Tên dịch vụ
stringlengths 1
465
| Giá tối thiểu
float64 5
97M
⌀ | Giá tối đa
float64 6
111M
⌀ |
---|---|---|
Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp | 783,000 | 871,000 |
Soi ruột non | 669,000 | 744,000 |
Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun | 456,000 | 500,000 |
Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ | 258,000 | 284,000 |
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 1,008,000 | 1,144,000 |
Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 522,000 | 582,000 |
Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE) | 1,528,000 | 1,738,000 |
Thận nhân tạo cấp cứu | 1,565,000 | 1,781,000 |
Thận nhân tạo chu kỳ | 567,000 | 643,000 |
Tháo bột: cột sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu | 67,500 | 74,300 |
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu | 3,447,000 | 3,953,000 |
Tháo bột khác | 56,000 | 61,700 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 258,000 | 286,000 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 | 67,000 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | 95,600 |
Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | 95,600 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115,000 | 130,000 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 | 156,000 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184,000 | 208,000 |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253,000 | 280,000 |
Thay canuyn mở khí quản | 253,000 | 286,000 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 96,000 | 107,000 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 505,000 | 579,000 |
Thở máy (01 ngày điều trị) | 583,000 | 650,000 |
Thông đái | 94,300 | 104,000 |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | 95,500 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) | 12,800 | 13,500 |
Tiêm khớp | 96,200 | 106,000 |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 138,000 | 154,000 |
Truyền tĩnh mạch | 22,800 | 25,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | 207,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | 276,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | 299,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | 356,000 |
Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | null | null |
Bàn kéo | 47,600 | 53,200 |
Bó Farafin | 43,700 | 49,200 |
Bó thuốc | 53,100 | 58,800 |
Bồn xoáy | 17,500 | 19,000 |
Châm (có kim dài) | 76,400 | 84,400 |
Châm (kim ngắn) | 69,400 | 76,300 |
Chẩn đoán điện | 38,500 | 42,300 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 63,300 | 68,600 |
Chôn chỉ (cấy chỉ) | 148,000 | 166,000 |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 | 41,100 |
Đặt thuốc y học cổ truyền | 47,500 | 52,900 |
Điện châm (có kim dài) | 78,400 | 86,700 |
Điện châm (kim ngắn) | 71,400 | 78,600 |
Điện phân | 46,700 | 52,600 |
Điện từ trường | 39,700 | 44,500 |
Điện vi dòng giảm đau | 29,500 | 33,300 |
Điện xung | 42,700 | 48,000 |
Giác hơi | 34,500 | 38,500 |
Giao thoa | 29,500 | 33,300 |
Hồng ngoại | 37,300 | 41,100 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 48,700 | 53,000 |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 341,000 | 387,000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 209,000 | 235,000 |
Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 52,500 | 57,000 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 152,000 | 170,000 |
Laser châm | 49,100 | 55,000 |
Laser chiếu ngoài | 34,900 | 39,400 |
Laser nội mạch | 55,300 | 62,200 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | 122,000 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | 122,000 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 110,000 | 122,000 |
Ngâm thuốc y học cổ truyền | 51,400 | 57,400 |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1,088,000 | 1,219,000 |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 38,100 | 39,600 |
Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 | 14,600 |
Siêu âm điều trị | 46,700 | 52,800 |
Sóng ngắn | 37,200 | 40,800 |
Sóng xung kích điều trị | 65,200 | 72,000 |
Tập do cứng khớp | 49,500 | 53,600 |
Tập do liệt ngoại biên | 32,300 | 33,800 |
Tập do liệt thần kinh trung ương | 45,300 | 49,100 |
Tập dưỡng sinh | 27,300 | 28,400 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 66,100 | 70,300 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 12,500 | 13,200 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 308,000 | 349,000 |
Tập nuốt (có sử dụng máy) | 163,000 | 183,000 |
Tập nuốt (không sử dụng máy) | 134,000 | 149,000 |
Tập sửa lỗi phát âm | 112,000 | 123,000 |
Tập vận động đoạn chi | 45,700 | 49,600 |
Tập vận động toàn thân | 51,400 | 55,200 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 30,600 | 33,800 |
Tập với hệ thống ròng rọc | 12,500 | 13,200 |
Tập với xe đạp tập | 12,500 | 13,200 |
Thuỷ châm | 70,100 | 77,200 |
Thuỷ trị liệu | 64,200 | 71,500 |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,825,000 | 3,203,000 |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,195,000 | 1,342,000 |
Tử ngoại | 36,300 | 39,900 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình | 31,100 | 34,900 |
Vật lý trị liệu hô hấp | 31,100 | 34,900 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 31,100 | 34,900 |
Xoa bóp áp lực hơi | 31,100 | 34,900 |
Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 | 76,400 |
Xoa bóp bằng máy | 32,300 | 33,800 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 45,200 | 49,000 |