Tên dịch vụ
stringlengths
1
465
Giá tối thiểu
float64
5
97M
Giá tối đa
float64
6
111M
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
3,923,000
4,379,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
3,883,000
4,332,000
Phẫu thuật Crossen
4,170,000
4,662,000
Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT)
5,543,000
6,243,000
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
3,421,000
3,851,000
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
2,943,000
3,301,000
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
4,336,000
4,875,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
2,431,000
2,712,000
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
3,102,000
3,433,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1)
6,143,000
6,884,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
4,161,000
4,673,000
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa
4,465,000
5,002,000
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược
8,176,000
9,187,000
Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart
2,882,000
3,231,000
Phẫu thuật Manchester
3,839,000
4,281,000
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
3,455,000
3,890,000
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
3,665,000
4,081,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
4,034,000
4,506,000
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
6,402,000
7,145,000
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
3,044,000
3,417,000
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
4,908,000
5,512,000
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
2,881,000
3,230,000
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
4,447,000
4,981,000
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
6,274,000
7,085,000
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật
5,716,000
6,442,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
5,229,000
5,881,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung
6,072,000
6,852,000
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
8,181,000
9,192,000
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
8,320,000
9,353,000
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
6,181,000
6,977,000
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
5,247,000
5,902,000
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
5,690,000
6,409,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
5,163,000
5,805,000
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
5,121,000
5,757,000
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
9,311,000
10,581,000
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
5,708,000
6,430,000
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
4,906,000
5,506,000
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung
6,690,000
7,564,000
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6,832,000
7,640,000
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng
4,217,000
4,738,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
6,218,000
6,946,000
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)
3,836,000
4,217,000
Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
4,902,000
5,431,000
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
4,967,000
5,631,000
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
3,435,000
3,873,000
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
4,279,000
4,788,000
Phẫu thuật treo tử cung
2,958,000
3,318,000
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
6,448,000
7,198,000
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
393,000
443,000
Sinh thiết gai rau
1,161,000
1,326,000
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú
2,265,000
2,557,000
Soi cổ tử cung
63,900
71,400
Soi ối
50,900
56,500
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
1,171,000
1,309,000
Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
265,000
292,000
Tiêm nhân Chorio
249,000
277,000
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
7,253,000
8,001,000
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
406,000
452,000
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác
null
null
Phẫu thuật loại đặc biệt
4,068,000
4,458,000
Phẫu thuật loại I
2,502,000
2,743,000
Phẫu thuật loại II
1,581,000
1,733,000
Phẫu thuật loại III
1,194,000
1,304,000
Thủ thuật loại đặc biệt
915,000
1,018,000
Thủ thuật loại I
628,000
688,000
Thủ thuật loại II
439,000
475,000
Thủ thuật loại III
202,000
221,000
MẮT
null
null
Bơm rửa lệ đạo
38,300
42,700
Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU
1,260,000
1,409,000
Cắt bỏ túi lệ
872,000
976,000
Cắt dịch kính đơn thuần hoặc lấy dị vật nội nhãn
1,266,000
1,430,000
Cắt mộng áp Mytomycin
1,030,000
1,148,000
Cắt mống mắt chu biên bằng Laser
323,000
362,000
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
1,190,000
1,338,000
Cắt u kết mạc không vá
760,000
870,000
Chích chắp hoặc lẹo
81,000
91,000
Chích mủ hốc mắt
473,000
526,000
Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
1,160,000
1,294,000
Chữa bỏng mắt do hàn điện
30,900
33,900
Chụp mạch ICG
280,000
301,000
Đánh bờ mi
40,300
44,100
Điện chẩm
406,000
458,000
Điện di điều trị (1 lần)
23,000
24,200
Điện đông thể mi
506,000
554,000
Điện võng mạc
100,000
110,000
Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị
36,100
37,700
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
417,000
470,000
Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc
138,000
155,000
Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản
68,600
74,800
Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi
59,600
64,400
Đo Javal
38,300
42,300
Đo khúc xạ máy
10,900
11,700
Đo nhãn áp
28,000
30,400
Đo thị lực khách quan
79,900
85,900
Đo thị trường, ám điểm
29,600
33,400
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
62,900
69,100
Đốt lông xiêu
50,000
55,800
Ghép giác mạc (01 mắt)
3,416,000
3,852,000
Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc lâu liền hoặc thủng giác mạc
1,315,000
1,456,000