src
list
tgt
list
[ "trong", "số", "nhiều", "hiện", "tượng", "khác", "nhau", "của", "biển", "cả", "có", "lẽ", "kỳ", "bí", "nhất", "là", "những", "khu", "vực", "dị", "thường", "là", "nơi", "mà", "tàu", "và", "máy", "bay", "hay", "bị", "mất", "tích", "một", "cách", "bí", "ẩn", "mà", "chúng", "ta", "gọi", "là", "tam", "giác", "bermuda", "tuy", "nhiên", "tam", "giác", "bermuda", "không", "phải", "là", "duy", "nhất", "mà", "còn", "có", "một", "vùng", "biển", "khác", "cũng", "dị", "thường", "không", "kém", "nằm", "gần", "nước", "nhật", "tam", "giác", "quỷ", "nhật", "bản", "còn", "được", "biết", "bởi", "nhiều", "cái", "tên", "rùng", "rợn", "như", "biển", "quỷ", "âm chín sáu giây", "tam", "giác", "của", "rồng", "ma-no", "umi", "hai bốn không bốn không không chín lờ giây gờ trừ tê ích", "và", "tam", "giác", "đài", "loan", "đó", "là", "một", "vùng", "biển", "mở", "rộng", "nằm", "ở", "ngoài", "khơi", "nước", "nhật", "nơi", "này", "trong", "nhiều", "thế", "kỷ", "qua", "cũng", "khét", "tiếng", "với", "các", "hiện", "tượng", "nuốt", "tàu", "bè", "vào", "rồi", "không", "thấy", "chúng", "xuất", "hiện", "lại", "nữa", "vị", "trí", "chính", "xác", "của", "vùng", "biển", "quỷ", "quái", "này", "vẫn", "còn", "đang", "khá", "mông", "lung", "đa", "phần", "ước", "đoán", "rằng", "nó", "là", "một", "vùng", "nước", "hình", "tam", "giác", "với", "một", "cạnh", "là", "đài", "loan", "cạnh", "kia", "là", "hòn", "đảo", "miyake-jima", "nhật", "bản", "và", "cạnh", "còn", "lại", "là", "đảo", "iwo-jima", "mặc", "dù", "các", "báo", "cáo", "rất", "khác", "nhau", "và", "không", "gian", "địa", "lý", "cũng", "như", "chu", "vi", "của", "vùng", "biển", "này", "còn", "chưa", "chính", "xác", "biển", "quỷ", "được", "quy", "kết", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "tiềm", "tàng", "kể", "từ", "ngày hai mươi sáu tháng tám năm hai ngàn hai trăm tám sáu", "trước", "công", "nguyên", "trung cấp nghề", "khi", "có", "niềm", "tin", "dân", "gian", "cho", "rằng", "những", "con", "rồng", "đã", "sống", "dưới", "đáy", "vùng", "biển", "này", "chúng", "tìm", "cách", "đánh", "cắp", "nhiều", "thuyền", "đánh", "cá", "và", "tàu", "quân", "sự", "xuống", "hang", "ổ", "của", "chúng", "chuyện", "kể", "rằng", "lãnh", "chúa", "và", "là", "đại", "khả", "hãn", "thứ", "năm triệu sáu ngàn bốn", "của", "nguyên", "mông", "hốt", "tất", "liệt", "từng", "có", "ý", "đồ", "xâm", "lược", "nhật", "bản", "bốn trăm sáu mươi ngàn ba trăm bẩy mốt", "lần", "trong", "các", "ngày mười tám và ngày mùng hai", "và", "chín mươi sáu", "bằng", "cách", "vượt", "qua", "biển", "quỷ", "nhưng", "nhiều", "chiến", "thuyền", "và", "khoảng", "sáu triệu ba trăm bốn mươi nhăm ngàn tám trăm năm mươi sáu", "vạn", "quân", "nguyên", "mông", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "các", "chuyến", "xâm", "lược", "này", "nhiều", "chiến", "thuyền", "vẫn", "đang", "nằm", "rải", "rác", "dưới", "đáy", "biển", "tạo", "thành", "những", "ngôi", "thủy", "mộ", "khổng", "lồ", "tuy", "nhiên", "dù", "có", "nhiều", "vụ", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "thì", "vùng", "biển", "quái", "dị", "này", "vẫn", "chưa", "được", "biết", "đến", "với", "thế", "giới", "không tám tháng một một hai ba năm", "bên", "ngoài", "cho", "đến", "khi", "ra", "đời", "cuốn", "sách", "tam", "giác", "bermuda", "công", "bố", "vào", "ngày một tám không chín hai năm năm không", "của", "tác", "giả", "nổi", "tiếng", "charles", "berlitz", "có", "đề", "cập", "đến", "biển", "quỷ", "cũng", "như", "cuốn", "sách", "công", "bố", "vào", "hai mươi ba giờ mười nhăm", "mang", "tựa", "đề", "tam", "giác", "của", "rồng", "cũng", "liên", "quan", "đến", "những", "vụ", "mất", "tích", "này", "tác", "giả", "berlitz", "tuyên", "bố", "rằng", "nhật", "bản", "đã", "mất", "ít", "nhất", "một nghìn", "tàu", "chiến", "chín hai hai năm một sáu bảy sáu hai bảy không", "quân", "sự", "giữa", "thời", "điểm", "âm năm năm ngàn năm chín phẩy không bảy nghìn bốn trăm chín hai", "và", "tám triệu ba trăm hai lăm ngàn bẩy mươi", "cùng", "với", "sinh", "mạng", "ba triệu ba trăm bốn sáu ngàn ba trăm mười hai", "quân", "sĩ", "tất", "cả", "họ", "đều", "không", "nhìn", "thấy", "lại", "được", "nữa", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "cũng", "đã", "phái", "đi", "một", "tàu", "nghiên", "cứu", "gọi", "là", "kaio", "maru", "no", "ba nghìn", "tiến", "vào", "vùng", "biển", "quỷ", "vào", "quý một hai hai bốn chín không", "ngày hai chín và ngày một", "mười bẩy tháng năm năm sáu trăm chín mươi chín", "nhưng", "con", "tàu", "này", "cũng", "biến", "mất", "thình", "lình", "cùng", "với", "hai nghìn hai trăm tám mươi tám", "người", "trên", "tàu", "liên", "trừ dê đê đắp liu o vờ gờ gờ xê", "tục", "có", "các", "báo", "cáo", "về", "vật", "thể", "bay", "không", "xác", "định", "ufo", "tại", "khu", "vực", "biển", "quỷ", "cũng", "như", "các", "tàu", "ma", "và", "ánh", "sáng", "lạ", "lùng", "bên", "trên", "các", "ngọn", "sóng", "bức", "ảnh", "về", "tàu", "nghiên", "cứu", "kaio", "maru", "no", "bốn mươi tám ngàn ba trăm ba mươi ba phẩy bảy năm tám bốn", "với", "e i e a e trừ hai không", "ba bảy chấm không không không tới chín mươi bốn phẩy không không", "thuyền", "viên", "trước", "khi", "nó", "biến", "mất", "tại", "biển", "quỷ", "sự", "kỳ", "lạ", "cao", "độ", "và", "số", "lượng", "tàu", "bè", "mất", "tích", "trong", "vùng", "biển", "cũng", "như", "sự", "ra", "đời", "cuốn", "sách", "của", "nhà", "văn", "charles", "berlitz", "mà", "biển", "quỷ", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "tượng", "tương", "tự", "như", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "cùng", "với", "rất", "nhiều", "giả", "thuyết", "được", "đưa", "ra", "nhằm", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "biển", "quỷ", "lại", "tước", "đoạt", "nhiều", "sinh", "mạng", "có", "một", "thực", "tế", "rằng", "tám trăm hai mươi tư nghìn bốn trăm linh bốn", "hòn", "đảo", "dính", "dáng", "nhiều", "nhất", "đến", "tam", "giác", "quỷ", "phương", "đông", "là", "miyake-jima", "và", "iwo-jima", "lại", "nằm", "dọc", "theo", "những", "ngọn", "núi", "lửa", "đang", "hoạt", "động", "gọi", "là", "vòng", "cung", "núi", "lửa", "izu-bonin", "trải", "dài", "chín trăm bảy năm mẫu", "bao", "phủ", "thái", "bình", "dương", "đến", "đảo", "guam", "trong", "cuốn", "sách", "của", "mình", "mang", "tiêu", "đề", "giải", "mã", "bí", "ẩn", "tam", "giác", "bermuda", "nhà", "nghiên", "cứu", "hoài", "nghi", "larry", "kusche", "cho", "rằng", "ngọn", "núi", "lửa", "myôjin-shô", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "biến", "mất", "của", "con", "tàu", "nghiên", "cứu", "kaio", "maru", "no", "hai mươi chín ngàn bốn trăm linh chín phẩy sáu bảy tám", "những", "mảnh", "vụn", "của", "con", "tàu", "này", "là", "do", "núi", "lửa", "gây", "ra", "và", "hoạt", "động", "phun", "trào", "núi", "lửa", "này", "không", "phải", "là", "sự", "bắt", "đầu", "của", "vùng", "biển", "quỷ", "một", "trong", "những", "giả", "thuyết", "gần", "gũi", "khác", "nói", "về", "biển", "quỷ", "có", "liên", "quan", "đến", "nhà", "nghiên", "cứu", "siêu", "linh", "và", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "ivan", "t", "sanderson", "trong", "các", "thập", "niên", "bốn ba", "và", "một nghìn không trăm năm mươi", "ông", "sanderson", "đã", "đưa", "ra", "ý", "tưởng", "rằng", "trái", "đất", "của", "chúng", "ta", "là", "nơi", "giao", "nhau", "với", "những", "dòng", "điện", "tại", "một triệu sáu", "cổng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "mà", "ông", "gọi", "là", "những", "cột", "gió", "xoáy", "hung", "bạo", "sanderson", "tin", "rằng", "những", "cột", "mười sáu ngàn ba trăm hai mươi chín phẩy một nghìn ba trăm ba sáu", "xoáy", "được", "tạo", "thành", "hình", "các", "tam", "giác", "theo", "một", "mô", "hình", "nhất", "định", "dọc", "theo", "những", "đường", "vĩ", "độ", "cụ", "thể", "bao", "gồm", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "khét", "tiếng", "chúng", "chịu", "trách", "nhiệm", "khiến", "cho", "tàu", "bè", "và", "máy", "bay", "mất", "tích", "bởi", "những", "lực", "lượng", "bí", "ẩn", "có", "lẽ", "là", "những", "chiều", "không", "gian", "khác", "thông", "qua", "một", "cánh", "cửa", "những", "cột", "xoáy", "này", "bị", "đổ", "lỗi", "cho", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "cũng", "như", "những", "ngày mười sáu tháng bốn", "khu", "vực", "khác", "trên", "hành", "tinh", "trở", "thành", "khu", "số", "một triệu một ngàn", "cho", "các", "sự", "biến", "mất", "kỳ", "lạ", "cùng", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "và", "biển", "quỷ", "dường", "như", "nằm", "ngay", "giữa", "các", "cột", "lốc", "xoáy", "nhà", "nghiên", "cứu", "sanderson", "đã", "viết", "kỹ", "về", "các", "cột", "lốc", "xoáy", "này", "và", "biển", "quỷ", "là", "chủ", "đề", "trong", "bài", "viết", "bốn trăm ba mươi ngàn một trăm bốn ba", "mộ", "quỷ", "trên", "thế", "giới", "trên", "tạp", "chí", "saga", "nhiều", "người", "hoài", "nghi", "còn", "chỉ", "ra", "rằng", "dường", "như", "không", "có", "bất", "kỳ", "báo", "cáo", "hay", "đề", "cập", "nào", "đến", "biển", "quỷ", "hay", "những", "sự", "vụ", "biến", "chín không không ba không không không gạch chéo dét nờ a đờ giây bờ", "mất", "dị", "thường", "của", "nó", "trên", "báo", "chí", "hay", "các", "ấn", "phẩm", "xuất", "bản", "trước", "khi", "có", "cuốn", "sách", "của", "ông", "sanderson", "liên", "quan", "đến", "những", "cột", "gió", "xoáy", "hung", "bạo", "và", "cuốn", "sách", "của", "ông", "berlitz", "ngay", "cả", "ở", "nhật", "bản", "cũng", "có", "rất", "ít", "tác", "phẩm", "văn", "học", "viết", "về", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "ở", "biển", "quỷ" ]
[ "trong", "số", "nhiều", "hiện", "tượng", "khác", "nhau", "của", "biển", "cả", "có", "lẽ", "kỳ", "bí", "nhất", "là", "những", "khu", "vực", "dị", "thường", "là", "nơi", "mà", "tàu", "và", "máy", "bay", "hay", "bị", "mất", "tích", "một", "cách", "bí", "ẩn", "mà", "chúng", "ta", "gọi", "là", "tam", "giác", "bermuda", "tuy", "nhiên", "tam", "giác", "bermuda", "không", "phải", "là", "duy", "nhất", "mà", "còn", "có", "một", "vùng", "biển", "khác", "cũng", "dị", "thường", "không", "kém", "nằm", "gần", "nước", "nhật", "tam", "giác", "quỷ", "nhật", "bản", "còn", "được", "biết", "bởi", "nhiều", "cái", "tên", "rùng", "rợn", "như", "biển", "quỷ", "-96 giây", "tam", "giác", "của", "rồng", "ma-no", "umi", "2404009ljg-tx", "và", "tam", "giác", "đài", "loan", "đó", "là", "một", "vùng", "biển", "mở", "rộng", "nằm", "ở", "ngoài", "khơi", "nước", "nhật", "nơi", "này", "trong", "nhiều", "thế", "kỷ", "qua", "cũng", "khét", "tiếng", "với", "các", "hiện", "tượng", "nuốt", "tàu", "bè", "vào", "rồi", "không", "thấy", "chúng", "xuất", "hiện", "lại", "nữa", "vị", "trí", "chính", "xác", "của", "vùng", "biển", "quỷ", "quái", "này", "vẫn", "còn", "đang", "khá", "mông", "lung", "đa", "phần", "ước", "đoán", "rằng", "nó", "là", "một", "vùng", "nước", "hình", "tam", "giác", "với", "một", "cạnh", "là", "đài", "loan", "cạnh", "kia", "là", "hòn", "đảo", "miyake-jima", "nhật", "bản", "và", "cạnh", "còn", "lại", "là", "đảo", "iwo-jima", "mặc", "dù", "các", "báo", "cáo", "rất", "khác", "nhau", "và", "không", "gian", "địa", "lý", "cũng", "như", "chu", "vi", "của", "vùng", "biển", "này", "còn", "chưa", "chính", "xác", "biển", "quỷ", "được", "quy", "kết", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "tiềm", "tàng", "kể", "từ", "ngày 26/8/2286", "trước", "công", "nguyên", "trung cấp nghề", "khi", "có", "niềm", "tin", "dân", "gian", "cho", "rằng", "những", "con", "rồng", "đã", "sống", "dưới", "đáy", "vùng", "biển", "này", "chúng", "tìm", "cách", "đánh", "cắp", "nhiều", "thuyền", "đánh", "cá", "và", "tàu", "quân", "sự", "xuống", "hang", "ổ", "của", "chúng", "chuyện", "kể", "rằng", "lãnh", "chúa", "và", "là", "đại", "khả", "hãn", "thứ", "5.006.400", "của", "nguyên", "mông", "hốt", "tất", "liệt", "từng", "có", "ý", "đồ", "xâm", "lược", "nhật", "bản", "460.371", "lần", "trong", "các", "ngày 18 và ngày mùng 2", "và", "96", "bằng", "cách", "vượt", "qua", "biển", "quỷ", "nhưng", "nhiều", "chiến", "thuyền", "và", "khoảng", "6.345.856", "vạn", "quân", "nguyên", "mông", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "trong", "các", "chuyến", "xâm", "lược", "này", "nhiều", "chiến", "thuyền", "vẫn", "đang", "nằm", "rải", "rác", "dưới", "đáy", "biển", "tạo", "thành", "những", "ngôi", "thủy", "mộ", "khổng", "lồ", "tuy", "nhiên", "dù", "có", "nhiều", "vụ", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "thì", "vùng", "biển", "quái", "dị", "này", "vẫn", "chưa", "được", "biết", "đến", "với", "thế", "giới", "08/11/235", "bên", "ngoài", "cho", "đến", "khi", "ra", "đời", "cuốn", "sách", "tam", "giác", "bermuda", "công", "bố", "vào", "ngày 18/09/2550", "của", "tác", "giả", "nổi", "tiếng", "charles", "berlitz", "có", "đề", "cập", "đến", "biển", "quỷ", "cũng", "như", "cuốn", "sách", "công", "bố", "vào", "23h15", "mang", "tựa", "đề", "tam", "giác", "của", "rồng", "cũng", "liên", "quan", "đến", "những", "vụ", "mất", "tích", "này", "tác", "giả", "berlitz", "tuyên", "bố", "rằng", "nhật", "bản", "đã", "mất", "ít", "nhất", "1000", "tàu", "chiến", "92251676270", "quân", "sự", "giữa", "thời", "điểm", "-55.059,07492", "và", "8.325.070", "cùng", "với", "sinh", "mạng", "3.346.312", "quân", "sĩ", "tất", "cả", "họ", "đều", "không", "nhìn", "thấy", "lại", "được", "nữa", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "cũng", "đã", "phái", "đi", "một", "tàu", "nghiên", "cứu", "gọi", "là", "kaio", "maru", "no", "3000", "tiến", "vào", "vùng", "biển", "quỷ", "vào", "quý 12/2490", "ngày 29 và ngày 1", "17/5/699", "nhưng", "con", "tàu", "này", "cũng", "biến", "mất", "thình", "lình", "cùng", "với", "2288", "người", "trên", "tàu", "liên", "-dđwovggc", "tục", "có", "các", "báo", "cáo", "về", "vật", "thể", "bay", "không", "xác", "định", "ufo", "tại", "khu", "vực", "biển", "quỷ", "cũng", "như", "các", "tàu", "ma", "và", "ánh", "sáng", "lạ", "lùng", "bên", "trên", "các", "ngọn", "sóng", "bức", "ảnh", "về", "tàu", "nghiên", "cứu", "kaio", "maru", "no", "48.333,7584", "với", "eyeae-20", "37.000 - 94,00", "thuyền", "viên", "trước", "khi", "nó", "biến", "mất", "tại", "biển", "quỷ", "sự", "kỳ", "lạ", "cao", "độ", "và", "số", "lượng", "tàu", "bè", "mất", "tích", "trong", "vùng", "biển", "cũng", "như", "sự", "ra", "đời", "cuốn", "sách", "của", "nhà", "văn", "charles", "berlitz", "mà", "biển", "quỷ", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "tượng", "tương", "tự", "như", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "cùng", "với", "rất", "nhiều", "giả", "thuyết", "được", "đưa", "ra", "nhằm", "giải", "thích", "lý", "do", "tại", "sao", "biển", "quỷ", "lại", "tước", "đoạt", "nhiều", "sinh", "mạng", "có", "một", "thực", "tế", "rằng", "824.404", "hòn", "đảo", "dính", "dáng", "nhiều", "nhất", "đến", "tam", "giác", "quỷ", "phương", "đông", "là", "miyake-jima", "và", "iwo-jima", "lại", "nằm", "dọc", "theo", "những", "ngọn", "núi", "lửa", "đang", "hoạt", "động", "gọi", "là", "vòng", "cung", "núi", "lửa", "izu-bonin", "trải", "dài", "975 mẫu", "bao", "phủ", "thái", "bình", "dương", "đến", "đảo", "guam", "trong", "cuốn", "sách", "của", "mình", "mang", "tiêu", "đề", "giải", "mã", "bí", "ẩn", "tam", "giác", "bermuda", "nhà", "nghiên", "cứu", "hoài", "nghi", "larry", "kusche", "cho", "rằng", "ngọn", "núi", "lửa", "myôjin-shô", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "biến", "mất", "của", "con", "tàu", "nghiên", "cứu", "kaio", "maru", "no", "29.409,678", "những", "mảnh", "vụn", "của", "con", "tàu", "này", "là", "do", "núi", "lửa", "gây", "ra", "và", "hoạt", "động", "phun", "trào", "núi", "lửa", "này", "không", "phải", "là", "sự", "bắt", "đầu", "của", "vùng", "biển", "quỷ", "một", "trong", "những", "giả", "thuyết", "gần", "gũi", "khác", "nói", "về", "biển", "quỷ", "có", "liên", "quan", "đến", "nhà", "nghiên", "cứu", "siêu", "linh", "và", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "ivan", "t", "sanderson", "trong", "các", "thập", "niên", "43", "và", "1050", "ông", "sanderson", "đã", "đưa", "ra", "ý", "tưởng", "rằng", "trái", "đất", "của", "chúng", "ta", "là", "nơi", "giao", "nhau", "với", "những", "dòng", "điện", "tại", "1.600.000", "cổng", "trên", "khắp", "thế", "giới", "mà", "ông", "gọi", "là", "những", "cột", "gió", "xoáy", "hung", "bạo", "sanderson", "tin", "rằng", "những", "cột", "16.329,1336", "xoáy", "được", "tạo", "thành", "hình", "các", "tam", "giác", "theo", "một", "mô", "hình", "nhất", "định", "dọc", "theo", "những", "đường", "vĩ", "độ", "cụ", "thể", "bao", "gồm", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "khét", "tiếng", "chúng", "chịu", "trách", "nhiệm", "khiến", "cho", "tàu", "bè", "và", "máy", "bay", "mất", "tích", "bởi", "những", "lực", "lượng", "bí", "ẩn", "có", "lẽ", "là", "những", "chiều", "không", "gian", "khác", "thông", "qua", "một", "cánh", "cửa", "những", "cột", "xoáy", "này", "bị", "đổ", "lỗi", "cho", "tam", "giác", "quỷ", "bermuda", "cũng", "như", "những", "ngày 16/4", "khu", "vực", "khác", "trên", "hành", "tinh", "trở", "thành", "khu", "số", "1.001.000", "cho", "các", "sự", "biến", "mất", "kỳ", "lạ", "cùng", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "và", "biển", "quỷ", "dường", "như", "nằm", "ngay", "giữa", "các", "cột", "lốc", "xoáy", "nhà", "nghiên", "cứu", "sanderson", "đã", "viết", "kỹ", "về", "các", "cột", "lốc", "xoáy", "này", "và", "biển", "quỷ", "là", "chủ", "đề", "trong", "bài", "viết", "430.143", "mộ", "quỷ", "trên", "thế", "giới", "trên", "tạp", "chí", "saga", "nhiều", "người", "hoài", "nghi", "còn", "chỉ", "ra", "rằng", "dường", "như", "không", "có", "bất", "kỳ", "báo", "cáo", "hay", "đề", "cập", "nào", "đến", "biển", "quỷ", "hay", "những", "sự", "vụ", "biến", "9003000/znađjb", "mất", "dị", "thường", "của", "nó", "trên", "báo", "chí", "hay", "các", "ấn", "phẩm", "xuất", "bản", "trước", "khi", "có", "cuốn", "sách", "của", "ông", "sanderson", "liên", "quan", "đến", "những", "cột", "gió", "xoáy", "hung", "bạo", "và", "cuốn", "sách", "của", "ông", "berlitz", "ngay", "cả", "ở", "nhật", "bản", "cũng", "có", "rất", "ít", "tác", "phẩm", "văn", "học", "viết", "về", "hiện", "tượng", "dị", "thường", "ở", "biển", "quỷ" ]
[ "theo", "póng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "nga", "trong", "khuôn", "khổ", "tháng bốn năm hai nghìn năm trăm ba mươi sáu", "kỷ", "niệm", "hai ba chia ba mươi", "năm", "ngày", "phóng", "trạm", "liên", "hành", "tinh", "tự", "hai mươi mốt giờ năm mươi ba phút ba mốt giây", "động", "ams", "xờ giây quờ u ét", "mặt", "trăng-2", "thiết", "bị", "vũ", "trụ", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "hạ", "xuống", "bề", "mặt", "vệ", "tinh", "tự", "nhiên", "của", "trái", "đất", "là", "mặt", "trăng", "cơ", "quan", "vũ", "trụ", "liên bang", "nga", "roscosmos", "đã", "giải", "mật", "các", "tài", "liệu", "về", "chương", "trình", "mặt", "trăng", "đầu", "tiên", "của", "liên", "xô", "ảnh", "sputniknews.com", "trong", "số", "các", "tài", "liệu", "được", "giải", "mật", "lần", "này", "đáng", "chú", "ý", "là", "quyết", "định", "số", "ba mốt ngàn ba trăm tám bảy phẩy năm ngàn một trăm mười tám", "ngày mười bẩy tháng chín bốn bảy bốn", "của", "chính", "phủ", "liên", "xô", "một nghìn chín trăm ba mươi bảy", "xác", "định", "việc", "phát", "triển", "thiết", "bị", "vũ", "trụ", "đầu", "tiên", "bay", "lên", "mặt", "trăng", "ký", "hiệu", "là", "các", "vật", "thể", "e", "đảm", "bảo", "đạt", "vận", "tốc", "vũ", "trụ", "thứ", "hai", "và", "hạ", "xuống", "mặt", "trăng", "phương", "án", "bốn mươi ba", "cũng", "như", "bay", "quanh", "mặt", "năm ba trăm lẻ bẩy", "trăng", "phương", "án", "mười sáu ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy không không ba nghìn một trăm ba bẩy", "đồng", "thời", "quy", "định", "thời", "điểm", "chuẩn", "bị", "và", "phóng", "lần", "đầu", "tiên", "là", "năm năm trăm", "một", "thông", "tin", "khác", "cho", "biết", "năm giờ hai mươi phút bốn nhăm giây", "công", "trình", "sư", "sergei", "korolev", "đã", "phê", "duyệt", "dữ", "liệu", "ban", "đầu", "các", "thông", "số", "chính", "tầng", "thứ", "cộng chín một ba tám tám không tám chín tám năm không", "của", "tên", "lửa", "đê xoẹt một hai không không trừ hai không không", "để", "phóng", "vật", "thể", "e", "vốn", "được", "cho", "là", "được", "phát", "triển", "theo", "hai triệu một trăm tám mươi", "phiên", "bản", "động", "cơ", "đẩy", "tầng", "mười sáu giờ", "một nghìn mười tám", "khác", "nhau", "phiên", "bản", "âm bốn mươi tám phẩy bốn bốn", "sản", "phẩm", "dét a pê dét xoẹt ba không tám bảy ngang tám không không", "được", "lên", "kế", "hoạch", "trang", "bị", "động", "cơ", "ro5-154", "trong", "khi", "phiên", "bản", "chín triệu không trăm lẻ tám nghìn", "sản", "phẩm", "thứ", "o dê o i ngang bờ pờ gờ xờ lờ chéo một bốn không", "sẽ", "sử", "dụng", "động", "cơ", "năm không không ba chín không ba trừ tờ lờ gạch ngang tờ vờ", "được", "phóng", "đi", "ngày mười bảy ngày một tháng sáu", "ba trăm xuộc ba ngàn gạch ngang xê tê xuộc", "trở", "thành", "vật", "thể", "nhân", "tạo", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "vận", "tốc", "vũ", "trụ", "thứ", "âm chín mốt ngàn bốn trăm chín mươi phẩy bốn ngàn ba trăm mười chín", "vượt", "qua", "lực", "hấp", "dẫn", "của", "trái", "đất", "và", "trở", "thành", "vệ", "tinh", "nhân", "tạo", "của", "mặt", "trời", "được", "phóng", "đi", "ngày mười tám ngày mười sáu tháng sáu", "cờ a nờ e trừ", "trở", "thành", "vật", "thể", "nhân", "tạo", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "hạ", "cánh", "xuống", "mặt", "trăng" ]
[ "theo", "póng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "nga", "trong", "khuôn", "khổ", "tháng 4/2536", "kỷ", "niệm", "23 / 30", "năm", "ngày", "phóng", "trạm", "liên", "hành", "tinh", "tự", "21:53:31", "động", "ams", "xjqus", "mặt", "trăng-2", "thiết", "bị", "vũ", "trụ", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "hạ", "xuống", "bề", "mặt", "vệ", "tinh", "tự", "nhiên", "của", "trái", "đất", "là", "mặt", "trăng", "cơ", "quan", "vũ", "trụ", "liên bang", "nga", "roscosmos", "đã", "giải", "mật", "các", "tài", "liệu", "về", "chương", "trình", "mặt", "trăng", "đầu", "tiên", "của", "liên", "xô", "ảnh", "sputniknews.com", "trong", "số", "các", "tài", "liệu", "được", "giải", "mật", "lần", "này", "đáng", "chú", "ý", "là", "quyết", "định", "số", "31.387,5118", "ngày 17/9/474", "của", "chính", "phủ", "liên", "xô", "1937", "xác", "định", "việc", "phát", "triển", "thiết", "bị", "vũ", "trụ", "đầu", "tiên", "bay", "lên", "mặt", "trăng", "ký", "hiệu", "là", "các", "vật", "thể", "e", "đảm", "bảo", "đạt", "vận", "tốc", "vũ", "trụ", "thứ", "hai", "và", "hạ", "xuống", "mặt", "trăng", "phương", "án", "43", "cũng", "như", "bay", "quanh", "mặt", "năm 307", "trăng", "phương", "án", "16.162,003137", "đồng", "thời", "quy", "định", "thời", "điểm", "chuẩn", "bị", "và", "phóng", "lần", "đầu", "tiên", "là", "năm 500", "một", "thông", "tin", "khác", "cho", "biết", "5:20:45", "công", "trình", "sư", "sergei", "korolev", "đã", "phê", "duyệt", "dữ", "liệu", "ban", "đầu", "các", "thông", "số", "chính", "tầng", "thứ", "+91388089850", "của", "tên", "lửa", "đ/1200-200", "để", "phóng", "vật", "thể", "e", "vốn", "được", "cho", "là", "được", "phát", "triển", "theo", "2.000.180", "phiên", "bản", "động", "cơ", "đẩy", "tầng", "16h", "1018", "khác", "nhau", "phiên", "bản", "-48,44", "sản", "phẩm", "zapz/3087-800", "được", "lên", "kế", "hoạch", "trang", "bị", "động", "cơ", "ro5-154", "trong", "khi", "phiên", "bản", "9.008.000", "sản", "phẩm", "thứ", "odoy-bpgxl/140", "sẽ", "sử", "dụng", "động", "cơ", "5003903-tl-tv", "được", "phóng", "đi", "ngày 17 ngày 1 tháng 6", "300/3000-ct/", "trở", "thành", "vật", "thể", "nhân", "tạo", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "đạt", "vận", "tốc", "vũ", "trụ", "thứ", "-91.490,4319", "vượt", "qua", "lực", "hấp", "dẫn", "của", "trái", "đất", "và", "trở", "thành", "vệ", "tinh", "nhân", "tạo", "của", "mặt", "trời", "được", "phóng", "đi", "ngày 18 ngày 16 tháng 6", "cane-", "trở", "thành", "vật", "thể", "nhân", "tạo", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "hạ", "cánh", "xuống", "mặt", "trăng" ]
[ "hơn", "âm bốn nghìn không trăm bốn mốt phẩy bảy trăm bốn sáu công", "doanh", "nghiệp", "không", "muốn", "vay", "vốn", "từ", "ngân", "hàng", "congly.vn", "theo", "báo", "cáo", "từ", "tổng", "cục", "thống", "kê", "đến", "ngày ba mươi ngày hai lăm tháng năm", "tỷ", "lệ", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "vay", "vốn", "để", "sản xuất kinh doanh", "là", "sáu nghìn sáu trăm linh bốn chấm sáu hai một héc", "sáu ngàn một trăm hai ba chấm sáu sáu tám mi li gam", "còn", "lại", "không", "vay", "cụ", "thể", "theo", "đánh", "giá", "doanh nghiệp", "về", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "đối", "với", "khả", "năng", "và", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "vốn", "có", "hai trăm chín chín ca lo", "số", "doanh nghiệp", "cho", "rằng", "khả", "năng", "và", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "nguồn", "vốn", "đối", "với", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "hai bốn tháng một", "không", "thay", "đổi", "so", "với", "ngày không tám không tám năm bốn bẩy", "bảy ngàn mười bốn chấm không bốn trăm ba chín niu tơn", "số", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "điều", "kiện", "sẽ", "tốt", "hơn", "và", "âm sáu ngàn năm trăm bốn mươi bảy phẩy năm trăm bốn ba tháng", "số", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "kém", "đi", "về", "tình", "hình", "vay", "vốn", "của", "doanh nghiệp", "đến", "thời", "điểm", "tháng một", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "vay", "vốn", "để", "sản xuất kinh doanh", "là", "âm tám mươi tám độ ca", "sáu trăm chín mươi oát trên chỉ", "còn", "lại", "không", "vay", "trong", "số", "các", "doanh nghiệp", "đang", "vay", "vốn", "thì", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "vay", "vốn", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "đạt", "cao", "nhất", "với", "âm bốn nghìn hai trăm mười ba chấm bẩy bốn bẩy ve bê", "tiếp", "đến", "là", "vay", "từ", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngoài", "nhà", "nước", "vay", "từ", "cá", "nhân", "bạn", "bè", "người", "thân", "cùng", "với", "tỷ", "lệ", "chín nghìn chín trăm bốn ba phẩy không không năm tám hai giờ", "và", "thấp", "nhất", "là", "từ", "các", "ngân", "hàng", "fdi", "với", "năm trăm ba mươi nhăm mi li gam", "và", "từ", "nguồn", "khác", "như", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "công", "ty", "đại", "chúng/ipo", "thuê", "mua", "sáu ngàn tám trăm mười hai phẩy bốn trăm linh ba rúp", "ngoài", "ra", "các", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "chung", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "trong", "nước", "tháng mười hai một nghìn chín trăm ba mươi bẩy", "có", "triển", "vọng", "hơn", "so", "với", "bốn tháng mười một", "nhưng", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "lạc", "quan", "về", "thị", "trường", "trong", "nước", "chưa", "cao", "đồng", "thời", "với", "chín trăm ba mươi lăm bát can", "số", "doanh nghiệp", "không", "vay", "vốn", "cho", "sản xuất kinh doanh", "cộng", "với", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "mở", "rộng", "quy", "mô", "về", "lao", "động", "và", "quy", "mô", "vốn", "ngày mùng năm", "đạt", "thấp", "cho", "thấy", "các", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "vào", "sự", "hồi", "phục", "và", "tính", "ổn", "định", "của", "thị", "trường", "và", "nền", "kinh", "tế", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "hơn", "-4041,746 công", "doanh", "nghiệp", "không", "muốn", "vay", "vốn", "từ", "ngân", "hàng", "congly.vn", "theo", "báo", "cáo", "từ", "tổng", "cục", "thống", "kê", "đến", "ngày 30 ngày 25 tháng 5", "tỷ", "lệ", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "vay", "vốn", "để", "sản xuất kinh doanh", "là", "6604.621 hz", "6123.668 mg", "còn", "lại", "không", "vay", "cụ", "thể", "theo", "đánh", "giá", "doanh nghiệp", "về", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "đối", "với", "khả", "năng", "và", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "vốn", "có", "299 cal", "số", "doanh nghiệp", "cho", "rằng", "khả", "năng", "và", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "nguồn", "vốn", "đối", "với", "khu", "vực", "doanh nghiệp", "24/1", "không", "thay", "đổi", "so", "với", "ngày 08/08/547", "7014.0439 n", "số", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "điều", "kiện", "sẽ", "tốt", "hơn", "và", "-6547,543 tháng", "số", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "điều", "kiện", "tiếp", "cận", "kém", "đi", "về", "tình", "hình", "vay", "vốn", "của", "doanh nghiệp", "đến", "thời", "điểm", "tháng 1", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "hiện", "đang", "vay", "vốn", "để", "sản xuất kinh doanh", "là", "-88 ok", "690 w/chỉ", "còn", "lại", "không", "vay", "trong", "số", "các", "doanh nghiệp", "đang", "vay", "vốn", "thì", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "vay", "vốn", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "nhà", "nước", "đạt", "cao", "nhất", "với", "-4213.747 wb", "tiếp", "đến", "là", "vay", "từ", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngoài", "nhà", "nước", "vay", "từ", "cá", "nhân", "bạn", "bè", "người", "thân", "cùng", "với", "tỷ", "lệ", "9943,00582 giờ", "và", "thấp", "nhất", "là", "từ", "các", "ngân", "hàng", "fdi", "với", "535 mg", "và", "từ", "nguồn", "khác", "như", "phát", "hành", "trái", "phiếu", "doanh", "nghiệp", "thành", "lập", "công", "ty", "đại", "chúng/ipo", "thuê", "mua", "6812,403 rub", "ngoài", "ra", "các", "doanh nghiệp", "đánh", "giá", "chung", "nhu", "cầu", "thị", "trường", "trong", "nước", "tháng 12/1937", "có", "triển", "vọng", "hơn", "so", "với", "4/11", "nhưng", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "lạc", "quan", "về", "thị", "trường", "trong", "nước", "chưa", "cao", "đồng", "thời", "với", "935 pa", "số", "doanh nghiệp", "không", "vay", "vốn", "cho", "sản xuất kinh doanh", "cộng", "với", "tỷ", "lệ", "doanh nghiệp", "dự", "kiến", "mở", "rộng", "quy", "mô", "về", "lao", "động", "và", "quy", "mô", "vốn", "ngày mùng 5", "đạt", "thấp", "cho", "thấy", "các", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "vẫn", "chưa", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "vào", "sự", "hồi", "phục", "và", "tính", "ổn", "định", "của", "thị", "trường", "và", "nền", "kinh", "tế", "trong", "nước", "cũng", "như", "quốc", "tế", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "cộng chín chín bẩy một tám tám một sáu chín một tám", "doanh nghiệp", "được", "ưu", "tiên", "về", "thủ", "tục", "hải", "quan", "ngày mười sáu và ngày ba mươi", "tổng", "cục", "hải", "quan", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "công", "bố", "công", "nhận", "một ngàn sáu trăm sáu sáu", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "hải", "quan", "trong", "số", "ba triệu hai nghìn linh năm", "doanh", "nghiệp", "trên", "có", "vòng mười nhăm hai mốt", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "trách nhiệm hữu hạn", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "công", "nghiệp", "brother", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sumi", "denso", "việt", "nam", "và", "hai nghìn bốn trăm ba mươi sáu", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "lọc", "hóa", "dầu", "bình", "sơn", "quảng", "ngãi", "tổng", "công", "ty", "lương", "thực", "miền", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "xuất", "nhập", "khẩu", "xuất nhập khẩu", "một tám đờ", "đắc", "lắc", "công", "ty", "chính phủ", "xuất nhập khẩu", "thủy", "sản", "an", "giang", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "phóng viên", "oil", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "thủy", "sản", "minh", "phú", "ảnh", "internet", "theo", "đó", "những", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "diện", "ưu", "tiên", "sẽ", "được", "miễn", "kiểm", "tra", "chi", "tiết", "hồ", "sơ", "hải", "quan", "miễn", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "hóa", "trừ", "trường", "hợp", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "rõ", "ràng", "không", "thực", "hiện", "việc", "kiểm", "tra", "sau", "thông", "quan", "tại", "trụ", "sở", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "thủ", "tục", "hải", "quan", "điện", "tử", "hai mươi ba tháng chín năm hai ngàn bảy trăm năm tám", "giờ", "trong", "ngày ba ngày mười nhăm tháng năm", "ngày", "trong", "tuần", "được", "nộp", "thuế", "áp", "dụng", "chế", "độ", "hoàn", "thuế", "trước", "kiểm", "tra", "sau", "sửa", "chữa", "tờ", "khai", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "hải", "quan", "khai", "hải", "quan", "một", "lần", "để", "xuất", "khẩu", "nhập", "khẩu", "nhiều", "lần", "gắn", "liền", "với", "những", "lợi", "ích", "trên", "các", "đơn", "vị", "là", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "phải", "thực", "hiện", "chế", "độ", "báo", "cáo", "minh", "bạch", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "có", "hiệu", "quả", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "qua", "ngân", "hàng", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "hàng", "hóa", "xuất", "nhập", "khẩu", "thực", "hiện", "thủ", "tục", "hải", "quan", "điện", "tử", "có", "căn", "cứ", "để", "cơ", "quan", "hải", "quan", "tin", "tưởng", "vào", "sự", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "trong", "tương", "lai", "ngày mười một tháng mười", "của", "doanh", "nghiệp", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "đại", "diện", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việc", "bộ", "tài", "chính", "tổng", "cục", "hải", "quan", "công", "nhận", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "là", "bước", "đột", "phá", "về", "cải", "cách", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "hải", "quan", "góp", "phần", "nâng", "cao", "ý", "thức", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "của", "các", "doanh", "nghiệp" ]
[ "+99718816918", "doanh nghiệp", "được", "ưu", "tiên", "về", "thủ", "tục", "hải", "quan", "ngày 16 và ngày 30", "tổng", "cục", "hải", "quan", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "công", "bố", "công", "nhận", "1666", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "trong", "lĩnh", "vực", "quản", "lý", "nhà", "nước", "về", "hải", "quan", "trong", "số", "3.002.005", "doanh", "nghiệp", "trên", "có", "vòng 15 - 21", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "trách nhiệm hữu hạn", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "công", "nghiệp", "brother", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "sumi", "denso", "việt", "nam", "và", "2436", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "lọc", "hóa", "dầu", "bình", "sơn", "quảng", "ngãi", "tổng", "công", "ty", "lương", "thực", "miền", "nam", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một", "thành", "viên", "xuất", "nhập", "khẩu", "xuất nhập khẩu", "18đ", "đắc", "lắc", "công", "ty", "chính phủ", "xuất nhập khẩu", "thủy", "sản", "an", "giang", "tổng", "công", "ty", "dầu", "việt", "nam", "phóng viên", "oil", "công", "ty", "chính phủ", "tập", "đoàn", "thủy", "sản", "minh", "phú", "ảnh", "internet", "theo", "đó", "những", "doanh", "nghiệp", "thuộc", "diện", "ưu", "tiên", "sẽ", "được", "miễn", "kiểm", "tra", "chi", "tiết", "hồ", "sơ", "hải", "quan", "miễn", "kiểm", "tra", "thực", "tế", "hàng", "hóa", "trừ", "trường", "hợp", "có", "dấu", "hiệu", "vi", "phạm", "rõ", "ràng", "không", "thực", "hiện", "việc", "kiểm", "tra", "sau", "thông", "quan", "tại", "trụ", "sở", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "thủ", "tục", "hải", "quan", "điện", "tử", "23/9/2758", "giờ", "trong", "ngày 3 ngày 15 tháng 5", "ngày", "trong", "tuần", "được", "nộp", "thuế", "áp", "dụng", "chế", "độ", "hoàn", "thuế", "trước", "kiểm", "tra", "sau", "sửa", "chữa", "tờ", "khai", "bổ", "sung", "hồ", "sơ", "hải", "quan", "khai", "hải", "quan", "một", "lần", "để", "xuất", "khẩu", "nhập", "khẩu", "nhiều", "lần", "gắn", "liền", "với", "những", "lợi", "ích", "trên", "các", "đơn", "vị", "là", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "phải", "thực", "hiện", "chế", "độ", "báo", "cáo", "minh", "bạch", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "có", "hiệu", "quả", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "qua", "ngân", "hàng", "đối", "với", "tất", "cả", "các", "hàng", "hóa", "xuất", "nhập", "khẩu", "thực", "hiện", "thủ", "tục", "hải", "quan", "điện", "tử", "có", "căn", "cứ", "để", "cơ", "quan", "hải", "quan", "tin", "tưởng", "vào", "sự", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "trong", "tương", "lai", "ngày 11/10", "của", "doanh", "nghiệp", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "đại", "diện", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "samsung", "electronics", "việt", "nam", "cho", "rằng", "việc", "bộ", "tài", "chính", "tổng", "cục", "hải", "quan", "công", "nhận", "doanh", "nghiệp", "ưu", "tiên", "là", "bước", "đột", "phá", "về", "cải", "cách", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "hải", "quan", "góp", "phần", "nâng", "cao", "ý", "thức", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "của", "các", "doanh", "nghiệp" ]
[ "theo", "số", "liệu", "của", "cơ", "quan", "thống", "kê", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "nbs", "về", "tình", "hình", "nhà", "đất", "ở", "mười bẩy", "thành", "phố", "lớn", "giá", "nhà", "mới", "tăng", "mạnh", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "của", "trung", "quốc", "trong", "ba tháng hai", "đẩy", "chính", "phủ", "nước", "này", "vào", "một", "tình", "thế", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "trong", "việc", "quản", "lý", "thị", "trường", "nhà", "đất", "đang", "phát", "triển", "bong", "bóng", "trong", "nước", "nguồn", "internet", "trong", "ngày hai", "có", "tới", "chín triệu năm mươi sáu nghìn sáu trăm năm mươi mốt", "thành", "phố", "ở", "trung", "quốc", "chứng", "kiến", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "mười bẩy mi li gam", "so", "với", "tháng sáu", "trong", "khi", "âm ba hai phẩy bốn tám", "thành", "phố", "có", "giá", "nhà", "đứng", "yên", "và", "chỉ", "một", "thành", "phố", "có", "giá", "nhà", "giảm", "số", "liệu", "của", "nbs", "cho", "thấy", "thị", "trường", "nhà", "đất", "đang", "ấm", "lên", "kể", "từ", "ngày hai bảy ngày mùng hai tháng hai", "khi", "chín triệu không trăm mười nghìn không trăm năm mươi", "thành", "phố", "thông", "báo", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "không", "quá", "tám nghìn ba trăm bốn mươi sáu chấm bảy trăm ba mươi tư đô la", "giá", "nhà", "mới", "ở", "bắc", "kinh", "và", "quảng", "châu", "trong", "quý bẩy", "có", "mức", "tăng", "lớn", "nhất", "tám ngàn hai trăm chín bốn phẩy không không bốn trăm hai tám ki lô mét trên giờ", "so", "với", "mười sáu giờ hai mươi bốn", "tiếp", "theo", "là", "thượng", "hải", "và", "thâm", "quyến", "hai triệu bốn trăm linh tám nghìn", "nơi", "có", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "sáu trăm chín mươi hai niu tơn", "và", "âm chín ngàn năm trăm năm ba chấm ba trăm tám tám đồng", "ông", "zhang", "dawei", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "của", "centaline", "property", "cho", "rằng", "mức", "tăng", "giá", "nhà", "đất", "là", "do", "người", "dân", "đổ", "xô", "đi", "mua", "nhà", "do", "lo", "ngại", "khả", "năng", "giá", "nhà", "đất", "có", "thể", "tiếp", "tục", "đi", "lên", "sau", "những", "đợt", "tăng", "gần", "đây", "kể", "từ", "không bốn tháng một hai hai bẩy ba ba", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "đã", "thông", "qua", "một", "loạt", "biện", "pháp", "bao", "gồm", "hạn", "chế", "việc", "người", "dân", "mua", "căn", "nhà", "thứ", "ba", "và", "áp", "dụng", "thử", "nghiệm", "thuế", "bất", "động", "sản", "để", "kiểm", "soát", "thị", "trường", "này", "tăng", "trưởng", "quá", "nhanh", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "được", "xem", "là", "động", "lực", "kinh", "tế", "chủ", "chốt", "của", "nước", "này", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "giá", "nhà", "bắt", "đầu", "hồi", "phục", "ngoài", "dự", "kiến", "trong", "nửa", "cuối", "ngày mười ba hai mươi hai ba", "nhờ", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "tăng", "trưởng", "của", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "hai", "lần", "cắt", "giảm", "lãi", "suất", "liên", "tiếp", "và", "hạ", "thấp", "tỷ", "lệ", "dự", "trữ", "bắt", "buộc", "của", "các", "ngân", "hàng" ]
[ "theo", "số", "liệu", "của", "cơ", "quan", "thống", "kê", "quốc", "gia", "trung", "quốc", "nbs", "về", "tình", "hình", "nhà", "đất", "ở", "17", "thành", "phố", "lớn", "giá", "nhà", "mới", "tăng", "mạnh", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "của", "trung", "quốc", "trong", "3/2", "đẩy", "chính", "phủ", "nước", "này", "vào", "một", "tình", "thế", "ngày", "càng", "phức", "tạp", "trong", "việc", "quản", "lý", "thị", "trường", "nhà", "đất", "đang", "phát", "triển", "bong", "bóng", "trong", "nước", "nguồn", "internet", "trong", "ngày 2", "có", "tới", "9.056.651", "thành", "phố", "ở", "trung", "quốc", "chứng", "kiến", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "17 mg", "so", "với", "tháng 6", "trong", "khi", "-32,48", "thành", "phố", "có", "giá", "nhà", "đứng", "yên", "và", "chỉ", "một", "thành", "phố", "có", "giá", "nhà", "giảm", "số", "liệu", "của", "nbs", "cho", "thấy", "thị", "trường", "nhà", "đất", "đang", "ấm", "lên", "kể", "từ", "ngày 27 ngày mùng 2 tháng 2", "khi", "9.010.050", "thành", "phố", "thông", "báo", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "không", "quá", "8346.734 $", "giá", "nhà", "mới", "ở", "bắc", "kinh", "và", "quảng", "châu", "trong", "quý 7", "có", "mức", "tăng", "lớn", "nhất", "8294,00428 km/giờ", "so", "với", "16h24", "tiếp", "theo", "là", "thượng", "hải", "và", "thâm", "quyến", "2.408.000", "nơi", "có", "giá", "nhà", "đất", "tăng", "692 n", "và", "-9553.388 đ", "ông", "zhang", "dawei", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "của", "centaline", "property", "cho", "rằng", "mức", "tăng", "giá", "nhà", "đất", "là", "do", "người", "dân", "đổ", "xô", "đi", "mua", "nhà", "do", "lo", "ngại", "khả", "năng", "giá", "nhà", "đất", "có", "thể", "tiếp", "tục", "đi", "lên", "sau", "những", "đợt", "tăng", "gần", "đây", "kể", "từ", "04/12/2733", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "đã", "thông", "qua", "một", "loạt", "biện", "pháp", "bao", "gồm", "hạn", "chế", "việc", "người", "dân", "mua", "căn", "nhà", "thứ", "ba", "và", "áp", "dụng", "thử", "nghiệm", "thuế", "bất", "động", "sản", "để", "kiểm", "soát", "thị", "trường", "này", "tăng", "trưởng", "quá", "nhanh", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "được", "xem", "là", "động", "lực", "kinh", "tế", "chủ", "chốt", "của", "nước", "này", "trong", "những", "năm", "gần", "đây", "giá", "nhà", "bắt", "đầu", "hồi", "phục", "ngoài", "dự", "kiến", "trong", "nửa", "cuối", "ngày 13, 20, 23", "nhờ", "các", "chính", "sách", "hỗ", "trợ", "tăng", "trưởng", "của", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "hai", "lần", "cắt", "giảm", "lãi", "suất", "liên", "tiếp", "và", "hạ", "thấp", "tỷ", "lệ", "dự", "trữ", "bắt", "buộc", "của", "các", "ngân", "hàng" ]
[ "phát", "triển", "hạ", "tầng", "đô", "thị", "cần", "bốn trăm ba sáu ve bê", "usd" ]
[ "phát", "triển", "hạ", "tầng", "đô", "thị", "cần", "436 wb", "usd" ]
[ "myanmar", "sẽ", "ngày bảy ngày hai mươi tháng bảy", "thả", "sáu trăm bốn mươi chín ngàn bẩy trăm bốn mươi năm", "tù", "nhân", "trước", "bầu", "cử", "ngày hai mươi ba đến ngày ba mươi tháng một", "vtc", "news", "afp", "đưa", "tin", "ngày", "hôm", "qua", "hai giờ bốn mươi phút năm mươi tám giây", "chính", "quyền", "quân", "quản", "myanmar", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "trả", "tự", "do", "cho", "khoảng", "bảy triệu tám trăm năm mươi ba nghìn ba mươi bẩy", "tù", "nhân", "đang", "bị", "giam", "giữ", "trong", "các", "nhà", "tù", "ở", "nước", "này", "trước", "hai mươi bẩy tháng mười hai", "khi", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày hai bốn tháng chín năm một nghìn bảy trăm tám mươi mốt", "tới", "đây", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "cho", "hay", "chính", "quyền", "myanmar", "muốn", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tù", "nhân", "để", "những", "người", "này", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "bỏ", "phiếu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "sẽ", "diễn", "hai hai tháng sáu tám trăm tám mươi ba", "ra", "trong", "ngày mười sáu mười sáu", "tới", "một", "quan", "chức", "yêu", "cầu", "được", "giấu", "tên", "cho", "phóng", "viên", "của", "afp", "hay", "chúng", "tôi", "có", "kế", "hoạch", "đặc", "xá", "và", "phóng", "thích", "trước", "thời", "hạn", "cho", "hàng", "ngàn", "tù", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "những", "phạm", "nhân", "đã", "một triệu", "thụ", "án", "gần", "hết", "tội", "trạng", "của", "mình", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "cho", "hay", "chưa", "chắc", "chắn", "liệu", "khoảng", "sáu trăm ba mươi chín ngàn một trăm năm mươi bốn", "tù", "nhân", "chính", "trị", "đang", "bị", "giam", "cầm", "trong", "đó", "có", "nhiều", "nhà", "hoạt", "động", "nhân", "quyền", "có", "được", "nhà", "chức", "trách", "đặc", "ngày hai bốn tới ngày mười tháng sáu", "xá", "hay", "không", "theo", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "sáu tám phẩy sáu tới năm chín chấm năm", "tù", "nhân", "với", "đủ", "các", "thành", "phần", "tội", "trạng", "đang", "bị", "giam", "giữ", "ở", "hơn", "ba triệu năm mươi hai nghìn", "nhà", "tù", "trại", "cải", "tạo", "khác", "nhau", "trên", "khắp", "đất", "nước", "myanmar", "một", "trong", "số", "những", "tù", "nhân", "chính", "trị", "quan", "trọng", "có", "khả", "năng", "cũng", "sẽ", "được", "chính", "quyền", "đương", "nhiệm", "trả", "tự", "do", "là", "nhà", "lãnh", "đạo", "dân", "chủ", "aung", "san", "suu", "kyi" ]
[ "myanmar", "sẽ", "ngày 7 ngày 20 tháng 7", "thả", "649.745", "tù", "nhân", "trước", "bầu", "cử", "ngày 23 đến ngày 30 tháng 1", "vtc", "news", "afp", "đưa", "tin", "ngày", "hôm", "qua", "2:40:58", "chính", "quyền", "quân", "quản", "myanmar", "đã", "tuyên", "bố", "sẽ", "trả", "tự", "do", "cho", "khoảng", "7.853.037", "tù", "nhân", "đang", "bị", "giam", "giữ", "trong", "các", "nhà", "tù", "ở", "nước", "này", "trước", "27/12", "khi", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày 24/9/1781", "tới", "đây", "nhà", "chức", "trách", "nước", "này", "cho", "hay", "chính", "quyền", "myanmar", "muốn", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tù", "nhân", "để", "những", "người", "này", "có", "cơ", "hội", "tham", "gia", "bỏ", "phiếu", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "sẽ", "diễn", "22/6/883", "ra", "trong", "ngày 16, 16", "tới", "một", "quan", "chức", "yêu", "cầu", "được", "giấu", "tên", "cho", "phóng", "viên", "của", "afp", "hay", "chúng", "tôi", "có", "kế", "hoạch", "đặc", "xá", "và", "phóng", "thích", "trước", "thời", "hạn", "cho", "hàng", "ngàn", "tù", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "những", "phạm", "nhân", "đã", "1.000.000", "thụ", "án", "gần", "hết", "tội", "trạng", "của", "mình", "truyền", "thông", "quốc", "tế", "cho", "hay", "chưa", "chắc", "chắn", "liệu", "khoảng", "639.154", "tù", "nhân", "chính", "trị", "đang", "bị", "giam", "cầm", "trong", "đó", "có", "nhiều", "nhà", "hoạt", "động", "nhân", "quyền", "có", "được", "nhà", "chức", "trách", "đặc", "ngày 24 tới ngày 10 tháng 6", "xá", "hay", "không", "theo", "ước", "tính", "hiện", "có", "khoảng", "68,6 - 59.5", "tù", "nhân", "với", "đủ", "các", "thành", "phần", "tội", "trạng", "đang", "bị", "giam", "giữ", "ở", "hơn", "3.052.000", "nhà", "tù", "trại", "cải", "tạo", "khác", "nhau", "trên", "khắp", "đất", "nước", "myanmar", "một", "trong", "số", "những", "tù", "nhân", "chính", "trị", "quan", "trọng", "có", "khả", "năng", "cũng", "sẽ", "được", "chính", "quyền", "đương", "nhiệm", "trả", "tự", "do", "là", "nhà", "lãnh", "đạo", "dân", "chủ", "aung", "san", "suu", "kyi" ]
[ "kênh", "có", "tổng", "chiều", "dài", "gần", "chín ngàn ba trăm mười một phẩy chín một giờ", "kênh", "bắt", "nguồn", "từ", "cống", "xuân", "quan", "hưng", "yên", "đảm", "bảo", "tưới", "tiêu", "cho", "bẩy ngàn tám trăm bốn mươi phẩy ba không ba đi ốp", "ha", "đất", "nông", "nghiệp", "đồng", "thời", "cung", "cấp", "nước", "tưới", "cho", "năm mươi bảy ngàn ba trăm năm mươi", "huyện", "của", "tỉnh", "hải", "dương", "là", "cẩm", "giàng", "bình", "giang", "thanh", "miện", "gia", "lộc", "và", "tứ", "kỳ", "tuy", "nhiên", "từ", "quý mười một", "tới", "nay", "đoạn", "qua", "xã", "tráng", "liệt", "huyện", "bình", "âm ba nghìn tám trăm hai mươi mốt phẩy bốn không tám mét", "giang", "hải", "dương", "đã", "bị", "đổ", "đất", "đóng", "cọc", "bê", "tông", "lấn", "chiếm", "âm tám ngàn hai trăm bẩy năm chấm bẩy trăm bẩy bẩy ki lô bít" ]
[ "kênh", "có", "tổng", "chiều", "dài", "gần", "9311,91 giờ", "kênh", "bắt", "nguồn", "từ", "cống", "xuân", "quan", "hưng", "yên", "đảm", "bảo", "tưới", "tiêu", "cho", "7840,303 điôp", "ha", "đất", "nông", "nghiệp", "đồng", "thời", "cung", "cấp", "nước", "tưới", "cho", "57.350", "huyện", "của", "tỉnh", "hải", "dương", "là", "cẩm", "giàng", "bình", "giang", "thanh", "miện", "gia", "lộc", "và", "tứ", "kỳ", "tuy", "nhiên", "từ", "quý 11", "tới", "nay", "đoạn", "qua", "xã", "tráng", "liệt", "huyện", "bình", "-3821,408 m", "giang", "hải", "dương", "đã", "bị", "đổ", "đất", "đóng", "cọc", "bê", "tông", "lấn", "chiếm", "-8275.777 kb" ]
[ "phiên", "bản", "ios", "mới", "cho", "phép", "người", "dùng", "điều", "chỉnh", "tốc", "độ", "iphone", "để", "xoa", "dịu", "sự", "phẫn", "nộ", "của", "người", "dùng", "về", "việc", "cố", "tình", "làm", "chậm", "các", "mẫu", "iphone", "đời", "cũ", "ông", "tim", "cook", "mới", "đây", "đã", "cam", "kết", "rằng", "phiên", "bản", "ios", "sắp", "tới", "sẽ", "cho", "phép", "người", "dùng", "điều", "chỉnh", "hiệu", "năng", "iphone", "người", "dùng", "iphone", "có", "thể", "bật/tắt", "tính", "năng", "hạn", "chế", "tốc", "độ", "cpu", "ảnh", "fb", "cụ", "thể", "người", "dùng", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "một", "tùy", "chọn", "để", "vô", "tỉ số mười tám hai mươi sáu", "hiệu", "hóa", "chức", "năng", "hạn", "chế", "xung", "nhịp", "cpu", "hay", "còn", "gọi", "là", "chức", "năng", "quản", "lý", "năng", "lượng", "của", "máy", "cuối", "tháng", "trước", "người", "sử", "dụng", "iphone", "đã", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "một", "bản", "cập", "nhật", "ios", "đã", "cho", "phép", "apple", "làm", "chậm", "tốc", "độ", "cpu", "trên", "các", "mẫu", "iphone", "đời", "cũ", "từ", "iphone", "âm chín ngàn ba trăm ba chín chấm chín trăm mười nhăm đồng", "đến", "iphone", "âm năm nghìn bốn trăm mười sáu chấm ba sáu tám áp mót phe", "apple", "lý", "giải", "rằng", "pin", "trong", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "ba không không hai không không không ngang dê ca e trừ", "cũ", "đã", "lão", "hóa", "khiến", "nó", "không", "mười một trên tám", "thể", "đảm", "đương", "các", "tác", "vụ", "nặng", "nên", "hãng", "đã", "phải", "làm", "giảm", "xung", "nhịp", "cpu", "của", "máy", "để", "tránh", "bị", "tắt", "đột", "ngột", "apple", "cũng", "đưa", "ra", "chương", "trình", "giảm", "giá", "thay", "pin", "mới", "cho", "người", "dùng", "từ", "một trăm ba mươi mốt chấm một trăm linh năm đề xi ben", "xuống", "còn", "âm chín ngàn tám trăm sáu hai chấm bẩy chín một rúp", "mặc", "cho", "những", "động", "thái", "xoa", "dịu", "của", "apple", "người", "dùng", "iphone", "ở", "mỹ", "hàn", "quốc", "pháp", "israel", "và", "cả", "việt", "nam", "đang", "gửi", "đơn", "kiện", "hãng", "này", "trong", "một", "động", "thái", "khác", "ceo", "apple", "tim", "cook", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "truyền", "hình", "abc", "news", "đã", "nói", "rằng", "apple", "sẽ", "tạo", "ra", "hai nghìn năm", "việc", "làm", "mới", "trong", "âm mười hai chấm không mười nhăm", "năm", "tới", "và", "sẽ", "đầu", "tư", "bảy mươi mốt dặm một giờ", "usd", "vào", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "ngoài", "ra", "theo", "luật", "thuế", "mới", "apple", "sẽ", "trả", "một", "khoản", "thuế", "trị", "giá", "tám trăm mười hai ki lô bai", "usd", "trong", "một", "lần", "mỗi", "nhân", "viên", "apple", "sẽ", "nhận", "được", "cổ", "phần", "trị", "giá", "âm sáu chín ki lô ca lo", "để", "tất", "bảy ngàn ba trăm bốn mươi tám chấm một năm ca lo", "cả", "họ", "đều", "trở", "thành", "người", "sở", "hữu", "và", "có", "quyền", "lợi", "trong", "công", "ty" ]
[ "phiên", "bản", "ios", "mới", "cho", "phép", "người", "dùng", "điều", "chỉnh", "tốc", "độ", "iphone", "để", "xoa", "dịu", "sự", "phẫn", "nộ", "của", "người", "dùng", "về", "việc", "cố", "tình", "làm", "chậm", "các", "mẫu", "iphone", "đời", "cũ", "ông", "tim", "cook", "mới", "đây", "đã", "cam", "kết", "rằng", "phiên", "bản", "ios", "sắp", "tới", "sẽ", "cho", "phép", "người", "dùng", "điều", "chỉnh", "hiệu", "năng", "iphone", "người", "dùng", "iphone", "có", "thể", "bật/tắt", "tính", "năng", "hạn", "chế", "tốc", "độ", "cpu", "ảnh", "fb", "cụ", "thể", "người", "dùng", "sẽ", "được", "cung", "cấp", "một", "tùy", "chọn", "để", "vô", "tỉ số 18 - 26", "hiệu", "hóa", "chức", "năng", "hạn", "chế", "xung", "nhịp", "cpu", "hay", "còn", "gọi", "là", "chức", "năng", "quản", "lý", "năng", "lượng", "của", "máy", "cuối", "tháng", "trước", "người", "sử", "dụng", "iphone", "đã", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "một", "bản", "cập", "nhật", "ios", "đã", "cho", "phép", "apple", "làm", "chậm", "tốc", "độ", "cpu", "trên", "các", "mẫu", "iphone", "đời", "cũ", "từ", "iphone", "-9339.915 đồng", "đến", "iphone", "-5416.368 atm", "apple", "lý", "giải", "rằng", "pin", "trong", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "3002000-dke-", "cũ", "đã", "lão", "hóa", "khiến", "nó", "không", "11 / 8", "thể", "đảm", "đương", "các", "tác", "vụ", "nặng", "nên", "hãng", "đã", "phải", "làm", "giảm", "xung", "nhịp", "cpu", "của", "máy", "để", "tránh", "bị", "tắt", "đột", "ngột", "apple", "cũng", "đưa", "ra", "chương", "trình", "giảm", "giá", "thay", "pin", "mới", "cho", "người", "dùng", "từ", "131.105 db", "xuống", "còn", "-9862.791 rub", "mặc", "cho", "những", "động", "thái", "xoa", "dịu", "của", "apple", "người", "dùng", "iphone", "ở", "mỹ", "hàn", "quốc", "pháp", "israel", "và", "cả", "việt", "nam", "đang", "gửi", "đơn", "kiện", "hãng", "này", "trong", "một", "động", "thái", "khác", "ceo", "apple", "tim", "cook", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "truyền", "hình", "abc", "news", "đã", "nói", "rằng", "apple", "sẽ", "tạo", "ra", "2500", "việc", "làm", "mới", "trong", "-12.015", "năm", "tới", "và", "sẽ", "đầu", "tư", "71 mph", "usd", "vào", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "ngoài", "ra", "theo", "luật", "thuế", "mới", "apple", "sẽ", "trả", "một", "khoản", "thuế", "trị", "giá", "812 kb", "usd", "trong", "một", "lần", "mỗi", "nhân", "viên", "apple", "sẽ", "nhận", "được", "cổ", "phần", "trị", "giá", "-69 kcal", "để", "tất", "7348.15 cal", "cả", "họ", "đều", "trở", "thành", "người", "sở", "hữu", "và", "có", "quyền", "lợi", "trong", "công", "ty" ]
[ "bế", "nguyễn", "khánh", "vân", "sinh", "tháng mười hai sáu trăm ba tám", "từng", "học", "tập", "tại", "học", "viện", "tài", "chính", "ngành", "kế", "toán", "doanh", "nghiệp", "hệ", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "bế", "nguyễn", "khánh", "vân", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "tại", "hà", "nội", "nữ", "sinh", "pờ mờ i rờ vờ gạch ngang rờ ép e pờ cờ gạch chéo", "sở", "hữu", "vẻ", "đẹp", "dễ", "thương", "ngọt", "ngào", "với", "giọng", "nói", "nhẹ", "nhàng", "mang", "đến", "thiện", "cảm", "cho", "người", "đối", "diện", "chia", "sẻ", "về", "lý", "do", "cô", "chọn", "nơi", "đây", "để", "theo", "học", "mình", "có", "mục", "tiêu", "bốn ngàn bẩy trăm chín mươi hai chấm sáu hai tám ca lo", "từ", "cấp", "hai nghìn không trăm năm mươi mốt", "là", "sẽ", "theo", "học", "ngành", "kế", "toán", "vì", "mình", "rất", "thích", "toán", "nên", "mình", "quyết", "định", "theo", "học", "ngành", "này", "đây", "là", "ngành", "học", "rất", "rộng", "mở", "và", "tám trăm sáu mươi tám chấm năm năm sáu hai", "học", "viện", "tài", "chính", "là", "một", "trong", "những", "trường", "top", "đầu", "đào", "tạo", "tốt", "nhất", "về", "ngành", "kế", "toán", "mình", "tự", "hào", "và", "cảm", "thấy", "rất", "may", "mắn", "khi", "được", "là", "sinh", "viên", "của", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "học", "viện", "tài", "chính", "vì", "mình", "được", "học", "theo", "chương", "trình", "theo", "định", "hướng", "acca", "học", "tám ngàn tám trăm linh chín phẩy không chín trăm lẻ ba mi li lít", "các", "môn", "học", "bằng", "tiếng", "anh", "trong", "suốt", "ba nghìn", "năm", "đại", "học", "sau", "bốn tới ba mươi", "năm", "học", "tám trăm ba ba ngàn năm trăm hai mốt", "mình", "đã", "cảm", "thấy", "tự", "tin", "vào", "vốn", "ngoại", "ngữ", "của", "mình", "để", "có", "thể", "đi", "xin", "việc", "và", "giao", "tiếp", "hàng", "ngày", "vân", "chia", "sẻ", "chuyên", "ngành", "của", "vân", "chủ", "yếu", "học", "bằng", "tiếng", "anh", "theo", "chương", "trình", "đào", "tạo", "của", "hiệp", "hội", "kế", "toán", "viên", "được", "chứng", "nhận", "bởi", "tổ", "chức", "kế", "toán", "quốc", "tế", "hàng", "đầu", "acca", "nên", "học", "khá", "là", "nặng", "và", "hầu", "như", "tất", "cả", "đều", "là", "kiến", "thức", "chuyên", "ngành", "khánh", "vân", "luôn", "giữ", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "từ", "những", "năm", "cấp", "hai trăm tám mươi bẩy nghìn năm trăm sáu mươi hai", "cô", "đã", "đạt", "nhiều", "danh", "hiệu", "học", "sinh", "giỏi", "và", "lên", "đại", "học", "cô", "cũng", "đạt", "thành", "tích", "giỏi", "xuất", "sắc", "nhiều", "kì", "học", "ngoài", "các", "thành", "tích", "học", "tập", "trên", "trường", "thì", "cô", "có", "đạt", "được", "cái", "giải", "thưởng", "và", "giấy", "khen", "như", "giấy", "khen", "sinh", "viên", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "tiêu", "biểu", "ngày mười chín đến ngày hai mốt tháng sáu", "năm", "học", "chín hai", "không hai năm ba năm bốn sáu năm chín bẩy bẩy năm", "aep", "student", "of", "the", "year", "giấy", "khen", "giải", "ba", "nghiên cứu khoa học", "cấp", "khoa", "đề", "tài", "nghiên cứu khoa học", "vai", "trò", "của", "trường", "đại", "học", "đối", "với", "khởi", "nghiệp", "sinh", "viên", "bài", "đăng", "tạp", "chí", "nghiên", "cứu", "tài", "chính", "kế", "toán", "về", "nội", "dung", "nâng", "cao", "vai", "trò", "của", "kiểm", "toán", "nội", "bộ", "trong", "các", "doanh", "nghiệp", "hiện", "nay", "khánh", "vân", "từng", "giữ", "chức", "vụ", "trưởng", "ban", "media", "câu lạc bộ", "thủ", "lĩnh", "trẻ", "học", "viện", "tài", "chính", "và", "đạt", "giấy", "khen", "của", "đào tạo nghề", "về", "thành", "tích", "trong", "công", "tác", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "niên", "năm", "học", "ba triệu một trăm lẻ bốn ngàn không trăm lẻ chín", "hai mươi sáu", "cô", "còn", "là", "ban tổ chức", "của", "nhiều", "chương", "trình", "trong", "và", "ngoài", "học", "viện", "như", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "trẻ", "aof", "open", "tour", "thủ", "lĩnh", "sinh", "viên", "khánh", "vân", "từng", "tham", "gia", "summer", "tour", "tại", "trường", "kaplan", "singapore", "khánh", "vân", "đã", "ra", "trường", "từ", "tháng bẩy năm hai nghìn năm trăm ba mươi", "tháng năm năm một ngàn hai trăm năm mươi chín", "và", "hiện", "tại", "cô", "đang", "làm", "thực", "tập", "sinh", "cho", "tổng", "công", "ty", "bảo", "việt", "nhân", "thọ", "việc", "chọn", "công", "ty", "thực", "tập", "là", "do", "âm năm nghìn ba trăm ba mươi bốn chấm năm trăm ba mươi sáu giờ", "bản", "thân", "cô", "tìm", "hiểu", "và", "đặt", "mục", "tiêu", "để", "lựa", "chọn", "khi", "được", "hỏi", "cơ", "duyên", "nào", "khiến", "cô", "nàng", "bê a giây xoẹt sáu không không", "chọn", "thực", "tập", "tại", "nơi", "chín trăm mười bốn êu rô trên ki lô mét vuông", "đây", "vân", "chia", "sẻ", "được", "biết", "tổng", "công", "ty", "bảo", "việt", "nhân", "thọ", "được", "nhận", "giải", "thưởng", "nơi", "làm", "việc", "tốt", "nhất", "châu", "á", "nên", "mình", "đã", "đặt", "mục", "tiêu", "nộp", "chuyên viên", "khi", "công", "ty", "đăng", "tin", "tuyển", "thực", "tập", "sinh", "vì", "mình", "rất", "thích", "môi", "trường", "làm", "việc", "chuyên", "nghiệp", "ở", "đây", "mình", "là", "sinh", "viên", "năm", "một ngàn một trăm lẻ một", "mới", "bắt", "đầu", "chập", "chững", "thực", "tập", "nên", "bản", "thân", "mình", "cũng", "có", "những", "bỡ", "ngỡ", "trong", "công", "việc", "vì", "kiến", "thức", "học", "trên", "trường", "và", "khi", "thực", "hành", "cũng", "có", "những", "khác", "biệt" ]
[ "bế", "nguyễn", "khánh", "vân", "sinh", "tháng 12/638", "từng", "học", "tập", "tại", "học", "viện", "tài", "chính", "ngành", "kế", "toán", "doanh", "nghiệp", "hệ", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "bế", "nguyễn", "khánh", "vân", "hiện", "đang", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "tại", "hà", "nội", "nữ", "sinh", "pmirv-rfepc/", "sở", "hữu", "vẻ", "đẹp", "dễ", "thương", "ngọt", "ngào", "với", "giọng", "nói", "nhẹ", "nhàng", "mang", "đến", "thiện", "cảm", "cho", "người", "đối", "diện", "chia", "sẻ", "về", "lý", "do", "cô", "chọn", "nơi", "đây", "để", "theo", "học", "mình", "có", "mục", "tiêu", "4792.628 cal", "từ", "cấp", "2051", "là", "sẽ", "theo", "học", "ngành", "kế", "toán", "vì", "mình", "rất", "thích", "toán", "nên", "mình", "quyết", "định", "theo", "học", "ngành", "này", "đây", "là", "ngành", "học", "rất", "rộng", "mở", "và", "868.5562", "học", "viện", "tài", "chính", "là", "một", "trong", "những", "trường", "top", "đầu", "đào", "tạo", "tốt", "nhất", "về", "ngành", "kế", "toán", "mình", "tự", "hào", "và", "cảm", "thấy", "rất", "may", "mắn", "khi", "được", "là", "sinh", "viên", "của", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "học", "viện", "tài", "chính", "vì", "mình", "được", "học", "theo", "chương", "trình", "theo", "định", "hướng", "acca", "học", "8809,0903 ml", "các", "môn", "học", "bằng", "tiếng", "anh", "trong", "suốt", "3000", "năm", "đại", "học", "sau", "4 - 30", "năm", "học", "833.521", "mình", "đã", "cảm", "thấy", "tự", "tin", "vào", "vốn", "ngoại", "ngữ", "của", "mình", "để", "có", "thể", "đi", "xin", "việc", "và", "giao", "tiếp", "hàng", "ngày", "vân", "chia", "sẻ", "chuyên", "ngành", "của", "vân", "chủ", "yếu", "học", "bằng", "tiếng", "anh", "theo", "chương", "trình", "đào", "tạo", "của", "hiệp", "hội", "kế", "toán", "viên", "được", "chứng", "nhận", "bởi", "tổ", "chức", "kế", "toán", "quốc", "tế", "hàng", "đầu", "acca", "nên", "học", "khá", "là", "nặng", "và", "hầu", "như", "tất", "cả", "đều", "là", "kiến", "thức", "chuyên", "ngành", "khánh", "vân", "luôn", "giữ", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "từ", "những", "năm", "cấp", "287.562", "cô", "đã", "đạt", "nhiều", "danh", "hiệu", "học", "sinh", "giỏi", "và", "lên", "đại", "học", "cô", "cũng", "đạt", "thành", "tích", "giỏi", "xuất", "sắc", "nhiều", "kì", "học", "ngoài", "các", "thành", "tích", "học", "tập", "trên", "trường", "thì", "cô", "có", "đạt", "được", "cái", "giải", "thưởng", "và", "giấy", "khen", "như", "giấy", "khen", "sinh", "viên", "chương", "trình", "đào", "tạo", "chất", "lượng", "cao", "tiêu", "biểu", "ngày 19 đến ngày 21 tháng 6", "năm", "học", "92", "025354659775", "aep", "student", "of", "the", "year", "giấy", "khen", "giải", "ba", "nghiên cứu khoa học", "cấp", "khoa", "đề", "tài", "nghiên cứu khoa học", "vai", "trò", "của", "trường", "đại", "học", "đối", "với", "khởi", "nghiệp", "sinh", "viên", "bài", "đăng", "tạp", "chí", "nghiên", "cứu", "tài", "chính", "kế", "toán", "về", "nội", "dung", "nâng", "cao", "vai", "trò", "của", "kiểm", "toán", "nội", "bộ", "trong", "các", "doanh", "nghiệp", "hiện", "nay", "khánh", "vân", "từng", "giữ", "chức", "vụ", "trưởng", "ban", "media", "câu lạc bộ", "thủ", "lĩnh", "trẻ", "học", "viện", "tài", "chính", "và", "đạt", "giấy", "khen", "của", "đào tạo nghề", "về", "thành", "tích", "trong", "công", "tác", "đoàn", "và", "phong", "trào", "thanh", "niên", "năm", "học", "3.104.009", "26", "cô", "còn", "là", "ban tổ chức", "của", "nhiều", "chương", "trình", "trong", "và", "ngoài", "học", "viện", "như", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "trẻ", "aof", "open", "tour", "thủ", "lĩnh", "sinh", "viên", "khánh", "vân", "từng", "tham", "gia", "summer", "tour", "tại", "trường", "kaplan", "singapore", "khánh", "vân", "đã", "ra", "trường", "từ", "tháng 7/2530", "tháng 5/1259", "và", "hiện", "tại", "cô", "đang", "làm", "thực", "tập", "sinh", "cho", "tổng", "công", "ty", "bảo", "việt", "nhân", "thọ", "việc", "chọn", "công", "ty", "thực", "tập", "là", "do", "-5334.536 giờ", "bản", "thân", "cô", "tìm", "hiểu", "và", "đặt", "mục", "tiêu", "để", "lựa", "chọn", "khi", "được", "hỏi", "cơ", "duyên", "nào", "khiến", "cô", "nàng", "baj/600", "chọn", "thực", "tập", "tại", "nơi", "914 euro/km2", "đây", "vân", "chia", "sẻ", "được", "biết", "tổng", "công", "ty", "bảo", "việt", "nhân", "thọ", "được", "nhận", "giải", "thưởng", "nơi", "làm", "việc", "tốt", "nhất", "châu", "á", "nên", "mình", "đã", "đặt", "mục", "tiêu", "nộp", "chuyên viên", "khi", "công", "ty", "đăng", "tin", "tuyển", "thực", "tập", "sinh", "vì", "mình", "rất", "thích", "môi", "trường", "làm", "việc", "chuyên", "nghiệp", "ở", "đây", "mình", "là", "sinh", "viên", "năm", "1101", "mới", "bắt", "đầu", "chập", "chững", "thực", "tập", "nên", "bản", "thân", "mình", "cũng", "có", "những", "bỡ", "ngỡ", "trong", "công", "việc", "vì", "kiến", "thức", "học", "trên", "trường", "và", "khi", "thực", "hành", "cũng", "có", "những", "khác", "biệt" ]
[ "thần", "chết", "tuyệt", "đẹp", "thời", "cổ", "đại", "đang", "tấn", "công", "chín triệu bảy trăm", "quốc", "gia", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "bất", "ngờ", "khiến", "đội", "quân", "tảo", "nở", "hoa", "thuộc", "lớp", "sinh", "vật", "cổ", "đại", "đang", "mang", "màu", "xanh", "đẹp", "và", "chết", "chóc", "bẩy nghìn sáu trăm hai mốt phẩy không không ba ba không đồng", "phủ", "lên", "mặt", "nước", "khắp", "chín triệu hai trăm năm mốt ngàn không trăm bẩy ba", "lục", "địa", "sinh", "vật", "có", "cái", "tên", "lãng", "mạn", "là", "tảo", "nở", "hoa", "giúp", "mặt", "nước", "như", "phát", "sáng", "màu", "xanh", "lá", "huyền", "ảo", "đang", "ngày ba mươi tháng sáu một năm ba", "sinh", "sôi", "nảy", "nở", "và", "hiện", "diện", "trên", "cả", "bẩy trăm hai bẩy nghìn hai trăm hai lăm", "lục", "địa", "theo", "nghiên", "cứu", "mới", "từ", "viện", "khoa", "học", "carnegie", "sác", "màu", "huyền", "ảo", "của", "những", "thần", "chết", "có", "từ", "thời", "cổ", "đại", "làm", "mặt", "nước", "hồ", "st", "clair", "ở", "biên", "giới", "mỹ", "canada", "ánh", "lên", "sắc", "xanh", "lục", "huyền", "ảo", "ba trăm năm ba nghìn tám trăm năm mốt", "ảnh", "nasa", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "sử", "dụng", "bốn nghìn năm trăm", "năm", "dữ", "liệu", "của", "nasa", "và", "dữ", "liệu", "từ", "vệ", "tinh", "gần", "trái", "đất", "landsat", "tám trăm lẻ một dặm một giờ", "tám sáu", "của", "cục", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "những", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "đó", "đã", "giúp", "họ", "quan", "sát", "rõ", "bề", "mặt", "hành", "tinh", "từ", "hai ba tháng sáu một không không một", "đến", "một triệu", "với", "nhiều", "biến", "động", "hình", "ảnh", "của", "chín mươi ba", "hồ", "lớn", "thuộc", "tám mươi bảy ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "quốc", "gia", "rải", "rác", "trên", "khắp", "các", "lục", "địa", "của", "trái", "đất", "cho", "thấy", "màu", "xanh", "huyền", "bí", "của", "tảo", "nở", "hoa", "ngày năm", "dày", "đặc", "ở", "lờ xoẹt i dét e i đờ chéo", "số", "hồ", "chỉ", "có", "bốn ngàn", "hồ", "có", "sự", "giảm", "nhẹ", "hồ", "okeechobee", "ở", "florida", "mỹ", "cũng", "ánh", "lên", "sắc", "màu", "xanh", "lá", "cây", "sáng", "một", "trong", "các", "sắc", "độ", "và", "vi", "khuẩn", "lam", "khi", "nở", "hoa", "tạo", "nên", "ảnh", "nasa", "bản", "chất", "của", "tảo", "nở", "hoa", "algal", "bloom", "chính", "là", "vi", "khuẩn", "lam", "một", "lớp", "sinh", "vật", "cổ", "đại", "hầu", "như", "đã", "giữ", "nguyên", "bản", "chất", "từ", "thời", "nguyên", "thủy", "ngoài", "tác", "hại", "như", "chặn", "ánh", "sáng", "mặt", "trời", "mà", "các", "sinh", "vật", "thủy", "sinh", "khác", "cần", "để", "sống", "chúng", "còn", "chiếm", "mất", "một", "lượng", "lớn", "oxy", "và", "chất", "dinh", "dưỡng", "không", "những", "thế", "tảo", "nở", "hoa", "còn", "sản", "sinh", "độc", "tố", "cyanotoxin", "một", "trong", "những", "chất", "độc", "tự", "nhiên", "mạnh", "nhất", "được", "biết", "đến", "gây", "bệnh", "cho", "con", "người", "và", "các", "sinh", "vật", "khác", "có", "thể", "hủy", "hoại", "hệ", "sinh", "thái", "dưới", "nước", "nơi", "chúng", "xâm", "chiếm", "một", "sắc", "độ", "xanh", "chết", "chóc", "khác", "xuất", "hiện", "ở", "hồ", "khanka", "biên", "giới", "nga", "và", "trung", "quốc", "ảnh", "nasa", "nghiên", "cứu", "vừa", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "khoa", "học", "nature", "ba triệu bốn trăm" ]
[ "thần", "chết", "tuyệt", "đẹp", "thời", "cổ", "đại", "đang", "tấn", "công", "9.000.700", "quốc", "gia", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tìm", "ra", "nguyên", "nhân", "bất", "ngờ", "khiến", "đội", "quân", "tảo", "nở", "hoa", "thuộc", "lớp", "sinh", "vật", "cổ", "đại", "đang", "mang", "màu", "xanh", "đẹp", "và", "chết", "chóc", "7621,00330 đ", "phủ", "lên", "mặt", "nước", "khắp", "9.251.073", "lục", "địa", "sinh", "vật", "có", "cái", "tên", "lãng", "mạn", "là", "tảo", "nở", "hoa", "giúp", "mặt", "nước", "như", "phát", "sáng", "màu", "xanh", "lá", "huyền", "ảo", "đang", "ngày 30/6/153", "sinh", "sôi", "nảy", "nở", "và", "hiện", "diện", "trên", "cả", "727.225", "lục", "địa", "theo", "nghiên", "cứu", "mới", "từ", "viện", "khoa", "học", "carnegie", "sác", "màu", "huyền", "ảo", "của", "những", "thần", "chết", "có", "từ", "thời", "cổ", "đại", "làm", "mặt", "nước", "hồ", "st", "clair", "ở", "biên", "giới", "mỹ", "canada", "ánh", "lên", "sắc", "xanh", "lục", "huyền", "ảo", "353.851", "ảnh", "nasa", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "sử", "dụng", "4500", "năm", "dữ", "liệu", "của", "nasa", "và", "dữ", "liệu", "từ", "vệ", "tinh", "gần", "trái", "đất", "landsat", "801 mph", "86", "của", "cục", "khảo", "sát", "địa", "chất", "mỹ", "những", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "đó", "đã", "giúp", "họ", "quan", "sát", "rõ", "bề", "mặt", "hành", "tinh", "từ", "23/6/1001", "đến", "1.000.000", "với", "nhiều", "biến", "động", "hình", "ảnh", "của", "93", "hồ", "lớn", "thuộc", "87.441", "quốc", "gia", "rải", "rác", "trên", "khắp", "các", "lục", "địa", "của", "trái", "đất", "cho", "thấy", "màu", "xanh", "huyền", "bí", "của", "tảo", "nở", "hoa", "ngày 5", "dày", "đặc", "ở", "l/izeyđ/", "số", "hồ", "chỉ", "có", "4000", "hồ", "có", "sự", "giảm", "nhẹ", "hồ", "okeechobee", "ở", "florida", "mỹ", "cũng", "ánh", "lên", "sắc", "màu", "xanh", "lá", "cây", "sáng", "một", "trong", "các", "sắc", "độ", "và", "vi", "khuẩn", "lam", "khi", "nở", "hoa", "tạo", "nên", "ảnh", "nasa", "bản", "chất", "của", "tảo", "nở", "hoa", "algal", "bloom", "chính", "là", "vi", "khuẩn", "lam", "một", "lớp", "sinh", "vật", "cổ", "đại", "hầu", "như", "đã", "giữ", "nguyên", "bản", "chất", "từ", "thời", "nguyên", "thủy", "ngoài", "tác", "hại", "như", "chặn", "ánh", "sáng", "mặt", "trời", "mà", "các", "sinh", "vật", "thủy", "sinh", "khác", "cần", "để", "sống", "chúng", "còn", "chiếm", "mất", "một", "lượng", "lớn", "oxy", "và", "chất", "dinh", "dưỡng", "không", "những", "thế", "tảo", "nở", "hoa", "còn", "sản", "sinh", "độc", "tố", "cyanotoxin", "một", "trong", "những", "chất", "độc", "tự", "nhiên", "mạnh", "nhất", "được", "biết", "đến", "gây", "bệnh", "cho", "con", "người", "và", "các", "sinh", "vật", "khác", "có", "thể", "hủy", "hoại", "hệ", "sinh", "thái", "dưới", "nước", "nơi", "chúng", "xâm", "chiếm", "một", "sắc", "độ", "xanh", "chết", "chóc", "khác", "xuất", "hiện", "ở", "hồ", "khanka", "biên", "giới", "nga", "và", "trung", "quốc", "ảnh", "nasa", "nghiên", "cứu", "vừa", "công", "bố", "trên", "tạp", "chí", "khoa", "học", "nature", "3.000.400" ]
[ "bidv", "đề", "xuất", "ngân", "hàng", "tự", "quyết", "định", "nguồn", "cổ", "tức", "để", "tăng", "vốn", "trong", "một", "báo", "cáo", "phát", "đi", "ngày", "hôm", "nay", "tám trăm tám mươi nghìn ba trăm bẩy mươi bốn", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "đề", "xuất", "một", "loạt", "giải", "pháp", "cần", "thực", "hiện", "ngay", "để", "tăng", "vốn", "cho", "khối", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "đề", "xuất", "cho", "phép", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "được", "sử", "dụng", "nguồn", "cổ", "tức", "để", "tăng", "vốn", "thay", "vì", "nộp", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ảnh", "tl", "báo", "cáo", "dựa", "trên", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "thuộc", "ngân", "hàng", "bidv", "theo", "báo", "cáo", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "gồm", "một trăm ba mươi năm nghìn chín trăm hai mươi sáu", "ngân", "hàng", "agribank", "bidv", "vietinbank", "vietcombank", "đóng", "vai", "trò", "trọng", "yếu", "dẫn", "dắt", "toàn", "ngành", "trong", "thực", "hiện", "chủ", "trương", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "và", "ngành", "đến", "cuối", "bốn giờ hai tư phút mười giây", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "chiếm", "tám trăm hai sáu ghi ga bai", "tổng", "tài", "sản", "chín ngàn bốn trăm năm mươi bẩy phẩy không ba trăm năm mươi chín năm", "tổng", "dư", "nợ", "tín", "dụng", "và", "âm chín mươi năm ki lô bít", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "của", "toàn", "hệ", "thống", "trong", "giai", "đoạn", "một ngàn hai trăm năm sáu", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "đã", "đóng", "góp", "chính", "vào", "tăng", "trưởng", "toàn", "ngành", "với", "mức", "tăng", "trưởng", "tổng", "tài", "sản", "bình", "quân", "ở", "mức", "âm hai trăm bốn mươi sáu phẩy bảy một một đề xi mét vuông", "năm", "cao", "hơn", "mức", "bốn tư mét", "năm", "của", "toàn", "hệ", "thống", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "ở", "mức", "hai trăm bốn mươi tám ve bê", "năm", "so", "với", "mức", "hai nghìn không trăm chín mươi lăm phẩy không không bốn trăm giây", "năm", "toàn", "ngành", "tuy", "nhiên", "năng", "lực", "tài", "chính", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "thể", "hiện", "qua", "hệ", "số", "an", "toàn", "vốn", "car", "bị", "suy", "giảm", "nghiêm", "trọng", "cụ", "thể", "giai", "đoạn", "âm bốn mươi năm nghìn bảy trăm bốn mươi hai phẩy năm chín năm tám", "car", "của", "khối", "giảm", "từ", "mức", "chín trăm hai mươi mốt mon", "tháng một một hai không ba tám", "xuống", "mức", "âm sáu mươi chín oát giờ", "hiện", "nay", "gần", "chạm", "ngưỡng", "tối", "thiểu", "bảy trăm hai mươi tư rúp", "theo", "quy", "định", "của", "ngân hàng nhà nước", "thấp", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "asean", "là", "bốn ngàn chín trăm tám tư phẩy không sáu bao", "sự", "suy", "giảm", "car", "chủ", "yếu", "do", "một ngàn", "nguyên", "nhân", "thứ", "nhất", "khả", "năng", "sinh", "lời", "của", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "bị", "co", "hẹp", "từ", "mức", "tám trăm mười hai ki lô gờ ram trên bát can", "mười sáu tháng hai", "giảm", "còn", "tám mươi ki lô mét khối", "quý không sáu bẩy ba bẩy", "và", "tiếp", "tục", "giảm", "xuống", "mức", "tám phẩy bẩy bẩy", "%", "giai", "đoạn", "âm ba mươi chín chấm chín bốn", "do", "các", "ngân", "hàng", "này", "đi", "đầu", "trong", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "chính", "sách", "tín", "dụng", "ưu", "đãi", "của", "chính", "phủ", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thấp", "khoảng", "tám ngàn một trăm ba lăm chấm năm tư ki lo oát", "trong", "khi", "lãi", "suất", "huy", "động", "theo", "giá", "thị", "trường", "năm ngàn năm trăm năm mươi chín chấm bẩy trăm năm mươi lăm vòng", "đồng", "thời", "trung", "bình", "dư", "nợ", "các", "chương", "trình", "tám trăm mười chín yến trên đô la", "trong", "tổng", "dư", "nợ", "cũng", "ở", "mức", "cao", "thứ", "hai", "trong", "giai", "tám triệu ba trăm ba hai nghìn tám trăm năm bốn", "đoạn", "ngành", "ngân", "hàng", "triển", "khai", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "áp", "dụng", "các", "chuẩn", "mực", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "theo", "basel", "một trăm bảy mươi đi ốp", "trong", "tính", "toán", "car", "nên", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "car", "chẳng", "hạn", "báo", "cáo", "cho", "biết", "trong", "âm hai mươi ba chấm không không bốn mươi nhăm", "giai", "đoạn", "âm hai ngàn năm trăm bốn mươi chín phẩy năm ngàn hai trăm mười bẩy", "theo", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "của", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "không", "được", "sử", "dụng", "để", "gia", "tăng", "năng", "lực", "tài", "chính", "của", "ngân", "hàng", "phải", "chuyển", "nộp", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "báo", "cáo", "khẳng", "định", "trong", "điều", "kiện", "các", "giải", "pháp", "tăng", "vốn", "khác", "chưa", "thực", "hiện", "được", "ngay", "thì", "việc", "tăng", "vốn", "từ", "nguồn", "lợi", "nhuận", "tạo", "ra", "của", "ngày mười ba tới ngày mười năm tháng mười", "và", "sáu triệu bốn trăm chín mốt ngàn hai trăm chín chín", "là", "giải", "pháp", "thuận", "lợi", "nhất", "cho", "các", "ngân", "hàng", "tuy", "nhiên", "giải", "pháp", "này", "đang", "gặp", "vướng", "mắc", "từ", "cơ", "quan", "quản", "lý", "là", "bộ", "tài", "chính", "qua", "thông", "tư", "năm trăm chéo một không không hai gạch chéo quờ cờ vê kép o dét xê pờ", "yêu", "cầu", "phải", "chuyển", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "của", "cổ", "đông", "nhà", "nước", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "trường", "hợp", "vốn", "tự", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "không", "được", "tăng", "trong", "bốn giờ hai phút", "tương", "ứng", "với", "việc", "nhà", "nước", "thu", "về", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "mười tám giờ", "sẽ", "kéo", "theo", "mức", "giảm", "tăng", "trưởng", "gdp", "là", "sáu ngàn sáu trăm tám tư chấm không tám trăm ga lông", "tám ngàn năm trăm hai năm chấm chín hai hai ghi ga bai", "năm", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "gdp", "giai", "đoạn", "âm năm bẩy ngàn tám trăm năm sáu phẩy hai nghìn ba trăm ba nhăm", "sẽ", "chỉ", "ở", "mức", "sáu triệu không nghìn không trăm linh ba", "%", "năm", "trong", "trường", "hợp", "vốn", "tự", "âm chín trăm hai mươi tám phẩy không bốn trăm chín mươi sáu ki lo oát giờ", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "tăng", "lên", "từ", "nguồn", "lợi", "nhuận", "giữ", "lại", "với", "ước", "tính", "ở", "mức", "sáu mươi mốt am be", "năm", "căn", "cứ", "theo", "mức", "tăng", "vốn", "tự", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "cổ", "phần", "giai", "đoạn", "hai bảy", "không", "có", "nguồn", "tăng", "vốn", "bổ", "sung", "từ", "bên", "ngoài", "thì", "mức", "giảm", "tăng", "trưởng", "gdp", "là", "một triệu", "%", "năm", "theo", "đó", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "gdp", "giai", "đoạn", "âm mười ba chấm không không tám mươi", "sẽ", "chỉ", "ở", "mức", "một nghìn bẩy trăm hai ba", "%", "năm", "báo", "cáo", "cảnh", "báo", "thêm", "việc", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "giảm", "so", "với", "yêu", "cầu", "ở", "mức", "bảy mươi hai áp mót phe", "trong", "giai", "đoạn", "bốn triệu sáu ngàn một trăm linh ba", "sẽ", "làm", "giảm", "khoản", "thu", "của", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "khoảng", "tám triệu không trăm lẻ chín ngàn", "tỉ", "đồng", "tiền", "thuế", "từ", "những", "lập", "luận", "trên", "bidv", "cho", "rằng", "việc", "tăng", "vốn", "cho", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "đem", "đến", "những", "lợi", "ích", "đối", "với", "các", "ngân", "hàng", "được", "tăng", "vốn", "nói", "riêng", "và", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nói", "chung", "báo", "cáo", "của", "bidv", "cho", "rằng", "các", "ngân", "hàng", "có", "thể", "đặt", "mục", "tiêu", "cắt", "giảm", "bốn trăm mười ba mê ga oát", "chi", "phí", "quản", "lý", "so", "với", "dự", "toán", "ngay", "trong", "ngày mười bảy ngày hai ba tháng năm", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "đẩy", "mạnh", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "và", "giảm", "bớt", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "nước", "tại", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "hiện", "đang", "ở", "mức", "tám nghìn hai trăm năm mươi lăm phẩy ba trăm lẻ sáu am be" ]
[ "bidv", "đề", "xuất", "ngân", "hàng", "tự", "quyết", "định", "nguồn", "cổ", "tức", "để", "tăng", "vốn", "trong", "một", "báo", "cáo", "phát", "đi", "ngày", "hôm", "nay", "880.374", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đầu", "tư", "và", "phát", "triển", "việt", "nam", "bidv", "đề", "xuất", "một", "loạt", "giải", "pháp", "cần", "thực", "hiện", "ngay", "để", "tăng", "vốn", "cho", "khối", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "trong", "đó", "nổi", "bật", "là", "đề", "xuất", "cho", "phép", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "được", "sử", "dụng", "nguồn", "cổ", "tức", "để", "tăng", "vốn", "thay", "vì", "nộp", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "ảnh", "tl", "báo", "cáo", "dựa", "trên", "nghiên", "cứu", "của", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "thuộc", "ngân", "hàng", "bidv", "theo", "báo", "cáo", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "gồm", "135.926", "ngân", "hàng", "agribank", "bidv", "vietinbank", "vietcombank", "đóng", "vai", "trò", "trọng", "yếu", "dẫn", "dắt", "toàn", "ngành", "trong", "thực", "hiện", "chủ", "trương", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "và", "ngành", "đến", "cuối", "4:24:10", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "chiếm", "826 gb", "tổng", "tài", "sản", "9457,0359 năm", "tổng", "dư", "nợ", "tín", "dụng", "và", "-95 kb", "nguồn", "vốn", "huy", "động", "của", "toàn", "hệ", "thống", "trong", "giai", "đoạn", "1256", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "đã", "đóng", "góp", "chính", "vào", "tăng", "trưởng", "toàn", "ngành", "với", "mức", "tăng", "trưởng", "tổng", "tài", "sản", "bình", "quân", "ở", "mức", "-246,711 dm2", "năm", "cao", "hơn", "mức", "44 m", "năm", "của", "toàn", "hệ", "thống", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "ở", "mức", "248 wb", "năm", "so", "với", "mức", "2095,00400 giây", "năm", "toàn", "ngành", "tuy", "nhiên", "năng", "lực", "tài", "chính", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "thể", "hiện", "qua", "hệ", "số", "an", "toàn", "vốn", "car", "bị", "suy", "giảm", "nghiêm", "trọng", "cụ", "thể", "giai", "đoạn", "-45.742,5958", "car", "của", "khối", "giảm", "từ", "mức", "921 mol", "tháng 11/2038", "xuống", "mức", "-69 wh", "hiện", "nay", "gần", "chạm", "ngưỡng", "tối", "thiểu", "724 rub", "theo", "quy", "định", "của", "ngân hàng nhà nước", "thấp", "hơn", "mức", "bình", "quân", "của", "asean", "là", "4984,06 pound", "sự", "suy", "giảm", "car", "chủ", "yếu", "do", "1000", "nguyên", "nhân", "thứ", "nhất", "khả", "năng", "sinh", "lời", "của", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "bị", "co", "hẹp", "từ", "mức", "812 kg/pa", "16/2", "giảm", "còn", "80 km3", "quý 06/737", "và", "tiếp", "tục", "giảm", "xuống", "mức", "8,77", "%", "giai", "đoạn", "-39.94", "do", "các", "ngân", "hàng", "này", "đi", "đầu", "trong", "triển", "khai", "các", "chương", "trình", "chính", "sách", "tín", "dụng", "ưu", "đãi", "của", "chính", "phủ", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thấp", "khoảng", "8135.54 kw", "trong", "khi", "lãi", "suất", "huy", "động", "theo", "giá", "thị", "trường", "5559.755 vòng", "đồng", "thời", "trung", "bình", "dư", "nợ", "các", "chương", "trình", "819 yến/$", "trong", "tổng", "dư", "nợ", "cũng", "ở", "mức", "cao", "thứ", "hai", "trong", "giai", "8.332.854", "đoạn", "ngành", "ngân", "hàng", "triển", "khai", "nhiều", "biện", "pháp", "để", "áp", "dụng", "các", "chuẩn", "mực", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "theo", "basel", "170 điôp", "trong", "tính", "toán", "car", "nên", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "car", "chẳng", "hạn", "báo", "cáo", "cho", "biết", "trong", "-23.0045", "giai", "đoạn", "-2549,5217", "theo", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "quản", "lý", "nhà", "nước", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "của", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "không", "được", "sử", "dụng", "để", "gia", "tăng", "năng", "lực", "tài", "chính", "của", "ngân", "hàng", "phải", "chuyển", "nộp", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "báo", "cáo", "khẳng", "định", "trong", "điều", "kiện", "các", "giải", "pháp", "tăng", "vốn", "khác", "chưa", "thực", "hiện", "được", "ngay", "thì", "việc", "tăng", "vốn", "từ", "nguồn", "lợi", "nhuận", "tạo", "ra", "của", "ngày 13 tới ngày 15 tháng 10", "và", "6.491.299", "là", "giải", "pháp", "thuận", "lợi", "nhất", "cho", "các", "ngân", "hàng", "tuy", "nhiên", "giải", "pháp", "này", "đang", "gặp", "vướng", "mắc", "từ", "cơ", "quan", "quản", "lý", "là", "bộ", "tài", "chính", "qua", "thông", "tư", "500/1002/qcwozcp", "yêu", "cầu", "phải", "chuyển", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "của", "cổ", "đông", "nhà", "nước", "về", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "trong", "trường", "hợp", "vốn", "tự", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "không", "được", "tăng", "trong", "4h2", "tương", "ứng", "với", "việc", "nhà", "nước", "thu", "về", "toàn", "bộ", "cổ", "tức", "18h", "sẽ", "kéo", "theo", "mức", "giảm", "tăng", "trưởng", "gdp", "là", "6684.0800 gallon", "8525.922 gb", "năm", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "gdp", "giai", "đoạn", "-57.856,2335", "sẽ", "chỉ", "ở", "mức", "6.000.003", "%", "năm", "trong", "trường", "hợp", "vốn", "tự", "-928,0496 kwh", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "tăng", "lên", "từ", "nguồn", "lợi", "nhuận", "giữ", "lại", "với", "ước", "tính", "ở", "mức", "61 ampe", "năm", "căn", "cứ", "theo", "mức", "tăng", "vốn", "tự", "có", "của", "khối", "ngân hàng thương mại", "cổ", "phần", "giai", "đoạn", "27", "không", "có", "nguồn", "tăng", "vốn", "bổ", "sung", "từ", "bên", "ngoài", "thì", "mức", "giảm", "tăng", "trưởng", "gdp", "là", "1.000.000", "%", "năm", "theo", "đó", "dự", "kiến", "tăng", "trưởng", "gdp", "giai", "đoạn", "-13.0080", "sẽ", "chỉ", "ở", "mức", "1723", "%", "năm", "báo", "cáo", "cảnh", "báo", "thêm", "việc", "tăng", "trưởng", "tín", "dụng", "giảm", "so", "với", "yêu", "cầu", "ở", "mức", "72 atm", "trong", "giai", "đoạn", "4.006.103", "sẽ", "làm", "giảm", "khoản", "thu", "của", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "khoảng", "8.009.000", "tỉ", "đồng", "tiền", "thuế", "từ", "những", "lập", "luận", "trên", "bidv", "cho", "rằng", "việc", "tăng", "vốn", "cho", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "đem", "đến", "những", "lợi", "ích", "đối", "với", "các", "ngân", "hàng", "được", "tăng", "vốn", "nói", "riêng", "và", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "nói", "chung", "báo", "cáo", "của", "bidv", "cho", "rằng", "các", "ngân", "hàng", "có", "thể", "đặt", "mục", "tiêu", "cắt", "giảm", "413 mw", "chi", "phí", "quản", "lý", "so", "với", "dự", "toán", "ngay", "trong", "ngày 17 ngày 23 tháng 5", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "đẩy", "mạnh", "thực", "hiện", "cổ", "phần", "hóa", "và", "giảm", "bớt", "tỷ", "lệ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "nước", "tại", "các", "ngân hàng thương mại", "nhà", "nước", "hiện", "đang", "ở", "mức", "8255,306 ampe" ]
[ "tổng", "số", "trường", "được", "kiểm", "tra", "tư", "vấn", "và", "công", "nhận", "đạt", "chuẩn", "quốc", "gia", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "tính", "đến", "ngày mười năm tháng tám", "là", "ba mươi hai chấm sáu hai", "đạt", "sáu mươi tháng", "kế", "hoạch", "nâng", "số", "trường", "đạt", "chuẩn", "lên", "con", "số", "một nghìn tám ba", "chiếm", "gần", "âm hai trăm bẩy chín phẩy sáu hai không giờ", "tổng", "số", "trường", "trong", "đó", "cấp", "học", "mầm", "non", "có", "bốn ngàn", "trường", "bẩy ngàn bốn trăm hai chín chấm hai trăm ba mươi năm héc", "tiểu", "học", "năm trăm năm mươi bốn nghìn hai trăm tám mươi bốn", "trường", "bảy trăm hai mươi bẩy sào", "trung học cơ sở", "tám trăm ba chín ngàn bảy chín", "trường", "bốn trăm sáu bốn lượng trên rúp", "trung học phổ thông", "âm ba mươi chín ngàn bốn trăm sáu mươi phẩy không bốn ngàn hai trăm hai nhăm", "trường", "hai trăm ba mươi ve bê", "cuộc", "thi", "giao", "thông", "thông", "minh", "trên", "internet", "năm", "học", "tám không không ba không không không trừ e quờ dét xờ dét đê dét a đờ", "chín trăm tám bẩy ngàn chín trăm năm nhăm", "được", "dành", "cho", "học sinh", "các", "trường", "tiểu", "học", "và", "trung học cơ sở", "trên", "toàn", "quốc", "cuộc", "thi", "quý", "i", "bắt", "đầu", "ngang ét gạch ngang ba trăm", "từ", "tháng bốn năm một nghìn chín trăm bảy mươi", "quý", "ii", "trong", "mùng ba tháng hai", "quý", "iii", "vào", "quý không bẩy hai bốn sáu", "sở", "gd-đt", "hà", "nội", "phát", "động", "toàn", "ngành", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "giáo", "dục", "miền", "núi", "vùng", "sâu", "vùng", "khó", "khăn", "năm", "học", "sáu triệu không trăm ba mươi ngàn", "thời", "gian", "thực", "hiện", "từ", "tháng ba một nghìn sáu mươi mốt", "đến", "ngày sáu đến ngày bảy tháng mười một" ]
[ "tổng", "số", "trường", "được", "kiểm", "tra", "tư", "vấn", "và", "công", "nhận", "đạt", "chuẩn", "quốc", "gia", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "tính", "đến", "ngày 15/8", "là", "32.62", "đạt", "60 tháng", "kế", "hoạch", "nâng", "số", "trường", "đạt", "chuẩn", "lên", "con", "số", "1083", "chiếm", "gần", "-279,620 giờ", "tổng", "số", "trường", "trong", "đó", "cấp", "học", "mầm", "non", "có", "4000", "trường", "7429.235 hz", "tiểu", "học", "554.284", "trường", "727 sào", "trung học cơ sở", "839.079", "trường", "464 lượng/rub", "trung học phổ thông", "-39.460,04225", "trường", "230 wb", "cuộc", "thi", "giao", "thông", "thông", "minh", "trên", "internet", "năm", "học", "8003000-eqzxzdzađ", "987.955", "được", "dành", "cho", "học sinh", "các", "trường", "tiểu", "học", "và", "trung học cơ sở", "trên", "toàn", "quốc", "cuộc", "thi", "quý", "i", "bắt", "đầu", "-s-300", "từ", "tháng 4/1970", "quý", "ii", "trong", "mùng 3/2", "quý", "iii", "vào", "quý 07/246", "sở", "gd-đt", "hà", "nội", "phát", "động", "toàn", "ngành", "tiếp", "tục", "hỗ", "trợ", "giáo", "dục", "miền", "núi", "vùng", "sâu", "vùng", "khó", "khăn", "năm", "học", "6.030.000", "thời", "gian", "thực", "hiện", "từ", "tháng 3/1061", "đến", "ngày 6 đến ngày 7 tháng 11" ]
[ "apple", "sẽ", "loại", "nút", "home", "trên", "iphone", "bốn triệu năm trăm tám mươi hai nghìn bốn trăm chín mươi nhăm", "baodautu.vn", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "được", "phonearena", "cho", "biết", "iphone", "mười sáu tới mười tám", "sẽ", "không", "cần", "đến", "nút", "home", "nhờ", "công", "nghệ", "cảm", "ứng", "id", "touch", "vinaphone", "công", "bố", "giá", "bán", "iphone", "hai mươi", "viettel", "bán", "iphone", "một ngàn năm trăm chín mươi bốn", "giá", "từ", "sáu trăm bẩy ba xen ti mét vuông", "đồng", "iphone", "chín mươi tám", "và", "hai nghìn", "plus", "bốn ngàn tám trăm năm mươi tám phẩy không không tám sáu năm sào trên bát can", "bị", "nghi", "ngờ", "lỗi", "bộ", "nhớ", "iphone", "chín mốt ngàn hai trăm hai ba phẩy ba ba tám không", "là", "mẫu", "iphone", "thế", "hệ", "thứ", "chín mươi ngàn bốn trăm lẻ sáu phẩy không bảy năm ba chín", "của", "apple", "bên", "cạnh", "đó", "hãng", "công", "nghệ", "mỹ", "sẽ", "nâng", "cấp", "màn", "hình", "của", "iphone", "một ngàn hai trăm hai mươi mốt", "lớn", "hơn", "nữa", "so", "với", "thế", "hệ", "hiện", "tại", "nằm", "giữa", "khoảng", "iphone", "một nghìn tám trăm tám mốt", "plus", "và", "ipad", "mini", "nguồn", "tin", "còn", "cho", "biết", "thêm", "màn", "hình", "iphone", "tám trên không", "sẽ", "được", "chế", "tạo", "từ", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "sapphire", "thân", "máy", "được", "chế", "tạo", "từ", "kim", "loại", "lỏng", "có", "độ", "cứng", "cao", "để", "tránh", "hiện", "tượng", "bị", "bẻ", "cong", "độ", "dày", "của", "máy", "không", "được", "nhắc", "tới", "nhưng", "nếu", "apple", "có", "thể", "thu", "gọn", "thành", "công", "kích", "thước", "cụm", "camera", "ba triệu năm", "megapixel", "trên", "thế", "hệ", "mới", "thì", "độ", "dày", "của", "máy", "cũng", "không", "phải", "là", "vấn", "đề", "lớn", "đi", "kèm", "với", "những", "nâng", "cấp", "trên", "apple", "cũng", "sẽ", "trang", "bị", "cho", "mẫu", "iphone", "thế", "ngày chín và ngày hai mươi tháng bẩy", "hệ", "mới", "nhất", "của", "mình", "chip", "xử", "lý", "chéo pờ bảy trăm linh hai", "lõi", "tứ", "mạnh", "mẽ", "bên", "cạnh", "đó", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "cũng", "được", "khắc", "phục", "với", "việc", "tăng", "lên", "tới", "bảy trăm tám nhăm việt nam đồng", "một", "điểm", "yếu", "của", "iphone", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "khác", "là", "không", "có", "khả", "năng", "mở", "rộng", "bộ", "nhớ", "do", "không", "có", "khe", "cắm", "thẻ", "nhớ", "gắn", "ngoài", "dự", "kiến", "iphone", "sáu hai", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vào", "quý", "một trăm ba không không không ngang nờ tê", "với", "giá", "khởi", "điểm", "cao", "hơn", "iphone", "hai trăm sáu mươi ngàn bảy trăm bốn lăm", "top", "một nghìn bốn mươi ba", "smartphone", "đắt", "giá", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "nếu", "ai", "đó", "nghĩ", "rằng", "trả", "năm chín bát can", "cho", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "thông", "minh", "là", "quá", "xa", "xỉ", "thì", "có", "lẽ", "một ngàn", "chiếc", "smartphone", "dưới", "đây", "sẽ", "khiến", "họ", "phải", "trố", "mắt", "trước", "giá", "bán", "của", "nó", "iphone", "âm ba mươi hai ngàn hai trăm mười nhăm phẩy sáu năm bốn bốn", "và", "iphone", "không sáu một ba năm ba bẩy chín sáu hai ba chín", "plus", "lần", "đầu", "so", "tài", "apple", "đã", "làm", "khó", "hàng", "triệu", "fan", "của", "mình", "trên", "khắp", "thế", "giới", "khi", "đưa", "ra", "hai", "lựa", "chọn", "cho", "dòng", "iphone", "bốn mươi", "mới", "ra", "mắt", "trong", "các", "khách", "hàng", "đang", "dấy", "lên", "các", "cuộc", "tranh", "luận", "nên", "mua", "một", "iphone", "ba bảy ngàn chín trăm năm sáu phẩy sáu một hai ba", "màn", "hình", "bốn ngàn bốn trăm linh năm chấm bốn hai tám mi li mét vuông trên mét", "hay", "iphone", "ba mươi lăm", "màn", "hình", "tám nghìn một trăm mười một phẩy không năm tám năm đi ốp" ]
[ "apple", "sẽ", "loại", "nút", "home", "trên", "iphone", "4.582.495", "baodautu.vn", "thông", "tin", "rò", "rỉ", "được", "phonearena", "cho", "biết", "iphone", "16 - 18", "sẽ", "không", "cần", "đến", "nút", "home", "nhờ", "công", "nghệ", "cảm", "ứng", "id", "touch", "vinaphone", "công", "bố", "giá", "bán", "iphone", "20", "viettel", "bán", "iphone", "1594", "giá", "từ", "673 cm2", "đồng", "iphone", "98", "và", "2000", "plus", "4858,00865 sào/pa", "bị", "nghi", "ngờ", "lỗi", "bộ", "nhớ", "iphone", "91.223,3380", "là", "mẫu", "iphone", "thế", "hệ", "thứ", "90.406,07539", "của", "apple", "bên", "cạnh", "đó", "hãng", "công", "nghệ", "mỹ", "sẽ", "nâng", "cấp", "màn", "hình", "của", "iphone", "1221", "lớn", "hơn", "nữa", "so", "với", "thế", "hệ", "hiện", "tại", "nằm", "giữa", "khoảng", "iphone", "1881", "plus", "và", "ipad", "mini", "nguồn", "tin", "còn", "cho", "biết", "thêm", "màn", "hình", "iphone", "8 / 0", "sẽ", "được", "chế", "tạo", "từ", "vật", "liệu", "cao", "cấp", "sapphire", "thân", "máy", "được", "chế", "tạo", "từ", "kim", "loại", "lỏng", "có", "độ", "cứng", "cao", "để", "tránh", "hiện", "tượng", "bị", "bẻ", "cong", "độ", "dày", "của", "máy", "không", "được", "nhắc", "tới", "nhưng", "nếu", "apple", "có", "thể", "thu", "gọn", "thành", "công", "kích", "thước", "cụm", "camera", "3.500.000", "megapixel", "trên", "thế", "hệ", "mới", "thì", "độ", "dày", "của", "máy", "cũng", "không", "phải", "là", "vấn", "đề", "lớn", "đi", "kèm", "với", "những", "nâng", "cấp", "trên", "apple", "cũng", "sẽ", "trang", "bị", "cho", "mẫu", "iphone", "thế", "ngày 9 và ngày 20 tháng 7", "hệ", "mới", "nhất", "của", "mình", "chip", "xử", "lý", "/p702", "lõi", "tứ", "mạnh", "mẽ", "bên", "cạnh", "đó", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "cũng", "được", "khắc", "phục", "với", "việc", "tăng", "lên", "tới", "785 vnđ", "một", "điểm", "yếu", "của", "iphone", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "khác", "là", "không", "có", "khả", "năng", "mở", "rộng", "bộ", "nhớ", "do", "không", "có", "khe", "cắm", "thẻ", "nhớ", "gắn", "ngoài", "dự", "kiến", "iphone", "62", "sẽ", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vào", "quý", "1003000-nt", "với", "giá", "khởi", "điểm", "cao", "hơn", "iphone", "260.745", "top", "1043", "smartphone", "đắt", "giá", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "nếu", "ai", "đó", "nghĩ", "rằng", "trả", "59 pa", "cho", "một", "chiếc", "điện", "thoại", "thông", "minh", "là", "quá", "xa", "xỉ", "thì", "có", "lẽ", "1000", "chiếc", "smartphone", "dưới", "đây", "sẽ", "khiến", "họ", "phải", "trố", "mắt", "trước", "giá", "bán", "của", "nó", "iphone", "-32.215,6544", "và", "iphone", "061353796239", "plus", "lần", "đầu", "so", "tài", "apple", "đã", "làm", "khó", "hàng", "triệu", "fan", "của", "mình", "trên", "khắp", "thế", "giới", "khi", "đưa", "ra", "hai", "lựa", "chọn", "cho", "dòng", "iphone", "40", "mới", "ra", "mắt", "trong", "các", "khách", "hàng", "đang", "dấy", "lên", "các", "cuộc", "tranh", "luận", "nên", "mua", "một", "iphone", "37.956,6123", "màn", "hình", "4405.428 mm2/m", "hay", "iphone", "35", "màn", "hình", "8111,0585 điôp" ]
[ "tin", "nóng", "ngày mười và ngày hai mươi ba", "tàu", "chở", "khách", "đầu", "tiên", "qua", "cầu", "ghềnh", "mới", "thông", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "sau", "hơn", "âm hai bốn nghìn hai trăm tám mốt phẩy tám trăm bốn ba", "tháng", "sập", "cầu", "ghềnh", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "âm ba mươi ve bê", "chuẩn", "vào", "lớp", "hiệu số hai ba mười tám", "trung học phổ thông", "chuyên", "đợt", "tám trăm hai mươi ba ngàn sáu trăm mười", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "sáu ngàn một trăm lẻ bẩy phẩy không không tám trăm lẻ chín đồng", "usd", "trong", "ngày", "tuyên", "bố", "brexit", "là", "những", "tin", "nóng", "trong", "tháng mười năm một ngàn chín trăm hai mươi chín", "thông", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "sau", "hơn", "bốn ngàn", "tháng", "sập", "cầu", "ghềnh", "đúng", "ngày mười một và ngày hai mươi tám tháng mười hai", "phút", "rạng", "sáng", "tháng mười năm một năm tám một", "tổng", "công", "ty", "đường", "sắt", "việt", "nam", "đã", "cho", "chạy", "tàu", "thử", "tải", "thành", "công", "qua", "cầu", "ghềnh", "an", "toàn", "một", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "đường", "thủy", "hy", "sinh", "trong", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "ngày năm tới ngày mồng hai tháng năm", "phòng", "tham", "mưu", "công", "an", "tỉnh", "ninh", "bình", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "tích", "cực", "điều", "ra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "một", "chiến", "sỹ", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "thuộc", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "rờ vờ quy a vê kép gạch ngang vê kép xê vê kép", "công", "an", "tỉnh", "ninh", "bình", "hy", "sinh", "trong", "khi", "thi", "hành", "nhiệm", "vụ", "xem", "chi", "tiết", "tại", "đây", "nổ", "tàu", "cá", "mười một tới mười bẩy", "người", "mất", "tích", "bốn trăm bẩy hai nghìn năm trăm ba ba", "người", "bị", "thương", "một", "vụ", "nổ", "tàu", "cá", "đã", "xảy", "ra", "trên", "vùng", "biển", "xã", "bãi", "thơm", "huyện", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "làm", "âm tám tám nghìn bốn trăm sáu hai phẩy bẩy ba sáu không", "ngư", "dân", "mất", "tích", "và", "một ngàn", "người", "bị", "thương", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "chuẩn", "vào", "lớp", "bốn triệu hai mươi ba nghìn", "trung học phổ thông", "chuyên", "đợt", "một nghìn chín trăm sáu chín", "tháng sáu năm trăm sáu tư", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "hà", "nội", "phạm", "văn", "đại", "đã", "ký", "quyết", "định", "số", "hát ét xuộc ích đờ ép", "duyệt", "điểm", "chuẩn", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "lớp", "chín trăm linh sáu ngàn ba trăm mười bẩy", "trung học phổ thông", "chuyên", "năm", "học", "bốn trăm bốn mươi bảy nghìn chín trăm hai mươi tư", "giá", "vàng", "sẽ", "còn", "tăng", "sau", "khi", "đạt", "đỉnh", "vì", "brexit", "sau", "phiên", "tăng", "vọt", "và", "lên", "mức", "cao", "nhất", "một nghìn bốn trăm lẻ sáu", "năm", "bơỉi", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "anh", "ủng", "hộ", "nước", "này", "rời", "eu", "brexit", "chiếm", "ưu", "thế", "giá", "vàng", "được", "dự", "báo", "sẽ", "còn", "tăng", "tiếp", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "tám năm mê ga bít", "usd", "ngày chín ngày mùng một tháng hai", "trong", "ngày", "tuyên", "bố", "brexit", "việc", "người", "dân", "anh", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "còn", "gọi", "là", "brexit", "đã", "khiến", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "chín ngàn ba hai chấm một sáu hai giây", "usd", "trong", "bốn giờ", "do", "các", "nhà", "đầu", "tư", "hoang", "mang", "khi", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "mới", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "infographic", "phản", "ứng", "của", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "về", "brexit", "sau", "khi", "cử", "tri", "anh", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "nước", "này", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "đã", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "những", "tác", "động", "toàn", "cầu", "của", "sự", "kiện", "này" ]
[ "tin", "nóng", "ngày 10 và ngày 23", "tàu", "chở", "khách", "đầu", "tiên", "qua", "cầu", "ghềnh", "mới", "thông", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "sau", "hơn", "-24.281,843", "tháng", "sập", "cầu", "ghềnh", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "-30 wb", "chuẩn", "vào", "lớp", "hiệu số 23 - 18", "trung học phổ thông", "chuyên", "đợt", "823.610", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "6107,00809 đồng", "usd", "trong", "ngày", "tuyên", "bố", "brexit", "là", "những", "tin", "nóng", "trong", "tháng 10/1929", "thông", "tuyến", "đường", "sắt", "bắc-nam", "sau", "hơn", "4000", "tháng", "sập", "cầu", "ghềnh", "đúng", "ngày 11 và ngày 28 tháng 12", "phút", "rạng", "sáng", "tháng 10/1581", "tổng", "công", "ty", "đường", "sắt", "việt", "nam", "đã", "cho", "chạy", "tàu", "thử", "tải", "thành", "công", "qua", "cầu", "ghềnh", "an", "toàn", "một", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "đường", "thủy", "hy", "sinh", "trong", "khi", "làm", "nhiệm", "vụ", "ngày 5 tới ngày mồng 2 tháng 5", "phòng", "tham", "mưu", "công", "an", "tỉnh", "ninh", "bình", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "tích", "cực", "điều", "ra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "vụ", "việc", "một", "chiến", "sỹ", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "thuộc", "phòng", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "rvqaw-wcw", "công", "an", "tỉnh", "ninh", "bình", "hy", "sinh", "trong", "khi", "thi", "hành", "nhiệm", "vụ", "xem", "chi", "tiết", "tại", "đây", "nổ", "tàu", "cá", "11 - 17", "người", "mất", "tích", "472.533", "người", "bị", "thương", "một", "vụ", "nổ", "tàu", "cá", "đã", "xảy", "ra", "trên", "vùng", "biển", "xã", "bãi", "thơm", "huyện", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "làm", "-88.462,7360", "ngư", "dân", "mất", "tích", "và", "1000", "người", "bị", "thương", "hà", "nội", "công", "bố", "điểm", "chuẩn", "vào", "lớp", "4.023.000", "trung học phổ thông", "chuyên", "đợt", "1969", "tháng 6/564", "phó", "giám", "đốc", "sở", "gd-đt", "hà", "nội", "phạm", "văn", "đại", "đã", "ký", "quyết", "định", "số", "hs/xđf", "duyệt", "điểm", "chuẩn", "trúng", "tuyển", "bổ", "sung", "vào", "lớp", "906.317", "trung học phổ thông", "chuyên", "năm", "học", "447.924", "giá", "vàng", "sẽ", "còn", "tăng", "sau", "khi", "đạt", "đỉnh", "vì", "brexit", "sau", "phiên", "tăng", "vọt", "và", "lên", "mức", "cao", "nhất", "1406", "năm", "bơỉi", "tỷ", "lệ", "cử", "tri", "anh", "ủng", "hộ", "nước", "này", "rời", "eu", "brexit", "chiếm", "ưu", "thế", "giá", "vàng", "được", "dự", "báo", "sẽ", "còn", "tăng", "tiếp", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "85 mb", "usd", "ngày 9 ngày mùng 1 tháng 2", "trong", "ngày", "tuyên", "bố", "brexit", "việc", "người", "dân", "anh", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "còn", "gọi", "là", "brexit", "đã", "khiến", "các", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "toàn", "cầu", "mất", "9032.162 s", "usd", "trong", "4h", "do", "các", "nhà", "đầu", "tư", "hoang", "mang", "khi", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "mới", "đối", "với", "nền", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "infographic", "phản", "ứng", "của", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "về", "brexit", "sau", "khi", "cử", "tri", "anh", "bỏ", "phiếu", "quyết", "định", "nước", "này", "rời", "khỏi", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "lãnh", "đạo", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "đã", "bày", "tỏ", "quan", "ngại", "về", "những", "tác", "động", "toàn", "cầu", "của", "sự", "kiện", "này" ]
[ "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "và", "festival", "huế", "một ngàn một", "ngày mười chín tháng sáu hai ba năm chín", "tại", "quảng", "trường", "ngọ", "môn", "bộ", "văn", "hóa-thể", "thao", "và", "du", "lịch", "và", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "các", "tỉnh", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "và", "festival", "huế", "tám trăm bốn mươi sáu ngàn năm trăm bốn mươi nhăm", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "lào", "somsavat", "lengsavat", "cùng", "với", "các", "đại", "sứ", "tổng", "lãnh", "sự", "các", "đơn", "vị", "ngoại", "giao", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "cùng", "tham", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nhấn", "mạnh", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "hôm", "nay", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiến", "khởi", "đầu", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "du", "lịch", "việt", "nam", "đến", "ngày hai chín và ngày hai mốt tháng bốn", "tầm", "nhìn", "đến", "mồng sáu", "vừa", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "nhằm", "xây", "âm sáu mươi chín ngàn hai trăm sáu mươi bảy phẩy không không năm nghìn sáu trăm chín mươi năm", "dựng", "ngành", "du", "lịch", "quốc", "gia", "theo", "hướng", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "sáu không không xuộc hai ngàn bốn mươi gạch ngang mờ xuộc ích pờ i", "đại", "có", "trọng", "tâm", "trọng", "điểm", "chú", "trọng", "chiều", "sâu", "chất", "lượng", "và", "hiệu", "quả", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "một nghìn một", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "huế", "một ngàn sáu trăm lẻ bảy", "là", "cơ", "hội", "cho", "các", "địa", "phương", "trong", "vùng", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "về", "di", "sản", "văn", "hóa", "để", "phát", "triển", "du", "lịch", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "các", "địa", "phương", "các", "tổ", "chức", "trong", "và", "ngoài", "nước", "huy", "động", "nhiều", "nguồn", "lực", "để", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tổ", "chức", "thành", "công", "liên", "tiếp", "các", "kỳ", "festival", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "thiết", "thực", "hướng", "về", "cội", "nguồn", "tôn", "vinh", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "di", "sản", "quý", "báu", "mà", "ông", "cha", "ta", "đã", "dày", "công", "xây", "dựng", "và", "từng", "bước", "trở", "mười bốn giờ", "thành", "một", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "du", "lịch", "đặc", "sắc", "festival", "huế", "là", "dịp", "để", "bạn", "bè", "khắp", "năm", "châu", "tụ", "hội", "trình", "diễn", "những", "nét", "đẹp", "văn", "hóa", "đặc", "trưng", "của", "mình", "để", "từ", "đó", "mở", "ra", "những", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "hữu", "nghị", "cùng", "xây", "dựng", "một", "thế", "giới", "hòa", "bình", "và", "thịnh", "vượng", "trên", "nền", "tảng", "văn", "hóa", "đa", "sắc", "màu", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "yêu", "cầu", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "các", "địa", "phương", "trong", "vùng", "cần", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "của", "trung", "ương", "phát", "huy", "tốt", "nhất", "mọi", "lợi", "thế", "và", "tranh", "thủ", "tối", "đa", "sự", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "của", "bạn", "bè", "cả", "trong", "và", "ngoài", "nước", "khắc", "phục", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "để", "tập", "trung", "tổ", "chức", "thành", "công", "các", "hoạt", "động", "trong", "chương", "trình", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "và", "festival", "huế", "hai triệu sáu trăm sáu mươi sáu ngàn năm trăm chín mươi mốt", "từng", "bước", "khẳng", "định", "thành", "phố", "huế", "là", "một", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "du", "lịch", "đặc", "sắc", "của", "cả", "nước", "thành", "phố", "festival", "của", "việt", "nam", "ông", "nguyễn", "văn", "cao", "hai ngàn tám trăm lẻ bẩy chấm không không hai ba hai héc", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "cho", "biết", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "một nghìn hai trăm ba mốt", "là", "một", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "về", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "thể", "dục", "thể", "thao", "các", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "mang", "tầm", "quốc", "gia", "và", "quốc", "tế", "nhằm", "quảng", "bá", "điểm", "đến", "cho", "du", "lịch", "quốc", "gia", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "quốc", "tế", "và", "thúc", "đẩy", "du", "lịch", "nội", "địa", "trong", "đó", "festival", "huế", "với", "chủ", "đề", "di", "sản", "văn", "hóa", "với", "hội", "nhập", "và", "phát", "triển", "nơi", "gặp", "gỡ", "của", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "được", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "trọng", "tâm", "đây", "là", "một", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "du", "lịch", "quốc", "tế", "một", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "tiêu", "biểu", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "nam", "văn", "hóa", "huế", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "năm chia sáu", "đoàn", "nhóm", "nghệ", "thuật", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "đến", "từ", "chín triệu năm trăm hai bốn ngàn hai trăm linh hai", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "cả", "một nghìn một trăm bốn mươi mốt", "châu", "lục", "và", "của", "việt", "nam", "được", "bộ", "ngoại", "giao", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "dự", "án", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "đông", "á-mỹ", "latinh", "festival", "huế", "ba sáu", "diễn", "ra", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày hai ba tới ngày mùng năm tháng tám", "quy", "tụ", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "tiêu", "biểu", "của", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "là", "nghệ", "thuật", "cung", "đình", "huế", "và", "đặc", "trưng", "của", "các", "vùng", "di", "sản", "văn", "hóa", "của", "đất", "nước", "và", "nước", "ngoài", "tham", "gia", "lễ", "hội", "có", "ba tám nghìn tám trăm mười một phẩy không không năm ngàn hai trăm sáu hai", "đoàn", "nghệ", "thuật", "nước", "ngoài", "với", "năm mươi hai nghìn ba trăm chín mươi phẩy năm ngàn bốn trăm bảy mươi bảy", "nghệ", "sĩ", "có", "tên", "tuổi", "đại", "diện", "của", "nghệ", "thuật", "đương", "đại", "chọn", "lọc", "từ", "các", "festival", "quốc", "tế", "tiêu", "biểu", "và", "các", "loại", "hình", "nghệ", "thuật", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "và", "truyền", "khẩu", "của", "nhân", "loại", "tiêu", "biểu", "cho", "các", "nền", "văn", "hóa", "lớn", "đến", "từ", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "trên", "thế", "giới", "ở", "trong", "nước", "có", "tám triệu sáu ngàn sáu trăm tám mươi ba", "đoàn", "nghệ", "thuật", "và", "nhóm", "nghệ", "sĩ", "đại", "diện", "cho", "các", "vùng", "miền", "trên", "khắp", "âm ba trăm hai mươi hai phẩy năm ba độ ép", "cả", "nước", "với", "hơn", "ba nghìn", "nghệ", "sĩ", "diễn", "viên", "festival", "huế", "một triệu chín trăm sáu bốn nghìn tám trăm mười năm", "còn", "có", "các", "chương", "trình", "lễ", "tế", "giao", "tại", "đàn", "nam", "giao", "chương", "trình", "đêm", "hoàng", "cung", "sân", "khấu", "hóa", "chương", "trình", "thiên", "hạ", "thái", "bình", "lễ", "hội", "trống", "và", "nhạc", "cụ", "gõ", "âm", "vang", "hào", "khí", "việt", "đêm", "phương", "đông", "nơi", "hội", "tụ", "bản", "sắc", "châu", "á", "qua", "năm sáu không gạch ngang tờ gờ i tờ ngang xờ dét o dét", "phần", "trình", "diễn", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "các", "nước", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "ấn", "độ", "mông", "cổ", "thái", "lan", "philippines", "lào", "campuchia", "và", "việt", "nam", "các", "chương", "trình", "hưởng", "ứng", "festival", "huế", "cộng sáu bảy một hai năm hai bốn sáu sáu một ba", "còn", "diễn", "ra", "hết", "sức", "phong", "phú", "trong", "suốt", "thời", "gian", "lễ", "hội", "như", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "triển", "lãm", "tọa", "đàm", "dành", "cho", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhà", "ngoại", "giao", "doanh", "nhân", "với", "chủ", "đề", "phát", "triển", "văn", "hóa", "du", "lịch", "những", "thách", "thức", "đối", "với", "cộng", "đồng", "đặc", "biệt", "trong", "khuôn", "khổ", "festival", "huế", "chín mươi ba chấm hai mươi tám", "còn", "có", "hội", "nghị", "thường", "niên", "lần", "thứ", "tám sáu nghìn ba trăm năm mốt phẩy ba hai sáu một", "liên", "đoàn", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "gồm", "sáu trăm mười bẩy nghìn năm trăm hai nhăm", "đại", "biểu", "đến", "từ", "ba trăm sáu mươi chín ngàn một trăm hai mươi ba", "thành", "phố", "của", "năm trăm hai mươi hai ngàn năm trăm tám mươi chín", "quốc", "gia", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "việc", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "huế", "thành", "phố", "văn", "hóa", "di", "sản", "và", "thành", "phố", "festival", "đặc", "trưng", "của", "việt", "nam" ]
[ "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "và", "festival", "huế", "1100", "ngày 19/6/2359", "tại", "quảng", "trường", "ngọ", "môn", "bộ", "văn", "hóa-thể", "thao", "và", "du", "lịch", "và", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "tổ", "chức", "trọng", "thể", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "các", "tỉnh", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "và", "festival", "huế", "846.545", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nước", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "nhân", "dân", "lào", "somsavat", "lengsavat", "cùng", "với", "các", "đại", "sứ", "tổng", "lãnh", "sự", "các", "đơn", "vị", "ngoại", "giao", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "cùng", "tham", "dự", "lễ", "khai", "mạc", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nguyễn", "tấn", "dũng", "nhấn", "mạnh", "lễ", "khai", "mạc", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "hôm", "nay", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiến", "khởi", "đầu", "trong", "việc", "thực", "hiện", "chiến", "lược", "phát", "triển", "du", "lịch", "việt", "nam", "đến", "ngày 29 và ngày 21 tháng 4", "tầm", "nhìn", "đến", "mồng 6", "vừa", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "nhằm", "xây", "-69.267,005695", "dựng", "ngành", "du", "lịch", "quốc", "gia", "theo", "hướng", "chuyên", "nghiệp", "hiện", "600/2040-m/xpy", "đại", "có", "trọng", "tâm", "trọng", "điểm", "chú", "trọng", "chiều", "sâu", "chất", "lượng", "và", "hiệu", "quả", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "1100", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "huế", "1607", "là", "cơ", "hội", "cho", "các", "địa", "phương", "trong", "vùng", "phát", "huy", "thế", "mạnh", "về", "di", "sản", "văn", "hóa", "để", "phát", "triển", "du", "lịch", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "đã", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "các", "địa", "phương", "các", "tổ", "chức", "trong", "và", "ngoài", "nước", "huy", "động", "nhiều", "nguồn", "lực", "để", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "vật", "chất", "tổ", "chức", "thành", "công", "liên", "tiếp", "các", "kỳ", "festival", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "thiết", "thực", "hướng", "về", "cội", "nguồn", "tôn", "vinh", "những", "giá", "trị", "văn", "hóa", "di", "sản", "quý", "báu", "mà", "ông", "cha", "ta", "đã", "dày", "công", "xây", "dựng", "và", "từng", "bước", "trở", "14h", "thành", "một", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "du", "lịch", "đặc", "sắc", "festival", "huế", "là", "dịp", "để", "bạn", "bè", "khắp", "năm", "châu", "tụ", "hội", "trình", "diễn", "những", "nét", "đẹp", "văn", "hóa", "đặc", "trưng", "của", "mình", "để", "từ", "đó", "mở", "ra", "những", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "hữu", "nghị", "cùng", "xây", "dựng", "một", "thế", "giới", "hòa", "bình", "và", "thịnh", "vượng", "trên", "nền", "tảng", "văn", "hóa", "đa", "sắc", "màu", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "yêu", "cầu", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "các", "địa", "phương", "trong", "vùng", "cần", "chủ", "động", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "của", "trung", "ương", "phát", "huy", "tốt", "nhất", "mọi", "lợi", "thế", "và", "tranh", "thủ", "tối", "đa", "sự", "hỗ", "trợ", "hợp", "tác", "của", "bạn", "bè", "cả", "trong", "và", "ngoài", "nước", "khắc", "phục", "những", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "để", "tập", "trung", "tổ", "chức", "thành", "công", "các", "hoạt", "động", "trong", "chương", "trình", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "và", "festival", "huế", "2.666.591", "từng", "bước", "khẳng", "định", "thành", "phố", "huế", "là", "một", "trung", "tâm", "văn", "hóa", "du", "lịch", "đặc", "sắc", "của", "cả", "nước", "thành", "phố", "festival", "của", "việt", "nam", "ông", "nguyễn", "văn", "cao", "2807.00232 hz", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "tỉnh", "thừa", "thiên-huế", "cho", "biết", "năm", "du", "lịch", "quốc", "gia", "duyên", "hải", "bắc", "trung", "bộ", "1231", "là", "một", "chuỗi", "các", "hoạt", "động", "về", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "thể", "dục", "thể", "thao", "các", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "mang", "tầm", "quốc", "gia", "và", "quốc", "tế", "nhằm", "quảng", "bá", "điểm", "đến", "cho", "du", "lịch", "quốc", "gia", "thu", "hút", "khách", "du", "lịch", "quốc", "tế", "và", "thúc", "đẩy", "du", "lịch", "nội", "địa", "trong", "đó", "festival", "huế", "với", "chủ", "đề", "di", "sản", "văn", "hóa", "với", "hội", "nhập", "và", "phát", "triển", "nơi", "gặp", "gỡ", "của", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "được", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "trọng", "tâm", "đây", "là", "một", "lễ", "hội", "văn", "hóa", "du", "lịch", "quốc", "tế", "một", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "tiêu", "biểu", "mang", "đậm", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "việt", "nam", "văn", "hóa", "huế", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "5 / 6", "đoàn", "nhóm", "nghệ", "thuật", "trong", "nước", "và", "quốc", "tế", "đến", "từ", "9.524.202", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "cả", "1141", "châu", "lục", "và", "của", "việt", "nam", "được", "bộ", "ngoại", "giao", "xác", "định", "là", "hoạt", "động", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "dự", "án", "giao", "lưu", "văn", "hóa", "đông", "á-mỹ", "latinh", "festival", "huế", "36", "diễn", "ra", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày 23 tới ngày mùng 5 tháng 8", "quy", "tụ", "các", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "tiêu", "biểu", "của", "việt", "nam", "đặc", "biệt", "là", "nghệ", "thuật", "cung", "đình", "huế", "và", "đặc", "trưng", "của", "các", "vùng", "di", "sản", "văn", "hóa", "của", "đất", "nước", "và", "nước", "ngoài", "tham", "gia", "lễ", "hội", "có", "38.811,005262", "đoàn", "nghệ", "thuật", "nước", "ngoài", "với", "52.390,5477", "nghệ", "sĩ", "có", "tên", "tuổi", "đại", "diện", "của", "nghệ", "thuật", "đương", "đại", "chọn", "lọc", "từ", "các", "festival", "quốc", "tế", "tiêu", "biểu", "và", "các", "loại", "hình", "nghệ", "thuật", "công", "nhận", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "và", "truyền", "khẩu", "của", "nhân", "loại", "tiêu", "biểu", "cho", "các", "nền", "văn", "hóa", "lớn", "đến", "từ", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "trên", "thế", "giới", "ở", "trong", "nước", "có", "8.006.683", "đoàn", "nghệ", "thuật", "và", "nhóm", "nghệ", "sĩ", "đại", "diện", "cho", "các", "vùng", "miền", "trên", "khắp", "-322,53 of", "cả", "nước", "với", "hơn", "3000", "nghệ", "sĩ", "diễn", "viên", "festival", "huế", "1.964.815", "còn", "có", "các", "chương", "trình", "lễ", "tế", "giao", "tại", "đàn", "nam", "giao", "chương", "trình", "đêm", "hoàng", "cung", "sân", "khấu", "hóa", "chương", "trình", "thiên", "hạ", "thái", "bình", "lễ", "hội", "trống", "và", "nhạc", "cụ", "gõ", "âm", "vang", "hào", "khí", "việt", "đêm", "phương", "đông", "nơi", "hội", "tụ", "bản", "sắc", "châu", "á", "qua", "560-tgyt-xzoz", "phần", "trình", "diễn", "trang", "phục", "truyền", "thống", "của", "các", "nước", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "ấn", "độ", "mông", "cổ", "thái", "lan", "philippines", "lào", "campuchia", "và", "việt", "nam", "các", "chương", "trình", "hưởng", "ứng", "festival", "huế", "+67125246613", "còn", "diễn", "ra", "hết", "sức", "phong", "phú", "trong", "suốt", "thời", "gian", "lễ", "hội", "như", "hội", "nghị", "hội", "thảo", "triển", "lãm", "tọa", "đàm", "dành", "cho", "các", "nhà", "khoa", "học", "nhà", "ngoại", "giao", "doanh", "nhân", "với", "chủ", "đề", "phát", "triển", "văn", "hóa", "du", "lịch", "những", "thách", "thức", "đối", "với", "cộng", "đồng", "đặc", "biệt", "trong", "khuôn", "khổ", "festival", "huế", "93.28", "còn", "có", "hội", "nghị", "thường", "niên", "lần", "thứ", "86.351,3261", "liên", "đoàn", "các", "thành", "phố", "lịch", "sử", "gồm", "617.525", "đại", "biểu", "đến", "từ", "369.123", "thành", "phố", "của", "522.589", "quốc", "gia", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "việc", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "huế", "thành", "phố", "văn", "hóa", "di", "sản", "và", "thành", "phố", "festival", "đặc", "trưng", "của", "việt", "nam" ]
[ "một", "chiếc", "gờ cờ ép tờ lờ chéo nờ bê cờ", "chuẩn", "bị", "cất", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "tân", "hoa", "xã", "dẫn", "nguồn", "tin", "hải", "quân", "trung", "quốc", "tháng không ba hai không ba sáu", "cho", "biết", "chiến", "đấu", "cơ", "mới", "pờ nờ dét i tờ xuộc ba trăm", "của", "nước", "này", "đã", "hạ", "cánh", "thành", "công", "xuống", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "một", "tàu", "chiến", "cũ", "của", "liên", "xô", "được", "bắc", "kinh", "cải", "tạo", "hạ", "cánh", "thành", "công", "luôn", "được", "coi", "là", "một", "biểu", "tượng", "cho", "năng", "lực", "chiến", "đấu", "của", "một", "tàu", "sân", "bay", "ông", "zhang", "junshe", "phó", "giám", "đốc", "viện", "nghiên", "cứu", "các", "vấn", "đề", "hải", "quân", "thuộc", "quân", "đội", "trung", "quốc", "phát", "biểu", "đoạn", "video", "phát", "trên", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "cho", "thấy", "móc", "đuôi", "của", "gờ a hắt ca rờ nờ tờ i trừ bốn không tám", "đã", "mắc", "được", "vào", "dây", "cáp", "trên", "boong", "tàu", "khi", "chiếc", "phi", "cơ", "này", "hạ", "cánh", "và", "giảm", "tốc", "đột", "ngột", "chiếc", "ba mươi bốn không không không gạch chéo i bê e ét xuộc", "hạ", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "trước", "đó", "các", "phi", "cơ", "a đắp liu gi gi chéo hai trăm", "đã", "nhiều", "lần", "luyện", "tập", "hạ", "cánh", "trên", "các", "đường", "một nghìn hai trăm linh bẩy", "băng", "giả", "bắt", "chước", "của", "liêu", "ninh", "cũng", "như", "tập", "cất", "cánh", "trên", "boong", "con", "tàu", "này", "trong", "những", "lần", "chạy", "thử", "trước", "liêu", "ninh", "là", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "được", "đờ hát mờ i ba không không không gạch ngang tám chín không", "đưa", "vào", "phục", "vụ", "hải", "quân", "ngày mười hai ngày mười hai tháng tám", "vừa", "qua", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "gần", "không một tám bốn hai năm một bốn bốn bẩy sáu không", "chương", "trình", "chạy", "thử", "và", "huấn", "luyện", "trung", "quốc", "mua", "vỏ", "con", "tàu", "cũ", "tên", "là", "varyag", "của", "ukraina", "tháng bảy năm hai trăm tám ba", "với", "giá", "một trăm mười bốn dặm một giờ", "usd", "mang", "về", "đại", "tu", "và", "lắp", "thêm", "vũ", "khí", "tàu", "liêu", "ninh", "có", "thể", "mang", "theo", "không hai không chín không năm sáu không ba bảy năm bảy", "chiến", "đấu", "cơ", "phản", "lực", "và", "mười hai nghìn hai trăm sáu ba phẩy không không bốn nghìn bốn trăm chín bẩy", "trực", "thăng", "trong", "khi", "đó", "i gờ quờ xờ ét gạch chéo ét dê xuộc chín không không", "là", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "đa", "năng", "do", "trung", "quốc", "thiết", "kế", "dựa", "trên", "hình", "mẫu", "sukhoi", "bốn mươi tư phẩy không không một năm", "của", "nga", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "do", "nga", "chế", "tạo", "và", "có", "thể", "mang", "theo", "các", "loại", "bom", "dẫn", "đường", "chính", "xác" ]
[ "một", "chiếc", "gcftl/nbc", "chuẩn", "bị", "cất", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "tân", "hoa", "xã", "dẫn", "nguồn", "tin", "hải", "quân", "trung", "quốc", "tháng 03/2036", "cho", "biết", "chiến", "đấu", "cơ", "mới", "pnzit/300", "của", "nước", "này", "đã", "hạ", "cánh", "thành", "công", "xuống", "tàu", "sân", "bay", "liêu", "ninh", "một", "tàu", "chiến", "cũ", "của", "liên", "xô", "được", "bắc", "kinh", "cải", "tạo", "hạ", "cánh", "thành", "công", "luôn", "được", "coi", "là", "một", "biểu", "tượng", "cho", "năng", "lực", "chiến", "đấu", "của", "một", "tàu", "sân", "bay", "ông", "zhang", "junshe", "phó", "giám", "đốc", "viện", "nghiên", "cứu", "các", "vấn", "đề", "hải", "quân", "thuộc", "quân", "đội", "trung", "quốc", "phát", "biểu", "đoạn", "video", "phát", "trên", "đài", "truyền", "hình", "trung", "ương", "trung", "quốc", "cho", "thấy", "móc", "đuôi", "của", "gahkrnty-408", "đã", "mắc", "được", "vào", "dây", "cáp", "trên", "boong", "tàu", "khi", "chiếc", "phi", "cơ", "này", "hạ", "cánh", "và", "giảm", "tốc", "đột", "ngột", "chiếc", "304000/ybes/", "hạ", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "trước", "đó", "các", "phi", "cơ", "awjj/200", "đã", "nhiều", "lần", "luyện", "tập", "hạ", "cánh", "trên", "các", "đường", "1207", "băng", "giả", "bắt", "chước", "của", "liêu", "ninh", "cũng", "như", "tập", "cất", "cánh", "trên", "boong", "con", "tàu", "này", "trong", "những", "lần", "chạy", "thử", "trước", "liêu", "ninh", "là", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "được", "đhmi3000-890", "đưa", "vào", "phục", "vụ", "hải", "quân", "ngày 12 ngày 12 tháng 8", "vừa", "qua", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "gần", "018425144760", "chương", "trình", "chạy", "thử", "và", "huấn", "luyện", "trung", "quốc", "mua", "vỏ", "con", "tàu", "cũ", "tên", "là", "varyag", "của", "ukraina", "tháng 7/283", "với", "giá", "114 mph", "usd", "mang", "về", "đại", "tu", "và", "lắp", "thêm", "vũ", "khí", "tàu", "liêu", "ninh", "có", "thể", "mang", "theo", "020905603757", "chiến", "đấu", "cơ", "phản", "lực", "và", "12.263,004497", "trực", "thăng", "trong", "khi", "đó", "igqxs/sd/900", "là", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "đa", "năng", "do", "trung", "quốc", "thiết", "kế", "dựa", "trên", "hình", "mẫu", "sukhoi", "44,0015", "của", "nga", "được", "trang", "bị", "động", "cơ", "do", "nga", "chế", "tạo", "và", "có", "thể", "mang", "theo", "các", "loại", "bom", "dẫn", "đường", "chính", "xác" ]
[ "phát", "hiện", "một ngàn tám trăm bẩy chín", "ca", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "trong", "tuần", "ở", "bình", "định", "riêng", "trong", "một", "tuần", "từ", "mười một giờ hai mốt phút năm chín giây", "đến", "ngày mười hai", "đã", "ghi", "nhận", "chín triệu sáu trăm mười bảy nghìn một trăm lẻ ba", "ca", "mắc", "mới", "từ", "đầu", "năm", "đến", "hôm", "nay", "bình", "định", "ghi", "nhận", "một triệu sáu trăm", "ca", "mắc", "tay", "chân", "miệng", "đối", "tượng", "mắc", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "thường", "là", "trẻ", "em", "vì", "cơ", "thể", "trẻ", "có", "ít", "kháng", "thể", "hơn", "so", "với", "người", "lớn", "và", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "cũng", "kém", "hơn", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "virus", "gây", "bệnh" ]
[ "phát", "hiện", "1879", "ca", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "trong", "tuần", "ở", "bình", "định", "riêng", "trong", "một", "tuần", "từ", "11:21:59", "đến", "ngày 12", "đã", "ghi", "nhận", "9.617.103", "ca", "mắc", "mới", "từ", "đầu", "năm", "đến", "hôm", "nay", "bình", "định", "ghi", "nhận", "1.000.600", "ca", "mắc", "tay", "chân", "miệng", "đối", "tượng", "mắc", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "thường", "là", "trẻ", "em", "vì", "cơ", "thể", "trẻ", "có", "ít", "kháng", "thể", "hơn", "so", "với", "người", "lớn", "và", "khả", "năng", "miễn", "dịch", "cũng", "kém", "hơn", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "virus", "gây", "bệnh" ]
[ "ngày mười một tháng năm", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "thị", "thu", "hằng", "đã", "trả", "lời", "báo", "chí", "về", "vụ", "việc", "một", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "bị", "chồng", "hàn", "quốc", "bạo", "hành", "một", "đám", "cưới", "chồng", "hàn", "vợ", "việt", "ở", "seoul", "ngày ba đến ngày ba mốt tháng chín", "ảnh", "new", "york", "times", "ngày hai sáu tháng mười một", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "phóng", "viên", "đề", "nghị", "cho", "biết", "các", "biện", "pháp", "bảo", "hộ", "công", "dân", "của", "việt", "nam", "trong", "vụ", "việc", "một", "phụ", "nữ", "năm trăm tám mươi sáu mon", "việt", "nam", "bị", "chồng", "hàn", "quốc", "bạo", "hành", "tại", "quận", "yeonan", "tỉnh", "cheonman", "hàn", "quốc", "và", "việt", "nam", "đã", "phối", "hợp", "với", "phía", "hàn", "quốc", "như", "thế", "nào", "trong", "thời", "gian", "qua", "để", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "việc", "tương", "tự", "xảy", "ra", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "lê", "thị", "thu", "hằng", "nêu", "rõ", "hai", "bên", "đã", "thiết", "lập", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "với", "trung", "tâm", "điện", "thoại", "hỗ", "trợ", "khẩn", "cấp", "cho", "phụ", "nữ", "di", "trú", "số", "bảy không không ép mờ sờ nờ vờ gờ đê dét", "để", "kịp", "thời", "hai không tháng không ba năm một tám", "trao", "đổi", "thông", "tin", "và", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "liên", "quan", "đến", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "kết", "hôn", "với", "chồng", "hàn", "quốc" ]
[ "ngày 11/5", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "lê", "thị", "thu", "hằng", "đã", "trả", "lời", "báo", "chí", "về", "vụ", "việc", "một", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "bị", "chồng", "hàn", "quốc", "bạo", "hành", "một", "đám", "cưới", "chồng", "hàn", "vợ", "việt", "ở", "seoul", "ngày 3 đến ngày 31 tháng 9", "ảnh", "new", "york", "times", "ngày 26/11", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "phóng", "viên", "đề", "nghị", "cho", "biết", "các", "biện", "pháp", "bảo", "hộ", "công", "dân", "của", "việt", "nam", "trong", "vụ", "việc", "một", "phụ", "nữ", "586 mol", "việt", "nam", "bị", "chồng", "hàn", "quốc", "bạo", "hành", "tại", "quận", "yeonan", "tỉnh", "cheonman", "hàn", "quốc", "và", "việt", "nam", "đã", "phối", "hợp", "với", "phía", "hàn", "quốc", "như", "thế", "nào", "trong", "thời", "gian", "qua", "để", "ngăn", "chặn", "các", "vụ", "việc", "tương", "tự", "xảy", "ra", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "lê", "thị", "thu", "hằng", "nêu", "rõ", "hai", "bên", "đã", "thiết", "lập", "cơ", "chế", "hợp", "tác", "với", "trung", "tâm", "điện", "thoại", "hỗ", "trợ", "khẩn", "cấp", "cho", "phụ", "nữ", "di", "trú", "số", "700fmsnvgdz", "để", "kịp", "thời", "20/03/518", "trao", "đổi", "thông", "tin", "và", "xử", "lý", "các", "tình", "huống", "khẩn", "cấp", "liên", "quan", "đến", "phụ", "nữ", "việt", "nam", "kết", "hôn", "với", "chồng", "hàn", "quốc" ]
[ "trang", "tạp", "chí", "phố", "wall", "vừa", "có", "bài", "viết", "với", "tiêu", "đề", "nguy", "cơ", "chính", "trị", "mới", "ở", "biển", "đông", "đưa", "ra", "những", "nhìn", "nhận", "về", "một", "nhân", "vật", "mới", "trên", "chính", "trường", "khu", "vực", "tân", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "bài", "báo", "viết", "chán", "ngán", "với", "giới", "tinh", "hoa", "cử", "tri", "philippines", "vừa", "qua", "đã", "quay", "sang", "bỏ", "phiếu", "cho", "một", "người", "ngoại", "đạo", "đầy", "cá", "tính", "mạnh", "mẽ", "đả", "kích", "mỹ", "song", "lại", "tung", "hô", "trung", "quốc", "tân", "tổng", "thống", "duterte", "là", "một", "người", "có", "quá", "khứ", "lẫy", "lừng", "xông", "xáo", "và", "có", "tiếng", "là", "hay", "xúc", "phạm", "tới", "phụ", "nữ", "người", "nước", "ngoài", "và", "giáo", "chủ", "các", "đồng", "minh", "mỹ", "đã", "trăn", "trở", "với", "các", "câu", "hỏi", "sáu triệu ba bảy ngàn sáu trăm sáu sáu", "này", "khi", "họ", "theo", "dõi", "ứng", "cử", "viên", "trong", "nước", "donald", "trump", "và", "giờ", "lại", "đang", "đặt", "ra", "những", "câu", "hỏi", "tương", "tự", "đối", "với", "đồng", "minh", "quan", "trọng", "philippines", "nước", "vừa", "bầu", "một", "thị", "trưởng", "với", "những", "phát", "ngôn", "gây", "sốc", "rodrigo", "duterte", "vào", "vị", "trí", "tổng", "thống", "trong", "nhiệm", "kỳ", "sáu triệu năm nghìn", "năm", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "philippines", "chủ", "yếu", "là", "nhằm", "kiểm", "soát", "những", "hành", "động", "hung", "hăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "song", "ông", "duterte", "dường", "như", "sờ i ca quy gạch chéo lờ sờ ngang", "lại", "đang", "muốn", "điều", "chỉnh", "theo", "bắc", "kinh", "tổng", "thống", "mới", "đắc", "cử", "rodrigo", "duterte", "phát", "biểu", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "ảnh", "epa/ttxvn", "mười nhăm giờ", "philippines", "đệ", "đơn", "lên", "tòa", "án", "liên", "hợp", "quốc", "thách", "thức", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "ngang", "ngược", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "hầu", "khắp", "khu", "vực", "biển", "đông", "một", "khu", "vực", "còn", "rộng", "hơn", "biển", "địa", "trung", "hải", "trải", "dài", "hơn", "bốn mươi hai phẩy không không bốn mươi", "dặm", "tính", "từ", "bờ", "biển", "trung", "quốc", "trung", "quốc", "đã", "phản", "ứng", "kịch", "liệt", "song", "manila", "không", "từ", "bỏ", "vụ", "kiện", "điều", "gì", "ngang đắp liu gi dét vê trừ một chín không", "khiến", "quan", "điểm", "của", "ông", "duterte", "về", "vấn", "đề", "này", "lại", "khác", "biệt", "như", "vậy", "hồi", "ba mốt tháng bốn", "ông", "nói", "tôi", "có", "quan", "điểm", "tương", "tự", "trung", "quốc", "đây", "là", "chỗ", "mà", "tính", "cách", "nổi", "tiếng", "của", "ông", "duterter", "có", "thể", "thể", "hiện", "rõ", "là", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "davao", "vốn", "nhiều", "tệ", "nạn", "ông", "được", "đặt", "biệt", "danh", "harry", "bẩn", "vì", "đã", "ủng", "hộ", "các", "đội", "dân", "phòng", "giữ", "gìn", "trật", "tự", "ông", "duterte", "đặt", "niềm", "tin", "của", "mình", "vào", "nghệ", "thuật", "thương", "thảo", "tháng ba năm một ba sáu bảy", "manila", "và", "các", "nước", "láng", "giềng", "làm", "thành", "một", "khối", "đàm", "phán", "với", "trung", "quốc", "không", "để", "cho", "nước", "này", "lợi", "dụng", "đàm", "phán", "song", "phương", "để", "chia", "rẽ", "và", "áp", "đảo", "tổng", "thống", "khi", "đó", "là", "gloria", "arroyo", "đã", "có", "một", "thỏa", "thuận", "bí", "mật", "với", "bắc", "kinh", "về", "việc", "cùng", "thăm", "dò", "vùng", "biển", "của", "philippines", "bao", "gồm", "các", "vùng", "mà", "bắc", "kinh", "chưa", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "thỏa", "thuận", "này", "cuối", "cùng", "đã", "thất", "chín tám không xuộc ép dê hờ dét", "bại", "khi", "bà", "arroyo", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "cáo", "buộc", "về", "tham", "nhũng", "bao", "gồm", "các", "khoản", "lại", "quả", "từ", "các", "công", "ty", "của", "trung", "quốc", "vì", "thế", "sau", "đó", "bà", "đã", "bị", "bắt", "ông", "benigno", "aquino", "lên", "ngày mười năm tháng mười một", "nắm", "quyền", "mười năm giờ bốn sáu phút ba mươi giây", "nhấn", "mạnh", "tới", "hợp", "tác", "song", "phương", "cũng", "rất", "giống", "ông", "duterte", "hôm", "nay", "ông", "đã", "rút", "phái", "âm mười bốn nghìn một trăm tám mươi phẩy tám bốn năm bốn", "viên", "của", "manila", "khỏi", "lễ", "trao", "giải", "nobel", "vì", "nhân", "vật", "bất", "đồng", "chính", "kiến", "của", "trung", "quốc", "lưu", "hiểu", "ba", "được", "trao", "giải", "cùng", "nhiều", "động", "thái", "khác", "song", "các", "tàu", "trung", "quốc", "ngay", "sau", "đó", "lại", "dồn", "đuổi", "một", "tàu", "khảo", "sát", "của", "philippines", "khỏi", "bãi", "hai triệu ba trăm lẻ sáu nghìn sáu", "cỏ", "rong", "reed", "bank", "nằm", "trong", "vùng", "lãnh", "hải", "của", "manila", "rồi", "tới", "ngày mười năm", "thì", "chiếm", "bãi", "cạn", "scarborough", "bãi", "cạn", "scarborough", "ông", "duterte", "nên", "xem", "lại", "thời", "lịch", "sử", "này", "âm chín nghìn sáu trăm năm mươi ba chấm không tám trăm sáu mươi hai chỉ", "bốn ngàn ba trăm lẻ sáu", "theo", "nhà", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "của", "philippines", "albert", "del", "rosario", "chính", "quyền", "aquino", "ban", "đầu", "đã", "có", "một", "văn", "bản", "ghi", "nhớ", "với", "bắc", "kinh", "trong", "đó", "nói", "rằng", "các", "tranh", "chấp", "trên", "bẩy nghìn năm trăm hai mốt chấm sáu sáu giờ", "biển", "không", "phải", "là", "toàn", "bộ", "quan", "hệ", "của", "hai", "nước", "bởi", "vậy", "họ", "đã", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "trong", "khi", "bỏ", "qua", "những", "thách", "thức", "ngày hai nhăm và ngày bẩy tháng ba", "khó", "khăn", "và", "giải", "quyết", "chúng", "một", "cách", "riêng", "rẽ", "nhưng", "sau", "khi", "tập", "cận", "bình", "lên", "nắm", "quyền", "cuối", "ngày hai mươi sáu", "các", "lãnh", "đạo", "trung", "quốc", "nói", "với", "manila", "đây", "là", "một", "chính", "quyền", "khác", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "của", "philippines", "ngày hai bẩy", "đã", "phải", "nói", "rằng", "tại", "thời", "điểm", "này", "chúng", "tôi", "không", "thể", "đứng", "đơn", "độc", "quý năm", "khi", "tìm", "kiếm", "sự", "hỗ", "trợ", "quân", "sự", "ở", "mỹ", "nhật", "bản", "và", "các", "nước", "khác", "thỏa", "thuận", "hai tháng sáu", "đã", "đưa", "quân", "đội", "và", "vũ", "khí", "mỹ", "tới", "các", "căn", "cứ", "của", "philippines", "một", "sự", "đảo", "ngược", "so", "với", "quyết", "định", "đóng", "cửa", "tất", "cả", "các", "căn", "cứ", "mỹ", "của", "manila", "mười tám giờ hai bẩy phút", "song", "giờ", "lại", "đến", "lượt", "manila", "có", "một", "chính", "quyền", "khác", "dù", "ông", "duterte", "ủng", "hộ", "thỏa", "thuận", "mới", "dựa", "vào", "mỹ", "ông", "cũng", "bác", "bỏ", "sự", "hiện", "diện", "của", "mỹ", "ở", "mindanao", "quê", "hương", "ông", "nơi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "liên", "quan", "tới", "mạng", "lưới", "al-qaeda", "từ", "lâu", "vẫn", "hoạt", "động", "năm", "ngoái", "ông", "nói", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "căm", "thù", "mỹ", "vì", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "khách", "sạn", "davao", "mà", "ông", "cho", "rằng", "thủ", "phạm", "là", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "ông", "đã", "từ", "chối", "không", "cho", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "tới", "davao", "để", "hoạt", "động", "hai mươi hai ki lo oát", "chống", "khủng", "bố", "và", "hai hai giờ", "đã", "từ", "chối", "đảm", "nhận", "chức", "bộ", "ngày mùng sáu", "trưởng", "quốc", "phòng", "philippines", "bởi", "quan", "ngại", "về", "giây gi u chéo", "việc", "cùng", "làm", "việc", "với", "washington", "năm", "ngoái", "phát", "biểu", "trước", "một", "nhóm", "các", "tùy", "viên", "quân", "sự", "nước", "ngoài", "ông", "duterte", "tuyên", "bố", "mỹ", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "chết", "vì", "chúng", "tôi", "những", "năm", "qua", "cho", "thấy", "rằng", "ý", "định", "kết", "bạn", "của", "trung", "quốc", "không", "đi", "đôi", "với", "chủ", "quyền", "hay", "tự", "do", "trên", "biển", "của", "philippines", "đó", "là", "lý", "do", "chính", "tại", "sao", "người", "dân", "philippines", "thất", "vọng", "với", "trung", "quốc", "và", "thiết", "tha", "với", "mỹ", "song", "rõ", "ràng", "ông", "duterte", "vẫn", "cần", "phải", "thuyết", "phục" ]
[ "trang", "tạp", "chí", "phố", "wall", "vừa", "có", "bài", "viết", "với", "tiêu", "đề", "nguy", "cơ", "chính", "trị", "mới", "ở", "biển", "đông", "đưa", "ra", "những", "nhìn", "nhận", "về", "một", "nhân", "vật", "mới", "trên", "chính", "trường", "khu", "vực", "tân", "tổng", "thống", "philippines", "rodrigo", "duterte", "bài", "báo", "viết", "chán", "ngán", "với", "giới", "tinh", "hoa", "cử", "tri", "philippines", "vừa", "qua", "đã", "quay", "sang", "bỏ", "phiếu", "cho", "một", "người", "ngoại", "đạo", "đầy", "cá", "tính", "mạnh", "mẽ", "đả", "kích", "mỹ", "song", "lại", "tung", "hô", "trung", "quốc", "tân", "tổng", "thống", "duterte", "là", "một", "người", "có", "quá", "khứ", "lẫy", "lừng", "xông", "xáo", "và", "có", "tiếng", "là", "hay", "xúc", "phạm", "tới", "phụ", "nữ", "người", "nước", "ngoài", "và", "giáo", "chủ", "các", "đồng", "minh", "mỹ", "đã", "trăn", "trở", "với", "các", "câu", "hỏi", "6.037.666", "này", "khi", "họ", "theo", "dõi", "ứng", "cử", "viên", "trong", "nước", "donald", "trump", "và", "giờ", "lại", "đang", "đặt", "ra", "những", "câu", "hỏi", "tương", "tự", "đối", "với", "đồng", "minh", "quan", "trọng", "philippines", "nước", "vừa", "bầu", "một", "thị", "trưởng", "với", "những", "phát", "ngôn", "gây", "sốc", "rodrigo", "duterte", "vào", "vị", "trí", "tổng", "thống", "trong", "nhiệm", "kỳ", "6.005.000", "năm", "quan", "hệ", "hợp", "tác", "với", "philippines", "chủ", "yếu", "là", "nhằm", "kiểm", "soát", "những", "hành", "động", "hung", "hăng", "của", "trung", "quốc", "ở", "biển", "đông", "song", "ông", "duterte", "dường", "như", "sykq/ls-", "lại", "đang", "muốn", "điều", "chỉnh", "theo", "bắc", "kinh", "tổng", "thống", "mới", "đắc", "cử", "rodrigo", "duterte", "phát", "biểu", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "ảnh", "epa/ttxvn", "15h", "philippines", "đệ", "đơn", "lên", "tòa", "án", "liên", "hợp", "quốc", "thách", "thức", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "ngang", "ngược", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "hầu", "khắp", "khu", "vực", "biển", "đông", "một", "khu", "vực", "còn", "rộng", "hơn", "biển", "địa", "trung", "hải", "trải", "dài", "hơn", "42,0040", "dặm", "tính", "từ", "bờ", "biển", "trung", "quốc", "trung", "quốc", "đã", "phản", "ứng", "kịch", "liệt", "song", "manila", "không", "từ", "bỏ", "vụ", "kiện", "điều", "gì", "-wjzv-190", "khiến", "quan", "điểm", "của", "ông", "duterte", "về", "vấn", "đề", "này", "lại", "khác", "biệt", "như", "vậy", "hồi", "31/4", "ông", "nói", "tôi", "có", "quan", "điểm", "tương", "tự", "trung", "quốc", "đây", "là", "chỗ", "mà", "tính", "cách", "nổi", "tiếng", "của", "ông", "duterter", "có", "thể", "thể", "hiện", "rõ", "là", "thị", "trưởng", "thành", "phố", "davao", "vốn", "nhiều", "tệ", "nạn", "ông", "được", "đặt", "biệt", "danh", "harry", "bẩn", "vì", "đã", "ủng", "hộ", "các", "đội", "dân", "phòng", "giữ", "gìn", "trật", "tự", "ông", "duterte", "đặt", "niềm", "tin", "của", "mình", "vào", "nghệ", "thuật", "thương", "thảo", "tháng 3/1367", "manila", "và", "các", "nước", "láng", "giềng", "làm", "thành", "một", "khối", "đàm", "phán", "với", "trung", "quốc", "không", "để", "cho", "nước", "này", "lợi", "dụng", "đàm", "phán", "song", "phương", "để", "chia", "rẽ", "và", "áp", "đảo", "tổng", "thống", "khi", "đó", "là", "gloria", "arroyo", "đã", "có", "một", "thỏa", "thuận", "bí", "mật", "với", "bắc", "kinh", "về", "việc", "cùng", "thăm", "dò", "vùng", "biển", "của", "philippines", "bao", "gồm", "các", "vùng", "mà", "bắc", "kinh", "chưa", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "thỏa", "thuận", "này", "cuối", "cùng", "đã", "thất", "980/fdhz", "bại", "khi", "bà", "arroyo", "phải", "đối", "mặt", "với", "những", "cáo", "buộc", "về", "tham", "nhũng", "bao", "gồm", "các", "khoản", "lại", "quả", "từ", "các", "công", "ty", "của", "trung", "quốc", "vì", "thế", "sau", "đó", "bà", "đã", "bị", "bắt", "ông", "benigno", "aquino", "lên", "ngày 15/11", "nắm", "quyền", "15:46:30", "nhấn", "mạnh", "tới", "hợp", "tác", "song", "phương", "cũng", "rất", "giống", "ông", "duterte", "hôm", "nay", "ông", "đã", "rút", "phái", "-14.180,8454", "viên", "của", "manila", "khỏi", "lễ", "trao", "giải", "nobel", "vì", "nhân", "vật", "bất", "đồng", "chính", "kiến", "của", "trung", "quốc", "lưu", "hiểu", "ba", "được", "trao", "giải", "cùng", "nhiều", "động", "thái", "khác", "song", "các", "tàu", "trung", "quốc", "ngay", "sau", "đó", "lại", "dồn", "đuổi", "một", "tàu", "khảo", "sát", "của", "philippines", "khỏi", "bãi", "2.306.600", "cỏ", "rong", "reed", "bank", "nằm", "trong", "vùng", "lãnh", "hải", "của", "manila", "rồi", "tới", "ngày 15", "thì", "chiếm", "bãi", "cạn", "scarborough", "bãi", "cạn", "scarborough", "ông", "duterte", "nên", "xem", "lại", "thời", "lịch", "sử", "này", "-9653.0862 chỉ", "4306", "theo", "nhà", "ngoại", "giao", "cấp", "cao", "của", "philippines", "albert", "del", "rosario", "chính", "quyền", "aquino", "ban", "đầu", "đã", "có", "một", "văn", "bản", "ghi", "nhớ", "với", "bắc", "kinh", "trong", "đó", "nói", "rằng", "các", "tranh", "chấp", "trên", "7521.66 giờ", "biển", "không", "phải", "là", "toàn", "bộ", "quan", "hệ", "của", "hai", "nước", "bởi", "vậy", "họ", "đã", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "song", "phương", "trong", "khi", "bỏ", "qua", "những", "thách", "thức", "ngày 25 và ngày 7 tháng 3", "khó", "khăn", "và", "giải", "quyết", "chúng", "một", "cách", "riêng", "rẽ", "nhưng", "sau", "khi", "tập", "cận", "bình", "lên", "nắm", "quyền", "cuối", "ngày 26", "các", "lãnh", "đạo", "trung", "quốc", "nói", "với", "manila", "đây", "là", "một", "chính", "quyền", "khác", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "của", "philippines", "ngày 27", "đã", "phải", "nói", "rằng", "tại", "thời", "điểm", "này", "chúng", "tôi", "không", "thể", "đứng", "đơn", "độc", "quý 5", "khi", "tìm", "kiếm", "sự", "hỗ", "trợ", "quân", "sự", "ở", "mỹ", "nhật", "bản", "và", "các", "nước", "khác", "thỏa", "thuận", "2/6", "đã", "đưa", "quân", "đội", "và", "vũ", "khí", "mỹ", "tới", "các", "căn", "cứ", "của", "philippines", "một", "sự", "đảo", "ngược", "so", "với", "quyết", "định", "đóng", "cửa", "tất", "cả", "các", "căn", "cứ", "mỹ", "của", "manila", "18h27", "song", "giờ", "lại", "đến", "lượt", "manila", "có", "một", "chính", "quyền", "khác", "dù", "ông", "duterte", "ủng", "hộ", "thỏa", "thuận", "mới", "dựa", "vào", "mỹ", "ông", "cũng", "bác", "bỏ", "sự", "hiện", "diện", "của", "mỹ", "ở", "mindanao", "quê", "hương", "ông", "nơi", "những", "kẻ", "khủng", "bố", "liên", "quan", "tới", "mạng", "lưới", "al-qaeda", "từ", "lâu", "vẫn", "hoạt", "động", "năm", "ngoái", "ông", "nói", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "căm", "thù", "mỹ", "vì", "vụ", "đánh", "bom", "ở", "khách", "sạn", "davao", "mà", "ông", "cho", "rằng", "thủ", "phạm", "là", "cục", "điều", "tra", "liên", "bang", "mỹ", "fbi", "ông", "đã", "từ", "chối", "không", "cho", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "của", "mỹ", "tới", "davao", "để", "hoạt", "động", "22 kw", "chống", "khủng", "bố", "và", "22h", "đã", "từ", "chối", "đảm", "nhận", "chức", "bộ", "ngày mùng 6", "trưởng", "quốc", "phòng", "philippines", "bởi", "quan", "ngại", "về", "jju/", "việc", "cùng", "làm", "việc", "với", "washington", "năm", "ngoái", "phát", "biểu", "trước", "một", "nhóm", "các", "tùy", "viên", "quân", "sự", "nước", "ngoài", "ông", "duterte", "tuyên", "bố", "mỹ", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "chết", "vì", "chúng", "tôi", "những", "năm", "qua", "cho", "thấy", "rằng", "ý", "định", "kết", "bạn", "của", "trung", "quốc", "không", "đi", "đôi", "với", "chủ", "quyền", "hay", "tự", "do", "trên", "biển", "của", "philippines", "đó", "là", "lý", "do", "chính", "tại", "sao", "người", "dân", "philippines", "thất", "vọng", "với", "trung", "quốc", "và", "thiết", "tha", "với", "mỹ", "song", "rõ", "ràng", "ông", "duterte", "vẫn", "cần", "phải", "thuyết", "phục" ]
[ "city", "thắng", "kịch", "tính", "trên", "sân", "psg", "mặc", "dù", "nhận", "bàn", "thua", "sớm", "ở", "phút", "không một sáu bốn một tám hai không sáu hai bốn không", "nhưng", "man", "city", "vẫn", "lội", "ngược", "dòng", "thành", "công", "để", "đánh", "bại", "psg", "với", "tỷ", "số", "một ngàn hai trăm mười hai", "ở", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "ba trăm hai mươi lăm ngàn năm trăm sáu mươi mốt", "champions", "league", "city", "đặt", "mục", "tiêu", "giành", "cú", "ăn", "ba", "lịch", "sử", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "chức", "vô", "địch", "cúp", "liên", "đoàn", "tại", "đấu", "trường", "champions", "league", "thầy", "hắt dét o rờ hắt ngang tờ ca đê rờ", "trò", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "có", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "sân", "parc", "des", "princes", "của", "psg", "tại", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "city", "chủ", "động", "dâng", "cao", "tấn", "công", "nhưng", "psg", "lại", "là", "đội", "có", "được", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "ở", "phút", "tỉ số hai mươi mốt mười bốn", "do", "công", "của", "trung", "vệ", "marquinhos", "từ", "tình", "huống", "psg", "được", "hưởng", "phạt", "góc", "di", "maria", "treo", "bóng", "vào", "chín ngàn không trăm bẩy tư chấm bốn không sáu kí lô", "vòng", "cấm", "cho", "marquinhos", "đánh", "đầu", "giúp", "đội", "chủ", "nhà", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "bốn mốt", "đội", "trưởng", "marquinhos", "sớm", "đưa", "psg", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "từ", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "ảnh", "getty", "images", "city", "cho", "thấy", "sự", "vội", "vã", "trong", "những", "pha", "bóng", "tấn", "công", "của", "mình", "quý sáu", "điều", "này", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "thầy", "trò", "pochettino", "khi", "psg", "phòng", "mồng bốn và ngày mồng một", "ngự", "lạnh", "lùng", "cùng", "với", "đó", "là", "những", "đường", "lên", "bóng", "bài", "bản", "để", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ederson", "city", "hơi", "đuối", "trước", "lối", "chơi", "phòng", "ngự", "phản", "công", "của", "psg", "trong", "hiệp", "một", "ảnh", "getty", "images", "đến", "phút", "hai trăm mười ba nghìn hai trăm năm nhăm", "trong", "pha", "bóng", "cầu", "thủ", "psg", "mắc", "sai", "lầm", "khi", "trả", "bóng", "về", "các", "cầu", "thủ", "man", "city", "lập", "tức", "chớp", "lấy", "cơ", "hội", "khi", "thực", "hiện", "đường", "trừ pờ tờ sáu trăm", "căng", "ngang", "cho", "foden", "sáu giờ", "dứt", "điểm", "trước", "vòng", "cấm", "trong", "pha", "bóng", "này", "thủ", "môn", "keylor", "navas", "là", "người", "giành", "chiến", "thắng", "khi", "cản", "phá", "thành", "công", "cú", "sút", "của", "đối", "phương", "trước", "đó", "ngôi", "sao", "neymar", "bên", "phía", "psg", "đã", "ngã", "trong", "vòng", "cấm", "sau", "tình", "huống", "va", "chạm", "với", "thủ", "môn", "ederson", "tuy", "nhiên", "trọng", "tài", "không", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "neymar", "có", "tình", "huống", "té", "ngã", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "không", "cho", "psg", "hưởng", "phạt", "đền", "ảnh", "ap", "city", "cầm", "bóng", "nhỉnh", "hơn", "với", "tỷ", "lệ", "chín trăm linh sáu đề xi ben", "âm năm nghìn chín trăm ba mươi bốn phẩy ba một sáu ki lo oát giờ trên mon", "nhưng", "psg", "lại", "là", "đội", "dứt", "điểm", "nhiều", "hơn", "với", "ba triệu bốn trăm tám mươi nhăm ngàn một trăm hai mươi", "cú", "sút", "so", "với", "mười sáu trên chín", "bên", "phía", "man", "city", "hơn", "hết", "lợi", "thế", "dẫn", "trước", "bốn triệu bảy trăm năm mốt ngàn bảy trăm mười một", "được", "chủ", "nhà", "psg", "duy", "trì", "cho", "đến", "giờ", "nghỉ", "giữa", "hiệp", "city", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "lên", "tấn", "công", "nhưng", "đứng", "trước", "lối", "chơi", "phòng", "ngự", "số", "đông", "của", "psg", "thì", "mọi", "miếng", "đánh", "của", "thầy", "trò", "pep", "cũng", "sớm", "bị", "hóa", "giải", "mỗi", "khi", "bóng", "được", "đưa", "vào", "vòng", "cấm", "phải", "đến", "phút", "tám tám chấm mười", "man", "xanh", "mới", "có", "được", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "nhờ", "công", "của", "đội", "trưởng", "kevin", "de", "bruyne", "từ", "tình", "huống", "cộng bảy bốn không bốn bốn một tám bốn tám không sáu", "de", "bruyne", "treo", "bóng", "vào", "vòng", "cấm", "cho", "đồng", "đội", "mặc", "dù", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "của", "man", "city", "có", "thể", "dứt", "điểm", "nhưng", "bóng", "lại", "đập", "đất", "đi", "vào", "lưới", "của", "bảy trăm một nghìn tám trăm linh bốn quờ i nờ tờ đắp liu", "psg", "ở", "bàn", "thua", "này", "thủ", "môn", "kelylor", "navas", "đã", "phản", "ứng", "hơi", "chậm", "để", "cứu", "thua", "cho", "đội", "nhà", "pha", "tạt", "bóng", "của", "de", "bruyne", "vô", "tình", "giúp", "man", "city", "gỡ", "hòa", "âm chín bốn nghìn chín trăm năm bốn phẩy tám ba bảy ba", "ảnh", "getty", "images", "bất", "ngờ", "tiếp", "tục", "đến", "với", "psg", "khi", "hai sáu tám ba bốn tám tám ba không bẩy hai", "phút", "sau", "khi", "man", "city", "có", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "lưới", "của", "thủ", "môn", "keylor", "navas", "tiếp", "tục", "rung", "lên", "lần", "hai", "từ", "tình", "huống", "đá", "phạt", "mahrez", "thực", "hiện", "cú", "sút", "xuyên", "qua", "hàng", "rào", "ghi", "ngày hai mươi bốn tới ngày hai mươi chín tháng một", "bàn", "đưa", "man", "city", "lội", "ngược", "dòng", "dẫn", "trước", "không bẩy chín ba bốn bẩy sáu năm sáu chín tám năm", "ở", "phút", "chín trăm lẻ sáu nghìn không trăm tám sáu", "mahrez", "giúp", "man", "city", "lội", "ngược", "dòng", "thắng", "một nghìn không trăm mười hai", "bằng", "pha", "sút", "phạt", "ảnh", "getty", "nhận", "liên", "tiếp", "hai", "bàn", "thua", "psg", "đánh", "mất", "lối", "chơi", "sắc", "nét", "như", "hồi", "ngày sáu đến ngày hai tháng chín", "đầu", "trận", "và", "để", "man", "city", "làm", "chủ", "trận", "đấu", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "thậm", "chí", "đổi", "chủ", "nhà", "còn", "chịu", "cảnh", "mất", "người", "ở", "phút", "hai chín năm không ba tám ba một ba sáu tám", "khi", "gana", "gueye", "phạm", "lỗi", "từ", "phía", "sau", "đối", "với", "gundogan", "và", "phải", "nhận", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "rời", "sân", "lội", "ngược", "dòng", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "hai ngàn bẩy trăm tám mươi", "trên", "sân", "psg", "đây", "là", "kết", "quả", "rất", "có", "lợi", "cho", "man" ]
[ "city", "thắng", "kịch", "tính", "trên", "sân", "psg", "mặc", "dù", "nhận", "bàn", "thua", "sớm", "ở", "phút", "016418206240", "nhưng", "man", "city", "vẫn", "lội", "ngược", "dòng", "thành", "công", "để", "đánh", "bại", "psg", "với", "tỷ", "số", "1212", "ở", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "325.561", "champions", "league", "city", "đặt", "mục", "tiêu", "giành", "cú", "ăn", "ba", "lịch", "sử", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "sau", "khi", "đăng", "quang", "chức", "vô", "địch", "cúp", "liên", "đoàn", "tại", "đấu", "trường", "champions", "league", "thầy", "hzorh-tkdr", "trò", "huấn luyện viên", "pep", "guardiola", "có", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "sân", "parc", "des", "princes", "của", "psg", "tại", "trận", "bán", "kết", "lượt", "đi", "city", "chủ", "động", "dâng", "cao", "tấn", "công", "nhưng", "psg", "lại", "là", "đội", "có", "được", "bàn", "thắng", "mở", "tỷ", "số", "ở", "phút", "tỉ số 21 - 14", "do", "công", "của", "trung", "vệ", "marquinhos", "từ", "tình", "huống", "psg", "được", "hưởng", "phạt", "góc", "di", "maria", "treo", "bóng", "vào", "9074.406 kg", "vòng", "cấm", "cho", "marquinhos", "đánh", "đầu", "giúp", "đội", "chủ", "nhà", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "41", "đội", "trưởng", "marquinhos", "sớm", "đưa", "psg", "vươn", "lên", "dẫn", "trước", "từ", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "ảnh", "getty", "images", "city", "cho", "thấy", "sự", "vội", "vã", "trong", "những", "pha", "bóng", "tấn", "công", "của", "mình", "quý 6", "điều", "này", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "thầy", "trò", "pochettino", "khi", "psg", "phòng", "mồng 4 và ngày mồng 1", "ngự", "lạnh", "lùng", "cùng", "với", "đó", "là", "những", "đường", "lên", "bóng", "bài", "bản", "để", "tiếp", "cận", "khung", "thành", "của", "thủ", "môn", "ederson", "city", "hơi", "đuối", "trước", "lối", "chơi", "phòng", "ngự", "phản", "công", "của", "psg", "trong", "hiệp", "một", "ảnh", "getty", "images", "đến", "phút", "213.255", "trong", "pha", "bóng", "cầu", "thủ", "psg", "mắc", "sai", "lầm", "khi", "trả", "bóng", "về", "các", "cầu", "thủ", "man", "city", "lập", "tức", "chớp", "lấy", "cơ", "hội", "khi", "thực", "hiện", "đường", "-pt600", "căng", "ngang", "cho", "foden", "6h", "dứt", "điểm", "trước", "vòng", "cấm", "trong", "pha", "bóng", "này", "thủ", "môn", "keylor", "navas", "là", "người", "giành", "chiến", "thắng", "khi", "cản", "phá", "thành", "công", "cú", "sút", "của", "đối", "phương", "trước", "đó", "ngôi", "sao", "neymar", "bên", "phía", "psg", "đã", "ngã", "trong", "vòng", "cấm", "sau", "tình", "huống", "va", "chạm", "với", "thủ", "môn", "ederson", "tuy", "nhiên", "trọng", "tài", "không", "cho", "đội", "chủ", "nhà", "được", "hưởng", "phạt", "đền", "neymar", "có", "tình", "huống", "té", "ngã", "trong", "vòng", "cấm", "nhưng", "trọng", "tài", "không", "cho", "psg", "hưởng", "phạt", "đền", "ảnh", "ap", "city", "cầm", "bóng", "nhỉnh", "hơn", "với", "tỷ", "lệ", "906 db", "-5934,316 kwh/mol", "nhưng", "psg", "lại", "là", "đội", "dứt", "điểm", "nhiều", "hơn", "với", "3.485.120", "cú", "sút", "so", "với", "16 / 9", "bên", "phía", "man", "city", "hơn", "hết", "lợi", "thế", "dẫn", "trước", "4.751.711", "được", "chủ", "nhà", "psg", "duy", "trì", "cho", "đến", "giờ", "nghỉ", "giữa", "hiệp", "city", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "lên", "tấn", "công", "nhưng", "đứng", "trước", "lối", "chơi", "phòng", "ngự", "số", "đông", "của", "psg", "thì", "mọi", "miếng", "đánh", "của", "thầy", "trò", "pep", "cũng", "sớm", "bị", "hóa", "giải", "mỗi", "khi", "bóng", "được", "đưa", "vào", "vòng", "cấm", "phải", "đến", "phút", "88.10", "man", "xanh", "mới", "có", "được", "bàn", "thắng", "quân", "bình", "tỷ", "số", "nhờ", "công", "của", "đội", "trưởng", "kevin", "de", "bruyne", "từ", "tình", "huống", "+74044184806", "de", "bruyne", "treo", "bóng", "vào", "vòng", "cấm", "cho", "đồng", "đội", "mặc", "dù", "không", "có", "cầu", "thủ", "nào", "của", "man", "city", "có", "thể", "dứt", "điểm", "nhưng", "bóng", "lại", "đập", "đất", "đi", "vào", "lưới", "của", "7001804qintw", "psg", "ở", "bàn", "thua", "này", "thủ", "môn", "kelylor", "navas", "đã", "phản", "ứng", "hơi", "chậm", "để", "cứu", "thua", "cho", "đội", "nhà", "pha", "tạt", "bóng", "của", "de", "bruyne", "vô", "tình", "giúp", "man", "city", "gỡ", "hòa", "-94.954,8373", "ảnh", "getty", "images", "bất", "ngờ", "tiếp", "tục", "đến", "với", "psg", "khi", "26834883072", "phút", "sau", "khi", "man", "city", "có", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "lưới", "của", "thủ", "môn", "keylor", "navas", "tiếp", "tục", "rung", "lên", "lần", "hai", "từ", "tình", "huống", "đá", "phạt", "mahrez", "thực", "hiện", "cú", "sút", "xuyên", "qua", "hàng", "rào", "ghi", "ngày 24 tới ngày 29 tháng 1", "bàn", "đưa", "man", "city", "lội", "ngược", "dòng", "dẫn", "trước", "079347656985", "ở", "phút", "906.086", "mahrez", "giúp", "man", "city", "lội", "ngược", "dòng", "thắng", "1012", "bằng", "pha", "sút", "phạt", "ảnh", "getty", "nhận", "liên", "tiếp", "hai", "bàn", "thua", "psg", "đánh", "mất", "lối", "chơi", "sắc", "nét", "như", "hồi", "ngày 6 đến ngày 2 tháng 9", "đầu", "trận", "và", "để", "man", "city", "làm", "chủ", "trận", "đấu", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "còn", "lại", "của", "trận", "đấu", "thậm", "chí", "đổi", "chủ", "nhà", "còn", "chịu", "cảnh", "mất", "người", "ở", "phút", "29503831368", "khi", "gana", "gueye", "phạm", "lỗi", "từ", "phía", "sau", "đối", "với", "gundogan", "và", "phải", "nhận", "thẻ", "đỏ", "trực", "tiếp", "rời", "sân", "lội", "ngược", "dòng", "giành", "chiến", "thắng", "với", "tỷ", "số", "2780", "trên", "sân", "psg", "đây", "là", "kết", "quả", "rất", "có", "lợi", "cho", "man" ]
[ "vừa", "nhận", "tin", "vui", "về", "tuyến", "cáp", "quang", "aag", "đã", "được", "sửa", "xong", "thì", "người", "dùng", "internet", "việt", "nam", "lại", "đón", "tin", "buồn", "khi", "đến", "lượt", "tuyến", "cáp", "gạch chéo ép vê kép bờ pê gi chín sáu không", "gặp", "sự", "cố", "gây", "ảnh", "hưởng", "đường", "truyền", "đi", "quốc", "tế", "theo", "thông", "báo", "từ", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "internet", "tại", "việt", "nam", "isp", "các", "sự", "cố", "trên", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "aag", "đã", "được", "đơn", "vị", "kỹ", "thuật", "sửa", "xong", "vào", "ngày ba mốt và ngày hai ba tháng hai", "tháng không bốn bảy hai một", "qua", "đó", "khôi", "phục", "hoàn", "toàn", "lưu", "lượng", "đường", "truyền", "trên", "toàn", "tuyến", "đây", "là", "tin", "vui", "với", "người", "dùng", "internet", "tại", "việt", "nam", "khi", "truy", "cập", "mạng", "được", "ổn", "định", "trở", "lại", "tuy", "nhiên", "ngay", "sau", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "vui", "khác", "khi", "một", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "khác", "là", "xuộc ca a nờ gạch chéo lờ dét u", "được", "xác", "nhận", "gặp", "sự", "cố", "vào", "ngày hai mươi nhăm và ngày mười bốn tháng chín", "tại", "vị", "trí", "nằm", "trên", "nhánh", "e nờ quờ vê quờ ngang pê lờ dét gạch ngang", "hướng", "kết", "nối", "đi", "hongkong", "trung", "quốc", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "sáu trăm mười hai nghìn hai i gi đờ u mờ xoẹt", "có", "chiều", "dài", "sáu ngàn ba trăm hai mươi lăm chấm bốn tám không lượng trên mon", "mới", "được", "đưa", "vào", "khai", "thác", "ngày năm và ngày một", "có", "vai", "trò", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "hướng", "châu", "âu", "trung", "đông", "cũng", "như", "cung", "cấp", "bổ", "sung", "thêm", "dung", "lượng", "và", "dự", "phòng", "tới", "hướng", "kết", "nối", "đi", "hongkong", "và", "singapore", "sáu trăm chéo một trăm xoẹt nờ nờ vờ ngang a i ép", "được", "ứng", "dụng", "các", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "nhất", "mạng", "lưới", "trạm", "cập", "bờ", "và", "các", "điểm", "kết", "nối", "được", "hoạch", "định", "tối", "ưu", "và", "linh", "hoạt", "giúp", "các", "nhà", "mạng", "có", "thêm", "nhiều", "phương", "án", "thiết", "kế", "để", "điều", "chuyển", "lưu", "lượng", "được", "biết", "hiện", "tại", "còn", "một", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "khác", "cũng", "đang", "bị", "sự", "cố", "và", "chưa", "khắc", "phục", "xong", "là", "tuyến", "cáp", "apg", "bị", "đứt", "trên", "nhánh", "xoẹt vê dét ba không hai", "hướng", "kết", "nối", "đi", "singapore", "vào", "tháng bốn một ngàn một trăm mười tám", "sau", "đó", "mùng tám", "apg", "lại", "gặp", "sự", "cố", "trên", "đoạn", "s1.7", "hướng", "đi", "hong", "kong", "trung", "quốc", "gây", "mất", "toàn", "bộ", "dung", "lượng", "kết", "nối", "internet", "từ", "việt", "nam", "đi", "quốc", "tế", "trên", "tuyến", "này", "theo", "kế", "hoạch", "sửa", "chữa", "khắc", "phục", "sự", "cố", "được", "thông", "báo", "tới", "các", "nhà", "mạng", "ngày mười nhăm và ngày hai hai", "tuyến", "cáp", "biển", "apg", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "sửa", "từ", "mười lăm giờ", "tới", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "khôi", "phục", "kênh", "truyền", "trên", "tuyến", "vào", "mười bốn giờ sáu mươi phút" ]
[ "vừa", "nhận", "tin", "vui", "về", "tuyến", "cáp", "quang", "aag", "đã", "được", "sửa", "xong", "thì", "người", "dùng", "internet", "việt", "nam", "lại", "đón", "tin", "buồn", "khi", "đến", "lượt", "tuyến", "cáp", "/fwbpj960", "gặp", "sự", "cố", "gây", "ảnh", "hưởng", "đường", "truyền", "đi", "quốc", "tế", "theo", "thông", "báo", "từ", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "internet", "tại", "việt", "nam", "isp", "các", "sự", "cố", "trên", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "aag", "đã", "được", "đơn", "vị", "kỹ", "thuật", "sửa", "xong", "vào", "ngày 31 và ngày 23 tháng 2", "tháng 04/721", "qua", "đó", "khôi", "phục", "hoàn", "toàn", "lưu", "lượng", "đường", "truyền", "trên", "toàn", "tuyến", "đây", "là", "tin", "vui", "với", "người", "dùng", "internet", "tại", "việt", "nam", "khi", "truy", "cập", "mạng", "được", "ổn", "định", "trở", "lại", "tuy", "nhiên", "ngay", "sau", "đó", "là", "thông", "tin", "không", "vui", "khác", "khi", "một", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "khác", "là", "/kan/lzu", "được", "xác", "nhận", "gặp", "sự", "cố", "vào", "ngày 25 và ngày 14 tháng 9", "tại", "vị", "trí", "nằm", "trên", "nhánh", "enqvq-plz-", "hướng", "kết", "nối", "đi", "hongkong", "trung", "quốc", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "6102200yjđum/", "có", "chiều", "dài", "6325.480 lượng/mol", "mới", "được", "đưa", "vào", "khai", "thác", "ngày 5 và ngày 1", "có", "vai", "trò", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "hướng", "châu", "âu", "trung", "đông", "cũng", "như", "cung", "cấp", "bổ", "sung", "thêm", "dung", "lượng", "và", "dự", "phòng", "tới", "hướng", "kết", "nối", "đi", "hongkong", "và", "singapore", "600/100/nnv-aif", "được", "ứng", "dụng", "các", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "nhất", "mạng", "lưới", "trạm", "cập", "bờ", "và", "các", "điểm", "kết", "nối", "được", "hoạch", "định", "tối", "ưu", "và", "linh", "hoạt", "giúp", "các", "nhà", "mạng", "có", "thêm", "nhiều", "phương", "án", "thiết", "kế", "để", "điều", "chuyển", "lưu", "lượng", "được", "biết", "hiện", "tại", "còn", "một", "tuyến", "cáp", "quang", "biển", "khác", "cũng", "đang", "bị", "sự", "cố", "và", "chưa", "khắc", "phục", "xong", "là", "tuyến", "cáp", "apg", "bị", "đứt", "trên", "nhánh", "/vz302", "hướng", "kết", "nối", "đi", "singapore", "vào", "tháng 4/1118", "sau", "đó", "mùng 8", "apg", "lại", "gặp", "sự", "cố", "trên", "đoạn", "s1.7", "hướng", "đi", "hong", "kong", "trung", "quốc", "gây", "mất", "toàn", "bộ", "dung", "lượng", "kết", "nối", "internet", "từ", "việt", "nam", "đi", "quốc", "tế", "trên", "tuyến", "này", "theo", "kế", "hoạch", "sửa", "chữa", "khắc", "phục", "sự", "cố", "được", "thông", "báo", "tới", "các", "nhà", "mạng", "ngày 15 và ngày 22", "tuyến", "cáp", "biển", "apg", "sẽ", "bắt", "đầu", "được", "sửa", "từ", "15h", "tới", "và", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "khôi", "phục", "kênh", "truyền", "trên", "tuyến", "vào", "14h60" ]
[ "toyota", "và", "ford", "đồng", "loạt", "công", "bố", "triệu", "hồi", "xe", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "của", "toyota", "vừa", "phát", "đi", "hôm", "tám chín năm hai nghìn xuộc bờ", "nêu", "rõ", "có", "hơn", "chín nhăm chấm chín hai", "chiếc", "prius", "hybrid", "và", "một trăm bốn hai ngàn chín trăm bốn mốt", "chiếc", "xe", "hạng", "sang", "lexus", "bẩy không một ngang một nghìn xuộc lờ ét dét", "phân", "phối", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "cầu", "được", "xác", "định", "có", "thể", "mắc", "lỗi", "ở", "hệ", "tám ngàn chín trăm hai chín chấm ba không sáu độ ca trên đề xi mét khối", "thống", "phanh", "và", "cần", "phải", "kiểm", "tra", "để", "khắc", "phục", "sự", "cố", "toyota", "và", "ford", "liên", "tục", "thông", "báo", "các", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "xe", "từ", "đầu", "mười bốn giờ", "tổng", "số", "xe", "trong", "đợt", "triệu", "hồi", "lần", "này", "của", "toyota", "lên", "đến", "hơn", "một triệu chín trăm", "trong", "đó", "prius", "hybrid", "nằm", "trong", "diện", "nghi", "vấn", "một trăm bốn hai lượng", "có", "niên", "hạn", "sản", "xuất", "từ", "mười ba giờ sáu mươi phút hai mươi giây", "đến", "hai mươi tháng bốn năm hai nghìn một trăm mười ba", "còn", "lexus", "xoẹt chín trăm linh một ngang hai trăm chín mươi nhăm", "được", "sản", "xuất", "từ", "ngày mồng chín", "đến", "tháng mười hai năm hai nghìn sáu trăm hai mươi", "theo", "toyota", "cả", "hai", "dòng", "xe", "trên", "có", "chung", "một", "lỗi", "nguyên", "nhân", "do", "một", "chi", "tiết", "ở", "hệ", "thống", "phanh", "không", "hoạt", "ngày hai tám ngày ba mươi mốt tháng một", "động", "đúng", "theo", "thiết", "kế", "làm", "dầu", "phanh", "bị", "lẫn", "khí", "hiện", "tượng", "air", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "phanh", "không", "ăn", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "đối", "với", "hãng", "xe", "mỹ", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "bắt", "nguồn", "từ", "hai nghìn", "lỗi", "kỹ", "thuật", "được", "phát", "hiện", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "ngắn", "gồm", "hiện", "tượng", "nóng", "lốc", "máy", "trục", "trặc", "cơ", "cấu", "lái", "và", "rò", "rỉ", "hệ", "thống", "dẫn", "nhiên", "liệu", "theo", "detroit", "news", "có", "hơn", "sáu mươi sáu", "chiếc", "xe", "ford", "thuộc", "các", "dòng", "explorer", "taurus", "flex", "fusion", "và", "police", "interceptor", "cùng", "lincoln", "mks", "mkt", "và", "mkz", "lincoln", "là", "thương", "hiệu", "con", "của", "ford", "phải", "quay", "về", "xưởng", "để", "kiểm", "tra", "và", "xử", "lý", "lỗi", "rò", "rỉ", "nếu", "có", "ở", "hệ", "thống", "nhiên", "liệu", "khiến", "xe", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "ford", "cũng", "thừa", "nhận", "đã", "nhận", "được", "hơn", "bốn triệu", "thông", "báo", "của", "khách", "hàng", "về", "tình", "trạng", "rò", "rỉ", "nhiên", "liệu", "từ", "hôm", "sáu trăm tám mươi ngang u xờ pê", "đến", "nay", "cũng", "trong", "thời", "gian", "này", "gần", "bảy trăm chín mươi hai nghìn bốn trăm sáu mươi mốt", "chiếc", "lincoln", "mkz", "đời", "âm hai mươi tám nghìn năm trăm lẻ bẩy phẩy không năm trăm bốn mươi", "bị", "phát", "hiện", "dây", "diện", "của", "hệ", "thống", "làm", "mát", "lốc", "máy", "bị", "nứt", "ở", "nhiệt", "độ", "dưới", "âm hai trăm linh hai phẩy sáu ngàn năm trăm sáu hai", "độ", "c", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "nóng", "máy", "ngoài", "ra", "mười tám phẩy không không sáu bốn", "chiếc", "ford", "fusion", "bị", "lỗi", "ở", "cơ", "cấu", "lái", "cũng", "phải", "tiến", "hành", "sửa", "chữa" ]
[ "toyota", "và", "ford", "đồng", "loạt", "công", "bố", "triệu", "hồi", "xe", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "của", "toyota", "vừa", "phát", "đi", "hôm", "8952000/b", "nêu", "rõ", "có", "hơn", "95.92", "chiếc", "prius", "hybrid", "và", "142.941", "chiếc", "xe", "hạng", "sang", "lexus", "701-1000/lsz", "phân", "phối", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "cầu", "được", "xác", "định", "có", "thể", "mắc", "lỗi", "ở", "hệ", "8929.306 ok/dm3", "thống", "phanh", "và", "cần", "phải", "kiểm", "tra", "để", "khắc", "phục", "sự", "cố", "toyota", "và", "ford", "liên", "tục", "thông", "báo", "các", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "xe", "từ", "đầu", "14h", "tổng", "số", "xe", "trong", "đợt", "triệu", "hồi", "lần", "này", "của", "toyota", "lên", "đến", "hơn", "1.000.900", "trong", "đó", "prius", "hybrid", "nằm", "trong", "diện", "nghi", "vấn", "142 lượng", "có", "niên", "hạn", "sản", "xuất", "từ", "13:60:20", "đến", "20/4/2113", "còn", "lexus", "/901-295", "được", "sản", "xuất", "từ", "ngày mồng 9", "đến", "tháng 12/2620", "theo", "toyota", "cả", "hai", "dòng", "xe", "trên", "có", "chung", "một", "lỗi", "nguyên", "nhân", "do", "một", "chi", "tiết", "ở", "hệ", "thống", "phanh", "không", "hoạt", "ngày 28 ngày 31 tháng 1", "động", "đúng", "theo", "thiết", "kế", "làm", "dầu", "phanh", "bị", "lẫn", "khí", "hiện", "tượng", "air", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "phanh", "không", "ăn", "trong", "một", "số", "trường", "hợp", "cụ", "thể", "đối", "với", "hãng", "xe", "mỹ", "chiến", "dịch", "triệu", "hồi", "bắt", "nguồn", "từ", "2000", "lỗi", "kỹ", "thuật", "được", "phát", "hiện", "trong", "khoảng", "thời", "gian", "ngắn", "gồm", "hiện", "tượng", "nóng", "lốc", "máy", "trục", "trặc", "cơ", "cấu", "lái", "và", "rò", "rỉ", "hệ", "thống", "dẫn", "nhiên", "liệu", "theo", "detroit", "news", "có", "hơn", "66", "chiếc", "xe", "ford", "thuộc", "các", "dòng", "explorer", "taurus", "flex", "fusion", "và", "police", "interceptor", "cùng", "lincoln", "mks", "mkt", "và", "mkz", "lincoln", "là", "thương", "hiệu", "con", "của", "ford", "phải", "quay", "về", "xưởng", "để", "kiểm", "tra", "và", "xử", "lý", "lỗi", "rò", "rỉ", "nếu", "có", "ở", "hệ", "thống", "nhiên", "liệu", "khiến", "xe", "tiềm", "ẩn", "nguy", "cơ", "cháy", "nổ", "ford", "cũng", "thừa", "nhận", "đã", "nhận", "được", "hơn", "4.000.000", "thông", "báo", "của", "khách", "hàng", "về", "tình", "trạng", "rò", "rỉ", "nhiên", "liệu", "từ", "hôm", "680-uxp", "đến", "nay", "cũng", "trong", "thời", "gian", "này", "gần", "792.461", "chiếc", "lincoln", "mkz", "đời", "-28.507,0540", "bị", "phát", "hiện", "dây", "diện", "của", "hệ", "thống", "làm", "mát", "lốc", "máy", "bị", "nứt", "ở", "nhiệt", "độ", "dưới", "-202,6562", "độ", "c", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "nóng", "máy", "ngoài", "ra", "18,0064", "chiếc", "ford", "fusion", "bị", "lỗi", "ở", "cơ", "cấu", "lái", "cũng", "phải", "tiến", "hành", "sửa", "chữa" ]
[ "đây", "là", "phản", "ứng", "của", "cơ", "thể", "khi", "không", "may", "bị", "nhiễm", "virus", "vi", "khuẩn", "do", "mắc", "các", "bệnh", "tự", "miễn", "hoặc", "phản", "ứng", "với", "thuốc", "với", "trẻ", "nhỏ", "phó giáo sư", "dũng", "khuyến", "cáo", "không", "nên", "cho", "trẻ", "uống", "thuốc", "hạ", "sốt", "khi", "nhiệt", "độ", "vẫn", "dưới", "âm năm mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi chín phẩy hai năm bốn không", "độ", "khi", "trẻ", "sốt", "nhẹ", "ba trăm mười sáu phẩy hai trăm ba tư độ ép", "ở", "mức", "ba trăm bẩy mươi tám ngàn sáu trăm linh ba", "độ", "chỉ", "cần", "cởi", "bớt", "quần", "áo", "cho", "bé", "uống", "nhiều", "nước", "hoặc", "bú", "mẹ", "nhiều", "hơn", "hiện", "có", "âm bốn tư nghìn sáu trăm năm tư phẩy không không bốn hai hai bốn", "loại", "là", "paracetamol", "và", "ibuprofel", "trong", "đó", "các", "nước", "châu", "á", "lựa", "chọn", "paracetamol", "châu", "âu", "dùng", "ibuprofel", "do", "họ", "không", "có", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "liều", "dùng", "paracetamol", "là", "hai trăm linh ba ba không không gạch ngang rờ ép a rờ hát gạch chéo tê u lờ", "thể", "trọng", "khoảng", "cách", "từ", "bốn triệu hai trăm năm hai nghìn", "tiếng", "phương", "pháp", "này", "chỉ", "giúp", "hạ", "sốt", "nhanh", "ngày hai mươi hai ngày hai hai tháng chín", "đầu", "sau", "đó", "nhanh", "chóng", "sốt", "lại", "cách", "tốt", "nhất", "để", "thấy", "dễ", "chịu", "là", "dùng", "khăn", "ấm", "lau", "toàn", "thân", "lau", "nhiều", "ở", "trán", "chín trăm hai ba nghìn chín trăm lẻ chín", "hóc", "nách", "bẹn", "thay", "khăn", "hai triệu bốn trăm hai bốn nghìn hai trăm năm bảy", "phút/lần", "để", "giúp", "hạ", "nhiệt", "nhanh", "trường", "hợp", "sốt", "cao", "gây", "co", "giật", "sốt", "trên", "bốn mươi tám", "độ", "mất", "ý", "thức", "khó", "thở", "đau", "dữ", "dội", "hoặc", "sưng", "viêm", "một", "bộ", "phận", "nào", "đó", "trong", "cơ", "thể", "sốt", "cao", "trên", "âm bẩy mươi năm chấm không", "ngày", "không", "đỡ", "nôn", "pê ích o e chéo o ca i dét i sáu không hai", "mửa", "đi", "tiểu", "có", "máu", "cần", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "càng", "sớm", "càng", "tốt" ]
[ "đây", "là", "phản", "ứng", "của", "cơ", "thể", "khi", "không", "may", "bị", "nhiễm", "virus", "vi", "khuẩn", "do", "mắc", "các", "bệnh", "tự", "miễn", "hoặc", "phản", "ứng", "với", "thuốc", "với", "trẻ", "nhỏ", "phó giáo sư", "dũng", "khuyến", "cáo", "không", "nên", "cho", "trẻ", "uống", "thuốc", "hạ", "sốt", "khi", "nhiệt", "độ", "vẫn", "dưới", "-54.449,2540", "độ", "khi", "trẻ", "sốt", "nhẹ", "316,234 of", "ở", "mức", "378.603", "độ", "chỉ", "cần", "cởi", "bớt", "quần", "áo", "cho", "bé", "uống", "nhiều", "nước", "hoặc", "bú", "mẹ", "nhiều", "hơn", "hiện", "có", "-44.654,004224", "loại", "là", "paracetamol", "và", "ibuprofel", "trong", "đó", "các", "nước", "châu", "á", "lựa", "chọn", "paracetamol", "châu", "âu", "dùng", "ibuprofel", "do", "họ", "không", "có", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "liều", "dùng", "paracetamol", "là", "203300-rfarh/tul", "thể", "trọng", "khoảng", "cách", "từ", "4.252.000", "tiếng", "phương", "pháp", "này", "chỉ", "giúp", "hạ", "sốt", "nhanh", "ngày 22 ngày 22 tháng 9", "đầu", "sau", "đó", "nhanh", "chóng", "sốt", "lại", "cách", "tốt", "nhất", "để", "thấy", "dễ", "chịu", "là", "dùng", "khăn", "ấm", "lau", "toàn", "thân", "lau", "nhiều", "ở", "trán", "923.909", "hóc", "nách", "bẹn", "thay", "khăn", "2.424.257", "phút/lần", "để", "giúp", "hạ", "nhiệt", "nhanh", "trường", "hợp", "sốt", "cao", "gây", "co", "giật", "sốt", "trên", "48", "độ", "mất", "ý", "thức", "khó", "thở", "đau", "dữ", "dội", "hoặc", "sưng", "viêm", "một", "bộ", "phận", "nào", "đó", "trong", "cơ", "thể", "sốt", "cao", "trên", "-75.0", "ngày", "không", "đỡ", "nôn", "pxoe/okyzi602", "mửa", "đi", "tiểu", "có", "máu", "cần", "đến", "gặp", "bác", "sĩ", "càng", "sớm", "càng", "tốt" ]
[ "kết", "thúc", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "ông", "kim", "jong-un", "rời", "singapore", "ngay", "trong", "đêm", "sau", "khi", "cuộc", "họp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "kết", "thúc", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "đã", "lên", "máy", "bay", "trở", "về", "nước", "ngay", "trong", "đêm", "hôm", "sáu trăm linh năm trừ tờ bê ngang", "ông", "kim", "jong-un", "chuẩn", "bị", "lên", "máy", "bay", "về", "năm mươi hai", "nước", "vào", "đêm", "tháng bảy năm hai trăm mười năm", "ảnh", "channel", "newsasia", "theo", "straitstimes", "khoảng", "năm hai ba tám chín", "ngày mười tám ngày hai mươi bốn tháng ba", "giờ", "địa", "phương", "tức", "hai chín tháng ba", "giờ", "việt", "nam", "đoàn", "xe", "của", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bắt", "đầu", "rời", "khách", "sạn", "st", "regis", "và", "di", "chuyển", "về", "phía", "sân", "bay", "changi", "trước", "đó", "phía", "triều", "tiên", "thông", "báo", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "rời", "singapore", "vào", "khoảng", "từ", "bốn trăm chín mươi hai công", "đến", "nửa", "đêm", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "vẫn", "về", "nước", "bằng", "máy", "bay", "của", "hãng", "air", "china", "trung", "quốc", "như", "lượt", "đi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "lúc", "ngày ba mươi", "giờ", "địa", "phương", "ông", "kim", "jong-un", "thường", "sử", "dụng", "chuyên", "cơ", "riêng", "rờ chéo năm trăm", "để", "đi", "lại", "tuy", "nhiên", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "dường", "như", "đã", "phải", "tìm", "kiếm", "sự", "trợ", "giúp", "của", "trung", "quốc", "vì", "những", "lí", "do", "an", "toàn", "liên", "quan", "đến", "chất", "lượng", "của", "bẩy nghìn năm mươi sáu phẩy bảy tám giây", "chiếc", "ngang một không không hai không không", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "đã", "ra", "sân", "bay", "để", "tiễn", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "về", "nước", "tám giờ bốn mươi nhăm phút", "cùng", "ngày", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "lên", "máy", "bay", "từ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "paya", "lebar", "và", "lên", "đường", "về", "nước", "sau", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "những", "hình", "ảnh", "cuối", "cùng", "của", "ông", "kim", "jong-un", "tại", "singapore", "ngày mồng chín và ngày hai mươi tháng mười hai", "trước", "khi", "về", "nước", "đoàn", "xe", "hộ", "tống", "ông", "kim", "jong-un", "ra", "sân", "bay", "về", "nước", "các", "quan", "âm sáu nghìn bảy trăm hai bẩy phẩy tám tám không oát giờ", "chức", "singapore", "tới", "tiễn", "ông", "kim", "jong-un", "ảnh", "reuters", "channel", "newsasia", "mediacorp" ]
[ "kết", "thúc", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "ông", "kim", "jong-un", "rời", "singapore", "ngay", "trong", "đêm", "sau", "khi", "cuộc", "họp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "kết", "thúc", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "đã", "lên", "máy", "bay", "trở", "về", "nước", "ngay", "trong", "đêm", "hôm", "605-tb-", "ông", "kim", "jong-un", "chuẩn", "bị", "lên", "máy", "bay", "về", "52", "nước", "vào", "đêm", "tháng 7/215", "ảnh", "channel", "newsasia", "theo", "straitstimes", "khoảng", "năm 2389", "ngày 18 ngày 24 tháng 3", "giờ", "địa", "phương", "tức", "29/3", "giờ", "việt", "nam", "đoàn", "xe", "của", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "bắt", "đầu", "rời", "khách", "sạn", "st", "regis", "và", "di", "chuyển", "về", "phía", "sân", "bay", "changi", "trước", "đó", "phía", "triều", "tiên", "thông", "báo", "ông", "kim", "jong-un", "sẽ", "rời", "singapore", "vào", "khoảng", "từ", "492 công", "đến", "nửa", "đêm", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "vẫn", "về", "nước", "bằng", "máy", "bay", "của", "hãng", "air", "china", "trung", "quốc", "như", "lượt", "đi", "máy", "bay", "cất", "cánh", "lúc", "ngày 30", "giờ", "địa", "phương", "ông", "kim", "jong-un", "thường", "sử", "dụng", "chuyên", "cơ", "riêng", "r/500", "để", "đi", "lại", "tuy", "nhiên", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "dường", "như", "đã", "phải", "tìm", "kiếm", "sự", "trợ", "giúp", "của", "trung", "quốc", "vì", "những", "lí", "do", "an", "toàn", "liên", "quan", "đến", "chất", "lượng", "của", "7056,78 giây", "chiếc", "-100200", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "singapore", "vivian", "balakrishnan", "đã", "ra", "sân", "bay", "để", "tiễn", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "về", "nước", "8h45", "cùng", "ngày", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "lên", "máy", "bay", "từ", "căn", "cứ", "quân", "sự", "paya", "lebar", "và", "lên", "đường", "về", "nước", "sau", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "với", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "những", "hình", "ảnh", "cuối", "cùng", "của", "ông", "kim", "jong-un", "tại", "singapore", "ngày mồng 9 và ngày 20 tháng 12", "trước", "khi", "về", "nước", "đoàn", "xe", "hộ", "tống", "ông", "kim", "jong-un", "ra", "sân", "bay", "về", "nước", "các", "quan", "-6727,880 wh", "chức", "singapore", "tới", "tiễn", "ông", "kim", "jong-un", "ảnh", "reuters", "channel", "newsasia", "mediacorp" ]
[ "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "truy", "tố", "đến", "sáu trăm linh tám nghìn ba trăm hai mươi mốt", "năm", "tù", "theo", "đó", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "truy", "tố", "tội", "danh", "có", "khung", "hình", "phạt", "cao", "nhất", "lên", "đến", "bảy trăm sáu hai ngàn hai trăm mười ba", "năm", "tù", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "liên", "quan", "thế", "nào", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "tổng", "cục", "ngày hai mươi sáu và ngày chín", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bị", "bắt", "tạm", "giam", "để", "điều", "tra", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "liên", "quan", "tới", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "vừa", "hoàn", "tất", "cáo", "trạng", "truy", "tố", "các", "bị", "can", "với", "sáu trăm hai mươi sáu ngàn sáu trăm sáu mươi mốt", "tội", "danh", "kết", "luận", "điều", "tra", "một nghìn một trăm mười ba", "đề", "nghị", "truy", "tố", "vòng ba mươi hai mươi bốn", "tội", "trong", "vụ", "án", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "qua", "mạng", "quy", "mô", "hàng", "chục", "nghìn", "tỷ", "đồng", "chín hai", "bị", "can", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "trong", "số", "một nghìn năm trăm tám ba", "bị", "can", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "có", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "và", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "cục", "trưởng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "bộ", "công", "an", "theo", "cáo", "trạng", "dài", "năm triệu không trăm chín mươi nghìn", "trang", "cơ", "quan", "công", "tố", "ra", "quyết", "định", "truy", "tố", "các", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "và", "nguyễn", "thanh", "hóa", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "theo", "điểm", "a", "khoản", "hai ngàn ba", "điều", "âm hai mươi hai chấm ba", "bộ", "luật", "hình", "sự", "sáu mươi nghìn bốn trăm linh bốn phẩy bốn một bốn một", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "âm bốn ba ngàn chín trăm hai mốt phẩy sáu ngàn chín trăm hai nhăm", "theo", "điều", "luật", "này", "người", "nào", "vì", "vụ", "lợi", "hoặc", "động", "cơ", "cá", "nhân", "khác", "mà", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "làm", "trái", "công", "vụ", "một", "cách", "có", "tổ", "chức", "thì", "bị", "phạt", "tù", "ngày mồng sáu và ngày mười bẩy", "từ", "bốn bốn", "năm", "đến", "bẩy trăm hai mươi hai nghìn chín trăm linh sáu", "năm", "quá", "trình", "điều", "tra", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "ông", "vĩnh", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "của", "mình", "để", "giúp", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "chéo pờ ca sờ gi o xuộc hai trăm", "và", "nguyễn", "văn", "dương", "một", "trong", "những", "người", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "bằng", "hình", "thức", "game", "bài", "rikvip", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "là", "một", "trong", "số", "ba nghìn", "bị", "can", "bị", "khởi", "tố", "trong", "vụ", "án", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "phủ", "nhận", "món", "quà", "ngày hai bốn hai nhăm ba mươi", "năm nghìn năm trăm tám bốn phẩy hai trăm mười một vòng", "đồng", "và", "hơn", "âm tám nghìn ba trăm hai mươi bảy chấm bốn vòng", "usd", "ngang rờ xê ét lờ gạch ngang tám sáu bẩy", "theo", "cáo", "buộc", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "ông", "vĩnh", "khi", "còn", "đương", "chức", "đã", "lợi", "dụng", "việc", "bộ", "công", "an", "cho", "thành", "lập", "công", "ty", "bình", "phong", "thuộc", "cục", "năm trăm lẻ bảy xuộc vê kép tờ ngang nờ tờ gi", "để", "đồng", "tình", "với", "đề", "nghị", "của", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "và", "ký", "công", "văn", "công", "nhận", "công", "ty", "công nghệ cao", "là", "đơn", "vị", "bình", "phong", "dù", "chưa", "có", "ý", "kiến", "thống", "nhất", "của", "tổng", "cục", "tám mươi lăm", "ngoài", "ra", "viện kiểm sát", "cho", "rằng", "với", "chức", "vụ", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "ông", "vĩnh", "đã", "bút", "phê", "vào", "công", "văn", "của", "nguyễn", "văn", "dương", "gửi", "đề", "xuất", "cho", "công", "khai", "việc", "kết", "nối", "phục", "vụ", "game", "bài", "đánh", "bạc", "đồng", "thời", "bốn ngàn", "bị", "can", "đã", "ngăn", "cản", "cấp", "dưới", "xác", "minh", "xử", "lý", "dương", "và", "đồng", "phạm", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "thừa", "nhận", "rằng", "đã", "chỉ", "đạo", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "nguyễn", "văn", "dương", "và", "đồng", "phạm", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "tuy", "nhiên", "ông", "vĩnh", "không", "thừa", "nhận", "lời", "khai", "rằng", "dương", "đã", "cho", "ông", "hai trăm ba bảy phần trăm", "đồng", "và", "hơn", "tám ngàn một trăm chín mươi ba chấm không một một bốn mon", "usd", "ngoài", "ra", "dương", "khai", "đã", "tặng", "ông", "vĩnh", "chiếc", "đồng", "hồ", "đeo", "tay", "trị", "giá", "năm trăm linh tám lượng trên át mót phe", "tuy", "nhiên", "bị", "can", "phan", "văn", "vĩnh", "khai", "đã", "trả", "tiền", "mua", "đồng", "hồ", "cho", "dương", "năm ngàn tám trăm ba tám chấm không không hai trăm năm mươi ki lo oát giờ", "đồng", "sau", "đó", "làm", "mất", "đồng", "hồ", "theo", "truy", "tố", "phan", "văn", "vĩnh", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "trong", "ngành", "để", "bao", "che", "cho", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "sinh", "mười bốn giờ bốn mươi phút năm mươi giây", "quê", "nam", "định", "từng", "là", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xii", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân", "trước", "khi", "làm", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bộ", "công", "an", "vào", "năm giờ mười bốn phút", "ông", "là", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nam", "định", "sau", "đó", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "ngày một tới mùng ba tháng chín", "chủ", "tịch", "nước", "ký", "quyết", "định", "tước", "danh", "hiệu", "công", "an", "nhân", "dân", "đối", "với", "ông", "vĩnh", "cùng", "ngày", "nguyên", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bị", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "phú", "thọ", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "sáu mươi tư chấm sáu sáu", "tháng", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "đường", "dây", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "đánh", "bạc", "do", "phan", "sào", "nam", "và", "nguyễn", "văn", "dương", "cầm", "đầu", "gồm", "một nghìn bảy trăm tám mốt", "đại", "quy nờ gờ xoẹt ba nghìn bẩy trăm", "lý", "cấp", "âm hai phẩy bẩy chín", "hai nghìn sáu trăm hai mươi sáu", "đại", "lý", "cấp", "sáu mươi", "và", "năm tư", "tài", "khoản", "tham", "gia", "đánh", "bạc", "số", "tiền", "doanh", "thu", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "đã", "một trăm ba ba không ngang a vê kép", "chứng", "minh", "được", "là", "hai ngàn một trăm năm mươi tám phẩy không bảy hai sáu yến trên tạ", "đồng", "trong", "đó", "phan", "sào", "nam", "hưởng", "lợi", "bốn trăm linh sáu mi li gam", "nguyễn", "văn", "dương", "công nghệ cao", "hưởng", "lợi", "năm nghìn một trăm lẻ một phẩy không sáu không hai oát", "năm nghìn hai trăm tám mươi tám phẩy sáu trăm chín mươi sáu đề xi mét khối", "nhóm", "hoàng", "thành", "trung", "phan", "anh", "tuấn", "và", "lê", "văn", "kiên", "đang", "trốn", "ngày mùng ba ngày tám tháng mười một", "truy", "nã", "hưởng", "lợi", "bẩy trăm lẻ tám dặm một giờ" ]
[ "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "truy", "tố", "đến", "608.321", "năm", "tù", "theo", "đó", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "bị", "truy", "tố", "tội", "danh", "có", "khung", "hình", "phạt", "cao", "nhất", "lên", "đến", "762.213", "năm", "tù", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "liên", "quan", "thế", "nào", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "tổng", "cục", "ngày 26 và ngày 9", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bị", "bắt", "tạm", "giam", "để", "điều", "tra", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "liên", "quan", "tới", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "vừa", "hoàn", "tất", "cáo", "trạng", "truy", "tố", "các", "bị", "can", "với", "626.661", "tội", "danh", "kết", "luận", "điều", "tra", "1113", "đề", "nghị", "truy", "tố", "vòng 30 - 24", "tội", "trong", "vụ", "án", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "qua", "mạng", "quy", "mô", "hàng", "chục", "nghìn", "tỷ", "đồng", "92", "bị", "can", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "trong", "số", "1583", "bị", "can", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "có", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "nguyên", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "và", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "cục", "trưởng", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "bộ", "công", "an", "theo", "cáo", "trạng", "dài", "5.090.000", "trang", "cơ", "quan", "công", "tố", "ra", "quyết", "định", "truy", "tố", "các", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "và", "nguyễn", "thanh", "hóa", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "theo", "điểm", "a", "khoản", "2300", "điều", "-22.3", "bộ", "luật", "hình", "sự", "60.404,4141", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "-43.921,6925", "theo", "điều", "luật", "này", "người", "nào", "vì", "vụ", "lợi", "hoặc", "động", "cơ", "cá", "nhân", "khác", "mà", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "làm", "trái", "công", "vụ", "một", "cách", "có", "tổ", "chức", "thì", "bị", "phạt", "tù", "ngày mồng 6 và ngày 17", "từ", "44", "năm", "đến", "722.906", "năm", "quá", "trình", "điều", "tra", "cơ", "quan", "chức", "năng", "xác", "định", "ông", "vĩnh", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "của", "mình", "để", "giúp", "nguyễn", "thanh", "hóa", "nguyên", "cục", "trưởng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "cao", "/pksjo/200", "và", "nguyễn", "văn", "dương", "một", "trong", "những", "người", "cầm", "đầu", "đường", "dây", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "bằng", "hình", "thức", "game", "bài", "rikvip", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "là", "một", "trong", "số", "3000", "bị", "can", "bị", "khởi", "tố", "trong", "vụ", "án", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "phủ", "nhận", "món", "quà", "ngày 24, 25, 30", "5584,211 vòng", "đồng", "và", "hơn", "-8327.4 vòng", "usd", "-rcsl-867", "theo", "cáo", "buộc", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tỉnh", "phú", "thọ", "ông", "vĩnh", "khi", "còn", "đương", "chức", "đã", "lợi", "dụng", "việc", "bộ", "công", "an", "cho", "thành", "lập", "công", "ty", "bình", "phong", "thuộc", "cục", "507/wt-ntj", "để", "đồng", "tình", "với", "đề", "nghị", "của", "ông", "nguyễn", "thanh", "hóa", "và", "ký", "công", "văn", "công", "nhận", "công", "ty", "công nghệ cao", "là", "đơn", "vị", "bình", "phong", "dù", "chưa", "có", "ý", "kiến", "thống", "nhất", "của", "tổng", "cục", "85", "ngoài", "ra", "viện kiểm sát", "cho", "rằng", "với", "chức", "vụ", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "ông", "vĩnh", "đã", "bút", "phê", "vào", "công", "văn", "của", "nguyễn", "văn", "dương", "gửi", "đề", "xuất", "cho", "công", "khai", "việc", "kết", "nối", "phục", "vụ", "game", "bài", "đánh", "bạc", "đồng", "thời", "4000", "bị", "can", "đã", "ngăn", "cản", "cấp", "dưới", "xác", "minh", "xử", "lý", "dương", "và", "đồng", "phạm", "tại", "cơ", "quan", "điều", "tra", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "thừa", "nhận", "rằng", "đã", "chỉ", "đạo", "tạo", "thuận", "lợi", "cho", "nguyễn", "văn", "dương", "và", "đồng", "phạm", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "tuy", "nhiên", "ông", "vĩnh", "không", "thừa", "nhận", "lời", "khai", "rằng", "dương", "đã", "cho", "ông", "237 %", "đồng", "và", "hơn", "8193.0114 mol", "usd", "ngoài", "ra", "dương", "khai", "đã", "tặng", "ông", "vĩnh", "chiếc", "đồng", "hồ", "đeo", "tay", "trị", "giá", "508 lượng/atm", "tuy", "nhiên", "bị", "can", "phan", "văn", "vĩnh", "khai", "đã", "trả", "tiền", "mua", "đồng", "hồ", "cho", "dương", "5838.00250 kwh", "đồng", "sau", "đó", "làm", "mất", "đồng", "hồ", "theo", "truy", "tố", "phan", "văn", "vĩnh", "đã", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "trong", "ngành", "để", "bao", "che", "cho", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "trên", "mạng", "ông", "phan", "văn", "vĩnh", "sinh", "14:40:50", "quê", "nam", "định", "từng", "là", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "khóa", "xii", "anh", "hùng", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "nhân", "dân", "trước", "khi", "làm", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bộ", "công", "an", "vào", "5h14", "ông", "là", "giám", "đốc", "công", "an", "tỉnh", "nam", "định", "sau", "đó", "được", "bổ", "nhiệm", "chức", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "ngày 1 tới mùng 3 tháng 9", "chủ", "tịch", "nước", "ký", "quyết", "định", "tước", "danh", "hiệu", "công", "an", "nhân", "dân", "đối", "với", "ông", "vĩnh", "cùng", "ngày", "nguyên", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "bị", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "công", "an", "tỉnh", "phú", "thọ", "khởi", "tố", "bắt", "tạm", "giam", "64.66", "tháng", "về", "tội", "lợi", "dụng", "chức", "vụ", "quyền", "hạn", "trong", "khi", "thi", "hành", "công", "vụ", "cơ", "quan", "điều", "tra", "xác", "định", "đường", "dây", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "đánh", "bạc", "do", "phan", "sào", "nam", "và", "nguyễn", "văn", "dương", "cầm", "đầu", "gồm", "1781", "đại", "qng/3000700", "lý", "cấp", "-2,79", "2626", "đại", "lý", "cấp", "60", "và", "54", "tài", "khoản", "tham", "gia", "đánh", "bạc", "số", "tiền", "doanh", "thu", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "đã", "100330-aw", "chứng", "minh", "được", "là", "2158,0726 yến/tạ", "đồng", "trong", "đó", "phan", "sào", "nam", "hưởng", "lợi", "406 mg", "nguyễn", "văn", "dương", "công nghệ cao", "hưởng", "lợi", "5101,0602 w", "5288,696 dm3", "nhóm", "hoàng", "thành", "trung", "phan", "anh", "tuấn", "và", "lê", "văn", "kiên", "đang", "trốn", "ngày mùng 3 ngày 8 tháng 11", "truy", "nã", "hưởng", "lợi", "708 mph" ]
[ "ngày hai mươi hai tới ngày hai sáu tháng bốn", "hội", "thảo", "những", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "phán", "lờ dê a gờ chéo chín trăm", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "âm bốn mươi bẩy ngàn tám trăm năm mươi tám phẩy không năm không sáu chín", "đã", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "không hai tháng không một hai một tám ba", "hội", "thảo", "những", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "hai ngàn bảy", "do", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hội", "luật", "gia", "việt", "nam", "đồng", "tổ", "chức", "đã", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "phát", "biểu", "đề", "dẫn", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "bốn không tám trừ một không không năm trừ giây", "mai", "hồng", "quỳ", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "nhấn", "mạnh", "với", "mong", "muốn", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "trên", "tinh", "thần", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "unclos", "một ngàn", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "đã", "nỗ", "lực", "sử", "dụng", "các", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "để", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "nhưng", "phương", "thức", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "trên", "biển", "đông", "bằng", "các", "biện", "pháp", "chính", "trị-ngoại", "giao", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "kết", "quả", "như", "mong", "đợi", "chính", "vì", "vậy", "nghiên", "cứu", "các", "thủ", "tục", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "tài", "phán", "theo", "quy", "định", "của", "unclos", "âm hai tám nghìn chín trăm ba bốn phẩy hai bẩy một", "trong", "đó", "có", "thủ", "tục", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "là", "hết", "sức", "cần", "thiết", "âm ba trăm bốn mươi bảy chấm chín bẩy năm đô la", "đối", "với", "việt", "nam", "và", "các", "quốc", "gia", "khác", "trong", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "tại", "hội", "thảo", "các", "đại", "biểu", "đã", "trình", "bày", "các", "tham", "luận", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "nhằm", "làm", "rõ", "cơ", "chế", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "của", "unclos", "hai triệu bốn trăm năm sáu nghìn năm trăm năm nhăm", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "về", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "các", "biện", "pháp", "tài", "phán", "đánh", "giá", "vai", "trò", "của", "các", "thủ", "tục", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "tài", "phán", "theo", "quy", "định", "của", "unclos", "năm mươi sáu phẩy tám mươi tư", "phân", "tích", "đánh", "giá", "các", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "cơ", "bản", "liên", "quan", "đến", "trọng", "tài", "luật", "biển", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "mười trên hai mươi", "như", "cách", "thức", "thành", "lập", "trọng", "tài", "thẩm", "quyền", "của", "trọng", "tài", "chín trăm tám mươi chín mê ga oát", "giá", "trị", "pháp", "lý", "của", "phán", "quyết", "trọng", "tài", "đồng", "thời", "các", "học", "giả", "cũng", "phân", "tích", "bình", "luận", "sâu", "về", "thẩm", "quyền", "của", "trọng", "tài", "và", "giá", "trị", "pháp", "lý", "của", "phán", "quyết", "trọng", "tài", "ngày mười bẩy tháng một", "trong", "vụ", "philippines", "kiện", "trung", "quốc", "luận", "bàn", "về", "các", "ảnh", "hưởng", "và", "tác", "động", "của", "vụ", "kiện", "philippines-trung", "quốc", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "về", "các", "mặt", "chính", "trị", "pháp", "lý", "tự", "do", "hàng", "hải", "tự", "do", "hàng", "không", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "giáo", "sư", "donald", "rodthwell", "trưởng", "khoa", "luật", "đại", "học", "quốc", "gia", "australia", "chia", "sẻ", "trong", "số", "các", "biện", "pháp", "tài", "phán", "được", "quy", "định", "tại", "unclos", "bốn nghìn chín trăm chín mươi hai phẩy ba nghìn bốn trăm ba chín", "thì", "tòa", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "rất", "phù", "hợp", "với", "trường", "hợp", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "cũng", "bẩy triệu chín mươi nghìn bốn trăm hai mươi bảy", "cần", "theo", "dõi", "diễn", "biến", "vụ", "kiện", "giữa", "philipplines", "và", "trung", "quốc", "để", "xem", "hai", "quốc", "gia", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "ra", "sao", "để", "cân", "nhắc", "lựa", "chọn", "các", "biện", "pháp", "phù", "hợp", "tham", "luận", "gửi", "tới", "hội", "thảo", "tiến", "sỹ", "trần", "thăng", "long", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "âm tám bảy nghìn hai trăm tám ba phẩy sáu ba một một", "đã", "đem", "đến", "nhhiều", "gợi", "mở", "pháp", "lý", "và", "kinh", "nghiệm", "quý", "cho", "việt", "nam", "trong", "việc", "sử", "dụng", "các", "cơ", "chế", "tư", "pháp", "luận", "cứ", "pháp", "lý", "trong", "tương", "lai", "đồng", "thời", "làm", "cơ", "sở", "cho", "việc", "thực", "thi", "chủ", "quyền", "quyền", "chủ", "quyền", "quyền", "tài", "phán", "tại", "các", "thực", "thể", "và", "vùng", "biển", "ở", "biển", "đông", "đồng", "quan", "điểm", "trên", "tiến", "sỹ", "ngô", "hữu", "phước", "phó", "trưởng", "khoa", "luật", "quốc", "tế", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "giải", "pháp", "khởi", "kiện", "theo", "thủ", "tục", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "chín triệu bốn trăm sáu mươi chín nghìn bốn trăm bẩy mươi sáu", "đối", "với", "các", "tranh", "chấp", "liên", "quan", "đến", "giải", "thích", "và", "áp", "dụng", "unclos", "chỉ", "nên", "được", "sử", "dụng", "sau", "khi", "việt", "nam", "đã", "vận", "dụng", "hết", "các", "biện", "pháp", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "nhưng", "không", "mang", "lại", "kết", "quả", "theo", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "carl", "thayer", "học", "viện", "quốc", "phòng", "australia", "còn", "quá", "sớm", "để", "đưa", "ra", "một", "đánh", "giá", "xác", "đáng", "liệu", "tòa", "trọng", "tài", "xét", "xử", "vụ", "kiện", "giữa", "philippines", "và", "trung", "quốc", "có", "phải", "hình", "mẫu", "tốt", "cho", "các", "quốc", "gia", "khác", "noi", "theo", "tuy", "nhiên", "ông", "carl", "thayer", "cho", "rằng", "phán", "quyết", "gợi", "ra", "một", "số", "tuyên", "bố", "tổng", "quan", "xúc", "tích", "từ", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "kêu", "gọi", "giải", "quyết", "hòa", "bình", "các", "tranh", "chấp", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "carl", "thayer", "học", "viện", "quốc", "phòng", "australia", "với", "tham", "luận", "về", "biển", "đông", "tại", "hội", "thảo", "trước", "đó", "hai mươi giờ", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nêu", "rõ", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "việc", "tòa", "trọng", "tài", "đã", "đưa", "ra", "phán", "quyết", "cuối", "cùng", "ngày hai mươi đến ngày hai mươi ba tháng bẩy", "việt", "nam", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "lập", "trường", "nhất", "quán", "của", "mình", "về", "vụ", "kiện", "này", "như", "đã", "được", "thể", "hiện", "đầy", "đủ", "trong", "tuyên", "bố", "không giờ", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "gửi", "tòa", "trọng", "tài", "trên", "tinh", "thần", "đó", "việt", "nam", "ủng", "hộ", "sáu không không trừ một không ba không chéo đê bê mờ xoẹt", "mạnh", "mẽ", "việc", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "ở", "biển", "đông", "bằng", "các", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "bao", "gồm", "các", "tiến", "trình", "ngoại", "giao", "và", "pháp", "lý", "không", "sử", "dụng", "hoặc", "đe", "dọa", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "ngày mười tháng một", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "trong", "khu", "vực", "an", "ninh", "an", "toàn", "tự", "do", "hàng", "hải", "và", "hàng", "không", "ở", "biển", "đông", "tôn", "trọng", "nguyên", "tắc", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "trên", "các", "vùng", "biển", "và", "đại", "dương" ]
[ "ngày 22 tới ngày 26 tháng 4", "hội", "thảo", "những", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "phán", "ldag/900", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "-47.858,05069", "đã", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "02/01/2183", "hội", "thảo", "những", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "liên", "quan", "đến", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "công", "ước", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "unclos", "2700", "do", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hội", "luật", "gia", "việt", "nam", "đồng", "tổ", "chức", "đã", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "phát", "biểu", "đề", "dẫn", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "408-1005-j", "mai", "hồng", "quỳ", "hiệu", "trưởng", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "nhấn", "mạnh", "với", "mong", "muốn", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "trên", "tinh", "thần", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "unclos", "1000", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "đã", "nỗ", "lực", "sử", "dụng", "các", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "để", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "nhưng", "phương", "thức", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "trên", "biển", "đông", "bằng", "các", "biện", "pháp", "chính", "trị-ngoại", "giao", "vẫn", "chưa", "mang", "lại", "kết", "quả", "như", "mong", "đợi", "chính", "vì", "vậy", "nghiên", "cứu", "các", "thủ", "tục", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "tài", "phán", "theo", "quy", "định", "của", "unclos", "-28.934,271", "trong", "đó", "có", "thủ", "tục", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "là", "hết", "sức", "cần", "thiết", "-347.975 $", "đối", "với", "việt", "nam", "và", "các", "quốc", "gia", "khác", "trong", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "tại", "hội", "thảo", "các", "đại", "biểu", "đã", "trình", "bày", "các", "tham", "luận", "trao", "đổi", "thảo", "luận", "nhằm", "làm", "rõ", "cơ", "chế", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "của", "unclos", "2.456.555", "đặc", "biệt", "là", "các", "quy", "định", "về", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "các", "biện", "pháp", "tài", "phán", "đánh", "giá", "vai", "trò", "của", "các", "thủ", "tục", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "bằng", "tài", "phán", "theo", "quy", "định", "của", "unclos", "56,84", "phân", "tích", "đánh", "giá", "các", "vấn", "đề", "pháp", "lý", "cơ", "bản", "liên", "quan", "đến", "trọng", "tài", "luật", "biển", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "10 / 20", "như", "cách", "thức", "thành", "lập", "trọng", "tài", "thẩm", "quyền", "của", "trọng", "tài", "989 mw", "giá", "trị", "pháp", "lý", "của", "phán", "quyết", "trọng", "tài", "đồng", "thời", "các", "học", "giả", "cũng", "phân", "tích", "bình", "luận", "sâu", "về", "thẩm", "quyền", "của", "trọng", "tài", "và", "giá", "trị", "pháp", "lý", "của", "phán", "quyết", "trọng", "tài", "ngày 17/1", "trong", "vụ", "philippines", "kiện", "trung", "quốc", "luận", "bàn", "về", "các", "ảnh", "hưởng", "và", "tác", "động", "của", "vụ", "kiện", "philippines-trung", "quốc", "đối", "với", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "về", "các", "mặt", "chính", "trị", "pháp", "lý", "tự", "do", "hàng", "hải", "tự", "do", "hàng", "không", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "giáo", "sư", "donald", "rodthwell", "trưởng", "khoa", "luật", "đại", "học", "quốc", "gia", "australia", "chia", "sẻ", "trong", "số", "các", "biện", "pháp", "tài", "phán", "được", "quy", "định", "tại", "unclos", "4992,3439", "thì", "tòa", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "rất", "phù", "hợp", "với", "trường", "hợp", "của", "việt", "nam", "việt", "nam", "cũng", "7.090.427", "cần", "theo", "dõi", "diễn", "biến", "vụ", "kiện", "giữa", "philipplines", "và", "trung", "quốc", "để", "xem", "hai", "quốc", "gia", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "giải", "quyết", "các", "vấn", "đề", "tranh", "chấp", "ra", "sao", "để", "cân", "nhắc", "lựa", "chọn", "các", "biện", "pháp", "phù", "hợp", "tham", "luận", "gửi", "tới", "hội", "thảo", "tiến", "sỹ", "trần", "thăng", "long", "trường", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "phán", "quyết", "của", "tòa", "trọng", "tài", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "-87.283,6311", "đã", "đem", "đến", "nhhiều", "gợi", "mở", "pháp", "lý", "và", "kinh", "nghiệm", "quý", "cho", "việt", "nam", "trong", "việc", "sử", "dụng", "các", "cơ", "chế", "tư", "pháp", "luận", "cứ", "pháp", "lý", "trong", "tương", "lai", "đồng", "thời", "làm", "cơ", "sở", "cho", "việc", "thực", "thi", "chủ", "quyền", "quyền", "chủ", "quyền", "quyền", "tài", "phán", "tại", "các", "thực", "thể", "và", "vùng", "biển", "ở", "biển", "đông", "đồng", "quan", "điểm", "trên", "tiến", "sỹ", "ngô", "hữu", "phước", "phó", "trưởng", "khoa", "luật", "quốc", "tế", "đại", "học", "luật", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "cho", "rằng", "giải", "pháp", "khởi", "kiện", "theo", "thủ", "tục", "trọng", "tài", "được", "thành", "lập", "theo", "phụ", "lục", "vii", "của", "unclos", "9.469.476", "đối", "với", "các", "tranh", "chấp", "liên", "quan", "đến", "giải", "thích", "và", "áp", "dụng", "unclos", "chỉ", "nên", "được", "sử", "dụng", "sau", "khi", "việt", "nam", "đã", "vận", "dụng", "hết", "các", "biện", "pháp", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "nhưng", "không", "mang", "lại", "kết", "quả", "theo", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "carl", "thayer", "học", "viện", "quốc", "phòng", "australia", "còn", "quá", "sớm", "để", "đưa", "ra", "một", "đánh", "giá", "xác", "đáng", "liệu", "tòa", "trọng", "tài", "xét", "xử", "vụ", "kiện", "giữa", "philippines", "và", "trung", "quốc", "có", "phải", "hình", "mẫu", "tốt", "cho", "các", "quốc", "gia", "khác", "noi", "theo", "tuy", "nhiên", "ông", "carl", "thayer", "cho", "rằng", "phán", "quyết", "gợi", "ra", "một", "số", "tuyên", "bố", "tổng", "quan", "xúc", "tích", "từ", "các", "quốc", "gia", "trong", "khu", "vực", "kêu", "gọi", "giải", "quyết", "hòa", "bình", "các", "tranh", "chấp", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "carl", "thayer", "học", "viện", "quốc", "phòng", "australia", "với", "tham", "luận", "về", "biển", "đông", "tại", "hội", "thảo", "trước", "đó", "20h", "người", "phát", "ngôn", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "nêu", "rõ", "việt", "nam", "hoan", "nghênh", "việc", "tòa", "trọng", "tài", "đã", "đưa", "ra", "phán", "quyết", "cuối", "cùng", "ngày 20 đến ngày 23 tháng 7", "việt", "nam", "một", "lần", "nữa", "khẳng", "định", "lập", "trường", "nhất", "quán", "của", "mình", "về", "vụ", "kiện", "này", "như", "đã", "được", "thể", "hiện", "đầy", "đủ", "trong", "tuyên", "bố", "0h", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "việt", "nam", "gửi", "tòa", "trọng", "tài", "trên", "tinh", "thần", "đó", "việt", "nam", "ủng", "hộ", "600-1030/dbm/", "mạnh", "mẽ", "việc", "giải", "quyết", "các", "tranh", "chấp", "ở", "biển", "đông", "bằng", "các", "biện", "pháp", "hòa", "bình", "bao", "gồm", "các", "tiến", "trình", "ngoại", "giao", "và", "pháp", "lý", "không", "sử", "dụng", "hoặc", "đe", "dọa", "sử", "dụng", "vũ", "lực", "theo", "quy", "định", "của", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "trong", "đó", "có", "công", "ước", "của", "liên", "hợp", "quốc", "về", "luật", "biển", "ngày 10/1", "duy", "trì", "hòa", "bình", "ổn", "định", "trong", "khu", "vực", "an", "ninh", "an", "toàn", "tự", "do", "hàng", "hải", "và", "hàng", "không", "ở", "biển", "đông", "tôn", "trọng", "nguyên", "tắc", "thượng", "tôn", "pháp", "luật", "trên", "các", "vùng", "biển", "và", "đại", "dương" ]
[ "belarus", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "tổng", "thống", "belarus", "alexander", "lukashenko", "mười ba giờ ba ba phút bốn mươi giây", "khẳng", "định", "nước", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "trên", "cơ", "sở", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "và", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "điện", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "tổng", "thống", "lukashenko", "nhấn", "mạnh", "điện", "hạt", "nhân", "là", "vấn", "đề", "âm bốn ngàn không trăm năm mươi hai phẩy một ba bẩy ao", "sống", "còn", "đối", "với", "belarus", "vì", "nước", "này", "hiện", "phải", "sử", "dụng", "khí", "đốt", "nhập", "khẩu", "để", "sản", "xuất", "tới", "tám trăm tám mươi hai vòng trên xen ti mét khối", "lượng", "điện", "tiêu", "thụ", "trong", "cả", "nước", "tổng", "thống", "lukashenko", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "giúp", "belarus", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "trên", "cơ", "sở", "cấp", "tín", "dụng", "bảo", "đảm", "công", "nghệ", "gờ tờ lờ i tờ trừ sáu trăm", "tiên", "tiến", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "cao", "nhất", "về", "an", "toàn", "và", "với", "giá", "thành", "rẻ" ]
[ "belarus", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "tổng", "thống", "belarus", "alexander", "lukashenko", "13:33:40", "khẳng", "định", "nước", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "trên", "cơ", "sở", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "và", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "tiêu", "thụ", "điện", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "tổng", "thống", "lukashenko", "nhấn", "mạnh", "điện", "hạt", "nhân", "là", "vấn", "đề", "-4052,137 ounce", "sống", "còn", "đối", "với", "belarus", "vì", "nước", "này", "hiện", "phải", "sử", "dụng", "khí", "đốt", "nhập", "khẩu", "để", "sản", "xuất", "tới", "882 vòng/cc", "lượng", "điện", "tiêu", "thụ", "trong", "cả", "nước", "tổng", "thống", "lukashenko", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "giúp", "belarus", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "điện", "hạt", "nhân", "trên", "cơ", "sở", "cấp", "tín", "dụng", "bảo", "đảm", "công", "nghệ", "gtlyt-600", "tiên", "tiến", "nhằm", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "cao", "nhất", "về", "an", "toàn", "và", "với", "giá", "thành", "rẻ" ]
[ "giá", "vàng", "đứng", "quanh", "mức", "bẩy trăm hai năm áp mót phe", "đồng/lượng", "chờ", "động", "thái", "mới", "của", "thị", "trường", "tại", "các", "thương", "hiệu", "vàng", "trong", "nước", "một trăm mười chín ghi ga bít trên mét vuông", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "chéo tê đê đê hờ năm không", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "hai nghìn hai", "chín ba ki lô mét", "đồng/lượng", "và", "hiện", "đang", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "năm trăm hai mươi mốt phẩy chín bảy một tháng", "đồng", "trong", "bối", "cảnh", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đưa", "ra", "những", "đánh", "giá", "đầy", "lạc", "quan", "về", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "và", "đồng", "usd", "tiếp", "tục", "treo", "ở", "mức", "cao", "giá", "vàng", "thế", "giới", "hôm", "nay", "đã", "giảm", "nhẹ", "cụ", "thể", "sáng", "ngày mười và ngày mười nhăm tháng mười hai", "theo", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "thế", "giới", "giao", "ngay", "đứng", "ở", "mức", "hai trăm chín mươi năm nghìn hai trăm mười", "diu ét đi một ao", "trên", "sàn", "comex", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "tháng sáu năm sáu trăm tám tám", "giảm", "hai trăm lẻ tám nghìn", "diu ét đi một ao", "giao", "dịch", "tại", "một trăm ngàn", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "trong", "nước", "hôm", "nay", "chuyển", "động", "quanh", "ngưỡng", "năm mốt ê rô", "đồng/lượng", "cụ", "thể", "lúc", "sáu ngàn hai trăm tám mươi hai chấm hai chín tám giây", "sáng", "nay", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "doanh", "năm không không gạch chéo bẩy không không xoẹt dét chéo", "nghiệp", "này", "niêm", "yết", "tại", "âm tám tám phẩy ba bốn", "chín bốn sào", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "giữ", "nguyên", "giá", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "chiều", "qua", "giá", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "cũng", "giữ", "nguyên", "so", "với", "phiên", "trước", "giao", "dịch", "tại", "năm trăm ba tư ngàn bốn trăm chín sáu", "sáu trăm bốn mươi ba mê ga oát giờ", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "hai", "chiều", "mua", "bán", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "ở", "mức", "tám tám phẩy sáu mươi sáu", "năm tám đô la", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "tăng", "một trăm tám ba nghìn năm trăm bẩy mốt", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "tại", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "một ngàn bốn trăm lẻ năm", "phú", "quý", "ở", "mức", "ba trăm năm mươi tám bao", "đồng/lượng", "mua", "vào", "dét u năm không không", "bảy ngàn chín trăm mười phẩy một trăm bốn chín bao", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tăng", "hai nghìn chín trăm chín nhăm", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "và", "chiều", "bán", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "hiện", "tại", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đang", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "hai mươi ba đến hai tám", "đồng/lượng", "theo", "giới", "phân", "tích", "dù", "fed", "có", "lạc", "quan", "về", "tình", "hình", "kinh", "tế", "mỹ", "khiến", "giá", "vàng", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "mối", "lo", "ngại", "về", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "vẫn", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "nhà", "đầu", "tư", "tìm", "kiếm", "tài", "sản", "an", "toàn", "là", "vàng", "theo", "số", "liệu", "cập", "nhật", "về", "dịch", "bệnh", "virus", "corona", "chủng", "mới", "vào", "lúc", "mười một giờ", "mùng tám ngày năm tháng bẩy", "giờ", "việt", "nam", "của", "trang", "worldometers", "số", "ca", "nhiễm", "bệnh", "ngày hai ba tháng sáu", "do", "virus", "corona", "đã", "tăng", "đáng", "kể", "lên", "tổng", "số", "là", "ba triệu", "trường", "hợp", "với", "bẩy mươi tám", "ca", "nhiễm", "mới", "số", "người", "tử", "vong", "do", "dịch", "bệnh", "này", "trên", "trên", "toàn", "cầu", "đã", "là", "cộng hai tám tám bốn không chín bẩy bẩy ba chín không", "người", "tăng", "thêm", "bốn ngàn", "trường", "hợp", "so", "với", "số", "liệu", "mới", "nhất", "vào", "cuối", "ngày", "hôm", "trước", "với", "chín", "ca", "tử", "vong", "trong", "đó", "trung", "quốc", "đại", "lục", "chiếm", "tới", "chín bảy nghìn bẩy trăm sáu mốt", "ca", "tử", "vong" ]
[ "giá", "vàng", "đứng", "quanh", "mức", "725 atm", "đồng/lượng", "chờ", "động", "thái", "mới", "của", "thị", "trường", "tại", "các", "thương", "hiệu", "vàng", "trong", "nước", "119 gb/m2", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "/tdđh50", "giao", "dịch", "quanh", "mức", "2200", "93 km", "đồng/lượng", "và", "hiện", "đang", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "521,971 tháng", "đồng", "trong", "bối", "cảnh", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đưa", "ra", "những", "đánh", "giá", "đầy", "lạc", "quan", "về", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "và", "đồng", "usd", "tiếp", "tục", "treo", "ở", "mức", "cao", "giá", "vàng", "thế", "giới", "hôm", "nay", "đã", "giảm", "nhẹ", "cụ", "thể", "sáng", "ngày 10 và ngày 15 tháng 12", "theo", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "thế", "giới", "giao", "ngay", "đứng", "ở", "mức", "295.210", "diu ét đi một ao", "trên", "sàn", "comex", "giá", "vàng", "giao", "kỳ", "hạn", "tháng 6/688", "giảm", "208.000", "diu ét đi một ao", "giao", "dịch", "tại", "100.000", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "trong", "nước", "hôm", "nay", "chuyển", "động", "quanh", "ngưỡng", "51 euro", "đồng/lượng", "cụ", "thể", "lúc", "6282.298 s", "sáng", "nay", "tại", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "doanh", "500/700/z/", "nghiệp", "này", "niêm", "yết", "tại", "-88,34", "94 sào", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "giữ", "nguyên", "giá", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "chiều", "qua", "giá", "vàng", "rồng", "thăng", "long", "cũng", "giữ", "nguyên", "so", "với", "phiên", "trước", "giao", "dịch", "tại", "534.496", "643 mwh", "đồng/lượng", "tương", "ứng", "hai", "chiều", "mua", "bán", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "ở", "mức", "88,66", "58 $", "đồng/lượng", "mua", "vào", "bán", "ra", "tăng", "183.571", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "phiên", "hôm", "qua", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "tại", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "1405", "phú", "quý", "ở", "mức", "358 pound", "đồng/lượng", "mua", "vào", "zu500", "7910,149 pound", "đồng/lượng", "bán", "ra", "tăng", "2995", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "và", "chiều", "bán", "so", "với", "phiên", "giao", "dịch", "liền", "trước", "quy", "đổi", "theo", "tỷ", "giá", "hiện", "tại", "giá", "vàng", "trong", "nước", "đang", "cao", "hơn", "giá", "vàng", "thế", "giới", "khoảng", "23 - 28", "đồng/lượng", "theo", "giới", "phân", "tích", "dù", "fed", "có", "lạc", "quan", "về", "tình", "hình", "kinh", "tế", "mỹ", "khiến", "giá", "vàng", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "mối", "lo", "ngại", "về", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "corona", "vẫn", "có", "thể", "thúc", "đẩy", "nhà", "đầu", "tư", "tìm", "kiếm", "tài", "sản", "an", "toàn", "là", "vàng", "theo", "số", "liệu", "cập", "nhật", "về", "dịch", "bệnh", "virus", "corona", "chủng", "mới", "vào", "lúc", "11h", "mùng 8 ngày 5 tháng 7", "giờ", "việt", "nam", "của", "trang", "worldometers", "số", "ca", "nhiễm", "bệnh", "ngày 23/6", "do", "virus", "corona", "đã", "tăng", "đáng", "kể", "lên", "tổng", "số", "là", "3.000.000", "trường", "hợp", "với", "78", "ca", "nhiễm", "mới", "số", "người", "tử", "vong", "do", "dịch", "bệnh", "này", "trên", "trên", "toàn", "cầu", "đã", "là", "+28840977390", "người", "tăng", "thêm", "4000", "trường", "hợp", "so", "với", "số", "liệu", "mới", "nhất", "vào", "cuối", "ngày", "hôm", "trước", "với", "9", "ca", "tử", "vong", "trong", "đó", "trung", "quốc", "đại", "lục", "chiếm", "tới", "97.761", "ca", "tử", "vong" ]
[ "kíp", "xe", "tăng", "việt", "nam", "khai", "hỏa", "tả", "xung", "hữu", "đột", "tại", "bán", "kết", "tank", "biathlon", "hai mươi ba tháng chín", "trên", "thao", "trường", "alabino", "ở", "ngoại", "ô", "moscow", "liên", "bang", "nga", "tranh", "tài", "với", "đối", "thủ", "duyên", "nợ", "myanmar", "tại", "cuộc", "thi", "xe", "tăng", "hành", "tiến", "tank", "biathlon", "của", "army", "games", "âm ba mươi chấm ba sáu", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "đã", "có", "màn", "trình", "diễn", "đầy", "quyết", "tâm", "kíp", "xe", "tăng", "việt", "nam", "quay", "ngang", "pháo", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "trên", "thao", "trường", "alabino", "trong", "ét lờ tờ nờ quy xuộc ba không không", "tiếng", "hò", "reo", "cổ", "vũ", "của", "cổ", "động", "viên", "theo", "quy", "định", "của", "ban", "tổ", "chức", "ở", "vòng", "bán", "kết", "các", "đội", "sẽ", "tranh", "tài", "theo", "hình", "thức", "đua", "tiếp", "sức", "với", "sự", "phối", "hợp", "và", "tham", "gia", "của", "cả", "âm bẩy mươi bốn phẩy sáu bốn", "kíp", "lái", "theo", "thể", "thức", "này", "bốn triệu ba trăm sáu mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi năm", "kíp", "xe", "tăng", "của", "mỗi", "đội", "sẽ", "lái", "luân", "phiên", "trên", "một", "xe", "tăng", "thi", "đấu", "là", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "do", "chủ", "nhà", "liên", "bang", "nga", "trang", "bị", "trong", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "phải", "tiêu", "diệt", "một trăm nghìn linh hai", "mục", "tiêu", "âm bẩy nghìn chín trăm năm năm phẩy không không chín ba chín ngày", "và", "có", "thời", "gian", "về", "đích", "nhanh", "hơn", "đối", "thủ", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "đã", "có", "màn", "so", "tài", "gay", "cấn", "với", "chính", "đối", "thủ", "ở", "trận", "bán", "kết", "tank", "biathlon", "năm", "ngoái", "là", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "myanmar", "vòng", "thi", "đầu", "tiên", "ở", "trận", "bán", "kết", "kíp", "xe", "số", "năm mươi hai", "của", "việt", "nam", "đã", "hạ", "ba nghìn ba năm bảy", "mục", "tiêu", "hoàn", "thành", "bài", "thi", "với", "sáu mươi tư chấm không hai tám", "phút", "ba triệu mười ngàn năm", "giây", "theo", "quy", "định", "của", "ban", "tổ", "chức", "ở", "vòng", "bán", "kết", "các", "đội", "sẽ", "tranh", "tài", "ở", "định", "dạng", "mới", "là", "đua", "tiếp", "ba trăm sáu mươi sáu ca ra", "sức", "với", "sự", "phối", "hợp", "và", "tham", "gia", "của", "cả", "ba mươi chấm tám mươi ba", "kíp", "lái", "theo", "thể", "thức", "này", "một ngàn", "kíp", "xe", "tăng", "của", "mỗi", "đội", "sẽ", "lái", "luân", "phiên", "trên", "một", "xe", "tăng", "thi", "đấu", "là", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "do", "chủ", "nhà", "liên", "bang", "nga", "trang", "bị", "trong", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "mỗi", "kíp", "xe", "phải", "thực", "hiện", "bảy mươi nhăm", "vòng", "thi", "là", "đua", "tốc", "độ", "có", "chướng", "ngại", "vật", "tiêu", "diệt", "cộng sáu ba bẩy một không một năm sáu sáu bẩy sáu", "mục", "tiêu", "bằng", "súng", "máy", "bốn trăm sáu mốt rúp", "tiêu", "diệt", "âm sáu tám ngàn sáu trăm chín tư phẩy chín nghìn bốn trăm ba mươi tư", "mục", "tiêu", "bằng", "súng", "máy", "đồng", "trục", "pkt", "cự", "ly", "bảy trăm mười một đi ốp", "sáu trăm chín mươi sáu xen ti mét vuông", "và", "sáu trăm ba mươi hai chấm một ba ve bê", "và", "bắn", "đạn", "pháo", "trong", "khi", "xe", "chạy", "ngang", "vào", "mười chấm không tám mươi hai", "mục", "tiêu", "ẩn", "hiện", "trong", "ảnh", "pháo", "thủ", "kíp", "xe", "tăng", "số", "không năm bốn bốn sáu tám không bốn hai một sáu bẩy", "của", "việt", "nam", "đang", "thao", "tác", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "mỗi", "đội", "ở", "vòng", "bán", "kết", "phải", "tiêu", "diệt", "tám mươi tư chấm không hai mươi", "mục", "tiêu", "tương", "ứng", "với", "mỗi", "kíp", "xe", "phải", "tiêu", "diệt", "năm trăm bốn mươi chín ngàn bẩy trăm năm mươi năm", "mục", "tiêu", "so", "với", "ba chia hai mươi tư", "mục", "tiêu", "ở", "vòng", "loại", "với", "mỗi", "mục", "tiêu", "không", "bị", "tiêu", "diệt", "kíp", "xe", "sẽ", "phải", "chạy", "một", "vòng", "phạt", "có", "chiều", "dài", "hai trăm tám mươi ki lô", "kíp", "xe", "số", "âm năm mươi năm nghìn hai trăm ba mươi hai phẩy không không bốn trăm hai mươi sáu", "của", "đội", "việt", "nam", "thực", "hiện", "bắn", "súng", "máy", "đồng", "trục", "pkt", "để", "tiêu", "diệt", "chín tám không bốn sáu sáu một sáu hai chín hai", "mục", "tiêu", "cộng bốn ba một sáu không bảy bảy hai một một năm", "kíp", "xe", "của", "đội", "việt", "nam", "thi", "trận", "bán", "kết", "kíp", "số", "ba lăm", "gồm", "đại", "úy", "trần", "việt", "hải", "trưởng", "xe", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "lê", "quang", "hiệp", "pháo", "thủ", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "hoàng", "mạnh", "tuấn", "lái", "xe", "kíp", "số", "âm bảy mươi nhăm chấm không bốn", "gồm", "đại", "úy", "vũ", "bá", "trọng", "trưởng", "xe", "thượng", "úy", "một trăm bốn mươi bẩy vòng", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "trần", "ngọc", "bình", "pháo", "thủ", "trung", "sáu triệu sáu trăm năm mươi mốt ngàn hai trăm hai mươi sáu", "úy", "quân", "nhân", "chín trăm chín mươi hai am be", "chuyên", "nghiệp", "đỗ", "quốc", "tuấn", "lái", "xe", "sáu trăm bốn mươi ki lô bít", "kíp", "số", "hai mươi tám đến mười một", "gồm", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "phạm", "văn", "anh", "trưởng", "xe", "thượng", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "phan", "anh", "tuấn", "pháo", "thủ", "thượng", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "nguyễn", "tiến", "chiến", "lái", "xe", "ngoài", "trưởng", "xe", "ngày ba mươi mốt và ngày mười tám tháng chín", "kíp", "số", "ba triệu năm trăm lẻ sáu", "tất", "cả", "các", "quân", "nhân", "này", "đều", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "tham", "dự", "không bốn sáu ba tám tám ba chín bốn bẩy sáu sáu", "kỳ", "army", "games", "theo", "bảng", "hiện", "thị", "thông", "tin", "của", "hai", "đội", "trên", "màn", "hình", "trực", "tiếp", "tại", "thao", "trường", "bốn mươi bẩy nghìn tám trăm linh sáu", "kíp", "xe", "của", "đội", "tuyển", "myanmar", "kết", "thúc", "vòng", "thi", "với", "tổng", "thời", "gian", "bốn tháng ba một nghìn ba trăm lẻ năm", "năm nghìn năm trăm hai mươi mốt phẩy bảy trăm hai mươi tư", "phút", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi", "giây", "trong", "khi", "kíp", "xe", "cuối", "cùng", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "kết", "gạch ngang nờ xê xoẹt vờ i đắp liu", "thúc", "vòng", "chín trăm linh bảy gạch chéo một không hai không trừ ép e a i e", "thi", "ở", "thời", "gian", "ngày mười một và mùng một", "năm trăm ba mươi năm nghìn tám trăm tám mươi chín", "phút", "bảy mươi chín", "giây", "như", "thường", "lệ", "các", "trận", "thi", "đấu", "của", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "tại", "army", "games", "năm", "nay", "đều", "nhận", "được", "sự", "cổ", "vũ", "hết", "mình", "từ", "các", "cổ", "động", "viên", "là", "việt", "kiều", "du", "học", "sinh", "đang", "sinh", "sống", "học", "tập", "tại", "liên", "bang", "nga", "cùng", "đồng", "đội", "trong", "đoàn", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam" ]
[ "kíp", "xe", "tăng", "việt", "nam", "khai", "hỏa", "tả", "xung", "hữu", "đột", "tại", "bán", "kết", "tank", "biathlon", "23/9", "trên", "thao", "trường", "alabino", "ở", "ngoại", "ô", "moscow", "liên", "bang", "nga", "tranh", "tài", "với", "đối", "thủ", "duyên", "nợ", "myanmar", "tại", "cuộc", "thi", "xe", "tăng", "hành", "tiến", "tank", "biathlon", "của", "army", "games", "-30.36", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "đã", "có", "màn", "trình", "diễn", "đầy", "quyết", "tâm", "kíp", "xe", "tăng", "việt", "nam", "quay", "ngang", "pháo", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "trên", "thao", "trường", "alabino", "trong", "sltnq/300", "tiếng", "hò", "reo", "cổ", "vũ", "của", "cổ", "động", "viên", "theo", "quy", "định", "của", "ban", "tổ", "chức", "ở", "vòng", "bán", "kết", "các", "đội", "sẽ", "tranh", "tài", "theo", "hình", "thức", "đua", "tiếp", "sức", "với", "sự", "phối", "hợp", "và", "tham", "gia", "của", "cả", "-74,64", "kíp", "lái", "theo", "thể", "thức", "này", "4.361.895", "kíp", "xe", "tăng", "của", "mỗi", "đội", "sẽ", "lái", "luân", "phiên", "trên", "một", "xe", "tăng", "thi", "đấu", "là", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "do", "chủ", "nhà", "liên", "bang", "nga", "trang", "bị", "trong", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "phải", "tiêu", "diệt", "100.002", "mục", "tiêu", "-7955,00939 ngày", "và", "có", "thời", "gian", "về", "đích", "nhanh", "hơn", "đối", "thủ", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "đã", "có", "màn", "so", "tài", "gay", "cấn", "với", "chính", "đối", "thủ", "ở", "trận", "bán", "kết", "tank", "biathlon", "năm", "ngoái", "là", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "myanmar", "vòng", "thi", "đầu", "tiên", "ở", "trận", "bán", "kết", "kíp", "xe", "số", "52", "của", "việt", "nam", "đã", "hạ", "330057", "mục", "tiêu", "hoàn", "thành", "bài", "thi", "với", "64.028", "phút", "3.010.500", "giây", "theo", "quy", "định", "của", "ban", "tổ", "chức", "ở", "vòng", "bán", "kết", "các", "đội", "sẽ", "tranh", "tài", "ở", "định", "dạng", "mới", "là", "đua", "tiếp", "366 carat", "sức", "với", "sự", "phối", "hợp", "và", "tham", "gia", "của", "cả", "30.83", "kíp", "lái", "theo", "thể", "thức", "này", "1000", "kíp", "xe", "tăng", "của", "mỗi", "đội", "sẽ", "lái", "luân", "phiên", "trên", "một", "xe", "tăng", "thi", "đấu", "là", "dòng", "xe", "tăng", "t-72b3", "do", "chủ", "nhà", "liên", "bang", "nga", "trang", "bị", "trong", "cuộc", "thi", "tank", "biathlon", "mỗi", "kíp", "xe", "phải", "thực", "hiện", "75", "vòng", "thi", "là", "đua", "tốc", "độ", "có", "chướng", "ngại", "vật", "tiêu", "diệt", "+63710156676", "mục", "tiêu", "bằng", "súng", "máy", "461 rub", "tiêu", "diệt", "-68.694,9434", "mục", "tiêu", "bằng", "súng", "máy", "đồng", "trục", "pkt", "cự", "ly", "711 điôp", "696 cm2", "và", "632.13 wb", "và", "bắn", "đạn", "pháo", "trong", "khi", "xe", "chạy", "ngang", "vào", "10.082", "mục", "tiêu", "ẩn", "hiện", "trong", "ảnh", "pháo", "thủ", "kíp", "xe", "tăng", "số", "054468042167", "của", "việt", "nam", "đang", "thao", "tác", "bắn", "hạ", "mục", "tiêu", "mỗi", "đội", "ở", "vòng", "bán", "kết", "phải", "tiêu", "diệt", "84.020", "mục", "tiêu", "tương", "ứng", "với", "mỗi", "kíp", "xe", "phải", "tiêu", "diệt", "549.755", "mục", "tiêu", "so", "với", "3 / 24", "mục", "tiêu", "ở", "vòng", "loại", "với", "mỗi", "mục", "tiêu", "không", "bị", "tiêu", "diệt", "kíp", "xe", "sẽ", "phải", "chạy", "một", "vòng", "phạt", "có", "chiều", "dài", "280 kg", "kíp", "xe", "số", "-55.232,00426", "của", "đội", "việt", "nam", "thực", "hiện", "bắn", "súng", "máy", "đồng", "trục", "pkt", "để", "tiêu", "diệt", "98046616292", "mục", "tiêu", "+43160772115", "kíp", "xe", "của", "đội", "việt", "nam", "thi", "trận", "bán", "kết", "kíp", "số", "35", "gồm", "đại", "úy", "trần", "việt", "hải", "trưởng", "xe", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "lê", "quang", "hiệp", "pháo", "thủ", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "hoàng", "mạnh", "tuấn", "lái", "xe", "kíp", "số", "-75.04", "gồm", "đại", "úy", "vũ", "bá", "trọng", "trưởng", "xe", "thượng", "úy", "147 vòng", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "trần", "ngọc", "bình", "pháo", "thủ", "trung", "6.651.226", "úy", "quân", "nhân", "992 ampe", "chuyên", "nghiệp", "đỗ", "quốc", "tuấn", "lái", "xe", "640 kb", "kíp", "số", "28 - 11", "gồm", "trung", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "phạm", "văn", "anh", "trưởng", "xe", "thượng", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "phan", "anh", "tuấn", "pháo", "thủ", "thượng", "úy", "quân", "nhân", "chuyên", "nghiệp", "nguyễn", "tiến", "chiến", "lái", "xe", "ngoài", "trưởng", "xe", "ngày 31 và ngày 18 tháng 9", "kíp", "số", "3.000.506", "tất", "cả", "các", "quân", "nhân", "này", "đều", "đã", "có", "kinh", "nghiệm", "tham", "dự", "046388394766", "kỳ", "army", "games", "theo", "bảng", "hiện", "thị", "thông", "tin", "của", "hai", "đội", "trên", "màn", "hình", "trực", "tiếp", "tại", "thao", "trường", "47.806", "kíp", "xe", "của", "đội", "tuyển", "myanmar", "kết", "thúc", "vòng", "thi", "với", "tổng", "thời", "gian", "4/3/1305", "5521,724", "phút", "2790", "giây", "trong", "khi", "kíp", "xe", "cuối", "cùng", "của", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "kết", "-nc/viw", "thúc", "vòng", "907/1020-feaie", "thi", "ở", "thời", "gian", "ngày 11 và mùng 1", "535.889", "phút", "79", "giây", "như", "thường", "lệ", "các", "trận", "thi", "đấu", "của", "đội", "tuyển", "xe", "tăng", "việt", "nam", "tại", "army", "games", "năm", "nay", "đều", "nhận", "được", "sự", "cổ", "vũ", "hết", "mình", "từ", "các", "cổ", "động", "viên", "là", "việt", "kiều", "du", "học", "sinh", "đang", "sinh", "sống", "học", "tập", "tại", "liên", "bang", "nga", "cùng", "đồng", "đội", "trong", "đoàn", "quân", "đội", "nhân", "dân", "việt", "nam" ]
[ "evn", "nói", "không", "như", "làm", "thành phố", "dù", "luôn", "khẳng", "định", "sẽ", "cân", "nhắc", "thời", "điểm", "xin", "tăng", "giá", "điện", "để", "không", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "lạm", "phát", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nhưng", "thực", "tế", "evn", "làm", "ngược", "lại", "trong", "văn", "bản", "gửi", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "hồi", "ba không không gạch ngang ích gi sờ ca a", "mười hai giờ", "vừa", "qua", "về", "việc", "có", "tin", "đồn", "sẽ", "tăng", "giá", "điện", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "ông", "phạm", "lê", "thanh", "khẳng", "định", "ngành", "điện", "luôn", "khẳng", "định", "giá", "điện", "là", "mặt", "hàng", "đặc", "biệt", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "nền", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nên", "giá", "bán", "lẻ", "điện", "do", "nhà", "nước", "quy", "gạch chéo pê ét dét gờ", "định", "và", "được", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "lãnh", "đạo", "ngành", "điện", "cũng", "khẳng", "định", "theo", "các", "quy", "định", "cụ", "thể", "là", "thông", "tư", "số", "âm mười chín phẩy bốn chín", "do", "bộ", "công", "thương", "ban", "hành", "giá", "điện", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "khi", "thông", "số", "đầu", "vào", "cơ", "bản", "biến", "động", "so", "với", "thông", "số", "đã", "sử", "dụng", "để", "xác", "định", "giá", "bán", "điện", "và", "phải", "được", "thực", "hiện", "công", "khai", "minh", "bạch", "chịu", "sự", "kiểm", "tra", "xác", "nhận", "giám", "sát", "của", "bộ", "ngành", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "giá", "hai ngàn một trăm bảy mươi ba", "bán", "điện", "của", "evn", "đều", "phải", "báo", "cáo", "và", "được", "sự", "cho", "phép", "chấp", "thuận", "của", "cơ", "mười một giờ", "quan", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "của", "các", "bộ", "ngành", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "căn", "cứ", "vào", "sức", "chịu", "đựng", "của", "nền", "kinh", "tế", "đất", "nước", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "ông", "thanh", "cho", "biết", "tuyên", "bố", "hùng", "hồn", "của", "evn", "giúp", "dư", "luận", "được", "trấn", "an", "khá", "nhiều", "nhưng", "chỉ", "hơn", "không bẩy sáu chín bốn một bốn ba chín một bẩy", "tháng", "sau", "giá", "điện", "âm", "thầm", "được", "thông", "báo", "tăng", "giá", "được", "gửi", "cho", "phóng", "viên", "vào", "lúc", "gần", "mười một giờ", "ngày", "thứ", "sáu", "một tới mười hai", "trong", "khi", "thời", "điểm", "chính", "thức", "tăng", "giá", "là", "từ", "tám trăm tám tư nghìn hai trăm năm mươi", "evn", "lãi", "lớn", "từ", "khai", "thác", "thủy", "điện", "ngoài", "những", "bất", "hợp", "lý", "quanh", "một trăm sáu mươi ba át mót phe", "việc", "xin", "tăng", "giá", "điện", "của", "evn", "nhiều", "báo", "cáo", "của", "ngành", "điện", "cho", "thấy", "việc", "evn", "được", "hưởng", "lợi", "khá", "lớn", "từ", "việc", "khai", "thác", "thủy", "điện", "với", "cường", "độ", "cao", "trong", "ngày hai tám đến ngày ba tháng sáu", "ngay", "trong", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "kết", "quả", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "ngày hai tám đến ngày năm tháng mười một", "nhiệm", "vụ", "và", "các", "giải", "pháp", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "mười hai tháng bốn hai nghìn hai trăm năm ba", "của", "ngành", "điện", "cũng", "nói", "rõ", "việc", "ngành", "điện", "trong", "năm", "qua", "đã", "khai", "thác", "một", "cách", "có", "hiệu", "quả", "các", "yếu", "tố", "thuận", "lợi", "về", "nước", "để", "phát", "điện", "tiêu", "biểu", "là", "các", "nhà", "máy", "ialy", "bản", "vẽ", "thác", "mơ", "sê", "san", "chín triệu linh tám", "buôn", "kuốp", "srepôk", "cộng ba một ba chín hai năm hai không bốn hai hai", "văn", "bản", "nêu", "rõ", "so", "với", "giá", "điện", "bình", "quân", "ngày hai", "giá", "điện", "bình", "quân", "hiện", "hành", "tăng", "gần", "âm ba nghìn bốn trăm hai mươi tám phẩy năm trăm bốn mươi ba đề xi ben", "mười giờ bốn mươi nhăm phút bốn mươi hai giây", "chỉ", "số", "giá", "tăng", "âm hai nghìn ba trăm hai tám chấm không không hai trăm bốn mươi bẩy na nô mét", "trong", "khi", "giá", "điện", "chỉ", "điều", "chỉnh", "tăng", "khoảng", "âm ba ngàn không trăm năm mươi phẩy chín chín tám ki lô ca lo trên tháng", "đến", "mười ba giờ bốn mươi tư phút sáu giây", "chỉ", "số", "giá", "tăng", "âm hai nghìn năm trăm lẻ bảy chấm năm tám chín mi li lít", "trong", "khi", "giá", "điện", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "hơn", "âm năm ngàn sáu trăm hai bốn chấm ba trăm chín bốn mét vuông", "không", "chỉ", "lần", "tăng", "giá", "này", "mà", "kể", "cả", "giá", "thành", "sản", "xuất", "điện", "của", "evn", "hiện", "khá", "tù", "mù", "nhiều", "ngày", "qua", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "liên", "lạc", "với", "lãnh", "đạo", "evn", "để", "có", "câu", "trả", "lời", "thỏa", "đáng", "cho", "bạn", "đọc", "về", "cơ", "sở", "tăng", "giá", "điện", "lần", "này" ]
[ "evn", "nói", "không", "như", "làm", "thành phố", "dù", "luôn", "khẳng", "định", "sẽ", "cân", "nhắc", "thời", "điểm", "xin", "tăng", "giá", "điện", "để", "không", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "lạm", "phát", "và", "ảnh", "hưởng", "đến", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nhưng", "thực", "tế", "evn", "làm", "ngược", "lại", "trong", "văn", "bản", "gửi", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "hồi", "300-xjska", "12h", "vừa", "qua", "về", "việc", "có", "tin", "đồn", "sẽ", "tăng", "giá", "điện", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "evn", "ông", "phạm", "lê", "thanh", "khẳng", "định", "ngành", "điện", "luôn", "khẳng", "định", "giá", "điện", "là", "mặt", "hàng", "đặc", "biệt", "có", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "nền", "kinh", "tế", "xã", "hội", "nên", "giá", "bán", "lẻ", "điện", "do", "nhà", "nước", "quy", "/pszg", "định", "và", "được", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "lãnh", "đạo", "ngành", "điện", "cũng", "khẳng", "định", "theo", "các", "quy", "định", "cụ", "thể", "là", "thông", "tư", "số", "-19,49", "do", "bộ", "công", "thương", "ban", "hành", "giá", "điện", "có", "thể", "được", "điều", "chỉnh", "khi", "thông", "số", "đầu", "vào", "cơ", "bản", "biến", "động", "so", "với", "thông", "số", "đã", "sử", "dụng", "để", "xác", "định", "giá", "bán", "điện", "và", "phải", "được", "thực", "hiện", "công", "khai", "minh", "bạch", "chịu", "sự", "kiểm", "tra", "xác", "nhận", "giám", "sát", "của", "bộ", "ngành", "trong", "quá", "trình", "thực", "hiện", "điều", "chỉnh", "giá", "2173", "bán", "điện", "của", "evn", "đều", "phải", "báo", "cáo", "và", "được", "sự", "cho", "phép", "chấp", "thuận", "của", "cơ", "11h", "quan", "nhà", "nước", "có", "thẩm", "quyền", "của", "các", "bộ", "ngành", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "căn", "cứ", "vào", "sức", "chịu", "đựng", "của", "nền", "kinh", "tế", "đất", "nước", "đảm", "bảo", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "ổn", "định", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "và", "đảm", "bảo", "an", "sinh", "xã", "hội", "ông", "thanh", "cho", "biết", "tuyên", "bố", "hùng", "hồn", "của", "evn", "giúp", "dư", "luận", "được", "trấn", "an", "khá", "nhiều", "nhưng", "chỉ", "hơn", "07694143917", "tháng", "sau", "giá", "điện", "âm", "thầm", "được", "thông", "báo", "tăng", "giá", "được", "gửi", "cho", "phóng", "viên", "vào", "lúc", "gần", "11h", "ngày", "thứ", "sáu", "1 - 12", "trong", "khi", "thời", "điểm", "chính", "thức", "tăng", "giá", "là", "từ", "884.250", "evn", "lãi", "lớn", "từ", "khai", "thác", "thủy", "điện", "ngoài", "những", "bất", "hợp", "lý", "quanh", "163 atm", "việc", "xin", "tăng", "giá", "điện", "của", "evn", "nhiều", "báo", "cáo", "của", "ngành", "điện", "cho", "thấy", "việc", "evn", "được", "hưởng", "lợi", "khá", "lớn", "từ", "việc", "khai", "thác", "thủy", "điện", "với", "cường", "độ", "cao", "trong", "ngày 28 đến ngày 3 tháng 6", "ngay", "trong", "báo", "cáo", "đánh", "giá", "kết", "quả", "thực", "hiện", "kế", "hoạch", "ngày 28 đến ngày 5 tháng 11", "nhiệm", "vụ", "và", "các", "giải", "pháp", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "12/4/2253", "của", "ngành", "điện", "cũng", "nói", "rõ", "việc", "ngành", "điện", "trong", "năm", "qua", "đã", "khai", "thác", "một", "cách", "có", "hiệu", "quả", "các", "yếu", "tố", "thuận", "lợi", "về", "nước", "để", "phát", "điện", "tiêu", "biểu", "là", "các", "nhà", "máy", "ialy", "bản", "vẽ", "thác", "mơ", "sê", "san", "9.000.008", "buôn", "kuốp", "srepôk", "+31392520422", "văn", "bản", "nêu", "rõ", "so", "với", "giá", "điện", "bình", "quân", "ngày 2", "giá", "điện", "bình", "quân", "hiện", "hành", "tăng", "gần", "-3428,543 db", "10:45:42", "chỉ", "số", "giá", "tăng", "-2328.00247 nm", "trong", "khi", "giá", "điện", "chỉ", "điều", "chỉnh", "tăng", "khoảng", "-3050,998 kcal/tháng", "đến", "13:44:6", "chỉ", "số", "giá", "tăng", "-2507.589 ml", "trong", "khi", "giá", "điện", "được", "điều", "chỉnh", "tăng", "hơn", "-5624.394 m2", "không", "chỉ", "lần", "tăng", "giá", "này", "mà", "kể", "cả", "giá", "thành", "sản", "xuất", "điện", "của", "evn", "hiện", "khá", "tù", "mù", "nhiều", "ngày", "qua", "phóng", "viên", "tiền", "phong", "liên", "lạc", "với", "lãnh", "đạo", "evn", "để", "có", "câu", "trả", "lời", "thỏa", "đáng", "cho", "bạn", "đọc", "về", "cơ", "sở", "tăng", "giá", "điện", "lần", "này" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "qua", "hai ngàn sáu trăm sáu mươi năm", "ông", "jim", "yong", "kim", "một", "bác", "sỹ", "người", "mỹ", "gốc", "hàn", "quốc", "đã", "được", "bầu", "làm", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "ông", "kim", "sáu hai", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "là", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "algeria", "ngozi", "okonjo-iweala", "để", "ngồi", "lên", "chiếc", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "thay", "thế", "ông", "robert", "zoellick", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "ngoại", "trưởng", "clinton", "và", "ông", "jim", "yong", "kim", "giữa", "ảnh", "epa", "đây", "được", "coi", "là", "một", "kết", "quả", "không", "quá", "bất", "ngờ", "khi", "ông", "ba trăm gạch chéo mờ o", "kim", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "từ", "mỹ", "châu", "âu", "nhật", "bản", "và", "canada", "trong", "khi", "đó", "đối", "thủ", "ngozi", "okonjo-iweala", "lại", "có", "sự", "hậu", "thuẫn", "mạnh", "mẽ", "của", "nam", "phi", "và", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "hồi", "ngày hai mươi bẩy", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "quyết", "định", "đề", "cử", "ông", "kim", "làm", "người", "thay", "thế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "thời", "robert", "zoellick", "ông", "obama", "tin", "tưởng", "việc", "ông", "kim", "trở", "thành", "tân", "chủ", "tịch", "wb", "sẽ", "duy", "trì", "được", "chỗ", "đứng", "của", "washington", "tại", "tổ", "chức", "tài", "chính", "đa", "quốc", "gia", "với", "cuộc", "chiến", "chống", "đói", "nghèo", "tuy", "nhiên", "sự", "kiện", "trên", "cũng", "gây", "ra", "không", "ít", "tranh", "cãi", "khi", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "các", "ứng", "cử", "viên", "mỹ", "đã", "có", "phần", "được", "ưu", "tiên", "lấn", "lướt", "trong", "các", "cuộc", "chạy", "đua", "giành", "chức", "lãnh", "đạo", "wb", "theo", "kế", "hoạch", "ông", "jim", "yong", "kim", "sẽ", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "giữ", "chức", "vụ", "mới", "vào", "ngày hai mốt và ngày mười bẩy", "tới", "sau", "khi", "ông", "zoellick", "mãn", "nhiệm", "vào", "cuối", "ngày hai hai đến ngày hai mươi bảy tháng hai" ]
[ "dân", "việt", "hôm", "qua", "2665", "ông", "jim", "yong", "kim", "một", "bác", "sỹ", "người", "mỹ", "gốc", "hàn", "quốc", "đã", "được", "bầu", "làm", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "ông", "kim", "62", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "là", "bộ", "trưởng", "tài", "chính", "algeria", "ngozi", "okonjo-iweala", "để", "ngồi", "lên", "chiếc", "ghế", "chủ", "tịch", "wb", "thay", "thế", "ông", "robert", "zoellick", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "ngoại", "trưởng", "clinton", "và", "ông", "jim", "yong", "kim", "giữa", "ảnh", "epa", "đây", "được", "coi", "là", "một", "kết", "quả", "không", "quá", "bất", "ngờ", "khi", "ông", "300/mo", "kim", "nhận", "được", "sự", "ủng", "hộ", "lớn", "từ", "mỹ", "châu", "âu", "nhật", "bản", "và", "canada", "trong", "khi", "đó", "đối", "thủ", "ngozi", "okonjo-iweala", "lại", "có", "sự", "hậu", "thuẫn", "mạnh", "mẽ", "của", "nam", "phi", "và", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "hồi", "ngày 27", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "quyết", "định", "đề", "cử", "ông", "kim", "làm", "người", "thay", "thế", "chủ", "tịch", "wb", "hiện", "thời", "robert", "zoellick", "ông", "obama", "tin", "tưởng", "việc", "ông", "kim", "trở", "thành", "tân", "chủ", "tịch", "wb", "sẽ", "duy", "trì", "được", "chỗ", "đứng", "của", "washington", "tại", "tổ", "chức", "tài", "chính", "đa", "quốc", "gia", "với", "cuộc", "chiến", "chống", "đói", "nghèo", "tuy", "nhiên", "sự", "kiện", "trên", "cũng", "gây", "ra", "không", "ít", "tranh", "cãi", "khi", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "các", "ứng", "cử", "viên", "mỹ", "đã", "có", "phần", "được", "ưu", "tiên", "lấn", "lướt", "trong", "các", "cuộc", "chạy", "đua", "giành", "chức", "lãnh", "đạo", "wb", "theo", "kế", "hoạch", "ông", "jim", "yong", "kim", "sẽ", "chính", "thức", "bắt", "đầu", "giữ", "chức", "vụ", "mới", "vào", "ngày 21 và ngày 17", "tới", "sau", "khi", "ông", "zoellick", "mãn", "nhiệm", "vào", "cuối", "ngày 22 đến ngày 27 tháng 2" ]
[ "thủ", "tướng", "nói", "chủ", "trương", "bẩy trăm năm mươi tư ngàn tám trăm mười ba", "thì", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "tỉnh", "phải", "có", "biện", "pháp", "chín triệu tám mươi nghìn", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nói", "chủ", "trương", "chín mươi nghìn bẩy trăm tám lăm phẩy không tám ngàn ba trăm bảy mốt", "tôi", "xin", "đề", "nghị", "các", "đồng", "chí", "bộ", "trưởng", "chín trăm ba tư ki lô mét", "các", "đồng", "chí", "bí", "thư", "các", "đồng", "chí", "chủ", "tịch", "phải", "có", "biện", "pháp", "cộng tám bốn năm không bảy một ba tám ba ba bảy", "để", "chủ", "trương", "vào", "cuộc", "sống", "một", "cách", "quyết", "liệt", "cụ", "thể", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "nhấn", "mạnh", "điều", "này", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "toàn", "quốc", "chính", "phủ", "với", "địa", "phương", "vào", "chiều", "nay", "tám không bảy chéo ca quy pờ đê", "ý", "kiến", "các", "địa", "phương", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "đều", "khẳng", "định", "quyết", "tâm", "phục", "hồi", "phát", "triển", "kinh", "tế", "trong", "chín triệu không ngàn không trăm linh tám", "tháng", "cuối", "năm", "thành", "phố", "xác", "định", "nỗ", "lực", "quyết", "tâm", "nhiều", "hơn", "vì", "sự", "chậm", "lại", "của", "thành", "phố", "sẽ", "tác", "động", "trực", "tiếp", "đến", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "chung", "của", "cả", "nước", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "nguyễn", "thành", "phong", "nhận", "định", "và", "đặt", "ra", "bẩy năm tám ba bẩy một một bốn hai hai hai", "giải", "pháp", "phát", "triển", "thành", "phố", "trong", "sáu mươi hai", "tháng", "cuối", "năm", "trong", "đó", "lãnh", "đạo", "thành phố hồ chí minh", "nhấn", "mạnh", "giải", "ngân", "đầu", "tư", "công", "là", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "trọng", "tâm", "và", "đặt", "mục", "tiêu", "hết", "mồng tám và ngày hai mốt", "tỷ", "lệ", "giải", "ngân", "phải", "trên", "ba trăm chín chín ki lô mét vuông", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "nhắc", "lại", "điều", "ba trăm chín mươi ba ngàn hai trăm chín mươi mốt", "luật", "đầu", "tư", "công", "sáu mươi tám", "quy", "định", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "còn", "lại", "của", "các", "dự", "án", "đã", "quyết", "định", "chủ", "trương", "ngày mười lăm và ngày mười tám tháng chín", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "tám triệu chín nghìn linh bốn", "chuyển", "tiếp", "qua", "giai", "đoạn", "bốn mươi sáu", "không", "vượt", "quá", "chín trăm bốn mươi mốt héc ta", "theo", "đó", "quy", "định", "vốn", "chuyển", "tiếp", "tại", "điều", "chín mươi lăm", "sẽ", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "với", "kỳ", "trung", "hạn", "cộng chín bảy tám một năm bảy chín không tám sáu hai", "ông", "nguyễn", "thành", "phong", "kiến", "nghị", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "cho", "biết", "thành", "phố", "đã", "xây", "dựng", "ba ngàn", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "ba chia hai mươi bốn", "tháng", "cuối", "năm", "để", "đảm", "bảo", "tăng", "trưởng", "grdp", "cao", "hơn", "hai triệu sáu trăm mười nghìn tám trăm hai mươi chín", "lần", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cả", "nước", "cũng", "như", "cam", "kết", "thu", "ngân", "sách", "theo", "kế", "hoạch", "được", "giao", "là", "âm hai nghìn chín trăm tám mươi bẩy phẩy chín trăm mười bảy đề xi ben", "đồng", "hà", "nội", "đề", "xuất", "thành", "lập", "ban", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "sau", "dịch", "đê pờ vê bê dê trừ bốn không bẩy không xuộc tám sáu không", "từ", "đó", "chỉ", "đạo", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "cả", "nước", "có", "hiệu", "quả", "hơn", "đồng", "thời", "hà", "nội", "chuẩn", "bị", "ngày hai tư ngày hai mươi bẩy tháng bốn", "khu", "vực", "bán", "hàng", "mời", "các", "tỉnh", "đưa", "doanh", "nghiệp", "có", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "hải", "sản", "ra", "bán", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "và", "miễn", "phí", "chỗ", "bán", "hàng", "này", "để", "kích", "cầu", "tiêu", "dùng", "nội", "địa", "đặc", "biệt", "các", "mặt", "hàng", "nông", "nghiệp", "là", "thế", "mạnh", "của", "việt", "nam", "cụ", "thể", "mở", "rộng", "nhà", "ga", "lờ a trừ đê lờ quy chéo tám trăm năm hai", "về", "phía", "nam", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "ga", "hàng", "hóa", "sớm", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "sáu trăm nờ gi dê e xoẹt", "hải", "phòng", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "phân", "cấp", "cho", "các", "địa", "phương", "được", "chủ", "động", "chuyển", "đổi", "trên", "chín nghìn tám trăm mười chấm không không một trăm bốn mươi ba mon", "đất", "lúa", "sang", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "và", "xây", "dựng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "phấn", "đấu", "tăng", "trưởng", "âm tám ngàn bảy trăm năm bốn phẩy chín bảy hai rúp", "ghi", "nhận", "các", "ý", "kiến", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "biết", "có", "tám mươi sáu nghìn sáu trăm năm mươi mốt phẩy một ba không", "kiến", "nghị", "trực", "tiếp", "tại", "hội", "nghị", "sáu triệu", "kiến", "nghị", "gửi", "bằng", "văn", "bản", "và", "giao", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "văn phòng chính phủ", "tiếp", "tháng năm một ngàn sáu trăm lẻ năm", "thu", "hoàn", "thiện", "nghị", "quyết", "của", "chính", "phủ", "với", "tinh", "thần", "tập", "trung", "làm", "ngay", "những", "việc", "cấp", "bách", "trong", "thẩm", "quyền", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chúng", "ta", "phải", "tiếp", "tục", "theo", "dõi", "để", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "nhất", "là", "nguy", "cơ", "dịch", "bệnh", "đồng", "thời", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "để", "từ", "đó", "chính", "phủ", "có", "đối", "sách", "đúng", "kịp", "thời", "hơn", "trên", "tinh", "thần", "vừa", "phòng", "thủ", "chống", "dịch", "hai ngàn gạch ngang ba không không", "vừa", "tấn", "công", "trên", "mặt", "trận", "kinh", "tế", "vì", "vậy", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "có", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "quý", "iii", "và", "iv", "cụ", "thể", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "là", "phấn", "đấu", "ở", "mức", "cao", "nhất", "vào", "khoảng", "ba trăm chín hai giây", "tín", "dụng", "năm", "nay", "phải", "tăng", "trưởng", "ít", "nhất", "ba trăm bẩy mươi sáu đồng", "tỷ", "lệ", "nợ", "công", "có", "thể", "tăng", "thêm", "hai trăm bốn mươi mốt ao", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nhắc", "lại", "việc", "đẩy", "mạnh", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "công", "khi", "mà", "nguồn", "vốn", "cần", "giải", "ngân", "trong", "ngày hai mươi tháng tám một ba hai bẩy", "rất", "lớn", "sáu trăm ba mươi năm đô la", "đồng", "tương", "đương", "bảy ngàn một trăm sáu mươi phẩy không không tám hai không mi li gam trên ga lông", "usd", "trong", "đó", "âm chín ngàn năm trăm ba mươi bảy phẩy không không một trăm năm mươi nhăm đi ốp", "nằm", "ở", "các", "địa", "phương", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "chính", "phủ", "thành", "lập", "đoàn", "kiểm", "tra", "một", "số", "địa", "phương", "đơn", "vị", "để", "xem", "xét", "tiến", "độ", "kiên", "quyết", "điều", "chuyển", "một ngàn bốn mươi năm phẩy hai trăm ba mươi ngày trên héc ta", "vốn", "ngay", "tháng mười tám trăm tám mươi mốt", "về", "tài", "khóa", "bộ", "tài", "chính", "chỉ", "đạo", "triển", "khai", "ngay", "các", "luật", "nghị", "quyết", "của", "quốc", "hội", "về", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "có", "liên", "quan", "đến", "thuế", "phí", "lệ", "phí", "điều", "chỉnh", "mức", "tám năm không hai hai năm bảy chín tám năm một", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "của", "thuế", "thu", "nhập", "giảm", "thuế", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "đối", "với", "nhiên", "liệu", "đầu", "vào", "giảm", "năm nghìn bảy trăm chín sáu chấm hai bẩy năm mét khối", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "đăng", "ký", "ô", "tô", "miễn", "thuế", "sử", "dụng", "đất", "nông", "nghiệp", "giảm", "thuế", "doanh", "nghiệp", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "công", "đoàn", "nên", "xem", "xét", "miễn", "giảm", "phí", "công", "đoàn", "năm trăm ba bẩy mi li lít", "trong", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "đã", "đưa", "ra", "chính", "phủ", "thảo", "luận", "và", "trình", "quốc", "hội", "miễn", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "âm hai ngàn chín trăm mười phẩy sáu chín không mẫu trên niu tơn", "đối", "với", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "thì", "số", "xe", "bán", "ra", "những", "ngày", "vừa", "qua", "tăng", "trên", "bốn trăm sáu sáu rúp trên đề xi mét", "thủ", "tướng", "lấy", "ví", "dụ", "về", "việc", "kích", "thích", "thị", "trường", "tiêu", "dùng", "trong", "nước", "với", "những", "giải", "pháp", "cụ", "thể", "làm", "tốt", "công", "tác", "bảo", "hộ", "công", "dân", "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "tám tám không ngang nờ gạch ngang e", "thủ", "tướng", "nhắc", "đến", "việc", "đưa", "bà", "con", "có", "nhu", "cầu", "về", "nước", "con", "số", "này", "vào", "khoảng", "âm ba mươi sáu ngàn hai trăm linh chín phẩy không tám sáu chín ba", "người", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nói", "chủ", "trương", "bốn triệu hai trăm tám mươi chín ngàn sáu trăm mười chín", "tôi", "xin", "đề", "nghị", "vờ dê lờ gạch ngang gờ ép ngang", "các", "đồng", "chí", "bộ", "trưởng", "các", "đồng", "chí", "bí", "thư", "các", "đồng", "chí", "chủ", "tịch", "phải", "có", "biện", "pháp", "ba mươi sáu", "để", "chủ", "trương", "vào", "cuộc", "sống", "một", "cách", "quyết", "liệt", "cụ", "thể", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "muốn", "thành", "công", "thì", "phải", "thường", "xuyên", "kiểm", "tra", "đôn", "đốc", "xử", "lý", "nghiêm", "sự", "chậm", "chạp", "ù", "lì", "virus", "trì", "trệ", "đồng", "thời", "chống", "tham", "nhũng", "tiêu", "cực", "lợi", "ích", "nhóm" ]
[ "thủ", "tướng", "nói", "chủ", "trương", "754.813", "thì", "bộ", "trưởng", "chủ", "tịch", "tỉnh", "phải", "có", "biện", "pháp", "9.080.000", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nói", "chủ", "trương", "90.785,08371", "tôi", "xin", "đề", "nghị", "các", "đồng", "chí", "bộ", "trưởng", "934 km", "các", "đồng", "chí", "bí", "thư", "các", "đồng", "chí", "chủ", "tịch", "phải", "có", "biện", "pháp", "+84507138337", "để", "chủ", "trương", "vào", "cuộc", "sống", "một", "cách", "quyết", "liệt", "cụ", "thể", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "nhấn", "mạnh", "điều", "này", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "toàn", "quốc", "chính", "phủ", "với", "địa", "phương", "vào", "chiều", "nay", "807/kqpđ", "ý", "kiến", "các", "địa", "phương", "phát", "biểu", "tại", "hội", "nghị", "đều", "khẳng", "định", "quyết", "tâm", "phục", "hồi", "phát", "triển", "kinh", "tế", "trong", "9.000.008", "tháng", "cuối", "năm", "thành", "phố", "xác", "định", "nỗ", "lực", "quyết", "tâm", "nhiều", "hơn", "vì", "sự", "chậm", "lại", "của", "thành", "phố", "sẽ", "tác", "động", "trực", "tiếp", "đến", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "chung", "của", "cả", "nước", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "nguyễn", "thành", "phong", "nhận", "định", "và", "đặt", "ra", "75837114222", "giải", "pháp", "phát", "triển", "thành", "phố", "trong", "62", "tháng", "cuối", "năm", "trong", "đó", "lãnh", "đạo", "thành phố hồ chí minh", "nhấn", "mạnh", "giải", "ngân", "đầu", "tư", "công", "là", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "trọng", "tâm", "và", "đặt", "mục", "tiêu", "hết", "mồng 8 và ngày 21", "tỷ", "lệ", "giải", "ngân", "phải", "trên", "399 km2", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "thành phố hồ chí minh", "nhắc", "lại", "điều", "393.291", "luật", "đầu", "tư", "công", "68", "quy", "định", "tổng", "số", "vốn", "đầu", "tư", "còn", "lại", "của", "các", "dự", "án", "đã", "quyết", "định", "chủ", "trương", "ngày 15 và ngày 18 tháng 9", "đầu", "tư", "giai", "đoạn", "8.009.004", "chuyển", "tiếp", "qua", "giai", "đoạn", "46", "không", "vượt", "quá", "941 ha", "theo", "đó", "quy", "định", "vốn", "chuyển", "tiếp", "tại", "điều", "95", "sẽ", "bắt", "đầu", "áp", "dụng", "với", "kỳ", "trung", "hạn", "+97815790862", "ông", "nguyễn", "thành", "phong", "kiến", "nghị", "hà", "nội", "nguyễn", "đức", "chung", "cho", "biết", "thành", "phố", "đã", "xây", "dựng", "3000", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "3 / 24", "tháng", "cuối", "năm", "để", "đảm", "bảo", "tăng", "trưởng", "grdp", "cao", "hơn", "2.610.829", "lần", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "cả", "nước", "cũng", "như", "cam", "kết", "thu", "ngân", "sách", "theo", "kế", "hoạch", "được", "giao", "là", "-2987,917 db", "đồng", "hà", "nội", "đề", "xuất", "thành", "lập", "ban", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "để", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "sau", "dịch", "đpvbd-4070/860", "từ", "đó", "chỉ", "đạo", "phát", "triển", "kinh", "tế-xã", "hội", "cả", "nước", "có", "hiệu", "quả", "hơn", "đồng", "thời", "hà", "nội", "chuẩn", "bị", "ngày 24 ngày 27 tháng 4", "khu", "vực", "bán", "hàng", "mời", "các", "tỉnh", "đưa", "doanh", "nghiệp", "có", "hàng", "nông", "lâm", "thủy", "hải", "sản", "ra", "bán", "hàng", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "và", "miễn", "phí", "chỗ", "bán", "hàng", "này", "để", "kích", "cầu", "tiêu", "dùng", "nội", "địa", "đặc", "biệt", "các", "mặt", "hàng", "nông", "nghiệp", "là", "thế", "mạnh", "của", "việt", "nam", "cụ", "thể", "mở", "rộng", "nhà", "ga", "la-dlq/852", "về", "phía", "nam", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "ga", "hàng", "hóa", "sớm", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "ga", "600njde/", "hải", "phòng", "đề", "nghị", "chính", "phủ", "phân", "cấp", "cho", "các", "địa", "phương", "được", "chủ", "động", "chuyển", "đổi", "trên", "9810.00143 mol", "đất", "lúa", "sang", "sản", "xuất", "công", "nghiệp", "dịch", "vụ", "và", "xây", "dựng", "các", "khu", "tái", "định", "cư", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "phấn", "đấu", "tăng", "trưởng", "-8754,972 rub", "ghi", "nhận", "các", "ý", "kiến", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "cho", "biết", "có", "86.651,130", "kiến", "nghị", "trực", "tiếp", "tại", "hội", "nghị", "6.000.000", "kiến", "nghị", "gửi", "bằng", "văn", "bản", "và", "giao", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "văn phòng chính phủ", "tiếp", "tháng 5/1605", "thu", "hoàn", "thiện", "nghị", "quyết", "của", "chính", "phủ", "với", "tinh", "thần", "tập", "trung", "làm", "ngay", "những", "việc", "cấp", "bách", "trong", "thẩm", "quyền", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chúng", "ta", "phải", "tiếp", "tục", "theo", "dõi", "để", "đề", "phòng", "nguy", "cơ", "nhất", "là", "nguy", "cơ", "dịch", "bệnh", "đồng", "thời", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "để", "từ", "đó", "chính", "phủ", "có", "đối", "sách", "đúng", "kịp", "thời", "hơn", "trên", "tinh", "thần", "vừa", "phòng", "thủ", "chống", "dịch", "2000-300", "vừa", "tấn", "công", "trên", "mặt", "trận", "kinh", "tế", "vì", "vậy", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "bộ", "khoa học", "&", "đào tạo", "có", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "quý", "iii", "và", "iv", "cụ", "thể", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "là", "phấn", "đấu", "ở", "mức", "cao", "nhất", "vào", "khoảng", "392 giây", "tín", "dụng", "năm", "nay", "phải", "tăng", "trưởng", "ít", "nhất", "376 đ", "tỷ", "lệ", "nợ", "công", "có", "thể", "tăng", "thêm", "241 ounce", "ảnh", "vgp/quang", "hiếu", "thủ", "tướng", "nhắc", "lại", "việc", "đẩy", "mạnh", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "công", "khi", "mà", "nguồn", "vốn", "cần", "giải", "ngân", "trong", "ngày 20/8/1327", "rất", "lớn", "635 $", "đồng", "tương", "đương", "7160,00820 mg/gallon", "usd", "trong", "đó", "-9537,00155 điôp", "nằm", "ở", "các", "địa", "phương", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "chính", "phủ", "thành", "lập", "đoàn", "kiểm", "tra", "một", "số", "địa", "phương", "đơn", "vị", "để", "xem", "xét", "tiến", "độ", "kiên", "quyết", "điều", "chuyển", "1045,230 ngày/ha", "vốn", "ngay", "tháng 10/881", "về", "tài", "khóa", "bộ", "tài", "chính", "chỉ", "đạo", "triển", "khai", "ngay", "các", "luật", "nghị", "quyết", "của", "quốc", "hội", "về", "tháo", "gỡ", "khó", "khăn", "có", "liên", "quan", "đến", "thuế", "phí", "lệ", "phí", "điều", "chỉnh", "mức", "85022579851", "giảm", "trừ", "gia", "cảnh", "của", "thuế", "thu", "nhập", "giảm", "thuế", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "đối", "với", "nhiên", "liệu", "đầu", "vào", "giảm", "5796.275 m3", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "đăng", "ký", "ô", "tô", "miễn", "thuế", "sử", "dụng", "đất", "nông", "nghiệp", "giảm", "thuế", "doanh", "nghiệp", "hộ", "kinh", "doanh", "cá", "thể", "công", "đoàn", "nên", "xem", "xét", "miễn", "giảm", "phí", "công", "đoàn", "537 ml", "trong", "năm", "nay", "chúng", "tôi", "đã", "đưa", "ra", "chính", "phủ", "thảo", "luận", "và", "trình", "quốc", "hội", "miễn", "lệ", "phí", "trước", "bạ", "-2910,690 mẫu/n", "đối", "với", "xe", "lắp", "ráp", "trong", "nước", "thì", "số", "xe", "bán", "ra", "những", "ngày", "vừa", "qua", "tăng", "trên", "466 rub/dm", "thủ", "tướng", "lấy", "ví", "dụ", "về", "việc", "kích", "thích", "thị", "trường", "tiêu", "dùng", "trong", "nước", "với", "những", "giải", "pháp", "cụ", "thể", "làm", "tốt", "công", "tác", "bảo", "hộ", "công", "dân", "trong", "bối", "cảnh", "dịch", "bệnh", "880-n-e", "thủ", "tướng", "nhắc", "đến", "việc", "đưa", "bà", "con", "có", "nhu", "cầu", "về", "nước", "con", "số", "này", "vào", "khoảng", "-36.209,08693", "người", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nói", "chủ", "trương", "4.289.619", "tôi", "xin", "đề", "nghị", "vdl-gf-", "các", "đồng", "chí", "bộ", "trưởng", "các", "đồng", "chí", "bí", "thư", "các", "đồng", "chí", "chủ", "tịch", "phải", "có", "biện", "pháp", "36", "để", "chủ", "trương", "vào", "cuộc", "sống", "một", "cách", "quyết", "liệt", "cụ", "thể", "thủ", "tướng", "bày", "tỏ", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "muốn", "thành", "công", "thì", "phải", "thường", "xuyên", "kiểm", "tra", "đôn", "đốc", "xử", "lý", "nghiêm", "sự", "chậm", "chạp", "ù", "lì", "virus", "trì", "trệ", "đồng", "thời", "chống", "tham", "nhũng", "tiêu", "cực", "lợi", "ích", "nhóm" ]
[ "triều", "tiên", "và", "mỹ", "lãnh", "đạo", "bộ", "chỉ", "huy", "liên hiệp quốc", "unc", "tại", "hàn", "quốc", "năm triệu tám trăm ba mươi ba nghìn hai trăm năm mươi bốn", "sáng", "nay", "hắt ép gi mờ gờ o đê ích gờ gạch chéo ba không không", "bắt", "đầu", "hội", "đàm", "quân", "sự", "nhằm", "giảm", "căng", "thẳng", "đây", "là", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "bên", "sau", "bốn bảy sáu bốn tám sáu hai ba chín năm tám", "năm", "gián", "đoạn", "unc", "cho", "hay", "hội", "đàm", "bắt", "đầu", "lúc", "bảy nghìn bảy trăm bảy bốn chấm không không chín bảy ca lo", "sáng", "diễn", "ra", "sau", "khi", "triều", "tiên", "có", "những", "cáo", "buộc", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "quân", "mỹ", "tại", "chiến", "tuyến", "trong", "một", "thông", "cáo", "được", "phát", "đi", "unc", "viết", "bộ", "chỉ", "huy", "liên hiệp quốc", "và", "quan", "chức", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "tiến", "hành", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "tướng", "từ", "một ngàn hai trăm ba năm chấm không không ba mươi ba đề xi mét trên ga lông", "sáng", "tại", "panmunjom", "panmunjom", "là", "một", "ngôi", "làng", "liên", "triều", "và", "nó", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "dấu", "vết", "cuối", "cùng", "của", "chiến", "tranh", "lạnh", "unc", "coi", "đề", "xuất", "của", "bình", "nhưỡng", "là", "tích", "cực", "và", "tuyên", "bố", "các", "cuộc", "gặp", "có", "thể", "rất", "hữu", "dụng", "trong", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "ngăn", "ngừa", "hiểu", "nhầm", "cũng", "như", "làm", "rõ", "ý", "định", "của", "cả", "hai", "phía", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hai", "bên", "ngồi", "vào", "bàn", "hội", "đàm", "tại", "panmunjom", "kể", "từ", "ngày mùng một tới ngày bốn tháng chín", "unc", "đã", "giám", "sát", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "hai mươi bẩy tháng mười một năm hai nghìn chín trăm bẩy hai", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "liên", "triều", "kéo", "dài", "hai bẩy đến hai hai", "năm", "hiện", "đứng", "đầu", "unc", "là", "tướng", "walter", "sharp", "lãnh", "đạo", "lực", "lượng", "âm năm chín chấm không không chín mươi chín", "quân", "mỹ", "đóng", "ở", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "một", "quan", "chức", "của", "unc", "cho", "biết", "thiếu", "tướng", "johnny", "a", "weida", "phó", "tham", "mưu", "trưởng", "của", "unc", "là", "trưởng", "phái", "đoàn", "unc", "dự", "hội", "đàm", "sau", "khi", "hội", "đàm", "kết", "thúc", "chúng", "tôi", "sẽ", "thông", "báo", "cho", "báo", "giới", "kết", "quả", "quan", "chức", "trên", "nói", "với", "hãng", "tin", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "bình", "nhưỡng", "buộc", "tội", "quân", "đội", "mỹ", "đứng", "đầu", "unc", "là", "công", "khai", "khiêu", "khích", "và", "vi", "phạm", "những", "khu", "vực", "dọc", "theo", "đường", "ranh", "giới", "quân", "sự", "phía", "hàn", "quốc", "nên", "nhớ", "rằng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "luôn", "sẵn", "sàng", "cho", "sự", "đối", "đầu", "kcna", "cho", "hay" ]
[ "triều", "tiên", "và", "mỹ", "lãnh", "đạo", "bộ", "chỉ", "huy", "liên hiệp quốc", "unc", "tại", "hàn", "quốc", "5.833.254", "sáng", "nay", "hfjmgođxg/300", "bắt", "đầu", "hội", "đàm", "quân", "sự", "nhằm", "giảm", "căng", "thẳng", "đây", "là", "cuộc", "gặp", "đầu", "tiên", "giữa", "hai", "bên", "sau", "47648623958", "năm", "gián", "đoạn", "unc", "cho", "hay", "hội", "đàm", "bắt", "đầu", "lúc", "7774.0097 cal", "sáng", "diễn", "ra", "sau", "khi", "triều", "tiên", "có", "những", "cáo", "buộc", "nghiêm", "trọng", "đối", "với", "quân", "mỹ", "tại", "chiến", "tuyến", "trong", "một", "thông", "cáo", "được", "phát", "đi", "unc", "viết", "bộ", "chỉ", "huy", "liên hiệp quốc", "và", "quan", "chức", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "tiến", "hành", "cuộc", "hội", "đàm", "cấp", "tướng", "từ", "1235.0033 dm/gallon", "sáng", "tại", "panmunjom", "panmunjom", "là", "một", "ngôi", "làng", "liên", "triều", "và", "nó", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "dấu", "vết", "cuối", "cùng", "của", "chiến", "tranh", "lạnh", "unc", "coi", "đề", "xuất", "của", "bình", "nhưỡng", "là", "tích", "cực", "và", "tuyên", "bố", "các", "cuộc", "gặp", "có", "thể", "rất", "hữu", "dụng", "trong", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "ngăn", "ngừa", "hiểu", "nhầm", "cũng", "như", "làm", "rõ", "ý", "định", "của", "cả", "hai", "phía", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "hai", "bên", "ngồi", "vào", "bàn", "hội", "đàm", "tại", "panmunjom", "kể", "từ", "ngày mùng 1 tới ngày 4 tháng 9", "unc", "đã", "giám", "sát", "thỏa", "thuận", "đình", "chiến", "27/11/2972", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "chiến", "liên", "triều", "kéo", "dài", "27 - 22", "năm", "hiện", "đứng", "đầu", "unc", "là", "tướng", "walter", "sharp", "lãnh", "đạo", "lực", "lượng", "-59.0099", "quân", "mỹ", "đóng", "ở", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "một", "quan", "chức", "của", "unc", "cho", "biết", "thiếu", "tướng", "johnny", "a", "weida", "phó", "tham", "mưu", "trưởng", "của", "unc", "là", "trưởng", "phái", "đoàn", "unc", "dự", "hội", "đàm", "sau", "khi", "hội", "đàm", "kết", "thúc", "chúng", "tôi", "sẽ", "thông", "báo", "cho", "báo", "giới", "kết", "quả", "quan", "chức", "trên", "nói", "với", "hãng", "tin", "yonhap", "của", "hàn", "quốc", "bình", "nhưỡng", "buộc", "tội", "quân", "đội", "mỹ", "đứng", "đầu", "unc", "là", "công", "khai", "khiêu", "khích", "và", "vi", "phạm", "những", "khu", "vực", "dọc", "theo", "đường", "ranh", "giới", "quân", "sự", "phía", "hàn", "quốc", "nên", "nhớ", "rằng", "quân", "đội", "nhân", "dân", "triều", "tiên", "luôn", "sẵn", "sàng", "cho", "sự", "đối", "đầu", "kcna", "cho", "hay" ]
[ "ông", "trump", "dọa", "hủy", "cuộc", "gặp", "với", "người", "đồng", "cấp", "putin", "vì", "căng", "thẳng", "ukraine", "chín giờ bốn tám phút năm mươi giây", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "có", "thể", "hủy", "kế", "hoạch", "gặp", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "chín không không một ngàn bẩy trăm xuộc giây ích i quờ i", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "tuần", "này", "tại", "argentina", "do", "vụ", "đụng", "độ", "tại", "eo", "biển", "kerch", "vừa", "qua", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "tổng", "thống", "trump", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "ngày hai mươi tám đến ngày hai hai tháng hai", "tờ", "washington", "post", "ảnh", "washington", "post", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tờ", "the", "washington", "post", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "hiện", "ông", "đang", "chờ", "đợi", "một", "bản", "báo", "cáo", "chi", "tiết", "về", "vụ", "tranh", "chấp", "trên", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "điều", "đó", "sẽ", "được", "quyết", "định", "sớm", "có", "lẽ", "sẽ", "không", "có", "cuộc", "gặp", "nào", "tùy", "thuộc", "vào", "những", "gì", "xảy", "ra", "tuyên", "bố", "trên", "của", "tổng", "thống", "trump", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "một nghìn một trăm lẻ năm", "tàu", "hải", "quân", "ukraine", "bị", "nga", "bắt", "giữ", "với", "cáo", "buộc", "xâm", "phạm", "trái", "phép", "lãnh", "hải", "nga", "ở", "gần", "bán", "đảo", "crimea", "hôm", "ba mươi mốt ngàn bảy trăm năm mươi năm phẩy bốn không một một", "việc", "nga", "bắt", "giữ", "tàu", "hải", "quân", "ukraina", "cùng", "toàn", "bộ", "thủy", "thủ", "đoàn", "đã", "dấy", "lên", "không", "ít", "làn", "sóng", "phản", "đối", "dữ", "dội", "thậm", "chí", "moscow", "có", "nguy", "cơ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "từ", "phương", "tây", "khi", "được", "hỏi", "liệu", "sự", "gây", "hấn", "của", "nga", "có", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "lo", "ngại", "cho", "người", "dân", "mỹ", "hay", "không", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "tôi", "không", "thích", "sự", "hung", "hăng", "tổng", "thống", "trump", "sau", "đó", "tiếp", "tục", "chỉ", "trích", "đức", "vì", "không", "chi", "đủ", "cho", "phòng", "thủ", "như", "là", "một", "phần", "của", "nato", "trước", "đó", "không", "lâu", "trump", "đã", "đưa", "ra", "những", "lời", "phản", "đối", "gay", "gắt", "về", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "đức", "đối", "với", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "phát", "triển", "năng", "lượng", "gây", "tranh", "cãi", "nhất", "châu", "âu", "ông", "nói", "rằng", "nước", "đức", "hoàn", "toàn", "bị", "kiểm", "soát", "bởi", "nga", "theo", "ông", "john", "bolton", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "donald", "trump", "dự", "kiến", "gặp", "người", "đồng", "cấp", "vladimir", "putin", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "đang", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "tờ lờ bờ", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "buenos", "aires", "argentina", "trong", "ba triệu", "hai hai tháng sáu", "và", "sáu mươi mốt", "cuộc", "họp", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "an", "ninh", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "ở", "trung", "đông", "và", "ukraina", "cuộc", "gặp", "mặt", "với", "putin", "nếu", "xảy", "ra", "có", "thể", "vấp", "phải", "không", "ít", "chỉ", "trích", "sau", "khi", "tổng", "thống", "trump", "quyết", "định", "không", "áp", "đặt", "bất", "kỳ", "hình", "phạt", "nào", "đối", "với", "ả", "rập", "saudi", "sau", "những", "cáo", "buộc", "thái", "tử", "mohammed", "bin", "salman", "có", "liên", "quan", "trực", "tiếp", "đến", "cái", "chết", "của", "nhà", "báo", "jamal", "khashoggi", "hồi", "tháng", "trước", "không", "loại", "trừ", "một", "khả", "năng", "trump", "sẽ", "có", "một", "buổi", "gặp", "mặt", "riêng", "với", "hoàng", "tử", "saudi", "tại", "argentina", "mặc", "dù", "các", "quan", "chức", "nhà", "trắng", "hiện", "mười sáu tới mười nhăm", "khẳng", "định", "vẫn", "chưa", "có", "một", "kế", "hoạch", "nào", "cho", "cuộc", "gặp", "gỡ", "nói", "trên" ]
[ "ông", "trump", "dọa", "hủy", "cuộc", "gặp", "với", "người", "đồng", "cấp", "putin", "vì", "căng", "thẳng", "ukraine", "9:48:50", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "nói", "có", "thể", "hủy", "kế", "hoạch", "gặp", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "9001700/jxiqy", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "cuối", "tuần", "này", "tại", "argentina", "do", "vụ", "đụng", "độ", "tại", "eo", "biển", "kerch", "vừa", "qua", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "tổng", "thống", "trump", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "ngày 28 đến ngày 22 tháng 2", "tờ", "washington", "post", "ảnh", "washington", "post", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tờ", "the", "washington", "post", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "hiện", "ông", "đang", "chờ", "đợi", "một", "bản", "báo", "cáo", "chi", "tiết", "về", "vụ", "tranh", "chấp", "trên", "đồng", "thời", "khẳng", "định", "điều", "đó", "sẽ", "được", "quyết", "định", "sớm", "có", "lẽ", "sẽ", "không", "có", "cuộc", "gặp", "nào", "tùy", "thuộc", "vào", "những", "gì", "xảy", "ra", "tuyên", "bố", "trên", "của", "tổng", "thống", "trump", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "1105", "tàu", "hải", "quân", "ukraine", "bị", "nga", "bắt", "giữ", "với", "cáo", "buộc", "xâm", "phạm", "trái", "phép", "lãnh", "hải", "nga", "ở", "gần", "bán", "đảo", "crimea", "hôm", "31.755,4011", "việc", "nga", "bắt", "giữ", "tàu", "hải", "quân", "ukraina", "cùng", "toàn", "bộ", "thủy", "thủ", "đoàn", "đã", "dấy", "lên", "không", "ít", "làn", "sóng", "phản", "đối", "dữ", "dội", "thậm", "chí", "moscow", "có", "nguy", "cơ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "từ", "phương", "tây", "khi", "được", "hỏi", "liệu", "sự", "gây", "hấn", "của", "nga", "có", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "lo", "ngại", "cho", "người", "dân", "mỹ", "hay", "không", "tổng", "thống", "trump", "cho", "biết", "tôi", "không", "thích", "sự", "hung", "hăng", "tổng", "thống", "trump", "sau", "đó", "tiếp", "tục", "chỉ", "trích", "đức", "vì", "không", "chi", "đủ", "cho", "phòng", "thủ", "như", "là", "một", "phần", "của", "nato", "trước", "đó", "không", "lâu", "trump", "đã", "đưa", "ra", "những", "lời", "phản", "đối", "gay", "gắt", "về", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "đức", "đối", "với", "một", "trong", "những", "chương", "trình", "phát", "triển", "năng", "lượng", "gây", "tranh", "cãi", "nhất", "châu", "âu", "ông", "nói", "rằng", "nước", "đức", "hoàn", "toàn", "bị", "kiểm", "soát", "bởi", "nga", "theo", "ông", "john", "bolton", "cố", "vấn", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "donald", "trump", "dự", "kiến", "gặp", "người", "đồng", "cấp", "vladimir", "putin", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "nhóm", "các", "nền", "kinh", "tế", "đang", "phát", "triển", "và", "mới", "nổi", "tlb", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "buenos", "aires", "argentina", "trong", "3.000.000", "22/6", "và", "61", "cuộc", "họp", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "trao", "đổi", "về", "các", "vấn", "đề", "an", "ninh", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "ở", "trung", "đông", "và", "ukraina", "cuộc", "gặp", "mặt", "với", "putin", "nếu", "xảy", "ra", "có", "thể", "vấp", "phải", "không", "ít", "chỉ", "trích", "sau", "khi", "tổng", "thống", "trump", "quyết", "định", "không", "áp", "đặt", "bất", "kỳ", "hình", "phạt", "nào", "đối", "với", "ả", "rập", "saudi", "sau", "những", "cáo", "buộc", "thái", "tử", "mohammed", "bin", "salman", "có", "liên", "quan", "trực", "tiếp", "đến", "cái", "chết", "của", "nhà", "báo", "jamal", "khashoggi", "hồi", "tháng", "trước", "không", "loại", "trừ", "một", "khả", "năng", "trump", "sẽ", "có", "một", "buổi", "gặp", "mặt", "riêng", "với", "hoàng", "tử", "saudi", "tại", "argentina", "mặc", "dù", "các", "quan", "chức", "nhà", "trắng", "hiện", "16 - 15", "khẳng", "định", "vẫn", "chưa", "có", "một", "kế", "hoạch", "nào", "cho", "cuộc", "gặp", "gỡ", "nói", "trên" ]
[ "đất", "nền", "hà", "nội", "ồ", "ạt", "giảm", "giá", "tới", "ba trăm sáu mươi bẩy lít", "theo", "báo", "cáo", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "cbre", "quý", "iv", "thị", "trường", "đất", "nền", "tại", "hà", "nội", "trung", "bình", "giảm", "âm bốn nghìn không trăm chín bốn phẩy không không hai bốn sáu mê ga oát", "trong", "khi", "đó", "phân", "khúc", "căn", "hộ", "mức", "độ", "giảm", "giá", "pờ ép bê o dét giây ca gạch ngang bốn trăm", "%", "so", "quý", "trước", "giá", "bán", "căn", "ngày mười ba tới ngày hai mươi hai tháng hai", "hộ", "giá", "giảm", "bốn trăm linh bẩy át mót phe trên ki lô ca lo", "thông", "thường", "lượng", "dự", "án", "chào", "bán", "mạnh", "vào", "quý", "hai lăm nghìn một trăm hai hai phẩy không chín nghìn hai trăm bảy lăm", "hàng", "năm", "tuy", "nhiên", "xu", "hướng", "này", "không", "còn", "đúng", "trong", "mười ba giờ ba mươi phút bốn bẩy giây", "do", "chủ", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "giảm", "số", "lượng", "chào", "bán", "về", "gần", "cuối", "năm", "trước", "tình", "hình", "thị", "trường", "trầm", "lắng", "nguồn", "cung", "căn", "hộ", "trong", "quý", "sáu triệu ba trăm linh tám ngàn ba mươi", "vừa", "qua", "chỉ", "có", "năm mươi bẩy", "căn", "khá", "khiêm", "tốn", "so", "với", "hai tám năm bảy năm một một một một hai", "căn", "của", "cả", "ngày hai tám và ngày hai mươi tháng năm", "không", "kể", "hai", "dự", "án", "lớn", "là", "royal", "city", "và", "times", "city", "nguồn", "cung", "mới", "của", "cả", "ngày mười ba và ngày ba mươi", "đạt", "âm hai nghìn bẩy trăm hai mươi sáu chấm bảy ngàn sáu trăm tám bảy", "căn", "tương", "đương", "nguồn", "cung", "mới", "của", "mỗi", "mười nhăm giờ", "và", "một nghìn bốn trăm tám mươi ba", "các", "dự", "án", "chào", "hàng", "đều", "có", "mức", "giá", "phải", "chăng", "với", "bảy trăm hai mươi bẩy đồng", "số", "căn", "hộ", "được", "chủ", "đầu", "tư", "chào", "bán", "tại", "mức", "giá", "dưới", "âm tám nghìn năm mươi năm chấm tám một sáu tháng", "vnd/m2", "tính", "trung", "bình", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "trên", "tất", "cả", "các", "phân", "khúc", "thị", "trường", "lên", "tới", "âm tám ngàn bảy trăm ba mươi chấm tám trăm linh sáu mi li mét", "so", "với", "quý", "trước", "và", "một trăm sáu bảy ra đi an", "so", "với", "cả", "năm", "theo", "ông", "minh", "sơn", "đại", "diện", "bộ", "phận", "tư", "vấn", "nghiên", "cứu", "cbre", "khi", "cung", "đưa", "ra", "khó", "khăn", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "nhìn", "lại", "điều", "chỉnh", "tốc", "độ", "chào", "ngày mười hai tới ngày mười chín tháng mười một", "bán", "càng", "về", "cuối", "năm", "tốc", "độ", "bán", "càng", "giảm", "dần", "kể", "từ", "ngày mùng sáu tới ngày hai tám tháng ba", "trở", "lại", "đây", "thị", "trường", "căn", "hộ", "đa", "số", "của", "giới", "đầu", "cơ", "do", "lượng", "hàng", "không", "bán", "được", "vì", "vậy", "không", "thể", "tái", "đầu", "tư", "nguồn", "vốn", "cũng", "trở", "nên", "khó", "khăn", "vì", "vậy", "thị", "trường", "chuyển", "sang", "người", "mua", "cuối", "cùng", "ngày mười một và ngày mồng bốn", "dự", "kiến", "là", "một", "năm", "đầy", "thách", "thức", "cho", "nền", "kinh", "tế", "qua", "đó", "tiếp", "tục", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "thị", "trường", "căn", "hộ", "chung", "cư", "đất", "nền", "hà", "nội", "giảm", "hai trăm mười tám ki lô mét", "thị", "trường", "nhà", "đất", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "xu", "hướng", "giảm", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "trong", "quý", "ngày mười hai và ngày hai năm tháng mười hai", "ước", "tính", "âm chín trăm linh hai chấm không bẩy trăm sáu mươi bẩy héc ta", "lượng", "nhà", "ở", "và", "đất", "nền", "trong", "các", "khu", "đô", "thị", "mới", "tại", "cộng bảy bảy năm bốn tám ba sáu một chín tám ba", "quận", "được", "điều", "tra", "có", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "trong", "khi", "âm chín nghìn tám trăm lẻ sáu chấm chín tám xen ti mét trên lít", "các", "dự", "án", "còn", "lại", "có", "giá", "ít", "thay", "đổi", "mức", "giảm", "trong", "khoảng", "từ", "vài", "triệu", "đồng", "cho", "đến", "hai trăm bảy lăm gam", "đồng", "gạch chéo o cờ lờ xoẹt o", "so", "với", "ba mươi mốt chấm ba mươi tám", "đầu", "bảy trăm tám mươi bảy độ xê trên ki lô mét", "ngày mười một tới ngày mồng ba tháng mười hai", "khoảng", "một trăm chín tư bao", "các", "dự", "án", "có", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "với", "mức", "giảm", "phổ", "biến", "trong", "khoảng", "âm chín nghìn hai trăm tám ba chấm bốn không một mét", "âm bẩy ngàn bốn trăm tám mươi hai phẩy không không tám trăm năm bốn ki lô mét vuông", "theo", "cbre", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "diễn", "biến", "của", "thị", "trường", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "sự", "hồi", "phục", "nền", "kinh", "tế", "các", "dự", "án", "khác", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "nhiều", "giao", "dịch", "hơn", "vào", "cuối", "quý", "ngày hai năm", "khi", "mức", "giá", "chững", "lại", "mặc", "dù", "mười bốn giờ", "vẫn", "sẽ", "là", "một", "năm", "khó", "khăn", "cho", "thị", "trường", "nhà", "ở" ]
[ "đất", "nền", "hà", "nội", "ồ", "ạt", "giảm", "giá", "tới", "367 l", "theo", "báo", "cáo", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "cbre", "quý", "iv", "thị", "trường", "đất", "nền", "tại", "hà", "nội", "trung", "bình", "giảm", "-4094,00246 mw", "trong", "khi", "đó", "phân", "khúc", "căn", "hộ", "mức", "độ", "giảm", "giá", "pfbozjk-400", "%", "so", "quý", "trước", "giá", "bán", "căn", "ngày 13 tới ngày 22 tháng 2", "hộ", "giá", "giảm", "407 atm/kcal", "thông", "thường", "lượng", "dự", "án", "chào", "bán", "mạnh", "vào", "quý", "25.122,09275", "hàng", "năm", "tuy", "nhiên", "xu", "hướng", "này", "không", "còn", "đúng", "trong", "13:30:47", "do", "chủ", "đầu", "tư", "điều", "chỉnh", "giảm", "số", "lượng", "chào", "bán", "về", "gần", "cuối", "năm", "trước", "tình", "hình", "thị", "trường", "trầm", "lắng", "nguồn", "cung", "căn", "hộ", "trong", "quý", "6.308.030", "vừa", "qua", "chỉ", "có", "57", "căn", "khá", "khiêm", "tốn", "so", "với", "2857511112", "căn", "của", "cả", "ngày 28 và ngày 20 tháng 5", "không", "kể", "hai", "dự", "án", "lớn", "là", "royal", "city", "và", "times", "city", "nguồn", "cung", "mới", "của", "cả", "ngày 13 và ngày 30", "đạt", "-2726.7687", "căn", "tương", "đương", "nguồn", "cung", "mới", "của", "mỗi", "15h", "và", "1483", "các", "dự", "án", "chào", "hàng", "đều", "có", "mức", "giá", "phải", "chăng", "với", "727 đ", "số", "căn", "hộ", "được", "chủ", "đầu", "tư", "chào", "bán", "tại", "mức", "giá", "dưới", "-8055.816 tháng", "vnd/m2", "tính", "trung", "bình", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "trên", "tất", "cả", "các", "phân", "khúc", "thị", "trường", "lên", "tới", "-8730.806 mm", "so", "với", "quý", "trước", "và", "167 radian", "so", "với", "cả", "năm", "theo", "ông", "minh", "sơn", "đại", "diện", "bộ", "phận", "tư", "vấn", "nghiên", "cứu", "cbre", "khi", "cung", "đưa", "ra", "khó", "khăn", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "nhìn", "lại", "điều", "chỉnh", "tốc", "độ", "chào", "ngày 12 tới ngày 19 tháng 11", "bán", "càng", "về", "cuối", "năm", "tốc", "độ", "bán", "càng", "giảm", "dần", "kể", "từ", "ngày mùng 6 tới ngày 28 tháng 3", "trở", "lại", "đây", "thị", "trường", "căn", "hộ", "đa", "số", "của", "giới", "đầu", "cơ", "do", "lượng", "hàng", "không", "bán", "được", "vì", "vậy", "không", "thể", "tái", "đầu", "tư", "nguồn", "vốn", "cũng", "trở", "nên", "khó", "khăn", "vì", "vậy", "thị", "trường", "chuyển", "sang", "người", "mua", "cuối", "cùng", "ngày 11 và ngày mồng 4", "dự", "kiến", "là", "một", "năm", "đầy", "thách", "thức", "cho", "nền", "kinh", "tế", "qua", "đó", "tiếp", "tục", "tác", "động", "tiêu", "cực", "đến", "thị", "trường", "căn", "hộ", "chung", "cư", "đất", "nền", "hà", "nội", "giảm", "218 km", "thị", "trường", "nhà", "đất", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "xu", "hướng", "giảm", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "trong", "quý", "ngày 12 và ngày 25 tháng 12", "ước", "tính", "-902.0767 ha", "lượng", "nhà", "ở", "và", "đất", "nền", "trong", "các", "khu", "đô", "thị", "mới", "tại", "+77548361983", "quận", "được", "điều", "tra", "có", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "trong", "khi", "-9806.98 cm/l", "các", "dự", "án", "còn", "lại", "có", "giá", "ít", "thay", "đổi", "mức", "giảm", "trong", "khoảng", "từ", "vài", "triệu", "đồng", "cho", "đến", "275 g", "đồng", "/ocl/o", "so", "với", "31.38", "đầu", "787 oc/km", "ngày 11 tới ngày mồng 3 tháng 12", "khoảng", "194 pound", "các", "dự", "án", "có", "giá", "chào", "bán", "thứ", "cấp", "giảm", "với", "mức", "giảm", "phổ", "biến", "trong", "khoảng", "-9283.401 m", "-7482,00854 km2", "theo", "cbre", "việt", "nam", "trong", "thời", "gian", "tới", "diễn", "biến", "của", "thị", "trường", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "sự", "hồi", "phục", "nền", "kinh", "tế", "các", "dự", "án", "khác", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "nhiều", "giao", "dịch", "hơn", "vào", "cuối", "quý", "ngày 25", "khi", "mức", "giá", "chững", "lại", "mặc", "dù", "14h", "vẫn", "sẽ", "là", "một", "năm", "khó", "khăn", "cho", "thị", "trường", "nhà", "ở" ]
[ "vừa", "dỡ", "bỏ", "hạn", "chế", "new", "zealand", "ghi", "nhận", "ca", "hai không không không xoẹt một bốn không", "mới", "sau", "hơn", "ba", "tuần", "được", "cho", "là", "vắng", "bóng", "ngang dét gờ ngang hát e mờ mờ lờ", "new", "zealand", "mới", "đây", "đã", "ghi", "nhận", "thêm", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "hai", "người", "phụ", "nữ", "từ", "anh", "đến", "nước", "này", "ông", "ashley", "bloomfield", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ngày mười hai đến ngày ba tháng chín", "ảnh", "getty", "images", "theo", "bộ", "y", "tế", "new", "zealand", "đây", "là", "các", "ca", "nhiễm", "đầu", "tiên", "tại", "nước", "này", "sau", "một triệu", "ngày", "không", "có", "ca", "nhiễm", "được", "biết", "những", "người", "phụ", "nữ", "nói", "trên", "đến", "từ", "cùng", "một", "gia", "đình", "và", "từ", "anh", "đi", "qua", "australia", "và", "sau", "đó", "đến", "new", "zealand", "hai", "người", "này", "được", "đưa", "vào", "một", "khách", "sạn", "dành", "riêng", "cho", "việc", "cách", "ly", "ở", "auckland", "và", "được", "miễn", "trừ", "và", "rời", "khỏi", "nơi", "này", "sau", "đó", "họ", "đi", "đến", "wellington", "bằng", "tháng một hai nghìn tám trăm ba mươi lăm", "một", "chiếc", "xe", "riêng", "để", "thăm", "cộng chín hai chín sáu bẩy một không tám chín năm năm", "một", "người", "họ", "hàng", "tháng ba năm một trăm bốn bốn", "theo", "tiến", "sĩ", "ashley", "bloomfield", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "y", "tế", "new", "zealand", "cho", "biết", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "các", "trường", "hợp", "mới", "này", "là", "những", "điều", "chúng", "ta", "không", "hy", "vọng", "sẽ", "gặp", "phải", "nhưng", "cũng", "là", "điều", "mà", "chúng", "ta", "đã", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "ứng", "phó", "ông", "bloomfield", "cho", "biết", "sau", "vụ", "việc", "ông", "bloomfield", "yêu", "cầu", "bất", "kỳ", "ai", "được", "miễn", "trừ", "cần", "phải", "được", "xét", "nghiệm", "nếu", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "và", "ba ngàn sáu trăm ba năm chấm sáu trăm sáu chín mon", "được", "xác", "nhận", "thì", "mới", "được", "rời", "khỏi", "nơi", "cách", "ly", "tuần", "trước", "new", "zealand", "đã", "dỡ", "bỏ", "i i i xuộc hai không không bảy chéo ba bẩy không", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "hạn", "chế", "liên", "quan", "đến", "bốn không chín gạch ngang tờ xê sờ ca tờ trừ", "trong", "nước", "mặc", "dù", "nước", "này", "vẫn", "duy", "trì", "các", "hạn", "chế", "nghiêm", "ngặt", "đối", "với", "những", "người", "vào", "nước", "này", "các", "trường", "hợp", "mới", "nhất", "đưa", "tổng", "số", "trường", "hợp", "được", "xác", "nhận", "của", "new", "zealand", "lên", "tới", "ngày mười hai", "cộng ba không không ba ba ba bốn một một bẩy không" ]
[ "vừa", "dỡ", "bỏ", "hạn", "chế", "new", "zealand", "ghi", "nhận", "ca", "2000/140", "mới", "sau", "hơn", "ba", "tuần", "được", "cho", "là", "vắng", "bóng", "-zg-hemml", "new", "zealand", "mới", "đây", "đã", "ghi", "nhận", "thêm", "ca", "nhiễm", "mới", "là", "hai", "người", "phụ", "nữ", "từ", "anh", "đến", "nước", "này", "ông", "ashley", "bloomfield", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "ngày 12 đến ngày 3 tháng 9", "ảnh", "getty", "images", "theo", "bộ", "y", "tế", "new", "zealand", "đây", "là", "các", "ca", "nhiễm", "đầu", "tiên", "tại", "nước", "này", "sau", "1.000.000", "ngày", "không", "có", "ca", "nhiễm", "được", "biết", "những", "người", "phụ", "nữ", "nói", "trên", "đến", "từ", "cùng", "một", "gia", "đình", "và", "từ", "anh", "đi", "qua", "australia", "và", "sau", "đó", "đến", "new", "zealand", "hai", "người", "này", "được", "đưa", "vào", "một", "khách", "sạn", "dành", "riêng", "cho", "việc", "cách", "ly", "ở", "auckland", "và", "được", "miễn", "trừ", "và", "rời", "khỏi", "nơi", "này", "sau", "đó", "họ", "đi", "đến", "wellington", "bằng", "tháng 1/2835", "một", "chiếc", "xe", "riêng", "để", "thăm", "+92967108955", "một", "người", "họ", "hàng", "tháng 3/144", "theo", "tiến", "sĩ", "ashley", "bloomfield", "người", "đứng", "đầu", "ngành", "y", "tế", "new", "zealand", "cho", "biết", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "các", "trường", "hợp", "mới", "này", "là", "những", "điều", "chúng", "ta", "không", "hy", "vọng", "sẽ", "gặp", "phải", "nhưng", "cũng", "là", "điều", "mà", "chúng", "ta", "đã", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "ứng", "phó", "ông", "bloomfield", "cho", "biết", "sau", "vụ", "việc", "ông", "bloomfield", "yêu", "cầu", "bất", "kỳ", "ai", "được", "miễn", "trừ", "cần", "phải", "được", "xét", "nghiệm", "nếu", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "và", "3635.669 mol", "được", "xác", "nhận", "thì", "mới", "được", "rời", "khỏi", "nơi", "cách", "ly", "tuần", "trước", "new", "zealand", "đã", "dỡ", "bỏ", "yyy/2007/370", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "hạn", "chế", "liên", "quan", "đến", "409-tcskt-", "trong", "nước", "mặc", "dù", "nước", "này", "vẫn", "duy", "trì", "các", "hạn", "chế", "nghiêm", "ngặt", "đối", "với", "những", "người", "vào", "nước", "này", "các", "trường", "hợp", "mới", "nhất", "đưa", "tổng", "số", "trường", "hợp", "được", "xác", "nhận", "của", "new", "zealand", "lên", "tới", "ngày 12", "+30033341170" ]
[ "nguyên", "lãnh", "đạo", "navibank", "và", "các", "thuộc", "bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt chấm hai trăm mười bảy lượng", "cấp", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "theo", "kế", "hoạch", "ngày hai mươi nhăm tới ngày hai chín tháng mười hai", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "sẽ", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nam", "việt", "navibank", "đây", "là", "vụ", "án", "được", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "tách", "ra", "từ", "vụ", "án", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "giai", "đoạn", "ba trăm ba mươi hai nghìn tám trăm năm mươi", "theo", "đó", "vụ", "án", "có", "sáu trăm bẩy bẩy nghìn năm trăm bốn ba", "bị", "can", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "nhân", "viên", "navibank", "bị", "truy", "tố", "và", "đưa", "ra", "xét", "xử", "trong", "đó", "có", "ông", "lê", "quang", "trí", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "navibank", "phiên", "chín nghìn chín trăm mười phẩy tám trăm chín mươi tư mi li mét vuông", "tòa", "do", "phó", "chánh", "tòa", "hình", "sự", "thẩm", "phán", "vũ", "thanh", "lâm", "làm", "chủ", "tọa", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "kéo", "dài", "đến", "mười lăm giờ mười bẩy phút bốn mươi chín giây", "mới", "kết", "thúc", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "và", "võ", "anh", "tuấn", "tại", "phiên", "xử", "giai", "đoạn", "bảy mươi", "theo", "cáo", "trạng", "từ", "ngày tám", "đến", "ngày hai bẩy ngày ba mươi mốt tháng hai", "ông", "trí", "đã", "chủ", "trì", "hội", "đồng", "tín", "dụng", "của", "navibank", "chấp", "thuận", "cấp", "tín", "dụng", "âm bốn mươi tám phẩy tám chín", "tỉ", "đồng", "cho", "một bảy năm sáu tám hai năm bảy bảy chín một", "nhân", "viên", "đứng", "tên", "một ngàn", "hợp", "đồng", "vay", "hơn", "một ngàn ba trăm hai mươi", "tỉ", "đồng", "của", "chính", "navibank", "sau", "đó", "số", "tiền", "năm triệu tám", "tỉ", "đồng", "này", "được", "gửi", "vào", "vietinbank", "chi", "nhánh", "công nghiệp", "nhà", "bè", "và", "chi", "nhánh", "thành phố", "hồ chí minh", "để", "lấy", "lãi", "suất", "cao", "theo", "thỏa", "thuận", "của", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "nguyên", "quyền", "trưởng", "phòng", "giao", "dịch", "điện", "biên", "phủ", "ngân", "hàng", "vietinbank", "công nghiệp", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "võ", "anh", "tuấn", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "vietinbank", "bốn trăm mười chín oát", "công nghiệp", "nhà", "bè", "là", "một ngàn ba trăm hai bảy chấm hai trăm sáu bẩy độ xê", "năm", "đến", "năm ngàn tám trăm mười lăm phẩy bẩy không năm ki lô bai", "năm", "tổng", "số", "tiền", "lãi", "suất", "navibank", "thu", "được", "là", "gần", "ba mươi bốn", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "lãi", "chênh", "lệch", "ngoài", "hợp", "đồng", "là", "hơn", "hai mươi lăm tới một", "tỉ", "đồng", "đến", "ngày một một một hai", "navibank", "đã", "nhận", "bốn mươi hai", "tỉ", "đồng", "tiền", "gốc", "còn", "âm sáu lăm chấm một ba", "tỉ", "đồng", "bị", "huyền", "như", "chiếm", "đoạt" ]
[ "nguyên", "lãnh", "đạo", "navibank", "và", "các", "thuộc", "7421.217 lượng", "cấp", "chuẩn", "bị", "hầu", "tòa", "theo", "kế", "hoạch", "ngày 25 tới ngày 29 tháng 12", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "sẽ", "mở", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "xảy", "ra", "tại", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nam", "việt", "navibank", "đây", "là", "vụ", "án", "được", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "tách", "ra", "từ", "vụ", "án", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "giai", "đoạn", "332.850", "theo", "đó", "vụ", "án", "có", "677.543", "bị", "can", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "lãnh", "đạo", "nhân", "viên", "navibank", "bị", "truy", "tố", "và", "đưa", "ra", "xét", "xử", "trong", "đó", "có", "ông", "lê", "quang", "trí", "nguyên", "tổng", "giám", "đốc", "navibank", "phiên", "9910,894 mm2", "tòa", "do", "phó", "chánh", "tòa", "hình", "sự", "thẩm", "phán", "vũ", "thanh", "lâm", "làm", "chủ", "tọa", "và", "dự", "kiến", "sẽ", "kéo", "dài", "đến", "15:17:49", "mới", "kết", "thúc", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "và", "võ", "anh", "tuấn", "tại", "phiên", "xử", "giai", "đoạn", "70", "theo", "cáo", "trạng", "từ", "ngày 8", "đến", "ngày 27 ngày 31 tháng 2", "ông", "trí", "đã", "chủ", "trì", "hội", "đồng", "tín", "dụng", "của", "navibank", "chấp", "thuận", "cấp", "tín", "dụng", "-48,89", "tỉ", "đồng", "cho", "17568257791", "nhân", "viên", "đứng", "tên", "1000", "hợp", "đồng", "vay", "hơn", "1320", "tỉ", "đồng", "của", "chính", "navibank", "sau", "đó", "số", "tiền", "5.800.000", "tỉ", "đồng", "này", "được", "gửi", "vào", "vietinbank", "chi", "nhánh", "công nghiệp", "nhà", "bè", "và", "chi", "nhánh", "thành phố", "hồ chí minh", "để", "lấy", "lãi", "suất", "cao", "theo", "thỏa", "thuận", "của", "huỳnh", "thị", "huyền", "như", "nguyên", "quyền", "trưởng", "phòng", "giao", "dịch", "điện", "biên", "phủ", "ngân", "hàng", "vietinbank", "công nghiệp", "thành phố", "hồ chí minh", "và", "võ", "anh", "tuấn", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "vietinbank", "419 w", "công nghiệp", "nhà", "bè", "là", "1327.267 oc", "năm", "đến", "5815,705 kb", "năm", "tổng", "số", "tiền", "lãi", "suất", "navibank", "thu", "được", "là", "gần", "34", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "lãi", "chênh", "lệch", "ngoài", "hợp", "đồng", "là", "hơn", "25 - 1", "tỉ", "đồng", "đến", "ngày 11/12", "navibank", "đã", "nhận", "42", "tỉ", "đồng", "tiền", "gốc", "còn", "-65.13", "tỉ", "đồng", "bị", "huyền", "như", "chiếm", "đoạt" ]
[ "thị", "trường", "phim", "truyền", "hình", "việt", "ngày mười bốn tháng một năm một nghìn không trăm mười nhăm", "sẽ", "tiếp", "tục", "nhộn", "nhịp", "tạo", "thế", "cạnh", "tranh", "cao", "nên", "chất", "lượng", "được", "các", "nhà", "sản", "xuất", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "ngày hai mươi sáu và ngày mười tám tháng năm", "tuy", "số", "phim", "nổi", "bật", "tạo", "tiếng", "vang", "không", "nhiều", "nhưng", "chất", "lượng", "khá", "đồng", "đều", "duy", "trì", "thị", "trường", "khá", "ổn", "định", "góp", "phần", "làm", "thay", "đổi", "diện", "mạo", "phim", "truyền", "hình", "việt", "phải", "kể", "đến", "các", "bộ", "phim", "do", "trung", "tâm", "sản", "xuất", "phim", "truyền", "hình", "việt", "nam", "vfc", "sản", "xuất", "phát", "trên", "sóng", "các", "kênh", "truyền", "hình", "quốc", "gia", "ngày mồng hai và ngày hai ba", "vfc", "tiếp", "tục", "đóng", "vai", "trò", "đầu", "tàu", "hướng", "đến", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "cũng", "như", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "quá", "trình", "sản", "xuất", "phim", "truyền", "bẩy triệu sáu sáu nghìn tám trăm tám bảy", "hình", "điển", "hình", "là", "ba bảy", "tập", "của", "bến", "không", "chồng", "với", "phần", "kịch", "bản", "được", "đạo", "diễn", "lưu", "trọng", "ninh", "chấp", "bút", "dựa", "trên", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "nhà", "văn", "dương", "hướng", "bến", "không", "chồng", "từng", "là", "một", "phim", "điện", "ảnh", "để", "đời", "của", "điện", "ảnh", "việt", "nói", "chung", "và", "đạo", "diễn", "lưu", "trọng", "ninh", "nói", "riêng", "cách", "đây", "sáu tám phẩy bốn mốt", "năm", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "phim", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "phần", "bẩy trăm lẻ chín ngàn ba trăm bốn tám", "sẽ", "lên", "sóng", "trong", "năm", "nay", "tái", "hiện", "cuộc", "chiến", "đấu", "đầy", "cam", "go", "khốc", "liệt", "giữa", "lực", "lượng", "kiểm", "lâm", "với", "bọn", "lâm", "tặc", "nhiều", "thủ", "đoạn", "gia", "phả", "của", "đất", "người", "đứng", "trong", "gió", "là", "bốn trăm hai mươi ngàn bốn trăm linh chín", "phim", "chính", "luận", "có", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "nội", "dung", "và", "ý", "nghĩa", "sâu", "sắc", "sẽ", "lên", "chín nghìn bảy trăm ba tám phẩy không mười tám phần trăm trên ghi ga bít", "sóng", "vê tê vê", "trong", "năm", "nay", "sáu nghìn ba trăm chín mươi hai chấm chín mươi nhăm lượng", "nếu", "gia", "phả", "của", "đất", "tái", "hiện", "một", "phần", "thực", "trạng", "nông", "thôn", "việt", "nam", "từ", "ngày mười ba", "đến", "nay", "thì", "người", "đứng", "trong", "gió", "phản", "ánh", "đời", "sống", "ở", "vùng", "đất", "tây", "nguyên", "gắn", "chặt", "với", "những", "vấn", "đề", "bảo", "vệ", "động", "vật", "quý", "hiếm", "một", "phim", "đáng", "xem", "khác", "là", "mỹ", "nhân", "sài", "thành", "kể", "về", "số", "phận", "ba", "người", "đẹp", "hồng", "trà", "tuyết", "trà", "và", "bạch", "trà", "trong", "bối", "cảnh", "sài", "gòn", "từ", "tám trăm lẻ năm mi li mét vuông", "bảy tháng hai", "hai chín tháng năm năm một không bốn chín", "hãng", "tfs", "đài", "truyền", "hình", "thành phố", "hồ chí minh", "vẫn", "tập", "trung", "đầu", "tư", "cho", "dòng", "phim", "chính", "luận", "bên", "ngày mười sáu tới ngày mười tháng sáu", "cạnh", "đó", "phim", "không", "một", "ai", "nói", "về", "những", "người", "trẻ", "ở", "miền", "nam", "sống", "như", "thế", "nào", "sau", "ngày", "đất", "nước", "thống", "nhất", "ngày hai mươi ba và mùng hai", "theo", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "giám", "đốc", "vfc", "trong", "tháng chín năm hai ba sáu chín", "số", "phim", "do", "vfc", "sản", "xuất", "phát", "sóng", "trên", "vê tê vê", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "một trăm bẩy sáu ra đi an", "và", "mười tám giờ năm mươi hai phút hai năm giây", "con", "số", "này", "sẽ", "không", "thể", "tăng", "thêm", "nhiều", "đạo", "diễn", "lý", "quang", "trung", "giám", "đốc", "tfs", "cũng", "cho", "biết", "bẩy giờ ba bốn phút bốn mươi giây", "số", "lượng", "tập", "phim", "của", "tfs", "giảm", "nhiều", "so", "với", "mười hai giờ không phút ba mươi giây", "do", "khó", "khăn", "về", "kinh", "phí", "nhưng", "hướng", "tới", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "tháng tám", "phim", "xã", "hội", "hóa", "sẽ", "tiếp", "tục", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "phim", "truyền", "hình", "việt", "trên", "các", "đài", "từ", "trung", "ương", "đến", "địa", "phương", "hãng", "m", "&", "t", "pictures", "dự", "kiến", "sản", "xuất", "âm mười tám nghìn sáu trăm năm tám phẩy bốn nghìn hai trăm tám mươi ba", "tập", "phim", "và", "sẽ", "tăng", "thêm", "vào", "ngày mười tám và ngày mười", "vì", "có", "thêm", "giờ", "phát", "phim", "trên", "bẩy không không trừ năm trăm tám mươi", "hãng", "sóng", "vàng", "dự", "kiến", "có", "khoảng", "ba bốn chấm một bốn", "tập", "phát", "sóng", "đều", "đặn", "trên", "các", "kênh", "vê tê vê", "và", "htv", "theo", "bà", "lờ lờ nờ pờ ba trăm chín mươi", "vũ", "thị", "bích", "liên", "giám", "đốc", "công", "ty", "sóng", "vàng", "năm", "nay", "số", "lượng", "phim", "tăng", "khoảng", "sáu triệu bảy trăm sáu hai ngàn bốn trăm bảy sáu", "tập", "so", "với", "hai giờ sáu mươi phút", "riêng", "hãng", "phim", "lasta", "sẽ", "sản", "xuất", "khoảng", "một ngàn", "tập", "để", "phát", "sóng", "trên", "kênh", "lets", "viet", "giây hờ dê gờ u trừ e nờ dét u xoẹt", "trong", "ngày một", "các", "hãng", "phim", "blue", "light", "tâm", "điểm", "sao", "thế", "giới", "vietcom", "film", "sena", "film", "cũng", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "sản", "xuất", "phim", "việc", "phim", "xã", "hội", "hóa", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "với", "khoảng", "sáu trăm chín mươi hai tạ", "thời", "lượng", "phát", "sóng", "trên", "các", "đài", "truyền", "hình", "đã", "tạo", "ra", "thế", "cạnh", "tranh", "cao", "các", "hãng", "đều", "nỗ", "lực", "tạo", "dựng", "niềm", "tin", "cho", "khán", "giả", "bà", "lê", "thị", "thúy", "nga", "giám", "đốc", "hãng", "phim", "blue", "light", "nhìn", "nhận", "phim", "truyền", "hình", "việt", "là", "một", "cuộc", "chơi", "dành", "cho", "những", "nhà", "sản", "xuất", "có", "tâm", "cùng", "lòng", "đam", "mê", "n" ]
[ "thị", "trường", "phim", "truyền", "hình", "việt", "ngày 14/1/1015", "sẽ", "tiếp", "tục", "nhộn", "nhịp", "tạo", "thế", "cạnh", "tranh", "cao", "nên", "chất", "lượng", "được", "các", "nhà", "sản", "xuất", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "ngày 26 và ngày 18 tháng 5", "tuy", "số", "phim", "nổi", "bật", "tạo", "tiếng", "vang", "không", "nhiều", "nhưng", "chất", "lượng", "khá", "đồng", "đều", "duy", "trì", "thị", "trường", "khá", "ổn", "định", "góp", "phần", "làm", "thay", "đổi", "diện", "mạo", "phim", "truyền", "hình", "việt", "phải", "kể", "đến", "các", "bộ", "phim", "do", "trung", "tâm", "sản", "xuất", "phim", "truyền", "hình", "việt", "nam", "vfc", "sản", "xuất", "phát", "trên", "sóng", "các", "kênh", "truyền", "hình", "quốc", "gia", "ngày mồng 2 và ngày 23", "vfc", "tiếp", "tục", "đóng", "vai", "trò", "đầu", "tàu", "hướng", "đến", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "cũng", "như", "tính", "chuyên", "nghiệp", "trong", "quá", "trình", "sản", "xuất", "phim", "truyền", "7.066.887", "hình", "điển", "hình", "là", "37", "tập", "của", "bến", "không", "chồng", "với", "phần", "kịch", "bản", "được", "đạo", "diễn", "lưu", "trọng", "ninh", "chấp", "bút", "dựa", "trên", "tiểu", "thuyết", "cùng", "tên", "của", "nhà", "văn", "dương", "hướng", "bến", "không", "chồng", "từng", "là", "một", "phim", "điện", "ảnh", "để", "đời", "của", "điện", "ảnh", "việt", "nói", "chung", "và", "đạo", "diễn", "lưu", "trọng", "ninh", "nói", "riêng", "cách", "đây", "68,41", "năm", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "phim", "khi", "đàn", "chim", "trở", "về", "phần", "709.348", "sẽ", "lên", "sóng", "trong", "năm", "nay", "tái", "hiện", "cuộc", "chiến", "đấu", "đầy", "cam", "go", "khốc", "liệt", "giữa", "lực", "lượng", "kiểm", "lâm", "với", "bọn", "lâm", "tặc", "nhiều", "thủ", "đoạn", "gia", "phả", "của", "đất", "người", "đứng", "trong", "gió", "là", "420.409", "phim", "chính", "luận", "có", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "nội", "dung", "và", "ý", "nghĩa", "sâu", "sắc", "sẽ", "lên", "9738,018 %/gb", "sóng", "vê tê vê", "trong", "năm", "nay", "6392.95 lượng", "nếu", "gia", "phả", "của", "đất", "tái", "hiện", "một", "phần", "thực", "trạng", "nông", "thôn", "việt", "nam", "từ", "ngày 13", "đến", "nay", "thì", "người", "đứng", "trong", "gió", "phản", "ánh", "đời", "sống", "ở", "vùng", "đất", "tây", "nguyên", "gắn", "chặt", "với", "những", "vấn", "đề", "bảo", "vệ", "động", "vật", "quý", "hiếm", "một", "phim", "đáng", "xem", "khác", "là", "mỹ", "nhân", "sài", "thành", "kể", "về", "số", "phận", "ba", "người", "đẹp", "hồng", "trà", "tuyết", "trà", "và", "bạch", "trà", "trong", "bối", "cảnh", "sài", "gòn", "từ", "805 mm2", "7/2", "29/5/1049", "hãng", "tfs", "đài", "truyền", "hình", "thành phố", "hồ chí minh", "vẫn", "tập", "trung", "đầu", "tư", "cho", "dòng", "phim", "chính", "luận", "bên", "ngày 16 tới ngày 10 tháng 6", "cạnh", "đó", "phim", "không", "một", "ai", "nói", "về", "những", "người", "trẻ", "ở", "miền", "nam", "sống", "như", "thế", "nào", "sau", "ngày", "đất", "nước", "thống", "nhất", "ngày 23 và mùng 2", "theo", "đạo", "diễn", "đỗ", "thanh", "hải", "giám", "đốc", "vfc", "trong", "tháng 9/2369", "số", "phim", "do", "vfc", "sản", "xuất", "phát", "sóng", "trên", "vê tê vê", "chỉ", "chiếm", "khoảng", "176 radian", "và", "18:52:25", "con", "số", "này", "sẽ", "không", "thể", "tăng", "thêm", "nhiều", "đạo", "diễn", "lý", "quang", "trung", "giám", "đốc", "tfs", "cũng", "cho", "biết", "7:34:40", "số", "lượng", "tập", "phim", "của", "tfs", "giảm", "nhiều", "so", "với", "12:0:30", "do", "khó", "khăn", "về", "kinh", "phí", "nhưng", "hướng", "tới", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "nghệ", "thuật", "tháng 8", "phim", "xã", "hội", "hóa", "sẽ", "tiếp", "tục", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "phim", "truyền", "hình", "việt", "trên", "các", "đài", "từ", "trung", "ương", "đến", "địa", "phương", "hãng", "m", "&", "t", "pictures", "dự", "kiến", "sản", "xuất", "-18.658,4283", "tập", "phim", "và", "sẽ", "tăng", "thêm", "vào", "ngày 18 và ngày 10", "vì", "có", "thêm", "giờ", "phát", "phim", "trên", "700-580", "hãng", "sóng", "vàng", "dự", "kiến", "có", "khoảng", "34.14", "tập", "phát", "sóng", "đều", "đặn", "trên", "các", "kênh", "vê tê vê", "và", "htv", "theo", "bà", "llnp390", "vũ", "thị", "bích", "liên", "giám", "đốc", "công", "ty", "sóng", "vàng", "năm", "nay", "số", "lượng", "phim", "tăng", "khoảng", "6.762.476", "tập", "so", "với", "2h60", "riêng", "hãng", "phim", "lasta", "sẽ", "sản", "xuất", "khoảng", "1000", "tập", "để", "phát", "sóng", "trên", "kênh", "lets", "viet", "jhdgu-enzu/", "trong", "ngày 1", "các", "hãng", "phim", "blue", "light", "tâm", "điểm", "sao", "thế", "giới", "vietcom", "film", "sena", "film", "cũng", "tiếp", "tục", "nỗ", "lực", "sản", "xuất", "phim", "việc", "phim", "xã", "hội", "hóa", "chiếm", "lĩnh", "thị", "trường", "với", "khoảng", "692 tạ", "thời", "lượng", "phát", "sóng", "trên", "các", "đài", "truyền", "hình", "đã", "tạo", "ra", "thế", "cạnh", "tranh", "cao", "các", "hãng", "đều", "nỗ", "lực", "tạo", "dựng", "niềm", "tin", "cho", "khán", "giả", "bà", "lê", "thị", "thúy", "nga", "giám", "đốc", "hãng", "phim", "blue", "light", "nhìn", "nhận", "phim", "truyền", "hình", "việt", "là", "một", "cuộc", "chơi", "dành", "cho", "những", "nhà", "sản", "xuất", "có", "tâm", "cùng", "lòng", "đam", "mê", "n" ]
[ "rolls-royce", "khai", "tử", "hai", "phiên", "bản", "phantom", "phiên", "bản", "zenith", "ra", "mắt", "cũng", "là", "thời", "điểm", "rolls-royce", "khép", "lại", "vòng", "đời", "thế", "hệ", "thứ", "bốn mươi chín", "của", "bóng", "ma", "phantom", "rolls-royce", "phantom", "sắp", "bước", "sang", "thế", "hệ", "thứ", "bốn ngàn linh hai", "sau", "năm bảy", "năm", "sản", "xuất", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "siêu", "sang", "anh", "quốc", "rolls-royce", "vừa", "công", "bố", "thông", "tin", "sắp", "tung", "ra", "phiên", "bản", "đặc", "biệt", "của", "phantom", "mang", "tên", "zenith", "chỉ", "có", "sáu triệu một trăm hai mươi nhăm nghìn bẩy trăm ba mươi bốn", "chiếc", "được", "sản", "xuất", "để", "phục", "vụ", "giới", "siêu", "giàu", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "dấu", "chấm", "hết", "cho", "vòng", "đời", "của", "phantom", "coupe", "và", "phantom", "coupe", "drophead", "sau", "phiên", "bản", "đặc", "biệt", "sẽ", "không", "còn", "một", "chiếc", "phantom", "nào", "thuộc", "hai", "phiên", "bản", "trên", "lăn", "bánh", "khỏi", "nhà", "máy", "tại", "goodwood", "cũng", "trong", "tháng tám hai ngàn bảy trăm sáu hai", "rolls-royce", "sẽ", "ra", "mắt", "những", "chiếc", "limousine", "cuối", "cùng", "của", "phantom", "thế", "hệ", "thứ", "sáu tới mười hai", "như", "một", "lời", "chào", "tạm", "biệt", "ý", "nghĩa", "với", "hai", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "coupe", "và", "coupe", "drophead", "ba bốn", "qua", "đó", "để", "phantom", "chính", "thức", "bước", "sang", "thế", "hệ", "thứ", "hai triệu không trăm tám tư nghìn năm trăm", "sau", "hai triệu ba trăm bốn mươi mốt nghìn chín trăm linh sáu", "năm", "sản", "xuất", "rolls-royce", "khẳng", "định", "zenith", "sẽ", "sở", "hữu", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "tính", "năng", "và", "trang", "bị", "cao", "cấp", "nhất", "trên", "tám triệu năm trăm tám mốt nghìn chín bảy", "biến", "thể", "nói", "trên", "đây", "là", "phiên", "bản", "tốt", "nhất", "sang", "trọng", "nhất", "là", "mười bốn giờ", "sự", "tổng", "hòa", "các", "tính", "năng", "cao", "cấp", "nhất", "của", "sáu tám", "phiên", "bản", "coupe", "và", "coupe", "drophead", "bên", "cạnh", "đó", "sẽ", "có", "vài", "bất", "ngờ", "lớn", "dành", "cho", "khách", "hàng", "giám", "đốc", "thiết", "kế", "giles", "taylor", "tiết", "lộ", "dự", "kiến", "thế", "hệ", "mới", "của", "phantom", "sẽ", "được", "trình", "làng", "vào", "ngày mười bốn và ngày hai mươi tư", "âm một nghìn bảy trăm chín hai chấm bốn ba chín ê rô" ]
[ "rolls-royce", "khai", "tử", "hai", "phiên", "bản", "phantom", "phiên", "bản", "zenith", "ra", "mắt", "cũng", "là", "thời", "điểm", "rolls-royce", "khép", "lại", "vòng", "đời", "thế", "hệ", "thứ", "49", "của", "bóng", "ma", "phantom", "rolls-royce", "phantom", "sắp", "bước", "sang", "thế", "hệ", "thứ", "4002", "sau", "57", "năm", "sản", "xuất", "nhà", "sản", "xuất", "xe", "siêu", "sang", "anh", "quốc", "rolls-royce", "vừa", "công", "bố", "thông", "tin", "sắp", "tung", "ra", "phiên", "bản", "đặc", "biệt", "của", "phantom", "mang", "tên", "zenith", "chỉ", "có", "6.125.734", "chiếc", "được", "sản", "xuất", "để", "phục", "vụ", "giới", "siêu", "giàu", "trên", "toàn", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "dấu", "chấm", "hết", "cho", "vòng", "đời", "của", "phantom", "coupe", "và", "phantom", "coupe", "drophead", "sau", "phiên", "bản", "đặc", "biệt", "sẽ", "không", "còn", "một", "chiếc", "phantom", "nào", "thuộc", "hai", "phiên", "bản", "trên", "lăn", "bánh", "khỏi", "nhà", "máy", "tại", "goodwood", "cũng", "trong", "tháng 8/2762", "rolls-royce", "sẽ", "ra", "mắt", "những", "chiếc", "limousine", "cuối", "cùng", "của", "phantom", "thế", "hệ", "thứ", "6 - 12", "như", "một", "lời", "chào", "tạm", "biệt", "ý", "nghĩa", "với", "hai", "phiên", "bản", "cao", "cấp", "coupe", "và", "coupe", "drophead", "34", "qua", "đó", "để", "phantom", "chính", "thức", "bước", "sang", "thế", "hệ", "thứ", "2.084.500", "sau", "2.341.906", "năm", "sản", "xuất", "rolls-royce", "khẳng", "định", "zenith", "sẽ", "sở", "hữu", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "tính", "năng", "và", "trang", "bị", "cao", "cấp", "nhất", "trên", "8.581.097", "biến", "thể", "nói", "trên", "đây", "là", "phiên", "bản", "tốt", "nhất", "sang", "trọng", "nhất", "là", "14h", "sự", "tổng", "hòa", "các", "tính", "năng", "cao", "cấp", "nhất", "của", "68", "phiên", "bản", "coupe", "và", "coupe", "drophead", "bên", "cạnh", "đó", "sẽ", "có", "vài", "bất", "ngờ", "lớn", "dành", "cho", "khách", "hàng", "giám", "đốc", "thiết", "kế", "giles", "taylor", "tiết", "lộ", "dự", "kiến", "thế", "hệ", "mới", "của", "phantom", "sẽ", "được", "trình", "làng", "vào", "ngày 14 và ngày 24", "-1792.439 euro" ]
[ "trào", "lưu", "cắt", "xà", "phòng", "xuất", "hiện", "vào", "ngày hai tám", "đã", "tám trăm ba tư nghìn năm trăm năm tám", "tạo", "nên", "cơn", "sốt", "trên", "instagram" ]
[ "trào", "lưu", "cắt", "xà", "phòng", "xuất", "hiện", "vào", "ngày 28", "đã", "834.558", "tạo", "nên", "cơn", "sốt", "trên", "instagram" ]
[ "nổ", "lớn", "ở", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "azerbaijan", "số", "nạn", "nhân", "bị", "năm trăm bốn mốt ki lô bít trên ki lô mét khối", "thương", "trong", "vụ", "nổ", "ở", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "araz", "ở", "thành", "phố", "shirvan", "của", "azerbaijan", "đã", "lên", "tới", "bốn nghìn", "người", "dưới", "đây", "là", "video", "về", "vụ", "nổ", "theo", "bộ", "y", "tế", "azerbaijan", "hiện", "bốn nghìn lẻ bẩy", "người", "bị", "thương", "và", "bỏng", "ở", "các", "mức", "độ", "khác", "nhau", "đã", "được", "chuyển", "tới", "bệnh", "viện", "trung", "tâm", "thành", "phố", "shirvan", "để", "điều", "trị", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "ngày mười bẩy và ngày hai tám", "không một bảy sáu năm ba hai không chín tám sáu tám", "phút", "giờ", "gmt", "tại", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "tám trăm lẻ ba yến", "khí", "araz", "thuộc", "bộ", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "azerbaijan" ]
[ "nổ", "lớn", "ở", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "azerbaijan", "số", "nạn", "nhân", "bị", "541 kb/km3", "thương", "trong", "vụ", "nổ", "ở", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "khí", "araz", "ở", "thành", "phố", "shirvan", "của", "azerbaijan", "đã", "lên", "tới", "4000", "người", "dưới", "đây", "là", "video", "về", "vụ", "nổ", "theo", "bộ", "y", "tế", "azerbaijan", "hiện", "4007", "người", "bị", "thương", "và", "bỏng", "ở", "các", "mức", "độ", "khác", "nhau", "đã", "được", "chuyển", "tới", "bệnh", "viện", "trung", "tâm", "thành", "phố", "shirvan", "để", "điều", "trị", "vụ", "nổ", "xảy", "ra", "vào", "lúc", "ngày 17 và ngày 28", "017653209868", "phút", "giờ", "gmt", "tại", "nhà", "máy", "sản", "xuất", "vũ", "803 yến", "khí", "araz", "thuộc", "bộ", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "azerbaijan" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "one", "green", "planet", "những", "hình", "ảnh", "gây", "sửng", "sốt", "về", "những", "mảnh", "nhựa", "dây", "cao", "su", "và", "các", "chất", "thải", "khác", "được", "tìm", "thấy", "trong", "dạ", "dày", "một", "con", "rùa", "xanh", "tại", "thái", "lan", "đã", "cho", "ba hai", "thấy", "sự", "nghiêm", "trọng", "của", "vấn", "đề", "rác", "thải", "trên", "biển", "sau", "sự", "việc", "tương", "tự", "đối", "với", "một", "con", "cá", "voi", "được", "công", "bố", "rộng", "rãi", "vào", "đầu", "năm giờ", "vừa", "qua", "weerapong", "laovechprasit", "một", "bác", "sĩ", "thú", "y", "tại", "trung", "tâm", "phát", "sáu trăm sáu ba đề xi mét", "triển", "và", "nghiên", "cứu", "tài", "nguyên", "ven", "và", "trên", "biển", "miền", "đông", "thái", "lan", "cho", "biết", "con", "rùa", "xanh", "một", "loài", "động", "vật", "được", "bảo", "vệ", "cũng", "chịu", "số", "phận", "tương", "tự", "như", "con", "cá", "voi", "sau", "khi", "dạt", "vào", "bãi", "biển", "ở", "tỉnh", "chanthaburi", "ở", "phía", "đông", "thái", "lan", "hôm", "hát gạch ngang một bảy hai không năm trăm chín mươi", "chất", "nhựa", "dây", "cao", "su", "các", "mảnh", "khinh", "khí", "cầu", "và", "nhiều", "loại", "rác", "thải", "khác", "đã", "lấp", "đầy", "đường", "ruột", "của", "con", "rùa", "xanh", "làm", "nó", "không", "thể", "ăn", "được", "và", "đã", "chết", "ba triệu không trăm sáu mươi nghìn không trăm bẩy mươi", "ngày", "sau", "đó", "weerapong", "khẳng", "định", "nguyên", "nhân", "chính", "gây", "ra", "cái", "chết", "của", "con", "rùa", "xanh", "là", "chất", "thải", "biển", "weerapong", "cho", "biết", "trong", "quá", "khứ", "khoảng", "âm mười chín mét vuông trên đồng", "số", "rùa", "mười chín giờ hai mươi ba phút năm chín giây", "xanh", "bị", "mắc", "cạn", "trên", "các", "bãi", "biển", "đã", "nuốt", "phải", "chất", "dẻo", "hoặc", "bị", "viêm", "nhiễm", "sau", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "rác", "thải", "nhưng", "năm", "nay", "khoảng", "bốn trăm bốn mươi mốt độ xê", "trường", "hợp", "có", "liên", "quan", "đến", "rác", "thải", "hồi", "đầu", "ngày mười ba và ngày mùng sáu tháng một", "các", "nhà", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "đã", "gây", "ra", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "khi", "tám trăm tám mươi sáu ngàn sáu trăm chín mươi", "công", "bố", "hình", "ảnh", "mổ", "xác", "một", "con", "cá", "voi", "tìm", "thấy", "gần", "lãnh", "hải", "với", "malaysia", "và", "phát", "hiện", "âm sáu mươi sáu nghìn một trăm ba mươi mốt phẩy bảy hai chín ba", "túi", "rác", "nhựa", "trong", "dạ", "dày", "con", "cá", "voi", "này", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "đại", "dương", "ocean", "conservancy", "quý sáu", "hơn", "một", "nửa", "trong", "số", "ba ngàn hai trăm linh một phẩy bốn sáu bốn inh", "tấn", "rác", "thải", "nhựa", "được", "đổ", "xuống", "các", "đại", "dương", "của", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "là", "từ", "một trăm năm mốt ngàn một trăm hai sáu", "nước", "châu", "á", "trong", "đó", "có", "trung", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "asean" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "one", "green", "planet", "những", "hình", "ảnh", "gây", "sửng", "sốt", "về", "những", "mảnh", "nhựa", "dây", "cao", "su", "và", "các", "chất", "thải", "khác", "được", "tìm", "thấy", "trong", "dạ", "dày", "một", "con", "rùa", "xanh", "tại", "thái", "lan", "đã", "cho", "32", "thấy", "sự", "nghiêm", "trọng", "của", "vấn", "đề", "rác", "thải", "trên", "biển", "sau", "sự", "việc", "tương", "tự", "đối", "với", "một", "con", "cá", "voi", "được", "công", "bố", "rộng", "rãi", "vào", "đầu", "5h", "vừa", "qua", "weerapong", "laovechprasit", "một", "bác", "sĩ", "thú", "y", "tại", "trung", "tâm", "phát", "663 dm", "triển", "và", "nghiên", "cứu", "tài", "nguyên", "ven", "và", "trên", "biển", "miền", "đông", "thái", "lan", "cho", "biết", "con", "rùa", "xanh", "một", "loài", "động", "vật", "được", "bảo", "vệ", "cũng", "chịu", "số", "phận", "tương", "tự", "như", "con", "cá", "voi", "sau", "khi", "dạt", "vào", "bãi", "biển", "ở", "tỉnh", "chanthaburi", "ở", "phía", "đông", "thái", "lan", "hôm", "h-1720590", "chất", "nhựa", "dây", "cao", "su", "các", "mảnh", "khinh", "khí", "cầu", "và", "nhiều", "loại", "rác", "thải", "khác", "đã", "lấp", "đầy", "đường", "ruột", "của", "con", "rùa", "xanh", "làm", "nó", "không", "thể", "ăn", "được", "và", "đã", "chết", "3.060.070", "ngày", "sau", "đó", "weerapong", "khẳng", "định", "nguyên", "nhân", "chính", "gây", "ra", "cái", "chết", "của", "con", "rùa", "xanh", "là", "chất", "thải", "biển", "weerapong", "cho", "biết", "trong", "quá", "khứ", "khoảng", "-19 m2/đồng", "số", "rùa", "19:23:59", "xanh", "bị", "mắc", "cạn", "trên", "các", "bãi", "biển", "đã", "nuốt", "phải", "chất", "dẻo", "hoặc", "bị", "viêm", "nhiễm", "sau", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "rác", "thải", "nhưng", "năm", "nay", "khoảng", "441 oc", "trường", "hợp", "có", "liên", "quan", "đến", "rác", "thải", "hồi", "đầu", "ngày 13 và ngày mùng 6 tháng 1", "các", "nhà", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "đã", "gây", "ra", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "khi", "886.690", "công", "bố", "hình", "ảnh", "mổ", "xác", "một", "con", "cá", "voi", "tìm", "thấy", "gần", "lãnh", "hải", "với", "malaysia", "và", "phát", "hiện", "-66.131,7293", "túi", "rác", "nhựa", "trong", "dạ", "dày", "con", "cá", "voi", "này", "theo", "báo", "cáo", "của", "tổ", "chức", "bảo", "vệ", "đại", "dương", "ocean", "conservancy", "quý 6", "hơn", "một", "nửa", "trong", "số", "3201,464 inch", "tấn", "rác", "thải", "nhựa", "được", "đổ", "xuống", "các", "đại", "dương", "của", "thế", "giới", "mỗi", "năm", "là", "từ", "151.126", "nước", "châu", "á", "trong", "đó", "có", "trung", "quốc", "và", "một", "số", "nước", "asean" ]
[ "mỗi", "ngày mười bẩy tháng mười hai", "phụ", "nữ", "chết", "vì", "bạo", "hành", "thông", "tin", "trên", "được", "dẫn", "từ", "một", "nghiên", "cứu", "mới", "nhất", "ở", "brazil", "công", "bố", "hôm", "không ba năm tám chín bốn tám năm một chín hai hai", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "được", "chính", "phủ", "tài", "trợ", "mang", "tên", "bản", "đồ", "bạo", "lực", "ngày mười chín tháng ba", "cho", "biết", "từ", "ngày mười hai tháng mười năm hai bốn một sáu", "đến", "hai nghìn một trăm bảy nhăm", "đã", "có", "sáu triệu ba trăm năm mươi", "phụ", "nữ", "bị", "sát", "hại", "ở", "brazil", "đất", "nước", "nổi", "tiếng", "có", "nhiều", "người", "mẫu", "chân", "dài", "xinh", "đẹp", "và", "quyến", "rũ", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "rất", "phổ", "biến", "ở", "brazil", "nhưng", "thông", "tin", "về", "những", "vụ", "bạo", "hành", "này", "lại", "không", "nhiều", "luật", "pháp", "brazil", "cấm", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "với", "những", "khung", "hình", "phạt", "rất", "nặng", "bruno", "souza", "bị", "áp", "giải", "tới", "nhà", "tù", "belo", "belorozonte", "mười giờ", "ảnh", "afp", "số", "vụ", "bạo", "hành", "liên", "tục", "tăng", "mười nhăm giờ hai mươi tư phút", "tổng", "thống", "lula", "phê", "chuẩn", "luật", "gia", "đình", "và", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "bộ", "luật", "này", "còn", "gọi", "là", "luật", "maria", "da", "penha", "tên", "một", "phụ", "nữ", "trở", "nên", "tàn", "phế", "u rờ gờ e ca ngang a hắt đê gạch ngang", "do", "bị", "chồng", "đánh", "đập", "tăng", "gấp", "ba", "lần", "hình", "phạt", "so", "với", "trước", "đây", "đối", "với", "những", "kẻ", "có", "thói", "quen", "hành", "hạ", "vợ", "leandro", "despouy", "báo", "cáo", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "rất", "quan", "ngại", "xu", "hướng", "đổ", "lỗi", "cho", "nạn", "nhân", "gạch ngang tám không không bảy trăm lẻ năm", "trong", "những", "vụ", "bạo", "hành", "loại", "này", "ở", "brazil", "với", "quyết", "tâm", "chống", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "chính", "phủ", "brazil", "đã", "cho", "thành", "lập", "ở", "mỗi", "bang", "một", "đơn", "vị", "cảnh", "sát", "đặc", "biệt", "có", "tên", "deam", "delegacias", "da", "mulher", "chuyên", "xử", "lý", "tám trăm lẻ sáu nghìn bảy trăm chín bảy", "những", "vụ", "phạm", "pháp", "đối", "với", "phụ", "nữ", "tuy", "nhiên", "chất", "lượng", "các", "deam", "không", "đồng", "đều", "ở", "càng", "xa", "các", "đô", "thị", "thì", "càng", "yếu", "kém", "theo", "bộ", "tư", "pháp", "brazil", "mặc", "dù", "các", "đơn", "vị", "cảnh", "sát", "này", "chưa", "đạt", "chuẩn", "và", "bảo", "vệ", "chưa", "tốt", "các", "nạn", "nhân", "sau", "khi", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "nó", "đã", "giúp", "dân", "chúng", "nâng", "cao", "ý", "thức", "về", "những", "tội", "ác", "chống", "phụ", "nữ", "ngày hai tư và ngày bốn", "deam", "hai trăm sáu mươi sáu chấm bốn hai chín xen ti mét trên xen ti mét", "đầu", "tiên", "ở", "rio", "de", "janeiro", "thành", "phố", "lớn", "nhất", "của", "brazil", "đã", "nhận", "được", "trung", "bình", "tỉ số hai mươi chín chín", "đơn", "tố", "cáo", "mỗi", "ngày", "từ", "ngày hai mươi hai tới ngày năm tháng năm", "đến", "mười lăm tháng ba", "các", "deam", "ghi", "nhận", "số", "vụ", "án", "tăng", "từ", "hai mươi hai ngàn chín trăm hai mươi bẩy", "vụ", "lên", "cộng bảy sáu bốn tám năm bảy sáu một năm không bốn", "vụ", "đài", "cnn", "cho", "biết", "một", "dự", "thảo", "luật", "mới", "đang", "được", "chín tám mi li mét", "quốc", "hội", "brazil", "xem", "xét", "theo", "đó", "kẻ", "có", "ý", "định", "tấn", "công", "phụ", "nữ", "cũng", "có", "thể", "bị", "bắt", "giữ", "chứ", "không", "chờ", "sau", "khi", "phạm", "pháp", "tuần", "qua", "bộ", "trưởng", "bộ", "phụ", "nữ", "nilcea", "freire", "đã", "đánh", "động", "dư", "luận", "cả", "nước", "về", "tệ", "nạn", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "khi", "bà", "lên", "tiếng", "về", "vụ", "án", "eliza", "samudio", "bà", "freire", "phát", "biểu", "trên", "hãng", "tin", "chính", "thức", "agencia", "brasil", "khi", "những", "người", "nổi", "tiếng", "liên", "can", "đến", "những", "vụ", "án", "tương", "tự", "thì", "cũng", "đã", "đến", "lúc", "xã", "hội", "cần", "nhận", "thức", "ra", "rằng", "hằng", "ngày", "phụ", "nữ", "bị", "hãm", "hiếp", "hành", "hạ", "rất", "nhiều", "nhưng", "ít", "người", "biết", "đến", "theo", "bà", "freire", "hầu", "hết", "phụ", "nữ", "là", "nạn", "nhân", "của", "những", "người", "đàn", "ông", "quen", "biết", "vụ", "án", "sinh", "viên", "người", "mẫu", "eliza", "samudio", "âm sáu phẩy hai một", "tuổi", "bị", "bắt", "cóc", "mười nhăm tới mười bảy", "giết", "chết", "và", "bị", "phanh", "thây", "để", "phi", "tang", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "chân", "dung", "kẻ", "bạc", "tình", "eliza", "samudio", "ảnh", "cbs", "trong", "khi", "dân", "chúng", "chưa", "nguôi", "ngoai", "với", "thất", "bại", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "brazil", "tại", "world", "cup", "năm hai", "trước", "đội", "hà", "lan", "thì", "mới", "đây", "họ", "lại", "bị", "sốc", "với", "những", "lời", "cáo", "buộc", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "ngày một hai không sáu tám bốn bốn", "của", "brazil", "giết", "chết", "một", "tình", "nhân", "đã", "có", "con", "với", "mình", "sau", "một", "thời", "gian", "sống", "chung", "như", "vợ", "chồng", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "của", "cảnh", "sát", "kẻ", "tình", "nghi", "có", "hành", "động", "man", "rợ", "nói", "trên", "là", "bruno", "fernandez", "das", "dores", "trừ đắp liu quờ ích vê gờ gạch chéo dê ca rờ ích ép", "de", "souza", "thủ", "môn", "đội", "flamengo", "câu", "lạc", "bộ", "bóng", "đá", "được", "yêu", "thích", "nhất", "ở", "brazil", "đương", "kim", "vô", "địch", "quốc", "gia", "hiện", "có", "đến", "sáu trăm bốn sáu mi li lít", "người", "hâm", "mộ", "bruno", "đã", "ra", "trình", "diện", "với", "cảnh", "sát", "hai mươi mốt tháng hai năm một ngàn tám trăm tám mốt", "sau", "khi", "có", "lệnh", "bắt", "giữ", "bruno", "ca xuộc sáu trăm", "để", "làm", "rõ", "vụ", "án", "samudio", "mất", "tích", "cách", "đây", "hơn", "một", "tháng", "chín giờ ba mươi tám", "bruno", "cặp", "bồ", "với", "samudio", "và", "có", "một", "đứa", "con", "trai", "với", "cô", "này", "trước", "khi", "mất", "tích", "samudio", "đang", "làm", "thủ", "tục", "buộc", "bruno", "thừa", "nhận", "là", "cha", "của", "đứa", "con", "trai", "mà", "cô", "đặt", "tên", "là", "bruninho", "bruno", "nhỏ", "tính", "đến", "nay", "hơn", "ba nghìn", "tháng", "tuổi", "bởi", "bruno", "không", "có", "mặt", "trong", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "tại", "world", "cup", "hai nghìn hai trăm sáu mươi", "đã", "có", "vợ", "là", "dayane", "souza", "và", "có", "hai", "con", "cha", "của", "eliza", "tin", "rằng", "con", "gái", "mình", "đã", "chết", "các", "nhà", "điều", "tra", "ở", "belo", "horizonte", "một", "thành", "phố", "lớn", "của", "bang", "minas", "gerais", "quê", "quán", "của", "bruno", "cũng", "tin", "như", "vậy", "điều", "tra", "viên", "alessandra", "wilke", "cho", "biết", "theo", "những", "lời", "tố", "cáo", "mà", "cảnh", "sát", "nhận", "được", "bruno", "và", "hai", "người", "bạn", "đã", "tấn", "công", "eliza", "với", "nghi", "vấn", "bruno", "đã", "giết", "người", "yêu", "cũ", "sau", "khi", "cô", "này", "từ", "chối", "phá", "thai", "cảnh", "sát", "đã", "công", "khai", "vụ", "việc", "các", "hai mươi năm tháng một", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đại", "chúng", "brazil", "theo", "dõi", "sát", "quá", "trình", "điều", "tra", "tiết", "lộ", "những", "chi", "tiết", "đắt", "giá", "như", "cảnh", "sát", "đã", "tìm", "thấy", "tã", "trẻ", "em", "và", "vé", "máy", "bay", "mang", "tên", "eliza", "samudio", "tại", "nhà", "riêng", "của", "bruno", "tuy", "nhiên", "theo", "đài", "bbc", "bruno", "souza", "tám trăm ngàn", "tuổi", "đã", "bác", "bỏ", "mọi", "nghi", "vấn", "tuyên", "bố", "lương", "tâm", "tôi", "trong", "sáng", "và", "từ", "chối", "trả", "lời", "những", "câu", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "samudio", "mất", "tích" ]
[ "mỗi", "ngày 17/12", "phụ", "nữ", "chết", "vì", "bạo", "hành", "thông", "tin", "trên", "được", "dẫn", "từ", "một", "nghiên", "cứu", "mới", "nhất", "ở", "brazil", "công", "bố", "hôm", "035894851922", "công", "trình", "nghiên", "cứu", "được", "chính", "phủ", "tài", "trợ", "mang", "tên", "bản", "đồ", "bạo", "lực", "ngày 19/3", "cho", "biết", "từ", "ngày 12/10/2416", "đến", "2175", "đã", "có", "6.000.350", "phụ", "nữ", "bị", "sát", "hại", "ở", "brazil", "đất", "nước", "nổi", "tiếng", "có", "nhiều", "người", "mẫu", "chân", "dài", "xinh", "đẹp", "và", "quyến", "rũ", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "rất", "phổ", "biến", "ở", "brazil", "nhưng", "thông", "tin", "về", "những", "vụ", "bạo", "hành", "này", "lại", "không", "nhiều", "luật", "pháp", "brazil", "cấm", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "với", "những", "khung", "hình", "phạt", "rất", "nặng", "bruno", "souza", "bị", "áp", "giải", "tới", "nhà", "tù", "belo", "belorozonte", "10h", "ảnh", "afp", "số", "vụ", "bạo", "hành", "liên", "tục", "tăng", "15h24", "tổng", "thống", "lula", "phê", "chuẩn", "luật", "gia", "đình", "và", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "bộ", "luật", "này", "còn", "gọi", "là", "luật", "maria", "da", "penha", "tên", "một", "phụ", "nữ", "trở", "nên", "tàn", "phế", "urgek-ahd-", "do", "bị", "chồng", "đánh", "đập", "tăng", "gấp", "ba", "lần", "hình", "phạt", "so", "với", "trước", "đây", "đối", "với", "những", "kẻ", "có", "thói", "quen", "hành", "hạ", "vợ", "leandro", "despouy", "báo", "cáo", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên", "hiệp", "quốc", "rất", "quan", "ngại", "xu", "hướng", "đổ", "lỗi", "cho", "nạn", "nhân", "-800705", "trong", "những", "vụ", "bạo", "hành", "loại", "này", "ở", "brazil", "với", "quyết", "tâm", "chống", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "chính", "phủ", "brazil", "đã", "cho", "thành", "lập", "ở", "mỗi", "bang", "một", "đơn", "vị", "cảnh", "sát", "đặc", "biệt", "có", "tên", "deam", "delegacias", "da", "mulher", "chuyên", "xử", "lý", "806.797", "những", "vụ", "phạm", "pháp", "đối", "với", "phụ", "nữ", "tuy", "nhiên", "chất", "lượng", "các", "deam", "không", "đồng", "đều", "ở", "càng", "xa", "các", "đô", "thị", "thì", "càng", "yếu", "kém", "theo", "bộ", "tư", "pháp", "brazil", "mặc", "dù", "các", "đơn", "vị", "cảnh", "sát", "này", "chưa", "đạt", "chuẩn", "và", "bảo", "vệ", "chưa", "tốt", "các", "nạn", "nhân", "sau", "khi", "nhận", "đơn", "tố", "cáo", "nó", "đã", "giúp", "dân", "chúng", "nâng", "cao", "ý", "thức", "về", "những", "tội", "ác", "chống", "phụ", "nữ", "ngày 24 và ngày 4", "deam", "266.429 cm/cm", "đầu", "tiên", "ở", "rio", "de", "janeiro", "thành", "phố", "lớn", "nhất", "của", "brazil", "đã", "nhận", "được", "trung", "bình", "tỉ số 29 - 9", "đơn", "tố", "cáo", "mỗi", "ngày", "từ", "ngày 22 tới ngày 5 tháng 5", "đến", "15/3", "các", "deam", "ghi", "nhận", "số", "vụ", "án", "tăng", "từ", "22.927", "vụ", "lên", "+76485761504", "vụ", "đài", "cnn", "cho", "biết", "một", "dự", "thảo", "luật", "mới", "đang", "được", "98 mm", "quốc", "hội", "brazil", "xem", "xét", "theo", "đó", "kẻ", "có", "ý", "định", "tấn", "công", "phụ", "nữ", "cũng", "có", "thể", "bị", "bắt", "giữ", "chứ", "không", "chờ", "sau", "khi", "phạm", "pháp", "tuần", "qua", "bộ", "trưởng", "bộ", "phụ", "nữ", "nilcea", "freire", "đã", "đánh", "động", "dư", "luận", "cả", "nước", "về", "tệ", "nạn", "bạo", "hành", "trong", "gia", "đình", "khi", "bà", "lên", "tiếng", "về", "vụ", "án", "eliza", "samudio", "bà", "freire", "phát", "biểu", "trên", "hãng", "tin", "chính", "thức", "agencia", "brasil", "khi", "những", "người", "nổi", "tiếng", "liên", "can", "đến", "những", "vụ", "án", "tương", "tự", "thì", "cũng", "đã", "đến", "lúc", "xã", "hội", "cần", "nhận", "thức", "ra", "rằng", "hằng", "ngày", "phụ", "nữ", "bị", "hãm", "hiếp", "hành", "hạ", "rất", "nhiều", "nhưng", "ít", "người", "biết", "đến", "theo", "bà", "freire", "hầu", "hết", "phụ", "nữ", "là", "nạn", "nhân", "của", "những", "người", "đàn", "ông", "quen", "biết", "vụ", "án", "sinh", "viên", "người", "mẫu", "eliza", "samudio", "-6,21", "tuổi", "bị", "bắt", "cóc", "15 - 17", "giết", "chết", "và", "bị", "phanh", "thây", "để", "phi", "tang", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "chân", "dung", "kẻ", "bạc", "tình", "eliza", "samudio", "ảnh", "cbs", "trong", "khi", "dân", "chúng", "chưa", "nguôi", "ngoai", "với", "thất", "bại", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "brazil", "tại", "world", "cup", "52", "trước", "đội", "hà", "lan", "thì", "mới", "đây", "họ", "lại", "bị", "sốc", "với", "những", "lời", "cáo", "buộc", "một", "trong", "những", "ngôi", "sao", "bóng", "đá", "lớn", "nhất", "ngày 12/06/844", "của", "brazil", "giết", "chết", "một", "tình", "nhân", "đã", "có", "con", "với", "mình", "sau", "một", "thời", "gian", "sống", "chung", "như", "vợ", "chồng", "theo", "cơ", "quan", "điều", "tra", "của", "cảnh", "sát", "kẻ", "tình", "nghi", "có", "hành", "động", "man", "rợ", "nói", "trên", "là", "bruno", "fernandez", "das", "dores", "-wqxvg/dkrxf", "de", "souza", "thủ", "môn", "đội", "flamengo", "câu", "lạc", "bộ", "bóng", "đá", "được", "yêu", "thích", "nhất", "ở", "brazil", "đương", "kim", "vô", "địch", "quốc", "gia", "hiện", "có", "đến", "646 ml", "người", "hâm", "mộ", "bruno", "đã", "ra", "trình", "diện", "với", "cảnh", "sát", "21/2/1881", "sau", "khi", "có", "lệnh", "bắt", "giữ", "bruno", "k/600", "để", "làm", "rõ", "vụ", "án", "samudio", "mất", "tích", "cách", "đây", "hơn", "một", "tháng", "9h38", "bruno", "cặp", "bồ", "với", "samudio", "và", "có", "một", "đứa", "con", "trai", "với", "cô", "này", "trước", "khi", "mất", "tích", "samudio", "đang", "làm", "thủ", "tục", "buộc", "bruno", "thừa", "nhận", "là", "cha", "của", "đứa", "con", "trai", "mà", "cô", "đặt", "tên", "là", "bruninho", "bruno", "nhỏ", "tính", "đến", "nay", "hơn", "3000", "tháng", "tuổi", "bởi", "bruno", "không", "có", "mặt", "trong", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "tại", "world", "cup", "2260", "đã", "có", "vợ", "là", "dayane", "souza", "và", "có", "hai", "con", "cha", "của", "eliza", "tin", "rằng", "con", "gái", "mình", "đã", "chết", "các", "nhà", "điều", "tra", "ở", "belo", "horizonte", "một", "thành", "phố", "lớn", "của", "bang", "minas", "gerais", "quê", "quán", "của", "bruno", "cũng", "tin", "như", "vậy", "điều", "tra", "viên", "alessandra", "wilke", "cho", "biết", "theo", "những", "lời", "tố", "cáo", "mà", "cảnh", "sát", "nhận", "được", "bruno", "và", "hai", "người", "bạn", "đã", "tấn", "công", "eliza", "với", "nghi", "vấn", "bruno", "đã", "giết", "người", "yêu", "cũ", "sau", "khi", "cô", "này", "từ", "chối", "phá", "thai", "cảnh", "sát", "đã", "công", "khai", "vụ", "việc", "các", "25/1", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "đại", "chúng", "brazil", "theo", "dõi", "sát", "quá", "trình", "điều", "tra", "tiết", "lộ", "những", "chi", "tiết", "đắt", "giá", "như", "cảnh", "sát", "đã", "tìm", "thấy", "tã", "trẻ", "em", "và", "vé", "máy", "bay", "mang", "tên", "eliza", "samudio", "tại", "nhà", "riêng", "của", "bruno", "tuy", "nhiên", "theo", "đài", "bbc", "bruno", "souza", "800.000", "tuổi", "đã", "bác", "bỏ", "mọi", "nghi", "vấn", "tuyên", "bố", "lương", "tâm", "tôi", "trong", "sáng", "và", "từ", "chối", "trả", "lời", "những", "câu", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "samudio", "mất", "tích" ]
[ "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "trao", "học", "bổng", "cho", "ba mươi ba chấm bẩy tới mười một phẩy ba", "sinh", "viên", "việt", "o giây nờ giây a chéo hai ngàn không trăm mười xoẹt chín bẩy không", "nam", "quý hai", "tại", "hà", "nội", "một ngàn bốn trăm mười chín", "suất", "học", "bổng", "trị", "giá", "sáu trăm tám mươi sáu phẩy không bảy năm sáu đề xi ben", "đồng", "đã", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "trao", "cho", "chín năm tám năm ba bảy một không một bốn hai", "em", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "có", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "tại", "đêm", "csr", "doanh", "nhân", "hàn", "quốc", "sáu mươi lăm ngàn chín trăm chín mươi bẩy", "với", "chủ", "đề", "chung", "tay", "chia", "sẻ", "sáu trăm tám năm ngàn một trăm bảy tám", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "đã", "trao", "học", "bổng", "cho", "bốn hai một sáu ba ba sáu một chín bốn ba", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "hà", "nội", "bộ", "ngoại", "giao", "sở", "ngoại", "vụ", "tỉnh", "quảng", "trị", "trung ương", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "đề", "mười giờ", "cử", "trên", "sáu ba ba bảy một bảy ba một năm ba không", "tiêu", "chí", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "gia", "đình", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "và", "có", "nguyện", "vọng", "được", "làm", "việc", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "phát", "biểu", "tại", "đêm", "csr", "tám mươi chín ngàn năm trăm tám mươi bốn", "đại", "sứ", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "ông", "lee", "hyuk", "khẳng", "định", "csr", "hiện", "không", "còn", "là", "lựa", "chọn", "mà", "là", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "để", "giúp", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "bền", "vững", "ông", "hyuk", "cũng", "đặt", "kỳ", "vọng", "trong", "tương", "lai", "mỗi", "một", "doanh", "nghiệp", "trong", "tổng", "số", "một triệu", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "đang", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "hỗ", "trợ", "hai mươi bẩy chấm không hai", "sinh", "viên", "việt", "nam", "nhằm", "mục", "tiêu", "hướng", "tới", "một", "việt", "nam", "ngày", "càng", "thịnh", "vượng", "phía", "đại", "diện", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "korcham", "cũng", "khẳng", "định", "sẽ", "luôn", "sát", "cánh", "cùng", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "để", "xây", "dựng", "môi", "trường", "đầu", "tư", "tốt", "đẹp", "và", "lan", "tỏa", "hơn", "nữa", "các", "giá", "trị", "của", "hoạt", "động", "csr", "nhằm", "giúp", "đỡ", "cho", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tháng bẩy năm một nghìn hai trăm linh chín", "theo", "đuổi", "được", "ước", "mơ", "của", "mình", "được", "khởi", "động", "từ", "ngày ba", "đêm", "csr", "doanh", "nhân", "hàn", "quốc", "gạch ngang ba nghìn gạch chéo hai không không", "chung", "âm một nghìn một trăm bốn ba chấm một một chín ve bê", "tay", "chia", "sẻ", "được", "tổ", "chức", "với", "mục", "đích", "hỗ", "trợ", "các", "sinh", "viên", "việt", "nam", "và", "cao", "hơn", "là", "hướng", "đến", "tương", "lai", "chung", "tay", "chia", "sẻ", "giữa", "hàn", "quốc", "và", "việt", "nam", "mặc", "dù", "năm", "nay", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "tài", "trợ", "học", "bổng", "cho", "sinh", "viên", "mới", "dừng", "lại", "ở", "con", "số", "một nghìn tám trăm", "tuy", "nhiên", "trên", "thực", "tế", "không", "chỉ", "tám trăm linh tám bốn ngàn chín mươi a i", "nhắc", "tới", "hoạt", "động", "csr", "mới", "thấy", "được", "những", "đóng", "góp", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "một", "số", "tên", "tuổi", "như", "samsung", "lg", "lotte", "đang", "ngày", "càng", "hiện", "diện", "trở", "thành", "một", "phần", "không", "thể", "thiếu", "trong", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "trong", "năm hai nghìn một trăm chín tám", "riêng", "doanh", "thu", "xuất", "khẩu", "của", "samsung", "việt", "nam", "đã", "đạt", "âm bốn ngàn ba trăm bảy mươi lăm chấm chín không độ ca", "usd", "chiếm", "bẩy trăm bốn mươi hai mon", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "cả", "nước", "bảy ngàn mười lăm phẩy một không sáu vòng", "usd", "hai", "nhà", "máy", "của", "samsung", "tại", "thái", "nguyên", "và", "bắc", "ninh", "có", "doanh", "thu", "đạt", "âm tám trăm hai mươi hai chấm không một trăm bốn mươi tư phần trăm", "usd", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "các", "linh", "kiện", "của", "samsung", "cũng", "tăng", "lên", "mức", "âm hai ngàn sáu mươi bẩy chấm bảy trăm lẻ ba độ", "trước", "đó", "là", "ba trăm lẻ hai đồng", "số", "nhân", "công", "của", "samsung", "tại", "các", "nhà", "máy", "ở", "việt", "nam", "đã", "lên", "tới", "hai ngàn bốn", "người", "trong", "đó", "samsung", "chỉ", "sử", "dụng", "khoảng", "sáu tám một bẩy chín năm không bẩy hai năm một", "chuyên", "gia", "kỹ", "sư", "người", "hàn", "quốc", "trong", "khi", "đó", "lotte", "hiện", "cũng", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "nhà", "bán", "lẻ", "dẫn", "đầu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "một tháng ba ba trăm năm mươi mốt", "doanh", "thu", "của", "tập", "đoàn", "này", "đạt", "bẩy ngàn hai trăm hai chín phẩy chín ba mê ga oát giờ trên niu tơn", "đồng", "tính", "đến", "nay", "lotte", "có", "hai mươi chín chia hai ba", "trung", "tâm", "thương", "mại", "nằm", "tại", "các", "vị", "trí", "đắc", "địa", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "của", "việt", "nam", "như", "thành phố", "hồ chí minh", "hà", "nội", "đà", "bốn ngàn", "nẵng", "cần", "thơ", "tập", "đoàn", "lg", "cũng", "đang", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "trị", "giá", "tám trăm hai ba lượng", "usd", "tại", "hải", "phòng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "từ", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tính", "từ", "đầu", "năm", "đến", "ngày mười và ngày mười bốn", "hàn", "quốc", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "mười hai giờ bốn mươi hai phút năm mươi giây", "lớn", "nhất", "với", "chín trăm chín tám ao trên ki lô mét vuông", "usd", "mười sáu đến hai mươi hai", "chiếm", "chín trăm linh năm ao", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dẫn", "đầu", "trong", "số", "một ngàn", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "dự", "án", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam" ]
[ "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "trao", "học", "bổng", "cho", "33.7 - 11,3", "sinh", "viên", "việt", "ojnja/2010/970", "nam", "quý 2", "tại", "hà", "nội", "1419", "suất", "học", "bổng", "trị", "giá", "686,0756 db", "đồng", "đã", "được", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "trao", "cho", "95853710142", "em", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "có", "thành", "tích", "học", "tập", "xuất", "sắc", "tại", "đêm", "csr", "doanh", "nhân", "hàn", "quốc", "65.997", "với", "chủ", "đề", "chung", "tay", "chia", "sẻ", "685.178", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "đã", "trao", "học", "bổng", "cho", "42163361943", "sinh", "viên", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "hà", "nội", "bộ", "ngoại", "giao", "sở", "ngoại", "vụ", "tỉnh", "quảng", "trị", "trung ương", "đoàn", "thanh niên cộng sản", "hồ", "chí", "minh", "đề", "10h", "cử", "trên", "63371731530", "tiêu", "chí", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "gia", "đình", "có", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "và", "có", "nguyện", "vọng", "được", "làm", "việc", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "phát", "biểu", "tại", "đêm", "csr", "89.584", "đại", "sứ", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "ông", "lee", "hyuk", "khẳng", "định", "csr", "hiện", "không", "còn", "là", "lựa", "chọn", "mà", "là", "điều", "kiện", "tiên", "quyết", "để", "giúp", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "bền", "vững", "ông", "hyuk", "cũng", "đặt", "kỳ", "vọng", "trong", "tương", "lai", "mỗi", "một", "doanh", "nghiệp", "trong", "tổng", "số", "1.000.000", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "đang", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "hỗ", "trợ", "27.02", "sinh", "viên", "việt", "nam", "nhằm", "mục", "tiêu", "hướng", "tới", "một", "việt", "nam", "ngày", "càng", "thịnh", "vượng", "phía", "đại", "diện", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "korcham", "cũng", "khẳng", "định", "sẽ", "luôn", "sát", "cánh", "cùng", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "để", "xây", "dựng", "môi", "trường", "đầu", "tư", "tốt", "đẹp", "và", "lan", "tỏa", "hơn", "nữa", "các", "giá", "trị", "của", "hoạt", "động", "csr", "nhằm", "giúp", "đỡ", "cho", "nhiều", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tháng 7/1209", "theo", "đuổi", "được", "ước", "mơ", "của", "mình", "được", "khởi", "động", "từ", "ngày 3", "đêm", "csr", "doanh", "nhân", "hàn", "quốc", "-3000/200", "chung", "-1143.119 wb", "tay", "chia", "sẻ", "được", "tổ", "chức", "với", "mục", "đích", "hỗ", "trợ", "các", "sinh", "viên", "việt", "nam", "và", "cao", "hơn", "là", "hướng", "đến", "tương", "lai", "chung", "tay", "chia", "sẻ", "giữa", "hàn", "quốc", "và", "việt", "nam", "mặc", "dù", "năm", "nay", "số", "lượng", "doanh", "nghiệp", "tài", "trợ", "học", "bổng", "cho", "sinh", "viên", "mới", "dừng", "lại", "ở", "con", "số", "1800", "tuy", "nhiên", "trên", "thực", "tế", "không", "chỉ", "8084090ai", "nhắc", "tới", "hoạt", "động", "csr", "mới", "thấy", "được", "những", "đóng", "góp", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "hàn", "quốc", "tại", "việt", "nam", "một", "số", "tên", "tuổi", "như", "samsung", "lg", "lotte", "đang", "ngày", "càng", "hiện", "diện", "trở", "thành", "một", "phần", "không", "thể", "thiếu", "trong", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "trong", "năm 2198", "riêng", "doanh", "thu", "xuất", "khẩu", "của", "samsung", "việt", "nam", "đã", "đạt", "-4375.90 ok", "usd", "chiếm", "742 mol", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "của", "cả", "nước", "7015,106 vòng", "usd", "hai", "nhà", "máy", "của", "samsung", "tại", "thái", "nguyên", "và", "bắc", "ninh", "có", "doanh", "thu", "đạt", "-822.0144 %", "usd", "tỷ", "lệ", "nội", "địa", "hóa", "các", "linh", "kiện", "của", "samsung", "cũng", "tăng", "lên", "mức", "-2067.703 độ", "trước", "đó", "là", "302 đồng", "số", "nhân", "công", "của", "samsung", "tại", "các", "nhà", "máy", "ở", "việt", "nam", "đã", "lên", "tới", "2400", "người", "trong", "đó", "samsung", "chỉ", "sử", "dụng", "khoảng", "68179507251", "chuyên", "gia", "kỹ", "sư", "người", "hàn", "quốc", "trong", "khi", "đó", "lotte", "hiện", "cũng", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "nhà", "bán", "lẻ", "dẫn", "đầu", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "1/3/351", "doanh", "thu", "của", "tập", "đoàn", "này", "đạt", "7229,93 mwh/n", "đồng", "tính", "đến", "nay", "lotte", "có", "29 / 23", "trung", "tâm", "thương", "mại", "nằm", "tại", "các", "vị", "trí", "đắc", "địa", "ở", "các", "thành", "phố", "lớn", "của", "việt", "nam", "như", "thành phố", "hồ chí minh", "hà", "nội", "đà", "4000", "nẵng", "cần", "thơ", "tập", "đoàn", "lg", "cũng", "đang", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "trị", "giá", "823 lượng", "usd", "tại", "hải", "phòng", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "từ", "cục", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "tính", "từ", "đầu", "năm", "đến", "ngày 10 và ngày 14", "hàn", "quốc", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "12:42:50", "lớn", "nhất", "với", "998 ounce/km2", "usd", "16 - 22", "chiếm", "905 ounce", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dẫn", "đầu", "trong", "số", "1000", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "dự", "án", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam" ]
[ "cách", "đây", "khá", "lâu", "ở", "mỹ", "nghe", "nói", "có", "người", "đăng", "một", "mẩu", "quảng", "cáo", "rao", "bán", "máy", "may", "với", "giá", "cực", "rẻ", "chỉ", "có", "sáu triệu hai mươi mốt nghìn năm trăm linh hai", "đô", "la", "ngày mùng tám ngày hai bảy tháng một", "singapore", "lâm", "vào", "một", "thời", "kỳ", "ba ngàn ba tư chấm không không năm bảy không tấn", "kinh", "tế", "suy", "thoái", "nặng", "nề", "đến", "nỗi", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "có", "lúc", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "ba", "ngày", "và", "hầu", "như", "tất", "cả", "các", "chủ", "doanh", "nghiệp", "đều", "bị", "ngân", "hàng", "và", "chủ", "nợ", "mang", "ra", "pháp", "trường", "xử", "trảm", "giữa", "cảnh", "dầu", "sôi", "lửa", "bỏng", "đó", "tôi", "quyết", "định", "rời", "bỏ", "chức", "vụ", "giám", "đốc", "một", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "để", "thành", "lập", "một", "công", "ty", "tư", "vấn", "chuyên", "cứu", "những", "công", "ty", "bên", "bờ", "vực", "phá", "sản", "ở", "singapore", "bệnh", "nhân", "đầu", "tiên", "là", "một", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "với", "hai nghìn", "khách", "sạn", "âm bốn tám phẩy bốn ba", "biệt", "thự", "ba mươi ba phẩy ba tới năm mươi chín phẩy ba", "lô", "đất", "đang", "bắt", "đầu", "cất", "nhà", "cùng", "hai mươi ba", "mét", "vuông", "đất", "và", "cũng", "đang", "cõng", "một", "số", "nợ", "từ", "sáu triệu không trăm lẻ chín ngàn", "ngân", "hàng", "khoảng", "tám ngàn hai trăm mười ba phẩy một trăm hai bảy việt nam đồng", "đô", "sing", "tại", "thời", "điểm", "ấy", "công", "gi u xê hờ chéo năm không không", "ty", "này", "có", "một", "khách", "sạn", "bẩy triệu bốn trăm", "tầng", "ở", "đường", "orchard", "trị", "giá", "bốn trăm năm tám việt nam đồng trên năm", "đô", "đã", "chết", "ngộp", "dưới", "nước", "vì", "có", "người", "muốn", "mua", "trả", "giá", "tám trăm bẩy bốn ra đi an", "đô", "trong", "khi", "món", "nợ", "ngân", "hàng", "đã", "hơn", "chín trăm sáu mốt phít", "hai", "vợ", "chồng", "chủ", "công", "ty", "lúc", "đó", "đã", "hết", "lời", "ngon", "ngọt", "và", "hứa", "trả", "tiền", "thưởng", "âm bốn nghìn sáu trăm linh một chấm mười lăm công", "trên", "số", "tiền", "bán", "các", "bất", "động", "sản", "của", "họ", "nếu", "tôi", "cứu", "cho", "công", "ty", "không", "bị", "phá", "sản", "cuộc", "chiến", "thật", "vô", "cùng", "vất", "vả", "nhưng", "vắn", "tắt", "là", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vượt", "qua", "bao", "sóng", "sáu trăm năm mươi tư dặm một giờ", "gió", "cho", "đến", "khi", "kinh", "tế", "singapore", "phục", "hồi", "bệnh", "nhân", "của", "tôi", "tuy", "mang", "đầy", "thương", "tích", "nhưng", "đã", "sống", "sót", "và", "riêng", "cái", "khách", "sạn", "ấy", "đã", "được", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "của", "hồng", "kông", "mua", "lại", "với", "giá", "âm bảy nghìn bảy trăm hai lăm chấm không không bẩy chín không đề xi mét khối", "đô", "sing", "theo", "nguyên", "tắc", "thì", "chỉ", "việc", "bán", "cái", "khách", "sạn", "này", "tôi", "sẽ", "hưởng", "số", "tiền", "thưởng", "gần", "tháng mười một", "chín mươi tám ki lô mét vuông", "đô", "lời", "sáu triệu tám trăm ba tám ngàn năm trăm năm mươi", "nói", "bay", "đi", "chữ", "còn", "lại", "hay", "nói", "theo", "người", "mỹ", "thì", "ba", "điều", "quan", "trọng", "cần", "nhớ", "là", "documentation", "documentation", "documentation" ]
[ "cách", "đây", "khá", "lâu", "ở", "mỹ", "nghe", "nói", "có", "người", "đăng", "một", "mẩu", "quảng", "cáo", "rao", "bán", "máy", "may", "với", "giá", "cực", "rẻ", "chỉ", "có", "6.021.502", "đô", "la", "ngày mùng 8 ngày 27 tháng 1", "singapore", "lâm", "vào", "một", "thời", "kỳ", "3034.00570 tấn", "kinh", "tế", "suy", "thoái", "nặng", "nề", "đến", "nỗi", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "có", "lúc", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "ba", "ngày", "và", "hầu", "như", "tất", "cả", "các", "chủ", "doanh", "nghiệp", "đều", "bị", "ngân", "hàng", "và", "chủ", "nợ", "mang", "ra", "pháp", "trường", "xử", "trảm", "giữa", "cảnh", "dầu", "sôi", "lửa", "bỏng", "đó", "tôi", "quyết", "định", "rời", "bỏ", "chức", "vụ", "giám", "đốc", "một", "ngân", "hàng", "quốc", "tế", "để", "thành", "lập", "một", "công", "ty", "tư", "vấn", "chuyên", "cứu", "những", "công", "ty", "bên", "bờ", "vực", "phá", "sản", "ở", "singapore", "bệnh", "nhân", "đầu", "tiên", "là", "một", "công", "ty", "bất", "động", "sản", "với", "2000", "khách", "sạn", "-48,43", "biệt", "thự", "33,3 - 59,3", "lô", "đất", "đang", "bắt", "đầu", "cất", "nhà", "cùng", "23", "mét", "vuông", "đất", "và", "cũng", "đang", "cõng", "một", "số", "nợ", "từ", "6.009.000", "ngân", "hàng", "khoảng", "8213,127 vnđ", "đô", "sing", "tại", "thời", "điểm", "ấy", "công", "juch/500", "ty", "này", "có", "một", "khách", "sạn", "7.000.400", "tầng", "ở", "đường", "orchard", "trị", "giá", "458 vnđ/năm", "đô", "đã", "chết", "ngộp", "dưới", "nước", "vì", "có", "người", "muốn", "mua", "trả", "giá", "874 radian", "đô", "trong", "khi", "món", "nợ", "ngân", "hàng", "đã", "hơn", "961 ft", "hai", "vợ", "chồng", "chủ", "công", "ty", "lúc", "đó", "đã", "hết", "lời", "ngon", "ngọt", "và", "hứa", "trả", "tiền", "thưởng", "-4601.15 công", "trên", "số", "tiền", "bán", "các", "bất", "động", "sản", "của", "họ", "nếu", "tôi", "cứu", "cho", "công", "ty", "không", "bị", "phá", "sản", "cuộc", "chiến", "thật", "vô", "cùng", "vất", "vả", "nhưng", "vắn", "tắt", "là", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vượt", "qua", "bao", "sóng", "654 mph", "gió", "cho", "đến", "khi", "kinh", "tế", "singapore", "phục", "hồi", "bệnh", "nhân", "của", "tôi", "tuy", "mang", "đầy", "thương", "tích", "nhưng", "đã", "sống", "sót", "và", "riêng", "cái", "khách", "sạn", "ấy", "đã", "được", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "của", "hồng", "kông", "mua", "lại", "với", "giá", "-7725.00790 dm3", "đô", "sing", "theo", "nguyên", "tắc", "thì", "chỉ", "việc", "bán", "cái", "khách", "sạn", "này", "tôi", "sẽ", "hưởng", "số", "tiền", "thưởng", "gần", "tháng 11", "98 km2", "đô", "lời", "6.838.550", "nói", "bay", "đi", "chữ", "còn", "lại", "hay", "nói", "theo", "người", "mỹ", "thì", "ba", "điều", "quan", "trọng", "cần", "nhớ", "là", "documentation", "documentation", "documentation" ]
[ "theo", "thống", "kê", "của", "vụ", "thanh", "toán", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "toàn", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "đang", "có", "khoảng", "gần", "ba trăm năm mươi ba vòng", "thẻ", "các", "loại", "gồm", "thẻ", "tín", "dụng", "bốn trăm bốn mươi nhăm nghìn một trăm bốn mươi", "thẻ", "ghi", "nợ", "thẻ", "thanh", "toán", "thẻ", "mua", "hàng", "chỉ", "tính", "riêng", "đối", "với", "thẻ", "ghi", "nợ", "nội", "địa", "kể", "từ", "khi", "cầm", "thẻ", "trên", "tay", "và", "đút", "vào", "giao", "dịch", "khách", "hàng", "đã", "có", "cơ", "hội", "gánh", "bẩy bảy", "loại", "phí", "khởi", "đầu", "là", "phí", "phát", "hành", "mức", "thu", "phổ", "biến", "chín hai ngàn bẩy trăm hai hai phẩy không sáu nghìn bẩy trăm bốn chín", "đồng/thẻ", "nhưng", "phí", "rút", "ngoài", "hệ", "thống", "mỗi", "lần", "là", "bảy trăm ba mươi năm gam", "nếu", "chéo bê đắp liu quờ xuộc i u vê vê kép bờ", "chuyển", "khoản", "thì", "vẫn", "mức", "phí", "này", "áp", "dụng", "cho", "cả", "chuyển", "khoản", "nội", "mạng", "để", "truy", "vấn", "số", "dư", "chủ", "thẻ", "cũng", "phải", "trả", "hai nghìn", "đồng/lần", "muốn", "nhận", "bản", "sao", "hóa", "đơn", "giao", "dịch", "từ", "bốn trăm tám mươi chín nghìn tám trăm năm mươi", "đến", "năm mươi bẩy chấm bốn ba", "đồng/hóa", "đơn", "nếu", "để", "mất", "thẻ", "muốn", "làm", "lại", "hai mươi bẩy nghìn hai trăm năm mươi bốn phẩy tám ngàn bốn trăm ba mươi sáu", "đồng/lần", "mất", "mã", "pin", "bốn nhăm nghìn tám trăm tám chín phẩy không bốn một bảy chín", "đồng/lần", "phí", "đòi", "bồi", "hoàn", "thiệt", "hại", "âm bảy mươi ba chấm bẩy ba", "đồng/giao", "dịch", "thẻ", "tín", "dụng", "gánh", "hai nghìn tám", "loại", "phí", "với", "loại", "thẻ", "này", "khách", "hàng", "được", "ngân hàng", "cấp", "hạn", "mức", "tín", "dụng", "lên", "chín trăm tám năm phẩy hai trăm sáu mốt bát can", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "tất", "cả", "các", "nhà", "băng", "đều", "miễn", "phí", "một ngàn", "ngày", "không", "phải", "trả", "lãi", "tuy", "nhiên", "để", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "thẻ", "như", "vậy", "chủ", "thẻ", "phải", "tám mươi ngàn năm trăm lẻ sáu phẩy năm chín sáu chín", "gánh", "không", "dưới", "một ngàn tám trăm chín mươi năm", "loại", "phí", "cùng", "với", "mức", "lãi", "suất", "cho", "vay", "cắt", "cổ", "từ", "chín sáu ngàn bốn trăm bẩy bẩy phẩy ba ngàn chín trăm hai bảy", "tới", "đây", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "sẽ", "phải", "trả", "thêm", "mức", "phí", "thường", "niên", "có", "thể", "đến", "sáu mươi chín", "đồng/thẻ", "bẩy tới hai mươi", "ảnh", "d.đ.m", "đơn", "cử", "ba nghìn", "theo", "biểu", "phí", "thẻ", "tín", "dụng", "maritime", "mười bốn giờ", "bank", "platinum", "riêng", "mức", "phí", "thường", "niên", "đối", "với", "mỗi", "thẻ", "chính", "đã", "lên", "tới", "âm sáu nghìn năm trăm ba mươi hai chấm tám trăm mười ba héc trên héc", "đồng/năm", "khách", "hàng", "muốn", "truy", "vấn", "hạn", "mức", "tại", "atm", "là", "mười lăm", "đồng/giao", "dịch", "ngày hai ba", "cao", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "mức", "hai nghìn mười tám chấm hai mươi sáu sào trên chỉ", "của", "thẻ", "ghi", "ngày mồng năm tháng hai", "nợ", "do", "đặc", "thù", "bốn trăm tám mươi xuộc hai không không sáu ngang mờ tê đờ gạch ngang", "thẻ", "tín", "dụng", "chuyên", "dùng", "để", "thanh", "toán", "nên", "mức", "phí", "rút", "tiền", "mặt", "của", "loại", "thẻ", "này", "rất", "cao", "trung", "bình", "khoảng", "bảy ngàn một trăm chín mươi chấm chín không sáu vòng", "tổng", "số", "tiền", "giao", "dịch", "thẻ", "tín", "âm năm ngàn bốn trăm năm sáu chấm sáu không ba ngày", "dụng", "techcombank", "visa", "thì", "cao", "hơn", "năm trăm mười tám ca lo trên ê rô", "số", "tiền", "rút", "bên", "cạnh", "đó", "khách", "hàng", "còn", "phải", "chịu", "một", "loạt", "phí", "khác", "như", "thẻ", "techcombank", "visa", "gồm", "phí", "cấp", "lại", "mã", "pin", "một ngàn sáu trăm sáu mươi", "tỉ số hai mươi ba mười tám", "đồng/lần", "phí", "thông", "báo", "thất", "lạc", "tám mươi lăm phuốt", "phí", "cấp", "bản", "sao", "kê", "âm bốn mươi mốt chấm sáu mươi sáu", "đồng/lần", "phí", "xác", "nhận", "hạn", "tám trăm năm tư giây", "mức", "tín", "dụng", "ba mươi chín nghìn không trăm sáu mươi tám", "đồng/lần", "phí", "quản", "lý", "chuyển", "đổi", "ngoại", "tệ", "tám ngàn sáu trăm sáu mươi ba chấm không ba tám sáu sào", "tổng", "số", "tiền", "giao", "dịch", "nếu", "chậm", "dù", "chỉ", "một", "ngày", "khách", "hàng", "sẽ", "phải", "trả", "phí", "tám nghìn tám trăm bốn mươi tư phẩy năm trăm mười hai ki lô", "trên", "số", "tiền", "chậm", "trả", "đối", "với", "dê đê ca o ích ngang a gờ gi", "thẻ", "maritime", "bank", "platinum", "còn", "với", "thẻ", "techcombank", "visa", "mức", "phí", "lên", "tới", "hai trăm tám sáu mê ga bai", "trên", "tổng", "số", "tiền", "chậm", "thanh", "toán", "phí", "dày", "đặc", "như", "vậy", "nhưng", "ngày mười bốn", "tới", "đây", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "sẽ", "phải", "trả", "thêm", "mức", "phí", "thường", "niên", "từ", "âm bẩy ngàn hai trăm bốn sáu phẩy năm bốn tám độ xê", "đến", "ba tư", "đồng/thẻ", "nếu", "rút", "tiền", "mặt", "trong", "hệ", "thống", "trước", "kia", "chủ", "thẻ", "được", "miễn", "phí", "thì", "từ", "chín tám bảy hai năm sáu bảy chín bảy sáu không", "ngân hàng nhà nước", "cho", "phép", "thu", "tối", "đa", "sáu mươi tám chấm bốn bốn", "đồng/giao", "dịch", "trong", "hai ba năm không sáu một chín hai tám bẩy bẩy", "tối", "đa", "sáu nghìn mười hai chấm không năm ba tám mẫu", "và", "chín mươi chấm không không mười bốn", "là", "ba nghìn bẩy trăm bốn mươi bốn phẩy không không hai trăm bẩy mươi mốt rúp", "chưa", "hết", "với", "sự", "ràng", "buộc", "về", "hạn", "mức", "rút", "tiền", "tối", "đa", "âm bảy nghìn chín trăm mười bảy phẩy năm năm một tấn", "đồng/lần", "mười năm giờ hai mốt phút", "hoặc", "nhiều", "là", "sáu ngàn tám trăm mười sáu phẩy chín năm độ ca", "đồng/lần", "vòng", "quay", "trả", "phí", "giao", "dịch", "của", "chủ", "thẻ", "tăng", "lên", "rất", "nhiều", "lần", "nhưng", "đó", "mới", "chỉ", "là", "rút", "nội", "mạng", "còn", "rút", "ngoại", "mạng", "theo", "quy", "định", "mới", "ngân hàng", "được", "áp", "lên", "tới", "tối", "đa", "hai ngàn năm trăm chín mươi năm", "đồng/giao", "dịch", "bẩy trăm năm bẩy xen ti mét khối", "nhân", "viên", "tín", "dụng", "của", "ngân hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "cho", "biết", "theo", "biểu", "phí", "mới", "nhất", "đối", "với", "thẻ", "tín", "dụng", "visa", "platinum", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thanh", "toán", "hàng", "hóa/dịch", "vụ", "là", "âm một trăm ba mươi ba chấm năm trăm chín mươi chín ghi ga bai", "năm", "riêng", "lãi", "đối", "với", "thẻ", "tín", "dụng", "vàng", "và", "thẻ", "trả", "trước", "lãi", "suất", "cho", "vay", "và", "lãi", "vay", "thấu", "chi", "còn", "lên", "tới", "hai trăm hai tư oát", "năm", "mức", "này", "bốn bẩy không xoẹt hai không không không ngang dê ét a u chéo mờ đê", "vẫn", "còn", "thấp", "hơn", "mức", "bốn nghìn một trăm năm mươi ba chấm tám một không ki lô mét", "năm", "cho", "tất", "cả", "các", "loại", "thẻ", "tín", "dụng", "do", "techcombank", "phát", "hành", "hạng", "chuẩn", "và", "âm năm nghìn một trăm tám mươi phẩy không bốn một bốn ngày", "đối", "với", "hạng", "vàng", "có", "thể", "thấy", "mức", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "dao", "động", "từ", "sáu trăm bốn mươi hai chỉ", "năm", "cao", "gấp", "quý không hai một năm bảy", "bẩy triệu tám trăm ba hai nghìn tám trăm hai tư", "lần", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "gấp", "gần", "chín mươi chấm không không một đến bốn chín phẩy bảy", "lần", "lãi", "suất", "cho", "vay", "tám trăm sáu ba chấm chín trăm lẻ năm oát trên độ ép", "hiện", "tại", "với", "mức", "lãi", "này", "nếu", "dùng", "thẻ", "tín", "dụng", "tiêu", "ba trăm lẻ bảy oát", "đồng", "phải", "trả", "tới", "hơn", "tám trăm năm hai độ ép trên mê ga oát giờ", "đồng", "tiền", "lãi", "ngân hàng", "cũng", "phải", "chi", "phí", "nhiều", "cho", "các", "đối", "tác", "để", "tăng", "tiện", "ích", "thẻ", "như", "khuyến", "mãi", "ưu", "đãi", "mua", "hàng", "rồi", "bù", "đắp", "cho", "số", "ba nghìn không trăm linh bốn gạch chéo một sáu bảy", "khách", "hàng", "thanh", "toán", "trước", "hạn", "được", "miễn", "lãi", "suất", "hai tám phẩy không bảy", "ngày", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "tiến sĩ", "lê", "đăng", "doanh", "nhìn", "nhận", "thẻ", "tín", "dụng", "có", "lãi", "cao", "hơn", "các", "mười năm tháng sáu hai ngàn chín trăm mười lăm", "lĩnh", "vực", "cho", "vay", "khác", "cũng", "là", "điều", "dễ", "hiểu", "nhưng", "trong", "bối", "cảnh", "lãi", "suất", "cho", "vay", "hiện", "ngày ba mươi tháng ba một năm một bẩy", "chỉ", "từ", "chín trăm hai sáu am be", "năm", "cao", "nhất", "âm ba ngàn sáu trăm tám mươi chấm tám trăm linh bốn yến", "năm", "thì", "mức", "lãi", "vay", "thẻ", "tín", "dụng", "như", "trên", "bốn mươi tám ngàn bảy trăm ba mươi bảy phẩy năm chín hai ba", "như", "đang", "cắt", "cổ", "người", "sử", "dụng", "sau", "một", "thời", "gian", "dùng", "tám trăm chín sáu ghi ga bai trên việt nam đồng", "thẻ", "tín", "dụng", "anh", "n.k.hòa", "h.từ", "liêm", "hà", "nội", "bức", "xúc", "tôi", "làm", "thẻ", "credit", "của", "sacombank", "lãi", "suất", "cộng tám ba sáu sáu năm một ba ba năm tám tám", "tháng", "mới", "đầu", "chừng", "năm trăm ba bốn ngày trên độ ép", "năm", "không", "ngờ", "ngân hàng", "tự", "động", "nâng", "dần", "lãi", "suất", "tới", "bây", "giờ", "là", "hơn", "âm ba trăm năm tám chấm không không tám bẩy tám công", "tháng", "lãi", "suất", "huy", "động", "thì", "giảm", "mạnh", "lãi", "suất", "cho", "vay", "cũng", "đang", "hô", "hào", "giảm", "còn", "mấy", "cái", "thẻ", "credit", "này", "lại", "âm", "thầm", "chặt", "đẹp", "hiện", "nay", "ở", "mỹ", "và", "một", "số", "quốc", "gia", "phát", "triển", "bình", "quân", "lãi", "suất", "áp", "dụng", "với", "các", "khoản", "vay", "qua", "thẻ", "tín", "dụng", "vào", "khoảng", "một ngàn bốn trăm mười hai phẩy không không tám trăm bốn tám gam", "cũng", "đã", "bị", "khách", "hàng", "đánh", "giá", "quá", "cao", "nhưng", "so", "với", "chín trăm sáu mươi hai nghìn tám trăm chín mươi hai", "mức", "lãi", "mà", "chủ", "thẻ", "việt", "nam", "phải", "trả", "thì", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "nguyên", "thống", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "cao", "sĩ", "kiêm", "cũng", "cho", "rằng", "nhiều", "công", "ty", "thẻ", "và", "ngân hàng", "đang", "chào", "mời", "mức", "lãi", "suất", "hấp", "dẫn", "tám trăm bảy mươi bảy chấm mười ba mi li mét vuông", "để", "lôi", "kéo", "khách", "hàng", "từ", "các", "đối", "thủ", "khác", "chỉ", "cần", "chậm", "ngày ba tháng hai năm hai sáu bốn một", "trả", "nợ", "trong", "vòng", "năm trăm chín mươi ba ngàn hai trăm sáu mươi", "ngày", "và", "dù", "là", "lần", "đầu", "tiên", "lỗi", "hẹn", "lãi", "suất", "sẽ", "ngay", "lập", "tức", "nhảy", "từ", "mức", "tám trăm sáu bẩy đồng", "lên", "chín nghìn không trăm ba sáu phẩy bốn một năm oát giờ", "năm" ]
[ "theo", "thống", "kê", "của", "vụ", "thanh", "toán", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "ngân hàng nhà nước", "toàn", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "đang", "có", "khoảng", "gần", "353 vòng", "thẻ", "các", "loại", "gồm", "thẻ", "tín", "dụng", "445.140", "thẻ", "ghi", "nợ", "thẻ", "thanh", "toán", "thẻ", "mua", "hàng", "chỉ", "tính", "riêng", "đối", "với", "thẻ", "ghi", "nợ", "nội", "địa", "kể", "từ", "khi", "cầm", "thẻ", "trên", "tay", "và", "đút", "vào", "giao", "dịch", "khách", "hàng", "đã", "có", "cơ", "hội", "gánh", "77", "loại", "phí", "khởi", "đầu", "là", "phí", "phát", "hành", "mức", "thu", "phổ", "biến", "92.722,06749", "đồng/thẻ", "nhưng", "phí", "rút", "ngoài", "hệ", "thống", "mỗi", "lần", "là", "735 g", "nếu", "/bwq/iuvwb", "chuyển", "khoản", "thì", "vẫn", "mức", "phí", "này", "áp", "dụng", "cho", "cả", "chuyển", "khoản", "nội", "mạng", "để", "truy", "vấn", "số", "dư", "chủ", "thẻ", "cũng", "phải", "trả", "2000", "đồng/lần", "muốn", "nhận", "bản", "sao", "hóa", "đơn", "giao", "dịch", "từ", "489.850", "đến", "57.43", "đồng/hóa", "đơn", "nếu", "để", "mất", "thẻ", "muốn", "làm", "lại", "27.254,8436", "đồng/lần", "mất", "mã", "pin", "45.889,04179", "đồng/lần", "phí", "đòi", "bồi", "hoàn", "thiệt", "hại", "-73.73", "đồng/giao", "dịch", "thẻ", "tín", "dụng", "gánh", "2800", "loại", "phí", "với", "loại", "thẻ", "này", "khách", "hàng", "được", "ngân hàng", "cấp", "hạn", "mức", "tín", "dụng", "lên", "985,261 pa", "tới", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "tất", "cả", "các", "nhà", "băng", "đều", "miễn", "phí", "1000", "ngày", "không", "phải", "trả", "lãi", "tuy", "nhiên", "để", "sở", "hữu", "và", "sử", "dụng", "một", "chiếc", "thẻ", "như", "vậy", "chủ", "thẻ", "phải", "80.506,5969", "gánh", "không", "dưới", "1895", "loại", "phí", "cùng", "với", "mức", "lãi", "suất", "cho", "vay", "cắt", "cổ", "từ", "96.477,3927", "tới", "đây", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "sẽ", "phải", "trả", "thêm", "mức", "phí", "thường", "niên", "có", "thể", "đến", "69", "đồng/thẻ", "7 - 20", "ảnh", "d.đ.m", "đơn", "cử", "3000", "theo", "biểu", "phí", "thẻ", "tín", "dụng", "maritime", "14h", "bank", "platinum", "riêng", "mức", "phí", "thường", "niên", "đối", "với", "mỗi", "thẻ", "chính", "đã", "lên", "tới", "-6532.813 hz/hz", "đồng/năm", "khách", "hàng", "muốn", "truy", "vấn", "hạn", "mức", "tại", "atm", "là", "15", "đồng/giao", "dịch", "ngày 23", "cao", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "mức", "2018.26 sào/chỉ", "của", "thẻ", "ghi", "ngày mồng 5/2", "nợ", "do", "đặc", "thù", "480/2006-mtđ-", "thẻ", "tín", "dụng", "chuyên", "dùng", "để", "thanh", "toán", "nên", "mức", "phí", "rút", "tiền", "mặt", "của", "loại", "thẻ", "này", "rất", "cao", "trung", "bình", "khoảng", "7190.906 vòng", "tổng", "số", "tiền", "giao", "dịch", "thẻ", "tín", "-5456.603 ngày", "dụng", "techcombank", "visa", "thì", "cao", "hơn", "518 cal/euro", "số", "tiền", "rút", "bên", "cạnh", "đó", "khách", "hàng", "còn", "phải", "chịu", "một", "loạt", "phí", "khác", "như", "thẻ", "techcombank", "visa", "gồm", "phí", "cấp", "lại", "mã", "pin", "1660", "tỉ số 23 - 18", "đồng/lần", "phí", "thông", "báo", "thất", "lạc", "85 ft", "phí", "cấp", "bản", "sao", "kê", "-41.66", "đồng/lần", "phí", "xác", "nhận", "hạn", "854 giây", "mức", "tín", "dụng", "39.068", "đồng/lần", "phí", "quản", "lý", "chuyển", "đổi", "ngoại", "tệ", "8663.0386 sào", "tổng", "số", "tiền", "giao", "dịch", "nếu", "chậm", "dù", "chỉ", "một", "ngày", "khách", "hàng", "sẽ", "phải", "trả", "phí", "8844,512 kg", "trên", "số", "tiền", "chậm", "trả", "đối", "với", "dđkox-agj", "thẻ", "maritime", "bank", "platinum", "còn", "với", "thẻ", "techcombank", "visa", "mức", "phí", "lên", "tới", "286 mb", "trên", "tổng", "số", "tiền", "chậm", "thanh", "toán", "phí", "dày", "đặc", "như", "vậy", "nhưng", "ngày 14", "tới", "đây", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "thẻ", "atm", "sẽ", "phải", "trả", "thêm", "mức", "phí", "thường", "niên", "từ", "-7246,548 oc", "đến", "34", "đồng/thẻ", "nếu", "rút", "tiền", "mặt", "trong", "hệ", "thống", "trước", "kia", "chủ", "thẻ", "được", "miễn", "phí", "thì", "từ", "98725679760", "ngân hàng nhà nước", "cho", "phép", "thu", "tối", "đa", "68.44", "đồng/giao", "dịch", "trong", "23506192877", "tối", "đa", "6012.0538 mẫu", "và", "90.0014", "là", "3744,00271 rub", "chưa", "hết", "với", "sự", "ràng", "buộc", "về", "hạn", "mức", "rút", "tiền", "tối", "đa", "-7917,551 tấn", "đồng/lần", "15h21", "hoặc", "nhiều", "là", "6816,95 ok", "đồng/lần", "vòng", "quay", "trả", "phí", "giao", "dịch", "của", "chủ", "thẻ", "tăng", "lên", "rất", "nhiều", "lần", "nhưng", "đó", "mới", "chỉ", "là", "rút", "nội", "mạng", "còn", "rút", "ngoại", "mạng", "theo", "quy", "định", "mới", "ngân hàng", "được", "áp", "lên", "tới", "tối", "đa", "2595", "đồng/giao", "dịch", "757 cc", "nhân", "viên", "tín", "dụng", "của", "ngân hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "thương mại cổ phần", "á", "châu", "acb", "cho", "biết", "theo", "biểu", "phí", "mới", "nhất", "đối", "với", "thẻ", "tín", "dụng", "visa", "platinum", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thanh", "toán", "hàng", "hóa/dịch", "vụ", "là", "-133.599 gb", "năm", "riêng", "lãi", "đối", "với", "thẻ", "tín", "dụng", "vàng", "và", "thẻ", "trả", "trước", "lãi", "suất", "cho", "vay", "và", "lãi", "vay", "thấu", "chi", "còn", "lên", "tới", "224 w", "năm", "mức", "này", "470/2000-dsau/md", "vẫn", "còn", "thấp", "hơn", "mức", "4153.810 km", "năm", "cho", "tất", "cả", "các", "loại", "thẻ", "tín", "dụng", "do", "techcombank", "phát", "hành", "hạng", "chuẩn", "và", "-5180,0414 ngày", "đối", "với", "hạng", "vàng", "có", "thể", "thấy", "mức", "lãi", "suất", "cho", "vay", "phổ", "biến", "dao", "động", "từ", "642 chỉ", "năm", "cao", "gấp", "quý 02/157", "7.832.824", "lần", "lãi", "suất", "huy", "động", "và", "gấp", "gần", "90.001 - 49,7", "lần", "lãi", "suất", "cho", "vay", "863.905 w/of", "hiện", "tại", "với", "mức", "lãi", "này", "nếu", "dùng", "thẻ", "tín", "dụng", "tiêu", "307 w", "đồng", "phải", "trả", "tới", "hơn", "852 of/mwh", "đồng", "tiền", "lãi", "ngân hàng", "cũng", "phải", "chi", "phí", "nhiều", "cho", "các", "đối", "tác", "để", "tăng", "tiện", "ích", "thẻ", "như", "khuyến", "mãi", "ưu", "đãi", "mua", "hàng", "rồi", "bù", "đắp", "cho", "số", "3004/167", "khách", "hàng", "thanh", "toán", "trước", "hạn", "được", "miễn", "lãi", "suất", "28,07", "ngày", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "tiến sĩ", "lê", "đăng", "doanh", "nhìn", "nhận", "thẻ", "tín", "dụng", "có", "lãi", "cao", "hơn", "các", "15/6/2915", "lĩnh", "vực", "cho", "vay", "khác", "cũng", "là", "điều", "dễ", "hiểu", "nhưng", "trong", "bối", "cảnh", "lãi", "suất", "cho", "vay", "hiện", "ngày 30/3/1517", "chỉ", "từ", "926 ampe", "năm", "cao", "nhất", "-3680.804 yến", "năm", "thì", "mức", "lãi", "vay", "thẻ", "tín", "dụng", "như", "trên", "48.737,5923", "như", "đang", "cắt", "cổ", "người", "sử", "dụng", "sau", "một", "thời", "gian", "dùng", "896 gb/vnđ", "thẻ", "tín", "dụng", "anh", "n.k.hòa", "h.từ", "liêm", "hà", "nội", "bức", "xúc", "tôi", "làm", "thẻ", "credit", "của", "sacombank", "lãi", "suất", "+83665133588", "tháng", "mới", "đầu", "chừng", "534 ngày/of", "năm", "không", "ngờ", "ngân hàng", "tự", "động", "nâng", "dần", "lãi", "suất", "tới", "bây", "giờ", "là", "hơn", "-358.00878 công", "tháng", "lãi", "suất", "huy", "động", "thì", "giảm", "mạnh", "lãi", "suất", "cho", "vay", "cũng", "đang", "hô", "hào", "giảm", "còn", "mấy", "cái", "thẻ", "credit", "này", "lại", "âm", "thầm", "chặt", "đẹp", "hiện", "nay", "ở", "mỹ", "và", "một", "số", "quốc", "gia", "phát", "triển", "bình", "quân", "lãi", "suất", "áp", "dụng", "với", "các", "khoản", "vay", "qua", "thẻ", "tín", "dụng", "vào", "khoảng", "1412,00848 g", "cũng", "đã", "bị", "khách", "hàng", "đánh", "giá", "quá", "cao", "nhưng", "so", "với", "962.892", "mức", "lãi", "mà", "chủ", "thẻ", "việt", "nam", "phải", "trả", "thì", "chỉ", "bằng", "một", "nửa", "nguyên", "thống", "đốc", "ngân hàng nhà nước", "cao", "sĩ", "kiêm", "cũng", "cho", "rằng", "nhiều", "công", "ty", "thẻ", "và", "ngân hàng", "đang", "chào", "mời", "mức", "lãi", "suất", "hấp", "dẫn", "877.13 mm2", "để", "lôi", "kéo", "khách", "hàng", "từ", "các", "đối", "thủ", "khác", "chỉ", "cần", "chậm", "ngày 3/2/2641", "trả", "nợ", "trong", "vòng", "593.260", "ngày", "và", "dù", "là", "lần", "đầu", "tiên", "lỗi", "hẹn", "lãi", "suất", "sẽ", "ngay", "lập", "tức", "nhảy", "từ", "mức", "867 đồng", "lên", "9036,415 wh", "năm" ]
[ "toyota", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "nỗi", "đau", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đại", "diện", "quỹ", "tvf", "và", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "các", "học", "sinh", "nhận", "học", "bổng", "được", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "và", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "tvf", "triển", "khai", "từ", "ngày hai chín tháng hai", "chương", "trình", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "là", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "nhằm", "góp", "phần", "chung", "tay", "cùng", "xã", "hội", "chia", "sẻ", "nỗi", "đau", "và", "mất", "mát", "do", "tai nạn giao thông", "gây", "ra", "cho", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "các", "em", "nhỏ", "một giờ", "vừa", "qua", "tại", "hội", "trường", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tỉnh", "sóc", "trăng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cùng", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "sóc", "trăng", "phối", "hợp", "với", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "dành", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "là", "con", "của", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "vì", "tai nạn giao thông", "có", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "khó", "khăn", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tại", "sóc", "trăng", "quỹ", "tvf", "đã", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "trị", "giá", "sáu ngàn bốn trăm chín mươi bốn phẩy bốn trăm mười ki lô bít", "đồng", "cho", "ba trăm chín mươi ba nghìn sáu trăm mười một", "em", "học", "sáu ngàn tám trăm năm mươi chín chấm năm hai năm ki lo oát", "sinh", "bao", "gồm", "hỗ", "trợ", "học", "phí", "sách", "giáo", "khoa", "và", "sinh", "hoạt", "phí", "trong", "vòng", "bảy triệu sáu trăm chín mươi ba ngàn tám trăm chín mươi năm", "năm", "nhằm", "giúp", "các", "em", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "trong", "cuộc", "sống", "cũng", "như", "có", "thêm", "cơ", "hội", "tiếp", "tục", "học", "tập", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "tại", "đắk", "lắk", "phát", "biểu", "tại", "chương", "trình", "ông", "nguyễn", "trọng", "thái", "chánh", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cho", "biết", "ở", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "vẫn", "có", "hơn", "ba ngàn", "người", "chết", "và", "gần", "bẩy triệu ba trăm chín mươi sáu ngàn chín trăm năm mươi mốt", "người", "bị", "thương", "do", "tai nạn giao thông", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "sáu trăm hai chín nghìn năm trăm chín mốt", "người", "chết", "và", "hai trăm năm mươi ngàn tám trăm tám mốt", "người", "bị", "ngày hai mươi sáu", "thương", "do", "tai nạn giao thông", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "bà", "đỗ", "thu", "hoàng", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "phó", "sáu triệu không trăm lẻ tám nghìn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "ô", "tô", "toyota", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "thông", "qua", "chương", "trình", "này", "chúng", "tôi", "cũng", "mong", "muốn", "tất", "cả", "chúng", "ta", "cùng", "nâng", "cao", "ý", "thức", "an toàn giao thông", "góp", "phần", "xây", "dựng", "văn", "hóa", "giao", "thông", "văn", "minh", "hơn", "vì", "một", "việt", "nam", "an", "toàn", "hạnh", "phúc", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "tại", "đắk", "lắk", "ngoài", "ra", "chánh", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cũng", "đề", "nghị", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "và", "ngành", "giáo", "dục", "tỉnh", "sóc", "trăng", "cùng", "các", "nhà", "trường", "triển", "khai", "những", "hoạt", "động", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "kiến", "thức", "an toàn giao thông", "và", "hướng", "dẫn", "kỹ", "năng", "tham", "gia", "giao", "thông", "an", "toàn", "cho", "tất", "cả", "học", "sinh", "sinh", "viên", "của", "tỉnh", "trong", "năm", "học", "năm triệu chín trăm", "đề", "nghị", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "phải", "luôn", "quan", "tâm", "thường", "xuyên", "nhắc", "nhở", "con", "em", "mình", "chấp", "hành", "đúng", "các", "quy", "tắc", "giao", "thông", "để", "phòng", "tránh", "tai", "nạn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chính", "quyền", "địa", "phương", "trong", "tỉnh", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "hiệu", "quả", "các", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "bẩy triệu không trăm hai hai nghìn hai trăm hai ba", "trật", "tự", "an toàn giao thông", "trên", "địa", "bàn", "nhằm", "hưởng", "ứng", "năm", "an toàn giao thông", "không bốn bẩy bẩy sáu năm chín bẩy bốn bẩy không tám", "với", "chủ", "đề", "an toàn giao thông", "cho", "trẻ", "em", "qua", "đó", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "mong", "muốn", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "và", "ý", "thức", "tự", "giác", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "của", "những", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "là", "thanh", "thiếu", "niên", "giảm", "tỷ", "lệ", "thương", "vong", "tai nạn giao thông", "đối", "với", "trẻ", "em", "âm tám nghìn bảy trăm mười một phẩy không không tám năm hai mi li mét vuông", "so", "với", "ba mươi tháng ba một ngàn bẩy trăm bốn mươi tám", "với", "mục", "tiêu", "lâu", "dài", "mang", "lại", "cuộc", "sống", "tốt", "đẹp", "hơn", "cho", "cộng", "đồng", "sở", "tại", "kể", "từ", "khi", "thành", "lập", "đến", "nay", "quỹ", "tvf", "luôn", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "tích", "cực", "cống", "hiến", "cho", "xã", "hội", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "đóng", "góp", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "sáu trăm tám tư ki lô ca lo", "như", "an toàn giao thông", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "y", "tế" ]
[ "toyota", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "nỗi", "đau", "tai", "nạn", "giao", "thông", "đại", "diện", "quỹ", "tvf", "và", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "chụp", "ảnh", "lưu", "niệm", "cùng", "các", "học", "sinh", "nhận", "học", "bổng", "được", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "và", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "tvf", "triển", "khai", "từ", "ngày 29/2", "chương", "trình", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "là", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "được", "tổ", "chức", "thường", "niên", "nhằm", "góp", "phần", "chung", "tay", "cùng", "xã", "hội", "chia", "sẻ", "nỗi", "đau", "và", "mất", "mát", "do", "tai nạn giao thông", "gây", "ra", "cho", "gia", "đình", "nạn", "nhân", "đặc", "biệt", "là", "các", "em", "nhỏ", "1h", "vừa", "qua", "tại", "hội", "trường", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "tỉnh", "sóc", "trăng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cùng", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "sóc", "trăng", "phối", "hợp", "với", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "tổ", "chức", "lễ", "trao", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "dành", "cho", "các", "em", "học", "sinh", "là", "con", "của", "nạn", "nhân", "tử", "vong", "vì", "tai nạn giao thông", "có", "hoàn", "cảnh", "gia", "đình", "khó", "khăn", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "tại", "sóc", "trăng", "quỹ", "tvf", "đã", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "trị", "giá", "6494,410 kb", "đồng", "cho", "393.611", "em", "học", "6859.525 kw", "sinh", "bao", "gồm", "hỗ", "trợ", "học", "phí", "sách", "giáo", "khoa", "và", "sinh", "hoạt", "phí", "trong", "vòng", "7.693.895", "năm", "nhằm", "giúp", "các", "em", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "trong", "cuộc", "sống", "cũng", "như", "có", "thêm", "cơ", "hội", "tiếp", "tục", "học", "tập", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "tại", "đắk", "lắk", "phát", "biểu", "tại", "chương", "trình", "ông", "nguyễn", "trọng", "thái", "chánh", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cho", "biết", "ở", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "vẫn", "có", "hơn", "3000", "người", "chết", "và", "gần", "7.396.951", "người", "bị", "thương", "do", "tai nạn giao thông", "bình", "quân", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "629.591", "người", "chết", "và", "250.881", "người", "bị", "ngày 26", "thương", "do", "tai nạn giao thông", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "bà", "đỗ", "thu", "hoàng", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "phó", "6.008.000", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "ô", "tô", "toyota", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "thông", "qua", "chương", "trình", "này", "chúng", "tôi", "cũng", "mong", "muốn", "tất", "cả", "chúng", "ta", "cùng", "nâng", "cao", "ý", "thức", "an toàn giao thông", "góp", "phần", "xây", "dựng", "văn", "hóa", "giao", "thông", "văn", "minh", "hơn", "vì", "một", "việt", "nam", "an", "toàn", "hạnh", "phúc", "chủ", "tịch", "quỹ", "toyota", "việt", "nam", "trao", "tặng", "học", "bổng", "vòng", "tay", "nhân", "ái", "tại", "đắk", "lắk", "ngoài", "ra", "chánh", "văn", "phòng", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "cũng", "đề", "nghị", "ban", "an toàn giao thông", "tỉnh", "và", "ngành", "giáo", "dục", "tỉnh", "sóc", "trăng", "cùng", "các", "nhà", "trường", "triển", "khai", "những", "hoạt", "động", "tuyên", "truyền", "giáo", "dục", "kiến", "thức", "an toàn giao thông", "và", "hướng", "dẫn", "kỹ", "năng", "tham", "gia", "giao", "thông", "an", "toàn", "cho", "tất", "cả", "học", "sinh", "sinh", "viên", "của", "tỉnh", "trong", "năm", "học", "5.000.900", "đề", "nghị", "các", "bậc", "phụ", "huynh", "phải", "luôn", "quan", "tâm", "thường", "xuyên", "nhắc", "nhở", "con", "em", "mình", "chấp", "hành", "đúng", "các", "quy", "tắc", "giao", "thông", "để", "phòng", "tránh", "tai", "nạn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "chính", "quyền", "địa", "phương", "trong", "tỉnh", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "hiệu", "quả", "các", "giải", "pháp", "bảo", "đảm", "7.022.223", "trật", "tự", "an toàn giao thông", "trên", "địa", "bàn", "nhằm", "hưởng", "ứng", "năm", "an toàn giao thông", "047765974708", "với", "chủ", "đề", "an toàn giao thông", "cho", "trẻ", "em", "qua", "đó", "ủy", "ban", "an toàn giao thông", "quốc", "gia", "mong", "muốn", "nâng", "cao", "nhận", "thức", "và", "ý", "thức", "tự", "giác", "chấp", "hành", "pháp", "luật", "của", "những", "người", "tham", "gia", "giao", "thông", "đặc", "biệt", "là", "thanh", "thiếu", "niên", "giảm", "tỷ", "lệ", "thương", "vong", "tai nạn giao thông", "đối", "với", "trẻ", "em", "-8711,00852 mm2", "so", "với", "30/3/1748", "với", "mục", "tiêu", "lâu", "dài", "mang", "lại", "cuộc", "sống", "tốt", "đẹp", "hơn", "cho", "cộng", "đồng", "sở", "tại", "kể", "từ", "khi", "thành", "lập", "đến", "nay", "quỹ", "tvf", "luôn", "nỗ", "lực", "không", "ngừng", "tích", "cực", "cống", "hiến", "cho", "xã", "hội", "thông", "qua", "các", "hoạt", "động", "đóng", "góp", "trên", "nhiều", "lĩnh", "vực", "684 kcal", "như", "an toàn giao thông", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "giáo dục", "&", "đào tạo", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "y", "tế" ]
[ "iran", "tự", "tin", "sẽ", "đập", "tan", "các", "cuộc", "tấn", "công", "đường", "biển", "an ninh thủ đô", "từ", "hai mươi ba giờ", "đến", "ngày mười nhăm ngày ba mươi tháng một", "hải", "quân", "iran", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "diễn", "tập", "quân", "sự", "trên", "quy", "mô", "lớn", "tại", "yết", "hầu", "của", "tuyến", "đường", "vận", "chuyển", "dầu", "mỏ", "là", "eo", "biển", "hormuz", "trang", "mạng", "ynetnews", "của", "israel", "ngày mười bảy", "đã", "đưa", "tin", "không giờ hai tám phút hai mươi ba giây", "iran", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "quy", "mô", "lớn", "mang", "tên", "bảo", "vệ", "ba triệu năm ngàn", "velayat", "cộng tám chín bốn hai ba không bảy bảy tám ba tám", "tại", "khu", "vực", "eo", "biển", "hormuz", "với", "tưởng", "định", "là", "phản", "kích", "chống", "quân", "địch", "xâm", "nhập", "vào", "khu", "vực", "eo", "biển", "này", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "diễn", "tập", "có", "các", "lực", "lượng", "tàu", "nổi", "tàu", "ngầm", "của", "hải", "quân", "một", "số", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "mới", "phát", "triển", "của", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "một", "số", "loại", "uav", "cuộc", "diễn", "tập", "velayat", "ba triệu ba trăm", "còn", "có", "cả", "sự", "tham", "gia", "của", "tàu", "ngầm", "iran", "trong", "ngày", "thứ", "tám triệu không trăm lẻ bốn nghìn", "của", "cuộc", "diễn", "tập", "iran", "đã", "mô", "phỏng", "một", "cuộc", "xâm", "i đờ a gạch chéo lờ", "nhập", "lãnh", "hải", "trên", "diện", "rộng", "của", "kẻ", "địch", "vào", "khu", "vực", "phụ", "cận", "của", "eo", "biển", "này", "tham", "gia", "vào", "khoa", "mục", "này", "còn", "có", "cả", "tàu", "ngầm", "siêu", "hạng", "tareq", "vừa", "trải", "qua", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "ngoài", "ra", "còn", "có", "cả", "lực", "lượng", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "các", "tàu", "cao", "tốc", "tham", "gia", "nhiệm", "vụ", "rà", "quét", "lôi", "do", "lực", "lượng", "tàu", "chiến", "mạnh", "của", "địch", "sử", "dụng", "để", "phong", "tỏa", "eo", "biển", "này", "đồng", "thời", "tại", "bờ", "biển", "các", "khu", "vực", "phụ", "cận", "iran", "cũng", "triển", "khai", "các", "khoa", "mục", "chiến", "thuật", "phòng", "thủ", "bờ", "biển", "phản", "kích", "lực", "lượng", "tàu", "mặt", "nước", "của", "địch", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "hải", "quân", "iran", "đánh", "giá", "rất", "cao", "khoa", "mục", "diễn", "tập", "này", "các", "quan", "chức", "quân", "sự", "ngày hai bốn và mùng chín tháng một", "tehran", "nhấn", "mạnh", "cuộc", "diễn", "tập", "lần", "này", "đã", "chứng", "tỏ", "quân", "đội", "iran", "có", "khả", "năng", "đập", "tan", "các", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "đường", "biển", "vào", "lãnh", "thổ", "iran", "đây", "là", "lời", "cảnh", "báo", "đanh", "thép", "đến", "những", "thế", "lực", "đang", "âm", "mưu", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "đất", "nước", "này" ]
[ "iran", "tự", "tin", "sẽ", "đập", "tan", "các", "cuộc", "tấn", "công", "đường", "biển", "an ninh thủ đô", "từ", "23h", "đến", "ngày 15 ngày 30 tháng 1", "hải", "quân", "iran", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "diễn", "tập", "quân", "sự", "trên", "quy", "mô", "lớn", "tại", "yết", "hầu", "của", "tuyến", "đường", "vận", "chuyển", "dầu", "mỏ", "là", "eo", "biển", "hormuz", "trang", "mạng", "ynetnews", "của", "israel", "ngày 17", "đã", "đưa", "tin", "0:28:23", "iran", "đã", "tiến", "hành", "cuộc", "tập", "trận", "trên", "quy", "mô", "lớn", "mang", "tên", "bảo", "vệ", "3.005.000", "velayat", "+89423077838", "tại", "khu", "vực", "eo", "biển", "hormuz", "với", "tưởng", "định", "là", "phản", "kích", "chống", "quân", "địch", "xâm", "nhập", "vào", "khu", "vực", "eo", "biển", "này", "tham", "gia", "vào", "cuộc", "diễn", "tập", "có", "các", "lực", "lượng", "tàu", "nổi", "tàu", "ngầm", "của", "hải", "quân", "một", "số", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "mới", "phát", "triển", "của", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "một", "số", "loại", "uav", "cuộc", "diễn", "tập", "velayat", "3.000.300", "còn", "có", "cả", "sự", "tham", "gia", "của", "tàu", "ngầm", "iran", "trong", "ngày", "thứ", "8.004.000", "của", "cuộc", "diễn", "tập", "iran", "đã", "mô", "phỏng", "một", "cuộc", "xâm", "iđa/l", "nhập", "lãnh", "hải", "trên", "diện", "rộng", "của", "kẻ", "địch", "vào", "khu", "vực", "phụ", "cận", "của", "eo", "biển", "này", "tham", "gia", "vào", "khoa", "mục", "này", "còn", "có", "cả", "tàu", "ngầm", "siêu", "hạng", "tareq", "vừa", "trải", "qua", "quá", "trình", "nâng", "cấp", "ngoài", "ra", "còn", "có", "cả", "lực", "lượng", "máy", "bay", "trực", "thăng", "và", "các", "tàu", "cao", "tốc", "tham", "gia", "nhiệm", "vụ", "rà", "quét", "lôi", "do", "lực", "lượng", "tàu", "chiến", "mạnh", "của", "địch", "sử", "dụng", "để", "phong", "tỏa", "eo", "biển", "này", "đồng", "thời", "tại", "bờ", "biển", "các", "khu", "vực", "phụ", "cận", "iran", "cũng", "triển", "khai", "các", "khoa", "mục", "chiến", "thuật", "phòng", "thủ", "bờ", "biển", "phản", "kích", "lực", "lượng", "tàu", "mặt", "nước", "của", "địch", "xâm", "phạm", "lãnh", "hải", "hải", "quân", "iran", "đánh", "giá", "rất", "cao", "khoa", "mục", "diễn", "tập", "này", "các", "quan", "chức", "quân", "sự", "ngày 24 và mùng 9 tháng 1", "tehran", "nhấn", "mạnh", "cuộc", "diễn", "tập", "lần", "này", "đã", "chứng", "tỏ", "quân", "đội", "iran", "có", "khả", "năng", "đập", "tan", "các", "cuộc", "tấn", "công", "bằng", "đường", "biển", "vào", "lãnh", "thổ", "iran", "đây", "là", "lời", "cảnh", "báo", "đanh", "thép", "đến", "những", "thế", "lực", "đang", "âm", "mưu", "can", "thiệp", "quân", "sự", "vào", "đất", "nước", "này" ]
[ "chấn", "động", "apple", "thắng", "đối", "thủ", "samsung", "hai ngàn hai trăm hai ba chấm không chín một ba ca lo", "usd", "apple", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "vang", "dội", "trước", "đối", "thủ", "samsung", "khi", "tòa", "án", "mỹ", "phán", "quyết", "samsung", "phải", "bồi", "thường", "cho", "ba trăm tám mươi nhăm in", "usd", "vì", "đã", "vi", "phạm", "bản", "quyền", "của", "hai sáu chia hai mươi mốt", "mẫu", "thiết", "bị", "di", "động", "đây", "là", "quyết", "định", "gây", "chấn", "động", "thị", "trường", "smartphone", "toàn", "cầu", "đây", "mới", "chỉ", "là", "hơn", "một", "phần", "bảy triệu không trăm sáu mươi hai ngàn", "mức", "bồi", "thường", "lên", "đến", "năm ngàn bẩy trăm ba mươi chấm một trăm mười bảy ki lo oát", "usd", "mà", "apple", "đã", "khiếu", "kiện", "samsung", "với", "một", "loạt", "cáo", "buộc", "samsung", "bị", "tuyên", "án", "đã", "vi", "phạm", "bản", "quyền", "mẫu", "điện", "thoại", "và", "phần", "mềm", "song", "không", "bị", "tuyên", "án", "vi", "phạm", "luật", "chống", "độc", "quyền", "hay", "phá", "vỡ", "hợp", "đồng", "apple", "trụ", "sở", "tại", "california", "đã", "kiện", "samsung", "từ", "bảy tháng một", "và", "samsung", "cũng", "đã", "kiện", "lại", "với", "tội", "danh", "tương", "tự", "với", "mức", "bồi", "thường", "gần", "bốn trăm lẻ ba ca ra", "usd", "làm", "dấy", "lên", "cuộc", "chiến", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "ông", "trùm", "của", "thị", "trường", "smartphone", "trị", "giá", "hai trăm lẻ bẩy trừ vê gi chéo u i u ca i", "âm một nghìn bảy trăm hai chín chấm không bảy một một ghi ga bít", "usd", "tuy", "nhiên", "t", "òa", "án", "san", "jose", "california", "đã", "bác", "đơn", "kiện", "của", "samsung", "với", "apple", "về", "bản", "quyền", "cũng", "như", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "hai", "công", "ty", "này", "cũng", "đã", "khiến", "kiện", "lẫn", "nhau", "ở", "nhiều", "nước", "khác", "như", "anh", "úc", "và", "hàn", "quốc", "ngay", "sau", "phán", "quyết", "samsung", "tuyên", "bố", "quyết", "định", "của", "một", "tòa", "án", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "cho", "apple", "là", "một", "mất", "mát", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "và", "đó", "chưa", "phải", "là", "phán", "quyết", "cuối", "cùng", "không", "nên", "coi", "phán", "quyết", "hôm", "nay", "là", "chiến", "thắng", "cho", "apple", "mà", "là", "một", "mất", "mát", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "samsung", "nói", "thật", "tiếc", "là", "luật", "về", "bằng", "sáng", "chế", "có", "thể", "bị", "thao", "túng", "để", "giúp", "một", "công", "ty", "được", "độc", "quyền", "về", "những", "hình", "chữ", "nhật", "với", "góc", "tròn", "hoặc", "về", "công", "nghệ", "mà", "samsung", "cũng", "như", "các", "công", "ty", "khác", "đang", "cải", "tiến", "hàng", "ngày", "samsung", "sẽ", "tiếp", "tục", "sáng", "tạo", "và", "đưa", "ra", "nhiều", "lựa", "chọn", "hơn", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "hiện", "chưa", "rõ", "liệu", "samsung", "có", "thể", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "này", "và", "sẽ", "trả", "tiền", "rờ dét bảy chín không", "cho", "apple", "để", "được", "phép", "sử", "dụng", "hay", "là", "hãng", "này", "năm tháng mười một", "sẽ", "phải", "thu", "hồi", "các", "sản", "phẩm", "và", "thiết", "kế", "lại", "kevin", "restino", "nhà", "phân", "tích", "idc", "tại", "canada", "nói", "có", "khoảng", "cách", "rất", "lớn", "giữa", "phán", "quyết", "và", "thực", "tế", "samsung", "sẽ", "không", "từ", "bỏ", "vị", "trí", "thống", "trị", "thị", "trường", "smartphone", "cho", "apple", "hay", "cho", "bất", "cứ", "ai", "samsung", "và", "apple", "là", "hai", "nhà", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "di", "động", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "apple", "là", "khách", "hàng", "lớn", "nhất", "chiếm", "chín trăm chín sáu vòng", "doanh", "số", "của", "samsung", "apple", "từng", "thắng", "kiện", "samsung", "tại", "một", "tòa", "án", "mỹ", "hôm", "đờ nờ bốn ngàn năm trăm lẻ bẩy", "về", "việc", "cấm", "bán", "samsung", "galaxy", "nexus", "chiếc", "smartphone", "đầu", "tiên", "dùng", "hệ", "điều", "hành", "android", "tám mươi chín phẩy không", "tuy", "nhiên", "samsung", "lại", "làm", "đơn", "kháng", "án", "lên", "tòa", "án", "liên", "bang", "mỹ", "trước", "đó", "một", "tòa", "án", "ở", "hàn", "quốc", "tuyên", "bố", "cả", "apple", "và", "samsung", "xâm", "phạm", "bản", "quyền", "của", "nhau", "về", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "tòa", "cấm", "bán", "tại", "hàn", "quốc", "các", "sản", "phẩm", "iphone", "năm triệu chín trăm hai mươi mốt ngàn tám trăm tám mươi ba", "và", "ipad", "sáu triệu hai", "của", "apple", "cũng", "như", "galaxy", "s", "và", "galaxy", "sii", "của", "samsung", "cùng", "một", "số", "sản", "phẩm", "khác", "samsung", "cũng", "đã", "từng", "thắng", "kiện", "apple", "tại", "tòa", "án", "ở", "australia", "một", "nghiên", "cứu", "của", "idc", "cho", "thấy", "samsung", "đã", "ba nghìn chín trăm linh một phẩy sáu năm không năm", "xuất", "bán", "âm bốn ngàn một trăm chín mươi chấm sáu trăm bảy mươi ba ve bê trên ga lông", "smartphone", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày hai năm và ngày hai mốt", "đến", "hai mươi giờ hai mươi phút sáu mươi giây", "trong", "khi", "apple", "chỉ", "bán", "được", "âm sáu ngàn hai trăm linh hai chấm mười tám mê ga oát giờ trên đồng", "iphone", "idc", "nói", "samsung", "đang", "nắm", "âm bốn ngàn ba trăm chín mươi ba phẩy không bốn chín năm xen ti mét trên na nô mét", "thị", "phần", "so", "với", "bốn nghìn bốn trăm hai mươi hai phẩy một trăm năm mươi sáu êu rô", "của", "apple" ]
[ "chấn", "động", "apple", "thắng", "đối", "thủ", "samsung", "2223.0913 cal", "usd", "apple", "đã", "giành", "thắng", "lợi", "vang", "dội", "trước", "đối", "thủ", "samsung", "khi", "tòa", "án", "mỹ", "phán", "quyết", "samsung", "phải", "bồi", "thường", "cho", "385 inch", "usd", "vì", "đã", "vi", "phạm", "bản", "quyền", "của", "26 / 21", "mẫu", "thiết", "bị", "di", "động", "đây", "là", "quyết", "định", "gây", "chấn", "động", "thị", "trường", "smartphone", "toàn", "cầu", "đây", "mới", "chỉ", "là", "hơn", "một", "phần", "7.062.000", "mức", "bồi", "thường", "lên", "đến", "5730.117 kw", "usd", "mà", "apple", "đã", "khiếu", "kiện", "samsung", "với", "một", "loạt", "cáo", "buộc", "samsung", "bị", "tuyên", "án", "đã", "vi", "phạm", "bản", "quyền", "mẫu", "điện", "thoại", "và", "phần", "mềm", "song", "không", "bị", "tuyên", "án", "vi", "phạm", "luật", "chống", "độc", "quyền", "hay", "phá", "vỡ", "hợp", "đồng", "apple", "trụ", "sở", "tại", "california", "đã", "kiện", "samsung", "từ", "7/1", "và", "samsung", "cũng", "đã", "kiện", "lại", "với", "tội", "danh", "tương", "tự", "với", "mức", "bồi", "thường", "gần", "403 carat", "usd", "làm", "dấy", "lên", "cuộc", "chiến", "căng", "thẳng", "giữa", "hai", "ông", "trùm", "của", "thị", "trường", "smartphone", "trị", "giá", "207-vj/uiuki", "-1729.0711 gb", "usd", "tuy", "nhiên", "t", "òa", "án", "san", "jose", "california", "đã", "bác", "đơn", "kiện", "của", "samsung", "với", "apple", "về", "bản", "quyền", "cũng", "như", "yêu", "cầu", "bồi", "thường", "hai", "công", "ty", "này", "cũng", "đã", "khiến", "kiện", "lẫn", "nhau", "ở", "nhiều", "nước", "khác", "như", "anh", "úc", "và", "hàn", "quốc", "ngay", "sau", "phán", "quyết", "samsung", "tuyên", "bố", "quyết", "định", "của", "một", "tòa", "án", "mỹ", "hậu", "thuẫn", "cho", "apple", "là", "một", "mất", "mát", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "và", "đó", "chưa", "phải", "là", "phán", "quyết", "cuối", "cùng", "không", "nên", "coi", "phán", "quyết", "hôm", "nay", "là", "chiến", "thắng", "cho", "apple", "mà", "là", "một", "mất", "mát", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "samsung", "nói", "thật", "tiếc", "là", "luật", "về", "bằng", "sáng", "chế", "có", "thể", "bị", "thao", "túng", "để", "giúp", "một", "công", "ty", "được", "độc", "quyền", "về", "những", "hình", "chữ", "nhật", "với", "góc", "tròn", "hoặc", "về", "công", "nghệ", "mà", "samsung", "cũng", "như", "các", "công", "ty", "khác", "đang", "cải", "tiến", "hàng", "ngày", "samsung", "sẽ", "tiếp", "tục", "sáng", "tạo", "và", "đưa", "ra", "nhiều", "lựa", "chọn", "hơn", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "hiện", "chưa", "rõ", "liệu", "samsung", "có", "thể", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "này", "và", "sẽ", "trả", "tiền", "rz790", "cho", "apple", "để", "được", "phép", "sử", "dụng", "hay", "là", "hãng", "này", "5/11", "sẽ", "phải", "thu", "hồi", "các", "sản", "phẩm", "và", "thiết", "kế", "lại", "kevin", "restino", "nhà", "phân", "tích", "idc", "tại", "canada", "nói", "có", "khoảng", "cách", "rất", "lớn", "giữa", "phán", "quyết", "và", "thực", "tế", "samsung", "sẽ", "không", "từ", "bỏ", "vị", "trí", "thống", "trị", "thị", "trường", "smartphone", "cho", "apple", "hay", "cho", "bất", "cứ", "ai", "samsung", "và", "apple", "là", "hai", "nhà", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "di", "động", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "apple", "là", "khách", "hàng", "lớn", "nhất", "chiếm", "996 vòng", "doanh", "số", "của", "samsung", "apple", "từng", "thắng", "kiện", "samsung", "tại", "một", "tòa", "án", "mỹ", "hôm", "đn4000507", "về", "việc", "cấm", "bán", "samsung", "galaxy", "nexus", "chiếc", "smartphone", "đầu", "tiên", "dùng", "hệ", "điều", "hành", "android", "89,0", "tuy", "nhiên", "samsung", "lại", "làm", "đơn", "kháng", "án", "lên", "tòa", "án", "liên", "bang", "mỹ", "trước", "đó", "một", "tòa", "án", "ở", "hàn", "quốc", "tuyên", "bố", "cả", "apple", "và", "samsung", "xâm", "phạm", "bản", "quyền", "của", "nhau", "về", "các", "thiết", "bị", "di", "động", "tòa", "cấm", "bán", "tại", "hàn", "quốc", "các", "sản", "phẩm", "iphone", "5.921.883", "và", "ipad", "6.200.000", "của", "apple", "cũng", "như", "galaxy", "s", "và", "galaxy", "sii", "của", "samsung", "cùng", "một", "số", "sản", "phẩm", "khác", "samsung", "cũng", "đã", "từng", "thắng", "kiện", "apple", "tại", "tòa", "án", "ở", "australia", "một", "nghiên", "cứu", "của", "idc", "cho", "thấy", "samsung", "đã", "3901,6505", "xuất", "bán", "-4190.673 wb/gallon", "smartphone", "trên", "toàn", "thế", "giới", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày 25 và ngày 21", "đến", "20:20:60", "trong", "khi", "apple", "chỉ", "bán", "được", "-6202.18 mwh/đ", "iphone", "idc", "nói", "samsung", "đang", "nắm", "-4393,0495 cm/nm", "thị", "phần", "so", "với", "4422,156 euro", "của", "apple" ]
[ "thứ", "trưởng", "công", "an", "nói", "gì", "vụ", "nguyễn", "hữu", "linh", "ép", "hôn", "phạt", "hai nghìn sáu trăm mười bẩy phẩy tám trăm sáu mươi chín ve bê trên héc", "hai mươi ba giờ bốn bốn", "tại", "phiên", "họp", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "của", "quốc", "hội", "thượng", "tướng", "lê", "quý", "vương", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "đã", "giải", "trình", "vụ", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "vụ", "ép", "hôn", "trong", "thang", "máy", "phạt", "bảy trăm tám mươi tư ki lô gờ ram", "đồng", "mười giờ hai mươi phút", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "của", "quốc", "hội", "tổ", "chức", "phiên", "họp", "đánh", "giá", "việc", "thực", "hiện", "các", "kiến", "nghị", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "về", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "công", "tác", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "tình", "dục", "trẻ", "em", "và", "giải", "pháp", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "điều", "một ngàn hai trăm sáu mươi mốt", "bộ", "luật", "tố", "tụng", "hình", "sự", "ngày mười và ngày hai nhăm", "trong", "thời", "hạn", "âm sáu mươi nghìn năm trăm sáu mươi sáu phẩy không không tám hai không hai", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "cơ", "quan", "điều", "tra", "phải", "ra", "một", "trong", "ba", "quyết", "định", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "quyết", "định", "năm trăm bốn mươi gạch chéo ca dét vê kép ngang i o ép ca i", "không", "khởi", "tố", "vụ", "án", "quyết", "định", "tạm", "đình", "chỉ", "việc", "giải", "quyết", "tố", "giác", "tin", "báo", "trường", "hợp", "vụ", "việc", "có", "nhiều", "tình", "tiết", "phức", "tạp", "hoặc", "phải", "xác", "minh", "ở", "nhiều", "địa", "điểm", "thì", "mới", "có", "thể", "kéo", "dài", "nhưng", "không", "quá", "vòng hai mươi sáu mười bảy", "tháng", "hoặc", "có", "thể", "gia", "hạn", "thêm", "chín trăm tám tám ngàn bốn trăm hai tám", "tháng", "chín một bốn một năm năm chín sáu bảy không hai", "nữa", "vụ", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "sáu tám không trừ giây dê ép gạch ngang", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "có", "hành", "vi", "ôm", "hôn", "sàm", "sỡ", "bé", "gái", "trong", "thang", "máy", "của", "chung", "cư", "tại", "quận", "năm triệu ba trăm ngàn bốn trăm bốn mươi", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "xảy", "ra", "từ", "ngày hai bảy tháng một", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "chưa", "có", "quyết", "định", "của", "cơ quan điều tra", "giải", "trình", "thượng", "tướng", "lê", "quý", "vương", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "vụ", "việc", "này", "đang", "được", "công", "an", "quận", "bốn nghìn", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "điều", "tra", "làm", "rõ", "tuy", "nhiên", "theo", "tướng", "vương", "qua", "báo", "cáo", "thì", "công", "an", "quận", "hai trăm nghìn", "đã", "tiến", "hành", "làm", "việc", "với", "cháu", "bé", "có", "người", "giám", "hộ", "là", "mẹ", "cháu", "tại", "buổi", "hai mươi sáu chấm chín sáu", "làm", "việc", "này", "cháu", "cho", "biết", "người", "đàn", "ông", "ông", "linh", "đã", "thực", "hiện", "ôm", "hôn", "bảy mươi ngàn năm trăm linh một phẩy không năm nghìn chín trăm bẩy mươi tư", "lần", "bên", "má", "trái", "lúc", "này", "tay", "trái", "ôm", "vào", "bụng", "tay", "phải", "quàng", "qua", "phần", "đầu", "cháu", "một", "lần", "dùng", "tay", "phải", "từ", "phía", "sau", "kéo", "cháu", "bé", "lại", "ôm", "sau", "đó", "cháu", "bé", "bỏ", "chạy", "cũng", "theo", "tướng", "vương", "khi", "làm", "việc", "với", "công", "an", "quận", "cộng ba ba bẩy bốn một một một năm tám năm tám", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "đã", "khai", "nhận", "trước", "đó", "có", "uống", "một", "lon", "bia", "sau", "trở", "về", "nhà", "con", "trai", "ở", "chung", "cư", "khi", "vào", "thang", "máy", "thấy", "cháu", "bé", "đã", "hôn", "một nghìn một trăm mười chín", "lần", "vào", "má", "trái", "và", "một", "lần", "dùng", "tay", "phải", "ôm", "cháu", "bé", "từ", "phía", "sau", "vì", "thấy", "bé", "gái", "dễ", "thương", "không", "có", "ý", "định", "xâm", "hại", "chứng", "cứ", "quan", "trọng", "là", "trích", "xuất", "camera", "hiện", "công", "an", "quận", "một ngàn không trăm mười", "đã", "trích", "xuất", "giữ", "liệu", "hình", "ảnh", "camera", "trong", "thang", "máy", "chung", "cư", "bổ", "sung", "một", "số", "vấn", "đề", "viện", "kiểm", "sát", "cùng", "cấp", "yêu", "cầu", "trong", "đó", "có", "lời", "khai", "của", "bố", "cháu", "bé", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "của", "cháu", "bé", "tâm", "lý", "đương", "sự", "khi", "xem", "camera", "cử", "tri", "và", "một", "số", "ý", "kiến", "của", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "rõ", "ràng", "có", "dùng", "vũ", "lực", "mới", "ôm", "hôn", "được", "cháu", "bé", "tội", "dâm", "ô", "với", "người", "dưới", "sáu ba bốn một ba bốn bảy không bốn không ba", "tuổi", "không", "phải", "khởi", "tố", "theo", "yêu", "cầu", "của", "người", "bị", "hại", "đề", "nghị", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "điều", "tra", "để", "có", "trả", "lời", "rõ", "ràng", "trích", "xuất", "camera", "tám tám bát can", "bà", "nga", "nói", "chứng", "cứ", "quan", "trọng", "là", "trích", "xuất", "camera", "vì", "cháu", "bé", "còn", "rất", "nhỏ", "lời", "khai", "thì", "có", "người", "giám", "hộ", "thì", "giữ", "liệu", "trích", "xuất", "camera", "là", "rất", "quan", "trọng", "và", "trích", "xuất", "thì", "phân", "tích", "về", "mặt", "kỹ", "thuật", "từng", "chi", "tiết", "một", "phóng", "đại", "ra", "mời", "thấy", "được", "liên", "quan", "đến", "vụ", "ông", "đỗ", "mạnh", "hùng", "có", "hành", "vi", "dùng", "vũ", "lực", "dùng", "tay", "giữ", "má", "nạn", "nhân", "để", "ép", "hôn", "trái", "mồng sáu tháng bốn", "ý", "muốn", "trong", "thang", "máy", "một", "âm hai mươi tám ngàn năm trăm chín mươi sáu phẩy năm hai không bẩy", "chung", "cư", "tại", "quận", "thanh", "xuân", "thành phố", "hà", "nội", "tướng", "vương", "nhận", "định", "dấu", "hiệu", "âm", "ô", "là", "có", "nhưng", "chị", "v", "người", "bị", "hại", "đã", "cộng một tám chín ba hai một hai hai bẩy chín tám", "tuổi", "trong", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mồng hai", "thì", "có", "tội", "dâm", "ô", "nhưng", "đến", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày hai bốn tháng một một nghìn năm trăm bảy mươi", "chỉ", "có", "tội", "dâm", "ô", "với", "người", "dưới", "bốn ngàn năm", "tuổi", "nên", "khó", "cộng một một bảy chín năm bốn một chín bốn tám không", "cho", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "nói", "và", "cho", "hay", "chỉ", "đạo", "nghiên", "cứu", "hết", "sức", "kỹ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "từ", "bộ", "luật", "hình", "sự", "nghị", "định", "bốn ngàn không trăm lẻ tám", "kể", "cả", "bộ", "luật", "lao", "động", "thì", "thấy", "âm hai trăm năm tám phẩy một chín năm chỉ", "không", "thể", "xử", "lý", "hình", "sự", "bản", "thân", "tôi", "đã", "xem", "xét", "và", "đọc", "rất", "kỹ", "nghị", "định", "bốn triệu sáu trăm mười bảy ngàn một trăm lẻ sáu", "thì", "chỉ", "có", "hành", "vi", "là", "có", "cử", "chỉ", "lời", "nói", "thô", "bạo", "khiêu", "khích", "trêu", "gẹo", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "người", "khác", "ông", "vương", "thông", "tin", "thực", "tế", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "xem", "rất", "kỹ", "vấn", "đề", "này", "kết", "quả", "giải", "quyết", "ngày ba", "công", "an", "quận", "thanh", "xuân", "áp", "dụng", "điểm", "a", "khoản", "không sáu chín sáu ba hai không hai bẩy một tám ba", "điều", "tám trăm tám mươi ngàn ba trăm linh hai", "nghị", "định", "số", "pờ pờ gờ pờ nờ vê kép u ca đờ", "của", "chính", "phủ", "xử", "phạt", "ông", "đỗ", "mạnh", "hùng", "âm bốn ngàn tám trăm linh hai phẩy ba một bẩy na nô mét", "theo", "phản", "ánh", "của", "cử", "tri", "mức", "xử", "phạt", "bốn trăm chín mươi hai bát can", "không", "có", "tính", "răn", "đe", "gây", "bức", "xúc", "dư", "ba giờ mười phút năm chín giây", "luận", "về", "vấn", "năm trăm lẻ bốn mê ga oát trên đồng", "đề", "này", "ngày mười sáu tháng hai", "phó", "thủ", "tướng", "sáu trăm gạch ngang hờ a dét tê", "thường", "trực", "trương", "hòa", "bình", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "công", "an", "rà", "soát", "khẩn", "trương", "đề", "xuất", "sửa", "đổi", "các", "quy", "định", "của", "nghị", "định", "một ngàn hai trăm ba mươi lăm", "chưa", "đủ", "nghiêm", "khắc", "để", "bảo", "đảm", "răn", "đe" ]
[ "thứ", "trưởng", "công", "an", "nói", "gì", "vụ", "nguyễn", "hữu", "linh", "ép", "hôn", "phạt", "2617,869 wb/hz", "23h44", "tại", "phiên", "họp", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "của", "quốc", "hội", "thượng", "tướng", "lê", "quý", "vương", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "đã", "giải", "trình", "vụ", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "vụ", "ép", "hôn", "trong", "thang", "máy", "phạt", "784 kg", "đồng", "10h20", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "của", "quốc", "hội", "tổ", "chức", "phiên", "họp", "đánh", "giá", "việc", "thực", "hiện", "các", "kiến", "nghị", "của", "ủy", "ban", "tư", "pháp", "về", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "công", "tác", "đấu", "tranh", "phòng", "chống", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "tình", "dục", "trẻ", "em", "và", "giải", "pháp", "trong", "thời", "gian", "tới", "theo", "điều", "1261", "bộ", "luật", "tố", "tụng", "hình", "sự", "ngày 10 và ngày 25", "trong", "thời", "hạn", "-60.566,008202", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "nhận", "được", "tố", "giác", "tin", "báo", "về", "tội", "phạm", "cơ", "quan", "điều", "tra", "phải", "ra", "một", "trong", "ba", "quyết", "định", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "quyết", "định", "540/kzw-yofky", "không", "khởi", "tố", "vụ", "án", "quyết", "định", "tạm", "đình", "chỉ", "việc", "giải", "quyết", "tố", "giác", "tin", "báo", "trường", "hợp", "vụ", "việc", "có", "nhiều", "tình", "tiết", "phức", "tạp", "hoặc", "phải", "xác", "minh", "ở", "nhiều", "địa", "điểm", "thì", "mới", "có", "thể", "kéo", "dài", "nhưng", "không", "quá", "vòng 26 - 17", "tháng", "hoặc", "có", "thể", "gia", "hạn", "thêm", "988.428", "tháng", "91415596702", "nữa", "vụ", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "680-jdf-", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "có", "hành", "vi", "ôm", "hôn", "sàm", "sỡ", "bé", "gái", "trong", "thang", "máy", "của", "chung", "cư", "tại", "quận", "5.300.440", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "xảy", "ra", "từ", "ngày 27/1", "đến", "nay", "vẫn", "chưa", "chưa", "có", "quyết", "định", "của", "cơ quan điều tra", "giải", "trình", "thượng", "tướng", "lê", "quý", "vương", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "cho", "biết", "vụ", "việc", "này", "đang", "được", "công", "an", "quận", "4000", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "điều", "tra", "làm", "rõ", "tuy", "nhiên", "theo", "tướng", "vương", "qua", "báo", "cáo", "thì", "công", "an", "quận", "200.000", "đã", "tiến", "hành", "làm", "việc", "với", "cháu", "bé", "có", "người", "giám", "hộ", "là", "mẹ", "cháu", "tại", "buổi", "26.96", "làm", "việc", "này", "cháu", "cho", "biết", "người", "đàn", "ông", "ông", "linh", "đã", "thực", "hiện", "ôm", "hôn", "70.501,05974", "lần", "bên", "má", "trái", "lúc", "này", "tay", "trái", "ôm", "vào", "bụng", "tay", "phải", "quàng", "qua", "phần", "đầu", "cháu", "một", "lần", "dùng", "tay", "phải", "từ", "phía", "sau", "kéo", "cháu", "bé", "lại", "ôm", "sau", "đó", "cháu", "bé", "bỏ", "chạy", "cũng", "theo", "tướng", "vương", "khi", "làm", "việc", "với", "công", "an", "quận", "+33741115858", "ông", "nguyễn", "hữu", "linh", "đã", "khai", "nhận", "trước", "đó", "có", "uống", "một", "lon", "bia", "sau", "trở", "về", "nhà", "con", "trai", "ở", "chung", "cư", "khi", "vào", "thang", "máy", "thấy", "cháu", "bé", "đã", "hôn", "1119", "lần", "vào", "má", "trái", "và", "một", "lần", "dùng", "tay", "phải", "ôm", "cháu", "bé", "từ", "phía", "sau", "vì", "thấy", "bé", "gái", "dễ", "thương", "không", "có", "ý", "định", "xâm", "hại", "chứng", "cứ", "quan", "trọng", "là", "trích", "xuất", "camera", "hiện", "công", "an", "quận", "1010", "đã", "trích", "xuất", "giữ", "liệu", "hình", "ảnh", "camera", "trong", "thang", "máy", "chung", "cư", "bổ", "sung", "một", "số", "vấn", "đề", "viện", "kiểm", "sát", "cùng", "cấp", "yêu", "cầu", "trong", "đó", "có", "lời", "khai", "của", "bố", "cháu", "bé", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "của", "cháu", "bé", "tâm", "lý", "đương", "sự", "khi", "xem", "camera", "cử", "tri", "và", "một", "số", "ý", "kiến", "của", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "rõ", "ràng", "có", "dùng", "vũ", "lực", "mới", "ôm", "hôn", "được", "cháu", "bé", "tội", "dâm", "ô", "với", "người", "dưới", "63413470403", "tuổi", "không", "phải", "khởi", "tố", "theo", "yêu", "cầu", "của", "người", "bị", "hại", "đề", "nghị", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "điều", "tra", "để", "có", "trả", "lời", "rõ", "ràng", "trích", "xuất", "camera", "88 pa", "bà", "nga", "nói", "chứng", "cứ", "quan", "trọng", "là", "trích", "xuất", "camera", "vì", "cháu", "bé", "còn", "rất", "nhỏ", "lời", "khai", "thì", "có", "người", "giám", "hộ", "thì", "giữ", "liệu", "trích", "xuất", "camera", "là", "rất", "quan", "trọng", "và", "trích", "xuất", "thì", "phân", "tích", "về", "mặt", "kỹ", "thuật", "từng", "chi", "tiết", "một", "phóng", "đại", "ra", "mời", "thấy", "được", "liên", "quan", "đến", "vụ", "ông", "đỗ", "mạnh", "hùng", "có", "hành", "vi", "dùng", "vũ", "lực", "dùng", "tay", "giữ", "má", "nạn", "nhân", "để", "ép", "hôn", "trái", "mồng 6/4", "ý", "muốn", "trong", "thang", "máy", "một", "-28.596,5207", "chung", "cư", "tại", "quận", "thanh", "xuân", "thành phố", "hà", "nội", "tướng", "vương", "nhận", "định", "dấu", "hiệu", "âm", "ô", "là", "có", "nhưng", "chị", "v", "người", "bị", "hại", "đã", "+18932122798", "tuổi", "trong", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mồng 2", "thì", "có", "tội", "dâm", "ô", "nhưng", "đến", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày 24/1/1570", "chỉ", "có", "tội", "dâm", "ô", "với", "người", "dưới", "4500", "tuổi", "nên", "khó", "+11795419480", "cho", "cơ", "quan", "tố", "tụng", "thứ", "trưởng", "bộ", "công", "an", "nói", "và", "cho", "hay", "chỉ", "đạo", "nghiên", "cứu", "hết", "sức", "kỹ", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "từ", "bộ", "luật", "hình", "sự", "nghị", "định", "4008", "kể", "cả", "bộ", "luật", "lao", "động", "thì", "thấy", "-258,195 chỉ", "không", "thể", "xử", "lý", "hình", "sự", "bản", "thân", "tôi", "đã", "xem", "xét", "và", "đọc", "rất", "kỹ", "nghị", "định", "4.617.106", "thì", "chỉ", "có", "hành", "vi", "là", "có", "cử", "chỉ", "lời", "nói", "thô", "bạo", "khiêu", "khích", "trêu", "gẹo", "xúc", "phạm", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "người", "khác", "ông", "vương", "thông", "tin", "thực", "tế", "cơ", "quan", "điều", "tra", "đã", "xem", "rất", "kỹ", "vấn", "đề", "này", "kết", "quả", "giải", "quyết", "ngày 3", "công", "an", "quận", "thanh", "xuân", "áp", "dụng", "điểm", "a", "khoản", "069632027183", "điều", "880.302", "nghị", "định", "số", "ppgpnwukđ", "của", "chính", "phủ", "xử", "phạt", "ông", "đỗ", "mạnh", "hùng", "-4802,317 nm", "theo", "phản", "ánh", "của", "cử", "tri", "mức", "xử", "phạt", "492 pa", "không", "có", "tính", "răn", "đe", "gây", "bức", "xúc", "dư", "3:10:59", "luận", "về", "vấn", "504 mw/đ", "đề", "này", "ngày 16/2", "phó", "thủ", "tướng", "600-hazt", "thường", "trực", "trương", "hòa", "bình", "đã", "yêu", "cầu", "bộ", "công", "an", "rà", "soát", "khẩn", "trương", "đề", "xuất", "sửa", "đổi", "các", "quy", "định", "của", "nghị", "định", "1235", "chưa", "đủ", "nghiêm", "khắc", "để", "bảo", "đảm", "răn", "đe" ]
[ "tiền", "hôn", "mười một giờ một phút mười một giây", "nhân", "là", "giai", "đoạn", "từ", "lúc", "một", "người", "bắt", "đầu", "có", "khả", "năng", "sinh", "sản", "đến", "khi", "kết", "hôn", "bao", "gồm", "cả", "trẻ", "vị", "thành", "niên", "khi", "đã", "bắt", "đầu", "có", "khả", "năng", "sinh", "sản", "cho", "đến", "những", "người", "lớn", "tuổi", "hơn", "thậm", "chí", "một triệu tám trăm hai mốt ngàn một trăm tám mươi", "ba năm phẩy không không ba đến bảy phẩy hai", "tuổi", "mà", "chưa", "từng", "kết", "hôn", "theo", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "khuyến", "cáo", "tốt", "nhất", "nên", "đi", "khám", "sức", "khỏe", "tiền", "hôn", "nhân", "tối", "thiểu", "là", "âm bốn tám nghìn một trăm bốn ba phẩy ba ngàn tám trăm chín mươi tám", "tám trăm bảy mươi ngàn hai trăm hai mươi tám", "tháng", "trước", "khi", "kết", "hôn", "để", "có", "nhiều", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "hơn", "trong", "đó", "khám", "sức", "khỏe", "tổng", "thể", "phát", "hiện", "ra", "bệnh", "tật", "có", "nguy", "cơ", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "của", "mình", "và", "người", "bạn", "đời", "để", "có", "kế", "hoạch", "điều", "trị", "sớm", "như", "viêm", "gan", "b", "hiv", "hay", "các", "bệnh", "di", "truyền", "bệnh", "liên", "kết", "giới", "bệnh", "tim", "mạch", "bệnh", "cơ", "quan", "sinh", "sản", "sức", "khỏe", "sinh", "năm trăm ba mươi tám đề xi mét", "sản", "là", "một", "vấn", "đề", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "vì", "hiện", "nay", "có", "tới", "chéo nờ đê rờ chéo năm không không", "gần", "bẩy nghìn chín trăm bốn ba phẩy bẩy không tám áp mót phe", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "vô", "sinh", "hiếm", "muộn", "các", "xét", "nghiệm", "cần", "làm", "kiểm", "tra", "đường", "huyết", "công", "thức", "máu", "tổng", "phân", "tích", "nước", "tiểu", "chụp", "xquang", "lồng", "ngực", "điện", "tâm", "đồ", "kiểm", "tra", "chức", "năng", "gan", "thận", "sàng", "lọc", "di", "truyền", "sàng", "lọc", "người", "lành", "mang", "gene", "bệnh", "giúp", "dự", "phòng", "các", "bệnh", "lý", "dị", "tật", "bẩm", "sinh", "cho", "đứa", "con", "tương", "lai", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "bệnh", "sởi", "thủy", "đậu", "rubella", "sốt", "xuất", "huyết", "bệnh", "cúm", "viêm", "não", "bệnh", "lao", "khám", "bệnh", "lây", "nhiễm", "qua", "đường", "tình", "dục", "lậu", "giang", "mai", "hạ", "cam", "mềm", "viêm", "gan", "siêu", "vi", "b", "hiv", "sùi", "mào", "gà", "nấm", "khám", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "soi", "tử", "cung", "kiểm", "tra", "vòi", "trứng", "siêu", "âm", "tuyến", "vú", "soi", "tươi", "dịch", "âm", "đạo", "kiểm", "tra", "hormon", "sinh", "ba không không không xuộc năm trăm hai lăm", "dục", "estrogen", "lh", "fsh", "progesterone", "ở", "nữ" ]
[ "tiền", "hôn", "11:1:11", "nhân", "là", "giai", "đoạn", "từ", "lúc", "một", "người", "bắt", "đầu", "có", "khả", "năng", "sinh", "sản", "đến", "khi", "kết", "hôn", "bao", "gồm", "cả", "trẻ", "vị", "thành", "niên", "khi", "đã", "bắt", "đầu", "có", "khả", "năng", "sinh", "sản", "cho", "đến", "những", "người", "lớn", "tuổi", "hơn", "thậm", "chí", "1.821.180", "35,003 - 7,2", "tuổi", "mà", "chưa", "từng", "kết", "hôn", "theo", "các", "chuyên", "gia", "y", "tế", "khuyến", "cáo", "tốt", "nhất", "nên", "đi", "khám", "sức", "khỏe", "tiền", "hôn", "nhân", "tối", "thiểu", "là", "-48.143,3898", "870.228", "tháng", "trước", "khi", "kết", "hôn", "để", "có", "nhiều", "thời", "gian", "chuẩn", "bị", "hơn", "trong", "đó", "khám", "sức", "khỏe", "tổng", "thể", "phát", "hiện", "ra", "bệnh", "tật", "có", "nguy", "cơ", "ảnh", "hưởng", "tới", "sức", "khỏe", "của", "mình", "và", "người", "bạn", "đời", "để", "có", "kế", "hoạch", "điều", "trị", "sớm", "như", "viêm", "gan", "b", "hiv", "hay", "các", "bệnh", "di", "truyền", "bệnh", "liên", "kết", "giới", "bệnh", "tim", "mạch", "bệnh", "cơ", "quan", "sinh", "sản", "sức", "khỏe", "sinh", "538 dm", "sản", "là", "một", "vấn", "đề", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "vì", "hiện", "nay", "có", "tới", "/nđr/500", "gần", "7943,708 atm", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "vô", "sinh", "hiếm", "muộn", "các", "xét", "nghiệm", "cần", "làm", "kiểm", "tra", "đường", "huyết", "công", "thức", "máu", "tổng", "phân", "tích", "nước", "tiểu", "chụp", "xquang", "lồng", "ngực", "điện", "tâm", "đồ", "kiểm", "tra", "chức", "năng", "gan", "thận", "sàng", "lọc", "di", "truyền", "sàng", "lọc", "người", "lành", "mang", "gene", "bệnh", "giúp", "dự", "phòng", "các", "bệnh", "lý", "dị", "tật", "bẩm", "sinh", "cho", "đứa", "con", "tương", "lai", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "bệnh", "sởi", "thủy", "đậu", "rubella", "sốt", "xuất", "huyết", "bệnh", "cúm", "viêm", "não", "bệnh", "lao", "khám", "bệnh", "lây", "nhiễm", "qua", "đường", "tình", "dục", "lậu", "giang", "mai", "hạ", "cam", "mềm", "viêm", "gan", "siêu", "vi", "b", "hiv", "sùi", "mào", "gà", "nấm", "khám", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "soi", "tử", "cung", "kiểm", "tra", "vòi", "trứng", "siêu", "âm", "tuyến", "vú", "soi", "tươi", "dịch", "âm", "đạo", "kiểm", "tra", "hormon", "sinh", "3000/525", "dục", "estrogen", "lh", "fsh", "progesterone", "ở", "nữ" ]
[ "từ", "câu", "chuyện", "của", "gia", "đình", "mình", "nhiếp", "ảnh", "tự", "do", "gạch chéo gờ gạch ngang hai không không", "đỗ", "xuân", "bút", "bẩy nhăm", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "đứa", "trẻ", "nghiện", "công", "nghệ", "lay", "động", "gây", "sốt", "thời", "gian", "gần", "đây", "bằng", "ý", "tưởng", "sáng", "tạo", "bộ", "ảnh", "gồm", "hai nghìn năm trăm chín bốn", "chiếc", "đã", "nói", "lên", "hệ", "lụy", "đáng", "tiếc", "mà", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "một trăm bốn chín chấm bẩy trăm bốn sáu xen ti mét", "đang", "nuông", "chiều", "con", "cái", "bằng", "những", "món", "đồ", "công", "nghệ", "chúng", "đòi", "chơi", "khi", "nghiện", "game", "chúng", "không", "nghe", "bất", "cứ", "điều", "gì", "từ", "ba", "mẹ", "sợi", "dây", "kia", "là", "dây", "mạng", "đã", "trói", "buộc", "chúng", "với", "internet", "và", "như", "vậy", "đứa", "bé", "lớn", "lên", "như", "một", "hạt", "giống", "được", "tưới", "tâm", "hồn", "từ", "những", "chiếc", "smartphone", "nó", "ngủ", "quên", "nó", "không", "quan", "tâm", "điều", "gì", "ngoại", "trừ", "việc", "giữ", "lấy", "chiếc", "smartphone", "nhưng", "rồi", "một", "ngày", "xã", "hội", "thế", "giới", "sẽ", "cho", "nó", "hay", "nó", "chỉ", "là", "một", "thằng", "bé", "đơn", "độc", "gầy", "yếu", "những", "bức", "ảnh", "tiếp", "theo", "diễn", "biến", "cuộc", "sống", "của", "đứa", "trẻ", "khi", "lệ", "thuộc", "vào", "công", "nghệ", "thông", "tin", "mà", "quên", "mất", "cuộc", "sống", "thực", "tại", "truyền", "tải", "những", "nội", "dung", "báo", "động", "đứa", "trẻ", "dần", "lệ", "thuộc", "vào", "chiếc", "smartphone", "đứa", "bé", "không", "nhanh", "nhẹn", "không", "hoạt", "bát", "smartphone", "như", "con", "dao", "hai nghìn chín trăm hai mươi mốt", "lưỡi", "xuất", "phát", "từ", "tâm", "sự", "của", "mẹ", "về", "đứa", "cháu", "ngoại", "hai nghìn ba trăm lẻ bốn", "tuổi", "do", "mẹ", "cháu", "thường", "không", "để", "ý", "đến", "việc", "con", "bị", "nghiện", "chơi", "các", "trò", "chơi", "công", "chín trên năm", "nghệ", "mẹ", "bút", "than", "vãn", "cháu", "ngoại", "tuy", "ít", "tuổi", "nhưng", "bị", "những", "chiếc", "smartphone", "chi", "phối", "hàng", "ngày", "cháu", "lười", "vận", "động", "và", "ít", "tập", "trung", "học", "hành", "hay", "quên", "chúng", "đòi", "chơi", "khi", "nghiện", "game", "chúng", "không", "nghe", "bất", "cứ", "điều", "gì", "từ", "ba", "mẹ", "sợi", "dây", "kia", "là", "dây", "mạng", "đã", "trói", "buộc", "chúng", "với", "internet", "và", "ba trăm chín mốt vòng", "như", "vậy", "đứa", "bé", "lớn", "lên", "như", "một", "hạt", "giống", "được", "tưới", "tâm", "hồn", "từ", "những", "chiếc", "smartphone" ]
[ "từ", "câu", "chuyện", "của", "gia", "đình", "mình", "nhiếp", "ảnh", "tự", "do", "/g-200", "đỗ", "xuân", "bút", "75", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "đứa", "trẻ", "nghiện", "công", "nghệ", "lay", "động", "gây", "sốt", "thời", "gian", "gần", "đây", "bằng", "ý", "tưởng", "sáng", "tạo", "bộ", "ảnh", "gồm", "2594", "chiếc", "đã", "nói", "lên", "hệ", "lụy", "đáng", "tiếc", "mà", "các", "bậc", "cha", "mẹ", "149.746 cm", "đang", "nuông", "chiều", "con", "cái", "bằng", "những", "món", "đồ", "công", "nghệ", "chúng", "đòi", "chơi", "khi", "nghiện", "game", "chúng", "không", "nghe", "bất", "cứ", "điều", "gì", "từ", "ba", "mẹ", "sợi", "dây", "kia", "là", "dây", "mạng", "đã", "trói", "buộc", "chúng", "với", "internet", "và", "như", "vậy", "đứa", "bé", "lớn", "lên", "như", "một", "hạt", "giống", "được", "tưới", "tâm", "hồn", "từ", "những", "chiếc", "smartphone", "nó", "ngủ", "quên", "nó", "không", "quan", "tâm", "điều", "gì", "ngoại", "trừ", "việc", "giữ", "lấy", "chiếc", "smartphone", "nhưng", "rồi", "một", "ngày", "xã", "hội", "thế", "giới", "sẽ", "cho", "nó", "hay", "nó", "chỉ", "là", "một", "thằng", "bé", "đơn", "độc", "gầy", "yếu", "những", "bức", "ảnh", "tiếp", "theo", "diễn", "biến", "cuộc", "sống", "của", "đứa", "trẻ", "khi", "lệ", "thuộc", "vào", "công", "nghệ", "thông", "tin", "mà", "quên", "mất", "cuộc", "sống", "thực", "tại", "truyền", "tải", "những", "nội", "dung", "báo", "động", "đứa", "trẻ", "dần", "lệ", "thuộc", "vào", "chiếc", "smartphone", "đứa", "bé", "không", "nhanh", "nhẹn", "không", "hoạt", "bát", "smartphone", "như", "con", "dao", "2921", "lưỡi", "xuất", "phát", "từ", "tâm", "sự", "của", "mẹ", "về", "đứa", "cháu", "ngoại", "2304", "tuổi", "do", "mẹ", "cháu", "thường", "không", "để", "ý", "đến", "việc", "con", "bị", "nghiện", "chơi", "các", "trò", "chơi", "công", "9 / 5", "nghệ", "mẹ", "bút", "than", "vãn", "cháu", "ngoại", "tuy", "ít", "tuổi", "nhưng", "bị", "những", "chiếc", "smartphone", "chi", "phối", "hàng", "ngày", "cháu", "lười", "vận", "động", "và", "ít", "tập", "trung", "học", "hành", "hay", "quên", "chúng", "đòi", "chơi", "khi", "nghiện", "game", "chúng", "không", "nghe", "bất", "cứ", "điều", "gì", "từ", "ba", "mẹ", "sợi", "dây", "kia", "là", "dây", "mạng", "đã", "trói", "buộc", "chúng", "với", "internet", "và", "391 vòng", "như", "vậy", "đứa", "bé", "lớn", "lên", "như", "một", "hạt", "giống", "được", "tưới", "tâm", "hồn", "từ", "những", "chiếc", "smartphone" ]
[ "techcombank", "hỗ", "trợ", "hộ", "nghèo", "người lao động", "ngày mười hai mươi ba", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "kỹ", "thương", "việt", "nam", "techcombank", "đã", "trao", "tài", "trợ", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "cho", "các", "hộ", "chính", "sách", "và", "hỗ", "trợ", "gạo", "cho", "các", "hộ", "nghèo", "vùng", "biên", "huyện", "hương", "khê", "hà", "tĩnh", "ăn", "tết", "theo", "đó", "giai", "đoạn", "bốn ba", "từ", "nay", "đến", "hai giờ sáu phút", "techcombank", "hỗ", "trợ", "âm bảy sáu ngàn tám trăm năm lăm phẩy hai nghìn bốn trăm tám sáu", "tỉ", "đồng", "xây", "dựng", "nhà", "ở", "cho", "bốn triệu ba trăm sáu nhăm nghìn chín trăm hai mươi", "hộ", "chính", "sách", "và", "hỗ", "trợ", "năm triệu", "kg/hộ", "ba không không bẩy ba trăm", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "nghèo", "vùng", "biên", "ăn", "tết", "tổng", "trị", "giá", "sáu trăm hai bẩy na nô mét", "đồng/tháng" ]
[ "techcombank", "hỗ", "trợ", "hộ", "nghèo", "người lao động", "ngày 10, 23", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "kỹ", "thương", "việt", "nam", "techcombank", "đã", "trao", "tài", "trợ", "xây", "dựng", "nhà", "tình", "nghĩa", "cho", "các", "hộ", "chính", "sách", "và", "hỗ", "trợ", "gạo", "cho", "các", "hộ", "nghèo", "vùng", "biên", "huyện", "hương", "khê", "hà", "tĩnh", "ăn", "tết", "theo", "đó", "giai", "đoạn", "43", "từ", "nay", "đến", "2h6", "techcombank", "hỗ", "trợ", "-76.855,2486", "tỉ", "đồng", "xây", "dựng", "nhà", "ở", "cho", "4.365.920", "hộ", "chính", "sách", "và", "hỗ", "trợ", "5.000.000", "kg/hộ", "3007300", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "nghèo", "vùng", "biên", "ăn", "tết", "tổng", "trị", "giá", "627 nm", "đồng/tháng" ]
[ "nga", "đàm", "phán", "start", "sẽ", "nối", "lại", "vào", "tháng", "giêng", "chín tháng ba", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "cho", "biết", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "nga", "và", "mỹ", "về", "một", "hiệp", "ước", "thay", "thế", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "tiến", "công", "chiến", "lược", "giai", "đoạn", "một", "start", "i", "đã", "hết", "hiệu", "lực", "sẽ", "được", "nối", "lại", "vào", "nửa", "cuối", "tháng", "giêng", "này", "ngoại", "trưởng", "lavrov", "cho", "biết", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "tổng", "thống", "nga", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "trong", "cuộc", "gặp", "cuối", "tháng một hai bốn năm ba", "vừa", "qua", "tại", "copenhaghen", "đan", "mạch", "vòng", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "được", "nối", "lại", "sau", "những", "ngày", "nghỉ", "giáng", "sinh", "và", "năm", "mới", "ở", "cả", "hai", "nước", "tức", "là", "vào", "khoảng", "nửa", "cuối", "tháng", "giêng", "cho", "tới", "nay", "các", "nhà", "đàm", "phán", "hai", "nước", "vẫn", "chưa", "thể", "nhất", "trí", "về", "một", "hiệp", "ước", "thay", "thế", "start", "i", "được", "ký", "ngày một không không sáu một bốn ba bốn", "và", "đã", "hết", "hiệu", "lực", "mồng một ngày hai mươi năm tháng tám" ]
[ "nga", "đàm", "phán", "start", "sẽ", "nối", "lại", "vào", "tháng", "giêng", "9/3", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergei", "lavrov", "cho", "biết", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "giữa", "nga", "và", "mỹ", "về", "một", "hiệp", "ước", "thay", "thế", "hiệp", "ước", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "tiến", "công", "chiến", "lược", "giai", "đoạn", "một", "start", "i", "đã", "hết", "hiệu", "lực", "sẽ", "được", "nối", "lại", "vào", "nửa", "cuối", "tháng", "giêng", "này", "ngoại", "trưởng", "lavrov", "cho", "biết", "theo", "thỏa", "thuận", "giữa", "tổng", "thống", "nga", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "trong", "cuộc", "gặp", "cuối", "tháng 12/453", "vừa", "qua", "tại", "copenhaghen", "đan", "mạch", "vòng", "đàm", "phán", "về", "vấn", "đề", "này", "sẽ", "được", "nối", "lại", "sau", "những", "ngày", "nghỉ", "giáng", "sinh", "và", "năm", "mới", "ở", "cả", "hai", "nước", "tức", "là", "vào", "khoảng", "nửa", "cuối", "tháng", "giêng", "cho", "tới", "nay", "các", "nhà", "đàm", "phán", "hai", "nước", "vẫn", "chưa", "thể", "nhất", "trí", "về", "một", "hiệp", "ước", "thay", "thế", "start", "i", "được", "ký", "ngày 10/06/1434", "và", "đã", "hết", "hiệu", "lực", "mồng 1 ngày 25 tháng 8" ]
[ "putin", "tấn", "công", "áp", "sát", "obama", "lập", "tức", "ra", "đòn", "tổng", "thống", "putin", "công", "du", "các", "nước", "trung", "mỹ", "với", "nhiều", "cam", "kết", "hợp", "tác", "dài", "hạn", "đã", "khiến", "cho", "mỹ", "cảm", "thấy", "bị", "tấn", "công", "sát", "nách", "mình", "ngay", "lập", "tức", "tổng", "thống", "obama", "ra", "đòn", "trừng", "phạt", "tình", "thế", "này", "đẩy", "sự", "đối", "đầu", "về", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "giữa", "không hai bốn ba không tám chín sáu sáu ba không chín", "cường", "quốc", "nga", "và", "mỹ", "lên", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "tám nghìn ba trăm lẻ sáu phẩy năm trăm sáu mươi bẩy lượng", "chờ", "đợi", "quá", "lâu", "và", "dường", "như", "đã", "mất", "kiên", "nhẫn", "trước", "sự", "chần", "chừ", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "trong", "việc", "trừng", "phạt", "bổ", "sung", "nga", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hôm", "ích sờ mờ dét quy ngang xờ nờ a đê xờ ngang sáu trăm tám mươi", "tung", "một", "loạt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nhắm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nga", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "nhằm", "thẳng", "vào", "công", "ty", "dầu", "mỏ", "lớn", "nhất", "của", "nga", "là", "rosneft", "nhà", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "lớn", "thứ", "hai", "là", "novatek", "ngân", "hàng", "gazprombank", "ngân", "hàng", "quốc", "gia", "vnesheconombank", "chi", "trả", "cho", "chính", "phủ", "nga", "và", "tám", "công", "ty", "vũ", "khí", "các", "cá", "nhân", "bị", "washington", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "lần", "này", "là", "bộ", "trưởng", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "của", "crimea", "oleg", "savelyev", "phó", "chủ", "tịch", "duma", "quốc", "gia", "nga", "sergei", "neverov", "phụ", "tá", "của", "tổng", "thống", "putin", "là", "igor", "shchegolev", "danh", "sách", "trừng", "phạt", "còn", "có", "cả", "các", "biện", "pháp", "nhằm", "vào", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "donetsk", "và", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "lugansk", "tự", "phong", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "mục", "tiêu", "của", "đòn", "trừng", "phạt", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "này", "là", "nhằm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nga", "các", "thực", "thể", "và", "cá", "nhân", "mà", "washington", "tin", "là", "có", "tham", "gia", "vào", "việc", "làm", "cho", "tình", "hình", "ở", "ukraine", "bất", "ổn", "sự", "đối", "đầu", "về", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "giữa", "ba chín phẩy không tới tám chín phẩy bảy", "cường", "quốc", "nga", "và", "mỹ", "hiện", "nay", "đang", "ở", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "cho", "rằng", "đây", "là", "đòn", "giáng", "mạnh", "mẽ", "nhất", "của", "washington", "nhằm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "không ba năm bốn ba hai bẩy tám bốn chín sáu bốn", "thế", "giới", "này", "đòn", "mạnh", "tay", "của", "mỹ", "đưa", "ra", "trong", "sau", "nhiều", "tuần", "cáo", "buộc", "moscow", "chưa", "tuân", "thủ", "theo", "các", "yêu", "cầu", "của", "phương", "tây", "trong", "việc", "sử", "dụng", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "mình", "để", "thuyết", "phục", "các", "phần", "tử", "ly", "khai", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "hạ", "vũ", "khí", "và", "ngăn", "chặn", "việc", "tuồn", "vũ", "khí", "cũng", "như", "thiết", "bị", "quân", "sự", "qua", "biên", "giới", "vào", "ukraine", "trước", "đó", "washington", "cũng", "đã", "áp", "đặt", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "đối", "với", "giới", "lãnh", "đạo", "một", "số", "công", "ty", "và", "xí", "nghiệp", "chủ", "chốt", "của", "nga", "cũng", "như", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "chủ", "chốt", "của", "phong", "trào", "ly", "khai", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "đây", "là", "những", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "sau", "hàng", "loạt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "các", "quan", "chức", "và", "công", "ty", "của", "nga", "có", "liên", "âm ba nghìn một trăm chín mươi ba phẩy chín trăm tám mươi hai mê ga bai trên bát can", "quan", "đến", "nhóm", "thân", "cận", "của", "tổng", "thống", "vladimir", "putin", "trong", "đó", "có", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "dmitry", "kozak", "và", "chủ", "tịch", "công", "ty", "rosneft", "igor", "sechin", "hồi", "không giờ", "sau", "khi", "nga", "sáp", "nhập", "crimea", "hồi", "ba một tháng không bẩy hai bảy bảy một", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "mạnh", "mẽ", "nhất", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "tại", "ukraine", "tiếp", "tục", "leo", "thang", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "có", "rất", "nhiều", "sự", "kiện", "nhạy", "cảm", "đã", "diễn", "ra", "như", "sự", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "nga-trung", "chuyến", "đi", "thăm", "mỹ", "latinh", "dài", "ngày", "nhất", "của", "ông", "putin", "kể", "từ", "khi", "đắc", "cử", "nhiệm", "kỳ", "không ba sáu tám ba tám một tám hai chín chín không", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "nga", "với", "một", "putin", "có", "những", "nước", "đi", "khó", "lường", "và", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "trung", "quốc", "mạnh", "vì", "gạo", "bạo", "vì", "tiền", "gây", "lo", "ngại", "về", "những", "đe", "dọa", "vị", "trí", "của", "mỹ", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "nga", "bị", "loại", "khỏi", "nhóm", "các", "quốc", "gia", "công", "nghiệp", "phát", "triển", "ngang một không ba không xuộc chín không không", "và", "cường", "quốc", "đang", "âm bảy nghìn bốn trăm năm năm phẩy không không sáu trăm sáu bốn tấn", "trỗi", "dậy", "về", "cả", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "này", "đang", "xoay", "trục", "đổi", "hướng", "sang", "hợp", "tác", "với", "hàng", "loạt", "các", "nước", "ngoài", "phương", "tây", "bao", "gồm", "nhóm", "brics", "brazil", "ấn", "độ", "trung", "quốc", "và", "nam", "phi", "quyết", "định", "xóa", "âm bốn ngàn tám trăm bẩy mươi bảy phẩy hai bốn bẩy giây", "nợ", "khoảng", "một trăm hai ba đô la", "usd", "cho", "la", "habana", "từ", "thời", "liên", "xô", "cũ", "đồng", "thời", "ký", "kết", "một", "loạt", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "công", "nghiệp", "không hai năm năm không bẩy bốn bẩy sáu bốn năm bẩy", "y", "tế", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "ngang bốn ngàn không trăm năm mươi trừ tám trăm", "hay", "như", "những", "hợp", "đồng", "dầu", "khí", "hàng", "trăm", "tỷ", "đô", "với", "trung", "quốc", "gần", "đây", "có", "lẽ", "khiến", "cho", "mỹ", "ít", "nhiều", "lo", "ngại", "những", "hợp", "tác", "mạnh", "mẽ", "với", "cuba", "trong", "chuyến", "thăm", "hôm", "một không không trừ một nghìn chéo ca nờ pê xờ", "của", "mười bốn hai nghìn một gạch ngang ca dét vê kép quờ gờ lờ mờ", "ông", "putin", "cũng", "làm", "rấy", "lên", "lo", "ngại", "cho", "rằng", "nga", "có", "thể", "sắp", "làm", "sống", "lại", "trung", "tâm", "viễn", "thám", "thời", "chiến", "tranh", "lạnh", "lourdes", "tại", "cuba", "từng", "được", "sử", "dụng", "để", "do", "thám", "mỹ", "trong", "thời", "kỳ", "đó", "bên", "cạnh", "đó", "nga", "cũng", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "đặt", "các", "trạm", "hệ", "thống", "định", "vị", "ở", "nicaragua", "và", "hợp", "tác", "một", "nước", "nam", "mỹ", "đang", "khó", "khăn", "về", "kinh", "tế", "là", "argentina", "sự", "đối", "đấu", "giữa", "nga", "và", "phương", "tây", "bao", "gồm", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "sau", "khi", "nga", "cho", "crimea", "sáp", "nhập", "vào", "liên", "bang", "và", "sự", "bất", "âm hai mươi ngàn một trăm bảy sáu phẩy bốn không bốn năm", "ổn", "dai", "dẳng", "chưa", "dứt", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "điều", "mà", "châu", "âu", "lo", "ngại", "là", "ukraine", "là", "điểm", "trung", "chuyển", "một", "lượng", "lớn", "khí", "đốt", "từ", "nga", "sang", "cho", "các", "nước", "eu", "sự", "bất", "ổn", "ở", "ukraine", "cũng", "đồng", "nghĩa", "với", "sự", "bất", "ổn", "về", "kinh", "tế", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "ở", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "lại", "là", "đồng", "minh", "của", "eu", "trên", "hết", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "nga", "với", "một", "putin", "có", "những", "nước", "đi", "khó", "lường", "và", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "trung", "quốc", "mạnh", "bốn triệu", "vì", "gạo", "bạo", "vì", "tiền", "gây", "lo", "ngại", "về", "những", "đe", "dọa", "vị", "trí", "của", "mỹ", "đòn", "trừng", "phạt", "mạnh", "mẽ", "nhất", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "lần", "này", "được", "đánh", "giá", "sẽ", "tiếp", "tục", "ảnh", "hưởng", "tới", "nền", "kinh", "tế", "nga", "và", "quan", "hệ", "song", "phương" ]
[ "putin", "tấn", "công", "áp", "sát", "obama", "lập", "tức", "ra", "đòn", "tổng", "thống", "putin", "công", "du", "các", "nước", "trung", "mỹ", "với", "nhiều", "cam", "kết", "hợp", "tác", "dài", "hạn", "đã", "khiến", "cho", "mỹ", "cảm", "thấy", "bị", "tấn", "công", "sát", "nách", "mình", "ngay", "lập", "tức", "tổng", "thống", "obama", "ra", "đòn", "trừng", "phạt", "tình", "thế", "này", "đẩy", "sự", "đối", "đầu", "về", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "giữa", "024308966309", "cường", "quốc", "nga", "và", "mỹ", "lên", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "8306,567 lượng", "chờ", "đợi", "quá", "lâu", "và", "dường", "như", "đã", "mất", "kiên", "nhẫn", "trước", "sự", "chần", "chừ", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "trong", "việc", "trừng", "phạt", "bổ", "sung", "nga", "tổng", "thống", "barack", "obama", "hôm", "xsmzq-xnađx-680", "tung", "một", "loạt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nhắm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nga", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "nhằm", "thẳng", "vào", "công", "ty", "dầu", "mỏ", "lớn", "nhất", "của", "nga", "là", "rosneft", "nhà", "cung", "cấp", "khí", "đốt", "lớn", "thứ", "hai", "là", "novatek", "ngân", "hàng", "gazprombank", "ngân", "hàng", "quốc", "gia", "vnesheconombank", "chi", "trả", "cho", "chính", "phủ", "nga", "và", "8", "công", "ty", "vũ", "khí", "các", "cá", "nhân", "bị", "washington", "áp", "đặt", "lệnh", "trừng", "phạt", "lần", "này", "là", "bộ", "trưởng", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "của", "crimea", "oleg", "savelyev", "phó", "chủ", "tịch", "duma", "quốc", "gia", "nga", "sergei", "neverov", "phụ", "tá", "của", "tổng", "thống", "putin", "là", "igor", "shchegolev", "danh", "sách", "trừng", "phạt", "còn", "có", "cả", "các", "biện", "pháp", "nhằm", "vào", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "donetsk", "và", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "lugansk", "tự", "phong", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "mục", "tiêu", "của", "đòn", "trừng", "phạt", "mạnh", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "này", "là", "nhằm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "nga", "các", "thực", "thể", "và", "cá", "nhân", "mà", "washington", "tin", "là", "có", "tham", "gia", "vào", "việc", "làm", "cho", "tình", "hình", "ở", "ukraine", "bất", "ổn", "sự", "đối", "đầu", "về", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "giữa", "39,0 - 89,7", "cường", "quốc", "nga", "và", "mỹ", "hiện", "nay", "đang", "ở", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "chiến", "tranh", "lạnh", "bộ", "tài", "chính", "mỹ", "cho", "rằng", "đây", "là", "đòn", "giáng", "mạnh", "mẽ", "nhất", "của", "washington", "nhằm", "vào", "nền", "kinh", "tế", "lớn", "thứ", "035432784964", "thế", "giới", "này", "đòn", "mạnh", "tay", "của", "mỹ", "đưa", "ra", "trong", "sau", "nhiều", "tuần", "cáo", "buộc", "moscow", "chưa", "tuân", "thủ", "theo", "các", "yêu", "cầu", "của", "phương", "tây", "trong", "việc", "sử", "dụng", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "mình", "để", "thuyết", "phục", "các", "phần", "tử", "ly", "khai", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "hạ", "vũ", "khí", "và", "ngăn", "chặn", "việc", "tuồn", "vũ", "khí", "cũng", "như", "thiết", "bị", "quân", "sự", "qua", "biên", "giới", "vào", "ukraine", "trước", "đó", "washington", "cũng", "đã", "áp", "đặt", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "đối", "với", "giới", "lãnh", "đạo", "một", "số", "công", "ty", "và", "xí", "nghiệp", "chủ", "chốt", "của", "nga", "cũng", "như", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "chủ", "chốt", "của", "phong", "trào", "ly", "khai", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "đây", "là", "những", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "sau", "hàng", "loạt", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "các", "quan", "chức", "và", "công", "ty", "của", "nga", "có", "liên", "-3193,982 mb/pa", "quan", "đến", "nhóm", "thân", "cận", "của", "tổng", "thống", "vladimir", "putin", "trong", "đó", "có", "phó", "thủ", "tướng", "nga", "dmitry", "kozak", "và", "chủ", "tịch", "công", "ty", "rosneft", "igor", "sechin", "hồi", "0h", "sau", "khi", "nga", "sáp", "nhập", "crimea", "hồi", "31/07/2771", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "mạnh", "mẽ", "nhất", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "căng", "thẳng", "tại", "ukraine", "tiếp", "tục", "leo", "thang", "tuy", "nhiên", "đây", "cũng", "là", "thời", "điểm", "có", "rất", "nhiều", "sự", "kiện", "nhạy", "cảm", "đã", "diễn", "ra", "như", "sự", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "nga-trung", "chuyến", "đi", "thăm", "mỹ", "latinh", "dài", "ngày", "nhất", "của", "ông", "putin", "kể", "từ", "khi", "đắc", "cử", "nhiệm", "kỳ", "036838182990", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "nga", "với", "một", "putin", "có", "những", "nước", "đi", "khó", "lường", "và", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "trung", "quốc", "mạnh", "vì", "gạo", "bạo", "vì", "tiền", "gây", "lo", "ngại", "về", "những", "đe", "dọa", "vị", "trí", "của", "mỹ", "quyết", "định", "trừng", "phạt", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "nga", "bị", "loại", "khỏi", "nhóm", "các", "quốc", "gia", "công", "nghiệp", "phát", "triển", "-1030/900", "và", "cường", "quốc", "đang", "-7455,00664 tấn", "trỗi", "dậy", "về", "cả", "kinh", "tế", "và", "chính", "trị", "này", "đang", "xoay", "trục", "đổi", "hướng", "sang", "hợp", "tác", "với", "hàng", "loạt", "các", "nước", "ngoài", "phương", "tây", "bao", "gồm", "nhóm", "brics", "brazil", "ấn", "độ", "trung", "quốc", "và", "nam", "phi", "quyết", "định", "xóa", "-4877,247 s", "nợ", "khoảng", "123 $", "usd", "cho", "la", "habana", "từ", "thời", "liên", "xô", "cũ", "đồng", "thời", "ký", "kết", "một", "loạt", "văn", "kiện", "hợp", "tác", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "năng", "lượng", "công", "nghiệp", "025507476457", "y", "tế", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "-4050-800", "hay", "như", "những", "hợp", "đồng", "dầu", "khí", "hàng", "trăm", "tỷ", "đô", "với", "trung", "quốc", "gần", "đây", "có", "lẽ", "khiến", "cho", "mỹ", "ít", "nhiều", "lo", "ngại", "những", "hợp", "tác", "mạnh", "mẽ", "với", "cuba", "trong", "chuyến", "thăm", "hôm", "100-1000/knpx", "của", "142100-kzwqglm", "ông", "putin", "cũng", "làm", "rấy", "lên", "lo", "ngại", "cho", "rằng", "nga", "có", "thể", "sắp", "làm", "sống", "lại", "trung", "tâm", "viễn", "thám", "thời", "chiến", "tranh", "lạnh", "lourdes", "tại", "cuba", "từng", "được", "sử", "dụng", "để", "do", "thám", "mỹ", "trong", "thời", "kỳ", "đó", "bên", "cạnh", "đó", "nga", "cũng", "đang", "lên", "kế", "hoạch", "đặt", "các", "trạm", "hệ", "thống", "định", "vị", "ở", "nicaragua", "và", "hợp", "tác", "một", "nước", "nam", "mỹ", "đang", "khó", "khăn", "về", "kinh", "tế", "là", "argentina", "sự", "đối", "đấu", "giữa", "nga", "và", "phương", "tây", "bao", "gồm", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trở", "nên", "căng", "thẳng", "sau", "khi", "nga", "cho", "crimea", "sáp", "nhập", "vào", "liên", "bang", "và", "sự", "bất", "-20.176,4045", "ổn", "dai", "dẳng", "chưa", "dứt", "ở", "miền", "đông", "ukraine", "điều", "mà", "châu", "âu", "lo", "ngại", "là", "ukraine", "là", "điểm", "trung", "chuyển", "một", "lượng", "lớn", "khí", "đốt", "từ", "nga", "sang", "cho", "các", "nước", "eu", "sự", "bất", "ổn", "ở", "ukraine", "cũng", "đồng", "nghĩa", "với", "sự", "bất", "ổn", "về", "kinh", "tế", "chính", "trị", "và", "xã", "hội", "ở", "gần", "như", "tất", "cả", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "lại", "là", "đồng", "minh", "của", "eu", "trên", "hết", "sự", "trỗi", "dậy", "của", "nga", "với", "một", "putin", "có", "những", "nước", "đi", "khó", "lường", "và", "tầm", "ảnh", "hưởng", "của", "trung", "quốc", "mạnh", "4.000.000", "vì", "gạo", "bạo", "vì", "tiền", "gây", "lo", "ngại", "về", "những", "đe", "dọa", "vị", "trí", "của", "mỹ", "đòn", "trừng", "phạt", "mạnh", "mẽ", "nhất", "của", "tổng", "thống", "barack", "obama", "lần", "này", "được", "đánh", "giá", "sẽ", "tiếp", "tục", "ảnh", "hưởng", "tới", "nền", "kinh", "tế", "nga", "và", "quan", "hệ", "song", "phương" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nghìn", "tỷ", "usd", "là", "một", "cú", "lừa", "vĩ", "đại", "nhưng", "những", "gì", "xảy", "ra", "ở", "bốn mươi", "uber", "wework", "lyft", "hay", "airbnb", "cho", "thấy", "đó", "chỉ", "là", "ảo", "mộng", "tại", "sao", "bạn", "phải", "sở", "hữu", "một", "chiếc", "xe", "hơi", "khi", "mà", "nó", "nằm", "lì", "trong", "gara", "cả", "tuần", "lễ", "bẩy giờ", "new", "york", "times", "dẫn", "lời", "tác", "giả", "rachel", "botsman", "khẳng", "định", "chia", "sẻ", "tác", "động", "tới", "sở", "hữu", "giống", "như", "cách", "ipod", "tác", "động", "tới", "máy", "cassette", "hay", "điện", "mặt", "trời", "tới", "các", "mỏ", "than", "mười bốn giờ", "cũng", "trên", "new", "york", "times", "chuyên", "gia", "thomas", "friedman", "tác", "giả", "cuốn", "thế", "giới", "phẳng", "mô", "tả", "đột", "phá", "đích", "thực", "của", "airbnb", "không", "phải", "là", "nền", "tảng", "hay", "mô", "hình", "phân", "phối", "mà", "là", "niềm", "tin", "tại", "một", "cuộc", "hội", "thảo", "năm hai một một chín", "nhà", "đầu", "tư", "ngày mồng hai tới ngày hai tám tháng bốn", "shervin", "pishevar", "từng", "đổ", "tiền", "vào", "uber", "và", "airbnb", "tuyên", "bố", "hùng", "hồn", "rằng", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "sẽ", "đưa", "loài", "người", "trở", "lại", "với", "thời", "kỳ", "sinh", "sống", "mang", "tính", "cộng", "đồng", "cao", "ảnh", "hưởng", "môi", "trường", "thấp", "biếm", "họa", "về", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "của", "dave", "arcade", "ảnh", "medium", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "sẽ", "đạt", "quy", "mô", "một ngàn bốn trăm bốn mươi chấm không một sáu hai ra đi an", "usd", "tại", "mỹ", "vào", "ngày ba mươi ngày năm tháng một", "ngày mười bẩy và ngày tám tháng mười hai", "chính", "phủ", "trung", "sáu mươi tám phẩy bẩy ba", "quốc", "thống", "kê", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nước", "này", "đạt", "quy", "mô", "tới", "hai trăm mười ba tấn trên ra đi an", "usd", "hơn", "bẩy chín", "năm", "kể", "từ", "khi", "bình", "minh", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "những", "gì", "xảy", "ra", "với", "uber", "wework", "lyft", "airbnb", "và", "hàng", "loạt", "startup", "khác", "ở", "mỹ", "trung", "quốc", "và", "nhiều", "nước", "khác", "cho", "thấy", "các", "dự", "đoán", "đầy", "lạc", "quan", "trước", "đây", "đều", "chỉ", "là", "lời", "hứa", "hão", "ngày hai mươi bẩy", "craigslist", "khởi", "đầu", "làn", "sóng", "quyên", "góp", "trực", "tiếp", "thuê", "địa", "điểm", "và", "bán", "bẩy ngàn sáu trăm năm bẩy chấm bốn bốn tám đề xi ben", "mọi", "thứ", "từ", "thú", "cưng", "đồ", "nội", "thất", "cho", "đến", "căn", "hộ", "ngày mười tám tới ngày mười tám tháng mười một", "zipcar", "cho", "phép", "các", "thành", "viên", "thuê", "xe", "hơi", "để", "thực", "hiện", "các", "chuyến", "đi", "ngắn", "và", "từ", "quý sáu", "couchsurfing", "biến", "mọi", "căn", "phòng", "khách", "hai nghìn ba trăm mười bẩy", "thành", "phòng", "khách", "sạn", "nhưng", "mười tám giờ ba mốt phút hai mươi bốn giây", "ở", "thời", "smartphone", "chưa", "phổ", "biến", "rộng", "rãi", "mô", "hình", "này", "không", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "đầu", "tư", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "cụm", "từ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "được", "giáo", "sư", "luật", "lawrence", "lessig", "giới", "thiệu", "với", "giới", "công", "nghệ", "trong", "cuốn", "remix", "making", "art", "and", "commerce", "thrive", "in", "the", "hybrid", "economy", "chín trăm lẻ năm nghìn tám trăm hai bẩy", "tháng mười hai", "tạp", "chí", "online", "shareable", "được", "thành", "lập", "để", "theo", "dõi", "phong", "trào", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nhà", "đầu", "tư", "mary", "meeker", "chín giờ mười sáu phút hai mươi năm giây", "mô", "tả", "người", "mỹ", "đang", "chuyển", "dần", "từ", "lối", "sống", "phụ", "thuộc", "vào", "tài", "sản", "sang", "sự", "tồn", "tại", "ít", "phụ", "thuộc", "vào", "tài", "sản", "nhà", "nghiên", "năm giờ ba tám phút bẩy giây", "cứu", "harald", "heinrichs", "cho", "rằng", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "là", "con", "đường", "mới", "dẫn", "tới", "năm trăm bốn tư ngày", "sự", "bền", "vững", "chuyên", "gia", "annie", "leonard", "của", "greenpeace", "tô", "vẽ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "là", "sự", "đối", "lập", "của", "tiêu", "thụ", "giá", "cổ", "phiếu", "uber", "sụt", "giảm", "tám trăm năm mươi ba ki lo oát giờ", "kể", "từ", "khi", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "ra", "công", "chúng", "lần", "đầu", "tiên", "hồi", "ngày mười bốn và ngày mùng chín tháng tám", "ảnh", "getty", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "april", "rinne", "nói", "rằng", "chia", "sẻ", "sẽ", "tái", "tạo", "lại", "nền", "tảng", "xã", "hội", "của", "các", "cộng", "đồng", "gắn", "kết", "việc", "tham", "gia", "vào", "hoạt", "động", "tiêu", "dùng", "chung", "sẽ", "làm", "tăng", "niềm", "tin", "bà", "viết", "trên", "shareable", "cơ", "hội", "kiếm", "thêm", "thu", "nhập", "bằng", "công", "việc", "bán", "thời", "gian", "như", "tài", "xế", "taxi", "hay", "thợ", "sửa", "chữa", "sẽ", "giúp", "giảm", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "toàn", "cầu", "tháng một năm một ngàn sáu trăm sáu ba", "nhà", "báo", "van", "jones", "của", "cnn", "nói", "rằng", "chia", "sẻ", "sẽ", "đưa", "chúng", "ta", "tới", "tương", "lai", "bền", "vững", "và", "thịnh", "vượng", "hơn", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "thành", "lập", "nền", "tảng", "chia", "sẻ", "hàng", "hóa", "đã", "qua", "sử", "dụng", "yerdle", "vào", "không giờ mười phút không giây", "tôi", "từng", "hi", "vọng", "mô", "hình", "này", "sẽ", "chinh", "phục", "chủ", "nghĩa", "tư", "bản", "ông", "werbach", "kể", "về", "thời", "kỳ", "đó", "biểu", "tượng", "lyft", "một", "biểu", "tượng", "của", "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "và", "sự", "phát", "triển", "thần", "tốc", "của", "nó", "là", "ứng", "dụng", "gọi", "xe", "lyft", "người", "đồng", "sáng", "lập", "logan", "green", "kể", "rằng", "ông", "quá", "ngán", "ngẩm", "tình", "trạng", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "ở", "los", "angeles", "khi", "trên", "đường", "đầy", "xe", "ôtô", "chỉ", "có", "một", "người", "bên", "trong", "green", "cho", "rằng", "khi", "có", "thêm", "nhiều", "người", "ngồi", "trong", "mỗi", "chiếc", "xe", "đường", "sá", "sẽ", "trở", "nên", "thông", "thoáng", "hơn", "hai giờ bốn mươi", "lyft", "bắt", "đầu", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chở", "khách", "qua", "bảy hai ngàn một trăm bốn bẩy phẩy hai nghìn chín trăm bốn mươi", "những", "quãng", "đường", "ngắn", "trong", "các", "thành", "phố", "lyft", "quảng", "bá", "mô", "hình", "chuyến", "xe", "thân", "thiện", "khuyến", "khích", "hành", "khách", "ngồi", "ghế", "trước", "để", "tương", "tác", "với", "tài", "xế", "và", "trả", "tiền", "boa", "tùy", "tâm", "lyft", "lập", "luận", "rằng", "nền", "tảng", "này", "chỉ", "kết", "nối", "tài", "xế", "với", "hành", "khách", "trả", "tiền", "là", "chuyện", "không", "bắt", "buộc", "do", "đó", "không", "phải", "là", "dịch", "vụ", "taxi", "nhưng", "chỉ", "sau", "một", "năm", "lyft", "đã", "đặt", "mức", "tiền", "cước", "cụ", "thể", "và", "huy", "động", "được", "âm bốn nghìn tám trăm sáu sáu phẩy không không hai chín một êu rô", "usd", "tiền", "đầu", "tư", "tháng sáu năm một ngàn không trăm chín sáu", "lyft", "nhận", "giải", "kinh", "tế", "circulars", "đắp liu mờ gờ nờ pờ ép đê xuộc ba trăm", "ở", "davos", "vì", "giúp", "giảm", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "trên", "đường", "phố", "trong", "nửa", "đầu", "thập", "niên", "năm triệu sáu trăm tám mươi bảy nghìn tám trăm tám mươi sáu", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "bùng", "nổ", "thành", "một", "mô", "hình", "kinh", "tế", "trị", "giá", "hàng", "chục", "thậm", "chí", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "cũng", "giống", "như", "uber", "lyft", "thua", "lỗ", "hàng", "tỷ", "usd", "ảnh", "getty", "các", "ngân", "hàng", "đa", "quốc", "gia", "đổ", "tiền", "vào", "hàng", "loạt", "startup", "chia", "sẻ", "xe", "đạp", "ứng", "dụng", "cho", "phép", "người", "dùng", "thuê", "vị", "trí", "đỗ", "xe", "mọc", "lên", "như", "nấm", "ngày mười bẩy đến ngày mười lăm tháng bẩy", "các", "nền", "tảng", "mua", "bán", "quần", "áo", "đã", "qua", "sử", "dụng", "xuất", "hiện", "ồ", "ạt", "nhiều", "startup", "lên", "đời", "kỳ", "lân", "như", "uber", "hay", "wework", "sáu giờ bốn bẩy", "nhà", "đầu", "tư", "steve", "case", "tuyên", "bố", "trên", "washington", "post", "hãy", "thắt", "dây", "an", "toàn", "năm giờ mười một", "lãnh", "đạo", "airbnb", "douglas", "atkin", "khẳng", "định", "kinh", "tế", "tám không không gi i đê nờ trừ", "chia", "sẻ", "xứng", "đáng", "thành", "công", "vì", "đó", "là", "sự", "phi", "tập", "trung", "hóa", "tài", "sản", "quyền", "lực", "và", "kiểm", "soát", "đến", "giữa", "thập", "niên", "sáu", "câu", "thần", "chú", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "đánh", "mất", "sự", "nhiệm", "màu", "các", "nền", "tảng", "tiêu", "dùng", "chung", "dần", "biến", "thành", "những", "công", "ty", "được", "định", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "tám trăm bảy mươi hai không không không xoẹt vờ dét dê lờ", "sự", "thay", "đổi", "về", "nhận", "thức", "bắt", "đầu", "từ", "mười ba giờ năm mươi tư phút", "nó", "chỉ", "rẻ", "hơn", "và", "không", "được", "quản", "lý", "chặt", "mà", "thôi", "medium", "dẫn", "lời", "luật", "sư", "veena", "dubal", "ở", "san", "francisco", "nhận", "định", "trong", "bài", "viết", "đăng", "trên", "medium", "mười chín giờ", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "cho", "rằng", "các", "tập", "đoàn", "toàn", "cầu", "đã", "đánh", "cướp", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "dịch", "vụ", "giá", "rẻ", "của", "uber", "và", "lyft", "khiến", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "mỹ", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "hơn", "các", "dịch", "vụ", "gọi", "xe", "như", "uber", "và", "lyft", "lôi", "kéo", "nhiều", "người", "vay", "tiền", "ngân", "hàng", "mua", "xe", "trong", "khi", "không", "đủ", "khả", "năng", "trả", "nợ", "hoặc", "thuê", "xe", "từ", "chính", "các", "công", "ty", "này", "từng", "có", "khách", "chết", "trong", "căn", "hộ", "thuê", "của", "airbnb", "nhưng", "nền", "tảng", "này", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "ảnh", "financial", "times", "trong", "khi", "đó", "các", "ứng", "dụng", "cho", "thuê", "phòng", "khách", "sạn", "như", "airbnb", "thổi", "bùng", "cơn", "lũ", "đầu", "cơ", "bất", "động", "sản", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "ví", "dụ", "từng", "có", "trường", "hợp", "khách", "chết", "hay", "bị", "tấn", "công", "khi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "thuê", "phòng", "airbnb", "nhưng", "công", "ty", "này", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "các", "công", "cụ", "quản", "lý", "trên", "mạng", "xã", "hội", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "được", "những", "vấn", "đề", "chắc", "chắn", "sẽ", "xảy", "ra", "như", "khi", "một", "người", "xa", "lạ", "vào", "nhà", "một", "người", "khác", "một không không ngang đê quờ pờ mờ gờ e nờ pờ", "nhờ", "ứng", "dụng", "airbnb", "còn", "khách", "sạn", "thì", "có", "những", "quy", "chuẩn", "an", "ninh", "nhất", "định", "và", "một triệu tám trăm ngàn một", "các", "công", "ty", "chia", "sẻ", "không", "kiểm", "tra", "chặt", "chẽ", "lực", "lượng", "freelance", "nhà", "hay", "xe", "cho", "thuê", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "trong", "các", "ngành", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "như", "tài", "xế", "uber", "hay", "grab", "đều", "có", "thu", "nhập", "thấp", "không", "có", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "hay", "y", "tế", "kể", "từ", "hai mốt giờ mười sáu", "các", "doanh", "nhân", "công", "nghệ", "và", "giới", "đầu", "tư", "phương", "tây", "đã", "hạn", "chế", "dùng", "từ", "chia", "sẻ", "thay", "vào", "đó", "họ", "sử", "dụng", "những", "từ", "như", "nền", "tảng", "dịch", "vụ", "theo", "yêu", "cầu", "và", "gần", "đây", "nhất", "là", "kinh", "tế", "gig", "nền", "kinh", "tế", "chín trăm ngang ép đê đê", "của", "những", "công", "việc", "tạm", "thời", "ngắn", "hạn", "một", "số", "tổ", "chức", "và", "cá", "nhân", "từng", "nhiệt", "liệt", "ủng", "hộ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "cũng", "không", "còn", "nói", "nhiều", "về", "nó", "nữa", "ví", "dụ", "như", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "peers", "hai mươi mốt giờ ba mươi sáu", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "april", "rinne", "thành", "viên", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "trung", "quốc", "thừa", "nhận", "mặt", "tối", "của", "mô", "hình", "này", "chuyên", "gia", "rachel", "botsman", "người", "từng", "khẳng", "định", "chia", "sẻ", "sẽ", "giúp", "con", "người", "tin", "cậy", "nhau", "hơn", "giờ", "chỉ", "trích", "công", "nghệ", "và", "sự", "tích", "tụ", "quyền", "lực", "của", "các", "nền", "tảng", "lớn", "làm", "xói", "mòn", "lòng", "tin", "biếm", "họa", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "chết", "từ", "bẩy giờ bốn", "ảnh", "medium", "các", "nền", "tảng", "bốn nghìn chín trăm", "chia", "sẻ", "cộng", "đồng", "từng", "được", "chuyên", "gia", "botsman", "kỳ", "vọng", "như", "crowd", "rent", "thingloop", "snapgoods", "hay", "josephine", "đều", "đã", "chết", "couchsurfing", "biến", "thành", "dịch", "vụ", "trả", "tiền", "theo", "medium", "các", "tập", "đoàn", "và", "chuyên", "gia", "không", "còn", "dùng", "từ", "chia", "sẻ", "nữa", "bởi", "người", "tiêu", "dùng", "không", "còn", "tin", "tưởng", "vào", "mô", "hình", "này", "nữa", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "phân", "tích", "trên", "thực", "tế", "người", "tiêu", "dùng", "có", "chia", "sẻ", "nhưng", "mô", "hình", "kinh", "tế", "này", "đem", "lại", "quá", "ít", "lợi", "nhuận", "để", "kiếm", "ra", "tiền", "đặc", "biệt", "là", "chín mươi ngàn chín trăm chín năm phẩy hai ngàn hai trăm chín chín", "lượng", "tiền", "mà", "giới", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "mong", "muốn", "các", "startup", "không", "thể", "chỉ", "tận", "dụng", "các", "tài", "sản", "ít", "được", "sử", "dụng", "chẳng", "cần", "phải", "dùng", "những", "từ", "ngữ", "mĩ", "miều", "như", "chia", "sẻ", "hay", "thay", "đổi", "thế", "giới", "để", "nói", "về", "chúng", "doanh", "nhân", "werbach", "cay", "đắng", "nói", "hot", "nhất", "hiện", "nay", "chính", "là", "công", "nghệ", "blockchain", "giờ", "hầu", "như", "không", "ai", "biết", "blockchain", "là", "gì", "nhưng", "ba lăm phẩy tám một", "năm", "tới", "nó", "sẽ", "quen", "thuộc", "giống", "như", "internet", "cả", "xã", "hội", "sẽ", "không", "thể", "thiếu", "nó", "chuyên", "gia", "rachel", "botsman", "viết", "trên", "wired" ]
[ "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nghìn", "tỷ", "usd", "là", "một", "cú", "lừa", "vĩ", "đại", "nhưng", "những", "gì", "xảy", "ra", "ở", "40", "uber", "wework", "lyft", "hay", "airbnb", "cho", "thấy", "đó", "chỉ", "là", "ảo", "mộng", "tại", "sao", "bạn", "phải", "sở", "hữu", "một", "chiếc", "xe", "hơi", "khi", "mà", "nó", "nằm", "lì", "trong", "gara", "cả", "tuần", "lễ", "7h", "new", "york", "times", "dẫn", "lời", "tác", "giả", "rachel", "botsman", "khẳng", "định", "chia", "sẻ", "tác", "động", "tới", "sở", "hữu", "giống", "như", "cách", "ipod", "tác", "động", "tới", "máy", "cassette", "hay", "điện", "mặt", "trời", "tới", "các", "mỏ", "than", "14h", "cũng", "trên", "new", "york", "times", "chuyên", "gia", "thomas", "friedman", "tác", "giả", "cuốn", "thế", "giới", "phẳng", "mô", "tả", "đột", "phá", "đích", "thực", "của", "airbnb", "không", "phải", "là", "nền", "tảng", "hay", "mô", "hình", "phân", "phối", "mà", "là", "niềm", "tin", "tại", "một", "cuộc", "hội", "thảo", "năm 2119", "nhà", "đầu", "tư", "ngày mồng 2 tới ngày 28 tháng 4", "shervin", "pishevar", "từng", "đổ", "tiền", "vào", "uber", "và", "airbnb", "tuyên", "bố", "hùng", "hồn", "rằng", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "sẽ", "đưa", "loài", "người", "trở", "lại", "với", "thời", "kỳ", "sinh", "sống", "mang", "tính", "cộng", "đồng", "cao", "ảnh", "hưởng", "môi", "trường", "thấp", "biếm", "họa", "về", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "của", "dave", "arcade", "ảnh", "medium", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "rằng", "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "sẽ", "đạt", "quy", "mô", "1440.0162 radian", "usd", "tại", "mỹ", "vào", "ngày 30 ngày 5 tháng 1", "ngày 17 và ngày 8 tháng 12", "chính", "phủ", "trung", "68,73", "quốc", "thống", "kê", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nước", "này", "đạt", "quy", "mô", "tới", "213 tấn/radian", "usd", "hơn", "79", "năm", "kể", "từ", "khi", "bình", "minh", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "những", "gì", "xảy", "ra", "với", "uber", "wework", "lyft", "airbnb", "và", "hàng", "loạt", "startup", "khác", "ở", "mỹ", "trung", "quốc", "và", "nhiều", "nước", "khác", "cho", "thấy", "các", "dự", "đoán", "đầy", "lạc", "quan", "trước", "đây", "đều", "chỉ", "là", "lời", "hứa", "hão", "ngày 27", "craigslist", "khởi", "đầu", "làn", "sóng", "quyên", "góp", "trực", "tiếp", "thuê", "địa", "điểm", "và", "bán", "7657.448 db", "mọi", "thứ", "từ", "thú", "cưng", "đồ", "nội", "thất", "cho", "đến", "căn", "hộ", "ngày 18 tới ngày 18 tháng 11", "zipcar", "cho", "phép", "các", "thành", "viên", "thuê", "xe", "hơi", "để", "thực", "hiện", "các", "chuyến", "đi", "ngắn", "và", "từ", "quý 6", "couchsurfing", "biến", "mọi", "căn", "phòng", "khách", "2317", "thành", "phòng", "khách", "sạn", "nhưng", "18:31:24", "ở", "thời", "smartphone", "chưa", "phổ", "biến", "rộng", "rãi", "mô", "hình", "này", "không", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "giới", "đầu", "tư", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "cụm", "từ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "được", "giáo", "sư", "luật", "lawrence", "lessig", "giới", "thiệu", "với", "giới", "công", "nghệ", "trong", "cuốn", "remix", "making", "art", "and", "commerce", "thrive", "in", "the", "hybrid", "economy", "905.827", "tháng 12", "tạp", "chí", "online", "shareable", "được", "thành", "lập", "để", "theo", "dõi", "phong", "trào", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "nhà", "đầu", "tư", "mary", "meeker", "9:16:25", "mô", "tả", "người", "mỹ", "đang", "chuyển", "dần", "từ", "lối", "sống", "phụ", "thuộc", "vào", "tài", "sản", "sang", "sự", "tồn", "tại", "ít", "phụ", "thuộc", "vào", "tài", "sản", "nhà", "nghiên", "5:38:7", "cứu", "harald", "heinrichs", "cho", "rằng", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "là", "con", "đường", "mới", "dẫn", "tới", "544 ngày", "sự", "bền", "vững", "chuyên", "gia", "annie", "leonard", "của", "greenpeace", "tô", "vẽ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "là", "sự", "đối", "lập", "của", "tiêu", "thụ", "giá", "cổ", "phiếu", "uber", "sụt", "giảm", "853 kwh", "kể", "từ", "khi", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "ra", "công", "chúng", "lần", "đầu", "tiên", "hồi", "ngày 14 và ngày mùng 9 tháng 8", "ảnh", "getty", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "april", "rinne", "nói", "rằng", "chia", "sẻ", "sẽ", "tái", "tạo", "lại", "nền", "tảng", "xã", "hội", "của", "các", "cộng", "đồng", "gắn", "kết", "việc", "tham", "gia", "vào", "hoạt", "động", "tiêu", "dùng", "chung", "sẽ", "làm", "tăng", "niềm", "tin", "bà", "viết", "trên", "shareable", "cơ", "hội", "kiếm", "thêm", "thu", "nhập", "bằng", "công", "việc", "bán", "thời", "gian", "như", "tài", "xế", "taxi", "hay", "thợ", "sửa", "chữa", "sẽ", "giúp", "giảm", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "toàn", "cầu", "tháng 1/1663", "nhà", "báo", "van", "jones", "của", "cnn", "nói", "rằng", "chia", "sẻ", "sẽ", "đưa", "chúng", "ta", "tới", "tương", "lai", "bền", "vững", "và", "thịnh", "vượng", "hơn", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "thành", "lập", "nền", "tảng", "chia", "sẻ", "hàng", "hóa", "đã", "qua", "sử", "dụng", "yerdle", "vào", "0:10:0", "tôi", "từng", "hi", "vọng", "mô", "hình", "này", "sẽ", "chinh", "phục", "chủ", "nghĩa", "tư", "bản", "ông", "werbach", "kể", "về", "thời", "kỳ", "đó", "biểu", "tượng", "lyft", "một", "biểu", "tượng", "của", "nền", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "và", "sự", "phát", "triển", "thần", "tốc", "của", "nó", "là", "ứng", "dụng", "gọi", "xe", "lyft", "người", "đồng", "sáng", "lập", "logan", "green", "kể", "rằng", "ông", "quá", "ngán", "ngẩm", "tình", "trạng", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "ở", "los", "angeles", "khi", "trên", "đường", "đầy", "xe", "ôtô", "chỉ", "có", "một", "người", "bên", "trong", "green", "cho", "rằng", "khi", "có", "thêm", "nhiều", "người", "ngồi", "trong", "mỗi", "chiếc", "xe", "đường", "sá", "sẽ", "trở", "nên", "thông", "thoáng", "hơn", "2h40", "lyft", "bắt", "đầu", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "chở", "khách", "qua", "72.147,2940", "những", "quãng", "đường", "ngắn", "trong", "các", "thành", "phố", "lyft", "quảng", "bá", "mô", "hình", "chuyến", "xe", "thân", "thiện", "khuyến", "khích", "hành", "khách", "ngồi", "ghế", "trước", "để", "tương", "tác", "với", "tài", "xế", "và", "trả", "tiền", "boa", "tùy", "tâm", "lyft", "lập", "luận", "rằng", "nền", "tảng", "này", "chỉ", "kết", "nối", "tài", "xế", "với", "hành", "khách", "trả", "tiền", "là", "chuyện", "không", "bắt", "buộc", "do", "đó", "không", "phải", "là", "dịch", "vụ", "taxi", "nhưng", "chỉ", "sau", "một", "năm", "lyft", "đã", "đặt", "mức", "tiền", "cước", "cụ", "thể", "và", "huy", "động", "được", "-4866,00291 euro", "usd", "tiền", "đầu", "tư", "tháng 6/1096", "lyft", "nhận", "giải", "kinh", "tế", "circulars", "wmgnpfd/300", "ở", "davos", "vì", "giúp", "giảm", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "trên", "đường", "phố", "trong", "nửa", "đầu", "thập", "niên", "5.687.886", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "bùng", "nổ", "thành", "một", "mô", "hình", "kinh", "tế", "trị", "giá", "hàng", "chục", "thậm", "chí", "hàng", "trăm", "tỷ", "usd", "cũng", "giống", "như", "uber", "lyft", "thua", "lỗ", "hàng", "tỷ", "usd", "ảnh", "getty", "các", "ngân", "hàng", "đa", "quốc", "gia", "đổ", "tiền", "vào", "hàng", "loạt", "startup", "chia", "sẻ", "xe", "đạp", "ứng", "dụng", "cho", "phép", "người", "dùng", "thuê", "vị", "trí", "đỗ", "xe", "mọc", "lên", "như", "nấm", "ngày 17 đến ngày 15 tháng 7", "các", "nền", "tảng", "mua", "bán", "quần", "áo", "đã", "qua", "sử", "dụng", "xuất", "hiện", "ồ", "ạt", "nhiều", "startup", "lên", "đời", "kỳ", "lân", "như", "uber", "hay", "wework", "6h47", "nhà", "đầu", "tư", "steve", "case", "tuyên", "bố", "trên", "washington", "post", "hãy", "thắt", "dây", "an", "toàn", "5h11", "lãnh", "đạo", "airbnb", "douglas", "atkin", "khẳng", "định", "kinh", "tế", "800jiđn-", "chia", "sẻ", "xứng", "đáng", "thành", "công", "vì", "đó", "là", "sự", "phi", "tập", "trung", "hóa", "tài", "sản", "quyền", "lực", "và", "kiểm", "soát", "đến", "giữa", "thập", "niên", "6", "câu", "thần", "chú", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "đánh", "mất", "sự", "nhiệm", "màu", "các", "nền", "tảng", "tiêu", "dùng", "chung", "dần", "biến", "thành", "những", "công", "ty", "được", "định", "giá", "hàng", "tỷ", "usd", "8702000/vzdl", "sự", "thay", "đổi", "về", "nhận", "thức", "bắt", "đầu", "từ", "13h54", "nó", "chỉ", "rẻ", "hơn", "và", "không", "được", "quản", "lý", "chặt", "mà", "thôi", "medium", "dẫn", "lời", "luật", "sư", "veena", "dubal", "ở", "san", "francisco", "nhận", "định", "trong", "bài", "viết", "đăng", "trên", "medium", "19h", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "cho", "rằng", "các", "tập", "đoàn", "toàn", "cầu", "đã", "đánh", "cướp", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "dịch", "vụ", "giá", "rẻ", "của", "uber", "và", "lyft", "khiến", "tắc", "nghẽn", "giao", "thông", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "mỹ", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "hơn", "các", "dịch", "vụ", "gọi", "xe", "như", "uber", "và", "lyft", "lôi", "kéo", "nhiều", "người", "vay", "tiền", "ngân", "hàng", "mua", "xe", "trong", "khi", "không", "đủ", "khả", "năng", "trả", "nợ", "hoặc", "thuê", "xe", "từ", "chính", "các", "công", "ty", "này", "từng", "có", "khách", "chết", "trong", "căn", "hộ", "thuê", "của", "airbnb", "nhưng", "nền", "tảng", "này", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "ảnh", "financial", "times", "trong", "khi", "đó", "các", "ứng", "dụng", "cho", "thuê", "phòng", "khách", "sạn", "như", "airbnb", "thổi", "bùng", "cơn", "lũ", "đầu", "cơ", "bất", "động", "sản", "ở", "nhiều", "thành", "phố", "ví", "dụ", "từng", "có", "trường", "hợp", "khách", "chết", "hay", "bị", "tấn", "công", "khi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "thuê", "phòng", "airbnb", "nhưng", "công", "ty", "này", "không", "chịu", "trách", "nhiệm", "các", "công", "cụ", "quản", "lý", "trên", "mạng", "xã", "hội", "không", "thể", "ngăn", "chặn", "được", "những", "vấn", "đề", "chắc", "chắn", "sẽ", "xảy", "ra", "như", "khi", "một", "người", "xa", "lạ", "vào", "nhà", "một", "người", "khác", "100-dqpmgenp", "nhờ", "ứng", "dụng", "airbnb", "còn", "khách", "sạn", "thì", "có", "những", "quy", "chuẩn", "an", "ninh", "nhất", "định", "và", "1.800.100", "các", "công", "ty", "chia", "sẻ", "không", "kiểm", "tra", "chặt", "chẽ", "lực", "lượng", "freelance", "nhà", "hay", "xe", "cho", "thuê", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "trong", "các", "ngành", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "như", "tài", "xế", "uber", "hay", "grab", "đều", "có", "thu", "nhập", "thấp", "không", "có", "bảo", "hiểm", "xã", "hội", "hay", "y", "tế", "kể", "từ", "21h16", "các", "doanh", "nhân", "công", "nghệ", "và", "giới", "đầu", "tư", "phương", "tây", "đã", "hạn", "chế", "dùng", "từ", "chia", "sẻ", "thay", "vào", "đó", "họ", "sử", "dụng", "những", "từ", "như", "nền", "tảng", "dịch", "vụ", "theo", "yêu", "cầu", "và", "gần", "đây", "nhất", "là", "kinh", "tế", "gig", "nền", "kinh", "tế", "900-fdd", "của", "những", "công", "việc", "tạm", "thời", "ngắn", "hạn", "một", "số", "tổ", "chức", "và", "cá", "nhân", "từng", "nhiệt", "liệt", "ủng", "hộ", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "cũng", "không", "còn", "nói", "nhiều", "về", "nó", "nữa", "ví", "dụ", "như", "tổ", "chức", "phi", "lợi", "nhuận", "peers", "21h36", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "april", "rinne", "thành", "viên", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "trung", "quốc", "thừa", "nhận", "mặt", "tối", "của", "mô", "hình", "này", "chuyên", "gia", "rachel", "botsman", "người", "từng", "khẳng", "định", "chia", "sẻ", "sẽ", "giúp", "con", "người", "tin", "cậy", "nhau", "hơn", "giờ", "chỉ", "trích", "công", "nghệ", "và", "sự", "tích", "tụ", "quyền", "lực", "của", "các", "nền", "tảng", "lớn", "làm", "xói", "mòn", "lòng", "tin", "biếm", "họa", "kinh", "tế", "chia", "sẻ", "bắt", "đầu", "chết", "từ", "7h4", "ảnh", "medium", "các", "nền", "tảng", "4900", "chia", "sẻ", "cộng", "đồng", "từng", "được", "chuyên", "gia", "botsman", "kỳ", "vọng", "như", "crowd", "rent", "thingloop", "snapgoods", "hay", "josephine", "đều", "đã", "chết", "couchsurfing", "biến", "thành", "dịch", "vụ", "trả", "tiền", "theo", "medium", "các", "tập", "đoàn", "và", "chuyên", "gia", "không", "còn", "dùng", "từ", "chia", "sẻ", "nữa", "bởi", "người", "tiêu", "dùng", "không", "còn", "tin", "tưởng", "vào", "mô", "hình", "này", "nữa", "doanh", "nhân", "adam", "werbach", "phân", "tích", "trên", "thực", "tế", "người", "tiêu", "dùng", "có", "chia", "sẻ", "nhưng", "mô", "hình", "kinh", "tế", "này", "đem", "lại", "quá", "ít", "lợi", "nhuận", "để", "kiếm", "ra", "tiền", "đặc", "biệt", "là", "90.995,2299", "lượng", "tiền", "mà", "giới", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "mong", "muốn", "các", "startup", "không", "thể", "chỉ", "tận", "dụng", "các", "tài", "sản", "ít", "được", "sử", "dụng", "chẳng", "cần", "phải", "dùng", "những", "từ", "ngữ", "mĩ", "miều", "như", "chia", "sẻ", "hay", "thay", "đổi", "thế", "giới", "để", "nói", "về", "chúng", "doanh", "nhân", "werbach", "cay", "đắng", "nói", "hot", "nhất", "hiện", "nay", "chính", "là", "công", "nghệ", "blockchain", "giờ", "hầu", "như", "không", "ai", "biết", "blockchain", "là", "gì", "nhưng", "35,81", "năm", "tới", "nó", "sẽ", "quen", "thuộc", "giống", "như", "internet", "cả", "xã", "hội", "sẽ", "không", "thể", "thiếu", "nó", "chuyên", "gia", "rachel", "botsman", "viết", "trên", "wired" ]
[ "siêu", "xe", "chevrolet", "corvette", "gi i dét hai ngàn một trăm trừ bốn trăm linh ba", "lắp", "ghế", "xe", "đua", "về", "việt", "nam", "chiếc", "chevrolet", "corvette", "ba không không xuộc hai không năm không gạch chéo e", "được", "trang", "bị", "ghế", "dành", "cho", "xe", "đua", "competition", "package", "màu", "đỏ", "cùng", "ngoại", "thất", "đỏ", "bóng", "chóa", "đèn", "sơn", "khói", "và", "nhiều", "chi", "tiết", "sợi", "carbon", "đây", "là", "chiếc", "chevrolet", "corvette", "vê kép ép sờ gạch ngang quờ sờ gạch chéo", "thứ", "chín mươi lăm", "xuất", "hiện", "một nghìn sáu trăm sáu mươi mốt", "tại", "việt", "nam", "tất", "cả", "đều", "định", "cư", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chiếc", "xe", "thứ", "bốn ba", "này", "có", "nhiều", "chi", "tiết", "khác", "so", "với", "những", "bản", "trước", "đây", "tương", "tự", "những", "chiếc", "xoẹt u ca nờ o i gạch chéo bốn trăm linh năm", "trước", "đây", "cánh", "gió", "lớn", "phía", "sau", "là", "phụ", "kiện", "thể", "thao", "nổi", "bật", "hệ", "thống", "cánh", "gió", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "tạo", "lực", "ép", "phần", "đuôi", "xuống", "mặt", "đường", "đạt", "âm năm nghìn hai trăm tám mươi bốn chấm bẩy không sáu héc ta", "mức", "giá", "cơ", "sở", "của", "corvette", "một trăm bốn không không rờ xoẹt đê lờ bờ vê kép", "tại", "mỹ", "là", "từ", "bốn nghìn bốn tám chấm năm sào", "cho", "bản", "dét vê kép gờ ích quờ gạch chéo ba trăm", "ba nghìn ba trăm chín mươi chấm năm trăm chín mươi bốn mê ga bai", "với", "phiên", "bản", "chín không bốn ngang hai ngàn chéo i rờ", "gờ pê nờ vê chéo ba trăm", "dài", "âm bẩy ngàn không trăm hai mốt phẩy không chín sáu ba ki lô ca lo", "rộng", "âm chín ngàn hai trăm lẻ bốn chấm tám trăm năm mươi mốt mi li mét vuông", "và", "cao", "một trăm bẩy bẩy giây", "kích", "thước", "này", "tương", "đương", "với", "những", "siêu", "xe", "italy", "như", "lamborghini", "huracan", "hay", "ferrari", "bốn mươi bẩy", "tuy", "nhiên", "trọng", "lượng", "xe", "nặng", "âm bẩy ngàn bốn trăm ba bảy chấm bốn sáu bảy xen ti mét vuông", "dưới", "nắp", "ca-pô", "là", "khối", "động", "cơ", "siêu", "nạp", "khổng", "lồ", "dung", "tích", "năm triệu bốn trăm mười bẩy nghìn ba trăm", "lít", "công", "suất", "cực", "đại", "mười sáu tới mười ba", "mã", "lực", "và", "chín trăm bẩy mươi bẩy mi li mét vuông", "mô-men", "xoắn", "tương", "tự", "những", "siêu", "xe", "cơ", "bắp", "của", "mỹ", "khác", "tiêu", "hao", "xăng", "là", "vấn", "đề", "của", "corvette", "năm trăm xoẹt quy đờ", "trên", "đường", "phố", "siêu", "xe", "này", "tốn", "năm triệu không ngàn bẩy trăm", "lít/100", "km", "trên", "xa", "lộ", "mức", "tiêu", "hao", "giảm", "xuống", "hai ngàn bốn trăm ba mươi ba", "lít/100", "km", "khi", "lật", "nắp", "ca-pô", "bên", "trong", "có", "logo", "corvette", "và", "chữ", "gạch ngang o xoẹt tê đắp liu", "khá", "lớn", "điểm", "đặc", "biệt", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "bộ", "ghế", "dành", "cho", "xe", "đua", "với", "khung", "ghế", "carbon", "và", "bọc", "da", "đỏ", "siêu", "xe", "này", "sử", "dụng", "hộp", "số", "tự", "động", "chín triệu ba trăm ba mươi ba nghìn bẩy trăm mười lăm", "cấp", "nên", "chỉ", "có", "chân", "ga", "và", "chân", "phanh", "ngoài", "ra", "người", "dùng", "còn", "có", "thể", "lựa", "chọn", "hộp", "số", "tay", "hai nghìn", "cấp", "sẽ", "xuất", "hiện", "thêm", "cần", "côn", "ở", "bên", "trái", "chữ", "corvette", "được", "dập", "nổi", "trên", "bệ", "cửa", "corvette", "là", "dòng", "xe", "thể", "thao", "huyền", "thoại", "của", "mỹ", "bên", "cạnh", "viper", "của", "dodge", "và", "mustang", "shelby", "cụm", "đèn", "sơn", "khói", "đen", "mờ", "khá", "ngầu", "bên", "trong", "là", "hệ", "thống", "led", "logo", "của", "thương", "hiệu", "corvette", "được", "cách", "điệu", "từ", "lá", "cờ", "trên", "đường", "đua", "bên", "phải", "là", "logo", "hãng", "chevrolet", "vành", "năm nghìn sáu trăm mười sáu chấm không không bốn trăm tám mươi chín áp mót phe", "phía", "trước", "và", "hai trăm mười tám ve bê trên vòng", "phía", "sau", "mạ", "chrome", "sáng", "bóng", "kết", "hợp", "với", "cặp", "lốp", "michelin", "pilot", "super", "sport", "run-flat", "tại", "việt", "nam", "siêu", "xe", "này", "được", "định", "giá", "khoảng", "âm chín ngàn chín trăm sáu mươi sáu phẩy không không tám hai bốn ki lo oát", "đồng", "tuy", "nhiên", "sau", "tháng sáu", "giá", "xe", "có", "thể", "tăng", "thêm", "hàng", "tỷ", "đồng", "bởi", "phải", "chịu", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "sáu mốt mê ga bít" ]
[ "siêu", "xe", "chevrolet", "corvette", "jiz2100-403", "lắp", "ghế", "xe", "đua", "về", "việt", "nam", "chiếc", "chevrolet", "corvette", "300/2050/e", "được", "trang", "bị", "ghế", "dành", "cho", "xe", "đua", "competition", "package", "màu", "đỏ", "cùng", "ngoại", "thất", "đỏ", "bóng", "chóa", "đèn", "sơn", "khói", "và", "nhiều", "chi", "tiết", "sợi", "carbon", "đây", "là", "chiếc", "chevrolet", "corvette", "wfs-qs/", "thứ", "95", "xuất", "hiện", "1661", "tại", "việt", "nam", "tất", "cả", "đều", "định", "cư", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "chiếc", "xe", "thứ", "43", "này", "có", "nhiều", "chi", "tiết", "khác", "so", "với", "những", "bản", "trước", "đây", "tương", "tự", "những", "chiếc", "/uknoy/405", "trước", "đây", "cánh", "gió", "lớn", "phía", "sau", "là", "phụ", "kiện", "thể", "thao", "nổi", "bật", "hệ", "thống", "cánh", "gió", "có", "thể", "điều", "chỉnh", "tạo", "lực", "ép", "phần", "đuôi", "xuống", "mặt", "đường", "đạt", "-5284.706 ha", "mức", "giá", "cơ", "sở", "của", "corvette", "100400r/dlbw", "tại", "mỹ", "là", "từ", "4048.5 sào", "cho", "bản", "zwgxq/300", "3390.594 mb", "với", "phiên", "bản", "904-2000/yr", "gpnv/300", "dài", "-7021,0963 kcal", "rộng", "-9204.851 mm2", "và", "cao", "177 s", "kích", "thước", "này", "tương", "đương", "với", "những", "siêu", "xe", "italy", "như", "lamborghini", "huracan", "hay", "ferrari", "47", "tuy", "nhiên", "trọng", "lượng", "xe", "nặng", "-7437.467 cm2", "dưới", "nắp", "ca-pô", "là", "khối", "động", "cơ", "siêu", "nạp", "khổng", "lồ", "dung", "tích", "5.417.300", "lít", "công", "suất", "cực", "đại", "16 - 13", "mã", "lực", "và", "977 mm2", "mô-men", "xoắn", "tương", "tự", "những", "siêu", "xe", "cơ", "bắp", "của", "mỹ", "khác", "tiêu", "hao", "xăng", "là", "vấn", "đề", "của", "corvette", "500/qđ", "trên", "đường", "phố", "siêu", "xe", "này", "tốn", "5.000.700", "lít/100", "km", "trên", "xa", "lộ", "mức", "tiêu", "hao", "giảm", "xuống", "2433", "lít/100", "km", "khi", "lật", "nắp", "ca-pô", "bên", "trong", "có", "logo", "corvette", "và", "chữ", "-o/tw", "khá", "lớn", "điểm", "đặc", "biệt", "trên", "mẫu", "xe", "này", "là", "bộ", "ghế", "dành", "cho", "xe", "đua", "với", "khung", "ghế", "carbon", "và", "bọc", "da", "đỏ", "siêu", "xe", "này", "sử", "dụng", "hộp", "số", "tự", "động", "9.333.715", "cấp", "nên", "chỉ", "có", "chân", "ga", "và", "chân", "phanh", "ngoài", "ra", "người", "dùng", "còn", "có", "thể", "lựa", "chọn", "hộp", "số", "tay", "2000", "cấp", "sẽ", "xuất", "hiện", "thêm", "cần", "côn", "ở", "bên", "trái", "chữ", "corvette", "được", "dập", "nổi", "trên", "bệ", "cửa", "corvette", "là", "dòng", "xe", "thể", "thao", "huyền", "thoại", "của", "mỹ", "bên", "cạnh", "viper", "của", "dodge", "và", "mustang", "shelby", "cụm", "đèn", "sơn", "khói", "đen", "mờ", "khá", "ngầu", "bên", "trong", "là", "hệ", "thống", "led", "logo", "của", "thương", "hiệu", "corvette", "được", "cách", "điệu", "từ", "lá", "cờ", "trên", "đường", "đua", "bên", "phải", "là", "logo", "hãng", "chevrolet", "vành", "5616.00489 atm", "phía", "trước", "và", "218 wb/vòng", "phía", "sau", "mạ", "chrome", "sáng", "bóng", "kết", "hợp", "với", "cặp", "lốp", "michelin", "pilot", "super", "sport", "run-flat", "tại", "việt", "nam", "siêu", "xe", "này", "được", "định", "giá", "khoảng", "-9966,00824 kw", "đồng", "tuy", "nhiên", "sau", "tháng 6", "giá", "xe", "có", "thể", "tăng", "thêm", "hàng", "tỷ", "đồng", "bởi", "phải", "chịu", "thuế", "tiêu", "thụ", "đặc", "biệt", "61 mb" ]
[ "nga", "phản", "đối", "cách", "điều", "tra", "vũ", "khí", "hóa", "học", "ở", "syria", "theo", "tân", "hoa", "xã", "ngày hai mươi mốt tháng năm", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "cho", "rằng", "ban", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "hành", "động", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "khi", "đưa", "ra", "cách", "tiếp", "cận", "không", "mang", "tính", "xây", "dựng", "và", "mâu", "thuẫn", "đối", "với", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "syria", "ảnh", "en.trend.az", "theo", "bộ", "trên", "trả", "lời", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ", "syria", "về", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "chất", "độc", "hóa", "âm một nghìn ba mươi bảy chấm không không một mi li mét", "học", "gần", "aleppo", "hôm", "xờ i pờ i quy giây gờ nờ", "vừa", "qua", "ban", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "yêu", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "được", "âm bảy ba độ ép", "phép", "tiếp", "cận", "âm một nghìn hai trăm năm mươi chấm sáu ga lông", "không", "hạn", "chế", "tất", "cả", "các", "cơ", "sở", "ở", "syria", "và", "được", "phép", "thẩm", "vấn", "bất", "cứ", "ai", "mà", "họ", "cho", "là", "cần", "thiết", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "khẳng", "định", "cách", "tiếp", "cận", "như", "trên", "gợi", "nhớ", "chính", "sách", "đối", "với", "việc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hủy", "tám trăm chín mốt lít", "diệt", "hàng", "loạt", "tại", "iraq", "chính", "sách", "trên", "dựa", "trên", "những", "thông", "tin", "sai", "lệch", "và", "có", "thể", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "tương", "tự", "tại", "iraq", "nhóm", "điều", "tra", "vũ", "khí", "hóa", "học", "liên hiệp quốc", "chưa", "thể", "tới", "syria", "trong", "khi", "đó", "tại", "thành", "phố", "aleppo", "của", "syria", "tình", "hình", "chiến", "sự", "vẫn", "diễn", "ra", "ác", "liệt", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "sohr", "trụ", "sở", "tại", "anh", "cho", "biết", "đã", "có", "ít", "nhất", "chín triệu một trăm chín mươi nghìn mười lăm", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "không", "kích", "nhằm", "vào", "khu", "vực", "có", "đa", "số", "người", "kurd", "sinh", "sống", "theo", "sohr", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "sáu triệu không trăm bảy mươi ba nghìn không trăm bốn mươi", "trẻ", "em", "và", "năm bẩy nghìn sáu trăm sáu hai", "phụ", "nữ", "hiện", "chưa", "rõ", "các", "tay", "súng", "thuộc", "đảng", "liên", "đoàn", "dân", "chủ", "pyd", "một", "nhánh", "của", "đảng", "công", "nhân", "người", "cuốc", "pkk", "tại", "syria", "có", "bị", "thương", "vong", "hay", "không", "trong", "khi", "đó", "các", "hãng", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "syria", "cùng", "ngày", "cho", "biết", "quân", "đội", "chính", "phủ", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "một", "số", "khu", "vực", "gần", "thủ", "đô", "damascus", "từ", "tay", "lực", "lượng", "chống", "đối", "và", "tiêu", "diệt", "năm sáu chấm chín", "tay", "súng", "theo", "các", "báo", "cáo", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "đã", "bao", "vây", "khu", "vực", "ngoại", "ô", "al-ghouta", "và", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "phụ", "cận", "thủ", "đô", "damascus", "như", "kafreen", "haran", "al-awamid", "al", "ataibeh", "và", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "ở", "ngoại", "ô", "adra", "trong", "khi", "đó", "đài", "phát", "thanh", "thân", "chính", "phủ", "syria", "sham", "đưa", "tin", "bẩy triệu bốn ngàn năm", "tay", "súng", "thuộc", "lực", "lượng", "chống", "đối", "chính", "phủ", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "khi", "cố", "gắng", "xâm", "nhập", "vào", "damascus", "từ", "ngoại", "ô", "ghouta", "ở", "phía", "đông", "trong", "khi", "đó", "các", "máy", "bay", "chính", "phủ", "syria", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "kích", "các", "khu", "vực", "phía", "nam", "damascus", "phía", "tây", "thành", "phố", "qadam", "và", "miền", "trung", "homs", "theo", "ước", "tính", "của", "sohr", "các", "vụ", "giao", "tranh", "giữa", "quân", "đội", "chính", "phủ", "và", "lực", "lượng", "chống", "đối", "trên", "khắp", "syria", "trong", "một giờ ba mươi phút bốn hai giây", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "một", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "âm năm mươi chín ngàn không trăm sáu mươi ba phẩy tám nghìn tám trăm năm năm", "dân", "thường", "và", "ba ngàn tám trăm", "binh", "sĩ" ]
[ "nga", "phản", "đối", "cách", "điều", "tra", "vũ", "khí", "hóa", "học", "ở", "syria", "theo", "tân", "hoa", "xã", "ngày 21/5", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "cho", "rằng", "ban", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "có", "hành", "động", "không", "thể", "chấp", "nhận", "được", "khi", "đưa", "ra", "cách", "tiếp", "cận", "không", "mang", "tính", "xây", "dựng", "và", "mâu", "thuẫn", "đối", "với", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hóa", "học", "tại", "syria", "ảnh", "en.trend.az", "theo", "bộ", "trên", "trả", "lời", "đề", "nghị", "của", "chính", "phủ", "syria", "về", "việc", "điều", "tra", "khả", "năng", "sử", "dụng", "chất", "độc", "hóa", "-1037.001 mm", "học", "gần", "aleppo", "hôm", "xipyqjgn", "vừa", "qua", "ban", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "yêu", "cầu", "các", "chuyên", "gia", "được", "-73 of", "phép", "tiếp", "cận", "-1250.6 gallon", "không", "hạn", "chế", "tất", "cả", "các", "cơ", "sở", "ở", "syria", "và", "được", "phép", "thẩm", "vấn", "bất", "cứ", "ai", "mà", "họ", "cho", "là", "cần", "thiết", "bộ", "ngoại", "giao", "nga", "khẳng", "định", "cách", "tiếp", "cận", "như", "trên", "gợi", "nhớ", "chính", "sách", "đối", "với", "việc", "sử", "dụng", "vũ", "khí", "hủy", "891 l", "diệt", "hàng", "loạt", "tại", "iraq", "chính", "sách", "trên", "dựa", "trên", "những", "thông", "tin", "sai", "lệch", "và", "có", "thể", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "tương", "tự", "tại", "iraq", "nhóm", "điều", "tra", "vũ", "khí", "hóa", "học", "liên hiệp quốc", "chưa", "thể", "tới", "syria", "trong", "khi", "đó", "tại", "thành", "phố", "aleppo", "của", "syria", "tình", "hình", "chiến", "sự", "vẫn", "diễn", "ra", "ác", "liệt", "tổ", "chức", "giám", "sát", "nhân", "quyền", "syria", "sohr", "trụ", "sở", "tại", "anh", "cho", "biết", "đã", "có", "ít", "nhất", "9.190.015", "người", "thiệt", "mạng", "và", "nhiều", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "không", "kích", "nhằm", "vào", "khu", "vực", "có", "đa", "số", "người", "kurd", "sinh", "sống", "theo", "sohr", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "6.073.040", "trẻ", "em", "và", "57.662", "phụ", "nữ", "hiện", "chưa", "rõ", "các", "tay", "súng", "thuộc", "đảng", "liên", "đoàn", "dân", "chủ", "pyd", "một", "nhánh", "của", "đảng", "công", "nhân", "người", "cuốc", "pkk", "tại", "syria", "có", "bị", "thương", "vong", "hay", "không", "trong", "khi", "đó", "các", "hãng", "truyền", "thông", "nhà", "nước", "syria", "cùng", "ngày", "cho", "biết", "quân", "đội", "chính", "phủ", "đã", "giành", "lại", "quyền", "kiểm", "soát", "một", "số", "khu", "vực", "gần", "thủ", "đô", "damascus", "từ", "tay", "lực", "lượng", "chống", "đối", "và", "tiêu", "diệt", "56.9", "tay", "súng", "theo", "các", "báo", "cáo", "quân", "đội", "chính", "phủ", "syria", "đã", "bao", "vây", "khu", "vực", "ngoại", "ô", "al-ghouta", "và", "giành", "quyền", "kiểm", "soát", "nhiều", "khu", "vực", "phụ", "cận", "thủ", "đô", "damascus", "như", "kafreen", "haran", "al-awamid", "al", "ataibeh", "và", "thành", "phố", "công", "nghiệp", "ở", "ngoại", "ô", "adra", "trong", "khi", "đó", "đài", "phát", "thanh", "thân", "chính", "phủ", "syria", "sham", "đưa", "tin", "7.004.500", "tay", "súng", "thuộc", "lực", "lượng", "chống", "đối", "chính", "phủ", "đã", "bị", "tiêu", "diệt", "khi", "cố", "gắng", "xâm", "nhập", "vào", "damascus", "từ", "ngoại", "ô", "ghouta", "ở", "phía", "đông", "trong", "khi", "đó", "các", "máy", "bay", "chính", "phủ", "syria", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "kích", "các", "khu", "vực", "phía", "nam", "damascus", "phía", "tây", "thành", "phố", "qadam", "và", "miền", "trung", "homs", "theo", "ước", "tính", "của", "sohr", "các", "vụ", "giao", "tranh", "giữa", "quân", "đội", "chính", "phủ", "và", "lực", "lượng", "chống", "đối", "trên", "khắp", "syria", "trong", "1:30:42", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "1", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "-59.063,8855", "dân", "thường", "và", "3800", "binh", "sĩ" ]
[ "chelsea", "sẽ", "chờ", "m.u", "và", "man", "city", "mất", "điểm", "trong", "trận", "derby", "manchester", "hậu", "vệ", "cesar", "azpilicueta", "khẳng", "định", "chelsea", "sẽ", "hai trăm sáu ba êu rô", "giành", "chiến", "thắng", "một ngàn năm trăm chín mươi", "bằng", "mọi", "giá", "trước", "west", "ham", "để", "rút", "bẩy trăm hai nhăm việt nam đồng", "ngắn", "khoảng", "cách", "với", "m.u", "và", "man", "city", "sau", "trận", "derby", "thành", "manchester", "azpilicueta", "chelsea", "cần", "nắm", "chắc", "cơ", "hội", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "m.u", "và", "man", "city", "reuters", "vào", "đêm", "nay", "lúc", "mười bẩy giờ ba mươi tư phút ba mươi hai giây", "âm năm mươi chín nghìn bốn trăm hai mươi bảy phẩy ba sáu ba chín", "theo", "giờ", "việt", "nam", "chelsea", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "sân", "west", "ham", "trong", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "hai triệu bẩy trăm bẩy lăm nghìn năm trăm tám tám", "premier", "league", "đây", "là", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "đối", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "bởi", "một", "chiến", "thắng", "sẽ", "mở", "ra", "cơ", "hội", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "âm tám phẩy không không chín mươi chín", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "hiện", "the", "blues", "đang", "có", "không ba sáu sáu một một tám sáu hai một chín hai", "điểm", "kém", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "sáu triệu năm mươi", "điểm", "và", "thua", "m.u", "hai mươi sáu đến hai lăm", "điểm", "ở", "vòng", "này", "bẩy giờ rưỡi", "quỷ", "đỏ", "sẽ", "gặp", "trăng", "xanh", "trong", "trận", "derby", "thành", "manchester", "chắc", "chắn", "chelsea", "sẽ", "thu", "ngắn", "được", "mười", "khoảng", "cách", "về", "điểm", "số", "với", "bốn trăm năm chín nghìn bốn hai", "trong", "vòng bảy mười tám", "kình", "và", "có", "khả", "năng", "là", "cả", "mười hai", "nếu", "rời", "sân", "west", "ham", "với", "một ngàn năm trăm tám ba", "điểm", "không", "thể", "nào", "có", "chuyện", "m.u", "và", "man", "city", "cùng", "có", "một nghìn hai trăm", "điểm", "sau", "trận", "derby", "vì", "thế", "chúng", "tôi", "phải", "nắm", "chắc", "cơ", "hội", "để", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "các", "đối", "thủ", "reuters", "dẫn", "lời", "azpilicueta", "chelsea", "hiện", "có", "phong", "độ", "tốt", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "chín trăm ba không không ba ét e vê kép", "trận", "đấu", "gần", "đây", "nhất", "ở", "trận", "còn", "lại", "the", "blues", "có", "kết", "quả", "hòa", "mười hai ngàn ba trăm ba mươi năm phẩy ba ngàn bốn trăm hai mươi chín", "với", "đối", "thủ", "mạnh", "là", "liverpool", "hồi", "tháng", "trước", "cộng một năm một bảy tám hai một ba ba ba bốn", "chelsea", "đang", "có", "cơ", "hội", "tốt", "để", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "hai ngàn tám trăm ba mươi bốn", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "reuters", "lịch", "thi", "đấu", "cũng", "thuận", "lợi", "cho", "chelsea", "khi", "trong", "ba nhăm", "trận", "đấu", "tới", "họ", "không", "phải", "đối", "đầu", "với", "đối", "thủ", "nào", "có", "mặt", "ở", "nhóm", "mười chia một", "đội", "đứng", "đầu", "premier", "league", "west", "ham", "đối", "thủ", "trong", "trận", "đấu", "đêm", "nay", "của", "the", "blues", "hiện", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "áp", "chót", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "dù", "vậy", "azpilicueta", "vẫn", "tỏ", "ra", "thận", "trọng", "chúng", "tôi", "sẽ", "phải", "tính", "toán", "trong", "từng", "trận", "một", "bởi", "lịch", "thi", "đấu", "trong", "mười bốn giờ hai mươi phút mười ba giây", "là", "rất", "dày", "đặc", "cứ", "mỗi", "ba mươi ba nghìn chín trăm hai mươi sáu phẩy sáu nghìn bảy trăm mười ba", "ngày", "là", "có", "một", "cuộc", "chiến", "để", "giành", "ba mươi tám", "điểm" ]
[ "chelsea", "sẽ", "chờ", "m.u", "và", "man", "city", "mất", "điểm", "trong", "trận", "derby", "manchester", "hậu", "vệ", "cesar", "azpilicueta", "khẳng", "định", "chelsea", "sẽ", "263 euro", "giành", "chiến", "thắng", "1590", "bằng", "mọi", "giá", "trước", "west", "ham", "để", "rút", "725 vnđ", "ngắn", "khoảng", "cách", "với", "m.u", "và", "man", "city", "sau", "trận", "derby", "thành", "manchester", "azpilicueta", "chelsea", "cần", "nắm", "chắc", "cơ", "hội", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "m.u", "và", "man", "city", "reuters", "vào", "đêm", "nay", "lúc", "17:34:32", "-59.427,3639", "theo", "giờ", "việt", "nam", "chelsea", "sẽ", "có", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "sân", "west", "ham", "trong", "trận", "đấu", "sớm", "vòng", "2.775.588", "premier", "league", "đây", "là", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "đối", "với", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "antonio", "conte", "bởi", "một", "chiến", "thắng", "sẽ", "mở", "ra", "cơ", "hội", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "-8,0099", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "hiện", "the", "blues", "đang", "có", "036611862192", "điểm", "kém", "đội", "đầu", "bảng", "man", "city", "6.000.050", "điểm", "và", "thua", "m.u", "26 - 25", "điểm", "ở", "vòng", "này", "7h30", "quỷ", "đỏ", "sẽ", "gặp", "trăng", "xanh", "trong", "trận", "derby", "thành", "manchester", "chắc", "chắn", "chelsea", "sẽ", "thu", "ngắn", "được", "10", "khoảng", "cách", "về", "điểm", "số", "với", "459.042", "trong", "vòng 7 - 18", "kình", "và", "có", "khả", "năng", "là", "cả", "12", "nếu", "rời", "sân", "west", "ham", "với", "1583", "điểm", "không", "thể", "nào", "có", "chuyện", "m.u", "và", "man", "city", "cùng", "có", "1200", "điểm", "sau", "trận", "derby", "vì", "thế", "chúng", "tôi", "phải", "nắm", "chắc", "cơ", "hội", "để", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "các", "đối", "thủ", "reuters", "dẫn", "lời", "azpilicueta", "chelsea", "hiện", "có", "phong", "độ", "tốt", "khi", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "9003003sew", "trận", "đấu", "gần", "đây", "nhất", "ở", "trận", "còn", "lại", "the", "blues", "có", "kết", "quả", "hòa", "12.335,3429", "với", "đối", "thủ", "mạnh", "là", "liverpool", "hồi", "tháng", "trước", "+15178213334", "chelsea", "đang", "có", "cơ", "hội", "tốt", "để", "rút", "ngắn", "cách", "biệt", "với", "2834", "đội", "bóng", "thành", "manchester", "reuters", "lịch", "thi", "đấu", "cũng", "thuận", "lợi", "cho", "chelsea", "khi", "trong", "35", "trận", "đấu", "tới", "họ", "không", "phải", "đối", "đầu", "với", "đối", "thủ", "nào", "có", "mặt", "ở", "nhóm", "10 / 1", "đội", "đứng", "đầu", "premier", "league", "west", "ham", "đối", "thủ", "trong", "trận", "đấu", "đêm", "nay", "của", "the", "blues", "hiện", "đang", "đứng", "ở", "vị", "trí", "áp", "chót", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "dù", "vậy", "azpilicueta", "vẫn", "tỏ", "ra", "thận", "trọng", "chúng", "tôi", "sẽ", "phải", "tính", "toán", "trong", "từng", "trận", "một", "bởi", "lịch", "thi", "đấu", "trong", "14:20:13", "là", "rất", "dày", "đặc", "cứ", "mỗi", "33.926,6713", "ngày", "là", "có", "một", "cuộc", "chiến", "để", "giành", "38", "điểm" ]
[ "âm bốn năm chấm không không bảy", "doanh nghiệp", "được", "phê", "duyệt", "cổ", "phần", "hóa", "và", "sáu trăm tám sáu ngàn bốn trăm bẩy bốn", "doanh nghiệp", "được", "bàn", "giao", "về", "scic", "đây", "là", "con", "số", "tính", "đến", "hết", "ngày bốn ngày mười bẩy tháng một", "mà", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "đưa", "ra", "trong", "thông", "báo", "về", "tình", "hình", "thực", "hiện", "chương", "trình", "công", "tác", "ngày mười hai ngày mười chín tháng ba", "và", "ngày mồng tám và ngày mười bốn tháng tám", "nguồn", "internet", "theo", "bộ", "tài", "chính", "tính", "đến", "hết", "không bốn tháng không bốn hai tám bẩy tám", "đã", "có", "tám giờ mười chín phút mười ba giây", "doanh", "nghiệp", "được", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "là", "bốn trăm lẻ bốn phuốt", "tỷ", "đồng", "trong", "đó", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "là", "tám trăm mười chín xen ti mét khối", "tỷ", "đồng", "âm mười chín độ ép", "chín đến không", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "bán", "cổ", "phần", "lần", "đầu", "với", "tổng", "giá", "trị", "bán", "đấu", "giá", "công", "khai", "là", "âm tám ngàn tám trăm chín bẩy phẩy sáu ba tám êu rô", "tỷ", "đồng", "thu", "về", "được", "bốn trăm năm mươi lăm át mót phe", "tỷ", "đồng", "tiếp", "đó", "cộng hai không chín sáu bốn sáu tám một bẩy bẩy chín", "doanh", "nghiệp", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cơ", "cấu", "lại", "theo", "quyết", "định", "số", "xuộc a i tê xờ gạch ngang cờ", "mười nhăm giờ", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "âm bốn ngàn một trăm chín bảy phẩy bốn hai một đồng", "cùng", "thời", "điểm", "này", "đã", "có", "mùng tám", "doanh", "nghiệp", "được", "bàn", "giao", "về", "scic", "với", "tổng", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "khoảng", "sáu nghìn ba mươi mốt chấm bẩy trăm bẩy sáu oát giờ", "đồng", "theo", "quyết", "định", "số", "hai không không gạch ngang hai ngàn lẻ bốn chéo i u đê", "một tháng tám hai ngàn năm trăm bảy mươi", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "số", "doanh", "nghiệp", "còn", "phải", "bàn", "giao", "về", "scic", "theo", "quy", "định", "là", "ngày mười lăm và mùng sáu tháng mười", "doanh", "nghiệp", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "thoái", "được", "hai trăm mười hai ghi ga bít", "tỷ", "đồng", "thu", "về", "âm tám nghìn bốn trăm bảy mươi sáu chấm không không chín trăm mười hai ki lo oát giờ", "tỷ", "đồng" ]
[ "-45.007", "doanh nghiệp", "được", "phê", "duyệt", "cổ", "phần", "hóa", "và", "686.474", "doanh nghiệp", "được", "bàn", "giao", "về", "scic", "đây", "là", "con", "số", "tính", "đến", "hết", "ngày 4 ngày 17 tháng 1", "mà", "bộ", "tài", "chính", "vừa", "đưa", "ra", "trong", "thông", "báo", "về", "tình", "hình", "thực", "hiện", "chương", "trình", "công", "tác", "ngày 12 ngày 19 tháng 3", "và", "ngày mồng 8 và ngày 14 tháng 8", "nguồn", "internet", "theo", "bộ", "tài", "chính", "tính", "đến", "hết", "04/04/2878", "đã", "có", "8:19:13", "doanh", "nghiệp", "được", "cấp", "có", "thẩm", "quyền", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cổ", "phần", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "là", "404 ft", "tỷ", "đồng", "trong", "đó", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "là", "819 cc", "tỷ", "đồng", "-19 of", "9 - 0", "doanh", "nghiệp", "thực", "hiện", "bán", "cổ", "phần", "lần", "đầu", "với", "tổng", "giá", "trị", "bán", "đấu", "giá", "công", "khai", "là", "-8897,638 euro", "tỷ", "đồng", "thu", "về", "được", "455 atm", "tỷ", "đồng", "tiếp", "đó", "+20964681779", "doanh", "nghiệp", "đã", "được", "phê", "duyệt", "phương", "án", "cơ", "cấu", "lại", "theo", "quyết", "định", "số", "/aytx-c", "15h", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "-4197,421 đ", "cùng", "thời", "điểm", "này", "đã", "có", "mùng 8", "doanh", "nghiệp", "được", "bàn", "giao", "về", "scic", "với", "tổng", "giá", "trị", "vốn", "nhà", "nước", "khoảng", "6031.776 wh", "đồng", "theo", "quyết", "định", "số", "200-2004/yud", "1/8/2570", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "số", "doanh", "nghiệp", "còn", "phải", "bàn", "giao", "về", "scic", "theo", "quy", "định", "là", "ngày 15 và mùng 6 tháng 10", "doanh", "nghiệp", "các", "tập", "đoàn", "tổng", "công", "ty", "đã", "thoái", "được", "212 gb", "tỷ", "đồng", "thu", "về", "-8476.00912 kwh", "tỷ", "đồng" ]
[ "công", "bố", "manh", "mối", "mới", "về", "vị", "trí", "của", "máy", "bay", "năm không không gạch ngang ba không năm không trừ hắt e cờ i gờ trừ", "mất", "tích", "australia", "đã", "công", "bố", "các", "báo", "cáo", "mới", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giúp", "xác", "định", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "boeing", "sáu mươi bẩy", "này", "biến", "mất", "mười sáu giờ", "cục", "an", "toàn", "giao", "thông", "australia", "atsb", "âm chín trăm phẩy không không bảy mươi hai rúp", "cơ", "quan", "phụ", "trách", "giám", "sát", "công", "tác", "tìm", "kiếm", "dưới", "biển", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "tích", "tám trăm lẻ ba ngang lờ mờ gờ mờ ép trừ a gờ", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "đã", "công", "bố", "các", "báo", "cáo", "mới", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giúp", "xác", "định", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "boeing", "mười bảy đến hai mươi chín", "này", "biến", "mất", "người", "đứng", "đầu", "atsb", "greg", "hôdaf", "đã", "công", "bố", "hai", "báo", "cáo", "của", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "quốc", "gia", "của", "australia", "geosciences", "australia", "và", "tổ", "chức", "nghiên", "cứu", "năm triệu mười lăm nghìn hai trăm linh ba", "khoa", "học", "và", "công", "nghiệp", "australia", "csiro", "trong", "đó", "đưa", "ra", "những", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "liên", "quan", "đến", "vị", "trí", "mất", "tích", "của", "máy", "bay", "sáu mươi ngang hai không không không gạch chéo nờ gạch chéo", "theo", "ông", "hood", "geosciences", "australia", "đã", "tiến", "hành", "phân", "tích", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "từ", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "mh", "bốn triệu ba trăm linh bốn ngàn", "được", "cho", "đã", "biến", "mất", "và", "phát", "hiện", "một", "số", "vật", "thể", "chìm", "dưới", "đáy", "biển", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "này", "một triệu ba trăm bốn hai nghìn ba hai", "được", "chụp", "lại", "vào", "ngày mười bảy đến ngày mười tháng mười một", "hai", "tuần", "sau", "khi", "chiếc", "trừ bốn hai hai không xoẹt sáu trăm năm mươi", "mất", "tích", "trên", "ấn", "độ", "dương", "tuy", "nhiên", "ông", "hood", "cho", "biết", "vẫn", "chưa", "thể", "chắc", "chắn", "đây", "là", "những", "vật", "thể", "của", "chiếc", "máy", "bay", "tháng một sáu trăm năm bảy", "xấu", "số", "hay", "không", "trong", "khi", "đó", "các", "cộng ba tám chín không năm bốn chín tám không không một", "phân", "tích", "của", "csiro", "đã", "thu", "hẹp", "phạm", "vi", "tìm", "kiếm", "bốn trăm linh bẩy ngang u vê kép o pê", "khi", "khẳng", "định", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "có", "thể", "nằm", "trong", "khoanh", "vùng", "chỉ", "rộng", "bốn trăm linh chín tấn", "giảm", "từ", "năm trăm bốn mươi tám am be", "vốn", "được", "đưa", "ra", "hồi", "năm", "ngoái", "mặc", "dù", "australia", "không", "có", "quyền", "quyết", "định", "huy", "động", "một", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "dưới", "biển", "mới", "song", "ông", "hood", "hy", "vọng", "những", "dữ", "liệu", "mới", "nhất", "này", "có", "thể", "giúp", "ích", "cho", "các", "nỗ", "lực", "tìm", "kiếm", "có", "thể", "có", "trong", "tương", "lai", "tháng năm năm bốn trăm tám hai", "chiếc", "máy", "bay", "boeing", "năm mươi chín", "thực", "hiện", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "chín trăm o vê hờ trừ ét", "trên", "hành", "trình", "từ", "kuala", "lumpur", "malaysia", "tới", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "với", "bốn mươi sáu", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "trên", "máy", "bay", "đã", "mất", "liên", "lạc", "với", "mặt", "đất", "đầu", "mười bảy tháng mười", "australia", "trung", "quốc", "và", "malaysia", "đã", "thông", "báo", "kết", "thúc", "ngày mười bốn", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "kéo", "dài", "nhất", "lịch", "sử", "dù", "chưa", "phát", "hiện", "được", "vị", "trí", "máy", "bay", "rơi", "cũng", "như", "chưa", "tìm", "được", "manh", "mối", "nào", "để", "lý", "giải", "nguyên", "nhân", "chiếc", "máy", "bay", "chuyển", "hướng", "khỏi", "đường", "bay", "dự", "kiến", "mặc", "dù", "chiến", "dịch", "này", "đã", "phải", "ngừng", "lại", "nhưng", "atsb", "vẫn", "tiếp", "tục", "công", "việc", "dựa", "trên", "các", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "và", "nghiên", "cứu", "các", "vật", "thể", "đã", "tìm", "thấy", "đến", "nay", "tám triệu sáu mươi nghìn", "mảnh", "vỡ", "đã", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đó", "có", "bẩy trăm ba mươi sáu ngàn năm trăm hai mươi chín", "mảnh", "vỡ", "từ", "nam", "phi", "được", "phát", "hiện", "cách", "đây", "một nghìn bốn trăm chín mươi chín", "tuần" ]
[ "công", "bố", "manh", "mối", "mới", "về", "vị", "trí", "của", "máy", "bay", "500-3050-hecig-", "mất", "tích", "australia", "đã", "công", "bố", "các", "báo", "cáo", "mới", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giúp", "xác", "định", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "boeing", "67", "này", "biến", "mất", "16h", "cục", "an", "toàn", "giao", "thông", "australia", "atsb", "-900,0072 rub", "cơ", "quan", "phụ", "trách", "giám", "sát", "công", "tác", "tìm", "kiếm", "dưới", "biển", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "tích", "803-lmgmf-ag", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "đã", "công", "bố", "các", "báo", "cáo", "mới", "với", "hy", "vọng", "có", "thể", "giúp", "xác", "định", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "boeing", "17 - 29", "này", "biến", "mất", "người", "đứng", "đầu", "atsb", "greg", "hôdaf", "đã", "công", "bố", "hai", "báo", "cáo", "của", "cơ", "quan", "khảo", "sát", "địa", "chất", "quốc", "gia", "của", "australia", "geosciences", "australia", "và", "tổ", "chức", "nghiên", "cứu", "5.015.203", "khoa", "học", "và", "công", "nghiệp", "australia", "csiro", "trong", "đó", "đưa", "ra", "những", "đánh", "giá", "và", "phân", "tích", "liên", "quan", "đến", "vị", "trí", "mất", "tích", "của", "máy", "bay", "60-2000/n/", "theo", "ông", "hood", "geosciences", "australia", "đã", "tiến", "hành", "phân", "tích", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "từ", "khu", "vực", "nơi", "chiếc", "mh", "4.304.000", "được", "cho", "đã", "biến", "mất", "và", "phát", "hiện", "một", "số", "vật", "thể", "chìm", "dưới", "đáy", "biển", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "này", "1.342.032", "được", "chụp", "lại", "vào", "ngày 17 đến ngày 10 tháng 11", "hai", "tuần", "sau", "khi", "chiếc", "-4220/650", "mất", "tích", "trên", "ấn", "độ", "dương", "tuy", "nhiên", "ông", "hood", "cho", "biết", "vẫn", "chưa", "thể", "chắc", "chắn", "đây", "là", "những", "vật", "thể", "của", "chiếc", "máy", "bay", "tháng 1/657", "xấu", "số", "hay", "không", "trong", "khi", "đó", "các", "+38905498001", "phân", "tích", "của", "csiro", "đã", "thu", "hẹp", "phạm", "vi", "tìm", "kiếm", "407-uwop", "khi", "khẳng", "định", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "tích", "bí", "ẩn", "có", "thể", "nằm", "trong", "khoanh", "vùng", "chỉ", "rộng", "409 tấn", "giảm", "từ", "548 ampe", "vốn", "được", "đưa", "ra", "hồi", "năm", "ngoái", "mặc", "dù", "australia", "không", "có", "quyền", "quyết", "định", "huy", "động", "một", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "dưới", "biển", "mới", "song", "ông", "hood", "hy", "vọng", "những", "dữ", "liệu", "mới", "nhất", "này", "có", "thể", "giúp", "ích", "cho", "các", "nỗ", "lực", "tìm", "kiếm", "có", "thể", "có", "trong", "tương", "lai", "tháng 5/482", "chiếc", "máy", "bay", "boeing", "59", "thực", "hiện", "chuyến", "bay", "số", "hiệu", "900ovh-s", "trên", "hành", "trình", "từ", "kuala", "lumpur", "malaysia", "tới", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "với", "46", "hành", "khách", "và", "phi", "hành", "đoàn", "trên", "máy", "bay", "đã", "mất", "liên", "lạc", "với", "mặt", "đất", "đầu", "17/10", "australia", "trung", "quốc", "và", "malaysia", "đã", "thông", "báo", "kết", "thúc", "ngày 14", "chiến", "dịch", "tìm", "kiếm", "trên", "biển", "kéo", "dài", "nhất", "lịch", "sử", "dù", "chưa", "phát", "hiện", "được", "vị", "trí", "máy", "bay", "rơi", "cũng", "như", "chưa", "tìm", "được", "manh", "mối", "nào", "để", "lý", "giải", "nguyên", "nhân", "chiếc", "máy", "bay", "chuyển", "hướng", "khỏi", "đường", "bay", "dự", "kiến", "mặc", "dù", "chiến", "dịch", "này", "đã", "phải", "ngừng", "lại", "nhưng", "atsb", "vẫn", "tiếp", "tục", "công", "việc", "dựa", "trên", "các", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "và", "nghiên", "cứu", "các", "vật", "thể", "đã", "tìm", "thấy", "đến", "nay", "8.060.000", "mảnh", "vỡ", "đã", "được", "tìm", "thấy", "trong", "đó", "có", "736.529", "mảnh", "vỡ", "từ", "nam", "phi", "được", "phát", "hiện", "cách", "đây", "1499", "tuần" ]
[ "những", "nội", "dung", "và", "kết", "quả", "quan", "trọng", "của", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "hai chín đến mười bảy", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xii", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "dư", "luận", "phóng", "viên", "vov", "phỏng", "vấn", "giáo sư tiến sĩ", "trần", "ngọc", "đường", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "bởi", "vì", "những", "việc", "này", "đã", "nói", "lâu", "nay", "hội", "nghị", "trung", "ương", "bốn tám phẩy ba ba", "khóa", "xi", "cũng", "đã", "đề", "cập", "đến", "nhưng", "giải", "pháp", "để", "đấu", "tranh", "hạn", "chế", "ngăn", "ngừa", "và", "đi", "đến", "tháng không hai một không bốn hai", "xóa", "bỏ", "được", "những", "biểu", "hiện", "đó", "mới", "là", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "phóng viên", "trong", "hai tư tới hai", "nhóm", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "chỉnh", "đốn", "đảng", "được", "hội", "nghị", "trung", "ương", "nêu", "ra", "theo", "ông", "những", "nhóm", "giải", "pháp", "này", "cần", "được", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "ra", "sao", "để", "phát", "huy", "được", "hiệu", "quả", "cao", "nhất", "giáo sư tiến sĩ", "trần", "ngọc", "đường", "theo", "tôi", "tám trăm mười một ngàn không trăm lẻ bảy", "nhóm", "tháng một năm hai ngàn ba trăm ba mươi mốt", "giải", "pháp", "phải", "tiến", "hành", "một", "cách", "đồng", "bộ", "tôi", "cho", "rằng", "trong", "hiệu số ba mười lăm", "nhóm", "giải", "pháp", "đó", "thì", "giải", "pháp", "giáo", "dục", "chính", "trị", "tư", "tưởng", "phê", "bình", "và", "tự", "phê", "bình", "được", "chúng", "ta", "làm", "thường", "xuyên" ]
[ "những", "nội", "dung", "và", "kết", "quả", "quan", "trọng", "của", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "29 - 17", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "đảng", "khóa", "xii", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "dư", "luận", "phóng", "viên", "vov", "phỏng", "vấn", "giáo sư tiến sĩ", "trần", "ngọc", "đường", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "văn", "phòng", "quốc", "hội", "bởi", "vì", "những", "việc", "này", "đã", "nói", "lâu", "nay", "hội", "nghị", "trung", "ương", "48,33", "khóa", "xi", "cũng", "đã", "đề", "cập", "đến", "nhưng", "giải", "pháp", "để", "đấu", "tranh", "hạn", "chế", "ngăn", "ngừa", "và", "đi", "đến", "tháng 02/1042", "xóa", "bỏ", "được", "những", "biểu", "hiện", "đó", "mới", "là", "vấn", "đề", "quan", "trọng", "phóng viên", "trong", "24 - 2", "nhóm", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "chỉnh", "đốn", "đảng", "được", "hội", "nghị", "trung", "ương", "nêu", "ra", "theo", "ông", "những", "nhóm", "giải", "pháp", "này", "cần", "được", "triển", "khai", "đồng", "bộ", "ra", "sao", "để", "phát", "huy", "được", "hiệu", "quả", "cao", "nhất", "giáo sư tiến sĩ", "trần", "ngọc", "đường", "theo", "tôi", "811.007", "nhóm", "tháng 1/2331", "giải", "pháp", "phải", "tiến", "hành", "một", "cách", "đồng", "bộ", "tôi", "cho", "rằng", "trong", "hiệu số 3 - 15", "nhóm", "giải", "pháp", "đó", "thì", "giải", "pháp", "giáo", "dục", "chính", "trị", "tư", "tưởng", "phê", "bình", "và", "tự", "phê", "bình", "được", "chúng", "ta", "làm", "thường", "xuyên" ]
[ "angela", "phương", "trinh", "diện", "áo", "bung", "cúc", "đến", "mừng", "trần", "bảo", "sơn", "ihay", "bà", "mẹ", "nhí", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "năm giờ ba hai phút ba sáu giây", "dịp", "hợp", "tác", "với", "nam", "diễn", "viên", "họ", "trần", "trong", "các", "dự", "án", "phim", "ảnh", "thời", "gian", "tới", "angela", "phương", "trinh", "tiếp", "tục", "làm", "nóng", "thảm", "đỏ", "buổi", "công", "chiếu", "phim", "quyên", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phan", "quang", "bình", "ngày sáu tháng chín hai sáu ba chín", "với", "bộ", "tuxedo", "trắng", "cách", "điệu", "của", "nhà thiết kế", "lê", "thanh", "hòa", "á", "quân", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "hai mốt ngàn sáu trăm chín mươi phẩy sáu ngàn không trăm tám hai", "chia", "sẻ", "cô", "rất", "quý", "đàn", "anh", "trần", "bảo", "sơn", "nam", "chính", "của", "phim", "quyên", "nên", "khi", "nhận", "được", "lời", "mời", "cô", "sắp", "xếp", "thời", "gian", "tham", "dự", "ngay", "được", "xem", "tám sáu trừ i gạch ngang", "là", "một", "trong", "những", "nữ", "hoàng", "chiêu", "trò", "của", "showbiz", "việt", "angela", "phương", "trinh", "luôn", "biết", "cách", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "công", "chúng", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "thảm", "đỏ", "kỳ", "sự", "kiện", "nào", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "sự", "trợ", "giúp", "của", "những", "bộ", "cánh", "táo", "bạo", "có", "mặt", "tại", "buổi", "công", "chiếu", "phim", "quyên", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phan", "quang", "bình", "ngày hai tám và ngày mười hai", "nữ", "diễn", "viên", "ca", "sĩ", "diện", "bộ", "tuxedo", "trắng", "cách", "điệu", "khoe", "mốt", "không", "nội", "y", "của", "nhà thiết kế", "lê", "thanh", "hòa", "khách", "mời", "gây", "chú", "ý", "trong", "sự", "kiện", "còn", "có", "nữ", "diễn", "viên", "trương", "ngọc", "ánh", "người", "đẹp", "khánh", "my", "người", "tình", "tin", "đồn", "của", "trần", "bảo", "sơn", "cách", "đây", "không", "lâu", "bối", "cảnh", "phim", "phần", "lớn", "diễn", "ra", "ở", "châu", "âu", "cả", "ê-kíp", "gần", "cộng tám bốn không bốn ba tám sáu ba chín năm ba", "người", "bay", "sang", "đức", "làm", "việc", "trong", "hai", "tuần", "ở", "việt", "nam", "lúc", "đó", "thì", "đang", "nắng", "nóng", "nên", "khi", "quay", "mặc", "đồ", "mỏng", "và", "phong", "phanh", "nhưng", "sang", "bên", "đó", "thì", "thời", "tiết", "âm", "bẩy mươi tám", "o", "c", "nên", "lạnh", "cóng", "cả", "người", "dàn", "diễn", "viên", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "phim", "từ", "phải", "qua", "hiếu", "nguyễn", "trần", "bảo", "sơn", "vũ", "ngọc", "anh", "và", "david", "trần", "nói", "về", "đàn", "anh", "hiếu", "nguyễn", "cho", "biết", "trần", "bảo", "sơn", "là", "một", "người", "rất", "cầu", "toàn", "luôn", "muốn", "đẹp", "hoàn", "hảo", "trong", "các", "cảnh", "diễn", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "cho", "vai", "diễn", "nên", "anh", "luôn", "tạo", "dấu", "ấn", "với", "các", "tác", "phẩm", "của", "mình", "vậy", "nên", "khi", "diễn", "chung", "với", "hai", "người", "hiếu", "cảm", "thấy", "khá", "thoải", "mái", "nam", "diễn", "viên", "năm không sáu u ca ngang o sờ i e xê", "chia", "sẻ", "sau", "phim", "điện", "ảnh", "bộ", "ba ba tám tám một năm sáu ba năm bốn không", "rắc", "rối", "hiếu", "nguyễn", "lập", "tức", "có", "nhiều", "dự", "án", "khác", "hiếu", "nguyễn", "bên", "hotboy", "việt", "kiều", "của", "vietnam", "idol", "năm trăm năm mươi chín ngàn một trăm lẻ bảy", "khánh", "my", "xinh", "đẹp", "và", "lộng", "lẫy", "đến", "chúc", "mừng", "đoàn", "phim", "quyên", "mười bốn giờ", "thủy", "top" ]
[ "angela", "phương", "trinh", "diện", "áo", "bung", "cúc", "đến", "mừng", "trần", "bảo", "sơn", "ihay", "bà", "mẹ", "nhí", "hy", "vọng", "sẽ", "có", "5:32:36", "dịp", "hợp", "tác", "với", "nam", "diễn", "viên", "họ", "trần", "trong", "các", "dự", "án", "phim", "ảnh", "thời", "gian", "tới", "angela", "phương", "trinh", "tiếp", "tục", "làm", "nóng", "thảm", "đỏ", "buổi", "công", "chiếu", "phim", "quyên", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phan", "quang", "bình", "ngày 6/9/2639", "với", "bộ", "tuxedo", "trắng", "cách", "điệu", "của", "nhà thiết kế", "lê", "thanh", "hòa", "á", "quân", "bước", "nhảy", "hoàn", "vũ", "21.690,6082", "chia", "sẻ", "cô", "rất", "quý", "đàn", "anh", "trần", "bảo", "sơn", "nam", "chính", "của", "phim", "quyên", "nên", "khi", "nhận", "được", "lời", "mời", "cô", "sắp", "xếp", "thời", "gian", "tham", "dự", "ngay", "được", "xem", "86-y-", "là", "một", "trong", "những", "nữ", "hoàng", "chiêu", "trò", "của", "showbiz", "việt", "angela", "phương", "trinh", "luôn", "biết", "cách", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "công", "chúng", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "thảm", "đỏ", "kỳ", "sự", "kiện", "nào", "trong", "đó", "phải", "kể", "đến", "sự", "trợ", "giúp", "của", "những", "bộ", "cánh", "táo", "bạo", "có", "mặt", "tại", "buổi", "công", "chiếu", "phim", "quyên", "của", "đạo", "diễn", "nguyễn", "phan", "quang", "bình", "ngày 28 và ngày 12", "nữ", "diễn", "viên", "ca", "sĩ", "diện", "bộ", "tuxedo", "trắng", "cách", "điệu", "khoe", "mốt", "không", "nội", "y", "của", "nhà thiết kế", "lê", "thanh", "hòa", "khách", "mời", "gây", "chú", "ý", "trong", "sự", "kiện", "còn", "có", "nữ", "diễn", "viên", "trương", "ngọc", "ánh", "người", "đẹp", "khánh", "my", "người", "tình", "tin", "đồn", "của", "trần", "bảo", "sơn", "cách", "đây", "không", "lâu", "bối", "cảnh", "phim", "phần", "lớn", "diễn", "ra", "ở", "châu", "âu", "cả", "ê-kíp", "gần", "+84043863953", "người", "bay", "sang", "đức", "làm", "việc", "trong", "hai", "tuần", "ở", "việt", "nam", "lúc", "đó", "thì", "đang", "nắng", "nóng", "nên", "khi", "quay", "mặc", "đồ", "mỏng", "và", "phong", "phanh", "nhưng", "sang", "bên", "đó", "thì", "thời", "tiết", "âm", "78", "o", "c", "nên", "lạnh", "cóng", "cả", "người", "dàn", "diễn", "viên", "ấn", "tượng", "nhất", "trong", "phim", "từ", "phải", "qua", "hiếu", "nguyễn", "trần", "bảo", "sơn", "vũ", "ngọc", "anh", "và", "david", "trần", "nói", "về", "đàn", "anh", "hiếu", "nguyễn", "cho", "biết", "trần", "bảo", "sơn", "là", "một", "người", "rất", "cầu", "toàn", "luôn", "muốn", "đẹp", "hoàn", "hảo", "trong", "các", "cảnh", "diễn", "sẵn", "sàng", "hy", "sinh", "cho", "vai", "diễn", "nên", "anh", "luôn", "tạo", "dấu", "ấn", "với", "các", "tác", "phẩm", "của", "mình", "vậy", "nên", "khi", "diễn", "chung", "với", "hai", "người", "hiếu", "cảm", "thấy", "khá", "thoải", "mái", "nam", "diễn", "viên", "506uk-osyec", "chia", "sẻ", "sau", "phim", "điện", "ảnh", "bộ", "33881563540", "rắc", "rối", "hiếu", "nguyễn", "lập", "tức", "có", "nhiều", "dự", "án", "khác", "hiếu", "nguyễn", "bên", "hotboy", "việt", "kiều", "của", "vietnam", "idol", "559.107", "khánh", "my", "xinh", "đẹp", "và", "lộng", "lẫy", "đến", "chúc", "mừng", "đoàn", "phim", "quyên", "14h", "thủy", "top" ]
[ "máy", "bay", "đụng", "nhau", "trên", "bầu", "trời", "new", "york", "cộng ba một bẩy ba không một một hai hai chín hai", "người", "chết", "thành phố", "khoảng", "vài", "phút", "trước", "lúc", "không", "giờ", "mười ba giờ", "giờ", "việt nam", "trên", "bầu", "trời", "thành", "phố", "new", "york", "mỹ", "xảy", "vụ", "đụng", "nhau", "giữa", "một", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "du", "lịch", "và", "chiếc", "máy", "bay", "hạng", "nhẹ", "khiến", "cả", "hai", "cùng", "vỡ", "tung", "rơi", "xuống", "sông", "hudson", "khi", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "thuộc", "cty", "liberty", "helicopters", "đang", "chở", "sáu", "khách", "bay", "ngắm", "cảnh", "đẹp", "thành", "phố", "new", "york", "từ", "trên", "cao", "còn", "chiếc", "máy", "bay", "hạng", "nhẹ", "của", "tư", "nhân", "đang", "chở", "theo", "ba", "người", "cuộc", "đụng", "nhau", "thảm", "khốc", "trên", "không", "giữa", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "hai ngàn một trăm chín mươi tư", "xấu", "số", "được", "rất", "nhiều", "người", "dân", "new", "york", "chứng", "kiến", "qua", "cửa", "kính", "các", "tòa", "cao", "ốc", "vì", "vào", "thời", "điểm", "đó", "đang", "là", "giữa", "trưa", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "nắng", "nhẹ", "không", "mây", "thị", "trưởng", "michael", "bloomberg", "nói", "đó", "lờ đờ ca a ép gạch ngang bờ dét nờ i trừ chín không tám", "là", "một", "cuộc", "hạ", "cánh", "bất", "hạnh", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "vụ", "hạ", "cánh", "xuống", "sông", "hudson", "của", "chiếc", "máy", "bay", "chở", "khách", "thuộc", "hãng", "united", "airways", "do", "phi", "công", "chesley", "b", "sullenberger", "điều", "khiển", "cứu", "sống", "toàn", "bộ", "không sáu năm bốn tám sáu hai ba sáu ba sáu bảy", "người", "trên", "máy", "bay", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "sau", "đó", "cả", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "thăng", "bằng", "hoàn", "toàn", "rơi", "tự", "do", "xuống", "sông", "hudson", "rồi", "chìm", "nghỉm", "dưới", "dòng", "nước", "sâu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "nhanh", "chóng", "được", "huy", "động", "đến", "đoạn", "sông", "hudson", "nơi", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "rơi", "phi", "công", "này", "nhanh", "chóng", "được", "xác", "định", "là", "steven", "m.altman", "năm", "khách", "du", "lịch", "ý", "gồm", "một", "phụ", "nữ", "hai", "đàn", "ông", "và", "hai", "trẻ", "em", "đi", "du", "lịch", "theo", "một", "nhóm", "khoảng", "hơn", "bốn mươi chín phẩy không tới tám mốt phẩy bốn", "người", "là", "những", "bạn", "bè", "người", "thân", "của", "nhau", "trước", "khi", "thực", "hiện", "chuyến", "bay", "chở", "năm", "khách", "du", "lịch", "ý", "ông", "altman", "từng", "có", "kế", "hoạch", "bay", "từ", "sân", "bay", "teterboro", "ở", "miền", "bắc", "bang", "new", "jersey", "tới", "thành", "phố", "ocean", "bên", "bờ", "biển", "jersey", "chiếc", "trực", "thăng", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "trực", "thăng", "ngày mồng tám và ngày hai mươi tháng mười một", "của", "hãng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "liberty", "helicopters", "sau", "đó", "bay", "về", "phía", "sông", "hudson", "trước", "khi", "quay", "về", "phía", "nam", "thành", "phố", "để", "nâng", "lên", "độ", "cao", "khoảng", "hai trăm hai mươi ki lô gam trên giây", "các", "quan", "chức", "không", "lưu", "cho", "biết", "chiếc", "máy", "bay", "hai", "cánh", "hạng", "nhẹ", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "thuộc", "loại", "piper", "pa-32r", "một", "động", "cơ", "của", "tư", "nhân", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "teterboro", "lúc", "mười một giờ hai mươi bẩy phút mười tám giây", "hai mươi lăm phẩy không tới năm phẩy hai", "sau", "khi", "quá", "cảnh", "ở", "sân", "bay", "này", "trong", "khoảng", "hai ngàn tám trăm tám mươi bẩy", "phút", "để", "nhận", "thêm", "một", "hành", "khách", "chiếc", "piper", "pa-32r", "bay", "ngay", "phía", "sau", "chiếc", "trực", "thăng", "du", "lịch", "nhưng", "ở", "tầm", "thấp", "hơn", "chuyên", "viên", "không", "lưu", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "newark", "liberty", "cho", "biết", "cả", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "đều", "biến", "mất", "trên", "màn", "hình", "radar", "gần", "như", "đồng", "thời", "tại", "thời", "điểm", "này", "trên", "bầu", "trời", "new", "york", "gần", "nơi", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "đụng", "nhau", "còn", "có", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "khác", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "về", "vụ", "tai", "nạn", "nói", "trên", "thị", "trưởng", "new", "york", "michael", "bloomberg", "nói", "rằng", "ông", "không", "hy", "vọng", "còn", "người", "nào", "sống", "sót", "trên", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "đụng", "nhau" ]
[ "máy", "bay", "đụng", "nhau", "trên", "bầu", "trời", "new", "york", "+31730112292", "người", "chết", "thành phố", "khoảng", "vài", "phút", "trước", "lúc", "không", "giờ", "13h", "giờ", "việt nam", "trên", "bầu", "trời", "thành", "phố", "new", "york", "mỹ", "xảy", "vụ", "đụng", "nhau", "giữa", "một", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "du", "lịch", "và", "chiếc", "máy", "bay", "hạng", "nhẹ", "khiến", "cả", "hai", "cùng", "vỡ", "tung", "rơi", "xuống", "sông", "hudson", "khi", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "chiếc", "máy", "bay", "trực", "thăng", "thuộc", "cty", "liberty", "helicopters", "đang", "chở", "sáu", "khách", "bay", "ngắm", "cảnh", "đẹp", "thành", "phố", "new", "york", "từ", "trên", "cao", "còn", "chiếc", "máy", "bay", "hạng", "nhẹ", "của", "tư", "nhân", "đang", "chở", "theo", "ba", "người", "cuộc", "đụng", "nhau", "thảm", "khốc", "trên", "không", "giữa", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "2194", "xấu", "số", "được", "rất", "nhiều", "người", "dân", "new", "york", "chứng", "kiến", "qua", "cửa", "kính", "các", "tòa", "cao", "ốc", "vì", "vào", "thời", "điểm", "đó", "đang", "là", "giữa", "trưa", "một", "ngày", "đẹp", "trời", "nắng", "nhẹ", "không", "mây", "thị", "trưởng", "michael", "bloomberg", "nói", "đó", "lđkaf-bzny-908", "là", "một", "cuộc", "hạ", "cánh", "bất", "hạnh", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "vụ", "hạ", "cánh", "xuống", "sông", "hudson", "của", "chiếc", "máy", "bay", "chở", "khách", "thuộc", "hãng", "united", "airways", "do", "phi", "công", "chesley", "b", "sullenberger", "điều", "khiển", "cứu", "sống", "toàn", "bộ", "065486236367", "người", "trên", "máy", "bay", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "sau", "đó", "cả", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "mất", "thăng", "bằng", "hoàn", "toàn", "rơi", "tự", "do", "xuống", "sông", "hudson", "rồi", "chìm", "nghỉm", "dưới", "dòng", "nước", "sâu", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "nhanh", "chóng", "được", "huy", "động", "đến", "đoạn", "sông", "hudson", "nơi", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "rơi", "phi", "công", "này", "nhanh", "chóng", "được", "xác", "định", "là", "steven", "m.altman", "năm", "khách", "du", "lịch", "ý", "gồm", "một", "phụ", "nữ", "hai", "đàn", "ông", "và", "hai", "trẻ", "em", "đi", "du", "lịch", "theo", "một", "nhóm", "khoảng", "hơn", "49,0 - 81,4", "người", "là", "những", "bạn", "bè", "người", "thân", "của", "nhau", "trước", "khi", "thực", "hiện", "chuyến", "bay", "chở", "năm", "khách", "du", "lịch", "ý", "ông", "altman", "từng", "có", "kế", "hoạch", "bay", "từ", "sân", "bay", "teterboro", "ở", "miền", "bắc", "bang", "new", "jersey", "tới", "thành", "phố", "ocean", "bên", "bờ", "biển", "jersey", "chiếc", "trực", "thăng", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "trực", "thăng", "ngày mồng 8 và ngày 20 tháng 11", "của", "hãng", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "liberty", "helicopters", "sau", "đó", "bay", "về", "phía", "sông", "hudson", "trước", "khi", "quay", "về", "phía", "nam", "thành", "phố", "để", "nâng", "lên", "độ", "cao", "khoảng", "220 kg/s", "các", "quan", "chức", "không", "lưu", "cho", "biết", "chiếc", "máy", "bay", "hai", "cánh", "hạng", "nhẹ", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "thuộc", "loại", "piper", "pa-32r", "một", "động", "cơ", "của", "tư", "nhân", "cất", "cánh", "từ", "sân", "bay", "teterboro", "lúc", "11:27:18", "25,0 - 5,2", "sau", "khi", "quá", "cảnh", "ở", "sân", "bay", "này", "trong", "khoảng", "2887", "phút", "để", "nhận", "thêm", "một", "hành", "khách", "chiếc", "piper", "pa-32r", "bay", "ngay", "phía", "sau", "chiếc", "trực", "thăng", "du", "lịch", "nhưng", "ở", "tầm", "thấp", "hơn", "chuyên", "viên", "không", "lưu", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "newark", "liberty", "cho", "biết", "cả", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "trong", "vụ", "tai", "nạn", "đều", "biến", "mất", "trên", "màn", "hình", "radar", "gần", "như", "đồng", "thời", "tại", "thời", "điểm", "này", "trên", "bầu", "trời", "new", "york", "gần", "nơi", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "đụng", "nhau", "còn", "có", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "khác", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "về", "vụ", "tai", "nạn", "nói", "trên", "thị", "trưởng", "new", "york", "michael", "bloomberg", "nói", "rằng", "ông", "không", "hy", "vọng", "còn", "người", "nào", "sống", "sót", "trên", "hai", "chiếc", "máy", "bay", "đụng", "nhau" ]
[ "cơ", "hội", "việc", "làm", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "vào", "mười ba giờ mười chín phút mười nhăm giây", "sàn", "giao", "dịch", "việc", "làm", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "sẽ", "được", "tổ", "ngày một chín không bốn hai hai chín tám", "chức", "tại", "thành phố hồ chí minh", "nhằm", "kết", "nối", "cung", "cầu", "nguồn", "nhân", "lực", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "và", "người", "lao", "động", "chương", "trình", "bắt", "đầu", "từ", "mười bốn giờ", "đến", "mười năm giờ hai tám phút", "cùng", "ngày", "tại", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "thành phố hồ chí minh", "số", "cờ hờ quy chéo tám trăm", "d", "đường", "điện", "biên", "phủ", "phường", "ba nghìn lẻ một", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố hồ chí minh", "đây", "là", "cơ", "hội", "dành", "cho", "người", "lao", "động", "đặc", "biệt", "là", "các", "cử", "nhân", "vừa", "tốt", "nghiệp", "cũng", "như", "các", "tu", "nghiệp", "sinh", "về", "nước", "với", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "tiếng", "anh", "nhật", "hàn", "hoa", "có", "cơ", "hội", "tìm", "cho", "mình", "những", "công", "việc", "phù", "hợp", "ở", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "tại", "các", "khu", "công", "nghiệp", "khu", "chế", "bảy trăm bốn mươi mốt vòng", "xuất", "tham", "dự", "sàn", "giao", "dịch", "này", "dự", "kiến", "có", "khoảng", "chín triệu bẩy trăm sáu ba ngàn hai trăm mười hai", "doanh", "nghiệp", "fdi", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố" ]
[ "cơ", "hội", "việc", "làm", "tại", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "vào", "13:19:15", "sàn", "giao", "dịch", "việc", "làm", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "sẽ", "được", "tổ", "ngày 19/04/2298", "chức", "tại", "thành phố hồ chí minh", "nhằm", "kết", "nối", "cung", "cầu", "nguồn", "nhân", "lực", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "và", "người", "lao", "động", "chương", "trình", "bắt", "đầu", "từ", "14h", "đến", "15h28", "cùng", "ngày", "tại", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "việc", "làm", "thành phố hồ chí minh", "số", "chq/800", "d", "đường", "điện", "biên", "phủ", "phường", "3001", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố hồ chí minh", "đây", "là", "cơ", "hội", "dành", "cho", "người", "lao", "động", "đặc", "biệt", "là", "các", "cử", "nhân", "vừa", "tốt", "nghiệp", "cũng", "như", "các", "tu", "nghiệp", "sinh", "về", "nước", "với", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "tiếng", "anh", "nhật", "hàn", "hoa", "có", "cơ", "hội", "tìm", "cho", "mình", "những", "công", "việc", "phù", "hợp", "ở", "các", "doanh", "nghiệp", "fdi", "tại", "các", "khu", "công", "nghiệp", "khu", "chế", "741 vòng", "xuất", "tham", "dự", "sàn", "giao", "dịch", "này", "dự", "kiến", "có", "khoảng", "9.763.212", "doanh", "nghiệp", "fdi", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố" ]
[ "bộ", "đồ", "thoát", "hiểm", "hỏa", "hoạn", "bốn ngàn một trăm bẩy mươi chín chấm năm mươi rúp", "hàng", "tàu", "giá", "cắt", "cổ", "vẫn", "cháy", "hàng", "theo", "đó", "không", "ít", "gia", "đình", "chấp", "nhận", "bỏ", "ra", "vài", "chục", "triệu", "đồng", "để", "mua", "một", "combo", "thiết", "bị", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "xuất", "xứ", "từ", "trung", "quốc", "sau", "mấy", "cuộc", "điện", "thoại", "gọi", "đến", "các", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "phòng cháy chữa cháy", "nhờ", "tư", "vấn", "chọn", "mua", "các", "mặt", "hàng", "cho", "sáu trăm inh", "gia", "đình", "chị", "dương", "ngọc", "lan", "phương", "linh", "đàm", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "quyết", "định", "đặt", "mua", "cả", "loạt", "các", "thiết", "bị", "với", "tổng", "trị", "giá", "gần", "âm chín ngàn ba trăm chín mươi tám chấm sáu bốn bẩy phít", "đồng", "chị", "phương", "tâm", "sự", "bảy không bốn nghìn ba chéo ép i ngang", "nhà", "chị", "ở", "chung", "cư", "tầng", "một triệu năm mươi", "chị", "cho", "biết", "chị", "đã", "quyết", "định", "mua", "hẳn", "một", "combo", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "và", "phòng", "cháy", "cho", "cả", "gia", "đình", "gồm", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "chống", "cháy", "bình", "cứu", "hỏa", "búa", "thoát", "hiểm", "riêng", "quần", "áo", "chống", "cháy", "và", "mặt", "nạ", "phòng", "năm trăm tám mươi sáu mi li gam", "độc", "thì", "mua", "cộng hai bảy năm năm sáu không một chín năm bốn", "bộ", "để", "gia", "đình", "mỗi", "người", "một", "bộ", "thật", "ra", "bỏ", "ra", "gần", "sáu trăm ba mươi hai ra đi an", "là", "một", "khoản", "tiền", "khá", "lớn", "với", "gia", "đình", "chị", "song", "không", "thể", "vì", "tiếc", "rẻ", "tiền", "mà", "mua", "đồ", "kém", "chất", "lượng", "cũng", "bất", "an", "với", "hệ", "thống", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "khu", "chung", "cư", "nhà", "mình", "chị", "đào", "thu", "vinh", "ở", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "cũng", "quyết", "định", "chi", "tới", "hơn", "năm nghìn hai trăm lẻ một phẩy năm trăm ba sáu lít", "đồng", "để", "mua", "các", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "cần", "thiết", "nhất", "phòng", "trường", "hợp", "cháy", "xảy", "ra", "do", "đó", "chị", "quyết", "mua", "mấy", "chục", "mét", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "thêm", "âm hai chín phẩy hai mươi", "cái", "bình", "chữa", "cháy", "và", "mấy", "cái", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "cho", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "đơn", "cử", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "nếu", "là", "dòng", "bình", "dân", "giá", "từ", "ba triệu năm trăm bốn mươi sáu ngàn ba trăm ba mươi ba", "đồng/chiếc", "loại", "cao", "cấp", "có", "ngày mồng hai tháng sáu một nghìn hai trăm sáu chín", "giá", "lên", "tới", "tám trăm mười bốn tháng", "đồng/chiếc", "thang", "dây", "thoát", "hàng", "việt", "giá", "khoảng", "tầm", "bảy triệu tám trăm mười hai ngàn sáu trăm tám bẩy", "đồng/m", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "chống", "cháy", "giá", "âm tám ngàn sáu trăm bốn mươi chấm không ba hai ba ki lô ca lo", "đồng/m", "quần", "áo", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "giá", "chín triệu ba mươi nghìn", "đồng/bộ", "loại", "chống", "cháy", "giá", "âm tám nghìn một trăm ba sáu phẩy không hai ba chín mi li gam", "đồng/bộ", "riêng", "mặt", "hàng", "bình", "cứu", "hỏa", "giá", "tùy", "theo", "trọng", "lượng", "bình", "ngoài", "các", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "thị", "trường", "còn", "xuất", "hiện", "của", "loại", "balo", "thoát", "ba không ét", "hiểm", "nhập", "khẩu", "từ", "châu", "âu", "với", "giá", "lên", "tới", "sáu trăm bốn mươi bảy ngàn linh sáu", "usd/chiếc", "vietnamnet", "anh", "nguyễn", "văn", "khương", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "thoát", "hiểm", "và", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "quận", "mười chín chia mười", "hai bà trưng", "cho", "biết", "sau", "vụ", "cháy", "chung", "cư", "carina", "mọi", "người", "đua", "nhau", "đi", "mua", "thiết", "bị", "phòng cháy chữa cháy", "do", "đó", "lượng", "hàng", "bán", "ra", "mỗi", "ngày", "tăng", "gấp", "chín mươi lăm", "lần", "so", "với", "ngày", "thường", "theo", "đó", "nếu", "mua", "dòng", "này", "giá", "cho", "một", "bộ", "đầy", "đủ", "gồm", "thang", "dây", "mặt", "nạ", "quần", "áo", "bình", "chữa", "cháy", "có", "thể", "lên", "ngày hai mươi bốn tới mùng bốn tháng mười hai", "bốn đồng", "đồng", "dù", "là", "hàng", "trung", "quốc", "nhưng", "do", "lượng", "khách", "mua", "tăng", "mạnh", "nên", "chín triệu tám mươi ngàn sáu trăm bốn ba", "ngày", "nay", "khách", "muốn", "mua", "cũng", "phải", "đặt", "cọc", "tiền", "trước", "một trăm bẩy mươi tám ngàn bốn trăm linh hai", "tuần", "sau", "mới", "được", "nhận", "hàng", "anh", "nói", "tương", "tự", "anh", "trần", "việt", "tú", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cũng", "cho", "biết", "một", "số", "mặt", "hàng", "như", "thang", "dây", "việt", "với", "giá", "cộng năm chín năm hai ba năm bảy năm sáu sáu một", "đồng/m", "thì", "cửa", "hàng", "lúc", "nào", "cũng", "có", "sẵn", "hàng", "bình", "cứu", "hỏa", "cũng", "vậy", "thế", "nhưng", "các", "loại", "thang", "dây", "chống", "cháy", "của", "trung", "quốc", "giá", "hai mốt ngàn một trăm tám mươi phẩy bẩy nghìn một trăm mười sáu", "đồng/m", "rồi", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "quần", "áo", "chống", "cháy", "loại", "cao", "cấp", "hiện", "giờ", "đều", "cháy", "hàng", "theo", "anh", "tú", "một", "combo", "đồ", "phòng cháy chữa cháy", "bình", "dân", "giá", "chỉ", "khoảng", "âm chín ngàn một trăm mười hai chấm không bốn trăm năm mươi sáu mẫu", "đồng", "tuy", "nhiên", "nếu", "chọn", "mua", "dòng", "cao", "cấp", "của", "trung", "quốc", "giá", "có", "thể", "lên", "tới", "vài", "chục", "triệu", "đồng", "và", "phải", "đặt", "trước", "khoảng", "sáu trăm năm hai ngàn hai trăm mười ba", "ngày", "cho", "tới", "ba ba sáu bẩy hai một năm bốn không chín chín", "tháng", "hàng", "mới", "về" ]
[ "bộ", "đồ", "thoát", "hiểm", "hỏa", "hoạn", "4179.50 rub", "hàng", "tàu", "giá", "cắt", "cổ", "vẫn", "cháy", "hàng", "theo", "đó", "không", "ít", "gia", "đình", "chấp", "nhận", "bỏ", "ra", "vài", "chục", "triệu", "đồng", "để", "mua", "một", "combo", "thiết", "bị", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "xuất", "xứ", "từ", "trung", "quốc", "sau", "mấy", "cuộc", "điện", "thoại", "gọi", "đến", "các", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "phòng cháy chữa cháy", "nhờ", "tư", "vấn", "chọn", "mua", "các", "mặt", "hàng", "cho", "600 inch", "gia", "đình", "chị", "dương", "ngọc", "lan", "phương", "linh", "đàm", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "quyết", "định", "đặt", "mua", "cả", "loạt", "các", "thiết", "bị", "với", "tổng", "trị", "giá", "gần", "-9398.647 ft", "đồng", "chị", "phương", "tâm", "sự", "704300/fy-", "nhà", "chị", "ở", "chung", "cư", "tầng", "1.000.050", "chị", "cho", "biết", "chị", "đã", "quyết", "định", "mua", "hẳn", "một", "combo", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "và", "phòng", "cháy", "cho", "cả", "gia", "đình", "gồm", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "chống", "cháy", "bình", "cứu", "hỏa", "búa", "thoát", "hiểm", "riêng", "quần", "áo", "chống", "cháy", "và", "mặt", "nạ", "phòng", "586 mg", "độc", "thì", "mua", "+2755601954", "bộ", "để", "gia", "đình", "mỗi", "người", "một", "bộ", "thật", "ra", "bỏ", "ra", "gần", "632 radian", "là", "một", "khoản", "tiền", "khá", "lớn", "với", "gia", "đình", "chị", "song", "không", "thể", "vì", "tiếc", "rẻ", "tiền", "mà", "mua", "đồ", "kém", "chất", "lượng", "cũng", "bất", "an", "với", "hệ", "thống", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "khu", "chung", "cư", "nhà", "mình", "chị", "đào", "thu", "vinh", "ở", "cầu", "giấy", "hà", "nội", "cũng", "quyết", "định", "chi", "tới", "hơn", "5201,536 l", "đồng", "để", "mua", "các", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "cần", "thiết", "nhất", "phòng", "trường", "hợp", "cháy", "xảy", "ra", "do", "đó", "chị", "quyết", "mua", "mấy", "chục", "mét", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "thêm", "-29,20", "cái", "bình", "chữa", "cháy", "và", "mấy", "cái", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "cho", "các", "thành", "viên", "trong", "gia", "đình", "đơn", "cử", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "nếu", "là", "dòng", "bình", "dân", "giá", "từ", "3.546.333", "đồng/chiếc", "loại", "cao", "cấp", "có", "ngày mồng 2/6/1269", "giá", "lên", "tới", "814 tháng", "đồng/chiếc", "thang", "dây", "thoát", "hàng", "việt", "giá", "khoảng", "tầm", "7.812.687", "đồng/m", "thang", "dây", "thoát", "hiểm", "chống", "cháy", "giá", "-8640.0323 kcal", "đồng/m", "quần", "áo", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "giá", "9.030.000", "đồng/bộ", "loại", "chống", "cháy", "giá", "-8136,0239 mg", "đồng/bộ", "riêng", "mặt", "hàng", "bình", "cứu", "hỏa", "giá", "tùy", "theo", "trọng", "lượng", "bình", "ngoài", "các", "thiết", "bị", "thoát", "hiểm", "thị", "trường", "còn", "xuất", "hiện", "của", "loại", "balo", "thoát", "30s", "hiểm", "nhập", "khẩu", "từ", "châu", "âu", "với", "giá", "lên", "tới", "647.006", "usd/chiếc", "vietnamnet", "anh", "nguyễn", "văn", "khương", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "thoát", "hiểm", "và", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "quận", "19 / 10", "hai bà trưng", "cho", "biết", "sau", "vụ", "cháy", "chung", "cư", "carina", "mọi", "người", "đua", "nhau", "đi", "mua", "thiết", "bị", "phòng cháy chữa cháy", "do", "đó", "lượng", "hàng", "bán", "ra", "mỗi", "ngày", "tăng", "gấp", "95", "lần", "so", "với", "ngày", "thường", "theo", "đó", "nếu", "mua", "dòng", "này", "giá", "cho", "một", "bộ", "đầy", "đủ", "gồm", "thang", "dây", "mặt", "nạ", "quần", "áo", "bình", "chữa", "cháy", "có", "thể", "lên", "ngày 24 tới mùng 4 tháng 12", "4 đồng", "đồng", "dù", "là", "hàng", "trung", "quốc", "nhưng", "do", "lượng", "khách", "mua", "tăng", "mạnh", "nên", "9.080.643", "ngày", "nay", "khách", "muốn", "mua", "cũng", "phải", "đặt", "cọc", "tiền", "trước", "178.402", "tuần", "sau", "mới", "được", "nhận", "hàng", "anh", "nói", "tương", "tự", "anh", "trần", "việt", "tú", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "bán", "đồ", "phòng cháy chữa cháy", "ở", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "cũng", "cho", "biết", "một", "số", "mặt", "hàng", "như", "thang", "dây", "việt", "với", "giá", "+59523575661", "đồng/m", "thì", "cửa", "hàng", "lúc", "nào", "cũng", "có", "sẵn", "hàng", "bình", "cứu", "hỏa", "cũng", "vậy", "thế", "nhưng", "các", "loại", "thang", "dây", "chống", "cháy", "của", "trung", "quốc", "giá", "21.180,7116", "đồng/m", "rồi", "mặt", "nạ", "phòng", "độc", "quần", "áo", "chống", "cháy", "loại", "cao", "cấp", "hiện", "giờ", "đều", "cháy", "hàng", "theo", "anh", "tú", "một", "combo", "đồ", "phòng cháy chữa cháy", "bình", "dân", "giá", "chỉ", "khoảng", "-9112.0456 mẫu", "đồng", "tuy", "nhiên", "nếu", "chọn", "mua", "dòng", "cao", "cấp", "của", "trung", "quốc", "giá", "có", "thể", "lên", "tới", "vài", "chục", "triệu", "đồng", "và", "phải", "đặt", "trước", "khoảng", "652.213", "ngày", "cho", "tới", "33672154099", "tháng", "hàng", "mới", "về" ]
[ "thịt", "nạc", "vai", "hai ngàn sáu trăm mười sáu", "gam", "trứng", "bảy trăm bốn mươi hai ngàn một trăm ba mươi ba", "quả", "váng", "đậu", "bảy mươi chín phẩy năm mươi tư", "lá", "tỏi", "chín bẩy chấm mười tám", "nhánh", "gừng", "ba triệu một trăm mười chín nghìn tám tám", "lát", "nhỏ", "rượu", "trắng", "một ngàn không trăm năm mươi tám", "thìa", "cà", "phê", "thịt", "nạc", "vai", "băm", "nhỏ", "trộn", "đều", "cùng", "tỏi", "gừng", "băm", "nhuyễn", "rượu", "trắng", "âm bẩy mươi tám chấm ba hai", "quả", "trứng", "và", "chút", "hạt", "nêm", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "bốn mươi bẩy phẩy không chín mươi bẩy", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "tám triệu một trăm hai tám ngàn ba trăm linh bốn", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "sáu trăm hai nghìn xoẹt dét đờ o ngang i vờ gi pờ", "email", "mô đu lết tựt a còng ao lúc chấm com", "xi go xíp trừ sáu sáu hai chín a còng ớt chấm gờ o vê" ]
[ "thịt", "nạc", "vai", "2616", "gam", "trứng", "742.133", "quả", "váng", "đậu", "79,54", "lá", "tỏi", "97.18", "nhánh", "gừng", "3.119.088", "lát", "nhỏ", "rượu", "trắng", "1058", "thìa", "cà", "phê", "thịt", "nạc", "vai", "băm", "nhỏ", "trộn", "đều", "cùng", "tỏi", "gừng", "băm", "nhuyễn", "rượu", "trắng", "-78.32", "quả", "trứng", "và", "chút", "hạt", "nêm", "mọi", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "bài", "vở", "hình", "ảnh", "clip", "đồng", "hành", "cùng", "chiến", "dịch", "chống", "thực", "phẩm", "bẩn", "xin", "quý", "vị", "vui", "lòng", "gửi", "về", "địa", "chỉ", "tòa", "soạn", "emdep.vn", "địa", "chỉ", "tầng", "47,097", "tòa", "nhà", "đại", "phát", "ngõ", "8.128.304", "duy", "tân", "hà", "nội", "điện", "thoại", "6002000/zđo-ivjp", "email", "[email protected]", "[email protected]" ]
[ "đã", "có", "hai triệu năm trăm hai ba nghìn bốn trăm hai sáu", "bệnh", "nhân", "mắc", "pê u dê mờ gạch ngang sáu mươi chín", "ở", "đà", "nẵng", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "tính", "đến", "trưa", "nay", "bẩy sáu không gạch chéo rờ i đờ rờ quy", "đã", "có", "hai ngàn hai trăm ba mươi hai", "bệnh", "nhân", "mắc", "dét quy o mờ chéo nờ hờ ích ích gạch chéo ba không không", "xuộc rờ a gạch ngang dét đắp liu i e a", "đang", "được", "chữa", "trị", "tại", "đà", "nẵng", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "từ", "một", "đến", "âm hai ba chấm không hai mươi sáu", "lần", "mười bốn giờ năm phút", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "một không gạch ngang cờ xoẹt vê kép xờ a i", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "hay", "bộ", "y", "tế", "đến", "nay", "đã", "công", "bố", "ghi", "nhận", "không bốn ba hai bẩy một ba bốn hai hai chín một", "trường", "hợp", "mắc", "ét xoẹt bốn trăm", "tại", "thành", "phố", "trong", "đó", "có", "ba triệu hai trăm bốn bẩy nghìn bốn trăm ba chín", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "không bốn bẩy tám một hai bốn hai tám bốn bẩy hai", "trường", "hợp", "tử", "vong", "hai triệu hai trăm năm lăm nghìn ba trăm bốn ba", "trường", "hợp", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "bệnh", "và", "xuất", "viện", "số", "liệu", "này", "tính", "từ", "tháng không một hai năm bảy năm", "đến", "ngày một một một hai", "bảy giờ sáu", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "chéo hắt i vờ u gạch ngang quờ i dê i dét", "thành phố", "đà", "nẵng", "mới", "đây", "đã", "công", "bố", "những", "con", "số", "ba trăm lẻ tám gạch chéo bốn không không không chéo u ngang quy ích mờ", "đầy", "khả", "quan", "trong", "việc", "điều", "trị", "những", "bệnh", "nhân", "mắc", "đê xê xuộc chín", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "từ", "ngày ba mươi", "đến", "nay", "số", "người", "được", "lấy", "mẫu", "tại", "đà", "nẵng", "là", "bốn nhăm", "người", "trong", "đó", "ba mươi", "người", "âm", "tính", "không chín một ba sáu hai bảy chín năm bốn bốn hai", "người", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "trong", "số", "sáu triệu bốn trăm lẻ ba nghìn hai", "bệnh", "nhân", "sáu không không e quy đê hắt", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "địa", "bàn", "đà", "nẵng", "ba trăm bẩy mươi chín nghìn bẩy trăm bốn mươi lăm", "trường", "hợp", "đã", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "cụ", "thể", "có", "ba hai bốn sáu một sáu sáu chín ba chín năm", "trường", "hợp", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "bốn triệu năm trăm lẻ sáu ngàn sáu trăm lẻ một", "lần", "bốn triệu", "trường", "hợp", "âm", "tính", "tám ngàn tám trăm hai bảy phẩy bốn nghìn ba trăm tám mươi bảy", "lần", "ba hai", "trường", "hợp", "âm", "tính", "chín trăm hai sáu ngàn tám trăm năm mươi", "lần", "và", "hai nghìn ba trăm hai mốt", "trường", "hợp", "âm", "tính", "đến", "năm triệu không trăm năm sáu nghìn một trăm chín tư", "lần", "trưởng", "ban", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "mờ rờ rờ gạch chéo hai trăm linh sáu", "thành phố", "việc", "này", "nhằm", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "đối", "với", "người", "bệnh", "suy", "thận", "mạn", "có", "chỉ", "định", "lọc", "máu", "chu", "kỳ", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đà", "nẵng", "liên", "quan", "đến", "việc", "xét", "nghiệm", "năm không không ngang hai ngàn gạch ngang xờ sờ hát dét xuộc bờ vê nờ rờ", "trong", "trưa", "nay", "chín mươi ngang hai ngàn linh bốn chéo đê xoẹt", "bệnh", "viện", "c", "đà", "nẵng", "đã", "chính", "thức", "khai", "trương", "hệ", "thống", "xét", "nghiệm", "khẳng", "định", "virus", "sars-cov-2", "dự", "buổi", "khai", "trương", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "nguyễn", "trường", "sơn", "biểu", "dương", "đoàn", "tăng", "cường", "của", "viện", "pasteur", "bức xạ điện từ", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "là", "bốn ba bốn sáu ba chín không hai bốn bẩy năm", "ngày", "đã", "thiết", "kế", "phòng", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sinh", "học", "lắp", "đặt", "hiệu", "chỉnh", "thiết", "bị", "thiết", "lập", "quá", "trình", "năm trăm năm mốt nghìn không trăm mười", "và", "đào", "tạo", "xét", "nghiệm", "khẳng", "định", "virus", "sars-cov-2", "thứ", "trưởng", "nguyễn", "trường", "sơn", "đề", "nghị", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "c", "đà", "nẵng", "đảm", "bảo", "các", "yếu", "tố", "an", "toàn", "phòng", "hộ", "cao", "nhất", "cho", "cán", "bộ", "y", "tế", "thực", "hiện", "công", "việc", "lấy", "mẫu", "làm", "xét", "nghiệm", "bên", "cạnh", "đó", "về", "công", "tác", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "ngang o gạch chéo bảy trăm bảy mươi", "tại", "đà", "nẵng", "từ", "ngày mười chín và ngày mười ba", "đến", "hết", "mười sáu giờ ba tám phút hai mươi tám giây", "các", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đã", "xử", "phạt", "cộng hai hai tám tám sáu ba ba bảy năm không không", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "với", "số", "tiền", "hơn", "chín trăm bẩy mươi bẩy mi li lít", "đồng" ]
[ "đã", "có", "2.523.426", "bệnh", "nhân", "mắc", "pudm-69", "ở", "đà", "nẵng", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "tính", "đến", "trưa", "nay", "760/riđrq", "đã", "có", "2232", "bệnh", "nhân", "mắc", "zqom/nhxx/300", "/ra-zwyea", "đang", "được", "chữa", "trị", "tại", "đà", "nẵng", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "từ", "1", "đến", "-23.026", "lần", "14h5", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "10-c/wxay", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "hay", "bộ", "y", "tế", "đến", "nay", "đã", "công", "bố", "ghi", "nhận", "043271342291", "trường", "hợp", "mắc", "s/400", "tại", "thành", "phố", "trong", "đó", "có", "3.247.439", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "047812428472", "trường", "hợp", "tử", "vong", "2.255.343", "trường", "hợp", "đã", "được", "chữa", "khỏi", "bệnh", "và", "xuất", "viện", "số", "liệu", "này", "tính", "từ", "tháng 01/2575", "đến", "ngày 11/12", "7h6", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "/hivu-qidiz", "thành phố", "đà", "nẵng", "mới", "đây", "đã", "công", "bố", "những", "con", "số", "308/4000/u-qxm", "đầy", "khả", "quan", "trong", "việc", "điều", "trị", "những", "bệnh", "nhân", "mắc", "đc/9", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "từ", "ngày 30", "đến", "nay", "số", "người", "được", "lấy", "mẫu", "tại", "đà", "nẵng", "là", "45", "người", "trong", "đó", "30", "người", "âm", "tính", "091362795442", "người", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "trong", "số", "6.403.200", "bệnh", "nhân", "600eqđh", "đang", "điều", "trị", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "trên", "địa", "bàn", "đà", "nẵng", "379.745", "trường", "hợp", "đã", "cho", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "cụ", "thể", "có", "32461669395", "trường", "hợp", "có", "kết", "quả", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "4.506.601", "lần", "4.000.000", "trường", "hợp", "âm", "tính", "8827,4387", "lần", "32", "trường", "hợp", "âm", "tính", "926.850", "lần", "và", "2321", "trường", "hợp", "âm", "tính", "đến", "5.056.194", "lần", "trưởng", "ban", "ban", "chỉ", "đạo", "phòng", "chống", "dịch", "mrr/206", "thành phố", "việc", "này", "nhằm", "hạn", "chế", "thấp", "nhất", "khả", "năng", "lây", "nhiễm", "virus", "sars-cov-2", "đối", "với", "người", "bệnh", "suy", "thận", "mạn", "có", "chỉ", "định", "lọc", "máu", "chu", "kỳ", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đà", "nẵng", "liên", "quan", "đến", "việc", "xét", "nghiệm", "500-2000-xshz/bvnr", "trong", "trưa", "nay", "90-2004/d/", "bệnh", "viện", "c", "đà", "nẵng", "đã", "chính", "thức", "khai", "trương", "hệ", "thống", "xét", "nghiệm", "khẳng", "định", "virus", "sars-cov-2", "dự", "buổi", "khai", "trương", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "nguyễn", "trường", "sơn", "biểu", "dương", "đoàn", "tăng", "cường", "của", "viện", "pasteur", "bức xạ điện từ", "chỉ", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "là", "43463902475", "ngày", "đã", "thiết", "kế", "phòng", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sinh", "học", "lắp", "đặt", "hiệu", "chỉnh", "thiết", "bị", "thiết", "lập", "quá", "trình", "551.010", "và", "đào", "tạo", "xét", "nghiệm", "khẳng", "định", "virus", "sars-cov-2", "thứ", "trưởng", "nguyễn", "trường", "sơn", "đề", "nghị", "lãnh", "đạo", "bệnh", "viện", "c", "đà", "nẵng", "đảm", "bảo", "các", "yếu", "tố", "an", "toàn", "phòng", "hộ", "cao", "nhất", "cho", "cán", "bộ", "y", "tế", "thực", "hiện", "công", "việc", "lấy", "mẫu", "làm", "xét", "nghiệm", "bên", "cạnh", "đó", "về", "công", "tác", "xử", "lý", "vi", "phạm", "trong", "phòng", "chống", "dịch", "-o/770", "tại", "đà", "nẵng", "từ", "ngày 19 và ngày 13", "đến", "hết", "16:38:28", "các", "đơn", "vị", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đã", "xử", "phạt", "+22886337500", "trường", "hợp", "vi", "phạm", "với", "số", "tiền", "hơn", "977 ml", "đồng" ]
[ "lực", "lượng", "is", "lại", "tung", "video", "cảnh", "chặt", "đầu", "một", "binh", "sĩ", "liban", "lực", "lượng", "tự", "xưng", "là", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "lại", "tiếp", "tục", "các", "hành", "động", "tàn", "bạo", "tại", "những", "khu", "vực", "mà", "lực", "lượng", "này", "chiếm", "đóng", "một", "đoạn", "băng", "hình", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "ngày mười bốn và ngày sáu", "cho", "thấy", "các", "phiến", "quân", "is", "đã", "chặt", "đầu", "một", "binh", "sĩ", "liban", "chín", "tuổi", "bị", "bắt", "giữ", "khi", "lực", "sáu trăm năm không không rờ quy chéo pê o", "lượng", "này", "đánh", "chiếm", "thị", "trấn", "biên", "giới", "arsal", "liban", "vài", "ngày", "trước", "ba", "chiến", "binh", "is", "bên", "cạnh", "một", "tù", "nhân", "người", "kurd", "iraq", "bị", "họ", "cắt", "đầu", "trong", "đoạn", "video", "mới", "được", "đăng", "lên", "mạng", "nguồn", "mirror", "quân", "đội", "liban", "từ", "chối", "bình", "luận", "song", "phía", "is", "đã", "khẳng", "định", "đây", "là", "vụ", "chặt", "đầu", "mới", "nhất", "ngay", "sau", "đó", "is", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "một", "băng", "hình", "khác", "cho", "thấy", "chín", "binh", "sĩ", "liban", "khác", "đang", "cầu", "nguyện", "cho", "mạng", "sống", "của", "họ", "và", "kêu", "gọi", "thân", "nhân", "xuống", "chín trăm gạch ngang hai nghìn không trăm lẻ hai trừ hắt ca ét i pê i đờ", "đường", "biểu", "tình", "trong", "ba", "ngày", "tới", "để", "đòi", "chính", "phủ", "thả", "các", "tù", "nhân", "của", "is", "nhằm", "cứu", "mạng", "các", "binh", "sĩ", "liban", "còn", "lại", "trước", "đó", "vài", "ngày", "tháng bốn năm hai ngàn năm trăm hai mươi ba", "is", "và", "mặt", "trận", "al", "nusra", "đã", "giao", "tranh", "với", "quân", "đội", "liban", "tại", "thị", "trấn", "asal", "phiến", "quân", "đã", "chiếm", "giữ", "asal", "trong", "năm", "ngày", "trước", "khi", "rút", "đi", "với", "hai chín chia bốn", "binh", "sĩ", "liban", "làm", "con", "tin", "trong", "khi", "đó", "quân", "chính", "phủ", "liban", "bắt", "giữ", "emad", "gomaa", "một", "chỉ", "huy", "của", "al", "nusra" ]
[ "lực", "lượng", "is", "lại", "tung", "video", "cảnh", "chặt", "đầu", "một", "binh", "sĩ", "liban", "lực", "lượng", "tự", "xưng", "là", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "is", "lại", "tiếp", "tục", "các", "hành", "động", "tàn", "bạo", "tại", "những", "khu", "vực", "mà", "lực", "lượng", "này", "chiếm", "đóng", "một", "đoạn", "băng", "hình", "đăng", "tải", "trên", "mạng", "xã", "hội", "ngày 14 và ngày 6", "cho", "thấy", "các", "phiến", "quân", "is", "đã", "chặt", "đầu", "một", "binh", "sĩ", "liban", "9", "tuổi", "bị", "bắt", "giữ", "khi", "lực", "600500rq/po", "lượng", "này", "đánh", "chiếm", "thị", "trấn", "biên", "giới", "arsal", "liban", "vài", "ngày", "trước", "ba", "chiến", "binh", "is", "bên", "cạnh", "một", "tù", "nhân", "người", "kurd", "iraq", "bị", "họ", "cắt", "đầu", "trong", "đoạn", "video", "mới", "được", "đăng", "lên", "mạng", "nguồn", "mirror", "quân", "đội", "liban", "từ", "chối", "bình", "luận", "song", "phía", "is", "đã", "khẳng", "định", "đây", "là", "vụ", "chặt", "đầu", "mới", "nhất", "ngay", "sau", "đó", "is", "tiếp", "tục", "đăng", "tải", "một", "băng", "hình", "khác", "cho", "thấy", "chín", "binh", "sĩ", "liban", "khác", "đang", "cầu", "nguyện", "cho", "mạng", "sống", "của", "họ", "và", "kêu", "gọi", "thân", "nhân", "xuống", "900-2002-hksipiđ", "đường", "biểu", "tình", "trong", "ba", "ngày", "tới", "để", "đòi", "chính", "phủ", "thả", "các", "tù", "nhân", "của", "is", "nhằm", "cứu", "mạng", "các", "binh", "sĩ", "liban", "còn", "lại", "trước", "đó", "vài", "ngày", "tháng 4/2523", "is", "và", "mặt", "trận", "al", "nusra", "đã", "giao", "tranh", "với", "quân", "đội", "liban", "tại", "thị", "trấn", "asal", "phiến", "quân", "đã", "chiếm", "giữ", "asal", "trong", "năm", "ngày", "trước", "khi", "rút", "đi", "với", "29 / 4", "binh", "sĩ", "liban", "làm", "con", "tin", "trong", "khi", "đó", "quân", "chính", "phủ", "liban", "bắt", "giữ", "emad", "gomaa", "một", "chỉ", "huy", "của", "al", "nusra" ]
[ "giá", "dầu", "giao", "sau", "hôm", "thứ", "ba", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "tháng", "do", "căng", "thẳng", "giữa", "iran", "và", "saudi", "arabia", "tiếp", "diễn", "và", "lo", "ngại", "sản", "lượng", "dầu", "của", "venezuela", "bảy mươi chín", "sẽ", "giảm", "giá", "dầu", "thô", "mỹ", "wti", "giao", "ngày ba tháng mười hai năm hai ba không năm", "tăng", "tám ngàn tám trăm bốn mươi ba chấm không không ba không tám in trên vòng", "tương", "đương", "tám nghìn sáu trăm tám mươi ba phẩy bốn một không ki lô", "lên", "mức", "một ngàn", "usd/thùng", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "hai chín trên sáu", "trong", "khi", "đó", "giá", "dầu", "này", "giao", "mùng ba và ngày hai mươi mốt tháng mười một", "tăng", "tám trăm sáu mươi chín dặm một giờ", "lên", "mức", "ba mươi chấm bẩy chín", "usd/thùng", "tương", "tự", "giá", "dầu", "brent", "giao", "ngày mười một ngày bốn tháng mười", "tăng", "sáu nghìn chín trăm mười bảy phẩy một bảy một ki lo oát", "tương", "đương", "bảy trăm bảy mươi sáu năm", "lên", "mức", "bốn ngàn", "usd/thùng", "tại", "thị", "trường", "london", "giá", "cả", "hai", "loại", "dầu", "wti", "và", "brent", "đều", "đang", "ở", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "cuối", "hai mươi sáu tháng mười một", "theo", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "quốc", "tế", "iea", "sản", "lượng", "dầu", "thô", "của", "venezuela", "giảm", "sáu mươi bảy ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy hai trăm năm mươi mốt", "thùng", "trong", "ngày hai chín và ngày hai năm tháng hai", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "scott", "gecas", "giám", "đốc", "chiến", "lược", "tại", "long", "leaf", "trading", "group", "dự", "báo", "sản", "ba trăm ba mươi độ xê", "lượng", "dầu", "của", "quốc", "gia", "nam", "mỹ", "này", "sẽ", "còn", "giảm", "do", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tuy", "vậy", "mức", "thiếu", "hụt", "sản", "lượng", "từ", "venezuela", "đang", "được", "nguồn", "dầu", "từ", "mỹ", "bù", "đắp", "hãng", "s", "&", "p", "global", "platss", "dự", "báo", "tồn", "kho", "mỹ", "tăng", "chín trăm tám chín bát can trên mi li gam", "thùng", "stephen", "innes", "giám", "đốc", "kinh", "doanh", "khu", "vực", "châu", "á", "tại", "công", "ty", "môi", "giới", "oanda", "cho", "rằng", "căng", "thẳng", "giữa", "saudi", "arabia", "và", "iran", "và", "cùng", "với", "đó", "là", "lo", "ngại", "về", "sản", "lượng", "sụt", "giảm", "ở", "venezuela", "tiếp", "tục", "tạo", "lực", "đỡ", "cho", "giá", "dầu", "innes", "dự", "báo", "căng", "thẳng", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "của", "iran", "sẽ", "không", "chấm", "dứt", "nhanh", "chóng", "và", "khả", "năng", "mỹ", "áp", "dụng", "thêm", "trừng", "phạt", "sẽ", "giúp", "giá", "dầu", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "ngắn", "hạn", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "thúc", "giục", "lãnh", "đạo", "của", "châu", "âu", "chín trăm sáu hai tạ", "sửa", "những", "lỗ", "hổng", "tồi", "tệ", "trong", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "nêu", "không", "âm tám nghìn bốn trăm chín mươi phẩy không tám chín một ca lo", "mỹ", "sẽ", "không", "gia", "hạn", "nới", "lỏng", "trừng", "phạt", "đối", "với", "iran", "thái", "tử", "saudi", "arabia", "mohammed", "bin", "salman", "sẽ", "gặp", "tổng", "thống", "trump", "tại", "nhà", "trắng", "vào", "hôm", "thứ", "ba", "và", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "được", "cho", "là", "sẽ", "thảo", "luận", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "thứ", "sáu", "tuần", "trước", "sau", "khi", "mohammed", "bin", "salman", "cho", "biết", "saudi", "arabia", "sẽ", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nếu", "iran", "làm", "điều", "đó", "trong", "một", "tin", "liên", "qua", "wsj", "đưa", "tin", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "và", "azerbaijan", "đang", "thảo", "luận", "để", "kết", "nạp", "quốc", "gia", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "vào", "tổ", "chức", "này" ]
[ "giá", "dầu", "giao", "sau", "hôm", "thứ", "ba", "tăng", "lên", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "đầu", "tháng", "do", "căng", "thẳng", "giữa", "iran", "và", "saudi", "arabia", "tiếp", "diễn", "và", "lo", "ngại", "sản", "lượng", "dầu", "của", "venezuela", "79", "sẽ", "giảm", "giá", "dầu", "thô", "mỹ", "wti", "giao", "ngày 3/12/2305", "tăng", "8843.00308 inch/vòng", "tương", "đương", "8683,410 kg", "lên", "mức", "1000", "usd/thùng", "tại", "thị", "trường", "new", "york", "29 / 6", "trong", "khi", "đó", "giá", "dầu", "này", "giao", "mùng 3 và ngày 21 tháng 11", "tăng", "869 mph", "lên", "mức", "30.79", "usd/thùng", "tương", "tự", "giá", "dầu", "brent", "giao", "ngày 11 ngày 4 tháng 10", "tăng", "6917,171 kw", "tương", "đương", "776 năm", "lên", "mức", "4000", "usd/thùng", "tại", "thị", "trường", "london", "giá", "cả", "hai", "loại", "dầu", "wti", "và", "brent", "đều", "đang", "ở", "mức", "cao", "nhất", "kể", "từ", "cuối", "26/11", "theo", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "quốc", "tế", "iea", "sản", "lượng", "dầu", "thô", "của", "venezuela", "giảm", "67.993,251", "thùng", "trong", "ngày 29 và ngày 25 tháng 2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "scott", "gecas", "giám", "đốc", "chiến", "lược", "tại", "long", "leaf", "trading", "group", "dự", "báo", "sản", "330 oc", "lượng", "dầu", "của", "quốc", "gia", "nam", "mỹ", "này", "sẽ", "còn", "giảm", "do", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tuy", "vậy", "mức", "thiếu", "hụt", "sản", "lượng", "từ", "venezuela", "đang", "được", "nguồn", "dầu", "từ", "mỹ", "bù", "đắp", "hãng", "s", "&", "p", "global", "platss", "dự", "báo", "tồn", "kho", "mỹ", "tăng", "989 pa/mg", "thùng", "stephen", "innes", "giám", "đốc", "kinh", "doanh", "khu", "vực", "châu", "á", "tại", "công", "ty", "môi", "giới", "oanda", "cho", "rằng", "căng", "thẳng", "giữa", "saudi", "arabia", "và", "iran", "và", "cùng", "với", "đó", "là", "lo", "ngại", "về", "sản", "lượng", "sụt", "giảm", "ở", "venezuela", "tiếp", "tục", "tạo", "lực", "đỡ", "cho", "giá", "dầu", "innes", "dự", "báo", "căng", "thẳng", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "của", "iran", "sẽ", "không", "chấm", "dứt", "nhanh", "chóng", "và", "khả", "năng", "mỹ", "áp", "dụng", "thêm", "trừng", "phạt", "sẽ", "giúp", "giá", "dầu", "tiếp", "tục", "tăng", "trong", "ngắn", "hạn", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "thúc", "giục", "lãnh", "đạo", "của", "châu", "âu", "962 tạ", "sửa", "những", "lỗ", "hổng", "tồi", "tệ", "trong", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "nêu", "không", "-8490,0891 cal", "mỹ", "sẽ", "không", "gia", "hạn", "nới", "lỏng", "trừng", "phạt", "đối", "với", "iran", "thái", "tử", "saudi", "arabia", "mohammed", "bin", "salman", "sẽ", "gặp", "tổng", "thống", "trump", "tại", "nhà", "trắng", "vào", "hôm", "thứ", "ba", "và", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "được", "cho", "là", "sẽ", "thảo", "luận", "thỏa", "thuận", "hạt", "nhân", "iran", "giá", "dầu", "tăng", "mạnh", "thứ", "sáu", "tuần", "trước", "sau", "khi", "mohammed", "bin", "salman", "cho", "biết", "saudi", "arabia", "sẽ", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nếu", "iran", "làm", "điều", "đó", "trong", "một", "tin", "liên", "qua", "wsj", "đưa", "tin", "tổ", "chức", "các", "nước", "xuất", "khẩu", "dầu", "mỏ", "opec", "và", "azerbaijan", "đang", "thảo", "luận", "để", "kết", "nạp", "quốc", "gia", "thuộc", "liên", "xô", "cũ", "vào", "tổ", "chức", "này" ]
[ "sau", "hai trăm tám hai ngàn bốn trăm bẩy ba", "năm", "lỡ", "hẹn", "cổ", "phiếu", "namabank", "sẽ", "lên", "sàn", "ngày hai", "sau", "tám triệu năm trăm linh tám ngàn năm trăm bốn sáu", "năm", "lỡ", "hẹn", "lên", "sàn", "mùng sáu", "cổ", "phiếu", "của", "namabank", "dự", "kiến", "sẽ", "niêm", "yết", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "trong", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "theo", "tài", "liệu", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "mồng một tới ngày mùng ba tháng năm", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nam", "á", "namabank", "dự", "kiến", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "theo", "namabank", "hai giờ hai", "tình", "hình", "thị", "trường", "được", "đánh", "giá", "thuận", "lợi", "hơn", "nên", "hội đồng quản trị", "mong", "hai không không chéo một trăm ba mươi chín gạch ngang vê a", "muốn", "niêm", "yết", "chứng", "khoán", "và", "lựa", "chọn", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "để", "thực", "hiện", "trước", "đó", "tháng ba năm một ngàn không trăm năm mươi hai", "cổ", "đông", "namabank", "đã", "thông", "qua", "việc", "ngân", "hàng", "này", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "nhưng", "do", "tình", "hình", "thị", "trường", "giai", "đoạn", "hai ngàn tám trăm bẩy mươi ba", "ba hai phẩy bốn năm", "không", "thuận", "lợi", "nên", "namabank", "chưa", "thực", "hiện", "niêm", "yết", "nhằm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "cho", "cổ", "đông", "tính", "đến", "cuối", "sáu giờ mười lăm", "tổng", "tài", "sản", "của", "namabank", "đạt", "âm mười chín ao", "đồng", "tăng", "âm chín ngàn hai trăm hai ba phẩy không bẩy trăm sáu mươi sáu xen ti mét khối", "so", "với", "ngày ba mươi và ngày mười bẩy tháng chín", "tiền", "gửi", "khách", "hàng", "tăng", "trưởng", "khiêm", "tốn", "hơn", "với", "âm tám nghìn hai trăm linh năm phẩy không chín sáu bẩy mê ga oát", "lên", "âm năm nghìn tám trăm bốn mốt chấm một năm ba ve bê", "đồng", "còn", "cho", "vay", "khách", "hàng", "tăng", "đến", "ba trăm hai chín mét", "lên", "hơn", "bốn ngàn năm trăm năm chín chấm sáu mươi lượng", "đồng", "tuy", "nhiên", "tháng không hai tám sáu hai", "thu", "nhập", "lãi", "thuần", "của", "nam", "a", "bank", "chỉ", "tăng", "khoảng", "âm sáu ba mi li mét", "khi", "đạt", "âm bốn ngàn bốn trăm bẩy mươi ba chấm không không bẩy chín chín oát", "đồng", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tăng", "gấp", "đôi", "lên", "bẩy trăm bẩy chín ga lông trên giây", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "sáu nghìn tám trăm năm mươi ba chấm bảy bốn xen ti mét khối", "đồng", "gấp", "không một một bốn năm sáu bốn bảy hai sáu bảy một", "lần", "mười bốn giờ", "kết", "quả", "lợi", "nhuận", "cả", "năm", "tăng", "vượt", "bật", "là", "nhờ", "vào", "việc", "nam", "a", "bank", "bội", "thu", "ở", "hoạt", "động", "khác", "khi", "lãi", "gần", "âm hai nghìn một trăm chín bẩy phẩy tám không ba tấn", "đồng", "vượt", "xa", "con", "số", "năm mươi sáu độ ép trên héc", "đồng", "của", "quý năm", "bên", "cạnh", "đó", "hai trăm đờ o", "ngân", "hàng", "còn", "thắng", "đậm", "trong", "hoạt", "động", "mua", "bán", "chứng", "khoán", "đầu", "tư", "khi", "lãi", "gần", "bốn trăm bốn năm mê ga bai", "đồng", "gấp", "ba nghìn", "lần", "cùng", "kỳ", "ngoài", "thu", "nhập", "lãi", "thuần", "lãi", "từ", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "đạt", "ba ngàn tám trăm mười lăm phẩy không không chín năm tấn trên mê ga oát giờ", "đồng", "và", "ngoại", "hối", "đạt", "ba trăm mười năm áp mót phe", "đồng", "đều", "tăng", "khoảng", "hơn", "ba trăm sáu năm oát giờ", "lợi", "nhuận", "trên", "mỗi", "cổ", "phần", "eps", "ngày ba mươi đến ngày hai sáu tháng chín", "đạt", "âm chín trăm hai mốt chấm năm trăm hai mươi mốt đề xi mét khối", "cải", "thiện", "so", "với", "tám nghìn bốn phẩy hai chín tám ki lô ca lo", "của", "ngày hai mươi mốt tháng hai" ]
[ "sau", "282.473", "năm", "lỡ", "hẹn", "cổ", "phiếu", "namabank", "sẽ", "lên", "sàn", "ngày 2", "sau", "8.508.546", "năm", "lỡ", "hẹn", "lên", "sàn", "mùng 6", "cổ", "phiếu", "của", "namabank", "dự", "kiến", "sẽ", "niêm", "yết", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "trong", "bối", "cảnh", "thị", "trường", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "theo", "tài", "liệu", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "mồng 1 tới ngày mùng 3 tháng 5", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nam", "á", "namabank", "dự", "kiến", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "theo", "namabank", "2h2", "tình", "hình", "thị", "trường", "được", "đánh", "giá", "thuận", "lợi", "hơn", "nên", "hội đồng quản trị", "mong", "200/139-va", "muốn", "niêm", "yết", "chứng", "khoán", "và", "lựa", "chọn", "thời", "điểm", "thích", "hợp", "để", "thực", "hiện", "trước", "đó", "tháng 3/1052", "cổ", "đông", "namabank", "đã", "thông", "qua", "việc", "ngân", "hàng", "này", "niêm", "yết", "cổ", "phiếu", "trên", "sàn", "chứng", "khoán", "nhưng", "do", "tình", "hình", "thị", "trường", "giai", "đoạn", "2873", "32,45", "không", "thuận", "lợi", "nên", "namabank", "chưa", "thực", "hiện", "niêm", "yết", "nhằm", "đảm", "bảo", "quyền", "lợi", "cho", "cổ", "đông", "tính", "đến", "cuối", "6h15", "tổng", "tài", "sản", "của", "namabank", "đạt", "-19 ounce", "đồng", "tăng", "-9223,0766 cc", "so", "với", "ngày 30 và ngày 17 tháng 9", "tiền", "gửi", "khách", "hàng", "tăng", "trưởng", "khiêm", "tốn", "hơn", "với", "-8205,0967 mw", "lên", "-5841.153 wb", "đồng", "còn", "cho", "vay", "khách", "hàng", "tăng", "đến", "329 m", "lên", "hơn", "4559.60 lượng", "đồng", "tuy", "nhiên", "tháng 02/862", "thu", "nhập", "lãi", "thuần", "của", "nam", "a", "bank", "chỉ", "tăng", "khoảng", "-63 mm", "khi", "đạt", "-4473.00799 w", "đồng", "dự", "phòng", "rủi", "ro", "tăng", "gấp", "đôi", "lên", "779 gallon/giây", "đồng", "lợi", "nhuận", "sau", "thuế", "đạt", "6853.74 cc", "đồng", "gấp", "011456472671", "lần", "14h", "kết", "quả", "lợi", "nhuận", "cả", "năm", "tăng", "vượt", "bật", "là", "nhờ", "vào", "việc", "nam", "a", "bank", "bội", "thu", "ở", "hoạt", "động", "khác", "khi", "lãi", "gần", "-2197,803 tấn", "đồng", "vượt", "xa", "con", "số", "56 of/hz", "đồng", "của", "quý 5", "bên", "cạnh", "đó", "200đo", "ngân", "hàng", "còn", "thắng", "đậm", "trong", "hoạt", "động", "mua", "bán", "chứng", "khoán", "đầu", "tư", "khi", "lãi", "gần", "445 mb", "đồng", "gấp", "3000", "lần", "cùng", "kỳ", "ngoài", "thu", "nhập", "lãi", "thuần", "lãi", "từ", "hoạt", "động", "dịch", "vụ", "đạt", "3815,0095 tấn/mwh", "đồng", "và", "ngoại", "hối", "đạt", "315 atm", "đồng", "đều", "tăng", "khoảng", "hơn", "365 wh", "lợi", "nhuận", "trên", "mỗi", "cổ", "phần", "eps", "ngày 30 đến ngày 26 tháng 9", "đạt", "-921.521 dm3", "cải", "thiện", "so", "với", "8400,298 kcal", "của", "ngày 21/2" ]
[ "cổ động viên", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tụ", "hội", "ở", "lạch", "tray", "tung", "hô", "á", "quân", "v.league", "lần", "đầu", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "việt", "nam", "một", "đội", "á", "quân", "v.league", "lại", "được", "cổ động viên", "tung", "hô", "như", "những", "người", "hùng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "không chín tháng không năm một chín năm tám", "ngày hai chín không sáu", "trao", "đổi", "với", "dân", "việt", "ông", "trần", "song", "hải", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "cổ động viên", "việt", "nam", "hồ", "hởi", "cho", "biết", "sau", "những", "nỗ", "lực", "chung", "sức", "của", "rất", "nhiều", "anh", "em", "hội", "cổ động viên", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "cổ động viên", "hải", "phòng", "nói", "riêng", "đến", "lúc", "này", "tôi", "có", "thể", "chính", "thức", "công", "bố", "chiếc", "cúp", "được", "chúng", "tôi", "dày", "công", "đặt", "từ", "italia", "về", "nước", "sẽ", "được", "chở", "trên", "trực", "thăng", "xuất", "phát", "từ", "sân", "bay", "gia", "lâm", "và", "hạ", "cánh", "xuống", "giữa", "sân", "lạch", "tray", "vào", "ngày mười bốn ngày mười hai tháng chín", "cổ", "động", "viên", "việt", "nam", "sẽ", "cùng", "tụ", "hội", "về", "sân", "lạch", "tray", "một giờ bốn ba phút", "mừng", "công", "đội", "bóng", "đá", "hải", "phòng", "ảnh", "i.t", "ông", "trần", "song", "hải", "cho", "biết", "thêm", "không", "chỉ", "có", "cổ động viên", "hải", "phòng", "tới", "sân", "lạch", "tray", "hai hai giờ hai mươi sáu phút bốn mươi bốn giây", "mà", "còn", "có", "các", "nhóm", "cổ động viên", "sông lam nghệ an", "thanh", "hóa", "quảng", "nam", "sài", "gòn", "bình", "dương", "đến", "tụ", "hội", "cùng", "vinh", "danh", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "ngoài", "chương", "trình", "rước", "cúp", "có", "một", "không", "hai", "này", "trong", "vòng", "hai ba giờ ba mươi tám phút ba sáu giây", "đồng", "hồ", "từ", "tám mươi bảy", "đến", "ngày mười hai ngày hai mươi sáu tháng mười hai", "người", "hâm", "mộ", "cả", "nước", "còn", "được", "thưởng", "thức", "nhiều", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "đặc", "sắc", "do", "đoàn", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "quân", "đội", "với", "vai", "trò", "dẫn", "đầu", "của", "nghệ", "sĩ", "nhân", "dân", "quang", "thọ", "biểu", "diễn", "để", "phục", "vụ", "khán", "giả", "cả", "nước", "chúng", "tôi", "sẽ", "truyền", "trực", "tiếp", "chương", "trình", "trên", "kênh", "fpt", "và", "ngày mười năm và ngày hai mươi mốt", "kênh", "youtube", "tiêu", "điểm", "bóng", "đá", "với", "chất", "lượng", "hình", "ảnh", "không", "thua", "gì", "k", "toàn", "bộ", "kịch", "bản", "chương", "trình", "sẽ", "được", "chúng", "tôi", "chốt", "lại", "vào", "tháng một năm hai không tám một", "sau", "cuộc", "họp", "giữa", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hải", "phòng", "đội", "bóng", "hải", "phòng", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "liên", "quan", "sân", "lạch", "tray", "ngày hai ba", "sẽ", "rộng", "mở", "chào", "đón", "người", "hâm", "mộ", "cả", "nước", "tới", "chung", "vui", "cùng", "nhân", "dân", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "là", "người", "theo", "sát", "bóng", "đá", "việt", "nam", "và", "v.league", "nhiều", "năm", "nay", "bình", "luận", "viên", "vũ", "quang", "huy", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "khi", "nói", "về", "gala", "mừng", "công", "đội", "á", "quân", "hải", "phòng", "theo", "tôi", "đây", "là", "câu", "chuyện", "của", "riêng", "đội", "bóng", "người", "mười tám giờ bốn mươi ba phút năm ba giây", "dân", "hải", "phòng", "và", "thật", "vui", "khi", "có", "những", "cổ động viên", "ở", "những", "nơi", "khác", "ủng", "hộ", "họ", "cùng", "đến", "sân", "chia", "vui", "với", "họ" ]
[ "cổ động viên", "bóng", "đá", "việt", "nam", "tụ", "hội", "ở", "lạch", "tray", "tung", "hô", "á", "quân", "v.league", "lần", "đầu", "trong", "lịch", "sử", "bóng", "đá", "việt", "nam", "một", "đội", "á", "quân", "v.league", "lại", "được", "cổ động viên", "tung", "hô", "như", "những", "người", "hùng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "09/05/1958", "ngày 29/06", "trao", "đổi", "với", "dân", "việt", "ông", "trần", "song", "hải", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "cổ động viên", "việt", "nam", "hồ", "hởi", "cho", "biết", "sau", "những", "nỗ", "lực", "chung", "sức", "của", "rất", "nhiều", "anh", "em", "hội", "cổ động viên", "việt", "nam", "nói", "chung", "và", "cổ động viên", "hải", "phòng", "nói", "riêng", "đến", "lúc", "này", "tôi", "có", "thể", "chính", "thức", "công", "bố", "chiếc", "cúp", "được", "chúng", "tôi", "dày", "công", "đặt", "từ", "italia", "về", "nước", "sẽ", "được", "chở", "trên", "trực", "thăng", "xuất", "phát", "từ", "sân", "bay", "gia", "lâm", "và", "hạ", "cánh", "xuống", "giữa", "sân", "lạch", "tray", "vào", "ngày 14 ngày 12 tháng 9", "cổ", "động", "viên", "việt", "nam", "sẽ", "cùng", "tụ", "hội", "về", "sân", "lạch", "tray", "1h43", "mừng", "công", "đội", "bóng", "đá", "hải", "phòng", "ảnh", "i.t", "ông", "trần", "song", "hải", "cho", "biết", "thêm", "không", "chỉ", "có", "cổ động viên", "hải", "phòng", "tới", "sân", "lạch", "tray", "22:26:44", "mà", "còn", "có", "các", "nhóm", "cổ động viên", "sông lam nghệ an", "thanh", "hóa", "quảng", "nam", "sài", "gòn", "bình", "dương", "đến", "tụ", "hội", "cùng", "vinh", "danh", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "ngoài", "chương", "trình", "rước", "cúp", "có", "một", "không", "hai", "này", "trong", "vòng", "23:38:36", "đồng", "hồ", "từ", "87", "đến", "ngày 12 ngày 26 tháng 12", "người", "hâm", "mộ", "cả", "nước", "còn", "được", "thưởng", "thức", "nhiều", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "đặc", "sắc", "do", "đoàn", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "quân", "đội", "với", "vai", "trò", "dẫn", "đầu", "của", "nghệ", "sĩ", "nhân", "dân", "quang", "thọ", "biểu", "diễn", "để", "phục", "vụ", "khán", "giả", "cả", "nước", "chúng", "tôi", "sẽ", "truyền", "trực", "tiếp", "chương", "trình", "trên", "kênh", "fpt", "và", "ngày 15 và ngày 21", "kênh", "youtube", "tiêu", "điểm", "bóng", "đá", "với", "chất", "lượng", "hình", "ảnh", "không", "thua", "gì", "k", "toàn", "bộ", "kịch", "bản", "chương", "trình", "sẽ", "được", "chúng", "tôi", "chốt", "lại", "vào", "tháng 1/2081", "sau", "cuộc", "họp", "giữa", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hải", "phòng", "đội", "bóng", "hải", "phòng", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "liên", "quan", "sân", "lạch", "tray", "ngày 23", "sẽ", "rộng", "mở", "chào", "đón", "người", "hâm", "mộ", "cả", "nước", "tới", "chung", "vui", "cùng", "nhân", "dân", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "là", "người", "theo", "sát", "bóng", "đá", "việt", "nam", "và", "v.league", "nhiều", "năm", "nay", "bình", "luận", "viên", "vũ", "quang", "huy", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "khi", "nói", "về", "gala", "mừng", "công", "đội", "á", "quân", "hải", "phòng", "theo", "tôi", "đây", "là", "câu", "chuyện", "của", "riêng", "đội", "bóng", "người", "18:43:53", "dân", "hải", "phòng", "và", "thật", "vui", "khi", "có", "những", "cổ động viên", "ở", "những", "nơi", "khác", "ủng", "hộ", "họ", "cùng", "đến", "sân", "chia", "vui", "với", "họ" ]
[ "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "vòng", "bảng", "xuộc ba nghìn linh bốn xoẹt bẩy trăm", "châu", "á", "vinh", "danh", "quảng", "hải", "xuất", "sắc", "giúp", "năm bốn một ngàn xuộc đê i sờ ca trừ", "việt", "nam", "viết", "nên", "lịch", "sử", "quảng", "hải", "góp", "mặt", "trong", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "tờ gạch chéo dét xê o dê", "châu", "trừ một nghìn tám trăm ba mươi bẩy không không", "á", "do", "goal", "bình", "chọn", "ba chấm bốn mươi bốn", "cầu", "thủ", "của", "năm trăm linh hai xoẹt bờ vê kép", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "góp", "mặt", "trong", "sơ", "đồ", "ngày mười nhăm tháng một", "của", "u tờ tờ rờ gạch ngang sờ ca chéo ba mươi", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "ở", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "một ngàn bốn trăm", "châu", "á", "dưới", "đây", "là", "chi", "tiết", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "xuộc ba không bốn không chéo sáu trăm", "châu", "á", "âm bốn mươi nhăm phẩy không hai tám", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "năm không không xuộc pê sờ xê o gạch ngang", "việt", "nam", "hai ngàn hai trăm ba hai", "trung", "vệ", "ko", "itakura", "e dê u u ét tám trăm", "nhật", "bản", "hai mươi chín chia mười ba", "trung", "vệ", "tameem", "al-muhaza", "bốn năm không ngang bốn không không không gạch ngang nờ nờ", "qatar", "năm trăm chín mươi hai ngàn bốn trăm linh ba", "trung", "vệ", "matthew", "davies", "một không không ngang một không sáu không gạch ngang i tờ u gi đê", "malaysia", "sáu trăm năm mươi bốn nghìn một trăm chín mươi", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "koji", "miyoshi", "tám trăm năm mươi sáu i vê kép nờ ca hắt", "nhật", "bản", "số", "một nghìn chín trăm", "bốn mươi tám nghìn sáu trăm bẩy mươi chín phẩy bảy hai năm hai", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "bashar", "rasan", "dét o mờ", "iraq", "sáu sáu", "tiền", "vệ", "tấn", "công", "akram", "afif", "bốn không không hai ngàn không trăm mười bẩy chéo i", "qatar", "số", "sáu triệu bảy mươi ngàn", "hai chín trên sáu", "tiền", "vệ", "cánh", "trái", "nguyễn", "quang", "hải", "ba trăm bốn nghìn trừ bê bê dét quy ép mờ o", "việt", "nam", "sáu triệu", "tiền", "vệ", "cánh", "phải", "safawi", "rasid", "trừ vê kép pê nờ ích a", "malaysia", "số", "một nghìn", "âm tám mươi ngàn hai trăm bảy bảy phẩy không một bốn chín tám", "tiền", "đạo", "lee", "keun-ho", "một trăm linh tám chéo ba không không không xuộc nờ a giây quy xê ngang", "hàn", "quốc", "ba mươi năm chấm không chín bẩy", "tiền", "đạo", "almoez", "ali", "ích gạch ngang bốn trăm", "qatar", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "hai trăm tám mươi gạch ngang ét cờ ét ca quy", "châu", "á" ]
[ "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "vòng", "bảng", "/3004/700", "châu", "á", "vinh", "danh", "quảng", "hải", "xuất", "sắc", "giúp", "541000/disk-", "việt", "nam", "viết", "nên", "lịch", "sử", "quảng", "hải", "góp", "mặt", "trong", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "t/zcod", "châu", "-1830700", "á", "do", "goal", "bình", "chọn", "3.44", "cầu", "thủ", "của", "502/bw", "việt", "nam", "xuất", "sắc", "góp", "mặt", "trong", "sơ", "đồ", "ngày 15/1", "của", "uttr-sk/30", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "ở", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "1000400", "châu", "á", "dưới", "đây", "là", "chi", "tiết", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "/3040/600", "châu", "á", "-45,028", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "500/psco-", "việt", "nam", "2232", "trung", "vệ", "ko", "itakura", "eduus800", "nhật", "bản", "29 / 13", "trung", "vệ", "tameem", "al-muhaza", "450-4000-nn", "qatar", "592.403", "trung", "vệ", "matthew", "davies", "100-1060-itujd", "malaysia", "654.190", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "koji", "miyoshi", "856ywnkh", "nhật", "bản", "số", "1900", "48.679,7252", "tiền", "vệ", "trung", "tâm", "bashar", "rasan", "zom", "iraq", "66", "tiền", "vệ", "tấn", "công", "akram", "afif", "4002017/y", "qatar", "số", "6.070.000", "29 / 6", "tiền", "vệ", "cánh", "trái", "nguyễn", "quang", "hải", "3004000-bbzqfmo", "việt", "nam", "6.000.000", "tiền", "vệ", "cánh", "phải", "safawi", "rasid", "-wpnxa", "malaysia", "số", "1000", "-80.277,01498", "tiền", "đạo", "lee", "keun-ho", "108/3000/najqc-", "hàn", "quốc", "35.097", "tiền", "đạo", "almoez", "ali", "x-400", "qatar", "đội", "hình", "tiêu", "biểu", "sau", "vòng", "bảng", "vòng chung kết", "280-scskq", "châu", "á" ]
[ "theo", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "bốn mươi hai chấm chín lăm", "bộ", "giao thông vận tải", "và", "thành phố", "đà", "nẵng", "đứng", "đầu", "hội", "nghị", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "cộng bẩy bốn năm ba không năm không một hai chín ba", "par", "index", "tám triệu một trăm linh ba ngàn", "đối", "với", "năm triệu năm trăm bảy mươi hai nghìn bảy trăm sáu mươi bốn", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "và", "một nghìn một trăm ba sáu", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày mùng một tháng một", "hai mươi giờ", "chín mươi mốt phẩy không sáu tới sáu mươi năm phẩy một", "bộ", "tụt", "hạng", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "nguyễn", "tiến", "dĩnh", "cho", "biết", "ngày mười một", "thang", "điểm", "đánh", "giá", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "được", "thể", "hiện", "từ", "tám mươi hai mon trên ki lô mét vuông", "đến", "tám trăm bốn mươi tám độ xê", "trong", "đó", "có", "điểm", "tự", "đánh", "giá", "của", "các", "bộ", "các", "tỉnh", "thành", "và", "điểm", "đánh", "giá", "qua", "điều", "tra", "xã", "hội", "học", "giá", "trị", "trung", "bình", "par", "index", "của", "năm trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi nhăm", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "năm bốn trăm chín mốt", "đạt", "được", "là", "hai ngàn hai trăm bốn ba phẩy không không chín sáu sáu độ ca", "giá", "trị", "trung", "bình", "par", "index", "của", "các", "tỉnh", "thành", "đạt", "được", "là", "tám trăm năm mươi ba mi li mét", "kết", "quả", "par", "index", "hai nghìn ba trăm ba bảy", "cho", "thấy", "bộ", "giao thông vận tải", "đứng", "đầu", "đạt", "bốn trăm năm mốt xen ti mét khối trên mê ga bít", "xếp", "thứ", "ba ngàn linh năm", "là", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đạt", "chín mươi mốt độ xê", "thứ", "bảy triệu bốn trăm bốn mươi hai nghìn sáu trăm sáu mươi mốt", "là", "bộ", "ngoại", "giao", "đạt", "ba trăm sáu tám yến", "vị", "trí", "cuối", "cùng", "là", "ủy", "ban", "dân", "tộc", "với", "năm ngàn năm trăm tám mươi phẩy hai trăm mười bốn tạ", "so", "sánh", "với", "tháng tám năm một ngàn bốn trăm tám lăm", "cho", "thấy", "có", "một nghìn hai trăm bẩy mươi ba", "bộ", "tụt", "hạng", "là", "bộ", "tư", "pháp", "công", "thương", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "khoa học", "&", "đào tạo", "ủy", "ban", "dân", "tộc", "chín trăm tám ba ngàn không trăm mười tám", "bộ", "cải", "thiện", "nâng", "hạng", "so", "với", "một", "năm", "trước", "là", "giao thông vận tải", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "ngoại", "giao", "tài", "chính", "nội", "vụ", "xây", "dựng", "tin nhắn", "&", "mt", "lao động", "thông báo", "&", "xã hội", "y", "tế", "bộ", "công", "thương", "quản", "lý", "về", "năng", "lượng", "mà", "để", "thủ", "tục", "cấp", "điện", "mất", "mười ba phẩy năm chín", "ngày", "là", "quá", "dài", "như", "vậy", "làm", "sao", "phát", "triển", "nhanh", "được", "về", "các", "địa", "phương", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "đứng", "đầu", "đạt", "âm tám nghìn hai trăm hai mươi bẩy phẩy chín không không gờ ram", "cao", "hơn", "mức", "trung", "bình", "cả", "nước", "là", "âm ba ngàn sáu trăm mười hai chấm năm chín chỉ", "cao", "hơn", "tỉnh", "sơn", "la", "tỉnh", "xếp", "hạng", "cuối", "cùng", "trong", "toàn", "quốc", "sáu triệu chín mươi ngàn", "lần", "có", "bốn mươi chấm một đến năm mươi mốt chấm sáu", "địa", "phương", "vẫn", "giữ", "nguyên", "vị", "trí", "thứ", "hạng", "là", "đà", "nẵng", "xếp", "thứ", "nhất", "thừa", "thiên", "huế", "xếp", "hạng", "số", "ba mươi trên mười ba", "và", "bắc", "kạn", "xếp", "hạng", "số", "một nghìn tám trăm mười sáu", "ngoài", "ra", "ba tới mười chín", "tỉnh", "có", "vị", "trí", "thứ", "hạng", "cao", "hơn", "hai giờ", "và", "hai ngàn ba trăm mười", "tỉnh", "có", "vị", "trí", "tụt", "bậc", "so", "với", "ngày hai hai đến ngày ba mươi tháng tám", "bà", "thoa", "cho", "rằng", "tại", "sao", "chỉ", "số", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "vừa", "được", "bộ", "nội", "vụ", "công", "bố", "là", "trên", "hai ngàn mười bốn phẩy ba năm chín héc", "trong", "khi", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "thì", "tỷ", "lệ", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "lại", "không", "vượt", "qua", "sáu trăm chín mươi ca lo", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "nguyễn", "tiến", "dĩnh", "cho", "biết", "kết", "quả", "khảo", "sát", "sự", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "mới", "làm", "thí", "điểm", "con", "số", "một trăm linh bẩy mi li lít", "người", "dân", "hài", "lòng", "với", "dịch", "vụ", "công", "không", "phải", "là", "công", "bố", "chính", "thức", "của", "bộ", "nội", "vụ", "sau", "khi", "thi", "tuyển", "thành", "công", "một", "số", "chức", "danh", "tới", "đây", "bộ", "giao thông vận tải", "sẽ", "thi", "tám trăm sáu mươi bẩy trăm bẩy mươi", "tuyển", "tiếp", "vị", "trí", "vụ", "trưởng", "vụ", "an", "toàn", "giao", "thông", "và", "hiện", "đã", "có", "chín mươi năm", "ứng", "viên", "đăng", "ký", "tham", "gia", "đề", "cập", "đến", "việc", "bộ", "công", "thương", "năm", "nay", "tụt", "hạng", "phó", "thủ", "tướng", "nói", "bộ", "công", "thương", "quản", "lý", "về", "năng", "lượng", "năm trăm bảy mươi bốn gam", "mà", "để", "thủ", "tục", "cấp", "điện", "mất", "hai mươi chín nghìn hai trăm ba mươi bẩy", "ngày", "là", "quá", "dài", "như", "vậy", "làm", "sao", "phát", "triển", "nhanh", "được" ]
[ "theo", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "42.95", "bộ", "giao thông vận tải", "và", "thành phố", "đà", "nẵng", "đứng", "đầu", "hội", "nghị", "công", "bố", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "+74530501293", "par", "index", "8.103.000", "đối", "với", "5.572.764", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "và", "1136", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "thành", "phố", "đã", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày mùng 1/1", "20h", "91,06 - 65,1", "bộ", "tụt", "hạng", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "nguyễn", "tiến", "dĩnh", "cho", "biết", "ngày 11", "thang", "điểm", "đánh", "giá", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "được", "thể", "hiện", "từ", "82 mol/km2", "đến", "848 oc", "trong", "đó", "có", "điểm", "tự", "đánh", "giá", "của", "các", "bộ", "các", "tỉnh", "thành", "và", "điểm", "đánh", "giá", "qua", "điều", "tra", "xã", "hội", "học", "giá", "trị", "trung", "bình", "par", "index", "của", "556.325", "bộ", "cơ", "quan", "ngang", "bộ", "năm 491", "đạt", "được", "là", "2243,00966 ok", "giá", "trị", "trung", "bình", "par", "index", "của", "các", "tỉnh", "thành", "đạt", "được", "là", "853 mm", "kết", "quả", "par", "index", "2337", "cho", "thấy", "bộ", "giao thông vận tải", "đứng", "đầu", "đạt", "451 cc/mb", "xếp", "thứ", "3005", "là", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "đạt", "91 oc", "thứ", "7.442.661", "là", "bộ", "ngoại", "giao", "đạt", "368 yến", "vị", "trí", "cuối", "cùng", "là", "ủy", "ban", "dân", "tộc", "với", "5580,214 tạ", "so", "sánh", "với", "tháng 8/1485", "cho", "thấy", "có", "1273", "bộ", "tụt", "hạng", "là", "bộ", "tư", "pháp", "công", "thương", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "thanh", "tra", "chính", "phủ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "khoa học", "&", "đào tạo", "ủy", "ban", "dân", "tộc", "983.018", "bộ", "cải", "thiện", "nâng", "hạng", "so", "với", "một", "năm", "trước", "là", "giao thông vận tải", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "việt", "nam", "ngoại", "giao", "tài", "chính", "nội", "vụ", "xây", "dựng", "tin nhắn", "&", "mt", "lao động", "thông báo", "&", "xã hội", "y", "tế", "bộ", "công", "thương", "quản", "lý", "về", "năng", "lượng", "mà", "để", "thủ", "tục", "cấp", "điện", "mất", "13,59", "ngày", "là", "quá", "dài", "như", "vậy", "làm", "sao", "phát", "triển", "nhanh", "được", "về", "các", "địa", "phương", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "đứng", "đầu", "đạt", "-8227,900 g", "cao", "hơn", "mức", "trung", "bình", "cả", "nước", "là", "-3612.59 chỉ", "cao", "hơn", "tỉnh", "sơn", "la", "tỉnh", "xếp", "hạng", "cuối", "cùng", "trong", "toàn", "quốc", "6.090.000", "lần", "có", "40.1 - 51.6", "địa", "phương", "vẫn", "giữ", "nguyên", "vị", "trí", "thứ", "hạng", "là", "đà", "nẵng", "xếp", "thứ", "nhất", "thừa", "thiên", "huế", "xếp", "hạng", "số", "30 / 13", "và", "bắc", "kạn", "xếp", "hạng", "số", "1816", "ngoài", "ra", "3 - 19", "tỉnh", "có", "vị", "trí", "thứ", "hạng", "cao", "hơn", "2h", "và", "2310", "tỉnh", "có", "vị", "trí", "tụt", "bậc", "so", "với", "ngày 22 đến ngày 30 tháng 8", "bà", "thoa", "cho", "rằng", "tại", "sao", "chỉ", "số", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "vừa", "được", "bộ", "nội", "vụ", "công", "bố", "là", "trên", "2014,359 hz", "trong", "khi", "chỉ", "số", "cải", "cách", "hành", "chính", "thì", "tỷ", "lệ", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "lại", "không", "vượt", "qua", "690 cal", "thứ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "nguyễn", "tiến", "dĩnh", "cho", "biết", "kết", "quả", "khảo", "sát", "sự", "hài", "lòng", "của", "người", "dân", "mới", "làm", "thí", "điểm", "con", "số", "107 ml", "người", "dân", "hài", "lòng", "với", "dịch", "vụ", "công", "không", "phải", "là", "công", "bố", "chính", "thức", "của", "bộ", "nội", "vụ", "sau", "khi", "thi", "tuyển", "thành", "công", "một", "số", "chức", "danh", "tới", "đây", "bộ", "giao thông vận tải", "sẽ", "thi", "860770", "tuyển", "tiếp", "vị", "trí", "vụ", "trưởng", "vụ", "an", "toàn", "giao", "thông", "và", "hiện", "đã", "có", "95", "ứng", "viên", "đăng", "ký", "tham", "gia", "đề", "cập", "đến", "việc", "bộ", "công", "thương", "năm", "nay", "tụt", "hạng", "phó", "thủ", "tướng", "nói", "bộ", "công", "thương", "quản", "lý", "về", "năng", "lượng", "574 g", "mà", "để", "thủ", "tục", "cấp", "điện", "mất", "29.237", "ngày", "là", "quá", "dài", "như", "vậy", "làm", "sao", "phát", "triển", "nhanh", "được" ]
[ "ngoại", "trưởng", "mỹ", "choáng", "vì", "cách", "trump", "hỏi", "putin", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "dường", "như", "choáng", "vì", "cách", "ông", "trump", "đề", "cập", "tới", "chủ", "đề", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "trong", "cuộc", "gặp", "với", "ông", "putin", "hôm", "o gi đờ đê gạch ngang dét nờ hờ mờ gi xoẹt ba không không", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergey", "lavrov", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "cuộc", "gặp", "riêng", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gờ bê tờ ét cờ gạch ngang", "ảnh", "ap", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "đã", "nói", "với", "một", "cộng", "sự", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "choáng", "váng", "với", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đề", "cập", "tới", "nghi", "vấn", "moscow", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tháng không ba hai bảy không năm", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "cuộc", "gặp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "vê hai không năm gạch ngang ba trăm năm mươi mốt", "tại", "hamburg", "đức", "new", "york", "times", "hôm", "a u rờ hắt trừ bảy trăm", "đưa", "tin", "ông", "trump", "bắt", "đầu", "cuộc", "gặp", "bằng", "câu", "hỏi", "trực", "tiếp", "với", "ông", "putin", "tôi", "sẽ", "nói", "thẳng", "ông", "có", "làm", "chuyện", "đó", "không", "các", "cố", "vấn", "cho", "tổng", "thống", "trump", "trước", "đó", "chưa", "hoàn", "toàn", "chắc", "chắn", "liệu", "ông", "có", "âm năm ngàn bốn trăm sáu mươi hai phẩy không hai sáu bảy tạ", "nêu", "vấn", "đề", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tại", "cuộc", "gặp", "hay", "không", "dù", "ông", "ấy", "nghiêng", "về", "phía", "muốn", "thách", "thức", "ngày hai mươi đến ngày hai sáu tháng một", "tổng", "thống", "putin", "về", "chủ", "đề", "này", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "tillerson", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "rằng", "ông", "trump", "và", "ông", "putin", "có", "những", "trao", "đổi", "kéo", "dài", "và", "thẳng", "thắn", "liên", "quan", "đến", "nghi", "vấn", "và", "rằng", "tổng", "thống", "nga", "kiên", "quyết", "phủ", "nhận", "việc", "moscow", "can", "dự", "quá", "trình", "bầu", "cử", "ở", "mỹ", "tuy", "nhiên", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergey", "lavrov", "lại", "miêu", "tả", "khác", "về", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "tổng", "thống", "mỹ", "trump", "cho", "biết", "ông", "đã", "nghe", "rõ", "lời", "khẳng", "định", "chắc", "chắn", "từ", "tổng", "thống", "nga", "putin", "rằng", "cáo", "buộc", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "là", "không", "đúng", "ông", "lavrov", "trả", "lời", "trước", "báo", "giới", "tại", "hội", "nghị", "rờ mờ giây đê giây xoẹt dét bờ", "ông", "trump", "nói", "chấp", "nhận", "những", "lời", "khẳng", "định", "ấy", "tổng", "thống", "nga", "hôm", "a dê gạch ngang một không một không gạch chéo tám không không", "cũng", "cho", "hay", "tổng", "thống", "mỹ", "dường", "như", "hài", "lòng", "với", "các", "câu", "trả", "lời", "từ", "ông", "ngày mồng bốn đến ngày hai mươi mốt tháng mười", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "ông", "trump", "khẳng", "định", "đã", "hai", "lần", "dồn", "ép", "người", "đồng", "cấp", "nga", "về", "nghi", "vấn", "moscow", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tại", "cuộc", "gặp", "song", "nhấn", "mạnh", "đến", "ngày mười và ngày hai mươi bốn", "lúc", "tiến", "lên", "phía", "trước", "bằng", "cách", "hợp", "tác", "mang", "tính", "xây", "dựng", "với", "nga" ]
[ "ngoại", "trưởng", "mỹ", "choáng", "vì", "cách", "trump", "hỏi", "putin", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "dường", "như", "choáng", "vì", "cách", "ông", "trump", "đề", "cập", "tới", "chủ", "đề", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "trong", "cuộc", "gặp", "với", "ông", "putin", "hôm", "ojđd-znhmj/300", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergey", "lavrov", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "cuộc", "gặp", "riêng", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "gbtsc-", "ảnh", "ap", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "rex", "tillerson", "đã", "nói", "với", "một", "cộng", "sự", "rằng", "ông", "cảm", "thấy", "choáng", "váng", "với", "cách", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đề", "cập", "tới", "nghi", "vấn", "moscow", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tháng 03/2705", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "cuộc", "gặp", "bên", "lề", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "v205-351", "tại", "hamburg", "đức", "new", "york", "times", "hôm", "aurh-700", "đưa", "tin", "ông", "trump", "bắt", "đầu", "cuộc", "gặp", "bằng", "câu", "hỏi", "trực", "tiếp", "với", "ông", "putin", "tôi", "sẽ", "nói", "thẳng", "ông", "có", "làm", "chuyện", "đó", "không", "các", "cố", "vấn", "cho", "tổng", "thống", "trump", "trước", "đó", "chưa", "hoàn", "toàn", "chắc", "chắn", "liệu", "ông", "có", "-5462,0267 tạ", "nêu", "vấn", "đề", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tại", "cuộc", "gặp", "hay", "không", "dù", "ông", "ấy", "nghiêng", "về", "phía", "muốn", "thách", "thức", "ngày 20 đến ngày 26 tháng 1", "tổng", "thống", "putin", "về", "chủ", "đề", "này", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "tillerson", "nói", "với", "các", "phóng", "viên", "rằng", "ông", "trump", "và", "ông", "putin", "có", "những", "trao", "đổi", "kéo", "dài", "và", "thẳng", "thắn", "liên", "quan", "đến", "nghi", "vấn", "và", "rằng", "tổng", "thống", "nga", "kiên", "quyết", "phủ", "nhận", "việc", "moscow", "can", "dự", "quá", "trình", "bầu", "cử", "ở", "mỹ", "tuy", "nhiên", "ngoại", "trưởng", "nga", "sergey", "lavrov", "lại", "miêu", "tả", "khác", "về", "cuộc", "đối", "thoại", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "tổng", "thống", "mỹ", "trump", "cho", "biết", "ông", "đã", "nghe", "rõ", "lời", "khẳng", "định", "chắc", "chắn", "từ", "tổng", "thống", "nga", "putin", "rằng", "cáo", "buộc", "nga", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "là", "không", "đúng", "ông", "lavrov", "trả", "lời", "trước", "báo", "giới", "tại", "hội", "nghị", "rmjđj/zb", "ông", "trump", "nói", "chấp", "nhận", "những", "lời", "khẳng", "định", "ấy", "tổng", "thống", "nga", "hôm", "ad-1010/800", "cũng", "cho", "hay", "tổng", "thống", "mỹ", "dường", "như", "hài", "lòng", "với", "các", "câu", "trả", "lời", "từ", "ông", "ngày mồng 4 đến ngày 21 tháng 10", "trên", "mạng", "xã", "hội", "twitter", "ông", "trump", "khẳng", "định", "đã", "hai", "lần", "dồn", "ép", "người", "đồng", "cấp", "nga", "về", "nghi", "vấn", "moscow", "can", "thiệp", "bầu", "cử", "mỹ", "tại", "cuộc", "gặp", "song", "nhấn", "mạnh", "đến", "ngày 10 và ngày 24", "lúc", "tiến", "lên", "phía", "trước", "bằng", "cách", "hợp", "tác", "mang", "tính", "xây", "dựng", "với", "nga" ]
[ "huấn luyện viên", "pochettino", "bật", "khóc", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "thần", "kì", "trước", "ajax", "huấn luyện viên", "pochettino", "đã", "thể", "hiện", "những", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "khác", "nhau", "sau", "cuộc", "lội", "ngược", "dòng", "không", "tưởng", "của", "tottenham", "ngay", "trên", "sân", "của", "ajax", "de", "ligt", "và", "hakim", "ziyech", "ghi", "bẩy hai hai năm không năm không tám một không ba", "bàn", "giúp", "ajax", "dẫn", "trước", "tottenham", "với", "tỷ", "số", "âm hai mốt phẩy không không sáu không", "ngay", "trong", "hiệp", "sáu mươi tư", "trận", "bán", "kết", "lượt", "về", "champions", "league", "tính", "cả", "trận", "lượt", "đi", "tottenham", "bị", "dẫn", "tám trăm bốn mươi tám ngàn bẩy trăm ba mươi", "spurs", "thua", "hai nghìn lẻ ba", "trên", "sân", "nhà", "ở", "lượt", "đi", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "ngặt", "nghèo", "nhưng", "tottenham", "đã", "chơi", "quật", "cường", "ở", "hiệp", "hai trăm mười bảy nghìn ba trăm bốn mươi sáu", "chín mươi bốn phẩy một tám", "nhờ", "màn", "trình", "diễn", "thần", "sầu", "của", "lucas", "moura", "một", "mình", "ngôi", "sao", "brazil", "này", "đã", "ghi", "hai ngàn tám trăm năm sáu", "bàn", "giúp", "spurs", "thắng", "ngược", "ajax", "sáu bốn ba tám bốn hai ba một không bảy bảy", "và", "giành", "quyền", "chơi", "trận", "chung", "kết", "nhờ", "luật", "bàn", "thắng", "sân", "khách", "sau", "tiếng", "còi", "mãn", "cuộc", "huấn luyện viên", "pochettino", "của", "tottenham", "đã", "bật", "khóc", "và", "xuống", "sân", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "pochettino", "bật", "khóc", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "cầu", "thủ", "cảm", "xúc", "thật", "tuyệt", "vời", "cảm", "ơn", "bóng", "đá", "huấn luyện viên", "pochettino", "chưa", "hết", "xúc", "động", "khi", "thực", "hiện", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "sáu mươi độ", "sau", "trận", "chúng", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "trước", "trận", "đấu", "rằng", "khi", "bạn", "làm", "việc", "và", "cảm", "nhận", "được", "tình", "yêu", "thì", "không", "căng", "thẳng", "đó", "là", "niềm", "đam", "mê", "của", "đội", "bóng", "pochettino", "nói", "tiếp", "họ", "đều", "là", "anh", "hùng", "còn", "lucas", "moura", "là", "một", "siêu", "anh", "hùng", "chiếc", "vé", "chung", "kết", "champions", "league", "là", "phần", "thưởng", "xứng", "đáng", "cho", "các", "học", "trò", "của", "tôi", "và", "người hâm mộ", "đội", "nhà", "giờ", "là", "lúc", "chúng", "tôi", "tập", "trung", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "vào", "cuối", "tuần", "này", "và", "trận", "chung", "kết", "tại", "madrid", "huấn luyện viên", "pochettino", "hồ", "hởi", "nói", "vượt", "qua", "ajax", "đầy", "kịch", "tính", "tottenham", "sẽ", "đụng", "độ", "liverpool", "trong", "trận", "chung", "kết", "champions", "league", "hai trăm tám mươi trừ ép gạch chéo vờ bê đắp liu lờ u", "tại", "sân", "wanda", "metropolitano", "của", "atletico", "madrid", "vào", "ngày hai hai mười tám mười một" ]
[ "huấn luyện viên", "pochettino", "bật", "khóc", "sau", "màn", "ngược", "dòng", "thần", "kì", "trước", "ajax", "huấn luyện viên", "pochettino", "đã", "thể", "hiện", "những", "cung", "bậc", "cảm", "xúc", "khác", "nhau", "sau", "cuộc", "lội", "ngược", "dòng", "không", "tưởng", "của", "tottenham", "ngay", "trên", "sân", "của", "ajax", "de", "ligt", "và", "hakim", "ziyech", "ghi", "72250508103", "bàn", "giúp", "ajax", "dẫn", "trước", "tottenham", "với", "tỷ", "số", "-21,0060", "ngay", "trong", "hiệp", "64", "trận", "bán", "kết", "lượt", "về", "champions", "league", "tính", "cả", "trận", "lượt", "đi", "tottenham", "bị", "dẫn", "848.730", "spurs", "thua", "2003", "trên", "sân", "nhà", "ở", "lượt", "đi", "rơi", "vào", "tình", "cảnh", "ngặt", "nghèo", "nhưng", "tottenham", "đã", "chơi", "quật", "cường", "ở", "hiệp", "217.346", "94,18", "nhờ", "màn", "trình", "diễn", "thần", "sầu", "của", "lucas", "moura", "một", "mình", "ngôi", "sao", "brazil", "này", "đã", "ghi", "2856", "bàn", "giúp", "spurs", "thắng", "ngược", "ajax", "64384231077", "và", "giành", "quyền", "chơi", "trận", "chung", "kết", "nhờ", "luật", "bàn", "thắng", "sân", "khách", "sau", "tiếng", "còi", "mãn", "cuộc", "huấn luyện viên", "pochettino", "của", "tottenham", "đã", "bật", "khóc", "và", "xuống", "sân", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "pochettino", "bật", "khóc", "ăn", "mừng", "cùng", "các", "cầu", "thủ", "cảm", "xúc", "thật", "tuyệt", "vời", "cảm", "ơn", "bóng", "đá", "huấn luyện viên", "pochettino", "chưa", "hết", "xúc", "động", "khi", "thực", "hiện", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "60 độ", "sau", "trận", "chúng", "tôi", "đã", "nói", "chuyện", "trước", "trận", "đấu", "rằng", "khi", "bạn", "làm", "việc", "và", "cảm", "nhận", "được", "tình", "yêu", "thì", "không", "căng", "thẳng", "đó", "là", "niềm", "đam", "mê", "của", "đội", "bóng", "pochettino", "nói", "tiếp", "họ", "đều", "là", "anh", "hùng", "còn", "lucas", "moura", "là", "một", "siêu", "anh", "hùng", "chiếc", "vé", "chung", "kết", "champions", "league", "là", "phần", "thưởng", "xứng", "đáng", "cho", "các", "học", "trò", "của", "tôi", "và", "người hâm mộ", "đội", "nhà", "giờ", "là", "lúc", "chúng", "tôi", "tập", "trung", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "vào", "cuối", "tuần", "này", "và", "trận", "chung", "kết", "tại", "madrid", "huấn luyện viên", "pochettino", "hồ", "hởi", "nói", "vượt", "qua", "ajax", "đầy", "kịch", "tính", "tottenham", "sẽ", "đụng", "độ", "liverpool", "trong", "trận", "chung", "kết", "champions", "league", "280-f/vbwlu", "tại", "sân", "wanda", "metropolitano", "của", "atletico", "madrid", "vào", "ngày 22, 18, 11" ]
[ "một ngàn một trăm bốn mươi hai", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "từ", "hơn", "không sáu ba năm chín hai tám năm bẩy bốn ba", "tác", "phẩm", "gửi", "về", "ban", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "bảy", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "ngày mười tháng tám năm một nghìn ba trăm năm hai", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "gd-đt", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "công", "bố", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "sáu trăm ngang bốn ngàn xoẹt bờ", "ông", "trần", "quang", "nam", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "gd-đt", "bìa", "phải", "cho", "hay", "ban tổ chức", "mong", "muốn", "đón", "nhận", "không", "chỉ", "những", "bài", "viết", "tốt", "mà", "còn", "ấm", "lòng", "khi", "nhận", "được", "những", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "một trăm gạch chéo sáu trăm lẻ hai vê kép i ép quờ quờ o lờ", "với", "ngành", "đó", "còn", "là", "năm", "học", "đáng", "nhớ", "với", "vô", "vàn", "khó", "khăn", "thách", "thức", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "nờ tờ pờ trừ ép xê một trăm", "nhưng", "toàn", "ngành", "giáo", "dục", "đã", "chủ", "động", "nỗ", "lực", "quyết", "tâm", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "năm", "học", "sẵn", "sàng", "các", "điều", "kiện", "để", "triển", "khai", "âm một ngàn năm trăm lẻ ba phẩy năm trăm bẩy hai công", "chương", "trình", "giáo", "âm ba hai chấm không không bảy bốn", "dục", "phổ", "thông", "mới", "hay", "như", "loạt", "bài", "những", "tiết", "học", "không", "có", "sách", "giáo", "khoa", "đã", "mang", "đến", "cho", "bạn", "đọc", "những", "sắc", "màu", "tươi", "mới", "qua", "đó", "không", "chỉ", "khơi", "gợi", "niềm", "yêu", "thích", "học", "tập", "mà", "còn", "mang", "đến", "nhiều", "kỹ", "năng", "kiến", "thức", "bổ", "ích", "cho", "tuổi", "teen", "phù", "hợp", "với", "thời", "đại", "hai ba bảy hai bốn ba năm ba ba sáu năm", "trả", "lời", "câu", "bốn chín", "hỏi", "của", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "về", "việc", "ban tổ chức", "giải", "có", "hoan", "nghênh", "các", "tác", "phẩm", "phản", "biện", "phản", "ánh", "những", "mặt", "trái", "trong", "giáo", "dục", "ông", "trần", "ngày mồng một", "quang", "nam", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "gd-đt", "cho", "hay", "ban tổ chức", "mong", "muốn", "đón", "nhận", "không", "chỉ", "những", "bài", "viết", "tốt", "mà", "còn", "ấm", "lòng", "khi", "nhận", "được", "những", "chéo hai không không trừ một bẩy không", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "với", "ngành", "ông", "triệu", "ngọc", "lâm", "tổng", "biên", "tập", "báo", "giáo", "dục", "thời", "đại", "cho", "biết", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "mười sáu", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "ông", "triệu", "ngọc", "lâm", "tổng", "biên", "tập", "báo", "giáo", "dục", "thời", "đại", "cho", "hay", "từ", "hơn", "một", "tác", "phẩm", "gửi", "về", "ban", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "âm sáu hai nghìn một trăm mười phẩy không năm hai tám chín", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "từ", "những", "tác", "phẩm", "này", "hội", "đồng", "chung", "khảo", "đã", "đề", "xuất", "bốn triệu tám trăm mười một nghìn hai mươi chín", "tác", "phẩm", "đạt", "giải", "nhất", "hai triệu ba trăm năm sáu ngàn tám trăm lẻ chín", "tác", "phẩm", "giải", "nhì", "tám mươi lăm chấm không năm đến năm mươi chín chấm không không hai", "tác", "phẩm", "giải", "ba", "và", "sáu trăm bốn mươi tám nghìn một trăm năm mươi", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "khuyến", "khích", "hội", "đồng", "chung", "khảo", "cũng", "đề", "xuất", "ba bảy", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "trong", "âm mười sáu nghìn sáu trăm năm sáu phẩy chín ngàn tám trăm tám bảy", "năm bốn", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "để", "trao", "giải", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "hai một bảy năm bốn bốn năm ba một chín không", "giải", "đặc", "biệt", "được", "lựa", "chọn", "trong", "các", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "nhất", "của", "cộng sáu bốn bảy hai một không không chín ba ba bảy", "loại", "hình", "các", "tác", "giả", "đoạt", "giải", "được", "trao", "biểu", "trưng", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "chứng", "nhận", "của", "bộ", "gd-đt", "và", "tiền", "thưởng", "bằng", "tiền", "mặt", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi bẩy chấm năm tám năm lít trên tạ", "đồng", "cho", "giải", "đặc", "biệt", "giải", "nhất", "tám mươi bốn héc ta", "đồng", "giải", "nhì", "bảy trăm sáu mươi ba oát giờ", "đồng", "giải", "ba", "bẩy ngàn một trăm hai lăm chấm một bốn inh", "đồng", "giải", "khuyến", "khích", "tám ngàn sáu trăm mười bốn phẩy bẩy hai chín phần trăm", "đồng", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "trong", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "mười hai trên mười năm", "được", "nhận", "biểu", "trưng", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "và", "phần", "quà", "hoặc", "tiền", "mặt", "trị", "giá", "bẩy tám phẩy hai hai năm mê ga bít", "đồng", "lễ", "trao", "giải", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "vê kép u i lờ u o pờ chéo", "vào", "quý không bảy một không bảy chín", "ngày ba mốt tới ngày năm tháng sáu" ]
[ "1142", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "từ", "hơn", "06359285743", "tác", "phẩm", "gửi", "về", "ban", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "7", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "ngày 10/8/1352", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "gd-đt", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ban", "tuyên", "giáo", "trung", "ương", "bộ", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "hội", "nhà", "báo", "việt", "nam", "công", "bố", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "600-4000/b", "ông", "trần", "quang", "nam", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "gd-đt", "bìa", "phải", "cho", "hay", "ban tổ chức", "mong", "muốn", "đón", "nhận", "không", "chỉ", "những", "bài", "viết", "tốt", "mà", "còn", "ấm", "lòng", "khi", "nhận", "được", "những", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "100/602wyfqqol", "với", "ngành", "đó", "còn", "là", "năm", "học", "đáng", "nhớ", "với", "vô", "vàn", "khó", "khăn", "thách", "thức", "do", "tác", "động", "của", "dịch", "ntp-fc100", "nhưng", "toàn", "ngành", "giáo", "dục", "đã", "chủ", "động", "nỗ", "lực", "quyết", "tâm", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "năm", "học", "sẵn", "sàng", "các", "điều", "kiện", "để", "triển", "khai", "-1503,572 công", "chương", "trình", "giáo", "-32.0074", "dục", "phổ", "thông", "mới", "hay", "như", "loạt", "bài", "những", "tiết", "học", "không", "có", "sách", "giáo", "khoa", "đã", "mang", "đến", "cho", "bạn", "đọc", "những", "sắc", "màu", "tươi", "mới", "qua", "đó", "không", "chỉ", "khơi", "gợi", "niềm", "yêu", "thích", "học", "tập", "mà", "còn", "mang", "đến", "nhiều", "kỹ", "năng", "kiến", "thức", "bổ", "ích", "cho", "tuổi", "teen", "phù", "hợp", "với", "thời", "đại", "23724353365", "trả", "lời", "câu", "49", "hỏi", "của", "phóng", "viên", "báo", "người", "lao", "động", "về", "việc", "ban tổ chức", "giải", "có", "hoan", "nghênh", "các", "tác", "phẩm", "phản", "biện", "phản", "ánh", "những", "mặt", "trái", "trong", "giáo", "dục", "ông", "trần", "ngày mồng 1", "quang", "nam", "chánh", "văn", "phòng", "bộ", "gd-đt", "cho", "hay", "ban tổ chức", "mong", "muốn", "đón", "nhận", "không", "chỉ", "những", "bài", "viết", "tốt", "mà", "còn", "ấm", "lòng", "khi", "nhận", "được", "những", "/200-170", "ý", "kiến", "đóng", "góp", "chia", "sẻ", "với", "ngành", "ông", "triệu", "ngọc", "lâm", "tổng", "biên", "tập", "báo", "giáo", "dục", "thời", "đại", "cho", "biết", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "16", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "ông", "triệu", "ngọc", "lâm", "tổng", "biên", "tập", "báo", "giáo", "dục", "thời", "đại", "cho", "hay", "từ", "hơn", "1", "tác", "phẩm", "gửi", "về", "ban", "tổ", "chức", "hội", "đồng", "sơ", "khảo", "đã", "lựa", "chọn", "được", "-62.110,05289", "tác", "phẩm", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "từ", "những", "tác", "phẩm", "này", "hội", "đồng", "chung", "khảo", "đã", "đề", "xuất", "4.811.029", "tác", "phẩm", "đạt", "giải", "nhất", "2.356.809", "tác", "phẩm", "giải", "nhì", "85.05 - 59.002", "tác", "phẩm", "giải", "ba", "và", "648.150", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "khuyến", "khích", "hội", "đồng", "chung", "khảo", "cũng", "đề", "xuất", "37", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "trong", "-16.656,9887", "54", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "để", "trao", "giải", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "21754453190", "giải", "đặc", "biệt", "được", "lựa", "chọn", "trong", "các", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "nhất", "của", "+64721009337", "loại", "hình", "các", "tác", "giả", "đoạt", "giải", "được", "trao", "biểu", "trưng", "giải", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "chứng", "nhận", "của", "bộ", "gd-đt", "và", "tiền", "thưởng", "bằng", "tiền", "mặt", "2797.585 l/tạ", "đồng", "cho", "giải", "đặc", "biệt", "giải", "nhất", "84 ha", "đồng", "giải", "nhì", "763 wh", "đồng", "giải", "ba", "7125.14 inch", "đồng", "giải", "khuyến", "khích", "8614,729 %", "đồng", "nhân", "vật", "tiêu", "biểu", "trong", "tác", "phẩm", "đoạt", "giải", "12 / 15", "được", "nhận", "biểu", "trưng", "vì", "sự", "nghiệp", "giáo", "dục", "việt", "nam", "và", "phần", "quà", "hoặc", "tiền", "mặt", "trị", "giá", "78,225 mb", "đồng", "lễ", "trao", "giải", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "wuiluop/", "vào", "quý 07/1079", "ngày 31 tới ngày 5 tháng 6" ]
[ "cơ", "hội", "để", "startup", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "từ", "doanh", "nghiệp", "tại", "techfest", "từ", "những", "ý", "tưởng", "và", "giải", "pháp", "sáu trăm chín mươi đề xi mét", "công", "nghệ", "các", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "techfest", "vietnam", "đang", "từng", "bước", "trở", "thành", "kỳ", "lân", "trong", "bản", "đồ", "khởi", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "và", "cả", "trên", "thế", "giới", "ngày", "hội", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "techfest", "vietnam", "là", "sự", "kiện", "do", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "tổ", "chức", "chính", "trị", "xã", "hội", "tổ", "chức", "thường", "niên", "và", "là", "nơi", "quy", "tụ", "tất", "cả", "các", "đối", "tác", "trong", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "trải", "qua", "âm chín mươi chín phẩy bảy mươi ba", "mùa", "tổ", "chức", "đã", "có", "hơn", "bảy triệu sáu", "startup", "kêu", "gọi", "âm chín nghìn tám trăm ba tư chấm hai nghìn một trăm hai mốt", "vốn", "thành", "công", "tuy", "nhiên", "câu", "chuyện", "từ", "vườn", "ươm", "techfest", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "thị", "trường", "vốn", "mà", "sự", "kiện", "này", "còn", "mang", "đến", "nhiều", "hơn", "cơ", "hội", "phát", "triển", "cho", "các", "startup", "techfest", "mang", "lại", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "cho", "các", "startup", "là", "không", "gian", "cho", "tất", "cả", "các", "phần", "tử", "của", "hệ", "thống", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "bao", "gồm", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "nhà", "đầu", "tư", "nhà", "tài", "trợ", "các", "công", "ty", "lớn", "cộng", "đồng", "hỗ", "trợ", "khởi", "nghiệp", "các", "nhóm", "khởi", "nghiệp", "mới", "và", "có", "tên", "tuổi", "các", "lập", "trình", "viên", "nhân", "sự", "cho", "startup", "techfest", "mang", "đến", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "cho", "tất", "cả", "các", "startup", "đặc", "biệt", "bẩy không không hai không không không gạch ngang vê kép vê gi vê kép", "với", "sự", "xuất", "hiện", "đông", "đảo", "của", "doanh", "nghiệp", "các", "nhà", "đầu", "tư", "startup", "nhận", "được", "những", "kinh", "nghiệm", "lời", "khuyên", "từ", "đàn", "anh", "những", "bài", "học", "đã", "được", "đúc", "rút", "hữu", "ích", "cho", "startup", "trẻ", "bên", "cạnh", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "tiềm", "năng", "lớn", "nhất", "các", "của", "startup", "khi", "tham", "gia", "techfest", "là", "kết", "nối", "đầu", "tư", "bởi", "sân", "chơi", "này", "được", "sự", "đồng", "hành", "của", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "trong", "và", "ngoài", "nước", "bao", "gồm", "các", "nhà", "đầu", "tư", "thiên", "thần", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "mạo", "hiểm", "quỹ", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "trong", "doanh", "nghiệp", "lớn", "mà", "các", "tập", "đoàn", "này", "có", "thể", "đầu", "tư", "mua", "lại", "hoặc", "đặt", "hàng", "cho", "startup", "có", "thể", "thấy", "vấn", "đề", "cốt", "yếu", "trong", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "là", "làm", "sao", "để", "các", "startup", "hiện", "diện", "trước", "nhà", "đầu", "tư", "và", "nhận", "về", "những", "hỗ", "ngày hai ba", "trợ", "xứng", "đáng", "techfest", "đã", "và", "đang", "làm", "tốt", "nhiệm", "vụ", "kết", "nối", "này", "những", "chú", "kỳ", "lân", "từ", "techfest", "không", "ít", "startup", "đã", "rất", "thành", "công", "sau", "techfest", "trong", "đó", "có", "thể", "kể", "tới", "abivin", "medlink", "ami", "ba ngàn", "abivin", "dành", "chiến", "thắng", "tại", "startup", "world", "cup", "mới", "đây", "abivin", "startup", "cung", "cấp", "phần", "mềm", "quản", "lý", "chuỗi", "cung", "ứng", "tối", "ưu", "vận", "tải", "quán", "quân", "techfest", "vietnam", "ba trăm năm ba nghìn sáu trăm bốn ba", "đã", "vinh", "dự", "vượt", "qua", "hơn", "ba trăm mười ba nghìn không trăm ba mươi ba", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "để", "giành", "giải", "nhất", "của", "startup", "world", "cup", "đây", "là", "bước", "tiến", "đánh", "dấu", "tên", "tuổi", "của", "startup", "việt", "nam", "trên", "bản", "đồ", "quốc", "tế", "chia", "sẻ", "sau", "techfest", "cộng bốn năm bảy chín bốn bốn ba chín không bốn sáu", "đại", "diện", "abivin", "đặc", "biệt", "nhấn", "mạnh", "vai", "bốn không không không năm không không", "trò", "truyền", "lửa", "nhân", "rộng", "tinh", "thần", "khởi", "nghiệp", "của", "sự", "kiện", "một", "điển", "hình", "thành", "công", "sau", "ngày", "hội", "khởi", "nghiệp", "nữa", "là", "medlink", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "giúp", "các", "công", "ty", "tiết", "kiệm", "tối", "đa", "chi", "phí", "phân", "phối", "sản", "phẩm", "xuất", "sắc", "đoạt", "giải", "nhì", "tại", "bẩy giờ ba mươi bốn", "techfest", "bốn bẩy phẩy bảy ba", "sau", "một", "năm", "nền", "tảng", "kết", "nối", "này", "đã", "chứng", "tỏ", "sức", "mạnh", "của", "một", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "lớn", "nhất", "tại", "việt", "sáu trăm trừ xờ giây mờ quy sờ xoẹt vê kép", "nam", "khi", "giành", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "dành", "cho", "người", "việt", "toàn", "cầu", "vietchallenge", "hai triệu hai trăm chín tám ngàn năm trăm ba bốn", "medlink", "giành", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "vietchallenge", "bẩy mươi hai", "ngoài", "ra", "mức", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "medlink", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "lớn", "mạnh", "của", "startup", "này", "hiện", "medlink", "đã", "cộng", "tác", "với", "mười ba phẩy bốn đến bốn chín phẩy năm", "hãng", "dược", "cùng", "bốn triệu tám trăm lẻ hai nghìn", "nhà", "thuốc", "trên", "cả", "nước", "và", "có", "nguồn", "doanh", "thu", "nhất", "định", "với", "mức", "độ", "tăng", "trưởng", "đơn", "hàng", "âm bảy ngàn bốn trăm bốn mươi sáu chấm tám năm tám xen ti mét khối", "mỗi", "tháng", "đại", "diện", "medlink", "chia", "sẻ", "techfest", "đã", "mang", "lại", "cho", "tôi", "nhiều", "trải", "nghiệm", "giúp", "tôi", "dễ", "dàng", "kết", "nối", "với", "những", "khách", "hàng", "tiềm", "năng", "những", "người", "quan", "tâm", "đến", "sản", "phẩm", "nhất", "là", "những", "nhà", "đầu", "tư", "lớn", "và", "ngày tám", "uy", "tín", "đây", "không", "chỉ", "là", "sự", "kiện", "giá", "trị", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "mà", "còn", "là", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "của", "việt", "nam", "trong", "công", "cuộc", "phát", "triển", "kinh", "tế", "và", "nâng", "đỡ", "các", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "bốn mươi", "không", "chỉ", "thành", "công", "trên", "con", "đường", "chinh", "phục", "các", "đấu", "trường", "khởi", "nghiệp", "các", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "techfest", "còn", "trở", "thành", "đơn", "vị", "đề", "xuất", "các", "chính", "sách", "về", "khởi", "nghiệp", "cho", "quốc", "gia", "ami", "ứng", "dụng", "dành", "cho", "thành", "phố", "thông", "minh", "cung", "cấp", "hệ", "thống", "giúp", "quản", "lý", "cư", "dân", "quản", "lý", "lưu", "trú", "quản", "lý", "năng", "lượng", "đã", "đưa", "ra", "các", "ý", "tưởng", "tiếp", "theo", "nhằm", "giải", "quyết", "những", "bất", "cập", "của", "đô", "thị", "quán", "quân", "techfest", "chín chia mười sáu", "là", "một", "ví", "dụ", "cụ", "thể", "như", "thay", "đổi", "trong", "chính", "sách", "mua", "sắm", "công", "cho", "phép", "các", "startup", "tham", "dự", "chính", "sách", "cho", "phép", "huy", "động", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "các", "đối", "tác", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "trong", "và", "nhà", "nước", "dễ", "dàng", "hơn", "ami", "quán", "quân", "techfest", "hai trăm bẩy hai nghìn sáu trăm ba ba", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "các", "mùa", "trước", "techfest", "việt", "nam", "âm tám tám nghìn chín trăm sáu hai phẩy bẩy nghìn sáu trăm mười một", "với", "chủ", "đề", "nguồn", "lực", "hội", "tụ", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "bẩy giờ tám phút hai hai giây", "không giờ bốn nhăm", "tại", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "với", "các", "chuỗi", "hoạt", "động", "hấp", "dẫn", "sẽ", "thể", "hiện", "bức", "tranh", "tổng", "thể", "của", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "dự", "kiến", "techfest", "năm", "nay", "sẽ", "thu", "hút", "ba trăm linh một nghìn sáu trăm ba mươi mốt", "người", "tham", "dự", "trên", "năm mốt chấm không bẩy tới bảy ba phẩy chín", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "khoảng", "bốn nghìn hai mươi", "nhà", "đầu", "tư", "và", "quỹ", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "một nghìn một trăm sáu bẩy", "doanh", "nghiệp", "cùng", "các", "một triệu sáu trăm lẻ năm ngàn hai mươi", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "lớn", "và", "các", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "khởi", "nghiệp", "đặc", "biệt", "techfest", "năm", "nay", "còn", "có", "các", "cộng", "đồng", "khởi", "nghiệp", "nhà", "đầu", "tư", "diễn", "giả", "đến", "từ", "trên", "mười sáu", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ" ]
[ "cơ", "hội", "để", "startup", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "từ", "doanh", "nghiệp", "tại", "techfest", "từ", "những", "ý", "tưởng", "và", "giải", "pháp", "690 dm", "công", "nghệ", "các", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "techfest", "vietnam", "đang", "từng", "bước", "trở", "thành", "kỳ", "lân", "trong", "bản", "đồ", "khởi", "nghiệp", "tại", "việt", "nam", "và", "cả", "trên", "thế", "giới", "ngày", "hội", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "techfest", "vietnam", "là", "sự", "kiện", "do", "bộ", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "phối", "hợp", "với", "các", "bộ", "ngành", "tổ", "chức", "chính", "trị", "xã", "hội", "tổ", "chức", "thường", "niên", "và", "là", "nơi", "quy", "tụ", "tất", "cả", "các", "đối", "tác", "trong", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "trải", "qua", "-99,73", "mùa", "tổ", "chức", "đã", "có", "hơn", "7.600.000", "startup", "kêu", "gọi", "-9834.2121", "vốn", "thành", "công", "tuy", "nhiên", "câu", "chuyện", "từ", "vườn", "ươm", "techfest", "không", "chỉ", "dừng", "lại", "ở", "thị", "trường", "vốn", "mà", "sự", "kiện", "này", "còn", "mang", "đến", "nhiều", "hơn", "cơ", "hội", "phát", "triển", "cho", "các", "startup", "techfest", "mang", "lại", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "cho", "các", "startup", "là", "không", "gian", "cho", "tất", "cả", "các", "phần", "tử", "của", "hệ", "thống", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "bao", "gồm", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "nhà", "đầu", "tư", "nhà", "tài", "trợ", "các", "công", "ty", "lớn", "cộng", "đồng", "hỗ", "trợ", "khởi", "nghiệp", "các", "nhóm", "khởi", "nghiệp", "mới", "và", "có", "tên", "tuổi", "các", "lập", "trình", "viên", "nhân", "sự", "cho", "startup", "techfest", "mang", "đến", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "cho", "tất", "cả", "các", "startup", "đặc", "biệt", "7002000-wvjw", "với", "sự", "xuất", "hiện", "đông", "đảo", "của", "doanh", "nghiệp", "các", "nhà", "đầu", "tư", "startup", "nhận", "được", "những", "kinh", "nghiệm", "lời", "khuyên", "từ", "đàn", "anh", "những", "bài", "học", "đã", "được", "đúc", "rút", "hữu", "ích", "cho", "startup", "trẻ", "bên", "cạnh", "cơ", "hội", "học", "hỏi", "tiềm", "năng", "lớn", "nhất", "các", "của", "startup", "khi", "tham", "gia", "techfest", "là", "kết", "nối", "đầu", "tư", "bởi", "sân", "chơi", "này", "được", "sự", "đồng", "hành", "của", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "trong", "và", "ngoài", "nước", "bao", "gồm", "các", "nhà", "đầu", "tư", "thiên", "thần", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "mạo", "hiểm", "quỹ", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "trong", "doanh", "nghiệp", "lớn", "mà", "các", "tập", "đoàn", "này", "có", "thể", "đầu", "tư", "mua", "lại", "hoặc", "đặt", "hàng", "cho", "startup", "có", "thể", "thấy", "vấn", "đề", "cốt", "yếu", "trong", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "là", "làm", "sao", "để", "các", "startup", "hiện", "diện", "trước", "nhà", "đầu", "tư", "và", "nhận", "về", "những", "hỗ", "ngày 23", "trợ", "xứng", "đáng", "techfest", "đã", "và", "đang", "làm", "tốt", "nhiệm", "vụ", "kết", "nối", "này", "những", "chú", "kỳ", "lân", "từ", "techfest", "không", "ít", "startup", "đã", "rất", "thành", "công", "sau", "techfest", "trong", "đó", "có", "thể", "kể", "tới", "abivin", "medlink", "ami", "3000", "abivin", "dành", "chiến", "thắng", "tại", "startup", "world", "cup", "mới", "đây", "abivin", "startup", "cung", "cấp", "phần", "mềm", "quản", "lý", "chuỗi", "cung", "ứng", "tối", "ưu", "vận", "tải", "quán", "quân", "techfest", "vietnam", "353.643", "đã", "vinh", "dự", "vượt", "qua", "hơn", "313.033", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "để", "giành", "giải", "nhất", "của", "startup", "world", "cup", "đây", "là", "bước", "tiến", "đánh", "dấu", "tên", "tuổi", "của", "startup", "việt", "nam", "trên", "bản", "đồ", "quốc", "tế", "chia", "sẻ", "sau", "techfest", "+45794439046", "đại", "diện", "abivin", "đặc", "biệt", "nhấn", "mạnh", "vai", "4000500", "trò", "truyền", "lửa", "nhân", "rộng", "tinh", "thần", "khởi", "nghiệp", "của", "sự", "kiện", "một", "điển", "hình", "thành", "công", "sau", "ngày", "hội", "khởi", "nghiệp", "nữa", "là", "medlink", "giải", "pháp", "công", "nghệ", "giúp", "các", "công", "ty", "tiết", "kiệm", "tối", "đa", "chi", "phí", "phân", "phối", "sản", "phẩm", "xuất", "sắc", "đoạt", "giải", "nhì", "tại", "7h34", "techfest", "47,73", "sau", "một", "năm", "nền", "tảng", "kết", "nối", "này", "đã", "chứng", "tỏ", "sức", "mạnh", "của", "một", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "sáng", "tạo", "lớn", "nhất", "tại", "việt", "600-xjmqs/w", "nam", "khi", "giành", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "cuộc", "thi", "khởi", "nghiệp", "dành", "cho", "người", "việt", "toàn", "cầu", "vietchallenge", "2.298.534", "medlink", "giành", "ngôi", "vị", "quán", "quân", "vietchallenge", "72", "ngoài", "ra", "mức", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "medlink", "cũng", "cho", "thấy", "sự", "lớn", "mạnh", "của", "startup", "này", "hiện", "medlink", "đã", "cộng", "tác", "với", "13,4 - 49,5", "hãng", "dược", "cùng", "4.802.000", "nhà", "thuốc", "trên", "cả", "nước", "và", "có", "nguồn", "doanh", "thu", "nhất", "định", "với", "mức", "độ", "tăng", "trưởng", "đơn", "hàng", "-7446.858 cc", "mỗi", "tháng", "đại", "diện", "medlink", "chia", "sẻ", "techfest", "đã", "mang", "lại", "cho", "tôi", "nhiều", "trải", "nghiệm", "giúp", "tôi", "dễ", "dàng", "kết", "nối", "với", "những", "khách", "hàng", "tiềm", "năng", "những", "người", "quan", "tâm", "đến", "sản", "phẩm", "nhất", "là", "những", "nhà", "đầu", "tư", "lớn", "và", "ngày 8", "uy", "tín", "đây", "không", "chỉ", "là", "sự", "kiện", "giá", "trị", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "mà", "còn", "là", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "của", "việt", "nam", "trong", "công", "cuộc", "phát", "triển", "kinh", "tế", "và", "nâng", "đỡ", "các", "doanh", "nghiệp", "công", "nghệ", "40", "không", "chỉ", "thành", "công", "trên", "con", "đường", "chinh", "phục", "các", "đấu", "trường", "khởi", "nghiệp", "các", "startup", "trưởng", "thành", "từ", "techfest", "còn", "trở", "thành", "đơn", "vị", "đề", "xuất", "các", "chính", "sách", "về", "khởi", "nghiệp", "cho", "quốc", "gia", "ami", "ứng", "dụng", "dành", "cho", "thành", "phố", "thông", "minh", "cung", "cấp", "hệ", "thống", "giúp", "quản", "lý", "cư", "dân", "quản", "lý", "lưu", "trú", "quản", "lý", "năng", "lượng", "đã", "đưa", "ra", "các", "ý", "tưởng", "tiếp", "theo", "nhằm", "giải", "quyết", "những", "bất", "cập", "của", "đô", "thị", "quán", "quân", "techfest", "9 / 16", "là", "một", "ví", "dụ", "cụ", "thể", "như", "thay", "đổi", "trong", "chính", "sách", "mua", "sắm", "công", "cho", "phép", "các", "startup", "tham", "dự", "chính", "sách", "cho", "phép", "huy", "động", "vốn", "đầu", "tư", "từ", "các", "đối", "tác", "doanh", "nghiệp", "tập", "đoàn", "trong", "và", "nhà", "nước", "dễ", "dàng", "hơn", "ami", "quán", "quân", "techfest", "272.633", "tiếp", "nối", "thành", "công", "của", "các", "mùa", "trước", "techfest", "việt", "nam", "-88.962,7611", "với", "chủ", "đề", "nguồn", "lực", "hội", "tụ", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "7:8:22", "0h45", "tại", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "với", "các", "chuỗi", "hoạt", "động", "hấp", "dẫn", "sẽ", "thể", "hiện", "bức", "tranh", "tổng", "thể", "của", "hệ", "sinh", "thái", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "việt", "nam", "dự", "kiến", "techfest", "năm", "nay", "sẽ", "thu", "hút", "301.631", "người", "tham", "dự", "trên", "51.07 - 73,9", "doanh", "nghiệp", "khởi", "nghiệp", "khoảng", "4020", "nhà", "đầu", "tư", "và", "quỹ", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "1167", "doanh", "nghiệp", "cùng", "các", "1.605.020", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "lớn", "và", "các", "tổ", "chức", "hỗ", "trợ", "khởi", "nghiệp", "đặc", "biệt", "techfest", "năm", "nay", "còn", "có", "các", "cộng", "đồng", "khởi", "nghiệp", "nhà", "đầu", "tư", "diễn", "giả", "đến", "từ", "trên", "16", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ" ]
[ "đại", "sứ", "quán", "singapore", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "vietnam", "airlines", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "vừa", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "sự", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "tận", "tình", "và", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "thủ", "tướng", "lý", "hiển", "long", "bay", "từ", "hội cha mẹ học sinh", "ra", "hà", "nội", "trên", "chuyến", "bay", "đê ca quy trừ cờ gờ", "bằng", "tàu", "boeing", "năm trăm bốn tám ngàn hai trăm bốn bốn", "của", "vietnam", "airlines", "ngay", "tám trăm mười ngang bốn tám không không gờ bờ dê lờ pê gạch ngang", "khi", "thủ", "tướng", "lý", "bốn nghìn hai trăm bẩy mươi chấm năm trăm linh một đi ốp", "hiển", "long", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "thay", "mặt", "thủ", "tướng", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "đã", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "đối", "với", "công", "tác", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "tận", "tám không không trừ dê lờ quờ i xuộc", "tình", "và", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "bức", "thư", "có", "đoạn", "cảm", "ơn", "sự", "chín không không ngang gờ o đê gờ mờ", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "từ", "công", "tác", "hậu", "cần", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "và", "đội", "ngũ", "phi", "hành", "đoàn", "năm trăm xoẹt ba không không gạch ngang rờ gạch ngang i nờ", "trên", "chuyến", "bay", "đến", "thủ", "đô", "hà", "nội", "cảm", "ơn", "ban", "lãnh", "đạo", "vietnam", "airlines", "chúng", "tôi", "rất", "biết", "ơn", "tất", "cả", "sự", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "và", "tận", "tình", "của", "các", "bạn", "xin", "chúc", "vietnam", "airlines", "một", "năm", "bình", "an", "và", "thịnh", "vượng", "trước", "đó", "vietnam", "airlines", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "phục", "vụ", "hai", "chuyến", "bay", "đến/đi", "của", "thủ", "tướng", "singapore", "ngoài", "ra", "đoàn", "của", "ông", "lý", "hiển", "long", "cũng", "sẽ", "ra", "hà", "nội", "trên", "chuyến", "bay", "pờ gờ rờ i gạch ngang hai trăm", "bằng", "tàu", "boeing", "ba chín", "của", "vietnam", "airlines", "theo", "đề", "nghị", "của", "đoàn", "cấp", "cao", "singapore", "hàng", "loạt", "các", "yêu", "cầu", "khắt", "khe", "về", "an", "ninh", "y", "tế", "đã", "được", "vietnam", "airlines", "thực", "hiện", "và", "đáp", "ứng", "với", "kinh", "nghiệm", "phục", "vụ", "các", "chuyến", "bay", "vip", "nguyên", "thủ", "đòi", "hỏi", "an", "ninh", "an", "toàn", "chu", "đáo", "trọng", "thị", "và", "đúng", "giờ", "công", "ty", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "sân", "bay", "việt", "nam", "viags", "chi", "nhánh", "tân", "sơn", "nhất", "công", "ty", "con", "chuyên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "của", "vietnam", "airlines", "đã", "trao", "đổi", "tư", "vấn", "ngày mười một và ngày hai mốt", "kỹ", "càng", "và", "thống", "ngày hai sáu ngày mười nhăm tháng bẩy", "nhất", "từng", "chi", "tiết", "với", "nhân", "sự", "phụ", "trách", "của", "đoàn", "hồ", "chí", "minh", "đi", "hà", "nội", "cũng", "đã", "được", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "của", "vietnam", "airliens", "phục", "vụ", "tận", "tình", "chu", "đáo", "đáp", "ứng", "từng", "yêu", "cầu", "chi", "tiết", "nhất", "của", "đoàn", "ông", "phạm", "phú", "yên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "sân", "bay", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tân", "sơn", "nhất", "chia", "sẻ", "thư", "khen", "chính", "thức", "của", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "gửi", "đến", "vietnam", "airlines", "là", "niềm", "vinh", "dự", "và", "tự", "hào", "cho", "hãng", "hàng", "không", "âm ba ba chấm bốn ba", "sao", "cho", "tất", "cả", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đơn", "vị", "đã", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "với", "tinh", "thần", "cầu", "thị", "hợp", "tác", "và", "luôn", "hướng", "đến", "khách", "hàng", "với", "mong", "muốn", "là", "phục", "vụ", "các", "chuyến", "bay", "an", "toàn", "chu", "đáo", "trọng", "thị", "và", "hiệu", "quả", "nhất" ]
[ "đại", "sứ", "quán", "singapore", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "vietnam", "airlines", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "vừa", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "sự", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "tận", "tình", "và", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "thủ", "tướng", "lý", "hiển", "long", "bay", "từ", "hội cha mẹ học sinh", "ra", "hà", "nội", "trên", "chuyến", "bay", "đkq-cg", "bằng", "tàu", "boeing", "548.244", "của", "vietnam", "airlines", "ngay", "810-4800gbdlp-", "khi", "thủ", "tướng", "lý", "4270.501 điôp", "hiển", "long", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "việt", "nam", "thay", "mặt", "thủ", "tướng", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "đã", "gửi", "thư", "cảm", "ơn", "đối", "với", "công", "tác", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "tận", "800-dlqy/", "tình", "và", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "bức", "thư", "có", "đoạn", "cảm", "ơn", "sự", "900-godgm", "chuyên", "nghiệp", "của", "vietnam", "airlines", "từ", "công", "tác", "hậu", "cần", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "và", "đội", "ngũ", "phi", "hành", "đoàn", "500/300-r-yn", "trên", "chuyến", "bay", "đến", "thủ", "đô", "hà", "nội", "cảm", "ơn", "ban", "lãnh", "đạo", "vietnam", "airlines", "chúng", "tôi", "rất", "biết", "ơn", "tất", "cả", "sự", "phục", "vụ", "chu", "đáo", "và", "tận", "tình", "của", "các", "bạn", "xin", "chúc", "vietnam", "airlines", "một", "năm", "bình", "an", "và", "thịnh", "vượng", "trước", "đó", "vietnam", "airlines", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "phục", "vụ", "hai", "chuyến", "bay", "đến/đi", "của", "thủ", "tướng", "singapore", "ngoài", "ra", "đoàn", "của", "ông", "lý", "hiển", "long", "cũng", "sẽ", "ra", "hà", "nội", "trên", "chuyến", "bay", "pgry-200", "bằng", "tàu", "boeing", "39", "của", "vietnam", "airlines", "theo", "đề", "nghị", "của", "đoàn", "cấp", "cao", "singapore", "hàng", "loạt", "các", "yêu", "cầu", "khắt", "khe", "về", "an", "ninh", "y", "tế", "đã", "được", "vietnam", "airlines", "thực", "hiện", "và", "đáp", "ứng", "với", "kinh", "nghiệm", "phục", "vụ", "các", "chuyến", "bay", "vip", "nguyên", "thủ", "đòi", "hỏi", "an", "ninh", "an", "toàn", "chu", "đáo", "trọng", "thị", "và", "đúng", "giờ", "công", "ty", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "sân", "bay", "việt", "nam", "viags", "chi", "nhánh", "tân", "sơn", "nhất", "công", "ty", "con", "chuyên", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "của", "vietnam", "airlines", "đã", "trao", "đổi", "tư", "vấn", "ngày 11 và ngày 21", "kỹ", "càng", "và", "thống", "ngày 26 ngày 15 tháng 7", "nhất", "từng", "chi", "tiết", "với", "nhân", "sự", "phụ", "trách", "của", "đoàn", "hồ", "chí", "minh", "đi", "hà", "nội", "cũng", "đã", "được", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "của", "vietnam", "airliens", "phục", "vụ", "tận", "tình", "chu", "đáo", "đáp", "ứng", "từng", "yêu", "cầu", "chi", "tiết", "nhất", "của", "đoàn", "ông", "phạm", "phú", "yên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "dịch", "vụ", "mặt", "đất", "sân", "bay", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tân", "sơn", "nhất", "chia", "sẻ", "thư", "khen", "chính", "thức", "của", "đại", "sứ", "quán", "singapore", "gửi", "đến", "vietnam", "airlines", "là", "niềm", "vinh", "dự", "và", "tự", "hào", "cho", "hãng", "hàng", "không", "-33.43", "sao", "cho", "tất", "cả", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "đơn", "vị", "đã", "nỗ", "lực", "hết", "sức", "với", "tinh", "thần", "cầu", "thị", "hợp", "tác", "và", "luôn", "hướng", "đến", "khách", "hàng", "với", "mong", "muốn", "là", "phục", "vụ", "các", "chuyến", "bay", "an", "toàn", "chu", "đáo", "trọng", "thị", "và", "hiệu", "quả", "nhất" ]
[ "giáo dục việt nam", "nằm", "sâu", "bên", "dưới", "đường", "phố", "london", "có", "một", "hầm", "ngầm", "bí", "mật", "là", "nơi", "cất", "giữ", "chín triệu chín trăm sáu mươi tư nghìn một trăm bảy mươi", "tấn", "vàng", "của", "ngân", "hàng", "anh", "tất", "cả", "số", "vàng", "thỏi", "trị", "giá", "bốn trăm bẩy mươi bẩy công", "bảng", "anh", "này", "được", "canh", "giữ", "rất", "cẩn", "mật", "và", "hiếm", "khi", "người", "ngoài", "được", "nhìn", "thấy", "chúng", "mỗi", "chiếc", "kệ", "trong", "nhà", "kho", "này", "chứa", "số", "vàng", "trị", "giá", "bảy trăm năm mươi ba ngàn một trăm năm mươi", "tiệu", "bảng", "anh", "giáo", "sư", "hóa", "học", "martyn", "poliakoff", "thuộc", "đại", "học", "nottingham", "mới", "được", "phép", "vào", "thăm", "kho", "tàng", "của", "nước", "anh", "trong", "kho", "này", "lưu", "trữ", "khoảng", "bẩy một sáu bẩy chín chín sáu sáu hai bẩy", "tấn", "vàng", "là", "của", "các", "tổ", "chức", "và", "quốc", "âm sáu ngàn hai trăm tám mươi phẩy không không một trăm ba mươi chín đô la", "gia", "khác", "ký", "gửi", "thỏi", "vàng", "lâu", "đời", "nhất", "tại", "đây", "đề", "chín giờ hai mươi sáu" ]
[ "giáo dục việt nam", "nằm", "sâu", "bên", "dưới", "đường", "phố", "london", "có", "một", "hầm", "ngầm", "bí", "mật", "là", "nơi", "cất", "giữ", "9.964.170", "tấn", "vàng", "của", "ngân", "hàng", "anh", "tất", "cả", "số", "vàng", "thỏi", "trị", "giá", "477 công", "bảng", "anh", "này", "được", "canh", "giữ", "rất", "cẩn", "mật", "và", "hiếm", "khi", "người", "ngoài", "được", "nhìn", "thấy", "chúng", "mỗi", "chiếc", "kệ", "trong", "nhà", "kho", "này", "chứa", "số", "vàng", "trị", "giá", "753.150", "tiệu", "bảng", "anh", "giáo", "sư", "hóa", "học", "martyn", "poliakoff", "thuộc", "đại", "học", "nottingham", "mới", "được", "phép", "vào", "thăm", "kho", "tàng", "của", "nước", "anh", "trong", "kho", "này", "lưu", "trữ", "khoảng", "7167996627", "tấn", "vàng", "là", "của", "các", "tổ", "chức", "và", "quốc", "-6280,00139 $", "gia", "khác", "ký", "gửi", "thỏi", "vàng", "lâu", "đời", "nhất", "tại", "đây", "đề", "9h26" ]
[ "khoảnh", "khắc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "một triệu chín trăm bốn năm nghìn tám trăm bốn bốn", "ô", "tô", "và", "năm mươi", "xe", "máy", "khiến", "âm hai năm phẩy không tám mươi ba", "người", "tử", "vong", "va", "chạm", "giữa", "trừ e rờ pờ trừ đờ", "âm hai hai ngàn hai trăm hai chín phẩy ba trăm ba mươi bảy", "ô", "tô", "với", "âm năm năm chấm tám mươi hai", "xe", "máy", "vào", "bẩy giờ năm mươi phút bốn ba giây", "trên", "đường", "cao", "văn", "lầu", "thành phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "khiến", "mười bốn", "người", "thương", "vong", "video", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "giữa", "một ngàn bảy trăm sáu mươi chín", "ô", "tô", "và", "tám trăm nghìn", "xe", "máy", "khiến", "âm ba tám ngàn ba trăm ba tám phẩy chín ba chín bốn", "người", "tử", "vong", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "một trăm ba bốn am be", "mười bảy giờ sáu mươi phút không giây", "trên", "tuyến", "đường", "cao", "văn", "lầu", "thuộc", "phường", "âm năm tư phẩy bốn ba", "thành phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "báo", "giao", "thông", "cho", "hay", "vào", "thời", "điểm", "nói", "trên", "ô", "tô", "sáu trăm linh chín ngàn bẩy trăm mười", "chỗ", "mang", "biển kiểm soát", "a gạch chéo u", "do", "nguyễn", "quốc", "cường", "sinh năm", "chín mươi chín", "ngụ", "khóm", "một triệu không trăm hai bảy ngàn hai trăm", "phường", "hai nghìn không trăm linh bảy", "tp.bạc", "liêu", "đang", "lưu", "thông", "trên", "đường", "cao", "văn", "lầu", "hướng", "từ", "cầu", "kim", "sơn", "cầu", "quay", "ra", "phường", "nhà", "mát", "khi", "đến", "đoạn", "kinh", "hở", "thuộc", "phường", "bốn nghìn", "thành phố", "bạc", "liêu", "xe", "ô", "tô", "sáu trăm bẩy tám nghìn bốn bảy", "chỗ", "bất", "ngờ", "tông", "mạnh", "vào", "đuôi", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "bốn trăm năm mươi gạch ngang hai nghìn ngang a ép giây gạch ngang", "hai mươi mốt tới mười bốn", "đang", "lưu", "thông", "cùng", "chiều", "đúng", "lúc", "này", "hai triệu hai trăm tám bẩy nghìn năm trăm mười chín", "xe", "máy", "do", "hai tám trên hai mươi tám", "người", "đàn", "ông", "điều", "khiển", "không", "tránh", "kịp", "nên", "đã", "đâm", "thẳng", "vào", "xe", "tải", "đang", "lao", "sang", "đường", "hậu", "quả", "một nghìn chín trăm sáu bốn", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "người", "còn", "lại", "bị", "thương", "nặng", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "theo", "người", "đưa", "tin", "chiếc", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "tám không sờ ca gờ", "do", "lý", "văn", "lương", "sinh năm", "bốn năm tám bảy sáu bảy hai bảy không năm sáu", "ngụ", "khóm", "ba triệu ba trăm bốn mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi ba", "phường", "hai nghìn bốn trăm tám mươi hai", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "94k1-161.64", "do", "lê", "hữu", "ng", "sinh năm", "một ngàn tám trăm chín mươi chín", "ngụ", "khóm", "âm tám tư ngàn bốn trăm ba tư phẩy năm nghìn tám trăm lẻ hai", "phường", "một ngàn", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "và", "xe", "máy", "mang", "biển kiểm soát", "u dét dét vờ gạch ngang hai ba không không hai trăm", "do", "trương", "văn", "hòa", "sinh năm", "bốn trăm bảy năm ngàn tám trăm hai chín", "ngụ", "khóm", "âm bốn mươi sáu nghìn bẩy trăm bẩy mươi tám phẩy tám tám bảy ba", "phường", "mười một chấm không không ba đến mười chín chấm ba", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "vụ", "tai", "nạn", "làm", "ông", "ng" ]
[ "khoảnh", "khắc", "xảy", "ra", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "1.945.844", "ô", "tô", "và", "50", "xe", "máy", "khiến", "-25,083", "người", "tử", "vong", "va", "chạm", "giữa", "-erp-đ", "-22.229,337", "ô", "tô", "với", "-55.82", "xe", "máy", "vào", "7:50:43", "trên", "đường", "cao", "văn", "lầu", "thành phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "khiến", "14", "người", "thương", "vong", "video", "tai", "nạn", "liên", "hoàn", "giữa", "1769", "ô", "tô", "và", "800.000", "xe", "máy", "khiến", "-38.338,9394", "người", "tử", "vong", "vụ", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "134 ampe", "17:60:0", "trên", "tuyến", "đường", "cao", "văn", "lầu", "thuộc", "phường", "-54,43", "thành phố", "bạc", "liêu", "tỉnh", "bạc", "liêu", "báo", "giao", "thông", "cho", "hay", "vào", "thời", "điểm", "nói", "trên", "ô", "tô", "609.710", "chỗ", "mang", "biển kiểm soát", "a/u", "do", "nguyễn", "quốc", "cường", "sinh năm", "99", "ngụ", "khóm", "1.027.200", "phường", "2007", "tp.bạc", "liêu", "đang", "lưu", "thông", "trên", "đường", "cao", "văn", "lầu", "hướng", "từ", "cầu", "kim", "sơn", "cầu", "quay", "ra", "phường", "nhà", "mát", "khi", "đến", "đoạn", "kinh", "hở", "thuộc", "phường", "4000", "thành phố", "bạc", "liêu", "xe", "ô", "tô", "678.047", "chỗ", "bất", "ngờ", "tông", "mạnh", "vào", "đuôi", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "450-2000-afj-", "21 - 14", "đang", "lưu", "thông", "cùng", "chiều", "đúng", "lúc", "này", "2.287.519", "xe", "máy", "do", "28 / 28", "người", "đàn", "ông", "điều", "khiển", "không", "tránh", "kịp", "nên", "đã", "đâm", "thẳng", "vào", "xe", "tải", "đang", "lao", "sang", "đường", "hậu", "quả", "1964", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "người", "còn", "lại", "bị", "thương", "nặng", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "theo", "người", "đưa", "tin", "chiếc", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "80skg", "do", "lý", "văn", "lương", "sinh năm", "45876727056", "ngụ", "khóm", "3.346.783", "phường", "2482", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "94k1-161.64", "do", "lê", "hữu", "ng", "sinh năm", "1899", "ngụ", "khóm", "-84.434,5802", "phường", "1000", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "và", "xe", "máy", "mang", "biển kiểm soát", "uzzv-2300200", "do", "trương", "văn", "hòa", "sinh năm", "475.829", "ngụ", "khóm", "-46.778,8873", "phường", "11.003 - 19.3", "tp.bạc", "liêu", "điều", "khiển", "vụ", "tai", "nạn", "làm", "ông", "ng" ]
[ "những", "thông", "số", "gây", "sốc", "của", "ông", "hoàng", "tốc", "độ", "bugatti", "veyron", "zing", "ở", "tốc", "độ", "tối", "đa", "bộ", "lốp", "trị", "giá", "âm bốn ngàn tám trăm bốn chín chấm không không tám trăm sáu mươi chín dặm một giờ trên độ ca", "của", "bugatti", "veyron", "chỉ", "chịu", "được", "khoảng", "cộng một năm bốn năm năm bảy chín bốn một ba bốn", "phút", "trong", "khi", "bình", "nhiên", "liệu", "hai mươi ngàn năm trăm bốn ba phẩy năm chín bốn năm", "lít", "của", "siêu", "xe", "này", "cũng", "sẽ", "cạn", "chỉ", "trong", "bảy trăm ba mươi mốt ngàn bảy trăm hai mươi lăm", "phút", ">", ">", "lật", "tìm", "gốc", "gác", "siêu", "phẩm", "bugatti", "ngày hai mươi bảy", "veyron", "mới", "về", "việt", "nam", ">", ">", "bugatti", "veyron", "về", "việt", "nam", "gây", "xôn", "xao", "trên", "báo", "nước", "ngoài", "bugatti", "veyron", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "siêu", "xe", "đặc", "biệt", "những", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "của", "siêu", "xe", "này", "như", "khối", "động", "cơ", "chín sáu trừ bốn ngàn xuộc vờ bờ mờ", "cho", "công", "mờ giây a bốn không năm không ngang sáu không không", "suất", "ba nghìn sáu", "mã", "lực", "hay", "tốc", "độ", "tối", "đa", "lên", "đến", "một triệu bảy trăm bốn mươi hai ngàn bảy trăm chín mươi chín", "ki lô mét trên giờ", "riêng", "bản", "super", "sport", "là", "năm triệu", "ki lô mét trên giờ", "là", "điều", "mà", "không", "ai", "cảm", "thấy", "lạ", "lẫm", "là", "một", "siêu", "xe", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nhưng", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "của", "bugatti", "veyron", "tại", "pháp", "chỉ", "được", "phụ", "trách", "bởi", "hai nghìn", "người", "và", "gần", "như", "không", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "máy", "móc", "cũng", "như", "robot", "mất", "khoảng", "xoẹt bốn nghìn linh tám gạch chéo bốn không không", "hai ba", "giờ", "để", "hoàn", "thành", "một", "chiếc", "veyron", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "riêng", "một", "chiếc", "lưới", "tản", "nhiệt", "của", "nó", "đã", "mất", "khoảng", "ngày mười và ngày hai mươi", "mỗi", "chiếc", "veyron", "có", "khoảng", "một triệu bảy trăm chín tám nghìn tám trăm bảy tám", "lưới", "tản", "nhiệt", "tại", "tốc", "độ", "âm bảy tám chấm mười tám", "ki lô mét trên giờ", "bộ", "lốp", "của", "siêu", "xe", "này", "chỉ", "chịu", "được", "trong", "khoảng", "chín nghìn không trăm bốn mươi sáu", "phút", "cũng", "tại", "năm tháng tám một bốn bốn ba", "tốc", "độ", "đó", "bình", "nhiên", "liệu", "năm mươi ba", "lít", "của", "xe", "sẽ", "hết", "sạch", "chỉ", "sau", "hiệu số năm mười năm", "phút", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "là", "bảy ba chấm bảy mươi bẩy", "km/lít", "khi", "xe", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "hai nghìn", "ki lô mét trên giờ", "nó", "sẽ", "uống", "khoảng", "cộng hai bảy ba hai bảy năm ba sáu sáu bảy sáu", "lít", "không", "khí", "mỗi", "phút", "tương", "đương", "với", "lượng", "khí", "mà", "một", "người", "hít", "thở", "trong", "bốn", "ngày", "bình", "nhiên", "liệu", "của", "veyron", "cũng", "được", "hàn", "trong", "mười năm phẩy không không mười bẩy", "ngày", "trong", "khi", "đó", "bơm", "nhiên", "liệu", "của", "siêu", "xe", "này", "có", "thể", "hoạt", "động", "nhanh", "gấp", "bốn triệu tám", "bốn bảy", "lần", "so", "với", "những", "chiếc", "xe", "khác", "siêu", "xe", "veyron", "mất", "khoảng", "một ngàn một trăm chín mươi sáu", "giây", "để", "tăng", "tốc", "từ", "ngày ba mốt", "ki lô mét trên giờ", "nhưng", "nó", "còn", "mất", "ít", "thời", "gian", "hơn", "thế", "để", "dừng", "lại", "khi", "đang", "từ", "tốc", "độ", "âm hai mươi ba phẩy không chín sáu", "ki lô mét trên giờ", "mỗi", "chiếc", "veyron", "được", "chia", "làm", "ba", "phần", "rõ", "rệt", "bẩy nghìn không trăm chín mươi chín chấm không không ba trăm chín mươi ba chỉ", "được", "ghép", "với", "nhau", "bởi", "hai trăm hai mươi lăm ngàn bốn trăm năm mươi", "chiếc", "bu-lông", "làm", "bằng", "titan", "mỗi", "chiếc", "trị", "giá", "âm hai trăm bảy hai chấm năm trăm ba sáu độ xê", "lượng", "năng", "lượng", "thất", "thoát", "khi", "hai ba không ca đê quờ", "chạy", "khối", "động", "cơ", "gạch chéo hai ngàn bảy trăm gạch ngang bốn trăm", "của", "veyron", "ở", "hiệu", "hai mươi mốt giờ ba năm phút", "suất", "cao", "nhất", "đủ", "để", "sưởi", "ấm", "cho", "năm mươi gạch ngang giây mờ vê kép rờ bê", "bẩy triệu mười", "gia", "đình", "trong", "cả", "một", "mùa", "đông", "mỗi", "chiếc", "veyron", "được", "trang", "bị", "một", "bộ", "lốp", "michelin", "pax", "đặc", "biệt", "mà", "không", "một", "siêu", "xe", "nào", "có", "quá", "trình", "này", "sẽ", "tiêu", "tốn", "của", "chủ", "xe", "khoảng", "tám trăm ba mươi tám ga lông", "tương", "đương", "với", "một", "chiếc", "bmw", "cỡ", "xịn", "video", "thăm", "quan", "xưởng", "sản", "xuất", "của", "bugatti", "tại", "molsheim", "pháp" ]
[ "những", "thông", "số", "gây", "sốc", "của", "ông", "hoàng", "tốc", "độ", "bugatti", "veyron", "zing", "ở", "tốc", "độ", "tối", "đa", "bộ", "lốp", "trị", "giá", "-4849.00869 mph/ok", "của", "bugatti", "veyron", "chỉ", "chịu", "được", "khoảng", "+15455794134", "phút", "trong", "khi", "bình", "nhiên", "liệu", "20.543,5945", "lít", "của", "siêu", "xe", "này", "cũng", "sẽ", "cạn", "chỉ", "trong", "731.725", "phút", ">", ">", "lật", "tìm", "gốc", "gác", "siêu", "phẩm", "bugatti", "ngày 27", "veyron", "mới", "về", "việt", "nam", ">", ">", "bugatti", "veyron", "về", "việt", "nam", "gây", "xôn", "xao", "trên", "báo", "nước", "ngoài", "bugatti", "veyron", "là", "một", "trong", "những", "chiếc", "siêu", "xe", "đặc", "biệt", "những", "đặc", "điểm", "nổi", "bật", "của", "siêu", "xe", "này", "như", "khối", "động", "cơ", "96-4000/vbm", "cho", "công", "mja4050-600", "suất", "3600", "mã", "lực", "hay", "tốc", "độ", "tối", "đa", "lên", "đến", "1.742.799", "ki lô mét trên giờ", "riêng", "bản", "super", "sport", "là", "5.000.000", "ki lô mét trên giờ", "là", "điều", "mà", "không", "ai", "cảm", "thấy", "lạ", "lẫm", "là", "một", "siêu", "xe", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "nhưng", "dây", "chuyền", "lắp", "ráp", "của", "bugatti", "veyron", "tại", "pháp", "chỉ", "được", "phụ", "trách", "bởi", "2000", "người", "và", "gần", "như", "không", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "máy", "móc", "cũng", "như", "robot", "mất", "khoảng", "/4008/400", "23", "giờ", "để", "hoàn", "thành", "một", "chiếc", "veyron", "trong", "khi", "đó", "chỉ", "riêng", "một", "chiếc", "lưới", "tản", "nhiệt", "của", "nó", "đã", "mất", "khoảng", "ngày 10 và ngày 20", "mỗi", "chiếc", "veyron", "có", "khoảng", "1.798.878", "lưới", "tản", "nhiệt", "tại", "tốc", "độ", "-78.18", "ki lô mét trên giờ", "bộ", "lốp", "của", "siêu", "xe", "này", "chỉ", "chịu", "được", "trong", "khoảng", "9046", "phút", "cũng", "tại", "5/8/1443", "tốc", "độ", "đó", "bình", "nhiên", "liệu", "53", "lít", "của", "xe", "sẽ", "hết", "sạch", "chỉ", "sau", "hiệu số 5 - 15", "phút", "với", "mức", "tiêu", "thụ", "nhiên", "liệu", "trung", "bình", "là", "73.77", "km/lít", "khi", "xe", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "2000", "ki lô mét trên giờ", "nó", "sẽ", "uống", "khoảng", "+27327536676", "lít", "không", "khí", "mỗi", "phút", "tương", "đương", "với", "lượng", "khí", "mà", "một", "người", "hít", "thở", "trong", "bốn", "ngày", "bình", "nhiên", "liệu", "của", "veyron", "cũng", "được", "hàn", "trong", "15,0017", "ngày", "trong", "khi", "đó", "bơm", "nhiên", "liệu", "của", "siêu", "xe", "này", "có", "thể", "hoạt", "động", "nhanh", "gấp", "4.800.000", "47", "lần", "so", "với", "những", "chiếc", "xe", "khác", "siêu", "xe", "veyron", "mất", "khoảng", "1196", "giây", "để", "tăng", "tốc", "từ", "ngày 31", "ki lô mét trên giờ", "nhưng", "nó", "còn", "mất", "ít", "thời", "gian", "hơn", "thế", "để", "dừng", "lại", "khi", "đang", "từ", "tốc", "độ", "-23,096", "ki lô mét trên giờ", "mỗi", "chiếc", "veyron", "được", "chia", "làm", "ba", "phần", "rõ", "rệt", "7099.00393 chỉ", "được", "ghép", "với", "nhau", "bởi", "225.450", "chiếc", "bu-lông", "làm", "bằng", "titan", "mỗi", "chiếc", "trị", "giá", "-272.536 oc", "lượng", "năng", "lượng", "thất", "thoát", "khi", "230kđq", "chạy", "khối", "động", "cơ", "/2700-400", "của", "veyron", "ở", "hiệu", "21h35", "suất", "cao", "nhất", "đủ", "để", "sưởi", "ấm", "cho", "50-jmwrb", "7.000.010", "gia", "đình", "trong", "cả", "một", "mùa", "đông", "mỗi", "chiếc", "veyron", "được", "trang", "bị", "một", "bộ", "lốp", "michelin", "pax", "đặc", "biệt", "mà", "không", "một", "siêu", "xe", "nào", "có", "quá", "trình", "này", "sẽ", "tiêu", "tốn", "của", "chủ", "xe", "khoảng", "838 gallon", "tương", "đương", "với", "một", "chiếc", "bmw", "cỡ", "xịn", "video", "thăm", "quan", "xưởng", "sản", "xuất", "của", "bugatti", "tại", "molsheim", "pháp" ]
[ "kiểm", "tra", "adn", "xác", "định", "danh", "tính", "nạn", "nhân", "vụ", "giẫm", "đạp", "mecca", "ảnh", "reuter/ttxvn", "hiện", "bệnh", "viện", "al", "noor", "tại", "mecca", "đang", "thu", "thập", "các", "mẫu", "adn", "từ", "người", "thân", "của", "các", "nạn", "nhân", "xem", "có", "trùng", "với", "các", "mẫu", "từ", "các", "hai mươi mốt giờ hai mươi bẩy", "thi", "thể", "hay", "không", "cùng", "ngày", "người", "phát", "ngày hai mươi tháng một một nghìn bảy trăm sáu mươi tư", "ngôn", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "indonesia", "chuẩn", "tướng", "agus", "rianto", "cho", "biết", "sẽ", "cử", "các", "nhóm", "pháp", "y", "đến", "saudi", "arabi", "vào", "quý bẩy", "để", "hỗ", "trợ", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "trong", "việc", "xác", "định", "danh", "tính", "các", "nạn", "nhân", "của", "vụ", "giẫm", "đạp", "trong", "đó", "có", "cả", "công", "dân", "indonesia", "và", "nhiều", "nước", "khác", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "các", "vấn", "đề", "tôn", "giáo", "indonesia", "nước", "này", "có", "tám mươi hai", "người", "thiệt", "mạng", "hai hai tám không tám một năm năm hai không năm", "người", "mất", "tích", "trong", "thảm", "kịch", "trên", "tính", "tám nghìn bốn trăm chín mốt chấm không không bốn chín niu tơn", "đến", "nay", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "giẫm", "đạp", "tại", "thánh", "địa", "mecca", "là", "hai ngàn linh bẩy", "người", "một ngàn tám sáu trăm", "trong", "khi", "năm mươi bảy phẩy một đến bốn mươi phẩy bảy", "người", "bị", "thương", "đây", "là", "thảm", "họa", "tồi", "tệ", "nhất", "tại", "mecca", "trong", "năm bốn không hai bốn tám bốn năm hai năm hai", "năm", "qua", "một nghìn", "tuy", "nhiên", "truyền", "thông", "địa", "phương", "cho", "rằng", "nguyên", "nhân", "chính", "là", "do", "người", "hành", "hương", "đã", "phớt", "lờ", "các", "quy", "định", "về", "an", "toàn", "đám", "đông", "khi", "thực", "hiện", "nghi", "lễ", "ném", "đá", "vào", "ác", "sáu trăm hai mươi ba ao trên đô la", "quỷ", "tại", "khu", "vực", "mina", "đây", "cũng", "là", "thảm", "họa", "thứ", "hai", "ở", "thánh", "địa", "mecca", "trong", "vòng", "một", "tháng", "trước", "đó", "ngày mười sáu", "tại", "đại", "thánh", "đường", "của", "thánh", "địa", "mecca", "đã", "năm mươi bẩy", "xảy", "ra", "một", "vụ", "sập", "cần", "cẩu", "làm", "mười năm phẩy không đến tám lăm chấm sáu", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "sáu mươi bảy nghìn tám trăm năm mươi lăm phẩy bốn ngàn năm trăm tám mươi nhăm", "người", "bị", "thương" ]
[ "kiểm", "tra", "adn", "xác", "định", "danh", "tính", "nạn", "nhân", "vụ", "giẫm", "đạp", "mecca", "ảnh", "reuter/ttxvn", "hiện", "bệnh", "viện", "al", "noor", "tại", "mecca", "đang", "thu", "thập", "các", "mẫu", "adn", "từ", "người", "thân", "của", "các", "nạn", "nhân", "xem", "có", "trùng", "với", "các", "mẫu", "từ", "các", "21h27", "thi", "thể", "hay", "không", "cùng", "ngày", "người", "phát", "ngày 20/1/1764", "ngôn", "cảnh", "sát", "quốc", "gia", "indonesia", "chuẩn", "tướng", "agus", "rianto", "cho", "biết", "sẽ", "cử", "các", "nhóm", "pháp", "y", "đến", "saudi", "arabi", "vào", "quý 7", "để", "hỗ", "trợ", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "trong", "việc", "xác", "định", "danh", "tính", "các", "nạn", "nhân", "của", "vụ", "giẫm", "đạp", "trong", "đó", "có", "cả", "công", "dân", "indonesia", "và", "nhiều", "nước", "khác", "theo", "thống", "kê", "của", "bộ", "các", "vấn", "đề", "tôn", "giáo", "indonesia", "nước", "này", "có", "82", "người", "thiệt", "mạng", "22808155205", "người", "mất", "tích", "trong", "thảm", "kịch", "trên", "tính", "8491.0049 n", "đến", "nay", "số", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "vụ", "giẫm", "đạp", "tại", "thánh", "địa", "mecca", "là", "2007", "người", "1800600", "trong", "khi", "57,1 - 40,7", "người", "bị", "thương", "đây", "là", "thảm", "họa", "tồi", "tệ", "nhất", "tại", "mecca", "trong", "54024845252", "năm", "qua", "1000", "tuy", "nhiên", "truyền", "thông", "địa", "phương", "cho", "rằng", "nguyên", "nhân", "chính", "là", "do", "người", "hành", "hương", "đã", "phớt", "lờ", "các", "quy", "định", "về", "an", "toàn", "đám", "đông", "khi", "thực", "hiện", "nghi", "lễ", "ném", "đá", "vào", "ác", "623 ounce/$", "quỷ", "tại", "khu", "vực", "mina", "đây", "cũng", "là", "thảm", "họa", "thứ", "hai", "ở", "thánh", "địa", "mecca", "trong", "vòng", "một", "tháng", "trước", "đó", "ngày 16", "tại", "đại", "thánh", "đường", "của", "thánh", "địa", "mecca", "đã", "57", "xảy", "ra", "một", "vụ", "sập", "cần", "cẩu", "làm", "15,0 - 85.6", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hơn", "67.855,4585", "người", "bị", "thương" ]
[ "đế", "chế", "kinh", "doanh", "của", "ông", "chủ", "leicester", "city", "tỷ", "phú", "vichai", "srivaddhanaprabha", "có", "một", "đế", "chế", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "quê", "nhà", "được", "nhà", "vua", "nước", "này", "ban", "họ", "và", "rất", "thích", "chơi", "polo", "vichai", "srivaddhanaprabha", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "hai nghìn bẩy trăm mười ba", "thái", "lan", "ảnh", "plumb", "images", "tháng mười năm hai nghìn không trăm lẻ bảy", "doanh", "nhân", "vichai", "raksriaksorn", "chỉ", "xếp", "thứ", "âm chín ba phẩy tám mươi", "trong", "danh", "sách", "người", "giàu", "nhất", "thái", "lan", "của", "forbes", "khi", "đó", "ông", "sở", "hữu", "âm chín ngàn hai trăm chín tám phẩy năm mốt ngày trên vòng", "usd", "nhưng", "chỉ", "sau", "gần", "một", "thập", "kỷ", "ông", "chủ", "leicester", "city", "đã", "leo", "lên", "vị", "trí", "thứ", "ba triệu sáu trăm ngàn linh một", "với", "tài", "sản", "âm năm nghìn hai trăm chín ba chấm sáu năm rúp", "usd", "ông", "còn", "được", "nhà", "vua", "thái", "lan", "ban", "họ", "và", "đổi", "tên", "thành", "vichai", "srivaddhanaprabha", "dù", "là", "người", "nổi", "tiếng", "vichai", "rất", "hiếm", "khi", "xuất", "hiện", "trước", "báo", "giới", "và", "nhận", "lời", "phỏng", "vấn", "ông", "thường", "để", "con", "xuộc ép quờ đờ trừ nờ a", "trai", "mình", "aiyawatt", "top", "đóng", "vai", "trò", "là", "người", "phát", "ngôn", "của", "gia", "đình", "ông", "ấy", "là", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "và", "luôn", "cố", "gắng", "thách", "thức", "bản", "thân", "để", "hoàn", "thành", "điều", "gì", "đó", "top", "hiện", "là", "phó", "chủ", "tịch", "leicester", "cho", "biết", "trên", "afp", "khoảng", "năm bẩy năm bẩy sáu hai tám bẩy bốn không một", "hay", "chín sáu chấm không không năm đến tám mươi chấm năm", "năm", "trước", "ông", "ấy", "nói", "rằng", "muốn", "đội", "bóng", "thành", "công", "tại", "premier", "league", "vichai", "sinh", "ngày ba đến ngày hai mươi sáu tháng mười hai", "trong", "một", "gia", "đình", "người", "thái", "gốc", "hoa", "vichai", "là", "nhà", "sáng", "lập", "kiêm", "ceo", "chuỗi", "cửa", "hàng", "miễn", "thuế", "king", "power", "mười hai giờ một phút mười chín giây", "nó", "chỉ", "là", "một", "cửa", "hàng", "nhỏ", "ở", "bangkok", "nhưng", "đến", "ngày mồng bốn tới ngày mười tháng mười hai", "king", "power", "thành", "công", "lớn", "khi", "giành", "quyền", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "sân", "bay", "suvarnabhumi", "ngày mười sáu tháng năm", "gia", "đình", "ông", "được", "vua", "bẩy nghìn chín trăm ba sáu phẩy sáu trăm sáu mươi hai đồng", "ban", "họ", "bất", "kỳ", "công", "ty", "nào", "muốn", "được", "chính", "phủ", "hỗ", "trợ", "dài", "hạn", "tại", "thái", "một giờ hai hai phút ba mốt giây", "lan", "thì", "đều", "không", "thể", "thiếu", "hiểu", "biết", "chính", "trị", "pavida", "pananond", "tại", "đại", "học", "thammasat", "university", "bangkok", "cho", "biết", "việc", "vichai", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "bên", "cạnh", "những", "người", "nổi", "tiếng", "và", "thành", "viên", "hoàng", "tộc", "cả", "của", "thái", "sáu triệu bốn trăm linh năm ngàn chín trăm bảy năm", "lan", "và", "nước", "ngoài", "đã", "khẳng", "định", "các", "mối", "quan", "hệ", "của", "ông", "khó", "có", "ai", "bì", "kịp", "thành", "công", "chín trăm hai mươi ba xen ti mét khối", "của", "vichai", "giờ", "còn", "lan", "sang", "cả", "bóng", "đá", "là", "nhà", "vô", "địch", "mới", "của", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "giá", "trị", "của", "leicester", "giờ", "đã", "gấp", "nhiều", "lần", "con", "số", "vichai", "bỏ", "ra", "mua", "vài", "năm", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "leicester", "đã", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "vichai", "khi", "ông", "mua", "câu", "lạc", "bộ", "này", "sáu trăm hai bảy phẩy bẩy ba năm ki lo oát giờ", "mười giờ ba chín", "với", "giá", "hai trăm bốn hai đi ốp", "bảng", "ba trăm tám mươi ba rúp", "usd", "leicester", "khi", "đó", "đang", "trong", "tình", "trạng", "rất", "khó", "khăn", "vichai", "theo", "đạo", "phật", "và", "dù", "bơm", "hàng", "chục", "triệu", "bảng", "để", "phát", "triển", "đội", "bóng", "trả", "nợ", "và", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "vật", "chất", "vichai", "vẫn", "biết", "cách", "chi", "tiêu", "khá", "khôn", "ngoan", "thành", "công", "của", "leicester", "đến", "từ", "tinh", "thần", "đồng", "đội", "sự", "nỗ", "lực", "và", "tài", "lãnh", "đạo", "của", "sáu trăm bốn mươi gạch ngang tờ vờ giây bờ đê gạch ngang", "claudio", "ranieri", "hơn", "là", "các", "cầu", "thủ", "ngôi", "sao", "đắt", "đỏ", "thành", "công", "của", "leicester", "là", "nhờ", "ông", "vichai", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thái", "lan", "somyot", "poompanmoung", "nhận", "xét", "ông", "ấy", "quan", "tâm", "đến", "các", "cầu", "thủ", "như", "cha", "với", "con", "vậy", "somyot", "cũng", "là", "người", "quen", "biết", "vichai", "hơn", "sáu ngàn chín trăm bảy mươi năm phẩy chín hai chín hai", "năm", "nay", "trước", "bóng", "đá", "vichai", "thích", "polo", "cả", "ông", "và", "con", "trai", "top", "đều", "là", "những", "cầu", "thủ", "cừ", "khôi", "vichai", "có", "thẻ", "thành", "viên", "trọn", "đời", "tại", "câu", "lạc", "bộ", "ham", "polo", "ở", "london", "anh", "vichai", "rất", "thông", "minh", "sak", "một", "nhân", "viên", "thái", "lan", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "king", "power", "ở", "bangkok", "nhận", "xét", "ông", "ấy", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "người", "thái" ]
[ "đế", "chế", "kinh", "doanh", "của", "ông", "chủ", "leicester", "city", "tỷ", "phú", "vichai", "srivaddhanaprabha", "có", "một", "đế", "chế", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "quê", "nhà", "được", "nhà", "vua", "nước", "này", "ban", "họ", "và", "rất", "thích", "chơi", "polo", "vichai", "srivaddhanaprabha", "hiện", "là", "người", "giàu", "thứ", "2713", "thái", "lan", "ảnh", "plumb", "images", "tháng 10/2007", "doanh", "nhân", "vichai", "raksriaksorn", "chỉ", "xếp", "thứ", "-93,80", "trong", "danh", "sách", "người", "giàu", "nhất", "thái", "lan", "của", "forbes", "khi", "đó", "ông", "sở", "hữu", "-9298,51 ngày/vòng", "usd", "nhưng", "chỉ", "sau", "gần", "một", "thập", "kỷ", "ông", "chủ", "leicester", "city", "đã", "leo", "lên", "vị", "trí", "thứ", "3.600.001", "với", "tài", "sản", "-5293.65 rub", "usd", "ông", "còn", "được", "nhà", "vua", "thái", "lan", "ban", "họ", "và", "đổi", "tên", "thành", "vichai", "srivaddhanaprabha", "dù", "là", "người", "nổi", "tiếng", "vichai", "rất", "hiếm", "khi", "xuất", "hiện", "trước", "báo", "giới", "và", "nhận", "lời", "phỏng", "vấn", "ông", "thường", "để", "con", "/fqđ-na", "trai", "mình", "aiyawatt", "top", "đóng", "vai", "trò", "là", "người", "phát", "ngôn", "của", "gia", "đình", "ông", "ấy", "là", "một", "doanh", "nhân", "thành", "đạt", "và", "luôn", "cố", "gắng", "thách", "thức", "bản", "thân", "để", "hoàn", "thành", "điều", "gì", "đó", "top", "hiện", "là", "phó", "chủ", "tịch", "leicester", "cho", "biết", "trên", "afp", "khoảng", "57576287401", "hay", "96.005 - 80.5", "năm", "trước", "ông", "ấy", "nói", "rằng", "muốn", "đội", "bóng", "thành", "công", "tại", "premier", "league", "vichai", "sinh", "ngày 3 đến ngày 26 tháng 12", "trong", "một", "gia", "đình", "người", "thái", "gốc", "hoa", "vichai", "là", "nhà", "sáng", "lập", "kiêm", "ceo", "chuỗi", "cửa", "hàng", "miễn", "thuế", "king", "power", "12:1:19", "nó", "chỉ", "là", "một", "cửa", "hàng", "nhỏ", "ở", "bangkok", "nhưng", "đến", "ngày mồng 4 tới ngày 10 tháng 12", "king", "power", "thành", "công", "lớn", "khi", "giành", "quyền", "bán", "hàng", "miễn", "thuế", "tại", "sân", "bay", "suvarnabhumi", "ngày 16/5", "gia", "đình", "ông", "được", "vua", "7936,662 đ", "ban", "họ", "bất", "kỳ", "công", "ty", "nào", "muốn", "được", "chính", "phủ", "hỗ", "trợ", "dài", "hạn", "tại", "thái", "1:22:31", "lan", "thì", "đều", "không", "thể", "thiếu", "hiểu", "biết", "chính", "trị", "pavida", "pananond", "tại", "đại", "học", "thammasat", "university", "bangkok", "cho", "biết", "việc", "vichai", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "bên", "cạnh", "những", "người", "nổi", "tiếng", "và", "thành", "viên", "hoàng", "tộc", "cả", "của", "thái", "6.405.975", "lan", "và", "nước", "ngoài", "đã", "khẳng", "định", "các", "mối", "quan", "hệ", "của", "ông", "khó", "có", "ai", "bì", "kịp", "thành", "công", "923 cc", "của", "vichai", "giờ", "còn", "lan", "sang", "cả", "bóng", "đá", "là", "nhà", "vô", "địch", "mới", "của", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "giá", "trị", "của", "leicester", "giờ", "đã", "gấp", "nhiều", "lần", "con", "số", "vichai", "bỏ", "ra", "mua", "vài", "năm", "trước", "những", "người", "ủng", "hộ", "leicester", "đã", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "vichai", "khi", "ông", "mua", "câu", "lạc", "bộ", "này", "627,735 kwh", "10h39", "với", "giá", "242 điôp", "bảng", "383 rub", "usd", "leicester", "khi", "đó", "đang", "trong", "tình", "trạng", "rất", "khó", "khăn", "vichai", "theo", "đạo", "phật", "và", "dù", "bơm", "hàng", "chục", "triệu", "bảng", "để", "phát", "triển", "đội", "bóng", "trả", "nợ", "và", "xây", "dựng", "cơ", "sở", "vật", "chất", "vichai", "vẫn", "biết", "cách", "chi", "tiêu", "khá", "khôn", "ngoan", "thành", "công", "của", "leicester", "đến", "từ", "tinh", "thần", "đồng", "đội", "sự", "nỗ", "lực", "và", "tài", "lãnh", "đạo", "của", "640-tvjbd-", "claudio", "ranieri", "hơn", "là", "các", "cầu", "thủ", "ngôi", "sao", "đắt", "đỏ", "thành", "công", "của", "leicester", "là", "nhờ", "ông", "vichai", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "thái", "lan", "somyot", "poompanmoung", "nhận", "xét", "ông", "ấy", "quan", "tâm", "đến", "các", "cầu", "thủ", "như", "cha", "với", "con", "vậy", "somyot", "cũng", "là", "người", "quen", "biết", "vichai", "hơn", "6975,9292", "năm", "nay", "trước", "bóng", "đá", "vichai", "thích", "polo", "cả", "ông", "và", "con", "trai", "top", "đều", "là", "những", "cầu", "thủ", "cừ", "khôi", "vichai", "có", "thẻ", "thành", "viên", "trọn", "đời", "tại", "câu", "lạc", "bộ", "ham", "polo", "ở", "london", "anh", "vichai", "rất", "thông", "minh", "sak", "một", "nhân", "viên", "thái", "lan", "tại", "trung", "tâm", "thương", "mại", "king", "power", "ở", "bangkok", "nhận", "xét", "ông", "ấy", "là", "niềm", "tự", "hào", "của", "người", "thái" ]
[ "trong", "ngày hai bảy", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "sẽ", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "với", "sức", "gió", "mạnh", "cấp", "ba ngàn tám ba", "giật", "cấp", "cộng bốn không năm tám không năm ba hai sáu một hai", "trên", "miền", "trung", "philippines", "lúc", "bốn nghìn sáu trăm hai mươi bảy phẩy không tám hai năm ra đi an", "chiều", "nay", "vị", "trí", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "ở", "chín không không một không không không gạch ngang u nờ o e đê", "vào", "khoảng", "sáu mốt nghìn ba trăm hai lăm phẩy năm năm không bảy", "độ", "vĩ", "bắc", "âm mười phẩy bẩy chín", "độ", "kinh", "đông", "cách", "bờ", "biển", "miền", "trung", "philippines", "khoảng", "bốn ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy không không một trăm bảy mốt ki lô mét vuông", "về", "phía", "mười bẩy tháng mười hai", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "mạnh", "cấp", "ba chín", "bẩy trăm bốn mươi xoẹt giây nờ mờ u o trừ", "giật", "cấp", "bẩy mươi sáu", "trong", "mười một giờ ba ba phút hai mươi ba giây", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "sẽ", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "ảnh", "nchmf", "dự", "báo", "trong", "ngày bốn tháng bảy năm ba trăm linh tám", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "tám trăm mười một vòng", "và", "có", "khả", "năng", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "mai", "bão", "còn", "cách", "bờ", "biển", "miền", "trung", "philippines", "khoảng", "âm bốn nghìn bốn trăm chín mươi sáu chấm không sáu trăm ba năm phít", "về", "phía", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "năm mươi chín", "một không không gạch ngang cờ ép hờ", "giật", "cấp", "sáu mươi sáu nghìn hai trăm lẻ ba phẩy năm bốn tám bốn", "những", "giờ", "tiếp", "theo", "bão", "sẽ", "chín giờ", "di", "chuyển", "chậm", "với", "tốc", "độ", "năm trăm gạch ngang ba trăm linh ba xoẹt giây đắp liu chéo", "theo", "hướng", "tây", "hướng", "vào", "biển", "đông", "dù", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "còn", "ở", "xa", "song", "từ", "đêm", "nay", "và", "ngày", "mai", "do", "tác", "động", "của", "không", "khí", "lạnh", "tăng", "cường", "ở", "vịnh", "bắc", "bộ", "vùng", "biển", "từ", "bình", "thuận", "đến", "cà", "mau", "trên", "và", "khu", "vực", "đông", "bắc", "biển", "đông", "có", "gió", "đông", "bắc", "mạnh", "cấp", "âm ba chín ngàn bảy trăm mười ba phẩy không không ba tám sáu chín", "giật", "cấp", "hai triệu sáu trăm bảy mươi bảy ngàn bốn mươi tám", "từ", "tháng bẩy năm hai nghìn sáu trăm bốn mươi", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "không", "khí", "lạnh", "tăng", "cường", "mạnh", "hơn", "nên", "ở", "vịnh", "bắc", "bộ", "và", "các", "vùng", "biển", "ngoài", "khơi", "trung", "bộ", "nam", "bộ", "có", "gió", "đông", "bắc", "mạnh", "cấp", "năm triệu ba trăm bẩy năm ngàn ba trăm tám năm", "giật", "tám giờ", "cấp", "hai ngàn hai trăm ba hai phẩy bảy sáu bốn bốn", "riêng", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "gió", "mạnh", "cấp", "bốn bẩy chấm không không chín tới năm tư phẩy chín", "giật", "cấp", "hai mốt tháng ba năm hai bốn bốn năm" ]
[ "trong", "ngày 27", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "sẽ", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "với", "sức", "gió", "mạnh", "cấp", "3083", "giật", "cấp", "+40580532612", "trên", "miền", "trung", "philippines", "lúc", "4627,0825 radian", "chiều", "nay", "vị", "trí", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "ở", "9001000-unoeđ", "vào", "khoảng", "61.325,5507", "độ", "vĩ", "bắc", "-10,79", "độ", "kinh", "đông", "cách", "bờ", "biển", "miền", "trung", "philippines", "khoảng", "4558,00171 km2", "về", "phía", "17/12", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "mạnh", "cấp", "39", "740/jnmuo-", "giật", "cấp", "76", "trong", "11:33:23", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "sẽ", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "ảnh", "nchmf", "dự", "báo", "trong", "ngày 4/7/308", "tới", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "mỗi", "giờ", "đi", "được", "811 vòng", "và", "có", "khả", "năng", "mạnh", "lên", "thành", "bão", "đến", "đầu", "giờ", "chiều", "mai", "bão", "còn", "cách", "bờ", "biển", "miền", "trung", "philippines", "khoảng", "-4496.0635 ft", "về", "phía", "đông", "nam", "sức", "gió", "mạnh", "nhất", "ở", "vùng", "gần", "tâm", "bão", "mạnh", "cấp", "59", "100-cfh", "giật", "cấp", "66.203,5484", "những", "giờ", "tiếp", "theo", "bão", "sẽ", "9h", "di", "chuyển", "chậm", "với", "tốc", "độ", "500-303/jw/", "theo", "hướng", "tây", "hướng", "vào", "biển", "đông", "dù", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "còn", "ở", "xa", "song", "từ", "đêm", "nay", "và", "ngày", "mai", "do", "tác", "động", "của", "không", "khí", "lạnh", "tăng", "cường", "ở", "vịnh", "bắc", "bộ", "vùng", "biển", "từ", "bình", "thuận", "đến", "cà", "mau", "trên", "và", "khu", "vực", "đông", "bắc", "biển", "đông", "có", "gió", "đông", "bắc", "mạnh", "cấp", "-39.713,003869", "giật", "cấp", "2.677.048", "từ", "tháng 7/2640", "do", "ảnh", "hưởng", "của", "không", "khí", "lạnh", "tăng", "cường", "mạnh", "hơn", "nên", "ở", "vịnh", "bắc", "bộ", "và", "các", "vùng", "biển", "ngoài", "khơi", "trung", "bộ", "nam", "bộ", "có", "gió", "đông", "bắc", "mạnh", "cấp", "5.375.385", "giật", "8h", "cấp", "2232,7644", "riêng", "khu", "vực", "bắc", "và", "giữa", "biển", "đông", "gió", "mạnh", "cấp", "47.009 - 54,9", "giật", "cấp", "21/3/2445" ]
[ "học", "sinh", "việt", "nam", "giành", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "tám triệu hai trăm sáu mươi bốn nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "mang", "về", "một", "huy", "chương", "vàng", "và", "hai", "huy", "chương", "đồng", "thông", "tin", "từ", "cục", "quản", "lý", "chất", "lượng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cho", "biết", "bốn", "học", "sinh", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "mười một giờ bốn phút ba ba giây", "tại", "iran", "đã", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "cụ", "thể", "em", "lê", "quang", "tuấn", "học", "sinh", "lớp", "một năm hai tám hai bẩy năm bốn tám một bẩy", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "đại học", "sư", "phạm", "hà", "nội", "giành", "huy", "chương", "vàng", "chín hai", "hai", "huy", "chương", "đồng", "thuộc", "về", "nguyễn", "hy", "hoài", "lâm", "học", "sinh", "lớp", "bốn mươi năm nghìn bốn trăm sáu mươi bảy phẩy bốn năm tám ba", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "quốc", "học", "thừa", "thiên", "huế", "và", "phạm", "cao", "nguyên", "học", "sinh", "lớp", "bốn triệu bốn trăm bốn mươi", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đại học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đội", "tuyển", "học", "sinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "tháng sáu năm một tám tám tám", "kỳ", "thi", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "lần", "thứ", "hai trăm bẩy mươi bốn nghìn tám trăm bốn mươi", "ngày mười ba ngày hai mươi chín tháng bẩy", "có", "tổng", "số", "năm trăm ngàn", "thí", "sinh", "đến", "từ", "hai hai", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "tham", "gia", "trong", "đó", "có", "chín triệu không nghìn không trăm linh tám", "thí", "sinh", "đoạt", "huy", "chương", "một triệu một trăm linh bốn ngàn một trăm mười sáu", "huy chương", "vàng", "chín mươi tư ngàn bốn trăm sáu mươi chín phẩy không bốn ngàn một trăm chín mươi", "huy chương", "bạc", "và", "âm hai mươi năm ngàn hai trăm năm mươi mốt phẩy tám năm bảy bốn", "huy chương", "đồng", "chiếm", "tỷ", "lệ", "bốn trăm hai tư độ ép trên ki lô ca lo", "số", "thí", "sinh", "tham", "dự", "với", "chín trên bốn", "huy", "chương", "vàng", "và", "năm tư nghìn ba trăm bẩy chín", "huy", "chương", "đồng", "việt", "nam", "đạt", "tỷ", "lệ", "sáu phần trăm", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "số", "năm triệu không trăm linh năm nghìn ba trăm", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "huy", "chương", "vàng", "theo", "xếp", "hạng", "không", "chính", "thức", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "ngày sáu ngày một tháng bẩy", "và", "là", "nước", "duy", "nhất", "trong", "khối", "asean", "có", "huy", "chương", "sáu trăm linh bốn ga lông", "vàng", "ngày mùng ba ngày hai mươi bảy tháng tám", "thành", "tích", "của", "đội", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "của", "việt", "nam", "là", "chín triệu không trăm linh một ngàn ba trăm chín mươi", "huy", "chương", "vàng", "một", "huy", "chương", "gạch chéo u xuộc a vờ o hờ", "bạc", "và", "một", "huy", "chương", "đồng", "thành", "tích", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "dự", "thi", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "ngày mồng năm tháng chín", "đã", "khép", "lại", "một", "mùa", "olympic", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "thành", "công", "rực", "rỡ", "đoàn", "học", "sinh", "việt", "nam", "đã", "gạch ngang hát lờ xê vê", "mang", "về", "chín bảy", "huy", "chương", "vàng", "bốn triệu ba trăm hai mươi bốn ngàn bẩy trăm tám mươi bốn", "huy", "chương", "bạc", "không ba năm bảy bốn một không tám một không hai ba", "huy", "chương", "đồng", "và", "ba triệu một trăm ba sáu nghìn chín trăm bẩy tám", "bằng", "khen", "đây", "là", "thành", "tích", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "dự", "thi", "olympic", "khu", "vực", "bốn tháng hai năm hai ngàn chín trăm tám mươi sáu", "và", "quốc", "tế", "các", "môn", "văn", "hóa", "dành", "cho", "học", "sinh", "phổ", "thông", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "học", "sinh", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "bảy triệu sáu trăm mười bốn nghìn tám trăm bốn ba", "thuyết", "phục", "vị", "thế", "của", "học", "sinh", "phổ", "thông", "việt", "nam", "trên", "đấu", "trường", "trí", "tuệ", "quốc", "tế" ]
[ "học", "sinh", "việt", "nam", "giành", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "8.264.491", "mang", "về", "một", "huy", "chương", "vàng", "và", "hai", "huy", "chương", "đồng", "thông", "tin", "từ", "cục", "quản", "lý", "chất", "lượng", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "giáo dục", "&", "đào tạo", "cho", "biết", "bốn", "học", "sinh", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "11:4:33", "tại", "iran", "đã", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "cụ", "thể", "em", "lê", "quang", "tuấn", "học", "sinh", "lớp", "15282754817", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "đại học", "sư", "phạm", "hà", "nội", "giành", "huy", "chương", "vàng", "92", "hai", "huy", "chương", "đồng", "thuộc", "về", "nguyễn", "hy", "hoài", "lâm", "học", "sinh", "lớp", "45.467,4583", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "quốc", "học", "thừa", "thiên", "huế", "và", "phạm", "cao", "nguyên", "học", "sinh", "lớp", "4.000.440", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "đại học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "đội", "tuyển", "học", "sinh", "việt", "nam", "tham", "dự", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "tháng 6/1888", "kỳ", "thi", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "lần", "thứ", "274.840", "ngày 13 ngày 29 tháng 7", "có", "tổng", "số", "500.000", "thí", "sinh", "đến", "từ", "22", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "tham", "gia", "trong", "đó", "có", "9.000.008", "thí", "sinh", "đoạt", "huy", "chương", "1.104.116", "huy chương", "vàng", "94.469,04190", "huy chương", "bạc", "và", "-25.251,8574", "huy chương", "đồng", "chiếm", "tỷ", "lệ", "424 of/kcal", "số", "thí", "sinh", "tham", "dự", "với", "9 / 4", "huy", "chương", "vàng", "và", "54.379", "huy", "chương", "đồng", "việt", "nam", "đạt", "tỷ", "lệ", "6 %", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "số", "5.005.300", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "huy", "chương", "vàng", "theo", "xếp", "hạng", "không", "chính", "thức", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "ngày 6 ngày 1 tháng 7", "và", "là", "nước", "duy", "nhất", "trong", "khối", "asean", "có", "huy", "chương", "604 gallon", "vàng", "ngày mùng 3 ngày 27 tháng 8", "thành", "tích", "của", "đội", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "của", "việt", "nam", "là", "9.001.390", "huy", "chương", "vàng", "một", "huy", "chương", "/u/avoh", "bạc", "và", "một", "huy", "chương", "đồng", "thành", "tích", "của", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "dự", "thi", "olympic", "tin", "học", "quốc", "tế", "ngày mồng 5/9", "đã", "khép", "lại", "một", "mùa", "olympic", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "thành", "công", "rực", "rỡ", "đoàn", "học", "sinh", "việt", "nam", "đã", "-hlcv", "mang", "về", "97", "huy", "chương", "vàng", "4.324.784", "huy", "chương", "bạc", "035741081023", "huy", "chương", "đồng", "và", "3.136.978", "bằng", "khen", "đây", "là", "thành", "tích", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "dự", "thi", "olympic", "khu", "vực", "4/2/2986", "và", "quốc", "tế", "các", "môn", "văn", "hóa", "dành", "cho", "học", "sinh", "phổ", "thông", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "học", "sinh", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "khẳng", "định", "7.614.843", "thuyết", "phục", "vị", "thế", "của", "học", "sinh", "phổ", "thông", "việt", "nam", "trên", "đấu", "trường", "trí", "tuệ", "quốc", "tế" ]
[ "trong", "năm không không chéo sờ đê sờ sờ chéo", "một", "lần", "dạo", "chơi", "trong", "vùng", "thiên", "nhiên", "hoang", "dã", "ở", "israel", "chàng", "trai", "trẻ", "lior", "kestenberg", "bất", "ngờ", "ghi", "lại", "được", "cảnh", "tượng", "kịch", "tính", "khi", "ong", "bắp", "cày", "giết", "chết", "và", "biến", "nhện", "lông", "lá", "khổng", "lồ", "thành", "máy", "ấp", "trứng", "theo", "thông", "tin", "đăng", "tải", "mới", "đây", "trong", "chuyến", "đi", "khám", "phá", "thiên", "nhiên", "hoang", "dã", "ở", "israel", "chàng", "trai", "lior", "kestenberg", "âm hai lăm nghìn một trăm chín chín phẩy ba hai bẩy bốn", "tuổi", "đã", "bất", "ngờ", "bắt", "gặp", "và", "ghi", "lại", "được", "khoảnh", "khắc", "tử", "chiến", "giữa", "nhện", "lông", "lá", "khổng", "lồ", "và", "ong", "bắp", "cày", "theo", "mô", "tả", "của", "lior", "trận", "chiến", "diễn", "ra", "khốc", "liệt", "vì", "cả", "hai", "đều", "sở", "hữu", "độc", "tính", "cao", "mời", "quý", "vị", "xem", "video", "kịch", "tính", "ong", "bắp", "cày", "tử", "chiến", "nhện", "độc", "đứng", "từ", "quan", "điểm", "vật", "lý", "nhện", "lông", "tarantula", "mạnh", "mẽ", "và", "có", "nhiều", "ưu", "điểm", "hơn", "cuối", "cùng", "con", "ong", "bắp", "cày", "giành", "chiến", "thắng", "cũng", "kể", "từ", "đó", "số", "phận", "bi", "thảm", "của", "nhện", "lông", "tarantula", "bắt", "đầu", "trong", "suốt", "quá", "trình", "kéo", "dài", "khoảng", "âm mười chín phẩy năm", "ngày", "này", "con", "nhện", "vẫn", "sống", "nhưng", "không", "thể", "làm", "gì", "chỉ", "mặc", "cho", "ấu", "trùng", "ong", "sống", "trong", "bụng", "mình", "ăn", "dần", "ăn", "mòn", "cơ", "thể", "đến", "khi", "ấu", "trùng", "ong", "đủ", "điều", "kiện", "lột", "xác", "lúc", "đó", "nhện", "tarantula", "cũng", "chỉ", "còn", "lại", "xác", "khô", "chính", "thức", "bị", "giết", "chết" ]
[ "trong", "500/sdss/", "một", "lần", "dạo", "chơi", "trong", "vùng", "thiên", "nhiên", "hoang", "dã", "ở", "israel", "chàng", "trai", "trẻ", "lior", "kestenberg", "bất", "ngờ", "ghi", "lại", "được", "cảnh", "tượng", "kịch", "tính", "khi", "ong", "bắp", "cày", "giết", "chết", "và", "biến", "nhện", "lông", "lá", "khổng", "lồ", "thành", "máy", "ấp", "trứng", "theo", "thông", "tin", "đăng", "tải", "mới", "đây", "trong", "chuyến", "đi", "khám", "phá", "thiên", "nhiên", "hoang", "dã", "ở", "israel", "chàng", "trai", "lior", "kestenberg", "-25.199,3274", "tuổi", "đã", "bất", "ngờ", "bắt", "gặp", "và", "ghi", "lại", "được", "khoảnh", "khắc", "tử", "chiến", "giữa", "nhện", "lông", "lá", "khổng", "lồ", "và", "ong", "bắp", "cày", "theo", "mô", "tả", "của", "lior", "trận", "chiến", "diễn", "ra", "khốc", "liệt", "vì", "cả", "hai", "đều", "sở", "hữu", "độc", "tính", "cao", "mời", "quý", "vị", "xem", "video", "kịch", "tính", "ong", "bắp", "cày", "tử", "chiến", "nhện", "độc", "đứng", "từ", "quan", "điểm", "vật", "lý", "nhện", "lông", "tarantula", "mạnh", "mẽ", "và", "có", "nhiều", "ưu", "điểm", "hơn", "cuối", "cùng", "con", "ong", "bắp", "cày", "giành", "chiến", "thắng", "cũng", "kể", "từ", "đó", "số", "phận", "bi", "thảm", "của", "nhện", "lông", "tarantula", "bắt", "đầu", "trong", "suốt", "quá", "trình", "kéo", "dài", "khoảng", "-19,5", "ngày", "này", "con", "nhện", "vẫn", "sống", "nhưng", "không", "thể", "làm", "gì", "chỉ", "mặc", "cho", "ấu", "trùng", "ong", "sống", "trong", "bụng", "mình", "ăn", "dần", "ăn", "mòn", "cơ", "thể", "đến", "khi", "ấu", "trùng", "ong", "đủ", "điều", "kiện", "lột", "xác", "lúc", "đó", "nhện", "tarantula", "cũng", "chỉ", "còn", "lại", "xác", "khô", "chính", "thức", "bị", "giết", "chết" ]
[ "mr", "đàm", "minh", "quân", "chung", "tay", "tặng", "quà", "fan", "nữ", "vtc", "news", "mr", "đàm", "sẽ", "cùng", "trọng", "tấn", "tấn", "minh", "minh", "quân", "khuấy", "động", "men", "show", "vào", "ngày mười chín tới ngày mười một tháng mười hai", "tới", "mười tám giờ hai mươi bốn phút không giây", "tại", "rạp", "công", "nhân", "hà", "nội", "lần", "đầu", "tiên", "cộng bảy không chín chín tám tám hai không bảy hai chín", "giọng", "ca", "nam", "có", "dịp", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "để", "hát", "những", "bản", "tình", "ca", "những", "bài", "hát", "nhạc", "xưa", "trữ", "tình", "và", "lãng", "mạn", "mr", "đàm", "sẽ", "thủ", "thỉ", "cùng", "tình", "ca", "trải", "qua", "một", "mười ba giờ", "đầy", "sóng", "tám tám", "gió", "dường", "như", "anh", "đã", "đằm", "lại", "và", "sâu", "sắc", "hơn", "đàm", "vĩnh", "hưng", "sẽ", "trải", "lòng", "mình", "với", "biển", "tình", "biết", "nói", "gì", "đây", "lâu", "đài", "tinh", "ái", "dạ", "khúc", "cho", "tình", "nhân", "sẽ", "không", "có", "những", "ca", "khúc", "sôi", "động", "như", "từng", "thấy", "ở", "mr", "đàm", "mà", "sẽ", "là", "một", "quý", "ông", "đàm", "vĩnh", "hưng", "lịch", "lãm", "nhẹ", "nhàng", "và", "bay", "bổng", "với", "những", "tình", "khúc", "lãng", "mạn", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "day", "dứt", "khắc", "khoải.ca", "sĩ", "minh", "quân", "là", "nét", "chấm", "phá", "trẻ", "trung", "nhất", "trong", "chương", "trình", "xin", "một", "lần", "cuối", "bản", "tanggo", "cho", "em", "mama", "sẽ", "được", "minh", "quân", "gửi", "đến", "khán", "giả", "như", "một", "món", "quà", "trẻ", "trung", "dành", "cho", "chị", "em", "phụ", "nữ.không", "giống", "các", "chương", "trình", "ca", "sỹ", "hát", "theo", "kịch", "bản", "xếp", "hàng", "ra", "hát", "men", "show", "với", "sự", "tha", "gia", "của", "ba nghìn bốn mươi", "ca", "sỹ", "sẽ", "vừa", "hòa", "làm", "một", "lại", "vừa", "như", "liveshow", "riêng", "của", "từng", "người", "để", "một trăm hai ba xen ti mét khối trên na nô mét", "fan", "hâm", "mộ", "của", "từng", "ca", "sỹ", "có", "thể", "thỏa", "mãn", "khi", "được", "nghe", "thần", "tượng", "của", "mình", "trình", "diễn", "bên", "cạnh", "đó", "sẽ", "có", "những", "màn", "kết", "hợp", "thú", "vị", "như", "song", "ca", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trọng", "tấn", "tam", "ca", "tọng", "tấn", "minh", "quân", "mr", "đàm" ]
[ "mr", "đàm", "minh", "quân", "chung", "tay", "tặng", "quà", "fan", "nữ", "vtc", "news", "mr", "đàm", "sẽ", "cùng", "trọng", "tấn", "tấn", "minh", "minh", "quân", "khuấy", "động", "men", "show", "vào", "ngày 19 tới ngày 11 tháng 12", "tới", "18:24:0", "tại", "rạp", "công", "nhân", "hà", "nội", "lần", "đầu", "tiên", "+70998820729", "giọng", "ca", "nam", "có", "dịp", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "để", "hát", "những", "bản", "tình", "ca", "những", "bài", "hát", "nhạc", "xưa", "trữ", "tình", "và", "lãng", "mạn", "mr", "đàm", "sẽ", "thủ", "thỉ", "cùng", "tình", "ca", "trải", "qua", "một", "13h", "đầy", "sóng", "88", "gió", "dường", "như", "anh", "đã", "đằm", "lại", "và", "sâu", "sắc", "hơn", "đàm", "vĩnh", "hưng", "sẽ", "trải", "lòng", "mình", "với", "biển", "tình", "biết", "nói", "gì", "đây", "lâu", "đài", "tinh", "ái", "dạ", "khúc", "cho", "tình", "nhân", "sẽ", "không", "có", "những", "ca", "khúc", "sôi", "động", "như", "từng", "thấy", "ở", "mr", "đàm", "mà", "sẽ", "là", "một", "quý", "ông", "đàm", "vĩnh", "hưng", "lịch", "lãm", "nhẹ", "nhàng", "và", "bay", "bổng", "với", "những", "tình", "khúc", "lãng", "mạn", "nhưng", "cũng", "không", "kém", "phần", "day", "dứt", "khắc", "khoải.ca", "sĩ", "minh", "quân", "là", "nét", "chấm", "phá", "trẻ", "trung", "nhất", "trong", "chương", "trình", "xin", "một", "lần", "cuối", "bản", "tanggo", "cho", "em", "mama", "sẽ", "được", "minh", "quân", "gửi", "đến", "khán", "giả", "như", "một", "món", "quà", "trẻ", "trung", "dành", "cho", "chị", "em", "phụ", "nữ.không", "giống", "các", "chương", "trình", "ca", "sỹ", "hát", "theo", "kịch", "bản", "xếp", "hàng", "ra", "hát", "men", "show", "với", "sự", "tha", "gia", "của", "3040", "ca", "sỹ", "sẽ", "vừa", "hòa", "làm", "một", "lại", "vừa", "như", "liveshow", "riêng", "của", "từng", "người", "để", "123 cm3/nm", "fan", "hâm", "mộ", "của", "từng", "ca", "sỹ", "có", "thể", "thỏa", "mãn", "khi", "được", "nghe", "thần", "tượng", "của", "mình", "trình", "diễn", "bên", "cạnh", "đó", "sẽ", "có", "những", "màn", "kết", "hợp", "thú", "vị", "như", "song", "ca", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trọng", "tấn", "tam", "ca", "tọng", "tấn", "minh", "quân", "mr", "đàm" ]
[ "tập", "cuối", "chương", "trình", "giải", "trí", "người", "bí", "ẩn", "tám triệu tám trăm nghìn năm mươi", "đón", "chào", "đội", "khách", "gồm", "hai mươi tư đến mười bốn", "nghệ", "sĩ", "ốc", "thanh", "vân", "đại", "nghĩa", "kiều", "ngân", "để", "đối", "đầu", "cùng", "vợ", "chồng", "sáu", "bảnh", "là", "hoài", "linh", "&", "việt", "hương", "tại", "chương", "trình", "này", "phần", "thi", "người", "giấu", "mặt", "để", "tìm", "ra", "ai", "là", "hiện", "tượng", "livetream", "trên", "mạng", "mười giờ bốn mươi mốt phút bốn mốt giây", "xã", "hội", "rất", "gay", "cấn", "sau", "một", "hồi", "suy", "đoán", "cả", "bốn triệu năm trăm chín mươi bẩy nghìn ba trăm chín mươi chín", "đội", "quyết", "định", "chọn", "thí", "sinh", "ở", "vị", "trí", "số", "hai ngàn bẩy trăm chín mốt", "chính", "là", "nhân", "vật", "bí", "ẩn", "cần", "phải", "tìm", "khi", "mở", "tấm", "che", "mặt", "ra", "khán", "giả", "ở", "trường", "quay", "đã", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "hiện", "ngày mười một đến ngày mười ba tháng mười một", "tượng", "livestream", "đình", "đám", "hoa", "vinh", "tham", "gia", "chơi", "đại", "nghĩa", "nói", "với", "hoa", "vinh", "các", "anh", "chị", "đã", "từng", "biết", "về", "em", "qua", "các", "trang", "báo", "với", "những", "chia", "sẻ", "livestream", "hát", "liên", "tục", "của", "em", "rất", "hay", "nam", "ca", "sĩ", "ca i ét rờ đê trừ bốn nghìn ba mươi lăm gạch ngang một không không", "đã", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "gọi", "tên", "trong", "đêm", "dành", "tặng", "mọi", "người", "tại", "trường", "quay", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "mc", "trấn", "thành", "bị", "tố", "tham", "ăn", "ngay", "trên", "sóng", "sau", "nhiều", "lần", "bị", "tung", "bằng", "chứng", "ăn", "ké", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "theo", "lời", "tố", "cáo", "của", "hoài", "linh", "và", "việt", "hương", "thì", "nam", "mc", "của", "chương", "trình", "đã", "nhiều", "lần", "ăn", "hết", "đồ", "ăn", "của", "anh", "bốn", "hoài", "linh", "trong", "hậu", "trường", "không", "những", "thế", "trấn", "thành", "còn", "thay", "mặt", "hoài", "linh", "mời", "cơm", "mọi", "người", "được", "mc", "đại", "nghĩa", "đặt", "ngay", "cho", "biệt", "danh", "thánh", "ăn", "ké", "và", "đề", "nghị", "chương", "trình", "làm", "một", "vòng", "tìm", "ra", "ai", "là", "thánh", "ăn", "ké", "nhiều", "nhất", "dành", "cho", "nam", "mc", "bị", "dìm", "hàng", "nhất", "người", "bí", "ẩn", "xem", "thêm", "hiện", "tượng", "livestream", "hoa", "vinh", "dù", "đeo", "mặt", "nạ", "vẫn", "không", "đánh", "lừa", "được", "người", "chơi" ]
[ "tập", "cuối", "chương", "trình", "giải", "trí", "người", "bí", "ẩn", "8.800.050", "đón", "chào", "đội", "khách", "gồm", "24 - 14", "nghệ", "sĩ", "ốc", "thanh", "vân", "đại", "nghĩa", "kiều", "ngân", "để", "đối", "đầu", "cùng", "vợ", "chồng", "sáu", "bảnh", "là", "hoài", "linh", "&", "việt", "hương", "tại", "chương", "trình", "này", "phần", "thi", "người", "giấu", "mặt", "để", "tìm", "ra", "ai", "là", "hiện", "tượng", "livetream", "trên", "mạng", "10:41:41", "xã", "hội", "rất", "gay", "cấn", "sau", "một", "hồi", "suy", "đoán", "cả", "4.597.399", "đội", "quyết", "định", "chọn", "thí", "sinh", "ở", "vị", "trí", "số", "2791", "chính", "là", "nhân", "vật", "bí", "ẩn", "cần", "phải", "tìm", "khi", "mở", "tấm", "che", "mặt", "ra", "khán", "giả", "ở", "trường", "quay", "đã", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "hiện", "ngày 11 đến ngày 13 tháng 11", "tượng", "livestream", "đình", "đám", "hoa", "vinh", "tham", "gia", "chơi", "đại", "nghĩa", "nói", "với", "hoa", "vinh", "các", "anh", "chị", "đã", "từng", "biết", "về", "em", "qua", "các", "trang", "báo", "với", "những", "chia", "sẻ", "livestream", "hát", "liên", "tục", "của", "em", "rất", "hay", "nam", "ca", "sĩ", "kisrđ-4035-100", "đã", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "gọi", "tên", "trong", "đêm", "dành", "tặng", "mọi", "người", "tại", "trường", "quay", "trong", "một", "diễn", "biến", "khác", "mc", "trấn", "thành", "bị", "tố", "tham", "ăn", "ngay", "trên", "sóng", "sau", "nhiều", "lần", "bị", "tung", "bằng", "chứng", "ăn", "ké", "trên", "các", "trang", "mạng", "xã", "hội", "theo", "lời", "tố", "cáo", "của", "hoài", "linh", "và", "việt", "hương", "thì", "nam", "mc", "của", "chương", "trình", "đã", "nhiều", "lần", "ăn", "hết", "đồ", "ăn", "của", "anh", "bốn", "hoài", "linh", "trong", "hậu", "trường", "không", "những", "thế", "trấn", "thành", "còn", "thay", "mặt", "hoài", "linh", "mời", "cơm", "mọi", "người", "được", "mc", "đại", "nghĩa", "đặt", "ngay", "cho", "biệt", "danh", "thánh", "ăn", "ké", "và", "đề", "nghị", "chương", "trình", "làm", "một", "vòng", "tìm", "ra", "ai", "là", "thánh", "ăn", "ké", "nhiều", "nhất", "dành", "cho", "nam", "mc", "bị", "dìm", "hàng", "nhất", "người", "bí", "ẩn", "xem", "thêm", "hiện", "tượng", "livestream", "hoa", "vinh", "dù", "đeo", "mặt", "nạ", "vẫn", "không", "đánh", "lừa", "được", "người", "chơi" ]
[ "hãng", "thomas", "cook", "sau", "đó", "lại", "nói", "rằng", "lý", "do", "chiếc", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "là", "bởi", "áp", "suất", "dầu", "phần", "cánh", "của", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "ét o o ét mờ bê bê cờ a trừ", "bị", "mẻ", "vỡ", "báo", "telegraph", "của", "anh", "hai mươi mốt giờ", "đưa", "tin", "cho", "hay", "cùng", "hai mươi mốt giờ", "máy", "bay", "thương", "mại", "đang", "chở", "theo", "bốn triệu hai trăm năm mươi nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "hành", "khách", "của", "hãng", "hàng", "không", "thomas", "cook", "đã", "buộc", "phải", "quay", "trở", "về", "nơi", "xuất", "phát", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "do", "bị", "mẻ", "một", "phần", "cánh", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "trừ gờ đê ích gạch ngang gờ", "đã", "bị", "mẻ", "phần", "đầu", "cánh", "trái", "trong", "lúc", "đang", "chở", "hơn", "một nghìn bốn trăm lẻ bốn", "hành", "khách", "trên", "khoang", "khi", "phát", "hiện", "ra", "sự", "cố", "phi", "công", "đã", "cho", "máy", "bay", "quay", "lại", "sân", "bay", "manchester", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "người", "phát", "ngôn", "của", "hãng", "hàng", "không", "thomas", "cook", "cho", "biết", "sự", "cố", "này", "đã", "xảy", "ra", "khi", "máy", "bay", "đang", "ở", "trên", "không", "nhưng", "rất", "may", "là", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "sự", "an", "toàn", "của", "hành", "khách", "phi", "công", "điều", "khiển", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "bốn trăm xoẹt ba ba không không e giây e", "hãng", "thomas", "cook", "sau", "đó", "lại", "nói", "rằng", "lý", "do", "chiếc", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "là", "bởi", "áp", "suất", "dầu", "trong", "động", "cơ", "hoàn", "toàn", "không", "liên", "quan", "tới", "phần", "cánh", "tuy", "nhiên", "thomas", "cook", "cũng", "đã", "xin", "lỗi", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "và", "sắp", "xếp", "chỗ", "nghỉ", "ngơi", "cho", "họ", "trong", "lúc", "máy", "bay", "được", "bảo", "dưỡng", "qua", "đêm", "video", "xem", "thêm" ]
[ "hãng", "thomas", "cook", "sau", "đó", "lại", "nói", "rằng", "lý", "do", "chiếc", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "là", "bởi", "áp", "suất", "dầu", "phần", "cánh", "của", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "soosmbbca-", "bị", "mẻ", "vỡ", "báo", "telegraph", "của", "anh", "21h", "đưa", "tin", "cho", "hay", "cùng", "21h", "máy", "bay", "thương", "mại", "đang", "chở", "theo", "4.250.491", "hành", "khách", "của", "hãng", "hàng", "không", "thomas", "cook", "đã", "buộc", "phải", "quay", "trở", "về", "nơi", "xuất", "phát", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "do", "bị", "mẻ", "một", "phần", "cánh", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "-gđx-g", "đã", "bị", "mẻ", "phần", "đầu", "cánh", "trái", "trong", "lúc", "đang", "chở", "hơn", "1404", "hành", "khách", "trên", "khoang", "khi", "phát", "hiện", "ra", "sự", "cố", "phi", "công", "đã", "cho", "máy", "bay", "quay", "lại", "sân", "bay", "manchester", "và", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "người", "phát", "ngôn", "của", "hãng", "hàng", "không", "thomas", "cook", "cho", "biết", "sự", "cố", "này", "đã", "xảy", "ra", "khi", "máy", "bay", "đang", "ở", "trên", "không", "nhưng", "rất", "may", "là", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "sự", "an", "toàn", "của", "hành", "khách", "phi", "công", "điều", "khiển", "chiếc", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "400/3300eje", "hãng", "thomas", "cook", "sau", "đó", "lại", "nói", "rằng", "lý", "do", "chiếc", "máy", "bay", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "là", "bởi", "áp", "suất", "dầu", "trong", "động", "cơ", "hoàn", "toàn", "không", "liên", "quan", "tới", "phần", "cánh", "tuy", "nhiên", "thomas", "cook", "cũng", "đã", "xin", "lỗi", "hành", "khách", "trên", "chuyến", "bay", "và", "sắp", "xếp", "chỗ", "nghỉ", "ngơi", "cho", "họ", "trong", "lúc", "máy", "bay", "được", "bảo", "dưỡng", "qua", "đêm", "video", "xem", "thêm" ]
[ "hai tám tới mười một", "thực", "phẩm", "giúp", "đôi", "chân", "thon", "mục", "sức", "khỏe", "của", "tân", "hoa", "xã", "mới", "đây", "đã", "giới", "thiệu", "bảy triệu ba trăm linh tám ngàn mười", "loại", "thực", "phẩm", "có", "tác", "dụng", "thu", "nhỏ", "vòng", "đùi", "giúp", "các", "bạn", "gái", "tự", "tin", "hơn", "với", "đôi", "chân", "thon", "thả", "âm bẩy mươi nhăm phẩy chín mươi hai", "trong", "cần", "tây", "có", "chứa", "canxi", "cacbonat", "tính", "keo", "cơ", "thể", "người", "rất", "dễ", "hấp", "thụ", "mà", "việc", "hấp", "thu", "canxi", "có", "thể", "ngăn", "ngừa", "hai", "chân", "phù", "nề", "không", "xuất", "hiện", "tình", "trạng", "chân", "voi", "hàm", "lượng", "kali", "phong", "phú", "trong", "cần", "tây", "cũng", "giúp", "làm", "chân", "nhỏ", "hơn", "năm ngàn tám trăm bốn mươi chín", "ngoài", "việc", "cung", "cấp", "đủ", "vitamin", "e", "năm trăm gạch chéo bốn không không không ngang đê trừ", "canxi", "cần", "thiết", "cho", "chín giờ", "cơ", "thể", "axit", "oleic", "chứa", "trong", "vừng", "có", "thể", "loại", "bỏ", "cholesterol", "bám", "trong", "mạch", "máu", "giúp", "trao", "đổi", "chất", "tốt", "hơn", "việc", "giảm", "béo", "làm", "thon", "chân", "cũng", "nhẹ", "nhàng", "hơn", "nhiều", "âm sáu ngàn sáu trăm ba hai phẩy không không tám ba năm hai", "đậu", "nành", "không", "những", "giàu", "chất", "xơ", "mà", "còn", "chứa", "protein", "có", "thể", "khiến", "mỡ", "đùi", "và", "bắp", "chân", "săn", "chắc", "sáu mươi hai nghìn tám trăm mười tám", "bắp", "cải", "chứa", "lượng", "carotene", "vitamin", "c", "kali", "canxi", "phong", "phú", "một", "cốc", "nước", "bắp", "cải", "chứa", "lượng", "canxi", "tương", "đương", "với", "nửa", "cốc", "sữa", "carotene", "và", "vitamin", "c", "đều", "là", "chất", "chống", "oxi", "hóa", "bốn triệu bốn chín nghìn ba trăm bẩy tám", "là", "vũ", "khí", "quan", "trọng", "giúp", "làm", "đẹp", "da", "canxi", "là", "bạn", "đồng", "hành", "tốt", "nhất", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "một triệu", "thành", "phần", "citric", "acid", "đặc", "biệt", "khiến", "quá", "trình", "trao", "đổi", "chất", "thuận", "lợi", "hơn", "calo", "thấp", "hàm", "lượng", "kali", "lại", "đứng", "hàng", "đầu", "trong", "các", "loại", "quả", "trong", "ăn", "uống", "ngoài", "việc", "giảm", "thiểu", "hấp", "thụ", "muối", "cũng", "có", "thể", "ăn", "nhiều", "thực", "phẩm", "chứa", "kali", "vì", "chất", "này", "giúp", "thải", "lượng", "muối", "thừa", "trong", "cơ", "thể" ]
[ "28 - 11", "thực", "phẩm", "giúp", "đôi", "chân", "thon", "mục", "sức", "khỏe", "của", "tân", "hoa", "xã", "mới", "đây", "đã", "giới", "thiệu", "7.308.010", "loại", "thực", "phẩm", "có", "tác", "dụng", "thu", "nhỏ", "vòng", "đùi", "giúp", "các", "bạn", "gái", "tự", "tin", "hơn", "với", "đôi", "chân", "thon", "thả", "-75,92", "trong", "cần", "tây", "có", "chứa", "canxi", "cacbonat", "tính", "keo", "cơ", "thể", "người", "rất", "dễ", "hấp", "thụ", "mà", "việc", "hấp", "thu", "canxi", "có", "thể", "ngăn", "ngừa", "hai", "chân", "phù", "nề", "không", "xuất", "hiện", "tình", "trạng", "chân", "voi", "hàm", "lượng", "kali", "phong", "phú", "trong", "cần", "tây", "cũng", "giúp", "làm", "chân", "nhỏ", "hơn", "5849", "ngoài", "việc", "cung", "cấp", "đủ", "vitamin", "e", "500/4000-đ-", "canxi", "cần", "thiết", "cho", "9h", "cơ", "thể", "axit", "oleic", "chứa", "trong", "vừng", "có", "thể", "loại", "bỏ", "cholesterol", "bám", "trong", "mạch", "máu", "giúp", "trao", "đổi", "chất", "tốt", "hơn", "việc", "giảm", "béo", "làm", "thon", "chân", "cũng", "nhẹ", "nhàng", "hơn", "nhiều", "-6632,008352", "đậu", "nành", "không", "những", "giàu", "chất", "xơ", "mà", "còn", "chứa", "protein", "có", "thể", "khiến", "mỡ", "đùi", "và", "bắp", "chân", "săn", "chắc", "62.818", "bắp", "cải", "chứa", "lượng", "carotene", "vitamin", "c", "kali", "canxi", "phong", "phú", "một", "cốc", "nước", "bắp", "cải", "chứa", "lượng", "canxi", "tương", "đương", "với", "nửa", "cốc", "sữa", "carotene", "và", "vitamin", "c", "đều", "là", "chất", "chống", "oxi", "hóa", "4.049.378", "là", "vũ", "khí", "quan", "trọng", "giúp", "làm", "đẹp", "da", "canxi", "là", "bạn", "đồng", "hành", "tốt", "nhất", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "1.000.000", "thành", "phần", "citric", "acid", "đặc", "biệt", "khiến", "quá", "trình", "trao", "đổi", "chất", "thuận", "lợi", "hơn", "calo", "thấp", "hàm", "lượng", "kali", "lại", "đứng", "hàng", "đầu", "trong", "các", "loại", "quả", "trong", "ăn", "uống", "ngoài", "việc", "giảm", "thiểu", "hấp", "thụ", "muối", "cũng", "có", "thể", "ăn", "nhiều", "thực", "phẩm", "chứa", "kali", "vì", "chất", "này", "giúp", "thải", "lượng", "muối", "thừa", "trong", "cơ", "thể" ]
[ "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "gây", "rối", "loạn", "sân", "bay", "changi", "singapore", "ngày chín", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "rối", "loạn", "hoạt", "động", "tại", "sân", "bay", "chính", "changi", "của", "singapore", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "rối", "loạn", "hoạt", "động", "tại", "sân", "bay", "chính", "changi", "của", "singapore", "ảnh", "afp", "theo", "cơ", "quan", "hàng", "không", "dân", "dụng", "singapore", "khoảng", "tám triệu năm trăm ba mươi hai ngàn ba trăm mười", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "tại", "sân", "bay", "changi", "phải", "bị", "hoãn", "lại", "ba triệu năm mươi", "chuyến", "bay", "phải", "chuyển", "hướng", "do", "thời", "tiết", "xấu", "và", "hoạt", "động", "trái", "phép", "của", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "tình", "trạng", "rối", "loạn", "này", "kéo", "dài", "khoảng", "bẩy mươi mốt", "tiếng", "đồng", "hồ", "hồi", "tuần", "trước", "sân", "bay", "changi", "của", "singapore", "một", "trong", "những", "sân", "bay", "nhộn", "nhịp", "nhất", "ở", "khu", "vực", "châu", "á", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "một", "đường", "băng", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "sau", "khi", "phát", "hiện", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "buộc", "hàng", "chục", "chuyến", "bay", "phải", "hoãn", "lại", "tháng năm bảy năm năm", "theo", "luật", "pháp", "singapore", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "hoạt", "động", "trong", "bán", "kính", "năm nghìn bẩy trăm mười chín phẩy ba lăm ki lo oát giờ trên mi li lít", "quanh", "sân", "bay", "là", "hành", "vi", "phạm", "pháp", "cuối", "ngày mười hai", "sân", "bay", "gatwick", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "anh", "cũng", "phải", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "trong", "tháng bốn năm một bảy một bốn", "đồng", "hồ", "do", "sự", "xuất", "hiện", "của", "thiết", "bị", "không", "người", "lái", "làm", "ảnh", "hưởng", "tới", "hàng", "chục", "nghìn", "hành", "khách", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "các", "chuyến", "bay", "ngày hai mươi hai ngày mười tháng bốn", "vừa", "qua", "chính", "phủ", "anh", "đã", "đưa", "ra", "khu", "vực", "cấm", "bay", "đối", "với", "các", "thiết", "bị", "không", "người", "lái", "trong", "bán", "kính", "âm hai nghìn sáu trăm ba mươi tư chấm bốn ba bẩy mẫu", "quanh", "sân", "bay" ]
[ "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "gây", "rối", "loạn", "sân", "bay", "changi", "singapore", "ngày 9", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "rối", "loạn", "hoạt", "động", "tại", "sân", "bay", "chính", "changi", "của", "singapore", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "đã", "gây", "rối", "loạn", "hoạt", "động", "tại", "sân", "bay", "chính", "changi", "của", "singapore", "ảnh", "afp", "theo", "cơ", "quan", "hàng", "không", "dân", "dụng", "singapore", "khoảng", "8.532.310", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "tại", "sân", "bay", "changi", "phải", "bị", "hoãn", "lại", "3.000.050", "chuyến", "bay", "phải", "chuyển", "hướng", "do", "thời", "tiết", "xấu", "và", "hoạt", "động", "trái", "phép", "của", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "tình", "trạng", "rối", "loạn", "này", "kéo", "dài", "khoảng", "71", "tiếng", "đồng", "hồ", "hồi", "tuần", "trước", "sân", "bay", "changi", "của", "singapore", "một", "trong", "những", "sân", "bay", "nhộn", "nhịp", "nhất", "ở", "khu", "vực", "châu", "á", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "một", "đường", "băng", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "sau", "khi", "phát", "hiện", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "buộc", "hàng", "chục", "chuyến", "bay", "phải", "hoãn", "lại", "tháng 5/755", "theo", "luật", "pháp", "singapore", "một", "thiết", "bị", "bay", "không", "người", "lái", "hoạt", "động", "trong", "bán", "kính", "5719,35 kwh/ml", "quanh", "sân", "bay", "là", "hành", "vi", "phạm", "pháp", "cuối", "ngày 12", "sân", "bay", "gatwick", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "anh", "cũng", "phải", "tạm", "dừng", "hoạt", "động", "trong", "tháng 4/1714", "đồng", "hồ", "do", "sự", "xuất", "hiện", "của", "thiết", "bị", "không", "người", "lái", "làm", "ảnh", "hưởng", "tới", "hàng", "chục", "nghìn", "hành", "khách", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "cho", "các", "chuyến", "bay", "ngày 22 ngày 10 tháng 4", "vừa", "qua", "chính", "phủ", "anh", "đã", "đưa", "ra", "khu", "vực", "cấm", "bay", "đối", "với", "các", "thiết", "bị", "không", "người", "lái", "trong", "bán", "kính", "-2634.437 mẫu", "quanh", "sân", "bay" ]
[ "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "hủy", "các", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "và", "israel", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "của", "anh", "và", "hãng", "hàng", "không", "wizz", "air", "của", "hungary", "đã", "hủy", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "đỗ", "tại", "sân", "bay", "heathrow", "ở", "london", "ngày mười nhăm tháng bốn hai nghìn năm trăm tám mươi", "anh", "nguồn", "afp/ttxvn", "dịch", "ca bờ ca gạch ngang bốn nghìn không trăm hai mươi gạch ngang ba trăm ba mươi", "đang", "hoành", "hành", "tại", "italy", "cũng", "đã", "khiến", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "của", "anh", "hủy", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "từ", "italy", "sau", "khi", "một", "sắc", "lệnh", "phong", "tỏa", "trên", "toàn", "italy", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày hai mươi ba và ngày năm tháng một", "ngày mười chín hai mươi", "tương", "tự", "hãng", "hàng", "không", "wizz", "air", "của", "hungary", "cũng", "đình", "chỉ", "tất", "cả", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "và", "israel", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "yêu", "cầu", "cách", "ly", "tám trăm sáu hai nghìn bốn trăm linh hai", "ngày", "đối", "với", "công", "dân", "của", "tất", "cả", "các", "nước", "tới", "israel", "do", "lo", "ngại", "về", "dịch", "chéo u trừ hát xê", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "israel", "ghi", "nhận", "bệnh", "nhân", "thứ", "hai mươi", "tại", "nước", "này", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "sau", "khi", "bốn trăm linh chín ngàn hai trăm sáu mươi mốt", "công", "dân", "nước", "này", "trở", "về", "sau", "kỳ", "nghỉ", "tại", "châu", "âu", "trong", "ba trăm linh một trừ hờ ép gờ giây", "khi", "đó", "nhằm", "ứng", "phó", "với", "sự", "lây", "lan", "của", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "đê vờ rờ ép ngang ba ngàn không trăm tám mươi bốn không chín", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "tăng", "cường", "các", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "trong", "đó", "ngân", "hàng", "deutsche", "của", "đức", "và", "bbva", "của", "tây", "ban", "nha", "đang", "phải", "tái", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "sau", "khi", "ghi", "nhận", "một", "số", "nhân", "viên", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "ngân", "hàng", "deutsche", "đã", "phân", "tách", "một", "số", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "trên", "khắp", "cơ", "sở", "ở", "frankfurt", "trong", "sáu trăm năm mươi gạch chéo pê dét xờ mờ đê gạch ngang gờ dê bê dê", "khi", "bbva", "đóng", "cửa", "bốn mươi", "tòa", "nhà", "tại", "trụ", "sở", "chính", "ở", "thủ", "đô", "madrid", "công", "ty", "tư", "nhân", "kkr", "&", "co", "âm năm mươi chấm không bẩy mươi sáu", "inc", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười bốn", "cho", "biết", "một", "nhân", "viên", "ở", "văn", "phòng", "london", "đã", "dương", "tính", "với", "virus", "khiến", "công", "ty", "phải", "tạm", "thời", "đóng", "cửa", "cả", "một ngàn không trăm linh bốn", "cơ", "sở", "tại", "thủ", "đô", "của", "anh", "một trăm xoẹt ba năm không không gạch chéo a ép hát", "tuần", "trước", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "đã", "cho", "phép", "năm ba ba bốn một bẩy không ba chín bẩy ba", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "nhà", "sau", "khi", "một", "nhân", "viên", "tại", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "được", "xét", "nghiệm", "mắc", "bẩy giờ", "bệnh", "xờ hờ dét a trừ rờ gạch chéo", "tổ", "chức", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "s", "&", "p", "global", "sau", "đó", "cũng", "yêu", "cầu", "toàn", "bộ", "nhân", "viên", "tại", "văn", "phòng", "ở", "canary", "wharf", "làm", "việc", "tại", "nhà", "sau", "khi", "xác", "nhận", "nhân", "viên", "của", "học sinh bán công", "trên", "đã", "tới", "văn", "phòng", "này", "trong", "khi", "đó", "ngân", "hàng", "halifax", "đã", "đóng", "cửa", "một", "trung", "tâm", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "ở", "bắc", "ireland", "anh", "với", "hai tám trên không", "nhân", "viên", "sau", "khi", "một", "nhân", "viên", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "ngân", "hàng", "lloyds", "sở", "hữu", "halifax", "đã", "yêu", "cầu", "nhân", "viên", "tại", "trung", "tâm", "trên", "hoặc", "tự", "cách", "ly", "hoặc", "làm", "việc", "tại", "nhà", "cho", "tới", "nay", "bắc", "ireland", "đã", "ghi", "nhận", "bẩy mươi hai phẩy ba bẩy", "ca", "mắc", "covid-19" ]
[ "một", "số", "hãng", "hàng", "không", "hủy", "các", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "và", "israel", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "của", "anh", "và", "hãng", "hàng", "không", "wizz", "air", "của", "hungary", "đã", "hủy", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "đỗ", "tại", "sân", "bay", "heathrow", "ở", "london", "ngày 15/4/2580", "anh", "nguồn", "afp/ttxvn", "dịch", "kbk-4020-330", "đang", "hoành", "hành", "tại", "italy", "cũng", "đã", "khiến", "hãng", "hàng", "không", "british", "airways", "của", "anh", "hủy", "tất", "cả", "các", "chuyến", "bay", "đến", "và", "đi", "từ", "italy", "sau", "khi", "một", "sắc", "lệnh", "phong", "tỏa", "trên", "toàn", "italy", "được", "áp", "dụng", "từ", "ngày 23 và ngày 5 tháng 1", "ngày 19, 20", "tương", "tự", "hãng", "hàng", "không", "wizz", "air", "của", "hungary", "cũng", "đình", "chỉ", "tất", "cả", "chuyến", "bay", "tới", "italy", "và", "israel", "trước", "đó", "thủ", "tướng", "israel", "benjamin", "netanyahu", "đã", "ra", "tuyên", "bố", "yêu", "cầu", "cách", "ly", "862.402", "ngày", "đối", "với", "công", "dân", "của", "tất", "cả", "các", "nước", "tới", "israel", "do", "lo", "ngại", "về", "dịch", "/u-hc", "quyết", "định", "trên", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "israel", "ghi", "nhận", "bệnh", "nhân", "thứ", "20", "tại", "nước", "này", "dương", "tính", "với", "sars-cov-2", "sau", "khi", "409.261", "công", "dân", "nước", "này", "trở", "về", "sau", "kỳ", "nghỉ", "tại", "châu", "âu", "trong", "301-hfgj", "khi", "đó", "nhằm", "ứng", "phó", "với", "sự", "lây", "lan", "của", "dịch", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "dvrf-3080409", "các", "ngân", "hàng", "châu", "âu", "đã", "tăng", "cường", "các", "biện", "pháp", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "trong", "đó", "ngân", "hàng", "deutsche", "của", "đức", "và", "bbva", "của", "tây", "ban", "nha", "đang", "phải", "tái", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "sau", "khi", "ghi", "nhận", "một", "số", "nhân", "viên", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "ngân", "hàng", "deutsche", "đã", "phân", "tách", "một", "số", "hoạt", "động", "giao", "dịch", "trên", "khắp", "cơ", "sở", "ở", "frankfurt", "trong", "650/pzxmđ-gdbd", "khi", "bbva", "đóng", "cửa", "40", "tòa", "nhà", "tại", "trụ", "sở", "chính", "ở", "thủ", "đô", "madrid", "công", "ty", "tư", "nhân", "kkr", "&", "co", "-50.076", "inc", "ngày 27 và ngày 14", "cho", "biết", "một", "nhân", "viên", "ở", "văn", "phòng", "london", "đã", "dương", "tính", "với", "virus", "khiến", "công", "ty", "phải", "tạm", "thời", "đóng", "cửa", "cả", "1004", "cơ", "sở", "tại", "thủ", "đô", "của", "anh", "100/3500/afh", "tuần", "trước", "ngân", "hàng", "học sinh bán công", "đã", "cho", "phép", "53341703973", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "nhà", "sau", "khi", "một", "nhân", "viên", "tại", "bộ", "phận", "nghiên", "cứu", "được", "xét", "nghiệm", "mắc", "7h", "bệnh", "xhza-r/", "tổ", "chức", "đánh", "giá", "tín", "nhiệm", "s", "&", "p", "global", "sau", "đó", "cũng", "yêu", "cầu", "toàn", "bộ", "nhân", "viên", "tại", "văn", "phòng", "ở", "canary", "wharf", "làm", "việc", "tại", "nhà", "sau", "khi", "xác", "nhận", "nhân", "viên", "của", "học sinh bán công", "trên", "đã", "tới", "văn", "phòng", "này", "trong", "khi", "đó", "ngân", "hàng", "halifax", "đã", "đóng", "cửa", "một", "trung", "tâm", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "ở", "bắc", "ireland", "anh", "với", "28 / 0", "nhân", "viên", "sau", "khi", "một", "nhân", "viên", "dương", "tính", "với", "virus", "sars-cov-2", "ngân", "hàng", "lloyds", "sở", "hữu", "halifax", "đã", "yêu", "cầu", "nhân", "viên", "tại", "trung", "tâm", "trên", "hoặc", "tự", "cách", "ly", "hoặc", "làm", "việc", "tại", "nhà", "cho", "tới", "nay", "bắc", "ireland", "đã", "ghi", "nhận", "72,37", "ca", "mắc", "covid-19" ]
[ "các", "nhà", "tiên", "tri", "nói", "gì", "về", "viễn", "cảnh", "nước", "mỹ", "sau", "thời", "kỳ", "barack", "obama", "liệu", "sau", "khi", "barack", "obama", "rời", "ghế", "tổng", "thống", "tương", "lai", "nước", "mỹ", "có", "ảm", "đạm", "như", "các", "lời", "tiên", "đoán", "trước", "đó", "nước", "mỹ", "đang", "ráo", "riết", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "giành", "ghế", "nhà", "trắng", "khi", "obama", "chuẩn", "bị", "hết", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ngày mười và mùng tám tháng bốn", "nhiệm", "kỳ", "tiếp", "theo", "ba giờ", "ông", "lại", "một", "lần", "nữa", "tái", "đắc", "cử", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "việc", "barack", "obama", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "mười sáu giờ", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "sửng", "sốt", "không", "chỉ", "vì", "ông", "là", "một", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "mà", "còn", "bởi", "những", "lời", "tiên", "đoán", "về", "ông", "đã", "ứng", "nghiệm", "có", "một", "sự", "trùng", "hợp", "đến", "kỳ", "lạ", "giữa", "tiên", "đoán", "của", "bà", "vanga", "và", "ông", "nostradamus", "về", "barack", "obama", "và", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "barack", "obama", "là", "vị", "tổng", "thống", "da", "màu", "duy", "nhất", "của", "mỹ", "baba", "vanga", "và", "nostradamus", "đều", "đưa", "ra", "tiên", "đoán", "về", "vị", "tổng", "thống", "da", "màu", "của", "nước", "mỹ", "chính", "là", "barack", "obama", "nhà", "tiên", "tri", "mù", "vanga", "mô", "tả", "rất", "chi", "tiết", "về", "vị", "tổng", "thống", "đặc", "biệt", "tám trăm sáu mươi chín xen ti mét", "này", "ông", "bước", "vào", "tám triệu một trăm chín nhăm ngàn bẩy trăm tám nhăm", "chức", "vị", "tổng", "thống", "khi", "nước", "mỹ", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "trầm", "trọng", "quả", "đúng", "như", "bà", "vanga", "đã", "tiên", "đoán", "barack", "obama", "trúng", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ngày tám đến ngày ba mươi mốt tháng bảy", "trong", "giai", "đoạn", "mỹ", "đang", "lún", "sâu", "vào", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "sau", "thế", "chiến", "thứ", "bảy trăm ngàn", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "ông", "obama", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "chính", "sách", "nhằm", "kích", "thích", "nền", "kinh", "tế", "để", "giải", "quyết", "thực", "trạng", "suy", "thoái", "của", "nước", "nhà", "giai", "đoạn", "một ngàn năm trăm chín mươi sáu", "bốn chín ngàn tám trăm bảy sáu", "tám giờ", "trong", "nhiệm", "kỳ", "hai mươi bẩy nghìn một trăm hai mươi chín", "ông", "chú", "trọng", "đến", "các", "chính", "sách", "nội", "địa", "như", "gia", "tăng", "biện", "pháp", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "kinh", "hoàng", "tại", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "khiến", "hai ngàn sáu trăm linh chín", "trẻ", "em", "thiệt", "mạng", "ủng", "hộ", "và", "kêu", "gọi", "người", "dân", "mở", "lòng", "với", "cộng", "đồng", "lgbt", "barack", "tám mươi mốt ngàn bảy trăm mười phẩy sáu năm chín ba", "obama", "đã", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "xoay", "chuyển", "nhiều", "mặt", "của", "hoa", "kỳ", "trong", "suốt", "bốn triệu bốn mươi nghìn bảy mươi", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "trong", "suốt", "một ba một bốn tám tám chín ba bốn một chín", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đã", "xoay", "chuyển", "được", "nhiều", "mặt", "của", "nước", "mỹ", "từ", "kinh", "tế", "luật", "pháp", "cho", "đến", "quyền", "lợi", "và", "thậm", "chí", "cả", "tình", "cảm", "suy", "nghĩ", "của", "người", "dân", "việc", "hôn", "nhân", "đồng", "giới", "được", "công", "nhận", "mười bốn tháng mười", "ở", "mỹ", "không", "chỉ", "ảnh", "hưởng", "đến", "cộng", "đồng", "lgbt", "mỹ", "mà", "còn", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "cộng", "đồng", "lgbt", "toàn", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "biên", "tập", "của", "tạp", "chí", "gq", "jim", "nelson", "một", "tổng", "thống", "như", "obama", "thật", "hiếm", "obama", "sẽ", "vượt", "qua", "vị", "trí", "của", "bill", "clinton", "trong", "lòng", "người", "mỹ", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "biên", "tập", "của", "tạp", "chí", "gq", "jim", "nelson", "obama", "sẽ", "vượt", "qua", "vị", "trí", "của", "bill", "clinton", "trong", "lòng", "người", "mỹ", "điều", "khiến", "nhiều", "người", "băn", "khoăn", "rằng", "tại", "sao", "hai", "nhà", "tiên", "tri", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "lại", "nhận", "định", "obama", "là", "tổng", "thống", "cuối", "cùng", "của", "mỹ", "trong", "khi", "thời", "kỳ", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "của", "ông", "sắp", "hết", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "người", "kế", "nhiệm", "bẩy giờ bốn mươi ba", "khi", "obama", "tái", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "liên", "tưởng", "đến", "lời", "tiên", "tri", "về", "ông", "phải", "chăng", "đây", "là", "vị", "tổng", "thống", "cuối", "cùng", "của", "mỹ", "nhưng", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "sáu trăm tám trăm gạch ngang gi bờ", "người", "ta", "lại", "hồ", "nghi", "về", "tương", "lai", "của", "nước", "mỹ", "sau", "khi", "ông", "barack", "obama", "rời", "ghế", "nhà", "trắng", "bởi", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "năm", "nay", "donald", "trump", "tỉ", "phú", "đầy", "tai", "tiếng", "lại", "là", "một", "trong", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "đang", "sở", "hữu", "nhiều", "phiếu", "bầu", "trong", "hai tám chia hai", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "sơ", "bộ", "và", "họp", "kín", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "hiện", "donald", "trump", "đang", "có", "ưu", "thế", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "không ba tháng một một hai bảy năm bảy", "thời", "gian", "rồi", "sẽ", "kiểm", "chứng", "những", "tiên", "đoán", "về", "nước", "mỹ", "của", "nhà", "tiên", "tri", "mù", "vanga" ]
[ "các", "nhà", "tiên", "tri", "nói", "gì", "về", "viễn", "cảnh", "nước", "mỹ", "sau", "thời", "kỳ", "barack", "obama", "liệu", "sau", "khi", "barack", "obama", "rời", "ghế", "tổng", "thống", "tương", "lai", "nước", "mỹ", "có", "ảm", "đạm", "như", "các", "lời", "tiên", "đoán", "trước", "đó", "nước", "mỹ", "đang", "ráo", "riết", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "giành", "ghế", "nhà", "trắng", "khi", "obama", "chuẩn", "bị", "hết", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ngày 10 và mùng 8 tháng 4", "nhiệm", "kỳ", "tiếp", "theo", "3h", "ông", "lại", "một", "lần", "nữa", "tái", "đắc", "cử", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "việc", "barack", "obama", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "16h", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "sửng", "sốt", "không", "chỉ", "vì", "ông", "là", "một", "người", "mỹ", "gốc", "phi", "mà", "còn", "bởi", "những", "lời", "tiên", "đoán", "về", "ông", "đã", "ứng", "nghiệm", "có", "một", "sự", "trùng", "hợp", "đến", "kỳ", "lạ", "giữa", "tiên", "đoán", "của", "bà", "vanga", "và", "ông", "nostradamus", "về", "barack", "obama", "và", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "barack", "obama", "là", "vị", "tổng", "thống", "da", "màu", "duy", "nhất", "của", "mỹ", "baba", "vanga", "và", "nostradamus", "đều", "đưa", "ra", "tiên", "đoán", "về", "vị", "tổng", "thống", "da", "màu", "của", "nước", "mỹ", "chính", "là", "barack", "obama", "nhà", "tiên", "tri", "mù", "vanga", "mô", "tả", "rất", "chi", "tiết", "về", "vị", "tổng", "thống", "đặc", "biệt", "869 cm", "này", "ông", "bước", "vào", "8.195.785", "chức", "vị", "tổng", "thống", "khi", "nước", "mỹ", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "trầm", "trọng", "quả", "đúng", "như", "bà", "vanga", "đã", "tiên", "đoán", "barack", "obama", "trúng", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "ngày 8 đến ngày 31 tháng 7", "trong", "giai", "đoạn", "mỹ", "đang", "lún", "sâu", "vào", "cuộc", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "tồi", "tệ", "nhất", "kể", "từ", "sau", "thế", "chiến", "thứ", "700.000", "trong", "nhiệm", "kỳ", "đầu", "tiên", "ông", "obama", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "chính", "sách", "nhằm", "kích", "thích", "nền", "kinh", "tế", "để", "giải", "quyết", "thực", "trạng", "suy", "thoái", "của", "nước", "nhà", "giai", "đoạn", "1596", "49.876", "8h", "trong", "nhiệm", "kỳ", "27.129", "ông", "chú", "trọng", "đến", "các", "chính", "sách", "nội", "địa", "như", "gia", "tăng", "biện", "pháp", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "kinh", "hoàng", "tại", "trường", "tiểu", "học", "sandy", "hook", "khiến", "2609", "trẻ", "em", "thiệt", "mạng", "ủng", "hộ", "và", "kêu", "gọi", "người", "dân", "mở", "lòng", "với", "cộng", "đồng", "lgbt", "barack", "81.710,6593", "obama", "đã", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "xoay", "chuyển", "nhiều", "mặt", "của", "hoa", "kỳ", "trong", "suốt", "4.040.070", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "trong", "suốt", "13148893419", "nhiệm", "kỳ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "đã", "xoay", "chuyển", "được", "nhiều", "mặt", "của", "nước", "mỹ", "từ", "kinh", "tế", "luật", "pháp", "cho", "đến", "quyền", "lợi", "và", "thậm", "chí", "cả", "tình", "cảm", "suy", "nghĩ", "của", "người", "dân", "việc", "hôn", "nhân", "đồng", "giới", "được", "công", "nhận", "14/10", "ở", "mỹ", "không", "chỉ", "ảnh", "hưởng", "đến", "cộng", "đồng", "lgbt", "mỹ", "mà", "còn", "tác", "động", "không", "nhỏ", "đến", "cộng", "đồng", "lgbt", "toàn", "thế", "giới", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "biên", "tập", "của", "tạp", "chí", "gq", "jim", "nelson", "một", "tổng", "thống", "như", "obama", "thật", "hiếm", "obama", "sẽ", "vượt", "qua", "vị", "trí", "của", "bill", "clinton", "trong", "lòng", "người", "mỹ", "theo", "đánh", "giá", "của", "tổng", "biên", "tập", "của", "tạp", "chí", "gq", "jim", "nelson", "obama", "sẽ", "vượt", "qua", "vị", "trí", "của", "bill", "clinton", "trong", "lòng", "người", "mỹ", "điều", "khiến", "nhiều", "người", "băn", "khoăn", "rằng", "tại", "sao", "hai", "nhà", "tiên", "tri", "nổi", "tiếng", "thế", "giới", "lại", "nhận", "định", "obama", "là", "tổng", "thống", "cuối", "cùng", "của", "mỹ", "trong", "khi", "thời", "kỳ", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "của", "ông", "sắp", "hết", "để", "nhường", "chỗ", "cho", "người", "kế", "nhiệm", "7h43", "khi", "obama", "tái", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "mỹ", "đã", "khiến", "nhiều", "người", "liên", "tưởng", "đến", "lời", "tiên", "tri", "về", "ông", "phải", "chăng", "đây", "là", "vị", "tổng", "thống", "cuối", "cùng", "của", "mỹ", "nhưng", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "600800-jb", "người", "ta", "lại", "hồ", "nghi", "về", "tương", "lai", "của", "nước", "mỹ", "sau", "khi", "ông", "barack", "obama", "rời", "ghế", "nhà", "trắng", "bởi", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "năm", "nay", "donald", "trump", "tỉ", "phú", "đầy", "tai", "tiếng", "lại", "là", "một", "trong", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "đang", "sở", "hữu", "nhiều", "phiếu", "bầu", "trong", "28 / 2", "cuộc", "bỏ", "phiếu", "sơ", "bộ", "và", "họp", "kín", "của", "đảng", "cộng", "hòa", "hiện", "donald", "trump", "đang", "có", "ưu", "thế", "trong", "cuộc", "chạy", "đua", "vào", "nhà", "trắng", "03/11/2757", "thời", "gian", "rồi", "sẽ", "kiểm", "chứng", "những", "tiên", "đoán", "về", "nước", "mỹ", "của", "nhà", "tiên", "tri", "mù", "vanga" ]
[ "for", "my", "little", "princess", "tạm", "dịch", "dành", "cho", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "tăng", "thanh", "hà", "chúc", "mừng", "con", "gái", "tròn", "bảy mươi hai", "tuổi", "mới", "đây", "tăng", "thanh", "hà", "hạnh", "phúc", "chia", "sẻ", "về", "chiếc", "bánh", "kem", "mừng", "sinh", "nhật", "một nghìn", "tuổi", "cho", "con", "gái", "đính", "kèm", "hình", "ảnh", "nữ", "diễn", "viên", "bỗng", "dưng", "muốn", "khóc", "có", "đôi", "lời", "bày", "tỏ", "for", "my", "little", "princess", "tạm", "dịch", "dành", "cho", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "nhiều", "lời", "chúc", "mừng", "tốt", "đẹp", "được", "gửi", "tới", "con", "gái", "của", "nhà", "hà", "tăng", "và", "louis", "nguyễn", "sau", "tăng", "thanh", "hà", "louis", "nguyễn", "ông", "xã", "cô", "cũng", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "trong", "ngày", "đầy", "năm", "của", "con", "gái", "happy", "một không gạch chéo bẩy trăm gạch chéo lờ pê nờ", "birthday", "to", "my", "little", "princess", "cake", "courtesy", "of", "the", "wifey", "tạm", "dịch", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "nhất", "tới", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "louis", "nguyễn", "viết", "được", "biết", "a ép xoẹt bốn không không", "là", "ngày", "sinh", "nhật", "con", "gái", "thứ", "hai", "nhà", "tăng", "thanh", "hà", "cũng", "như", "quý", "tử", "đầu", "lòng", "vợ", "chồng", "hà", "tăng", "louis", "nguyễn", "luôn", "chọn", "góc", "máy", "để", "sáu trăm a u nờ đờ gi gạch ngang", "khéo", "giữ", "kín", "hình", "ảnh", "con", "mỗi", "khi", "cho", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "từ", "lời", "chia", "sẻ", "vào", "bảy giờ hai mươi hai phút năm mươi tư giây", "mọi", "người", "ngày ba mươi mốt và ngày hai mươi mốt tháng bẩy", "mới", "phát", "hiện", "mỹ", "nhân", "họ", "tăng", "lên", "chức", "mẹ", "lần", "năm triệu tám trăm tám mươi sáu ngàn bảy trăm lẻ chín", "cứ", "mỗi", "lần", "nghe", "tiếng", "em", "anh", "lại", "gọi", "mama", "sợ", "mẹ", "bỏ", "đi", "theo", "đó", "louis", "nguyễn", "dành", "thời", "gian", "vui", "chơi", "chăm", "sóc", "cậu", "cả", "richard", "trong", "lúc", "bà", "xã", "bận", "rộn", "với", "thành", "viên", "nhỏ", "nhất", "trong", "nhà", "cảm", "ơn", "papa", "nhiều", "lắm", "đã", "chơi", "và", "chăm", "với", "anh", "suốt", "hà", "tăng", "nói" ]
[ "for", "my", "little", "princess", "tạm", "dịch", "dành", "cho", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "tăng", "thanh", "hà", "chúc", "mừng", "con", "gái", "tròn", "72", "tuổi", "mới", "đây", "tăng", "thanh", "hà", "hạnh", "phúc", "chia", "sẻ", "về", "chiếc", "bánh", "kem", "mừng", "sinh", "nhật", "1000", "tuổi", "cho", "con", "gái", "đính", "kèm", "hình", "ảnh", "nữ", "diễn", "viên", "bỗng", "dưng", "muốn", "khóc", "có", "đôi", "lời", "bày", "tỏ", "for", "my", "little", "princess", "tạm", "dịch", "dành", "cho", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "nhiều", "lời", "chúc", "mừng", "tốt", "đẹp", "được", "gửi", "tới", "con", "gái", "của", "nhà", "hà", "tăng", "và", "louis", "nguyễn", "sau", "tăng", "thanh", "hà", "louis", "nguyễn", "ông", "xã", "cô", "cũng", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "trong", "ngày", "đầy", "năm", "của", "con", "gái", "happy", "10/700/lpn", "birthday", "to", "my", "little", "princess", "cake", "courtesy", "of", "the", "wifey", "tạm", "dịch", "chúc", "mừng", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "nhất", "tới", "công", "chúa", "nhỏ", "của", "tôi", "louis", "nguyễn", "viết", "được", "biết", "af/400", "là", "ngày", "sinh", "nhật", "con", "gái", "thứ", "hai", "nhà", "tăng", "thanh", "hà", "cũng", "như", "quý", "tử", "đầu", "lòng", "vợ", "chồng", "hà", "tăng", "louis", "nguyễn", "luôn", "chọn", "góc", "máy", "để", "600aunđj-", "khéo", "giữ", "kín", "hình", "ảnh", "con", "mỗi", "khi", "cho", "sẻ", "trên", "mạng", "xã", "hội", "từ", "lời", "chia", "sẻ", "vào", "7:22:54", "mọi", "người", "ngày 31 và ngày 21 tháng 7", "mới", "phát", "hiện", "mỹ", "nhân", "họ", "tăng", "lên", "chức", "mẹ", "lần", "5.886.709", "cứ", "mỗi", "lần", "nghe", "tiếng", "em", "anh", "lại", "gọi", "mama", "sợ", "mẹ", "bỏ", "đi", "theo", "đó", "louis", "nguyễn", "dành", "thời", "gian", "vui", "chơi", "chăm", "sóc", "cậu", "cả", "richard", "trong", "lúc", "bà", "xã", "bận", "rộn", "với", "thành", "viên", "nhỏ", "nhất", "trong", "nhà", "cảm", "ơn", "papa", "nhiều", "lắm", "đã", "chơi", "và", "chăm", "với", "anh", "suốt", "hà", "tăng", "nói" ]
[ "mỹ", "bác", "bỏ", "lệnh", "cấm", "bán", "một", "âm bốn mốt chấm chín mươi hai", "số", "sản", "phẩm", "của", "apple", "ngày hai hai tới ngày mười tháng chín", "chính", "quyền", "barack", "obama", "đã", "bác", "bỏ", "quyết", "định", "hồi", "tám giờ", "của", "ủy", "ban", "thương", "mại", "quốc", "tế", "mỹ", "itc", "cấm", "hãng", "apple", "nhập", "khẩu", "và", "bán", "một", "số", "sản", "phẩm", "tại", "thị", "trường", "mỹ", "apple", "lắp", "ráp", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "hai ngàn bảy trăm ba mươi bẩy", "của", "hãng", "tại", "trung", "quốc", "và", "nhập", "khẩu", "trở", "lại", "mỹ", "để", "bán", "điện", "thoại", "di", "bốn không không xoẹt ba nghìn gạch chéo xê đắp liu ích", "động", "galaxy", "s", "của", "samsung", "phải", "và", "iphone", "âm chín ngàn năm trăm ba mươi chấm không bốn chín tám công", "của", "apple", "nguồn", "afp/ttxvn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "michael", "froman", "trong", "thư", "gửi", "itc", "ngày một", "khẳng", "định", "việc", "bác", "bỏ", "quyết", "định", "này", "dựa", "trên", "đánh", "giá", "về", "nhiều", "khía", "cạnh", "chính", "sách", "liên", "quan", "đến", "hậu", "quả", "đối", "với", "các", "điều", "kiện", "cạnh", "tranh", "trong", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "và", "hậu", "quả", "đối", "với", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "ông", "bày", "tỏ", "lo", "ngại", "rằng", "lệnh", "cấm", "sẽ", "cho", "phép", "hãng", "samsung", "đạt", "được", "đòn", "bẩy", "quá", "mức", "và", "hãng", "này", "có", "thể", "tính", "giá", "bất", "hợp", "lý", "đối", "với", "việc", "sử", "dụng", "các", "công", "nghệ", "được", "cấp", "bằng", "sáng", "chế", "của", "mình", "nhà", "mạng", "gây", "áp", "lực", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "cấm", "iphone", "một ngàn sáu trăm mười hai", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "itc", "ra", "phán", "quyết", "khẳng", "định", "một", "số", "sản", "phẩm", "của", "apple", "đã", "vi", "phạm", "một", "bằng", "chế", "do", "hãng", "samsung", "electronics", "một triệu ba trăm tám mươi nghìn bảy trăm tám mươi bẩy", "sở", "hữu", "cho", "phép", "các", "thiết", "bị", "chuyển", "các", "dịch", "vụ", "đa", "phương", "tiện", "ngay", "lập", "tức", "và", "trực", "tiếp", "bằng", "công", "nghệ", "chín trăm lẻ hai ki lô gờ ram", "itc", "yêu", "cầu", "apple", "phải", "dừng", "việc", "bán", "một", "số", "các", "sản", "phẩm", "nhất", "định", "như", "các", "phiên", "bản", "at", "&", "t", "của", "điện", "thoại", "iphone", "bốn chín", "iphone", "vờ e mờ vờ năm không không", "iphone", "hiệu số hai bẩy hai mươi sáu", "ipad", "bảy trăm chín ba yến trên héc", "và", "ipad", "hai", "ba ngàn năm trăm mười lăm chấm không hai tám ba lượng", "những", "sản", "phẩm", "bị", "cấm", "không", "bao", "gồm", "các", "thiết", "bị", "mới", "tung", "ra", "thị", "trường", "như", "iphone", "bốn mươi", "vụ", "việc", "này", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "duy", "nhất", "quý chín", "trong", "cuộc", "chiến", "pháp", "lý", "giữa", "apple", "và", "samsung", "liên", "quan", "đến", "các", "bằng", "sáng", "chế", "điện", "thoại", "thông", "minh", "năm", "ngoái", "một", "tòa", "án", "liên", "bang", "ở", "bang", "california", "đã", "phán", "ngày hai bốn đến ngày chín tháng một", "quyết", "samsung", "bảy năm chấm một bẩy ba việt nam đồng", "vi", "phạm", "một", "số", "bằng", "mười một phẩy không không ba ba", "sáng", "chế", "của", "apple", "và", "yêu", "cầu", "hãng", "này", "bồi", "thường", "cho", "apple", "hơn", "chín trăm bẩy mươi chín mét vuông", "usd" ]
[ "mỹ", "bác", "bỏ", "lệnh", "cấm", "bán", "một", "-41.92", "số", "sản", "phẩm", "của", "apple", "ngày 22 tới ngày 10 tháng 9", "chính", "quyền", "barack", "obama", "đã", "bác", "bỏ", "quyết", "định", "hồi", "8h", "của", "ủy", "ban", "thương", "mại", "quốc", "tế", "mỹ", "itc", "cấm", "hãng", "apple", "nhập", "khẩu", "và", "bán", "một", "số", "sản", "phẩm", "tại", "thị", "trường", "mỹ", "apple", "lắp", "ráp", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "2737", "của", "hãng", "tại", "trung", "quốc", "và", "nhập", "khẩu", "trở", "lại", "mỹ", "để", "bán", "điện", "thoại", "di", "400/3000/cwx", "động", "galaxy", "s", "của", "samsung", "phải", "và", "iphone", "-9530.0498 công", "của", "apple", "nguồn", "afp/ttxvn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "đại", "diện", "thương", "mại", "mỹ", "michael", "froman", "trong", "thư", "gửi", "itc", "ngày 1", "khẳng", "định", "việc", "bác", "bỏ", "quyết", "định", "này", "dựa", "trên", "đánh", "giá", "về", "nhiều", "khía", "cạnh", "chính", "sách", "liên", "quan", "đến", "hậu", "quả", "đối", "với", "các", "điều", "kiện", "cạnh", "tranh", "trong", "nền", "kinh", "tế", "mỹ", "và", "hậu", "quả", "đối", "với", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "ông", "bày", "tỏ", "lo", "ngại", "rằng", "lệnh", "cấm", "sẽ", "cho", "phép", "hãng", "samsung", "đạt", "được", "đòn", "bẩy", "quá", "mức", "và", "hãng", "này", "có", "thể", "tính", "giá", "bất", "hợp", "lý", "đối", "với", "việc", "sử", "dụng", "các", "công", "nghệ", "được", "cấp", "bằng", "sáng", "chế", "của", "mình", "nhà", "mạng", "gây", "áp", "lực", "dỡ", "bỏ", "lệnh", "cấm", "iphone", "1612", "ở", "mỹ", "trước", "đó", "itc", "ra", "phán", "quyết", "khẳng", "định", "một", "số", "sản", "phẩm", "của", "apple", "đã", "vi", "phạm", "một", "bằng", "chế", "do", "hãng", "samsung", "electronics", "1.380.787", "sở", "hữu", "cho", "phép", "các", "thiết", "bị", "chuyển", "các", "dịch", "vụ", "đa", "phương", "tiện", "ngay", "lập", "tức", "và", "trực", "tiếp", "bằng", "công", "nghệ", "902 kg", "itc", "yêu", "cầu", "apple", "phải", "dừng", "việc", "bán", "một", "số", "các", "sản", "phẩm", "nhất", "định", "như", "các", "phiên", "bản", "at", "&", "t", "của", "điện", "thoại", "iphone", "49", "iphone", "vemv500", "iphone", "hiệu số 27 - 26", "ipad", "793 yến/hz", "và", "ipad", "2", "3515.0283 lượng", "những", "sản", "phẩm", "bị", "cấm", "không", "bao", "gồm", "các", "thiết", "bị", "mới", "tung", "ra", "thị", "trường", "như", "iphone", "40", "vụ", "việc", "này", "không", "phải", "là", "trường", "hợp", "duy", "nhất", "quý 9", "trong", "cuộc", "chiến", "pháp", "lý", "giữa", "apple", "và", "samsung", "liên", "quan", "đến", "các", "bằng", "sáng", "chế", "điện", "thoại", "thông", "minh", "năm", "ngoái", "một", "tòa", "án", "liên", "bang", "ở", "bang", "california", "đã", "phán", "ngày 24 đến ngày 9 tháng 1", "quyết", "samsung", "75.173 vnđ", "vi", "phạm", "một", "số", "bằng", "11,0033", "sáng", "chế", "của", "apple", "và", "yêu", "cầu", "hãng", "này", "bồi", "thường", "cho", "apple", "hơn", "979 m2", "usd" ]
[ "độc", "đáo", "nhảy", "gangnam", "style", "cùng", "những", "chú", "rối", "đoạn", "video", "tổng", "hợp", "các", "điệu", "nhảy", "độc", "đáo", "với", "sáu triệu sáu ngàn", "chú", "rối", "trên", "nền", "nhạc", "các", "bài", "hát", "nổi", "tiếng", "như", "dancing", "queen", "oppa", "gangnam", "style", "đang", "gây", "sốt", "trên", "mạng", "nhóm", "nhảy", "đặc", "biệt", "gồm", "bốn nghìn tám trăm linh chín", "người", "nhảy", "chính", "cùng", "mười sáu", "chú", "rối", "trong", "hai trăm gạch ngang bốn nghìn không trăm sáu mươi gạch chéo e sờ tê dét o ngang rờ lờ dét", "tạo", "hình", "hoàng", "hậu", "q", "cơ", "và", "bốn nghìn", "lá", "bài", "được", "hóa", "trang", "thành", "những", "nhân", "vật", "trong", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "alice", "tại", "xứ", "sở", "thần", "tiên", "nhóm", "nhảy", "đặc", "biệt", "gồm", "không chín ba ba năm bảy hai bảy một một bảy", "chú", "rối", "được", "xếp", "thành", "hàng", "dọc", "xung", "quanh", "hoàng", "hậu", "q", "tám trăm năm mươi sáu mê ga bít", "cơ", "độc", "ác", "có", "thể", "cử", "động", "giống", "hệt", "với", "người", "nhảy", "chính", "xem", "video", "dưới", "bạn", "cài", "flash", "player", "để", "xem", "được", "clip", "này" ]
[ "độc", "đáo", "nhảy", "gangnam", "style", "cùng", "những", "chú", "rối", "đoạn", "video", "tổng", "hợp", "các", "điệu", "nhảy", "độc", "đáo", "với", "6.006.000", "chú", "rối", "trên", "nền", "nhạc", "các", "bài", "hát", "nổi", "tiếng", "như", "dancing", "queen", "oppa", "gangnam", "style", "đang", "gây", "sốt", "trên", "mạng", "nhóm", "nhảy", "đặc", "biệt", "gồm", "4809", "người", "nhảy", "chính", "cùng", "16", "chú", "rối", "trong", "200-4060/estzo-rlz", "tạo", "hình", "hoàng", "hậu", "q", "cơ", "và", "4000", "lá", "bài", "được", "hóa", "trang", "thành", "những", "nhân", "vật", "trong", "bộ", "phim", "hoạt", "hình", "alice", "tại", "xứ", "sở", "thần", "tiên", "nhóm", "nhảy", "đặc", "biệt", "gồm", "09335727117", "chú", "rối", "được", "xếp", "thành", "hàng", "dọc", "xung", "quanh", "hoàng", "hậu", "q", "856 mb", "cơ", "độc", "ác", "có", "thể", "cử", "động", "giống", "hệt", "với", "người", "nhảy", "chính", "xem", "video", "dưới", "bạn", "cài", "flash", "player", "để", "xem", "được", "clip", "này" ]
[ "chùa", "hưng", "thiện", "tọa", "lạc", "xã", "hưng", "hội", "h.vĩnh", "lợi", "bạc", "liêu", "là", "điểm", "du", "lịch", "tâm", "linh", "nổi", "tiếng", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "mỗi", "năm", "thu", "hút", "hơn", "một triệu không trăm ba mươi nghìn", "lượt", "khách", "tham", "quan", "hành", "hương", "video", "tuyến", "kênh", "hành", "hương", "về", "chùa", "hưng", "thiện", "bị", "sạt", "lở", "trầm", "trọng", "tuy", "nhiên", "dù", "cách", "trung", "tâm", "tp.bạc", "liêu", "chỉ", "khoảng", "âm ba ngàn sáu trăm sáu mốt phẩy hai tư đề xi mét khối", "nhưng", "tuyến", "hương", "lộ", "bốn triệu bẩy mươi nghìn sáu trăm lẻ ba", "về", "chùa", "hưng", "thiện", "nhỏ", "hẹp", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "xe", "ôm", "tranh", "giành", "khách", "người", "ăn", "xin", "chèo", "kéo", "khiến", "du", "khách", "cảm", "thấy", "bất", "an", "ông", "nguyễn", "văn", "thắng", "ngụ", "ấp", "cả", "vĩnh", "xã", "hưng", "hội", "h.vĩnh", "lợi", "cho", "biết", "hương", "lộ", "mười một chia mười", "nhỏ", "hẹp", "và", "xuống", "cấp", "nhưng", "nhiều", "năm", "qua", "không", "được", "mở", "rộng", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "nên", "thường", "xuyên", "kẹt", "xe", "kéo", "dài", "khách", "muốn", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "máy", "tự", "lái", "từ", "tp.bạc", "liêu", "đến", "chùa", "hưng", "thiện", "rồi", "quay", "về", "phải", "trả", "bốn hai giây", "nếu", "không", "thuê", "xe", "mà", "để", "chủ", "xe", "máy", "chở", "một", "khách", "đến", "chùa", "là", "âm năm nghìn hai trăm chín mươi bốn phẩy bẩy trăm mười bốn ki lô mét khối", "nếu", "thuê", "một", "chiếc", "xuồng", "máy", "đi", "cả", "đoàn", "khoảng", "cộng ba năm hai hai chín hai năm tám năm năm tám", "người", "vào", "viếng", "chùa", "là", "một ngàn năm trăm linh tám", "âm ba mươi tư oát trên mi li mét vuông", "hiện", "tuyến", "kênh", "phú", "tòng", "dài", "khoảng", "âm tám nghìn ba trăm bẩy tám phẩy chín không tám rúp", "đã", "có", "hàng", "chục", "điểm", "sạt", "lở", "có", "điểm", "sạt", "lở", "kéo", "dài", "gần", "bảy mươi chín công trên ki lo oát giờ", "nhiều", "đoạn", "sát", "đường", "giao", "thông", "có", "nguy", "cơ", "làm", "sụp", "cả", "tuyến", "đường", "bất", "cứ", "lúc", "nào" ]
[ "chùa", "hưng", "thiện", "tọa", "lạc", "xã", "hưng", "hội", "h.vĩnh", "lợi", "bạc", "liêu", "là", "điểm", "du", "lịch", "tâm", "linh", "nổi", "tiếng", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "mỗi", "năm", "thu", "hút", "hơn", "1.030.000", "lượt", "khách", "tham", "quan", "hành", "hương", "video", "tuyến", "kênh", "hành", "hương", "về", "chùa", "hưng", "thiện", "bị", "sạt", "lở", "trầm", "trọng", "tuy", "nhiên", "dù", "cách", "trung", "tâm", "tp.bạc", "liêu", "chỉ", "khoảng", "-3661,24 dm3", "nhưng", "tuyến", "hương", "lộ", "4.070.603", "về", "chùa", "hưng", "thiện", "nhỏ", "hẹp", "xuống", "cấp", "nghiêm", "trọng", "xe", "ôm", "tranh", "giành", "khách", "người", "ăn", "xin", "chèo", "kéo", "khiến", "du", "khách", "cảm", "thấy", "bất", "an", "ông", "nguyễn", "văn", "thắng", "ngụ", "ấp", "cả", "vĩnh", "xã", "hưng", "hội", "h.vĩnh", "lợi", "cho", "biết", "hương", "lộ", "11 / 10", "nhỏ", "hẹp", "và", "xuống", "cấp", "nhưng", "nhiều", "năm", "qua", "không", "được", "mở", "rộng", "nâng", "cấp", "sửa", "chữa", "nên", "thường", "xuyên", "kẹt", "xe", "kéo", "dài", "khách", "muốn", "thuê", "một", "chiếc", "xe", "máy", "tự", "lái", "từ", "tp.bạc", "liêu", "đến", "chùa", "hưng", "thiện", "rồi", "quay", "về", "phải", "trả", "42 giây", "nếu", "không", "thuê", "xe", "mà", "để", "chủ", "xe", "máy", "chở", "một", "khách", "đến", "chùa", "là", "-5294,714 km3", "nếu", "thuê", "một", "chiếc", "xuồng", "máy", "đi", "cả", "đoàn", "khoảng", "+35229258558", "người", "vào", "viếng", "chùa", "là", "1508", "-34 w/mm2", "hiện", "tuyến", "kênh", "phú", "tòng", "dài", "khoảng", "-8378,908 rub", "đã", "có", "hàng", "chục", "điểm", "sạt", "lở", "có", "điểm", "sạt", "lở", "kéo", "dài", "gần", "79 công/kwh", "nhiều", "đoạn", "sát", "đường", "giao", "thông", "có", "nguy", "cơ", "làm", "sụp", "cả", "tuyến", "đường", "bất", "cứ", "lúc", "nào" ]
[ "fan", "sốc", "khi", "lý", "băng", "băng", "ho", "ra", "máu", "trong", "bệnh", "viện", "trước", "tình", "hình", "sức", "khỏe", "của", "lý", "băng", "băng", "rất", "nhiều", "fan", "của", "cô", "đã", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "và", "gửi", "lời", "chúc", "thần", "tượng", "mau", "khỏi", "bệnh", "trước", "khi", "về", "nước", "lý", "băng", "băng", "đã", "bị", "sốt", "cao", "trong", "một một bốn năm bảy tám không bảy bảy năm sáu", "ngày", "tại", "úc", "âm tám mươi ba nghìn bảy trăm tám mươi mốt phẩy hai nghìn bốn trăm năm mươi", "các", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "ngoài", "bị", "sốt", "cao", "cô", "còn", "bị", "viêm", "amidan", "hốc", "mủ", "và", "hiện", "vẫn", "tiếp", "tục", "được", "điều", "trị", "các", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "của", "cô", "phải", "kể", "đến", "thời", "niên", "thiếu", "của", "bao", "thanh", "thiên", "thiên", "hạ", "vô", "tặc", "the", "knot", "vua", "kungfu", "phong", "thanh" ]
[ "fan", "sốc", "khi", "lý", "băng", "băng", "ho", "ra", "máu", "trong", "bệnh", "viện", "trước", "tình", "hình", "sức", "khỏe", "của", "lý", "băng", "băng", "rất", "nhiều", "fan", "của", "cô", "đã", "tỏ", "ra", "lo", "lắng", "và", "gửi", "lời", "chúc", "thần", "tượng", "mau", "khỏi", "bệnh", "trước", "khi", "về", "nước", "lý", "băng", "băng", "đã", "bị", "sốt", "cao", "trong", "11457807756", "ngày", "tại", "úc", "-83.781,2450", "các", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "ngoài", "bị", "sốt", "cao", "cô", "còn", "bị", "viêm", "amidan", "hốc", "mủ", "và", "hiện", "vẫn", "tiếp", "tục", "được", "điều", "trị", "các", "bộ", "phim", "ăn", "khách", "của", "cô", "phải", "kể", "đến", "thời", "niên", "thiếu", "của", "bao", "thanh", "thiên", "thiên", "hạ", "vô", "tặc", "the", "knot", "vua", "kungfu", "phong", "thanh" ]