Tên dịch vụ
stringlengths 1
465
| Giá tối thiểu
float64 5
97M
⌀ | Giá tối đa
float64 6
111M
⌀ |
---|---|---|
Phẫu thuật nội soi cắt gan | 6,007,000 | 6,601,000 |
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 7,087,000 | 7,844,000 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác | 4,871,000 | 5,457,000 |
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3,486,000 | 3,864,000 |
Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5,487,000 | 6,129,000 |
Phẫu thuật cắt túi mật | 4,694,000 | 5,254,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3,216,000 | 3,595,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | 4,671,000 | 5,226,000 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 7,128,000 | 7,942,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật - ruột | 3,986,000 | 4,439,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ | 4,680,000 | 5,198,000 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 3,486,000 | 3,864,000 |
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4,363,000 | 4,837,000 |
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3,627,000 | 4,025,000 |
Phẫu thuật nối mật ruột | 4,571,000 | 5,111,000 |
Phẫu thuật cắt khối tá tụy | 11,176,000 | 12,552,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối | 10,357,000 | 11,707,000 |
Phẫu thuật cắt lách | 4,644,000 | 5,195,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4,575,000 | 5,104,000 |
Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy | 4,656,000 | 5,210,000 |
Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc | 5,970,000 | 6,647,000 |
Phẫu thuật nạo vét hạch | 3,988,000 | 4,441,000 |
Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4,842,000 | 5,423,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng | 3,821,000 | 4,275,000 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo | 2,576,000 | 2,912,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,351,000 | 3,777,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2,945,000 | 3,292,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2,655,000 | 2,975,000 |
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2,346,000 | 2,620,000 |
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2,462,000 | 2,805,000 |
Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm | 3,962,000 | 4,532,000 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | 1,063,000 | 1,202,000 |
Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm | 1,972,000 | 2,194,000 |
Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1,713,000 | 1,957,000 |
Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soi tá tràng | 3,454,000 | 3,925,000 |
Mở thông dạ dày qua nội soi | 2,715,000 | 3,110,000 |
Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2,263,000 | 2,583,000 |
Cắt phymosis | 248,000 | 276,000 |
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 | 217,000 |
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 148,000 | 160,000 |
Thắt các búi trĩ hậu môn | 288,000 | 322,000 |
Xương, cột sống, hàm mặt | null | null |
Cố định gãy xương sườn | 53,000 | 58,200 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 738,000 | 828,000 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 553,000 | 615,000 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) | 652,000 | 743,000 |
Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 282,000 | 317,000 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 267,000 | 300,000 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 167,000 | 185,000 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 412,000 | 463,000 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 234,000 | 258,000 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) | 327,000 | 369,000 |
Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 172,000 | 191,000 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 242,000 | 271,000 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cán) | 173,000 | 189,000 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 348,000 | 389,000 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 223,000 | 247,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 727,000 | 826,000 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 341,000 | 377,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 348,000 | 389,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 271,000 | 297,000 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 348,000 | 389,000 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 271,000 | 297,000 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 637,000 | 722,000 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 357,000 | 400,000 |
Nắn, bó gẫy xương đòn | 121,000 | 136,000 |
Nắn, bó gẫy xương gót | 152,000 | 168,000 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 152,000 | 168,000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,833,000 | 4,332,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 3,069,000 | 3,407,000 |
Phẫu thuật thay khớp vai | 7,243,000 | 8,112,000 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3,041,000 | 3,315,000 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 3,069,000 | 3,407,000 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | 2,168,000 | 2,442,000 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3,259,000 | 3,657,000 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3,378,000 | 3,776,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4,370,000 | 4,918,000 |
Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3,378,000 | 3,776,000 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4,750,000 | 5,356,000 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3,878,000 | 4,352,000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | 5,250,000 | 5,932,000 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5,250,000 | 5,932,000 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,109,000 | 4,622,000 |
Phẫu thuật làm cứng khớp | 3,778,000 | 4,236,000 |
Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3,699,000 | 4,145,000 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2,850,000 | 3,200,000 |
Phẫu thuật ghép chi | 6,496,000 | 7,177,000 |
Phẫu thuật ghép xương | 4,806,000 | 5,382,000 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4,750,000 | 5,356,000 |
Phẫu thuật kéo dài chi | 4,888,000 | 5,438,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,878,000 | 4,352,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,250,000 | 5,932,000 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,870,000 | 4,347,000 |
Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 3,087,000 | 3,445,000 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4,370,000 | 4,918,000 |
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5,819,000 | 6,497,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình | 4,019,000 | 4,425,000 |
Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1,777,000 | 2,006,000 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 7,391,000 | 8,283,000 |
Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) | 9,230,000 | 10,312,000 |