text
stringlengths 1
167k
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 4
values | subset
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|
# Metronidazol Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Cuu Long
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol DOMESCO
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Donaipharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Đông Nam
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol F.T.Pharma
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Inj Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Mekophar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol Mipharmco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazol SPM
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Anhui Doulbe-Crane
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole B. Braun
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Core
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Inj Baxter
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Inj Rotexmedica
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Marck
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Micro
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Rivero 500
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Shijiazhuang
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metronidazole Wuhan Grand
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Monurol
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Nakai
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# NDC-Clindamycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# NDC-Metronidazol
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Newgenlincotacin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Newgenneolacincap
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Nockwoo Lincomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Norlinco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Normix
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Pyclin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Pyostacine 500
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Refix-550
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Ribotacin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Rifampicin Flamingo
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng lao | vi | MIMS | train |
# Rotexmedica Lincomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Rotexmedica Metronidazole
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# SABS
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Sadaclin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Siptrogyl
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Spectinomycin Hydrochloride Shandong
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Spectinomycin Lifepharma
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Sterile Vancomycin Hydrochloride
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Sulfathiazol Vidipha
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Sungwon Adcock Clindamycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Sungwon Adcock Lincomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# T P Lincomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tadagyl
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tamiacin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Targosid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Teconin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Teicon
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Telanin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tilatep
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tinidazol NDP
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tocopin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Trichopol
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Trizele Inj.
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Trobicin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Tronasel
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Uridoz
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vaklonal
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancocin CP
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancoled
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancolexin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancomycin Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancomycin Hydrochloride Abbott (Sterile)
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancomycin Riemser
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancomycin Sanavita
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancomycin-Teva
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancorin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancostad
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vancotex
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vanmycos-CP
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Vecmid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Withus Clindamycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# YSP Tidact
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# YY Vancomycin HCl
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Zeclax
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Zoacide
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Zynomym
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Zyvox
## Nhà sản xuất
Pfizer
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Amkan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Anbach
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Anginkgo
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Aulakan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Balogink
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Barokin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Barotine Soft Cap
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Becostugon
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Beefumethil
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Beejenac Capsule
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Beejetil
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Biangko
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Bigiko
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Bigoba
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Bilokan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Branin PM
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Brawmicin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Bredin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
# Bromagin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não | vi | MIMS | train |
Subsets and Splits