text
stringlengths 0
1.06k
| label
int64 0
21
|
---|---|
khám chân | 9 |
Bị trĩ | 5 |
Sưng bao quy_đầu | 15 |
xệ bao_tinh_hoàn , khám ở cơ_sở tư_nhân họ nghi bị suy_tĩnh_mach và tràn 1 ít dich_tinh_hoàn | 15 |
Đau xương khớp hông | 9 |
Đau khớp gối 2 chân | 9 |
Đău khớp háng | 9 |
Bị thoát vị đĩa đệm | 17 |
Ho ra máu . Tăng áp_phổi . | 6 |
đâu da dày | 5 |
tập_thể_dục bị tê_bì chân phải | 9 |
Đau_đầu | 4 |
Đau lưng | 17 |
Nhức mỏi_tê buồn cẳng_chân , đầu_gối , cổ_chân , bàn ngón chân . đi bộ khó và yếu . | 9 |
Đau bụng | 5 |
Khó thở , ngứa khắp người , nước_tiểu_vàng sậm màu . Chân_tay run . | 3 |
bao quy_đầu dài | 15 |
Bn khám cũ , xin mổ u_lạc nội_mạc tsm | 5 |
đau thần_kinh mặt | 4 |
Bị rối_loạn nhịp tim | 6 |
Tim đập nhanh , khó thở dẫn đến đau bụng | 6 |
Đau đốt sống lưng | 9 |
Polyp mật | 5 |
dau that lung_lan xuong chan_trai | 17 |
Khám tay | 4 |
Đau sưng ngón chân cái bên phải | 9 |
Bàn_chân trái sưng do bị ngã | 9 |
Khám ho do trào_ngược dạ_dày , ho suốt 2 tháng sau sinh . | 5 |
Đau lưng | 9 |
Đi khám ở Lạng_Sơn_nghi bị suy tim | 6 |
Khám lại gối trái và đặt lịch mổ nội_soi gối trái theo yêu_cầu lần khám đầu_tiên | 9 |
Xuât_tinh sớm | 15 |
Đau , Nhiểm_trùng , bao quy_đầu | 15 |
Khám tim , tim đập lúc mạnh lúc yếu | 6 |
Sỏi thận_Kích_thước to gây ra biểu_hiện xuất_hiện Hồng_cầu , bạch_cầu cao trong nước_tiểu | 7 |
Đau_đầu . thắt lồng_ngực hụt_hơi . Bồn_chồn lo lo_âu . Ho . Buồn_nôn . tăng huyết_áp . nhịp tim ._vả mồ_hôi tay_chân . sợ lạnh . đau_đầu | 4 |
Ngã | 9 |
Ngứa rát , sờ thấy búi trĩ | 5 |
Đau khớp gối | 9 |
Chấn_thương bộ_phận Sinh_dục | 15 |
Có cục_u ở đùi trái | 12 |
Khám lại theo lịch hẹn của bác sỹ | 17 |
Vẹo cột_sống ngực chính cobb 45 ₫ , veo cột_sống thắt_lưng cobb 32 ₫ | 17 |
Đau cột_sống , thoát vị đĩa đệm . Muốn tư_vấn phẫu_thuật | 17 |
Đau_đầu khám tổng_thể | 4 |
Đau lưng và khớp cổ_chân trái | 9 |
Suy thận | 8 |
Đau cột_sống thắt_lưng và đau vai gáy | 17 |
Khám đầu_gối | 9 |
Đau_đầu_gối phải | 9 |
Khám sỏi_mật , polyp túi_mật , buồng_trứng | 5 |
Khám lại định_kỳ bệnh ung_thư tuyến tiền_liệt . | 7 |
Đau bìu phải | 15 |
Khám gãy tay_trái | 9 |
Chảy máu_mũi , nhức mũi . đau mũi | 10 |
Đau mắt | 10 |
Tê tay_chân | 4 |
Đi cầu có màu đen 1 tháng nay | 3 |
Nổi hạt ở cuống_lưỡi , lưỡi trắng và khó_chịu | 10 |
Đau khớp_háng và xương vai | 9 |
Đau vai phải . Khửu_tay và cổ_tay_phải . Đầu_gối . | 9 |
Bệnh_lý | 15 |
Đau mỏi sương cột_sống | 17 |
Đau bụng dưới bên trái | 5 |
Đi tiểu ra máu | 15 |
Bệnh_nhân có khối_u trực_tràng | 5 |
Đau lưng tre chân thoát vị đĩa đệm | 9 |
Bị tiểu_buốt | 15 |
Đau thần_kinh | 4 |
Khám mong con | 15 |
Khám_lòng bàn_chân | 9 |
Cắt chỉ - thay bột | 9 |
Chuyển viện sau mổ sỏi mật | 2 |
Chấn_thương gối phải | 9 |
Đau buốt_tinh_hoàn trái | 15 |
Đi tiểu_khó | 15 |
Lõm ngực | 6 |
Đau nhức xương khớp . Đau vai gáy | 9 |
Đau thắt_lưng | 17 |
Ngứa | 15 |
Hoa_mắt chóng_mặt | 3 |
Có hiện_tượng đau cột_sống chỗ thắt_lưng | 17 |
TÁI KHÁM_XƯƠNG KHỚP | 9 |
Đau lưng và một bên chân không đi được | 9 |
Đi đại_tiện khó , có dị_vật ở hậu_môn | 5 |
Thoát vị đĩa đệm | 17 |
Gãy xương đốt sống cổ | 17 |
Tiểu_buốt | 7 |
Vết mổ cũ bị chảy mủ | 4 |
Bé bị u xơ_cơ_ức đòn_chũm , đã từng khám khi 2 m , hiện_tại bé 6 m + | 18 |
Đi tiểu_buốt , dương_vật bị vẹo sang 1 bên | 15 |
Khám đầu_gối | 9 |
Thoát vị đĩa đệm | 17 |
Đau cột_sống thắt_lưng | 17 |
Khám dây_chằng gối trái | 9 |
Đau lưng và chân | 9 |
Khám lại sau mổ trượt đốt sống L4-5 | 17 |
Tràn dịch khớp gối | 9 |
Khám sau mổ | 9 |
Khám nam_khoa | 15 |
Subsets and Splits