text
stringlengths
40
156
utterance_pitch_mean
float32
118
339
utterance_pitch_std
float32
18.9
287
snr
float64
1.89
68.6
c50
float64
27.3
59.9
speaking_rate
stringclasses
5 values
phonemes
stringlengths
10
65
stoi
float64
0.5
1
si-sdr
float64
-8.14
30.2
pesq
float64
1.12
4.19
noise
stringclasses
7 values
reverberation
stringclasses
5 values
speech_monotony
stringclasses
5 values
sdr_noise
stringclasses
6 values
pesq_speech_quality
stringclasses
6 values
hiện nay vị trí của bàn thờ thường được đặt trong phòng riêng ở tầng trên cùng của nhà
211.853119
32.500809
47.145088
59.876522
slowly
neɪ
0.985263
19.03565
2.944267
balanced in clarity
very close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
để cậu nhỏ hướng lên hay hướng xuống khi mặc quần lót
202.439331
33.539333
40.996483
55.669811
slowly
heɪ
0.955511
18.272587
2.37708
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
cả phố thắp đèn lồng lung linh và cảm giác ở nơi đây rất yên bình và con người cũng niềm nở nữa
207.314957
37.919163
33.259136
58.66819
slowly
lʌŋ lɪn kɑn
0.941059
14.487412
1.851672
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
đây là mức chi phí có lí nhất dựa trên kỹ thuật ứng dụng tiên tiến mang đến sự ưng ý tuyệt đối cho trường hợp
227.875031
51.881699
39.348019
52.164082
slowly
kaɪ mæŋ tʃoʊ
0.948437
17.068527
2.463359
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
ca sĩ thái thùy linh chia sẻ con chị không mắc chứng tự kỷ trong gia đình cũng không có người tự kỷ
197.345322
64.660271
33.790981
40.994339
slowly
kʌ lɪn tʃiʌ kɑn
0.976536
23.44269
2.141162
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
bad speech quality
trong quá trình cháu làm chị hãy động viên khích lệ khen ngợi nhiều hơn
213.519333
46.937141
35.223228
56.647865
slowly
0.959245
20.014345
2.598407
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
tránh ăn một số loại món ăn chiên rán hay nướng vì chúng có thể kích thích cổ họng khiến tình trạng viêm nhiễm đau rát thêm nặng
192.298492
51.56163
30.477472
56.472961
slowly
heɪ
0.960574
16.814171
2.034387
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
các vùng cấm bay và vùng cấm tàu thuyền qua lại cũng sẽ được thiết lập trong thời gian diễn ra hội nghị
214.009781
28.746294
30.116737
59.499218
slowly
beɪ kwɑ dʒiɑn ɹɑ
0.954984
17.958878
2.124462
noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
và thậm chí cơ quan điều tra chính thức phát lệnh triệu tập với siêu sao người bồ
217.362411
31.795748
34.394005
59.426434
slowly
kwɔn saʊ
0.969838
20.544218
2.390445
slightly noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
bad speech quality
nếu đảm bảo được những điều trên thì tình trạng suy giảm trí nhớ của bạn sẽ giảm đi rõ rệt và đề phòng cả bệnh trầm cảm sau khi sinh
175.098251
56.784199
35.871761
56.529568
slowly
0.982709
20.185131
2.563098
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
luôn luôn bắt đầu với kem dưỡng ẩm và kem lót để tạo sự mềm mịn trước khi đánh kem nền
202.960114
43.432556
32.267876
55.413132
slowly
kɛm kɛm kɛm
0.973076
23.008089
2.893566
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
phòng khám phụ khoa dùng hệ thống đồ đạc y tế hiện đại được nhập khẩu từ nước ngoài đặc biệt là các trang thiết bị liên quan tới bệnh phụ nữ
233.022629
50.485813
35.83849
58.833424
slowly
waɪ tɹæŋ kwɔn
0.878826
12.025146
1.623505
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
thấy cặp vợ chồng mới cưới đang thân mật bà đập cửa phi vào và không ngừng la mắng bắt minh vân không được cưỡi lên người việt thanh nữa
166.777405
52.431614
24.62211
59.674412
slowly
faɪ lɑ mɪn θæn
0.969555
17.810255
1.83769
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bí quyết chọn lựa đèn chùm trang trí tại nghệ an diễn đàn rao vặt và quảng cáo miễn phí hiệu quả nhất
199.501724
52.562111
37.085854
59.434216
slowly
tɹæŋ æn ɹaʊ
0.911053
13.26335
1.650151
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
đã phải đối mặt với những trò hề hài hước khi thi nhau giành lấy tình cảm từ những chú chó con
157.054413
55.068863
27.939526
59.093407
very slowly
θi kɑn
0.962798
12.165083
1.42584
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
chính vì vậy những bạn trẻ đang có mong muốn theo học ngành nghề này thì hãy mạnh dạn theo đuổi đam mê của mình ngay thôi
172.371353
44.141689
41.655701
54.770611
slowly
mɔŋ θioʊ θioʊ
0.962076
19.100117
2.371376
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
ăn giàu tập nghèo để mông đạt chuẩn săn tròn tự nhiên
189.206573
31.953533
37.564789
58.677948
very slowly
0.971071
18.293669
2.686005
slightly noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
vui vẻ trêu đùa nhau tạo dáng nhí nhảnh trước ống kính
178.057739
47.784691
29.690136
55.165276
very slowly
0.972525
22.438644
2.846069
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
luyện tập kích thích bản thân lên đến điểm trước khi xuất tinh rồi dừng lại
207.351135
36.160858
33.135281
59.801746
slowly
0.965404
25.640923
2.319886
noisy
very close-sounding
monotone
almost no noise
bad speech quality
hồi mình chưa học nấu ăn vào chơi nhà bà dì ở gia lai
197.901398
22.998743
35.007835
59.820606
slowly
laɪ
0.970032
21.658979
3.29467
slightly noisy
very close-sounding
monotone
slightly noisy
moderate speech quality
hai phái còn lại là thái cực quyền và hình ý quyền
200.510315
34.401501
24.253727
56.806377
slowly
0.951796
20.425732
2.61505
very noisy
slightly close-sounding
monotone
slightly noisy
slightly bad speech quality
âm hạng thiên khinh thường liếc nhìn tôi nói đừng đánh giá mình cao quá cho dù cô đầu thai lần nữa tôi cũng không chọn cô
201.879135
31.817524
32.823811
55.425762
slowly
kaʊ tʃoʊ taɪ
0.978526
19.477688
2.716504
noisy
slightly close-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
cuộc sống càng huyên náo nhộn nhịp ta càng cần những lúc tĩnh tâm như thế
174.322006
43.732914
31.993654
59.820232
slowly
0.96065
18.366808
2.191174
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tư tưởng này đã được hlv đức thắng quán triệt rõ ràng suốt cả trận đấu họ đã chơi rất tập trung
172.302032
56.816853
20.179663
57.47681
very slowly
0.955125
10.318891
1.347271
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
lựa chọn ngay con số may mắn trong ngày cho bản thân
176.457581
74.763138
53.621258
49.148762
slowly
kɑn meɪ tʃoʊ
0.921376
18.445047
2.03752
slightly clean
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
tăng lãi suất tiền gửi có thể ảnh hưởng đến thị trường bất động sản
153.93837
56.227787
25.989092
54.698254
very slowly
0.967581
18.432379
1.568556
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
những người đau khớp gối cần một giải pháp vừa điều trị vừa giúp đi lại vận động một cách linh hoạt
190.407333
92.560745
35.168308
59.472153
slowly
lɪn
0.905149
15.218535
2.123963
slightly noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
để có kế hoạch tổ chức phá cỗ cho các con được vui vẻ ý nghĩa nhất
183.280548
54.136208
34.462589
54.703892
slowly
tʃoʊ kɑn
0.941252
15.690839
2.21607
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sáng nay thông tin và hình về việc khởi my kelvin khánh làm lễ đám hỏi tại đồng nai khiến nhiều bạn bè thân thiết và cộng đồng mạng xôn xao
163.523026
54.47821
33.624115
46.679554
slowly
neɪ tɪn maɪ kɛlvʌn
0.975073
19.975243
2.228901
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tư vấn miễn phí về chung cư mini nhưng điều khách hàng chưa bao giờ biết
196.834061
70.469978
34.4557
57.256733
slowly
tʃʌŋ mɪni baʊ
0.934427
19.161411
2.640681
slightly noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
mặt khác chẳng phải trung tâm công ty nào cũng mang lại cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ sửa tủ lạnh
178.637741
50.371536
34.450153
52.148048
slowly
taɪ mæŋ tʃoʊ
0.919476
13.657737
1.992947
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
địa chỉ hỗ trợ quý khách mua vé máy bay khu vực đường phan đình phùng
172.260345
58.600742
26.465368
59.252422
slowly
beɪ fæn
0.909071
13.104439
1.832251
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
rau má chữa bệnh sởi với công thức sắc uống hàng ngày
183.550858
62.667477
34.692577
40.148075
slowly
ɹaʊ
0.926323
9.734887
1.640885
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
toàn bộ dự án được trang bị hệ thống lọc nước sạch uống tại vòi
167.688553
55.872543
22.712723
59.543533
slowly
tɹæŋ
0.859121
9.829918
1.391889
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
very bad speech quality
lần này về nước anh được đảm nhận vị trí giám đốc khu vực là sếp của mai và anh vẫn còn độc thân
202.122955
52.995991
38.912437
59.381462
slowly
maɪ
0.936321
12.929941
2.175699
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
trang phục đôi khi không tạo được sự thoải mái lứa tuổi trẻ em
168.528366
48.392544
33.894703
58.98616
slowly
tɹæŋ ɛm
0.957263
16.065231
2.480121
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
lý lịch đen của kẻ chuyên trộm ở các công trình xây dựng
213.174637
82.930473
30.254105
59.236118
very slowly
0.9117
14.795278
2.043115
noisy
very close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
mới đây cô tham gia phim điệp viên ngoài giờ vẫn giữ được độ duyên dáng cuốn hút của mình
197.331467
71.215355
39.288635
53.846088
slowly
θæm
0.910563
16.398357
2.547068
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
bản song ca đã đi vào huyền thoại và vẫn được rất nhiều người yêu thích cho đến hiện tại dù mối quan hệ giữa minh hằng và tim đã rạn nứt
157.650604
62.635429
23.981306
59.179089
slowly
sɔŋ kʌ tʃoʊ kwɔn mɪn tɪm
0.938606
10.54902
1.389675
very noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
các cán bộ trạm thuỷ sản yên khánh kim sơn lấy mẫu nước xét nghiệm nhằm giúp cho bà con đưa ra các biện pháp xử lý hiệu quả
190.227325
53.836098
33.466339
54.951981
slowly
kɪm tʃoʊ kɑn ɹɑ
0.955146
15.703645
1.985461
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hơn tình thương của người đã hy sinh tính mạng vì bạn hữu của mình
191.841827
61.867428
26.758356
59.648926
very slowly
haɪ
0.935459
16.560486
1.937218
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nếu đầu bạn hoàn toàn có thể xoay chuyển dễ dàng thì chiếc mũ đó đang quá rộng
171.594971
52.588505
34.615284
54.124912
very slowly
0.931269
14.517057
2.336634
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
không thể nhìn em như thế mãi được tôi đã đề nghị bỏ thai
185.737595
54.194485
33.491829
59.374241
slowly
ɛm taɪ
0.974084
17.206299
2.758725
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
tôi cảm thấy bị oan ức khi anh chỉ nghe từ một phía chị
179.025253
50.448273
46.938568
59.102814
very slowly
0.956006
22.105965
2.638012
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
chúng ta muốn ai đó bước vào trong không gian tăm tối nhất của bản thân và cứu chúng ta
176.812073
58.622879
37.239941
53.850773
slowly
tɑ aɪ dʒiɑn tɑ
0.940203
17.101917
2.085788
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
người phụ nữ thiểu năng bị giam giữ cưỡng hiếp chỉ được
203.495621
58.11681
36.709515
39.118366
very slowly
0.910674
14.360786
2.270584
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bố mẹ chồng tôi cũng hiền tôi vốn nghĩ cuộc đời mình thế là may mắn ai ngờ đâu
172.834518
47.539589
35.756699
59.022301
slowly
meɪ aɪ
0.950896
17.601271
2.401726
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
đều khá hài lòng với chất lượng của xe đặc biệt là khả năng leo dốc và sự ổn định trong quá trình di chuyển
182.920883
50.523281
30.8428
55.021832
slowly
lioʊ di
0.953164
17.62751
2.308214
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
để cảm thấy yêu người nào đó bạn trải qua một vài lần trò chuyện thân mật
165.192551
43.095333
43.767609
50.962914
slowly
kwɑ
0.949392
16.791786
2.188516
balanced in clarity
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đã giới thiệu nhiều công nghệ tiên tiến thu hút sự quan tâm của khách tham quan lẫn các đối tác trong khu vực
210.512238
39.832787
47.045033
44.283092
slowly
kwɔn θæm kwɔn
0.943682
17.264471
2.855936
balanced in clarity
distant-sounding
monotone
noisy
slightly bad speech quality
sự kết hợp của các liệu pháp không chỉ tác động trên bề mặt của da mà còn tác động sâu tới bề mặt và kết cấu bên dưới
214.011108
42.278877
36.319931
59.47464
slowly
0.946121
17.800142
2.298047
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
doanh nghiệp và cơ quan nhà nước chưa gắn kết chặt chẽ
210.881287
59.692684
40.4772
43.955971
slowly
doʊn kwɔn
0.964684
17.809036
2.463445
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
công chức hà nội không còn lo chọn nước hoa xăm hình
200.976563
53.948406
31.514238
59.773651
slowly
loʊ
0.954608
19.712187
1.970328
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
khi thức dậy sớm vào buổi sáng bạn có thể cảm thấy vẫn buồn ngủ và mệt mỏi
204.608932
63.676598
35.703827
58.995033
very slowly
0.913759
16.043226
2.048487
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
tuy nhiên có lẽ chuyện này sẽ chỉ diễn ra sau khi ông xử lý xong kẻ thù thế chột
191.336044
49.164314
35.793762
46.500168
slowly
ɹɑ
0.931976
13.228351
2.402156
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
vì thế hãy sống để theo đuổi mục đích riêng của bạn và yêu lấy chính bản thân mình
176.675568
57.632092
35.023071
59.39082
slowly
θioʊ
0.888463
12.465899
1.933532
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
việc điều trị được sử dụng phụ thuộc vào tuổi của bệnh nhân và y tế cũng như một vài loại mụn cóc không giống nhau
186.652313
44.860001
30.621691
59.779022
slowly
waɪ
0.917942
12.495608
1.964646
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau đó mở góc mắt trong hoặc góc mắt ngoài loại bỏ lớp rẽ quạt và khâu kín tránh để lại vết sẹo xấu
187.780792
60.162464
37.124073
59.023895
very slowly
0.881161
11.912263
1.588122
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
very bad speech quality
sau đây là những cách chữa bệnh táo bón hiệu quả mà không cần sử dụng đến thuốc
199.209457
65.337532
30.911888
47.878654
very slowly
0.954538
12.800427
1.847374
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
báo giá chính xác không chi phí phát sinh tiết kiệm chi phí sửa chữa
204.835739
43.857479
34.658417
53.669682
slowly
kaɪ kaɪ
0.924249
13.936534
2.178153
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sẵn sàng bỏ tiền mua nhẫn kim cương đen chỉ là chuyện nhỏ khi nữ đại gia chiều tình trẻ
174.753326
57.716541
36.787628
59.616127
slowly
kɪm
0.932436
12.956985
2.121743
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mặc dù chưa đến cao điểm dịch bệnh cả nước đã ghi nhận nhiều trường hợp sốt xuất huyết
228.722427
46.930923
38.271255
57.433926
slowly
kaʊ
0.940693
14.562797
2.10487
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thói quen sinh hoạt có ảnh hưởng không nhỏ xíu tới sức khỏe sinh sản ở cả nam lẫn nữ
196.384918
42.719746
35.643784
58.847355
slowly
næm
0.956192
17.242435
2.220829
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
báo công an thành phố mỹ tho đã có mặt điều tiết giao thông và điều tra nguyên nhân vụ tai nạn
210.345917
82.958214
36.730625
43.244133
slowly
æn ðoʊ taɪ
0.92611
13.404692
2.542802
slightly noisy
distant-sounding
expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
với các sản phẩm danh tín bảo đảm tuyệt đối an toàn và vô cùng đơn giản sử dụng nên phải sản phẩm
179.992401
63.50761
35.995869
47.9538
slowly
æn
0.915358
12.215772
1.958401
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
và cuối cùng con người cũng chứng minh được thứ gì là quan trọng nhất để có một cuộc sống trọn vẹn viên
183.219162
50.022343
35.931015
59.358364
slowly
kɑn mɪn kwɔn
0.937219
15.339297
1.859832
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đi bán vé số còn người vợ đi phụ bán quán gần nhà
146.249084
53.796368
31.247276
55.414211
very slowly
0.927935
13.227247
2.397016
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
cách làm khá đơn giản chỉ cần dùng vài lát khoai tây đã được làm mát rồi đắp lên vết sưng
185.865997
52.231956
37.615677
50.213337
slowly
0.964094
14.153102
2.201349
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
sau đó lái xe vào công an phường máy chai trình báo sự việc
183.928726
52.557945
36.844402
40.503292
slowly
æn tʃaɪ
0.904775
11.772285
2.042975
slightly noisy
distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hiện lô hàng trên được đưa về kho của cảng bến nghé chờ kiểm định
193.185852
72.618729
42.828659
50.017761
very slowly
0.955185
15.45398
2.298109
balanced in clarity
slightly distant-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
khác lạ cùng với đó là các loại trà chuyên được pha bằng ấm tử sa như ô long đài loan thiết quan âm trung quốc
197.950531
54.444527
39.112293
58.294609
slowly
sɑ lɔŋ loʊn kwɔn
0.959189
17.087929
2.361627
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
với các loại mực đặc biệt được nhập từ các nhà cung cấp uy tín chất lượng mực đổ của chúng tôi đạt từ
187.02066
59.662952
34.608494
58.88266
slowly
ui
0.904542
13.182103
1.81572
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nạn nhân nhanh chóng được đưa đi cấp cứu nhưng do vết thương quá nặng nạn nhân đã tử vong sau đó
221.696884
93.917297
35.460316
59.680759
slowly
du vɔŋ
0.928513
13.859181
2.198486
slightly noisy
very close-sounding
very expressive and animated
noisy
bad speech quality
đóng gói nhãn mác thiết bị bếp nướng không khói kiểu nước nhật
207.1577
60.45694
23.103622
58.910629
very slowly
0.961669
16.380922
2.575757
very noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
trong cuộc phỏng vấn quý nói chuyện với nhà tuyển dụng hoàn toàn bằng tiếng anh và chính khả năng ngoại ngữ của cô đã gây ấn tượng với họ
179.743103
49.178829
33.276974
59.572987
slowly
0.955272
17.083313
2.348131
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
người dân địa phương phát hiện một phụ nữ tử vong trên đồi chè trong tư thế tay bị trói vào gốc
225.970413
56.205486
42.230232
59.36021
slowly
vɔŋ teɪ
0.952046
18.126194
2.339961
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
những tình huống dở khóc dở cười cô phải trải qua nhận được sự đồng cảm của nhiều khán giả đặc biệt là những nàng dâu việt
153.867813
58.487259
34.247276
45.543259
slowly
kwɑ
0.898213
16.828682
2.278177
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
mình sinh đôi hai cậu con trai bin và bon hạnh phúc nhân đôi nhưng nỗi vất vả thì gấp mấy lần đặc biệt là những khi con ốm
224.019897
69.09671
38.900646
58.297653
slowly
kɑn bɪn bɑn kɑn
0.939249
17.102354
2.365931
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
đơn giản bởi trong căn phòng sử dụng tông màu sáng thì màu đỏ của cửa trượt quả là bắt mắt và ấn tượng
197.125702
53.518082
40.4552
59.805458
very slowly
0.968093
18.369297
2.553098
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
em lạy chị chị sai quá mà còn không biết xấu hổ hả chị
194.725662
59.97942
41.984261
58.995586
slowly
ɛm saɪ
0.95404
15.998596
2.544447
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
khối tài sản không phải ai cũng biết của sao việt chuyên hát hội chợ
221.160736
37.83073
40.696362
59.698326
slowly
aɪ saʊ
0.962552
16.052761
2.231887
slightly noisy
very close-sounding
monotone
noisy
bad speech quality
muốn nói thông minh chòm sao ma kết tuyệt đối là đứng đầu
198.105881
55.475723
33.343117
56.076653
slowly
mɪn saʊ mɑ
0.975391
16.602581
2.693951
noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
lạc long quân lấy âu cơ sinh ra một bọc trăm trứng nở ra một trăm người con là tổ tiên của người bách việt
197.744446
45.808292
40.480206
59.783115
slowly
lɔŋ ɹɑ ɹɑ kɑn
0.948126
17.470821
2.634513
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
nếu đặt cược với số tiền lớn có thể giúp ta thắng nhiều tiền nhưng cũng có thể khiến ta thua thảm hại
187.889053
42.811253
36.525249
59.803535
slowly
tɑ tɑ
0.940991
14.544477
2.223319
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
có thể thỏa sức đắm mình trong những giai điệu bay bổng giàu cảm xúc như đang hiện diện tại sân khấu
202.933533
45.956345
35.408035
59.740532
slowly
beɪ
0.924053
15.265429
2.485584
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
thay vào đó hãy chọn đầm dự tiệc có chất liệu lụa vải mềm sẽ giúp bạn trở nên sang trọng trong đêm tiệc mà vẫn vô cùng tự tin quyến rũ
211.039902
53.313091
39.86132
59.806561
slowly
sæŋ tɪn
0.91972
15.634468
2.127606
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhưng khi nhận ra sự việc thì mọi chuyện đã quá muộn
183.850388
60.918732
36.404461
59.611725
slowly
ɹɑ
0.942378
17.126331
2.711586
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
hường hết đi với người này làm công tác xã hội lại đi với người kia thăm kẻ khó
226.772278
72.562622
35.091949
53.581043
slowly
kiɜ˞
0.979319
22.08218
2.991467
slightly noisy
slightly distant-sounding
expressive and animated
slightly noisy
slightly bad speech quality
cây cô đơn là một địa danh rất quen thuộc với những người từng đến ở lại và lỡ phải lòng với vùng đất ngàn hoa đà lạt
193.160294
65.542015
39.241367
53.44342
slowly
0.949116
17.810535
2.788042
slightly noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
địa điểm ăn chơi thần thánh một thời của giới trẻ hà nội
192.886414
65.01696
32.176807
51.063446
slowly
0.939418
14.552743
2.224467
noisy
slightly distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
với trang phục màu trầm hương tràm sử dụng khuyên tai tròn màu vàng để làm điểm nhấn
182.035263
49.947445
35.597866
59.40316
slowly
tɹæŋ taɪ
0.891819
12.966039
2.025198
slightly noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
nói rồi hắn bê em lên giường hôn hít các kiểu nhiệt tình lắm em thì nhắm nghiền mắt nín thở chờ đợi
191.551956
71.812561
34.389301
58.270245
slowly
ɛm ɛm
0.930137
17.069103
2.382578
slightly noisy
slightly close-sounding
expressive and animated
noisy
bad speech quality
nhưng do không chống cự được nữa nên khổ chủ mới tìm cách thoát thân
220.446243
55.048759
36.873569
58.775906
slowly
du
0.910103
14.389922
2.116557
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
bà chu giải thích vấn đề của bà lúc đầu chỉ són vài giọt rồi sau đó tăng lên nhiều tới cả thìa nước
199.757996
45.673851
42.899902
56.96368
slowly
tʃu
0.945563
14.413537
2.639525
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
cách này cũng buộc tôi phải trao quyền cho những người khác để phản hồi nhanh chóng hơn
200.758911
52.750301
29.926874
59.616081
slowly
tʃoʊ
0.915879
14.834211
2.117545
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
thiết kế và may đồng phục bếp giá rẻ theo yêu cầu
194.890076
62.138382
34.673538
34.338898
slowly
meɪ θioʊ
0.929659
16.267038
2.579944
slightly noisy
very distant-sounding
slightly expressive and animated
noisy
slightly bad speech quality
giúp học viên tìm hiểu về những qui tắc kế toán tình hình sản xuất kinh doanh năm trước của doanh nghiệp
259.236298
53.189789
42.282768
59.700111
slowly
ki doʊn doʊn
0.886135
8.356418
1.815
balanced in clarity
very close-sounding
slightly expressive and animated
very noisy
bad speech quality
trường hợp nạn nhân hôn mê có thể phải đặt ống nội khí quản thở máy
165.170013
62.141285
39.269184
57.261555
slowly
0.882141
12.914718
1.956207
slightly noisy
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
hiện thời gian cụ thể thí điểm làn xe riêng dành cho xe buýt trên hai tuyến đường võ thị sáu và điện biên phủ vẫn chưa chốt ông trung thông tin
222.274689
56.1824
43.696564
58.647793
slowly
dʒiɑn tʃoʊ tɪn
0.914005
12.792758
2.096811
balanced in clarity
slightly close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
với màu xanh lá cây đậm giúp chủ nhà có ít thời gian với việc bếp núc không phải bỏ ra nhiều thời gian cho việc lau chùi
206.228333
57.930649
30.796469
59.776535
slowly
dʒiɑn ɹɑ dʒiɑn tʃoʊ laʊ
0.926432
14.102462
2.290289
noisy
very close-sounding
slightly expressive and animated
noisy
bad speech quality
README.md exists but content is empty.
Downloads last month
30