toantranct Keldos commited on
Commit
783d4f9
·
unverified ·
1 Parent(s): 3e656eb

Add Vietnamese Translation (#896)

Browse files

* Create vi_VN.json

add Vietnamese translation

* Update config_example.json

add Vietnamese language

* doc: Update docs for ChuanhuChat v5.0

* doc: delete README_vi

Sorry to do so... But everyone can view this Vietnamese readme via 32e3645177b57f797bd40d11758d77e9671dfafb

---------

Co-authored-by: Keldos <[email protected]>

Files changed (2) hide show
  1. config_example.json +1 -1
  2. locale/vi_VN.json +146 -0
config_example.json CHANGED
@@ -26,7 +26,7 @@
26
  "azure_embedding_model_name": "text-embedding-ada-002", // 你的 Azure OpenAI Embedding 模型名称
27
 
28
  //== 基础配置 ==
29
- "language": "auto", // 界面语言,可选"auto", "zh_CN", "en_US", "ja_JP", "ko_KR", "sv_SE", "ru_RU"
30
  "users": [], // 用户列表,[[用户名1, 密码1], [用户名2, 密码2], ...]
31
  "local_embedding": false, //是否在本地编制索引
32
  "hide_history_when_not_logged_in": false, //未登录情况下是否不展示对话历史
 
26
  "azure_embedding_model_name": "text-embedding-ada-002", // 你的 Azure OpenAI Embedding 模型名称
27
 
28
  //== 基础配置 ==
29
+ "language": "auto", // 界面语言,可选"auto", "zh_CN", "en_US", "ja_JP", "ko_KR", "sv_SE", "ru_RU", "vi_VN"
30
  "users": [], // 用户列表,[[用户名1, 密码1], [用户名2, 密码2], ...]
31
  "local_embedding": false, //是否在本地编制索引
32
  "hide_history_when_not_logged_in": false, //未登录情况下是否不展示对话历史
locale/vi_VN.json ADDED
@@ -0,0 +1,146 @@
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
+ {
2
+ "川虎Chat 🚀": "Chuanhu Chat 🚀",
3
+ "川虎Chat": "Chuanhu Chat",
4
+ "未命名对话历史记录": "Lịch sử Cuộc trò chuyện không đặt tên",
5
+ "在这里输入": "Nhập vào đây",
6
+ "🧹 新的对话": "🧹 Cuộc trò chuyện mới",
7
+ "🔄 重新生成": "🔄 Tạo lại",
8
+ "🗑️ 删除最旧对话": "🗑️ Xóa cuộc trò chuyện cũ nhất",
9
+ "🗑️ 删除最新对话": "🗑️ Xóa cuộc trò chuyện mới nhất",
10
+ "🗑️ 删除": "🗑️ Xóa",
11
+ "重新生成": "Tạo lại",
12
+ "删除这轮问答": "Xóa cuộc trò chuyện này",
13
+ "模型": "Mô hình",
14
+ "多账号模式已开启,无需输入key,可直接开始对话": "Chế độ nhiều tài khoản đã được bật, không cần nhập key, bạn có thể bắt đầu cuộc trò chuyện trực tiếp",
15
+ "**发送消息** 或 **提交key** 以显示额度": "**Gửi tin nhắn** hoặc **Gửi khóa(key)** để hiển thị số dư",
16
+ "选择模型": "Chọn Mô hình",
17
+ "选择LoRA模型": "Chọn Mô hình LoRA",
18
+ "实时传输回答": "Truyền đầu ra trực tiếp",
19
+ "单轮对话": "Cuộc trò chuyện một lượt",
20
+ "使用在线搜索": "Sử dụng tìm kiếm trực tuyến",
21
+ "选择回复语言(针对搜索&索引功能)": "Chọn ngôn ngữ phản hồi (đối với chức năng tìm kiếm & chỉ mục)",
22
+ "上传索引文件": "Tải lên",
23
+ "双栏pdf": "PDF hai cột",
24
+ "识别公式": "Nhận dạng công thức",
25
+ "在这里输入System Prompt...": "Nhập System Prompt ở đây...",
26
+ "加载Prompt模板": "Tải mẫu Prompt",
27
+ "选择Prompt模板集合文件": "Chọn Tệp bộ sưu tập mẫu Prompt",
28
+ "🔄 刷新": "🔄 Làm mới",
29
+ "从Prompt模板中加载": "Tải từ mẫu Prompt",
30
+ "保存/加载": "Lưu/Tải",
31
+ "保存/加载对话历史记录": "Lưu/Tải Lịch sử Cuộc trò chuyện",
32
+ "从列表中加载对话": "Tải cuộc trò chuyện từ danh sách",
33
+ "设置文件名: 默认为.json,可选为.md": "Đặt tên tệp: mặc định là .json, tùy chọn là .md",
34
+ "设置保存文件名": "Đặt tên tệp lưu",
35
+ "对话历史记录": "Lịch sử Cuộc trò chuyện",
36
+ "💾 保存对话": "💾 Lưu Cuộc trò chuyện",
37
+ "📝 导出为Markdown": "📝 Xuất ra Markdown",
38
+ "历史记录(JSON)": "Tệp lịch sử (JSON)",
39
+ "导出为 Markdown": "Xuất ra Markdown",
40
+ "默认保存于history文件夹": "Mặc định lưu trong thư mục history",
41
+ "下载/上传历史记录": "Tải về/Tải lên Lịch sử",
42
+ "高级": "Nâng cao",
43
+ "# ⚠️ 务必谨慎更改 ⚠️": "# ⚠️ Lưu ý: Thay đổi yêu cầu cẩn thận. ⚠️",
44
+ "参数": "Tham số",
45
+ "停止符,用英文逗号隔开...": "Nhập dấu dừng, cách nhau bằng dấu phẩy...",
46
+ "用于定位滥用行为": "Sử dụng để xác định hành vi lạm dụng",
47
+ "用户名": "Tên người dùng",
48
+ "在这里输入API-Host...": "Nhập API-Host ở đây...",
49
+ "🔄 切换API地址": "🔄 Chuyển đổi Địa chỉ API",
50
+ "未设置代理...": "Không có proxy...",
51
+ "代理地址": "Địa chỉ proxy",
52
+ "🔄 设置代理地址": "🔄 Đặt Địa chỉ Proxy",
53
+ "🔙 恢复默认网络设置": "🔙 Khôi phục cài đặt mạng mặc định",
54
+ "仅供查看": "Chỉ xem",
55
+ "你真的要删除 ": "Bạn có chắc chắn muốn xóa ",
56
+ " 吗?": " ?",
57
+ "重命名该对话": "Đổi tên cuộc trò chuyện này",
58
+ "请输入有效的文件名,不要包含以下特殊字符:": "Vui lòng nhập tên tệp hợp lệ, không chứa các ký tự đặc biệt sau: ",
59
+ "🔄 检查更新...": "🔄 Kiểm tra cập nhật...",
60
+ "您使用的就是最新版!": "Bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất!",
61
+ "正在尝试更新...": "Đang cố gắng cập nhật...",
62
+ "取消": "Hủy",
63
+ "更新": "Cập nhật",
64
+ "详情": "Chi tiết",
65
+ "好": "OK",
66
+ "更新成功,请重启本程序": "Cập nhật thành công, vui lòng khởi động lại chương trình này",
67
+ "更新失败,请尝试[手动更新](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#手动更新)": "Cập nhật thất bại, vui lòng thử [cập nhật thủ công](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#手动更新)",
68
+ "更新失败,请尝试<a href=\"https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#手动更新\" target=\"_blank\">手动更新</a>。": "Cập nhật thất bại, vui lòng thử <a href=\"https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#手动更新\" target=\"_blank\">cập nhật thủ công</a>.",
69
+ "开始实时传输回答……": "Bắt đầu truyền đầu ra trực tiếp...",
70
+ "Token 计数: ": "Số lượng Token: ",
71
+ ",本次对话累计消耗了 ": ", T���ng cộng chi phí cho cuộc trò chuyện này là ",
72
+ "**获取API使用情况失败**": "**Lỗi khi lấy thông tin sử dụng API**",
73
+ "**获取API使用情况失败**,需在填写`config.json`中正确填写sensitive_id": "**Lỗi khi lấy thông tin sử dụng API**, cần điền đúng sensitive_id trong tệp `config.json`",
74
+ "**获取API使用情况失败**,sensitive_id错误或已过期": "**Lỗi khi lấy thông tin sử dụng API**, sensitive_id sai hoặc đã hết hạn",
75
+ "**本月使用金额** ": "**Số tiền sử dụng trong tháng** ",
76
+ "本月使用金额": "Số tiền sử dụng trong tháng",
77
+ "获取API使用情况失败:": "Lỗi khi lấy thông tin sử dụng API:",
78
+ "API密钥更改为了": "Khóa API đã được thay đổi thành",
79
+ "JSON解析错误,收到的内容: ": "Lỗi phân tích JSON, nội dung nhận được: ",
80
+ "模型设置为了:": "Mô hình đã được đặt thành: ",
81
+ "☹️发生了错误:": "☹️Lỗi: ",
82
+ "获取对话时发生错误,请查看后台日志": "Xảy ra lỗi khi nhận cuộc trò chuyện, kiểm tra nhật ký nền",
83
+ "请检查网络连接,或者API-Key是否有效。": "Vui lòng kiểm tra kết nối mạng hoặc xem xét tính hợp lệ của API-Key.",
84
+ "连接超时,无法获取对话。": "Hết thời gian kết nối, không thể nhận cuộc trò chuyện.",
85
+ "读取超时,无法获取对话。": "Hết thời gian đọc, không thể nhận cuộc trò chuyện.",
86
+ "代理错误,无法获取对话。": "Lỗi proxy, không thể nhận cuộc trò chuyện.",
87
+ "SSL错误,无法获取对话。": "Lỗi SSL, không thể nhận cuộc trò chuyện.",
88
+ "API key为空,请检查是否输入正确。": "Khóa API trống, vui lòng kiểm tra xem đã nhập đúng chưa.",
89
+ "请输入对话内容。": "Nhập nội dung cuộc trò chuyện.",
90
+ "账单信息不适用": "Thông tin thanh toán không áp dụng",
91
+ "由Bilibili [土川虎虎虎](https://space.bilibili.com/29125536)、[明昭MZhao](https://space.bilibili.com/24807452) 和 [Keldos](https://github.com/Keldos-Li) 开发<br />访问川虎Chat的 [GitHub项目](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT) 下载最新版脚本": "Phát triển bởi Bilibili [土川虎虎虎](https://space.bilibili.com/29125536), [明昭MZhao](https://space.bilibili.com/24807452) và [Keldos](https://github.com/Keldos-Li)\n\nTải mã nguồn mới nhất từ [GitHub](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT)",
92
+ "切换亮暗色主题": "Chuyển đổi chủ đề sáng/tối",
93
+ "您的IP区域:未知。": "Khu vực IP của bạn: Không xác định.",
94
+ "获取IP地理位置失败。原因:": "Không thể lấy vị trí địa lý của IP. Nguyên nhân: ",
95
+ "。你仍然可以使用聊天功能。": ". Bạn vẫn có thể sử dụng chức năng trò chuyện.",
96
+ "您的IP区域:": "Khu vực IP của bạn: ",
97
+ "总结": "Tóm tắt",
98
+ "生成内容总结中……": "Đang tạo tóm tắt nội dung...",
99
+ "上传": "Tải lên",
100
+ "由于下面的原因,Google 拒绝返回 PaLM 的回答:\n\n": "Do các nguyên nhân sau đây, Google từ chối cung cấp câu trả lời cho PaLM: \n\n",
101
+ "⚠️ 为保证API-Key安全,请在配置文件`config.json`中修改网络设置": "⚠️ Để đảm bảo an toàn cho API-Key, vui lòng chỉnh sửa cài đặt mạng trong tệp cấu hình `config.json`.",
102
+ "网络": "Mạng",
103
+ "暂时未知": "Tạm thời chưa xác định",
104
+
105
+ "剩余配额不足,[进一步了解](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/常见问题#you-exceeded-your-current-quota-please-check-your-plan-and-billing-details)": "Hết hạn lượng còn lại, [tìm hiểu thêm](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/常见问题#you-exceeded-your-current-quota-please-check-your-plan-and-billing-details)",
106
+ "你没有权限访问 GPT4,[进一步了解](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/issues/843)": "Bạn không có quyền truy cập GPT-4, [tìm hiểu thêm](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/issues/843)",
107
+ "请查看 config_example.json,配置 Azure OpenAI": "Vui lòng xem tệp config_example.json để cấu hình Azure OpenAI",
108
+ "启用的工具:": "Công cụ đã bật: ",
109
+
110
+ "微调": "Feeling-tuning",
111
+ "训练状态": "Tình trạng đào tạo",
112
+ "查看[使用介绍](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#微调-gpt-35)": "Xem [hướng dẫn sử dụng](https://github.com/GaiZhenbiao/ChuanhuChatGPT/wiki/使用教程#微调-gpt-35) để biết thêm chi tiết",
113
+ "准备数据集": "Chuẩn bị tập dữ liệu",
114
+ "数据集预览": "Xem trước tập dữ liệu",
115
+ "选择数据集": "Chọn tập dữ liệu",
116
+ "上传到OpenAI": "Tải lên OpenAI",
117
+ "文件ID": "ID Tệp",
118
+ "上传到 OpenAI 后自动填充": "Tự động ��iền sau khi tải lên OpenAI",
119
+ "模型名称后缀": "Hậu tố Tên Mô hình",
120
+ "可选,用于区分不同的模型": "Tùy chọn, sử dụng để phân biệt các mô hình khác nhau",
121
+ "训练轮数(Epochs)": "Số lượt đào tạo (Epochs)",
122
+ "开始训练": "Bắt đầu đào tạo",
123
+ "状态": "Tình trạng",
124
+ "刷新状态": "Làm mới tình trạng",
125
+ "取消所有任务": "Hủy tất cả các nhiệm vụ",
126
+ "添加训练好的模型到模型列表": "Thêm mô hình đã đào tạo vào danh sách mô hình",
127
+
128
+ "设置": "Cài đặt",
129
+ "训练": "Đào tạo",
130
+ "工具箱": "Hộp công cụ",
131
+ "对话": "Cuộc trò chuyện",
132
+ "拓展": "Mở rộng",
133
+ "上传文件": "Tải lên tệp",
134
+ "知识库": "Cơ sở kiến thức",
135
+ "知识库文件": "Tệp cơ sở kiến thức",
136
+ "在工具箱中管理知识库文件": "Quản lý tệp cơ sở kiến thức trong hộp công cụ",
137
+ "在线搜索": "Tìm kiếm trực tuyến",
138
+ "关于": "Về",
139
+ "新对话 ": "Cuộc trò chuyện mới ",
140
+ "搜索(支持正则)...": "Tìm kiếm (hỗ trợ regex)...",
141
+
142
+ "对话命名方式": "Phương thức đặt tên lịch sử trò chuyện",
143
+ "根据日期时间": "Theo ngày và giờ",
144
+ "第一条提问": "Theo câu hỏi đầu tiên",
145
+ "模型自动总结(消耗tokens)": "Tự động tóm tắt bằng LLM (Tiêu thụ token)"
146
+ }