Search is not available for this dataset
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 1
2.05k
⌀ | text
stringlengths 47
4.16k
|
---|---|---|
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Eddie cười rạng rỡ. " Cô thật tốt quá. Thực ra thì, cháu hi vọng mọi người có thể hoà hợp. Bà Bao đây đang phải trải qua một quãng thời gian phiền muộn. Con trai của bà ấy đang bị thương nặng vì vụ tai nạn xảy ra 2 ngày trước tại London. " '" | Eddie beamed. " You're much too kind. Actually, we could use some company. You see, it's been quite a distressing time for Mrs. Bao. Her son was injured in a car accident two days ago in London) " ' | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Eddie cười rạng rỡ. " Cô thật tốt quá. Thực ra thì, cháu hi vọng mọi người có thể hoà hợp. Bà Bao đây đang phải trải qua một quãng thời gian phiền muộn. Con trai của bà ấy đang bị thương nặng vì vụ tai nạn xảy ra 2 ngày trước tại London. " '"[/INST]Eddie beamed. " You're much too kind. Actually, we could use some company. You see, it's been quite a distressing time for Mrs. Bao. Her son was injured in a car accident two days ago in London) " ' |
Translate the following sentence into English: "Để đảm bảo so sánh có ý nghĩa giữa các hoạt động, thương hiệu, thị trường và thời điểm; các số liệu phải sử dụng thang đo chung, một loại tiền tệ phổ biến khác." | To assure meaningful comparisons among activities, brands, markets, and points in time; the metrics must use a common scale) a " common currency ". | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Để đảm bảo so sánh có ý nghĩa giữa các hoạt động, thương hiệu, thị trường và thời điểm; các số liệu phải sử dụng thang đo chung, một loại tiền tệ phổ biến khác."[/INST]To assure meaningful comparisons among activities, brands, markets, and points in time; the metrics must use a common scale) a " common currency ". |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nghe quá tình dục, quá giống phim cấp 3 đồng tính những năm 70." | So overly sexual, so '70s gay porn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nghe quá tình dục, quá giống phim cấp 3 đồng tính những năm 70."[/INST]So overly sexual, so '70s gay porn. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tránh ra, tôi sẽ đếm tới 3." | Move aside. I'm gonna count to three. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tránh ra, tôi sẽ đếm tới 3."[/INST]Move aside. I'm gonna count to three. |
What is the English translation for "Rà soát và hoàn thiện các quy định của pháp luật về quản lý biên chế để bảo đảm thống nhất quản lý đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức của toàn bộ hệ thống chính trị." | Examine and completely formulate provisions of laws on payroll management. | <s>[INST]What is the English translation for "Rà soát và hoàn thiện các quy định của pháp luật về quản lý biên chế để bảo đảm thống nhất quản lý đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức của toàn bộ hệ thống chính trị."[/INST]Examine and completely formulate provisions of laws on payroll management. |
What is the Vietnamese translation for "To bring up contacts, find the contacts tab or simply type in the first or last name of the person you want to email, or the beginning of their email address." | Để hiển thị liên lạc, tìm tab contacts (danh bạ) hoặc đơn giản hơn, hãy đánh tên hoặc họ của người bạn muốn tìm email, hoặc bạn cũng có thể đánh phần đầu của địa chỉ email. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "To bring up contacts, find the contacts tab or simply type in the first or last name of the person you want to email, or the beginning of their email address."[/INST]Để hiển thị liên lạc, tìm tab contacts (danh bạ) hoặc đơn giản hơn, hãy đánh tên hoặc họ của người bạn muốn tìm email, hoặc bạn cũng có thể đánh phần đầu của địa chỉ email. |
What is the English translation for "Mặc dù là một kỹ sư tên lửa Tôi không nghĩ về việc dùng ảnh vệ tinh vào công việc của mình" | Although I was a satellite engineer, I hadn't thought about using satellite imagery in my work. | <s>[INST]What is the English translation for "Mặc dù là một kỹ sư tên lửa Tôi không nghĩ về việc dùng ảnh vệ tinh vào công việc của mình"[/INST]Although I was a satellite engineer, I hadn't thought about using satellite imagery in my work. |
What is the Vietnamese translation for "9. Have other legitimate rights and interests." | 9. Được bảo đảm các quyền và lợi ích hợp pháp khác. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "9. Have other legitimate rights and interests."[/INST]9. Được bảo đảm các quyền và lợi ích hợp pháp khác. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Or is it more?" | Còn gì nữa không? | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Or is it more?"[/INST]Còn gì nữa không? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The deadline for completing customs procedures for incoming, outgoing or in-transit ships: Not later than 01 hour from the moment when customs declarants submitted or showed sufficient customs documentation in accordance with regulations enshrined in Article 65 hereof." | 2. Thời hạn cơ quan hải quan làm thủ tục hải quan đối với tàu biển xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh: Không quá 01 giờ kể từ khi người khai hải quan nộp, xuất trình đủ hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 65 Nghị định này. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The deadline for completing customs procedures for incoming, outgoing or in-transit ships: Not later than 01 hour from the moment when customs declarants submitted or showed sufficient customs documentation in accordance with regulations enshrined in Article 65 hereof."[/INST]2. Thời hạn cơ quan hải quan làm thủ tục hải quan đối với tàu biển xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh: Không quá 01 giờ kể từ khi người khai hải quan nộp, xuất trình đủ hồ sơ hải quan theo quy định tại Điều 65 Nghị định này. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đọc lại bản thảo đầu tiên và chú ý những câu có các tính từ, danh từ và động từ trùng lặp." | Go through the first draft of your story and look at sentences where you have duplicated adjectives, nouns or verbs. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đọc lại bản thảo đầu tiên và chú ý những câu có các tính từ, danh từ và động từ trùng lặp."[/INST]Go through the first draft of your story and look at sentences where you have duplicated adjectives, nouns or verbs. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b. Receiving and inheriting all the lawful rights and interests, financial obligations, debts including tax debts, and the outstanding economic contracts from the transferor companies;" | b) Tiếp nhận, kế thừa toàn bộ các quyền và lợi ích hợp pháp, chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính, các khoản nợ, gồm cả nợ thuế, nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước; tiếp tục thực hiện các hợp đồng kinh tế của các công ty đầu tư chứng khoán bị hợp nhất, bị sáp nhập; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "b. Receiving and inheriting all the lawful rights and interests, financial obligations, debts including tax debts, and the outstanding economic contracts from the transferor companies;"[/INST]b) Tiếp nhận, kế thừa toàn bộ các quyền và lợi ích hợp pháp, chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính, các khoản nợ, gồm cả nợ thuế, nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước; tiếp tục thực hiện các hợp đồng kinh tế của các công ty đầu tư chứng khoán bị hợp nhất, bị sáp nhập; |
What is the English translation for "------Hàng đợi thông điệp--------" | ------Message Queues-------- | <s>[INST]What is the English translation for "------Hàng đợi thông điệp--------"[/INST]------Message Queues-------- |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "To revive inner city after school swim programs. Oh, I remember how much my children" | đã phát động chiến dịch cải tạo từ bên trong thành phố với dự án hồ bơi trường học. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "To revive inner city after school swim programs. Oh, I remember how much my children"[/INST]đã phát động chiến dịch cải tạo từ bên trong thành phố với dự án hồ bơi trường học. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "đó là bởi vì anh không dám nói chuyện với người phụ nữ đã viết quyển sách đó." | It's because I'm too timid to speak to the woman who wrote the book. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "đó là bởi vì anh không dám nói chuyện với người phụ nữ đã viết quyển sách đó."[/INST]It's because I'm too timid to speak to the woman who wrote the book. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó đi qua Dãy núi Ko 'olau dọc theo một cầu cạn và xuyên qua đường hầm Tetsuo Harano dài khoảng 5.165 foot (1,574 km) cũng nhưng đường hầm Hospital Rock nhỏ hơn nhiều." | It crosses the Ko 'olau Range along a viaduct and through the 5,165-foot-long (1,574 m) Tetsuo Harano Tunnels as well as the much smaller Hospital Rock Tunnels. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nó đi qua Dãy núi Ko 'olau dọc theo một cầu cạn và xuyên qua đường hầm Tetsuo Harano dài khoảng 5.165 foot (1,574 km) cũng nhưng đường hầm Hospital Rock nhỏ hơn nhiều."[/INST]It crosses the Ko 'olau Range along a viaduct and through the 5,165-foot-long (1,574 m) Tetsuo Harano Tunnels as well as the much smaller Hospital Rock Tunnels. |
Translate the following sentence into English: "Nhưng có con trai của chị Phao lô biết được mưu gian ấy, đến nơi đồn, vào nói trước cho Phao lô." | But Paul's sister's son heard of their lying in wait, and he came and entered into the barracks and told Paul. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Nhưng có con trai của chị Phao lô biết được mưu gian ấy, đến nơi đồn, vào nói trước cho Phao lô."[/INST]But Paul's sister's son heard of their lying in wait, and he came and entered into the barracks and told Paul. |
What is the English translation for "Đối với những người Đông Âu, sự có sẵn bất ngờ của tất cả những mặt hàng tiêu dùng này trên thị trường như một trận đại hồng thuỷ." | But for Eastern Europeans, the sudden availability of all these consumer products on the marketplace was a deluge. | <s>[INST]What is the English translation for "Đối với những người Đông Âu, sự có sẵn bất ngờ của tất cả những mặt hàng tiêu dùng này trên thị trường như một trận đại hồng thuỷ."[/INST]But for Eastern Europeans, the sudden availability of all these consumer products on the marketplace was a deluge. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Consider how your readers experience pop ups. People arrive on your site to consume your content. They've come to you with a problem they hope you can solve. They start reading your content and then get interrupted by a pop up. Now they need to assess the offer, figure out how to close the pop-up box (which is designed to be difficult) then get back into the groove reading your post." | Hãy nghĩ xem người đọc sẽ có trải nghiệm ra sao với quảng cáo pop-up. Độc giả ghé qua trang của bạn để đọc nội dung. Họ tìm đến bạn với vấn đề mà họ mong bạn sẽ giải quyết được. Họ bắt đầu lướt qua nội dung, và rồi bất chợt bị xen ngang bởi quảng cáo pop up. Đến đây, họ buộc phải truy cập lời chào mời, tìm cách tắt pop-up (vốn được thiết kế để khó tắt đi ), sau đó mới quay lại bài đăng đang bỏ dở. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Consider how your readers experience pop ups. People arrive on your site to consume your content. They've come to you with a problem they hope you can solve. They start reading your content and then get interrupted by a pop up. Now they need to assess the offer, figure out how to close the pop-up box (which is designed to be difficult) then get back into the groove reading your post."[/INST]Hãy nghĩ xem người đọc sẽ có trải nghiệm ra sao với quảng cáo pop-up. Độc giả ghé qua trang của bạn để đọc nội dung. Họ tìm đến bạn với vấn đề mà họ mong bạn sẽ giải quyết được. Họ bắt đầu lướt qua nội dung, và rồi bất chợt bị xen ngang bởi quảng cáo pop up. Đến đây, họ buộc phải truy cập lời chào mời, tìm cách tắt pop-up (vốn được thiết kế để khó tắt đi ), sau đó mới quay lại bài đăng đang bỏ dở. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "In the end, it did pay off. i was able to publish my first book, think on these things. did i reach my potential writing that book? no. but it put me on the road to reaching my potential because i grew. and completing one book made it possible for me to keep writing, learning, and improving. today, i've written more than seventy books that have sold more than 21 million copies. but i never would have sold even one book if i hadn't been willing to make the difficult changes necessary to become a writer. and i never would have reached most of the people i've had the opportunity to help." | Cuối cùng, nó đã mang lại phần thưởng xứng đáng. tôi đã có thể xuất bản cuốn sách đầu tiên của tôi, think on these things (tạm dịch: hãy nghĩ về những điều này ).tôi đã đạt đến tiềm năng viết được cuốn sách đó ư? không, nhưng nó đã đưa tôi đến với con đường có thể đạt được tiềm năng của mình bởi vì tôi đã trưởng thành. và hoàn thành một cuốn sách đã giúp tôi tiếp tục viết, học tập và cải thiện. ngày nay, tôi đã viết hơn 70 cuốn sách với hơn 21 triệu bản được bán ra. nhưng tôi có thể không bao giờ bán được cuốn sách nào nếu tôi không sẵn sàng thực hiện những thay đổi khó khăn cần thiết để trở thành một nhà văn. và tôi không bao giờ tiếp cận được hầu hết những người mà tôi có cơ hội giúp đỡ họ. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "In the end, it did pay off. i was able to publish my first book, think on these things. did i reach my potential writing that book? no. but it put me on the road to reaching my potential because i grew. and completing one book made it possible for me to keep writing, learning, and improving. today, i've written more than seventy books that have sold more than 21 million copies. but i never would have sold even one book if i hadn't been willing to make the difficult changes necessary to become a writer. and i never would have reached most of the people i've had the opportunity to help."[/INST]Cuối cùng, nó đã mang lại phần thưởng xứng đáng. tôi đã có thể xuất bản cuốn sách đầu tiên của tôi, think on these things (tạm dịch: hãy nghĩ về những điều này ).tôi đã đạt đến tiềm năng viết được cuốn sách đó ư? không, nhưng nó đã đưa tôi đến với con đường có thể đạt được tiềm năng của mình bởi vì tôi đã trưởng thành. và hoàn thành một cuốn sách đã giúp tôi tiếp tục viết, học tập và cải thiện. ngày nay, tôi đã viết hơn 70 cuốn sách với hơn 21 triệu bản được bán ra. nhưng tôi có thể không bao giờ bán được cuốn sách nào nếu tôi không sẵn sàng thực hiện những thay đổi khó khăn cần thiết để trở thành một nhà văn. và tôi không bao giờ tiếp cận được hầu hết những người mà tôi có cơ hội giúp đỡ họ. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) The violation involves the production forest with an area of from 3,500 m2 to under 5,000 m2;" | b) Rừng sản xuất có diện tích từ 3.500 m2 đến dưới 5.000 m2; | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "b) The violation involves the production forest with an area of from 3,500 m2 to under 5,000 m2;"[/INST]b) Rừng sản xuất có diện tích từ 3.500 m2 đến dưới 5.000 m2; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhằm đảm bảo rằng cuộc gọi thực sự miễn phí, bạn nên kết nối với Wi-Fi để không phải sử dụng gói dữ liệu di động." | This can be Wi-Fi or it can be your cellular data connection. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhằm đảm bảo rằng cuộc gọi thực sự miễn phí, bạn nên kết nối với Wi-Fi để không phải sử dụng gói dữ liệu di động."[/INST]This can be Wi-Fi or it can be your cellular data connection. |
What is the English translation for "Anh có thể thử xem văn phòng của Graham Ở góc đó, đi thẳng, bên phải của anh." | You can try Graham's office, around the corner, straight ahead, and on your right. | <s>[INST]What is the English translation for "Anh có thể thử xem văn phòng của Graham Ở góc đó, đi thẳng, bên phải của anh."[/INST]You can try Graham's office, around the corner, straight ahead, and on your right. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Mix up your routines" | Kết hợp các thói quen | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Mix up your routines"[/INST]Kết hợp các thói quen |
Translate the following sentence into Vietnamese: "You say, " OK, but walking around the neighborhood, I noticed that the house numbers don't go in order. "" | Bạn nói, " Vâng. Nhưng đi lòng vòng các vùng lân cận, tôi để ý là các số nhà không xếp theo thứ tự. " | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "You say, " OK, but walking around the neighborhood, I noticed that the house numbers don't go in order. ""[/INST]Bạn nói, " Vâng. Nhưng đi lòng vòng các vùng lân cận, tôi để ý là các số nhà không xếp theo thứ tự. " |
Translate the following sentence into English: "Điều 24. Về việc lấy ý kiến thống nhất của Bộ Xây dựng" | Article 24. Consulting the Ministry of Construction for unified opinion | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Điều 24. Về việc lấy ý kiến thống nhất của Bộ Xây dựng"[/INST]Article 24. Consulting the Ministry of Construction for unified opinion |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Whether it was through settling down in agricultural communities, all the way through modern medicine, we have changed our own evolution." | Cho dù dựa vào các cộng đồng sống nhờ nông nghiệp cho đến y học hiện đại, chúng ta đã thay đổi sự tiến hoá của bản thân. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Whether it was through settling down in agricultural communities, all the way through modern medicine, we have changed our own evolution."[/INST]Cho dù dựa vào các cộng đồng sống nhờ nông nghiệp cho đến y học hiện đại, chúng ta đã thay đổi sự tiến hoá của bản thân. |
What is the Vietnamese translation for "d) Request the employer to take actions against cases threatening occupational safety and hygiene." | d) Yêu cầu người sử dụng lao động thực hiện các biện pháp xử lý, khắc phục nếu phát hiện thấy nguy cơ mất an toàn, vệ sinh lao động. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "d) Request the employer to take actions against cases threatening occupational safety and hygiene."[/INST]d) Yêu cầu người sử dụng lao động thực hiện các biện pháp xử lý, khắc phục nếu phát hiện thấy nguy cơ mất an toàn, vệ sinh lao động. |
What is the English translation for "Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;" | Pursuant to the Government's Decree No. 63/2010/ND-CP dated June 8,2010 on the control of administrative procedures and the Government's Decree No. 48/2013/ND-CP dated May 14,2013 on modification and supplementation of some articles of the Decree related to the control of administrative procedures; | <s>[INST]What is the English translation for "Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2013 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;"[/INST]Pursuant to the Government's Decree No. 63/2010/ND-CP dated June 8,2010 on the control of administrative procedures and the Government's Decree No. 48/2013/ND-CP dated May 14,2013 on modification and supplementation of some articles of the Decree related to the control of administrative procedures; |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Although you should usually wait 2-4 days to mist them again, this may be different for each succulent." | Mặc dù bạn thường phải chờ 2-4 ngày mới nên phun sương lại, nhưng mỗi cây sen đá có thể có nhu cầu khác nhau. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Although you should usually wait 2-4 days to mist them again, this may be different for each succulent."[/INST]Mặc dù bạn thường phải chờ 2-4 ngày mới nên phun sương lại, nhưng mỗi cây sen đá có thể có nhu cầu khác nhau. |
Translate the following sentence into English: "Bạn có thể được yêu cầu đọc to biên bản cuộc họp trong cuộc họp kế tiếp để văn bản có thể được thông qua." | You may be asked to read the minutes aloud at the next meeting and submit them for approval. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Bạn có thể được yêu cầu đọc to biên bản cuộc họp trong cuộc họp kế tiếp để văn bản có thể được thông qua."[/INST]You may be asked to read the minutes aloud at the next meeting and submit them for approval. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" cậu có dọa được tôi đâu! " con mèo nói nhanh. " nhưng nếu cậu mà định thế thật thì tôi sẽ trả thù cậu đấy, freddy. tôi sẽ... "" | " you did not! " said the cat quickly. " but you were trying to, and i'm going to get even with you for it, freddy. i'm - " | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" cậu có dọa được tôi đâu! " con mèo nói nhanh. " nhưng nếu cậu mà định thế thật thì tôi sẽ trả thù cậu đấy, freddy. tôi sẽ... ""[/INST]" you did not! " said the cat quickly. " but you were trying to, and i'm going to get even with you for it, freddy. i'm - " |
What is the Vietnamese translation for "Others sniff out feces that animals leave behind." | Một số khác ngửi thấy mùi phân các con vật thải ra. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Others sniff out feces that animals leave behind."[/INST]Một số khác ngửi thấy mùi phân các con vật thải ra. |
What is the Vietnamese translation for "At your mama 's, like always." | Tại nhà mẹ anh, như mọi khi. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "At your mama 's, like always."[/INST]Tại nhà mẹ anh, như mọi khi. |
What is the Vietnamese translation for "As long as the password is correct, doing so will prompt your device to connect to the network." | Chỉ cần mật khẩu được nhập chính xác thì thiết bị sẽ bắt đầu kết nối với mạng. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "As long as the password is correct, doing so will prompt your device to connect to the network."[/INST]Chỉ cần mật khẩu được nhập chính xác thì thiết bị sẽ bắt đầu kết nối với mạng. |
Translate the following sentence into English: "- Hãy đưa anh ta ra khỏi đây." | - Let's get him out of here. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "- Hãy đưa anh ta ra khỏi đây."[/INST]- Let's get him out of here. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "8 tháng 8 năm 2019. ^ " New Info from German PC Magazine gamestar * 2xUPDATED * "." | " New Info from German PC Magazine gamestar * 2xUPDATED * ". | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "8 tháng 8 năm 2019. ^ " New Info from German PC Magazine gamestar * 2xUPDATED * "."[/INST]" New Info from German PC Magazine gamestar * 2xUPDATED * ". |
Translate the following sentence into English: "b) Kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực, cá nhân có chứng chỉ hành nghề quy định tại Điểm a Khoản này nếu có nhu cầu chuyển đổi chứng chỉ hành nghề thì thực hiện theo quy định tại Khoản 3 Điều này. Trường hợp cá nhân không thực hiện chuyển đổi, việc xác định hạng của chứng chỉ hành nghề được thực hiện như sau :" | b) Since the effective date of this Circular, entities wishing to renew practice certificate as prescribed in point a of this clause shall follow clause 3 of this Article. In case of refusal to renew practice certificate, the certificate shall be classified as follows : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "b) Kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực, cá nhân có chứng chỉ hành nghề quy định tại Điểm a Khoản này nếu có nhu cầu chuyển đổi chứng chỉ hành nghề thì thực hiện theo quy định tại Khoản 3 Điều này. Trường hợp cá nhân không thực hiện chuyển đổi, việc xác định hạng của chứng chỉ hành nghề được thực hiện như sau :"[/INST]b) Since the effective date of this Circular, entities wishing to renew practice certificate as prescribed in point a of this clause shall follow clause 3 of this Article. In case of refusal to renew practice certificate, the certificate shall be classified as follows : |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In early May, the Army of the Potomac crossed the Rapidan River and entered the area known as the Wilderness of Spotsylvania." | Đầu tháng 5, Binh đoàn Potomac vượt sông Rapidan và tiến vào khu vực Wilderness thuộc quận Spotsylvania. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In early May, the Army of the Potomac crossed the Rapidan River and entered the area known as the Wilderness of Spotsylvania."[/INST]Đầu tháng 5, Binh đoàn Potomac vượt sông Rapidan và tiến vào khu vực Wilderness thuộc quận Spotsylvania. |
What is the English translation for "Kathy Kolbe nói thêm, " Niềm tin vào khả năng bẩm sinh có nghĩa là đánh giá một nhóm sức mạnh xu hướng hành vi cụ thể của một người." | Kathy Kolbe adds, " Belief in innate abilities means valuing one's particular set of conative strengths. | <s>[INST]What is the English translation for "Kathy Kolbe nói thêm, " Niềm tin vào khả năng bẩm sinh có nghĩa là đánh giá một nhóm sức mạnh xu hướng hành vi cụ thể của một người."[/INST]Kathy Kolbe adds, " Belief in innate abilities means valuing one's particular set of conative strengths. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 10. Basis contents of legal opinions" | Điều 10. Các nội dung cơ bản của ý kiến pháp lý | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 10. Basis contents of legal opinions"[/INST]Điều 10. Các nội dung cơ bản của ý kiến pháp lý |
What is the English translation for "Tranh chấp chủ quyền tăng cường trong thập niên 1960, một thời gian ngắn sau khi Liên Hiệp Quốc thông qua một nghị quyết về phi thực dân hóa và Argentina hiểu rằng điều này có lợi cho lập trường của họ." | The sovereignty dispute intensified during the 1960s, shortly after the United Nations passed a resolution on decolonisation which Argentina interpreted as favourable to its position. | <s>[INST]What is the English translation for "Tranh chấp chủ quyền tăng cường trong thập niên 1960, một thời gian ngắn sau khi Liên Hiệp Quốc thông qua một nghị quyết về phi thực dân hóa và Argentina hiểu rằng điều này có lợi cho lập trường của họ."[/INST]The sovereignty dispute intensified during the 1960s, shortly after the United Nations passed a resolution on decolonisation which Argentina interpreted as favourable to its position. |
Translate the following sentence into English: "Tại Malaysia, một lỗi phán đoán của Ferrari khiến Massa không thể tham gia vào phần đầu cuộc đua phân hạng." | In Malaysia, an error of judgement by Ferrari meant that Massa failed to make it through the first session of qualifying. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Tại Malaysia, một lỗi phán đoán của Ferrari khiến Massa không thể tham gia vào phần đầu cuộc đua phân hạng."[/INST]In Malaysia, an error of judgement by Ferrari meant that Massa failed to make it through the first session of qualifying. |
What is the Vietnamese translation for "Article 7. Contents of works construction estimate" | Điều 7. Nội dung dự toán xây dựng công trình | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Article 7. Contents of works construction estimate"[/INST]Điều 7. Nội dung dự toán xây dựng công trình |
Translate the following sentence into English: "Điều 34. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của cơ quan Công an, Hải quan, Bộ đội Biên phòng, Cảnh sát biển và Thanh tra chuyên ngành" | Article 34. Authority to sanction against administrative violations delegated to agencies of Public security, Customs, Border guard, Coastguard and Line Inspectorate | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Điều 34. Thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính của cơ quan Công an, Hải quan, Bộ đội Biên phòng, Cảnh sát biển và Thanh tra chuyên ngành"[/INST]Article 34. Authority to sanction against administrative violations delegated to agencies of Public security, Customs, Border guard, Coastguard and Line Inspectorate |
Translate the following sentence into Vietnamese: "If your cat is prone to jumping on the kitchen table, set up double-sided tape or tinfoil over the surface, so he associates it with an unpleasant sensation." | Nếu mèo thích nhảy lên bàn bếp, hãy dán băng dính hai mặt hoặc giấy nhôm trên bề mặt bàn, nhờ đó, mèo sẽ liên hệ bàn bếp với cảm giác khó chịu. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "If your cat is prone to jumping on the kitchen table, set up double-sided tape or tinfoil over the surface, so he associates it with an unpleasant sensation."[/INST]Nếu mèo thích nhảy lên bàn bếp, hãy dán băng dính hai mặt hoặc giấy nhôm trên bề mặt bàn, nhờ đó, mèo sẽ liên hệ bàn bếp với cảm giác khó chịu. |
Translate the following sentence into English: "Phần lớn mọi người đều không thích làm đau người khác." | Most people don't enjoy causing others pain. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Phần lớn mọi người đều không thích làm đau người khác."[/INST]Most people don't enjoy causing others pain. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và vì vậy chúng tôi có thể sắp xếp lại, do đó, điều này trở nên trừ 8, lần z bình phương trừ 4." | And so we can rearrange this, so this becomes minus 8, times z squared minus 4. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và vì vậy chúng tôi có thể sắp xếp lại, do đó, điều này trở nên trừ 8, lần z bình phương trừ 4."[/INST]And so we can rearrange this, so this becomes minus 8, times z squared minus 4. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A " limited time only " (LTO) deal, for example, attempts to motivate buyers to make a purchase quickly, or buy on impulse, before the time runs out." | Kế hoạch " chỉ trong thời gian hạn chế " là một ví dụ, cố gắng để khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định mua nhanh chóng hoặc mua tùy hứng trước khi thời gian kết thúc. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "A " limited time only " (LTO) deal, for example, attempts to motivate buyers to make a purchase quickly, or buy on impulse, before the time runs out."[/INST]Kế hoạch " chỉ trong thời gian hạn chế " là một ví dụ, cố gắng để khuyến khích khách hàng đưa ra quyết định mua nhanh chóng hoặc mua tùy hứng trước khi thời gian kết thúc. |
Translate the following sentence into English: "Đó là 2 năm cho tội trốn thuế và 15 năm cho tội bám theo 4 đặc vụ sở thu thuế, cùng với gậy Louisville slugger." | Oh, no. That would be 2 years for tax evasion And 15 for going after 4 i. r. s. Agents with A louisville slugger. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Đó là 2 năm cho tội trốn thuế và 15 năm cho tội bám theo 4 đặc vụ sở thu thuế, cùng với gậy Louisville slugger."[/INST]Oh, no. That would be 2 years for tax evasion And 15 for going after 4 i. r. s. Agents with A louisville slugger. |
What is the Vietnamese translation for "" I see you've all bought a complete set of my books) well done. I thought we'd start today with a little quiz. Nothing to worry about) just to check how well you've read them, how much you've taken in) "" | " Tôi thấy tất cả các con đều đã mua trọn bộ sách của tôi. Giỏi lắm... Tôi thấy hôm nay chúng ta có thể bắt đầu bằng một bài kiểm tra nho nhỏ. Chẳng có gì phải lo cả, chỉ để kiểm tra xem các con đã đọc bộ sách như thế nào, tiếp thu được bao nhiêu. " ' | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "" I see you've all bought a complete set of my books) well done. I thought we'd start today with a little quiz. Nothing to worry about) just to check how well you've read them, how much you've taken in) ""[/INST]" Tôi thấy tất cả các con đều đã mua trọn bộ sách của tôi. Giỏi lắm... Tôi thấy hôm nay chúng ta có thể bắt đầu bằng một bài kiểm tra nho nhỏ. Chẳng có gì phải lo cả, chỉ để kiểm tra xem các con đã đọc bộ sách như thế nào, tiếp thu được bao nhiêu. " ' |
What is the Vietnamese translation for "These are the sorts of unbelievable excuses that people give for aging." | Đây là những lý do không chính đáng mà người ta biện hộ cho lão hóa. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "These are the sorts of unbelievable excuses that people give for aging."[/INST]Đây là những lý do không chính đáng mà người ta biện hộ cho lão hóa. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "What keeps you from visiting that new restaurant?" | Điều gì ngăn cản bạn không tới quán ăn mới mở đó? | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "What keeps you from visiting that new restaurant?"[/INST]Điều gì ngăn cản bạn không tới quán ăn mới mở đó? |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Rather than the producers controlling and managing production, the party controlled both the government machinery which directed the national economy on behalf of the communist party, and planned the production and distribution of capital goods." | Thay vì các nhà sản xuất kiểm soát và quản lý sản xuất, đảng kiểm soát cả bộ máy chính phủ mà đại diện cho đảng cộng sản, chỉ đạo nền kinh tế quốc gia, và lên kế hoạch sản xuất và phân phối hàng hóa. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Rather than the producers controlling and managing production, the party controlled both the government machinery which directed the national economy on behalf of the communist party, and planned the production and distribution of capital goods."[/INST]Thay vì các nhà sản xuất kiểm soát và quản lý sản xuất, đảng kiểm soát cả bộ máy chính phủ mà đại diện cho đảng cộng sản, chỉ đạo nền kinh tế quốc gia, và lên kế hoạch sản xuất và phân phối hàng hóa. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "3. Use the special loan fund for stated purposes and repay the special loan in accordance with regulations herein, the restructuring plan or transfer plan approved, the Prime Minister's decision and the special loan agreement." | 3. Sử dụng khoản vay đặc biệt đúng mục đích, trả nợ vay đặc biệt theo quy định tại Thông tư này, phương án cơ cấu lại, phương án chuyển nhượng đã được phê duyệt, quyết định của Thủ tướng Chính phủ, hợp đồng cho vay đặc biệt. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "3. Use the special loan fund for stated purposes and repay the special loan in accordance with regulations herein, the restructuring plan or transfer plan approved, the Prime Minister's decision and the special loan agreement."[/INST]3. Sử dụng khoản vay đặc biệt đúng mục đích, trả nợ vay đặc biệt theo quy định tại Thông tư này, phương án cơ cấu lại, phương án chuyển nhượng đã được phê duyệt, quyết định của Thủ tướng Chính phủ, hợp đồng cho vay đặc biệt. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cho dù là vận hạn thì vẫn có cách giảm thiểu thiệt hại-- nếu bạn gặp tình huống đó một lần nữa." | Even if it was just bad luck, there are ways to cushion the loss-- if you wind up in the situation again. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cho dù là vận hạn thì vẫn có cách giảm thiểu thiệt hại-- nếu bạn gặp tình huống đó một lần nữa."[/INST]Even if it was just bad luck, there are ways to cushion the loss-- if you wind up in the situation again. |
What is the English translation for "Các nhóm khác chỉ có một hoặc một vài loài đại diện, trong đó có ô tác." | Is there only one agent or are there several agents? | <s>[INST]What is the English translation for "Các nhóm khác chỉ có một hoặc một vài loài đại diện, trong đó có ô tác."[/INST]Is there only one agent or are there several agents? |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Vic Cathedral (cathedral, Vic, Spain) "." | Bản phác thảo tầng trệt ^ " Vic Cathedral (cathedral, Vic, Spain) ". | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Vic Cathedral (cathedral, Vic, Spain) "."[/INST]Bản phác thảo tầng trệt ^ " Vic Cathedral (cathedral, Vic, Spain) ". |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Frankie don't let him do this." | - Frankie đừng để hắn làm thế! | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Frankie don't let him do this."[/INST]- Frankie đừng để hắn làm thế! |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Đơn vị vận hành hệ thống điện và thị trường điện là đơn vị chỉ huy điều khiển quá trình phát điện, truyền tải điện, phân phối điện trong hệ thống điện quốc gia, điều hành giao dịch thị trường điện." | 4. The operator of the electricity system and market refers to the body that regulates transactions in the electricity market and that directs and controls the generation, transmission and distribution of electric power through the national electricity system. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Đơn vị vận hành hệ thống điện và thị trường điện là đơn vị chỉ huy điều khiển quá trình phát điện, truyền tải điện, phân phối điện trong hệ thống điện quốc gia, điều hành giao dịch thị trường điện."[/INST]4. The operator of the electricity system and market refers to the body that regulates transactions in the electricity market and that directs and controls the generation, transmission and distribution of electric power through the national electricity system. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Remember...always be the best." | Hãy nhớ...luôn làm người tốt nhất. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Remember...always be the best."[/INST]Hãy nhớ...luôn làm người tốt nhất. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1.2. For goods exported in the form of temporary export for re-import for the implementation of an offshore investment project, when exported, export duty shall be declared and paid under the law on import and export duties. When re-imported, no import duty shall be paid and the paid export duty amount (if any) corresponding to the actually re-imported quantity of goods shall be refunded." | 1.2. Hàng hóa xuất khẩu dưới hình thức tạm xuất, tái nhập để thực hiện dự án đầu tư tại nước ngoài, khi xuất khẩu thực hiện kê khai, nộp thuế xuất khẩu theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, nếu tái nhập thì không phải nộp thuế nhập khẩu và được xét hoàn lại số thuế xuất khẩu đã nộp (nếu có) tương ứng với số hàng hóa thực tế đã tái nhập khẩu. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1.2. For goods exported in the form of temporary export for re-import for the implementation of an offshore investment project, when exported, export duty shall be declared and paid under the law on import and export duties. When re-imported, no import duty shall be paid and the paid export duty amount (if any) corresponding to the actually re-imported quantity of goods shall be refunded."[/INST]1.2. Hàng hóa xuất khẩu dưới hình thức tạm xuất, tái nhập để thực hiện dự án đầu tư tại nước ngoài, khi xuất khẩu thực hiện kê khai, nộp thuế xuất khẩu theo quy định của pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, nếu tái nhập thì không phải nộp thuế nhập khẩu và được xét hoàn lại số thuế xuất khẩu đã nộp (nếu có) tương ứng với số hàng hóa thực tế đã tái nhập khẩu. |
What is the English translation for "Đây là sản lượng tăng lớn nhất của Uralvagonzavod và Nga kể từ năm 1993." | This represents the highest level of tank production at UralVagonZavod and in Russia as a whole since 1993. | <s>[INST]What is the English translation for "Đây là sản lượng tăng lớn nhất của Uralvagonzavod và Nga kể từ năm 1993."[/INST]This represents the highest level of tank production at UralVagonZavod and in Russia as a whole since 1993. |
What is the Vietnamese translation for "Yahweh plagued Pharaoh and his house with great plagues because of Sarai, Abram's wife." | Song vì Sa rai, vợ Áp ram, nên Ðức Giê hô va hành phạt Pha ra ôn cùng nhà người bị tai họa lớn. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Yahweh plagued Pharaoh and his house with great plagues because of Sarai, Abram's wife."[/INST]Song vì Sa rai, vợ Áp ram, nên Ðức Giê hô va hành phạt Pha ra ôn cùng nhà người bị tai họa lớn. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Because unless you understand the value of social institutions, like health systems in these fragile settings, you won't support efforts to save them." | Bởi vì nếu bạn không hiểu được giá trị của các cơ quan xã hội, như hệ thống y tế khi ở hoàn cảnh bấp bênh như thế, bạn sẽ không nỗ lực để cứu lấy chúng. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "Because unless you understand the value of social institutions, like health systems in these fragile settings, you won't support efforts to save them."[/INST]Bởi vì nếu bạn không hiểu được giá trị của các cơ quan xã hội, như hệ thống y tế khi ở hoàn cảnh bấp bênh như thế, bạn sẽ không nỗ lực để cứu lấy chúng. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "5. Sign a petrol and oil retail franchise contract with a petrol and oil retail franchisee." | 5. Ký hợp đồng nhượng quyền bán lẻ xăng dầu với thương nhân nhận quyền bán lẻ xăng dầu. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "5. Sign a petrol and oil retail franchise contract with a petrol and oil retail franchisee."[/INST]5. Ký hợp đồng nhượng quyền bán lẻ xăng dầu với thương nhân nhận quyền bán lẻ xăng dầu. |
Translate the following sentence into English: "Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2016." | This Circular comes into effect from February 01,2016. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2016."[/INST]This Circular comes into effect from February 01,2016. |
What is the Vietnamese translation for "- Residential land: 1,605 hectares, accounting for 7.54%;" | - Đất dân cư 1.605 ha chiếm 7,54%; | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- Residential land: 1,605 hectares, accounting for 7.54%;"[/INST]- Đất dân cư 1.605 ha chiếm 7,54%; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This annual pruning should take place during spring (May or June in the northern hemisphere, around September to November in the southern hemisphere)." | Việc cắt tỉa cây hàng năm cần phải thực hiện trong mùa xuân (tháng năm hoặc tháng sáu ở bắc bán cầu, khoảng tháng chín đến tháng mười ở nam bán cầu). | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "This annual pruning should take place during spring (May or June in the northern hemisphere, around September to November in the southern hemisphere)."[/INST]Việc cắt tỉa cây hàng năm cần phải thực hiện trong mùa xuân (tháng năm hoặc tháng sáu ở bắc bán cầu, khoảng tháng chín đến tháng mười ở nam bán cầu). |
Translate the following sentence into English: "2. …" | 2. … | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "2. …"[/INST]2. … |
What is the Vietnamese translation for "Girly girls need to carry lots of things with them!" | Các cô nàng nữ tính thường cần mang theo nhiều thứ! | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Girly girls need to carry lots of things with them!"[/INST]Các cô nàng nữ tính thường cần mang theo nhiều thứ! |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The agent scowled. He too had known the perp and was nearly as adamant as Dance about winning a conviction." | Chàng đặc vụ nổi cáu. Cả anh ta cũng biết rõ thủ phạm, và kiên quyết không kém Dance trong việc cáo buộc tội danh của hắn. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The agent scowled. He too had known the perp and was nearly as adamant as Dance about winning a conviction."[/INST]Chàng đặc vụ nổi cáu. Cả anh ta cũng biết rõ thủ phạm, và kiên quyết không kém Dance trong việc cáo buộc tội danh của hắn. |
What is the Vietnamese translation for "Just be enthusiastic and calm, and if something goes wrong, laugh it off and move forward without a scratch." | Chỉ cần nhiệt tình và bình tĩnh, và nếu một điều gì đó không diễn ra một cách suôn sẻ, hãy cười trừ và tiến bước mà không để bị ảnh hưởng. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Just be enthusiastic and calm, and if something goes wrong, laugh it off and move forward without a scratch."[/INST]Chỉ cần nhiệt tình và bình tĩnh, và nếu một điều gì đó không diễn ra một cách suôn sẻ, hãy cười trừ và tiến bước mà không để bị ảnh hưởng. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Be exempt from registration fee upon transformation of assets under the management and use of the public non-business units into the ownership of the joint-stock companies;" | 1. Được miễn lệ phí trước bạ đối với việc chuyển những tài sản thuộc quyền quản lý và sử dụng của đơn vị sự nghiệp công lập thành sở hữu của công ty cổ phần. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Be exempt from registration fee upon transformation of assets under the management and use of the public non-business units into the ownership of the joint-stock companies;"[/INST]1. Được miễn lệ phí trước bạ đối với việc chuyển những tài sản thuộc quyền quản lý và sử dụng của đơn vị sự nghiệp công lập thành sở hữu của công ty cổ phần. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Tell them you and that broken stick is all that's left of the garrison of Rome!" | Bảo với chúng rằng cây gậy bị gẫy là tất cả còn lại của đơn vị đồn trú của La Mã. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Tell them you and that broken stick is all that's left of the garrison of Rome!"[/INST]Bảo với chúng rằng cây gậy bị gẫy là tất cả còn lại của đơn vị đồn trú của La Mã. |
What is the Vietnamese translation for "Spock, nobody knows the rules better than you, but there has got to be an exception." | Spock, không ai biết rõ luật hơn anh, nhưng phải có ngoại lệ chứ. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "Spock, nobody knows the rules better than you, but there has got to be an exception."[/INST]Spock, không ai biết rõ luật hơn anh, nhưng phải có ngoại lệ chứ. |
What is the Vietnamese translation for "In the final, she beat Svitolina in straight sets to win the tournament on debut, thus lifting her 19th career title and her first title indoors since winning the WTA Finals in 2011." | Trong trận chung kết, cô đã đánh bại Svitolina để giành chiến thắng trong giải đấu lần đầu tiên tham dự của cô, do đó nâng danh hiệu thứ 19 của cô và danh hiệu đầu tiên của cô ở mặt sân trong nhà kể từ khi chiến thắng WTA Finals năm 2011. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "In the final, she beat Svitolina in straight sets to win the tournament on debut, thus lifting her 19th career title and her first title indoors since winning the WTA Finals in 2011."[/INST]Trong trận chung kết, cô đã đánh bại Svitolina để giành chiến thắng trong giải đấu lần đầu tiên tham dự của cô, do đó nâng danh hiệu thứ 19 của cô và danh hiệu đầu tiên của cô ở mặt sân trong nhà kể từ khi chiến thắng WTA Finals năm 2011. |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This is in the drop-down menu." | Thao tác này sẽ lưu lại thay đổi. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "This is in the drop-down menu."[/INST]Thao tác này sẽ lưu lại thay đổi. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Government promulgates a Decree on policies on assistance in agricultural production for the revival of production of areas suffering from losses caused by natural disasters and epidemics." | Chính phủ ban hành Nghị định về cơ chế, chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The Government promulgates a Decree on policies on assistance in agricultural production for the revival of production of areas suffering from losses caused by natural disasters and epidemics."[/INST]Chính phủ ban hành Nghị định về cơ chế, chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Government debt instruments are issued in the domestic market to serve the purposes specified in Clause 1, Clause 2 and Clause 3 Article 25 of the Law on public debt management." | 1. Công cụ nợ của Chính phủ được phát hành tại thị trường trong nước cho các mục đích quy định tại khoản 1, khoản 2 và khoản 3 Điều 25 Luật Quản lý nợ công. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Government debt instruments are issued in the domestic market to serve the purposes specified in Clause 1, Clause 2 and Clause 3 Article 25 of the Law on public debt management."[/INST]1. Công cụ nợ của Chính phủ được phát hành tại thị trường trong nước cho các mục đích quy định tại khoản 1, khoản 2 và khoản 3 Điều 25 Luật Quản lý nợ công. |
What is the Vietnamese translation for "- Stop talking about him, all right?" | - Đừng nói về chú ấy nữa được chứ? | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- Stop talking about him, all right?"[/INST]- Đừng nói về chú ấy nữa được chứ? |
Translate the following sentence into English: "" Thì tôi chỉ cảnh báo như vậy thôi. "" | 'That's just what I say. ' | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "" Thì tôi chỉ cảnh báo như vậy thôi. ""[/INST]'That's just what I say. ' |
Translate the following sentence into English: "2.4 Chế độ mua sắm và định mức chi tiêu của chương trình, dự án viện trợ không hoàn lại;" | 2.4. Procurement regulations and spending levels applicable to non-refundable programs and projects; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "2.4 Chế độ mua sắm và định mức chi tiêu của chương trình, dự án viện trợ không hoàn lại;"[/INST]2.4. Procurement regulations and spending levels applicable to non-refundable programs and projects; |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "A. LỆ PHÍ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN THIẾT BỊ, VẬT TƯ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (BCVT) :" | A. FEES FOR GRANTING OF STANDARD CONFORMITY CERTIFICATES FOR POSTAL AND TELECOMMUNICATION EQUIPMENT AND SUPPLIES | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "A. LỆ PHÍ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN HỢP CHUẨN THIẾT BỊ, VẬT TƯ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (BCVT) :"[/INST]A. FEES FOR GRANTING OF STANDARD CONFORMITY CERTIFICATES FOR POSTAL AND TELECOMMUNICATION EQUIPMENT AND SUPPLIES |
Translate the following sentence into English: "Chúng tôi hướng tới việc sản xuất ở địa phương, giống như là cuộc vận động sản phẩm lương thực thực phẩm địa phương vậy." | Our vision is local manufacturing, like the local food movement, for production. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Chúng tôi hướng tới việc sản xuất ở địa phương, giống như là cuộc vận động sản phẩm lương thực thực phẩm địa phương vậy."[/INST]Our vision is local manufacturing, like the local food movement, for production. |
What is the English translation for "Có một chỉ dấu khác cho thấy ta có thể phải cần đến một dạng hình học mới. nó trở nên rõ ràng với einstein khi ông xem xét trường hợp của chiếc đĩa quay. khi chiếc đĩa quay tròn, chu vi đường tròn sẽ bị thu nhỏ lại theo hướng chuyển động khi được quan sát từ hệ quy chiếu của một người không quay cùng nó. tuy nhiên, đường kính của hình tròn không bị thu nhỏ. do đó, tỷ số chu vi của đĩa so với đường kính sẽ không còn bằng pi nữa. hình học euclid không áp dụng được trong những trường hợp như vậy." | There was another clue that a new form of geometry might be needed. it became apparent to einstein when he considered the case of a rotating disk. as a disk whirled around, its circumference would be contracted in the direction of its motion when observed from the reference frame of a person not rotating with it. the diameter of the circle, however, would not undergo any contraction. thus, the ratio of the disk's circumference to its diameter would no longer be given by pi. euclidean geometry wouldn't apply to such cases. | <s>[INST]What is the English translation for "Có một chỉ dấu khác cho thấy ta có thể phải cần đến một dạng hình học mới. nó trở nên rõ ràng với einstein khi ông xem xét trường hợp của chiếc đĩa quay. khi chiếc đĩa quay tròn, chu vi đường tròn sẽ bị thu nhỏ lại theo hướng chuyển động khi được quan sát từ hệ quy chiếu của một người không quay cùng nó. tuy nhiên, đường kính của hình tròn không bị thu nhỏ. do đó, tỷ số chu vi của đĩa so với đường kính sẽ không còn bằng pi nữa. hình học euclid không áp dụng được trong những trường hợp như vậy."[/INST]There was another clue that a new form of geometry might be needed. it became apparent to einstein when he considered the case of a rotating disk. as a disk whirled around, its circumference would be contracted in the direction of its motion when observed from the reference frame of a person not rotating with it. the diameter of the circle, however, would not undergo any contraction. thus, the ratio of the disk's circumference to its diameter would no longer be given by pi. euclidean geometry wouldn't apply to such cases. |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Nearly 85% of people between the ages of 12 and 24 develop acne of some sort." | Gần 85% người từ 12-14 tuổi bị nổi mụn ở dạng nào đó. | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Nearly 85% of people between the ages of 12 and 24 develop acne of some sort."[/INST]Gần 85% người từ 12-14 tuổi bị nổi mụn ở dạng nào đó. |
What is the Vietnamese translation for "1. The annual financial statements of the State companies must be audited; the auditing regime shall comply with the law provisions on audit." | 1. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty nhà nước phải được kiểm toán; chế độ kiểm toán được thực hiện theo quy định của pháp luật về kiểm toán. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "1. The annual financial statements of the State companies must be audited; the auditing regime shall comply with the law provisions on audit."[/INST]1. Báo cáo tài chính hàng năm của công ty nhà nước phải được kiểm toán; chế độ kiểm toán được thực hiện theo quy định của pháp luật về kiểm toán. |
What is the Vietnamese translation for "6. The Management Board's operation expenditures shall be contributed annually by owners and occupants based on decisions given in the meeting; such expenditures should be specified in the Management Board's operation regulations and managed through a bank account; The Management Board should use these expenditures purposefully and make reports on receipts and expenditures in annual meetings." | 6. Ban quản trị nhà chung cư có kinh phí hoạt động do chủ sở hữu, người sử dụng nhà chung cư đóng góp hàng năm trên cơ sở quyết định của hội nghị nhà chung cư; kinh phí này được ghi rõ trong quy chế hoạt động của Ban quản trị và được quản lý thông qua một tài khoản hoạt động của Ban quản trị; Ban quản trị nhà chung cư phải sử dụng kinh phí hoạt động đúng mục đích, không được dùng để kinh doanh và phải báo cáo việc thu, chi tại cuộc họp hội nghị nhà chung cư thường niên. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "6. The Management Board's operation expenditures shall be contributed annually by owners and occupants based on decisions given in the meeting; such expenditures should be specified in the Management Board's operation regulations and managed through a bank account; The Management Board should use these expenditures purposefully and make reports on receipts and expenditures in annual meetings."[/INST]6. Ban quản trị nhà chung cư có kinh phí hoạt động do chủ sở hữu, người sử dụng nhà chung cư đóng góp hàng năm trên cơ sở quyết định của hội nghị nhà chung cư; kinh phí này được ghi rõ trong quy chế hoạt động của Ban quản trị và được quản lý thông qua một tài khoản hoạt động của Ban quản trị; Ban quản trị nhà chung cư phải sử dụng kinh phí hoạt động đúng mục đích, không được dùng để kinh doanh và phải báo cáo việc thu, chi tại cuộc họp hội nghị nhà chung cư thường niên. |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 512. Chấm dứt hợp đồng hợp tác" | Article 512. Termination of cooperation contract | <s>[INST]Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 512. Chấm dứt hợp đồng hợp tác"[/INST]Article 512. Termination of cooperation contract |
What is the Vietnamese translation for "There was the hope Dr. Holden had talked about) the grass was a metaphor for his hope. But that's not all. He continues ," | Đây là hi vọng mà cô Holden đã nhắc đến-cỏ là ẩn dụ của hi vọng. Nhưng không chỉ có thế, nhà thơ tiếp : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "There was the hope Dr. Holden had talked about) the grass was a metaphor for his hope. But that's not all. He continues ,"[/INST]Đây là hi vọng mà cô Holden đã nhắc đến-cỏ là ẩn dụ của hi vọng. Nhưng không chỉ có thế, nhà thơ tiếp : |
What is the Vietnamese translation for "- From 2 to 10 ha for forestry-agriculture-aquaculture projects, of which :" | - Từ 2 đến 10 hécta đối với dự án lâm-nông-ngư nghiệp và nuôi trồng thuỷ sản. Trong đó : | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "- From 2 to 10 ha for forestry-agriculture-aquaculture projects, of which :"[/INST]- Từ 2 đến 10 hécta đối với dự án lâm-nông-ngư nghiệp và nuôi trồng thuỷ sản. Trong đó : |
What is the English translation for "Chỉ là một phần thôi." | Well, that's only part of it. | <s>[INST]What is the English translation for "Chỉ là một phần thôi."[/INST]Well, that's only part of it. |
Translate the following sentence into English: "3. Việc xếp lương vào chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành công tác xã hội quy định tại Khoản 1 Điều này đối với viên chức đã được xếp lương vào các ngạch viên chức công tác xã hội theo quy định tại Thông tư số 08/2010/TT-BNV ngày 25 tháng 8 năm 2010 của Bộ Nội vụ ban hành chức danh, mã số các ngạch viên chức công tác xã hội, Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang và Nghị định số 17/2013/NĐ-CP ngày 19 tháng 2 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ thực hiện như sau :" | 3. The salary grading specified in Clause 1 of this Article shall comply with the Decision No. 08/2010/TT-BNV dated August 25,2010, Decision No. 204/2004/ND-CP dated December 14,2004 and Government's Decree No. 17/2013/ND-CP dated February 19,2013. To be specific : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "3. Việc xếp lương vào chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành công tác xã hội quy định tại Khoản 1 Điều này đối với viên chức đã được xếp lương vào các ngạch viên chức công tác xã hội theo quy định tại Thông tư số 08/2010/TT-BNV ngày 25 tháng 8 năm 2010 của Bộ Nội vụ ban hành chức danh, mã số các ngạch viên chức công tác xã hội, Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang và Nghị định số 17/2013/NĐ-CP ngày 19 tháng 2 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ thực hiện như sau :"[/INST]3. The salary grading specified in Clause 1 of this Article shall comply with the Decision No. 08/2010/TT-BNV dated August 25,2010, Decision No. 204/2004/ND-CP dated December 14,2004 and Government's Decree No. 17/2013/ND-CP dated February 19,2013. To be specific : |
Translate the following sentence into English: "Pepsin hoạt động tối đa ở pH 2.0 và không hoạt động ở pH 6.5 và trở lên, tuy nhiên pepsin là không hoàn toàn biến tính hoặc không thể phục hồi bất hoạt cho đến khi pH 8,0." | Pepsin exhibits maximal activity at pH 2.0 and is inactive at pH 6.5 and above, however pepsin is not fully denatured or irreversibly inactivated until pH 8.0. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Pepsin hoạt động tối đa ở pH 2.0 và không hoạt động ở pH 6.5 và trở lên, tuy nhiên pepsin là không hoàn toàn biến tính hoặc không thể phục hồi bất hoạt cho đến khi pH 8,0."[/INST]Pepsin exhibits maximal activity at pH 2.0 and is inactive at pH 6.5 and above, however pepsin is not fully denatured or irreversibly inactivated until pH 8.0. |
What is the Vietnamese translation for "6. Openly, equally and transparently enter into LPG sale contracts with other LPG wholesalers. Maritain the LPG reserves prescribed in clause 1, article 49 hereof." | 6. Tổ chức bán buôn LPG theo hợp đồng cho thương nhân kinh doanh LPG đầu mối khác bảo đảm bình đẳng, công khai, minh bạch. Bảo đảm mức dự trữ lưu thông LPG quy định tại Khoản 1 Điều 49 Nghị định này. | <s>[INST]What is the Vietnamese translation for "6. Openly, equally and transparently enter into LPG sale contracts with other LPG wholesalers. Maritain the LPG reserves prescribed in clause 1, article 49 hereof."[/INST]6. Tổ chức bán buôn LPG theo hợp đồng cho thương nhân kinh doanh LPG đầu mối khác bảo đảm bình đẳng, công khai, minh bạch. Bảo đảm mức dự trữ lưu thông LPG quy định tại Khoản 1 Điều 49 Nghị định này. |
Translate the following sentence into English: "a) Tài sản riêng của bên nào thì vẫn thuộc quyền sở hữu của bên ấy;" | a-Personal property shall be kept by the owner; | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "a) Tài sản riêng của bên nào thì vẫn thuộc quyền sở hữu của bên ấy;"[/INST]a-Personal property shall be kept by the owner; |
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Assure that no people are in the dangerous area." | 1. Phải chắc chắn không có người trong vùng nguy hiểm. | <s>[INST]Translate the following sentence into Vietnamese: "1. Assure that no people are in the dangerous area."[/INST]1. Phải chắc chắn không có người trong vùng nguy hiểm. |
Translate the following sentence into English: "Hãy tự nhắc nhở mình rằng bạn không chịu trách nhiệm cho ai khác ngoại trừ bản thân mình, ví dụ như: " Mình lo cho công việc của mình quá." | Try acknowledging that you are worried but reminding yourself that you aren't responsible for anyone other than yourself, like so: “I'm stressed about my job. | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "Hãy tự nhắc nhở mình rằng bạn không chịu trách nhiệm cho ai khác ngoại trừ bản thân mình, ví dụ như: " Mình lo cho công việc của mình quá."[/INST]Try acknowledging that you are worried but reminding yourself that you aren't responsible for anyone other than yourself, like so: “I'm stressed about my job. |
Translate the following sentence into English: "4. Cơ quan đại diện chủ sở hữu tổ chức chứng khoán (Bộ Tài chính) có trách nhiệm :" | 4. Every representative agency of securities trading organization (the Ministry of Finance) shall : | <s>[INST]Translate the following sentence into English: "4. Cơ quan đại diện chủ sở hữu tổ chức chứng khoán (Bộ Tài chính) có trách nhiệm :"[/INST]4. Every representative agency of securities trading organization (the Ministry of Finance) shall : |
Subsets and Splits
No saved queries yet
Save your SQL queries to embed, download, and access them later. Queries will appear here once saved.