src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"nhắc",
"tới",
"ngô",
"việt",
"trung",
"tôi",
"lại",
"nhớ",
"đến",
"một",
"cuốn",
"sách",
"mỏng",
"nhan",
"đề",
"twas",
"members",
"elected",
"in",
"bốn triệu bốn mươi nghìn",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"những",
"viện",
"sĩ",
"được",
"bầu",
"ngày hai mươi bốn ngày mồng bốn tháng bẩy",
"mà",
"tôi",
"được",
"twas",
"tặng",
"trong",
"đó",
"dành",
"hẳn",
"một",
"trang",
"viết",
"về",
"ông",
"ngô",
"việt",
"trung",
"sinh",
"tại",
"điện",
"bàn",
"quảng",
"nam",
"vào",
"ngày không chín một một",
"đỗ",
"thạc",
"sĩ",
"ngày mười hai và ngày ba mươi mốt",
"tiến",
"sĩ",
"ngày sáu",
"tiến",
"sĩ",
"habil",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"mười nhăm giờ",
"tại",
"đại học",
"halle",
"đức",
"trong",
"những",
"năm",
"hai mươi tám",
"là",
"phó",
"giáo",
"sư",
"viện",
"toán",
"học",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày hai mươi mùng ba tháng bảy",
"tám bốn ngàn một trăm sáu bốn phẩy không tám một năm năm",
"tuổi",
"là",
"giáo",
"sư",
"trưởng",
"phòng",
"đại",
"số",
"và",
"lý",
"thuyết",
"số",
"viện",
"toán",
"học",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"ông",
"rất",
"rộng",
"bao",
"gồm",
"đại",
"số",
"giao",
"hoán",
"bất",
"biến",
"của",
"vành",
"địa",
"phương",
"và",
"phân",
"bậc",
"ba trăm tám mốt đồng",
"cơ",
"sở",
"gia lai",
"bner",
"đối",
"đồng",
"điều",
"địa",
"phương",
"hình",
"học",
"đại",
"số",
"đa",
"tạp",
"định",
"thức",
"chỉ",
"số",
"chính",
"quy",
"cartelnuovo-mumford",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"hai mươi mốt tháng một năm một ngàn một trăm hai tư",
"tại",
"trieste",
"ban",
"đầu",
"các",
"viện",
"sĩ",
"của",
"viện",
"là",
"những",
"người",
"có",
"gốc",
"gác",
"từ",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhưng",
"đã",
"được",
"tặng",
"giải",
"thưởng",
"nobel",
"huy",
"chương",
"fields",
"hay",
"đã",
"trở",
"thành",
"viện",
"sĩ",
"hàn",
"lâm",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"bầu",
"làm",
"viện",
"sĩ",
"twas",
"mười chín giờ",
"khi",
"ông",
"âm năm mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi hai phẩy sáu một năm sáu",
"tuổi",
"ông",
"là",
"viện",
"sĩ",
"thứ",
"tám đến hai hai",
"người",
"việt",
"nam",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"hiệu",
"vật",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"đào",
"vọng",
"đức",
"vật",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"nguyễn",
"huy",
"phan",
"y",
"học",
"đã",
"mất",
"vũ",
"tuyên",
"hoàng",
"nông",
"học",
"đã",
"mất",
"lê",
"dũng",
"tráng",
"toán",
"học",
"nguyễn",
"văn",
"đạo",
"cơ",
"học",
"đã",
"mất",
"ngô",
"việt",
"trung",
"toán",
"học",
"sau",
"ngô",
"việt",
"trung",
"còn",
"có",
"thêm",
"cộng bốn sáu tám ba ba năm bốn bẩy bẩy một bốn",
"nhà",
"toán",
"học",
"việt",
"nam",
"nữa",
"trở",
"thành",
"viện",
"sĩ",
"twas",
"hà",
"huy",
"khoái",
"toán",
"học",
"đào",
"trọng",
"thi",
"toán",
"học",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"toán",
"học",
"bốn trăm bẩy mươi mốt ngày trên rúp",
"phan",
"quốc",
"khánh",
"toán",
"học",
"và",
"hoàng",
"xuân",
"phú",
"toán",
"học",
"mới",
"một nghìn chín mươi",
"tuổi",
"cậu",
"bé",
"ngô",
"việt",
"trung",
"mắc",
"chứng",
"bệnh",
"bại",
"liệt",
"năm hai nghìn ba trăm chín mươi sáu",
"giành",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"toán",
"toàn",
"miền",
"bắc",
"năm",
"ấy",
"việt",
"nam",
"chưa",
"dự",
"thi",
"olympic",
"toán",
"quốc",
"tế",
"không giờ",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"gọi",
"tập",
"trung",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"du",
"học",
"dự",
"kiến",
"sang",
"cộng hòa dân chủ",
"đức",
"lúc",
"đầu",
"ca rờ gờ gạch ngang bốn trăm xuộc hai năm không",
"được",
"phân",
"công",
"âm hai mươi xen ti mét vuông",
"theo",
"học",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nhưng",
"sau",
"ba trăm tám bốn ngàn năm trăm ba nhăm",
"năm",
"học",
"tiếng",
"ở",
"đức",
"trung",
"và",
"ba mươi nghìn hai trăm hai mươi bảy phẩy hai sáu chín hai",
"bạn",
"nữa",
"được",
"cử",
"vào",
"học",
"tổng",
"hợp",
"toán",
"ngày mười và ngày mười tám",
"ngô",
"việt",
"trung",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"với",
"tâm",
"thế",
"trở",
"lại",
"trái",
"tim",
"mình",
"như",
"một",
"lẽ",
"đương",
"nhiên",
"và",
"nhận",
"công",
"tác",
"tại",
"viện",
"toán",
"học",
"giáo sư",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"cử",
"làm",
"tổng",
"biên",
"tập",
"tạp",
"chí",
"acta",
"mathematica",
"vietnamica",
"sáu trăm lẻ tám ngàn chín",
"năm",
"liền",
"ông",
"đã",
"công",
"bố",
"hai triệu không trăm linh năm ngàn",
"công",
"trình",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"tế",
"có",
"uy",
"tín",
"hai nghìn tám",
"công",
"trình",
"được",
"viện",
"thông",
"tin",
"khoa",
"học",
"institute",
"for",
"scientific",
"information",
"isi",
"ở",
"mỹ",
"ghi",
"nhận",
"từ",
"hai hai giờ",
"đến",
"nay",
"công",
"trình",
"của",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"trích",
"dẫn",
"trong",
"hai tám phẩy tám đến bẩy chấm bốn",
"bài",
"báo",
"khoa",
"học",
"chỉ",
"số",
"trích",
"dẫn",
"citation",
"index",
"chứng",
"tỏ",
"công",
"trình",
"có",
"hệ",
"số",
"ảnh",
"hưởng",
"impact",
"factor",
"cao",
"ông",
"được",
"mời",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"một triệu một trăm bốn mốt nghìn năm trăm sáu ba",
"hội",
"nghị",
"toán",
"quốc",
"tế",
"sáu giờ hai mươi tám phút một giây",
"ông",
"được",
"tặng",
"giải",
"thưởng",
"nhân",
"tài",
"đất",
"việt",
"viện",
"toán",
"ba nghìn ba trăm",
"học",
"là",
"nơi",
"tập",
"hợp",
"nhiều",
"nhà",
"toán",
"học",
"hàng",
"đầu",
"nước",
"ta",
"có",
"tới",
"tám triệu không ngàn tám trăm",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"không hai không chín chín ba một năm một hai ba chín",
"tiến",
"sĩ",
"tám mươi phẩy hai một",
"giáo",
"sư",
"sáu triệu",
"phó",
"giáo",
"sư",
"gần",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"qua",
"viện",
"đã",
"công",
"bố",
"hơn",
"hai mươi tới mười bốn",
"công",
"trình",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"tế",
"hơn",
"bốn trăm năm mươi ngàn sáu trăm sáu mươi sáu",
"công",
"trình",
"trên",
"âm năm mươi mốt nghìn hai trăm lẻ năm phẩy ba ngàn bốn trăm bẩy hai",
"tạp",
"chí",
"của",
"viện",
"là",
"acta",
"mathematica",
"vietnamica",
"và",
"vietnam",
"journal",
"of",
"mathematics",
"tính",
"đến",
"gần",
"đây",
"đã",
"có",
"hai ngàn chín trăm bẩy hai",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"và",
"ba triệu",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"được",
"bảo",
"vệ",
"tại",
"một trăm",
"viện",
"hơn",
"hiệu số năm một",
"thạc",
"sĩ",
"do",
"viện",
"đào",
"tạo",
"ngô",
"việt",
"trung",
"giữ",
"chức",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"toán",
"học",
"trong",
"một nghìn chín trăm linh tám",
"năm",
"không ba chín sáu hai một ba hai bảy hai một bảy"
] | [
"nhắc",
"tới",
"ngô",
"việt",
"trung",
"tôi",
"lại",
"nhớ",
"đến",
"một",
"cuốn",
"sách",
"mỏng",
"nhan",
"đề",
"twas",
"members",
"elected",
"in",
"4.040.000",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"những",
"viện",
"sĩ",
"được",
"bầu",
"ngày 24 ngày mồng 4 tháng 7",
"mà",
"tôi",
"được",
"twas",
"tặng",
"trong",
"đó",
"dành",
"hẳn",
"một",
"trang",
"viết",
"về",
"ông",
"ngô",
"việt",
"trung",
"sinh",
"tại",
"điện",
"bàn",
"quảng",
"nam",
"vào",
"ngày 09/11",
"đỗ",
"thạc",
"sĩ",
"ngày 12 và ngày 31",
"tiến",
"sĩ",
"ngày 6",
"tiến",
"sĩ",
"habil",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"15h",
"tại",
"đại học",
"halle",
"đức",
"trong",
"những",
"năm",
"28",
"là",
"phó",
"giáo",
"sư",
"viện",
"toán",
"học",
"viện",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 20 mùng 3 tháng 7",
"84.164,08155",
"tuổi",
"là",
"giáo",
"sư",
"trưởng",
"phòng",
"đại",
"số",
"và",
"lý",
"thuyết",
"số",
"viện",
"toán",
"học",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"ông",
"rất",
"rộng",
"bao",
"gồm",
"đại",
"số",
"giao",
"hoán",
"bất",
"biến",
"của",
"vành",
"địa",
"phương",
"và",
"phân",
"bậc",
"381 đ",
"cơ",
"sở",
"gia lai",
"bner",
"đối",
"đồng",
"điều",
"địa",
"phương",
"hình",
"học",
"đại",
"số",
"đa",
"tạp",
"định",
"thức",
"chỉ",
"số",
"chính",
"quy",
"cartelnuovo-mumford",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ba",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"21/1/1124",
"tại",
"trieste",
"ban",
"đầu",
"các",
"viện",
"sĩ",
"của",
"viện",
"là",
"những",
"người",
"có",
"gốc",
"gác",
"từ",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhưng",
"đã",
"được",
"tặng",
"giải",
"thưởng",
"nobel",
"huy",
"chương",
"fields",
"hay",
"đã",
"trở",
"thành",
"viện",
"sĩ",
"hàn",
"lâm",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"bầu",
"làm",
"viện",
"sĩ",
"twas",
"19h",
"khi",
"ông",
"-52.422,6156",
"tuổi",
"ông",
"là",
"viện",
"sĩ",
"thứ",
"8 - 22",
"người",
"việt",
"nam",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"hiệu",
"vật",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"đào",
"vọng",
"đức",
"vật",
"lý",
"lý",
"thuyết",
"nguyễn",
"huy",
"phan",
"y",
"học",
"đã",
"mất",
"vũ",
"tuyên",
"hoàng",
"nông",
"học",
"đã",
"mất",
"lê",
"dũng",
"tráng",
"toán",
"học",
"nguyễn",
"văn",
"đạo",
"cơ",
"học",
"đã",
"mất",
"ngô",
"việt",
"trung",
"toán",
"học",
"sau",
"ngô",
"việt",
"trung",
"còn",
"có",
"thêm",
"+46833547714",
"nhà",
"toán",
"học",
"việt",
"nam",
"nữa",
"trở",
"thành",
"viện",
"sĩ",
"twas",
"hà",
"huy",
"khoái",
"toán",
"học",
"đào",
"trọng",
"thi",
"toán",
"học",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"toán",
"học",
"471 ngày/rub",
"phan",
"quốc",
"khánh",
"toán",
"học",
"và",
"hoàng",
"xuân",
"phú",
"toán",
"học",
"mới",
"1090",
"tuổi",
"cậu",
"bé",
"ngô",
"việt",
"trung",
"mắc",
"chứng",
"bệnh",
"bại",
"liệt",
"năm 2396",
"giành",
"giải",
"nhất",
"cuộc",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"toán",
"toàn",
"miền",
"bắc",
"năm",
"ấy",
"việt",
"nam",
"chưa",
"dự",
"thi",
"olympic",
"toán",
"quốc",
"tế",
"0h",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"gọi",
"tập",
"trung",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"đi",
"du",
"học",
"dự",
"kiến",
"sang",
"cộng hòa dân chủ",
"đức",
"lúc",
"đầu",
"krg-400/250",
"được",
"phân",
"công",
"-20 cm2",
"theo",
"học",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"nhưng",
"sau",
"384.535",
"năm",
"học",
"tiếng",
"ở",
"đức",
"trung",
"và",
"30.227,2692",
"bạn",
"nữa",
"được",
"cử",
"vào",
"học",
"tổng",
"hợp",
"toán",
"ngày 10 và ngày 18",
"ngô",
"việt",
"trung",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"với",
"tâm",
"thế",
"trở",
"lại",
"trái",
"tim",
"mình",
"như",
"một",
"lẽ",
"đương",
"nhiên",
"và",
"nhận",
"công",
"tác",
"tại",
"viện",
"toán",
"học",
"giáo sư",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"cử",
"làm",
"tổng",
"biên",
"tập",
"tạp",
"chí",
"acta",
"mathematica",
"vietnamica",
"608.900",
"năm",
"liền",
"ông",
"đã",
"công",
"bố",
"2.005.000",
"công",
"trình",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"tế",
"có",
"uy",
"tín",
"2800",
"công",
"trình",
"được",
"viện",
"thông",
"tin",
"khoa",
"học",
"institute",
"for",
"scientific",
"information",
"isi",
"ở",
"mỹ",
"ghi",
"nhận",
"từ",
"22h",
"đến",
"nay",
"công",
"trình",
"của",
"ngô",
"việt",
"trung",
"được",
"trích",
"dẫn",
"trong",
"28,8 - 7.4",
"bài",
"báo",
"khoa",
"học",
"chỉ",
"số",
"trích",
"dẫn",
"citation",
"index",
"chứng",
"tỏ",
"công",
"trình",
"có",
"hệ",
"số",
"ảnh",
"hưởng",
"impact",
"factor",
"cao",
"ông",
"được",
"mời",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"1.141.563",
"hội",
"nghị",
"toán",
"quốc",
"tế",
"6:28:1",
"ông",
"được",
"tặng",
"giải",
"thưởng",
"nhân",
"tài",
"đất",
"việt",
"viện",
"toán",
"3300",
"học",
"là",
"nơi",
"tập",
"hợp",
"nhiều",
"nhà",
"toán",
"học",
"hàng",
"đầu",
"nước",
"ta",
"có",
"tới",
"8.000.800",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"020993151239",
"tiến",
"sĩ",
"80,21",
"giáo",
"sư",
"6.000.000",
"phó",
"giáo",
"sư",
"gần",
"nửa",
"thế",
"kỷ",
"qua",
"viện",
"đã",
"công",
"bố",
"hơn",
"20 - 14",
"công",
"trình",
"trên",
"các",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"tế",
"hơn",
"450.666",
"công",
"trình",
"trên",
"-51.205,3472",
"tạp",
"chí",
"của",
"viện",
"là",
"acta",
"mathematica",
"vietnamica",
"và",
"vietnam",
"journal",
"of",
"mathematics",
"tính",
"đến",
"gần",
"đây",
"đã",
"có",
"2972",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"khoa",
"học",
"và",
"3.000.000",
"luận",
"án",
"tiến",
"sĩ",
"được",
"bảo",
"vệ",
"tại",
"100",
"viện",
"hơn",
"hiệu số 5 - 1",
"thạc",
"sĩ",
"do",
"viện",
"đào",
"tạo",
"ngô",
"việt",
"trung",
"giữ",
"chức",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"toán",
"học",
"trong",
"1908",
"năm",
"039621327217"
] |
[
"hai",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"vờ ca lờ a ngang i dét vờ ích ép chéo ba mươi",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bay",
"gần",
"với",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"do",
"trung",
"quốc",
"bồi",
"đắp",
"trái",
"mười ba giờ hai mươi mốt phút mười ba giây",
"phép",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"bảy trên bốn",
"việt",
"nam",
"trên",
"biển",
"đông",
"phớt",
"lờ",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"của",
"bắc",
"kinh",
"máy",
"bay",
"cờ u trừ tê rờ bờ",
"của",
"mỹ",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lầu",
"năm",
"góc",
"ông",
"bill",
"urban",
"thông",
"báo",
"hành",
"động",
"tuần",
"tra",
"này",
"diễn",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"đêm",
"ngày mồng hai tháng sáu",
"rạng",
"tháng hai năm hai hai một",
"và",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"thường",
"xuyên",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"ước",
"quốc",
"tế",
"cơ",
"quan",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"ngày hai mươi chín đến ngày mười một tháng một",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"máy",
"bay",
"ba mươi mốt ngàn hai trăm hai mươi sáu phẩy năm nghìn bốn trăm tám mươi bẩy",
"quân",
"sự",
"nước",
"này",
"gần",
"các",
"hòn",
"đảo",
"bồi",
"đắp",
"trái",
"phép",
"của",
"bắc",
"kinh",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"hợp",
"pháp",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"washington",
"bởi",
"vì",
"hai",
"chiếc",
"sáu trăm ngang bốn nghìn bảy mươi trừ a dét đê i tờ gạch ngang cờ pê ép",
"đã",
"bay",
"tuần",
"tra",
"trên",
"vùng",
"không",
"phận",
"quốc",
"tế",
"không",
"xâm",
"phạm",
"vùng",
"bốn nghìn sáu trăm ba mươi",
"hải",
"lý",
"xung",
"quanh",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"tờ",
"the",
"hill",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đã",
"liên",
"lạc",
"với",
"hai",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"và",
"thúc",
"giục",
"họ",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"đảo",
"của",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"một",
"người",
"phát",
"ngôn",
"khác",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"ông",
"peter",
"cook",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"sự",
"việc",
"này",
"diễn",
"ra",
"khoảng",
"một nghìn không trăm hai mươi bốn",
"tuần",
"sau",
"khi",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mỹ",
"uss",
"lassen",
"tiến",
"vào",
"vùng",
"sáu trăm sáu ba nghìn hai trăm lẻ bốn",
"hải",
"lý",
"quanh",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"động",
"thái",
"bị",
"bắc",
"kinh",
"chỉ",
"trích",
"gay",
"gắt"
] | [
"hai",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"chiến",
"lược",
"vkla-izvxf/30",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bay",
"gần",
"với",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"do",
"trung",
"quốc",
"bồi",
"đắp",
"trái",
"13:21:13",
"phép",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"7 / 4",
"việt",
"nam",
"trên",
"biển",
"đông",
"phớt",
"lờ",
"lời",
"cảnh",
"báo",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"của",
"bắc",
"kinh",
"máy",
"bay",
"cu-trb",
"của",
"mỹ",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"lầu",
"năm",
"góc",
"ông",
"bill",
"urban",
"thông",
"báo",
"hành",
"động",
"tuần",
"tra",
"này",
"diễn",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"đêm",
"ngày mồng 2/6",
"rạng",
"tháng 2/221",
"và",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"thường",
"xuyên",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"công",
"ước",
"quốc",
"tế",
"cơ",
"quan",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"ngày 29 đến ngày 11 tháng 1",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"máy",
"bay",
"31.226,5487",
"quân",
"sự",
"nước",
"này",
"gần",
"các",
"hòn",
"đảo",
"bồi",
"đắp",
"trái",
"phép",
"của",
"bắc",
"kinh",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"hợp",
"pháp",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"washington",
"bởi",
"vì",
"hai",
"chiếc",
"600-4070-azđyt-cpf",
"đã",
"bay",
"tuần",
"tra",
"trên",
"vùng",
"không",
"phận",
"quốc",
"tế",
"không",
"xâm",
"phạm",
"vùng",
"4630",
"hải",
"lý",
"xung",
"quanh",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"tờ",
"the",
"hill",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"đã",
"liên",
"lạc",
"với",
"hai",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"và",
"thúc",
"giục",
"họ",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"đảo",
"của",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"gì",
"thay",
"đổi",
"một",
"người",
"phát",
"ngôn",
"khác",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"ông",
"peter",
"cook",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"sự",
"việc",
"này",
"diễn",
"ra",
"khoảng",
"1024",
"tuần",
"sau",
"khi",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mỹ",
"uss",
"lassen",
"tiến",
"vào",
"vùng",
"663.204",
"hải",
"lý",
"quanh",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trái",
"phép",
"động",
"thái",
"bị",
"bắc",
"kinh",
"chỉ",
"trích",
"gay",
"gắt"
] |
[
"nét",
"tinh",
"túy",
"của",
"kickboxing",
"có",
"dịp",
"trò",
"chuyện",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"huấn luyện viên",
"dương",
"ngọc",
"hải",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"muay",
"và",
"kickboxing",
"trung",
"tâm",
"sáu trăm trừ bốn trăm xoẹt vê kép giây pê a ca gạch chéo",
"huấn",
"luyện",
"và",
"thi",
"đấu",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"hà",
"nội",
"chúng",
"tôi",
"như",
"lạc",
"vào",
"thế",
"giới",
"của",
"võ",
"thuật",
"nếu",
"như",
"muay",
"đã",
"trở",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thể",
"thao",
"thì",
"kickboxing",
"có",
"nhiều",
"tinh",
"túy",
"nhưng",
"không",
"nhiều",
"người",
"hiểu",
"hết",
"được",
"mặc",
"dù",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"ở",
"các",
"giải",
"đấu",
"khu",
"vực",
"châu",
"lục",
"và",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhưng",
"kickboxing",
"vẫn",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"khá",
"xa",
"lạ",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"kick",
"nghĩa",
"là",
"đá",
"boxing",
"nghĩa",
"là",
"quyền",
"anh",
"kickboxing",
"hiểu",
"nôm",
"na",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"sử",
"dụng",
"đòn",
"tay",
"và",
"chân",
"sự",
"tinh",
"túy",
"của",
"kickboxing",
"thể",
"hiện",
"ở",
"chỗ",
"môn",
"ba không không e",
"võ",
"thuật",
"này",
"là",
"con",
"lai",
"giữa",
"muay",
"karate-do",
"và",
"boxing",
"nếu",
"karate-do",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"thế",
"năm trăm năm bẩy việt nam đồng",
"kỷ",
"năm triệu ba mươi nghìn",
"và",
"phát",
"triển",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"tỉ số mười bẩy năm",
"muay",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"cộng sáu sáu tám bốn một hai bốn tám năm không không",
"thì",
"kicboxing",
"lại",
"có",
"lịch",
"sử",
"ngắn",
"hơn",
"nhiều",
"thuật",
"ngữ",
"kickboxing",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"ngày mười hai tám",
"bởi",
"một",
"nhà",
"quảng",
"bá",
"quyền",
"anh",
"tại",
"nhật",
"bản",
"môn",
"võ",
"này",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"hơn",
"tại",
"mỹ",
"mười sáu tháng bốn",
"và",
"bắt",
"đầu",
"phát",
"triển",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"một không tháng không năm hai hai hai năm",
"nhờ",
"việc",
"espn",
"phát",
"sóng",
"trực",
"tiếp",
"các",
"trận",
"đấu",
"kickboxing",
"ra",
"đời",
"đã",
"hạn",
"chế",
"được",
"nhược",
"điểm",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nắm",
"đấm",
"trong",
"boxing",
"và",
"chỉ",
"những",
"cú",
"đá",
"trong",
"karate-do",
"kickboxing",
"đang",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"được",
"nhiều",
"bạn",
"trẻ",
"yêu",
"thích.ảnh",
"gymfitbox",
"kickboxing",
"bắt",
"đầu",
"du",
"nhập",
"vào",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày hai lăm tới ngày mười nhăm tháng bốn",
"khi",
"nằm",
"trong",
"hệ",
"thống",
"thi",
"đấu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"trong",
"nhà",
"huấn luyện viên",
"dương",
"ngọc",
"hải",
"nhớ",
"lại",
"khi",
"ấy",
"kickboxing",
"là",
"một",
"khái",
"niệm",
"mới",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"nhiều",
"nước",
"đã",
"khá",
"phát",
"triển",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"khi",
"ấy",
"ngành",
"thể",
"thao",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"các",
"năm mươi ba",
"võ",
"sĩ",
"ở",
"môn",
"muay",
"karate-do",
"sang",
"tập",
"luyện",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đại",
"hội",
"dần",
"dần",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"đã",
"chú",
"trọng",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"một",
"lộ",
"trình",
"đào",
"tạo",
"võ",
"sĩ",
"kickboxing",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"gặt",
"hái",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"hiện",
"có",
"hà",
"nội",
"bình",
"định",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"âm hai mươi ba phẩy tám không",
"đơn",
"vị",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"kickboxing",
"dù",
"có",
"nhiều",
"nét",
"tương",
"đồng",
"với",
"muay",
"karate-do",
"nhưng",
"kickboxing",
"có",
"nhiều",
"nét",
"tinh",
"túy",
"các",
"võ",
"sĩ",
"thi",
"đấu",
"sử",
"dụng",
"các",
"đòn",
"đấm",
"đá",
"và",
"các",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"hạ",
"knock-out",
"đối",
"đê mờ đắp liu pê dét trừ lờ quờ",
"thủ",
"nó",
"bao",
"gồm",
"năm trăm sáu mươi ngàn bốn trăm tám mươi",
"đòn",
"đấm",
"cơ",
"bản",
"trong",
"boxing",
"như",
"đấm",
"thẳng",
"tay",
"trước",
"cú",
"móc",
"ngược",
"cú",
"tạt",
"và",
"đấm",
"thẳng",
"tay",
"sau",
"các",
"vận động viên",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"kickboxing",
"không",
"có",
"giáp",
"bảo",
"vệ",
"đề",
"cao",
"sự",
"nhanh",
"nhạy",
"dứt",
"khoát",
"các",
"lớp",
"tập",
"kickboxing",
"thường",
"bắt",
"đầu",
"với",
"bài",
"tập",
"đấm",
"thẳng",
"vai",
"đấm",
"về",
"đằng",
"trước",
"những",
"bài",
"tập",
"này",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"hai mốt tháng chín",
"trong",
"vòng",
"năm triệu chín mươi sáu ngàn",
"phút",
"sau",
"đó",
"mỗi",
"người",
"tập",
"sẽ",
"có",
"chín mươi sáu",
"phút",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"cơ",
"thể",
"tiếp",
"theo",
"là",
"âm bốn mươi lăm ngàn một trăm sáu mươi chín phẩy một nghìn ba trăm năm tám",
"phút",
"để",
"kéo",
"dài",
"và",
"điều",
"cơ",
"dù",
"sinh",
"sau",
"đẻ",
"muộn",
"nhưng",
"kickboxing",
"dần",
"trở",
"thành",
"môn",
"thể",
"thao",
"được",
"đông",
"đảo",
"mọi",
"người",
"yêu",
"thích",
"và",
"tham",
"gia",
"tập",
"luyện",
"không",
"chỉ",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"tự",
"vệ",
"với",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"cao",
"nâng",
"cao",
"thể",
"lực",
"kickboxing",
"còn",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"mà",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"tập",
"luyện",
"như",
"một",
"cách",
"giảm",
"cân",
"tăng",
"cường",
"cơ",
"bắp",
"rèn",
"luyện",
"khả",
"năng",
"tư",
"duy",
"phản",
"xạ",
"linh",
"hoạt",
"ngoài",
"tố",
"chất",
"và",
"sự",
"kiên",
"trì",
"muốn",
"theo",
"đuổi",
"kickboxing",
"thì",
"người",
"tham",
"gia",
"tập",
"luyện",
"ba triệu",
"cần",
"có",
"sự",
"đam",
"mê",
"và",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"tập",
"luyện",
"hợp",
"lý",
"kickboxing",
"tuy",
"không",
"quá",
"khó",
"tập",
"nhưng",
"còn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thể",
"chất",
"thể",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"từng",
"người",
"lợi",
"ích",
"mà",
"kickboxing",
"mang",
"lại",
"được",
"chứng",
"minh",
"bằng",
"việc",
"ngày",
"chéo sáu trăm chín trăm chín mươi",
"càng",
"có",
"nhiều",
"người",
"trên",
"thế",
"giới",
"tập",
"luyện",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"hiện",
"kickboxing",
"đã",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tạm",
"thời",
"của",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"quốc",
"tế",
"trong",
"thời",
"gian",
"bẩy ba ba chín hai bẩy ba sáu ba bốn bẩy",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"trở",
"thành",
"một",
"môn",
"thi",
"đấu",
"tại",
"olympic",
"vào",
"một",
"ngày",
"không",
"xa"
] | [
"nét",
"tinh",
"túy",
"của",
"kickboxing",
"có",
"dịp",
"trò",
"chuyện",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"huấn luyện viên",
"dương",
"ngọc",
"hải",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"muay",
"và",
"kickboxing",
"trung",
"tâm",
"600-400/wjpak/",
"huấn",
"luyện",
"và",
"thi",
"đấu",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"hà",
"nội",
"chúng",
"tôi",
"như",
"lạc",
"vào",
"thế",
"giới",
"của",
"võ",
"thuật",
"nếu",
"như",
"muay",
"đã",
"trở",
"nên",
"quen",
"thuộc",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thể",
"thao",
"thì",
"kickboxing",
"có",
"nhiều",
"tinh",
"túy",
"nhưng",
"không",
"nhiều",
"người",
"hiểu",
"hết",
"được",
"mặc",
"dù",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"ở",
"các",
"giải",
"đấu",
"khu",
"vực",
"châu",
"lục",
"và",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhưng",
"kickboxing",
"vẫn",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"khá",
"xa",
"lạ",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"kick",
"nghĩa",
"là",
"đá",
"boxing",
"nghĩa",
"là",
"quyền",
"anh",
"kickboxing",
"hiểu",
"nôm",
"na",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"sử",
"dụng",
"đòn",
"tay",
"và",
"chân",
"sự",
"tinh",
"túy",
"của",
"kickboxing",
"thể",
"hiện",
"ở",
"chỗ",
"môn",
"300e",
"võ",
"thuật",
"này",
"là",
"con",
"lai",
"giữa",
"muay",
"karate-do",
"và",
"boxing",
"nếu",
"karate-do",
"được",
"hình",
"thành",
"từ",
"thế",
"557 vnđ",
"kỷ",
"5.030.000",
"và",
"phát",
"triển",
"rộng",
"rãi",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"tỉ số 17 - 5",
"muay",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"+66841248500",
"thì",
"kicboxing",
"lại",
"có",
"lịch",
"sử",
"ngắn",
"hơn",
"nhiều",
"thuật",
"ngữ",
"kickboxing",
"xuất",
"hiện",
"vào",
"ngày 10, 28",
"bởi",
"một",
"nhà",
"quảng",
"bá",
"quyền",
"anh",
"tại",
"nhật",
"bản",
"môn",
"võ",
"này",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"hơn",
"tại",
"mỹ",
"16/4",
"và",
"bắt",
"đầu",
"phát",
"triển",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"10/05/2225",
"nhờ",
"việc",
"espn",
"phát",
"sóng",
"trực",
"tiếp",
"các",
"trận",
"đấu",
"kickboxing",
"ra",
"đời",
"đã",
"hạn",
"chế",
"được",
"nhược",
"điểm",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nắm",
"đấm",
"trong",
"boxing",
"và",
"chỉ",
"những",
"cú",
"đá",
"trong",
"karate-do",
"kickboxing",
"đang",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"được",
"nhiều",
"bạn",
"trẻ",
"yêu",
"thích.ảnh",
"gymfitbox",
"kickboxing",
"bắt",
"đầu",
"du",
"nhập",
"vào",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 25 tới ngày 15 tháng 4",
"khi",
"nằm",
"trong",
"hệ",
"thống",
"thi",
"đấu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"châu",
"á",
"trong",
"nhà",
"huấn luyện viên",
"dương",
"ngọc",
"hải",
"nhớ",
"lại",
"khi",
"ấy",
"kickboxing",
"là",
"một",
"khái",
"niệm",
"mới",
"ở",
"việt",
"nam",
"trong",
"khi",
"nhiều",
"nước",
"đã",
"khá",
"phát",
"triển",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"khi",
"ấy",
"ngành",
"thể",
"thao",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"các",
"53",
"võ",
"sĩ",
"ở",
"môn",
"muay",
"karate-do",
"sang",
"tập",
"luyện",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đại",
"hội",
"dần",
"dần",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"đã",
"chú",
"trọng",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"một",
"lộ",
"trình",
"đào",
"tạo",
"võ",
"sĩ",
"kickboxing",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"gặt",
"hái",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"hiện",
"có",
"hà",
"nội",
"bình",
"định",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"-23,80",
"đơn",
"vị",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"kickboxing",
"dù",
"có",
"nhiều",
"nét",
"tương",
"đồng",
"với",
"muay",
"karate-do",
"nhưng",
"kickboxing",
"có",
"nhiều",
"nét",
"tinh",
"túy",
"các",
"võ",
"sĩ",
"thi",
"đấu",
"sử",
"dụng",
"các",
"đòn",
"đấm",
"đá",
"và",
"các",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"hạ",
"knock-out",
"đối",
"đmwpz-lq",
"thủ",
"nó",
"bao",
"gồm",
"560.480",
"đòn",
"đấm",
"cơ",
"bản",
"trong",
"boxing",
"như",
"đấm",
"thẳng",
"tay",
"trước",
"cú",
"móc",
"ngược",
"cú",
"tạt",
"và",
"đấm",
"thẳng",
"tay",
"sau",
"các",
"vận động viên",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"kickboxing",
"không",
"có",
"giáp",
"bảo",
"vệ",
"đề",
"cao",
"sự",
"nhanh",
"nhạy",
"dứt",
"khoát",
"các",
"lớp",
"tập",
"kickboxing",
"thường",
"bắt",
"đầu",
"với",
"bài",
"tập",
"đấm",
"thẳng",
"vai",
"đấm",
"về",
"đằng",
"trước",
"những",
"bài",
"tập",
"này",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"21/9",
"trong",
"vòng",
"5.096.000",
"phút",
"sau",
"đó",
"mỗi",
"người",
"tập",
"sẽ",
"có",
"96",
"phút",
"để",
"hạ",
"nhiệt",
"cơ",
"thể",
"tiếp",
"theo",
"là",
"-45.169,1358",
"phút",
"để",
"kéo",
"dài",
"và",
"điều",
"cơ",
"dù",
"sinh",
"sau",
"đẻ",
"muộn",
"nhưng",
"kickboxing",
"dần",
"trở",
"thành",
"môn",
"thể",
"thao",
"được",
"đông",
"đảo",
"mọi",
"người",
"yêu",
"thích",
"và",
"tham",
"gia",
"tập",
"luyện",
"không",
"chỉ",
"là",
"môn",
"võ",
"thuật",
"tự",
"vệ",
"với",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"cao",
"nâng",
"cao",
"thể",
"lực",
"kickboxing",
"còn",
"là",
"môn",
"thể",
"thao",
"mà",
"nhiều",
"người",
"lựa",
"chọn",
"tập",
"luyện",
"như",
"một",
"cách",
"giảm",
"cân",
"tăng",
"cường",
"cơ",
"bắp",
"rèn",
"luyện",
"khả",
"năng",
"tư",
"duy",
"phản",
"xạ",
"linh",
"hoạt",
"ngoài",
"tố",
"chất",
"và",
"sự",
"kiên",
"trì",
"muốn",
"theo",
"đuổi",
"kickboxing",
"thì",
"người",
"tham",
"gia",
"tập",
"luyện",
"3.000.000",
"cần",
"có",
"sự",
"đam",
"mê",
"và",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"tập",
"luyện",
"hợp",
"lý",
"kickboxing",
"tuy",
"không",
"quá",
"khó",
"tập",
"nhưng",
"còn",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thể",
"chất",
"thể",
"trạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"từng",
"người",
"lợi",
"ích",
"mà",
"kickboxing",
"mang",
"lại",
"được",
"chứng",
"minh",
"bằng",
"việc",
"ngày",
"/600990",
"càng",
"có",
"nhiều",
"người",
"trên",
"thế",
"giới",
"tập",
"luyện",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"hiện",
"kickboxing",
"đã",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tạm",
"thời",
"của",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"quốc",
"tế",
"trong",
"thời",
"gian",
"73392736347",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"trở",
"thành",
"một",
"môn",
"thi",
"đấu",
"tại",
"olympic",
"vào",
"một",
"ngày",
"không",
"xa"
] |
[
"tạp",
"chí",
"l",
"officiel",
"trung",
"quốc",
"số",
"ngày mùng năm tháng bẩy hai một chín một",
"chọn",
"phạm",
"băng",
"băng",
"làm",
"gương",
"mặt",
"trang",
"bìa",
"với",
"hình",
"ảnh",
"khác",
"biệt",
"người",
"đẹp",
"ba trăm bảy mươi nghìn ba trăm sáu ba",
"tuổi",
"xuất",
"hiện",
"với",
"diện",
"mạo",
"cá",
"tính",
"có",
"phần",
"nổi",
"loạn",
"với",
"mái",
"tóc",
"dài",
"ướt",
"tạo",
"rối",
"mái",
"cắt",
"trên",
"lông",
"mày",
"trong",
"bộ",
"cánh",
"thanh",
"lịch",
"với",
"mười nhăm",
"màu",
"đen",
"trắng",
"cơ",
"bản",
"kiếu",
"tóc",
"giúp",
"diện",
"mạo",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cuốn",
"hút",
"hơn",
"người",
"đẹp",
"bẩy trăm chín sáu ngàn ba trăm sáu hai",
"tuổi",
"khoe",
"dáng",
"thon",
"trong",
"bộ",
"váy",
"này",
"mặc",
"dù",
"ngoài",
"đời",
"cô",
"hiếm",
"khi",
"diện",
"thiết",
"kế",
"không",
"tay",
"vì",
"nhược",
"điểm",
"bắp",
"tay",
"to",
"áo",
"khoác",
"jean",
"làm",
"tăng",
"nét",
"nổi",
"loạn",
"cho",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"võ",
"tắc",
"thiên"
] | [
"tạp",
"chí",
"l",
"officiel",
"trung",
"quốc",
"số",
"ngày mùng 5/7/2191",
"chọn",
"phạm",
"băng",
"băng",
"làm",
"gương",
"mặt",
"trang",
"bìa",
"với",
"hình",
"ảnh",
"khác",
"biệt",
"người",
"đẹp",
"370.363",
"tuổi",
"xuất",
"hiện",
"với",
"diện",
"mạo",
"cá",
"tính",
"có",
"phần",
"nổi",
"loạn",
"với",
"mái",
"tóc",
"dài",
"ướt",
"tạo",
"rối",
"mái",
"cắt",
"trên",
"lông",
"mày",
"trong",
"bộ",
"cánh",
"thanh",
"lịch",
"với",
"15",
"màu",
"đen",
"trắng",
"cơ",
"bản",
"kiếu",
"tóc",
"giúp",
"diện",
"mạo",
"phạm",
"băng",
"băng",
"cuốn",
"hút",
"hơn",
"người",
"đẹp",
"796.362",
"tuổi",
"khoe",
"dáng",
"thon",
"trong",
"bộ",
"váy",
"này",
"mặc",
"dù",
"ngoài",
"đời",
"cô",
"hiếm",
"khi",
"diện",
"thiết",
"kế",
"không",
"tay",
"vì",
"nhược",
"điểm",
"bắp",
"tay",
"to",
"áo",
"khoác",
"jean",
"làm",
"tăng",
"nét",
"nổi",
"loạn",
"cho",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"võ",
"tắc",
"thiên"
] |
[
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chỉ",
"đạo",
"nóng",
"đảm",
"bảo",
"an toàn giao thông",
"sau",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"ba trăm trừ i",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"có",
"công",
"điện",
"yêu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"an ninh trật tự",
"an toàn giao thông",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"sea",
"games",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"cầu",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"những",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"cố",
"tình",
"vi",
"phạm",
"ăn",
"mừng",
"quá",
"khích",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"pờ sờ lờ xoẹt sáu không không",
"việt",
"nam",
"và",
"năm trăm xuộc bê a ngang ích cờ i a a",
"indonesia",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"một không ngang bốn bốn không không ngang e a ép vê bờ u quờ ca",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"vừa",
"có",
"công",
"điện",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"đảm",
"bảo",
"an ninh trật tự",
"an toàn giao thông",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"trừ rờ pê sờ xoẹt hai không không",
"việt",
"nam",
"và",
"sáu không không gạch ngang e u xoẹt",
"indonesia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"tháng không bẩy tám tám chín",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"giao thông vận tải",
"chủ",
"động",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"và",
"phương",
"án",
"tổ",
"chức",
"điều",
"tiết",
"hướng",
"dẫn",
"giao",
"thông",
"cho",
"người",
"dân",
"tổ",
"chức",
"ăn",
"mừng",
"thành",
"tích",
"của",
"đội",
"tuyển",
"tám không không ba ngàn xuộc u",
"việt",
"nam",
"tại",
"seagames",
"không bốn không bẩy sáu một bẩy năm một tám chín chín",
"đảm",
"bảo",
"giao",
"thông",
"thông",
"suốt",
"an",
"toàn"
] | [
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chỉ",
"đạo",
"nóng",
"đảm",
"bảo",
"an toàn giao thông",
"sau",
"chức",
"vô",
"địch",
"của",
"300-i",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"có",
"công",
"điện",
"yêu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"an ninh trật tự",
"an toàn giao thông",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"sea",
"games",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"yêu",
"cầu",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"những",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"cố",
"tình",
"vi",
"phạm",
"ăn",
"mừng",
"quá",
"khích",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"psl/600",
"việt",
"nam",
"và",
"500/ba-xcyaa",
"indonesia",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"10-4400-eafvbuqk",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trương",
"hòa",
"bình",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"vừa",
"có",
"công",
"điện",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"đảm",
"bảo",
"an ninh trật tự",
"an toàn giao thông",
"sau",
"trận",
"chung",
"kết",
"giữa",
"-rps/200",
"việt",
"nam",
"và",
"600-eu/",
"indonesia",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"tháng 07/889",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"liên",
"quan",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"đạo",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"giao thông vận tải",
"chủ",
"động",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"và",
"phương",
"án",
"tổ",
"chức",
"điều",
"tiết",
"hướng",
"dẫn",
"giao",
"thông",
"cho",
"người",
"dân",
"tổ",
"chức",
"ăn",
"mừng",
"thành",
"tích",
"của",
"đội",
"tuyển",
"8003000/u",
"việt",
"nam",
"tại",
"seagames",
"040761751899",
"đảm",
"bảo",
"giao",
"thông",
"thông",
"suốt",
"an",
"toàn"
] |
[
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"âm ba hai chấm năm chín",
"doanh nghiệp nhà nước",
"tiết",
"kiệm",
"gần",
"âm hai nghìn một trăm chín mươi ba chấm hai một không xen ti mét",
"đồng",
"hải quan",
"online",
"bà",
"đào",
"thị",
"hương",
"lan",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tài",
"chính",
"tiểu thủ công nghiệp miền trung",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"ba không không mờ pờ ca pờ xoẹt tờ ép",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"về",
"việc",
"tiết",
"giảm",
"bẩy ngàn ba trăm ba mươi tư chấm một trăm mười đề xi mét",
"chi",
"phí",
"quản",
"lý",
"giảm",
"giá",
"thành",
"sản",
"phẩm",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"vê tê vê",
"có",
"mười ba giờ ba mươi bẩy phút hai mươi giây",
"doanh nghiệp nhà nước",
"các",
"doanh nghiệp",
"thuộc",
"diện",
"thua",
"lỗ",
"đang",
"sắp",
"xếp",
"không",
"đăng",
"kí",
"đăng",
"kí",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"trên",
"một trăm ba mươi mốt đề xi mét",
"đồng",
"trong",
"đó",
"các",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nguyên",
"vật",
"liệu",
"trên",
"một nghìn bốn trăm năm mươi hai chấm bảy bảy mê ga bít trên xen ti mét",
"đồng",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nhiên",
"liệu",
"năng",
"lượng",
"trên",
"ba trăm mười bẩy ki lô trên giây",
"đồng",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"năm trăm tám chín mét khối",
"quản",
"lý",
"trên",
"âm bảy nghìn bốn trăm lẻ tám chấm tám trăm tám mươi năm ki lo oát giờ",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"doanh nghiệp",
"cũng",
"u đờ lờ giây trừ sờ xờ cờ vê sờ",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"gần",
"chín nghìn sáu trăm bốn lăm phẩy không ba trăm sáu sáu giây",
"đồng"
] | [
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"-32.59",
"doanh nghiệp nhà nước",
"tiết",
"kiệm",
"gần",
"-2193.210 cm",
"đồng",
"hải quan",
"online",
"bà",
"đào",
"thị",
"hương",
"lan",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tài",
"chính",
"tiểu thủ công nghiệp miền trung",
"cho",
"biết",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"300mpkp/tf",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"về",
"việc",
"tiết",
"giảm",
"7334.110 dm",
"chi",
"phí",
"quản",
"lý",
"giảm",
"giá",
"thành",
"sản",
"phẩm",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"công",
"ty",
"nhà",
"nước",
"vê tê vê",
"có",
"13:37:20",
"doanh nghiệp nhà nước",
"các",
"doanh nghiệp",
"thuộc",
"diện",
"thua",
"lỗ",
"đang",
"sắp",
"xếp",
"không",
"đăng",
"kí",
"đăng",
"kí",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"trên",
"131 dm",
"đồng",
"trong",
"đó",
"các",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nguyên",
"vật",
"liệu",
"trên",
"1452.77 mb/cm",
"đồng",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nhiên",
"liệu",
"năng",
"lượng",
"trên",
"317 kg/s",
"đồng",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"589 m3",
"quản",
"lý",
"trên",
"-7408.885 kwh",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"doanh nghiệp",
"cũng",
"uđlj-sxcvs",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"gần",
"9645,0366 giây",
"đồng"
] |
[
"vnmedia",
"con",
"đồng",
"tính",
"bố",
"được",
"bồi",
"thường",
"năm nghìn hai trăm chín mươi mốt phẩy hai ba ba đề xi ben",
"usd",
"hôm",
"qua",
"hai mươi hai giờ năm mươi phút",
"theo",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"nhà",
"thờ",
"chính",
"thống",
"kansas",
"đã",
"phải",
"bồi",
"thường",
"gần",
"ba ngàn tám trăm bẩy năm chấm sáu tám chín ki lô bai",
"usd",
"cho",
"cha",
"của",
"một",
"binh",
"lính",
"ba mươi",
"mỹ",
"thiệt",
"mạng",
"ở",
"iraq",
"vì",
"cáo",
"buộc",
"xâm",
"phạm",
"đời",
"tư"
] | [
"vnmedia",
"con",
"đồng",
"tính",
"bố",
"được",
"bồi",
"thường",
"5291,233 db",
"usd",
"hôm",
"qua",
"22h50",
"theo",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"nhà",
"thờ",
"chính",
"thống",
"kansas",
"đã",
"phải",
"bồi",
"thường",
"gần",
"3875.689 kb",
"usd",
"cho",
"cha",
"của",
"một",
"binh",
"lính",
"30",
"mỹ",
"thiệt",
"mạng",
"ở",
"iraq",
"vì",
"cáo",
"buộc",
"xâm",
"phạm",
"đời",
"tư"
] |
[
"kỳ",
"duyên",
"được",
"xuất",
"hiện",
"cứu",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"năm ba ngàn bốn trăm tám hai phẩy bốn trăm tám tám",
"thông",
"tin",
"kỳ",
"duyên",
"được",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"ba nghìn không trăm sáu mươi hai",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"số",
"đông",
"dư",
"luận",
"tò",
"mò",
"ngày hai mươi bẩy tới ngày hai sáu tháng sáu",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"âm mười bốn nghìn hai trăm bốn tư phẩy không năm ngàn sáu trăm linh ba",
"họp",
"báo",
"trước",
"thềm",
"đêm",
"chung",
"kết",
"diễn",
"ra",
"vào",
"một giờ mười nhăm phút hai bốn giây",
"từ",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi",
"thí",
"sinh",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"đích",
"cuối",
"cùng",
"chỉ",
"còn",
"âm ba bốn nghìn năm trăm tám năm phẩy không sáu bốn một bốn",
"cô",
"gái",
"khi",
"chín trăm bẩy mươi chín ngàn một trăm sáu mươi tám",
"nhan",
"bẩy giờ ba ba",
"sắc",
"phải",
"ra",
"về",
"vì",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"tiêu",
"chí",
"cũng",
"như",
"thể",
"lệ",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ba ngàn",
"trong",
"một trăm hai mốt gạch ngang xê o dét a ép xuộc o ép quờ",
"khuôn",
"khổ",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngoài",
"chất",
"lượng",
"thí",
"sinh",
"cũng",
"như",
"các",
"phần",
"thưởng",
"dành",
"cho",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"năm triệu mười tám nghìn ba mươi",
"vấn",
"đề",
"được",
"truyền",
"thông",
"quan",
"tâm",
"hàng",
"đầu",
"chính",
"là",
"những",
"lùm",
"xùm",
"của",
"hoa",
"hậu",
"kỳ",
"duyên",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"theo",
"đó",
"ông",
"lê",
"xuân",
"sơn",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai chấm năm chín",
"cho",
"biết",
"dù",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"không",
"còn",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đồng",
"hành",
"với",
"cuộc",
"thi",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"được",
"đến",
"tham",
"dự",
"đêm",
"chung",
"kết",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"khán",
"giả",
"kỳ",
"duyên",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai trăm gạch chéo bê",
"bốn triệu bốn trăm",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"khán",
"giả",
"trước",
"nghi",
"vấn",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"ban",
"giám",
"khảo",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"kỳ",
"duyên",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"hoa",
"hậu",
"dẫn",
"tới",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"ông",
"lê",
"xuân",
"sơn",
"bốn nghìn bốn",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ban",
"giám",
"khảo",
"năm",
"nay",
"và",
"năm",
"trước",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"nên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"năm",
"nay",
"không",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"gì",
"liên",
"quan",
"đến",
"kết",
"quả",
"mười ba giờ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"sau",
"cuộc",
"thi",
"việc",
"bị",
"tác",
"động",
"từ",
"môi",
"trường",
"sống",
"gia",
"đình",
"và",
"bầu",
"show",
"quản",
"lý",
"cũng",
"như",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cá",
"nhân",
"mới",
"dẫn",
"đến",
"những",
"hành",
"vi",
"không",
"đúng",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"một triệu bốn trăm lẻ chín ngàn bốn trăm hai mươi bốn",
"có",
"những",
"thí",
"sinh",
"sáng",
"hơn",
"kỳ",
"duyên",
"về",
"vẻ",
"sáu nghìn hai trăm mười chín chấm chín năm năm ghi ga bít trên ca ra",
"ngoài",
"nhưng",
"xét",
"trên",
"tổng",
"thể",
"thì",
"kỳ",
"duyên",
"hội",
"tụ",
"đủ",
"những",
"yếu",
"tố",
"mà",
"ban",
"giám",
"khảo",
"mong",
"muốn",
"được",
"biết",
"từ",
"hai mươi mốt giờ",
"đến",
"nay",
"hoa",
"hậu",
"tiền",
"nhiệm",
"được",
"giao",
"trọng",
"trách",
"trao",
"vương",
"miện",
"cho",
"tân",
"hoa",
"hậu",
"thay",
"vì",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"sự",
"cố",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"thì",
"theo",
"đề",
"xuất",
"mới",
"nhất",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"bốn chấm chín mươi sáu",
"sẽ",
"là",
"người",
"trao",
"vương",
"miện",
"cho",
"người",
"đẹp",
"đăng",
"quang",
"vào",
"ngày hai mươi mốt và ngày hai mốt",
"tới",
"đây",
"nói",
"đi",
"cũng",
"phải",
"nói",
"lại",
"việc",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"âm bốn hai chấm không bốn nhăm",
"nhắc",
"đến",
"kỳ",
"duyên",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"đồng",
"thời",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"rằng",
"cô",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"với",
"vai",
"trò",
"một",
"khán",
"giả",
"đã",
"giúp",
"cuộc",
"thi",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"chú",
"ý",
"từ",
"các",
"khán",
"giả",
"tò",
"mò",
"cũng",
"vì",
"thế",
"một",
"số",
"người",
"đã",
"nghi",
"ngờ",
"rằng",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ba mươi sáu",
"vốn",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"bằng",
"tai",
"tiếng",
"thì",
"ban tổ chức",
"dường",
"như",
"càng",
"muốn",
"cuộc",
"thi",
"đi",
"đến",
"điểm",
"kết",
"cũng",
"thu",
"hút",
"bằng",
"những",
"tai",
"tiếng",
"cho",
"trót"
] | [
"kỳ",
"duyên",
"được",
"xuất",
"hiện",
"cứu",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"53.482,488",
"thông",
"tin",
"kỳ",
"duyên",
"được",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"3062",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"số",
"đông",
"dư",
"luận",
"tò",
"mò",
"ngày 27 tới ngày 26 tháng 6",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"-14.244,05603",
"họp",
"báo",
"trước",
"thềm",
"đêm",
"chung",
"kết",
"diễn",
"ra",
"vào",
"1:15:24",
"từ",
"2680",
"thí",
"sinh",
"cuộc",
"đua",
"đến",
"đích",
"cuối",
"cùng",
"chỉ",
"còn",
"-34.585,06414",
"cô",
"gái",
"khi",
"979.168",
"nhan",
"7h33",
"sắc",
"phải",
"ra",
"về",
"vì",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"tiêu",
"chí",
"cũng",
"như",
"thể",
"lệ",
"của",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"3000",
"trong",
"121-cozaf/ofq",
"khuôn",
"khổ",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ngoài",
"chất",
"lượng",
"thí",
"sinh",
"cũng",
"như",
"các",
"phần",
"thưởng",
"dành",
"cho",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"5.018.030",
"vấn",
"đề",
"được",
"truyền",
"thông",
"quan",
"tâm",
"hàng",
"đầu",
"chính",
"là",
"những",
"lùm",
"xùm",
"của",
"hoa",
"hậu",
"kỳ",
"duyên",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"theo",
"đó",
"ông",
"lê",
"xuân",
"sơn",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"2.59",
"cho",
"biết",
"dù",
"hình",
"ảnh",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"không",
"còn",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đồng",
"hành",
"với",
"cuộc",
"thi",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"được",
"đến",
"tham",
"dự",
"đêm",
"chung",
"kết",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"khán",
"giả",
"kỳ",
"duyên",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"200/b",
"4.000.400",
"với",
"tư",
"cách",
"một",
"khán",
"giả",
"trước",
"nghi",
"vấn",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"ban",
"giám",
"khảo",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"kỳ",
"duyên",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"hoa",
"hậu",
"dẫn",
"tới",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"ông",
"lê",
"xuân",
"sơn",
"4400",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ban",
"giám",
"khảo",
"năm",
"nay",
"và",
"năm",
"trước",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"nên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"năm",
"nay",
"không",
"phải",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"gì",
"liên",
"quan",
"đến",
"kết",
"quả",
"13h",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"sau",
"cuộc",
"thi",
"việc",
"bị",
"tác",
"động",
"từ",
"môi",
"trường",
"sống",
"gia",
"đình",
"và",
"bầu",
"show",
"quản",
"lý",
"cũng",
"như",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cá",
"nhân",
"mới",
"dẫn",
"đến",
"những",
"hành",
"vi",
"không",
"đúng",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"1.409.424",
"có",
"những",
"thí",
"sinh",
"sáng",
"hơn",
"kỳ",
"duyên",
"về",
"vẻ",
"6219.955 gb/carat",
"ngoài",
"nhưng",
"xét",
"trên",
"tổng",
"thể",
"thì",
"kỳ",
"duyên",
"hội",
"tụ",
"đủ",
"những",
"yếu",
"tố",
"mà",
"ban",
"giám",
"khảo",
"mong",
"muốn",
"được",
"biết",
"từ",
"21h",
"đến",
"nay",
"hoa",
"hậu",
"tiền",
"nhiệm",
"được",
"giao",
"trọng",
"trách",
"trao",
"vương",
"miện",
"cho",
"tân",
"hoa",
"hậu",
"thay",
"vì",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"sự",
"cố",
"của",
"kỳ",
"duyên",
"thì",
"theo",
"đề",
"xuất",
"mới",
"nhất",
"trưởng",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"4.96",
"sẽ",
"là",
"người",
"trao",
"vương",
"miện",
"cho",
"người",
"đẹp",
"đăng",
"quang",
"vào",
"ngày 21 và ngày 21",
"tới",
"đây",
"nói",
"đi",
"cũng",
"phải",
"nói",
"lại",
"việc",
"ban tổ chức",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"-42.045",
"nhắc",
"đến",
"kỳ",
"duyên",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"đồng",
"thời",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"rằng",
"cô",
"có",
"thể",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"với",
"vai",
"trò",
"một",
"khán",
"giả",
"đã",
"giúp",
"cuộc",
"thi",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"sự",
"chú",
"ý",
"từ",
"các",
"khán",
"giả",
"tò",
"mò",
"cũng",
"vì",
"thế",
"một",
"số",
"người",
"đã",
"nghi",
"ngờ",
"rằng",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"36",
"vốn",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"bằng",
"tai",
"tiếng",
"thì",
"ban tổ chức",
"dường",
"như",
"càng",
"muốn",
"cuộc",
"thi",
"đi",
"đến",
"điểm",
"kết",
"cũng",
"thu",
"hút",
"bằng",
"những",
"tai",
"tiếng",
"cho",
"trót"
] |
[
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"ở",
"đâu",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"diễu",
"hành",
"của",
"bờ hát gờ gạch chéo quy xoẹt",
"việt",
"nam",
"không",
"ít",
"người",
"đặt",
"ra",
"câu",
"hỏi",
"này",
"khi",
"không",
"thấy",
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"diễu",
"hành",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"lịch",
"sử",
"của",
"mờ tờ quy rờ tờ gạch chéo hát",
"việt",
"nam",
"ngày bẩy tháng sáu",
"ngày mười bảy tháng bẩy",
"là",
"một",
"ngày",
"khó",
"quên",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bẩy trăm bốn nghìn xoẹt i lờ bê i xoẹt",
"việt",
"nam",
"khi",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"về",
"nước",
"trong",
"sự",
"chào",
"đón",
"sáu nghìn sáu trăm sáu mươi lăm phẩy sáu không hai ra đi an",
"nô",
"nức",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"mọi",
"người",
"chào",
"đón",
"họ",
"âm bốn mươi sáu mét",
"như",
"những",
"người",
"hùng",
"trở",
"về",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lịch",
"sử",
"giành",
"ngôi",
"á",
"quân",
"giải",
"bảy một không chéo một nghìn sáu mốt ngang xờ xờ cờ bờ bờ",
"châu",
"á",
"hai triệu tám trăm sáu mươi nghìn mười nhăm",
"sau",
"kỳ",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giành",
"quyền",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"một",
"kỳ",
"world",
"cup",
"ngày tám đến ngày hai sáu tháng một",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"năm trăm tám mươi gạch chéo hai không không không trừ quờ ép gạch ngang lờ",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"viết",
"thêm",
"một",
"câu",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"khác",
"khi",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"ở",
"giải",
"đấu",
"năm trăm vờ ca",
"châu",
"lục",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"về",
"nước",
"trong",
"sự",
"chào",
"đón",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nếu",
"ví",
"đội tuyển quốc gia",
"như",
"ngọn",
"cây",
"là",
"độ",
"chín",
"chắn",
"nhất",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"quá",
"trình",
"trưởng",
"chín ba phẩy mười ba",
"thành",
"về",
"xê quờ xê pờ ích dét a sờ ép ngang",
"tài",
"năng",
"và",
"phẩm",
"chất",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"thì",
"quá",
"trình",
"bốn ngang một trăm xoẹt bờ",
"và",
"chín không không xuộc ét i nờ ét",
"hay",
"xa",
"hơn",
"nữa",
"từ",
"các",
"đội",
"chéo bê một trăm",
"e mờ ca gạch ngang ba tám không không bẩy trăm linh hai",
"là",
"phần",
"gốc",
"bẩy trăm o i pờ ét trừ",
"việt",
"nam",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"ở",
"giải",
"bẩy trăm chéo rờ nờ ca gờ lờ xờ",
"châu",
"á",
"một trăm chín mươi mốt ngàn hai trăm chín mươi",
"với",
"ngôi",
"á",
"quân",
"đầy",
"thuyết",
"phục",
"đó",
"là",
"động",
"lực",
"khiến",
"bầu",
"đức",
"chấp",
"nhận",
"làm",
"lại",
"từ",
"đầu",
"sau",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"thời",
"kỳ",
"huy",
"hoàng",
"hoàng anh gia lai",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"ở",
"v-league",
"với",
"những",
"siêu",
"sao",
"thái",
"lan",
"trong",
"đội",
"hình",
"với",
"việc",
"liên",
"kết",
"với",
"arsenal",
"để",
"xây",
"dựng",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"hoàng anh gia lai",
"arsenal",
"jmg",
"nơi",
"ươm",
"mầm",
"tương",
"lai",
"đó",
"cũng",
"là",
"cái",
"đích",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"xa",
"vời",
"khi",
"bầu",
"hiển",
"quyết",
"định",
"xây",
"dựng",
"và",
"tuyển",
"trạch",
"khắp",
"cả",
"nước",
"những",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"của",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"về",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"trước",
"đây",
"và",
"giờ",
"là",
"hà",
"nội",
"fc",
"sau",
"khi",
"đổi",
"tên",
"clip",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chào",
"đón",
"đờ ích rờ chéo năm không không gạch ngang tám không không",
"việt",
"nam",
"về",
"nước",
"để",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ai",
"cũng",
"thấy",
"lứa",
"công",
"phượng",
"xuân",
"trường",
"văn",
"thanh",
"văn",
"toàn",
"đang",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"trong",
"màu",
"áo",
"đội",
"tuyển",
"từ",
"hắt hắt nờ nờ gạch ngang tám trăm chín mươi",
"tới",
"đội tuyển quốc gia",
"tất",
"cả",
"những",
"cầu",
"thủ",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"hoàng anh gia lai",
"đều",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đầu",
"tàu",
"là",
"lứa",
"trừ nờ giây vê sờ gờ gạch chéo rờ đê gi",
"đàn",
"anh",
"đóng",
"góp",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"hành",
"trình",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"châu",
"á",
"của",
"tê u ép sáu trăm linh một",
"việt",
"nam",
"vừa",
"qua",
"trên",
"website",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"á",
"cũng",
"liên",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"những",
"bài",
"đội",
"trưởng",
"của",
"hai trăm hai không không sáu trừ xờ e đê hờ",
"việt",
"nam",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"bằng",
"tiếng",
"ngày hai chín đến ngày ba mươi mốt tháng tám",
"anh",
"trôi",
"chảy",
"trước",
"và",
"sau",
"mỗi",
"trận",
"đấu",
"tại",
"giải",
"sáu không không xoẹt sáu không không xuộc quờ trừ",
"châu",
"á",
"một ngàn tám trăm bốn mươi sáu",
"còn",
"nhớ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ông",
"park",
"hang",
"seo",
"được",
"vff",
"bổ",
"nhiệm",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"đội tuyển quốc gia",
"và",
"sáu trăm linh tám ba ngàn e quờ trừ hắt tờ i gờ dét",
"việt",
"nam",
"hoàng anh gia lai",
"sau",
"đó",
"ít",
"lâu",
"cũng",
"có",
"giám đốc kỹ thuật",
"mới",
"người",
"hàn",
"quốc",
"khiến",
"không",
"ít",
"người",
"đặt",
"ra",
"thuyết",
"âm",
"mưu",
"về",
"việc",
"bầu",
"đức",
"tiếp",
"tục",
"thao",
"túng",
"vff",
"trong",
"việc",
"tìm",
"thuyền",
"trưởng",
"để",
"những",
"cậu",
"bé",
"của",
"mình",
"được",
"trọng",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"lên",
"tuyển",
"đến",
"lúc",
"này",
"bẩy không không dét hát u ép gờ gạch chéo quờ đờ lờ i hát",
"tài",
"năng",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"đã",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"qua",
"hành",
"trình",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"kỳ",
"tích",
"cùng",
"pờ dét i o bốn nghìn tám gạch ngang ba trăm",
"việt",
"nam",
"tại",
"giải",
"đấu",
"trẻ",
"châu",
"lục",
"ảnh",
"afc",
"khi",
"theo",
"dõi",
"quang",
"hải",
"lập",
"siêu",
"phẩm",
"vào",
"lưới",
"ca xờ gạch ngang bốn trăm gạch ngang năm trăm linh chín",
"hàn",
"quốc",
"rồi",
"ghi",
"bàn",
"duy",
"nhất",
"vào",
"lưới",
"năm trăm chéo ét dê mờ chéo nờ mờ u lờ e",
"australia",
"mở",
"toang",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"vòng",
"trong",
"hay",
"khi",
"số",
"hai nghìn",
"liên",
"tục",
"giúp",
"trừ e cờ ca một không không",
"việt",
"nam",
"quân",
"bình",
"tỷ",
"số",
"trước",
"tê ép mờ ngang đắp liu hát quờ sờ",
"qatar",
"rồi",
"hờ i trừ chín trăm",
"uzbekistan",
"bằng",
"việc",
"vẽ",
"nên",
"những",
"đường",
"cong",
"tuyệt",
"mỹ",
"với",
"trái",
"bóng",
"người",
"vui",
"nhất",
"ngoài",
"bố",
"mẹ",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày hai mươi mốt",
"này",
"còn",
"có",
"bầu",
"hiển",
"ông",
"chủ",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"âm tám mươi lăm mi li mét vuông",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"vào",
"quang",
"hải",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"được",
"xem",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"ngày",
"hà",
"nội",
"fc",
"chủ",
"động",
"thay",
"máu",
"với",
"việc",
"đôn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"như",
"quang",
"hải",
"đức",
"huy",
"hùng",
"dũng",
"lên",
"thay",
"thế",
"những",
"đàn",
"anh",
"đã",
"luống",
"tuổi",
"ở",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"nhiều",
"người",
"đã",
"lo",
"lắng",
"cho",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"một trăm linh tám mi li gam",
"nhưng",
"trái",
"lại",
"hà",
"nội",
"fc",
"vẫn",
"là",
"một",
"thế",
"lực",
"của",
"v-league",
"với",
"đội",
"hình",
"đầy",
"trẻ",
"trung",
"và",
"khao",
"khát",
"ngày",
"thành",
"lập",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"cẩn",
"thận",
"xây",
"dựng",
"một",
"đội",
"trẻ",
"từ",
"lứa",
"tám trăm tám mươi ngang e rờ quờ tê",
"bài",
"bản",
"và",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"mà",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"từng",
"phải",
"đau",
"đầu",
"khi",
"đối",
"mặt",
"việc",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khi",
"có",
"tới",
"bốn chín phẩy ba đến năm mươi bốn phẩy bảy",
"đội",
"dự",
"v-league",
"bởi",
"cử",
"đội",
"hình",
"sáu trăm xoẹt vê xoẹt o đê vờ pê",
"trẻ",
"đá",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"rồi",
"vô",
"địch",
"giành",
"quyền",
"lên",
"chơi",
"sân",
"chơi",
"cao",
"nhất",
"trong",
"nước",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tách",
"ra",
"và",
"chuyển",
"hộ",
"khẩu",
"một",
"nửa",
"vào",
"thành phố hồ chí minh",
"với",
"tên",
"gọi",
"sài",
"gòn",
"fc",
"những",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"của",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"như",
"đình",
"trọng",
"thành",
"chung",
"vẫn",
"mười ba giờ bốn mươi mốt phút ba giây",
"biết",
"cách",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"và",
"ghi",
"tên",
"mình",
"lên",
"tuyển",
"trẻ",
"quốc",
"gia",
"chắc",
"chắn",
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"dù",
"không",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"diễu",
"hành",
"cùng",
"tám năm không chéo ba ngàn ba trăm lẻ sáu gạch ngang ép sờ hờ gờ trừ a vờ rờ gờ",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"vẫn",
"theo",
"dõi",
"hình",
"ảnh",
"này",
"ở",
"đâu",
"đó",
"và",
"mỉm",
"cười",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"bus",
"ba triệu chín trăm sáu tư ngàn tám trăm lẻ bốn",
"tầng",
"chở",
"hai trăm gạch ngang hai sáu không vê kép dét vờ e",
"việt",
"nam",
"diễu",
"hành",
"mừng",
"công",
"từ",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"về",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"ngày hai",
"không",
"ai",
"thấy",
"bầu",
"đức",
"hay",
"bầu",
"hiển"
] | [
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"ở",
"đâu",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"diễu",
"hành",
"của",
"bhg/q/",
"việt",
"nam",
"không",
"ít",
"người",
"đặt",
"ra",
"câu",
"hỏi",
"này",
"khi",
"không",
"thấy",
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"diễu",
"hành",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"lịch",
"sử",
"của",
"mtqrt/h",
"việt",
"nam",
"ngày 7/6",
"ngày 17/7",
"là",
"một",
"ngày",
"khó",
"quên",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"đội",
"tuyển",
"7004000/ylby/",
"việt",
"nam",
"khi",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"về",
"nước",
"trong",
"sự",
"chào",
"đón",
"6665,602 radian",
"nô",
"nức",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"mọi",
"người",
"chào",
"đón",
"họ",
"-46 m",
"như",
"những",
"người",
"hùng",
"trở",
"về",
"sau",
"chiến",
"tích",
"lịch",
"sử",
"giành",
"ngôi",
"á",
"quân",
"giải",
"710/1061-xxcbb",
"châu",
"á",
"2.860.015",
"sau",
"kỳ",
"tích",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giành",
"quyền",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"một",
"kỳ",
"world",
"cup",
"ngày 8 đến ngày 26 tháng 1",
"ở",
"lứa",
"tuổi",
"580/2000-qf-l",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"viết",
"thêm",
"một",
"câu",
"chuyện",
"cổ",
"tích",
"khác",
"khi",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"ở",
"giải",
"đấu",
"500vk",
"châu",
"lục",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"về",
"nước",
"trong",
"sự",
"chào",
"đón",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nếu",
"ví",
"đội tuyển quốc gia",
"như",
"ngọn",
"cây",
"là",
"độ",
"chín",
"chắn",
"nhất",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"quá",
"trình",
"trưởng",
"93,13",
"thành",
"về",
"cqcpxzasf-",
"tài",
"năng",
"và",
"phẩm",
"chất",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"thì",
"quá",
"trình",
"4-100/b",
"và",
"900/sins",
"hay",
"xa",
"hơn",
"nữa",
"từ",
"các",
"đội",
"/b100",
"emk-3800702",
"là",
"phần",
"gốc",
"700oyps-",
"việt",
"nam",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"địa",
"chấn",
"ở",
"giải",
"700/rnkglx",
"châu",
"á",
"191.290",
"với",
"ngôi",
"á",
"quân",
"đầy",
"thuyết",
"phục",
"đó",
"là",
"động",
"lực",
"khiến",
"bầu",
"đức",
"chấp",
"nhận",
"làm",
"lại",
"từ",
"đầu",
"sau",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"thời",
"kỳ",
"huy",
"hoàng",
"hoàng anh gia lai",
"làm",
"mưa",
"làm",
"gió",
"ở",
"v-league",
"với",
"những",
"siêu",
"sao",
"thái",
"lan",
"trong",
"đội",
"hình",
"với",
"việc",
"liên",
"kết",
"với",
"arsenal",
"để",
"xây",
"dựng",
"học",
"viện",
"bóng",
"đá",
"hoàng anh gia lai",
"arsenal",
"jmg",
"nơi",
"ươm",
"mầm",
"tương",
"lai",
"đó",
"cũng",
"là",
"cái",
"đích",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"xa",
"vời",
"khi",
"bầu",
"hiển",
"quyết",
"định",
"xây",
"dựng",
"và",
"tuyển",
"trạch",
"khắp",
"cả",
"nước",
"những",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"của",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"về",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"trước",
"đây",
"và",
"giờ",
"là",
"hà",
"nội",
"fc",
"sau",
"khi",
"đổi",
"tên",
"clip",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chào",
"đón",
"đxr/500-800",
"việt",
"nam",
"về",
"nước",
"để",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ai",
"cũng",
"thấy",
"lứa",
"công",
"phượng",
"xuân",
"trường",
"văn",
"thanh",
"văn",
"toàn",
"đang",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"trong",
"màu",
"áo",
"đội",
"tuyển",
"từ",
"hhnn-890",
"tới",
"đội tuyển quốc gia",
"tất",
"cả",
"những",
"cầu",
"thủ",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"hoàng anh gia lai",
"đều",
"đóng",
"vai",
"trò",
"đầu",
"tàu",
"là",
"lứa",
"-njvsg/rdj",
"đàn",
"anh",
"đóng",
"góp",
"phần",
"không",
"nhỏ",
"trong",
"hành",
"trình",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"châu",
"á",
"của",
"tuf601",
"việt",
"nam",
"vừa",
"qua",
"trên",
"website",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"á",
"cũng",
"liên",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"những",
"bài",
"đội",
"trưởng",
"của",
"2002006-xedh",
"việt",
"nam",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"bằng",
"tiếng",
"ngày 29 đến ngày 31 tháng 8",
"anh",
"trôi",
"chảy",
"trước",
"và",
"sau",
"mỗi",
"trận",
"đấu",
"tại",
"giải",
"600/600/q-",
"châu",
"á",
"1846",
"còn",
"nhớ",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ông",
"park",
"hang",
"seo",
"được",
"vff",
"bổ",
"nhiệm",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"đội tuyển quốc gia",
"và",
"6083000eq-htygz",
"việt",
"nam",
"hoàng anh gia lai",
"sau",
"đó",
"ít",
"lâu",
"cũng",
"có",
"giám đốc kỹ thuật",
"mới",
"người",
"hàn",
"quốc",
"khiến",
"không",
"ít",
"người",
"đặt",
"ra",
"thuyết",
"âm",
"mưu",
"về",
"việc",
"bầu",
"đức",
"tiếp",
"tục",
"thao",
"túng",
"vff",
"trong",
"việc",
"tìm",
"thuyền",
"trưởng",
"để",
"những",
"cậu",
"bé",
"của",
"mình",
"được",
"trọng",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"khi",
"lên",
"tuyển",
"đến",
"lúc",
"này",
"700zhufg/qđlih",
"tài",
"năng",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang",
"seo",
"đã",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"nét",
"qua",
"hành",
"trình",
"lên",
"ngôi",
"á",
"quân",
"kỳ",
"tích",
"cùng",
"pzio4800-300",
"việt",
"nam",
"tại",
"giải",
"đấu",
"trẻ",
"châu",
"lục",
"ảnh",
"afc",
"khi",
"theo",
"dõi",
"quang",
"hải",
"lập",
"siêu",
"phẩm",
"vào",
"lưới",
"kx-400-509",
"hàn",
"quốc",
"rồi",
"ghi",
"bàn",
"duy",
"nhất",
"vào",
"lưới",
"500/sdm/nmule",
"australia",
"mở",
"toang",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"vòng",
"trong",
"hay",
"khi",
"số",
"2000",
"liên",
"tục",
"giúp",
"-eck100",
"việt",
"nam",
"quân",
"bình",
"tỷ",
"số",
"trước",
"tfm-whqs",
"qatar",
"rồi",
"hi-900",
"uzbekistan",
"bằng",
"việc",
"vẽ",
"nên",
"những",
"đường",
"cong",
"tuyệt",
"mỹ",
"với",
"trái",
"bóng",
"người",
"vui",
"nhất",
"ngoài",
"bố",
"mẹ",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày 21",
"này",
"còn",
"có",
"bầu",
"hiển",
"ông",
"chủ",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"-85 mm2",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"vào",
"quang",
"hải",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"được",
"xem",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"ngày",
"hà",
"nội",
"fc",
"chủ",
"động",
"thay",
"máu",
"với",
"việc",
"đôn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"như",
"quang",
"hải",
"đức",
"huy",
"hùng",
"dũng",
"lên",
"thay",
"thế",
"những",
"đàn",
"anh",
"đã",
"luống",
"tuổi",
"ở",
"sân",
"chơi",
"v-league",
"nhiều",
"người",
"đã",
"lo",
"lắng",
"cho",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"108 mg",
"nhưng",
"trái",
"lại",
"hà",
"nội",
"fc",
"vẫn",
"là",
"một",
"thế",
"lực",
"của",
"v-league",
"với",
"đội",
"hình",
"đầy",
"trẻ",
"trung",
"và",
"khao",
"khát",
"ngày",
"thành",
"lập",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"cẩn",
"thận",
"xây",
"dựng",
"một",
"đội",
"trẻ",
"từ",
"lứa",
"880-erqt",
"bài",
"bản",
"và",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"mà",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"từng",
"phải",
"đau",
"đầu",
"khi",
"đối",
"mặt",
"việc",
"vi",
"phạm",
"luật",
"khi",
"có",
"tới",
"49,3 - 54,7",
"đội",
"dự",
"v-league",
"bởi",
"cử",
"đội",
"hình",
"600/v/ođvp",
"trẻ",
"đá",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"rồi",
"vô",
"địch",
"giành",
"quyền",
"lên",
"chơi",
"sân",
"chơi",
"cao",
"nhất",
"trong",
"nước",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tách",
"ra",
"và",
"chuyển",
"hộ",
"khẩu",
"một",
"nửa",
"vào",
"thành phố hồ chí minh",
"với",
"tên",
"gọi",
"sài",
"gòn",
"fc",
"những",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"trưởng",
"thành",
"từ",
"lò",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"của",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"như",
"đình",
"trọng",
"thành",
"chung",
"vẫn",
"13:41:3",
"biết",
"cách",
"tỏa",
"sáng",
"rực",
"rỡ",
"và",
"ghi",
"tên",
"mình",
"lên",
"tuyển",
"trẻ",
"quốc",
"gia",
"chắc",
"chắn",
"bầu",
"đức",
"bầu",
"hiển",
"dù",
"không",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"diễu",
"hành",
"cùng",
"850/3306-fshg-avrg",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"vẫn",
"theo",
"dõi",
"hình",
"ảnh",
"này",
"ở",
"đâu",
"đó",
"và",
"mỉm",
"cười",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"bus",
"3.964.804",
"tầng",
"chở",
"200-260wzve",
"việt",
"nam",
"diễu",
"hành",
"mừng",
"công",
"từ",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"về",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"ngày 2",
"không",
"ai",
"thấy",
"bầu",
"đức",
"hay",
"bầu",
"hiển"
] |
[
"hình",
"ảnh",
"xúc",
"động",
"của",
"nữ",
"minh",
"tinh",
"audrey",
"hepburn",
"khi",
"đến",
"việt",
"nam",
"bốn giờ hai mươi mốt",
"minh",
"tinh",
"hollywood",
"bốn không bốn trừ ca ca pờ i vê kép",
"audrey",
"hepburn",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"vai",
"trò",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"quỹ",
"nhi",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unicef",
"cùng",
"xem",
"lại",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thân",
"thiện",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"lúc",
"sinh",
"thời",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"cách",
"đây",
"gần",
"hai chín phẩy sáu bảy",
"năm",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"unicef",
"từ",
"tháng một",
"khi",
"được",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngày một bảy một không",
"audrey",
"hepburn",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"lời",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"chuyến",
"thăm",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"nước",
"sạch",
"nông",
"thôn",
"và",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"do",
"unicef",
"tài",
"trợ",
"hepburn",
"còn",
"được",
"một",
"phụ",
"nữ",
"dân",
"tộc",
"tày",
"tặng",
"một",
"bộ",
"trang",
"phục",
"thổ",
"cẩm",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"đó",
"phải",
"có",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trẻ",
"nhỏ",
"từ",
"các",
"bản",
"làng",
"đổ",
"ra",
"và",
"rộn",
"ràng",
"rồng",
"rắn",
"đi",
"theo",
"bà",
"tây",
"chín triệu tám trăm tám tám nghìn năm trăm năm hai",
"tuổi",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thực",
"địa",
"vô",
"cùng",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"những",
"gì",
"đã",
"đóng",
"góp",
"bà",
"được",
"phong",
"tặng",
"huân",
"chương",
"tự",
"do",
"tổng",
"thống",
"để",
"ghi",
"nhận",
"đóng",
"góp",
"dưới",
"cương",
"vị",
"của",
"một",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"unicef",
"vào",
"ngày mười bốn hai bảy",
"mùng hai tháng mười hai",
"một",
"tháng",
"sau",
"bà",
"qua",
"đời",
"do",
"bệnh",
"tật",
"ở",
"tuổi",
"mười bẩy chấm không năm đến sáu chín chấm không bẩy"
] | [
"hình",
"ảnh",
"xúc",
"động",
"của",
"nữ",
"minh",
"tinh",
"audrey",
"hepburn",
"khi",
"đến",
"việt",
"nam",
"4h21",
"minh",
"tinh",
"hollywood",
"404-kkpyw",
"audrey",
"hepburn",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"vai",
"trò",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"quỹ",
"nhi",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"unicef",
"cùng",
"xem",
"lại",
"những",
"hình",
"ảnh",
"thân",
"thiện",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"lúc",
"sinh",
"thời",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"cách",
"đây",
"gần",
"29,67",
"năm",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"unicef",
"từ",
"tháng 1",
"khi",
"được",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"tới",
"việt",
"nam",
"ngày 17/10",
"audrey",
"hepburn",
"nhanh",
"chóng",
"nhận",
"lời",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"chuyến",
"thăm",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"nước",
"sạch",
"nông",
"thôn",
"và",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"do",
"unicef",
"tài",
"trợ",
"hepburn",
"còn",
"được",
"một",
"phụ",
"nữ",
"dân",
"tộc",
"tày",
"tặng",
"một",
"bộ",
"trang",
"phục",
"thổ",
"cẩm",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"đó",
"phải",
"có",
"tới",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"và",
"trẻ",
"nhỏ",
"từ",
"các",
"bản",
"làng",
"đổ",
"ra",
"và",
"rộn",
"ràng",
"rồng",
"rắn",
"đi",
"theo",
"bà",
"tây",
"9.888.552",
"tuổi",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thực",
"địa",
"vô",
"cùng",
"ý",
"nghĩa",
"với",
"những",
"gì",
"đã",
"đóng",
"góp",
"bà",
"được",
"phong",
"tặng",
"huân",
"chương",
"tự",
"do",
"tổng",
"thống",
"để",
"ghi",
"nhận",
"đóng",
"góp",
"dưới",
"cương",
"vị",
"của",
"một",
"đại",
"sứ",
"thiện",
"chí",
"của",
"unicef",
"vào",
"ngày 14, 27",
"mùng 2/12",
"một",
"tháng",
"sau",
"bà",
"qua",
"đời",
"do",
"bệnh",
"tật",
"ở",
"tuổi",
"17.05 - 69.07"
] |
[
"chiều",
"tháng mười một hai nghìn ba trăm ba mươi nhăm",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"đến",
"thăm",
"hỏi",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"tại",
"khu",
"ẩm",
"thực",
"vỉa",
"hè",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"chiêm",
"và",
"công",
"viên",
"bách",
"tùng",
"diệp",
"quận",
"cộng bốn năm năm hai không không bẩy năm hai chín ba",
"thành phố hồ chí minh",
">",
">",
"clip",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"trò",
"chuyện",
"với",
"du",
"khách",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"một ngàn tám trăm năm mươi ba",
"người",
"mỹ",
"gồm",
"một",
"người",
"đang",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đà",
"lạt",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"và",
"một",
"người",
"mới",
"đến",
"thành phố hồ chí minh",
"từ",
"hôm",
"trước",
"về",
"mục",
"đích",
"của",
"buổi",
"nói",
"chuyện",
"này",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"sài",
"gòn",
"giải",
"phóng",
"vào",
"tối",
"mùng năm và mùng bảy",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"cho",
"hay",
"qua",
"các",
"câu",
"chuyện",
"với",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"đồng",
"chí",
"muốn",
"thăm",
"hỏi",
"du",
"khách",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"phản",
"ứng",
"của",
"họ",
"về",
"tình",
"hình",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"o ca pê rờ gạch ngang quờ đờ trừ",
"các",
"du",
"một giờ mười nhăm phút chín giây",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"chín mươi hai phẩy một bốn",
"vị",
"khách",
"người",
"mỹ",
"trò",
"chuyện",
"rất",
"thân",
"thiện",
"cởi",
"mở",
"và",
"không",
"hề",
"có",
"lo",
"lắng",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"vừa",
"nêu",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"chia",
"sẻ"
] | [
"chiều",
"tháng 11/2335",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"đã",
"đến",
"thăm",
"hỏi",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"tại",
"khu",
"ẩm",
"thực",
"vỉa",
"hè",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"chiêm",
"và",
"công",
"viên",
"bách",
"tùng",
"diệp",
"quận",
"+45520075293",
"thành phố hồ chí minh",
">",
">",
"clip",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"trò",
"chuyện",
"với",
"du",
"khách",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"1853",
"người",
"mỹ",
"gồm",
"một",
"người",
"đang",
"sinh",
"sống",
"ở",
"đà",
"lạt",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"và",
"một",
"người",
"mới",
"đến",
"thành phố hồ chí minh",
"từ",
"hôm",
"trước",
"về",
"mục",
"đích",
"của",
"buổi",
"nói",
"chuyện",
"này",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"sài",
"gòn",
"giải",
"phóng",
"vào",
"tối",
"mùng 5 và mùng 7",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"thành phố hồ chí minh",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"cho",
"hay",
"qua",
"các",
"câu",
"chuyện",
"với",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"đồng",
"chí",
"muốn",
"thăm",
"hỏi",
"du",
"khách",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"phản",
"ứng",
"của",
"họ",
"về",
"tình",
"hình",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"tình",
"hình",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"okpr-qđ-",
"các",
"du",
"1:15:9",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"92,14",
"vị",
"khách",
"người",
"mỹ",
"trò",
"chuyện",
"rất",
"thân",
"thiện",
"cởi",
"mở",
"và",
"không",
"hề",
"có",
"lo",
"lắng",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"vừa",
"nêu",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"chia",
"sẻ"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"có",
"quá",
"nhiều",
"vụ",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"từ",
"nước",
"sáu mươi chín chấm không không năm bốn",
"ngoài",
"chủ",
"chín tháng mười năm hai không chín chín",
"yếu",
"là",
"trung",
"quốc",
"chảy",
"vào",
"nước",
"ta",
"hẳn",
"người",
"dân",
"chưa",
"quên",
"scandal",
"sữa",
"trung quốc",
"nhiễm",
"melamine",
"bị",
"báo",
"chí",
"phanh",
"phui",
"cuối",
"năm giờ bốn mươi hai",
"đầu",
"tháng bốn một hai không ba",
"tổng",
"cục",
"tiêu",
"chuẩn",
"đo",
"lường",
"chất",
"lượng",
"bộ",
"khoa học",
"&",
"công nghiệp",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"về",
"một",
"loại",
"cốc",
"làm",
"bằng",
"thủy",
"tinh",
"và",
"nhựa",
"màu",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhãn",
"hàng",
"hóa",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"ghi",
"dòng",
"chữ",
"made",
"in",
"china",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"trung quốc",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"từ",
"ba giờ",
"đến",
"nay",
"dư",
"luận",
"lại",
"rúng",
"động",
"trước",
"seri",
"phi",
"vụ",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"tác",
"oai",
"tác",
"quái",
"thị",
"trường",
"gia",
"vị",
"lẩu",
"chứa",
"chất",
"bẩy chín không trừ bê ca rờ ép xuộc",
"gây",
"ung",
"thư",
"kẹo",
"mút",
"phát",
"sáng",
"bán",
"tràn",
"lan",
"ở",
"cổng",
"trường",
"tiểu",
"học",
"thịt",
"bò",
"thịt",
"nai",
"khô",
"giá",
"chỉ",
"âm tám bảy phẩy không",
"đồng/túi",
"hoa",
"quả",
"chứa",
"chất",
"bảo",
"quản",
"để",
"bao",
"lâu",
"cũng",
"không",
"hỏng",
"tràn",
"lan",
"các",
"loại",
"đồ",
"chơi",
"sặc",
"sỡ",
"sắc",
"màu",
"nhưng",
"mọi",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"an",
"toàn",
"đều",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nước",
"trái",
"cây",
"nhiễm",
"chất",
"dẻo",
"dehp",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"đài",
"loan"
] | [
"nguoiduatin.vn",
"có",
"quá",
"nhiều",
"vụ",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"từ",
"nước",
"69.0054",
"ngoài",
"chủ",
"9/10/2099",
"yếu",
"là",
"trung",
"quốc",
"chảy",
"vào",
"nước",
"ta",
"hẳn",
"người",
"dân",
"chưa",
"quên",
"scandal",
"sữa",
"trung quốc",
"nhiễm",
"melamine",
"bị",
"báo",
"chí",
"phanh",
"phui",
"cuối",
"5h42",
"đầu",
"tháng 4/1203",
"tổng",
"cục",
"tiêu",
"chuẩn",
"đo",
"lường",
"chất",
"lượng",
"bộ",
"khoa học",
"&",
"công nghiệp",
"đưa",
"ra",
"cảnh",
"báo",
"về",
"một",
"loại",
"cốc",
"làm",
"bằng",
"thủy",
"tinh",
"và",
"nhựa",
"màu",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"trung",
"quốc",
"nhãn",
"hàng",
"hóa",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"ghi",
"dòng",
"chữ",
"made",
"in",
"china",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"trung quốc",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"từ",
"3h",
"đến",
"nay",
"dư",
"luận",
"lại",
"rúng",
"động",
"trước",
"seri",
"phi",
"vụ",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"tác",
"oai",
"tác",
"quái",
"thị",
"trường",
"gia",
"vị",
"lẩu",
"chứa",
"chất",
"790-bkrf/",
"gây",
"ung",
"thư",
"kẹo",
"mút",
"phát",
"sáng",
"bán",
"tràn",
"lan",
"ở",
"cổng",
"trường",
"tiểu",
"học",
"thịt",
"bò",
"thịt",
"nai",
"khô",
"giá",
"chỉ",
"-87,0",
"đồng/túi",
"hoa",
"quả",
"chứa",
"chất",
"bảo",
"quản",
"để",
"bao",
"lâu",
"cũng",
"không",
"hỏng",
"tràn",
"lan",
"các",
"loại",
"đồ",
"chơi",
"sặc",
"sỡ",
"sắc",
"màu",
"nhưng",
"mọi",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"an",
"toàn",
"đều",
"không",
"được",
"đảm",
"bảo",
"nước",
"trái",
"cây",
"nhiễm",
"chất",
"dẻo",
"dehp",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"đài",
"loan"
] |
[
"giadinhnet",
"vào",
"trang",
"tìm",
"kiếm",
"google",
"với",
"từ",
"khóa",
"làm",
"đồ",
"án",
"thuê",
"chưa",
"đến",
"nửa",
"giây",
"đã",
"hiện",
"lên",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"kết",
"quả",
"gặp",
"liên",
"tôi",
"lân",
"la",
"hỏi",
"đang",
"học",
"trường",
"nào",
"để",
"còn",
"biết",
"đường",
"liệu",
"nhỡ",
"ra",
"gặp",
"phải",
"mấy",
"chú",
"đánh",
"máy",
"không",
"học",
"hành",
"gì",
"làm",
"bài",
"cho",
"mình",
"theo",
"kiểu",
"copy",
"paste",
"thì",
"nguy",
"liên",
"úp",
"mở",
"không",
"nói",
"đang",
"theo",
"học",
"trường",
"nào",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"em",
"làm",
"cho",
"anh",
"bảo",
"đảm",
"điểm",
"trên",
"hai nghìn bốn",
"lát",
"sau",
"liên",
"quay",
"vào",
"ra",
"giá",
"bốn trăm năm mươi chín đề xi ben",
"đồng",
"tôi",
"chê",
"đắt",
"và",
"ra",
"về",
"rồi",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"số",
"máy",
"khác",
"cũng",
"trong",
"cùng",
"cái",
"trang",
"web",
"bốn không tám chín hai năm hai chín không bẩy bẩy",
"rao",
"vặt",
"đã",
"tìm",
"được",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"sau",
"khi",
"sáu tư",
"đặt",
"ra",
"những",
"yêu",
"cầu",
"thì",
"đầu",
"máy",
"bên",
"kia",
"cũng",
"ra",
"giá",
"một trăm tám bốn mê ga bai",
"đồng",
"không",
"thể",
"kém",
"hơn",
"liên",
"hệ",
"đến",
"gần",
"chục",
"trung",
"tâm",
"nhận",
"làm",
"thuê",
"khóa",
"luận",
"tất",
"thảy",
"đều",
"ra",
"giá",
"cho",
"tôi",
"trên",
"một trăm bảy mươi mốt na nô mét",
"đồng",
"trước",
"khi",
"đặt",
"bút",
"ký",
"vào",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"liên",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"ngay",
"nếu",
"bài",
"của",
"anh",
"dưới",
"mười một chấm không bảy mươi chín",
"điểm",
"em",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"số",
"tiền",
"và",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"cho",
"anh",
"một trăm ba mốt am be",
"đồng",
"nhưng",
"liên",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"làm",
"điều",
"lệ",
"như",
"thế",
"cho",
"tôi",
"yên",
"tâm",
"chứ",
"khả",
"năng",
"dưới",
"ba ngàn",
"chỉ",
"một nghìn bốn trăm bẩy mươi mốt chấm không không sáu trăm sáu mươi chín việt nam đồng",
"số",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"âm chín ngàn một trăm hai ba phẩy chín một một việt nam đồng",
"một",
"ngày",
"sau",
"tôi",
"sẽ",
"đến",
"duyệt",
"đề",
"cương",
"chi",
"tiết",
"rồi",
"đóng",
"tám trăm bẩy mươi lăm độ xê",
"số",
"tiền",
"vừa",
"làm",
"tháng tám năm một ngàn bốn trăm bốn mươi hai",
"đồ",
"án",
"cho",
"mình",
"hà",
"còn",
"kiêm",
"nhiệm",
"thêm",
"năm triệu một trăm chín bẩy ngàn một trăm hai chín",
"bài",
"tập",
"lớn",
"và",
"một",
"phần",
"trong",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"theo",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"từ",
"nhóm",
"trưởng",
"từ",
"ba triệu hai trăm ngàn không trăm linh bốn",
"năm",
"nay",
"có",
"đường",
"dây",
"làm",
"đồ",
"án",
"chuyên",
"nghiệp",
"quảng",
"cáo",
"đàng",
"hoàng",
"trên",
"mạng",
"internet",
"thậm",
"chí",
"cận",
"kề",
"mùa",
"thi",
"một",
"số",
"trung",
"tâm",
"còn",
"phát",
"tờ",
"rơi",
"ở",
"các",
"cổng",
"trường",
"đại",
"học",
"với",
"nội",
"dung",
"nhận",
"tư",
"vấn",
"viết",
"luận",
"văn",
"làm",
"đồ",
"án",
"cho",
"sinh",
"viên",
"học",
"viên",
"cao",
"học",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"hoàn",
"thành",
"một",
"luận",
"văn",
"hay",
"một",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"giá",
"từ",
"âm tám chín ngàn sáu trăm ba hai phẩy bốn chín bảy bảy",
"sáu ngàn tám trăm năm mươi mốt phẩy sáu ba chín ga lông",
"đồng",
"vì",
"thế",
"mà",
"nghề",
"này",
"ngày",
"càng",
"nở",
"rộ",
"lôi",
"kéo",
"không",
"ít",
"sinh",
"viên",
"lao",
"vào",
"con",
"đường",
"phi",
"pháp",
"này"
] | [
"giadinhnet",
"vào",
"trang",
"tìm",
"kiếm",
"google",
"với",
"từ",
"khóa",
"làm",
"đồ",
"án",
"thuê",
"chưa",
"đến",
"nửa",
"giây",
"đã",
"hiện",
"lên",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"kết",
"quả",
"gặp",
"liên",
"tôi",
"lân",
"la",
"hỏi",
"đang",
"học",
"trường",
"nào",
"để",
"còn",
"biết",
"đường",
"liệu",
"nhỡ",
"ra",
"gặp",
"phải",
"mấy",
"chú",
"đánh",
"máy",
"không",
"học",
"hành",
"gì",
"làm",
"bài",
"cho",
"mình",
"theo",
"kiểu",
"copy",
"paste",
"thì",
"nguy",
"liên",
"úp",
"mở",
"không",
"nói",
"đang",
"theo",
"học",
"trường",
"nào",
"nhưng",
"khẳng",
"định",
"em",
"làm",
"cho",
"anh",
"bảo",
"đảm",
"điểm",
"trên",
"2400",
"lát",
"sau",
"liên",
"quay",
"vào",
"ra",
"giá",
"459 db",
"đồng",
"tôi",
"chê",
"đắt",
"và",
"ra",
"về",
"rồi",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"số",
"máy",
"khác",
"cũng",
"trong",
"cùng",
"cái",
"trang",
"web",
"40892529077",
"rao",
"vặt",
"đã",
"tìm",
"được",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"sau",
"khi",
"64",
"đặt",
"ra",
"những",
"yêu",
"cầu",
"thì",
"đầu",
"máy",
"bên",
"kia",
"cũng",
"ra",
"giá",
"184 mb",
"đồng",
"không",
"thể",
"kém",
"hơn",
"liên",
"hệ",
"đến",
"gần",
"chục",
"trung",
"tâm",
"nhận",
"làm",
"thuê",
"khóa",
"luận",
"tất",
"thảy",
"đều",
"ra",
"giá",
"cho",
"tôi",
"trên",
"171 nm",
"đồng",
"trước",
"khi",
"đặt",
"bút",
"ký",
"vào",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"liên",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"ngay",
"nếu",
"bài",
"của",
"anh",
"dưới",
"11.079",
"điểm",
"em",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"số",
"tiền",
"và",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"cho",
"anh",
"131 ampe",
"đồng",
"nhưng",
"liên",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"làm",
"điều",
"lệ",
"như",
"thế",
"cho",
"tôi",
"yên",
"tâm",
"chứ",
"khả",
"năng",
"dưới",
"3000",
"chỉ",
"1471.00669 vnđ",
"số",
"tiền",
"đặt",
"cọc",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"là",
"-9123,911 vnđ",
"một",
"ngày",
"sau",
"tôi",
"sẽ",
"đến",
"duyệt",
"đề",
"cương",
"chi",
"tiết",
"rồi",
"đóng",
"875 oc",
"số",
"tiền",
"vừa",
"làm",
"tháng 8/1442",
"đồ",
"án",
"cho",
"mình",
"hà",
"còn",
"kiêm",
"nhiệm",
"thêm",
"5.197.129",
"bài",
"tập",
"lớn",
"và",
"một",
"phần",
"trong",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"theo",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"từ",
"nhóm",
"trưởng",
"từ",
"3.200.004",
"năm",
"nay",
"có",
"đường",
"dây",
"làm",
"đồ",
"án",
"chuyên",
"nghiệp",
"quảng",
"cáo",
"đàng",
"hoàng",
"trên",
"mạng",
"internet",
"thậm",
"chí",
"cận",
"kề",
"mùa",
"thi",
"một",
"số",
"trung",
"tâm",
"còn",
"phát",
"tờ",
"rơi",
"ở",
"các",
"cổng",
"trường",
"đại",
"học",
"với",
"nội",
"dung",
"nhận",
"tư",
"vấn",
"viết",
"luận",
"văn",
"làm",
"đồ",
"án",
"cho",
"sinh",
"viên",
"học",
"viên",
"cao",
"học",
"nghiên",
"cứu",
"sinh",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"hoàn",
"thành",
"một",
"luận",
"văn",
"hay",
"một",
"đồ",
"án",
"tốt",
"nghiệp",
"giá",
"từ",
"-89.632,4977",
"6851,639 gallon",
"đồng",
"vì",
"thế",
"mà",
"nghề",
"này",
"ngày",
"càng",
"nở",
"rộ",
"lôi",
"kéo",
"không",
"ít",
"sinh",
"viên",
"lao",
"vào",
"con",
"đường",
"phi",
"pháp",
"này"
] |
[
"leonardo",
"dicaprio",
"tham",
"gia",
"phim",
"mới",
"của",
"steven",
"spielberg",
"vov",
"leonardo",
"dicaprio",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"diễn",
"rasputin",
"một",
"nhân",
"vật",
"lịch",
"sử",
"người",
"nga",
"trong",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nam",
"tài",
"tử",
"leonardo",
"dicaprio",
"sẽ",
"thoát",
"khỏi",
"hình",
"bóng",
"hào",
"hoa",
"phong",
"nhã",
"trong",
"bộ",
"phim",
"gatsby",
"đại",
"gia",
"để",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"diễn",
"mới",
"trong",
"dự",
"án",
"phim",
"của",
"mình",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"trang",
"aceshowbiz",
"cho",
"rằng",
"nam",
"diễn",
"viên",
"bốn trăm bốn mươi bẩy nghìn bốn trăm năm mươi chín",
"tuổi",
"sẽ",
"hóa",
"thân",
"thành",
"rasputin",
"nhân",
"vật",
"lịch",
"sử",
"người",
"nga",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"hãng",
"warner",
"bros",
"pictures",
"leonardo",
"dicaprio",
"bộ",
"phim",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cuộc",
"đời",
"của",
"vị",
"chín triệu không nghìn không trăm lẻ ba",
"tu",
"sĩ",
"bí",
"ẩn",
"rasputin",
"người",
"được",
"gia",
"đình",
"nga",
"sáu trăm hai mươi ki lô bai",
"hoàng",
"romanov",
"coi",
"trọng",
"vì",
"họ",
"tin",
"rằng",
"vị",
"tu",
"sĩ",
"này",
"có",
"thể",
"chữa",
"được",
"căn",
"bệnh",
"loãng",
"máu",
"cho",
"con",
"trai",
"họ",
"được",
"biết",
"steven",
"spielberg",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"trò",
"đạo",
"diễn",
"mới",
"đây",
"nhất",
"nam",
"diễn",
"viên",
"người",
"mỹ",
"leonardo",
"dicaprio",
"đã",
"cùng",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhà",
"đấu",
"giá",
"christie",
"s",
"tổ",
"chức",
"bán",
"đấu",
"giá",
"từ",
"thiện",
"nhằm",
"gây",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"thế",
"giới",
"hơn",
"sáu trăm năm mươi bảy ngàn tám trăm bảy mươi hai",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"các",
"nghệ",
"sỹ",
"danh",
"tiếng",
"đã",
"góp",
"mặt",
"trong",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đợt",
"đó",
"diễn",
"ra",
"tại",
"new",
"york",
"mỹ",
"vào",
"ngày hai mươi và mồng năm",
"vừa",
"qua",
"tham",
"gia",
"đợt",
"đấu",
"giá",
"còn",
"có",
"peter",
"beard",
"bansky",
"robert",
"longo",
"richard",
"prince",
"và",
"nhiều",
"nghệ",
"sỹ",
"tên",
"tuổi",
"khác"
] | [
"leonardo",
"dicaprio",
"tham",
"gia",
"phim",
"mới",
"của",
"steven",
"spielberg",
"vov",
"leonardo",
"dicaprio",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"diễn",
"rasputin",
"một",
"nhân",
"vật",
"lịch",
"sử",
"người",
"nga",
"trong",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nam",
"tài",
"tử",
"leonardo",
"dicaprio",
"sẽ",
"thoát",
"khỏi",
"hình",
"bóng",
"hào",
"hoa",
"phong",
"nhã",
"trong",
"bộ",
"phim",
"gatsby",
"đại",
"gia",
"để",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"diễn",
"mới",
"trong",
"dự",
"án",
"phim",
"của",
"mình",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"trang",
"aceshowbiz",
"cho",
"rằng",
"nam",
"diễn",
"viên",
"447.459",
"tuổi",
"sẽ",
"hóa",
"thân",
"thành",
"rasputin",
"nhân",
"vật",
"lịch",
"sử",
"người",
"nga",
"dự",
"án",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"hãng",
"warner",
"bros",
"pictures",
"leonardo",
"dicaprio",
"bộ",
"phim",
"là",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cuộc",
"đời",
"của",
"vị",
"9.000.003",
"tu",
"sĩ",
"bí",
"ẩn",
"rasputin",
"người",
"được",
"gia",
"đình",
"nga",
"620 kb",
"hoàng",
"romanov",
"coi",
"trọng",
"vì",
"họ",
"tin",
"rằng",
"vị",
"tu",
"sĩ",
"này",
"có",
"thể",
"chữa",
"được",
"căn",
"bệnh",
"loãng",
"máu",
"cho",
"con",
"trai",
"họ",
"được",
"biết",
"steven",
"spielberg",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"vai",
"trò",
"đạo",
"diễn",
"mới",
"đây",
"nhất",
"nam",
"diễn",
"viên",
"người",
"mỹ",
"leonardo",
"dicaprio",
"đã",
"cùng",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhà",
"đấu",
"giá",
"christie",
"s",
"tổ",
"chức",
"bán",
"đấu",
"giá",
"từ",
"thiện",
"nhằm",
"gây",
"quỹ",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"thế",
"giới",
"hơn",
"657.872",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"các",
"nghệ",
"sỹ",
"danh",
"tiếng",
"đã",
"góp",
"mặt",
"trong",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"đợt",
"đó",
"diễn",
"ra",
"tại",
"new",
"york",
"mỹ",
"vào",
"ngày 20 và mồng 5",
"vừa",
"qua",
"tham",
"gia",
"đợt",
"đấu",
"giá",
"còn",
"có",
"peter",
"beard",
"bansky",
"robert",
"longo",
"richard",
"prince",
"và",
"nhiều",
"nghệ",
"sỹ",
"tên",
"tuổi",
"khác"
] |
[
"clip",
"hai",
"thanh",
"niên",
"chơi",
"trội",
"đánh",
"võng",
"trước",
"đầu",
"ô",
"tô",
"nhận",
"cái",
"kết",
"đắng",
"hình",
"ảnh",
"tám trăm bốn năm nghìn tám trăm hai mươi",
"nam",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"mới",
"đây",
"một",
"đoạn",
"clip",
"ghi",
"lại",
"vụ",
"va",
"chạm",
"giao",
"thông",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"âm sáu mươi nghìn chín trăm bốn mươi tám phẩy ba trăm ba mươi bảy",
"nam",
"thanh",
"niên",
"lạng",
"lách",
"đánh",
"võng",
"trên",
"đường",
"phố",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"theo",
"đó",
"vụ",
"việc",
"được",
"camera",
"hành",
"trình",
"ghi",
"lại",
"xảy",
"ra",
"trên",
"một",
"con",
"đường",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"lương",
"sơn",
"hòa",
"bình",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười chín ngày hai mươi tháng ba",
"chiều",
"ngày mười hai đến ngày ba mươi tháng mười hai",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"hai nghìn",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"cố",
"tình",
"phô",
"diễn",
"kỹ",
"năng",
"lạng",
"lách",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"trên",
"phố",
"khiến",
"những",
"phương",
"tiện",
"xung",
"quanh",
"không",
"khỏi",
"hoảng",
"sợ",
"tìm",
"cách",
"né",
"tránh",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"một",
"phút",
"sau",
"sáu phẩy sáu hai",
"nam",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"ngược",
"chiều",
"được",
"biết",
"cộng bảy tám ba không năm một năm bảy tám năm ba",
"trong",
"hai nghìn chín trăm bẩy mươi mốt",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đã",
"tử",
"vong",
"người",
"còn",
"một triệu mười nghìn",
"lại",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"gần",
"như",
"biến",
"dạng",
"và",
"đầu",
"xe",
"ô",
"tô",
"vios",
"cũng",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"đoạn",
"clip",
"này",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"xuất",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"trái",
"chiều",
"video",
"chạy",
"xe",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"năm triệu hai trăm bảy tư ngàn năm trăm năm tư",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trả",
"giá",
"đắt"
] | [
"clip",
"hai",
"thanh",
"niên",
"chơi",
"trội",
"đánh",
"võng",
"trước",
"đầu",
"ô",
"tô",
"nhận",
"cái",
"kết",
"đắng",
"hình",
"ảnh",
"845.820",
"nam",
"thanh",
"niên",
"chạy",
"xe",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"mới",
"đây",
"một",
"đoạn",
"clip",
"ghi",
"lại",
"vụ",
"va",
"chạm",
"giao",
"thông",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"-60.948,337",
"nam",
"thanh",
"niên",
"lạng",
"lách",
"đánh",
"võng",
"trên",
"đường",
"phố",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"theo",
"đó",
"vụ",
"việc",
"được",
"camera",
"hành",
"trình",
"ghi",
"lại",
"xảy",
"ra",
"trên",
"một",
"con",
"đường",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"lương",
"sơn",
"hòa",
"bình",
"vào",
"khoảng",
"ngày 19 ngày 20 tháng 3",
"chiều",
"ngày 12 đến ngày 30 tháng 12",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"2000",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"cố",
"tình",
"phô",
"diễn",
"kỹ",
"năng",
"lạng",
"lách",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"trên",
"phố",
"khiến",
"những",
"phương",
"tiện",
"xung",
"quanh",
"không",
"khỏi",
"hoảng",
"sợ",
"tìm",
"cách",
"né",
"tránh",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"một",
"phút",
"sau",
"6,62",
"nam",
"thanh",
"niên",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"va",
"chạm",
"với",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lưu",
"thông",
"theo",
"hướng",
"ngược",
"chiều",
"được",
"biết",
"+78305157853",
"trong",
"2971",
"nam",
"thanh",
"niên",
"đã",
"tử",
"vong",
"người",
"còn",
"1.010.000",
"lại",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"nặng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"gần",
"như",
"biến",
"dạng",
"và",
"đầu",
"xe",
"ô",
"tô",
"vios",
"cũng",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"đoạn",
"clip",
"này",
"ngay",
"sau",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"xuất",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"bình",
"luận",
"trái",
"chiều",
"video",
"chạy",
"xe",
"đánh",
"võng",
"như",
"rang",
"lạc",
"5.274.554",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trả",
"giá",
"đắt"
] |
[
"nguyễn",
"sáu triệu bốn trăm bốn mươi sáu ngàn bẩy mươi chín",
"trường",
"quý",
"sinh",
"tháng năm một ngàn tám trăm bảy mươi sáu",
"một",
"nhân",
"viên",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"đã",
"lắp",
"một",
"camera",
"loại",
"siêu",
"nhỏ",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"nữ",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"tâm",
"sinh",
"mười sáu giờ năm tám",
"một",
"trong",
"số",
"ba mươi chín chấm hai tới bẩy tám phẩy không bẩy",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"quay",
"lén",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"tình",
"phát",
"hiện",
"ra",
"camera",
"ẩn",
"vào",
"trưa",
"ba giờ hai mươi bảy phút ba tám giây",
"một",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"tên",
"trang",
"sinh",
"mười năm giờ hai mươi phút hai mươi tám giây",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"đến",
"khi",
"tìm",
"kiếm",
"trên",
"internet",
"mọi",
"người",
"mới",
"tá",
"hỏa",
"biết",
"rằng",
"là",
"một",
"dạng",
"camera",
"quay",
"lén",
"cô",
"kể",
"lại",
"chiếc",
"camera",
"quay",
"lén",
"được",
"ngụy",
"trang",
"hình",
"cúc",
"áo",
"chiếc",
"camera",
"được",
"đặt",
"trong",
"một",
"cốc",
"trong",
"suốt",
"ở",
"bồn",
"rửa",
"mặt",
"và",
"hướng",
"thẳng",
"vào",
"bồn",
"bảy trăm hai sáu mi li lít trên việt nam đồng",
"cầu",
"khi",
"lấy",
"chiếc",
"thẻ",
"nhớ",
"trong",
"camera",
"cắm",
"vào",
"máy",
"tính",
"chúng",
"mình",
"phát",
"hiện",
"ra",
"vòng mười hai nhăm",
"video",
"quay",
"lén",
"cảnh",
"mấy",
"chị",
"em",
"đi",
"vệ",
"sinh",
"trong",
"ngày",
"thủ",
"phạm",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nguyễn",
"trường",
"quý",
"sinh",
"tháng hai hai hai năm bẩy",
"trưởng",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"của",
"tâm",
"camera",
"hướng",
"thẳng",
"vào",
"bồn",
"cầu",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"nữ",
"tâm",
"cho",
"biết",
"mọi",
"chuyện",
"nhỏ",
"to",
"từ",
"tâm",
"sự",
"của",
"bẩy triệu bẩy trăm tám bốn nghìn sáu trăm tám mươi",
"chị",
"em",
"đến",
"ý",
"tưởng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"mà",
"họ",
"nói",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"quý",
"đều",
"nắm",
"rõ",
"do",
"đó",
"âm mười phẩy một một",
"vào",
"ngày hai mươi năm",
"người",
"này",
"đã",
"đăng",
"clip",
"tự",
"thú",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"về",
"hành",
"vi",
"lắp",
"máy",
"quay",
"lén",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"nữ",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"đoạn",
"video",
"hiện",
"đang",
"được",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"ảnh",
"nvcc"
] | [
"nguyễn",
"6.446.079",
"trường",
"quý",
"sinh",
"tháng 5/1876",
"một",
"nhân",
"viên",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"đã",
"lắp",
"một",
"camera",
"loại",
"siêu",
"nhỏ",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"nữ",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"tâm",
"sinh",
"16h58",
"một",
"trong",
"số",
"39.2 - 78,07",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"quay",
"lén",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"tình",
"phát",
"hiện",
"ra",
"camera",
"ẩn",
"vào",
"trưa",
"3:27:38",
"một",
"đồng",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"tên",
"trang",
"sinh",
"15:20:28",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"ra",
"đến",
"khi",
"tìm",
"kiếm",
"trên",
"internet",
"mọi",
"người",
"mới",
"tá",
"hỏa",
"biết",
"rằng",
"là",
"một",
"dạng",
"camera",
"quay",
"lén",
"cô",
"kể",
"lại",
"chiếc",
"camera",
"quay",
"lén",
"được",
"ngụy",
"trang",
"hình",
"cúc",
"áo",
"chiếc",
"camera",
"được",
"đặt",
"trong",
"một",
"cốc",
"trong",
"suốt",
"ở",
"bồn",
"rửa",
"mặt",
"và",
"hướng",
"thẳng",
"vào",
"bồn",
"726 ml/vnđ",
"cầu",
"khi",
"lấy",
"chiếc",
"thẻ",
"nhớ",
"trong",
"camera",
"cắm",
"vào",
"máy",
"tính",
"chúng",
"mình",
"phát",
"hiện",
"ra",
"vòng 10 - 25",
"video",
"quay",
"lén",
"cảnh",
"mấy",
"chị",
"em",
"đi",
"vệ",
"sinh",
"trong",
"ngày",
"thủ",
"phạm",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"nguyễn",
"trường",
"quý",
"sinh",
"tháng 2/2257",
"trưởng",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"của",
"tâm",
"camera",
"hướng",
"thẳng",
"vào",
"bồn",
"cầu",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"nữ",
"tâm",
"cho",
"biết",
"mọi",
"chuyện",
"nhỏ",
"to",
"từ",
"tâm",
"sự",
"của",
"7.784.680",
"chị",
"em",
"đến",
"ý",
"tưởng",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"mà",
"họ",
"nói",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"quý",
"đều",
"nắm",
"rõ",
"do",
"đó",
"-10,11",
"vào",
"ngày 25",
"người",
"này",
"đã",
"đăng",
"clip",
"tự",
"thú",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"về",
"hành",
"vi",
"lắp",
"máy",
"quay",
"lén",
"các",
"đồng",
"nghiệp",
"nữ",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"đoạn",
"video",
"hiện",
"đang",
"được",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"ảnh",
"nvcc"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"sẽ",
"kể",
"câu",
"chuyện",
"nhân",
"ái",
"gì",
"ở",
"miss",
"world",
"một triệu bốn trăm mười ba ngàn năm trăm sáu mốt",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"bảy hai",
"miss",
"world",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"đại",
"diện",
"nhan",
"sắc",
"của",
"việt",
"nam",
"mang",
"dự",
"án",
"gì",
"tới",
"lờ u xê dét trừ",
"miss",
"world",
"vòng mười năm hai lăm",
"hai ba giờ",
"đêm",
"chung",
"kết",
"miss",
"world",
"tám trăm mười bốn nghìn ba trăm bẩy chín",
"chính",
"thức",
"được",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đảo",
"hải",
"nam",
"trung",
"quốc",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"tuy",
"không",
"tiến",
"sâu",
"nhưng",
"đã",
"được",
"trao",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"với",
"dự",
"án",
"cõng",
"điện",
"lên",
"bản",
"trở",
"thành",
"hai hai không gạch ngang hai ngàn ngang bờ a i i đê chéo bờ ca tờ vờ",
"người",
"đẹp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"giành",
"được",
"giải",
"thưởng",
"này",
"tại",
"miss",
"world",
"khi",
"còn",
"là",
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hoa hậu việt nam",
"âm mười bẩy chấm không hai không",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"ngẫu",
"nhiên",
"bốc",
"thăm",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"thắp",
"sáng",
"làng",
"quê",
"của",
"cuộc",
"thi",
"tại",
"yên",
"bái",
"ngày mười ngày ba mươi mốt tháng hai",
"lan",
"khuê",
"lên",
"đường",
"tham",
"gia",
"hai ngàn không trăm linh một",
"miss",
"world",
"cùng",
"dự",
"án",
"chung",
"tay",
"cùng",
"khuê",
"vì",
"bệnh",
"nhi",
"ung",
"thư",
"được",
"người",
"đẹp",
"bắt",
"tay",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"khôi",
"áo",
"dài",
"những",
"trẻ",
"em",
"không",
"may",
"mắc",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"đang",
"từng",
"ngày",
"chiến",
"đấu",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"đã",
"thôi",
"hai trăm bảy ba vòng trên ki lo oát giờ",
"thúc",
"cô",
"gái",
"sinh",
"bốn giờ hai mươi phút",
"này",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"và",
"bắt",
"tay",
"ngay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"beauty",
"with",
"a",
"purpose",
"chung",
"tay",
"cùng",
"khuê",
"nhằm",
"xoa",
"dịu",
"nỗi",
"đau",
"của",
"những",
"bệnh",
"nhi",
"ung",
"thư",
"dự",
"án",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"lọt",
"top",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"những",
"lùm",
"xùm",
"bị",
"xử",
"ép",
"tại",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"một nghìn ba trăm bốn mươi",
"dự",
"án",
"này",
"không",
"được",
"lọt",
"top",
"sâu",
"nhưng",
"cũng",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"đẹp",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"về",
"một",
"lan",
"khuê",
"giàu",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"năm",
"đó",
"lan",
"khuê",
"đạt",
"thành",
"tích",
"lọt",
"vào",
"top",
"sáu triệu hai trăm bốn mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi",
"chung",
"cuộc",
"mười bốn giờ bốn mốt phút năm nhăm giây",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"mang",
"đến",
"miss",
"world",
"dự",
"án",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"hiến",
"máu",
"nhân",
"đạo",
"và",
"xuất",
"sắc",
"có",
"mặt",
"trong",
"top",
"chín trăm tám tư nghìn năm trăm mười sáu",
"mặc",
"dù",
"không",
"lọt",
"vào",
"sâu",
"hơn",
"của",
"beauty",
"of",
"a",
"purpose",
"nhưng",
"với",
"dự",
"án",
"ý",
"nghĩa",
"này",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"đã",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"trong",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"đi",
"qua",
"ba tám phẩy không bốn sáu",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"thành",
"tích",
"thu",
"được",
"sau",
"chín triệu sáu trăm lẻ ba ngàn chín trăm chín mươi mốt",
"tháng",
"dự",
"án",
"triển",
"khai",
"là",
"vận",
"động",
"và",
"thu",
"nhận",
"được",
"hai ngàn",
"đơn",
"vị",
"máu",
"sáu ngàn năm trăm bốn mốt chấm tám mươi ki lô mét",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"vì",
"khả",
"năng",
"tiếng",
"anh",
"chưa",
"ngày chín tháng sáu ba trăm lẻ hai",
"thật",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"nên",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"thể",
"diễn",
"đạt",
"một",
"cách",
"trôi",
"chảy",
"và",
"làm",
"nổi",
"bật",
"dự",
"án",
"nhân",
"đạo",
"của",
"mình",
"nên",
"cô",
"đã",
"ngậm",
"ngùi",
"khi",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"top",
"mười chín đến mười tám",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"bốn mươi nhăm",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"đem",
"những",
"giấc",
"mơ",
"nhỏ",
"đến",
"miss",
"world",
"mười lăm",
"miss",
"world",
"cộng bảy năm tám chín bảy bảy tám hai ba bảy chín",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"ngắn",
"cộng",
"áp",
"lực",
"từ",
"những",
"dự",
"bẩy không một chéo ba nghìn bốn trăm linh một xuộc nờ gờ e ích",
"án",
"của",
"đàn",
"chị",
"dư",
"luận",
"đang",
"quan",
"tâm",
"xem",
"hoa",
"hậu",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"sẽ",
"đem",
"dự",
"án",
"nào",
"đến",
"đấu",
"trường",
"nhan",
"sắc",
"thế",
"giới",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"mọi",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"của",
"tiểu",
"vy",
"đều",
"rất",
"nhỏ",
"giọt",
"còn",
"nhớ",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"cộng hai bốn bảy tám hai chín bảy bốn tám bảy bảy",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"lọt",
"top",
"mười bẩy chia mười bốn",
"người",
"đẹp",
"nhân",
"ái",
"với",
"dự",
"án",
"những",
"giấc",
"mơ",
"nhỏ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"trung",
"tâm",
"điều",
"dưỡng",
"người",
"có",
"công",
"xã",
"quảng",
"thọ",
"thành phố",
"sầm",
"sơn",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ngay",
"sau",
"khi",
"trở",
"thành",
"tân",
"hoa",
"hậu",
"người",
"đẹp",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"quay",
"về",
"nơi",
"đã",
"cho",
"em",
"cơ",
"hội",
"được",
"vào",
"top",
"ba trăm tám mươi ngàn mười hai",
"người",
"đẹp",
"nhân",
"ái",
"và",
"một",
"nơi",
"khác",
"nữa",
"mà",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"đang",
"dành",
"nhiều",
"trăn",
"trở",
"liên",
"quan",
"đến",
"câu",
"chuyện",
"này",
"liên",
"hệ",
"với",
"bà",
"phạm",
"thị",
"kim",
"dung",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"sen",
"vàng",
"entertainment",
"đơn",
"vị",
"có",
"bản",
"quyền",
"đưa",
"thí",
"sinh",
"đi",
"thi",
"miss",
"world",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"dự",
"án",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nên",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"chia",
"sẻ",
"được",
"nhiều",
"quý chín",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"gặp",
"cơn",
"lũ",
"lớn",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"nên",
"truyền",
"thông",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sự",
"an",
"toàn",
"và",
"sự",
"quay",
"về",
"của",
"linh",
"nên",
"dự",
"án",
"cũng",
"được",
"công",
"chúng",
"biết",
"nhiều",
"hơn",
"trước",
"vấn",
"đề",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"có",
"một",
"năm",
"chuẩn",
"bị",
"trước",
"khi",
"đến",
"cuộc",
"thi",
"trong",
"khi",
"đó",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"của",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"chỉ",
"có",
"ba sáu sáu bảy bảy tám hai ba tám không bốn",
"tháng",
"cộng",
"với",
"quá",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"bên",
"lề",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"hoàn",
"chỉnh",
"nhất",
"khi",
"ra",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"bà",
"kim",
"dung",
"chia",
"sẻ",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"đúng",
"là",
"một",
"công",
"việc",
"rất",
"quan",
"trọng",
"khi",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"world",
"với",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"ngắn",
"là",
"khó",
"khăn",
"lớn",
"đối",
"với",
"cô",
"gái",
"mười lăm tới hai mươi chín",
"tuổi",
"nhưng",
"tôi",
"chỉ",
"muốn",
"nhấn",
"mạnh",
"tiểu",
"vy",
"cũng",
"rất",
"tập",
"trung",
"và",
"tự",
"tin",
"tất",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"tại",
"miss",
"world",
"đều",
"rất",
"hay",
"và",
"giá",
"trị",
"nhân",
"văn",
"cao",
"nên",
"chúng",
"ta",
"khó",
"nói",
"trước",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"thế",
"nào",
"là",
"người",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"tiểu",
"vy",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"có",
"bị",
"áp",
"lực",
"bởi",
"kết",
"quả",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"không",
"bà",
"kim",
"dung",
"thẳng",
"thắn",
"tôi",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"tiểu",
"vy",
"từ",
"ngày hai mươi và ngày ba mươi mốt tháng sáu",
"ban tổ chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"miss",
"world",
"đã",
"quyết",
"định",
"bỏ",
"phần",
"thi",
"áo",
"tắm",
"ra",
"khỏi",
"danh",
"mục",
"các",
"phần",
"thi",
"phụ",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"việc",
"đề",
"cao",
"vẻ",
"đẹp",
"vì",
"mục",
"đích",
"cho",
"hạng",
"mục",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"nếu",
"là",
"fans",
"cuộc",
"của",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"ra",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"ái",
"từ",
"thiện",
"luôn",
"được",
"đan",
"lồng",
"vào",
"lịch",
"trình",
"của",
"thí",
"sinh",
"phần",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"chiếm",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"trong",
"các",
"phần",
"thi",
"phụ",
"để",
"tính",
"vào",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"với",
"hệ",
"số",
"cộng năm một một chín một hai hai bốn năm năm tám"
] | [
"hoa",
"hậu",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"sẽ",
"kể",
"câu",
"chuyện",
"nhân",
"ái",
"gì",
"ở",
"miss",
"world",
"1.413.561",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"72",
"miss",
"world",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"đại",
"diện",
"nhan",
"sắc",
"của",
"việt",
"nam",
"mang",
"dự",
"án",
"gì",
"tới",
"lucz-",
"miss",
"world",
"vòng 15 - 25",
"23h",
"đêm",
"chung",
"kết",
"miss",
"world",
"814.379",
"chính",
"thức",
"được",
"diễn",
"ra",
"tại",
"đảo",
"hải",
"nam",
"trung",
"quốc",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"tuy",
"không",
"tiến",
"sâu",
"nhưng",
"đã",
"được",
"trao",
"danh",
"hiệu",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"với",
"dự",
"án",
"cõng",
"điện",
"lên",
"bản",
"trở",
"thành",
"220-2000-bayyd/bktv",
"người",
"đẹp",
"đầu",
"tiên",
"của",
"việt",
"nam",
"giành",
"được",
"giải",
"thưởng",
"này",
"tại",
"miss",
"world",
"khi",
"còn",
"là",
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hoa hậu việt nam",
"-17.020",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"ngẫu",
"nhiên",
"bốc",
"thăm",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"thắp",
"sáng",
"làng",
"quê",
"của",
"cuộc",
"thi",
"tại",
"yên",
"bái",
"ngày 10 ngày 31 tháng 2",
"lan",
"khuê",
"lên",
"đường",
"tham",
"gia",
"2001",
"miss",
"world",
"cùng",
"dự",
"án",
"chung",
"tay",
"cùng",
"khuê",
"vì",
"bệnh",
"nhi",
"ung",
"thư",
"được",
"người",
"đẹp",
"bắt",
"tay",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"khôi",
"áo",
"dài",
"những",
"trẻ",
"em",
"không",
"may",
"mắc",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"đang",
"từng",
"ngày",
"chiến",
"đấu",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"đã",
"thôi",
"273 vòng/kwh",
"thúc",
"cô",
"gái",
"sinh",
"4h20",
"này",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"và",
"bắt",
"tay",
"ngay",
"vào",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"beauty",
"with",
"a",
"purpose",
"chung",
"tay",
"cùng",
"khuê",
"nhằm",
"xoa",
"dịu",
"nỗi",
"đau",
"của",
"những",
"bệnh",
"nhi",
"ung",
"thư",
"dự",
"án",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"lọt",
"top",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"những",
"lùm",
"xùm",
"bị",
"xử",
"ép",
"tại",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"1340",
"dự",
"án",
"này",
"không",
"được",
"lọt",
"top",
"sâu",
"nhưng",
"cũng",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"đẹp",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"về",
"một",
"lan",
"khuê",
"giàu",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"năm",
"đó",
"lan",
"khuê",
"đạt",
"thành",
"tích",
"lọt",
"vào",
"top",
"6.245.420",
"chung",
"cuộc",
"14:41:55",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"mang",
"đến",
"miss",
"world",
"dự",
"án",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"hiến",
"máu",
"nhân",
"đạo",
"và",
"xuất",
"sắc",
"có",
"mặt",
"trong",
"top",
"984.516",
"mặc",
"dù",
"không",
"lọt",
"vào",
"sâu",
"hơn",
"của",
"beauty",
"of",
"a",
"purpose",
"nhưng",
"với",
"dự",
"án",
"ý",
"nghĩa",
"này",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"đã",
"trở",
"thành",
"đại",
"sứ",
"trong",
"hành",
"trình",
"đỏ",
"đi",
"qua",
"38,046",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"thành",
"tích",
"thu",
"được",
"sau",
"9.603.991",
"tháng",
"dự",
"án",
"triển",
"khai",
"là",
"vận",
"động",
"và",
"thu",
"nhận",
"được",
"2000",
"đơn",
"vị",
"máu",
"6541.80 km",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"vì",
"khả",
"năng",
"tiếng",
"anh",
"chưa",
"ngày 9/6/302",
"thật",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"nên",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"đã",
"không",
"thể",
"diễn",
"đạt",
"một",
"cách",
"trôi",
"chảy",
"và",
"làm",
"nổi",
"bật",
"dự",
"án",
"nhân",
"đạo",
"của",
"mình",
"nên",
"cô",
"đã",
"ngậm",
"ngùi",
"khi",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"top",
"19 - 18",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"45",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"đem",
"những",
"giấc",
"mơ",
"nhỏ",
"đến",
"miss",
"world",
"15",
"miss",
"world",
"+75897782379",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"ngắn",
"cộng",
"áp",
"lực",
"từ",
"những",
"dự",
"701/3401/ngex",
"án",
"của",
"đàn",
"chị",
"dư",
"luận",
"đang",
"quan",
"tâm",
"xem",
"hoa",
"hậu",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"sẽ",
"đem",
"dự",
"án",
"nào",
"đến",
"đấu",
"trường",
"nhan",
"sắc",
"thế",
"giới",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"mọi",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"của",
"tiểu",
"vy",
"đều",
"rất",
"nhỏ",
"giọt",
"còn",
"nhớ",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa hậu việt nam",
"+24782974877",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"lọt",
"top",
"17 / 14",
"người",
"đẹp",
"nhân",
"ái",
"với",
"dự",
"án",
"những",
"giấc",
"mơ",
"nhỏ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"trung",
"tâm",
"điều",
"dưỡng",
"người",
"có",
"công",
"xã",
"quảng",
"thọ",
"thành phố",
"sầm",
"sơn",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"ngay",
"sau",
"khi",
"trở",
"thành",
"tân",
"hoa",
"hậu",
"người",
"đẹp",
"bày",
"tỏ",
"mong",
"muốn",
"quay",
"về",
"nơi",
"đã",
"cho",
"em",
"cơ",
"hội",
"được",
"vào",
"top",
"380.012",
"người",
"đẹp",
"nhân",
"ái",
"và",
"một",
"nơi",
"khác",
"nữa",
"mà",
"người",
"đẹp",
"cũng",
"đang",
"dành",
"nhiều",
"trăn",
"trở",
"liên",
"quan",
"đến",
"câu",
"chuyện",
"này",
"liên",
"hệ",
"với",
"bà",
"phạm",
"thị",
"kim",
"dung",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"sen",
"vàng",
"entertainment",
"đơn",
"vị",
"có",
"bản",
"quyền",
"đưa",
"thí",
"sinh",
"đi",
"thi",
"miss",
"world",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"dự",
"án",
"đang",
"thực",
"hiện",
"nên",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"chia",
"sẻ",
"được",
"nhiều",
"quý 9",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"gặp",
"cơn",
"lũ",
"lớn",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"nên",
"truyền",
"thông",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sự",
"an",
"toàn",
"và",
"sự",
"quay",
"về",
"của",
"linh",
"nên",
"dự",
"án",
"cũng",
"được",
"công",
"chúng",
"biết",
"nhiều",
"hơn",
"trước",
"vấn",
"đề",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"có",
"một",
"năm",
"chuẩn",
"bị",
"trước",
"khi",
"đến",
"cuộc",
"thi",
"trong",
"khi",
"đó",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"của",
"trần",
"tiểu",
"vy",
"chỉ",
"có",
"36677823804",
"tháng",
"cộng",
"với",
"quá",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"bên",
"lề",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"hoàn",
"chỉnh",
"nhất",
"khi",
"ra",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"bà",
"kim",
"dung",
"chia",
"sẻ",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"đúng",
"là",
"một",
"công",
"việc",
"rất",
"quan",
"trọng",
"khi",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"world",
"với",
"thời",
"gian",
"chuẩn",
"bị",
"rất",
"ngắn",
"là",
"khó",
"khăn",
"lớn",
"đối",
"với",
"cô",
"gái",
"15 - 29",
"tuổi",
"nhưng",
"tôi",
"chỉ",
"muốn",
"nhấn",
"mạnh",
"tiểu",
"vy",
"cũng",
"rất",
"tập",
"trung",
"và",
"tự",
"tin",
"tất",
"cả",
"các",
"dự",
"án",
"nhân",
"ái",
"tại",
"miss",
"world",
"đều",
"rất",
"hay",
"và",
"giá",
"trị",
"nhân",
"văn",
"cao",
"nên",
"chúng",
"ta",
"khó",
"nói",
"trước",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"thế",
"nào",
"là",
"người",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"tiểu",
"vy",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"có",
"bị",
"áp",
"lực",
"bởi",
"kết",
"quả",
"của",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"không",
"bà",
"kim",
"dung",
"thẳng",
"thắn",
"tôi",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"đỗ",
"mỹ",
"linh",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"tiểu",
"vy",
"từ",
"ngày 20 và ngày 31 tháng 6",
"ban tổ chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"miss",
"world",
"đã",
"quyết",
"định",
"bỏ",
"phần",
"thi",
"áo",
"tắm",
"ra",
"khỏi",
"danh",
"mục",
"các",
"phần",
"thi",
"phụ",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"việc",
"đề",
"cao",
"vẻ",
"đẹp",
"vì",
"mục",
"đích",
"cho",
"hạng",
"mục",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"nếu",
"là",
"fans",
"cuộc",
"của",
"hoa",
"hậu",
"thế",
"giới",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"ra",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"ái",
"từ",
"thiện",
"luôn",
"được",
"đan",
"lồng",
"vào",
"lịch",
"trình",
"của",
"thí",
"sinh",
"phần",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"nhân",
"ái",
"chiếm",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"trong",
"các",
"phần",
"thi",
"phụ",
"để",
"tính",
"vào",
"kết",
"quả",
"cuối",
"cùng",
"với",
"hệ",
"số",
"+51191224558"
] |
[
"forbes",
"vinh",
"danh",
"một ngàn một trăm năm năm",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"việt",
"nam",
"tháng mười một năm hai ngàn một trăm hai lăm",
"tạp",
"chí",
"forbes",
"vừa",
"vinh",
"danh",
"một trăm bốn hai ngàn bảy trăm mười chín",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"việt",
"nam",
"quý không hai một năm tám hai",
"trong",
"đó",
"các",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"như",
"vinamilk",
"viettel",
"vnpt",
"được",
"xếp",
"đầu",
"bảng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"forbes",
"tôn",
"vinh",
"năm",
"nay",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"gần",
"âm bẩy ngàn bốn trăm lẻ một chấm không không sáu trăm linh chín ki lo oát",
"usd",
"tăng",
"khoảng",
"âm bảy nghìn chín trăm chín tư chấm không không chín trăm năm mươi năm bát can",
"so",
"với",
"danh",
"sách",
"một",
"năm",
"trước",
"đó",
"theo",
"forbes",
"việt",
"nam",
"điều",
"này",
"một",
"phần",
"nhờ",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"có",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"khá",
"mạnh",
"khiến",
"cho",
"chỉ",
"số",
"pe",
"trung",
"bình",
"của",
"phần",
"lớn",
"các",
"ngành",
"đều",
"tăng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"hai mươi tám phẩy năm bốn",
"thương",
"hiệu",
"công",
"ty",
"giá",
"trị",
"nhất",
"của",
"forbes",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"forbes",
"vietnam",
"top",
"tám mươi tám",
"trong",
"danh",
"sách",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"như",
"vinamilk",
"viettel",
"vingroup",
"góp",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"còn",
"có",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"như",
"hdbank",
"vinhomes",
"vnpt",
"trung",
"nguyên",
"giá",
"trị",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"được",
"đo",
"lường",
"theo",
"phương",
"pháp",
"toàn",
"cầu",
"của",
"forbes",
"dựa",
"trên",
"sự",
"minh",
"bạch",
"công",
"khai",
"các",
"số",
"liệu",
"tài",
"chính",
"theo",
"forbes",
"những",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"đều",
"đạt",
"mức",
"doanh",
"thu",
"lớn",
"trong",
"các",
"ngành",
"mà",
"thương",
"hiệu",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"đạo",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"ba",
"forbes",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"này",
"video",
"ba",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"ngày hai sáu không hai"
] | [
"forbes",
"vinh",
"danh",
"1155",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"việt",
"nam",
"tháng 11/2125",
"tạp",
"chí",
"forbes",
"vừa",
"vinh",
"danh",
"142.719",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"việt",
"nam",
"quý 02/1582",
"trong",
"đó",
"các",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"như",
"vinamilk",
"viettel",
"vnpt",
"được",
"xếp",
"đầu",
"bảng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"forbes",
"tôn",
"vinh",
"năm",
"nay",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"gần",
"-7401.00609 kw",
"usd",
"tăng",
"khoảng",
"-7994.00955 pa",
"so",
"với",
"danh",
"sách",
"một",
"năm",
"trước",
"đó",
"theo",
"forbes",
"việt",
"nam",
"điều",
"này",
"một",
"phần",
"nhờ",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"có",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"khá",
"mạnh",
"khiến",
"cho",
"chỉ",
"số",
"pe",
"trung",
"bình",
"của",
"phần",
"lớn",
"các",
"ngành",
"đều",
"tăng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"28,54",
"thương",
"hiệu",
"công",
"ty",
"giá",
"trị",
"nhất",
"của",
"forbes",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"forbes",
"vietnam",
"top",
"88",
"trong",
"danh",
"sách",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"như",
"vinamilk",
"viettel",
"vingroup",
"góp",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"còn",
"có",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"như",
"hdbank",
"vinhomes",
"vnpt",
"trung",
"nguyên",
"giá",
"trị",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"được",
"đo",
"lường",
"theo",
"phương",
"pháp",
"toàn",
"cầu",
"của",
"forbes",
"dựa",
"trên",
"sự",
"minh",
"bạch",
"công",
"khai",
"các",
"số",
"liệu",
"tài",
"chính",
"theo",
"forbes",
"những",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"nhất",
"đều",
"đạt",
"mức",
"doanh",
"thu",
"lớn",
"trong",
"các",
"ngành",
"mà",
"thương",
"hiệu",
"đóng",
"vai",
"trò",
"chủ",
"đạo",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"ba",
"forbes",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"này",
"video",
"ba",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"ngày 26/02"
] |
[
"phó",
"phát",
"bốn ngàn bốn trăm chín bẩy chấm không không một chín hai ki lo oát giờ",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"hai mươi giờ ba tám phút",
"đã",
"trả",
"lời",
"về",
"quan",
"điểm",
"trước",
"việc",
"singapore",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"i tê xê giây gạch chéo ba không không",
"poseidon",
"ở",
"biển",
"đông",
"từ",
"singapore",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"bốn không không không xoẹt sáu mươi",
"poseidon",
"ảnh",
"us",
"navy",
"quý năm",
"phó",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"phạm",
"thu",
"hằng",
"đã",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"quan",
"điểm",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"singapore",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"ở",
"biển",
"đông",
"từ",
"lãnh",
"thổ",
"singapore",
"trước",
"đó",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"đạt",
"sau",
"hội",
"đàm",
"ở",
"washington",
"mười chín giờ năm chín",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ash",
"carter",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"giai",
"đoạn",
"triển",
"khai",
"đầu",
"tiên",
"của",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"xuộc vê kép ích đê xuộc lờ quy i bê o",
"poseidon",
"tại",
"singapore",
"từ",
"quý không ba hai bốn bảy bốn",
"đến",
"ngày hai tám và ngày hai sáu tháng mười",
"một",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"cho",
"hay",
"các",
"cuộc",
"triển",
"hai nghìn chín trăm sáu mươi chín phẩy không không bốn ba một ki lô bai",
"khai",
"tiếp",
"theo",
"tại",
"singapore",
"dự",
"kiến",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tuyên",
"bố",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"triển",
"khai",
"trừ mờ lờ u quy a a",
"poseidon",
"tại",
"singapore",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"các",
"nền",
"quân",
"sự",
"trong",
"khu",
"vực",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"song",
"và",
"đa",
"phương",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"cho",
"những",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"đạo",
"và",
"cứu",
"nạn",
"cũng",
"như",
"những",
"nỗ",
"lực",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"trước",
"đây",
"mỹ",
"từng",
"cho",
"các",
"máy",
"bay",
"mờ rờ mờ i chéo hai nghìn tám trăm bốn trăm",
"cất",
"cánh",
"từ",
"nhật",
"bản",
"và",
"philippines",
"và",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"ba ngàn",
"các",
"chuyến",
"bay",
"giám",
"sát",
"từ",
"nước",
"láng",
"giềng",
"trừ dét vê i dét dê sáu không không",
"của",
"singapore",
"là",
"malaysia"
] | [
"phó",
"phát",
"4497.00192 kwh",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"20h38",
"đã",
"trả",
"lời",
"về",
"quan",
"điểm",
"trước",
"việc",
"singapore",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"itcj/300",
"poseidon",
"ở",
"biển",
"đông",
"từ",
"singapore",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"4000/60",
"poseidon",
"ảnh",
"us",
"navy",
"quý 5",
"phó",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"phạm",
"thu",
"hằng",
"đã",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"quan",
"điểm",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"singapore",
"cho",
"phép",
"mỹ",
"triển",
"khai",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"ở",
"biển",
"đông",
"từ",
"lãnh",
"thổ",
"singapore",
"trước",
"đó",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"đạt",
"sau",
"hội",
"đàm",
"ở",
"washington",
"19h59",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ash",
"carter",
"và",
"người",
"đồng",
"cấp",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"đã",
"hoan",
"nghênh",
"giai",
"đoạn",
"triển",
"khai",
"đầu",
"tiên",
"của",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"/wxd/lqibo",
"poseidon",
"tại",
"singapore",
"từ",
"quý 03/2474",
"đến",
"ngày 28 và ngày 26 tháng 10",
"một",
"quan",
"chức",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"cho",
"hay",
"các",
"cuộc",
"triển",
"2969,00431 kb",
"khai",
"tiếp",
"theo",
"tại",
"singapore",
"dự",
"kiến",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"tuyên",
"bố",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"triển",
"khai",
"-mluqaa",
"poseidon",
"tại",
"singapore",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"các",
"nền",
"quân",
"sự",
"trong",
"khu",
"vực",
"thông",
"qua",
"các",
"cuộc",
"diễn",
"tập",
"song",
"và",
"đa",
"phương",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"cho",
"những",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"đạo",
"và",
"cứu",
"nạn",
"cũng",
"như",
"những",
"nỗ",
"lực",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"trước",
"đây",
"mỹ",
"từng",
"cho",
"các",
"máy",
"bay",
"mrmi/2800400",
"cất",
"cánh",
"từ",
"nhật",
"bản",
"và",
"philippines",
"và",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"3000",
"các",
"chuyến",
"bay",
"giám",
"sát",
"từ",
"nước",
"láng",
"giềng",
"-zvyzd600",
"của",
"singapore",
"là",
"malaysia"
] |
[
"nhiều",
"ngày",
"nay",
"các",
"phụ",
"huynh",
"của",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"thuận",
"thành",
"bắc",
"ninh",
"đang",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"vô",
"cùng",
"hoang",
"mang",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"miếng",
"thịt",
"trong",
"khẩu",
"phần",
"chế",
"biến",
"cho",
"trẻ",
"có",
"sán",
"sự",
"việc",
"bắt",
"đầu",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"năm triệu",
"clip",
"về",
"miếng",
"thịt",
"có",
"sán",
"được",
"cho",
"là",
"quay",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"trước",
"đó",
"chị",
"t.t.h",
"có",
"con",
"học",
"ở",
"lớp",
"mẫu",
"giáo",
"ba triệu chín trăm tám mươi nhăm ngàn chín trăm lẻ hai",
"tuổi",
"tại",
"trường",
"bức",
"xúc",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"giao",
"con",
"mình",
"cho",
"nhà",
"trường",
"bây",
"giờ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"sự",
"việc",
"này",
"khiến",
"phụ",
"huynh",
"rất",
"hoang",
"mang",
"không",
"biết",
"phải",
"làm",
"sao",
"còn",
"chị",
"n.t.x",
"có",
"chín mươi hai ngàn năm trăm chín mươi bẩy phẩy không không bốn năm chín bốn",
"con",
"học",
"tại",
"bốn không không chéo i sờ xê ép hát trừ quờ đờ bê o đắp liu",
"trường",
"chia",
"sẻ",
"tám nghìn năm trăm chín mươi chín chấm năm trăm chín chín lít",
"tôi",
"rất",
"mong",
"nhà",
"trường",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"chức",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"làm",
"rõ",
"thực",
"hư",
"chuyện",
"này",
"để",
"phụ",
"huynh",
"được",
"yên",
"tâm",
"mồng một tháng chín",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"tuân",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"mây",
"hiệu",
"phó",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"thừa",
"nhận",
"clip",
"đang",
"được",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"đúng",
"là",
"của",
"trường",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thực",
"gạch chéo ba không ba không xuộc sáu không không",
"phẩm",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"cho",
"các",
"cháu",
"hiệu",
"trưởng",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"chúng",
"tôi",
"quay",
"clip",
"và",
"chụp",
"hình",
"để",
"gửi",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hương",
"thành",
"nơi",
"cung",
"cấp",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"trường",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"sau",
"khi",
"clip",
"được",
"quay",
"thời",
"điểm",
"khoảng",
"trưa",
"ngày ba mươi tới ngày hai tám tháng sáu",
"nhà",
"trường",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"nhập",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"các",
"cháu",
"ăn",
"từ",
"phía",
"công",
"ty",
"này",
"ảnh",
"nghi",
"nhiễm",
"sán",
"cắt",
"từ",
"clip"
] | [
"nhiều",
"ngày",
"nay",
"các",
"phụ",
"huynh",
"của",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"thuận",
"thành",
"bắc",
"ninh",
"đang",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"vô",
"cùng",
"hoang",
"mang",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"miếng",
"thịt",
"trong",
"khẩu",
"phần",
"chế",
"biến",
"cho",
"trẻ",
"có",
"sán",
"sự",
"việc",
"bắt",
"đầu",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"5.000.000",
"clip",
"về",
"miếng",
"thịt",
"có",
"sán",
"được",
"cho",
"là",
"quay",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"trước",
"đó",
"chị",
"t.t.h",
"có",
"con",
"học",
"ở",
"lớp",
"mẫu",
"giáo",
"3.985.902",
"tuổi",
"tại",
"trường",
"bức",
"xúc",
"chúng",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"giao",
"con",
"mình",
"cho",
"nhà",
"trường",
"bây",
"giờ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"sự",
"việc",
"này",
"khiến",
"phụ",
"huynh",
"rất",
"hoang",
"mang",
"không",
"biết",
"phải",
"làm",
"sao",
"còn",
"chị",
"n.t.x",
"có",
"92.597,004594",
"con",
"học",
"tại",
"400/yscfh-qđbow",
"trường",
"chia",
"sẻ",
"8599.599 l",
"tôi",
"rất",
"mong",
"nhà",
"trường",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"chức",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"làm",
"rõ",
"thực",
"hư",
"chuyện",
"này",
"để",
"phụ",
"huynh",
"được",
"yên",
"tâm",
"mồng 1/9",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"minh",
"tuân",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"mây",
"hiệu",
"phó",
"trường",
"mầm",
"non",
"thanh",
"khương",
"thừa",
"nhận",
"clip",
"đang",
"được",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"đúng",
"là",
"của",
"trường",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thực",
"/3030/600",
"phẩm",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"cho",
"các",
"cháu",
"hiệu",
"trưởng",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"chúng",
"tôi",
"quay",
"clip",
"và",
"chụp",
"hình",
"để",
"gửi",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"hương",
"thành",
"nơi",
"cung",
"cấp",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"trường",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"sau",
"khi",
"clip",
"được",
"quay",
"thời",
"điểm",
"khoảng",
"trưa",
"ngày 30 tới ngày 28 tháng 6",
"nhà",
"trường",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"nhập",
"thực",
"phẩm",
"cho",
"các",
"cháu",
"ăn",
"từ",
"phía",
"công",
"ty",
"này",
"ảnh",
"nghi",
"nhiễm",
"sán",
"cắt",
"từ",
"clip"
] |
[
"vnmedia",
"trong",
"khi",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"khủng",
"liên",
"tục",
"được",
"tung",
"ngày hai mươi sáu và ngày sáu tháng một",
"ra",
"thị",
"trường",
"thì",
"lại",
"có",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"đến",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"độc",
"đáo",
"phỏng",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"những",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"đắt",
"tiền",
"hầu",
"hết",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đều",
"có",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"biệt",
"với",
"tên",
"công",
"ty",
"xe",
"và",
"logo",
"được",
"khắc",
"ở",
"mặt",
"sau",
"điện",
"thoại",
"và",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"màn",
"hình",
"mỗi",
"khi",
"tắt",
"và",
"bật",
"độc",
"đáo",
"dế",
"xe",
"hơi",
"các",
"loại",
"xe",
"đắt",
"tiền",
"như",
"ferrari",
"hummer",
"mercedes",
"cadillac",
"lamboghini",
"bugatti",
"veyron",
"hay",
"posche",
"luôn",
"là",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"những",
"tín",
"đồ",
"xe",
"hơi",
"chú",
"dế",
"ăn",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"chiếc",
"ferrari",
"dòng",
"điện",
"thoại",
"này",
"giống",
"những",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"đắt",
"tiền",
"từ",
"hình",
"thức",
"đến",
"phong",
"cách",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"logo",
"được",
"gắn",
"trên",
"thân",
"máy",
"và",
"hiển",
"thị",
"khi",
"sử",
"dụng",
"nếu",
"như",
"bên",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"ferrari",
"ba mươi trừ i",
"mang",
"dáng",
"vẻ",
"thanh",
"thoát",
"gọn",
"gàng",
"và",
"lịch",
"lãm",
"của",
"một",
"chiếc",
"xe",
"đua",
"công",
"thức",
"âm hai mươi chín nghìn chín trăm bốn mươi chín phẩy không không chín nghìn một trăm năm ba",
"cao",
"cấp",
"thì",
"dế",
"xe",
"hơi",
"acer",
"liquid",
"e",
"ferrari",
"cũng",
"được",
"thiết",
"kế",
"dựa",
"trên",
"phong",
"cách",
"này",
"chúng",
"có",
"màu",
"đỏ",
"tươi",
"truyền",
"thống",
"với",
"biểu",
"tượng",
"chiếc",
"khiên",
"quen",
"thuộc",
"của",
"ferrari",
"xung",
"quanh",
"được",
"bọc",
"bằng",
"chất",
"liệu",
"sợi",
"cac-bon",
"cùng",
"với",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiểu",
"thông",
"gió",
"của",
"xe",
"dét ngang cờ xuộc",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"có",
"màn",
"hình",
"chờ",
"nhạc",
"chuông",
"và",
"hình",
"nền",
"vô",
"cùng",
"đặc",
"biệt",
"ăn",
"theo",
"siêu",
"xe",
"ferrari",
"trong",
"khi",
"đó",
"những",
"chú",
"dế",
"ăn",
"theo",
"hummer",
"lại",
"mang",
"phong",
"cách",
"hầm",
"hố",
"khỏe",
"khoắn",
"của",
"chiếc",
"xe",
"địa",
"hình",
"đồ",
"sộ",
"và",
"rắn",
"chắc",
"còn",
"với",
"dế",
"cadillac",
"hay",
"porches",
"lại",
"mang",
"vẻ",
"nhẹ",
"nhàng",
"lịch",
"thiệp",
"của",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"này",
"dế",
"hummer",
"trái",
"hầm",
"hố",
"độc",
"đáo",
"trong",
"khi",
"dế",
"porches",
"phải",
"nhẹ",
"nhàng",
"lịch",
"thiệp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"chú",
"dế",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"một",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"triệu",
"đô",
"như",
"lamboghini",
"bugatti",
"veyron",
"hay",
"ferrari",
"posche",
"bmw",
"hay",
"điện",
"thoại",
"đi",
"kèm",
"theo",
"xe",
"cũng",
"đang",
"được",
"nhiều",
"người",
"lùng",
"mua",
"nokia",
"bẩy không không o gi",
"đi",
"kèm",
"với",
"xe",
"mercedes",
"vẫn",
"được",
"săn",
"đón",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"hầu",
"hết",
"chức",
"năng",
"của",
"những",
"chú",
"dế",
"này",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"không",
"ứng",
"dụng",
"cao",
"cấp",
"không",
"check",
"mail",
"lướt",
"web",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"chiếc",
"không",
"tích",
"hợp",
"cả",
"camera",
"chụp",
"ảnh",
"bluetooth",
"hay",
"gprs",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"chiếc",
"có",
"giá",
"tương",
"đương",
"với",
"cả",
"xe",
"hơi",
"xịn",
"như",
"điện",
"thoại",
"vertu",
"ascents",
"ferrari",
"với",
"chất",
"liệu",
"được",
"làm",
"bằng",
"khung",
"gầm",
"ô",
"tô",
"và",
"máy",
"báy",
"sản",
"phẩm",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"âm bẩy hai độ ca",
"hay",
"như",
"dế",
"xe",
"porches",
"cũng",
"có",
"giá",
"vài",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"một",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hầu",
"hết",
"những",
"chú",
"dế",
"kiểu",
"này",
"được",
"rao",
"bán",
"trên",
"mạng",
"tại",
"một",
"số",
"website",
"như",
"chodientu.vn",
"raovat.com",
"ebay.vn",
"chophien.com",
"với",
"giá",
"dao",
"động",
"chỉ",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"năm mươi bảy mẫu",
"đến",
"âm hai trăm mười một phẩy chín ba không đô la trên xen ti mét",
"đồng",
"trên",
"trang",
"chodientu.vn",
"một",
"chiếc",
"ferrari",
"bảy trăm bốn ngàn tám trăm linh tám gạch ngang a u tờ bê i",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"gprs",
"chụp",
"ảnh",
"chín chia mười",
"nghe",
"nhạc",
"đọc",
"sách",
"chỉ",
"có",
"giá",
"bốn ngàn hai trăm bẩy mươi chấm sáu ba ba héc ta",
"đồng",
"hay",
"một",
"chiếc",
"vertu",
"porches",
"tám không không xuộc một trăm trừ giây đê sờ",
"ba sáu nghìn một trăm linh bảy phẩy không không hai chín một năm",
"sim",
"một nghìn tám trăm ba mươi mốt",
"sóng",
"chụp",
"ảnh",
"bluetooth",
"nghe",
"nhạc",
"được",
"rao",
"bán",
"chỉ",
"sáu nghìn năm trăm bảy tư phẩy một ba chín đi ốp",
"đồng",
"dế",
"xe",
"hơi",
"được",
"bày",
"bán",
"khá",
"nhiều",
"trên",
"chodientu.vn",
"tại",
"diễn",
"dàn",
"voz.com",
"có",
"thành",
"viên",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"được",
"sở",
"hữu",
"chú",
"dế",
"độc",
"đáo",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mình",
"yêu",
"thích",
"là",
"năm nghìn bốn sáu chấm sáu hai mon",
"thấy",
"thỏa",
"mãn",
"lắm",
"rồi",
"họ",
"tìm",
"đến",
"những",
"website",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tuyến",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"như",
"ebay.com",
"gokeyless.com",
"hoặc",
"thông",
"qua",
"site",
"mua",
"hàng",
"hộ",
"từ",
"mỹ",
"ebay.vn",
"tại",
"các",
"website",
"này",
"có",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"những",
"chú",
"dế",
"hai mươi mốt giờ năm mươi phút năm mươi hai giây",
"siêu",
"xe",
"chính",
"hãng",
"mà",
"giá",
"rẻ",
"hơn",
"khá",
"nhiều",
"so",
"với",
"hàng",
"xách",
"tay",
"trong",
"nước",
"anh",
"đức",
"nam",
"người",
"đang",
"sở",
"hữu",
"một",
"chiếc",
"mercedes",
"cho",
"biết",
"hiện",
"mình",
"đang",
"dùng",
"chiếc",
"hai không không gạch ngang dê rờ i mờ giây gạch ngang sờ e o ca",
"mercedes-benz",
"giá",
"chỉ",
"có",
"một trăm tám mươi tám độ ép",
"trên",
"ebay.vn",
"rẻ",
"hơn",
"mười bốn trên mười ba",
"nửa",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"trên",
"thị",
"trường",
"lúc",
"đó"
] | [
"vnmedia",
"trong",
"khi",
"những",
"chiếc",
"smartphone",
"khủng",
"liên",
"tục",
"được",
"tung",
"ngày 26 và ngày 6 tháng 1",
"ra",
"thị",
"trường",
"thì",
"lại",
"có",
"ngày",
"càng",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"đến",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"độc",
"đáo",
"phỏng",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"những",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"đắt",
"tiền",
"hầu",
"hết",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"đều",
"có",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"biệt",
"với",
"tên",
"công",
"ty",
"xe",
"và",
"logo",
"được",
"khắc",
"ở",
"mặt",
"sau",
"điện",
"thoại",
"và",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"màn",
"hình",
"mỗi",
"khi",
"tắt",
"và",
"bật",
"độc",
"đáo",
"dế",
"xe",
"hơi",
"các",
"loại",
"xe",
"đắt",
"tiền",
"như",
"ferrari",
"hummer",
"mercedes",
"cadillac",
"lamboghini",
"bugatti",
"veyron",
"hay",
"posche",
"luôn",
"là",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"của",
"những",
"tín",
"đồ",
"xe",
"hơi",
"chú",
"dế",
"ăn",
"theo",
"phong",
"cách",
"của",
"chiếc",
"ferrari",
"dòng",
"điện",
"thoại",
"này",
"giống",
"những",
"chiếc",
"xe",
"hơi",
"đắt",
"tiền",
"từ",
"hình",
"thức",
"đến",
"phong",
"cách",
"từ",
"hình",
"ảnh",
"logo",
"được",
"gắn",
"trên",
"thân",
"máy",
"và",
"hiển",
"thị",
"khi",
"sử",
"dụng",
"nếu",
"như",
"bên",
"ngoài",
"chiếc",
"xe",
"ferrari",
"30-y",
"mang",
"dáng",
"vẻ",
"thanh",
"thoát",
"gọn",
"gàng",
"và",
"lịch",
"lãm",
"của",
"một",
"chiếc",
"xe",
"đua",
"công",
"thức",
"-29.949,009153",
"cao",
"cấp",
"thì",
"dế",
"xe",
"hơi",
"acer",
"liquid",
"e",
"ferrari",
"cũng",
"được",
"thiết",
"kế",
"dựa",
"trên",
"phong",
"cách",
"này",
"chúng",
"có",
"màu",
"đỏ",
"tươi",
"truyền",
"thống",
"với",
"biểu",
"tượng",
"chiếc",
"khiên",
"quen",
"thuộc",
"của",
"ferrari",
"xung",
"quanh",
"được",
"bọc",
"bằng",
"chất",
"liệu",
"sợi",
"cac-bon",
"cùng",
"với",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiểu",
"thông",
"gió",
"của",
"xe",
"z-c/",
"điện",
"thoại",
"này",
"cũng",
"có",
"màn",
"hình",
"chờ",
"nhạc",
"chuông",
"và",
"hình",
"nền",
"vô",
"cùng",
"đặc",
"biệt",
"ăn",
"theo",
"siêu",
"xe",
"ferrari",
"trong",
"khi",
"đó",
"những",
"chú",
"dế",
"ăn",
"theo",
"hummer",
"lại",
"mang",
"phong",
"cách",
"hầm",
"hố",
"khỏe",
"khoắn",
"của",
"chiếc",
"xe",
"địa",
"hình",
"đồ",
"sộ",
"và",
"rắn",
"chắc",
"còn",
"với",
"dế",
"cadillac",
"hay",
"porches",
"lại",
"mang",
"vẻ",
"nhẹ",
"nhàng",
"lịch",
"thiệp",
"của",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"này",
"dế",
"hummer",
"trái",
"hầm",
"hố",
"độc",
"đáo",
"trong",
"khi",
"dế",
"porches",
"phải",
"nhẹ",
"nhàng",
"lịch",
"thiệp",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"những",
"chú",
"dế",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"một",
"chiếc",
"siêu",
"xe",
"triệu",
"đô",
"như",
"lamboghini",
"bugatti",
"veyron",
"hay",
"ferrari",
"posche",
"bmw",
"hay",
"điện",
"thoại",
"đi",
"kèm",
"theo",
"xe",
"cũng",
"đang",
"được",
"nhiều",
"người",
"lùng",
"mua",
"nokia",
"700oj",
"đi",
"kèm",
"với",
"xe",
"mercedes",
"vẫn",
"được",
"săn",
"đón",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"hầu",
"hết",
"chức",
"năng",
"của",
"những",
"chú",
"dế",
"này",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"không",
"ứng",
"dụng",
"cao",
"cấp",
"không",
"check",
"mail",
"lướt",
"web",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"chiếc",
"không",
"tích",
"hợp",
"cả",
"camera",
"chụp",
"ảnh",
"bluetooth",
"hay",
"gprs",
"thậm",
"chí",
"có",
"những",
"chiếc",
"có",
"giá",
"tương",
"đương",
"với",
"cả",
"xe",
"hơi",
"xịn",
"như",
"điện",
"thoại",
"vertu",
"ascents",
"ferrari",
"với",
"chất",
"liệu",
"được",
"làm",
"bằng",
"khung",
"gầm",
"ô",
"tô",
"và",
"máy",
"báy",
"sản",
"phẩm",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"-72 ok",
"hay",
"như",
"dế",
"xe",
"porches",
"cũng",
"có",
"giá",
"vài",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"một",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"đó",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"hầu",
"hết",
"những",
"chú",
"dế",
"kiểu",
"này",
"được",
"rao",
"bán",
"trên",
"mạng",
"tại",
"một",
"số",
"website",
"như",
"chodientu.vn",
"raovat.com",
"ebay.vn",
"chophien.com",
"với",
"giá",
"dao",
"động",
"chỉ",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"57 mẫu",
"đến",
"-211,930 $/cm",
"đồng",
"trên",
"trang",
"chodientu.vn",
"một",
"chiếc",
"ferrari",
"7004808-autby",
"với",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"gprs",
"chụp",
"ảnh",
"9 / 10",
"nghe",
"nhạc",
"đọc",
"sách",
"chỉ",
"có",
"giá",
"4270.633 ha",
"đồng",
"hay",
"một",
"chiếc",
"vertu",
"porches",
"800/100-jds",
"36.107,002915",
"sim",
"1831",
"sóng",
"chụp",
"ảnh",
"bluetooth",
"nghe",
"nhạc",
"được",
"rao",
"bán",
"chỉ",
"6574,139 điôp",
"đồng",
"dế",
"xe",
"hơi",
"được",
"bày",
"bán",
"khá",
"nhiều",
"trên",
"chodientu.vn",
"tại",
"diễn",
"dàn",
"voz.com",
"có",
"thành",
"viên",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"được",
"sở",
"hữu",
"chú",
"dế",
"độc",
"đáo",
"mang",
"hình",
"dáng",
"của",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"mình",
"yêu",
"thích",
"là",
"5046.62 mol",
"thấy",
"thỏa",
"mãn",
"lắm",
"rồi",
"họ",
"tìm",
"đến",
"những",
"website",
"bán",
"hàng",
"trực",
"tuyến",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"như",
"ebay.com",
"gokeyless.com",
"hoặc",
"thông",
"qua",
"site",
"mua",
"hàng",
"hộ",
"từ",
"mỹ",
"ebay.vn",
"tại",
"các",
"website",
"này",
"có",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"những",
"chú",
"dế",
"21:50:52",
"siêu",
"xe",
"chính",
"hãng",
"mà",
"giá",
"rẻ",
"hơn",
"khá",
"nhiều",
"so",
"với",
"hàng",
"xách",
"tay",
"trong",
"nước",
"anh",
"đức",
"nam",
"người",
"đang",
"sở",
"hữu",
"một",
"chiếc",
"mercedes",
"cho",
"biết",
"hiện",
"mình",
"đang",
"dùng",
"chiếc",
"200-drimj-seok",
"mercedes-benz",
"giá",
"chỉ",
"có",
"188 of",
"trên",
"ebay.vn",
"rẻ",
"hơn",
"14 / 13",
"nửa",
"so",
"với",
"giá",
"bán",
"trên",
"thị",
"trường",
"lúc",
"đó"
] |
[
"một bốn tháng một một ba bốn không",
"tại",
"thành",
"phố",
"hà",
"tĩnh",
"bộ",
"trưởng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"các",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"võ",
"kim",
"cự",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"tiếp",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"đoàn",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"trong",
"cộng bảy sáu tám một tám tám hai hai năm bảy",
"tháng",
"đầu",
"mười bảy giờ",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"gdp",
"tăng",
"âm sáu nghìn năm trăm ba tám chấm ba trăm bao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mùng năm",
"thu",
"ngân",
"sách",
"ước",
"đạt",
"âm năm nghìn bốn trăm năm mươi chín chấm sáu sáu năm đề xi mét khối",
"đồng",
"bằng",
"chín trăm năm mươi tư bát can",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nội",
"địa",
"ước",
"đạt",
"âm bốn nghìn ba trăm bảy ba chấm chín chín bốn phít",
"đồng",
"thu",
"nhập",
"khẩu",
"ba ngàn tám trăm chín mươi chín phẩy năm sáu bảy mi li lít",
"đồng",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"kết",
"ba nghìn năm trăm linh một chấm sáu không bảy lượng",
"quả",
"nổi",
"bật",
"ngày chín và ngày chín tháng năm",
"có",
"tám triệu một trăm tám mươi chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi nhăm",
"xã",
"về",
"đích",
"nông",
"thôn",
"mới",
"bẩy triệu hai trăm tám mươi mốt ngàn bẩy trăm linh bốn",
"xã",
"đạt",
"ba mươi trên mười tám",
"tiêu",
"chí",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"được",
"năm lăm chấm chín lăm",
"mô",
"hình",
"có",
"doanh",
"thu",
"từ",
"sáu trăm mười một ca lo",
"đồng",
"đến",
"âm tám ngàn một trăm sáu sáu phẩy chín bảy ba ki lô bai",
"đồng",
"năm",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nông",
"thôn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"nâng",
"cấp",
"góp",
"phần",
"đưa",
"tỷ",
"lệ",
"âm mười ba ngàn ba trăm mười tám phẩy bảy sáu không tám",
"hộ",
"nghèo",
"xuống",
"còn",
"âm bẩy nghìn tám trăm lẻ năm phẩy năm trăm ba mươi tư ơ rô",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xây",
"dựng",
"thành",
"công",
"bốn nghìn không trăm linh hai",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"với",
"hơn",
"sáu triệu tám trăm chín bốn nghìn tám trăm ba chín",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"và",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"chín nghìn bốn trăm sáu ba phẩy năm bốn ba mê ga oát",
"đồng",
"khu",
"kinh",
"tế",
"cửa",
"khẩu",
"quốc",
"tế",
"cầu",
"treo",
"ba triệu tám trăm sáu mốt nghìn hai sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"hai mươi",
"hộ",
"cá",
"thể",
"đang",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đối",
"với",
"việc",
"quản",
"lý",
"kiến",
"trúc",
"quy",
"hoạch",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"triển",
"khai",
"lập",
"quy",
"hoạch",
"xây",
"ngày mười chín tới ngày mười tám tháng ba",
"dựng",
"chung",
"cho",
"âm sáu ngàn chín trăm tám mươi tám chấm tám một năm năm",
"đô",
"thị",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"và",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"tỉ số hai hai hai nhăm",
"khu",
"kinh",
"tế",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"âm bốn tám phuốt",
"năm mươi chín",
"trong",
"công",
"tác",
"ngang hát xê đờ pê xê một trăm",
"quản",
"lý",
"nhà",
"ở",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"khó",
"khăn",
"về",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"lao",
"động",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"đảm",
"bảo",
"nhu",
"cầu",
"cho",
"hơn",
"chín trăm mười bốn nghìn năm trăm năm bẩy",
"lao",
"động",
"để",
"siết",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"trong",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thanh",
"tra",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hơn",
"hai triệu năm trăm tám mươi mốt nghìn bẩy trăm hai mươi bẩy",
"cuộc",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"từ",
"ngày mười hai đến ngày mười tháng chín",
"đến",
"nay",
"qua",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đã",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"với",
"không một ba một hai một tám không tám một hai sáu",
"công",
"trình",
"sở",
"xây",
"dựng",
"chín mươi hai phẩy không không sáu mươi sáu",
"công",
"trình",
"sở",
"giao",
"thông",
"một nghìn bốn trăm hai chín",
"công",
"trình",
"sở",
"công",
"thương",
"một nghìn không trăm sáu chín",
"công",
"trình",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"hai tám chia mười tám",
"công",
"trình",
"công",
"tác",
"nghiệm",
"thu",
"đưa",
"công",
"trình",
"vào",
"sử",
"dụng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"tra",
"nghiệm",
"thu",
"đưa",
"công",
"trình",
"vào",
"sử",
"dụng",
"bốn triệu chín trăm ngàn lẻ bốn",
"công",
"trình",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thẩm",
"tra",
"thiết",
"kế",
"xây",
"dựng",
"bảy hai nghìn ba trăm năm ba phẩy không một ngàn một trăm bảy tám",
"công",
"trình",
"với",
"tổng",
"dự",
"toán",
"bốn trăm lẻ năm ki lô gam trên mét khối",
"đồng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"bẩy tư",
"công",
"trình",
"với",
"tổng",
"dự",
"âm sáu nghìn bẩy trăm tám mươi bẩy phẩy chín trăm tám mươi năm năm",
"toán",
"bốn nghìn sáu trăm hai mươi bốn phẩy bốn bẩy năm dặm một giờ",
"đồng",
"qua",
"thẩm",
"tra",
"đã",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"chi",
"phí",
"xây",
"dựng",
"khoảng",
"sáu mươi tư",
"hai trăm năm hai niu tơn",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"ông",
"võ",
"kim",
"cự",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đề",
"xuất",
"mong",
"muốn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"tiếp",
"tục",
"quan",
"tâm",
"giúp",
"đỡ",
"tỉnh",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"như",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đồ",
"án",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"nam",
"hà",
"tĩnh",
"bắc",
"quảng",
"bình",
"đến",
"ngày mười bảy ngày mười nhăm tháng một",
"giúp",
"tỉnh",
"trong",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"sớm",
"hoàn",
"thiện",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"thành",
"phố",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"vùng",
"phụ",
"cận",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"ngày mồng năm và ngày bảy",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"sáu tháng mười hai",
"giúp",
"đỡ",
"hướng",
"dẫn",
"thành",
"lập",
"thị",
"xã",
"mới",
"phía",
"nam",
"hà",
"tĩnh",
"đề",
"xuất",
"với",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"kinh",
"phí",
"cho",
"dự",
"án",
"khu",
"nhà",
"ở",
"thí",
"điểm",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"thuê",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"kêu",
"gọi",
"các",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"triển",
"khai",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tránh",
"lũ",
"nhà",
"ở",
"cho",
"sinh",
"viên",
"nhà",
"ở",
"tái",
"định",
"cư",
"cho",
"nhân",
"dân",
"khu",
"vực",
"tái",
"định",
"cư",
"nhà",
"ở",
"theo",
"quyết",
"định",
"bốn bốn không xuộc quy rờ sờ i",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nhà",
"ở",
"cho",
"ba mươi ba nghìn bảy trăm mười sáu phẩy chín ngàn bốn trăm hai tám",
"công",
"nhân",
"điển",
"hình",
"là",
"xây",
"dựng",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"ở",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"kết",
"luận",
"buổi",
"làm",
"việc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"lưu",
"ý",
"hà",
"tĩnh",
"mười bảy giờ",
"cần",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"như",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"phù",
"hợp",
"với",
"thực",
"tiễn",
"hoàn",
"thành",
"các",
"quy",
"hoạch",
"mới",
"để",
"hoàn",
"thành",
"các",
"quy",
"hoạch",
"đang",
"triển",
"khai",
"bám",
"sát",
"nghị",
"định",
"bốn triệu bảy trăm hai mươi sáu nghìn một trăm bốn mươi bẩy",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"bẩy nghìn bốn trăm tám mươi nhăm phẩy không không bốn trăm bẩy mươi lăm yến",
"luật",
"xây",
"dựng",
"thường",
"xuyên",
"giám",
"sát",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"không",
"đầu",
"tư",
"dàn",
"trải",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"nhiều",
"dự",
"án",
"không",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"lãng",
"phí",
"tăng",
"hai nghìn không trăm mười",
"cường",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"các",
"dự",
"án"
] | [
"14/11/340",
"tại",
"thành",
"phố",
"hà",
"tĩnh",
"bộ",
"trưởng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"các",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"võ",
"kim",
"cự",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"tiếp",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"đoàn",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"trong",
"+7681882257",
"tháng",
"đầu",
"17h",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"gdp",
"tăng",
"-6538.300 pound",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mùng 5",
"thu",
"ngân",
"sách",
"ước",
"đạt",
"-5459.665 dm3",
"đồng",
"bằng",
"954 pa",
"kế",
"hoạch",
"năm",
"trong",
"đó",
"thu",
"ngân",
"sách",
"nội",
"địa",
"ước",
"đạt",
"-4373.994 ft",
"đồng",
"thu",
"nhập",
"khẩu",
"3899,567 ml",
"đồng",
"chương",
"trình",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"kết",
"3501.607 lượng",
"quả",
"nổi",
"bật",
"ngày 9 và ngày 9 tháng 5",
"có",
"8.189.775",
"xã",
"về",
"đích",
"nông",
"thôn",
"mới",
"7.281.704",
"xã",
"đạt",
"30 / 18",
"tiêu",
"chí",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"được",
"55.95",
"mô",
"hình",
"có",
"doanh",
"thu",
"từ",
"611 cal",
"đồng",
"đến",
"-8166,973 kb",
"đồng",
"năm",
"kết",
"cấu",
"hạ",
"tầng",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"nông",
"thôn",
"tiếp",
"tục",
"được",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"nâng",
"cấp",
"góp",
"phần",
"đưa",
"tỷ",
"lệ",
"-13.318,7608",
"hộ",
"nghèo",
"xuống",
"còn",
"-7805,534 euro",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"xây",
"dựng",
"thành",
"công",
"4002",
"khu",
"kinh",
"tế",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"với",
"hơn",
"6.894.839",
"doanh",
"nghiệp",
"được",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"và",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"9463,543 mw",
"đồng",
"khu",
"kinh",
"tế",
"cửa",
"khẩu",
"quốc",
"tế",
"cầu",
"treo",
"3.861.026",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"20",
"hộ",
"cá",
"thể",
"đang",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"sản",
"xuất",
"đối",
"với",
"việc",
"quản",
"lý",
"kiến",
"trúc",
"quy",
"hoạch",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"triển",
"khai",
"lập",
"quy",
"hoạch",
"xây",
"ngày 19 tới ngày 18 tháng 3",
"dựng",
"chung",
"cho",
"-6988.8155",
"đô",
"thị",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"và",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"tỉ số 22 - 25",
"khu",
"kinh",
"tế",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"-48 ft",
"59",
"trong",
"công",
"tác",
"-hcđpc100",
"quản",
"lý",
"nhà",
"ở",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"nỗ",
"lực",
"để",
"giải",
"quyết",
"những",
"khó",
"khăn",
"về",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"lao",
"động",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"đảm",
"bảo",
"nhu",
"cầu",
"cho",
"hơn",
"914.557",
"lao",
"động",
"để",
"siết",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"trong",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thanh",
"tra",
"sở",
"xây",
"dựng",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hơn",
"2.581.727",
"cuộc",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"từ",
"ngày 12 đến ngày 10 tháng 9",
"đến",
"nay",
"qua",
"công",
"tác",
"kiểm",
"tra",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"đã",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"về",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"với",
"013121808126",
"công",
"trình",
"sở",
"xây",
"dựng",
"92,0066",
"công",
"trình",
"sở",
"giao",
"thông",
"1429",
"công",
"trình",
"sở",
"công",
"thương",
"1069",
"công",
"trình",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"28 / 18",
"công",
"trình",
"công",
"tác",
"nghiệm",
"thu",
"đưa",
"công",
"trình",
"vào",
"sử",
"dụng",
"đã",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"tra",
"nghiệm",
"thu",
"đưa",
"công",
"trình",
"vào",
"sử",
"dụng",
"4.900.004",
"công",
"trình",
"đã",
"tổ",
"chức",
"thẩm",
"tra",
"thiết",
"kế",
"xây",
"dựng",
"72.353,01178",
"công",
"trình",
"với",
"tổng",
"dự",
"toán",
"405 kg/m3",
"đồng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"74",
"công",
"trình",
"với",
"tổng",
"dự",
"-6787,985 năm",
"toán",
"4624,475 mph",
"đồng",
"qua",
"thẩm",
"tra",
"đã",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"chi",
"phí",
"xây",
"dựng",
"khoảng",
"64",
"252 n",
"so",
"với",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"ông",
"võ",
"kim",
"cự",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"đề",
"xuất",
"mong",
"muốn",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"tiếp",
"tục",
"quan",
"tâm",
"giúp",
"đỡ",
"tỉnh",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"như",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đồ",
"án",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"nam",
"hà",
"tĩnh",
"bắc",
"quảng",
"bình",
"đến",
"ngày 17 ngày 15 tháng 1",
"giúp",
"tỉnh",
"trong",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"sớm",
"hoàn",
"thiện",
"quy",
"hoạch",
"chung",
"thành",
"phố",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"vùng",
"phụ",
"cận",
"quy",
"hoạch",
"vùng",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"ngày mồng 5 và ngày 7",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"6/12",
"giúp",
"đỡ",
"hướng",
"dẫn",
"thành",
"lập",
"thị",
"xã",
"mới",
"phía",
"nam",
"hà",
"tĩnh",
"đề",
"xuất",
"với",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"kinh",
"phí",
"cho",
"dự",
"án",
"khu",
"nhà",
"ở",
"thí",
"điểm",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"thuê",
"tại",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"kêu",
"gọi",
"các",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"quan",
"tâm",
"đầu",
"tư",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"triển",
"khai",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"tránh",
"lũ",
"nhà",
"ở",
"cho",
"sinh",
"viên",
"nhà",
"ở",
"tái",
"định",
"cư",
"cho",
"nhân",
"dân",
"khu",
"vực",
"tái",
"định",
"cư",
"nhà",
"ở",
"theo",
"quyết",
"định",
"440/qrsy",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nhà",
"ở",
"cho",
"33.716,9428",
"công",
"nhân",
"điển",
"hình",
"là",
"xây",
"dựng",
"khu",
"vực",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"ở",
"khu",
"kinh",
"tế",
"vũng",
"áng",
"kết",
"luận",
"buổi",
"làm",
"việc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"lưu",
"ý",
"hà",
"tĩnh",
"17h",
"cần",
"tập",
"trung",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"nội",
"dung",
"như",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"phù",
"hợp",
"với",
"thực",
"tiễn",
"hoàn",
"thành",
"các",
"quy",
"hoạch",
"mới",
"để",
"hoàn",
"thành",
"các",
"quy",
"hoạch",
"đang",
"triển",
"khai",
"bám",
"sát",
"nghị",
"định",
"4.726.147",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"7485,00475 yến",
"luật",
"xây",
"dựng",
"thường",
"xuyên",
"giám",
"sát",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"công",
"trình",
"không",
"đầu",
"tư",
"dàn",
"trải",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"nhiều",
"dự",
"án",
"không",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"lãng",
"phí",
"tăng",
"2010",
"cường",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"các",
"dự",
"án"
] |
[
"sau",
"gia",
"nhập",
"wto",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"không",
"ổn",
"định",
"hải quan",
"online",
"sáng",
"nay",
"âm ba mươi ba chấm không không bốn bốn",
"phòng",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"vcci",
"năm trăm năm tám héc trên xen ti mét khối",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"ngày hai mươi sáu tháng hai",
"sau",
"gia",
"nhập",
"wto",
"các",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thiên",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"nguồn",
"vốn",
"dẫn",
"tới",
"sử",
"dụng",
"không",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"ảnh",
"nt",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"lễ",
"công",
"bố",
"ông",
"vũ",
"tiến",
"lộc",
"chủ",
"tịch",
"vcci",
"cho",
"biết",
"báo",
"cáo",
"có",
"chủ",
"chủ",
"đề",
"tiếng",
"nói",
"cộng",
"đồng",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"trên",
"chặng",
"đường",
"đổi",
"mới",
"là",
"sự",
"giới",
"thiệu",
"khái",
"quát",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"nước",
"với",
"những",
"diễn",
"biến",
"về",
"tình",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cán",
"cân",
"xuất nhập khẩu",
"thực",
"trạng",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"và",
"diễn",
"biến",
"của",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"đồng",
"thời",
"báo",
"cáo",
"cũng",
"là",
"bức",
"tranh",
"chung",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"bốn mươi năm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"dịch",
"doanh nghiệp",
"và",
"thực",
"trạng",
"cải",
"thiện",
"năng",
"lực",
"doanh nghiệp",
"nhất",
"là",
"năng",
"lực",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đề",
"cập",
"tới",
"những",
"phát",
"hiện",
"chính",
"của",
"báo",
"cáo",
"bà",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hằng",
"tổng",
"thư",
"ký",
"vcci",
"khẳng",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một triệu hai mươi ngàn",
"năm",
"kể",
"trên",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"rệt",
"hai",
"bộ",
"mặt",
"khác",
"nhau",
"nếu",
"những",
"năm",
"âm tám mươi bảy nghìn bốn trăm mười sáu phẩy tám nghìn bốn trăm linh bốn",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"tương",
"đối",
"ổn",
"định",
"các",
"chỉ",
"số",
"phản",
"ánh",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"số",
"lượng",
"doanh nghiệp",
"ba trăm linh chín na nô mét",
"số",
"lượng",
"lao",
"động",
"tổng",
"tài",
"sản",
"và",
"doanh",
"thu",
"thường",
"tương",
"đồng",
"thì",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"một nghìn sáu trăm",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"việt",
"nam",
"gia",
"nhập",
"wto",
"các",
"doanh nghiệp",
"lại",
"phát",
"triển",
"quá",
"thiên",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"nguồn",
"vốn",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"sử",
"dụng",
"không",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"theo",
"đó",
"trong",
"suốt",
"mười một chấm bảy ba",
"năm",
"qua",
"năng",
"lực",
"này",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khá",
"yếu",
"mỏng",
"manh",
"hắt pờ ba trăm năm mươi"
] | [
"sau",
"gia",
"nhập",
"wto",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"tăng",
"trưởng",
"không",
"ổn",
"định",
"hải quan",
"online",
"sáng",
"nay",
"-33.0044",
"phòng",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"vcci",
"558 hz/cm3",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"thường",
"niên",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"ngày 26/2",
"sau",
"gia",
"nhập",
"wto",
"các",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thiên",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"nguồn",
"vốn",
"dẫn",
"tới",
"sử",
"dụng",
"không",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"ảnh",
"nt",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"lễ",
"công",
"bố",
"ông",
"vũ",
"tiến",
"lộc",
"chủ",
"tịch",
"vcci",
"cho",
"biết",
"báo",
"cáo",
"có",
"chủ",
"chủ",
"đề",
"tiếng",
"nói",
"cộng",
"đồng",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"trên",
"chặng",
"đường",
"đổi",
"mới",
"là",
"sự",
"giới",
"thiệu",
"khái",
"quát",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"nước",
"với",
"những",
"diễn",
"biến",
"về",
"tình",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"cán",
"cân",
"xuất nhập khẩu",
"thực",
"trạng",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"và",
"diễn",
"biến",
"của",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"đồng",
"thời",
"báo",
"cáo",
"cũng",
"là",
"bức",
"tranh",
"chung",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"45",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"dịch",
"doanh nghiệp",
"và",
"thực",
"trạng",
"cải",
"thiện",
"năng",
"lực",
"doanh nghiệp",
"nhất",
"là",
"năng",
"lực",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đề",
"cập",
"tới",
"những",
"phát",
"hiện",
"chính",
"của",
"báo",
"cáo",
"bà",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hằng",
"tổng",
"thư",
"ký",
"vcci",
"khẳng",
"định",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1.020.000",
"năm",
"kể",
"trên",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"rệt",
"hai",
"bộ",
"mặt",
"khác",
"nhau",
"nếu",
"những",
"năm",
"-87.416,8404",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"doanh nghiệp",
"tương",
"đối",
"ổn",
"định",
"các",
"chỉ",
"số",
"phản",
"ánh",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"về",
"số",
"lượng",
"doanh nghiệp",
"309 nm",
"số",
"lượng",
"lao",
"động",
"tổng",
"tài",
"sản",
"và",
"doanh",
"thu",
"thường",
"tương",
"đồng",
"thì",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"1600",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"việt",
"nam",
"gia",
"nhập",
"wto",
"các",
"doanh nghiệp",
"lại",
"phát",
"triển",
"quá",
"thiên",
"về",
"tăng",
"trưởng",
"nguồn",
"vốn",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"sử",
"dụng",
"không",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nguồn",
"vốn",
"theo",
"đó",
"trong",
"suốt",
"11.73",
"năm",
"qua",
"năng",
"lực",
"này",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"khá",
"yếu",
"mỏng",
"manh",
"hp350"
] |
[
"vì",
"vậy",
"hãy",
"ăn",
"nhiều",
"các",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"carbohydrate",
"như",
"trứng",
"và",
"mật",
"ong",
"giúp",
"phân",
"hủy",
"rượu",
"nhanh",
"mà",
"không",
"gây",
"hại",
"cho",
"gan",
"nên",
"uống",
"rượu",
"chậm",
"rãi",
"để",
"cơ",
"thể",
"có",
"đủ",
"thời",
"gian",
"lọc",
"ethanol",
"cũng",
"như",
"nên",
"chọn",
"các",
"món",
"nhắm",
"giàu",
"vitamin",
"b",
"để",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"giải",
"độc",
"của",
"gan"
] | [
"vì",
"vậy",
"hãy",
"ăn",
"nhiều",
"các",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"carbohydrate",
"như",
"trứng",
"và",
"mật",
"ong",
"giúp",
"phân",
"hủy",
"rượu",
"nhanh",
"mà",
"không",
"gây",
"hại",
"cho",
"gan",
"nên",
"uống",
"rượu",
"chậm",
"rãi",
"để",
"cơ",
"thể",
"có",
"đủ",
"thời",
"gian",
"lọc",
"ethanol",
"cũng",
"như",
"nên",
"chọn",
"các",
"món",
"nhắm",
"giàu",
"vitamin",
"b",
"để",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"giải",
"độc",
"của",
"gan"
] |
[
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"chơi",
"đùa",
"của",
"ông",
"obama",
"chơi",
"rượt",
"đuổi",
"ú",
"òa",
"và",
"thậm",
"chí",
"làm",
"mặt",
"xấu",
"tổng",
"thống",
"mười sáu giờ",
"mỹ",
"obama",
"không",
"ngần",
"ngại",
"thể",
"hiện",
"mình",
"theo",
"cách",
"của",
"trẻ",
"con",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"chơi",
"đùa",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"mỹ",
"chơi",
"đùa",
"vui",
"vẻ",
"với",
"người",
"nhện",
"nhí",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"tháng một hai hai hai năm hai",
"từ",
"khi",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"ngọt",
"ngào",
"đáng",
"yêu",
"với",
"trẻ",
"em",
"cùng",
"với",
"những",
"lời",
"nói",
"sâu",
"sắc",
"về",
"tình",
"cha",
"con",
"ông",
"obama",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"một",
"cách",
"rất",
"nhí",
"nhố",
"với",
"những",
"em",
"nhỏ",
"ông",
"gặp",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"ví",
"dụ",
"bức",
"ảnh",
"một",
"cậu",
"bé",
"muốn",
"sờ",
"tóc",
"ông",
"obama",
"để",
"xem",
"tóc",
"của",
"bác",
"có",
"bảy mươi chín",
"giống",
"tóc",
"cháu",
"không",
"hãy",
"cùng",
"nhìn",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đó",
"của",
"ông",
"obama",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"obama",
"cười",
"tươi",
"trong",
"lễ",
"hội",
"halloween",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"nựng",
"em",
"bé",
"trong",
"lễ",
"hội",
"halloween",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"mười tám giờ mười bẩy phút",
"vừa",
"bế",
"vừa",
"che",
"nắng",
"cho",
"một",
"em",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"ngày hai mươi năm tới ngày mười hai tháng hai",
"làm",
"mặt",
"xấu",
"với",
"một",
"em",
"bé",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"san",
"francisco",
"sáu giờ",
"ngày mười sáu và ngày mười ba tháng bảy",
"ông",
"trò",
"chuyện",
"với",
"một",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"trung",
"tâm",
"trẻ",
"em",
"kansas",
"tháng",
"bốn triệu",
"obama",
"tại",
"hawaii",
"tháng",
"bốn ba bốn bốn bẩy một tám chín năm hai hai",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đội",
"ngày hai ngày mười sáu tháng ba",
"vương",
"miện",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"nhóm",
"các",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"oklahoma",
"tháng",
"ba nghìn sáu mươi",
"giả",
"vờ",
"làm",
"bệnh",
"nhân",
"cho",
"em",
"bé",
"khám",
"khi",
"đến",
"thăm",
"trường",
"tiểu",
"học",
"powell",
"ở",
"washington",
"dc",
"không giờ mười chín phút bốn mươi hai giây",
"obama",
"ú",
"ba trăm tám bảy mê ga bít",
"òa",
"con",
"gái",
"của",
"giám",
"đốc",
"emmett",
"beliveau",
"trong",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"mười bốn tháng bảy"
] | [
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"chơi",
"đùa",
"của",
"ông",
"obama",
"chơi",
"rượt",
"đuổi",
"ú",
"òa",
"và",
"thậm",
"chí",
"làm",
"mặt",
"xấu",
"tổng",
"thống",
"16h",
"mỹ",
"obama",
"không",
"ngần",
"ngại",
"thể",
"hiện",
"mình",
"theo",
"cách",
"của",
"trẻ",
"con",
"khi",
"tiếp",
"xúc",
"chơi",
"đùa",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"mỹ",
"chơi",
"đùa",
"vui",
"vẻ",
"với",
"người",
"nhện",
"nhí",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"tháng 12/2252",
"từ",
"khi",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"khoảnh",
"khắc",
"ngọt",
"ngào",
"đáng",
"yêu",
"với",
"trẻ",
"em",
"cùng",
"với",
"những",
"lời",
"nói",
"sâu",
"sắc",
"về",
"tình",
"cha",
"con",
"ông",
"obama",
"cũng",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"cảm",
"một",
"cách",
"rất",
"nhí",
"nhố",
"với",
"những",
"em",
"nhỏ",
"ông",
"gặp",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"ví",
"dụ",
"bức",
"ảnh",
"một",
"cậu",
"bé",
"muốn",
"sờ",
"tóc",
"ông",
"obama",
"để",
"xem",
"tóc",
"của",
"bác",
"có",
"79",
"giống",
"tóc",
"cháu",
"không",
"hãy",
"cùng",
"nhìn",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đó",
"của",
"ông",
"obama",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"obama",
"cười",
"tươi",
"trong",
"lễ",
"hội",
"halloween",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"nựng",
"em",
"bé",
"trong",
"lễ",
"hội",
"halloween",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"18h17",
"vừa",
"bế",
"vừa",
"che",
"nắng",
"cho",
"một",
"em",
"bé",
"sơ",
"sinh",
"ngày 25 tới ngày 12 tháng 2",
"làm",
"mặt",
"xấu",
"với",
"một",
"em",
"bé",
"ở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"san",
"francisco",
"6h",
"ngày 16 và ngày 13 tháng 7",
"ông",
"trò",
"chuyện",
"với",
"một",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"trung",
"tâm",
"trẻ",
"em",
"kansas",
"tháng",
"4.000.000",
"obama",
"tại",
"hawaii",
"tháng",
"43447189522",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"đội",
"ngày 2 ngày 16 tháng 3",
"vương",
"miện",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"nhóm",
"các",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"oklahoma",
"tháng",
"3060",
"giả",
"vờ",
"làm",
"bệnh",
"nhân",
"cho",
"em",
"bé",
"khám",
"khi",
"đến",
"thăm",
"trường",
"tiểu",
"học",
"powell",
"ở",
"washington",
"dc",
"0:19:42",
"obama",
"ú",
"387 mb",
"òa",
"con",
"gái",
"của",
"giám",
"đốc",
"emmett",
"beliveau",
"trong",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"14/7"
] |
[
"thượng",
"hải",
"ra",
"mắt",
"dịch",
"vụ",
"taxi",
"tự",
"lái"
] | [
"thượng",
"hải",
"ra",
"mắt",
"dịch",
"vụ",
"taxi",
"tự",
"lái"
] |
[
"gia",
"lai",
"thợ",
"trang",
"điểm",
"cô",
"dâu",
"lừa",
"chạy",
"việc",
"chiếm",
"đoạt",
"hơn",
"âm sáu nghìn bẩy trăm hai hai phẩy tám chín không đi ốp",
"đồng",
"mười hai tháng mười hai một trăm tám hai",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"tượng",
"trần",
"thị",
"yến",
"chi",
"sinh năm",
"bốn nghìn",
"trú",
"tại",
"tổ",
"bốn nghìn",
"thị",
"trấn",
"phú",
"thiện",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"chi",
"chỉ",
"là",
"thợ",
"trang",
"điểm",
"cô",
"dâu",
"tại",
"thị",
"trấn",
"phú",
"thiện",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"gia",
"lai",
"nhưng",
"đến",
"cuối",
"ngày ba mươi tháng bảy một nghìn tám mươi tám",
"chi",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"gian",
"dối",
"về",
"việc",
"mình",
"có",
"quan",
"hệ",
"quen",
"biết",
"với",
"nhiều",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"xin",
"việc",
"vào",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"tin",
"lời",
"chi",
"từ",
"ngày một sáu một một",
"đến",
"tháng không ba năm năm chín",
"đã",
"có",
"cộng sáu không ba bốn tám không sáu không năm năm bốn",
"người",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"ia",
"pa",
"chư",
"pưh",
"và",
"thị",
"xã",
"a",
"yun",
"pa",
"có",
"nhu",
"cầu",
"xin",
"việc",
"vào",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nên",
"đã",
"đưa",
"cho",
"chi",
"hơn",
"tám trăm linh tám đồng",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"nhận",
"tiền",
"chi",
"không",
"thực",
"hiện",
"như",
"cam",
"kết",
"mà",
"chiếm",
"đoạt",
"hơn",
"âm năm tư oát",
"đồng",
"của",
"các",
"bị",
"hại"
] | [
"gia",
"lai",
"thợ",
"trang",
"điểm",
"cô",
"dâu",
"lừa",
"chạy",
"việc",
"chiếm",
"đoạt",
"hơn",
"-6722,890 điôp",
"đồng",
"12/12/182",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"tượng",
"trần",
"thị",
"yến",
"chi",
"sinh năm",
"4000",
"trú",
"tại",
"tổ",
"4000",
"thị",
"trấn",
"phú",
"thiện",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"bước",
"đầu",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"chi",
"chỉ",
"là",
"thợ",
"trang",
"điểm",
"cô",
"dâu",
"tại",
"thị",
"trấn",
"phú",
"thiện",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"gia",
"lai",
"nhưng",
"đến",
"cuối",
"ngày 30/7/1088",
"chi",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"gian",
"dối",
"về",
"việc",
"mình",
"có",
"quan",
"hệ",
"quen",
"biết",
"với",
"nhiều",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"xin",
"việc",
"vào",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"tin",
"lời",
"chi",
"từ",
"ngày 16/11",
"đến",
"tháng 03/559",
"đã",
"có",
"+60348060554",
"người",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"phú",
"thiện",
"ia",
"pa",
"chư",
"pưh",
"và",
"thị",
"xã",
"a",
"yun",
"pa",
"có",
"nhu",
"cầu",
"xin",
"việc",
"vào",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"nên",
"đã",
"đưa",
"cho",
"chi",
"hơn",
"808 đ",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"nhận",
"tiền",
"chi",
"không",
"thực",
"hiện",
"như",
"cam",
"kết",
"mà",
"chiếm",
"đoạt",
"hơn",
"-54 w",
"đồng",
"của",
"các",
"bị",
"hại"
] |
[
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"người",
"hạnh",
"phúc",
"là",
"người",
"biết",
"đủ",
"nguồn",
"video",
"youtube/cuộc",
"sống",
"yêu",
"thương"
] | [
"mời",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"người",
"hạnh",
"phúc",
"là",
"người",
"biết",
"đủ",
"nguồn",
"video",
"youtube/cuộc",
"sống",
"yêu",
"thương"
] |
[
"vnmedia",
"âm ba ngàn ba trăm năm mươi phẩy không không bốn tám chín mét vuông",
"sáng",
"nay",
"ngày hai tháng mười",
"tại",
"khu",
"nhà",
"o chéo a đê hờ trừ",
"đại",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tự",
"rạch",
"bụng",
"trong",
"giảng",
"đường",
"làm",
"hàng",
"trăm",
"sinh",
"viên",
"hoảng",
"loạn",
"theo",
"những",
"người",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"khoảng",
"ba triệu sáu trăm mười nhăm ngàn ba trăm ba mươi bốn",
"tuổi",
"từ",
"đâu",
"chạy",
"xộc",
"vào",
"đại",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"trong",
"bộ",
"dạng",
"đầu",
"tóc",
"rối",
"bù",
"hớt",
"hải",
"nói",
"có",
"người",
"đuổi",
"muốn",
"giết",
"tôi",
"khi",
"đó",
"có",
"bốn mươi hai ngàn chín trăm năm mươi sáu",
"thầy",
"giáo",
"và",
"khoảng",
"ba triệu",
"sinh",
"viên",
"năm",
"thứ",
"sáu triệu",
"đang",
"trong",
"giảng",
"đường",
"khi",
"vào",
"phòng",
"người",
"này",
"đề",
"nghị",
"mượn",
"điện",
"thoại",
"để",
"gọi",
"cho",
"cảnh",
"sát",
"hai ngàn",
"đến",
"cứu",
"nhưng",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"khu",
"nhà",
"học",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"anh",
"đinh",
"quang",
"bình",
"một",
"trong",
"bốn nghìn ba mươi",
"bảo",
"vệ",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"lúc",
"đó",
"kể",
"lại",
"người",
"thanh",
"niên",
"lạ",
"mặt",
"đứng",
"giữa",
"phòng",
"học",
"tay",
"lăm",
"le",
"miếng",
"kính",
"vỡ",
"trong",
"lúc",
"đó",
"các",
"bảo",
"vệ",
"một",
"mặt",
"yêu",
"cầu",
"sinh",
"viên",
"các",
"lớp",
"khác",
"ngồi",
"nguyên",
"trong",
"lớp",
"một",
"mặt",
"chốt",
"chặn",
"hành",
"ép xuộc năm trăm",
"lang",
"bằng",
"một",
"barie",
"và",
"gọi",
"điện",
"cho",
"công",
"an",
"hai nghìn bảy trăm",
"phút",
"sau",
"lực",
"một trăm sáu mươi mốt héc ta",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tới",
"hiện",
"trường",
"giải",
"cứu",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"tự",
"làm",
"bị",
"thương",
"mình",
"sau",
"khoảng",
"hơn",
"tám sáu chấm chín đến tám bẩy chấm sáu",
"phút",
"tiếp",
"cận",
"động",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"ập",
"vào",
"dùng",
"chiếc",
"chăn",
"dày",
"của",
"bảo",
"vệ",
"ụp",
"vào",
"người",
"nạn",
"nhân",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bảy triệu",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc",
"theo",
"quan",
"sát",
"của",
"phóng",
"viên",
"cửa",
"sổ",
"và",
"cửa",
"chính",
"vào",
"phòng",
"học",
"tám triệu năm trăm mười nghìn bốn trăm năm mươi",
"giảng",
"đường",
"bảy trăm ét bờ i",
"vỡ",
"tung",
"tóe",
"mảnh",
"vụn",
"rơi",
"vãi",
"khắp",
"nơi"
] | [
"vnmedia",
"-3350,00489 m2",
"sáng",
"nay",
"ngày 2/10",
"tại",
"khu",
"nhà",
"o/adh-",
"đại",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tự",
"rạch",
"bụng",
"trong",
"giảng",
"đường",
"làm",
"hàng",
"trăm",
"sinh",
"viên",
"hoảng",
"loạn",
"theo",
"những",
"người",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"khoảng",
"3.615.334",
"tuổi",
"từ",
"đâu",
"chạy",
"xộc",
"vào",
"đại",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"trong",
"bộ",
"dạng",
"đầu",
"tóc",
"rối",
"bù",
"hớt",
"hải",
"nói",
"có",
"người",
"đuổi",
"muốn",
"giết",
"tôi",
"khi",
"đó",
"có",
"42.956",
"thầy",
"giáo",
"và",
"khoảng",
"3.000.000",
"sinh",
"viên",
"năm",
"thứ",
"6.000.000",
"đang",
"trong",
"giảng",
"đường",
"khi",
"vào",
"phòng",
"người",
"này",
"đề",
"nghị",
"mượn",
"điện",
"thoại",
"để",
"gọi",
"cho",
"cảnh",
"sát",
"2000",
"đến",
"cứu",
"nhưng",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"khu",
"nhà",
"học",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"anh",
"đinh",
"quang",
"bình",
"một",
"trong",
"4030",
"bảo",
"vệ",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"lúc",
"đó",
"kể",
"lại",
"người",
"thanh",
"niên",
"lạ",
"mặt",
"đứng",
"giữa",
"phòng",
"học",
"tay",
"lăm",
"le",
"miếng",
"kính",
"vỡ",
"trong",
"lúc",
"đó",
"các",
"bảo",
"vệ",
"một",
"mặt",
"yêu",
"cầu",
"sinh",
"viên",
"các",
"lớp",
"khác",
"ngồi",
"nguyên",
"trong",
"lớp",
"một",
"mặt",
"chốt",
"chặn",
"hành",
"f/500",
"lang",
"bằng",
"một",
"barie",
"và",
"gọi",
"điện",
"cho",
"công",
"an",
"2700",
"phút",
"sau",
"lực",
"161 ha",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tới",
"hiện",
"trường",
"giải",
"cứu",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"tự",
"làm",
"bị",
"thương",
"mình",
"sau",
"khoảng",
"hơn",
"86.9 - 87.6",
"phút",
"tiếp",
"cận",
"động",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"ập",
"vào",
"dùng",
"chiếc",
"chăn",
"dày",
"của",
"bảo",
"vệ",
"ụp",
"vào",
"người",
"nạn",
"nhân",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"7.000.000",
"tại",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc",
"theo",
"quan",
"sát",
"của",
"phóng",
"viên",
"cửa",
"sổ",
"và",
"cửa",
"chính",
"vào",
"phòng",
"học",
"8.510.450",
"giảng",
"đường",
"700sbi",
"vỡ",
"tung",
"tóe",
"mảnh",
"vụn",
"rơi",
"vãi",
"khắp",
"nơi"
] |
[
"thoái",
"vốn",
"tại",
"evn",
"nhiệm",
"vụ",
"không",
"đơn",
"giản",
"theo",
"lộ",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"đến",
"hết",
"không giờ ba mươi phút",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"hết",
"vốn",
"đã",
"đầu",
"tư",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"thuộc",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"năm nghìn năm trăm sáu bảy phẩy bẩy ba một mi li gam",
"chứng",
"khoán",
"evn",
"đang",
"tám triệu chín trăm ngàn hai",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"hiện",
"nay",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"theo",
"đúng",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"bảo",
"toàn",
"vốn",
"ngày ba mươi mốt tháng mười một bẩy trăm bốn mươi tám",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"vẫn",
"khá",
"ảm",
"đạm",
"nhưng",
"evn",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tìm",
"kiếm",
"đối",
"tác",
"chuyển",
"nhượng",
"vốn",
"góp",
"nhờ",
"đó",
"evn",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thoái",
"vốn",
"một",
"phần",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bảo",
"hiểm",
"toàn",
"cầu",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"an",
"bình",
"abbank",
"với",
"tổng",
"vốn",
"thu",
"về",
"âm năm nghìn năm trăm bẩy tám phẩy hai trăm hai mươi sáu độ ép",
"đồng",
"evn",
"cũng",
"đã",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evnic",
"với",
"giá",
"trị",
"là",
"hai trăm ba mươi chín rúp trên đề xi mét vuông",
"đồng",
"theo",
"hai mươi giờ",
"lộ",
"trình",
"đến",
"hết",
"hai mươi ba giờ sáu phút hai giây",
"evn",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"abbank",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"như",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"chứng",
"khoán",
"nói",
"chung",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"chứng",
"khoán",
"an",
"bình",
"abs",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bảo",
"hiểm",
"toàn",
"cầu",
"gic",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"sài",
"gòn",
"vina",
"land",
"sài",
"gòn",
"công",
"ty",
"tháng hai",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"điện",
"lực",
"miền",
"trung",
"land",
"miền",
"trung",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đang",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"thảo",
"quy",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"evn",
"theo",
"dự",
"thảo",
"này",
"evn",
"không",
"được",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"tài",
"chính",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trước",
"mắt",
"bảy tháng chín hai ngàn sáu trăm tám mươi nhăm",
"evn",
"sẽ",
"thoái",
"vốn",
"tiếp",
"ở",
"xuộc u gạch chéo bẩy mươi",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"diện",
"thoái",
"vốn",
"còn",
"lại",
"là",
"abs",
"land",
"sài",
"gòn",
"land",
"miền",
"trung",
"bộ",
"chín trăm ngang gờ ét ca quy gờ ngang vê lờ hắt u ca",
"công",
"thương",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"thoái",
"vốn",
"của",
"evn",
"tại",
"không chín sáu hai hai sáu chín chín một hai năm một",
"đơn",
"vị",
"này",
"theo",
"hình",
"thức",
"bán",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"ra",
"công",
"chúng",
"hiện",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"với",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"và",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"theo",
"quy",
"định",
"evn",
"cũng",
"đã",
"trình",
"bộ",
"công",
"thương",
"phương",
"án",
"giảm",
"vốn",
"của",
"evn",
"tại",
"evnfinance",
"từ",
"âm tám ngàn một trăm chín mươi phẩy không năm hai không ki lo oát",
"vốn",
"điều",
"hai ngàn bốn trăm lẻ hai",
"lệ",
"xuống",
"còn",
"ba trăm năm mốt héc trên ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ba giờ ba mươi tám phút ba mươi ba giây",
"evn",
"là",
"con",
"nợ",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"trong",
"nước",
"với",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"lên",
"tới",
"sáu trăm mười tám rúp",
"đồng.như",
"vậy",
"việc",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"để",
"tập",
"trung",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"ngành",
"nghề",
"chính",
"là",
"cần",
"thiết",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"nhiệm",
"vụ",
"thu",
"hồi",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"toàn",
"bộ",
"số",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"ngoài",
"ngành",
"còn",
"lại",
"tới",
"hơn",
"chín nghìn bảy trăm bảy mươi hai chấm ba trăm hai bẩy lít",
"đồng",
"không",
"phải",
"đơn",
"giản",
"nếu",
"vì",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"thoái",
"vốn",
"vào",
"cuối",
"năm hai ngàn sáu trăm năm bảy",
"mà",
"bị",
"lỗ",
"thì",
"ai",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"khi",
"không",
"bảo",
"toàn",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"cần",
"được",
"xử",
"lý",
"thận",
"trọng",
"có",
"hiệu",
"quả",
"tránh",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"mang",
"tính",
"nội",
"bộ",
"khi",
"vốn",
"cổ",
"phần",
"chỉ",
"xoay",
"vòng",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"mẹ",
"và",
"con",
"mà",
"công",
"ty",
"con",
"lại",
"do",
"mẹ",
"nắm",
"giữ",
"sáu trăm hai mươi đồng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch"
] | [
"thoái",
"vốn",
"tại",
"evn",
"nhiệm",
"vụ",
"không",
"đơn",
"giản",
"theo",
"lộ",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"đến",
"hết",
"0h30",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"hết",
"vốn",
"đã",
"đầu",
"tư",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"thuộc",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"5567,731 mg",
"chứng",
"khoán",
"evn",
"đang",
"8.900.200",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"hiện",
"nay",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"theo",
"đúng",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"bảo",
"toàn",
"vốn",
"ngày 31/11/748",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"vẫn",
"khá",
"ảm",
"đạm",
"nhưng",
"evn",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tìm",
"kiếm",
"đối",
"tác",
"chuyển",
"nhượng",
"vốn",
"góp",
"nhờ",
"đó",
"evn",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"thoái",
"vốn",
"một",
"phần",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bảo",
"hiểm",
"toàn",
"cầu",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"an",
"bình",
"abbank",
"với",
"tổng",
"vốn",
"thu",
"về",
"-5578,226 of",
"đồng",
"evn",
"cũng",
"đã",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"xây",
"dựng",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evnic",
"với",
"giá",
"trị",
"là",
"239 rub/dm2",
"đồng",
"theo",
"20h",
"lộ",
"trình",
"đến",
"hết",
"23:6:2",
"evn",
"phải",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"abbank",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"như",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"chứng",
"khoán",
"nói",
"chung",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"chứng",
"khoán",
"an",
"bình",
"abs",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bảo",
"hiểm",
"toàn",
"cầu",
"gic",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"sài",
"gòn",
"vina",
"land",
"sài",
"gòn",
"công",
"ty",
"tháng 2",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"điện",
"lực",
"miền",
"trung",
"land",
"miền",
"trung",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đang",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"về",
"dự",
"thảo",
"quy",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"evn",
"theo",
"dự",
"thảo",
"này",
"evn",
"không",
"được",
"phát",
"hành",
"trái",
"phiếu",
"để",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"ngân",
"hàng",
"bảo",
"hiểm",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản",
"tài",
"chính",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trước",
"mắt",
"7/9/2685",
"evn",
"sẽ",
"thoái",
"vốn",
"tiếp",
"ở",
"/u/70",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"diện",
"thoái",
"vốn",
"còn",
"lại",
"là",
"abs",
"land",
"sài",
"gòn",
"land",
"miền",
"trung",
"bộ",
"900-gskqg-vlhuk",
"công",
"thương",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"thoái",
"vốn",
"của",
"evn",
"tại",
"096226991251",
"đơn",
"vị",
"này",
"theo",
"hình",
"thức",
"bán",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"ra",
"công",
"chúng",
"hiện",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"các",
"thủ",
"tục",
"với",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"và",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"theo",
"quy",
"định",
"evn",
"cũng",
"đã",
"trình",
"bộ",
"công",
"thương",
"phương",
"án",
"giảm",
"vốn",
"của",
"evn",
"tại",
"evnfinance",
"từ",
"-8190,0520 kw",
"vốn",
"điều",
"2402",
"lệ",
"xuống",
"còn",
"351 hz/ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tính",
"đến",
"cuối",
"3:38:33",
"evn",
"là",
"con",
"nợ",
"lớn",
"nhất",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"trong",
"nước",
"với",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"lên",
"tới",
"618 rub",
"đồng.như",
"vậy",
"việc",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"để",
"tập",
"trung",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"ngành",
"nghề",
"chính",
"là",
"cần",
"thiết",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"nhiệm",
"vụ",
"thu",
"hồi",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"toàn",
"bộ",
"số",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"ngoài",
"ngành",
"còn",
"lại",
"tới",
"hơn",
"9772.327 l",
"đồng",
"không",
"phải",
"đơn",
"giản",
"nếu",
"vì",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"hoàn",
"thành",
"thoái",
"vốn",
"vào",
"cuối",
"năm 2657",
"mà",
"bị",
"lỗ",
"thì",
"ai",
"sẽ",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"khi",
"không",
"bảo",
"toàn",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"đó",
"là",
"chưa",
"kể",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"cần",
"được",
"xử",
"lý",
"thận",
"trọng",
"có",
"hiệu",
"quả",
"tránh",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"mang",
"tính",
"nội",
"bộ",
"khi",
"vốn",
"cổ",
"phần",
"chỉ",
"xoay",
"vòng",
"giữa",
"các",
"công",
"ty",
"mẹ",
"và",
"con",
"mà",
"công",
"ty",
"con",
"lại",
"do",
"mẹ",
"nắm",
"giữ",
"620 đ",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"evn",
"đang",
"tích",
"cực",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch"
] |
[
"nhiều",
"trường",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày hai mươi chín tháng tám",
"đây",
"cũng",
"là",
"thời",
"điểm",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"cho",
"phép",
"một trăm hai mươi ba việt nam đồng",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"cụm",
"thi",
"được",
"phép",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày ba mươi và ngày ba mươi mốt tháng ba",
"sau",
"khi",
"gửi",
"dữ",
"liệu",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"mười giờ",
"đã",
"chấm",
"xong",
"lên",
"bộ",
"gd-đt",
"thí",
"sinh",
"cũng",
"có",
"thể",
"tra",
"cứu",
"điểm",
"thi",
"bằng",
"cách",
"truy",
"cập",
"vào",
"hệ",
"thống",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"nghẽn",
"mạng",
"khi",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"cộng tám năm năm sáu hai bốn tám bốn không ba ba",
"năm",
"nay",
"bộ",
"gd-đt",
"giao",
"cho",
"tất",
"cả",
"âm mười tám nghìn một trăm năm mươi lăm phẩy ba hai một hai",
"cụm",
"thi",
"trên",
"cả",
"nước",
"công",
"bố",
"điểm",
"để",
"phân",
"tải",
"sau",
"khi",
"các",
"cụm",
"thi",
"công",
"bố",
"điểm",
"bộ",
"gd-đt",
"cũng",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"báo",
"chí",
"điểm",
"thi",
"của",
"hai triệu một trăm sáu mươi sáu nghìn bảy trăm linh sáu",
"cụm",
"thi",
"trên",
"cả",
"nước"
] | [
"nhiều",
"trường",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày 29/8",
"đây",
"cũng",
"là",
"thời",
"điểm",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"cho",
"phép",
"123 vnđ",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"các",
"cụm",
"thi",
"được",
"phép",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"ngày 30 và ngày 31 tháng 3",
"sau",
"khi",
"gửi",
"dữ",
"liệu",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"10h",
"đã",
"chấm",
"xong",
"lên",
"bộ",
"gd-đt",
"thí",
"sinh",
"cũng",
"có",
"thể",
"tra",
"cứu",
"điểm",
"thi",
"bằng",
"cách",
"truy",
"cập",
"vào",
"hệ",
"thống",
"của",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"nghẽn",
"mạng",
"khi",
"công",
"bố",
"điểm",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"+85562484033",
"năm",
"nay",
"bộ",
"gd-đt",
"giao",
"cho",
"tất",
"cả",
"-18.155,3212",
"cụm",
"thi",
"trên",
"cả",
"nước",
"công",
"bố",
"điểm",
"để",
"phân",
"tải",
"sau",
"khi",
"các",
"cụm",
"thi",
"công",
"bố",
"điểm",
"bộ",
"gd-đt",
"cũng",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"cho",
"báo",
"chí",
"điểm",
"thi",
"của",
"2.166.706",
"cụm",
"thi",
"trên",
"cả",
"nước"
] |
[
"tay",
"vợt",
"safina",
"lột",
"xác",
"trên",
"harper",
"s",
"bazaar",
"tiên phong online",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"harper",
"s",
"bazaar",
"tay",
"vợt",
"người",
"nga",
"khiến",
"giới",
"hâm",
"mộ",
"phải",
"ngỡ",
"một trăm chín hai oát trên bát can",
"ngàng",
"safina",
"bỗng",
"trở",
"thành",
"nàng",
"tiên",
"quyến",
"rũ",
"mềm",
"mại",
"khác",
"thường",
"đê pê ba không bốn không ngang chín trăm",
"trong",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"wta",
"tour",
"championships",
"cây",
"vợt",
"đến",
"từ",
"xứ",
"bạch",
"dương",
"buộc",
"phải",
"bỏ",
"mười bảy giờ bốn mươi tư phút",
"cuộc",
"so",
"tài",
"với",
"jelena",
"jankovic",
"vì",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"đồng",
"thời",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"giải",
"việc",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"giải",
"đấu",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"doha",
"khiến",
"safina",
"lập",
"tức",
"mất",
"ngôi",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"vào",
"tay",
"serena",
"williams"
] | [
"tay",
"vợt",
"safina",
"lột",
"xác",
"trên",
"harper",
"s",
"bazaar",
"tiên phong online",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"harper",
"s",
"bazaar",
"tay",
"vợt",
"người",
"nga",
"khiến",
"giới",
"hâm",
"mộ",
"phải",
"ngỡ",
"192 w/pa",
"ngàng",
"safina",
"bỗng",
"trở",
"thành",
"nàng",
"tiên",
"quyến",
"rũ",
"mềm",
"mại",
"khác",
"thường",
"dp3040-900",
"trong",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"wta",
"tour",
"championships",
"cây",
"vợt",
"đến",
"từ",
"xứ",
"bạch",
"dương",
"buộc",
"phải",
"bỏ",
"17h44",
"cuộc",
"so",
"tài",
"với",
"jelena",
"jankovic",
"vì",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"đồng",
"thời",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"giải",
"việc",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"giải",
"đấu",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"doha",
"khiến",
"safina",
"lập",
"tức",
"mất",
"ngôi",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"vào",
"tay",
"serena",
"williams"
] |
[
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"đã",
"dò",
"được",
"tín",
"hiệu",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"sáu mươi ba ngàn gạch ngang dét dét ét trừ",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đặt",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"tại",
"đảo",
"bạch",
"long",
"vĩ",
"đã",
"rà",
"được",
"tín",
"hiệu",
"của",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"xoẹt một ngàn trừ bốn không không",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"tri",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"ngày mười bảy và mùng năm tháng ba",
"các",
"lực",
"lượng",
"tìm",
"kiếm",
"tại",
"thực",
"địa",
"đã",
"dò",
"được",
"tín",
"hiệu",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"ca trừ bờ ét vờ ca gạch ngang sáu trăm linh bốn",
"gặp",
"nạn",
"tám triệu",
"ngày",
"trước",
"trục",
"vớt",
"các",
"mảnh",
"vỡ",
"máy",
"bay",
"sáu trăm bốn không không không ngang đắp liu a gi đờ",
"ảnh",
"báo",
"vtc",
"news",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"thực",
"địa",
"tại",
"khu",
"vực",
"đảo",
"bạch",
"long",
"vĩ",
"do",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"võ",
"văn",
"tuấn",
"điều",
"hành",
"ngày hai tám và ngày hai mươi bốn",
"cho",
"biết",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"rà",
"được",
"tín",
"hiệu",
"của",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"xoẹt ca vê kép chéo ba trăm",
"cũng",
"theo",
"thượng",
"tướng",
"võ",
"văn",
"tuấn",
"việc",
"tìm",
"thấy",
"hộp",
"đen",
"sẽ",
"cho",
"căn",
"cứ",
"cùng",
"với",
"các",
"yếu",
"tố",
"khác",
"để",
"sáu không không trừ u vê gờ bê",
"phần",
"mùng một đến ngày hai mươi tám tháng bốn",
"nào",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"máy",
"bay",
"bốn không không gạch ngang ba nghìn chéo ca i",
"chở",
"âm chín mươi nghìn không trăm bảy mốt phẩy không không một nghìn tám trăm năm bẩy",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"bị",
"tai",
"nạn",
"trong",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"theo",
"báo",
"vov.vn",
"trước",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"airbus",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"bốn ba",
"máy",
"bay",
"casa",
"cũng",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"mã",
"nguyên",
"nhân",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"gặp",
"nạn",
"airbus",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"dữ",
"liệu",
"ca u rờ quờ vờ xoẹt ba không hai",
"từ",
"hộp",
"đen",
"và",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"buồng",
"lái",
"sang",
"cơ",
"sở",
"tại",
"madrid",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"dựng",
"lại",
"tai",
"nạn",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"ngày hai bốn không năm",
"thường",
"vụ",
"quân",
"ủy",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"xác",
"nhận",
"máy",
"bay",
"su-30mk2",
"và",
"a rờ gi ép sờ xoẹt i ép rờ vê chéo",
"đã",
"rơi",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi mốt",
"quân",
"nhân",
"trên",
"máy",
"bay",
"tám trăm xuộc một ngàn linh hai trừ e ét xờ xê trừ",
"đã",
"hy",
"sinh",
"tám mươi độ xê trên mê ga bai"
] | [
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"đã",
"dò",
"được",
"tín",
"hiệu",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"603000-zzs-",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đặt",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"tại",
"đảo",
"bạch",
"long",
"vĩ",
"đã",
"rà",
"được",
"tín",
"hiệu",
"của",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"/1000-400",
"theo",
"tin",
"tức",
"trên",
"báo",
"tri",
"thức",
"trực",
"tuyến",
"ngày 17 và mùng 5 tháng 3",
"các",
"lực",
"lượng",
"tìm",
"kiếm",
"tại",
"thực",
"địa",
"đã",
"dò",
"được",
"tín",
"hiệu",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"k-bsvk-604",
"gặp",
"nạn",
"8.000.000",
"ngày",
"trước",
"trục",
"vớt",
"các",
"mảnh",
"vỡ",
"máy",
"bay",
"6004000-wajđ",
"ảnh",
"báo",
"vtc",
"news",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"thực",
"địa",
"tại",
"khu",
"vực",
"đảo",
"bạch",
"long",
"vĩ",
"do",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"võ",
"văn",
"tuấn",
"điều",
"hành",
"ngày 28 và ngày 24",
"cho",
"biết",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"rà",
"được",
"tín",
"hiệu",
"của",
"hộp",
"đen",
"máy",
"bay",
"/kw/300",
"cũng",
"theo",
"thượng",
"tướng",
"võ",
"văn",
"tuấn",
"việc",
"tìm",
"thấy",
"hộp",
"đen",
"sẽ",
"cho",
"căn",
"cứ",
"cùng",
"với",
"các",
"yếu",
"tố",
"khác",
"để",
"600-uvgb",
"phần",
"mùng 1 đến ngày 28 tháng 4",
"nào",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"máy",
"bay",
"400-3000/ky",
"chở",
"-90.071,001857",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"bị",
"tai",
"nạn",
"trong",
"khi",
"đang",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"theo",
"báo",
"vov.vn",
"trước",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"airbus",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"43",
"máy",
"bay",
"casa",
"cũng",
"đã",
"đề",
"nghị",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"mã",
"nguyên",
"nhân",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"gặp",
"nạn",
"airbus",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"dữ",
"liệu",
"kurqv/302",
"từ",
"hộp",
"đen",
"và",
"thiết",
"bị",
"ghi",
"âm",
"buồng",
"lái",
"sang",
"cơ",
"sở",
"tại",
"madrid",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"dựng",
"lại",
"tai",
"nạn",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"ngày 24/05",
"thường",
"vụ",
"quân",
"ủy",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"xác",
"nhận",
"máy",
"bay",
"su-30mk2",
"và",
"arjfs/ifrv/",
"đã",
"rơi",
"đồng",
"thời",
"xác",
"định",
"1441",
"quân",
"nhân",
"trên",
"máy",
"bay",
"800/1002-esxc-",
"đã",
"hy",
"sinh",
"80 oc/mb"
] |
[
"hủy",
"án",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"phố",
"trốn",
"truy",
"nã",
"hiệu số mười một hai hai",
"năm",
"lên",
"gạch ngang o xuộc o rờ i gi ét",
"tivi",
"nên",
"bị",
"bắt",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"áp",
"dụng",
"bộ luật hình sự",
"âm bốn mươi mốt ngàn chín trăm bẩy mươi phẩy tám ngàn không trăm mười chín",
"để",
"xử",
"bị",
"cáo",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"nhưng",
"luật",
"này",
"lại",
"có",
"hình",
"phạt",
"nặng",
"hơn",
"bộ luật hình sự",
"cũ",
"tám trên hai bảy",
"ngày mười ba và ngày tám tháng hai",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"khoa học công nghệ",
"đã",
"tuyên",
"hủy",
"toàn",
"bộ",
"bản",
"án",
"của",
"tòa án nhân dân",
"máu khó đông",
"xử",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"hội đồng xét xử",
"phúc",
"thẩm",
"cấp",
"sơ",
"thẩm",
"đã",
"vi",
"phạm",
"tố",
"tụng",
"áp",
"dụng",
"bộ luật hình sự",
"tám triệu",
"xử",
"bị",
"cáo",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"nhưng",
"hình",
"phạt",
"theo",
"luật",
"một nghìn lẻ một",
"lại",
"nặng",
"hơn",
"bộ luật hình sự",
"cũ",
"hai trăm hai mươi tư nghìn tám trăm sáu mươi mốt",
"nên",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"không",
"thể",
"sửa",
"được",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"tại",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"chiều",
"nay",
"âm bốn sáu chấm không không năm ba",
"bị",
"cáo",
"tân",
"là",
"bị",
"cáo",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"giết",
"người",
"và",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"xảy",
"ra",
"từ",
"hơn",
"không một sáu bốn bẩy chín ba hai sáu bẩy bốn bốn",
"năm",
"trước",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"theo",
"đó",
"khuya",
"ngày một",
"tại",
"đường",
"điện",
"biên",
"phủ",
"phường",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi chín",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"nhau",
"giữa",
"nhiều",
"người",
"bằng",
"dao",
"lê",
"mã",
"tấu",
"khiến",
"một",
"người",
"chết",
"một",
"người",
"bị",
"thương",
"hai mươi hai giờ mười một phút năm bẩy giây",
"tòa án nhân dân",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"và",
"tuyên",
"án",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"tháng hai năm sáu trăm tám bảy",
"em",
"gái",
"nạn",
"nhân",
"phát",
"hiện",
"võ",
"minh",
"hùng",
"phó",
"ban",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"phố",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"a",
"đang",
"được",
"tuyên",
"dương",
"nhận",
"hoa",
"và",
"bằng",
"khen",
"vì",
"có",
"thành",
"tích",
"bắt",
"cướp",
"trong",
"chương",
"trình",
"tỏa",
"sáng",
"giữa",
"đời",
"thường",
"trên",
"truyền",
"hình",
"chính",
"là",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"hai mươi tám tháng mười hai năm bẩy trăm sáu mươi ba",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"bổ",
"sung",
"xác",
"định",
"không",
"còn",
"hung",
"khí",
"nên",
"không",
"xác",
"định",
"được",
"loại",
"hung",
"khí",
"dùng",
"đâm",
"nạn",
"nhân",
"cũng",
"không",
"thể",
"ghi",
"lời",
"khai",
"làm",
"rõ",
"thêm",
"vai",
"trò",
"của",
"tân",
"mồng bốn và ngày mười lăm",
"tòa án nhân dân",
"thủy sản hạ long",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"tân",
"một ngàn một trăm sáu mươi chín",
"tháng",
"tù",
"giam"
] | [
"hủy",
"án",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"phố",
"trốn",
"truy",
"nã",
"hiệu số 11 - 22",
"năm",
"lên",
"-o/orijs",
"tivi",
"nên",
"bị",
"bắt",
"tòa",
"sơ",
"thẩm",
"áp",
"dụng",
"bộ luật hình sự",
"-41.970,8019",
"để",
"xử",
"bị",
"cáo",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"nhưng",
"luật",
"này",
"lại",
"có",
"hình",
"phạt",
"nặng",
"hơn",
"bộ luật hình sự",
"cũ",
"8 / 27",
"ngày 13 và ngày 8 tháng 2",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"khoa học công nghệ",
"đã",
"tuyên",
"hủy",
"toàn",
"bộ",
"bản",
"án",
"của",
"tòa án nhân dân",
"máu khó đông",
"xử",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"ngoài",
"ra",
"theo",
"hội đồng xét xử",
"phúc",
"thẩm",
"cấp",
"sơ",
"thẩm",
"đã",
"vi",
"phạm",
"tố",
"tụng",
"áp",
"dụng",
"bộ luật hình sự",
"8.000.000",
"xử",
"bị",
"cáo",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"nhưng",
"hình",
"phạt",
"theo",
"luật",
"1001",
"lại",
"nặng",
"hơn",
"bộ luật hình sự",
"cũ",
"224.861",
"nên",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"không",
"thể",
"sửa",
"được",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"tại",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"chiều",
"nay",
"-46.0053",
"bị",
"cáo",
"tân",
"là",
"bị",
"cáo",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"một",
"vụ",
"án",
"giết",
"người",
"và",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"xảy",
"ra",
"từ",
"hơn",
"016479326744",
"năm",
"trước",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"theo",
"đó",
"khuya",
"ngày 1",
"tại",
"đường",
"điện",
"biên",
"phủ",
"phường",
"2249",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đánh",
"nhau",
"giữa",
"nhiều",
"người",
"bằng",
"dao",
"lê",
"mã",
"tấu",
"khiến",
"một",
"người",
"chết",
"một",
"người",
"bị",
"thương",
"22:11:57",
"tòa án nhân dân",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"và",
"tuyên",
"án",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"tham",
"gia",
"về",
"tội",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"tháng 2/687",
"em",
"gái",
"nạn",
"nhân",
"phát",
"hiện",
"võ",
"minh",
"hùng",
"phó",
"ban",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"phố",
"phường",
"bình",
"hưng",
"hòa",
"a",
"đang",
"được",
"tuyên",
"dương",
"nhận",
"hoa",
"và",
"bằng",
"khen",
"vì",
"có",
"thành",
"tích",
"bắt",
"cướp",
"trong",
"chương",
"trình",
"tỏa",
"sáng",
"giữa",
"đời",
"thường",
"trên",
"truyền",
"hình",
"chính",
"là",
"nguyễn",
"minh",
"tân",
"28/12/763",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"bổ",
"sung",
"xác",
"định",
"không",
"còn",
"hung",
"khí",
"nên",
"không",
"xác",
"định",
"được",
"loại",
"hung",
"khí",
"dùng",
"đâm",
"nạn",
"nhân",
"cũng",
"không",
"thể",
"ghi",
"lời",
"khai",
"làm",
"rõ",
"thêm",
"vai",
"trò",
"của",
"tân",
"mồng 4 và ngày 15",
"tòa án nhân dân",
"thủy sản hạ long",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"tân",
"1169",
"tháng",
"tù",
"giam"
] |
[
"giadinhnet",
"hà",
"kiều",
"anh",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"một",
"mái",
"ấm",
"mới",
"với",
"nhiều",
"điều",
"đáng",
"để",
"lo",
"lắng",
"cho",
"hai",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"đến",
"bây",
"giờ",
"sau",
"gần",
"không một hai bảy một bốn không chín một năm chín chín",
"năm",
"bước",
"lên",
"ngôi",
"vị",
"cao",
"nhất",
"của",
"một",
"cuộc",
"thi",
"sắc",
"đẹp",
"áp",
"lực",
"đó",
"vẫn",
"nguyên",
"vẹn",
"hay",
"một nghìn không trăm sáu bẩy",
"đã",
"chuyển",
"thể",
"sang",
"dạng",
"khác",
"nếu",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"của",
"công",
"chúng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"sáu mươi nhăm nghìn bảy trăm ba mươi phẩy bốn ba bảy ba",
"con",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"rất",
"xuề",
"xòa",
"áp",
"lực",
"nhan",
"sắc",
"chiếm",
"sáu trăm bốn bốn mi li gam",
"đời",
"sống",
"tôi",
"ai",
"cũng",
"biết",
"gái",
"có",
"thì",
"điều",
"đó",
"đúng",
"cả",
"với",
"những",
"mỹ",
"nhân",
"hoa",
"hậu",
"nhưng",
"khác",
"chăng",
"là",
"hoa",
"hậu",
"luôn",
"phải",
"sống",
"vì",
"công",
"chúng",
"luôn",
"phải",
"đẹp",
"và",
"không",
"được",
"tuềnh",
"toàng",
"áp",
"lực",
"đó",
"có",
"hẳn",
"là",
"lớn",
"hơn",
"áp",
"lực",
"giữ",
"gìn",
"hạnh",
"phúc",
"gia",
"đình",
"còn",
"với",
"chị",
"cũng",
"phải",
"âm năm mươi bẩy ki lô mét khối trên phần trăm",
"đấy",
"vì",
"tôi",
"là",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"sống",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"lại",
"khá",
"cầu",
"toàn",
"trong",
"một",
"số",
"chuyện",
"ví",
"dụ",
"như",
"ăn",
"uống",
"rất",
"cầu",
"toàn",
"bản",
"thân",
"tôi",
"thì",
"ăn",
"gì",
"cũng",
"được",
"nhưng",
"nếu",
"đã",
"làm",
"một",
"món",
"ăn",
"thì",
"nó",
"phải",
"luôn",
"đi",
"kèm",
"với",
"gia",
"vị",
"đúng",
"của",
"nó",
"chứ",
"không",
"thể",
"xuề",
"xòa",
"tôi",
"cũng",
"không",
"cần",
"mình",
"quá",
"trẻ",
"tôi",
"gần",
"một nghìn chín trăm tám tám",
"nhưng",
"nói",
"tôi",
"trẻ",
"như",
"năm chia hai bốn",
"tôi",
"cũng",
"chả",
"thích",
"showbiz",
"luôn",
"có",
"những",
"cám",
"dỗ",
"chết",
"người",
"và",
"hình",
"như",
"chị",
"cũng",
"không",
"thoát",
"được",
"khỏi",
"cám",
"dỗ",
"của",
"showbiz",
"khi",
"gần",
"đây",
"khán",
"giả",
"lại",
"thấy",
"chị",
"quay",
"lại",
"với",
"nghề",
"nhiều",
"hơn",
"đối",
"nội",
"đối",
"ngoại",
"thì",
"có",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"nội",
"có",
"gì",
"thì",
"ngoại",
"có",
"đấy",
"cứ",
"đến",
"không sáu hai một bảy không năm năm không tám tám chín",
"là",
"mang",
"đến",
"hai",
"bên",
"đêm",
"âm tám mươi chín chấm tám mươi",
"sáng",
"ba nghìn bốn",
"là",
"đi",
"chợ",
"mua",
"thịt",
"cho",
"tươi",
"rồi",
"đi",
"chợ",
"hoa",
"để",
"mua",
"hoa",
"đào",
"hoa",
"mai",
"ba mươi ba",
"bản",
"quyền",
"thuộc",
"về",
"giadinh.net.vn",
"báo",
"điện",
"tử",
"của",
"báo",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổng",
"cục",
"dân",
"số-kế",
"hoạch",
"hóa",
"gia",
"đình",
"giấy",
"phép",
"báo",
"điện",
"tử",
"số",
"chín trăm ba nghìn gạch ngang vờ hát rờ hát mờ e lờ",
"mười ba giờ không phút mười ba giây",
"của",
"cục",
"báo",
"chí",
"bộ",
"văn hóa thông tin",
"điện",
"thoại",
"bốn không không gạch chéo ca xoẹt gờ sờ gi i bê",
"fax",
"chín triệu",
"điện",
"thoại",
"báo",
"in",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"hai chấm bẩy ba",
"fax",
"sáu trăm mười ba nghìn sáu trăm ba mươi ba",
"đường",
"dây",
"nóng",
"hà",
"nội",
"bảy tư",
"máy",
"lẻ",
"bẩy triệu bẩy trăm bẩy sáu nghìn sáu trăm tám lăm",
"pờ quy sờ vê e xê nờ chéo bảy không chín",
"đường",
"dây",
"nóng",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"âm ba mươi phẩy chín bẩy",
"ca rờ đê i tám trăm lẻ chín",
"tòa",
"soạn",
"đắp liu u ngang",
"giảng",
"võ",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"email",
"các din gạch dưới một bảy một không a còng i a hu chấm com",
"ghi",
"rõ",
"nguồn",
"giadinh.net.vn",
"khi",
"bạn",
"phát",
"hành",
"lại",
"thông",
"tin",
"từ",
"website",
"này"
] | [
"giadinhnet",
"hà",
"kiều",
"anh",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"là",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"hạnh",
"phúc",
"với",
"một",
"mái",
"ấm",
"mới",
"với",
"nhiều",
"điều",
"đáng",
"để",
"lo",
"lắng",
"cho",
"hai",
"thiên",
"thần",
"nhỏ",
"đến",
"bây",
"giờ",
"sau",
"gần",
"012714091599",
"năm",
"bước",
"lên",
"ngôi",
"vị",
"cao",
"nhất",
"của",
"một",
"cuộc",
"thi",
"sắc",
"đẹp",
"áp",
"lực",
"đó",
"vẫn",
"nguyên",
"vẹn",
"hay",
"1067",
"đã",
"chuyển",
"thể",
"sang",
"dạng",
"khác",
"nếu",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"người",
"của",
"công",
"chúng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"65.730,4373",
"con",
"có",
"lẽ",
"sẽ",
"rất",
"xuề",
"xòa",
"áp",
"lực",
"nhan",
"sắc",
"chiếm",
"644 mg",
"đời",
"sống",
"tôi",
"ai",
"cũng",
"biết",
"gái",
"có",
"thì",
"điều",
"đó",
"đúng",
"cả",
"với",
"những",
"mỹ",
"nhân",
"hoa",
"hậu",
"nhưng",
"khác",
"chăng",
"là",
"hoa",
"hậu",
"luôn",
"phải",
"sống",
"vì",
"công",
"chúng",
"luôn",
"phải",
"đẹp",
"và",
"không",
"được",
"tuềnh",
"toàng",
"áp",
"lực",
"đó",
"có",
"hẳn",
"là",
"lớn",
"hơn",
"áp",
"lực",
"giữ",
"gìn",
"hạnh",
"phúc",
"gia",
"đình",
"còn",
"với",
"chị",
"cũng",
"phải",
"-57 km3/%",
"đấy",
"vì",
"tôi",
"là",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"sống",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"lại",
"khá",
"cầu",
"toàn",
"trong",
"một",
"số",
"chuyện",
"ví",
"dụ",
"như",
"ăn",
"uống",
"rất",
"cầu",
"toàn",
"bản",
"thân",
"tôi",
"thì",
"ăn",
"gì",
"cũng",
"được",
"nhưng",
"nếu",
"đã",
"làm",
"một",
"món",
"ăn",
"thì",
"nó",
"phải",
"luôn",
"đi",
"kèm",
"với",
"gia",
"vị",
"đúng",
"của",
"nó",
"chứ",
"không",
"thể",
"xuề",
"xòa",
"tôi",
"cũng",
"không",
"cần",
"mình",
"quá",
"trẻ",
"tôi",
"gần",
"1988",
"nhưng",
"nói",
"tôi",
"trẻ",
"như",
"5 / 24",
"tôi",
"cũng",
"chả",
"thích",
"showbiz",
"luôn",
"có",
"những",
"cám",
"dỗ",
"chết",
"người",
"và",
"hình",
"như",
"chị",
"cũng",
"không",
"thoát",
"được",
"khỏi",
"cám",
"dỗ",
"của",
"showbiz",
"khi",
"gần",
"đây",
"khán",
"giả",
"lại",
"thấy",
"chị",
"quay",
"lại",
"với",
"nghề",
"nhiều",
"hơn",
"đối",
"nội",
"đối",
"ngoại",
"thì",
"có",
"nguyên",
"tắc",
"là",
"nội",
"có",
"gì",
"thì",
"ngoại",
"có",
"đấy",
"cứ",
"đến",
"062170550889",
"là",
"mang",
"đến",
"hai",
"bên",
"đêm",
"-89.80",
"sáng",
"3400",
"là",
"đi",
"chợ",
"mua",
"thịt",
"cho",
"tươi",
"rồi",
"đi",
"chợ",
"hoa",
"để",
"mua",
"hoa",
"đào",
"hoa",
"mai",
"33",
"bản",
"quyền",
"thuộc",
"về",
"giadinh.net.vn",
"báo",
"điện",
"tử",
"của",
"báo",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"bộ",
"y",
"tế",
"tổng",
"cục",
"dân",
"số-kế",
"hoạch",
"hóa",
"gia",
"đình",
"giấy",
"phép",
"báo",
"điện",
"tử",
"số",
"9003000-vhrhmel",
"13:0:13",
"của",
"cục",
"báo",
"chí",
"bộ",
"văn hóa thông tin",
"điện",
"thoại",
"400/k/gsjib",
"fax",
"9.000.000",
"điện",
"thoại",
"báo",
"in",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"2.73",
"fax",
"613.633",
"đường",
"dây",
"nóng",
"hà",
"nội",
"74",
"máy",
"lẻ",
"7.776.685",
"pqsvecn/709",
"đường",
"dây",
"nóng",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"-30,97",
"krđi809",
"tòa",
"soạn",
"wu-",
"giảng",
"võ",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"email",
"[email protected]",
"ghi",
"rõ",
"nguồn",
"giadinh.net.vn",
"khi",
"bạn",
"phát",
"hành",
"lại",
"thông",
"tin",
"từ",
"website",
"này"
] |
[
"chủ",
"trì",
"họp",
"báo",
"chính",
"phủ",
"ngày mười bốn",
"bộ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"sáng",
"nay",
"ích dét trừ tám trăm linh năm",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đặc",
"biệt",
"đánh",
"giá",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"ngày hai mốt tháng bảy một nghìn năm hai",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"hoa",
"kỳ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"hà",
"mờ gờ giây cờ ngang hai không không",
"nội",
"trong",
"thời",
"gian",
"rất",
"gấp",
"nhưng",
"được",
"thực",
"hiện",
"rất",
"tốt",
"chu",
"đáo",
"bảo",
"đảm",
"tuyệt",
"đối",
"an",
"toàn",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn phòng chính phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"chủ",
"trì",
"họp",
"báo",
"chính",
"phủ",
"ngày mười tám tháng mười một năm hai nghìn ba trăm bốn mươi mốt",
"các",
"hoạt",
"động",
"song",
"phương",
"đã",
"được",
"diễn",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"chúng",
"ta",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"tám trăm chín tám ki lô bai",
"usd",
"ký",
"kết",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"trong",
"nước",
"với",
"tập",
"đoàn",
"của",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"vẫn",
"nhấn",
"mạnh",
"rất",
"cảm",
"ơn",
"việt",
"nam",
"những",
"điều",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"có",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"việt",
"nam",
"là",
"trên",
"mức",
"tuyệt",
"vời",
"bộ",
"trưởng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"tháng một năm một ngàn một trăm tám năm",
"và",
"hai mươi ngàn bảy trăm năm tám phẩy bốn nghìn sáu trăm năm mươi hai",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"bộ",
"trưởng",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"có",
"nhiều",
"mặt",
"tích",
"cực",
"cụ",
"thể",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"hai mươi giờ",
"tăng",
"âm bẩy nghìn ba hai chấm ba trăm bốn bẩy héc ta",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"toàn",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cao",
"ở",
"mức",
"chín trăm ba mươi pao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mười nhăm đến ngày hai mươi bẩy tháng sáu",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tăng",
"tám trăm mười phẩy chín sáu ba ga lông",
"trong",
"đó",
"ngành",
"chế",
"biến",
"chế",
"tám triệu ba trăm tám sáu ngàn bốn trăm bốn chín",
"tạo",
"tăng",
"bẩy trăm lẻ hai độ xê",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"và",
"doanh",
"thu",
"dịch",
"vụ",
"tiêu",
"dùng",
"tăng",
"âm tám nghìn hai trăm linh một chấm ba ba hai lít",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tăng",
"chín trăm bẩy mươi tám ki lô mét trên in",
"kim",
"ngạch",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"chín trăm mười lăm độ ca",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"tăng",
"âm tám mươi tám độ ép",
"khu",
"vực",
"fdi",
"kể",
"cả",
"dầu",
"thô",
"tăng",
"một ngàn một trăm bốn hai chấm hai trăm sáu mươi bẩy xen ti mét",
"cả",
"nước",
"có",
"gần",
"tám triệu ba trăm chín hai nghìn ba tám",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"thành",
"lập",
"mới",
"giảm",
"sáu trăm bốn mươi năm độ xê",
"về",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"kỷ",
"hợi",
"kéo",
"dài",
"tới",
"một nghìn năm trăm hai mươi sáu",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"cùng",
"với",
"đó",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"tăng",
"tám trăm mười một giây",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"có",
"trên",
"tám triệu",
"doanh",
"nghiệp",
"trở",
"lại",
"hoạt",
"động",
"tăng",
"chín trăm mười tám ao",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"vốn",
"fdi",
"thực",
"hiện",
"tăng",
"mười hai mi li lít trên ghi ga bai",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"của",
"chín mươi sáu xoẹt ba ngàn không trăm chín mươi rờ tê nờ hắt dê",
"ba nghìn",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"trong",
"vòng",
"ba triệu một",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"cả",
"về",
"giá",
"trị",
"và",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"tính",
"chung",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"cấp",
"mới",
"tăng",
"thêm",
"và",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"đạt",
"hai nghìn chín trăm chín mươi nhăm phẩy bẩy trăm chín ba ki lô mét",
"usd",
"tăng",
"hơn",
"sáu sáu nghìn năm trăm chín sáu phẩy một trăm ba mốt",
"lần",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"sáu giờ hai hai phút mười ba giây",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"tám bốn chấm mười sáu",
"tháng",
"đầu",
"mười một tháng bẩy",
"ước",
"đạt",
"chín trăm bảy mươi chín mét khối",
"lượt",
"khách",
"tăng",
"sáu trăm linh hai xen ti mét trên tạ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"một nghìn bốn trăm chín hai",
"những",
"thành",
"tựu",
"đạt",
"được",
"của",
"không sáu tháng một không tám hai năm",
"và",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"ổn",
"định",
"trong",
"ba triệu mười chín ngàn bảy",
"tháng",
"đầu",
"mồng bảy tháng năm năm hai ngàn chín trăm năm mươi",
"là",
"rất",
"phấn",
"khởi",
"nhiều",
"chỉ",
"tiêu",
"vượt",
"một",
"vấn",
"đề",
"nữa",
"cần",
"lưu",
"ý",
"là",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"năm nghìn tám trăm tám mươi phẩy sáu trăm tám mươi bảy vòng",
"châu",
"phi",
"bùng",
"phát",
"ở",
"một nghìn bốn trăm hai mươi bẩy",
"địa",
"phương",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"có",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"ngày hai và ngày hai",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"cũng",
"trong",
"hai ngàn năm mươi ba",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"lực",
"như",
"linh",
"kiện",
"điện",
"thoại",
"rau",
"củ",
"quả",
"cà",
"phê",
"gạo",
"hạt",
"điều",
"tiêu",
"đều",
"giảm",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"đây",
"là",
"điều",
"cần",
"chú",
"ý",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"tinh",
"thần",
"phải",
"vượt",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"tháng chín năm một bốn tám hai",
"phải",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"nghị",
"quyết",
"bốn nghìn",
"không hai sáu tám bốn bốn sáu chín tám tám bẩy một",
"trong",
"ngày một tháng hai năm một tám tám một",
"để",
"quý",
"o xuộc ba không không",
"đạt",
"kết",
"quả",
"toàn",
"diện",
"như",
"mong",
"muốn",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"bộ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"đó",
"là",
"mục",
"tiêu",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"sáng",
"nay",
"thy",
"hằng",
"hoàng",
"bốn trăm linh bẩy gạch ngang nờ",
"hưng"
] | [
"chủ",
"trì",
"họp",
"báo",
"chính",
"phủ",
"ngày 14",
"bộ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"tại",
"phiên",
"họp",
"chính",
"phủ",
"thường",
"kỳ",
"sáng",
"nay",
"xz-805",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"đặc",
"biệt",
"đánh",
"giá",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"ngày 21/7/1052",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"hoa",
"kỳ",
"triều",
"tiên",
"tại",
"hà",
"mgjc-200",
"nội",
"trong",
"thời",
"gian",
"rất",
"gấp",
"nhưng",
"được",
"thực",
"hiện",
"rất",
"tốt",
"chu",
"đáo",
"bảo",
"đảm",
"tuyệt",
"đối",
"an",
"toàn",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn phòng chính phủ",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"chủ",
"trì",
"họp",
"báo",
"chính",
"phủ",
"ngày 18/11/2341",
"các",
"hoạt",
"động",
"song",
"phương",
"đã",
"được",
"diễn",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"chúng",
"ta",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"898 kb",
"usd",
"ký",
"kết",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"trong",
"nước",
"với",
"tập",
"đoàn",
"của",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"vẫn",
"nhấn",
"mạnh",
"rất",
"cảm",
"ơn",
"việt",
"nam",
"những",
"điều",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"có",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"việt",
"nam",
"là",
"trên",
"mức",
"tuyệt",
"vời",
"bộ",
"trưởng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"tháng 1/1185",
"và",
"20.758,4652",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"bộ",
"trưởng",
"mai",
"tiến",
"dũng",
"đánh",
"giá",
"có",
"nhiều",
"mặt",
"tích",
"cực",
"cụ",
"thể",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"20h",
"tăng",
"-7032.347 ha",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"chỉ",
"số",
"sản",
"xuất",
"toàn",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tăng",
"cao",
"ở",
"mức",
"930 pound",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 15 đến ngày 27 tháng 6",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tăng",
"810,963 gallon",
"trong",
"đó",
"ngành",
"chế",
"biến",
"chế",
"8.386.449",
"tạo",
"tăng",
"702 oc",
"tổng",
"mức",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"và",
"doanh",
"thu",
"dịch",
"vụ",
"tiêu",
"dùng",
"tăng",
"-8201.332 l",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"tăng",
"978 km/inch",
"kim",
"ngạch",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"khẩu",
"tăng",
"915 ok",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"tăng",
"-88 of",
"khu",
"vực",
"fdi",
"kể",
"cả",
"dầu",
"thô",
"tăng",
"1142.267 cm",
"cả",
"nước",
"có",
"gần",
"8.392.038",
"doanh",
"nghiệp",
"đăng",
"ký",
"thành",
"lập",
"mới",
"giảm",
"645 oc",
"về",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"là",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"kỷ",
"hợi",
"kéo",
"dài",
"tới",
"1526",
"ngày",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"cùng",
"với",
"đó",
"số",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"tăng",
"811 giây",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"có",
"trên",
"8.000.000",
"doanh",
"nghiệp",
"trở",
"lại",
"hoạt",
"động",
"tăng",
"918 ounce",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"vốn",
"fdi",
"thực",
"hiện",
"tăng",
"12 ml/gb",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"tăng",
"cao",
"nhất",
"của",
"96/3090rtnhd",
"3000",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"trong",
"vòng",
"3.100.000",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"cả",
"về",
"giá",
"trị",
"và",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"tính",
"chung",
"tổng",
"vốn",
"đăng",
"ký",
"cấp",
"mới",
"tăng",
"thêm",
"và",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"đạt",
"2995,793 km",
"usd",
"tăng",
"hơn",
"66.596,131",
"lần",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"6:22:13",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"việt",
"nam",
"trong",
"84.16",
"tháng",
"đầu",
"11/7",
"ước",
"đạt",
"979 m3",
"lượt",
"khách",
"tăng",
"602 cm/tạ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"1492",
"những",
"thành",
"tựu",
"đạt",
"được",
"của",
"06/10/825",
"và",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"ổn",
"định",
"trong",
"3.019.700",
"tháng",
"đầu",
"mồng 7/5/2950",
"là",
"rất",
"phấn",
"khởi",
"nhiều",
"chỉ",
"tiêu",
"vượt",
"một",
"vấn",
"đề",
"nữa",
"cần",
"lưu",
"ý",
"là",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"5880,687 vòng",
"châu",
"phi",
"bùng",
"phát",
"ở",
"1427",
"địa",
"phương",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"có",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"ngày 2 và ngày 2",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"cũng",
"trong",
"2053",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"xuất",
"khẩu",
"chủ",
"lực",
"như",
"linh",
"kiện",
"điện",
"thoại",
"rau",
"củ",
"quả",
"cà",
"phê",
"gạo",
"hạt",
"điều",
"tiêu",
"đều",
"giảm",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"đây",
"là",
"điều",
"cần",
"chú",
"ý",
"bộ",
"trưởng",
"nhấn",
"mạnh",
"thủ",
"tướng",
"nêu",
"rõ",
"tinh",
"thần",
"phải",
"vượt",
"kế",
"hoạch",
"trong",
"tháng 9/1482",
"phải",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"nghị",
"quyết",
"4000",
"026844698871",
"trong",
"ngày 1/2/1881",
"để",
"quý",
"o/300",
"đạt",
"kết",
"quả",
"toàn",
"diện",
"như",
"mong",
"muốn",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quốc",
"tế",
"và",
"khu",
"vực",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"bộ",
"trưởng",
"cho",
"biết",
"đó",
"là",
"mục",
"tiêu",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"sáng",
"nay",
"thy",
"hằng",
"hoàng",
"407-n",
"hưng"
] |
[
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hiện",
"thành",
"phố",
"có",
"một trăm linh năm nghìn ba trăm sáu mươi mốt",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"hai bẩy chấm không năm mốt",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"bảy triệu ba trăm sáu mươi lăm nghìn năm trăm lẻ sáu",
"trường",
"trung",
"cấp",
"hai mươi sáu trên hai bốn",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"chín giờ",
"toàn",
"thành",
"phố",
"tuyển",
"sinh",
"được",
"ba tư ngàn ba trăm sáu năm phẩy ba không ba tám",
"em",
"tại",
"các",
"trường",
"nghề",
"tỷ",
"âm hai mươi mốt chấm ba hai",
"lệ",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"có",
"việc",
"làm",
"đạt",
"trên",
"hai ngàn năm trăm lẻ bảy phẩy không sáu trăm mười bảy mét khối",
"một",
"số",
"cơ",
"sở",
"đạt",
"tám ngàn chín trăm bốn tám chấm bảy một không giờ trên mê ga bít",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày hai mươi mốt và mồng ba tháng bẩy",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"tám mươi chín phần trăm",
"lao",
"động",
"đang",
"làm",
"việc",
"đã",
"qua",
"đào",
"tạo",
"tiến",
"sĩ",
"phạm",
"hữu",
"lộc",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"lý",
"tự",
"trọng",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"hay",
"chúng",
"tôi",
"chủ",
"động",
"liên",
"hệ",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"hờ e ca đắp liu chéo bốn không không",
"khu",
"chế",
"xuất",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"doanh",
"nghiệp",
"hai ngàn sáu mươi sáu",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"và",
"các",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"để",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"hơn",
"âm chín mươi mốt chấm không không ba hai",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"kết",
"nối",
"để",
"sinh",
"viên",
"có",
"cơ",
"hội",
"thực",
"tập",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"tay",
"nghề",
"nhờ",
"đó",
"âm năm nghìn sáu trăm năm mươi chấm bốn bẩy một ao",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"ra",
"trường",
"có",
"việc",
"làm",
"còn",
"tiến",
"sĩ",
"lê",
"lâm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"đại",
"việt",
"sài",
"gòn",
"cho",
"biết",
"trường",
"ký",
"kết",
"với",
"khoảng",
"bốn triệu một trăm nghìn lẻ tám",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"đưa",
"sinh",
"viên",
"đến",
"thực",
"tập",
"học",
"việc",
"thực",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"tuyển",
"dụng",
"sinh",
"viên",
"sau",
"tốt",
"nghiệp",
"sinh",
"viên",
"ngô",
"thị",
"minh",
"thư",
"hai trăm lẻ bẩy ngàn sáu trăm lẻ chín",
"tuổi",
"ở",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"năm trăm ba mươi đê rờ ngang",
"người",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"liên",
"kết",
"này",
"từ",
"góc",
"độ",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"ngô",
"duy",
"dương",
"phó",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"kaya",
"phú",
"yên",
"nhận",
"xét",
"khách",
"sạn",
"chúng",
"cộng một tám sáu bốn một ba hai một bốn bẩy bẩy",
"tôi",
"vừa",
"đón",
"hơn",
"một trăm sáu mươi sáu ngàn ba trăm mười sáu",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"quốc",
"tế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"đến",
"thực",
"tập",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"hànôịmới",
"thạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"đăng",
"lý",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"quốc",
"tế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sở",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"nhà",
"trường",
"cung",
"cấp",
"danh",
"sách",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"để",
"tổng",
"hợp",
"danh",
"sách",
"cùng",
"các",
"cơ",
"sở",
"dạy",
"nghề",
"khác",
"đề",
"nghị",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"và",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"có",
"chính",
"sách",
"đãi",
"ngộ",
"cụ",
"thể",
"cho",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tích",
"cực",
"tham",
"âm ba mươi sáu am be",
"gia",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"về",
"phía",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"ông",
"lê",
"minh",
"tấn",
"giám",
"đốc",
"sở",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sở",
"cũng",
"đang",
"rà",
"soát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"số",
"nờ e mờ nờ o xuộc bốn không không bốn hai tám không",
"mồng năm tháng bẩy sáu trăm chín tám",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"nhân",
"lực",
"có",
"kỹ",
"năng",
"nghề",
"góp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"tăng",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"quốc",
"gia",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"từ",
"đó",
"tham",
"mưu",
"với",
"các",
"cấp",
"quản",
"lý",
"ban",
"hành",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"phù",
"hợp",
"cũng",
"theo",
"ông",
"lê",
"minh",
"tấn",
"ngày một ngày ba tháng bốn",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tiếp",
"tục",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cho",
"ngành",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"đẩy",
"mạnh",
"đào",
"một nghìn bốn trăm năm năm phẩy một bốn ba đồng trên mét",
"tạo",
"nhân",
"lực",
"trình",
"độ",
"cao",
"trong",
"một triệu không trăm lẻ năm ngàn",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"trọng",
"yếu",
"cộng bốn chín sáu tám bốn năm hai ba sáu năm chín",
"nhóm",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"chủ",
"yếu",
"bốn phẩy không bảy",
"ngành",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"tự",
"do",
"trong",
"khối",
"asean",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"góp",
"phần",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"thành",
"phố",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"đảng",
"bộ",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lần",
"thứ",
"x",
"nhiệm",
"kỳ",
"năm triệu ba trăm ngàn hai mươi hai"
] | [
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"sở",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hiện",
"thành",
"phố",
"có",
"105.361",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"27.051",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"7.365.506",
"trường",
"trung",
"cấp",
"26 / 24",
"trung",
"tâm",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"9h",
"toàn",
"thành",
"phố",
"tuyển",
"sinh",
"được",
"34.365,3038",
"em",
"tại",
"các",
"trường",
"nghề",
"tỷ",
"-21.32",
"lệ",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"có",
"việc",
"làm",
"đạt",
"trên",
"2507,0617 m3",
"một",
"số",
"cơ",
"sở",
"đạt",
"8948.710 giờ/mb",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày 21 và mồng 3 tháng 7",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"có",
"89 %",
"lao",
"động",
"đang",
"làm",
"việc",
"đã",
"qua",
"đào",
"tạo",
"tiến",
"sĩ",
"phạm",
"hữu",
"lộc",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"lý",
"tự",
"trọng",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"hay",
"chúng",
"tôi",
"chủ",
"động",
"liên",
"hệ",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"hekw/400",
"khu",
"chế",
"xuất",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"doanh",
"nghiệp",
"2066",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"và",
"các",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"để",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tuyển",
"dụng",
"của",
"hơn",
"-91.0032",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"kết",
"nối",
"để",
"sinh",
"viên",
"có",
"cơ",
"hội",
"thực",
"tập",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"tay",
"nghề",
"nhờ",
"đó",
"-5650.471 ounce",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"ra",
"trường",
"có",
"việc",
"làm",
"còn",
"tiến",
"sĩ",
"lê",
"lâm",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"đại",
"việt",
"sài",
"gòn",
"cho",
"biết",
"trường",
"ký",
"kết",
"với",
"khoảng",
"4.100.008",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"đưa",
"sinh",
"viên",
"đến",
"thực",
"tập",
"học",
"việc",
"thực",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kết",
"nối",
"doanh",
"nghiệp",
"tuyển",
"dụng",
"sinh",
"viên",
"sau",
"tốt",
"nghiệp",
"sinh",
"viên",
"ngô",
"thị",
"minh",
"thư",
"207.609",
"tuổi",
"ở",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"530dr-",
"người",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"chương",
"trình",
"đào",
"tạo",
"liên",
"kết",
"này",
"từ",
"góc",
"độ",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"ngô",
"duy",
"dương",
"phó",
"giám",
"đốc",
"khách",
"sạn",
"kaya",
"phú",
"yên",
"nhận",
"xét",
"khách",
"sạn",
"chúng",
"+18641321477",
"tôi",
"vừa",
"đón",
"hơn",
"166.316",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"quốc",
"tế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"đến",
"thực",
"tập",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"báo",
"hànôịmới",
"thạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"đăng",
"lý",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"quốc",
"tế",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sở",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"nhà",
"trường",
"cung",
"cấp",
"danh",
"sách",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"để",
"tổng",
"hợp",
"danh",
"sách",
"cùng",
"các",
"cơ",
"sở",
"dạy",
"nghề",
"khác",
"đề",
"nghị",
"tổng",
"cục",
"giáo",
"dục",
"nghề",
"nghiệp",
"và",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"có",
"chính",
"sách",
"đãi",
"ngộ",
"cụ",
"thể",
"cho",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tích",
"cực",
"tham",
"-36 ampe",
"gia",
"liên",
"kết",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"về",
"phía",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"ông",
"lê",
"minh",
"tấn",
"giám",
"đốc",
"sở",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sở",
"cũng",
"đang",
"rà",
"soát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"số",
"nemno/4004280",
"mồng 5/7/698",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"nhân",
"lực",
"có",
"kỹ",
"năng",
"nghề",
"góp",
"phần",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"tăng",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"quốc",
"gia",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"từ",
"đó",
"tham",
"mưu",
"với",
"các",
"cấp",
"quản",
"lý",
"ban",
"hành",
"các",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"phù",
"hợp",
"cũng",
"theo",
"ông",
"lê",
"minh",
"tấn",
"ngày 1 ngày 3 tháng 4",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tiếp",
"tục",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cho",
"ngành",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"đẩy",
"mạnh",
"đào",
"1455,143 đ/m",
"tạo",
"nhân",
"lực",
"trình",
"độ",
"cao",
"trong",
"1.005.000",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"trọng",
"yếu",
"+49684523659",
"nhóm",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"chủ",
"yếu",
"4,07",
"ngành",
"dịch",
"chuyển",
"lao",
"động",
"tự",
"do",
"trong",
"khối",
"asean",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"hỗ",
"trợ",
"góp",
"phần",
"thực",
"hiện",
"hiệu",
"quả",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"thành",
"phố",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đại",
"biểu",
"đảng",
"bộ",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"lần",
"thứ",
"x",
"nhiệm",
"kỳ",
"5.300.022"
] |
[
"lộ",
"lý",
"do",
"huấn luyện viên",
"ai",
"cập",
"giam",
"salah",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"cả",
"trận",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"tiết",
"lộ",
"lý",
"do",
"ông",
"cất",
"ngôi",
"sao",
"số",
"tám mươi tám chấm không không bảy tới ba tám chấm không bốn",
"của",
"đội",
"tuyển",
"ai",
"cập",
"mohamed",
"salah",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"trong",
"cả",
"trận",
"đấu",
"với",
"uruguay",
"tối",
"nay",
"salah",
"bất",
"ngờ",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"cả",
"trận",
"ở",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"chín triệu bảy mươi ngàn bốn mươi",
"của",
"bảng",
"a",
"world",
"cup",
"năm bốn hai chín một bẩy một tám chín một một",
"tối",
"nay",
"ai",
"cập",
"đã",
"để",
"thua",
"uruguay",
"với",
"tỉ",
"số",
"tối",
"thiểu",
"một ngàn tám trăm bảy sáu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"salah",
"không",
"được",
"tung",
"ra",
"sân",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"của",
"ai",
"cập",
"khẳng",
"định",
"gần",
"như",
"hai ngàn không trăm chín mươi năm chấm không hai tám chín lượng",
"salah",
"sẽ",
"xuất",
"trận",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"tiền",
"đạo",
"này",
"bị",
"giam",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"suốt",
"một ngàn năm trăm bảy tư",
"phút",
"sau",
"khi",
"thua",
"đau",
"ở",
"phút",
"cuối",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"đã",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"cất",
"ngôi",
"sao",
"số",
"hai nghìn",
"của",
"ai",
"cập",
"mo",
"salah",
"là",
"cầu",
"thủ",
"rất",
"quan",
"trọng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"tại",
"giải",
"đấu",
"này",
"bạn",
"cần",
"có",
"đội",
"bóng",
"tốt",
"salah",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hai mươi sáu tháng ba",
"quan",
"trọng",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"của",
"ai",
"cập",
"salah",
"phải",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"vì",
"ai",
"cập",
"không",
"muốn",
"mạo",
"hiểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"huấn luyện viên",
"oscar",
"tabarez",
"của",
"uruguay",
"cho",
"biết",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"ai",
"cập",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"uruguay",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"sống",
"chết",
"trong",
"những",
"phút",
"cuối",
"trận",
"tôi",
"tưởng",
"tượng",
"nếu",
"có",
"salah",
"trên",
"hàng",
"công",
"họ",
"sẽ",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"đây",
"là",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"uruguay",
"trong",
"các",
"trận",
"ra",
"quân",
"tại",
"world",
"cup",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi tới ngày mười tháng sáu",
"kết",
"quả",
"này",
"sẽ",
"buộc",
"salah",
"và",
"đồng",
"đội",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nga",
"ở",
"lượt",
"đấu",
"tiếp",
"theo"
] | [
"lộ",
"lý",
"do",
"huấn luyện viên",
"ai",
"cập",
"giam",
"salah",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"cả",
"trận",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"tiết",
"lộ",
"lý",
"do",
"ông",
"cất",
"ngôi",
"sao",
"số",
"88.007 - 38.04",
"của",
"đội",
"tuyển",
"ai",
"cập",
"mohamed",
"salah",
"trên",
"ghế",
"dự",
"bị",
"trong",
"cả",
"trận",
"đấu",
"với",
"uruguay",
"tối",
"nay",
"salah",
"bất",
"ngờ",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"cả",
"trận",
"ở",
"trận",
"đấu",
"thứ",
"9.070.040",
"của",
"bảng",
"a",
"world",
"cup",
"54291718911",
"tối",
"nay",
"ai",
"cập",
"đã",
"để",
"thua",
"uruguay",
"với",
"tỉ",
"số",
"tối",
"thiểu",
"1876",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"salah",
"không",
"được",
"tung",
"ra",
"sân",
"trước",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"của",
"ai",
"cập",
"khẳng",
"định",
"gần",
"như",
"2095.0289 lượng",
"salah",
"sẽ",
"xuất",
"trận",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"tiền",
"đạo",
"này",
"bị",
"giam",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"suốt",
"1574",
"phút",
"sau",
"khi",
"thua",
"đau",
"ở",
"phút",
"cuối",
"huấn luyện viên",
"hector",
"cuper",
"đã",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"cất",
"ngôi",
"sao",
"số",
"2000",
"của",
"ai",
"cập",
"mo",
"salah",
"là",
"cầu",
"thủ",
"rất",
"quan",
"trọng",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"tại",
"giải",
"đấu",
"này",
"bạn",
"cần",
"có",
"đội",
"bóng",
"tốt",
"salah",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"26/3",
"quan",
"trọng",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"của",
"ai",
"cập",
"salah",
"phải",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"vì",
"ai",
"cập",
"không",
"muốn",
"mạo",
"hiểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"huấn luyện viên",
"oscar",
"tabarez",
"của",
"uruguay",
"cho",
"biết",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"ai",
"cập",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"uruguay",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"sống",
"chết",
"trong",
"những",
"phút",
"cuối",
"trận",
"tôi",
"tưởng",
"tượng",
"nếu",
"có",
"salah",
"trên",
"hàng",
"công",
"họ",
"sẽ",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"đây",
"là",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"của",
"uruguay",
"trong",
"các",
"trận",
"ra",
"quân",
"tại",
"world",
"cup",
"kể",
"từ",
"ngày 20 tới ngày 10 tháng 6",
"kết",
"quả",
"này",
"sẽ",
"buộc",
"salah",
"và",
"đồng",
"đội",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nga",
"ở",
"lượt",
"đấu",
"tiếp",
"theo"
] |
[
"ferrari",
"hai ngàn hai năm không không",
"bốn triệu",
"năm",
"thăng",
"trầm",
"của",
"mẫu",
"xe",
"huyền",
"thoại",
"đã",
"ba mốt chấm một",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"chiếc",
"ferrari",
"ép dê xuộc bốn sáu không",
"tăng",
"áp",
"kép",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"đời",
"hai ngàn sáu trăm linh chín",
"năm",
"trôi",
"qua",
"từ",
"khi",
"ferrari",
"cho",
"ra",
"đời",
"cỗ",
"máy",
"tăng",
"áp",
"kép",
"đê u đê hát gờ xê xờ trừ bảy không không",
"không",
"giống",
"như",
"những",
"chiếc",
"ferrari",
"thiện",
"chiến",
"tại",
"các",
"giải",
"đua",
"le",
"mans",
"monza",
"spa-francorchams",
"đắp liu giây đắp liu cờ gạch ngang tám không không",
"có",
"thể",
"nguồn",
"gốc",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"nó",
"xuất",
"thân",
"từ",
"nhóm",
"b",
"ferrari",
"đã",
"làm",
"bốn trăm mười bẩy ca lo trên ki lô mét vuông",
"việc",
"với",
"hãng",
"đua",
"michelotto",
"và",
"âm",
"thầm",
"hai mốt giờ năm mươi phút bốn mươi giây",
"phát",
"triển",
"mẫu",
"xe",
"hai mốt",
"gtb",
"thế",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"mà",
"hãng",
"xe",
"của",
"italy",
"thu",
"được",
"lại",
"không",
"như",
"mong",
"đợi",
"ferrari",
"thất",
"bại",
"và",
"quyết",
"định",
"nghiêm",
"túc",
"hơn",
"họ",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"mẫu",
"xe",
"huyền",
"thoại",
"hai triệu chín mươi mốt",
"gto",
"trước",
"khi",
"hai ngàn hai",
"gto",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"các",
"xe",
"trong",
"nhóm",
"b",
"được",
"dừng",
"sản",
"xuất",
"và",
"cho",
"khai",
"tử",
"việc",
"phát",
"triển",
"mẫu",
"tám trăm năm mươi ba nghìn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"gto",
"tiến",
"triển",
"rất",
"tốt",
"nhưng",
"không",
"may",
"cho",
"ferrari",
"khi",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"xe",
"đua",
"thay",
"đổi",
"dường",
"như",
"ferrari",
"một trăm hai mươi sáu ngàn bẩy trăm bẩy mươi tư",
"gto",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"tiêu",
"chí",
"này",
"chiếc",
"xe",
"của",
"họ",
"không",
"được",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"hơi",
"quốc",
"tế",
"fia",
"chấp",
"nhận",
"tại",
"giải",
"đua",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"enzo",
"ferrari",
"lúc",
"đấy",
"đã",
"gần",
"cộng bốn bốn một hai hai sáu hai không một một",
"tuổi",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"việc",
"di",
"sản",
"của",
"ông",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"ổn",
"thỏa",
"ông",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"sản",
"xuất",
"các",
"biến",
"thể",
"của",
"hai mươi ba trên mười bốn",
"gto",
"evoluzione",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"là",
"điều",
"chỉnh",
"khối",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"ba không không ngang đê sờ ca mờ đê",
"sáu trăm hai không bốn không ngang mờ",
"chính",
"là",
"biến",
"thể",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"mẫu",
"xe",
"hai nghìn bốn trăm tám mươi ba",
"gto",
"sinh",
"ra",
"từ",
"dự",
"án",
"tỉ số tám hai ba",
"gto",
"bị",
"đình",
"trệ",
"chiếc",
"bẩy không không chéo một nghìn gạch ngang quy hát hát gạch ngang đờ",
"đã",
"đẩy",
"ý",
"thức",
"tập",
"thể",
"của",
"ferrari",
"như",
"một",
"nắm",
"đấm",
"mạnh",
"vào",
"những",
"kẻ",
"đang",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"chiến",
"thắng",
"mẫu",
"xe",
"ra",
"đời",
"vào",
"ngày hai mươi sáu tới ngày hai bẩy tháng mười",
"siêu",
"xe",
"chín không một gạch chéo ba nghìn không trăm chín mươi chín bê u u dét xoẹt",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"khung",
"gầm",
"tám trăm hai lăm ra đi an",
"chắc",
"chắn",
"và",
"thiết",
"kế",
"nổi",
"bật",
"sức",
"mạnh",
"sản",
"sinh",
"từ",
"động",
"cơ",
"rờ a ép vờ a i dét",
"tăng",
"áp",
"kép",
"chín bốn năm hai chín một sáu bốn bốn ba",
"lít",
"cho",
"công",
"suất",
"lên",
"tới",
"ba trăm nghìn linh bốn",
"mã",
"lực",
"và",
"momen",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"ba ngàn ba mốt phẩy chín trăm mười tám vòng",
"dẫn",
"động",
"bánh",
"sau",
"thông",
"qua",
"hộp",
"số",
"tay",
"ba nghìn bẩy trăm bốn sáu",
"cấp",
"nó",
"có",
"hiệu",
"suất",
"động",
"cơ",
"cực",
"kỳ",
"ấn",
"tượng",
"vào",
"thập",
"niên",
"cộng tám một năm tám ba bẩy tám không bẩy không sáu",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"hai không không không gạch ngang năm trăm",
"như",
"một",
"vụ",
"nổ",
"big",
"bang",
"thực",
"sự",
"ferrari",
"đờ pờ o đắp liu gờ xuộc quy xuộc một không hai",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"âm ba tư ngàn năm trăm ba chín phẩy bẩy trăm hai mươi bẩy",
"đến",
"mười lăm",
"ki lô mét trên giờ",
"chưa",
"đầy",
"ba hai sáu hai chín bốn bẩy bẩy bẩy sáu bốn",
"giây",
"trong",
"khi",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"đạt",
"tới",
"tám trăm ba mốt nghìn bẩy trăm lẻ bẩy",
"ki lô mét trên giờ",
"nó",
"trở",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ferrari",
"phá",
"vỡ",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tốc",
"độ",
"đó",
"là",
"con",
"số",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"các",
"tín",
"đồ",
"của",
"ferrari",
"và",
"mặc",
"dù",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"độc",
"lập",
"nhiều",
"lần",
"chiếc",
"xe",
"cũng",
"không",
"thể",
"lập",
"lại",
"vận",
"tốc",
"đó",
"một",
"lần",
"nữa",
"bí",
"mật",
"đằng",
"sau",
"hiệu",
"suất",
"ấn",
"tượng",
"của",
"chiếc",
"vê kép mờ a hai không hai",
"chính",
"là",
"cấu",
"trúc",
"siêu",
"nhẹ",
"tám trăm mười tám độ ca",
"bao",
"gồm",
"các",
"tấm",
"thân",
"xe",
"làm",
"từ",
"kevlar",
"một",
"loại",
"sợi",
"có",
"cấu",
"trúc",
"mạch",
"dài",
"và",
"định",
"hướng",
"cao",
"bền",
"gấp",
"tám trăm hai tám nghìn hai trăm bốn tám",
"lần",
"thép",
"và",
"sợi",
"cacbon",
"ferrari",
"xoẹt một ngàn xoẹt bẩy không không",
"không",
"phải",
"là",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"trọng",
"nhìn",
"thoáng",
"qua",
"cabin",
"cho",
"thấy",
"các",
"sản",
"phẩm",
"carbon",
"thô",
"chưa",
"hoàn",
"tất",
"và",
"các",
"ghế",
"thể",
"thao",
"sử",
"dụng",
"loại",
"vải",
"bọc",
"cơ",
"bản",
"bên",
"cạnh",
"các",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"về",
"hiệu",
"suất",
"e e một không",
"là",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"sâu",
"sắc",
"của",
"maranello",
"trụ",
"sở",
"của",
"ferrari",
"nó",
"ra",
"đời",
"nhân",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"ba nghìn linh tám",
"năm",
"thành",
"lập",
"nhà",
"máy",
"sau",
"khi",
"dời",
"từ",
"modena",
"ba triệu chín trăm nghìn",
"và",
"đó",
"là",
"chiếc",
"xe",
"cuối",
"cùng",
"được",
"phát",
"triển",
"với",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"enzo",
"ferrari",
"một",
"năm",
"trước",
"khi",
"ông",
"qua",
"đời",
"chiếc",
"o đờ tê ép hờ xuộc lờ pờ sáu trăm",
"đã",
"được",
"sản",
"sinh",
"giữa",
"những",
"tiếng",
"vỗ",
"tay",
"reo",
"hò",
"bên",
"cạnh",
"người",
"chỉ",
"trích",
"lẫn",
"xếp",
"hàng",
"chờ",
"mua",
"khen",
"ngợi",
"nhờ",
"nhu",
"cầu",
"khổng",
"lồ",
"từ",
"mô",
"hình",
"bẩy tư",
"gto",
"chỉ",
"có",
"một nghìn",
"chiếc",
"bẩy triệu bẩy trăm sáu mươi ngàn",
"gto",
"âm bốn mươi chín chấm chín tám",
"được",
"sản",
"xuất",
"ferrari",
"đã",
"mở",
"cửa",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"các",
"nhà",
"sưu",
"tập",
"kết",
"quả",
"là",
"hơn",
"hai nghìn lẻ sáu",
"chiếc",
"đê quờ e ca dét u",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"thời",
"gian",
"cộng ba năm một hai không tám năm không chín tám năm",
"năm",
"ba chín không bốn chín không không một ba không năm",
"kết",
"quả",
"ferrari",
"giờ",
"đây",
"đã",
"hạn",
"chế",
"việc",
"sản",
"xuất",
"đại",
"trà",
"các",
"mô",
"hình",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"thực",
"tế",
"ngày",
"nay",
"ở",
"mẫu",
"laferrari",
"chỉ",
"hai trăm tám mươi bẩy nghìn chín trăm mười chín",
"chiếc",
"được",
"sản",
"xuất",
"đã",
"bốn năm ngàn lẻ chín phẩy không năm ngàn chín trăm chín mươi ba",
"năm",
"kể",
"từ",
"lúc",
"được",
"sinh",
"ra",
"chiếc",
"chín không không xuộc i đờ dê ngang mờ",
"vẫn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"thành",
"công",
"nhất",
"xứng",
"đáng",
"với",
"biểu",
"tượng",
"chú",
"ngựa",
"tung",
"vó",
"gắn",
"trên",
"mình",
"nhiều",
"năm",
"trôi",
"qua",
"nhiều",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"ý",
"ra",
"đời",
"sở",
"hữu",
"những",
"tính",
"năng",
"và",
"vận",
"tốc",
"hơn",
"hẳn",
"nhưng",
"ferrari",
"sáu bốn không ba không không không nờ",
"vẫn",
"là",
"niềm",
"khao",
"khát",
"của",
"những",
"tín",
"đồ",
"đam",
"mê",
"tốc",
"độ"
] | [
"ferrari",
"2200500",
"4.000.000",
"năm",
"thăng",
"trầm",
"của",
"mẫu",
"xe",
"huyền",
"thoại",
"đã",
"31.1",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"chiếc",
"ferrari",
"fd/460",
"tăng",
"áp",
"kép",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"đời",
"2609",
"năm",
"trôi",
"qua",
"từ",
"khi",
"ferrari",
"cho",
"ra",
"đời",
"cỗ",
"máy",
"tăng",
"áp",
"kép",
"đuđhgcx-700",
"không",
"giống",
"như",
"những",
"chiếc",
"ferrari",
"thiện",
"chiến",
"tại",
"các",
"giải",
"đua",
"le",
"mans",
"monza",
"spa-francorchams",
"wjwc-800",
"có",
"thể",
"nguồn",
"gốc",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"nó",
"xuất",
"thân",
"từ",
"nhóm",
"b",
"ferrari",
"đã",
"làm",
"417 cal/km2",
"việc",
"với",
"hãng",
"đua",
"michelotto",
"và",
"âm",
"thầm",
"21:50:40",
"phát",
"triển",
"mẫu",
"xe",
"21",
"gtb",
"thế",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"mà",
"hãng",
"xe",
"của",
"italy",
"thu",
"được",
"lại",
"không",
"như",
"mong",
"đợi",
"ferrari",
"thất",
"bại",
"và",
"quyết",
"định",
"nghiêm",
"túc",
"hơn",
"họ",
"nỗ",
"lực",
"nhằm",
"tạo",
"ra",
"mẫu",
"xe",
"huyền",
"thoại",
"2.000.091",
"gto",
"trước",
"khi",
"2200",
"gto",
"được",
"xuất",
"xưởng",
"các",
"xe",
"trong",
"nhóm",
"b",
"được",
"dừng",
"sản",
"xuất",
"và",
"cho",
"khai",
"tử",
"việc",
"phát",
"triển",
"mẫu",
"853.772",
"gto",
"tiến",
"triển",
"rất",
"tốt",
"nhưng",
"không",
"may",
"cho",
"ferrari",
"khi",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"xe",
"đua",
"thay",
"đổi",
"dường",
"như",
"ferrari",
"126.774",
"gto",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"tiêu",
"chí",
"này",
"chiếc",
"xe",
"của",
"họ",
"không",
"được",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"hơi",
"quốc",
"tế",
"fia",
"chấp",
"nhận",
"tại",
"giải",
"đua",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"enzo",
"ferrari",
"lúc",
"đấy",
"đã",
"gần",
"+4412262011",
"tuổi",
"không",
"hài",
"lòng",
"với",
"việc",
"di",
"sản",
"của",
"ông",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"giải",
"quyết",
"ổn",
"thỏa",
"ông",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"sản",
"xuất",
"các",
"biến",
"thể",
"của",
"23 / 14",
"gto",
"evoluzione",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"là",
"điều",
"chỉnh",
"khối",
"động",
"cơ",
"tăng",
"áp",
"300-dskmd",
"6002040-m",
"chính",
"là",
"biến",
"thể",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"mẫu",
"xe",
"2483",
"gto",
"sinh",
"ra",
"từ",
"dự",
"án",
"tỉ số 8 - 23",
"gto",
"bị",
"đình",
"trệ",
"chiếc",
"700/1000-qhh-đ",
"đã",
"đẩy",
"ý",
"thức",
"tập",
"thể",
"của",
"ferrari",
"như",
"một",
"nắm",
"đấm",
"mạnh",
"vào",
"những",
"kẻ",
"đang",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"chiến",
"thắng",
"mẫu",
"xe",
"ra",
"đời",
"vào",
"ngày 26 tới ngày 27 tháng 10",
"siêu",
"xe",
"901/3099buuz/",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"khung",
"gầm",
"825 radian",
"chắc",
"chắn",
"và",
"thiết",
"kế",
"nổi",
"bật",
"sức",
"mạnh",
"sản",
"sinh",
"từ",
"động",
"cơ",
"rafvayz",
"tăng",
"áp",
"kép",
"9452916443",
"lít",
"cho",
"công",
"suất",
"lên",
"tới",
"300.004",
"mã",
"lực",
"và",
"momen",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"3031,918 vòng",
"dẫn",
"động",
"bánh",
"sau",
"thông",
"qua",
"hộp",
"số",
"tay",
"3746",
"cấp",
"nó",
"có",
"hiệu",
"suất",
"động",
"cơ",
"cực",
"kỳ",
"ấn",
"tượng",
"vào",
"thập",
"niên",
"+81583780706",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"2000-500",
"như",
"một",
"vụ",
"nổ",
"big",
"bang",
"thực",
"sự",
"ferrari",
"đpowg/q/102",
"tăng",
"tốc",
"từ",
"-34.539,727",
"đến",
"15",
"ki lô mét trên giờ",
"chưa",
"đầy",
"32629477764",
"giây",
"trong",
"khi",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"đạt",
"tới",
"831.707",
"ki lô mét trên giờ",
"nó",
"trở",
"chiếc",
"xe",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ferrari",
"phá",
"vỡ",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tốc",
"độ",
"đó",
"là",
"con",
"số",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"các",
"tín",
"đồ",
"của",
"ferrari",
"và",
"mặc",
"dù",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"độc",
"lập",
"nhiều",
"lần",
"chiếc",
"xe",
"cũng",
"không",
"thể",
"lập",
"lại",
"vận",
"tốc",
"đó",
"một",
"lần",
"nữa",
"bí",
"mật",
"đằng",
"sau",
"hiệu",
"suất",
"ấn",
"tượng",
"của",
"chiếc",
"wma202",
"chính",
"là",
"cấu",
"trúc",
"siêu",
"nhẹ",
"818 ok",
"bao",
"gồm",
"các",
"tấm",
"thân",
"xe",
"làm",
"từ",
"kevlar",
"một",
"loại",
"sợi",
"có",
"cấu",
"trúc",
"mạch",
"dài",
"và",
"định",
"hướng",
"cao",
"bền",
"gấp",
"828.248",
"lần",
"thép",
"và",
"sợi",
"cacbon",
"ferrari",
"/1000/700",
"không",
"phải",
"là",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"trọng",
"nhìn",
"thoáng",
"qua",
"cabin",
"cho",
"thấy",
"các",
"sản",
"phẩm",
"carbon",
"thô",
"chưa",
"hoàn",
"tất",
"và",
"các",
"ghế",
"thể",
"thao",
"sử",
"dụng",
"loại",
"vải",
"bọc",
"cơ",
"bản",
"bên",
"cạnh",
"các",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"về",
"hiệu",
"suất",
"ee10",
"là",
"chiếc",
"xe",
"mang",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"sâu",
"sắc",
"của",
"maranello",
"trụ",
"sở",
"của",
"ferrari",
"nó",
"ra",
"đời",
"nhân",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"3008",
"năm",
"thành",
"lập",
"nhà",
"máy",
"sau",
"khi",
"dời",
"từ",
"modena",
"3.900.000",
"và",
"đó",
"là",
"chiếc",
"xe",
"cuối",
"cùng",
"được",
"phát",
"triển",
"với",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"enzo",
"ferrari",
"một",
"năm",
"trước",
"khi",
"ông",
"qua",
"đời",
"chiếc",
"ođtfh/lp600",
"đã",
"được",
"sản",
"sinh",
"giữa",
"những",
"tiếng",
"vỗ",
"tay",
"reo",
"hò",
"bên",
"cạnh",
"người",
"chỉ",
"trích",
"lẫn",
"xếp",
"hàng",
"chờ",
"mua",
"khen",
"ngợi",
"nhờ",
"nhu",
"cầu",
"khổng",
"lồ",
"từ",
"mô",
"hình",
"74",
"gto",
"chỉ",
"có",
"1000",
"chiếc",
"7.760.000",
"gto",
"-49.98",
"được",
"sản",
"xuất",
"ferrari",
"đã",
"mở",
"cửa",
"cho",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"các",
"nhà",
"sưu",
"tập",
"kết",
"quả",
"là",
"hơn",
"2006",
"chiếc",
"dqekzu",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"thời",
"gian",
"+35120850985",
"năm",
"39049001305",
"kết",
"quả",
"ferrari",
"giờ",
"đây",
"đã",
"hạn",
"chế",
"việc",
"sản",
"xuất",
"đại",
"trà",
"các",
"mô",
"hình",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"thực",
"tế",
"ngày",
"nay",
"ở",
"mẫu",
"laferrari",
"chỉ",
"287.919",
"chiếc",
"được",
"sản",
"xuất",
"đã",
"45.009,05993",
"năm",
"kể",
"từ",
"lúc",
"được",
"sinh",
"ra",
"chiếc",
"900/iđd-m",
"vẫn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"xe",
"thành",
"công",
"nhất",
"xứng",
"đáng",
"với",
"biểu",
"tượng",
"chú",
"ngựa",
"tung",
"vó",
"gắn",
"trên",
"mình",
"nhiều",
"năm",
"trôi",
"qua",
"nhiều",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"mang",
"thương",
"hiệu",
"ý",
"ra",
"đời",
"sở",
"hữu",
"những",
"tính",
"năng",
"và",
"vận",
"tốc",
"hơn",
"hẳn",
"nhưng",
"ferrari",
"6403000n",
"vẫn",
"là",
"niềm",
"khao",
"khát",
"của",
"những",
"tín",
"đồ",
"đam",
"mê",
"tốc",
"độ"
] |
[
"các",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"trong",
"ngày tám và ngày mười một",
"ndđt",
"ba",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"là",
"huawei",
"qualcomm",
"và",
"zte",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"hợp",
"tác",
"sáng",
"chế",
"phó chủ tịch",
"patent",
"cooperation",
"treaty",
"của",
"tổ",
"chức",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"thế",
"giới",
"wipo",
"trong",
"tháng một một nghìn ba trăm chín chín",
"theo",
"đó",
"hãng",
"huawei",
"với",
"bốn chín",
"đăng",
"ký",
"đã",
"vượt",
"qua",
"panasonic",
"của",
"hai mươi giờ hai bốn phút",
"để",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thứ",
"nhất",
"tiếp",
"bẩy nghìn năm trăm tám mươi hai chấm chín trăm chín ba tạ trên ki lo oát giờ",
"đến",
"qualcomm",
"với",
"hai triệu năm trăm linh ba",
"đăng",
"ký",
"và",
"zte",
"với",
"một nghìn linh ba",
"đăng",
"ký",
"mỹ",
"vẫn",
"là",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"với",
"hai ngàn mười",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"tăng",
"âm bẩy nghìn ba trăm bẩy mươi bẩy phẩy hai trăm tám mươi hai việt nam đồng",
"trong",
"khi",
"nhật",
"bản",
"giảm",
"bốn ngàn hai trăm sáu mươi năm chấm bẩy tám chín sào",
"xuống",
"còn",
"một nghìn",
"đăng",
"ký",
"trong",
"mười hai giờ năm phút mười lăm giây",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"năm trăm tám chín tháng",
"trong",
"ngày ba mươi tháng năm",
"lên",
"năm trăm mười ngàn bảy trăm năm mươi bẩy",
"hồ",
"sơ",
"và",
"là",
"nước",
"duy",
"nhất",
"có",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"tăng",
"trưởng",
"hai",
"con",
"số",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"về",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"là",
"sáu trăm hai mốt giây",
"mỹ",
"xếp",
"thứ",
"ba",
"với",
"âm bốn nghìn chín trăm linh bốn chấm chín trăm lẻ hai phần trăm",
"trong",
"các",
"nước",
"brics",
"ấn",
"độ",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"sau",
"trung",
"quốc",
"với",
"bốn nghìn bảy trăm chín mươi",
"đăng",
"ký",
"tiếp",
"đó",
"là",
"nga",
"với",
"hai nghìn sáu trăm ba hai",
"đăng",
"ký",
"brazil",
"với",
"bốn mươi chín nghìn chín trăm tám mươi ba phẩy không không bẩy ngàn chín trăm ba bẩy",
"đăng",
"ký",
"và",
"nam",
"phi",
"với",
"bốn triệu tám trăm năm mươi hai ngàn năm trăm bảy mươi bốn",
"đăng",
"ký",
"trong",
"âm bốn bốn chấm không hai mươi mốt",
"tổ",
"chức",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"đăng",
"ký",
"nhiều",
"sáng",
"chế",
"thì",
"huawei",
"là",
"hãng",
"có",
"số",
"lượng",
"tăng",
"nhanh",
"nhất",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"ba ngàn ba",
"âm bốn nghìn ba trăm năm hai chấm không không chín trăm hai bảy việt nam đồng",
"tiếp",
"theo",
"là",
"tencent",
"technology",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"hai ngàn chín trăm mười bốn",
"và",
"microsoft",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"hai triệu bốn trăm năm mươi mốt nghìn sáu trăm chín mươi mốt",
"ngược",
"lại",
"panasoníc",
"giảm",
"tám trăm ba tư nghìn một trăm bẩy tư",
"đăng",
"ký",
"và",
"sharp",
"giảm",
"sáu triệu",
"đăng",
"ký",
"năm",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"năm mươi sáu phẩy bốn mươi mốt",
"hãng",
"đang",
"ký",
"sáng",
"chế",
"nhiều",
"nhất",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"đối",
"với",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"về",
"công",
"nghệ",
"máy",
"tính",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"trong",
"quý một không một sáu hai hai",
"microsoft",
"xếp",
"thứ",
"nhất",
"tiếp",
"theo",
"là",
"intel",
"và",
"tencent",
"technology",
"tổng",
"số",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"của",
"wipo",
"trong",
"ngày hai mươi sáu đến ngày mồng bẩy tháng mười một",
"là",
"cộng hai bốn sáu hai ba tám không hai hai không hai",
"và",
"tăng",
"năm trăm hai mươi ao",
"so",
"với",
"mười năm giờ"
] | [
"các",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"trong",
"ngày 8 và ngày 11",
"ndđt",
"ba",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"là",
"huawei",
"qualcomm",
"và",
"zte",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"hợp",
"tác",
"sáng",
"chế",
"phó chủ tịch",
"patent",
"cooperation",
"treaty",
"của",
"tổ",
"chức",
"sở",
"hữu",
"trí",
"tuệ",
"thế",
"giới",
"wipo",
"trong",
"tháng 1/1399",
"theo",
"đó",
"hãng",
"huawei",
"với",
"49",
"đăng",
"ký",
"đã",
"vượt",
"qua",
"panasonic",
"của",
"20h24",
"để",
"xếp",
"vị",
"trí",
"thứ",
"nhất",
"tiếp",
"7582.993 tạ/kwh",
"đến",
"qualcomm",
"với",
"2.000.503",
"đăng",
"ký",
"và",
"zte",
"với",
"1003",
"đăng",
"ký",
"mỹ",
"vẫn",
"là",
"nước",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"với",
"2010",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"tăng",
"-7377,282 vnđ",
"trong",
"khi",
"nhật",
"bản",
"giảm",
"4265.789 sào",
"xuống",
"còn",
"1000",
"đăng",
"ký",
"trong",
"12:5:15",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc",
"tăng",
"589 tháng",
"trong",
"ngày 30/5",
"lên",
"510.757",
"hồ",
"sơ",
"và",
"là",
"nước",
"duy",
"nhất",
"có",
"số",
"lượng",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"tăng",
"trưởng",
"hai",
"con",
"số",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"về",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"là",
"621 s",
"mỹ",
"xếp",
"thứ",
"ba",
"với",
"-4904.902 %",
"trong",
"các",
"nước",
"brics",
"ấn",
"độ",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"sau",
"trung",
"quốc",
"với",
"4790",
"đăng",
"ký",
"tiếp",
"đó",
"là",
"nga",
"với",
"2632",
"đăng",
"ký",
"brazil",
"với",
"49.983,007937",
"đăng",
"ký",
"và",
"nam",
"phi",
"với",
"4.852.574",
"đăng",
"ký",
"trong",
"-44.021",
"tổ",
"chức",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"đăng",
"ký",
"nhiều",
"sáng",
"chế",
"thì",
"huawei",
"là",
"hãng",
"có",
"số",
"lượng",
"tăng",
"nhanh",
"nhất",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"3300",
"-4352.00927 vnđ",
"tiếp",
"theo",
"là",
"tencent",
"technology",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"2914",
"và",
"microsoft",
"với",
"số",
"lượng",
"tăng",
"là",
"2.451.691",
"ngược",
"lại",
"panasoníc",
"giảm",
"834.174",
"đăng",
"ký",
"và",
"sharp",
"giảm",
"6.000.000",
"đăng",
"ký",
"năm",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"56,41",
"hãng",
"đang",
"ký",
"sáng",
"chế",
"nhiều",
"nhất",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"đối",
"với",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"về",
"công",
"nghệ",
"máy",
"tính",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"trong",
"quý 10/1622",
"microsoft",
"xếp",
"thứ",
"nhất",
"tiếp",
"theo",
"là",
"intel",
"và",
"tencent",
"technology",
"tổng",
"số",
"đăng",
"ký",
"sáng",
"chế",
"theo",
"hiệp",
"ước",
"phó chủ tịch",
"của",
"wipo",
"trong",
"ngày 26 đến ngày mồng 7 tháng 11",
"là",
"+24623802202",
"và",
"tăng",
"520 ounce",
"so",
"với",
"15h"
] |
[
"is",
"treo",
"ngược",
"năm trăm năm mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi sáu",
"thi",
"thể",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"trên",
"đường",
"phố",
"công",
"lý",
"theo",
"daily",
"mail",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"treo",
"ngược",
"thi",
"thể",
"không năm năm ba một bốn không hai bốn một chín chín",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"trên",
"một",
"chiếc",
"khung",
"sắt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"is",
"treo",
"ngược",
"năm triệu",
"thi",
"thể",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"ngày mười tới ngày hai mươi tháng mười",
"trên",
"đường",
"phố",
"sau",
"khi",
"phiến",
"quân",
"is",
"diễu",
"hành",
"sáu triệu",
"tù",
"binh",
"quân",
"đội",
"syria",
"trong",
"những",
"chiếc",
"lồng",
"sắt",
"đi",
"quanh",
"trên",
"đường",
"phố",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"chúng",
"đã",
"treo",
"thi",
"thể",
"các",
"nạn",
"nhân",
"này",
"trên",
"một",
"khung",
"kim",
"loại",
"tại",
"một",
"huyện",
"thuộc",
"tỉnh",
"kirkuk",
"iraq",
"nhóm",
"quân",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"thi",
"thể",
"hai nghìn ba mươi",
"tù",
"nhân",
"bị",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"ngay",
"tại",
"lối",
"đi",
"vào",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đại",
"chúng",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"is",
"đã",
"treo",
"lá",
"cờ",
"màu",
"ba trăm tám mươi chín ngàn tám trăm mười",
"đen",
"khét",
"tiếng",
"phía",
"trên",
"khung",
"kim",
"loại",
"một",
"số",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"is",
"treo",
"ngược",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"quân",
"phục",
"syria",
"nhưng",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"danh",
"tính",
"của",
"họ",
"một",
"tay",
"súng",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"nhóm",
"is",
"được",
"cho",
"là",
"abu",
"al-rahman",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thỏa",
"mãn",
"và",
"khoái",
"trí",
"trong",
"hành",
"động",
"này",
"kẻ",
"giết",
"người",
"man",
"rợ",
"tên",
"là",
"abu",
"ngày một hai một không một năm bốn hai",
"al-rahman",
"sau",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"này",
"phiến",
"quân",
"is",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"truy",
"quét",
"đẫm",
"máu",
"tại",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"đang",
"tập",
"trung",
"huấn",
"luyện",
"quân",
"đội",
"iraq",
"để",
"chiếm",
"lại",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"nước",
"này",
"từ",
"tay",
"is",
"được",
"biết",
"hawija",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"nhỏ",
"nằm",
"ngoài",
"đường",
"cao",
"tốc",
"dẫn",
"đến",
"thành",
"phố",
"mosul",
"nơi",
"đây",
"có",
"đông",
"đảo",
"người",
"dân",
"theo",
"hồi",
"giáo",
"sunni"
] | [
"is",
"treo",
"ngược",
"556.346",
"thi",
"thể",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"trên",
"đường",
"phố",
"công",
"lý",
"theo",
"daily",
"mail",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"treo",
"ngược",
"thi",
"thể",
"055314024199",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"trên",
"một",
"chiếc",
"khung",
"sắt",
"tại",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"is",
"treo",
"ngược",
"5.000.000",
"thi",
"thể",
"tù",
"nhân",
"quân",
"đội",
"syria",
"ngày 10 tới ngày 20 tháng 10",
"trên",
"đường",
"phố",
"sau",
"khi",
"phiến",
"quân",
"is",
"diễu",
"hành",
"6.000.000",
"tù",
"binh",
"quân",
"đội",
"syria",
"trong",
"những",
"chiếc",
"lồng",
"sắt",
"đi",
"quanh",
"trên",
"đường",
"phố",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"chúng",
"đã",
"treo",
"thi",
"thể",
"các",
"nạn",
"nhân",
"này",
"trên",
"một",
"khung",
"kim",
"loại",
"tại",
"một",
"huyện",
"thuộc",
"tỉnh",
"kirkuk",
"iraq",
"nhóm",
"quân",
"ủng",
"hộ",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"đã",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"thi",
"thể",
"2030",
"tù",
"nhân",
"bị",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"ngay",
"tại",
"lối",
"đi",
"vào",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đại",
"chúng",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"is",
"đã",
"treo",
"lá",
"cờ",
"màu",
"389.810",
"đen",
"khét",
"tiếng",
"phía",
"trên",
"khung",
"kim",
"loại",
"một",
"số",
"người",
"đàn",
"ông",
"bị",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"is",
"treo",
"ngược",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"quân",
"phục",
"syria",
"nhưng",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"xác",
"định",
"danh",
"tính",
"của",
"họ",
"một",
"tay",
"súng",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"nhóm",
"is",
"được",
"cho",
"là",
"abu",
"al-rahman",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thỏa",
"mãn",
"và",
"khoái",
"trí",
"trong",
"hành",
"động",
"này",
"kẻ",
"giết",
"người",
"man",
"rợ",
"tên",
"là",
"abu",
"ngày 12/10/1542",
"al-rahman",
"sau",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"này",
"phiến",
"quân",
"is",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"một",
"cuộc",
"truy",
"quét",
"đẫm",
"máu",
"tại",
"thị",
"trấn",
"hawija",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"đang",
"tập",
"trung",
"huấn",
"luyện",
"quân",
"đội",
"iraq",
"để",
"chiếm",
"lại",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"của",
"nước",
"này",
"từ",
"tay",
"is",
"được",
"biết",
"hawija",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"nhỏ",
"nằm",
"ngoài",
"đường",
"cao",
"tốc",
"dẫn",
"đến",
"thành",
"phố",
"mosul",
"nơi",
"đây",
"có",
"đông",
"đảo",
"người",
"dân",
"theo",
"hồi",
"giáo",
"sunni"
] |
[
"kiến trúc đô thị",
"không giờ hai phút ba mươi bốn giây",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"tạm",
"giam",
"âm ba bảy phẩy không không mười hai",
"đối",
"tượng",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngày mồng ba và ngày mười ba",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"tạm",
"giam",
"sáu nhăm nghìn sáu mốt",
"đối",
"tượng",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"đây",
"là",
"đường",
"dây",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"cho",
"các",
"quán",
"bar",
"vũ",
"trường",
"karaoke",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"cho",
"biết",
"mười hai giờ hai mươi phút ba mươi tám giây",
"các",
"trinh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"đối",
"tượng",
"đào",
"văn",
"đông",
"sinh năm",
"âm sáu hai chấm bảy mươi",
"thanh",
"oai",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tàng",
"trữ",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"đối",
"tượng",
"đông",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"thu",
"giữ",
"tám triệu một trăm hai tư nghìn lẻ năm",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"né",
"và",
"gần",
"ba mươi mốt năm",
"ketamine",
"tiếp",
"tục",
"đấu",
"tranh",
"khai",
"thác",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"lần",
"ra",
"đường",
"dây",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"số",
"lượng",
"lớn",
"cho",
"các",
"vũ",
"trường",
"quán",
"bar",
"nhà",
"hàng",
"karaoke",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"và",
"điều",
"tra",
"ra",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"đường",
"dây",
"này",
"là",
"nguyễn",
"quốc",
"bình",
"sinh năm",
"hai nghìn năm trăm ba mốt",
"đê",
"la",
"thành",
"thực",
"hiện",
"lệnh",
"bắt",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"đối",
"tượng",
"bình",
"cơ quan điều tra",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"giữ",
"bẩy tám",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"trong",
"quá",
"trình",
"mở",
"rộng",
"vụ",
"án",
"được",
"biết",
"hàng",
"ngày",
"bình",
"nhập",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"các",
"dạng",
"đá",
"thuốc",
"lắc",
"dạng",
"viên",
"nén",
"và",
"nhiều",
"loại",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"từ",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"phía",
"bắc",
"rồi",
"giao",
"cho",
"tay",
"chân",
"mang",
"đến",
"các",
"đại",
"lý",
"và",
"các",
"vũ",
"trường",
"quán",
"bar",
"karaoke",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"quận",
"nội",
"thành",
"hà",
"nội",
"để",
"bán",
"cho",
"các",
"đối",
"tượng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ngoài",
"đào",
"văn",
"đông",
"cơ quan điều tra",
"còn",
"khám",
"phá",
"ra",
"nguyễn",
"quang",
"ngọc",
"sinh năm",
"chín mươi tám phẩy không không hai đến bẩy mốt phẩy hai",
"quận",
"đống",
"đa",
"cũng",
"là",
"một",
"đối",
"năm trăm năm mươi sáu áp mót phe trên ga lông",
"tượng",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"cho",
"các",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"bar",
"karaoke",
"vũ",
"trường",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"do",
"bình",
"cầm",
"đầu"
] | [
"kiến trúc đô thị",
"0:2:34",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"tạm",
"giam",
"-37,0012",
"đối",
"tượng",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngày mồng 3 và ngày 13",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"đống",
"đa",
"đã",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"tạm",
"giam",
"65.061",
"đối",
"tượng",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"đây",
"là",
"đường",
"dây",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"cho",
"các",
"quán",
"bar",
"vũ",
"trường",
"karaoke",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"cho",
"biết",
"12:20:38",
"các",
"trinh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"đối",
"tượng",
"đào",
"văn",
"đông",
"sinh năm",
"-62.70",
"thanh",
"oai",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"tàng",
"trữ",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"đối",
"tượng",
"đông",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"thu",
"giữ",
"8.124.005",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"né",
"và",
"gần",
"31 năm",
"ketamine",
"tiếp",
"tục",
"đấu",
"tranh",
"khai",
"thác",
"cơ quan điều tra",
"đã",
"lần",
"ra",
"đường",
"dây",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"số",
"lượng",
"lớn",
"cho",
"các",
"vũ",
"trường",
"quán",
"bar",
"nhà",
"hàng",
"karaoke",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"và",
"điều",
"tra",
"ra",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"đường",
"dây",
"này",
"là",
"nguyễn",
"quốc",
"bình",
"sinh năm",
"2531",
"đê",
"la",
"thành",
"thực",
"hiện",
"lệnh",
"bắt",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"đối",
"tượng",
"bình",
"cơ quan điều tra",
"tiếp",
"tục",
"thu",
"giữ",
"78",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"trong",
"quá",
"trình",
"mở",
"rộng",
"vụ",
"án",
"được",
"biết",
"hàng",
"ngày",
"bình",
"nhập",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"các",
"dạng",
"đá",
"thuốc",
"lắc",
"dạng",
"viên",
"nén",
"và",
"nhiều",
"loại",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"từ",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"phía",
"bắc",
"rồi",
"giao",
"cho",
"tay",
"chân",
"mang",
"đến",
"các",
"đại",
"lý",
"và",
"các",
"vũ",
"trường",
"quán",
"bar",
"karaoke",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"quận",
"nội",
"thành",
"hà",
"nội",
"để",
"bán",
"cho",
"các",
"đối",
"tượng",
"có",
"nhu",
"cầu",
"ngoài",
"đào",
"văn",
"đông",
"cơ quan điều tra",
"còn",
"khám",
"phá",
"ra",
"nguyễn",
"quang",
"ngọc",
"sinh năm",
"98,002 - 71,2",
"quận",
"đống",
"đa",
"cũng",
"là",
"một",
"đối",
"556 atm/gallon",
"tượng",
"chuyên",
"cung",
"cấp",
"cho",
"các",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"bar",
"karaoke",
"vũ",
"trường",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"do",
"bình",
"cầm",
"đầu"
] |
[
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"trừ năm không không gạch chéo năm trăm sáu mươi",
"tại",
"chile",
"nhân",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"cộng ba bốn năm năm bảy bảy năm tám ba năm sáu",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"ba trăm linh chín chéo hai không tám không ngang ép quờ gạch chéo",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nước",
"ta",
"tại",
"chile",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"năm mươi gạch ngang bốn không một gờ hắt gi pê i gạch ngang",
"chiêu",
"đãi",
"trọng",
"thể",
"tới",
"dự",
"có",
"đại",
"diện",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhiều",
"vị",
"đại",
"sứ",
"trong",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"hội",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam-chile",
"cùng",
"gạch chéo gờ ngang nờ pê hát rờ",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"bè",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"chile",
"trình",
"diễn",
"áo",
"dài",
"việt",
"nam",
"âm ba nghìn bốn trăm chín mươi bốn chấm không không bốn một bẩy độ ép",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ảnh",
"đại sứ quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"chile",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"đại",
"sứ",
"hà",
"thị",
"ngọc",
"hà",
"nêu",
"bật",
"ý",
"nghĩa",
"trọng",
"đại",
"của",
"cách",
"mạng",
"ngày hai mươi ba",
"và",
"quốc",
"khánh",
"chéo rờ mờ xê tờ ngang tám trăm",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"rõ",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"lịch",
"sử",
"ngày",
"nay",
"việt",
"nam",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"ở",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"đại",
"sứ",
"nhấn",
"mạnh",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"và",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chiến",
"lược",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"hai trăm mười bốn ki lo oát giờ",
"trong",
"khi",
"đó",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"chile",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"về",
"chiều",
"sâu",
"và",
"chiều",
"rộng",
"tháng mười năm hai tám ba",
"kim",
"ngạch",
"năm không không bốn ngàn xuộc gờ o gờ vê quy gạch chéo quờ mờ",
"mậu",
"dịch",
"hai",
"chiều",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"chín trăm tám mươi chín đề xi ben",
"usd",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"chile",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"các",
"vị",
"khách",
"mời",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"đã",
"thưởng",
"thức",
"một",
"số",
"món",
"ăn",
"dân",
"tộc",
"của",
"việt",
"nam",
"xem",
"tiết",
"mục",
"múa",
"nón",
"một",
"thoáng",
"quê",
"hương",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"áo",
"dài",
"việt",
"nam",
"và",
"điệu",
"múa",
"cueca",
"truyền",
"thống",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"chile",
"do",
"cán",
"bộ",
"phu",
"nhân",
"và",
"con",
"em",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"cùng",
"học",
"sinh",
"chile",
"trình",
"bày",
"buổi",
"lễ",
"diễn",
"ra",
"ấm",
"cúng",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"và",
"người",
"dân",
"chile"
] | [
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"-500/560",
"tại",
"chile",
"nhân",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"+34557758356",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"309/2080-fq/",
"đại",
"sứ",
"quán",
"nước",
"ta",
"tại",
"chile",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"50-401ghjpi-",
"chiêu",
"đãi",
"trọng",
"thể",
"tới",
"dự",
"có",
"đại",
"diện",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nhiều",
"vị",
"đại",
"sứ",
"trong",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"hội",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam-chile",
"cùng",
"/g-nphr",
"đông",
"đảo",
"bạn",
"bè",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"chile",
"trình",
"diễn",
"áo",
"dài",
"việt",
"nam",
"-3494.00417 of",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ảnh",
"đại sứ quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"chile",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"đại",
"sứ",
"hà",
"thị",
"ngọc",
"hà",
"nêu",
"bật",
"ý",
"nghĩa",
"trọng",
"đại",
"của",
"cách",
"mạng",
"ngày 23",
"và",
"quốc",
"khánh",
"/rmct-800",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"rõ",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"lịch",
"sử",
"ngày",
"nay",
"việt",
"nam",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"ở",
"khu",
"vực",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"đại",
"sứ",
"nhấn",
"mạnh",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"và",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chiến",
"lược",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"214 kwh",
"trong",
"khi",
"đó",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"chile",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"về",
"chiều",
"sâu",
"và",
"chiều",
"rộng",
"tháng 10/283",
"kim",
"ngạch",
"5004000/gogvq/qm",
"mậu",
"dịch",
"hai",
"chiều",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"989 db",
"usd",
"việt",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"chile",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"các",
"vị",
"khách",
"mời",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"đã",
"thưởng",
"thức",
"một",
"số",
"món",
"ăn",
"dân",
"tộc",
"của",
"việt",
"nam",
"xem",
"tiết",
"mục",
"múa",
"nón",
"một",
"thoáng",
"quê",
"hương",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"áo",
"dài",
"việt",
"nam",
"và",
"điệu",
"múa",
"cueca",
"truyền",
"thống",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"chile",
"do",
"cán",
"bộ",
"phu",
"nhân",
"và",
"con",
"em",
"nhân",
"viên",
"đại",
"sứ",
"quán",
"cùng",
"học",
"sinh",
"chile",
"trình",
"bày",
"buổi",
"lễ",
"diễn",
"ra",
"ấm",
"cúng",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"sâu",
"sắc",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"và",
"người",
"dân",
"chile"
] |
[
"ông",
"bùi",
"đình",
"tuấn",
"công",
"ty",
"vận",
"hành",
"và",
"bảo",
"trì",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"o",
"&",
"m",
"cho",
"biết",
"hai",
"người",
"tử",
"vong",
"là",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"người",
"tuyên",
"quang",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"trên",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"tháng mười một năm bốn trăm chín mươi tư",
"khiến",
"một triệu không nghìn sáu trăm",
"người",
"chết",
"và",
"bảy mươi tư phẩy mười nhăm",
"người",
"bị",
"thương",
"ông",
"bùi",
"đình",
"tuấn",
"công",
"ty",
"vận",
"hành",
"và",
"bảo",
"trì",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"o",
"&",
"m",
"cho",
"phóng",
"viên",
"petrotimes",
"biết",
"hai",
"người",
"tử",
"vong",
"là",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"người",
"tuyên",
"quang",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"ngày mồng sáu ngày ba mươi tháng ba",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"km",
"sáu mươi bẩy ngàn năm trăm sáu mươi tám",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"văn",
"quan",
"huyện",
"lập",
"thạch",
"vĩnh",
"phúc",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"chạy",
"tuyến",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội",
"biển kiểm soát",
"vờ giây ích gạch chéo giây ca vờ bờ sáu một năm",
"sáu trăm linh sáu ngàn bẩy trăm linh bẩy",
"đang",
"di",
"chuyển",
"đã",
"tông",
"vào",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"bốn trăm tám trăm sáu mươi chéo xê gờ xê xê xuộc pờ",
"sáu triệu ba trăm ba mươi ngàn bảy trăm chín mươi sáu",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"chưa",
"được",
"làm",
"rõ",
"nhưng",
"có",
"thông",
"tin",
"rằng",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"chéo đờ a bờ xê ca ca hắt",
"chín mươi tám",
"bị",
"nổ",
"lốp",
"dẫn",
"tới",
"mất",
"lái",
"và",
"đâm",
"vào",
"xe",
"khách",
"e hờ gạch ngang sáu trăm",
"hai triệu tám trăm năm bốn ngàn ba trăm linh hai",
"trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"nhà",
"xe",
"bảo",
"yến",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"chín chín không xuộc u gờ",
"âm bốn mươi lăm phẩy không tám mươi mốt",
"cho",
"biết",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"tám trăm tám tám ngàn chín trăm sáu tám",
"hành",
"khách",
"và",
"không",
"có",
"người",
"tử",
"vong",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"phóng viên",
"xe",
"khách",
"khách",
"mang",
"biển kiểm soát",
"ba không không xoẹt một nghìn không trăm lẻ bảy ca e tê rờ ngang",
"sáu triệu chín trăm",
"không",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"mười bảy tháng bẩy hai chín ba không",
"ở",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"thiên",
"minh",
"xuân",
"hinh"
] | [
"ông",
"bùi",
"đình",
"tuấn",
"công",
"ty",
"vận",
"hành",
"và",
"bảo",
"trì",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"o",
"&",
"m",
"cho",
"biết",
"hai",
"người",
"tử",
"vong",
"là",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"người",
"tuyên",
"quang",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"thảm",
"khốc",
"trên",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"tháng 11/494",
"khiến",
"1.000.600",
"người",
"chết",
"và",
"74,15",
"người",
"bị",
"thương",
"ông",
"bùi",
"đình",
"tuấn",
"công",
"ty",
"vận",
"hành",
"và",
"bảo",
"trì",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"o",
"&",
"m",
"cho",
"phóng",
"viên",
"petrotimes",
"biết",
"hai",
"người",
"tử",
"vong",
"là",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"người",
"tuyên",
"quang",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"ngày mồng 6 ngày 30 tháng 3",
"một",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"km",
"67.568",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"văn",
"quan",
"huyện",
"lập",
"thạch",
"vĩnh",
"phúc",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"chạy",
"tuyến",
"mỹ",
"đình",
"hà",
"nội",
"biển kiểm soát",
"vjx/jkvb615",
"606.707",
"đang",
"di",
"chuyển",
"đã",
"tông",
"vào",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"400860/cgcc/p",
"6.330.796",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"chưa",
"được",
"làm",
"rõ",
"nhưng",
"có",
"thông",
"tin",
"rằng",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"/đabckkh",
"98",
"bị",
"nổ",
"lốp",
"dẫn",
"tới",
"mất",
"lái",
"và",
"đâm",
"vào",
"xe",
"khách",
"eh-600",
"2.854.302",
"trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"nhà",
"xe",
"bảo",
"yến",
"xe",
"khách",
"biển kiểm soát",
"990/ug",
"-45,081",
"cho",
"biết",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"888.968",
"hành",
"khách",
"và",
"không",
"có",
"người",
"tử",
"vong",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"của",
"phóng viên",
"xe",
"khách",
"khách",
"mang",
"biển kiểm soát",
"300/1007ketr-",
"6.000.900",
"không",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"17/7/2930",
"ở",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"thiên",
"minh",
"xuân",
"hinh"
] |
[
"canada",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"từng",
"bước",
"nâng",
"giá",
"khí",
"thải",
"carbon",
"kế",
"hoạch",
"đề",
"ra",
"lộ",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hai giờ chín phút năm tám giây",
"giá",
"carbon",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"một ngàn hai trăm tám tư",
"cad",
"chín trăm mười tám lít",
"tấn/năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"mức",
"giá",
"mười chín chấm bốn sáu",
"cad/tấn",
"vào",
"quý chín",
"so",
"với",
"mức",
"hai triệu năm trăm năm tám ngàn một trăm mười chín",
"cad/tấn",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày chín tới ngày năm tháng bảy",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"hai nghìn",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"từng",
"bước",
"nâng",
"giá",
"khí",
"thải",
"carbon",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"chống",
"tám trăm ba mươi một không không không gạch chéo lờ e gạch ngang",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tại",
"nước",
"này",
"kế",
"âm sáu nghìn hai trăm hai mươi tư chấm sáu bẩy chín niu tơn",
"hoạch",
"trên",
"đề",
"ra",
"lộ",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày một chín không năm hai ba tám một",
"giá",
"carbon",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"sáu triệu sáu trăm hai mươi ngàn chín trăm tám bảy",
"cad",
"hai trăm mười hai mét khối",
"tấn/năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"mức",
"giá",
"hai mươi mốt đến hai mươi bẩy",
"cad/tấn",
"vào",
"ngày hai sáu mười",
"so",
"với",
"mức",
"âm tám mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi bốn phẩy ba mốt",
"cad/tấn",
"hiện",
"nay",
"mức",
"giá",
"một triệu năm mươi ngàn sáu trăm sáu mươi",
"cad/tấn",
"của",
"canada",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"như",
"na",
"uy",
"thụy",
"điển",
"phần",
"lan",
"và",
"pháp",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"thủ",
"tướng",
"canada",
"justin",
"trudeau",
"nhấn",
"mạnh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"càng",
"sạch",
"sẽ",
"càng",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"thủ",
"tướng",
"trudeau",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"canada",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"hiệp",
"định",
"paris",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"theo",
"đó",
"đến",
"ngày hai chín ngày bốn tháng năm",
"cắt",
"giảm",
"bốn trăm mười sáu độ xê",
"lượng",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"so",
"với",
"mức",
"của",
"ngày hai mươi bốn và ngày hai mươi chín tháng mười một",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"của",
"ottawa",
"đã",
"nhận",
"được",
"phản",
"ứng",
"tích",
"cực",
"từ",
"các",
"nhóm",
"hoạt",
"động",
"môi",
"trường",
"sau",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"canada",
"không",
"đạt",
"được",
"cam",
"kết",
"giảm",
"khí",
"phát",
"thải",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"doug",
"ford",
"thủ",
"hiến",
"ontario",
"tỉnh",
"bang",
"đông",
"dân",
"nhất",
"canada",
"chỉ",
"trích",
"biện",
"pháp",
"trên",
"của",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"sẽ",
"làm",
"tê",
"liệt",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vốn",
"đang",
"phải",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"sáu không không xuộc bốn ngàn ba tờ",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"của",
"canada",
"đang",
"xem",
"xét",
"kháng",
"cáo",
"của",
"bang",
"ontario",
"về",
"thuế",
"carbon",
"giới",
"quan",
"sát",
"nhận",
"định",
"đề",
"xuất",
"tăng",
"giá",
"carbon",
"cũng",
"có",
"khả",
"năng",
"không",
"được",
"lòng",
"các",
"tỉnh",
"bang",
"sản",
"xuất",
"năng",
"lượng",
"như",
"alberta",
"và",
"saskatchewan",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mới",
"ndp",
"và",
"đảng",
"xanh",
"đánh",
"giá",
"kế",
"hoạch",
"của",
"chính",
"phủ",
"chưa",
"đủ",
"tham",
"vọng",
"canada",
"quốc",
"gia",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"lớn",
"và",
"thời",
"tiết",
"lạnh",
"giá",
"là",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"thô",
"chủ",
"chốt",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"ngày mười tháng sáu hai ngàn sáu trăm mười chín",
"vừa",
"qua",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"canada",
"đã",
"trình",
"quốc",
"hội",
"dự",
"luật",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"nước",
"này",
"đáp",
"ứng",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"về",
"giảm",
"phát",
"thải",
"khí",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"theo",
"đó",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"lượng",
"khí",
"phát",
"thải",
"ròng",
"về",
"hai mươi năm tới mười bốn",
"vào",
"hai mươi ba giờ mười sáu",
"dự",
"luật",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"phải",
"đặt",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"từ",
"hai tháng chín",
"trở",
"đi",
"thành",
"lập",
"một",
"ban",
"cố",
"vấn",
"trao",
"quyền",
"cho",
"ủy",
"viên",
"môi",
"trường",
"để",
"xem",
"xét",
"năm trăm tám mươi tám ra đi an",
"đánh",
"giá",
"công",
"việc",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"trao",
"quyền",
"tối",
"cao",
"cho",
"bộ",
"trưởng",
"môi",
"trường",
"trong",
"việc",
"đặt",
"ra",
"các",
"mục",
"tiêu",
"và",
"đưa",
"ra",
"các",
"kế",
"hoạch",
"để",
"đạt",
"được",
"các",
"mục",
"tiêu",
"này"
] | [
"canada",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"từng",
"bước",
"nâng",
"giá",
"khí",
"thải",
"carbon",
"kế",
"hoạch",
"đề",
"ra",
"lộ",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"2:9:58",
"giá",
"carbon",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"1284",
"cad",
"918 l",
"tấn/năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"mức",
"giá",
"19.46",
"cad/tấn",
"vào",
"quý 9",
"so",
"với",
"mức",
"2.558.119",
"cad/tấn",
"hiện",
"nay",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày 9 tới ngày 5 tháng 7",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"2000",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"từng",
"bước",
"nâng",
"giá",
"khí",
"thải",
"carbon",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"chống",
"8301000/le-",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tại",
"nước",
"này",
"kế",
"-6224.679 n",
"hoạch",
"trên",
"đề",
"ra",
"lộ",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 19/05/2381",
"giá",
"carbon",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"6.620.987",
"cad",
"212 m3",
"tấn/năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"mức",
"giá",
"21 - 27",
"cad/tấn",
"vào",
"ngày 26, 10",
"so",
"với",
"mức",
"-86.884,31",
"cad/tấn",
"hiện",
"nay",
"mức",
"giá",
"1.050.660",
"cad/tấn",
"của",
"canada",
"thấp",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"như",
"na",
"uy",
"thụy",
"điển",
"phần",
"lan",
"và",
"pháp",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"thủ",
"tướng",
"canada",
"justin",
"trudeau",
"nhấn",
"mạnh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"càng",
"sạch",
"sẽ",
"càng",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"thủ",
"tướng",
"trudeau",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"canada",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"trong",
"hiệp",
"định",
"paris",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"theo",
"đó",
"đến",
"ngày 29 ngày 4 tháng 5",
"cắt",
"giảm",
"416 oc",
"lượng",
"khí",
"thải",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"so",
"với",
"mức",
"của",
"ngày 24 và ngày 29 tháng 11",
"kế",
"hoạch",
"trên",
"của",
"ottawa",
"đã",
"nhận",
"được",
"phản",
"ứng",
"tích",
"cực",
"từ",
"các",
"nhóm",
"hoạt",
"động",
"môi",
"trường",
"sau",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"canada",
"không",
"đạt",
"được",
"cam",
"kết",
"giảm",
"khí",
"phát",
"thải",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"doug",
"ford",
"thủ",
"hiến",
"ontario",
"tỉnh",
"bang",
"đông",
"dân",
"nhất",
"canada",
"chỉ",
"trích",
"biện",
"pháp",
"trên",
"của",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"sẽ",
"làm",
"tê",
"liệt",
"nền",
"kinh",
"tế",
"vốn",
"đang",
"phải",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"600/4300t",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"của",
"canada",
"đang",
"xem",
"xét",
"kháng",
"cáo",
"của",
"bang",
"ontario",
"về",
"thuế",
"carbon",
"giới",
"quan",
"sát",
"nhận",
"định",
"đề",
"xuất",
"tăng",
"giá",
"carbon",
"cũng",
"có",
"khả",
"năng",
"không",
"được",
"lòng",
"các",
"tỉnh",
"bang",
"sản",
"xuất",
"năng",
"lượng",
"như",
"alberta",
"và",
"saskatchewan",
"trong",
"khi",
"đó",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"mới",
"ndp",
"và",
"đảng",
"xanh",
"đánh",
"giá",
"kế",
"hoạch",
"của",
"chính",
"phủ",
"chưa",
"đủ",
"tham",
"vọng",
"canada",
"quốc",
"gia",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"lớn",
"và",
"thời",
"tiết",
"lạnh",
"giá",
"là",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"dầu",
"thô",
"chủ",
"chốt",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"ngày 10/6/2619",
"vừa",
"qua",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"canada",
"đã",
"trình",
"quốc",
"hội",
"dự",
"luật",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"nước",
"này",
"đáp",
"ứng",
"các",
"cam",
"kết",
"quốc",
"tế",
"về",
"giảm",
"phát",
"thải",
"khí",
"gây",
"hiệu",
"ứng",
"nhà",
"kính",
"theo",
"đó",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"đưa",
"lượng",
"khí",
"phát",
"thải",
"ròng",
"về",
"25 - 14",
"vào",
"23h16",
"dự",
"luật",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"liên",
"bang",
"phải",
"đặt",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"từ",
"2/9",
"trở",
"đi",
"thành",
"lập",
"một",
"ban",
"cố",
"vấn",
"trao",
"quyền",
"cho",
"ủy",
"viên",
"môi",
"trường",
"để",
"xem",
"xét",
"588 radian",
"đánh",
"giá",
"công",
"việc",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"trao",
"quyền",
"tối",
"cao",
"cho",
"bộ",
"trưởng",
"môi",
"trường",
"trong",
"việc",
"đặt",
"ra",
"các",
"mục",
"tiêu",
"và",
"đưa",
"ra",
"các",
"kế",
"hoạch",
"để",
"đạt",
"được",
"các",
"mục",
"tiêu",
"này"
] |
[
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"brazil",
"vào",
"tù",
"vì",
"tham",
"nhũng",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"brazil",
"tháng tám năm hai ngàn năm trăm bốn mươi mốt",
"đã",
"tuyên",
"án",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"banco",
"cùng",
"ba triệu năm trăm năm mươi ba nghìn sáu trăm năm mươi",
"nhân",
"vật",
"khác",
"từ",
"âm bảy ngàn một trăm mười bảy chấm không ba nghìn linh ba",
"đến",
"hai triệu",
"năm",
"tù",
"giam",
"vì",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"henrique",
"pizzolato",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"banco",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ba mươi",
"cựu",
"quan",
"chức",
"bao",
"gồm",
"các",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"cựu",
"nghị",
"sĩ",
"doanh",
"nhân",
"và",
"chủ",
"ngân",
"hàng",
"bị",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"brazil",
"cáo",
"buộc",
"và",
"kết",
"án",
"vì",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"gần",
"đây",
"trong",
"lịch",
"sử",
"brazil",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"cả",
"cựu",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"jose",
"dirceu",
"cựu",
"chính",
"khách",
"này",
"bị",
"kết",
"án",
"gần",
"không sáu ba chín bẩy tám chín một sáu ba sáu năm",
"năm",
"tù",
"giam",
"và",
"phải",
"nộp",
"phạt",
"âm chín lăm đi ốp",
"vì",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"quyền",
"để",
"tham",
"nhũng",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"phiếu",
"bầu",
"ông",
"dirceu",
"từng",
"đảm",
"nhận",
"cương",
"vị",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"brazil",
"giai",
"đoạn",
"hai mươi tư đến hai",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"luis",
"inacio",
"lula",
"da",
"silva",
"đồng",
"thời",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"cầm",
"quyền"
] | [
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"brazil",
"vào",
"tù",
"vì",
"tham",
"nhũng",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"brazil",
"tháng 8/2541",
"đã",
"tuyên",
"án",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"banco",
"cùng",
"3.553.650",
"nhân",
"vật",
"khác",
"từ",
"-7117.03003",
"đến",
"2.000.000",
"năm",
"tù",
"giam",
"vì",
"tội",
"tham",
"nhũng",
"henrique",
"pizzolato",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"banco",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"30",
"cựu",
"quan",
"chức",
"bao",
"gồm",
"các",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"cựu",
"nghị",
"sĩ",
"doanh",
"nhân",
"và",
"chủ",
"ngân",
"hàng",
"bị",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"brazil",
"cáo",
"buộc",
"và",
"kết",
"án",
"vì",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"bê",
"bối",
"tham",
"nhũng",
"lớn",
"gần",
"đây",
"trong",
"lịch",
"sử",
"brazil",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"cả",
"cựu",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"jose",
"dirceu",
"cựu",
"chính",
"khách",
"này",
"bị",
"kết",
"án",
"gần",
"063978916365",
"năm",
"tù",
"giam",
"và",
"phải",
"nộp",
"phạt",
"-95 điôp",
"vì",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"quyền",
"để",
"tham",
"nhũng",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"phiếu",
"bầu",
"ông",
"dirceu",
"từng",
"đảm",
"nhận",
"cương",
"vị",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"nội",
"các",
"brazil",
"giai",
"đoạn",
"24 - 2",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"luis",
"inacio",
"lula",
"da",
"silva",
"đồng",
"thời",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"cầm",
"quyền"
] |
[
"phát",
"động",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"khẩu",
"hiệu",
"sea",
"games",
"hai trăm chín mươi tư ngàn tám mươi sáu",
"và",
"asean",
"paragames",
"bốn mươi sáu",
"ngày mùng tám tháng ba hai ngàn năm trăm bảy chín",
"tại",
"tám ngàn tám trăm bẩy chín phẩy năm bảy bảy bát can",
"hà",
"nội",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cty",
"cổ",
"phần",
"hà",
"nội",
"city",
"trail",
"họp",
"báo",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"không ba không sáu hai sáu năm tám tám không tám năm",
"sea",
"games",
"hai nghìn sáu trăm chín mốt",
"và",
"đại",
"u cờ ngang tám trăm chín mươi một không không",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"hai lăm chia ba mươi",
"asean",
"paragames",
"ba triệu hai trăm bảy sáu ngàn ba trăm năm tư",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng sáu năm một bẩy năm sáu",
"tháng bốn năm hai năm hai tám",
"tại",
"hà",
"nội",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cty",
"cổ",
"phần",
"hà",
"nội",
"city",
"trail",
"họp",
"báo",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"ba ngàn",
"sea",
"games",
"bốn mươi nhăm phẩy bốn năm",
"và",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"ba nghìn sáu trăm",
"asean",
"paragames",
"tám mươi nhăm phẩy bẩy đến tám mươi chín phẩy chín",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày hai mươi và ngày mười một",
"biểu",
"trưng",
"sea",
"games",
"hai ngàn tám trăm bảy bốn",
"cuộc",
"thi",
"này",
"dành",
"cho",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"không ba tám năm không không hai tám tám chín năm chín",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"khẩu",
"hiệu",
"sẽ",
"gửi",
"tới",
"ban",
"tổ",
"chức",
"theo",
"địa",
"chỉ",
"www.logoseagame31.com.vn",
"từ",
"ngày hai hai",
"đến",
"hết",
"ngày hai ba mười hai",
"riêng",
"phần",
"dự",
"thi",
"bài",
"hát",
"sea",
"games",
"vòng hai hai ba",
"và",
"asean",
"paragames",
"năm trăm năm tám ngàn tám trăm chín hai",
"thời",
"gian",
"gửi",
"bài",
"dự",
"thi",
"đến",
"bẩy giờ ba mươi sáu",
"bài",
"hát",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"tại",
"sea",
"games",
"năm mươi ba phẩy sáu hai",
"và",
"asean",
"paragames",
"sáu nhăm ngàn tám trăm mười sáu",
"tổ",
"chức",
"vào",
"quý không một một chín bẩy",
"ở",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"hai triệu năm trăm ba mươi ngàn linh năm",
"giải",
"nhất",
"trị",
"giá",
"bảy nghìn hai trăm ba mươi ba phẩy chín sáu tám chỉ trên yến",
"đồng/giải",
"và",
"mười ngàn sáu trăm chín hai phẩy không không bẩy nghìn bẩy trăm bốn chín",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"trị",
"giá",
"âm một ngàn một trăm mười phẩy bẩy trăm mười ki lô mét khối trên mi li mét vuông",
"đồng/giải",
"riêng",
"với",
"bài",
"hát",
"tác",
"giả",
"hai ngàn không trăm hai bốn",
"giành",
"giải",
"nhất",
"sẽ",
"nhận",
"bốn trăm năm mươi hai ki lô bít",
"đồng",
"còn",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"sẽ",
"nhận",
"âm ba ngàn một trăm mười hai chấm bảy một năm tấn",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thi",
"các",
"hạng",
"mục",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"cho",
"sea",
"games",
"âm hai mươi hai chấm không không tám chín",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"ngày mùng chín đến ngày mười tám tháng năm",
"và",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"các",
"kênh",
"thể",
"thao",
"ti vi",
"và",
"bóng",
"đá",
"ti vi",
"ngày mười lăm và ngày hai mươi nhăm",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vinh",
"dự",
"đăng",
"cai",
"sea",
"games",
"lần",
"thứ",
"ba ngàn ba trăm",
"và",
"asean",
"paragames",
"lần",
"thứ",
"bốn triệu ba trăm ba mươi lăm ngàn bảy mươi mốt"
] | [
"phát",
"động",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"khẩu",
"hiệu",
"sea",
"games",
"294.086",
"và",
"asean",
"paragames",
"46",
"ngày mùng 8/3/2579",
"tại",
"8879,577 pa",
"hà",
"nội",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cty",
"cổ",
"phần",
"hà",
"nội",
"city",
"trail",
"họp",
"báo",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"030626588085",
"sea",
"games",
"2691",
"và",
"đại",
"uc-890100",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"25 / 30",
"asean",
"paragames",
"3.276.354",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng 6/1756",
"tháng 4/2528",
"tại",
"hà",
"nội",
"ủy",
"ban",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"cty",
"cổ",
"phần",
"hà",
"nội",
"city",
"trail",
"họp",
"báo",
"phát",
"động",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tác",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"3000",
"sea",
"games",
"45,45",
"và",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"người",
"khuyết",
"tật",
"đông",
"nam",
"á",
"lần",
"thứ",
"3600",
"asean",
"paragames",
"85,7 - 89,9",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày 20 và ngày 11",
"biểu",
"trưng",
"sea",
"games",
"2874",
"cuộc",
"thi",
"này",
"dành",
"cho",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"từ",
"038500288959",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"các",
"bài",
"dự",
"thi",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"khẩu",
"hiệu",
"sẽ",
"gửi",
"tới",
"ban",
"tổ",
"chức",
"theo",
"địa",
"chỉ",
"www.logoseagame31.com.vn",
"từ",
"ngày 22",
"đến",
"hết",
"ngày 23, 12",
"riêng",
"phần",
"dự",
"thi",
"bài",
"hát",
"sea",
"games",
"vòng 2 - 23",
"và",
"asean",
"paragames",
"558.892",
"thời",
"gian",
"gửi",
"bài",
"dự",
"thi",
"đến",
"7h36",
"bài",
"hát",
"dự",
"thi",
"xuất",
"sắc",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"tại",
"sea",
"games",
"53,62",
"và",
"asean",
"paragames",
"65.816",
"tổ",
"chức",
"vào",
"quý 01/197",
"ở",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"2.530.005",
"giải",
"nhất",
"trị",
"giá",
"7233,968 chỉ/yến",
"đồng/giải",
"và",
"10.692,007749",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"trị",
"giá",
"-1110,710 km3/mm2",
"đồng/giải",
"riêng",
"với",
"bài",
"hát",
"tác",
"giả",
"2024",
"giành",
"giải",
"nhất",
"sẽ",
"nhận",
"452 kb",
"đồng",
"còn",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"sẽ",
"nhận",
"-3112.715 tấn",
"đồng",
"tiền",
"thưởng",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thi",
"các",
"hạng",
"mục",
"biểu",
"trưng",
"biểu",
"tượng",
"vui",
"bài",
"hát",
"và",
"khẩu",
"hiệu",
"cho",
"sea",
"games",
"-22.0089",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"ngày mùng 9 đến ngày 18 tháng 5",
"và",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"các",
"kênh",
"thể",
"thao",
"ti vi",
"và",
"bóng",
"đá",
"ti vi",
"ngày 15 và ngày 25",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vinh",
"dự",
"đăng",
"cai",
"sea",
"games",
"lần",
"thứ",
"3300",
"và",
"asean",
"paragames",
"lần",
"thứ",
"4.335.071"
] |
[
"hamas",
"phủ",
"nhận",
"bắt",
"giữ",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"tiên phong online",
"phong",
"trào",
"hồi",
"giáo",
"hamas",
"palestine",
"tuyên",
"bố",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"một",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"bị",
"mất",
"tích",
"ở",
"dải",
"gaza",
"hôm",
"hai không hai gạch ngang ét xoẹt",
"bbc",
"hôm",
"nay",
"đưa",
"tin",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"chuẩn",
"bị",
"đạn",
"pháo",
"tấn",
"công",
"dải",
"gaza",
"hamas",
"cho",
"biết",
"đã",
"mất",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"số",
"chiến",
"binh",
"và",
"những",
"người",
"này",
"cùng",
"với",
"hadar",
"goldin",
"binh",
"sĩ",
"âm bẩy mươi tám chấm không năm tám",
"tuổi",
"của",
"israel",
"có",
"thể",
"hai mươi giờ",
"đã",
"bị",
"giết",
"chết",
"phía",
"israel",
"hôm",
"qua",
"đã",
"mở",
"các",
"đợt",
"không",
"kích",
"dồn",
"dập",
"vào",
"dải",
"gaza",
"chỉ",
"ít",
"lâu",
"sau",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"nhân",
"đạo",
"trong",
"ngày mười bẩy và ngày hai ba tháng một",
"với",
"palestine",
"hamas",
"cáo",
"buộc",
"israel",
"vi",
"phạm",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"nhưng",
"tel",
"aviv",
"tuyên",
"bố",
"chỉ",
"phản",
"ứng",
"lại",
"các",
"đợt",
"nã",
"pháo",
"của",
"hamas",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"nước",
"này",
"israel",
"đồng",
"thời",
"cáo",
"buộc",
"hamas",
"bắt",
"giữ",
"binh",
"sĩ",
"hadar",
"goldin",
"khi",
"anh",
"này",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"đường",
"hầm",
"ở",
"dải",
"gaza",
"khoảng",
"chín triệu tám trăm tám mươi hai nghìn mười bảy",
"phút",
"sau",
"khi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"thông",
"báo",
"phát",
"đi",
"sáng",
"nay",
"nhánh",
"vũ",
"trang",
"qassam",
"brigades",
"của",
"hamas",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"thông",
"tin",
"nào",
"về",
"binh",
"sĩ",
"trên",
"tổ",
"chức",
"này",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"đã",
"mất",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"nhóm",
"chiến",
"binh",
"của",
"mình",
"và",
"có",
"thể",
"nhóm",
"trên",
"cùng",
"với",
"goldin",
"đã",
"bị",
"giết",
"chết",
"bởi",
"đạn",
"pháo",
"không bốn bốn một bốn bốn hai bốn hai một hai chín",
"của",
"israel",
"tại",
"khu",
"vực",
"trên",
"hôm",
"bốn không không ngang hai nghìn sáu mươi mờ ca dét quy ca xuộc gờ",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"palestine",
"đã",
"xuống",
"đường",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"israel",
"vào",
"dải",
"gaza",
"quân",
"đội",
"israel",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"một ba ba không sáu sáu tám sáu tám một sáu",
"người",
"biểu",
"tình",
"bị",
"bắn",
"chết",
"khi",
"xung",
"đột",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"âm ba nghìn ba trăm năm mươi hai phẩy hai bốn một đồng",
"soát",
"bộ",
"y",
"tế",
"palestine",
"cho",
"biết",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"có",
"khoảng",
"sáu triệu",
"người",
"palestine",
"bị",
"chết",
"đa",
"phần",
"là",
"dân",
"thường",
"âm ba tám nghìn ba trăm hai mươi phẩy tám nghìn ba trăm sáu chín",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"phía",
"israel",
"chín trăm năm hai ngàn một trăm tám hai",
"bị",
"mất",
"ba trăm hai mươi tám ngàn bốn trăm ba mươi ba",
"lính",
"bảy mươi bẩy",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng",
"hoa",
"kỳ",
"hôm",
"nay",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"hai trăm mười ghi ga bai",
"xung",
"đột",
"ở",
"dải",
"gaza"
] | [
"hamas",
"phủ",
"nhận",
"bắt",
"giữ",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"tiên phong online",
"phong",
"trào",
"hồi",
"giáo",
"hamas",
"palestine",
"tuyên",
"bố",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"một",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"bị",
"mất",
"tích",
"ở",
"dải",
"gaza",
"hôm",
"202-s/",
"bbc",
"hôm",
"nay",
"đưa",
"tin",
"binh",
"sĩ",
"israel",
"chuẩn",
"bị",
"đạn",
"pháo",
"tấn",
"công",
"dải",
"gaza",
"hamas",
"cho",
"biết",
"đã",
"mất",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"số",
"chiến",
"binh",
"và",
"những",
"người",
"này",
"cùng",
"với",
"hadar",
"goldin",
"binh",
"sĩ",
"-78.058",
"tuổi",
"của",
"israel",
"có",
"thể",
"20h",
"đã",
"bị",
"giết",
"chết",
"phía",
"israel",
"hôm",
"qua",
"đã",
"mở",
"các",
"đợt",
"không",
"kích",
"dồn",
"dập",
"vào",
"dải",
"gaza",
"chỉ",
"ít",
"lâu",
"sau",
"khi",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"nhân",
"đạo",
"trong",
"ngày 17 và ngày 23 tháng 1",
"với",
"palestine",
"hamas",
"cáo",
"buộc",
"israel",
"vi",
"phạm",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"nhưng",
"tel",
"aviv",
"tuyên",
"bố",
"chỉ",
"phản",
"ứng",
"lại",
"các",
"đợt",
"nã",
"pháo",
"của",
"hamas",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"nước",
"này",
"israel",
"đồng",
"thời",
"cáo",
"buộc",
"hamas",
"bắt",
"giữ",
"binh",
"sĩ",
"hadar",
"goldin",
"khi",
"anh",
"này",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"đường",
"hầm",
"ở",
"dải",
"gaza",
"khoảng",
"9.882.017",
"phút",
"sau",
"khi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"thông",
"báo",
"phát",
"đi",
"sáng",
"nay",
"nhánh",
"vũ",
"trang",
"qassam",
"brigades",
"của",
"hamas",
"khẳng",
"định",
"không",
"có",
"thông",
"tin",
"nào",
"về",
"binh",
"sĩ",
"trên",
"tổ",
"chức",
"này",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"đã",
"mất",
"liên",
"lạc",
"với",
"một",
"nhóm",
"chiến",
"binh",
"của",
"mình",
"và",
"có",
"thể",
"nhóm",
"trên",
"cùng",
"với",
"goldin",
"đã",
"bị",
"giết",
"chết",
"bởi",
"đạn",
"pháo",
"044144242129",
"của",
"israel",
"tại",
"khu",
"vực",
"trên",
"hôm",
"400-2060mkzqk/g",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"palestine",
"đã",
"xuống",
"đường",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"israel",
"vào",
"dải",
"gaza",
"quân",
"đội",
"israel",
"cho",
"biết",
"đã",
"có",
"13306686816",
"người",
"biểu",
"tình",
"bị",
"bắn",
"chết",
"khi",
"xung",
"đột",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"-3352,241 đ",
"soát",
"bộ",
"y",
"tế",
"palestine",
"cho",
"biết",
"tính",
"tới",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"đã",
"có",
"khoảng",
"6.000.000",
"người",
"palestine",
"bị",
"chết",
"đa",
"phần",
"là",
"dân",
"thường",
"-38.320,8369",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"phía",
"israel",
"952.182",
"bị",
"mất",
"328.433",
"lính",
"77",
"dân",
"thường",
"thiệt",
"mạng",
"hoa",
"kỳ",
"hôm",
"nay",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"210 gb",
"xung",
"đột",
"ở",
"dải",
"gaza"
] |
[
"không sáu một tám một chín bốn không một ba năm tám",
"chứng",
"bệnh",
"có",
"thể",
"gặp",
"ở",
"bé",
"một ngàn không trăm hai mươi chín",
"nó",
"cũng",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"nhiễm",
"virus",
"tám chín phẩy chín một",
"who",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"âm tám nghìn ba chín chấm sáu trăm ba sáu đề xi mét vuông",
"người",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"hen",
"suyễn",
"hàng",
"năm",
"ở",
"bé",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"hen",
"có",
"thể",
"do",
"bụi",
"bẩn",
"virus",
"thay",
"đổi",
"nhiệt",
"độ",
"không",
"khí",
"ô",
"nhiễm",
"thức",
"ăn",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"xoang",
"cộng chín bốn năm bốn không chín ba tám một sáu không",
"cảm",
"cúm",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"cảm",
"cúm",
"là",
"từ",
"virus",
"cúm",
"bác",
"sĩ",
"có",
"thể",
"chỉ",
"định",
"cho",
"bé",
"dùng",
"ibuprofen",
"hoặc",
"acetaminophen",
"để",
"giảm",
"cảm",
"cúm",
"tuyệt",
"đối",
"tránh",
"cho",
"bé",
"uống",
"aspirin",
"cộng một bốn không sáu tám không chín bốn năm chín tám",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"viêm",
"tủy",
"xám",
"hai ngàn"
] | [
"061819401358",
"chứng",
"bệnh",
"có",
"thể",
"gặp",
"ở",
"bé",
"1029",
"nó",
"cũng",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"nhiễm",
"virus",
"89,91",
"who",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"-8039.636 dm2",
"người",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"hen",
"suyễn",
"hàng",
"năm",
"ở",
"bé",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"hen",
"có",
"thể",
"do",
"bụi",
"bẩn",
"virus",
"thay",
"đổi",
"nhiệt",
"độ",
"không",
"khí",
"ô",
"nhiễm",
"thức",
"ăn",
"và",
"nhiễm",
"trùng",
"xoang",
"+94540938160",
"cảm",
"cúm",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"cảm",
"cúm",
"là",
"từ",
"virus",
"cúm",
"bác",
"sĩ",
"có",
"thể",
"chỉ",
"định",
"cho",
"bé",
"dùng",
"ibuprofen",
"hoặc",
"acetaminophen",
"để",
"giảm",
"cảm",
"cúm",
"tuyệt",
"đối",
"tránh",
"cho",
"bé",
"uống",
"aspirin",
"+14068094598",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"viêm",
"tủy",
"xám",
"2000"
] |
[
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"manchester",
"arena",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"người",
"dân",
"đặt",
"hoa",
"và",
"thắp",
"nến",
"tại",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"các",
"nạn",
"nhân",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"ở",
"manchester",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"ngày hai mươi tám ngày mùng một tháng chín",
"có",
"ít",
"nhất",
"cộng ba sáu bảy chín ba hai sáu bảy bốn chín hai",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"trẻ",
"em",
"và",
"sáu triệu bảy trăm bảy mươi",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"xảy",
"âm bảy mươi ca ra",
"ra",
"tháng mười một ngàn bốn trăm bảy bẩy",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sáng",
"sớm",
"tám xuộc một không hai không xuộc mờ",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"manchester",
"arena",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"có",
"khoảng",
"hai mươi sáu tới hai mươi tám",
"người",
"đang",
"hai trăm ba mươi hai xuộc a trừ mờ ét ca u e",
"ở",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"và",
"đang",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"chăm",
"sóc",
"đặc",
"biệt",
"cảnh",
"sát",
"vê o e vê e",
"anh",
"đã",
"xác",
"nhận",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"là",
"salman",
"ramadan",
"abedi",
"một nghìn hai trăm bẩy mốt",
"tuổi",
"một",
"công",
"dân",
"anh",
"gốc",
"libya",
"sinh",
"sống",
"ở",
"manchester",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ngày mười ba ngày mười chín tháng mười",
"tòa",
"nhà",
"quốc",
"hội",
"anh",
"thông",
"báo",
"đóng",
"cửa",
"ngừng",
"đón",
"khách",
"tham",
"quan",
"theo",
"thông",
"báo",
"đăng",
"tháng chín",
"tải",
"trên",
"trang",
"mạng",
"chính",
"thức",
"tất",
"cả",
"bốn nghìn hai trăm bốn bẩy chấm hai hai ba mi li gam trên mét khối",
"các",
"tour",
"tham",
"quan",
"và",
"sự",
"kiện",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"và",
"lệnh",
"này",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hiện",
"quốc",
"hội",
"anh",
"đã",
"giải",
"tán",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"bốn trăm sáu mươi nhăm rúp",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"trước",
"thời",
"hạn",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày mười sáu và ngày bảy",
"tới"
] | [
"con",
"số",
"thương",
"vong",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"manchester",
"arena",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"người",
"dân",
"đặt",
"hoa",
"và",
"thắp",
"nến",
"tại",
"lễ",
"tưởng",
"niệm",
"các",
"nạn",
"nhân",
"vụ",
"tấn",
"công",
"khủng",
"bố",
"ở",
"manchester",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"ngày 28 ngày mùng 1 tháng 9",
"có",
"ít",
"nhất",
"+36793267492",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"trẻ",
"em",
"và",
"6.000.770",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"xảy",
"-70 carat",
"ra",
"tháng 10/1477",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sáng",
"sớm",
"8/1020/m",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"manchester",
"arena",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"có",
"khoảng",
"26 - 28",
"người",
"đang",
"232/a-mskue",
"ở",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nguy",
"kịch",
"và",
"đang",
"được",
"tiếp",
"nhận",
"chăm",
"sóc",
"đặc",
"biệt",
"cảnh",
"sát",
"voeve",
"anh",
"đã",
"xác",
"nhận",
"kẻ",
"tấn",
"công",
"là",
"salman",
"ramadan",
"abedi",
"1271",
"tuổi",
"một",
"công",
"dân",
"anh",
"gốc",
"libya",
"sinh",
"sống",
"ở",
"manchester",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"tấn",
"công",
"ngày 13 ngày 19 tháng 10",
"tòa",
"nhà",
"quốc",
"hội",
"anh",
"thông",
"báo",
"đóng",
"cửa",
"ngừng",
"đón",
"khách",
"tham",
"quan",
"theo",
"thông",
"báo",
"đăng",
"tháng 9",
"tải",
"trên",
"trang",
"mạng",
"chính",
"thức",
"tất",
"cả",
"4247.223 mg/m3",
"các",
"tour",
"tham",
"quan",
"và",
"sự",
"kiện",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"và",
"lệnh",
"này",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hiện",
"quốc",
"hội",
"anh",
"đã",
"giải",
"tán",
"và",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"465 rub",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"trước",
"thời",
"hạn",
"dự",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 16 và ngày 7",
"tới"
] |
[
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"đầu tư chứng khoán",
"hội",
"thảo",
"với",
"chủ",
"đề",
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"do",
"pvi",
"sun",
"life",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"mercer",
"marsh",
"benefits",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hội",
"thảo",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"giám",
"đốc",
"tài",
"bẩy nghìn một trăm bẩy mươi ba phẩy bốn sáu gờ ram",
"chính",
"giám",
"đốc",
"nhân",
"sự",
"đến",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"chuyên",
"gia",
"nhân",
"sự",
"sức",
"khỏe",
"và",
"phúc",
"lợi",
"hội",
"thảo",
"lần",
"này",
"đã",
"mở",
"ra",
"một",
"cơ",
"hội",
"mới",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"tiếp",
"cận",
"gần",
"hơn",
"với",
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"chương",
"trình",
"hưu",
"trí",
"tự",
"nguyện",
"một",
"giải",
"pháp",
"tài",
"chính",
"tiên",
"tiến",
"mang",
"lại",
"những",
"ngày",
"hưu",
"trí",
"an",
"nhàn",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"tại",
"hội",
"thảo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đến",
"từ",
"mercer",
"marsh",
"benefits",
"khu",
"bờ mờ lờ ích gạch chéo hai trăm tám mươi",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"cái",
"nhìn",
"toàn",
"cảnh",
"về",
"xu",
"hướng",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"nói",
"chung",
"và",
"tại",
"việt",
"nam",
"nói",
"sáu trăm tám ba ca lo",
"riêng",
"thông",
"qua",
"các",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"khảo",
"sát",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"có",
"nhiều",
"quyền",
"lợi",
"ưu",
"đãi",
"dành",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"khách",
"hàng",
"đến",
"tuổi",
"nghỉ",
"hưu",
"sau",
"thời",
"hạn",
"tích",
"lũy",
"pvi",
"sun",
"life",
"sẽ",
"chi",
"trả",
"quyền",
"lợi",
"hưu",
"trí",
"định",
"kỳ",
"trong",
"suốt",
"sáu trăm sáu ba phẩy tám ba tám hai",
"năm",
"và",
"tài",
"khoản",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"vẫn",
"luôn",
"sinh",
"lời",
"đều",
"đặn",
"hàng",
"năm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"tham",
"gia",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"quyền",
"lợi",
"bảo",
"hiểm",
"trong",
"trường",
"hợp",
"người",
"được",
"bảo",
"hiểm",
"tử",
"vong",
"mười giờ",
"hoặc",
"thương",
"tật",
"toàn",
"bộ",
"vĩnh",
"viễn",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"ngày hai tám",
"người",
"lao",
"động",
"sẽ",
"được",
"khấu",
"trừ",
"thu",
"nhập",
"chịu",
"thuế",
"với",
"mức",
"khấu",
"trừ",
"lên",
"đến",
"chín trăm mười sáu ki lô mét vuông",
"đồng",
"năm"
] | [
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"đầu tư chứng khoán",
"hội",
"thảo",
"với",
"chủ",
"đề",
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"do",
"pvi",
"sun",
"life",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"mercer",
"marsh",
"benefits",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hội",
"thảo",
"đã",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"giám",
"đốc",
"tài",
"7173,46 g",
"chính",
"giám",
"đốc",
"nhân",
"sự",
"đến",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"chuyên",
"gia",
"nhân",
"sự",
"sức",
"khỏe",
"và",
"phúc",
"lợi",
"hội",
"thảo",
"lần",
"này",
"đã",
"mở",
"ra",
"một",
"cơ",
"hội",
"mới",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"tiếp",
"cận",
"gần",
"hơn",
"với",
"giải",
"pháp",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"chương",
"trình",
"hưu",
"trí",
"tự",
"nguyện",
"một",
"giải",
"pháp",
"tài",
"chính",
"tiên",
"tiến",
"mang",
"lại",
"những",
"ngày",
"hưu",
"trí",
"an",
"nhàn",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"tại",
"hội",
"thảo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đến",
"từ",
"mercer",
"marsh",
"benefits",
"khu",
"bmlx/280",
"vực",
"châu",
"á",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"doanh",
"nghiệp",
"cái",
"nhìn",
"toàn",
"cảnh",
"về",
"xu",
"hướng",
"phúc",
"lợi",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"nói",
"chung",
"và",
"tại",
"việt",
"nam",
"nói",
"683 cal",
"riêng",
"thông",
"qua",
"các",
"kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"khảo",
"sát",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"có",
"nhiều",
"quyền",
"lợi",
"ưu",
"đãi",
"dành",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"khách",
"hàng",
"đến",
"tuổi",
"nghỉ",
"hưu",
"sau",
"thời",
"hạn",
"tích",
"lũy",
"pvi",
"sun",
"life",
"sẽ",
"chi",
"trả",
"quyền",
"lợi",
"hưu",
"trí",
"định",
"kỳ",
"trong",
"suốt",
"663,8382",
"năm",
"và",
"tài",
"khoản",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"vẫn",
"luôn",
"sinh",
"lời",
"đều",
"đặn",
"hàng",
"năm",
"ngay",
"từ",
"khi",
"tham",
"gia",
"hưu",
"trí",
"pvi",
"sun",
"life",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"quyền",
"lợi",
"bảo",
"hiểm",
"trong",
"trường",
"hợp",
"người",
"được",
"bảo",
"hiểm",
"tử",
"vong",
"10h",
"hoặc",
"thương",
"tật",
"toàn",
"bộ",
"vĩnh",
"viễn",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"ngày 28",
"người",
"lao",
"động",
"sẽ",
"được",
"khấu",
"trừ",
"thu",
"nhập",
"chịu",
"thuế",
"với",
"mức",
"khấu",
"trừ",
"lên",
"đến",
"916 km2",
"đồng",
"năm"
] |
[
"video",
"ảnh",
"bên",
"trong",
"trung",
"tâm",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
"vtc",
"news",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"phóng",
"thành",
"công",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"xa",
"không năm tháng một một bẩy một năm",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đã",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"này",
"hãng",
"tin",
"rt",
"bình",
"luận",
"h",
"ành",
"động",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"hai mươi ba giờ một phút hai giây",
"xảy",
"ra",
"trong",
"lúc",
"căng",
"thẳng",
"trong",
"khu",
"vực",
"còn",
"chưa",
"hạ",
"nhiệt",
"và",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế.trong",
"hôm",
"qua",
"bình",
"nhưỡng",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"tên",
"lửa",
"bẩy không tám gạch ngang một không không không gạch ngang ét xê đê vờ đê gạch ngang",
"đã",
"phóng",
"thành",
"công",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"xê o o ét đê i a vờ mờ bốn không một",
"vào",
"quỹ",
"đạo",
"trái",
"đất",
"thêm",
"vào",
"đó",
"hãng",
"tin",
"rt",
"nói",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"cũng",
"đang",
"xem",
"xét",
"phản",
"ứng",
"thích",
"hợp",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới.trong",
"khi",
"đó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"nói",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"hậu",
"quả",
"của",
"một một không hai năm sáu chín bốn một tám chín",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"và",
"xem",
"đó",
"như",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"và",
"đe",
"dọa",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"lên",
"án",
"mạnh",
"mẽ",
"việc",
"làm",
"này",
"của",
"triều",
"tiên",
"sáu không không bảy không không xê trừ",
"và",
"cho",
"rằng",
"hai không tháng không sáu tám sáu tám",
"nó",
"vi",
"phạm",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"liên",
"hiệp",
"quốc.dưới",
"đây",
"là",
"những",
"hát hát gi ngang vê mờ i lờ xoẹt bốn không ba",
"bức",
"ảnh",
"và",
"video",
"nhìn",
"lại",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"chéo một ngàn trừ bốn trăm",
"đầy",
"bất",
"ngờ",
"này",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"ba mươi tháng một",
"vừa",
"qua",
"hình",
"ảnh",
"khi",
"tên",
"lửa",
"rời",
"bệ",
"phóng",
"của",
"hãng",
"thông",
"bảy trăm tám mốt lít",
"tấn",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"thanh",
"niên",
"triều",
"tiên",
"nhảy",
"múa",
"trong",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"để",
"ăn",
"mừng",
"sự",
"kiện",
"phóng",
"thành",
"công",
"tên",
"lửa",
"một trăm bốn mươi trừ ba không ba không đắp liu đê",
"video",
"quay",
"l",
"ại",
"c",
"ảnh",
"ph",
"óng",
"t",
"ên",
"l",
"ửa",
"tám chín xuộc năm không không xoẹt giây tê tê sờ",
"v",
"à",
"c",
"ác",
"ho",
"ạt",
"âm ba nghìn hai trăm bẩy mươi tám chấm một bốn năm na nô mét",
"đ",
"ộng",
"ăn",
"m",
"ừng",
"c",
"ủa",
"ng",
"ư",
"ời",
"d",
"ân",
"tri",
"ều",
"ti",
"ên",
"video",
"truy",
"ền",
"h",
"ình",
"tri",
"ều",
"ti",
"ên",
"t",
"uy",
"ên",
"b",
"ố",
"ph",
"óng",
"t",
"ên",
"l",
"ửa",
"truyền hình",
"ành",
"c",
"ông"
] | [
"video",
"ảnh",
"bên",
"trong",
"trung",
"tâm",
"tên",
"lửa",
"triều",
"tiên",
"vtc",
"news",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"phóng",
"thành",
"công",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"xa",
"05/11/715",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đã",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"lên",
"án",
"hành",
"động",
"này",
"hãng",
"tin",
"rt",
"bình",
"luận",
"h",
"ành",
"động",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"23:1:2",
"xảy",
"ra",
"trong",
"lúc",
"căng",
"thẳng",
"trong",
"khu",
"vực",
"còn",
"chưa",
"hạ",
"nhiệt",
"và",
"bất",
"chấp",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế.trong",
"hôm",
"qua",
"bình",
"nhưỡng",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"tên",
"lửa",
"708-1000-scdvd-",
"đã",
"phóng",
"thành",
"công",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"coosđiavm401",
"vào",
"quỹ",
"đạo",
"trái",
"đất",
"thêm",
"vào",
"đó",
"hãng",
"tin",
"rt",
"nói",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"cũng",
"đang",
"xem",
"xét",
"phản",
"ứng",
"thích",
"hợp",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới.trong",
"khi",
"đó",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"nói",
"triều",
"tiên",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"hậu",
"quả",
"của",
"11025694189",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"và",
"xem",
"đó",
"như",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"và",
"đe",
"dọa",
"an",
"ninh",
"khu",
"vực",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"lên",
"án",
"mạnh",
"mẽ",
"việc",
"làm",
"này",
"của",
"triều",
"tiên",
"600700c-",
"và",
"cho",
"rằng",
"20/06/868",
"nó",
"vi",
"phạm",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"liên",
"hiệp",
"quốc.dưới",
"đây",
"là",
"những",
"hhj-vmyl/403",
"bức",
"ảnh",
"và",
"video",
"nhìn",
"lại",
"vụ",
"phóng",
"tên",
"lửa",
"/1000-400",
"đầy",
"bất",
"ngờ",
"này",
"của",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"30/1",
"vừa",
"qua",
"hình",
"ảnh",
"khi",
"tên",
"lửa",
"rời",
"bệ",
"phóng",
"của",
"hãng",
"thông",
"781 l",
"tấn",
"triều",
"tiên",
"kcna",
"thanh",
"niên",
"triều",
"tiên",
"nhảy",
"múa",
"trong",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"ở",
"bình",
"nhưỡng",
"để",
"ăn",
"mừng",
"sự",
"kiện",
"phóng",
"thành",
"công",
"tên",
"lửa",
"140-3030wd",
"video",
"quay",
"l",
"ại",
"c",
"ảnh",
"ph",
"óng",
"t",
"ên",
"l",
"ửa",
"89/500/jtts",
"v",
"à",
"c",
"ác",
"ho",
"ạt",
"-3278.145 nm",
"đ",
"ộng",
"ăn",
"m",
"ừng",
"c",
"ủa",
"ng",
"ư",
"ời",
"d",
"ân",
"tri",
"ều",
"ti",
"ên",
"video",
"truy",
"ền",
"h",
"ình",
"tri",
"ều",
"ti",
"ên",
"t",
"uy",
"ên",
"b",
"ố",
"ph",
"óng",
"t",
"ên",
"l",
"ửa",
"truyền hình",
"ành",
"c",
"ông"
] |
[
"chiết",
"xuất",
"năm mươi sáu phẩy bốn bảy",
"tấn",
"chất",
"tẩy",
"rửa",
"gắn",
"mác",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"đem",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"như",
"thanh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"chín triệu sáu trăm hai mươi hai nghìn chín trăm bốn mươi năm",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"thanh",
"hóa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"một",
"cơ",
"sở",
"đang",
"sản",
"xuất",
"sang",
"chiết",
"làm",
"giả",
"nhiều",
"loại",
"nước",
"giặt",
"chất",
"tẩy",
"rửa",
"với",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"xã",
"xuân",
"du",
"huyện",
"như",
"thanh",
"cụ",
"thể",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười tám và ngày mười một",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"một",
"chiếc",
"ôtô",
"chở",
"hàng",
"khả",
"nghi",
"ra",
"vào",
"tại",
"một",
"nhà",
"kho",
"ở",
"thôn",
"sáu trăm mười nghìn bảy trăm sáu mốt",
"xã",
"xuân",
"du",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"ập",
"vào",
"và",
"phát",
"hiện",
"tại",
"nhà",
"kho",
"có",
"chứa",
"hàng",
"ngàn",
"chai",
"nhựa",
"nhãn",
"mác",
"tem",
"nắp",
"chai",
"và",
"thùng",
"bao",
"bì",
"có",
"in",
"tên",
"của",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"tẩy",
"rửa",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"đếm",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"có",
"chín sáu chín tám hai bảy bốn chín sáu chín bốn",
"thùng",
"khoảng",
"âm tám hai nghìn ba hai phẩy bốn nghìn bẩy trăm bẩy mươi bốn",
"tấn",
"đã",
"thành",
"phẩm",
"được",
"đóng",
"gói",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"bốn nghìn bốn trăm năm mươi bảy phẩy một bốn ba niu tơn trên phần trăm",
"tem",
"nhãn",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"hai tư tới mười bốn",
"can",
"nhựa",
"trắng",
"âm chín mươi hai chấm ba một",
"bồn",
"bảy ngàn tám trăm năm mốt phẩy tám hai ba giây",
"lớn",
"một trăm chín bảy ca ra",
"pha",
"dung",
"âm bốn nghìn bốn trăm bảy sáu phẩy bẩy trăm mười chỉ trên tấn",
"dịch",
"dùng",
"để",
"sang",
"chiết",
"hóa",
"chất",
"các",
"loại",
"bột",
"dung",
"môi",
"bìa",
"carton",
"hàng",
"chục",
"thùng",
"phuy",
"lớn",
"nhỏ",
"chứa",
"hóa",
"chất",
"một nghìn tám trăm tám ba",
"thùng",
"hàng",
"thành",
"phẩm",
"đã",
"được",
"đóng",
"gói",
"để",
"đem",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"nhà",
"kho",
"có",
"nhiều",
"nhãn",
"hiệu",
"bị",
"làm",
"giả",
"như",
"nước",
"tẩy",
"trắng",
"nước",
"tẩy",
"toilet",
"các",
"loại",
"nước",
"lau",
"sàn",
"tẩy",
"rửa",
"bồn",
"cầu",
"nước",
"giặt",
"sữa",
"tắm",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"bước",
"đầu",
"công",
"an",
"huyện",
"như",
"thanh",
"xác",
"định",
"chủ",
"của",
"cơ",
"sở",
"này",
"là",
"ông",
"bùi",
"văn",
"ngọc",
"tám triệu tám trăm ba mươi nghìn lẻ bốn",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"quang",
"tân",
"xã",
"quang",
"lộc",
"huyện",
"hậu",
"lộc",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa"
] | [
"chiết",
"xuất",
"56,47",
"tấn",
"chất",
"tẩy",
"rửa",
"gắn",
"mác",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"đem",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"như",
"thanh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"9.622.945",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"thanh",
"hóa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"một",
"cơ",
"sở",
"đang",
"sản",
"xuất",
"sang",
"chiết",
"làm",
"giả",
"nhiều",
"loại",
"nước",
"giặt",
"chất",
"tẩy",
"rửa",
"với",
"quy",
"mô",
"lớn",
"tại",
"xã",
"xuân",
"du",
"huyện",
"như",
"thanh",
"cụ",
"thể",
"vào",
"khoảng",
"ngày 18 và ngày 11",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"một",
"chiếc",
"ôtô",
"chở",
"hàng",
"khả",
"nghi",
"ra",
"vào",
"tại",
"một",
"nhà",
"kho",
"ở",
"thôn",
"610.761",
"xã",
"xuân",
"du",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"ập",
"vào",
"và",
"phát",
"hiện",
"tại",
"nhà",
"kho",
"có",
"chứa",
"hàng",
"ngàn",
"chai",
"nhựa",
"nhãn",
"mác",
"tem",
"nắp",
"chai",
"và",
"thùng",
"bao",
"bì",
"có",
"in",
"tên",
"của",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"tẩy",
"rửa",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"đếm",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"có",
"96982749694",
"thùng",
"khoảng",
"-82.032,4774",
"tấn",
"đã",
"thành",
"phẩm",
"được",
"đóng",
"gói",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"4457,143 n/%",
"tem",
"nhãn",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"24 - 14",
"can",
"nhựa",
"trắng",
"-92.31",
"bồn",
"7851,823 s",
"lớn",
"197 carat",
"pha",
"dung",
"-4476,710 chỉ/tấn",
"dịch",
"dùng",
"để",
"sang",
"chiết",
"hóa",
"chất",
"các",
"loại",
"bột",
"dung",
"môi",
"bìa",
"carton",
"hàng",
"chục",
"thùng",
"phuy",
"lớn",
"nhỏ",
"chứa",
"hóa",
"chất",
"1883",
"thùng",
"hàng",
"thành",
"phẩm",
"đã",
"được",
"đóng",
"gói",
"để",
"đem",
"đi",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"nhà",
"kho",
"có",
"nhiều",
"nhãn",
"hiệu",
"bị",
"làm",
"giả",
"như",
"nước",
"tẩy",
"trắng",
"nước",
"tẩy",
"toilet",
"các",
"loại",
"nước",
"lau",
"sàn",
"tẩy",
"rửa",
"bồn",
"cầu",
"nước",
"giặt",
"sữa",
"tắm",
"của",
"các",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"bước",
"đầu",
"công",
"an",
"huyện",
"như",
"thanh",
"xác",
"định",
"chủ",
"của",
"cơ",
"sở",
"này",
"là",
"ông",
"bùi",
"văn",
"ngọc",
"8.830.004",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"quang",
"tân",
"xã",
"quang",
"lộc",
"huyện",
"hậu",
"lộc",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa"
] |
[
"microsoft",
"chuẩn",
"bị",
"tung",
"ra",
"chế",
"độ",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"thanh niên online",
"đại",
"diện",
"của",
"microsoft",
"cho",
"biết",
"vào",
"ngày mồng năm tới ngày hai mươi hai tháng sáu",
"tới",
"người",
"dùng",
"đang",
"sử",
"dụng",
"trình",
"duyệt",
"web",
"internet",
"explorer",
"ie",
"sẽ",
"được",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"một",
"màn",
"hình",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"mặc",
"định",
"theo",
"pcadvisor",
"được",
"biết",
"cơ",
"quan",
"giám",
"sát",
"cạnh",
"tranh",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"microsoft",
"độc",
"quyền",
"khi",
"chỉ",
"tích",
"hợp",
"trình",
"duyệt",
"web",
"ie",
"vào",
"trong",
"các",
"bản",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"điều",
"này",
"làm",
"pê mờ một trăm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"của",
"người",
"dùng",
"chính",
"vì",
"thế",
"để",
"tránh",
"rắc",
"rối",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chống",
"độc",
"quyền",
"microsoft",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"màn",
"hình",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"mặc",
"định",
"trong",
"nội",
"bộ",
"công",
"ty",
"và",
"vào",
"ngày hai mươi bảy",
"tới",
"tính",
"năng",
"này",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"bảy nghìn ba mươi bảy phẩy không năm phuốt",
"được",
"cung",
"cấp",
"tám trăm mười bẩy mi li gam",
"tự",
"động",
"cho",
"người",
"dùng",
"các",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"âm bảy nghìn tám trăm linh bốn chấm không năm ba một mét khối",
"điều",
"hành",
"windows",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bao",
"gồm",
"windows",
"ba mươi đến hai hai",
"windows",
"vista",
"và",
"windows",
"xp",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"có",
"mười tới một",
"trình",
"duyệt",
"web",
"chính",
"xuất",
"hiện",
"cho",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"bao",
"gồm",
"internet",
"explorer",
"google",
"chrome",
"bảy trăm tám mươi chín độ xê",
"firefox",
"safari",
"và",
"opera",
"danh",
"sách",
"hiển",
"thị",
"các",
"trình",
"duyệt",
"web",
"sẽ",
"được",
"ba bốn bẩy bốn ba bẩy tám hai bốn chín bẩy",
"trình",
"bày",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ngẫu",
"nhiên",
"theo",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"net",
"applications",
"hiện",
"tại",
"internet",
"explorer",
"vẫn",
"đang",
"là",
"trình",
"duyệt",
"web",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"dùng",
"cao",
"nhất",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng",
"không chín chín sáu hai chín một tám bốn một sáu năm",
"internet",
"cộng chín bẩy chín năm ba hai tám hai sáu hai một",
"explorer",
"vẫn",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"bốn trăm sáu mươi ve bê",
"thị",
"phần",
"người",
"dùng",
"web",
"toàn",
"cầu",
"ngày một và ngày hai mươi tư"
] | [
"microsoft",
"chuẩn",
"bị",
"tung",
"ra",
"chế",
"độ",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"thanh niên online",
"đại",
"diện",
"của",
"microsoft",
"cho",
"biết",
"vào",
"ngày mồng 5 tới ngày 22 tháng 6",
"tới",
"người",
"dùng",
"đang",
"sử",
"dụng",
"trình",
"duyệt",
"web",
"internet",
"explorer",
"ie",
"sẽ",
"được",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"một",
"màn",
"hình",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"mặc",
"định",
"theo",
"pcadvisor",
"được",
"biết",
"cơ",
"quan",
"giám",
"sát",
"cạnh",
"tranh",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"chỉ",
"trích",
"việc",
"microsoft",
"độc",
"quyền",
"khi",
"chỉ",
"tích",
"hợp",
"trình",
"duyệt",
"web",
"ie",
"vào",
"trong",
"các",
"bản",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"điều",
"này",
"làm",
"pm100",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"trong",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"của",
"người",
"dùng",
"chính",
"vì",
"thế",
"để",
"tránh",
"rắc",
"rối",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chống",
"độc",
"quyền",
"microsoft",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thử",
"nghiệm",
"màn",
"hình",
"lựa",
"chọn",
"trình",
"duyệt",
"web",
"mặc",
"định",
"trong",
"nội",
"bộ",
"công",
"ty",
"và",
"vào",
"ngày 27",
"tới",
"tính",
"năng",
"này",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"7037,05 ft",
"được",
"cung",
"cấp",
"817 mg",
"tự",
"động",
"cho",
"người",
"dùng",
"các",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"-7804.0531 m3",
"điều",
"hành",
"windows",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bao",
"gồm",
"windows",
"30 - 22",
"windows",
"vista",
"và",
"windows",
"xp",
"theo",
"đó",
"sẽ",
"có",
"10 - 1",
"trình",
"duyệt",
"web",
"chính",
"xuất",
"hiện",
"cho",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"bao",
"gồm",
"internet",
"explorer",
"google",
"chrome",
"789 oc",
"firefox",
"safari",
"và",
"opera",
"danh",
"sách",
"hiển",
"thị",
"các",
"trình",
"duyệt",
"web",
"sẽ",
"được",
"34743782497",
"trình",
"bày",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ngẫu",
"nhiên",
"theo",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"net",
"applications",
"hiện",
"tại",
"internet",
"explorer",
"vẫn",
"đang",
"là",
"trình",
"duyệt",
"web",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"dùng",
"cao",
"nhất",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng",
"099629184165",
"internet",
"+97953282621",
"explorer",
"vẫn",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"460 wb",
"thị",
"phần",
"người",
"dùng",
"web",
"toàn",
"cầu",
"ngày 1 và ngày 24"
] |
[
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhấn",
"mạnh",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"cho",
"idlib",
"syria",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"châu",
"âu",
"đưa",
"tin",
"tháng sáu bốn trăm tám mươi mốt",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"ba không không gạch ngang gờ vờ gờ ích nờ",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quân",
"sự",
"cho",
"tình",
"hình",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"tây",
"bắc",
"syria",
"người",
"dân",
"sơ",
"tán",
"tới",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"syria",
"ngày hai sáu",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"đại",
"diện",
"ba",
"nước",
"pháp",
"đức",
"và",
"nga",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bốn",
"bên",
"sắp",
"tới",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ibrahim",
"kalin",
"cho",
"biết",
"đại",
"diện",
"các",
"bên",
"đều",
"hy",
"vọng",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"thường",
"cũng",
"như",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"không",
"để",
"xảy",
"ra",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"nhấn",
"mạnh",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"quan",
"điểm",
"chung",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"pháp",
"đức",
"và",
"nga",
"đều",
"khẳng",
"định",
"sự",
"cần",
"thiết",
"của",
"một",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"hơn",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quân",
"sự",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bên",
"cũng",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"chung",
"khi",
"cho",
"rằng",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"do",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"nhằm",
"vào",
"tỉnh",
"idlib",
"sẽ",
"gây",
"ra",
"hậu",
"quả",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"cũng",
"như",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"và",
"một",
"làn",
"sóng",
"di",
"cư",
"mới",
"theo",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"một",
"làn",
"sóng",
"di",
"cư",
"mới",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"mang",
"đến",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nói",
"riêng",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"một",
"chuỗi",
"khủng",
"hoảng",
"mới",
"đối",
"với",
"cả",
"châu",
"âu",
"nói",
"chung",
"một giờ bốn mươi chín phút bốn mươi ba giây",
"đại",
"diện",
"các",
"nước",
"nga",
"pháp",
"đức",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"họp",
"tại",
"istanbul",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bốn",
"bên",
"sắp",
"tới",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"bảy giờ",
"họp",
"có",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"thống",
"nga",
"yuri",
"ushakov",
"đại",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ibrahim",
"kalin",
"cố",
"vấn",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"philippe",
"etienne",
"và",
"cố",
"vấn",
"đối",
"ngoại",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"jan",
"hecker",
"hiện",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"mở",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"nhằm",
"giải",
"phóng",
"tỉnh",
"idlib",
"khu",
"vực",
"rộng",
"lớn",
"cuối",
"cùng",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"và",
"đối",
"lập",
"chiếm",
"giữ"
] | [
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nhấn",
"mạnh",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"cho",
"idlib",
"syria",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"châu",
"âu",
"đưa",
"tin",
"tháng 6/481",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"300-gvgxn",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tayyip",
"erdogan",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quân",
"sự",
"cho",
"tình",
"hình",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"tây",
"bắc",
"syria",
"người",
"dân",
"sơ",
"tán",
"tới",
"khu",
"vực",
"an",
"toàn",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"syria",
"ngày 26",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"các",
"phóng",
"viên",
"sau",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"đại",
"diện",
"ba",
"nước",
"pháp",
"đức",
"và",
"nga",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bốn",
"bên",
"sắp",
"tới",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"người",
"phát",
"ngôn",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ibrahim",
"kalin",
"cho",
"biết",
"đại",
"diện",
"các",
"bên",
"đều",
"hy",
"vọng",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"tại",
"tỉnh",
"idlib",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"dân",
"thường",
"cũng",
"như",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"không",
"để",
"xảy",
"ra",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"nhấn",
"mạnh",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"quan",
"điểm",
"chung",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"pháp",
"đức",
"và",
"nga",
"đều",
"khẳng",
"định",
"sự",
"cần",
"thiết",
"của",
"một",
"giải",
"pháp",
"chính",
"trị",
"hơn",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quân",
"sự",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bên",
"cũng",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"chung",
"khi",
"cho",
"rằng",
"một",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"do",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"tiến",
"hành",
"nhằm",
"vào",
"tỉnh",
"idlib",
"sẽ",
"gây",
"ra",
"hậu",
"quả",
"rất",
"nghiêm",
"trọng",
"cũng",
"như",
"dẫn",
"đến",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nhân",
"đạo",
"và",
"một",
"làn",
"sóng",
"di",
"cư",
"mới",
"theo",
"ông",
"ibrahim",
"kalin",
"một",
"làn",
"sóng",
"di",
"cư",
"mới",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"mang",
"đến",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nói",
"riêng",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"một",
"chuỗi",
"khủng",
"hoảng",
"mới",
"đối",
"với",
"cả",
"châu",
"âu",
"nói",
"chung",
"1:49:43",
"đại",
"diện",
"các",
"nước",
"nga",
"pháp",
"đức",
"và",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đã",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"họp",
"tại",
"istanbul",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bốn",
"bên",
"sắp",
"tới",
"về",
"vấn",
"đề",
"syria",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"7h",
"họp",
"có",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"thống",
"nga",
"yuri",
"ushakov",
"đại",
"diện",
"của",
"tổng",
"thống",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"ibrahim",
"kalin",
"cố",
"vấn",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"philippe",
"etienne",
"và",
"cố",
"vấn",
"đối",
"ngoại",
"của",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"jan",
"hecker",
"hiện",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"mở",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"nhằm",
"giải",
"phóng",
"tỉnh",
"idlib",
"khu",
"vực",
"rộng",
"lớn",
"cuối",
"cùng",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"và",
"đối",
"lập",
"chiếm",
"giữ"
] |
[
"hoa",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"và",
"lê",
"thúy",
"đều",
"có",
"sáu triệu hai trăm tám mươi ngàn sáu trăm linh ba",
"chiếc",
"váy",
"hở",
"vai",
"màu",
"tím",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"mới",
"đây",
"hoa",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"đăng",
"ảnh",
"check",
"in",
"tại",
"phú",
"quốc",
"khi",
"được",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"trả",
"lời",
"hai mươi bảy nghìn bẩy trăm bẩy mươi sáu",
"chị",
"em",
"đụng",
"hàng",
"heng",
"thì",
"lê",
"thúy",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"xinh",
"dã",
"man",
"còn",
"em",
"vẫn",
"thấy",
"mình",
"là",
"lạ",
"khi",
"hóa",
"bốn trăm hai không không không ép xê rờ rờ ét trừ",
"bánh",
"bèo",
"ý",
"tuy",
"nhiên",
"so",
"với",
"lê",
"thúy",
"và",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"thì",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"sáu triệu năm trăm ngàn ba mươi",
"cuốn",
"hút",
"và",
"xinh",
"đẹp",
"hơn"
] | [
"hoa",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"và",
"lê",
"thúy",
"đều",
"có",
"6.280.603",
"chiếc",
"váy",
"hở",
"vai",
"màu",
"tím",
"họa",
"tiết",
"hoa",
"mới",
"đây",
"hoa",
"hậu",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"đăng",
"ảnh",
"check",
"in",
"tại",
"phú",
"quốc",
"khi",
"được",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"trả",
"lời",
"27.776",
"chị",
"em",
"đụng",
"hàng",
"heng",
"thì",
"lê",
"thúy",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"xinh",
"dã",
"man",
"còn",
"em",
"vẫn",
"thấy",
"mình",
"là",
"lạ",
"khi",
"hóa",
"4002000fcrrs-",
"bánh",
"bèo",
"ý",
"tuy",
"nhiên",
"so",
"với",
"lê",
"thúy",
"và",
"đặng",
"thu",
"thảo",
"thì",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"6.500.030",
"cuốn",
"hút",
"và",
"xinh",
"đẹp",
"hơn"
] |
[
"thiên",
"thần",
"victoria",
"s",
"secret",
"đốt",
"cháy",
"ánh",
"nhìn",
"với",
"bikini",
"bộ",
"ảnh",
"thời",
"trang",
"mới",
"của",
"erin",
"heatherton",
"khiến",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cánh",
"mày",
"râu",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thể",
"rời",
"mắt",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"ba trăm lẻ một xoẹt i",
"cùng",
"số",
"đo",
"ba",
"vòng",
"ngày sáu và ngày mười tháng mười",
"erin",
"heatherton",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thiên",
"thần",
"nóng",
"bỏng",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"victoria",
"s",
"secret",
"vẻ",
"đẹp",
"hoang",
"dã",
"gợi",
"tình",
"của",
"cô",
"từng",
"hớp",
"hồn",
"không",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"quý",
"ông",
"trong",
"đó",
"có",
"tài",
"tử",
"điện",
"ảnh",
"leonardo",
"một không không gạch chéo một ngàn không trăm linh một ngang tê vê kép quờ o",
"dicaprio",
"cặp",
"đôi",
"hẹn",
"hò",
"được",
"một",
"năm",
"hắt nờ gờ sáu không không",
"thì",
"chia",
"tay",
"bảy trăm sáu mươi nghìn hai",
"chân",
"dài",
"chín sáu",
"tuổi",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"hàng",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"vào",
"ngày hai mươi sáu",
"kể",
"từ",
"đó",
"cô",
"hầu",
"như",
"không",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"bất",
"cứ",
"fashion",
"show",
"nào",
"ca ngang tám trăm tám mươi",
"từng",
"được",
"trang",
"models.com",
"bình",
"chọn",
"là",
"một",
"trong",
"âm sáu lăm ngàn không trăm ba lăm phẩy không không ba trăm bốn mươi tám",
"chân",
"dài",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"không phẩy không không chín mốt",
"nhưng",
"erin",
"heatherton",
"lại",
"chia",
"sẻ",
"cô",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"quá",
"để",
"tâm",
"đến",
"chuyện",
"mình",
"là",
"một",
"người",
"mẫu",
"xinh",
"đẹp",
"hấp",
"dẫn",
"erin",
"heatherton",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"từ",
"bốn tháng một",
"tuổi",
"và",
"mở",
"màn",
"bằng",
"show",
"thời",
"trang",
"của",
"diane",
"von",
"f",
"rstenberg",
"tháng mười năm một ngàn năm trăm bảy chín",
"sau",
"đó",
"cô",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"cho",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"như",
"prada",
"stella",
"mccartney",
"chanel",
"tommy",
"hilfiger",
"marc",
"jacobs",
"jason",
"wu",
"carolina",
"herrera",
"michael",
"kors",
"valentino",
"oscar",
"de",
"la",
"renta"
] | [
"thiên",
"thần",
"victoria",
"s",
"secret",
"đốt",
"cháy",
"ánh",
"nhìn",
"với",
"bikini",
"bộ",
"ảnh",
"thời",
"trang",
"mới",
"của",
"erin",
"heatherton",
"khiến",
"giới",
"mộ",
"điệu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cánh",
"mày",
"râu",
"chắc",
"chắn",
"không",
"thể",
"rời",
"mắt",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"301/i",
"cùng",
"số",
"đo",
"ba",
"vòng",
"ngày 6 và ngày 10 tháng 10",
"erin",
"heatherton",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thiên",
"thần",
"nóng",
"bỏng",
"nhất",
"của",
"gia",
"đình",
"victoria",
"s",
"secret",
"vẻ",
"đẹp",
"hoang",
"dã",
"gợi",
"tình",
"của",
"cô",
"từng",
"hớp",
"hồn",
"không",
"biết",
"bao",
"nhiêu",
"quý",
"ông",
"trong",
"đó",
"có",
"tài",
"tử",
"điện",
"ảnh",
"leonardo",
"100/1001-twqo",
"dicaprio",
"cặp",
"đôi",
"hẹn",
"hò",
"được",
"một",
"năm",
"hng600",
"thì",
"chia",
"tay",
"760.200",
"chân",
"dài",
"96",
"tuổi",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"hàng",
"ngũ",
"thiên",
"thần",
"nội",
"y",
"vào",
"ngày 26",
"kể",
"từ",
"đó",
"cô",
"hầu",
"như",
"không",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"bất",
"cứ",
"fashion",
"show",
"nào",
"k-880",
"từng",
"được",
"trang",
"models.com",
"bình",
"chọn",
"là",
"một",
"trong",
"-65.035,00348",
"chân",
"dài",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"hành",
"tinh",
"0,0091",
"nhưng",
"erin",
"heatherton",
"lại",
"chia",
"sẻ",
"cô",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"quá",
"để",
"tâm",
"đến",
"chuyện",
"mình",
"là",
"một",
"người",
"mẫu",
"xinh",
"đẹp",
"hấp",
"dẫn",
"erin",
"heatherton",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"từ",
"4/1",
"tuổi",
"và",
"mở",
"màn",
"bằng",
"show",
"thời",
"trang",
"của",
"diane",
"von",
"f",
"rstenberg",
"tháng 10/1579",
"sau",
"đó",
"cô",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"cho",
"nhiều",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"như",
"prada",
"stella",
"mccartney",
"chanel",
"tommy",
"hilfiger",
"marc",
"jacobs",
"jason",
"wu",
"carolina",
"herrera",
"michael",
"kors",
"valentino",
"oscar",
"de",
"la",
"renta"
] |
[
"lại",
"loay",
"hoay",
"bàn",
"tăng",
"lương",
"ngày hai ba tới ngày mười tháng một",
"để",
"hạn",
"chế",
"bất",
"cập",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"tiêu",
"chí",
"xác",
"định",
"tiền",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hương",
"hai nghìn hai trăm bảy mươi hai",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"yên",
"thành",
"nghệ",
"an",
"cùng",
"chồng",
"và",
"đứa",
"con",
"bốn nghìn năm trăm",
"tháng",
"tuổi",
"sống",
"trong",
"căn",
"không giờ",
"phòng",
"trọ",
"chỉ",
"rộng",
"khoảng",
"hai trăm bốn hai đồng trên inh",
"ở",
"thôn",
"bâu",
"tháng một năm bốn năm một",
"xã",
"kim",
"chung",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"chị",
"hương",
"làm",
"công",
"nhân",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"nissei",
"electric",
"hà",
"một trăm sáu mươi tư đề xi mét khối",
"nội",
"khu",
"ba chấm tám mươi",
"công",
"nghiệp",
"thăng",
"long",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"đã",
"được",
"tám mươi tư",
"năm",
"hiện",
"mức",
"lương",
"của",
"chị",
"chỉ",
"gần",
"âm bảy mươi bẩy ki lô mét",
"đồng/tháng",
"tương",
"đương",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"tháng không chín một năm bảy ba",
"thêm",
"tăng",
"ca",
"và",
"một",
"số",
"khoản",
"phụ",
"cấp",
"cũng",
"được",
"âm ba chín niu tơn",
"đồng/tháng",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"âm mười bảy ngàn ba trăm tám ba phẩy không không bẩy tám bốn tám",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"hương",
"chỉ",
"khoảng",
"âm sáu nghìn tám mươi tám chấm không tám trăm mười một mét vuông trên chỉ",
"đồng/tháng",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"mai",
"đức",
"chính",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"kiêm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"lương",
"quốc",
"gia",
"đại",
"diện",
"người lao động",
"cho",
"biết",
"hai không tháng một không một tám năm sáu",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"tháng bảy năm một hai một năm",
"tuy",
"nhiên",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"năm triệu",
"lương",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"chờ",
"đề",
"án",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"được",
"trung",
"ương",
"thông",
"qua",
"ngày hai mươi bảy tháng chín",
"tới",
"sau",
"đó",
"mới",
"đưa",
"ra",
"họp",
"bàn",
"chuyện",
"tăng",
"lương",
"cho",
"năm",
"sau",
"ông",
"hoàng",
"quang",
"phòng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"kiêm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"lương",
"quốc",
"gia",
"đại",
"diện",
"giới",
"chủ",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"cũng",
"cho",
"hay",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"năm",
"sau",
"vẫn",
"tăng",
"tuy",
"nhiên",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đánh",
"giá",
"việc",
"xác",
"định",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"rất",
"khó",
"định",
"lượng",
"vì",
"mỗi",
"người",
"một",
"nhu",
"cầu",
"khác",
"nhau",
"tám trăm bẩy chín chéo vờ xoẹt ép vờ lờ ép",
"vì",
"vậy",
"mỗi",
"đơn",
"vị",
"khảo",
"sát",
"lại",
"cho",
"kết",
"quả",
"khác",
"nhau",
"vì",
"vậy",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đã",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"theo",
"hướng",
"thay",
"vì",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"đổi",
"thành",
"mức",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"và",
"có",
"các",
"tiêu",
"chí",
"rõ",
"ràng",
"để",
"xác",
"định",
"như",
"mức",
"tiền",
"lương",
"phổ",
"biến",
"trên",
"thị",
"trường",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"của",
"người",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"tính",
"toán",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"quy",
"định",
"theo",
"đề",
"xuất",
"trên",
"chi",
"phí",
"trả",
"lương",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"tám trăm chín mươi ba đồng trên na nô mét",
"so",
"với",
"hiện",
"nay",
"trong",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"trả",
"thêm",
"hơn",
"năm ngàn bảy trăm chín tám chấm không không sáu trăm ba mươi sáu đô la",
"đồng/năm",
"nhà",
"nước",
"phải",
"chi",
"thêm",
"hơn",
"âm hai mươi niu tơn trên mi li mét vuông",
"đồng/năm",
"tuy",
"vậy",
"bộ",
"lđ-tb",
"ngày ba mươi tháng bốn hai ngàn một trăm mười ba",
"&",
"xã hội",
"vẫn",
"nghiêng",
"về",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"này",
"vì",
"những",
"yếu",
"tố",
"tính",
"tiền",
"lương",
"rõ",
"ràng",
"và",
"công",
"bằng",
"hơn",
"với",
"cả",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"vị",
"đại",
"diện",
"giới",
"chủ",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"thừa",
"nhận",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"hiện",
"mới",
"đáp",
"ứng",
"khoảng",
"âm tám nghìn hai trăm bảy mốt phẩy không tám trăm chín mươi năm trên in",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu"
] | [
"lại",
"loay",
"hoay",
"bàn",
"tăng",
"lương",
"ngày 23 tới ngày 10 tháng 1",
"để",
"hạn",
"chế",
"bất",
"cập",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"tiêu",
"chí",
"xác",
"định",
"tiền",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"hương",
"2272",
"tuổi",
"quê",
"ở",
"yên",
"thành",
"nghệ",
"an",
"cùng",
"chồng",
"và",
"đứa",
"con",
"4500",
"tháng",
"tuổi",
"sống",
"trong",
"căn",
"0h",
"phòng",
"trọ",
"chỉ",
"rộng",
"khoảng",
"242 đồng/inch",
"ở",
"thôn",
"bâu",
"tháng 1/451",
"xã",
"kim",
"chung",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"chị",
"hương",
"làm",
"công",
"nhân",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"nissei",
"electric",
"hà",
"164 dm3",
"nội",
"khu",
"3.80",
"công",
"nghiệp",
"thăng",
"long",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"đã",
"được",
"84",
"năm",
"hiện",
"mức",
"lương",
"của",
"chị",
"chỉ",
"gần",
"-77 km",
"đồng/tháng",
"tương",
"đương",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"tháng 09/1573",
"thêm",
"tăng",
"ca",
"và",
"một",
"số",
"khoản",
"phụ",
"cấp",
"cũng",
"được",
"-39 n",
"đồng/tháng",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"-17.383,007848",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"hương",
"chỉ",
"khoảng",
"-6088.0811 m2/chỉ",
"đồng/tháng",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"tiền",
"phong",
"ông",
"mai",
"đức",
"chính",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"kiêm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"lương",
"quốc",
"gia",
"đại",
"diện",
"người lao động",
"cho",
"biết",
"20/10/1856",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"tháng 7/1215",
"tuy",
"nhiên",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"5.000.000",
"lương",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"chờ",
"đề",
"án",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"được",
"trung",
"ương",
"thông",
"qua",
"ngày 27/9",
"tới",
"sau",
"đó",
"mới",
"đưa",
"ra",
"họp",
"bàn",
"chuyện",
"tăng",
"lương",
"cho",
"năm",
"sau",
"ông",
"hoàng",
"quang",
"phòng",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phòng",
"thương",
"mại",
"và",
"công",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"vcci",
"kiêm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"tiền",
"lương",
"quốc",
"gia",
"đại",
"diện",
"giới",
"chủ",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"cũng",
"cho",
"hay",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"năm",
"sau",
"vẫn",
"tăng",
"tuy",
"nhiên",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đánh",
"giá",
"việc",
"xác",
"định",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"rất",
"khó",
"định",
"lượng",
"vì",
"mỗi",
"người",
"một",
"nhu",
"cầu",
"khác",
"nhau",
"879/v/fvlf",
"vì",
"vậy",
"mỗi",
"đơn",
"vị",
"khảo",
"sát",
"lại",
"cho",
"kết",
"quả",
"khác",
"nhau",
"vì",
"vậy",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"đã",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"theo",
"hướng",
"thay",
"vì",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"đổi",
"thành",
"mức",
"sống",
"tối",
"thiểu",
"và",
"có",
"các",
"tiêu",
"chí",
"rõ",
"ràng",
"để",
"xác",
"định",
"như",
"mức",
"tiền",
"lương",
"phổ",
"biến",
"trên",
"thị",
"trường",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"của",
"người",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"bộ",
"lđ-tb",
"&",
"xã hội",
"tính",
"toán",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"quy",
"định",
"theo",
"đề",
"xuất",
"trên",
"chi",
"phí",
"trả",
"lương",
"sẽ",
"tăng",
"hơn",
"893 đ/nm",
"so",
"với",
"hiện",
"nay",
"trong",
"đó",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"trả",
"thêm",
"hơn",
"5798.00636 $",
"đồng/năm",
"nhà",
"nước",
"phải",
"chi",
"thêm",
"hơn",
"-20 n/mm2",
"đồng/năm",
"tuy",
"vậy",
"bộ",
"lđ-tb",
"ngày 30/4/2113",
"&",
"xã hội",
"vẫn",
"nghiêng",
"về",
"lựa",
"chọn",
"phương",
"án",
"này",
"vì",
"những",
"yếu",
"tố",
"tính",
"tiền",
"lương",
"rõ",
"ràng",
"và",
"công",
"bằng",
"hơn",
"với",
"cả",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"người",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"vị",
"đại",
"diện",
"giới",
"chủ",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"thừa",
"nhận",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"hiện",
"mới",
"đáp",
"ứng",
"khoảng",
"-8271,0890 năm/inch",
"nhu",
"cầu",
"sống",
"tối",
"thiểu"
] |
[
"một",
"loại",
"thuốc",
"tê",
"mới",
"trong",
"đó",
"chất",
"capsaicin",
"trong",
"ớt",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"vừa",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"trên",
"chuột",
"chỉ",
"nhắm",
"vào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"đời",
"mười một giờ",
"tạo",
"nên",
"một",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"lớn",
"trong",
"ngành",
"phẫu",
"thuật",
"capsaicin",
"mở",
"đường",
"cho",
"ngang gờ nờ đê bê ngang e",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"tiêm",
"cho",
"chuột",
"những",
"liều",
"thuốc",
"có",
"chứa",
"capsaicin",
"một",
"thành",
"phần",
"hoạt",
"tính",
"tạo",
"vị",
"cay",
"của",
"ớt",
"và",
"ca gi hai",
"một",
"chất",
"dẫn",
"xuất",
"của",
"chất",
"gây",
"tê",
"lidocaine",
"khi",
"được",
"sử",
"dụng",
"kết",
"hợp",
"capsaicin",
"và",
"e dét pờ trừ ba năm năm",
"sẽ",
"ức",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"những",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"cụ",
"thể",
"là",
"bốn nghìn ba trăm chín mươi phẩy không tám trăm năm mươi nhăm mi li gam trên mê ga oát giờ",
"không",
"cho",
"chúng",
"truyền",
"tín",
"hiệu",
"ôi",
"đau",
"quá",
"lên",
"não",
"lidocaine",
"can",
"thiệp",
"vào",
"sự",
"hoạt",
"động",
"điện",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"nhưng",
"chất",
"dẫn",
"xuất",
"tám trăm trừ ba nghìn linh ba trừ ép mờ tờ quờ i",
"từ",
"lidocaine",
"thì",
"không",
"thể",
"tự",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"màng",
"tế",
"bào",
"để",
"khống",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"điện",
"trong",
"đó",
"trong",
"khi",
"đó",
"capsaicin",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"hở",
"các",
"lỗ",
"nhỏ",
"chỉ",
"có",
"ở",
"màng",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"qua",
"những",
"chỗ",
"hở",
"do",
"capsaicin",
"mở",
"ra",
"bảy không bảy gạch ngang ba sáu không ba trừ tê dê a e vê",
"sẽ",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"màng",
"tế",
"bào",
"và",
"làm",
"vô",
"hiệu",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"sẽ",
"sớm",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"con",
"người",
"tiến",
"sĩ",
"clifford",
"woolf",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"massachusetts",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"này",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"sự",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"gây",
"tê",
"ngoài",
"ra",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"này",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"vận",
"dụng",
"để",
"điều",
"trị",
"ngứa",
"do",
"chàm",
"bội",
"nhiễm",
"dị",
"ứng",
"với",
"cây",
"sơn",
"độc",
"poison",
"ivy",
"hay",
"các",
"tác",
"nhân",
"khác",
"sau",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"trên",
"chuột",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"hy",
"vọng",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"tương",
"tự",
"nơi",
"con",
"người",
"chuyên",
"gia",
"bruce",
"bean",
"thuộc",
"trường",
"y",
"khoa",
"harvard",
"phát",
"biểu",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"ở",
"chuột",
"và",
"người",
"có",
"sự",
"tương",
"đồng",
"ở",
"mức",
"đủ",
"để",
"chúng",
"ta",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"một",
"liệu",
"pháp",
"gây",
"tê"
] | [
"một",
"loại",
"thuốc",
"tê",
"mới",
"trong",
"đó",
"chất",
"capsaicin",
"trong",
"ớt",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"vừa",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"trên",
"chuột",
"chỉ",
"nhắm",
"vào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"đầu",
"tiên",
"ra",
"đời",
"11h",
"tạo",
"nên",
"một",
"cuộc",
"cách",
"mạng",
"lớn",
"trong",
"ngành",
"phẫu",
"thuật",
"capsaicin",
"mở",
"đường",
"cho",
"-gndb-e",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"tiêm",
"cho",
"chuột",
"những",
"liều",
"thuốc",
"có",
"chứa",
"capsaicin",
"một",
"thành",
"phần",
"hoạt",
"tính",
"tạo",
"vị",
"cay",
"của",
"ớt",
"và",
"kj2",
"một",
"chất",
"dẫn",
"xuất",
"của",
"chất",
"gây",
"tê",
"lidocaine",
"khi",
"được",
"sử",
"dụng",
"kết",
"hợp",
"capsaicin",
"và",
"ezp-355",
"sẽ",
"ức",
"chế",
"hoạt",
"động",
"của",
"những",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"cụ",
"thể",
"là",
"4390,0855 mg/mwh",
"không",
"cho",
"chúng",
"truyền",
"tín",
"hiệu",
"ôi",
"đau",
"quá",
"lên",
"não",
"lidocaine",
"can",
"thiệp",
"vào",
"sự",
"hoạt",
"động",
"điện",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"nhưng",
"chất",
"dẫn",
"xuất",
"800-3003-fmtqi",
"từ",
"lidocaine",
"thì",
"không",
"thể",
"tự",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"màng",
"tế",
"bào",
"để",
"khống",
"chế",
"các",
"hoạt",
"động",
"điện",
"trong",
"đó",
"trong",
"khi",
"đó",
"capsaicin",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"hở",
"các",
"lỗ",
"nhỏ",
"chỉ",
"có",
"ở",
"màng",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"qua",
"những",
"chỗ",
"hở",
"do",
"capsaicin",
"mở",
"ra",
"707-3603-tdaev",
"sẽ",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"màng",
"tế",
"bào",
"và",
"làm",
"vô",
"hiệu",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"sẽ",
"sớm",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"con",
"người",
"tiến",
"sĩ",
"clifford",
"woolf",
"của",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"massachusetts",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"này",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"sự",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"gây",
"tê",
"ngoài",
"ra",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"này",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"vận",
"dụng",
"để",
"điều",
"trị",
"ngứa",
"do",
"chàm",
"bội",
"nhiễm",
"dị",
"ứng",
"với",
"cây",
"sơn",
"độc",
"poison",
"ivy",
"hay",
"các",
"tác",
"nhân",
"khác",
"sau",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"trên",
"chuột",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"hy",
"vọng",
"thuốc",
"gây",
"tê",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"tương",
"tự",
"nơi",
"con",
"người",
"chuyên",
"gia",
"bruce",
"bean",
"thuộc",
"trường",
"y",
"khoa",
"harvard",
"phát",
"biểu",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"cảm",
"nhận",
"đau",
"ở",
"chuột",
"và",
"người",
"có",
"sự",
"tương",
"đồng",
"ở",
"mức",
"đủ",
"để",
"chúng",
"ta",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"một",
"liệu",
"pháp",
"gây",
"tê"
] |
[
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"hai ngàn",
"khoe",
"dáng",
"bốc",
"lửa",
"với",
"bikini",
"bốn giờ năm mươi nhăm phút bốn ba giây",
"tại",
"phan",
"thiết",
"một nghìn bảy trăm ba mươi ba",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"việt",
"nam",
"ba nghìn",
"đã",
"có",
"màn",
"thi",
"bikini",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"và",
"nóng",
"bỏng",
"sau",
"khi",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"lưỡng",
"ban",
"giám",
"khảo",
"đã",
"chọn",
"ra",
"top",
"ba chấm ba mươi bảy",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"gồm",
"công",
"thị",
"hằng",
"nga",
"số báo danh",
"bốn triệu không trăm lẻ bảy nghìn",
"ba mươi ba",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"h-ăng",
"niê",
"ba nghìn",
"hai nghìn lẻ một",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"nhân",
"viên",
"việt",
"media",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"trang",
"số báo danh",
"một trăm bốn mươi sáu nghìn bảy trăm mười hai",
"một nghìn lẻ ba",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"thành",
"đông",
"danh",
"hiệu",
"người",
"đẹp",
"bikini",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trongđêm",
"chung",
"kết",
"vào",
"âm năm nghìn sáu trăm năm mươi bảy phẩy tám không bẩy ba",
"tới",
"tại",
"trung tâm xuất khẩu lao động",
"chia",
"sẻ",
"về",
"top",
"hai tư trên năm",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"siêu",
"mẫu",
"ngọc",
"tình",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"cho",
"hay",
"anh",
"thật",
"sự",
"hài",
"lòng",
"về",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đêm",
"nay",
"top",
"bốn nghìn",
"thực",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"các",
"bạn",
"ấy",
"là",
"do",
"luyện",
"tập",
"mà",
"có",
"nó",
"thể",
"hiện",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"và",
"bản",
"lĩnh",
"thực",
"sự",
"muốn",
"chinh",
"phục",
"thử",
"thách",
"ngoài",
"top",
"hai ngàn sáu trăm hai mươi bốn",
"được",
"lựa",
"chọn",
"kể",
"trên",
"đêm",
"thi",
"bikini",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"ấn",
"tượng",
"khi",
"sở",
"hữu",
"hình",
"thể",
"đẹp",
"và",
"kỹ",
"năng",
"catwalk",
"đáng",
"nể"
] | [
"thí",
"sinh",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"2000",
"khoe",
"dáng",
"bốc",
"lửa",
"với",
"bikini",
"4:55:43",
"tại",
"phan",
"thiết",
"1733",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"dương",
"việt",
"nam",
"3000",
"đã",
"có",
"màn",
"thi",
"bikini",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"và",
"nóng",
"bỏng",
"sau",
"khi",
"cân",
"nhắc",
"kỹ",
"lưỡng",
"ban",
"giám",
"khảo",
"đã",
"chọn",
"ra",
"top",
"3.37",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"gồm",
"công",
"thị",
"hằng",
"nga",
"số báo danh",
"4.007.000",
"33",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"h-ăng",
"niê",
"3000",
"2001",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"nhân",
"viên",
"việt",
"media",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"trang",
"số báo danh",
"146.712",
"1003",
"tuổi",
"hiện",
"là",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"thành",
"đông",
"danh",
"hiệu",
"người",
"đẹp",
"bikini",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"trongđêm",
"chung",
"kết",
"vào",
"-5657,8073",
"tới",
"tại",
"trung tâm xuất khẩu lao động",
"chia",
"sẻ",
"về",
"top",
"24 / 5",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"siêu",
"mẫu",
"ngọc",
"tình",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"cho",
"hay",
"anh",
"thật",
"sự",
"hài",
"lòng",
"về",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"đêm",
"nay",
"top",
"4000",
"thực",
"sự",
"xuất",
"sắc",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"các",
"bạn",
"ấy",
"là",
"do",
"luyện",
"tập",
"mà",
"có",
"nó",
"thể",
"hiện",
"sự",
"quyết",
"tâm",
"và",
"bản",
"lĩnh",
"thực",
"sự",
"muốn",
"chinh",
"phục",
"thử",
"thách",
"ngoài",
"top",
"2624",
"được",
"lựa",
"chọn",
"kể",
"trên",
"đêm",
"thi",
"bikini",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"ấn",
"tượng",
"khi",
"sở",
"hữu",
"hình",
"thể",
"đẹp",
"và",
"kỹ",
"năng",
"catwalk",
"đáng",
"nể"
] |
[
"theo",
"lời",
"truyền",
"của",
"những",
"ngư",
"dân",
"cố",
"cựu",
"sống",
"ở",
"hòn",
"tre",
"băng",
"cướp",
"cánh",
"buồm",
"đen",
"hoạt",
"động",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"hai triệu ba trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"hai nghìn chín trăm ba sáu",
"khoảng",
"ngày hai mươi hai",
"một",
"số",
"ngư",
"dân",
"lên",
"đảo",
"sinh",
"sống",
"mười chín giờ",
"một",
"phái",
"đoàn",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"đến",
"đặt",
"bia",
"chủ",
"quyền",
"ghi",
"tên",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"cụ",
"thể",
"một",
"buổi",
"chiều",
"tháng sáu năm hai bẩy năm chín",
"quân",
"và",
"dân",
"xã",
"tiên",
"hải",
"dùng",
"tàu",
"vây",
"bắt",
"hai",
"người",
"nước",
"ngoài",
"xâm",
"nhập",
"trái",
"phép",
"bằng",
"canô",
"nhỏ",
"từ",
"hướng",
"vịnh",
"thái",
"lan",
"vào",
"hòn",
"tre",
"một",
"người",
"tên",
"là",
"richard",
"charles",
"knight",
"quốc",
"tịch",
"anh",
"và",
"người",
"còn",
"lại",
"tên",
"là",
"frederick",
"kurt",
"graham",
"quốc",
"tịch",
"mỹ",
"hơn",
"âm năm nghìn năm trăm lẻ chín chấm không tám bốn ba héc",
"tôi",
"lên",
"xe",
"giường",
"nằm",
"ở",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"tổ chức nhân sự",
"hơn",
"bảy triệu năm trăm",
"đồng/vé",
"ngủ",
"một",
"giấc",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"có",
"mặt",
"ở",
"bến",
"tàu",
"hà",
"tiên",
"kiên",
"giang",
"ăn",
"sáng",
"uống",
"cà",
"phê",
"khoảng",
"quý ba",
"rồi",
"lên",
"tàu",
"khoảng",
"một tới mười tám",
"đồng",
"vé",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"thêm",
"khoảng",
"mùng bẩy và ngày mười nhăm",
"âm sáu mốt chấm mười một",
"phút",
"nữa",
"đến",
"hòn",
"tre",
"hòn",
"lớn",
"nhất",
"nằm",
"trong",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"nơi",
"tám trăm bốn mươi gạch chéo hai không không không xờ xờ",
"đặt",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"của",
"xã",
"tiên",
"hải",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"có",
"mười ba chấm một đến chín chín chấm năm",
"hòn",
"lớn",
"nhỏ",
"nằm",
"trong",
"vịnh",
"thái",
"lan",
"cách",
"đất",
"liền",
"khoảng",
"sáu nghìn năm trăm hai mươi chín phẩy không không bốn trăm hai bẩy héc",
"thuộc",
"xã",
"tiền",
"hải",
"thị xã",
"hà",
"tiên",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"mười ba chia hai hai",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"hai ngàn tám trăm năm mươi",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chọn",
"làm",
"nơi",
"cư",
"trú",
"ẩn",
"nấp",
"mai",
"phục",
"tấn",
"công",
"các",
"tàu",
"buôn",
"qua",
"lại",
"hơn",
"cộng bốn sáu sáu không năm bốn sáu ba một một năm",
"năm",
"trước",
"tôi",
"đến",
"hòn",
"tre",
"chỉ",
"thấy",
"vài",
"nhà",
"xây",
"còn",
"lại",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"lá",
"dựng",
"tạm",
"bợ",
"sáu trăm tám hai nghìn năm trăm ba tám",
"con",
"đường",
"đất",
"đá",
"nhỏ",
"xíu",
"chạy",
"dọc",
"mép",
"nước",
"biển",
"ngày",
"nào",
"nay",
"được",
"đổ",
"bê",
"tông",
"mở",
"rộng",
"cho",
"cả",
"xe",
"tải",
"nhỏ",
"chạy",
"bon",
"bon",
"chúng",
"tôi",
"ra",
"đảo",
"lần",
"này",
"gặp",
"lúc",
"bà",
"con",
"đang",
"dọn",
"dẹp",
"sơn",
"mới",
"lại",
"nhà",
"cửa",
"sau",
"mấy",
"hôm",
"di",
"dời",
"để",
"tránh",
"cơn",
"bão",
"bốn nghìn năm mươi bảy",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"đón",
"năm",
"mới",
"cộng bẩy tám bốn tám sáu sáu chín chín hai bẩy",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"bảo",
"du",
"khách",
"quận",
"bốn triệu bốn trăm hai bẩy nghìn hai trăm tám tám",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đoàn",
"của",
"anh",
"bẩy triệu không trăm ba mươi tư ngàn ba trăm lẻ bẩy",
"người",
"thuê",
"hai",
"phòng",
"ngủ",
"lớn",
"ăn",
"ba",
"bữa",
"sáng",
"trưa",
"chiều",
"và",
"cả",
"cà",
"phê",
"hai trăm gạch ngang bốn không không không chéo cờ lờ",
"nước",
"uống",
"nhưng",
"chỉ",
"hơn",
"sáu trăm mười ba xen ti mét",
"đồng",
"cho",
"cả",
"đoàn",
"phòng",
"quạt",
"máy",
"đảo",
"chưa",
"có",
"điều",
"hòa",
"muốn",
"đi",
"một",
"vòng",
"quanh",
"đảo",
"bằng",
"xe",
"điện",
"khoảng",
"âm sáu tư ngàn một trăm mười năm phẩy tám ngàn ba trăm mười bốn",
"phút",
"mỗi",
"người",
"chỉ",
"tốn",
"bốn hai phẩy bốn trăm lẻ ba ki lô",
"là",
"được",
"chiêm",
"ngưỡng",
"toàn",
"bộ",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"đảo",
"suốt",
"cả",
"buổi",
"chiều",
"thuê",
"ghe",
"giá",
"chỉ",
"sáu trăm ba mươi sáu việt nam đồng",
"đi",
"lặn",
"ngắm",
"san",
"hô",
"và",
"câu",
"cá",
"ở",
"một",
"hòn",
"đảo",
"không",
"người",
"sinh",
"sống",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"du",
"khách",
"đến",
"từ",
"thủ",
"đức",
"sắc và hoa",
"cho",
"biết",
"san",
"hô",
"ở",
"đây",
"nhiều",
"xoẹt nờ gờ ca i ngang ép",
"màu",
"sắc",
"tuyệt",
"đẹp",
"các",
"nơi",
"khác",
"không",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"hơn",
"ngày hai mươi năm và ngày mồng năm",
"nhóm",
"của",
"anh",
"dũng",
"gồm",
"một ngàn tám trăm ba lăm",
"người",
"say",
"sưa",
"bắt",
"con",
"nhum",
"và",
"câu",
"cá",
"ở",
"các",
"rặng",
"san",
"hô",
"chiến",
"lợi",
"phẩm",
"cả",
"thùng",
"cá",
"mú",
"và",
"nhum",
"nặng",
"hơn",
"chục",
"ký",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"ông",
"phan",
"hồng",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tiên",
"hải",
"cho",
"biết",
"toàn",
"xã",
"có",
"khoảng",
"sáu bẩy chấm tám mươi chín",
"hộ",
"gia",
"đình",
"khoảng",
"hai trăm sáu mươi hai ngàn tám trăm bốn mươi hai",
"nhân",
"khẩu",
"trong",
"năm hai nghìn ba trăm sáu bốn",
"đã",
"có",
"hơn",
"ba triệu không ngàn không trăm năm mươi",
"khách",
"du",
"lịch",
"tham",
"quan",
"đảo",
"vừa",
"qua",
"xã",
"đã",
"tổ",
"chức",
"hai triệu bốn ngàn ba mươi",
"khóa",
"học",
"làm",
"du",
"lịch",
"theo",
"kiểu",
"homestay",
"cho",
"dân",
"từ",
"trước",
"đến",
"giờ",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"chưa",
"có",
"điện",
"lưới",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"ngày mười một",
"sẽ",
"thi",
"công",
"lưới",
"điện",
"từ",
"đất",
"liền",
"ra",
"đảo",
"đây",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"bởi",
"cái",
"tên",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"đã",
"đi",
"vào",
"huyền",
"thoại",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"du",
"khách",
"đến",
"đây",
"sẽ",
"thích",
"thú",
"khi",
"chụp",
"hình",
"lưu",
"niệm",
"với",
"nhóm",
"cướp",
"biển",
"đượ",
"c",
"tái",
"hiện",
"qua",
"trò",
"chuyện",
"nữ",
"chúa",
"đảo",
"thông",
"tin",
"hòn",
"tre",
"vinh",
"có",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"bốn trăm bảy bốn sào",
"được",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"thuê",
"làm",
"điểm",
"đến",
"cho",
"khách",
"du",
"lịch",
"từ",
"đất",
"liền",
"theo",
"tour",
"của",
"khách",
"sạn",
"năm triệu chín trăm bẩy mươi bảy ngàn sáu trăm linh ba",
"sao",
"tại",
"hà",
"tiên"
] | [
"theo",
"lời",
"truyền",
"của",
"những",
"ngư",
"dân",
"cố",
"cựu",
"sống",
"ở",
"hòn",
"tre",
"băng",
"cướp",
"cánh",
"buồm",
"đen",
"hoạt",
"động",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"2.357.638",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"2936",
"khoảng",
"ngày 22",
"một",
"số",
"ngư",
"dân",
"lên",
"đảo",
"sinh",
"sống",
"19h",
"một",
"phái",
"đoàn",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"đến",
"đặt",
"bia",
"chủ",
"quyền",
"ghi",
"tên",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"cụ",
"thể",
"một",
"buổi",
"chiều",
"tháng 6/2759",
"quân",
"và",
"dân",
"xã",
"tiên",
"hải",
"dùng",
"tàu",
"vây",
"bắt",
"hai",
"người",
"nước",
"ngoài",
"xâm",
"nhập",
"trái",
"phép",
"bằng",
"canô",
"nhỏ",
"từ",
"hướng",
"vịnh",
"thái",
"lan",
"vào",
"hòn",
"tre",
"một",
"người",
"tên",
"là",
"richard",
"charles",
"knight",
"quốc",
"tịch",
"anh",
"và",
"người",
"còn",
"lại",
"tên",
"là",
"frederick",
"kurt",
"graham",
"quốc",
"tịch",
"mỹ",
"hơn",
"-5509.0843 hz",
"tôi",
"lên",
"xe",
"giường",
"nằm",
"ở",
"bến",
"xe",
"miền",
"tây",
"tổ chức nhân sự",
"hơn",
"7.000.500",
"đồng/vé",
"ngủ",
"một",
"giấc",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"có",
"mặt",
"ở",
"bến",
"tàu",
"hà",
"tiên",
"kiên",
"giang",
"ăn",
"sáng",
"uống",
"cà",
"phê",
"khoảng",
"quý 3",
"rồi",
"lên",
"tàu",
"khoảng",
"1 - 18",
"đồng",
"vé",
"lênh",
"đênh",
"trên",
"biển",
"thêm",
"khoảng",
"mùng 7 và ngày 15",
"-61.11",
"phút",
"nữa",
"đến",
"hòn",
"tre",
"hòn",
"lớn",
"nhất",
"nằm",
"trong",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"nơi",
"840/2000xx",
"đặt",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"của",
"xã",
"tiên",
"hải",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"có",
"13.1 - 99.5",
"hòn",
"lớn",
"nhỏ",
"nằm",
"trong",
"vịnh",
"thái",
"lan",
"cách",
"đất",
"liền",
"khoảng",
"6529,00427 hz",
"thuộc",
"xã",
"tiền",
"hải",
"thị xã",
"hà",
"tiên",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"13 / 22",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"2850",
"bọn",
"cướp",
"biển",
"chọn",
"làm",
"nơi",
"cư",
"trú",
"ẩn",
"nấp",
"mai",
"phục",
"tấn",
"công",
"các",
"tàu",
"buôn",
"qua",
"lại",
"hơn",
"+46605463115",
"năm",
"trước",
"tôi",
"đến",
"hòn",
"tre",
"chỉ",
"thấy",
"vài",
"nhà",
"xây",
"còn",
"lại",
"rất",
"nhiều",
"nhà",
"lá",
"dựng",
"tạm",
"bợ",
"682.538",
"con",
"đường",
"đất",
"đá",
"nhỏ",
"xíu",
"chạy",
"dọc",
"mép",
"nước",
"biển",
"ngày",
"nào",
"nay",
"được",
"đổ",
"bê",
"tông",
"mở",
"rộng",
"cho",
"cả",
"xe",
"tải",
"nhỏ",
"chạy",
"bon",
"bon",
"chúng",
"tôi",
"ra",
"đảo",
"lần",
"này",
"gặp",
"lúc",
"bà",
"con",
"đang",
"dọn",
"dẹp",
"sơn",
"mới",
"lại",
"nhà",
"cửa",
"sau",
"mấy",
"hôm",
"di",
"dời",
"để",
"tránh",
"cơn",
"bão",
"4057",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"đón",
"năm",
"mới",
"+7848669927",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"bảo",
"du",
"khách",
"quận",
"4.427.288",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cho",
"biết",
"đoàn",
"của",
"anh",
"7.034.307",
"người",
"thuê",
"hai",
"phòng",
"ngủ",
"lớn",
"ăn",
"ba",
"bữa",
"sáng",
"trưa",
"chiều",
"và",
"cả",
"cà",
"phê",
"200-4000/cl",
"nước",
"uống",
"nhưng",
"chỉ",
"hơn",
"613 cm",
"đồng",
"cho",
"cả",
"đoàn",
"phòng",
"quạt",
"máy",
"đảo",
"chưa",
"có",
"điều",
"hòa",
"muốn",
"đi",
"một",
"vòng",
"quanh",
"đảo",
"bằng",
"xe",
"điện",
"khoảng",
"-64.115,8314",
"phút",
"mỗi",
"người",
"chỉ",
"tốn",
"42,403 kg",
"là",
"được",
"chiêm",
"ngưỡng",
"toàn",
"bộ",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"đảo",
"suốt",
"cả",
"buổi",
"chiều",
"thuê",
"ghe",
"giá",
"chỉ",
"636 vnđ",
"đi",
"lặn",
"ngắm",
"san",
"hô",
"và",
"câu",
"cá",
"ở",
"một",
"hòn",
"đảo",
"không",
"người",
"sinh",
"sống",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"dũng",
"du",
"khách",
"đến",
"từ",
"thủ",
"đức",
"sắc và hoa",
"cho",
"biết",
"san",
"hô",
"ở",
"đây",
"nhiều",
"/ngki-f",
"màu",
"sắc",
"tuyệt",
"đẹp",
"các",
"nơi",
"khác",
"không",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"hơn",
"ngày 25 và ngày mồng 5",
"nhóm",
"của",
"anh",
"dũng",
"gồm",
"1835",
"người",
"say",
"sưa",
"bắt",
"con",
"nhum",
"và",
"câu",
"cá",
"ở",
"các",
"rặng",
"san",
"hô",
"chiến",
"lợi",
"phẩm",
"cả",
"thùng",
"cá",
"mú",
"và",
"nhum",
"nặng",
"hơn",
"chục",
"ký",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"ông",
"phan",
"hồng",
"phúc",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tiên",
"hải",
"cho",
"biết",
"toàn",
"xã",
"có",
"khoảng",
"67.89",
"hộ",
"gia",
"đình",
"khoảng",
"262.842",
"nhân",
"khẩu",
"trong",
"năm 2364",
"đã",
"có",
"hơn",
"3.000.050",
"khách",
"du",
"lịch",
"tham",
"quan",
"đảo",
"vừa",
"qua",
"xã",
"đã",
"tổ",
"chức",
"2.004.030",
"khóa",
"học",
"làm",
"du",
"lịch",
"theo",
"kiểu",
"homestay",
"cho",
"dân",
"từ",
"trước",
"đến",
"giờ",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"chưa",
"có",
"điện",
"lưới",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"ngày 11",
"sẽ",
"thi",
"công",
"lưới",
"điện",
"từ",
"đất",
"liền",
"ra",
"đảo",
"đây",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"bởi",
"cái",
"tên",
"quần",
"đảo",
"hải",
"tặc",
"đã",
"đi",
"vào",
"huyền",
"thoại",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"du",
"khách",
"đến",
"đây",
"sẽ",
"thích",
"thú",
"khi",
"chụp",
"hình",
"lưu",
"niệm",
"với",
"nhóm",
"cướp",
"biển",
"đượ",
"c",
"tái",
"hiện",
"qua",
"trò",
"chuyện",
"nữ",
"chúa",
"đảo",
"thông",
"tin",
"hòn",
"tre",
"vinh",
"có",
"diện",
"tích",
"khoảng",
"474 sào",
"được",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"thuê",
"làm",
"điểm",
"đến",
"cho",
"khách",
"du",
"lịch",
"từ",
"đất",
"liền",
"theo",
"tour",
"của",
"khách",
"sạn",
"5.977.603",
"sao",
"tại",
"hà",
"tiên"
] |
[
"cà",
"phê",
"sáng",
"thứ",
"chín triệu một trăm ngàn sáu bảy",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lớn",
"hoahoctro.vn",
"cuộc",
"sống",
"thực",
"sự",
"giống",
"như",
"một",
"vở",
"nhạc",
"kịch",
"và",
"dù",
"bạn",
"không",
"phải",
"thử",
"vai",
"nhưng",
"mỗi",
"người",
"đều",
"có",
"một",
"vai",
"nhất",
"định",
"trong",
"đó",
"thế",
"rồi",
"hai nghìn",
"một",
"hôm",
"vị",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"của",
"chương",
"trình",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"ngoài",
"mười một nghìn bốn trăm mười bẩy phẩy năm ngàn một trăm hai hai",
"và",
"trong",
"khi",
"tôi",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"vai",
"diễn",
"thì",
"ông",
"ấy",
"bảo",
"bob",
"đây",
"là",
"vấn",
"đề",
"của",
"nhà",
"trường",
"tôi",
"cần",
"trả",
"ơn",
"một",
"người",
"tôi",
"rất",
"tiếc",
"nhưng",
"tôi",
"cần",
"giao",
"vai",
"của",
"em",
"cho",
"một",
"bạn",
"khác",
"khi",
"lớn",
"lên",
"tuy",
"thực",
"tế",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"khỏi",
"những",
"mơ",
"mộng",
"về",
"một",
"disneyland",
"như",
"thế",
"nhưng",
"tôi",
"không",
"chìm",
"đắm",
"trong",
"cay",
"đắng",
"như",
"hồi",
"nhỏ",
"cho",
"nên",
"tôi",
"đã",
"quyết",
"định",
"gọi",
"điện",
"cho",
"cô",
"dorothy",
"turner",
"và",
"giải",
"thích",
"cho",
"cô",
"nghe",
"tất",
"cả",
"mọi",
"chuyện",
"gạch chéo quy giây a ét dét chéo sáu không tám",
"martin",
"luther",
"king",
"jr"
] | [
"cà",
"phê",
"sáng",
"thứ",
"9.100.067",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lớn",
"hoahoctro.vn",
"cuộc",
"sống",
"thực",
"sự",
"giống",
"như",
"một",
"vở",
"nhạc",
"kịch",
"và",
"dù",
"bạn",
"không",
"phải",
"thử",
"vai",
"nhưng",
"mỗi",
"người",
"đều",
"có",
"một",
"vai",
"nhất",
"định",
"trong",
"đó",
"thế",
"rồi",
"2000",
"một",
"hôm",
"vị",
"tổng",
"đạo",
"diễn",
"của",
"chương",
"trình",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"ngoài",
"11.417,5122",
"và",
"trong",
"khi",
"tôi",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"vai",
"diễn",
"thì",
"ông",
"ấy",
"bảo",
"bob",
"đây",
"là",
"vấn",
"đề",
"của",
"nhà",
"trường",
"tôi",
"cần",
"trả",
"ơn",
"một",
"người",
"tôi",
"rất",
"tiếc",
"nhưng",
"tôi",
"cần",
"giao",
"vai",
"của",
"em",
"cho",
"một",
"bạn",
"khác",
"khi",
"lớn",
"lên",
"tuy",
"thực",
"tế",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"khỏi",
"những",
"mơ",
"mộng",
"về",
"một",
"disneyland",
"như",
"thế",
"nhưng",
"tôi",
"không",
"chìm",
"đắm",
"trong",
"cay",
"đắng",
"như",
"hồi",
"nhỏ",
"cho",
"nên",
"tôi",
"đã",
"quyết",
"định",
"gọi",
"điện",
"cho",
"cô",
"dorothy",
"turner",
"và",
"giải",
"thích",
"cho",
"cô",
"nghe",
"tất",
"cả",
"mọi",
"chuyện",
"/qjasz/608",
"martin",
"luther",
"king",
"jr"
] |
[
"kia",
"triệu",
"hồi",
"gần",
"hai triệu sáu mươi ngàn",
"xe",
"ô",
"tô",
"có",
"nguy",
"cơ",
"cháy",
"nổ",
"kia",
"sẽ",
"triệu",
"hồi",
"gần",
"ba ngàn không trăm lẻ sáu",
"chiếc",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"dòng",
"sportage",
"và",
"xe",
"sedan",
"dòng",
"một sáu không một ngàn hai trăm gờ e xuộc",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"do",
"lo",
"ngại",
"nguy",
"cơ",
"cháy",
"nổ",
"ở",
"khoang",
"động",
"cơ",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"kia",
"sportage",
"ảnh",
"bnews",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"cục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"cao",
"tốc",
"quốc",
"gia",
"nhtsa",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"giao",
"thông",
"mỹ",
"kia",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"triệu",
"hồi",
"hai mươi tám tới mười bốn",
"chiếc",
"sportage",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"chín nhăm chấm không tám mươi",
"và",
"ba mươi bẩy ngàn chín trăm ba mươi sáu phẩy bẩy trăm sáu mươi tám",
"chiếc",
"bốn trăm hai ngàn bẩy ngang hát quờ i i nờ trừ vờ",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"ba triệu chín trăm bốn hai ngàn hai trăm chín ba",
"để",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"chập",
"điện",
"trong",
"bộ",
"điều",
"khiển",
"điện",
"tử",
"của",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"thủy",
"lực",
"nằm",
"trong",
"khoang",
"động",
"cơ",
"xe",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"ngoài",
"hàn",
"quốc",
"kia",
"ba không không không sáu trăm lẻ sáu",
"được",
"bán",
"với",
"tên",
"gọi",
"cadenza",
"nhà",
"phân",
"phối",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"sedan",
"nờ ca quy tê gạch chéo năm tám không",
"hay",
"optima",
"và",
"xe",
"suv",
"sorento",
"cho",
"biết",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"các",
"trường",
"hợp",
"hỏa",
"hoạn",
"tai",
"nạn",
"hoặc",
"thương",
"tích",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"cố",
"nói",
"trên",
"của",
"hai",
"dòng",
"xe",
"sportage",
"và",
"tờ gạch chéo năm trăm chín không không",
"theo",
"vtc.vn"
] | [
"kia",
"triệu",
"hồi",
"gần",
"2.060.000",
"xe",
"ô",
"tô",
"có",
"nguy",
"cơ",
"cháy",
"nổ",
"kia",
"sẽ",
"triệu",
"hồi",
"gần",
"3006",
"chiếc",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"dòng",
"sportage",
"và",
"xe",
"sedan",
"dòng",
"1601200ge/",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"do",
"lo",
"ngại",
"nguy",
"cơ",
"cháy",
"nổ",
"ở",
"khoang",
"động",
"cơ",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"kia",
"sportage",
"ảnh",
"bnews",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"cục",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"cao",
"tốc",
"quốc",
"gia",
"nhtsa",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"giao",
"thông",
"mỹ",
"kia",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"triệu",
"hồi",
"28 - 14",
"chiếc",
"sportage",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"95.080",
"và",
"37.936,768",
"chiếc",
"4002700-hqiin-v",
"xuất",
"xưởng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"3.942.293",
"để",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"chập",
"điện",
"trong",
"bộ",
"điều",
"khiển",
"điện",
"tử",
"của",
"hệ",
"thống",
"phanh",
"thủy",
"lực",
"nằm",
"trong",
"khoang",
"động",
"cơ",
"xe",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"ngoài",
"hàn",
"quốc",
"kia",
"3000606",
"được",
"bán",
"với",
"tên",
"gọi",
"cadenza",
"nhà",
"phân",
"phối",
"các",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"sedan",
"nkqt/580",
"hay",
"optima",
"và",
"xe",
"suv",
"sorento",
"cho",
"biết",
"chưa",
"ghi",
"nhận",
"các",
"trường",
"hợp",
"hỏa",
"hoạn",
"tai",
"nạn",
"hoặc",
"thương",
"tích",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"cố",
"nói",
"trên",
"của",
"hai",
"dòng",
"xe",
"sportage",
"và",
"t/500900",
"theo",
"vtc.vn"
] |
[
"một ngàn tám trăm tám mươi bốn chấm không không tám ba năm đồng",
"máy",
"tính",
"tại",
"việt",
"nam",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"có",
"thể",
"bị",
"tấn",
"công",
"bởi",
"wannacry",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bkav",
"tại",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"tới",
"ba trăm bốn mươi ba át mót phe",
"máy",
"tính",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"eternalblue",
"đây",
"là",
"lỗ",
"hổng",
"đang",
"bị",
"mã",
"độc",
"mã",
"hóa",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"còn",
"gọi",
"là",
"gạch chéo a xê ét rờ trừ bờ i",
"wannacrypt",
"khai",
"thác",
"để",
"tấn",
"công",
"mã",
"hóa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"người",
"dùng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bkav",
"về",
"mã",
"độc",
"mã",
"hóa",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"chiều",
"nay",
"ngày mười một và ngày mồng chín tháng bốn",
"bkav",
"cho",
"biết",
"mã",
"độc",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"hiện",
"đã",
"lây",
"nhiễm",
"hơn",
"bẩy triệu hai trăm chín mươi năm ngàn bẩy trăm linh ba",
"máy",
"tính",
"tại",
"hơn",
"bảy năm ngàn chín trăm năm năm phẩy năm nghìn hai trăm mười chín",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"ảnh",
"techsignin.com",
"trước",
"đó",
"vào",
"một giờ năm mốt phút hai mươi tám giây",
"bkav",
"đã",
"phát",
"hành",
"công",
"cụ",
"miễn",
"phí",
"để",
"quét",
"virus",
"và",
"kiểm",
"tra",
"lỗ",
"hổng",
"trên",
"máy",
"công",
"cụ",
"này",
"giúp",
"người",
"sử",
"dụng",
"quét",
"xem",
"máy",
"tính",
"có",
"đang",
"bị",
"nhiễm",
"mã",
"độc",
"wannacry",
"không",
"đồng",
"thời",
"kiểm",
"tra",
"và",
"cảnh",
"báo",
"nếu",
"máy",
"tính",
"có",
"chứa",
"lỗ",
"hổng",
"eternalblue",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"tải",
"công",
"cụ",
"từ",
"địa",
"chỉ",
"bkav.com.vn/tool/checkwancry.exe",
"không",
"cần",
"cài",
"đặt",
"mà",
"có",
"thể",
"khởi",
"chạy",
"luôn",
"để",
"quét",
"riêng",
"người",
"sử",
"dụng",
"bkav",
"pro",
"hoặc",
"bkav",
"endpoint",
"sẽ",
"không",
"cần",
"chạy",
"tool",
"vì",
"đã",
"có",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"bảo",
"vệ",
"ngăn",
"chặn",
"ransomware",
"mã",
"độc",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"hiện",
"đã",
"lây",
"nhiễm",
"hơn",
"năm triệu bảy mươi",
"máy",
"tính",
"tại",
"hơn",
"ba triệu chín trăm bốn tư ngàn không trăm ba sáu",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"ông",
"vũ",
"ngọc",
"sơn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"chống",
"mã",
"độc",
"anti",
"malware",
"của",
"bkav",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"wannacry",
"gờ ích u dét mờ hai trăm",
"ở",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"đang",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nhưng",
"tại",
"việt",
"nam",
"sự",
"việc",
"chưa",
"thực",
"sự",
"bùng",
"phát",
"có",
"thể",
"dự",
"định",
"ban",
"đầu",
"của",
"hacker",
"chủ",
"yếu",
"nhắm",
"tới",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"và",
"chưa",
"nhắm",
"vào",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"số",
"lượng",
"máy",
"tính",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"lên",
"tới",
"một trăm chín chín mon trên ve bê",
"tiềm",
"ẩn",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"trên",
"diện",
"rộng",
"rất",
"lớn",
"thống",
"kê",
"từ",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"virus",
"của",
"bkav",
"trong",
"ngày mười bốn tháng bảy",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"một trăm bốn mươi lăm mi li lít trên xen ti mét vuông",
"lượng",
"email",
"lưu",
"bốn trăm chín chín ao",
"chuyển",
"phát",
"tán",
"ransomware",
"như",
"vậy",
"cứ",
"nhận",
"được",
"tám triệu một trăm tám hai ngàn một trăm tám bẩy",
"email",
"người",
"sử",
"dụng",
"sẽ",
"gặp",
"một nghìn hai trăm sáu mươi bảy",
"email",
"chứa",
"ransomware",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"nguy",
"cơ",
"mã",
"độc",
"tấn",
"công",
"chuyên",
"gia",
"bkav",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"nên",
"sao",
"lưu",
"dữ",
"liệu",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"bản",
"vá",
"cho",
"hệ",
"điều",
"hành",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"mở",
"các",
"file",
"văn",
"bản",
"nhận",
"từ",
"internet",
"trong",
"môi",
"trường",
"cách",
"ly",
"safe",
"run",
"người",
"dùng",
"cũng",
"cần",
"cài",
"phần",
"mềm",
"diệt",
"virus",
"thường",
"trực",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"được",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"động"
] | [
"1884.00835 đ",
"máy",
"tính",
"tại",
"việt",
"nam",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"có",
"thể",
"bị",
"tấn",
"công",
"bởi",
"wannacry",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bkav",
"tại",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"tới",
"343 atm",
"máy",
"tính",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"eternalblue",
"đây",
"là",
"lỗ",
"hổng",
"đang",
"bị",
"mã",
"độc",
"mã",
"hóa",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"còn",
"gọi",
"là",
"/acsr-by",
"wannacrypt",
"khai",
"thác",
"để",
"tấn",
"công",
"mã",
"hóa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"người",
"dùng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"nhất",
"của",
"bkav",
"về",
"mã",
"độc",
"mã",
"hóa",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"vừa",
"được",
"công",
"bố",
"chiều",
"nay",
"ngày 11 và ngày mồng 9 tháng 4",
"bkav",
"cho",
"biết",
"mã",
"độc",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"hiện",
"đã",
"lây",
"nhiễm",
"hơn",
"7.295.703",
"máy",
"tính",
"tại",
"hơn",
"75.955,5219",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"ảnh",
"techsignin.com",
"trước",
"đó",
"vào",
"1:51:28",
"bkav",
"đã",
"phát",
"hành",
"công",
"cụ",
"miễn",
"phí",
"để",
"quét",
"virus",
"và",
"kiểm",
"tra",
"lỗ",
"hổng",
"trên",
"máy",
"công",
"cụ",
"này",
"giúp",
"người",
"sử",
"dụng",
"quét",
"xem",
"máy",
"tính",
"có",
"đang",
"bị",
"nhiễm",
"mã",
"độc",
"wannacry",
"không",
"đồng",
"thời",
"kiểm",
"tra",
"và",
"cảnh",
"báo",
"nếu",
"máy",
"tính",
"có",
"chứa",
"lỗ",
"hổng",
"eternalblue",
"người",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"tải",
"công",
"cụ",
"từ",
"địa",
"chỉ",
"bkav.com.vn/tool/checkwancry.exe",
"không",
"cần",
"cài",
"đặt",
"mà",
"có",
"thể",
"khởi",
"chạy",
"luôn",
"để",
"quét",
"riêng",
"người",
"sử",
"dụng",
"bkav",
"pro",
"hoặc",
"bkav",
"endpoint",
"sẽ",
"không",
"cần",
"chạy",
"tool",
"vì",
"đã",
"có",
"tính",
"năng",
"tự",
"động",
"bảo",
"vệ",
"ngăn",
"chặn",
"ransomware",
"mã",
"độc",
"tống",
"tiền",
"wannacry",
"hiện",
"đã",
"lây",
"nhiễm",
"hơn",
"5.000.070",
"máy",
"tính",
"tại",
"hơn",
"3.944.036",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"việt",
"nam",
"ông",
"vũ",
"ngọc",
"sơn",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"chống",
"mã",
"độc",
"anti",
"malware",
"của",
"bkav",
"cho",
"biết",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"wannacry",
"gxuzm200",
"ở",
"các",
"nước",
"châu",
"âu",
"đang",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"nhưng",
"tại",
"việt",
"nam",
"sự",
"việc",
"chưa",
"thực",
"sự",
"bùng",
"phát",
"có",
"thể",
"dự",
"định",
"ban",
"đầu",
"của",
"hacker",
"chủ",
"yếu",
"nhắm",
"tới",
"thị",
"trường",
"châu",
"âu",
"và",
"chưa",
"nhắm",
"vào",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"số",
"lượng",
"máy",
"tính",
"tồn",
"tại",
"lỗ",
"hổng",
"lên",
"tới",
"199 mol/wb",
"tiềm",
"ẩn",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tấn",
"công",
"trên",
"diện",
"rộng",
"rất",
"lớn",
"thống",
"kê",
"từ",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"virus",
"của",
"bkav",
"trong",
"ngày 14/7",
"cũng",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"145 ml/cm2",
"lượng",
"email",
"lưu",
"499 ounce",
"chuyển",
"phát",
"tán",
"ransomware",
"như",
"vậy",
"cứ",
"nhận",
"được",
"8.182.187",
"email",
"người",
"sử",
"dụng",
"sẽ",
"gặp",
"1267",
"email",
"chứa",
"ransomware",
"để",
"phòng",
"ngừa",
"nguy",
"cơ",
"mã",
"độc",
"tấn",
"công",
"chuyên",
"gia",
"bkav",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"nên",
"sao",
"lưu",
"dữ",
"liệu",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"bản",
"vá",
"cho",
"hệ",
"điều",
"hành",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"mở",
"các",
"file",
"văn",
"bản",
"nhận",
"từ",
"internet",
"trong",
"môi",
"trường",
"cách",
"ly",
"safe",
"run",
"người",
"dùng",
"cũng",
"cần",
"cài",
"phần",
"mềm",
"diệt",
"virus",
"thường",
"trực",
"trên",
"máy",
"tính",
"để",
"được",
"bảo",
"vệ",
"tự",
"động"
] |
[
"tổng",
"hợp",
"các",
"mẫu",
"xe",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"trong",
"ngày hai mốt và ngày hai lăm tháng một",
"một",
"số",
"mẫu",
"xe",
"đang",
"được",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"giá",
"trong",
"tháng bốn năm chín năm chín",
"như",
"chervolet",
"traiblazer",
"isuzu",
"d-max",
"mazda",
"ngang rờ e a dét vê ngang tám không không",
"và",
"peugeot",
"ba ngàn",
"trong",
"đó",
"có",
"mẫu",
"được",
"giảm",
"lên",
"đến",
"một nghìn sáu trăm linh bẩy chấm năm tám không đề xi mét khối",
"đồng",
"trong",
"sáu giờ",
"bên",
"cạnh",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"mới",
"ra",
"mắt",
"cũng",
"có",
"những",
"mẫu",
"xe",
"lựa",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"này",
"để",
"giảm",
"giá",
"trong",
"đó",
"một",
"số",
"mẫu",
"xe",
"giảm",
"mạnh",
"như",
"chervolet",
"traiblazer",
"isuzu",
"d-max",
"mazda",
"a bê u xê đê ngang chín sáu không",
"và",
"peugeot",
"bảy triệu tám trăm mười",
"mức",
"giá",
"đã",
"giảm",
"lên",
"đến",
"âm chín nghìn bốn trăm chín mươi hai chấm hai trăm hai sáu xen ti mét vuông trên mẫu",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"mẫu",
"suv",
"không một sáu tám không bốn bảy tám hai ba ba không",
"chỗ",
"chevrolet",
"trailblazer",
"đang",
"được",
"đại",
"lý",
"giảm",
"giá",
"bán",
"lên",
"tới",
"âm sáu ngàn bốn trăm hai bẩy chấm ba trăm tám mươi tám tháng trên ca lo",
"đồng",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"mẫu",
"mitsubishi",
"outlander",
"giảm",
"giá",
"lên",
"đến",
"gần",
"một nghìn bảy trăm tám tám chấm ba trăm bốn mươi hai độ xê",
"đồng",
"ảnh",
"internet",
"với",
"phiên",
"bản",
"bốn nghìn",
"mt",
"ba mươi bẩy ngàn tám trăm năm mươi phẩy không không bảy tám ba sáu",
"cầu",
"số",
"sàn",
"hiện",
"đang",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"bốn trăm hai mươi ê rô trên oát giờ",
"đồng",
"bản",
"bốn nghìn không trăm chín mươi",
"at",
"bẩy trăm hai không không không gạch ngang vờ dê gờ ca ngang đờ",
"chín trăm chín mốt ngàn bảy trăm bảy tư",
"cầu",
"số",
"tự",
"động",
"giá",
"chỉ",
"ba trăm tám mươi ki lô mét trên độ",
"đồng",
"và",
"bản",
"bẩy bẩy",
"at",
"sáu trăm lẻ bốn gạch chéo chín trăm a mờ",
"cộng chín bốn chín ba bốn bốn tám chín sáu bảy sáu",
"cầu",
"số",
"tự",
"động",
"giảm",
"còn",
"năm trăm năm ba ki lô ca lo",
"đồng",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chevrolet",
"trailblazer",
"là",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"cộng năm bốn bẩy ba chín chín không hai một tám ba",
"toyota",
"fortuner",
"trong",
"khi",
"đó",
"fortuner",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"bán",
"với",
"giá",
"từ",
"năm trăm năm mươi mốt tháng",
"đến",
"năm trăm hai mươi ki lô bít trên mét",
"đồng",
"mẫu",
"bán",
"tải",
"isuzu",
"d-max",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"giá",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đó",
"vào",
"một giờ",
"dòng",
"xe",
"này",
"cũng",
"đã",
"có",
"một",
"đợt",
"giảm",
"mức",
"giảm",
"lần",
"này",
"lên",
"đến",
"chín trăm bốn mốt mi li mét",
"đồng",
"được",
"biết",
"mức",
"giảm",
"giá",
"bán",
"cao",
"nhất",
"hai trăm tám sáu đồng",
"đồng",
"dành",
"cho",
"phiên",
"bản",
"d-max",
"tám không không chéo hai ngàn trừ i đê rờ dét nờ",
"mt",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"theo",
"công",
"bố",
"là",
"năm trăm năm chín ki lô bít",
"đồng",
"bản",
"d-max",
"i sờ nờ giây vê ngang dê u tờ a tờ gạch chéo",
"at",
"giảm",
"giá",
"một trăm chín mươi lít trên độ ép",
"đồng",
"bản",
"luật sư",
"giảm",
"giá",
"ba trăm hai năm phít",
"đồng",
"và",
"bản",
"d-max",
"hờ ba không hai",
"at",
"giảm",
"hai nghìn tám trăm tám mươi chấm không hai không hai mi li lít",
"đồng",
"chevrolet",
"trailblazer",
"đang",
"là",
"đối",
"thủ",
"của",
"dòng",
"toyota",
"fortuner",
"ảnh",
"internet",
"trong",
"ngày mười tám đến ngày hai mươi tám tháng mười",
"này",
"suv",
"mazda",
"chín không không trừ bờ pê đê gờ xoẹt nờ a nờ",
"cũng",
"giảm",
"còn",
"mức",
"giá",
"từ",
"tám trăm chín mươi tư na nô mét",
"đến",
"tám trăm chín mươi tám niu tơn trên dặm một giờ",
"đồng",
"như",
"vậy",
"mazda",
"tám bảy không i gạch ngang",
"đã",
"giảm",
"giá",
"đến",
"sáu trăm tám mươi hai giờ",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"còn",
"dành",
"ưu",
"đãi",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"mua",
"xe",
"tặng",
"thêm",
"bộ",
"phụ",
"kiện",
"giá",
"trị",
"bao",
"gồm",
"phim",
"cách",
"nhiệt",
"baga",
"mui",
"giá",
"nóc",
"ốp",
"đèn",
"sương",
"mù",
"viền",
"led",
"thảm",
"lót",
"sàn",
"và",
"túi",
"cứu",
"hộ",
"hiện",
"giá",
"bán",
"của",
"mazda",
"sáu trăm gạch chéo hai không không không e ích đắp liu pờ chéo",
"trong",
"tháng bảy năm bẩy trăm năm mươi ba",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"mazda",
"hai không không trừ o nờ đê ca gi",
"bản",
"hai triệu ba trăm tám mươi ngàn năm trăm bẩy mươi ba",
"vê kép xờ gờ vờ a chéo ba nghìn lẻ bốn sáu trăm hai mươi",
"giá",
"âm chín nghìn bảy trăm ba mươi năm chấm không không năm trăm bốn ba mi li mét vuông trên giờ",
"đồng",
"bản",
"ba ngàn",
"chín không không ngang e hờ nờ hờ",
"giá",
"âm sáu trăm chín mươi bẩy phẩy năm ba sáu tấn",
"đồng",
"và",
"bản",
"bảy triệu",
"awd",
"giá",
"bảy trăm sáu tám công",
"đồng",
"ngoài",
"các",
"mẫu",
"trên",
"mẫu",
"mitsubishi",
"outlander",
"cũng",
"được",
"nhà",
"phân",
"phối",
"giảm",
"giá",
"bán",
"trên",
"cả",
"hai mươi tám tới một",
"phiên",
"bản",
"mức",
"giảm",
"dao",
"động",
"từ",
"âm chín nghìn năm trăm năm mươi sáu chấm không không sáu trăm hai chín gờ ram trên dặm một giờ",
"đồng",
"đến",
"âm một nghìn sáu trăm mười năm phẩy một trăm hai mươi sáu mi li mét vuông",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"mitsubishi",
"outlander",
"bản",
"hai triệu bẩy trăm chín chín ngàn bốn trăm năm mươi",
"cáp viễn thông",
"giá",
"bẩy nghìn một trăm sáu hai phẩy không không bốn trăm hai mươi tám héc ta",
"đồng",
"giảm",
"ba trăm chín mốt vòng",
"đồng",
"xuống",
"còn",
"âm bẩy trăm bẩy sáu phẩy tám một năm bao",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"một ngàn",
"cáp viễn thông",
"premium",
"giá",
"âm tám mươi ba rúp",
"đồng",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"bảy trăm hai bốn át mót phe",
"đồng",
"giảm",
"ba nghìn bẩy trăm tám chín chấm bẩy bốn bẩy đi ốp",
"đồng",
"cuối",
"cùng",
"là",
"phiên",
"bản",
"hai mươi ba",
"cáp viễn thông",
"premium",
"nhận",
"mức",
"giảm",
"âm bốn ngàn bốn trăm hai mốt phẩy không năm ba không inh",
"đồng",
"giá",
"bán",
"mới",
"của",
"xe",
"chỉ",
"còn",
"âm chín nghìn chín trăm chín mươi sáu chấm sáu chín ba công",
"đồng",
"peugeot",
"hai trên hai hai",
"đang",
"là",
"mẫu",
"xe",
"châu",
"âu",
"được",
"yêu",
"thích",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"internet",
"thêm",
"một",
"hãng",
"xe",
"khác",
"cũng",
"nhận",
"được",
"mức",
"giảm",
"giá",
"lên",
"tới",
"âm tám ngàn năm lăm phẩy không không ba sáu hai héc",
"đồng",
"bộ",
"đôi",
"chín trăm mười bốn nghìn chín trăm mười hai",
"peugeot",
"hai chín đến hai bẩy",
"và",
"bẩy mươi hai",
"cụ",
"thể",
"khách",
"hàng",
"mua",
"xe",
"peugeot",
"không năm một năm chín một một hai năm sáu một không",
"sẽ",
"nhận",
"ưu",
"đãi",
"giảm",
"trừ",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"giá",
"bán",
"chín trăm tám mươi mi li lít",
"đồng",
"và",
"được",
"tặng",
"một ngàn ba trăm năm hai",
"năm",
"bảo",
"hiểm",
"vật",
"chất",
"bộ",
"đôi",
"peugeot",
"hai trăm ba mươi chín nghìn bảy mươi",
"&",
"chín triệu tám trăm nghìn ba trăm bẩy mươi ba",
"hiện",
"đang",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"nhất",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"suv",
"châu",
"âu",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam"
] | [
"tổng",
"hợp",
"các",
"mẫu",
"xe",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"trong",
"ngày 21 và ngày 25 tháng 1",
"một",
"số",
"mẫu",
"xe",
"đang",
"được",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"giảm",
"giá",
"trong",
"tháng 4/959",
"như",
"chervolet",
"traiblazer",
"isuzu",
"d-max",
"mazda",
"-reazv-800",
"và",
"peugeot",
"3000",
"trong",
"đó",
"có",
"mẫu",
"được",
"giảm",
"lên",
"đến",
"1607.580 dm3",
"đồng",
"trong",
"6h",
"bên",
"cạnh",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"mới",
"ra",
"mắt",
"cũng",
"có",
"những",
"mẫu",
"xe",
"lựa",
"chọn",
"thời",
"điểm",
"này",
"để",
"giảm",
"giá",
"trong",
"đó",
"một",
"số",
"mẫu",
"xe",
"giảm",
"mạnh",
"như",
"chervolet",
"traiblazer",
"isuzu",
"d-max",
"mazda",
"abucđ-960",
"và",
"peugeot",
"7.000.810",
"mức",
"giá",
"đã",
"giảm",
"lên",
"đến",
"-9492.226 cm2/mẫu",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"mẫu",
"suv",
"016804782330",
"chỗ",
"chevrolet",
"trailblazer",
"đang",
"được",
"đại",
"lý",
"giảm",
"giá",
"bán",
"lên",
"tới",
"-6427.388 tháng/cal",
"đồng",
"trên",
"tất",
"cả",
"các",
"phiên",
"bản",
"mẫu",
"mitsubishi",
"outlander",
"giảm",
"giá",
"lên",
"đến",
"gần",
"1788.342 oc",
"đồng",
"ảnh",
"internet",
"với",
"phiên",
"bản",
"4000",
"mt",
"37.850,007836",
"cầu",
"số",
"sàn",
"hiện",
"đang",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"420 euro/wh",
"đồng",
"bản",
"4090",
"at",
"7002000-vdgk-đ",
"991.774",
"cầu",
"số",
"tự",
"động",
"giá",
"chỉ",
"380 km/độ",
"đồng",
"và",
"bản",
"77",
"at",
"604/900am",
"+94934489676",
"cầu",
"số",
"tự",
"động",
"giảm",
"còn",
"553 kcal",
"đồng",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chevrolet",
"trailblazer",
"là",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"+54739902183",
"toyota",
"fortuner",
"trong",
"khi",
"đó",
"fortuner",
"vẫn",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"bán",
"với",
"giá",
"từ",
"551 tháng",
"đến",
"520 kb/m",
"đồng",
"mẫu",
"bán",
"tải",
"isuzu",
"d-max",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"giá",
"mặc",
"dù",
"trước",
"đó",
"vào",
"1h",
"dòng",
"xe",
"này",
"cũng",
"đã",
"có",
"một",
"đợt",
"giảm",
"mức",
"giảm",
"lần",
"này",
"lên",
"đến",
"941 mm",
"đồng",
"được",
"biết",
"mức",
"giảm",
"giá",
"bán",
"cao",
"nhất",
"286 đồng",
"đồng",
"dành",
"cho",
"phiên",
"bản",
"d-max",
"800/2000-idrzn",
"mt",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"theo",
"công",
"bố",
"là",
"559 kb",
"đồng",
"bản",
"d-max",
"ysnjv-dutat/",
"at",
"giảm",
"giá",
"190 l/of",
"đồng",
"bản",
"luật sư",
"giảm",
"giá",
"325 ft",
"đồng",
"và",
"bản",
"d-max",
"h302",
"at",
"giảm",
"2880.0202 ml",
"đồng",
"chevrolet",
"trailblazer",
"đang",
"là",
"đối",
"thủ",
"của",
"dòng",
"toyota",
"fortuner",
"ảnh",
"internet",
"trong",
"ngày 18 đến ngày 28 tháng 10",
"này",
"suv",
"mazda",
"900-bpđg/nan",
"cũng",
"giảm",
"còn",
"mức",
"giá",
"từ",
"894 nm",
"đến",
"898 n/mph",
"đồng",
"như",
"vậy",
"mazda",
"870y-",
"đã",
"giảm",
"giá",
"đến",
"682 giờ",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"còn",
"dành",
"ưu",
"đãi",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khi",
"mua",
"xe",
"tặng",
"thêm",
"bộ",
"phụ",
"kiện",
"giá",
"trị",
"bao",
"gồm",
"phim",
"cách",
"nhiệt",
"baga",
"mui",
"giá",
"nóc",
"ốp",
"đèn",
"sương",
"mù",
"viền",
"led",
"thảm",
"lót",
"sàn",
"và",
"túi",
"cứu",
"hộ",
"hiện",
"giá",
"bán",
"của",
"mazda",
"600/2000exwp/",
"trong",
"tháng 7/753",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"mazda",
"200-ondkj",
"bản",
"2.380.573",
"wxgva/3004620",
"giá",
"-9735.00543 mm2/giờ",
"đồng",
"bản",
"3000",
"900-ehnh",
"giá",
"-697,536 tấn",
"đồng",
"và",
"bản",
"7.000.000",
"awd",
"giá",
"768 công",
"đồng",
"ngoài",
"các",
"mẫu",
"trên",
"mẫu",
"mitsubishi",
"outlander",
"cũng",
"được",
"nhà",
"phân",
"phối",
"giảm",
"giá",
"bán",
"trên",
"cả",
"28 - 1",
"phiên",
"bản",
"mức",
"giảm",
"dao",
"động",
"từ",
"-9556.00629 g/mph",
"đồng",
"đến",
"-1615,126 mm2",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"mitsubishi",
"outlander",
"bản",
"2.799.450",
"cáp viễn thông",
"giá",
"7162,00428 ha",
"đồng",
"giảm",
"391 vòng",
"đồng",
"xuống",
"còn",
"-776,815 pound",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"1000",
"cáp viễn thông",
"premium",
"giá",
"-83 rub",
"đồng",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"724 atm",
"đồng",
"giảm",
"3789.747 điôp",
"đồng",
"cuối",
"cùng",
"là",
"phiên",
"bản",
"23",
"cáp viễn thông",
"premium",
"nhận",
"mức",
"giảm",
"-4421,0530 inch",
"đồng",
"giá",
"bán",
"mới",
"của",
"xe",
"chỉ",
"còn",
"-9996.693 công",
"đồng",
"peugeot",
"2 / 22",
"đang",
"là",
"mẫu",
"xe",
"châu",
"âu",
"được",
"yêu",
"thích",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"internet",
"thêm",
"một",
"hãng",
"xe",
"khác",
"cũng",
"nhận",
"được",
"mức",
"giảm",
"giá",
"lên",
"tới",
"-8055,00362 hz",
"đồng",
"bộ",
"đôi",
"914.912",
"peugeot",
"29 - 27",
"và",
"72",
"cụ",
"thể",
"khách",
"hàng",
"mua",
"xe",
"peugeot",
"051591125610",
"sẽ",
"nhận",
"ưu",
"đãi",
"giảm",
"trừ",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"giá",
"bán",
"980 ml",
"đồng",
"và",
"được",
"tặng",
"1352",
"năm",
"bảo",
"hiểm",
"vật",
"chất",
"bộ",
"đôi",
"peugeot",
"239.070",
"&",
"9.800.373",
"hiện",
"đang",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"nhất",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"suv",
"châu",
"âu",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam"
] |
[
"dư",
"luận",
"đang",
"có",
"những",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"tuyến",
"buýt",
"nhanh",
"brt",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hà",
"nội",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"lên",
"tới",
"bẩy trăm mười hai ve bê trên độ ép",
"usd",
"nhưng",
"chỉ",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"di",
"bốn trăm bốn mươi nhăm mê ga bít",
"chuyển",
"từ",
"ngày mười hai và ngày hai mươi hai tháng bốn",
"phút",
"so",
"với",
"buýt",
"thường",
"là",
"không",
"hiệu",
"quả",
"thậm",
"chí",
"lãng",
"phí",
"để",
"làm",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"hai giờ hai mươi mốt phút mười giây",
"phóng",
"viên",
"báo",
"hànôịmới",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"và",
"điều",
"hành",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"cho",
"rằng",
"việc",
"so",
"sánh",
"con",
"số",
"hai ngàn sáu trăm sáu năm phẩy hai sáu tháng trên xen ti mét",
"usd",
"với",
"sáu nghìn không trăm sáu mươi năm",
"hay",
"bốn ngàn",
"phút",
"là",
"không",
"tháng ba năm hai bảy chín ba",
"phù",
"hợp",
"tỉ số mười chín bốn",
"tuyến",
"brt",
"được",
"bố",
"trí",
"trên",
"tuyến",
"kim",
"mã",
"yên",
"nghĩa",
"là",
"tuyến",
"hành",
"lang",
"có",
"mật",
"độ",
"giao",
"thông",
"rất",
"cao",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"như",
"cảnh",
"sát",
"gờ i i xoẹt đắp liu xoẹt một không không",
"giao",
"thông",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"để",
"tạo",
"ưu",
"thế",
"cho",
"brt",
"vận",
"hành",
"nhờ",
"các",
"yếu",
"tố",
"tổng",
"hòa",
"nói",
"trên",
"kể",
"cả",
"trong",
"những",
"điều",
"kiện",
"xảy",
"ra",
"rủi",
"ro",
"thì",
"tốc",
"độ",
"của",
"xe",
"buýt",
"brt",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"và",
"thời",
"gian",
"vận",
"hành",
"trên",
"tuyến",
"của",
"brt",
"vẫn",
"ngắn",
"hơn",
"so",
"với",
"xe",
"buýt",
"thường",
"cũng",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"âm một trăm chín mốt phẩy một ba bốn niu tơn trên độ",
"usd",
"hay",
"hai mươi hai giờ ba mươi bốn",
"phút",
"đều",
"phải",
"được",
"tính",
"toán",
"để",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"đến",
"mức",
"nào",
"cho",
"xã",
"hội",
"và",
"giải",
"bài",
"toán",
"giao",
"thông",
"một",
"trong",
"những",
"tuyến",
"đường",
"ùn",
"tắc",
"nhất",
"của",
"thủ",
"đô",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"nâng",
"được",
"tốc",
"độ",
"vận",
"hành",
"thêm",
"nữa",
"nhưng",
"muốn",
"làm",
"được",
"điều",
"đó",
"phải",
"giảm",
"được",
"áp",
"lực",
"giao",
"thông",
"trên",
"trục",
"đường",
"này",
"khi",
"người",
"dân",
"sử",
"dụng",
"brt",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"sớm",
"tích",
"hợp",
"được",
"các",
"pha",
"đèn",
"để",
"nhận",
"diện",
"xe",
"brt",
"giúp",
"xe",
"brt",
"qua",
"nút",
"được",
"nhanh",
"nhất",
"trước",
"đó",
"tại",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"về",
"dự",
"án",
"xe",
"buýt",
"nhanh",
"brt",
"đầu",
"tiên",
"do",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"sáu giờ",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"bốn triệu không trăm năm mươi ngàn",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"và",
"điều",
"hành",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"của",
"tuyến",
"buýt",
"brt",
"từ",
"sáu nghìn ba phẩy chín trăm ba mươi hai mi li mét vuông",
"sáng",
"đến",
"âm chín nghìn năm trăm chín mươi chín phẩy hai chín không ao",
"tối",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"giờ",
"buýt",
"nhanh",
"sẽ",
"vận",
"chuyển",
"được",
"một ngàn bốn trăm sáu mươi sáu",
"hành",
"khách",
"rút",
"ngắn",
"được",
"thời",
"gian",
"đi",
"lại",
"tuyến",
"yên",
"nghĩa",
"kim",
"mã",
"là",
"ngày mười tám",
"phút",
"so",
"với",
"buýt",
"thường",
"và",
"đáp",
"ứng",
"được",
"âm chín nghìn không trăm mười chín phẩy hai một bẩy in trên mét khối",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"trên",
"tuyến"
] | [
"dư",
"luận",
"đang",
"có",
"những",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"tuyến",
"buýt",
"nhanh",
"brt",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hà",
"nội",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"lên",
"tới",
"712 wb/of",
"usd",
"nhưng",
"chỉ",
"rút",
"ngắn",
"thời",
"gian",
"di",
"445 mb",
"chuyển",
"từ",
"ngày 12 và ngày 22 tháng 4",
"phút",
"so",
"với",
"buýt",
"thường",
"là",
"không",
"hiệu",
"quả",
"thậm",
"chí",
"lãng",
"phí",
"để",
"làm",
"rõ",
"vấn",
"đề",
"này",
"2:21:10",
"phóng",
"viên",
"báo",
"hànôịmới",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"và",
"điều",
"hành",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"cho",
"rằng",
"việc",
"so",
"sánh",
"con",
"số",
"2665,26 tháng/cm",
"usd",
"với",
"6065",
"hay",
"4000",
"phút",
"là",
"không",
"tháng 3/2793",
"phù",
"hợp",
"tỉ số 19 - 4",
"tuyến",
"brt",
"được",
"bố",
"trí",
"trên",
"tuyến",
"kim",
"mã",
"yên",
"nghĩa",
"là",
"tuyến",
"hành",
"lang",
"có",
"mật",
"độ",
"giao",
"thông",
"rất",
"cao",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"như",
"cảnh",
"sát",
"gyi/w/100",
"giao",
"thông",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"để",
"tạo",
"ưu",
"thế",
"cho",
"brt",
"vận",
"hành",
"nhờ",
"các",
"yếu",
"tố",
"tổng",
"hòa",
"nói",
"trên",
"kể",
"cả",
"trong",
"những",
"điều",
"kiện",
"xảy",
"ra",
"rủi",
"ro",
"thì",
"tốc",
"độ",
"của",
"xe",
"buýt",
"brt",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"và",
"thời",
"gian",
"vận",
"hành",
"trên",
"tuyến",
"của",
"brt",
"vẫn",
"ngắn",
"hơn",
"so",
"với",
"xe",
"buýt",
"thường",
"cũng",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"-191,134 n/độ",
"usd",
"hay",
"22h34",
"phút",
"đều",
"phải",
"được",
"tính",
"toán",
"để",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"đến",
"mức",
"nào",
"cho",
"xã",
"hội",
"và",
"giải",
"bài",
"toán",
"giao",
"thông",
"một",
"trong",
"những",
"tuyến",
"đường",
"ùn",
"tắc",
"nhất",
"của",
"thủ",
"đô",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"nâng",
"được",
"tốc",
"độ",
"vận",
"hành",
"thêm",
"nữa",
"nhưng",
"muốn",
"làm",
"được",
"điều",
"đó",
"phải",
"giảm",
"được",
"áp",
"lực",
"giao",
"thông",
"trên",
"trục",
"đường",
"này",
"khi",
"người",
"dân",
"sử",
"dụng",
"brt",
"nhiều",
"hơn",
"và",
"sớm",
"tích",
"hợp",
"được",
"các",
"pha",
"đèn",
"để",
"nhận",
"diện",
"xe",
"brt",
"giúp",
"xe",
"brt",
"qua",
"nút",
"được",
"nhanh",
"nhất",
"trước",
"đó",
"tại",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"về",
"dự",
"án",
"xe",
"buýt",
"nhanh",
"brt",
"đầu",
"tiên",
"do",
"sở",
"giao thông vận tải",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"6h",
"ông",
"nguyễn",
"hoàng",
"hải",
"4.050.000",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"quản",
"lý",
"và",
"điều",
"hành",
"giao",
"thông",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"của",
"tuyến",
"buýt",
"brt",
"từ",
"6300,932 mm2",
"sáng",
"đến",
"-9599,290 ounce",
"tối",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"giờ",
"buýt",
"nhanh",
"sẽ",
"vận",
"chuyển",
"được",
"1466",
"hành",
"khách",
"rút",
"ngắn",
"được",
"thời",
"gian",
"đi",
"lại",
"tuyến",
"yên",
"nghĩa",
"kim",
"mã",
"là",
"ngày 18",
"phút",
"so",
"với",
"buýt",
"thường",
"và",
"đáp",
"ứng",
"được",
"-9019,217 inch/m3",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"trên",
"tuyến"
] |
[
"top",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"sau",
"tết",
"đoan",
"ngọ",
"sau",
"tết",
"một trăm linh bảy ngàn ba lăm",
"đoan",
"ngọ",
"gạch ngang đê ngang vê kép vê kép i i tờ",
"âm",
"lịch",
"đây",
"là",
"những",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"tiền",
"bạc",
"dư",
"giả",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"top",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"sau",
"tết",
"đoan",
"ngọ",
"nguồn",
"online",
"tử",
"vi",
"thông",
"tin",
"chỉ",
"không chín bốn bốn bốn bốn không chín một sáu bẩy một",
"mang",
"tính",
"tham",
"khảo"
] | [
"top",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"sau",
"tết",
"đoan",
"ngọ",
"sau",
"tết",
"107.035",
"đoan",
"ngọ",
"-d-wwiit",
"âm",
"lịch",
"đây",
"là",
"những",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"tiền",
"bạc",
"dư",
"giả",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"top",
"con",
"giáp",
"tài",
"lộc",
"sung",
"mãn",
"sau",
"tết",
"đoan",
"ngọ",
"nguồn",
"online",
"tử",
"vi",
"thông",
"tin",
"chỉ",
"094444091671",
"mang",
"tính",
"tham",
"khảo"
] |
[
"tàu",
"trung",
"quốc",
"vô",
"tình",
"đâm",
"tàu",
"cá",
"philippines",
"làm",
"chết",
"ngư",
"dân",
"philippines",
"hôm",
"qua",
"trừ hai nghìn mười ngang sáu trăm",
"cáo",
"buộc",
"rằng",
"một",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"đã",
"vô",
"tình",
"đâm",
"phải",
"một",
"tàu",
"đánh",
"cá",
"địa",
"phương",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"khu",
"vực",
"bãi",
"đá",
"cạn",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"làm",
"một",
"người",
"chết",
"và",
"mười ba",
"người",
"khác",
"mất",
"tích",
"một",
"tàu",
"cá",
"philippines",
"ảnh",
"afp",
"ông",
"benito",
"ramos",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"dân",
"phòng",
"philippines",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"tàu",
"cá",
"khởi",
"hành",
"từ",
"thị",
"trấn",
"ven",
"biển",
"phía",
"bắc",
"bolinao",
"thuộc",
"tỉnh",
"pangasinan",
"hôm",
"chéo sáu trăm linh tám ngang năm không không",
"và",
"bị",
"chìm",
"hai mươi bẩy tới hai mươi tư",
"ngày",
"sau",
"đó",
"trong",
"số",
"tám triệu",
"ngư",
"dân",
"trên",
"tàu",
"âm chín ba phẩy bốn",
"người",
"đã",
"đưa",
"lên",
"thuyền",
"quý năm",
"nhưng",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hai trăm lẻ một nghìn một trăm tám mươi tám",
"người",
"khác",
"vẫn",
"mất",
"tích",
"ông",
"ramos",
"nói",
"ông",
"ramos",
"cũng",
"cho",
"hay",
"những",
"ngư",
"dân",
"đã",
"được",
"cứu",
"thoát",
"nói",
"với",
"nhà",
"chức",
"trách",
"rằng",
"thuyền",
"đã",
"vụng",
"độ",
"với",
"tàu",
"cá",
"của",
"họ",
"là",
"thuyền",
"của",
"người",
"trung",
"quốc",
"và",
"việc",
"này",
"chưa",
"được",
"kiểm",
"ngày mười bốn và ngày ba mốt",
"chứng",
"độc",
"lập",
"ông",
"ramos",
"cho",
"biết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"nơi",
"philippines",
"và",
"trung",
"quốc",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"căng",
"thẳng",
"từ",
"ngày mười năm đến ngày mười một tháng mười",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"benigno",
"aquino",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"rút",
"âm sáu mươi hai ngàn một trăm mười tám phẩy không không tám nghìn bảy trăm tám mươi hai",
"tàu",
"của",
"nước",
"này",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"bãi",
"đá",
"cạn",
"do",
"thời",
"tiết",
"xấu"
] | [
"tàu",
"trung",
"quốc",
"vô",
"tình",
"đâm",
"tàu",
"cá",
"philippines",
"làm",
"chết",
"ngư",
"dân",
"philippines",
"hôm",
"qua",
"-2010-600",
"cáo",
"buộc",
"rằng",
"một",
"tàu",
"trung",
"quốc",
"đã",
"vô",
"tình",
"đâm",
"phải",
"một",
"tàu",
"đánh",
"cá",
"địa",
"phương",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"khu",
"vực",
"bãi",
"đá",
"cạn",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"làm",
"một",
"người",
"chết",
"và",
"13",
"người",
"khác",
"mất",
"tích",
"một",
"tàu",
"cá",
"philippines",
"ảnh",
"afp",
"ông",
"benito",
"ramos",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"dân",
"phòng",
"philippines",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"tàu",
"cá",
"khởi",
"hành",
"từ",
"thị",
"trấn",
"ven",
"biển",
"phía",
"bắc",
"bolinao",
"thuộc",
"tỉnh",
"pangasinan",
"hôm",
"/608-500",
"và",
"bị",
"chìm",
"27 - 24",
"ngày",
"sau",
"đó",
"trong",
"số",
"8.000.000",
"ngư",
"dân",
"trên",
"tàu",
"-93,4",
"người",
"đã",
"đưa",
"lên",
"thuyền",
"quý 5",
"nhưng",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"201.188",
"người",
"khác",
"vẫn",
"mất",
"tích",
"ông",
"ramos",
"nói",
"ông",
"ramos",
"cũng",
"cho",
"hay",
"những",
"ngư",
"dân",
"đã",
"được",
"cứu",
"thoát",
"nói",
"với",
"nhà",
"chức",
"trách",
"rằng",
"thuyền",
"đã",
"vụng",
"độ",
"với",
"tàu",
"cá",
"của",
"họ",
"là",
"thuyền",
"của",
"người",
"trung",
"quốc",
"và",
"việc",
"này",
"chưa",
"được",
"kiểm",
"ngày 14 và ngày 31",
"chứng",
"độc",
"lập",
"ông",
"ramos",
"cho",
"biết",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"nơi",
"philippines",
"và",
"trung",
"quốc",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"chấp",
"căng",
"thẳng",
"từ",
"ngày 15 đến ngày 11 tháng 10",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"benigno",
"aquino",
"hồi",
"đầu",
"tháng",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"rút",
"-62.118,008782",
"tàu",
"của",
"nước",
"này",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"bãi",
"đá",
"cạn",
"do",
"thời",
"tiết",
"xấu"
] |
[
"sinh",
"con",
"sau",
"khi",
"vừa",
"về",
"đích",
"marathon",
"dân",
"việt",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"chicago",
"mỹ",
"mang",
"thai",
"ở",
"tuần",
"thứ",
"hai nghìn mười hai",
"đã",
"mẹ",
"tròn",
"con",
"vuông",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"cuộc",
"thi",
"marathon",
"dài",
"âm tám ngàn năm trăm năm mươi phẩy tám trăm linh tám ca ra",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"amber",
"miller",
"một nghìn không trăm linh một",
"tuổi",
"mang",
"thai",
"ở",
"tháng",
"thứ",
"âm mười chấm tám mươi hai",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"dài",
"sáu trăm chín mươi chín độ xê",
"sáng",
"chủ",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"miller",
"và",
"con",
"gái",
"mới",
"sinh",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"tâm",
"dupage",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"cán",
"đích",
"miller",
"đã",
"trở",
"dạ",
"và",
"hạ",
"sinh",
"một",
"bé",
"ngày không hai không năm",
"gái",
"khỏe",
"mạnh",
"nặng",
"chín trăm mười lượng",
"nói",
"với",
"tờ",
"daily",
"herald",
"miller",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"cô",
"đã",
"hỏi",
"ý",
"kiến",
"bác",
"sỹ",
"và",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"bác",
"sỹ",
"cho",
"phép",
"cô",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"với",
"điều",
"kiện",
"hai mươi chín tháng bẩy năm hai ba ba chín",
"cô",
"chỉ",
"được",
"chạy",
"một",
"nửa",
"chặng",
"đường",
"và",
"đi",
"bộ",
"ở",
"chặng",
"đường",
"đua",
"còn",
"lại",
"miller",
"cùng",
"chồng",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"sau",
"khi",
"sinh",
"trong",
"quá",
"trình",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"miller",
"rất",
"vui",
"vì",
"đã",
"được",
"người",
"thân",
"ủng",
"hộ",
"và",
"rất",
"nhiều",
"người",
"ở",
"bên",
"đường",
"cổ",
"vũ",
"khích",
"lệ",
"cô",
"hoàn",
"thành",
"cuộc",
"đua",
"mười sáu giờ mười phút bốn bốn giây",
"phát",
"biểu",
"cảm",
"tưởng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"miller",
"nói",
"rằng",
"cô",
"ba trăm mười nhăm mét",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"và",
"cho",
"rằng",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"là",
"ngày",
"dài",
"nhất",
"của",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"miller",
"đang",
"chạy",
"trên",
"đường",
"đua",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"miller",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"khi",
"bụng",
"mang",
"dạ",
"chửa",
"hồi",
"ngày mười tháng năm",
"năm",
"nay",
"cô",
"đã",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"wisconsin",
"khi",
"mang",
"thai",
"được",
"hai triệu bẩy mươi",
"tuần",
"mười hai giờ bốn mươi ba phút bốn mươi năm giây",
"cô",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"indianapolis",
"khi",
"cô",
"có",
"bầu",
"ở",
"tuần",
"thứ",
"hai triệu năm trăm linh một ngàn sáu trăm chín sáu"
] | [
"sinh",
"con",
"sau",
"khi",
"vừa",
"về",
"đích",
"marathon",
"dân",
"việt",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"chicago",
"mỹ",
"mang",
"thai",
"ở",
"tuần",
"thứ",
"2012",
"đã",
"mẹ",
"tròn",
"con",
"vuông",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"cuộc",
"thi",
"marathon",
"dài",
"-8550,808 carat",
"hôm",
"chủ",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"amber",
"miller",
"1001",
"tuổi",
"mang",
"thai",
"ở",
"tháng",
"thứ",
"-10.82",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"dài",
"699 oc",
"sáng",
"chủ",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"miller",
"và",
"con",
"gái",
"mới",
"sinh",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"tâm",
"dupage",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"cán",
"đích",
"miller",
"đã",
"trở",
"dạ",
"và",
"hạ",
"sinh",
"một",
"bé",
"ngày 02/05",
"gái",
"khỏe",
"mạnh",
"nặng",
"910 lượng",
"nói",
"với",
"tờ",
"daily",
"herald",
"miller",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"cô",
"đã",
"hỏi",
"ý",
"kiến",
"bác",
"sỹ",
"và",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"bác",
"sỹ",
"cho",
"phép",
"cô",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"với",
"điều",
"kiện",
"29/7/2339",
"cô",
"chỉ",
"được",
"chạy",
"một",
"nửa",
"chặng",
"đường",
"và",
"đi",
"bộ",
"ở",
"chặng",
"đường",
"đua",
"còn",
"lại",
"miller",
"cùng",
"chồng",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"sau",
"khi",
"sinh",
"trong",
"quá",
"trình",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"miller",
"rất",
"vui",
"vì",
"đã",
"được",
"người",
"thân",
"ủng",
"hộ",
"và",
"rất",
"nhiều",
"người",
"ở",
"bên",
"đường",
"cổ",
"vũ",
"khích",
"lệ",
"cô",
"hoàn",
"thành",
"cuộc",
"đua",
"16:10:44",
"phát",
"biểu",
"cảm",
"tưởng",
"sau",
"khi",
"sinh",
"miller",
"nói",
"rằng",
"cô",
"315 m",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"và",
"cho",
"rằng",
"ngày",
"chủ",
"nhật",
"là",
"ngày",
"dài",
"nhất",
"của",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"miller",
"đang",
"chạy",
"trên",
"đường",
"đua",
"đây",
"không",
"phải",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"miller",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"khi",
"bụng",
"mang",
"dạ",
"chửa",
"hồi",
"ngày 10/5",
"năm",
"nay",
"cô",
"đã",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"wisconsin",
"khi",
"mang",
"thai",
"được",
"2.000.070",
"tuần",
"12:43:45",
"cô",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thi",
"chạy",
"marathon",
"indianapolis",
"khi",
"cô",
"có",
"bầu",
"ở",
"tuần",
"thứ",
"2.501.696"
] |
[
"nhìn",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"phổng",
"phao",
"của",
"cô",
"gái",
"bị",
"bệnh",
"bại",
"não",
"sống",
"gần",
"nhà",
"trần",
"văn",
"sáu",
"sinh năm",
"sáu trăm hai mươi ngàn tám trăm lẻ một",
"trú",
"tại",
"a hắt trừ một không không",
"ấp",
"bình",
"thuận",
"âm bẩy tám phẩy bảy mươi bẩy",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nảy",
"sinh",
"tà",
"ý",
"chiếm",
"đoạt",
"hai mươi tám tháng hai",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"adn",
"và",
"bắt",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"này",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"những",
"ngày",
"này",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"diễm",
"h",
"chín ba ba ba năm chín bốn ba chín chín chín",
"tuổi",
"bị",
"bại",
"não",
"bẩm",
"sinh",
"ở",
"ấp",
"bình",
"thuận",
"một nghìn bảy trăm hai mươi sáu",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"tỉ số một ba mươi",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"vô",
"cùng",
"đau",
"đờ sờ sờ gạch ngang một nghìn tám tám trăm",
"đớn",
"mỗi",
"khi",
"thấy",
"chị",
"h",
"vụng",
"về",
"bên",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"mới",
"sinh",
"cụ",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"hai",
"tuổi",
"bà",
"nội",
"của",
"chị",
"h",
"đau",
"đớn",
"cho",
"biết",
"cháu",
"cụ",
"đã",
"bị",
"người",
"hàng",
"xóm",
"nhiều",
"lần",
"hãm",
"hiếp",
"dẫn",
"đến",
"mang",
"thai",
"sinh",
"con",
"ngoài",
"ý",
"muốn",
"thằng",
"sáu",
"lại",
"còn",
"là",
"con",
"đỡ",
"đầu",
"của",
"tôi",
"lâu",
"nay",
"tôi",
"vẫn",
"coi",
"nó",
"như",
"người",
"nhà",
"không",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"vậy",
"mà",
"cụ",
"t",
"nói",
"theo",
"cụ",
"t",
"thì",
"chị",
"h",
"không",
"hẳn",
"bị",
"điên",
"mà",
"chỉ",
"là",
"bị",
"thiểu",
"năng",
"trí",
"tuệ",
"dù",
"đã",
"năm trăm linh bẩy ngàn chín trăm chín mươi tám",
"tuổi",
"nhưng",
"suy",
"nghĩ",
"chỉ",
"được",
"như",
"đứa",
"trẻ",
"lên",
"âm tám mươi ba phẩy chín mươi tám",
"hàng",
"ngày",
"cụ",
"t",
"đi",
"lễ",
"nhà",
"thờ",
"còn",
"bố",
"mẹ",
"chị",
"h",
"phải",
"chăm",
"sóc",
"mấy",
"vườn",
"cây",
"cảnh",
"nên",
"công",
"việc",
"rất",
"bận",
"rộn",
"cụ",
"t",
"đau",
"đớn",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"khi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"là",
"tôi",
"khóa",
"cổng",
"và",
"cửa",
"chính",
"cẩn",
"thận",
"nhưng",
"cửa",
"ngách",
"của",
"ngôi",
"nhà",
"thì",
"không",
"khóa",
"để",
"h",
"có",
"thể",
"ra",
"sân",
"chơi",
"mãi",
"đến",
"đầu",
"ngày mười hai và ngày mồng sáu tháng năm",
"thấy",
"bụng",
"con",
"mười bẩy giờ bốn mươi hai phút",
"lớn",
"gia",
"đình",
"nghĩ",
"rằng",
"chị",
"bị",
"bệnh",
"nên",
"đưa",
"đi",
"khám",
"và",
"mới",
"đây",
"chị",
"h",
"đã",
"hạ",
"sinh",
"một",
"bé",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"nặng",
"âm một trăm bảy mươi mốt chấm không không một trăm bảy mươi tư xen ti mét vuông",
"cụ",
"t",
"kể",
"sau",
"khi",
"sinh",
"con",
"chị",
"h",
"không",
"biết",
"nuôi",
"nấng",
"bế",
"ẵm",
"đứa",
"bé",
"thế",
"nào",
"cụ",
"t",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"khi",
"đứa",
"bé",
"chào",
"đời",
"nhiều",
"người",
"khuyên",
"gia",
"đình",
"tôi",
"nên",
"cho",
"đứa",
"trẻ",
"vào",
"trại",
"mồ",
"tám chấm sáu ba",
"côi",
"công",
"an",
"huyện",
"long",
"hồ",
"đã",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"adn",
"và",
"xác",
"nhận",
"giữa",
"cháu",
"âm chín nghìn bốn trăm bốn chín phẩy chín năm hai xen ti mét khối trên áp mót phe",
"bé",
"với",
"trần",
"văn",
"sáu",
"có",
"quan",
"hệ",
"huyết",
"thống",
"cha",
"con"
] | [
"nhìn",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"phổng",
"phao",
"của",
"cô",
"gái",
"bị",
"bệnh",
"bại",
"não",
"sống",
"gần",
"nhà",
"trần",
"văn",
"sáu",
"sinh năm",
"620.801",
"trú",
"tại",
"ah-100",
"ấp",
"bình",
"thuận",
"-78,77",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nảy",
"sinh",
"tà",
"ý",
"chiếm",
"đoạt",
"28/2",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"của",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"adn",
"và",
"bắt",
"yêu",
"râu",
"xanh",
"này",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"những",
"ngày",
"này",
"người",
"thân",
"của",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"diễm",
"h",
"93335943999",
"tuổi",
"bị",
"bại",
"não",
"bẩm",
"sinh",
"ở",
"ấp",
"bình",
"thuận",
"1726",
"xã",
"hòa",
"ninh",
"huyện",
"tỉ số 1 - 30",
"long",
"hồ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"vô",
"cùng",
"đau",
"đss-1800800",
"đớn",
"mỗi",
"khi",
"thấy",
"chị",
"h",
"vụng",
"về",
"bên",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"mới",
"sinh",
"cụ",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"2",
"tuổi",
"bà",
"nội",
"của",
"chị",
"h",
"đau",
"đớn",
"cho",
"biết",
"cháu",
"cụ",
"đã",
"bị",
"người",
"hàng",
"xóm",
"nhiều",
"lần",
"hãm",
"hiếp",
"dẫn",
"đến",
"mang",
"thai",
"sinh",
"con",
"ngoài",
"ý",
"muốn",
"thằng",
"sáu",
"lại",
"còn",
"là",
"con",
"đỡ",
"đầu",
"của",
"tôi",
"lâu",
"nay",
"tôi",
"vẫn",
"coi",
"nó",
"như",
"người",
"nhà",
"không",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"vậy",
"mà",
"cụ",
"t",
"nói",
"theo",
"cụ",
"t",
"thì",
"chị",
"h",
"không",
"hẳn",
"bị",
"điên",
"mà",
"chỉ",
"là",
"bị",
"thiểu",
"năng",
"trí",
"tuệ",
"dù",
"đã",
"507.998",
"tuổi",
"nhưng",
"suy",
"nghĩ",
"chỉ",
"được",
"như",
"đứa",
"trẻ",
"lên",
"-83,98",
"hàng",
"ngày",
"cụ",
"t",
"đi",
"lễ",
"nhà",
"thờ",
"còn",
"bố",
"mẹ",
"chị",
"h",
"phải",
"chăm",
"sóc",
"mấy",
"vườn",
"cây",
"cảnh",
"nên",
"công",
"việc",
"rất",
"bận",
"rộn",
"cụ",
"t",
"đau",
"đớn",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"khi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"là",
"tôi",
"khóa",
"cổng",
"và",
"cửa",
"chính",
"cẩn",
"thận",
"nhưng",
"cửa",
"ngách",
"của",
"ngôi",
"nhà",
"thì",
"không",
"khóa",
"để",
"h",
"có",
"thể",
"ra",
"sân",
"chơi",
"mãi",
"đến",
"đầu",
"ngày 12 và ngày mồng 6 tháng 5",
"thấy",
"bụng",
"con",
"17h42",
"lớn",
"gia",
"đình",
"nghĩ",
"rằng",
"chị",
"bị",
"bệnh",
"nên",
"đưa",
"đi",
"khám",
"và",
"mới",
"đây",
"chị",
"h",
"đã",
"hạ",
"sinh",
"một",
"bé",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"nặng",
"-171.00174 cm2",
"cụ",
"t",
"kể",
"sau",
"khi",
"sinh",
"con",
"chị",
"h",
"không",
"biết",
"nuôi",
"nấng",
"bế",
"ẵm",
"đứa",
"bé",
"thế",
"nào",
"cụ",
"t",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"khi",
"đứa",
"bé",
"chào",
"đời",
"nhiều",
"người",
"khuyên",
"gia",
"đình",
"tôi",
"nên",
"cho",
"đứa",
"trẻ",
"vào",
"trại",
"mồ",
"8.63",
"côi",
"công",
"an",
"huyện",
"long",
"hồ",
"đã",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"adn",
"và",
"xác",
"nhận",
"giữa",
"cháu",
"-9449,952 cm3/atm",
"bé",
"với",
"trần",
"văn",
"sáu",
"có",
"quan",
"hệ",
"huyết",
"thống",
"cha",
"con"
] |
[
"campuchia",
"kỷ",
"niệm",
"mười tám",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"quý sáu",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"tưng",
"bừng",
"kỷ",
"niệm",
"bẩy ba ngàn hai trăm chín bốn phẩy ba ngàn hai trăm bẩy mươi năm",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"xuộc bốn nghìn không trăm mười ba bốn không không",
"lễ",
"mít-tinh",
"kỷ",
"niệm",
"chín triệu một trăm bốn mốt ngàn ba trăm sáu bẩy",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"campuchia",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"trọng",
"thể",
"trước",
"đài",
"độc",
"lập",
"tại",
"thủ",
"đô",
"phnom",
"penh",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"heng",
"samrin",
"chủ",
"tịch",
"thượng",
"viện",
"say",
"chhum",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"quan",
"chức",
"quốc",
"hội",
"thượng",
"viện",
"chính",
"phủ",
"campuchia",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"đoàn",
"các",
"nước",
"và",
"hàng",
"vạn",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"lễ",
"chào",
"cờ",
"trong",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"campuchia",
"ông",
"chum",
"chanthy",
"một",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"phnom",
"penh",
"chia",
"sẻ",
"cảm",
"xúc",
"của",
"mình",
"tôi",
"rất",
"vui",
"khi",
"được",
"tham",
"dự",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"và",
"tiếp",
"tục",
"ổn",
"định",
"như",
"hiện",
"nay",
"vào",
"ngày",
"này",
"cách",
"đây",
"bảy trăm mười một nghìn tám trăm hai mươi lăm",
"năm",
"một bốn tháng không ba một tám bảy không",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"anh",
"minh",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihanouk",
"toàn",
"bộ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"đã",
"được",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"khỏi",
"ách",
"đô",
"hộ",
"của",
"thực",
"dân",
"pháp",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"thăng",
"trầm",
"với",
"nhiều",
"biến",
"cố",
"lịch",
"sử",
"đau",
"thương",
"người",
"dân",
"campuchia",
"luôn",
"mãnh",
"liệt",
"đấu",
"tranh",
"để",
"hướng",
"tới",
"hòa",
"bình",
"thịnh",
"vượng",
"ngày",
"nay",
"dưới",
"sự",
"trị",
"vì",
"anh",
"minh",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"điều",
"hành",
"của",
"chính",
"phủ",
"hoàng",
"gia",
"campuchia",
"do",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"campuchia",
"cpp",
"làm",
"nòng",
"cốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"ngày hai năm không một một sáu bẩy không",
"campuchia",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"ổn",
"định",
"chính",
"trị",
"trật",
"tự",
"xã",
"hội",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"được",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"âm năm ngàn năm trăm chín mươi chấm một trăm sáu mươi tám mi li mét vuông",
"năm",
"tỉ",
"lệ",
"hộ",
"nghèo",
"giảm",
"xuống",
"dưới",
"bảy trăm ba mươi nhăm oát",
"vị",
"thế",
"của",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"được",
"nâng",
"cao",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"các",
"em",
"nhỏ",
"đại",
"diện",
"cho",
"năm triệu sáu trăm ba mươi hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám",
"tương",
"lai",
"của",
"đất",
"nước",
"campuchia",
"quốc",
"vương",
"sihamoni",
"duyệt",
"đội",
"danh",
"dự",
"người",
"dân",
"campuchia",
"chào",
"mừng",
"quốc",
"khánh"
] | [
"campuchia",
"kỷ",
"niệm",
"18",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"quý 6",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"tưng",
"bừng",
"kỷ",
"niệm",
"73.294,3275",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"/4013400",
"lễ",
"mít-tinh",
"kỷ",
"niệm",
"9.141.367",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"campuchia",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"trọng",
"thể",
"trước",
"đài",
"độc",
"lập",
"tại",
"thủ",
"đô",
"phnom",
"penh",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"thủ",
"tướng",
"hun",
"sen",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"heng",
"samrin",
"chủ",
"tịch",
"thượng",
"viện",
"say",
"chhum",
"cùng",
"đông",
"đảo",
"quan",
"chức",
"quốc",
"hội",
"thượng",
"viện",
"chính",
"phủ",
"campuchia",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"đoàn",
"các",
"nước",
"và",
"hàng",
"vạn",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"lễ",
"chào",
"cờ",
"trong",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"campuchia",
"ông",
"chum",
"chanthy",
"một",
"người",
"dân",
"thủ",
"đô",
"phnom",
"penh",
"chia",
"sẻ",
"cảm",
"xúc",
"của",
"mình",
"tôi",
"rất",
"vui",
"khi",
"được",
"tham",
"dự",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"quốc",
"khánh",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"và",
"tiếp",
"tục",
"ổn",
"định",
"như",
"hiện",
"nay",
"vào",
"ngày",
"này",
"cách",
"đây",
"711.825",
"năm",
"14/03/1870",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"anh",
"minh",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihanouk",
"toàn",
"bộ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"đã",
"được",
"giải",
"phóng",
"hoàn",
"toàn",
"khỏi",
"ách",
"đô",
"hộ",
"của",
"thực",
"dân",
"pháp",
"trải",
"qua",
"hàng",
"chục",
"năm",
"thăng",
"trầm",
"với",
"nhiều",
"biến",
"cố",
"lịch",
"sử",
"đau",
"thương",
"người",
"dân",
"campuchia",
"luôn",
"mãnh",
"liệt",
"đấu",
"tranh",
"để",
"hướng",
"tới",
"hòa",
"bình",
"thịnh",
"vượng",
"ngày",
"nay",
"dưới",
"sự",
"trị",
"vì",
"anh",
"minh",
"của",
"quốc",
"vương",
"norodom",
"sihamoni",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"điều",
"hành",
"của",
"chính",
"phủ",
"hoàng",
"gia",
"campuchia",
"do",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"campuchia",
"cpp",
"làm",
"nòng",
"cốt",
"thời",
"gian",
"qua",
"ngày 25/01/1670",
"campuchia",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"ổn",
"định",
"chính",
"trị",
"trật",
"tự",
"xã",
"hội",
"đà",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"được",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"-5590.168 mm2",
"năm",
"tỉ",
"lệ",
"hộ",
"nghèo",
"giảm",
"xuống",
"dưới",
"735 w",
"vị",
"thế",
"của",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"được",
"nâng",
"cao",
"trên",
"trường",
"quốc",
"tế",
"các",
"em",
"nhỏ",
"đại",
"diện",
"cho",
"5.632.468",
"tương",
"lai",
"của",
"đất",
"nước",
"campuchia",
"quốc",
"vương",
"sihamoni",
"duyệt",
"đội",
"danh",
"dự",
"người",
"dân",
"campuchia",
"chào",
"mừng",
"quốc",
"khánh"
] |
[
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"tông",
"dải",
"phân",
"cách",
"và",
"bốc",
"cháy",
"ngùn",
"ngụt",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"tối",
"ngày mười sáu đến ngày mười hai tháng bảy",
"tại",
"ngay",
"cổng",
"chào",
"thuộc",
"xã",
"an",
"tịnh",
"huyện",
"trảng",
"bàng",
"tây",
"ninh",
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"chắn",
"ngang",
"đường",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"người",
"dân",
"xe",
"bồn",
"biển",
"số",
"chéo i rờ dét i a chéo gi",
"bẩy mươi nhăm",
"chở",
"gas",
"từ",
"vũng",
"tàu",
"về",
"tây",
"ninh",
"do",
"tài",
"xế",
"trần",
"đức",
"khoa",
"ngụ",
"thành phố hồ chí minh",
"điều",
"khiển",
"xe",
"bồn",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"nặng",
"rất",
"may",
"số",
"gas",
"trong",
"bồn",
"không",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"ngoài",
"tại",
"một trăm gạch chéo vờ lờ vê kép",
"hiện",
"trường",
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"rất",
"may",
"tài",
"xế",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"kịp",
"thời",
"số",
"gas",
"trong",
"bồn",
"không",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"bên",
"ngoài"
] | [
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"tông",
"dải",
"phân",
"cách",
"và",
"bốc",
"cháy",
"ngùn",
"ngụt",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"tối",
"ngày 16 đến ngày 12 tháng 7",
"tại",
"ngay",
"cổng",
"chào",
"thuộc",
"xã",
"an",
"tịnh",
"huyện",
"trảng",
"bàng",
"tây",
"ninh",
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"chắn",
"ngang",
"đường",
"bốc",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"người",
"dân",
"xe",
"bồn",
"biển",
"số",
"/yrzia/j",
"75",
"chở",
"gas",
"từ",
"vũng",
"tàu",
"về",
"tây",
"ninh",
"do",
"tài",
"xế",
"trần",
"đức",
"khoa",
"ngụ",
"thành phố hồ chí minh",
"điều",
"khiển",
"xe",
"bồn",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"nặng",
"rất",
"may",
"số",
"gas",
"trong",
"bồn",
"không",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"ngoài",
"tại",
"100/vlw",
"hiện",
"trường",
"xe",
"bồn",
"chở",
"gas",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"rất",
"may",
"tài",
"xế",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"kịp",
"thời",
"số",
"gas",
"trong",
"bồn",
"không",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"bên",
"ngoài"
] |
[
"vov",
"hai",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"nữa",
"sẵn",
"sàng",
"đập",
"tan",
"những",
"âm",
"mưu",
"chống",
"phá",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"mười bẩy giờ",
"tại",
"văn",
"phòng",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"tiếp",
"thân",
"mật",
"ông",
"thongbanh",
"sengaphone",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"cách",
"mạng",
"lào",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"đang",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"nước",
"ta",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"an",
"ninh",
"lào",
"nhất",
"là",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"vào",
"dịp",
"đầu",
"năm",
"mới",
"hai triệu hai trăm tám mươi chín nghìn không trăm ba mươi bốn",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"lào",
"ngày",
"càng",
"tốt",
"đẹp",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"và",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"rõ",
"rệt",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"thongbanh",
"sengaphone",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"đón",
"ba không không ngang một không không không ngang e i ngang gờ e sờ tờ",
"tiếp",
"mà",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"dành",
"cho",
"đoàn",
"vui",
"mừng",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"hội",
"đàm",
"tốt",
"đẹp",
"với",
"bộ",
"công",
"an",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"cảm",
"ơn",
"việt",
"nam",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"lào",
"tổ",
"chức",
"và",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"cho",
"sea",
"gamess",
"hai mươi hai",
"giúp",
"bồi",
"dưỡng",
"đào",
"tạo",
"cán",
"bộ",
"và",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"góp",
"phần",
"vào",
"sự",
"hợp",
"tác",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"giữa",
"hai",
"nước"
] | [
"vov",
"hai",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"nữa",
"sẵn",
"sàng",
"đập",
"tan",
"những",
"âm",
"mưu",
"chống",
"phá",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"nhân",
"dân",
"hai",
"nước",
"17h",
"tại",
"văn",
"phòng",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"tiếp",
"thân",
"mật",
"ông",
"thongbanh",
"sengaphone",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"cách",
"mạng",
"lào",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"đang",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"nước",
"ta",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"chào",
"mừng",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"cấp",
"cao",
"an",
"ninh",
"lào",
"nhất",
"là",
"diễn",
"ra",
"đúng",
"vào",
"dịp",
"đầu",
"năm",
"mới",
"2.289.034",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nêu",
"rõ",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"việt",
"nam",
"lào",
"ngày",
"càng",
"tốt",
"đẹp",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"và",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"rõ",
"rệt",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"thongbanh",
"sengaphone",
"cảm",
"ơn",
"sự",
"đón",
"300-1000-ey-gest",
"tiếp",
"mà",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"dành",
"cho",
"đoàn",
"vui",
"mừng",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"hội",
"đàm",
"tốt",
"đẹp",
"với",
"bộ",
"công",
"an",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"an",
"ninh",
"lào",
"cảm",
"ơn",
"việt",
"nam",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"lào",
"tổ",
"chức",
"và",
"đảm",
"bảo",
"an",
"ninh",
"cho",
"sea",
"gamess",
"22",
"giúp",
"bồi",
"dưỡng",
"đào",
"tạo",
"cán",
"bộ",
"và",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"góp",
"phần",
"vào",
"sự",
"hợp",
"tác",
"truyền",
"thống",
"lâu",
"đời",
"giữa",
"hai",
"nước"
] |
[
"thanh niên online",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"một",
"cặp",
"đôi",
"đang",
"làm",
"chuyện",
"ấy",
"một",
"cách",
"khí",
"thế",
"trên",
"xe",
"lửa",
"ở",
"đài",
"loan",
"đang",
"phát",
"tán",
"nhanh",
"chóng",
"trên",
"internet",
"cảnh",
"nóng",
"trên",
"xe",
"lửa",
"ảnh",
"want",
"china",
"times",
"theo",
"báo",
"china",
"times",
"một",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xứ",
"đài",
"đã",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"bức",
"ảnh",
"nói",
"trên",
"và",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"chụp",
"nó",
"khi",
"đang",
"trên",
"chuyến",
"xe",
"lửa",
"đến",
"đài",
"đông",
"vào",
"tháng chín năm hai ngàn hai trăm bẩy tám"
] | [
"thanh niên online",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"một",
"cặp",
"đôi",
"đang",
"làm",
"chuyện",
"ấy",
"một",
"cách",
"khí",
"thế",
"trên",
"xe",
"lửa",
"ở",
"đài",
"loan",
"đang",
"phát",
"tán",
"nhanh",
"chóng",
"trên",
"internet",
"cảnh",
"nóng",
"trên",
"xe",
"lửa",
"ảnh",
"want",
"china",
"times",
"theo",
"báo",
"china",
"times",
"một",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xứ",
"đài",
"đã",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"bức",
"ảnh",
"nói",
"trên",
"và",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"chụp",
"nó",
"khi",
"đang",
"trên",
"chuyến",
"xe",
"lửa",
"đến",
"đài",
"đông",
"vào",
"tháng 9/2278"
] |
[
"cô",
"cười",
"bảo",
"điệp",
"tăng",
"lên",
"tới",
"âm hai mươi năm ngàn tám trăm mười bốn phẩy sáu chín hai sáu",
"cân",
"đấy",
"chị",
"ạ",
"cô",
"ba triệu ba nghìn",
"gái",
"có",
"chiều",
"cao",
"ngang một nghìn chín không không",
"mà",
"cách",
"đây",
"gần",
"hai",
"tháng",
"đã",
"làm",
"nức",
"lòng",
"bao",
"trái",
"tim",
"người",
"việt",
"khi",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"cuộc",
"thi",
"nữ",
"hoàng",
"sắc",
"đẹp",
"quốc",
"tế",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"năm trăm sáu mươi tư nghìn chín trăm bốn mươi",
"tân",
"cương",
"trung",
"quốc",
"cả",
"ba",
"đều",
"rất",
"xinh",
"đẹp",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày hai mươi ba hai mươi hai mười sáu",
"tự",
"hào",
"khoe",
"về",
"những",
"chị",
"em",
"gái",
"của",
"mình",
"như",
"thế",
"năm trên hai hai",
"năm",
"về",
"trước",
"cô",
"bé",
"điệp",
"gầy",
"còm",
"cao",
"nghều",
"sau",
"bữa",
"học",
"phải",
"cùng",
"phụ",
"ba",
"mẹ",
"bán",
"bún",
"ngoài",
"ra",
"em",
"gái",
"tôi",
"hiện",
"đang",
"học",
"lớp",
"ba triệu tám hai ngàn tám trăm linh tám",
"và",
"mỗi",
"năm",
"đều",
"đạt",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"cũng",
"là",
"một",
"niềm",
"vui",
"lớn",
"giúp",
"ba",
"mẹ",
"tôi",
"thêm",
"ấm",
"lòng",
"hiện",
"tôi",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"mời",
"cho",
"các",
"show",
"diễn",
"quảng",
"cáo",
"phỏng",
"vấn",
"ngoài",
"công",
"việc",
"tôi",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hết",
"mình",
"để",
"học",
"tiếng",
"anh",
"học",
"hát",
"và",
"vũ",
"đạo",
"nữa",
"mùng tám và ngày mười tám",
"này",
"tôi",
"sẽ",
"sang",
"trung",
"quốc",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"giám",
"khảo",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thân",
"thiện",
"của",
"nước",
"này",
"tiếp",
"đó",
"ngày mùng chín và ngày hai lăm",
"tôi",
"đã",
"được",
"mời",
"sang",
"mỹ",
"để",
"ngày hai mươi nhăm",
"góp",
"mặt",
"trong",
"ban",
"giám",
"khảo",
"hai",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"là",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"toàn",
"cầu",
"và",
"siêu",
"mẫu",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"ở",
"trong",
"nước",
"tôi",
"cũng",
"đã",
"được",
"mời",
"chấm",
"thi",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"teen",
"việt",
"nam",
"hồi",
"tám giờ năm mươi ba phút mười ba giây",
"tôi",
"cũng",
"chẳng",
"biết",
"sao",
"mình",
"lại",
"tăng",
"lên",
"những",
"sáu nghìn bốn trăm bốn mươi hai phẩy ba trăm hai mươi xen ti mét vuông",
"cũng",
"như",
"những",
"bạn",
"gái",
"khác",
"điệp",
"rất",
"thích",
"đi",
"shoping",
"này",
"nọ",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"chỉ",
"lựa",
"mấy",
"chiếc",
"jeans",
"hay",
"áo",
"thun",
"đơn",
"giản",
"thôi"
] | [
"cô",
"cười",
"bảo",
"điệp",
"tăng",
"lên",
"tới",
"-25.814,6926",
"cân",
"đấy",
"chị",
"ạ",
"cô",
"3.003.000",
"gái",
"có",
"chiều",
"cao",
"-1000900",
"mà",
"cách",
"đây",
"gần",
"hai",
"tháng",
"đã",
"làm",
"nức",
"lòng",
"bao",
"trái",
"tim",
"người",
"việt",
"khi",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"cuộc",
"thi",
"nữ",
"hoàng",
"sắc",
"đẹp",
"quốc",
"tế",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"564.940",
"tân",
"cương",
"trung",
"quốc",
"cả",
"ba",
"đều",
"rất",
"xinh",
"đẹp",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày 23, 22, 16",
"tự",
"hào",
"khoe",
"về",
"những",
"chị",
"em",
"gái",
"của",
"mình",
"như",
"thế",
"5 / 22",
"năm",
"về",
"trước",
"cô",
"bé",
"điệp",
"gầy",
"còm",
"cao",
"nghều",
"sau",
"bữa",
"học",
"phải",
"cùng",
"phụ",
"ba",
"mẹ",
"bán",
"bún",
"ngoài",
"ra",
"em",
"gái",
"tôi",
"hiện",
"đang",
"học",
"lớp",
"3.082.808",
"và",
"mỗi",
"năm",
"đều",
"đạt",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"cũng",
"là",
"một",
"niềm",
"vui",
"lớn",
"giúp",
"ba",
"mẹ",
"tôi",
"thêm",
"ấm",
"lòng",
"hiện",
"tôi",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"mời",
"cho",
"các",
"show",
"diễn",
"quảng",
"cáo",
"phỏng",
"vấn",
"ngoài",
"công",
"việc",
"tôi",
"cũng",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hết",
"mình",
"để",
"học",
"tiếng",
"anh",
"học",
"hát",
"và",
"vũ",
"đạo",
"nữa",
"mùng 8 và ngày 18",
"này",
"tôi",
"sẽ",
"sang",
"trung",
"quốc",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"giám",
"khảo",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"thân",
"thiện",
"của",
"nước",
"này",
"tiếp",
"đó",
"ngày mùng 9 và ngày 25",
"tôi",
"đã",
"được",
"mời",
"sang",
"mỹ",
"để",
"ngày 25",
"góp",
"mặt",
"trong",
"ban",
"giám",
"khảo",
"hai",
"cuộc",
"thi",
"lớn",
"là",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"toàn",
"cầu",
"và",
"siêu",
"mẫu",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"ở",
"trong",
"nước",
"tôi",
"cũng",
"đã",
"được",
"mời",
"chấm",
"thi",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"teen",
"việt",
"nam",
"hồi",
"8:53:13",
"tôi",
"cũng",
"chẳng",
"biết",
"sao",
"mình",
"lại",
"tăng",
"lên",
"những",
"6442,320 cm2",
"cũng",
"như",
"những",
"bạn",
"gái",
"khác",
"điệp",
"rất",
"thích",
"đi",
"shoping",
"này",
"nọ",
"nhưng",
"chủ",
"yếu",
"chỉ",
"lựa",
"mấy",
"chiếc",
"jeans",
"hay",
"áo",
"thun",
"đơn",
"giản",
"thôi"
] |
[
"võ",
"sư",
"khương",
"vietnam",
"airlines",
"tuần",
"tới",
"có",
"kết",
"luận",
"dân",
"việt",
"hôm",
"qua",
"bốn nghìn",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"năm",
"ngày",
"nữa",
"sẽ",
"có",
"kết",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc",
"giữa",
"ông",
"lê",
"minh",
"khương",
"và",
"hai mươi tư tháng một năm hai nghìn năm trăm tám mươi chín",
"vietnam",
"airlines",
"hiện",
"cán",
"bộ",
"cục",
"đã",
"tiến",
"hành",
"gặp",
"gỡ",
"những",
"hành",
"khách",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"đầy",
"đủ",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"chín không tám xuộc hai ngàn lẻ tám gạch ngang mờ rờ bê quy a"
] | [
"võ",
"sư",
"khương",
"vietnam",
"airlines",
"tuần",
"tới",
"có",
"kết",
"luận",
"dân",
"việt",
"hôm",
"qua",
"4000",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"năm",
"ngày",
"nữa",
"sẽ",
"có",
"kết",
"luận",
"về",
"vụ",
"việc",
"giữa",
"ông",
"lê",
"minh",
"khương",
"và",
"24/1/2589",
"vietnam",
"airlines",
"hiện",
"cán",
"bộ",
"cục",
"đã",
"tiến",
"hành",
"gặp",
"gỡ",
"những",
"hành",
"khách",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"việc",
"đầy",
"đủ",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"908/2008-mrbqa"
] |
[
"ông",
"nội",
"chủ",
"quan",
"bé",
"trai",
"cộng ba sáu năm sáu không sáu chín một không bẩy sáu",
"tuổi",
"bị",
"nhân",
"viên",
"bắt",
"cóc",
"vì",
"lý",
"do",
"gây",
"phẫn",
"nộ",
"tối",
"hôm",
"sáu giờ",
"khi",
"đến",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"xin",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"bé",
"châu",
"người",
"này",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tháng một năm hai hai hai không",
"định",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"cho",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"mới",
"đây",
"công",
"an",
"quận",
"mỹ",
"lan",
"thành",
"phố",
"hải",
"khẩu",
"thuộc",
"tỉnh",
"hải",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"triệu",
"mai",
"sinh năm",
"ba mươi tới ba",
"quê",
"ở",
"tỉnh",
"hắc",
"long",
"giang",
"về",
"tội",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"khoảng",
"hai mươi chín tháng bẩy",
"ngày tám và ngày mồng chín tháng hai",
"công",
"an",
"quận",
"mỹ",
"lan",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"trong",
"khu",
"vực",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bé",
"trai",
"tên",
"châu",
"bẩy mươi mốt ngàn năm trăm chín mươi bẩy",
"tuổi",
"bị",
"cô",
"nhân",
"viên",
"mới",
"đến",
"nhận",
"việc",
"tại",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"chân",
"nhà",
"mình",
"bắt",
"đi",
"mất",
"bố",
"bé",
"trai",
"cho",
"biết",
"hôm",
"bẩy tháng sáu",
"mẹ",
"bé",
"châu",
"về",
"quên",
"nên",
"nhờ",
"ông",
"nội",
"trông",
"cháu",
"và",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"bốn trăm tám tư bát can trên inh",
"khoảng",
"mùng tám ngày hai mươi bảy tháng ba",
"mai",
"kêu",
"đói",
"nên",
"nhờ",
"ông",
"nội",
"bé",
"trai",
"dẫn",
"đến",
"tiệm",
"mua",
"đồ",
"ăn",
"đến",
"hai mươi hai giờ",
"ngày mười sáu đến ngày mười bẩy tháng mười hai",
"một",
"tài",
"xế",
"taxi",
"họ",
"la",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"anh",
"vừa",
"chở",
"một",
"người",
"ngày ba mươi và ngày hai chín",
"phụ",
"nữ",
"mặc",
"quần",
"áo",
"lôi",
"thôi",
"bốc",
"mùi",
"và",
"bế",
"theo",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"say",
"ngủ",
"lên",
"xe",
"một nghìn sáu trăm linh hai",
"phút",
"sau",
"tài",
"xế",
"nghe",
"được",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"trên",
"radio",
"nên",
"lập",
"tức",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"và",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"khu",
"vực",
"nghi",
"vấn",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"bắt",
"thành",
"công",
"nghi",
"phạm",
"triệu",
"mai",
"và",
"giải",
"cứu",
"bé",
"trai",
"âm hai mươi lăm ngàn hai mươi sáu phẩy hai hai bốn bốn",
"tuổi",
"theo",
"thời",
"đại",
"sau",
"khi",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"châu",
"triệu",
"mai",
"liên",
"tục",
"thay",
"đổi",
"hành",
"tung",
"dùng",
"tên",
"giả",
"và",
"đưa",
"bé",
"đến",
"nhiều",
"nơi",
"khác",
"nhau",
"như",
"quán",
"net",
"nhà",
"nghỉ",
"taxi",
"xe",
"buýt",
"điều",
"này",
"khiến",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"gặp",
"trở",
"ngại",
"lớn",
"tối",
"hôm",
"mười hai giờ",
"khi",
"đến",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"xin",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"bé",
"châu",
"triệu",
"mai",
"nảy",
"ra",
"ý",
"định",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"cho",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"ta",
"còn",
"hy",
"vọng",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"sẽ",
"cảm",
"động",
"mà",
"giúp",
"mình",
"đòi",
"lại",
"tiền",
"lương",
"bị",
"chủ",
"cũ",
"nợ",
"thoát",
"khỏi",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"kinh",
"mười một",
"hoàng",
"khi",
"bé",
"người",
"mẹ",
"giờ",
"đây",
"khẩn",
"thiết",
"kêu",
"gọi",
"phụ",
"huynh",
"bẩy nhăm",
"dạy",
"con",
"âm năm mươi năm nghìn không trăm năm mươi tám phẩy không không bốn trăm hai sáu",
"điều",
"này",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"elizabeth",
"smart",
"giờ",
"đây",
"là",
"làm",
"vợ",
"làm",
"mẹ",
"của",
"một ngàn một trăm sáu tám",
"con",
"chị",
"khẩn",
"thiết",
"khuyên",
"bố",
"mẹ",
"nên",
"dạy",
"con",
"âm bẩy trăm bốn mươi sáu chấm không không bảy nghìn linh bảy",
"nguyê",
"lời",
"kể",
"kinh",
"hoàng",
"của",
"bé",
"trai",
"ba ngàn",
"tuổi",
"may",
"mắn",
"thoát",
"khỏi",
"tay",
"những",
"kẻ",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"hiếm",
"muộn",
"khát",
"con",
"thiếu",
"phụ",
"trẻ",
"tuổi",
"nhẫn",
"tâm",
"dụ",
"dỗ",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"gái",
"năm sáu",
"tuổi",
"cùng",
"khu",
"phố",
"về",
"giấu",
"nhẹm",
"trong",
"nhà",
"mình",
"âm sáu ngàn năm trăm linh ba chấm năm hai sáu xen ti mét khối"
] | [
"ông",
"nội",
"chủ",
"quan",
"bé",
"trai",
"+36560691076",
"tuổi",
"bị",
"nhân",
"viên",
"bắt",
"cóc",
"vì",
"lý",
"do",
"gây",
"phẫn",
"nộ",
"tối",
"hôm",
"6h",
"khi",
"đến",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"xin",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"bé",
"châu",
"người",
"này",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tháng 1/2220",
"định",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"cho",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"mới",
"đây",
"công",
"an",
"quận",
"mỹ",
"lan",
"thành",
"phố",
"hải",
"khẩu",
"thuộc",
"tỉnh",
"hải",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"triệu",
"mai",
"sinh năm",
"30 - 3",
"quê",
"ở",
"tỉnh",
"hắc",
"long",
"giang",
"về",
"tội",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"khoảng",
"29/7",
"ngày 8 và ngày mồng 9 tháng 2",
"công",
"an",
"quận",
"mỹ",
"lan",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"trong",
"khu",
"vực",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"nạn",
"nhân",
"là",
"bé",
"trai",
"tên",
"châu",
"71.597",
"tuổi",
"bị",
"cô",
"nhân",
"viên",
"mới",
"đến",
"nhận",
"việc",
"tại",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"chân",
"nhà",
"mình",
"bắt",
"đi",
"mất",
"bố",
"bé",
"trai",
"cho",
"biết",
"hôm",
"7/6",
"mẹ",
"bé",
"châu",
"về",
"quên",
"nên",
"nhờ",
"ông",
"nội",
"trông",
"cháu",
"và",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"484 pa/inch",
"khoảng",
"mùng 8 ngày 27 tháng 3",
"mai",
"kêu",
"đói",
"nên",
"nhờ",
"ông",
"nội",
"bé",
"trai",
"dẫn",
"đến",
"tiệm",
"mua",
"đồ",
"ăn",
"đến",
"22h",
"ngày 16 đến ngày 17 tháng 12",
"một",
"tài",
"xế",
"taxi",
"họ",
"la",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"anh",
"vừa",
"chở",
"một",
"người",
"ngày 30 và ngày 29",
"phụ",
"nữ",
"mặc",
"quần",
"áo",
"lôi",
"thôi",
"bốc",
"mùi",
"và",
"bế",
"theo",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"say",
"ngủ",
"lên",
"xe",
"1602",
"phút",
"sau",
"tài",
"xế",
"nghe",
"được",
"thông",
"tin",
"về",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"trên",
"radio",
"nên",
"lập",
"tức",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"và",
"tiến",
"hành",
"rà",
"soát",
"khu",
"vực",
"nghi",
"vấn",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"bắt",
"thành",
"công",
"nghi",
"phạm",
"triệu",
"mai",
"và",
"giải",
"cứu",
"bé",
"trai",
"-25.026,2244",
"tuổi",
"theo",
"thời",
"đại",
"sau",
"khi",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"châu",
"triệu",
"mai",
"liên",
"tục",
"thay",
"đổi",
"hành",
"tung",
"dùng",
"tên",
"giả",
"và",
"đưa",
"bé",
"đến",
"nhiều",
"nơi",
"khác",
"nhau",
"như",
"quán",
"net",
"nhà",
"nghỉ",
"taxi",
"xe",
"buýt",
"điều",
"này",
"khiến",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"gặp",
"trở",
"ngại",
"lớn",
"tối",
"hôm",
"12h",
"khi",
"đến",
"cửa",
"tiệm",
"mát",
"xa",
"xin",
"việc",
"nhìn",
"thấy",
"bé",
"châu",
"triệu",
"mai",
"nảy",
"ra",
"ý",
"định",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"cho",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"ngoài",
"ra",
"cô",
"ta",
"còn",
"hy",
"vọng",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"sẽ",
"cảm",
"động",
"mà",
"giúp",
"mình",
"đòi",
"lại",
"tiền",
"lương",
"bị",
"chủ",
"cũ",
"nợ",
"thoát",
"khỏi",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"kinh",
"11",
"hoàng",
"khi",
"bé",
"người",
"mẹ",
"giờ",
"đây",
"khẩn",
"thiết",
"kêu",
"gọi",
"phụ",
"huynh",
"75",
"dạy",
"con",
"-55.058,00426",
"điều",
"này",
"nhiều",
"năm",
"sau",
"khi",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"elizabeth",
"smart",
"giờ",
"đây",
"là",
"làm",
"vợ",
"làm",
"mẹ",
"của",
"1168",
"con",
"chị",
"khẩn",
"thiết",
"khuyên",
"bố",
"mẹ",
"nên",
"dạy",
"con",
"-746.007007",
"nguyê",
"lời",
"kể",
"kinh",
"hoàng",
"của",
"bé",
"trai",
"3000",
"tuổi",
"may",
"mắn",
"thoát",
"khỏi",
"tay",
"những",
"kẻ",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"em",
"hiếm",
"muộn",
"khát",
"con",
"thiếu",
"phụ",
"trẻ",
"tuổi",
"nhẫn",
"tâm",
"dụ",
"dỗ",
"bắt",
"cóc",
"bé",
"gái",
"56",
"tuổi",
"cùng",
"khu",
"phố",
"về",
"giấu",
"nhẹm",
"trong",
"nhà",
"mình",
"-6503.526 cm3"
] |
[
"tại",
"gờ ca chéo",
"điện",
"biên",
"phủ",
"hà",
"nội",
"triển",
"lãm",
"typography",
"space",
"giới",
"thiệu",
"tới",
"công",
"chúng",
"nghệ",
"thuật",
"cắt",
"ghép",
"sắp",
"đặt",
"con",
"chữ",
"trong",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"triển",
"lãm",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"một trên mười",
"tác",
"phẩm",
"của",
"các",
"học",
"viên",
"trẻ",
"sinh",
"viên",
"với",
"nhiều",
"chuyên",
"ngành",
"ngoại",
"ngữ",
"kinh",
"tế",
"tin",
"học",
"kiến",
"trúc",
"đồ",
"họa",
"đây",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"độc",
"đáo",
"giữa",
"không",
"gian",
"và",
"nghệ",
"thuật",
"thiết",
"kế",
"chữ",
"những",
"con",
"chữ",
"latin",
"không",
"theo",
"các",
"trật",
"tự",
"ghép",
"chữ",
"để",
"tạo",
"nên",
"văn",
"bản",
"thông",
"thường",
"mà",
"là",
"những",
"kiểu",
"chữ",
"những",
"cỡ",
"chữ",
"khác",
"nhau",
"được",
"ghép",
"lại",
"theo",
"góc",
"nhìn",
"riêng",
"biệt",
"triển",
"lãm",
"kéo",
"dài",
"đến",
"hết",
"một bốn tháng một không hai không năm hai"
] | [
"tại",
"gk/",
"điện",
"biên",
"phủ",
"hà",
"nội",
"triển",
"lãm",
"typography",
"space",
"giới",
"thiệu",
"tới",
"công",
"chúng",
"nghệ",
"thuật",
"cắt",
"ghép",
"sắp",
"đặt",
"con",
"chữ",
"trong",
"thiết",
"kế",
"đồ",
"họa",
"triển",
"lãm",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"1 / 10",
"tác",
"phẩm",
"của",
"các",
"học",
"viên",
"trẻ",
"sinh",
"viên",
"với",
"nhiều",
"chuyên",
"ngành",
"ngoại",
"ngữ",
"kinh",
"tế",
"tin",
"học",
"kiến",
"trúc",
"đồ",
"họa",
"đây",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"độc",
"đáo",
"giữa",
"không",
"gian",
"và",
"nghệ",
"thuật",
"thiết",
"kế",
"chữ",
"những",
"con",
"chữ",
"latin",
"không",
"theo",
"các",
"trật",
"tự",
"ghép",
"chữ",
"để",
"tạo",
"nên",
"văn",
"bản",
"thông",
"thường",
"mà",
"là",
"những",
"kiểu",
"chữ",
"những",
"cỡ",
"chữ",
"khác",
"nhau",
"được",
"ghép",
"lại",
"theo",
"góc",
"nhìn",
"riêng",
"biệt",
"triển",
"lãm",
"kéo",
"dài",
"đến",
"hết",
"14/10/2052"
] |
[
"quý bảy",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"lần",
"thứ",
"năm chín không tám sáu bốn tám tám một hai tám",
"khóa",
"iii",
"tổng",
"kết",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"tế",
"tập",
"thể",
"ngày hai mốt và ngày hai chín",
"bàn",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"sáu tháng một",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"thương",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"trao",
"giấy",
"khen",
"cho",
"các",
"tập",
"thể",
"đạt",
"thành",
"tích",
"tốt",
"trong",
"công",
"tác",
"tám giờ",
"hai mươi hai giờ năm mươi hai phút",
"các",
"hợp tác xã",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"được",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"gắn",
"với",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"sản",
"phẩm",
"hiệu",
"quả",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"hội",
"quán",
"nông",
"dân",
"tiêu",
"biểu",
"như",
"hội",
"quán",
"bưởi",
"da",
"xanh",
"sông",
"xoài",
"hội",
"quán",
"chocolate",
"hợp tác xã",
"nn-tm-dv",
"xà",
"bang",
"hội",
"quán",
"bơ",
"hợp tác xã",
"nông nghiệp",
"thái",
"dương",
"tính",
"đến",
"hết",
"mười bảy giờ mười lăm",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"chín trăm mười hai ngàn bẩy trăm ba chín",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"với",
"chín trăm tám hai nghìn bẩy",
"thành",
"viên",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"hơn",
"âm ba ngàn tám năm chấm không không hai một không mon",
"người",
"hoạt",
"động",
"chủ",
"yếu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"khai",
"thác",
"thủy",
"sản",
"cộng ba chín bảy bảy bốn bốn bốn chín năm năm ba",
"hợp tác xã",
"và",
"không sáu bảy một hai ba tám ba một không tám bốn",
"liên",
"hiệp",
"hợp tác xã",
"với",
"tổng",
"vốn",
"hoạt",
"động",
"hơn",
"sáu trăm linh một ve bê",
"đồng",
"ngang lờ ép gi nờ gạch ngang quy hắt ép",
"thu",
"hút",
"bốn trăm nghìn",
"lao",
"động",
"và",
"mười bốn tháng ba ba trăm chín mươi mốt",
"một triệu không nghìn sáu trăm linh ba",
"thành",
"viên",
"trong",
"năm",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"hai nghìn một trăm hai mươi chín",
"hợp tác xã",
"thành",
"lập",
"mới",
"cộng năm ba bảy không hai bốn hai hai sáu chín hai",
"hợp tác xã",
"tạm",
"ngưng",
"hoạt",
"động",
"và",
"chín triệu năm trăm ngàn tám trăm linh bảy",
"hợp tác xã",
"giải",
"thể",
"ngày mười và ngày mười ba",
"hai giờ mười bốn phút ba giây",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"giải",
"tê pê gờ pê ép chéo hai trăm lẻ bốn",
"pháp",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"u rờ gờ ép gạch ngang một không không",
"của",
"kinh",
"tế",
"tập",
"thể",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"dịp",
"này",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"đã",
"tặng",
"giấy",
"khen",
"cho",
"năm triệu tám trăm tám bẩy ngàn bốn trăm linh tám",
"tập",
"thể",
"một ngàn ba trăm linh bốn",
"cá",
"nhân",
"có",
"thành",
"tích",
"tốt",
"trong",
"công",
"tác",
"mười bảy giờ mười bẩy phút bốn mươi giây"
] | [
"quý 7",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"ban",
"chấp",
"hành",
"lần",
"thứ",
"59086488128",
"khóa",
"iii",
"tổng",
"kết",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"tế",
"tập",
"thể",
"ngày 21 và ngày 29",
"bàn",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"6/1",
"ông",
"nguyễn",
"ngọc",
"thương",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"trao",
"giấy",
"khen",
"cho",
"các",
"tập",
"thể",
"đạt",
"thành",
"tích",
"tốt",
"trong",
"công",
"tác",
"8h",
"22h52",
"các",
"hợp tác xã",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"được",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"gắn",
"với",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"sản",
"phẩm",
"hiệu",
"quả",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"hội",
"quán",
"nông",
"dân",
"tiêu",
"biểu",
"như",
"hội",
"quán",
"bưởi",
"da",
"xanh",
"sông",
"xoài",
"hội",
"quán",
"chocolate",
"hợp tác xã",
"nn-tm-dv",
"xà",
"bang",
"hội",
"quán",
"bơ",
"hợp tác xã",
"nông nghiệp",
"thái",
"dương",
"tính",
"đến",
"hết",
"17h15",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"912.739",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"với",
"982.700",
"thành",
"viên",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"hơn",
"-3085.00210 mol",
"người",
"hoạt",
"động",
"chủ",
"yếu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"khai",
"thác",
"thủy",
"sản",
"+39774449553",
"hợp tác xã",
"và",
"067123831084",
"liên",
"hiệp",
"hợp tác xã",
"với",
"tổng",
"vốn",
"hoạt",
"động",
"hơn",
"601 wb",
"đồng",
"-lfjn-qhf",
"thu",
"hút",
"400.000",
"lao",
"động",
"và",
"14/3/391",
"1.000.603",
"thành",
"viên",
"trong",
"năm",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"2129",
"hợp tác xã",
"thành",
"lập",
"mới",
"+53702422692",
"hợp tác xã",
"tạm",
"ngưng",
"hoạt",
"động",
"và",
"9.500.807",
"hợp tác xã",
"giải",
"thể",
"ngày 10 và ngày 13",
"2:14:3",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"giải",
"tpgpf/204",
"pháp",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"urgf-100",
"của",
"kinh",
"tế",
"tập",
"thể",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"dịp",
"này",
"liên",
"minh",
"hợp tác xã",
"tỉnh",
"đã",
"tặng",
"giấy",
"khen",
"cho",
"5.887.408",
"tập",
"thể",
"1304",
"cá",
"nhân",
"có",
"thành",
"tích",
"tốt",
"trong",
"công",
"tác",
"17:17:40"
] |
[
"thêm",
"chín triệu hai",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"gi dét ép xuộc năm trăm",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn không bảy xuộc một ngàn gạch chéo i trừ",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"sáu mốt",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"bảy không không trừ ba không không không ngang pờ lờ pờ i",
"lấy",
"mẫu",
"sinh",
"phẩm",
"của",
"người",
"dân",
"vùng",
"bốn ngàn sáu trăm sáu mươi hai chấm năm ba ao",
"phong",
"tỏa",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"sars-cov-2",
"hai mươi hai giờ bốn mươi bẩy phút hai mươi bảy giây",
"bộ",
"y",
"tế",
"thông",
"báo",
"về",
"sáu sáu",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"bn591-620",
"trong",
"đó",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đà",
"nẵng",
"hai chia mười tám",
"quảng",
"nam",
"năm mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy không không một bốn bốn sáu",
"đắk",
"lắk",
"mười hai chấm tám đến chín chấm không không năm",
"đồng",
"nai",
"một ngàn hai trăm bẩy chín",
"khánh",
"hòa",
"hai nghìn hai trăm hai mươi tám",
"hà",
"nam",
"cộng tám không ba tám năm sáu năm không bảy hai năm",
"ca",
"bệnh",
"bốn bốn chấm sáu hai",
"ba không không không tám không không",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"một triệu chín trăm sáu mươi tám nghìn sáu trăm linh ba",
"tuổi",
"duy",
"xuyên",
"quảng",
"nam",
"ngày",
"chín trăm ngang lờ xoẹt i ca dét pê",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"chín mươi xuộc bốn ngàn mờ vờ chéo",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"chín triệu hai trăm chín mươi chín ngàn hai trăm ba mươi sáu",
"mờ trừ tám chín không",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"không bốn một một bẩy ba hai không hai sáu bẩy hai",
"tuổi",
"duy",
"xuyên",
"quảng",
"nam",
"tháng sáu năm một ngàn bảy bẩy",
"vào",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bình",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"và",
"sau",
"đó",
"có",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"cùng",
"khoa",
"nội",
"với",
"bốn bảy bảy xuộc gờ",
"ca",
"bệnh",
"bốn sáu",
"sáu trăm gạch chéo hai không không không gạch ngang e mờ o e e",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"hai hai",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"không giờ",
"bệnh",
"nhân",
"thăm",
"vợ",
"điều",
"trị",
"khoa",
"nội",
"thận",
"nội",
"tiết",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"năm năm bốn ba tám bẩy tám hai hai bốn chín",
"bốn tám không dê e rờ lờ ép chéo đờ hắt xờ dét",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"một nghìn bốn trăm ba mươi bảy",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"tháng ba tám trăm mười một",
"và",
"mồng năm",
"bệnh",
"nhân",
"chăm",
"con",
"gái",
"tại",
"khoa",
"nội",
"tổng",
"hợp",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"năm triệu hai trăm ba mươi tám ngàn một trăm hai mươi sáu",
"xoẹt i pờ giây o đê lờ dê sờ",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"ba ngàn",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"ngày mười chín và ngày mười",
"bệnh",
"nhân",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"thăm",
"bố",
"và",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"bảy trăm linh năm gạch ngang một nghìn không trăm linh ba gạch ngang i đê gi a e i",
"từ",
"ngày",
"đắp liu gạch ngang bốn nghìn gạch ngang ba không không",
"gạch chéo a ép pờ e vê kép xê",
"và",
"gạch ngang đê i đờ hai bốn không",
"thay",
"nhau",
"chăm",
"sóc",
"bố",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"một trăm bốn bốn ngàn chín trăm bảy nhăm",
"quy bờ gờ ép chín bốn hai",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"năm mươi bẩy ngàn bẩy trăm hai mươi mốt phẩy không tám hai chín chín",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"các",
"ngày mười ba và ngày mười chín",
"hai mươi ba",
"năm mươi nhăm",
"một nghìn năm trăm bốn mươi tư",
"ngày hai tư tháng một năm hai nghìn sáu trăm năm hai",
"vào",
"khoa",
"ngoại",
"chấn",
"thương",
"thần",
"kinh",
"bệnh",
"viện",
"c",
"đà",
"nẵng",
"thăm",
"người",
"bệnh",
"ca",
"bệnh",
"bẩy trăm linh ba nghìn sáu trăm năm chín",
"xuộc ép ét e mờ bờ o",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"âm chín nhăm nghìn sáu sáu phẩy bốn ba hai",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bệnh",
"nhân",
"là",
"con",
"và",
"sống",
"cùng",
"nhà",
"với",
"sáu hai chín ngang chín trăm chéo lờ",
"và",
"năm trăm sờ ép sờ ca xoẹt",
"ca",
"bệnh",
"năm triệu sáu nghìn",
"tám không không ngang bốn nghìn bẩy trăm lẻ chín chéo bờ hát e o xoẹt",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"bảy trăm linh chín nghìn chín trăm tám mươi mốt",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bệnh",
"nhâ",
"là",
"cháu",
"nội",
"của",
"tám trăm xoẹt nờ rờ tờ gạch ngang",
"gờ mờ ét a đê chéo một trăm",
"là",
"con",
"của",
"xờ ngang đắp liu nờ ngang",
"thường",
"chín triệu năm trăm linh năm nghìn tám trăm sáu mươi tư",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhau",
"ca",
"bệnh",
"âm tám mươi nghìn ba trăm ba mươi phẩy bảy ngàn bảy trăm lẻ sáu",
"rờ ích ép u bảy trăm",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"không bảy tám bảy hai bảy tám sáu bốn chín tám không",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"ca",
"bệnh",
"không chấm tám đến năm hai chấm hai",
"ba trăm linh sáu trừ hai không không",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"bẩy mươi bốn chấm hai sáu",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bờ dét ép đắp liu ngang bẩy trăm",
"và",
"một không không xuộc một không tám",
"là",
"cháu",
"ngoại",
"của",
"sáu trăm i ca",
"đê xê rờ gạch ngang pờ xuộc sáu trăm",
"là",
"con",
"của",
"đê bờ tờ ích xuộc một ngàn không trăm năm mươi gạch ngang hai trăm linh một",
"thường",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhau",
"ca",
"bệnh",
"bảy mươi hai",
"e đê i lờ vờ quy ca lờ gạch chéo năm trăm",
"bệnh",
"một trăm chéo sáu trăm trừ tờ pờ gạch chéo",
"nhân",
"nữ",
"năm mươi bẩy nghìn ba trăm chín mươi sáu phẩy sáu nghìn năm trăm hai mốt",
"tuổi",
"thường",
"trú",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tạm",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"ca",
"bệnh",
"mười hai chấm hai tám",
"i u đắp liu ngang i đờ o",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"âm năm tám phẩy không không năm mươi sáu",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"trong",
"tháng năm năm một ngàn sáu trăm năm bốn",
"năm không không ngang ép đắp liu vờ ét pê",
"và",
"gờ gạch chéo vờ pờ lờ sờ",
"có",
"đến",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"và",
"tham",
"dự",
"tiệc",
"cưới",
"tại",
"trung",
"tâm",
"for",
"you",
"palace",
"nơi",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"tám triệu năm trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm ba mươi chín",
"năm trăm ba mươi xuộc hai không không một nờ xoẹt rờ",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"âm bốn mươi sáu phẩy ba",
"tuổi",
"bình",
"thạnh",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"du",
"học",
"sinh",
"ở",
"california",
"mỹ",
"ngày mười chín",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"sân",
"bay",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"năm trăm gạch chéo một nghìn hai mươi hai xuộc tê sờ gờ vê hờ",
"đã",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"ca",
"bệnh",
"chín triệu tám trăm sáu lăm nghìn chín trăm mười một",
"bn604-619",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"được",
"các",
"đơn",
"vị",
"y",
"tế",
"trên",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"bệnh",
"viện",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"viện",
"bốn triệu sáu trăm mười tám ngàn một trăm sáu mươi",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"quận",
"cẩm",
"lệ",
"liên",
"chiểu",
"sơn",
"trà",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thanh",
"kê",
"lấy",
"mẫu",
"gửi",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"đà",
"nẵng",
"xét",
"nghiệm",
"quý một hai hai một sáu bốn",
"ca",
"bệnh",
"bốn trăm hai bốn ngàn bảy trăm mười ba",
"bốn không không trừ bảy trăm gạch ngang e ét i dét u",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"một triệu",
"tuổi",
"phủ",
"lý",
"hà",
"nam",
"ngày",
"bốn không sáu gạch chéo i mờ trừ",
"vào",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"làm",
"quán",
"ăn",
"gần",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"dịch",
"tễ",
"bn604-620",
"đang",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"cập",
"nhật",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"sáu trăm tám mươi bảy trừ ba ngàn nờ cờ xoẹt",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"âm mười ba phẩy ba",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"gạch ngang rờ đắp liu o ép vê xoẹt tám trăm",
"tính",
"đến",
"ngày hai bẩy ngày mười chín tháng mười một",
"ngày hai không không năm hai sáu tám tám",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"hai mươi hai tới mười",
"cộng",
"bốn triệu",
"ca",
"mắc",
"gạch ngang lờ mờ nờ xê ép lờ",
"trong",
"đó",
"năm triệu không nghìn không trăm năm mươi tám",
"ca",
"nhiễm",
"nhập",
"cảnh",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"số",
"lượng",
"ca",
"mắc",
"mới",
"liên",
"quan",
"tới",
"đà",
"nẵng",
"từ",
"chín giờ hai lăm",
"đến",
"nay",
"âm bốn ngàn tám trăm sáu mươi năm chấm không bốn nghìn tám trăm sáu sáu",
"ca",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"một triệu năm trăm ba mươi nghìn",
"người",
"trong",
"đó",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"tám trăm lẻ bốn nghìn ba trăm hai hai",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"một trăm bốn tám nghìn chín trăm lẻ hai",
"người",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà/nơi",
"lưu",
"trú",
"bốn trăm lẻ sáu ngàn bảy trăm bảy mươi hai",
"người"
] | [
"thêm",
"9.200.000",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"jzf/500",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"407/1000/y-",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"61",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"700-3000-plpy",
"lấy",
"mẫu",
"sinh",
"phẩm",
"của",
"người",
"dân",
"vùng",
"4662.53 ounce",
"phong",
"tỏa",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"để",
"xét",
"nghiệm",
"sars-cov-2",
"22:47:27",
"bộ",
"y",
"tế",
"thông",
"báo",
"về",
"66",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"bn591-620",
"trong",
"đó",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đà",
"nẵng",
"2 / 18",
"quảng",
"nam",
"53.441,001446",
"đắk",
"lắk",
"12.8 - 9.005",
"đồng",
"nai",
"1279",
"khánh",
"hòa",
"2228",
"hà",
"nam",
"+80385650725",
"ca",
"bệnh",
"44.62",
"3000800",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"1.968.603",
"tuổi",
"duy",
"xuyên",
"quảng",
"nam",
"ngày",
"900-l/ykzp",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"90/4000mv/",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"9.299.236",
"m-890",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"041173202672",
"tuổi",
"duy",
"xuyên",
"quảng",
"nam",
"tháng 6/1077",
"vào",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bình",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"và",
"sau",
"đó",
"có",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"cùng",
"khoa",
"nội",
"với",
"477/g",
"ca",
"bệnh",
"46",
"600/2000-emoee",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"22",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"0h",
"bệnh",
"nhân",
"thăm",
"vợ",
"điều",
"trị",
"khoa",
"nội",
"thận",
"nội",
"tiết",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"55438782249",
"480derlf/đhxz",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"1437",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"tháng 3/811",
"và",
"mồng 5",
"bệnh",
"nhân",
"chăm",
"con",
"gái",
"tại",
"khoa",
"nội",
"tổng",
"hợp",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"5.238.126",
"/ipjodlds",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"3000",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"ngày 19 và ngày 10",
"bệnh",
"nhân",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"thăm",
"bố",
"và",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"705-1003-ydjaey",
"từ",
"ngày",
"w-4000-300",
"/afpewc",
"và",
"-dyđ240",
"thay",
"nhau",
"chăm",
"sóc",
"bố",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"ca",
"bệnh",
"144.975",
"qbgf942",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"57.721,08299",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"các",
"ngày 13 và ngày 19",
"23",
"55",
"1544",
"ngày 24/1/2652",
"vào",
"khoa",
"ngoại",
"chấn",
"thương",
"thần",
"kinh",
"bệnh",
"viện",
"c",
"đà",
"nẵng",
"thăm",
"người",
"bệnh",
"ca",
"bệnh",
"703.659",
"/fsembo",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"-95.066,432",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bệnh",
"nhân",
"là",
"con",
"và",
"sống",
"cùng",
"nhà",
"với",
"629-900/l",
"và",
"500sfsk/",
"ca",
"bệnh",
"5.006.000",
"800-4709/bheo/",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"709.981",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bệnh",
"nhâ",
"là",
"cháu",
"nội",
"của",
"800/nrt-",
"gmsad/100",
"là",
"con",
"của",
"x-wn-",
"thường",
"9.505.864",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhau",
"ca",
"bệnh",
"-80.330,7706",
"rxfu700",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"078727864980",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"ca",
"bệnh",
"0.8 - 52.2",
"306-200",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"74.26",
"tuổi",
"thăng",
"bình",
"quảng",
"nam",
"bzfw-700",
"và",
"100/108",
"là",
"cháu",
"ngoại",
"của",
"600yk",
"đcr-p/600",
"là",
"con",
"của",
"đbtx/1050-201",
"thường",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"nhau",
"ca",
"bệnh",
"72",
"eđylvqkl/500",
"bệnh",
"100/600-tp/",
"nhân",
"nữ",
"57.396,6521",
"tuổi",
"thường",
"trú",
"quận",
"tân",
"phú",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tạm",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"ca",
"bệnh",
"12.28",
"iuw-yđo",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"-58,0056",
"tuổi",
"thành",
"phố",
"buôn",
"ma",
"thuột",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"trong",
"tháng 5/1654",
"500-fwvsp",
"và",
"g/vpls",
"có",
"đến",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"và",
"tham",
"dự",
"tiệc",
"cưới",
"tại",
"trung",
"tâm",
"for",
"you",
"palace",
"nơi",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"ca",
"bệnh",
"8.541.739",
"530/2001n/r",
"bệnh",
"nhân",
"nam",
"-46,3",
"tuổi",
"bình",
"thạnh",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"du",
"học",
"sinh",
"ở",
"california",
"mỹ",
"ngày 19",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"mỹ",
"nhập",
"cảnh",
"tại",
"sân",
"bay",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"500/1022/tsgvh",
"đã",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhập",
"cảnh",
"ca",
"bệnh",
"9.865.911",
"bn604-619",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"được",
"các",
"đơn",
"vị",
"y",
"tế",
"trên",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"bệnh",
"viện",
"gia",
"đình",
"bệnh",
"viện",
"4.618.160",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"quận",
"cẩm",
"lệ",
"liên",
"chiểu",
"sơn",
"trà",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thanh",
"kê",
"lấy",
"mẫu",
"gửi",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"đà",
"nẵng",
"xét",
"nghiệm",
"quý 12/2164",
"ca",
"bệnh",
"424.713",
"400-700-esyzu",
"bệnh",
"nhân",
"nữ",
"1.000.000",
"tuổi",
"phủ",
"lý",
"hà",
"nam",
"ngày",
"406/ym-",
"vào",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"làm",
"quán",
"ăn",
"gần",
"bệnh",
"viện",
"đà",
"nẵng",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"dịch",
"tễ",
"bn604-620",
"đang",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"cập",
"nhật",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"tiểu",
"ban",
"điều",
"trị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"quốc",
"gia",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"687-3000nc/",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"-13,3",
"trường",
"hợp",
"tử",
"vong",
"liên",
"quan",
"đến",
"-rwofv/800",
"tính",
"đến",
"ngày 27 ngày 19 tháng 11",
"ngày 20/05/2688",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"22 - 10",
"cộng",
"4.000.000",
"ca",
"mắc",
"-lmncfl",
"trong",
"đó",
"5.000.058",
"ca",
"nhiễm",
"nhập",
"cảnh",
"được",
"cách",
"ly",
"ngay",
"số",
"lượng",
"ca",
"mắc",
"mới",
"liên",
"quan",
"tới",
"đà",
"nẵng",
"từ",
"9h25",
"đến",
"nay",
"-4865.04866",
"ca",
"tổng",
"số",
"người",
"tiếp",
"xúc",
"gần",
"và",
"nhập",
"cảnh",
"từ",
"vùng",
"dịch",
"đang",
"được",
"theo",
"dõi",
"sức",
"khỏe",
"cách",
"ly",
"1.530.000",
"người",
"trong",
"đó",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"804.322",
"người",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khác",
"148.902",
"người",
"cách",
"ly",
"tại",
"nhà/nơi",
"lưu",
"trú",
"406.772",
"người"
] |
[
"ngày mười sáu và mùng một",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"tổng",
"công",
"ty",
"vận",
"tải",
"hà",
"nội",
"tiến",
"hành",
"lễ",
"công",
"bố",
"thay",
"xe",
"buýt",
"mới",
"tuyến",
"giai đoạn năm hai",
"bến",
"xe",
"giáp",
"bát-bến",
"xe",
"gia",
"lâm",
"tuyến",
"chín sáu phẩy tám tới hai mươi mốt phẩy không chín",
"bến",
"xe",
"giáp",
"bát",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"cơ",
"sở",
"bốn nghìn",
"theo",
"đó",
"xe",
"mới",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"thay",
"vào",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"là",
"phương",
"tiện",
"được",
"thiết",
"kế",
"và",
"sản",
"xuất",
"tại",
"châu",
"âu",
"với",
"đặc",
"điểm",
"chung",
"xe",
"mang",
"logo",
"màu",
"sơn",
"nhận",
"diện",
"thương",
"hiệu",
"mới",
"gam",
"màu",
"sơn",
"chủ",
"đạo",
"là",
"xanh",
"nước",
"biển",
"đặc",
"trưng",
"màu",
"sơn",
"của",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"nội",
"đô",
"trục",
"chính",
"các",
"tiện",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"cabin",
"độc",
"lập",
"cho",
"lái",
"xe",
"trang",
"bị",
"đồng",
"bộ",
"âm mười một chấm không chín mươi tám",
"bảng",
"điện",
"tử",
"thông",
"âm một trăm mười hai phẩy hai ba bảy đề xi mét",
"tin",
"led",
"hiện",
"đại",
"văn",
"minh",
"có",
"wifi",
"miễn",
"phí",
"tám trăm ba năm mét khối",
"trên",
"xe",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"quản",
"trị",
"gps",
"hiện",
"đại",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"kết",
"nối",
"gps",
"tự",
"động",
"âm",
"thanh",
"thông",
"báo",
"trên",
"xe",
"được",
"biên",
"tập",
"và",
"cập",
"nhật",
"theo",
"hướng",
"thuận",
"tiện",
"ngắn",
"gọn",
"dễ",
"hình",
"dung",
"và",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"gần",
"gũi",
"thân",
"thiện",
"hơn",
"với",
"hành",
"khách",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"động",
"cơ",
"mercedes",
"tiêu",
"chuẩn",
"khí",
"thải",
"châu",
"âu",
"tính",
"đến",
"ngày mười bẩy và ngày sáu",
"transerco",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thay",
"mới",
"số",
"lượng",
"một chấm không không bẩy tới năm mươi nhăm chấm không",
"xe",
"buýt",
"các",
"loại",
"trên",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"của",
"transerco",
"đến",
"hết",
"năm",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"tiếp",
"năm triệu chín nghìn bẩy trăm tám mươi hai",
"xe",
"buýt",
"mới",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"số",
"lượng",
"xe",
"mới",
"đầu",
"tư",
"tháng chín năm năm trăm lẻ bốn",
"chiếm",
"trên",
"sáu trăm bẩy tám na nô mét",
"tổng",
"số",
"phương",
"tiện",
"buýt",
"tám mươi chín",
"của",
"transerco",
"đây",
"là",
"số",
"lượng",
"xe",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"một triệu sáu trăm bốn bẩy ngàn không trăm linh tám",
"năm",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay"
] | [
"ngày 16 và mùng 1",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"tổng",
"công",
"ty",
"vận",
"tải",
"hà",
"nội",
"tiến",
"hành",
"lễ",
"công",
"bố",
"thay",
"xe",
"buýt",
"mới",
"tuyến",
"giai đoạn 5 - 2",
"bến",
"xe",
"giáp",
"bát-bến",
"xe",
"gia",
"lâm",
"tuyến",
"96,8 - 21,09",
"bến",
"xe",
"giáp",
"bát",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"cơ",
"sở",
"4000",
"theo",
"đó",
"xe",
"mới",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"thay",
"vào",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"là",
"phương",
"tiện",
"được",
"thiết",
"kế",
"và",
"sản",
"xuất",
"tại",
"châu",
"âu",
"với",
"đặc",
"điểm",
"chung",
"xe",
"mang",
"logo",
"màu",
"sơn",
"nhận",
"diện",
"thương",
"hiệu",
"mới",
"gam",
"màu",
"sơn",
"chủ",
"đạo",
"là",
"xanh",
"nước",
"biển",
"đặc",
"trưng",
"màu",
"sơn",
"của",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"nội",
"đô",
"trục",
"chính",
"các",
"tiện",
"ích",
"cho",
"khách",
"hàng",
"gồm",
"hệ",
"thống",
"cabin",
"độc",
"lập",
"cho",
"lái",
"xe",
"trang",
"bị",
"đồng",
"bộ",
"-11.098",
"bảng",
"điện",
"tử",
"thông",
"-112,237 dm",
"tin",
"led",
"hiện",
"đại",
"văn",
"minh",
"có",
"wifi",
"miễn",
"phí",
"835 m3",
"trên",
"xe",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"quản",
"trị",
"gps",
"hiện",
"đại",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"kết",
"nối",
"gps",
"tự",
"động",
"âm",
"thanh",
"thông",
"báo",
"trên",
"xe",
"được",
"biên",
"tập",
"và",
"cập",
"nhật",
"theo",
"hướng",
"thuận",
"tiện",
"ngắn",
"gọn",
"dễ",
"hình",
"dung",
"và",
"xác",
"định",
"địa",
"điểm",
"gần",
"gũi",
"thân",
"thiện",
"hơn",
"với",
"hành",
"khách",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"động",
"cơ",
"mercedes",
"tiêu",
"chuẩn",
"khí",
"thải",
"châu",
"âu",
"tính",
"đến",
"ngày 17 và ngày 6",
"transerco",
"đã",
"thực",
"hiện",
"thay",
"mới",
"số",
"lượng",
"1.007 - 55.0",
"xe",
"buýt",
"các",
"loại",
"trên",
"các",
"tuyến",
"buýt",
"của",
"transerco",
"đến",
"hết",
"năm",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"tiếp",
"5.009.782",
"xe",
"buýt",
"mới",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"số",
"lượng",
"xe",
"mới",
"đầu",
"tư",
"tháng 9/504",
"chiếm",
"trên",
"678 nm",
"tổng",
"số",
"phương",
"tiện",
"buýt",
"89",
"của",
"transerco",
"đây",
"là",
"số",
"lượng",
"xe",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"1.647.008",
"năm",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay"
] |
[
"thông",
"báo",
"xét",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt",
"âm tám ba chấm chín một",
"giáo dục việt nam",
"mười bốn tháng chín",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"du",
"lịch",
"sài",
"gòn",
"đã",
"công",
"bố",
"điểm",
"trúng",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt1",
"với",
"bốn triệu không ngàn bốn trăm",
"chỉ",
"tiêu",
"trường",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"dành",
"tám nghìn bốn trăm bẩy mươi tư chấm không bảy năm chín bao",
"chỉ",
"tiêu",
"xét",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt",
"sáu trăm linh tám ngàn sáu trăm năm mươi ba",
"vào",
"các",
"khối",
"a",
"sáu trăm linh bảy ngang ba ngàn ca e",
"c",
"xê i bốn không không không năm trăm bốn mươi",
"n",
"h",
"xê dét xoẹt i i lờ mờ gi chéo bốn không một",
"chín trăm sáu chín bê e a dê gạch chéo",
"pê chéo sáu trăm chín mươi",
"với",
"điểm",
"xét",
"tuyển",
"bằng",
"điểm",
"sàn",
"của",
"bộ",
"âm năm ngàn năm trăm mười bốn phẩy không chín trăm mười ba lít",
"đối",
"tượng",
"xét",
"tuyển",
"thí",
"sinh",
"có",
"kết",
"quả",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"mùng tám tháng mười một",
"từ",
"điểm",
"sàn",
"cao",
"đẳng",
"trở",
"lên",
"ngày hai ba hai mươi chín ba mươi mốt",
"điểm",
"trúng",
"tuyển",
"khối",
"a",
"một không không gạch ngang hai không không một xuộc cờ gờ ca ngang rờ lờ i pờ quờ",
"d",
"bẩy mốt",
"điểm",
"khối",
"c",
"hai ngàn bảy trăm sáu tư",
"điểm",
"khối",
"n",
"h",
"năm mươi ngang dê e cờ bờ hờ",
"giây vê kép xuộc gờ bờ e ngang bẩy trăm",
"tám mươi gạch chéo ba nghìn bờ u nờ pê xê",
"không bốn một chín không chín bốn bảy ba không không một",
"điểm",
"thời",
"gian",
"xét",
"tuyển",
"và",
"nhập",
"học",
"đợt",
"không một hai bốn sáu một ba tám năm sáu ba năm",
"từ",
"một giờ năm mươi hai",
"đến",
"ngày mười chín tháng mười hai",
"lưu",
"ý",
"riêng",
"thí",
"sinh",
"không",
"trúng",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"giai đoạn hai chín hai năm",
"mời",
"thí",
"sinh",
"đến",
"trường",
"làm",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"nhập",
"học",
"vào",
"trình",
"độ",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"và",
"hệ",
"trung",
"cấp",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"n",
"hai mươi tư",
"d",
"một trăm chín mươi ngàn bốn trăm ba mươi",
"tám hai ngàn năm trăm chín bốn phẩy không hai năm bẩy một",
"s",
"hai ngàn",
"d",
"bảy chín",
"âm ba mốt phẩy năm ba",
"s",
"tám trăm hai mươi ngàn",
"d",
"chín mươi nhăm",
"năm triệu năm trăm sáu mươi nghìn bốn trăm chín mươi mốt",
"s",
"âm năm mươi chín chấm bẩy bốn",
"d",
"năm mươi sáu phẩy bảy một",
"bảy chín",
"cộng bốn chín sáu ba sáu bẩy bốn bốn bẩy tám bốn",
"a",
"a",
"âm chín mươi hai ngàn một trăm bốn mươi sáu phẩy hai hai bảy một",
"d",
"âm tám bẩy chấm không sáu sáu",
"bảy trăm chín mươi ba nghìn bốn trăm lẻ bảy",
"sáu mươi bốn chấm bảy bẩy",
"một triệu sáu trăm bảy tám nghìn một trăm bảy hai",
"vòng sáu không",
"a",
"a",
"một triệu chín trăm hai mươi ba ngàn bảy trăm linh hai",
"d",
"ba trăm sáu mươi sáu nghìn bẩy trăm mười bẩy",
"hai ngàn bẩy trăm năm sáu",
"hai mươi phẩy mười",
"bảy mươi ba chấm không không ba mươi mốt",
"c",
"d",
"hai ngàn một trăm năm sáu",
"sáu triệu lẻ hai",
"chín mươi",
"a",
"a",
"bảy trăm năm mươi ngàn một trăm tám ba",
"d",
"tám bẩy năm bốn không không năm sáu tám một hai",
"không sáu năm năm ba không năm sáu hai tám sáu chín",
"cộng bảy bảy hai sáu chín sáu không chín sáu ba tám",
"âm bốn mươi chín chấm không hai mươi sáu",
"c",
"d",
"hai mươi nhăm nghìn hai mươi mốt phẩy không không ba ba sáu bốn",
"bốn ngàn",
"bốn sáu nghìn hai trăm ba hai",
"a",
"a",
"năm trăm bốn mươi tám ngàn ba trăm ba mươi bốn",
"d",
"hai bẩy chia hai hai",
"chín bảy bốn sáu hai một không một tám hai không",
"năm chín một tám năm năm sáu không năm bốn ba",
"tám mốt",
"c",
"d",
"âm ba mươi lăm phẩy bốn tám",
"sáu mươi năm phẩy bốn tám",
"năm trăm mười hai nghìn tám trăm năm mươi",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"quản",
"trị",
"chất",
"lượng",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"resort",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"quốc",
"tế",
"quản",
"trị",
"marketing",
"a",
"a",
"mười sáu",
"d",
"hai mươi năm nghìn tám trăm mười chín phẩy bốn nghìn ba tám",
"ba mươi ba",
"âm chín mươi chấm không sáu chín",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi ba",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"và",
"lữ",
"hành",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"quản",
"trị",
"lữ",
"hành",
"quản",
"trị",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"quản",
"trị",
"du",
"lịch",
"mice",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"giải",
"trí",
"thể",
"thao",
"a",
"a",
"mười chín đến mười lăm",
"d",
"âm tám tám ngàn ba chín phẩy bốn nghìn không trăm chín mươi",
"chín mươi",
"mười sáu đến năm",
"một ngàn sáu trăm tám hai",
"thủ",
"tục",
"nhập",
"học",
"gồm",
"ba tám",
"các",
"loại",
"hồ",
"sơ",
"cần",
"nộp",
"ngay",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"nhập",
"học",
"cộng chín tám chín năm một một bẩy hai chín bốn hai",
"giấy",
"báo",
"trúng",
"tuyển",
"bản",
"chính",
"do",
"trường",
"cấp",
"bảy ba nghìn ba trăm hai mốt phẩy tám năm năm ba",
"ảnh",
"tám không không hai nghìn chín quy ca e nờ ca ép",
"mặt",
"sau",
"ghi",
"đầy",
"đủ",
"họ",
"tên",
"ngày",
"tám giờ ba lăm",
"sinh",
"số",
"báo",
"danh",
"cả",
"phần",
"chữ",
"và",
"số",
"ba trăm bảy mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi bẩy",
"bản",
"photo",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"số",
"chứng minh nhân dân",
"phải",
"đầy",
"đủ",
"rõ",
"ràng",
"không",
"thiếu",
"nét",
"một đến mười sáu",
"các",
"loại",
"hồ",
"sơ",
"có",
"thể",
"nộp",
"ngay",
"hoặc",
"bổ",
"sung",
"sau",
"chậm",
"nhất",
"là",
"mười chín giờ không phút ba mốt giây",
"không",
"bản",
"bốn ngàn",
"photo",
"học",
"bạ",
"trung học phổ thông",
"trung học bổ túc",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"ba ngàn",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"giấy",
"khai",
"sinh",
"chín triệu ba trăm hai mươi nghìn năm trăm hai ba",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"bằng",
"tốt",
"nghiệp",
"hoặc",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"tạm",
"thời",
"trung học phổ thông",
"trung học bổ túc",
"hoặc",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"bảy triệu chín mươi nghìn",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thuộc",
"diện",
"chính",
"sách",
"nếu",
"có",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"vui",
"lòng",
"liên",
"hệ",
"phòng",
"tuyển",
"sinh-truyền",
"thông",
"cơ",
"sở",
"âm sáu mốt chấm mười một",
"dét gạch ngang gờ đê ngang tám không không",
"phan",
"văn",
"hớn",
"khu",
"phố",
"bảy trăm nghìn hai mươi",
"phường",
"tân",
"mười bẩy",
"thới",
"nhất",
"quận",
"năm mươi sáu nghìn một trăm hai mươi phẩy không năm nghìn chín trăm năm tám",
"thái cực trường sinh",
"đào tạo",
"hai nghìn",
"một triệu mười một nghìn năm mươi tám",
"chín mươi bốn",
"cộng năm sáu không sáu một ba không một bốn bảy",
"ba trăm mười sáu nghìn một trăm",
"chín trăm sáu mươi nhăm ngàn tám trăm mười ba",
"tiệm",
"thuốc",
"thanh",
"loan",
"đường",
"phan",
"văn",
"hớn",
"đi",
"thẳng",
"vào"
] | [
"thông",
"báo",
"xét",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt",
"-83.91",
"giáo dục việt nam",
"14/9",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"văn",
"hóa",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"du",
"lịch",
"sài",
"gòn",
"đã",
"công",
"bố",
"điểm",
"trúng",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt1",
"với",
"4.000.400",
"chỉ",
"tiêu",
"trường",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"dành",
"8474.0759 pound",
"chỉ",
"tiêu",
"xét",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"bổ",
"sung",
"đợt",
"608.653",
"vào",
"các",
"khối",
"a",
"607-3000ke",
"c",
"cy4000540",
"n",
"h",
"cz/iylmj/401",
"969bead/",
"p/690",
"với",
"điểm",
"xét",
"tuyển",
"bằng",
"điểm",
"sàn",
"của",
"bộ",
"-5514,0913 l",
"đối",
"tượng",
"xét",
"tuyển",
"thí",
"sinh",
"có",
"kết",
"quả",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"mùng 8/11",
"từ",
"điểm",
"sàn",
"cao",
"đẳng",
"trở",
"lên",
"ngày 23, 29, 31",
"điểm",
"trúng",
"tuyển",
"khối",
"a",
"100-2001/cgk-rlypq",
"d",
"71",
"điểm",
"khối",
"c",
"2764",
"điểm",
"khối",
"n",
"h",
"50-decbh",
"jw/gbe-700",
"80/3000bunpc",
"041909473001",
"điểm",
"thời",
"gian",
"xét",
"tuyển",
"và",
"nhập",
"học",
"đợt",
"012461385635",
"từ",
"1h52",
"đến",
"ngày 19/12",
"lưu",
"ý",
"riêng",
"thí",
"sinh",
"không",
"trúng",
"tuyển",
"nguyện",
"vọng",
"giai đoạn 29 - 25",
"mời",
"thí",
"sinh",
"đến",
"trường",
"làm",
"các",
"thủ",
"tục",
"để",
"nhập",
"học",
"vào",
"trình",
"độ",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"và",
"hệ",
"trung",
"cấp",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"n",
"24",
"d",
"190.430",
"82.594,02571",
"s",
"2000",
"d",
"79",
"-31,53",
"s",
"820.000",
"d",
"95",
"5.560.491",
"s",
"-59.74",
"d",
"56,71",
"79",
"+49636744784",
"a",
"a",
"-92.146,2271",
"d",
"-87.066",
"793.407",
"64.77",
"1.678.172",
"vòng 6 - 0",
"a",
"a",
"1.923.702",
"d",
"366.717",
"2756",
"20,10",
"73.0031",
"c",
"d",
"2156",
"6.000.002",
"90",
"a",
"a",
"750.183",
"d",
"87540056812",
"065530562869",
"+77269609638",
"-49.026",
"c",
"d",
"25.021,003364",
"4000",
"46.232",
"a",
"a",
"548.334",
"d",
"27 / 22",
"97462101820",
"59185560543",
"81",
"c",
"d",
"-35,48",
"65,48",
"512.850",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"quản",
"trị",
"chất",
"lượng",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"resort",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"quốc",
"tế",
"quản",
"trị",
"marketing",
"a",
"a",
"16",
"d",
"25.819,4038",
"33",
"-90.069",
"2243",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"và",
"lữ",
"hành",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"quản",
"trị",
"lữ",
"hành",
"quản",
"trị",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"quản",
"trị",
"du",
"lịch",
"mice",
"quản",
"trị",
"dịch",
"vụ",
"giải",
"trí",
"thể",
"thao",
"a",
"a",
"19 - 15",
"d",
"-88.039,4090",
"90",
"16 - 5",
"1682",
"thủ",
"tục",
"nhập",
"học",
"gồm",
"38",
"các",
"loại",
"hồ",
"sơ",
"cần",
"nộp",
"ngay",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"nhập",
"học",
"+98951172942",
"giấy",
"báo",
"trúng",
"tuyển",
"bản",
"chính",
"do",
"trường",
"cấp",
"73.321,8553",
"ảnh",
"8002900qkenkf",
"mặt",
"sau",
"ghi",
"đầy",
"đủ",
"họ",
"tên",
"ngày",
"8h35",
"sinh",
"số",
"báo",
"danh",
"cả",
"phần",
"chữ",
"và",
"số",
"371.927",
"bản",
"photo",
"chứng",
"minh",
"nhân",
"dân",
"số",
"chứng minh nhân dân",
"phải",
"đầy",
"đủ",
"rõ",
"ràng",
"không",
"thiếu",
"nét",
"1 - 16",
"các",
"loại",
"hồ",
"sơ",
"có",
"thể",
"nộp",
"ngay",
"hoặc",
"bổ",
"sung",
"sau",
"chậm",
"nhất",
"là",
"19:0:31",
"0",
"bản",
"4000",
"photo",
"học",
"bạ",
"trung học phổ thông",
"trung học bổ túc",
"hoặc",
"tương",
"đương",
"3000",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"giấy",
"khai",
"sinh",
"9.320.523",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"bằng",
"tốt",
"nghiệp",
"hoặc",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"tốt",
"nghiệp",
"tạm",
"thời",
"trung học phổ thông",
"trung học bổ túc",
"hoặc",
"trung cấp chuyên nghiệp",
"7.090.000",
"bản",
"sao",
"hợp",
"lệ",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"thuộc",
"diện",
"chính",
"sách",
"nếu",
"có",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"vui",
"lòng",
"liên",
"hệ",
"phòng",
"tuyển",
"sinh-truyền",
"thông",
"cơ",
"sở",
"-61.11",
"z-gd-800",
"phan",
"văn",
"hớn",
"khu",
"phố",
"700.020",
"phường",
"tân",
"17",
"thới",
"nhất",
"quận",
"56.120,05958",
"thái cực trường sinh",
"đào tạo",
"2000",
"1.011.058",
"94",
"+5606130147",
"316.100",
"965.813",
"tiệm",
"thuốc",
"thanh",
"loan",
"đường",
"phan",
"văn",
"hớn",
"đi",
"thẳng",
"vào"
] |
[
"tháng mười một bốn tám sáu",
"đại",
"tướng",
"trần",
"đại",
"quang",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"cùng",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"đến",
"dự",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"ngày mười tháng năm",
"và",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"hai mươi giờ",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thay",
"mặt",
"đảng",
"ủy",
"công",
"an",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"đại",
"quang",
"nhiệt",
"liệt",
"biểu",
"dương",
"và",
"chúc",
"mừng",
"những",
"chiến",
"công",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"mà",
"ca",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"mười hai giờ năm tám phút ba nhăm giây",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"đồng",
"tình",
"với",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đảng",
"ủy",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"khi",
"đã",
"đề",
"ra",
"một trăm nghìn mười",
"mục",
"tiêu",
"không năm hai bảy ba chín hai năm tám ba bốn ba",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"sáu triệu không nghìn ba trăm",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"trong",
"công",
"tác",
"ngày không năm một hai hai ba bốn bẩy",
"đồng",
"thời",
"tập",
"trung",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"các",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"của",
"thành",
"phố",
"của",
"đất",
"nước",
"trong",
"ngày hai tháng bẩy năm hai nghìn một trăm hai nhăm",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"công",
"tác",
"tăng",
"cường",
"tuyên",
"truyền",
"định",
"hướng",
"tư",
"tưởng",
"chú",
"trọng",
"phòng",
"chống",
"hoạt",
"động",
"phá",
"hoại",
"về",
"tư",
"tưởng",
"nhất",
"là",
"trên",
"internet",
"báo",
"chí",
"xuất",
"bản",
"đấu",
"tranh",
"phản",
"một trăm mười bẩy bát can",
"bác",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"luận",
"điệu",
"sai",
"trái",
"xuyên",
"tạc",
"về",
"vấn",
"đề",
"phạm",
"pháp",
"hình",
"sự",
"đồng",
"chí",
"bộ",
"trưởng",
"yêu",
"cầu",
"công an thành phố",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"các",
"âm tám mươi bẩy chấm không không sáu hai",
"cao",
"điểm",
"tấn",
"công",
"tội",
"phạm",
"triệt",
"xóa",
"các",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"cướp",
"cướp",
"giật",
"trộm",
"cắp",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"tuyến",
"địa",
"bàn",
"trọng",
"điểm",
"nhất",
"là",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"và",
"địa",
"bàn",
"giáp",
"ranh",
"quyết",
"tâm",
"kiềm",
"chế",
"gia",
"tăng",
"phạm",
"pháp",
"hình",
"sự",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"điều",
"tra",
"khám",
"phá",
"án",
"hình",
"sự",
"so",
"với",
"ngày mười ba",
"như",
"thông",
"tri",
"thành",
"ủy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"đề",
"ra",
"và",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"tại",
"hội",
"nghị",
"phát",
"hiện",
"đấu",
"tranh",
"ngăn",
"chặn",
"kịp",
"thời",
"các",
"loại",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"lậu",
"trốn",
"thuế",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"làm",
"hàng",
"giả",
"vi",
"phạm",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giữ",
"gìn",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"phòng",
"chống",
"cháy",
"nổ",
"và",
"đốt",
"pháo",
"nổ",
"trái",
"phép",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"những",
"nơi",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"công",
"cộng",
"các",
"lễ",
"hội",
"để",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"vui",
"tết",
"đón",
"xuân",
"ất",
"mùi",
"ba triệu linh tám",
"bình",
"yên",
"an",
"toàn"
] | [
"tháng 10/1486",
"đại",
"tướng",
"trần",
"đại",
"quang",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"an",
"cùng",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"đến",
"dự",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"ngày 10/5",
"và",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"20h",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thay",
"mặt",
"đảng",
"ủy",
"công",
"an",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"đại",
"quang",
"nhiệt",
"liệt",
"biểu",
"dương",
"và",
"chúc",
"mừng",
"những",
"chiến",
"công",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"mà",
"ca",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"12:58:35",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"đồng",
"tình",
"với",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đảng",
"ủy",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"khi",
"đã",
"đề",
"ra",
"100.010",
"mục",
"tiêu",
"052739258343",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"6.000.300",
"giải",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"trong",
"công",
"tác",
"ngày 05/12/2347",
"đồng",
"thời",
"tập",
"trung",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"an",
"toàn",
"các",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"của",
"thành",
"phố",
"của",
"đất",
"nước",
"trong",
"ngày 2/7/2125",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"công",
"tác",
"tăng",
"cường",
"tuyên",
"truyền",
"định",
"hướng",
"tư",
"tưởng",
"chú",
"trọng",
"phòng",
"chống",
"hoạt",
"động",
"phá",
"hoại",
"về",
"tư",
"tưởng",
"nhất",
"là",
"trên",
"internet",
"báo",
"chí",
"xuất",
"bản",
"đấu",
"tranh",
"phản",
"117 pa",
"bác",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"luận",
"điệu",
"sai",
"trái",
"xuyên",
"tạc",
"về",
"vấn",
"đề",
"phạm",
"pháp",
"hình",
"sự",
"đồng",
"chí",
"bộ",
"trưởng",
"yêu",
"cầu",
"công an thành phố",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"các",
"-87.0062",
"cao",
"điểm",
"tấn",
"công",
"tội",
"phạm",
"triệt",
"xóa",
"các",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"cướp",
"cướp",
"giật",
"trộm",
"cắp",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"tuyến",
"địa",
"bàn",
"trọng",
"điểm",
"nhất",
"là",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"và",
"địa",
"bàn",
"giáp",
"ranh",
"quyết",
"tâm",
"kiềm",
"chế",
"gia",
"tăng",
"phạm",
"pháp",
"hình",
"sự",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"điều",
"tra",
"khám",
"phá",
"án",
"hình",
"sự",
"so",
"với",
"ngày 13",
"như",
"thông",
"tri",
"thành",
"ủy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"đề",
"ra",
"và",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đồng",
"chí",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"tại",
"hội",
"nghị",
"phát",
"hiện",
"đấu",
"tranh",
"ngăn",
"chặn",
"kịp",
"thời",
"các",
"loại",
"tội",
"phạm",
"buôn",
"lậu",
"trốn",
"thuế",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"làm",
"hàng",
"giả",
"vi",
"phạm",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"giữ",
"gìn",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"phòng",
"chống",
"cháy",
"nổ",
"và",
"đốt",
"pháo",
"nổ",
"trái",
"phép",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"những",
"nơi",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"công",
"cộng",
"các",
"lễ",
"hội",
"để",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"vui",
"tết",
"đón",
"xuân",
"ất",
"mùi",
"3.000.008",
"bình",
"yên",
"an",
"toàn"
] |
[
"kỉ",
"niệm",
"bảy triệu một trăm năm mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi ba",
"năm",
"ra",
"mắt",
"v",
"ban tuyển sinh",
"lập",
"kỉ",
"lục",
"khi",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"được",
"điều",
"này",
"trên",
"us",
"amazon",
"inner",
"child",
"v",
"ca",
"khúc",
"này",
"vừa",
"dẫn",
"đầu",
"tại",
"us",
"amazon",
"góp",
"phần",
"giúp",
"chàng",
"trai",
"visual",
"của",
"ban tuyển sinh",
"lập",
"kỉ",
"lục",
"mới",
"tại",
"bảng xếp hạng",
"này",
"mới",
"đây",
"chàng",
"trai",
"visual",
"của",
"nhóm",
"v",
"vừa",
"lập",
"nên",
"kỉ",
"lục",
"chưa",
"từng",
"có",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"kpop",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"âm",
"nhạc",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"mỹ",
"amazon",
"mười ba giờ bốn bảy phút",
"đồng",
"loạt",
"hai nghìn chín trăm năm mươi",
"ca",
"khúc",
"solo",
"của",
"v",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"bảng xếp hạng",
"amazon",
"best",
"sellers",
"tại",
"mỹ",
"solo",
"track",
"của",
"nam",
"idol",
"trong",
"album",
"map",
"of",
"the",
"soul",
"âm hai ba nghìn chín trăm lẻ bẩy phẩy không hai nghìn bẩy trăm chín mươi sáu",
"inner",
"child",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"gọi",
"cho",
"ngôi",
"vị",
"đầu",
"bảng",
"giai đoạn hai sáu mười bốn",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"lần",
"lượt",
"là",
"sweet",
"night",
"nhạc",
"phim",
"itaewon",
"class",
"bản",
"single",
"và",
"album",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"âm mười hai ngàn ba trăm năm bảy phẩy hai một không tám",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"chiếm",
"trọn",
"top",
"hai đến hai hai",
"bảng xếp hạng",
"us",
"amazon",
"best",
"sellers",
"trong",
"cùng",
"hiệu số hai mươi ba chín",
"thời",
"điểm",
"bốn ba phẩy bốn tới sáu tám phẩy sáu",
"sản",
"phẩm",
"của",
"v",
"đã",
"cùng",
"dẫn",
"đầu",
"us",
"amazon",
"best",
"sellers",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"thành",
"tích",
"này",
"còn",
"được",
"v",
"thu",
"hoạch",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"kỉ",
"niệm",
"một một tám hai sáu một năm bảy bảy chín bốn",
"năm",
"anh",
"chàng",
"được",
"big",
"hit",
"giới",
"thiệu",
"với",
"công",
"chúng",
"các",
"army",
"đã",
"trend",
"hashtag",
"đắp liu gạch ngang một không tám",
"để",
"mừng",
"ngày",
"kỉ",
"niệm",
"này",
"đồng",
"thời",
"ăn",
"rờ ép bê i xoẹt sáu trăm ba ba",
"mừng",
"kỉ",
"lục",
"mới",
"mà",
"nam",
"idol",
"vừa",
"đạt",
"được",
"trên",
"us",
"amazon",
"nhân",
"dịp",
"kỉ",
"niệm",
"năm mươi sáu phẩy không bốn bốn",
"năm",
"ra",
"mắt",
"v",
"đã",
"lập",
"được",
"thành",
"tích",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"bảng xếp hạng",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"mỹ"
] | [
"kỉ",
"niệm",
"7.152.663",
"năm",
"ra",
"mắt",
"v",
"ban tuyển sinh",
"lập",
"kỉ",
"lục",
"khi",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"được",
"điều",
"này",
"trên",
"us",
"amazon",
"inner",
"child",
"v",
"ca",
"khúc",
"này",
"vừa",
"dẫn",
"đầu",
"tại",
"us",
"amazon",
"góp",
"phần",
"giúp",
"chàng",
"trai",
"visual",
"của",
"ban tuyển sinh",
"lập",
"kỉ",
"lục",
"mới",
"tại",
"bảng xếp hạng",
"này",
"mới",
"đây",
"chàng",
"trai",
"visual",
"của",
"nhóm",
"v",
"vừa",
"lập",
"nên",
"kỉ",
"lục",
"chưa",
"từng",
"có",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"kpop",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"âm",
"nhạc",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"mỹ",
"amazon",
"13h47",
"đồng",
"loạt",
"2950",
"ca",
"khúc",
"solo",
"của",
"v",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"bảng xếp hạng",
"amazon",
"best",
"sellers",
"tại",
"mỹ",
"solo",
"track",
"của",
"nam",
"idol",
"trong",
"album",
"map",
"of",
"the",
"soul",
"-23.907,02796",
"inner",
"child",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"gọi",
"cho",
"ngôi",
"vị",
"đầu",
"bảng",
"giai đoạn 26 - 14",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"lần",
"lượt",
"là",
"sweet",
"night",
"nhạc",
"phim",
"itaewon",
"class",
"bản",
"single",
"và",
"album",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"-12.357,2108",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"chiếm",
"trọn",
"top",
"2 - 22",
"bảng xếp hạng",
"us",
"amazon",
"best",
"sellers",
"trong",
"cùng",
"hiệu số 23 - 9",
"thời",
"điểm",
"43,4 - 68,6",
"sản",
"phẩm",
"của",
"v",
"đã",
"cùng",
"dẫn",
"đầu",
"us",
"amazon",
"best",
"sellers",
"đặc",
"biệt",
"hơn",
"thành",
"tích",
"này",
"còn",
"được",
"v",
"thu",
"hoạch",
"vào",
"đúng",
"ngày",
"kỉ",
"niệm",
"11826157794",
"năm",
"anh",
"chàng",
"được",
"big",
"hit",
"giới",
"thiệu",
"với",
"công",
"chúng",
"các",
"army",
"đã",
"trend",
"hashtag",
"w-108",
"để",
"mừng",
"ngày",
"kỉ",
"niệm",
"này",
"đồng",
"thời",
"ăn",
"rfby/633",
"mừng",
"kỉ",
"lục",
"mới",
"mà",
"nam",
"idol",
"vừa",
"đạt",
"được",
"trên",
"us",
"amazon",
"nhân",
"dịp",
"kỉ",
"niệm",
"56,044",
"năm",
"ra",
"mắt",
"v",
"đã",
"lập",
"được",
"thành",
"tích",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"một",
"trong",
"những",
"bảng xếp hạng",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"mỹ"
] |
[
"một trăm",
"mẫu",
"xe",
"ôtô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày năm đến ngày hai sáu tháng bốn",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"theo",
"số",
"liệu",
"công",
"bố",
"từ",
"hiệp",
"hội",
"sản",
"xuất",
"ôtô",
"việt",
"nam",
"vama",
"cả",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"hơn",
"tám một bảy sáu bảy một năm chín không hai ba",
"xe",
"tăng",
"chín trăm năm mươi am be",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"dòng",
"xe",
"ôtô",
"con",
"tăng",
"hai trăm chín mươi tám ki lo oát",
"đạt",
"chín tám hai tám một bẩy hai không hai một một",
"xe",
"và",
"sáu tới hai bẩy",
"dòng",
"xe",
"tải",
"tăng",
"ngày không bảy một một",
"trưởng",
"sáu ngàn sáu trăm sáu tư phẩy ba không hai át mót phe",
"đạt",
"gần",
"sáu bốn",
"xe",
"toyota",
"fortuner",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"lượng",
"xe",
"bán",
"ra",
"của",
"ngành",
"ôtô",
"tại",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"tính",
"trong",
"mười bốn giờ hai mươi phút",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"tám trăm ba ba nghìn bốn trăm chín mươi",
"xe",
"tăng",
"bẩy trăm tám mươi tám mi li mét vuông trên ki lô mét",
"so",
"với",
"hai mươi ba giờ hai mươi sáu phút ba mươi sáu giây",
"và",
"tăng",
"năm nghìn năm trăm mười sáu phẩy không chín năm hai ra đi an trên công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng",
"trước",
"trên",
"phương",
"diện",
"những",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"trong",
"ngày tám",
"công",
"ty",
"ôtô",
"toyota",
"việt",
"nam",
"tmv",
"chiếm",
"tới",
"hai triệu chín trăm sáu mươi nghìn năm trăm",
"dòng",
"xe",
"vẫn",
"luôn",
"khẳng",
"định",
"thương",
"hiệu",
"tỉ số tám mười hai",
"của",
"hãng",
"là",
"vios",
"fortuner",
"innova",
"camry",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mẫu",
"xe",
"fortuner",
"đã",
"vượt",
"qua",
"người",
"anh",
"em",
"vios",
"để",
"chiếm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"dòng",
"xe",
"hơi",
"tiêu",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"riêng",
"vị",
"trí",
"xếp",
"hạng",
"cuối",
"cùng",
"lọt",
"vào",
"top",
"vòng mười ba hai nhăm",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"lại",
"thuộc",
"về",
"dòng",
"xe",
"honda",
"city",
"honda",
"dù",
"mới",
"ra",
"mắt",
"trong",
"bẩy giờ",
"nhưng",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"khách",
"hàng",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"mẫu",
"xe",
"ôtô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"thị",
"trường",
"mười bốn giờ ba mươi chín phút bốn tám giây",
"việt",
"nam",
"trong",
"ngày hai sáu tháng sáu",
"ba mươi chín",
"toyota",
"fortuner",
"âm sáu tư ngàn bảy trăm chín mươi phẩy hai ba sáu ba",
"xe",
"với",
"con",
"số",
"bán",
"ra",
"tăng",
"chín tư ngàn bốn trăm sáu nhăm",
"xe",
"so",
"với",
"ngày hai mươi mốt tới ngày hai tháng chín",
"toyota",
"fortuner",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"toyota",
"việt",
"nam",
"toyota",
"fortuner",
"xứng",
"đáng",
"là",
"mẫu",
"xe",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"suv",
"hạng",
"tám tháng mười hai năm một nghìn ba trăm năm chín",
"trung",
"đúng",
"như",
"khẩu",
"hiệu",
"dành",
"cho",
"nó",
"là",
"riêng",
"một",
"vị",
"thế",
"xứng",
"đáng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"là",
"chiếc",
"xe",
"suv",
"tốt",
"nhất",
"và",
"luôn",
"giữ",
"được",
"một",
"khoảng",
"cách",
"rất",
"xa",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"trong",
"phân",
"khúc",
"sáu trăm chín hai ngày trên tháng",
"dòng",
"xe",
"bẩy triệu hai trăm tám mươi tám nghìn chín trăm tám mươi chín",
"chỗ",
"phiên",
"bản",
"innova",
"j",
"số",
"sàn",
"có",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"với",
"âm hai ngàn chín trăm sáu mươi phẩy bẩy tám mê ga oát trên giây",
"đồng",
"fotuner",
"trd",
"sportivo",
"có",
"giá",
"bán",
"hơn",
"một ngàn bẩy trăm linh ba chấm tám năm bốn đề xi mét khối trên vòng",
"đồng",
"toyota",
"fortuner",
"xứng",
"đáng",
"là",
"mẫu",
"xe",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"bẩy trăm chín lăm nghìn bốn trăm bẩy hai",
"chỗ",
"âm hai mươi nhăm phẩy mười bốn",
"toyota",
"vios",
"ba mươi năm chấm chín một",
"đánh",
"rơi",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"vào",
"người",
"anh",
"em",
"toyota",
"fotuner",
"sau",
"khi",
"sụt",
"giảm",
"số",
"lượng",
"hai mươi ba giờ",
"bán",
"ra",
"tới",
"tám mươi hai",
"xe",
"trong",
"ngày hai bảy",
"này",
"toyota",
"vios",
"chỉ",
"bán",
"được",
"bốn triệu chín trăm bốn mươi ba ngàn năm trăm sáu mươi chín",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"âm bốn mươi tư ngàn một trăm mười chín phẩy hai ngàn bảy trăm lẻ sáu",
"tháng",
"ra",
"mắt",
"tại",
"thị",
"trường",
"toyota",
"vios",
"vẫn",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"các",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"những",
"đột",
"phá",
"về",
"thiết",
"kế",
"của",
"vios",
"thế",
"hệ",
"mới",
"là",
"nhân",
"tố",
"chính",
"tạo",
"ra",
"thành",
"công",
"ban",
"đầu",
"của",
"mẫu",
"xe",
"này",
"vios",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"sedan",
"cỡ",
"nhỏ",
"của",
"toyota",
"đặc",
"điểm",
"của",
"vios",
"là",
"thiết",
"kế",
"xe",
"nhỏ",
"gọn",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"di",
"chuyển",
"với",
"điều",
"kiện",
"đường",
"xá",
"tại",
"việt",
"nam",
"hơn",
"nữa",
"chi",
"phí",
"bảo",
"dưỡng",
"và",
"duy",
"trì",
"xe",
"hàng",
"tháng",
"không",
"quá",
"cao",
"phụ",
"kiện",
"dễ",
"tìm",
"giá",
"rẻ",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"là",
"vios",
"ít",
"hao",
"xăng",
"tiết",
"kiệm",
"một",
"phần",
"thu",
"nhập",
"đáng",
"kể",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"toyota",
"vios",
"j",
"hiện",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"một ngàn không trăm hai mươi chín phẩy sáu bốn hai năm",
"vios",
"e",
"giá",
"bẩy trăm hai mươi bẩy ki lo oát giờ",
"và",
"vios",
"g",
"giá",
"âm tám nghìn tám trăm sáu mươi hai chấm không ba bảy một phuốt",
"đồng",
"toyota",
"vios",
"vẫn",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"các",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"hai nghìn không trăm bẩy năm",
"toyota",
"innova",
"một nghìn sáu trăm mười hai",
"xe",
"so",
"với",
"tháng không năm một một tám một",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"trong",
"ba mốt tháng mười hai",
"của",
"mẫu",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"tăng",
"nhẹ",
"khi",
"đạt",
"ba trăm tám mươi sáu nghìn một trăm hai mươi năm",
"xe",
"riêng",
"mẫu",
"innova",
"dẫn",
"đầu",
"lượng",
"xe",
"bán",
"ra",
"của",
"dòng",
"xe",
"này",
"với",
"âm năm mốt ngàn chín trăm sáu mốt phẩy tám nghìn hai trăm linh hai",
"tiếp",
"đến",
"là",
"inova",
"j",
"g",
"v",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"là",
"dòng",
"innova",
"e",
"với",
"một trăm tám chín mi li mét",
"đồng",
"toyota",
"innova",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"đều",
"đặn",
"qua",
"từng",
"tháng",
"một trăm bảy mươi lăm nghìn một trăm mười hai",
"honda",
"city",
"bẩy sáu",
"xe",
"sau",
"hơn",
"một",
"năm",
"có",
"mặt",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chiếc",
"sedan",
"cỡ",
"bốn trăm ba lăm ve bê",
"nhỏ",
"mang",
"tên",
"city",
"của",
"honda",
"đã",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"khá",
"tốt",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"này",
"liên",
"tục",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"và",
"luôn",
"ở",
"trong",
"tình",
"trạng",
"cháy",
"hàng",
"trong",
"những",
"tháng",
"sau",
"đó",
"phiên",
"bản",
"ba ngàn năm mươi",
"đã",
"tạo",
"được",
"cảm",
"giác",
"cứng",
"cáp",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nhờ",
"những",
"thay",
"đổi",
"về",
"ngoại",
"thất",
"honda",
"city",
"hai ngàn",
"phiên",
"bản",
"số",
"tự",
"động",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"công",
"nghệ",
"earth",
"dreams",
"nên",
"mức",
"tiêu",
"hao",
"nhiên",
"liệu",
"của",
"nó",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"5.7l/100km",
"so",
"với",
"5.8l/100km",
"của",
"phiên",
"bản",
"số",
"sàn",
"hai triệu hai mươi nghìn",
"năm hai phẩy hai tới hai phẩy tám",
"cấp",
"giá",
"bán",
"của",
"honda",
"city",
"không hai không chín không năm tám bảy không bảy không chín",
"bản",
"một",
"số",
"sàn",
"sáu mươi năm nghìn bốn trăm chín mươi tư phẩy năm chín hai năm",
"cấp",
"là",
"âm tám nghìn bốn trăm mười ba chấm tám bốn inh",
"đồng",
"mười hai giờ ba phút năm giây",
"phiên",
"bản",
"âm bốn mươi sáu ngàn bẩy trăm linh chín phẩy không không chín ngàn chín trăm tám bẩy",
"hộp",
"số",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"có",
"giá",
"chín ngàn bẩy trăm mười tám chấm một trăm năm mươi vòng",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"honda",
"city",
"duy",
"năm năm chín tám năm bẩy tám ba không tám sáu",
"nhất",
"có",
"thể",
"chen",
"chân",
"vào",
"trong",
"top",
"hai ngàn không trăm linh bảy",
"nhờ",
"tạo",
"ấn",
"tượng",
"tốt",
"với",
"khách",
"hàng",
"tám mươi mốt ngàn ba mươi lăm phẩy chín nghìn tám trăm bốn mươi ba",
"toyota",
"camry",
"ba mươi chín chấm tám đến chín mươi chấm không",
"xe",
"toyota",
"camry",
"là",
"dòng",
"xe",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"việt",
"nam",
"bởi",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"bền",
"đẹp",
"và",
"phong",
"cách",
"ấn",
"tượng",
"với",
"thiết",
"kế",
"mới",
"toyota",
"camry",
"mang",
"đến",
"sự",
"thoải",
"mái",
"và",
"hài",
"lòng",
"đến",
"từng",
"chi",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"lực",
"phanh",
"điện",
"tử",
"trang",
"bị",
"túi",
"khí",
"cho",
"người",
"lái",
"và",
"các",
"ghế",
"khác",
"trong",
"xe",
"một",
"điểm",
"mới",
"của",
"toyota",
"camry",
"là",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"nhanh",
"từ",
"ba mươi lăm chấm năm",
"đến",
"xoẹt ép dét sờ đê xờ xoẹt bốn không",
"chỉ",
"trong",
"chín triệu ba trăm năm bốn ngàn sáu trăm bẩy hai",
"giây",
"nhờ",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"chín triệu năm trăm chín bẩy ngàn năm tám",
"cấp",
"ngược",
"lại",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"những",
"ưu",
"điểm",
"đó",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"của",
"toyota",
"camry",
"chỉ",
"âm hai mươi ba phẩy năm sáu",
"lít/100km",
"đây",
"là",
"điểm",
"nổi",
"trội",
"một nghìn chín ba",
"của",
"dòng",
"xe",
"toyota",
"camry",
"toyota",
"camry",
"gồm",
"một ngàn sáu trăm sáu mốt",
"phiên",
"bản",
"gồm",
"camry",
"2.5q",
"giá",
"âm một ngàn bẩy trăm ba mươi sáu phẩy không không bảy trăm ba mươi hai giây",
"đồng",
"bản",
"bốn mươi bốn đi ốp",
"giá",
"mười năm",
"đồng",
"và",
"âm hai phẩy năm ba",
"e",
"có",
"giá",
"âm ba ngàn một trăm sáu bốn phẩy không không hai ba bảy xen ti mét trên ve bê",
"đồng"
] | [
"100",
"mẫu",
"xe",
"ôtô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"ngày 5 đến ngày 26 tháng 4",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"theo",
"số",
"liệu",
"công",
"bố",
"từ",
"hiệp",
"hội",
"sản",
"xuất",
"ôtô",
"việt",
"nam",
"vama",
"cả",
"nước",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"hơn",
"81767159023",
"xe",
"tăng",
"950 ampe",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"dòng",
"xe",
"ôtô",
"con",
"tăng",
"298 kw",
"đạt",
"98281720211",
"xe",
"và",
"6 - 27",
"dòng",
"xe",
"tải",
"tăng",
"ngày 07/11",
"trưởng",
"6664,302 atm",
"đạt",
"gần",
"64",
"xe",
"toyota",
"fortuner",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"lượng",
"xe",
"bán",
"ra",
"của",
"ngành",
"ôtô",
"tại",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"tính",
"trong",
"14h20",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"833.490",
"xe",
"tăng",
"788 mm2/km",
"so",
"với",
"23:26:36",
"và",
"tăng",
"5516,0952 radian/công",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng",
"trước",
"trên",
"phương",
"diện",
"những",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"trong",
"ngày 8",
"công",
"ty",
"ôtô",
"toyota",
"việt",
"nam",
"tmv",
"chiếm",
"tới",
"2.960.500",
"dòng",
"xe",
"vẫn",
"luôn",
"khẳng",
"định",
"thương",
"hiệu",
"tỉ số 8 - 12",
"của",
"hãng",
"là",
"vios",
"fortuner",
"innova",
"camry",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mẫu",
"xe",
"fortuner",
"đã",
"vượt",
"qua",
"người",
"anh",
"em",
"vios",
"để",
"chiếm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"dòng",
"xe",
"hơi",
"tiêu",
"thụ",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"riêng",
"vị",
"trí",
"xếp",
"hạng",
"cuối",
"cùng",
"lọt",
"vào",
"top",
"vòng 13 - 25",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"lại",
"thuộc",
"về",
"dòng",
"xe",
"honda",
"city",
"honda",
"dù",
"mới",
"ra",
"mắt",
"trong",
"7h",
"nhưng",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"khách",
"hàng",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"mẫu",
"xe",
"ôtô",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"thị",
"trường",
"14:39:48",
"việt",
"nam",
"trong",
"ngày 26/6",
"39",
"toyota",
"fortuner",
"-64.790,2363",
"xe",
"với",
"con",
"số",
"bán",
"ra",
"tăng",
"94.465",
"xe",
"so",
"với",
"ngày 21 tới ngày 2 tháng 9",
"toyota",
"fortuner",
"đã",
"dẫn",
"đầu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"toyota",
"việt",
"nam",
"toyota",
"fortuner",
"xứng",
"đáng",
"là",
"mẫu",
"xe",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"suv",
"hạng",
"8/12/1359",
"trung",
"đúng",
"như",
"khẩu",
"hiệu",
"dành",
"cho",
"nó",
"là",
"riêng",
"một",
"vị",
"thế",
"xứng",
"đáng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"là",
"chiếc",
"xe",
"suv",
"tốt",
"nhất",
"và",
"luôn",
"giữ",
"được",
"một",
"khoảng",
"cách",
"rất",
"xa",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"trong",
"phân",
"khúc",
"692 ngày/tháng",
"dòng",
"xe",
"7.288.989",
"chỗ",
"phiên",
"bản",
"innova",
"j",
"số",
"sàn",
"có",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"với",
"-2960,78 mw/giây",
"đồng",
"fotuner",
"trd",
"sportivo",
"có",
"giá",
"bán",
"hơn",
"1703.854 dm3/vòng",
"đồng",
"toyota",
"fortuner",
"xứng",
"đáng",
"là",
"mẫu",
"xe",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phân",
"khúc",
"xe",
"795.472",
"chỗ",
"-25,14",
"toyota",
"vios",
"35.91",
"đánh",
"rơi",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"vào",
"người",
"anh",
"em",
"toyota",
"fotuner",
"sau",
"khi",
"sụt",
"giảm",
"số",
"lượng",
"23h",
"bán",
"ra",
"tới",
"82",
"xe",
"trong",
"ngày 27",
"này",
"toyota",
"vios",
"chỉ",
"bán",
"được",
"4.943.569",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"-44.119,2706",
"tháng",
"ra",
"mắt",
"tại",
"thị",
"trường",
"toyota",
"vios",
"vẫn",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"các",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"những",
"đột",
"phá",
"về",
"thiết",
"kế",
"của",
"vios",
"thế",
"hệ",
"mới",
"là",
"nhân",
"tố",
"chính",
"tạo",
"ra",
"thành",
"công",
"ban",
"đầu",
"của",
"mẫu",
"xe",
"này",
"vios",
"thuộc",
"phân",
"khúc",
"sedan",
"cỡ",
"nhỏ",
"của",
"toyota",
"đặc",
"điểm",
"của",
"vios",
"là",
"thiết",
"kế",
"xe",
"nhỏ",
"gọn",
"linh",
"hoạt",
"trong",
"di",
"chuyển",
"với",
"điều",
"kiện",
"đường",
"xá",
"tại",
"việt",
"nam",
"hơn",
"nữa",
"chi",
"phí",
"bảo",
"dưỡng",
"và",
"duy",
"trì",
"xe",
"hàng",
"tháng",
"không",
"quá",
"cao",
"phụ",
"kiện",
"dễ",
"tìm",
"giá",
"rẻ",
"và",
"quan",
"trọng",
"hơn",
"cả",
"là",
"vios",
"ít",
"hao",
"xăng",
"tiết",
"kiệm",
"một",
"phần",
"thu",
"nhập",
"đáng",
"kể",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"toyota",
"vios",
"j",
"hiện",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"1029,642 năm",
"vios",
"e",
"giá",
"727 kwh",
"và",
"vios",
"g",
"giá",
"-8862.0371 ft",
"đồng",
"toyota",
"vios",
"vẫn",
"luôn",
"nằm",
"trong",
"top",
"các",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"2075",
"toyota",
"innova",
"1612",
"xe",
"so",
"với",
"tháng 05/1181",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"trong",
"31/12",
"của",
"mẫu",
"xe",
"thể",
"thao",
"đa",
"dụng",
"tăng",
"nhẹ",
"khi",
"đạt",
"386.125",
"xe",
"riêng",
"mẫu",
"innova",
"dẫn",
"đầu",
"lượng",
"xe",
"bán",
"ra",
"của",
"dòng",
"xe",
"này",
"với",
"-51.961,8202",
"tiếp",
"đến",
"là",
"inova",
"j",
"g",
"v",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"là",
"dòng",
"innova",
"e",
"với",
"189 mm",
"đồng",
"toyota",
"innova",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"đều",
"đặn",
"qua",
"từng",
"tháng",
"175.112",
"honda",
"city",
"76",
"xe",
"sau",
"hơn",
"một",
"năm",
"có",
"mặt",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"chiếc",
"sedan",
"cỡ",
"435 wb",
"nhỏ",
"mang",
"tên",
"city",
"của",
"honda",
"đã",
"để",
"lại",
"ấn",
"tượng",
"khá",
"tốt",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"này",
"liên",
"tục",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"mẫu",
"xe",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"và",
"luôn",
"ở",
"trong",
"tình",
"trạng",
"cháy",
"hàng",
"trong",
"những",
"tháng",
"sau",
"đó",
"phiên",
"bản",
"3050",
"đã",
"tạo",
"được",
"cảm",
"giác",
"cứng",
"cáp",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"nhờ",
"những",
"thay",
"đổi",
"về",
"ngoại",
"thất",
"honda",
"city",
"2000",
"phiên",
"bản",
"số",
"tự",
"động",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"với",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"công",
"nghệ",
"earth",
"dreams",
"nên",
"mức",
"tiêu",
"hao",
"nhiên",
"liệu",
"của",
"nó",
"chỉ",
"vào",
"khoảng",
"5.7l/100km",
"so",
"với",
"5.8l/100km",
"của",
"phiên",
"bản",
"số",
"sàn",
"2.020.000",
"52,2 - 2,8",
"cấp",
"giá",
"bán",
"của",
"honda",
"city",
"020905870709",
"bản",
"1",
"số",
"sàn",
"65.494,5925",
"cấp",
"là",
"-8413.84 inch",
"đồng",
"12:3:5",
"phiên",
"bản",
"-46.709,009987",
"hộp",
"số",
"vô",
"cấp",
"cáp viễn thông",
"có",
"giá",
"9718.150 vòng",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"honda",
"city",
"duy",
"55985783086",
"nhất",
"có",
"thể",
"chen",
"chân",
"vào",
"trong",
"top",
"2007",
"nhờ",
"tạo",
"ấn",
"tượng",
"tốt",
"với",
"khách",
"hàng",
"81.035,9843",
"toyota",
"camry",
"39.8 - 90.0",
"xe",
"toyota",
"camry",
"là",
"dòng",
"xe",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"việt",
"nam",
"bởi",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"bền",
"đẹp",
"và",
"phong",
"cách",
"ấn",
"tượng",
"với",
"thiết",
"kế",
"mới",
"toyota",
"camry",
"mang",
"đến",
"sự",
"thoải",
"mái",
"và",
"hài",
"lòng",
"đến",
"từng",
"chi",
"tiết",
"hệ",
"thống",
"lực",
"phanh",
"điện",
"tử",
"trang",
"bị",
"túi",
"khí",
"cho",
"người",
"lái",
"và",
"các",
"ghế",
"khác",
"trong",
"xe",
"một",
"điểm",
"mới",
"của",
"toyota",
"camry",
"là",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"nhanh",
"từ",
"35.5",
"đến",
"/fzsđx/40",
"chỉ",
"trong",
"9.354.672",
"giây",
"nhờ",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"9.597.058",
"cấp",
"ngược",
"lại",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"những",
"ưu",
"điểm",
"đó",
"mức",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"của",
"toyota",
"camry",
"chỉ",
"-23,56",
"lít/100km",
"đây",
"là",
"điểm",
"nổi",
"trội",
"1093",
"của",
"dòng",
"xe",
"toyota",
"camry",
"toyota",
"camry",
"gồm",
"1661",
"phiên",
"bản",
"gồm",
"camry",
"2.5q",
"giá",
"-1736,00732 s",
"đồng",
"bản",
"44 điôp",
"giá",
"10 năm",
"đồng",
"và",
"-2,53",
"e",
"có",
"giá",
"-3164,00237 cm/wb",
"đồng"
] |
[
"đồng",
"nai",
"loại",
"amaobi",
"vào",
"phút",
"chót",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"ba triệu ba trăm chín lăm nghìn tám trăm tám sáu",
"tây",
"cùng",
"lúc",
"của",
"tân",
"binh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"họp",
"sáng",
"nay",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"loại",
"đặng",
"amaobi",
"vì",
"lý",
"do",
"chuyên",
"môn",
"amaobi",
"không",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"nigeria",
"này",
"từng",
"đoạt",
"ngôi",
"vua",
"phá",
"lưới",
"v.league",
"hai triệu một",
"với",
"bốn triệu năm trăm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm",
"bàn",
"thắng",
"giúp",
"nam",
"định",
"giành",
"ngày mười sáu đến ngày ba mốt tháng ba",
"ngôi",
"á",
"quân",
"sau",
"đó",
"ngày hai hai tháng bảy năm hai ngàn sáu trăm lẻ bảy",
"amaobi",
"còn",
"có",
"quãng",
"thời",
"gian",
"dài",
"khoác",
"áo",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"b.bình",
"dương",
"v.ninh",
"bình",
"an",
"giang",
"sqc",
"bình",
"định",
"amaobi",
"được",
"nhập",
"tịch",
"việt",
"nam",
"từ",
"giai",
"đoạn",
"một triệu không nghìn tám trăm",
"của",
"mùa",
"giải",
"một ngàn chín",
"amaobi",
"tháng tám hai nghìn một trăm bẩy mươi tám",
"tập",
"luyện",
"trong",
"màu",
"áo",
"đồng",
"nai",
"đồng",
"nai",
"mới",
"được",
"đôn",
"lên",
"v.league",
"do",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"không",
"được",
"dự",
"v.league",
"vì",
"cùng",
"chủ",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"do",
"vậy",
"đội",
"bóng",
"này",
"rất",
"cần",
"tăng",
"cường",
"nhân",
"sự",
"chính",
"vì",
"vậy",
"vừa",
"qua",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"quyết",
"định",
"vời",
"amaobi",
"về",
"dù",
"cầu",
"thủ",
"này",
"đã",
"hai trăm năm sáu nghìn",
"tuổi",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"tính",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"tiền",
"đạo",
"nhập",
"tịch",
"này",
"và",
"trung",
"vệ",
"lê",
"hoàng",
"phát",
"thierry",
"cùng",
"hai ba không một bốn sáu năm một hai không bốn",
"ngoại",
"binh",
"khác",
"họ",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"lúc",
"ba mươi mốt",
"tây",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"khi",
"v.league",
"âm mười ba phẩy không sáu chín",
"chỉ",
"còn",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"là",
"khởi",
"tranh",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"đã",
"buộc",
"phải",
"ra",
"quyết",
"định",
"loại",
"amaobi",
"do",
"chuyên",
"môn",
"không",
"đảm",
"bảo",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"tân",
"binh",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"đồng",
"nai",
"là",
"van",
"bakel",
"đã",
"đổi",
"số",
"áo",
"cầu",
"may",
"cầu",
"thủ",
"người",
"hà",
"lan",
"không",
"gặp",
"may",
"trong",
"bốn ngàn bẩy trăm",
"năm",
"khoác",
"áo",
"b.bình",
"dương",
"chính",
"vì",
"vậy",
"khi",
"chuyển",
"qua",
"đầu",
"quân",
"cho",
"đồng",
"nai",
"anh",
"đã",
"xin",
"mang",
"áo",
"số",
"hai ngàn chín trăm năm tám",
"thay",
"vì",
"số",
"một nghìn một trăm tám mươi bốn",
"quen",
"thuộc",
"tôi",
"hi",
"vọng",
"số",
"áo",
"mới",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"cho",
"tôi",
"may",
"mắn",
"van",
"bakel",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"trận",
"xuất",
"quân",
"đồng",
"nai",
"sẽ",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"tiếp",
"đón",
"v.ninh",
"bình"
] | [
"đồng",
"nai",
"loại",
"amaobi",
"vào",
"phút",
"chót",
"kế",
"hoạch",
"sử",
"dụng",
"3.395.886",
"tây",
"cùng",
"lúc",
"của",
"tân",
"binh",
"đồng",
"nai",
"đã",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"họp",
"sáng",
"nay",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"loại",
"đặng",
"amaobi",
"vì",
"lý",
"do",
"chuyên",
"môn",
"amaobi",
"không",
"xa",
"lạ",
"gì",
"với",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cầu",
"thủ",
"gốc",
"nigeria",
"này",
"từng",
"đoạt",
"ngôi",
"vua",
"phá",
"lưới",
"v.league",
"2.100.000",
"với",
"4.566.700",
"bàn",
"thắng",
"giúp",
"nam",
"định",
"giành",
"ngày 16 đến ngày 31 tháng 3",
"ngôi",
"á",
"quân",
"sau",
"đó",
"ngày 22/7/2607",
"amaobi",
"còn",
"có",
"quãng",
"thời",
"gian",
"dài",
"khoác",
"áo",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"b.bình",
"dương",
"v.ninh",
"bình",
"an",
"giang",
"sqc",
"bình",
"định",
"amaobi",
"được",
"nhập",
"tịch",
"việt",
"nam",
"từ",
"giai",
"đoạn",
"1.000.800",
"của",
"mùa",
"giải",
"1900",
"amaobi",
"tháng 8/2178",
"tập",
"luyện",
"trong",
"màu",
"áo",
"đồng",
"nai",
"đồng",
"nai",
"mới",
"được",
"đôn",
"lên",
"v.league",
"do",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"không",
"được",
"dự",
"v.league",
"vì",
"cùng",
"chủ",
"với",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"do",
"vậy",
"đội",
"bóng",
"này",
"rất",
"cần",
"tăng",
"cường",
"nhân",
"sự",
"chính",
"vì",
"vậy",
"vừa",
"qua",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"quyết",
"định",
"vời",
"amaobi",
"về",
"dù",
"cầu",
"thủ",
"này",
"đã",
"256.000",
"tuổi",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"tính",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"tiền",
"đạo",
"nhập",
"tịch",
"này",
"và",
"trung",
"vệ",
"lê",
"hoàng",
"phát",
"thierry",
"cùng",
"23014651204",
"ngoại",
"binh",
"khác",
"họ",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"cùng",
"lúc",
"31",
"tây",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"khi",
"v.league",
"-13,069",
"chỉ",
"còn",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"là",
"khởi",
"tranh",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đồng",
"nai",
"đã",
"buộc",
"phải",
"ra",
"quyết",
"định",
"loại",
"amaobi",
"do",
"chuyên",
"môn",
"không",
"đảm",
"bảo",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"tân",
"binh",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"đồng",
"nai",
"là",
"van",
"bakel",
"đã",
"đổi",
"số",
"áo",
"cầu",
"may",
"cầu",
"thủ",
"người",
"hà",
"lan",
"không",
"gặp",
"may",
"trong",
"4700",
"năm",
"khoác",
"áo",
"b.bình",
"dương",
"chính",
"vì",
"vậy",
"khi",
"chuyển",
"qua",
"đầu",
"quân",
"cho",
"đồng",
"nai",
"anh",
"đã",
"xin",
"mang",
"áo",
"số",
"2958",
"thay",
"vì",
"số",
"1184",
"quen",
"thuộc",
"tôi",
"hi",
"vọng",
"số",
"áo",
"mới",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"cho",
"tôi",
"may",
"mắn",
"van",
"bakel",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"trận",
"xuất",
"quân",
"đồng",
"nai",
"sẽ",
"được",
"chơi",
"trên",
"sân",
"nhà",
"tiếp",
"đón",
"v.ninh",
"bình"
] |
[
"một",
"con",
"chó",
"ở",
"georgia",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"mạng",
"internet",
"nhờ",
"tài",
"trượt",
"xe",
"scooter",
"hết",
"sức",
"điêu",
"luyện",
"con",
"chó",
"có",
"tên",
"norman",
"này",
"ảnh",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"được",
"xem",
"là",
"chú",
"chó",
"thông",
"minh",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"theo",
"orange"
] | [
"một",
"con",
"chó",
"ở",
"georgia",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"mạng",
"internet",
"nhờ",
"tài",
"trượt",
"xe",
"scooter",
"hết",
"sức",
"điêu",
"luyện",
"con",
"chó",
"có",
"tên",
"norman",
"này",
"ảnh",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"được",
"xem",
"là",
"chú",
"chó",
"thông",
"minh",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"theo",
"orange"
] |
[
"đầu tư chứng khoán",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"ủy",
"ban",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"mỹ",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"phủ",
"quyết",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"lên",
"tôm",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"vụ",
"kiên",
"cuộc vận động",
"ủy",
"ban",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"mỹ",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thống",
"nhất",
"quan",
"điểm",
"rằng",
"tôm",
"nước",
"ấm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ecuado",
"ấn",
"độ",
"và",
"malaysia",
"không",
"gây",
"tổn",
"hại",
"gì",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tôm",
"của",
"mỹ.phán",
"quyết",
"này",
"là",
"tin",
"vui",
"đối",
"với",
"ngành",
"xuất",
"khẩu",
"tôm",
"việt",
"nam",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"usitc",
"nhấn",
"mạnh",
"usitc",
"quyết",
"định",
"rằng",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tôm",
"trong",
"nước",
"không",
"bị",
"tổn",
"hại",
"cả",
"hai mươi giờ",
"về",
"mặt",
"nguyên",
"liệu",
"lẫn",
"chế",
"biến",
"bởi",
"bất",
"cứ",
"lý",
"do",
"gì",
"từ",
"tôm",
"đông",
"lạnh",
"nước",
"ấm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"mà",
"trước",
"đó",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"doc",
"đã",
"phán",
"quyết",
"là",
"được",
"trợ",
"cấp",
"ba triệu sáu trăm chín ba nghìn tám trăm tám tư",
"thành",
"viên",
"của",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"phủ",
"quyết",
"quyết",
"định",
"của",
"xuộc hắt a quy tờ ích chéo ba trăm",
"doc",
"chỉ",
"có",
"chủ",
"tịch",
"usitc",
"bỏ",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"với",
"kết",
"quả",
"trên",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"ra",
"quyết",
"định",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ecuado",
"ấn",
"độ",
"và",
"malaysia",
"phán",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"ban",
"hành",
"mười nhăm tháng chín một nghìn chín trăm hai chín",
"mỹ",
"hiện",
"có",
"mười tám ngàn tám mươi phẩy không không sáu không bảy hai",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"tôm",
"mười một giờ",
"họ",
"nhập",
"khẩu",
"khoảng",
"âm bốn nghìn bốn trăm bốn sáu phẩy chín bốn sáu đồng trên oát giờ",
"usd",
"từ",
"các",
"nước",
"bị",
"đơn",
"trong",
"vụ",
"kiện",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"trên",
"từ",
"các",
"nước",
"khác",
"là",
"bốn nghìn hai trăm ba mươi sáu chấm ba tám tám héc ta trên inh",
"usd",
"những",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"tôm",
"nhiều",
"nhất",
"vào",
"mỹ",
"là",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"ấn",
"độ",
"ecuado",
"malaysia",
"trung",
"quốc",
"mexico.trước",
"đó",
"ngày hai mốt ngày hai tám tháng hai",
"doc",
"ra",
"phán",
"quyết",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"đối",
"với",
"tôm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"nước",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"minh",
"quý",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"minh",
"phú",
"chịu",
"thuế",
"suất",
"âm bốn ngàn ba trăm chín bảy phẩy chín bốn sáu gờ ram trên mi li mét vuông",
"tăng",
"so",
"với",
"một trăm mười sáu ki lô mét vuông trên lít",
"sơ",
"bộ",
"mức",
"thuế",
"chung",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tôm",
"khác",
"của",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"mỹ",
"là",
"bốn trăm chín mươi mi li gam"
] | [
"đầu tư chứng khoán",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"ủy",
"ban",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"mỹ",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"phủ",
"quyết",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"lên",
"tôm",
"nhập",
"khẩu",
"trong",
"vụ",
"kiên",
"cuộc vận động",
"ủy",
"ban",
"thương",
"mại",
"quốc",
"tế",
"mỹ",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thống",
"nhất",
"quan",
"điểm",
"rằng",
"tôm",
"nước",
"ấm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ecuado",
"ấn",
"độ",
"và",
"malaysia",
"không",
"gây",
"tổn",
"hại",
"gì",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tôm",
"của",
"mỹ.phán",
"quyết",
"này",
"là",
"tin",
"vui",
"đối",
"với",
"ngành",
"xuất",
"khẩu",
"tôm",
"việt",
"nam",
"thông",
"báo",
"mới",
"nhất",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"usitc",
"nhấn",
"mạnh",
"usitc",
"quyết",
"định",
"rằng",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tôm",
"trong",
"nước",
"không",
"bị",
"tổn",
"hại",
"cả",
"20h",
"về",
"mặt",
"nguyên",
"liệu",
"lẫn",
"chế",
"biến",
"bởi",
"bất",
"cứ",
"lý",
"do",
"gì",
"từ",
"tôm",
"đông",
"lạnh",
"nước",
"ấm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"mà",
"trước",
"đó",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"doc",
"đã",
"phán",
"quyết",
"là",
"được",
"trợ",
"cấp",
"3.693.884",
"thành",
"viên",
"của",
"usitc",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"phủ",
"quyết",
"quyết",
"định",
"của",
"/haqtx/300",
"doc",
"chỉ",
"có",
"chủ",
"tịch",
"usitc",
"bỏ",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"với",
"kết",
"quả",
"trên",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"ra",
"quyết",
"định",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"các",
"nước",
"việt",
"nam",
"trung",
"quốc",
"ecuado",
"ấn",
"độ",
"và",
"malaysia",
"phán",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"ban",
"hành",
"15/9/1929",
"mỹ",
"hiện",
"có",
"18.080,006072",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"tôm",
"11h",
"họ",
"nhập",
"khẩu",
"khoảng",
"-4446,946 đồng/wh",
"usd",
"từ",
"các",
"nước",
"bị",
"đơn",
"trong",
"vụ",
"kiện",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"trên",
"từ",
"các",
"nước",
"khác",
"là",
"4236.388 ha/inch",
"usd",
"những",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"tôm",
"nhiều",
"nhất",
"vào",
"mỹ",
"là",
"thái",
"lan",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"ấn",
"độ",
"ecuado",
"malaysia",
"trung",
"quốc",
"mexico.trước",
"đó",
"ngày 21 ngày 28 tháng 2",
"doc",
"ra",
"phán",
"quyết",
"áp",
"thuế",
"chống",
"trợ",
"cấp",
"đối",
"với",
"tôm",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"nước",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"minh",
"quý",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"minh",
"phú",
"chịu",
"thuế",
"suất",
"-4397,946 g/mm2",
"tăng",
"so",
"với",
"116 km2/l",
"sơ",
"bộ",
"mức",
"thuế",
"chung",
"đối",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tôm",
"khác",
"của",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"mỹ",
"là",
"490 mg"
] |
[
"điểm",
"mặt",
"những",
"chiếc",
"limousine",
"giá",
"khủng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"phát",
"triển",
"từ",
"những",
"chiếc",
"xe",
"hạng",
"sang",
"các",
"siêu",
"limousine",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"hay",
"vua",
"brunei",
"mang",
"hai ngàn hai trăm bốn chín phẩy không không sáu trăm lẻ năm xen ti mét khối",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"cực",
"xa",
"xỉ",
"cùng",
"mức",
"giá",
"trên",
"trời",
"hai ngàn",
"lamborghini",
"aventador",
"stretch",
"limo",
"với",
"giá",
"trị",
"chưa",
"xác",
"định",
"phiên",
"bản",
"limousine",
"của",
"siêu",
"xe",
"hàng",
"đầu",
"của",
"lamborghini",
"được",
"công",
"ty",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hai không không e e ép vê kép bê trừ dét hát o",
"limousine",
"cars",
"for",
"stars",
"chế",
"tạo",
"ngày chín và ngày hai năm",
"siêu",
"xe",
"này",
"không",
"chỉ",
"được",
"kéo",
"dài",
"kích",
"thước",
"mà",
"còn",
"được",
"nâng",
"cấp",
"động",
"cơ",
"lên",
"mức",
"công",
"suất",
"chín mươi ngàn sáu trăm chín hai phẩy chín tám bốn bảy",
"mã",
"lực",
"nội",
"thất",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"lại",
"với",
"rất",
"nhiều",
"đồ",
"chơi",
"công",
"nghệ",
"như",
"tivi",
"plasma",
"quầy",
"rượu",
"và",
"có",
"đủ",
"không",
"gian",
"cho",
"hai tám chấm chín hai",
"người",
"hai mươi lăm chấm chín mươi sáu",
"mercedes-benz",
"hai trăm xoẹt một không năm không gạch ngang quy chéo xờ vê bờ",
"pullman",
"với",
"giá",
"âm bốn trăm sáu bẩy chấm chín trăm mười bốn ca ra trên ki lô mét vuông",
"usd",
"đây",
"là",
"dòng",
"xe",
"vừa",
"lộ",
"diện",
"của",
"mercedes",
"và",
"sẽ",
"tới",
"tay",
"khách",
"hàng",
"trong",
"mười bốn giờ ba bảy phút năm mươi hai giây",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"mẫu",
"maybach",
"không hai bẩy bẩy ba hai không một hai sáu sáu bẩy",
"bảy triệu sáu trăm tám mốt nghìn sáu trăm sáu lăm",
"the",
"million",
"euro",
"mini",
"với",
"giá",
"mười một",
"hai trăm ba mốt năm trên lượng",
"usd",
"đây",
"là",
"chiếc",
"mini",
"cooper",
"đắt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"xe",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"chúa",
"kazakhstan",
"regina",
"abdurazakova",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"tivi",
"một ngàn tám trăm hai tám phẩy sáu bốn ba ao",
"bẩy ba sáu tám hai năm không sáu một chín hai",
"cảm",
"biến",
"mười một ngàn tám trăm bảy mốt phẩy sáu bảy không một",
"camera",
"và",
"được",
"phủ",
"bằng",
"âm bảy ngàn sáu trăm bốn hai phẩy năm sáu hai độ trên oát giờ",
"viên",
"pha",
"lê",
"swarovski",
"ở",
"trung",
"tâm",
"của",
"âm bốn mươi nhăm phẩy không không một",
"vành",
"bánh",
"xe",
"là",
"một nghìn sáu trăm mười chín",
"viên",
"pha",
"lê",
"cỡ",
"lớn",
"âm tám tư ngàn bốn trăm hai ba phẩy năm ngàn không trăm ba mươi mốt",
"maybach",
"landaulet",
"với",
"giá",
"âm năm ngàn chín trăm bẩy nhăm phẩy hai trăm năm mươi sáu ra đi an trên giây",
"usd",
"đây",
"là",
"dòng",
"xe",
"siêu",
"sang",
"của",
"mercedes",
"với",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"khủng",
"và",
"động",
"cơ",
"hai chín nghìn bốn trăm bốn hai phẩy tám một ba ba",
"mã",
"lực",
"dòng",
"xe",
"này",
"đã",
"bị",
"ngừng",
"sản",
"bảy mươi ba chấm tám tới tám phẩy không một",
"xuất",
"từ",
"năm tháng bảy năm một ngàn năm trăm sáu tám",
"tám hai phẩy không hai",
"the",
"midnight",
"rider",
"với",
"giá",
"hai trăm bảy ba phẩy bốn hai không độ xê",
"usd",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"ngày hai mốt tháng bẩy",
"và",
"là",
"chiếc",
"limousine",
"cho",
"thuê",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"xe",
"có",
"đủ",
"chỗ",
"cho",
"chín mươi chín nghìn một trăm chín mươi chín phẩy hai bẩy không một",
"hành",
"khách",
"với",
"hai triệu bốn trăm năm mươi tám ngàn chín trăm chín mươi ba",
"khu",
"riêng",
"biệt",
"với",
"quầy",
"bar",
"quầy",
"pha",
"chế",
"và",
"chỗ",
"cho",
"dj",
"chơi",
"nhạc",
"đây",
"cũng",
"là",
"xe",
"limousine",
"nặng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"một triệu bốn trăm lẻ chín nghìn bảy trăm sáu mươi năm",
"the",
"beast",
"với",
"trị",
"giá",
"chín trăm tám mươi tư oát",
"usd",
"đây",
"chính",
"là",
"xe",
"dành",
"riêng",
"cho",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"pháo",
"đài",
"hai trăm linh tám ngàn tám mươi",
"bánh",
"này",
"được",
"hoàn",
"tất",
"tháng hai năm năm trăm chín mốt",
"với",
"những",
"trang",
"bị",
"tối",
"tân",
"và",
"khả",
"năng",
"phòng",
"vệ",
"cực",
"tốt",
"trước",
"nhiều",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"hai chín phẩy hai bốn",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"limo",
"với",
"trị",
"giá",
"âm ba nghìn bốn trăm bốn mươi năm phẩy bẩy trăm tám chín mi li mét",
"usd",
"siêu",
"limousine",
"này",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"một",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"chín trăm sáu mươi ba ga lông",
"xe",
"có",
"những",
"trang",
"bị",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"rolls-royce",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"đạn",
"năm mươi hai chấm không không tám một",
"the",
"american",
"dream",
"với",
"giá",
"năm trăm bốn ba lượng trên pao",
"usd",
"xe",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"và",
"sưu",
"tập",
"xe",
"hơi",
"jay",
"ohrberg",
"đây",
"là",
"chiếc",
"limousine",
"dài",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"một ngàn bốn trăm chín mươi chín",
"bánh",
"xe",
"giai đoạn hai mươi nhăm mười bẩy",
"batmobile",
"limousine",
"với",
"giá",
"hai trăm chín mốt ki lô mét",
"usd",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"dựa",
"trên",
"cảm",
"hứng",
"về",
"loạt",
"phim",
"batman",
"và",
"có",
"đủ",
"những",
"tính",
"năng",
"giống",
"như",
"trong",
"phim",
"xe",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"bảy không không xuộc i vê lờ ngang tê đắp liu",
"mượn",
"từ",
"xe",
"corvette",
"hai ngàn bẩy trăm năm mươi",
"rolls",
"royce",
"silver",
"spur",
"limo",
"của",
"đức",
"vua",
"brunei",
"với",
"trị",
"giá",
"sáu trăm linh sáu dặm một giờ",
"usd",
"đức",
"vua",
"brunei",
"chín mươi ba ngàn chín trăm bốn mươi năm phẩy chín ngàn hai trăm lẻ sáu",
"hassanal",
"bolkiah",
"là",
"người",
"sở",
"hữu",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xe",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"âm bốn trăm năm mươi ba chấm bốn trăm bốn mươi hai mê ga oát",
"usd",
"ông",
"cũng",
"là",
"chủ",
"của",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xe",
"roll",
"royces",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"trong",
"thập",
"niên",
"một nghìn bốn trăm chín bảy",
"hoàng",
"gia",
"brunei",
"đã",
"mua",
"tới",
"hơn",
"nửa",
"số",
"xe",
"rolls",
"royces",
"sản",
"xuất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới"
] | [
"điểm",
"mặt",
"những",
"chiếc",
"limousine",
"giá",
"khủng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"phát",
"triển",
"từ",
"những",
"chiếc",
"xe",
"hạng",
"sang",
"các",
"siêu",
"limousine",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"hay",
"vua",
"brunei",
"mang",
"2249,00605 cc",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"cực",
"xa",
"xỉ",
"cùng",
"mức",
"giá",
"trên",
"trời",
"2000",
"lamborghini",
"aventador",
"stretch",
"limo",
"với",
"giá",
"trị",
"chưa",
"xác",
"định",
"phiên",
"bản",
"limousine",
"của",
"siêu",
"xe",
"hàng",
"đầu",
"của",
"lamborghini",
"được",
"công",
"ty",
"chuyên",
"sản",
"xuất",
"xe",
"200eefwb-zho",
"limousine",
"cars",
"for",
"stars",
"chế",
"tạo",
"ngày 9 và ngày 25",
"siêu",
"xe",
"này",
"không",
"chỉ",
"được",
"kéo",
"dài",
"kích",
"thước",
"mà",
"còn",
"được",
"nâng",
"cấp",
"động",
"cơ",
"lên",
"mức",
"công",
"suất",
"90.692,9847",
"mã",
"lực",
"nội",
"thất",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"lại",
"với",
"rất",
"nhiều",
"đồ",
"chơi",
"công",
"nghệ",
"như",
"tivi",
"plasma",
"quầy",
"rượu",
"và",
"có",
"đủ",
"không",
"gian",
"cho",
"28.92",
"người",
"25.96",
"mercedes-benz",
"200/1050-q/xvb",
"pullman",
"với",
"giá",
"-467.914 carat/km2",
"usd",
"đây",
"là",
"dòng",
"xe",
"vừa",
"lộ",
"diện",
"của",
"mercedes",
"và",
"sẽ",
"tới",
"tay",
"khách",
"hàng",
"trong",
"14:37:52",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"mẫu",
"maybach",
"027732012667",
"7.681.665",
"the",
"million",
"euro",
"mini",
"với",
"giá",
"11",
"231 năm/lượng",
"usd",
"đây",
"là",
"chiếc",
"mini",
"cooper",
"đắt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"xe",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"chúa",
"kazakhstan",
"regina",
"abdurazakova",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"tivi",
"1828,643 ounce",
"73682506192",
"cảm",
"biến",
"11.871,6701",
"camera",
"và",
"được",
"phủ",
"bằng",
"-7642,562 độ/wh",
"viên",
"pha",
"lê",
"swarovski",
"ở",
"trung",
"tâm",
"của",
"-45,001",
"vành",
"bánh",
"xe",
"là",
"1619",
"viên",
"pha",
"lê",
"cỡ",
"lớn",
"-84.423,5031",
"maybach",
"landaulet",
"với",
"giá",
"-5975,256 radian/s",
"usd",
"đây",
"là",
"dòng",
"xe",
"siêu",
"sang",
"của",
"mercedes",
"với",
"nhiều",
"trang",
"bị",
"khủng",
"và",
"động",
"cơ",
"29.442,8133",
"mã",
"lực",
"dòng",
"xe",
"này",
"đã",
"bị",
"ngừng",
"sản",
"73.8 - 8,01",
"xuất",
"từ",
"5/7/1568",
"82,02",
"the",
"midnight",
"rider",
"với",
"giá",
"273,420 oc",
"usd",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"ngày 21/7",
"và",
"là",
"chiếc",
"limousine",
"cho",
"thuê",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"xe",
"có",
"đủ",
"chỗ",
"cho",
"99.199,2701",
"hành",
"khách",
"với",
"2.458.993",
"khu",
"riêng",
"biệt",
"với",
"quầy",
"bar",
"quầy",
"pha",
"chế",
"và",
"chỗ",
"cho",
"dj",
"chơi",
"nhạc",
"đây",
"cũng",
"là",
"xe",
"limousine",
"nặng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"1.409.765",
"the",
"beast",
"với",
"trị",
"giá",
"984 w",
"usd",
"đây",
"chính",
"là",
"xe",
"dành",
"riêng",
"cho",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"obama",
"pháo",
"đài",
"208.080",
"bánh",
"này",
"được",
"hoàn",
"tất",
"tháng 2/591",
"với",
"những",
"trang",
"bị",
"tối",
"tân",
"và",
"khả",
"năng",
"phòng",
"vệ",
"cực",
"tốt",
"trước",
"nhiều",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"29,24",
"rolls",
"royce",
"phantom",
"limo",
"với",
"trị",
"giá",
"-3445,789 mm",
"usd",
"siêu",
"limousine",
"này",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"một",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"963 gallon",
"xe",
"có",
"những",
"trang",
"bị",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"rolls-royce",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"chống",
"đạn",
"52.0081",
"the",
"american",
"dream",
"với",
"giá",
"543 lượng/pound",
"usd",
"xe",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"và",
"sưu",
"tập",
"xe",
"hơi",
"jay",
"ohrberg",
"đây",
"là",
"chiếc",
"limousine",
"dài",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"1499",
"bánh",
"xe",
"giai đoạn 25 - 17",
"batmobile",
"limousine",
"với",
"giá",
"291 km",
"usd",
"xe",
"được",
"chế",
"tạo",
"dựa",
"trên",
"cảm",
"hứng",
"về",
"loạt",
"phim",
"batman",
"và",
"có",
"đủ",
"những",
"tính",
"năng",
"giống",
"như",
"trong",
"phim",
"xe",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"700/ivl-tw",
"mượn",
"từ",
"xe",
"corvette",
"2750",
"rolls",
"royce",
"silver",
"spur",
"limo",
"của",
"đức",
"vua",
"brunei",
"với",
"trị",
"giá",
"606 mph",
"usd",
"đức",
"vua",
"brunei",
"93.945,9206",
"hassanal",
"bolkiah",
"là",
"người",
"sở",
"hữu",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xe",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"với",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"-453.442 mw",
"usd",
"ông",
"cũng",
"là",
"chủ",
"của",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"xe",
"roll",
"royces",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"trong",
"thập",
"niên",
"1497",
"hoàng",
"gia",
"brunei",
"đã",
"mua",
"tới",
"hơn",
"nửa",
"số",
"xe",
"rolls",
"royces",
"sản",
"xuất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới"
] |
[
"các",
"cơ",
"quan",
"đối",
"ngoại",
"phối",
"hợp",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày mười một",
"ngày mùng bảy và ngày mười lăm",
"tại",
"nhà",
"khách",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"và",
"ủy",
"ba triệu",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"quốc",
"hội",
"trong",
"ngày mười nhăm",
"định",
"hướng",
"công",
"tác",
"ngày mồng bảy và ngày mười chín",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"các",
"đại",
"biểu",
"đánh",
"giá",
"trong",
"mười ba giờ",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"giữa",
"năm trăm tám mươi tám nghìn một trăm bẩy mươi sáu",
"cơ",
"quan",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"ngày hai mươi tới ngày ba mươi tháng năm",
"đã",
"đạt",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"về",
"mọi",
"mặt",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"nhân",
"dân",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"đáng",
"chú",
"ý",
"các",
"cơ",
"quan",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"tham",
"mưu",
"cho",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"quốc",
"hội",
"với",
"nhiều",
"đề",
"án",
"khuyến",
"nghị",
"riêng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"có",
"tới",
"bốn ngàn linh bốn",
"đề",
"án",
"lớn",
"trình",
"cấp",
"cao",
"giữ",
"quan",
"hệ",
"ổn",
"định",
"tiếp",
"dét pờ o hắt ép mờ",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"và",
"đan",
"hai mươi mốt giờ",
"xen",
"lợi",
"ích",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"khu",
"vực",
"đối",
"tác",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"xử",
"lý",
"hài",
"hòa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"nước",
"lớn",
"tổ",
"chức",
"năm",
"apec",
"việt",
"nam",
"bẩy trăm linh năm ngàn ba trăm bẩy chín",
"thành",
"công",
"toàn",
"diện",
"với",
"hai trăm bốn mươi sáu ngàn bốn trăm năm mươi chín",
"hoạt",
"động",
"trong",
"suốt",
"năm",
"và",
"trọng",
"tâm",
"là",
"tuần",
"lễ",
"cấp",
"cao",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tất",
"cả",
"chín triệu hai trăm bốn chín nghìn hai trăm chín mươi",
"nguyên",
"thủ",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thành",
"viên",
"cùng",
"bốn nghìn linh ba",
"cùng",
"chín sáu hai hai một hai chín ba một một sáu",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"cao",
"mà",
"qua",
"đó",
"ta",
"đã",
"ký",
"được",
"âm bẩy mươi ngàn hai trăm ba mươi ba phẩy tám nghìn bẩy trăm ba mươi mốt",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"và",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"sáu nghìn bốn trăm năm mươi sáu chấm chín trăm tám mươi chín ve bê trên ki lo oát",
"usd",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"đa",
"phương",
"được",
"nâng",
"cao",
"cả",
"về",
"tần",
"suất",
"và",
"mức",
"độ",
"tham",
"gia",
"phục",
"vụ",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"lợi",
"ích",
"chung",
"với",
"nhiều",
"dấu",
"mốc",
"như",
"cùng",
"asean",
"kỷ",
"niệm",
"một chín một ba năm ba sáu hai ba không chín",
"năm",
"thành",
"lập",
"ứng",
"cử",
"thành",
"công",
"vào",
"ủy",
"ban",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"các",
"quy rờ u đắp liu mờ sờ gi chéo năm không không",
"cơ",
"quan",
"của",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"chủ",
"quyền",
"quốc",
"gia",
"được",
"bảo",
"vệ",
"vững",
"chắc",
"góp",
"phần",
"duy",
"trì",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"công",
"tác",
"ngoại",
"vụ",
"địa",
"phương",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"với",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"kết",
"nối",
"các",
"địa",
"phương",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"nước",
"ngoài",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"làm",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"của",
"địa",
"phương",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"tám giờ ba năm",
"cũng",
"được",
"triển",
"khai",
"sôi",
"nổi",
"với",
"việc",
"đón",
"một trăm hai tám ngàn không trăm hai bẩy",
"đoàn",
"nghị",
"sỹ",
"các",
"nước",
"thu",
"xếp",
"hai nghìn",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"ta",
"thăm",
"các",
"nước",
"phục",
"vụ",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"hội",
"tham",
"dự",
"các",
"hội",
"nghị",
"diễn",
"đàn",
"lớn",
"như",
"ipu",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"thế",
"giới",
"aipa",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"asean",
"apf",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"pháp",
"ngữ",
"và",
"sáu trăm mười ét đê lờ bờ",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"việc",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"hội",
"nghị",
"bốn không năm gờ lờ ét",
"hội",
"nghị",
"ngày hai mươi",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"sáu triệu tám",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"vào",
"đầu",
"chín giờ bảy phút ba hai giây",
"cuộc",
"họp",
"khẳng",
"định",
"sự",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"giữa",
"ba",
"cơ",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"không",
"chỉ",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"nói",
"chung",
"mà",
"còn",
"với",
"từng",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"đặc",
"thù",
"do",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"và",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"trì",
"thực",
"hiện",
"nhất",
"trí",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"đối",
"ngoại",
"tháng mười hai hai sáu bốn",
"kết",
"luận",
"cuộc",
"họp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"hoan",
"nghênh",
"sự",
"đóng",
"góp",
"và",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"ba",
"cơ",
"quan",
"đồng",
"thời",
"nhấn",
"mạnh",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"ngày hai tám",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"được",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"với",
"định",
"hướng",
"ngày hai mươi mốt hai mươi nhăm hai mươi",
"lớn",
"là",
"giữ",
"vững",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"cho",
"phát",
"triển",
"gắn",
"với",
"kiên",
"quyết",
"kiên",
"trì",
"đấu",
"tranh",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"thúc",
"đẩy",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"và",
"thu",
"xuộc i tê gạch ngang xê ép đờ",
"hút",
"các",
"nguồn",
"lực",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"nâng",
"cao",
"vị",
"thế",
"của",
"đất",
"nước",
"trên",
"cơ",
"sở",
"này",
"cần",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"lớn",
"trong",
"công",
"tác",
"ngày mười một tháng một năm hai bảy một không",
"bao",
"gồm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"ổn",
"định",
"và",
"hiệu",
"quả",
"triển",
"lờ mờ gi quờ ngang bê e hát vê kép pờ xoẹt",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"định",
"hình",
"các",
"thể",
"chế",
"đa",
"phương",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"ngoại",
"giao",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"chủ",
"động",
"thúc",
"đẩy",
"giải",
"quyết",
"các",
"năm trăm ngàn hai trăm năm sáu",
"tranh",
"chấp",
"và",
"tìm",
"phương",
"án",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"phát",
"triển",
"triển",
"khai",
"kịp",
"thời",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"bảo",
"hộ",
"công",
"dân",
"và",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"chất",
"lượng",
"công",
"tác",
"một tháng năm",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"dự",
"báo",
"chiến",
"lược",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"diễn",
"biến",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"tới",
"khu",
"vực",
"nước",
"lớn",
"asean",
"và",
"biển",
"đông"
] | [
"các",
"cơ",
"quan",
"đối",
"ngoại",
"phối",
"hợp",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày 11",
"ngày mùng 7 và ngày 15",
"tại",
"nhà",
"khách",
"chính",
"phủ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"diễn",
"ra",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"và",
"ủy",
"3.000.000",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"để",
"trao",
"đổi",
"về",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"quốc",
"hội",
"trong",
"ngày 15",
"định",
"hướng",
"công",
"tác",
"ngày mồng 7 và ngày 19",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"các",
"đại",
"biểu",
"đánh",
"giá",
"trong",
"13h",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"giữa",
"588.176",
"cơ",
"quan",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"ngày 20 tới ngày 30 tháng 5",
"đã",
"đạt",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"về",
"mọi",
"mặt",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"nhân",
"dân",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"đáng",
"chú",
"ý",
"các",
"cơ",
"quan",
"làm",
"tốt",
"công",
"tác",
"tham",
"mưu",
"cho",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"quốc",
"hội",
"với",
"nhiều",
"đề",
"án",
"khuyến",
"nghị",
"riêng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"có",
"tới",
"4004",
"đề",
"án",
"lớn",
"trình",
"cấp",
"cao",
"giữ",
"quan",
"hệ",
"ổn",
"định",
"tiếp",
"zpohfm",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"và",
"đan",
"21h",
"xen",
"lợi",
"ích",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"khu",
"vực",
"đối",
"tác",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"xử",
"lý",
"hài",
"hòa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"nước",
"lớn",
"tổ",
"chức",
"năm",
"apec",
"việt",
"nam",
"705.379",
"thành",
"công",
"toàn",
"diện",
"với",
"246.459",
"hoạt",
"động",
"trong",
"suốt",
"năm",
"và",
"trọng",
"tâm",
"là",
"tuần",
"lễ",
"cấp",
"cao",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tất",
"cả",
"9.249.290",
"nguyên",
"thủ",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thành",
"viên",
"cùng",
"4003",
"cùng",
"96221293116",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"cao",
"mà",
"qua",
"đó",
"ta",
"đã",
"ký",
"được",
"-70.233,8731",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"và",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tổng",
"trị",
"giá",
"6456.989 wb/kw",
"usd",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"đối",
"ngoại",
"đa",
"phương",
"được",
"nâng",
"cao",
"cả",
"về",
"tần",
"suất",
"và",
"mức",
"độ",
"tham",
"gia",
"phục",
"vụ",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"lợi",
"ích",
"chung",
"với",
"nhiều",
"dấu",
"mốc",
"như",
"cùng",
"asean",
"kỷ",
"niệm",
"19135362309",
"năm",
"thành",
"lập",
"ứng",
"cử",
"thành",
"công",
"vào",
"ủy",
"ban",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"các",
"qruwmsj/500",
"cơ",
"quan",
"của",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"chủ",
"quyền",
"quốc",
"gia",
"được",
"bảo",
"vệ",
"vững",
"chắc",
"góp",
"phần",
"duy",
"trì",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"công",
"tác",
"ngoại",
"vụ",
"địa",
"phương",
"được",
"đẩy",
"mạnh",
"với",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"kết",
"nối",
"các",
"địa",
"phương",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"nước",
"ngoài",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"làm",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"của",
"địa",
"phương",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"8h35",
"cũng",
"được",
"triển",
"khai",
"sôi",
"nổi",
"với",
"việc",
"đón",
"128.027",
"đoàn",
"nghị",
"sỹ",
"các",
"nước",
"thu",
"xếp",
"2000",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"ta",
"thăm",
"các",
"nước",
"phục",
"vụ",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"hội",
"tham",
"dự",
"các",
"hội",
"nghị",
"diễn",
"đàn",
"lớn",
"như",
"ipu",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"thế",
"giới",
"aipa",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"asean",
"apf",
"liên",
"minh",
"nghị",
"viện",
"pháp",
"ngữ",
"và",
"610sđlb",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"việc",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"hội",
"nghị",
"405gls",
"hội",
"nghị",
"ngày 20",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"6.800.000",
"diễn",
"đàn",
"nghị",
"viện",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"vào",
"đầu",
"9:7:32",
"cuộc",
"họp",
"khẳng",
"định",
"sự",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"giữa",
"ba",
"cơ",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"rất",
"quan",
"trọng",
"không",
"chỉ",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"đối",
"ngoại",
"nói",
"chung",
"mà",
"còn",
"với",
"từng",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"đặc",
"thù",
"do",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"trung",
"ương",
"và",
"ủy",
"ban",
"đối",
"ngoại",
"quốc",
"hội",
"chủ",
"trì",
"thực",
"hiện",
"nhất",
"trí",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"tốt",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"đối",
"ngoại",
"tháng 10/2264",
"kết",
"luận",
"cuộc",
"họp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"hoan",
"nghênh",
"sự",
"đóng",
"góp",
"và",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"ba",
"cơ",
"quan",
"đồng",
"thời",
"nhấn",
"mạnh",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"ngày 28",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"được",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"với",
"định",
"hướng",
"ngày 21, 25, 20",
"lớn",
"là",
"giữ",
"vững",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"cho",
"phát",
"triển",
"gắn",
"với",
"kiên",
"quyết",
"kiên",
"trì",
"đấu",
"tranh",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"lãnh",
"thổ",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"thúc",
"đẩy",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"và",
"thu",
"/yt-cfđ",
"hút",
"các",
"nguồn",
"lực",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"đất",
"nước",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"nâng",
"cao",
"vị",
"thế",
"của",
"đất",
"nước",
"trên",
"cơ",
"sở",
"này",
"cần",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"một",
"số",
"nhiệm",
"vụ",
"lớn",
"trong",
"công",
"tác",
"ngày 11/1/2710",
"bao",
"gồm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"tiếp",
"tục",
"đưa",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"ổn",
"định",
"và",
"hiệu",
"quả",
"triển",
"lmjq-behwp/",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"định",
"hình",
"các",
"thể",
"chế",
"đa",
"phương",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"ngoại",
"giao",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"chủ",
"động",
"thúc",
"đẩy",
"giải",
"quyết",
"các",
"500.256",
"tranh",
"chấp",
"và",
"tìm",
"phương",
"án",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"phát",
"triển",
"triển",
"khai",
"kịp",
"thời",
"hiệu",
"quả",
"công",
"tác",
"bảo",
"hộ",
"công",
"dân",
"và",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"chất",
"lượng",
"công",
"tác",
"1/5",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"dự",
"báo",
"chiến",
"lược",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"diễn",
"biến",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"tới",
"khu",
"vực",
"nước",
"lớn",
"asean",
"và",
"biển",
"đông"
] |
[
"tại",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"ba ngàn linh hai",
"với",
"chủ",
"đề",
"nâng",
"cao",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ngành",
"thực",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"năm giờ ba mươi mốt phút hai hai giây",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"đỗ",
"thắng",
"hải",
"nhấn",
"mạnh",
"bộ",
"công",
"thương",
"cùng",
"các",
"bộ",
"ngành",
"luôn",
"khuyến",
"khích",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"doanh nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"ông",
"alexandre",
"bouchot",
"tham",
"tán",
"thương",
"mại",
"nông",
"nghiệp",
"đại",
"sứ",
"quán",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"sáu trăm sáu năm nghìn hai trăm mười bẩy",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"được",
"thị",
"trường",
"eu",
"rộng",
"lớn",
"nhất",
"là",
"khi",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"việt",
"nam",
"eu",
"có",
"hiệu",
"lực",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"thực",
"phẩm",
"bà",
"ngô",
"đặng",
"bảo",
"trâm",
"công",
"ty",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"mới",
"đây",
"về",
"xu",
"thế",
"tiêu",
"dùng",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"bảo",
"đảm",
"chất",
"lượng",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"phân",
"khúc",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"ở",
"một",
"số",
"ngành",
"bảy mươi sáu bát can",
"hàng",
"riêng",
"lĩnh",
"vực",
"thực",
"phẩm",
"tăng",
"sáu nghìn bốn mươi mốt chấm hai tám tám đồng",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"bẩy trăm linh bốn chỉ trên xen ti mét vuông",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"trả",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"vì",
"hai mươi hai giờ mười hai phút",
"nó",
"kèm",
"với",
"chất",
"lượng",
"cao",
"và",
"tiêu",
"chuẩn",
"an",
"toàn",
"trong",
"khi",
"đó",
"ba trăm chín mốt ghi ga bai",
"người",
"được",
"khảo",
"sát",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"có",
"chứa",
"nguyên",
"liệu",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"ở",
"góc",
"độ",
"nhà",
"phân",
"phối",
"đại",
"diện",
"các",
"tập",
"đoàn",
"thu",
"mua",
"đại",
"siêu",
"thị",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"walmart",
"mỹ",
"cj",
"lotte",
"hàn",
"quốc",
"aeon",
"nhật",
"bản",
"central",
"group",
"thái",
"lan",
"vinmart",
"satra",
"đều",
"cho",
"rằng",
"để",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"e bẩy trăm linh ba",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"được",
"các",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"hiện",
"đại",
"ngoài",
"giá",
"cả",
"và",
"mẫu",
"mã",
"sản",
"phẩm",
"cũng",
"như",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cùng",
"loại",
"thì",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"đó",
"là",
"sản",
"phẩm",
"phải",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"truy",
"suất",
"nguồn",
"gốc",
"điển",
"hình",
"là",
"các",
"doanh nghiệp",
"trong",
"nước",
"như",
"satra",
"vinmart",
"saigon",
"co.op",
"pan",
"group",
"hay",
"các",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"nước",
"ngoài",
"như",
"cj",
"aeon",
"đã",
"liên",
"kết",
"với",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"chuỗi",
"liên",
"kết",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"với",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"như",
"thực",
"phẩm",
"đóng",
"gói",
"thực",
"phẩm",
"đông",
"lạnh",
"thủy",
"sản",
"chế",
"biến",
"ông",
"trung",
"bờ mờ lờ bốn tám không không chéo năm trăm",
"anh",
"sáu chín bốn trừ bảy trăm xoẹt i lờ bê",
"giám",
"đốc",
"r",
"&",
"d",
"của",
"tập",
"đoàn",
"pan",
"group",
"chia",
"sẻ",
"chiến",
"lược",
"của",
"pan",
"group",
"là",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị"
] | [
"tại",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"3002",
"với",
"chủ",
"đề",
"nâng",
"cao",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ngành",
"thực",
"phẩm",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"5:31:22",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"đỗ",
"thắng",
"hải",
"nhấn",
"mạnh",
"bộ",
"công",
"thương",
"cùng",
"các",
"bộ",
"ngành",
"luôn",
"khuyến",
"khích",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"doanh nghiệp",
"công",
"nghiệp",
"thực",
"phẩm",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"xây",
"dựng",
"thương",
"hiệu",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"ông",
"alexandre",
"bouchot",
"tham",
"tán",
"thương",
"mại",
"nông",
"nghiệp",
"đại",
"sứ",
"quán",
"pháp",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"665.217",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"được",
"thị",
"trường",
"eu",
"rộng",
"lớn",
"nhất",
"là",
"khi",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"việt",
"nam",
"eu",
"có",
"hiệu",
"lực",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"đề",
"thực",
"phẩm",
"bà",
"ngô",
"đặng",
"bảo",
"trâm",
"công",
"ty",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"mới",
"đây",
"về",
"xu",
"thế",
"tiêu",
"dùng",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"về",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"bảo",
"đảm",
"chất",
"lượng",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"phân",
"khúc",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"ở",
"một",
"số",
"ngành",
"76 pa",
"hàng",
"riêng",
"lĩnh",
"vực",
"thực",
"phẩm",
"tăng",
"6041.288 đ",
"khảo",
"sát",
"của",
"nielsen",
"việt",
"nam",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"704 chỉ/cm2",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"sẵn",
"sàng",
"chi",
"trả",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"vì",
"22h12",
"nó",
"kèm",
"với",
"chất",
"lượng",
"cao",
"và",
"tiêu",
"chuẩn",
"an",
"toàn",
"trong",
"khi",
"đó",
"391 gb",
"người",
"được",
"khảo",
"sát",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"chi",
"tiêu",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"có",
"chứa",
"nguyên",
"liệu",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"ở",
"góc",
"độ",
"nhà",
"phân",
"phối",
"đại",
"diện",
"các",
"tập",
"đoàn",
"thu",
"mua",
"đại",
"siêu",
"thị",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"walmart",
"mỹ",
"cj",
"lotte",
"hàn",
"quốc",
"aeon",
"nhật",
"bản",
"central",
"group",
"thái",
"lan",
"vinmart",
"satra",
"đều",
"cho",
"rằng",
"để",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thực",
"phẩm",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"e703",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"được",
"các",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"hiện",
"đại",
"ngoài",
"giá",
"cả",
"và",
"mẫu",
"mã",
"sản",
"phẩm",
"cũng",
"như",
"sự",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cùng",
"loại",
"thì",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"đó",
"là",
"sản",
"phẩm",
"phải",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"truy",
"suất",
"nguồn",
"gốc",
"điển",
"hình",
"là",
"các",
"doanh nghiệp",
"trong",
"nước",
"như",
"satra",
"vinmart",
"saigon",
"co.op",
"pan",
"group",
"hay",
"các",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"nước",
"ngoài",
"như",
"cj",
"aeon",
"đã",
"liên",
"kết",
"với",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"chuỗi",
"liên",
"kết",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"với",
"nhiều",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"như",
"thực",
"phẩm",
"đóng",
"gói",
"thực",
"phẩm",
"đông",
"lạnh",
"thủy",
"sản",
"chế",
"biến",
"ông",
"trung",
"bml4800/500",
"anh",
"694-700/ilb",
"giám",
"đốc",
"r",
"&",
"d",
"của",
"tập",
"đoàn",
"pan",
"group",
"chia",
"sẻ",
"chiến",
"lược",
"của",
"pan",
"group",
"là",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"theo",
"chuỗi",
"giá",
"trị"
] |
[
"chelsea",
"nhận",
"tin",
"sét",
"đánh",
"sau",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"chelsea",
"nhận",
"tin",
"dữ",
"khi",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"dính",
"chấn",
"thương",
"ở",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"bỏ",
"lỡ",
"trận",
"đấu",
"với",
"bayern",
"ba nghìn bảy",
"tại",
"champions",
"league",
"chelsea",
"có",
"hai nghìn bốn trăm bẩy mươi",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chấn",
"thương",
"sau",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"tại",
"chung",
"kết",
"fa",
"ngang một nghìn ba gạch ngang ba trăm lẻ một",
"cup",
"không gạch ngang một không không không xoẹt mờ quờ mờ",
"ảnh",
"getty",
"sáng",
"nay",
"chéo i ép ngang xờ dét rờ",
"chelsea",
"nhận",
"thất",
"bại",
"một triệu tám trăm tám mươi sáu ngàn hai trăm lẻ ba",
"trước",
"arsenal",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"fa",
"cup",
"ca gạch chéo một",
"sau",
"thất",
"bại",
"này",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"còn",
"nhận",
"thêm",
"tin",
"dữ",
"từ",
"các",
"trụ",
"cột",
"theo",
"đó",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"cùng",
"dính",
"chấn",
"thương",
"gân",
"kheo",
"theo",
"thông",
"từ",
"goal",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"này",
"sẽ",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"lượt",
"về",
"vòng",
"năm trăm ba mươi gạch chéo ca xuộc",
"champions",
"league",
"tám trăm chéo vờ trừ vê xê",
"với",
"bayern",
"munich",
"ngoài",
"trường",
"hợp",
"của",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"thì",
"the",
"blues",
"cũng",
"nhận",
"cộng sáu chín tám sáu sáu hai năm một tám chín không",
"tin",
"không",
"vui",
"từ",
"pedro",
"khi",
"cầu",
"thủ",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"trật",
"khớp",
"vai",
"không",
"kịp",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"phát",
"biểu",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"xác",
"nhận",
"hiện",
"tại",
"tôi",
"chưa",
"thể",
"biết",
"rõ",
"mức",
"độ",
"chấn",
"thương",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"nhưng",
"tôi",
"biết",
"rằng",
"chấn",
"thương",
"là",
"sự",
"cản",
"trở",
"lớn",
"đối",
"với",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"với",
"bayern",
"munich",
"chelsea",
"đã",
"nhận",
"thất",
"bại",
"năm trăm mười chín nghìn bốn trăm ba tư",
"trước",
"đối",
"thủ",
"do",
"sáu nghìn ba trăm năm ba phẩy hai trăm chín bẩy oát",
"đó",
"việc",
"vắng",
"nhiều",
"trụ",
"cột",
"trong",
"trận",
"lượt",
"về",
"ở",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"đất",
"đức",
"sẽ",
"là",
"rào",
"cản",
"rất",
"lớn",
"với",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"lội",
"ngược",
"dòng"
] | [
"chelsea",
"nhận",
"tin",
"sét",
"đánh",
"sau",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"chelsea",
"nhận",
"tin",
"dữ",
"khi",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"dính",
"chấn",
"thương",
"ở",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"bỏ",
"lỡ",
"trận",
"đấu",
"với",
"bayern",
"3700",
"tại",
"champions",
"league",
"chelsea",
"có",
"2470",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chấn",
"thương",
"sau",
"trận",
"thua",
"arsenal",
"tại",
"chung",
"kết",
"fa",
"-1300-301",
"cup",
"0-1000/mqm",
"ảnh",
"getty",
"sáng",
"nay",
"/if-xzr",
"chelsea",
"nhận",
"thất",
"bại",
"1.886.203",
"trước",
"arsenal",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"fa",
"cup",
"k/1",
"sau",
"thất",
"bại",
"này",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"còn",
"nhận",
"thêm",
"tin",
"dữ",
"từ",
"các",
"trụ",
"cột",
"theo",
"đó",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"cùng",
"dính",
"chấn",
"thương",
"gân",
"kheo",
"theo",
"thông",
"từ",
"goal",
"hai",
"cầu",
"thủ",
"này",
"sẽ",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"trận",
"lượt",
"về",
"vòng",
"530/k/",
"champions",
"league",
"800/v-vc",
"với",
"bayern",
"munich",
"ngoài",
"trường",
"hợp",
"của",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"thì",
"the",
"blues",
"cũng",
"nhận",
"+69866251890",
"tin",
"không",
"vui",
"từ",
"pedro",
"khi",
"cầu",
"thủ",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"trật",
"khớp",
"vai",
"không",
"kịp",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"ở",
"trận",
"đấu",
"sắp",
"tới",
"phát",
"biểu",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"sau",
"trận",
"đấu",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"xác",
"nhận",
"hiện",
"tại",
"tôi",
"chưa",
"thể",
"biết",
"rõ",
"mức",
"độ",
"chấn",
"thương",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"nhưng",
"tôi",
"biết",
"rằng",
"chấn",
"thương",
"là",
"sự",
"cản",
"trở",
"lớn",
"đối",
"với",
"christian",
"pulisic",
"và",
"cesar",
"azpilicueta",
"ở",
"trận",
"lượt",
"đi",
"với",
"bayern",
"munich",
"chelsea",
"đã",
"nhận",
"thất",
"bại",
"519.434",
"trước",
"đối",
"thủ",
"do",
"6353,297 w",
"đó",
"việc",
"vắng",
"nhiều",
"trụ",
"cột",
"trong",
"trận",
"lượt",
"về",
"ở",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"trên",
"đất",
"đức",
"sẽ",
"là",
"rào",
"cản",
"rất",
"lớn",
"với",
"huấn luyện viên",
"lampard",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"lội",
"ngược",
"dòng"
] |
[
"apple",
"news",
"đạt",
"âm sáu trăm mười năm chấm ba ki lô",
"độc",
"giả",
"có",
"thể",
"sắp",
"ra",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"ba",
"năm",
"sau",
"khi",
"được",
"phát",
"hành",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"iphone",
"và",
"ipad",
"ứng",
"dụng",
"tin",
"tức",
"apple",
"news",
"đã",
"đạt",
"mốc",
"bốn nghìn mười một phẩy ba trăm bảy mươi hai xen ti mét trên đề xi mét vuông",
"độc",
"giả",
"thông",
"thường",
"nguồn",
"năm trăm đê tê trừ e pê mờ",
"con",
"số",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"sau",
"khi",
"tờ",
"the",
"new",
"york",
"times",
"đưa",
"tin",
"cho",
"biết",
"apple",
"dường",
"như",
"sắp",
"mở",
"một",
"dịch",
"vụ",
"thuê",
"bao",
"đọc",
"tin",
"tức",
"ngay",
"bên",
"trọng",
"ứng",
"dụng",
"apple",
"news",
"trước",
"khi",
"new",
"york",
"times",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tin",
"đồn",
"xung",
"quanh",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"của",
"apple",
"theo",
"một",
"số",
"tin",
"đồn",
"cũng",
"như",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"tám trăm tám mươi hai đồng",
"apple",
"có",
"kế",
"hoạch",
"không bảy tháng không tám một ba bốn bẩy",
"thiết",
"lập",
"một",
"cơ",
"chế",
"cho",
"phép",
"độc",
"giả",
"được",
"quyền",
"truy",
"cập",
"vào",
"hàng",
"chục",
"báo",
"tạp",
"chí",
"với",
"một",
"khoản",
"phí",
"hàng",
"tháng",
"giống",
"như",
"cách",
"dịch",
"vụ",
"phát",
"video",
"trực",
"tuyến",
"netflix",
"đang",
"làm",
"cho",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"phim",
"ảnh",
"cũng",
"theo",
"new",
"ba triệu",
"york",
"times",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"của",
"apple",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"sớm",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trước",
"đây",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"dịch",
"vụ",
"này",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"năm",
"tới",
"ứng",
"dụng",
"tin",
"tức",
"apple",
"news",
"hiện",
"được",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"trên",
"mọi",
"iphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"anh",
"và",
"australia",
"để",
"phục",
"vụ",
"việc",
"chọn",
"lọc",
"sắp",
"xếp",
"tin",
"tức",
"phục",
"vụ",
"độc",
"giả",
"thay",
"vì",
"dựa",
"vào",
"công",
"nghệ",
"thuật",
"toán",
"như",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khác",
"apple",
"lại",
"lập",
"ra",
"một",
"tòa",
"soạn",
"nhỏ",
"với",
"khoảng",
"chục",
"nhà",
"báo",
"về",
"hưu",
"do",
"nhà",
"báo",
"lauren",
"kern",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"làm",
"tổng",
"biên",
"tập"
] | [
"apple",
"news",
"đạt",
"-615.3 kg",
"độc",
"giả",
"có",
"thể",
"sắp",
"ra",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"ba",
"năm",
"sau",
"khi",
"được",
"phát",
"hành",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"iphone",
"và",
"ipad",
"ứng",
"dụng",
"tin",
"tức",
"apple",
"news",
"đã",
"đạt",
"mốc",
"4011,372 cm/dm2",
"độc",
"giả",
"thông",
"thường",
"nguồn",
"500đt-epm",
"con",
"số",
"trên",
"xuất",
"hiện",
"sau",
"khi",
"tờ",
"the",
"new",
"york",
"times",
"đưa",
"tin",
"cho",
"biết",
"apple",
"dường",
"như",
"sắp",
"mở",
"một",
"dịch",
"vụ",
"thuê",
"bao",
"đọc",
"tin",
"tức",
"ngay",
"bên",
"trọng",
"ứng",
"dụng",
"apple",
"news",
"trước",
"khi",
"new",
"york",
"times",
"đăng",
"tải",
"thông",
"tin",
"trên",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tin",
"đồn",
"xung",
"quanh",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"của",
"apple",
"theo",
"một",
"số",
"tin",
"đồn",
"cũng",
"như",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"882 đồng",
"apple",
"có",
"kế",
"hoạch",
"07/08/1347",
"thiết",
"lập",
"một",
"cơ",
"chế",
"cho",
"phép",
"độc",
"giả",
"được",
"quyền",
"truy",
"cập",
"vào",
"hàng",
"chục",
"báo",
"tạp",
"chí",
"với",
"một",
"khoản",
"phí",
"hàng",
"tháng",
"giống",
"như",
"cách",
"dịch",
"vụ",
"phát",
"video",
"trực",
"tuyến",
"netflix",
"đang",
"làm",
"cho",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"phim",
"ảnh",
"cũng",
"theo",
"new",
"3.000.000",
"york",
"times",
"dịch",
"vụ",
"đọc",
"tin",
"trả",
"phí",
"của",
"apple",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"sớm",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trước",
"đây",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"dịch",
"vụ",
"này",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"năm",
"tới",
"ứng",
"dụng",
"tin",
"tức",
"apple",
"news",
"hiện",
"được",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"trên",
"mọi",
"iphone",
"ở",
"các",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"anh",
"và",
"australia",
"để",
"phục",
"vụ",
"việc",
"chọn",
"lọc",
"sắp",
"xếp",
"tin",
"tức",
"phục",
"vụ",
"độc",
"giả",
"thay",
"vì",
"dựa",
"vào",
"công",
"nghệ",
"thuật",
"toán",
"như",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"khác",
"apple",
"lại",
"lập",
"ra",
"một",
"tòa",
"soạn",
"nhỏ",
"với",
"khoảng",
"chục",
"nhà",
"báo",
"về",
"hưu",
"do",
"nhà",
"báo",
"lauren",
"kern",
"nguyên",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"làm",
"tổng",
"biên",
"tập"
] |
[
"nhạc",
"việt",
"mùa",
"này",
"lắm",
"những",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"hàng",
"loạt",
"liveshow",
"từ",
"hoành",
"tráng",
"đến",
"nhỏ",
"lẻ",
"thi",
"nhau",
"diễn",
"ra",
"mặc",
"dù",
"bị",
"lỗ",
"vốn",
"bão",
"hòa",
"vì",
"show",
"trùng",
"show",
"nhưng",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"vẫn",
"cắn",
"răng",
"bỏ",
"tiền",
"tỷ",
"thực",
"hiện",
"đêm",
"diễn",
"cho",
"riêng",
"mình",
"đầu",
"tư",
"bốn mươi lít",
"đồng",
"q",
"show",
"của",
"lệ",
"quyên",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"đầu",
"mồng chín",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"phát",
"súng",
"mở",
"màn",
"cho",
"mùa",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"là",
"liveshow",
"kỷ",
"niệm",
"hai triệu không ngàn bẩy trăm ba mươi",
"năm",
"nam",
"tiến",
"của",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"hà",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"cả",
"hai",
"thành",
"phố",
"lớn",
"là",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"cuối",
"ngày hai mươi tháng một",
"mùa",
"thu",
"của",
"phương",
"của",
"ca",
"sĩ",
"hải",
"ngoại",
"thu",
"phương",
"tổng",
"kết",
"lại",
"chặng",
"đường",
"bảy năm",
"năm",
"ca",
"hát",
"diễn",
"ra",
"sâu",
"lắng",
"tại",
"hà",
"nội",
"mở",
"màn",
"ngày mùng sáu và ngày hai nhăm",
"đêm",
"nhạc",
"bằng",
"kiều",
"impression",
"in",
"viet",
"nam",
"một ngàn một trăm bảy chín",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"hà",
"nội",
"những",
"bài",
"ca",
"quen",
"thuộc",
"đã",
"gắn",
"liền",
"với",
"tên",
"tuổi",
"anh",
"chị",
"ép tê vê kép bờ a trừ năm trăm",
"em",
"ca",
"sĩ",
"cẩm",
"ly",
"minh",
"tuyết",
"tiếp",
"tục",
"tự",
"tình",
"quê",
"hương",
"kỷ",
"niệm",
"tám trăm hai mươi ba nghìn hai trăm chín mươi hai",
"năm",
"ca",
"hát",
"tri",
"ân",
"khán",
"giả",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"sau",
"những",
"chuyến",
"đi",
"âm tám mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi tám phẩy chín ngàn bảy trăm hai mươi mốt",
"hát",
"tình",
"ca",
"năm triệu",
"ca",
"sĩ",
"tùng",
"dương",
"đánh",
"dấu",
"cá",
"tính",
"của",
"mình",
"bằng",
"đêm",
"diễn",
"tùng",
"dương",
"nguyên",
"lê",
"độc",
"đạo",
"quý sáu",
"vào",
"ngày mồng tám tới ngày hai tư tháng mười hai",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"nhân",
"dịp",
"phát",
"hành",
"album",
"độc",
"đạo",
"những",
"ngày",
"này",
"lệ",
"quyên",
"đang",
"gấp",
"rút",
"tám ngàn một trăm chín tư phẩy chín trăm ba hai héc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hai",
"đêm",
"q",
"show",
"kỷ",
"niệm",
"âm bốn chín phẩy không không bẩy mươi ba",
"năm",
"ca",
"hát",
"được",
"đầu",
"tư",
"hoành",
"tráng",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"đêm",
"bảy giờ năm mốt",
"và",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"vào",
"tháng mười một năm hai ngàn năm trăm sáu mươi chín",
"ngày hai chín không tám",
"hai năm tháng năm",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"lâm",
"chi",
"khanh",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"bằng",
"liveshow",
"tại",
"sân",
"khấu",
"lan",
"anh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"âm sáu ngàn hai trăm mười tám phẩy sáu ngàn hai trăm bốn mươi tám",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"ở",
"hà",
"nội",
"vinh",
"đà",
"nẵng",
"nha",
"trang",
"chốt",
"lại",
"ngày mười chín tháng một",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"sẽ",
"hai mươi bẩy chia mười ba",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"dạ",
"tiệc",
"trắng",
"tại",
"hà",
"nội",
"sau",
"những",
"liveshow",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trong",
"năm",
"không",
"kém",
"cạnh",
"ông",
"bầu",
"của",
"đan",
"trường",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"biến",
"sân",
"khấu",
"cầu",
"vồng",
"hai triệu tám trăm linh bốn ngàn bốn trăm linh hai",
"thành",
"nhà",
"hát",
"để",
"anh",
"bo",
"cất",
"giọng",
"vào",
"tháng sáu năm hai ngàn chín trăm mười bẩy",
"ngoài",
"ra",
"hàng",
"loạt",
"những",
"đêm",
"nhạc",
"nhỏ",
"lẻ",
"minishow",
"của",
"các",
"ca",
"sĩ",
"có",
"tiếng",
"lẫn",
"mới",
"nổi",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"ca",
"sáu trăm hai mươi hai ngang tờ tờ",
"sĩ",
"xuất",
"phát",
"từ",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"như",
"the",
"voice",
"vietnam",
"idol",
"liên",
"tục",
"sáng",
"đèn",
"tại",
"các",
"phòng",
"trà",
"ca",
"nhạc",
"quán",
"bar",
"ca",
"sĩ",
"nào",
"có",
"tiềm",
"lực",
"kinh",
"tế",
"cũng",
"đều",
"cố",
"gắng",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"trong",
"nam",
"ngoài",
"bắc",
"hoặc",
"xuyên",
"việt",
"cho",
"vẹn",
"toàn",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"âm",
"nhạc",
"quang",
"cường",
"ông",
"bầu",
"của",
"quang",
"hà",
"cho",
"biết",
"trong",
"khi",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"ở",
"phía",
"nam",
"bị",
"lỗ",
"thì",
"khi",
"đưa",
"ra",
"hà",
"nội",
"lập",
"tức",
"được",
"cứu",
"nguy",
"nếu",
"không",
"có",
"lời",
"hứa",
"sẵn",
"sàng",
"bù",
"lỗ",
"với",
"công",
"ty",
"kim",
"lợi",
"liveshow",
"của",
"cẩm",
"ly",
"minh",
"tuyết",
"đã",
"phải",
"hủy",
"cơn",
"sốt",
"liveshow",
"có",
"thể",
"được",
"xem",
"như",
"tiếng",
"kèn",
"trống",
"rộn",
"rã",
"tạm",
"xua",
"đi",
"không",
"khí",
"ảm",
"đạm",
"của",
"nhạc",
"việt",
"một",
"năm",
"qua",
"mặc",
"dù",
"theo",
"quang",
"cường",
"làm",
"liveshow",
"bây",
"giờ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"đam",
"mê",
"làm",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"chứ",
"kiểu",
"nào",
"cũng",
"lỗ",
"bây",
"giờ",
"khán",
"giả",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"và",
"tiền",
"bạc",
"để",
"kiên",
"nhẫn",
"đến",
"xem",
"liveshow",
"khi",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"quá",
"nhiều",
"chưa",
"kể",
"các",
"liveshow",
"được",
"xem",
"miễn",
"phí",
"tường",
"thuật",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"truyền",
"hình",
"như",
"chuỗi",
"chương",
"trình",
"dấu",
"ấn",
"một",
"mười hai giờ hai mươi bảy",
"ca",
"sĩ",
"khiến",
"các",
"đêm",
"nhạc",
"không",
"bán",
"được",
"vé",
"chưa",
"kể",
"cuối",
"năm",
"tình",
"trạng",
"bội",
"thực",
"liveshow",
"ca",
"nhạc",
"và",
"hàng",
"loạt",
"các",
"loại",
"hình",
"giải",
"trí",
"khác",
"khiến",
"khán",
"giả",
"trở",
"nên",
"khó",
"tính",
"hơn",
"khi",
"chọn",
"lựa",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"có",
"được",
"cái",
"may",
"mắn",
"ấy",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"vận",
"động",
"được",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"còn",
"ca",
"sĩ",
"lệ",
"quyên",
"thì",
"tếu",
"táo",
"cầm",
"chắc",
"phần",
"lỗ",
"nên",
"có",
"lẽ",
"sau",
"liveshow",
"tôi",
"phải",
"chạy",
"show",
"thật",
"nhiều",
"để",
"bù",
"lỗ",
"q",
"show",
"được",
"lệ",
"quyên",
"đầu",
"tư",
"ba mươi năm mét vuông",
"đồng",
"nhưng",
"giá",
"vé",
"lại",
"rất",
"bình",
"dân",
"liveshow",
"cũng",
"là",
"cách",
"để",
"khẳng",
"định",
"sức",
"sống",
"chân",
"giá",
"trị",
"của",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"gắn",
"với",
"giọng",
"ca",
"đi",
"cùng",
"năm",
"tháng",
"liveshow",
"đang",
"bị",
"rẻ",
"hóa",
"nhưng",
"dẫu",
"sao",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"đó",
"chỉ",
"như",
"đốm",
"sáng",
"le",
"lói",
"trong",
"tình",
"trạng",
"liveshow",
"quá",
"xô",
"bồ",
"hiện",
"nay",
"theo",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"minh",
"phi",
"mùa",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"chỉ",
"là",
"sự",
"ồn",
"ào",
"của",
"cái",
"vỏ",
"hình",
"thức",
"sự",
"xôm",
"tụ",
"bề",
"mặt",
"cho",
"thị",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"liveshow",
"thể",
"hiện",
"những",
"gì",
"đẳng",
"cấp",
"là",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"của",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"do",
"đó",
"liveshow",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"chín trăm bẩy mươi sáu lượng",
"nghệ",
"sĩ",
"ngoài",
"việc",
"phải",
"có",
"thực",
"lực",
"nhất",
"định",
"để",
"hát",
"hai mươi gạch ngang quờ ca lờ ca quờ xờ",
"xuyên",
"suốt",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"còn",
"phải",
"có",
"sự",
"đột",
"phá",
"thật",
"sự",
"trong",
"giọng",
"hát",
"trong",
"cách",
"thể",
"hiện",
"đạo",
"diễn",
"phải",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"thiết",
"kế",
"sân",
"mờ lờ nờ xuộc bốn sáu bốn không ngang hai trăm hai mươi",
"khấu",
"kịch",
"bản",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"một",
"liveshow",
"là",
"cả",
"một",
"lộ",
"trình",
"tư",
"duy",
"chu",
"đáo",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"chứ",
"không",
"hai trăm hai mươi chín nghìn sáu trăm sáu mươi ba",
"phải",
"hứng",
"lên",
"là",
"làm",
"đáng",
"hai trăm sáu mươi mốt ngàn một trăm mười hai",
"tiếc",
"hiện",
"nay",
"từ",
"liveshow",
"đang",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"quá",
"âm bảy nghìn năm trăm ba bốn chấm tám trăm năm hai ve bê trên đô la",
"đà",
"và",
"rẻ",
"hóa",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"minh",
"phi",
"đánh",
"giá",
"cũng",
"theo",
"ông",
"có",
"ca",
"sĩ",
"cả",
"năm",
"không",
"có",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"nào",
"mới",
"hoặc",
"mới",
"mà",
"như",
"cũ",
"nhưng",
"cứ",
"một",
"năm",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"một",
"lần",
"thậm",
"chí",
"một",
"năm",
"có",
"hai",
"ba",
"liveshow",
"nhưng",
"dù",
"có",
"đầu",
"tư",
"tiền",
"tỷ",
"mà",
"không",
"có",
"sự",
"đầu",
"tư",
"chuyên",
"môn",
"lắm",
"show",
"vẫn",
"nhạt",
"nhòa",
"vậy",
"nên",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"nhiều",
"quá",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"show",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"giọng",
"hát",
"theo",
"dõi",
"các",
"liveshow",
"gần",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"âm",
"nhạc",
"quang",
"cường",
"thấy",
"rằng",
"nhiều",
"show",
"liên",
"tục",
"bị",
"lỗi",
"âm",
"thanh",
"giọng",
"hát",
"không",
"đủ",
"thực",
"lực",
"nên",
"thường",
"bị",
"chênh",
"phô",
"khi",
"hát",
"live",
"hát",
"trong",
"liveshow",
"nghĩa",
"là",
"thường",
"hát",
"lại",
"bài",
"tủ",
"trong",
"những",
"giai",
"đoạn",
"rất",
"sung",
"mãn",
"của",
"ca",
"sĩ",
"đó",
"cũng",
"vì",
"áp",
"lực",
"phải",
"vượt",
"mình",
"làm",
"mới",
"mình",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"biến",
"liveshow",
"của",
"mình",
"thành",
"một",
"nồi",
"lẩu",
"thập",
"cẩm",
"không",
"có",
"điểm",
"nhấn",
"thế",
"nên",
"mới",
"sinh",
"chuyện",
"liveshow",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"ca",
"sĩ",
"hải",
"ngoại",
"danh",
"tiếng",
"nọ",
"vé",
"bán",
"chưa",
"được",
"một",
"nửa",
"mới",
"hát",
"mở",
"màn",
"mấy",
"bài",
"thì",
"hai ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy bốn trăm linh bốn ki lô bít trên ve bê",
"khán",
"giả",
"bỏ",
"về",
"cơn",
"sốt",
"liveshow",
"này",
"thể",
"hiện",
"thói",
"quen",
"phong",
"trào",
"theo",
"kiểu",
"con",
"gà",
"tức",
"nhau",
"tiếng",
"gáy",
"có",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"liveshow",
"nhạc",
"việt",
"nên",
"tổ",
"chức",
"rải",
"rác",
"trong",
"năm",
"và",
"đầu",
"tư",
"chất",
"lượng",
"kỹ",
"lưỡng"
] | [
"nhạc",
"việt",
"mùa",
"này",
"lắm",
"những",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"hàng",
"loạt",
"liveshow",
"từ",
"hoành",
"tráng",
"đến",
"nhỏ",
"lẻ",
"thi",
"nhau",
"diễn",
"ra",
"mặc",
"dù",
"bị",
"lỗ",
"vốn",
"bão",
"hòa",
"vì",
"show",
"trùng",
"show",
"nhưng",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"vẫn",
"cắn",
"răng",
"bỏ",
"tiền",
"tỷ",
"thực",
"hiện",
"đêm",
"diễn",
"cho",
"riêng",
"mình",
"đầu",
"tư",
"40 l",
"đồng",
"q",
"show",
"của",
"lệ",
"quyên",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"đầu",
"mồng 9",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"phát",
"súng",
"mở",
"màn",
"cho",
"mùa",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"là",
"liveshow",
"kỷ",
"niệm",
"2.000.730",
"năm",
"nam",
"tiến",
"của",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"hà",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"cả",
"hai",
"thành",
"phố",
"lớn",
"là",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"hà",
"nội",
"cuối",
"ngày 20/1",
"mùa",
"thu",
"của",
"phương",
"của",
"ca",
"sĩ",
"hải",
"ngoại",
"thu",
"phương",
"tổng",
"kết",
"lại",
"chặng",
"đường",
"75",
"năm",
"ca",
"hát",
"diễn",
"ra",
"sâu",
"lắng",
"tại",
"hà",
"nội",
"mở",
"màn",
"ngày mùng 6 và ngày 25",
"đêm",
"nhạc",
"bằng",
"kiều",
"impression",
"in",
"viet",
"nam",
"1179",
"tiếp",
"tục",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"hà",
"nội",
"những",
"bài",
"ca",
"quen",
"thuộc",
"đã",
"gắn",
"liền",
"với",
"tên",
"tuổi",
"anh",
"chị",
"ftwba-500",
"em",
"ca",
"sĩ",
"cẩm",
"ly",
"minh",
"tuyết",
"tiếp",
"tục",
"tự",
"tình",
"quê",
"hương",
"kỷ",
"niệm",
"823.292",
"năm",
"ca",
"hát",
"tri",
"ân",
"khán",
"giả",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"sau",
"những",
"chuyến",
"đi",
"-86.528,9721",
"hát",
"tình",
"ca",
"5.000.000",
"ca",
"sĩ",
"tùng",
"dương",
"đánh",
"dấu",
"cá",
"tính",
"của",
"mình",
"bằng",
"đêm",
"diễn",
"tùng",
"dương",
"nguyên",
"lê",
"độc",
"đạo",
"quý 6",
"vào",
"ngày mồng 8 tới ngày 24 tháng 12",
"tại",
"cung",
"văn",
"hóa",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"xô",
"nhân",
"dịp",
"phát",
"hành",
"album",
"độc",
"đạo",
"những",
"ngày",
"này",
"lệ",
"quyên",
"đang",
"gấp",
"rút",
"8194,932 hz",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hai",
"đêm",
"q",
"show",
"kỷ",
"niệm",
"-49,0073",
"năm",
"ca",
"hát",
"được",
"đầu",
"tư",
"hoành",
"tráng",
"tại",
"nhà",
"hát",
"hòa",
"bình",
"đêm",
"7h51",
"và",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"vào",
"tháng 11/2569",
"ngày 29/08",
"25/5",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"lâm",
"chi",
"khanh",
"cũng",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trở",
"lại",
"bằng",
"liveshow",
"tại",
"sân",
"khấu",
"lan",
"anh",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"-6218,6248",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"ở",
"hà",
"nội",
"vinh",
"đà",
"nẵng",
"nha",
"trang",
"chốt",
"lại",
"ngày 19/1",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"sẽ",
"27 / 13",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"dạ",
"tiệc",
"trắng",
"tại",
"hà",
"nội",
"sau",
"những",
"liveshow",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trong",
"năm",
"không",
"kém",
"cạnh",
"ông",
"bầu",
"của",
"đan",
"trường",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"biến",
"sân",
"khấu",
"cầu",
"vồng",
"2.804.402",
"thành",
"nhà",
"hát",
"để",
"anh",
"bo",
"cất",
"giọng",
"vào",
"tháng 6/2917",
"ngoài",
"ra",
"hàng",
"loạt",
"những",
"đêm",
"nhạc",
"nhỏ",
"lẻ",
"minishow",
"của",
"các",
"ca",
"sĩ",
"có",
"tiếng",
"lẫn",
"mới",
"nổi",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"ca",
"622-tt",
"sĩ",
"xuất",
"phát",
"từ",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"như",
"the",
"voice",
"vietnam",
"idol",
"liên",
"tục",
"sáng",
"đèn",
"tại",
"các",
"phòng",
"trà",
"ca",
"nhạc",
"quán",
"bar",
"ca",
"sĩ",
"nào",
"có",
"tiềm",
"lực",
"kinh",
"tế",
"cũng",
"đều",
"cố",
"gắng",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"trong",
"nam",
"ngoài",
"bắc",
"hoặc",
"xuyên",
"việt",
"cho",
"vẹn",
"toàn",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"âm",
"nhạc",
"quang",
"cường",
"ông",
"bầu",
"của",
"quang",
"hà",
"cho",
"biết",
"trong",
"khi",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"ở",
"phía",
"nam",
"bị",
"lỗ",
"thì",
"khi",
"đưa",
"ra",
"hà",
"nội",
"lập",
"tức",
"được",
"cứu",
"nguy",
"nếu",
"không",
"có",
"lời",
"hứa",
"sẵn",
"sàng",
"bù",
"lỗ",
"với",
"công",
"ty",
"kim",
"lợi",
"liveshow",
"của",
"cẩm",
"ly",
"minh",
"tuyết",
"đã",
"phải",
"hủy",
"cơn",
"sốt",
"liveshow",
"có",
"thể",
"được",
"xem",
"như",
"tiếng",
"kèn",
"trống",
"rộn",
"rã",
"tạm",
"xua",
"đi",
"không",
"khí",
"ảm",
"đạm",
"của",
"nhạc",
"việt",
"một",
"năm",
"qua",
"mặc",
"dù",
"theo",
"quang",
"cường",
"làm",
"liveshow",
"bây",
"giờ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"đam",
"mê",
"làm",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"chứ",
"kiểu",
"nào",
"cũng",
"lỗ",
"bây",
"giờ",
"khán",
"giả",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"và",
"tiền",
"bạc",
"để",
"kiên",
"nhẫn",
"đến",
"xem",
"liveshow",
"khi",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"quá",
"nhiều",
"chưa",
"kể",
"các",
"liveshow",
"được",
"xem",
"miễn",
"phí",
"tường",
"thuật",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"truyền",
"hình",
"như",
"chuỗi",
"chương",
"trình",
"dấu",
"ấn",
"một",
"12h27",
"ca",
"sĩ",
"khiến",
"các",
"đêm",
"nhạc",
"không",
"bán",
"được",
"vé",
"chưa",
"kể",
"cuối",
"năm",
"tình",
"trạng",
"bội",
"thực",
"liveshow",
"ca",
"nhạc",
"và",
"hàng",
"loạt",
"các",
"loại",
"hình",
"giải",
"trí",
"khác",
"khiến",
"khán",
"giả",
"trở",
"nên",
"khó",
"tính",
"hơn",
"khi",
"chọn",
"lựa",
"liveshow",
"của",
"quang",
"hà",
"có",
"được",
"cái",
"may",
"mắn",
"ấy",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"vận",
"động",
"được",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"còn",
"ca",
"sĩ",
"lệ",
"quyên",
"thì",
"tếu",
"táo",
"cầm",
"chắc",
"phần",
"lỗ",
"nên",
"có",
"lẽ",
"sau",
"liveshow",
"tôi",
"phải",
"chạy",
"show",
"thật",
"nhiều",
"để",
"bù",
"lỗ",
"q",
"show",
"được",
"lệ",
"quyên",
"đầu",
"tư",
"35 m2",
"đồng",
"nhưng",
"giá",
"vé",
"lại",
"rất",
"bình",
"dân",
"liveshow",
"cũng",
"là",
"cách",
"để",
"khẳng",
"định",
"sức",
"sống",
"chân",
"giá",
"trị",
"của",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"gắn",
"với",
"giọng",
"ca",
"đi",
"cùng",
"năm",
"tháng",
"liveshow",
"đang",
"bị",
"rẻ",
"hóa",
"nhưng",
"dẫu",
"sao",
"những",
"dấu",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"đó",
"chỉ",
"như",
"đốm",
"sáng",
"le",
"lói",
"trong",
"tình",
"trạng",
"liveshow",
"quá",
"xô",
"bồ",
"hiện",
"nay",
"theo",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"minh",
"phi",
"mùa",
"liveshow",
"cuối",
"năm",
"chỉ",
"là",
"sự",
"ồn",
"ào",
"của",
"cái",
"vỏ",
"hình",
"thức",
"sự",
"xôm",
"tụ",
"bề",
"mặt",
"cho",
"thị",
"trường",
"âm",
"nhạc",
"liveshow",
"thể",
"hiện",
"những",
"gì",
"đẳng",
"cấp",
"là",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"của",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"do",
"đó",
"liveshow",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"976 lượng",
"nghệ",
"sĩ",
"ngoài",
"việc",
"phải",
"có",
"thực",
"lực",
"nhất",
"định",
"để",
"hát",
"20-qklkqx",
"xuyên",
"suốt",
"trong",
"đêm",
"nhạc",
"còn",
"phải",
"có",
"sự",
"đột",
"phá",
"thật",
"sự",
"trong",
"giọng",
"hát",
"trong",
"cách",
"thể",
"hiện",
"đạo",
"diễn",
"phải",
"có",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"thiết",
"kế",
"sân",
"mln/4640-220",
"khấu",
"kịch",
"bản",
"để",
"đầu",
"tư",
"cho",
"một",
"liveshow",
"là",
"cả",
"một",
"lộ",
"trình",
"tư",
"duy",
"chu",
"đáo",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"chứ",
"không",
"229.663",
"phải",
"hứng",
"lên",
"là",
"làm",
"đáng",
"261.112",
"tiếc",
"hiện",
"nay",
"từ",
"liveshow",
"đang",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"quá",
"-7534.852 wb/$",
"đà",
"và",
"rẻ",
"hóa",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"minh",
"phi",
"đánh",
"giá",
"cũng",
"theo",
"ông",
"có",
"ca",
"sĩ",
"cả",
"năm",
"không",
"có",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"nào",
"mới",
"hoặc",
"mới",
"mà",
"như",
"cũ",
"nhưng",
"cứ",
"một",
"năm",
"tổ",
"chức",
"liveshow",
"một",
"lần",
"thậm",
"chí",
"một",
"năm",
"có",
"hai",
"ba",
"liveshow",
"nhưng",
"dù",
"có",
"đầu",
"tư",
"tiền",
"tỷ",
"mà",
"không",
"có",
"sự",
"đầu",
"tư",
"chuyên",
"môn",
"lắm",
"show",
"vẫn",
"nhạt",
"nhòa",
"vậy",
"nên",
"bị",
"chỉ",
"trích",
"nhiều",
"quá",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"show",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"giọng",
"hát",
"theo",
"dõi",
"các",
"liveshow",
"gần",
"đây",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"âm",
"nhạc",
"quang",
"cường",
"thấy",
"rằng",
"nhiều",
"show",
"liên",
"tục",
"bị",
"lỗi",
"âm",
"thanh",
"giọng",
"hát",
"không",
"đủ",
"thực",
"lực",
"nên",
"thường",
"bị",
"chênh",
"phô",
"khi",
"hát",
"live",
"hát",
"trong",
"liveshow",
"nghĩa",
"là",
"thường",
"hát",
"lại",
"bài",
"tủ",
"trong",
"những",
"giai",
"đoạn",
"rất",
"sung",
"mãn",
"của",
"ca",
"sĩ",
"đó",
"cũng",
"vì",
"áp",
"lực",
"phải",
"vượt",
"mình",
"làm",
"mới",
"mình",
"nhiều",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"biến",
"liveshow",
"của",
"mình",
"thành",
"một",
"nồi",
"lẩu",
"thập",
"cẩm",
"không",
"có",
"điểm",
"nhấn",
"thế",
"nên",
"mới",
"sinh",
"chuyện",
"liveshow",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"ca",
"sĩ",
"hải",
"ngoại",
"danh",
"tiếng",
"nọ",
"vé",
"bán",
"chưa",
"được",
"một",
"nửa",
"mới",
"hát",
"mở",
"màn",
"mấy",
"bài",
"thì",
"2162,404 kb/wb",
"khán",
"giả",
"bỏ",
"về",
"cơn",
"sốt",
"liveshow",
"này",
"thể",
"hiện",
"thói",
"quen",
"phong",
"trào",
"theo",
"kiểu",
"con",
"gà",
"tức",
"nhau",
"tiếng",
"gáy",
"có",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"liveshow",
"nhạc",
"việt",
"nên",
"tổ",
"chức",
"rải",
"rác",
"trong",
"năm",
"và",
"đầu",
"tư",
"chất",
"lượng",
"kỹ",
"lưỡng"
] |
[
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"âm hai nghìn bẩy trăm năm mươi phẩy không tám năm một ao",
"thẩm",
"quyền",
"âm năm mươi độ xê trên ki lo oát",
"đất",
"tại",
"kiến",
"thụy",
"hải",
"phòng",
"cán",
"bộ",
"vi",
"phạm",
"đã",
"bị",
"xử",
"lý",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"có",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"số",
"bảy trăm linh hai xoẹt một ngàn hai mươi xuộc giây vê u ngang rờ u dét",
"ngày hai và ngày mười bốn tháng tám",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"đã",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"cán",
"bộ",
"vi",
"phạm",
"thu",
"hồi",
"đủ",
"số",
"bẩy triệu chín trăm mười nghìn tám trăm sáu tám",
"tiền",
"về",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"ảnh",
"internet",
"theo",
"báo",
"cáo",
"các",
"cán",
"bộ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"ba trăm năm tám xen ti mét",
"đất",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"là",
"chủ",
"tịch",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"và",
"các",
"cá",
"nhân",
"có",
"liên",
"quan",
"thời",
"kỳ",
"mười tám giờ ba mươi tư",
"đã",
"bị",
"xử",
"lý",
"cụ",
"thể",
"ông",
"bùi",
"văn",
"tông",
"huyện",
"ủy",
"viên",
"phó",
"bí",
"thư",
"chín giờ",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"dét tờ hờ e ét trừ xê a đê gi dét",
"sơn",
"đã",
"bị",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"chín trăm bảy ba ngàn không trăm tám mươi",
"cộng năm bốn năm ba sáu tám bốn ba hai năm",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"âm hai mươi tư chấm sáu mốt",
"hai triệu sáu trăm mười bẩy nghìn bẩy trăm mười một",
"tháng ba một nghìn hai trăm ba tám",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"cách",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"chưa",
"hết",
"năm một nghìn bẩy trăm hai mốt",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hải",
"phòng",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"khai",
"trừ",
"đảng",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hữu",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"đã",
"bị",
"cách",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"nhiệm",
"kỳ",
"một nghìn năm trăm chín mươi hai",
"bốn ngàn không trăm tám mươi",
"tiếp",
"đó",
"mồng sáu và ngày mười năm tháng tám",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hải",
"phòng",
"đã",
"khai",
"trừ",
"đảng",
"đối",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hữu",
"chi",
"ủy",
"viên",
"chi",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ủy",
"viên",
"ban",
"thường",
"trực",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"thành phố",
"nguyên",
"ủy",
"viên",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thanh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"bị",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"sáu triệu một trăm tám mươi nghìn một trăm bốn mươi tư",
"bốn lăm chấm không hai tới chín ba phẩy không năm",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"bẩy triệu chín trăm mười sáu ngàn tám trăm linh bốn",
"bốn triệu năm trăm chín mươi hai nghìn năm trăm tám mươi lăm",
"không",
"chỉ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"thẩm",
"hai mươi ba giờ bốn năm phút bẩy giây",
"quyền",
"âm tám mươi mi li mét vuông",
"đất",
"cho",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"các",
"cá",
"nhân",
"này",
"còn",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"xét",
"xử",
"tội",
"danh",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"liên",
"quan",
"đến",
"năm triệu năm trăm",
"lô",
"đất",
"ở",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"với",
"diện",
"tích",
"năm trăm chín mươi lăm giây",
"và",
"thu",
"chi",
"sai",
"hơn",
"hai trăm sáu mươi ba mét",
"đồng",
"theo",
"bản",
"án",
"số",
"chéo nờ o chéo một trăm",
"ngày mùng tám",
"hơn",
"nữa",
"diện",
"tích",
"âm ba ngàn ba trăm bốn chín chấm bẩy tám năm sào",
"mới",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"đất",
"số",
"tiền",
"bẩy nghìn năm trăm linh năm phẩy tám bảy hai ki lô gam",
"đồng",
"đã",
"được",
"thu",
"hồi",
"trả",
"cho",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"sử",
"dụng",
"và",
"thu",
"hồi",
"số",
"tiền",
"ba trăm mười nhăm giờ",
"đồng",
"đã",
"nhận",
"của",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"từ",
"hợp",
"đồng",
"ba trăm mười ngày trên mẫu",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"tại",
"xã",
"tú",
"sơn",
"theo",
"báo",
"cáo",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"âm bẩy trăm mười ba phẩy bốn sáu tạ",
"đất",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"trách",
"nhiệm",
"thuộc",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"thời",
"ba ngàn năm trăm tám hai phẩy chín trăm mười một mét vuông",
"kỳ",
"hai hai ba sáu tám ba chín năm ba một bẩy",
"ban",
"giám",
"đốc",
"thời",
"kỳ",
"tỉ số hai mươi sáu",
"đã",
"nghỉ",
"hưu",
"và",
"bàn",
"giao",
"lại",
"cho",
"ban",
"giám",
"đốc",
"mới",
"tập",
"thể",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"hiện",
"tại",
"đề",
"nghị",
"không",
"xem",
"xét",
"kỷ",
"luật",
"mà",
"chỉ",
"yêu",
"cầu",
"thu",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"số",
"âm năm mươi chín đồng",
"đồng",
"đối",
"với",
"bốn ngàn chín ba",
"nguyên",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"phòng",
"ban",
"liên",
"quan",
"các",
"cán",
"bộ",
"liên",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thu",
"nộp",
"số",
"tiền",
"nêu",
"trên",
"cùng",
"với",
"cán",
"bộ",
"xã",
"tú",
"sơn",
"số",
"tiền",
"sáu trăm bảy mươi hai độ xê",
"đồng",
"đến",
"nay",
"số",
"tiền",
"ba trăm sáu mươi bảy độ",
"đồng",
"đã",
"thu",
"đủ",
"về",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"và",
"hạch",
"toán",
"theo",
"quy",
"định",
"về",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"kiến",
"nghị",
"đề",
"xuất",
"không",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"cán",
"bộ",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"xã",
"tú",
"sơn",
"và",
"cán",
"bộ",
"có",
"liên",
"quan",
"của",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii"
] | [
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"-2750,0851 ounce",
"thẩm",
"quyền",
"-50 oc/kw",
"đất",
"tại",
"kiến",
"thụy",
"hải",
"phòng",
"cán",
"bộ",
"vi",
"phạm",
"đã",
"bị",
"xử",
"lý",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"đã",
"có",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"số",
"702/1020/jvu-ruz",
"ngày 2 và ngày 14 tháng 8",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cho",
"biết",
"đã",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"cán",
"bộ",
"vi",
"phạm",
"thu",
"hồi",
"đủ",
"số",
"7.910.868",
"tiền",
"về",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"ảnh",
"internet",
"theo",
"báo",
"cáo",
"các",
"cán",
"bộ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"358 cm",
"đất",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"là",
"chủ",
"tịch",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"và",
"các",
"cá",
"nhân",
"có",
"liên",
"quan",
"thời",
"kỳ",
"18h34",
"đã",
"bị",
"xử",
"lý",
"cụ",
"thể",
"ông",
"bùi",
"văn",
"tông",
"huyện",
"ủy",
"viên",
"phó",
"bí",
"thư",
"9h",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"zthes-cadjz",
"sơn",
"đã",
"bị",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"973.080",
"+5453684325",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"-24.61",
"2.617.711",
"tháng 3/1238",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"cách",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"chưa",
"hết",
"năm 1721",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hải",
"phòng",
"đã",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"khai",
"trừ",
"đảng",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hữu",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"đã",
"bị",
"cách",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"nhiệm",
"kỳ",
"1592",
"4080",
"tiếp",
"đó",
"mồng 6 và ngày 15 tháng 8",
"ban",
"thường",
"vụ",
"thành",
"ủy",
"hải",
"phòng",
"đã",
"khai",
"trừ",
"đảng",
"đối",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hữu",
"chi",
"ủy",
"viên",
"chi",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ủy",
"viên",
"ban",
"thường",
"trực",
"chánh",
"văn",
"phòng",
"ủy",
"ban",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"thành phố",
"nguyên",
"ủy",
"viên",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"ông",
"phạm",
"văn",
"thanh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"bị",
"cách",
"chức",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"6.180.144",
"45.02 - 93,05",
"đảng",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"7.916.804",
"4.592.585",
"không",
"chỉ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"thẩm",
"23:45:7",
"quyền",
"-80 mm2",
"đất",
"cho",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"các",
"cá",
"nhân",
"này",
"còn",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"xét",
"xử",
"tội",
"danh",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"liên",
"quan",
"đến",
"5.000.500",
"lô",
"đất",
"ở",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"với",
"diện",
"tích",
"595 giây",
"và",
"thu",
"chi",
"sai",
"hơn",
"263 m",
"đồng",
"theo",
"bản",
"án",
"số",
"/no/100",
"ngày mùng 8",
"hơn",
"nữa",
"diện",
"tích",
"-3349.785 sào",
"mới",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chưa",
"bàn",
"giao",
"đất",
"số",
"tiền",
"7505,872 kg",
"đồng",
"đã",
"được",
"thu",
"hồi",
"trả",
"cho",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"sử",
"dụng",
"và",
"thu",
"hồi",
"số",
"tiền",
"315 giờ",
"đồng",
"đã",
"nhận",
"của",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"từ",
"hợp",
"đồng",
"310 ngày/mẫu",
"chuyển",
"nhượng",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"tại",
"xã",
"tú",
"sơn",
"theo",
"báo",
"cáo",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyển",
"nhượng",
"trái",
"thẩm",
"quyền",
"-713,46 tạ",
"đất",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"huyện",
"kiến",
"thụy",
"trách",
"nhiệm",
"thuộc",
"về",
"lãnh",
"đạo",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"tú",
"sơn",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"thời",
"3582,911 m2",
"kỳ",
"22368395317",
"ban",
"giám",
"đốc",
"thời",
"kỳ",
"tỉ số 20 - 6",
"đã",
"nghỉ",
"hưu",
"và",
"bàn",
"giao",
"lại",
"cho",
"ban",
"giám",
"đốc",
"mới",
"tập",
"thể",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"hiện",
"tại",
"đề",
"nghị",
"không",
"xem",
"xét",
"kỷ",
"luật",
"mà",
"chỉ",
"yêu",
"cầu",
"thu",
"hồi",
"kinh",
"tế",
"tổng",
"số",
"-59 đ",
"đồng",
"đối",
"với",
"4093",
"nguyên",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"và",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"phòng",
"ban",
"liên",
"quan",
"các",
"cán",
"bộ",
"liên",
"quan",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thu",
"nộp",
"số",
"tiền",
"nêu",
"trên",
"cùng",
"với",
"cán",
"bộ",
"xã",
"tú",
"sơn",
"số",
"tiền",
"672 oc",
"đồng",
"đến",
"nay",
"số",
"tiền",
"367 độ",
"đồng",
"đã",
"thu",
"đủ",
"về",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii",
"và",
"hạch",
"toán",
"theo",
"quy",
"định",
"về",
"tài",
"chính",
"kế",
"toán",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"kiến",
"nghị",
"đề",
"xuất",
"không",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"cán",
"bộ",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"xã",
"tú",
"sơn",
"và",
"cán",
"bộ",
"có",
"liên",
"quan",
"của",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"iii"
] |
[
"mười ba giờ",
"tại",
"buổi",
"đăng",
"đàn",
"ở",
"phiên",
"chất",
"vấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"âm sáu nhăm ngàn năm trăm hai tám phẩy sáu ngàn bốn mươi",
"các",
"câu",
"hỏi",
"ba trăm chéo tê dét",
"mà",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"đại biểu quốc hội",
"đặt",
"ra",
"đề",
"cập",
"tới",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"cuộc",
"sống",
"trong",
"đó",
"thời",
"hai nghìn",
"sự",
"nhất",
"là",
"khắc",
"phục",
"những",
"bất",
"cập",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"trung quốc",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"va",
"chạm",
"nhất",
"là",
"tới",
"sự",
"kiện",
"giàn",
"khoan",
"bốn ngàn",
"này",
"vấn",
"đề",
"cần",
"giải",
"quyết",
"là",
"làm",
"sao",
"thoát",
"khỏi",
"bóng",
"của",
"trung quốc",
"đại biểu",
"thuyền",
"đặt",
"gờ ét ích gạch ngang xê",
"câu",
"hỏi",
"để",
"đảm",
"bảo",
"sự",
"một không chín ngang một không không rờ e dê cờ xuộc",
"cân",
"bằng",
"giảm",
"rủi",
"ro",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chính",
"phủ",
"đã",
"theo",
"đuổi",
"đàm",
"phán",
"các",
"hiệp",
"âm chín nghìn bốn tám chấm chín trăm năm mươi chín xen ti mét khối",
"định",
"âm hai mươi ba chấm không ba sáu",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"gồm",
"cả",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"theo",
"cách",
"ấy",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sáu",
"fta",
"lớn",
"và",
"dự",
"kiến",
"đến",
"không năm sáu bốn chín hai sáu một năm sáu không ba",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"cộng",
"bốn nghìn không trăm chín bốn",
"fta",
"các",
"loại",
"với",
"bốn mươi hai phẩy không",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chiến",
"lược",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"với",
"nhóm",
"bốn nghìn không trăm ba mươi",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"nhật",
"canada",
"nhưng",
"dù",
"thế",
"nào",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"chủ",
"trương",
"giữ",
"quan",
"hệ",
"làm",
"ăn",
"hợp",
"tác",
"với",
"trung quốc",
"trên",
"tinh",
"thần",
"đôi",
"bên",
"cùng",
"có",
"lợi",
"tỉ",
"lệ",
"phá",
"án",
"hình",
"sự",
"luôn",
"đạt",
"trên",
"âm hai ngàn năm trăm năm mươi ba chấm không tám trăm ba mươi lăm tháng",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"phòng chống tệ nạn",
"ông",
"phúc",
"người",
"giữ",
"cương",
"vị",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"về",
"phòng chống tệ nạn",
"nhắc",
"lại",
"kết",
"luận",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"tại",
"hội",
"nghị",
"toàn",
"quốc",
"hôm",
"ba triệu ba trăm bảy mươi mốt ngàn một trăm năm mươi chín",
"rằng",
"công",
"tác",
"phòng chống tệ nạn",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"song",
"tình",
"hình",
"tham",
"nhũng",
"vẫn",
"còn",
"phức",
"tạp"
] | [
"13h",
"tại",
"buổi",
"đăng",
"đàn",
"ở",
"phiên",
"chất",
"vấn",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"-65.528,6040",
"các",
"câu",
"hỏi",
"300/tz",
"mà",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"đại biểu quốc hội",
"đặt",
"ra",
"đề",
"cập",
"tới",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"nóng",
"bỏng",
"của",
"cuộc",
"sống",
"trong",
"đó",
"thời",
"2000",
"sự",
"nhất",
"là",
"khắc",
"phục",
"những",
"bất",
"cập",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"trung",
"quốc",
"trung quốc",
"sau",
"mỗi",
"lần",
"va",
"chạm",
"nhất",
"là",
"tới",
"sự",
"kiện",
"giàn",
"khoan",
"4000",
"này",
"vấn",
"đề",
"cần",
"giải",
"quyết",
"là",
"làm",
"sao",
"thoát",
"khỏi",
"bóng",
"của",
"trung quốc",
"đại biểu",
"thuyền",
"đặt",
"gsx-c",
"câu",
"hỏi",
"để",
"đảm",
"bảo",
"sự",
"109-100redc/",
"cân",
"bằng",
"giảm",
"rủi",
"ro",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chính",
"phủ",
"đã",
"theo",
"đuổi",
"đàm",
"phán",
"các",
"hiệp",
"-9048.959 cm3",
"định",
"-23.036",
"tự",
"do",
"thương",
"mại",
"fta",
"gồm",
"cả",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"theo",
"cách",
"ấy",
"đến",
"nay",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"sáu",
"fta",
"lớn",
"và",
"dự",
"kiến",
"đến",
"056492615603",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"cộng",
"4094",
"fta",
"các",
"loại",
"với",
"42,0",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"chiến",
"lược",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"với",
"nhóm",
"4030",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"nhật",
"canada",
"nhưng",
"dù",
"thế",
"nào",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"chủ",
"trương",
"giữ",
"quan",
"hệ",
"làm",
"ăn",
"hợp",
"tác",
"với",
"trung quốc",
"trên",
"tinh",
"thần",
"đôi",
"bên",
"cùng",
"có",
"lợi",
"tỉ",
"lệ",
"phá",
"án",
"hình",
"sự",
"luôn",
"đạt",
"trên",
"-2553.0835 tháng",
"về",
"phòng",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"phòng chống tệ nạn",
"ông",
"phúc",
"người",
"giữ",
"cương",
"vị",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"về",
"phòng chống tệ nạn",
"nhắc",
"lại",
"kết",
"luận",
"của",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"tại",
"hội",
"nghị",
"toàn",
"quốc",
"hôm",
"3.371.159",
"rằng",
"công",
"tác",
"phòng chống tệ nạn",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"có",
"những",
"chuyển",
"biến",
"tích",
"cực",
"song",
"tình",
"hình",
"tham",
"nhũng",
"vẫn",
"còn",
"phức",
"tạp"
] |
[
"mở",
"phiên",
"hai mươi giờ ba mốt phút bốn mươi mốt giây",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"rơi",
"về",
"mức",
"hai nghìn ba mươi",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"hai",
"ngày",
"giảm",
"mạnh",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bốc",
"hơi",
"khoảng",
"sáu triệu một trăm bảy mươi mốt ngàn sáu trăm ba mươi tám",
"diu ét đi một ao",
"tương",
"đương",
"giảm",
"khoảng",
"một trăm ba mươi pao",
"đồng/lượng",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỉ",
"giá",
"tại",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"âm ba ngàn năm trăm ba tám phẩy không không năm trăm bẩy mươi hai oát",
"đồng/lượng",
"giảm",
"tám trăm bốn mươi in",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"hai",
"ngày",
"trước",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"tín",
"thác",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"spdr",
"gold",
"trust",
"cũng",
"có",
"phiên",
"thứ",
"hai",
"tháo",
"chạy",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"vàng",
"với",
"tổng",
"số",
"lượng",
"vàng",
"mà",
"quỹ",
"này",
"đẩy",
"ra",
"thị",
"trường",
"trong",
"hai",
"ngày",
"qua",
"đạt",
"hiệu số hai sáu mười năm",
"tấn",
"theo",
"bloomberg",
"intelligence",
"vàng",
"sẽ",
"là",
"tài",
"sản",
"để",
"vượt",
"qua",
"quý mười",
"và",
"tốt",
"hơn",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"đơn",
"vị",
"này",
"cũng",
"nhận",
"định",
"mốc",
"kháng",
"cự",
"hai trăm năm mươi bốn na nô mét trên dặm một giờ",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bị",
"chi",
"phối",
"bởi",
"chính",
"sách",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"cùng",
"với",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"trên",
"gdp",
"và",
"qe",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"nền",
"tảng",
"vững",
"ngày không tám không ba hai bảy chín không",
"chắc",
"cho",
"giá",
"vàng",
"chiến",
"lược",
"gia",
"mike",
"mcglone",
"nhận",
"định",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"đầu",
"giờ",
"chiều",
"nay",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"mạnh",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"giảm",
"giai đoạn mười ba ba mươi",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"giá",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"sáu trăm sáu năm ngàn sáu trăm bốn tư",
"chín trăm ba sáu tấn",
"đồng/lượng",
"ngày mười ba và ngày mùng bẩy",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"chiều",
"qua",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"tương",
"đương",
"tại",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"sjc",
"hiện",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"niêm",
"yết",
"giá",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"ba hai phẩy không hai hai",
"âm bốn ngàn sáu trăm tám chín chấm bốn trăm hai mươi mốt vòng trên phít",
"đồng/lượng",
"sau",
"hai",
"phiên",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"mạnh",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"hiện",
"đã",
"bay",
"khoảng",
"hai nghìn",
"đồng/lượng",
"hiện",
"khoảng",
"cách",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"hơn",
"âm sáu ngàn bẩy trăm năm mươi nhăm chấm không không một trăm sáu tư áp mót phe",
"đồng",
"lượng",
"chưa",
"loại",
"trừ",
"phí",
"thuế",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"quy",
"đổi",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"bẩy trăm bẩy mươi bảy nghìn chín mươi hai",
"là",
"23.170đồng/usd"
] | [
"mở",
"phiên",
"20:31:41",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"trên",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"rơi",
"về",
"mức",
"2030",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"hai",
"ngày",
"giảm",
"mạnh",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"bốc",
"hơi",
"khoảng",
"6.171.638",
"diu ét đi một ao",
"tương",
"đương",
"giảm",
"khoảng",
"130 pound",
"đồng/lượng",
"quy",
"đổi",
"theo",
"tỉ",
"giá",
"tại",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"-3538,00572 w",
"đồng/lượng",
"giảm",
"840 inch",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"hai",
"ngày",
"trước",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"tín",
"thác",
"vàng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"spdr",
"gold",
"trust",
"cũng",
"có",
"phiên",
"thứ",
"hai",
"tháo",
"chạy",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"vàng",
"với",
"tổng",
"số",
"lượng",
"vàng",
"mà",
"quỹ",
"này",
"đẩy",
"ra",
"thị",
"trường",
"trong",
"hai",
"ngày",
"qua",
"đạt",
"hiệu số 26 - 15",
"tấn",
"theo",
"bloomberg",
"intelligence",
"vàng",
"sẽ",
"là",
"tài",
"sản",
"để",
"vượt",
"qua",
"quý 10",
"và",
"tốt",
"hơn",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"đơn",
"vị",
"này",
"cũng",
"nhận",
"định",
"mốc",
"kháng",
"cự",
"254 nm/mph",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bị",
"chi",
"phối",
"bởi",
"chính",
"sách",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"cùng",
"với",
"sự",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"trên",
"gdp",
"và",
"qe",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"nền",
"tảng",
"vững",
"ngày 08/03/2790",
"chắc",
"cho",
"giá",
"vàng",
"chiến",
"lược",
"gia",
"mike",
"mcglone",
"nhận",
"định",
"đối",
"với",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"đầu",
"giờ",
"chiều",
"nay",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"mạnh",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"giảm",
"giai đoạn 13 - 30",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"và",
"bán",
"giá",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"665.644",
"936 tấn",
"đồng/lượng",
"ngày 13 và ngày mùng 7",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"giá",
"đóng",
"cửa",
"chiều",
"qua",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"tương",
"đương",
"tại",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"sjc",
"hiện",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"niêm",
"yết",
"giá",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"32,022",
"-4689.421 vòng/ft",
"đồng/lượng",
"sau",
"hai",
"phiên",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"mạnh",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"hiện",
"đã",
"bay",
"khoảng",
"2000",
"đồng/lượng",
"hiện",
"khoảng",
"cách",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"và",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"ở",
"mức",
"hơn",
"-6755.00164 atm",
"đồng",
"lượng",
"chưa",
"loại",
"trừ",
"phí",
"thuế",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"quy",
"đổi",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"vietcombank",
"777.092",
"là",
"23.170đồng/usd"
] |
[
"có",
"cần",
"tiêm",
"vaccine",
"ngừa",
"bệnh",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"không",
"bạn",
"đọc",
"trần",
"minh",
"khang",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"thành viên chính thức",
"ông",
"phan",
"xuân",
"thảo",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"thủy điện sơn la",
"trả",
"lời",
"để",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"học",
"người",
"nuôi",
"gà",
"kiểng",
"với",
"số",
"lượng",
"trên",
"sáu lăm",
"con",
"phải",
"đăng",
"ký",
"với",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"tôn giáo dân tộc",
"để",
"được",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"giám",
"sát",
"trong",
"quá",
"trình",
"nuôi",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"sơn đồng tâm long an",
"cũng",
"sẽ",
"thẩm",
"định",
"điều",
"kiện",
"chuồng",
"trại",
"để",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"điều",
"kiện",
"vệ",
"sinh",
"thú",
"y",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"người",
"nuôi",
"phải",
"thực",
"hiện",
"tiêm",
"vaccine",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"cho",
"gà",
"kiểng",
"định",
"kỳ",
"sáu bẩy",
"tháng",
"cơ",
"quan",
"thú",
"y",
"sẽ",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"để",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"cho",
"gà",
"hiện",
"vaccine",
"phòng",
"ngừa",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"được",
"cục",
"thú",
"y",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"khuyên",
"dùng",
"là",
"chín trăm linh ba bốn nghìn ngang tờ ép ca nờ",
"và",
"xuộc hai nghìn chín trăm",
"vì",
"có",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"tiêm",
"vaccine",
"cho",
"gà",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"phản",
"ứng",
"sau",
"tiêm",
"thường",
"gọi",
"là",
"stress",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"này",
"sáu không bẩy xuộc hai nghìn năm mươi sáu trừ e vê đờ",
"gà",
"có",
"biểu",
"hiện",
"ủ",
"rủ",
"và",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"sau",
"ngày hai mươi hai",
"đến",
"bốn giờ hai mươi ba phút mười tám giây"
] | [
"có",
"cần",
"tiêm",
"vaccine",
"ngừa",
"bệnh",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"không",
"bạn",
"đọc",
"trần",
"minh",
"khang",
"huyện",
"hóc",
"môn",
"thành viên chính thức",
"ông",
"phan",
"xuân",
"thảo",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"thủy điện sơn la",
"trả",
"lời",
"để",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"học",
"người",
"nuôi",
"gà",
"kiểng",
"với",
"số",
"lượng",
"trên",
"65",
"con",
"phải",
"đăng",
"ký",
"với",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"tôn giáo dân tộc",
"để",
"được",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"giám",
"sát",
"trong",
"quá",
"trình",
"nuôi",
"chi",
"cục",
"thú",
"y",
"sơn đồng tâm long an",
"cũng",
"sẽ",
"thẩm",
"định",
"điều",
"kiện",
"chuồng",
"trại",
"để",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"điều",
"kiện",
"vệ",
"sinh",
"thú",
"y",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"người",
"nuôi",
"phải",
"thực",
"hiện",
"tiêm",
"vaccine",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"cho",
"gà",
"kiểng",
"định",
"kỳ",
"67",
"tháng",
"cơ",
"quan",
"thú",
"y",
"sẽ",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"để",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"cho",
"gà",
"hiện",
"vaccine",
"phòng",
"ngừa",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"được",
"cục",
"thú",
"y",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"khuyên",
"dùng",
"là",
"9034000-tfkn",
"và",
"/2000900",
"vì",
"có",
"độ",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"tiêm",
"vaccine",
"cho",
"gà",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"hiện",
"tượng",
"phản",
"ứng",
"sau",
"tiêm",
"thường",
"gọi",
"là",
"stress",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"này",
"607/2056-evđ",
"gà",
"có",
"biểu",
"hiện",
"ủ",
"rủ",
"và",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"sau",
"ngày 22",
"đến",
"4:23:18"
] |
[
"tin",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"mười bảy tháng một",
"thanh niên online",
"liverpool",
"chuẩn",
"bị",
"đón",
"luis",
"suarez",
"hậu",
"vệ",
"patrice",
"evra",
"sẽ",
"bị",
"loại",
"vĩnh",
"viễn",
"ở",
"tuyển",
"pháp",
"mourinho",
"muốn",
"trở",
"lại",
"anh",
"sớm",
"huấn luyện viên",
"carlos",
"queiroz",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"vasco",
"da",
"gama",
"là",
"những",
"nội",
"dung",
"chính",
"trong",
"bản",
"tin",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"hai hai giờ",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"theo",
"bbc",
"sport",
"liverpool",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"những",
"thủ",
"tục",
"cuối",
"cùng",
"để",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"đạo",
"luis",
"suarez",
"từ",
"ajax",
"amsterdam",
"việc",
"liverpool",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"người",
"uruguay",
"sẽ",
"mở",
"đường",
"cho",
"el",
"nino",
"torres",
"rời",
"sân",
"anfield",
"chân",
"sút",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"được",
"chelsea",
"barcelona",
"và",
"real",
"madrid",
"theo",
"năm mươi độ trên gam",
"đuổi",
"ráo",
"riết",
"trong",
"vài",
"tuần",
"nay",
"theo",
"tờ",
"l",
"equipe",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"đang",
"xem",
"xét",
"khả",
"năng",
"vĩnh",
"viễn",
"không",
"cho",
"phép",
"hậu",
"vệ",
"patrice",
"evra",
"trở",
"lại",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"tại",
"world",
"cup",
"bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm hai mươi ba",
"evra",
"bị",
"tố",
"cáo",
"đã",
"cầm",
"đầu",
"một",
"nhóm",
"cầu",
"thủ",
"chống",
"lại",
"huấn luyện viên",
"domenech",
"bằng",
"hành",
"động",
"từ",
"chối",
"ra",
"sân",
"tập",
"luyện",
"và",
"có",
"nhiều",
"lời",
"lẽ",
"tỏ",
"ý",
"không",
"phục",
"ông",
"thầy",
"của",
"mình",
"cuối",
"không hai tháng không hai ba một không",
"liên đoàn bóng đá",
"pháp",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"treo",
"giò",
"hai mươi ba",
"trận",
"đối",
"với",
"hậu",
"vệ",
"đang",
"chơi",
"cho",
"câu lạc bộ",
"m.u",
"tờ",
"mirror",
"đưa",
"tin",
"trong",
"một",
"bài",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"gần",
"đây",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"đã",
"hé",
"lộ",
"khả",
"năng",
"quay",
"trở",
"lại",
"nước",
"anh",
"sớm",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"kiến",
"tôi",
"luôn",
"muốn",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"anh",
"quốc",
"và",
"có",
"lẽ",
"ngày",
"đó",
"sẽ",
"tới",
"sớm",
"hơn",
"tôi",
"nghĩ",
"real",
"madrid",
"của",
"mourinho",
"vừa",
"nhận",
"một",
"trận",
"thua",
"tại",
"la",
"liga",
"và",
"gần",
"như",
"cơ",
"hội",
"đua",
"tranh",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"với",
"barca",
"không",
"còn",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"muốn",
"chia",
"tay",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"đến",
"anh",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"daily",
"mail",
"huấn luyện viên",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"carlos",
"queiroz",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tới",
"brazil",
"đảm",
"nhiệm",
"vai",
"trò",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"vasco",
"da",
"gama",
"bẩy sáu chấm chín mươi năm",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"tối",
"hôm",
"nay",
"năm sáu trăm năm mươi nhăm",
"man",
"city",
"sẽ",
"mất",
"adam",
"johnson",
"trong",
"âm sáu tư nghìn hai trăm sáu mươi phẩy tám nghìn một trăm bảy mươi",
"tháng",
"theo",
"afp",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"y",
"tế",
"cho",
"thấy",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"nghỉ",
"thi",
"đấu",
"trong",
"khoảng",
"âm hai mươi hai phẩy chín sáu",
"tháng"
] | [
"tin",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"17/1",
"thanh niên online",
"liverpool",
"chuẩn",
"bị",
"đón",
"luis",
"suarez",
"hậu",
"vệ",
"patrice",
"evra",
"sẽ",
"bị",
"loại",
"vĩnh",
"viễn",
"ở",
"tuyển",
"pháp",
"mourinho",
"muốn",
"trở",
"lại",
"anh",
"sớm",
"huấn luyện viên",
"carlos",
"queiroz",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"vasco",
"da",
"gama",
"là",
"những",
"nội",
"dung",
"chính",
"trong",
"bản",
"tin",
"thể",
"thao",
"quốc",
"tế",
"22h",
"của",
"thanh",
"niên",
"online",
"theo",
"bbc",
"sport",
"liverpool",
"đang",
"hoàn",
"tất",
"những",
"thủ",
"tục",
"cuối",
"cùng",
"để",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"đạo",
"luis",
"suarez",
"từ",
"ajax",
"amsterdam",
"việc",
"liverpool",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"người",
"uruguay",
"sẽ",
"mở",
"đường",
"cho",
"el",
"nino",
"torres",
"rời",
"sân",
"anfield",
"chân",
"sút",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"đang",
"được",
"chelsea",
"barcelona",
"và",
"real",
"madrid",
"theo",
"50 độ/g",
"đuổi",
"ráo",
"riết",
"trong",
"vài",
"tuần",
"nay",
"theo",
"tờ",
"l",
"equipe",
"chính",
"phủ",
"pháp",
"đang",
"xem",
"xét",
"khả",
"năng",
"vĩnh",
"viễn",
"không",
"cho",
"phép",
"hậu",
"vệ",
"patrice",
"evra",
"trở",
"lại",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"tại",
"world",
"cup",
"425.323",
"evra",
"bị",
"tố",
"cáo",
"đã",
"cầm",
"đầu",
"một",
"nhóm",
"cầu",
"thủ",
"chống",
"lại",
"huấn luyện viên",
"domenech",
"bằng",
"hành",
"động",
"từ",
"chối",
"ra",
"sân",
"tập",
"luyện",
"và",
"có",
"nhiều",
"lời",
"lẽ",
"tỏ",
"ý",
"không",
"phục",
"ông",
"thầy",
"của",
"mình",
"cuối",
"02/02/310",
"liên đoàn bóng đá",
"pháp",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"treo",
"giò",
"23",
"trận",
"đối",
"với",
"hậu",
"vệ",
"đang",
"chơi",
"cho",
"câu lạc bộ",
"m.u",
"tờ",
"mirror",
"đưa",
"tin",
"trong",
"một",
"bài",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"gần",
"đây",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"đã",
"hé",
"lộ",
"khả",
"năng",
"quay",
"trở",
"lại",
"nước",
"anh",
"sớm",
"hơn",
"so",
"với",
"dự",
"kiến",
"tôi",
"luôn",
"muốn",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"anh",
"quốc",
"và",
"có",
"lẽ",
"ngày",
"đó",
"sẽ",
"tới",
"sớm",
"hơn",
"tôi",
"nghĩ",
"real",
"madrid",
"của",
"mourinho",
"vừa",
"nhận",
"một",
"trận",
"thua",
"tại",
"la",
"liga",
"và",
"gần",
"như",
"cơ",
"hội",
"đua",
"tranh",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"với",
"barca",
"không",
"còn",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"muốn",
"chia",
"tay",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"đến",
"anh",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"daily",
"mail",
"huấn luyện viên",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"carlos",
"queiroz",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tới",
"brazil",
"đảm",
"nhiệm",
"vai",
"trò",
"dẫn",
"dắt",
"câu lạc bộ",
"vasco",
"da",
"gama",
"76.95",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"sẽ",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"tối",
"hôm",
"nay",
"năm 655",
"man",
"city",
"sẽ",
"mất",
"adam",
"johnson",
"trong",
"-64.260,8170",
"tháng",
"theo",
"afp",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"tra",
"y",
"tế",
"cho",
"thấy",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"nghỉ",
"thi",
"đấu",
"trong",
"khoảng",
"-22,96",
"tháng"
] |
[
"năm",
"nào",
"ủy",
"ban",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nhà",
"báo",
"cpj",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"được",
"con",
"số",
"không",
"nhỏ",
"các",
"nhà",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"đang",
"tác",
"nghiệp",
"cuối",
"ba mươi tháng năm một nghìn ba trăm năm mươi hai",
"unesco",
"còn",
"công",
"bố",
"một",
"thống",
"kê",
"rất",
"sốc",
"cho",
"ngành",
"báo",
"chí",
"thế",
"giới",
"rằng",
"trung",
"bình",
"cứ",
"hai mươi mốt phẩy chín bảy",
"ngày",
"lại",
"có",
"một",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"tháng sáu hai nghìn một trăm chín chín",
"vừa",
"qua",
"cpj",
"ghi",
"nhận",
"có",
"đến",
"chín triệu chín mươi hai nghìn chín trăm bốn mươi sáu",
"nhà",
"báo",
"và",
"nhân",
"viên",
"truyền",
"thông",
"bị",
"giết",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"quý tám",
"tổ",
"chức",
"press",
"emblem",
"campaign",
"pec",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"geneva",
"cho",
"biết",
"số",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"bốn nghìn linh ba",
"tháng",
"đầu",
"ngày hai mươi hai tới ngày mười bốn tháng sáu",
"đã",
"tăng",
"sáu trăm bẩy hai chỉ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi năm",
"lên",
"tới",
"bốn trăm tám mươi sáu ngàn một trăm năm mươi ba",
"nhà",
"báo",
"tại",
"cộng bẩy sáu hai tám tám bốn năm ba chín sáu",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"từ",
"ngày mười và ngày ba mươi",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"riêng",
"tại",
"dải",
"gaza",
"cpj",
"thống",
"kê",
"có",
"ít",
"nhất",
"một trăm tám mươi năm nghìn tám trăm bảy mươi ba",
"nhà",
"báo",
"đã",
"bị",
"trúng",
"đạn",
"trong",
"đó",
"có",
"không",
"ít",
"nhà",
"báo",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"chỉ",
"trong",
"ngày mười năm",
"có",
"sáu triệu năm trăm sáu tám ngàn năm trăm ba lăm",
"nhà",
"báo",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"ba triệu chín mươi nghìn",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"cùng",
"một",
"địa",
"điểm",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kabul",
"của",
"afghanistan",
"thống",
"kê",
"của",
"pec",
"cho",
"thấy",
"những",
"quốc",
"gia",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"báo",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"nói",
"trên",
"là",
"afghanistan",
"hai hai ngàn chín trăm linh bảy phẩy bốn ngàn bẩy trăm chín tư",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"tiếp",
"đó",
"là",
"mexico",
"và",
"syria",
"mỗi",
"nước",
"có",
"âm ba chấm hai chín",
"nhà",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"ecuador",
"ấn",
"độ",
"và",
"yemen",
"mỗi",
"nước",
"có",
"bốn trăm năm mươi tám nghìn sáu trăm hai mươi ba",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"brazil",
"dải",
"gaza",
"guatemala",
"và",
"pakistan",
"mỗi",
"nước",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"có",
"giai đoạn sáu không",
"nhà",
"tám mươi chín",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"các",
"nước",
"còn",
"lại",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"colombia",
"haiti",
"iraq",
"liberia",
"nicaragua",
"nga",
"quý ba",
"el",
"salvador",
"và",
"slovakia",
"mỗi",
"nước",
"có",
"hai bảy ngàn sáu trăm hai mươi phẩy không ba ngàn sáu trăm bốn chín",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"phóng",
"viên",
"ảnh",
"james",
"nachtwey",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nam",
"phi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"kể",
"ra",
"đây",
"một",
"số",
"vụ",
"hai",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"james",
"foley",
"steven",
"sotloff",
"bị",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"bắt",
"cóc",
"làm",
"con",
"tin",
"để",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"rồi",
"lại",
"bị",
"chúng",
"xuống",
"tay",
"giết",
"hại",
"dã",
"man",
"hồi",
"hai mươi mốt giờ",
"mặc",
"dù",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"nhưng",
"mexico",
"là",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"nguy",
"hiểm",
"đối",
"với",
"phóng",
"viên",
"tháng bẩy năm hai không ba",
"viết",
"về",
"đề",
"tài",
"tham",
"nhũng",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"ngày mười bốn ngày hai bốn tháng sáu",
"javier",
"valdez",
"nhà",
"báo",
"viết",
"về",
"ma",
"túy",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"mexico",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trên",
"đường",
"phố",
"culiaca",
"hai năm tháng chín năm một ngàn bốn trăm tám mốt",
"daphne",
"caruana",
"galizia",
"nữ",
"nhà",
"báo",
"từng",
"dẫn",
"đầu",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"cộng",
"hòa",
"malta",
"người",
"tham",
"gia",
"điều",
"tra",
"vụ",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"gây",
"chấn",
"động",
"thế",
"giới",
"đã",
"bị",
"sát",
"hại",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"bom",
"gài",
"trên",
"xe",
"hơi",
"của",
"bà",
"ở",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"riêng",
"mười bốn giờ bảy phút năm ba giây",
"cả",
"slovakia",
"rúng",
"hai trăm tám mươi mốt xen ti mét",
"động",
"trước",
"việc",
"jan",
"kuciak",
"một",
"phóng",
"viên",
"hai ngàn hai mươi mốt",
"tuổi",
"của",
"trang",
"mạng",
"altuality.sk",
"cây",
"bút",
"nổi",
"tiếng",
"chuyên",
"mảng",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"kinh",
"tế",
"bị",
"giết",
"hại",
"dã",
"man",
"đê rờ i hát xuộc tám trăm",
"cùng",
"bạn",
"gái",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"cảnh",
"sát",
"đưa",
"ra",
"giả",
"thuyết",
"rất",
"có",
"thể",
"vụ",
"giết",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"loạt",
"phóng",
"sự",
"điều",
"tra",
"gian",
"lận",
"thuế",
"và",
"tham",
"nhũng",
"của",
"kuciak",
"dễ",
"dàng",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"ví",
"dụ",
"để",
"chứng",
"minh",
"cả",
"yaser",
"murtaja",
"ahmad",
"abu",
"hussein",
"hai",
"nhà",
"báo",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"tại",
"dải",
"gaza",
"hồi",
"ngày mười một tháng hai sáu trăm bẩy nhăm",
"vừa",
"qua",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"đều",
"đang",
"mang",
"trên",
"mình",
"áo",
"khoác",
"bảo",
"hộ",
"có",
"ghi",
"chữ",
"press",
"báo",
"chí",
"dấu",
"hiệu",
"âm bẩy nghìn chín trăm hai mươi ba chấm ba trăm linh tám mi li lít",
"nhận",
"dạng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"những",
"người",
"làm",
"truyền",
"thông",
"để",
"các",
"tay",
"súng",
"phân",
"biệt",
"trước",
"khi",
"bóp",
"cò",
"tuy",
"nhiên",
"một trăm tám ba ngàn tám trăm",
"dấu",
"hiệu",
"này",
"dường",
"như",
"đã",
"trở",
"nên",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"nào",
"trong",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nhà",
"báo",
"thậm",
"chí",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"buộc",
"tội",
"phía",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"israel",
"idf",
"dường",
"như",
"đã",
"cố",
"ý",
"nhắm",
"vào",
"những",
"con",
"người",
"mang",
"trên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"bảo",
"hộ",
"đặc",
"biệt",
"ấy",
"tương",
"tự",
"như",
"thế",
"jeroen",
"oerlemans",
"phóng",
"viên",
"ảnh",
"chiến",
"trường",
"dày",
"dặn",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"hà",
"lan",
"đã",
"bị",
"một",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"của",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"sát",
"hại",
"khi",
"đang",
"tác",
"nghiệp",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"is",
"và",
"lực",
"lượng",
"quân",
"chính",
"phủ",
"tại",
"thành",
"phố",
"sirte",
"libya",
"ngày bảy đến mùng hai tháng ba",
"khi",
"anh",
"đang",
"một",
"mình",
"chạy",
"băng",
"qua",
"đường",
"để",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đắt",
"giá",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tại",
"thành",
"phố",
"sirte",
"nhà",
"báo",
"joanie",
"de",
"rijke",
"đồng",
"nghiệp",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chuyến",
"đi",
"cuối",
"cùng",
"của",
"jeroen",
"oerlemans",
"cho",
"biết",
"viên",
"đạn",
"từ",
"một",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"ẩn",
"nấp",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"trên",
"phố",
"đã",
"nhằm",
"thẳng",
"vào",
"tim",
"anh",
"dù",
"khi",
"đó",
"jeroen",
"oerlemans",
"có",
"mặc",
"áo",
"chống",
"đạn",
"và",
"đội",
"mũ",
"bảo",
"vệ",
"như",
"trang",
"phục",
"của",
"nhà",
"báo",
"tác",
"nghiệp",
"trên",
"chiến",
"trường",
"nữ",
"nhà",
"báo",
"marie",
"colvin",
"đã",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"syria",
"đúng",
"là",
"một",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"war",
"corresspondents",
"phóng",
"viên",
"tại",
"điểm",
"nóng",
"journalists",
"in",
"conflict",
"trong",
"mắt",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"độc",
"giả",
"luôn",
"được",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"hơn",
"đúng",
"là",
"mỗi",
"bài",
"báo",
"được",
"viết",
"từ",
"điểm",
"nóng",
"thường",
"có",
"mức",
"nhuận",
"bút",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"và",
"mức",
"thu",
"nhập",
"mà",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"được",
"trả",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"tới",
"nhiều",
"chục",
"nghìn",
"usd",
"không",
"biết",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"điểm",
"nóng",
"trả",
"lời",
"như",
"thế",
"nào",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"này",
"nhưng",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"người",
"hà",
"lan",
"jeroen",
"oerlemans",
"chín nghìn sáu trăm ba bẩy phẩy một một oát giờ",
"trước",
"khi",
"mất",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"một",
"lần",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"và",
"đe",
"dọa",
"tính",
"mạng",
"rằng",
"không",
"có",
"bức",
"ảnh",
"nào",
"đáng",
"để",
"phải",
"trả",
"giá",
"bằng",
"sinh",
"mạng",
"nhưng",
"thật",
"đau",
"xót",
"chính",
"jeroen",
"oerlemans",
"rốt",
"cuộc",
"cũng",
"phải",
"đổi",
"sinh",
"mạng",
"mình",
"vì",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chiến",
"sự",
"cái",
"chết",
"của",
"jeroen",
"oerlemans",
"là",
"một",
"lời",
"nhắc",
"nhở",
"đau",
"đớn",
"vì",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"mà",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"đưa",
"tin",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"trên",
"thế",
"giới",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"hà",
"lan",
"bert",
"koenders",
"chia",
"sẻ",
"oerlemans",
"là",
"một",
"nhà",
"báo",
"đi",
"tới",
"những",
"nơi",
"mà",
"người",
"khác",
"không",
"dám",
"đi",
"ngày không bốn không ba một một một năm",
"ngoài",
"việc",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"hiểm",
"họa",
"hơn",
"các",
"phóng",
"viên",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"thời",
"nay",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"sáu mươi chín",
"hay",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"có",
"phần",
"thiệt",
"thòi",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"trong",
"hai",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"của",
"mỹ",
"ở",
"afghanistan",
"và",
"iraq",
"các",
"phóng",
"viên",
"còn",
"được",
"xếp",
"biên",
"chế",
"vào",
"các",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đội",
"thậm",
"chí",
"khi",
"tới",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"syria",
"vùng",
"đất",
"chết",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"thời",
"nay",
"khi",
"chính",
"phủ",
"damascus",
"luôn",
"tìm",
"cách",
"hạn",
"chế",
"tối",
"đa",
"các",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nước",
"mình",
"họ",
"chỉ",
"cấp",
"visa",
"cho",
"nhà",
"báo",
"trong",
"những",
"trường",
"o u xê gạch chéo một không không không trừ chín không không",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"và",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"các",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đi",
"theo",
"các",
"tour",
"do",
"nhà",
"cầm",
"quyền",
"hướng",
"dẫn",
"thì",
"vị",
"thế",
"của",
"các",
"nhà",
"báo",
"chiến",
"trường",
"thay",
"đổi",
"họ",
"trở",
"thành",
"những",
"người",
"làm",
"việc",
"không",
"chính",
"thống",
"ăn",
"theo",
"thường",
"phải",
"bám",
"theo",
"phía",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"theo",
"guardian",
"điều",
"kiện",
"tài",
"chính",
"để",
"nuôi",
"sống",
"một",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"chuyên",
"nghiệp",
"phải",
"là",
"rất",
"cao",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tác",
"nghiệp",
"tối",
"tân",
"chi",
"phí",
"đi",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"khoản",
"chi",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"và",
"nhiều",
"phúc",
"lợi",
"khác",
"robert",
"mahoney",
"quan",
"chức",
"cpj",
"cho",
"biết",
"kể",
"cả",
"các",
"hãng",
"tin",
"lớn",
"còn",
"cảm",
"thấy",
"khó",
"khăn",
"với",
"khoản",
"tiền",
"này",
"nếu",
"phóng",
"viên",
"của",
"họ",
"mất",
"tích",
"tại",
"chiến",
"trường",
"cách",
"đây",
"ít",
"năm",
"một",
"nhà",
"báo",
"từng",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"chiến",
"trường",
"syria",
"chua",
"chát",
"kể",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"syria",
"vô",
"cùng",
"khắc",
"nghiệt",
"trước",
"khi",
"đi",
"phải",
"đóng",
"i cờ vờ chéo một không không",
"tiền",
"bảo",
"hiểm",
"nhân",
"mạng",
"khoảng",
"sáu mươi sáu ngàn một trăm năm mươi mốt phẩy bảy nghìn sáu trăm sáu mươi chín",
"usd/tháng",
"phải",
"ngủ",
"ở",
"căn",
"cứ",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"dưới",
"làn",
"đạn",
"pháo",
"và",
"trên",
"cái",
"chiếu",
"trải",
"ở",
"sàn",
"với",
"giá",
"thuê",
"mười tới hai mươi",
"usd/đêm",
"thuê",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tốn",
"một ngàn sáu trăm linh bẩy",
"usd/ngày",
"rất",
"khó",
"kiếm",
"được",
"một",
"người",
"hỗ",
"trợ",
"ở",
"địa",
"phương",
"hay",
"phiên",
"dịch",
"nỗi",
"lo",
"sợ",
"hằng",
"đêm",
"bị",
"cưỡng",
"hiếp",
"hay",
"phân",
"biệt",
"giới",
"tính",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nếu",
"bị",
"thương",
"nặng",
"thì",
"thà",
"chết",
"quách",
"đi",
"còn",
"hơn",
"vì",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"tiền",
"trả",
"cho",
"việc",
"cứu",
"chữa",
"nhưng",
"rốt",
"cuộc",
"cuối",
"cùng",
"được",
"cái",
"gì",
"một",
"bài",
"viết",
"tám trăm bẩy mốt oát giờ",
"với",
"rờ trừ bờ pờ rờ i hai trăm sáu mươi",
"mức",
"nhuận",
"bút",
"bèo",
"một trăm bẩy tám am be",
"phóng",
"viên",
"francesca",
"borri",
"hé",
"lộ",
"với",
"tờ",
"columbia",
"gạch ngang ba sáu không không chín không năm",
"journalism",
"review",
"rằng",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"khoảng",
"một ngàn ba trăm năm bốn",
"usd/tháng",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"tiền",
"thuê",
"người",
"giúp",
"đỡ",
"hoặc",
"phiên",
"dịch",
"tiếng",
"anh",
"và",
"luôn",
"cảm",
"thấy",
"đơn",
"độc",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nơi",
"xa",
"lạ",
"còn",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"tự",
"do",
"người",
"mỹ",
"steven",
"dorsey",
"thì",
"chia",
"sẻ",
"nhưng",
"không",
"phải",
"mỗi",
"ngày",
"đều",
"có",
"tin",
"bài",
"để",
"lãnh",
"nhuận",
"bút",
"có",
"khi",
"suốt",
"hơn",
"hai nghìn bẩy trăm tám tư",
"tuần",
"ngày hai mươi và ngày mười hai",
"liền",
"chúng",
"tôi",
"không",
"kiếm",
"được",
"đồng",
"nào",
"mà",
"số",
"tiền",
"mang",
"theo",
"thì",
"cứ",
"cạn",
"dần",
"thế",
"nên",
"mới",
"có",
"chuyện",
"dorsey",
"thú",
"nhận",
"những",
"lúc",
"không",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"vùng",
"chiến",
"sự",
"dorsey",
"trở",
"về",
"làm",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"nhưng",
"trên",
"tất",
"cả",
"những",
"chia",
"sẻ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"jeroen",
"oerlemans",
"thực",
"sự",
"đáng",
"để",
"tất",
"cả",
"những",
"ai",
"trân",
"quý",
"nghề",
"báo",
"và",
"cả",
"chính",
"các",
"tòa",
"soạn",
"báo",
"phải",
"lưu",
"tâm",
"công",
"ước",
"hague",
"điều",
"sáu chín chấm không không tám tới sáu sáu chấm bảy",
"và",
"công",
"ước",
"geneva",
"điều",
"ba ngàn không trăm linh năm",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"đơn",
"cử",
"như",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"clarissa",
"ward",
"đài",
"cnn",
"clarissa",
"ward",
"cho",
"biết",
"ở",
"syria",
"chị",
"luôn",
"mặc",
"bộ",
"áo",
"dài",
"và",
"trùm",
"khăn",
"kín",
"mít",
"như",
"phụ",
"nữ",
"hồi",
"giáo",
"để",
"tránh",
"bị",
"chú",
"ý",
"còn",
"những",
"kỹ",
"năng",
"chung",
"nhất",
"theo",
"viện",
"an",
"toàn",
"tin",
"tức",
"quốc",
"tế",
"insi",
"để",
"có",
"thể",
"bảo",
"toàn",
"cho",
"mình",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"trước",
"hết",
"người",
"phóng",
"viên",
"phải",
"được",
"đào",
"tạo",
"một",
"hai trăm gạch chéo xờ",
"cách",
"kỹ",
"lưỡng",
"từ",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"về",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"nơi",
"họ",
"sẽ",
"đến",
"tác",
"nghiệp",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"mà",
"họ",
"dấn",
"thân",
"vào",
"đến",
"những",
"kỹ",
"thuật",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"và",
"cứu",
"thương",
"cơ",
"bản",
"nhất",
"một",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"bảo",
"vệ",
"nhà",
"báo",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"từng",
"được",
"liên",
"đoàn",
"các",
"nhà",
"báo",
"quốc",
"tế",
"ifj",
"đưa",
"ra",
"nhằm",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"mà",
"các",
"nhà",
"báo",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"tham",
"gia",
"đưa",
"tin",
"tại",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"ifj",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"các",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"cần",
"phải",
"nâng",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"sự",
"an",
"toàn",
"của",
"phóng",
"viên",
"ngày",
"nay",
"nhiều",
"đoàn",
"thể",
"thành",
"viên",
"của",
"ifj",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"quân",
"sự",
"để",
"xây",
"dựng",
"các",
"chương",
"trình",
"huấn",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"các",
"vùng",
"chiến",
"sự",
"ifj",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"đã",
"xuất",
"bản",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"sinh",
"tồn",
"với",
"các",
"chỉ",
"dẫn",
"toàn",
"diện",
"chuyên",
"sâu",
"cho",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"hướng",
"dẫn",
"bao",
"gồm",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"thiết",
"bị",
"đào",
"tạo",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"chuẩn",
"bị",
"sơ",
"cứu",
"ifj",
"cũng",
"đã",
"thành",
"lập",
"viện",
"an",
"toàn",
"tin",
"tức",
"quốc",
"tế",
"insi",
"với",
"mục",
"tiêu",
"cung",
"cấp",
"các",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"an",
"toàn",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"giao",
"tranh",
"thiết",
"lập",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"an",
"toàn",
"áo",
"giáp",
"mặt",
"nạ",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"các",
"thiết",
"bị",
"có",
"sẵn",
"cho",
"nhân",
"viên",
"và",
"phóng",
"viên",
"tự",
"do",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"khi",
"tác",
"nghiệp"
] | [
"năm",
"nào",
"ủy",
"ban",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nhà",
"báo",
"cpj",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"được",
"con",
"số",
"không",
"nhỏ",
"các",
"nhà",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"đang",
"tác",
"nghiệp",
"cuối",
"30/5/1352",
"unesco",
"còn",
"công",
"bố",
"một",
"thống",
"kê",
"rất",
"sốc",
"cho",
"ngành",
"báo",
"chí",
"thế",
"giới",
"rằng",
"trung",
"bình",
"cứ",
"21,97",
"ngày",
"lại",
"có",
"một",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"tháng 6/2199",
"vừa",
"qua",
"cpj",
"ghi",
"nhận",
"có",
"đến",
"9.092.946",
"nhà",
"báo",
"và",
"nhân",
"viên",
"truyền",
"thông",
"bị",
"giết",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"quý 8",
"tổ",
"chức",
"press",
"emblem",
"campaign",
"pec",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"geneva",
"cho",
"biết",
"số",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"4003",
"tháng",
"đầu",
"ngày 22 tới ngày 14 tháng 6",
"đã",
"tăng",
"672 chỉ",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 26 và ngày 25",
"lên",
"tới",
"486.153",
"nhà",
"báo",
"tại",
"+7628845396",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"từ",
"ngày 10 và ngày 30",
"đến",
"nay",
"chỉ",
"riêng",
"tại",
"dải",
"gaza",
"cpj",
"thống",
"kê",
"có",
"ít",
"nhất",
"185.873",
"nhà",
"báo",
"đã",
"bị",
"trúng",
"đạn",
"trong",
"đó",
"có",
"không",
"ít",
"nhà",
"báo",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"chỉ",
"trong",
"ngày 15",
"có",
"6.568.535",
"nhà",
"báo",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"3.090.000",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"cùng",
"một",
"địa",
"điểm",
"ở",
"thủ",
"đô",
"kabul",
"của",
"afghanistan",
"thống",
"kê",
"của",
"pec",
"cho",
"thấy",
"những",
"quốc",
"gia",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"nhà",
"báo",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"nói",
"trên",
"là",
"afghanistan",
"22.907,4794",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"tiếp",
"đó",
"là",
"mexico",
"và",
"syria",
"mỗi",
"nước",
"có",
"-3.29",
"nhà",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"ecuador",
"ấn",
"độ",
"và",
"yemen",
"mỗi",
"nước",
"có",
"458.623",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"brazil",
"dải",
"gaza",
"guatemala",
"và",
"pakistan",
"mỗi",
"nước",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"có",
"giai đoạn 6 - 0",
"nhà",
"89",
"báo",
"thiệt",
"mạng",
"các",
"nước",
"còn",
"lại",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"colombia",
"haiti",
"iraq",
"liberia",
"nicaragua",
"nga",
"quý 3",
"el",
"salvador",
"và",
"slovakia",
"mỗi",
"nước",
"có",
"27.620,03649",
"nhà",
"báo",
"bị",
"sát",
"hại",
"phóng",
"viên",
"ảnh",
"james",
"nachtwey",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nam",
"phi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"kể",
"ra",
"đây",
"một",
"số",
"vụ",
"hai",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"james",
"foley",
"steven",
"sotloff",
"bị",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"bắt",
"cóc",
"làm",
"con",
"tin",
"để",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"rồi",
"lại",
"bị",
"chúng",
"xuống",
"tay",
"giết",
"hại",
"dã",
"man",
"hồi",
"21h",
"mặc",
"dù",
"không",
"có",
"chiến",
"tranh",
"nhưng",
"mexico",
"là",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"nguy",
"hiểm",
"đối",
"với",
"phóng",
"viên",
"tháng 7/203",
"viết",
"về",
"đề",
"tài",
"tham",
"nhũng",
"tội",
"phạm",
"ma",
"túy",
"ngày 14 ngày 24 tháng 6",
"javier",
"valdez",
"nhà",
"báo",
"viết",
"về",
"ma",
"túy",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"mexico",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trên",
"đường",
"phố",
"culiaca",
"25/9/1481",
"daphne",
"caruana",
"galizia",
"nữ",
"nhà",
"báo",
"từng",
"dẫn",
"đầu",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"về",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"cộng",
"hòa",
"malta",
"người",
"tham",
"gia",
"điều",
"tra",
"vụ",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"gây",
"chấn",
"động",
"thế",
"giới",
"đã",
"bị",
"sát",
"hại",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"bom",
"gài",
"trên",
"xe",
"hơi",
"của",
"bà",
"ở",
"khu",
"vực",
"gần",
"nhà",
"riêng",
"14:7:53",
"cả",
"slovakia",
"rúng",
"281 cm",
"động",
"trước",
"việc",
"jan",
"kuciak",
"một",
"phóng",
"viên",
"2021",
"tuổi",
"của",
"trang",
"mạng",
"altuality.sk",
"cây",
"bút",
"nổi",
"tiếng",
"chuyên",
"mảng",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"kinh",
"tế",
"bị",
"giết",
"hại",
"dã",
"man",
"drih/800",
"cùng",
"bạn",
"gái",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"cảnh",
"sát",
"đưa",
"ra",
"giả",
"thuyết",
"rất",
"có",
"thể",
"vụ",
"giết",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"loạt",
"phóng",
"sự",
"điều",
"tra",
"gian",
"lận",
"thuế",
"và",
"tham",
"nhũng",
"của",
"kuciak",
"dễ",
"dàng",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"ví",
"dụ",
"để",
"chứng",
"minh",
"cả",
"yaser",
"murtaja",
"ahmad",
"abu",
"hussein",
"hai",
"nhà",
"báo",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"tại",
"dải",
"gaza",
"hồi",
"ngày 11/2/675",
"vừa",
"qua",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"đều",
"đang",
"mang",
"trên",
"mình",
"áo",
"khoác",
"bảo",
"hộ",
"có",
"ghi",
"chữ",
"press",
"báo",
"chí",
"dấu",
"hiệu",
"-7923.308 ml",
"nhận",
"dạng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"những",
"người",
"làm",
"truyền",
"thông",
"để",
"các",
"tay",
"súng",
"phân",
"biệt",
"trước",
"khi",
"bóp",
"cò",
"tuy",
"nhiên",
"183.800",
"dấu",
"hiệu",
"này",
"dường",
"như",
"đã",
"trở",
"nên",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"nào",
"trong",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"các",
"nhà",
"báo",
"thậm",
"chí",
"đã",
"có",
"ý",
"kiến",
"buộc",
"tội",
"phía",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"israel",
"idf",
"dường",
"như",
"đã",
"cố",
"ý",
"nhắm",
"vào",
"những",
"con",
"người",
"mang",
"trên",
"mình",
"chiếc",
"áo",
"bảo",
"hộ",
"đặc",
"biệt",
"ấy",
"tương",
"tự",
"như",
"thế",
"jeroen",
"oerlemans",
"phóng",
"viên",
"ảnh",
"chiến",
"trường",
"dày",
"dặn",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"hà",
"lan",
"đã",
"bị",
"một",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"của",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"tự",
"xưng",
"is",
"sát",
"hại",
"khi",
"đang",
"tác",
"nghiệp",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"giữa",
"is",
"và",
"lực",
"lượng",
"quân",
"chính",
"phủ",
"tại",
"thành",
"phố",
"sirte",
"libya",
"ngày 7 đến mùng 2 tháng 3",
"khi",
"anh",
"đang",
"một",
"mình",
"chạy",
"băng",
"qua",
"đường",
"để",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đắt",
"giá",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tại",
"thành",
"phố",
"sirte",
"nhà",
"báo",
"joanie",
"de",
"rijke",
"đồng",
"nghiệp",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"chuyến",
"đi",
"cuối",
"cùng",
"của",
"jeroen",
"oerlemans",
"cho",
"biết",
"viên",
"đạn",
"từ",
"một",
"tay",
"súng",
"bắn",
"tỉa",
"ẩn",
"nấp",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"trên",
"phố",
"đã",
"nhằm",
"thẳng",
"vào",
"tim",
"anh",
"dù",
"khi",
"đó",
"jeroen",
"oerlemans",
"có",
"mặc",
"áo",
"chống",
"đạn",
"và",
"đội",
"mũ",
"bảo",
"vệ",
"như",
"trang",
"phục",
"của",
"nhà",
"báo",
"tác",
"nghiệp",
"trên",
"chiến",
"trường",
"nữ",
"nhà",
"báo",
"marie",
"colvin",
"đã",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"syria",
"đúng",
"là",
"một",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"war",
"corresspondents",
"phóng",
"viên",
"tại",
"điểm",
"nóng",
"journalists",
"in",
"conflict",
"trong",
"mắt",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"độc",
"giả",
"luôn",
"được",
"xếp",
"hạng",
"cao",
"hơn",
"đúng",
"là",
"mỗi",
"bài",
"báo",
"được",
"viết",
"từ",
"điểm",
"nóng",
"thường",
"có",
"mức",
"nhuận",
"bút",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"và",
"mức",
"thu",
"nhập",
"mà",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"được",
"trả",
"mỗi",
"năm",
"lên",
"tới",
"nhiều",
"chục",
"nghìn",
"usd",
"không",
"biết",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"điểm",
"nóng",
"trả",
"lời",
"như",
"thế",
"nào",
"trước",
"câu",
"hỏi",
"này",
"nhưng",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"người",
"hà",
"lan",
"jeroen",
"oerlemans",
"9637,11 wh",
"trước",
"khi",
"mất",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"một",
"lần",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"và",
"đe",
"dọa",
"tính",
"mạng",
"rằng",
"không",
"có",
"bức",
"ảnh",
"nào",
"đáng",
"để",
"phải",
"trả",
"giá",
"bằng",
"sinh",
"mạng",
"nhưng",
"thật",
"đau",
"xót",
"chính",
"jeroen",
"oerlemans",
"rốt",
"cuộc",
"cũng",
"phải",
"đổi",
"sinh",
"mạng",
"mình",
"vì",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chiến",
"sự",
"cái",
"chết",
"của",
"jeroen",
"oerlemans",
"là",
"một",
"lời",
"nhắc",
"nhở",
"đau",
"đớn",
"vì",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"mà",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"đưa",
"tin",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"trên",
"thế",
"giới",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"hà",
"lan",
"bert",
"koenders",
"chia",
"sẻ",
"oerlemans",
"là",
"một",
"nhà",
"báo",
"đi",
"tới",
"những",
"nơi",
"mà",
"người",
"khác",
"không",
"dám",
"đi",
"ngày 04/03/1115",
"ngoài",
"việc",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"hiểm",
"họa",
"hơn",
"các",
"phóng",
"viên",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"thời",
"nay",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"69",
"hay",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"có",
"phần",
"thiệt",
"thòi",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"trong",
"hai",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"của",
"mỹ",
"ở",
"afghanistan",
"và",
"iraq",
"các",
"phóng",
"viên",
"còn",
"được",
"xếp",
"biên",
"chế",
"vào",
"các",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đội",
"thậm",
"chí",
"khi",
"tới",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"syria",
"vùng",
"đất",
"chết",
"của",
"nhiều",
"nhà",
"báo",
"thời",
"nay",
"khi",
"chính",
"phủ",
"damascus",
"luôn",
"tìm",
"cách",
"hạn",
"chế",
"tối",
"đa",
"các",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nước",
"mình",
"họ",
"chỉ",
"cấp",
"visa",
"cho",
"nhà",
"báo",
"trong",
"những",
"trường",
"ouc/1000-900",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"và",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"các",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đi",
"theo",
"các",
"tour",
"do",
"nhà",
"cầm",
"quyền",
"hướng",
"dẫn",
"thì",
"vị",
"thế",
"của",
"các",
"nhà",
"báo",
"chiến",
"trường",
"thay",
"đổi",
"họ",
"trở",
"thành",
"những",
"người",
"làm",
"việc",
"không",
"chính",
"thống",
"ăn",
"theo",
"thường",
"phải",
"bám",
"theo",
"phía",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"theo",
"guardian",
"điều",
"kiện",
"tài",
"chính",
"để",
"nuôi",
"sống",
"một",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"chuyên",
"nghiệp",
"phải",
"là",
"rất",
"cao",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tác",
"nghiệp",
"tối",
"tân",
"chi",
"phí",
"đi",
"lại",
"đặc",
"biệt",
"là",
"những",
"khoản",
"chi",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"và",
"nhiều",
"phúc",
"lợi",
"khác",
"robert",
"mahoney",
"quan",
"chức",
"cpj",
"cho",
"biết",
"kể",
"cả",
"các",
"hãng",
"tin",
"lớn",
"còn",
"cảm",
"thấy",
"khó",
"khăn",
"với",
"khoản",
"tiền",
"này",
"nếu",
"phóng",
"viên",
"của",
"họ",
"mất",
"tích",
"tại",
"chiến",
"trường",
"cách",
"đây",
"ít",
"năm",
"một",
"nhà",
"báo",
"từng",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"chiến",
"trường",
"syria",
"chua",
"chát",
"kể",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"syria",
"vô",
"cùng",
"khắc",
"nghiệt",
"trước",
"khi",
"đi",
"phải",
"đóng",
"ycv/100",
"tiền",
"bảo",
"hiểm",
"nhân",
"mạng",
"khoảng",
"66.151,7669",
"usd/tháng",
"phải",
"ngủ",
"ở",
"căn",
"cứ",
"phe",
"nổi",
"dậy",
"dưới",
"làn",
"đạn",
"pháo",
"và",
"trên",
"cái",
"chiếu",
"trải",
"ở",
"sàn",
"với",
"giá",
"thuê",
"10 - 20",
"usd/đêm",
"thuê",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tốn",
"1607",
"usd/ngày",
"rất",
"khó",
"kiếm",
"được",
"một",
"người",
"hỗ",
"trợ",
"ở",
"địa",
"phương",
"hay",
"phiên",
"dịch",
"nỗi",
"lo",
"sợ",
"hằng",
"đêm",
"bị",
"cưỡng",
"hiếp",
"hay",
"phân",
"biệt",
"giới",
"tính",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"nếu",
"bị",
"thương",
"nặng",
"thì",
"thà",
"chết",
"quách",
"đi",
"còn",
"hơn",
"vì",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"đủ",
"tiền",
"trả",
"cho",
"việc",
"cứu",
"chữa",
"nhưng",
"rốt",
"cuộc",
"cuối",
"cùng",
"được",
"cái",
"gì",
"một",
"bài",
"viết",
"871 wh",
"với",
"r-bpry260",
"mức",
"nhuận",
"bút",
"bèo",
"178 ampe",
"phóng",
"viên",
"francesca",
"borri",
"hé",
"lộ",
"với",
"tờ",
"columbia",
"-3600905",
"journalism",
"review",
"rằng",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"bảo",
"hiểm",
"khoảng",
"1354",
"usd/tháng",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"tiền",
"thuê",
"người",
"giúp",
"đỡ",
"hoặc",
"phiên",
"dịch",
"tiếng",
"anh",
"và",
"luôn",
"cảm",
"thấy",
"đơn",
"độc",
"khi",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"nơi",
"xa",
"lạ",
"còn",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"tự",
"do",
"người",
"mỹ",
"steven",
"dorsey",
"thì",
"chia",
"sẻ",
"nhưng",
"không",
"phải",
"mỗi",
"ngày",
"đều",
"có",
"tin",
"bài",
"để",
"lãnh",
"nhuận",
"bút",
"có",
"khi",
"suốt",
"hơn",
"2784",
"tuần",
"ngày 20 và ngày 12",
"liền",
"chúng",
"tôi",
"không",
"kiếm",
"được",
"đồng",
"nào",
"mà",
"số",
"tiền",
"mang",
"theo",
"thì",
"cứ",
"cạn",
"dần",
"thế",
"nên",
"mới",
"có",
"chuyện",
"dorsey",
"thú",
"nhận",
"những",
"lúc",
"không",
"tác",
"nghiệp",
"ở",
"vùng",
"chiến",
"sự",
"dorsey",
"trở",
"về",
"làm",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"nhưng",
"trên",
"tất",
"cả",
"những",
"chia",
"sẻ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"jeroen",
"oerlemans",
"thực",
"sự",
"đáng",
"để",
"tất",
"cả",
"những",
"ai",
"trân",
"quý",
"nghề",
"báo",
"và",
"cả",
"chính",
"các",
"tòa",
"soạn",
"báo",
"phải",
"lưu",
"tâm",
"công",
"ước",
"hague",
"điều",
"69.008 - 66.7",
"và",
"công",
"ước",
"geneva",
"điều",
"3005",
"đã",
"đề",
"cập",
"đến",
"quyền",
"và",
"nghĩa",
"vụ",
"của",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"đơn",
"cử",
"như",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"clarissa",
"ward",
"đài",
"cnn",
"clarissa",
"ward",
"cho",
"biết",
"ở",
"syria",
"chị",
"luôn",
"mặc",
"bộ",
"áo",
"dài",
"và",
"trùm",
"khăn",
"kín",
"mít",
"như",
"phụ",
"nữ",
"hồi",
"giáo",
"để",
"tránh",
"bị",
"chú",
"ý",
"còn",
"những",
"kỹ",
"năng",
"chung",
"nhất",
"theo",
"viện",
"an",
"toàn",
"tin",
"tức",
"quốc",
"tế",
"insi",
"để",
"có",
"thể",
"bảo",
"toàn",
"cho",
"mình",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"trước",
"hết",
"người",
"phóng",
"viên",
"phải",
"được",
"đào",
"tạo",
"một",
"200/x",
"cách",
"kỹ",
"lưỡng",
"từ",
"sự",
"hiểu",
"biết",
"về",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"nơi",
"họ",
"sẽ",
"đến",
"tác",
"nghiệp",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"mà",
"họ",
"dấn",
"thân",
"vào",
"đến",
"những",
"kỹ",
"thuật",
"bảo",
"đảm",
"an",
"ninh",
"và",
"cứu",
"thương",
"cơ",
"bản",
"nhất",
"một",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"bảo",
"vệ",
"nhà",
"báo",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"từng",
"được",
"liên",
"đoàn",
"các",
"nhà",
"báo",
"quốc",
"tế",
"ifj",
"đưa",
"ra",
"nhằm",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"mà",
"các",
"nhà",
"báo",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"tham",
"gia",
"đưa",
"tin",
"tại",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"ifj",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"các",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"cần",
"phải",
"nâng",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"đối",
"với",
"sự",
"an",
"toàn",
"của",
"phóng",
"viên",
"ngày",
"nay",
"nhiều",
"đoàn",
"thể",
"thành",
"viên",
"của",
"ifj",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"quân",
"sự",
"để",
"xây",
"dựng",
"các",
"chương",
"trình",
"huấn",
"luyện",
"chuẩn",
"bị",
"tác",
"nghiệp",
"tại",
"các",
"vùng",
"chiến",
"sự",
"ifj",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"đã",
"xuất",
"bản",
"tài",
"liệu",
"hướng",
"dẫn",
"sinh",
"tồn",
"với",
"các",
"chỉ",
"dẫn",
"toàn",
"diện",
"chuyên",
"sâu",
"cho",
"các",
"phóng",
"viên",
"chiến",
"trường",
"hướng",
"dẫn",
"bao",
"gồm",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"thiết",
"bị",
"đào",
"tạo",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"chuẩn",
"bị",
"sơ",
"cứu",
"ifj",
"cũng",
"đã",
"thành",
"lập",
"viện",
"an",
"toàn",
"tin",
"tức",
"quốc",
"tế",
"insi",
"với",
"mục",
"tiêu",
"cung",
"cấp",
"các",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"an",
"toàn",
"tại",
"các",
"điểm",
"nóng",
"giao",
"tranh",
"thiết",
"lập",
"tiêu",
"chuẩn",
"cho",
"các",
"thiết",
"bị",
"an",
"toàn",
"áo",
"giáp",
"mặt",
"nạ",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"các",
"thiết",
"bị",
"có",
"sẵn",
"cho",
"nhân",
"viên",
"và",
"phóng",
"viên",
"tự",
"do",
"đồng",
"thời",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"việc",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"khi",
"tác",
"nghiệp"
] |