Tên dịch vụ
stringlengths 1
465
| Giá tối thiểu
float64 5
97M
⌀ | Giá tối đa
float64 6
111M
⌀ |
---|---|---|
Phẫu thuật u hố mắt | 5,741,000 | 6,424,000 |
Phẫu thuật áp xe não | 7,144,000 | 7,961,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4,250,000 | 4,780,000 |
Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 5,040,000 | 5,722,000 |
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên | 5,669,000 | 6,339,000 |
Phẫu thuật tạo hình màng não | 5,970,000 | 6,648,000 |
Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5,671,000 | 6,303,000 |
Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7,604,000 | 8,439,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7,747,000 | 8,656,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6,996,000 | 7,753,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6,996,000 | 7,753,000 |
Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7,504,000 | 8,324,000 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt | 5,646,000 | 6,274,000 |
Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4,746,000 | 5,298,000 |
Phẫu thuật u xương sọ | 5,232,000 | 5,837,000 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5,596,000 | 6,256,000 |
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6,998,000 | 7,831,000 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7,480,000 | 8,296,000 |
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6,747,000 | 7,504,000 |
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính | 6,921,000 | 7,905,000 |
Ngoại Lồng ngực - mạch máu | null | null |
Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1,718,000 | 1,896,000 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18,693,000 | 21,039,000 |
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) | 15,196,000 | 17,011,000 |
Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 14,737,000 | 16,629,000 |
Phẫu thuật cắt ống động mạch | 13,068,000 | 14,828,000 |
Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 8,237,000 | 9,145,000 |
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14,737,000 | 16,629,000 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7,476,000 | 8,430,000 |
Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 3,828,000 | 4,323,000 |
Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực | 3,398,000 | 3,813,000 |
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12,996,000 | 14,661,000 |
Phẫu thuật thay động mạch chủ | 19,055,000 | 21,552,000 |
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim…) | 17,693,000 | 19,888,000 |
Phẫu thuật tim kín khác | 14,180,000 | 16,023,000 |
Phẫu thuật tim loại Blalock | 14,737,000 | 16,629,000 |
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16,851,000 | 19,046,000 |
Phẫu thuật u máu các vị trí | 3,123,000 | 3,500,000 |
Phẫu thuật cắt phổi | 8,985,000 | 10,042,000 |
Phẫu thuật cắt u trung thất | 10,670,000 | 11,969,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1,818,000 | 2,039,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6,943,000 | 7,768,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 10,341,000 | 11,591,000 |
Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 8,647,000 | 9,640,000 |
Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương hoặc vết thương) | 7,011,000 | 7,886,000 |
Ngoại Tiết niệu | null | null |
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 6,760,000 | 7,593,000 |
Phẫu thuật cắt thận | 4,404,000 | 4,919,000 |
Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận | 6,374,000 | 7,113,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,198,000 | 4,683,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4,486,000 | 5,015,000 |
Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4,325,000 | 4,843,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,270,000 | 4,765,000 |
Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương) | 5,749,000 | 6,303,000 |
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3,129,000 | 3,527,000 |
Phẫu thuật cắt bàng quang | 5,517,000 | 6,166,000 |
Phẫu thuật cắt u bàng quang | 5,691,000 | 6,326,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4,735,000 | 5,302,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 6,046,000 | 6,761,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang | 4,735,000 | 5,302,000 |
Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4,587,000 | 5,130,000 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | 2,811,000 | 3,133,000 |
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2,811,000 | 3,133,000 |
Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 5,160,000 | 5,754,000 |
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 4,078,000 | 4,582,000 |
Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 4,322,000 | 4,825,000 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,383,000 | 2,689,000 |
Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1,813,000 | 2,033,000 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4,405,000 | 4,922,000 |
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt | 3,679,000 | 4,133,000 |
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2,412,000 | 2,756,000 |
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) | 1,303,000 | 1,479,000 |
Tiêu hóa | null | null |
Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5,654,000 | 6,323,000 |
Phẫu thuật cắt thực quản | 7,627,000 | 8,479,000 |
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5,999,000 | 6,744,000 |
Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5,380,000 | 6,008,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 6,180,000 | 6,925,000 |
Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7,892,000 | 8,784,000 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản | 6,180,000 | 6,925,000 |
Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 5,125,000 | 5,714,000 |
Phẫu thuật cắt dạ dày | 7,610,000 | 8,459,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5,275,000 | 5,910,000 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2,984,000 | 3,358,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 3,395,000 | 3,773,000 |
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 3,085,000 | 3,428,000 |
Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 4,642,000 | 5,193,000 |
Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2,574,000 | 2,897,000 |
Phẫu thuật cắt nối ruột | 4,465,000 | 4,989,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4,395,000 | 4,924,000 |
Phẫu thuật cắt ruột non | 4,801,000 | 5,376,000 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,654,000 | 2,974,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2,657,000 | 2,977,000 |
Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 7,190,000 | 8,052,000 |
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4,918,000 | 5,436,000 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4,448,000 | 4,970,000 |
Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực tràng | 3,486,000 | 3,864,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dẫn lưu ngoài | 2,756,000 | 3,092,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3,730,000 | 4,162,000 |
Phẫu thuật cắt gan | 8,477,000 | 9,457,000 |