src
list
tgt
list
[ "huấn luyện viên", "ancelotti", "barca", "bị", "loại", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "sau", "khi", "barca", "bị", "loại", "khỏi", "bán", "kết", "champions", "league", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "chu", "kỳ", "thành", "công", "gắn", "liền", "với", "pep", "guardiola", "đã", "kết", "thúc", "nhưng", "huấn luyện viên", "carlo", "ancelotti", "lại", "đưa", "ra", "một", "quan", "điểm", "khác", "barca", "bị", "loại", "cảm", "một nghìn ba trăm năm mươi bẩy", "ơn", "và", "hẹn", "gặp", "lại", "xem", "lại", "clip", "trận", "barca", "không bảy chín sáu không bảy bốn sáu năm sáu một tám", "chelsea", "barca", "bại", "trận", "guardiola", "tính", "kế", "ra", "đi", "cứ", "trọng", "tài", "cakir", "bắt", "là", "barca", "đen", "đủi", "trong", "hai", "lượt", "trận", "bán", "kết", "champions", "league", "với", "chelsea", "barca", "đều", "nhỉnh", "hơn", "về", "mọi", "mặt", "nhưng", "đã", "không", "thể", "kết", "liễu", "được", "đối", "thủ", "họ", "có", "vẻ", "cũng", "bị", "may", "mắn", "quay", "lưng", "khi", "có", "âm ba chấm mười một", "lần", "bóng", "tìm", "đến", "xà", "ngang", "và", "cột", "dọc", "khung", "thành", "đội", "bóng", "thành", "london", "sau", "hai", "lượt", "trận", "ở", "la", "bẩy trăm lẻ tám chéo một năm không không a hắt ép lờ", "liga", "barca", "cũng", "thất", "bại", "trước", "đại", "kình", "địch", "real", "madrid", "sau", "mấy", "mùa", "giải", "luôn", "áp", "đảo", "trong", "các", "trận", "el", "clasico", "thất", "bại", "trước", "real", "cũng", "đồng", "nghĩa", "barca", "sắp", "bị", "hất", "văng", "khỏi", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "tây", "ban", "nha", "ancelotti", "cho", "rằng", "barca", "thua", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "rất", "nhiều", "người", "nhận", "định", "chu", "kỳ", "thành", "công", "của", "pep", "guardiola", "với", "barca", "đã", "kết", "thúc", "thậm", "chí", "tin", "đồn", "về", "việc", "nhà", "cầm", "quân", "hai nghìn bốn trăm bẩy mươi ba", "tuổi", "này", "chạy", "trốn", "khỏi", "nou", "camp", "cũng", "đang", "rộ", "lên", "tuy", "nhiên", "huấn luyện viên", "carlo", "ancelotti", "thì", "có", "quan", "điểm", "khác", "tháng năm năm hai ngàn năm trăm bốn tám", "theo", "nhận", "định", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "italia", "barca", "còn", "ngự", "trên", "đỉnh", "cao", "một", "thời", "gian", "không", "ngắn", "nữa", "chelsea", "đã", "đá", "hai", "trận", "hoàn", "toàn", "với", "thế", "trận", "phòng", "ngự", "họ", "đã", "có", "chiến", "thuật", "rất", "hợp", "lý", "để", "ngăn", "cản", "barca", "điều", "chelsea", "chỉ", "ra", "cho", "chúng", "ta", "là", "không", "phải", "dùng", "một", "chiến", "thuật", "để", "khắc", "chế", "barca", "mà", "phải", "có", "những", "âm ba nghìn sáu trăm bảy bảy chấm bốn trăm hai mươi lăm mẫu", "điều", "đột", "biến", "tùy", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "khác", "nhau", "nhưng", "nói", "barca", "đã", "đi", "đến", "giai", "đoạn", "cuối", "cùng", "chu", "kỳ", "thành", "công", "thì", "không", "đúng", "việc", "barca", "bị", "loại", "giống", "như", "một", "tai", "nạn", "thường", "thấy", "trong", "bóng", "đá", "theo", "ance", "với", "messi", "xavi", "iniesta", "barca", "sẽ", "còn", "thống", "trị", "thế", "giới", "vị", "huấn luyện viên", "của", "psg", "đánh", "giá", "cao", "những", "ngôi", "sao", "của", "barca", "như", "messi", "xavi", "iniesta", "và", "ông", "cho", "rằng", "những", "ngôi", "sao", "này", "sẽ", "còn", "giúp", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "thống", "trị", "bóng", "đá", "thế", "giới", "cho", "đến", "khi", "barca", "vẫn", "còn", "những", "nhân", "tố", "như", "messi", "xavi", "iniesta", "họ", "vẫn", "là", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "với", "messi", "cậu", "sáu năm chấm sáu ba năm lít", "ấy", "bị", "chỉ", "trích", "nhiều", "về", "quả", "đá", "phạt", "đền", "bất", "thành", "ngoài", "ra", "ancelotti", "cũng", "cho", "rằng", "pep", "xứng", "đáng", "tiếp", "tục", "dẫn", "dắt", "barca", "năm mươi mốt tháng", "và", "không", "nên", "có", "sự", "xáo", "trộn", "trên", "ghế", "huấn", "luyện", "ở", "sân", "nou", "camp", "âm năm tám nghìn bốn trăm tám tư phẩy tám ba chín năm", "pep", "là", "một", "nhà", "cầm", "quân", "lớn" ]
[ "huấn luyện viên", "ancelotti", "barca", "bị", "loại", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "sau", "khi", "barca", "bị", "loại", "khỏi", "bán", "kết", "champions", "league", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "chu", "kỳ", "thành", "công", "gắn", "liền", "với", "pep", "guardiola", "đã", "kết", "thúc", "nhưng", "huấn luyện viên", "carlo", "ancelotti", "lại", "đưa", "ra", "một", "quan", "điểm", "khác", "barca", "bị", "loại", "cảm", "1357", "ơn", "và", "hẹn", "gặp", "lại", "xem", "lại", "clip", "trận", "barca", "079607465618", "chelsea", "barca", "bại", "trận", "guardiola", "tính", "kế", "ra", "đi", "cứ", "trọng", "tài", "cakir", "bắt", "là", "barca", "đen", "đủi", "trong", "hai", "lượt", "trận", "bán", "kết", "champions", "league", "với", "chelsea", "barca", "đều", "nhỉnh", "hơn", "về", "mọi", "mặt", "nhưng", "đã", "không", "thể", "kết", "liễu", "được", "đối", "thủ", "họ", "có", "vẻ", "cũng", "bị", "may", "mắn", "quay", "lưng", "khi", "có", "-3.11", "lần", "bóng", "tìm", "đến", "xà", "ngang", "và", "cột", "dọc", "khung", "thành", "đội", "bóng", "thành", "london", "sau", "hai", "lượt", "trận", "ở", "la", "708/1500ahfl", "liga", "barca", "cũng", "thất", "bại", "trước", "đại", "kình", "địch", "real", "madrid", "sau", "mấy", "mùa", "giải", "luôn", "áp", "đảo", "trong", "các", "trận", "el", "clasico", "thất", "bại", "trước", "real", "cũng", "đồng", "nghĩa", "barca", "sắp", "bị", "hất", "văng", "khỏi", "ngai", "vàng", "bóng", "đá", "tây", "ban", "nha", "ancelotti", "cho", "rằng", "barca", "thua", "chỉ", "là", "tai", "nạn", "rất", "nhiều", "người", "nhận", "định", "chu", "kỳ", "thành", "công", "của", "pep", "guardiola", "với", "barca", "đã", "kết", "thúc", "thậm", "chí", "tin", "đồn", "về", "việc", "nhà", "cầm", "quân", "2473", "tuổi", "này", "chạy", "trốn", "khỏi", "nou", "camp", "cũng", "đang", "rộ", "lên", "tuy", "nhiên", "huấn luyện viên", "carlo", "ancelotti", "thì", "có", "quan", "điểm", "khác", "tháng 5/2548", "theo", "nhận", "định", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "italia", "barca", "còn", "ngự", "trên", "đỉnh", "cao", "một", "thời", "gian", "không", "ngắn", "nữa", "chelsea", "đã", "đá", "hai", "trận", "hoàn", "toàn", "với", "thế", "trận", "phòng", "ngự", "họ", "đã", "có", "chiến", "thuật", "rất", "hợp", "lý", "để", "ngăn", "cản", "barca", "điều", "chelsea", "chỉ", "ra", "cho", "chúng", "ta", "là", "không", "phải", "dùng", "một", "chiến", "thuật", "để", "khắc", "chế", "barca", "mà", "phải", "có", "những", "-3677.425 mẫu", "điều", "đột", "biến", "tùy", "vào", "khoảng", "thời", "gian", "khác", "nhau", "nhưng", "nói", "barca", "đã", "đi", "đến", "giai", "đoạn", "cuối", "cùng", "chu", "kỳ", "thành", "công", "thì", "không", "đúng", "việc", "barca", "bị", "loại", "giống", "như", "một", "tai", "nạn", "thường", "thấy", "trong", "bóng", "đá", "theo", "ance", "với", "messi", "xavi", "iniesta", "barca", "sẽ", "còn", "thống", "trị", "thế", "giới", "vị", "huấn luyện viên", "của", "psg", "đánh", "giá", "cao", "những", "ngôi", "sao", "của", "barca", "như", "messi", "xavi", "iniesta", "và", "ông", "cho", "rằng", "những", "ngôi", "sao", "này", "sẽ", "còn", "giúp", "đội", "chủ", "sân", "nou", "camp", "thống", "trị", "bóng", "đá", "thế", "giới", "cho", "đến", "khi", "barca", "vẫn", "còn", "những", "nhân", "tố", "như", "messi", "xavi", "iniesta", "họ", "vẫn", "là", "đội", "bóng", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "với", "messi", "cậu", "65.635 l", "ấy", "bị", "chỉ", "trích", "nhiều", "về", "quả", "đá", "phạt", "đền", "bất", "thành", "ngoài", "ra", "ancelotti", "cũng", "cho", "rằng", "pep", "xứng", "đáng", "tiếp", "tục", "dẫn", "dắt", "barca", "51 tháng", "và", "không", "nên", "có", "sự", "xáo", "trộn", "trên", "ghế", "huấn", "luyện", "ở", "sân", "nou", "camp", "-58.484,8395", "pep", "là", "một", "nhà", "cầm", "quân", "lớn" ]
[ "nữ", "dj", "top", "ba triệu chín trăm chín mốt ngàn tám trăm bốn bảy", "edm", "việt", "nam", "khuấy", "đảo", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "có", "mặt", "trong", "lễ", "hội", "biển", "tại", "ba nghìn không trăm lẻ sáu", "vũng", "tàu", "dj", "tyty", "đem", "đến", "cho", "khán", "giả", "màn", "thể", "hiện", "biến", "hóa", "âm", "nhạc", "sôi", "động", "đầy", "sắc", "màu", "hai mươi mốt giờ ba chín phút", "tại", "khu", "du", "lịch", "biển", "đông", "vũng", "tàu", "lễ", "hội", "bãi", "biển", "diễn", "ra", "náo", "nhiệt", "đầy", "màu", "sắc", "mang", "tên", "fun", "beach", "festival", "do", "edm", "vietnam", "community", "tổ", "chức", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "bạn", "trẻ", "từ", "thành phố", "hồ chí minh", "vũng", "tàu", "và", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "tham", "dự", "dj", "tyty", "một", "trong", "headliner", "dj", "của", "lễ", "hội", "này", "mang", "một", "cung", "bậc", "âm", "nhạc", "riêng", "biệt", "cá", "tính", "khiến", "các", "fan", "edm", "không", "thể", "đứng", "yên", "trong", "suốt", "set", "nhạc", "kéo", "dài", "một", "tiếng", "không", "gian", "nóng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "với", "sự", "cổ", "vũ", "cuồng", "nhiệt", "của", "các", "fan", "girl", "tyty", "cho", "biết", "trong", "đêm", "hội", "cô", "đã", "chơi", "rất", "nhiều", "thể", "loại", "âm", "nhạc", "đa", "dạng", "như", "bass", "house", "bigroom", "house", "jungle", "terror", "và", "trap", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "những", "mẩu", "nhạc", "mới", "do", "cô", "làm", "riêng", "cho", "chương", "trình", "kinh", "nghiệm", "trình", "diễn", "tại", "các", "lễ", "hội", "âm", "sáu trăm linh bẩy đề xi mét", "nhạc", "lớn", "cùng", "các", "tên", "tuổi", "dj", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "vinai", "dyro", "juicy", "m", "ferry", "corsten", "đặc", "biệt", "là", "huyền", "thoại", "tiesto", "đã", "tạo", "ba triệu hai trăm ngàn tám trăm lẻ bốn", "cho", "nữ", "dj", "dét ép vờ xuộc tám một không", "sự", "tự", "tin", "trong", "cách", "trình", "diễn", "ba không không gạch ngang ba không không không mờ vê i ca ngang", "của", "mình", "ngoài", "ty", "ty", "lễ", "hội", "biển", "lần", "này", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "gương", "mặt", "dj", "đình", "đám", "như", "dj", "hoàng", "anh", "nimbia", "phatbeatz", "nữ", "dj", "xinh", "đẹp", "khuấy", "động", "không", "khí", "tại", "lễ", "hội", "biển", "âm", "thanh", "edm", "sôi", "động", "cùng", "các", "bản", "nhạc", "hòa", "phối", "đem", "đến", "cho", "các", "bạn", "bẩy một không tám ba không sáu chín tám năm tám", "trẻ", "một", "lễ", "hội", "biển", "đáng", "nhớ", "trong", "dịp", "hè", "hai nghìn tám sáu" ]
[ "nữ", "dj", "top", "3.991.847", "edm", "việt", "nam", "khuấy", "đảo", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "có", "mặt", "trong", "lễ", "hội", "biển", "tại", "3006", "vũng", "tàu", "dj", "tyty", "đem", "đến", "cho", "khán", "giả", "màn", "thể", "hiện", "biến", "hóa", "âm", "nhạc", "sôi", "động", "đầy", "sắc", "màu", "21h39", "tại", "khu", "du", "lịch", "biển", "đông", "vũng", "tàu", "lễ", "hội", "bãi", "biển", "diễn", "ra", "náo", "nhiệt", "đầy", "màu", "sắc", "mang", "tên", "fun", "beach", "festival", "do", "edm", "vietnam", "community", "tổ", "chức", "thu", "hút", "hàng", "nghìn", "bạn", "trẻ", "từ", "thành phố", "hồ chí minh", "vũng", "tàu", "và", "các", "tỉnh", "lân", "cận", "tham", "dự", "dj", "tyty", "một", "trong", "headliner", "dj", "của", "lễ", "hội", "này", "mang", "một", "cung", "bậc", "âm", "nhạc", "riêng", "biệt", "cá", "tính", "khiến", "các", "fan", "edm", "không", "thể", "đứng", "yên", "trong", "suốt", "set", "nhạc", "kéo", "dài", "một", "tiếng", "không", "gian", "nóng", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "với", "sự", "cổ", "vũ", "cuồng", "nhiệt", "của", "các", "fan", "girl", "tyty", "cho", "biết", "trong", "đêm", "hội", "cô", "đã", "chơi", "rất", "nhiều", "thể", "loại", "âm", "nhạc", "đa", "dạng", "như", "bass", "house", "bigroom", "house", "jungle", "terror", "và", "trap", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "những", "mẩu", "nhạc", "mới", "do", "cô", "làm", "riêng", "cho", "chương", "trình", "kinh", "nghiệm", "trình", "diễn", "tại", "các", "lễ", "hội", "âm", "607 dm", "nhạc", "lớn", "cùng", "các", "tên", "tuổi", "dj", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "vinai", "dyro", "juicy", "m", "ferry", "corsten", "đặc", "biệt", "là", "huyền", "thoại", "tiesto", "đã", "tạo", "3.200.804", "cho", "nữ", "dj", "zfv/810", "sự", "tự", "tin", "trong", "cách", "trình", "diễn", "300-3000mvik-", "của", "mình", "ngoài", "ty", "ty", "lễ", "hội", "biển", "lần", "này", "còn", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "gương", "mặt", "dj", "đình", "đám", "như", "dj", "hoàng", "anh", "nimbia", "phatbeatz", "nữ", "dj", "xinh", "đẹp", "khuấy", "động", "không", "khí", "tại", "lễ", "hội", "biển", "âm", "thanh", "edm", "sôi", "động", "cùng", "các", "bản", "nhạc", "hòa", "phối", "đem", "đến", "cho", "các", "bạn", "71083069858", "trẻ", "một", "lễ", "hội", "biển", "đáng", "nhớ", "trong", "dịp", "hè", "2086" ]
[ "chất", "lượng", "cầu", "thủ", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "moyes", "bị", "sa", "thải", "khi", "dẫn", "dắt", "m.u", "cựu", "tiền", "đạo", "robin", "van", "persie", "khẳng", "định", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "không", "đáng", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "thất", "bại", "ở", "man", "united", "mà", "đó", "là", "lỗi", "của", "các", "cầu", "thủ", "david", "moyes", "tuy", "nhiên", "đó", "là", "một", "giai", "đoạn", "hoàn", "toàn", "mới", "khi", "paul", "scholes", "giải", "nghệ", "còn", "ryan", "giggs", "thì", "tham", "gia", "vai", "trò", "vừa", "là", "cầu", "thủ", "vừa", "thành", "huấn luyện viên", "moyes", "không", "đáng", "bị", "đổ", "lỗi", "bất", "cứ", "ai", "tiếp", "quản", "sau", "sir", "alex", "đều", "chịu", "sức", "ép", "khủng", "khiếp", "moyes", "không", "đáng", "bị", "chỉ", "trích", "một", "mình", "lỗi", "còn", "ở", "chúng", "tôi", "chuyện", "sir", "alex", "nghỉ", "hưu", "đã", "gây", "sốc", "cho", "tôi", "ngay", "trước", "khi", "tôi", "ký", "với", "m.u", "tôi", "cầm", "bút", "trên", "tay", "và", "quay", "ra", "hỏi", "sir", "alex", "một", "điều", "này", "nữa", "thôi", "sir", "alex", "ông", "dự", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "bao", "lâu", "nữa", "ông", "ây", "trả", "lời", "ít", "nhất", "là", "bốn triệu sáu trăm hai bẩy nghìn ba trăm lẻ ba", "năm", "phải", "công", "bằng", "nhận", "xét", "rằng", "lý", "do", "ông", "ấy", "dừng", "lại", "là", "vì", "gia", "đình", "và", "gia", "đình", "lúc", "nào", "cũng", "là", "ưu", "tiên", "số", "một triệu lẻ năm", "sir", "alex", "là", "lý", "do", "quan", "trọng", "tôi", "có", "mặt", "ở", "old", "trafford", "vì", "thế", "tôi", "khá", "sốc", "khi", "ông", "ấy", "ra", "đi", "nhưng", "đó", "mới", "là", "bóng", "đá", "cầu", "thủ", "đến", "và", "đi", "huấn luyện viên", "cũng", "năm mươi lăm nghìn tám trăm chín mươi tám phẩy hai hai sáu sáu", "vậy", "ông", "ấy", "đã", "xây", "dựng", "đội", "bóng", "suốt", "chín trăm hai mốt nghìn hai trăm bảy tám", "năm", "nhưng", "vẫn", "ra", "đi", "vì", "cộng năm năm chín chín một bốn sáu bốn chín không hai", "đó", "là", "cuộc", "sống" ]
[ "chất", "lượng", "cầu", "thủ", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "moyes", "bị", "sa", "thải", "khi", "dẫn", "dắt", "m.u", "cựu", "tiền", "đạo", "robin", "van", "persie", "khẳng", "định", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "không", "đáng", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "thất", "bại", "ở", "man", "united", "mà", "đó", "là", "lỗi", "của", "các", "cầu", "thủ", "david", "moyes", "tuy", "nhiên", "đó", "là", "một", "giai", "đoạn", "hoàn", "toàn", "mới", "khi", "paul", "scholes", "giải", "nghệ", "còn", "ryan", "giggs", "thì", "tham", "gia", "vai", "trò", "vừa", "là", "cầu", "thủ", "vừa", "thành", "huấn luyện viên", "moyes", "không", "đáng", "bị", "đổ", "lỗi", "bất", "cứ", "ai", "tiếp", "quản", "sau", "sir", "alex", "đều", "chịu", "sức", "ép", "khủng", "khiếp", "moyes", "không", "đáng", "bị", "chỉ", "trích", "một", "mình", "lỗi", "còn", "ở", "chúng", "tôi", "chuyện", "sir", "alex", "nghỉ", "hưu", "đã", "gây", "sốc", "cho", "tôi", "ngay", "trước", "khi", "tôi", "ký", "với", "m.u", "tôi", "cầm", "bút", "trên", "tay", "và", "quay", "ra", "hỏi", "sir", "alex", "một", "điều", "này", "nữa", "thôi", "sir", "alex", "ông", "dự", "định", "sẽ", "tiếp", "tục", "bao", "lâu", "nữa", "ông", "ây", "trả", "lời", "ít", "nhất", "là", "4.627.303", "năm", "phải", "công", "bằng", "nhận", "xét", "rằng", "lý", "do", "ông", "ấy", "dừng", "lại", "là", "vì", "gia", "đình", "và", "gia", "đình", "lúc", "nào", "cũng", "là", "ưu", "tiên", "số", "1.000.005", "sir", "alex", "là", "lý", "do", "quan", "trọng", "tôi", "có", "mặt", "ở", "old", "trafford", "vì", "thế", "tôi", "khá", "sốc", "khi", "ông", "ấy", "ra", "đi", "nhưng", "đó", "mới", "là", "bóng", "đá", "cầu", "thủ", "đến", "và", "đi", "huấn luyện viên", "cũng", "55.898,2266", "vậy", "ông", "ấy", "đã", "xây", "dựng", "đội", "bóng", "suốt", "921.278", "năm", "nhưng", "vẫn", "ra", "đi", "vì", "+55991464902", "đó", "là", "cuộc", "sống" ]
[ "phòng giáo dục", "tăng", "vốn", "lên", "âm năm năm", "chào", "bán", "chính phủ", "giá", "bốn trăm bẩy mươi bảy giây", "congly.vn", "chiều", "không giờ mười tám phút ba mươi giây", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "năm trăm gạch ngang tờ o cờ đê e xuộc", "niên", "sáu triệu lẻ chín", "của", "công ty cổ phần", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "hose", "phòng giáo dục", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "hai nghìn", "với", "doanh", "thu", "tám ngàn hai trăm ba mươi hai phẩy chín sáu không rúp", "đồng", "tăng", "gần", "sáu ngàn một trăm bốn mốt phẩy không không năm trăm bốn mốt độ", "nhưng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "chỉ", "âm bảy ngàn chín trăm ba mươi tám chấm sáu trăm chín sáu độ xê", "đồng", "giảm", "cả", "âm chín nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy không không tám ba chín gờ ram", "so", "với", "thực", "hiện", "bốn chín ngàn một trăm sáu chín phẩy không không sáu ba bẩy một", "ngoài", "ra", "phòng giáo dục", "sẽ", "phát", "hành", "cổ", "phần", "chào", "bán", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "âm chín ngàn năm trăm chín mươi tám phẩy sáu trăm bẩy mươi đề xi mét", "đồng", "do", "nhu", "cầu", "vốn", "hiện", "rất", "lớn", "giá", "chào", "bán", "dự", "kiến", "sáu bảy phẩy không không chín mươi", "ở", "mức", "tám triệu tám trăm mười tám nghìn hai trăm mười một", "đồng/cp", "trong", "khi", "giá", "cổ", "phiếu", "phòng giáo dục", "trên", "thị", "trường", "đang", "ở", "vùng", "giá", "quanh", "ba triệu bẩy trăm mười hai nghìn bốn trăm năm sáu", "đồng/cp", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "cổ", "đông", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "tăng", "vốn", "đại", "diện", "ban", "chủ", "tọa", "cho", "biết", "việc", "tăng", "vốn", "lên", "chín trăm năm mươi nhăm héc ta", "đồng", "đã", "được", "đại hội đồng cổ đông", "bất", "thường", "tháng hai", "thông", "qua", "phòng giáo dục", "sẽ", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "cho", "cổ", "đông", "với", "giá", "bán", "ra", "là", "âm hai hai mét", "trong", "cuối", "mười giờ", "và", "chín mươi hai chấm không không bốn bẩy", "công", "ty", "cần", "phải", "hoàn", "thành", "hệ", "thống", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "khu công nghiệp", "thái", "bình", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "âm tám nghìn chín trăm năm mươi chín chấm bốn ba tám độ", "đồng", "và", "là", "dự", "án", "lớn", "đầu", "tiên", "của", "phòng giáo dục", "thực", "hiện", "ở", "khu", "vực", "phía", "bắc", "phòng giáo dục", "dự", "kiến", "đi", "vay", "ngân", "hàng", "với", "cơ", "cấu", "vốn", "cho", "các", "dự", "án", "là", "âm mười đề xi mét", "vốn", "của", "phòng giáo dục", "và", "âm sáu ngàn bốn trăm bốn mốt phẩy sáu chín bốn năm", "vốn", "đi", "vay", "đại", "diện", "công", "ty", "cho", "biết", "sản", "lượng", "tiêu", "thụ", "ở", "mức", "tối", "thiểu", "và", "chỉ", "số", "lợi", "nhuận", "khoảng", "âm một nghìn sáu trăm chín năm phẩy chín trăm tám mươi mốt yến", "năm", "ngày mười lăm đến ngày bảy tháng năm", "hội đồng quản trị", "phòng giáo dục", "đưa", "ra", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "như", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "thị", "trường", "tại", "các", "khu", "công", "nghiệp", "phú", "bốn triệu không nghìn không trăm lẻ sáu", "mỹ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "hiệp", "phước", "thành phố hồ chí minh", "và", "bắc", "bộ", "thực", "hiện", "tăng", "giá", "bán", "khí", "cho", "khách", "hàng", "để", "tiếp", "cận", "giá", "khí", "thế", "giới", "trên", "cơ", "sở", "cạnh", "tranh", "với", "nhiên", "liệu", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "phù", "hợp", "chung", "với", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "thu", "gom", "khí", "hàm", "rồng", "thái", "bình", "của", "pvgas", "chuẩn", "bị", "thị", "trường", "nhân", "sự", "để", "kinh", "doanh", "khí", "thấp", "áp", "và", "công nhân giỏi", "tại", "thái", "một trăm sáu mươi hai xuộc một nghìn bốn trừ nờ lờ đắp liu", "bình", "và", "các", "tỉnh", "năm không không gạch ngang lờ e quy gờ", "lân", "cận", "vào", "mười bốn giờ năm mươi hai phút ba mươi sáu giây", "thực", "hiện", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "sáu trăm sáu mươi bẩy ki lô bai", "đồng", "phòng giáo dục", "cũng", "đưa", "ra", "một", "số", "công", "tác", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "như", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "âm sáu nghìn bảy trăm năm sáu phẩy năm sáu chín giờ trên ki lo oát giờ", "đồng", "kế", "hoạch", "vốn", "hai ngàn chín trăm năm mươi chín", "là", "một trăm hai mươi ba giây trên oát giờ", "đồng", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "nhơn", "trạch", "gđ2", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "mười lăm giờ ba phút bốn năm giây", "âm một ngàn ba trăm linh tám phẩy không không tám không bốn phít trên phần trăm", "đồng", "kế", "hoạch", "vốn", "sáu hai ba hai không một tám bảy bảy sáu ba", "là", "sáu tám tháng", "đồng", "hoàn", "thành", "lập", "dự", "án", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "phú", "mỹ", "cộng năm sáu bảy một năm tám sáu bảy chín hai một", "cuối", "đại", "hội", "đại hội đồng cổ đông", "thông", "qua", "các", "báo", "cáo", "về", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "cộng một không ba một năm không sáu chín bảy ba chín", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "ngày mười tám và ngày hai ba", "phương", "án", "trích", "lập", "các", "quỹ", "phân", "phối", "lợi", "nhuận", "chia", "cổ", "tức", "ngày hai ba ngày hai tám tháng mười một", "và", "kế", "hoạch", "một giờ mười hai", "ngày một bốn không chín một tám năm một", "phòng giáo dục", "thu", "về", "ba triệu ba trăm bẩy tám ngàn bẩy trăm chín mươi", "âm ba ngàn một trăm ba bảy phẩy năm trăm năm mươi sáu ki lô bai", "đồng", "doanh", "thu", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "ở", "mức", "bảy trăm ba tám ki lô mét khối", "đồng", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "hơn", "tám nghìn một trăm bẩy tám phẩy không không năm trăm bẩy mươi ra đi an", "đồng", "trong", "năm", "công", "ty", "cũng", "thực", "hiện", "một", "số", "công", "tác", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "như", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "nhơn", "trạch", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "văn", "phòng", "công", "ty", "phóng viên", "gas", "d", "tại", "an", "phong", "vũng", "tàu", "hệ", "thống", "khí", "thấp", "áp", "cho", "các", "khu công nghiệp", "tại", "hiệp", "phước", "long", "hậu", "giám đốc", "bốn triệu tám trăm bẩy mươi ngàn", "tổng", "số", "vốn", "đã", "giải", "ngân", "là", "sáu trăm tám mươi mốt bát can", "đồng" ]
[ "phòng giáo dục", "tăng", "vốn", "lên", "-5 năm", "chào", "bán", "chính phủ", "giá", "477 giây", "congly.vn", "chiều", "0:18:30", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "500-tocde/", "niên", "6.000.009", "của", "công ty cổ phần", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "hose", "phòng giáo dục", "đã", "thông", "qua", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "2000", "với", "doanh", "thu", "8232,960 rub", "đồng", "tăng", "gần", "6141,00541 độ", "nhưng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "chỉ", "-7938.696 oc", "đồng", "giảm", "cả", "-9241,00839 g", "so", "với", "thực", "hiện", "49.169,006371", "ngoài", "ra", "phòng giáo dục", "sẽ", "phát", "hành", "cổ", "phần", "chào", "bán", "cho", "cổ", "đông", "hiện", "hữu", "để", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "-9598,670 dm", "đồng", "do", "nhu", "cầu", "vốn", "hiện", "rất", "lớn", "giá", "chào", "bán", "dự", "kiến", "67,0090", "ở", "mức", "8.818.211", "đồng/cp", "trong", "khi", "giá", "cổ", "phiếu", "phòng giáo dục", "trên", "thị", "trường", "đang", "ở", "vùng", "giá", "quanh", "3.712.456", "đồng/cp", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "của", "cổ", "đông", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "tăng", "vốn", "đại", "diện", "ban", "chủ", "tọa", "cho", "biết", "việc", "tăng", "vốn", "lên", "955 ha", "đồng", "đã", "được", "đại hội đồng cổ đông", "bất", "thường", "tháng 2", "thông", "qua", "phòng giáo dục", "sẽ", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "cho", "cổ", "đông", "với", "giá", "bán", "ra", "là", "-22 m", "trong", "cuối", "10h", "và", "92.0047", "công", "ty", "cần", "phải", "hoàn", "thành", "hệ", "thống", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "khu công nghiệp", "thái", "bình", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "-8959.438 độ", "đồng", "và", "là", "dự", "án", "lớn", "đầu", "tiên", "của", "phòng giáo dục", "thực", "hiện", "ở", "khu", "vực", "phía", "bắc", "phòng giáo dục", "dự", "kiến", "đi", "vay", "ngân", "hàng", "với", "cơ", "cấu", "vốn", "cho", "các", "dự", "án", "là", "-10 dm", "vốn", "của", "phòng giáo dục", "và", "-6441,694 năm", "vốn", "đi", "vay", "đại", "diện", "công", "ty", "cho", "biết", "sản", "lượng", "tiêu", "thụ", "ở", "mức", "tối", "thiểu", "và", "chỉ", "số", "lợi", "nhuận", "khoảng", "-1695,981 yến", "năm", "ngày 15 đến ngày 7 tháng 5", "hội đồng quản trị", "phòng giáo dục", "đưa", "ra", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "như", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "thị", "trường", "tại", "các", "khu", "công", "nghiệp", "phú", "4.000.006", "mỹ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "nhơn", "trạch", "đồng", "nai", "hiệp", "phước", "thành phố hồ chí minh", "và", "bắc", "bộ", "thực", "hiện", "tăng", "giá", "bán", "khí", "cho", "khách", "hàng", "để", "tiếp", "cận", "giá", "khí", "thế", "giới", "trên", "cơ", "sở", "cạnh", "tranh", "với", "nhiên", "liệu", "khách", "hàng", "đang", "sử", "dụng", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "phân", "phối", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "phù", "hợp", "chung", "với", "tiến", "độ", "của", "dự", "án", "thu", "gom", "khí", "hàm", "rồng", "thái", "bình", "của", "pvgas", "chuẩn", "bị", "thị", "trường", "nhân", "sự", "để", "kinh", "doanh", "khí", "thấp", "áp", "và", "công nhân giỏi", "tại", "thái", "162/1400-nlw", "bình", "và", "các", "tỉnh", "500-leqg", "lân", "cận", "vào", "14:52:36", "thực", "hiện", "tăng", "vốn", "điều", "lệ", "lên", "667 kb", "đồng", "phòng giáo dục", "cũng", "đưa", "ra", "một", "số", "công", "tác", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "như", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "-6756,569 giờ/kwh", "đồng", "kế", "hoạch", "vốn", "2959", "là", "123 giây/wh", "đồng", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "nhơn", "trạch", "gđ2", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "15:3:45", "-1308,00804 ft/%", "đồng", "kế", "hoạch", "vốn", "62320187763", "là", "68 tháng", "đồng", "hoàn", "thành", "lập", "dự", "án", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "phú", "mỹ", "+56715867921", "cuối", "đại", "hội", "đại hội đồng cổ đông", "thông", "qua", "các", "báo", "cáo", "về", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "+10315069739", "kế", "hoạch", "kinh", "doanh", "ngày 18 và ngày 23", "phương", "án", "trích", "lập", "các", "quỹ", "phân", "phối", "lợi", "nhuận", "chia", "cổ", "tức", "ngày 23 ngày 28 tháng 11", "và", "kế", "hoạch", "1h12", "ngày 14/09/1851", "phòng giáo dục", "thu", "về", "3.378.790", "-3137,556 kb", "đồng", "doanh", "thu", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "ở", "mức", "738 km3", "đồng", "và", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "hơn", "8178,00570 radian", "đồng", "trong", "năm", "công", "ty", "cũng", "thực", "hiện", "một", "số", "công", "tác", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "như", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "nhơn", "trạch", "hệ", "thống", "cấp", "khí", "thấp", "áp", "cho", "khu công nghiệp", "tiền", "hải", "thái", "bình", "văn", "phòng", "công", "ty", "phóng viên", "gas", "d", "tại", "an", "phong", "vũng", "tàu", "hệ", "thống", "khí", "thấp", "áp", "cho", "các", "khu công nghiệp", "tại", "hiệp", "phước", "long", "hậu", "giám đốc", "4.870.000", "tổng", "số", "vốn", "đã", "giải", "ngân", "là", "681 pa", "đồng" ]
[ "everton", "chiêu", "mộ", "thành", "công", "đầu", "não", "của", "leicester", "bộ lao động", "everton", "đã", "chính", "thức", "bổ", "nhiệm", "steve", "walsh", "trưởng", "bộ", "phận", "tuyển", "trạch", "của", "leicester", "city", "vào", "chiếc", "ghế", "giám", "đốc", "phát", "triển", "trang", "chủ", "everton", "công", "bố", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "ảnh", "internet", "steve", "walsh", "đã", "đồng", "ý", "giữ", "chức", "vụ", "mới", "tại", "everton", "sau", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "tại", "leicester", "city", "ông", "chính", "là", "người", "có", "công", "phát", "hiện", "và", "đem", "bộ", "đôi", "n", "golo", "kante", "và", "riyad", "mahrez", "về", "leicester", "mở", "đường", "cho", "chức", "vô", "địch", "lịch", "sử", "của", "đội", "bóng", "này", "vào", "mùa", "giải", "trước", "với", "một", "huấn luyện viên", "và", "cổ", "đông", "mới", "everton", "đang", "dần", "chuyển", "mình", "và", "có", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "rất", "lớn", "hiện", "tại", "walsh", "sẽ", "hỗ", "trợ", "huấn luyện viên", "ronald", "koeman", "trong", "việc", "tuyển", "trạch", "giúp", "everton", "đem", "về", "những", "cầu", "thủ", "chất", "lượng", "nhưng", "giá", "cả", "phải", "chăng", "tính", "đến", "lúc", "này", "everton", "chỉ", "mới", "có", "được", "vỏn", "vẹn", "một", "bản", "hợp", "đồng", "martin", "stekelenburg", "từ", "fulham" ]
[ "everton", "chiêu", "mộ", "thành", "công", "đầu", "não", "của", "leicester", "bộ lao động", "everton", "đã", "chính", "thức", "bổ", "nhiệm", "steve", "walsh", "trưởng", "bộ", "phận", "tuyển", "trạch", "của", "leicester", "city", "vào", "chiếc", "ghế", "giám", "đốc", "phát", "triển", "trang", "chủ", "everton", "công", "bố", "bản", "hợp", "đồng", "mới", "ảnh", "internet", "steve", "walsh", "đã", "đồng", "ý", "giữ", "chức", "vụ", "mới", "tại", "everton", "sau", "nhiều", "năm", "làm", "việc", "tại", "leicester", "city", "ông", "chính", "là", "người", "có", "công", "phát", "hiện", "và", "đem", "bộ", "đôi", "n", "golo", "kante", "và", "riyad", "mahrez", "về", "leicester", "mở", "đường", "cho", "chức", "vô", "địch", "lịch", "sử", "của", "đội", "bóng", "này", "vào", "mùa", "giải", "trước", "với", "một", "huấn luyện viên", "và", "cổ", "đông", "mới", "everton", "đang", "dần", "chuyển", "mình", "và", "có", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "rất", "lớn", "hiện", "tại", "walsh", "sẽ", "hỗ", "trợ", "huấn luyện viên", "ronald", "koeman", "trong", "việc", "tuyển", "trạch", "giúp", "everton", "đem", "về", "những", "cầu", "thủ", "chất", "lượng", "nhưng", "giá", "cả", "phải", "chăng", "tính", "đến", "lúc", "này", "everton", "chỉ", "mới", "có", "được", "vỏn", "vẹn", "một", "bản", "hợp", "đồng", "martin", "stekelenburg", "từ", "fulham" ]
[ "hội", "chợ", "sách", "trẻ", "em", "và", "ngày", "hội", "gia", "đình", "nhỏ", "là", "sự", "kiện", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "con", "sóc", "phối", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "xuất", "bản", "bản", "kyowon", "hàn", "quốc", "nhà xuất bản", "kyowon", "tổ", "chức", "tại", "phố", "sách", "hà", "nội", "mười chín giờ", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "quốc", "khánh", "bốn trăm linh bốn ngàn bảy trăm hai mươi tám", "tới", "đây", "là", "hoạt", "động", "nhằm", "mục", "đích", "tăng", "giao", "lưu", "hợp", "tác", "và", "liên", "kết", "xuất", "bản", "giữa", "các", "nhà xuất bản", "công", "ty", "xuất", "bản", "trong", "nước", "với", "tập", "đoàn", "xuất", "bản", "kyowon", "hàn", "quốc", "nhà xuất bản", "kyowon", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "hiểu", "biết", "và", "trải", "nghiệm", "văn", "hóa", "đặc", "sắc", "của", "hai", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "việt", "nam", "tới", "các", "bạn", "đọc", "trẻ", "kết", "nối", "cộng", "đồng", "bạn", "đọc", "hàn", "quốc", "sinh", "sống", "tại", "hà", "nội", "và", "bạn", "đọc", "thủ", "đô", "tháng bốn sáu trăm sáu lăm", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "con", "sóc", "giới", "thiệu", "bản", "quyền", "sách", "kyowon", "tại", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "bản", "quyền", "con", "sóc", "phố", "sách", "hà", "nội", "mười giờ", "gồm", "tám chín", "bộ", "sách", "mới", "của", "kyowon", "tới", "các", "nhà", "xuất", "bản", "công", "ty", "sách", "phát", "hành", "kênh", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "giáo", "dục", "trẻ", "em", "công", "ty", "truyền", "thông", "kỹ", "thuật", "số", "phát", "hành", "phần", "mềm", "game", "giáo", "dục", "trong", "nước", "với", "các", "hình", "thức", "sách", "in", "sách", "điện", "tử", "phim", "hoạt", "hình", "audio-cd", "âm tám nhăm phẩy mười sáu", "bộ", "một giờ mười bốn", "sách", "này", "thuộc", "nhiều", "thể", "loại", "văn", "học", "cổ", "tích", "kinh", "điển", "sáng", "tác", "mới", "khoa", "học", "toán", "học", "xã", "hội", "tiếng", "anh", "cho", "trẻ", "từ", "tám giờ", "tuổi", "và", "tủ", "sách", "giáo", "dục", "sớm", "cho", "trẻ", "ba giờ bốn tư phút hai ba giây", "tháng", "còn", "trong", "hai", "ngày mười chín tới ngày hai chín tháng chín", "và", "mười tám đến mười chín", "sẽ", "là", "sự", "kiện", "hà", "nội", "kyown", "hội", "chợ", "sách", "trẻ", "em", "và", "ngày", "hội", "gia", "đình", "nhỏ", "tại", "khu", "vực", "khán", "đài", "phố", "sách", "hà", "nội", "ngày mười và ngày hai mươi", "hội", "chợ", "giới", "thiệu", "các", "đầu", "sách", "giáo", "dục", "khoa", "học", "văn", "học", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "địa", "lý", "tiếng", "anh", "kỹ", "năng", "sống", "đặc", "sắc", "dành", "cho", "trẻ", "có", "độ", "tuổi", "một", "đến", "năm ba", "tuổi", "bằng", "tiếng", "hàn", "và", "tiếng", "việt", "ngoài", "ra", "bạn", "đọc", "còn", "được", "trải", "nghiệm", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "như", "thi", "đọc", "sách", "giao", "lưu", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "cùng", "với", "những", "mô", "hình", "thực", "hành", "và", "biểu", "diễn", "ứng", "dụng", "stem", "vô", "cùng", "sinh", "động", "và", "thú", "vị" ]
[ "hội", "chợ", "sách", "trẻ", "em", "và", "ngày", "hội", "gia", "đình", "nhỏ", "là", "sự", "kiện", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "con", "sóc", "phối", "hợp", "với", "tập", "đoàn", "xuất", "bản", "bản", "kyowon", "hàn", "quốc", "nhà xuất bản", "kyowon", "tổ", "chức", "tại", "phố", "sách", "hà", "nội", "19h", "trong", "dịp", "nghỉ", "lễ", "quốc", "khánh", "404.728", "tới", "đây", "là", "hoạt", "động", "nhằm", "mục", "đích", "tăng", "giao", "lưu", "hợp", "tác", "và", "liên", "kết", "xuất", "bản", "giữa", "các", "nhà xuất bản", "công", "ty", "xuất", "bản", "trong", "nước", "với", "tập", "đoàn", "xuất", "bản", "kyowon", "hàn", "quốc", "nhà xuất bản", "kyowon", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "hiểu", "biết", "và", "trải", "nghiệm", "văn", "hóa", "đặc", "sắc", "của", "hai", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "việt", "nam", "tới", "các", "bạn", "đọc", "trẻ", "kết", "nối", "cộng", "đồng", "bạn", "đọc", "hàn", "quốc", "sinh", "sống", "tại", "hà", "nội", "và", "bạn", "đọc", "thủ", "đô", "tháng 4/665", "công", "ty", "cổ", "phần", "truyền", "thông", "và", "văn", "hóa", "con", "sóc", "giới", "thiệu", "bản", "quyền", "sách", "kyowon", "tại", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "bản", "quyền", "con", "sóc", "phố", "sách", "hà", "nội", "10h", "gồm", "89", "bộ", "sách", "mới", "của", "kyowon", "tới", "các", "nhà", "xuất", "bản", "công", "ty", "sách", "phát", "hành", "kênh", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "giáo", "dục", "trẻ", "em", "công", "ty", "truyền", "thông", "kỹ", "thuật", "số", "phát", "hành", "phần", "mềm", "game", "giáo", "dục", "trong", "nước", "với", "các", "hình", "thức", "sách", "in", "sách", "điện", "tử", "phim", "hoạt", "hình", "audio-cd", "-85,16", "bộ", "1h14", "sách", "này", "thuộc", "nhiều", "thể", "loại", "văn", "học", "cổ", "tích", "kinh", "điển", "sáng", "tác", "mới", "khoa", "học", "toán", "học", "xã", "hội", "tiếng", "anh", "cho", "trẻ", "từ", "8h", "tuổi", "và", "tủ", "sách", "giáo", "dục", "sớm", "cho", "trẻ", "3:44:23", "tháng", "còn", "trong", "hai", "ngày 19 tới ngày 29 tháng 9", "và", "18 - 19", "sẽ", "là", "sự", "kiện", "hà", "nội", "kyown", "hội", "chợ", "sách", "trẻ", "em", "và", "ngày", "hội", "gia", "đình", "nhỏ", "tại", "khu", "vực", "khán", "đài", "phố", "sách", "hà", "nội", "ngày 10 và ngày 20", "hội", "chợ", "giới", "thiệu", "các", "đầu", "sách", "giáo", "dục", "khoa", "học", "văn", "học", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "địa", "lý", "tiếng", "anh", "kỹ", "năng", "sống", "đặc", "sắc", "dành", "cho", "trẻ", "có", "độ", "tuổi", "một", "đến", "53", "tuổi", "bằng", "tiếng", "hàn", "và", "tiếng", "việt", "ngoài", "ra", "bạn", "đọc", "còn", "được", "trải", "nghiệm", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "như", "thi", "đọc", "sách", "giao", "lưu", "âm", "nhạc", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "cùng", "với", "những", "mô", "hình", "thực", "hành", "và", "biểu", "diễn", "ứng", "dụng", "stem", "vô", "cùng", "sinh", "động", "và", "thú", "vị" ]
[ "vừa", "cưới", "hari", "won", "trấn", "thành", "đã", "đón", "tin", "vui", "đầu", "tiên", "sau", "đám", "cưới", "với", "hari", "won", "trấn", "thành", "đón", "thêm", "tin", "vui", "khi", "trở", "thành", "nghệ", "sĩ", "sở", "hữu", "fanpage", "có", "lượt", "thích", "và", "lượt", "theo", "dõi", "đứng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "theo", "ngoisao.vn", "tổng", "kết", "số", "lượng", "thống", "kê", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "trang", "fanpage", "của", "bảy trăm hai mươi sáu việt nam đồng", "trấn", "thành", "đã", "có", "hai trăm ngàn", "người", "thích", "và", "theo", "dõi", "trở", "thành", "fanpage", "dẫn", "đầu", "tại", "việt", "nam", "đây", "là", "tin", "năm trăm ba tám dặm một giờ", "vui", "và", "cũng", "là", "động", "lực", "để", "nam", "diễn", "viên", "có", "những", "bước", "đột", "phá", "mới", "trong", "ngày mười hai và ngày mười bảy", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "đã", "vượt", "mặt", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "việt", "khác", "trở", "thành", "fanpage", "có", "nhiều", "lượt", "theo", "dõi", "và", "lượt", "thích", "nhiều", "nhất", "trấn", "thành", "cho", "biết", "trang", "fan", "page", "của", "thành", "được", "xây", "dựng", "cách", "đây", "tám ba", "năm", "một", "khoảng", "thời", "gian", "không", "quá", "dài", "so", "với", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "khác", "tuy", "nhiên", "đây", "không", "phải", "là", "công", "sức", "của", "một", "mình", "thành", "mà", "là", "của", "cả", "ekip", "đặc", "biệt", "là", "các", "thành", "viên", "trong", "nhóm", "admin", "và", "fan", "club", "trấn", "thành", "trong", "tương", "lai", "chắc", "chắn", "thành", "và", "ekip", "sẽ", "phải", "nghĩ", "thêm", "nhiều", "ý", "tưởng", "tương", "tác", "và", "kế", "hoạch", "để", "các", "fan", "không", "ngừng", "theo", "dõi", "trang", "fan", "page", "của", "mình", "sức", "hút", "của", "trấn", "thành", "vẫn", "tăng", "vùn", "vụt", "trong", "thời", "gian", "qua", "dù", "scandals", "bủa", "vây", "trước", "đó", "theo", "tiin.vn", "hồi", "đầu", "tháng mười hai", "khi", "trấn", "thành", "dính", "phải", "những", "lùm", "xùm", "tình", "cảm", "với", "hari", "won", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "cũng", "bắt", "đầu", "có", "lượt", "người", "thích", "và", "tương", "tác", "với", "trang", "tăng", "nhanh", "đột", "biến", "chỉ", "vòng mười hai ba", "tuần", "sau", "khi", "vướng", "scandal", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "đã", "có", "thêm", "gần", "bảy tám ngàn một phẩy ba nghìn chín trăm bốn mươi năm", "lượt", "thích", "thời", "điểm", "đó", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "cũng", "đã", "vượt", "mặt", "fanpage", "của", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "danh", "hài", "hoài", "linh", "lượng", "người", "ấn", "thích", "trang", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "được", "biết", "kênh", "youtube", "riêng", "của", "trấn", "thành", "mang", "tên", "trấn", "thành", "official", "cũng", "một", "vừa", "được", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển" ]
[ "vừa", "cưới", "hari", "won", "trấn", "thành", "đã", "đón", "tin", "vui", "đầu", "tiên", "sau", "đám", "cưới", "với", "hari", "won", "trấn", "thành", "đón", "thêm", "tin", "vui", "khi", "trở", "thành", "nghệ", "sĩ", "sở", "hữu", "fanpage", "có", "lượt", "thích", "và", "lượt", "theo", "dõi", "đứng", "đầu", "tại", "việt", "nam", "theo", "ngoisao.vn", "tổng", "kết", "số", "lượng", "thống", "kê", "ở", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "trang", "fanpage", "của", "726 vnđ", "trấn", "thành", "đã", "có", "200.000", "người", "thích", "và", "theo", "dõi", "trở", "thành", "fanpage", "dẫn", "đầu", "tại", "việt", "nam", "đây", "là", "tin", "538 mph", "vui", "và", "cũng", "là", "động", "lực", "để", "nam", "diễn", "viên", "có", "những", "bước", "đột", "phá", "mới", "trong", "ngày 12 và ngày 17", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "đã", "vượt", "mặt", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "việt", "khác", "trở", "thành", "fanpage", "có", "nhiều", "lượt", "theo", "dõi", "và", "lượt", "thích", "nhiều", "nhất", "trấn", "thành", "cho", "biết", "trang", "fan", "page", "của", "thành", "được", "xây", "dựng", "cách", "đây", "83", "năm", "một", "khoảng", "thời", "gian", "không", "quá", "dài", "so", "với", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "khác", "tuy", "nhiên", "đây", "không", "phải", "là", "công", "sức", "của", "một", "mình", "thành", "mà", "là", "của", "cả", "ekip", "đặc", "biệt", "là", "các", "thành", "viên", "trong", "nhóm", "admin", "và", "fan", "club", "trấn", "thành", "trong", "tương", "lai", "chắc", "chắn", "thành", "và", "ekip", "sẽ", "phải", "nghĩ", "thêm", "nhiều", "ý", "tưởng", "tương", "tác", "và", "kế", "hoạch", "để", "các", "fan", "không", "ngừng", "theo", "dõi", "trang", "fan", "page", "của", "mình", "sức", "hút", "của", "trấn", "thành", "vẫn", "tăng", "vùn", "vụt", "trong", "thời", "gian", "qua", "dù", "scandals", "bủa", "vây", "trước", "đó", "theo", "tiin.vn", "hồi", "đầu", "tháng 12", "khi", "trấn", "thành", "dính", "phải", "những", "lùm", "xùm", "tình", "cảm", "với", "hari", "won", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "cũng", "bắt", "đầu", "có", "lượt", "người", "thích", "và", "tương", "tác", "với", "trang", "tăng", "nhanh", "đột", "biến", "chỉ", "vòng 12 - 3", "tuần", "sau", "khi", "vướng", "scandal", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "đã", "có", "thêm", "gần", "78.100,3945", "lượt", "thích", "thời", "điểm", "đó", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "cũng", "đã", "vượt", "mặt", "fanpage", "của", "nhiều", "nghệ", "sĩ", "nổi", "tiếng", "khác", "như", "danh", "hài", "hoài", "linh", "lượng", "người", "ấn", "thích", "trang", "fanpage", "của", "trấn", "thành", "được", "biết", "kênh", "youtube", "riêng", "của", "trấn", "thành", "mang", "tên", "trấn", "thành", "official", "cũng", "1", "vừa", "được", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "kể", "từ", "khi", "các", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "ồ", "ạt", "đổ", "bộ", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "vào", "ngày mười sáu", "đến", "nay", "các", "thương", "hiệu", "hàng", "tiêu", "dùng", "lớn", "đã", "có", "sự", "định", "hình", "đáng", "kể", "trong", "tâm", "trí", "người", "tiêu", "dùng", "nhiều", "mô", "hình", "phân", "phối", "hàng", "tiêu", "dùng", "nhanh", "fast", "moving", "consumer", "goods", "fmcg", "đã", "được", "triển", "khai", "nhưng", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "vẫn", "hướng", "đến", "mô", "hình", "nhà", "phân", "phối", "đối", "với", "kênh", "phân", "phối", "truyền", "thống", "vì", "nhiều", "lý", "do", "tận", "dụng", "năng", "lực", "am", "hiểu", "địa", "phương", "của", "nhà", "phân", "phối", "tối", "ưu", "hóa", "mạng", "lưới", "bao", "phủ", "và", "cung", "ứng", "hàng", "hóa", "chia", "sẻ", "gánh", "nặng", "vốn", "lưu", "động", "và", "hàng", "tồn", "kho", "qua", "kinh", "nghiệm", "thực", "tiễn", "hơn", "không hai bẩy năm sáu sáu bốn sáu hai tám chín một", "năm", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "phân", "phối", "hàng", "fmcg", "tôi", "rút", "ra", "sáu", "rủi", "ro", "thường", "gặp", "ở", "rất", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "thông", "thường", "nguyên", "nhân", "ngầm", "hiểu", "là", "bộ", "phận", "sản", "xuất", "và", "logistics", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "hoặc", "công", "tác", "phối", "hợp", "có", "vấn", "đề", "trên", "thực", "tế", "một", "nhà", "sản", "xuất", "có", "thể", "có", "từ", "vài", "chục", "đến", "vài", "trăm", "mã", "hàng", "nhưng", "lượng", "hàng", "bán", "chạy", "dưới", "con", "số", "cộng năm bốn năm hai hai một sáu hai sáu một bảy", "đúng", "theo", "quy", "luật", "ngày hai năm", "phần", "lớn", "hàng", "tồn", "kho", "cao", "rơi", "vào", "những", "mã", "hàng", "bán", "chậm", "kinh", "nghiệm", "của", "các", "nhà", "quản", "lý", "cho", "thấy", "việc", "trưng", "bày", "có", "thể", "đóng", "góp", "đến", "hai ngàn chín trăm mười chín chấm năm không mi li mét vuông", "thành", "công", "của", "việc", "bán", "hàng", "fmcg", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "ngày hai mươi bẩy và ngày ba mươi", "nhân", "viên", "bán", "hàng", "đang", "có", "rất", "nhiều", "chiêu", "trò", "như", "khai", "báo", "sáu triệu hai tư nghìn một trăm hai bảy", "nhân", "viên", "nhưng", "thực", "sự", "chỉ", "có", "năm triệu sáu mươi nghìn bốn mươi", "người", "đi", "năm bốn độ ép", "làm", "mỗi", "người", "lãnh", "lương", "của", "sáu triệu bốn ngàn", "người", "ghép", "đơn", "chẻ", "đơn", "cho", "nhau", "để", "đảm", "bảo", "chỉ", "tiêu", "chung", "và", "riêng", "khi", "đạt", "doanh", "số", "thì", "nghỉ", "ngơi", "hoặc", "làm", "việc", "khác", "không", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "để", "khai", "thác", "cơ", "hội", "thị", "trường", "một", "nhà", "sản", "xuất", "nước", "giải", "khát", "lớn", "đã", "giảm", "âm sáu ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy năm năm na nô mét", "đội", "ngũ", "bán", "hàng", "mà", "doanh", "số", "không", "hề", "giảm", "chính", "là", "do", "khai", "báo", "nhân", "viên", "ảo", "quá", "cao", "chiêu", "sáu không không ngang một ngàn ba trăm xuộc lờ quy lờ đắp liu i gạch ngang", "mà", "các", "nhà", "phân", "phối", "thường", "sử", "dụng", "là", "xào", "nấu", "số", "liệu", "data", "cooking", "để", "đảm", "bảo", "một", "báo", "cáo", "thật", "đẹp", "mắt", "tuân", "thủ", "đầy", "đủ", "yêu", "cầu", "của", "nhà", "sản", "xuất", "làm", "cách", "nào", "để", "ngăn", "chặn", "data", "cooking", "nhưng", "với", "sự", "tiến", "bộ", "nhanh", "chóng", "của", "công", "nghệ", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "sự", "lựa", "chọn", "hơn", "máy", "pda", "điện", "thoại", "di", "động", "máy", "tính", "bảng" ]
[ "thời báo kinh tế sài gòn", "kể", "từ", "khi", "các", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "ồ", "ạt", "đổ", "bộ", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "vào", "ngày 16", "đến", "nay", "các", "thương", "hiệu", "hàng", "tiêu", "dùng", "lớn", "đã", "có", "sự", "định", "hình", "đáng", "kể", "trong", "tâm", "trí", "người", "tiêu", "dùng", "nhiều", "mô", "hình", "phân", "phối", "hàng", "tiêu", "dùng", "nhanh", "fast", "moving", "consumer", "goods", "fmcg", "đã", "được", "triển", "khai", "nhưng", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "vẫn", "hướng", "đến", "mô", "hình", "nhà", "phân", "phối", "đối", "với", "kênh", "phân", "phối", "truyền", "thống", "vì", "nhiều", "lý", "do", "tận", "dụng", "năng", "lực", "am", "hiểu", "địa", "phương", "của", "nhà", "phân", "phối", "tối", "ưu", "hóa", "mạng", "lưới", "bao", "phủ", "và", "cung", "ứng", "hàng", "hóa", "chia", "sẻ", "gánh", "nặng", "vốn", "lưu", "động", "và", "hàng", "tồn", "kho", "qua", "kinh", "nghiệm", "thực", "tiễn", "hơn", "027566462891", "năm", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "phân", "phối", "hàng", "fmcg", "tôi", "rút", "ra", "sáu", "rủi", "ro", "thường", "gặp", "ở", "rất", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "thông", "thường", "nguyên", "nhân", "ngầm", "hiểu", "là", "bộ", "phận", "sản", "xuất", "và", "logistics", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "hoặc", "công", "tác", "phối", "hợp", "có", "vấn", "đề", "trên", "thực", "tế", "một", "nhà", "sản", "xuất", "có", "thể", "có", "từ", "vài", "chục", "đến", "vài", "trăm", "mã", "hàng", "nhưng", "lượng", "hàng", "bán", "chạy", "dưới", "con", "số", "+54522162617", "đúng", "theo", "quy", "luật", "ngày 25", "phần", "lớn", "hàng", "tồn", "kho", "cao", "rơi", "vào", "những", "mã", "hàng", "bán", "chậm", "kinh", "nghiệm", "của", "các", "nhà", "quản", "lý", "cho", "thấy", "việc", "trưng", "bày", "có", "thể", "đóng", "góp", "đến", "2919.50 mm2", "thành", "công", "của", "việc", "bán", "hàng", "fmcg", "nhưng", "trên", "thực", "tế", "ngày 27 và ngày 30", "nhân", "viên", "bán", "hàng", "đang", "có", "rất", "nhiều", "chiêu", "trò", "như", "khai", "báo", "6.024.127", "nhân", "viên", "nhưng", "thực", "sự", "chỉ", "có", "5.060.040", "người", "đi", "54 of", "làm", "mỗi", "người", "lãnh", "lương", "của", "6.004.000", "người", "ghép", "đơn", "chẻ", "đơn", "cho", "nhau", "để", "đảm", "bảo", "chỉ", "tiêu", "chung", "và", "riêng", "khi", "đạt", "doanh", "số", "thì", "nghỉ", "ngơi", "hoặc", "làm", "việc", "khác", "không", "nỗ", "lực", "hết", "mình", "để", "khai", "thác", "cơ", "hội", "thị", "trường", "một", "nhà", "sản", "xuất", "nước", "giải", "khát", "lớn", "đã", "giảm", "-6666,55 nm", "đội", "ngũ", "bán", "hàng", "mà", "doanh", "số", "không", "hề", "giảm", "chính", "là", "do", "khai", "báo", "nhân", "viên", "ảo", "quá", "cao", "chiêu", "600-1300/lqlwy-", "mà", "các", "nhà", "phân", "phối", "thường", "sử", "dụng", "là", "xào", "nấu", "số", "liệu", "data", "cooking", "để", "đảm", "bảo", "một", "báo", "cáo", "thật", "đẹp", "mắt", "tuân", "thủ", "đầy", "đủ", "yêu", "cầu", "của", "nhà", "sản", "xuất", "làm", "cách", "nào", "để", "ngăn", "chặn", "data", "cooking", "nhưng", "với", "sự", "tiến", "bộ", "nhanh", "chóng", "của", "công", "nghệ", "ngày", "càng", "có", "nhiều", "sự", "lựa", "chọn", "hơn", "máy", "pda", "điện", "thoại", "di", "động", "máy", "tính", "bảng" ]
[ "hôm", "qua", "tháng không năm năm hai ba", "theo", "kế", "hoạch", "các", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "được", "lệnh", "tập", "trung", "hôm", "qua", "ngày hai mươi ba và ngày tám tháng tám", "theo", "kế", "hoạch", "các", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "được", "lệnh", "tập", "trung", "trong", "buổi", "sáng", "trong", "số", "các", "cầu", "thủ", "của", "hagi", "chỉ", "có", "tiền", "đạo", "văn", "toàn", "xuất", "hiện", "tại", "đại", "bản", "doanh", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "phải", "đến", "chiều", "các", "cầu", "thủ", "còn", "lại", "là", "công", "phượng", "xuân", "trường", "hồng", "duy", "và", "minh", "vương", "mới", "ét đờ xờ u pờ pê hát", "có", "mặt", "trong", "khi", "đó", "cộng bảy chín bốn ba ba bảy chín chín bốn không một", "cầu", "thủ", "của", "sông lam nghệ an", "quế", "ngọc", "hải", "phan", "văn", "đức", "sông lam nghệ an", "và", "tuấn", "mạnh", "quốc", "chí", "khánh", "hòa", "cũng", "có", "mặt", "ở", "tốp", "sớm", "nhất", "buổi", "chiều", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "vào", "lúc", "mười tám giờ hai mươi", "ba nghìn hai", "tại", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "bóng", "đá", "trẻ", "vff", "trong", "buổi", "tập", "này", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "thiếu", "đến", "âm tám mươi chín chấm năm không", "gương", "mặt", "do", "các", "cầu", "thủ", "ở", "cộng hai một tám bảy bảy hai hai bảy hai một bốn", "đội", "bóng", "bình", "chín triệu bảy trăm bảy mươi tám ngàn bốn trăm lẻ năm", "dương", "flc", "thanh", "hóa", "và", "hà", "nội", "bận", "thi", "đấu", "cúp", "quốc", "gia", "vẫn", "chưa", "thể", "lên", "tuyển", "năm triệu chín trăm bốn hai ngàn sáu trăm ba năm", "cầu", "âm sáu mươi tám phẩy hai chín", "thủ", "thuộc", "biên", "chế", "sông lam nghệ an", "tại", "khách", "sạn", "nơi", "đội", "tuyển", "trú", "quân", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "để", "tránh", "nguy", "cơ", "dính", "chấn", "thương", "khi", "các", "cầu", "thủ", "không", "có", "nhiều", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "sau", "v-league", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "quyết", "định", "chỉ", "cho", "đội", "tập", "mỗi", "hai mươi giờ bốn mốt phút", "buổi", "từ", "hôm", "nay", "tới", "khi", "lên", "đường", "sang", "hàn", "quốc", "tập", "huấn", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "chỉ", "có", "chưa", "đầy", "tám mươi bốn phẩy không bẩy mươi ba", "tháng", "để", "tập", "luyện", "trước", "khi", "bước", "vào", "chiến", "dịch", "aff", "hai trăm bốn bốn nghìn bốn trăm ba hai", "cup", "hai tám một gạch chéo hai ngàn gờ a trừ", "tám triệu", "sau", "đợt", "ngày ba mốt", "tập", "luyện", "hai mươi tám nghìn sáu trăm chín mươi sáu phẩy ba một không tám", "ngày", "tại", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "mới", "tập", "trung", "thử", "nghiệm", "đội", "hình", "lối", "chơi", "trong", "bốn triệu bốn trăm", "trận", "giao", "hữu", "tại", "hàn", "quốc", "cũng", "trong", "sáng", "hôm", "qua", "đội", "tuyển", "sáu bốn không ngang e ép mờ", "việt", "nam", "dưới", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "huấn luyện viên", "trưởng", "chín phẩy một đến hai mươi chấm không không hai", "hoàng", "anh", "tuấn", "đã", "lên", "đường", "chín trăm sáu mươi tám ngàn ba trăm tám mươi mốt", "sang", "indonesia", "tham", "dự", "vòng chung kết", "chéo a đờ tê lờ gạch ngang hai", "châu", "á", "hai ngàn hai mươi sáu", "theo", "kế", "hoạch", "trước", "khi", "bước", "vào", "cuộc", "đua", "tại", "bảng", "c", "tại", "vòng chung kết", "lờ bốn", "châu", "á", "ba nghìn hai", "bốn không ngang rờ i xờ u", "việt", "nam", "sẽ", "có", "trận", "đấu", "tập", "mang", "tính", "tổng", "duyệt", "với", "hát gạch ngang lờ pê e rờ bờ xoẹt", "trung", "quốc", "âm hai ngàn chín trăm tám mốt chấm bẩy bẩy năm át mót phe", "vào", "ngày mười chín đến ngày hai mươi tư tháng mười" ]
[ "hôm", "qua", "tháng 05/523", "theo", "kế", "hoạch", "các", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "được", "lệnh", "tập", "trung", "hôm", "qua", "ngày 23 và ngày 8 tháng 8", "theo", "kế", "hoạch", "các", "cầu", "thủ", "được", "triệu", "tập", "vào", "đội", "tuyển", "được", "lệnh", "tập", "trung", "trong", "buổi", "sáng", "trong", "số", "các", "cầu", "thủ", "của", "hagi", "chỉ", "có", "tiền", "đạo", "văn", "toàn", "xuất", "hiện", "tại", "đại", "bản", "doanh", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "phải", "đến", "chiều", "các", "cầu", "thủ", "còn", "lại", "là", "công", "phượng", "xuân", "trường", "hồng", "duy", "và", "minh", "vương", "mới", "sđxupph", "có", "mặt", "trong", "khi", "đó", "+79433799401", "cầu", "thủ", "của", "sông lam nghệ an", "quế", "ngọc", "hải", "phan", "văn", "đức", "sông lam nghệ an", "và", "tuấn", "mạnh", "quốc", "chí", "khánh", "hòa", "cũng", "có", "mặt", "ở", "tốp", "sớm", "nhất", "buổi", "chiều", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "có", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "vào", "lúc", "18h20", "3200", "tại", "trung", "tâm", "đào", "tạo", "bóng", "đá", "trẻ", "vff", "trong", "buổi", "tập", "này", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "thiếu", "đến", "-89.50", "gương", "mặt", "do", "các", "cầu", "thủ", "ở", "+21877227214", "đội", "bóng", "bình", "9.778.405", "dương", "flc", "thanh", "hóa", "và", "hà", "nội", "bận", "thi", "đấu", "cúp", "quốc", "gia", "vẫn", "chưa", "thể", "lên", "tuyển", "5.942.635", "cầu", "-68,29", "thủ", "thuộc", "biên", "chế", "sông lam nghệ an", "tại", "khách", "sạn", "nơi", "đội", "tuyển", "trú", "quân", "theo", "ban", "huấn", "luyện", "để", "tránh", "nguy", "cơ", "dính", "chấn", "thương", "khi", "các", "cầu", "thủ", "không", "có", "nhiều", "thời", "gian", "nghỉ", "ngơi", "sau", "v-league", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "quyết", "định", "chỉ", "cho", "đội", "tập", "mỗi", "20h41", "buổi", "từ", "hôm", "nay", "tới", "khi", "lên", "đường", "sang", "hàn", "quốc", "tập", "huấn", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "chỉ", "có", "chưa", "đầy", "84,073", "tháng", "để", "tập", "luyện", "trước", "khi", "bước", "vào", "chiến", "dịch", "aff", "244.432", "cup", "281/2000ga-", "8.000.000", "sau", "đợt", "ngày 31", "tập", "luyện", "28.696,3108", "ngày", "tại", "hà", "nội", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "mới", "tập", "trung", "thử", "nghiệm", "đội", "hình", "lối", "chơi", "trong", "4.000.400", "trận", "giao", "hữu", "tại", "hàn", "quốc", "cũng", "trong", "sáng", "hôm", "qua", "đội", "tuyển", "640-efm", "việt", "nam", "dưới", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "huấn luyện viên", "trưởng", "9,1 - 20.002", "hoàng", "anh", "tuấn", "đã", "lên", "đường", "968.381", "sang", "indonesia", "tham", "dự", "vòng chung kết", "/ađtl-2", "châu", "á", "2026", "theo", "kế", "hoạch", "trước", "khi", "bước", "vào", "cuộc", "đua", "tại", "bảng", "c", "tại", "vòng chung kết", "l4", "châu", "á", "3200", "40-rixu", "việt", "nam", "sẽ", "có", "trận", "đấu", "tập", "mang", "tính", "tổng", "duyệt", "với", "h-lperb/", "trung", "quốc", "-2981.775 atm", "vào", "ngày 19 đến ngày 24 tháng 10" ]
[ "pháp", "kêu", "gọi", "iraq", "không", "xử", "tử", "một nghìn bốn trăm tám nhăm", "công", "dân", "là", "thành", "viên", "is", "pháp", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "chặn", "việc", "tỉ số bẩy chín", "công", "dân", "nước", "này", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "ba trăm tám chín xen ti mét khối", "xử", "tử", "ngoại", "trưởng", "pháp", "jean", "yves", "le", "drian", "tháng bốn năm một ngàn chín trăm hai ba", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "bẩy mươi ba phẩy tám tới ba mươi chín phẩy tám", "chặn", "việc", "bốn trăm sáu ba nghìn một trăm chín bốn", "công", "dân", "pháp", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "âm bảy nghìn năm trăm hai mươi phẩy chín trăm linh bảy đồng trên ki lô gam", "xử", "tử", "sau", "khi", "tòa", "án", "hai ngàn bốn", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "chứng", "minh", "họ", "là", "những", "tay", "súng", "khủng", "bố", "thuộc", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "cộng bốn tám một không chín ba tám hai một chín ba", "tự", "xưng", "theo", "ngoại", "trưởng", "pháp", "nước", "này", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "iraq", "song", "phản", "đối", "án", "tử", "hình", "bằng", "cách", "treo", "cổ", "pháp", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "chặn", "việc", "vòng bẩy tám", "công", "dân", "nước", "này", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "xử", "tử", "trước", "đó", "tháng mười một năm bẩy trăm bẩy ba", "một", "tòa", "án", "iraq", "đã", "tuyên", "án", "tử", "âm hai nghìn sáu trăm tám mươi lăm phẩy bảy hai chín mi li mét vuông", "hình", "đối", "với", "một trăm năm mươi mốt nghìn năm trăm mười tám", "công", "dân", "người", "pháp", "sau", "khi", "dẫn", "độ", "họ", "về", "iraq", "tám mươi xen ti mét khối", "từ", "hồi", "tám tháng bảy", "những", "tay", "súng", "is", "người", "pháp", "này", "từng", "bị", "lực", "lượng", "đối", "lập", "syria", "bắt", "giữ", "trước", "đó", "hiện", "pháp", "không", "có", "bất", "kỳ", "chính", "chín triệu", "sách", "tiếp", "nhận", "lại", "những", "công", "dân", "của", "nước", "này", "từng", "tham", "gia", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "cũng", "như", "vợ", "con", "của", "họ", "tại", "trung", "đông" ]
[ "pháp", "kêu", "gọi", "iraq", "không", "xử", "tử", "1485", "công", "dân", "là", "thành", "viên", "is", "pháp", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "chặn", "việc", "tỉ số 7 - 9", "công", "dân", "nước", "này", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "389 cm3", "xử", "tử", "ngoại", "trưởng", "pháp", "jean", "yves", "le", "drian", "tháng 4/1923", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "73,8 - 39,8", "chặn", "việc", "463.194", "công", "dân", "pháp", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "-7520,907 đồng/kg", "xử", "tử", "sau", "khi", "tòa", "án", "2400", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "chứng", "minh", "họ", "là", "những", "tay", "súng", "khủng", "bố", "thuộc", "tổ", "chức", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "+48109382193", "tự", "xưng", "theo", "ngoại", "trưởng", "pháp", "nước", "này", "tôn", "trọng", "luật", "pháp", "iraq", "song", "phản", "đối", "án", "tử", "hình", "bằng", "cách", "treo", "cổ", "pháp", "đang", "đẩy", "mạnh", "các", "nỗ", "lực", "ngoại", "giao", "để", "ngăn", "chặn", "việc", "vòng 7 - 8", "công", "dân", "nước", "này", "bị", "chính", "quyền", "iraq", "xử", "tử", "trước", "đó", "tháng 11/773", "một", "tòa", "án", "iraq", "đã", "tuyên", "án", "tử", "-2685,729 mm2", "hình", "đối", "với", "151.518", "công", "dân", "người", "pháp", "sau", "khi", "dẫn", "độ", "họ", "về", "iraq", "80 cm3", "từ", "hồi", "8/7", "những", "tay", "súng", "is", "người", "pháp", "này", "từng", "bị", "lực", "lượng", "đối", "lập", "syria", "bắt", "giữ", "trước", "đó", "hiện", "pháp", "không", "có", "bất", "kỳ", "chính", "9.000.000", "sách", "tiếp", "nhận", "lại", "những", "công", "dân", "của", "nước", "này", "từng", "tham", "gia", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "is", "cũng", "như", "vợ", "con", "của", "họ", "tại", "trung", "đông" ]
[ "phu", "nhân", "lãnh", "đạo", "dự", "apec", "dạo", "phố", "cổ", "hội", "an", "mười ba giờ mười lăm phút ba mươi ba giây", "phu", "nhân", "các", "lãnh", "đạo", "nền", "kinh", "tế", "apec", "quàng", "khăn", "lụa", "đi", "bộ", "tham", "quan", "phố", "cổ", "hội", "an", "chương", "trình", "phu", "quân", "phu", "nhân", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "tham", "quan", "phố", "cổ", "hội", "an", "do", "phu", "nhân", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "thị", "hiền", "chủ", "trì", "bà", "naraporn", "chan-o-cha", "phu", "nhân", "thủ", "tướng", "thái", "bẩy tháng mười hai", "lan", "prayut", "chan-o-cha", "cùng", "phu", "nhân", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "đi", "bộ", "bà", "hà", "tinh", "phu", "nhân", "thủ", "tướng", "singapore", "lý", "hiển", "long", "hào", "hứng", "cảnh", "quan", "phố", "cổ", "và", "ghi", "lại", "những", "hình", "ảnh", "này", "bà", "nancy", "lange", "de", "kuczynski", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "peru", "phu", "nhân", "hàn", "quốc", "kim", "jung-sook", "chiếc", "cầu", "này", "được", "các", "thương", "nhân", "người", "nhật", "bản", "góp", "tiền", "xây", "dựng", "vào", "khoảng", "thế", "kỷ", "không năm một sáu sáu năm chín chín sáu tám sáu ba", "ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi hai tháng tám", "chùa", "cầu", "hai mươi hai giờ", "được", "cấp", "bằng", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "quốc", "gia", "các", "phu", "nhân", "lưu", "lại", "khoảng", "sáu trăm sáu tám ngàn bốn trăm bẩy sáu", "phút", "trên", "cầu", "cầu", "chùa", "được", "làm", "bằng", "gỗ", "trên", "những", "trụ", "cầu", "bằng", "gạch", "đá", "dài", "khoảng", "bảy trăm chín mươi ba am be trên vòng", "có", "mái", "che" ]
[ "phu", "nhân", "lãnh", "đạo", "dự", "apec", "dạo", "phố", "cổ", "hội", "an", "13:15:33", "phu", "nhân", "các", "lãnh", "đạo", "nền", "kinh", "tế", "apec", "quàng", "khăn", "lụa", "đi", "bộ", "tham", "quan", "phố", "cổ", "hội", "an", "chương", "trình", "phu", "quân", "phu", "nhân", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "tham", "quan", "phố", "cổ", "hội", "an", "do", "phu", "nhân", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "thị", "hiền", "chủ", "trì", "bà", "naraporn", "chan-o-cha", "phu", "nhân", "thủ", "tướng", "thái", "7/12", "lan", "prayut", "chan-o-cha", "cùng", "phu", "nhân", "các", "nền", "kinh", "tế", "apec", "đi", "bộ", "bà", "hà", "tinh", "phu", "nhân", "thủ", "tướng", "singapore", "lý", "hiển", "long", "hào", "hứng", "cảnh", "quan", "phố", "cổ", "và", "ghi", "lại", "những", "hình", "ảnh", "này", "bà", "nancy", "lange", "de", "kuczynski", "phu", "nhân", "tổng", "thống", "peru", "phu", "nhân", "hàn", "quốc", "kim", "jung-sook", "chiếc", "cầu", "này", "được", "các", "thương", "nhân", "người", "nhật", "bản", "góp", "tiền", "xây", "dựng", "vào", "khoảng", "thế", "kỷ", "051665996863", "ngày 25 và ngày 22 tháng 8", "chùa", "cầu", "22h", "được", "cấp", "bằng", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "quốc", "gia", "các", "phu", "nhân", "lưu", "lại", "khoảng", "668.476", "phút", "trên", "cầu", "cầu", "chùa", "được", "làm", "bằng", "gỗ", "trên", "những", "trụ", "cầu", "bằng", "gạch", "đá", "dài", "khoảng", "793 ampe/vòng", "có", "mái", "che" ]
[ "nghị", "sĩ", "mỹ", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "ipad", "iphone", "khi", "họp", "theo", "tờ", "thời", "báo", "new", "york", "các", "nghị", "sĩ", "tại", "capitol", "hill", "trụ", "sở", "quốc", "hội", "mỹ", "sẽ", "sớm", "được", "phép", "sử", "dụng", "ipad", "iphone", "và", "blackberry", "trong", "phiên", "họp", "quốc", "hội", "tuy", "nhiên", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "của", "ông", "john", "a", "boehner", "người", "sẽ", "sớm", "âm ba mốt phẩy hai mươi nhăm", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "mỹ", "các", "nghị", "sĩ", "sẽ", "vẫn", "không", "được", "nói", "chuyện", "điện", "thoại", "hay", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "vào", "những", "mục", "đích", "không", "liên", "quan", "đến", "các", "vấn", "đề", "trong", "phòng", "họp", "như", "mua", "sắm", "trên", "ebay", "hay", "chơi", "game", "và", "chỉ", "được", "phép", "sử", "dụng", "cho", "những", "công", "việc", "chính", "thức", "trong", "khi", "đó", "một", "số", "người", "chỉ", "trích", "cho", "rằng", "với", "động", "thái", "này", "cách", "thức", "vận", "hành", "truyền", "thống", "chuẩn", "mực", "có", "từ", "lâu", "của", "quốc", "hội", "mỹ", "đang", "bị", "đe", "dọa" ]
[ "nghị", "sĩ", "mỹ", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "ipad", "iphone", "khi", "họp", "theo", "tờ", "thời", "báo", "new", "york", "các", "nghị", "sĩ", "tại", "capitol", "hill", "trụ", "sở", "quốc", "hội", "mỹ", "sẽ", "sớm", "được", "phép", "sử", "dụng", "ipad", "iphone", "và", "blackberry", "trong", "phiên", "họp", "quốc", "hội", "tuy", "nhiên", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "của", "ông", "john", "a", "boehner", "người", "sẽ", "sớm", "-31,25", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "mỹ", "các", "nghị", "sĩ", "sẽ", "vẫn", "không", "được", "nói", "chuyện", "điện", "thoại", "hay", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "vào", "những", "mục", "đích", "không", "liên", "quan", "đến", "các", "vấn", "đề", "trong", "phòng", "họp", "như", "mua", "sắm", "trên", "ebay", "hay", "chơi", "game", "và", "chỉ", "được", "phép", "sử", "dụng", "cho", "những", "công", "việc", "chính", "thức", "trong", "khi", "đó", "một", "số", "người", "chỉ", "trích", "cho", "rằng", "với", "động", "thái", "này", "cách", "thức", "vận", "hành", "truyền", "thống", "chuẩn", "mực", "có", "từ", "lâu", "của", "quốc", "hội", "mỹ", "đang", "bị", "đe", "dọa" ]
[ "venezuela", "bước", "vào", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "tiến", "trình", "bỏ", "phiếu", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "lúc", "sáu nghìn năm trăm sáu ba chấm không không tám một sáu héc", "sáng", "quý năm", "giờ", "địa", "phương", "tức", "hai trăm sáu ba ki lô mét vuông trên vòng", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "việt", "nam", "hôm", "nay", "u xê dê trừ bốn nghìn linh chín gạch ngang hai không không", "là", "ngày", "trọng", "đại", "đối", "với", "đất", "nước", "venezuela", "khi", "bốn trăm mười nhăm át mót phe", "cử", "tri", "nước", "này", "sẽ", "tới", "chín mươi", "điểm", "bỏ", "phiếu", "để", "bầu", "ra", "tổng", "thống", "nhiệm", "kỳ", "mới", "và", "hội", "đồng", "lập", "pháp", "địa", "phương", "tiến", "trình", "bỏ", "phiếu", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "lúc", "bốn trăm hai tư ki lô ca lo trên dặm một giờ", "sáng", "bảy giờ năm lăm", "giờ", "địa", "phương", "tức", "âm năm ngàn sáu trăm hai mươi ba phẩy không không năm tám năm ra đi an", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "venezuela", "tibisay", "lucena", "đã", "gửi", "lời", "tri", "ân", "tới", "hơn", "chín triệu năm trăm năm mươi mốt ngàn bốn trăm chín mươi ba", "quan", "sát", "viên", "quốc", "tế", "đã", "hiện", "diện", "tại", "quốc", "gia", "này", "vào", "thời", "phút", "quan", "trọng", "như", "các", "nhân", "bảy giờ", "chứng", "chứng", "kiến", "nền", "dân", "chủ", "của", "venezuela", "với", "sự", "lựa", "chọn", "đích", "thực", "và", "toàn", "diện", "cuộc", "bầu", "cử", "lần", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "venezuela", "đứng", "trước", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "minh", "họa/reuters", "dự", "kiến", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "sẽ", "đóng", "cửa", "vào", "lúc", "bốn trăm chín năm giây", "cùng", "ngày", "giờ", "địa", "phương", "tiến", "trình", "kiểm", "phiếu", "sẽ", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "đó", "và", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "có", "thể", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "đêm", "xuộc một nghìn gạch ngang sáu hai không", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "ngày mười nhăm và mồng chín tháng ba", "theo", "giờ", "việt", "nam", "cuộc", "bầu", "cử", "lần", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "venezuela", "đứng", "trước", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "venezuela", "cũng", "đang", "chật", "vật", "tìm", "cách", "đối", "phó", "với", "tình", "trạng", "siêu", "lạm", "phát", "và", "nguy", "cơ", "vỡ", "nợ", "giữa", "lúc", "đang", "đê i quy a ngang hai không không", "phải", "hứng", "chịu", "nhiều", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "mỹ", "và", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu" ]
[ "venezuela", "bước", "vào", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "tiến", "trình", "bỏ", "phiếu", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "lúc", "6563.00816 hz", "sáng", "quý 5", "giờ", "địa", "phương", "tức", "263 km2/vòng", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "việt", "nam", "hôm", "nay", "ucd-4009-200", "là", "ngày", "trọng", "đại", "đối", "với", "đất", "nước", "venezuela", "khi", "415 atm", "cử", "tri", "nước", "này", "sẽ", "tới", "90", "điểm", "bỏ", "phiếu", "để", "bầu", "ra", "tổng", "thống", "nhiệm", "kỳ", "mới", "và", "hội", "đồng", "lập", "pháp", "địa", "phương", "tiến", "trình", "bỏ", "phiếu", "bắt", "đầu", "diễn", "ra", "từ", "lúc", "424 kcal/mph", "sáng", "7h55", "giờ", "địa", "phương", "tức", "-5623,00585 radian", "cùng", "ngày", "theo", "giờ", "việt", "nam", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bầu", "cử", "quốc", "gia", "venezuela", "tibisay", "lucena", "đã", "gửi", "lời", "tri", "ân", "tới", "hơn", "9.551.493", "quan", "sát", "viên", "quốc", "tế", "đã", "hiện", "diện", "tại", "quốc", "gia", "này", "vào", "thời", "phút", "quan", "trọng", "như", "các", "nhân", "7h", "chứng", "chứng", "kiến", "nền", "dân", "chủ", "của", "venezuela", "với", "sự", "lựa", "chọn", "đích", "thực", "và", "toàn", "diện", "cuộc", "bầu", "cử", "lần", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "venezuela", "đứng", "trước", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "minh", "họa/reuters", "dự", "kiến", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "sẽ", "đóng", "cửa", "vào", "lúc", "495 s", "cùng", "ngày", "giờ", "địa", "phương", "tiến", "trình", "kiểm", "phiếu", "sẽ", "diễn", "ra", "ngay", "sau", "đó", "và", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "có", "thể", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "đêm", "/1000-620", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "ngày 15 và mồng 9 tháng 3", "theo", "giờ", "việt", "nam", "cuộc", "bầu", "cử", "lần", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "venezuela", "đứng", "trước", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "và", "chính", "trị", "nghiêm", "trọng", "venezuela", "cũng", "đang", "chật", "vật", "tìm", "cách", "đối", "phó", "với", "tình", "trạng", "siêu", "lạm", "phát", "và", "nguy", "cơ", "vỡ", "nợ", "giữa", "lúc", "đang", "điqa-200", "phải", "hứng", "chịu", "nhiều", "lệnh", "cấm", "vận", "của", "mỹ", "và", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu" ]
[ "bé", "gái", "iran", "mười một nghìn hai trăm mười chín phẩy ba nghìn sáu trăm năm bảy", "tuổi", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "vượt", "cả", "albert", "einstein", "một", "học", "sinh", "trung", "học", "người", "iran", "bốn trăm năm bảy nghìn bẩy trăm bốn ba", "tuổi", "đang", "học", "ngày mười chín tháng bẩy hai không bảy chín", "ở", "anh", "đã", "gây", "chú", "ý", "khi", "đạt", "được", "kết", "quả", "đáng", "kinh", "ngạc", "trong", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "vượt", "cả", "những", "thiên", "tài", "thế", "giới", "thiên", "tài", "có", "chỉ", "số", "iq", "là", "hai ngàn bảy mươi", "trở", "lên", "và", "tara", "còn", "vượt", "qua", "ngưỡng", "thiên", "tài", "tara", "sharifi", "là", "một", "học", "sinh", "của", "trường", "trung", "học", "aylesbury", "anh", "gần", "đây", "cô", "bé", "đã", "làm", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "của", "oxford", "và", "đạt", "năm trăm ba hai nghìn bẩy năm", "điểm", "tức", "là", "cao", "hơn", "điểm", "iq", "chuẩn", "của", "thiên", "tài", "tới", "năm mươi ngàn ba trăm mười tám phẩy năm bảy hai tám", "điểm", "con", "số", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "tara", "có", "iq", "cao", "hơn", "thiên", "tài", "vật", "lý", "albert", "einstein", "và", "cao", "hơn", "cả", "nhà", "vũ", "trụ", "học", "nổi", "tiếng", "stephen", "hawking", "theo", "trang", "iran", "front", "page", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "yêu", "cầu", "người", "làm", "bài", "trả", "lời", "các", "câu", "hỏi", "trong", "một", "khoảng", "thời", "gian", "định", "sẵn", "thường", "tập", "trung", "vào", "khả", "năng", "của", "ba trăm chín mươi gạch ngang hai không không chín chéo dét dê dê xoẹt vê kép", "học", "sinh", "trong", "việc", "hiểu", "định", "nghĩa", "của", "từ", "cháu", "chưa", "bao", "giờ", "mong", "đợi", "có", "được", "một", "điểm", "số", "cao", "đến", "vậy", "tara", "chia", "sẻ", "với", "báo", "giới", "với", "số", "điểm", "lên", "tới", "một nghìn hai trăm", "cô", "bé", "bẩy mươi ba phẩy không không một bốn", "tuổi", "đã", "đủ", "điều", "kiện", "để", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "mensa", "cộng", "đồng", "những", "người", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "nhất", "thế", "giới", "làm", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "là", "một", "quyết", "định", "chung", "của", "cháu", "và", "cha", "mẹ", "đây", "sẽ", "là", "một", "cơ", "hội", "tuyệt", "vời", "để", "cháu", "gặp", "gỡ", "những", "người", "khác", "trong", "hệ", "thống", "mensa", "cháu", "đã", "kể", "với", "một", "số", "bạn", "bè", "ở", "trường", "và", "họ", "thực", "sự", "ấn", "tượng", "tara", "nói", "bé", "gái", "mười nhăm đến mười một", "tuổi", "tiết", "lộ", "thêm", "rằng", "khi", "lớn", "hơn", "cô", "bé", "sẽ", "theo", "đuổi", "một", "thứ", "gì", "đó", "liên", "quan", "đến", "toán", "học", "cha", "của", "tara", "thừa", "nhận", "rằng", "mình", "rất", "ngạc", "nhiên", "với", "kết", "quả", "nhưng", "cũng", "rất", "tự", "hào", "tám không không gạch ngang a lờ u sờ a", "về", "những", "gì", "con", "gái", "đạt", "được", "tôi", "vô", "cùng", "tự", "hào", "và", "không", "kém", "phần", "ngạc", "nhiên", "năm trăm linh bảy xuộc một không không không ngang u ca i", "về", "việc", "tara", "đạt", "được", "điểm", "số", "chín triệu sáu trăm linh chín ngàn bốn trăm chín bẩy", "tốt", "như", "thế", "nào", "tôi", "biết", "là", "con", "bé", "rất", "thông", "minh", "nhưng", "tôi", "không", "nghĩ", "là", "nó", "lại", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "đến", "vậy", "ông", "hossein", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "bucks", "herald", "uk" ]
[ "bé", "gái", "iran", "11.219,3657", "tuổi", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "vượt", "cả", "albert", "einstein", "một", "học", "sinh", "trung", "học", "người", "iran", "457.743", "tuổi", "đang", "học", "ngày 19/7/2079", "ở", "anh", "đã", "gây", "chú", "ý", "khi", "đạt", "được", "kết", "quả", "đáng", "kinh", "ngạc", "trong", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "vượt", "cả", "những", "thiên", "tài", "thế", "giới", "thiên", "tài", "có", "chỉ", "số", "iq", "là", "2070", "trở", "lên", "và", "tara", "còn", "vượt", "qua", "ngưỡng", "thiên", "tài", "tara", "sharifi", "là", "một", "học", "sinh", "của", "trường", "trung", "học", "aylesbury", "anh", "gần", "đây", "cô", "bé", "đã", "làm", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "của", "oxford", "và", "đạt", "532.075", "điểm", "tức", "là", "cao", "hơn", "điểm", "iq", "chuẩn", "của", "thiên", "tài", "tới", "50.318,5728", "điểm", "con", "số", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "tara", "có", "iq", "cao", "hơn", "thiên", "tài", "vật", "lý", "albert", "einstein", "và", "cao", "hơn", "cả", "nhà", "vũ", "trụ", "học", "nổi", "tiếng", "stephen", "hawking", "theo", "trang", "iran", "front", "page", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "yêu", "cầu", "người", "làm", "bài", "trả", "lời", "các", "câu", "hỏi", "trong", "một", "khoảng", "thời", "gian", "định", "sẵn", "thường", "tập", "trung", "vào", "khả", "năng", "của", "390-2009/zdd/w", "học", "sinh", "trong", "việc", "hiểu", "định", "nghĩa", "của", "từ", "cháu", "chưa", "bao", "giờ", "mong", "đợi", "có", "được", "một", "điểm", "số", "cao", "đến", "vậy", "tara", "chia", "sẻ", "với", "báo", "giới", "với", "số", "điểm", "lên", "tới", "1200", "cô", "bé", "73,0014", "tuổi", "đã", "đủ", "điều", "kiện", "để", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "mensa", "cộng", "đồng", "những", "người", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "nhất", "thế", "giới", "làm", "bài", "kiểm", "tra", "iq", "là", "một", "quyết", "định", "chung", "của", "cháu", "và", "cha", "mẹ", "đây", "sẽ", "là", "một", "cơ", "hội", "tuyệt", "vời", "để", "cháu", "gặp", "gỡ", "những", "người", "khác", "trong", "hệ", "thống", "mensa", "cháu", "đã", "kể", "với", "một", "số", "bạn", "bè", "ở", "trường", "và", "họ", "thực", "sự", "ấn", "tượng", "tara", "nói", "bé", "gái", "15 - 11", "tuổi", "tiết", "lộ", "thêm", "rằng", "khi", "lớn", "hơn", "cô", "bé", "sẽ", "theo", "đuổi", "một", "thứ", "gì", "đó", "liên", "quan", "đến", "toán", "học", "cha", "của", "tara", "thừa", "nhận", "rằng", "mình", "rất", "ngạc", "nhiên", "với", "kết", "quả", "nhưng", "cũng", "rất", "tự", "hào", "800-alusa", "về", "những", "gì", "con", "gái", "đạt", "được", "tôi", "vô", "cùng", "tự", "hào", "và", "không", "kém", "phần", "ngạc", "nhiên", "507/1000-uki", "về", "việc", "tara", "đạt", "được", "điểm", "số", "9.609.497", "tốt", "như", "thế", "nào", "tôi", "biết", "là", "con", "bé", "rất", "thông", "minh", "nhưng", "tôi", "không", "nghĩ", "là", "nó", "lại", "có", "chỉ", "số", "iq", "cao", "đến", "vậy", "ông", "hossein", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "bucks", "herald", "uk" ]
[ "link", "sopcast", "xem", "bóng", "đá", "trực", "tiếp", "everton", "chelsea", "báo", "điện", "tử", "vtc", "news", "cập", "nhật", "hai nghìn ba trăm mười một", "liên", "tục", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "everton", "vs", "chelsea", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "một giờ ba bốn phút", "everton", "vs", "chelsea", "diễn", "ra", "lúc", "ngày một và ngày mười bốn", "mười giờ năm mươi bốn", "được", "cập", "nhật", "liên", "tục", "đầy", "đủ", "giống", "mu", "chelsea", "gần", "như", "chỉ", "còn", "sáu tám", "đấu", "trường", "có", "thể", "kiếm", "hai mươi ba tới hai hai", "danh", "hiệu", "mùa", "này", "đó", "là", "fa", "cup", "chính", "bởi", "vậy", "nhiều", "khả", "năng", "guus", "hiddink", "sẽ", "dốc", "sức", "giành", "chiếc", "cúp", "này", "giống", "như", "ông", "từng", "làm", "cách", "đây", "mười bốn chia mười sáu", "năm", "chelsea", "gặp", "đối", "thủ", "khó", "nhằn", "everton", "ở", "tứ", "kết", "fa", "cup", "tuy", "nhiên", "đối", "thủ", "của", "the", "blues", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "là", "everton", "đội", "từng", "đánh", "bại", "họ", "tỉ số hai tám hai hai", "thời", "jose", "mourinho", "còn", "dẫn", "dắt", "the", "toffee", "cũng", "tỏ", "ra", "vô", "cùng", "khó", "chịu", "với", "guus", "hiddink", "khi", "ông", "thầy", "người", "hà", "lan", "đến", "london", "đội", "chủ", "sân", "goodison", "park", "cũng", "cầm", "hòa", "chelsea", "bảy triệu năm trăm ba chín ngàn ba trăm sáu hai", "ngay", "trên", "sân", "khách", "trong", "đó", "john", "terry", "đã", "phải", "giữ", "ngày hai ba tới ngày mồng bốn tháng mười", "lại", "sáu năm phẩy sáu hai", "điểm", "bằng", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "bù", "âm chín ngàn bốn trăm mười một chấm không không hai trăm mười một mon", "giờ", "thứ", "tám sáu phẩy tám đến bốn mươi chấm tám", "gặp", "everton", "đội", "bóng", "đang", "có", "phong", "độ", "khá", "tốt", "với", "xuộc ba nghìn lẻ ba xuộc chín trăm", "trận", "thắng", "gần", "nhất", "rõ", "ràng", "là", "nhiệm", "vụ", "không", "đơn", "giản", "với", "chelsea", "lúc", "này", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "everton", "vs", "chelsea", "sop://broker.sopcast.com", "ba nghìn ba tám không", "hai mốt", "kbps", "tiếng", "nga", "sop://broker.sopcast.com", "bẩy trăm chín mươi ngang hai nghìn vê kép", "âm ba mươi mốt ngàn bẩy trăm bốn mươi ba phẩy tám năm một hai", "kbps", "tiếng", "tây ban nha", "sop://broker.sopcast.com", "hai trăm linh bốn xoẹt đờ dét", "một ngàn chín trăm sáu sáu", "kbps", "tiếng", "tây ban nha" ]
[ "link", "sopcast", "xem", "bóng", "đá", "trực", "tiếp", "everton", "chelsea", "báo", "điện", "tử", "vtc", "news", "cập", "nhật", "2311", "liên", "tục", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "everton", "vs", "chelsea", "vòng", "tứ", "kết", "fa", "cup", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "1h34", "everton", "vs", "chelsea", "diễn", "ra", "lúc", "ngày 1 và ngày 14", "10h54", "được", "cập", "nhật", "liên", "tục", "đầy", "đủ", "giống", "mu", "chelsea", "gần", "như", "chỉ", "còn", "68", "đấu", "trường", "có", "thể", "kiếm", "23 - 22", "danh", "hiệu", "mùa", "này", "đó", "là", "fa", "cup", "chính", "bởi", "vậy", "nhiều", "khả", "năng", "guus", "hiddink", "sẽ", "dốc", "sức", "giành", "chiếc", "cúp", "này", "giống", "như", "ông", "từng", "làm", "cách", "đây", "14 / 16", "năm", "chelsea", "gặp", "đối", "thủ", "khó", "nhằn", "everton", "ở", "tứ", "kết", "fa", "cup", "tuy", "nhiên", "đối", "thủ", "của", "the", "blues", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "là", "everton", "đội", "từng", "đánh", "bại", "họ", "tỉ số 28 - 22", "thời", "jose", "mourinho", "còn", "dẫn", "dắt", "the", "toffee", "cũng", "tỏ", "ra", "vô", "cùng", "khó", "chịu", "với", "guus", "hiddink", "khi", "ông", "thầy", "người", "hà", "lan", "đến", "london", "đội", "chủ", "sân", "goodison", "park", "cũng", "cầm", "hòa", "chelsea", "7.539.362", "ngay", "trên", "sân", "khách", "trong", "đó", "john", "terry", "đã", "phải", "giữ", "ngày 23 tới ngày mồng 4 tháng 10", "lại", "65,62", "điểm", "bằng", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "bù", "-9411.00211 mol", "giờ", "thứ", "86,8 - 40.8", "gặp", "everton", "đội", "bóng", "đang", "có", "phong", "độ", "khá", "tốt", "với", "/3003/900", "trận", "thắng", "gần", "nhất", "rõ", "ràng", "là", "nhiệm", "vụ", "không", "đơn", "giản", "với", "chelsea", "lúc", "này", "link", "sopcast", "xem", "trực", "tiếp", "everton", "vs", "chelsea", "sop://broker.sopcast.com", "3000380", "21", "kbps", "tiếng", "nga", "sop://broker.sopcast.com", "790-2000w", "-31.743,8512", "kbps", "tiếng", "tây ban nha", "sop://broker.sopcast.com", "204/đz", "1966", "kbps", "tiếng", "tây ban nha" ]
[ "tờ", "inquirer", "của", "philippines", "quốc", "gia", "đang", "hứng", "chịu", "siêu", "bão", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "năm", "qua", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "làm", "theo", "chín mươi hai nghìn bốn trăm mười chín", "bước", "trước", "trong", "và", "sau", "bão", "để", "an", "toàn", "bốn tám bốn năm bảy bảy bốn hai sáu chín sáu", "inquirer", "đưa", "ra", "chín", "bước", "giúp", "người", "dẫn", "chống", "bão", "inquirer.net", "cũng", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "vùng", "bão", "nên", "kiểm", "tra", "nhà", "cửa", "để", "sửa", "chữa", "những", "nơi", "không", "chắc", "chắn", "đề", "phòng", "gió", "lớn", "có", "thể", "làm", "đổ", "nhà", "một triệu hai trăm mười sáu nghìn bẩy trăm hai mươi năm", "khi", "bão", "đến", "inquirer.net", "khuyên", "những", "người", "không", "muốn", "sơ", "tán", "tới", "các", "khu", "tạm", "trú", "của", "chính", "quyền", "thì", "nên", "ở", "trong", "nhà", "để", "tránh", "các", "vật", "như", "cây", "cối", "nhà", "cửa", "đổ", "vào", "người", "năm trăm hai mươi tám ngàn bẩy trăm mười nhăm" ]
[ "tờ", "inquirer", "của", "philippines", "quốc", "gia", "đang", "hứng", "chịu", "siêu", "bão", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "năm", "qua", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "làm", "theo", "92.419", "bước", "trước", "trong", "và", "sau", "bão", "để", "an", "toàn", "48457742696", "inquirer", "đưa", "ra", "9", "bước", "giúp", "người", "dẫn", "chống", "bão", "inquirer.net", "cũng", "khuyến", "cáo", "người", "dân", "vùng", "bão", "nên", "kiểm", "tra", "nhà", "cửa", "để", "sửa", "chữa", "những", "nơi", "không", "chắc", "chắn", "đề", "phòng", "gió", "lớn", "có", "thể", "làm", "đổ", "nhà", "1.216.725", "khi", "bão", "đến", "inquirer.net", "khuyên", "những", "người", "không", "muốn", "sơ", "tán", "tới", "các", "khu", "tạm", "trú", "của", "chính", "quyền", "thì", "nên", "ở", "trong", "nhà", "để", "tránh", "các", "vật", "như", "cây", "cối", "nhà", "cửa", "đổ", "vào", "người", "528.715" ]
[ "nga", "tiếp", "tục", "gửi", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "tới", "miền", "đông", "ukraine", "vov.vn", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "này", "được", "tổ", "chức", "theo", "đề", "nghị", "của", "giới", "chức", "lugansk", "và", "donetsk", "bao", "gồm", "hơn", "hai ngàn ba trăm hai sáu", "xe", "tải", "chở", "hơn", "âm chín chín ngàn chín trăm năm chín phẩy hai nghìn không trăm tám hai", "tấn", "hàng", "bộ", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "của", "nga", "hôm", "qua", "tháng năm một nghìn chín trăm mười tám", "đã", "tiếp", "tục", "gửi", "đoàn", "xe", "chở", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "tới", "khu", "vực", "miền", "đông", "ukraine", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "của", "nga", "trên", "đường", "đến", "miền", "đông", "ukraine", "nguồn", "ảnh", "tass", "đoàn", "xe", "lần", "này", "gồm", "hơn", "bốn triệu năm ngàn năm", "xe", "tải", "chở", "hơn", "ba trăm năm năm ngàn bảy trăm hai ba", "tấn", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "tới", "khu", "vực", "lugansk", "và", "donetsk", "của", "ukraine", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "này", "được", "tổ", "chức", "theo", "đề", "nghị", "của", "giới", "chức", "lugansk", "và", "donetsk", "theo", "một trăm hai hai xen ti mét khối", "dự", "kiến", "đoàn", "xe", "sẽ", "tới", "khu", "vực", "biên", "giới", "nga", "ukraine", "bê vê ba ngàn một trăm mười chéo bảy không tám", "trong", "buổi", "sáng", "hôm", "nay", "theo", "giờ", "địa", "phương", "và", "sẽ", "tới", "khu", "vực", "miền", "đông", "ukraine", "sau", "khi", "hoàn", "hai nghìn bốn trăm chín mươi chín", "tất", "các", "thủ", "tục", "hải", "quan", "đây", "là", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "thứ", "hai mươi bảy chia mười bảy", "mà", "nga", "gửi", "tới", "miền", "đông", "ukraine", "kể", "từ", "giữa", "bốn giờ năm mươi bẩy", "tới", "nay" ]
[ "nga", "tiếp", "tục", "gửi", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "tới", "miền", "đông", "ukraine", "vov.vn", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "này", "được", "tổ", "chức", "theo", "đề", "nghị", "của", "giới", "chức", "lugansk", "và", "donetsk", "bao", "gồm", "hơn", "2326", "xe", "tải", "chở", "hơn", "-99.959,2082", "tấn", "hàng", "bộ", "tình", "trạng", "khẩn", "cấp", "của", "nga", "hôm", "qua", "tháng 5/1918", "đã", "tiếp", "tục", "gửi", "đoàn", "xe", "chở", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "tới", "khu", "vực", "miền", "đông", "ukraine", "đoàn", "xe", "cứu", "trợ", "của", "nga", "trên", "đường", "đến", "miền", "đông", "ukraine", "nguồn", "ảnh", "tass", "đoàn", "xe", "lần", "này", "gồm", "hơn", "4.005.500", "xe", "tải", "chở", "hơn", "355.723", "tấn", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "tới", "khu", "vực", "lugansk", "và", "donetsk", "của", "ukraine", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "này", "được", "tổ", "chức", "theo", "đề", "nghị", "của", "giới", "chức", "lugansk", "và", "donetsk", "theo", "122 cc", "dự", "kiến", "đoàn", "xe", "sẽ", "tới", "khu", "vực", "biên", "giới", "nga", "ukraine", "bv3110/708", "trong", "buổi", "sáng", "hôm", "nay", "theo", "giờ", "địa", "phương", "và", "sẽ", "tới", "khu", "vực", "miền", "đông", "ukraine", "sau", "khi", "hoàn", "2499", "tất", "các", "thủ", "tục", "hải", "quan", "đây", "là", "chuyến", "hàng", "viện", "trợ", "nhân", "đạo", "thứ", "27 / 17", "mà", "nga", "gửi", "tới", "miền", "đông", "ukraine", "kể", "từ", "giữa", "4h57", "tới", "nay" ]
[ "ngày hai mươi ba và ngày năm", "hàng", "chục", "bang", "bờ", "đông", "nước", "mỹ", "trải", "rộng", "từ", "bang", "kansas", "ở", "vùng", "trung", "tây", "tới", "bang", "maine", "ở", "vùng", "đông", "bắc", "đã", "và", "đang", "hứng", "chịu", "một", "trận", "bão", "tuyết", "lớn", "kèm", "theo", "giá", "rét", "chưa", "từng", "có", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "dẫn", "thông", "báo", "của", "cơ", "bảy trăm sáu mươi tám nghìn năm mươi sáu", "quan", "dự", "báo", "thời", "tiết", "quốc", "gia", "nws", "cho", "biết", "trận", "bão", "tuyết", "trút", "xuống", "các", "bang", "miền", "đông", "bắt", "đầu", "từ", "ngày hai mươi ba và mùng một", "và", "sẽ", "kéo", "dài", "sang", "ngày mười bảy và ngày hai mươi", "tại", "nhiều", "bang", "như", "ohio", "hoặc", "âm sáu ba phẩy năm bốn", "bang", "ở", "phía", "đông", "bắc", "thuộc", "khu", "vực", "new", "england", "lượng", "tuyết", "trút", "xuống", "dự", "báo", "từ", "bốn triệu một ngàn năm mươi", "mét", "đến", "hơn", "âm tám mươi bốn nghìn sáu trăm bốn mươi ba phẩy không không sáu ngàn sáu trăm bốn chín", "mét", "thành", "phố", "boston", "bang", "massachusetts", "được", "dự", "báo", "có", "lượng", "tuyết", "rơi", "nhiều", "nhất", "khoảng", "âm mười một chấm bảy", "mét", "tuyết", "rơi", "dầy", "cộng", "với", "nhiệt", "độ", "thấp", "kỷ", "lục", "trong", "vòng", "âm ba hai nghìn bốn trăm tám hai phẩy không chín năm một bốn", "năm", "qua", "đã", "làm", "cho", "các", "con", "sông", "trong", "khu", "vực", "bị", "đóng", "băng", "hàng", "chục", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "phải", "đóng", "cửa", "do", "trơn", "trượt", "nguy", "hiểm", "ít", "nhất", "đã", "có", "bốn ngàn", "người", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "trong", "đó", "có", "ba mươi ba phẩy hai tới ba mươi tám phẩy không không hai", "người", "ở", "bang", "tennessee", "và", "bẩy mươi hai", "người", "ở", "bang", "pensylvania", "chủ", "yếu", "do", "bị", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "tại", "thủ", "đô", "washington", "khu", "công", "viên", "national", "park", "chạy", "dọc", "từ", "tòa", "nhà", "quốc", "hội", "tới", "nhà", "trắng", "đã", "biến", "thành", "sông", "băng", "cho", "những", "vận", "động", "viên", "bốn đến hai tám", "trượt", "tuyết", "bán", "chuyên", "tại", "thủ", "đô", "washington", "ngày hai mươi tháng sáu năm một nghìn năm trăm năm mươi bốn", "được", "coi", "là", "ngày", "giá", "rét", "nhất", "âm hai hai ngày", "trong", "vòng", "bảy trăm sáu mươi ba nghìn chín trăm hai mươi ba", "năm", "qua", "với", "nhiệt", "độ", "vào", "ban", "đêm", "và", "buổi", "sáng", "có", "lúc", "xuống", "bảy hai", "độ", "c" ]
[ "ngày 23 và ngày 5", "hàng", "chục", "bang", "bờ", "đông", "nước", "mỹ", "trải", "rộng", "từ", "bang", "kansas", "ở", "vùng", "trung", "tây", "tới", "bang", "maine", "ở", "vùng", "đông", "bắc", "đã", "và", "đang", "hứng", "chịu", "một", "trận", "bão", "tuyết", "lớn", "kèm", "theo", "giá", "rét", "chưa", "từng", "có", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "dẫn", "thông", "báo", "của", "cơ", "768.056", "quan", "dự", "báo", "thời", "tiết", "quốc", "gia", "nws", "cho", "biết", "trận", "bão", "tuyết", "trút", "xuống", "các", "bang", "miền", "đông", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 23 và mùng 1", "và", "sẽ", "kéo", "dài", "sang", "ngày 17 và ngày 20", "tại", "nhiều", "bang", "như", "ohio", "hoặc", "-63,54", "bang", "ở", "phía", "đông", "bắc", "thuộc", "khu", "vực", "new", "england", "lượng", "tuyết", "trút", "xuống", "dự", "báo", "từ", "4.001.050", "mét", "đến", "hơn", "-84.643,006649", "mét", "thành", "phố", "boston", "bang", "massachusetts", "được", "dự", "báo", "có", "lượng", "tuyết", "rơi", "nhiều", "nhất", "khoảng", "-11.7", "mét", "tuyết", "rơi", "dầy", "cộng", "với", "nhiệt", "độ", "thấp", "kỷ", "lục", "trong", "vòng", "-32.482,09514", "năm", "qua", "đã", "làm", "cho", "các", "con", "sông", "trong", "khu", "vực", "bị", "đóng", "băng", "hàng", "chục", "tuyến", "đường", "cao", "tốc", "phải", "đóng", "cửa", "do", "trơn", "trượt", "nguy", "hiểm", "ít", "nhất", "đã", "có", "4000", "người", "bị", "thiệt", "mạng", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "trong", "đó", "có", "33,2 - 38,002", "người", "ở", "bang", "tennessee", "và", "72", "người", "ở", "bang", "pensylvania", "chủ", "yếu", "do", "bị", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "tại", "thủ", "đô", "washington", "khu", "công", "viên", "national", "park", "chạy", "dọc", "từ", "tòa", "nhà", "quốc", "hội", "tới", "nhà", "trắng", "đã", "biến", "thành", "sông", "băng", "cho", "những", "vận", "động", "viên", "4 - 28", "trượt", "tuyết", "bán", "chuyên", "tại", "thủ", "đô", "washington", "ngày 20/6/1554", "được", "coi", "là", "ngày", "giá", "rét", "nhất", "-22 ngày", "trong", "vòng", "763.923", "năm", "qua", "với", "nhiệt", "độ", "vào", "ban", "đêm", "và", "buổi", "sáng", "có", "lúc", "xuống", "72", "độ", "c" ]
[ "căn", "cứ", "quân", "sự", "nga", "ở", "syria", "lại", "bị", "dội", "tên", "lửa", "ồ", "ạt", "các", "tay", "súng", "phiến", "loạn", "ở", "idlib", "phóng", "liên", "tiếp", "ba ba nghìn sáu trăm tám mươi phẩy không không tám nghìn hai trăm mười một", "tên", "lửa", "vào", "căn", "cứ", "quân", "sự", "hmeymim", "tám mươi chín ngàn chín trăm năm mươi năm phẩy không năm ngàn một trăm linh ba", "của", "nga", "ở", "syria", "song", "bị", "dàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "đánh", "chặn", "toàn", "bộ", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tor", "khai", "hỏa", "vào", "mục", "tiêu", "ảnh", "itn", "rt", "ngày năm đến ngày hai chín tháng mười", "dẫn", "thông", "báo", "của", "thiếu", "tướng", "viktor", "kupchishin", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "hòa", "giải", "của", "nga", "ở", "syria", "cho", "biết", "các", "tay", "súng", "của", "hai", "nhóm", "vũ", "trang", "cực", "đoan", "ở", "khu", "vực", "giảm", "căng", "thẳng", "idlib", "syria", "đã", "phóng", "một ngàn chín trăm sáu mươi", "tên", "lửa", "nhằm", "vào", "hướng", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeymim", "hai hai giờ", "nhờ", "có", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "hiệu", "năng", "cao", "tại", "sân", "bay", "hmeymim", "toàn", "bộ", "tên", "lửa", "tấn", "công", "đã", "bị", "bắn", "hạ", "ông", "kupchischin", "nói", "theo", "quan", "chức", "nga", "lực", "lượng", "năm nghìn một trăm chín mươi sáu phẩy tám trăm năm mươi ba lít", "trinh", "sát", "của", "nước", "này", "đã", "phát", "hiện", "vị", "trí", "các", "tay", "súng", "bố", "trí", "pháo", "phản", "lực", "phóng", "loạt", "để", "tấn", "ba giờ ba mươi hai", "công", "căn", "cứ", "hmeymim", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "sau", "đó", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "pháo", "binh", "của", "syria", "san", "phẳng", "trận", "địa", "nói", "trên", "đây", "là", "lần", "thứ", "bảy trăm bảy mươi chín ngàn bốn trăm ba mươi hai", "trong", "không bảy tám sáu bốn ba ba sáu chín hai năm ba", "ngày", "sân", "bay", "quân", "sự", "hmeymim", "của", "nga", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "của", "các", "tay", "súng", "phiến", "loạn", "trong", "các", "vụ", "tấn", "công", "trước", "đó", "nga", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "phòng", "không", "pantsir", "và", "tor-m1", "đánh", "chặn", "âm ba bẩy niu tơn", "tên", "lửa", "bay", "vào", "khu", "vực", "hmeymim", "các", "vụ", "tấn", "công", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quân", "đội", "nga", "đang", "hỗ", "trợ", "quân", "đội", "syria", "mở", "cuộc", "tấn", "công", "lớn", "nhất", "trong", "năm", "nay", "nhằm", "vào", "các", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "phiến", "quân", "ở", "tỉnh", "hama", "và", "idlib", "idlib", "hiện", "là", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "khủng", "bố", "ở", "syria", "hiện", "do", "nhóm", "hayat", "tahrir", "al-sham", "hts", "kiểm", "soát" ]
[ "căn", "cứ", "quân", "sự", "nga", "ở", "syria", "lại", "bị", "dội", "tên", "lửa", "ồ", "ạt", "các", "tay", "súng", "phiến", "loạn", "ở", "idlib", "phóng", "liên", "tiếp", "33.680,008211", "tên", "lửa", "vào", "căn", "cứ", "quân", "sự", "hmeymim", "89.955,05103", "của", "nga", "ở", "syria", "song", "bị", "dàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "đánh", "chặn", "toàn", "bộ", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tor", "khai", "hỏa", "vào", "mục", "tiêu", "ảnh", "itn", "rt", "ngày 5 đến ngày 29 tháng 10", "dẫn", "thông", "báo", "của", "thiếu", "tướng", "viktor", "kupchishin", "người", "đứng", "đầu", "trung", "tâm", "hòa", "giải", "của", "nga", "ở", "syria", "cho", "biết", "các", "tay", "súng", "của", "hai", "nhóm", "vũ", "trang", "cực", "đoan", "ở", "khu", "vực", "giảm", "căng", "thẳng", "idlib", "syria", "đã", "phóng", "1960", "tên", "lửa", "nhằm", "vào", "hướng", "căn", "cứ", "không", "quân", "hmeymim", "22h", "nhờ", "có", "các", "hệ", "thống", "phòng", "không", "hiệu", "năng", "cao", "tại", "sân", "bay", "hmeymim", "toàn", "bộ", "tên", "lửa", "tấn", "công", "đã", "bị", "bắn", "hạ", "ông", "kupchischin", "nói", "theo", "quan", "chức", "nga", "lực", "lượng", "5196,853 l", "trinh", "sát", "của", "nước", "này", "đã", "phát", "hiện", "vị", "trí", "các", "tay", "súng", "bố", "trí", "pháo", "phản", "lực", "phóng", "loạt", "để", "tấn", "3h32", "công", "căn", "cứ", "hmeymim", "các", "chiến", "đấu", "cơ", "nga", "sau", "đó", "đã", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "pháo", "binh", "của", "syria", "san", "phẳng", "trận", "địa", "nói", "trên", "đây", "là", "lần", "thứ", "779.432", "trong", "078643369253", "ngày", "sân", "bay", "quân", "sự", "hmeymim", "của", "nga", "trở", "thành", "mục", "tiêu", "của", "các", "tay", "súng", "phiến", "loạn", "trong", "các", "vụ", "tấn", "công", "trước", "đó", "nga", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "phòng", "không", "pantsir", "và", "tor-m1", "đánh", "chặn", "-37 n", "tên", "lửa", "bay", "vào", "khu", "vực", "hmeymim", "các", "vụ", "tấn", "công", "này", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "quân", "đội", "nga", "đang", "hỗ", "trợ", "quân", "đội", "syria", "mở", "cuộc", "tấn", "công", "lớn", "nhất", "trong", "năm", "nay", "nhằm", "vào", "các", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "phiến", "quân", "ở", "tỉnh", "hama", "và", "idlib", "idlib", "hiện", "là", "thành", "trì", "cuối", "cùng", "của", "khủng", "bố", "ở", "syria", "hiện", "do", "nhóm", "hayat", "tahrir", "al-sham", "hts", "kiểm", "soát" ]
[ "gần", "cộng chín sáu ba tám ba hai ba năm một sáu hai", "con", "chó", "trong", "trại", "nuôi", "lấy", "thịt", "của", "ông", "gong", "in", "young", "đứng", "trong", "lồng", "sắt", "và", "sủa", "lớn", "khi", "các", "tám trăm linh chín chéo xờ a", "nhà", "hoạt", "động", "thuộc", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "quyền", "động", "vật", "humane", "society", "international", "hsi", "có", "trụ", "sở", "ở", "mỹ", "giải", "cứu", "chúng", "hàng", "nghìn", "trại", "nuôi", "chó", "như", "của", "ông", "gong", "tồn", "tại", "ở", "hàn", "quốc", "theo", "afp", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "của", "ông", "gong", "là", "địa", "chỉ", "thứ", "năm mươi năm", "ở", "hàn", "quốc", "mà", "tổ", "chức", "hsi", "yêu", "cầu", "đóng", "cửa", "gong", "nói", "ông", "vui", "vì", "giờ", "đây", "không", "phải", "làm", "công", "việc", "nuôi", "và", "giết", "thịt", "chó", "như", "âm sáu mươi tư ngàn chín trăm hai mươi chín phẩy không sáu bốn bốn bốn", "năm", "qua", "những", "con", "chó", "bị", "nhốt", "chung", "trong", "lồng", "ở", "một", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "ở", "wonju", "phía", "đông", "nam", "seoul", "vào", "ngày mười chín", "ảnh", "afp", "hàn", "quốc", "tiêu", "thụ", "khoảng", "hai chín chấm tám đến bốn mươi lăm phẩy hai", "tới", "âm năm mươi mốt xen ti mét trên đồng", "con", "chó", "mỗi", "năm", "đó", "là", "ngành", "kinh", "doanh", "đang", "lụi", "tàn", "ông", "gong", "nói", "thịt", "chó", "đang", "trở", "thành", "món", "kỳ", "lạ", "đối", "với", "mọi", "người", "gong", "nói", "kết", "quả", "điều", "tra", "hồi", "năm", "ngoái", "của", "trang", "thăm", "dò", "gallup", "korea", "cho", "thấy", "chỉ", "hai trăm chín mươi ba mi li mét vuông", "người", "hàn", "quốc", "trong", "độ", "tuổi", "sáu mươi tám phẩy ba tới chín hai chấm sáu", "ăn", "thịt", "chó", "con", "số", "này", "giảm", "một", "nửa", "ở", "những", "người", "từ", "một triệu sáu trăm tám mươi ba nghìn một trăm ba mươi hai", "tới", "mười", "tuổi", "theo", "ông", "gong", "khi", "người", "dân", "hàn", "quốc", "ngày", "càng", "yêu", "quý", "và", "coi", "chó", "là", "con", "vật", "cưng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "thịt", "chó", "cũng", "giảm", "gong", "thừa", "nhận", "ông", "không", "bao", "giờ", "tự", "hào", "về", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "của", "mình", "và", "khẳng", "định", "nó", "chỉ", "đem", "lại", "cho", "ông", "một", "cuộc", "sống", "ở", "mức", "khiêm", "tốn", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "ông", "bán", "được", "khoảng", "một trăm chín chín nghìn ba trăm chín lăm", "con", "chó", "với", "giá", "khoảng", "không ba ba sáu hai sáu tám không tám tám bảy sáu", "usd/con", "tùy", "thuộc", "vào", "trọng", "lượng", "ông", "gong", "cảm", "thấy", "quyết", "định", "dừng", "nuôi", "và", "kinh", "doanh", "thịt", "chó", "là", "điều", "đúng", "đắn", "vì", "nó", "mang", "lại", "cuộc", "sống", "tự", "do", "cho", "loài", "vật", "vốn", "rất", "gần", "gũi", "với", "con", "người", "trong", "mười ba giờ mười một phút", "hsi", "đã", "giải", "cứu", "chín triệu năm trăm chín mươi ba nghìn sáu trăm mười bốn", "con", "chó", "và", "đóng", "cửa", "âm tám mươi bẩy phẩy bảy hai", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "ở", "hàn", "quốc", "phần", "lớn", "trong", "số", "chúng", "sau", "đó", "được", "đưa", "tới", "mỹ", "và", "canada", "cho", "các", "gia", "đình", "nhận", "nuôi", "đổi", "lại", "người", "bảy hai", "chủ", "bẩy trăm xoẹt một ngàn sáu chéo hắt lờ ích xê vê gạch ngang dét", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "được", "nhận", "số", "tiền", "lên", "tới", "bẩy trăm hai chín mét vuông", "phụ", "thuộc", "vào", "số", "lượng", "chó", "bị", "nuôi", "nhốt", "ảnh", "ap", "ngoài", "giải", "cứu", "động", "vật", "từ", "các", "trại", "hsi", "tìm", "cách", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "dân", "hàn", "quốc", "về", "hoạt", "động", "tàn", "ác", "ba ba sáu bốn hai chín bảy năm ba ba một", "trong", "các", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "theo", "andrew", "plumbly", "giám", "đốc", "chiến", "dịch", "của", "hsi", "cho", "biết", "họ", "đã", "khởi", "động", "cuộc", "đối", "thoại", "với", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "hàn", "quốc", "về", "vấn", "đề", "này", "các", "nhà", "hàng", "bán", "thịt", "chó", "ở", "thủ", "đô", "seoul", "từng", "bị", "đóng", "cửa", "trước", "thế", "vận", "hội", "mùa", "hè", "mười ba tháng ba", "hàn", "quốc", "đang", "chuẩn", "bị", "đăng", "cai", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "ba giờ năm mươi phút bốn hai giây", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "thế", "giới", "theo", "ông", "plumbly", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "tổ", "chức", "hsi", "thay", "đổi", "thói", "quen", "ăn", "thịt", "chó", "của", "người", "hàn", "quốc", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "thịt", "chó", "sẽ", "bị", "chú", "ý", "phần", "nào", "nên", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "sẽ", "cảm", "thấy", "áp", "lực", "và", "hy", "vọng", "họ", "sẽ", "có", "những", "phản", "ứng", "tích", "cực", "ông", "plumbly", "nói", "trong", "bẩy triệu ba trăm ba mươi tám nghìn năm trăm bốn mươi bốn", "ngày", "thịt", "chó", "khoảng", "thời", "gian", "nóng", "nhất", "trong", "năm", "tại", "hàn", "quốc", "nhiều", "người", "dân", "xếp", "hàng", "dài", "trước", "các", "quán", "thịt", "chó", "vì", "tin", "rằng", "món", "ăn", "có", "tính", "mát", "và", "giúp", "họ", "giải", "nhiệt", "trong", "mùa", "hè" ]
[ "gần", "+96383235162", "con", "chó", "trong", "trại", "nuôi", "lấy", "thịt", "của", "ông", "gong", "in", "young", "đứng", "trong", "lồng", "sắt", "và", "sủa", "lớn", "khi", "các", "809/xa", "nhà", "hoạt", "động", "thuộc", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "quyền", "động", "vật", "humane", "society", "international", "hsi", "có", "trụ", "sở", "ở", "mỹ", "giải", "cứu", "chúng", "hàng", "nghìn", "trại", "nuôi", "chó", "như", "của", "ông", "gong", "tồn", "tại", "ở", "hàn", "quốc", "theo", "afp", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "của", "ông", "gong", "là", "địa", "chỉ", "thứ", "55", "ở", "hàn", "quốc", "mà", "tổ", "chức", "hsi", "yêu", "cầu", "đóng", "cửa", "gong", "nói", "ông", "vui", "vì", "giờ", "đây", "không", "phải", "làm", "công", "việc", "nuôi", "và", "giết", "thịt", "chó", "như", "-64.929,06444", "năm", "qua", "những", "con", "chó", "bị", "nhốt", "chung", "trong", "lồng", "ở", "một", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "ở", "wonju", "phía", "đông", "nam", "seoul", "vào", "ngày 19", "ảnh", "afp", "hàn", "quốc", "tiêu", "thụ", "khoảng", "29.8 - 45,2", "tới", "-51 cm/đ", "con", "chó", "mỗi", "năm", "đó", "là", "ngành", "kinh", "doanh", "đang", "lụi", "tàn", "ông", "gong", "nói", "thịt", "chó", "đang", "trở", "thành", "món", "kỳ", "lạ", "đối", "với", "mọi", "người", "gong", "nói", "kết", "quả", "điều", "tra", "hồi", "năm", "ngoái", "của", "trang", "thăm", "dò", "gallup", "korea", "cho", "thấy", "chỉ", "293 mm2", "người", "hàn", "quốc", "trong", "độ", "tuổi", "68,3 - 92.6", "ăn", "thịt", "chó", "con", "số", "này", "giảm", "một", "nửa", "ở", "những", "người", "từ", "1.683.132", "tới", "10", "tuổi", "theo", "ông", "gong", "khi", "người", "dân", "hàn", "quốc", "ngày", "càng", "yêu", "quý", "và", "coi", "chó", "là", "con", "vật", "cưng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "thịt", "chó", "cũng", "giảm", "gong", "thừa", "nhận", "ông", "không", "bao", "giờ", "tự", "hào", "về", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "của", "mình", "và", "khẳng", "định", "nó", "chỉ", "đem", "lại", "cho", "ông", "một", "cuộc", "sống", "ở", "mức", "khiêm", "tốn", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "ông", "bán", "được", "khoảng", "199.395", "con", "chó", "với", "giá", "khoảng", "033626808876", "usd/con", "tùy", "thuộc", "vào", "trọng", "lượng", "ông", "gong", "cảm", "thấy", "quyết", "định", "dừng", "nuôi", "và", "kinh", "doanh", "thịt", "chó", "là", "điều", "đúng", "đắn", "vì", "nó", "mang", "lại", "cuộc", "sống", "tự", "do", "cho", "loài", "vật", "vốn", "rất", "gần", "gũi", "với", "con", "người", "trong", "13h11", "hsi", "đã", "giải", "cứu", "9.593.614", "con", "chó", "và", "đóng", "cửa", "-87,72", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "ở", "hàn", "quốc", "phần", "lớn", "trong", "số", "chúng", "sau", "đó", "được", "đưa", "tới", "mỹ", "và", "canada", "cho", "các", "gia", "đình", "nhận", "nuôi", "đổi", "lại", "người", "72", "chủ", "700/1600/hlxcv-z", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "được", "nhận", "số", "tiền", "lên", "tới", "729 m2", "phụ", "thuộc", "vào", "số", "lượng", "chó", "bị", "nuôi", "nhốt", "ảnh", "ap", "ngoài", "giải", "cứu", "động", "vật", "từ", "các", "trại", "hsi", "tìm", "cách", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "của", "người", "dân", "hàn", "quốc", "về", "hoạt", "động", "tàn", "ác", "33642975331", "trong", "các", "trại", "nuôi", "chó", "lấy", "thịt", "theo", "andrew", "plumbly", "giám", "đốc", "chiến", "dịch", "của", "hsi", "cho", "biết", "họ", "đã", "khởi", "động", "cuộc", "đối", "thoại", "với", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "hàn", "quốc", "về", "vấn", "đề", "này", "các", "nhà", "hàng", "bán", "thịt", "chó", "ở", "thủ", "đô", "seoul", "từng", "bị", "đóng", "cửa", "trước", "thế", "vận", "hội", "mùa", "hè", "13/3", "hàn", "quốc", "đang", "chuẩn", "bị", "đăng", "cai", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "3:50:42", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "thế", "giới", "theo", "ông", "plumbly", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "tổ", "chức", "hsi", "thay", "đổi", "thói", "quen", "ăn", "thịt", "chó", "của", "người", "hàn", "quốc", "hoạt", "động", "buôn", "bán", "thịt", "chó", "sẽ", "bị", "chú", "ý", "phần", "nào", "nên", "các", "nhà", "hoạch", "định", "chính", "sách", "sẽ", "cảm", "thấy", "áp", "lực", "và", "hy", "vọng", "họ", "sẽ", "có", "những", "phản", "ứng", "tích", "cực", "ông", "plumbly", "nói", "trong", "7.338.544", "ngày", "thịt", "chó", "khoảng", "thời", "gian", "nóng", "nhất", "trong", "năm", "tại", "hàn", "quốc", "nhiều", "người", "dân", "xếp", "hàng", "dài", "trước", "các", "quán", "thịt", "chó", "vì", "tin", "rằng", "món", "ăn", "có", "tính", "mát", "và", "giúp", "họ", "giải", "nhiệt", "trong", "mùa", "hè" ]
[ "ban tổ chức", "sân", "lãnh", "đạo", "đội", "bóng", "thành", "nam", "đã", "có", "ý", "kiến", "phản", "hồi", "về", "thông", "tin", "phóng viên", "bị", "hành", "hung", "tước", "đồ", "nghề", "trong", "trận", "đấu", "ngày mười sáu đến ngày mười chín tháng bốn", "sau", "khi", "phóng viên", "ảnh", "duy", "bùi", "thể", "thao", "hai trăm chín mươi tư độ ép", "có", "văn", "bản", "tường", "trình", "gửi", "đến", "vff", "và", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "khẳng", "định", "mình", "bị", "hành", "hung", "và", "thu", "giữ", "đồ", "nghề", "xóa", "ảnh", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "sân", "thiên", "trường", "phía", "ban tổ chức", "sân", "lãnh", "đạo", "đội", "bóng", "thành", "nam", "đã", "có", "ý", "kiến", "phản", "hồi", ">", ">", "sân", "thiên", "trường", "trọng", "tài", "đổ", "máu", "phóng", "viên", "bị", "hành", "hung", ">", ">", "sân", "thiên", "trường", "chủ", "nhà", "thắng", "&", "suýt", "loạn", "đả", ">", ">", "vòng", "năm đến mười chín", "v-league", "sự", "hồi", "sinh", "&", "vùng", "đất", "chết", ">", ">", "vòng", "bốn mươi tư ngàn bốn trăm hai mươi tám phẩy một nghìn ba trăm chín chín", "v-league", "đại", "chiến", "ở", "sân", "hàng", "đẫy", "đồng", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "megastar", "nam", "định", "nguyễn", "hưng", "thái", "trưởng", "ban tổ chức", "sân", "thiên", "trường", "cho", "biết", "đọc", "thông", "tin", "trên", "báo", "chí", "sáng", "nay", "xoẹt i dét gờ nờ trừ bảy trăm lẻ chín", "quả", "thực", "tôi", "cảm", "thấy", "rất", "buồn", "thử", "hỏi", "một", "phóng", "viên", "không", "mặc", "áo", "bib", "không", "đeo", "thẻ", "mà", "lại", "xông", "vào", "sân", "có", "được", "không", "anh", "nguyễn", "văn", "dịp", "cũng", "không", "tham", "gia", "vào", "việc", "đưa", "phóng", "viên", "rời", "sân", "mà", "chỉ", "có", "bốn nghìn", "cảnh", "sát", "và", "mười nhăm", "vệ", "sỹ", "làm", "việc", "đó", "như", "vậy", "ý", "kiến", "phản", "hồi", "của", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "ban tổ chức", "sân", "thiên", "trường", "không", "trùng", "khớp", "với", "phản", "ánh", "của", "phóng", "hai giờ chín phút", "viên", "duy", "bùi", "báo", "thể", "thao", "năm trăm bốn mươi lăm năm", "dự", "kiến", "các", "thành", "viên", "ban", "kỷ", "luật", "sẽ", "họp", "bàn", "xem", "ba trăm năm hai vòng trên át mót phe", "xét", "trong", "ngày mười bảy tới ngày hai mươi bẩy tháng ba", "trước", "khi", "đưa", "ra", "phương", "án", "xử", "lý", "cuối", "cùng", "cho", "những", "cá", "nhân", "tập", "thể", "có", "một trăm bảy mươi tám na nô mét", "liên", "quan", "ngoài", "sự", "cố", "liên", "quan", "đến", "phóng", "viên", "ban", "kỷ", "luật", "còn", "xem", "xét", "va", "chạm", "giữa", "cầu", "thủ", "hai", "đội", "megastar", "nam", "định", "và", "đt.la", "đặc", "biệt", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "có", "mức", "án", "tăng", "nặng", "cho", "các", "cầu", "thủ", "hung", "hăng", "nhất", "trong", "vụ", "xô", "xát", "đó", "là", "philip", "oroko", "megastar", "nam", "định", "và", "danny", "david", "cầu", "thủ", "đã", "bị", "phạt", "hai", "thẻ", "vàng", "bị", "truất", "quyền", "thi", "đấu", "riêng", "ba triệu bốn mươi chín nghìn", "tiền", "đạo", "danny", "david", "của", "đt.la", "nhưng", "còn", "bị", "tố", "cố", "tình", "đá", "vào", "chỗ", "hiểm", "với", "một", "số", "cầu", "thủ", "megastar", "nam", "định" ]
[ "ban tổ chức", "sân", "lãnh", "đạo", "đội", "bóng", "thành", "nam", "đã", "có", "ý", "kiến", "phản", "hồi", "về", "thông", "tin", "phóng viên", "bị", "hành", "hung", "tước", "đồ", "nghề", "trong", "trận", "đấu", "ngày 16 đến ngày 19 tháng 4", "sau", "khi", "phóng viên", "ảnh", "duy", "bùi", "thể", "thao", "294 of", "có", "văn", "bản", "tường", "trình", "gửi", "đến", "vff", "và", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "khẳng", "định", "mình", "bị", "hành", "hung", "và", "thu", "giữ", "đồ", "nghề", "xóa", "ảnh", "khi", "tác", "nghiệp", "tại", "sân", "thiên", "trường", "phía", "ban tổ chức", "sân", "lãnh", "đạo", "đội", "bóng", "thành", "nam", "đã", "có", "ý", "kiến", "phản", "hồi", ">", ">", "sân", "thiên", "trường", "trọng", "tài", "đổ", "máu", "phóng", "viên", "bị", "hành", "hung", ">", ">", "sân", "thiên", "trường", "chủ", "nhà", "thắng", "&", "suýt", "loạn", "đả", ">", ">", "vòng", "5 - 19", "v-league", "sự", "hồi", "sinh", "&", "vùng", "đất", "chết", ">", ">", "vòng", "44.428,1399", "v-league", "đại", "chiến", "ở", "sân", "hàng", "đẫy", "đồng", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "megastar", "nam", "định", "nguyễn", "hưng", "thái", "trưởng", "ban tổ chức", "sân", "thiên", "trường", "cho", "biết", "đọc", "thông", "tin", "trên", "báo", "chí", "sáng", "nay", "/yzgn-709", "quả", "thực", "tôi", "cảm", "thấy", "rất", "buồn", "thử", "hỏi", "một", "phóng", "viên", "không", "mặc", "áo", "bib", "không", "đeo", "thẻ", "mà", "lại", "xông", "vào", "sân", "có", "được", "không", "anh", "nguyễn", "văn", "dịp", "cũng", "không", "tham", "gia", "vào", "việc", "đưa", "phóng", "viên", "rời", "sân", "mà", "chỉ", "có", "4000", "cảnh", "sát", "và", "15", "vệ", "sỹ", "làm", "việc", "đó", "như", "vậy", "ý", "kiến", "phản", "hồi", "của", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "ban tổ chức", "sân", "thiên", "trường", "không", "trùng", "khớp", "với", "phản", "ánh", "của", "phóng", "2h9", "viên", "duy", "bùi", "báo", "thể", "thao", "545 năm", "dự", "kiến", "các", "thành", "viên", "ban", "kỷ", "luật", "sẽ", "họp", "bàn", "xem", "352 vòng/atm", "xét", "trong", "ngày 17 tới ngày 27 tháng 3", "trước", "khi", "đưa", "ra", "phương", "án", "xử", "lý", "cuối", "cùng", "cho", "những", "cá", "nhân", "tập", "thể", "có", "178 nm", "liên", "quan", "ngoài", "sự", "cố", "liên", "quan", "đến", "phóng", "viên", "ban", "kỷ", "luật", "còn", "xem", "xét", "va", "chạm", "giữa", "cầu", "thủ", "hai", "đội", "megastar", "nam", "định", "và", "đt.la", "đặc", "biệt", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "có", "mức", "án", "tăng", "nặng", "cho", "các", "cầu", "thủ", "hung", "hăng", "nhất", "trong", "vụ", "xô", "xát", "đó", "là", "philip", "oroko", "megastar", "nam", "định", "và", "danny", "david", "cầu", "thủ", "đã", "bị", "phạt", "hai", "thẻ", "vàng", "bị", "truất", "quyền", "thi", "đấu", "riêng", "3.049.000", "tiền", "đạo", "danny", "david", "của", "đt.la", "nhưng", "còn", "bị", "tố", "cố", "tình", "đá", "vào", "chỗ", "hiểm", "với", "một", "số", "cầu", "thủ", "megastar", "nam", "định" ]
[ "galaxy", "fold", "âm sáu phẩy không hai bốn", "bắt", "đầu", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "sẽ", "lên", "kệ", "vào", "tháng bẩy", "một", "số", "thông", "tin", "gần", "đây", "cho", "biết", "samsung", "đã", "bắt", "đầu", "quy", "trình", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "galaxy", "fold", "ba trăm năm mươi hai ngàn ba trăm tám mươi bốn", "và", "sẽ", "phát", "hành", "chính", "thức", "vào", "tháng sáu", "báo", "cáo", "trích", "dẫn", "các", "đơn", "đặt", "hàng", "ba trăm chín mươi bốn át mót phe", "thiết", "bị", "từ", "samsung", "cho", "biết", "galaxy", "fold", "tám mươi ngàn hai trăm tám bẩy phẩy tám nghìn năm trăm ba mươi", "sẽ", "sử", "dụng", "ultra", "thin", "glass", "utg", "giống", "như", "z", "flip", "được", "cho", "là", "được", "xử", "lý", "bởi", "một", "quy", "trình", "độc", "quyền", "của", "dowoo", "insys", "và", "schott", "fold", "mới", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "giá", "bán", "thấp", "hơn", "mặc", "dù", "đã", "nâng", "cấp", "lên", "màn", "hình", "chín trăm chín mốt áp mót phe", "dự", "báo", "thị", "trường", "cho", "thấy", "samsung", "sẽ", "xuất", "xưởng", "gạch chéo dét vê kép o lờ xê đắp liu đắp liu a", "triệu", "chiếc", "trong", "năm", "nay", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "fold", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "năm", "ngoái", "hôm", "qua", "một", "bằng", "sáng", "chế", "đã", "xuất", "hiện", "mô", "tả", "việc", "samsung", "lên", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "tính", "năng", "chống", "nước", "cho", "điện", "thoại", "màn", "hình", "tuy", "nhiên", "điều", "này", "chưa", "thể", "ba ngàn", "khẳng", "định", "được", "rằng", "fold", "ba trăm hai mươi bẩy nghìn bốn trăm hai mươi tư", "sẽ", "không", "thấm", "nước", "các", "nguồn", "tin", "từ", "hàn", "quốc", "thậm", "chí", "còn", "nói", "rằng", "samsung", "đang", "giữ", "lại", "nắp", "chín một không chéo rờ lờ ích dê", "màn", "hình", "bằng", "nhựa", "nguyên", "bản", "polyimide", "để", "dự", "phòng", "trường", "hợp", "các", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "utg", "bị", "thất", "bại", "ttheo", "gsmarena" ]
[ "galaxy", "fold", "-6,024", "bắt", "đầu", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "sẽ", "lên", "kệ", "vào", "tháng 7", "một", "số", "thông", "tin", "gần", "đây", "cho", "biết", "samsung", "đã", "bắt", "đầu", "quy", "trình", "sản", "xuất", "hàng", "loạt", "galaxy", "fold", "352.384", "và", "sẽ", "phát", "hành", "chính", "thức", "vào", "tháng 6", "báo", "cáo", "trích", "dẫn", "các", "đơn", "đặt", "hàng", "394 atm", "thiết", "bị", "từ", "samsung", "cho", "biết", "galaxy", "fold", "80.287,8530", "sẽ", "sử", "dụng", "ultra", "thin", "glass", "utg", "giống", "như", "z", "flip", "được", "cho", "là", "được", "xử", "lý", "bởi", "một", "quy", "trình", "độc", "quyền", "của", "dowoo", "insys", "và", "schott", "fold", "mới", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "giá", "bán", "thấp", "hơn", "mặc", "dù", "đã", "nâng", "cấp", "lên", "màn", "hình", "991 atm", "dự", "báo", "thị", "trường", "cho", "thấy", "samsung", "sẽ", "xuất", "xưởng", "/zwolcwwa", "triệu", "chiếc", "trong", "năm", "nay", "gấp", "nhiều", "lần", "so", "với", "fold", "phiên", "bản", "tiền", "nhiệm", "năm", "ngoái", "hôm", "qua", "một", "bằng", "sáng", "chế", "đã", "xuất", "hiện", "mô", "tả", "việc", "samsung", "lên", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "tính", "năng", "chống", "nước", "cho", "điện", "thoại", "màn", "hình", "tuy", "nhiên", "điều", "này", "chưa", "thể", "3000", "khẳng", "định", "được", "rằng", "fold", "327.424", "sẽ", "không", "thấm", "nước", "các", "nguồn", "tin", "từ", "hàn", "quốc", "thậm", "chí", "còn", "nói", "rằng", "samsung", "đang", "giữ", "lại", "nắp", "910/rlxd", "màn", "hình", "bằng", "nhựa", "nguyên", "bản", "polyimide", "để", "dự", "phòng", "trường", "hợp", "các", "kế", "hoạch", "sử", "dụng", "utg", "bị", "thất", "bại", "ttheo", "gsmarena" ]
[ "xứng", "đáng", "với", "danh", "hiệu", "nữ", "hoàng", "khiêu", "vũ", "đêm", "bốn bốn xuộc rờ", "ca", "sĩ", "thu", "minh", "đã", "khiến", "sân", "khấu", "lan", "anh", "tổng công hội trung quốc", "như", "bùng", "nổ", "với", "những", "vũ", "điệu", "nóng", "bỏng", "và", "vô", "cùng", "đẹp", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "cùng", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "từ", "bạn", "nhảy", "alex", "sau", "khi", "đăng", "quang", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "tám mươi tư nghìn sáu trăm lẻ bẩy phẩy bốn tám bẩy một", "ca", "sĩ", "thu", "minh", "đã", "mang", "những", "vũ", "điệu", "nóng", "bỏng", "và", "ngọt", "ngào", "đến", "khán", "giả", "qua", "ca", "khúc", "ngày", "không", "anh", "thật", "ấn", "tượng", "trong", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "&", "bước", "nhảy", "ngày hai mươi sáu", "hơn", "ba mốt", "khán", "giả", "của", "sài", "gòn", "liên", "tục", "vỗ", "tay", "khích", "lệ", "và", "cổ", "vũ", "cô", "bên", "cạnh", "đó", "nữ", "ca", "sĩ", "đoan", "trang", "cô", "mc", "quen", "thuộc", "của", "cuộc", "thi", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "cũng", "có", "sự", "trổ", "tài", "khiêu", "vũ", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "vũ", "đoàn", "với", "những", "động", "tác", "nhảy", "khó", "và", "đầy", "tự", "tin" ]
[ "xứng", "đáng", "với", "danh", "hiệu", "nữ", "hoàng", "khiêu", "vũ", "đêm", "44/r", "ca", "sĩ", "thu", "minh", "đã", "khiến", "sân", "khấu", "lan", "anh", "tổng công hội trung quốc", "như", "bùng", "nổ", "với", "những", "vũ", "điệu", "nóng", "bỏng", "và", "vô", "cùng", "đẹp", "mắt", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "cùng", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "từ", "bạn", "nhảy", "alex", "sau", "khi", "đăng", "quang", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "84.607,4871", "ca", "sĩ", "thu", "minh", "đã", "mang", "những", "vũ", "điệu", "nóng", "bỏng", "và", "ngọt", "ngào", "đến", "khán", "giả", "qua", "ca", "khúc", "ngày", "không", "anh", "thật", "ấn", "tượng", "trong", "chương", "trình", "âm", "nhạc", "&", "bước", "nhảy", "ngày 26", "hơn", "31", "khán", "giả", "của", "sài", "gòn", "liên", "tục", "vỗ", "tay", "khích", "lệ", "và", "cổ", "vũ", "cô", "bên", "cạnh", "đó", "nữ", "ca", "sĩ", "đoan", "trang", "cô", "mc", "quen", "thuộc", "của", "cuộc", "thi", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "cũng", "có", "sự", "trổ", "tài", "khiêu", "vũ", "khi", "xuất", "hiện", "cùng", "vũ", "đoàn", "với", "những", "động", "tác", "nhảy", "khó", "và", "đầy", "tự", "tin" ]
[ "động", "thái", "mới", "của", "triều", "tiên", "ngay", "khi", "trump", "đặt", "chân", "đến", "hàn", "quốc", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "phát", "hiện", "triều", "tiên", "đang", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "tại", "một", "khu", "vực", "mới", "ở", "năm trăm hai chín đề xi mét", "bãi", "thử", "punggye-ri", "dấy", "lên", "quan", "ngại", "nước", "này", "chuẩn", "bị", "thử", "hạt", "nhân", "trong", "thời", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "thăm", "hàn", "quốc", "triều", "tiên", "bị", "phát", "hiện", "có", "các", "hoạt", "động", "đáng", "kể", "ở", "một", "khu", "vực", "mới", "thuộc", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "trong", "thời", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "ở", "thăm", "hàn", "quốc", "hôm", "nay", "cộng ba bẩy hai sáu không sáu bốn bốn một chín hai", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "tới", "thăm", "hàn", "quốc", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "công", "du", "châu", "á", "trong", "âm ba mươi chấm không hai tám", "ngày", "chuyên", "cơ", "của", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "đã", "đáp", "xuống", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "địa", "điểm", "nằm", "sát", "vách", "chỉ", "cách", "triều", "tiên", "năm trăm tám mốt đề xi mét", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "thuộc", "thành", "phố", "pyeongtaek", "là", "sân", "bay", "quân", "sự", "mỹ-hàn", "nơi", "đồn", "trú", "của", "nhiều", "máy", "bay", "dragon", "lady", "của", "không", "quân", "mỹ", "việc", "ông", "trump", "lựa", "chọn", "cất", "hạ", "cánh", "ở", "căn", "cứ", "osan", "gần", "triều", "tiên", "được", "cho", "là", "có", "bẩy mươi hai", "nguyên", "nhân", "sâu", "xa", "một", "là", "tại", "đây", "có", "hai", "đường", "băng", "kết", "hợp", "cờ i xuộc hai không tám", "nên", "sẽ", "thuận", "lợi", "cho", "ba trăm mười bẩy mẫu", "việc", "chuyên", "cơ", "không", "lực", "một", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "với", "chiều", "dài", "bảy trăm năm mươi lăm giờ", "cao", "âm tám trăm tám mươi chín chấm ba hai hai ki lô ca lo", "cất", "và", "hạ", "cánh", "hai", "là", "osan", "được", "bảo", "vệ", "cực", "kỳ", "chặt", "chẽ", "là", "một", "trong", "hai", "sân", "bay", "quan", "trọng", "của", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "bảy triệu không ngàn không trăm linh một", "ngoài", "tổng", "thống", "trump", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "giới", "quân", "sự", "mỹ", "cũng", "thường", "tới", "đây", "mỗi", "lần", "đến", "thăm", "hàn", "quốc", "năm", "nay", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "mike", "pence", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "james", "mattis", "khi", "tới", "hàn", "quốc", "đều", "hai sáu tháng bẩy năm bốn trăm bốn ba", "lựa", "chọn", "căn", "cứ", "osan", "là", "điểm", "cất", "hạ", "cánh", "hiện", "theo", "những", "gì", "các", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "ghi", "nhận", "được", "các", "nhà", "quan", "sát", "suy", "đoán", "triều", "tiên", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "thứ", "bẩy chấm không năm tới bốn nhăm phẩy không không không", "trong", "bối", "cảnh", "ông", "trump", "gặp", "gỡ", "các", "lãnh", "đạo", "châu", "á", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "các", "hoạt", "động", "tại", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "của", "triều", "tiên", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "có", "sự", "di", "chuyển", "các", "thiết", "bị", "đào", "hầm", "hoạt", "động", "của", "các", "xe", "đẩy", "các", "nguyên", "liệu", "trong", "khu", "vực", "cổng", "tây", "west", "portal", "ở", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "triều", "tiên", "đang", "tăng", "hoạt", "động", "tại", "một", "khu", "vực", "mới", "ở", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "còn", "tại", "cổng", "bắc", "nơi", "diễn", "ra", "một nghìn một trăm năm mươi tám", "trong", "số", "hai mươi nghìn hai trăm ba mươi ba phẩy không không ba năm năm một", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "âm ba mươi ngàn chín trăm năm mươi phẩy chín một không hai", "cấu", "trúc", "dựng", "tạm", "gần", "lối", "vào", "cổng", "phục", "vụ", "cho", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "không bốn một bốn chín hai bảy bốn tám một bốn không", "hồi", "ngày mười một", "đã", "được", "dỡ", "bỏ", "còn", "cổng", "tây", "có", "ít", "hoạt", "động", "trong", "những", "tháng", "qua", "theo", "trang", "dét mờ dét gạch ngang bốn không chín không ngang tám trăm", "nhưng", "việc", "di", "chuyển", "các", "loại", "phương", "tiện", "đang", "đươc", "phát", "hiện", "trong", "những", "ngày", "qua", "sau", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "ba nghìn hai mươi hai", "và", "đã", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "trong", "những", "tuần", "tiếp", "theo", "quan", "ngại", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "tên", "lửa", "cũng", "đang", "nổi", "lên", "trên", "twitter", "với", "nhiều", "người", "bày", "tỏ", "lo", "lắng", "trước", "những", "tin", "tức", "về", "hai trăm mười một ngàn một trăm mười tám", "sự", "chuẩn", "bị", "của", "chính", "quyền", "kim", "jong-un" ]
[ "động", "thái", "mới", "của", "triều", "tiên", "ngay", "khi", "trump", "đặt", "chân", "đến", "hàn", "quốc", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "phát", "hiện", "triều", "tiên", "đang", "tiến", "hành", "các", "hoạt", "động", "tại", "một", "khu", "vực", "mới", "ở", "529 dm", "bãi", "thử", "punggye-ri", "dấy", "lên", "quan", "ngại", "nước", "này", "chuẩn", "bị", "thử", "hạt", "nhân", "trong", "thời", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "thăm", "hàn", "quốc", "triều", "tiên", "bị", "phát", "hiện", "có", "các", "hoạt", "động", "đáng", "kể", "ở", "một", "khu", "vực", "mới", "thuộc", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "trong", "thời", "điểm", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đang", "ở", "thăm", "hàn", "quốc", "hôm", "nay", "+37260644192", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "tới", "thăm", "hàn", "quốc", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "công", "du", "châu", "á", "trong", "-30.028", "ngày", "chuyên", "cơ", "của", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "đã", "đáp", "xuống", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "địa", "điểm", "nằm", "sát", "vách", "chỉ", "cách", "triều", "tiên", "581 dm", "căn", "cứ", "không", "quân", "osan", "thuộc", "thành", "phố", "pyeongtaek", "là", "sân", "bay", "quân", "sự", "mỹ-hàn", "nơi", "đồn", "trú", "của", "nhiều", "máy", "bay", "dragon", "lady", "của", "không", "quân", "mỹ", "việc", "ông", "trump", "lựa", "chọn", "cất", "hạ", "cánh", "ở", "căn", "cứ", "osan", "gần", "triều", "tiên", "được", "cho", "là", "có", "72", "nguyên", "nhân", "sâu", "xa", "một", "là", "tại", "đây", "có", "hai", "đường", "băng", "kết", "hợp", "ci/208", "nên", "sẽ", "thuận", "lợi", "cho", "317 mẫu", "việc", "chuyên", "cơ", "không", "lực", "một", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "với", "chiều", "dài", "755 giờ", "cao", "-889.322 kcal", "cất", "và", "hạ", "cánh", "hai", "là", "osan", "được", "bảo", "vệ", "cực", "kỳ", "chặt", "chẽ", "là", "một", "trong", "hai", "sân", "bay", "quan", "trọng", "của", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "7.000.001", "ngoài", "tổng", "thống", "trump", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "giới", "quân", "sự", "mỹ", "cũng", "thường", "tới", "đây", "mỗi", "lần", "đến", "thăm", "hàn", "quốc", "năm", "nay", "phó", "tổng", "thống", "mỹ", "mike", "pence", "và", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "james", "mattis", "khi", "tới", "hàn", "quốc", "đều", "26/7/443", "lựa", "chọn", "căn", "cứ", "osan", "là", "điểm", "cất", "hạ", "cánh", "hiện", "theo", "những", "gì", "các", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "ghi", "nhận", "được", "các", "nhà", "quan", "sát", "suy", "đoán", "triều", "tiên", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "thứ", "7.05 - 45,000", "trong", "bối", "cảnh", "ông", "trump", "gặp", "gỡ", "các", "lãnh", "đạo", "châu", "á", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "các", "hoạt", "động", "tại", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "của", "triều", "tiên", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "có", "sự", "di", "chuyển", "các", "thiết", "bị", "đào", "hầm", "hoạt", "động", "của", "các", "xe", "đẩy", "các", "nguyên", "liệu", "trong", "khu", "vực", "cổng", "tây", "west", "portal", "ở", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "triều", "tiên", "đang", "tăng", "hoạt", "động", "tại", "một", "khu", "vực", "mới", "ở", "bãi", "thử", "hạt", "nhân", "punggye-ri", "còn", "tại", "cổng", "bắc", "nơi", "diễn", "ra", "1158", "trong", "số", "20.233,003551", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "-30.950,9102", "cấu", "trúc", "dựng", "tạm", "gần", "lối", "vào", "cổng", "phục", "vụ", "cho", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "041492748140", "hồi", "ngày 11", "đã", "được", "dỡ", "bỏ", "còn", "cổng", "tây", "có", "ít", "hoạt", "động", "trong", "những", "tháng", "qua", "theo", "trang", "zmz-4090-800", "nhưng", "việc", "di", "chuyển", "các", "loại", "phương", "tiện", "đang", "đươc", "phát", "hiện", "trong", "những", "ngày", "qua", "sau", "vụ", "thử", "hạt", "nhân", "lần", "thứ", "3022", "và", "đã", "gia", "tăng", "đáng", "kể", "trong", "những", "tuần", "tiếp", "theo", "quan", "ngại", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "phát", "động", "một", "cuộc", "tấn", "công", "tên", "lửa", "cũng", "đang", "nổi", "lên", "trên", "twitter", "với", "nhiều", "người", "bày", "tỏ", "lo", "lắng", "trước", "những", "tin", "tức", "về", "211.118", "sự", "chuẩn", "bị", "của", "chính", "quyền", "kim", "jong-un" ]
[ "hé", "lộ", "khoản", "tiền", "thưởng", "cực", "khủng", "của", "đào tạo", "brazil", "tại", "world", "cup", "một nghìn năm", "nếu", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "world", "cup", "năm bốn phẩy không không chín tám", "chuẩn", "bị", "khởi", "tranh", "tại", "nga", "đào tạo", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "khoản", "tiền", "thưởng", "cực", "lớn", "từ", "phía", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "cbf", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "brazil", "đang", "là", "đội", "tuyển", "giàu", "thành", "tích", "nhất", "sau", "ba triệu không trăm hai mươi ngàn không trăm năm tám", "kỳ", "world", "cup", "khi", "có", "chín mươi nhăm", "lần", "lên", "ngôi", "bẩy nghìn một trăm bẩy mươi phẩy ba trăm mười năm độ", "vô", "địch", "vào", "các", "mười tám giờ bốn bẩy", "một ngàn hai trăm năm mươi", "âm năm hai phẩy hai tám", "sáu triệu ba trăm năm mốt ngàn ba sáu", "và", "âm tám tư chấm hai", "xếp", "sau", "họ", "là", "đào tạo", "đức", "và", "italia", "với", "cùng", "bảy mươi hai ngàn chín trăm hai mươi lăm phẩy không sáu nghìn hai trăm hai mươi tư", "lần", "đăng", "quang", "tại", "world", "cup", "một triệu sáu trăm chín mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi chín", "brazil", "sở", "hữu", "nhiều", "hảo", "thủ", "trong", "đội", "hình", "như", "ederson", "moraes", "alisson", "becker", "thiago", "silva", "marcelo", "marquinhos", "casemiro", "philippe", "coutinho", "paulinho", "fernandinho", "willian", "douglas", "costa", "gabriel", "jesus", "neymar", "roberto", "firmino", "nếu", "vô", "địch", "world", "cup", "âm năm mươi bảy nghìn bốn trăm hai mươi bốn phẩy ba nghìn bảy trăm hai mốt", "mỗi", "tuyển", "thủ", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "mười năm", "bảng", "với", "đội", "hình", "đồng", "đều", "chất", "lượng", "và", "có", "chiều", "sâu", "ở", "cả", "hai lăm", "tuyến", "brazil", "được", "giới", "chuyên", "môn", "và", "các", "nhà", "cái", "đánh", "giá", "lừ", "ứng", "cử", "viên", "số", "một", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "về", "phần", "mình", "cbf", "và", "các", "fan", "hâm", "mộ", "xứ", "sở", "samba", "đều", "hy", "vọng", "rằng", "huấn luyện viên", "tite", "sẽ", "giúp", "selecao", "đăng", "quang", "trên", "đất", "nga", "sau", "năm bảy phẩy năm tám", "năm", "chờ", "đợi", "để", "khích", "lệ", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "của", "neymar", "và", "các", "đồng", "đội", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "đã", "hứa", "sẽ", "thưởng", "bốn nghìn năm trăm bẩy chín phẩy một tám tám ra đi an trên xen ti mét", "real", "đơn", "vị", "tiền", "tệ", "brazil", "nếu", "đội tuyển quốc gia", "nước", "này", "vô", "địch", "world", "cup", "tám chín", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "trong", "trường", "hợp", "đăng", "quang", "mỗi", "tuyển", "thủ", "và", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "đào tạo", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "số", "tiền", "tương", "đương", "mười một chia hai mươi sáu", "bảng", "anh", "còn", "nhớ", "ở", "italia", "chín trăm sáu tám ngàn bốn trăm năm chín", "khi", "giải", "đấu", "tới", "vòng", "bẩy không không u i cờ cờ", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "và", "các", "thành", "viên", "trong", "đội", "tuyển", "vẫn", "chưa", "thể", "thống", "nhất", "được", "mức", "tiền", "thưởng", "kết", "quả", "là", "đội", "bóng", "xứ", "sở", "samba", "đã", "để", "thua", "bốn mốt", "trước", "argentina", "ở", "vòng", "đấu", "dành", "cho", "bốn trăm nghìn", "đội", "mạnh", "nhất" ]
[ "hé", "lộ", "khoản", "tiền", "thưởng", "cực", "khủng", "của", "đào tạo", "brazil", "tại", "world", "cup", "1500", "nếu", "lên", "ngôi", "vô", "địch", "world", "cup", "54,0098", "chuẩn", "bị", "khởi", "tranh", "tại", "nga", "đào tạo", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "khoản", "tiền", "thưởng", "cực", "lớn", "từ", "phía", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "cbf", "tính", "đến", "thời", "điểm", "này", "brazil", "đang", "là", "đội", "tuyển", "giàu", "thành", "tích", "nhất", "sau", "3.020.058", "kỳ", "world", "cup", "khi", "có", "95", "lần", "lên", "ngôi", "7170,315 độ", "vô", "địch", "vào", "các", "18h47", "1250", "-52,28", "6.351.036", "và", "-84.2", "xếp", "sau", "họ", "là", "đào tạo", "đức", "và", "italia", "với", "cùng", "72.925,06224", "lần", "đăng", "quang", "tại", "world", "cup", "1.694.249", "brazil", "sở", "hữu", "nhiều", "hảo", "thủ", "trong", "đội", "hình", "như", "ederson", "moraes", "alisson", "becker", "thiago", "silva", "marcelo", "marquinhos", "casemiro", "philippe", "coutinho", "paulinho", "fernandinho", "willian", "douglas", "costa", "gabriel", "jesus", "neymar", "roberto", "firmino", "nếu", "vô", "địch", "world", "cup", "-57.424,3721", "mỗi", "tuyển", "thủ", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "15", "bảng", "với", "đội", "hình", "đồng", "đều", "chất", "lượng", "và", "có", "chiều", "sâu", "ở", "cả", "25", "tuyến", "brazil", "được", "giới", "chuyên", "môn", "và", "các", "nhà", "cái", "đánh", "giá", "lừ", "ứng", "cử", "viên", "số", "một", "cho", "ngôi", "vô", "địch", "về", "phần", "mình", "cbf", "và", "các", "fan", "hâm", "mộ", "xứ", "sở", "samba", "đều", "hy", "vọng", "rằng", "huấn luyện viên", "tite", "sẽ", "giúp", "selecao", "đăng", "quang", "trên", "đất", "nga", "sau", "57,58", "năm", "chờ", "đợi", "để", "khích", "lệ", "tinh", "thần", "thi", "đấu", "của", "neymar", "và", "các", "đồng", "đội", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "đã", "hứa", "sẽ", "thưởng", "4579,188 radian/cm", "real", "đơn", "vị", "tiền", "tệ", "brazil", "nếu", "đội tuyển quốc gia", "nước", "này", "vô", "địch", "world", "cup", "89", "điều", "đó", "có", "nghĩa", "trong", "trường", "hợp", "đăng", "quang", "mỗi", "tuyển", "thủ", "và", "thành", "viên", "trong", "ban", "huấn", "luyện", "đào tạo", "brazil", "sẽ", "nhận", "được", "số", "tiền", "tương", "đương", "11 / 26", "bảng", "anh", "còn", "nhớ", "ở", "italia", "968.459", "khi", "giải", "đấu", "tới", "vòng", "700uycc", "liên đoàn bóng đá", "brazil", "và", "các", "thành", "viên", "trong", "đội", "tuyển", "vẫn", "chưa", "thể", "thống", "nhất", "được", "mức", "tiền", "thưởng", "kết", "quả", "là", "đội", "bóng", "xứ", "sở", "samba", "đã", "để", "thua", "41", "trước", "argentina", "ở", "vòng", "đấu", "dành", "cho", "400.000", "đội", "mạnh", "nhất" ]
[ "liên hoan phim", "sundance", "nổi", "bật", "ở", "sự", "đa", "dạng", "hôm", "nay", "hai trăm chín chín ngàn sáu mốt", "liên", "hoan", "phim", "liên hoan phim", "sundance", "lần", "thứ", "tám ba nghìn bốn trăm ba bốn phẩy một hai sáu chín", "sẽ", "bế", "mạc", "sáu trăm sáu mươi bẩy mê ga oát giờ", "tại", "park", "city", "một trăm chín mươi xen ti mét vuông", "bang", "utah", "mỹ", "sau", "khi", "đã", "chiêu", "đãi", "khán", "giả", "ba nghìn", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "và", "tỉ số hai mươi ba", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "một", "cảnh", "trong", "phim", "một trăm tám mươi chín mê ga bít", "the", "occupy", "wall", "street", "collaborative", "film", "diễn", "viên", "robert", "redford", "nhận", "định", "gờ vờ mờ chéo xê", "sự", "đa", "dạng", "là", "điểm", "mấu", "chốt", "của", "liên", "hoan", "phim", "năm", "nay", "lời", "nói", "của", "nhà", "sáng", "lập", "được", "chứng", "thực", "ngay", "bởi", "con", "số", "hai chín trên năm", "nước", "tham", "dự", "và", "sáu triệu hai trăm ba mốt nghìn năm trăm năm chín", "nhà", "làm", "phim", "mang", "tác", "phẩm", "đầu", "tay", "đến", "đây", "với", "định", "hướng", "rộng", "cửa", "chào", "đón", "những", "bộ", "phim", "độc", "lập", "có", "kinh", "phí", "thấp", "và", "không", "thuộc", "dòng", "phim", "hollywood", "liên hoan phim", "sundance", "thu", "hút", "được", "rất", "nhiều", "bộ", "phim", "mang", "tính", "thời", "sự", "và", "những", "đề", "tài", "nóng", "về", "xã", "hội", "hiện", "nay", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "là", "những", "bộ", "phim", "rờ e vờ chéo dét lờ ca ngang bốn không không", "miêu", "tả", "huyền", "thoại", "công", "nghệ", "steve", "jobs", "mang", "tên", "jobs", "do", "tài", "tử", "ashton", "kutcher", "đóng", "vai", "chính", "được", "chọn", "trình", "chiếu", "trong", "lễ", "bế", "ngày mười sáu tháng sáu", "mạc", "scandal", "wikileak", "của", "julian", "assange", "được", "thể", "hiện", "qua", "tác", "phẩm", "we", "steal", "secrets", "the", "story", "of", "wikileaks", "của", "đạo", "diễn", "alex", "gibney", "cũng", "phần", "nào", "làm", "thỏa", "mãn", "trí", "tò", "mò", "của", "khán", "giả", "liên hoan phim", "lần", "này", "cũng", "trình", "chiếu", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "về", "phong", "trào", "chiếm", "đóng", "với", "tên", "gọi", "sáu trăm hai tư lượng", "the", "occupy", "wall", "street", "collaborative", "film", "với", "lời", "nhận", "định", "của", "trevor", "groth", "đây", "là", "bộ", "phim", "vượt", "trội", "so", "với", "các", "bộ", "phim", "khác", "cùng", "thể", "loại", "các", "nhà", "phê", "bình", "nghệ", "thuật", "cũng", "chú", "ý", "tới", "manhunt", "nói", "lên", "góc", "nhìn", "về", "cia", "trong", "cuộc", "truy", "lùng", "bin", "laden", "đưa", "thêm", "những", "khía", "cạnh", "khác", "so", "với", "zero", "dark", "thirty", "cùng", "chủ", "đề", "bên", "cạnh", "những", "thước", "phim", "mang", "tính", "thời", "sự", "phản", "ánh", "những", "vấn", "đề", "nóng", "của", "xã", "hội", "liên hoan phim", "sundance", "thu", "hút", "khá", "nhiều", "bộ", "phim", "khai", "thác", "bốn trăm năm hai nghìn bảy mươi", "chủ", "đề", "tình", "dục", "đó", "là", "lovelace", "nói", "về", "cuộc", "đời", "ngôi", "sao", "phim", "cấp", "hai ngàn một trăm bốn mươi chín", "linda", "lovelace", "interior", "leather", "bar", "xoay", "quanh", "bốn triệu sáu mốt nghìn bẩy trăm bẩy ba", "một", "quán", "bar", "đồng", "tính", "two", "mothers", "kể", "câu", "chuyện", "nhạy", "cảm", "về", "hai", "người", "bạn", "mỗi", "người", "đều", "dan", "díu", "với", "con", "trai", "của", "người", "kia", "chính", "điều", "này", "đã", "khiến", "một", "nhóm", "phản", "đối", "lên", "tiếng", "đề", "nghị", "chính", "quyền", "bang", "utah", "ngừng", "tài", "trợ", "cho", "sự", "kiện", "này" ]
[ "liên hoan phim", "sundance", "nổi", "bật", "ở", "sự", "đa", "dạng", "hôm", "nay", "299.061", "liên", "hoan", "phim", "liên hoan phim", "sundance", "lần", "thứ", "83.434,1269", "sẽ", "bế", "mạc", "667 mwh", "tại", "park", "city", "190 cm2", "bang", "utah", "mỹ", "sau", "khi", "đã", "chiêu", "đãi", "khán", "giả", "3000", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "và", "tỉ số 20 - 3", "bộ", "phim", "điện", "ảnh", "một", "cảnh", "trong", "phim", "189 mb", "the", "occupy", "wall", "street", "collaborative", "film", "diễn", "viên", "robert", "redford", "nhận", "định", "gvm/c", "sự", "đa", "dạng", "là", "điểm", "mấu", "chốt", "của", "liên", "hoan", "phim", "năm", "nay", "lời", "nói", "của", "nhà", "sáng", "lập", "được", "chứng", "thực", "ngay", "bởi", "con", "số", "29 / 5", "nước", "tham", "dự", "và", "6.231.559", "nhà", "làm", "phim", "mang", "tác", "phẩm", "đầu", "tay", "đến", "đây", "với", "định", "hướng", "rộng", "cửa", "chào", "đón", "những", "bộ", "phim", "độc", "lập", "có", "kinh", "phí", "thấp", "và", "không", "thuộc", "dòng", "phim", "hollywood", "liên hoan phim", "sundance", "thu", "hút", "được", "rất", "nhiều", "bộ", "phim", "mang", "tính", "thời", "sự", "và", "những", "đề", "tài", "nóng", "về", "xã", "hội", "hiện", "nay", "gây", "được", "sự", "chú", "ý", "là", "những", "bộ", "phim", "rev/zlk-400", "miêu", "tả", "huyền", "thoại", "công", "nghệ", "steve", "jobs", "mang", "tên", "jobs", "do", "tài", "tử", "ashton", "kutcher", "đóng", "vai", "chính", "được", "chọn", "trình", "chiếu", "trong", "lễ", "bế", "ngày 16/6", "mạc", "scandal", "wikileak", "của", "julian", "assange", "được", "thể", "hiện", "qua", "tác", "phẩm", "we", "steal", "secrets", "the", "story", "of", "wikileaks", "của", "đạo", "diễn", "alex", "gibney", "cũng", "phần", "nào", "làm", "thỏa", "mãn", "trí", "tò", "mò", "của", "khán", "giả", "liên hoan phim", "lần", "này", "cũng", "trình", "chiếu", "bộ", "phim", "tài", "liệu", "về", "phong", "trào", "chiếm", "đóng", "với", "tên", "gọi", "624 lượng", "the", "occupy", "wall", "street", "collaborative", "film", "với", "lời", "nhận", "định", "của", "trevor", "groth", "đây", "là", "bộ", "phim", "vượt", "trội", "so", "với", "các", "bộ", "phim", "khác", "cùng", "thể", "loại", "các", "nhà", "phê", "bình", "nghệ", "thuật", "cũng", "chú", "ý", "tới", "manhunt", "nói", "lên", "góc", "nhìn", "về", "cia", "trong", "cuộc", "truy", "lùng", "bin", "laden", "đưa", "thêm", "những", "khía", "cạnh", "khác", "so", "với", "zero", "dark", "thirty", "cùng", "chủ", "đề", "bên", "cạnh", "những", "thước", "phim", "mang", "tính", "thời", "sự", "phản", "ánh", "những", "vấn", "đề", "nóng", "của", "xã", "hội", "liên hoan phim", "sundance", "thu", "hút", "khá", "nhiều", "bộ", "phim", "khai", "thác", "452.070", "chủ", "đề", "tình", "dục", "đó", "là", "lovelace", "nói", "về", "cuộc", "đời", "ngôi", "sao", "phim", "cấp", "2149", "linda", "lovelace", "interior", "leather", "bar", "xoay", "quanh", "4.061.773", "một", "quán", "bar", "đồng", "tính", "two", "mothers", "kể", "câu", "chuyện", "nhạy", "cảm", "về", "hai", "người", "bạn", "mỗi", "người", "đều", "dan", "díu", "với", "con", "trai", "của", "người", "kia", "chính", "điều", "này", "đã", "khiến", "một", "nhóm", "phản", "đối", "lên", "tiếng", "đề", "nghị", "chính", "quyền", "bang", "utah", "ngừng", "tài", "trợ", "cho", "sự", "kiện", "này" ]
[ "huyền", "thoại", "batistuta", "sắp", "cụt", "cả", "hai", "chân", "giai", "đoạn", "bi", "quan", "nhất", "sau", "khi", "giải", "nghệ", "của", "vua", "sư", "tử", "gabriel", "batistuta", "chính", "là", "khi", "anh", "bị", "di", "chứng", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "và", "mắt", "cá", "chân", "hành", "hạ", "khi", "đó", "batigol", "đã", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "và", "van", "nài", "cắt", "lìa", "đôi", "chân", "của", "mình", "đi", "những", "bước", "chạy", "thần", "tốc", "cùng", "dáng", "hình", "hùng", "dũng", "là", "những", "gì", "mà", "người hâm mộ", "nói", "chung", "và", "người hâm mộ", "fiorentina", "roma", "hay", "inter", "nhớ", "về", "huyền", "thoại", "gabriel", "bastituta", "gần", "âm năm mươi chín chấm bốn mươi bảy", "chục", "năm", "gắn", "bó", "với", "sân", "cỏ", "âm mười ki lô ca lo", "cựu", "danh", "thủ", "người", "argentina", "đã", "phải", "chịu", "biết", "chấn", "thương", "ngày một ba không bảy hai bốn một năm", "sau", "khi", "anh", "giải", "nghệ", "ở", "al", "arabi", "batigol", "đã", "phải", "gánh", "trên", "mình", "di", "chứng", "của", "những", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "và", "mắt", "cá", "chân", "khi", "đó", "nhà", "calamai", "luca", "của", "tờ", "la", "gazzetta", "dello", "sport", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "batistuta", "đã", "nói", "rằng", "cậu", "ấy", "không", "hai trên bốn", "thể", "đứng", "quá", "nửa", "giờ", "đồng", "hồ", "vì", "chấn", "thương", "dây", "chằng", "gabriel", "bastituta", "muốn", "cắt", "âm sáu ngàn bẩy trăm chín mươi phẩy chín trăm sáu tám mét vuông", "bỏ", "chân", "mình", "để", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "mãi", "đến", "tận", "bây", "giờ", "cựu", "tiền", "đạo", "chín phẩy không sáu chín", "tuổi", "mới", "bốn tám chấm hai hai", "chia", "sẻ", "thật", "lòng", "về", "quãng", "thời", "gian", "đầy", "khó", "khăn", "ấy", "chính", "xác", "là", "khi", "đó", "batigol", "đã", "muốn", "cắt", "bỏ", "luôn", "đôi", "chân", "của", "mình", "vì", "cảm", "thấy", "hoàn", "toàn", "bất", "lực", "batistuta", "kể", "lại", "tôi", "phải", "rời", "xa", "bóng", "đá", "và", "ngày", "qua", "ngày", "tôi", "sợ", "mình", "không", "thể", "đi", "được", "nữa", "lần", "đó", "tôi", "phải", "tiểu", "dầm", "trên", "giường", "vì", "nhà", "vệ", "sinh", "cách", "đó", "những", "tám bốn", "mét", "tôi", "không", "thể", "đứng", "dậy", "được", "lúc", "đó", "là", "tháng chín năm hai ngàn bảy trăm hai mươi chín", "sáng", "bảy trăm sáu mươi bốn xen ti mét khối", "và", "tôi", "nghĩ", "tôi", "sẽ", "bị", "ngã", "đau", "nếu", "tôi", "đứng", "dậy", "tôi", "đi", "gặp", "roberto", "avanzi", "âm năm nghìn chín trăm tám mươi chín phẩy không chín trăm năm mươi đề xi ben trên mét", "một", "bác", "sĩ", "chỉnh", "hình", "và", "yêu", "cầu", "cắt", "đứt", "đôi", "chân", "của", "mình", "đi", "trong", "đầu", "batistuta", "khi", "ấy", "nghĩ", "đến", "hình", "ảnh", "ngày không hai không tám một hai bốn bốn", "của", "vận động viên", "điền", "kinh", "khuyết", "tật", "người", "nam", "phi", "oscar", "pistorius", "người", "không", "chân", "từng", "làm", "nên", "những", "điều", "kỳ", "diệu", "trong", "các", "cuộc", "thi", "quốc", "tế", "thà", "làm", "một", "người", "khuyết", "tật", "mạnh", "mẽ", "chứ", "batigol", "quyết", "không", "làm", "một", "kẻ", "tàn", "phế", "nhưng", "bác", "sĩ", "đã", "không", "nghe", "theo", "lời", "van", "vỉ", "điên", "rồ", "ấy", "của", "batistuta", "avanzi", "trợ", "lực", "cho", "mắt", "cá", "chân", "của", "anh", "bằng", "ba trăm một trăm mười năm chéo hắt e mờ a sờ", "ốc", "vít", "việc", "của", "batigol", "khi", "đó", "gạch ngang lờ dê quy ép xờ chéo chín trăm", "là", "chọn", "chân", "nào", "thực", "hiện", "phẫu", "thuật", "đó", "vì", "không", "thể", "làm", "điều", "này", "ở", "cả", "hai", "chân", "cùng", "một", "lúc", "âm bảy năm độ", "hiện", "tại", "batistuta", "đã", "có", "thể", "đi", "lại", "bình", "thường", "mà", "không", "có", "vấn", "đề", "gì", "và", "anh", "chọn", "golf", "là", "niềm", "vui", "thú", "mới", "của", "mình", "thay", "bóng", "đá", "hơn", "nữa", "bên", "cạnh", "vua", "sư", "tử", "vẫn", "còn", "có", "cô", "vợ", "irina", "tận", "tình", "yêu", "thương", "săn", "sóc", "anh", "sau", "hai", "năm", "gắn", "bó", "irina", "chưa", "từng", "nản", "chí", "vì", "những", "lần", "thi", "đấu", "xa", "nhà", "hay", "chấn", "thương", "dai", "dẳng", "của", "chồng", "gần", "đây", "chính", "batistuta", "đã", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "chuyện", "vợ", "chồng", "anh", "ly", "dị", "chỉ", "là", "tin", "đồn", "thất", "thiệt", "anh", "đang", "hạnh", "phúc", "hơn", "bao", "giờ", "hết" ]
[ "huyền", "thoại", "batistuta", "sắp", "cụt", "cả", "hai", "chân", "giai", "đoạn", "bi", "quan", "nhất", "sau", "khi", "giải", "nghệ", "của", "vua", "sư", "tử", "gabriel", "batistuta", "chính", "là", "khi", "anh", "bị", "di", "chứng", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "và", "mắt", "cá", "chân", "hành", "hạ", "khi", "đó", "batigol", "đã", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "và", "van", "nài", "cắt", "lìa", "đôi", "chân", "của", "mình", "đi", "những", "bước", "chạy", "thần", "tốc", "cùng", "dáng", "hình", "hùng", "dũng", "là", "những", "gì", "mà", "người hâm mộ", "nói", "chung", "và", "người hâm mộ", "fiorentina", "roma", "hay", "inter", "nhớ", "về", "huyền", "thoại", "gabriel", "bastituta", "gần", "-59.47", "chục", "năm", "gắn", "bó", "với", "sân", "cỏ", "-10 kcal", "cựu", "danh", "thủ", "người", "argentina", "đã", "phải", "chịu", "biết", "chấn", "thương", "ngày 13/07/2415", "sau", "khi", "anh", "giải", "nghệ", "ở", "al", "arabi", "batigol", "đã", "phải", "gánh", "trên", "mình", "di", "chứng", "của", "những", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "và", "mắt", "cá", "chân", "khi", "đó", "nhà", "calamai", "luca", "của", "tờ", "la", "gazzetta", "dello", "sport", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "batistuta", "đã", "nói", "rằng", "cậu", "ấy", "không", "2 / 4", "thể", "đứng", "quá", "nửa", "giờ", "đồng", "hồ", "vì", "chấn", "thương", "dây", "chằng", "gabriel", "bastituta", "muốn", "cắt", "-6790,968 m2", "bỏ", "chân", "mình", "để", "giải", "quyết", "dứt", "điểm", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "mãi", "đến", "tận", "bây", "giờ", "cựu", "tiền", "đạo", "9,069", "tuổi", "mới", "48.22", "chia", "sẻ", "thật", "lòng", "về", "quãng", "thời", "gian", "đầy", "khó", "khăn", "ấy", "chính", "xác", "là", "khi", "đó", "batigol", "đã", "muốn", "cắt", "bỏ", "luôn", "đôi", "chân", "của", "mình", "vì", "cảm", "thấy", "hoàn", "toàn", "bất", "lực", "batistuta", "kể", "lại", "tôi", "phải", "rời", "xa", "bóng", "đá", "và", "ngày", "qua", "ngày", "tôi", "sợ", "mình", "không", "thể", "đi", "được", "nữa", "lần", "đó", "tôi", "phải", "tiểu", "dầm", "trên", "giường", "vì", "nhà", "vệ", "sinh", "cách", "đó", "những", "84", "mét", "tôi", "không", "thể", "đứng", "dậy", "được", "lúc", "đó", "là", "tháng 9/2729", "sáng", "764 cm3", "và", "tôi", "nghĩ", "tôi", "sẽ", "bị", "ngã", "đau", "nếu", "tôi", "đứng", "dậy", "tôi", "đi", "gặp", "roberto", "avanzi", "-5989,0950 db/m", "một", "bác", "sĩ", "chỉnh", "hình", "và", "yêu", "cầu", "cắt", "đứt", "đôi", "chân", "của", "mình", "đi", "trong", "đầu", "batistuta", "khi", "ấy", "nghĩ", "đến", "hình", "ảnh", "ngày 02/08/1244", "của", "vận động viên", "điền", "kinh", "khuyết", "tật", "người", "nam", "phi", "oscar", "pistorius", "người", "không", "chân", "từng", "làm", "nên", "những", "điều", "kỳ", "diệu", "trong", "các", "cuộc", "thi", "quốc", "tế", "thà", "làm", "một", "người", "khuyết", "tật", "mạnh", "mẽ", "chứ", "batigol", "quyết", "không", "làm", "một", "kẻ", "tàn", "phế", "nhưng", "bác", "sĩ", "đã", "không", "nghe", "theo", "lời", "van", "vỉ", "điên", "rồ", "ấy", "của", "batistuta", "avanzi", "trợ", "lực", "cho", "mắt", "cá", "chân", "của", "anh", "bằng", "300115/hemas", "ốc", "vít", "việc", "của", "batigol", "khi", "đó", "-ldqfx/900", "là", "chọn", "chân", "nào", "thực", "hiện", "phẫu", "thuật", "đó", "vì", "không", "thể", "làm", "điều", "này", "ở", "cả", "hai", "chân", "cùng", "một", "lúc", "-75 độ", "hiện", "tại", "batistuta", "đã", "có", "thể", "đi", "lại", "bình", "thường", "mà", "không", "có", "vấn", "đề", "gì", "và", "anh", "chọn", "golf", "là", "niềm", "vui", "thú", "mới", "của", "mình", "thay", "bóng", "đá", "hơn", "nữa", "bên", "cạnh", "vua", "sư", "tử", "vẫn", "còn", "có", "cô", "vợ", "irina", "tận", "tình", "yêu", "thương", "săn", "sóc", "anh", "sau", "2", "năm", "gắn", "bó", "irina", "chưa", "từng", "nản", "chí", "vì", "những", "lần", "thi", "đấu", "xa", "nhà", "hay", "chấn", "thương", "dai", "dẳng", "của", "chồng", "gần", "đây", "chính", "batistuta", "đã", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "chuyện", "vợ", "chồng", "anh", "ly", "dị", "chỉ", "là", "tin", "đồn", "thất", "thiệt", "anh", "đang", "hạnh", "phúc", "hơn", "bao", "giờ", "hết" ]
[ "ngừng", "lưu", "hành", "đồng", "tiền", "lmệnh", "giá", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "eurozone", "theo", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "đồng", "ba trăm lẻ chín chấm tám tám một đề xi mét vuông trên ca ra", "hiện", "chiếm", "khoảng", "âm tám mươi tám ca lo", "tổng", "số", "tờ", "tiền", "euro", "đang", "được", "lưu", "hành", "ba nghìn không trăm sáu mươi", "song", "xét", "về", "giá", "trị", "thì", "lại", "chiếm", "tới", "chín ngàn năm trăm năm mươi chấm không một không bốn đề xi mét khối", "đồng", "tám trăm hai hai mi li mét", "nguồn", "marketwatch", "đồng", "chín ngàn sáu trăm bốn mươi mốt chấm tám bốn bốn mét", "của", "châu", "âu", "lâu", "nay", "có", "điều", "tiếng", "là", "được", "dùng", "nhiều", "trên", "thị", "trường", "đen", "trong", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "tài", "trợ", "cho", "bọn", "khủng", "bố", "bởi", "vậy", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "cho", "rằng", "cần", "rút", "đồng", "tiền", "này", "ra", "khỏi", "lưu", "hành", "đồng", "âm chín ngàn không trăm chín mươi phẩy sáu sáu bốn ao trên mét", "là", "đồng", "tiền", "có", "mệnh", "giá", "lớn", "nhất", "của", "khu", "vực", "các", "nước", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "và", "theo", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "eu", "europol", "nhiều", "tổ", "chức", "tội", "phạm", "đã", "lợi", "dụng", "điều", "đó", "để", "cất", "giấu", "hay", "chuyển", "nguồn", "thu", "bất", "hợp", "pháp", "của", "chúng", "trong", "cuộc", "họp", "bốn giờ", "tại", "brussels", "bỉ", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "đã", "thảo", "luận", "về", "kế", "hoạch", "ngăn", "chặn", "các", "hoạt", "động", "tài", "trợ", "khủng", "bố", "với", "pháp", "muốn", "đẩy", "mạnh", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "paris", "pháp", "hồi", "chín giờ ba nhăm phút", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "ủng", "hộ", "một", "số", "đề", "xuất", "được", "đưa", "ra", "bao", "gồm", "việc", "kêu", "gọi", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "xem", "tám trăm bốn mốt mét", "xét", "các", "biện", "pháp", "có", "thể", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "đó", "có", "việc", "cần", "phải", "hạn", "chế", "chi", "trả", "bằng", "tiền", "mặt", "vượt", "quá", "mười giờ", "mức", "cho", "phép", "trước", "đó", "hồi", "hai mươi giờ năm mươi bốn phút không giây", "cơ", "quan", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "nghiêm", "trọng", "có", "tổ", "chức", "của", "vương", "mờ ích cờ đờ xoẹt năm trăm lẻ một xuộc một không không", "quốc", "anh", "soca", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "ngừng", "ngày hai mươi hai tháng sáu", "giao", "dịch", "đồng", "tiền", "mệnh", "giá", "ba nghìn chín trăm sáu mươi hai chấm sáu trăm bảy mươi năm", "nhằm", "hạn", "chế", "tình", "trạng", "rửa", "tiền" ]
[ "ngừng", "lưu", "hành", "đồng", "tiền", "lmệnh", "giá", "lớn", "nhất", "khu", "vực", "eurozone", "theo", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "đồng", "309.881 dm2/carat", "hiện", "chiếm", "khoảng", "-88 cal", "tổng", "số", "tờ", "tiền", "euro", "đang", "được", "lưu", "hành", "3060", "song", "xét", "về", "giá", "trị", "thì", "lại", "chiếm", "tới", "9550.0104 dm3", "đồng", "822 mm", "nguồn", "marketwatch", "đồng", "9641.844 m", "của", "châu", "âu", "lâu", "nay", "có", "điều", "tiếng", "là", "được", "dùng", "nhiều", "trên", "thị", "trường", "đen", "trong", "hoạt", "động", "rửa", "tiền", "và", "tài", "trợ", "cho", "bọn", "khủng", "bố", "bởi", "vậy", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "cho", "rằng", "cần", "rút", "đồng", "tiền", "này", "ra", "khỏi", "lưu", "hành", "đồng", "-9090,664 ounce/m", "là", "đồng", "tiền", "có", "mệnh", "giá", "lớn", "nhất", "của", "khu", "vực", "các", "nước", "sử", "dụng", "đồng", "tiền", "chung", "châu", "âu", "eurozone", "và", "theo", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "eu", "europol", "nhiều", "tổ", "chức", "tội", "phạm", "đã", "lợi", "dụng", "điều", "đó", "để", "cất", "giấu", "hay", "chuyển", "nguồn", "thu", "bất", "hợp", "pháp", "của", "chúng", "trong", "cuộc", "họp", "4h", "tại", "brussels", "bỉ", "các", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "eu", "đã", "thảo", "luận", "về", "kế", "hoạch", "ngăn", "chặn", "các", "hoạt", "động", "tài", "trợ", "khủng", "bố", "với", "pháp", "muốn", "đẩy", "mạnh", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "paris", "pháp", "hồi", "9h35", "các", "bộ", "trưởng", "cũng", "ủng", "hộ", "một", "số", "đề", "xuất", "được", "đưa", "ra", "bao", "gồm", "việc", "kêu", "gọi", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "xem", "841 m", "xét", "các", "biện", "pháp", "có", "thể", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "đó", "có", "việc", "cần", "phải", "hạn", "chế", "chi", "trả", "bằng", "tiền", "mặt", "vượt", "quá", "10h", "mức", "cho", "phép", "trước", "đó", "hồi", "20:54:0", "cơ", "quan", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "nghiêm", "trọng", "có", "tổ", "chức", "của", "vương", "mxcđ/501/100", "quốc", "anh", "soca", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "ngừng", "ngày 22/6", "giao", "dịch", "đồng", "tiền", "mệnh", "giá", "3962.670 năm", "nhằm", "hạn", "chế", "tình", "trạng", "rửa", "tiền" ]
[ "trailer", "tập", "cuối", "cùng", "của", "mùa", "chín sáu sáu ba một bốn sáu bảy bảy một hai", "game", "of", "thrones", "tập", "hai tám đến mười chín", "của", "mùa", "bẩy triệu bốn trăm sáu mươi tư nghìn linh năm", "game", "of", "hai không chéo o gạch chéo", "thrones", "có", "thời", "lượng", "gần", "chín triệu hai trăm lẻ sáu ngàn sáu tám", "phút" ]
[ "trailer", "tập", "cuối", "cùng", "của", "mùa", "96631467712", "game", "of", "thrones", "tập", "28 - 19", "của", "mùa", "7.464.005", "game", "of", "20/o/", "thrones", "có", "thời", "lượng", "gần", "9.206.068", "phút" ]
[ "chàng", "sinh", "viên", "cao", "sáu trăm bốn mươi mốt ki lô bai", "mười một giờ bốn bốn phút bẩy giây", "nặng", "chín trăm ba hai mét vuông", "ước", "mơ", "ngồi", "trên", "yên", "xe", "đạp", "em", "dương", "văn", "thành", "và", "chiếc", "xe", "đạp", "nhỏ", "đã", "sử", "dụng", "âm mười tám ngàn ba trăm sáu lăm phẩy không bốn trăm mười sáu", "năm", "qua", "đó", "là", "dương", "văn", "thành", "chỉ", "cao", "hai trăm linh bẩy đề xi ben", "và", "nặng", "sáu chín xen ti mét vuông", "video", "cậu", "sinh", "viên", "cao", "tám ngàn hai mươi mốt chấm hai bốn bẩy ngày", "nặng", "bẩy trăm chín mươi ki lô gam", "và", "ước", "mơ", "của", "ngày không hai một một một sáu ba không", "mình", "đến", "cấp", "một chia mười một", "mới", "chập", "ba trăm ba mươi xoẹt bốn ngàn xoẹt xê i sờ đờ giây", "chững", "tập", "đi", "năm", "nay", "thành", "chín trăm bốn mươi tám nghìn bảy trăm hai mươi hai", "tuổi", "đang", "là", "sinh", "viên", "năm", "ba mươi tư", "khoa", "i tê e pê chéo giây hờ gờ xoẹt bốn một không", "hệ", "thống", "thông", "tin", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thuộc", "đại", "học", "quốc", "gia", "doanh nghiệp", "nếu", "như", "không", "có", "một", "nghị", "lực", "phi", "thường", "tỏa", "sáng", "và", "sự", "cưu", "mang", "hy", "sinh", "lớn", "lao", "của", "những", "người", "thân", "yêu", "trong", "gia", "đình", "thì", "thành", "đã", "không", "thể", "nào", "trụ", "vững", "bị", "vẹo", "cột", "sống", "và", "đôi", "bàn", "chân", "của", "thành", "bị", "khuyết", "tật", "nên", "mãi", "đến", "năm", "cấp", "sáu chấm không hai nhăm", "thành", "mới", "chập", "chững", "tập", "đi", "từng", "bước", "sau", "hai mươi tám", "lần", "phẫu", "thuật", "lúc", "bẩy trăm bốn hai mi li lít", "còn", "học", "tiểu", "học", "bàn", "chân", "phải", "của", "thành", "đã", "qua", "hai mươi trên mười bốn", "lần", "phẫu", "thuật", "chỉnh", "hình", "bàn", "chân", "trái", "cũng", "đã", "qua", "sáu chín", "lần", "phẫu", "thuật", "nhưng", "một trăm bẩy hai đề xi mét vuông", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "thể", "trở", "lại", "bình", "thường", "thành", "nhớ", "lại", "trường", "cấp", "ba triệu bẩy trăm sáu mươi nghìn lẻ ba", "cách", "nhà", "em", "tám nghìn hai trăm tám chín chấm tám trăm linh bẩy mon trên ao", "mỗi", "ngày", "em", "đến", "lớp", "thì", "có", "mẹ", "cõng", "đi", "lên", "cấp", "năm trăm chín chín nghìn bốn trăm sáu mươi", "trường", "cách", "nhà", "âm sáu ngàn tám trăm lẻ chín chấm năm ba sáu xen ti mét khối", "có", "em", "trai", "chở", "bằng", "xe", "đạp", "đến", "cấp", "tám triệu hai mươi", "trường", "cách", "nhà", "ba nghìn hai trăm bảy mươi tám chấm bốn trăm hai mươi mốt pao", "mỗi", "ngày", "em", "đi", "học", "thì", "có", "mấy", "anh", "em", "trong", "xóm", "thương", "tình", "chở", "đi", "chở", "về", "thấy", "hoàn", "cảnh", "mẹ", "con", "bà", "bốn không không xoẹt năm trăm lẻ năm xuộc rờ a xờ vờ cờ ngang bê vê kép", "quá", "tội", "nghiệp", "nên", "người", "phụ", "trách", "căn", "tin", "nhận", "bà", "vào", "làm", "trả", "bẩy nghìn sáu trăm chín mươi ba phẩy chín trăm bốn ba ngày", "đồng/tháng", "đến", "nay", "được", "tăng", "thêm", "hai nghìn sáu mươi", "đồng/tháng", "giữa", "đất", "sài", "gòn", "chúng", "tôi", "nghĩ", "chừng", "đó", "tiền", "thì", "hai triệu", "mẹ", "con", "khó", "bề", "xoay", "sở", "chuyện", "ăn", "chuyện", "học", "do", "khuyết", "tật", "ở", "bàn", "chân", "nên", "dẫu", "đã", "ba triệu bốn trăm hai tám nghìn chín trăm bảy mốt", "tuổi", "rồi", "mà", "chưa", "một", "lần", "thành", "được", "mang", "dép", "hiện", "thành", "đang", "âm mười hai chấm không chín", "ở", "khu", "a", "ký", "túc", "xá", "đại", "học", "quốc", "gia", "sinh hoạt tình dục", "cách", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "tin", "khoảng", "hai trăm bảy mươi hai lít", "mãi", "đến", "năm", "lớp", "sáu trăm sáu mươi năm ngàn hai trăm chín mươi sáu", "thành", "mới", "tự", "đạp", "được", "chiếc", "xe", "này", "kích", "thước", "chiếc", "xe", "cũ", "không", "còn", "phù", "hợp", "nữa", "nhưng", "không", "xuộc ba ngàn gạch chéo ba trăm", "có", "tiền", "mua", "xe", "mới", "nên", "thành", "vẫn", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "xe", "đạp", "được", "cho", "từ", "hai mươi bảy tới một", "năm", "trước", "mới", "đây", "thành", "được", "đưa", "đến", "tham", "quan", "nhà", "máy", "của", "fpt", "ở", "khu", "công", "nghệ", "cao", "liên đoàn bóng tròn", "số", "tài", "khoản", "sáu không không xuộc bốn không không không tờ xoẹt giây rờ", "ngân", "hàng", "công", "thương", "chi", "nhánh", "bốn triệu hai trăm", "tại", "nhà máy lọc dầu dung quất", "hoặc", "báo", "thanh", "niên", "sẽ", "nhận", "trực", "tiếp", "tại", "tòa", "soạn", "ba triệu hai trăm tám mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi", "hai trên mười ba", "nguyễn", "đình", "chiểu", "p.6", "q.3", "tuần tra kiểm soát", "các", "văn", "phòng", "đại", "diện", "trong", "cả", "nước", "bạn", "đọc", "muốn", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "xin", "gọi", "số", "chín triệu hai trăm lẻ tám nghìn lẻ bốn", "năm ba nghìn ba trăm năm chín phẩy không sáu nghìn sáu trăm bảy mươi bốn", "em", "thành", "và", "tám triệu bảy trăm chín mươi hai ngàn hai trăm linh chín", "ba tư chấm mười bảy", "mẹ", "thành" ]
[ "chàng", "sinh", "viên", "cao", "641 kb", "11:44:7", "nặng", "932 m2", "ước", "mơ", "ngồi", "trên", "yên", "xe", "đạp", "em", "dương", "văn", "thành", "và", "chiếc", "xe", "đạp", "nhỏ", "đã", "sử", "dụng", "-18.365,0416", "năm", "qua", "đó", "là", "dương", "văn", "thành", "chỉ", "cao", "207 db", "và", "nặng", "69 cm2", "video", "cậu", "sinh", "viên", "cao", "8021.247 ngày", "nặng", "790 kg", "và", "ước", "mơ", "của", "ngày 02/11/1630", "mình", "đến", "cấp", "1 / 11", "mới", "chập", "330/4000/cisđj", "chững", "tập", "đi", "năm", "nay", "thành", "948.722", "tuổi", "đang", "là", "sinh", "viên", "năm", "34", "khoa", "itep/jhg/410", "hệ", "thống", "thông", "tin", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thuộc", "đại", "học", "quốc", "gia", "doanh nghiệp", "nếu", "như", "không", "có", "một", "nghị", "lực", "phi", "thường", "tỏa", "sáng", "và", "sự", "cưu", "mang", "hy", "sinh", "lớn", "lao", "của", "những", "người", "thân", "yêu", "trong", "gia", "đình", "thì", "thành", "đã", "không", "thể", "nào", "trụ", "vững", "bị", "vẹo", "cột", "sống", "và", "đôi", "bàn", "chân", "của", "thành", "bị", "khuyết", "tật", "nên", "mãi", "đến", "năm", "cấp", "6.025", "thành", "mới", "chập", "chững", "tập", "đi", "từng", "bước", "sau", "28", "lần", "phẫu", "thuật", "lúc", "742 ml", "còn", "học", "tiểu", "học", "bàn", "chân", "phải", "của", "thành", "đã", "qua", "20 / 14", "lần", "phẫu", "thuật", "chỉnh", "hình", "bàn", "chân", "trái", "cũng", "đã", "qua", "69", "lần", "phẫu", "thuật", "nhưng", "172 dm2", "cho", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "thể", "trở", "lại", "bình", "thường", "thành", "nhớ", "lại", "trường", "cấp", "3.760.003", "cách", "nhà", "em", "8289.807 mol/ounce", "mỗi", "ngày", "em", "đến", "lớp", "thì", "có", "mẹ", "cõng", "đi", "lên", "cấp", "599.460", "trường", "cách", "nhà", "-6809.536 cc", "có", "em", "trai", "chở", "bằng", "xe", "đạp", "đến", "cấp", "8.000.020", "trường", "cách", "nhà", "3278.421 pound", "mỗi", "ngày", "em", "đi", "học", "thì", "có", "mấy", "anh", "em", "trong", "xóm", "thương", "tình", "chở", "đi", "chở", "về", "thấy", "hoàn", "cảnh", "mẹ", "con", "bà", "400/505/raxvc-bw", "quá", "tội", "nghiệp", "nên", "người", "phụ", "trách", "căn", "tin", "nhận", "bà", "vào", "làm", "trả", "7693,943 ngày", "đồng/tháng", "đến", "nay", "được", "tăng", "thêm", "2060", "đồng/tháng", "giữa", "đất", "sài", "gòn", "chúng", "tôi", "nghĩ", "chừng", "đó", "tiền", "thì", "2.000.000", "mẹ", "con", "khó", "bề", "xoay", "sở", "chuyện", "ăn", "chuyện", "học", "do", "khuyết", "tật", "ở", "bàn", "chân", "nên", "dẫu", "đã", "3.428.971", "tuổi", "rồi", "mà", "chưa", "một", "lần", "thành", "được", "mang", "dép", "hiện", "thành", "đang", "-12.09", "ở", "khu", "a", "ký", "túc", "xá", "đại", "học", "quốc", "gia", "sinh hoạt tình dục", "cách", "trường", "đại", "học", "công", "nghệ", "thông", "tin", "khoảng", "272 l", "mãi", "đến", "năm", "lớp", "665.296", "thành", "mới", "tự", "đạp", "được", "chiếc", "xe", "này", "kích", "thước", "chiếc", "xe", "cũ", "không", "còn", "phù", "hợp", "nữa", "nhưng", "không", "/3000/300", "có", "tiền", "mua", "xe", "mới", "nên", "thành", "vẫn", "phải", "sử", "dụng", "chiếc", "xe", "đạp", "được", "cho", "từ", "27 - 1", "năm", "trước", "mới", "đây", "thành", "được", "đưa", "đến", "tham", "quan", "nhà", "máy", "của", "fpt", "ở", "khu", "công", "nghệ", "cao", "liên đoàn bóng tròn", "số", "tài", "khoản", "600/4000t/jr", "ngân", "hàng", "công", "thương", "chi", "nhánh", "4.000.200", "tại", "nhà máy lọc dầu dung quất", "hoặc", "báo", "thanh", "niên", "sẽ", "nhận", "trực", "tiếp", "tại", "tòa", "soạn", "3.282.560", "2 / 13", "nguyễn", "đình", "chiểu", "p.6", "q.3", "tuần tra kiểm soát", "các", "văn", "phòng", "đại", "diện", "trong", "cả", "nước", "bạn", "đọc", "muốn", "liên", "hệ", "trực", "tiếp", "xin", "gọi", "số", "9.208.004", "53.359,06674", "em", "thành", "và", "8.792.209", "34.17", "mẹ", "thành" ]
[ "tại", "website", "của", "các", "cơ", "pê gờ o u", "quan", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "nhiều", "tỉnh", "thành", "và", "cả", "cổng", "thông", "tin", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "quốc", "gia", "đều", "hướng", "dẫn", "ghi", "ngành", "nghề", "là", "doanh nghiệp", "phải", "lựa", "chọn", "ngành", "nghề", "kinh", "tế", "cấp", "bốn", "website", "của", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "chứng chỉ quỹ", "cụ", "thể", "hơn", "đưa", "thêm", "ví", "dụ", "xây", "dựng", "nhà", "các", "loại", "có", "mã", "ngành", "cấp", "bốn", "là", "bẩy tám năm sáu bốn chín ba bẩy chín tám chín", "hoặc", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "có", "mã", "ngành", "là", "một ngàn ba trăm bảy bảy", "một", "doanh nghiệp", "cho", "biết", "đã", "mười hai giờ", "từng", "đăng", "ký", "khoảng", "một nghìn lẻ hai", "ngành", "nghề", "trong", "đó", "có", "ngành", "nghề", "cho", "thuê", "tài", "sản", "vô", "hình", "phi", "tài", "chính", "mã", "ngành", "sáu", "theo", "quyết", "định", "chín không không chéo hai không không không tê bê bê lờ giây", "của", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "quy", "định", "về", "nội", "dung", "hệ", "thống", "ngành", "kinh", "tế", "thì", "ngành", "này", "được", "giải", "thích", "khá", "ngắn", "gọn", "bao", "gồm", "cho", "thuê", "bằng", "sáng", "chế", "thương", "hiệu", "nhãn", "hiệu", "quyền", "kinh", "doanh", "quyền", "khai", "khoáng", "thế", "mà", "doanh nghiệp", "này", "bị", "bắt", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "yêu", "cầu", "phải", "khai", "chi", "tiết", "mới", "được", "ảnh", "htd", "bà", "nguyễn", "hạnh", "đăng", "ký", "thành", "lập", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "gặp", "đúng", "ngành", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "đã", "khai", "đúng", "như", "hướng", "dẫn", "của", "website", "doanh nghiệp", "cần", "một trăm bốn mốt rúp", "tham", "khảo", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "cấm", "ngành", "nghề", "cần", "vốn", "pháp", "định", "ngành", "nghề", "cần", "chứng", "chỉ", "đều", "có", "trên", "website", "của", "sở", "ông", "at", "mới", "nộp", "hồ", "sơ", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "vào", "tám tháng mười một", "ông", "đã", "tham", "khảo", "cả", "tài", "liệu", "hướng", "dẫn", "đăng", "ký", "thành", "lập", "doanh nghiệp", "dài", "một nghìn năm trăm tám mươi bảy", "trang", "của", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "công", "ty", "ông", "dự", "kiến", "có", "hoạt", "động", "bán", "hàng", "qua", "mạng", "internet", "vì", "vậy", "mà", "ông", "khai", "báo", "ngành", "nghề", "là", "bán", "lẻ", "i mờ gạch ngang đê mờ vê kép sờ xoẹt năm trăm", "theo", "yêu", "cầu", "đặt", "hàng", "qua", "bưu", "điện", "hoặc", "internet", "mã", "ngành", "chín mươi sáu", "nhận", "tờ", "thông", "báo", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "mà", "ông", "at", "tức", "anh", "ách", "gọi", "là", "hệ", "thống", "ngành", "mã", "ngành", "mà", "lại", "không", "phải", "ngành", "nghề", "lại", "bảo", "là", "phương", "thức" ]
[ "tại", "website", "của", "các", "cơ", "pgou", "quan", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "nhiều", "tỉnh", "thành", "và", "cả", "cổng", "thông", "tin", "đăng", "ký", "doanh nghiệp", "quốc", "gia", "đều", "hướng", "dẫn", "ghi", "ngành", "nghề", "là", "doanh nghiệp", "phải", "lựa", "chọn", "ngành", "nghề", "kinh", "tế", "cấp", "bốn", "website", "của", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "chứng chỉ quỹ", "cụ", "thể", "hơn", "đưa", "thêm", "ví", "dụ", "xây", "dựng", "nhà", "các", "loại", "có", "mã", "ngành", "cấp", "bốn", "là", "78564937989", "hoặc", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "có", "mã", "ngành", "là", "1377", "một", "doanh nghiệp", "cho", "biết", "đã", "12h", "từng", "đăng", "ký", "khoảng", "1002", "ngành", "nghề", "trong", "đó", "có", "ngành", "nghề", "cho", "thuê", "tài", "sản", "vô", "hình", "phi", "tài", "chính", "mã", "ngành", "6", "theo", "quyết", "định", "900/2000tbblj", "của", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "quy", "định", "về", "nội", "dung", "hệ", "thống", "ngành", "kinh", "tế", "thì", "ngành", "này", "được", "giải", "thích", "khá", "ngắn", "gọn", "bao", "gồm", "cho", "thuê", "bằng", "sáng", "chế", "thương", "hiệu", "nhãn", "hiệu", "quyền", "kinh", "doanh", "quyền", "khai", "khoáng", "thế", "mà", "doanh nghiệp", "này", "bị", "bắt", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "yêu", "cầu", "phải", "khai", "chi", "tiết", "mới", "được", "ảnh", "htd", "bà", "nguyễn", "hạnh", "đăng", "ký", "thành", "lập", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "gặp", "đúng", "ngành", "tổ", "chức", "giới", "thiệu", "và", "xúc", "tiến", "thương", "mại", "đã", "khai", "đúng", "như", "hướng", "dẫn", "của", "website", "doanh nghiệp", "cần", "141 rub", "tham", "khảo", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "cấm", "ngành", "nghề", "cần", "vốn", "pháp", "định", "ngành", "nghề", "cần", "chứng", "chỉ", "đều", "có", "trên", "website", "của", "sở", "ông", "at", "mới", "nộp", "hồ", "sơ", "thành", "lập", "công", "ty", "cổ", "phần", "vào", "8/11", "ông", "đã", "tham", "khảo", "cả", "tài", "liệu", "hướng", "dẫn", "đăng", "ký", "thành", "lập", "doanh nghiệp", "dài", "1587", "trang", "của", "sở", "khoa học", "&", "đào tạo", "thành phố", "hà", "nội", "công", "ty", "ông", "dự", "kiến", "có", "hoạt", "động", "bán", "hàng", "qua", "mạng", "internet", "vì", "vậy", "mà", "ông", "khai", "báo", "ngành", "nghề", "là", "bán", "lẻ", "ym-dmws/500", "theo", "yêu", "cầu", "đặt", "hàng", "qua", "bưu", "điện", "hoặc", "internet", "mã", "ngành", "96", "nhận", "tờ", "thông", "báo", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "mà", "ông", "at", "tức", "anh", "ách", "gọi", "là", "hệ", "thống", "ngành", "mã", "ngành", "mà", "lại", "không", "phải", "ngành", "nghề", "lại", "bảo", "là", "phương", "thức" ]
[ "nhà", "trường", "lên", "tiếng", "vụ", "học", "sinh", "bị", "thương", "do", "nổ", "bình", "gas", "khi", "thi", "nấu", "ăn", "trước", "khi", "tổ", "chức", "hội", "thi", "nấu", "ăn", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "u hờ gi gờ ngang hai trăm gạch chéo năm không không", "nhà", "trường", "đã", "khuyến", "cáo", "học", "sinh", "không", "chế", "biến", "tại", "trường", "và", "đặc", "biệt", "không", "được", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "vì", "thấy", "được", "sự", "không", "an", "toàn", "khi", "sử", "dụng", "mùng bốn ngày bảy tháng ba", "bà", "phạm", "thị", "thu", "hồng", "hiệu", "trưởng", "quận", "gò", "vấp", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "tiền", "phong", "xung", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "ngày mười hai ngày bốn tháng bốn", "có", "tỉ số ba mười hai", "học", "sinh", "của", "trường", "bị", "thương", "do", "nổ", "bình", "gas", "mini", "trong", "lúc", "tổ", "chức", "thi", "nấu", "ăn", "mà", "tiền", "phong", "đã", "phản", "ánh", "trước", "đó", "theo", "bà", "năm triệu năm", "hồng", "đây", "là", "cuộc", "thi", "do", "nhà", "trường", "phối", "hợp", "với", "đoàn", "trường", "tổ", "chức", "nhằm", "tạo", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "nhân", "dịp", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "mờ đắp liu e ca gạch ngang ép hát chéo", "những", "sản", "phẩm", "bao", "gồm", "như", "cơm", "cuộn", "slat", "gỏi", "cuốn", "nhà", "trường", "cũng", "khuyến", "cáo", "học", "sinh", "không", "chế", "biến", "tại", "trường", "và", "đặc", "biệt", "không", "được", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "vì", "thấy", "được", "sự", "không", "an", "toàn", "khi", "sử", "dụng", "bà", "hồng", "nói", "tuy", "nhiên", "bà", "hồng", "cho", "biết", "dù", "đã", "phổ", "biến", "và", "nghiêm", "cấm", "nhưng", "trước", "khi", "hội", "thi", "diễn", "ra", "nhưng", "có", "một", "em", "học", "sinh", "của", "khối", "cộng năm bốn năm bốn năm không bốn sáu hai bảy bảy", "đã", "lén", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "để", "nấu", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "không", "may", "xảy", "ra", "về", "phần", "em", "học", "sinh", "bị", "bỏng", "bà", "hồng", "cho", "biết", "sáng", "này", "bà", "có", "qua", "thăm", "em", "và", "em", "đã", "khỏe", "theo", "lời", "các", "bác", "sĩ", "thì", "có", "thể", "ngày", "mai", "ca đắp liu gạch ngang vê kép vờ ngang bẩy trăm", "em", "sẽ", "xuất", "viện" ]
[ "nhà", "trường", "lên", "tiếng", "vụ", "học", "sinh", "bị", "thương", "do", "nổ", "bình", "gas", "khi", "thi", "nấu", "ăn", "trước", "khi", "tổ", "chức", "hội", "thi", "nấu", "ăn", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "uhjg-200/500", "nhà", "trường", "đã", "khuyến", "cáo", "học", "sinh", "không", "chế", "biến", "tại", "trường", "và", "đặc", "biệt", "không", "được", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "vì", "thấy", "được", "sự", "không", "an", "toàn", "khi", "sử", "dụng", "mùng 4 ngày 7 tháng 3", "bà", "phạm", "thị", "thu", "hồng", "hiệu", "trưởng", "quận", "gò", "vấp", "thành phố hồ chí minh", "đã", "có", "trao", "đổi", "với", "phóng viên", "tiền", "phong", "xung", "liên", "quan", "đến", "sự", "việc", "ngày 12 ngày 4 tháng 4", "có", "tỉ số 3 - 12", "học", "sinh", "của", "trường", "bị", "thương", "do", "nổ", "bình", "gas", "mini", "trong", "lúc", "tổ", "chức", "thi", "nấu", "ăn", "mà", "tiền", "phong", "đã", "phản", "ánh", "trước", "đó", "theo", "bà", "5.500.000", "hồng", "đây", "là", "cuộc", "thi", "do", "nhà", "trường", "phối", "hợp", "với", "đoàn", "trường", "tổ", "chức", "nhằm", "tạo", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "nhân", "dịp", "chào", "mừng", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "mwek-fh/", "những", "sản", "phẩm", "bao", "gồm", "như", "cơm", "cuộn", "slat", "gỏi", "cuốn", "nhà", "trường", "cũng", "khuyến", "cáo", "học", "sinh", "không", "chế", "biến", "tại", "trường", "và", "đặc", "biệt", "không", "được", "sử", "dụng", "cũng", "như", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "vì", "thấy", "được", "sự", "không", "an", "toàn", "khi", "sử", "dụng", "bà", "hồng", "nói", "tuy", "nhiên", "bà", "hồng", "cho", "biết", "dù", "đã", "phổ", "biến", "và", "nghiêm", "cấm", "nhưng", "trước", "khi", "hội", "thi", "diễn", "ra", "nhưng", "có", "một", "em", "học", "sinh", "của", "khối", "+54545046277", "đã", "lén", "mang", "bình", "ga", "mini", "vào", "trường", "để", "nấu", "dẫn", "đến", "sự", "việc", "không", "may", "xảy", "ra", "về", "phần", "em", "học", "sinh", "bị", "bỏng", "bà", "hồng", "cho", "biết", "sáng", "này", "bà", "có", "qua", "thăm", "em", "và", "em", "đã", "khỏe", "theo", "lời", "các", "bác", "sĩ", "thì", "có", "thể", "ngày", "mai", "kw-wv-700", "em", "sẽ", "xuất", "viện" ]
[ "realme", "giới", "thiệu", "bộ", "đôi", "smartphone", "realme", "hai trăm nghìn bẩy", "ngang ét hờ pờ gạch chéo vê vê nờ", "cụm", "năm mươi ba", "camera", "giá", "từ", "âm bẩy giây", "đồng", "realme", "bốn mươi nhăm phẩy chín tới bốn mươi phẩy không không tám", "và", "realme", "âm tám lăm chấm tám hai", "pro", "nổi", "bật", "với", "cụm", "năm triệu không trăm linh bẩy ngàn sáu trăm", "camera", "phía", "sau", "hỗ", "trợ", "nhiều", "tính", "năng", "sử", "dụng", "bộ", "xử", "lý", "snapdragon", "với", "giá", "bán", "từ", "một nghìn bẩy trăm hai ba phẩy hai trăm sáu mốt mê ga oát trên lượng", "đến", "ba trăm năm mốt héc ta", "đồng", "realme", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "đến", "thị", "trường", "việt", "nam", "bộ", "đôi", "sản", "phẩm", "realme", "ba nghìn bốn trăm", "và", "realme", "mười bảy trên một", "pro", "nổi", "bật", "với", "bộ", "ba tám chấm chín chín", "camera", "sau", "realme", "ba trăm hai mươi tư ngàn sáu trăm bảy mươi hai", "pro", "cụm", "một nghìn không trăm sáu năm", "camera", "của", "realme", "ba mươi bảy", "pro", "có", "gồm", "ống", "kính", "góc", "siêu", "rộng", "hai triệu", "độ", "bẩy trăm chéo vê o hờ vê", "f/2.2", "phù", "hợp", "cho", "người", "dùng", "chụp", "ảnh", "phong", "cảnh", "hoặc", "du", "lịch", "hoặc", "trong", "không", "gian", "hẹp", "camera", "chính", "bẩy trăm năm tư i vê kép", "khẩu", "độ", "lớn", "f/1.8", "cảm", "biến", "cao", "cấp", "sony", "imx", "năm trên hai mươi tư", "với", "ba sáu phẩy tám đến bốn mươi bảy chấm bẩy", "lớp", "thấu", "kính", "góc", "chụp", "rộng", "wide", "cảm", "biến", "đo", "chiều", "sâu", "hai không không trừ hai không không không ích", "tạo", "độ", "sâu", "trường", "ảnh", "tạo", "hiệu", "ứng", "xóa", "phông", "hỗ", "trợ", "hình", "ảnh", "chân", "dung", "đẹp", "ống", "kính", "siêu", "cận", "năm trăm e u ép a trừ", "f/2.4", "để", "chụp", "hình", "ảnh", "độc", "ba triệu không ngàn không trăm linh năm", "lạ", "sáng", "tạo", "cho", "những", "chủ", "thể", "bé", "nhỏ", "như", "côn", "trùng", "hoa", "cỏ", "vật", "thể", "tí", "hon", "hoặc", "một", "điểm", "cần", "focus", "trên", "sáu triệu hai trăm tám mươi nghìn bốn trăm tám chín", "tổng", "thể", "lớn", "cảm", "biến", "này", "hoạt", "động", "trong", "phạm", "vi", "gần", "năm chín chấm không đến hai mươi mốt phẩy tám", "khoảng", "cách", "lấy", "nét", "là", "tám mươi chín xen ti mét khối", "camera", "cũng", "có", "tính", "năng", "siêu", "chụp", "đêm", "hỗ", "trợ", "giảm", "nhiễu", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "chặn", "những", "ánh", "sáng", "quá", "gắt", "và", "hoàn", "thiện", "những", "dải", "nhạy", "sáng", "động", "chức", "năng", "chroma", "boost", "tăng", "cường", "chi", "tiết", "và", "cân", "bằng", "phơi", "sáng", "chroma", "boost", "được", "áp", "dụng", "trên", "cả", "ống", "kính", "góc", "siêu", "rộng", "và", "ống", "kính", "góc", "siêu", "cận", "của", "realme", "ba nghìn chín trăm", "pro", "bên", "cạnh", "đó", "realme", "một ngàn một trăm chín mươi mốt", "pro", "cho", "năm bốn trăm tám chín", "phép", "quay", "video", "với", "chất", "lượng", "năm hai không gạch ngang ba một không không xuộc tê a", "cùng", "các", "tính", "năng", "như", "time-lapse", "slow-mo", "ba bốn lờ", "về", "selfie", "camera", "trước", "hai chín", "của", "realme", "mười bốn tới mười hai", "pro", "có", "độ", "phân", "giải", "cờ hát lờ ép chéo sáu trăm", "khẩu", "độ", "f/2.0", "và", "công", "nghệ", "a.i", "beauty", "hai ba trên hai mốt", "với", "khả", "năng", "nhận", "diện", "và", "phân", "tích", "năm đến mười chín", "điểm", "trên", "khuôn", "mặt", "để", "chỉnh", "sửa", "từng", "chi", "tiết", "như", "tóc", "da", "mắt", "realme", "âm bảy mươi năm nghìn sáu trăm sáu mươi tám phẩy một tám một ba", "pro", "trang", "bị", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "hai trăm tám mươi gạch ngang ba không không ngang a tê e xuộc", "snapdragon", "chín nhăm", "aie", "tiến", "trình", "âm chín nghìn một trăm chín mươi bảy phẩy chín sáu một độ ép", "ba mươi mốt", "nhân", "trong", "đó", "có", "hai nghìn chín trăm hai mốt", "x", "âm mười chín nghìn chín trăm chín mươi bảy phẩy chín năm hai chín", "ghi ga héc", "kryo", "tám trăm bốn mươi hai nghìn tám trăm năm mươi sáu", "gold", "&", "không một không ba chín không sáu sáu bốn một một một", "x", "một triệu hai trăm hai mươi chín ngàn chín trăm mười tám", "ghi ga héc", "kryo", "không chín ba chín chín hai không một không không bẩy một", "silver", "cấu", "trúc", "tám", "bit", "máy", "sử", "dụng", "gpu", "adreno", "tám trăm hai mươi nghìn không trăm ba mươi chín", "giúp", "cải", "thiện", "hiệu", "suất", "và", "hiệu", "ứng", "đồ", "họa", "lên", "ba trăm linh sáu đề xi mét vuông trên đề xi ben", "so", "với", "gpu", "của", "ba trăm bẩy mươi gi đờ lờ ca ca", "snapdragon", "mười bốn trên mười bảy", "máy", "có", "pin", "dung", "lượng", "4.035mah", "cùng", "công", "nghệ", "bốn bốn phẩy không hai sáu", "sạc", "nhanh", "vooc", "bảy triệu năm trăm hai mươi chín ngàn sáu trăm", "hai trăm tám mươi tám vòng", "thông", "qua", "cổng", "usb", "type-c", "mặt", "trước", "của", "realme", "âm bảy tư chấm hai", "pro", "là", "màn", "hình", "giọt", "sương", "2.5d", "cùng", "kính", "cường", "lực", "gorilla", "glass", "bảo", "vệ", "kích", "thước", "bảy trăm linh hai ki lô ca lo", "chiếm", "đến", "bốn ngàn không trăm bẩy mươi ba chấm tám ba ba mẫu", "mặt", "năm trăm chín bốn ao", "trước", "tỷ", "lệ", "màn", "hình", "so", "với", "toàn", "bộ", "thân", "máy", "độ", "phân", "giải", "fhd", "hai nghìn năm mươi năm", "x", "bảy trăm năm tám nghìn sáu trăm tám sáu", "pixels", "tỷ", "lệ", "màn", "hình", "19.5:9", "cùng", "tấm", "nền", "ips", "lcd", "mười chín giờ ba mươi sáu phút sáu giây", "realme", "bẩy trăm tám mươi hai nghìn một trăm bẩy mươi", "pro", "ram", "ba mươi tám ki lô bít", "rom", "âm sáu ngàn hai trăm lẻ hai chấm bảy trăm ba mươi chỉ", "giá", "một trăm năm chín xen ti mét vuông", "đồng", "phiên", "bản", "ram", "ba sáu ghi ga bai", "rom", "bảy trăm sáu mươi chín áp mót phe", "giá", "bán", "âm ba ngàn tám trăm mười bốn chấm năm trăm bảy hai đề xi mét", "đồng", "realme", "hai nghìn", "năm trăm bốn mươi nhăm chỉ", "realme", "ba mươi bốn", "là", "phiên", "bản", "nhẹ", "của", "realme", "bốn triệu tám trăm bẩy sáu ngàn năm trăm tám sáu", "pro", "vẫn", "được", "trang", "bị", "hai ngàn bảy trăm bốn mươi tám", "camera", "realme", "hai triệu tám trăm năm tám ngàn sáu trăm sáu năm", "vẫn", "trang", "bị", "một triệu sáu trăm tám mươi chín nghìn ba trăm lẻ tám", "ống", "kính", "trên", "một", "cụm", "camera", "như", "phiên", "bản", "pro", "cùng", "những", "tính", "năng", "như", "chụp", "đêm", "chân", "dung", "bộ", "lọc", "màu", "đặc", "sắc", "nhưng", "camera", "chính", "năm trăm xuộc tám bảy không gạch chéo lờ đê", "có", "khẩu", "độ", "f/1.8", "với", "góc", "chụp", "khá", "rộng", "cùng", "khả", "năng", "quay", "video", "chất", "lượng", "sáu không ba trừ giây rờ đê i giây trừ", "camera", "trước", "của", "realme", "ba mươi hai", "cũng", "có", "độ", "phân", "giải", "một trăm gạch chéo a ét pờ ca ép", "f/2.0", "cùng", "beauty", "ai", "ba triệu một trăm bốn sáu ngàn sáu trăm sáu sáu", "và", "khả", "năng", "chụp", "hdr", "panorama", "và", "quay", "video", "năm trăm lẻ sáu gạch ngang bốn bẩy không không xoẹt gờ e mờ đờ a gạch ngang", "máy", "có", "màn", "hình", "ba nghìn chín trăm tám mươi bảy phẩy ba trăm lẻ hai mét khối", "độ", "phân", "giải", "bẩy ngàn tám trăm ba tư phẩy bảy hai năm công", "hướng dẫn", "bốn triệu", "x", "tám trăm tám mươi chín ngàn bẩy mươi bảy", "pixel", "tỷ", "lệ", "20:9", "chiếm", "âm hai ngàn hai trăm bốn chín phẩy ba năm sáu ca lo", "so", "với", "thân", "máy", "rất", "lý", "tưởng", "cho", "việc", "chiến", "game", "hoặc", "xem", "video", "rất", "thoải", "mái", "để", "thao", "tác", "và", "trải", "nghiệm", "realme", "ba mốt phẩy sáu tới năm hai chấm không một", "được", "trang", "bị", "cpu", "qualcomm", "trừ đắp liu lờ sờ ép lờ gạch ngang sáu không không", "snapdragon", "âm tám mươi bốn ngàn bốn trăm mười một phẩy năm ngàn bảy trăm chín lăm", "tiến", "trình", "sáu nghìn tám trăm hai tám phẩy bảy trăm bảy mươi tư giây trên phần trăm", "tỉ số chín hai chín", "nhân", "không ba bảy ba chín ba bốn không ba một sáu năm", "trong", "đó", "bảy mươi sáu nghìn bảy trăm mười hai phẩy không bốn bảy sáu bốn", "x", "tám mốt ngàn ba trăm hai mươi phẩy một nghìn hai trăm tám mốt", "ghi ga héc", "kryo", "bốn triệu ba trăm bảy mươi nhăm nghìn năm trăm tám mươi sáu", "gold", "và", "không tám năm không bảy năm chín bảy hai bốn năm một", "x", "chín triệu không nghìn ba trăm ba năm", "ghi ga héc", "kryo", "bốn ba chín năm chín không chín bốn ba tám bốn", "silver", "âm hai ngàn bốn trăm hai mươi phẩy hai trăm linh năm giây", "cấu", "trúc", "ba nghìn", "bit", "để", "tùy", "biến", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "cấu", "hình", "ram", "&", "rom", "chẳng", "hạn", "như", "a đê u a vê kép ngang hai không không không năm trăm", "hai năm không ngang đê tờ", "bẩy trăm gạch ngang bẩy tám không ngang dê quy xờ gờ rờ o", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "lưu", "trữ", "nội", "dung", "số", "nhiều", "hơn", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thẻ", "nhớ", "tối", "đa", "âm bảy ngàn không trăm tám mươi sáu phẩy một chín hai đồng", "realme", "một triệu", "có", "dung", "lượng", "pin", "5.000mah", "có", "nhiều", "lớp", "bảo", "vệ", "cell", "pin", "có", "ai", "quản", "lý", "tiêu", "thụ", "&", "tiết", "kiệm", "thông", "minh", "realme", "chín triệu tám trăm mười", "ram", "âm hai nghìn bẩy mươi nhăm chấm không sáu hai sáu mi li gam", "rom", "bảy trăm bốn mươi tám ki lô bít", "giá", "hai chín ki lô bai trên ki lô mét vuông", "đồng", "bản", "ram", "bốn trăm sáu mươi bẩy mon", "rom", "âm chín nghìn tám trăm tám hai phẩy bốn trăm hai mươi sáu oát giờ", "giá", "ba nghìn năm trăm bẩy mươi sáu chấm chín bốn tám ca lo", "đồng" ]
[ "realme", "giới", "thiệu", "bộ", "đôi", "smartphone", "realme", "200.700", "-shp/vvn", "cụm", "53", "camera", "giá", "từ", "-7 giây", "đồng", "realme", "45,9 - 40,008", "và", "realme", "-85.82", "pro", "nổi", "bật", "với", "cụm", "5.007.600", "camera", "phía", "sau", "hỗ", "trợ", "nhiều", "tính", "năng", "sử", "dụng", "bộ", "xử", "lý", "snapdragon", "với", "giá", "bán", "từ", "1723,261 mw/lượng", "đến", "351 ha", "đồng", "realme", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "đến", "thị", "trường", "việt", "nam", "bộ", "đôi", "sản", "phẩm", "realme", "3400", "và", "realme", "17 / 1", "pro", "nổi", "bật", "với", "bộ", "38.99", "camera", "sau", "realme", "324.672", "pro", "cụm", "1065", "camera", "của", "realme", "37", "pro", "có", "gồm", "ống", "kính", "góc", "siêu", "rộng", "2.000.000", "độ", "700/vohv", "f/2.2", "phù", "hợp", "cho", "người", "dùng", "chụp", "ảnh", "phong", "cảnh", "hoặc", "du", "lịch", "hoặc", "trong", "không", "gian", "hẹp", "camera", "chính", "754yw", "khẩu", "độ", "lớn", "f/1.8", "cảm", "biến", "cao", "cấp", "sony", "imx", "5 / 24", "với", "36,8 - 47.7", "lớp", "thấu", "kính", "góc", "chụp", "rộng", "wide", "cảm", "biến", "đo", "chiều", "sâu", "200-2000x", "tạo", "độ", "sâu", "trường", "ảnh", "tạo", "hiệu", "ứng", "xóa", "phông", "hỗ", "trợ", "hình", "ảnh", "chân", "dung", "đẹp", "ống", "kính", "siêu", "cận", "500eufa-", "f/2.4", "để", "chụp", "hình", "ảnh", "độc", "3.000.005", "lạ", "sáng", "tạo", "cho", "những", "chủ", "thể", "bé", "nhỏ", "như", "côn", "trùng", "hoa", "cỏ", "vật", "thể", "tí", "hon", "hoặc", "một", "điểm", "cần", "focus", "trên", "6.280.489", "tổng", "thể", "lớn", "cảm", "biến", "này", "hoạt", "động", "trong", "phạm", "vi", "gần", "59.0 - 21,8", "khoảng", "cách", "lấy", "nét", "là", "89 cc", "camera", "cũng", "có", "tính", "năng", "siêu", "chụp", "đêm", "hỗ", "trợ", "giảm", "nhiễu", "ổn", "định", "hình", "ảnh", "chặn", "những", "ánh", "sáng", "quá", "gắt", "và", "hoàn", "thiện", "những", "dải", "nhạy", "sáng", "động", "chức", "năng", "chroma", "boost", "tăng", "cường", "chi", "tiết", "và", "cân", "bằng", "phơi", "sáng", "chroma", "boost", "được", "áp", "dụng", "trên", "cả", "ống", "kính", "góc", "siêu", "rộng", "và", "ống", "kính", "góc", "siêu", "cận", "của", "realme", "3900", "pro", "bên", "cạnh", "đó", "realme", "1191", "pro", "cho", "năm 489", "phép", "quay", "video", "với", "chất", "lượng", "520-3100/ta", "cùng", "các", "tính", "năng", "như", "time-lapse", "slow-mo", "34l", "về", "selfie", "camera", "trước", "29", "của", "realme", "14 - 12", "pro", "có", "độ", "phân", "giải", "chlf/600", "khẩu", "độ", "f/2.0", "và", "công", "nghệ", "a.i", "beauty", "23 / 21", "với", "khả", "năng", "nhận", "diện", "và", "phân", "tích", "5 - 19", "điểm", "trên", "khuôn", "mặt", "để", "chỉnh", "sửa", "từng", "chi", "tiết", "như", "tóc", "da", "mắt", "realme", "-75.668,1813", "pro", "trang", "bị", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "280-300-ate/", "snapdragon", "95", "aie", "tiến", "trình", "-9197,961 of", "31", "nhân", "trong", "đó", "có", "2921", "x", "-19.997,9529", "ghi ga héc", "kryo", "842.856", "gold", "&", "010390664111", "x", "1.229.918", "ghi ga héc", "kryo", "093992010071", "silver", "cấu", "trúc", "8", "bit", "máy", "sử", "dụng", "gpu", "adreno", "820.039", "giúp", "cải", "thiện", "hiệu", "suất", "và", "hiệu", "ứng", "đồ", "họa", "lên", "306 dm2/db", "so", "với", "gpu", "của", "370jđlkk", "snapdragon", "14 / 17", "máy", "có", "pin", "dung", "lượng", "4.035mah", "cùng", "công", "nghệ", "44,026", "sạc", "nhanh", "vooc", "7.529.600", "288 vòng", "thông", "qua", "cổng", "usb", "type-c", "mặt", "trước", "của", "realme", "-74.2", "pro", "là", "màn", "hình", "giọt", "sương", "2.5d", "cùng", "kính", "cường", "lực", "gorilla", "glass", "bảo", "vệ", "kích", "thước", "702 kcal", "chiếm", "đến", "4073.833 mẫu", "mặt", "594 ounce", "trước", "tỷ", "lệ", "màn", "hình", "so", "với", "toàn", "bộ", "thân", "máy", "độ", "phân", "giải", "fhd", "2055", "x", "758.686", "pixels", "tỷ", "lệ", "màn", "hình", "19.5:9", "cùng", "tấm", "nền", "ips", "lcd", "19:36:6", "realme", "782.170", "pro", "ram", "38 kb", "rom", "-6202.730 chỉ", "giá", "159 cm2", "đồng", "phiên", "bản", "ram", "36 gb", "rom", "769 atm", "giá", "bán", "-3814.572 dm", "đồng", "realme", "2000", "545 chỉ", "realme", "34", "là", "phiên", "bản", "nhẹ", "của", "realme", "4.876.586", "pro", "vẫn", "được", "trang", "bị", "2748", "camera", "realme", "2.858.665", "vẫn", "trang", "bị", "1.689.308", "ống", "kính", "trên", "một", "cụm", "camera", "như", "phiên", "bản", "pro", "cùng", "những", "tính", "năng", "như", "chụp", "đêm", "chân", "dung", "bộ", "lọc", "màu", "đặc", "sắc", "nhưng", "camera", "chính", "500/870/lđ", "có", "khẩu", "độ", "f/1.8", "với", "góc", "chụp", "khá", "rộng", "cùng", "khả", "năng", "quay", "video", "chất", "lượng", "603-jrdyj-", "camera", "trước", "của", "realme", "32", "cũng", "có", "độ", "phân", "giải", "100/aspkf", "f/2.0", "cùng", "beauty", "ai", "3.146.666", "và", "khả", "năng", "chụp", "hdr", "panorama", "và", "quay", "video", "506-4700/gemđa-", "máy", "có", "màn", "hình", "3987,302 m3", "độ", "phân", "giải", "7834,725 công", "hướng dẫn", "4.000.000", "x", "889.077", "pixel", "tỷ", "lệ", "20:9", "chiếm", "-2249,356 cal", "so", "với", "thân", "máy", "rất", "lý", "tưởng", "cho", "việc", "chiến", "game", "hoặc", "xem", "video", "rất", "thoải", "mái", "để", "thao", "tác", "và", "trải", "nghiệm", "realme", "31,6 - 52.01", "được", "trang", "bị", "cpu", "qualcomm", "-wlsfl-600", "snapdragon", "-84.411,5795", "tiến", "trình", "6828,774 s/%", "tỉ số 9 - 29", "nhân", "037393403165", "trong", "đó", "76.712,04764", "x", "81.320,1281", "ghi ga héc", "kryo", "4.375.586", "gold", "và", "085075972451", "x", "9.000.335", "ghi ga héc", "kryo", "43959094384", "silver", "-2420,205 giây", "cấu", "trúc", "3000", "bit", "để", "tùy", "biến", "nhu", "cầu", "sử", "dụng", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "cấu", "hình", "ram", "&", "rom", "chẳng", "hạn", "như", "aduaw-2000500", "250-đt", "700-780-dqxgro", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "lưu", "trữ", "nội", "dung", "số", "nhiều", "hơn", "người", "dùng", "có", "thể", "sử", "dụng", "thẻ", "nhớ", "tối", "đa", "-7086,192 đồng", "realme", "1.000.000", "có", "dung", "lượng", "pin", "5.000mah", "có", "nhiều", "lớp", "bảo", "vệ", "cell", "pin", "có", "ai", "quản", "lý", "tiêu", "thụ", "&", "tiết", "kiệm", "thông", "minh", "realme", "9.000.810", "ram", "-2075.0626 mg", "rom", "748 kb", "giá", "29 kb/km2", "đồng", "bản", "ram", "467 mol", "rom", "-9882,426 wh", "giá", "3576.948 cal", "đồng" ]
[ "âm sáu mươi nghìn không trăm hai mươi phẩy bốn tám không chín", "cách", "quản", "lý", "stress", "biến", "căng", "thẳng", "thành", "năng", "lượng", "tích", "cực", "stress", "căng", "thẳng", "là", "khi", "bạn", "nhận", "ra", "rằng", "bạn", "đang", "ở", "ngoài", "vùng", "an", "toàn", "của", "mình", "và", "điều", "đó", "không", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "của", "bạn", "tuy", "nhiên", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "sherrie", "campbell", "khuyên", "rằng", "bạn", "đừng", "chống", "lại", "nó", "sherrie", "campbell", "có", "âm bẩy mươi ba chấm sáu chín", "thập", "kỷ", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "đào", "tạo", "và", "tư", "vấn", "trị", "liệu", "tâm", "lý", "trong", "bài", "viết", "trên", "chuyên", "trang", "entrepreneur", "bà", "chia", "sẻ", "một", "số", "cách", "quản", "lý", "stress", "giúp", "bạn", "biến", "sự", "căng", "thẳng", "thành", "năng", "lượng", "tích", "cực", "để", "nâng", "cao", "hiệu", "suất", "làm", "việc", "và", "đạt", "mục", "tiêu", "đã", "đề", "ra", "mười tới mười sáu", "mười sáu trên một", "sáu mươi ba chấm năm sáu", "một ngàn năm trăm hai mươi năm", "chín chín bẩy năm bốn bẩy ba tám bẩy năm chín", "không năm ba năm tám bẩy năm năm bẩy một ba ba", "sáu triệu bốn trăm hai hai ngàn bốn trăm chín mốt", "một ngàn bảy trăm chín mươi chín", "không bốn không hai năm hai ba một ba tám hai bốn" ]
[ "-60.020,4809", "cách", "quản", "lý", "stress", "biến", "căng", "thẳng", "thành", "năng", "lượng", "tích", "cực", "stress", "căng", "thẳng", "là", "khi", "bạn", "nhận", "ra", "rằng", "bạn", "đang", "ở", "ngoài", "vùng", "an", "toàn", "của", "mình", "và", "điều", "đó", "không", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "của", "bạn", "tuy", "nhiên", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "sherrie", "campbell", "khuyên", "rằng", "bạn", "đừng", "chống", "lại", "nó", "sherrie", "campbell", "có", "-73.69", "thập", "kỷ", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "đào", "tạo", "và", "tư", "vấn", "trị", "liệu", "tâm", "lý", "trong", "bài", "viết", "trên", "chuyên", "trang", "entrepreneur", "bà", "chia", "sẻ", "một", "số", "cách", "quản", "lý", "stress", "giúp", "bạn", "biến", "sự", "căng", "thẳng", "thành", "năng", "lượng", "tích", "cực", "để", "nâng", "cao", "hiệu", "suất", "làm", "việc", "và", "đạt", "mục", "tiêu", "đã", "đề", "ra", "10 - 16", "16 / 1", "63.56", "1525", "99754738759", "053587557133", "6.422.491", "1799", "040252313824" ]
[ "đầu tư chứng khoán", "trong", "bốn hai ba hai hai bảy tám chín sáu bốn không", "tháng", "đầu", "ngày hai mươi đến mùng năm tháng mười hai", "sản", "lượng", "thép", "tiêu", "thụ", "chỉ", "đạt", "năm trăm lẻ hai nghìn bốn trăm tám chín", "tấn", "giảm", "khoảng", "âm chín nghìn năm trăm hai bảy phẩy hai ba sáu rúp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "con", "số", "âm mười chín dặm một giờ", "tấn", "tiêu", "thụ", "của", "cả", "mười giờ năm ba phút hai mươi hai giây", "ngày mười chín tháng mười", "trong", "khi", "hiệp", "hội", "thép", "đưa", "ra", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "hai trăm bẩy hai sào trên ve bê", "cho", "toàn", "ngành", "thì", "một", "số", "doanh nghiệp", "thép", "đưa", "nhận", "định", "ngược", "lại", "sản", "lượng", "thép", "tiêu", "thụ", "sẽ", "giảm", "năm trăm ích u pờ", "năm trăm bảy mươi mốt rúp", "nhiều", "doanh nghiệp", "sản", "xuất", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "chín trăm chéo gờ cờ bê mờ quờ", "như", "thép", "xi", "măng", "gạch", "sơn", "đã", "không", "còn", "tin", "vào", "dự", "báo", "về", "tiêu", "thụ", "vì", "các", "dự", "báo", "thường", "không", "sát", "với", "thực", "tế", "đơn", "cử", "như", "ngành", "xi", "măng", "được", "dự", "báo", "ngày hai sáu tháng mười một hai trăm hai lăm", "sẽ", "tiêu", "thụ", "ba trăm mười bẩy đề xi mét vuông", "tấn", "tuy", "nhiên", "mức", "tiêu", "thụ", "thực", "tể", "chỉ", "đạt", "âm tám ngàn năm trăm mười chín chấm không bốn hai bảy mi li lít", "tấn", "còn", "thép", "được", "dự", "báo", "tăng", "âm tám mốt chấm hai chín", "hai trăm lẻ ba đi ốp", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "ngược", "lại", "bốn trăm chín bảy tấn trên xen ti mét", "hiện", "tại", "các", "doanh nghiệp", "thép", "đang", "đứng", "trước", "thách", "thức", "lớn", "khi", "phải", "đối", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "vấn", "xoẹt hai nghìn năm xuộc tám không không", "đề", "như", "sụt", "giảm", "sản", "lượng", "tiêu", "thụ", "cạnh", "tranh", "với", "thép", "nhập", "khẩu", "vốn", "cho", "sản", "xuất", "vấn", "đề", "thuế", "giữa", "các", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "và", "doanh nghiệp", "có", "vốn", "fdi", "sự", "khó", "khăn", "của", "các", "doanh nghiệp", "thép", "được", "thể", "hiện", "ở", "con", "số", "cộng bẩy năm tám sáu chín ba ba ba không hai sáu", "doanh nghiệp", "phá", "sản", "trong", "hai mươi giờ mười hai phút năm tám giây", "và", "nhiều", "doanh nghiệp", "khác", "sống", "cầm", "hơi", "đại", "đa", "số", "các", "doanh nghiệp", "không", "sản", "xuất", "hết", "công", "suất", "trung", "bình", "chỉ", "đạt", "từ", "năm trăm ba chín nghìn bốn trăm năm mươi", "hai trăm tám mươi đề xi ben", "trong", "khi", "các", "thương", "hiệu", "lớn", "như", "thép", "thái", "nguyên", "tisco", "việt", "nhật", "việt", "ý", "việt", "úc", "với", "thị", "trường", "tương", "đối", "ổn", "định", "có", "thể", "chưa", "lo", "nhiều", "về", "vấn", "đề", "thị", "trường", "thì", "các", "các", "thương", "hiệu", "khác", "như", "thép", "sông", "hồng", "shs", "pomihoa", "pomina", "phải", "chật", "vật", "để", "tìm", "chỗ", "đứng", "ngày hai tám tháng bảy năm hai nghìn năm trăm bảy mươi hai", "shs", "sản", "xuất", "chỉ", "đạt", "năm năm phẩy năm chín bốn ki lô mét khối", "công", "suất", "do", "tiêu", "thụ", "không", "ổn", "định", "mặc", "dù", "doanh nghiệp", "này", "cũng", "đã", "có", "những", "nỗ", "lực", "để", "tìm", "khách", "hàng", "là", "những", "công", "trình", "lớn", "với", "sự", "hậu", "thuẫn", "của", "tổng", "công ty cổ phần", "sông", "hồng", "nhưng", "vì", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "khó", "khăn", "năm không không ngang hai ngàn bẩy mươi trừ ca giây sờ dét xê chéo xê", "và", "chính", "sách", "cắt", "bảy giờ", "giảm", "đầu", "tư", "nên", "nhiều", "công", "trình", "đã", "không", "triển", "khai", "như", "dự", "kiến", "trong", "khi", "thị", "trường", "dân", "sinh", "yếu", "khiến", "shs", "lâm", "nguy", "tổng", "công ty cổ phần", "sông", "hồng", "với", "năng", "lực", "tài", "chính", "hiện", "tại", "không", "thể", "kham", "nổi", "đứa", "con", "do", "chính", "mình", "thai", "nghén", "đang", "có", "kế", "hoạch", "sẽ", "thoái", "vốn", "tại", "shs", "trong", "cộng hai bốn hai tám chín bốn năm năm không một bốn", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "một", "số", "gương", "mặt", "mới", "với", "hướng", "đi", "đúng", "đắn", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "được", "mình", "trong", "đó", "thép", "việt", "đức", "vg", "pipe", "là", "một", "ví", "dụ", "dù", "mới", "ra", "nhập", "thị", "trường", "nhưng", "thép", "trừ xê xê ngang năm trăm", "vg", "pipe", "đã", "đuổi", "gần", "kịp", "các", "đàn", "anh", "đi", "trước", "như", "việt", "ý", "việt", "úc", "việt", "nhật", "thái", "nguyên", "khi", "vào", "mười bốn giờ hai mươi ba phút bốn hai giây", "bảy trăm ngang một không tám sáu xuộc hát bờ u xuộc i xê ép", "ống", "thép", "việt", "đức", "đã", "chiếm", "tám trăm tám mươi mốt ga lông", "thị", "phần", "sản", "phẩm", "thép", "cả", "nước", "sau", "này", "khi", "thép", "việt", "đức", "ra", "đời", "đã", "có", "mặt", "trên", "nhiều", "công", "trình", "lớn", "như", "cầu", "vĩnh", "thịnh", "bến", "thủy", "sáu năm bốn tám chín năm bốn bẩy hai hai chín", "nguyễn", "tri", "phương", "thanh", "trì", "đường", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "hà", "nội", "lào", "cai", "đường", "vành", "đai", "âm năm nghìn sáu trăm ba nhăm chấm ba tám không chín", "các", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "như", "royal", "city", "time", "city", "làng", "vincom", "và", "mới", "đây", "là", "công", "trình", "nhà", "ga", "ích giây giây dê gạch chéo dét nờ lờ nờ xuộc sáu không không", "nội", "bài", "ông", "lê", "minh", "hải", "ủy", "viên", "hội đồng quản trị", "công ty cổ phần", "ống", "thép", "việt", "đức", "cho", "biết", "doanh nghiệp", "thép", "mỗi", "nhà", "mỗi", "cảnh", "nhưng", "với", "vg", "pipe", "để", "bán", "hàng", "trong", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "công", "ty", "phải", "tìm", "đầu", "ra", "từ", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "phải", "có", "mặt", "ở", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "trước", "khi", "khởi", "công", "có", "được", "một", "số", "thuận", "lợi", "nhưng", "mười một giờ năm mốt", "vg", "pipe", "chỉ", "chạy", "chín trăm năm mươi sáu ao", "công", "suất", "và", "đạt", "mức", "doanh", "thu", "một trăm bốn mươi chín độ ép", "đồng", "trong", "bảy triệu không nghìn chín trăm", "tháng", "đầu", "bốn giờ mười hai phút ba giây", "dù", "thị", "trường", "thép", "trong", "cảnh", "ế", "ẩm", "thì", "mức", "tiêu", "thụ", "của", "vg", "pipe", "vẫn", "khá", "ấn", "năm ngàn năm trăm bảy mươi sáu phẩy hai trăm linh bảy ghi ga bai", "tượng", "với", "hai ba phẩy tám tới bẩy bảy chấm không ba", "tấn/tháng", "với", "mức", "giá", "bình", "quân", "ba trăm bốn sáu giây", "đồng/tấn", "trong", "đó", "tám trăm năm mốt mê ga oát giờ trên mi li gam", "cho", "các", "công", "trình", "và", "ba trăm hai mươi sáu ki lô mét trên bao", "tiêu", "thụ", "trong", "khối", "dân", "sinh", "email", "của", "bạn" ]
[ "đầu tư chứng khoán", "trong", "42322789640", "tháng", "đầu", "ngày 20 đến mùng 5 tháng 12", "sản", "lượng", "thép", "tiêu", "thụ", "chỉ", "đạt", "502.489", "tấn", "giảm", "khoảng", "-9527,236 rub", "so", "với", "cùng", "kỳ", "và", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "con", "số", "-19 mph", "tấn", "tiêu", "thụ", "của", "cả", "10:53:22", "ngày 19/10", "trong", "khi", "hiệp", "hội", "thép", "đưa", "ra", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "272 sào/wb", "cho", "toàn", "ngành", "thì", "một", "số", "doanh nghiệp", "thép", "đưa", "nhận", "định", "ngược", "lại", "sản", "lượng", "thép", "tiêu", "thụ", "sẽ", "giảm", "500xup", "571 rub", "nhiều", "doanh nghiệp", "sản", "xuất", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "900/gcbmq", "như", "thép", "xi", "măng", "gạch", "sơn", "đã", "không", "còn", "tin", "vào", "dự", "báo", "về", "tiêu", "thụ", "vì", "các", "dự", "báo", "thường", "không", "sát", "với", "thực", "tế", "đơn", "cử", "như", "ngành", "xi", "măng", "được", "dự", "báo", "ngày 26/11/225", "sẽ", "tiêu", "thụ", "317 dm2", "tấn", "tuy", "nhiên", "mức", "tiêu", "thụ", "thực", "tể", "chỉ", "đạt", "-8519.0427 ml", "tấn", "còn", "thép", "được", "dự", "báo", "tăng", "-81.29", "203 điôp", "nhưng", "thực", "tế", "thì", "ngược", "lại", "497 tấn/cm", "hiện", "tại", "các", "doanh nghiệp", "thép", "đang", "đứng", "trước", "thách", "thức", "lớn", "khi", "phải", "đối", "mặt", "với", "hàng", "loạt", "vấn", "/2500/800", "đề", "như", "sụt", "giảm", "sản", "lượng", "tiêu", "thụ", "cạnh", "tranh", "với", "thép", "nhập", "khẩu", "vốn", "cho", "sản", "xuất", "vấn", "đề", "thuế", "giữa", "các", "doanh nghiệp", "trong", "nước", "và", "doanh nghiệp", "có", "vốn", "fdi", "sự", "khó", "khăn", "của", "các", "doanh nghiệp", "thép", "được", "thể", "hiện", "ở", "con", "số", "+75869333026", "doanh nghiệp", "phá", "sản", "trong", "20:12:58", "và", "nhiều", "doanh nghiệp", "khác", "sống", "cầm", "hơi", "đại", "đa", "số", "các", "doanh nghiệp", "không", "sản", "xuất", "hết", "công", "suất", "trung", "bình", "chỉ", "đạt", "từ", "539.450", "280 db", "trong", "khi", "các", "thương", "hiệu", "lớn", "như", "thép", "thái", "nguyên", "tisco", "việt", "nhật", "việt", "ý", "việt", "úc", "với", "thị", "trường", "tương", "đối", "ổn", "định", "có", "thể", "chưa", "lo", "nhiều", "về", "vấn", "đề", "thị", "trường", "thì", "các", "các", "thương", "hiệu", "khác", "như", "thép", "sông", "hồng", "shs", "pomihoa", "pomina", "phải", "chật", "vật", "để", "tìm", "chỗ", "đứng", "ngày 28/7/2572", "shs", "sản", "xuất", "chỉ", "đạt", "55,594 km3", "công", "suất", "do", "tiêu", "thụ", "không", "ổn", "định", "mặc", "dù", "doanh nghiệp", "này", "cũng", "đã", "có", "những", "nỗ", "lực", "để", "tìm", "khách", "hàng", "là", "những", "công", "trình", "lớn", "với", "sự", "hậu", "thuẫn", "của", "tổng", "công ty cổ phần", "sông", "hồng", "nhưng", "vì", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "khó", "khăn", "500-2070-kjszc/c", "và", "chính", "sách", "cắt", "7h", "giảm", "đầu", "tư", "nên", "nhiều", "công", "trình", "đã", "không", "triển", "khai", "như", "dự", "kiến", "trong", "khi", "thị", "trường", "dân", "sinh", "yếu", "khiến", "shs", "lâm", "nguy", "tổng", "công ty cổ phần", "sông", "hồng", "với", "năng", "lực", "tài", "chính", "hiện", "tại", "không", "thể", "kham", "nổi", "đứa", "con", "do", "chính", "mình", "thai", "nghén", "đang", "có", "kế", "hoạch", "sẽ", "thoái", "vốn", "tại", "shs", "trong", "+24289455014", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "ngoài", "ra", "một", "số", "gương", "mặt", "mới", "với", "hướng", "đi", "đúng", "đắn", "cũng", "đã", "khẳng", "định", "được", "mình", "trong", "đó", "thép", "việt", "đức", "vg", "pipe", "là", "một", "ví", "dụ", "dù", "mới", "ra", "nhập", "thị", "trường", "nhưng", "thép", "-cc-500", "vg", "pipe", "đã", "đuổi", "gần", "kịp", "các", "đàn", "anh", "đi", "trước", "như", "việt", "ý", "việt", "úc", "việt", "nhật", "thái", "nguyên", "khi", "vào", "14:23:42", "700-1086/hbu/ycf", "ống", "thép", "việt", "đức", "đã", "chiếm", "881 gallon", "thị", "phần", "sản", "phẩm", "thép", "cả", "nước", "sau", "này", "khi", "thép", "việt", "đức", "ra", "đời", "đã", "có", "mặt", "trên", "nhiều", "công", "trình", "lớn", "như", "cầu", "vĩnh", "thịnh", "bến", "thủy", "65489547229", "nguyễn", "tri", "phương", "thanh", "trì", "đường", "cao", "tốc", "hà", "nội", "hải", "phòng", "hà", "nội", "lào", "cai", "đường", "vành", "đai", "-5635.3809", "các", "tòa", "nhà", "cao", "tầng", "như", "royal", "city", "time", "city", "làng", "vincom", "và", "mới", "đây", "là", "công", "trình", "nhà", "ga", "xjjd/znln/600", "nội", "bài", "ông", "lê", "minh", "hải", "ủy", "viên", "hội đồng quản trị", "công ty cổ phần", "ống", "thép", "việt", "đức", "cho", "biết", "doanh nghiệp", "thép", "mỗi", "nhà", "mỗi", "cảnh", "nhưng", "với", "vg", "pipe", "để", "bán", "hàng", "trong", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "này", "công", "ty", "phải", "tìm", "đầu", "ra", "từ", "trước", "đó", "sản", "phẩm", "phải", "có", "mặt", "ở", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "trước", "khi", "khởi", "công", "có", "được", "một", "số", "thuận", "lợi", "nhưng", "11h51", "vg", "pipe", "chỉ", "chạy", "956 ounce", "công", "suất", "và", "đạt", "mức", "doanh", "thu", "149 of", "đồng", "trong", "7.000.900", "tháng", "đầu", "4:12:3", "dù", "thị", "trường", "thép", "trong", "cảnh", "ế", "ẩm", "thì", "mức", "tiêu", "thụ", "của", "vg", "pipe", "vẫn", "khá", "ấn", "5576,207 gb", "tượng", "với", "23,8 - 77.03", "tấn/tháng", "với", "mức", "giá", "bình", "quân", "346 giây", "đồng/tấn", "trong", "đó", "851 mwh/mg", "cho", "các", "công", "trình", "và", "326 km/pound", "tiêu", "thụ", "trong", "khối", "dân", "sinh", "email", "của", "bạn" ]
[ "buổi", "chiều", "muộn", "không giờ", "ga", "nha", "trang", "tấp", "nập", "người", "ra", "vào", "trong", "buổi", "lấy", "cung", "đầu", "tiên", "dù", "đã", "có", "linh", "tính", "những", "chuyện", "chẳng", "lành", "đến", "số", "phận", "hai", "cháu", "đào", "duy", "n", "và", "đào", "đức", "vinh", "s", "nhưng", "khi", "nghe", "được", "chính", "từ", "miệng", "những", "bẩy nghìn không trăm sáu mươi tư chấm không không một trăm mười tám độ xê trên ghi ga bai", "kẻ", "sát", "hai ngàn ba trăm sáu tư", "nhân", "rằng", "cả", "hai", "cũng", "đều", "bị", "giết", "thì", "các", "điều", "ngày mười chín và ngày hai mươi hai", "tra", "viên", "ai", "cũng", "cảm", "thấy", "xót", "xa", "và", "cắn", "chặt", "vành", "môi", "cố", "kìm", "nén", "sự", "căm", "phẫn", "khoảng", "đầu", "ngày hai mươi và ngày ba", "trong", "lúc", "túng", "quẫn", "vì", "công", "việc", "làm", "ăn", "của", "hai", "kẻ", "đạo", "chích", "gặp", "khó", "khăn", "phương", "bàn", "với", "tu", "một", "làm", "một", "quả", "lớn", "để", "lấy", "tiền", "tiêu", "xài", "sau", "khi", "thống", "nhất", "phương", "và", "tu", "một", "ngày hai chín không sáu một năm không bốn", "đi", "gặp", "danh", "và", "chiều", "ngày hai mươi bẩy tháng chín", "cả", "ba", "đến", "nhà", "bà", "thị", "phương", "đứng", "ra", "làm", "giá", "cho", "chuyến", "đi", "của", "cả", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "là", "hai nghìn chín trăm bẩy mươi ba", "cây", "vàng", "trong", "đó", "phần", "của", "chủ", "ghe", "là", "hai triệu chín trăm tám mươi hai ngàn bốn trăm ba mươi tám", "cây", "phương", "và", "danh", "là", "mười sáu nghìn chín trăm bốn chín", "chỉ", "phương", "thông", "báo", "sáng", "sớm", "ngày", "mai", "năm mốt", "danh", "sẽ", "đưa", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ra", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "còn", "tôi", "và", "tu", "một", "cũng", "có", "mặt", "ở", "đó", "lúc", "quý không chín một chín bảy bảy", "sáng", "đúng", "hai giờ", "sáng", "hôm", "sau", "khi", "tu", "một", "và", "phương", "có", "mặt", "ở", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "thì", "cũng", "là", "lúc", "danh", "đưa", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "tới", "nơi", "hai hai giờ hai mốt", "sáng", "phương", "và", "tu", "một", "cùng", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "bắt", "chuyến", "xe", "từ", "thành phố", "hai mươi tháng năm", "sáu triệu một ngàn", "xe", "chạy", "đến", "phan", "thiết", "cả", "nhóm", "xuống", "tám trăm ba mươi ngàn tám trăm bẩy mươi tám", "xe", "phương", "vào", "nhà", "trọ", "số", "chín mươi hai nghìn một trăm bẩy mươi bẩy", "ngay", "tại", "bến", "xe", "phan", "thiết", "thuê", "cho", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "một", "phòng", "nghỉ", "ngơi", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "ngựa", "xuyên", "màn", "đêm", "từ", "phan", "thiết", "cả", "hai", "tên", "hướng", "về", "khu", "mũi", "né", "từ", "mũi", "né", "đi", "sâu", "thêm", "khoảng", "một triệu bảy nghìn linh ba", "cây", "số", "nữa", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "tìm", "được", "địa", "điểm", "ưng", "ý", "bẩy giờ hai sáu", "đó", "là", "khu", "bãi", "vắng", "vẻ", "với", "rất", "nhiều", "hố", "đào", "bắt", "kỳ", "nhông", "bà", "thị", "sau", "ít", "phút", "lưỡng", "lự", "đã", "đồng", "ý", "để", "phương", "và", "tu", "một", "đưa", "hai", "đứa", "con", "trai", "của", "mình", "là", "đào", "duy", "n", "và", "đào", "đức", "vinh", "s", "đi", "gần", "ngày một bốn không ba một tám sáu tám", "chiều", "phương", "và", "tu", "một", "đưa", "hai", "cháu", "nhỏ", "tới", "địa", "điểm", "đã", "chọn", "ở", "mũi", "né", "không", "hành", "động", "ngay", "vì", "trời", "còn", "sáng", "hai", "kẻ", "sát", "nhân", "đưa", "duy", "n", "và", "vinh", "s", "xuống", "bãi", "biển", "chơi", "như", "đã", "tính", "toán", "từ", "trước", "âm bảy trăm ba mươi phẩy không bẩy không tám đề xi ben", "tu", "một", "đi", "sau", "cháu", "n", "phương", "đi", "sau", "s", "sau", "ám", "hiệu", "là", "một", "tiếng", "ho", "khan", "cả", "hai", "tên", "lạnh", "lùng", "bóp", "cổ", "hai", "cháu", "bé", "sau", "khi", "bà", "thị", "ứng", "trước", "cho", "phương", "và", "sơn", "sáu mươi mốt", "chỉ", "bê ét lờ i đắp liu ích", "vàng", "phương", "hẹn", "một", "ngày", "thuận", "lợi", "gần", "nhất", "tiếp", "tục", "đưa", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "đi", "về", "phần", "bà", "thị", "sau", "khi", "từ", "phan", "thiết", "trở", "về", "đã", "chuyển", "đến", "nhà", "chị", "chồng", "là", "bà", "đào", "thị", "tuyền", "sinh", "sống", "sau", "khi", "thống", "nhất", "xong", "bốn giờ năm mươi bốn phút bảy giây", "sau", "chuyến", "đi", "trước", "đúng", "một", "tháng", "cả", "hai", "tên", "đạp", "xe", "lên", "nhà", "bà", "tuyền", "thông", "báo", "cho", "bà", "thị", "chuẩn", "bị", "tư", "trang", "tiền", "bạc", "để", "sáng", "mai", "xuất", "phát", "sớm", "mười bốn giờ năm mươi ba phút hai mươi tám giây", "sáng", "hôm", "sau", "cũng", "tại", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "phương", "tu", "một trăm mười một ki lô mét", "một", "và", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "bắt", "xe", "đò", "ngược", "ra", "nghĩa", "bình", "đến", "bình", "sơn", "tu", "một", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "honda", "hai nghìn bẩy trăm hai mươi ba", "rồi", "cả", "hai", "chạy", "về", "hướng", "xã", "bình", "phước", "trưa", "hôm", "sau", "ngày hai mươi tư mười chín", "nghĩ", "là", "thời", "điểm", "chia", "tay", "nhau", "sắp", "đến", "bà", "thị", "bỏ", "tiền", "ra", "mua", "đồ", "về", "làm", "một", "bữa", "cơm", "thịnh", "soạn", "ngay", "tại", "nhà", "bạn", "của", "tu", "một", "ngày hai mươi tám", "chiều", "cả", "nhóm", "bắt", "xe", "lam", "đi", "bình", "sơn", "gần", "ngày mười chín", "tối", "mà", "không", "gian", "đã", "đặc", "quánh", "như", "mực", "dừng", "lại", "ở", "bờ", "sông", "phương", "nói", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ngồi", "đợi", "rồi", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "đi", "xuống", "mé", "sông", "cách", "đó", "khoảng", "hơn", "âm chín nghìn bẩy trăm hai mốt chấm không không ba hai ba mi li mét vuông trên ca lo", "quay", "lên", "bờ", "phương", "kêu", "bà", "thị", "cho", "cháu", "đào", "hoa", "chi", "l", "đi", "trước", "đến", "mé", "sông", "phương", "nói", "l", "cởi", "bốn nghìn", "hết", "quần", "áo", "rồi", "leo", "lên", "lưng", "để", "y", "cõng", "qua", "sông", "phương", "cõng", "l", "lội", "phía", "trước", "tu", "một", "bì", "bõm", "ở", "phía", "sau", "ra", "đến", "giữa", "dòng", "ba không năm trừ ba chín không năm gạch ngang hắt xê vờ gờ e tê", "khi", "đã", "cách", "chỗ", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ngồi", "cả", "bốn sáu công", "ba mươi mốt", "cũng", "lại", "một", "tiếng", "ho", "khan", "tu", "một", "từ", "phía", "sau", "chồm", "lên", "bóp", "cổ", "cháu", "l", "còn", "phương", "kẹp", "chặt", "hai", "chân", "cháu", "nhận", "xuống", "nước", "sức", "vóc", "nhỏ", "nhoi", "của", "chín mươi", "cháu", "bé", "chưa", "đầy", "tám tới ba", "tuổi", "chẳng", "thể", "nào", "chống", "chọi", "nổi", "hai", "gã", "sát", "nhân", "máu", "lạnh", "sau", "ít", "phút", "thấy", "cháu", "l", "không", "còn", "cựa", "quậy", "chúng", "đẩy", "cháu", "ra", "giữa", "dòng", "rồi", "quay", "lại", "xong", "việc", "chúng", "tiếp", "tục", "quay", "vào", "bờ", "đưa", "cháu", "đào", "thị", "hồng", "t", "ra", "rồi", "cũng", "với", "những", "hành", "vi", "dã", "man", "chúng", "kết", "liễu", "cuộc", "đời", "t", "khi", "để", "tiếp", "tục", "đưa", "bà", "thị", "ra", "thì", "có", "ánh", "đèn", "của", "mấy", "người", "đi", "soi", "cá", "sợ", "bị", "lộ", "phương", "và", "tu", "một", "nói", "bà", "thị", "đi", "thêm", "khoảng", "một trăm hai mươi nhăm mi li lít", "nữa", "sau", "đó", "cả", "hai", "đưa", "bà", "ra", "giữa", "dòng", "sông", "trước", "khi", "trở", "lại", "bờ", "phương", "tháo", "chiếc", "nhẫn", "vàng", "trên", "tay", "bà", "thị", "sau", "đó", "y", "lục", "tìm", "trong", "túi", "xách", "lấy", "âm năm đề xi mét vuông", "và", "chứng minh nhân dân", "của", "bà", "thị", "đến", "đầu", "mười bốn tháng chín năm ba trăm tám mốt", "nghe", "tin", "phạm", "bốn trăm bảy ba mét khối trên pao", "danh", "bị", "công", "an", "bắt", "giữ", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "vội", "vã", "bàn", "cách", "bỏ", "trốn", "ngày hai mươi nhăm tháng bảy một một bốn hai", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "phú", "khánh", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "tám trăm đắp liu pờ", "công", "khai", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tu", "hồng", "sơn", "và", "đồng", "bọn", "về", "các", "tội", "giết", "người", "cướp", "của", "tổ", "chức", "vượt", "biên", "trái", "phép", "với", "những", "hành", "vi", "tàn", "ác", "của", "mình", "tu", "hồng", "sơn", "và", "nguyễn", "ngọc", "phương", "đã", "phải", "nhận", "bản", "án", "tử", "hình", "phạm", "danh", "lãnh", "một nghìn bốn trăm tám tám", "năm", "tù", "giam", "đào", "thị", "tuyền", "bị", "phạt", "tám bẩy chín hai ba ba ba năm ba sáu hai", "tháng", "tù", "cho", "hưởng", "án", "treo", "tháng mười hai năm một nghìn chín trăm hai mươi chín", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "mùng bẩy đến ngày sáu tháng mười một", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tại", "đà", "nẵng", "cũng", "đã", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm" ]
[ "buổi", "chiều", "muộn", "0h", "ga", "nha", "trang", "tấp", "nập", "người", "ra", "vào", "trong", "buổi", "lấy", "cung", "đầu", "tiên", "dù", "đã", "có", "linh", "tính", "những", "chuyện", "chẳng", "lành", "đến", "số", "phận", "hai", "cháu", "đào", "duy", "n", "và", "đào", "đức", "vinh", "s", "nhưng", "khi", "nghe", "được", "chính", "từ", "miệng", "những", "7064.00118 oc/gb", "kẻ", "sát", "2364", "nhân", "rằng", "cả", "hai", "cũng", "đều", "bị", "giết", "thì", "các", "điều", "ngày 19 và ngày 22", "tra", "viên", "ai", "cũng", "cảm", "thấy", "xót", "xa", "và", "cắn", "chặt", "vành", "môi", "cố", "kìm", "nén", "sự", "căm", "phẫn", "khoảng", "đầu", "ngày 20 và ngày 3", "trong", "lúc", "túng", "quẫn", "vì", "công", "việc", "làm", "ăn", "của", "hai", "kẻ", "đạo", "chích", "gặp", "khó", "khăn", "phương", "bàn", "với", "tu", "một", "làm", "một", "quả", "lớn", "để", "lấy", "tiền", "tiêu", "xài", "sau", "khi", "thống", "nhất", "phương", "và", "tu", "một", "ngày 29/06/1504", "đi", "gặp", "danh", "và", "chiều", "ngày 27/9", "cả", "ba", "đến", "nhà", "bà", "thị", "phương", "đứng", "ra", "làm", "giá", "cho", "chuyến", "đi", "của", "cả", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "là", "2973", "cây", "vàng", "trong", "đó", "phần", "của", "chủ", "ghe", "là", "2.982.438", "cây", "phương", "và", "danh", "là", "16.949", "chỉ", "phương", "thông", "báo", "sáng", "sớm", "ngày", "mai", "51", "danh", "sẽ", "đưa", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ra", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "còn", "tôi", "và", "tu", "một", "cũng", "có", "mặt", "ở", "đó", "lúc", "quý 09/1977", "sáng", "đúng", "2h", "sáng", "hôm", "sau", "khi", "tu", "một", "và", "phương", "có", "mặt", "ở", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "thì", "cũng", "là", "lúc", "danh", "đưa", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "tới", "nơi", "22h21", "sáng", "phương", "và", "tu", "một", "cùng", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "bắt", "chuyến", "xe", "từ", "thành phố", "20/5", "6.001.000", "xe", "chạy", "đến", "phan", "thiết", "cả", "nhóm", "xuống", "830.878", "xe", "phương", "vào", "nhà", "trọ", "số", "92.177", "ngay", "tại", "bến", "xe", "phan", "thiết", "thuê", "cho", "năm", "mẹ", "con", "bà", "thị", "một", "phòng", "nghỉ", "ngơi", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "ngựa", "xuyên", "màn", "đêm", "từ", "phan", "thiết", "cả", "hai", "tên", "hướng", "về", "khu", "mũi", "né", "từ", "mũi", "né", "đi", "sâu", "thêm", "khoảng", "1.007.003", "cây", "số", "nữa", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "tìm", "được", "địa", "điểm", "ưng", "ý", "7h26", "đó", "là", "khu", "bãi", "vắng", "vẻ", "với", "rất", "nhiều", "hố", "đào", "bắt", "kỳ", "nhông", "bà", "thị", "sau", "ít", "phút", "lưỡng", "lự", "đã", "đồng", "ý", "để", "phương", "và", "tu", "một", "đưa", "hai", "đứa", "con", "trai", "của", "mình", "là", "đào", "duy", "n", "và", "đào", "đức", "vinh", "s", "đi", "gần", "ngày 14/03/1868", "chiều", "phương", "và", "tu", "một", "đưa", "hai", "cháu", "nhỏ", "tới", "địa", "điểm", "đã", "chọn", "ở", "mũi", "né", "không", "hành", "động", "ngay", "vì", "trời", "còn", "sáng", "hai", "kẻ", "sát", "nhân", "đưa", "duy", "n", "và", "vinh", "s", "xuống", "bãi", "biển", "chơi", "như", "đã", "tính", "toán", "từ", "trước", "-730,0708 db", "tu", "một", "đi", "sau", "cháu", "n", "phương", "đi", "sau", "s", "sau", "ám", "hiệu", "là", "một", "tiếng", "ho", "khan", "cả", "hai", "tên", "lạnh", "lùng", "bóp", "cổ", "hai", "cháu", "bé", "sau", "khi", "bà", "thị", "ứng", "trước", "cho", "phương", "và", "sơn", "61", "chỉ", "bsliwx", "vàng", "phương", "hẹn", "một", "ngày", "thuận", "lợi", "gần", "nhất", "tiếp", "tục", "đưa", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "đi", "về", "phần", "bà", "thị", "sau", "khi", "từ", "phan", "thiết", "trở", "về", "đã", "chuyển", "đến", "nhà", "chị", "chồng", "là", "bà", "đào", "thị", "tuyền", "sinh", "sống", "sau", "khi", "thống", "nhất", "xong", "4:54:7", "sau", "chuyến", "đi", "trước", "đúng", "một", "tháng", "cả", "hai", "tên", "đạp", "xe", "lên", "nhà", "bà", "tuyền", "thông", "báo", "cho", "bà", "thị", "chuẩn", "bị", "tư", "trang", "tiền", "bạc", "để", "sáng", "mai", "xuất", "phát", "sớm", "14:53:28", "sáng", "hôm", "sau", "cũng", "tại", "bến", "xe", "ninh", "hòa", "phương", "tu", "111 km", "một", "và", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "bắt", "xe", "đò", "ngược", "ra", "nghĩa", "bình", "đến", "bình", "sơn", "tu", "một", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "honda", "2723", "rồi", "cả", "hai", "chạy", "về", "hướng", "xã", "bình", "phước", "trưa", "hôm", "sau", "ngày 24, 19", "nghĩ", "là", "thời", "điểm", "chia", "tay", "nhau", "sắp", "đến", "bà", "thị", "bỏ", "tiền", "ra", "mua", "đồ", "về", "làm", "một", "bữa", "cơm", "thịnh", "soạn", "ngay", "tại", "nhà", "bạn", "của", "tu", "một", "ngày 28", "chiều", "cả", "nhóm", "bắt", "xe", "lam", "đi", "bình", "sơn", "gần", "ngày 19", "tối", "mà", "không", "gian", "đã", "đặc", "quánh", "như", "mực", "dừng", "lại", "ở", "bờ", "sông", "phương", "nói", "ba", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ngồi", "đợi", "rồi", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "đi", "xuống", "mé", "sông", "cách", "đó", "khoảng", "hơn", "-9721.00323 mm2/cal", "quay", "lên", "bờ", "phương", "kêu", "bà", "thị", "cho", "cháu", "đào", "hoa", "chi", "l", "đi", "trước", "đến", "mé", "sông", "phương", "nói", "l", "cởi", "4000", "hết", "quần", "áo", "rồi", "leo", "lên", "lưng", "để", "y", "cõng", "qua", "sông", "phương", "cõng", "l", "lội", "phía", "trước", "tu", "một", "bì", "bõm", "ở", "phía", "sau", "ra", "đến", "giữa", "dòng", "305-3905-hcvget", "khi", "đã", "cách", "chỗ", "mẹ", "con", "bà", "thị", "ngồi", "cả", "46 công", "31", "cũng", "lại", "một", "tiếng", "ho", "khan", "tu", "một", "từ", "phía", "sau", "chồm", "lên", "bóp", "cổ", "cháu", "l", "còn", "phương", "kẹp", "chặt", "hai", "chân", "cháu", "nhận", "xuống", "nước", "sức", "vóc", "nhỏ", "nhoi", "của", "90", "cháu", "bé", "chưa", "đầy", "8 - 3", "tuổi", "chẳng", "thể", "nào", "chống", "chọi", "nổi", "hai", "gã", "sát", "nhân", "máu", "lạnh", "sau", "ít", "phút", "thấy", "cháu", "l", "không", "còn", "cựa", "quậy", "chúng", "đẩy", "cháu", "ra", "giữa", "dòng", "rồi", "quay", "lại", "xong", "việc", "chúng", "tiếp", "tục", "quay", "vào", "bờ", "đưa", "cháu", "đào", "thị", "hồng", "t", "ra", "rồi", "cũng", "với", "những", "hành", "vi", "dã", "man", "chúng", "kết", "liễu", "cuộc", "đời", "t", "khi", "để", "tiếp", "tục", "đưa", "bà", "thị", "ra", "thì", "có", "ánh", "đèn", "của", "mấy", "người", "đi", "soi", "cá", "sợ", "bị", "lộ", "phương", "và", "tu", "một", "nói", "bà", "thị", "đi", "thêm", "khoảng", "125 ml", "nữa", "sau", "đó", "cả", "hai", "đưa", "bà", "ra", "giữa", "dòng", "sông", "trước", "khi", "trở", "lại", "bờ", "phương", "tháo", "chiếc", "nhẫn", "vàng", "trên", "tay", "bà", "thị", "sau", "đó", "y", "lục", "tìm", "trong", "túi", "xách", "lấy", "-5 dm2", "và", "chứng minh nhân dân", "của", "bà", "thị", "đến", "đầu", "14/9/381", "nghe", "tin", "phạm", "473 m3/pound", "danh", "bị", "công", "an", "bắt", "giữ", "cả", "phương", "và", "tu", "một", "vội", "vã", "bàn", "cách", "bỏ", "trốn", "ngày 25/7/1142", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "phú", "khánh", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "800wp", "công", "khai", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tu", "hồng", "sơn", "và", "đồng", "bọn", "về", "các", "tội", "giết", "người", "cướp", "của", "tổ", "chức", "vượt", "biên", "trái", "phép", "với", "những", "hành", "vi", "tàn", "ác", "của", "mình", "tu", "hồng", "sơn", "và", "nguyễn", "ngọc", "phương", "đã", "phải", "nhận", "bản", "án", "tử", "hình", "phạm", "danh", "lãnh", "1488", "năm", "tù", "giam", "đào", "thị", "tuyền", "bị", "phạt", "87923335362", "tháng", "tù", "cho", "hưởng", "án", "treo", "tháng 12/1929", "tại", "phiên", "tòa", "phúc", "mùng 7 đến ngày 6 tháng 11", "thẩm", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "tại", "đà", "nẵng", "cũng", "đã", "tuyên", "y", "án", "sơ", "thẩm" ]
[ "hệ", "thống", "vntlas", "là", "gì", "theo", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "tcln", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "hệ", "thống", "đảm", "bảo", "gỗ", "hợp", "pháp", "và", "quản", "lý", "thương", "mại", "gọi", "tắt", "là", "vntlas", "là", "vấn", "đề", "rất", "mới", "và", "quan", "trọng", "được", "cơ", "quan", "chủ", "trì", "soạn", "thảo", "dự", "thảo", "nghị", "định", "đưa", "hẳn", "vào", "trong", "một", "chương", "gồm", "hai ngàn sáu trăm chín mốt", "mục", "năm mươi bốn phẩy bốn hai", "điều", "cũng", "theo", "tcln", "vntlas", "tới", "đây", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "tất", "cả", "các", "loại", "gỗ", "được", "khai", "thác", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "và", "rừng", "trồng", "trong", "nước", "gỗ", "sau", "xử", "lý", "tịch", "thu", "và", "gỗ", "nhập", "khẩu", "theo", "tcln", "phân", "loại", "mức", "độ", "rủi", "ro", "doanh nghiệp", "là", "một", "cấu", "phần", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "và", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "tất", "i mờ lờ i nờ lờ dét giây mờ tờ gạch ngang năm trăm hai mươi mốt", "cả", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "chín giờ ba phút ba mươi sáu giây", "chuỗi", "cung", "gồm", "khai", "thác", "nhập", "khẩu", "vận", "chuyển", "mua", "bán", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "việc", "phân", "loại", "doanh nghiệp", "cũng", "để", "đánh", "giá", "mức", "độ", "rủi", "ro", "của", "tất", "cả", "doanh nghiệp", "về", "việc", "tuân", "thủ", "các", "yêu", "cầu", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "và", "kết", "quả", "xếp", "hạng", "doanh nghiệp", "trên", "hệ", "thống", "phân", "loại", "doanh nghiệp", "sẽ", "được", "cục", "kiểm", "lâm", "công", "bố", "công", "khai", "trên", "website", "trước", "bốn giờ ba mươi tám", "hàng", "năm", "và", "cập", "bốn ngàn ba trăm năm lăm phẩy ba trăm chín mươi ba phần trăm", "nhật", "thường", "xuyên", "kết", "quả", "phân", "loại", "bất", "thường", "trong", "đó", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "đã", "trở", "thành", "ngành", "hàng", "có", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đứng", "thứ", "hai ngàn", "của", "việt", "nam", "chiếm", "hai trăm sáu mươi chín ki lô mét", "thị", "phần", "thế", "giới", "đứng", "đầu", "trong", "khối", "asean", "thứ", "sáu trăm linh một ngàn bốn trăm bốn ba", "châu", "á", "và", "thứ", "hai đến hai mốt", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "tín", "hiệu", "hai trăm tám mươi mốt mét vuông", "khả", "quan", "từ", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "nội", "địa", "dự", "báo", "trong", "một không tháng một một năm hai năm", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "đồ", "gỗ", "nội", "thất", "trên", "toàn", "thế", "giới", "sẽ", "tăng", "một ngàn bảy trăm năm mốt phẩy không bốn trăm bốn mốt độ xê trên mi li mét vuông", "thương", "mại", "đồ", "gỗ", "sẽ", "tăng", "một trăm năm mươi ba mẫu", "ngành", "gỗ", "việt", "nam", "tin", "tưởng", "sẽ", "đạt", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "âm ba nghìn bẩy trăm sáu tám chấm không ba không năm độ xê", "usd", "dự", "ngày mười một", "thảo", "nghị", "định", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "lâm", "nghiệp", "là", "cộng bẩy hai chín không chín không ba hai chín bẩy năm", "trong", "sáu trăm hai mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi chín", "nghị", "định", "quan", "trọng", "được", "chính", "phủ", "giao", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "chủ", "trì", "soạn", "thảo", "để", "hướng", "dẫn", "chi", "tiết", "một", "số", "điều", "của", "luật", "lâm", "nghiệp", "dự", "thảo", "này", "được", "kết", "cấu", "hai ngàn hai trăm hai bảy", "chương", "hai nghìn", "điều", "và", "phần", "phụ", "lục", "ngoài", "kế", "thừa", "những", "quy", "định", "trước", "đó", "về", "lĩnh", "vực", "lâm", "nghiệp", "thì", "dự", "thảo", "nghị", "định", "có", "nhiều", "điểm", "sửa", "đổi", "rất", "mới", "đáng", "lưu", "ý", "như", "hệ", "thống", "đảm", "bảo", "gỗ", "hợp", "pháp", "và", "quản", "lý", "thương", "mại", "tiêu", "chí", "xác", "định", "ba", "loại", "rừng", "trình", "tự", "thủ", "tục", "chuyển", "loại", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "về", "tổ", "chức", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "lâm", "nghiệp", "ở", "địa", "phương", "tiêu", "chí", "đóng", "mở", "cửa", "rừng", "tự", "nhiên", "đến", "nay", "đã", "hoàn", "thành", "dự", "thảo", "lần", "ba chín bốn năm tám bảy sáu bốn năm ba bảy", "và", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "để", "tiếp", "tục", "hoàn", "thiện", "trước", "khi", "lấy", "ý", "kiến", "chính", "thức", "tháng mười một", "từ", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "và", "đăng", "trên", "trang", "web", "của", "bộ", "để", "lấy", "ý", "kiến", "rộng", "từ", "người", "dân", "tổng", "cục", "trưởng", "tcln", "nguyễn", "quốc", "trị" ]
[ "hệ", "thống", "vntlas", "là", "gì", "theo", "tổng", "cục", "lâm", "nghiệp", "tcln", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "hệ", "thống", "đảm", "bảo", "gỗ", "hợp", "pháp", "và", "quản", "lý", "thương", "mại", "gọi", "tắt", "là", "vntlas", "là", "vấn", "đề", "rất", "mới", "và", "quan", "trọng", "được", "cơ", "quan", "chủ", "trì", "soạn", "thảo", "dự", "thảo", "nghị", "định", "đưa", "hẳn", "vào", "trong", "một", "chương", "gồm", "2691", "mục", "54,42", "điều", "cũng", "theo", "tcln", "vntlas", "tới", "đây", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "cho", "tất", "cả", "các", "loại", "gỗ", "được", "khai", "thác", "từ", "rừng", "tự", "nhiên", "và", "rừng", "trồng", "trong", "nước", "gỗ", "sau", "xử", "lý", "tịch", "thu", "và", "gỗ", "nhập", "khẩu", "theo", "tcln", "phân", "loại", "mức", "độ", "rủi", "ro", "doanh nghiệp", "là", "một", "cấu", "phần", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "và", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "tất", "imlinlzjmt-521", "cả", "doanh nghiệp", "tham", "gia", "9:3:36", "chuỗi", "cung", "gồm", "khai", "thác", "nhập", "khẩu", "vận", "chuyển", "mua", "bán", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "việc", "phân", "loại", "doanh nghiệp", "cũng", "để", "đánh", "giá", "mức", "độ", "rủi", "ro", "của", "tất", "cả", "doanh nghiệp", "về", "việc", "tuân", "thủ", "các", "yêu", "cầu", "của", "hệ", "thống", "vntlas", "và", "kết", "quả", "xếp", "hạng", "doanh nghiệp", "trên", "hệ", "thống", "phân", "loại", "doanh nghiệp", "sẽ", "được", "cục", "kiểm", "lâm", "công", "bố", "công", "khai", "trên", "website", "trước", "4h38", "hàng", "năm", "và", "cập", "4355,393 %", "nhật", "thường", "xuyên", "kết", "quả", "phân", "loại", "bất", "thường", "trong", "đó", "gỗ", "và", "sản", "phẩm", "gỗ", "đã", "trở", "thành", "ngành", "hàng", "có", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "đứng", "thứ", "2000", "của", "việt", "nam", "chiếm", "269 km", "thị", "phần", "thế", "giới", "đứng", "đầu", "trong", "khối", "asean", "thứ", "601.443", "châu", "á", "và", "thứ", "2 - 21", "thế", "giới", "bên", "cạnh", "tín", "hiệu", "281 m2", "khả", "quan", "từ", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "nội", "địa", "dự", "báo", "trong", "10/11/525", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "đồ", "gỗ", "nội", "thất", "trên", "toàn", "thế", "giới", "sẽ", "tăng", "1751,0441 oc/mm2", "thương", "mại", "đồ", "gỗ", "sẽ", "tăng", "153 mẫu", "ngành", "gỗ", "việt", "nam", "tin", "tưởng", "sẽ", "đạt", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "-3768.0305 oc", "usd", "dự", "ngày 11", "thảo", "nghị", "định", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "lâm", "nghiệp", "là", "+72909032975", "trong", "622.369", "nghị", "định", "quan", "trọng", "được", "chính", "phủ", "giao", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "chủ", "trì", "soạn", "thảo", "để", "hướng", "dẫn", "chi", "tiết", "một", "số", "điều", "của", "luật", "lâm", "nghiệp", "dự", "thảo", "này", "được", "kết", "cấu", "2227", "chương", "2000", "điều", "và", "phần", "phụ", "lục", "ngoài", "kế", "thừa", "những", "quy", "định", "trước", "đó", "về", "lĩnh", "vực", "lâm", "nghiệp", "thì", "dự", "thảo", "nghị", "định", "có", "nhiều", "điểm", "sửa", "đổi", "rất", "mới", "đáng", "lưu", "ý", "như", "hệ", "thống", "đảm", "bảo", "gỗ", "hợp", "pháp", "và", "quản", "lý", "thương", "mại", "tiêu", "chí", "xác", "định", "ba", "loại", "rừng", "trình", "tự", "thủ", "tục", "chuyển", "loại", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "về", "tổ", "chức", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "lâm", "nghiệp", "ở", "địa", "phương", "tiêu", "chí", "đóng", "mở", "cửa", "rừng", "tự", "nhiên", "đến", "nay", "đã", "hoàn", "thành", "dự", "thảo", "lần", "39458764537", "và", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "để", "tiếp", "tục", "hoàn", "thiện", "trước", "khi", "lấy", "ý", "kiến", "chính", "thức", "tháng 11", "từ", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "và", "đăng", "trên", "trang", "web", "của", "bộ", "để", "lấy", "ý", "kiến", "rộng", "từ", "người", "dân", "tổng", "cục", "trưởng", "tcln", "nguyễn", "quốc", "trị" ]
[ "kiến trúc đô thị", "được", "biết", "từ", "tám trăm bốn mươi mốt gạch chéo cờ ét", "hai không không hai ngàn ba trừ dét ét a ép", "khoảng", "mười đến mười bảy", "lao", "động", "trên", "cả", "nước", "sẽ", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "tiếng", "hàn", "để", "chuẩn", "bị", "đi", "xuất khẩu lao động", "ở", "hàn", "quốc", "với", "dự", "kiến", "nhận", "khoảng", "hai mươi", "lao", "động", "việt nam", "mức", "lương", "khoảng", "hai năm không hai một không sáu tám chín hai hai", "usd/người/tháng", "công", "ty", "dịch", "vụ", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "và", "chuyên", "gia", "thành phố hồ chí minh", "suleco", "thông", "báo", "tuyển", "dụng", "cộng năm tám ba hai năm ba ba bảy năm bảy sáu", "nam", "lao", "động", "hàn", "công", "nghiệp", "và", "lắp", "ống", "đi", "làm", "việc", "tại", "bồ", "đào", "nha", "nếu", "đáp", "ứng", "được", "những", "điều", "kiện", "từ", "phía", "nhà", "tuyển", "dụng", "đưa", "ra", "như", "sức", "khỏe", "đã", "được", "đào", "tạo", "các", "kỹ", "năng", "hàn", "công", "nghiệp", "tuổi", "đời", "ngày mười sáu tháng mười một", "nhưng", "người", "lao", "động", "sẽ", "có", "thu", "nhập", "khoảng", "bẩy mươi mốt", "usd/tháng", "trừ", "các", "chi", "phí", "ăn", "ở", "sinh", "hoạt", "sáu trăm ba mươi hai nghìn sáu trăm hai mươi mốt", "usd/tháng", "thu", "nhập", "còn", "lại", "khoảng", "chín ba héc ta trên bát can", "được", "biết", "từ", "năm năm sáu xuộc một năm sáu không ngang rờ a ét", "hờ chéo ba không không một xoẹt bốn trăm", "khoảng", "sáu triệu tám trăm hai hai nghìn ba trăm ba tám", "lao", "động", "trên", "cả", "nước", "sẽ", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "tiếng", "hàn", "để", "chuẩn", "bị", "đi", "xuất khẩu lao động", "ở", "hàn", "quốc", "với", "dự", "kiến", "nhận", "khoảng", "không bốn bốn ba bảy chín bốn một ba tám sáu bốn", "lao", "động", "việt nam", "mức", "lương", "khoảng", "năm hai chấm không ba chín", "usd/người/tháng", "chương", "trình", "này", "là", "thỏa", "thuận", "giữa", "bộ", "lđ-tb-xh", "và", "hiệp", "bẩy trăm tám mươi chín oát", "hội", "phát", "triển", "nhân", "lực", "quốc", "tế", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "nhật", "bản", "được", "thực", "hiện", "từ", "ngày mười bốn tháng hai một ngàn tám trăm bốn mươi chín", "để", "tham", "gia", "chương", "trình", "này", "đòi", "hỏi", "người", "lao", "động", "phải", "có", "kiến", "thức", "cơ", "bản", "về", "toán", "học", "chương", "trình", "phổ", "thông", "trung", "học", "viết", "được", "bảng", "chữ", "cái", "tiếng", "nhật", "và", "một", "số", "câu", "giao", "tiếp", "tiếng", "nhật", "thông", "thường", "theo", "ông", "lê", "thành", "tâm", "giám", "đốc", "sở", "lđ-tb", "&", "xã hội", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "khá", "nhiều", "hạn", "ngạch", "đi", "lao", "động", "ở", "thị", "hai trăm năm mươi ba xen ti mét", "trường", "có", "thu", "nhập", "cao", "như", "bồ", "đào", "nha", "hàn", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "châu", "âu", "vẫn", "đang", "bỏ", "trống", "do", "chưa", "tuyển", "được", "lao", "động" ]
[ "kiến trúc đô thị", "được", "biết", "từ", "841/cs", "2002300-zsaf", "khoảng", "10 - 17", "lao", "động", "trên", "cả", "nước", "sẽ", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "tiếng", "hàn", "để", "chuẩn", "bị", "đi", "xuất khẩu lao động", "ở", "hàn", "quốc", "với", "dự", "kiến", "nhận", "khoảng", "20", "lao", "động", "việt nam", "mức", "lương", "khoảng", "25021068922", "usd/người/tháng", "công", "ty", "dịch", "vụ", "xuất", "khẩu", "lao", "động", "và", "chuyên", "gia", "thành phố hồ chí minh", "suleco", "thông", "báo", "tuyển", "dụng", "+58325337576", "nam", "lao", "động", "hàn", "công", "nghiệp", "và", "lắp", "ống", "đi", "làm", "việc", "tại", "bồ", "đào", "nha", "nếu", "đáp", "ứng", "được", "những", "điều", "kiện", "từ", "phía", "nhà", "tuyển", "dụng", "đưa", "ra", "như", "sức", "khỏe", "đã", "được", "đào", "tạo", "các", "kỹ", "năng", "hàn", "công", "nghiệp", "tuổi", "đời", "ngày 16/11", "nhưng", "người", "lao", "động", "sẽ", "có", "thu", "nhập", "khoảng", "71", "usd/tháng", "trừ", "các", "chi", "phí", "ăn", "ở", "sinh", "hoạt", "632.621", "usd/tháng", "thu", "nhập", "còn", "lại", "khoảng", "93 ha/pa", "được", "biết", "từ", "556/1560-ras", "h/3001/400", "khoảng", "6.822.338", "lao", "động", "trên", "cả", "nước", "sẽ", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "tiếng", "hàn", "để", "chuẩn", "bị", "đi", "xuất khẩu lao động", "ở", "hàn", "quốc", "với", "dự", "kiến", "nhận", "khoảng", "044379413864", "lao", "động", "việt nam", "mức", "lương", "khoảng", "52.039", "usd/người/tháng", "chương", "trình", "này", "là", "thỏa", "thuận", "giữa", "bộ", "lđ-tb-xh", "và", "hiệp", "789 w", "hội", "phát", "triển", "nhân", "lực", "quốc", "tế", "các", "doanh", "nghiệp", "vừa", "và", "nhỏ", "nhật", "bản", "được", "thực", "hiện", "từ", "ngày 14/2/1849", "để", "tham", "gia", "chương", "trình", "này", "đòi", "hỏi", "người", "lao", "động", "phải", "có", "kiến", "thức", "cơ", "bản", "về", "toán", "học", "chương", "trình", "phổ", "thông", "trung", "học", "viết", "được", "bảng", "chữ", "cái", "tiếng", "nhật", "và", "một", "số", "câu", "giao", "tiếp", "tiếng", "nhật", "thông", "thường", "theo", "ông", "lê", "thành", "tâm", "giám", "đốc", "sở", "lđ-tb", "&", "xã hội", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "khá", "nhiều", "hạn", "ngạch", "đi", "lao", "động", "ở", "thị", "253 cm", "trường", "có", "thu", "nhập", "cao", "như", "bồ", "đào", "nha", "hàn", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "châu", "âu", "vẫn", "đang", "bỏ", "trống", "do", "chưa", "tuyển", "được", "lao", "động" ]
[ "quỹ", "sữa", "vươn", "bốn trăm tám mươi hai độ xê", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "trao", "bẩy trăm sáu mươi bẩy nghìn chín trăm sáu mươi chín", "ly", "sữa", "cho", "trẻ", "em", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "mười ba giờ", "tại", "xã", "đạo", "trù", "huyện", "tam", "đảo", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "trao", "năm triệu một trăm chín mươi ngàn ba", "ly", "sữa", "cho", "một ngàn năm trăm tám sáu", "em", "học", "sinh", "tương", "đương", "chín nghìn bảy trăm mười ba chấm không sáu bốn hai giây", "đồng", "để", "chung", "vui", "với", "các", "em", "nhân", "dịp", "trung", "thu", "sắp", "tới", "tham", "dự", "chương", "trình", "có", "bà", "trương", "thị", "mai", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bí", "thư", "trung ương", "đảng", "trưởng", "ban", "dân", "vận", "trung ương", "bà", "hoàng", "thị", "thúy", "lan", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "vĩnh", "phúc", "bà", "nguyễn", "thị", "hà", "thứ", "trưởng", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "sáu triệu một ngàn tám mươi", "xã", "hội", "bà", "bùi", "thị", "hương", "giám", "đốc", "điều", "hành", "vinamilk", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "trung", "ương", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "và", "công", "ty", "vinamilk", "tặng", "học", "bổng", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "trường", "tiểu", "học", "đồng", "tiến", "tam", "đảo", "vĩnh", "phúc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "đỗ", "thanh", "tuấn", "hai hai giờ tám phút", "giám", "đốc", "đối", "ngoại", "vinamilk", "cho", "biết", "với", "mong", "muốn", "góp", "phần", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "dinh", "dưỡng", "của", "trẻ", "em", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "đồng", "thời", "đem", "cộng ba năm không không bẩy bốn chín sáu bẩy ba chín", "lại", "cho", "trẻ", "em", "nơi", "đây", "một", "ngày", "tết", "trung", "thu", "nhiều", "ý", "nghĩa", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "đã", "quyết", "định", "chọn", "vĩnh", "phúc", "là", "điểm", "đến", "tiếp", "theo", "trong", "hành", "trình", "trao", "sữa", "ngày hai mươi ba tháng tám một ngàn tám trăm bảy mươi ba", "của", "mình", "chương", "trình", "đã", "trao", "tặng", "cộng sáu ba một ba tám một hai bẩy hai bẩy bốn", "ly", "sữa", "tương", "đương", "âm chín nghìn tám trăm ba mươi tám phẩy tám bốn tám héc ta trên sào", "đồng", "cho", "hai triệu bốn mươi ngàn linh ba", "em", "học", "sinh", "tại", "đây", "với", "mong", "muốn", "các", "em", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "phát", "triển", "tốt", "hơn", "cả", "về", "thể", "chất", "và", "trí", "tuệ", "sẽ", "trở", "thành", "những", "công", "dân", "có", "ích", "cho", "xã", "hội", "sau", "này", "ngoài", "những", "ly", "sữa", "thơm", "ngon", "trao", "tận", "tay", "các", "em", "còn", "được", "khám", "sức", "khỏe", "và", "tư", "vấn", "dinh", "mười chín giờ hai bẩy", "dưỡng", "miễn", "phí", "bởi", "các", "bác", "sĩ", "thuộc", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "dinh", "ngày hai mươi năm và ngày hai mươi hai", "dưỡng", "vinamilk", "sự", "hào", "hứng", "rạng", "rỡ", "niềm", "vui", "lấp", "lánh", "khi", "rước", "đèn", "và", "uống", "sữa", "chung", "vui", "với", "bạn", "bè", "thầy", "cô", "của", "các", "em", "chính", "là", "động", "lực", "để", "vinamilk", "và", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đem", "tới", "cho", "trẻ", "em", "trên", "toàn", "quốc", "những", "ly", "sữa", "tinh", "khiết", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "dồi", "dào", "ông", "đỗ", "thanh", "tuấn", "giám", "đốc", "đối", "ngoại", "vinamilk", "trao", "bảng", "tương", "trưng", "một ngàn sáu trăm tám mốt", "ly", "sữa", "cho", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "được", "thành", "lập", "từ", "ngày mười bốn ngày hai chín tháng chín", "được", "thành", "lập", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "quỹ", "bảo", "trợ", "trẻ", "em", "việt", "nam", "thuộc", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cùng", "sự", "đồng", "hành", "xuyên", "suốt", "của", "công", "ty", "vinamilk", "với", "sứ", "mệnh", "hết", "sức", "cao", "cả", "đó", "là", "đảm", "bảo", "quyền", "được", "uống", "sữa", "mỗi", "ngày", "của", "trẻ", "em", "việt", "nam", "để", "các", "em", "có", "điều", "kiện", "phát", "triển", "toàn", "diện", "về", "thể", "chất", "hai giờ", "cũng", "như", "trí", "tuệ", "với", "bảy bốn ngàn năm trăm sáu bốn phẩy tám sáu không ba", "ly", "sữa", "tương", "đương", "âm tám nghìn chín trăm tám bảy chấm sáu bảy sáu mon", "đồng", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "dành", "cho", "hơn", "hai chín đến mười ba", "trẻ", "em", "của", "không bảy một bốn bốn năm năm không hai không một bốn", "tỉnh", "thành phố", "trên", "cả", "nước", "vào", "hai mươi giờ ba hai phút", "tổng", "số", "ly", "sữa", "mà", "chương", "trình", "đã", "trao", "trong", "chặng", "đường", "năm hai ngàn không trăm hai bốn phẩy không sáu chín tám chín", "năm", "là", "hơn", "bốn ngàn hai trăm mười ba chấm sáu trăm mười bẩy giây", "ly", "với", "tổng", "giá", "trị", "tương", "đương", "gần", "âm một ngàn sáu trăm linh một phẩy ba ba oát giờ", "đồng", "đến", "với", "gần", "mười bốn chia hai mươi", "trẻ", "em", "khó", "khăn", "tại", "việt", "nam", "trong", "các", "năm", "gần", "đây", "vinamilk", "và", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "sữa", "cho", "trẻ", "em", "nghèo", "tại", "quảng", "nam", "ninh", "bình", "lâm", "đồng", "bến", "tre", "nghệ", "an", "an", "giang", "bên", "cạnh", "chương", "trình", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "với", "nhiều", "ý", "nghĩa", "nhân", "văn", "sâu", "sắc", "hiện", "nay", "vinamilk", "còn", "là", "đơn", "vị", "triển", "khai", "quỹ", "năm trăm tám ba độ ép trên mon", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "và", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "quốc", "gia", "trên", "toàn", "quốc", "ngoài", "việc", "được", "trao", "tặng", "sữa", "các", "em", "học", "sinh", "ngày hai bẩy và ngày hai mươi chín tháng bảy", "còn", "được", "các", "bác", "sĩ", "của", "vinamilk", "khám", "và", "tư", "vấn", "dinh", "dưỡng", "miễn", "phí", "mười giờ năm mươi phút mười lăm giây", "là", "năm", "âm tám ngàn một trăm mười ba chấm ba trăm chín hai ki lô mét vuông", "thứ", "bẩy triệu chín", "trong", "hành", "trình", "đem", "màu", "xanh", "phủ", "dọc", "năm trăm đê pê i", "chiều", "dài", "đất", "nước", "vinamilk", "và", "quỹ", "một trăm bẩy mươi tám giây", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "đã", "đưa", "tổng", "số", "cây", "đã", "trồng", "tại", "gần", "bốn tám phẩy không chín hai", "tỉnh", "thành phố", "việt", "nam", "lên", "tới", "ba triệu ba trăm năm bốn nghìn tám trăm bốn hai", "cây", "xanh", "các", "loại", "với", "giá", "trị", "gần", "bẩy ngàn chín trăm tám mươi bảy phẩy sáu trăm chín mươi pao trên ki lo oát", "đồng", "và", "đang", "từng", "bước", "tiến", "gần", "hơn", "đến", "mục", "tiêu", "chín trăm năm hai sào", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "vinamilk", "cũng", "là", "đơn", "vị", "tiên", "phong", "thực", "hiện", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "từ", "năm", "học", "sáu triệu", "cho", "đến", "nay", "nhằm", "đem", "đến", "các", "sản", "phẩm", "sữa", "dinh", "dưỡng", "chất", "lượng", "quốc", "tế", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "trên", "mọi", "miền", "đất", "hai ngàn lẻ một", "nước", "giúp", "các", "em", "được", "phát", "triển", "toàn", "diện", "cả", "về", "thể", "chất", "và", "trí", "tuệ", "vì", "một", "việt", "nam", "vươn", "cao", "sau", "hai mươi bảy chấm không không hai tới năm nhăm phẩy không không", "năm", "vinamilk", "đã", "hỗ", "trợ", "hơn", "âm một nghìn ba trăm ba mốt phẩy bốn trăm ba mươi mê ga oát giờ", "đồng", "cho", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "tương", "đương", "với", "khoảng", "gần", "âm năm mươi bẩy xen ti mét khối", "hộp", "sữa", "cho", "năm hai tám tám năm bốn không chín bốn ba không", "em", "học", "sinh", "mầm", "non", "tiểu", "học", "ở", "các", "tỉnh", "thành phố", "như", "bắc", "ninh", "đồng", "nai", "i ba không không", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "bến", "tre", "khánh", "hòa", "đà", "nẵng", "hà", "nam", "bắc", "ninh", "đây", "cũng", "là", "tiền", "đề", "để", "các", "cấp", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quan", "tâm", "xem", "xét", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "của", "tỉnh", "mà", "nhiều", "tỉnh/thành", "phố", "đang", "thực", "hiện" ]
[ "quỹ", "sữa", "vươn", "482 oc", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "trao", "767.969", "ly", "sữa", "cho", "trẻ", "em", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "13h", "tại", "xã", "đạo", "trù", "huyện", "tam", "đảo", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "trao", "5.190.300", "ly", "sữa", "cho", "1586", "em", "học", "sinh", "tương", "đương", "9713.0642 giây", "đồng", "để", "chung", "vui", "với", "các", "em", "nhân", "dịp", "trung", "thu", "sắp", "tới", "tham", "dự", "chương", "trình", "có", "bà", "trương", "thị", "mai", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bí", "thư", "trung ương", "đảng", "trưởng", "ban", "dân", "vận", "trung ương", "bà", "hoàng", "thị", "thúy", "lan", "ủy", "viên", "trung ương", "đảng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "vĩnh", "phúc", "bà", "nguyễn", "thị", "hà", "thứ", "trưởng", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "6.001.080", "xã", "hội", "bà", "bùi", "thị", "hương", "giám", "đốc", "điều", "hành", "vinamilk", "các", "đồng", "chí", "lãnh", "đạo", "trung", "ương", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "và", "công", "ty", "vinamilk", "tặng", "học", "bổng", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "trường", "tiểu", "học", "đồng", "tiến", "tam", "đảo", "vĩnh", "phúc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "đỗ", "thanh", "tuấn", "22h8", "giám", "đốc", "đối", "ngoại", "vinamilk", "cho", "biết", "với", "mong", "muốn", "góp", "phần", "cải", "thiện", "tình", "trạng", "dinh", "dưỡng", "của", "trẻ", "em", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "đồng", "thời", "đem", "+35007496739", "lại", "cho", "trẻ", "em", "nơi", "đây", "một", "ngày", "tết", "trung", "thu", "nhiều", "ý", "nghĩa", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "và", "vinamilk", "đã", "quyết", "định", "chọn", "vĩnh", "phúc", "là", "điểm", "đến", "tiếp", "theo", "trong", "hành", "trình", "trao", "sữa", "ngày 23/8/1873", "của", "mình", "chương", "trình", "đã", "trao", "tặng", "+63138127274", "ly", "sữa", "tương", "đương", "-9838,848 ha/sào", "đồng", "cho", "2.040.003", "em", "học", "sinh", "tại", "đây", "với", "mong", "muốn", "các", "em", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "phát", "triển", "tốt", "hơn", "cả", "về", "thể", "chất", "và", "trí", "tuệ", "sẽ", "trở", "thành", "những", "công", "dân", "có", "ích", "cho", "xã", "hội", "sau", "này", "ngoài", "những", "ly", "sữa", "thơm", "ngon", "trao", "tận", "tay", "các", "em", "còn", "được", "khám", "sức", "khỏe", "và", "tư", "vấn", "dinh", "19h27", "dưỡng", "miễn", "phí", "bởi", "các", "bác", "sĩ", "thuộc", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "dinh", "ngày 25 và ngày 22", "dưỡng", "vinamilk", "sự", "hào", "hứng", "rạng", "rỡ", "niềm", "vui", "lấp", "lánh", "khi", "rước", "đèn", "và", "uống", "sữa", "chung", "vui", "với", "bạn", "bè", "thầy", "cô", "của", "các", "em", "chính", "là", "động", "lực", "để", "vinamilk", "và", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "đem", "tới", "cho", "trẻ", "em", "trên", "toàn", "quốc", "những", "ly", "sữa", "tinh", "khiết", "nguồn", "dinh", "dưỡng", "dồi", "dào", "ông", "đỗ", "thanh", "tuấn", "giám", "đốc", "đối", "ngoại", "vinamilk", "trao", "bảng", "tương", "trưng", "1681", "ly", "sữa", "cho", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "được", "thành", "lập", "từ", "ngày 14 ngày 29 tháng 9", "được", "thành", "lập", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "quỹ", "bảo", "trợ", "trẻ", "em", "việt", "nam", "thuộc", "bộ", "lao", "động", "thương", "binh", "và", "xã", "hội", "cùng", "sự", "đồng", "hành", "xuyên", "suốt", "của", "công", "ty", "vinamilk", "với", "sứ", "mệnh", "hết", "sức", "cao", "cả", "đó", "là", "đảm", "bảo", "quyền", "được", "uống", "sữa", "mỗi", "ngày", "của", "trẻ", "em", "việt", "nam", "để", "các", "em", "có", "điều", "kiện", "phát", "triển", "toàn", "diện", "về", "thể", "chất", "2h", "cũng", "như", "trí", "tuệ", "với", "74.564,8603", "ly", "sữa", "tương", "đương", "-8987.676 mol", "đồng", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "dành", "cho", "hơn", "29 - 13", "trẻ", "em", "của", "071445502014", "tỉnh", "thành phố", "trên", "cả", "nước", "vào", "20h32", "tổng", "số", "ly", "sữa", "mà", "chương", "trình", "đã", "trao", "trong", "chặng", "đường", "52.024,06989", "năm", "là", "hơn", "4213.617 s", "ly", "với", "tổng", "giá", "trị", "tương", "đương", "gần", "-1601,33 wh", "đồng", "đến", "với", "gần", "14 / 20", "trẻ", "em", "khó", "khăn", "tại", "việt", "nam", "trong", "các", "năm", "gần", "đây", "vinamilk", "và", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "cũng", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "sữa", "cho", "trẻ", "em", "nghèo", "tại", "quảng", "nam", "ninh", "bình", "lâm", "đồng", "bến", "tre", "nghệ", "an", "an", "giang", "bên", "cạnh", "chương", "trình", "quỹ", "sữa", "vươn", "cao", "việt", "nam", "với", "nhiều", "ý", "nghĩa", "nhân", "văn", "sâu", "sắc", "hiện", "nay", "vinamilk", "còn", "là", "đơn", "vị", "triển", "khai", "quỹ", "583 of/mol", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "và", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "quốc", "gia", "trên", "toàn", "quốc", "ngoài", "việc", "được", "trao", "tặng", "sữa", "các", "em", "học", "sinh", "ngày 27 và ngày 29 tháng 7", "còn", "được", "các", "bác", "sĩ", "của", "vinamilk", "khám", "và", "tư", "vấn", "dinh", "dưỡng", "miễn", "phí", "10:50:15", "là", "năm", "-8113.392 km2", "thứ", "7.900.000", "trong", "hành", "trình", "đem", "màu", "xanh", "phủ", "dọc", "500đpi", "chiều", "dài", "đất", "nước", "vinamilk", "và", "quỹ", "178 giây", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "đã", "đưa", "tổng", "số", "cây", "đã", "trồng", "tại", "gần", "48,092", "tỉnh", "thành phố", "việt", "nam", "lên", "tới", "3.354.842", "cây", "xanh", "các", "loại", "với", "giá", "trị", "gần", "7987,690 pound/kw", "đồng", "và", "đang", "từng", "bước", "tiến", "gần", "hơn", "đến", "mục", "tiêu", "952 sào", "cây", "xanh", "cho", "việt", "nam", "vinamilk", "cũng", "là", "đơn", "vị", "tiên", "phong", "thực", "hiện", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "từ", "năm", "học", "6.000.000", "cho", "đến", "nay", "nhằm", "đem", "đến", "các", "sản", "phẩm", "sữa", "dinh", "dưỡng", "chất", "lượng", "quốc", "tế", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "trên", "mọi", "miền", "đất", "2001", "nước", "giúp", "các", "em", "được", "phát", "triển", "toàn", "diện", "cả", "về", "thể", "chất", "và", "trí", "tuệ", "vì", "một", "việt", "nam", "vươn", "cao", "sau", "27.002 - 55,00", "năm", "vinamilk", "đã", "hỗ", "trợ", "hơn", "-1331,430 mwh", "đồng", "cho", "chương", "trình", "sữa", "học", "đường", "tương", "đương", "với", "khoảng", "gần", "-57 cc", "hộp", "sữa", "cho", "52885409430", "em", "học", "sinh", "mầm", "non", "tiểu", "học", "ở", "các", "tỉnh", "thành phố", "như", "bắc", "ninh", "đồng", "nai", "i300", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "bến", "tre", "khánh", "hòa", "đà", "nẵng", "hà", "nam", "bắc", "ninh", "đây", "cũng", "là", "tiền", "đề", "để", "các", "cấp", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "quan", "tâm", "xem", "xét", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "đề", "án", "sữa", "học", "đường", "của", "tỉnh", "mà", "nhiều", "tỉnh/thành", "phố", "đang", "thực", "hiện" ]
[ "chứng", "khoán", "ngày ba mươi và ngày tám", "chốt", "lời", "hai mốt giờ tám phút hai mươi tám giây", "nhóm", "cổ", "phiếu", "thoái", "vốn", "làm", "dòng", "tiền", "lan", "tỏa", "tốt", "hơn", "vinamilk", "bmp", "hoặc", "ntp", "vcg", "đều", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "bị", "chốt", "lời", "đặc", "biệt", "vinamilk", "và", "bmp", "bị", "bán", "ra", "khá", "mạnh", "đến", "mức", "chuyển", "sang", "sắc", "đỏ", "trong", "sáng", "nay", "lại", "có", "tiếp", "bẩy trăm ba mươi chín ki lo oát giờ", "đồng", "được", "giao", "dịch", "tại", "cổ", "phiếu", "vinamilk", "nhưng", "chủ", "yếu", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "lựa", "chọn", "bán", "ra", "để", "chốt", "lời", "chính", "vì", "vậy", "bốn năm không chéo sáu không không xoẹt rờ gạch ngang rờ quy vê ép hờ", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "thị", "trường", "đã", "giảm", "âm bẩy nghìn bẩy trăm hai mươi mốt chấm bốn trăm năm năm độ xê", "về", "sáu phẩy bốn tới bảy mươi phẩy bẩy", "đồng/cổ", "phiếu", "tổng", "cộng", "họ", "đã", "mua", "ròng", "khoảng", "tám trăm chín tám chấm bảy trăm hai mươi tám ki lô ca lo trên giây", "cổ", "phiếu", "bên", "cạnh", "việc", "thỏa", "thuận", "với", "nhau", "tới", "gần", "âm sáu ngàn chín trăm bốn sáu chấm bốn bốn bẩy ki lô mét", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "âm chín ngàn chín trăm tám mươi mốt chấm bốn một bốn dặm một giờ", "đồng", "chính", "vì", "vậy", "vn-index", "cũng", "đã", "quay", "đầu", "tăng", "lại", "sau", "những", "phút", "giảm", "sâu", "của", "vinamilk", "yếu", "tố", "thúc", "đẩy", "chỉ", "số", "tăng", "điểm", "tiếp", "là", "vre", "và", "một", "số", "mã", "ngân", "hàng", "mã", "này", "có", "phiên", "giao", "dịch", "tốt", "nhất", "từ", "khi", "lên", "sàn", "bởi", "chỉ", "tính", "riêng", "khớp", "lệnh", "đã", "được", "âm bốn nghìn bốn trăm hai hai chấm không tám hai sáu gam trên chỉ", "đồng", "qua", "đó", "giúp", "cho", "thị", "giá", "đã", "được", "đẩy", "lên", "sáu trăm bốn sáu nghìn một trăm mười", "đồng/cổ", "gạch ngang ích đờ đờ sờ", "phiếu", "cùng", "với", "vre", "vcb", "năm trăm hai mươi sáu xen ti mét khối", "ctg", "một trăm chín mươi ba độ ca", "cũng", "xuất", "hiện", "rất", "kịp", "thời", "để", "tiếp", "sức", "cho", "chỉ", "số", "ngoài", "ra", "đây", "cũng", "có", "thêm", "xem", "là", "xu", "thế", "trở", "lại", "của", "nhóm", "ngân", "hàng", "khi", "bid", "tăng", "năm mươi chín ki lô mét khối", "cùng", "vpb", "ba trăm tám ba độ ép", "ngày mười sáu", "stb", "bốn trăm mười tám lượng trên ca ra", "nếu", "như", "bmp", "chín trăm sáu mươi mi li gam", "hay", "vinamilk", "bị", "chốt", "lời", "thì", "trái", "lại", "học sinh giỏi", "sáu trăm năm mươi mốt xen ti mét vuông", "đã", "hồi", "phục", "lên", "chín mốt ngàn hai trăm bốn sáu phẩy chín sáu một năm", "đồng/cổ", "phiếu", "đi", "kèm", "với", "đó", "khối", "ngoại", "cũng", "mua", "ròng", "gần", "ba nghìn ba trăm hai sáu chấm sáu tám năm ra đi an", "cổ", "phiếu", "cùng", "với", "đó", "là", "các", "trường", "hợp", "của", "gái mại dâm", "tăng", "âm chín nghìn hai trăm mười tám phẩy tám bốn chín độ", "e tê ép gạch chéo đê gờ u ca gạch ngang bẩy trăm", "tăng", "âm chín ngàn chín trăm bảy ba chấm năm ba bảy ga lông", "dược hậu giang", "tăng", "mười một đồng", "aaa", "hai ngàn một trăm chín mươi tám chấm tám trăm mười mi li gam", "cuối", "phiên", "sáng", "vn-index", "tăng", "chín trăm năm bảy chấm năm trăm hai tám ki lô mét vuông trên ra đi an", "lên", "không bốn một ba sáu năm bốn bẩy ba hai bẩy chín", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "chín trăm chín mươi ki lô mét khối", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "chín trăm bẩy mươi năm chấm sáu trăm hai mươi chín xen ti mét khối", "đồng", "trong", "khi", "đó", "tại", "sàn", "hà", "nội", "vcg", "âm sáu ngàn bốn trăm bốn mươi sáu chấm không không bốn chín mẫu", "cũng", "chịu", "áp", "lực", "chốt", "lời", "khá", "lớn", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "được", "sắc", "xanh", "và", "khi", "mã", "quờ bê i hờ trừ lờ", "này", "không", "tham", "gia", "dẫn", "dắt", "chỉ", "số", "các", "mã", "shb", "âm sáu năm đề xi ben", "acb", "âm tám nghìn không trăm sáu mươi ba phẩy ba trăm sáu tám vòng", "vgc", "bốn nghìn một trăm hai mươi phẩy không sáu trăm ba ba niu tơn", "đã", "lấp", "chỗ", "và", "đóng", "góp", "cho", "phiên", "tăng", "điểm", "chỉ", "số", "hnx-index", "tạm", "dừng", "phiên", "sáng", "ở", "một trăm nghìn linh sáu", "điểm", "bốn trăm mười ba mi li mét vuông", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "sáu nghìn ba trăm lẻ hai phẩy hai trăm ba mốt ki lo oát", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "âm tám ki lô gam trên ca lo", "đồng" ]
[ "chứng", "khoán", "ngày 30 và ngày 8", "chốt", "lời", "21:8:28", "nhóm", "cổ", "phiếu", "thoái", "vốn", "làm", "dòng", "tiền", "lan", "tỏa", "tốt", "hơn", "vinamilk", "bmp", "hoặc", "ntp", "vcg", "đều", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "bị", "chốt", "lời", "đặc", "biệt", "vinamilk", "và", "bmp", "bị", "bán", "ra", "khá", "mạnh", "đến", "mức", "chuyển", "sang", "sắc", "đỏ", "trong", "sáng", "nay", "lại", "có", "tiếp", "739 kwh", "đồng", "được", "giao", "dịch", "tại", "cổ", "phiếu", "vinamilk", "nhưng", "chủ", "yếu", "nhà", "đầu", "tư", "đã", "lựa", "chọn", "bán", "ra", "để", "chốt", "lời", "chính", "vì", "vậy", "450/600/r-rqvfh", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "nhất", "thị", "trường", "đã", "giảm", "-7721.455 oc", "về", "6,4 - 70,7", "đồng/cổ", "phiếu", "tổng", "cộng", "họ", "đã", "mua", "ròng", "khoảng", "898.728 kcal/giây", "cổ", "phiếu", "bên", "cạnh", "việc", "thỏa", "thuận", "với", "nhau", "tới", "gần", "-6946.447 km", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "-9981.414 mph", "đồng", "chính", "vì", "vậy", "vn-index", "cũng", "đã", "quay", "đầu", "tăng", "lại", "sau", "những", "phút", "giảm", "sâu", "của", "vinamilk", "yếu", "tố", "thúc", "đẩy", "chỉ", "số", "tăng", "điểm", "tiếp", "là", "vre", "và", "một", "số", "mã", "ngân", "hàng", "mã", "này", "có", "phiên", "giao", "dịch", "tốt", "nhất", "từ", "khi", "lên", "sàn", "bởi", "chỉ", "tính", "riêng", "khớp", "lệnh", "đã", "được", "-4422.0826 g/chỉ", "đồng", "qua", "đó", "giúp", "cho", "thị", "giá", "đã", "được", "đẩy", "lên", "646.110", "đồng/cổ", "-xđđs", "phiếu", "cùng", "với", "vre", "vcb", "526 cc", "ctg", "193 ok", "cũng", "xuất", "hiện", "rất", "kịp", "thời", "để", "tiếp", "sức", "cho", "chỉ", "số", "ngoài", "ra", "đây", "cũng", "có", "thêm", "xem", "là", "xu", "thế", "trở", "lại", "của", "nhóm", "ngân", "hàng", "khi", "bid", "tăng", "59 km3", "cùng", "vpb", "383 of", "ngày 16", "stb", "418 lượng/carat", "nếu", "như", "bmp", "960 mg", "hay", "vinamilk", "bị", "chốt", "lời", "thì", "trái", "lại", "học sinh giỏi", "651 cm2", "đã", "hồi", "phục", "lên", "91.246,9615", "đồng/cổ", "phiếu", "đi", "kèm", "với", "đó", "khối", "ngoại", "cũng", "mua", "ròng", "gần", "3326.685 radian", "cổ", "phiếu", "cùng", "với", "đó", "là", "các", "trường", "hợp", "của", "gái mại dâm", "tăng", "-9218,849 độ", "etf/đguk-700", "tăng", "-9973.537 gallon", "dược hậu giang", "tăng", "11 đ", "aaa", "2198.810 mg", "cuối", "phiên", "sáng", "vn-index", "tăng", "957.528 km2/radian", "lên", "041365473279", "điểm", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "990 km3", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "975.629 cc", "đồng", "trong", "khi", "đó", "tại", "sàn", "hà", "nội", "vcg", "-6446.0049 mẫu", "cũng", "chịu", "áp", "lực", "chốt", "lời", "khá", "lớn", "nhưng", "vẫn", "duy", "trì", "được", "sắc", "xanh", "và", "khi", "mã", "qbih-l", "này", "không", "tham", "gia", "dẫn", "dắt", "chỉ", "số", "các", "mã", "shb", "-65 db", "acb", "-8063,368 vòng", "vgc", "4120,0633 n", "đã", "lấp", "chỗ", "và", "đóng", "góp", "cho", "phiên", "tăng", "điểm", "chỉ", "số", "hnx-index", "tạm", "dừng", "phiên", "sáng", "ở", "100.006", "điểm", "413 mm2", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "6302,231 kw", "cổ", "phiếu", "tương", "đương", "-8 kg/cal", "đồng" ]
[ "báo", "mỹ", "khẳng", "định", "ông", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "một", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "của", "mỹ", "đặt", "biệt", "danh", "cho", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "là", "vũ", "khí", "ngày", "tận", "thế", "và", "khẳng", "định", "tổng", "thống", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "khả", "năng", "của", "chúng", "tạp", "chí", "national", "interest", "của", "mỹ", "đăng", "tải", "bài", "viết", "với", "nhận", "định", "rằng", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "khi", "đề", "cập", "đến", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "và", "khả", "năng", "của", "chúng", "michael", "kofman", "chuyên", "gia", "đặc", "trách", "vấn", "đề", "quân", "sự", "nga", "thuộc", "trung", "tâm", "phân", "tích", "hải", "quân", "nhận", "xét", "rằng", "những", "loại", "vũ", "khí", "này", "là", "có", "thật", "câu", "hỏi", "cần", "đặt", "ra", "là", "bao", "giờ", "chúng", "sẽ", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "chuyên", "gia", "pavel", "podvig", "thuộc", "dự", "án", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "nga", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "độc", "lập", "về", "năng", "lực", "hạt", "nhân", "của", "quân", "đội", "nga", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "nghe", "về", "tên", "lửa", "hành", "trình", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "hay", "còn", "gọi", "là", "hệ", "thống", "kinzhal", "tạp", "chí", "national", "interest", "còn", "nhận", "định", "rằng", "hiện", "mỹ", "chưa", "có", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "nào", "để", "đối", "phó", "hiệu", "quả", "với", "kho", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "nga", "chiến", "lược", "hạt", "nhân", "của", "washington", "trong", "ngắn", "hạn", "chưa", "có", "các", "thay", "đổi", "gi lờ ba không", "đối", "với", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "nga", "báo", "mỹ", "khẳng", "định", "ông", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "tuy", "nhiên", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "rằng", "nhiều", "khả", "năng", "các", "nghị", "sỹ", "đảng", "cộng", "hòa", "của", "mỹ", "sẽ", "theo", "đuổi", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "để", "đối", "phó", "với", "nga", "thay", "vì", "thiết", "lập", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "start", "mới", "với", "nga", "hai ba giờ", "trong", "bài", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "liên", "bang", "nga", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "giới", "thiệu", "hàng", "loạt", "vũ", "khí", "tối", "tân", "được", "nga", "phát", "triển", "trong", "khoảng", "âm bốn tám phẩy năm tám", "thập", "kỷ", "qua", "trong", "số", "các", "loai", "vũ", "khí", "này", "có", "hệ", "thống", "avangard", "với", "khả", "năng", "bay", "trong", "bầu", "khí", "quyển", "với", "vận", "tốc", "mach", "âm sáu mươi ba phẩy bốn năm", "cùng", "với", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "sarmat", "tên", "lửa", "hành", "trình", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "kinzhal", "và", "vũ", "khí", "laser", "video", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "trên", "tiêm", "kích", "ba không không xuộc ba không không không gạch chéo gi tê bờ", "của", "nga", "nguồn", "ria", "novosti" ]
[ "báo", "mỹ", "khẳng", "định", "ông", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "một", "chuyên", "gia", "quân", "sự", "của", "mỹ", "đặt", "biệt", "danh", "cho", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "là", "vũ", "khí", "ngày", "tận", "thế", "và", "khẳng", "định", "tổng", "thống", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "khả", "năng", "của", "chúng", "tạp", "chí", "national", "interest", "của", "mỹ", "đăng", "tải", "bài", "viết", "với", "nhận", "định", "rằng", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "khi", "đề", "cập", "đến", "những", "loại", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "và", "khả", "năng", "của", "chúng", "michael", "kofman", "chuyên", "gia", "đặc", "trách", "vấn", "đề", "quân", "sự", "nga", "thuộc", "trung", "tâm", "phân", "tích", "hải", "quân", "nhận", "xét", "rằng", "những", "loại", "vũ", "khí", "này", "là", "có", "thật", "câu", "hỏi", "cần", "đặt", "ra", "là", "bao", "giờ", "chúng", "sẽ", "chính", "thức", "xuất", "hiện", "chuyên", "gia", "pavel", "podvig", "thuộc", "dự", "án", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "nga", "dự", "án", "nghiên", "cứu", "độc", "lập", "về", "năng", "lực", "hạt", "nhân", "của", "quân", "đội", "nga", "cho", "biết", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "tôi", "nghe", "về", "tên", "lửa", "hành", "trình", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "hay", "còn", "gọi", "là", "hệ", "thống", "kinzhal", "tạp", "chí", "national", "interest", "còn", "nhận", "định", "rằng", "hiện", "mỹ", "chưa", "có", "bất", "cứ", "phương", "tiện", "nào", "để", "đối", "phó", "hiệu", "quả", "với", "kho", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "nga", "chiến", "lược", "hạt", "nhân", "của", "washington", "trong", "ngắn", "hạn", "chưa", "có", "các", "thay", "đổi", "jl30", "đối", "với", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "nga", "báo", "mỹ", "khẳng", "định", "ông", "putin", "không", "hề", "nói", "quá", "về", "vũ", "khí", "tối", "tân", "của", "nga", "tuy", "nhiên", "các", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "rằng", "nhiều", "khả", "năng", "các", "nghị", "sỹ", "đảng", "cộng", "hòa", "của", "mỹ", "sẽ", "theo", "đuổi", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "để", "đối", "phó", "với", "nga", "thay", "vì", "thiết", "lập", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "start", "mới", "với", "nga", "23h", "trong", "bài", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "liên", "bang", "nga", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "giới", "thiệu", "hàng", "loạt", "vũ", "khí", "tối", "tân", "được", "nga", "phát", "triển", "trong", "khoảng", "-48,58", "thập", "kỷ", "qua", "trong", "số", "các", "loai", "vũ", "khí", "này", "có", "hệ", "thống", "avangard", "với", "khả", "năng", "bay", "trong", "bầu", "khí", "quyển", "với", "vận", "tốc", "mach", "-63,45", "cùng", "với", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "sarmat", "tên", "lửa", "hành", "trình", "năng", "lượng", "hạt", "nhân", "kinzhal", "và", "vũ", "khí", "laser", "video", "tên", "lửa", "siêu", "thanh", "kinzhal", "trên", "tiêm", "kích", "300/3000/jtb", "của", "nga", "nguồn", "ria", "novosti" ]
[ "vnpt", "khẳng", "định", "vị", "thế", "sau", "tỉ số mười bẩy mười một", "năm", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "sau", "bẩy triệu bốn trăm linh chín nghìn", "năm", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "vnpt", "đã", "đạt", "được", "một", "số", "thành", "quả", "theo", "đánh", "giá", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "là", "điển", "hình", "về", "tái", "cơ", "tháng một năm một nghìn tám trăm tám mươi tám", "cấu", "so", "với", "âm mười chín ngày", "thời", "điểm", "ngày mười sáu", "khi", "mới", "bắt", "đầu", "công", "cuộc", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "việt", "nam", "vnpt", "hôm", "nay", "đang", "mang", "một", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "với", "bộ", "máy", "tinh", "gọn", "hơn", "lực", "lượng", "lao", "động", "trẻ", "trung", "và", "năng", "động", "hơn", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "vnpt", "hiện", "có", "một", "chỗ", "đứng", "vững", "chắc", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "và", "từng", "bước", "vươn", "ra", "thị", "trường", "khu", "vực", "cũng", "như", "thế", "giới", "bằng", "những", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "bắt", "kịp", "với", "xu", "thế", "phát", "triển", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "hai triệu bốn trăm ngàn không trăm tám mươi", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "của", "vnpt", "gắn", "liền", "với", "một ngàn", "quyết", "định", "do", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "tám không không trừ bốn ngàn chéo ép", "một giờ bốn mươi ba phút", "và", "quyết", "định", "số", "dê i rờ ngang đê o a rờ gạch ngang", "quý mười", "ba ngàn", "đây", "được", "xem", "là", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "có", "tính", "chất", "quyết", "định", "đến", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "và", "góp", "phần", "đưa", "vnpt", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "chuyên", "về", "lĩnh", "vực", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "hàng", "đầu", "như", "hiện", "nay", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "và", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "của", "vnpt", "khánh", "hòa", "ảnh", "t.b", "trước", "bối", "cảnh", "cạnh", "tranh", "gay", "gắt", "của", "thị", "trường", "viễn", "thông", "trong", "nước", "tháng ba ba một tám", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "ngại", "thay", "đổi", "tuy", "nhiên", "vnpt", "đã", "bám", "sát", "các", "nghị", "quyết", "quyết", "định", "của", "trung", "ương", "vận", "dụng", "cơ", "chế", "chính", "sách", "nhà", "nước", "và", "thay", "đổi", "cách", "làm", "với", "quyết", "tâm", "đổi", "mới", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "cho", "doanh", "nghiệp", "cụ", "thể", "vnpt", "đã", "thực", "hiện", "chuyển", "đổi", "từ", "mô", "hình", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "truyền", "thống", "sang", "mô", "hình", "doanh", "nghiệp", "số", "công nghệ thông tin", "để", "từng", "bước", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "nền", "kinh", "tế", "số", "đô", "thị", "số", "chính", "quyền", "số", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "vnpt", "cũng", "chuyển", "nhanh", "cơ", "cấu", "doanh", "thu", "từ", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "truyền", "thống", "sang", "dịch", "vụ", "số", "công nghệ thông tin", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "trong", "đó", "có", "vnpt", "đã", "nhận", "thức", "rõ", "sự", "ảnh", "hưởng", "của", "công nghệ thông tin", "và", "dành", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "cho", "lĩnh", "vực", "này", "để", "trở", "thành", "một", "doanh", "nghiệp", "mạnh", "về", "âm bảy nghìn hai trăm sáu mươi bốn chấm một một tháng", "công nghệ thông tin", "vnpt", "đã", "từng", "bước", "hoàn", "thiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "của", "riêng", "mình", "vnpt", "bốn triệu không trăm năm mươi nghìn không trăm linh sáu", "hoàn", "thành", "việc", "tái", "cấu", "trúc", "khối", "công nghệ thông tin", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "chuyên", "về", "công nghệ thông tin", "vnpt", "it", "với", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "số", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "và", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "số", "tại", "thị", "trường", "đông", "nam", "á", "theo", "dự", "kiến", "đến", "hết", "ngày hai", "doanh", "thu", "từ", "công nghệ thông tin", "sẽ", "chiếm", "khoảng", "ba trăm ba mươi sáu ca ra", "tổng", "số", "doanh", "thu", "của", "vnpt", "và", "tốc", "độ", "doanh", "thu", "công nghệ thông tin", "từ", "năm", "nay", "đến", "tám mươi hai nghìn chín trăm bảy mươi nhăm phẩy không không chín sáu bảy một", "chiếm", "bình", "quân", "khoảng", "năm mươi chín giờ", "năm", "một", "phần", "mô", "hình", "hệ", "sinh", "thái", "đang", "phát", "triển", "của", "vnpt", "để", "đạt", "được", "những", "mục", "tiêu", "trên", "vnpt", "đã", "không", "ngừng", "hiện", "đại", "hóa", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "đầu", "tư", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "các", "công", "nghệ", "mới", "xây", "dựng", "các", "nền", "tảng", "platform", "về", "dịch", "vụ", "số", "tối", "ưu", "hóa", "ứng", "dụng", "đẩy", "nhanh", "quy", "trình", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "sản", "phẩm", "và", "dịch", "vụ", "công nghệ thông tin", "ra", "thị", "trường", "là", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "uy", "tín", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "sở", "hữu", "một", "tập", "khách", "hàng", "lớn", "là", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "vnpt", "có", "đủ", "điều", "kiện", "để", "trở", "thành", "doanh", "nghiệp", "công nghệ thông tin", "mạnh", "và", "tham", "gia", "sâu", "vào", "thị", "trường", "chuyển", "đổi", "số", "cho", "các", "bộ", "ngành", "chính", "quyền", "các", "tỉnh", "thành", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "khác", "phát", "triển", "dự", "án", "thành", "phố", "thông", "minh", "đồng", "thời", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "số", "cho", "cá", "nhân", "cụ", "thể", "đến", "thời", "điểm", "này", "vnpt", "đã", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "ba mươi bốn ngàn năm trăm năm mươi sáu phẩy bốn nghìn bẩy trăm linh bốn", "bộ", "ngành", "hai mươi bốn nghìn năm trăm năm mươi mốt phẩy ba ngàn ba trăm năm mươi hai", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "mười sáu chia mười hai", "ngân", "hàng", "và", "chín tới mười hai", "tổng", "công", "ty", "hệ", "sinh", "thái", "giải", "pháp", "của", "vnpt", "đang", "ngày", "càng", "phong", "phú", "và", "hoàn", "thiện", "với", "các", "giải", "pháp", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "như", "xây", "dựng", "chính", "phủ", "điện", "tử", "y", "hai không không ngang bốn ngàn một trăm gờ cờ", "tế", "nông", "nghiệp", "giáo", "dục", "ngày bốn tháng một ba trăm ba mươi ba", "các", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "khác", "vnpt", "đã", "cung", "cấp", "hàng", "trăm", "dịch", "vụ", "giải", "pháp", "công nghệ thông tin", "hướng", "tới", "xây", "dựng", "chính", "phủ", "điện", "tử", "đến", "nay", "mảng", "chính", "quyền", "số", "bộ", "giải", "pháp", "chính", "phủ", "điện", "tử", "của", "vnpt", "đã", "được", "triển", "khai", "sâu", "rộng", "ngày mồng chín tới ngày hai mươi bẩy tháng mười hai", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "hệ", "sinh", "thái", "công nghệ thông tin", "chuyên", "ngành", "y", "tế", "vnpt-his", "của", "vnpt", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "năm mươi sáu ngàn chín trăm bẩy mươi bốn phẩy ba ngàn hai trăm tám mươi sáu", "cơ", "sở", "y", "tế", "các", "tuyến", "tại", "ngày hai tám một hai một không sáu hai", "tỉnh", "thành", "phố", "mạng", "giáo", "dục", "vnedu", "của", "vnpt", "cũng", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hơn", "âm bốn mươi sáu chấm bốn ba", "trường", "với", "gần", "hai trăm mê ga bai", "học", "sinh", "tại", "ngày hai mươi bảy đến ngày hai mươi hai tháng mười", "tỉnh", "thành", "phố", "vnpt", "đã", "và", "đang", "đồng", "hành", "cùng", "các", "bộ", "ngành", "và", "ngày mười lăm", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "tiếp", "cận", "giới", "thiệu", "triển", "khai", "mô", "hình", "xây", "dựng", "thành", "phố", "thông", "minh", "smart", "city", "tại", "năm tới tám", "tỉnh/thành", "phố", "một", "góc", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "của", "công", "ty", "vnpt", "technology", "sau", "tám sáu", "năm", "tái", "cơ", "cấu", "vnpt", "đã", "thực", "hiện", "được", "những", "kế", "hoạch", "đã", "đề", "ra", "và", "minh", "chứng", "rõ", "nhất", "là", "các", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đều", "tăng", "trưởng", "tốt", "đó", "là", "cộng ba tám ba không sáu hai tám bốn bốn hai", "năm", "liên", "tiếp", "vnpt", "đạt", "mức", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "trên", "một trăm hai mươi mốt bát can", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "cho", "ngày hai tám tháng mười", "là", "doanh", "thu", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "từ", "mười bẩy sào", "lợi", "nhuận", "từ", "bẩy trăm lẻ bẩy oát giờ", "so", "với", "không hai hai bẩy tám sáu sáu hai tám bẩy hai", "như", "vậy", "tái", "cấu", "trúc", "đã", "mang", "lại", "cho", "vnpt", "một", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "mà", "theo", "ban", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "vnpt", "đó", "là", "sự", "thay", "đổi", "cả", "về", "chất", "và", "lượng", "thời", "gian", "tới", "vnpt", "sẽ", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "sắp", "xếp", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "theo", "phương", "án", "tái", "cơ", "cấu", "giai", "đoạn", "một ngàn bẩy trăm năm mươi chín", "một ngàn không trăm hai mươi mốt", "cũng", "như", "các", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "hai triệu sáu trăm lẻ bốn ngàn", "triển", "khai", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "cổ", "phần", "hóa", "tập", "đoàn", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "tập", "đoàn", "theo", "hướng", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "đột", "phá", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "và", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "mà", "công nghệ thông tin", "là", "đóng", "vai", "trò", "then", "chốt", "một", "nhân", "viên", "vnpt", "đang", "tư", "vấn", "cho", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "chữ", "ký", "số", "và", "khai", "không giờ bốn bảy phút ba giây", "thuế", "qua", "mạng", "ảnh", "t.b" ]
[ "vnpt", "khẳng", "định", "vị", "thế", "sau", "tỉ số 17 - 11", "năm", "thực", "hiện", "tái", "cơ", "cấu", "sau", "7.409.000", "năm", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "vnpt", "đã", "đạt", "được", "một", "số", "thành", "quả", "theo", "đánh", "giá", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "xuân", "phúc", "là", "điển", "hình", "về", "tái", "cơ", "tháng 1/1888", "cấu", "so", "với", "-19 ngày", "thời", "điểm", "ngày 16", "khi", "mới", "bắt", "đầu", "công", "cuộc", "tái", "cơ", "cấu", "tập", "đoàn", "bưu", "chính", "việt", "nam", "vnpt", "hôm", "nay", "đang", "mang", "một", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "với", "bộ", "máy", "tinh", "gọn", "hơn", "lực", "lượng", "lao", "động", "trẻ", "trung", "và", "năng", "động", "hơn", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "vnpt", "hiện", "có", "một", "chỗ", "đứng", "vững", "chắc", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "và", "từng", "bước", "vươn", "ra", "thị", "trường", "khu", "vực", "cũng", "như", "thế", "giới", "bằng", "những", "sản", "phẩm", "công nghệ thông tin", "bắt", "kịp", "với", "xu", "thế", "phát", "triển", "của", "cuộc", "cách", "mạng", "công", "nghiệp", "2.400.080", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "của", "vnpt", "gắn", "liền", "với", "1000", "quyết", "định", "do", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "800-4000/f", "1h43", "và", "quyết", "định", "số", "dir-đoar-", "quý 10", "3000", "đây", "được", "xem", "là", "những", "quyết", "định", "quan", "trọng", "có", "tính", "chất", "quyết", "định", "đến", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "và", "góp", "phần", "đưa", "vnpt", "trở", "thành", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "nhà", "nước", "chuyên", "về", "lĩnh", "vực", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "hàng", "đầu", "như", "hiện", "nay", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "và", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "của", "vnpt", "khánh", "hòa", "ảnh", "t.b", "trước", "bối", "cảnh", "cạnh", "tranh", "gay", "gắt", "của", "thị", "trường", "viễn", "thông", "trong", "nước", "tháng 3/318", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "ngại", "thay", "đổi", "tuy", "nhiên", "vnpt", "đã", "bám", "sát", "các", "nghị", "quyết", "quyết", "định", "của", "trung", "ương", "vận", "dụng", "cơ", "chế", "chính", "sách", "nhà", "nước", "và", "thay", "đổi", "cách", "làm", "với", "quyết", "tâm", "đổi", "mới", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "cho", "doanh", "nghiệp", "cụ", "thể", "vnpt", "đã", "thực", "hiện", "chuyển", "đổi", "từ", "mô", "hình", "doanh", "nghiệp", "viễn", "thông", "truyền", "thống", "sang", "mô", "hình", "doanh", "nghiệp", "số", "công nghệ thông tin", "để", "từng", "bước", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "nền", "kinh", "tế", "số", "đô", "thị", "số", "chính", "quyền", "số", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "vnpt", "cũng", "chuyển", "nhanh", "cơ", "cấu", "doanh", "thu", "từ", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "truyền", "thống", "sang", "dịch", "vụ", "số", "công nghệ thông tin", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "trong", "đó", "có", "vnpt", "đã", "nhận", "thức", "rõ", "sự", "ảnh", "hưởng", "của", "công nghệ thông tin", "và", "dành", "nguồn", "lực", "đầu", "tư", "cho", "lĩnh", "vực", "này", "để", "trở", "thành", "một", "doanh", "nghiệp", "mạnh", "về", "-7264.11 tháng", "công nghệ thông tin", "vnpt", "đã", "từng", "bước", "hoàn", "thiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "của", "riêng", "mình", "vnpt", "4.050.006", "hoàn", "thành", "việc", "tái", "cấu", "trúc", "khối", "công nghệ thông tin", "và", "thành", "lập", "công", "ty", "chuyên", "về", "công nghệ thông tin", "vnpt", "it", "với", "mục", "tiêu", "trở", "thành", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "số", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "và", "trung", "tâm", "giao", "dịch", "số", "tại", "thị", "trường", "đông", "nam", "á", "theo", "dự", "kiến", "đến", "hết", "ngày 2", "doanh", "thu", "từ", "công nghệ thông tin", "sẽ", "chiếm", "khoảng", "336 carat", "tổng", "số", "doanh", "thu", "của", "vnpt", "và", "tốc", "độ", "doanh", "thu", "công nghệ thông tin", "từ", "năm", "nay", "đến", "82.975,009671", "chiếm", "bình", "quân", "khoảng", "59 giờ", "năm", "một", "phần", "mô", "hình", "hệ", "sinh", "thái", "đang", "phát", "triển", "của", "vnpt", "để", "đạt", "được", "những", "mục", "tiêu", "trên", "vnpt", "đã", "không", "ngừng", "hiện", "đại", "hóa", "hạ", "tầng", "công nghệ thông tin", "đầu", "tư", "nghiên", "cứu", "và", "phát", "triển", "các", "công", "nghệ", "mới", "xây", "dựng", "các", "nền", "tảng", "platform", "về", "dịch", "vụ", "số", "tối", "ưu", "hóa", "ứng", "dụng", "đẩy", "nhanh", "quy", "trình", "cung", "cấp", "giải", "pháp", "sản", "phẩm", "và", "dịch", "vụ", "công nghệ thông tin", "ra", "thị", "trường", "là", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "uy", "tín", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "sở", "hữu", "một", "tập", "khách", "hàng", "lớn", "là", "các", "tổ", "chức", "doanh", "nghiệp", "vnpt", "có", "đủ", "điều", "kiện", "để", "trở", "thành", "doanh", "nghiệp", "công nghệ thông tin", "mạnh", "và", "tham", "gia", "sâu", "vào", "thị", "trường", "chuyển", "đổi", "số", "cho", "các", "bộ", "ngành", "chính", "quyền", "các", "tỉnh", "thành", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "khác", "phát", "triển", "dự", "án", "thành", "phố", "thông", "minh", "đồng", "thời", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "số", "cho", "cá", "nhân", "cụ", "thể", "đến", "thời", "điểm", "này", "vnpt", "đã", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "với", "34.556,4704", "bộ", "ngành", "24.551,3352", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "16 / 12", "ngân", "hàng", "và", "9 - 12", "tổng", "công", "ty", "hệ", "sinh", "thái", "giải", "pháp", "của", "vnpt", "đang", "ngày", "càng", "phong", "phú", "và", "hoàn", "thiện", "với", "các", "giải", "pháp", "ở", "nhiều", "lĩnh", "vực", "như", "xây", "dựng", "chính", "phủ", "điện", "tử", "y", "200-4100gc", "tế", "nông", "nghiệp", "giáo", "dục", "ngày 4/1/333", "các", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "khác", "vnpt", "đã", "cung", "cấp", "hàng", "trăm", "dịch", "vụ", "giải", "pháp", "công nghệ thông tin", "hướng", "tới", "xây", "dựng", "chính", "phủ", "điện", "tử", "đến", "nay", "mảng", "chính", "quyền", "số", "bộ", "giải", "pháp", "chính", "phủ", "điện", "tử", "của", "vnpt", "đã", "được", "triển", "khai", "sâu", "rộng", "ngày mồng 9 tới ngày 27 tháng 12", "tỉnh", "thành", "trên", "cả", "nước", "hệ", "sinh", "thái", "công nghệ thông tin", "chuyên", "ngành", "y", "tế", "vnpt-his", "của", "vnpt", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "56.974,3286", "cơ", "sở", "y", "tế", "các", "tuyến", "tại", "ngày 28/12/1062", "tỉnh", "thành", "phố", "mạng", "giáo", "dục", "vnedu", "của", "vnpt", "cũng", "đã", "được", "triển", "khai", "tới", "hơn", "-46.43", "trường", "với", "gần", "200 mb", "học", "sinh", "tại", "ngày 27 đến ngày 22 tháng 10", "tỉnh", "thành", "phố", "vnpt", "đã", "và", "đang", "đồng", "hành", "cùng", "các", "bộ", "ngành", "và", "ngày 15", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "tiếp", "cận", "giới", "thiệu", "triển", "khai", "mô", "hình", "xây", "dựng", "thành", "phố", "thông", "minh", "smart", "city", "tại", "5 - 8", "tỉnh/thành", "phố", "một", "góc", "dây", "chuyền", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "công nghệ thông tin", "của", "công", "ty", "vnpt", "technology", "sau", "86", "năm", "tái", "cơ", "cấu", "vnpt", "đã", "thực", "hiện", "được", "những", "kế", "hoạch", "đã", "đề", "ra", "và", "minh", "chứng", "rõ", "nhất", "là", "các", "chỉ", "số", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "đều", "tăng", "trưởng", "tốt", "đó", "là", "+3830628442", "năm", "liên", "tiếp", "vnpt", "đạt", "mức", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "trên", "121 pa", "mục", "tiêu", "cụ", "thể", "cho", "ngày 28/10", "là", "doanh", "thu", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "từ", "17 sào", "lợi", "nhuận", "từ", "707 wh", "so", "với", "02278662872", "như", "vậy", "tái", "cấu", "trúc", "đã", "mang", "lại", "cho", "vnpt", "một", "diện", "mạo", "hoàn", "toàn", "mới", "mà", "theo", "ban", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "vnpt", "đó", "là", "sự", "thay", "đổi", "cả", "về", "chất", "và", "lượng", "thời", "gian", "tới", "vnpt", "sẽ", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "sắp", "xếp", "cơ", "cấu", "tổ", "chức", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "theo", "phương", "án", "tái", "cơ", "cấu", "giai", "đoạn", "1759", "1021", "cũng", "như", "các", "mục", "tiêu", "chiến", "lược", "2.604.000", "triển", "khai", "công", "tác", "chuẩn", "bị", "cổ", "phần", "hóa", "tập", "đoàn", "chuyển", "đổi", "mô", "hình", "tăng", "trưởng", "tập", "đoàn", "theo", "hướng", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "tăng", "trưởng", "lợi", "nhuận", "đột", "phá", "năng", "lực", "cạnh", "tranh", "và", "hoàn", "thành", "các", "mục", "tiêu", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "mà", "công nghệ thông tin", "là", "đóng", "vai", "trò", "then", "chốt", "một", "nhân", "viên", "vnpt", "đang", "tư", "vấn", "cho", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "chữ", "ký", "số", "và", "khai", "0:47:3", "thuế", "qua", "mạng", "ảnh", "t.b" ]
[ "hôm", "trước", "cháu", "lớp", "một ngàn chín trăm tám tám", "đánh", "nhau", "với", "một", "đứa", "bạn", "thân", "đến", "mức", "hai", "gia", "đình", "và", "nhà", "trường", "phải", "ngồi", "lại", "thu", "xếp", "ảnh", "minh", "họa", "tôi", "là", "một", "trong", "hàng", "ngàn", "người", "lính", "đã", "từng", "chiến", "đấu", "ở", "mặt", "trận", "tây", "nam", "đã", "từng", "gặp", "chị", "nhà", "văn", "dạ", "ngân", "khi", "chị", "đi", "thực", "tế", "tại", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "tám trăm ba hai e giây gờ xê o vê", "tôi", "có", "một", "đứa", "cháu", "trai", "năm", "nay", "hai ngàn tám trăm chín hai", "tuổi", "học", "lớp", "bốn mươi chín phẩy năm tới ba sáu phẩy tám", "gọi", "tôi", "bằng", "dượng", "vì", "mẹ", "cháu", "là", "chị", "của", "vợ", "tôi", "vợ", "chồng", "tôi", "có", "hai nghìn sáu trăm hai mươi năm", "con", "cháu", "trai", "đang", "học", "lớp", "ba triệu bẩy ngàn", "và", "cháu", "gái", "học", "lớp", "tám mươi ba nghìn chín trăm ba mươi ba phẩy năm ngàn hai trăm mười hai", "hằng", "ngày", "tôi", "còn", "giao", "cho", "cả", "ba", "đứa", "phải", "thuộc", "một nghìn", "từ", "tiếng", "anh", "thông", "dụng", "liên", "quan", "đến", "các", "vật", "dụng", "trong", "nhà", "đồ", "ăn", "thức", "uống", "giường", "chiếu", "nói", "chung", "các", "cháu", "rất", "thích", "cách", "học", "như", "vậy", "thời", "gian", "gần", "đây", "tôi", "kiểm", "tra", "bài", "vở", "của", "cháu", "lớp", "bảy mươi phẩy không tám đến ba mươi chấm ba", "thấy", "không", "chép", "bài", "đến", "trường", "cháu", "kiếm", "cớ", "đau", "bụng", "đi", "tiểu", "rồi", "trốn", "ra", "ngoài", "chơi", "internet", "và", "kết", "bạn", "với", "học", "sinh", "cá", "biệt", "từ", "nhà", "tôi", "đến", "trường", "chỉ", "khoảng", "sáu hai ngàn bốn trăm hai chín phẩy bốn một hai tám", "mét", "ngay", "cháu", "lớn", "nhà", "tôi", "lớp", "ba triệu bẩy trăm sáu năm nghìn chín trăm hai mươi", "là", "bí", "thư", "lớp", "tôi", "đã", "mua", "điện", "thoại", "di", "động", "cho", "đâu", "hôm", "trước", "cháu", "lớp", "âm tám mươi sáu chấm chín mươi hai", "đánh", "nhau", "với", "ngày mười tám", "một", "đứa", "bạn", "thân", "đến", "mức", "hai", "gia", "đình", "và", "nhà", "trường", "phải", "ngồi", "lại", "thu", "xếp", "tôi", "xin", "chị", "đừng", "nêu", "tên", "và", "địa", "chỉ", "email", "bạn", "thân", "mến", "nhưng", "nhớ", "mãi", "nỗi", "niềm", "của", "lính", "và", "của", "chính", "mình", "những", "năm", "tháng", "đó", "ba triệu", "lần", "đi", "thực", "tế", "ở", "campuchia", "chứ", "ít", "đâu", "ở", "các", "nước", "văn", "minh", "nhà", "người", "ta", "rất", "ít", "tivi", "trẻ", "con", "có", "những", "kênh", "riêng", "để", "xem", "và", "muốn", "xem", "bao", "lâu", "phải", "xin", "phép", "và", "chắc", "chắn", "mỗi", "đứa", "trẻ", "một", "máy", "vi", "tính", "sẽ", "không", "hay", "nhất", "là", "khi", "nó", "còn", "ở", "cấp", "ii", "như", "con", "gái", "của", "bạn", "và", "đứa", "học", "lớp", "cộng một tám chín hai ba sáu hai năm sáu tám chín", "kia", "trẻ", "con", "cần", "gì", "trên", "một triệu sáu trăm ba ba nghìn chín trăm mười", "vi", "tính", "sớm", "không", "cần", "gì", "ngoài", "tra", "tiếng", "anh", "và", "chơi", "game", "thế", "thôi", "hai trăm hai bốn ơ rô", "đến", "khi", "lên", "lớp", "sáu mươi năm nghìn ba trăm ba mươi tám", "như", "con", "trai", "bạn", "hãy", "tiếp", "xúc", "với", "vii", "tính", "là", "vừa", "không", "muộn", "tí", "nào", "chính", "xác", "là", "nên", "biết", "vi", "tính", "khi", "học", "hè", "sắp", "vào", "cấp", "iii", "dù", "vậy", "ở", "tuổi", "này", "vẫn", "phải", "dòm", "chừng", "vẫn", "phải", "qui", "định", "giờ", "vì", "chúng", "rất", "dễ", "sa", "đà", "chơi", "game", "hai mươi mốt tháng mười một", "và", "lang", "thang", "đủ", "thứ", "trên", "mạng", "vừa", "hại", "mắt", "vừa", "dễ", "sinh", "chứng", "nghiện", "chắc", "chắn", "thằng", "nhỏ", "lớp", "sáu mươi sáu ngàn sáu trăm năm mươi tư phẩy chín bảy không hai", "đã", "nghiện", "game", "rồi", "giờ", "lại", "nghiện", "đủ", "thứ", "trò", "trên", "internet", "nữa" ]
[ "hôm", "trước", "cháu", "lớp", "1988", "đánh", "nhau", "với", "một", "đứa", "bạn", "thân", "đến", "mức", "hai", "gia", "đình", "và", "nhà", "trường", "phải", "ngồi", "lại", "thu", "xếp", "ảnh", "minh", "họa", "tôi", "là", "một", "trong", "hàng", "ngàn", "người", "lính", "đã", "từng", "chiến", "đấu", "ở", "mặt", "trận", "tây", "nam", "đã", "từng", "gặp", "chị", "nhà", "văn", "dạ", "ngân", "khi", "chị", "đi", "thực", "tế", "tại", "các", "đơn", "vị", "thuộc", "832ejgcov", "tôi", "có", "một", "đứa", "cháu", "trai", "năm", "nay", "2892", "tuổi", "học", "lớp", "49,5 - 36,8", "gọi", "tôi", "bằng", "dượng", "vì", "mẹ", "cháu", "là", "chị", "của", "vợ", "tôi", "vợ", "chồng", "tôi", "có", "2625", "con", "cháu", "trai", "đang", "học", "lớp", "3.007.000", "và", "cháu", "gái", "học", "lớp", "83.933,5212", "hằng", "ngày", "tôi", "còn", "giao", "cho", "cả", "ba", "đứa", "phải", "thuộc", "1000", "từ", "tiếng", "anh", "thông", "dụng", "liên", "quan", "đến", "các", "vật", "dụng", "trong", "nhà", "đồ", "ăn", "thức", "uống", "giường", "chiếu", "nói", "chung", "các", "cháu", "rất", "thích", "cách", "học", "như", "vậy", "thời", "gian", "gần", "đây", "tôi", "kiểm", "tra", "bài", "vở", "của", "cháu", "lớp", "70,08 - 30.3", "thấy", "không", "chép", "bài", "đến", "trường", "cháu", "kiếm", "cớ", "đau", "bụng", "đi", "tiểu", "rồi", "trốn", "ra", "ngoài", "chơi", "internet", "và", "kết", "bạn", "với", "học", "sinh", "cá", "biệt", "từ", "nhà", "tôi", "đến", "trường", "chỉ", "khoảng", "62.429,4128", "mét", "ngay", "cháu", "lớn", "nhà", "tôi", "lớp", "3.765.920", "là", "bí", "thư", "lớp", "tôi", "đã", "mua", "điện", "thoại", "di", "động", "cho", "đâu", "hôm", "trước", "cháu", "lớp", "-86.92", "đánh", "nhau", "với", "ngày 18", "một", "đứa", "bạn", "thân", "đến", "mức", "hai", "gia", "đình", "và", "nhà", "trường", "phải", "ngồi", "lại", "thu", "xếp", "tôi", "xin", "chị", "đừng", "nêu", "tên", "và", "địa", "chỉ", "email", "bạn", "thân", "mến", "nhưng", "nhớ", "mãi", "nỗi", "niềm", "của", "lính", "và", "của", "chính", "mình", "những", "năm", "tháng", "đó", "3.000.000", "lần", "đi", "thực", "tế", "ở", "campuchia", "chứ", "ít", "đâu", "ở", "các", "nước", "văn", "minh", "nhà", "người", "ta", "rất", "ít", "tivi", "trẻ", "con", "có", "những", "kênh", "riêng", "để", "xem", "và", "muốn", "xem", "bao", "lâu", "phải", "xin", "phép", "và", "chắc", "chắn", "mỗi", "đứa", "trẻ", "một", "máy", "vi", "tính", "sẽ", "không", "hay", "nhất", "là", "khi", "nó", "còn", "ở", "cấp", "ii", "như", "con", "gái", "của", "bạn", "và", "đứa", "học", "lớp", "+18923625689", "kia", "trẻ", "con", "cần", "gì", "trên", "1.633.910", "vi", "tính", "sớm", "không", "cần", "gì", "ngoài", "tra", "tiếng", "anh", "và", "chơi", "game", "thế", "thôi", "224 euro", "đến", "khi", "lên", "lớp", "65.338", "như", "con", "trai", "bạn", "hãy", "tiếp", "xúc", "với", "vii", "tính", "là", "vừa", "không", "muộn", "tí", "nào", "chính", "xác", "là", "nên", "biết", "vi", "tính", "khi", "học", "hè", "sắp", "vào", "cấp", "iii", "dù", "vậy", "ở", "tuổi", "này", "vẫn", "phải", "dòm", "chừng", "vẫn", "phải", "qui", "định", "giờ", "vì", "chúng", "rất", "dễ", "sa", "đà", "chơi", "game", "21/11", "và", "lang", "thang", "đủ", "thứ", "trên", "mạng", "vừa", "hại", "mắt", "vừa", "dễ", "sinh", "chứng", "nghiện", "chắc", "chắn", "thằng", "nhỏ", "lớp", "66.654,9702", "đã", "nghiện", "game", "rồi", "giờ", "lại", "nghiện", "đủ", "thứ", "trò", "trên", "internet", "nữa" ]
[ "căn", "hộ", "âm bốn nghìn bảy trăm ba chín phẩy sáu trăm hai năm ki lô mét vuông", "khiến", "người", "xem", "thán", "phục", "vì", "tiện", "nghi", "không", "kém", "biệt", "thự", "cao", "cấp", "căn", "hộ", "này", "nằm", "tại", "thành", "phố", "sao", "paulo", "brazil", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "phát", "triển", "và", "rất", "đông", "dân", "cư", "dân", "số", "của", "thành", "phố", "lên", "tới", "tám trăm bảy mươi độ", "người", "chính", "vì", "thế", "những", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "nhỏ", "dành", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "rất", "phổ", "biến", "tại", "đây", "dù", "có", "diện", "tích", "nhỏ", "nhưng", "với", "thiết", "kế", "khéo", "léo", "vẫn", "có", "ba trăm chín tám mi li mét trên pao", "thể", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "tiện", "nghi", "cho", "một", "gia", "đình", "nhỏ", "gồm", "ba mươi chấm bảy tới tám mươi năm phẩy không không một", "người", "hoặc", "cho", "người", "còn", "đang", "độc", "thân", "tivi", "được", "gắn", "trực", "tiếp", "trên", "tường", "bên", "dưới", "là", "kệ", "tủ", "đơn", "giản", "màu", "trắng", "để", "bày", "biện", "một", "số", "đồ", "trang", "trí", "nhỏ", "gọn", "giúp", "không", "gian", "thêm", "sinh", "động", "hơn", "phòng", "ngủ", "đơn", "giản", "chỉ", "có", "ba chín sáu năm bảy hai ba tám hai tám", "chiếc", "giường", "sử", "dụng", "gam", "màu", "cam", "đất", "và", "màu", "trắng", "để", "tạo", "sự", "hài", "hòa", "và", "ấm", "cúng", "cả", "căn", "hộ", "chỉ", "có", "hai mươi bảy chấm năm năm", "cửa", "sổ", "duy", "nhất", "nhưng", "nhờ", "thiết", "kế", "hợp", "lý", "với", "lối", "đi", "xuyên", "từ", "đầu", "đến", "cuối", "căn", "hộ", "nên", "tất", "cả", "các", "vị", "trí", "đều", "được", "chiếu", "sáng", "theo", "tria", "arquitectura" ]
[ "căn", "hộ", "-4739,625 km2", "khiến", "người", "xem", "thán", "phục", "vì", "tiện", "nghi", "không", "kém", "biệt", "thự", "cao", "cấp", "căn", "hộ", "này", "nằm", "tại", "thành", "phố", "sao", "paulo", "brazil", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "phát", "triển", "và", "rất", "đông", "dân", "cư", "dân", "số", "của", "thành", "phố", "lên", "tới", "870 độ", "người", "chính", "vì", "thế", "những", "căn", "hộ", "với", "diện", "tích", "nhỏ", "dành", "cho", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "rất", "phổ", "biến", "tại", "đây", "dù", "có", "diện", "tích", "nhỏ", "nhưng", "với", "thiết", "kế", "khéo", "léo", "vẫn", "có", "398 mm/pound", "thể", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "tiện", "nghi", "cho", "một", "gia", "đình", "nhỏ", "gồm", "30.7 - 85,001", "người", "hoặc", "cho", "người", "còn", "đang", "độc", "thân", "tivi", "được", "gắn", "trực", "tiếp", "trên", "tường", "bên", "dưới", "là", "kệ", "tủ", "đơn", "giản", "màu", "trắng", "để", "bày", "biện", "một", "số", "đồ", "trang", "trí", "nhỏ", "gọn", "giúp", "không", "gian", "thêm", "sinh", "động", "hơn", "phòng", "ngủ", "đơn", "giản", "chỉ", "có", "3965723828", "chiếc", "giường", "sử", "dụng", "gam", "màu", "cam", "đất", "và", "màu", "trắng", "để", "tạo", "sự", "hài", "hòa", "và", "ấm", "cúng", "cả", "căn", "hộ", "chỉ", "có", "27.55", "cửa", "sổ", "duy", "nhất", "nhưng", "nhờ", "thiết", "kế", "hợp", "lý", "với", "lối", "đi", "xuyên", "từ", "đầu", "đến", "cuối", "căn", "hộ", "nên", "tất", "cả", "các", "vị", "trí", "đều", "được", "chiếu", "sáng", "theo", "tria", "arquitectura" ]
[ "terreform", "one", "là", "một", "nhóm", "gồm", "những", "kiến", "trúc", "sư", "tên", "tuổi", "của", "mỹ", "hiện", "đặt", "trụ", "sở", "làm", "việc", "tại", "thành", "phố", "new", "york", "người", "đứng", "đầu", "mitchell", "joachim", "nổi", "tiếng", "bởi", "những", "thiết", "kế", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "thành", "phố", "terreform", "one", "đưa", "ra", "lần", "này", "đạt", "được", "hầu", "hết", "những", "tiêu", "chuẩn", "hiện", "hành", "dành", "cho", "các", "đô", "thị", "người", "trong", "và", "ngoài", "ngành", "không", "còn", "xa", "lạ", "với", "những", "thiết", "kế", "của", "terreform", "one", "mitchell", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "từng", "thiết", "kế", "ra", "loại", "ô", "tô", "mềm", "giúp", "con", "người", "tránh", "được", "việc", "bị", "thương", "khi", "gặp", "tai", "nạn", "nêu", "lên", "ý", "tưởng", "về", "cách", "thức", "trồng", "cây", "thành", "hình", "ngôi", "nhà", "một", "cách", "lý", "tưởng", "để", "giảm", "thiểu", "lượng", "cácbon", "mặc", "dù", "số", "lượng", "nhà-xe", "này", "đi", "ngược", "lại", "với", "mục", "âm chín ngàn bốn trăm năm mươi mốt phẩy sáu ba chín mi li mét vuông", "tiêu", "giảm", "khí", "thải", "nhưng", "terreform", "one", "cho", "rằng", "đổi", "lại", "nó", "sẽ", "hai tám không năm tám chín bảy hai chín không chín", "tạo", "ra", "mối", "liên", "kết", "hoàn", "hảo", "trong", "đô", "thị", "và", "giữa", "các", "đô", "thị", "với", "nhau", "xê pờ xê xuộc ba nghìn trừ tám trăm hai mươi", "trong", "buổi", "thuyết", "trình", "dự", "án", "thành", "phố", "tương", "lai", "bốn trăm lẻ hai nghìn ba trăm bốn mươi bẩy", "đội", "ngũ", "terreform", "one", "đem", "đến", "cho", "người", "nghe", "hình", "ảnh", "một", "đô", "thị", "lý", "tưởng", "mà", "loài", "người", "vẫn", "thường", "mơ", "ước", "với", "những", "thành", "phố", "sáng", "bóng", "sạch", "như", "li", "như", "lau", "không", "chỉ", "thế", "những", "kiến", "trúc", "sư", "đến", "từ", "new", "york", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "khi", "tỏ", "ra", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "vào", "độ", "thực", "tiễn", "và", "tính", "khả", "thi", "của", "ý", "tưởng", "này", "terreform", "one", "được", "sáng", "lập", "bởi", "michell", "joachim", "và", "michael", "sorkin", "tuy", "nhiên", "sự", "hợp", "tác", "của", "hai", "người", "đã", "bị", "đổ", "vỡ", "do", "những", "bất", "đồng", "trong", "quản", "lý", "đặc", "biệt", "khi", "sorkin", "đồng", "ý", "thiết", "kế", "một", "khách", "sạn", "tám mươi phẩy không hai", "sao", "tại", "trung", "quốc", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "joachim", "terreform", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "công", "ty", "kiến", "trúc", "sáng", "tạo", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "bản", "thân", "joachim", "mồng năm", "được", "tạp", "chí", "công", "nghệ", "nổi", "tiếng", "wired", "đưa", "vào", "danh", "sách", "một ngàn không trăm ba bảy", "người-không-phải-tổng-thống-mỹ", "đáng", "được", "hỏi", "ý", "kiến", "dường", "như", "đội", "ngũ", "kiến", "trúc", "sư", "của", "terreform", "đã", "bỏ", "quên", "những", "yếu", "tố", "rất", "cơ", "bản", "khi", "quy", "hoạch", "một", "đô", "thị", "kiểu", "mới", "như", "giá", "thành", "số", "năng", "lượng", "tiêu", "thụ", "cũng", "như", "không", "thấy", "nhắc", "tới", "những", "tình", "huống", "nhãn", "tiền", "như", "các", "quả", "cầu", "kia", "sẽ", "chuyển", "động", "thế", "nào", "trong", "gió", "mạnh", "người", "tàn", "tật", "hoặc", "người", "già", "sẽ", "leo", "lên", "những", "chiếc", "ghế", "lơ", "lửng", "như", "thế", "nào", "hay", "huấn", "luyện", "những", "cái", "cây", "mọc", "thành", "hình", "phòng", "bếp", "và", "phòng", "vệ", "sinh", "ra", "sao", "mitchell", "joachim", "cho", "rằng", "sẽ", "phải", "mất", "trên", "dưới", "một", "gạch ngang xê a i dét ca xuộc một trăm", "thế", "ky", "để", "có", "thể", "thay", "đổi", "cách", "xây", "dựng", "các", "thành", "phố", "và", "đô", "thị" ]
[ "terreform", "one", "là", "một", "nhóm", "gồm", "những", "kiến", "trúc", "sư", "tên", "tuổi", "của", "mỹ", "hiện", "đặt", "trụ", "sở", "làm", "việc", "tại", "thành", "phố", "new", "york", "người", "đứng", "đầu", "mitchell", "joachim", "nổi", "tiếng", "bởi", "những", "thiết", "kế", "quy", "hoạch", "đô", "thị", "thân", "thiện", "với", "môi", "trường", "thành", "phố", "terreform", "one", "đưa", "ra", "lần", "này", "đạt", "được", "hầu", "hết", "những", "tiêu", "chuẩn", "hiện", "hành", "dành", "cho", "các", "đô", "thị", "người", "trong", "và", "ngoài", "ngành", "không", "còn", "xa", "lạ", "với", "những", "thiết", "kế", "của", "terreform", "one", "mitchell", "và", "các", "đồng", "nghiệp", "từng", "thiết", "kế", "ra", "loại", "ô", "tô", "mềm", "giúp", "con", "người", "tránh", "được", "việc", "bị", "thương", "khi", "gặp", "tai", "nạn", "nêu", "lên", "ý", "tưởng", "về", "cách", "thức", "trồng", "cây", "thành", "hình", "ngôi", "nhà", "một", "cách", "lý", "tưởng", "để", "giảm", "thiểu", "lượng", "cácbon", "mặc", "dù", "số", "lượng", "nhà-xe", "này", "đi", "ngược", "lại", "với", "mục", "-9451,639 mm2", "tiêu", "giảm", "khí", "thải", "nhưng", "terreform", "one", "cho", "rằng", "đổi", "lại", "nó", "sẽ", "28058972909", "tạo", "ra", "mối", "liên", "kết", "hoàn", "hảo", "trong", "đô", "thị", "và", "giữa", "các", "đô", "thị", "với", "nhau", "cpc/3000-820", "trong", "buổi", "thuyết", "trình", "dự", "án", "thành", "phố", "tương", "lai", "402.347", "đội", "ngũ", "terreform", "one", "đem", "đến", "cho", "người", "nghe", "hình", "ảnh", "một", "đô", "thị", "lý", "tưởng", "mà", "loài", "người", "vẫn", "thường", "mơ", "ước", "với", "những", "thành", "phố", "sáng", "bóng", "sạch", "như", "li", "như", "lau", "không", "chỉ", "thế", "những", "kiến", "trúc", "sư", "đến", "từ", "new", "york", "còn", "gây", "ấn", "tượng", "khi", "tỏ", "ra", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "vào", "độ", "thực", "tiễn", "và", "tính", "khả", "thi", "của", "ý", "tưởng", "này", "terreform", "one", "được", "sáng", "lập", "bởi", "michell", "joachim", "và", "michael", "sorkin", "tuy", "nhiên", "sự", "hợp", "tác", "của", "hai", "người", "đã", "bị", "đổ", "vỡ", "do", "những", "bất", "đồng", "trong", "quản", "lý", "đặc", "biệt", "khi", "sorkin", "đồng", "ý", "thiết", "kế", "một", "khách", "sạn", "80,02", "sao", "tại", "trung", "quốc", "dưới", "sự", "lãnh", "đạo", "của", "joachim", "terreform", "được", "đánh", "giá", "là", "một", "trong", "những", "công", "ty", "kiến", "trúc", "sáng", "tạo", "hàng", "đầu", "nước", "mỹ", "bản", "thân", "joachim", "mồng 5", "được", "tạp", "chí", "công", "nghệ", "nổi", "tiếng", "wired", "đưa", "vào", "danh", "sách", "1037", "người-không-phải-tổng-thống-mỹ", "đáng", "được", "hỏi", "ý", "kiến", "dường", "như", "đội", "ngũ", "kiến", "trúc", "sư", "của", "terreform", "đã", "bỏ", "quên", "những", "yếu", "tố", "rất", "cơ", "bản", "khi", "quy", "hoạch", "một", "đô", "thị", "kiểu", "mới", "như", "giá", "thành", "số", "năng", "lượng", "tiêu", "thụ", "cũng", "như", "không", "thấy", "nhắc", "tới", "những", "tình", "huống", "nhãn", "tiền", "như", "các", "quả", "cầu", "kia", "sẽ", "chuyển", "động", "thế", "nào", "trong", "gió", "mạnh", "người", "tàn", "tật", "hoặc", "người", "già", "sẽ", "leo", "lên", "những", "chiếc", "ghế", "lơ", "lửng", "như", "thế", "nào", "hay", "huấn", "luyện", "những", "cái", "cây", "mọc", "thành", "hình", "phòng", "bếp", "và", "phòng", "vệ", "sinh", "ra", "sao", "mitchell", "joachim", "cho", "rằng", "sẽ", "phải", "mất", "trên", "dưới", "một", "-caizk/100", "thế", "ky", "để", "có", "thể", "thay", "đổi", "cách", "xây", "dựng", "các", "thành", "phố", "và", "đô", "thị" ]
[ "đồ", "gỗ", "cao", "cấp", "gỗ", "việt", "tiền", "thân", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "anh", "thái", "được", "thành", "lập", "vào", "tháng một sáu không hai", "bởi", "các", "sáng", "lập", "viên", "đã", "tốt", "nghiệp", "và", "làm", "việc", "nhiều", "năm", "trong", "ngành", "tư", "vấn", "thiết", "kế", "công", "trình", "trang", "trí", "nội", "thất", "tại", "nước", "ngoài", "từ", "hai mươi giờ", "công", "ty", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "sang", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "đồ", "gỗ", "nội", "thất", "phục", "vụ", "trong", "nước", "và", "xuất", "khẩu", "hai giờ năm phút", "để", "phù", "hợp", "với", "tiêu", "chí", "hoạt", "động", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "anh", "thái", "đã", "đổi", "tên", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "kiến", "trúc", "và", "nội", "thất", "việt", "ba trăm ba mươi đi ốp", "nam", "trong", "ngày mười sáu và ngày mười bốn", "gỗ", "việt", "sẽ", "triển", "khai", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "sử", "dụng", "gỗ", "óc", "chó", "black", "walnut", "mười lăm chia hai mươi", "được", "nhập", "khẩu", "trực", "tiếp", "từ", "mỹ", "và", "các", "nước", "châu", "âu", "với", "nguyên", "liệu", "là", "gỗ", "tự", "nhiên", "rừng", "trồng", "loại", "một triệu năm trăm nghìn mười", "cùng", "các", "thiết", "kế", "trẻ", "trung", "hiện", "đại", "đầy", "sáng", "tạo", "công", "ty", "chính phủ", "kiến", "trúc", "và", "nội", "thất", "việt", "nam", "hiện", "đã", "mở", "rộng", "mạng", "lưới", "các", "cửa", "hàng", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "với", "không hai một ba năm không bảy không một năm ba một", "showroom", "tại", "các", "khu", "thương", "mại", "chính", "tại", "hà", "nội", "bên", "cạnh", "đó", "gỗ", "việt", "cũng", "đang", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "tại", "pê đờ chéo vê kép a vê kép", "t.p", "hồ", "chí", "minh", "và", "xuất", "khẩu", "sản", "phẩm", "ra", "nước", "ngoài", "đặc", "biệt", "là", "mỹ", "và", "các", "nước", "châu", "âu" ]
[ "đồ", "gỗ", "cao", "cấp", "gỗ", "việt", "tiền", "thân", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "anh", "thái", "được", "thành", "lập", "vào", "tháng 1/602", "bởi", "các", "sáng", "lập", "viên", "đã", "tốt", "nghiệp", "và", "làm", "việc", "nhiều", "năm", "trong", "ngành", "tư", "vấn", "thiết", "kế", "công", "trình", "trang", "trí", "nội", "thất", "tại", "nước", "ngoài", "từ", "20h", "công", "ty", "mở", "rộng", "hoạt", "động", "sang", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "đồ", "gỗ", "nội", "thất", "phục", "vụ", "trong", "nước", "và", "xuất", "khẩu", "2h5", "để", "phù", "hợp", "với", "tiêu", "chí", "hoạt", "động", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "anh", "thái", "đã", "đổi", "tên", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "kiến", "trúc", "và", "nội", "thất", "việt", "330 điôp", "nam", "trong", "ngày 16 và ngày 14", "gỗ", "việt", "sẽ", "triển", "khai", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "sử", "dụng", "gỗ", "óc", "chó", "black", "walnut", "15 / 20", "được", "nhập", "khẩu", "trực", "tiếp", "từ", "mỹ", "và", "các", "nước", "châu", "âu", "với", "nguyên", "liệu", "là", "gỗ", "tự", "nhiên", "rừng", "trồng", "loại", "1.500.010", "cùng", "các", "thiết", "kế", "trẻ", "trung", "hiện", "đại", "đầy", "sáng", "tạo", "công", "ty", "chính phủ", "kiến", "trúc", "và", "nội", "thất", "việt", "nam", "hiện", "đã", "mở", "rộng", "mạng", "lưới", "các", "cửa", "hàng", "giới", "thiệu", "sản", "phẩm", "trong", "nước", "với", "021350701531", "showroom", "tại", "các", "khu", "thương", "mại", "chính", "tại", "hà", "nội", "bên", "cạnh", "đó", "gỗ", "việt", "cũng", "đang", "đẩy", "mạnh", "phát", "triển", "tại", "pđ/waw", "t.p", "hồ", "chí", "minh", "và", "xuất", "khẩu", "sản", "phẩm", "ra", "nước", "ngoài", "đặc", "biệt", "là", "mỹ", "và", "các", "nước", "châu", "âu" ]
[ "vov", "với", "việc", "lắng", "những", "ý", "kiến", "tâm", "huyết", "cùng", "với", "sự", "đồng", "thuận", "cao", "của", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "chắc", "chắc", "đại", "hội", "đảng", "xi", "sẽ", "tạo", "ra", "sự", "bứt", "phá", "trong", "phát", "triển", "đất", "nước", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "vào", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "trình", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "của", "đảng", "do", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "ngày mười chín", "nhiều", "đại", "biểu", "đều", "có", "chung", "nhận", "định", "là", "các", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "được", "chuẩn", "bị", "công", "phu", "nghiêm", "túc", "thể", "hiện", "sâu", "sắc", "lý", "luận", "thực", "tiễn", "và", "công", "bố", "để", "lấy", "ý", "kiến", "rộng", "rãi", "của", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "dân", "tại", "phiên", "họp", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "của", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "ông", "tô", "huy", "rứa", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "cho", "biết", "theo", "dự", "kiến", "sẽ", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "đóng", "góp", "cho", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "đại", "hội", "đảng", "xi", "trong", "vòng", "hai hai trên mười bốn", "tháng", "từ", "tám trăm ba mươi xoẹt một không không không xuộc nờ chéo", "nhưng", "bộ", "chính", "trị", "cho", "rằng", "đây", "là", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "cần", "phải", "có", "sự", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "của", "đông", "đảo", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "nên", "đã", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "sớm", "hơn", "và", "thời", "gian", "dài", "hơn", "từ", "năm trăm hai không không ba chéo dê lờ mờ o xuộc", "ông", "tô", "huy", "rứa", "cũng", "chia", "sẻ", "băn", "khoăn", "của", "một", "số", "người", "dân", "là", "liệu", "ý", "kiến", "của", "mình", "được", "lắng", "nghe", "như", "thế", "nào", "việc", "đóng", "góp", "có", "thực", "chất", "không", "việc", "tập", "hợp", "ý", "kiến", "có", "bị", "hình", "thức", "hóa", "thay", "mặt", "bộ", "chính", "trị", "giải", "tỏa", "những", "băn", "khoăn", "này", "ông", "ngày mười ba và ngày sáu tháng hai", "tô", "huy", "rứa", "nhấn", "mạnh", "từ", "kinh", "nghiệm", "sâu", "sắc", "trong", "lịch", "sử", "đảng", "ta", "luôn", "tâm", "niệm", "rằng", "thắng", "lợi", "của", "năm triệu không trăm sáu tám nghìn không trăm bốn mươi", "đảng", "trong", "một nghìn tám trăm mười tám", "năm", "qua", "đều", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "nhân", "dân", "là", "nhờ", "sự", "đoàn", "kết", "nhất", "trí", "cao", "trong", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "xây", "dựng", "đảng", "giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "lân", "dũng", "đã", "dẫn", "lời", "của", "bác", "hồ", "khi", "phát", "biểu", "tại", "phân", "hiệu", "ii", "trường", "nguyễn", "ái", "tám không không pê ca xuộc rờ đờ cờ u", "quốc", "ngày ba mươi và ngày mùng hai", "cho", "rằng", "muốn", "đảng", "trong", "sạch", "mạnh", "mẽ", "thì", "mỗi", "bộ", "phận", "mỗi", "đảng", "viên", "phải", "trong", "sạch", "mạnh", "mẽ", "ông", "lê", "truyền", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "cho", "rằng", "so", "với", "cương", "lĩnh", "âm năm mốt ngàn hai trăm ba chín phẩy không không tám ngàn bảy trăm chín bảy", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "hai ngàn bẩy trăm bốn chín", "đã", "có", "nhiều", "điểm", "mới", "những", "vẫn", "còn", "những", "hạn", "chế", "cần", "phải", "tiếp", "tục", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "từ", "đại", "hội", "vi", "đến", "nay", "đã", "tròn", "ba ngàn bẩy trăm linh hai", "năm", "nếu", "tính", "từ", "khi", "có", "cương", "lĩnh", "tám trăm tám tám nghìn ba trăm mười nhăm", "đến", "nay", "là", "gần", "sáu triệu bốn trăm tám mươi ngàn bẩy trăm ba mươi", "năm", "viết", "về", "những", "sai", "lầm", "khuyết", "điểm", "như", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "sáu trăm tám mươi nghìn một trăm năm mươi ba", "là", "chưa", "thỏa", "đáng", "ông", "lê", "truyền", "nhận", "định", "theo", "nhiều", "đại", "biểu", "so", "với", "cương", "lĩnh", "năm triệu không nghìn không trăm lẻ bẩy", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "chín trăm bẩy mươi ba ngàn năm trăm mười bốn", "đã", "có", "nhiều", "bổ", "sung", "khá", "đầy", "đủ", "và", "cụ", "thể" ]
[ "vov", "với", "việc", "lắng", "những", "ý", "kiến", "tâm", "huyết", "cùng", "với", "sự", "đồng", "thuận", "cao", "của", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "chắc", "chắc", "đại", "hội", "đảng", "xi", "sẽ", "tạo", "ra", "sự", "bứt", "phá", "trong", "phát", "triển", "đất", "nước", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "vào", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "trình", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "của", "đảng", "do", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "tổ", "chức", "ngày 19", "nhiều", "đại", "biểu", "đều", "có", "chung", "nhận", "định", "là", "các", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "được", "chuẩn", "bị", "công", "phu", "nghiêm", "túc", "thể", "hiện", "sâu", "sắc", "lý", "luận", "thực", "tiễn", "và", "công", "bố", "để", "lấy", "ý", "kiến", "rộng", "rãi", "của", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "dân", "tại", "phiên", "họp", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "của", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "ông", "tô", "huy", "rứa", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "trưởng", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "cho", "biết", "theo", "dự", "kiến", "sẽ", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "đóng", "góp", "cho", "dự", "thảo", "văn", "kiện", "đại", "hội", "đảng", "xi", "trong", "vòng", "22 / 14", "tháng", "từ", "830/1000/n/", "nhưng", "bộ", "chính", "trị", "cho", "rằng", "đây", "là", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "cần", "phải", "có", "sự", "đóng", "góp", "ý", "kiến", "của", "đông", "đảo", "các", "tầng", "lớp", "nhân", "dân", "nên", "đã", "đưa", "ra", "lấy", "ý", "kiến", "nhân", "dân", "sớm", "hơn", "và", "thời", "gian", "dài", "hơn", "từ", "5002003/dlmo/", "ông", "tô", "huy", "rứa", "cũng", "chia", "sẻ", "băn", "khoăn", "của", "một", "số", "người", "dân", "là", "liệu", "ý", "kiến", "của", "mình", "được", "lắng", "nghe", "như", "thế", "nào", "việc", "đóng", "góp", "có", "thực", "chất", "không", "việc", "tập", "hợp", "ý", "kiến", "có", "bị", "hình", "thức", "hóa", "thay", "mặt", "bộ", "chính", "trị", "giải", "tỏa", "những", "băn", "khoăn", "này", "ông", "ngày 13 và ngày 6 tháng 2", "tô", "huy", "rứa", "nhấn", "mạnh", "từ", "kinh", "nghiệm", "sâu", "sắc", "trong", "lịch", "sử", "đảng", "ta", "luôn", "tâm", "niệm", "rằng", "thắng", "lợi", "của", "5.068.040", "đảng", "trong", "1818", "năm", "qua", "đều", "bắt", "nguồn", "từ", "việc", "lắng", "nghe", "ý", "kiến", "của", "nhân", "dân", "là", "nhờ", "sự", "đoàn", "kết", "nhất", "trí", "cao", "trong", "toàn", "đảng", "toàn", "dân", "quan", "tâm", "đến", "vấn", "đề", "xây", "dựng", "đảng", "giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "lân", "dũng", "đã", "dẫn", "lời", "của", "bác", "hồ", "khi", "phát", "biểu", "tại", "phân", "hiệu", "ii", "trường", "nguyễn", "ái", "800pk/rđcu", "quốc", "ngày 30 và ngày mùng 2", "cho", "rằng", "muốn", "đảng", "trong", "sạch", "mạnh", "mẽ", "thì", "mỗi", "bộ", "phận", "mỗi", "đảng", "viên", "phải", "trong", "sạch", "mạnh", "mẽ", "ông", "lê", "truyền", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "mặt trận tổ quốc", "việt", "nam", "cho", "rằng", "so", "với", "cương", "lĩnh", "-51.239,008797", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "2749", "đã", "có", "nhiều", "điểm", "mới", "những", "vẫn", "còn", "những", "hạn", "chế", "cần", "phải", "tiếp", "tục", "bổ", "sung", "sửa", "đổi", "từ", "đại", "hội", "vi", "đến", "nay", "đã", "tròn", "3702", "năm", "nếu", "tính", "từ", "khi", "có", "cương", "lĩnh", "888.315", "đến", "nay", "là", "gần", "6.480.730", "năm", "viết", "về", "những", "sai", "lầm", "khuyết", "điểm", "như", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "680.153", "là", "chưa", "thỏa", "đáng", "ông", "lê", "truyền", "nhận", "định", "theo", "nhiều", "đại", "biểu", "so", "với", "cương", "lĩnh", "5.000.007", "dự", "thảo", "cương", "lĩnh", "973.514", "đã", "có", "nhiều", "bổ", "sung", "khá", "đầy", "đủ", "và", "cụ", "thể" ]
[ "tối", "tháng chín tám trăm tám mươi hai", "bệnh", "nhân", "quay", "lại", "khoa", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "trưng", "vương", "quận", "tám trăm ba mươi mốt nghìn một trăm bốn mươi", "hoa hậu trái đất", "nói", "chuyện", "với", "bác", "sĩ", "trực", "rồi", "âm một nghìn hai trăm chín chín phẩy tám trăm năm tám oát giờ trên ki lô mét khối", "rút", "súng", "tự", "bắn", "vào", "đầu", "thông", "tin", "ban", "đầu", "sáng", "ngày mười hai", "nam", "bệnh", "nhân", "được", "người", "nhà", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "sau", "đó", "chuyển", "lên", "khoa", "một ngàn gạch chéo hai trăm", "nhiễm", "rồi", "được", "người", "nhà", "xin", "chuyển", "qua", "khu", "d", "và", "sau", "đó", "đưa", "về", "gạch chéo ca tám trăm hai mươi", "nhà", "trao", "đổi", "với", "infonet", "bệnh", "viện", "cho", "biết", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "nạn", "nhân", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "và", "tiên", "lượng", "xấu", "trao", "đổi", "với", "vov", "bác", "sĩ", "lê", "thanh", "chiến", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "đang", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "để", "tìm", "hai mươi hai giờ", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "báo", "cáo", "lên", "sở", "y", "sáu nghìn bốn trăm bốn bẩy chấm không một không năm ca ra", "tế", "thành phố hồ chí minh" ]
[ "tối", "tháng 9/882", "bệnh", "nhân", "quay", "lại", "khoa", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "trưng", "vương", "quận", "831.140", "hoa hậu trái đất", "nói", "chuyện", "với", "bác", "sĩ", "trực", "rồi", "-1299,858 wh/km3", "rút", "súng", "tự", "bắn", "vào", "đầu", "thông", "tin", "ban", "đầu", "sáng", "ngày 12", "nam", "bệnh", "nhân", "được", "người", "nhà", "đưa", "vào", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu", "sau", "đó", "chuyển", "lên", "khoa", "1000/200", "nhiễm", "rồi", "được", "người", "nhà", "xin", "chuyển", "qua", "khu", "d", "và", "sau", "đó", "đưa", "về", "/k820", "nhà", "trao", "đổi", "với", "infonet", "bệnh", "viện", "cho", "biết", "sau", "khi", "xảy", "ra", "vụ", "việc", "nạn", "nhân", "nhanh", "chóng", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "và", "tiên", "lượng", "xấu", "trao", "đổi", "với", "vov", "bác", "sĩ", "lê", "thanh", "chiến", "cho", "biết", "bệnh", "viện", "đang", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "để", "tìm", "22h", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "đồng", "thời", "báo", "cáo", "lên", "sở", "y", "6447.0105 carat", "tế", "thành phố hồ chí minh" ]
[ "vov.vn", "dù", "đã", "đăng", "quang", "được", "nửa", "tháng", "nhưng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "ba trăm lẻ hai mê ga oát giờ", "megan", "young", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "phần", "thưởng", "từ", "phía", "ban tổ chức", "hôm", "thứ", "cộng ba năm không chín ba không sáu năm tám hai không", "sáu giờ ba hai phút năm giây", "vừa", "qua", "bà", "victoria", "young", "mẹ", "của", "tân", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "một ngàn bẩy trăm bẩy ba", "megan", "young", "đã", "thừa", "nhận", "với", "giới", "báo", "chí", "rằng", "con", "gái", "bà", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "bất", "cứ", "giải", "thưởng", "nào", "từ", "phía", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "ngoài", "chiếc", "vương", "miện", "được", "trao", "ngay", "trong", "đêm", "chung", "kết", "trước", "đó", "megan", "young", "đã", "nhận", "được", "sáu mươi ba ghi ga bít trên gờ ram", "peso", "hơn", "năm tư đề xi mét", "đồng", "cho", "việc", "trở", "thành", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "philippines", "megan", "young", "bà", "victoria", "young", "bày", "tỏ", "tôi", "không", "biết", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "được", "nhận", "những", "phần", "thưởng", "gì", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "hai ngàn năm trăm chín mốt", "mẹ", "của", "megan", "young", "cho", "biết", "thêm", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "với", "một", "số", "người", "có", "kinh", "nghiệm", "về", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "họ", "đều", "nói", "rằng", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "được", "nhận", "thù", "lao", "nếu", "tham", "gia", "sự", "kiện", "cùng", "với", "đó", "bà", "victoria", "cũng", "hy", "vọng", "với", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "megan", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "tốt", "để", "thể", "hiện", "mình", "và", "tiến", "xa", "hơn", "nữa", "trong", "tương", "lai", "mẹ", "của", "megan", "thổ", "lộ", "thêm", "kể", "từ", "khi", "đăng", "quang", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "con", "gái", "bà", "hầu", "như", "không", "có", "mười giờ", "thời", "gian", "dành", "cho", "bản", "thân", "và", "gia", "đình", "bởi", "lịch", "trình", "công", "việc", "tương", "đối", "dày", "đặc", "cách", "đây", "không", "lâu", "megan", "trở", "về", "quê", "hương", "philippines", "của", "mình", "nhưng", "cô", "chỉ", "có", "đúng", "bẩy triệu năm trăm chín tám nghìn sáu năm", "phút", "để", "ghé", "thăm", "bà", "ngoại", "giây", "phút", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "của", "megan", "young", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "an", "ủi", "bà", "victoria", "young", "bà", "đừng", "quá", "lo", "lắng", "megan", "sẽ", "không", "đi", "suốt", "cả", "năm", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "bốn triệu", "đã", "diễn", "ra", "ngày mười nhăm tháng sáu năm hai nghìn tám trăm bẩy mươi ba", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "nusa", "dua", "bali", "indonesia", "với", "sự", "góp", "mặt", "của", "một nghìn tám trăm sáu mươi hai", "người", "đẹp", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đại", "diện", "philippines", "megan", "young", "xứng", "đáng", "giành", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "năm", "nay", "cùng", "với", "đó", "hoa", "hậu", "philippines", "sẽ", "đảm", "đương", "sứ", "mệnh", "nhân", "ái", "của", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "để", "có", "các", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "và", "gửi", "thông", "điệp", "nhân", "ái", "tới", "toàn", "cầu" ]
[ "vov.vn", "dù", "đã", "đăng", "quang", "được", "nửa", "tháng", "nhưng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "302 mwh", "megan", "young", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "phần", "thưởng", "từ", "phía", "ban tổ chức", "hôm", "thứ", "+35093065820", "6:32:5", "vừa", "qua", "bà", "victoria", "young", "mẹ", "của", "tân", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "1773", "megan", "young", "đã", "thừa", "nhận", "với", "giới", "báo", "chí", "rằng", "con", "gái", "bà", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "bất", "cứ", "giải", "thưởng", "nào", "từ", "phía", "ban", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "ngoài", "chiếc", "vương", "miện", "được", "trao", "ngay", "trong", "đêm", "chung", "kết", "trước", "đó", "megan", "young", "đã", "nhận", "được", "63 gb/g", "peso", "hơn", "54 dm", "đồng", "cho", "việc", "trở", "thành", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "philippines", "megan", "young", "bà", "victoria", "young", "bày", "tỏ", "tôi", "không", "biết", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "được", "nhận", "những", "phần", "thưởng", "gì", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "2591", "mẹ", "của", "megan", "young", "cho", "biết", "thêm", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "với", "một", "số", "người", "có", "kinh", "nghiệm", "về", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "họ", "đều", "nói", "rằng", "con", "gái", "tôi", "sẽ", "được", "nhận", "thù", "lao", "nếu", "tham", "gia", "sự", "kiện", "cùng", "với", "đó", "bà", "victoria", "cũng", "hy", "vọng", "với", "danh", "hiệu", "hoa", "hậu", "megan", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "tốt", "để", "thể", "hiện", "mình", "và", "tiến", "xa", "hơn", "nữa", "trong", "tương", "lai", "mẹ", "của", "megan", "thổ", "lộ", "thêm", "kể", "từ", "khi", "đăng", "quang", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "con", "gái", "bà", "hầu", "như", "không", "có", "10h", "thời", "gian", "dành", "cho", "bản", "thân", "và", "gia", "đình", "bởi", "lịch", "trình", "công", "việc", "tương", "đối", "dày", "đặc", "cách", "đây", "không", "lâu", "megan", "trở", "về", "quê", "hương", "philippines", "của", "mình", "nhưng", "cô", "chỉ", "có", "đúng", "7.598.065", "phút", "để", "ghé", "thăm", "bà", "ngoại", "giây", "phút", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "của", "megan", "young", "julia", "morley", "chủ", "tịch", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "an", "ủi", "bà", "victoria", "young", "bà", "đừng", "quá", "lo", "lắng", "megan", "sẽ", "không", "đi", "suốt", "cả", "năm", "đêm", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "4.000.000", "đã", "diễn", "ra", "ngày 15/6/2873", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "nusa", "dua", "bali", "indonesia", "với", "sự", "góp", "mặt", "của", "1862", "người", "đẹp", "đến", "từ", "các", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "đại", "diện", "philippines", "megan", "young", "xứng", "đáng", "giành", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "năm", "nay", "cùng", "với", "đó", "hoa", "hậu", "philippines", "sẽ", "đảm", "đương", "sứ", "mệnh", "nhân", "ái", "của", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "thế", "giới", "để", "có", "các", "hoạt", "động", "từ", "thiện", "và", "gửi", "thông", "điệp", "nhân", "ái", "tới", "toàn", "cầu" ]
[ "fan", "hỏi", "thăm", "tình", "hình", "hôn", "nhân", "ngọc", "lan", "gây", "tranh", "cãi", "với", "màn", "dạy", "ngược", "quá", "gay", "gắt", "cụ", "thể", "khi", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "cùng", "con", "trai", "vi", "vu", "hàn", "quốc", "cô", "lập", "tức", "nhận", "được", "câu", "hỏi", "từ", "netizen", "về", "sự", "thiếu", "vắng", "của", "ông", "xã", "thanh", "bình", "nữ", "diễn", "viên", "cũng", "khá", "gay", "gắt", "chị", "thì", "lại", "không", "bao", "giờ", "xía", "mũi", "vô", "chuyện", "của", "người", "khác", "em", "ơi", "ai", "post", "hình", "chị", "thích", "thì", "chị", "like", "chị", "bình", "luận", "còn", "chị", "không", "tám trăm năm mươi nghìn tám trăm hai mươi bảy", "thích", "thì", "chị", "lướt", "qua", "chứ", "chị", "không", "phải", "cái", "phường", "nhiều", "chuyện", "cá", "nhân", "mình", "thấy", "âm bốn nghìn một trăm sáu mốt chấm bẩy trăm hai mươi chín na nô mét", "ai", "là", "fan", "hâm", "mộ", "ngọc", "lan", "đi", "nữa", "thì", "đều", "rất", "âm chín nghìn bốn trăm hai mươi tư chấm chín năm hai mẫu", "quan", "tâm", "đến", "gia", "đình", "ngọc", "lan", "hôm", "qua", "ngày hai ba không năm hai chín bẩy hai", "kỷ", "niệm", "không tám sáu bốn sáu sáu một sáu một bẩy chín một", "năm", "gắn", "bó", "của", "ngọc", "lan", "và", "thanh", "bình", "cả", "hai", "bất", "ngờ", "có", "động", "thái", "đối", "lập", "nhau", "ngày mười ba ngày mười tháng tám", "trên", "trang", "cá", "nhân", "về", "phía", "thanh", "bình", "anh", "bất", "bảy sáu", "ngờ", "để", "lại", "bình", "luận", "ở", "bài", "đăng", "từ", "năm giờ ba mươi chín", "kỷ", "niệm", "mười phẩy hai chín", "năm", "ngày", "yêu", "với", "ngọc", "lan" ]
[ "fan", "hỏi", "thăm", "tình", "hình", "hôn", "nhân", "ngọc", "lan", "gây", "tranh", "cãi", "với", "màn", "dạy", "ngược", "quá", "gay", "gắt", "cụ", "thể", "khi", "đăng", "tải", "hình", "ảnh", "cùng", "con", "trai", "vi", "vu", "hàn", "quốc", "cô", "lập", "tức", "nhận", "được", "câu", "hỏi", "từ", "netizen", "về", "sự", "thiếu", "vắng", "của", "ông", "xã", "thanh", "bình", "nữ", "diễn", "viên", "cũng", "khá", "gay", "gắt", "chị", "thì", "lại", "không", "bao", "giờ", "xía", "mũi", "vô", "chuyện", "của", "người", "khác", "em", "ơi", "ai", "post", "hình", "chị", "thích", "thì", "chị", "like", "chị", "bình", "luận", "còn", "chị", "không", "850.827", "thích", "thì", "chị", "lướt", "qua", "chứ", "chị", "không", "phải", "cái", "phường", "nhiều", "chuyện", "cá", "nhân", "mình", "thấy", "-4161.729 nm", "ai", "là", "fan", "hâm", "mộ", "ngọc", "lan", "đi", "nữa", "thì", "đều", "rất", "-9424.952 mẫu", "quan", "tâm", "đến", "gia", "đình", "ngọc", "lan", "hôm", "qua", "ngày 23/05/2972", "kỷ", "niệm", "086466161791", "năm", "gắn", "bó", "của", "ngọc", "lan", "và", "thanh", "bình", "cả", "hai", "bất", "ngờ", "có", "động", "thái", "đối", "lập", "nhau", "ngày 13 ngày 10 tháng 8", "trên", "trang", "cá", "nhân", "về", "phía", "thanh", "bình", "anh", "bất", "76", "ngờ", "để", "lại", "bình", "luận", "ở", "bài", "đăng", "từ", "5h39", "kỷ", "niệm", "10,29", "năm", "ngày", "yêu", "với", "ngọc", "lan" ]
[ "apple", "tặng", "ipad", "khẩu", "trang", "nước", "rửa", "tay", "cho", "nhân", "viên", "mắc", "kẹt", "tại", "trung", "quốc", "vì", "mờ đê xê xê gi trừ mười", "apple", "đã", "gửi", "nhiều", "phần", "quà", "bao", "gồm", "ipad", "khẩu", "trang", "nước", "rửa", "tay", "giấy", "khử", "trùng", "cho", "nhân", "viên", "bị", "mắc", "kẹt", "tại", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "trung", "quốc", "vì", "dịch", "u i a đắp liu ép một nghìn năm trăm ba mươi chín không không", "phần", "quà", "của", "apple", "cho", "nhân", "viên", "tại", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "ảnh", "weibo", "theo", "bài", "đăng", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "apple", "gửi", "nhiều", "phần", "quà", "đến", "cho", "nhân", "viên", "tại", "hai", "thành", "phố", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "cho", "đến", "nay", "hơn", "một", "nửa", "apple", "store", "tại", "trung", "quốc", "đã", "mở", "trở", "lại", "dù", "thời", "gian", "bán", "hàng", "được", "rút", "ngắn", "tuy", "vậy", "nhiều", "nhân", "viên", "bán", "lẻ", "văn", "phòng", "và", "sản", "xuất", "của", "apple", "vẫn", "ở", "lại", "nhà", "trong", "mỗi", "hộp", "quà", "apple", "gửi", "kèm", "theo", "lá", "thư", "giải", "thích", "ipad", "được", "tặng", "để", "con", "em", "nhân", "viên", "có", "thể", "học", "trực", "tuyến", "hoặc", "giết", "thời", "gian", "khi", "phải", "ở", "lâu", "trong", "nhà", "apple", "không", "quên", "gửi", "lời", "chúc", "tốt", "đẹp", "nhất", "đến", "nhân", "viên", "và", "cho", "biết", "có", "nhiều", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "hỗ", "trợ", "được", "đặc", "biệt", "chuẩn", "bị", "để", "nhân", "viên", "có", "thể", "vượt", "qua", "thời", "gian", "này", "tại", "cuộc", "họp", "cổ", "đông", "thường", "niên", "tháng ba năm một nghìn sáu trăm lẻ năm", "ceo", "apple", "tim", "cook", "nói", "sức", "khỏe", "và", "an", "toàn", "của", "nhân", "viên", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "dịch", "bệnh", "tháng", "trước", "ông", "vạch", "ra", "kế", "hoạch", "quyên", "góp", "để", "đối", "phó", "với", "nờ hờ mờ vờ xoẹt bẩy không không", "khi", "apple", "thông", "báo", "sẽ", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "ngày hai mươi sáu và ngày hai bốn", "tim", "cook", "cho", "biết", "sẽ", "tăng", "gấp", "đôi", "số", "tiền", "quyên", "góp" ]
[ "apple", "tặng", "ipad", "khẩu", "trang", "nước", "rửa", "tay", "cho", "nhân", "viên", "mắc", "kẹt", "tại", "trung", "quốc", "vì", "mdccj-10", "apple", "đã", "gửi", "nhiều", "phần", "quà", "bao", "gồm", "ipad", "khẩu", "trang", "nước", "rửa", "tay", "giấy", "khử", "trùng", "cho", "nhân", "viên", "bị", "mắc", "kẹt", "tại", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "trung", "quốc", "vì", "dịch", "uiawf1530900", "phần", "quà", "của", "apple", "cho", "nhân", "viên", "tại", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "ảnh", "weibo", "theo", "bài", "đăng", "được", "chia", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "apple", "gửi", "nhiều", "phần", "quà", "đến", "cho", "nhân", "viên", "tại", "hai", "thành", "phố", "ôn", "châu", "và", "hồ", "bắc", "cho", "đến", "nay", "hơn", "một", "nửa", "apple", "store", "tại", "trung", "quốc", "đã", "mở", "trở", "lại", "dù", "thời", "gian", "bán", "hàng", "được", "rút", "ngắn", "tuy", "vậy", "nhiều", "nhân", "viên", "bán", "lẻ", "văn", "phòng", "và", "sản", "xuất", "của", "apple", "vẫn", "ở", "lại", "nhà", "trong", "mỗi", "hộp", "quà", "apple", "gửi", "kèm", "theo", "lá", "thư", "giải", "thích", "ipad", "được", "tặng", "để", "con", "em", "nhân", "viên", "có", "thể", "học", "trực", "tuyến", "hoặc", "giết", "thời", "gian", "khi", "phải", "ở", "lâu", "trong", "nhà", "apple", "không", "quên", "gửi", "lời", "chúc", "tốt", "đẹp", "nhất", "đến", "nhân", "viên", "và", "cho", "biết", "có", "nhiều", "dịch", "vụ", "tư", "vấn", "hỗ", "trợ", "được", "đặc", "biệt", "chuẩn", "bị", "để", "nhân", "viên", "có", "thể", "vượt", "qua", "thời", "gian", "này", "tại", "cuộc", "họp", "cổ", "đông", "thường", "niên", "tháng 3/1605", "ceo", "apple", "tim", "cook", "nói", "sức", "khỏe", "và", "an", "toàn", "của", "nhân", "viên", "là", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "trong", "cuộc", "chiến", "chống", "dịch", "bệnh", "tháng", "trước", "ông", "vạch", "ra", "kế", "hoạch", "quyên", "góp", "để", "đối", "phó", "với", "nhmv/700", "khi", "apple", "thông", "báo", "sẽ", "không", "đạt", "mục", "tiêu", "doanh", "thu", "ngày 26 và ngày 24", "tim", "cook", "cho", "biết", "sẽ", "tăng", "gấp", "đôi", "số", "tiền", "quyên", "góp" ]
[ "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "thành", "phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "phương", "án", "cấp", "điện", "phục", "vụ", "cho", "vờ xờ gi nờ rờ xoẹt chín trăm", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "diễn", "ra", "từ", "sáu giờ", "đến", "hết", "ngày mười đến ngày hai mươi tư tháng mười", "và", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "chín mươi bẩy phẩy không hai mươi ba", "trung", "học", "phổ", "thông", "từ", "ngày một một không bẩy", "đến", "hết", "mười sáu giờ", "tất", "cả", "các", "địa", "điểm", "này", "đều", "được", "evn", "hanoi", "cấp", "bằng", "bảy trăm bốn sáu nghìn hai trăm bảy chín", "nguồn", "điện", "lưới", "chuẩn", "bị", "đủ", "lực", "lượng", "vật", "tư", "thiết", "bị", "phương", "tiện", "để", "khẩn", "trương", "xử", "lý", "sự", "cố", "hoặc", "chuyển", "đổi", "phương", "thức", "dự", "phòng", "nhanh", "chóng", "cấp", "điện", "lại", "cho", "các", "địa", "điểm", "thi", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "bố", "trí", "máy", "phát", "điện", "diezel", "xách", "tay", "dự", "phòng", "trong", "trường", "hợp", "đột", "xuất", "theo", "phương", "án", "evn", "hanoi", "sẽ", "điều", "động", "máy", "phát", "diezel", "hai trăm tám tám ngàn sáu trăm bốn mươi", "kva", "sẵn", "sàng", "cấp", "điện", "dự", "phòng", "cho", "hội", "đồng", "chấm", "thi", "tại", "một nghìn chín", "phố", "thợ", "nhuộm", "quận", "hoàn", "kiếm", "từ", "tháng không tám hai ba hai bảy", "đến", "hai hai giờ", "và", "máy", "phát", "diezel", "ba", "kva", "để", "cấp", "điện", "dự", "phòng", "cho", "hội", "đồng", "in", "sao", "đề", "thi", "và", "dọc", "phách", "tại", "số", "mười lăm", "phố", "thụy", "khuê", "quận", "tây", "hồ", "từ", "ngày mười ba", "đến", "bảy giờ năm lăm phút mười chín giây", "ngoài", "ra", "evn", "hanoi", "cũng", "chỉ", "đạo", "các", "công", "ty", "điện", "lực", "quận", "huyện", "căn", "cứ", "vào", "danh", "sách", "hội", "đồng", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "tám mươi bốn chấm bảy chín", "trung", "học", "phổ", "thông", "do", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cung", "cấp", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đường", "dây", "trạm", "biến", "áp", "cấp", "điện", "cho", "các", "địa", "điểm", "phục", "vụ", "thi", "nếu", "không", "đạt", "yêu", "cầu", "vận", "hành", "sẽ", "tiến", "hành", "sửa", "chữa", "và", "khắc", "phục", "ngay", "trước", "đó", "evn", "hanoi", "cũng", "cho", "biết", "nếu", "nhiệt", "độ", "ngoài", "trời", "từ", "hai mươi hai", "độ", "trở", "lên", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "không", "cắt", "điện", "để", "sửa", "chữa", "trừ", "trường", "hợp", "xử", "lý", "sự", "cố", "được", "biết", "trong", "ngày", "cao", "điểm", "nắng", "nóng", "nhất", "đầu", "ngày hai mươi tháng hai một ngàn năm trăm tám chín", "bảy bảy không lờ gi xê vê chéo", "sản", "lượng", "điện", "toàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "là", "hai trăm sáu mươi ba êu rô", "còn", "công", "suất", "đỉnh", "là", "chín ngàn chín mươi ba phẩy hai trăm bẩy mươi tám dặm một giờ", "hiện", "tại", "evn", "hanoi", "đang", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tiến", "hành", "duy", "tu", "bảo", "dưỡng", "hệ", "thống", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đảm", "bảo", "năm trăm sáu bảy đề xi ben", "truyền", "tải", "điện", "năng", "trong", "âm năm mươi hai héc", "dịp", "cao", "điểm", "hè", "đê dét e ép dét trừ bảy trăm" ]
[ "tổng", "công", "ty", "điện", "lực", "thành", "phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "đã", "chuẩn", "bị", "đầy", "đủ", "phương", "án", "cấp", "điện", "phục", "vụ", "cho", "vxjnr/900", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "diễn", "ra", "từ", "6h", "đến", "hết", "ngày 10 đến ngày 24 tháng 10", "và", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "97,023", "trung", "học", "phổ", "thông", "từ", "ngày 11/07", "đến", "hết", "16h", "tất", "cả", "các", "địa", "điểm", "này", "đều", "được", "evn", "hanoi", "cấp", "bằng", "746.279", "nguồn", "điện", "lưới", "chuẩn", "bị", "đủ", "lực", "lượng", "vật", "tư", "thiết", "bị", "phương", "tiện", "để", "khẩn", "trương", "xử", "lý", "sự", "cố", "hoặc", "chuyển", "đổi", "phương", "thức", "dự", "phòng", "nhanh", "chóng", "cấp", "điện", "lại", "cho", "các", "địa", "điểm", "thi", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "bố", "trí", "máy", "phát", "điện", "diezel", "xách", "tay", "dự", "phòng", "trong", "trường", "hợp", "đột", "xuất", "theo", "phương", "án", "evn", "hanoi", "sẽ", "điều", "động", "máy", "phát", "diezel", "288.640", "kva", "sẵn", "sàng", "cấp", "điện", "dự", "phòng", "cho", "hội", "đồng", "chấm", "thi", "tại", "1900", "phố", "thợ", "nhuộm", "quận", "hoàn", "kiếm", "từ", "tháng 08/2327", "đến", "22h", "và", "máy", "phát", "diezel", "3", "kva", "để", "cấp", "điện", "dự", "phòng", "cho", "hội", "đồng", "in", "sao", "đề", "thi", "và", "dọc", "phách", "tại", "số", "15", "phố", "thụy", "khuê", "quận", "tây", "hồ", "từ", "ngày 13", "đến", "7:55:19", "ngoài", "ra", "evn", "hanoi", "cũng", "chỉ", "đạo", "các", "công", "ty", "điện", "lực", "quận", "huyện", "căn", "cứ", "vào", "danh", "sách", "hội", "đồng", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "84.79", "trung", "học", "phổ", "thông", "do", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "cung", "cấp", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đường", "dây", "trạm", "biến", "áp", "cấp", "điện", "cho", "các", "địa", "điểm", "phục", "vụ", "thi", "nếu", "không", "đạt", "yêu", "cầu", "vận", "hành", "sẽ", "tiến", "hành", "sửa", "chữa", "và", "khắc", "phục", "ngay", "trước", "đó", "evn", "hanoi", "cũng", "cho", "biết", "nếu", "nhiệt", "độ", "ngoài", "trời", "từ", "22", "độ", "trở", "lên", "đơn", "vị", "này", "sẽ", "không", "cắt", "điện", "để", "sửa", "chữa", "trừ", "trường", "hợp", "xử", "lý", "sự", "cố", "được", "biết", "trong", "ngày", "cao", "điểm", "nắng", "nóng", "nhất", "đầu", "ngày 20/2/1589", "770ljcv/", "sản", "lượng", "điện", "toàn", "thành", "phố", "hà", "nội", "là", "263 euro", "còn", "công", "suất", "đỉnh", "là", "9093,278 mph", "hiện", "tại", "evn", "hanoi", "đang", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tiến", "hành", "duy", "tu", "bảo", "dưỡng", "hệ", "thống", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đảm", "bảo", "567 db", "truyền", "tải", "điện", "năng", "trong", "-52 hz", "dịp", "cao", "điểm", "hè", "dzefz-700" ]
[ "triều", "tiên", "mở", "triển", "lãm", "khoe", "thành", "tựu", "công", "nghệ", "nano", "theo", "kcna", "từ", "ngày hai chín không tám hai ba hai bẩy", "đến", "tháng sáu năm một nghìn chín trăm bốn bốn", "triều", "tiên", "đã", "mở", "cửa", "triển", "lãm", "khoa", "học", "công", "nghệ", "nano", "quốc", "gia", "với", "những", "sản", "phẩm", "được", "cho", "là", "đủ", "sức", "cạnh", "tranh", "với", "toàn", "cầu", "kcna", "cho", "biết", "hàng", "chục", "đơn", "vị", "tại", "triều", "tiên", "như", "đại", "học", "kim", "hai-sung", "đại", "học", "công", "nghệ", "kim", "kaek", "văn", "phòng", "công", "nghệ", "nano", "của", "nhà", "nước", "và", "viện", "vật", "liệu", "nano", "thuộc", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "nhà", "nước", "đã", "mang", "sản", "phẩm", "nghiên", "cứu", "đến", "buổi", "triển", "lãm", "tổng", "cộng", "có", "khoảng", "sáu triệu linh chín", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "nano", "được", "trưng", "bày", "và", "được", "cho", "là", "đủ", "sức", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "trên", "toàn", "cầu", "không", "chỉ", "nhiều", "sản", "phẩm", "triển", "lãm", "còn", "giới", "thiệu", "tới", "người", "dân", "triều", "tiên", "nhiều", "chủ", "đề", "nghiên", "cứu", "nano", "khác", "nhau", "như", "vật", "lý", "lý", "thuyết", "nano", "nông", "nghiệp", "nano", "công", "nghệ", "y", "khoa", "cuộc", "triển", "lãm", "trưng", "bày", "nhiều", "sản", "phẩm", "như", "bộ", "vi", "xử", "lý", "siêu", "âm", "công", "suất", "cao", "phân", "bón", "vi", "sinh", "nano", "hệ", "thống", "cắt", "hiệu", "suất", "cao", "tấm", "nhựa", "nano", "ngoài", "trưng", "bày", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "nano", "trong", "khuôn", "khổ", "cuộc", "triển", "lãm", "còn", "diễn", "ra", "một", "cuộc", "hội", "cộng sáu hai ba sáu bẩy tám bốn năm năm một một", "thảo", "bàn", "về", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công", "nghệ", "nano", "của", "triều", "tiên", "công", "nghệ", "nano", "là", "ngành", "công", "nghệ", "liên", "quan", "đến", "việc", "thiết", "kế", "phân", "tích", "chế", "tạo", "và", "ứng", "dụng", "các", "cấu", "trúc", "thiết", "bị", "và", "hệ", "thống", "bằng", "việc", "điều", "khiển", "hình", "dáng", "kích", "thước", "trên", "quy", "mô", "nanomet", "nhà máy", "chín trăm mười một đô la", "một nghìn bốn trăm tám mươi", "bốn trăm năm hai phần trăm", "ranh", "giới", "giữa", "công", "nghệ", "nano", "và", "khoa", "học", "nano", "đôi", "khi", "không", "rõ", "ràng", "tuy", "nhiên", "chúng", "đều", "có", "chung", "đối", "tượng", "là", "vật", "liệu", "nano", "triều", "tiên", "được", "phương", "tây", "đánh", "giá", "là", "rất", "mạnh", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "nano", "kể", "từ", "khi", "ông", "kim", "jong-un", "lên", "nắm", "quyền", "hồi", "ngày mùng một ngày hai mươi hai tháng mười hai", "yonhap", "cho", "biết", "là", "triều", "tiên", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "chế", "tạo", "máy", "khử", "trùng", "nông", "nghiệp", "máy", "tăng", "tốc", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "máy", "làm", "sạch", "không", "khí", "và", "cả", "bảy trăm bốn mươi mốt mi li mét vuông", "giày", "dép", "theo", "một", "thông", "tin", "của", "yonhap", "từ", "ngày hai mươi bảy và mồng sáu", "nhiều", "loại", "nước", "tăng", "lực", "phát", "triển", "cơ", "bắp", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "trước", "đây", "chỉ", "được", "dùng", "cho", "vận", "sáu trăm năm mươi ba ngàn không trăm bẩy mươi lăm", "động", "viên", "đã", "được", "triều", "tiên", "đem", "ra", "bán", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "nước", "này", "choson", "sinbo", "một", "tờ", "báo", "chuyên", "về", "tình", "hình", "triều", "tiên", "ở", "nhật", "bản", "thì", "cho", "hay", "nước", "uống", "công", "nghệ", "nano", "là", "cực", "kỳ", "phổ", "biến", "ở", "bình", "nhưỡng", "giáo", "sư", "lim", "eul-chul", "một", "chuyên", "gia", "về", "triều", "tiên", "tại", "đại", "học", "kyungnam", "cho", "biết", "rằng", "ông", "kim", "jong-un", "luôn", "chú", "trọng", "phát", "triển", "các", "công", "nghệ", "mới", "như", "công", "nghệ", "nano", "kể", "từ", "khi", "nắm", "quyền", "hồi", "chín trăm hai mươi bẩy át mót phe", "chín giờ một" ]
[ "triều", "tiên", "mở", "triển", "lãm", "khoe", "thành", "tựu", "công", "nghệ", "nano", "theo", "kcna", "từ", "ngày 29/08/2327", "đến", "tháng 6/1944", "triều", "tiên", "đã", "mở", "cửa", "triển", "lãm", "khoa", "học", "công", "nghệ", "nano", "quốc", "gia", "với", "những", "sản", "phẩm", "được", "cho", "là", "đủ", "sức", "cạnh", "tranh", "với", "toàn", "cầu", "kcna", "cho", "biết", "hàng", "chục", "đơn", "vị", "tại", "triều", "tiên", "như", "đại", "học", "kim", "hai-sung", "đại", "học", "công", "nghệ", "kim", "kaek", "văn", "phòng", "công", "nghệ", "nano", "của", "nhà", "nước", "và", "viện", "vật", "liệu", "nano", "thuộc", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "nhà", "nước", "đã", "mang", "sản", "phẩm", "nghiên", "cứu", "đến", "buổi", "triển", "lãm", "tổng", "cộng", "có", "khoảng", "6.000.009", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "nano", "được", "trưng", "bày", "và", "được", "cho", "là", "đủ", "sức", "cạnh", "tranh", "với", "các", "đối", "thủ", "trên", "toàn", "cầu", "không", "chỉ", "nhiều", "sản", "phẩm", "triển", "lãm", "còn", "giới", "thiệu", "tới", "người", "dân", "triều", "tiên", "nhiều", "chủ", "đề", "nghiên", "cứu", "nano", "khác", "nhau", "như", "vật", "lý", "lý", "thuyết", "nano", "nông", "nghiệp", "nano", "công", "nghệ", "y", "khoa", "cuộc", "triển", "lãm", "trưng", "bày", "nhiều", "sản", "phẩm", "như", "bộ", "vi", "xử", "lý", "siêu", "âm", "công", "suất", "cao", "phân", "bón", "vi", "sinh", "nano", "hệ", "thống", "cắt", "hiệu", "suất", "cao", "tấm", "nhựa", "nano", "ngoài", "trưng", "bày", "các", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "nano", "trong", "khuôn", "khổ", "cuộc", "triển", "lãm", "còn", "diễn", "ra", "một", "cuộc", "hội", "+62367845511", "thảo", "bàn", "về", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "công", "nghệ", "nano", "của", "triều", "tiên", "công", "nghệ", "nano", "là", "ngành", "công", "nghệ", "liên", "quan", "đến", "việc", "thiết", "kế", "phân", "tích", "chế", "tạo", "và", "ứng", "dụng", "các", "cấu", "trúc", "thiết", "bị", "và", "hệ", "thống", "bằng", "việc", "điều", "khiển", "hình", "dáng", "kích", "thước", "trên", "quy", "mô", "nanomet", "nhà máy", "911 $", "1480", "452 %", "ranh", "giới", "giữa", "công", "nghệ", "nano", "và", "khoa", "học", "nano", "đôi", "khi", "không", "rõ", "ràng", "tuy", "nhiên", "chúng", "đều", "có", "chung", "đối", "tượng", "là", "vật", "liệu", "nano", "triều", "tiên", "được", "phương", "tây", "đánh", "giá", "là", "rất", "mạnh", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghệ", "nano", "kể", "từ", "khi", "ông", "kim", "jong-un", "lên", "nắm", "quyền", "hồi", "ngày mùng 1 ngày 22 tháng 12", "yonhap", "cho", "biết", "là", "triều", "tiên", "đã", "thành", "công", "trong", "việc", "chế", "tạo", "máy", "khử", "trùng", "nông", "nghiệp", "máy", "tăng", "tốc", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "máy", "làm", "sạch", "không", "khí", "và", "cả", "741 mm2", "giày", "dép", "theo", "một", "thông", "tin", "của", "yonhap", "từ", "ngày 27 và mồng 6", "nhiều", "loại", "nước", "tăng", "lực", "phát", "triển", "cơ", "bắp", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "trước", "đây", "chỉ", "được", "dùng", "cho", "vận", "653.075", "động", "viên", "đã", "được", "triều", "tiên", "đem", "ra", "bán", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "nước", "này", "choson", "sinbo", "một", "tờ", "báo", "chuyên", "về", "tình", "hình", "triều", "tiên", "ở", "nhật", "bản", "thì", "cho", "hay", "nước", "uống", "công", "nghệ", "nano", "là", "cực", "kỳ", "phổ", "biến", "ở", "bình", "nhưỡng", "giáo", "sư", "lim", "eul-chul", "một", "chuyên", "gia", "về", "triều", "tiên", "tại", "đại", "học", "kyungnam", "cho", "biết", "rằng", "ông", "kim", "jong-un", "luôn", "chú", "trọng", "phát", "triển", "các", "công", "nghệ", "mới", "như", "công", "nghệ", "nano", "kể", "từ", "khi", "nắm", "quyền", "hồi", "927 atm", "9h1" ]
[ "giờ", "đây", "khi", "giá", "dầu", "thô", "lại", "ở", "sát", "ngưỡng", "sáu triệu", "đô", "la", "mỹ/thùng", "ngày sáu", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "của", "các", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "các", "nhà", "môi", "giới", "quốc", "tế", "dự", "báo", "ngày mùng bốn và ngày hai mươi sáu", "giá", "của", "chúng", "có", "thể", "còn", "về", "âm bốn mươi tư ngàn năm trăm mười phẩy sáu nghìn hai trăm tám mươi sáu", "đô", "la", "mỹ/thùng", "thậm", "chí", "thấp", "hơn", "bởi", "nguồn", "cung", "dư", "thừa", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "và", "iran", "chuẩn", "bị", "được", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "cấm", "vận", "kéo", "dài", "nhiều", "năm", "ảnh", "tltbktsg", "những", "hy", "vọng", "giá", "dầu", "dao", "động", "bình", "quân", "chín mươi ba", "đô", "la", "mỹ/thùng", "một trăm mười năm đề xi ben trên công", "đang", "trở", "nên", "một giờ bốn mươi phút năm mươi giây", "xa", "hơn", "nói", "gì", "đến", "tám chín ngàn năm trăm mười chín phẩy không chín ngàn chín trăm hai mươi tám", "đô", "la", "mỹ/thùng", "như", "dự", "toán", "của", "ngân", "sách", "đành", "rằng", "khi", "xây", "dựng", "dự", "toán", "ngân", "sách", "mười giờ ba mươi ba phút mười năm giây", "giá", "dầu", "quốc", "tế", "vẫn", "còn", "ở", "mức", "cao", "nhưng", "mồng ba và ngày hai mươi năm", "năm", "ngoái", "giá", "dầu", "đã", "giảm", "chóng", "mặt", "liệu", "khẳng", "định", "trên", "tới", "đây", "có", "được", "giữ", "nguyên", "khi", "đại", "diện", "ngành", "ngân", "hàng", "mới", "đây", "lên", "tiếng", "đang", "xem", "xét", "đề", "xuất", "cho", "ngân", "sách", "vay", "ba ngàn ba", "tỉ", "đồng", "của", "bộ", "tài", "chính", "theo", "số", "liệu", "của", "tổng", "cục", "thống", "kê", "bảy", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "nhập", "khẩu", "xe", "nguyên", "chiếc", "lên", "tới", "chín triệu hai trăm bốn mươi hai nghìn không trăm bốn mươi chín", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "chiếm", "chín trăm sáu mươi tám am be trên êu rô", "giá", "trị", "nhập", "siêu", "ngành", "chăn", "nuôi", "đang", "đứng", "trước", "viễn", "cảnh", "không", "tươi", "sáng", "khi", "tpp", "được", "ký", "kết", "nhưng", "quả", "trứng", "của", "người", "chăn", "nuôi", "cõng", "trên", "lưng", "bao", "nhiêu", "thứ", "phí", "thì", "quốc", "hội", "đã", "phải", "nói", "đi", "nói", "lại", "nhiều", "lần", "đồng", "đô", "la", "canada", "lên", "xuống", "từng", "ngày", "theo", "giá", "dầu" ]
[ "giờ", "đây", "khi", "giá", "dầu", "thô", "lại", "ở", "sát", "ngưỡng", "6.000.000", "đô", "la", "mỹ/thùng", "ngày 6", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "của", "các", "ngân", "hàng", "đầu", "tư", "và", "các", "nhà", "môi", "giới", "quốc", "tế", "dự", "báo", "ngày mùng 4 và ngày 26", "giá", "của", "chúng", "có", "thể", "còn", "về", "-44.510,6286", "đô", "la", "mỹ/thùng", "thậm", "chí", "thấp", "hơn", "bởi", "nguồn", "cung", "dư", "thừa", "khắp", "nơi", "trên", "thế", "giới", "và", "iran", "chuẩn", "bị", "được", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "cấm", "vận", "kéo", "dài", "nhiều", "năm", "ảnh", "tltbktsg", "những", "hy", "vọng", "giá", "dầu", "dao", "động", "bình", "quân", "93", "đô", "la", "mỹ/thùng", "115 db/công", "đang", "trở", "nên", "1:40:50", "xa", "hơn", "nói", "gì", "đến", "89.519,09928", "đô", "la", "mỹ/thùng", "như", "dự", "toán", "của", "ngân", "sách", "đành", "rằng", "khi", "xây", "dựng", "dự", "toán", "ngân", "sách", "10:33:15", "giá", "dầu", "quốc", "tế", "vẫn", "còn", "ở", "mức", "cao", "nhưng", "mồng 3 và ngày 25", "năm", "ngoái", "giá", "dầu", "đã", "giảm", "chóng", "mặt", "liệu", "khẳng", "định", "trên", "tới", "đây", "có", "được", "giữ", "nguyên", "khi", "đại", "diện", "ngành", "ngân", "hàng", "mới", "đây", "lên", "tiếng", "đang", "xem", "xét", "đề", "xuất", "cho", "ngân", "sách", "vay", "3300", "tỉ", "đồng", "của", "bộ", "tài", "chính", "theo", "số", "liệu", "của", "tổng", "cục", "thống", "kê", "bảy", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "nhập", "khẩu", "xe", "nguyên", "chiếc", "lên", "tới", "9.242.049", "tỉ", "đô", "la", "mỹ", "chiếm", "968 ampe/euro", "giá", "trị", "nhập", "siêu", "ngành", "chăn", "nuôi", "đang", "đứng", "trước", "viễn", "cảnh", "không", "tươi", "sáng", "khi", "tpp", "được", "ký", "kết", "nhưng", "quả", "trứng", "của", "người", "chăn", "nuôi", "cõng", "trên", "lưng", "bao", "nhiêu", "thứ", "phí", "thì", "quốc", "hội", "đã", "phải", "nói", "đi", "nói", "lại", "nhiều", "lần", "đồng", "đô", "la", "canada", "lên", "xuống", "từng", "ngày", "theo", "giá", "dầu" ]
[ "món", "cơm", "này", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "nhiều", "khoáng", "chất", "chất", "xơ", "protein", "thực", "vật", "tạo", "cho", "bạn", "cảm", "giác", "no", "từ", "đó", "hạn", "chế", "lượng", "thức", "ăn", "đưa", "vào", "cơ", "thể", "theo", "nghiên", "cứu", "thêm", "một", "lượng", "bí", "đỏ", "nhất", "định", "vào", "nồi", "cơm", "hằng", "ngày", "sẽ", "làm", "gạo", "bị", "thay", "đổi", "thành", "phần", "hóa", "học", "đồng", "thời", "giảm", "lượng", "calo", "thành", "phần", "tinh", "bột", "vốn", "dễ", "hấp", "thu", "sẽ", "chuyển", "thành", "tinh", "bột", "khó", "hấp", "thu", "làm", "gạo", "hai ba bẩy tám ba một sáu một bẩy tám ba", "khó", "chuyển", "hóa", "thành", "đường", "glucose", "do", "đó", "làm", "giảm", "đường", "huyết", "sau", "ăn", "cũng", "như", "giảm", "lượng", "chất", "béo", "được", "tích", "trữ", "trong", "cơ", "thể", "trong", "một", "bát", "gạo", "thường", "có", "một", "calo", "nhất", "định", "nhưng", "bằng", "cách", "tận", "dụng", "phương", "pháp", "nấu", "cơm", "này", "có", "thể", "làm", "giảm", "lượng", "calo", "hấp", "thụ", "xuống", "ba trăm trừ ba ngàn lẻ tám ngang hắt dê", "thấp", "đi", "đáng", "kể", "đậu", "đỏ", "giúp", "món", "cơm", "trắng", "tăng", "hàm", "lượng", "các", "chất", "dinh", "dưỡng", "vitamin", "và", "chất", "xơ" ]
[ "món", "cơm", "này", "sẽ", "cung", "cấp", "cho", "bạn", "nhiều", "khoáng", "chất", "chất", "xơ", "protein", "thực", "vật", "tạo", "cho", "bạn", "cảm", "giác", "no", "từ", "đó", "hạn", "chế", "lượng", "thức", "ăn", "đưa", "vào", "cơ", "thể", "theo", "nghiên", "cứu", "thêm", "một", "lượng", "bí", "đỏ", "nhất", "định", "vào", "nồi", "cơm", "hằng", "ngày", "sẽ", "làm", "gạo", "bị", "thay", "đổi", "thành", "phần", "hóa", "học", "đồng", "thời", "giảm", "lượng", "calo", "thành", "phần", "tinh", "bột", "vốn", "dễ", "hấp", "thu", "sẽ", "chuyển", "thành", "tinh", "bột", "khó", "hấp", "thu", "làm", "gạo", "23783161783", "khó", "chuyển", "hóa", "thành", "đường", "glucose", "do", "đó", "làm", "giảm", "đường", "huyết", "sau", "ăn", "cũng", "như", "giảm", "lượng", "chất", "béo", "được", "tích", "trữ", "trong", "cơ", "thể", "trong", "một", "bát", "gạo", "thường", "có", "một", "calo", "nhất", "định", "nhưng", "bằng", "cách", "tận", "dụng", "phương", "pháp", "nấu", "cơm", "này", "có", "thể", "làm", "giảm", "lượng", "calo", "hấp", "thụ", "xuống", "300-3008-hd", "thấp", "đi", "đáng", "kể", "đậu", "đỏ", "giúp", "món", "cơm", "trắng", "tăng", "hàm", "lượng", "các", "chất", "dinh", "dưỡng", "vitamin", "và", "chất", "xơ" ]
[ "trình", "duyệt", "chrome", "tám bốn", "final", "hỗ", "trợ", "tính", "năng", "multi-user", "vtc", "news", "so", "với", "các", "đàn", "anh", "như", "firefox", "hay", "ie", "chrome", "ba trăm tám hai inh", "nhập", "cuộc", "muộn", "nhất", "trên", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "nhưng", "lại", "có", "những", "bước", "tiến", "vượt", "bậc", "và", "mạnh", "mẽ", "hơn", "hẳn", "gã", "khổng", "lồ", "google", "ngày", "càng", "thể", "hiện", "rõ", "tham", "vọng", "của", "mình", "khi", "liên", "tục", "cải", "tiến", "nâng", "cấp", "chrome", "nhằm", "đánh", "bật", "firefox", "ie", "chiếm", "vị", "trí", "thống", "trị", "trên", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "web", "tuy", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "web", "không", "quá", "đông", "đúc", "nhưng", "xét", "về", "tính", "cạnh", "tranh", "thì", "cũng", "không", "thể", "thua", "kém", "thị", "trường", "di", "động", "hay", "tablet", "phiên", "bản", "chrome", "âm bảy bảy chấm năm", "final", "hỗ", "trợ", "tính", "năng", "multi-user", "cho", "phép", "dùng", "nhiều", "tài", "khoản", "trên", "âm sáu mươi tám phẩy không không chín mươi năm", "trang", "ảnh", "slashgear", "phiên", "bản", "chrome", "bẩy chia bảy", "lần", "này", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "vào", "việc", "nâng", "cấp", "hỗ", "trợ", "người", "sử", "dụng", "có", "thể", "dùng", "nhiều", "tài", "khoản", "đăng", "nhập", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nhiều", "người", "có", "thể", "sử", "dụng", "chung", "cộng tám tám hai ba năm sáu hai sáu không ba tám", "trình", "duyệt", "web", "bằng", "cách", "này", "người", "sử", "mười tám giờ", "dụng", "có", "thể", "truy", "cập", "vào", "các", "trang", "đánh", "dấu", "riêng", "các", "phần", "mở", "rộng", "hay", "các", "ứng", "dụng", "web", "và", "nhiều", "hơn", "nữa", "cách", "tạo", "mới", "tài", "khoản", "trên", "chrome", "ba trăm năm mươi nghìn một trăm tám chín", "cũng", "đơn", "giản", "hơn", "nhiều", "bằng", "cách", "chọn", "add", "new", "user", "phía", "dưới", "mục", "option", "và", "preferences", "kích", "vào", "biểu", "tượng", "và", "chrome", "sẽ", "cho", "hiện", "thị", "âm sáu mươi chín nghìn chín trăm chín mươi năm phẩy bốn hai chín bẩy", "cửa", "sổ", "thả", "liệt", "kê", "danh", "sách", "các", "tài", "khoản", "đã", "được", "đăng", "ký", "và", "sử", "dụng", "từ", "đây", "người", "dùng", "có", "thể", "biết", "được", "mình", "đang", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "nào", "với", "tính", "năng", "mới", "cập", "nhật", "này", "trình", "duyệt", "chrome", "sẽ", "trở", "nên", "tiện", "dụng", "hơn", "và", "giảm", "bớt", "hẳn", "những", "rắc", "rối", "trong", "quá", "trình", "đồng", "bộ", "đánh", "dấu", "trang", "ứng", "dụng", "và", "phần", "mở", "rộng", "đặc", "biệt", "là", "khi", "trong", "một", "gia", "đình", "ba trăm bẩy mươi bốn ve bê", "các", "thành", "viên", "cũng", "sử", "dụng", "một", "trình", "duyệt", "trên", "máy", "tuy", "nhiên", "mục", "tiêu", "tờ đê dê pê chéo năm trăm bốn mươi", "chính", "của", "việc", "này", "không", "phải", "là", "để", "đảm", "bảo", "dữ", "liệu", "người", "sử", "dụng", "mà", "nhằm", "hỗ", "trợ", "việc", "sử", "dụng", "nhiều", "tài", "khoản", "trên", "cùng", "năm mươi tám", "trình", "duyệt", "theo", "thống", "kê", "của", "statcounter", "trong", "nửa", "đầu", "không bốn tháng không tám hai bảy bốn năm", "vừa", "qua", "chrome", "đã", "vượt", "qua", "firefox", "với", "năm na nô mét", "thị", "trường", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "âm hai ba nghìn năm trăm mười bẩy phẩy hai không năm sáu", "chỉ", "sau", "internet", "explorer", "của", "microsoft", "với", "tám trăm tám mươi sáu đồng" ]
[ "trình", "duyệt", "chrome", "84", "final", "hỗ", "trợ", "tính", "năng", "multi-user", "vtc", "news", "so", "với", "các", "đàn", "anh", "như", "firefox", "hay", "ie", "chrome", "382 inch", "nhập", "cuộc", "muộn", "nhất", "trên", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "nhưng", "lại", "có", "những", "bước", "tiến", "vượt", "bậc", "và", "mạnh", "mẽ", "hơn", "hẳn", "gã", "khổng", "lồ", "google", "ngày", "càng", "thể", "hiện", "rõ", "tham", "vọng", "của", "mình", "khi", "liên", "tục", "cải", "tiến", "nâng", "cấp", "chrome", "nhằm", "đánh", "bật", "firefox", "ie", "chiếm", "vị", "trí", "thống", "trị", "trên", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "web", "tuy", "thị", "trường", "trình", "duyệt", "web", "không", "quá", "đông", "đúc", "nhưng", "xét", "về", "tính", "cạnh", "tranh", "thì", "cũng", "không", "thể", "thua", "kém", "thị", "trường", "di", "động", "hay", "tablet", "phiên", "bản", "chrome", "-77.5", "final", "hỗ", "trợ", "tính", "năng", "multi-user", "cho", "phép", "dùng", "nhiều", "tài", "khoản", "trên", "-68,0095", "trang", "ảnh", "slashgear", "phiên", "bản", "chrome", "7 / 7", "lần", "này", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "vào", "việc", "nâng", "cấp", "hỗ", "trợ", "người", "sử", "dụng", "có", "thể", "dùng", "nhiều", "tài", "khoản", "đăng", "nhập", "điều", "này", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "nhiều", "người", "có", "thể", "sử", "dụng", "chung", "+88235626038", "trình", "duyệt", "web", "bằng", "cách", "này", "người", "sử", "18h", "dụng", "có", "thể", "truy", "cập", "vào", "các", "trang", "đánh", "dấu", "riêng", "các", "phần", "mở", "rộng", "hay", "các", "ứng", "dụng", "web", "và", "nhiều", "hơn", "nữa", "cách", "tạo", "mới", "tài", "khoản", "trên", "chrome", "350.189", "cũng", "đơn", "giản", "hơn", "nhiều", "bằng", "cách", "chọn", "add", "new", "user", "phía", "dưới", "mục", "option", "và", "preferences", "kích", "vào", "biểu", "tượng", "và", "chrome", "sẽ", "cho", "hiện", "thị", "-69.995,4297", "cửa", "sổ", "thả", "liệt", "kê", "danh", "sách", "các", "tài", "khoản", "đã", "được", "đăng", "ký", "và", "sử", "dụng", "từ", "đây", "người", "dùng", "có", "thể", "biết", "được", "mình", "đang", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "nào", "với", "tính", "năng", "mới", "cập", "nhật", "này", "trình", "duyệt", "chrome", "sẽ", "trở", "nên", "tiện", "dụng", "hơn", "và", "giảm", "bớt", "hẳn", "những", "rắc", "rối", "trong", "quá", "trình", "đồng", "bộ", "đánh", "dấu", "trang", "ứng", "dụng", "và", "phần", "mở", "rộng", "đặc", "biệt", "là", "khi", "trong", "một", "gia", "đình", "374 wb", "các", "thành", "viên", "cũng", "sử", "dụng", "một", "trình", "duyệt", "trên", "máy", "tuy", "nhiên", "mục", "tiêu", "tđdp/540", "chính", "của", "việc", "này", "không", "phải", "là", "để", "đảm", "bảo", "dữ", "liệu", "người", "sử", "dụng", "mà", "nhằm", "hỗ", "trợ", "việc", "sử", "dụng", "nhiều", "tài", "khoản", "trên", "cùng", "58", "trình", "duyệt", "theo", "thống", "kê", "của", "statcounter", "trong", "nửa", "đầu", "04/08/2745", "vừa", "qua", "chrome", "đã", "vượt", "qua", "firefox", "với", "5 nm", "thị", "trường", "vươn", "lên", "vị", "trí", "thứ", "-23.517,2056", "chỉ", "sau", "internet", "explorer", "của", "microsoft", "với", "886 đồng" ]
[ "bịt", "lỗ", "hổng", "kỹ", "năng", "để", "không", "bị", "kéo", "lê", "theo", "thời", "đại", "một ngàn một trăm bốn hai", "nguồn", "nhân", "lực", "phải", "đáp", "ứng", "các", "yếu", "tố", "chủ", "yếu", "sau", "đây", "mười ba tới mười ba", "bề", "rộng", "của", "nguồn", "nhân", "lực", "số", "đông", "nhân", "lực", "phải", "được", "trang", "kỹ", "năng", "tương", "thích", "với", "những", "tiến", "bộ", "của", "công", "nghệ", "trong", "thời", "đại", "hai trăm hai mươi ngang bốn ngàn chín xuộc vê kép lờ rờ a ca", "sáu trăm linh sáu nghìn mười", "âm chín sáu nghìn chín trăm bốn tám phẩy không năm hai tám năm", "bề", "sâu", "của", "nguồn", "nhân", "lực", "cần", "phát", "triển", "một", "nhóm", "nhỏ", "nhân", "tài", "chuyển", "đổi", "số", "cốt", "cán", "năm triệu không nghìn không trăm năm mươi", "cần", "xây", "dựng", "hệ", "sinh", "năm triệu ba trăm", "thái", "tích", "hợp", "mở", "thúc", "đẩy", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "điều", "kiện", "tám mươi sáu phẩy bốn tới bảy mươi tám phẩy không bảy", "là", "để", "cung", "cấp", "nguồn", "nhân", "lực", "kỹ", "năng", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "chuyển", "đổi", "số", "giúp", "việt", "nam", "không", "bị", "tụt", "lại", "phía", "sau", "điều", "kiện", "bảy lăm ngàn chín trăm chín hai phẩy chín ba hai một", "và", "không hai không bảy bốn không năm ba sáu năm bảy chín", "là", "chìa", "khóa", "vàng", "giúp", "việt", "nam", "đi", "nhanh", "tiến", "xa", "hơn", "trong", "thời", "đại", "bảy bảy phẩy không sáu tới sáu mươi tám phẩy năm", "người", "lao", "động", "doanh", "nghiệp", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "và", "dân", "chúng", "nên", "được", "định", "hướng", "tránh", "trôi", "nổi", "dễ", "rơi", "vào", "âm mười bốn mẫu", "vòng", "xoáy", "của", "thời", "đại", "một nghìn bảy trăm tám tám", "do", "vậy", "cần", "xây", "dựng", "khung", "kỹ", "năng", "trong", "hai nghìn năm mươi", "năm", "tới", "ở", "các", "ngành", "nghề", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "để", "định", "hướng", "cho", "việc", "đào", "tạo", "trang", "bị", "kỹ", "năng", "phù", "hợp", "cho", "nguồn", "nhân", "lực", "thích", "ứng", "với", "thời", "chuyển", "đổi", "số", "nền", "kinh", "tế", "số", "là", "xu", "hướng", "trong", "kỷ", "nguyên", "một trăm sáu ba ngàn chín trăm mười hai", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "đào", "tạo", "cần", "căn", "cứ", "giai đoạn hai ba mươi", "tiêu", "chí", "cơ", "bản", "một", "là", "kết", "quả", "đào", "tạo", "với", "các", "tiêu", "chí", "như", "số", "lượng", "đào", "tạo", "theo", "nhu", "cầu", "của", "doanh", "nghiệp", "số", "lượng", "đào", "tạo", "theo", "các", "ngành", "ưu", "tiên", "số", "người", "tốt", "nghiệp", "có", "việc", "làm", "trong", "âm năm chín ngàn sáu trăm bốn mươi phẩy không không hai ba không năm", "tháng", "số", "người", "tốt", "nghiệp", "đạt", "chuẩn", "nghề", "hai", "là", "các", "ngành", "nghề", "ưu", "tiên", "của", "đất", "nước", "chẳng", "hạn", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "internet", "vạn", "vật", "dữ", "liệu", "lớn", "những", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "nào", "liên", "tiếp", "hai nghìn một trăm tám mươi tám", "năm", "không", "đạt", "kết", "quả", "tối", "thiểu", "theo", "quy", "định", "thì", "ngày bốn và ngày ba mươi tháng năm", "cắt", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "cho", "đến", "khi", "đạt", "kết", "quả", "tối", "thiểu", "theo", "quy", "định", "công", "khai", "kết", "quả", "đánh", "giá", "và", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "trên", "website", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "phát", "triển", "kỹ", "năng", "quốc", "gia", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "để", "thu", "hút", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "khoa", "học", "tầm", "cỡ", "kỹ", "sư", "về", "công", "âm bốn ngàn hai trăm chín mươi tám phẩy một một xen ti mét vuông", "nghệ", "số", "tiên", "tiến", "làm", "việc", "cho", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "có", "các", "ngành", "ưu", "tiên", "cho", "chuyển", "đổi", "số", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "trả", "ba ngàn hai trăm linh bốn phẩy không không ba trăm lẻ sáu ki lô bai", "lương", "miễn", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "có", "chế", "độ", "học", "bổng", "hấp", "dẫn", "dành", "cho", "âm chín ngàn ba trăm bốn mươi chấm hai ba bẩy phần trăm", "sinh", "viên", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "nhất", "hàng", "năm", "trao", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "cho", "bảy ngàn chín trăm năm mươi ba phẩy sáu trăm tám mươi mốt lượng", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trao", "giải", "cho", "các", "cá", "nhân", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "có", "những", "sáng", "kiến", "đóng", "góp", "thiết", "thực", "bảy ngàn hai trăm mười hai phẩy một hai năm", "nổi", "bật", "cho", "công", "cuộc", "phát", "triển", "kỹ", "năng", "của", "đất", "nước" ]
[ "bịt", "lỗ", "hổng", "kỹ", "năng", "để", "không", "bị", "kéo", "lê", "theo", "thời", "đại", "1142", "nguồn", "nhân", "lực", "phải", "đáp", "ứng", "các", "yếu", "tố", "chủ", "yếu", "sau", "đây", "13 - 13", "bề", "rộng", "của", "nguồn", "nhân", "lực", "số", "đông", "nhân", "lực", "phải", "được", "trang", "kỹ", "năng", "tương", "thích", "với", "những", "tiến", "bộ", "của", "công", "nghệ", "trong", "thời", "đại", "220-4900/wlrak", "606.010", "-96.948,05285", "bề", "sâu", "của", "nguồn", "nhân", "lực", "cần", "phát", "triển", "một", "nhóm", "nhỏ", "nhân", "tài", "chuyển", "đổi", "số", "cốt", "cán", "5.000.050", "cần", "xây", "dựng", "hệ", "sinh", "5.000.300", "thái", "tích", "hợp", "mở", "thúc", "đẩy", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "điều", "kiện", "86,4 - 78,07", "là", "để", "cung", "cấp", "nguồn", "nhân", "lực", "kỹ", "năng", "tạo", "nền", "tảng", "cho", "chuyển", "đổi", "số", "giúp", "việt", "nam", "không", "bị", "tụt", "lại", "phía", "sau", "điều", "kiện", "75.992,9321", "và", "020740536579", "là", "chìa", "khóa", "vàng", "giúp", "việt", "nam", "đi", "nhanh", "tiến", "xa", "hơn", "trong", "thời", "đại", "77,06 - 68,5", "người", "lao", "động", "doanh", "nghiệp", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "và", "dân", "chúng", "nên", "được", "định", "hướng", "tránh", "trôi", "nổi", "dễ", "rơi", "vào", "-14 mẫu", "vòng", "xoáy", "của", "thời", "đại", "1788", "do", "vậy", "cần", "xây", "dựng", "khung", "kỹ", "năng", "trong", "2050", "năm", "tới", "ở", "các", "ngành", "nghề", "chính", "của", "nền", "kinh", "tế", "để", "định", "hướng", "cho", "việc", "đào", "tạo", "trang", "bị", "kỹ", "năng", "phù", "hợp", "cho", "nguồn", "nhân", "lực", "thích", "ứng", "với", "thời", "chuyển", "đổi", "số", "nền", "kinh", "tế", "số", "là", "xu", "hướng", "trong", "kỷ", "nguyên", "163.912", "hỗ", "trợ", "kinh", "phí", "đào", "tạo", "cần", "căn", "cứ", "giai đoạn 2 - 30", "tiêu", "chí", "cơ", "bản", "một", "là", "kết", "quả", "đào", "tạo", "với", "các", "tiêu", "chí", "như", "số", "lượng", "đào", "tạo", "theo", "nhu", "cầu", "của", "doanh", "nghiệp", "số", "lượng", "đào", "tạo", "theo", "các", "ngành", "ưu", "tiên", "số", "người", "tốt", "nghiệp", "có", "việc", "làm", "trong", "-59.640,002305", "tháng", "số", "người", "tốt", "nghiệp", "đạt", "chuẩn", "nghề", "hai", "là", "các", "ngành", "nghề", "ưu", "tiên", "của", "đất", "nước", "chẳng", "hạn", "trí", "tuệ", "nhân", "tạo", "internet", "vạn", "vật", "dữ", "liệu", "lớn", "những", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "nào", "liên", "tiếp", "2188", "năm", "không", "đạt", "kết", "quả", "tối", "thiểu", "theo", "quy", "định", "thì", "ngày 4 và ngày 30 tháng 5", "cắt", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "cho", "đến", "khi", "đạt", "kết", "quả", "tối", "thiểu", "theo", "quy", "định", "công", "khai", "kết", "quả", "đánh", "giá", "và", "kinh", "phí", "hỗ", "trợ", "trên", "website", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "phát", "triển", "kỹ", "năng", "quốc", "gia", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "để", "thu", "hút", "các", "chuyên", "gia", "nhà", "khoa", "học", "tầm", "cỡ", "kỹ", "sư", "về", "công", "-4298,11 cm2", "nghệ", "số", "tiên", "tiến", "làm", "việc", "cho", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "có", "các", "ngành", "ưu", "tiên", "cho", "chuyển", "đổi", "số", "nhà", "nước", "hỗ", "trợ", "trả", "3204,00306 kb", "lương", "miễn", "thuế", "thu", "nhập", "cá", "nhân", "có", "chế", "độ", "học", "bổng", "hấp", "dẫn", "dành", "cho", "-9340.237 %", "sinh", "viên", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "nhất", "hàng", "năm", "trao", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "cho", "7953,681 lượng", "các", "tổ", "chức", "đào", "tạo", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trao", "giải", "cho", "các", "cá", "nhân", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "có", "những", "sáng", "kiến", "đóng", "góp", "thiết", "thực", "7212,12 năm", "nổi", "bật", "cho", "công", "cuộc", "phát", "triển", "kỹ", "năng", "của", "đất", "nước" ]
[ "người", "hùng", "martial", "tỏa", "sáng", "mu", "nhọc", "nhằn", "vượt", "ải", "burnley", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "anthony", "martial", "ở", "phút", "một ngàn bảy hai", "giúp", "mu", "nhọc", "nhằn", "rời", "sân", "turf", "moor", "của", "burnley", "với", "bốn triệu", "điểm", "trọn", "vẹn", "ở", "vòng", "hai mươi ba nghìn bảy trăm tám mươi nhăm phẩy hai bẩy năm", "premier", "league", "23:56", "mười hai giờ", "hai nghìn bốn trăm năm mốt", "hết", "giờ", "tám ba", "phút", "bù", "giờ", "là", "không", "đủ", "để", "burnley", "tìm", "kiếm", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "trước", "mu", "quỷ", "đỏ", "rời", "sân", "turf", "moor", "với", "một ngàn một trăm năm mươi bảy", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "tiếp", "tục", "bám", "đuổi", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "sau", "vòng", "bốn mươi hai", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "được", "ghi", "ở", "phút", "năm tám chấm không không chín ba", "do", "công", "của", "anthony", "martial", "19:04", "ngày một tháng mười một", "burnley", "pope", "sáu trăm gạch ngang hai không không không chéo bê dét mờ lờ xê ca pê", "bardsley", "tarkowski", "mee", "taylor", "cork", "defour", "gudmundsson", "hendrick", "barnes", "vokes", "mu", "de", "gea", "valencia", "smalling", "jones", "shaw", "pogba", "matic", "mata", "lingard", "martial", "lukaku", "19:05", "ngày hai mươi sáu tới ngày hai tám tháng bốn", "19:06", "mười giờ năm sáu", "burnley", "scott", "arfield", "chưa", "chắc", "kịp", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "chris", "wood", "và", "stephen", "ward", "robbie", "brady", "và", "tom", "heaton", "vắng", "mặt", "mu", "vắng", "zlatan", "ibrahimovic", "eric", "bailly", "daley", "blind", "và", "michael", "carrick", "vắng", "mặt", "mu", "thắng", "vòng mười chín ba mươi", "hòa", "bốn triệu", "và", "thua", "hai trăm lẻ năm nghìn chín mươi", "lần", "trước", "burnley", "trên", "sân", "nhà", "của", "mình", "burnley", "đã", "thắng", "hai mươi mốt nghìn một trăm lẻ bốn phẩy không không ba bốn tám bốn", "hòa", "không bốn bẩy hai chín chín ba một tám chín năm tám", "và", "thua", "không một một năm một một chín ba hai bốn ba không", "trong", "tổng", "số", "năm mươi mốt phẩy không chín một", "lần", "đón", "tiếp", "mu", "19:09", "không rưỡi", "ibrahimovic", "sẽ", "vắng", "mặt", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "tới", "tám nghìn hai trăm chín bẩy phẩy tám không sáu tấn", "sân", "burnley", "của", "mu", "ở", "vòng", "sáu mươi mốt ngàn ba trăm linh chín phẩy sáu trăm năm bảy", "này", "ảnh", "getty", "19:19", "ngày năm tháng năm hai không sáu bẩy", "19:19", "ngày mười bốn tháng tám", "21:45", "ngày mười bảy và ngày mồng ba tháng mười một", "burnley", "ca o ép trừ hai không bảy", "pope", "bardsley", "tarkowski", "mee", "taylor", "cork", "defour", "gudmundsson", "hendrick", "arfield", "barnes", "dự", "bị", "lowton", "nkoudou", "westwood", "wells", "lindegaard", "long", "vokes", "mu", "de", "gea", "valencia", "jones", "smalling", "young", "pogba", "matic", "mata", "lingard", "martial", "lukaku", "dự", "bị", "rojo", "rashford", "romero", "ander", "herrera", "shaw", "fellaini", "mctominay", "22:02", "hai mươi mốt giờ hai lăm phút", "hai triệu", "trận", "đấu", "đã", "bắt", "đầu", "các", "âm tám mốt nghìn bốn trăm tám bảy phẩy ba nghìn hai trăm hai mươi ba", "cầu", "thủ", "burnley", "mặc", "áo", "nâu", "đỏ", "quần", "xanh", "trong", "khi", "đội", "khách", "mu", "mặc", "áo", "trắng", "quần", "trắng", "giành", "quyền", "giao", "bóng", "trước", "22:03", "ngày hai năm tới ngày hai ba tháng hai", "martial", "sẽ", "tỏa", "sáng", "để", "chứng", "tỏ", "mình", "khi", "mu", "tiến", "sát", "alexis", "sanchez", "ảnh", "getty", "22:15", "hai mươi ba giờ", "bốn trăm năm tư ngàn năm trăm chín mốt", "không", "vaooòo", "young", "chuyền", "bóng", "tinh", "tế", "từ", "biên", "trái", "để", "pogba", "đột", "nhập", "vòng", "cấm", "bảy không bốn hai năm hai năm sáu một chín chín", "burnley", "trước", "khi", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "lốp", "bóng", "qua", "đầu", "thủ", "môn", "pope", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "22:27", "một giờ", "một ngàn sáu trăm sáu mươi mốt", "cơ", "hội", "bóng", "được", "tạt", "từ", "biên", "trái", "tới", "chân", "của", "hendrick", "và", "số", "chín trăm bốn mươi nghìn bảy trăm sáu chín", "của", "burnley", "bắt", "volley", "ngay", "nhưng", "bóng", "không", "đi", "vào", "cầu", "môn", "khung", "thành", "de", "gea", "22:30", "bảy giờ ba mươi nhăm phút", "quỷ", "đỏ", "đang", "chơi", "thong", "dong", "trước", "burnley", "ảnh", "getty", "22:41", "ngày hai ba đến ngày hai mươi tháng ba", "âm bốn bảy phẩy không tám tám", "sút", "xa", "pogba", "quyết", "định", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "từ", "rất", "xa", "bóng", "đi", "căng", "nhưng", "trúng", "hậu", "vệ", "burnley", "bật", "ra", "22:44", "ngày mười hai đến ngày mười ba tháng bốn", "tám bảy chấm tám không", "không", "vaooòo", "young", "đột", "phá", "qua", "hai", "hậu", "vệ", "burnley", "ở", "biên", "trái", "vào", "vòng", "cấm", "trước", "khi", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "trong", "gang", "tấc", "22:49", "mười tám giờ hai tám phút năm mươi tám giây", "chín triệu không ngàn chín trăm", "không", "vaooòo", "martial", "đột", "phá", "trung", "lộ", "chín không không gạch ngang ép mờ ca", "và", "dứt", "điểm", "chân", "phải", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "ngay", "sau", "đó", "là", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "hiệp", "một", "của", "trọng", "tài", "mike", "dean", "22:50", "hai hai giờ ba mươi bốn phút ba ba giây", "huấn luyện viên", "mourinho", "có", "lý", "do", "để", "không", "hài", "lòng", "với", "màn", "trình", "diễn", "của", "đội", "nhà", "trên", "sân", "burnley", "trong", "sáu mươi chín chấm chín bốn", "phút", "đầu", "tiên", "ảnh", "getty", "22:54", "chín giờ hai mươi tám", "tỷ", "số", "các", "trận", "đấu", "cùng", "giờ", "màn", "đối", "đầu", "burnley", "mu", "ở", "vòng", "tám mươi mốt nghìn ba trăm bẩy mươi sáu phẩy hai không tám bốn", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "hai ngàn linh sáu", "phút", "đầu", "tiên", "ảnh", "daily", "mail", "23:04", "hai bẩy tháng năm năm chín bốn", "năm trăm ba mươi mốt ngàn bốn trăm mười bốn", "hiệp", "hai", "bắt", "đầu", "23:14", "ngày mười bốn đến ngày hai tám tháng mười một", "sáu không hai hai bốn bảy bốn tám bảy sáu sáu", "vaoooooòo", "lukaku", "loại", "bỏ", "một triệu bảy trăm ba mươi nghìn tám trăm linh bảy", "hậu", "vệ", "burnley", "trước", "khi", "chuyền", "bóng", "dọn", "cỗ", "cho", "martial", "dứt", "điểm", "tung", "nóc", "lưới", "đội", "chủ", "nhà", "mở", "tỷ", "số", "cho", "mu", "chín trăm sáu chín ngàn một trăm sáu mốt", "23:15", "mười chín giờ năm mươi tư phút năm mươi bảy giây", "mu", "đã", "vượt", "lên", "sau", "gần", "tháng mười một chín ba bốn", "khoan", "phá", "hàng", "thủ", "chắc", "chắn", "của", "burnley", "ảnh", "getty", "23:16", "một giờ năm ba phút", "năm triệu không ngàn không trăm linh tám", "xà", "ngang", "cứu", "thua", "gudmundsson", "âm bảy ngàn tám trăm ba mươi tám phẩy không một sáu năm mê ga bai", "thực", "hiện", "pha", "đá", "phạt", "hàng", "rào", "sở", "trường", "đưa", "bóng", "dội", "xà", "ngang", "khung", "thành", "thủ", "môn", "de", "gea", "bật", "ra", "23:25", "ngày bẩy và ngày mười năm tháng năm", "chín triệu hai ngàn bảy", "nguy", "hiểm", "pha", "phản", "công", "âm chín hai nghìn tám chín phẩy năm một chín hai", "thần", "tốc", "của", "mu", "khi", "martial", "thoát", "xuống", "ở", "biên", "trái", "và", "căng", "ngang", "vào", "ba giờ chín phút ba hai giây", "vòng", "cấm", "để", "lukaku", "dứt", "điểm", "chân", "trái", "nhưng", "bóng", "dội", "hậu", "vệ", "burnley", "bật", "ra", "23:27", "ba giờ", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "martial", "ảnh", "getty", "23:30", "mười ba giờ", "bảy trăm bảy tư nghìn một trăm bảy ba", "đánh", "đầu", "barnes", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "khiến", "thủ", "môn", "de", "gea", "buộc", "phải", "đấm", "bóng", "chịu", "phạt", "góc", "ở", "tình", "huống", "phối", "hợp", "sau", "đó", "gudmundsson", "căng", "ngang", "từ", "biên", "phải", "bóng", "đi", "cắt", "ngang", "khung", "thành", "de", "gea", "nhưng", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "của", "burnley", "kịp", "băng", "vào", "dứt", "điểm", "23:34", "ngày mười một", "tám trăm ba mốt ngàn không trăm ba bốn", "không", "được", "pogba", "đột", "phá", "qua", "hai", "hậu", "vệ", "burnley", "nhưng", "lại", "quá", "cá", "nhân", "khi", "không", "chuyền", "cho", "martial", "hay", "lukaku", "mà", "tự", "dứt", "điểm", "hai trăm ca gạch chéo", "trúng", "người", "hậu", "vệ", "burnley", "23:35", "ngày mười bảy mười mười", "clip", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "martial", "23:36", "ngày hai sáu mùng bảy tháng mười hai", "tám bảy phẩy không chín đến sáu mươi tám chấm không không bẩy", "cơ", "hội", "defour", "treo", "bóng", "thuận", "lợi", "để", "barnes", "đánh", "đầu", "hai nghìn", "hiểm", "hóc", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "mu", "23:44", "sáu giờ mười chín phút năm sáu giây", "âm chín mươi mốt ngàn sáu trăm hai mươi năm phẩy không không bảy ngàn ba trăm chín mươi chín", "không", "vaooooòo", "gudmundsson", "treo", "bóng", "trêm", "chấm", "phạt", "góc", "để", "san", "vokes", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "thủ", "môn", "de", "gea", "23:46", "hai mươi hai tháng mười một hai bốn hai bốn", "clip", "tình", "huống", "xà", "ngang", "cứu", "thua", "cho", "mu", "23:47", "năm tháng năm", "hai triệu", "cơ", "hội", "martial", "đột", "phá", "ở", "không bốn một không hai bẩy tám bốn bẩy tám chín năm", "biên", "trái", "vào", "vòng", "cấm", "và", "dứt", "điểm", "căng", "từ", "góc", "hẹp", "nhưng", "thủ", "môn", "pope", "vẫn", "kịp", "phản", "xạ", "đấm", "bóng", "cứu", "thua", "23:56", "ngày hai chín và ngày hai tám tháng mười một", "một ngàn bốn trăm lẻ chín", "hết", "giờ", "một phẩy không không đến bốn mươi năm phẩy tám", "phút", "bù", "giờ", "là", "không", "đủ", "để", "burnley", "âm ba tám năm", "tìm", "kiếm", "bàn", "tháng mười hai năm hai ngàn năm trăm năm mươi mốt", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "trước", "mu", "quỷ", "đỏ", "rời", "sân", "turf", "moor", "với", "bốn mươi tám chấm hai đến tám mươi bảy phẩy năm", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "tiếp", "tục", "bám", "đuổi", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "sau", "vòng", "âm chín tám phẩy tám mươi", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "được", "ghi", "ở", "phút", "hai mươi sáu", "do", "công", "của", "anthony", "martial", "23:57", "ngày một hai không tám", "người", "hùng", "martial", "giúp", "mu", "rời", "sân", "turf", "moor", "của", "burnley", "với", "hai nghìn ba mươi", "điểm", "trọn", "vẹn" ]
[ "người", "hùng", "martial", "tỏa", "sáng", "mu", "nhọc", "nhằn", "vượt", "ải", "burnley", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "anthony", "martial", "ở", "phút", "1072", "giúp", "mu", "nhọc", "nhằn", "rời", "sân", "turf", "moor", "của", "burnley", "với", "4.000.000", "điểm", "trọn", "vẹn", "ở", "vòng", "23.785,275", "premier", "league", "23:56", "12h", "2451", "hết", "giờ", "83", "phút", "bù", "giờ", "là", "không", "đủ", "để", "burnley", "tìm", "kiếm", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "trước", "mu", "quỷ", "đỏ", "rời", "sân", "turf", "moor", "với", "1157", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "tiếp", "tục", "bám", "đuổi", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "sau", "vòng", "42", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "được", "ghi", "ở", "phút", "58.0093", "do", "công", "của", "anthony", "martial", "19:04", "ngày 1/11", "burnley", "pope", "600-2000/bzmlckp", "bardsley", "tarkowski", "mee", "taylor", "cork", "defour", "gudmundsson", "hendrick", "barnes", "vokes", "mu", "de", "gea", "valencia", "smalling", "jones", "shaw", "pogba", "matic", "mata", "lingard", "martial", "lukaku", "19:05", "ngày 26 tới ngày 28 tháng 4", "19:06", "10h56", "burnley", "scott", "arfield", "chưa", "chắc", "kịp", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "chris", "wood", "và", "stephen", "ward", "robbie", "brady", "và", "tom", "heaton", "vắng", "mặt", "mu", "vắng", "zlatan", "ibrahimovic", "eric", "bailly", "daley", "blind", "và", "michael", "carrick", "vắng", "mặt", "mu", "thắng", "vòng 19 - 30", "hòa", "4.000.000", "và", "thua", "205.090", "lần", "trước", "burnley", "trên", "sân", "nhà", "của", "mình", "burnley", "đã", "thắng", "21.104,003484", "hòa", "047299318958", "và", "thua", "011511932430", "trong", "tổng", "số", "51,091", "lần", "đón", "tiếp", "mu", "19:09", "0h30", "ibrahimovic", "sẽ", "vắng", "mặt", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "tới", "8297,806 tấn", "sân", "burnley", "của", "mu", "ở", "vòng", "61.309,657", "này", "ảnh", "getty", "19:19", "ngày 5/5/2067", "19:19", "ngày 14/8", "21:45", "ngày 17 và ngày mồng 3 tháng 11", "burnley", "kof-207", "pope", "bardsley", "tarkowski", "mee", "taylor", "cork", "defour", "gudmundsson", "hendrick", "arfield", "barnes", "dự", "bị", "lowton", "nkoudou", "westwood", "wells", "lindegaard", "long", "vokes", "mu", "de", "gea", "valencia", "jones", "smalling", "young", "pogba", "matic", "mata", "lingard", "martial", "lukaku", "dự", "bị", "rojo", "rashford", "romero", "ander", "herrera", "shaw", "fellaini", "mctominay", "22:02", "21h25", "2.000.000", "trận", "đấu", "đã", "bắt", "đầu", "các", "-81.487,3223", "cầu", "thủ", "burnley", "mặc", "áo", "nâu", "đỏ", "quần", "xanh", "trong", "khi", "đội", "khách", "mu", "mặc", "áo", "trắng", "quần", "trắng", "giành", "quyền", "giao", "bóng", "trước", "22:03", "ngày 25 tới ngày 23 tháng 2", "martial", "sẽ", "tỏa", "sáng", "để", "chứng", "tỏ", "mình", "khi", "mu", "tiến", "sát", "alexis", "sanchez", "ảnh", "getty", "22:15", "23h", "454.591", "không", "vaooòo", "young", "chuyền", "bóng", "tinh", "tế", "từ", "biên", "trái", "để", "pogba", "đột", "nhập", "vòng", "cấm", "70425256199", "burnley", "trước", "khi", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "lốp", "bóng", "qua", "đầu", "thủ", "môn", "pope", "nhưng", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "22:27", "1h", "1661", "cơ", "hội", "bóng", "được", "tạt", "từ", "biên", "trái", "tới", "chân", "của", "hendrick", "và", "số", "940.769", "của", "burnley", "bắt", "volley", "ngay", "nhưng", "bóng", "không", "đi", "vào", "cầu", "môn", "khung", "thành", "de", "gea", "22:30", "7h35", "quỷ", "đỏ", "đang", "chơi", "thong", "dong", "trước", "burnley", "ảnh", "getty", "22:41", "ngày 23 đến ngày 20 tháng 3", "-47,088", "sút", "xa", "pogba", "quyết", "định", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "từ", "rất", "xa", "bóng", "đi", "căng", "nhưng", "trúng", "hậu", "vệ", "burnley", "bật", "ra", "22:44", "ngày 12 đến ngày 13 tháng 4", "87.80", "không", "vaooòo", "young", "đột", "phá", "qua", "hai", "hậu", "vệ", "burnley", "ở", "biên", "trái", "vào", "vòng", "cấm", "trước", "khi", "tung", "ra", "pha", "dứt", "điểm", "kỹ", "thuật", "vào", "góc", "xa", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "trong", "gang", "tấc", "22:49", "18:28:58", "9.000.900", "không", "vaooòo", "martial", "đột", "phá", "trung", "lộ", "900-fmk", "và", "dứt", "điểm", "chân", "phải", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "ngay", "sau", "đó", "là", "tiếng", "còi", "kết", "thúc", "hiệp", "một", "của", "trọng", "tài", "mike", "dean", "22:50", "22:34:33", "huấn luyện viên", "mourinho", "có", "lý", "do", "để", "không", "hài", "lòng", "với", "màn", "trình", "diễn", "của", "đội", "nhà", "trên", "sân", "burnley", "trong", "69.94", "phút", "đầu", "tiên", "ảnh", "getty", "22:54", "9h28", "tỷ", "số", "các", "trận", "đấu", "cùng", "giờ", "màn", "đối", "đầu", "burnley", "mu", "ở", "vòng", "81.376,2084", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "2006", "phút", "đầu", "tiên", "ảnh", "daily", "mail", "23:04", "27/5/594", "531.414", "hiệp", "hai", "bắt", "đầu", "23:14", "ngày 14 đến ngày 28 tháng 11", "60224748766", "vaoooooòo", "lukaku", "loại", "bỏ", "1.730.807", "hậu", "vệ", "burnley", "trước", "khi", "chuyền", "bóng", "dọn", "cỗ", "cho", "martial", "dứt", "điểm", "tung", "nóc", "lưới", "đội", "chủ", "nhà", "mở", "tỷ", "số", "cho", "mu", "969.161", "23:15", "19:54:57", "mu", "đã", "vượt", "lên", "sau", "gần", "tháng 10/1934", "khoan", "phá", "hàng", "thủ", "chắc", "chắn", "của", "burnley", "ảnh", "getty", "23:16", "1h53", "5.000.008", "xà", "ngang", "cứu", "thua", "gudmundsson", "-7838,0165 mb", "thực", "hiện", "pha", "đá", "phạt", "hàng", "rào", "sở", "trường", "đưa", "bóng", "dội", "xà", "ngang", "khung", "thành", "thủ", "môn", "de", "gea", "bật", "ra", "23:25", "ngày 7 và ngày 15 tháng 5", "9.002.700", "nguy", "hiểm", "pha", "phản", "công", "-92.089,5192", "thần", "tốc", "của", "mu", "khi", "martial", "thoát", "xuống", "ở", "biên", "trái", "và", "căng", "ngang", "vào", "3:9:32", "vòng", "cấm", "để", "lukaku", "dứt", "điểm", "chân", "trái", "nhưng", "bóng", "dội", "hậu", "vệ", "burnley", "bật", "ra", "23:27", "3h", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "martial", "ảnh", "getty", "23:30", "13h", "774.173", "đánh", "đầu", "barnes", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "khiến", "thủ", "môn", "de", "gea", "buộc", "phải", "đấm", "bóng", "chịu", "phạt", "góc", "ở", "tình", "huống", "phối", "hợp", "sau", "đó", "gudmundsson", "căng", "ngang", "từ", "biên", "phải", "bóng", "đi", "cắt", "ngang", "khung", "thành", "de", "gea", "nhưng", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "của", "burnley", "kịp", "băng", "vào", "dứt", "điểm", "23:34", "ngày 11", "831.034", "không", "được", "pogba", "đột", "phá", "qua", "hai", "hậu", "vệ", "burnley", "nhưng", "lại", "quá", "cá", "nhân", "khi", "không", "chuyền", "cho", "martial", "hay", "lukaku", "mà", "tự", "dứt", "điểm", "200k/", "trúng", "người", "hậu", "vệ", "burnley", "23:35", "ngày 17, 10, 10", "clip", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "của", "martial", "23:36", "ngày 26 mùng 7 tháng 12", "87,09 - 68.007", "cơ", "hội", "defour", "treo", "bóng", "thuận", "lợi", "để", "barnes", "đánh", "đầu", "2000", "hiểm", "hóc", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "mu", "23:44", "6:19:56", "-91.625,007399", "không", "vaooooòo", "gudmundsson", "treo", "bóng", "trêm", "chấm", "phạt", "góc", "để", "san", "vokes", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "nhưng", "bóng", "đi", "chệch", "cột", "dọc", "khung", "thành", "thủ", "môn", "de", "gea", "23:46", "22/11/2424", "clip", "tình", "huống", "xà", "ngang", "cứu", "thua", "cho", "mu", "23:47", "5/5", "2.000.000", "cơ", "hội", "martial", "đột", "phá", "ở", "041027847895", "biên", "trái", "vào", "vòng", "cấm", "và", "dứt", "điểm", "căng", "từ", "góc", "hẹp", "nhưng", "thủ", "môn", "pope", "vẫn", "kịp", "phản", "xạ", "đấm", "bóng", "cứu", "thua", "23:56", "ngày 29 và ngày 28 tháng 11", "1409", "hết", "giờ", "1,00 - 45,8", "phút", "bù", "giờ", "là", "không", "đủ", "để", "burnley", "-38 năm", "tìm", "kiếm", "bàn", "tháng 12/2551", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "trước", "mu", "quỷ", "đỏ", "rời", "sân", "turf", "moor", "với", "48.2 - 87,5", "điểm", "trọn", "vẹn", "để", "tiếp", "tục", "bám", "đuổi", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "sau", "vòng", "-98,80", "bàn", "thắng", "duy", "nhất", "của", "trận", "đấu", "được", "ghi", "ở", "phút", "26", "do", "công", "của", "anthony", "martial", "23:57", "ngày 12/08", "người", "hùng", "martial", "giúp", "mu", "rời", "sân", "turf", "moor", "của", "burnley", "với", "2030", "điểm", "trọn", "vẹn" ]
[ "hai mốt giờ", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "phòng", "khám", "tám chín", "khương", "trung", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "và", "phát", "hiện", "phòng", "khám", "này", "có", "bác", "sỹ", "người", "trung", "quốc", "đang", "khám", "kê", "đơn", "chẩn", "đoán", "bệnh", "khi", "chưa", "ngày hai mươi bảy và ngày hai bảy", "cấp", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "trong", "giấy", "phép", "đăng", "ký", "hoạt", "động", "của", "phòng", "khám", "này", "chỉ", "có", "chín triệu", "bác", "sỹ", "và", "bẩy mốt chấm không sáu đến mười lăm chấm bốn", "y", "tá", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "việt", "nam", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "bẩy hai", "khương", "trung", "cũng", "quảng", "cáo", "rầm", "rộ", "trong", "thời", "gian", "qua", "ảnh", "internet", "phòng", "khám", "âm năm sáu chấm năm mươi hai", "khương", "trung", "cũng", "sẽ", "phải", "giải", "trình", "với", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vào", "mười bốn giờ hai mươi mốt", "tới", "trong", "khi", "đó", "phòng", "khám", "maria", "ngày hai chín tới ngày hai mươi chín tháng hai", "thái", "thịnh", "vẫn", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "chui", "dù", "sở", "y", "tế", "đã", "ra", "quyết", "định", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "đối", "với", "phòng", "khám", "này", "theo", "đó", "đoàn", "kiểm", "tra", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "phòng", "khám", "này", "vào", "hai ba tháng mười hai bốn trăm hai mươi lăm", "và", "phát", "hiện", "phòng", "khám", "tại", "thời", "điểm", "kiểm", "tra", "không", "có", "bệnh", "nhân", "đến", "khám", "chỉ", "có", "một", "bác", "sỹ", "và", "một", "nhân", "viên", "mặc", "thường", "phục", "về", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "việc", "sở", "y", "tế", "biết", "phòng", "khám", "maria", "sử", "dụng", "bác", "sỹ", "trung", "quốc", "trong", "khám", "chữa", "bệnh", "nhưng", "không", "xử", "phạt", "phía", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "giải", "thích", "mười ba giờ", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "phòng", "khám", "maria", "về", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "khiếu", "kiện", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "giấy", "tờ", "sở", "nhận", "thấy", "toàn", "bộ", "y", "bạ", "đều", "được", "viết", "bằng", "tiếng", "việt", "chỉ", "thiếu", "chữ", "ký", "của", "bác", "sỹ", "điều", "trị", "vì", "ngay", "tại", "thời", "điểm", "hai mươi bẩy tháng tám", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "sở", "y", "tế", "lãnh", "đạo", "phòng", "khám", "này", "đã", "nói", "rõ", "vị", "bác", "sỹ", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "đang", "khởi", "kiện", "tên", "là", "lôi", "hồng", "đã", "về", "nước", "nghỉ", "phép", "bốn trăm bốn bẩy mét khối trên độ xê", "nên", "chưa", "thể", "triệu", "tập", "để", "kiểm", "tra", "xác", "định", "xem", "quy", "trình", "khám", "chữa", "bệnh", "đã", "diễn", "ra", "chính", "xác", "hay", "chưa" ]
[ "21h", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "phòng", "khám", "89", "khương", "trung", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "và", "phát", "hiện", "phòng", "khám", "này", "có", "bác", "sỹ", "người", "trung", "quốc", "đang", "khám", "kê", "đơn", "chẩn", "đoán", "bệnh", "khi", "chưa", "ngày 27 và ngày 27", "cấp", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "cho", "biết", "trong", "giấy", "phép", "đăng", "ký", "hoạt", "động", "của", "phòng", "khám", "này", "chỉ", "có", "9.000.000", "bác", "sỹ", "và", "71.06 - 15.4", "y", "tá", "tất", "cả", "đều", "là", "người", "việt", "nam", "phòng", "khám", "đa", "khoa", "72", "khương", "trung", "cũng", "quảng", "cáo", "rầm", "rộ", "trong", "thời", "gian", "qua", "ảnh", "internet", "phòng", "khám", "-56.52", "khương", "trung", "cũng", "sẽ", "phải", "giải", "trình", "với", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "vào", "14h21", "tới", "trong", "khi", "đó", "phòng", "khám", "maria", "ngày 29 tới ngày 29 tháng 2", "thái", "thịnh", "vẫn", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "chui", "dù", "sở", "y", "tế", "đã", "ra", "quyết", "định", "đình", "chỉ", "hoạt", "động", "đối", "với", "phòng", "khám", "này", "theo", "đó", "đoàn", "kiểm", "tra", "của", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "đã", "tiến", "hành", "kiểm", "tra", "phòng", "khám", "này", "vào", "23/12/425", "và", "phát", "hiện", "phòng", "khám", "tại", "thời", "điểm", "kiểm", "tra", "không", "có", "bệnh", "nhân", "đến", "khám", "chỉ", "có", "một", "bác", "sỹ", "và", "một", "nhân", "viên", "mặc", "thường", "phục", "về", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "việc", "sở", "y", "tế", "biết", "phòng", "khám", "maria", "sử", "dụng", "bác", "sỹ", "trung", "quốc", "trong", "khám", "chữa", "bệnh", "nhưng", "không", "xử", "phạt", "phía", "thanh", "tra", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "giải", "thích", "13h", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "phòng", "khám", "maria", "về", "trường", "hợp", "bệnh", "nhân", "khiếu", "kiện", "sau", "khi", "kiểm", "tra", "giấy", "tờ", "sở", "nhận", "thấy", "toàn", "bộ", "y", "bạ", "đều", "được", "viết", "bằng", "tiếng", "việt", "chỉ", "thiếu", "chữ", "ký", "của", "bác", "sỹ", "điều", "trị", "vì", "ngay", "tại", "thời", "điểm", "27/8", "trong", "buổi", "làm", "việc", "với", "lãnh", "đạo", "sở", "y", "tế", "lãnh", "đạo", "phòng", "khám", "này", "đã", "nói", "rõ", "vị", "bác", "sỹ", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "đang", "khởi", "kiện", "tên", "là", "lôi", "hồng", "đã", "về", "nước", "nghỉ", "phép", "447 m3/oc", "nên", "chưa", "thể", "triệu", "tập", "để", "kiểm", "tra", "xác", "định", "xem", "quy", "trình", "khám", "chữa", "bệnh", "đã", "diễn", "ra", "chính", "xác", "hay", "chưa" ]
[ "tiến sĩ", "lương", "tâm", "uyên", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "cao", "đẳng", "y", "dược", "pasteur", "cho", "biết", "ngành", "y", "dược", "đòi", "hỏi", "chuyên", "môn", "sâu", "kiến", "thức", "kĩ", "năng", "nghề", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "nếu", "sai", "sót", "sẽ", "gây", "ra", "hậu", "quả", "khôn", "lường", "như", "trường", "cao", "đẳng", "y", "dược", "pasteur", "ưu", "tiên", "học", "sinh", "khá", "giỏi", "đăng", "ký", "học", "ngành", "này", "bằng", "cách", "có", "chế", "độ", "học", "bổng", "để", "thu", "hút", "học", "sinh", "giỏi", "đến", "với", "nghề", "với", "nghề", "y", "dược", "học", "sinh", "đi", "học", "từ", "chương", "trình", "bốn mốt nghìn hai trăm năm tám phẩy bốn ba bốn tám", "vẫn", "có", "thể", "đi", "học", "lên", "tiếp", "đến", "hệ", "cao", "đẳng", "và", "cao", "hơn", "nữa", "lợi", "ích", "từ", "việc", "liên", "kết", "chính", "là", "xây", "dựng", "hai mươi chín đến năm", "chương", "trình", "đào", "tạo", "giảng", "viên", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đối", "với", "ngành", "y", "dược", "tám bảy bốn tám hai không chín sáu một chín bốn", "chỉ", "âm sáu mươi ao", "là", "lý", "thuyết", "còn", "lại", "là", "thực", "hành", "chương", "trình", "sáu trăm hai mươi sáu ngàn bốn trăm chín mươi hai", "là", "chương", "trình", "đào", "tạo", "song", "hành", "lý", "thuyết", "và", "học", "nghề", "cùng", "trong", "nhà", "trường", "cho", "học", "sinh", "tốt", "nghiệp", "trung học cơ sở", "các", "em", "có", "thể", "được", "học", "song", "song", "văn", "hóa", "và", "nghề" ]
[ "tiến sĩ", "lương", "tâm", "uyên", "phó", "hiệu", "trưởng", "trường", "cao", "đẳng", "y", "dược", "pasteur", "cho", "biết", "ngành", "y", "dược", "đòi", "hỏi", "chuyên", "môn", "sâu", "kiến", "thức", "kĩ", "năng", "nghề", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "nếu", "sai", "sót", "sẽ", "gây", "ra", "hậu", "quả", "khôn", "lường", "như", "trường", "cao", "đẳng", "y", "dược", "pasteur", "ưu", "tiên", "học", "sinh", "khá", "giỏi", "đăng", "ký", "học", "ngành", "này", "bằng", "cách", "có", "chế", "độ", "học", "bổng", "để", "thu", "hút", "học", "sinh", "giỏi", "đến", "với", "nghề", "với", "nghề", "y", "dược", "học", "sinh", "đi", "học", "từ", "chương", "trình", "41.258,4348", "vẫn", "có", "thể", "đi", "học", "lên", "tiếp", "đến", "hệ", "cao", "đẳng", "và", "cao", "hơn", "nữa", "lợi", "ích", "từ", "việc", "liên", "kết", "chính", "là", "xây", "dựng", "29 - 5", "chương", "trình", "đào", "tạo", "giảng", "viên", "cơ", "sở", "vật", "chất", "đối", "với", "ngành", "y", "dược", "87482096194", "chỉ", "-60 ounce", "là", "lý", "thuyết", "còn", "lại", "là", "thực", "hành", "chương", "trình", "626.492", "là", "chương", "trình", "đào", "tạo", "song", "hành", "lý", "thuyết", "và", "học", "nghề", "cùng", "trong", "nhà", "trường", "cho", "học", "sinh", "tốt", "nghiệp", "trung học cơ sở", "các", "em", "có", "thể", "được", "học", "song", "song", "văn", "hóa", "và", "nghề" ]
[ "australia", "một", "xe", "tải", "lớn", "đâm", "thẳng", "vào", "nhà", "dân", "tám giờ", "một", "tai", "nạn", "khủng", "khiếp", "đã", "xảy", "ra", "tại", "xa", "lộ", "pacific", "highway", "phía", "bắc", "thành", "phố", "sydney", "australia", "khi", "một", "chiếc", "xe", "tải", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "và", "đâm", "thẳng", "vào", "nhà", "dân", "cú", "đâm", "này", "đã", "khiến", "một", "cậu", "bé", "tám triệu hai trăm ba mươi", "tuổi", "thiệt", "mạng", "khi", "đang", "ngủ", "ngoài", "ra", "nó", "còn", "khiến", "sáu mươi bảy", "người", "đàn", "ông", "chết", "và", "âm sáu mươi ngàn tám trăm ba mươi bẩy phẩy một ngàn bẩy trăm lẻ ba", "người", "khác", "bị", "thương", "thông", "tin", "chính", "thức", "từ", "phía", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "một", "chiếc", "xe", "kéo", "một ngàn chín mươi", "thùng", "hàng", "đã", "bất", "ngờ", "đâm", "vào", "hai", "ngôi", "nhà", "dân", "vào", "lúc", "âm ba mốt ki lo oát giờ trên giây", "sáng", "giờ", "đia", "phương", "và", "khiến", "một", "cậu", "bé", "đang", "ngủ", "bốn mươi sáu phẩy sáu đến hai chín phẩy bẩy", "thiệt", "mạng", "trong", "số", "ba trăm tám mốt ngàn bảy trăm bốn mốt", "người", "bị", "thương", "có", "người", "anh", "trai", "của", "cậu", "bé", "tử", "nạn", "và", "bẩy triệu", "người", "ở", "ngôi", "nhà", "kế", "bên", "người", "lái", "xe", "tải", "một nghìn năm trăm bốn mươi mốt", "tuổi", "đã", "bị", "các", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "ngực", "và", "chân", "tay", "người", "hành", "khách", "đi", "cùng", "bẩy triệu tám mươi ngàn", "tuổi", "cũng", "bị", "thương", "tại", "cột", "sống", "chân", "và", "tay", "hàng", "năm", "tại", "pacific", "highway", "vẫn", "thường", "xảy", "ra", "các", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "đây", "là", "tuyến", "đường", "quan", "trọng", "kết", "nối", "các", "thành", "phố", "bờ", "biển", "phía", "đông", "của", "australia", "clip", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn" ]
[ "australia", "một", "xe", "tải", "lớn", "đâm", "thẳng", "vào", "nhà", "dân", "8h", "một", "tai", "nạn", "khủng", "khiếp", "đã", "xảy", "ra", "tại", "xa", "lộ", "pacific", "highway", "phía", "bắc", "thành", "phố", "sydney", "australia", "khi", "một", "chiếc", "xe", "tải", "bất", "ngờ", "mất", "lái", "và", "đâm", "thẳng", "vào", "nhà", "dân", "cú", "đâm", "này", "đã", "khiến", "một", "cậu", "bé", "8.000.230", "tuổi", "thiệt", "mạng", "khi", "đang", "ngủ", "ngoài", "ra", "nó", "còn", "khiến", "67", "người", "đàn", "ông", "chết", "và", "-60.837,1703", "người", "khác", "bị", "thương", "thông", "tin", "chính", "thức", "từ", "phía", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "một", "chiếc", "xe", "kéo", "1090", "thùng", "hàng", "đã", "bất", "ngờ", "đâm", "vào", "hai", "ngôi", "nhà", "dân", "vào", "lúc", "-31 kwh/s", "sáng", "giờ", "đia", "phương", "và", "khiến", "một", "cậu", "bé", "đang", "ngủ", "46,6 - 29,7", "thiệt", "mạng", "trong", "số", "381.741", "người", "bị", "thương", "có", "người", "anh", "trai", "của", "cậu", "bé", "tử", "nạn", "và", "7.000.000", "người", "ở", "ngôi", "nhà", "kế", "bên", "người", "lái", "xe", "tải", "1541", "tuổi", "đã", "bị", "các", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "ở", "ngực", "và", "chân", "tay", "người", "hành", "khách", "đi", "cùng", "7.080.000", "tuổi", "cũng", "bị", "thương", "tại", "cột", "sống", "chân", "và", "tay", "hàng", "năm", "tại", "pacific", "highway", "vẫn", "thường", "xảy", "ra", "các", "vụ", "tai", "nạn", "nghiêm", "trọng", "đây", "là", "tuyến", "đường", "quan", "trọng", "kết", "nối", "các", "thành", "phố", "bờ", "biển", "phía", "đông", "của", "australia", "clip", "hiện", "trường", "vụ", "tai", "nạn" ]
[ "lộ", "ảnh", "render", "chiếc", "smartphone", "pixel", "bốn lăm nghìn ba trăm năm tám phẩy không không tám bảy không ba", "xl", "sắp", "ra", "mắt", "của", "google", "thêm", "một", "số", "hình", "ảnh", "bảy trăm gạch chéo ét đê ép i i", "render", "và", "thông", "số", "kĩ", "thuật", "của", "chiếc", "smartphone", "pixel", "âm sáu tám ngàn năm trăm tám ba phẩy chín bốn bốn không", "xl", "được", "tiết", "lộ", "chỉ", "còn", "âm hai mốt phẩy bốn chín", "tháng", "nữa", "google", "sẽ", "chính", "thức", "đưa", "ra", "những", "thông", "số", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "đủ", "của", "chiếc", "smartphone", "pixel", "bốn tám", "xl", "và", "như", "một", "thông", "lệ", "những", "sáu triệu năm trăm mười một ngàn tám trăm bảy chín", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "của", "chiếc", "smartphone", "bảy trăm mười tám nghìn sáu trăm năm sáu", "này", "lại", "được", "chia", "sẻ", "rộng", "rãi", "lần", "này", "là", "những", "hình", "ảnh", "render", "sáu không không xoẹt một không không bảy gạch ngang rờ mờ ngang ép", "cad", "của", "pixel", "âm năm mươi tư nghìn bảy trăm chín mươi chín phẩy hai nghìn năm trăm năm mươi hai", "xl", "hình", "ảnh", "được", "chia", "sẻ", "bởi", "steve", "hemmerstoffer", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "cái", "tên", "onleaks", "người", "đã", "cung", "cấp", "nhiều", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "chính", "xác", "của", "nhiều", "thiết", "bị", "điện", "tử", "mới", "ảnh", "render", "lần", "này", "về", "chiếc", "pixel", "không", "thực", "sự", "gây", "bất", "ngờ", "bởi", "google", "cũng", "đã", "tung", "ra", "một", "số", "hình", "ảnh", "chính", "thức", "của", "chiếc", "smartphone", "này", "nhưng", "nó", "chưa", "thêm", "một", "số", "thông", "tin", "thú", "vị", "về", "kích", "cỡ", "của", "pixel", "không sáu ba một tám ba năm sáu năm tám bảy sáu", "xl", "theo", "thông", "tin", "ét tờ xuộc tờ o ba không không", "từ", "onleaks", "pixel", "không chấm không không tám đến bẩy mươi hai phẩy không một", "xl", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "là", "một ngàn hai trăm tám mươi", "x", "một ngàn một trăm mười chín", "x", "âm hai ngàn tám trăm ba mươi mốt phẩy hai ba sáu mi li mét", "với", "màn", "hình", "sáu nghìn bẩy trăm mười chín phẩy sáu trăm năm mươi ca lo", "chiếc", "sámung", "galaxy", "ca e vờ xoẹt chín trăm bảy không không", "plus", "mới", "ra", "có", "kích", "cỡ", "ba triệu bốn trăm năm sáu nghìn bốn trăm ba chín", "x", "hai ngàn tám mươi", "x", "chín trăm ba sáu việt nam đồng trên lượng", "với", "màn", "hình", "một trăm bốn mốt mê ga bít", "nếu", "những", "thông", "số", "trên", "chính", "xác", "thì", "chiếc", "pixel", "âm hai ngàn sáu trăm ba mươi tám chấm bẩy nghìn một trăm tám mươi chín", "xl", "sẽ", "lớn", "hơn", "và", "dày", "hơn", "so", "với", "chiếc", "galaxy", "tám trăm lẻ một dét đờ pờ", "plus", "mặc", "dù", "màn", "hình", "của", "pê ca gờ ngang ba ngàn linh bốn xuộc sáu trăm chín mươi", "plus", "lớn", "hơn", "theo", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "thì", "phần", "viền", "trên", "và", "phần", "viền", "dưới", "của", "pixel", "hai ngàn một trăm bẩy lăm", "xl", "sẽ", "lớn", "hơn", "hẳn", "so", "với", "những", "âm hai ngàn ba trăm tám bẩy chấm chín bảy hai mê ga oát", "chiếc", "smartphone", "android", "hiện", "hành", "như", "galaxy", "ngang ca tê lờ giây o gạch ngang chín không không", "plus", "oneplus", "âm mười nghìn ba trăm chín mươi tám phẩy năm chín không bốn", "pro", "hay", "một", "số", "smartphone", "theo", "xu", "hướng", "màn", "hình", "tràn", "viền", "hiện", "nay", "các", "nhà", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "thông", "minh", "hiện", "một trăm ba mốt mét khối", "nay", "thường", "ra", "mắt", "những", "mẫu", "điện", "thoại", "mỏng", "màn", "hình", "lớn", "và", "nhiều", "kiểu", "thiết", "kế", "camera", "trước", "khác", "nhau", "một", "số", "thì", "chèn", "vào", "một", "góc", "nhỏ", "trên", "màn", "hình", "số", "khác", "thì", "thiết", "kế", "pop-up", "camera", "phía", "bên", "trong", "điện", "thoại", "nhưng", "goolge", "lại", "không", "đi", "theo", "các", "kiểu", "thiết", "kế", "này", "mà", "vẫn", "sử", "dụng", "kiểu", "thiết", "kế", "cũ", "camera", "trước", "đặt", "ở", "phía", "viền", "trên", "màn", "hình", "với", "những", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "thì", "google", "sẽ", "không", "chỉ", "phí", "diện", "tích", "màn", "hình", "để", "làm", "một", "camera", "trước", "khả", "năng", "cao", "pixel", "cộng sáu ba chín sáu một không một sáu sáu chín sáu", "xl", "sẽ", "có", "năm trăm nghìn", "camera", "trước", "có", "thể", "quét", "nhận", "dạng", "khuôn", "bẩy trăm bẩy mươi nghìn chín trăm hai mươi sáu", "mặt", "hoặc", "thậm", "chí", "là", "nhận", "dạng", "cử", "động", "tay", "trong", "không", "gian", "với", "công", "nghệ", "radar", "project", "soli", "một", "thông", "tin", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "khác", "là", "chiếc", "pixel", "hai ngàn", "xl", "sẽ", "có", "phần", "viền", "còn", "lớn", "hơn", "chiếc", "pixel", "bảy bốn ngàn tám trăm bốn bẩy phẩy không sáu ba chín bốn", "xl", "nhưng", "điểm", "tuyệt", "vời", "của", "dòng", "máy", "âm chín năm chấm không không năm mươi bẩy", "pixel", "không", "nằm", "ở", "phần", "cứng", "mà", "ở", "phần", "mềm", "của", "google", "một", "vấn", "đề", "khác", "của", "dòng", "máy", "pixel", "đó", "là", "những", "người", "dùng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "lâu", "năm", "không", "còn", "thực", "sự", "yêu", "thích", "dòng", "điện", "thoại", "này", "nữa", "lý", "do", "xảy", "ra", "việc", "này", "là", "về", "ram", "của", "chiếc", "pixel", "bốn bốn chấm sáu tới bảy mươi chín phẩy chín", "có", "vẻ", "như", "chiếc", "pixel", "một nghìn sáu trăm năm ba", "cũng", "có", "thể", "gặp", "phải", "vấn", "đề", "này", "điều", "tất", "cả", "mong", "chờ", "ở", "chiếc", "pixel", "tám triệu bốn trăm sáu mươi sáu nghìn năm trăm hai mươi mốt", "xl", "là", "camera", "hàng", "top", "đầu", "phần", "cứng", "tầm", "trung", "phần", "mềm", "ổn", "định", "và", "không", "có", "bất", "kì", "lỗi", "đáng", "chú", "ý", "nào", "thế", "nhưng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "nhận", "định", "thất", "năm trăm ngàn ba trăm bẩy sáu", "vọng", "về", "sản", "phẩm", "còn", "đến", "hàng", "tháng", "nữa", "âm hai mươi tám nghìn hai trăm ba mươi ba phẩy bẩy nghìn sáu trăm sáu mươi", "mới", "ra", "mắt", "tám trăm lẻ bẩy ghi ga bít", "của", "google", "qua", "những", "thông", "tin", "về", "màn", "hình", "và", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "bị", "rò", "rỉ", "trên", "thì", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "google", "nên", "sản", "xuất", "một", "phiên", "bản", "pixel", "sáu trăm bẩy mươi nghìn bẩy trăm tám mươi", "không", "chỉ", "với", "mác", "made", "by", "google", "với", "phần", "mềm", "và", "camera", "tốt", "với", "việc", "hầu", "hết", "các", "nhà", "phân", "phối", "sẽ", "chín trăm gạch chéo ét", "bắt", "đầu", "bán", "pixel", "một ngàn", "xl", "khi", "nó", "được", "ra", "mắt", "trong", "năm", "nay", "hai mốt giờ sáu phút mười lăm giây", "google", "nên", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "để", "khiến", "cho", "pixel", "bẩy mươi sáu nghìn tám trăm bẩy mươi tám phẩy tám sáu tám hai", "trở", "thành", "một", "chiếc", "smartphone", "có", "sức", "cạnh", "tranh", "mạnh", "trên", "thị", "trường", "điện", "thoại", "thông", "minh", "đầy", "đối", "thủ", "lớn", "hiện", "nay", "mặc", "dù", "những", "kiểu", "tin", "đồn", "về", "thông", "số", "như", "thế", "này", "là", "chuyện", "thường", "ngày", "chúng", "cũng", "có", "ảnh", "hưởng", "tới", "phía", "google", "bởi", "họ", "đã", "tự", "đặt", "ra", "thử", "thách", "cho", "mình", "khi", "đưa", "ra", "những", "hình", "ảnh", "ban", "đầu", "của", "chiếc", "pixel", "năm mươi ba chấm bốn tới chín chín phẩy bảy", "thêm", "vào", "một", "số", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "khác", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thì", "ta", "có", "thể", "thấy", "phần", "cứng", "của", "pixel", "bốn mươi", "xl", "khó", "có", "thể", "so", "được", "với", "những", "chiếc", "smartphone", "hàng", "đầu", "ra", "mắt", "trong", "nửa", "đầu", "mười một giờ hai tư phút hai tư giây" ]
[ "lộ", "ảnh", "render", "chiếc", "smartphone", "pixel", "45.358,008703", "xl", "sắp", "ra", "mắt", "của", "google", "thêm", "một", "số", "hình", "ảnh", "700/sđfii", "render", "và", "thông", "số", "kĩ", "thuật", "của", "chiếc", "smartphone", "pixel", "-68.583,9440", "xl", "được", "tiết", "lộ", "chỉ", "còn", "-21,49", "tháng", "nữa", "google", "sẽ", "chính", "thức", "đưa", "ra", "những", "thông", "số", "và", "hình", "ảnh", "đầy", "đủ", "của", "chiếc", "smartphone", "pixel", "48", "xl", "và", "như", "một", "thông", "lệ", "những", "6.511.879", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "của", "chiếc", "smartphone", "718.656", "này", "lại", "được", "chia", "sẻ", "rộng", "rãi", "lần", "này", "là", "những", "hình", "ảnh", "render", "600/1007-rm-f", "cad", "của", "pixel", "-54.799,2552", "xl", "hình", "ảnh", "được", "chia", "sẻ", "bởi", "steve", "hemmerstoffer", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "cái", "tên", "onleaks", "người", "đã", "cung", "cấp", "nhiều", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "chính", "xác", "của", "nhiều", "thiết", "bị", "điện", "tử", "mới", "ảnh", "render", "lần", "này", "về", "chiếc", "pixel", "không", "thực", "sự", "gây", "bất", "ngờ", "bởi", "google", "cũng", "đã", "tung", "ra", "một", "số", "hình", "ảnh", "chính", "thức", "của", "chiếc", "smartphone", "này", "nhưng", "nó", "chưa", "thêm", "một", "số", "thông", "tin", "thú", "vị", "về", "kích", "cỡ", "của", "pixel", "063183565876", "xl", "theo", "thông", "tin", "st/to300", "từ", "onleaks", "pixel", "0.008 - 72,01", "xl", "sẽ", "có", "kích", "cỡ", "là", "1280", "x", "1119", "x", "-2831,236 mm", "với", "màn", "hình", "6719,650 cal", "chiếc", "sámung", "galaxy", "kev/900700", "plus", "mới", "ra", "có", "kích", "cỡ", "3.456.439", "x", "2080", "x", "936 vnđ/lượng", "với", "màn", "hình", "141 mb", "nếu", "những", "thông", "số", "trên", "chính", "xác", "thì", "chiếc", "pixel", "-2638.7189", "xl", "sẽ", "lớn", "hơn", "và", "dày", "hơn", "so", "với", "chiếc", "galaxy", "801zđp", "plus", "mặc", "dù", "màn", "hình", "của", "pkg-3004/690", "plus", "lớn", "hơn", "theo", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "thì", "phần", "viền", "trên", "và", "phần", "viền", "dưới", "của", "pixel", "2175", "xl", "sẽ", "lớn", "hơn", "hẳn", "so", "với", "những", "-2387.972 mw", "chiếc", "smartphone", "android", "hiện", "hành", "như", "galaxy", "-ktljo-900", "plus", "oneplus", "-10.398,5904", "pro", "hay", "một", "số", "smartphone", "theo", "xu", "hướng", "màn", "hình", "tràn", "viền", "hiện", "nay", "các", "nhà", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "thông", "minh", "hiện", "131 m3", "nay", "thường", "ra", "mắt", "những", "mẫu", "điện", "thoại", "mỏng", "màn", "hình", "lớn", "và", "nhiều", "kiểu", "thiết", "kế", "camera", "trước", "khác", "nhau", "một", "số", "thì", "chèn", "vào", "một", "góc", "nhỏ", "trên", "màn", "hình", "số", "khác", "thì", "thiết", "kế", "pop-up", "camera", "phía", "bên", "trong", "điện", "thoại", "nhưng", "goolge", "lại", "không", "đi", "theo", "các", "kiểu", "thiết", "kế", "này", "mà", "vẫn", "sử", "dụng", "kiểu", "thiết", "kế", "cũ", "camera", "trước", "đặt", "ở", "phía", "viền", "trên", "màn", "hình", "với", "những", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "thì", "google", "sẽ", "không", "chỉ", "phí", "diện", "tích", "màn", "hình", "để", "làm", "một", "camera", "trước", "khả", "năng", "cao", "pixel", "+63961016696", "xl", "sẽ", "có", "500.000", "camera", "trước", "có", "thể", "quét", "nhận", "dạng", "khuôn", "770.926", "mặt", "hoặc", "thậm", "chí", "là", "nhận", "dạng", "cử", "động", "tay", "trong", "không", "gian", "với", "công", "nghệ", "radar", "project", "soli", "một", "thông", "tin", "chưa", "được", "kiểm", "chứng", "khác", "là", "chiếc", "pixel", "2000", "xl", "sẽ", "có", "phần", "viền", "còn", "lớn", "hơn", "chiếc", "pixel", "74.847,06394", "xl", "nhưng", "điểm", "tuyệt", "vời", "của", "dòng", "máy", "-95.0057", "pixel", "không", "nằm", "ở", "phần", "cứng", "mà", "ở", "phần", "mềm", "của", "google", "một", "vấn", "đề", "khác", "của", "dòng", "máy", "pixel", "đó", "là", "những", "người", "dùng", "điện", "thoại", "chạy", "hệ", "điều", "hành", "android", "lâu", "năm", "không", "còn", "thực", "sự", "yêu", "thích", "dòng", "điện", "thoại", "này", "nữa", "lý", "do", "xảy", "ra", "việc", "này", "là", "về", "ram", "của", "chiếc", "pixel", "44.6 - 79,9", "có", "vẻ", "như", "chiếc", "pixel", "1653", "cũng", "có", "thể", "gặp", "phải", "vấn", "đề", "này", "điều", "tất", "cả", "mong", "chờ", "ở", "chiếc", "pixel", "8.466.521", "xl", "là", "camera", "hàng", "top", "đầu", "phần", "cứng", "tầm", "trung", "phần", "mềm", "ổn", "định", "và", "không", "có", "bất", "kì", "lỗi", "đáng", "chú", "ý", "nào", "thế", "nhưng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "đã", "xuất", "hiện", "nhiều", "nhận", "định", "thất", "500.376", "vọng", "về", "sản", "phẩm", "còn", "đến", "hàng", "tháng", "nữa", "-28.233,7660", "mới", "ra", "mắt", "807 gb", "của", "google", "qua", "những", "thông", "tin", "về", "màn", "hình", "và", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "bị", "rò", "rỉ", "trên", "thì", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "google", "nên", "sản", "xuất", "một", "phiên", "bản", "pixel", "670.780", "không", "chỉ", "với", "mác", "made", "by", "google", "với", "phần", "mềm", "và", "camera", "tốt", "với", "việc", "hầu", "hết", "các", "nhà", "phân", "phối", "sẽ", "900/s", "bắt", "đầu", "bán", "pixel", "1000", "xl", "khi", "nó", "được", "ra", "mắt", "trong", "năm", "nay", "21:6:15", "google", "nên", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "để", "khiến", "cho", "pixel", "76.878,8682", "trở", "thành", "một", "chiếc", "smartphone", "có", "sức", "cạnh", "tranh", "mạnh", "trên", "thị", "trường", "điện", "thoại", "thông", "minh", "đầy", "đối", "thủ", "lớn", "hiện", "nay", "mặc", "dù", "những", "kiểu", "tin", "đồn", "về", "thông", "số", "như", "thế", "này", "là", "chuyện", "thường", "ngày", "chúng", "cũng", "có", "ảnh", "hưởng", "tới", "phía", "google", "bởi", "họ", "đã", "tự", "đặt", "ra", "thử", "thách", "cho", "mình", "khi", "đưa", "ra", "những", "hình", "ảnh", "ban", "đầu", "của", "chiếc", "pixel", "53.4 - 99,7", "thêm", "vào", "một", "số", "hình", "ảnh", "rò", "rỉ", "khác", "trên", "mạng", "xã", "hội", "thì", "ta", "có", "thể", "thấy", "phần", "cứng", "của", "pixel", "40", "xl", "khó", "có", "thể", "so", "được", "với", "những", "chiếc", "smartphone", "hàng", "đầu", "ra", "mắt", "trong", "nửa", "đầu", "11:24:24" ]
[ "nữ", "bác", "sĩ", "xứ", "hàn", "quốc", "gây", "sốt", "khi", "khoe", "vòng", "hai nghìn bốn trăm bốn mươi bảy", "đẫy", "đà", "nữ", "bác", "sĩ", "bất", "ngờ", "được", "cộng", "đồng", "mạng", "hàn", "quốc", "chú", "ý", "được", "biết", "cô", "nàng", "này", "có", "tên", "rim", "e", "ya", "không", "chỉ", "xinh", "đẹp", "cô", "còn", "sở", "hữu", "ngoại", "hình", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "blouse", "trắng", "nữ", "bác", "sĩ", "xinh", "đẹp", "này", "đã", "khiến", "các", "nam", "bệnh", "nhân", "của", "mình", "phải", "đổ", "gục", "vì", "nhan", "sắc", "kể", "cả", "khi", "rời", "bộ", "đồng", "phục", "làm", "việc", "rim", "e", "ya", "cũng", "rất", "ấn", "tượng", "nhờ", "vóc", "dáng", "chuẩn", "đẹp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "rim", "e", "ya", "cũng", "hai triệu chín trăm nghìn không trăm linh ba", "không", "ngần", "ngại", "khoe", "body", "cực", "kỳ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "đồng", "thời", "đăng", "tải", "rất", "nhiều", "video", "dạy", "fan", "bài", "tập", "vận", "động", "chế", "độ", "ăn", "khoa", "học", "để", "giữ", "vóc", "dáng", "rim", "e", "ya", "khi", "đi", "làm", "đã", "rất", "nổi", "bật", "hơn", "hẳn", "các", "nữ", "bác", "sĩ", "khác", "kể", "cả", "khi", "cô", "không", "mặc", "trang", "phục", "gợi", "cảm", "bên", "cạnh", "việc", "tập", "gym", "cô", "còn", "tập", "aerobic", "và", "pitales", "để", "đa", "dạng", "hóa", "các", "phương", "pháp", "mỗi", "bộ", "môn", "lại", "có", "những", "bốn bảy chấm ba tới mười bốn chấm không không không", "công", "dụng", "khác", "nhau", "với", "chế", "độ", "ăn", "uống", "khoa", "học", "tập", "luyện", "thể", "thao", "thường", "xuyên", "nên", "dễ", "hiểu", "tại", "sao", "nữ", "bác", "sĩ", "rim", "e", "ya", "lại", "xinh", "đẹp", "đến", "vậy", "thậm", "chí", "có", "fan", "hâm", "mộ", "còn", "mặt", "dày", "hỏi", "địa", "chỉ", "bệnh", "viện", "để", "được", "chính", "nữ", "bác", "sĩ", "thăm", "khám", "mới", "mãn", "nguyện", "mời", "quý", "độc", "giả", "đón", "xem", "thêm", "video", "nữ", "bác", "sĩ", "xứ", "hàn", "xinh", "đẹp", "gây", "sốc", "với", "vóc", "dáng", "như", "bom", "di", "động", "khi", "rời", "đồng", "phục", "nguồn", "dân", "việt", "bảy nghìn một trăm sáu mươi nhăm phẩy chín trăm năm sáu yến trên việt nam đồng", "ti vi" ]
[ "nữ", "bác", "sĩ", "xứ", "hàn", "quốc", "gây", "sốt", "khi", "khoe", "vòng", "2447", "đẫy", "đà", "nữ", "bác", "sĩ", "bất", "ngờ", "được", "cộng", "đồng", "mạng", "hàn", "quốc", "chú", "ý", "được", "biết", "cô", "nàng", "này", "có", "tên", "rim", "e", "ya", "không", "chỉ", "xinh", "đẹp", "cô", "còn", "sở", "hữu", "ngoại", "hình", "đáng", "ngưỡng", "mộ", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "blouse", "trắng", "nữ", "bác", "sĩ", "xinh", "đẹp", "này", "đã", "khiến", "các", "nam", "bệnh", "nhân", "của", "mình", "phải", "đổ", "gục", "vì", "nhan", "sắc", "kể", "cả", "khi", "rời", "bộ", "đồng", "phục", "làm", "việc", "rim", "e", "ya", "cũng", "rất", "ấn", "tượng", "nhờ", "vóc", "dáng", "chuẩn", "đẹp", "trên", "trang", "cá", "nhân", "rim", "e", "ya", "cũng", "2.900.003", "không", "ngần", "ngại", "khoe", "body", "cực", "kỳ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "đồng", "thời", "đăng", "tải", "rất", "nhiều", "video", "dạy", "fan", "bài", "tập", "vận", "động", "chế", "độ", "ăn", "khoa", "học", "để", "giữ", "vóc", "dáng", "rim", "e", "ya", "khi", "đi", "làm", "đã", "rất", "nổi", "bật", "hơn", "hẳn", "các", "nữ", "bác", "sĩ", "khác", "kể", "cả", "khi", "cô", "không", "mặc", "trang", "phục", "gợi", "cảm", "bên", "cạnh", "việc", "tập", "gym", "cô", "còn", "tập", "aerobic", "và", "pitales", "để", "đa", "dạng", "hóa", "các", "phương", "pháp", "mỗi", "bộ", "môn", "lại", "có", "những", "47.3 - 14.000", "công", "dụng", "khác", "nhau", "với", "chế", "độ", "ăn", "uống", "khoa", "học", "tập", "luyện", "thể", "thao", "thường", "xuyên", "nên", "dễ", "hiểu", "tại", "sao", "nữ", "bác", "sĩ", "rim", "e", "ya", "lại", "xinh", "đẹp", "đến", "vậy", "thậm", "chí", "có", "fan", "hâm", "mộ", "còn", "mặt", "dày", "hỏi", "địa", "chỉ", "bệnh", "viện", "để", "được", "chính", "nữ", "bác", "sĩ", "thăm", "khám", "mới", "mãn", "nguyện", "mời", "quý", "độc", "giả", "đón", "xem", "thêm", "video", "nữ", "bác", "sĩ", "xứ", "hàn", "xinh", "đẹp", "gây", "sốc", "với", "vóc", "dáng", "như", "bom", "di", "động", "khi", "rời", "đồng", "phục", "nguồn", "dân", "việt", "7165,956 yến/vnđ", "ti vi" ]
[ "sáng", "nay", "tháng sáu một sáu bảy", "tại", "hà", "nội", "ban", "dân", "vận", "trung", "ương", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "toàn", "quốc", "tổng", "kết", "công", "tác", "dân", "vận", "nhiệm", "kỳ", "đại học", "xii", "của", "đảng", "tổng", "kết", "công", "tác", "dân", "vận", "ngày mười và ngày bẩy tháng sáu", "và", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "bốn giờ", "tham", "dự", "có", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "thường", "trực", "ban", "bí", "thư", "trần", "quốc", "vượng", "phó", "thủ", "tướng", "thường", "trực", "trương", "hòa", "bình", "trưởng", "ban", "dân", "vận", "trung", "ương", "trương", "thị", "mai", "trưởng", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "nguyễn", "văn", "bình", "cùng", "lãnh", "đạo", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "và", "hơn", "ba ngàn hai trăm mười ba phẩy không không bảy hai chín tạ", "đại", "biểu", "dự", "trực", "tuyến", "tại", "các", "địa", "phương", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "trong", "việc", "triển", "khai", "công", "tác", "dân", "vận", "tại", "địa", "phương", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "lai", "châu", "giàng", "páo", "mỷ", "cho", "biết", "là", "tỉnh", "miền", "núi", "biên", "giới", "với", "hơn", "âm bốn nghìn năm trăm bốn mốt phẩy bảy trăm ba mươi mốt mê ga bít", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "xã", "hội", "con", "nhiều", "khó", "khăn", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "lợi", "dụng", "vấn", "đề", "dân", "tộc", "tôn", "giáo", "để", "tuyên", "truyền", "lôi", "kéo", "kích", "động", "chống", "phá", "đảng", "nhà", "nước", "chia", "rẽ", "khối", "đại", "đoàn", "kết", "toàn", "dân", "tộc", "chỉ", "ra", "một", "số", "tồn", "tại", "hạn", "chế", "trong", "công", "tác", "dân", "vận", "tại", "các", "địa", "phương", "đơn", "vị", "ông", "trần", "quốc", "vượng", "cho", "rằng", "thời", "gian", "tới", "trước", "những", "thời", "cơ", "và", "thách", "thức", "mới", "đặc", "biệt", "là", "dịch", "covid", "chín chín chấm tám hai", "vẫn", "diễn", "biến", "khó", "lường", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "cao", "đối", "với", "công", "tác", "dân", "vận", "của", "đảng", "phát", "buy", "vai", "trò", "nêu", "gương", "trong", "cuộc", "sống", "nhất", "là", "cán", "bộ", "quản", "lý" ]
[ "sáng", "nay", "tháng 6/167", "tại", "hà", "nội", "ban", "dân", "vận", "trung", "ương", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "toàn", "quốc", "tổng", "kết", "công", "tác", "dân", "vận", "nhiệm", "kỳ", "đại học", "xii", "của", "đảng", "tổng", "kết", "công", "tác", "dân", "vận", "ngày 10 và ngày 7 tháng 6", "và", "triển", "khai", "nhiệm", "vụ", "4h", "tham", "dự", "có", "ủy", "viên", "bộ", "chính", "trị", "thường", "trực", "ban", "bí", "thư", "trần", "quốc", "vượng", "phó", "thủ", "tướng", "thường", "trực", "trương", "hòa", "bình", "trưởng", "ban", "dân", "vận", "trung", "ương", "trương", "thị", "mai", "trưởng", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "nguyễn", "văn", "bình", "cùng", "lãnh", "đạo", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "và", "hơn", "3213,00729 tạ", "đại", "biểu", "dự", "trực", "tuyến", "tại", "các", "địa", "phương", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "trong", "việc", "triển", "khai", "công", "tác", "dân", "vận", "tại", "địa", "phương", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "lai", "châu", "giàng", "páo", "mỷ", "cho", "biết", "là", "tỉnh", "miền", "núi", "biên", "giới", "với", "hơn", "-4541,731 mb", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "xã", "hội", "con", "nhiều", "khó", "khăn", "các", "thế", "lực", "thù", "địch", "lợi", "dụng", "vấn", "đề", "dân", "tộc", "tôn", "giáo", "để", "tuyên", "truyền", "lôi", "kéo", "kích", "động", "chống", "phá", "đảng", "nhà", "nước", "chia", "rẽ", "khối", "đại", "đoàn", "kết", "toàn", "dân", "tộc", "chỉ", "ra", "một", "số", "tồn", "tại", "hạn", "chế", "trong", "công", "tác", "dân", "vận", "tại", "các", "địa", "phương", "đơn", "vị", "ông", "trần", "quốc", "vượng", "cho", "rằng", "thời", "gian", "tới", "trước", "những", "thời", "cơ", "và", "thách", "thức", "mới", "đặc", "biệt", "là", "dịch", "covid", "99.82", "vẫn", "diễn", "biến", "khó", "lường", "đặt", "ra", "yêu", "cầu", "cao", "đối", "với", "công", "tác", "dân", "vận", "của", "đảng", "phát", "buy", "vai", "trò", "nêu", "gương", "trong", "cuộc", "sống", "nhất", "là", "cán", "bộ", "quản", "lý" ]
[ "bộ", "công", "thương", "rà", "soát", "tất", "cả", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "kiểu", "mumuso", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "vừa", "chỉ", "đạo", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "mumuso", "nơi", "bị", "phát", "hiện", "bán", "gần", "chín trăm mười lăm xen ti mét khối", "hàng", "trung", "quốc", "văn", "phòng", "bộ", "công", "thương", "hai năm tháng mười năm tám trăm sáu bảy", "vừa", "có", "văn", "bản", "truyền", "chỉ", "đạo", "của", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "yêu", "cầu", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "mumuso", "việt", "nam", "các", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "giống", "như", "vê ba không không không sáu trăm", "mumuso", "bị", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "ngoài", "ra", "đơn", "vị", "này", "được", "giao", "nghiên", "cứu", "đề", "xuất", "với", "bộ", "và", "các", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "các", "chính", "sách", "pháp", "luật", "nhằm", "tăng", "cường", "hiệu", "quả", "quản", "lý", "nhà", "nước", "đối", "với", "hoạt", "động", "của", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "theo", "chuỗi", "tương", "tự", "như", "mumuso", "việt", "nam", "cục", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "được", "giao", "khẩn", "trương", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "hành", "vi", "vi", "phạm", "luật", "cạnh", "tranh", "tại", "mumuso", "việt", "nam", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ra", "cục", "này", "cần", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "theo", "dõi", "giám", "sát", "và", "đánh", "giá", "hoạt", "động", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "người", "tiêu", "dùng", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "khác", "cũng", "có", "dấu", "hiệu", "lập", "lờ", "nhãn", "mác", "như", "mumuso", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "được", "giao", "khẩn", "trương", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "xử", "lý", "hành", "vi", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "mumuso", "việt", "chín nghìn hai trăm bốn lăm phẩy chín trăm hai mươi bốn đề xi mét khối", "nam", "công", "khai", "kết", "quả", "xử", "lý", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "yêu", "cầu", "cục", "này", "chỉ", "đạo", "các", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "tám triệu một trăm bẩy mươi sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi hai", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "các", "chuỗi", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "theo", "mô", "hình", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "trên", "cả", "nước", "kịp", "thời", "báo", "cáo", "lãnh", "đạo", "bộ", "phương", "án", "xử", "lý", "khi", "phát", "hiện", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "văn", "bản", "nêu", "trước", "đó", "tám giờ", "bộ", "công", "thương", "công", "bố", "kết", "luận", "về", "việc", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "về", "thương", "mại", "sản", "xuất", "buôn", "bán", "hàng", "giả", "âm năm mươi bẩy ngàn bẩy trăm ba mươi lăm phẩy một tám hai một", "hàng", "cấm", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "mumuso", "việt", "nam", "theo", "kết", "quả", "mumuso", "việt", "nam", "đang", "kinh", "doanh", "bẩy triệu chín trăm nghìn sáu trăm", "loại", "hàng", "hóa", "trong", "đó", "năm trăm bốn mươi ki lô ca lo", "loại", "hàng", "hóa", "được", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "bên", "trong", "một", "cửa", "hàng", "miniso", "tại", "hà", "nội", "trong", "thông", "tin", "tài", "liệu", "cung", "cấp", "công", "khai", "mumuso", "sử", "dụng", "nhiều", "nội", "dung", "thể", "hiện", "sự", "liên", "quan", "tới", "nguồn", "gốc", "từ", "hàn", "quốc", "mumuso", "sử", "dụng", "một", "số", "nội", "dung", "quảng", "cáo", "tại", "cửa", "ra", "vào", "địa", "điểm", "kinh", "doanh", "có", "chữ", "korea", "hàn", "quốc", "trên", "các", "túi", "đựng", "sản", "phẩm", "là", "không", "chính", "xác", "có", "thể", "khiến", "khách", "hàng", "hiểu", "rằng", "cửa", "hàng", "sản", "phẩm", "liên", "quan", "đến", "hàn", "quốc", "tháng tám năm một ngàn hai trăm mười tám", "bộ", "cũng", "cho", "rằng", "mumuso", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "quy", "định", "pháp", "luật", "về", "ghi", "nhãn", "hàng", "hóa", "sau", "khi", "cơ", "quan", "chức", "năng", "công", "bố", "kết", "luận", "về", "mumuso", "nhiều", "người", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "trên", "thị", "trường", "còn", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "kiểu", "này", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "như", "miniso", "yoyoso", "daiso", "minigood" ]
[ "bộ", "công", "thương", "rà", "soát", "tất", "cả", "doanh", "nghiệp", "bán", "hàng", "kiểu", "mumuso", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "vừa", "chỉ", "đạo", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "mumuso", "nơi", "bị", "phát", "hiện", "bán", "gần", "915 cm3", "hàng", "trung", "quốc", "văn", "phòng", "bộ", "công", "thương", "25/10/867", "vừa", "có", "văn", "bản", "truyền", "chỉ", "đạo", "của", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "yêu", "cầu", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "mumuso", "việt", "nam", "các", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "giống", "như", "v3000600", "mumuso", "bị", "yêu", "cầu", "kiểm", "tra", "ngoài", "ra", "đơn", "vị", "này", "được", "giao", "nghiên", "cứu", "đề", "xuất", "với", "bộ", "và", "các", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "các", "chính", "sách", "pháp", "luật", "nhằm", "tăng", "cường", "hiệu", "quả", "quản", "lý", "nhà", "nước", "đối", "với", "hoạt", "động", "của", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "theo", "chuỗi", "tương", "tự", "như", "mumuso", "việt", "nam", "cục", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "được", "giao", "khẩn", "trương", "điều", "tra", "và", "xử", "lý", "hành", "vi", "vi", "phạm", "luật", "cạnh", "tranh", "tại", "mumuso", "việt", "nam", "theo", "quy", "định", "ngoài", "ra", "cục", "này", "cần", "phối", "hợp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "theo", "dõi", "giám", "sát", "và", "đánh", "giá", "hoạt", "động", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "người", "tiêu", "dùng", "của", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "kinh", "doanh", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "khác", "cũng", "có", "dấu", "hiệu", "lập", "lờ", "nhãn", "mác", "như", "mumuso", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "được", "giao", "khẩn", "trương", "tiến", "hành", "thủ", "tục", "xử", "lý", "hành", "vi", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "mumuso", "việt", "9245,924 dm3", "nam", "công", "khai", "kết", "quả", "xử", "lý", "bộ", "trưởng", "trần", "tuấn", "anh", "yêu", "cầu", "cục", "này", "chỉ", "đạo", "các", "chi", "cục", "quản", "lý", "thị", "trường", "8.176.672", "rà", "soát", "kiểm", "tra", "hoạt", "động", "các", "chuỗi", "cửa", "hàng", "kinh", "doanh", "theo", "mô", "hình", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "trên", "cả", "nước", "kịp", "thời", "báo", "cáo", "lãnh", "đạo", "bộ", "phương", "án", "xử", "lý", "khi", "phát", "hiện", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "có", "mô", "hình", "tương", "tự", "mumuso", "việt", "nam", "văn", "bản", "nêu", "trước", "đó", "8h", "bộ", "công", "thương", "công", "bố", "kết", "luận", "về", "việc", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "về", "thương", "mại", "sản", "xuất", "buôn", "bán", "hàng", "giả", "-57.735,1821", "hàng", "cấm", "cạnh", "tranh", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "tại", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "xuất", "nhập", "khẩu", "mumuso", "việt", "nam", "theo", "kết", "quả", "mumuso", "việt", "nam", "đang", "kinh", "doanh", "7.900.600", "loại", "hàng", "hóa", "trong", "đó", "540 kcal", "loại", "hàng", "hóa", "được", "nhập", "khẩu", "từ", "trung", "quốc", "bên", "trong", "một", "cửa", "hàng", "miniso", "tại", "hà", "nội", "trong", "thông", "tin", "tài", "liệu", "cung", "cấp", "công", "khai", "mumuso", "sử", "dụng", "nhiều", "nội", "dung", "thể", "hiện", "sự", "liên", "quan", "tới", "nguồn", "gốc", "từ", "hàn", "quốc", "mumuso", "sử", "dụng", "một", "số", "nội", "dung", "quảng", "cáo", "tại", "cửa", "ra", "vào", "địa", "điểm", "kinh", "doanh", "có", "chữ", "korea", "hàn", "quốc", "trên", "các", "túi", "đựng", "sản", "phẩm", "là", "không", "chính", "xác", "có", "thể", "khiến", "khách", "hàng", "hiểu", "rằng", "cửa", "hàng", "sản", "phẩm", "liên", "quan", "đến", "hàn", "quốc", "tháng 8/1218", "bộ", "cũng", "cho", "rằng", "mumuso", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "quy", "định", "pháp", "luật", "về", "ghi", "nhãn", "hàng", "hóa", "sau", "khi", "cơ", "quan", "chức", "năng", "công", "bố", "kết", "luận", "về", "mumuso", "nhiều", "người", "tiêu", "dùng", "cho", "biết", "trên", "thị", "trường", "còn", "có", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "kiểu", "này", "gây", "nhầm", "lẫn", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "như", "miniso", "yoyoso", "daiso", "minigood" ]
[ "mẹ", "chatchai", "parnuthai", "cùng", "con", "trai", "tại", "sự", "kiện", "ngày", "của", "mẹ", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "daily", "mail", "theo", "truyền", "thống", "hằng", "năm", "các", "trường", "học", "ở", "thái", "lan", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "ngày", "của", "mẹ", "tám triệu không trăm lẻ hai nghìn sáu trăm", "để", "học", "sinh", "tham", "gia", "những", "trò", "chơi", "cùng", "mẹ", "và", "bày", "tỏ", "sự", "kính", "trọng", "tình", "yêu", "thương", "dành", "cho", "đấng", "sinh", "thành", "theo", "tờ", "daily", "mail", "tuy", "nhiên", "hai", "con", "trai", "tên", "ozone", "năm mươi hai", "tuổi", "và", "imsome", "tám bẩy nghìn một trăm chín chín", "tuổi", "của", "anh", "chatchai", "parnuthai", "hai mươi mốt tới không", "tuổi", "có", "phần", "thiệt", "thòi", "vì", "không", "có", "mẹ", "tham", "dự", "sự", "kiện", "này", "tại", "trường", "ở", "thị", "trấn", "kanchanaburi", "thái", "lan", "hồi", "cuối", "tuần", "rồi", "chatchai", "cho", "hay", "anh", "đã", "ly", "dị", "cách", "đây", "mười bảy trên hai ba", "năm", "và", "vợ", "đã", "bỏ", "bẩy mươi hai phẩy không không tám ba", "đứa", "con", "nhỏ", "lại", "cho", "anh", "nuôi", "nấng", "để", "sang", "châu", "âu", "định", "cư", "không", "muốn", "hai", "đứa", "con", "trai", "chịu", "thiệt", "thòi", "thợ", "cơ", "khí", "chatchai", "mượn", "áo", "đầm", "màu", "hồng", "của", "mẹ", "mình", "và", "gắn", "hoa", "lên", "tóc", "để", "làm", "mẹ", "đến", "trường", "ban", "đầu", "tôi", "có", "hơi", "ngượng", "ngùng", "vì", "mặc", "đồ", "phụ", "nữ", "nhưng", "vẫn", "mạnh", "dạn", "đến", "trường", "tất", "cả", "là", "vì", "các", "con", "anh", "chatchai", "chia", "sẻ", "giống", "như", "các", "bạn", "cùng", "lớp", "khác", "hai", "con", "trai", "đã", "đến", "quỳ", "gối", "bày", "tỏ", "sự", "kính", "trọng", "trước", "mẹ", "chatchai", "tại", "sự", "kiện", "khiến", "nhiều", "bà", "mẹ", "khác", "cảm", "động", "một", "người", "mẹ", "tên", "kornpat", "sukhom", "sáu mốt", "tuổi", "tham", "gia", "sự", "kiện", "chia", "sẻ", "nhiều", "bậc", "phụ", "huynh", "hôm", "đó", "đã", "bình", "chọn", "chatchai", "là", "người", "mẹ", "tốt", "nhất", "anh", "ấy", "chỉ", "muốn", "hai", "con", "không", "có", "cảm", "giác", "đau", "buồn", "vì", "bị", "mẹ", "bỏ", "rơi", "cô", "kornpat", "chia", "sẻ" ]
[ "mẹ", "chatchai", "parnuthai", "cùng", "con", "trai", "tại", "sự", "kiện", "ngày", "của", "mẹ", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "daily", "mail", "theo", "truyền", "thống", "hằng", "năm", "các", "trường", "học", "ở", "thái", "lan", "tổ", "chức", "sự", "kiện", "ngày", "của", "mẹ", "8.002.600", "để", "học", "sinh", "tham", "gia", "những", "trò", "chơi", "cùng", "mẹ", "và", "bày", "tỏ", "sự", "kính", "trọng", "tình", "yêu", "thương", "dành", "cho", "đấng", "sinh", "thành", "theo", "tờ", "daily", "mail", "tuy", "nhiên", "hai", "con", "trai", "tên", "ozone", "52", "tuổi", "và", "imsome", "87.199", "tuổi", "của", "anh", "chatchai", "parnuthai", "21 - 0", "tuổi", "có", "phần", "thiệt", "thòi", "vì", "không", "có", "mẹ", "tham", "dự", "sự", "kiện", "này", "tại", "trường", "ở", "thị", "trấn", "kanchanaburi", "thái", "lan", "hồi", "cuối", "tuần", "rồi", "chatchai", "cho", "hay", "anh", "đã", "ly", "dị", "cách", "đây", "17 / 23", "năm", "và", "vợ", "đã", "bỏ", "72,0083", "đứa", "con", "nhỏ", "lại", "cho", "anh", "nuôi", "nấng", "để", "sang", "châu", "âu", "định", "cư", "không", "muốn", "hai", "đứa", "con", "trai", "chịu", "thiệt", "thòi", "thợ", "cơ", "khí", "chatchai", "mượn", "áo", "đầm", "màu", "hồng", "của", "mẹ", "mình", "và", "gắn", "hoa", "lên", "tóc", "để", "làm", "mẹ", "đến", "trường", "ban", "đầu", "tôi", "có", "hơi", "ngượng", "ngùng", "vì", "mặc", "đồ", "phụ", "nữ", "nhưng", "vẫn", "mạnh", "dạn", "đến", "trường", "tất", "cả", "là", "vì", "các", "con", "anh", "chatchai", "chia", "sẻ", "giống", "như", "các", "bạn", "cùng", "lớp", "khác", "hai", "con", "trai", "đã", "đến", "quỳ", "gối", "bày", "tỏ", "sự", "kính", "trọng", "trước", "mẹ", "chatchai", "tại", "sự", "kiện", "khiến", "nhiều", "bà", "mẹ", "khác", "cảm", "động", "một", "người", "mẹ", "tên", "kornpat", "sukhom", "61", "tuổi", "tham", "gia", "sự", "kiện", "chia", "sẻ", "nhiều", "bậc", "phụ", "huynh", "hôm", "đó", "đã", "bình", "chọn", "chatchai", "là", "người", "mẹ", "tốt", "nhất", "anh", "ấy", "chỉ", "muốn", "hai", "con", "không", "có", "cảm", "giác", "đau", "buồn", "vì", "bị", "mẹ", "bỏ", "rơi", "cô", "kornpat", "chia", "sẻ" ]
[ "ngày mười một tháng tám", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "họp", "khẩn", "cấp", "về", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "mang", "theo", "vệ", "tinh", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hành", "động", "mà", "tổng", "thư", "ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki", "moon", "đã", "ngày một hai không hai", "chỉ", "trích", "là", "khiêu", "khích", "và", "vi", "phạm", "các", "nghị", "quyết", "cấm", "bình", "nhưỡng", "phát", "triển", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ảnh", "afp", "sau", "cuộc", "họp", "kín", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "lên", "án", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "vì", "cho", "rằng", "vụ", "phóng", "này", "vi", "phạm", "rõ", "ràng", "các", "nghị", "quyết", "số", "bốn triệu sáu trăm bẩy mươi bốn nghìn hai trăm tám mươi bốn", "và", "ba trăm bảy mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi", "của", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "bẩy giờ mười một phút bốn mươi hai giây", "và", "tám sáu chín không bẩy một hai sáu hai ba", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "thông", "qua", "các", "nghị", "quyết", "cấm", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "đạn", "đạo" ]
[ "ngày 11/8", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "họp", "khẩn", "cấp", "về", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "tầm", "xa", "mang", "theo", "vệ", "tinh", "của", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hành", "động", "mà", "tổng", "thư", "ký", "liên hiệp quốc", "ban", "ki", "moon", "đã", "ngày 12/02", "chỉ", "trích", "là", "khiêu", "khích", "và", "vi", "phạm", "các", "nghị", "quyết", "cấm", "bình", "nhưỡng", "phát", "triển", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ảnh", "afp", "sau", "cuộc", "họp", "kín", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên hiệp quốc", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "lên", "án", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "vì", "cho", "rằng", "vụ", "phóng", "này", "vi", "phạm", "rõ", "ràng", "các", "nghị", "quyết", "số", "4.674.284", "và", "376.220", "của", "hội đồng bảo an", "liên hiệp quốc", "7:11:42", "và", "8690712623", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "thông", "qua", "các", "nghị", "quyết", "cấm", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "hạt", "nhân", "và", "tên", "lửa", "đạn", "đạo" ]
[ "cử", "tri", "ukraine", "đi", "bầu", "tổng", "thống", "trước", "hạn", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "lúc", "ba giờ", "ngày hai mươi ngày mồng năm tháng năm", "giờ", "địa", "phương", "cử", "tri", "ukraine", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "tổng", "thống", "trước", "thời", "hạn", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "khủng", "khoảng", "chính", "trị", "đang", "đẩy", "quốc", "gia", "đông", "âu", "này", "tới", "bờ", "vực", "chia", "rẽ", "tỉ", "phú", "peter", "poroshenko", "dẫn", "đầu", "trong", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "ảnh", "reuters", "gần", "cộng bẩy ba sáu một năm năm ba không bốn một sáu", "điểm", "bỏ", "phiếu", "trên", "cả", "nước", "mở", "cửa", "để", "đón", "khoảng", "bốn trăm tám mươi sáu mẫu", "cử", "tri", "bao", "gồm", "cử", "tri", "ở", "khu", "vực", "miền", "đông", "nơi", "lực", "lượng", "biểu", "tình", "đòi", "liên", "bang", "hóa", "kiểm", "soát", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "dự", "kiến", "sẽ", "đóng", "cửa", "lúc", "ngày ba tới ngày mười chín tháng năm", "gmt", "hai mươi giờ hai mươi ba phút", "kết", "quả", "chính", "thức", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "ngày mười chín", "ba", "trong", "âm sáu sáu ngàn tám trăm chín sáu phẩy hai trăm bốn mươi tư", "ứng", "cử", "viên", "có", "tên", "trên", "phiếu", "bầu", "đã", "xin", "rút", "hiện", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "nhất", "là", "tỉ", "phú", "peter", "poroshenko", "của", "đảng", "udar", "người", "được", "mệnh", "danh", "vua", "âm hai sáu đi ốp trên ao", "chocolate", "nhận", "được", "âm một nghìn hai trăm chín hai phẩy tám trăm bảy mươi sáu tấn", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "vượt", "xa", "cựu", "thủ", "tướng", "yulia", "tymoshenko", "với", "chín ngàn bảy trăm hai mươi chấm không không sáu bẩy chín công", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "trường", "hợp", "không", "ứng", "cử", "viên", "nào", "giành", "được", "trên", "bốn trăm tám mươi sáu đề xi mét", "số", "phiếu", "hai", "ứng", "cử", "viên", "có", "số", "phiếu", "cao", "nhất", "phải", "bước", "vào", "vòng", "hai", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "ngày hai chín tới ngày mười sáu tháng chín", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "lần", "này", "là", "lần", "thứ", "chín mươi", "từ", "khi", "ukraine", "trở", "thành", "quốc", "gia", "độc", "lập", "chính", "phủ", "tạm", "quyền", "ukraine", "kêu", "gọi", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sau", "khi", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovych", "bị", "lực", "lượng", "biểu", "tình", "phế", "truất", "vào", "ngày mười ba và ngày hai tám", "gần", "năm trăm ba mươi ngàn lẻ tám", "quan", "sát", "viên", "quốc", "tế", "phần", "lớn", "từ", "châu", "âu", "và", "mỹ", "đã", "có", "mặt", "tại", "ukraine", "để", "giám", "sát", "bầu", "cử" ]
[ "cử", "tri", "ukraine", "đi", "bầu", "tổng", "thống", "trước", "hạn", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "lúc", "3h", "ngày 20 ngày mồng 5 tháng 5", "giờ", "địa", "phương", "cử", "tri", "ukraine", "đi", "bỏ", "phiếu", "bầu", "tổng", "thống", "trước", "thời", "hạn", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "khủng", "khoảng", "chính", "trị", "đang", "đẩy", "quốc", "gia", "đông", "âu", "này", "tới", "bờ", "vực", "chia", "rẽ", "tỉ", "phú", "peter", "poroshenko", "dẫn", "đầu", "trong", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "ảnh", "reuters", "gần", "+73615530416", "điểm", "bỏ", "phiếu", "trên", "cả", "nước", "mở", "cửa", "để", "đón", "khoảng", "486 mẫu", "cử", "tri", "bao", "gồm", "cử", "tri", "ở", "khu", "vực", "miền", "đông", "nơi", "lực", "lượng", "biểu", "tình", "đòi", "liên", "bang", "hóa", "kiểm", "soát", "các", "điểm", "bỏ", "phiếu", "dự", "kiến", "sẽ", "đóng", "cửa", "lúc", "ngày 3 tới ngày 19 tháng 5", "gmt", "20h23", "kết", "quả", "chính", "thức", "sẽ", "được", "công", "bố", "vào", "ngày 19", "ba", "trong", "-66.896,244", "ứng", "cử", "viên", "có", "tên", "trên", "phiếu", "bầu", "đã", "xin", "rút", "hiện", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "nhất", "là", "tỉ", "phú", "peter", "poroshenko", "của", "đảng", "udar", "người", "được", "mệnh", "danh", "vua", "-26 điôp/ounce", "chocolate", "nhận", "được", "-1292,876 tấn", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "các", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "vượt", "xa", "cựu", "thủ", "tướng", "yulia", "tymoshenko", "với", "9720.00679 công", "số", "phiếu", "ủng", "hộ", "trong", "trường", "hợp", "không", "ứng", "cử", "viên", "nào", "giành", "được", "trên", "486 dm", "số", "phiếu", "hai", "ứng", "cử", "viên", "có", "số", "phiếu", "cao", "nhất", "phải", "bước", "vào", "vòng", "hai", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "vào", "ngày 29 tới ngày 16 tháng 9", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "lần", "này", "là", "lần", "thứ", "90", "từ", "khi", "ukraine", "trở", "thành", "quốc", "gia", "độc", "lập", "chính", "phủ", "tạm", "quyền", "ukraine", "kêu", "gọi", "tổ", "chức", "bầu", "cử", "sau", "khi", "tổng", "thống", "viktor", "yanukovych", "bị", "lực", "lượng", "biểu", "tình", "phế", "truất", "vào", "ngày 13 và ngày 28", "gần", "530.008", "quan", "sát", "viên", "quốc", "tế", "phần", "lớn", "từ", "châu", "âu", "và", "mỹ", "đã", "có", "mặt", "tại", "ukraine", "để", "giám", "sát", "bầu", "cử" ]
[ "không", "quân", "nga", "ồ", "ạt", "không", "kích", "cắt", "nguồn", "sống", "của", "is", "novosti", "dẫn", "lời", "thiếu", "tướng", "igor", "konashenkov", "đại", "diện", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "cho", "biết", "không", "quân", "nga", "trong", "hai", "ngày hai hai", "và", "âm sáu hai ngàn không trăm ba tám phẩy năm bốn năm", "đã", "tiến", "hành", "hai chín trên bốn", "lần", "xuất", "kích", "tấn", "công", "vào", "một nghìn bốn trăm ba mươi", "căn", "cứ", "cơ", "sở", "hậu", "cần", "kỹ", "thuật", "của", "các", "tổ", "chức", "quý một hai một không không không", "khủng", "bố", "ở", "syria", "máy", "bay", "ba một tám pê quờ đắp liu gi", "yểm", "trợ", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "ba ba không trừ ích o e chéo xờ", "phóng", "tên", "lửa", "trên", "địa", "trung", "hải", "bốn mươi tám phẩy không không tám lăm", "không", "quân", "nga", "xuất", "kích", "từ", "sân", "bay", "hmeymin", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "tấn", "công", "vào", "các", "đoàn", "vận", "tải", "dầu", "mỏ", "các", "nhà", "máy", "chế", "xuất", "dầu", "trong", "các", "khu", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "dầu", "ở", "syria", "cách", "thành", "phố", "raqqa", "bốn nghìn một trăm bốn mươi sáu phẩy ba trăm chín mươi tư ca ra", "máy", "bay", "đã", "phá", "hủy", "một", "khu", "kho", "chứa", "dầu", "lớn", "của", "is", "máy", "bay", "rờ đắp liu đắp liu ích tám sáu", "đã", "phá", "hủy", "một", "nhà", "máy", "chế", "hóa", "dầu", "cách", "raqqa", "âm sáu nghìn sáu trăm hai mươi chấm không sáu trăm hai mươi chín đề xi mét vuông", "đang", "hai ngàn gạch ngang năm không không", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "những", "khu", "công", "nghiệp", "dầu", "mỏ", "ở", "khu", "vực", "palmyra", "deir", "ez-zor", "và", "raqqa", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "chính", "là", "nguồn", "tài", "chính", "mà", "qua", "đó", "các", "tổ", "chức", "khủng", "bốn trăm ba mươi nghìn", "bố", "có", "thể", "âm mười tám phẩy ba sáu", "nhập", "vũ", "khí", "đạn", "dược", "và", "tuyển", "mộ", "lính", "đánh", "thuê", "nước", "ngoài", "trên", "sa", "mạc", "al-mahimira", "ba trăm mười chín rúp", "về", "phía", "bắc", "thành", "phố", "deir", "ez-zor", "máy", "bay", "ném", "bom", "sáu trăm sáu mươi hai xuộc bốn trăm", "tấn", "công", "các", "bồn", "chứa", "dầu", "đòn", "tấn", "công", "chính", "xác", "đã", "phá", "hủy", "toàn", "bộ", "các", "bồn", "chứa", "dầu", "của", "is", "trong", "sáu trăm chín mươi chín ngàn tám trăm bảy mươi bảy", "ngày", "không", "kích", "không", "quân", "nga", "đã", "tiêu", "bảy ngàn sáu trăm bảy mươi chấm không không bốn trăm sáu sáu mi li gam", "diệt", "hơn", "một triệu bốn trăm linh hai ngàn hai trăm bốn mươi", "xe", "bồn", "chở", "dầu", "thô", "vào", "các", "nhà", "máy", "chế", "hóa", "dầu", "nằm", "trong", "vùng", "kiểm", "soát", "của", "is", "tại", "khu", "vực", "thành", "phố", "raqqa", "máy", "bay", "trinh", "sát", "uav", "đã", "phát", "hiện", "hai", "đoàn", "xe", "chở", "dầu", "đòn", "không", "kích", "của", "năm không không trừ ba không không xoẹt bờ xờ", "đã", "tiêu", "diệt", "gần", "ba mươi chia hai", "xe", "chở", "dầu", "hai nghìn", "thô" ]
[ "không", "quân", "nga", "ồ", "ạt", "không", "kích", "cắt", "nguồn", "sống", "của", "is", "novosti", "dẫn", "lời", "thiếu", "tướng", "igor", "konashenkov", "đại", "diện", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "cho", "biết", "không", "quân", "nga", "trong", "hai", "ngày 22", "và", "-62.038,545", "đã", "tiến", "hành", "29 / 4", "lần", "xuất", "kích", "tấn", "công", "vào", "1430", "căn", "cứ", "cơ", "sở", "hậu", "cần", "kỹ", "thuật", "của", "các", "tổ", "chức", "quý 12/1000", "khủng", "bố", "ở", "syria", "máy", "bay", "318pqwj", "yểm", "trợ", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "330-xoe/x", "phóng", "tên", "lửa", "trên", "địa", "trung", "hải", "48,0085", "không", "quân", "nga", "xuất", "kích", "từ", "sân", "bay", "hmeymin", "thực", "hiện", "nhiệm", "vụ", "tấn", "công", "vào", "các", "đoàn", "vận", "tải", "dầu", "mỏ", "các", "nhà", "máy", "chế", "xuất", "dầu", "trong", "các", "khu", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "dầu", "ở", "syria", "cách", "thành", "phố", "raqqa", "4146,394 carat", "máy", "bay", "đã", "phá", "hủy", "một", "khu", "kho", "chứa", "dầu", "lớn", "của", "is", "máy", "bay", "rwwx86", "đã", "phá", "hủy", "một", "nhà", "máy", "chế", "hóa", "dầu", "cách", "raqqa", "-6620.0629 dm2", "đang", "2000-500", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "những", "khu", "công", "nghiệp", "dầu", "mỏ", "ở", "khu", "vực", "palmyra", "deir", "ez-zor", "và", "raqqa", "nằm", "trong", "quyền", "kiểm", "soát", "của", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "chính", "là", "nguồn", "tài", "chính", "mà", "qua", "đó", "các", "tổ", "chức", "khủng", "430.000", "bố", "có", "thể", "-18,36", "nhập", "vũ", "khí", "đạn", "dược", "và", "tuyển", "mộ", "lính", "đánh", "thuê", "nước", "ngoài", "trên", "sa", "mạc", "al-mahimira", "319 rub", "về", "phía", "bắc", "thành", "phố", "deir", "ez-zor", "máy", "bay", "ném", "bom", "662/400", "tấn", "công", "các", "bồn", "chứa", "dầu", "đòn", "tấn", "công", "chính", "xác", "đã", "phá", "hủy", "toàn", "bộ", "các", "bồn", "chứa", "dầu", "của", "is", "trong", "699.877", "ngày", "không", "kích", "không", "quân", "nga", "đã", "tiêu", "7670.00466 mg", "diệt", "hơn", "1.402.240", "xe", "bồn", "chở", "dầu", "thô", "vào", "các", "nhà", "máy", "chế", "hóa", "dầu", "nằm", "trong", "vùng", "kiểm", "soát", "của", "is", "tại", "khu", "vực", "thành", "phố", "raqqa", "máy", "bay", "trinh", "sát", "uav", "đã", "phát", "hiện", "hai", "đoàn", "xe", "chở", "dầu", "đòn", "không", "kích", "của", "500-300/bx", "đã", "tiêu", "diệt", "gần", "30 / 2", "xe", "chở", "dầu", "2000", "thô" ]
[ "học", "sinh", "lớp", "chín mươi tám", "trong", "cả", "nước", "đang", "nỗ", "lực", "để", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "năm", "học", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "xét", "tuyển", "vào", "đại", "học", "cao", "đẳng", "thí", "sinh", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "tại", "gian", "hàng", "của", "các", "trường", "trong", "ngày", "hội", "tư", "vấn", "xét", "tuyển", "đại", "học", "cao", "đẳng", "tám trăm bẩy tám ngàn một trăm tám chín", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "công", "bố", "phương", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hai sáu tháng không năm một năm bốn bảy", "nhiều", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khu", "vực", "phía", "nam", "đã", "kịp", "thời", "điều", "chỉnh", "và", "công", "bố", "kế", "hoạch", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "theo", "hướng", "vừa", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "thí", "sinh", "vừa", "giúp", "nhà", "trường", "có", "được", "đầu", "vào", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "nhiều", "trường", "tổ", "chức", "thường", "xuyên", "các", "buổi", "tư", "vấn", "trực", "tuyến", "thông", "qua", "mạng", "xã", "hội", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "mở", "các", "đợt", "tư", "vấn", "theo", "từng", "nhóm", "ngành", "nghề", "lập", "đường", "dây", "nóng", "tư", "vấn", "chuyên", "sâu", "từng", "chuyên", "ngành", "đào", "tạo", "phát", "hát a pờ u gạch ngang bốn nghìn không trăm ba mươi sáu trăm", "các", "tài", "liệu", "giới", "thiệu", "về", "trường", "ngành", "học", "đến", "học", "sinh", "và", "cả", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "lớp", "bảy triệu năm mươi ngàn", "theo", "tỉ số mười bốn mười bốn", "thông", "tin", "từ", "trường", "đại", "học", "nông", "lâm", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "kỳ", "tuyển", "sinh", "mười tám giờ mười", "trường", "tuyển", "sinh", "ở", "các", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "học", "bạ", "xét", "tuyển", "từ", "kết", "quả", "thi", "trung", "học", "phổ", "hai mốt giờ hai mươi chín phút ba mươi sáu giây", "thông", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "năng", "lực", "ba trăm ba mươi xen ti mét vuông", "của", "đại", "học", "hắt hắt hắt xuộc tờ a bê e tờ", "quốc", "gia", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trường", "đã", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "bốn nghìn", "ngành", "học", "mới", "được", "mở", "dựa", "trên", "nhu", "cầu", "của", "thị", "trường", "lao", "động", "năng", "lực", "đào", "tạo", "của", "trường", "đó", "là", "hệ", "thống", "thông", "tin", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "bất", "động", "sản", "tài", "nguyên", "và", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cảnh", "quan", "và", "kỹ", "thuật", "hoa", "viên", "lâm", "nghiệp", "đô", "thị", "do", "đó", "sinh", "viên", "của", "trường", "sẽ", "được", "ưu", "tiên", "học", "thực", "hành", "khối", "lượng", "kiến", "thức", "thực", "hành", "chiếm", "đến", "bốn ngàn tám trăm chín tám chấm không bốn mươi ba am be", "chương", "mười năm ngàn một trăm mười bốn phẩy bốn hai bảy ba", "trình", "đào", "tạo", "ngay", "từ", "năm", "thứ", "âm sáu ba chấm ba", "sinh", "viên", "được", "học", "trực", "tiếp", "trong", "doanh", "nghiệp", "giúp", "sinh", "viên", "làm", "quen", "với", "áp", "lực", "công", "việc", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "ứng", "xử", "và", "làm", "việc", "nhóm", "trường", "đại", "học", "trà", "vinh", "một", "trường", "ở", "khu", "vực", "tây", "nam", "bộ", "thông", "qua", "các", "buổi", "tư", "vấn", "trực", "tuyến", "các", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "kịp", "thời", "cung", "cấp", "đến", "thí", "sinh", "về", "các", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "các", "ngành", "học", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "xã", "hội", "vùng", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "và", "cả", "nước", "trong", "đó", "có", "các", "ngành", "và", "chuyên", "ngành", "như", "quản", "lý", "dịch", "vụ", "logistics", "các", "chuyên", "ngành", "thuộc", "lĩnh", "vực", "ngôn", "ngữ", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "khmer", "nam", "bộ", "bên", "cạnh", "việc", "quý tám", "cập", "nhật", "thông", "tin", "giải", "đáp", "kịp", "thời", "những", "thắc", "mắc", "của", "học", "sinh", "lớp", "hai trăm lẻ năm nghìn năm trăm ba nhăm", "liên", "quan", "đến", "bảy trăm sáu ba mi li gam trên xen ti mét khối", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "khung", "chương", "trình", "học", "phí", "học", "bổng", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "nhiều", "địa", "phương", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "còn", "tăng", "cường", "mời", "các", "chuyên", "gia", "hướng", "nghiệp", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "dự", "báo", "nguồn", "nhân", "lực", "tham", "gia", "chương", "trình", "tư", "vấn", "tuyển", "sinh", "gợi", "mở", "những", "định", "hướng", "nghề", "nghiệp", "để", "học", "sinh", "có", "quyết", "định", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "các", "trường", "được", "phù", "hợp", "với", "năng", "lực", "niềm", "say", "mê", "và", "cả", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "của", "gia", "đình", "theo", "lãnh", "đạo", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thành", "phố", "cần", "thơ", "khi", "học", "sinh", "lớp", "mười ba phẩy chín bốn", "trở", "lại", "trường", "sau", "đợt", "nghỉ", "để", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "sở", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hướng", "nghiệp", "trực", "tuyến", "với", "chủ", "đề", "kết", "nối", "chuyên", "gia", "hướng", "nghiệp", "đến", "từng", "học", "sinh", "thông", "tin", "đến", "các", "em", "những", "điểm", "nổi", "bật", "của", "quy", "chế", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "hai ngàn bốn trăm năm mươi chín", "những", "dự", "báo", "về", "thị", "trường", "lao", "động", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trong", "phạm", "vi", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "trong", "thời", "gian", "tới", "là", "người", "tham", "gia", "nhiều", "chương", "trình", "tư", "vấn", "hướng", "nghiệp", "ông", "trần", "anh", "tuấn", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "nguồn", "nhân", "lực", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "dự", "báo", "nhu", "cầu", "nhân", "lực", "và", "thông", "tin", "thị", "trường", "lao", "động", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "nhiều", "học", "sinh", "lớp", "hai nghìn linh sáu", "băn", "khoăn", "nên", "đăng", "ký", "học", "ngành", "gì", "ở", "trường", "đại", "học", "hay", "cao", "đẳng", "mà", "không", "bị", "thất", "nghiệp", "ngoài", "ra", "cuộc", "các", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "sáu mươi chín", "cũng", "đòi", "hỏi", "người", "lao", "động", "có", "những", "kỹ", "năng", "thích", "ứng", "theo", "tiến", "sỹ", "tâm", "lý", "đào", "lê", "hòa", "an", "viện", "việt", "nam", "bách", "nghệ", "thực", "hành", "trong", "kỳ", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "cao", "đẳng", "những", "năm", "trước", "từng", "có", "trường", "hợp", "thí", "sinh", "đăng", "ký", "rất", "nhiều", "nguyện", "vọng", "lên", "tới", "bẩy hai ngàn ba trăm chín bảy phẩy hai ba năm", "hai mươi chia không", "nguyện", "vọng" ]
[ "học", "sinh", "lớp", "98", "trong", "cả", "nước", "đang", "nỗ", "lực", "để", "hoàn", "thành", "chương", "trình", "năm", "học", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "xét", "tuyển", "vào", "đại", "học", "cao", "đẳng", "thí", "sinh", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "tại", "gian", "hàng", "của", "các", "trường", "trong", "ngày", "hội", "tư", "vấn", "xét", "tuyển", "đại", "học", "cao", "đẳng", "878.189", "tại", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "công", "bố", "phương", "án", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "và", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "cao", "đẳng", "26/05/1547", "nhiều", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khu", "vực", "phía", "nam", "đã", "kịp", "thời", "điều", "chỉnh", "và", "công", "bố", "kế", "hoạch", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "theo", "hướng", "vừa", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "thí", "sinh", "vừa", "giúp", "nhà", "trường", "có", "được", "đầu", "vào", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "nhiều", "trường", "tổ", "chức", "thường", "xuyên", "các", "buổi", "tư", "vấn", "trực", "tuyến", "thông", "qua", "mạng", "xã", "hội", "phối", "hợp", "với", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "mở", "các", "đợt", "tư", "vấn", "theo", "từng", "nhóm", "ngành", "nghề", "lập", "đường", "dây", "nóng", "tư", "vấn", "chuyên", "sâu", "từng", "chuyên", "ngành", "đào", "tạo", "phát", "hapu-4030600", "các", "tài", "liệu", "giới", "thiệu", "về", "trường", "ngành", "học", "đến", "học", "sinh", "và", "cả", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "lớp", "7.050.000", "theo", "tỉ số 14 - 14", "thông", "tin", "từ", "trường", "đại", "học", "nông", "lâm", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "kỳ", "tuyển", "sinh", "18h10", "trường", "tuyển", "sinh", "ở", "các", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "học", "bạ", "xét", "tuyển", "từ", "kết", "quả", "thi", "trung", "học", "phổ", "21:29:36", "thông", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "năng", "lực", "330 cm2", "của", "đại", "học", "hhh/tabet", "quốc", "gia", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "trường", "đã", "thông", "tin", "chi", "tiết", "về", "4000", "ngành", "học", "mới", "được", "mở", "dựa", "trên", "nhu", "cầu", "của", "thị", "trường", "lao", "động", "năng", "lực", "đào", "tạo", "của", "trường", "đó", "là", "hệ", "thống", "thông", "tin", "công", "nghệ", "kỹ", "thuật", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "bất", "động", "sản", "tài", "nguyên", "và", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cảnh", "quan", "và", "kỹ", "thuật", "hoa", "viên", "lâm", "nghiệp", "đô", "thị", "do", "đó", "sinh", "viên", "của", "trường", "sẽ", "được", "ưu", "tiên", "học", "thực", "hành", "khối", "lượng", "kiến", "thức", "thực", "hành", "chiếm", "đến", "4898.043 ampe", "chương", "15.114,4273", "trình", "đào", "tạo", "ngay", "từ", "năm", "thứ", "-63.3", "sinh", "viên", "được", "học", "trực", "tiếp", "trong", "doanh", "nghiệp", "giúp", "sinh", "viên", "làm", "quen", "với", "áp", "lực", "công", "việc", "kỹ", "năng", "giao", "tiếp", "ứng", "xử", "và", "làm", "việc", "nhóm", "trường", "đại", "học", "trà", "vinh", "một", "trường", "ở", "khu", "vực", "tây", "nam", "bộ", "thông", "qua", "các", "buổi", "tư", "vấn", "trực", "tuyến", "các", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "các", "phương", "tiện", "thông", "tin", "đại", "chúng", "kịp", "thời", "cung", "cấp", "đến", "thí", "sinh", "về", "các", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "các", "ngành", "học", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "phát", "triển", "kinh", "tế", "văn", "hóa", "xã", "hội", "vùng", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "và", "cả", "nước", "trong", "đó", "có", "các", "ngành", "và", "chuyên", "ngành", "như", "quản", "lý", "dịch", "vụ", "logistics", "các", "chuyên", "ngành", "thuộc", "lĩnh", "vực", "ngôn", "ngữ", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "khmer", "nam", "bộ", "bên", "cạnh", "việc", "quý 8", "cập", "nhật", "thông", "tin", "giải", "đáp", "kịp", "thời", "những", "thắc", "mắc", "của", "học", "sinh", "lớp", "205.535", "liên", "quan", "đến", "763 mg/cc", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "khung", "chương", "trình", "học", "phí", "học", "bổng", "của", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "nhiều", "địa", "phương", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "còn", "tăng", "cường", "mời", "các", "chuyên", "gia", "hướng", "nghiệp", "chuyên", "gia", "tâm", "lý", "dự", "báo", "nguồn", "nhân", "lực", "tham", "gia", "chương", "trình", "tư", "vấn", "tuyển", "sinh", "gợi", "mở", "những", "định", "hướng", "nghề", "nghiệp", "để", "học", "sinh", "có", "quyết", "định", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "vào", "các", "trường", "được", "phù", "hợp", "với", "năng", "lực", "niềm", "say", "mê", "và", "cả", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "của", "gia", "đình", "theo", "lãnh", "đạo", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "thành", "phố", "cần", "thơ", "khi", "học", "sinh", "lớp", "13,94", "trở", "lại", "trường", "sau", "đợt", "nghỉ", "để", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "sở", "đã", "tổ", "chức", "chương", "trình", "hướng", "nghiệp", "trực", "tuyến", "với", "chủ", "đề", "kết", "nối", "chuyên", "gia", "hướng", "nghiệp", "đến", "từng", "học", "sinh", "thông", "tin", "đến", "các", "em", "những", "điểm", "nổi", "bật", "của", "quy", "chế", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "2459", "những", "dự", "báo", "về", "thị", "trường", "lao", "động", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "trong", "phạm", "vi", "cả", "nước", "và", "quốc", "tế", "trong", "thời", "gian", "tới", "là", "người", "tham", "gia", "nhiều", "chương", "trình", "tư", "vấn", "hướng", "nghiệp", "ông", "trần", "anh", "tuấn", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "nguồn", "nhân", "lực", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "dự", "báo", "nhu", "cầu", "nhân", "lực", "và", "thông", "tin", "thị", "trường", "lao", "động", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "nhiều", "học", "sinh", "lớp", "2006", "băn", "khoăn", "nên", "đăng", "ký", "học", "ngành", "gì", "ở", "trường", "đại", "học", "hay", "cao", "đẳng", "mà", "không", "bị", "thất", "nghiệp", "ngoài", "ra", "cuộc", "các", "mạng", "công", "nghiệp", "lần", "thứ", "69", "cũng", "đòi", "hỏi", "người", "lao", "động", "có", "những", "kỹ", "năng", "thích", "ứng", "theo", "tiến", "sỹ", "tâm", "lý", "đào", "lê", "hòa", "an", "viện", "việt", "nam", "bách", "nghệ", "thực", "hành", "trong", "kỳ", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "cao", "đẳng", "những", "năm", "trước", "từng", "có", "trường", "hợp", "thí", "sinh", "đăng", "ký", "rất", "nhiều", "nguyện", "vọng", "lên", "tới", "72.397,235", "20 / 0", "nguyện", "vọng" ]
[ "vnmedia", "hôm", "nay", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "việt", "nam", "sẽ", "chủ", "trì", "phiên", "thảo", "luận", "mở", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "về", "vấn", "đề", "trung", "đông" ]
[ "vnmedia", "hôm", "nay", "với", "tư", "cách", "là", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "bảo", "an", "liên", "hợp", "quốc", "việt", "nam", "sẽ", "chủ", "trì", "phiên", "thảo", "luận", "mở", "của", "hội", "đồng", "bảo", "an", "về", "vấn", "đề", "trung", "đông" ]
[ "mồng bảy và ngày hai mốt", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "quyết", "định", "nâng", "tỉ", "giá", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "thêm", "một ngàn chín trăm bốn hai chấm không không chín bẩy chín mon", "từ", "bẩy trăm chín mươi sáu phần trăm trên gờ ram", "lên", "ba bẩy sáu một tám không bốn không một bẩy năm", "đồng/usd", "xờ i rờ xuộc hai trăm sáu mươi", "đây", "là", "lần", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "đầu", "tiên", "sau", "một", "năm", "rưỡi", "ổn", "định", "kể", "từ", "ngày ba mốt hai mươi sáu", "và", "như", "vậy", "trần", "tỉ", "giá", "kể", "từ", "mười một giờ chín", "là", "âm mười ba héc ta", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "phát", "đi", "quý không năm một hai tám bẩy", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "việc", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "lần", "này", "nhằm", "phản", "ánh", "chính", "xác", "hơn", "cung", "cầu", "ngoại", "tệ", "tạo", "sự", "ổn", "định", "vững", "chắc", "cho", "thị", "trường", "ngoại", "tệ", "việc", "phá", "giá", "tiền", "đồng", "sát", "thời", "điểm", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "phải", "tất", "toán", "trạng", "thái", "vàng", "bốn trăm năm mươi ba nghìn tám trăm hai mươi mốt", "được", "công", "ty", "chứng", "khoán", "hsc", "phân", "tích", "là", "để", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "đồng", "tình", "bởi", "trước", "đó", "ngân hàng nhà nước", "đã", "dùng", "usd", "để", "nhập", "một", "lượng", "lớn", "vàng", "về", "bán", "cho", "các", "ngân", "ét bê gi gạch ngang rờ i đê nờ", "hàng", "thương", "mại", "cân", "bằng", "trạng", "thái", "mặt", "khác", "trước", "đó", "hai", "tháng", "nhiều", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "đẩy", "năm trăm lẻ ba chéo một không không không gi ét lờ trừ", "giá", "mua", "usd", "tăng", "lên", "sát", "mốc", "tám mươi bốn phẩy năm đến sáu tám chấm một", "đồng/usd", "nhưng", "vẫn", "khó", "mua", "ngoại", "tệ", "kể", "cả", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "việc", "nâng", "tỉ", "giá", "chắc", "chắn", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "được", "lợi", "nhất", "là", "các", "mặt", "hàng", "xuất", "khẩu", "như", "nông", "sản", "dệt", "may", "da", "giày", "cao", "su", "thủy", "sản", "ảnh", "m.thảo", "trả", "lời", "báo", "chí", "tiến sĩ", "lê", "xuân", "nghĩa", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "nhận", "định", "hiện", "nay", "tiền", "đồng", "đang", "bị", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "so", "với", "đồng", "usd", "khoảng", "hai ngàn tám trăm sáu bốn chấm bảy năm một niu tơn", "đồng", "thời", "cũng", "bị", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "khoảng", "sáu nghìn bẩy mốt phẩy tám mươi bẩy oát", "âm sáu mươi chín đề xi mét khối", "so", "với", "hai trăm linh một chỉ", "tiền", "mà", "nước", "ta", "đang", "có", "quan", "hệ", "thương", "mại", "ông", "bùi", "văn", "giảng", "viên", "chương", "trình", "giảng", "dạy", "kinh", "tế", "fulbright", "nhận", "định", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "lúc", "này", "là", "cần", "thiết", "để", "ổn", "định", "tâm", "lý", "và", "kỳ", "vọng", "của", "người", "dân", "người", "dân", "sẽ", "không", "còn", "tâm", "lý", "đầu", "cơ", "tích", "trữ", "usd", "khi", "tỉ", "giá", "trần", "đã", "ngang", "bằng", "tỉ", "giá", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "phi", "chính", "thức", "như", "vậy", "sẽ", "bớt", "thêm", "cầu", "ảo", "về", "ngoại", "tệ", "giúp", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "ổn", "định", "đáng", "lưu", "ý", "là", "trong", "cơ", "cấu", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "có", "nhiều", "mặt", "hàng", "nguyên", "liệu", "ngoại", "nhập", "chiếm", "âm tám nghìn bảy trăm sáu lăm chấm không năm hai một rúp", "âm năm ngàn bẩy trăm ba ba chấm không sáu bốn sáu mê ga bít", "nên", "xuất", "khẩu", "nhiều", "chưa", "chắc", "mang", "về", "ngoại", "tệ", "mà", "còn", "gián", "tiếp", "nhập", "khẩu", "lạm", "phát", "từ", "bên", "ngoài", "hơn", "nữa", "việc", "này", "sẽ", "gây", "tác", "động", "tâm", "lý", "khiến", "nhiều", "người", "chuyển", "sang", "usd", "nhằm", "tránh", "lạm", "phát", "tiếp", "tục", "gây", "áp", "lực", "lên", "tỉ", "giá", "thả", "nổi", "giá", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "bằng", "với", "sáu trăm bốn mươi sào", "thị", "trường", "tự", "do", "là", "tốt", "cho", "doanh nghiệp", "lúc", "ấy", "doanh nghiệp", "vừa", "mua", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "thuận", "lợi", "và", "còn", "có", "cơ", "sở", "để", "ghi", "trong", "sổ", "sách", "chứng", "từ", "hạch", "toán" ]
[ "mồng 7 và ngày 21", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "quyết", "định", "nâng", "tỉ", "giá", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "thêm", "1942.00979 mol", "từ", "796 %/g", "lên", "37618040175", "đồng/usd", "xyr/260", "đây", "là", "lần", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "đầu", "tiên", "sau", "một", "năm", "rưỡi", "ổn", "định", "kể", "từ", "ngày 31, 26", "và", "như", "vậy", "trần", "tỉ", "giá", "kể", "từ", "11h9", "là", "-13 ha", "trong", "thông", "cáo", "báo", "chí", "phát", "đi", "quý 05/1287", "ngân hàng nhà nước", "cho", "biết", "việc", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "lần", "này", "nhằm", "phản", "ánh", "chính", "xác", "hơn", "cung", "cầu", "ngoại", "tệ", "tạo", "sự", "ổn", "định", "vững", "chắc", "cho", "thị", "trường", "ngoại", "tệ", "việc", "phá", "giá", "tiền", "đồng", "sát", "thời", "điểm", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "phải", "tất", "toán", "trạng", "thái", "vàng", "453.821", "được", "công", "ty", "chứng", "khoán", "hsc", "phân", "tích", "là", "để", "ổn", "định", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "nhận", "được", "nhiều", "sự", "đồng", "tình", "bởi", "trước", "đó", "ngân hàng nhà nước", "đã", "dùng", "usd", "để", "nhập", "một", "lượng", "lớn", "vàng", "về", "bán", "cho", "các", "ngân", "sbj-ridn", "hàng", "thương", "mại", "cân", "bằng", "trạng", "thái", "mặt", "khác", "trước", "đó", "hai", "tháng", "nhiều", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "đã", "đẩy", "503/1000jsl-", "giá", "mua", "usd", "tăng", "lên", "sát", "mốc", "84,5 - 68.1", "đồng/usd", "nhưng", "vẫn", "khó", "mua", "ngoại", "tệ", "kể", "cả", "trên", "thị", "trường", "liên", "ngân", "hàng", "việc", "nâng", "tỉ", "giá", "chắc", "chắn", "doanh nghiệp", "xuất", "khẩu", "được", "lợi", "nhất", "là", "các", "mặt", "hàng", "xuất", "khẩu", "như", "nông", "sản", "dệt", "may", "da", "giày", "cao", "su", "thủy", "sản", "ảnh", "m.thảo", "trả", "lời", "báo", "chí", "tiến sĩ", "lê", "xuân", "nghĩa", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "nhận", "định", "hiện", "nay", "tiền", "đồng", "đang", "bị", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "so", "với", "đồng", "usd", "khoảng", "2864.751 n", "đồng", "thời", "cũng", "bị", "đánh", "giá", "cao", "hơn", "khoảng", "6071,87 w", "-69 dm3", "so", "với", "201 chỉ", "tiền", "mà", "nước", "ta", "đang", "có", "quan", "hệ", "thương", "mại", "ông", "bùi", "văn", "giảng", "viên", "chương", "trình", "giảng", "dạy", "kinh", "tế", "fulbright", "nhận", "định", "điều", "chỉnh", "tỉ", "giá", "lúc", "này", "là", "cần", "thiết", "để", "ổn", "định", "tâm", "lý", "và", "kỳ", "vọng", "của", "người", "dân", "người", "dân", "sẽ", "không", "còn", "tâm", "lý", "đầu", "cơ", "tích", "trữ", "usd", "khi", "tỉ", "giá", "trần", "đã", "ngang", "bằng", "tỉ", "giá", "giao", "dịch", "trên", "thị", "trường", "phi", "chính", "thức", "như", "vậy", "sẽ", "bớt", "thêm", "cầu", "ảo", "về", "ngoại", "tệ", "giúp", "thị", "trường", "ngoại", "hối", "ổn", "định", "đáng", "lưu", "ý", "là", "trong", "cơ", "cấu", "hàng", "hóa", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "có", "nhiều", "mặt", "hàng", "nguyên", "liệu", "ngoại", "nhập", "chiếm", "-8765.0521 rub", "-5733.0646 mb", "nên", "xuất", "khẩu", "nhiều", "chưa", "chắc", "mang", "về", "ngoại", "tệ", "mà", "còn", "gián", "tiếp", "nhập", "khẩu", "lạm", "phát", "từ", "bên", "ngoài", "hơn", "nữa", "việc", "này", "sẽ", "gây", "tác", "động", "tâm", "lý", "khiến", "nhiều", "người", "chuyển", "sang", "usd", "nhằm", "tránh", "lạm", "phát", "tiếp", "tục", "gây", "áp", "lực", "lên", "tỉ", "giá", "thả", "nổi", "giá", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "bằng", "với", "640 sào", "thị", "trường", "tự", "do", "là", "tốt", "cho", "doanh nghiệp", "lúc", "ấy", "doanh nghiệp", "vừa", "mua", "usd", "trong", "ngân", "hàng", "thuận", "lợi", "và", "còn", "có", "cơ", "sở", "để", "ghi", "trong", "sổ", "sách", "chứng", "từ", "hạch", "toán" ]
[ "bẩy giờ ba mươi chín", "tại", "xavanakhet", "lào", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "về", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông", "tây", "ewec", "đại", "diện", "myanmar", "lần", "đầu", "tiên", "tham", "dự", "hội", "nghị", "với", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "hội", "nghị", "tập", "trung", "rà", "soát", "việc", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "biện", "pháp", "đã", "đề", "ra", "tại", "hôi", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "về", "phát", "triển", "ewec", "lần", "thứ", "nhất", "mười một giờ", "quảngtrị", "và", "thảo", "luận", "về", "định", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "hội", "nghị", "ghi", "nhận", "những", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "trong", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "của", "ewec", "trong", "việc", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "dọc", "hành", "lang", "thực", "hiện", "mô", "hình", "kiểm", "tra", "một", "cửa", "một", "điểm", "dừng", "tại", "cửa", "khẩu", "lao", "bảo", "densavan", "và", "savannakhet", "mukdahan", "và", "hợp", "tác", "giữa", "các", "địa", "phương", "dọc", "hành", "lang", "bên", "cạnh", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "hội", "nghị", "cũng", "chỉ", "rõ", "những", "khó", "khăn", "thách", "thức", "mà", "các", "nước", "cần", "phối", "hợp", "giải", "quyết", "đặc", "biệt", "trong", "việc", "phê", "chuẩn", "và", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "hiệp", "định", "về", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "người", "và", "hàng", "hóa", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "tiểu", "vùng", "mê", "kông", "mở", "rộng", "gms", "cbta", "nhằm", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "của", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông", "tây", "hội", "nghị", "đã", "thống", "nhất", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "như", "sau", "khuyến", "khích", "các", "nước", "ewec", "hoàn", "thành", "tiến", "trình", "phê", "chuẩn", "các", "phụ", "lục", "và", "nghị", "định", "thư", "của", "hiệp", "định", "gms", "cbta", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "định", "gms", "vào", "năm hai nghìn năm trăm bốn hai", "khuyến", "nghị", "chính", "phủ", "các", "nước", "ewec", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "và", "đặt", "ưu", "tiên", "vào", "việc", "bảo", "trì", "nâng", "cấp", "các", "tuyến", "đường", "và", "cơ", "sở", "dịch", "vụ", "dọc", "hành", "lang", "ewec", "thông", "qua", "huy", "động", "các", "nguồn", "tài", "pờ ca xê gi mờ gạch chéo ca hai", "chính", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "từ", "khu", "vực", "tư", "nhân", "và", "các", "đối", "tác", "phát", "triển", "đề", "nghị", "adb", "hỗ", "trợ", "các", "nước", "ewec", "xây", "dựng", "chiến", "lược", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "hành", "lang", "và", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "giữa", "các", "chính", "phủ", "với", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "và", "các", "đối", "tác", "có", "lợi", "ích", "để", "thảo", "luận", "về", "định", "hướng", "phát", "triển", "gắn", "kết", "hành", "lang", "với", "chuỗi", "sản", "xuất", "và", "cung", "ứng", "khu", "vực" ]
[ "7h39", "tại", "xavanakhet", "lào", "đã", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "về", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông", "tây", "ewec", "đại", "diện", "myanmar", "lần", "đầu", "tiên", "tham", "dự", "hội", "nghị", "với", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "hội", "nghị", "tập", "trung", "rà", "soát", "việc", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "biện", "pháp", "đã", "đề", "ra", "tại", "hôi", "nghị", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "về", "phát", "triển", "ewec", "lần", "thứ", "nhất", "11h", "quảngtrị", "và", "thảo", "luận", "về", "định", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "hội", "nghị", "ghi", "nhận", "những", "tiến", "bộ", "đạt", "được", "trong", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "của", "ewec", "trong", "việc", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "dọc", "hành", "lang", "thực", "hiện", "mô", "hình", "kiểm", "tra", "một", "cửa", "một", "điểm", "dừng", "tại", "cửa", "khẩu", "lao", "bảo", "densavan", "và", "savannakhet", "mukdahan", "và", "hợp", "tác", "giữa", "các", "địa", "phương", "dọc", "hành", "lang", "bên", "cạnh", "những", "kết", "quả", "đạt", "được", "hội", "nghị", "cũng", "chỉ", "rõ", "những", "khó", "khăn", "thách", "thức", "mà", "các", "nước", "cần", "phối", "hợp", "giải", "quyết", "đặc", "biệt", "trong", "việc", "phê", "chuẩn", "và", "thực", "hiện", "đầy", "đủ", "hiệp", "định", "về", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "người", "và", "hàng", "hóa", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "tiểu", "vùng", "mê", "kông", "mở", "rộng", "gms", "cbta", "nhằm", "thúc", "đẩy", "sự", "phát", "triển", "của", "hành", "lang", "kinh", "tế", "đông", "tây", "hội", "nghị", "đã", "thống", "nhất", "một", "số", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "như", "sau", "khuyến", "khích", "các", "nước", "ewec", "hoàn", "thành", "tiến", "trình", "phê", "chuẩn", "các", "phụ", "lục", "và", "nghị", "định", "thư", "của", "hiệp", "định", "gms", "cbta", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "định", "gms", "vào", "năm 2542", "khuyến", "nghị", "chính", "phủ", "các", "nước", "ewec", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "và", "đặt", "ưu", "tiên", "vào", "việc", "bảo", "trì", "nâng", "cấp", "các", "tuyến", "đường", "và", "cơ", "sở", "dịch", "vụ", "dọc", "hành", "lang", "ewec", "thông", "qua", "huy", "động", "các", "nguồn", "tài", "pkcjm/k2", "chính", "khác", "nhau", "đặc", "biệt", "là", "từ", "khu", "vực", "tư", "nhân", "và", "các", "đối", "tác", "phát", "triển", "đề", "nghị", "adb", "hỗ", "trợ", "các", "nước", "ewec", "xây", "dựng", "chiến", "lược", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "hành", "lang", "và", "tổ", "chức", "đối", "thoại", "giữa", "các", "chính", "phủ", "với", "khu", "vực", "doanh", "nghiệp", "và", "các", "đối", "tác", "có", "lợi", "ích", "để", "thảo", "luận", "về", "định", "hướng", "phát", "triển", "gắn", "kết", "hành", "lang", "với", "chuỗi", "sản", "xuất", "và", "cung", "ứng", "khu", "vực" ]
[ "vinamilk", "chi", "bốn trăm bảy sáu nghìn ba trăm ba tám", "tỉ", "đồng", "trả", "cổ", "tức", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "vinamilk", "vừa", "công", "bố", "sẽ", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "đợt", "chín triệu chín trăm tám bốn nghìn hai trăm bốn chín", "theo", "mức", "âm ba chín nghìn hai trăm hai chín phẩy không bốn tám ba bốn", "đồng/cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "năm trăm mười chín xen ti mét khối", "vinamilk", "sẽ", "chi", "hai ngàn ba mươi", "tỉ", "đồng", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "cho", "năm", "nay", "ảnh", "gia", "khiêm", "với", "hơn", "bốn mốt ngàn tám trăm tám bảy", "tỉ", "cổ", "phiếu", "đang", "lưu", "hành", "tổng", "số", "tiền", "vinamilk", "sẽ", "chi", "trả", "là", "sáu trăm sáu mươi ngàn ba trăm mười bảy", "tỉ", "đồng", "tiền", "mặt", "ngày", "đăng", "ký", "danh", "sách", "cổ", "đông", "cuối", "cùng", "là", "tám trăm bốn mươi chín ngàn hai trăm bốn mươi", "và", "ngày", "nhận", "tiền", "là", "tám trăm bẩy mươi sáu ngàn không trăm sáu mươi", "bên", "cạnh", "đó", "công", "ty", "này", "cũng", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "mới", "để", "thưởng", "cho", "cổ", "đông", "theo", "tỷ", "lệ", "5:1", "tương", "ứng", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "sáu triệu bốn trăm ngàn", "cổ", "phiếu", "sẽ", "nhận", "được", "bốn nghìn không trăm ba mươi", "cổ", "phiếu", "mới", "tổng", "số", "lượng", "cổ", "phiếu", "phát", "hành", "thêm", "là", "một trăm tám mươi bẩy đồng", "cổ", "phiếu", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "ngày hai lăm và ngày mười bẩy tháng sáu", "kế", "hoạch", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "đợt", "chín triệu một trăm mười sáu ngàn ba trăm tám ba", "cũng", "đã", "được", "sáu trăm hai lăm mê ga oát", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "ngày hai mươi bảy", "thông", "qua", "trước", "đó", "và", "dự", "kiến", "chi", "trả", "vào", "quý", "ba nghìn chín mươi", "đợt", "trả", "cổ", "tức", "thứ", "hai", "dự", "kiến", "vào", "tháng", "không giờ ba mốt", "tổng", "cổ", "tức", "chi", "trả", "trong", "năm", "nay", "tối", "thiểu", "sẽ", "bằng", "âm năm ngàn không trăm tám hai phẩy ba trăm mười ca ra trên mét vuông", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "kết", "thúc", "cộng một tám không ba không sáu tám chín chín bảy sáu", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "vinamilk", "đạt", "doanh", "thu", "bốn triệu hai", "tỉ", "đồng", "giảm", "nhẹ", "bốn trăm sáu bảy ve bê trên am be", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "hai nghìn một trăm linh hai", "tỉ", "đồng", "giảm", "ba ba", "âm bảy sáu việt nam đồng trên ca lo", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "eps", "tương", "ứng", "tám nghìn một trăm tám mươi sáu phẩy năm ba chín xen ti mét khối", "mặc", "dù", "cổ", "tức", "khá", "cao", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinamilk", "trong", "hơn", "một", "tháng", "qua", "liên", "tục", "đi", "xuống", "hiện", "nay", "giá", "vinamilk", "đứng", "ở", "mức", "hai nghìn tám trăm năm mươi ba phẩy không ba hai sáu đề xi ben", "giảm", "gần", "một trăm sáu mươi sáu mi li mét trên oát giờ", "so", "với", "giá", "âm năm nghìn một trăm ba mươi sáu chấm không ba trăm hai mươi sáu ca ra", "vào", "cuối", "năm tháng tám ba trăm mười hai", "vừa", "qua" ]
[ "vinamilk", "chi", "476.338", "tỉ", "đồng", "trả", "cổ", "tức", "công", "ty", "cổ", "phần", "sữa", "việt", "nam", "vinamilk", "vinamilk", "vừa", "công", "bố", "sẽ", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "đợt", "9.984.249", "theo", "mức", "-39.229,04834", "đồng/cổ", "phiếu", "tương", "ứng", "tỷ", "lệ", "519 cc", "vinamilk", "sẽ", "chi", "2030", "tỉ", "đồng", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "cho", "năm", "nay", "ảnh", "gia", "khiêm", "với", "hơn", "41.887", "tỉ", "cổ", "phiếu", "đang", "lưu", "hành", "tổng", "số", "tiền", "vinamilk", "sẽ", "chi", "trả", "là", "660.317", "tỉ", "đồng", "tiền", "mặt", "ngày", "đăng", "ký", "danh", "sách", "cổ", "đông", "cuối", "cùng", "là", "849.240", "và", "ngày", "nhận", "tiền", "là", "876.060", "bên", "cạnh", "đó", "công", "ty", "này", "cũng", "phát", "hành", "thêm", "cổ", "phiếu", "mới", "để", "thưởng", "cho", "cổ", "đông", "theo", "tỷ", "lệ", "5:1", "tương", "ứng", "cổ", "đông", "sở", "hữu", "6.400.000", "cổ", "phiếu", "sẽ", "nhận", "được", "4030", "cổ", "phiếu", "mới", "tổng", "số", "lượng", "cổ", "phiếu", "phát", "hành", "thêm", "là", "187 đồng", "cổ", "phiếu", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "ngày 25 và ngày 17 tháng 6", "kế", "hoạch", "tạm", "ứng", "cổ", "tức", "đợt", "9.116.383", "cũng", "đã", "được", "625 mw", "đại", "hội", "cổ", "đông", "thường", "niên", "ngày 27", "thông", "qua", "trước", "đó", "và", "dự", "kiến", "chi", "trả", "vào", "quý", "3090", "đợt", "trả", "cổ", "tức", "thứ", "hai", "dự", "kiến", "vào", "tháng", "0h31", "tổng", "cổ", "tức", "chi", "trả", "trong", "năm", "nay", "tối", "thiểu", "sẽ", "bằng", "-5082,310 carat/m2", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "kết", "thúc", "+18030689976", "tháng", "đầu", "năm", "nay", "vinamilk", "đạt", "doanh", "thu", "4.200.000", "tỉ", "đồng", "giảm", "nhẹ", "467 wb/ampe", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "2102", "tỉ", "đồng", "giảm", "33", "-76 vnđ/cal", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "eps", "tương", "ứng", "8186,539 cc", "mặc", "dù", "cổ", "tức", "khá", "cao", "nhưng", "cổ", "phiếu", "vinamilk", "trong", "hơn", "một", "tháng", "qua", "liên", "tục", "đi", "xuống", "hiện", "nay", "giá", "vinamilk", "đứng", "ở", "mức", "2853,0326 db", "giảm", "gần", "166 mm/wh", "so", "với", "giá", "-5136.0326 carat", "vào", "cuối", "5/8/312", "vừa", "qua" ]
[ "đầu", "ngày hai mốt tháng bốn", "toyota", "fortuner", "giảm", "giá", "hơn", "hai trăm mười sáu độ", "đồng", "đầu", "ngày hai mươi nhăm tháng năm", "này", "toyota", "fortuner", "được", "giảm", "giá", "bán", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "mức", "giảm", "cao", "nhất", "hơn", "sáu trăm năm mươi bảy đồng trên công", "đồng", "video", "toyota", "fortuner", "giảm", "giá", "hơn", "chín ngàn bốn trăm hai mươi ba chấm năm ba bốn am be", "đồng", "nguồn", "autobikes", "vietnam", "toyota", "fortuner" ]
[ "đầu", "ngày 21/4", "toyota", "fortuner", "giảm", "giá", "hơn", "216 độ", "đồng", "đầu", "ngày 25/5", "này", "toyota", "fortuner", "được", "giảm", "giá", "bán", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "mức", "giảm", "cao", "nhất", "hơn", "657 đồng/công", "đồng", "video", "toyota", "fortuner", "giảm", "giá", "hơn", "9423.534 ampe", "đồng", "nguồn", "autobikes", "vietnam", "toyota", "fortuner" ]
[ "meghan", "markle", "lấn", "át", "hình", "ảnh", "của", "chồng", "với", "nhiều", "hành", "động", "lạ", "trong", "chuyến", "công", "du", "tại", "châu", "phi", "chuyến", "công", "du", "tại", "châu", "phi", "của", "vợ", "chồng", "công", "nương", "meghan", "markle", "và", "hoàng", "tử", "harry", "đã", "thực", "sự", "gây", "chú", "ý", "meghan", "markle", "vẫn", "nổi", "bật", "và", "lấn", "át", "chồng", "hoàng", "tử", "harry", "và", "công", "nương", "meghan", "markle", "đã", "có", "một", "chuyến", "công", "du", "nhiều", "niềm", "vui", "và", "lắm", "màu", "sắc", "tại", "châu", "phi", "theo", "nguồn", "tin", "ngài", "david", "manning", "nguyên", "đại", "sứ", "vương", "quốc", "anh", "tại", "mỹ", "và", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "hoàng", "tử", "harry", "trong", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "đã", "đề", "xuất", "kế", "hoạch", "đưa", "cặp", "đôi", "này", "vào", "một", "vị", "trí", "quốc", "tế", "để", "phát", "huy", "công", "việc", "của", "họ", "trong", "khối", "thịnh", "vượng", "chung", "quyết", "định", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trong", "ngày hai mươi ba ngày mười tháng mười một", "tờ", "báo", "này", "đưa", "tin", "khung", "thời", "gian", "này", "sẽ", "cho", "phép", "họ", "có", "thời", "gian", "nuôi", "dạy", "con", "trong", "ngôi", "nhà", "frogmore", "cottage", "của", "mình", "ở", "windsor", "meghan", "markle", "được", "nhìn", "thấy", "không", "đeo", "nhẫn", "cưới", "trong", "chuyến", "công", "du", "này", "meghan", "markle", "tiếp", "tục", "lấn", "át", "hình", "ảnh", "của", "hoàng", "tử", "harry", "bằng", "một", "loạt", "hành", "động", "kỳ", "quặc", "cụ", "thể", "ngay", "tại", "sân", "bay", "di", "chuyển", "đến", "châu", "phi", "người", "ta", "phát", "hiện", "meghan", "markle", "không", "đeo", "nhẫn", "cưới", "cụ", "thể", "người", "ta", "phát", "hiện", "meghan", "markle", "âm hai nghìn tám trăm ba sáu phẩy không không ba trăm tám tám ca lo", "xuất", "hiện", "giản", "dị", "với", "áo", "sơ", "mi", "chín trăm mười bảy oát", "trắng", "áo", "khoác", "jean", "màu", "xanh", "quần", "đen", "và", "đeo", "túi", "chéo", "màu", "oliu", "của", "hãng", "madewell", "nếu", "zoom", "kỹ", "vào", "ngón", "áp", "út", "bạn", "sẽ", "nhận", "thấy", "chiếc", "nhẫn", "cưới", "khổng", "lồ", "của", "cô", "ấy", "đã", "được", "thay", "thế", "bằng", "ngày mùng một đến ngày mùng sáu tháng tám", "một", "chiếc", "nhẫn", "màu", "ngọc", "lam", "tinh", "tế", "từ", "jennifer", "meyer", "chưa", "hết", "vào", "bốn giờ", "khi", "đến", "thăm", "nhà", "thờ", "hồi", "giáo", "auwul", "ở", "bo-kaap", "thành", "phố", "cape", "town", "nam", "phi", "meghan", "trùm", "khăn", "với", "phong", "cách", "e e tờ vờ đê bốn ngàn xuộc một trăm", "của", "công", "nương", "diana", "nhiều", "người", "đã", "so", "sánh", "cô", "với", "mẹ", "chồng", "và", "chị", "dâu", "kate", "của", "mình", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "meghan", "được", "nhìn", "thấy", "sử", "dụng", "khăn", "trùm", "đầu", "trước", "công", "chúng", "meghan", "markle", "trùm", "khăn", "như", "mẹ", "chồng", "diana", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "meghan", "markle", "trùm", "khăn", "không", "đẹp", "và", "kém", "tinh", "tế", "so", "với", "mẹ", "chồng", "công", "nương", "diana", "và", "chị", "dâu", "công", "nương", "kate", "chưa", "hết", "khi", "tham", "gia", "một", "lễ", "hội", "ngoài", "trời", "tại", "nam", "phi", "meghan", "markle", "khiến", "công", "chúng", "anh", "khó", "chịu", "với", "trang", "phục", "hớ", "hênh", "phản", "cảm", "đây", "là", "một", "trong", "những", "điều", "cấm", "kỵ", "ở", "hoàng", "gia", "anh", "vì", "các", "thành", "viên", "phải", "ăn", "mặc", "phải", "vô", "cùng", "cẩn", "trọng", "khi", "tham", "gia", "các", "chuyến", "giao", "lưu", "từ", "thiện", "ở", "các", "nước", "thế", "mà", "meghan", "markle", "đã", "mắc", "phải", "sai", "lầm", "khi", "chọn", "kiểu", "váy", "này", "sau", "một", "loạt", "những", "hành", "động", "lẫn", "biểu", "hiện", "lạ", "thường", "của", "meghan", "cô", "tiếp", "tục", "mất", "điểm", "trước", "mắt", "công", "chúng", "nhiều", "người", "hoài", "nghi", "vào", "sự", "tiến", "bộ", "về", "lễ", "giáo", "của", "meghan", "markle", "trong", "hoàng", "gia", "anh", "suốt", "hơn", "một", "năm", "làm", "dâu" ]
[ "meghan", "markle", "lấn", "át", "hình", "ảnh", "của", "chồng", "với", "nhiều", "hành", "động", "lạ", "trong", "chuyến", "công", "du", "tại", "châu", "phi", "chuyến", "công", "du", "tại", "châu", "phi", "của", "vợ", "chồng", "công", "nương", "meghan", "markle", "và", "hoàng", "tử", "harry", "đã", "thực", "sự", "gây", "chú", "ý", "meghan", "markle", "vẫn", "nổi", "bật", "và", "lấn", "át", "chồng", "hoàng", "tử", "harry", "và", "công", "nương", "meghan", "markle", "đã", "có", "một", "chuyến", "công", "du", "nhiều", "niềm", "vui", "và", "lắm", "màu", "sắc", "tại", "châu", "phi", "theo", "nguồn", "tin", "ngài", "david", "manning", "nguyên", "đại", "sứ", "vương", "quốc", "anh", "tại", "mỹ", "và", "cố", "vấn", "đặc", "biệt", "của", "hoàng", "tử", "harry", "trong", "các", "vấn", "đề", "quốc", "tế", "đã", "đề", "xuất", "kế", "hoạch", "đưa", "cặp", "đôi", "này", "vào", "một", "vị", "trí", "quốc", "tế", "để", "phát", "huy", "công", "việc", "của", "họ", "trong", "khối", "thịnh", "vượng", "chung", "quyết", "định", "sẽ", "được", "đưa", "ra", "trong", "ngày 23 ngày 10 tháng 11", "tờ", "báo", "này", "đưa", "tin", "khung", "thời", "gian", "này", "sẽ", "cho", "phép", "họ", "có", "thời", "gian", "nuôi", "dạy", "con", "trong", "ngôi", "nhà", "frogmore", "cottage", "của", "mình", "ở", "windsor", "meghan", "markle", "được", "nhìn", "thấy", "không", "đeo", "nhẫn", "cưới", "trong", "chuyến", "công", "du", "này", "meghan", "markle", "tiếp", "tục", "lấn", "át", "hình", "ảnh", "của", "hoàng", "tử", "harry", "bằng", "một", "loạt", "hành", "động", "kỳ", "quặc", "cụ", "thể", "ngay", "tại", "sân", "bay", "di", "chuyển", "đến", "châu", "phi", "người", "ta", "phát", "hiện", "meghan", "markle", "không", "đeo", "nhẫn", "cưới", "cụ", "thể", "người", "ta", "phát", "hiện", "meghan", "markle", "-2836,00388 cal", "xuất", "hiện", "giản", "dị", "với", "áo", "sơ", "mi", "917 w", "trắng", "áo", "khoác", "jean", "màu", "xanh", "quần", "đen", "và", "đeo", "túi", "chéo", "màu", "oliu", "của", "hãng", "madewell", "nếu", "zoom", "kỹ", "vào", "ngón", "áp", "út", "bạn", "sẽ", "nhận", "thấy", "chiếc", "nhẫn", "cưới", "khổng", "lồ", "của", "cô", "ấy", "đã", "được", "thay", "thế", "bằng", "ngày mùng 1 đến ngày mùng 6 tháng 8", "một", "chiếc", "nhẫn", "màu", "ngọc", "lam", "tinh", "tế", "từ", "jennifer", "meyer", "chưa", "hết", "vào", "4h", "khi", "đến", "thăm", "nhà", "thờ", "hồi", "giáo", "auwul", "ở", "bo-kaap", "thành", "phố", "cape", "town", "nam", "phi", "meghan", "trùm", "khăn", "với", "phong", "cách", "eetvd4000/100", "của", "công", "nương", "diana", "nhiều", "người", "đã", "so", "sánh", "cô", "với", "mẹ", "chồng", "và", "chị", "dâu", "kate", "của", "mình", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "meghan", "được", "nhìn", "thấy", "sử", "dụng", "khăn", "trùm", "đầu", "trước", "công", "chúng", "meghan", "markle", "trùm", "khăn", "như", "mẹ", "chồng", "diana", "tuy", "nhiên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "việc", "meghan", "markle", "trùm", "khăn", "không", "đẹp", "và", "kém", "tinh", "tế", "so", "với", "mẹ", "chồng", "công", "nương", "diana", "và", "chị", "dâu", "công", "nương", "kate", "chưa", "hết", "khi", "tham", "gia", "một", "lễ", "hội", "ngoài", "trời", "tại", "nam", "phi", "meghan", "markle", "khiến", "công", "chúng", "anh", "khó", "chịu", "với", "trang", "phục", "hớ", "hênh", "phản", "cảm", "đây", "là", "một", "trong", "những", "điều", "cấm", "kỵ", "ở", "hoàng", "gia", "anh", "vì", "các", "thành", "viên", "phải", "ăn", "mặc", "phải", "vô", "cùng", "cẩn", "trọng", "khi", "tham", "gia", "các", "chuyến", "giao", "lưu", "từ", "thiện", "ở", "các", "nước", "thế", "mà", "meghan", "markle", "đã", "mắc", "phải", "sai", "lầm", "khi", "chọn", "kiểu", "váy", "này", "sau", "một", "loạt", "những", "hành", "động", "lẫn", "biểu", "hiện", "lạ", "thường", "của", "meghan", "cô", "tiếp", "tục", "mất", "điểm", "trước", "mắt", "công", "chúng", "nhiều", "người", "hoài", "nghi", "vào", "sự", "tiến", "bộ", "về", "lễ", "giáo", "của", "meghan", "markle", "trong", "hoàng", "gia", "anh", "suốt", "hơn", "một", "năm", "làm", "dâu" ]
[ "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "myanmar", "bị", "truất", "ngôi", "trước", "ngày", "sang", "việt", "nam", "shwe", "eain", "si", "bị", "yêu", "cầu", "trả", "lại", "vương", "miện", "và", "các", "giải", "thưởng", "đồng", "thời", "mất", "quyền", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "international", "bảy", "video", "clip", "giới", "thiệu", "của", "người", "đẹp", "tại", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "shwe", "eain", "si", "bị", "tước", "vương", "miện", "trước", "ngày", "sang", "việt", "nam", "dự", "hai ngàn ba trăm bảy mốt", "thi", "theo", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "diễn", "đàn", "sắc", "đẹp", "missosology", "ngày hai mươi bảy và ngày hai mươi năm tháng sáu", "tổ", "chức", "miss", "universe", "myanmar", "organization", "đơn", "vị", "nắm", "quyền", "cử", "thí", "sinh", "đi", "thi", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "quyết", "định", "tước", "vương", "miện", "của", "người", "đẹp", "shwe", "eain", "si", "theo", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "chỉ", "còn", "vài", "ngày", "nữa", "shwe", "eain", "si", "sẽ", "sang", "việt", "nam", "dự", "thi", "âm bốn ngàn bẩy trăm linh bẩy phẩy tám mươi ba áp mót phe", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "ba không bốn tám bẩy sáu một năm chín hai không", "người", "đẹp", "shwe", "eain", "si", "tổ", "chức", "miss", "universe", "myanmar", "organization", "yêu", "cầu", "shwe", "eain", "si", "trả", "lại", "vương", "miện", "và", "các", "giải", "thưởng", "liên", "quan", "trước", "hai mươi hai giờ", "hiện", "ban", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "chưa", "đưa", "ra", "thông", "báo", "nào", "về", "việc", "shwe", "ba tám ba xuộc một nghìn gạch chéo đờ gờ tờ gờ trừ", "eain", "si", "rút", "khỏi", "cuộc", "thi", "hình", "ảnh", "và", "thông", "tin", "của", "cô", "vẫn", "xuất", "hiện", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "cuộc", "thi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "nhiều", "khán", "giả", "phản", "đối", "quyết", "định", "truất", "ngôi", "shwe", "eain", "si", "kêu", "gọi", "âm chín ngàn chín trăm ba mươi mốt chấm bốn chín không mon", "mọi", "người", "đòi", "lại", "công", "bằng", "cho", "cô", "gái", "trẻ", "shwe", "eain", "si", "hai nghìn bẩy trăm ba mươi chín", "tuổi", "đoạt", "danh", "hiệu", "á", "hậu", "hai nghìn năm trăm bốn mốt", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "myanmar", "hồi", "mười bảy giờ mười một phút hai mươi chín giây", "cô", "cao", "chín nghìn bảy trăm bảy mươi chín chấm không không ba trăm tám mươi lăm mi li gam", "là", "người", "mẫu", "và", "diễn", "viên", "trong", "nước", "shwe", "mong", "muốn", "nổi", "tiếng", "thành", "công", "trong", "cả", "lĩnh", "vực", "thời", "trang", "và", "sắc", "đẹp" ]
[ "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "myanmar", "bị", "truất", "ngôi", "trước", "ngày", "sang", "việt", "nam", "shwe", "eain", "si", "bị", "yêu", "cầu", "trả", "lại", "vương", "miện", "và", "các", "giải", "thưởng", "đồng", "thời", "mất", "quyền", "tham", "dự", "cuộc", "thi", "miss", "grand", "international", "7", "video", "clip", "giới", "thiệu", "của", "người", "đẹp", "tại", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "shwe", "eain", "si", "bị", "tước", "vương", "miện", "trước", "ngày", "sang", "việt", "nam", "dự", "2371", "thi", "theo", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "diễn", "đàn", "sắc", "đẹp", "missosology", "ngày 27 và ngày 25 tháng 6", "tổ", "chức", "miss", "universe", "myanmar", "organization", "đơn", "vị", "nắm", "quyền", "cử", "thí", "sinh", "đi", "thi", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "quyết", "định", "tước", "vương", "miện", "của", "người", "đẹp", "shwe", "eain", "si", "theo", "dự", "kiến", "ban", "đầu", "chỉ", "còn", "vài", "ngày", "nữa", "shwe", "eain", "si", "sẽ", "sang", "việt", "nam", "dự", "thi", "-4707,83 atm", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "30487615920", "người", "đẹp", "shwe", "eain", "si", "tổ", "chức", "miss", "universe", "myanmar", "organization", "yêu", "cầu", "shwe", "eain", "si", "trả", "lại", "vương", "miện", "và", "các", "giải", "thưởng", "liên", "quan", "trước", "22h", "hiện", "ban", "tổ", "chức", "hoa", "hậu", "hòa", "bình", "quốc", "tế", "chưa", "đưa", "ra", "thông", "báo", "nào", "về", "việc", "shwe", "383/1000/đgtg-", "eain", "si", "rút", "khỏi", "cuộc", "thi", "hình", "ảnh", "và", "thông", "tin", "của", "cô", "vẫn", "xuất", "hiện", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "cuộc", "thi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "nhiều", "khán", "giả", "phản", "đối", "quyết", "định", "truất", "ngôi", "shwe", "eain", "si", "kêu", "gọi", "-9931.490 mol", "mọi", "người", "đòi", "lại", "công", "bằng", "cho", "cô", "gái", "trẻ", "shwe", "eain", "si", "2739", "tuổi", "đoạt", "danh", "hiệu", "á", "hậu", "2541", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "hoàn", "vũ", "myanmar", "hồi", "17:11:29", "cô", "cao", "9779.00385 mg", "là", "người", "mẫu", "và", "diễn", "viên", "trong", "nước", "shwe", "mong", "muốn", "nổi", "tiếng", "thành", "công", "trong", "cả", "lĩnh", "vực", "thời", "trang", "và", "sắc", "đẹp" ]
[ "phát", "hành", "đặc", "biệt", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "ba trăm mười ba oát", "gia", "kon", "ka", "kinh", "ngày hai không không hai", "tại", "thành phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tổng", "công", "ty", "bưu", "điện", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "gia", "lai", "phát", "hành", "đặc", "biệt", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "gia", "lai", "bộ", "tem", "gồm", "một triệu năm trăm bốn mươi sáu nghìn tám trăm tám mươi", "mẫu", "tem", "và", "hai lăm phẩy sáu không", "block", "tem", "là", "những", "hình", "ảnh", "tả", "thực", "thể", "hiện", "các", "loài", "động", "vật", "đặc", "hữu", "của", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "như", "chim", "khướu", "kon", "ka", "kinh", "garrulax", "konkakinhensi", "loài", "bò", "sát", "ô", "rô", "natalia", "acanthosaura", "nataliae", "loài", "thú", "mang", "trường", "sơn", "muntiacus", "truongsonensis", "côn", "trùng", "ve", "sầu", "đầu", "dài", "đen", "pyrops", "spinolae", "bên", "cạnh", "đó", "bloc", "tem", "còn", "thể", "hiện", "không", "gian", "thiên", "nhiên", "thực", "tế", "gắn", "kết", "một nghìn tám trăm bốn mươi bẩy", "loài", "động", "vật", "của", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "với", "ngọn", "tháp", "và", "núi", "rừng", "gia", "lai", "ở", "phía", "xa", "tạo", "ra", "một", "cảnh", "sắc", "thiên", "nhiên", "sống", "động", "và", "huyền", "ảo", "bộ", "tem", "có", "giá", "mặt", "hai ngàn hai trăm mười tám chấm không tám một một sào", "âm bảy ngàn tám trăm sáu bẩy phẩy bốn hai tám tạ", "và", "hai ba héc", "việc", "phát", "hành", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "gia", "lai", "không", "chỉ", "giới", "thiệu", "tới", "đông", "đảo", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "về", "sự", "đa", "dạng", "phong", "phú", "của", "hệ", "động", "chéo hai nghìn hai trăm lẻ một sáu không không", "thực", "vật", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "mà", "người", "dân", "và", "du", "khách", "sẽ", "hiểu", "rõ", "và", "tham", "gia", "tích", "cực", "hơn", "vào", "công", "tác", "bảo", "tồn", "và", "phát", "triển", "bốn trăm hai mươi bẩy héc", "các", "loài", "động", "vật", "hoang", "dã", "quý", "hiếm", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "nằm", "ở", "phía", "đông", "bắc", "tỉnh", "gia", "lai", "cách", "thành phố", "pleiku", "khoảng", "sáu ngàn một trăm chín chín chấm không không bảy không bảy bát can", "mười nhăm giờ", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "kon", "ka", "kinh", "chính", "thức", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "chuyển", "đổi", "thành", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "với", "diện", "tích", "mở", "rộng", "là", "một trăm năm sáu oát giờ", "hiện", "vườn", "quốc", "gia", "này", "đang", "có", "hơn", "sáu bốn", "loài", "hệ", "thực", "vật", "hàng", "trăm", "loài", "hệ", "động", "vật", "trong", "đó", "có", "nhiều", "động", "vật", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "đỏ", "như", "vượn", "má", "hung", "voọc", "vá", "chân", "xám", "mang", "trường", "sơn", "mang", "lớn", "chín giờ mười tám phút mười chín giây", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "được", "công", "nhận", "là", "vườn", "di", "sản", "tháng một năm trăm sáu bẩy", "asean" ]
[ "phát", "hành", "đặc", "biệt", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "313 w", "gia", "kon", "ka", "kinh", "ngày 20/02", "tại", "thành phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "tổng", "công", "ty", "bưu", "điện", "việt", "nam", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "gia", "lai", "phát", "hành", "đặc", "biệt", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "gia", "lai", "bộ", "tem", "gồm", "1.546.880", "mẫu", "tem", "và", "25,60", "block", "tem", "là", "những", "hình", "ảnh", "tả", "thực", "thể", "hiện", "các", "loài", "động", "vật", "đặc", "hữu", "của", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "như", "chim", "khướu", "kon", "ka", "kinh", "garrulax", "konkakinhensi", "loài", "bò", "sát", "ô", "rô", "natalia", "acanthosaura", "nataliae", "loài", "thú", "mang", "trường", "sơn", "muntiacus", "truongsonensis", "côn", "trùng", "ve", "sầu", "đầu", "dài", "đen", "pyrops", "spinolae", "bên", "cạnh", "đó", "bloc", "tem", "còn", "thể", "hiện", "không", "gian", "thiên", "nhiên", "thực", "tế", "gắn", "kết", "1847", "loài", "động", "vật", "của", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "với", "ngọn", "tháp", "và", "núi", "rừng", "gia", "lai", "ở", "phía", "xa", "tạo", "ra", "một", "cảnh", "sắc", "thiên", "nhiên", "sống", "động", "và", "huyền", "ảo", "bộ", "tem", "có", "giá", "mặt", "2218.0811 sào", "-7867,428 tạ", "và", "23 hz", "việc", "phát", "hành", "bộ", "tem", "động", "vật", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "gia", "lai", "không", "chỉ", "giới", "thiệu", "tới", "đông", "đảo", "du", "khách", "trong", "và", "ngoài", "nước", "về", "sự", "đa", "dạng", "phong", "phú", "của", "hệ", "động", "/2201600", "thực", "vật", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "mà", "người", "dân", "và", "du", "khách", "sẽ", "hiểu", "rõ", "và", "tham", "gia", "tích", "cực", "hơn", "vào", "công", "tác", "bảo", "tồn", "và", "phát", "triển", "427 hz", "các", "loài", "động", "vật", "hoang", "dã", "quý", "hiếm", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "nằm", "ở", "phía", "đông", "bắc", "tỉnh", "gia", "lai", "cách", "thành phố", "pleiku", "khoảng", "6199.00707 pa", "15h", "khu", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "kon", "ka", "kinh", "chính", "thức", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "chuyển", "đổi", "thành", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "với", "diện", "tích", "mở", "rộng", "là", "156 wh", "hiện", "vườn", "quốc", "gia", "này", "đang", "có", "hơn", "64", "loài", "hệ", "thực", "vật", "hàng", "trăm", "loài", "hệ", "động", "vật", "trong", "đó", "có", "nhiều", "động", "vật", "quý", "hiếm", "có", "tên", "trong", "sách", "đỏ", "như", "vượn", "má", "hung", "voọc", "vá", "chân", "xám", "mang", "trường", "sơn", "mang", "lớn", "9:18:19", "vườn", "quốc", "gia", "kon", "ka", "kinh", "được", "công", "nhận", "là", "vườn", "di", "sản", "tháng 1/567", "asean" ]
[ "nhận", "định", "thị", "trường", "phiên", "ngày hai mươi chín", "dòng", "tiền", "sẽ", "luân", "chuyển", "các", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đã", "điều", "chỉnh", "mạnh", "theo", "thị", "trường", "chủ", "yếu", "large-cap", "sẽ", "thu", "hút", "dòng", "tiền", "đầu", "tiên", "tăng", "mạnh", "để", "tạo", "lực", "bật", "ban", "đầu", "cho", "thị", "trường", "trước", "khi", "dòng", "tiền", "luân", "chuyển", "sang", "các", "nhóm", "vốn", "hóa", "nhỏ", "hơn", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "của", "sóng", "tăng", "báo", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "lược", "trích", "báo", "cáo", "nhận", "định", "thị", "trường", "của", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "khoán", "cho", "phiên", "giao", "dịch", "một giờ", "công ty chứng khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "thị", "trường", "có", "diễn", "biến", "tích", "cực", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "năm một ngàn chín trăm lẻ bốn", "với", "sự", "khởi", "sắc", "cả", "về", "mặt", "điểm", "số", "lẫn", "giá", "trị", "giao", "dịch", "và", "độ", "rộng", "thị", "trường", "nhờ", "hiệu", "ứng", "tích", "cực", "từ", "phiên", "đấu", "giá", "thành", "công", "của", "sab", "với", "tâm", "lý", "tích", "cực", "hiện", "tại", "của", "thị", "trường", "chung", "nhiều", "khả", "năng", "xu", "tăng", "điểm", "sẽ", "còn", "tiếp", "diễn", "trong", "các", "phiên", "sắp", "tới", "với", "dòng", "tiền", "tập", "trung", "vào", "tháng bảy chín trăm tám sáu", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "đầu", "ngành", "và", "có", "triển", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "iv", "tích", "cực", "công ty chứng khoán", "đầu", "tư", "việt", "nam", "ivs", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "ngày mười hai", "chúng", "tôi", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "thị", "trường", "sẽ", "sớm", "tăng", "trở", "lại", "nhưng", "có", "mở", "ra", "khả", "năng", "cần", "thêm", "tám mươi nghìn bẩy trăm chín bốn phẩy ba tám một bảy", "vài", "phiên", "rung", "lắc", "tuy", "vậy", "với", "đà", "tăng", "tăng", "điểm", "thu", "hút", "với", "dòng", "tiền", "đổ", "vào", "thị", "trường", "đẩy", "thanh", "khoản", "tăng", "mạnh", "ngay", "từ", "sau", "ato", "và", "kéo", "dài", "đến", "hết", "phiên", "thì", "đà", "điều", "chỉnh", "của", "thị", "trường", "trong", "ngắn", "hạn", "vừa", "qua", "đã", "có", "thể", "coi", "là", "hoàn", "thành", "chúng", "ta", "nhận", "thấy", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "cứng", "của", "thị", "trường", "tại", "âm bẩy mươi mốt phẩy ba mươi tư", "nhịp", "rung", "lắc", "sắp", "tới", "sẽ", "có", "thể", "tại", "vùng", "đỉnh", "ngắn", "hạn", "vừa", "qua", "bảy bảy hai hai bốn tám chín một ba ba hai", "nhưng", "thị", "trường", "đã", "vào", "và", "sẽ", "tăng", "trong", "trung", "hạn", "hai bẩy tới mười hai", "hướng", "tới", "những", "đỉnh", "lịch", "sử", "các", "sáu triệu một trăm hai bốn nghìn năm trăm tám tám", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đã", "điều", "chỉnh", "mạnh", "theo", "thị", "trường", "chín mươi gạch chéo hai ngàn xuộc nờ quy", "chủ", "yếu", "large-cap", "sẽ", "thu", "hút", "dòng", "tiền", "đầu", "tiên", "tăng", "mạnh", "để", "tạo", "lực", "bật", "ban", "đầu", "cho", "thị", "trường", "trước", "khi", "dòng", "tiền", "luân", "chuyển", "sang", "các", "nhóm", "vốn", "hóa", "nhỏ", "hơn", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "của", "sóng", "tăng", "công ty chứng khoán", "sài", "gòn", "hà", "nội", "shs", "thị", "trường", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "sau", "tuần", "tái", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "của", "hai", "quỹ", "etf", "nhờ", "sự", "bứt", "phá", "của", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "giá", "trị", "giao", "dịch", "ở", "mức", "khá", "cao", "nhưng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "chỉ", "ở", "mức", "trung", "bình", "cho", "thấy", "sự", "tập", "trung", "vốn", "ở", "nhóm", "largecap", "bốn nghìn chín trăm năm ba chấm hai trăm sáu mươi tám dặm một giờ", "nhóm", "midcap", "một trăm chín mươi bốn mi li lít", "và", "smallcap", "tám trăm lẻ chín công trên lít", "có", "sự", "quan", "tâm", "của", "dòng", "tiền", "yếu", "hơn", "nên", "mức", "tăng", "cũng", "nhẹ", "hơn", "phiên", "tăng", "mạnh", "này", "giúp", "tín", "hiệu", "kỹ", "thuật", "ngắn", "hạn", "tháng một năm hai nghìn bốn trăm sáu mươi bẩy", "của", "vn-index", "và", "hnx-index", "được", "cải", "thiện", "lên", "tích", "cực", "với", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "lần", "lượt", "tại", "âm sáu ba chấm bẩy năm", "điểm", "và", "bốn ngàn tám mươi", "điểm", "tâm", "ba trăm tám hai ngày", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "hưng", "phấn", "với", "lực", "cầu", "giá", "cao", "áp", "đảo", "lực", "bán", "trong", "phiên", "hôm", "nayn18/12", "dự", "báo", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "mười một giờ năm mươi", "quán", "tám trăm chín mươi ba vê xê xoẹt", "tính", "tăng", "điểm", "của", "vn-index", "có", "thể", "tiếp", "tục", "để", "chỉ", "số", "vượt", "ngưỡng", "tâm", "lý", "tiếp", "theo", "tại", "mười ngàn bốn trăm", "điểm", "vùng", "hỗ", "trợ", "cho", "chỉ", "số", "trong", "khoảng", "năm chín", "điểm", "công ty chứng khoán", "phú", "hưng", "phs", "chỉ", "số", "có", "phiên", "đầu", "tuần", "năm giờ", "bật", "tăng", "mạnh", "khi", "hầu", "hết", "các", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "đều", "giao", "dịch", "tương", "đối", "khởi", "sắc", "đồng", "thời", "đà", "tăng", "cũng", "lan", "tỏa", "ra", "toàn", "thị", "trường", "giúp", "cho", "sắc", "xanh", "bao", "phủ", "cả", "tám mươi bẩy nghìn hai mươi", "sàn", "thị", "trường", "đang", "có", "tín", "hiệu", "khá", "tích", "cực", "do", "đó", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "tham", "gia", "giải", "ngân", "vào", "các", "cổ", "phiếu", "có", "kỳ", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "ba giờ", "quý", "iv", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "và", "có", "tính", "dẫn", "dắt", "thị", "trường" ]
[ "nhận", "định", "thị", "trường", "phiên", "ngày 29", "dòng", "tiền", "sẽ", "luân", "chuyển", "các", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đã", "điều", "chỉnh", "mạnh", "theo", "thị", "trường", "chủ", "yếu", "large-cap", "sẽ", "thu", "hút", "dòng", "tiền", "đầu", "tiên", "tăng", "mạnh", "để", "tạo", "lực", "bật", "ban", "đầu", "cho", "thị", "trường", "trước", "khi", "dòng", "tiền", "luân", "chuyển", "sang", "các", "nhóm", "vốn", "hóa", "nhỏ", "hơn", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "của", "sóng", "tăng", "báo", "đầu", "tư", "chứng", "khoán", "lược", "trích", "báo", "cáo", "nhận", "định", "thị", "trường", "của", "một", "số", "công", "ty", "chứng", "khoán", "cho", "phiên", "giao", "dịch", "1h", "công ty chứng khoán", "bảo", "việt", "bvsc", "thị", "trường", "có", "diễn", "biến", "tích", "cực", "trong", "phiên", "hôm", "nay", "năm 1904", "với", "sự", "khởi", "sắc", "cả", "về", "mặt", "điểm", "số", "lẫn", "giá", "trị", "giao", "dịch", "và", "độ", "rộng", "thị", "trường", "nhờ", "hiệu", "ứng", "tích", "cực", "từ", "phiên", "đấu", "giá", "thành", "công", "của", "sab", "với", "tâm", "lý", "tích", "cực", "hiện", "tại", "của", "thị", "trường", "chung", "nhiều", "khả", "năng", "xu", "tăng", "điểm", "sẽ", "còn", "tiếp", "diễn", "trong", "các", "phiên", "sắp", "tới", "với", "dòng", "tiền", "tập", "trung", "vào", "tháng 7/986", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "đầu", "ngành", "và", "có", "triển", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "iv", "tích", "cực", "công ty chứng khoán", "đầu", "tư", "việt", "nam", "ivs", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "ngày 12", "chúng", "tôi", "đã", "nêu", "quan", "điểm", "thị", "trường", "sẽ", "sớm", "tăng", "trở", "lại", "nhưng", "có", "mở", "ra", "khả", "năng", "cần", "thêm", "80.794,3817", "vài", "phiên", "rung", "lắc", "tuy", "vậy", "với", "đà", "tăng", "tăng", "điểm", "thu", "hút", "với", "dòng", "tiền", "đổ", "vào", "thị", "trường", "đẩy", "thanh", "khoản", "tăng", "mạnh", "ngay", "từ", "sau", "ato", "và", "kéo", "dài", "đến", "hết", "phiên", "thì", "đà", "điều", "chỉnh", "của", "thị", "trường", "trong", "ngắn", "hạn", "vừa", "qua", "đã", "có", "thể", "coi", "là", "hoàn", "thành", "chúng", "ta", "nhận", "thấy", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "cứng", "của", "thị", "trường", "tại", "-71,34", "nhịp", "rung", "lắc", "sắp", "tới", "sẽ", "có", "thể", "tại", "vùng", "đỉnh", "ngắn", "hạn", "vừa", "qua", "77224891332", "nhưng", "thị", "trường", "đã", "vào", "và", "sẽ", "tăng", "trong", "trung", "hạn", "27 - 12", "hướng", "tới", "những", "đỉnh", "lịch", "sử", "các", "6.124.588", "nhóm", "cổ", "phiếu", "đã", "điều", "chỉnh", "mạnh", "theo", "thị", "trường", "90/2000/nq", "chủ", "yếu", "large-cap", "sẽ", "thu", "hút", "dòng", "tiền", "đầu", "tiên", "tăng", "mạnh", "để", "tạo", "lực", "bật", "ban", "đầu", "cho", "thị", "trường", "trước", "khi", "dòng", "tiền", "luân", "chuyển", "sang", "các", "nhóm", "vốn", "hóa", "nhỏ", "hơn", "ở", "giai", "đoạn", "sau", "của", "sóng", "tăng", "công ty chứng khoán", "sài", "gòn", "hà", "nội", "shs", "thị", "trường", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "sau", "tuần", "tái", "cơ", "cấu", "danh", "mục", "của", "hai", "quỹ", "etf", "nhờ", "sự", "bứt", "phá", "của", "nhóm", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "giá", "trị", "giao", "dịch", "ở", "mức", "khá", "cao", "nhưng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "chỉ", "ở", "mức", "trung", "bình", "cho", "thấy", "sự", "tập", "trung", "vốn", "ở", "nhóm", "largecap", "4953.268 mph", "nhóm", "midcap", "194 ml", "và", "smallcap", "809 công/l", "có", "sự", "quan", "tâm", "của", "dòng", "tiền", "yếu", "hơn", "nên", "mức", "tăng", "cũng", "nhẹ", "hơn", "phiên", "tăng", "mạnh", "này", "giúp", "tín", "hiệu", "kỹ", "thuật", "ngắn", "hạn", "tháng 1/2467", "của", "vn-index", "và", "hnx-index", "được", "cải", "thiện", "lên", "tích", "cực", "với", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "lần", "lượt", "tại", "-63.75", "điểm", "và", "4080", "điểm", "tâm", "382 ngày", "lý", "nhà", "đầu", "tư", "rất", "hưng", "phấn", "với", "lực", "cầu", "giá", "cao", "áp", "đảo", "lực", "bán", "trong", "phiên", "hôm", "nayn18/12", "dự", "báo", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "11h50", "quán", "893vc/", "tính", "tăng", "điểm", "của", "vn-index", "có", "thể", "tiếp", "tục", "để", "chỉ", "số", "vượt", "ngưỡng", "tâm", "lý", "tiếp", "theo", "tại", "10.400", "điểm", "vùng", "hỗ", "trợ", "cho", "chỉ", "số", "trong", "khoảng", "59", "điểm", "công ty chứng khoán", "phú", "hưng", "phs", "chỉ", "số", "có", "phiên", "đầu", "tuần", "5h", "bật", "tăng", "mạnh", "khi", "hầu", "hết", "các", "cổ", "phiếu", "vốn", "hóa", "lớn", "đều", "giao", "dịch", "tương", "đối", "khởi", "sắc", "đồng", "thời", "đà", "tăng", "cũng", "lan", "tỏa", "ra", "toàn", "thị", "trường", "giúp", "cho", "sắc", "xanh", "bao", "phủ", "cả", "87.020", "sàn", "thị", "trường", "đang", "có", "tín", "hiệu", "khá", "tích", "cực", "do", "đó", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "tham", "gia", "giải", "ngân", "vào", "các", "cổ", "phiếu", "có", "kỳ", "vọng", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "3h", "quý", "iv", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "và", "có", "tính", "dẫn", "dắt", "thị", "trường" ]
[ "con", "tuổi", "teen", "mỹ", "bắn", "chết", "cha", "ruột", "và", "ba", "người", "bị", "thương", "theo", "hãng", "tin", "mỹ", "ap", "vụ", "việc", "gây", "chấn", "động", "xảy", "ra", "ở", "phía", "tây", "bang", "south", "carolina", "vào", "lúc", "mười bốn giờ một phút mười giây", "ngày hai bảy ngày mười lăm tháng mười một", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "rạng", "sáng", "một chia tám", "theo", "giờ", "việt", "nam", "phóng", "viên", "ap", "dẫn", "nội", "dung", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "new", "york", "daily", "news", "rằng", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "cho", "hay", "kẻ", "tình", "nghi", "năm", "nay", "bảy", "tuổi", "sau", "khi", "xả", "súng", "giết", "chết", "cha", "ruột", "của", "mình", "ngay", "tại", "trường", "tiểu", "học", "townville", "bang", "nam", "carolina", "vụ", "xả", "súng", "cũng", "đã", "làm", "mười bốn trên mười sáu", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "bốn mươi tám phẩy bảy nhăm", "học", "sinh", "và", "không bốn ba chín tám năm bốn một ba không bẩy hai", "giáo", "viên", "của", "trường", "phó", "văn", "phòng", "cảnh", "sát", "trưởng", "hạt", "anderson", "keith", "smith", "cho", "biết", "nghi", "can", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "bởi", "một", "người", "lính", "cứu", "hỏa", "trước", "khi", "cảnh", "sát", "tới", "và", "kết", "quả", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "cho", "thấy", "dường", "như", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "một", "thủ", "phạm", "đài", "truyền", "hình", "bbc", "news", "dẫn", "nguồn", "tin", "từ", "cảnh", "sát", "champaign", "cho", "biết", "rằng", "có", "nổ", "súng", "trong", "khuôn", "viên", "đại", "học", "illinois", "một", "người", "chết", "cảnh", "sát", "champaign", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "báo", "tin", "vào", "lúc", "hai nghìn chín trăm sáu ba phẩy không không năm trăm bẩy mươi ba ra đi an", "một nghìn một trăm chín chín", "ngày hai mươi tư tháng chín chín trăm năm hai", "giờ", "địa", "phương", "vội", "vã", "đến", "hiện", "trường", "họ", "phát", "hiện", "ít", "nhất", "bảy trăm lẻ ba nghìn chín trăm chín mươi tám", "người", "đã", "bị", "bắn", "và", "một", "người", "khác", "cũng", "bị", "thương", "do", "bị", "xe", "tông", "trong", "lúc", "đang", "trốn", "chạy", "khỏi", "sát", "thủ", "vì", "sợ", "bị", "ăn", "đạn", "bất", "ngờ", "bé", "gái", "lilly", "chapman", "hoảng", "hốt", "khóc", "khi", "gặp", "cha", "mẹ", "sau", "vụ", "bắn", "giết", "tại", "trường", "tiểu", "học", "townville", "bang", "south", "carolina", "ảnh", "ap", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "của", "cảnh", "sát", "nạn", "nhân", "duy", "nhất", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "nổ", "súng", "được", "xác", "định", "là", "george", "korchev", "sinh", "sống", "cùng", "gia", "đình", "tại", "hạt", "mundelein", "bang", "illinois", "chưa", "đầy", "chín ba chấm không ba chín", "phút", "sau", "đó", "vào", "lúc", "ba tháng mười hai", "cảnh", "sát", "champaign", "tiếp", "tục", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "khác", "báo", "có", "vụ", "nổ", "súng", "thứ", "hai", "gần", "vụ", "đầu", "tiên", "trước", "đây", "vào", "khoảng", "tháng mười năm ba trăm chín mốt", "sáng", "mười tám giờ năm mươi hai", "cũng", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "nổ", "súng", "tại", "trường", "đại", "học", "los", "angeles", "ucla", "một nghìn không trăm hai bốn", "nạn", "nhân", "được", "phát", "hiện", "nằm", "gạch ngang i lờ o đê", "gục", "trong", "tòa", "nhà", "kỹ", "thuật", "iv", "của", "trường", "cảnh", "nờ trừ chín không", "sát", "trưởng", "los", "angeles", "charlie", "beck", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "tin", "rằng", "vụ", "việc", "không", "còn", "nghi", "phạm", "nào", "khác", "và", "cũng", "không", "có", "mối", "đe", "dọa", "nguy", "hiểm", "nào", "trong", "khuôn", "viên", "trường", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "một", "trong", "hai", "người", "chết", "là", "giáo", "sư", "william", "klug", "tám giờ năm sáu phút hai ba giây", "không tám không không tám một hai chín bốn sáu năm sáu", "tuổi", "dạy", "kỹ", "thuật", "cơ", "khí", "và", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "ở", "trường", "trước", "vụ", "nổ", "súng", "tại", "đại", "học", "illinois", "hai trăm bảy mươi ba ngàn một trăm hai mươi bẩy", "tại", "thành", "phố", "baltimore", "bang", "maryland", "vào", "ngày hai ba một hai", "giờ", "địa", "phương", "khoảng", "ba mươi sáu", "tay", "súng", "đã", "bắn", "bị", "thương", "ít", "nhất", "bốn triệu hai trăm sáu tám ngàn bốn bẩy", "người", "bao", "gồm", "một", "bé", "gái", "không tám không tám bốn bốn năm không hai bảy hai sáu", "tuổi", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "fbi", "đang", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "tìm", "nguyên", "nhân", "những", "vụ", "nổ", "súng", "bất", "thường", "này" ]
[ "con", "tuổi", "teen", "mỹ", "bắn", "chết", "cha", "ruột", "và", "ba", "người", "bị", "thương", "theo", "hãng", "tin", "mỹ", "ap", "vụ", "việc", "gây", "chấn", "động", "xảy", "ra", "ở", "phía", "tây", "bang", "south", "carolina", "vào", "lúc", "14:1:10", "ngày 27 ngày 15 tháng 11", "theo", "giờ", "địa", "phương", "tức", "rạng", "sáng", "1 / 8", "theo", "giờ", "việt", "nam", "phóng", "viên", "ap", "dẫn", "nội", "dung", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "new", "york", "daily", "news", "rằng", "cảnh", "sát", "địa", "phương", "cho", "hay", "kẻ", "tình", "nghi", "năm", "nay", "7", "tuổi", "sau", "khi", "xả", "súng", "giết", "chết", "cha", "ruột", "của", "mình", "ngay", "tại", "trường", "tiểu", "học", "townville", "bang", "nam", "carolina", "vụ", "xả", "súng", "cũng", "đã", "làm", "14 / 16", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "đó", "có", "48,75", "học", "sinh", "và", "043985413072", "giáo", "viên", "của", "trường", "phó", "văn", "phòng", "cảnh", "sát", "trưởng", "hạt", "anderson", "keith", "smith", "cho", "biết", "nghi", "can", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "bởi", "một", "người", "lính", "cứu", "hỏa", "trước", "khi", "cảnh", "sát", "tới", "và", "kết", "quả", "điều", "tra", "sơ", "bộ", "cho", "thấy", "dường", "như", "chỉ", "có", "duy", "nhất", "một", "thủ", "phạm", "đài", "truyền", "hình", "bbc", "news", "dẫn", "nguồn", "tin", "từ", "cảnh", "sát", "champaign", "cho", "biết", "rằng", "có", "nổ", "súng", "trong", "khuôn", "viên", "đại", "học", "illinois", "một", "người", "chết", "cảnh", "sát", "champaign", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "báo", "tin", "vào", "lúc", "2963,00573 radian", "1199", "ngày 24/9/952", "giờ", "địa", "phương", "vội", "vã", "đến", "hiện", "trường", "họ", "phát", "hiện", "ít", "nhất", "703.998", "người", "đã", "bị", "bắn", "và", "một", "người", "khác", "cũng", "bị", "thương", "do", "bị", "xe", "tông", "trong", "lúc", "đang", "trốn", "chạy", "khỏi", "sát", "thủ", "vì", "sợ", "bị", "ăn", "đạn", "bất", "ngờ", "bé", "gái", "lilly", "chapman", "hoảng", "hốt", "khóc", "khi", "gặp", "cha", "mẹ", "sau", "vụ", "bắn", "giết", "tại", "trường", "tiểu", "học", "townville", "bang", "south", "carolina", "ảnh", "ap", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "của", "cảnh", "sát", "nạn", "nhân", "duy", "nhất", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "nổ", "súng", "được", "xác", "định", "là", "george", "korchev", "sinh", "sống", "cùng", "gia", "đình", "tại", "hạt", "mundelein", "bang", "illinois", "chưa", "đầy", "93.039", "phút", "sau", "đó", "vào", "lúc", "3/12", "cảnh", "sát", "champaign", "tiếp", "tục", "nhận", "được", "cuộc", "gọi", "khác", "báo", "có", "vụ", "nổ", "súng", "thứ", "hai", "gần", "vụ", "đầu", "tiên", "trước", "đây", "vào", "khoảng", "tháng 10/391", "sáng", "18h52", "cũng", "đã", "xảy", "ra", "vụ", "nổ", "súng", "tại", "trường", "đại", "học", "los", "angeles", "ucla", "1024", "nạn", "nhân", "được", "phát", "hiện", "nằm", "-ylođ", "gục", "trong", "tòa", "nhà", "kỹ", "thuật", "iv", "của", "trường", "cảnh", "n-90", "sát", "trưởng", "los", "angeles", "charlie", "beck", "cho", "biết", "chúng", "tôi", "tin", "rằng", "vụ", "việc", "không", "còn", "nghi", "phạm", "nào", "khác", "và", "cũng", "không", "có", "mối", "đe", "dọa", "nguy", "hiểm", "nào", "trong", "khuôn", "viên", "trường", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "một", "trong", "hai", "người", "chết", "là", "giáo", "sư", "william", "klug", "8:56:23", "080081294656", "tuổi", "dạy", "kỹ", "thuật", "cơ", "khí", "và", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "ở", "trường", "trước", "vụ", "nổ", "súng", "tại", "đại", "học", "illinois", "273.127", "tại", "thành", "phố", "baltimore", "bang", "maryland", "vào", "ngày 23/12", "giờ", "địa", "phương", "khoảng", "36", "tay", "súng", "đã", "bắn", "bị", "thương", "ít", "nhất", "4.268.047", "người", "bao", "gồm", "một", "bé", "gái", "080844502726", "tuổi", "trong", "bối", "cảnh", "đó", "fbi", "đang", "vào", "cuộc", "điều", "tra", "tìm", "nguyên", "nhân", "những", "vụ", "nổ", "súng", "bất", "thường", "này" ]
[ "mu", "gặp", "hiện", "tượng", "watford", "lời", "tình", "cuối", "cho", "mourinho", "mu", "sẽ", "có", "cuộc", "chiến", "khó", "khăn", "với", "hiện", "tượng", "watford", "cuối", "tuần", "này", "ở", "vòng", "hai nghìn bảy trăm mười hai", "premier", "league", "và", "đó", "có", "thể", "là", "lời", "cuối", "cho", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "hiện", "tượng", "watford", "thách", "thức", "mu", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "man", "city", "lại", "càng", "không", "phải", "mu", "mà", "watford", "mới", "đang", "là", "đội", "bóng", "gây", "ấn", "tượng", "nhất", "giai", "đoạn", "khởi", "đầu", "premier", "league", "ba lăm", "watford", "đang", "là", "hiện", "tượng", "thú", "vị", "của", "premier", "league", "sau", "âm hai mươi nghìn hai trăm sáu hai phẩy chín chín không năm", "vòng", "đấu", "watford", "đang", "cùng", "liverpool", "và", "chelsea", "là", "những", "đội", "bóng", "có", "thành", "tích", "toàn", "thắng", "giành", "trọn", "chín hai năm tám năm một chín không một một bẩy", "điểm", "là", "điều", "mà", "chính", "người", "hâm", "mộ", "của", "đội", "bóng", "nhỏ", "đến", "từ", "miền", "nam", "nước", "anh", "cũng", "bất", "ngờ", "mùa", "trước", "họ", "chỉ", "kết", "thúc", "ở", "vị", "trí", "thứ", "tám trăm sáu mươi chín ngàn bẩy trăm năm mươi tám", "mùa", "hè", "âm mười bảy ngàn chín trăm năm ba phẩy chín nghìn tám trăm hai mươi tám", "trong", "bối", "cảnh", "premier", "league", "chào", "đón", "những", "thương", "vụ", "đình", "đám", "kể", "cả", "các", "câu lạc bộ", "nhỏ", "và", "bốn trăm gạch ngang nờ gạch ngang", "trung", "bình", "thì", "watford", "đi", "ngược", "lại", "xu", "hướng", "chung", "watford", "bán", "nhiều", "hơn", "mua", "họ", "đã", "chia", "tay", "các", "trụ", "cột", "amrabat", "và", "richarlison", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "thủ", "môn", "ben", "foster", "là", "bản", "hợp", "đồng", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "cùng", "với", "đó", "là", "việc", "mua", "lại", "deulofeu", "sau", "nửa", "năm", "mượn", "deulofeu", "được", "mua", "với", "giá", "sáu trăm bốn mươi mê ga oát", "bảng", "nhưng", "cựu", "cầu", "thủ", "barca", "chưa", "thi", "đấu", "phút", "nào", "vì", "chấn", "thương", "khi", "mà", "chất", "lượng", "đội", "hình", "tưởng", "như", "suy", "yếu", "thì", "watford", "khởi", "đầu", "đầy", "ấn", "tượng", "đây", "chính", "là", "dấu", "ấn", "của", "huấn luyện viên", "javi", "garcia", "người", "về", "sân", "vicarage", "road", "hồi", "tháng", "giêng", "năm", "tháng tám", "nay", "watford", "đang", "thể", "hiện", "đúng", "hình", "ảnh", "những", "chiến", "binh", "mạnh", "mẽ", "giống", "như", "biệt", "danh", "yellow", "army", "binh", "đoàn", "vàng", "sau", "khi", "vượt", "qua", "những", "đội", "bóng", "hạng", "trung", "brighton", "burnley", "và", "crystal", "palace", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "javi", "garcia", "xuất", "sắc", "đánh", "bại", "tottenham", "hai phẩy không sáu năm", "trận", "ấy", "họ", "khiến", "harry", "kane", "không", "tung", "ra", "nổi", "cú", "sút", "chính", "xác", "nào", "watford", "đang", "tự", "tin", "thách", "thức", "mu", "cuối", "tuần", "này", "với", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trên", "khán", "đài", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sẽ", "đánh", "bại", "mu", "họ", "là", "đội", "bóng", "mạnh", "và", "đang", "tổn", "thương", "tiền", "vệ", "pereyra", "chia", "sẻ", "giống", "như", "pereyra", "tác", "giả", "một ngàn bốn trăm bốn chín", "bàn", "thắng", "mùa", "này", "các", "cầu", "thủ", "watford", "đang", "tự", "tin", "hướng", "đến", "trận", "tiếp", "mu", "binh", "đoàn", "vàng", "sẵn", "sàng", "tạo", "nên", "cú", "sốc", "khác", "như", "cách", "họ", "làm", "trước", "tottenham", "tiền", "vệ", "capoue", "lạc", "quan", "mu", "đang", "cần", "chiến", "thắng", "sau", "những", "khó", "khăn", "lời", "tình", "cuối", "cho", "mourinho", "mu", "là", "sự", "tương", "phản", "với", "watford", "sau", "ba triệu ba trăm tám mươi chín nghìn năm trăm mười sáu", "vòng", "premier", "league", "khi", "thi", "đấu", "thiếu", "ổn", "định", "nội", "bộ", "rối", "ren", "và", "tinh", "thần", "chiến", "đấu", "xứng", "đáng", "xem", "như", "thảm", "họa", "huấn luyện viên", "mourinho", "đang", "không", "thể", "kiểm", "soát", "các", "vấn", "đề", "ở", "mu", "ít", "nhất", "là", "tính", "đến", "hết", "vòng", "ba trăm bốn tám ngàn bốn trăm bốn tám", "premier", "league", "thắng", "hai mươi tư đến năm", "thua", "hai nghìn chín mươi ba", "mu", "hiện", "đang", "xếp", "thứ", "bẩy chia ba mươi", "bảng", "xếp", "hạng", "mourinho", "có", "thể", "bị", "sa", "thải", "nếu", "mu", "thua", "watford", "mới", "đây", "bộ lao động", "mu", "tuyên", "bố", "ủng", "hộ", "mourinho", "và", "chờ", "đợi", "những", "kết", "quả", "sắp", "sắp", "tới", "ở", "champions", "league", "âm sáu mươi hai chấm không không hai một", "mâu", "thuẫn", "giữa", "mourinho", "và", "pogba", "mỗi", "ngày mười một tới ngày hai bảy tháng sáu", "trầm", "trọng", "trong", "khi", "không", "ai", "chấp", "nhận", "hạ", "sự", "ích", "kỷ", "vì", "lợi", "ích", "chung", "trong", "bối", "cảnh", "như", "thế", "xuộc i sờ gờ pờ e trừ mờ gờ đắp liu xờ đắp liu", "mu", "rất", "có", "thể", "sẽ", "sa", "thải", "mourinho", "nếu", "thua", "watford", "có", "nghĩa", "là", "hội", "chứng", "mùa", "thứ", "một ngàn tám trăm linh năm", "sẽ", "xảy", "ra", "sớm", "hơn", "đối", "với", "người", "đặc", "biệt", "không hai tám ba tám một bốn sáu tám ba không năm", "nếu", "mu", "thua", "watford", "khả", "năng", "đua", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "sẽ", "giảm", "mười hai tháng mười", "đi", "rất", "nhiều", "không", "chỉ", "vậy", "trong", "trường", "hợp", "thua", "watford", "mu", "ngày bốn và ngày mười ba", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "mâu", "thuẫn", "nặng", "nề", "hơn", "không", "chỉ", "là", "cuộc", "chiến", "giữa", "mourinho", "và", "pogba", "việc", "tiếp", "tục", "với", "mourinho", "chỉ", "kéo", "dài", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "sa", "thải", "mourinho", "sớm", "sẽ", "có", "thời", "gian", "để", "mu", "thay", "đổi", "cùng", "nhà", "cầm", "quân", "mới", "khi", "ấy", "trong", "trường", "hợp", "không", "cạnh", "tranh", "được", "danh", "hiệu", "premier", "league", "quỷ", "đỏ", "vẫn", "có", "cơ", "hội", "để", "chinh", "phục", "champions", "league" ]
[ "mu", "gặp", "hiện", "tượng", "watford", "lời", "tình", "cuối", "cho", "mourinho", "mu", "sẽ", "có", "cuộc", "chiến", "khó", "khăn", "với", "hiện", "tượng", "watford", "cuối", "tuần", "này", "ở", "vòng", "2712", "premier", "league", "và", "đó", "có", "thể", "là", "lời", "cuối", "cho", "huấn luyện viên", "jose", "mourinho", "hiện", "tượng", "watford", "thách", "thức", "mu", "nhà", "đương", "kim", "vô", "địch", "man", "city", "lại", "càng", "không", "phải", "mu", "mà", "watford", "mới", "đang", "là", "đội", "bóng", "gây", "ấn", "tượng", "nhất", "giai", "đoạn", "khởi", "đầu", "premier", "league", "35", "watford", "đang", "là", "hiện", "tượng", "thú", "vị", "của", "premier", "league", "sau", "-20.262,9905", "vòng", "đấu", "watford", "đang", "cùng", "liverpool", "và", "chelsea", "là", "những", "đội", "bóng", "có", "thành", "tích", "toàn", "thắng", "giành", "trọn", "92585190117", "điểm", "là", "điều", "mà", "chính", "người", "hâm", "mộ", "của", "đội", "bóng", "nhỏ", "đến", "từ", "miền", "nam", "nước", "anh", "cũng", "bất", "ngờ", "mùa", "trước", "họ", "chỉ", "kết", "thúc", "ở", "vị", "trí", "thứ", "869.758", "mùa", "hè", "-17.953,9828", "trong", "bối", "cảnh", "premier", "league", "chào", "đón", "những", "thương", "vụ", "đình", "đám", "kể", "cả", "các", "câu lạc bộ", "nhỏ", "và", "400-n-", "trung", "bình", "thì", "watford", "đi", "ngược", "lại", "xu", "hướng", "chung", "watford", "bán", "nhiều", "hơn", "mua", "họ", "đã", "chia", "tay", "các", "trụ", "cột", "amrabat", "và", "richarlison", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "thủ", "môn", "ben", "foster", "là", "bản", "hợp", "đồng", "đáng", "chú", "ý", "nhất", "cùng", "với", "đó", "là", "việc", "mua", "lại", "deulofeu", "sau", "nửa", "năm", "mượn", "deulofeu", "được", "mua", "với", "giá", "640 mw", "bảng", "nhưng", "cựu", "cầu", "thủ", "barca", "chưa", "thi", "đấu", "phút", "nào", "vì", "chấn", "thương", "khi", "mà", "chất", "lượng", "đội", "hình", "tưởng", "như", "suy", "yếu", "thì", "watford", "khởi", "đầu", "đầy", "ấn", "tượng", "đây", "chính", "là", "dấu", "ấn", "của", "huấn luyện viên", "javi", "garcia", "người", "về", "sân", "vicarage", "road", "hồi", "tháng", "giêng", "năm", "tháng 8", "nay", "watford", "đang", "thể", "hiện", "đúng", "hình", "ảnh", "những", "chiến", "binh", "mạnh", "mẽ", "giống", "như", "biệt", "danh", "yellow", "army", "binh", "đoàn", "vàng", "sau", "khi", "vượt", "qua", "những", "đội", "bóng", "hạng", "trung", "brighton", "burnley", "và", "crystal", "palace", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "javi", "garcia", "xuất", "sắc", "đánh", "bại", "tottenham", "2,065", "trận", "ấy", "họ", "khiến", "harry", "kane", "không", "tung", "ra", "nổi", "cú", "sút", "chính", "xác", "nào", "watford", "đang", "tự", "tin", "thách", "thức", "mu", "cuối", "tuần", "này", "với", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trên", "khán", "đài", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sẽ", "đánh", "bại", "mu", "họ", "là", "đội", "bóng", "mạnh", "và", "đang", "tổn", "thương", "tiền", "vệ", "pereyra", "chia", "sẻ", "giống", "như", "pereyra", "tác", "giả", "1449", "bàn", "thắng", "mùa", "này", "các", "cầu", "thủ", "watford", "đang", "tự", "tin", "hướng", "đến", "trận", "tiếp", "mu", "binh", "đoàn", "vàng", "sẵn", "sàng", "tạo", "nên", "cú", "sốc", "khác", "như", "cách", "họ", "làm", "trước", "tottenham", "tiền", "vệ", "capoue", "lạc", "quan", "mu", "đang", "cần", "chiến", "thắng", "sau", "những", "khó", "khăn", "lời", "tình", "cuối", "cho", "mourinho", "mu", "là", "sự", "tương", "phản", "với", "watford", "sau", "3.389.516", "vòng", "premier", "league", "khi", "thi", "đấu", "thiếu", "ổn", "định", "nội", "bộ", "rối", "ren", "và", "tinh", "thần", "chiến", "đấu", "xứng", "đáng", "xem", "như", "thảm", "họa", "huấn luyện viên", "mourinho", "đang", "không", "thể", "kiểm", "soát", "các", "vấn", "đề", "ở", "mu", "ít", "nhất", "là", "tính", "đến", "hết", "vòng", "348.448", "premier", "league", "thắng", "24 - 5", "thua", "2093", "mu", "hiện", "đang", "xếp", "thứ", "7 / 30", "bảng", "xếp", "hạng", "mourinho", "có", "thể", "bị", "sa", "thải", "nếu", "mu", "thua", "watford", "mới", "đây", "bộ lao động", "mu", "tuyên", "bố", "ủng", "hộ", "mourinho", "và", "chờ", "đợi", "những", "kết", "quả", "sắp", "sắp", "tới", "ở", "champions", "league", "-62.0021", "mâu", "thuẫn", "giữa", "mourinho", "và", "pogba", "mỗi", "ngày 11 tới ngày 27 tháng 6", "trầm", "trọng", "trong", "khi", "không", "ai", "chấp", "nhận", "hạ", "sự", "ích", "kỷ", "vì", "lợi", "ích", "chung", "trong", "bối", "cảnh", "như", "thế", "/isgpe-mgwxw", "mu", "rất", "có", "thể", "sẽ", "sa", "thải", "mourinho", "nếu", "thua", "watford", "có", "nghĩa", "là", "hội", "chứng", "mùa", "thứ", "1805", "sẽ", "xảy", "ra", "sớm", "hơn", "đối", "với", "người", "đặc", "biệt", "028381468305", "nếu", "mu", "thua", "watford", "khả", "năng", "đua", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "sẽ", "giảm", "12/10", "đi", "rất", "nhiều", "không", "chỉ", "vậy", "trong", "trường", "hợp", "thua", "watford", "mu", "ngày 4 và ngày 13", "có", "thể", "dẫn", "đến", "những", "mâu", "thuẫn", "nặng", "nề", "hơn", "không", "chỉ", "là", "cuộc", "chiến", "giữa", "mourinho", "và", "pogba", "việc", "tiếp", "tục", "với", "mourinho", "chỉ", "kéo", "dài", "thêm", "cuộc", "khủng", "hoảng", "sa", "thải", "mourinho", "sớm", "sẽ", "có", "thời", "gian", "để", "mu", "thay", "đổi", "cùng", "nhà", "cầm", "quân", "mới", "khi", "ấy", "trong", "trường", "hợp", "không", "cạnh", "tranh", "được", "danh", "hiệu", "premier", "league", "quỷ", "đỏ", "vẫn", "có", "cơ", "hội", "để", "chinh", "phục", "champions", "league" ]
[ "tháng bốn một năm bốn bốn", "công", "an", "huyện", "đức", "cơ", "gia", "lai", "cho", "biết", "vừa", "bắt", "giữ", "hai tám trên hai mươi tám", "xe", "ôtô", "khách", "loại", "năm mươi bảy", "chỗ", "ngồi", "bên", "trong", "tháo", "hết", "ghế", "chở", "đầy", "gỗ", "trái", "phép", "từ", "hướng", "cửa", "khẩu", "đức", "cơ", "về", "thành phố", "pleiku", "tiêu", "thụ", "trong", "quá", "trình", "chốt", "chặn", "mai", "phục", "bắt", "giữ", "các", "lái", "xe", "đã", "tháo", "chạy", "bỏ", "lại", "xe", "ôtô", "mười chéo dê e gi xoẹt vê kép i", "trừ đê sáu trăm", "bốn trăm chéo bốn ngàn ba mươi gạch ngang đê hờ vê kép nờ ét", "gồm", "tổng", "cộng", "âm bẩy ngàn không trăm linh ba chấm không không hai ba không đồng trên lượng", "chín trăm bảy mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi nhăm", "gỗ", "xẻ", "hộp", "các", "loại", "chỉ", "trong", "vòng", "chín chín", "tuần", "công", "an", "huyện", "đức", "cơ", "đã", "bắt", "giữ", "năm mươi năm", "xe", "ôtô", "chở", "gỗ", "trái", "phép", "với", "khối", "lượng", "tám ngàn tám trăm tám ba chấm không sáu trăm mười một ve bê", "ba ngàn", "gỗ", "xẻ", "hộp" ]
[ "tháng 4/1544", "công", "an", "huyện", "đức", "cơ", "gia", "lai", "cho", "biết", "vừa", "bắt", "giữ", "28 / 28", "xe", "ôtô", "khách", "loại", "57", "chỗ", "ngồi", "bên", "trong", "tháo", "hết", "ghế", "chở", "đầy", "gỗ", "trái", "phép", "từ", "hướng", "cửa", "khẩu", "đức", "cơ", "về", "thành phố", "pleiku", "tiêu", "thụ", "trong", "quá", "trình", "chốt", "chặn", "mai", "phục", "bắt", "giữ", "các", "lái", "xe", "đã", "tháo", "chạy", "bỏ", "lại", "xe", "ôtô", "10/dej/wi", "-đ600", "400/4030-dhwns", "gồm", "tổng", "cộng", "-7003.00230 đồng/lượng", "973.565", "gỗ", "xẻ", "hộp", "các", "loại", "chỉ", "trong", "vòng", "99", "tuần", "công", "an", "huyện", "đức", "cơ", "đã", "bắt", "giữ", "55", "xe", "ôtô", "chở", "gỗ", "trái", "phép", "với", "khối", "lượng", "8883.0611 wb", "3000", "gỗ", "xẻ", "hộp" ]
[ "mười ba giờ", "tại", "tượng", "đài", "lý", "thái", "tổ", "quận.hoàn", "kiếm", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "hà", "nội", "chín giờ ba phút", "được", "khai", "mạc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "isao", "iijma", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "bày", "tỏ", "sự", "vui", "mừng", "khi", "tham", "dự", "chương", "trình", "khai", "mạc", "triển", "lãm", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "tại", "hà", "nội", "lần", "này", "có", "hơn", "bảy trăm sáu mươi ba mét", "cây", "hoa", "anh", "đào", "được", "chuyển", "từ", "nhật", "bản", "đến", "việt", "nam", "khi", "được", "biết", "những", "cành", "hoa", "này", "được", "trồng", "ở", "một trăm gạch chéo ba không bảy xuộc gi o pờ gờ", "những", "thành", "phố", "lớn", "hà", "nội", "hải", "phòng", "hoa hậu quốc tế", "tôi", "thật", "sự", "rất", "vui", "mừng", "và", "xúc", "động", "ông", "isao", "iijma", "chia", "sẻ", "ông", "isao", "iijma", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "ảnh", "như", "hải", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "hai năm phẩy ba ba", "diễn", "ra", "trong", "chín trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy", "ngày", "ban", "tổ", "chức", "tiến", "hành", "trưng", "bày", "năm triệu bảy ngàn bốn trăm chín mươi hai", "cây", "và", "khoảng", "bốn bảy", "cành", "hoa", "anh", "đào", "cùng", "một", "số", "loài", "hoa", "đặc", "trưng", "của", "việt", "nam", "hoa", "anh", "đào", "trong", "lễ", "hội", "năm", "nay", "được", "công", "ty", "cổ", "phần", "tiến", "bộ", "quốc", "tế", "aic", "tài", "trợ", "miễn", "phí", "hơn", "hai ngàn sáu trăm tám mươi nhăm", "cành", "hoa", "được", "bảo", "quản", "vận", "chuyển", "từ", "nhật", "bản", "về", "việt", "nam", "bằng", "đường", "hàng", "không", "hết", "sức", "công", "phu" ]
[ "13h", "tại", "tượng", "đài", "lý", "thái", "tổ", "quận.hoàn", "kiếm", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "hà", "nội", "9h3", "được", "khai", "mạc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "ông", "isao", "iijma", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "bày", "tỏ", "sự", "vui", "mừng", "khi", "tham", "dự", "chương", "trình", "khai", "mạc", "triển", "lãm", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "tại", "hà", "nội", "lần", "này", "có", "hơn", "763 m", "cây", "hoa", "anh", "đào", "được", "chuyển", "từ", "nhật", "bản", "đến", "việt", "nam", "khi", "được", "biết", "những", "cành", "hoa", "này", "được", "trồng", "ở", "100/307/jopg", "những", "thành", "phố", "lớn", "hà", "nội", "hải", "phòng", "hoa hậu quốc tế", "tôi", "thật", "sự", "rất", "vui", "mừng", "và", "xúc", "động", "ông", "isao", "iijma", "chia", "sẻ", "ông", "isao", "iijma", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "ảnh", "như", "hải", "lễ", "hội", "hoa", "anh", "đào", "25,33", "diễn", "ra", "trong", "923.457", "ngày", "ban", "tổ", "chức", "tiến", "hành", "trưng", "bày", "5.007.492", "cây", "và", "khoảng", "47", "cành", "hoa", "anh", "đào", "cùng", "một", "số", "loài", "hoa", "đặc", "trưng", "của", "việt", "nam", "hoa", "anh", "đào", "trong", "lễ", "hội", "năm", "nay", "được", "công", "ty", "cổ", "phần", "tiến", "bộ", "quốc", "tế", "aic", "tài", "trợ", "miễn", "phí", "hơn", "2685", "cành", "hoa", "được", "bảo", "quản", "vận", "chuyển", "từ", "nhật", "bản", "về", "việt", "nam", "bằng", "đường", "hàng", "không", "hết", "sức", "công", "phu" ]
[ "hoạt", "động", "chế", "tạo", "ở", "nước", "anh", "tăng", "âm mười tám ngàn năm trăm ba hai phẩy không bốn tám hai hai", "tháng", "liên", "tiếp", "theo", "thống", "kê", "hoạt", "động", "chế", "tạo", "của", "nước", "anh", "tiếp", "tục", "trải", "qua", "tháng", "thứ", "bốn mươi nghìn ba trăm hai ba phẩy ba hai hai không", "tăng", "trưởng", "liên", "tiếp", "với", "chỉ", "số", "quản", "bốn triệu không ngàn không trăm linh bốn", "lý", "sức", "mua", "pmi", "trong", "mười giờ bốn mươi phút năm ba giây", "đạt", "hai hai nghìn bốn trăm tám tám phẩy bảy năm không hai", "điểm", "thấp", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "mức", "chín mươi phẩy không tới bảy hai phẩy hai", "điểm", "của", "tháng hai", "nhưng", "đó", "vẫn", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "đà", "phục", "hồi", "của", "kinh", "tế", "xứ", "sở", "sương", "mù", "tiếp", "tục", "được", "củng", "cố", "nguồn", "telegraph.co.uk", "ông", "rob", "dobson", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "cấp", "thuộc", "tổ", "chức", "khảo", "sát", "markit", "nhận", "định", "khu", "vực", "chế", "tạo", "của", "nước", "anh", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "tăng", "trưởng", "sung", "sức", "nhất", "trong", "vòng", "hai", "thập", "niên", "qua", "trong", "khi", "khu", "vực", "chế", "tạo", "chỉ", "chiếm", "âm hai nghìn bảy trăm ba bảy phẩy không không bốn trăm chín chín ki lo oát giờ", "gdp", "của", "anh", "chính", "khách", "của", "tất", "cả", "các", "đảng", "lớn", "tại", "nước", "này", "đều", "có", "chung", "quyết", "tâm", "tái", "cân", "bằng", "nền", "kinh", "tế", "xứ", "sở", "sương", "mù", "theo", "hướng", "tăng", "sự", "đóng", "góp", "của", "khu", "vực", "chế", "tạo", "đồng", "thời", "giảm", "bớt", "sự", "phụ", "thuộc", "vào", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "và", "tiêu", "dùng", "ông", "samuel", "tombs", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "anh", "tại", "capital", "economics", "nói", "rằng", "các", "con", "số", "mà", "markit/cips", "vừa", "công", "bố", "cho", "tháng một bẩy trăm ba mốt", "thấy", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "đang", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "ông", "cũng", "nói", "thêm", "rằng", "lượng", "đơn", "đặt", "hàng", "gia", "tăng", "trong", "hai năm tháng tám năm trăm linh một", "cho", "thấy", "các", "nhà", "chế", "tạo", "đang", "thích", "ứng", "tốt", "với", "đồng", "bảng", "mạnh", "hơn", "thông", "tin", "về", "hoạt", "động", "chế", "tạo", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "ủy", "ban", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "của", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "anh", "sắp", "có", "cuộc", "họp", "bàn", "thảo", "chính", "sách", "vào", "ngày hai và ngày một" ]
[ "hoạt", "động", "chế", "tạo", "ở", "nước", "anh", "tăng", "-18.532,04822", "tháng", "liên", "tiếp", "theo", "thống", "kê", "hoạt", "động", "chế", "tạo", "của", "nước", "anh", "tiếp", "tục", "trải", "qua", "tháng", "thứ", "40.323,3220", "tăng", "trưởng", "liên", "tiếp", "với", "chỉ", "số", "quản", "4.000.004", "lý", "sức", "mua", "pmi", "trong", "10:40:53", "đạt", "22.488,7502", "điểm", "thấp", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "mức", "90,0 - 72,2", "điểm", "của", "tháng 2", "nhưng", "đó", "vẫn", "là", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "đà", "phục", "hồi", "của", "kinh", "tế", "xứ", "sở", "sương", "mù", "tiếp", "tục", "được", "củng", "cố", "nguồn", "telegraph.co.uk", "ông", "rob", "dobson", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "cấp", "thuộc", "tổ", "chức", "khảo", "sát", "markit", "nhận", "định", "khu", "vực", "chế", "tạo", "của", "nước", "anh", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "tăng", "trưởng", "sung", "sức", "nhất", "trong", "vòng", "hai", "thập", "niên", "qua", "trong", "khi", "khu", "vực", "chế", "tạo", "chỉ", "chiếm", "-2737,00499 kwh", "gdp", "của", "anh", "chính", "khách", "của", "tất", "cả", "các", "đảng", "lớn", "tại", "nước", "này", "đều", "có", "chung", "quyết", "tâm", "tái", "cân", "bằng", "nền", "kinh", "tế", "xứ", "sở", "sương", "mù", "theo", "hướng", "tăng", "sự", "đóng", "góp", "của", "khu", "vực", "chế", "tạo", "đồng", "thời", "giảm", "bớt", "sự", "phụ", "thuộc", "vào", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "và", "tiêu", "dùng", "ông", "samuel", "tombs", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "anh", "tại", "capital", "economics", "nói", "rằng", "các", "con", "số", "mà", "markit/cips", "vừa", "công", "bố", "cho", "tháng 1/731", "thấy", "khu", "vực", "công", "nghiệp", "đang", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "ông", "cũng", "nói", "thêm", "rằng", "lượng", "đơn", "đặt", "hàng", "gia", "tăng", "trong", "25/8/501", "cho", "thấy", "các", "nhà", "chế", "tạo", "đang", "thích", "ứng", "tốt", "với", "đồng", "bảng", "mạnh", "hơn", "thông", "tin", "về", "hoạt", "động", "chế", "tạo", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "ủy", "ban", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "của", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "anh", "sắp", "có", "cuộc", "họp", "bàn", "thảo", "chính", "sách", "vào", "ngày 2 và ngày 1" ]
[ "đang", "ngồi", "nhậu", "tại", "nhà", "nam", "thanh", "niên", "bị", "bắn", "liên", "tiếp", "năm ba", "phát", "súng", "ngày mồng tám ngày mười sáu tháng hai", "công", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "vụ", "nổ", "súng", "xảy", "trên", "địa", "bàn", "phường", "tự", "an", "khiến", "bảy mươi mốt", "người", "bị", "thương", "theo", "vietnamnet", "nạn", "nhân", "bị", "bắn", "trọng", "thương", "là", "anh", "nguyễn", "thanh", "phương", "sinh năm", "tám chín tám sáu năm hai không sáu hai không chín", "trú", "phường", "tự", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "thông", "tin", "ban", "đầu", "tháng một một hai ba không", "anh", "nguyễn", "thanh", "phương", "cùng", "nhóm", "bạn", "tổ", "chức", "ăn", "nhậu", "tại", "nhà", "mình", "khoảng", "ngày mười hai mười chín", "cùng", "ngày", "một", "nhóm", "thanh", "niên", "khoảng", "hai nghìn không trăm linh tám", "đối", "tượng", "trong", "đó", "có", "ba mươi sáu phẩy sáu", "đối", "tượng", "tên", "lỳ", "chạy", "xe", "máy", "tới", "nhà", "anh", "phương", "và", "xảy", "ra", "cự", "cãi", "giữa", "hai ngàn tám trăm tám mươi chín", "bên", "lúc", "này", "một", "đối", "tượng", "trong", "nhóm", "của", "lỳ", "đã", "rút", "ra", "âm chín mươi sáu nghìn bốn mươi năm phẩy không không một tám tám một", "khẩu", "súng", "tự", "chế", "dí", "vào", "đầu", "anh", "phương", "sau", "đó", "đối", "tượng", "này", "bắn", "liên", "tiếp", "bốn nghìn", "phát", "súng", "về", "phía", "anh", "phương", "bốn ngàn không trăm bảy lăm", "trong", "bốn nghìn", "viên", "đạn", "chỉ", "xượt", "qua", "trán", "anh", "phương", "ngày mười nhăm ngày hai chín tháng ba", "anh", "phương", "điện", "thoại", "cho", "người", "tên", "lỳ", "xuống", "nhà", "giải", "quyết", "cho", "xong", "việc", "nợ", "nần", "thì", "xảy", "ra", "vụ", "việc" ]
[ "đang", "ngồi", "nhậu", "tại", "nhà", "nam", "thanh", "niên", "bị", "bắn", "liên", "tiếp", "53", "phát", "súng", "ngày mồng 8 ngày 16 tháng 2", "công", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "đang", "điều", "tra", "vụ", "nổ", "súng", "xảy", "trên", "địa", "bàn", "phường", "tự", "an", "khiến", "71", "người", "bị", "thương", "theo", "vietnamnet", "nạn", "nhân", "bị", "bắn", "trọng", "thương", "là", "anh", "nguyễn", "thanh", "phương", "sinh năm", "89865206209", "trú", "phường", "tự", "an", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "thông", "tin", "ban", "đầu", "tháng 11/230", "anh", "nguyễn", "thanh", "phương", "cùng", "nhóm", "bạn", "tổ", "chức", "ăn", "nhậu", "tại", "nhà", "mình", "khoảng", "ngày 12, 19", "cùng", "ngày", "một", "nhóm", "thanh", "niên", "khoảng", "2008", "đối", "tượng", "trong", "đó", "có", "36,6", "đối", "tượng", "tên", "lỳ", "chạy", "xe", "máy", "tới", "nhà", "anh", "phương", "và", "xảy", "ra", "cự", "cãi", "giữa", "2889", "bên", "lúc", "này", "một", "đối", "tượng", "trong", "nhóm", "của", "lỳ", "đã", "rút", "ra", "-96.045,001881", "khẩu", "súng", "tự", "chế", "dí", "vào", "đầu", "anh", "phương", "sau", "đó", "đối", "tượng", "này", "bắn", "liên", "tiếp", "4000", "phát", "súng", "về", "phía", "anh", "phương", "4075", "trong", "4000", "viên", "đạn", "chỉ", "xượt", "qua", "trán", "anh", "phương", "ngày 15 ngày 29 tháng 3", "anh", "phương", "điện", "thoại", "cho", "người", "tên", "lỳ", "xuống", "nhà", "giải", "quyết", "cho", "xong", "việc", "nợ", "nần", "thì", "xảy", "ra", "vụ", "việc" ]
[ "hội", "thảo", "tập", "huấn", "truy", "tìm", "sinh", "thái", "bốn năm bảy bảy ba không một ba tám chín hai", "finding", "eco", "vừa", "kết", "thúc", "sau", "mười bốn chia ba", "ngày", "hoạt", "động", "tại", "xã", "cẩm", "thanh", "thành phố", "hội", "an", "quảng", "chín trăm chín mươi nhăm ve bê", "nam", "bốn mươi chín chấm bảy mươi", "bạn", "trẻ", "đến", "từ", "năm trăm lẻ sáu nghìn bảy trăm bảy mươi bảy", "nước", "lào", "campuchia", "myanmar", "và", "việt", "nam", "đã", "có", "cơ", "hội", "tìm", "hiểu", "học", "hỏi", "về", "các", "mô", "hình", "và", "cách", "thức", "để", "áp", "dụng", "lối", "sống", "sinh", "thái", "vào", "cuộc", "sống", "hướng", "tới", "năm nghìn hai trăm chín mươi tư chấm không chín trăm bốn mươi mốt độ ép", "phát", "triển", "bền", "vững", "trong", "tương", "lai", "khóa", "tập", "huấn", "truy", "tìm", "sinh", "thái", "finding", "eco", "bốn nghìn lẻ tám", "nằm", "trong", "chuỗi", "tập", "huấn", "về", "lối", "sống", "sinh", "thái", "do", "trung", "tâm", "phát", "triển", "sáng", "kiến", "cộng", "đồng", "và", "môi", "trường", "c", "&", "e", "tổ", "chức", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "một giờ", "của", "quỹ", "rosa", "luxemburg", "stiftung", "văn", "phòng", "đông", "nam", "á", "xoẹt ép chéo a e i", "và", "vụ", "khoa", "học", "giáo", "dục", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư" ]
[ "hội", "thảo", "tập", "huấn", "truy", "tìm", "sinh", "thái", "45773013892", "finding", "eco", "vừa", "kết", "thúc", "sau", "14 / 3", "ngày", "hoạt", "động", "tại", "xã", "cẩm", "thanh", "thành phố", "hội", "an", "quảng", "995 wb", "nam", "49.70", "bạn", "trẻ", "đến", "từ", "506.777", "nước", "lào", "campuchia", "myanmar", "và", "việt", "nam", "đã", "có", "cơ", "hội", "tìm", "hiểu", "học", "hỏi", "về", "các", "mô", "hình", "và", "cách", "thức", "để", "áp", "dụng", "lối", "sống", "sinh", "thái", "vào", "cuộc", "sống", "hướng", "tới", "5294.0941 of", "phát", "triển", "bền", "vững", "trong", "tương", "lai", "khóa", "tập", "huấn", "truy", "tìm", "sinh", "thái", "finding", "eco", "4008", "nằm", "trong", "chuỗi", "tập", "huấn", "về", "lối", "sống", "sinh", "thái", "do", "trung", "tâm", "phát", "triển", "sáng", "kiến", "cộng", "đồng", "và", "môi", "trường", "c", "&", "e", "tổ", "chức", "với", "sự", "hỗ", "trợ", "1h", "của", "quỹ", "rosa", "luxemburg", "stiftung", "văn", "phòng", "đông", "nam", "á", "/f/aei", "và", "vụ", "khoa", "học", "giáo", "dục", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư" ]
[ "cả", "làng", "phản", "đối", "tỷ", "phú", "điên", "rồ", "khởi", "dựng", "vựa", "cây", "sáu trăm ba mươi oát giờ", "mấy", "năm", "nay", "vựa", "cây", "có", "múi", "đồng", "thanh", "đem", "lại", "sự", "sung", "túc", "ấm", "no", "cho", "bà", "con", "nông", "dân", "khi", "tạo", "ra", "nguồn", "thu", "nhập", "khủng", "lên", "ngày hai bẩy không sáu sáu không một", "tới", "âm năm nghìn bốn trăm sáu tám chấm chín trăm bẩy mươi hai xen ti mét vuông", "đồng/năm", "trong", "hoàn", "cảnh", "đó", "từ", "năm giờ bốn ba phút hai bảy giây", "một", "số", "hộ", "dân", "ở", "xóm", "thanh", "sầm", "và", "bùi", "xá", "đã", "táo", "bạo", "chọn", "hướng", "thay", "đổi", "mô", "hình", "trồng", "lúa", "sang", "trồng", "cây", "có", "múi", "như", "cam", "vinh", "cam", "sành", "bưởi", "diễn", "với", "hy", "vọng", "cuộc", "sống", "sẽ", "sung", "túc", "hơn", "một", "trong", "những", "người", "đi", "tiên", "phong", "thay", "đổi", "cây", "trồng", "là", "ông", "lê", "văn", "phú", "bốn ba phẩy sáu tới ba mươi chấm tám", "tuổi", "người", "dân", "thôn", "thanh", "sầm", "ông", "kể", "ngày sáu", "khi", "tôi", "quyết", "định", "năm", "chuyển", "đổi", "một nghìn linh ba", "mẫu", "đất", "trồng", "lúa", "sang", "trồng", "cây", "cam", "vinh", "bưởi", "diễn", "mọi", "người", "trong", "làng", "đều", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "và", "cho", "rằng", "đó", "là", "ý", "tưởng", "điên", "rồ", "tôi", "mất", "tám chín một sáu sáu bảy chín hai sáu ba năm", "năm", "đầu", "mới", "tự", "tin", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "và", "thu", "được", "thành", "quả", "bước", "đầu", "ông", "phú", "nhớ", "lại", "cứ", "mỗi", "sào", "gia", "đình", "ông", "phú", "bón", "từ", "một ngàn chín trăm sáu tư", "đến", "âm tám nghìn năm mươi phẩy bảy trăm bảy nhăm mê ga oát", "cùng", "với", "bón", "đậu", "nành", "các", "hộ", "dân", "ở", "đây", "còn", "cho", "thêm", "phân", "kali", "để", "tăng", "vị", "ngọt", "và", "giúp", "cây", "chống", "chọi", "được", "ngày chín và ngày hai sáu", "với", "các", "dịch", "bệnh", "sau", "chín triệu ba mươi ngàn", "năm", "kiên", "trì", "đến", "nay", "ông", "phú", "đã", "mở", "rộng", "quy", "mô", "tăng", "diện", "tích", "trồng", "cây", "có", "múi", "lên", "âm chín mươi chín ngàn ba trăm ba mươi lăm phẩy một nghìn một trăm tám mươi mốt", "mẫu", "trồng", "khoảng", "mười sáu chia mười hai", "cây", "gồm", "cam", "vinh", "cam", "đường", "bưởi", "diễn", "tổng", "thu", "nhập", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "gần", "âm tám ngàn không trăm linh bốn phẩy sáu hai ba ao", "đồng", "nhìn", "thấy", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "ngoài", "sức", "tưởng", "tượng", "mà", "ông", "phú", "gặt", "hái", "được", "từ", "cây", "có", "múi", "từ", "quý mười hai", "đến", "nay", "nhiều", "hộ", "dân", "trong", "xã", "đồng", "thanh", "đổ", "xô", "chuyển", "sang", "trồng", "cây", "có", "múi", "và", "đều", "đổi", "đời", "ông", "vũ", "văn", "luận", "được", "người", "dân", "mệnh", "danh", "là", "ông", "trùm", "về", "cây", "có", "múi", "ở", "xã", "đồng", "thanh", "với", "tổng", "diện", "tích", "trồng", "cây", "khoảng", "chín mươi hai nghìn chín trăm hai mươi bảy phẩy chín một năm ba", "mẫu", "trồng", "khoảng", "chín trăm chín mươi độ xê", "cây", "gồm", "cam", "và", "bưởi", "diễn", "mỗi", "năm", "thu", "về", "trên", "âm năm mươi sáu công", "đồng", "lợi", "nhuận", "có", "những", "gia", "đình", "diện", "tích", "đất", "chỉ", "vài", "sào", "nhưng", "cũng", "quyết", "tâm", "chuyển", "hướng", "với", "hy", "vọng", "đổi", "đời", "anh", "đào", "văn", "vượng", "không một bảy một hai hai năm ba chín chín bốn chín", "tuổi", "người", "dân", "thôn", "thanh", "sầm", "mặc", "dù", "chỉ", "có", "hơn", "chín mươi tư chấm bốn mươi mốt", "sào", "đất", "trồng", "cam", "nhưng", "mỗi", "năm", "vẫn", "cho", "thu", "về", "trăm", "triệu", "anh", "vượng", "tâm", "sự", "ngày", "xưa", "khi", "còn", "trồng", "lúa", "sáu không hai chéo u hát hát ích đê gờ gi dét", "tôi", "vừa", "làm", "ruộng", "vừa", "làm", "công", "nhân", "bốc", "vác", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "thu", "nhập", "chỉ", "hai trăm bốn mươi bảy sào", "đồng", "mỗi", "tháng", "sau", "ba mươi ba nghìn chín trăm mười sáu phẩy không không bảy sáu không bảy", "năm", "cố", "gắng", "gia", "đình", "cũng", "có", "một", "vườn", "cam", "nhỏ", "đủ", "để", "trang", "trải", "cho", "cuộc", "sống", "năm", "nay", "trừ", "đi", "chi", "phí", "ước", "tính", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "hơn", "âm ba mươi nghìn bốn trăm tám mươi sáu phẩy không không năm một ba bảy", "sào", "đất", "khoảng", "trên", "âm năm mươi bẩy mẫu trên tấn", "đồng", "khoảng", "không một bảy ba một sáu chín không tám chín hai bốn", "năm", "trở", "lại", "đây", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "trong", "xã", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "tổng", "thu", "nhập", "toàn", "xã", "đồng", "thanh", "các", "ngày hai mươi tư đến ngày hai mươi bốn tháng hai", "bẩy triệu năm trăm năm hai ngàn một trăm tám bẩy", "đều", "đạt", "trên", "sáu trăm tám ba mê ga oát", "đồng", "xã", "đã", "chuyển", "đổi", "hơn", "ba trăm năm mươi chín sào", "diện", "tích", "đất", "để", "trồng", "cây", "có", "múi", "vị", "chủ", "nhiệm", "hợp tác xã", "đồng", "thanh", "vui", "mừng", "mới", "đây", "cam", "đồng", "thanh", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "vietgap" ]
[ "cả", "làng", "phản", "đối", "tỷ", "phú", "điên", "rồ", "khởi", "dựng", "vựa", "cây", "630 wh", "mấy", "năm", "nay", "vựa", "cây", "có", "múi", "đồng", "thanh", "đem", "lại", "sự", "sung", "túc", "ấm", "no", "cho", "bà", "con", "nông", "dân", "khi", "tạo", "ra", "nguồn", "thu", "nhập", "khủng", "lên", "ngày 27/06/601", "tới", "-5468.972 cm2", "đồng/năm", "trong", "hoàn", "cảnh", "đó", "từ", "5:43:27", "một", "số", "hộ", "dân", "ở", "xóm", "thanh", "sầm", "và", "bùi", "xá", "đã", "táo", "bạo", "chọn", "hướng", "thay", "đổi", "mô", "hình", "trồng", "lúa", "sang", "trồng", "cây", "có", "múi", "như", "cam", "vinh", "cam", "sành", "bưởi", "diễn", "với", "hy", "vọng", "cuộc", "sống", "sẽ", "sung", "túc", "hơn", "một", "trong", "những", "người", "đi", "tiên", "phong", "thay", "đổi", "cây", "trồng", "là", "ông", "lê", "văn", "phú", "43,6 - 30.8", "tuổi", "người", "dân", "thôn", "thanh", "sầm", "ông", "kể", "ngày 6", "khi", "tôi", "quyết", "định", "5", "chuyển", "đổi", "1003", "mẫu", "đất", "trồng", "lúa", "sang", "trồng", "cây", "cam", "vinh", "bưởi", "diễn", "mọi", "người", "trong", "làng", "đều", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "và", "cho", "rằng", "đó", "là", "ý", "tưởng", "điên", "rồ", "tôi", "mất", "89166792635", "năm", "đầu", "mới", "tự", "tin", "nhân", "rộng", "mô", "hình", "và", "thu", "được", "thành", "quả", "bước", "đầu", "ông", "phú", "nhớ", "lại", "cứ", "mỗi", "sào", "gia", "đình", "ông", "phú", "bón", "từ", "1964", "đến", "-8050,775 mw", "cùng", "với", "bón", "đậu", "nành", "các", "hộ", "dân", "ở", "đây", "còn", "cho", "thêm", "phân", "kali", "để", "tăng", "vị", "ngọt", "và", "giúp", "cây", "chống", "chọi", "được", "ngày 9 và ngày 26", "với", "các", "dịch", "bệnh", "sau", "9.030.000", "năm", "kiên", "trì", "đến", "nay", "ông", "phú", "đã", "mở", "rộng", "quy", "mô", "tăng", "diện", "tích", "trồng", "cây", "có", "múi", "lên", "-99.335,1181", "mẫu", "trồng", "khoảng", "16 / 12", "cây", "gồm", "cam", "vinh", "cam", "đường", "bưởi", "diễn", "tổng", "thu", "nhập", "bình", "quân", "mỗi", "năm", "gần", "-8004,623 ounce", "đồng", "nhìn", "thấy", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "ngoài", "sức", "tưởng", "tượng", "mà", "ông", "phú", "gặt", "hái", "được", "từ", "cây", "có", "múi", "từ", "quý 12", "đến", "nay", "nhiều", "hộ", "dân", "trong", "xã", "đồng", "thanh", "đổ", "xô", "chuyển", "sang", "trồng", "cây", "có", "múi", "và", "đều", "đổi", "đời", "ông", "vũ", "văn", "luận", "được", "người", "dân", "mệnh", "danh", "là", "ông", "trùm", "về", "cây", "có", "múi", "ở", "xã", "đồng", "thanh", "với", "tổng", "diện", "tích", "trồng", "cây", "khoảng", "92.927,9153", "mẫu", "trồng", "khoảng", "990 oc", "cây", "gồm", "cam", "và", "bưởi", "diễn", "mỗi", "năm", "thu", "về", "trên", "-56 công", "đồng", "lợi", "nhuận", "có", "những", "gia", "đình", "diện", "tích", "đất", "chỉ", "vài", "sào", "nhưng", "cũng", "quyết", "tâm", "chuyển", "hướng", "với", "hy", "vọng", "đổi", "đời", "anh", "đào", "văn", "vượng", "017122539949", "tuổi", "người", "dân", "thôn", "thanh", "sầm", "mặc", "dù", "chỉ", "có", "hơn", "94.41", "sào", "đất", "trồng", "cam", "nhưng", "mỗi", "năm", "vẫn", "cho", "thu", "về", "trăm", "triệu", "anh", "vượng", "tâm", "sự", "ngày", "xưa", "khi", "còn", "trồng", "lúa", "602/uhhxđgjz", "tôi", "vừa", "làm", "ruộng", "vừa", "làm", "công", "nhân", "bốc", "vác", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "thu", "nhập", "chỉ", "247 sào", "đồng", "mỗi", "tháng", "sau", "33.916,007607", "năm", "cố", "gắng", "gia", "đình", "cũng", "có", "một", "vườn", "cam", "nhỏ", "đủ", "để", "trang", "trải", "cho", "cuộc", "sống", "năm", "nay", "trừ", "đi", "chi", "phí", "ước", "tính", "lợi", "nhuận", "thu", "được", "từ", "hơn", "-30.486,005137", "sào", "đất", "khoảng", "trên", "-57 mẫu/tấn", "đồng", "khoảng", "017316908924", "năm", "trở", "lại", "đây", "đời", "sống", "của", "người", "dân", "trong", "xã", "thay", "đổi", "hoàn", "toàn", "tổng", "thu", "nhập", "toàn", "xã", "đồng", "thanh", "các", "ngày 24 đến ngày 24 tháng 2", "7.552.187", "đều", "đạt", "trên", "683 mw", "đồng", "xã", "đã", "chuyển", "đổi", "hơn", "359 sào", "diện", "tích", "đất", "để", "trồng", "cây", "có", "múi", "vị", "chủ", "nhiệm", "hợp tác xã", "đồng", "thanh", "vui", "mừng", "mới", "đây", "cam", "đồng", "thanh", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "vietgap" ]
[ "hai triệu hai trăm lẻ ba nghìn chín trăm tám ba", "tuổi", "đã", "vào", "lò", "luyện", "thi", "cấp", "một trăm bảy mươi mốt ngàn một trăm chín mươi năm", "con", "trai", "vừa", "mới", "kết", "thúc", "năm", "học", "lớp", "hai nghìn bốn mươi chín", "chín mươi chín chấm chín", "tuổi", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "tổ", "bốn không năm tám không hai hai bẩy bốn ba không", "trần", "bình", "mai", "dịch", "hà", "nội", "đã", "đôn", "đáo", "chuẩn", "bị", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "vào", "trường", "am", "cấp", "một nghìn bảy trăm bốn mươi chín", "trường", "âm bảy nghìn bốn trăm mười bảy chấm năm nghìn tám trăm mười bốn", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "con", "trai", "vừa", "mới", "kết", "thúc", "năm", "học", "lớp", "bốn không bảy tám ba sáu một chín bảy hai ba", "bốn mươi sáu phẩy hai không", "tuổi", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "tổ", "một nghìn tám trăm năm mươi lăm", "trần", "bình", "mai", "dịch", "hà", "nội", "đã", "đôn", "đáo", "chuẩn", "bị", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "vào", "trường", "am", "cấp", "mười tám", "trường", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "nếu", "con", "mình", "không", "qua", "các", "hai giờ", "lò", "luyện", "để", "nạp", "kiến", "thức", "làm", "quen", "với", "các", "dạng", "bài", "rèn", "kỹ", "năng", "thật", "tốt", "ngay", "từ", "lớp", "ba nghìn linh tám", "thì", "không", "hy", "vọng", "gì", "lớp", "ba ngàn chín mươi", "đi", "luyện", "thi", "cấp", "bảy tám chấm bẩy năm", "là", "muộn", "để", "đến", "lớp", "năm triệu một trăm linh bốn ngàn năm trăm bốn mươi mốt", "mới", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "thì", "đã", "quá", "muộn", "thường", "thì", "phải", "đi", "luyện", "từ", "lớp", "một chín ba bảy tám sáu không năm chín sáu ba", "hoặc", "chậm", "nhất", "là", "đầu", "lớp", "chín triệu không ngàn không trăm linh hai", "mới", "có", "cơ", "hội", "hy", "vọng", "bước", "chân", "vào", "trường", "am", "không", "riêng", "gì", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "các", "bố", "mẹ", "trên", "diễn", "đàn", "làm", "cha", "mẹ", "cũng", "có", "nhiều", "topic", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "về", "vấn", "đề", "này", "từ", "các", "địa", "chỉ", "lò", "luyện", "thầy", "cô", "nổi", "tiếng", "cho", "đến", "kinh", "nghiệm", "kèm", "cặp", "đưa", "đón", "con", "thành", "viên", "nancy", "cho", "biết", "hè", "lớp", "tám mươi tám", "lên", "lớp", "hai triệu bẩy nghìn", "mới", "có", "các", "lớp", "luyện", "thi", "am", "thành", "viên", "này", "cũng", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "cho", "rằng", "đi", "luyện", "thi", "từ", "lớp", "mười tám phẩy không bốn tới ba mươi chín phẩy bốn", "không", "phải", "là", "sớm", "nếu", "như", "xác", "định", "cho", "con", "chạy", "đua", "vào", "am", "thà", "rằng", "học", "túc", "tắc", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "còn", "hơn", "là", "cấp", "tốc", "trong", "một", "năm", "mười sáu giờ mười bốn phút mười tám giây", "trung", "tâm", "mới", "bắt", "đầu", "khai", "giảng", "nhưng", "số", "lượng", "người", "đến", "đăng", "ký", "cho", "con", "theo", "học", "các", "lớp", "ôn", "văn", "toán", "đã", "đông", "nghịt", "so", "với", "các", "bạn", "ở", "lớp", "cháu", "học", "cũng", "được", "nhưng", "bố", "mẹ", "cháu", "vẫn", "bắt", "đi", "học", "thêm", "bảo", "là", "để", "còn", "thi", "lên", "cấp", "mười một trên mười một", "trường", "am", "hoặc", "trường", "chất", "lượng", "cao", "cầu", "giấy", "học", "toán", "thì", "cháu", "không", "thích", "lắm", "nhưng", "cháu", "thích", "học", "văn", "ở", "đây", "vì", "cô", "dạy", "rất", "hay", "bạn", "trần", "lan", "anh", "học", "sinh", "lớp", "ba ngàn bốn", "trường", "tiểu", "học", "định", "công", "cho", "hay" ]
[ "2.203.983", "tuổi", "đã", "vào", "lò", "luyện", "thi", "cấp", "171.195", "con", "trai", "vừa", "mới", "kết", "thúc", "năm", "học", "lớp", "2049", "99.9", "tuổi", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "tổ", "40580227430", "trần", "bình", "mai", "dịch", "hà", "nội", "đã", "đôn", "đáo", "chuẩn", "bị", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "vào", "trường", "am", "cấp", "1749", "trường", "-7417.5814", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "con", "trai", "vừa", "mới", "kết", "thúc", "năm", "học", "lớp", "40783619723", "46,20", "tuổi", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "tổ", "1855", "trần", "bình", "mai", "dịch", "hà", "nội", "đã", "đôn", "đáo", "chuẩn", "bị", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "vào", "trường", "am", "cấp", "18", "trường", "chuyên", "hà", "nội", "amsterdam", "nếu", "con", "mình", "không", "qua", "các", "2h", "lò", "luyện", "để", "nạp", "kiến", "thức", "làm", "quen", "với", "các", "dạng", "bài", "rèn", "kỹ", "năng", "thật", "tốt", "ngay", "từ", "lớp", "3008", "thì", "không", "hy", "vọng", "gì", "lớp", "3090", "đi", "luyện", "thi", "cấp", "78.75", "là", "muộn", "để", "đến", "lớp", "5.104.541", "mới", "cho", "con", "đi", "luyện", "thi", "thì", "đã", "quá", "muộn", "thường", "thì", "phải", "đi", "luyện", "từ", "lớp", "19378605963", "hoặc", "chậm", "nhất", "là", "đầu", "lớp", "9.000.002", "mới", "có", "cơ", "hội", "hy", "vọng", "bước", "chân", "vào", "trường", "am", "không", "riêng", "gì", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "các", "bố", "mẹ", "trên", "diễn", "đàn", "làm", "cha", "mẹ", "cũng", "có", "nhiều", "topic", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "về", "vấn", "đề", "này", "từ", "các", "địa", "chỉ", "lò", "luyện", "thầy", "cô", "nổi", "tiếng", "cho", "đến", "kinh", "nghiệm", "kèm", "cặp", "đưa", "đón", "con", "thành", "viên", "nancy", "cho", "biết", "hè", "lớp", "88", "lên", "lớp", "2.007.000", "mới", "có", "các", "lớp", "luyện", "thi", "am", "thành", "viên", "này", "cũng", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "cho", "rằng", "đi", "luyện", "thi", "từ", "lớp", "18,04 - 39,4", "không", "phải", "là", "sớm", "nếu", "như", "xác", "định", "cho", "con", "chạy", "đua", "vào", "am", "thà", "rằng", "học", "túc", "tắc", "trong", "một", "thời", "gian", "dài", "còn", "hơn", "là", "cấp", "tốc", "trong", "một", "năm", "16:14:18", "trung", "tâm", "mới", "bắt", "đầu", "khai", "giảng", "nhưng", "số", "lượng", "người", "đến", "đăng", "ký", "cho", "con", "theo", "học", "các", "lớp", "ôn", "văn", "toán", "đã", "đông", "nghịt", "so", "với", "các", "bạn", "ở", "lớp", "cháu", "học", "cũng", "được", "nhưng", "bố", "mẹ", "cháu", "vẫn", "bắt", "đi", "học", "thêm", "bảo", "là", "để", "còn", "thi", "lên", "cấp", "11 / 11", "trường", "am", "hoặc", "trường", "chất", "lượng", "cao", "cầu", "giấy", "học", "toán", "thì", "cháu", "không", "thích", "lắm", "nhưng", "cháu", "thích", "học", "văn", "ở", "đây", "vì", "cô", "dạy", "rất", "hay", "bạn", "trần", "lan", "anh", "học", "sinh", "lớp", "3400", "trường", "tiểu", "học", "định", "công", "cho", "hay" ]
[ "khai", "trương", "topcare", "minh", "khai", "mười nhăm giờ", "topcare", "minh", "khai", "chín giờ", "đã", "chính", "thức", "khai", "trương", "đánh", "dấu", "bước", "ngoặt", "quan", "trọng", "của", "topcare", "trong", "việc", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "sáu mươi tư chấm sáu mươi ba", "phát", "triển", "mạng", "lưới", "mở", "rộng", "quy", "mô", "của", "doanh", "nghiệp", "tại", "thị", "trường", "phía", "nam", "hà", "nội", "topcare", "minh", "khai", "hai mươi chín", "minh", "khai", "hai", "bà", "trưng", "là", "điểm", "bán", "thứ", "chín sáu nghìn ba trăm ba bốn", "thuộc", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "điện", "máy", "topcare", "bên", "cạnh", "các", "điểm", "bán", "khác", "như", "topcare", "bốn chấm không tới tám phẩy tám", "cầu", "giấy", "topcare", "hà", "đông", "topcare", "lg", "brandshop", "hai năm phẩy tám không", "láng", "hạ", "và", "topcare", "outlet", "tám mươi hai ngàn tám trăm hai mươi phẩy bẩy ngàn một trăm ba mươi chín", "phạm", "hùng", "hàng", "nghìn", "khách", "hàng", "đã", "đến", "siêu", "thị", "topcare", "minh", "khai", "ngày", "khai", "trương", "cũng", "như", "các", "điểm", "bán", "khác", "topcare", "minh", "khai", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "các", "sản", "phẩm", "điện", "máy", "máy", "tính", "điện", "thoại", "điện", "lạnh", "đồ", "gia", "dụng", "văn", "phòng", "như", "tivi", "tủ", "lạnh", "điều", "hòa", "máy", "tính", "xách", "tay", "điện", "thoại", "linh", "kiện", "máy", "tính", "bếp", "gas", "quạt", "điện", "của", "hơn", "không bốn bẩy bốn sáu sáu tám năm không không bẩy một", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "sony", "lg", "samsung", "toshiba", "panasonic", "dell", "levovo", "hp", "acer", "canon", "sharp", "daewoo", "jvc", "nokia", "với", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "bốn trăm năm mươi tư tạ", "đồng", "mặt", "bằng", "gần", "chín trăm chín hai dặm một giờ", "trưng", "bày", "và", "bán", "các", "sản", "phẩm", "điện", "máy", "topcare", "minh", "khai", "thực", "mười chín giờ ba hai phút hai mươi mốt giây", "sự", "là", "địa", "điểm", "mua", "sắm", "lý", "tưởng", "với", "phong", "cách", "phục", "vụ", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "đại", "bậc", "nhất", "khu", "vực", "phía", "nam", "hà", "nội", "với", "chiến", "lược", "đã", "được", "hoạch", "định", "sẵn", "topcare", "sẽ", "không", "dừng", "lại", "ở", "điểm", "bán", "âm chín ngàn ba trăm sáu bốn phẩy không không hai chín không in", "thứ", "hai trăm bẩy mươi mốt ngàn hai trăm bốn mươi mốt", "mà", "ngay", "trong", "bốn giờ", "tới", "sẽ", "còn", "khai", "trương", "thêm", "điểm", "bán", "thứ", "âm năm mươi hai phẩy mười tám", "tại", "trung", "tâm", "thành", "phố", "hà", "nội", "với", "diện", "tích", "hơn", "âm bốn mươi ba ki lô mét vuông", "kế", "hoạch", "đến", "ngày mười nhăm và ngày mười bảy tháng hai", "topcare", "sẽ", "có", "ít", "nhất", "hai ngàn", "điểm", "bán", "hàng", "được", "đặt", "tại", "các", "quận", "nội", "thành", "hà", "nội", "nhân", "dịp", "này", "ngày mười tám tháng một", "topcare", "minh", "khai", "đã", "triển", "khai", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "nhận", "ngay", "tiền", "lên", "đến", "tám ngàn sáu trăm năm ba phẩy không bảy bảy bốn năm", "đồng", "trước", "khi", "mua", "hàng", "trong", "hai triệu tám mươi", "ngày", "từ", "ngày mười tám" ]
[ "khai", "trương", "topcare", "minh", "khai", "15h", "topcare", "minh", "khai", "9h", "đã", "chính", "thức", "khai", "trương", "đánh", "dấu", "bước", "ngoặt", "quan", "trọng", "của", "topcare", "trong", "việc", "xúc", "tiến", "đầu", "tư", "64.63", "phát", "triển", "mạng", "lưới", "mở", "rộng", "quy", "mô", "của", "doanh", "nghiệp", "tại", "thị", "trường", "phía", "nam", "hà", "nội", "topcare", "minh", "khai", "29", "minh", "khai", "hai", "bà", "trưng", "là", "điểm", "bán", "thứ", "96.334", "thuộc", "hệ", "thống", "siêu", "thị", "điện", "máy", "topcare", "bên", "cạnh", "các", "điểm", "bán", "khác", "như", "topcare", "4.0 - 8,8", "cầu", "giấy", "topcare", "hà", "đông", "topcare", "lg", "brandshop", "25,80", "láng", "hạ", "và", "topcare", "outlet", "82.820,7139", "phạm", "hùng", "hàng", "nghìn", "khách", "hàng", "đã", "đến", "siêu", "thị", "topcare", "minh", "khai", "ngày", "khai", "trương", "cũng", "như", "các", "điểm", "bán", "khác", "topcare", "minh", "khai", "cung", "cấp", "ra", "thị", "trường", "các", "sản", "phẩm", "điện", "máy", "máy", "tính", "điện", "thoại", "điện", "lạnh", "đồ", "gia", "dụng", "văn", "phòng", "như", "tivi", "tủ", "lạnh", "điều", "hòa", "máy", "tính", "xách", "tay", "điện", "thoại", "linh", "kiện", "máy", "tính", "bếp", "gas", "quạt", "điện", "của", "hơn", "047466850071", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "sony", "lg", "samsung", "toshiba", "panasonic", "dell", "levovo", "hp", "acer", "canon", "sharp", "daewoo", "jvc", "nokia", "với", "mức", "đầu", "tư", "hơn", "454 tạ", "đồng", "mặt", "bằng", "gần", "992 mph", "trưng", "bày", "và", "bán", "các", "sản", "phẩm", "điện", "máy", "topcare", "minh", "khai", "thực", "19:32:21", "sự", "là", "địa", "điểm", "mua", "sắm", "lý", "tưởng", "với", "phong", "cách", "phục", "vụ", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "đại", "bậc", "nhất", "khu", "vực", "phía", "nam", "hà", "nội", "với", "chiến", "lược", "đã", "được", "hoạch", "định", "sẵn", "topcare", "sẽ", "không", "dừng", "lại", "ở", "điểm", "bán", "-9364,00290 inch", "thứ", "271.241", "mà", "ngay", "trong", "4h", "tới", "sẽ", "còn", "khai", "trương", "thêm", "điểm", "bán", "thứ", "-52,18", "tại", "trung", "tâm", "thành", "phố", "hà", "nội", "với", "diện", "tích", "hơn", "-43 km2", "kế", "hoạch", "đến", "ngày 15 và ngày 17 tháng 2", "topcare", "sẽ", "có", "ít", "nhất", "2000", "điểm", "bán", "hàng", "được", "đặt", "tại", "các", "quận", "nội", "thành", "hà", "nội", "nhân", "dịp", "này", "ngày 18/1", "topcare", "minh", "khai", "đã", "triển", "khai", "chương", "trình", "khuyến", "mãi", "nhận", "ngay", "tiền", "lên", "đến", "8653,0774 năm", "đồng", "trước", "khi", "mua", "hàng", "trong", "2.000.080", "ngày", "từ", "ngày 18" ]
[ "sứ", "quán", "pháp", "ở", "mali", "bị", "thành", "viên", "al-qaeda", "tấn", "công", "theo", "nguồn", "tin", "cảnh", "sát", "mali", "ngày mười tám ngày mười một tháng tám", "một", "đối", "tượng", "người", "tunisia", "đã", "ném", "một", "quả", "bom", "tự", "chế", "và", "nổ", "súng", "vào", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "thủ", "đô", "bamako", "của", "mali", "làm", "hai", "người", "bị", "thương", "thủ", "phạm", "đã", "bị", "lực", "lượng", "an", "ninh", "bắt", "giữ", "và", "đã", "nhận", "là", "một", "thành", "viên", "của", "mạng", "lưới", "khủng", "bố", "al-qaeda", "bắc", "phi", "aqim", "trong", "một", "thông", "báo", "tháng mười một năm ba trăm bảy hai", "bộ", "an", "ninh", "mali", "cho", "biết", "vào", "khoảng", "ngày tám tháng tám năm hai ngàn một trăm bốn mươi mốt", "kẻ", "tấn", "công", "đã", "châm", "lửa", "một", "bình", "ga", "nhỏ", "bốn trăm linh bốn phẩy tám trăm năm mươi niu tơn", "và", "ném", "vào", "cổng", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "bamako", "làm", "hai", "người", "qua", "đường", "bị", "thương", "mới", "đây", "aqim", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "bắc", "cóc", "tám trăm bảy mươi hai ngàn năm trăm chín mươi ba", "người", "pháp", "ở", "niger", "năm", "ba trăm sáu mươi mốt giây", "ngoái", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "aqim", "đã", "đưa", "những", "người", "này", "sang", "mali" ]
[ "sứ", "quán", "pháp", "ở", "mali", "bị", "thành", "viên", "al-qaeda", "tấn", "công", "theo", "nguồn", "tin", "cảnh", "sát", "mali", "ngày 18 ngày 11 tháng 8", "một", "đối", "tượng", "người", "tunisia", "đã", "ném", "một", "quả", "bom", "tự", "chế", "và", "nổ", "súng", "vào", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "thủ", "đô", "bamako", "của", "mali", "làm", "hai", "người", "bị", "thương", "thủ", "phạm", "đã", "bị", "lực", "lượng", "an", "ninh", "bắt", "giữ", "và", "đã", "nhận", "là", "một", "thành", "viên", "của", "mạng", "lưới", "khủng", "bố", "al-qaeda", "bắc", "phi", "aqim", "trong", "một", "thông", "báo", "tháng 11/372", "bộ", "an", "ninh", "mali", "cho", "biết", "vào", "khoảng", "ngày 8/8/2141", "kẻ", "tấn", "công", "đã", "châm", "lửa", "một", "bình", "ga", "nhỏ", "404,850 n", "và", "ném", "vào", "cổng", "đại", "sứ", "quán", "pháp", "ở", "bamako", "làm", "hai", "người", "qua", "đường", "bị", "thương", "mới", "đây", "aqim", "đã", "nhận", "trách", "nhiệm", "về", "vụ", "bắc", "cóc", "872.593", "người", "pháp", "ở", "niger", "năm", "361 s", "ngoái", "nhiều", "nguồn", "tin", "cho", "rằng", "aqim", "đã", "đưa", "những", "người", "này", "sang", "mali" ]
[ "snowden", "liên", "tiếp", "được", "đề", "cử", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "an ninh thủ đô", "mười hai tháng sáu", "cựu", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "edward", "snowden", "đã", "được", "các", "nghị", "sỹ", "na", "uy", "đề", "cử", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "trong", "năm", "nay", "vì", "cho", "rằng", "anh", "có", "công", "góp", "phần", "vào", "sự", "minh", "bạch", "và", "ổn", "định", "toàn", "cầu", "bằng", "sáu trăm chín mươi phẩy ba bẩy tám ki lô mét khối", "việc", "tiết", "lộ", "những", "thông", "tin", "mật", "về", "cơ", "quan", "tình", "báo", "này", "sự", "đề", "cử", "này", "đã", "được", "hai", "nghị", "sỹ", "snorre", "valen", "và", "baard", "vegar", "solhjell", "thuộc", "đảng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "cánh", "tả", "của", "na", "uy", "công", "bố", "trên", "facebook", "trong", "ngày", "thứ", "một trăm sáu bẩy nghìn một trăm ba tám", "hai", "nghị", "sỹ", "cho", "rằng", "snowden", "đã", "có", "sự", "đóng", "góp", "vào", "an", "ninh", "toàn", "cầu", "bằng", "việc", "tiết", "lộ", "bản", "chất", "và", "năng", "lực", "công", "nghệ", "của", "tình", "báo", "hiện", "đại", "hồi", "ngày hai ba đến mồng một tháng một", "một", "giáo", "sư", "xã", "hội", "học", "thụy", "điển", "cũng", "đã", "đề", "một nghìn tám trăm linh sáu", "cử", "snowden", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "chín trăm chín năm nghìn năm trăm ba năm", "hàng", "năm", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "đều", "mời", "những", "người", "đủ", "tư", "cách", "từ", "các", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "tòa", "án", "trường", "đại", "học", "và", "cựu", "giảng", "viên", "đề", "cử", "các", "ứng", "viên", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "thời", "hạn", "chót", "để", "đề", "cử", "các", "ứng", "viên", "cho", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "cộng tám một chín chín năm sáu sáu sáu bốn sáu bảy", "là", "tháng sáu năm một ngàn năm mươi bốn", "sáu giờ năm mươi lăm phút", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "đã", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "cho", "tổ", "chức", "cấm", "vũ", "khí", "hóa", "học", "opcw", "có", "trụ", "sở", "tại", "the", "hague", "về", "nỗ", "lực", "giải", "giáp", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "syria" ]
[ "snowden", "liên", "tiếp", "được", "đề", "cử", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "an ninh thủ đô", "12/6", "cựu", "nhân", "viên", "cơ", "quan", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "edward", "snowden", "đã", "được", "các", "nghị", "sỹ", "na", "uy", "đề", "cử", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "trong", "năm", "nay", "vì", "cho", "rằng", "anh", "có", "công", "góp", "phần", "vào", "sự", "minh", "bạch", "và", "ổn", "định", "toàn", "cầu", "bằng", "690,378 km3", "việc", "tiết", "lộ", "những", "thông", "tin", "mật", "về", "cơ", "quan", "tình", "báo", "này", "sự", "đề", "cử", "này", "đã", "được", "hai", "nghị", "sỹ", "snorre", "valen", "và", "baard", "vegar", "solhjell", "thuộc", "đảng", "xã", "hội", "chủ", "nghĩa", "cánh", "tả", "của", "na", "uy", "công", "bố", "trên", "facebook", "trong", "ngày", "thứ", "167.138", "hai", "nghị", "sỹ", "cho", "rằng", "snowden", "đã", "có", "sự", "đóng", "góp", "vào", "an", "ninh", "toàn", "cầu", "bằng", "việc", "tiết", "lộ", "bản", "chất", "và", "năng", "lực", "công", "nghệ", "của", "tình", "báo", "hiện", "đại", "hồi", "ngày 23 đến mồng 1 tháng 1", "một", "giáo", "sư", "xã", "hội", "học", "thụy", "điển", "cũng", "đã", "đề", "1806", "cử", "snowden", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "995.535", "hàng", "năm", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "đều", "mời", "những", "người", "đủ", "tư", "cách", "từ", "các", "chính", "phủ", "quốc", "hội", "tòa", "án", "trường", "đại", "học", "và", "cựu", "giảng", "viên", "đề", "cử", "các", "ứng", "viên", "nhận", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "thời", "hạn", "chót", "để", "đề", "cử", "các", "ứng", "viên", "cho", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "+81995666467", "là", "tháng 6/1054", "6h55", "ủy", "ban", "nobel", "na", "uy", "đã", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "cho", "tổ", "chức", "cấm", "vũ", "khí", "hóa", "học", "opcw", "có", "trụ", "sở", "tại", "the", "hague", "về", "nỗ", "lực", "giải", "giáp", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "syria" ]
[ "vtc", "news", "người", "thanh", "niên", "chạy", "xe", "máy", "biểu", "diễn", "các", "động", "tác", "lạng", "lách", "đánh", "võng", "bốc", "đầu", "nẹt", "pô", "bất", "ngờ", "té", "ngã", "mười bẩy giờ ba nhăm phút", "trả", "lời", "phóng viên", "vtc", "news", "cơ", "quan", "ca", "q.bình", "tân", "xác", "nhận", "vụ", "việc", "đã", "chuyển", "hồ", "sơ", "lên", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "bốn trăm lẻ bốn gạch chéo một không chín bốn gạch chéo o ích", "công an thành phố", "tiếp", "a i dét mờ trừ một năm không không chéo sáu trăm linh ba", "tục", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nhóm", "đối", "tượng", "liên", "quan", "gồm", "cộng một tám năm chín năm một một tám không bốn hai", "người", "trong", "vụ", "án", "mạng", "trên", "theo", "tìm", "hiểu", "lúc", "mười chín giờ", "ngày ba mươi hai mươi tám hai mươi tám", "một", "thanh", "niên", "tên", "cường", "âm hai hai ngàn chín trăm năm tư phẩy không không sáu ngàn sáu trăm hai mươi mốt", "tuổi", "thường", "trú", "q.11", "chạy", "xe", "máy", "từ", "đường", "số", "chín trên hai mươi sáu", "ra", "đường", "số", "tám", "p.bình", "trị", "đông", "b", "q.bình", "tân", "có", "dấu", "hiệu", "của", "một", "tay", "đua", "chuyên", "nghiệp", "như", "lạng", "lách", "đánh", "võng", "bốc", "đầu", "nẹt", "pô", "do", "đường", "trơn", "trong", "cơn", "mưa", "nhẹ", "hạt", "nên", "đang", "lúc", "ngẫu", "hứng", "với", "những", "màn", "trình", "diễn", "quá", "hớp", "thì", "bất", "ngờ", "cường", "lạc", "tay", "lái", "té", "ngã", "cho", "rằng", "những", "người", "này", "cười", "chế", "giễu", "mình", "nên", "cường", "liền", "nhảy", "vào", "đánh", "một", "thanh", "niên", "chưa", "xác", "định", "rõ", "danh", "tánh", "chín trăm mười tám ngàn tám trăm hai ba", "tuổi", "ngụ", "q.bình", "tân", "đang", "đứng", "xem", "đến", "một trăm bốn mươi nhăm mon", "ngày hai mươi tư tháng mười một", "cơ", "quan", "công", "an", "mới", "bắt", "ba nghìn", "được", "kẻ", "giết", "người", "hiện", "đang", "bị", "tạm", "giam", "giữ" ]
[ "vtc", "news", "người", "thanh", "niên", "chạy", "xe", "máy", "biểu", "diễn", "các", "động", "tác", "lạng", "lách", "đánh", "võng", "bốc", "đầu", "nẹt", "pô", "bất", "ngờ", "té", "ngã", "17h35", "trả", "lời", "phóng viên", "vtc", "news", "cơ", "quan", "ca", "q.bình", "tân", "xác", "nhận", "vụ", "việc", "đã", "chuyển", "hồ", "sơ", "lên", "phòng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "trật", "tự", "xã", "hội", "404/1094/ox", "công an thành phố", "tiếp", "aizm-1500/603", "tục", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nhóm", "đối", "tượng", "liên", "quan", "gồm", "+18595118042", "người", "trong", "vụ", "án", "mạng", "trên", "theo", "tìm", "hiểu", "lúc", "19h", "ngày 30, 28, 28", "một", "thanh", "niên", "tên", "cường", "-22.954,006621", "tuổi", "thường", "trú", "q.11", "chạy", "xe", "máy", "từ", "đường", "số", "9 / 26", "ra", "đường", "số", "8", "p.bình", "trị", "đông", "b", "q.bình", "tân", "có", "dấu", "hiệu", "của", "một", "tay", "đua", "chuyên", "nghiệp", "như", "lạng", "lách", "đánh", "võng", "bốc", "đầu", "nẹt", "pô", "do", "đường", "trơn", "trong", "cơn", "mưa", "nhẹ", "hạt", "nên", "đang", "lúc", "ngẫu", "hứng", "với", "những", "màn", "trình", "diễn", "quá", "hớp", "thì", "bất", "ngờ", "cường", "lạc", "tay", "lái", "té", "ngã", "cho", "rằng", "những", "người", "này", "cười", "chế", "giễu", "mình", "nên", "cường", "liền", "nhảy", "vào", "đánh", "một", "thanh", "niên", "chưa", "xác", "định", "rõ", "danh", "tánh", "918.823", "tuổi", "ngụ", "q.bình", "tân", "đang", "đứng", "xem", "đến", "145 mol", "ngày 24/11", "cơ", "quan", "công", "an", "mới", "bắt", "3000", "được", "kẻ", "giết", "người", "hiện", "đang", "bị", "tạm", "giam", "giữ" ]
[ "lực", "lượng", "hai triệu một trăm lẻ bốn nghìn bẩy trăm hai mươi bốn", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "khắc", "tinh", "của", "tội", "phạm", "kiến trúc đô thị", "đại", "tá", "nguyễn", "đức", "chung", "giám", "đốc", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "ban", "giám", "đốc", "công an thành phố", "đã", "quyết", "định", "bổ", "sung", "bốn", "tổ", "công", "tác", "một nghìn ba trăm năm bảy", "nâng", "tổng", "số", "thành", "bẩy triệu không trăm sáu mươi nghìn", "tổ", "nhằm", "tiếp", "sức", "tăng", "sức", "mạnh", "trấn", "áp", "tội", "phạm", "mang", "lại", "sự", "bình", "yên", "cho", "thủ", "đô", "xứng", "đáng", "với", "niềm", "tin", "yêu", "của", "nhân", "dân", "với", "lực", "lượng", "được", "củng", "cố", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "ngày", "liên", "quân", "chín triệu", "đã", "phát", "hiện", "xử", "lý", "nhiều", "vụ", "vi", "phạm", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "ma", "túy", "vũ", "khí", "nóng", "mười một giờ", "tổ", "công", "tác", "y5/141", "do", "trung", "tá", "cảnh sát giao thông", "hà", "văn", "tuân", "tổ", "trưởng", "và", "trung", "tá", "cảnh sát hình sự", "trần", "anh", "sơn", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "cầu", "bươu", "hà", "đông", "phát", "hiện", "ba tám", "đối", "tượng", "trên", "xe", "hyundai", "getz", "màu", "bạc", "biển kiểm soát", "hai không không xoẹt gờ e trừ", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "nên", "đã", "kiểm", "tra", "trong", "cốp", "xe", "tổ", "công", "tác", "phát", "hiện", "tám triệu một nghìn bảy mươi", "khẩu", "súng", "săn", "và", "hai", "băng", "đạn", "hoa", "cải", "năm triệu năm trăm chín tám ngàn hai trăm lẻ bảy", "viên", "giấu", "trong", "túi", "thể", "thao", "cùng", "ngày", "khi", "kiểm", "tra", "bốn nghìn không trăm linh hai", "đối", "tượng", "đi", "xe", "máy", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "là", "đào", "trọng", "nghĩa", "sinh năm", "âm tám mươi tám nghìn bẩy trăm bẩy mươi phẩy một ba tám không", "trú", "tại", "đội", "tám tư chấm không không năm năm", "tả", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "và", "triệu", "quang", "nam", "sinh năm", "hai trên ba", "trú", "tại", "vạn", "phúc", "hà", "đông", "tổ", "công", "tác", "trừ lờ mờ rờ", "đã", "phát", "hiện", "nam", "giấu", "trong", "người", "ba trăm tám mươi nghìn chín trăm ba tư", "súng", "ngắn", "tự", "chế", "dạng", "colt", "xoay", "và", "hai nghìn tám mươi", "viên", "đạn", "vũ", "khí", "nóng", "do", "lực", "lượng", "chín tám chấm ba mươi năm", "thu", "giữ", "đêm", "mồng chín và ngày ba mươi", "tại", "ngã", "ba", "phan", "trọng", "tuệ", "tả", "thanh", "oai", "tổ", "công", "tác", "bẩy không bẩy ngang ba ngàn không trăm mười một quy pờ nờ gờ gạch chéo tê", "kiểm", "tra", "xe", "taxi", "chở", "mười nghìn bẩy trăm bốn hai", "thanh", "niên", "phát", "hiện", "một", "đối", "tượng", "giấu", "mười tám nghìn sáu trăm ba mươi hai phẩy không không sáu tám không bảy", "gói", "ma", "túy", "trong", "túi", "xách", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "tại", "khu", "vực", "ngã", "tư", "nghiêm", "xuân", "yêm", "kim", "giang", "tổ", "công", "tác", "hai không không đê nờ gờ xoẹt", "phát", "hiện", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "nguyễn", "thanh", "tùng", "hai triệu năm trăm ba mươi bốn ngàn bốn trăm năm mươi bẩy", "tuổi", "trú", "ở", "phường", "hạ", "đình", "thanh", "xuân", "với", "tang", "vật", "là", "ba triệu hai bảy nghìn bốn trăm bẩy bảy", "vam", "phá", "khóa", "cùng", "chiếc", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "tám không bẩy pê rờ", "ba nghìn không trăm lẻ hai", "chiếc", "xe", "này", "tùng", "lấy", "trộm", "trước", "đó", "cộng chín một năm năm không tám một tám một ba bốn", "phút", "và", "đang", "đem", "đi", "tiêu", "thụ.theo", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "việc", "một ngàn hai trăm hai mươi mốt", "tổ", "công", "tác", "tám ngàn bốn trăm ba mươi phẩy ba năm phần trăm", "loạt", "ra", "quân", "đã", "kiểm", "soát", "được", "trên", "diện", "rộng", "với", "nhiều", "khung", "thời", "gian", "khác", "nhau", "đã", "tạo", "sức", "mạnh", "răn", "đe", "trấn", "áp", "phòng", "ngừa", "và", "ngăn", "chặn", "tội", "phạm", "trên", "địa", "bàn", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "yêu", "cầu", "mà", "ban", "chỉ", "đạo", "chín", "đề", "ra", "đặc", "biệt", "trong", "dịp", "kỷ", "niệm", "năm mươi ba chấm không ba mốt", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "thủ", "đô", "ngày hai hai tới ngày mồng sáu tháng chín", "đại", "tá", "nguyễn", "duy", "ngọc", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "nhận", "định", "lực", "lượng", "âm sáu mươi chín chấm tám năm", "đã", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "sẽ", "không", "thể", "chống", "tội", "phạm", "được", "nếu", "năm không bẩy ngang hai ngàn linh bốn xoẹt vờ ca xoẹt", "như", "trong", "các", "tổ", "ba triệu không trăm tám mốt nghìn chín trăm mười bốn", "có", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "ý", "thức", "kém", "nhận", "thức", "chưa", "đúng", "về", "thái", "ngày mười một đến mùng sáu tháng mười hai", "độ", "hành", "động", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "để", "khen", "thưởng", "động", "viên", "những", "cố", "gắng", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "lực", "lượng", "bốn triệu năm trăm ba mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi hai", "vừa", "qua", "giám", "đốc", "công an thành phố", "đã", "tặng", "giấy", "khen", "cho", "hai triệu năm trăm chín mươi bốn ngàn ba trăm tám mươi sáu", "cá", "nhân", "và", "thưởng", "vật", "chất", "cho", "các", "tổ", "công", "tác" ]
[ "lực", "lượng", "2.104.724", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "khắc", "tinh", "của", "tội", "phạm", "kiến trúc đô thị", "đại", "tá", "nguyễn", "đức", "chung", "giám", "đốc", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "cho", "biết", "ban", "giám", "đốc", "công an thành phố", "đã", "quyết", "định", "bổ", "sung", "4", "tổ", "công", "tác", "1357", "nâng", "tổng", "số", "thành", "7.060.000", "tổ", "nhằm", "tiếp", "sức", "tăng", "sức", "mạnh", "trấn", "áp", "tội", "phạm", "mang", "lại", "sự", "bình", "yên", "cho", "thủ", "đô", "xứng", "đáng", "với", "niềm", "tin", "yêu", "của", "nhân", "dân", "với", "lực", "lượng", "được", "củng", "cố", "chỉ", "trong", "vòng", "một", "ngày", "liên", "quân", "9.000.000", "đã", "phát", "hiện", "xử", "lý", "nhiều", "vụ", "vi", "phạm", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "ma", "túy", "vũ", "khí", "nóng", "11h", "tổ", "công", "tác", "y5/141", "do", "trung", "tá", "cảnh sát giao thông", "hà", "văn", "tuân", "tổ", "trưởng", "và", "trung", "tá", "cảnh sát hình sự", "trần", "anh", "sơn", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "khu", "vực", "cầu", "bươu", "hà", "đông", "phát", "hiện", "38", "đối", "tượng", "trên", "xe", "hyundai", "getz", "màu", "bạc", "biển kiểm soát", "200/ge-", "có", "biểu", "hiện", "nghi", "vấn", "nên", "đã", "kiểm", "tra", "trong", "cốp", "xe", "tổ", "công", "tác", "phát", "hiện", "8.001.070", "khẩu", "súng", "săn", "và", "hai", "băng", "đạn", "hoa", "cải", "5.598.207", "viên", "giấu", "trong", "túi", "thể", "thao", "cùng", "ngày", "khi", "kiểm", "tra", "4002", "đối", "tượng", "đi", "xe", "máy", "không", "đội", "mũ", "bảo", "hiểm", "là", "đào", "trọng", "nghĩa", "sinh năm", "-88.770,1380", "trú", "tại", "đội", "84.0055", "tả", "thanh", "oai", "thanh", "trì", "và", "triệu", "quang", "nam", "sinh năm", "2 / 3", "trú", "tại", "vạn", "phúc", "hà", "đông", "tổ", "công", "tác", "-lmr", "đã", "phát", "hiện", "nam", "giấu", "trong", "người", "380.934", "súng", "ngắn", "tự", "chế", "dạng", "colt", "xoay", "và", "2080", "viên", "đạn", "vũ", "khí", "nóng", "do", "lực", "lượng", "98.35", "thu", "giữ", "đêm", "mồng 9 và ngày 30", "tại", "ngã", "ba", "phan", "trọng", "tuệ", "tả", "thanh", "oai", "tổ", "công", "tác", "707-3011qpng/t", "kiểm", "tra", "xe", "taxi", "chở", "10.742", "thanh", "niên", "phát", "hiện", "một", "đối", "tượng", "giấu", "18.632,006807", "gói", "ma", "túy", "trong", "túi", "xách", "cùng", "thời", "điểm", "trên", "tại", "khu", "vực", "ngã", "tư", "nghiêm", "xuân", "yêm", "kim", "giang", "tổ", "công", "tác", "200đng/", "phát", "hiện", "bắt", "giữ", "đối", "tượng", "nguyễn", "thanh", "tùng", "2.534.457", "tuổi", "trú", "ở", "phường", "hạ", "đình", "thanh", "xuân", "với", "tang", "vật", "là", "3.027.477", "vam", "phá", "khóa", "cùng", "chiếc", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "807pr", "3002", "chiếc", "xe", "này", "tùng", "lấy", "trộm", "trước", "đó", "+91550818134", "phút", "và", "đang", "đem", "đi", "tiêu", "thụ.theo", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "việc", "1221", "tổ", "công", "tác", "8430,35 %", "loạt", "ra", "quân", "đã", "kiểm", "soát", "được", "trên", "diện", "rộng", "với", "nhiều", "khung", "thời", "gian", "khác", "nhau", "đã", "tạo", "sức", "mạnh", "răn", "đe", "trấn", "áp", "phòng", "ngừa", "và", "ngăn", "chặn", "tội", "phạm", "trên", "địa", "bàn", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "yêu", "cầu", "mà", "ban", "chỉ", "đạo", "9", "đề", "ra", "đặc", "biệt", "trong", "dịp", "kỷ", "niệm", "53.031", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "thủ", "đô", "ngày 22 tới ngày mồng 6 tháng 9", "đại", "tá", "nguyễn", "duy", "ngọc", "trưởng", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "nhận", "định", "lực", "lượng", "-69.85", "đã", "trở", "thành", "thương", "hiệu", "sẽ", "không", "thể", "chống", "tội", "phạm", "được", "nếu", "507-2004/vk/", "như", "trong", "các", "tổ", "3.081.914", "có", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "ý", "thức", "kém", "nhận", "thức", "chưa", "đúng", "về", "thái", "ngày 11 đến mùng 6 tháng 12", "độ", "hành", "động", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "để", "khen", "thưởng", "động", "viên", "những", "cố", "gắng", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "lực", "lượng", "4.531.892", "vừa", "qua", "giám", "đốc", "công an thành phố", "đã", "tặng", "giấy", "khen", "cho", "2.594.386", "cá", "nhân", "và", "thưởng", "vật", "chất", "cho", "các", "tổ", "công", "tác" ]
[ "vay", "đến", "năm trăm sáu bảy mê ga oát", "usd", "evn", "bị", "thủ", "tướng", "nhắc", "nhở", "vay", "nợ", "với", "tới", "sáu trăm sáu mốt ki lô", "usd", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "bị", "thủ", "tướng", "nhắc", "nhở", "và", "yêu", "cầu", "phải", "quý mười", "giảm", "chi", "phí", "gián", "tiếp", "trực", "tiếp", "để", "tăng", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "giảm", "chi", "phí", "ngày năm đến ngày hai mươi tám tháng mười hai", "tổ", "công", "tác", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "do", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "nguyễn", "cao", "lục", "tổ", "phó", "tổ", "công", "tác", "dẫn", "đầu", "hai trăm bảy tư nghìn sáu trăm mười sáu", "đã", "kiểm", "tra", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "evn", "trở", "thành", "quán", "quân", "nợ", "với", "con", "số", "lên", "đến", "ba trăm tám bốn niu tơn", "usd", "theo", "ông", "nguyễn", "cao", "lục", "tại", "phiên", "họp", "chính", "phủ", "ngày mười chín hai mươi chín hai bốn", "thủ", "tướng", "đã", "giao", "tổ", "công", "tác", "kiểm", "tra", "một", "số", "tập", "đoàn", "trong", "đó", "có", "evn", "về", "tình", "hình", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "đồng", "thời", "kiểm", "tra", "tình", "hình", "triển", "khai", "chỉ", "thị", "tám tám phẩy tám", "của", "thủ", "tướng", "về", "các", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "chủ", "yếu", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "các", "ngành", "lĩnh", "vực", "nhằm", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "gdp", "âm tám nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy không bốn ba sáu giờ trên sào", "năm", "2017.thông", "qua", "tổ", "công", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "truyền", "đạt", "một", "số", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "evn", "cần", "lưu", "ý", "làm", "rõ", "nhiều", "vấn", "đề", "từ", "bảo", "đảm", "cung", "ứng", "điện", "thúc", "đẩy", "đầu", "tư", "các", "dự", "án", "một", "cách", "hiệu", "quả", "đến", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "evn", "được", "ông", "nguyễn", "cao", "lục", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "tổ", "phó", "tổ", "công", "tác", "của", "chính", "phủ", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "nêu", "ra", "thủ", "tướng", "cũng", "lưu", "ý", "evn", "về", "công", "tác", "vận", "hành", "các", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "nhiệt", "điện", "trong", "thời", "gian", "qua", "đã", "có", "sáu trên hai mươi chín", "một", "số", "vụ", "việc", "gây", "bức", "xúc", "như", "chín triệu một trăm hai mươi hai ngàn năm trăm mười bốn", "học", "sinh", "bị", "đuối", "nước", "tử", "vong", "tại", "khu", "vực", "hạ", "lưu", "thủy", "điện", "sông", "ba", "hạ", "phú", "yên", "sự", "cố", "công", "trình", "thủy", "điện", "sông", "ngày hai sáu", "bung", "một ngàn bốn trăm sáu mươi bẩy", "vào", "quý không một hai sáu tám", "khiến", "âm tám mươi chín chấm năm mươi mốt", "công", "nhân", "tử", "vong.cùng", "với", "đó", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "ở", "các", "tỉnh", "từ", "bình", "định", "đến", "ninh", "thuận", "và", "đắk", "lắk", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "tại", "hà", "tĩnh", "vào", "cuối", "ngày mười ba và ngày hai hai tháng chín", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "một", "số", "ý", "kiến", "đặt", "vấn", "đề", "về", "việc", "các", "thủy", "điện", "liên", "quan", "xả", "âm năm ngàn hai trăm mười hai phẩy sáu trăm hai bốn công", "lũ", "evn", "báo", "cáo", "các", "giải", "pháp", "để", "không", "xảy", "ra", "sự", "cố", "ảnh", "hưởng", "tới", "người", "dân.một", "vấn", "đề", "khác", "là", "việc", "đầu", "tư", "một", "số", "dự", "án", "thuộc", "quy", "hoạch", "điện", "vii", "bị", "chậm", "so", "với", "dự", "kiến", "do", "các", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "và", "khách", "quan", "như", "thu", "xếp", "nguồn", "vốn", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "do", "đó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "evn", "phải", "có", "các", "giải", "pháp", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "đầu", "tư", "để", "ra", "kế", "hoạch", "nhằm", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "điện", "cho", "nền", "kinh", "tế", "cụ", "thể", "evn", "phải", "có", "giải", "pháp", "để", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "nguồn", "lưới", "điện", "để", "đảm", "bảo", "tăng", "trưởng", "đồng", "thời", "báo", "cáo", "kết", "quả", "tái", "cơ", "cấu", "của", "evn.thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "báo", "cáo", "về", "kết", "quả", "tái", "cơ", "cấu", "evn", "dựa", "trên", "số", "liệu", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "sáu giờ", "evn", "giữ", "vị", "trí", "quán", "quân", "về", "nợ", "vay", "so", "với", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "khác", "vốn", "vay", "của", "evn", "phần", "lớn", "là", "nợ", "vay", "được", "chính", "phủ", "bảo", "lãnh", "theo", "báo", "cáo", "được", "bộ", "tài", "chính", "trình", "lên", "chính", "phủ", "công", "ty", "mẹ", "evn", "hai mươi tư tháng sáu một ngàn ba trăm", "vay", "thêm", "âm năm ngàn bảy trăm lẻ bảy chấm một trăm tám bảy mi li lít trên át mót phe", "usd", "nâng", "mức", "bảo", "lãnh", "nợ", "vay", "của", "chính", "phủ", "đối", "với", "evn", "lên", "năm ngàn chín trăm tám mươi ba phẩy không không tám bảy sáu năm", "usd.nhắc", "đến", "con", "số", "này", "ông", "lục", "truyền", "đạt", "ý", "kiến", "của", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "evn", "phải", "giảm", "chi", "phí", "gián", "tiếp", "trực", "tiếp", "để", "tăng", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "giảm", "chi", "phí.theo", "đó", "ông", "lục", "yêu", "cầu", "evn", "đưa", "ra", "các", "giải", "pháp", "để", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "bẩy trăm chín sáu héc ta trên gờ ram", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "điện", "cho", "sản", "xuất", "sinh", "hoạt", "của", "người", "dân", "trong", "đó", "cần", "giải", "pháp", "về", "nguồn", "cung", "điện", "không", "để", "ảnh", "hưởng", "tới", "lạm", "phát", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "hiện", "nay", "một", "số", "trường", "hợp", "quá", "tải", "lưới", "điện", "cục", "bộ", "ở", "ngày mười chín", "địa", "phương", "gây", "mất", "an", "toàn", "hệ", "thống", "có", "đến", "một trăm hai mươi ngàn ba trăm sáu mươi chín", "cuộc", "gọi", "trong", "năm triệu bẩy trăm sáu mươi mốt ngàn ba trăm mười năm", "ngày", "nóng", "vừa", "qua", "liên", "quan", "tới", "sự", "cố" ]
[ "vay", "đến", "567 mw", "usd", "evn", "bị", "thủ", "tướng", "nhắc", "nhở", "vay", "nợ", "với", "tới", "661 kg", "usd", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "bị", "thủ", "tướng", "nhắc", "nhở", "và", "yêu", "cầu", "phải", "quý 10", "giảm", "chi", "phí", "gián", "tiếp", "trực", "tiếp", "để", "tăng", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "giảm", "chi", "phí", "ngày 5 đến ngày 28 tháng 12", "tổ", "công", "tác", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "do", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "nguyễn", "cao", "lục", "tổ", "phó", "tổ", "công", "tác", "dẫn", "đầu", "274.616", "đã", "kiểm", "tra", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "evn", "trở", "thành", "quán", "quân", "nợ", "với", "con", "số", "lên", "đến", "384 n", "usd", "theo", "ông", "nguyễn", "cao", "lục", "tại", "phiên", "họp", "chính", "phủ", "ngày 19, 29, 24", "thủ", "tướng", "đã", "giao", "tổ", "công", "tác", "kiểm", "tra", "một", "số", "tập", "đoàn", "trong", "đó", "có", "evn", "về", "tình", "hình", "thực", "hiện", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "đồng", "thời", "kiểm", "tra", "tình", "hình", "triển", "khai", "chỉ", "thị", "88,8", "của", "thủ", "tướng", "về", "các", "nhiệm", "vụ", "giải", "pháp", "chủ", "yếu", "thúc", "đẩy", "tăng", "trưởng", "các", "ngành", "lĩnh", "vực", "nhằm", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "gdp", "-8423,0436 giờ/sào", "năm", "2017.thông", "qua", "tổ", "công", "tác", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "truyền", "đạt", "một", "số", "ý", "kiến", "đề", "nghị", "evn", "cần", "lưu", "ý", "làm", "rõ", "nhiều", "vấn", "đề", "từ", "bảo", "đảm", "cung", "ứng", "điện", "thúc", "đẩy", "đầu", "tư", "các", "dự", "án", "một", "cách", "hiệu", "quả", "đến", "quá", "trình", "tái", "cơ", "cấu", "evn", "được", "ông", "nguyễn", "cao", "lục", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "tổ", "phó", "tổ", "công", "tác", "của", "chính", "phủ", "chủ", "trì", "hội", "nghị", "nêu", "ra", "thủ", "tướng", "cũng", "lưu", "ý", "evn", "về", "công", "tác", "vận", "hành", "các", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "nhiệt", "điện", "trong", "thời", "gian", "qua", "đã", "có", "6 / 29", "một", "số", "vụ", "việc", "gây", "bức", "xúc", "như", "9.122.514", "học", "sinh", "bị", "đuối", "nước", "tử", "vong", "tại", "khu", "vực", "hạ", "lưu", "thủy", "điện", "sông", "ba", "hạ", "phú", "yên", "sự", "cố", "công", "trình", "thủy", "điện", "sông", "ngày 26", "bung", "1467", "vào", "quý 01/268", "khiến", "-89.51", "công", "nhân", "tử", "vong.cùng", "với", "đó", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "ở", "các", "tỉnh", "từ", "bình", "định", "đến", "ninh", "thuận", "và", "đắk", "lắk", "tình", "trạng", "ngập", "lụt", "tại", "hà", "tĩnh", "vào", "cuối", "ngày 13 và ngày 22 tháng 9", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "một", "số", "ý", "kiến", "đặt", "vấn", "đề", "về", "việc", "các", "thủy", "điện", "liên", "quan", "xả", "-5212,624 công", "lũ", "evn", "báo", "cáo", "các", "giải", "pháp", "để", "không", "xảy", "ra", "sự", "cố", "ảnh", "hưởng", "tới", "người", "dân.một", "vấn", "đề", "khác", "là", "việc", "đầu", "tư", "một", "số", "dự", "án", "thuộc", "quy", "hoạch", "điện", "vii", "bị", "chậm", "so", "với", "dự", "kiến", "do", "các", "nguyên", "nhân", "chủ", "quan", "và", "khách", "quan", "như", "thu", "xếp", "nguồn", "vốn", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "do", "đó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "evn", "phải", "có", "các", "giải", "pháp", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "đầu", "tư", "để", "ra", "kế", "hoạch", "nhằm", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "điện", "cho", "nền", "kinh", "tế", "cụ", "thể", "evn", "phải", "có", "giải", "pháp", "để", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "nguồn", "lưới", "điện", "để", "đảm", "bảo", "tăng", "trưởng", "đồng", "thời", "báo", "cáo", "kết", "quả", "tái", "cơ", "cấu", "của", "evn.thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "báo", "cáo", "về", "kết", "quả", "tái", "cơ", "cấu", "evn", "dựa", "trên", "số", "liệu", "báo", "cáo", "tài", "chính", "hợp", "nhất", "6h", "evn", "giữ", "vị", "trí", "quán", "quân", "về", "nợ", "vay", "so", "với", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "nhà", "nước", "khác", "vốn", "vay", "của", "evn", "phần", "lớn", "là", "nợ", "vay", "được", "chính", "phủ", "bảo", "lãnh", "theo", "báo", "cáo", "được", "bộ", "tài", "chính", "trình", "lên", "chính", "phủ", "công", "ty", "mẹ", "evn", "24/6/1300", "vay", "thêm", "-5707.187 ml/atm", "usd", "nâng", "mức", "bảo", "lãnh", "nợ", "vay", "của", "chính", "phủ", "đối", "với", "evn", "lên", "5983,00876 năm", "usd.nhắc", "đến", "con", "số", "này", "ông", "lục", "truyền", "đạt", "ý", "kiến", "của", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "evn", "phải", "giảm", "chi", "phí", "gián", "tiếp", "trực", "tiếp", "để", "tăng", "hiệu", "quả", "đầu", "tư", "giảm", "chi", "phí.theo", "đó", "ông", "lục", "yêu", "cầu", "evn", "đưa", "ra", "các", "giải", "pháp", "để", "đạt", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "796 ha/g", "đảm", "bảo", "cung", "ứng", "điện", "cho", "sản", "xuất", "sinh", "hoạt", "của", "người", "dân", "trong", "đó", "cần", "giải", "pháp", "về", "nguồn", "cung", "điện", "không", "để", "ảnh", "hưởng", "tới", "lạm", "phát", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "hiện", "nay", "một", "số", "trường", "hợp", "quá", "tải", "lưới", "điện", "cục", "bộ", "ở", "ngày 19", "địa", "phương", "gây", "mất", "an", "toàn", "hệ", "thống", "có", "đến", "120.369", "cuộc", "gọi", "trong", "5.761.315", "ngày", "nóng", "vừa", "qua", "liên", "quan", "tới", "sự", "cố" ]
[ "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "xe", "mới", "ở", "mỹ", "đạt", "23,7mpg", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thuộc", "đại", "học", "michigan", "hôm", "hai không không xuộc dê pê đắp liu gạch chéo", "cho", "biết", "mức", "tiêu", "bê chéo ca sờ ép mờ ngang", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "của", "các", "xe", "mua", "mới", "tại", "mỹ", "trong", "tháng bẩy", "đã", "tăng", "tám trăm tám mươi sáu nghìn tám trăm mười tám", "lên", "một", "mức", "mười nhăm giờ", "cao", "mới", "là", "23,7mpg", "dặm/gallon", "viện", "nghiên", "cứu", "giao", "thông", "của", "đại", "học", "trên", "đã", "theo", "dõi", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "của", "các", "xe", "mới", "được", "bán", "ra", "hàng", "tháng", "kể", "từ", "bẩy giờ ba mươi bốn phút sáu giây", "thời", "điểm", "khi", "chỉ", "số", "này", "đạt", "20,1mpg", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "đã", "tăng", "từ", "22,6mpg", "trong", "ngày mười sáu", "lên", "23,5mpg", "trong", "ngày mùng hai tháng mười hai năm trăm lẻ bốn", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "một", "gallon", "xăng", "bình", "thường", "ở", "mỹ", "trung", "bình", "có", "giá", "bán", "một nghìn bẩy trăm tám mươi tám", "usd" ]
[ "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "xe", "mới", "ở", "mỹ", "đạt", "23,7mpg", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "thuộc", "đại", "học", "michigan", "hôm", "200/dpw/", "cho", "biết", "mức", "tiêu", "b/ksfm-", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "của", "các", "xe", "mua", "mới", "tại", "mỹ", "trong", "tháng 7", "đã", "tăng", "886.818", "lên", "một", "mức", "15h", "cao", "mới", "là", "23,7mpg", "dặm/gallon", "viện", "nghiên", "cứu", "giao", "thông", "của", "đại", "học", "trên", "đã", "theo", "dõi", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "của", "các", "xe", "mới", "được", "bán", "ra", "hàng", "tháng", "kể", "từ", "7:34:6", "thời", "điểm", "khi", "chỉ", "số", "này", "đạt", "20,1mpg", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "đã", "tăng", "từ", "22,6mpg", "trong", "ngày 16", "lên", "23,5mpg", "trong", "ngày mùng 2/12/504", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "một", "gallon", "xăng", "bình", "thường", "ở", "mỹ", "trung", "bình", "có", "giá", "bán", "1788", "usd" ]
[ "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "không", "có", "bằng", "chứng", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "kho", "đạn", "ngày ba mươi và ngày mười chín", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "ngày mùng năm", "tại", "một", "kho", "vũ", "khí", "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "tuyên", "bố", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "điều", "tra", "về", "vụ", "việc", "đã", "gây", "ra", "rạn", "nứt", "trong", "quan", "hệ", "với", "moscow", "hai triệu ba trăm ngàn bốn trăm", "đại", "sứ", "quán", "nga", "tại", "prague", "cộng hòa", "séc", "ảnh", "rt", "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "milos", "zeman", "đã", "đưa", "ra", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "trên", "truyền", "hình", "trong", "hôm", "chủ", "nhật", "vừa", "qua", "phá", "vỡ", "sự", "im", "lặng", "của", "ông", "về", "vụ", "bê", "bối", "đã", "kéo", "dài", "suốt", "một", "tuần", "lễ", "ông", "zeman", "cho", "hay", "trước", "đó", "hắt tờ a a dê trừ năm ba không", "ông", "không", "đưa", "ra", "phát", "biểu", "gì", "về", "vụ", "việc", "là", "để", "có", "một", "cái", "đầu", "lạnh", "và", "có", "thời", "gian", "chờ", "một", "số", "phân", "tích", "hoàn", "thành", "trước", "khi", "nêu", "ý", "kiến", "chúng", "tôi", "đang", "làm", "việc", "với", "cộng một không tám năm một năm tám tám bảy bảy bảy", "giả", "thuyết", "đầu", "tiên", "là", "vụ", "nổ", "bắt", "nguồn", "do", "việc", "xử", "lý", "chất", "nổ", "không", "chuyên", "nghiệp", "và", "thứ", "hai", "là", "có", "hoạt", "động", "can", "thiệp", "của", "một", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "ngoài", "ông", "zeman", "nói", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "prima", "tuần", "trước", "chính", "phủ", "cộng hòa", "séc", "đã", "cáo", "buộc", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "kho", "đạn", "tháng bẩy hai nghìn ba trăm bẩy mốt", "tại", "làng", "vrbetice", "cách", "thủ", "đô", "prague", "khoảng", "âm sáu nghìn tám chấm không bảy không bốn mê ga oát giờ", "về", "phía", "đông", "nam", "cơ", "sở", "này", "đã", "rung", "chuyển", "bởi", "nhiều", "vụ", "nổ", "liên", "tiếp", "khiến", "bốn mươi sáu", "nhân", "viên", "của", "một", "công", "ty", "tư", "nhân", "thuê", "nhà", "kho", "tại", "địa", "điểm", "này", "thiệt", "mạng", "chính", "quyền", "prague", "đã", "chỉ", "ra", "hai ngàn không trăm chín mươi", "nghi", "phạm", "là", "alexander", "petrov", "và", "ruslan", "boshirov", "hai mươi sáu", "công", "dân", "nga", "từng", "bị", "anh", "cáo", "buộc", "đầu", "độc", "cựu", "điệp", "viên", "hai", "mang", "sergei", "skripal", "và", "con", "gái", "yulia", "ở", "salisbury", "vào", "ngày hai mươi chín tháng sáu chín trăm hai bẩy", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "cơ", "quan", "thông", "tin", "an", "ninh", "bis", "của", "cộng hòa", "séc", "vẫn", "không", "đưa", "được", "bằng", "chứng", "cụ", "thể", "cho", "thấy", "mười hai", "công", "dân", "nga", "nói", "trên", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "tổng", "thống", "zeman", "nói", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "một nghìn tám trăm hai tám", "đặc", "vụ", "này", "đã", "ở", "khu", "vực", "vrbetice", "ông", "zeman", "bảy trăm i pê tê đê", "nhấn", "mạnh", "nhưng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "thiếu", "chứng", "cứ", "không", "có", "nghĩa", "rằng", "không", "nghiêm", "túc", "xem", "xét", "khả", "năng", "nga", "có", "liên", "quan", "thêm", "vào", "đó", "giả", "thiết", "có", "sự", "liên", "quan", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "ngoài", "đến", "vụ", "nổ", "hai giờ", "mới", "xuất", "hiện", "chỉ", "cách", "đây", "bốn triệu ba trăm chín bốn nghìn ba trăm linh chín", "tuần", "lễ", "ông", "zeman", "nói", "thêm", "cùng", "lúc", "có", "thông", "tin", "rằng", "kho", "đạn", "bị", "phá", "hủy", "đáng", "lẽ", "ra", "sẽ", "được", "chuyển", "tới", "bulgaria", "đạn", "dược", "tại", "kho", "đó", "đáng", "lẽ", "ra", "được", "chuyển", "tới", "bulgaria", "tổng", "thống", "zeman", "nói", "chúng", "tôi", "có", "thể", "cân", "nhắc", "về", "mối", "liên", "hệ", "với", "bulgaria", "ngay", "sau", "khi", "công", "khai", "cáo", "buộc", "nhằm", "vào", "moscow", "trong", "vụ", "việc", "lần", "này", "chính", "quyền", "prague", "đã", "trục", "xuất", "không một bốn không không chín sáu năm chín chín bốn ba", "nhà", "ngoại", "giao", "nga", "công", "ba trăm sáu mươi bẩy đi ốp", "ty", "rosatom", "của", "nga", "cũng", "bị", "cấm", "tham", "gia", "đấu", "thầu", "dự", "án", "sửa", "chữa", "nhà", "máy", "điện", "nguyên", "tử", "dukovany", "có", "tổng", "giá", "trị", "lên", "tới", "gờ gi xuộc một không không", "năm mươi bảy phẩy chín năm", "tỉ", "usd", "chính", "quyền", "moscow", "đã", "cực", "lực", "lên", "án", "lời", "cáo", "buộc", "của", "prague", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "trục", "xuất", "hai nghìn tám trăm ba mươi chín", "nhà", "ngoại", "giao", "cộng hòa", "séc", "vụ", "việc", "càng", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "khi", "chính", "quyền", "prague", "giờ", "muốn", "trục", "xuất", "thêm", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "nga", "đổi", "lại", "moscow", "đánh", "tín", "hiệu", "rằng", "hành", "động", "như", "vậy", "sẽ", "đối", "diện", "với", "đòn", "trả", "đũa", "của", "nga", "có", "thể", "là", "hạn", "chế", "hàng", "xuất", "khẩu", "của", "séc" ]
[ "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "không", "có", "bằng", "chứng", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "kho", "đạn", "ngày 30 và ngày 19", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "ngày mùng 5", "tại", "một", "kho", "vũ", "khí", "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "tuyên", "bố", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "điều", "tra", "về", "vụ", "việc", "đã", "gây", "ra", "rạn", "nứt", "trong", "quan", "hệ", "với", "moscow", "2.300.400", "đại", "sứ", "quán", "nga", "tại", "prague", "cộng hòa", "séc", "ảnh", "rt", "tổng", "thống", "cộng hòa", "séc", "milos", "zeman", "đã", "đưa", "ra", "phát", "biểu", "đáng", "chú", "ý", "trên", "truyền", "hình", "trong", "hôm", "chủ", "nhật", "vừa", "qua", "phá", "vỡ", "sự", "im", "lặng", "của", "ông", "về", "vụ", "bê", "bối", "đã", "kéo", "dài", "suốt", "một", "tuần", "lễ", "ông", "zeman", "cho", "hay", "trước", "đó", "htaad-530", "ông", "không", "đưa", "ra", "phát", "biểu", "gì", "về", "vụ", "việc", "là", "để", "có", "một", "cái", "đầu", "lạnh", "và", "có", "thời", "gian", "chờ", "một", "số", "phân", "tích", "hoàn", "thành", "trước", "khi", "nêu", "ý", "kiến", "chúng", "tôi", "đang", "làm", "việc", "với", "+10851588777", "giả", "thuyết", "đầu", "tiên", "là", "vụ", "nổ", "bắt", "nguồn", "do", "việc", "xử", "lý", "chất", "nổ", "không", "chuyên", "nghiệp", "và", "thứ", "hai", "là", "có", "hoạt", "động", "can", "thiệp", "của", "một", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "ngoài", "ông", "zeman", "nói", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "prima", "tuần", "trước", "chính", "phủ", "cộng hòa", "séc", "đã", "cáo", "buộc", "nga", "liên", "quan", "tới", "vụ", "nổ", "kho", "đạn", "tháng 7/2371", "tại", "làng", "vrbetice", "cách", "thủ", "đô", "prague", "khoảng", "-6800.0704 mwh", "về", "phía", "đông", "nam", "cơ", "sở", "này", "đã", "rung", "chuyển", "bởi", "nhiều", "vụ", "nổ", "liên", "tiếp", "khiến", "46", "nhân", "viên", "của", "một", "công", "ty", "tư", "nhân", "thuê", "nhà", "kho", "tại", "địa", "điểm", "này", "thiệt", "mạng", "chính", "quyền", "prague", "đã", "chỉ", "ra", "2090", "nghi", "phạm", "là", "alexander", "petrov", "và", "ruslan", "boshirov", "26", "công", "dân", "nga", "từng", "bị", "anh", "cáo", "buộc", "đầu", "độc", "cựu", "điệp", "viên", "hai", "mang", "sergei", "skripal", "và", "con", "gái", "yulia", "ở", "salisbury", "vào", "ngày 29/6/927", "tuy", "nhiên", "đến", "nay", "cơ", "quan", "thông", "tin", "an", "ninh", "bis", "của", "cộng hòa", "séc", "vẫn", "không", "đưa", "được", "bằng", "chứng", "cụ", "thể", "cho", "thấy", "12", "công", "dân", "nga", "nói", "trên", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "tổng", "thống", "zeman", "nói", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "1828", "đặc", "vụ", "này", "đã", "ở", "khu", "vực", "vrbetice", "ông", "zeman", "700yptd", "nhấn", "mạnh", "nhưng", "cảnh", "báo", "rằng", "việc", "thiếu", "chứng", "cứ", "không", "có", "nghĩa", "rằng", "không", "nghiêm", "túc", "xem", "xét", "khả", "năng", "nga", "có", "liên", "quan", "thêm", "vào", "đó", "giả", "thiết", "có", "sự", "liên", "quan", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "ngoài", "đến", "vụ", "nổ", "2h", "mới", "xuất", "hiện", "chỉ", "cách", "đây", "4.394.309", "tuần", "lễ", "ông", "zeman", "nói", "thêm", "cùng", "lúc", "có", "thông", "tin", "rằng", "kho", "đạn", "bị", "phá", "hủy", "đáng", "lẽ", "ra", "sẽ", "được", "chuyển", "tới", "bulgaria", "đạn", "dược", "tại", "kho", "đó", "đáng", "lẽ", "ra", "được", "chuyển", "tới", "bulgaria", "tổng", "thống", "zeman", "nói", "chúng", "tôi", "có", "thể", "cân", "nhắc", "về", "mối", "liên", "hệ", "với", "bulgaria", "ngay", "sau", "khi", "công", "khai", "cáo", "buộc", "nhằm", "vào", "moscow", "trong", "vụ", "việc", "lần", "này", "chính", "quyền", "prague", "đã", "trục", "xuất", "014009659943", "nhà", "ngoại", "giao", "nga", "công", "367 điôp", "ty", "rosatom", "của", "nga", "cũng", "bị", "cấm", "tham", "gia", "đấu", "thầu", "dự", "án", "sửa", "chữa", "nhà", "máy", "điện", "nguyên", "tử", "dukovany", "có", "tổng", "giá", "trị", "lên", "tới", "gj/100", "57,95", "tỉ", "usd", "chính", "quyền", "moscow", "đã", "cực", "lực", "lên", "án", "lời", "cáo", "buộc", "của", "prague", "đáp", "trả", "bằng", "cách", "trục", "xuất", "2839", "nhà", "ngoại", "giao", "cộng hòa", "séc", "vụ", "việc", "càng", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "khi", "chính", "quyền", "prague", "giờ", "muốn", "trục", "xuất", "thêm", "các", "nhà", "ngoại", "giao", "nga", "đổi", "lại", "moscow", "đánh", "tín", "hiệu", "rằng", "hành", "động", "như", "vậy", "sẽ", "đối", "diện", "với", "đòn", "trả", "đũa", "của", "nga", "có", "thể", "là", "hạn", "chế", "hàng", "xuất", "khẩu", "của", "séc" ]
[ "baodautu.vn", "hàng", "loạt", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "phải", "điều", "chỉnh", "tăng", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "do", "chi", "phí", "đầu", "vào", "tăng", "mạnh", "dự", "án", "khu", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "và", "căn", "hộ", "capitaland", "vista", "tại", "ép ca u vê kép dê gạch chéo", "xa", "lộ", "hà", "nội", "phường", "an", "phú", "quận", "âm hai mươi tám nghìn không trăm hai mươi sáu phẩy không không năm ba hai không", "ngày ba mươi mốt tháng một", "hệ thống xử lý nước thải", "do", "công", "ty", "liên", "doanh", "trách nhiệm hữu hạn", "capitaland", "vista", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "tương", "đương", "bẩy trăm năm hai ca lo", "usd", "có", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "trong", "cộng ba không tám sáu năm ba bẩy chín bẩy không năm", "năm", "kể", "từ", "ngày", "được", "cấp", "phép", "không giờ hai hai phút ba mươi nhăm giây", "sau", "hơn", "ba nghìn", "năm", "triển", "khai", "công", "ty", "liên", "doanh", "trách nhiệm hữu hạn", "capitaland", "vista", "đã", "đề", "nghị", "điều", "chỉnh", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "lên", "bốn trăm bảy chín ki lô gờ ram", "usd", "tăng", "sáu nghìn ba trăm chín mươi chấm không bảy một không đồng", "usd", "tương", "được", "năm nghìn năm trăm năm mươi chấm không hai trăm ba sáu ki lo oát", "dù", "hiện", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "tại", "hà", "nội", "một", "dự", "án", "khác", "âm sáu ngàn tám trăm bốn lăm phẩy không ba năm", "cũng", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "chuẩn", "bị", "bàn", "giao", "cho", "khách", "hàng", "cũng", "buộc", "phải", "điều", "chỉnh", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "giảm", "diện", "tích", "xây", "dựng", "là", "dự", "án", "indochina", "plaza", "hanoi", "số", "hai mươi chín ngàn bốn trăm mười tám phẩy tám nghìn một trăm mười bảy", "xuân", "thủy", "phường", "dịch", "vọng", "quận", "cầu", "giấy", "tp.hà", "nội", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "hiện", "tăng", "hơn", "gấp", "hiệu số mười hai bốn", "lần", "so", "với", "vốn", "đăng", "ba trăm lẻ một chấm năm bẩy chín đi ốp", "ký", "ban", "đầu", "từ", "hai ngàn chín trăm mười ba chấm không không tám hai ba oát", "usd", "lên", "âm năm ngàn ba trăm sáu mươi hai phẩy hai trăm mười đề xi ben", "usd", "đồng", "thời", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "điều", "chỉnh", "giảm", "diện", "tích", "chiều", "cao", "xây", "dựng", "khối", "trung", "tâm", "thương", "mại", "kết", "hợp", "nhà", "trẻ", "gồm", "sáu trăm hai mươi ngàn bẩy trăm ba bẩy", "lô", "nhà", "a", "giảm", "từ", "chín mươi hai ngàn bốn trăm bẩy mươi lăm phẩy hai sáu hai không", "tầng", "xuống", "sáu triệu bốn trăm năm mươi nghìn sáu trăm linh bốn", "tầng", "khối", "nhà", "văn", "phòng", "lô", "bê e mờ i đê xoẹt hai trăm", "giảm", "từ", "năm triệu bẩy trăm tám ba ngàn sáu trăm sáu tư", "tầng", "xuống", "sáu trăm ngàn bảy mươi", "tầng", "khối", "nhà", "ở", "lô", "hai trăm gạch ngang bê xê dét gờ dê chéo rờ đắp liu giây", "cao", "hai triệu", "tầng", "xuống", "không chín bẩy bẩy một bốn một chín bốn sáu bẩy chín", "tầng", "lô", "chín trăm bốn không ba không gạch ngang gờ quờ lờ", "cao", "mười tám ngàn bốn trăm hai mươi hai phẩy một ngàn ba trăm bảy sáu", "tầng", "xuống", "còn", "ba mươi năm", "tầng", "theo", "số", "liệu", "của", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tính", "từ", "đầu", "năm", "đến", "ngày mười tám hai mươi mười tám", "có", "năm trăm sáu mươi ngàn bảy trăm tám mươi tám", "lượt", "dự", "án", "đăng", "ký", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "ép gạch chéo ba ngàn tám trăm linh tám ba trăm linh ba", "đăng", "ký", "tăng", "thêm", "hai nghìn ba trăm sáu mươi chín", "chín lăm chấm năm trăm ba mươi mốt đồng", "usd", "dự", "án", "hanoi", "times", "tower", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "cao", "cấp", "âm bẩy nghìn ba chấm chín trăm linh hai đề xi mét vuông", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvr", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "là", "âm bốn ngàn một trăm bốn bảy chấm bốn trăm mười chín mét khối trên ki lô mét khối", "đồng", "đã", "được", "quyết", "định", "tăng", "lên", "mức", "sáu mươi tám mẫu", "đồng", "theo", "pvr", "công", "tác", "thực", "hiện", "đầu", "tư", "đang", "gặp", "phải", "một", "số", "vướng", "mắc", "chủ", "yếu", "do", "mặt", "bằng", "giá", "đầu", "vào", "nguyên", "vật", "liệu", "tăng", "cao", "từ", "âm ba ngàn không trăm tám chín chấm ba chín chín bao", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "quí", "bốn trăm lẻ năm trừ giây mờ o", "đã", "được", "kiểm", "soát", "tốt", "nhưng", "chỉ", "số", "nhóm", "giá", "âm ba mươi tám chấm không không ba hai", "nhà", "ở", "và", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "vọt", "lên", "cao", "do", "giá", "nhân", "tháng ba ba chín sáu", "công", "bị", "đẩy", "thêm", "sáu trăm sáu mươi hai mi li mét vuông trên mê ga oát", "hiện", "tại", "công", "lao", "động", "khoảng", "cộng sáu tám sáu năm sáu bảy chín bảy chín năm chín", "đồng/người/ngày", "giá", "xây", "dựng", "phần", "thô", "khoảng", "một trăm năm sáu am be", "đồng/m2", "giá", "phần", "hoàn", "thiện", "khoảng", "chín nghìn năm trăm sáu lăm phẩy không năm năm không ê rô", "đồng/m2", "và", "giá", "nội", "thất", "khoảng", "bốn nghìn không trăm hai mươi mốt chấm bảy trăm mười một độ ép", "đồng/m2", "tổng", "cộng", "giá", "thành", "xây", "nhà", "tính", "chung", "khoảng", "bẩy ngàn năm trăm mười một chấm không không hai hai mi li gam trên ra đi an", "đồng/m2", "ông", "vui", "nhận", "xét", "ông", "nguyễn", "đức", "cây", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nhà", "contrexim", "nhận", "xét", "ngày hai tư đến ngày mùng ba tháng mười", "giá", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "tăng", "khoảng", "âm chín nghìn sáu tám phẩy ba năm tám tạ", "giá", "nhân", "công", "tăng", "hơn", "sáu trăm lẻ hai phuốt", "trong", "khi", "đó", "sản", "phẩm", "làm", "ra", "không", "thanh", "khoản", "được", "là", "một", "sức", "ép", "rất", "lớn", "đối", "với", "các", "chủ", "đầu", "tư" ]
[ "baodautu.vn", "hàng", "loạt", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "phải", "điều", "chỉnh", "tăng", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "do", "chi", "phí", "đầu", "vào", "tăng", "mạnh", "dự", "án", "khu", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "và", "căn", "hộ", "capitaland", "vista", "tại", "fkuwd/", "xa", "lộ", "hà", "nội", "phường", "an", "phú", "quận", "-28.026,005320", "ngày 31/1", "hệ thống xử lý nước thải", "do", "công", "ty", "liên", "doanh", "trách nhiệm hữu hạn", "capitaland", "vista", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "tương", "đương", "752 cal", "usd", "có", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "trong", "+30865379705", "năm", "kể", "từ", "ngày", "được", "cấp", "phép", "0:22:35", "sau", "hơn", "3000", "năm", "triển", "khai", "công", "ty", "liên", "doanh", "trách nhiệm hữu hạn", "capitaland", "vista", "đã", "đề", "nghị", "điều", "chỉnh", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "lên", "479 kg", "usd", "tăng", "6390.0710 đồng", "usd", "tương", "được", "5550.0236 kw", "dù", "hiện", "đang", "ở", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "tại", "hà", "nội", "một", "dự", "án", "khác", "-6845,03 năm", "cũng", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "hoàn", "thiện", "chuẩn", "bị", "bàn", "giao", "cho", "khách", "hàng", "cũng", "buộc", "phải", "điều", "chỉnh", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "giảm", "diện", "tích", "xây", "dựng", "là", "dự", "án", "indochina", "plaza", "hanoi", "số", "29.418,8117", "xuân", "thủy", "phường", "dịch", "vọng", "quận", "cầu", "giấy", "tp.hà", "nội", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "hiện", "tăng", "hơn", "gấp", "hiệu số 12 - 4", "lần", "so", "với", "vốn", "đăng", "301.579 điôp", "ký", "ban", "đầu", "từ", "2913.00823 w", "usd", "lên", "-5362,210 db", "usd", "đồng", "thời", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "điều", "chỉnh", "giảm", "diện", "tích", "chiều", "cao", "xây", "dựng", "khối", "trung", "tâm", "thương", "mại", "kết", "hợp", "nhà", "trẻ", "gồm", "620.737", "lô", "nhà", "a", "giảm", "từ", "92.475,2620", "tầng", "xuống", "6.450.604", "tầng", "khối", "nhà", "văn", "phòng", "lô", "bemyđ/200", "giảm", "từ", "5.783.664", "tầng", "xuống", "600.070", "tầng", "khối", "nhà", "ở", "lô", "200-bczgd/rwj", "cao", "2.000.000", "tầng", "xuống", "097714194679", "tầng", "lô", "9004030-gql", "cao", "18.422,1376", "tầng", "xuống", "còn", "35", "tầng", "theo", "số", "liệu", "của", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tính", "từ", "đầu", "năm", "đến", "ngày 18, 20, 18", "có", "560.788", "lượt", "dự", "án", "đăng", "ký", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "với", "tổng", "vốn", "f/3808303", "đăng", "ký", "tăng", "thêm", "2369", "95.531 đ", "usd", "dự", "án", "hanoi", "times", "tower", "do", "công", "ty", "cổ", "phần", "kinh", "doanh", "dịch", "vụ", "cao", "cấp", "-7300.902 dm2", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvr", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "có", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "ban", "đầu", "là", "-4147.419 m3/km3", "đồng", "đã", "được", "quyết", "định", "tăng", "lên", "mức", "68 mẫu", "đồng", "theo", "pvr", "công", "tác", "thực", "hiện", "đầu", "tư", "đang", "gặp", "phải", "một", "số", "vướng", "mắc", "chủ", "yếu", "do", "mặt", "bằng", "giá", "đầu", "vào", "nguyên", "vật", "liệu", "tăng", "cao", "từ", "-3089.399 pound", "chỉ", "số", "giá", "tiêu", "dùng", "quí", "405-jmo", "đã", "được", "kiểm", "soát", "tốt", "nhưng", "chỉ", "số", "nhóm", "giá", "-38.0032", "nhà", "ở", "và", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "vọt", "lên", "cao", "do", "giá", "nhân", "tháng 3/396", "công", "bị", "đẩy", "thêm", "662 mm2/mw", "hiện", "tại", "công", "lao", "động", "khoảng", "+68656797959", "đồng/người/ngày", "giá", "xây", "dựng", "phần", "thô", "khoảng", "156 ampe", "đồng/m2", "giá", "phần", "hoàn", "thiện", "khoảng", "9565,0550 euro", "đồng/m2", "và", "giá", "nội", "thất", "khoảng", "4021.711 of", "đồng/m2", "tổng", "cộng", "giá", "thành", "xây", "nhà", "tính", "chung", "khoảng", "7511.0022 mg/radian", "đồng/m2", "ông", "vui", "nhận", "xét", "ông", "nguyễn", "đức", "cây", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "phát", "triển", "nhà", "contrexim", "nhận", "xét", "ngày 24 đến ngày mùng 3 tháng 10", "giá", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "tăng", "khoảng", "-9068,358 tạ", "giá", "nhân", "công", "tăng", "hơn", "602 ft", "trong", "khi", "đó", "sản", "phẩm", "làm", "ra", "không", "thanh", "khoản", "được", "là", "một", "sức", "ép", "rất", "lớn", "đối", "với", "các", "chủ", "đầu", "tư" ]
[ "cổ", "phiếu", "sacomreal", "sắp", "lên", "sàn", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "sáng", "nay", "sáu trăm ba mốt ngàn một trăm bốn chín", "công", "ty", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacomreal", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "với", "ba", "công", "ty", "chứng", "khoán", "gồm", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ngân", "hàng", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sbs", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thăng", "long", "tls", "và", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hsc", "về", "việc", "tư", "vấn", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hà", "nội", "hnx", "khang", "minh", "lễ", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "tư", "vấn", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "sacomreal", "ảnh", "k.m", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "đặng", "hồng", "anh", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "sacomreal", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "niêm", "yết", "chín trăm linh tám tháng", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "hose", "vào", "mười tám giờ hai hai phút", "tới", "với", "giá", "khoảng", "ba mươi ba", "đồng/cổ", "phiếu", "hiện", "sacomreal", "đang", "sở", "hữu", "một ngàn bảy trăm tám mươi", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "tại", "thành phố hồ chí minh", "và", "một", "số", "địa", "phương", "như", "lâm", "đồng", "hải", "phòng", "quảng", "nam", "trong", "đó", "các", "dự", "án", "đã", "được", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "đưa", "vào", "kinh", "doanh", "đều", "ở", "thành phố hồ chí minh", "là", "dự", "án", "belleza", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "gần", "bốn ngàn bốn mươi", "tỉ", "đồng", "dự", "án", "hòa", "bình", "mười", "tỉ", "đồng", "dự", "án", "cao", "ốc", "văn", "phòng", "ba ngàn", "phó", "đức", "chính", "ba ngàn", "tỉ", "đồng" ]
[ "cổ", "phiếu", "sacomreal", "sắp", "lên", "sàn", "thời báo kinh tế sài gòn", "online", "sáng", "nay", "631.149", "công", "ty", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacomreal", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "với", "ba", "công", "ty", "chứng", "khoán", "gồm", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ngân", "hàng", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sbs", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thăng", "long", "tls", "và", "công", "ty", "chứng", "khoán", "thành phố hồ chí minh", "hsc", "về", "việc", "tư", "vấn", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "sở", "giao", "dịch", "chứng", "khoán", "hà", "nội", "hnx", "khang", "minh", "lễ", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "tư", "vấn", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "sacomreal", "ảnh", "k.m", "tại", "lễ", "ký", "kết", "ông", "đặng", "hồng", "anh", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "sacomreal", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "niêm", "yết", "908 tháng", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "hose", "vào", "18h22", "tới", "với", "giá", "khoảng", "33", "đồng/cổ", "phiếu", "hiện", "sacomreal", "đang", "sở", "hữu", "1780", "dự", "án", "bất", "động", "sản", "tại", "thành phố hồ chí minh", "và", "một", "số", "địa", "phương", "như", "lâm", "đồng", "hải", "phòng", "quảng", "nam", "trong", "đó", "các", "dự", "án", "đã", "được", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "và", "đưa", "vào", "kinh", "doanh", "đều", "ở", "thành phố hồ chí minh", "là", "dự", "án", "belleza", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "gần", "4040", "tỉ", "đồng", "dự", "án", "hòa", "bình", "10", "tỉ", "đồng", "dự", "án", "cao", "ốc", "văn", "phòng", "3000", "phó", "đức", "chính", "3000", "tỉ", "đồng" ]
[ "tỷ", "giá", "vnd/usd", "vẫn", "sẽ", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "của", "cả", "người", "dân", "doanh", "nghiệp", "lẫn", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "mười ba giờ", "ngày mùng bốn tới ngày mười lăm tháng hai", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "tăng", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "lên", "một", "mức", "cao", "điều", "này", "khiến", "chúng", "ta", "nhớ", "lại", "thời", "điểm", "bốn giờ hai bảy phút", "trước", "thời", "điểm", "tết", "nguyên", "đán", "một ngàn", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cũng", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "tăng", "thêm", "âm ba trăm bốn mươi bẩy phẩy không không bẩy trăm chín tám sào", "động", "thái", "điều", "chỉnh", "hồi", "đầu", "bốn giờ bốn sáu phút", "sau", "này", "được", "chính", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thừa", "nhận", "là", "một", "bước", "đi", "trước", "để", "chủ", "động", "ứng", "phó", "với", "mười bẩy giờ", "được", "lường", "trước", "sẽ", "rất", "khó", "khăn", "sự", "lặp", "lại", "rờ vê mờ chéo pê bờ một tám không", "lần", "này", "trong", "điều", "hành", "cho", "thấy", "năm trăm bẩy mươi lăm nghìn hai trăm năm mươi chín", "nỗi", "ám", "ảnh", "về", "tỷ", "giá", "sẽ", "tiếp", "tục", "đeo", "đuổi", "các", "nhà", "điều", "hành", "chính", "sách", "và", "các", "doanh nghiệp", "khi", "tiền", "không", "còn", "là", "tiền", "trong", "một", "trao", "đổi", "gần", "đây", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "nói", "rằng", "cân", "đối", "trên", "các", "con", "số", "đầu", "vào", "đầu", "ra", "ngoại", "tệ", "của", "cả", "nền", "kinh", "tế", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "dự", "báo", "thâm", "hụt", "ngoại", "tệ", "quý không hai hai bảy năm năm", "khoảng", "năm trăm linh bốn tấn", "usd", "nhưng", "cũng", "qua", "cân", "đối", "số", "liệu", "vĩ", "mô", "lại", "cho", "thấy", "một", "sai", "số", "giật", "mình", "có", "khoảng", "sáu trăm bảy sáu héc", "usd", "đã", "biến", "mất", "khi", "tiền", "không", "vào", "lưu", "thông", "đã", "khiến", "cho", "usd", "trở", "nên", "khan", "hiếm", "và", "thiếu", "usd", "đã", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "mất", "cân", "đối", "cung", "cầu", "và", "usd", "tăng", "giá", "là", "câu", "chuyện", "nhiều", "năm", "ở", "việt", "nam", "và", "nó", "sẽ", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "năm", "nữa", "mỗi", "khi", "nói", "về", "mất", "cân", "đối", "usd", "thì", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thường", "giải", "thích", "bằng", "các", "nguyên", "nhân", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "cán", "cân", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "mất", "cân", "đối", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "điều", "này", "đúng", "nhưng", "đó", "là", "về", "dài", "hạn", "còn", "câu", "chuyện", "của", "tháng hai", "là", "gắn", "với", "thực", "tế", "găm", "giữ", "usd", "trong", "ngắn", "hạn", "usd", "bao", "giờ", "cũng", "đi", "kèm", "với", "lãi", "suất", "câu", "chuyện", "thực", "tế", "của", "mười ba giờ năm mươi sáu", "cho", "thấy", "khi", "chính", "phủ", "quyết", "định", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "cho", "việt nam đồng", "khiến", "lãi", "suất", "vay", "việt nam đồng", "giảm", "mạnh", "nhưng", "lại", "không", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "usd", "khiến", "cho", "lãi", "suất", "usd", "trong", "tương", "quan", "với", "lãi", "suất", "việt nam đồng", "tăng", "lên", "về", "nguyên", "tắc", "bất", "cứ", "ai", "cũng", "biết", "khi", "việt nam đồng", "giảm", "lãi", "suất", "có", "nghĩa", "là", "việt nam đồng", "mất", "giá", "một trăm bảy mươi chéo bờ", "còn", "usd", "tăng", "lãi", "suất", "là", "usd", "tăng", "giá", "so", "với", "việt nam đồng", "cộng", "thêm", "những", "lo", "ngại", "khi", "tình", "hình", "kinh", "tế", "biến", "động", "tâm", "lý", "thích", "cất", "giữ", "usd", "của", "người", "dân", "đã", "khiến", "usd", "thêm", "căng", "thẳng", "chính", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cũng", "đã", "phải", "thừa", "nhận", "điều", "này", "và", "thực", "tế", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "mười giờ sáu phút", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "chính", "là", "cuộc", "vật", "lộn", "để", "giải", "bài", "toán", "găm", "giữ", "usd", "một", "trong", "những", "nỗ", "lực", "đó", "là", "việc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "cùng", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "kéo", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "của", "usd", "xuống", "rất", "thấp", "để", "thu", "hút", "người", "dân", "doanh nghiệp", "từ", "mua", "usd", "sang", "vay", "usd", "thậm", "chí", "phải", "cần", "đến", "cả", "một", "biện", "pháp", "hành", "chính", "từ", "chính", "phủ", "là", "ngày tám tới ngày hai mươi chín tháng mười hai", "yêu", "cầu", "các", "doanh nghiệp", "là", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "lớn", "phải", "bán", "usd", "nhàn", "rỗi", "cho", "ngân", "hàng", "những", "biện", "pháp", "này", "ít", "nhiều", "đã", "có", "tác", "dụng", "khi", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "đã", "mua", "bốn hai", "thêm", "được", "khoảng", "gần", "tám mốt vòng", "usd", "từ", "các", "doanh nghiệp", "tỷ", "lệ", "tám trăm bốn mươi ba phẩy bảy hai không yến", "đi", "vay", "usd", "thay", "bảy triệu lẻ hai", "vì", "mua", "usd", "đã", "tăng", "lên", "nhưng", "vẫn", "chưa", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "usd", "vẫn", "tiếp", "tục", "căng", "thẳng", "tỷ", "giá", "trong", "và", "ngoài", "ngân", "hàng", "vẫn", "chênh", "lệch", "lớn", "kể", "cả", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thực", "hiện", "những", "bước", "đi", "mạnh", "như", "tăng", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "và", "hạ", "biên", "độ", "giao", "dịch", "chính", "vì", "thế", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "một trăm bảy mươi sáu đề xi mét", "là", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "và", "ngắn", "hạn", "tạo", "nên", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "chỉ", "khi", "ngày sáu ngày hai mươi tháng chín", "nào", "xóa", "bỏ", "được", "kỳ", "vọng", "mới", "giải", "quyết", "được", "những", "bất", "ổn", "trên", "thị", "trường", "usd", "mòn", "mỏi", "chạy", "theo", "ông", "trần", "đình", "thiên", "viện", "trưởng", "viện", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "từng", "cho", "rằng", "đối", "với", "bài", "toán", "usd", "chúng", "ta", "dường", "như", "chưa", "bao", "giờ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "một", "cách", "triệt", "để", "thực", "tế", "cho", "thấy", "cơn", "sốt", "usd", "âm", "ỉ", "cả", "ngày mười một tới ngày hai mươi tháng ba", "và", "đã", "không", "dưới", "hai nghìn không trăm linh sáu", "lần", "bùng", "lên", "mạnh", "mẽ", "nhưng", "mỗi", "lần", "như", "thế", "động", "thái", "dễ", "đoán", "nhất", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "đưa", "ra", "các", "tuyên", "bố", "đầu", "tiên", "như", "biến", "động", "là", "do", "các", "yếu", "tố", "tâm", "lý", "thị", "trường", "chợ", "đen", "găm", "giữ", "cho", "usd", "tăng", "giá", "là", "không", "có", "cơ", "sở", "hai mươi chín độ ca", "điều", "này", "càng", "khiến", "cho", "lòng", "tin", "vào", "chính", "sách", "của", "người", "dân", "bị", "giảm", "sút", "và", "củng", "cố", "thêm", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "của", "người", "dân", "và", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "chợ", "đen", "có", "cơ", "hội", "hoành", "hành", "nhìn", "lại", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "cả", "ngày ba mươi tháng hai", "thực", "tế", "đã", "cho", "thấy", "hai trăm ba ba phẩy bốn tám chín bao", "dường", "như", "chúng", "ta", "luôn", "đi", "theo", "sau", "thị", "trường", "và", "để", "xoa", "dịu", "khi", "nóng", "bỏng", "trừ ích đê nờ vờ quy bờ", "nhất", "nhìn", "lại", "một", "năm", "biến", "động", "và", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "usd", "cho", "thấy", "chưa", "bao", "giờ", "cơn", "khát", "usd", "của", "doanh nghiệp", "được", "đáp", "ứng", "mua", "bán", "usd", "vẫn", "rất", "khó", "khăn", "nỗ", "lực", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "giá", "usd", "tự", "do", "và", "ngân", "hàng", "vẫn", "không", "thành", "bảy mươi chấm chín tám", "usd", "vẫn", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "hai bốn một tám sáu không một sáu bốn không bốn", "theo", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "tháng bẩy một ngàn tám trăm bẩy mươi bẩy", "những", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "vẫn", "còn", "khi", "chúng", "ta", "vẫn", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "dù", "mức", "nhỏ", "hơn", "bên", "cạnh", "đó", "nguy", "cơ", "lạm", "phát", "cao", "và", "mất", "cân", "đối", "cán", "cân", "thanh", "toán", "vẫn", "là", "những", "nguyên", "nhân", "lâu", "dài", "và", "thường", "trực", "khiến", "usd", "tiếp", "tục", "là", "câu", "chuyện", "của", "ngày hai mươi bảy và mồng năm", "trong", "khi", "đó", "những", "vấn", "đề", "của", "một hai tháng một một một bảy ba", "đã", "bắt", "đầu", "lộ", "diện", "trước", "hết", "nhập", "siêu", "đã", "quay", "trở", "lại", "rất", "mạnh", "từ", "cuối", "cộng bốn ba chín sáu không không chín năm bảy năm hai", "tài", "khoản", "vốn", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "khả", "quan", "khi", "nguồn", "vốn", "fii", "âm ba mươi hai ngàn năm trăm tám mươi chín phẩy không không tám nghìn ba trăm chín nhăm", "không", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "những", "tháng", "cuối", "tháng mười một một ba hai ba", "dù", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "quay", "trở", "lại", "nhưng", "tổng", "thể", "vẫn", "tiếp", "tục", "bị", "âm", "với", "con", "số", "khá", "lớn", "và", "chưa", "có", "khả", "năng", "hồi", "phục", "sớm", "bên", "cạnh", "đó", "không", "thể", "bỏ", "qua", "câu", "chuyện", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "đã", "giảm", "trong", "ngày ba và mùng sáu", "khiến", "khả", "năng", "can", "thiệp", "thị", "trường", "cũng", "sẽ", "bị", "hạn", "chế", "hơn", "chính", "vì", "thế", "usd", "trong", "ngày hai mươi lăm ngày mười tháng bốn", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "tâm", "điểm", "của", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "với", "thực", "tế", "này", "để", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "sáu triệu không trăm năm mươi ngàn", "một", "cách", "hiệu", "quả", "thì", "nguyên", "tắc", "chủ", "động", "là", "linh", "hoạt", "cần", "phải", "triệt", "để", "hơn" ]
[ "tỷ", "giá", "vnd/usd", "vẫn", "sẽ", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "của", "cả", "người", "dân", "doanh", "nghiệp", "lẫn", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "trong", "13h", "ngày mùng 4 tới ngày 15 tháng 2", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "tăng", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "lên", "một", "mức", "cao", "điều", "này", "khiến", "chúng", "ta", "nhớ", "lại", "thời", "điểm", "4h27", "trước", "thời", "điểm", "tết", "nguyên", "đán", "1000", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cũng", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "tăng", "thêm", "-347,00798 sào", "động", "thái", "điều", "chỉnh", "hồi", "đầu", "4h46", "sau", "này", "được", "chính", "lãnh", "đạo", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thừa", "nhận", "là", "một", "bước", "đi", "trước", "để", "chủ", "động", "ứng", "phó", "với", "17h", "được", "lường", "trước", "sẽ", "rất", "khó", "khăn", "sự", "lặp", "lại", "rvm/pb180", "lần", "này", "trong", "điều", "hành", "cho", "thấy", "575.259", "nỗi", "ám", "ảnh", "về", "tỷ", "giá", "sẽ", "tiếp", "tục", "đeo", "đuổi", "các", "nhà", "điều", "hành", "chính", "sách", "và", "các", "doanh nghiệp", "khi", "tiền", "không", "còn", "là", "tiền", "trong", "một", "trao", "đổi", "gần", "đây", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "giám", "sát", "tài", "chính", "quốc", "gia", "nói", "rằng", "cân", "đối", "trên", "các", "con", "số", "đầu", "vào", "đầu", "ra", "ngoại", "tệ", "của", "cả", "nền", "kinh", "tế", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "dự", "báo", "thâm", "hụt", "ngoại", "tệ", "quý 02/2755", "khoảng", "504 tấn", "usd", "nhưng", "cũng", "qua", "cân", "đối", "số", "liệu", "vĩ", "mô", "lại", "cho", "thấy", "một", "sai", "số", "giật", "mình", "có", "khoảng", "676 hz", "usd", "đã", "biến", "mất", "khi", "tiền", "không", "vào", "lưu", "thông", "đã", "khiến", "cho", "usd", "trở", "nên", "khan", "hiếm", "và", "thiếu", "usd", "đã", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "mất", "cân", "đối", "cung", "cầu", "và", "usd", "tăng", "giá", "là", "câu", "chuyện", "nhiều", "năm", "ở", "việt", "nam", "và", "nó", "sẽ", "tiếp", "tục", "kéo", "dài", "trong", "nhiều", "năm", "nữa", "mỗi", "khi", "nói", "về", "mất", "cân", "đối", "usd", "thì", "cơ", "quan", "quản", "lý", "thường", "giải", "thích", "bằng", "các", "nguyên", "nhân", "thâm", "hụt", "thương", "mại", "cán", "cân", "thanh", "toán", "quốc", "tế", "mất", "cân", "đối", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "điều", "này", "đúng", "nhưng", "đó", "là", "về", "dài", "hạn", "còn", "câu", "chuyện", "của", "tháng 2", "là", "gắn", "với", "thực", "tế", "găm", "giữ", "usd", "trong", "ngắn", "hạn", "usd", "bao", "giờ", "cũng", "đi", "kèm", "với", "lãi", "suất", "câu", "chuyện", "thực", "tế", "của", "13h56", "cho", "thấy", "khi", "chính", "phủ", "quyết", "định", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "cho", "việt nam đồng", "khiến", "lãi", "suất", "vay", "việt nam đồng", "giảm", "mạnh", "nhưng", "lại", "không", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "usd", "khiến", "cho", "lãi", "suất", "usd", "trong", "tương", "quan", "với", "lãi", "suất", "việt nam đồng", "tăng", "lên", "về", "nguyên", "tắc", "bất", "cứ", "ai", "cũng", "biết", "khi", "việt nam đồng", "giảm", "lãi", "suất", "có", "nghĩa", "là", "việt nam đồng", "mất", "giá", "170/b", "còn", "usd", "tăng", "lãi", "suất", "là", "usd", "tăng", "giá", "so", "với", "việt nam đồng", "cộng", "thêm", "những", "lo", "ngại", "khi", "tình", "hình", "kinh", "tế", "biến", "động", "tâm", "lý", "thích", "cất", "giữ", "usd", "của", "người", "dân", "đã", "khiến", "usd", "thêm", "căng", "thẳng", "chính", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "cũng", "đã", "phải", "thừa", "nhận", "điều", "này", "và", "thực", "tế", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "10h6", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "chính", "là", "cuộc", "vật", "lộn", "để", "giải", "bài", "toán", "găm", "giữ", "usd", "một", "trong", "những", "nỗ", "lực", "đó", "là", "việc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đã", "cùng", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "kéo", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "cho", "vay", "của", "usd", "xuống", "rất", "thấp", "để", "thu", "hút", "người", "dân", "doanh nghiệp", "từ", "mua", "usd", "sang", "vay", "usd", "thậm", "chí", "phải", "cần", "đến", "cả", "một", "biện", "pháp", "hành", "chính", "từ", "chính", "phủ", "là", "ngày 8 tới ngày 29 tháng 12", "yêu", "cầu", "các", "doanh nghiệp", "là", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "lớn", "phải", "bán", "usd", "nhàn", "rỗi", "cho", "ngân", "hàng", "những", "biện", "pháp", "này", "ít", "nhiều", "đã", "có", "tác", "dụng", "khi", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "đã", "mua", "42", "thêm", "được", "khoảng", "gần", "81 vòng", "usd", "từ", "các", "doanh nghiệp", "tỷ", "lệ", "843,720 yến", "đi", "vay", "usd", "thay", "7.000.002", "vì", "mua", "usd", "đã", "tăng", "lên", "nhưng", "vẫn", "chưa", "giải", "quyết", "được", "vấn", "đề", "usd", "vẫn", "tiếp", "tục", "căng", "thẳng", "tỷ", "giá", "trong", "và", "ngoài", "ngân", "hàng", "vẫn", "chênh", "lệch", "lớn", "kể", "cả", "sau", "khi", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "thực", "hiện", "những", "bước", "đi", "mạnh", "như", "tăng", "tỷ", "giá", "liên", "ngân", "hàng", "và", "hạ", "biên", "độ", "giao", "dịch", "chính", "vì", "thế", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "cho", "rằng", "lãi", "suất", "176 dm", "là", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "và", "ngắn", "hạn", "tạo", "nên", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "chỉ", "khi", "ngày 6 ngày 20 tháng 9", "nào", "xóa", "bỏ", "được", "kỳ", "vọng", "mới", "giải", "quyết", "được", "những", "bất", "ổn", "trên", "thị", "trường", "usd", "mòn", "mỏi", "chạy", "theo", "ông", "trần", "đình", "thiên", "viện", "trưởng", "viện", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "từng", "cho", "rằng", "đối", "với", "bài", "toán", "usd", "chúng", "ta", "dường", "như", "chưa", "bao", "giờ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "một", "cách", "triệt", "để", "thực", "tế", "cho", "thấy", "cơn", "sốt", "usd", "âm", "ỉ", "cả", "ngày 11 tới ngày 20 tháng 3", "và", "đã", "không", "dưới", "2006", "lần", "bùng", "lên", "mạnh", "mẽ", "nhưng", "mỗi", "lần", "như", "thế", "động", "thái", "dễ", "đoán", "nhất", "của", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "là", "đưa", "ra", "các", "tuyên", "bố", "đầu", "tiên", "như", "biến", "động", "là", "do", "các", "yếu", "tố", "tâm", "lý", "thị", "trường", "chợ", "đen", "găm", "giữ", "cho", "usd", "tăng", "giá", "là", "không", "có", "cơ", "sở", "29 ok", "điều", "này", "càng", "khiến", "cho", "lòng", "tin", "vào", "chính", "sách", "của", "người", "dân", "bị", "giảm", "sút", "và", "củng", "cố", "thêm", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "của", "người", "dân", "và", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "thị", "trường", "chợ", "đen", "có", "cơ", "hội", "hoành", "hành", "nhìn", "lại", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "cả", "ngày 30/2", "thực", "tế", "đã", "cho", "thấy", "233,489 pound", "dường", "như", "chúng", "ta", "luôn", "đi", "theo", "sau", "thị", "trường", "và", "để", "xoa", "dịu", "khi", "nóng", "bỏng", "-xdnvqb", "nhất", "nhìn", "lại", "một", "năm", "biến", "động", "và", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "usd", "cho", "thấy", "chưa", "bao", "giờ", "cơn", "khát", "usd", "của", "doanh nghiệp", "được", "đáp", "ứng", "mua", "bán", "usd", "vẫn", "rất", "khó", "khăn", "nỗ", "lực", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "giá", "usd", "tự", "do", "và", "ngân", "hàng", "vẫn", "không", "thành", "70.98", "usd", "vẫn", "là", "nỗi", "ám", "ảnh", "24186016404", "theo", "ông", "lê", "xuân", "nghĩa", "tháng 7/1877", "những", "kỳ", "vọng", "tăng", "giá", "usd", "vẫn", "còn", "khi", "chúng", "ta", "vẫn", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "hỗ", "trợ", "lãi", "suất", "dù", "mức", "nhỏ", "hơn", "bên", "cạnh", "đó", "nguy", "cơ", "lạm", "phát", "cao", "và", "mất", "cân", "đối", "cán", "cân", "thanh", "toán", "vẫn", "là", "những", "nguyên", "nhân", "lâu", "dài", "và", "thường", "trực", "khiến", "usd", "tiếp", "tục", "là", "câu", "chuyện", "của", "ngày 27 và mồng 5", "trong", "khi", "đó", "những", "vấn", "đề", "của", "12/11/173", "đã", "bắt", "đầu", "lộ", "diện", "trước", "hết", "nhập", "siêu", "đã", "quay", "trở", "lại", "rất", "mạnh", "từ", "cuối", "+43960095752", "tài", "khoản", "vốn", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "khả", "quan", "khi", "nguồn", "vốn", "fii", "-32.589,008395", "không", "phục", "hồi", "mạnh", "mẽ", "những", "tháng", "cuối", "tháng 11/1323", "dù", "đã", "có", "dấu", "hiệu", "quay", "trở", "lại", "nhưng", "tổng", "thể", "vẫn", "tiếp", "tục", "bị", "âm", "với", "con", "số", "khá", "lớn", "và", "chưa", "có", "khả", "năng", "hồi", "phục", "sớm", "bên", "cạnh", "đó", "không", "thể", "bỏ", "qua", "câu", "chuyện", "dự", "trữ", "ngoại", "hối", "đã", "giảm", "trong", "ngày 3 và mùng 6", "khiến", "khả", "năng", "can", "thiệp", "thị", "trường", "cũng", "sẽ", "bị", "hạn", "chế", "hơn", "chính", "vì", "thế", "usd", "trong", "ngày 25 ngày 10 tháng 4", "vẫn", "tiếp", "tục", "là", "tâm", "điểm", "của", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "với", "thực", "tế", "này", "để", "điều", "hành", "tỷ", "giá", "6.050.000", "một", "cách", "hiệu", "quả", "thì", "nguyên", "tắc", "chủ", "động", "là", "linh", "hoạt", "cần", "phải", "triệt", "để", "hơn" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "tác", "dụng", "bồi", "bổ", "cơ", "thể", "ích", "khí", "cường", "thân", "kiện", "vị", "tiêu", "viêm", "thanh", "can", "lợi", "mật", "sáng", "mắt", "chữa", "vàng", "da", "ung", "nhọt", "viêm", "tuyến", "vú", "phụ", "nữ", "kinh", "nguyệt", "không", "đều", "dùng", "trước", "kỳ", "kinh", "nam", "giới", "âm sáu nghìn sáu trăm mười phẩy ba ba hai am be", "di", "tinh", "trẻ", "em", "cam", "tích", "lỵ", "chứa", "loại", "protein", "độc", "đáo", "có", "hiệu", "quả", "chống", "ôxy", "hóa", "khoai", "lang", "chứa", "loại", "protein", "độc", "đáo", "có", "khả", "năng", "chống", "ôxy", "hóa", "antioxidant", "đáng", "kể", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "âm bốn mươi ba phẩy không không mười ba", "protein", "có", "khoảng", "hai ngang ba bảy ba không pờ gờ", "hoạt", "tính", "chống", "ôxy", "hóa", "của", "glutathione", "một", "trong", "những", "sản", "phẩm", "quan", "trọng", "của", "cơ", "thể", "có", "vai", "ngày hai mươi bẩy tháng năm năm một trăm chín ba", "trò", "trong", "việc", "tạo", "năm bẩy không chéo giây lờ i hắt trừ vê kép xê", "các", "chất", "chống", "ôxy", "một trăm", "hóa", "trong", "cơ", "thể", "mặc", "dù", "còn", "cần", "nhiều", "nghiên", "cứu", "trong", "tương", "lai", "nhưng", "những", "năm chia mười", "protein", "này", "đã", "giúp", "giải", "thích", "về", "những", "âm một ngàn ba trăm bốn mươi chín phẩy chín sáu đi ốp", "đặc", "tính", "chữa", "bệnh", "của", "khoai", "lang", "củ", "khoai", "lang", "như", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "a", "dưới", "dạng", "beta-caroten", "tuyệt", "vời", "một", "nguồn", "vitamin", "c", "và", "mangan", "đáng", "kể", "trong", "khoai", "lang", "còn", "có", "sản", "phẩm", "đồng", "chất", "xơ", "rất", "tốt", "cho", "cơ", "thể", "lượng", "cao", "vitamin", "i rờ hát ca hai không không không ba trăm hai mươi", "kali", "và", "sắt", "với", "lượng", "đáng", "gạch chéo o xê tê xoẹt rờ", "kể", "vitamin", "a", "dưới", "dạng", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "khiến", "khoai", "lang", "là", "thực", "phẩm", "chống", "viêm", "nhiễm", "có", "tác", "sáu trên mười bẩy", "dụng", "phòng", "và", "chữa", "trị", "bệnh", "cả", "hai", "dạng", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "có", "tiềm", "năng", "chống", "ôxy", "hóa", "lớn", "giúp", "hiệu", "quả", "cho", "cơ", "thể", "loại", "bỏ", "các", "gốc", "tự", "do", "điều", "này", "có", "thể", "giải", "thích", "tại", "sao", "cả", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "giúp", "ích", "hiệu", "quả", "để", "ngăn", "ngừa", "các", "gốc", "tự", "do", "ngoài", "ra", "khoai", "lang", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "một trăm ba không ba không đắp liu i đắp liu", "cần", "thiết", "để", "chuyển", "đổi", "homocysteine", "một", "sản", "phẩm", "trong", "tiến", "trình", "methylation", "tạo", "ra", "acid", "amin", "quan", "trọng", "trong", "các", "tế", "bào", "thành", "các", "phân", "tử", "ngày ba mốt tới ngày mười bẩy tháng sáu", "không", "gây", "hại", "khi", "homocysteine", "cao", "có", "liên", "quan", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "đau", "tim", "và", "đột", "quỵ" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "internet", "tác", "dụng", "bồi", "bổ", "cơ", "thể", "ích", "khí", "cường", "thân", "kiện", "vị", "tiêu", "viêm", "thanh", "can", "lợi", "mật", "sáng", "mắt", "chữa", "vàng", "da", "ung", "nhọt", "viêm", "tuyến", "vú", "phụ", "nữ", "kinh", "nguyệt", "không", "đều", "dùng", "trước", "kỳ", "kinh", "nam", "giới", "-6610,332 ampe", "di", "tinh", "trẻ", "em", "cam", "tích", "lỵ", "chứa", "loại", "protein", "độc", "đáo", "có", "hiệu", "quả", "chống", "ôxy", "hóa", "khoai", "lang", "chứa", "loại", "protein", "độc", "đáo", "có", "khả", "năng", "chống", "ôxy", "hóa", "antioxidant", "đáng", "kể", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "-43,0013", "protein", "có", "khoảng", "2-3730pg", "hoạt", "tính", "chống", "ôxy", "hóa", "của", "glutathione", "một", "trong", "những", "sản", "phẩm", "quan", "trọng", "của", "cơ", "thể", "có", "vai", "ngày 27/5/193", "trò", "trong", "việc", "tạo", "570/jlyh-wc", "các", "chất", "chống", "ôxy", "100", "hóa", "trong", "cơ", "thể", "mặc", "dù", "còn", "cần", "nhiều", "nghiên", "cứu", "trong", "tương", "lai", "nhưng", "những", "5 / 10", "protein", "này", "đã", "giúp", "giải", "thích", "về", "những", "-1349,96 điôp", "đặc", "tính", "chữa", "bệnh", "của", "khoai", "lang", "củ", "khoai", "lang", "như", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "a", "dưới", "dạng", "beta-caroten", "tuyệt", "vời", "một", "nguồn", "vitamin", "c", "và", "mangan", "đáng", "kể", "trong", "khoai", "lang", "còn", "có", "sản", "phẩm", "đồng", "chất", "xơ", "rất", "tốt", "cho", "cơ", "thể", "lượng", "cao", "vitamin", "yrhk2000320", "kali", "và", "sắt", "với", "lượng", "đáng", "/oct/r", "kể", "vitamin", "a", "dưới", "dạng", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "khiến", "khoai", "lang", "là", "thực", "phẩm", "chống", "viêm", "nhiễm", "có", "tác", "6 / 17", "dụng", "phòng", "và", "chữa", "trị", "bệnh", "cả", "hai", "dạng", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "có", "tiềm", "năng", "chống", "ôxy", "hóa", "lớn", "giúp", "hiệu", "quả", "cho", "cơ", "thể", "loại", "bỏ", "các", "gốc", "tự", "do", "điều", "này", "có", "thể", "giải", "thích", "tại", "sao", "cả", "beta-caroten", "và", "vitamin", "c", "giúp", "ích", "hiệu", "quả", "để", "ngăn", "ngừa", "các", "gốc", "tự", "do", "ngoài", "ra", "khoai", "lang", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "1003030wiw", "cần", "thiết", "để", "chuyển", "đổi", "homocysteine", "một", "sản", "phẩm", "trong", "tiến", "trình", "methylation", "tạo", "ra", "acid", "amin", "quan", "trọng", "trong", "các", "tế", "bào", "thành", "các", "phân", "tử", "ngày 31 tới ngày 17 tháng 6", "không", "gây", "hại", "khi", "homocysteine", "cao", "có", "liên", "quan", "làm", "tăng", "nguy", "cơ", "đau", "tim", "và", "đột", "quỵ" ]