Tên dịch vụ
stringlengths 2
211
| Giá tối thiểu
float64 101
96.6M
⌀ | Giá tối đa
float64 29
135M
⌀ | Ghi chú
stringclasses 245
values |
---|---|---|---|
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác/ Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,204,000 | 4,574,000 | null |
Phẫu thuật loại I | 2,167,000 | 4,321,000 | null |
Phẫu thuật loại II | 1,290,000 | 2,128,000 | null |
Thủ thuật loại đặc biệt | 1,233,000 | 1,548,000 | null |
Thủ thuật loại I | 762,000 | 1,293,000 | null |
Thủ thuật loại II | 459,000 | 1,053,000 | null |
Thủ thuật loại III | 317,000 | 444,000 | null |
Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72h | 1,392,000 | 1,934,000 | null |
Giảm mẫn cảm với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn / Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu | 885,000 | 1,230,000 | null |
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp trung bình 15 ngày)/ Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu | 2,372,000 | 3,297,000 | null |
đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung bình 3 tháng) / Phản ứng phân hủy Mastocyte | 5,103,000 | 7,093,000 | null |
(Đối với 6 loại dị nguyên) | 290,000 | 403,000 | null |
Phản ứng tiểu bạch cầu đặc hiệu, | 160,000 | 222,000 | null |
Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 521,000 | 724,000 | null |
Test hồi phục phế quản | 172,000 | 300,000 | null |
Test huyết thanh tự thân | 668,000 | 928,000 | null |
Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 878,000 | 1,220,000 | null |
Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn | 838,000 | 1,164,000 | null |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa | 334,000 | 464,000 | null |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 377,000 | 524,000 | null |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 475,000 | 660,000 | null |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 389,000 | 540,000 | null |
Phẫu thuật loại I | 1,569,000 | 5,357,000 | null |
Phẫu thuật loại II | 1,091,000 | 3,701,000 | null |
Thủ thuật loại đặc biệt | 823,000 | 3,129,000 | null |
Thủ thuật loại I | 580,000 | 3,448,000 | null |
Thủ thuật loại II | 319,000 | 947,000 | null |
Thủ thuật loại III | 162,000 | 500,000 | null |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 205,000 | 314,000 | null |
Điều trị một số bệnh da bằng Nitơ lỏng, nạo thương tổn | 195,000 | 323,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị các bệnh lý của da bằng | 332,000 | 550,000 | diện tích điều trị |
PUVA hoặc UVB toàn thân | 240,000 | 326,000 | null |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358,000 | 611,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell | 1,268,000 | 1,748,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 453,000 | 599,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser C02, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 333,000 | 811,000 | Giá tính cho 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser Máu | 1,049,000 | 1,714,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby / Điều trị một số bệnh da bằng | 1,230,000 | 6,230,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 213,000 | 285,000 | null |
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 285,000 | 490,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser C02, cắt bỏ thương tổn | 682,000 | 3,383,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | 744,000 | 1,038,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1,108,000 | 1,523,000 | null |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mí | 2,192,000 | 3,290,000 | null |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2,468,000 | 3,468,000 | null |
Phẫu thuật điều trị lồi xương có viêm xương | 628,000 | 2,178,000 | null |
Phẫu thuật điều trị lồi xương không viêm xương | 546,000 | 2,284,000 | null |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mí dưới | 1,912,000 | 2,912,000 | null |
Phẫu thuật điều trị sẹo co kéo mí | 1,552,000 | 2,505,000 | null |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 752,000 | 2,208,000 | null |
Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,318,000 | 5,000,000 | null |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3,337,000 | 4,535,000 | null |
Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,256,000 | 4,251,000 | null |
Phẫu thuật loại I | 1,826,000 | 3,593,000 | null |
Phẫu thuật loại II | 1,056,000 | 1,703,000 | null |
Phẫu thuật loại III | 795,000 | 1,909,000 | null |
Thủ thuật loại đặc biệt | 760,000 | 1,152,000 | null |
Thủ thuật loại I | 385,000 | 1,000,000 | null |
Thủ thuật loại II | 250,000 | 413,000 | null |
Thủ thuật loại III | 148,000 | 183,000 | null |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231,000 | 1,215,000 | null |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258,000 | 352,000 | null |
Phẫu thuật loại 1 mổ tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 6,560,000 | 16,560,000 | null |
Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm / Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4,166,000 | 14,166,000 | null |
Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 5,772,000 | 15,772,000 | null |
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4,468,000 | 11,968,000 | null |
Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,345,000 | 10,845,000 | null |
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4,281,000 | 10,281,000 | null |
Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 2,772,000 | 8,772,000 | null |
Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêuâm | 5,485,000 | 15,485,000 | null |
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm | 7,761,000 | 17,761,000 | null |
Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm | 7,652,000 | 17,652,000 | null |
Thủ thuật loại I | 616,000 | 1,637,000 | null |
Thủ thuật loại II | 392,000 | 1,520,000 | null |
Thủ thuật loại III | 212,000 | 557,000 | null |
Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 4,498,000 | 7,728,000 | null |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng hoặc trong não | 5,081,000 | 8,803,000 | Chua bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng và khuyết sọ. |
Phẫu thuật u hố mắt | 5,529,000 | 9,063,000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng và khuyết sọ |
Phẫu thuật áp xe não | 6,843,000 | 12,739,000 | Chua bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng và khuyết sọ. |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4,122,000 | 11,421,000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
Phẫu thuật nội soi não hoặc tủy sống | 4,948,000 | 18,411,000 | Chưa bao gồm miếng và khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não) |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5,455,000 | 18,631,000 | Chưa bao gồm miếng và khuyết sọ,dao siêu âm. |
Phẫu thuật tạo hình màng não | 5,713,000 | 9,452,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo,miếng và khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5,414,000 | 8,898,000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo,miếng và khuyết sọ |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7,245,000 | 10,280,000 | Chua bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,447,000 | 19,069,000 | Chua bao gồm miếng và nhân tạo,ghim, ốc, vít. |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,653,000 | 16,820,000 | Chua bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm. |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,653,000 | 16,393,000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng và khuyết sọ. |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7,145,000 | 10,733,000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng và khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm. |
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ | 5,389,000 | 7,974,000 | Chua bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, vật liệu tạo hình hốc sọ. |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4,557,000 | 8,343,000 | Vật liệu tạo hình hốc sọ, định, nẹp, vít, lưới titan, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
Phẫu thuật u xương sọ | 5,019,000 | 8,079,000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hốc sọ, màng não nhân tạo. |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,383,000 | 8,486,000 | nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình, Chưa bao gồm kẹp mạch máu |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch máu não | 6,741,000 | 15,351,000 | Kẹp mạch máu, miếng và khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít. |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7,121,000 | 10,570,000 | Chua bao gồm mạch nhân tạo mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít. |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6,447,000 | 9,164,000 | null |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 6,849,000 | 11,445,000 | Chưa bao gồm dụng cụ đo dẫn lưu |
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1,625,000 | 13,863,000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18,144,000 | 59,268,000 | mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) | 14,645,000 | 37,222,000 | Nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
Subsets and Splits