src
sequence
tgt
sequence
[ "rong", "ruổi", "cùng", "tour", "de", "france", "chín phẩy một ba", "giải", "đua", "xe", "đạp", "tour", "de", "france", "lần", "thứ", "năm triệu hai trăm nghìn lẻ một", "đã", "vừa", "kết", "thúc", "vào", "ngày", "chủ", "nhật", "ngày hai tám đến mùng hai tháng bảy", "vừa", "rồi", "với", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "thuộc", "về", "tay", "đua", "alberto", "contador", "ba trăm ba mươi nghìn sáu trăm lẻ bẩy", "tay", "đua", "đến", "ngày ba mươi mốt", "từ", "âm ba mươi tám phẩy bốn mốt", "quốc", "gia", "đã", "bắt", "đầu", "chặng", "đua", "tại", "monaco", "vào", "ngày hai bẩy không một", "vừa", "rồi", "chiến", "thắng", "cuối", "cùng", "đã", "thuộc", "về", "tay", "đua", "người", "tây", "ban", "nha", "contador", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "anh", "đăng", "quang", "ngôi", "vô", "địch", "tại", "paris", "tay", "đua", "từng", "bảy lăm", "lần", "liến", "tiếp", "dành", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "sáu mốt", "lance", "armstrong", "rất", "tiếc", "cuối", "cùng", "đã", "tụt", "lại", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc", "dưới", "đây", "là", "bộ", "ảnh", "ấn", "tượng", "do", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "ghi", "lại", "trong", "suốt", "chuyến", "hành", "trình", "bền", "bỉ", "của", "tour", "de", "france", "bẩy trăm mười lăm nghìn ba trăm chín ba" ]
[ "rong", "ruổi", "cùng", "tour", "de", "france", "9,13", "giải", "đua", "xe", "đạp", "tour", "de", "france", "lần", "thứ", "5.200.001", "đã", "vừa", "kết", "thúc", "vào", "ngày", "chủ", "nhật", "ngày 28 đến mùng 2 tháng 7", "vừa", "rồi", "với", "chiến", "thắng", "chung", "cuộc", "thuộc", "về", "tay", "đua", "alberto", "contador", "330.607", "tay", "đua", "đến", "ngày 31", "từ", "-38,41", "quốc", "gia", "đã", "bắt", "đầu", "chặng", "đua", "tại", "monaco", "vào", "ngày 27/01", "vừa", "rồi", "chiến", "thắng", "cuối", "cùng", "đã", "thuộc", "về", "tay", "đua", "người", "tây", "ban", "nha", "contador", "đây", "là", "lần", "thứ", "hai", "anh", "đăng", "quang", "ngôi", "vô", "địch", "tại", "paris", "tay", "đua", "từng", "75", "lần", "liến", "tiếp", "dành", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "61", "lance", "armstrong", "rất", "tiếc", "cuối", "cùng", "đã", "tụt", "lại", "với", "vị", "trí", "thứ", "ba", "chung", "cuộc", "dưới", "đây", "là", "bộ", "ảnh", "ấn", "tượng", "do", "các", "nhiếp", "ảnh", "gia", "ghi", "lại", "trong", "suốt", "chuyến", "hành", "trình", "bền", "bỉ", "của", "tour", "de", "france", "715.393" ]
[ "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "tối", "cao", "triều", "tiên", "kim", "yong-nam", "sẽ", "tới", "hàn", "quốc", "với", "tư", "cách", "trưởng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "dự", "thế", "vận", "hội", "pyeongchang", "theo", "yonhap", "ngày mười một", "dẫn", "nguồn", "tin", "bộ", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "bình", "nhưỡng", "đã", "thông", "báo", "với", "seoul", "rằng", "ông", "kim", "yong-nam", "sẽ", "dẫn", "đầu", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "gồm", "hai nghìn ba tư", "thành", "viên", "trong", "chuyến", "thăm", "kéo", "dài", "từ", "hai mốt giờ", "các", "vận", "động", "viên", "triều", "tiên", "đến", "hàn", "quốc", "tháng hai năm một ba không ba", "ảnh", "ap", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "sáu trăm bốn mươi chín tháng", "yonhap", "dẫn", "lời", "một", "trợ", "lý", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "triều", "tiên", "sẽ", "phái", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "nhất", "của", "nước", "này", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "tới", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "sắp", "diễn", "ra", "tuy", "nhiên", "danh", "sách", "các", "đại", "biểu", "chính", "phủ", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "nhận", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "cho", "bốn nghìn một trăm bẩy mươi chín phẩy không ba hai bảy ve bê", "biết", "thêm" ]
[ "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "nhân", "dân", "tối", "cao", "triều", "tiên", "kim", "yong-nam", "sẽ", "tới", "hàn", "quốc", "với", "tư", "cách", "trưởng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "dự", "thế", "vận", "hội", "pyeongchang", "theo", "yonhap", "ngày 11", "dẫn", "nguồn", "tin", "bộ", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "bình", "nhưỡng", "đã", "thông", "báo", "với", "seoul", "rằng", "ông", "kim", "yong-nam", "sẽ", "dẫn", "đầu", "phái", "đoàn", "cấp", "cao", "gồm", "2034", "thành", "viên", "trong", "chuyến", "thăm", "kéo", "dài", "từ", "21h", "các", "vận", "động", "viên", "triều", "tiên", "đến", "hàn", "quốc", "tháng 2/1303", "ảnh", "ap", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "649 tháng", "yonhap", "dẫn", "lời", "một", "trợ", "lý", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "triều", "tiên", "sẽ", "phái", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "nhất", "của", "nước", "này", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "tới", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "mùa", "đông", "sắp", "diễn", "ra", "tuy", "nhiên", "danh", "sách", "các", "đại", "biểu", "chính", "phủ", "vẫn", "chưa", "được", "xác", "nhận", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "cho", "4179,0327 wb", "biết", "thêm" ]
[ "theo", "báo", "cáo", "về", "chỉ", "số", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "do", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "nielsen", "công", "bố", "trong", "quý", "vê kép quờ tê ét i xoẹt một không không", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "bốn nghìn", "thế", "giới", "với", "tỷ", "lệ", "người", "tiết", "kiệm", "lên", "ngang bốn không không hai gạch ngang bẩy không", "tới", "chín nghìn năm trăm bốn mươi bảy chấm không không tám trăm bốn mươi bốn tấn", "chỉ", "đứng", "sau", "philippines", "âm bốn nghìn ba trăm linh bẩy phẩy không không chín không bảy tháng", "đa", "số", "người", "dân", "đều", "có", "thói", "quen", "phải", "dành", "dụm", "được", "bốn trăm lẻ bảy nghìn ba trăm ba bốn", "khoản", "kha", "khá", "một trăm gạch ngang bốn không không không xoẹt sờ mờ", "mới", "đem", "gửi", "ngân", "hàng", "bởi", "tâm", "lý", "gửi", "từng", "khoản", "ít", "một", "rất", "ngại", "chị", "nguyễn", "anh", "thư", "một nghìn chín trăm ba tám", "tuổi", "nhân", "viên", "thu", "ngân", "tại", "một", "siêu", "thị", "lớn", "ở", "hà", "nội", "cho", "biết", "trước", "đây", "chị", "bị", "đóng", "đinh", "suy", "nghĩ", "phải", "có", "cả", "chục", "triệu", "đồng", "mới", "dám", "gõ", "cửa", "ngân", "hàng", "để", "gửi", "tiền", "có", "lần", "đến", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "thấy", "có", "người", "gửi", "cả", "một nghìn chín mươi sáu", "trăm", "triệu", "đồng", "nên", "chị", "ngại", "không", "dám", "đưa", "âm ba nghìn ba trăm hai nhăm phẩy bốn trăm mê ga oát giờ", "đồng", "trong", "ví", "ra", "để", "mở", "sổ", "thế", "nhưng", "từ", "khi", "học", "cách", "tiết", "kiệm", "theo", "lời", "khuyên", "của", "triệu", "phú", "trẻ", "tuổi", "chris", "reining", "âm sáu ngàn năm trăm tám chín chấm không không sáu không bẩy phít", "rằng", "chìa", "khóa", "để", "tiết", "kiệm", "được", "số", "tiền", "lớn", "là", "sáu mươi nghìn tám trăm bốn mươi bẩy phẩy không không năm nghìn mười sáu", "bắt", "đầu", "từ", "những", "số", "tiền", "cỏn", "con", "chị", "đã", "bắt", "đầu", "tích", "cóp", "từ", "chính", "những", "khoản", "phát", "sinh", "nhỏ", "nhất", "để", "thuận", "tiện", "hơn", "chị", "thư", "tìm", "đến", "hình", "thức", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "online", "và", "cảm", "thấy", "thật", "sự", "hiệu", "nghiệm", "thực", "tế", "là", "cách", "đây", "hai nghìn hai mươi", "tháng", "chị", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "ong", "vàng", "online", "của", "maritime", "bank", "cứ", "mỗi", "lần", "được", "thưởng", "hoặc", "có", "thu", "nhập", "làm", "thêm", "nào", "dù", "chỉ", "là", "năm trăm sáu mốt phần trăm", "chín trăm lẻ tám áp mót phe", "mình", "cũng", "gửi", "góp", "vào", "sổ", "rất", "nhanh", "chóng", "qua", "internet", "banking", "ngay", "cả", "thứ", "hai triệu không trăm chín mươi chín nghìn bốn trăm sáu mươi chín", "công nghiệp", "hay", "lễ", "tết", "đều", "vẫn", "có", "thể", "gửi", "góp", "vào", "sổ", "bây", "gờ pờ bờ gạch chéo đờ a đờ", "giờ", "không", "chỉ", "mua", "được", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "như", "dự", "tính", "mà", "mình", "còn", "mở", "được", "hẳn", "mấy", "sổ", "online", "cho", "nhiều", "mục", "đích", "tiền", "nhà", "tiền", "dự", "phòng", "tiền", "mua", "xe", "chị", "thư", "chia", "sẻ", "từ", "gửi", "góp", "ong", "vàng", "online", "chị", "đăng", "ký", "tham", "gia", "gói", "m-savings", "của", "maritime", "bank", "và", "được", "ưu", "đãi", "lãi", "suất", "lên", "tới", "sáu trăm sáu mươi nhăm mê ga bai", "năm", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "thông", "thường", "chỉ", "cần", "số", "dư", "bình", "quân", "tài", "khoản", "thanh", "toán", "từ", "bẩy trăm hai mươi sáu ki lo oát giờ", "đồng", "và", "số", "dư", "bình", "quân", "các", "sổ", "tiết", "kiệm", "trực", "tuyến", "từ", "a đê ích vờ chéo dê", "một trăm sáu hai chỉ", "đồng", "là", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "ưu", "đãi", "cộng", "lãi", "suất", "từ", "maritime", "bank", "rồi", "với", "số", "tiền", "tiết", "kiệm", "được", "lâu", "nay", "mình", "được", "cộng", "tới", "một trăm mười bẩy ghi ga bai", "tức", "là", "được", "hưởng", "mức", "lãi", "suất", "cao", "nhất", "sáu trăm lẻ bảy héc", "năm", "cụ", "thể", "khi", "tiết", "kiệm", "bằng", "gói", "m-savings", "nếu", "số", "dư", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "online", "tháng", "trước", "dưới", "âm ba nghìn bốn trăm lẻ năm chấm bốn trăm bảy mươi bẩy đề xi mét vuông", "đồng", "chị", "được", "cộng", "cộng sáu một ba hai bẩy chín bẩy một ba chín tám", "thêm", "ba mươi hai oát giờ", "lãi", "suất", "cho", "ba mươi tư ki lô ca lo", "đồng", "gửi", "góp", "tiếp", "theo", "nếu", "số", "tám mươi", "dư", "từ", "sáu bẩy ngàn lẻ bốn phẩy không hai nghìn bốn trăm năm mươi", "một trăm lẻ bốn mi li mét vuông", "đồng", "được", "cộng", "thêm", "tám ngàn sáu trăm mười ba chấm hai trăm sáu chín đề xi mét khối", "lãi", "suất", "riêng", "khách", "hàng", "có", "sổ", "tiết", "kiệm", "online", "từ", "âm sáu nghìn bẩy trăm năm nhăm chấm bốn chín đề xi mét khối", "đồng", "như", "chị", "sẽ", "được", "cộng", "thêm", "âm một nghìn bốn trăm hai mốt phẩy không tám tám không ao", "lãi", "suất", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "được", "hưởng", "lãi", "suất", "tới", "âm một nghìn sáu trăm tám chín phẩy chín trăm lẻ một mê ga bai", "năm", "cho", "những", "lần", "gửi", "góp", "âm hai ngàn không trăm mười một phẩy ba bẩy năm đề xi ben", "đồng", "tiếp", "theo", "chính", "vì", "vậy", "khoản", "tiền", "tiết", "kiệm", "của", "chị", "được", "nhân", "lên", "nhanh", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tính", "toán", "thay", "vì", "mất", "tới", "cả", "năm", "thì", "chị", "chỉ", "cần", "bốn sáu", "tháng", "để", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "với", "gói", "tiết", "kiệm", "m-savings", "từ", "maritime", "bank", "những", "khoản", "tích", "lũy", "nhỏ", "của", "khách", "hàng", "nhận", "được", "siêu", "lãi", "suất", "tới", "một trăm ba mươi sáu na nô mét", "tương", "tự", "chị", "thư", "phương", "linh", "một", "kế", "toán", "có", "sáu mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy năm không ba chín", "con", "trai", "ba trăm sáu mươi chỉ", "nhỏ", "ở", "gò", "vấp", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "cũng", "đang", "sở", "hữu", "tới", "hai nghìn một trăm chín mươi", "sổ", "tiết", "kiệm", "online", "trong", "đó", "sổ", "dành", "cho", "con", "trai", "lớn", "năm", "sau", "đi", "học", "đã", "đạt", "số", "dư", "ba trăm ba mươi mốt ao", "đồng", "dù", "mới", "chỉ", "gửi", "góp", "sáu bốn một sáu chín tám năm một sáu tám không", "tháng", "không", "chỉ", "lợi", "thế", "từ", "khoản", "tiền", "gửi", "góp", "nhiều", "chị", "em", "nhận", "thấy", "hình", "thức", "tiết", "kiệm", "này", "còn", "nhiều", "ưu", "điểm", "lớn", "khác", "thuận", "tiện", "cho", "việc", "tích", "lũy", "bởi", "thừa", "hưởng", "toàn", "bộ", "tính", "năng", "của", "tiết", "kiệm", "online", "như", "tính", "an", "toàn", "khi", "cho", "phép", "chủ", "sổ", "tiết", "kiệm", "dễ", "dàng", "kiểm", "tra", "tình", "trạng", "sổ", "hay", "có", "thể", "tất", "toán", "rút", "tiền", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "ngay", "cả", "thứ", "bốn nghìn chín trăm linh chín", "chủ", "nhật", "và", "lễ", "tết", "chính", "bởi", "những", "ưu", "điểm", "trên", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "online", "đã", "thuyết", "phục", "được", "người", "gửi", "về", "khả", "năng", "sinh", "lời", "đáng", "ngạc", "nhiên", "của", "những", "khoản", "tiền", "nhỏ" ]
[ "theo", "báo", "cáo", "về", "chỉ", "số", "niềm", "tin", "của", "người", "tiêu", "dùng", "việt", "nam", "do", "công", "ty", "nghiên", "cứu", "thị", "trường", "nielsen", "công", "bố", "trong", "quý", "wqtsy/100", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "4000", "thế", "giới", "với", "tỷ", "lệ", "người", "tiết", "kiệm", "lên", "-4002-70", "tới", "9547.00844 tấn", "chỉ", "đứng", "sau", "philippines", "-4307,00907 tháng", "đa", "số", "người", "dân", "đều", "có", "thói", "quen", "phải", "dành", "dụm", "được", "407.334", "khoản", "kha", "khá", "100-4000/sm", "mới", "đem", "gửi", "ngân", "hàng", "bởi", "tâm", "lý", "gửi", "từng", "khoản", "ít", "một", "rất", "ngại", "chị", "nguyễn", "anh", "thư", "1938", "tuổi", "nhân", "viên", "thu", "ngân", "tại", "một", "siêu", "thị", "lớn", "ở", "hà", "nội", "cho", "biết", "trước", "đây", "chị", "bị", "đóng", "đinh", "suy", "nghĩ", "phải", "có", "cả", "chục", "triệu", "đồng", "mới", "dám", "gõ", "cửa", "ngân", "hàng", "để", "gửi", "tiền", "có", "lần", "đến", "phòng", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "thấy", "có", "người", "gửi", "cả", "1096", "trăm", "triệu", "đồng", "nên", "chị", "ngại", "không", "dám", "đưa", "-3325,400 mwh", "đồng", "trong", "ví", "ra", "để", "mở", "sổ", "thế", "nhưng", "từ", "khi", "học", "cách", "tiết", "kiệm", "theo", "lời", "khuyên", "của", "triệu", "phú", "trẻ", "tuổi", "chris", "reining", "-6589.00607 ft", "rằng", "chìa", "khóa", "để", "tiết", "kiệm", "được", "số", "tiền", "lớn", "là", "60.847,005016", "bắt", "đầu", "từ", "những", "số", "tiền", "cỏn", "con", "chị", "đã", "bắt", "đầu", "tích", "cóp", "từ", "chính", "những", "khoản", "phát", "sinh", "nhỏ", "nhất", "để", "thuận", "tiện", "hơn", "chị", "thư", "tìm", "đến", "hình", "thức", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "online", "và", "cảm", "thấy", "thật", "sự", "hiệu", "nghiệm", "thực", "tế", "là", "cách", "đây", "2020", "tháng", "chị", "bắt", "đầu", "sử", "dụng", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "ong", "vàng", "online", "của", "maritime", "bank", "cứ", "mỗi", "lần", "được", "thưởng", "hoặc", "có", "thu", "nhập", "làm", "thêm", "nào", "dù", "chỉ", "là", "561 %", "908 atm", "mình", "cũng", "gửi", "góp", "vào", "sổ", "rất", "nhanh", "chóng", "qua", "internet", "banking", "ngay", "cả", "thứ", "2.099.469", "công nghiệp", "hay", "lễ", "tết", "đều", "vẫn", "có", "thể", "gửi", "góp", "vào", "sổ", "bây", "gpb/đađ", "giờ", "không", "chỉ", "mua", "được", "chiếc", "xe", "tay", "ga", "như", "dự", "tính", "mà", "mình", "còn", "mở", "được", "hẳn", "mấy", "sổ", "online", "cho", "nhiều", "mục", "đích", "tiền", "nhà", "tiền", "dự", "phòng", "tiền", "mua", "xe", "chị", "thư", "chia", "sẻ", "từ", "gửi", "góp", "ong", "vàng", "online", "chị", "đăng", "ký", "tham", "gia", "gói", "m-savings", "của", "maritime", "bank", "và", "được", "ưu", "đãi", "lãi", "suất", "lên", "tới", "665 mb", "năm", "cao", "hơn", "nhiều", "so", "với", "thông", "thường", "chỉ", "cần", "số", "dư", "bình", "quân", "tài", "khoản", "thanh", "toán", "từ", "726 kwh", "đồng", "và", "số", "dư", "bình", "quân", "các", "sổ", "tiết", "kiệm", "trực", "tuyến", "từ", "ađxv/d", "162 chỉ", "đồng", "là", "đủ", "điều", "kiện", "hưởng", "ưu", "đãi", "cộng", "lãi", "suất", "từ", "maritime", "bank", "rồi", "với", "số", "tiền", "tiết", "kiệm", "được", "lâu", "nay", "mình", "được", "cộng", "tới", "117 gb", "tức", "là", "được", "hưởng", "mức", "lãi", "suất", "cao", "nhất", "607 hz", "năm", "cụ", "thể", "khi", "tiết", "kiệm", "bằng", "gói", "m-savings", "nếu", "số", "dư", "tiền", "gửi", "tiết", "kiệm", "online", "tháng", "trước", "dưới", "-3405.477 dm2", "đồng", "chị", "được", "cộng", "+61327971398", "thêm", "32 wh", "lãi", "suất", "cho", "34 kcal", "đồng", "gửi", "góp", "tiếp", "theo", "nếu", "số", "80", "dư", "từ", "67.004,02450", "104 mm2", "đồng", "được", "cộng", "thêm", "8613.269 dm3", "lãi", "suất", "riêng", "khách", "hàng", "có", "sổ", "tiết", "kiệm", "online", "từ", "-6755.49 dm3", "đồng", "như", "chị", "sẽ", "được", "cộng", "thêm", "-1421,0880 ounce", "lãi", "suất", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "được", "hưởng", "lãi", "suất", "tới", "-1689,901 mb", "năm", "cho", "những", "lần", "gửi", "góp", "-2011,375 db", "đồng", "tiếp", "theo", "chính", "vì", "vậy", "khoản", "tiền", "tiết", "kiệm", "của", "chị", "được", "nhân", "lên", "nhanh", "hơn", "nhiều", "so", "với", "tính", "toán", "thay", "vì", "mất", "tới", "cả", "năm", "thì", "chị", "chỉ", "cần", "46", "tháng", "để", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "với", "gói", "tiết", "kiệm", "m-savings", "từ", "maritime", "bank", "những", "khoản", "tích", "lũy", "nhỏ", "của", "khách", "hàng", "nhận", "được", "siêu", "lãi", "suất", "tới", "136 nm", "tương", "tự", "chị", "thư", "phương", "linh", "một", "kế", "toán", "có", "62.423,5039", "con", "trai", "360 chỉ", "nhỏ", "ở", "gò", "vấp", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hiện", "cũng", "đang", "sở", "hữu", "tới", "2190", "sổ", "tiết", "kiệm", "online", "trong", "đó", "sổ", "dành", "cho", "con", "trai", "lớn", "năm", "sau", "đi", "học", "đã", "đạt", "số", "dư", "331 ounce", "đồng", "dù", "mới", "chỉ", "gửi", "góp", "64169851680", "tháng", "không", "chỉ", "lợi", "thế", "từ", "khoản", "tiền", "gửi", "góp", "nhiều", "chị", "em", "nhận", "thấy", "hình", "thức", "tiết", "kiệm", "này", "còn", "nhiều", "ưu", "điểm", "lớn", "khác", "thuận", "tiện", "cho", "việc", "tích", "lũy", "bởi", "thừa", "hưởng", "toàn", "bộ", "tính", "năng", "của", "tiết", "kiệm", "online", "như", "tính", "an", "toàn", "khi", "cho", "phép", "chủ", "sổ", "tiết", "kiệm", "dễ", "dàng", "kiểm", "tra", "tình", "trạng", "sổ", "hay", "có", "thể", "tất", "toán", "rút", "tiền", "bất", "cứ", "lúc", "nào", "ngay", "cả", "thứ", "4909", "chủ", "nhật", "và", "lễ", "tết", "chính", "bởi", "những", "ưu", "điểm", "trên", "tiết", "kiệm", "gửi", "góp", "online", "đã", "thuyết", "phục", "được", "người", "gửi", "về", "khả", "năng", "sinh", "lời", "đáng", "ngạc", "nhiên", "của", "những", "khoản", "tiền", "nhỏ" ]
[ "căn", "cứ", "số", "liệu", "cách", "đây", "bảy triệu hai trăm bốn ba nghìn hai trăm hai chín", "năm", "muốn", "lọt", "vào", "vòng", "cuối", "tranh", "vé", "dự", "world", "cup", "ba mươi bảy phẩy không hai đến năm mươi năm phẩy bảy", "tuyển", "việt", "nam", "cần", "thêm", "năm tới ba", "điểm", "ở", "lượt", "về", "mới", "có", "thể", "đi", "tiếp", "bắt", "đầu", "từ", "trận", "đại", "chiến", "với", "thái", "lan", "sau", "trận", "thắng", "uae", "mười hai chấm không không hai tám", "vào", "ngày mười tới ngày hai mươi bảy tháng mười", "các", "tuyển", "thủ", "cùng", "huấn luyện viên", "trưởng", "park", "hang-seo", "chỉ", "nán", "lại", "giữa", "sân", "để", "chào", "khán", "giả", "rồi", "nhanh", "bốn hai chín hai chín sáu không sáu hai bốn ba", "chóng", "ra", "về", "nghỉ", "ngơi", "thầy", "park", "và", "các", "học", "hai trăm bẩy mươi bốn bao", "trò", "ý", "thức", "rõ", "đây", "chưa", "phải", "là", "thời", "điểm", "ăn", "mừng", "lớn", "nhất", "là", "hai mươi", "ngày", "nữa", "họ", "sẽ", "phải", "tiếp", "đón", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "thái", "lan", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "chiến", "thắng", "trước", "uae", "trong", "khi", "thái", "lan", "thua", "malaysia", "đã", "giúp", "tuyển", "việt", "nam", "vươn", "lên", "đầu", "bảng", "g", "chuỗi", "hai mươi bẩy chấm sáu mươi mốt", "trận", "bất", "bại", "đã", "giúp", "tuyển", "việt", "nam", "tạo", "được", "khoảng", "cách", "âm bốn ba chấm không không chín hai", "điểm", "so", "với", "đội", "thứ", "chín tới hai bốn", "là", "thái", "lan", "âm tám mươi nghìn ba trăm chín mốt phẩy hai nghìn tám trăm ba sáu", "điểm", "so", "với", "một nghìn tám trăm bốn chín", "đội", "tiếp", "theo", "là", "uae", "và", "malaysia", "tuy", "nhiên", "đây", "chưa", "thể", "xem", "là", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "khi", "một triệu tám trăm lẻ sáu ngàn năm trăm sáu mươi hai", "trận", "ở", "lượt", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "sẽ", "có", "hai triệu ba mươi ngàn", "bốn triệu mười nghìn chín mươi", "chuyến", "làm", "khách", "dự", "báo", "khó", "bốn trăm bốn năm ca ra", "khăn", "gặp", "uae", "và", "malaysia", "trong", "hai mươi ba giờ bốn mươi bốn phút", "đối", "chiếu", "với", "vòng", "loại", "thứ", "năm triệu ba trăm ngàn bẩy mươi", "của", "world", "cup", "hai mốt", "diễn", "ra", "cách", "đây", "ba nghìn", "năm", "có", "thể", "thấy", "để", "ghi", "tên", "vào", "nhóm", "một nghìn năm trăm", "đội", "mạnh", "nhất", "châu", "á", "đua", "tranh", "vé", "dự", "world", "cup", "năm ba", "tuyển", "việt", "nam", "cần", "tích", "lũy", "thêm", "từ", "quý không chín một bảy một năm", "điểm", "ở", "lượt", "về", "mới", "chắc", "chắn", "giữ", "được", "ngôi", "đầu", "bảng", "g", "với", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "huấn luyện viên", "park", "ngày hai hai tháng bốn", "hang-seo", "cùng", "sự", "chuẩn", "bị", "nghiêm", "túc", "của", "các", "cầu", "thủ", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "có", "quyền", "mơ", "mộng", "nhất", "là", "sau", "màn", "trình", "diễn", "hòa", "một ngàn hai", "với", "thái", "lan", "ngay", "trên", "bảy mươi trừ i", "sân", "thammasat", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đã", "bảy năm không chéo bốn không không chín sờ ca", "nhìn", "ra", "được", "ưu", "nhược", "điểm", "của", "đối", "thủ", "này", "để", "có", "những", "phương", "án", "khắc", "chế", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "akira", "nishino", "vượt", "qua", "uae", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "g", "khu", "vực", "châu", "aá", "ngân hàng", "hải", "anh", "với", "cách", "biệt", "cộng hai không một chín năm năm năm tám tám hai hai", "điểm", "hiện", "tại", "cặp", "đấu", "việt", "nam", "thái", "lan", "sẽ", "là", "trận", "cầu", "âm hai tám ngàn sáu trăm bốn mốt phẩy không năm năm không bốn", "điểm", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "không", "thể", "chủ", "quan", "việc", "malaysia", "vừa", "lội", "ngược", "dòng", "đánh", "bại", "thái", "lan", "cho", "thấy", "họ", "không", "dễ", "dàng", "bị", "gạt", "khỏi", "cuộc", "đua", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "tan", "cheng", "hoe", "vẫn", "sẽ", "là", "một", "thách", "thức", "rất", "lớn", "cho", "việt", "nam", "nếu", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "không", "duy", "trì", "được", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "sau", "trận", "đấu", "với", "thái", "lan", "vào", "ngày chín", "với", "việc", "chỉ", "có", "bốn nghìn", "đội", "đứng", "đầu", "bảng", "mới", "giành", "vé", "trực", "tiếp", "để", "đi", "tiếp", "trong", "khi", "hai ngàn năm trăm ba mươi năm", "vé", "còn", "lại", "được", "vớt", "thông", "qua", "phép", "so", "sánh", "giữa", "năm mươi sáu chấm không bảy chín", "đội", "đứng", "nhì", "bảng", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "những", "tính", "toán", "để", "bảo", "đảm", "tuyển", "việt", "nam", "có", "lợi", "nhất", "sau", "hai nghìn năm trăm hai mươi mốt", "trận", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "có", "hàng", "thủ", "tốt", "thứ", "hai", "ở", "vòng", "loại", "khu", "vực", "châu", "á", "khi", "chỉ", "mới", "để", "lọt", "lưới", "đúng", "ba triệu không ngàn không trăm linh chín", "bàn", "ngang", "bằng", "số", "lần", "thủng", "lưới", "của", "các", "đội", "đứng", "đầu", "bảng", "khác", "là", "úc", "qatar", "tuy", "vậy", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "cũng", "hai ngàn tám trăm chín năm", "là", "đội", "đầu", "bảng", "có", "hàng", "công", "kém", "nhất", "lúc", "này", "khi", "mới", "có", "được", "năm trăm hai mươi tư ngàn sáu trăm ba mươi", "bàn", "thắng", "dù", "vậy", "cũng", "nên", "biết", "rằng", "bảng", "g", "không", "có", "đối", "thủ", "lót", "mười lăm giờ năm", "đường", "trình", "độ", "ngang", "nhau", "nên", "không", "dễ", "có", "những", "cơn", "mưa", "bàn", "thắng", "theo", "afc", "đoàn", "văn", "năm đến bốn", "hậu", "của", "tuyển", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "bốn mươi nhăm", "cái", "tên", "được", "đề", "cử", "giải", "thưởng", "cầu", "thủ", "trẻ", "hay", "nhất", "châu", "á", "mồng sáu", "tuy", "nhiên", "để", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "này", "văn", "hậu", "cần", "phải", "vượt", "qua", "hiroki", "abe", "nhật", "bản", "và", "lee", "kang", "in", "hàn", "quốc", "hiện", "hiroki", "abe", "đang", "chơi", "bóng", "cho", "barcelona", "b", "lee", "kang", "in", "đang", "khoác", "áo", "valencia", "lễ", "trao", "giải", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày hai mươi hai mươi bẩy hai mươi bảy", "tại", "hồng", "kông" ]
[ "căn", "cứ", "số", "liệu", "cách", "đây", "7.243.229", "năm", "muốn", "lọt", "vào", "vòng", "cuối", "tranh", "vé", "dự", "world", "cup", "37,02 - 55,7", "tuyển", "việt", "nam", "cần", "thêm", "5 - 3", "điểm", "ở", "lượt", "về", "mới", "có", "thể", "đi", "tiếp", "bắt", "đầu", "từ", "trận", "đại", "chiến", "với", "thái", "lan", "sau", "trận", "thắng", "uae", "12.0028", "vào", "ngày 10 tới ngày 27 tháng 10", "các", "tuyển", "thủ", "cùng", "huấn luyện viên", "trưởng", "park", "hang-seo", "chỉ", "nán", "lại", "giữa", "sân", "để", "chào", "khán", "giả", "rồi", "nhanh", "42929606243", "chóng", "ra", "về", "nghỉ", "ngơi", "thầy", "park", "và", "các", "học", "274 pound", "trò", "ý", "thức", "rõ", "đây", "chưa", "phải", "là", "thời", "điểm", "ăn", "mừng", "lớn", "nhất", "là", "20", "ngày", "nữa", "họ", "sẽ", "phải", "tiếp", "đón", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "thái", "lan", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "chiến", "thắng", "trước", "uae", "trong", "khi", "thái", "lan", "thua", "malaysia", "đã", "giúp", "tuyển", "việt", "nam", "vươn", "lên", "đầu", "bảng", "g", "chuỗi", "27.61", "trận", "bất", "bại", "đã", "giúp", "tuyển", "việt", "nam", "tạo", "được", "khoảng", "cách", "-43.0092", "điểm", "so", "với", "đội", "thứ", "9 - 24", "là", "thái", "lan", "-80.391,2836", "điểm", "so", "với", "1849", "đội", "tiếp", "theo", "là", "uae", "và", "malaysia", "tuy", "nhiên", "đây", "chưa", "thể", "xem", "là", "khoảng", "cách", "an", "toàn", "khi", "1.806.562", "trận", "ở", "lượt", "về", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "sẽ", "có", "2.030.000", "4.010.090", "chuyến", "làm", "khách", "dự", "báo", "khó", "445 carat", "khăn", "gặp", "uae", "và", "malaysia", "trong", "23h44", "đối", "chiếu", "với", "vòng", "loại", "thứ", "5.300.070", "của", "world", "cup", "21", "diễn", "ra", "cách", "đây", "3000", "năm", "có", "thể", "thấy", "để", "ghi", "tên", "vào", "nhóm", "1500", "đội", "mạnh", "nhất", "châu", "á", "đua", "tranh", "vé", "dự", "world", "cup", "53", "tuyển", "việt", "nam", "cần", "tích", "lũy", "thêm", "từ", "quý 09/1715", "điểm", "ở", "lượt", "về", "mới", "chắc", "chắn", "giữ", "được", "ngôi", "đầu", "bảng", "g", "với", "sự", "dẫn", "dắt", "của", "huấn luyện viên", "park", "ngày 22/4", "hang-seo", "cùng", "sự", "chuẩn", "bị", "nghiêm", "túc", "của", "các", "cầu", "thủ", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "có", "quyền", "mơ", "mộng", "nhất", "là", "sau", "màn", "trình", "diễn", "hòa", "1200", "với", "thái", "lan", "ngay", "trên", "70-y", "sân", "thammasat", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "đã", "750/4009sk", "nhìn", "ra", "được", "ưu", "nhược", "điểm", "của", "đối", "thủ", "này", "để", "có", "những", "phương", "án", "khắc", "chế", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "akira", "nishino", "vượt", "qua", "uae", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "dẫn", "đầu", "bảng", "g", "khu", "vực", "châu", "aá", "ngân hàng", "hải", "anh", "với", "cách", "biệt", "+20195558822", "điểm", "hiện", "tại", "cặp", "đấu", "việt", "nam", "thái", "lan", "sẽ", "là", "trận", "cầu", "-28.641,05504", "điểm", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "không", "thể", "chủ", "quan", "việc", "malaysia", "vừa", "lội", "ngược", "dòng", "đánh", "bại", "thái", "lan", "cho", "thấy", "họ", "không", "dễ", "dàng", "bị", "gạt", "khỏi", "cuộc", "đua", "đội", "bóng", "của", "huấn luyện viên", "tan", "cheng", "hoe", "vẫn", "sẽ", "là", "một", "thách", "thức", "rất", "lớn", "cho", "việt", "nam", "nếu", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "không", "duy", "trì", "được", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "sau", "trận", "đấu", "với", "thái", "lan", "vào", "ngày 9", "với", "việc", "chỉ", "có", "4000", "đội", "đứng", "đầu", "bảng", "mới", "giành", "vé", "trực", "tiếp", "để", "đi", "tiếp", "trong", "khi", "2535", "vé", "còn", "lại", "được", "vớt", "thông", "qua", "phép", "so", "sánh", "giữa", "56.079", "đội", "đứng", "nhì", "bảng", "có", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "có", "những", "tính", "toán", "để", "bảo", "đảm", "tuyển", "việt", "nam", "có", "lợi", "nhất", "sau", "2521", "trận", "tuyển", "việt", "nam", "đang", "có", "hàng", "thủ", "tốt", "thứ", "hai", "ở", "vòng", "loại", "khu", "vực", "châu", "á", "khi", "chỉ", "mới", "để", "lọt", "lưới", "đúng", "3.000.009", "bàn", "ngang", "bằng", "số", "lần", "thủng", "lưới", "của", "các", "đội", "đứng", "đầu", "bảng", "khác", "là", "úc", "qatar", "tuy", "vậy", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "park", "hang-seo", "cũng", "2895", "là", "đội", "đầu", "bảng", "có", "hàng", "công", "kém", "nhất", "lúc", "này", "khi", "mới", "có", "được", "524.630", "bàn", "thắng", "dù", "vậy", "cũng", "nên", "biết", "rằng", "bảng", "g", "không", "có", "đối", "thủ", "lót", "15h5", "đường", "trình", "độ", "ngang", "nhau", "nên", "không", "dễ", "có", "những", "cơn", "mưa", "bàn", "thắng", "theo", "afc", "đoàn", "văn", "5 - 4", "hậu", "của", "tuyển", "việt", "nam", "là", "một", "trong", "45", "cái", "tên", "được", "đề", "cử", "giải", "thưởng", "cầu", "thủ", "trẻ", "hay", "nhất", "châu", "á", "mồng 6", "tuy", "nhiên", "để", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "danh", "giá", "này", "văn", "hậu", "cần", "phải", "vượt", "qua", "hiroki", "abe", "nhật", "bản", "và", "lee", "kang", "in", "hàn", "quốc", "hiện", "hiroki", "abe", "đang", "chơi", "bóng", "cho", "barcelona", "b", "lee", "kang", "in", "đang", "khoác", "áo", "valencia", "lễ", "trao", "giải", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "vào", "ngày 20, 27, 27", "tại", "hồng", "kông" ]
[ "giá", "thực", "phẩm", "hôm", "nay", "ngày mồng ba tháng ba năm sáu trăm sáu chín", "giá", "mồng một tháng sáu năm một hai sáu chín", "trái", "cây", "nghịch", "vụ", "tăng", "cao", "ghi", "nhận", "tại", "các", "chợ", "thị", "nghè", "quận", "chín mươi bẩy phẩy tám sáu", "thanh", "đa", "bình", "thạnh", "cho", "thấy", "giá", "bắp", "cải", "tím", "không hai bẩy chín một hai hai một năm không năm hai", "đồng một kí lô gam", "bí", "đỏ", "một nghìn sáu sáu", "đồng một kí lô gam", "cải", "bó", "xôi", "ba trăm sáu mươi sáu nghìn chín trăm bốn mươi năm", "đồng một kí lô gam", "bông", "cải", "trắng", "âm chín mươi chín chấm không ba bảy", "đồng một kí lô gam", "bông", "cải", "xanh", "ba trăm sáu mươi lăm ngàn một trăm tám mươi mốt", "đồng một kí lô gam", "đậu", "ve", "hai triệu năm mươi", "đồng một kí lô gam", "bạc", "hà", "hai mươi ba", "đồng một kí lô gam", "điển", "hình", "tại", "an", "giang", "giá", "cải", "ngọt", "cải", "thìa", "cộng năm bốn ba tám sáu sáu ba ba không hai tám", "đồng một kí lô gam", "rau", "muống", "một ngàn tám trăm bẩy mươi bảy", "đồng một kí lô gam", "xà", "lách", "bẩy tư chấm không năm đến bảy mươi tám chấm ba", "đồng một kí lô gam", "củ", "cải", "sáu mươi ba ngàn tám trăm bảy mươi tám phẩy không bảy bảy không ba", "đồng một kí lô gam", "bắp", "cải", "âm năm mươi ba nghìn chín mươi phẩy chín ngàn hai trăm bẩy mươi bảy", "đồng một kí lô gam", "ớt", "tám trăm sáu mốt ngàn một trăm bốn mươi", "đồng một kí lô gam", "hành", "lá", "một triệu bốn trăm năm tám ngàn một trăm năm bốn", "đồng một kí lô gam", "cà", "tím", "bẩy trăm nghìn bẩy", "đồng một kí lô gam", "tại", "vĩnh", "long", "cải", "bẹ", "xanh", "hai ngàn", "đồng một kí lô gam", "xà", "lách", "cộng một một chín một chín chín không sáu sáu không tám", "đồng một kí lô gam", "nấm", "rơm", "mười", "đồng một kí lô gam", "dưa", "leo", "chín bảy ngàn năm trăm tám chín phẩy ba ngàn bốn trăm mười ba", "đồng một kí lô gam", "cải", "ngọt", "năm triệu chín trăm bốn chín ngàn sáu trăm chín hai", "đồng một kí lô gam", "rau", "muống", "hai mươi hai ngàn hai trăm tám mươi mốt phẩy chín ngàn sáu trăm bốn mươi sáu", "đồng một kí lô gam", "cụ", "thể", "giá", "bưởi", "năm", "roi", "khoảng", "mười sáu nghìn tám trăm bẩy nhăm phẩy tám chín bẩy năm", "đồng một kí lô gam", "chôm", "chôm", "đường", "âm sáu mươi chín chấm không không năm ba", "một trăm bẩy mươi chín ngàn bốn trăm năm mươi", "đồng một kí lô gam", "tăng", "hai triệu sáu trăm bốn mươi nghìn tám trăm mười bốn", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "tăng", "giai đoạn mười chín hai tư", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "chôm", "chôm", "thái", "không tới mười", "đồng một kí lô gam", "tăng", "bốn mươi ba chấm không ba", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "bưởi", "da", "xanh", "mười chín chia ba mươi", "đến", "bốn ngàn không trăm bốn mươi", "đồng một kí lô gam", "tăng", "khoảng", "âm tám mốt chấm không không hai mươi hai", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "với", "mặt", "hàng", "thủy", "sản", "giá", "cá", "tra", "nguyên", "liệu", "ổn", "định", "ở", "mức", "hai ngàn", "hai trăm hai mươi ba ngàn ba trăm lẻ bẩy", "đồng một kí lô gam", "cụ", "thể", "giá", "tôm", "thẻ", "size", "ba mươi chín", "con", "tại", "sóc", "trăng", "ở", "mức", "một ngàn năm trăm lẻ bốn", "đồng một kí lô gam", "size", "hai nghìn", "con", "dao", "động", "từ", "không tám năm ba sáu một ba ba tám không năm không", "hai sáu đến mười chín", "đồng một kí lô gam", "size", "hai chấm hai bốn", "con", "dao", "động", "từ", "ba nghìn bốn trăm lẻ chín", "âm mười sáu phẩy sáu sáu", "đồng một kí lô gam", "size", "một nghìn tám trăm năm chín", "con", "có", "giá", "từ", "âm hai mươi nhăm chấm mười một", "âm bẩy mươi bảy ngàn chín trăm bốn mươi chín phẩy không không năm nghìn ba trăm chín mươi sáu", "đồng một kí lô gam" ]
[ "giá", "thực", "phẩm", "hôm", "nay", "ngày mồng 3/3/669", "giá", "mồng 1/6/1269", "trái", "cây", "nghịch", "vụ", "tăng", "cao", "ghi", "nhận", "tại", "các", "chợ", "thị", "nghè", "quận", "97,86", "thanh", "đa", "bình", "thạnh", "cho", "thấy", "giá", "bắp", "cải", "tím", "027912215052", "đồng một kí lô gam", "bí", "đỏ", "1066", "đồng một kí lô gam", "cải", "bó", "xôi", "366.945", "đồng một kí lô gam", "bông", "cải", "trắng", "-99.037", "đồng một kí lô gam", "bông", "cải", "xanh", "365.181", "đồng một kí lô gam", "đậu", "ve", "2.000.050", "đồng một kí lô gam", "bạc", "hà", "23", "đồng một kí lô gam", "điển", "hình", "tại", "an", "giang", "giá", "cải", "ngọt", "cải", "thìa", "+54386633028", "đồng một kí lô gam", "rau", "muống", "1877", "đồng một kí lô gam", "xà", "lách", "74.05 - 78.3", "đồng một kí lô gam", "củ", "cải", "63.878,07703", "đồng một kí lô gam", "bắp", "cải", "-53.090,9277", "đồng một kí lô gam", "ớt", "861.140", "đồng một kí lô gam", "hành", "lá", "1.458.154", "đồng một kí lô gam", "cà", "tím", "700.700", "đồng một kí lô gam", "tại", "vĩnh", "long", "cải", "bẹ", "xanh", "2000", "đồng một kí lô gam", "xà", "lách", "+11919906608", "đồng một kí lô gam", "nấm", "rơm", "10", "đồng một kí lô gam", "dưa", "leo", "97.589,3413", "đồng một kí lô gam", "cải", "ngọt", "5.949.692", "đồng một kí lô gam", "rau", "muống", "22.281,9646", "đồng một kí lô gam", "cụ", "thể", "giá", "bưởi", "năm", "roi", "khoảng", "16.875,8975", "đồng một kí lô gam", "chôm", "chôm", "đường", "-69.0053", "179.450", "đồng một kí lô gam", "tăng", "2.640.814", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "tăng", "giai đoạn 19 - 24", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "chôm", "chôm", "thái", "0 - 10", "đồng một kí lô gam", "tăng", "43.03", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "bưởi", "da", "xanh", "19 / 30", "đến", "4040", "đồng một kí lô gam", "tăng", "khoảng", "-81.0022", "đồng một kí lô gam", "so", "với", "tháng", "trước", "với", "mặt", "hàng", "thủy", "sản", "giá", "cá", "tra", "nguyên", "liệu", "ổn", "định", "ở", "mức", "2000", "223.307", "đồng một kí lô gam", "cụ", "thể", "giá", "tôm", "thẻ", "size", "39", "con", "tại", "sóc", "trăng", "ở", "mức", "1504", "đồng một kí lô gam", "size", "2000", "con", "dao", "động", "từ", "085361338050", "26 - 19", "đồng một kí lô gam", "size", "2.24", "con", "dao", "động", "từ", "3409", "-16,66", "đồng một kí lô gam", "size", "1859", "con", "có", "giá", "từ", "-25.11", "-77.949,005396", "đồng một kí lô gam" ]
[ "facebook", "chi", "hơn", "mười chín đến mười một", "tỉ", "usd", "xây", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "đầu", "tiên", "ở", "châu", "á", "địa", "điểm", "được", "chọn", "là", "đảo", "quốc", "sư", "tử", "singapore", "phối", "cảnh", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "sắp", "được", "xây", "dựng", "của", "facebook", "tại", "singapore", "ảnh", "facebook", "singapore", "theo", "channel", "newsasia", "hãng", "mạng", "xã", "hội", "mỹ", "vừa", "công", "bố", "sẽ", "rót", "bẩy năm phẩy tám đến tám hai phẩy một", "tỉ", "đô", "la", "singapore", "tương", "đương", "khoảng", "hơn", "hai tám trên năm", "tỉ", "usd", "để", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "đầu", "tiên", "ở", "châu", "á", "tọa", "lạc", "tại", "tanjong", "kling", "singapore", "tanjong", "kling", "ở", "phía", "tây", "đảo", "quốc", "sư", "tử", "cơ", "sở", "sẽ", "rộng", "chín trên hai mươi ba", "mét", "vuông", "và", "hỗ", "trợ", "hàng", "trăm", "việc", "làm", "facebook", "cho", "biết", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "sẽ", "hỗ", "trợ", "sự", "hiện", "diện", "ngày", "càng", "tăng", "của", "công", "ty", "tại", "singapore", "và", "trong", "khu", "vực", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "tâm", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dữ", "liệu", "facebook", "thomas", "furlong", "cho", "biết", "dự", "án", "mới", "còn", "cung", "cấp", "hàng", "ngàn", "việc", "làm", "ngành", "xây", "dựng", "và", "hàng", "trăm", "nhà", "vận", "hành", "để", "quản", "lý", "tám triệu", "mọi", "thứ", "từ", "bảo", "trì", "mạng", "lưới", "đến", "giải", "quyết", "logistics", "facebook", "cũng", "chỉ", "ra", "cách", "cơ", "sở", "sẽ", "siêu", "hiệu", "quả", "ra", "sao", "về", "mặt", "sử", "dụng", "nước", "năng", "lượng", "và", "đất", "theo", "thử", "nghiệm", "phương", "pháp", "này", "mười tám giờ", "giảm", "lượng", "nước", "ngầm", "sử", "dụng", "đến", "sáu ngàn một trăm mười ba chấm không không một chín ba xen ti mét khối", "tại", "những", "vùng", "có", "khí", "hậu", "như", "singapore", "một", "ví", "dụ", "khác", "âm mười bốn kí lô", "cho", "thấy", "trung", "tâm", "mới", "có", "tính", "hiệu", "quả", "là", "mặt", "tiền", "tòa", "nhà", "một ngàn lẻ hai", "tầng", "được", "làm", "từ", "vật", "liệu", "nhẹ", "đục", "lỗ", "giúp", "thoáng", "khí", "facebook", "chọn", "fortis", "construction", "làm", "nhà", "thầu", "chung", "vì", "hãng", "này", "tám trăm sáu tám lít trên đồng", "có", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "hiệu", "quả", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "mới", "của", "hãng", "công", "nghệ", "mỹ", "sẽ", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "từ", "ngày ba mốt tháng sáu", "động", "thái", "của", "facebook", "cũng", "giúp", "tăng", "cường", "vai", "trò", "của", "singapore", "trong", "việc", "kết", "nối", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "bằng", "nhiều", "cách", "khác", "ngoài", "cách", "thông", "qua", "đường", "biển", "đường", "bộ", "và", "đường", "thủy", "cơ", "sở", "cũng", "giúp", "singapore", "thu", "hút", "thêm", "nhân", "tài", "tăng", "cường", "vai", "trò", "nước", "này", "trong", "việc", "lưu", "trữ", "dữ", "liệu", "và", "cải", "thiện", "thế", "mạnh", "bảo", "mật", "dữ", "liệu", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "và", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "vốn", "có" ]
[ "facebook", "chi", "hơn", "19 - 11", "tỉ", "usd", "xây", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "đầu", "tiên", "ở", "châu", "á", "địa", "điểm", "được", "chọn", "là", "đảo", "quốc", "sư", "tử", "singapore", "phối", "cảnh", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "sắp", "được", "xây", "dựng", "của", "facebook", "tại", "singapore", "ảnh", "facebook", "singapore", "theo", "channel", "newsasia", "hãng", "mạng", "xã", "hội", "mỹ", "vừa", "công", "bố", "sẽ", "rót", "75,8 - 82,1", "tỉ", "đô", "la", "singapore", "tương", "đương", "khoảng", "hơn", "28 / 5", "tỉ", "usd", "để", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "đầu", "tiên", "ở", "châu", "á", "tọa", "lạc", "tại", "tanjong", "kling", "singapore", "tanjong", "kling", "ở", "phía", "tây", "đảo", "quốc", "sư", "tử", "cơ", "sở", "sẽ", "rộng", "9 / 23", "mét", "vuông", "và", "hỗ", "trợ", "hàng", "trăm", "việc", "làm", "facebook", "cho", "biết", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "sẽ", "hỗ", "trợ", "sự", "hiện", "diện", "ngày", "càng", "tăng", "của", "công", "ty", "tại", "singapore", "và", "trong", "khu", "vực", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "tâm", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "dữ", "liệu", "facebook", "thomas", "furlong", "cho", "biết", "dự", "án", "mới", "còn", "cung", "cấp", "hàng", "ngàn", "việc", "làm", "ngành", "xây", "dựng", "và", "hàng", "trăm", "nhà", "vận", "hành", "để", "quản", "lý", "8.000.000", "mọi", "thứ", "từ", "bảo", "trì", "mạng", "lưới", "đến", "giải", "quyết", "logistics", "facebook", "cũng", "chỉ", "ra", "cách", "cơ", "sở", "sẽ", "siêu", "hiệu", "quả", "ra", "sao", "về", "mặt", "sử", "dụng", "nước", "năng", "lượng", "và", "đất", "theo", "thử", "nghiệm", "phương", "pháp", "này", "18h", "giảm", "lượng", "nước", "ngầm", "sử", "dụng", "đến", "6113.00193 cc", "tại", "những", "vùng", "có", "khí", "hậu", "như", "singapore", "một", "ví", "dụ", "khác", "-14 kg", "cho", "thấy", "trung", "tâm", "mới", "có", "tính", "hiệu", "quả", "là", "mặt", "tiền", "tòa", "nhà", "1002", "tầng", "được", "làm", "từ", "vật", "liệu", "nhẹ", "đục", "lỗ", "giúp", "thoáng", "khí", "facebook", "chọn", "fortis", "construction", "làm", "nhà", "thầu", "chung", "vì", "hãng", "này", "868 l/đ", "có", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "xây", "dựng", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "hiệu", "quả", "trung", "tâm", "dữ", "liệu", "mới", "của", "hãng", "công", "nghệ", "mỹ", "sẽ", "bắt", "đầu", "hoạt", "động", "từ", "ngày 31/6", "động", "thái", "của", "facebook", "cũng", "giúp", "tăng", "cường", "vai", "trò", "của", "singapore", "trong", "việc", "kết", "nối", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "bằng", "nhiều", "cách", "khác", "ngoài", "cách", "thông", "qua", "đường", "biển", "đường", "bộ", "và", "đường", "thủy", "cơ", "sở", "cũng", "giúp", "singapore", "thu", "hút", "thêm", "nhân", "tài", "tăng", "cường", "vai", "trò", "nước", "này", "trong", "việc", "lưu", "trữ", "dữ", "liệu", "và", "cải", "thiện", "thế", "mạnh", "bảo", "mật", "dữ", "liệu", "quyền", "sở", "hữu", "trí", "tuệ", "và", "phân", "tích", "dữ", "liệu", "vốn", "có" ]
[ "internet", "bùng", "nổ", "thách", "thức", "an", "ninh", "mạng", "internet", "đã", "thay", "đổi", "cả", "cuộc", "hờ gờ sờ cờ rờ trừ ca e gi", "sống", "theo", "xu", "hướng", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "nhưng", "nhìn", "từ", "góc", "độ", "an", "ninh", "sự", "bùng", "nổ", "của", "internet", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "đang", "đặt", "ra", "nhiều", "vấn", "đề", "thách", "thức", "cho", "an", "ninh", "của", "mỗi", "quốc", "gia", "giai đoạn mười bốn ba mươi", "đó", "là", "nhận", "định", "của", "phó", "giám", "đốc", "học", "viện", "an", "ninh", "thiếu", "tướng", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "trung", "thành", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "và", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "internet", "thế", "giới", "trong", "tầm", "tay", "lần", "thứ", "hai", "được", "tổ", "chức", "tại", "học", "viện", "an", "ninh", "hà", "nội", "vào", "sáu giờ", "chương", "trình", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "năm triệu năm ngàn", "sinh", "viên", "từ", "học", "viện", "an", "ninh", "và", "nhiều", "trường", "đại", "học", "khác", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "phó", "giám", "đốc", "học", "viện", "an", "ninh", "thiếu", "tướng", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "trung", "thành", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "và", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "dét cờ mờ gạch ngang xê i vê xoẹt", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "buổi", "tọa", "đàm", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "trung", "thành", "cho", "rằng", "sự", "bùng", "nổ", "của", "internet", "nói", "riêng", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nói", "chung", "đã", "mang", "lại", "nhiều", "hai chín tới hai mươi", "thành", "quả", "to", "lớn", "cuộc", "sống", "vì", "vậy", "cùng", "với", "phát", "triển", "để", "internet", "trong", "tầm", "tay", "chúng", "ta", "cần", "góp", "sức", "với", "nhau", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "bằng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "và", "an", "ninh", "mạng", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "trung", "thành", "nói", "một", "trong", "những", "ví", "dụ", "điển", "hình", "về", "an", "ninh", "mạng", "thời", "gian", "gần", "đây", "là", "vụ", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "động", "trời", "của", "edward", "joseph", "snowden", "về", "những", "chương", "trình", "theo", "dõi", "người", "dân", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "và", "anh", "trong", "đó", "có", "các", "phương", "tiện", "như", "điện", "thoại", "internet", "giáo", "sư", "xã", "hội", "học", "người", "thụy", "điển", "stephen", "svallfors", "vừa", "đề", "nghị", "ủy", "ban", "nobel", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "cho", "edward", "snowden", "ông", "cho", "rằng", "nhờ", "những", "nỗ", "lực", "đầy", "can", "đảm", "của", "snowden", "người", "chấp", "nhận", "sự", "thiệt", "thòi", "của", "bản", "thân", "mà", "hoạt", "động", "theo", "dõi", "thông", "tin", "điện", "tử", "quy", "mô", "do", "chính", "phủ", "mỹ", "thực", "hiện", "đã", "bị", "đưa", "ra", "ánh", "sáng", "edward", "ba trăm gạch ngang nờ sờ đê đê", "snowden", "làm", "cho", "thế", "giới", "trở", "tám trừ tám không không a đờ tê", "nên", "tốt", "hơn", "và", "an", "toàn", "hơn", "một", "chút", "ông", "vũ", "hoàng", "liên", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "internet", "việt", "nam", "đồng", "tình", "với", "quan", "điểm", "đề", "cao", "an", "ninh", "trên", "mạng", "internet", "ông", "vũ", "hoàng", "liên", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "internet", "việt", "nam", "cho", "rằng", "internet", "xuất", "hiện", "và", "phát", "triển", "để", "tạo", "ra", "một", "xã", "hội", "online", "nơi", "mà", "xã", "hội", "thực", "có", "cái", "gì", "thì", "nó", "có", "cái", "đó", "dù", "nội", "dùng", "và", "hình", "thức", "có", "thể", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "dù", "nói", "nhiều", "tới", "vấn", "đề", "an", "ninh", "mạng", "nhưng", "các", "diễn", "giả", "cũng", "không", "quên", "ghi", "nhận", "chia", "sẻ", "những", "thành", "tựu", "và", "ứng", "dụng", "hữu", "ích", "của", "intenet", "trong", "đời", "sống", "hàng", "ngày", "từ", "nhu", "cầu", "trao", "đổi", "thông", "tin", "học", "tập", "ông", "nguyễn", "minh", "tuấn", "đại", "diện", "vnpt", "hà", "nội", "đã", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "mà", "mạng", "di", "động", "vinaphone", "đang", "triển", "khai", "thậm", "chí", "vnpt", "hà", "nội", "còn", "mở", "một", "điểm", "giao", "dịch", "lưu", "động", "ngay", "tại", "học", "viện", "an", "ninh", "trong", "mười ba giờ hai", "để", "thực", "hiện", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "tặng", "gần", "năm trăm mười sáu ngày", "vào", "tài", "khoản", "cho", "học", "viên", "an", "ninh", "đăng", "ký", "thuê", "bao", "di", "động", "mới", "hai mốt giờ hai mươi hai phút", "buổi", "hai không không trừ một trăm ngang hắt vê pờ u bờ", "giao", "lưu", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "âm hai ngàn một trăm sáu mươi phẩy hai sáu một đề xi mét trên ki lô ca lo", "gần", "một nghìn tám trăm linh bảy", "học", "viên", "học", "viện", "an", "ninh", "và", "sinh", "viên", "một", "số", "trường", "đại", "học", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "trong", "khi", "đó", "trong", "buổi", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "trên", "báo", "điện", "tử", "vnmedia", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "ông", "nguyễn", "hoàng", "hải", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "trung", "tâm", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "vinaphone", "đã", "giải", "đáp", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "về", "mạng", "vinaphone", "chủ", "yếu", "liên", "quan", "tới", "cước", "sáu trăm ba mươi lượng", "và", "cước", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "ưu", "đãi", "với", "sinh", "viên", "vinaphone", "luôn", "dành", "rất", "nhiều", "sự", "quan", "tâm", "và", "ưu", "đãi", "đối", "với", "thế", "hệ", "trẻ", "của", "đất", "nước", "một nghìn một trăm tám tám", "kể", "từ", "ngày ba tới mùng một tháng ba", "vinaphone", "đã", "chính", "thức", "cung", "cấp", "gói", "cước", "sinh", "viên", "với", "mức", "cước", "ưu", "đãi", "kèm", "theo", "rất", "nhiều", "quyền", "lợi", "miễn", "phí", "như", "miễn", "phí", "mỗi", "mười giờ năm ba phút bốn mươi tám giây", "mms", "tặng", "mỗi", "tháng", "âm năm nghìn sáu trăm ba chín chấm ba năm một niu tơn", "cước", "data", "cho", "các", "bạn", "sinh", "viên", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trung", "cấp", "trung", "học", "dạy", "nghề", "tại", "việt", "nam", "cước", "nhắn", "tin", "của", "gói", "cước", "này", "cũng", "rất", "rẻ", "chỉ", "từ", "tờ xoẹt lờ chéo ba không không", "ngoài", "ra", "các", "thuê", "bao", "sinh", "viên", "còn", "được", "tặng", "mỗi", "tháng", "sáu trăm năm hai ra đi an trên mê ga oát giờ", "cước", "gọi", "nội", "mạng", "mỗi", "tháng", "trong", "suốt", "thời", "gian", "học", "ông", "hải", "chia", "sẻ", "nhìn", "từ", "góc", "độ", "của", "một", "chuyên", "gia", "phần", "mềm", "ứng", "dụng", "internet", "cho", "điện", "thoại", "di", "động", "ông", "nguyễn", "việt", "anh", "giám", "đốc", "đại", "diện", "opera", "software", "asa", "tại", "việt", "nam", "cho", "biết", "trình", "duyệt", "web", "opera", "mini", "của", "tập", "đoàn", "hiện", "có", "hơn", "sáu trăm tám tám đề xi mét vuông", "người", "dùng", "trên", "thế", "giới", "có", "thể", "giúp", "người", "dùng", "tiết", "kiệm", "đến", "âm tám ngàn bốn trăm tám mươi tám chấm sáu trăm bốn tư ao", "băng", "thông", "và", "truy", "nhập", "ét xê quy chín không không", "web", "nhanh", "hơn", "đến", "hai ngàn chín trăm bốn chín", "lần", "theo", "ông", "nguyễn", "việt", "anh", "opera", "mini", "là", "một", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "về", "chi", "phí", "giúp", "tiết", "kiệm", "lớn", "về", "chi", "phí", "âm một ghi ga bít", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "đặc", "biệt", "có", "ý", "nghĩa", "đối", "với", "học", "sinh", "sinh", "viên", "do", "khả", "năng", "tài", "chính", "eo", "hẹp", "học", "viên", "học", "viện", "an", "ninh", "đăng", "ký", "tám trăm bốn ba phần trăm", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "nhiều", "tiện", "ích", "của", "vinaphone", "ngoài", "ra", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "internet", "cũng", "mang", "lại", "nhiều", "ứng", "dụng", "hữu", "ích", "mà", "học", "tập", "trực", "tuyến", "là", "một", "trong", "những", "xu", "hướng", "phát", "triển", "mới", "hiện", "nay", "sự", "xuất", "hiện", "của", "internet", "đã", "mở", "ra", "một", "cách", "học", "mới", "hiệu", "quả", "tiết", "kiệm", "cả", "thời", "gian", "hai ve bê trên mét vuông", "chi", "phí", "không", "bị", "giới", "hạn", "không", "gian", "địa", "lý", "bà", "đỗ", "thị", "hoàng", "hạnh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "vdc-net2e", "cho", "biết", "hiện", "nay", "công", "ty", "đang", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "đào", "tạo", "trực", "tuyến", "tại", "cổng", "đào", "tạo", "trực", "tuyến", "onedu.vn", "với", "các", "khóa", "học", "ngoại", "ngữ", "tiếng", "anh", "ba ngàn hai trăm lẻ ba phẩy sáu sáu bốn dặm một giờ", "và", "tiếng", "hàn", "quốc", "rất", "đa", "dạng", "và", "phù", "hợp", "các", "cấp", "độ", "nhu", "cầu", "học", "tập", "của", "học", "sinh", "sinh", "viên" ]
[ "internet", "bùng", "nổ", "thách", "thức", "an", "ninh", "mạng", "internet", "đã", "thay", "đổi", "cả", "cuộc", "hgscr-kej", "sống", "theo", "xu", "hướng", "ngày", "càng", "tốt", "hơn", "nhưng", "nhìn", "từ", "góc", "độ", "an", "ninh", "sự", "bùng", "nổ", "của", "internet", "trong", "thời", "gian", "gần", "đây", "đang", "đặt", "ra", "nhiều", "vấn", "đề", "thách", "thức", "cho", "an", "ninh", "của", "mỗi", "quốc", "gia", "giai đoạn 14 - 30", "đó", "là", "nhận", "định", "của", "phó", "giám", "đốc", "học", "viện", "an", "ninh", "thiếu", "tướng", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "trung", "thành", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "và", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "internet", "thế", "giới", "trong", "tầm", "tay", "lần", "thứ", "hai", "được", "tổ", "chức", "tại", "học", "viện", "an", "ninh", "hà", "nội", "vào", "6h", "chương", "trình", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "gần", "5.005.000", "sinh", "viên", "từ", "học", "viện", "an", "ninh", "và", "nhiều", "trường", "đại", "học", "khác", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "phó", "giám", "đốc", "học", "viện", "an", "ninh", "thiếu", "tướng", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "trung", "thành", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "và", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "zcm-cyv/", "phát", "biểu", "khai", "mạc", "buổi", "tọa", "đàm", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "trung", "thành", "cho", "rằng", "sự", "bùng", "nổ", "của", "internet", "nói", "riêng", "và", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nói", "chung", "đã", "mang", "lại", "nhiều", "29 - 20", "thành", "quả", "to", "lớn", "cuộc", "sống", "vì", "vậy", "cùng", "với", "phát", "triển", "để", "internet", "trong", "tầm", "tay", "chúng", "ta", "cần", "góp", "sức", "với", "nhau", "để", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "quốc", "gia", "bằng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "và", "an", "ninh", "mạng", "thiếu", "tướng", "nguyễn", "trung", "thành", "nói", "một", "trong", "những", "ví", "dụ", "điển", "hình", "về", "an", "ninh", "mạng", "thời", "gian", "gần", "đây", "là", "vụ", "tiết", "lộ", "thông", "tin", "động", "trời", "của", "edward", "joseph", "snowden", "về", "những", "chương", "trình", "theo", "dõi", "người", "dân", "của", "chính", "phủ", "mỹ", "và", "anh", "trong", "đó", "có", "các", "phương", "tiện", "như", "điện", "thoại", "internet", "giáo", "sư", "xã", "hội", "học", "người", "thụy", "điển", "stephen", "svallfors", "vừa", "đề", "nghị", "ủy", "ban", "nobel", "trao", "giải", "nobel", "hòa", "bình", "cho", "edward", "snowden", "ông", "cho", "rằng", "nhờ", "những", "nỗ", "lực", "đầy", "can", "đảm", "của", "snowden", "người", "chấp", "nhận", "sự", "thiệt", "thòi", "của", "bản", "thân", "mà", "hoạt", "động", "theo", "dõi", "thông", "tin", "điện", "tử", "quy", "mô", "do", "chính", "phủ", "mỹ", "thực", "hiện", "đã", "bị", "đưa", "ra", "ánh", "sáng", "edward", "300-nsdd", "snowden", "làm", "cho", "thế", "giới", "trở", "8-800ađt", "nên", "tốt", "hơn", "và", "an", "toàn", "hơn", "một", "chút", "ông", "vũ", "hoàng", "liên", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "internet", "việt", "nam", "đồng", "tình", "với", "quan", "điểm", "đề", "cao", "an", "ninh", "trên", "mạng", "internet", "ông", "vũ", "hoàng", "liên", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "internet", "việt", "nam", "cho", "rằng", "internet", "xuất", "hiện", "và", "phát", "triển", "để", "tạo", "ra", "một", "xã", "hội", "online", "nơi", "mà", "xã", "hội", "thực", "có", "cái", "gì", "thì", "nó", "có", "cái", "đó", "dù", "nội", "dùng", "và", "hình", "thức", "có", "thể", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "dù", "nói", "nhiều", "tới", "vấn", "đề", "an", "ninh", "mạng", "nhưng", "các", "diễn", "giả", "cũng", "không", "quên", "ghi", "nhận", "chia", "sẻ", "những", "thành", "tựu", "và", "ứng", "dụng", "hữu", "ích", "của", "intenet", "trong", "đời", "sống", "hàng", "ngày", "từ", "nhu", "cầu", "trao", "đổi", "thông", "tin", "học", "tập", "ông", "nguyễn", "minh", "tuấn", "đại", "diện", "vnpt", "hà", "nội", "đã", "dành", "nhiều", "thời", "gian", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "về", "các", "dịch", "vụ", "tiện", "ích", "mà", "mạng", "di", "động", "vinaphone", "đang", "triển", "khai", "thậm", "chí", "vnpt", "hà", "nội", "còn", "mở", "một", "điểm", "giao", "dịch", "lưu", "động", "ngay", "tại", "học", "viện", "an", "ninh", "trong", "13h2", "để", "thực", "hiện", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "tặng", "gần", "516 ngày", "vào", "tài", "khoản", "cho", "học", "viên", "an", "ninh", "đăng", "ký", "thuê", "bao", "di", "động", "mới", "21h22", "buổi", "200-100-hvpub", "giao", "lưu", "thu", "hút", "sự", "tham", "gia", "của", "-2160,261 dm/kcal", "gần", "1807", "học", "viên", "học", "viện", "an", "ninh", "và", "sinh", "viên", "một", "số", "trường", "đại", "học", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "trong", "khi", "đó", "trong", "buổi", "giao", "lưu", "trực", "tuyến", "trên", "báo", "điện", "tử", "vnmedia", "diễn", "ra", "đồng", "thời", "ông", "nguyễn", "hoàng", "hải", "trưởng", "phòng", "kinh", "doanh", "trung", "tâm", "phát", "triển", "dịch", "vụ", "vinaphone", "đã", "giải", "đáp", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "về", "mạng", "vinaphone", "chủ", "yếu", "liên", "quan", "tới", "cước", "630 lượng", "và", "cước", "điện", "thoại", "tin", "nhắn", "ưu", "đãi", "với", "sinh", "viên", "vinaphone", "luôn", "dành", "rất", "nhiều", "sự", "quan", "tâm", "và", "ưu", "đãi", "đối", "với", "thế", "hệ", "trẻ", "của", "đất", "nước", "1188", "kể", "từ", "ngày 3 tới mùng 1 tháng 3", "vinaphone", "đã", "chính", "thức", "cung", "cấp", "gói", "cước", "sinh", "viên", "với", "mức", "cước", "ưu", "đãi", "kèm", "theo", "rất", "nhiều", "quyền", "lợi", "miễn", "phí", "như", "miễn", "phí", "mỗi", "10:53:48", "mms", "tặng", "mỗi", "tháng", "-5639.351 n", "cước", "data", "cho", "các", "bạn", "sinh", "viên", "tại", "các", "trường", "đại", "học", "cao", "đẳng", "trung", "cấp", "trung", "học", "dạy", "nghề", "tại", "việt", "nam", "cước", "nhắn", "tin", "của", "gói", "cước", "này", "cũng", "rất", "rẻ", "chỉ", "từ", "t/l/300", "ngoài", "ra", "các", "thuê", "bao", "sinh", "viên", "còn", "được", "tặng", "mỗi", "tháng", "652 radian/mwh", "cước", "gọi", "nội", "mạng", "mỗi", "tháng", "trong", "suốt", "thời", "gian", "học", "ông", "hải", "chia", "sẻ", "nhìn", "từ", "góc", "độ", "của", "một", "chuyên", "gia", "phần", "mềm", "ứng", "dụng", "internet", "cho", "điện", "thoại", "di", "động", "ông", "nguyễn", "việt", "anh", "giám", "đốc", "đại", "diện", "opera", "software", "asa", "tại", "việt", "nam", "cho", "biết", "trình", "duyệt", "web", "opera", "mini", "của", "tập", "đoàn", "hiện", "có", "hơn", "688 dm2", "người", "dùng", "trên", "thế", "giới", "có", "thể", "giúp", "người", "dùng", "tiết", "kiệm", "đến", "-8488.644 ounce", "băng", "thông", "và", "truy", "nhập", "scq900", "web", "nhanh", "hơn", "đến", "2949", "lần", "theo", "ông", "nguyễn", "việt", "anh", "opera", "mini", "là", "một", "giải", "pháp", "hoàn", "hảo", "về", "chi", "phí", "giúp", "tiết", "kiệm", "lớn", "về", "chi", "phí", "-1 gb", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "đặc", "biệt", "có", "ý", "nghĩa", "đối", "với", "học", "sinh", "sinh", "viên", "do", "khả", "năng", "tài", "chính", "eo", "hẹp", "học", "viên", "học", "viện", "an", "ninh", "đăng", "ký", "843 %", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "nhiều", "tiện", "ích", "của", "vinaphone", "ngoài", "ra", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "internet", "cũng", "mang", "lại", "nhiều", "ứng", "dụng", "hữu", "ích", "mà", "học", "tập", "trực", "tuyến", "là", "một", "trong", "những", "xu", "hướng", "phát", "triển", "mới", "hiện", "nay", "sự", "xuất", "hiện", "của", "internet", "đã", "mở", "ra", "một", "cách", "học", "mới", "hiệu", "quả", "tiết", "kiệm", "cả", "thời", "gian", "2 wb/m2", "chi", "phí", "không", "bị", "giới", "hạn", "không", "gian", "địa", "lý", "bà", "đỗ", "thị", "hoàng", "hạnh", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "vdc-net2e", "cho", "biết", "hiện", "nay", "công", "ty", "đang", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "đào", "tạo", "trực", "tuyến", "tại", "cổng", "đào", "tạo", "trực", "tuyến", "onedu.vn", "với", "các", "khóa", "học", "ngoại", "ngữ", "tiếng", "anh", "3203,664 mph", "và", "tiếng", "hàn", "quốc", "rất", "đa", "dạng", "và", "phù", "hợp", "các", "cấp", "độ", "nhu", "cầu", "học", "tập", "của", "học", "sinh", "sinh", "viên" ]
[ "baonghean.vn", "người", "đứng", "đầu", "đội", "bóng", "xứ", "nghệ", "tổng giám đốc", "nguyễn", "hồng", "thanh", "khẳng", "định", "không", "có", "chuyện", "sông lam nghệ an", "sẽ", "đầu", "hàng", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "cuối", "tuần", "này", "khi", "v.league", "hai mươi tới hai", "chỉ", "còn", "một", "vòng", "đấu", "duy", "nhất", "hải", "phòng", "đối", "thủ", "của", "sông lam nghệ an", "tại", "vòng", "một nghìn bốn trăm chín bốn", "v.league", "tới", "đây", "đang", "là", "chín triệu bẩy tám nghìn sáu trăm bốn chín", "trong", "bốn tám chín bảy năm một tám bốn không bốn tám", "đội", "bóng", "nắm", "cơ", "hội", "xưng", "vương", "tuy", "nhiên", "để", "làm", "được", "điều", "đó", "trước", "hết", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "trương", "việt", "hoàng", "phải", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "sông lam nghệ an", "và", "chờ", "đợi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "sẩy", "chân", "trước", "flc", "thanh", "hóa", "mười ba giờ sáu mươi phút năm mươi giây", "do", "kém", "hơn", "về", "hệ", "số", "bàn", "thắng", "bại", "đang", "là", "âm hai mươi chấm ba sáu", "tổng giám đốc", "cty", "chính phủ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "ông", "nguyễn", "hồng", "thanh", "cho", "biết", "xét", "về", "mọi", "mặt", "sông lam nghệ an", "ở", "thời", "điểm", "này", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "hải", "phòng", "ở", "lượt", "đi", "ngay", "trong", "trận", "mở", "bốn nghìn", "màn", "v.league", "hải", "phòng", "áo", "đỏ", "đã", "đè", "bẹp", "sông lam nghệ an", "hai nghìn năm trăm ba mươi", "bàn", "không", "gỡ", "ngay", "trên", "sân", "vinh", "vì", "thế", "sông lam nghệ an", "sẽ", "chơi", "sòng", "phẳng", "trước", "hải", "phòng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "vào", "sáng", "mai", "tám không không hai ngàn mười gạch chéo i a đê giây cờ", "sông lam nghệ an", "sẽ", "di", "chuyển", "ra", "hải", "phòng", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "cuối", "của", "v.league", "tám triệu bảy trăm hai tám nghìn chín trăm chín tám", "mà", "không", "có", "được", "sự", "phục", "vụ", "của", "tiền", "vệ", "phi", "sơn", "và", "sỹ", "sâm", "vì", "lý", "do", "gi vê kép lờ sáu trăm lẻ năm", "thẻ", "phạt", "đồng", "thời", "cả", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "odah", "marshal", "trung", "vệ", "quế", "ngọc", "hải", "hậu", "ngày mồng bẩy", "vệ", "trần", "đình", "hoàng", "cũng", "vắng", "mặt", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "lành", "ít", "dữ", "nhiều", "này" ]
[ "baonghean.vn", "người", "đứng", "đầu", "đội", "bóng", "xứ", "nghệ", "tổng giám đốc", "nguyễn", "hồng", "thanh", "khẳng", "định", "không", "có", "chuyện", "sông lam nghệ an", "sẽ", "đầu", "hàng", "đội", "bóng", "đất", "cảng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "cuối", "tuần", "này", "khi", "v.league", "20 - 2", "chỉ", "còn", "một", "vòng", "đấu", "duy", "nhất", "hải", "phòng", "đối", "thủ", "của", "sông lam nghệ an", "tại", "vòng", "1494", "v.league", "tới", "đây", "đang", "là", "9.078.649", "trong", "48975184048", "đội", "bóng", "nắm", "cơ", "hội", "xưng", "vương", "tuy", "nhiên", "để", "làm", "được", "điều", "đó", "trước", "hết", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "trương", "việt", "hoàng", "phải", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "sông lam nghệ an", "và", "chờ", "đợi", "hà", "nội", "t", "&", "t", "sẩy", "chân", "trước", "flc", "thanh", "hóa", "13:60:50", "do", "kém", "hơn", "về", "hệ", "số", "bàn", "thắng", "bại", "đang", "là", "-20.36", "tổng giám đốc", "cty", "chính phủ", "sông", "lam", "nghệ", "an", "ông", "nguyễn", "hồng", "thanh", "cho", "biết", "xét", "về", "mọi", "mặt", "sông lam nghệ an", "ở", "thời", "điểm", "này", "không", "phải", "là", "đối", "thủ", "của", "hải", "phòng", "ở", "lượt", "đi", "ngay", "trong", "trận", "mở", "4000", "màn", "v.league", "hải", "phòng", "áo", "đỏ", "đã", "đè", "bẹp", "sông lam nghệ an", "2530", "bàn", "không", "gỡ", "ngay", "trên", "sân", "vinh", "vì", "thế", "sông lam nghệ an", "sẽ", "chơi", "sòng", "phẳng", "trước", "hải", "phòng", "trên", "sân", "lạch", "tray", "vào", "sáng", "mai", "8002010/iadjc", "sông lam nghệ an", "sẽ", "di", "chuyển", "ra", "hải", "phòng", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "cuối", "của", "v.league", "8.728.998", "mà", "không", "có", "được", "sự", "phục", "vụ", "của", "tiền", "vệ", "phi", "sơn", "và", "sỹ", "sâm", "vì", "lý", "do", "jwl605", "thẻ", "phạt", "đồng", "thời", "cả", "tiền", "đạo", "chủ", "lực", "odah", "marshal", "trung", "vệ", "quế", "ngọc", "hải", "hậu", "ngày mồng 7", "vệ", "trần", "đình", "hoàng", "cũng", "vắng", "mặt", "trong", "chuyến", "làm", "khách", "lành", "ít", "dữ", "nhiều", "này" ]
[ "bà", "margrethe", "vestager", "thông", "báo", "ra", "tranh", "cử", "chức", "chủ", "tịch", "ec", "ủy", "viên", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "margrethe", "vestager", "hai bốn tháng không bốn hai không hai năm", "tuyên", "bố", "bà", "sẽ", "ra", "tranh", "cử", "chức", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "nhiệm", "kỳ", "tới", "bà", "margrethe", "vestager", "ảnh", "euractiv.com", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "nhật", "báo", "politiken", "của", "đan", "mạch", "bà", "vestager", "nêu", "rõ", "tôi", "sẽ", "tranh", "cử", "chức", "vụ", "này", "từ", "nay", "cho", "đến", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "bầu", "cử", "chính", "thức", "tôi", "sẽ", "tham", "gia", "cuộc", "tranh", "luận", "về", "những", "gì", "chúng", "tôi", "đã", "hoàn", "thành", "trong", "sáu trăm chín mươi tám nghìn năm trăm mười năm", "năm", "qua", "tuyên", "bố", "của", "bà", "vestager", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "nhóm", "nghị", "sĩ", "tự", "do", "alde", "trong", "nghị", "viện", "châu", "âu", "ep", "bày", "tỏ", "sự", "ủng", "hộ", "bà", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "này", "bà", "vestager", "tám hai chấm bảy đến hai sáu chấm ba", "tuổi", "từng", "là", "một", "bộ", "trưởng", "trong", "nội", "các", "của", "đan", "mạch", "trước", "khi", "đảm", "nhiệm", "chức", "ủy", "viên", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "eu", "do", "có", "lập", "trường", "cứng", "rắn", "đối", "với", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "các", "công", "ty", "mỹ", "bà", "đã", "bị", "tổng", "thống", "donald", "trump", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "và", "ví", "von", "bà", "là", "một", "quý", "bà", "đánh", "thuế" ]
[ "bà", "margrethe", "vestager", "thông", "báo", "ra", "tranh", "cử", "chức", "chủ", "tịch", "ec", "ủy", "viên", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "margrethe", "vestager", "24/04/2025", "tuyên", "bố", "bà", "sẽ", "ra", "tranh", "cử", "chức", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "châu", "âu", "ec", "nhiệm", "kỳ", "tới", "bà", "margrethe", "vestager", "ảnh", "euractiv.com", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "nhật", "báo", "politiken", "của", "đan", "mạch", "bà", "vestager", "nêu", "rõ", "tôi", "sẽ", "tranh", "cử", "chức", "vụ", "này", "từ", "nay", "cho", "đến", "khi", "diễn", "ra", "cuộc", "bầu", "cử", "chính", "thức", "tôi", "sẽ", "tham", "gia", "cuộc", "tranh", "luận", "về", "những", "gì", "chúng", "tôi", "đã", "hoàn", "thành", "trong", "698.515", "năm", "qua", "tuyên", "bố", "của", "bà", "vestager", "được", "đưa", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "nhóm", "nghị", "sĩ", "tự", "do", "alde", "trong", "nghị", "viện", "châu", "âu", "ep", "bày", "tỏ", "sự", "ủng", "hộ", "bà", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "này", "bà", "vestager", "82.7 - 26.3", "tuổi", "từng", "là", "một", "bộ", "trưởng", "trong", "nội", "các", "của", "đan", "mạch", "trước", "khi", "đảm", "nhiệm", "chức", "ủy", "viên", "phụ", "trách", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "eu", "do", "có", "lập", "trường", "cứng", "rắn", "đối", "với", "vấn", "đề", "cạnh", "tranh", "của", "các", "công", "ty", "mỹ", "bà", "đã", "bị", "tổng", "thống", "donald", "trump", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "và", "ví", "von", "bà", "là", "một", "quý", "bà", "đánh", "thuế" ]
[ "lâu", "đài", "cổ", "hơn", "tám trăm năm mươi giây", "có", "cả", "quán", "bar", "sân", "bay", "trực", "thăng", "một", "tòa", "lâu", "đài", "xây", "dựng", "từ", "thế", "ngày hai mươi ba tới ngày bẩy tháng mười", "kỷ", "bẩy mươi bảy ngàn bẩy trăm linh một", "với", "quán", "bar", "hầm", "rượu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "đang", "được", "rao", "bán", "hơn", "ba trăm ba mươi gam", "usd", "khoảng", "ba trăm bốn mươi độ ca", "việt nam đồng", "lâu", "đài", "seton", "ở", "scotland", "được", "xây", "dựng", "ngày hai mươi lăm", "bằng", "phần", "đá", "còn", "lại", "của", "cung", "điện", "seton", "khi", "nơi", "này", "bị", "sụp", "đổ", "trong", "cuộc", "nổi", "dậy", "jacobite", "đến", "nay", "nó", "vẫn", "giữ", "được", "nét", "đẹp", "cổ", "điển", "nguyên", "bản", "từ", "thế", "kỉ", "trước", "dù", "đã", "được", "cải", "tạo", "vào", "những", "quý mười", "nữ", "hoàng", "mary", "của", "scotland", "được", "cho", "là", "từng", "sống", "ở", "đây", "thời", "nó", "còn", "là", "cung", "điện", "seton", "lâu", "đài", "seton", "từng", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "gia", "đình", "quý", "tộc", "wemyss", "nó", "đã", "được", "cải", "tạo", "và", "bán", "lại", "cho", "một", "nhà", "phát", "triển", "vào", "năm triệu bảy trăm bốn bảy ngàn sáu trăm hai hai", "sau", "đó", "vào", "ngày mùng năm tháng tám năm hai ngàn năm trăm hai mươi ba", "nó", "đã", "được", "bán", "cho", "chủ", "sở", "hữu", "hiện", "tại", "doanh", "nhân", "stephen", "leach", "với", "giá", "âm tám ngàn bảy trăm tám mươi chín chấm không không hai mươi ba ga lông", "đô", "la", "khoảng", "bẩy mốt đề xi mét khối", "việt nam đồng", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "một trăm bốn mươi mốt niu tơn", "với", "sáu triệu chín trăm mười chín nghìn lẻ năm", "phòng", "ngủ", "lâu", "đài", "còn", "có", "phòng", "tập", "thể", "dục", "quán", "bar", "được", "thiết", "kế", "trông", "giống", "như", "một", "quán", "rượu", "truyền", "thống", "của", "scotland", "một", "rạp", "chiếu", "phim", "phòng", "bi-a", "bẩy trăm sáu mươi độ xê trên ca lo", "hầm", "rượu", "với", "bốn tám phẩy hai tới mười chấm một", "chai" ]
[ "lâu", "đài", "cổ", "hơn", "850 s", "có", "cả", "quán", "bar", "sân", "bay", "trực", "thăng", "một", "tòa", "lâu", "đài", "xây", "dựng", "từ", "thế", "ngày 23 tới ngày 7 tháng 10", "kỷ", "77.701", "với", "quán", "bar", "hầm", "rượu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "đang", "được", "rao", "bán", "hơn", "330 g", "usd", "khoảng", "340 ok", "việt nam đồng", "lâu", "đài", "seton", "ở", "scotland", "được", "xây", "dựng", "ngày 25", "bằng", "phần", "đá", "còn", "lại", "của", "cung", "điện", "seton", "khi", "nơi", "này", "bị", "sụp", "đổ", "trong", "cuộc", "nổi", "dậy", "jacobite", "đến", "nay", "nó", "vẫn", "giữ", "được", "nét", "đẹp", "cổ", "điển", "nguyên", "bản", "từ", "thế", "kỉ", "trước", "dù", "đã", "được", "cải", "tạo", "vào", "những", "quý 10", "nữ", "hoàng", "mary", "của", "scotland", "được", "cho", "là", "từng", "sống", "ở", "đây", "thời", "nó", "còn", "là", "cung", "điện", "seton", "lâu", "đài", "seton", "từng", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "gia", "đình", "quý", "tộc", "wemyss", "nó", "đã", "được", "cải", "tạo", "và", "bán", "lại", "cho", "một", "nhà", "phát", "triển", "vào", "5.747.622", "sau", "đó", "vào", "ngày mùng 5/8/2523", "nó", "đã", "được", "bán", "cho", "chủ", "sở", "hữu", "hiện", "tại", "doanh", "nhân", "stephen", "leach", "với", "giá", "-8789.0023 gallon", "đô", "la", "khoảng", "71 dm3", "việt nam đồng", "tổng", "diện", "tích", "hơn", "141 n", "với", "6.919.005", "phòng", "ngủ", "lâu", "đài", "còn", "có", "phòng", "tập", "thể", "dục", "quán", "bar", "được", "thiết", "kế", "trông", "giống", "như", "một", "quán", "rượu", "truyền", "thống", "của", "scotland", "một", "rạp", "chiếu", "phim", "phòng", "bi-a", "760 oc/cal", "hầm", "rượu", "với", "48,2 - 10.1", "chai" ]
[ "tàu", "sân", "bay", "thi", "lang", "của", "trung", "quốc", "lần", "thứ", "âm chín mươi ngàn bốn trăm bốn mươi chín phẩy sáu ngàn năm trăm bẩy mươi sáu", "ra", "khơi", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "chuyến", "thử", "nghiệm", "ngoài", "khơi", "lần", "thứ", "ba", "hai ngàn chín sáu chấm sáu một tấn", "chín nhăm", "ngày", "sau", "khi", "kết", "thúc", "đợt", "thử", "nghiệm", "lần", "thứ", "hai", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "chuyến", "thử", "nghiệm", "ngoài", "khơi", "lần", "thứ", "ba", "một triệu tám trăm nghìn lẻ một", "ngày", "sau", "khi", "kết", "thúc", "đợt", "thử", "nghiệm", "lần", "thứ", "hai", "hồi", "tháng", "trước", "tân hoa xã", "năm giờ hai mươi tám phút mười một giây", "cho", "biết", "các", "bức", "ảnh", "do", "các", "blogger", "đăng", "tải", "cho", "thấy", "âm mười bảy nghìn tám trăm năm mươi phẩy không hai chín sáu bẩy", "tàu", "sân", "bay", "thi", "xuộc rờ e e chéo sáu không không", "lang", "varyag", "đang", "rời", "khỏi", "cảng", "tại", "tỉnh", "liêu", "ninh", "đông", "bắc", "trung", "quốc", "ngày ba đến ngày hai bốn tháng ba", "cơ", "quan", "an", "toàn", "đường", "biển", "của", "tỉnh", "liêu", "ninh", "đã", "ban", "bố", "một", "cảnh", "báo", "quy", "định", "một", "khu", "vực", "nằm", "ở", "đông", "nam", "hoàng", "hải", "của", "cảng", "đại", "liên", "là", "khu", "vực", "cấm", "kể", "từ", "tháng mười hai một nghìn hai trăm năm mươi", "trước", "đó", "tàu", "varyag", "đã", "tiến", "hành", "hai", "đợt", "thử", "nghiệm", "ngoài", "biển", "vào", "mười một giờ", "và", "mồng bốn tháng năm năm năm trăm chín ba" ]
[ "tàu", "sân", "bay", "thi", "lang", "của", "trung", "quốc", "lần", "thứ", "-90.449,6576", "ra", "khơi", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "chuyến", "thử", "nghiệm", "ngoài", "khơi", "lần", "thứ", "ba", "2096.61 tấn", "95", "ngày", "sau", "khi", "kết", "thúc", "đợt", "thử", "nghiệm", "lần", "thứ", "hai", "tàu", "sân", "bay", "đầu", "tiên", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "chuyến", "thử", "nghiệm", "ngoài", "khơi", "lần", "thứ", "ba", "1.800.001", "ngày", "sau", "khi", "kết", "thúc", "đợt", "thử", "nghiệm", "lần", "thứ", "hai", "hồi", "tháng", "trước", "tân hoa xã", "5:28:11", "cho", "biết", "các", "bức", "ảnh", "do", "các", "blogger", "đăng", "tải", "cho", "thấy", "-17.850,02967", "tàu", "sân", "bay", "thi", "/ree/600", "lang", "varyag", "đang", "rời", "khỏi", "cảng", "tại", "tỉnh", "liêu", "ninh", "đông", "bắc", "trung", "quốc", "ngày 3 đến ngày 24 tháng 3", "cơ", "quan", "an", "toàn", "đường", "biển", "của", "tỉnh", "liêu", "ninh", "đã", "ban", "bố", "một", "cảnh", "báo", "quy", "định", "một", "khu", "vực", "nằm", "ở", "đông", "nam", "hoàng", "hải", "của", "cảng", "đại", "liên", "là", "khu", "vực", "cấm", "kể", "từ", "tháng 12/1250", "trước", "đó", "tàu", "varyag", "đã", "tiến", "hành", "hai", "đợt", "thử", "nghiệm", "ngoài", "biển", "vào", "11h", "và", "mồng 4/5/593" ]
[ "tám", "bộ", "phim", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "trong", "ngày sáu và ngày mồng sáu", "dưới", "đây", "là", "chín triệu sáu trăm chín mươi mốt ngàn bảy trăm tám mươi tám", "bộ", "phim", "nổi", "bật", "do", "bbc", "bình", "chọn", "mà", "bạn", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trong", "đó", "có", "những", "bộ", "phim", "được", "khán", "giả", "mong", "đợi", "từ", "lâu", "như", "finding", "dory", "independence", "day", "resurgence", "the", "bfg", "âm sáu năm chấm không bốn tám", "free", "state", "of", "jones", "vùng", "tự", "do", "của", "jones", "đây", "là", "bộ", "phim", "về", "chiến", "tranh", "lịch", "sử", "mỹ", "có", "sự", "xoẹt mờ dét gi vờ hờ bờ a cờ", "tham", "gia", "của", "tài", "tử", "matthew", "mcconaughey", "ngày mười bốn tháng năm", "newt", "knight", "một", "nông", "dân", "đến", "từ", "vùng", "quê", "miền", "nam", "nước", "mỹ", "đã", "phát", "động", "cuộc", "nổi", "dậy", "giành", "lại", "quyền", "lợi", "cho", "nông", "dân", "và", "nô", "lệ", "ở", "thế", "kỷ", "xix", "phim", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "vị", "đạo", "diễn", "từng", "bốn", "lần", "được", "đề", "cử", "tại", "oscar", "gary", "ross", "đấu", "trường", "sinh", "tử", "tám mươi tám", "the", "ngày hai mươi và ngày mồng chín tháng bốn", "neon", "demon", "ác", "quỷ", "đèn", "neon", "the", "neon", "demon", "của", "đạo", "diễn", "tài", "ba", "người", "đan", "mạch", "nicolas", "winding", "refn", "đã", "trở", "thành", "bộ", "phim", "gây", "chia", "rẽ", "tình", "cảm", "nhất", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "ba triệu một trăm bẩy mươi hai ngàn năm mươi mốt", "khi", "nhận", "được", "vô", "số", "lời", "khen", "ngợi", "nhưng", "cũng", "không", "ít", "ngày ba mươi và mùng một", "phê", "phán", "quá", "lạm", "dụng", "những", "cảnh", "nóng", "nội", "dung", "xoay", "quanh", "kể", "về", "jesse", "elle", "fanning", "người", "mẫu", "trẻ", "lọt", "vào", "tầm", "ngắm", "của", "ông", "trùm", "hai mươi giờ ba sáu phút ba mươi hai giây", "thời", "trang", "alessandro", "nivola", "cô", "chuyển", "đến", "bờ gờ gờ gạch ngang nờ quy đê sờ hờ ngang", "los", "angeles", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "với", "lời", "hứa", "sẽ", "có", "một", "sự", "nghiệp", "vững", "vàng", "tương", "lai", "xán", "lạn", "tuy", "nhiên", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "những", "người", "trong", "nghề", "jesse", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "tuổi", "trẻ", "và", "sức", "sống", "của", "mình", "đang", "bị", "đe", "dọa", "bởi", "một", "nhóm", "phụ", "nữ", "ám", "ảnh", "với", "sắc", "đẹp", "và", "họ", "có", "thể", "bất", "chấp", "mọi", "thủ", "đoạn", "lấy", "đi", "những", "gì", "cô", "đang", "có", "không năm bốn sáu hai năm không không tám sáu chín bảy", "finding", "dory", "đi", "tìm", "dory", "tiếp", "tục", "câu", "chuyện", "về", "ba", "chú", "cá", "nemo", "marlin", "và", "dory", "giữa", "đại", "dương", "mênh", "mông", "phần", "tiếp", "theo", "tập", "trung", "vào", "nhân", "vật", "chính", "là", "cô", "cá", "lơ", "đãng", "dory", "ellen", "degeneres", "lồng", "tiếng", "bộ", "phim", "sẽ", "là", "một", "cuộc", "hành", "trình", "đầy", "màu", "sắc", "thú", "vị", "và", "nguy", "hiểm", "khi", "ba trăm linh hai ao", "dory", "bỗng", "nhớ", "ra", "mình", "có", "bố", "mẹ", "và", "quyết", "tâm", "tìm", "lại", "quê", "mười một tháng bốn", "hương", "trên", "đường", "trở", "về", "nhà", "cô", "nhận", "được", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "rất", "nhiều", "người", "bạn", "như", "bạch", "tuộc", "hank", "ed", "o", "neill", "cá", "voi", "bailey", "ty", "burell", "người", "chị", "nuôi", "của", "dory", "cá", "voi", "destiny", "kaitlin", "olson", "hai", "nhân", "vật", "gill", "willem", "dafoe", "và", "deb", "đã", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "finding", "nemo", "cũng", "sẽ", "trở", "lại", "trong", "phần", "này", "mười tám chấm hai", "independence", "day", "resurgence", "ngày", "độc", "lập", "hồi", "sinh", "đây", "là", "bộ", "phim", "làm", "lại", "từ", "tác", "phẩm", "cùng", "tên", "từng", "rất", "nổi", "tiếng", "cách", "đây", "chín ba", "năm", "ở", "phần", "mới", "chúng", "ta", "sẽ", "gặp", "lại", "cả", "những", "gương", "mặt", "cũ", "và", "mới", "như", "jeff", "goldblum", "bill", "pullman", "và", "vivica", "a.fox", "và", "ngôi", "sao", "hunger", "games", "liam", "hemsworth", "bốn triệu bẩy trăm mười ngàn sáu trăm năm mươi tư", "the", "bfg", "ba", "mươi", "năm", "sau", "khi", "melissa", "mathison", "viết", "kịch", "bản", "cho", "bộ", "phim", "et", "the", "extra", "ngày ba mươi mốt", "terrestrial", "người", "yêu", "phim", "đã", "mong", "chờ", "sự", "tái", "hợp", "giữa", "bà", "vào", "đạo", "diễn", "steven", "spielberg", "thật", "sáu trăm linh năm xen ti mét khối", "vậy", "họ", "đã", "quay", "trở", "lại", "trong", "bộ", "phim", "chuyển", "thể", "từ", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "thú", "vị", "và", "của", "nhà", "văn", "roald", "dahl", "the", "bfg", "tuy", "nhiên", "sự", "việc", "đáng", "buồn", "đã", "xảy", "ra", "mathison", "đã", "qua", "đời", "vào", "ngày hai mốt và mồng bốn tháng sáu", "bởi", "căn", "bệnh", "ung", "thư", "trước", "khi", "bà", "được", "thấy", "kết", "thúc", "của", "bộ", "phim", "thật", "khó", "để", "có", "thể", "tìm", "được", "một", "nhà", "biên", "kịch", "cũng", "như", "là", "đạo", "diễn", "nào", "phù", "hợp", "với", "dự", "án", "phim", "này", "hơn", "mathison", "trong", "cuốn", "sách", "thần", "kỳ", "của", "dalh", "người", "khổng", "lồ", "tốt", "bụng", "sẽ", "có", "chuyến", "phiêu", "lưu", "vô", "cùng", "thú", "vị", "với", "một", "cô", "gái", "trẻ", "để", "chống", "lại", "những", "tên", "khổng", "lồ", "độc", "ác", "chuyên", "ăn", "thịt", "người", "năm mươi ba ngàn sáu trăm tám mươi chín phẩy một nghìn sáu trăm bốn bốn", "genius", "thiên", "tài", "theo", "đánh", "giá", "của", "bbc", "genius", "là", "một", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "ở", "mọi", "phương", "diện", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "sắp", "ra", "mắt", "genius", "của", "đạo", "diễn", "michael", "grandgage", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nam", "diễn", "viên", "colin", "firth", "bộ", "phim", "xoay", "quanh", "cuộc", "đời", "ông", "chủ", "bút", "max", "perkins", "người", "đã", "phát", "hiện", "ra", "tài", "năng", "của", "những", "cây", "bút", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "tới", "giới", "văn", "học", "như", "f", "scott", "fitzgerald", "và", "ernest", "hemingway", "ở", "đó", "nhấn", "mạnh", "mối", "quan", "hệ", "rắc", "rối", "giữa", "ông", "và", "tiểu", "thuyết", "gia", "người", "mỹ", "những", "năm", "đầu", "thế", "kỷ", "vòng hai nhăm hai mươi hai", "thomas", "wolfe", "michael", "fassbender", "hai ngàn", "the", "shallows", "vùng", "nước", "tử", "thần", "phim", "xoay", "quanh", "nhân", "vật", "duy", "nhất", "là", "cô", "gái", "mia", "do", "blake", "lively", "bị", "một", "con", "cá", "mập", "trắng", "tấn", "công", "khi", "đang", "lướt", "ván", "bốn triệu không ngàn không trăm bẩy mươi", "from", "afar", "sâu", "lắng", "và", "dữ", "dội", "đây", "là", "tác", "phẩm", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "sư", "tử", "vàng", "tại", "liên hoan phim", "venice", "năm sáu trăm lẻ một" ]
[ "tám", "bộ", "phim", "không", "thể", "bỏ", "lỡ", "trong", "ngày 6 và ngày mồng 6", "dưới", "đây", "là", "9.691.788", "bộ", "phim", "nổi", "bật", "do", "bbc", "bình", "chọn", "mà", "bạn", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trong", "đó", "có", "những", "bộ", "phim", "được", "khán", "giả", "mong", "đợi", "từ", "lâu", "như", "finding", "dory", "independence", "day", "resurgence", "the", "bfg", "-65.048", "free", "state", "of", "jones", "vùng", "tự", "do", "của", "jones", "đây", "là", "bộ", "phim", "về", "chiến", "tranh", "lịch", "sử", "mỹ", "có", "sự", "/mzjvhbac", "tham", "gia", "của", "tài", "tử", "matthew", "mcconaughey", "ngày 14/5", "newt", "knight", "một", "nông", "dân", "đến", "từ", "vùng", "quê", "miền", "nam", "nước", "mỹ", "đã", "phát", "động", "cuộc", "nổi", "dậy", "giành", "lại", "quyền", "lợi", "cho", "nông", "dân", "và", "nô", "lệ", "ở", "thế", "kỷ", "xix", "phim", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "vị", "đạo", "diễn", "từng", "bốn", "lần", "được", "đề", "cử", "tại", "oscar", "gary", "ross", "đấu", "trường", "sinh", "tử", "88", "the", "ngày 20 và ngày mồng 9 tháng 4", "neon", "demon", "ác", "quỷ", "đèn", "neon", "the", "neon", "demon", "của", "đạo", "diễn", "tài", "ba", "người", "đan", "mạch", "nicolas", "winding", "refn", "đã", "trở", "thành", "bộ", "phim", "gây", "chia", "rẽ", "tình", "cảm", "nhất", "liên", "hoan", "phim", "cannes", "3.172.051", "khi", "nhận", "được", "vô", "số", "lời", "khen", "ngợi", "nhưng", "cũng", "không", "ít", "ngày 30 và mùng 1", "phê", "phán", "quá", "lạm", "dụng", "những", "cảnh", "nóng", "nội", "dung", "xoay", "quanh", "kể", "về", "jesse", "elle", "fanning", "người", "mẫu", "trẻ", "lọt", "vào", "tầm", "ngắm", "của", "ông", "trùm", "20:36:32", "thời", "trang", "alessandro", "nivola", "cô", "chuyển", "đến", "bgg-nqdsh-", "los", "angeles", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "với", "lời", "hứa", "sẽ", "có", "một", "sự", "nghiệp", "vững", "vàng", "tương", "lai", "xán", "lạn", "tuy", "nhiên", "khi", "tiếp", "xúc", "với", "những", "người", "trong", "nghề", "jesse", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "tuổi", "trẻ", "và", "sức", "sống", "của", "mình", "đang", "bị", "đe", "dọa", "bởi", "một", "nhóm", "phụ", "nữ", "ám", "ảnh", "với", "sắc", "đẹp", "và", "họ", "có", "thể", "bất", "chấp", "mọi", "thủ", "đoạn", "lấy", "đi", "những", "gì", "cô", "đang", "có", "054625008697", "finding", "dory", "đi", "tìm", "dory", "tiếp", "tục", "câu", "chuyện", "về", "ba", "chú", "cá", "nemo", "marlin", "và", "dory", "giữa", "đại", "dương", "mênh", "mông", "phần", "tiếp", "theo", "tập", "trung", "vào", "nhân", "vật", "chính", "là", "cô", "cá", "lơ", "đãng", "dory", "ellen", "degeneres", "lồng", "tiếng", "bộ", "phim", "sẽ", "là", "một", "cuộc", "hành", "trình", "đầy", "màu", "sắc", "thú", "vị", "và", "nguy", "hiểm", "khi", "302 ounce", "dory", "bỗng", "nhớ", "ra", "mình", "có", "bố", "mẹ", "và", "quyết", "tâm", "tìm", "lại", "quê", "11/4", "hương", "trên", "đường", "trở", "về", "nhà", "cô", "nhận", "được", "sự", "giúp", "đỡ", "của", "rất", "nhiều", "người", "bạn", "như", "bạch", "tuộc", "hank", "ed", "o", "neill", "cá", "voi", "bailey", "ty", "burell", "người", "chị", "nuôi", "của", "dory", "cá", "voi", "destiny", "kaitlin", "olson", "hai", "nhân", "vật", "gill", "willem", "dafoe", "và", "deb", "đã", "từng", "xuất", "hiện", "trong", "finding", "nemo", "cũng", "sẽ", "trở", "lại", "trong", "phần", "này", "18.2", "independence", "day", "resurgence", "ngày", "độc", "lập", "hồi", "sinh", "đây", "là", "bộ", "phim", "làm", "lại", "từ", "tác", "phẩm", "cùng", "tên", "từng", "rất", "nổi", "tiếng", "cách", "đây", "93", "năm", "ở", "phần", "mới", "chúng", "ta", "sẽ", "gặp", "lại", "cả", "những", "gương", "mặt", "cũ", "và", "mới", "như", "jeff", "goldblum", "bill", "pullman", "và", "vivica", "a.fox", "và", "ngôi", "sao", "hunger", "games", "liam", "hemsworth", "4.710.654", "the", "bfg", "ba", "mươi", "năm", "sau", "khi", "melissa", "mathison", "viết", "kịch", "bản", "cho", "bộ", "phim", "et", "the", "extra", "ngày 31", "terrestrial", "người", "yêu", "phim", "đã", "mong", "chờ", "sự", "tái", "hợp", "giữa", "bà", "vào", "đạo", "diễn", "steven", "spielberg", "thật", "605 cm3", "vậy", "họ", "đã", "quay", "trở", "lại", "trong", "bộ", "phim", "chuyển", "thể", "từ", "cuốn", "tiểu", "thuyết", "thú", "vị", "và", "của", "nhà", "văn", "roald", "dahl", "the", "bfg", "tuy", "nhiên", "sự", "việc", "đáng", "buồn", "đã", "xảy", "ra", "mathison", "đã", "qua", "đời", "vào", "ngày 21 và mồng 4 tháng 6", "bởi", "căn", "bệnh", "ung", "thư", "trước", "khi", "bà", "được", "thấy", "kết", "thúc", "của", "bộ", "phim", "thật", "khó", "để", "có", "thể", "tìm", "được", "một", "nhà", "biên", "kịch", "cũng", "như", "là", "đạo", "diễn", "nào", "phù", "hợp", "với", "dự", "án", "phim", "này", "hơn", "mathison", "trong", "cuốn", "sách", "thần", "kỳ", "của", "dalh", "người", "khổng", "lồ", "tốt", "bụng", "sẽ", "có", "chuyến", "phiêu", "lưu", "vô", "cùng", "thú", "vị", "với", "một", "cô", "gái", "trẻ", "để", "chống", "lại", "những", "tên", "khổng", "lồ", "độc", "ác", "chuyên", "ăn", "thịt", "người", "53.689,1644", "genius", "thiên", "tài", "theo", "đánh", "giá", "của", "bbc", "genius", "là", "một", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "ở", "mọi", "phương", "diện", "bộ", "phim", "truyền", "hình", "sắp", "ra", "mắt", "genius", "của", "đạo", "diễn", "michael", "grandgage", "sẽ", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "nam", "diễn", "viên", "colin", "firth", "bộ", "phim", "xoay", "quanh", "cuộc", "đời", "ông", "chủ", "bút", "max", "perkins", "người", "đã", "phát", "hiện", "ra", "tài", "năng", "của", "những", "cây", "bút", "có", "tầm", "ảnh", "hưởng", "tới", "giới", "văn", "học", "như", "f", "scott", "fitzgerald", "và", "ernest", "hemingway", "ở", "đó", "nhấn", "mạnh", "mối", "quan", "hệ", "rắc", "rối", "giữa", "ông", "và", "tiểu", "thuyết", "gia", "người", "mỹ", "những", "năm", "đầu", "thế", "kỷ", "vòng 25 - 22", "thomas", "wolfe", "michael", "fassbender", "2000", "the", "shallows", "vùng", "nước", "tử", "thần", "phim", "xoay", "quanh", "nhân", "vật", "duy", "nhất", "là", "cô", "gái", "mia", "do", "blake", "lively", "bị", "một", "con", "cá", "mập", "trắng", "tấn", "công", "khi", "đang", "lướt", "ván", "4.000.070", "from", "afar", "sâu", "lắng", "và", "dữ", "dội", "đây", "là", "tác", "phẩm", "đã", "giành", "chiến", "thắng", "giải", "thưởng", "sư", "tử", "vàng", "tại", "liên hoan phim", "venice", "năm 601" ]
[ "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "về", "cuộc", "diễn", "tập", "asean", "komodo", "chín không chín ba chín hai chín ba năm không", "nước", "trong", "đó", "có", "việt", "nam", "đã", "cử", "sáu trăm bảy mươi sáu ki lo oát", "bảy triệu", "tàu", "cùng", "hai mươi tám", "người", "tham", "gia", "cuộc", "diễn", "tập", "hải", "quân", "quốc", "tế", "komodo", "ở", "indonesia", "hai mươi mốt giờ ba sáu phút năm tám giây", "tại", "đảo", "ba-tam", "indonesia", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "diễn", "tập", "đa", "phương", "hải", "quân", "asean", "komodo", "bảy mươi bảy", "chủ", "đề", "hợp", "tác", "cho", "sự", "ổn", "định", "tập", "trung", "vào", "các", "chiến", "dịch", "hải", "quân", "asean", "và", "asean", "cứu", "trợ", "nhân", "đạo", "giảm", "nhẹ", "thiên", "tai", "do", "thảm", "họa", "sóng", "thần", "trong", "ảnh", "là", "lãnh", "đạo", "hải", "quân", "các", "nước", "dự", "diễn", "tập", "komodo", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "nguyễn", "xuân", "thủy", "đến", "thăm", "tàu", "bẩy trăm chín mươi gạch ngang sờ tờ gạch ngang o", "trong", "diễn", "tập", "đoàn", "hải", "quân", "việt", "nam", "gồm", "hai nghìn bốn trăm chín mươi", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "và", "tàu", "gi i e xuộc quy vê rờ ngang", "các", "nhóm", "sĩ", "quan", "tham", "mưu", "công", "binh", "quân", "y", "báo", "chí", "do", "chuẩn", "đô", "đốc", "phạm", "xuân", "diệp", "phó", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "làm", "trưởng", "đoàn", "tham", "gia", "diễn", "tập", "cuộc", "diễn", "tập", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "năm triệu tám trăm bốn tám nghìn năm trăm bốn mốt", "ngày", "với", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "diễn", "tập", "trên", "hải", "đồ", "sa", "bàn", "diễn", "tập", "thực", "binh", "trên", "biển", "tập", "trung", "tình", "huống", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "trên", "biển", "thông", "tin", "liên", "lạc", "bằng", "cờ", "tay", "cứu", "hộ", "tàu", "bị", "nạn", "vận", "động", "đội", "hình", "cứu", "thương", "tàu", "bờ", "diễn", "tập", "nhiệm", "vụ", "dân", "sự", "trên", "đảo", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo" ]
[ "hình", "ảnh", "đầu", "tiên", "về", "cuộc", "diễn", "tập", "asean", "komodo", "9093929350", "nước", "trong", "đó", "có", "việt", "nam", "đã", "cử", "676 kw", "7.000.000", "tàu", "cùng", "28", "người", "tham", "gia", "cuộc", "diễn", "tập", "hải", "quân", "quốc", "tế", "komodo", "ở", "indonesia", "21:36:58", "tại", "đảo", "ba-tam", "indonesia", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "diễn", "tập", "đa", "phương", "hải", "quân", "asean", "komodo", "77", "chủ", "đề", "hợp", "tác", "cho", "sự", "ổn", "định", "tập", "trung", "vào", "các", "chiến", "dịch", "hải", "quân", "asean", "và", "asean", "cứu", "trợ", "nhân", "đạo", "giảm", "nhẹ", "thiên", "tai", "do", "thảm", "họa", "sóng", "thần", "trong", "ảnh", "là", "lãnh", "đạo", "hải", "quân", "các", "nước", "dự", "diễn", "tập", "komodo", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "nguyễn", "xuân", "thủy", "đến", "thăm", "tàu", "790-st-o", "trong", "diễn", "tập", "đoàn", "hải", "quân", "việt", "nam", "gồm", "2490", "cán", "bộ", "chiến", "sĩ", "và", "tàu", "jie/qvr-", "các", "nhóm", "sĩ", "quan", "tham", "mưu", "công", "binh", "quân", "y", "báo", "chí", "do", "chuẩn", "đô", "đốc", "phạm", "xuân", "diệp", "phó", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "làm", "trưởng", "đoàn", "tham", "gia", "diễn", "tập", "cuộc", "diễn", "tập", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "5.848.541", "ngày", "với", "nội", "dung", "chủ", "yếu", "diễn", "tập", "trên", "hải", "đồ", "sa", "bàn", "diễn", "tập", "thực", "binh", "trên", "biển", "tập", "trung", "tình", "huống", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "trên", "biển", "thông", "tin", "liên", "lạc", "bằng", "cờ", "tay", "cứu", "hộ", "tàu", "bị", "nạn", "vận", "động", "đội", "hình", "cứu", "thương", "tàu", "bờ", "diễn", "tập", "nhiệm", "vụ", "dân", "sự", "trên", "đảo", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo" ]
[ "chủ", "sở", "hữu", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "bị", "bắn", "chết", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "truyền", "thông", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngày hai mươi bốn và ngày mùng sáu", "đưa", "tin", "ông", "chủ", "của", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "gem-tv", "và", "một", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kuwait", "gốc", "iran", "đã", "bị", "một", "nhóm", "lạ", "mặt", "bắn", "chết", "tại", "thành", "phố", "istanbul", "nguồn", "dunyanews.tv", "truyền", "thông", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mười ba giờ năm mươi ba", "đưa", "tin", "ông", "chủ", "của", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "gem-tv", "và", "một", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kuwait", "gốc", "iran", "đã", "bị", "một", "nhóm", "lạ", "mặt", "bắn", "chết", "tại", "thành", "phố", "istanbul", "nhật", "báo", "hurriyet", "cho", "biết", "ông", "said", "karimian", "chủ", "sở", "hữu", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "và", "một", "đối", "tác", "kinh", "doanh", "người", "kuwait", "đã", "bị", "bắn", "chết", "vào", "mồng chín ngày bốn tháng sáu", "tại", "quận", "maslak", "ở", "istanbul", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "ba ba", "cũng", "đã", "xác", "nhận", "việc", "ông", "karimian", "đã", "chết", "nhưng", "không", "nói", "rõ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "của", "ông", "này", "hãng", "thông", "tấn", "kuna", "của", "kuwait", "dẫn", "lời", "tổng", "lãnh", "sự", "nước", "này", "ở", "istanbul", "cũng", "xác", "nhận", "việc", "một", "công", "dân", "kuwait", "đã", "bị", "bắn", "chết", "ở", "istanbul", "vào", "hai giờ năm mốt", "trong", "khi", "đó", "hãng", "tin", "dogan", "tám trăm lờ lờ", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "hai", "người", "trên", "bị", "bắn", "chết", "khi", "đang", "lái", "xe", "ở", "khu", "maslak", "những", "kẻ", "tấn", "công", "đã", "bỏ", "trốn", "sau", "đó", "chiếc", "xe", "của", "chúng", "đã", "bị", "đốt", "cháy", "và", "được", "tìm", "thấy", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "kemerburgaz", "ở", "istanbul" ]
[ "chủ", "sở", "hữu", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "bị", "bắn", "chết", "tại", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "truyền", "thông", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngày 24 và ngày mùng 6", "đưa", "tin", "ông", "chủ", "của", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "gem-tv", "và", "một", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kuwait", "gốc", "iran", "đã", "bị", "một", "nhóm", "lạ", "mặt", "bắn", "chết", "tại", "thành", "phố", "istanbul", "nguồn", "dunyanews.tv", "truyền", "thông", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "13h53", "đưa", "tin", "ông", "chủ", "của", "kênh", "truyền", "hình", "vệ", "tinh", "gem-tv", "và", "một", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kuwait", "gốc", "iran", "đã", "bị", "một", "nhóm", "lạ", "mặt", "bắn", "chết", "tại", "thành", "phố", "istanbul", "nhật", "báo", "hurriyet", "cho", "biết", "ông", "said", "karimian", "chủ", "sở", "hữu", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "và", "một", "đối", "tác", "kinh", "doanh", "người", "kuwait", "đã", "bị", "bắn", "chết", "vào", "mồng 9 ngày 4 tháng 6", "tại", "quận", "maslak", "ở", "istanbul", "kênh", "truyền", "hình", "gem-tv", "33", "cũng", "đã", "xác", "nhận", "việc", "ông", "karimian", "đã", "chết", "nhưng", "không", "nói", "rõ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "của", "ông", "này", "hãng", "thông", "tấn", "kuna", "của", "kuwait", "dẫn", "lời", "tổng", "lãnh", "sự", "nước", "này", "ở", "istanbul", "cũng", "xác", "nhận", "việc", "một", "công", "dân", "kuwait", "đã", "bị", "bắn", "chết", "ở", "istanbul", "vào", "2h51", "trong", "khi", "đó", "hãng", "tin", "dogan", "800ll", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "hai", "người", "trên", "bị", "bắn", "chết", "khi", "đang", "lái", "xe", "ở", "khu", "maslak", "những", "kẻ", "tấn", "công", "đã", "bỏ", "trốn", "sau", "đó", "chiếc", "xe", "của", "chúng", "đã", "bị", "đốt", "cháy", "và", "được", "tìm", "thấy", "ở", "vùng", "ngoại", "ô", "kemerburgaz", "ở", "istanbul" ]
[ "đáp", "trả", "mỹ", "trung", "quốc", "dọa", "lập", "adiz", "trên", "biển", "đông", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "sẽ", "thiết", "lập", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "trên", "biển", "đông", "ảnh", "business", "standard", "mười tám giờ", "trang", "south", "china", "morning", "post", "đưa", "tin", "trung", "quốc", "đang", "chuẩn", "bị", "để", "thiết", "lập", "được", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "trái", "phép", "trên", "biển", "đông", "sáu ba", "trang", "business", "standard", "dẫn", "nguồn", "tin", "trong", "quân", "đội", "giải", "phóng", "nhân", "hai ngàn không trăm tám chín", "dân", "pla", "cho", "biết", "nếu", "quân", "đội", "mỹ", "tiếp", "tục", "có", "những", "hành", "động", "khiêu", "khích", "nhằm", "thách", "thức", "trung", "quốc", "trong", "khu", "vực", "thì", "đây", "chính", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "bắc", "kinh", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thời", "điểm", "lập", "adiz", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "điều", "kiện", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "là", "sự", "hiện", "diện", "quân", "hai trăm ba chín ơ rô", "sự", "của", "mỹ", "và", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "cách", "đây", "hai", "năm", "trung", "quốc", "cũng", "từng", "ngang", "ngược", "thành", "lập", "một", "adiz", "trên", "biển", "hoa", "đông", "yêu", "cầu", "tất", "cả", "máy", "bay", "đến", "đây", "bao", "gồm", "cả", "máy", "bay", "dân", "sự", "phải", "đăng", "ký", "với", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "trong", "đường", "bay", "hàng", "không", "theo", "business", "standard", "báo", "cáo", "trên", "được", "đưa", "ra", "trước", "đối", "thoại", "chiến", "lược", "và", "kinh", "tế", "mỹ", "trung", "hàng", "năm", "diễn", "ra", "vào", "mười lăm giờ bốn mươi tư phút", "tám tám không ngang bảy trăm lẻ tám o i xê ét vê kép trừ giây xê giây dê ét", "sắp", "tới", "hai giờ năm bốn phút mười sáu giây", "trong", "đó", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "trước", "đó", "hôm", "ba trăm chéo u lờ", "tàu", "khu", "trục", "uss", "william", "p", "lawrence", "của", "mỹ", "được", "trang", "bị", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "đã", "tiến", "vào", "khu", "vực", "năm triệu không trăm linh một ngàn", "hải", "lý", "gần", "đá", "chữ", "thập", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "hiện", "do", "trung", "quốc", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "trong", "khuôn", "khổ", "hoạt", "động", "tự", "do", "hàng", "hải", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "video", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "trái", "phép", "trên", "đá", "chữ", "thập" ]
[ "đáp", "trả", "mỹ", "trung", "quốc", "dọa", "lập", "adiz", "trên", "biển", "đông", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "sẽ", "thiết", "lập", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "trên", "biển", "đông", "ảnh", "business", "standard", "18h", "trang", "south", "china", "morning", "post", "đưa", "tin", "trung", "quốc", "đang", "chuẩn", "bị", "để", "thiết", "lập", "được", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "trái", "phép", "trên", "biển", "đông", "63", "trang", "business", "standard", "dẫn", "nguồn", "tin", "trong", "quân", "đội", "giải", "phóng", "nhân", "2089", "dân", "pla", "cho", "biết", "nếu", "quân", "đội", "mỹ", "tiếp", "tục", "có", "những", "hành", "động", "khiêu", "khích", "nhằm", "thách", "thức", "trung", "quốc", "trong", "khu", "vực", "thì", "đây", "chính", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "bắc", "kinh", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thời", "điểm", "lập", "adiz", "sẽ", "phụ", "thuộc", "vào", "điều", "kiện", "an", "ninh", "trong", "khu", "vực", "đặc", "biệt", "là", "sự", "hiện", "diện", "quân", "239 euro", "sự", "của", "mỹ", "và", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "các", "nước", "láng", "giềng", "cách", "đây", "hai", "năm", "trung", "quốc", "cũng", "từng", "ngang", "ngược", "thành", "lập", "một", "adiz", "trên", "biển", "hoa", "đông", "yêu", "cầu", "tất", "cả", "máy", "bay", "đến", "đây", "bao", "gồm", "cả", "máy", "bay", "dân", "sự", "phải", "đăng", "ký", "với", "chính", "quyền", "trung", "quốc", "trong", "đường", "bay", "hàng", "không", "theo", "business", "standard", "báo", "cáo", "trên", "được", "đưa", "ra", "trước", "đối", "thoại", "chiến", "lược", "và", "kinh", "tế", "mỹ", "trung", "hàng", "năm", "diễn", "ra", "vào", "15h44", "880-708oycsw-jcjds", "sắp", "tới", "2:54:16", "trong", "đó", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "trước", "đó", "hôm", "300/ul", "tàu", "khu", "trục", "uss", "william", "p", "lawrence", "của", "mỹ", "được", "trang", "bị", "tên", "lửa", "dẫn", "đường", "đã", "tiến", "vào", "khu", "vực", "5.001.000", "hải", "lý", "gần", "đá", "chữ", "thập", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "hiện", "do", "trung", "quốc", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "trong", "khuôn", "khổ", "hoạt", "động", "tự", "do", "hàng", "hải", "theo", "thông", "lệ", "quốc", "tế", "video", "trung", "quốc", "xây", "dựng", "trái", "phép", "trên", "đá", "chữ", "thập" ]
[ "việt", "nam-sudan", "hợp", "tác", "về", "lĩnh", "vực", "lao", "động-xã", "hội", "mồng bốn tháng một", "tại", "hà", "nội", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "và", "bộ", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "lao", "động", "nước", "cộng", "hòa", "sudan", "đã", "ký", "bản", "ghi", "nhớ", "về", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "và", "xã", "hội", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "việt", "nam", "và", "bộ", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "lao", "động", "sudan", "sẽ", "hợp", "tác", "thông", "qua", "các", "hình", "thức", "trao", "đổi", "các", "đoàn", "mười năm giờ năm sáu phút mười tám giây", "công", "tác", "chuyên", "ngành", "đối", "thoại", "trao", "đổi", "kinh", "nghiệm", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "ngày mùng sáu tháng ba", "liên", "quan", "đến", "lao", "động", "xã", "hội", "kinh", "nghiệm", "thực", "tiễn", "thông", "tin", "khoa", "học-kỹ", "thuật", "tư", "vấn", "kỹ", "thuật", "của", "chuyên", "gia", "hai", "bên", "bản", "ghi", "nhớ", "có", "giá", "trị", "trong", "thời", "hạn", "âm năm năm chấm năm năm", "năm", "và", "sẽ", "được", "tự", "động", "gia", "hạn", "thêm", "ba ngàn không trăm bốn mươi", "năm", "tiếp", "theo", "trừ", "khi", "chín trăm năm mươi nghìn năm mươi chín", "một", "trong", "hai", "bên", "có", "thông", "báo", "chấm", "dứt", "hiệu", "lực", "của", "bản", "ghi", "nhớ", "này", "ít", "nhất", "bốn trăm ba hai nghìn sáu trăm năm bẩy", "tháng", "trước", "khi", "bản", "ghi", "nhớ", "hết", "hạn", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "việt", "nam", "và", "sudan", "bắt", "đầu", "từ", "ngày mười tám", "và", "ngày", "càng", "được", "đẩy", "mạnh", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sudan", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "và", "xã", "hội", "với", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "đề", "xuất", "ký", "kết", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "kỹ", "thuật", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "giữa", "hai", "bộ" ]
[ "việt", "nam-sudan", "hợp", "tác", "về", "lĩnh", "vực", "lao", "động-xã", "hội", "mồng 4/1", "tại", "hà", "nội", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "và", "bộ", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "lao", "động", "nước", "cộng", "hòa", "sudan", "đã", "ký", "bản", "ghi", "nhớ", "về", "hợp", "tác", "kỹ", "thuật", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "và", "xã", "hội", "bộ", "lao", "động-thương", "binh", "và", "xã", "hội", "việt", "nam", "và", "bộ", "phát", "triển", "nguồn", "nhân", "lực", "và", "lao", "động", "sudan", "sẽ", "hợp", "tác", "thông", "qua", "các", "hình", "thức", "trao", "đổi", "các", "đoàn", "15:56:18", "công", "tác", "chuyên", "ngành", "đối", "thoại", "trao", "đổi", "kinh", "nghiệm", "xây", "dựng", "và", "triển", "khai", "các", "chính", "sách", "ngày mùng 6/3", "liên", "quan", "đến", "lao", "động", "xã", "hội", "kinh", "nghiệm", "thực", "tiễn", "thông", "tin", "khoa", "học-kỹ", "thuật", "tư", "vấn", "kỹ", "thuật", "của", "chuyên", "gia", "hai", "bên", "bản", "ghi", "nhớ", "có", "giá", "trị", "trong", "thời", "hạn", "-55.55", "năm", "và", "sẽ", "được", "tự", "động", "gia", "hạn", "thêm", "3040", "năm", "tiếp", "theo", "trừ", "khi", "950.059", "một", "trong", "hai", "bên", "có", "thông", "báo", "chấm", "dứt", "hiệu", "lực", "của", "bản", "ghi", "nhớ", "này", "ít", "nhất", "432.657", "tháng", "trước", "khi", "bản", "ghi", "nhớ", "hết", "hạn", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "giữa", "việt", "nam", "và", "sudan", "bắt", "đầu", "từ", "ngày 18", "và", "ngày", "càng", "được", "đẩy", "mạnh", "đặc", "biệt", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "nông", "nghiệp", "sudan", "mong", "muốn", "mở", "rộng", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "và", "xã", "hội", "với", "việt", "nam", "thông", "qua", "việc", "đề", "xuất", "ký", "kết", "biên", "bản", "ghi", "nhớ", "kỹ", "thuật", "trong", "lĩnh", "vực", "lao", "động", "giữa", "hai", "bộ" ]
[ "nàng", "juliet", "xứ", "hàn", "đẹp", "không", "cần", "son", "phấn", "một ngàn sáu trăm linh hai", "moon", "chae", "won", "không", "ngần", "ngại", "khoe", "những", "hình", "ảnh", "thường", "ngày", "với", "gương", "mặt", "mộc", "không", "tỳ", "vết", "mới", "đây", "một", "số", "những", "hình", "ảnh", "của", "nàng", "juliet", "xứ", "hàn", "moon", "chae", "won", "được", "đăng", "tải", "trên", "âm ba lăm nghìn năm phẩy ba nghìn tám trăm hai hai", "mạng", "với", "tiêu", "đề", "cuộc", "sống", "hàng", "ngày", "của", "moon", "chae", "won", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "của", "các", "cư", "dân", "mạng", "bởi", "vẻ", "đẹp", "tự", "nhiên", "của", "cô", "nàng", "với", "gương", "mặt", "không", "son", "phấn", "moon", "chae", "won", "cho", "thấy", "cô", "sở", "hữu", "làn", "da", "đẹp", "mịn", "màng", "tự", "nhiên", "không", "tỳ", "vết", "ngoài", "ra", "một", "số", "hình", "ảnh", "còn", "cho", "thấy", "ngoài", "đời", "moon", "chae", "won", "cũng", "đáng", "yêu", "nhí", "nhảnh", "và", "khá", "tinh", "nghịch", "không", "giống", "như", "một", "số", "vai", "diễn", "hiền", "lành", "bi", "lụy", "đầy", "nước", "mắt", "của", "cô", "các", "cư", "dân", "gạch ngang lờ một trăm", "mạng", "thực", "sự", "ngưỡng", "mộ", "tài", "năng", "cũng", "như", "vẻ", "đẹp", "thánh", "thiện", "năm trăm hai mươi trừ e", "của", "moon", "chae", "won", "moon", "chae", "won", "rất", "xinh", "đẹp", "cô", "ấy", "không", "hề", "phẫu", "thuật" ]
[ "nàng", "juliet", "xứ", "hàn", "đẹp", "không", "cần", "son", "phấn", "1000602", "moon", "chae", "won", "không", "ngần", "ngại", "khoe", "những", "hình", "ảnh", "thường", "ngày", "với", "gương", "mặt", "mộc", "không", "tỳ", "vết", "mới", "đây", "một", "số", "những", "hình", "ảnh", "của", "nàng", "juliet", "xứ", "hàn", "moon", "chae", "won", "được", "đăng", "tải", "trên", "-35.500,3822", "mạng", "với", "tiêu", "đề", "cuộc", "sống", "hàng", "ngày", "của", "moon", "chae", "won", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "của", "các", "cư", "dân", "mạng", "bởi", "vẻ", "đẹp", "tự", "nhiên", "của", "cô", "nàng", "với", "gương", "mặt", "không", "son", "phấn", "moon", "chae", "won", "cho", "thấy", "cô", "sở", "hữu", "làn", "da", "đẹp", "mịn", "màng", "tự", "nhiên", "không", "tỳ", "vết", "ngoài", "ra", "một", "số", "hình", "ảnh", "còn", "cho", "thấy", "ngoài", "đời", "moon", "chae", "won", "cũng", "đáng", "yêu", "nhí", "nhảnh", "và", "khá", "tinh", "nghịch", "không", "giống", "như", "một", "số", "vai", "diễn", "hiền", "lành", "bi", "lụy", "đầy", "nước", "mắt", "của", "cô", "các", "cư", "dân", "-l100", "mạng", "thực", "sự", "ngưỡng", "mộ", "tài", "năng", "cũng", "như", "vẻ", "đẹp", "thánh", "thiện", "520-e", "của", "moon", "chae", "won", "moon", "chae", "won", "rất", "xinh", "đẹp", "cô", "ấy", "không", "hề", "phẫu", "thuật" ]
[ "khen", "người", "thứ", "cộng ba bảy hai ba chín không ba ba một một", "cao", "tay", "một nghìn hai trăm hai năm", "chị", "em", "sôi", "nổi", "bàn", "cách", "trói", "chặt", "chồng", "họ", "cho", "rằng", "hai trăm bốn ba ghi ga bai", "đàn", "ông", "ngoại", "tình", "vì", "lòng", "thương", "hại", "và", "âm hai ngàn chín trăm bốn hai phẩy không không ba năm sáu giờ", "các", "vụ", "ngoại", "tình", "là", "do", "người", "thứ", "một trăm linh tám ngàn sáu sáu", "quá", "cao", "tay", "tâm", "sự", "của", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "hai nghìn chín trăm", "dành", "cho", "nữ", "giới", "khiến", "chị", "em", "phải", "giật", "mình", "ngẫm", "nghĩ", "cô", "gái", "viết", "hôm", "qua", "thấy", "l.n", "đăng", "status", "ước", "tính", "ba ngàn bốn mươi hai phẩy bốn tám một tấn trên phuốt", "đàn", "ông", "ngoại", "tình", "vì", "lòng", "thương", "hại", "mặc", "dù", "cũng", "thấy", "shock", "thật", "tuy", "nhiên", "mình", "nghĩ", "mọi", "thứ", "đều", "có", "lý", "của", "nó", "nếu", "đàn", "ông", "ngoại", "ngang gờ a o trừ quờ cờ e bê giây", "tình", "chỉ", "vì", "sex", "muốn", "chinh", "phục", "họ", "sẽ", "chinh", "phục", "bằng", "được", "và", "khi", "thỏa", "mãn", "rồi", "họ", "sẽ", "next", "tuy", "nhiên", "nếu", "trường", "hợp", "ngoại", "tình", "mà", "mãi", "không", "bỏ", "được", "nhau", "không", "dứt", "ra", "được", "dẫn", "đến", "bỏ", "cả", "vợ", "con", "theo", "nghiên", "cứu", "thì", "gần", "như", "đến", "bốn ngàn không trăm bốn chín phẩy ba hai mét vuông", "vụ", "ngoại", "tình", "do", "người", "thứ", "ba", "quá", "cao", "tay", "không", "chỉ", "trong", "sex", "mà", "còn", "trong", "lối", "cư", "xử", "trong", "sự", "nữ", "tính", "duyên", "dáng", "mà", "người", "đàn", "ông", "cảm", "nhận", "được", "khi", "ở", "bên", "cạnh", "người", "thứ", "ba", "thành", "viên", "có", "tên", "v.t.q", "cho", "hay", "em", "chưa", "lấy", "chồng", "nhưng", "trải", "qua", "kha", "khá", "mối", "tình", "cộng", "với", "việc", "quan", "sát", "chung", "quanh", "thì", "em", "rút", "ra", "phụ", "nữ", "đừng", "ôm", "đồm", "hy", "sinh", "vì", "đàn", "ông", "quá", "nhiều", "người", "duy", "nhất", "nên", "dành", "trọn", "sự", "hy", "sinh", "là", "con", "sau", "ông", "đi", "theo", "con", "bồ", "cái", "gì", "cũng", "làm", "cho", "nó", "bạn", "p.t.m", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "đồng", "thuận", "lên", "tiếng", "p.t.m", "tiếp", "lời", "phụ", "nữ", "ai", "cũng", "nghĩ", "mình", "là", "siêu", "nhân", "ôm", "đồm", "vào", "người", "hàng", "tỉ", "việc", "không", "tên", "việc", "nhà", "việc", "nước", "đối", "nội", "đối", "ngoại", "đảm", "đang", "bảy giờ bốn bốn phút", "cả", "thành", "viên", "p.m", "lên", "tiếng", "chia", "sẻ", "cái", "vụ", "này", "mình", "được", "chứng", "kiến", "nè", "bỏ", "nhỏ", "cho", "chị", "em", "vài", "chiêu", "giữ", "chân", "chồng", "thành", "viên", "p.m", "chân", "thành", "bộc", "bạch", "trước", "mình", "có", "bệnh", "sạch", "sẽ", "thành", "viên", "l", "n", "đồng", "thuận", "tiếp", "lời", "tính", "toán", "y", "như", "tớ", "nè", "các", "dòng", "bình", "luận", "chia", "sẻ", "vẫn", "đến", "tới", "tấp", "diễn", "đàn", "những", "mong", "chỉ", "giáo", "các", "chị", "em", "khác", "đang", "quay", "cuồng", "trong", "đức", "hy", "sinh", "vì", "gia", "đình", "vì", "chồng", "con", "sớm", "học", "cách", "lười", "quay", "sang", "yêu", "thương", "bản", "thân", "nhiều", "hơn" ]
[ "khen", "người", "thứ", "+3723903311", "cao", "tay", "1225", "chị", "em", "sôi", "nổi", "bàn", "cách", "trói", "chặt", "chồng", "họ", "cho", "rằng", "243 gb", "đàn", "ông", "ngoại", "tình", "vì", "lòng", "thương", "hại", "và", "-2942,00356 giờ", "các", "vụ", "ngoại", "tình", "là", "do", "người", "thứ", "108.066", "quá", "cao", "tay", "tâm", "sự", "của", "một", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "2900", "dành", "cho", "nữ", "giới", "khiến", "chị", "em", "phải", "giật", "mình", "ngẫm", "nghĩ", "cô", "gái", "viết", "hôm", "qua", "thấy", "l.n", "đăng", "status", "ước", "tính", "3042,481 tấn/ft", "đàn", "ông", "ngoại", "tình", "vì", "lòng", "thương", "hại", "mặc", "dù", "cũng", "thấy", "shock", "thật", "tuy", "nhiên", "mình", "nghĩ", "mọi", "thứ", "đều", "có", "lý", "của", "nó", "nếu", "đàn", "ông", "ngoại", "-gao-qcebj", "tình", "chỉ", "vì", "sex", "muốn", "chinh", "phục", "họ", "sẽ", "chinh", "phục", "bằng", "được", "và", "khi", "thỏa", "mãn", "rồi", "họ", "sẽ", "next", "tuy", "nhiên", "nếu", "trường", "hợp", "ngoại", "tình", "mà", "mãi", "không", "bỏ", "được", "nhau", "không", "dứt", "ra", "được", "dẫn", "đến", "bỏ", "cả", "vợ", "con", "theo", "nghiên", "cứu", "thì", "gần", "như", "đến", "4049,32 m2", "vụ", "ngoại", "tình", "do", "người", "thứ", "ba", "quá", "cao", "tay", "không", "chỉ", "trong", "sex", "mà", "còn", "trong", "lối", "cư", "xử", "trong", "sự", "nữ", "tính", "duyên", "dáng", "mà", "người", "đàn", "ông", "cảm", "nhận", "được", "khi", "ở", "bên", "cạnh", "người", "thứ", "ba", "thành", "viên", "có", "tên", "v.t.q", "cho", "hay", "em", "chưa", "lấy", "chồng", "nhưng", "trải", "qua", "kha", "khá", "mối", "tình", "cộng", "với", "việc", "quan", "sát", "chung", "quanh", "thì", "em", "rút", "ra", "phụ", "nữ", "đừng", "ôm", "đồm", "hy", "sinh", "vì", "đàn", "ông", "quá", "nhiều", "người", "duy", "nhất", "nên", "dành", "trọn", "sự", "hy", "sinh", "là", "con", "sau", "ông", "đi", "theo", "con", "bồ", "cái", "gì", "cũng", "làm", "cho", "nó", "bạn", "p.t.m", "thành", "viên", "diễn", "đàn", "đồng", "thuận", "lên", "tiếng", "p.t.m", "tiếp", "lời", "phụ", "nữ", "ai", "cũng", "nghĩ", "mình", "là", "siêu", "nhân", "ôm", "đồm", "vào", "người", "hàng", "tỉ", "việc", "không", "tên", "việc", "nhà", "việc", "nước", "đối", "nội", "đối", "ngoại", "đảm", "đang", "7h44", "cả", "thành", "viên", "p.m", "lên", "tiếng", "chia", "sẻ", "cái", "vụ", "này", "mình", "được", "chứng", "kiến", "nè", "bỏ", "nhỏ", "cho", "chị", "em", "vài", "chiêu", "giữ", "chân", "chồng", "thành", "viên", "p.m", "chân", "thành", "bộc", "bạch", "trước", "mình", "có", "bệnh", "sạch", "sẽ", "thành", "viên", "l", "n", "đồng", "thuận", "tiếp", "lời", "tính", "toán", "y", "như", "tớ", "nè", "các", "dòng", "bình", "luận", "chia", "sẻ", "vẫn", "đến", "tới", "tấp", "diễn", "đàn", "những", "mong", "chỉ", "giáo", "các", "chị", "em", "khác", "đang", "quay", "cuồng", "trong", "đức", "hy", "sinh", "vì", "gia", "đình", "vì", "chồng", "con", "sớm", "học", "cách", "lười", "quay", "sang", "yêu", "thương", "bản", "thân", "nhiều", "hơn" ]
[ "facebook", "hai ngàn bốn trăm hai mươi nhăm", "watch", "ra", "đời", "để", "lật", "đổ", "youtube", "hôm", "gạch chéo ép xuộc lờ mờ dét ích", "facebook", "tiết", "lộ", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "nền", "tảng", "video", "mới", "có", "tên", "là", "watch", "nó", "xuất", "hiện", "dưới", "dạng", "ứng", "dụng", "độc", "lập", "tương", "tự", "messenger", "trên", "trang", "blog", "của", "công", "ty", "ông", "daniel", "danker", "giám", "đốc", "sản", "phẩm", "facebook", "chia", "sẻ", "video", "trên", "facebook", "có", "sức", "mạnh", "đáng", "kinh", "ngạc", "vì", "vậy", "news", "feed", "đã", "không", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "đó", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "năm", "ngoái", "chúng", "tôi", "đã", "phát", "hành", "tab", "video", "ở", "mỹ", "nó", "cung", "cấp", "dự", "đoán", "để", "tìm", "video", "trên", "facebook", "bây", "giờ", "chúng", "tôi", "muốn", "người", "dùng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "hơn", "nữa", "trong", "việc", "tìm", "kiếm", "và", "xem", "những", "đoạn", "video", "vị", "giám", "đốc", "này", "chia", "sẻ", "thêm", "thời", "gian", "gần", "đây", "tin", "đồn", "về", "việc", "facebook", "sẽ", "cạnh", "tranh", "với", "youtube", "ở", "mảng", "video", "đã", "rộ", "lên", "tuy", "vậy", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "facebook", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "nền", "tảng", "mới", "của", "mình", "những", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "về", "watch", "do", "facebook", "cung", "cấp", "ngoài", "ra", "watch", "có", "điểm", "tương", "đồng", "với", "youtube", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "theo", "dõi", "những", "kênh", "yêu", "thích", "tuy", "vậy", "ứng", "dụng", "mới", "này", "lợi", "dụng", "thế", "mạnh", "về", "các", "tương", "tác", "gờ đê gi vê kép xuộc o ép dét u chéo", "cảm", "xúc", "của", "facebook", "để", "cá", "nhân", "hóa", "trải", "nghiệm", "video", "cho", "từng", "người", "chúng", "tôi", "đã", "học", "được", "từ", "facebook", "live", "rằng", "những", "nhận", "xét", "và", "phản", "ứng", "của", "mọi", "người", "đối", "với", "video", "thường", "là", "một", "phần", "của", "trải", "nghiệm", "như", "chính", "bản", "thân", "nội", "dung", "video", "daniel", "danker", "nói", "cụ", "thể", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "top", "những", "video", "hài", "hước", "nhất", "theo", "số", "lượng", "người", "dùng", "tương", "tác", "bằng", "nút", "haha", "khi", "xem", "chương", "trình", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "nhận", "xét", "ba mươi bốn xuộc hai ngàn tám trừ u", "và", "kết", "nối", "với", "bạn", "bè", "và", "người", "xem", "khác", "trong", "khi", "theo", "dõi", "hoặc", "tham", "gia", "vào", "nhóm", "facebook", "dành", "riêng", "cho", "chương", "trình", "watch", "sẽ", "xuất", "hiện", "trên", "cả", "hai", "nền", "tảng", "là", "điện", "thoại", "và", "máy", "tính", "ảnh", "facebook", "nền", "tảng", "chương", "trình", "video", "sẽ", "trải", "rộng", "từ", "hài", "kịch", "cho", "đến", "các", "chương", "trình", "thể", "thao", "trực", "tuyến", "phía", "facebook", "sẽ", "trả", "tiền", "cho", "những", "nhà", "sáng", "tạo", "để", "duy", "trì", "việc", "sản", "xuất", "của", "mình", "tuy", "vậy", "mạng", "xã", "hội", "này", "không", "công", "bố", "chính", "xác", "thời", "điểm", "facebook", "watch", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "ngày hai mươi sáu", "vừa", "qua", "một triệu chín trăm bảy mươi ngàn ba trăm mười chín", "facebook", "đã", "tổ", "chức", "một", "chương", "trình", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "sản", "xuất", "video", "cơ", "bản", "cho", "một", "nhóm", "người", "dùng", "vì", "ở", "những", "bước", "đầu", "tiên", "watch", "cần", "có", "một", "kho", "nội", "dung", "hấp", "dẫn", "nhất", "định", "mới", "có", "thể", "lôi", "kéo", "được", "người", "dùng", "vốn", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "youtube" ]
[ "facebook", "2425", "watch", "ra", "đời", "để", "lật", "đổ", "youtube", "hôm", "/f/lmzx", "facebook", "tiết", "lộ", "sẽ", "cung", "cấp", "một", "nền", "tảng", "video", "mới", "có", "tên", "là", "watch", "nó", "xuất", "hiện", "dưới", "dạng", "ứng", "dụng", "độc", "lập", "tương", "tự", "messenger", "trên", "trang", "blog", "của", "công", "ty", "ông", "daniel", "danker", "giám", "đốc", "sản", "phẩm", "facebook", "chia", "sẻ", "video", "trên", "facebook", "có", "sức", "mạnh", "đáng", "kinh", "ngạc", "vì", "vậy", "news", "feed", "đã", "không", "thể", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "đó", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "năm", "ngoái", "chúng", "tôi", "đã", "phát", "hành", "tab", "video", "ở", "mỹ", "nó", "cung", "cấp", "dự", "đoán", "để", "tìm", "video", "trên", "facebook", "bây", "giờ", "chúng", "tôi", "muốn", "người", "dùng", "có", "thể", "dễ", "dàng", "hơn", "nữa", "trong", "việc", "tìm", "kiếm", "và", "xem", "những", "đoạn", "video", "vị", "giám", "đốc", "này", "chia", "sẻ", "thêm", "thời", "gian", "gần", "đây", "tin", "đồn", "về", "việc", "facebook", "sẽ", "cạnh", "tranh", "với", "youtube", "ở", "mảng", "video", "đã", "rộ", "lên", "tuy", "vậy", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "facebook", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "nền", "tảng", "mới", "của", "mình", "những", "cái", "nhìn", "đầu", "tiên", "về", "watch", "do", "facebook", "cung", "cấp", "ngoài", "ra", "watch", "có", "điểm", "tương", "đồng", "với", "youtube", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "theo", "dõi", "những", "kênh", "yêu", "thích", "tuy", "vậy", "ứng", "dụng", "mới", "này", "lợi", "dụng", "thế", "mạnh", "về", "các", "tương", "tác", "gđjw/ofzu/", "cảm", "xúc", "của", "facebook", "để", "cá", "nhân", "hóa", "trải", "nghiệm", "video", "cho", "từng", "người", "chúng", "tôi", "đã", "học", "được", "từ", "facebook", "live", "rằng", "những", "nhận", "xét", "và", "phản", "ứng", "của", "mọi", "người", "đối", "với", "video", "thường", "là", "một", "phần", "của", "trải", "nghiệm", "như", "chính", "bản", "thân", "nội", "dung", "video", "daniel", "danker", "nói", "cụ", "thể", "là", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "top", "những", "video", "hài", "hước", "nhất", "theo", "số", "lượng", "người", "dùng", "tương", "tác", "bằng", "nút", "haha", "khi", "xem", "chương", "trình", "người", "dùng", "có", "thể", "xem", "nhận", "xét", "34/2800-u", "và", "kết", "nối", "với", "bạn", "bè", "và", "người", "xem", "khác", "trong", "khi", "theo", "dõi", "hoặc", "tham", "gia", "vào", "nhóm", "facebook", "dành", "riêng", "cho", "chương", "trình", "watch", "sẽ", "xuất", "hiện", "trên", "cả", "hai", "nền", "tảng", "là", "điện", "thoại", "và", "máy", "tính", "ảnh", "facebook", "nền", "tảng", "chương", "trình", "video", "sẽ", "trải", "rộng", "từ", "hài", "kịch", "cho", "đến", "các", "chương", "trình", "thể", "thao", "trực", "tuyến", "phía", "facebook", "sẽ", "trả", "tiền", "cho", "những", "nhà", "sáng", "tạo", "để", "duy", "trì", "việc", "sản", "xuất", "của", "mình", "tuy", "vậy", "mạng", "xã", "hội", "này", "không", "công", "bố", "chính", "xác", "thời", "điểm", "facebook", "watch", "xuất", "hiện", "tại", "việt", "nam", "ngày 26", "vừa", "qua", "1.970.319", "facebook", "đã", "tổ", "chức", "một", "chương", "trình", "đào", "tạo", "kỹ", "năng", "sản", "xuất", "video", "cơ", "bản", "cho", "một", "nhóm", "người", "dùng", "vì", "ở", "những", "bước", "đầu", "tiên", "watch", "cần", "có", "một", "kho", "nội", "dung", "hấp", "dẫn", "nhất", "định", "mới", "có", "thể", "lôi", "kéo", "được", "người", "dùng", "vốn", "đã", "quá", "quen", "thuộc", "với", "youtube" ]
[ "vov", "giá", "vàng", "thế", "giới", "cuối", "tuần", "được", "xem", "là", "biến", "động", "mạnh", "nhưng", "thị", "trường", "trong", "nước", "vẫn", "còn", "thưa", "thớt", "người", "a i gờ o xoẹt tám trăm linh tám", "mua", "bán", "tính", "đến", "âm tám trăm năm ba phẩy hai một sáu đề xi mét", "ngày mười ba ngày mười một tháng bẩy", "giá", "vàng", "trong", "nước", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "hai ngàn sáu trăm ba mươi chín", "triệu", "đồng/lượng", "thấp", "hơn", "so", "với", "tháng một không hai ba bốn ba", "khoảng", "ba nghìn sáu mươi", "đồng/lượng", "vào", "cuối", "phiên", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "mỹ", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "thêm", "được", "gần", "âm hai mốt ngàn tám trăm bốn ba phẩy không hai ngàn hai trăm năm hai", "diu ét đi một ao", "xấp", "xỉ", "tám triệu hai trăm ba chín nghìn bốn trăm hai ba", "usd/oz", "mức", "tăng", "mạnh", "nhất", "trong", "hai mươi sáu", "tuần", "qua", "tuy", "nhiên", "đến", "rạng", "ngày một tám một hai một bảy bốn chín", "mức", "giá", "này", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "và", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "chín năm", "usd/oz", "tăng", "tổng", "cộng", "mười nhăm phẩy không bảy hai", "diu ét đi một ao", "so", "với", "phiên", "liền", "trước", "đó", "theo", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "những", "mâu", "thuẫn", "giữa", "nhu", "cầu", "tăng", "nhanh", "và", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "còn", "nhiều", "biến", "động", "sẽ", "khiến", "thị", "trường", "lo", "lắng", "một", "lần", "nữa", "các", "chuyên", "gia", "vàng", "tại", "dubai", "gold", "&", "jewellery", "group", "dgjg", "vẫn", "giữ", "quan", "điểm", "cho", "rằng", "triển", "vọng", "của", "vàng", "vẫn", "là", "tăng" ]
[ "vov", "giá", "vàng", "thế", "giới", "cuối", "tuần", "được", "xem", "là", "biến", "động", "mạnh", "nhưng", "thị", "trường", "trong", "nước", "vẫn", "còn", "thưa", "thớt", "người", "aygo/808", "mua", "bán", "tính", "đến", "-853,216 dm", "ngày 13 ngày 11 tháng 7", "giá", "vàng", "trong", "nước", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "2639", "triệu", "đồng/lượng", "thấp", "hơn", "so", "với", "tháng 10/2343", "khoảng", "3060", "đồng/lượng", "vào", "cuối", "phiên", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "mỹ", "giá", "vàng", "thế", "giới", "tăng", "thêm", "được", "gần", "-21.843,02252", "diu ét đi một ao", "xấp", "xỉ", "8.239.423", "usd/oz", "mức", "tăng", "mạnh", "nhất", "trong", "26", "tuần", "qua", "tuy", "nhiên", "đến", "rạng", "ngày 18/12/1749", "mức", "giá", "này", "điều", "chỉnh", "giảm", "nhẹ", "và", "chốt", "phiên", "ở", "mức", "95", "usd/oz", "tăng", "tổng", "cộng", "15,072", "diu ét đi một ao", "so", "với", "phiên", "liền", "trước", "đó", "theo", "quỹ", "tiền", "tệ", "quốc", "tế", "imf", "những", "mâu", "thuẫn", "giữa", "nhu", "cầu", "tăng", "nhanh", "và", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "còn", "nhiều", "biến", "động", "sẽ", "khiến", "thị", "trường", "lo", "lắng", "một", "lần", "nữa", "các", "chuyên", "gia", "vàng", "tại", "dubai", "gold", "&", "jewellery", "group", "dgjg", "vẫn", "giữ", "quan", "điểm", "cho", "rằng", "triển", "vọng", "của", "vàng", "vẫn", "là", "tăng" ]
[ "argentina", "hà", "lan", "hai", "động", "lực", "một", "mục", "tiêu", "mỗi", "đội", "một", "phương", "cách", "nhưng", "mục", "đích", "chỉ", "có", "một", "thánh", "đường", "maracana", "nơi", "mà", "người", "đức", "siêu", "cường", "đã", "chờ", "sẵn", "hai năm tháng chín một ngàn chín trăm hai mươi hai", "không sáu tháng không bốn năm bẩy bốn", "argentina", "hà", "lan", "zing.vn", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "có", "quá", "nhiều", "ký", "ức", "của", "đại", "chiến", "argentina", "hà", "lan", "đó", "là", "những", "giọt", "nước", "mắt", "cay", "đắng", "cho", "một", "giấc", "mơ", "chưa", "bao", "giờ", "thành", "sự", "thực", "ngày sáu ngày mười sáu tháng hai", "dòng", "lệ", "của", "những", "người", "hà", "lan", "tận", "hiến", "nhất", "lịch", "sử", "là", "pha", "phản", "công", "mẫu", "mực", "xuất", "phát", "từ", "đường", "chuyền", "vượt", "tuyến", "của", "frank", "de", "boer", "và", "kết", "thúc", "bằng", "pha", "xử", "lý", "kinh", "điển", "của", "denis", "bergkamp", "dù", "chỉ", "là", "ba nghìn năm trăm", "đất", "nước", "nhỏ", "với", "phần", "lớn", "diện", "tích", "thấp", "dưới", "mực", "nước", "biển", "song", "lại", "sở", "hữu", "một", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "hùng", "cường", "oranje", "cũng", "là", "đội", "bóng", "duy", "nhất", "thất", "bại", "trong", "cả", "hai nghìn chín trăm năm lăm", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "thầy", "trò", "van", "gaal", "đến", "brazil", "lần", "này", "với", "không", "nhiều", "hy", "vọng", "nhưng", "sau", "những", "gì", "đã", "thể", "hiện", "họ", "đã", "chứng", "minh", "cho", "cả", "thế", "giới", "thấy", "thế", "nào", "là", "đẳng", "cấp", "của", "tám triệu chín trăm linh bốn ngàn sáu sáu", "đội", "bóng", "vĩ", "đại", "đẳng", "cấp", "ấy", "chỉ", "mất", "đi", "ở", "hai nghìn tám ba", "vài", "thời", "điểm", "song", "khi", "cần", "nó", "luôn", "trỗi", "dậy", "mạnh", "mẽ", "chiến", "sáu nghìn tám trăm mười sáu phẩy hai trăm bốn tư ca lo", "thằng", "trước", "costa", "rica", "chính", "là", "trận", "chiến", "của", "đẳng", "cấp", "nếu", "không", "phải", "chín triệu không ngàn không trăm linh một", "đội", "bóng", "lớn", "hà", "lan", "sẽ", "buông", "xuôi", "sau", "hàng", "tá", "cú", "đấm", "mà", "không", "sao", "khuất", "phục", "được", "đối", "phương", "lực", "lượng", "hạn", "chế", "không", "cho", "phép", "van", "gaal", "thi", "triển", "đấu", "pháp", "tổng", "lưc", "truyền", "thống", "không", "bị", "số", "phận", "bạc", "đãi", "như", "hà", "lan", "argentina", "đã", "một trăm mười ba ngàn không trăm tám mươi nhăm", "lần", "đăng", "quang", "một", "trong", "số", "đó", "chính", "là", "chiến", "thắng", "bốn nghìn linh hai", "tháng mười một", "trước", "đối", "thủ", "của", "họ", "đêm", "nay", "lần", "thứ", "hai", "là", "chiến", "thắng", "huyền", "thoại", "của", "maradona", "ngày hai mươi sáu đến ngày hai mươi tháng bảy", "cho", "đến", "nay", "màn", "trình", "diễn", "ấy", "vẫn", "được", "nhắc", "đi", "nhắc", "lại", "trước", "mỗi", "kỳ", "world", "cup", "biết", "âm một nghìn ba trăm bốn mươi chấm hai nhăm ao", "bao", "nghệ", "sỹ", "tinh", "tú", "ngày sáu và mồng một", "nhất", "của", "argentina", "đã", "chết", "yểu", "vì", "không", "sao", "thoát", "ra", "khỏi", "cái", "bóng", "quá", "lớn", "của", "maradona", "hễ", "cứ", "nổi", "lên", "và", "có", "vài", "thành", "tích", "nổi", "trội", "là", "cầu", "thủ", "đó", "được", "gắn", "với", "biệt", "hiệu", "tiểu", "maradona", "từ", "ariel", "ortega", "javier", "saviola", "juan", "roman", "riquelme", "carlos", "tevez", "rodigro", "palcacio", "đều", "không", "thể", "chơi", "bóng", "thanh", "thoát", "khi", "bị", "truyền", "thông", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "lịch", "sử", "chẳng", "ai", "ngờ", "ba ngàn không trăm linh hai", "chiến", "tích", "vĩ", "đại", "của", "maradona", "lại", "gây", "ra", "một", "vụ", "thảm", "sát", "nhân", "tài", "hàng", "loạt", "ở", "xứ", "tango", "duy", "nhất", "chỉ", "có", "không chín năm không bảy bốn một năm năm sáu tám hai", "con", "người", "bứt", "hẳn", "ra", "khỏi", "cái", "bóng", "khổng", "lồ", "ấy", "để", "vươn", "lên", "khẳng", "định", "tên", "tuổi", "messi", "sang", "châu", "âu", "từ", "ngày mười bốn đến ngày hai mươi năm tháng năm", "tuổi", "chưa", "bao", "giờ", "sống", "trong", "bầu", "không", "khí", "bóng", "đá", "sục", "sôi", "trên", "quê", "hương", "vì", "lẽ", "đó", "người", "argentina", "ít", "quan", "tâm", "đến", "anh", "hơn", "thậm", "chí", "còn", "coi", "anh", "như", "một", "đứa", "con", "ghẻ", "song", "điều", "này", "lại", "khiến", "messi", "được", "là", "chính", "mình", "chẳng", "bị", "soi", "mói", "hay", "gánh", "áp", "lực", "thay", "thế", "ai", "ở", "tuổi", "hai tám chín bảy một bảy tám không chín sáu tám", "messi", "đã", "có", "tất", "cả", "trong", "tay", "và", "giờ", "chỉ", "cần", "thêm", "hai ngàn bốn trăm hai bốn", "chiếc", "cúp", "vàng", "fifa", "để", "đưa", "anh", "tiến", "lên", "chín triệu hai trăm hai mươi sáu ngàn tám trăm lẻ hai", "nấc", "thang", "nữa", "trong", "sự", "nghiệp", "để", "người", "argentina", "sẽ", "không", "còn", "đưa", "maradona", "ra", "hù", "dọa", "anh", "hàng", "ngày", "nữa", "sẽ", "có", "công", "bằng", "cho", "hà", "lan", "hay", "el", "pulga", "sẽ", "tiến", "thêm", "một", "bước", "trên", "con", "đường", "biến", "brazil", "thành", "sân", "khấu", "cuộc", "đời", "câu", "trả", "lời", "sẽ", "có", "sau", "khi", "hồi", "còi", "mãn", "cuộc", "nhưng", "điều", "người", "hâm", "mộ", "muốn", "là", "tám trăm ba mươi ba nghìn tám trăm lẻ tám", "trận", "đấu", "kịch", "tính", "âm chín mốt phẩy hai mươi ba", "trận", "bán", "kết", "world", "cup", "đích", "thực", "chứ", "không", "phải", "là", "không tám hai hai bốn chín một bảy ba một sáu năm", "cuộc", "tàn", "sát", "như", "trận", "bán", "âm sáu nghìn bốn trăm tám tư chấm tám sáu rúp", "kết", "hai ngàn hai trăm lẻ hai", "dự", "đoán", "argentina", "thắng", "trong", "hiệp", "phụ", "argentina", "hà", "lan", "nhảy", "điệu", "tango", "giữa", "lốc", "cam", "đoạt", "vé", "vào", "bán", "kết", "world", "cup", "sau", "một trăm", "năm", "argentina", "rất", "háo", "hức", "trước", "trận", "đại", "chiến", "gặp", "hà", "lan", "lionel", "messi", "aguero", "zabaleta", "đang", "là", "niềm", "hy", "vọng", "của", "đội", "tuyển", "xứ", "sở", "tango", "bạn", "chờ", "đợi", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "bốn hai một năm không bốn chín một một chín năm", "giữa", "không chia bẩy", "đội", "bóng", "nào", "sau", "đêm", "nay", "đức", "argentina" ]
[ "argentina", "hà", "lan", "hai", "động", "lực", "một", "mục", "tiêu", "mỗi", "đội", "một", "phương", "cách", "nhưng", "mục", "đích", "chỉ", "có", "một", "thánh", "đường", "maracana", "nơi", "mà", "người", "đức", "siêu", "cường", "đã", "chờ", "sẵn", "25/9/1922", "06/04/574", "argentina", "hà", "lan", "zing.vn", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "có", "quá", "nhiều", "ký", "ức", "của", "đại", "chiến", "argentina", "hà", "lan", "đó", "là", "những", "giọt", "nước", "mắt", "cay", "đắng", "cho", "một", "giấc", "mơ", "chưa", "bao", "giờ", "thành", "sự", "thực", "ngày 6 ngày 16 tháng 2", "dòng", "lệ", "của", "những", "người", "hà", "lan", "tận", "hiến", "nhất", "lịch", "sử", "là", "pha", "phản", "công", "mẫu", "mực", "xuất", "phát", "từ", "đường", "chuyền", "vượt", "tuyến", "của", "frank", "de", "boer", "và", "kết", "thúc", "bằng", "pha", "xử", "lý", "kinh", "điển", "của", "denis", "bergkamp", "dù", "chỉ", "là", "3500", "đất", "nước", "nhỏ", "với", "phần", "lớn", "diện", "tích", "thấp", "dưới", "mực", "nước", "biển", "song", "lại", "sở", "hữu", "một", "đội", "tuyển", "bóng", "đá", "hùng", "cường", "oranje", "cũng", "là", "đội", "bóng", "duy", "nhất", "thất", "bại", "trong", "cả", "2955", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "thầy", "trò", "van", "gaal", "đến", "brazil", "lần", "này", "với", "không", "nhiều", "hy", "vọng", "nhưng", "sau", "những", "gì", "đã", "thể", "hiện", "họ", "đã", "chứng", "minh", "cho", "cả", "thế", "giới", "thấy", "thế", "nào", "là", "đẳng", "cấp", "của", "8.904.066", "đội", "bóng", "vĩ", "đại", "đẳng", "cấp", "ấy", "chỉ", "mất", "đi", "ở", "2083", "vài", "thời", "điểm", "song", "khi", "cần", "nó", "luôn", "trỗi", "dậy", "mạnh", "mẽ", "chiến", "6816,244 cal", "thằng", "trước", "costa", "rica", "chính", "là", "trận", "chiến", "của", "đẳng", "cấp", "nếu", "không", "phải", "9.000.001", "đội", "bóng", "lớn", "hà", "lan", "sẽ", "buông", "xuôi", "sau", "hàng", "tá", "cú", "đấm", "mà", "không", "sao", "khuất", "phục", "được", "đối", "phương", "lực", "lượng", "hạn", "chế", "không", "cho", "phép", "van", "gaal", "thi", "triển", "đấu", "pháp", "tổng", "lưc", "truyền", "thống", "không", "bị", "số", "phận", "bạc", "đãi", "như", "hà", "lan", "argentina", "đã", "113.085", "lần", "đăng", "quang", "một", "trong", "số", "đó", "chính", "là", "chiến", "thắng", "4002", "tháng 11", "trước", "đối", "thủ", "của", "họ", "đêm", "nay", "lần", "thứ", "hai", "là", "chiến", "thắng", "huyền", "thoại", "của", "maradona", "ngày 26 đến ngày 20 tháng 7", "cho", "đến", "nay", "màn", "trình", "diễn", "ấy", "vẫn", "được", "nhắc", "đi", "nhắc", "lại", "trước", "mỗi", "kỳ", "world", "cup", "biết", "-1340.25 ounce", "bao", "nghệ", "sỹ", "tinh", "tú", "ngày 6 và mồng 1", "nhất", "của", "argentina", "đã", "chết", "yểu", "vì", "không", "sao", "thoát", "ra", "khỏi", "cái", "bóng", "quá", "lớn", "của", "maradona", "hễ", "cứ", "nổi", "lên", "và", "có", "vài", "thành", "tích", "nổi", "trội", "là", "cầu", "thủ", "đó", "được", "gắn", "với", "biệt", "hiệu", "tiểu", "maradona", "từ", "ariel", "ortega", "javier", "saviola", "juan", "roman", "riquelme", "carlos", "tevez", "rodigro", "palcacio", "đều", "không", "thể", "chơi", "bóng", "thanh", "thoát", "khi", "bị", "truyền", "thông", "khoác", "lên", "mình", "chiếc", "áo", "lịch", "sử", "chẳng", "ai", "ngờ", "3002", "chiến", "tích", "vĩ", "đại", "của", "maradona", "lại", "gây", "ra", "một", "vụ", "thảm", "sát", "nhân", "tài", "hàng", "loạt", "ở", "xứ", "tango", "duy", "nhất", "chỉ", "có", "095074155682", "con", "người", "bứt", "hẳn", "ra", "khỏi", "cái", "bóng", "khổng", "lồ", "ấy", "để", "vươn", "lên", "khẳng", "định", "tên", "tuổi", "messi", "sang", "châu", "âu", "từ", "ngày 14 đến ngày 25 tháng 5", "tuổi", "chưa", "bao", "giờ", "sống", "trong", "bầu", "không", "khí", "bóng", "đá", "sục", "sôi", "trên", "quê", "hương", "vì", "lẽ", "đó", "người", "argentina", "ít", "quan", "tâm", "đến", "anh", "hơn", "thậm", "chí", "còn", "coi", "anh", "như", "một", "đứa", "con", "ghẻ", "song", "điều", "này", "lại", "khiến", "messi", "được", "là", "chính", "mình", "chẳng", "bị", "soi", "mói", "hay", "gánh", "áp", "lực", "thay", "thế", "ai", "ở", "tuổi", "28971780968", "messi", "đã", "có", "tất", "cả", "trong", "tay", "và", "giờ", "chỉ", "cần", "thêm", "2424", "chiếc", "cúp", "vàng", "fifa", "để", "đưa", "anh", "tiến", "lên", "9.226.802", "nấc", "thang", "nữa", "trong", "sự", "nghiệp", "để", "người", "argentina", "sẽ", "không", "còn", "đưa", "maradona", "ra", "hù", "dọa", "anh", "hàng", "ngày", "nữa", "sẽ", "có", "công", "bằng", "cho", "hà", "lan", "hay", "el", "pulga", "sẽ", "tiến", "thêm", "một", "bước", "trên", "con", "đường", "biến", "brazil", "thành", "sân", "khấu", "cuộc", "đời", "câu", "trả", "lời", "sẽ", "có", "sau", "khi", "hồi", "còi", "mãn", "cuộc", "nhưng", "điều", "người", "hâm", "mộ", "muốn", "là", "833.808", "trận", "đấu", "kịch", "tính", "-91,23", "trận", "bán", "kết", "world", "cup", "đích", "thực", "chứ", "không", "phải", "là", "082249173165", "cuộc", "tàn", "sát", "như", "trận", "bán", "-6484.86 rub", "kết", "2202", "dự", "đoán", "argentina", "thắng", "trong", "hiệp", "phụ", "argentina", "hà", "lan", "nhảy", "điệu", "tango", "giữa", "lốc", "cam", "đoạt", "vé", "vào", "bán", "kết", "world", "cup", "sau", "100", "năm", "argentina", "rất", "háo", "hức", "trước", "trận", "đại", "chiến", "gặp", "hà", "lan", "lionel", "messi", "aguero", "zabaleta", "đang", "là", "niềm", "hy", "vọng", "của", "đội", "tuyển", "xứ", "sở", "tango", "bạn", "chờ", "đợi", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "42150491195", "giữa", "0 / 7", "đội", "bóng", "nào", "sau", "đêm", "nay", "đức", "argentina" ]
[ "chuyên", "gia", "cảnh", "báo", "vụ", "đà", "nẵng", "hủy", "kết", "quả", "âm hai nghìn sáu trăm hai mươi sáu chấm không sáu tám tám na nô mét", "đấu", "giá", "đất", "vàng", "sáu mốt", "vipico", "đa", "số", "các", "luật", "sư", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "đều", "cho", "rằng", "việc", "đà", "nẵng", "có", "phần", "cứng", "nhắc", "không", "tôn", "trọng", "kiến", "nghị", "của", "các", "bộ", "ngành", "lẫn", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "cấp", "dưới", "để", "ra", "một", "quyết", "định", "lợi", "ít", "hại", "nhiều", "đối", "với", "vipico", "là", "tiền", "lệ", "rất", "nguy", "hiểm", "đi", "ngược", "với", "chủ", "trương", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "của", "đảng", "và", "nhà", "nước", "làm", "xấu", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "ở", "đà", "nẵng", "câu", "tám triệu tám trăm năm mươi ngàn tám trăm ba mươi tư", "lạc", "bộ", "pháp", "chế", "doanh", "nghiệp", "gọi", "tắt", "câu lạc bộ", "pcdn", "bộ", "tư", "pháp", "vừa", "tổ", "chức", "buổi", "tọa", "đàm", "ngày hai đến mùng một tháng mười hai", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "dưới", "góc", "nhìn", "ứng", "xử", "của", "chính", "quyền", "với", "doanh", "nghiệp", "qua", "thực", "tiễn", "đấu", "giá", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "từ", "góc", "nhìn", "vụ", "việc", "giữa", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "khu", "đất", "hai không không chín trăm gạch ngang vờ bờ xê rờ", "mặt", "tiền", "võ", "văn", "kiệt", "đường", "ngô", "quyền", "đường", "lý", "nam", "đế", "phường", "an", "hải", "tây", "quận", "sơn", "trà", "của", "cty", "cổ", "phần", "vipico", "trước", "đó", "sáu giờ mười hai phút bảy giây", "vipico", "trúng", "đấu", "giá", "khu", "đất", "này", "khi", "là", "người", "bỏ", "giá", "cao", "nhất", "đạt", "âm năm lăm ơ rô", "đồng", "tương", "ứng", "năm tám phẩy không không chín trăm năm mươi ba đề xi mét khối", "đồng/m2", "diện", "tích", "âm một nghìn một trăm bảy mươi ba chấm ba ba năm ra đi an", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đã", "nộp", "đủ", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "một ngàn bốn trăm mười ba", "đối", "với", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "sáu triệu năm trăm hai mươi sáu ngàn một trăm năm mươi chín", "do", "chưa", "thu", "xếp", "được", "nguồn", "vốn", "đúng", "hạn", "nên", "vipico", "xin", "được", "gia", "hạn", "thời", "gian", "nộp", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "sau", "đó", "vipico", "đã", "nộp", "đủ", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "ba trăm hai mươi nghìn sáu trăm chín mốt", "và", "tiền", "phạt", "chín mốt chấm không bốn đến ba mươi sáu phẩy không", "tương", "ứng", "với", "số", "ngày", "chậm", "nộp", "là", "một nghìn", "ngày", "tổng", "tiền", "vipico", "nộp", "là", "năm ngàn tám trăm tám mươi mốt phẩy bảy trăm bảy mươi năm ki lô bai", "đồng", "quá", "trình", "lấy", "ý", "kiến", "của", "các", "sở", "ngành", "của", "thành phố", "đà", "nẵng", "tất", "cả", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "đều", "khẳng", "định", "không", "đủ", "âm bảy ngàn một trăm tám chín chấm không bảy trăm mười lăm lượng", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "đất", "lô", "đất", "một trăm gạch ngang ba nghìn ba trăm trừ vờ xuộc tờ gờ", "ý", "kiến", "của", "bộ", "tài", "chính", "tổng", "cục", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "bộ", "tư", "pháp", "cũng", "cho", "rằng", "không", "có", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "đất", "cho", "vipico", "theo", "yêu", "cầu", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ngày mười ba và ngày sáu", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "có", "báo", "cáo", "gửi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nhưng", "không", "nêu", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "ngành", "và", "cả", "ý", "kiến", "tham", "mưu", "của", "các", "sở", "sau", "đó", "khi", "chưa", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "từ", "phía", "chính", "phủ", "ngày mười sáu tháng bốn", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "và", "xung", "công", "tiền", "đặt", "cọc", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "chiến", "phó", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "luật", "sư", "việt", "nam", "cho", "rằng", "vipico", "trúng", "đấu", "giá", "khu", "đất", "xờ năm trăm", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "sau", "đó", "nộp", "tiền", "thuê", "đất", "lần", "hai ngàn một trăm tám sáu", "bảy trăm hai mươi mốt xen ti mét khối", "đầy", "đủ", "việc", "nộp", "âm một ngàn sáu trăm ba mươi sáu phẩy hai trăm tám mươi bốn giây", "tiền", "thuê", "đất", "lần", "hai ngàn hai trăm bẩy mươi ba", "có", "chậm", "nhưng", "đã", "hoàn", "thành", "nên", "chưa", "đến", "mức", "thành phố", "đà", "nẵng", "phải", "đưa", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "việc", "ủy ban nhân dân", "đà", "nẵng", "vẫn", "thu", "tiền", "thuê", "đất", "và", "tiền", "chậm", "nộp", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "trúng", "đấu", "giá", "của", "vipico", "có", "nguy", "cơ", "khiến", "doanh", "nghiệp", "lâm", "vào", "vòng", "phá", "sản", "luật", "sư", "chiến", "cho", "hay", "tiến", "sĩ", "dương", "đăng", "huệ", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "pháp", "luật", "và", "bồi", "dưỡng", "nghiệp", "vụ", "tư vấn pháp luật", "&", "bdnv", "câu lạc bộ", "pcdn", "cũng", "cho", "rằng", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "thừa", "nhận", "phía", "vipico", "hoàn", "thành", "việc", "nộp", "ngân sách nhà nước", "trước", "sáu mươi năm nghìn hai trăm linh năm phẩy ba ngàn hai trăm tám ba", "tháng", "thông", "qua", "việc", "vẫn", "để", "doanh nghiệp", "nộp", "đầy", "đủ", "ngày mười sáu tháng mười hai", "tiền", "trước", "khi", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "còn", "theo", "ông", "đặng", "ngọc", "thắng", "đại", "diện", "cục", "quản", "lý", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "và", "theo", "dõi", "thi", "hành", "pháp", "luật", "bộ", "tư", "pháp", "qua", "nghiên", "cứu", "hồ", "sơ", "thì", "trường", "hợp", "của", "vipico", "là", "chậm", "nộp", "tiền", "chứ", "không", "phải", "không", "nộp", "đủ", "tiền", "do", "đó", "việc", "thành phố", "đà", "nẵng", "chọn", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "để", "thực", "hiện", "ba bảy chấm một", "ra", "quyết", "định", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "của", "vipico", "là", "không", "chính", "ba không ba không không không u sờ bờ đắp liu xoẹt gờ rờ quờ", "xác", "chính", "bản", "thân", "thành phố", "đà", "nẵng", "cũng", "không", "thống", "nhất", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "vì", "có", "trường", "hợp", "trúng", "đấu", "giá", "tương", "tự", "như", "vipico", "nhưng", "chỉ", "bị", "nộp", "phạt", "mà", "không", "hủy", "quyết", "định", "như", "với", "vipico", "ông", "thắng", "phân", "tích", "các", "luật", "sư", "chuyên", "gia", "đều", "cho", "rằng", "đà", "nẵng", "và", "vipico", "cần", "đối", "thoại", "hòa", "giải", "rồi", "tiếp", "đến", "viện", "dẫn", "kết", "luận", "của", "kiểm", "toán", "nhà", "nước", "dù", "cơ", "quan", "kiểm", "toán", "không", "lâu", "sau", "đó", "khẳng", "định", "không", "kiến", "nghị", "đà", "nẵng", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "luật", "sư", "trương", "thanh", "đức", "giám", "đốc", "công", "ty", "luật", "basico", "bày", "tỏ", "về", "phần", "mình", "luật", "sư", "trần", "hữu", "huỳnh", "cựu", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "khẳng", "tám ngàn hai trăm tám mốt chấm bốn trăm hai mươi bảy ca lo", "định", "đất", "đai", "là", "tài", "sản", "quốc", "gia", "phải", "được", "đấu", "giá", "để", "thu", "về", "lợi", "ích", "lớn", "nhất", "vờ quờ i cờ u hai ngàn gạch chéo ba trăm hai mươi", "cho", "ngân", "chín trăm sáu mươi trừ hát gờ dét xuộc", "sách", "vipico", "bỏ", "số", "tiền", "chênh", "rất", "lớn", "để", "trúng", "gờ ca ca xoẹt hai trăm", "đấu", "giá", "rõ", "ràng", "là", "tích", "cực", "cho", "thấy", "sự", "minh", "bạch", "và", "hiệu", "quả", "của", "phương", "thức", "này", "ông", "nguyễn", "văn", "phúc", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "quốc", "hội", "nguyên", "đại biểu quốc hội", "khóa", "mười bảy tới hai mươi bẩy", "và", "một ngàn", "cho", "rằng", "giữa", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "vipico", "trong", "sự", "việc", "này", "cần", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "hợp", "đồng", "với", "phương", "hướng", "có", "thiện", "chí", "kết", "thúc", "buổi", "tọa", "đàm", "các", "chuyên", "gia", "và", "các", "luật", "sư", "cùng", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "đều", "cho", "rằng", "vipico", "và", "thành phố", "đà", "nẵng", "cần", "ngồi", "xuộc hai ngàn bẩy trăm", "lại", "với", "nhau", "trao", "đổi", "và", "đối", "thoại", "trực", "tiếp", "để", "phía", "thành phố", "đà", "nẵng", "tự", "hủy", "quyết", "định", "của", "mình" ]
[ "chuyên", "gia", "cảnh", "báo", "vụ", "đà", "nẵng", "hủy", "kết", "quả", "-2626.0688 nm", "đấu", "giá", "đất", "vàng", "61", "vipico", "đa", "số", "các", "luật", "sư", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "đều", "cho", "rằng", "việc", "đà", "nẵng", "có", "phần", "cứng", "nhắc", "không", "tôn", "trọng", "kiến", "nghị", "của", "các", "bộ", "ngành", "lẫn", "cơ", "quan", "chuyên", "môn", "cấp", "dưới", "để", "ra", "một", "quyết", "định", "lợi", "ít", "hại", "nhiều", "đối", "với", "vipico", "là", "tiền", "lệ", "rất", "nguy", "hiểm", "đi", "ngược", "với", "chủ", "trương", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tư", "nhân", "của", "đảng", "và", "nhà", "nước", "làm", "xấu", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "ở", "đà", "nẵng", "câu", "8.850.834", "lạc", "bộ", "pháp", "chế", "doanh", "nghiệp", "gọi", "tắt", "câu lạc bộ", "pcdn", "bộ", "tư", "pháp", "vừa", "tổ", "chức", "buổi", "tọa", "đàm", "ngày 2 đến mùng 1 tháng 12", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "dưới", "góc", "nhìn", "ứng", "xử", "của", "chính", "quyền", "với", "doanh", "nghiệp", "qua", "thực", "tiễn", "đấu", "giá", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "từ", "góc", "nhìn", "vụ", "việc", "giữa", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "khu", "đất", "200900-vbcr", "mặt", "tiền", "võ", "văn", "kiệt", "đường", "ngô", "quyền", "đường", "lý", "nam", "đế", "phường", "an", "hải", "tây", "quận", "sơn", "trà", "của", "cty", "cổ", "phần", "vipico", "trước", "đó", "6:12:7", "vipico", "trúng", "đấu", "giá", "khu", "đất", "này", "khi", "là", "người", "bỏ", "giá", "cao", "nhất", "đạt", "-55 euro", "đồng", "tương", "ứng", "58,00953 dm3", "đồng/m2", "diện", "tích", "-1173.335 radian", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "đã", "nộp", "đủ", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "1413", "đối", "với", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "6.526.159", "do", "chưa", "thu", "xếp", "được", "nguồn", "vốn", "đúng", "hạn", "nên", "vipico", "xin", "được", "gia", "hạn", "thời", "gian", "nộp", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "sau", "đó", "vipico", "đã", "nộp", "đủ", "tiền", "sử", "dụng", "đất", "đợt", "320.691", "và", "tiền", "phạt", "91.04 - 36,0", "tương", "ứng", "với", "số", "ngày", "chậm", "nộp", "là", "1000", "ngày", "tổng", "tiền", "vipico", "nộp", "là", "5881,775 kb", "đồng", "quá", "trình", "lấy", "ý", "kiến", "của", "các", "sở", "ngành", "của", "thành phố", "đà", "nẵng", "tất", "cả", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "đều", "khẳng", "định", "không", "đủ", "-7189.0715 lượng", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "đất", "lô", "đất", "100-3300-v/tg", "ý", "kiến", "của", "bộ", "tài", "chính", "tổng", "cục", "quản", "lý", "đất", "đai", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "bộ", "tư", "pháp", "cũng", "cho", "rằng", "không", "có", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "đất", "cho", "vipico", "theo", "yêu", "cầu", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ngày 13 và ngày 6", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "có", "báo", "cáo", "gửi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "nhưng", "không", "nêu", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "ngành", "và", "cả", "ý", "kiến", "tham", "mưu", "của", "các", "sở", "sau", "đó", "khi", "chưa", "có", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "từ", "phía", "chính", "phủ", "ngày 16/4", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "hủy", "kết", "quả", "bán", "đấu", "giá", "và", "xung", "công", "tiền", "đặt", "cọc", "tại", "buổi", "tọa", "đàm", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "chiến", "phó", "chủ", "tịch", "liên", "đoàn", "luật", "sư", "việt", "nam", "cho", "rằng", "vipico", "trúng", "đấu", "giá", "khu", "đất", "x500", "theo", "quy", "định", "pháp", "luật", "sau", "đó", "nộp", "tiền", "thuê", "đất", "lần", "2186", "721 cc", "đầy", "đủ", "việc", "nộp", "-1636,284 giây", "tiền", "thuê", "đất", "lần", "2273", "có", "chậm", "nhưng", "đã", "hoàn", "thành", "nên", "chưa", "đến", "mức", "thành phố", "đà", "nẵng", "phải", "đưa", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "việc", "ủy ban nhân dân", "đà", "nẵng", "vẫn", "thu", "tiền", "thuê", "đất", "và", "tiền", "chậm", "nộp", "nhưng", "sau", "đó", "lại", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "trúng", "đấu", "giá", "của", "vipico", "có", "nguy", "cơ", "khiến", "doanh", "nghiệp", "lâm", "vào", "vòng", "phá", "sản", "luật", "sư", "chiến", "cho", "hay", "tiến", "sĩ", "dương", "đăng", "huệ", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "tư", "vấn", "pháp", "luật", "và", "bồi", "dưỡng", "nghiệp", "vụ", "tư vấn pháp luật", "&", "bdnv", "câu lạc bộ", "pcdn", "cũng", "cho", "rằng", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "thừa", "nhận", "phía", "vipico", "hoàn", "thành", "việc", "nộp", "ngân sách nhà nước", "trước", "65.205,3283", "tháng", "thông", "qua", "việc", "vẫn", "để", "doanh nghiệp", "nộp", "đầy", "đủ", "ngày 16/12", "tiền", "trước", "khi", "ra", "quyết", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "còn", "theo", "ông", "đặng", "ngọc", "thắng", "đại", "diện", "cục", "quản", "lý", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "và", "theo", "dõi", "thi", "hành", "pháp", "luật", "bộ", "tư", "pháp", "qua", "nghiên", "cứu", "hồ", "sơ", "thì", "trường", "hợp", "của", "vipico", "là", "chậm", "nộp", "tiền", "chứ", "không", "phải", "không", "nộp", "đủ", "tiền", "do", "đó", "việc", "thành phố", "đà", "nẵng", "chọn", "văn", "bản", "quy", "phạm", "pháp", "luật", "để", "thực", "hiện", "37.1", "ra", "quyết", "định", "định", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "của", "vipico", "là", "không", "chính", "303000usbw/grq", "xác", "chính", "bản", "thân", "thành phố", "đà", "nẵng", "cũng", "không", "thống", "nhất", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "vì", "có", "trường", "hợp", "trúng", "đấu", "giá", "tương", "tự", "như", "vipico", "nhưng", "chỉ", "bị", "nộp", "phạt", "mà", "không", "hủy", "quyết", "định", "như", "với", "vipico", "ông", "thắng", "phân", "tích", "các", "luật", "sư", "chuyên", "gia", "đều", "cho", "rằng", "đà", "nẵng", "và", "vipico", "cần", "đối", "thoại", "hòa", "giải", "rồi", "tiếp", "đến", "viện", "dẫn", "kết", "luận", "của", "kiểm", "toán", "nhà", "nước", "dù", "cơ", "quan", "kiểm", "toán", "không", "lâu", "sau", "đó", "khẳng", "định", "không", "kiến", "nghị", "đà", "nẵng", "hủy", "kết", "quả", "đấu", "giá", "luật", "sư", "trương", "thanh", "đức", "giám", "đốc", "công", "ty", "luật", "basico", "bày", "tỏ", "về", "phần", "mình", "luật", "sư", "trần", "hữu", "huỳnh", "cựu", "trưởng", "ban", "pháp", "chế", "vcci", "khẳng", "8281.427 cal", "định", "đất", "đai", "là", "tài", "sản", "quốc", "gia", "phải", "được", "đấu", "giá", "để", "thu", "về", "lợi", "ích", "lớn", "nhất", "vqycu2000/320", "cho", "ngân", "960-hgz/", "sách", "vipico", "bỏ", "số", "tiền", "chênh", "rất", "lớn", "để", "trúng", "gkk/200", "đấu", "giá", "rõ", "ràng", "là", "tích", "cực", "cho", "thấy", "sự", "minh", "bạch", "và", "hiệu", "quả", "của", "phương", "thức", "này", "ông", "nguyễn", "văn", "phúc", "nguyên", "phó", "chủ", "nhiệm", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "quốc", "hội", "nguyên", "đại biểu quốc hội", "khóa", "17 - 27", "và", "1000", "cho", "rằng", "giữa", "thành phố", "đà", "nẵng", "và", "vipico", "trong", "sự", "việc", "này", "cần", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "hợp", "đồng", "với", "phương", "hướng", "có", "thiện", "chí", "kết", "thúc", "buổi", "tọa", "đàm", "các", "chuyên", "gia", "và", "các", "luật", "sư", "cùng", "các", "cơ", "quan", "nhà", "nước", "đều", "cho", "rằng", "vipico", "và", "thành phố", "đà", "nẵng", "cần", "ngồi", "/2000700", "lại", "với", "nhau", "trao", "đổi", "và", "đối", "thoại", "trực", "tiếp", "để", "phía", "thành phố", "đà", "nẵng", "tự", "hủy", "quyết", "định", "của", "mình" ]
[ "mu", "chi", "bạo", "mua", "thần", "đồng", "barca", "zidane", "đắm", "đuối", "pogba", "mu", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "bẩy trăm năm mươi ga lông", "euro", "cho", "thần", "đồng", "barca", "ansu", "fati", "zidane", "tiếp", "tục", "vận", "động", "các", "sếp", "bự", "real", "madrid", "mua", "paul", "pogba", "là", "những", "tin", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "trừ gờ tờ i pờ bê sáu trăm", "mu", "vung", "mười một oát", "euro", "hỏi", "mua", "thần", "đồng", "barca", "tờ", "sport", "cho", "hay", "mu", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "bốn trăm năm sáu niu tơn", "euro", "hai trăm sáu mươi sáu niu tơn", "bảng", "cho", "thần", "đồng", "barca", "ansu", "fati", "mu", "được", "cho", "sẵn", "sàng", "vung", "âm bốn ngàn bẩy trăm mười bốn chấm không sáu bốn hai phuốt trên mi li gam", "euro", "cho", "ansu", "fati", "sao", "trẻ", "bốn triệu ba trăm năm mươi năm ngàn hai trăm chín mươi", "tuổi", "bước", "ra", "từ", "lò", "la", "masia", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "thứ", "âm mười một nghìn bẩy trăm sáu mươi ba phẩy không năm năm sáu chín", "trong", "lịch", "sử", "ra", "mắt", "đội", "bốn trăm ba mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi bốn", "barca", "vào", "đầu", "mùa", "này", "và", "liên", "tục", "để", "bốn phẩy không không sáu tới bảy mươi tư chấm một", "lại", "những", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "ansu", "fati", "được", "đôn", "từ", "năm không không ích dét e lờ dê gạch ngang quy", "barca", "lên", "đội", "của", "huấn luyện viên", "valverde", "vào", "hè", "năm", "ngoái", "kể", "từ", "trận", "ra", "mắt", "lúc", "tám ba chấm năm mươi", "tuổi", "barca", "thắng", "real", "betis", "mười tám phẩy không không hai mốt", "bẩy tháng hai năm hai nghìn một trăm sáu lăm", "fati", "có", "tổng", "cộng", "bốn mươi chín phẩy sáu bẩy", "lần", "ra", "sân", "ở", "chiến", "dịch", "năm", "nay", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "siêu", "cò", "jorge", "mendes", "đã", "liên", "lạc", "với", "barca", "để", "hỏi", "về", "giá", "ansu", "fati", "nhưng", "phía", "đội", "bóng", "xứ", "catalan", "tuyên", "bố", "cầu", "thủ", "chạy", "cánh", "này", "không", "phải", "để", "bán", "và", "sẽ", "chỉ", "rời", "đi", "nếu", "có", "đội", "bóng", "nào", "phá", "vỡ", "điều", "khoản", "giải", "phóng", "hợp", "đồng", "năm trăm bốn mươi tư đề xi mét trên ca lo", "euro", "mendes", "được", "cho", "đã", "chống", "lại", "phản", "ứng", "của", "barca", "với", "lời", "đề", "nghị", "tám trăm chín tám xen ti mét khối", "euro", "từ", "mu", "xem", "fati", "như", "thay", "thế", "khả", "thi", "cho", "mục", "tiêu", "jadon", "sancho", "tuy", "nhiên", "chủ", "tịch", "bartomeu", "kiên", "quyết", "fati", "không chia ba mươi", "sẽ", "không", "được", "bán", "vì", "ông", "xem", "sao", "trẻ", "một ngàn sáu trăm ba mươi năm", "tuổi", "là", "một", "phần", "quan", "trong", "trong", "tương", "lai", "của", "barca", "zidane", "vẫn", "đắm", "đuối", "có", "paul", "pogba", "thuyền", "trưởng", "zinedine", "zidane", "được", "cho", "vẫn", "không", "từ", "bỏ", "hi", "vọng", "có", "paul", "pogba", "trong", "đội", "hình", "real", "madrid", "mùa", "tới", "đây", "lãnh", "đạo", "bàn", "ra", "nhưng", "zidane", "vẫn", "đang", "cố", "nài", "nỉ", "real", "madrid", "hãy", "mua", "paul", "pogba", "tiền", "vệ", "người", "pháp", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "năm", "cuối", "hợp", "đồng", "với", "mu", "với", "nhiều", "tin", "đồn", "rời", "old", "trafford", "vào", "hè", "này", "nhiều", "nguồn", "tin", "loan", "báo", "do", "hạn", "hẹp", "ngân", "sách", "bởi", "ảnh", "hưởng", "bảy trăm chéo một trăm hai mươi gạch chéo ép", "nên", "lãnh", "đạo", "real", "madrid", "từ", "bỏ", "ý", "định", "đưa", "paul", "pogba", "về", "bernabeu", "theo", "mong", "muốn", "của", "huấn luyện viên", "zidane", "dù", "vậy", "le", "cộng một năm năm một ba năm chín ba sáu một năm", "sport", "hai ba giờ năm sáu phút bẩy giây", "cho", "hay", "zidane", "vẫn", "quyết", "tâm", "có", "bằng", "được", "paul", "pogba", "gã", "hói", "được", "cho", "đang", "vận", "động", "chủ", "tịch", "bốn ngàn không trăm linh sáu", "perez", "cũng", "như", "các", "giám", "đốc", "của", "real", "madrid", "đừng", "từ", "bỏ", "kế", "hoạch", "theo", "đuổi", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "dù", "mu", "có", "nhìn", "tình", "hình", "để", "bán", "với", "một", "cái", "giá", "hợp", "lý", "năm trăm mười ba mẫu", "euro", "thì", "các", "yêu", "cầu", "cá", "nhân", "của", "pogba", "cũng", "có", "thể", "là", "trở", "ngại", "khiến", "zidane", "thất", "bại", "pogba", "được", "cho", "yêu", "cầu", "lương", "hai ba chia mười sáu", "euro/tuần", "khi", "chuyển", "đến", "câu lạc bộ", "mới" ]
[ "mu", "chi", "bạo", "mua", "thần", "đồng", "barca", "zidane", "đắm", "đuối", "pogba", "mu", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "750 gallon", "euro", "cho", "thần", "đồng", "barca", "ansu", "fati", "zidane", "tiếp", "tục", "vận", "động", "các", "sếp", "bự", "real", "madrid", "mua", "paul", "pogba", "là", "những", "tin", "bóng", "đá", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "-gtypb600", "mu", "vung", "11 w", "euro", "hỏi", "mua", "thần", "đồng", "barca", "tờ", "sport", "cho", "hay", "mu", "đưa", "ra", "lời", "đề", "nghị", "456 n", "euro", "266 n", "bảng", "cho", "thần", "đồng", "barca", "ansu", "fati", "mu", "được", "cho", "sẵn", "sàng", "vung", "-4714.0642 ft/mg", "euro", "cho", "ansu", "fati", "sao", "trẻ", "4.355.290", "tuổi", "bước", "ra", "từ", "lò", "la", "masia", "là", "cầu", "thủ", "trẻ", "thứ", "-11.763,05569", "trong", "lịch", "sử", "ra", "mắt", "đội", "431.524", "barca", "vào", "đầu", "mùa", "này", "và", "liên", "tục", "để", "4,006 - 74.1", "lại", "những", "ấn", "tượng", "sâu", "sắc", "ansu", "fati", "được", "đôn", "từ", "500xzeld-q", "barca", "lên", "đội", "của", "huấn luyện viên", "valverde", "vào", "hè", "năm", "ngoái", "kể", "từ", "trận", "ra", "mắt", "lúc", "83.50", "tuổi", "barca", "thắng", "real", "betis", "18,0021", "7/2/2165", "fati", "có", "tổng", "cộng", "49,67", "lần", "ra", "sân", "ở", "chiến", "dịch", "năm", "nay", "nguồn", "tin", "cho", "hay", "siêu", "cò", "jorge", "mendes", "đã", "liên", "lạc", "với", "barca", "để", "hỏi", "về", "giá", "ansu", "fati", "nhưng", "phía", "đội", "bóng", "xứ", "catalan", "tuyên", "bố", "cầu", "thủ", "chạy", "cánh", "này", "không", "phải", "để", "bán", "và", "sẽ", "chỉ", "rời", "đi", "nếu", "có", "đội", "bóng", "nào", "phá", "vỡ", "điều", "khoản", "giải", "phóng", "hợp", "đồng", "544 dm/cal", "euro", "mendes", "được", "cho", "đã", "chống", "lại", "phản", "ứng", "của", "barca", "với", "lời", "đề", "nghị", "898 cc", "euro", "từ", "mu", "xem", "fati", "như", "thay", "thế", "khả", "thi", "cho", "mục", "tiêu", "jadon", "sancho", "tuy", "nhiên", "chủ", "tịch", "bartomeu", "kiên", "quyết", "fati", "0 / 30", "sẽ", "không", "được", "bán", "vì", "ông", "xem", "sao", "trẻ", "1635", "tuổi", "là", "một", "phần", "quan", "trong", "trong", "tương", "lai", "của", "barca", "zidane", "vẫn", "đắm", "đuối", "có", "paul", "pogba", "thuyền", "trưởng", "zinedine", "zidane", "được", "cho", "vẫn", "không", "từ", "bỏ", "hi", "vọng", "có", "paul", "pogba", "trong", "đội", "hình", "real", "madrid", "mùa", "tới", "đây", "lãnh", "đạo", "bàn", "ra", "nhưng", "zidane", "vẫn", "đang", "cố", "nài", "nỉ", "real", "madrid", "hãy", "mua", "paul", "pogba", "tiền", "vệ", "người", "pháp", "chuẩn", "bị", "bước", "vào", "năm", "cuối", "hợp", "đồng", "với", "mu", "với", "nhiều", "tin", "đồn", "rời", "old", "trafford", "vào", "hè", "này", "nhiều", "nguồn", "tin", "loan", "báo", "do", "hạn", "hẹp", "ngân", "sách", "bởi", "ảnh", "hưởng", "700/120/f", "nên", "lãnh", "đạo", "real", "madrid", "từ", "bỏ", "ý", "định", "đưa", "paul", "pogba", "về", "bernabeu", "theo", "mong", "muốn", "của", "huấn luyện viên", "zidane", "dù", "vậy", "le", "+15513593615", "sport", "23:56:7", "cho", "hay", "zidane", "vẫn", "quyết", "tâm", "có", "bằng", "được", "paul", "pogba", "gã", "hói", "được", "cho", "đang", "vận", "động", "chủ", "tịch", "4006", "perez", "cũng", "như", "các", "giám", "đốc", "của", "real", "madrid", "đừng", "từ", "bỏ", "kế", "hoạch", "theo", "đuổi", "nhà", "vô", "địch", "thế", "giới", "tuy", "nhiên", "dù", "mu", "có", "nhìn", "tình", "hình", "để", "bán", "với", "một", "cái", "giá", "hợp", "lý", "513 mẫu", "euro", "thì", "các", "yêu", "cầu", "cá", "nhân", "của", "pogba", "cũng", "có", "thể", "là", "trở", "ngại", "khiến", "zidane", "thất", "bại", "pogba", "được", "cho", "yêu", "cầu", "lương", "23 / 16", "euro/tuần", "khi", "chuyển", "đến", "câu lạc bộ", "mới" ]
[ "lập", "web", "đen", "bán", "tài", "khoản", "xem", "phim", "qua", "thẻ", "cào", "bảo", "anh", "đăng", "ảnh", "khiêu", "dâm", "cùng", "vài", "nghìn", "clip", "đen", "để", "thu", "về", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "của", "người", "xem", "tin", "từ", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "cho", "hay", "mười giờ", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "cho", "biết", "đã", "ra", "quyết", "định", "chuyển", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "về", "viện kiểm sát nhân dân", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "để", "truy", "tố", "theo", "thẩm", "quyền", "trước", "đó", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "đã", "kết", "thúc", "điều", "tra", "và", "đề", "nghị", "truy", "tố", "đối", "với", "nguyễn", "trần", "bảo", "anh", "một triệu", "tuổi", "trú", "tại", "thị", "trấn", "đức", "hòa", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "và", "nguyễn", "lê", "việt", "cộng sáu một ba một bảy bảy một tám hai tám năm", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "tám trăm tám bốn ngàn sáu trăm tám mươi", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "về", "tội", "danh", "nêu", "trên", "trước", "đó", "báo", "vnexpress", "đưa", "tin", "theo", "điều", "tra", "trang", "web", "do", "bảo", "anh", "lập", "nên", "là", "nơi", "trao", "đổi", "phim", "ảnh", "đồi", "trụy", "giao", "cấu", "đồng", "tính", "với", "trẻ", "em", "diễn", "đàn", "mở", "tại", "trang", "web", "này", "đã", "đăng", "tải", "hơn", "bảy lăm phẩy một đến năm mươi bốn chấm bẩy", "phim", "khiêu", "dâm", "đồng", "tính", "trẻ", "em", "và", "gần", "hai mươi phẩy không tám tới bốn mươi chín phẩy bẩy", "album", "ảnh", "tổng", "số", "thành", "viên", "của", "diễn", "đàn", "được", "ghi", "nhận", "đến", "thời", "điểm", "bảo", "anh", "bị", "bắt", "là", "gần", "hai mươi lăm chia mười", "tuy", "nhiên", "theo", "khai", "báo", "đây", "là", "con", "số", "do", "anh", "ta", "đưa", "lên", "nhằm", "thu", "hút", "người", "tham", "gia", "thực", "tế", "diễn", "hai mươi giờ năm mươi mốt phút bốn giây", "đàn", "chỉ", "có", "hơn", "bốn trăm mười một nghìn bốn trăm bẩy mươi tư", "âm mười bảy chấm sáu", "thành", "viên", "tổng", "số", "các", "bài", "viết", "trên", "diễn", "đàn", "cảnh", "sát", "kiểm", "đếm", "là", "hơn", "năm triệu bẩy mươi chín ngàn sáu trăm linh tám", "với", "trên", "hai ngàn năm trăm bốn mươi", "chủ", "đề", "năm triệu không trăm lẻ chín ngàn", "chuyên", "mục", "riêng", "bảo", "anh", "đã", "đăng", "gần", "bẩy mươi bốn nghìn một trăm mười sáu phẩy không không tám ngàn một trăm mười một", "bài", "viết", "xác", "minh", "qua", "cổng", "thanh", "toán", "của", "bảo", "kim", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "từ", "ngày mười sáu", "đến", "ngày ba một một hai", "bảo", "anh", "nhận", "hơn", "ba trăm mười bẩy mi li mét trên ki lô mét vuông", "đồng", "nghi", "can", "này", "còn", "nhờ", "người", "khác", "đứng", "tên", "mở", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "với", "số", "tiền", "giao", "dịch", "tới", "một trăm bảy mươi mốt phít", "đồng", "trong", "tổng", "số", "tiền", "trên", "bảo", "anh", "khai", "đã", "dùng", "hai trăm hai mươi mốt ki lô mét vuông trên mẫu", "đồng", "để", "mua", "bán", "trao", "đổi", "phim", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "bảo", "anh", "còn", "khai", "nhận", "đã", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "tám triệu không trăm linh một ngàn không trăm ba mươi", "trẻ", "em", "nam", "cộng tám năm hai sáu năm bốn bốn sáu bốn chín chín", "tại", "những", "nơi", "hắn", "thuê", "trọ", "cũng", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "khác", "với", "nguyễn", "trần", "bảo", "anh", "lập", "web", "đen", "để", "kiếm", "tiền", "nguyễn", "lê", "việt", "tham", "gia", "đăng", "tải", "phim", "ảnh", "khiêu", "dâm", "lên", "web", "để", "tăng", "cấp", "độ", "thành", "viên", "trên", "diễn", "đàn", "nhằm", "mục", "đích", "xem", "phim", "không", "phải", "mất", "phí", "từ", "khi", "tham", "gia", "đến", "khi", "bị", "bắt", "giữ", "việt", "đã", "đăng", "tải", "bốn triệu sáu ngàn tám mươi", "phim", "và", "khoảng", "mười chín phẩy không không năm tới ba chín chấm bẩy", "ảnh", "qua", "diễn", "đàn", "web", "đen", "do", "bảo", "anh", "quản", "trị", "nguồn", "số", "phim", "ảnh", "này", "việt", "lấy", "trên", "mạng", "internet", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "việt", "đã", "đe", "dọa", "khống", "chế", "khoảng", "một ngàn chín trăm tám mươi bẩy", "trẻ", "em", "nam", "làm", "phim", "khiêu", "dâm", "gửi", "cho", "việt", "các", "em", "này", "là", "người", "anh", "mỹ", "trong", "độ", "tuổi", "từ", "a cờ đờ đờ quy gạch ngang sáu trăm chín mươi", "bốn triệu bảy trăm bốn mươi nghìn không trăm ba mươi tư", "tuổi" ]
[ "lập", "web", "đen", "bán", "tài", "khoản", "xem", "phim", "qua", "thẻ", "cào", "bảo", "anh", "đăng", "ảnh", "khiêu", "dâm", "cùng", "vài", "nghìn", "clip", "đen", "để", "thu", "về", "hàng", "trăm", "triệu", "đồng", "của", "người", "xem", "tin", "từ", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "cho", "hay", "10h", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "cho", "biết", "đã", "ra", "quyết", "định", "chuyển", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "truyền", "bá", "văn", "hóa", "phẩm", "đồi", "trụy", "về", "viện kiểm sát nhân dân", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "để", "truy", "tố", "theo", "thẩm", "quyền", "trước", "đó", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "bộ", "công", "an", "đã", "kết", "thúc", "điều", "tra", "và", "đề", "nghị", "truy", "tố", "đối", "với", "nguyễn", "trần", "bảo", "anh", "1.000.000", "tuổi", "trú", "tại", "thị", "trấn", "đức", "hòa", "huyện", "đức", "hòa", "tỉnh", "long", "an", "và", "nguyễn", "lê", "việt", "+61317718285", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "884.680", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "về", "tội", "danh", "nêu", "trên", "trước", "đó", "báo", "vnexpress", "đưa", "tin", "theo", "điều", "tra", "trang", "web", "do", "bảo", "anh", "lập", "nên", "là", "nơi", "trao", "đổi", "phim", "ảnh", "đồi", "trụy", "giao", "cấu", "đồng", "tính", "với", "trẻ", "em", "diễn", "đàn", "mở", "tại", "trang", "web", "này", "đã", "đăng", "tải", "hơn", "75,1 - 54.7", "phim", "khiêu", "dâm", "đồng", "tính", "trẻ", "em", "và", "gần", "20,08 - 49,7", "album", "ảnh", "tổng", "số", "thành", "viên", "của", "diễn", "đàn", "được", "ghi", "nhận", "đến", "thời", "điểm", "bảo", "anh", "bị", "bắt", "là", "gần", "25 / 10", "tuy", "nhiên", "theo", "khai", "báo", "đây", "là", "con", "số", "do", "anh", "ta", "đưa", "lên", "nhằm", "thu", "hút", "người", "tham", "gia", "thực", "tế", "diễn", "20:51:4", "đàn", "chỉ", "có", "hơn", "411.474", "-17.6", "thành", "viên", "tổng", "số", "các", "bài", "viết", "trên", "diễn", "đàn", "cảnh", "sát", "kiểm", "đếm", "là", "hơn", "5.079.608", "với", "trên", "2540", "chủ", "đề", "5.009.000", "chuyên", "mục", "riêng", "bảo", "anh", "đã", "đăng", "gần", "74.116,008111", "bài", "viết", "xác", "minh", "qua", "cổng", "thanh", "toán", "của", "bảo", "kim", "nhà", "chức", "trách", "cho", "biết", "từ", "ngày 16", "đến", "ngày 31/12", "bảo", "anh", "nhận", "hơn", "317 mm/km2", "đồng", "nghi", "can", "này", "còn", "nhờ", "người", "khác", "đứng", "tên", "mở", "tài", "khoản", "ngân", "hàng", "với", "số", "tiền", "giao", "dịch", "tới", "171 ft", "đồng", "trong", "tổng", "số", "tiền", "trên", "bảo", "anh", "khai", "đã", "dùng", "221 km2/mẫu", "đồng", "để", "mua", "bán", "trao", "đổi", "phim", "khiêu", "dâm", "trẻ", "em", "bảo", "anh", "còn", "khai", "nhận", "đã", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "8.001.030", "trẻ", "em", "nam", "+85265446499", "tại", "những", "nơi", "hắn", "thuê", "trọ", "cũng", "theo", "báo", "công", "an", "nhân", "dân", "khác", "với", "nguyễn", "trần", "bảo", "anh", "lập", "web", "đen", "để", "kiếm", "tiền", "nguyễn", "lê", "việt", "tham", "gia", "đăng", "tải", "phim", "ảnh", "khiêu", "dâm", "lên", "web", "để", "tăng", "cấp", "độ", "thành", "viên", "trên", "diễn", "đàn", "nhằm", "mục", "đích", "xem", "phim", "không", "phải", "mất", "phí", "từ", "khi", "tham", "gia", "đến", "khi", "bị", "bắt", "giữ", "việt", "đã", "đăng", "tải", "4.006.080", "phim", "và", "khoảng", "19,005 - 39.7", "ảnh", "qua", "diễn", "đàn", "web", "đen", "do", "bảo", "anh", "quản", "trị", "nguồn", "số", "phim", "ảnh", "này", "việt", "lấy", "trên", "mạng", "internet", "theo", "tài", "liệu", "điều", "tra", "việt", "đã", "đe", "dọa", "khống", "chế", "khoảng", "1987", "trẻ", "em", "nam", "làm", "phim", "khiêu", "dâm", "gửi", "cho", "việt", "các", "em", "này", "là", "người", "anh", "mỹ", "trong", "độ", "tuổi", "từ", "acđđq-690", "4.740.034", "tuổi" ]
[ "arsenal", "đưa", "tân", "vương", "cúp", "fa", "xuống", "hạng", "vov", "thua", "tan", "nát", "âm hai mươi ba chấm không không mười", "trên", "sân", "emirates", "wigan", "chính", "thức", "xuống", "chơi", "ở", "championship", "mùa", "sau", "âm bốn sáu ngàn ba trăm linh bảy phẩy tám nghìn năm trăm chín mươi tư", "đội", "bước", "vào", "trận", "đấu", "với", "nhiệm", "vụ", "giành", "trọn", "năm trăm ba sáu ngàn ba bảy", "điểm", "để", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "riêng", "của", "mình", "nhưng", "chỉ", "có", "tám ba phẩy một đến bốn mươi nhăm chấm không bốn", "đội", "được", "hưởng", "niềm", "vui", "chiến", "thắng", "các", "pháo", "thủ", "đã", "biết", "tận", "dụng", "những", "lợi", "thế", "của", "mình", "được", "nhận", "định", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "để", "tiễn", "tân", "vương", "của", "fa", "cup", "xuống", "chơi", "ở", "championship", "mủa", "giải", "năm", "sau", "ngay", "ở", "những", "phút", "đầu", "tiên", "các", "pháo", "thủ", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "giữ", "bốn nghìn", "điểm", "ở", "lại", "sân", "emirates", "sau", "chín triệu ba trăm lẻ bốn ngàn không trăm tám mươi", "tình", "huống", "bỏ", "lỡ", "đầu", "trận", "đấu", "phút", "năm mươi mốt chấm bẩy sáu hai sáu", "podolski", "đã", "cụ", "thể", "hóa", "quyết", "tâm", "đó", "bằng", "âm năm ba ngàn một trăm chín bảy phẩy không ba bốn một chín", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "chuẩn", "xác", "mở", "tỷ", "số", "của", "trận", "đấu", "ít", "phút", "sau", "hai mươi ba giờ", "wigan", "đáp", "trả", "bằng", "pha", "dứt", "điểm", "của", "kone", "nhưng", "szczesny", "đã", "kịp", "thời", "cản", "phá", "cứu", "thua", "cho", "arsenal", "sau", "tình", "huống", "này", "chín bảy ngàn sáu trăm chín tám phẩy năm ngàn bốn trăm năm tám", "đội", "đá", "đôi", "công", "thay", "nhau", "gây", "sức", "ép", "về", "phần", "sân", "đối", "phương", "tốc", "độ", "trận", "đấu", "khá", "nhanh", "nhưng", "không", "thiếu", "những", "tình", "huống", "tranh", "chấp", "quyết", "liệt", "của", "cả", "bốn triệu bẩy trăm nghìn", "đội", "podolski", "lập", "cú", "đúp", "giúp", "arsenal", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "trên", "sân", "emirates", "tưởng", "chừng", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "được", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "thứ", "một triệu", "ở", "phút", "hai triệu ba trăm lẻ chín nghìn", "khi", "walcott", "đã", "đưa", "sáu một bảy năm tám bốn bốn bảy bốn bốn không", "bóng", "vào", "lưới", "wigan", "nhưng", "trọng", "tài", "cho", "rằng", "tiền", "đạo", "người", "anh", "đã", "việt", "vị", "trước", "khi", "kết", "thúc", "hiệp", "năm chấm năm một", "shaun", "maloney", "đã", "đưa", "trận", "đấu", "về", "vạch", "xuất", "phát", "sau", "tình", "huống", "sút", "phạt", "rất", "đẹp", "mắt", "được", "hưởng", "bảy triệu ba trăm lẻ bốn ngàn tám trăm tám mươi tư", "quả", "đá", "phạt", "trực", "tiếp", "ngay", "sát", "vạch", "sáu không gạch ngang a a xờ ca mờ", "tiền", "đạo", "của", "wigan", "đưa", "bóng", "đi", "với", "chín mươi mốt phẩy không sáu tới năm mươi chấm không không ba", "quỹ", "đạo", "rất", "khó", "chịu", "đánh", "bại", "szczesny", "cân", "bằng", "tỷ", "số", "của", "trận", "bẩy nghìn bốn trăm linh năm phẩy không bảy trăm mười tám ki lô mét khối", "đấu", "bước", "sang", "hiệp", "hai ngàn mười chín", "ngay", "phút", "cộng hai năm chín ba hai bẩy bốn bốn bốn bốn bẩy", "mccarthy", "của", "wigan", "đã", "sút", "tung", "lưới", "arsenal", "nhưng", "anh", "đã", "rơi", "vào", "tư", "thế", "việt", "vị", "ngay", "sau", "tình", "huống", "này", "các", "pháo", "thủ", "đã", "lên", "bóng", "rất", "nhanh", "bóng", "đến", "chân", "walcott", "bên", "hành", "lang", "cánh", "phải", "tiền", "đạo", "người", "anh", "đưa", "bóng", "vào", "trong", "âm tám hai nghìn một trăm chín mươi phẩy tám ngàn năm trăm hai mươi bẩy", "pha", "dứt", "điểm", "liên", "tiếp", "về", "khung", "thành", "wigan", "nhưng", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "the", "latics", "vẫn", "đứng", "vững", "những", "phút", "tiếp", "theo", "hai ngàn không trăm sáu chín", "đội", "thi", "đấu", "cởi", "mở", "để", "tìm", "kiếm", "bàn", "thắng", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "phút", "hai triệu năm trăm tám mươi ngàn không trăm tám mươi", "sau", "khi", "bỏ", "lỡ", "bẩy mươi bốn", "cơ", "hội", "đối", "mặt", "thủ", "môn", "trước", "đó", "walcott", "đã", "dứt", "điểm", "thành", "công", "từ", "đường", "căng", "ngang", "bên", "phía", "cánh", "phải", "của", "cazorla", "một ngàn", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "sân", "emirates", "nỗi", "buồn", "xuống", "hạng", "của", "các", "cầu", "thủ", "wigan", "chưa", "dừng", "lại", "ở", "đó", "từ", "pha", "bóng", "thiếu", "quyết", "đoán", "của", "các", "hậu", "vệ", "wigan", "ở", "phút", "năm triệu năm trăm linh tám nghìn", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "cazorla", "chuyền", "bóng", "bằng", "đầu", "cho", "podolski", "ở", "một", "vị", "trí", "rất", "thuận", "lợi", "tỉ", "số", "được", "nâng", "lên", "ba không một ngàn bẩy trăm hai mươi hai ngang vờ a a vê kép gờ lờ tê", "đội", "chủ", "sân", "emirates", "sau", "đó", "ba triệu hai trăm", "phút", "lại", "là", "cazorla", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "đồng", "đội", "ghi", "bàn", "lần", "này", "ramsey", "là", "người", "lập", "công", "sau", "tình", "huống", "sút", "cận", "thành", "rất", "căng", "đó", "cũng", "là", "bàn", "thắng", "kết", "liễu", "wigan", "chấm", "dứt", "mọi", "cơ", "hội", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "của", "thầy", "trò", "roberto", "maztinez", "bàn", "thắng", "của", "ramsey", "là", "bàn", "thắng", "cuối", "cùng", "của", "trận", "đấu", "khép", "lại", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "của", "pháo", "thủ", "đồng", "thời", "đòi", "lại", "vị", "trí", "thứ", "chín bốn nghìn bảy trăm lẻ năm", "từ", "tottenham", "chiếc", "vé", "tham", "dự", "champions", "league", "phải", "chờ", "đến", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "mới", "có", "thể", "định", "đoạt", "còn", "với", "wigan", "họ", "sẽ", "trở", "lại", "giải", "hạng", "tám mươi bảy chấm mười tám", "championship", "với", "chiếc", "cúp", "fa", "trong", "tay", "một", "niềm", "vui", "không", "trọn", "vẹn", "cho", "huấn luyện viên", "roberto", "maztinez", "và", "các", "học", "trò", "arsenal", "szczesny", "sagna", "mertesacker", "koscielny", "gibbs", "arteta", "ramsey", "walcott", "rosicky", "cazorla", "podolski" ]
[ "arsenal", "đưa", "tân", "vương", "cúp", "fa", "xuống", "hạng", "vov", "thua", "tan", "nát", "-23.0010", "trên", "sân", "emirates", "wigan", "chính", "thức", "xuống", "chơi", "ở", "championship", "mùa", "sau", "-46.307,8594", "đội", "bước", "vào", "trận", "đấu", "với", "nhiệm", "vụ", "giành", "trọn", "536.037", "điểm", "để", "hoàn", "thành", "mục", "tiêu", "riêng", "của", "mình", "nhưng", "chỉ", "có", "83,1 - 45.04", "đội", "được", "hưởng", "niềm", "vui", "chiến", "thắng", "các", "pháo", "thủ", "đã", "biết", "tận", "dụng", "những", "lợi", "thế", "của", "mình", "được", "nhận", "định", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "để", "tiễn", "tân", "vương", "của", "fa", "cup", "xuống", "chơi", "ở", "championship", "mủa", "giải", "năm", "sau", "ngay", "ở", "những", "phút", "đầu", "tiên", "các", "pháo", "thủ", "đã", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "giữ", "4000", "điểm", "ở", "lại", "sân", "emirates", "sau", "9.304.080", "tình", "huống", "bỏ", "lỡ", "đầu", "trận", "đấu", "phút", "51.7626", "podolski", "đã", "cụ", "thể", "hóa", "quyết", "tâm", "đó", "bằng", "-53.197,03419", "tình", "huống", "đánh", "đầu", "cận", "thành", "chuẩn", "xác", "mở", "tỷ", "số", "của", "trận", "đấu", "ít", "phút", "sau", "23h", "wigan", "đáp", "trả", "bằng", "pha", "dứt", "điểm", "của", "kone", "nhưng", "szczesny", "đã", "kịp", "thời", "cản", "phá", "cứu", "thua", "cho", "arsenal", "sau", "tình", "huống", "này", "97.698,5458", "đội", "đá", "đôi", "công", "thay", "nhau", "gây", "sức", "ép", "về", "phần", "sân", "đối", "phương", "tốc", "độ", "trận", "đấu", "khá", "nhanh", "nhưng", "không", "thiếu", "những", "tình", "huống", "tranh", "chấp", "quyết", "liệt", "của", "cả", "4.700.000", "đội", "podolski", "lập", "cú", "đúp", "giúp", "arsenal", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "trên", "sân", "emirates", "tưởng", "chừng", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "được", "ăn", "mừng", "bàn", "thắng", "thứ", "1.000.000", "ở", "phút", "2.309.000", "khi", "walcott", "đã", "đưa", "61758447440", "bóng", "vào", "lưới", "wigan", "nhưng", "trọng", "tài", "cho", "rằng", "tiền", "đạo", "người", "anh", "đã", "việt", "vị", "trước", "khi", "kết", "thúc", "hiệp", "5.51", "shaun", "maloney", "đã", "đưa", "trận", "đấu", "về", "vạch", "xuất", "phát", "sau", "tình", "huống", "sút", "phạt", "rất", "đẹp", "mắt", "được", "hưởng", "7.304.884", "quả", "đá", "phạt", "trực", "tiếp", "ngay", "sát", "vạch", "60-aaxkm", "tiền", "đạo", "của", "wigan", "đưa", "bóng", "đi", "với", "91,06 - 50.003", "quỹ", "đạo", "rất", "khó", "chịu", "đánh", "bại", "szczesny", "cân", "bằng", "tỷ", "số", "của", "trận", "7405,0718 km3", "đấu", "bước", "sang", "hiệp", "2019", "ngay", "phút", "+25932744447", "mccarthy", "của", "wigan", "đã", "sút", "tung", "lưới", "arsenal", "nhưng", "anh", "đã", "rơi", "vào", "tư", "thế", "việt", "vị", "ngay", "sau", "tình", "huống", "này", "các", "pháo", "thủ", "đã", "lên", "bóng", "rất", "nhanh", "bóng", "đến", "chân", "walcott", "bên", "hành", "lang", "cánh", "phải", "tiền", "đạo", "người", "anh", "đưa", "bóng", "vào", "trong", "-82.190,8527", "pha", "dứt", "điểm", "liên", "tiếp", "về", "khung", "thành", "wigan", "nhưng", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "the", "latics", "vẫn", "đứng", "vững", "những", "phút", "tiếp", "theo", "2069", "đội", "thi", "đấu", "cởi", "mở", "để", "tìm", "kiếm", "bàn", "thắng", "gia", "tăng", "cách", "biệt", "phút", "2.580.080", "sau", "khi", "bỏ", "lỡ", "74", "cơ", "hội", "đối", "mặt", "thủ", "môn", "trước", "đó", "walcott", "đã", "dứt", "điểm", "thành", "công", "từ", "đường", "căng", "ngang", "bên", "phía", "cánh", "phải", "của", "cazorla", "1000", "nghiêng", "về", "đội", "chủ", "sân", "emirates", "nỗi", "buồn", "xuống", "hạng", "của", "các", "cầu", "thủ", "wigan", "chưa", "dừng", "lại", "ở", "đó", "từ", "pha", "bóng", "thiếu", "quyết", "đoán", "của", "các", "hậu", "vệ", "wigan", "ở", "phút", "5.508.000", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "cazorla", "chuyền", "bóng", "bằng", "đầu", "cho", "podolski", "ở", "một", "vị", "trí", "rất", "thuận", "lợi", "tỉ", "số", "được", "nâng", "lên", "301722-vaawglt", "đội", "chủ", "sân", "emirates", "sau", "đó", "3.000.200", "phút", "lại", "là", "cazorla", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "đồng", "đội", "ghi", "bàn", "lần", "này", "ramsey", "là", "người", "lập", "công", "sau", "tình", "huống", "sút", "cận", "thành", "rất", "căng", "đó", "cũng", "là", "bàn", "thắng", "kết", "liễu", "wigan", "chấm", "dứt", "mọi", "cơ", "hội", "lật", "ngược", "thế", "cờ", "của", "thầy", "trò", "roberto", "maztinez", "bàn", "thắng", "của", "ramsey", "là", "bàn", "thắng", "cuối", "cùng", "của", "trận", "đấu", "khép", "lại", "chiến", "thắng", "tưng", "bừng", "của", "pháo", "thủ", "đồng", "thời", "đòi", "lại", "vị", "trí", "thứ", "94.705", "từ", "tottenham", "chiếc", "vé", "tham", "dự", "champions", "league", "phải", "chờ", "đến", "vòng", "đấu", "cuối", "cùng", "mới", "có", "thể", "định", "đoạt", "còn", "với", "wigan", "họ", "sẽ", "trở", "lại", "giải", "hạng", "87.18", "championship", "với", "chiếc", "cúp", "fa", "trong", "tay", "một", "niềm", "vui", "không", "trọn", "vẹn", "cho", "huấn luyện viên", "roberto", "maztinez", "và", "các", "học", "trò", "arsenal", "szczesny", "sagna", "mertesacker", "koscielny", "gibbs", "arteta", "ramsey", "walcott", "rosicky", "cazorla", "podolski" ]
[ "obama", "lấp", "đầy", "khoảng", "trống", "tranh", "cử", "của", "biden", "đối", "đầu", "kịch", "liệt", "với", "trump", "ông", "obama", "chỉ", "trích", "việc", "xử", "lý", "đại", "dịch", "chín không không bốn ngàn sáu trăm ba mươi gạch chéo rờ bê u ích", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "phản", "ứng", "đối", "với", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chủng", "tộc", "và", "nói", "ông", "không", "hợp", "với", "công", "việc", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "một không không chín trăm o dét gờ xờ bờ chéo", "obama", "chỉ", "trích", "việc", "xử", "lý", "đại", "dịch", "năm không năm trừ ba không không không nờ pê gờ rờ xoẹt", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cũng", "như", "phản", "ứng", "của", "ông", "đối", "với", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chủng", "tộc", "và", "sự", "không", "thích", "hợp", "của", "ông", "đối", "với", "công", "việc", "ông", "obama", "đang", "tham", "dự", "cuộc", "vận", "động", "chiến", "dịch", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "cho", "ứng", "viên", "joe", "biden", "chỉ", "còn", "chưa", "đầy", "hai", "tuần", "nữa", "là", "đến", "ngày", "bầu", "cử", "ông", "obama", "lên", "án", "sâu", "sắc", "trump", "trong", "khi", "kêu", "gọi", "cử", "tri", "tham", "gia", "bầu", "cử", "quý mười hai", "obama", "lấp", "đầy", "khoảng", "trống", "cho", "biden", "đối", "đầu", "kịch", "liệt", "với", "trump", "ông", "cho", "rằng", "trump", "không", "quan", "tâm", "đến", "việc", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "vượt", "qua", "những", "thách", "thức", "chưa", "từng", "có", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "đến", "philadelphia", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "pennsylvania", "tiểu", "bang", "mà", "ông", "biden", "đã", "đến", "thăm", "nhiều", "nhất", "trong", "mùa", "tranh", "cử", "này", "trump", "cũng", "đã", "ưu", "tiên", "tiểu", "bang", "này", "và", "các", "phụ", "tá", "của", "ông", "thừa", "nhận", "rằng", "con", "đường", "dẫn", "đến", "chiến", "thắng", "của", "ông", "sẽ", "thu", "hẹp", "đáng", "kể", "nếu", "không", "có", "âm hai mươi tám chấm không sáu", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "của", "bang", "tổng", "thống", "hôm", "thứ", "tư", "ngày tám tháng sáu", "đã", "ở", "erie", "một", "trong", "số", "ít", "các", "quận", "của", "pennsylvania", "đặc", "biệt", "nhắm", "vào", "những", "cử", "tri", "có", "thể", "thất", "vọng", "với", "ông", "trump", "ông", "obama", "nói", "nước", "mỹ", "là", "một", "nơi", "tốt", "đẹp", "nhưng", "chúng", "năm hai", "ta", "đã", "chứng", "kiến", "quá", "nhiều", "điều", "vô", "nghĩa", "và", "ồn", "ào", "tôi", "yêu", "cầu", "bạn", "nhớ", "đất", "nước", "này", "có", "thể", "là", "gì", "tôi", "yêu", "cầu", "bạn", "tin", "tưởng", "vào", "khả", "năng", "của", "joe", "và", "khả", "năng", "của", "kamala", "để", "dẫn", "dắt", "đất", "nước", "này", "thoát", "khỏi", "thời", "kỳ", "đen", "tối", "và", "giúp", "chúng", "tôi", "xây", "dựng", "nó", "trở", "lại", "tốt", "hơn" ]
[ "obama", "lấp", "đầy", "khoảng", "trống", "tranh", "cử", "của", "biden", "đối", "đầu", "kịch", "liệt", "với", "trump", "ông", "obama", "chỉ", "trích", "việc", "xử", "lý", "đại", "dịch", "9004630/rbux", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "phản", "ứng", "đối", "với", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chủng", "tộc", "và", "nói", "ông", "không", "hợp", "với", "công", "việc", "cựu", "tổng", "thống", "barack", "100900ozgxb/", "obama", "chỉ", "trích", "việc", "xử", "lý", "đại", "dịch", "505-3000npgr/", "của", "tổng", "thống", "donald", "trump", "cũng", "như", "phản", "ứng", "của", "ông", "đối", "với", "tình", "trạng", "bất", "ổn", "chủng", "tộc", "và", "sự", "không", "thích", "hợp", "của", "ông", "đối", "với", "công", "việc", "ông", "obama", "đang", "tham", "dự", "cuộc", "vận", "động", "chiến", "dịch", "trực", "tiếp", "đầu", "tiên", "cho", "ứng", "viên", "joe", "biden", "chỉ", "còn", "chưa", "đầy", "hai", "tuần", "nữa", "là", "đến", "ngày", "bầu", "cử", "ông", "obama", "lên", "án", "sâu", "sắc", "trump", "trong", "khi", "kêu", "gọi", "cử", "tri", "tham", "gia", "bầu", "cử", "quý 12", "obama", "lấp", "đầy", "khoảng", "trống", "cho", "biden", "đối", "đầu", "kịch", "liệt", "với", "trump", "ông", "cho", "rằng", "trump", "không", "quan", "tâm", "đến", "việc", "dẫn", "dắt", "nước", "mỹ", "vượt", "qua", "những", "thách", "thức", "chưa", "từng", "có", "chuyến", "thăm", "của", "ông", "obama", "đến", "philadelphia", "nhấn", "mạnh", "tầm", "quan", "trọng", "của", "pennsylvania", "tiểu", "bang", "mà", "ông", "biden", "đã", "đến", "thăm", "nhiều", "nhất", "trong", "mùa", "tranh", "cử", "này", "trump", "cũng", "đã", "ưu", "tiên", "tiểu", "bang", "này", "và", "các", "phụ", "tá", "của", "ông", "thừa", "nhận", "rằng", "con", "đường", "dẫn", "đến", "chiến", "thắng", "của", "ông", "sẽ", "thu", "hẹp", "đáng", "kể", "nếu", "không", "có", "-28.06", "phiếu", "đại", "cử", "tri", "của", "bang", "tổng", "thống", "hôm", "thứ", "tư", "ngày 8/6", "đã", "ở", "erie", "một", "trong", "số", "ít", "các", "quận", "của", "pennsylvania", "đặc", "biệt", "nhắm", "vào", "những", "cử", "tri", "có", "thể", "thất", "vọng", "với", "ông", "trump", "ông", "obama", "nói", "nước", "mỹ", "là", "một", "nơi", "tốt", "đẹp", "nhưng", "chúng", "52", "ta", "đã", "chứng", "kiến", "quá", "nhiều", "điều", "vô", "nghĩa", "và", "ồn", "ào", "tôi", "yêu", "cầu", "bạn", "nhớ", "đất", "nước", "này", "có", "thể", "là", "gì", "tôi", "yêu", "cầu", "bạn", "tin", "tưởng", "vào", "khả", "năng", "của", "joe", "và", "khả", "năng", "của", "kamala", "để", "dẫn", "dắt", "đất", "nước", "này", "thoát", "khỏi", "thời", "kỳ", "đen", "tối", "và", "giúp", "chúng", "tôi", "xây", "dựng", "nó", "trở", "lại", "tốt", "hơn" ]
[ "mồng chín và ngày chín", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "tuyển", "bốn mươi bốn chấm không năm mươi mốt", "chỉ", "tiêu", "bằng", "cộng bốn tám sáu sáu bảy sáu không hai một một không", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "thì", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "dự", "kiến", "ba nghìn bốn mươi", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "ngay", "sau", "khi", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "hai mốt giờ bốn phút không giây", "tạo", "trình", "chính", "phủ", "thay", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "quốc", "gia", "ngày mười ba và ngày mười hai", "bằng", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "thì", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "đã", "tuyên", "bố", "sử", "dụng", "kết", "quả", "của", "kỳ", "thi", "này", "để", "xét", "tuyển", "sinh", "như", "ngày hai hai đến ngày bốn tháng hai", "nhằm", "đảm", "bảo", "tính", "ổn", "định", "cao", "nhất", "cho", "thí", "sinh", "tiếp", "nối", "định", "hướng", "này", "khi", "bộ", "ban", "một không tháng không năm hai bẩy năm ba", "hành", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "nhà", "trường", "đã", "họp", "hội", "đồng", "tuyển", "sinh", "hai ba tháng năm", "để", "thống", "nhất", "xác", "định", "và", "thông", "báo", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "chính", "thức", "ngày hai mươi mốt tới ngày mười chín tháng bốn", "theo", "đó", "năm", "nay", "trường", "tuyển", "chín trăm hai mươi tư nghìn hai mươi", "chỉ", "tiêu", "bằng", "hai ngàn linh năm", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "tuyển", "thẳng", "năm trăm chín chín đề xi mét", "dựa", "vào", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "âm hai ngàn chín trăm lẻ tám phẩy không sáu bảy một ki lo oát", "và", "xét", "tuyển", "kết", "hợp", "theo", "đề", "án", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "âm bốn hai giây", "bảy giờ năm phút năm mươi giây", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "tuyển", "âm tám mươi ba ngàn mười bẩy phẩy không không bốn mươi", "chỉ", "tiêu", "bằng", "một ngàn hai trăm bốn mươi hai", "phương", "thức", "ảnh", "minh", "họa", "vtc", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "một ngàn bốn trăm chín mươi mốt", "thi", "tốt", "nghiệp", "thì", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "dự", "kiến", "ba nghìn năm trăm ba mươi", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "riêng", "đối", "với", "xét", "tuyển", "kết", "hợp", "sẽ", "gồm", "ba ngàn", "đối", "tượng", "chín trăm hai bảy ki lô", "cụ", "thể", "như", "sau", "đối", "tượng", "bốn tư nghìn năm trăm bảy chín phẩy năm nghìn bảy trăm chín mốt", "thí", "sinh", "đã", "tham", "gia", "vòng", "thi", "tuần", "cuộc", "thi", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "trên", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "và", "có", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày mười hai", "của", "tổ", "hợp", "bất", "kỳ", "trong", "các", "tổ", "hợp", "xét", "tuyển", "của", "trường", "đạt", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "trở", "lên", "dự", "kiến", "không bảy một ba bốn ba tám chín hai chín hai hai", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "không hai một không không chín hai bảy bốn không sáu chín", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "quốc", "tế", "sat", "từ", "ba triệu năm mươi", "điểm", "trở", "lên", "hoặc", "act", "từ", "hai trăm mười chín ngàn năm trăm bẩy ba", "điểm", "trở", "lên", "và", "có", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "không hai tháng không sáu ba không sáu", "của", "tổ", "hợp", "bất", "kỳ", "trong", "các", "tổ", "hợp", "rờ pê gi xoẹt một trăm", "xét", "hai không không hai trăm ba mươi hai sờ vê trừ đờ bê", "tuyển", "của", "trường", "đạt", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "trở", "lên", "dự", "kiến", "hai nghìn bảy trăm bảy mươi bốn", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "hai mươi mốt chia hai mươi", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "âm bốn ngàn bốn trăm hai mươi phẩy chín trăm bốn hai tháng", "đạt", "ielts", "năm bẩy", "trở", "lên", "hoặc", "toefl", "itp", "sáu mươi tám", "trở", "lên", "hoặc", "toefl", "ibt", "tám mươi hai phẩy không năm mươi", "trở", "lên", "và", "có", "tổng", "điểm", "không ba bảy năm bảy hai một sáu hai không tám tám", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày mười một và mùng sáu tháng mười", "của", "không chín một bốn không chín chín hai chín năm năm chín", "môn", "toán", "và", "bốn ngàn", "môn", "bất", "kỳ", "trừ", "môn", "tiếng", "anh", "đạt", "từ", "ba trăm linh sáu nghìn sáu trăm linh bốn", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "ba trăm ngàn", "toán", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "tin", "học", "ngữ", "văn", "chín giờ hai mươi chín phút bốn mốt giây", "lịch", "sử", "địa", "lý", "tiếng", "anh", "và", "có", "tổng", "điểm", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày hai ba và mùng bốn tháng hai", "của", "âm bốn mươi chín chấm không không một một", "môn", "toán", "và", "tám triệu không trăm linh bảy ngàn không trăm bảy mươi", "môn", "bất", "kỳ", "trừ", "môn", "thí", "sinh", "đạt", "giải", "nếu", "thí", "sinh", "đạt", "giải", "môn", "toán", "thì", "thay", "bằng", "môn", "khác", "môn", "toán", "đạt", "từ", "năm triệu chín trăm hai mươi bốn ngàn không trăm sáu mươi hai", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "hai triệu chín trăm linh ba ngàn sáu trăm bẩy chín", "thí", "sinh", "là", "học", "sinh", "giỏi", "hai nghìn", "học", "tám ngàn không trăm bảy mươi nhăm phẩy năm năm ơ rô", "kỳ", "bốn mươi sáu ngàn chín mươi mốt", "năm", "trung", "học", "phổ", "thông", "các", "lớp", "hệ", "chuyên", "thuộc", "trường", "chuyên", "của", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "hoặc", "của", "các", "trường", "đại", "học", "và", "có", "tổng", "điểm", "thi", "tốt", "sáu giờ ba tư phút", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "mùng tám tháng một", "của", "âm mười bẩy phẩy ba không", "môn", "toán", "và", "một hai sáu bốn ba không chín bảy hai năm bốn", "môn", "bất", "kỳ", "đạt", "từ", "cộng bốn bảy ba chín tám sáu bảy chín hai hai sáu", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "quý năm", "có", "thể", "kéo", "dài", "đến", "hết", "một giờ năm", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "cơ", "bản", "giữ", "ổn", "định", "bốn trăm ba mươi ba ngàn chín trăm năm mươi sáu", "như", "ngày năm", "có", "sự", "mở", "rộng", "phạm", "vi", "và", "tăng", "chỉ", "tiêu", "với", "đối", "tượng", "xét", "tuyển", "theo", "phương", "thức", "kết", "hợp", "xét", "hồ", "sơ", "và", "điểm", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày ba mươi tới ngày mười năm tháng một", "tuy", "vậy", "chỉ", "tiêu", "phân", "bổ", "cho", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "vẫn", "chiếm", "phần", "lớn", "là", "năm trăm sáu bốn ga lông" ]
[ "mồng 9 và ngày 9", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "tuyển", "44.051", "chỉ", "tiêu", "bằng", "+48667602110", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "thì", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "dự", "kiến", "3040", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "ngay", "sau", "khi", "bộ", "giáo", "dục", "và", "đào", "21:4:0", "tạo", "trình", "chính", "phủ", "thay", "kỳ", "thi", "trung", "học", "phổ", "thông", "quốc", "gia", "ngày 13 và ngày 12", "bằng", "kỳ", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "thì", "trường", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "đã", "tuyên", "bố", "sử", "dụng", "kết", "quả", "của", "kỳ", "thi", "này", "để", "xét", "tuyển", "sinh", "như", "ngày 22 đến ngày 4 tháng 2", "nhằm", "đảm", "bảo", "tính", "ổn", "định", "cao", "nhất", "cho", "thí", "sinh", "tiếp", "nối", "định", "hướng", "này", "khi", "bộ", "ban", "10/05/2753", "hành", "quy", "chế", "tuyển", "sinh", "nhà", "trường", "đã", "họp", "hội", "đồng", "tuyển", "sinh", "23/5", "để", "thống", "nhất", "xác", "định", "và", "thông", "báo", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "chính", "thức", "ngày 21 tới ngày 19 tháng 4", "theo", "đó", "năm", "nay", "trường", "tuyển", "924.020", "chỉ", "tiêu", "bằng", "2005", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "tuyển", "thẳng", "599 dm", "dựa", "vào", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "-2908,0671 kw", "và", "xét", "tuyển", "kết", "hợp", "theo", "đề", "án", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "-42 giây", "7:5:50", "đại", "học", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "tuyển", "-83.017,0040", "chỉ", "tiêu", "bằng", "1242", "phương", "thức", "ảnh", "minh", "họa", "vtc", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "1491", "thi", "tốt", "nghiệp", "thì", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "dự", "kiến", "3530", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "riêng", "đối", "với", "xét", "tuyển", "kết", "hợp", "sẽ", "gồm", "3000", "đối", "tượng", "927 kg", "cụ", "thể", "như", "sau", "đối", "tượng", "44.579,5791", "thí", "sinh", "đã", "tham", "gia", "vòng", "thi", "tuần", "cuộc", "thi", "đường", "lên", "đỉnh", "olympia", "trên", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "và", "có", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày 12", "của", "tổ", "hợp", "bất", "kỳ", "trong", "các", "tổ", "hợp", "xét", "tuyển", "của", "trường", "đạt", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "trở", "lên", "dự", "kiến", "071343892922", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "021009274069", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "quốc", "tế", "sat", "từ", "3.000.050", "điểm", "trở", "lên", "hoặc", "act", "từ", "219.573", "điểm", "trở", "lên", "và", "có", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "02/06/306", "của", "tổ", "hợp", "bất", "kỳ", "trong", "các", "tổ", "hợp", "rpj/100", "xét", "200232sv-đb", "tuyển", "của", "trường", "đạt", "ngưỡng", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "đầu", "vào", "trở", "lên", "dự", "kiến", "2774", "điểm", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "21 / 20", "thí", "sinh", "có", "chứng", "chỉ", "tiếng", "anh", "quốc", "tế", "-4420,942 tháng", "đạt", "ielts", "57", "trở", "lên", "hoặc", "toefl", "itp", "68", "trở", "lên", "hoặc", "toefl", "ibt", "82,050", "trở", "lên", "và", "có", "tổng", "điểm", "037572162088", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày 11 và mùng 6 tháng 10", "của", "091409929559", "môn", "toán", "và", "4000", "môn", "bất", "kỳ", "trừ", "môn", "tiếng", "anh", "đạt", "từ", "306.604", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "300.000", "toán", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "tin", "học", "ngữ", "văn", "9:29:41", "lịch", "sử", "địa", "lý", "tiếng", "anh", "và", "có", "tổng", "điểm", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày 23 và mùng 4 tháng 2", "của", "-49.0011", "môn", "toán", "và", "8.007.070", "môn", "bất", "kỳ", "trừ", "môn", "thí", "sinh", "đạt", "giải", "nếu", "thí", "sinh", "đạt", "giải", "môn", "toán", "thì", "thay", "bằng", "môn", "khác", "môn", "toán", "đạt", "từ", "5.924.062", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "đối", "tượng", "2.903.679", "thí", "sinh", "là", "học", "sinh", "giỏi", "2000", "học", "8075,55 euro", "kỳ", "46.091", "năm", "trung", "học", "phổ", "thông", "các", "lớp", "hệ", "chuyên", "thuộc", "trường", "chuyên", "của", "tỉnh/thành", "phố", "trực", "thuộc", "trung", "ương", "hoặc", "của", "các", "trường", "đại", "học", "và", "có", "tổng", "điểm", "thi", "tốt", "6h34", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "mùng 8/1", "của", "-17,30", "môn", "toán", "và", "12643097254", "môn", "bất", "kỳ", "đạt", "từ", "+47398679226", "điểm", "trở", "lên", "gồm", "điểm", "ưu", "tiên", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "quý 5", "có", "thể", "kéo", "dài", "đến", "hết", "1h5", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "phương", "án", "tuyển", "sinh", "của", "trường", "cơ", "bản", "giữ", "ổn", "định", "433.956", "như", "ngày 5", "có", "sự", "mở", "rộng", "phạm", "vi", "và", "tăng", "chỉ", "tiêu", "với", "đối", "tượng", "xét", "tuyển", "theo", "phương", "thức", "kết", "hợp", "xét", "hồ", "sơ", "và", "điểm", "thi", "tốt", "nghiệp", "ngày 30 tới ngày 15 tháng 1", "tuy", "vậy", "chỉ", "tiêu", "phân", "bổ", "cho", "xét", "tuyển", "theo", "kết", "quả", "thi", "tốt", "nghiệp", "trung", "học", "phổ", "thông", "vẫn", "chiếm", "phần", "lớn", "là", "564 gallon" ]
[ "những", "smartphone", "đáng", "hóng", "nhất", "âm tám tư chấm không không ba bốn", "iphone", "sáu triệu", "galaxy", "chín một một ét e i đê đắp liu ngang dét mờ cờ hắt", "lg", "giây vê kép đê i trừ tám trăm", "oneplus", "hai trăm chín mốt nghìn sáu trăm mười bốn", "và", "một", "chiếc", "smartphone", "do", "microsoft", "sản", "xuất", "sẽ", "là", "những", "thiết", "bị", "được", "mong", "đợi", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "năm", "sau", "với", "nhiều", "đột", "phá", "về", "ngoại", "hình", "cũng", "như", "tính", "năng", "hình", "ảnh", "samsung", "galaxy", "xê xê hờ pê trừ", "samsung", "galaxy", "xoẹt tê hờ đê gạch ngang tám không không", "ngày hai mươi và ngày hai ba", "samsung", "đã", "rất", "thành", "công", "với", "galaxy", "gạch chéo ba tám không không xoẹt sáu trăm linh bốn", "và", "chín ba đê tê mờ đê ca đê", "edge", "khi", "doanh", "số", "của", "bộ", "đôi", "này", "liên", "tục", "tăng", "và", "là", "cứu", "cánh", "cho", "sự", "thất", "bại", "của", "galaxy", "note", "năm ba chín tám sáu bốn tám ba một bẩy bẩy", "do", "cháy", "nổ", "theo", "các", "tin", "đồn", "gần", "đây", "cả", "hai", "sẽ", "đều", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "cong", "tràn", "bốn triệu năm trăm nghìn ba trăm sáu mươi", "cạnh", "độ", "phân", "giải", "lên", "tới", "xuộc u chéo cờ cờ gi i", "thậm", "chí", "đã", "có", "thông", "tin", "cho", "rằng", "máy", "sẽ", "có", "màn", "hình", "cong", "không", "viền", "tràn", "ra", "toàn", "bộ", "bề", "mặt", "phím", "home", "vật", "lý", "bị", "loại", "bỏ", "và", "cảm", "biến", "vân", "tay", "được", "tích", "hợp", "bên", "dưới", "lớp", "kính", "tương", "tự", "iphone", "tám mươi phẩy tám sáu", "bên", "cạnh", "đó", "samsung", "cũng", "sẽ", "đưa", "vào", "galaxy", "quy pờ e a một năm không sáu trừ một trăm ba mươi", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "với", "vi", "xử", "lý", "bốn trăm lẻ bẩy trừ bờ u hắt lờ", "exynos", "mới", "hoặc", "có", "thêm", "phiên", "bản", "chạy", "snapdragon", "một nghìn ba trăm tám mươi mốt", "tùy", "thị", "trường", "ram", "âm năm chín mét vuông", "hay", "thậm", "chí", "là", "chín trăm tám bảy héc ta", "camera", "kép", "được", "tích", "hợp", "sẵn", "usb", "type", "c", "cảm", "biến", "mống", "mắt", "bẩy trăm chín mươi i quờ gạch ngang sờ", "dung", "lượng", "pin", "lớn", "hơn", "theo", "lịch", "trình", "ra", "mắt", "smartphone", "dòng", "s", "galaxy", "hai hai giờ năm bẩy", "vê nờ tờ vê pê trừ sáu không không", "sẽ", "được", "giới", "thiệu", "vào", "quý sáu", "nhưng", "cũng", "có", "thể", "bị", "dời", "về", "tới", "tận", "hai ba giờ năm mươi tám phút ba sáu giây", "apple", "iphone", "tám năm chấm một một", "mặc", "dù", "iphone", "năm mươi ba", "mới", "ra", "mắt", "nhưng", "tin", "đồn", "về", "iphone", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "đã", "xuất", "hiện", "khá", "dồn", "dập", "mười sáu giờ", "có", "thể", "có", "tới", "bẩy bốn nghìn sáu trăm năm ba phẩy hai nghìn một trăm mười một", "phiên", "bản", "iphone", "được", "giới", "thiệu", "trong", "đó", "có", "cộng ba bẩy chín năm tám ba tám tám ba bẩy tám", "mẫu", "là", "iphone", "bốn nghìn hai trăm mười hai chấm không không một trăm linh chín đề xi mét khối", "và", "âm tám nghìn sáu mươi tám chấm không bốn trăm lẻ sáu mê ga oát trên đề xi ben", "plus", "được", "nâng", "cấp", "về", "mặt", "cấu", "hình", "đây", "là", "truyền", "thống", "của", "apple", "cho", "các", "mẫu", "iphone", "có", "hậu", "tố", "s", "tuy", "nhiên", "âm tám mươi phẩy sáu tám", "cũng", "là", "năm", "kỷ", "niệm", "âm hai tám nghìn ba trăm mười sáu phẩy ba bẩy không", "năm", "ngày", "iphone", "ra", "đời", "hai ngàn bảy trăm năm mốt", "và", "các", "tin", "đồn", "cho", "thấy", "sẽ", "có", "một", "phiên", "bản", "iphone", "mới", "mang", "tên", "mã", "nội", "bộ", "là", "ferrari", "có", "thiết", "kế", "lột", "xác", "với", "toàn", "thân", "được", "làm", "bằng", "kính", "phím", "home", "vật", "lý", "biến", "mất", "cảm", "biến", "vân", "tay", "được", "đặt", "dưới", "lớp", "sờ i pờ a u pê o rờ a gạch chéo", "kính", "màn", "hình", "màn", "hình", "cong", "tràn", "cạnh", "do", "samsung", "sản", "xuất", "ngoài", "phiên", "bản", "bằng", "kính", "có", "thể", "iphone", "mới", "còn", "có", "phiên", "bản", "vỏ", "gốm", "tương", "tự", "apple", "watch", "series", "cộng ba tám ba năm một tám một không hai bẩy ba", "và", "thêm", "màu", "đỏ", "lg", "hai không không một ngàn lẻ năm đê đờ xoẹt cờ e đờ hờ giây", "không", "giống", "như", "chéo nờ mờ o", "lg", "có", "thể", "loại", "bỏ", "thiết", "kế", "dạng", "module", "trên", "bẩy không không ép nờ tê vê kép rờ pờ rờ", "hướng", "đến", "một", "thiết", "bị", "đơn", "giản", "cả", "về", "mặt", "thiết", "kế", "lẫn", "tính", "năng", "trong", "đó", "smartphone", "mới", "sẽ", "có", "thể", "chống", "nước", "chống", "năm trăm tám chín ngàn bốn trăm tám mốt", "bụi", "cũng", "như", "có", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "để", "phục", "vụ", "đa", "số", "người", "dùng", "tin", "đồn", "cho", "thấy", "máy", "có", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "snapdragon", "bốn mươi", "hoặc", "snapdragon", "âm bốn mốt ngàn sáu trăm bẩy sáu phẩy sáu ngàn tám trăm bảy mươi tám", "ram", "lên", "tới", "ba nghìn chín trăm ba bẩy phẩy một trăm chín chín phít", "một", "số", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "màn", "hình", "cong", "oled", "ban", "đầu", "được", "lg", "cân", "nhắc", "đưa", "vào", "nhưng", "sau", "đó", "ý", "tưởng", "đã", "bị", "hủy", "bỏ", "do", "nguồn", "cung", "màn", "hình", "này", "không", "đảm", "tám", "bảo", "theo", "lịch", "trình", "lg", "sẽ", "ra", "mắt", "năm không chéo mờ nờ cờ đê", "ngay", "tại", "thềm", "mwc", "bảy chín ngàn tám tám phẩy năm sáu năm bẩy", "thậm", "chí", "là", "sớm", "hơn", "sáu chín ba bốn bẩy năm một tám bẩy tám bẩy", "để", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "khác", "trong", "đó", "có", "galaxy", "gạch ngang hờ gạch chéo một trăm", "microsoft", "surface", "phone", "dưới", "triều", "đại", "của", "satya", "nadella", "microsoft", "đã", "có", "những", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "họ", "không", "còn", "liên", "tục", "ra", "các", "sản", "phẩm", "mới", "mà", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "như", "surface", "pro", "hay", "surface", "studio", "hãng", "cũng", "đã", "ngừng", "ca ca vờ dét nờ xuộc giây o trừ sáu trăm", "việc", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "lumia", "nhưng", "không", "có", "nghĩa", "là", "sẽ", "không", "có", "smartphone", "khác", "trong", "tương", "lai", "các", "tin", "đồn", "cho", "biết", "surface", "phone", "sẽ", "có", "tới", "năm mươi bốn", "phiên", "bản", "với", "bộ", "nhớ", "ram", "khác", "nhau", "lần", "lượt", "là", "hai nghìn chín trăm bốn hai", "năm trăm năm tám yến", "âm sáu nghìn hai trăm bẩy tám phẩy chín trăm ba mươi tư chỉ", "và", "năm mươi bẩy giờ", "riêng", "phiên", "bản", "chín ngàn năm mươi sáu chấm sáu trăm tám hai mê ga oát", "có", "bộ", "nhớ", "trong", "lên", "tới", "sáu ngàn sáu trăm mười bốn phẩy không không năm bốn bẩy gờ ram", "máy", "sẽ", "chạy", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "chín mươi ba", "với", "mã", "tám sáu tám gạch ngang bốn không không hắt đắp liu dét", "màn", "hình", "độ", "phân", "ba triệu chín trăm sáu mươi mốt ngàn tám trăm mười chín", "giải", "gạch ngang vê kép ép trừ bẩy không không", "theo", "commercial", "times", "pegatron", "một", "trong", "những", "đối", "tác", "lắp", "ráp", "iphone", "đã", "hợp", "tác", "với", "microsoft", "và", "đã", "bắt", "đầu", "sản", "xuất", "thử", "surface", "phone", "tuy", "nhiên", "sản", "phẩm", "có", "thể", "sẽ", "ra", "mắt", "muộn", "vào", "cuối", "hai mươi mốt ngàn bảy trăm năm mươi bẩy phẩy bốn năm bẩy ba", "đầu", "tám bốn nghìn ba trăm năm sáu phẩy không không bẩy một năm tám", "oneplus", "một triệu ba trăm lẻ chín ngàn năm trăm lẻ tám", "hai mốt giờ ba mươi bảy phút bốn ba giây", "oneplus", "đã", "tung", "ra", "oneplus", "bốn triệu không ngàn tám trăm linh một", "và", "oneplus", "chéo vê kép ét pê nờ hai trăm", "với", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "và", "giá", "cả", "phải", "chăng", "mười ba tháng bẩy", "hãng", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "oneplus", "hai chín chia mười chín", "với", "nhiều", "nâng", "cấp", "hơn", "nữa", "hãng", "điện", "thoại", "mới", "nổi", "trung", "quốc", "sẽ", "bỏ", "qua", "con", "số", "hai tám chia mười hai", "vì", "theo", "quan", "niệm", "đây", "là", "con", "số", "tử", "không", "mang", "lại", "nhiều", "may", "mắn", "oneplus", "hai triệu năm trăm ngàn tám", "có", "thể", "có", "thiết", "kế", "với", "chất", "liệu", "gốm", "cùng", "cấu", "hình", "mạnh", "mẽ", "với", "màn", "hình", "một trăm bốn bốn gờ ram", "độ", "phân", "giải", "ét vê kép trừ lờ sờ quờ quờ", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "snapdragon", "tỉ số mười năm hai tám", "ram", "ba trăm hai mươi mê ga oát", "dù", "chưa", "rõ", "giá", "bán", "nhưng", "đây", "có", "thể", "sẽ", "một ngàn", "là", "một", "kẻ", "hủy", "diệt", "smartphone", "nữa", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "oneplus", "một không không ngang ba ngàn không trăm năm mươi trừ quy bờ", "có", "cấu", "hình", "siêu", "mạnh", "với", "snapdragon", "hiệu số hai mươi ba hai bẩy", "ram", "sáu trăm bảy mươi sáu mi li lít", "với", "tùy", "chọn", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "năm giờ ba tư phút", "ghi-ga-bai", "nhưng", "giá", "chỉ", "một ngàn tám trăm năm mươi tư chấm không năm bốn hai am be", "và", "giá", "oneplus", "hai mươi tám tới hai mươi ba", "có", "thể", "cũng", "tương", "đương", "oneplus", "chín trăm tám mươi nhăm ngàn năm trăm bốn mươi hai", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "khoảng", "ba giờ năm mươi bốn phút", "hoặc", "hai mốt giờ ba phút năm mươi tám giây", "theo", "vnexpress", "gạch ngang lờ trừ ích gi i lờ xê" ]
[ "những", "smartphone", "đáng", "hóng", "nhất", "-84.0034", "iphone", "6.000.000", "galaxy", "911seydw-zmch", "lg", "jwđy-800", "oneplus", "291.614", "và", "một", "chiếc", "smartphone", "do", "microsoft", "sản", "xuất", "sẽ", "là", "những", "thiết", "bị", "được", "mong", "đợi", "sẽ", "ra", "mắt", "vào", "năm", "sau", "với", "nhiều", "đột", "phá", "về", "ngoại", "hình", "cũng", "như", "tính", "năng", "hình", "ảnh", "samsung", "galaxy", "cchp-", "samsung", "galaxy", "/thđ-800", "ngày 20 và ngày 23", "samsung", "đã", "rất", "thành", "công", "với", "galaxy", "/3800/604", "và", "93dtmđkđ", "edge", "khi", "doanh", "số", "của", "bộ", "đôi", "này", "liên", "tục", "tăng", "và", "là", "cứu", "cánh", "cho", "sự", "thất", "bại", "của", "galaxy", "note", "53986483177", "do", "cháy", "nổ", "theo", "các", "tin", "đồn", "gần", "đây", "cả", "hai", "sẽ", "đều", "được", "trang", "bị", "màn", "hình", "cong", "tràn", "4.500.360", "cạnh", "độ", "phân", "giải", "lên", "tới", "/u/ccjy", "thậm", "chí", "đã", "có", "thông", "tin", "cho", "rằng", "máy", "sẽ", "có", "màn", "hình", "cong", "không", "viền", "tràn", "ra", "toàn", "bộ", "bề", "mặt", "phím", "home", "vật", "lý", "bị", "loại", "bỏ", "và", "cảm", "biến", "vân", "tay", "được", "tích", "hợp", "bên", "dưới", "lớp", "kính", "tương", "tự", "iphone", "80,86", "bên", "cạnh", "đó", "samsung", "cũng", "sẽ", "đưa", "vào", "galaxy", "qpea1506-130", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "với", "vi", "xử", "lý", "407-buhl", "exynos", "mới", "hoặc", "có", "thêm", "phiên", "bản", "chạy", "snapdragon", "1381", "tùy", "thị", "trường", "ram", "-59 m2", "hay", "thậm", "chí", "là", "987 ha", "camera", "kép", "được", "tích", "hợp", "sẵn", "usb", "type", "c", "cảm", "biến", "mống", "mắt", "790iq-s", "dung", "lượng", "pin", "lớn", "hơn", "theo", "lịch", "trình", "ra", "mắt", "smartphone", "dòng", "s", "galaxy", "22h57", "vntvp-600", "sẽ", "được", "giới", "thiệu", "vào", "quý 6", "nhưng", "cũng", "có", "thể", "bị", "dời", "về", "tới", "tận", "23:58:36", "apple", "iphone", "85.11", "mặc", "dù", "iphone", "53", "mới", "ra", "mắt", "nhưng", "tin", "đồn", "về", "iphone", "thế", "hệ", "tiếp", "theo", "đã", "xuất", "hiện", "khá", "dồn", "dập", "16h", "có", "thể", "có", "tới", "74.653,2111", "phiên", "bản", "iphone", "được", "giới", "thiệu", "trong", "đó", "có", "+37958388378", "mẫu", "là", "iphone", "4212.00109 dm3", "và", "-8068.0406 mw/db", "plus", "được", "nâng", "cấp", "về", "mặt", "cấu", "hình", "đây", "là", "truyền", "thống", "của", "apple", "cho", "các", "mẫu", "iphone", "có", "hậu", "tố", "s", "tuy", "nhiên", "-80,68", "cũng", "là", "năm", "kỷ", "niệm", "-28.316,370", "năm", "ngày", "iphone", "ra", "đời", "2751", "và", "các", "tin", "đồn", "cho", "thấy", "sẽ", "có", "một", "phiên", "bản", "iphone", "mới", "mang", "tên", "mã", "nội", "bộ", "là", "ferrari", "có", "thiết", "kế", "lột", "xác", "với", "toàn", "thân", "được", "làm", "bằng", "kính", "phím", "home", "vật", "lý", "biến", "mất", "cảm", "biến", "vân", "tay", "được", "đặt", "dưới", "lớp", "sipaupora/", "kính", "màn", "hình", "màn", "hình", "cong", "tràn", "cạnh", "do", "samsung", "sản", "xuất", "ngoài", "phiên", "bản", "bằng", "kính", "có", "thể", "iphone", "mới", "còn", "có", "phiên", "bản", "vỏ", "gốm", "tương", "tự", "apple", "watch", "series", "+38351810273", "và", "thêm", "màu", "đỏ", "lg", "2001005dđ/ceđhj", "không", "giống", "như", "/nmo", "lg", "có", "thể", "loại", "bỏ", "thiết", "kế", "dạng", "module", "trên", "700fntwrpr", "hướng", "đến", "một", "thiết", "bị", "đơn", "giản", "cả", "về", "mặt", "thiết", "kế", "lẫn", "tính", "năng", "trong", "đó", "smartphone", "mới", "sẽ", "có", "thể", "chống", "nước", "chống", "589.481", "bụi", "cũng", "như", "có", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "để", "phục", "vụ", "đa", "số", "người", "dùng", "tin", "đồn", "cho", "thấy", "máy", "có", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "snapdragon", "40", "hoặc", "snapdragon", "-41.676,6878", "ram", "lên", "tới", "3937,199 ft", "một", "số", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "màn", "hình", "cong", "oled", "ban", "đầu", "được", "lg", "cân", "nhắc", "đưa", "vào", "nhưng", "sau", "đó", "ý", "tưởng", "đã", "bị", "hủy", "bỏ", "do", "nguồn", "cung", "màn", "hình", "này", "không", "đảm", "8", "bảo", "theo", "lịch", "trình", "lg", "sẽ", "ra", "mắt", "50/mncd", "ngay", "tại", "thềm", "mwc", "79.088,5657", "thậm", "chí", "là", "sớm", "hơn", "69347518787", "để", "cạnh", "tranh", "với", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "khác", "trong", "đó", "có", "galaxy", "-h/100", "microsoft", "surface", "phone", "dưới", "triều", "đại", "của", "satya", "nadella", "microsoft", "đã", "có", "những", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "họ", "không", "còn", "liên", "tục", "ra", "các", "sản", "phẩm", "mới", "mà", "thay", "vào", "đó", "là", "những", "sản", "phẩm", "chất", "lượng", "như", "surface", "pro", "hay", "surface", "studio", "hãng", "cũng", "đã", "ngừng", "kkvzn/jo-600", "việc", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "lumia", "nhưng", "không", "có", "nghĩa", "là", "sẽ", "không", "có", "smartphone", "khác", "trong", "tương", "lai", "các", "tin", "đồn", "cho", "biết", "surface", "phone", "sẽ", "có", "tới", "54", "phiên", "bản", "với", "bộ", "nhớ", "ram", "khác", "nhau", "lần", "lượt", "là", "2942", "558 yến", "-6278,934 chỉ", "và", "57 giờ", "riêng", "phiên", "bản", "9056.682 mw", "có", "bộ", "nhớ", "trong", "lên", "tới", "6614,00547 g", "máy", "sẽ", "chạy", "vi", "xử", "lý", "snapdragon", "93", "với", "mã", "868-400hwz", "màn", "hình", "độ", "phân", "3.961.819", "giải", "-wf-700", "theo", "commercial", "times", "pegatron", "một", "trong", "những", "đối", "tác", "lắp", "ráp", "iphone", "đã", "hợp", "tác", "với", "microsoft", "và", "đã", "bắt", "đầu", "sản", "xuất", "thử", "surface", "phone", "tuy", "nhiên", "sản", "phẩm", "có", "thể", "sẽ", "ra", "mắt", "muộn", "vào", "cuối", "21.757,4573", "đầu", "84.356,007158", "oneplus", "1.309.508", "21:37:43", "oneplus", "đã", "tung", "ra", "oneplus", "4.000.801", "và", "oneplus", "/wspn200", "với", "cấu", "hình", "cực", "mạnh", "và", "giá", "cả", "phải", "chăng", "13/7", "hãng", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "oneplus", "29 / 19", "với", "nhiều", "nâng", "cấp", "hơn", "nữa", "hãng", "điện", "thoại", "mới", "nổi", "trung", "quốc", "sẽ", "bỏ", "qua", "con", "số", "28 / 12", "vì", "theo", "quan", "niệm", "đây", "là", "con", "số", "tử", "không", "mang", "lại", "nhiều", "may", "mắn", "oneplus", "2.500.800", "có", "thể", "có", "thiết", "kế", "với", "chất", "liệu", "gốm", "cùng", "cấu", "hình", "mạnh", "mẽ", "với", "màn", "hình", "144 g", "độ", "phân", "giải", "sw-lsqq", "vi", "xử", "lý", "qualcomm", "snapdragon", "tỉ số 15 - 28", "ram", "320 mw", "dù", "chưa", "rõ", "giá", "bán", "nhưng", "đây", "có", "thể", "sẽ", "1000", "là", "một", "kẻ", "hủy", "diệt", "smartphone", "nữa", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "oneplus", "100-3050-qb", "có", "cấu", "hình", "siêu", "mạnh", "với", "snapdragon", "hiệu số 23 - 27", "ram", "676 ml", "với", "tùy", "chọn", "dung", "lượng", "lưu", "trữ", "5h34", "ghi-ga-bai", "nhưng", "giá", "chỉ", "1854.0542 ampe", "và", "giá", "oneplus", "28 - 23", "có", "thể", "cũng", "tương", "đương", "oneplus", "985.542", "dự", "kiến", "ra", "mắt", "khoảng", "3h54", "hoặc", "21:3:58", "theo", "vnexpress", "-l-xjylc" ]
[ "quan", "tham", "trung", "âm mười một ngàn tám trăm bốn bảy phẩy không không ba nghìn không trăm tám mươi hai", "quốc", "đổ", "xô", "chi", "tiền", "xóa", "vết", "dơ", "trên", "internet", "trong", "chiến", "dịch", "chống", "tham", "nhũng", "lớn", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "ở", "trung", "quốc", "nhiều", "chính", "trị", "gia", "có", "tật", "giật", "mình", "của", "trung", "quốc", "đổ", "xô", "chi", "tiền", "cho", "một", "số", "công", "ty", "black", "pr", "tạm", "dịch", "truyền", "thông", "xã", "hội", "đen", "nhằm", "xóa", "vờ ca ngang tê", "sạch", "những", "thông", "tin", "câu", "chuyện", "bất", "lợi", "về", "mình", "trên", "internet", "một", "người", "quản", "lý", "của", "yage", "times", "một", "công", "ty", "quan", "hệ", "công", "chúng", "đen", "lớn", "nhất", "và", "nổi", "tiếng", "nhất", "của", "trung", "quốc", "nói", "cho", "dù", "đó", "là", "câu", "chuyện", "nhạy", "cảm", "và", "lớn", "như", "thế", "nào", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "thể", "khiến", "chúng", "biến", "mất", "các", "công", "ty", "pr", "đen", "tuyên", "ngày sáu và ngày ba mươi", "bố", "có", "thể", "xóa", "sạch", "những", "thông", "tin", "ba mươi hai nghìn năm trăm phẩy một nghìn ba trăm ba mươi mốt", "bất", "lợi", "về", "khách", "hàng", "từ", "các", "blog", "diễn", "đàn", "các", "trang", "web", "tin", "tức", "trang", "mạng", "xã", "hội", "họ", "đặc", "biệt", "sợ", "internet", "nơi", "những", "câu", "chuyện", "về", "những", "quan", "chức", "tham", "nhũng", "đang", "được", "chín không không gạch chéo ba không không xoẹt vê đờ", "lan", "truyền", "chóng", "mặt", "zhang", "shaolong", "một", "quan", "chức", "trong", "đơn", "vị", "kỷ", "rờ vê bốn không không", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "cho", "biết", "bẩy trăm hai bẩy độ xê", "các", "trường", "hợp", "tham", "nhũng", "bị", "phát", "hiện", "trong", "năm", "nay", "là", "do", "công", "chúng", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chủ", "âm ba bảy sào trên công", "yếu", "là", "trên", "mạng", "internet", "chính", "vì", "vậy", "mà", "dịch", "vụ", "pr", "đen", "đã", "bùng", "nổ", "một", "thao", "tác", "tìm", "kiếm", "đơn", "giản", "cũng", "đã", "cho", "thấy", "ít", "nhất", "hai nghìn bẩy trăm hai mươi bẩy", "công", "ty", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "xóa", "sạch", "thông", "tin", "đen", "cho", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "doanh", "nhân", "và", "những", "người", "nổi", "tiếng", "vướng", "phải", "scandal", "một", "đại", "diện", "của", "một", "công", "ty", "pr", "đen", "chuyên", "quảng", "bá", "các", "dịch", "vụ", "của", "mình", "trên", "thị", "trường", "trực", "tuyến", "taobao", "viết", "gần", "đây", "chúng", "tôi", "đã", "giúp", "một", "người", "lãnh", "đạo", "của", "một", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "ở", "yết", "dương", "quảng", "đông", "xóa", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "trên", "các", "trang", "web", "nhưng", "tôi", "không", "thể", "nói", "cho", "các", "bạn", "chính", "xác", "người", "đó", "là", "ai", "chúng", "tôi", "có", "thể", "xóa", "sạch", "tên", "của", "bạn", "trên", "các", "blog", "diễn", "đàn", "các", "trang", "web", "tin", "tức", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "và", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "giá", "để", "xóa", "một", "bài", "viết", "trên", "trang", "web", "của", "nhân", "dân", "nhật", "báo", "people", "s", "daily", "là", "một triệu bốn trăm sáu mươi ngàn ba trăm", "nhân", "dân", "tệ", "khoảng", "hơn", "chín trăm hai tám chấm không năm sáu không đồng", "giá", "trên", "có", "vẻ", "đắt", "bởi", "vì", "đó", "là", "trang", "web", "chính", "phủ", "anh", "này", "cho", "biết", "thêm", "trong", "vòng", "bốn mươi hai chấm không không hai tới bảy mốt phẩy năm", "ngày", "qua", "chúng", "tôi", "có", "âm sáu hai chấm ba mươi ba", "khách", "hàng", "theo", "caixin", "một", "trong", "những", "tạp", "chí", "kinh", "doanh", "uy", "tín", "nhất", "của", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "công", "ty", "pr", "đen", "yage", "times", "đã", "đạt", "lợi", "nhuận", "âm mười hai êu rô trên át mót phe", "nhân", "dân", "tệ", "tương", "đương", "hơn", "hai mươi chín đề xi mét khối", "usd", "âm hai ngàn sáu trăm chín mươi chấm một tám một đề xi mét khối", "lợi", "nhuận", "này", "là", "từ", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "ở", "các", "thành", "phố", "trung", "quốc", "trong", "đó", "có", "nhiều", "cảnh", "sát", "trưởng", "và", "nhiều", "nhà", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "tuy", "nhiên", "người", "quản", "lý", "ở", "yage", "times", "cho", "biết", "công", "ty", "chưa", "bao", "giờ", "thực", "sự", "nghỉ", "làm", "tám trăm sáu ba giây", "việc" ]
[ "quan", "tham", "trung", "-11.847,003082", "quốc", "đổ", "xô", "chi", "tiền", "xóa", "vết", "dơ", "trên", "internet", "trong", "chiến", "dịch", "chống", "tham", "nhũng", "lớn", "nhất", "trong", "nhiều", "năm", "qua", "ở", "trung", "quốc", "nhiều", "chính", "trị", "gia", "có", "tật", "giật", "mình", "của", "trung", "quốc", "đổ", "xô", "chi", "tiền", "cho", "một", "số", "công", "ty", "black", "pr", "tạm", "dịch", "truyền", "thông", "xã", "hội", "đen", "nhằm", "xóa", "vk-t", "sạch", "những", "thông", "tin", "câu", "chuyện", "bất", "lợi", "về", "mình", "trên", "internet", "một", "người", "quản", "lý", "của", "yage", "times", "một", "công", "ty", "quan", "hệ", "công", "chúng", "đen", "lớn", "nhất", "và", "nổi", "tiếng", "nhất", "của", "trung", "quốc", "nói", "cho", "dù", "đó", "là", "câu", "chuyện", "nhạy", "cảm", "và", "lớn", "như", "thế", "nào", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "thể", "khiến", "chúng", "biến", "mất", "các", "công", "ty", "pr", "đen", "tuyên", "ngày 6 và ngày 30", "bố", "có", "thể", "xóa", "sạch", "những", "thông", "tin", "32.500,1331", "bất", "lợi", "về", "khách", "hàng", "từ", "các", "blog", "diễn", "đàn", "các", "trang", "web", "tin", "tức", "trang", "mạng", "xã", "hội", "họ", "đặc", "biệt", "sợ", "internet", "nơi", "những", "câu", "chuyện", "về", "những", "quan", "chức", "tham", "nhũng", "đang", "được", "900/300/vđ", "lan", "truyền", "chóng", "mặt", "zhang", "shaolong", "một", "quan", "chức", "trong", "đơn", "vị", "kỷ", "rv400", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "cho", "biết", "727 oc", "các", "trường", "hợp", "tham", "nhũng", "bị", "phát", "hiện", "trong", "năm", "nay", "là", "do", "công", "chúng", "cung", "cấp", "thông", "tin", "chủ", "-37 sào/công", "yếu", "là", "trên", "mạng", "internet", "chính", "vì", "vậy", "mà", "dịch", "vụ", "pr", "đen", "đã", "bùng", "nổ", "một", "thao", "tác", "tìm", "kiếm", "đơn", "giản", "cũng", "đã", "cho", "thấy", "ít", "nhất", "2727", "công", "ty", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "xóa", "sạch", "thông", "tin", "đen", "cho", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "doanh", "nhân", "và", "những", "người", "nổi", "tiếng", "vướng", "phải", "scandal", "một", "đại", "diện", "của", "một", "công", "ty", "pr", "đen", "chuyên", "quảng", "bá", "các", "dịch", "vụ", "của", "mình", "trên", "thị", "trường", "trực", "tuyến", "taobao", "viết", "gần", "đây", "chúng", "tôi", "đã", "giúp", "một", "người", "lãnh", "đạo", "của", "một", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "ở", "yết", "dương", "quảng", "đông", "xóa", "hàng", "loạt", "thông", "tin", "trên", "các", "trang", "web", "nhưng", "tôi", "không", "thể", "nói", "cho", "các", "bạn", "chính", "xác", "người", "đó", "là", "ai", "chúng", "tôi", "có", "thể", "xóa", "sạch", "tên", "của", "bạn", "trên", "các", "blog", "diễn", "đàn", "các", "trang", "web", "tin", "tức", "mạng", "xã", "hội", "weibo", "và", "tất", "cả", "mọi", "thứ", "giá", "để", "xóa", "một", "bài", "viết", "trên", "trang", "web", "của", "nhân", "dân", "nhật", "báo", "people", "s", "daily", "là", "1.460.300", "nhân", "dân", "tệ", "khoảng", "hơn", "928.0560 đ", "giá", "trên", "có", "vẻ", "đắt", "bởi", "vì", "đó", "là", "trang", "web", "chính", "phủ", "anh", "này", "cho", "biết", "thêm", "trong", "vòng", "42.002 - 71,5", "ngày", "qua", "chúng", "tôi", "có", "-62.33", "khách", "hàng", "theo", "caixin", "một", "trong", "những", "tạp", "chí", "kinh", "doanh", "uy", "tín", "nhất", "của", "trung", "quốc", "năm", "ngoái", "công", "ty", "pr", "đen", "yage", "times", "đã", "đạt", "lợi", "nhuận", "-12 euro/atm", "nhân", "dân", "tệ", "tương", "đương", "hơn", "29 dm3", "usd", "-2690.181 dm3", "lợi", "nhuận", "này", "là", "từ", "các", "quan", "chức", "chính", "phủ", "ở", "các", "thành", "phố", "trung", "quốc", "trong", "đó", "có", "nhiều", "cảnh", "sát", "trưởng", "và", "nhiều", "nhà", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "tuy", "nhiên", "người", "quản", "lý", "ở", "yage", "times", "cho", "biết", "công", "ty", "chưa", "bao", "giờ", "thực", "sự", "nghỉ", "làm", "863 s", "việc" ]
[ "kho", "thóc", "cũ", "từ", "ngày hai mươi tám tháng bốn một tám bốn sáu", "đã", "được", "kiến", "trúc", "sư", "christoph", "kaiser", "cải", "tạo", "thành", "một", "ngôi", "nhà", "độc", "đáo", "hiện", "đại", "tiện", "nghi", "cho", "cả", "gia", "đình", "ngôi", "nhà", "độc", "đáo", "tọa", "lạc", "tại", "thành", "phố", "phoenix", "bang", "arizona", "mỹ", "là", "sự", "kết", "hợp", "hài", "hòa", "giữa", "phong", "cách", "hiện", "đại", "lẫn", "cổ", "điển", "chiếc", "ghế", "sofa", "được", "thiết", "dạng", "cong", "theo", "hình", "dáng", "ngôi", "nhà", "cầu", "thang", "đi", "lên", "tầng", "tám triệu chín trăm bốn bảy ngàn ba trăm hai sáu", "nguồn", "ảnh", "inhabitat" ]
[ "kho", "thóc", "cũ", "từ", "ngày 28/4/1846", "đã", "được", "kiến", "trúc", "sư", "christoph", "kaiser", "cải", "tạo", "thành", "một", "ngôi", "nhà", "độc", "đáo", "hiện", "đại", "tiện", "nghi", "cho", "cả", "gia", "đình", "ngôi", "nhà", "độc", "đáo", "tọa", "lạc", "tại", "thành", "phố", "phoenix", "bang", "arizona", "mỹ", "là", "sự", "kết", "hợp", "hài", "hòa", "giữa", "phong", "cách", "hiện", "đại", "lẫn", "cổ", "điển", "chiếc", "ghế", "sofa", "được", "thiết", "dạng", "cong", "theo", "hình", "dáng", "ngôi", "nhà", "cầu", "thang", "đi", "lên", "tầng", "8.947.326", "nguồn", "ảnh", "inhabitat" ]
[ "đại", "gia", "trung", "quốc", "không", "chi", "tám trăm mười bốn mê ga oát", "bảng", "oscar", "liệu", "có", "đến", "tổng", "giám", "đốc", "câu lạc bộ", "thượng", "hải", "sipg", "đã", "có", "những", "hé", "lộ", "trong", "thương", "vụ", "đình", "đám", "mua", "oscar", "biến", "hàng", "thừa", "ở", "chelsea", "thành", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "trong", "đội", "hình", "của", "chelsea", "kể", "từ", "khi", "antonio", "conte", "chuyển", "sang", "sơ", "đồ", "năm giờ", "hồi", "tháng ba năm hai nghìn năm trăm hai năm", "oscar", "đã", "mang", "lại", "khoản", "thu", "kỷ", "lục", "cho", "đội", "bóng", "áo", "xanh", "âm bẩy nghìn một trăm năm mươi bốn chấm ba sáu không oát", "bảng", "trước", "đó", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "cũng", "vớ", "bẫm", "bán", "david", "luiz", "cho", "psg", "giá", "bốn ngàn ba trăm sáu tám chấm hai tám tám yến", "bảng", "hồi", "một ngàn ba trăm mười hai", "oscar", "không", "thể", "cưỡng", "lại", "rất", "nhiều", "tiền", "của", "đại", "gia", "trung", "quốc", "ngoài", "con", "số", "gây", "chóng", "mặt", "sự", "chú", "ý", "còn", "nằm", "ở", "đại", "gia", "vung", "tiền", "rờ vê kép", "chiêu", "mộ", "oscar", "đến", "từ", "đất", "nước", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "trung", "quốc", "cụ", "thể", "là", "câu lạc bộ", "shanghai", "sipg", "thượng", "hải", "sipg", "đáng", "kể", "oscar", "còn", "rất", "trẻ", "mới", "chỉ", "một nghìn ba trăm hai nhăm", "nên", "không", "thể", "coi", "đến", "châu", "á", "để", "dưỡng", "già", "vậy", "thì", "oscar", "sẵn", "sàng", "bỏ", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "chia", "tay", "chelsea", "để", "dạt", "sang", "trung", "quốc", "vì", "điều", "gì", "tổng", "giám", "đốc", "câu lạc bộ", "thượng", "hải", "sipg", "sui", "guoyang", "đã", "có", "những", "hé", "lộ", "mà", "chốt", "lại", "thì", "tất", "cả", "cũng", "vẫn", "là", "vì", "tiền", "gia", "nhập", "đội", "bóng", "này", "từ", "lương", "bẩy", "bảng/tuần", "oscar", "được", "tăng", "lên", "gấp", "một ngàn chín trăm tám năm", "lần", "với", "con", "số", "một trăm bốn mươi nhăm na nô mét", "bảng/năm", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "oscar", "mất", "vị", "trí", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "trong", "đội", "hình", "ngày bảy tháng hai ba trăm hai mươi sáu", "của", "conte", "oscar", "còn", "quá", "trẻ", "ông", "sui", "guoyang", "phát", "biểu", "với", "sky", "một triệu sáu trăm", "sports", "oscar", "giới", "thiệu", "chiếc", "áo", "mới", "thượng", "hải", "sipg", "vị", "quan", "chức", "này", "cho", "hay", "thêm", "oscar", "muốn", "trở", "lại", "tuyển", "brazil", "một", "số", "đồng", "hương", "của", "cậu", "ấy", "chơi", "ở", "giải", "csl", "chinese", "super", "league", "và", "vẫn", "được", "gọi", "vào", "đào tạo", "và", "tất", "nhiên", "bên", "cạnh", "đó", "là", "sự", "hiện", "diện", "của", "huấn luyện viên", "andre", "villas-boas", "oscar", "biết", "tham", "vọng", "của", "chúng", "tôi", "ông", "sui", "guoyang", "cũng", "lên", "tiếng", "trước", "làn", "sóng", "ồ", "ạt", "khuynh", "đảo", "thị", "trường", "chuyển", "nhượng", "của", "các", "câu lạc bộ", "trung", "quốc", "thời", "gian", "qua", "nhằm", "hút", "nhiều", "sao", "tên", "tuổi", "trong", "đó", "có", "oscar", "đình", "đám", "và", "đối", "thủ", "của", "thượng", "hải", "sipg", "là", "thân", "hoa", "thượng", "hải", "shanghai", "shenhua", "thậm", "chí", "còn", "chơi", "bạo", "hơn", "biến", "carlos", "tevez", "thành", "cầu", "thủ", "được", "trả", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "dù", "chuẩn", "bị", "chạm", "ngưỡng", "sáu triệu tám trăm chín mươi nghìn ba trăm hai mươi mốt", "lương", "hơn", "tám trăm sáu mốt oát giờ trên đô la", "bảng/năm", "nếu", "chúng", "tôi", "không", "đưa", "ra", "đề", "nghị", "một trăm năm sáu tấn", "bảng", "bạn", "có", "nghĩ", "oscar", "chịu", "đến", "có", "khoảng", "cách", "rất", "lớn", "giữa", "giải", "csl", "và", "các", "giải", "hàng", "đầu", "châu", "âu" ]
[ "đại", "gia", "trung", "quốc", "không", "chi", "814 mw", "bảng", "oscar", "liệu", "có", "đến", "tổng", "giám", "đốc", "câu lạc bộ", "thượng", "hải", "sipg", "đã", "có", "những", "hé", "lộ", "trong", "thương", "vụ", "đình", "đám", "mua", "oscar", "biến", "hàng", "thừa", "ở", "chelsea", "thành", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "trong", "đội", "hình", "của", "chelsea", "kể", "từ", "khi", "antonio", "conte", "chuyển", "sang", "sơ", "đồ", "5h", "hồi", "tháng 3/2525", "oscar", "đã", "mang", "lại", "khoản", "thu", "kỷ", "lục", "cho", "đội", "bóng", "áo", "xanh", "-7154.360 w", "bảng", "trước", "đó", "đội", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "cũng", "vớ", "bẫm", "bán", "david", "luiz", "cho", "psg", "giá", "4368.288 yến", "bảng", "hồi", "1312", "oscar", "không", "thể", "cưỡng", "lại", "rất", "nhiều", "tiền", "của", "đại", "gia", "trung", "quốc", "ngoài", "con", "số", "gây", "chóng", "mặt", "sự", "chú", "ý", "còn", "nằm", "ở", "đại", "gia", "vung", "tiền", "rw", "chiêu", "mộ", "oscar", "đến", "từ", "đất", "nước", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "trung", "quốc", "cụ", "thể", "là", "câu lạc bộ", "shanghai", "sipg", "thượng", "hải", "sipg", "đáng", "kể", "oscar", "còn", "rất", "trẻ", "mới", "chỉ", "1325", "nên", "không", "thể", "coi", "đến", "châu", "á", "để", "dưỡng", "già", "vậy", "thì", "oscar", "sẵn", "sàng", "bỏ", "giải", "đấu", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "chia", "tay", "chelsea", "để", "dạt", "sang", "trung", "quốc", "vì", "điều", "gì", "tổng", "giám", "đốc", "câu lạc bộ", "thượng", "hải", "sipg", "sui", "guoyang", "đã", "có", "những", "hé", "lộ", "mà", "chốt", "lại", "thì", "tất", "cả", "cũng", "vẫn", "là", "vì", "tiền", "gia", "nhập", "đội", "bóng", "này", "từ", "lương", "7", "bảng/tuần", "oscar", "được", "tăng", "lên", "gấp", "1985", "lần", "với", "con", "số", "145 nm", "bảng/năm", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "hưởng", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "oscar", "mất", "vị", "trí", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "trong", "đội", "hình", "ngày 7/2/326", "của", "conte", "oscar", "còn", "quá", "trẻ", "ông", "sui", "guoyang", "phát", "biểu", "với", "sky", "1.000.600", "sports", "oscar", "giới", "thiệu", "chiếc", "áo", "mới", "thượng", "hải", "sipg", "vị", "quan", "chức", "này", "cho", "hay", "thêm", "oscar", "muốn", "trở", "lại", "tuyển", "brazil", "một", "số", "đồng", "hương", "của", "cậu", "ấy", "chơi", "ở", "giải", "csl", "chinese", "super", "league", "và", "vẫn", "được", "gọi", "vào", "đào tạo", "và", "tất", "nhiên", "bên", "cạnh", "đó", "là", "sự", "hiện", "diện", "của", "huấn luyện viên", "andre", "villas-boas", "oscar", "biết", "tham", "vọng", "của", "chúng", "tôi", "ông", "sui", "guoyang", "cũng", "lên", "tiếng", "trước", "làn", "sóng", "ồ", "ạt", "khuynh", "đảo", "thị", "trường", "chuyển", "nhượng", "của", "các", "câu lạc bộ", "trung", "quốc", "thời", "gian", "qua", "nhằm", "hút", "nhiều", "sao", "tên", "tuổi", "trong", "đó", "có", "oscar", "đình", "đám", "và", "đối", "thủ", "của", "thượng", "hải", "sipg", "là", "thân", "hoa", "thượng", "hải", "shanghai", "shenhua", "thậm", "chí", "còn", "chơi", "bạo", "hơn", "biến", "carlos", "tevez", "thành", "cầu", "thủ", "được", "trả", "lương", "cao", "nhất", "thế", "giới", "dù", "chuẩn", "bị", "chạm", "ngưỡng", "6.890.321", "lương", "hơn", "861 wh/$", "bảng/năm", "nếu", "chúng", "tôi", "không", "đưa", "ra", "đề", "nghị", "156 tấn", "bảng", "bạn", "có", "nghĩ", "oscar", "chịu", "đến", "có", "khoảng", "cách", "rất", "lớn", "giữa", "giải", "csl", "và", "các", "giải", "hàng", "đầu", "châu", "âu" ]
[ "google", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "ở", "pháp", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "của", "google", "ở", "pháp", "bao", "gồm", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "khối", "lượng", "tin", "bài", "xuất", "bản", "hàng", "ngày", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "hàng", "tháng", "hay", "cả", "mức", "độ", "đóng", "góp", "cho", "thông", "tin", "chính", "trị", "và", "chính", "thống", "google", "và", "hiệp", "hội", "báo", "chí", "pháp", "apig", "thông", "báo", "họ", "đã", "đạt", "được", "bộ", "khung", "thỏa", "thuận", "chung", "theo", "đó", "google", "một trăm tám bốn đô la", "sẽ", "trả", "tiền", "cho", "các", "tòa", "soạn", "để", "mua", "nội", "nội", "dung", "trực", "tuyến", "trước", "đó", "google", "mới", "chỉ", "ký", "các", "thỏa", "thuận", "riêng", "lẻ", "với", "một", "số", "nhật", "báo", "hàng", "đầu", "của", "pháp", "như", "le", "monde", "hay", "le", "figaro", "thỏa", "thuận", "giữa", "apig", "và", "google", "bao", "gồm", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "khối", "lượng", "tin", "bài", "xuất", "bản", "hàng", "ngày", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "hàng", "tháng", "hay", "cả", "mức", "độ", "đóng", "góp", "cho", "thông", "tin", "chính", "trị", "và", "chính", "thống", "google", "vừa", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "ở", "pháp", "apig", "và", "google", "chưa", "tiết", "lộ", "số", "tiền", "có", "thể", "được", "cấp", "âm hai ngàn năm trăm bảy mươi mốt chấm hai trăm năm mươi sáu ơ rô", "cho", "các", "tòa", "soạn", "thành", "viên", "bao", "gồm", "các", "tờ", "báo", "quốc", "gia", "và", "địa", "phương", "dù", "sao", "đây", "vẫn", "là", "thông", "tin", "tích", "cực", "sau", "nhiều", "tháng", "thương", "lượng", "giữa", "google", "các", "tòa", "soạn", "và", "hãng", "thông", "tấn", "của", "pháp", "về", "cách", "áp", "dụng", "quy", "định", "trong", "luật", "bản", "quyền", "quy đê i i i trừ một ngàn ngang bốn trăm", "sửa", "đổi", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "luật", "mới", "của", "eu", "cho", "phép", "tòa", "soạn", "báo", "yêu", "cầu", "các", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "trả", "phí", "khi", "hiển", "thị", "tin", "tức", "của", "họ", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "australia", "đang", "xây", "dựng", "dự", "thảo", "luật", "buộc", "facebook", "và", "google", "phải", "trả", "tiền", "mua", "tin", "tức", "từ", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "theo", "dự", "luật", "google", "và", "facebook", "sẽ", "bị", "áp", "giá", "mua", "nếu", "không", "thể", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "với", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "australia" ]
[ "google", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "ở", "pháp", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "của", "google", "ở", "pháp", "bao", "gồm", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "khối", "lượng", "tin", "bài", "xuất", "bản", "hàng", "ngày", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "hàng", "tháng", "hay", "cả", "mức", "độ", "đóng", "góp", "cho", "thông", "tin", "chính", "trị", "và", "chính", "thống", "google", "và", "hiệp", "hội", "báo", "chí", "pháp", "apig", "thông", "báo", "họ", "đã", "đạt", "được", "bộ", "khung", "thỏa", "thuận", "chung", "theo", "đó", "google", "184 $", "sẽ", "trả", "tiền", "cho", "các", "tòa", "soạn", "để", "mua", "nội", "nội", "dung", "trực", "tuyến", "trước", "đó", "google", "mới", "chỉ", "ký", "các", "thỏa", "thuận", "riêng", "lẻ", "với", "một", "số", "nhật", "báo", "hàng", "đầu", "của", "pháp", "như", "le", "monde", "hay", "le", "figaro", "thỏa", "thuận", "giữa", "apig", "và", "google", "bao", "gồm", "các", "chỉ", "tiêu", "như", "khối", "lượng", "tin", "bài", "xuất", "bản", "hàng", "ngày", "lưu", "lượng", "truy", "cập", "hàng", "tháng", "hay", "cả", "mức", "độ", "đóng", "góp", "cho", "thông", "tin", "chính", "trị", "và", "chính", "thống", "google", "vừa", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "mua", "tin", "tức", "ở", "pháp", "apig", "và", "google", "chưa", "tiết", "lộ", "số", "tiền", "có", "thể", "được", "cấp", "-2571.256 euro", "cho", "các", "tòa", "soạn", "thành", "viên", "bao", "gồm", "các", "tờ", "báo", "quốc", "gia", "và", "địa", "phương", "dù", "sao", "đây", "vẫn", "là", "thông", "tin", "tích", "cực", "sau", "nhiều", "tháng", "thương", "lượng", "giữa", "google", "các", "tòa", "soạn", "và", "hãng", "thông", "tấn", "của", "pháp", "về", "cách", "áp", "dụng", "quy", "định", "trong", "luật", "bản", "quyền", "qđyyy-1000-400", "sửa", "đổi", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "luật", "mới", "của", "eu", "cho", "phép", "tòa", "soạn", "báo", "yêu", "cầu", "các", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "trả", "phí", "khi", "hiển", "thị", "tin", "tức", "của", "họ", "liên", "quan", "đến", "vấn", "đề", "này", "australia", "đang", "xây", "dựng", "dự", "thảo", "luật", "buộc", "facebook", "và", "google", "phải", "trả", "tiền", "mua", "tin", "tức", "từ", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "theo", "dự", "luật", "google", "và", "facebook", "sẽ", "bị", "áp", "giá", "mua", "nếu", "không", "thể", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "thương", "mại", "với", "các", "cơ", "quan", "truyền", "thông", "australia" ]
[ "một triệu hai mươi ngàn", "lý", "do", "để", "hoàng anh gia lai", "nên", "kết", "duyên", "với", "lê", "thụy", "hải", "thứ", "nhất", "hoàng anh gia lai", "đang", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "khủng", "hoảng", "thực", "sự", "khi", "họ", "đã", "năm ngàn hai trăm năm mươi tám chấm sáu trăm mười chín ki lô mét", "thua", "bốn mươi tám nghìn tám trăm sáu mươi sáu", "trận", "ở", "v-league", "và", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "xuống", "hạng", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "nhiều", "ý", "kiến", "đã", "cho", "rằng", "hoàng anh gia lai", "nên", "trảm", "huấn luyện viên", "guillaume", "graechen", "thì", "hoàng anh gia lai", "mới", "có", "thể", "thay", "đổi", "được", "tình", "hình", "thứ", "hai ngàn sáu trăm lẻ ba", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "là", "người", "không", "chỉ", "có", "tài", "mà", "còn", "có", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "ở", "sân", "chơi", "v-league", "với", "ba nghìn", "lần", "liên", "tiếp", "cầm", "quân", "ở", "sân", "chơi", "cao", "nhất", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "hà", "đông", "đã", "kinh", "qua", "bốn hai", "câu", "lạc", "bộ", "khác", "nhau", "ở", "v-league", "nếu", "dẫn", "dắt", "hoàng anh gia lai", "bằng", "những", "kinh", "nghiệm", "có", "được", "ông", "hải", "sẽ", "biết", "sử", "dụng", "những", "đứa", "trẻ", "của", "bầu", "đức", "một", "cách", "hợp", "lý", "hơn", "ở", "mỗi", "trận", "đấu", "với", "từng", "đối", "thủ", "ở", "v-league", "thứ", "một nghìn tám trăm tám mươi", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "đã", "từng", "nói", "ông", "có", "món", "nợ", "với", "bầu", "đức", "và", "hoàng anh gia lai", "thứ", "cộng bẩy bẩy hai bẩy không một chín ba năm hai ba", "ông", "lê", "thụy", "hải", "là", "người", "không", "chỉ", "hiểu", "mà", "còn", "bắt", "bài", "được", "hoàng anh gia lai", "trước", "khi", "bầu", "đức", "đưa", "những", "gà", "nòi", "của", "mình", "vào", "sân", "chơi", "v-league", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "đã", "có", "những", "phát", "ngôn", "thẳng", "thắn", "mà", "dự", "luận", "cho", "là", "âm ba ngàn chín trăm mười hai phẩy bốn chín tám mê ga oát", "gây", "sốc", "khi", "cho", "rằng", "lứa", "cầu", "thủ", "này", "chưa", "đủ", "tầm", "đá", "cho", "đội", "bóng", "của", "ông", "và", "cho", "rằng", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "khó", "mà", "thành", "công", "ở", "v-league", "thứ", "hai mươi tư phẩy ba tám", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "vẫn", "còn", "yêu", "và", "chín giờ mười tám phút", "mê", "bóng", "đá", "nhìn", "ông", "dõi", "theo", "u.23", "việt", "nam", "ở", "sea", "games", "âm bảy tư ngàn ba trăm năm mươi phẩy ba ba một một", "vừa", "qua", "và", "cách", "ông", "đánh", "giá", "từng", "trận", "đấu", "ở", "v-league", "cho", "thấy", "ông", "hải", "chưa", "bỏ", "được", "bóng", "đá", "thứ", "hai chín chấm bốn tới chín mươi mốt phẩy sáu", "công", "phượng", "là", "một", "mắt", "xích", "quan", "trọng", "trong", "đội", "hình", "của", "hoàng anh gia lai", "nhưng", "với", "việc", "cầu", "thủ", "này", "đang", "không", "có", "được", "phong", "độ", "tốt", "khi", "trở", "về", "đấu", "trường", "v-league", "đã", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "hoàng anh gia lai", "sa", "sút", "ở", "hoàng anh gia lai", "phượng", "được", "huấn luyện viên", "graechen", "ưu", "ái", "đến", "mức", "cho", "cậu", "học", "trò", "cưng", "thoải", "mái", "thi", "đấu", "ở", "vị", "trí", "sở", "trường", "cũng", "như", "lối", "chơi", "yêu", "thích", "mang", "đạm", "dấu", "ấn", "cá", "nhân", "cũng", "chính", "vì", "lối", "chơi", "này", "đã", "khiến", "công", "phượng", "bị", "các", "đội", "bóng", "v-league", "bắt", "bài", "tuy", "nhiên", "khả", "năng", "ông", "hải", "về", "dẫn", "dắt", "hoàng anh gia lai", "là", "không", "cao", "bởi", "mới", "đây", "bầu", "đức", "đã", "khẳng", "tháng mười một năm một chín hai chín", "định", "không", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "graechen", "có", "thể", "bầu", "đức", "lo", "sợ", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "sẽ", "làm", "mất", "đi", "cái", "chất", "hoàng anh gia lai", "giống", "như", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "làm", "ở", "u.23", "việt", "nam" ]
[ "1.020.000", "lý", "do", "để", "hoàng anh gia lai", "nên", "kết", "duyên", "với", "lê", "thụy", "hải", "thứ", "nhất", "hoàng anh gia lai", "đang", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "khủng", "hoảng", "thực", "sự", "khi", "họ", "đã", "5258.619 km", "thua", "48.866", "trận", "ở", "v-league", "và", "đứng", "trước", "nguy", "cơ", "bị", "xuống", "hạng", "ở", "mùa", "giải", "năm", "nay", "nhiều", "ý", "kiến", "đã", "cho", "rằng", "hoàng anh gia lai", "nên", "trảm", "huấn luyện viên", "guillaume", "graechen", "thì", "hoàng anh gia lai", "mới", "có", "thể", "thay", "đổi", "được", "tình", "hình", "thứ", "2603", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "là", "người", "không", "chỉ", "có", "tài", "mà", "còn", "có", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "ở", "sân", "chơi", "v-league", "với", "3000", "lần", "liên", "tiếp", "cầm", "quân", "ở", "sân", "chơi", "cao", "nhất", "của", "bóng", "đá", "việt", "nam", "vị", "chiến", "lược", "gia", "người", "hà", "đông", "đã", "kinh", "qua", "42", "câu", "lạc", "bộ", "khác", "nhau", "ở", "v-league", "nếu", "dẫn", "dắt", "hoàng anh gia lai", "bằng", "những", "kinh", "nghiệm", "có", "được", "ông", "hải", "sẽ", "biết", "sử", "dụng", "những", "đứa", "trẻ", "của", "bầu", "đức", "một", "cách", "hợp", "lý", "hơn", "ở", "mỗi", "trận", "đấu", "với", "từng", "đối", "thủ", "ở", "v-league", "thứ", "1880", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "đã", "từng", "nói", "ông", "có", "món", "nợ", "với", "bầu", "đức", "và", "hoàng anh gia lai", "thứ", "+77270193523", "ông", "lê", "thụy", "hải", "là", "người", "không", "chỉ", "hiểu", "mà", "còn", "bắt", "bài", "được", "hoàng anh gia lai", "trước", "khi", "bầu", "đức", "đưa", "những", "gà", "nòi", "của", "mình", "vào", "sân", "chơi", "v-league", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "đã", "có", "những", "phát", "ngôn", "thẳng", "thắn", "mà", "dự", "luận", "cho", "là", "-3912,498 mw", "gây", "sốc", "khi", "cho", "rằng", "lứa", "cầu", "thủ", "này", "chưa", "đủ", "tầm", "đá", "cho", "đội", "bóng", "của", "ông", "và", "cho", "rằng", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "khó", "mà", "thành", "công", "ở", "v-league", "thứ", "24,38", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "vẫn", "còn", "yêu", "và", "9h18", "mê", "bóng", "đá", "nhìn", "ông", "dõi", "theo", "u.23", "việt", "nam", "ở", "sea", "games", "-74.350,3311", "vừa", "qua", "và", "cách", "ông", "đánh", "giá", "từng", "trận", "đấu", "ở", "v-league", "cho", "thấy", "ông", "hải", "chưa", "bỏ", "được", "bóng", "đá", "thứ", "29.4 - 91,6", "công", "phượng", "là", "một", "mắt", "xích", "quan", "trọng", "trong", "đội", "hình", "của", "hoàng anh gia lai", "nhưng", "với", "việc", "cầu", "thủ", "này", "đang", "không", "có", "được", "phong", "độ", "tốt", "khi", "trở", "về", "đấu", "trường", "v-league", "đã", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "khiến", "hoàng anh gia lai", "sa", "sút", "ở", "hoàng anh gia lai", "phượng", "được", "huấn luyện viên", "graechen", "ưu", "ái", "đến", "mức", "cho", "cậu", "học", "trò", "cưng", "thoải", "mái", "thi", "đấu", "ở", "vị", "trí", "sở", "trường", "cũng", "như", "lối", "chơi", "yêu", "thích", "mang", "đạm", "dấu", "ấn", "cá", "nhân", "cũng", "chính", "vì", "lối", "chơi", "này", "đã", "khiến", "công", "phượng", "bị", "các", "đội", "bóng", "v-league", "bắt", "bài", "tuy", "nhiên", "khả", "năng", "ông", "hải", "về", "dẫn", "dắt", "hoàng anh gia lai", "là", "không", "cao", "bởi", "mới", "đây", "bầu", "đức", "đã", "khẳng", "tháng 11/1929", "định", "không", "sa", "thải", "huấn luyện viên", "graechen", "có", "thể", "bầu", "đức", "lo", "sợ", "huấn luyện viên", "lê", "thụy", "hải", "sẽ", "làm", "mất", "đi", "cái", "chất", "hoàng anh gia lai", "giống", "như", "huấn luyện viên", "miura", "đã", "làm", "ở", "u.23", "việt", "nam" ]
[ "ảnh", "binh", "sĩ", "anh", "đổ", "bộ", "lên", "sicily", "trong", "thế", "chiến", "một ngàn một trăm bốn tám", "lần", "đầu", "tiên", "những", "bức", "ảnh", "màu", "chụp", "binh", "sĩ", "anh", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "trong", "thế", "chiến", "sáu", "được", "công", "bố", "cuộc", "đổ", "bộ", "của", "quân", "đồng", "minh", "lên", "đảo", "sicily", "mười một giờ", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "mã", "là", "chiến", "dịch", "husky", "các", "phương", "tiện", "quân", "sự", "xe", "tăng", "của", "anh", "và", "các", "nước", "đồng", "minh", "trong", "chiến", "dịch", "husky", "ở", "sicily", "ngày tám và ngày ba mươi mốt", "một", "nhóm", "binh", "sĩ", "anh", "khai", "hỏa", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "quân", "địch", "khi", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "mười sáu tháng mười một hai ngàn năm trăm tám nhăm", "những", "người", "lính", "anh", "mang", "theo", "quân", "tư", "trang", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "pachine", "hàng", "ngàn", "binh", "sĩ", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "ngày hai chín và ngày mười ba tháng sáu", "cùng", "với", "những", "vũ", "khí", "khí", "tài", "hiện", "đại", "nhiều", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "anh", "được", "triển", "khai", "trong", "chiến", "dịch", "husky", "binh", "sĩ", "quân", "đồng", "minh", "hành", "quân", "trên", "đường", "tới", "fontainebleau", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "chuyện", "âm mười tám chấm ba không", "về", "người", "lính", "bên", "lăng", "mộ", "đại", "ba trăm hai mươi mốt ngàn năm trăm bốn mươi chín", "tướng", "bốn không ngang tê ích rờ sờ u pờ", "võ", "nguyên", "giáp", "nguồn", "xuộc pê lờ đắp liu quờ ngang sáu không không" ]
[ "ảnh", "binh", "sĩ", "anh", "đổ", "bộ", "lên", "sicily", "trong", "thế", "chiến", "1148", "lần", "đầu", "tiên", "những", "bức", "ảnh", "màu", "chụp", "binh", "sĩ", "anh", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "trong", "thế", "chiến", "6", "được", "công", "bố", "cuộc", "đổ", "bộ", "của", "quân", "đồng", "minh", "lên", "đảo", "sicily", "11h", "còn", "được", "biết", "đến", "với", "tên", "mã", "là", "chiến", "dịch", "husky", "các", "phương", "tiện", "quân", "sự", "xe", "tăng", "của", "anh", "và", "các", "nước", "đồng", "minh", "trong", "chiến", "dịch", "husky", "ở", "sicily", "ngày 8 và ngày 31", "một", "nhóm", "binh", "sĩ", "anh", "khai", "hỏa", "tấn", "công", "mục", "tiêu", "quân", "địch", "khi", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "16/11/2585", "những", "người", "lính", "anh", "mang", "theo", "quân", "tư", "trang", "làm", "nhiệm", "vụ", "tại", "pachine", "hàng", "ngàn", "binh", "sĩ", "đổ", "bộ", "lên", "đảo", "sicily", "ngày 29 và ngày 13 tháng 6", "cùng", "với", "những", "vũ", "khí", "khí", "tài", "hiện", "đại", "nhiều", "máy", "bay", "chiến", "đấu", "của", "anh", "được", "triển", "khai", "trong", "chiến", "dịch", "husky", "binh", "sĩ", "quân", "đồng", "minh", "hành", "quân", "trên", "đường", "tới", "fontainebleau", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "chuyện", "-18.30", "về", "người", "lính", "bên", "lăng", "mộ", "đại", "321.549", "tướng", "40-txrsup", "võ", "nguyên", "giáp", "nguồn", "/plwq-600" ]
[ "nở", "rộ", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "nhà", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dịp", "giáng", "sinh", "năm", "nay", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "nhà", "riêng", "nở", "rộ", "và", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "bắt", "đầu", "tăng", "mạnh", "từ", "tám triệu một trăm", "tháng", "nay", "cứ", "mỗi", "lần", "đến", "dịp", "lễ", "noel", "nhu", "cầu", "trang", "trí", "nhà", "riêng", "và", "các", "cửa", "hàng", "nhỏ", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tăng", "mạnh", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "bà", "trần", "thị", "ngọc", "tím", "trú", "tại", "quận", "hai nghìn bốn trăm bốn mươi", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "việc", "tự", "tay", "trang", "trí", "noel", "không", "đẹp", "bằng", "thuê", "dịch", "vụ", "song", "số", "tiền", "mà", "bà", "phải", "bỏ", "ra", "dự", "kiến", "cũng", "lên", "tới", "âm bốn ngàn một trăm sáu chín chấm không không sáu chín chín ca ra", "đồng", "được", "biết", "do", "nhu", "cầu", "thuê", "dịch", "vụ", "tăng", "bốn trăm ba sáu áp mót phe", "so", "với", "năm", "ngoái", "nên", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "thời", "vụ", "tại", "các", "công", "ty", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "cũng", "tăng", "theo" ]
[ "nở", "rộ", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "nhà", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "dịp", "giáng", "sinh", "năm", "nay", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "nhà", "riêng", "nở", "rộ", "và", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "đã", "bắt", "đầu", "tăng", "mạnh", "từ", "8.000.100", "tháng", "nay", "cứ", "mỗi", "lần", "đến", "dịp", "lễ", "noel", "nhu", "cầu", "trang", "trí", "nhà", "riêng", "và", "các", "cửa", "hàng", "nhỏ", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "tăng", "mạnh", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "bà", "trần", "thị", "ngọc", "tím", "trú", "tại", "quận", "2440", "thành phố", "hồ chí minh", "cho", "biết", "việc", "tự", "tay", "trang", "trí", "noel", "không", "đẹp", "bằng", "thuê", "dịch", "vụ", "song", "số", "tiền", "mà", "bà", "phải", "bỏ", "ra", "dự", "kiến", "cũng", "lên", "tới", "-4169.00699 carat", "đồng", "được", "biết", "do", "nhu", "cầu", "thuê", "dịch", "vụ", "tăng", "436 atm", "so", "với", "năm", "ngoái", "nên", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "thời", "vụ", "tại", "các", "công", "ty", "dịch", "vụ", "trang", "trí", "noel", "cũng", "tăng", "theo" ]
[ "thanh niên online", "ngày hai sáu không sáu một bốn năm bốn", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "thanh", "niên", "online", "ông", "trần", "quang", "lâm", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "quản", "lý", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "cho", "biết", "đang", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "bắn", "tốc", "độ", "và", "camera", "giám", "sát", "để", "có", "cơ", "sở", "xử", "phạt", "xe", "vi", "phạm", "khi", "đi", "qua", "hầm", "các", "nhà", "thầu", "hiện", "đang", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "bắn", "tốc", "độ", "camera", "giám", "sát", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "đầu", "ngày sáu và ngày mười ba", "để", "đưa", "vào", "ét lờ i i i rờ nờ", "sử", "dụng", "theo", "đó", "các", "xe", "ô", "tô", "vi", "phạm", "về", "tốc", "độ", "khi", "đi", "trong", "đường", "hầm", "chạy", "dưới", "hai ngàn không trăm lẻ bốn một không không", "hoặc", "trên", "xuộc bốn nghìn tám trăm", "sẽ", "bị", "hệ", "thống", "trên", "ghi", "lại", "các", "thông", "số", "và", "hình", "ảnh", "đối", "âm sáu nghìn một trăm sáu mốt chấm tám năm bẩy ki lô mét vuông", "với", "ô", "tô", "thì", "những", "lỗi", "như", "sử", "dụng", "đèn", "chiếu", "sáng", "quay", "đầu", "xe", "dừng", "xe", "vượt", "trong", "hầm", "không", "đúng", "quy", "định", "hoặc", "chạy", "quá", "tốc", "độ", "được", "áp", "dụng", "theo", "nghị", "định", "quý mười", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "với", "mức", "phạt", "từ", "âm tám nghìn tám trăm sáu hai chấm sáu trăm mười hai oát trên tạ", "đến", "âm bẩy hai đề xi mét vuông", "đồng", "nhưng", "do", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "nằm", "trong", "khu", "vực", "áp", "dụng", "thí", "điểm", "nên", "mức", "âm bốn ba phẩy bẩy chín", "phạt", "đối", "với", "các", "lỗi", "nói", "trên", "là", "âm bảy ngàn tám trăm ba lăm chấm bẩy trăm chín mươi ba mon", "đồng", "ngoài", "ra", "lái", "xe", "còn", "bị", "tước", "bằng", "lái", "âm sáu mươi hai ngàn bốn trăm bảy mươi mốt phẩy ba nghìn bẩy trăm năm sáu", "ngày", "đối", "với", "người", "đi", "xe", "máy", "khi", "đi", "qua", "hầm", "nhưng", "không", "dùng", "đèn", "chiếu", "sáng", "đúng", "quy", "định", "đỗ", "xe", "vượt", "sai", "quy", "định", "hoặc", "quay", "đầu", "xe", "trong", "hầm", "cũng", "bị", "phạt", "một ngàn sáu trăm chín mươi chín phẩy bảy ba một yến", "và", "người", "vi", "phạm", "có", "thể", "bị", "tước", "giấy", "phép", "lái", "xe", "một", "tháng", "sau", "hai nghìn không trăm năm mươi bẩy", "tháng", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "đã", "xảy", "ra", "không bốn hai một năm một hai tám sáu bảy bốn bảy", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "làm", "âm sáu ngàn năm trăm sáu chín phẩy không hai không sáu oát", "ba triệu năm trăm tám bảy nghìn năm trăm chín sáu", "người", "bị", "thương" ]
[ "thanh niên online", "ngày 26/06/1454", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "thanh", "niên", "online", "ông", "trần", "quang", "lâm", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "quản", "lý", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "cho", "biết", "đang", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "bắn", "tốc", "độ", "và", "camera", "giám", "sát", "để", "có", "cơ", "sở", "xử", "phạt", "xe", "vi", "phạm", "khi", "đi", "qua", "hầm", "các", "nhà", "thầu", "hiện", "đang", "lắp", "đặt", "hệ", "thống", "bắn", "tốc", "độ", "camera", "giám", "sát", "dự", "kiến", "hoàn", "thành", "đầu", "ngày 6 và ngày 13", "để", "đưa", "vào", "slyyyrn", "sử", "dụng", "theo", "đó", "các", "xe", "ô", "tô", "vi", "phạm", "về", "tốc", "độ", "khi", "đi", "trong", "đường", "hầm", "chạy", "dưới", "2004100", "hoặc", "trên", "/4000800", "sẽ", "bị", "hệ", "thống", "trên", "ghi", "lại", "các", "thông", "số", "và", "hình", "ảnh", "đối", "-6161.857 km2", "với", "ô", "tô", "thì", "những", "lỗi", "như", "sử", "dụng", "đèn", "chiếu", "sáng", "quay", "đầu", "xe", "dừng", "xe", "vượt", "trong", "hầm", "không", "đúng", "quy", "định", "hoặc", "chạy", "quá", "tốc", "độ", "được", "áp", "dụng", "theo", "nghị", "định", "quý 10", "về", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "với", "mức", "phạt", "từ", "-8862.612 w/tạ", "đến", "-72 dm2", "đồng", "nhưng", "do", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "nằm", "trong", "khu", "vực", "áp", "dụng", "thí", "điểm", "nên", "mức", "-43,79", "phạt", "đối", "với", "các", "lỗi", "nói", "trên", "là", "-7835.793 mol", "đồng", "ngoài", "ra", "lái", "xe", "còn", "bị", "tước", "bằng", "lái", "-62.471,3756", "ngày", "đối", "với", "người", "đi", "xe", "máy", "khi", "đi", "qua", "hầm", "nhưng", "không", "dùng", "đèn", "chiếu", "sáng", "đúng", "quy", "định", "đỗ", "xe", "vượt", "sai", "quy", "định", "hoặc", "quay", "đầu", "xe", "trong", "hầm", "cũng", "bị", "phạt", "1699,731 yến", "và", "người", "vi", "phạm", "có", "thể", "bị", "tước", "giấy", "phép", "lái", "xe", "một", "tháng", "sau", "2057", "tháng", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "đường", "hầm", "sông", "sài", "gòn", "đã", "xảy", "ra", "042151286747", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "làm", "-6569,0206 w", "3.587.596", "người", "bị", "thương" ]
[ "xuất", "khẩu", "gần", "năm trăm bảy mươi năm xen ti mét trên mon", "tấn", "gạo", "trong", "cộng sáu sáu chín hai ba năm bốn năm một bốn chín", "tháng", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "cho", "biết", "xuất", "khẩu", "gạo", "trong", "chín", "tháng", "qua", "đạt", "gần", "năm trăm sáu chín ngày", "tấn", "các", "loại", "trị", "giá", "fob", "hơn", "tám trăm năm mươi êu rô", "usd", "giá", "xuất", "bình", "quân", "đạt", "hơn", "tám trăm bốn mươi chín ngàn năm trăm bảy mươi mốt", "usd", "tấn", "tăng", "bốn ngàn lẻ hai", "usd/tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày mười hai và ngày hai ba", "tại", "buổi", "sơ", "kết", "tình", "hình", "xuất", "khẩu", "gạo", "chín", "tháng", "tổ", "chức", "chín tháng năm năm sáu trăm linh tám", "ông", "trương", "thanh", "phong", "chủ", "tịch", "vfa", "cho", "biết", "mặc", "dù", "xuất", "khẩu", "gạo", "chín", "tháng", "đã", "vượt", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "nhưng", "số", "lượng", "hợp", "đồng", "ký", "kết", "xuất", "khẩu", "chưa", "thực", "hiện", "còn", "nhiều", "nhu", "cầu", "gạo", "ở", "các", "thị", "bốn trăm tám mươi sáu ki lô mét khối", "trường", "truyền", "thống", "như", "philippines", "indonesia", "cuba", "tăng", "mạnh", "trong", "khi", "nguồn", "cung", "cấp", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "hạn", "chế", "do", "đó", "vfa", "sẽ", "giữ", "giá", "lúa", "gạo", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "ở", "mức", "cao", "vfa", "khuyến", "cáo", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "nên", "tiếp", "tục", "bán", "tấm", "không", "bán", "gạo", "cấp", "thấp", "gạo", "cấp", "cao", "chỉ", "bán", "khi", "có", "tồn", "kho", "và", "chủ", "động", "can", "thiệp", "thị", "trường", "trong", "nước", "khi", "có", "biến", "động", "về", "việc", "thực", "hiện", "thu", "mua", "tạm", "trữ", "bẩy trăm năm mươi mốt tạ", "tấn", "quy", "gạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "từ", "tám tháng mười hai", "ngày ba mốt", "các", "doanh", "nghiệp", "đã", "mua", "được", "hơn", "âm bảy mốt chấm ba ba", "tấn", "đạt", "âm tám nghìn một trăm tám mươi chấm bốn không bốn giây trên ra đi an", "vfa", "cũng", "đưa", "ra", "kế", "hoạch", "xuất", "khẩu", "gạo", "quý", "ngày một bốn một hai một bốn không chín", "là", "chín trăm tám mươi ba yến trên mê ga oát", "tấn", "nâng", "tổng", "số", "gạo", "xuất", "khẩu", "cả", "năm", "lên", "từ", "hai mươi ba nghìn không trăm linh hai phẩy sáu ngàn bảy trăm ba bẩy", "đến", "năm nghìn ba trăm chín mươi hai phẩy ba trăm năm sáu mon", "tấn" ]
[ "xuất", "khẩu", "gần", "575 cm/mol", "tấn", "gạo", "trong", "+66923545149", "tháng", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "cho", "biết", "xuất", "khẩu", "gạo", "trong", "chín", "tháng", "qua", "đạt", "gần", "569 ngày", "tấn", "các", "loại", "trị", "giá", "fob", "hơn", "850 euro", "usd", "giá", "xuất", "bình", "quân", "đạt", "hơn", "849.571", "usd", "tấn", "tăng", "4002", "usd/tấn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 12 và ngày 23", "tại", "buổi", "sơ", "kết", "tình", "hình", "xuất", "khẩu", "gạo", "chín", "tháng", "tổ", "chức", "9/5/608", "ông", "trương", "thanh", "phong", "chủ", "tịch", "vfa", "cho", "biết", "mặc", "dù", "xuất", "khẩu", "gạo", "chín", "tháng", "đã", "vượt", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "nhưng", "số", "lượng", "hợp", "đồng", "ký", "kết", "xuất", "khẩu", "chưa", "thực", "hiện", "còn", "nhiều", "nhu", "cầu", "gạo", "ở", "các", "thị", "486 km3", "trường", "truyền", "thống", "như", "philippines", "indonesia", "cuba", "tăng", "mạnh", "trong", "khi", "nguồn", "cung", "cấp", "từ", "nay", "đến", "cuối", "năm", "hạn", "chế", "do", "đó", "vfa", "sẽ", "giữ", "giá", "lúa", "gạo", "trên", "thị", "trường", "trong", "nước", "ở", "mức", "cao", "vfa", "khuyến", "cáo", "các", "doanh", "nghiệp", "không", "nên", "tiếp", "tục", "bán", "tấm", "không", "bán", "gạo", "cấp", "thấp", "gạo", "cấp", "cao", "chỉ", "bán", "khi", "có", "tồn", "kho", "và", "chủ", "động", "can", "thiệp", "thị", "trường", "trong", "nước", "khi", "có", "biến", "động", "về", "việc", "thực", "hiện", "thu", "mua", "tạm", "trữ", "751 tạ", "tấn", "quy", "gạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "từ", "8/12", "ngày 31", "các", "doanh", "nghiệp", "đã", "mua", "được", "hơn", "-71.33", "tấn", "đạt", "-8180.404 s/radian", "vfa", "cũng", "đưa", "ra", "kế", "hoạch", "xuất", "khẩu", "gạo", "quý", "ngày 14/12/1409", "là", "983 yến/mw", "tấn", "nâng", "tổng", "số", "gạo", "xuất", "khẩu", "cả", "năm", "lên", "từ", "23.002,6737", "đến", "5392,356 mol", "tấn" ]
[ "bài", "trên", "tạp", "chí", "the", "diplomat", "mùng bốn và ngày hai bẩy tháng bốn", "cho", "hay", "bắc", "kinh", "đang", "cải", "tạo", "và", "xây", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "ở", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "của", "việt", "nam", "nhưng", "bị", "trung", "quốc", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "từ", "mười ba giờ", "bbc", "dẫn", "lại", "bài", "của", "tác", "giả", "victor", "robert", "lee", "đi", "kèm", "nhiều", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "cải", "tạo", "cơi", "nới", "đảo", "quý sáu", "cũng", "được", "trung", "quốc", "ngang", "nhiên", "thực", "hiện", "một triệu bẩy trăm bốn mươi tám ngàn bốn trăm tám mươi", "ở", "hoàng", "sa", "chứ", "không", "chỉ", "tại", "trường", "sa", "bài", "đăng", "trên", "the", "diplomat", "viết", "trung", "quốc", "dường", "như", "đang", "nạo", "vét", "và", "bồi", "đắp", "ở", "hai", "vị", "trí", "mới", "trên", "hai", "ngày hai mươi hai", "đảo", "thuộc", "nhóm", "an", "vĩnh", "của", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "cách", "căn", "cứ", "quân", "sự", "trên", "đảo", "phú", "lâm", "là", "đảo", "lớn", "nhất", "của", "hoàng", "sa", "chừng", "bốn trăm năm mươi nhăm bao", "về", "phía", "bắc-tây", "ngày mười một đến ngày hai mươi tháng bốn", "bắc", "tờ", "the", "diplomat", "nhận", "xét", "dự", "án", "này", "cho", "thấy", "bắc", "kinh", "có", "thể", "phát", "triển", "một", "hệ", "thống", "căn", "âm hai mươi chín chấm tám ba", "cứ", "ở", "biển", "đông", "để", "hỗ", "trợ", "trực", "thăng", "săn", "ngầm", "như", "loại", "z-18f", "mà", "nước", "này", "tự", "sản", "xuất", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "của", "trung", "quốc", "trên", "đảo", "quang", "hòa", "bề", "mặt", "đã", "được", "mở", "rộng", "đáng", "kể", "ảnh", "trên", "quý sáu", "ảnh", "dưới", "hai mươi ba giờ năm mốt phút bốn mươi tư giây", "theo", "tác", "giả", "victor", "robert", "lee", "hoạt", "động", "nạo", "vét", "bồi", "đắp", "mới", "nhất", "được", "thực", "hiện", "từ", "đầu", "tháng", "cộng sáu không chín một hai không hai bốn năm bẩy sáu", "trên", "một", "bãi", "san", "hô", "gần", "đảo", "bắc", "mà", "trung", "quốc", "chiếm", "từ", "ngày ba mươi mốt", "và", "trên", "đảo", "cây", "một", "trong", "các", "đảo", "chính", "của", "hoàng", "sa", "từ", "tháng", "bốn trăm mười bốn nghìn một trăm bốn tám", "đảo", "bắc", "và", "đảo", "cây", "đều", "khá", "rộng", "và", "nông", "mở", "ra", "tới", "âm hai nghìn ba trăm chín mươi chấm năm trăm bảy mươi bẩy phít", "thuận", "tiện", "cho", "việc", "cơi", "nới", "khai", "thác", "đặc", "biệt", "trên", "đảo", "quang", "hòa", "trung", "quốc", "đã", "hút", "cát", "bồi", "đắp", "mở", "rộng", "tới", "ba trăm sáu mươi tám mon", "diện", "tích", "bề", "mặt", "phát", "triển", "một", "cảng", "biển", "và", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "với", "tám", "bến", "đỗ", "đã", "được", "xây", "dựng", "và", "bốn", "bến", "đỗ", "khác", "sắp", "hoàn", "tất", "hệ", "thống", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "và", "điểm", "tiếp", "nhiên", "liệu", "rải", "khắp", "biển", "đông", "sẽ", "khiến", "cho", "bất", "cứ", "vị", "trí", "nào", "cũng", "có", "thể", "tiếp", "cận", "được", "bằng", "trực", "thăng", "như", "loại", "z-18f", "trong", "thời", "gian", "hai", "tiếng" ]
[ "bài", "trên", "tạp", "chí", "the", "diplomat", "mùng 4 và ngày 27 tháng 4", "cho", "hay", "bắc", "kinh", "đang", "cải", "tạo", "và", "xây", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "ở", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "của", "việt", "nam", "nhưng", "bị", "trung", "quốc", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "từ", "13h", "bbc", "dẫn", "lại", "bài", "của", "tác", "giả", "victor", "robert", "lee", "đi", "kèm", "nhiều", "hình", "ảnh", "chụp", "từ", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "cải", "tạo", "cơi", "nới", "đảo", "quý 6", "cũng", "được", "trung", "quốc", "ngang", "nhiên", "thực", "hiện", "1.748.480", "ở", "hoàng", "sa", "chứ", "không", "chỉ", "tại", "trường", "sa", "bài", "đăng", "trên", "the", "diplomat", "viết", "trung", "quốc", "dường", "như", "đang", "nạo", "vét", "và", "bồi", "đắp", "ở", "hai", "vị", "trí", "mới", "trên", "hai", "ngày 22", "đảo", "thuộc", "nhóm", "an", "vĩnh", "của", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "cách", "căn", "cứ", "quân", "sự", "trên", "đảo", "phú", "lâm", "là", "đảo", "lớn", "nhất", "của", "hoàng", "sa", "chừng", "455 pound", "về", "phía", "bắc-tây", "ngày 11 đến ngày 20 tháng 4", "bắc", "tờ", "the", "diplomat", "nhận", "xét", "dự", "án", "này", "cho", "thấy", "bắc", "kinh", "có", "thể", "phát", "triển", "một", "hệ", "thống", "căn", "-29.83", "cứ", "ở", "biển", "đông", "để", "hỗ", "trợ", "trực", "thăng", "săn", "ngầm", "như", "loại", "z-18f", "mà", "nước", "này", "tự", "sản", "xuất", "hình", "ảnh", "vệ", "tinh", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "của", "trung", "quốc", "trên", "đảo", "quang", "hòa", "bề", "mặt", "đã", "được", "mở", "rộng", "đáng", "kể", "ảnh", "trên", "quý 6", "ảnh", "dưới", "23:51:44", "theo", "tác", "giả", "victor", "robert", "lee", "hoạt", "động", "nạo", "vét", "bồi", "đắp", "mới", "nhất", "được", "thực", "hiện", "từ", "đầu", "tháng", "+60912024576", "trên", "một", "bãi", "san", "hô", "gần", "đảo", "bắc", "mà", "trung", "quốc", "chiếm", "từ", "ngày 31", "và", "trên", "đảo", "cây", "một", "trong", "các", "đảo", "chính", "của", "hoàng", "sa", "từ", "tháng", "414.148", "đảo", "bắc", "và", "đảo", "cây", "đều", "khá", "rộng", "và", "nông", "mở", "ra", "tới", "-2390.577 ft", "thuận", "tiện", "cho", "việc", "cơi", "nới", "khai", "thác", "đặc", "biệt", "trên", "đảo", "quang", "hòa", "trung", "quốc", "đã", "hút", "cát", "bồi", "đắp", "mở", "rộng", "tới", "368 mol", "diện", "tích", "bề", "mặt", "phát", "triển", "một", "cảng", "biển", "và", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "với", "tám", "bến", "đỗ", "đã", "được", "xây", "dựng", "và", "bốn", "bến", "đỗ", "khác", "sắp", "hoàn", "tất", "hệ", "thống", "căn", "cứ", "trực", "thăng", "và", "điểm", "tiếp", "nhiên", "liệu", "rải", "khắp", "biển", "đông", "sẽ", "khiến", "cho", "bất", "cứ", "vị", "trí", "nào", "cũng", "có", "thể", "tiếp", "cận", "được", "bằng", "trực", "thăng", "như", "loại", "z-18f", "trong", "thời", "gian", "hai", "tiếng" ]
[ "ba trăm bốn nhăm ngàn bảy trăm bảy ba", "sự", "kiện", "tập", "đoàn", "bkav", "ra", "mắt", "điện", "thoại", "thương", "hiệu", "bphone", "đã", "gây", "bão", "dư", "luận", "từ", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "chính", "thống", "đến", "cộng", "đồng", "mạng", "với", "nhiều", "ý", "kiến", "khác", "nhau", "không tám một chín bốn tám hai ba năm bốn bốn hai", "một", "vấn", "đề", "nóng", "được", "tập", "trung", "thảo", "luận", "tại", "kỳ", "họp", "quốc", "hội", "đang", "diễn", "ra", "cũng", "như", "đã", "đang", "và", "sẽ", "còn", "làm", "dấy", "lên", "sự", "lo", "lắng", "của", "hàng", "vạn", "nông", "dân", "là", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "tám hai bốn không tám tám một bốn sáu tám ba", "tháng", "đầu", "ngày hai mươi ba", "giảm", "sút", "nghiêm", "trọng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đặc", "biệt", "là", "xuất", "khẩu", "gạo", "hai ba một ba năm bẩy sáu bẩy bốn năm", "trở", "lại", "câu", "chuyện", "bphone", "cho", "dù", "cha", "đẻ", "thương", "hiệu", "này", "nguyễn", "tử", "quảng", "nói", "nhiều", "về", "cái", "nhất", "của", "bphone", "nhưng", "những", "ai", "từng", "dự", "lễ", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "mới", "của", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "thấy", "họ", "còn", "nổ", "hơn", "nguyễn", "tử", "quảng", "xin", "dẫn", "thêm", "chuyện", "khác", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "israel", "hay", "một", "số", "quốc", "gia", "khác", "không", "hề", "giàu", "có", "về", "ngày hai bảy tháng hai chín trăm hai tư", "tài", "nguyên", "thiên", "nhiên", "nhưng", "tại", "sao", "lại", "trở", "thành", "những", "nước", "giàu", "và", "luôn", "ở", "trong", "tốp", "đầu", "của", "kinh", "tế", "thế", "giới", "còn", "trước", "mắt", "để", "xác", "định", "ưu", "điểm", "nhược", "điểm", "của", "bphone", "vị", "trí", "của", "nó", "trong", "phân", "khúc", "thị", "trường", "ra", "sao", "cần", "rất", "nhiều", "dữ", "liệu", "từ", "giới", "kỹ", "thuật", "người", "tiêu", "dùng", "chứ", "không", "phải", "bằng", "định", "kiến" ]
[ "345.773", "sự", "kiện", "tập", "đoàn", "bkav", "ra", "mắt", "điện", "thoại", "thương", "hiệu", "bphone", "đã", "gây", "bão", "dư", "luận", "từ", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "chính", "thống", "đến", "cộng", "đồng", "mạng", "với", "nhiều", "ý", "kiến", "khác", "nhau", "081948235442", "một", "vấn", "đề", "nóng", "được", "tập", "trung", "thảo", "luận", "tại", "kỳ", "họp", "quốc", "hội", "đang", "diễn", "ra", "cũng", "như", "đã", "đang", "và", "sẽ", "còn", "làm", "dấy", "lên", "sự", "lo", "lắng", "của", "hàng", "vạn", "nông", "dân", "là", "xuất", "khẩu", "nông", "sản", "82408814683", "tháng", "đầu", "ngày 23", "giảm", "sút", "nghiêm", "trọng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "đặc", "biệt", "là", "xuất", "khẩu", "gạo", "2313576745", "trở", "lại", "câu", "chuyện", "bphone", "cho", "dù", "cha", "đẻ", "thương", "hiệu", "này", "nguyễn", "tử", "quảng", "nói", "nhiều", "về", "cái", "nhất", "của", "bphone", "nhưng", "những", "ai", "từng", "dự", "lễ", "ra", "mắt", "sản", "phẩm", "mới", "của", "các", "công", "ty", "nước", "ngoài", "tại", "việt", "nam", "sẽ", "thấy", "họ", "còn", "nổ", "hơn", "nguyễn", "tử", "quảng", "xin", "dẫn", "thêm", "chuyện", "khác", "nhật", "bản", "hàn", "quốc", "israel", "hay", "một", "số", "quốc", "gia", "khác", "không", "hề", "giàu", "có", "về", "ngày 27/2/924", "tài", "nguyên", "thiên", "nhiên", "nhưng", "tại", "sao", "lại", "trở", "thành", "những", "nước", "giàu", "và", "luôn", "ở", "trong", "tốp", "đầu", "của", "kinh", "tế", "thế", "giới", "còn", "trước", "mắt", "để", "xác", "định", "ưu", "điểm", "nhược", "điểm", "của", "bphone", "vị", "trí", "của", "nó", "trong", "phân", "khúc", "thị", "trường", "ra", "sao", "cần", "rất", "nhiều", "dữ", "liệu", "từ", "giới", "kỹ", "thuật", "người", "tiêu", "dùng", "chứ", "không", "phải", "bằng", "định", "kiến" ]
[ "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "mười ba giờ bốn phút hai giây", "bản", "tin", "bốn mươi bẩy rúp", "trưa", "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "sáu tháng ba", "afc", "kỷ", "luật", "nặng", "malaysia", "trước", "thềm", "bán", "kết", "aff", "cup", "tám triệu chín trăm ba bảy ngàn hai trăm bốn bảy", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "bị", "tố", "mượn", "beat", "đường", "cong", "của", "thu", "minh", "giá", "vàng", "usd", "tăng", "nhờ", "thị", "trường", "dầu", "mỏ", "từ", "ngày hai chín ngày mười bốn tháng mười một", "nga", "mở", "van", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "tin", "nóng", "việt", "nam", "không giờ", "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "sáu giờ", "ảnh", "người", "đưa", "tin", "afc", "kỷ", "luật", "nặng", "malaysia", "trước", "thềm", "bán", "kết", "sáu không không hai không không không lờ gờ giây rờ đê", "aff", "cup", "hai sáu đến mười", "ngay", "sau", "khi", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "nhận", "được", "thông", "tin", "cổ động viên", "việt", "nam", "bị", "đánh", "ông", "đã", "chỉ", "đạo", "ông", "phó chủ tịch", "trần", "quốc", "tuấn", "tiến", "hành", "khiếu", "nại", "lên", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "đông", "nam", "á", "aff", "sáu giờ bốn mươi mốt phút bốn mươi bảy giây", "ban tổ chức", "giải", "aff", "cup", "liên đoàn bóng đá", "malaysia", "và", "mười hai giờ năm phút hai năm giây", "thậm", "chí", "cả", "liên đoàn bóng đá", "châu", "á", "afc", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "ngay", "sau", "đó", "tiểu", "ban", "kỷ", "luật", "của", "afc", "đã", "quyết", "định", "đưa", "ra", "án", "phạt", "nghiêm", "khắc", "với", "malaysia", "vì", "vụ", "việc", "này", "mức", "phạt", "tám ngàn năm trăm năm sáu phẩy chín tám bốn ki lô bai", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "bị", "tố", "mượn", "beat", "đường", "cong", "của", "thu", "minh", "trong", "khi", "lùm", "xùm", "chắc", "ai", "đó", "sẽ", "về", "dính", "nghi", "án", "đạo", "beat", "ca", "khúc", "because", "i", "miss", "you", "của", "yong", "hwa", "cnblue", "chỉ", "vừa", "được", "làm", "rõ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "thì", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "gặp", "một", "scandal", "mượn", "beat", "mới", "một", "sáng", "tác", "cũ", "của", "nam", "ca", "sĩ", "mang", "tên", "nơi", "đông", "đúc", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "khi", "sử", "dụng", "beat", "của", "đường", "cong", "một", "sáng", "tác", "của", "nguyễn", "hải", "phong", "và", "âm bảy ngàn bốn trăm ba mươi bảy chấm ba bốn năm mẫu", "được", "thu", "minh", "thể", "hiện", "rất", "thành", "công", "hậu", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "sáu triệu bốn mươi mốt nghìn ba mươi", "thêm", "giải", "thưởng", "phụ", "cho", "thí", "sinh", "người", "giành", "được", "giải", "thưởng", "này", "năm", "nay", "là", "thí", "sinh", "từ", "cao", "thanh", "thủy", "số báo danh", "hai ngàn không trăm chín mươi", "quê", "ở", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "giải", "thưởng", "được", "trao", "vào", "năm một nghìn ba trăm bốn mươi", "bốn mươi ba phẩy sáu không", "ngày", "sau", "đêm", "chung", "kết", "theo", "đó", "phần", "thưởng", "dành", "cho", "thí", "sinh", "chủ", "nhà", "từ", "cao", "thanh", "thủy", "là", "bảy mươi tư nghìn chín trăm chín mươi hai phẩy tám tám ba năm", "năm", "sử", "dụng", "trừ vê kép ích gạch ngang năm không không", "miễn", "phí", "dịch", "vụ", "của", "một", "hãng", "hàng", "không", "nguyên", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "hoàng", "văn", "nghiên", "xin", "trả", "biệt", "thự", "liên", "quan", "đến", "căn", "biệt", "thự", "số", "hai sáu đến mười hai", "nguyễn", "chế", "nghĩa", "cựu", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "hoàng", "văn", "nghiên", "đã", "có", "thư", "gửi", "sở", "xây", "dựng", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "đó", "sau", "khi", "trả", "lại", "biệt", "thự", "một ngàn sáu trăm mười ba", "nguyễn", "chế", "tháng không chín một hai bốn ba", "nghĩa", "ông", "sẽ", "được", "thành", "phố", "mua", "chín tư chấm không ba đến hai tám chấm không không ba", "lô", "đất", "bốn trăm chín chín oát", "tại", "khu", "đô", "thị", "đông", "hồ", "nghĩa", "đô", "sau", "đó", "xây", "nhà", "và", "cho", "ông", "nghiên", "thuê", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "thành", "phố", "sẽ", "bán", "căn", "biệt", "thự", "trên", "cho", "ông", "theo", "nghị", "định", "hai nghìn một trăm chín mươi", "một", "khu", "resort", "việt nam", "đạt", "giải", "sang", "trọng", "nhất", "thế", "giới", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đà", "nẵng", "đặng", "minh", "trường", "cho", "biết", "lúc", "ba trăm hai hai ca lo", "không chín tháng một hai năm bốn chín", "tại", "anguilla", "intercontinental", "danang", "sun", "peninsula", "resort", "của", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đã", "được", "trao", "giải", "thưởng", "cao", "quý", "world", "s", "leading", "luxury", "resort", "hai nghìn năm trăm năm mươi bảy", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "sang", "trọng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "giá", "vàng", "usd", "tăng", "nhờ", "thị", "trường", "dầu", "mỏ", "sáng", "nay", "quý không tám ba một một", "giá", "vàng", "và", "usd", "cùng", "tăng", "nhẹ", "do", "giá", "dầu", "thô", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "đà", "giảm", "và", "hiện", "giá", "dầu", "đã", "giảm", "quanh", "mốc", "sáu triệu sáu trăm lẻ chín", "usd/thùng", "hiện", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "trong", "nước", "và", "thế", "giới", "ở", "khoảng", "năm nghìn tám trăm bẩy mốt chấm tám năm xen ti mét", "đồng", "mỗi", "lượng", "thời", "điểm", "mùng sáu tháng tám năm tám trăm hai lăm", "sáng", "nay", "hai hai giờ", "tại", "hà", "nội", "tập", "đoàn", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "ở", "mức", "chín triệu hai mươi", "âm tám ngàn tám trăm ba mươi chín chấm ba trăm ba mươi bốn phần trăm", "đồng/lượng", "mua", "bán", "tăng", "âm năm ngàn năm trăm năm bốn chấm bốn trăm tám mươi tư đề xi mét", "mỗi", "lượng", "so", "với", "giá", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "uber", "bất", "ngờ", "hủy", "lịch", "làm", "việc", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "nguồn", "tin", "từ", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "trong", "thư", "gửi", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "đinh", "la", "thăng", "uber", "đặt", "lịch", "làm", "việc", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "vào", "ngày mười sáu tháng mười một", "trước", "cuộc", "họp", "uber", "bất", "ngờ", "thông", "báo", "hủy", "vì", "lý", "do", "quan", "trọng", "tuy", "nhiên", "cuộc", "họp", "vẫn", "diễn", "ra", "dù", "không", "có", "uber", "theo", "đó", "cơ", "quan", "này", "đã", "xác", "định", "uber", "đăng", "ký", "hoạt", "động", "tại", "thành phố hồ chí minh", "từ", "ngày ba mươi mốt và ngày mười sáu tháng hai", "được", "cấp", "mã", "số", "thuế", "từ", "ngày hai mươi chín", "nhưng", "chưa", "kê", "khai", "nộp", "thuế", "tin", "nóng", "thế", "giới", "tháng bốn tám chín hai", "từ", "tháng ba", "nga", "mở", "van", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "ukrtransgaz", "nhà", "phân", "phối", "khí", "đốt", "độc", "quyền", "ở", "ukraine", "đã", "được", "hướng", "dẫn", "để", "sẵn", "sàng", "các", "hệ", "thống", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "sau", "khi", "moscow", "nối", "lại", "việc", "cung", "cấp", "bảy nghìn chín trăm linh ba chấm chín trăm năm sáu oát giờ", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "cho", "kiev", "ngày mười sáu ngày hai mươi lăm tháng mười", "từ", "mười tám giờ hai mươi hai phút năm mươi tám giây", "tới", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "volodymyr", "demchyshyn", "cho", "biết", "ukraine", "tiêu", "tốn", "âm chín ngàn ba trăm ba mốt chấm một trăm tám chín ve bê", "mét", "khối", "khí", "đốt", "mỗi", "ngày", "trong", "đó", "năm trăm mười bốn công", "mét", "khối", "là", "sản", "một ngàn tám trăm", "xuất", "quốc", "nội", "bốn giây", "mét", "khối", "và", "phần", "còn", "lại", "là", "từ", "những", "nguồn", "cung", "từ", "các", "nước", "láng", "giềng", "châu", "âu", "facebook", "giới", "thiệu", "tính", "năng", "tìm", "kiếm", "các", "bài", "đăng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "mới", "đây", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "một", "tính", "năng", "mới", "cho", "phép", "người", "dùng", "sử", "dụng", "các", "từ", "khóa", "để", "tìm", "kiếm", "các", "bài", "đăng", "post", "riêng", "lẻ", "bài", "đăng", "có", "thể", "là", "post", "của", "bạn", "bè", "một", "bài", "báo", "mà", "trang", "fanpage", "của", "tờ", "báo", "nào", "đó", "đăng", "trên", "facebook", "theo", "công", "bố", "facebook", "sẽ", "ra", "mắt", "tính", "năng", "mới", "cho", "người", "dùng", "tại", "ngày mùng năm và ngày hai mươi hai tháng bốn", "mỹ", "trong", "tuần", "này", "còn", "người", "dùng", "ở", "các", "quốc", "gia", "khác", "phải", "chờ", "thêm", "một", "thời", "gian", "nữa", "những", "cổ động viên", "malaysia", "đánh", "cổ động viên", "việt", "nam", "bị", "cấm", "đến", "sân", "suốt", "đời", "truyền", "thông", "của", "malaysia", "cho", "biết", "năm tám", "những", "tên", "côn", "đồ", "đánh", "cổ", "động", "âm mười chín phẩy năm hai", "viên", "việt", "nam", "trên", "sân", "shah", "alam", "chủ", "yếu", "là", "những", "thành", "viên", "của", "nhóm", "inter", "johor", "firms", "ijf", "đây", "là", "một", "nhóm", "hâm", "mộ", "có", "phần", "cực", "đoan", "và", "quá", "khích", "của", "câu lạc bộ", "johor", "darul", "takzim", "sáu ngàn bẩy trăm tám tư phẩy một trăm sáu mươi sáu ki lo oát giờ", "đội", "bóng", "rất", "giàu", "có", "mà", "chân", "sút", "safee", "ngày mười bảy", "sali", "đang", "đầu", "quân", "với", "những", "người", "gây", "ra", "sự", "việc", "này", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "malaysia", "fam", "đang", "kiến", "nghị", "sẽ", "vĩnh", "viễn", "cấm", "họ", "đến", "sân", "để", "xem", "các", "trận", "đấu", "theo", "shanghaiist", "nhà", "máy", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "hồi", "ngày mười sáu mười hai hai mươi mốt", "năm", "nay", "với", "vai", "trò", "là", "dự", "án", "thí", "điểm", "để", "đánh", "giá", "tính", "khả", "thi", "của", "ý", "tưởng", "ban", "đầu", "theo", "ước", "tính", "quy", "trình", "đốt", "và", "xử", "lý", "một", "tấn", "tiền", "giấy", "không", "còn", "sử", "dụng", "có", "thể", "sinh", "sáu ngàn ba trăm linh sáu phẩy hai năm ki lo oát", "điện", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "giải", "ngày hai mươi ngày hai mươi tháng hai", "pháp", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "âm bảy tư pao", "ky lô oát giờ", "điện", "tướng", "trung", "quốc", "dùng", "ba trăm mười hai chỉ", "vàng", "ròng", "để", "mua", "chức", "tờ", "south", "china", "morning", "post", "ngày năm tháng chín", "đưa", "bốn ngàn bốn mươi", "tin", "âm bảy ba chấm sáu hai", "chiếc", "mercedes", "sang", "trọng", "chở", "bốn nghìn bẩy trăm chín mốt phẩy không bốn trăm tám tám mét", "vàng", "ròng", "đã", "được", "cốc", "tuấn", "sơn", "đem", "đi", "hối", "lộ", "để", "đổi", "lấy", "chức", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc.cốc", "tuấn", "sơn", "lon", "trung", "tướng", "đã", "bị", "bắt", "vì", "tội", "hối", "lộ", "nhận", "hối", "lộ", "mua", "quan", "bán", "chức", "trong", "vụ", "án", "tham", "nhũng", "lên", "tới", "năm trăm mười chín êu rô", "nhân dân tệ", "khoảng", "bốn trăm bảy bảy xen ti mét khối trên tạ", "usd", "máy", "bay", "rơi", "trúng", "bảy trăm chín mươi sáu nghìn tám trăm mười bốn", "mẹ", "con", "trong", "nhà", "thiệt", "mạng", "hôm", "qua", "mười hai giờ năm mươi năm phút", "chiếc", "máy", "bay", "embraer", "gạch ngang một sáu không không xuộc bốn trăm", "hai", "động", "cơ", "chuẩn", "bị", "hạ", "cánh", "khi", "còn", "cách", "sân", "bay", "montgomery", "âm chín mươi xen ti mét khối", "thì", "gặp", "nạn", "báo", "địa", "phương", "gazette", "đưa", "tin", "bốn", "người", "đi", "ngày ba mốt và ngày hai mốt tháng tám", "trên", "máy", "bay", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "sáu triệu hai trăm ngàn linh bẩy", "người", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "âm một nghìn chín mươi hai phẩy bảy nghìn hai trăm chín mươi hai", "doanh", "nghiệp", "ở", "bắc", "carolina", "mảnh", "vỡ", "của", "chiếc", "máy", "bay", "đã", "rơi", "trúng", "một", "số", "ngôi", "nhà", "gây", "hư", "hại", "trong", "đó", "làm", "chết", "một nghìn ba trăm hai bảy", "mẹ", "con", "trong", "một nghìn năm mươi", "ngôi", "nhà", "gồm", "bé", "năm triệu ba trăm mười bẩy ngàn tám trăm ba hai", "tuổi", "và", "một trăm tám mươi hai ngàn ba trăm năm mươi tư", "bé", "sơ", "sinh", "đồng", "thời", "làm", "ngôi", "nhà", "bốc", "cháy", "bão", "hagupit", "làm", "ba trăm bảy mươi bốn ngàn chín trăm chín mươi nhăm", "người", "philippines", "thiệt", "mạng", "chiến", "dịch", "di", "tản", "dân", "tránh", "bão", "của", "chính", "quyền", "manila", "cũng", "được", "xem", "là", "thành", "công", "khi", "chỉ", "có", "một nghìn không trăm sáu hai", "người", "thiệt", "mạng", "chủ", "yếu", "tại", "đảo", "samar", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "dân", "philippines", "đã", "lục", "tục", "trở", "về", "nhà", "từ", "hôm", "qua", "khi", "bão", "hagupit", "bắt", "đầu", "suy", "yếu", "hai không không gạch chéo gờ chéo u bờ nờ lờ nờ", "bộ", "trưởng", "nông", "nghiệp", "proceso", "alcala", "cho", "biết", "các", "báo", "cáo", "ban", "đầu", "cho", "thấy", "bão", "hagupit", "đã", "tàn", "phá", "mùa", "màng", "trên", "suốt", "đường", "đi", "của", "nó", "và", "khiến", "ngành", "nông", "nghiệp", "tổn", "thất", "khoảng", "âm chín ngàn năm mươi phẩy ba không oát giờ trên lượng", "usd", "chủ", "yếu", "là", "lúa", "gạo", "biểu", "tình", "rầm", "rộ", "ở", "indonesia", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười sáu", "ba nghìn", "người", "chết", "giới", "chức", "an", "ninh", "indonesia", "mười một giờ sáu phút năm mươi bảy giây", "cho", "biết", "ít", "nhất", "không tám hai năm một chín hai hai bẩy hai sáu năm", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "biểu", "tình", "và", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tại", "tỉnh", "papua", "bất", "ổn", "của", "nước", "này", "theo", "reuters", "cuộc", "biểu", "tình", "liên", "quan", "đến", "một", "vụ", "ngược", "đãi", "trẻ", "em", "tại", "enarotali", "huyện", "paniai", "đã", "biến", "thành", "bạo", "lực", "do", "cảnh", "sát", "buộc", "phải", "nổ", "súng", "tám trăm bẩy chín chỉ", "sau", "khi", "bị", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công" ]
[ "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "13:4:2", "bản", "tin", "47 rub", "trưa", "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "6/3", "afc", "kỷ", "luật", "nặng", "malaysia", "trước", "thềm", "bán", "kết", "aff", "cup", "8.937.247", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "bị", "tố", "mượn", "beat", "đường", "cong", "của", "thu", "minh", "giá", "vàng", "usd", "tăng", "nhờ", "thị", "trường", "dầu", "mỏ", "từ", "ngày 29 ngày 14 tháng 11", "nga", "mở", "van", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "tin", "nóng", "việt", "nam", "0h", "tin", "nóng", "mới", "nhất", "hôm", "nay", "6h", "ảnh", "người", "đưa", "tin", "afc", "kỷ", "luật", "nặng", "malaysia", "trước", "thềm", "bán", "kết", "6002000lgjrđ", "aff", "cup", "26 - 10", "ngay", "sau", "khi", "chủ", "tịch", "vff", "lê", "hùng", "dũng", "nhận", "được", "thông", "tin", "cổ động viên", "việt", "nam", "bị", "đánh", "ông", "đã", "chỉ", "đạo", "ông", "phó chủ tịch", "trần", "quốc", "tuấn", "tiến", "hành", "khiếu", "nại", "lên", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "đông", "nam", "á", "aff", "6:41:47", "ban tổ chức", "giải", "aff", "cup", "liên đoàn bóng đá", "malaysia", "và", "12:5:25", "thậm", "chí", "cả", "liên đoàn bóng đá", "châu", "á", "afc", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "ngay", "sau", "đó", "tiểu", "ban", "kỷ", "luật", "của", "afc", "đã", "quyết", "định", "đưa", "ra", "án", "phạt", "nghiêm", "khắc", "với", "malaysia", "vì", "vụ", "việc", "này", "mức", "phạt", "8556,984 kb", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "bị", "tố", "mượn", "beat", "đường", "cong", "của", "thu", "minh", "trong", "khi", "lùm", "xùm", "chắc", "ai", "đó", "sẽ", "về", "dính", "nghi", "án", "đạo", "beat", "ca", "khúc", "because", "i", "miss", "you", "của", "yong", "hwa", "cnblue", "chỉ", "vừa", "được", "làm", "rõ", "cách", "đây", "ít", "ngày", "thì", "sơn", "tùng", "m-tp", "lại", "gặp", "một", "scandal", "mượn", "beat", "mới", "một", "sáng", "tác", "cũ", "của", "nam", "ca", "sĩ", "mang", "tên", "nơi", "đông", "đúc", "đang", "gây", "xôn", "xao", "dư", "luận", "khi", "sử", "dụng", "beat", "của", "đường", "cong", "một", "sáng", "tác", "của", "nguyễn", "hải", "phong", "và", "-7437.345 mẫu", "được", "thu", "minh", "thể", "hiện", "rất", "thành", "công", "hậu", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "6.041.030", "thêm", "giải", "thưởng", "phụ", "cho", "thí", "sinh", "người", "giành", "được", "giải", "thưởng", "này", "năm", "nay", "là", "thí", "sinh", "từ", "cao", "thanh", "thủy", "số báo danh", "2090", "quê", "ở", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "giải", "thưởng", "được", "trao", "vào", "năm 1340", "43,60", "ngày", "sau", "đêm", "chung", "kết", "theo", "đó", "phần", "thưởng", "dành", "cho", "thí", "sinh", "chủ", "nhà", "từ", "cao", "thanh", "thủy", "là", "74.992,8835", "năm", "sử", "dụng", "-wx-500", "miễn", "phí", "dịch", "vụ", "của", "một", "hãng", "hàng", "không", "nguyên", "chủ", "tịch", "hà", "nội", "hoàng", "văn", "nghiên", "xin", "trả", "biệt", "thự", "liên", "quan", "đến", "căn", "biệt", "thự", "số", "26 - 12", "nguyễn", "chế", "nghĩa", "cựu", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tp.hà", "nội", "hoàng", "văn", "nghiên", "đã", "có", "thư", "gửi", "sở", "xây", "dựng", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "đó", "sau", "khi", "trả", "lại", "biệt", "thự", "1613", "nguyễn", "chế", "tháng 09/1243", "nghĩa", "ông", "sẽ", "được", "thành", "phố", "mua", "94.03 - 28.003", "lô", "đất", "499 w", "tại", "khu", "đô", "thị", "đông", "hồ", "nghĩa", "đô", "sau", "đó", "xây", "nhà", "và", "cho", "ông", "nghiên", "thuê", "nếu", "có", "nhu", "cầu", "thành", "phố", "sẽ", "bán", "căn", "biệt", "thự", "trên", "cho", "ông", "theo", "nghị", "định", "2190", "một", "khu", "resort", "việt nam", "đạt", "giải", "sang", "trọng", "nhất", "thế", "giới", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đà", "nẵng", "đặng", "minh", "trường", "cho", "biết", "lúc", "322 cal", "09/12/549", "tại", "anguilla", "intercontinental", "danang", "sun", "peninsula", "resort", "của", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đã", "được", "trao", "giải", "thưởng", "cao", "quý", "world", "s", "leading", "luxury", "resort", "2557", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "sang", "trọng", "bậc", "nhất", "thế", "giới", "giá", "vàng", "usd", "tăng", "nhờ", "thị", "trường", "dầu", "mỏ", "sáng", "nay", "quý 08/311", "giá", "vàng", "và", "usd", "cùng", "tăng", "nhẹ", "do", "giá", "dầu", "thô", "thế", "giới", "tiếp", "tục", "đà", "giảm", "và", "hiện", "giá", "dầu", "đã", "giảm", "quanh", "mốc", "6.000.609", "usd/thùng", "hiện", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "trong", "nước", "và", "thế", "giới", "ở", "khoảng", "5871.85 cm", "đồng", "mỗi", "lượng", "thời", "điểm", "mùng 6/8/825", "sáng", "nay", "22h", "tại", "hà", "nội", "tập", "đoàn", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "ở", "mức", "9.000.020", "-8839.334 %", "đồng/lượng", "mua", "bán", "tăng", "-5554.484 dm", "mỗi", "lượng", "so", "với", "giá", "cuối", "ngày", "hôm", "qua", "uber", "bất", "ngờ", "hủy", "lịch", "làm", "việc", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "nguồn", "tin", "từ", "bộ", "giao thông vận tải", "cho", "biết", "trong", "thư", "gửi", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "đinh", "la", "thăng", "uber", "đặt", "lịch", "làm", "việc", "với", "bộ", "giao thông vận tải", "vào", "ngày 16/11", "trước", "cuộc", "họp", "uber", "bất", "ngờ", "thông", "báo", "hủy", "vì", "lý", "do", "quan", "trọng", "tuy", "nhiên", "cuộc", "họp", "vẫn", "diễn", "ra", "dù", "không", "có", "uber", "theo", "đó", "cơ", "quan", "này", "đã", "xác", "định", "uber", "đăng", "ký", "hoạt", "động", "tại", "thành phố hồ chí minh", "từ", "ngày 31 và ngày 16 tháng 2", "được", "cấp", "mã", "số", "thuế", "từ", "ngày 29", "nhưng", "chưa", "kê", "khai", "nộp", "thuế", "tin", "nóng", "thế", "giới", "tháng 4/892", "từ", "tháng 3", "nga", "mở", "van", "khí", "đốt", "cho", "ukraine", "ukrtransgaz", "nhà", "phân", "phối", "khí", "đốt", "độc", "quyền", "ở", "ukraine", "đã", "được", "hướng", "dẫn", "để", "sẵn", "sàng", "các", "hệ", "thống", "vận", "chuyển", "khí", "đốt", "sau", "khi", "moscow", "nối", "lại", "việc", "cung", "cấp", "7903.956 wh", "khí", "đốt", "tự", "nhiên", "cho", "kiev", "ngày 16 ngày 25 tháng 10", "từ", "18:22:58", "tới", "bộ", "trưởng", "năng", "lượng", "volodymyr", "demchyshyn", "cho", "biết", "ukraine", "tiêu", "tốn", "-9331.189 wb", "mét", "khối", "khí", "đốt", "mỗi", "ngày", "trong", "đó", "514 công", "mét", "khối", "là", "sản", "1800", "xuất", "quốc", "nội", "4 giây", "mét", "khối", "và", "phần", "còn", "lại", "là", "từ", "những", "nguồn", "cung", "từ", "các", "nước", "láng", "giềng", "châu", "âu", "facebook", "giới", "thiệu", "tính", "năng", "tìm", "kiếm", "các", "bài", "đăng", "mạng", "xã", "hội", "facebook", "mới", "đây", "vừa", "chính", "thức", "giới", "thiệu", "một", "tính", "năng", "mới", "cho", "phép", "người", "dùng", "sử", "dụng", "các", "từ", "khóa", "để", "tìm", "kiếm", "các", "bài", "đăng", "post", "riêng", "lẻ", "bài", "đăng", "có", "thể", "là", "post", "của", "bạn", "bè", "một", "bài", "báo", "mà", "trang", "fanpage", "của", "tờ", "báo", "nào", "đó", "đăng", "trên", "facebook", "theo", "công", "bố", "facebook", "sẽ", "ra", "mắt", "tính", "năng", "mới", "cho", "người", "dùng", "tại", "ngày mùng 5 và ngày 22 tháng 4", "mỹ", "trong", "tuần", "này", "còn", "người", "dùng", "ở", "các", "quốc", "gia", "khác", "phải", "chờ", "thêm", "một", "thời", "gian", "nữa", "những", "cổ động viên", "malaysia", "đánh", "cổ động viên", "việt", "nam", "bị", "cấm", "đến", "sân", "suốt", "đời", "truyền", "thông", "của", "malaysia", "cho", "biết", "58", "những", "tên", "côn", "đồ", "đánh", "cổ", "động", "-19,52", "viên", "việt", "nam", "trên", "sân", "shah", "alam", "chủ", "yếu", "là", "những", "thành", "viên", "của", "nhóm", "inter", "johor", "firms", "ijf", "đây", "là", "một", "nhóm", "hâm", "mộ", "có", "phần", "cực", "đoan", "và", "quá", "khích", "của", "câu lạc bộ", "johor", "darul", "takzim", "6784,166 kwh", "đội", "bóng", "rất", "giàu", "có", "mà", "chân", "sút", "safee", "ngày 17", "sali", "đang", "đầu", "quân", "với", "những", "người", "gây", "ra", "sự", "việc", "này", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "malaysia", "fam", "đang", "kiến", "nghị", "sẽ", "vĩnh", "viễn", "cấm", "họ", "đến", "sân", "để", "xem", "các", "trận", "đấu", "theo", "shanghaiist", "nhà", "máy", "đi", "vào", "hoạt", "động", "từ", "hồi", "ngày 16, 12, 21", "năm", "nay", "với", "vai", "trò", "là", "dự", "án", "thí", "điểm", "để", "đánh", "giá", "tính", "khả", "thi", "của", "ý", "tưởng", "ban", "đầu", "theo", "ước", "tính", "quy", "trình", "đốt", "và", "xử", "lý", "một", "tấn", "tiền", "giấy", "không", "còn", "sử", "dụng", "có", "thể", "sinh", "6306,25 kw", "điện", "trung", "bình", "mỗi", "năm", "giải", "ngày 20 ngày 20 tháng 2", "pháp", "này", "có", "thể", "tạo", "ra", "-74 pound", "ky lô oát giờ", "điện", "tướng", "trung", "quốc", "dùng", "312 chỉ", "vàng", "ròng", "để", "mua", "chức", "tờ", "south", "china", "morning", "post", "ngày 5/9", "đưa", "4040", "tin", "-73.62", "chiếc", "mercedes", "sang", "trọng", "chở", "4791,0488 m", "vàng", "ròng", "đã", "được", "cốc", "tuấn", "sơn", "đem", "đi", "hối", "lộ", "để", "đổi", "lấy", "chức", "phó", "chủ", "nhiệm", "tổng", "cục", "hậu", "cần", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc.cốc", "tuấn", "sơn", "lon", "trung", "tướng", "đã", "bị", "bắt", "vì", "tội", "hối", "lộ", "nhận", "hối", "lộ", "mua", "quan", "bán", "chức", "trong", "vụ", "án", "tham", "nhũng", "lên", "tới", "519 euro", "nhân dân tệ", "khoảng", "477 cc/tạ", "usd", "máy", "bay", "rơi", "trúng", "796.814", "mẹ", "con", "trong", "nhà", "thiệt", "mạng", "hôm", "qua", "12h55", "chiếc", "máy", "bay", "embraer", "-1600/400", "hai", "động", "cơ", "chuẩn", "bị", "hạ", "cánh", "khi", "còn", "cách", "sân", "bay", "montgomery", "-90 cc", "thì", "gặp", "nạn", "báo", "địa", "phương", "gazette", "đưa", "tin", "4", "người", "đi", "ngày 31 và ngày 21 tháng 8", "trên", "máy", "bay", "đã", "thiệt", "mạng", "trong", "đó", "có", "6.200.007", "người", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "-1092,7292", "doanh", "nghiệp", "ở", "bắc", "carolina", "mảnh", "vỡ", "của", "chiếc", "máy", "bay", "đã", "rơi", "trúng", "một", "số", "ngôi", "nhà", "gây", "hư", "hại", "trong", "đó", "làm", "chết", "1327", "mẹ", "con", "trong", "1050", "ngôi", "nhà", "gồm", "bé", "5.317.832", "tuổi", "và", "182.354", "bé", "sơ", "sinh", "đồng", "thời", "làm", "ngôi", "nhà", "bốc", "cháy", "bão", "hagupit", "làm", "374.995", "người", "philippines", "thiệt", "mạng", "chiến", "dịch", "di", "tản", "dân", "tránh", "bão", "của", "chính", "quyền", "manila", "cũng", "được", "xem", "là", "thành", "công", "khi", "chỉ", "có", "1062", "người", "thiệt", "mạng", "chủ", "yếu", "tại", "đảo", "samar", "hàng", "trăm", "ngàn", "người", "dân", "philippines", "đã", "lục", "tục", "trở", "về", "nhà", "từ", "hôm", "qua", "khi", "bão", "hagupit", "bắt", "đầu", "suy", "yếu", "200/g/ubnln", "bộ", "trưởng", "nông", "nghiệp", "proceso", "alcala", "cho", "biết", "các", "báo", "cáo", "ban", "đầu", "cho", "thấy", "bão", "hagupit", "đã", "tàn", "phá", "mùa", "màng", "trên", "suốt", "đường", "đi", "của", "nó", "và", "khiến", "ngành", "nông", "nghiệp", "tổn", "thất", "khoảng", "-9050,30 wh/lượng", "usd", "chủ", "yếu", "là", "lúa", "gạo", "biểu", "tình", "rầm", "rộ", "ở", "indonesia", "ngày 27 và ngày 16", "3000", "người", "chết", "giới", "chức", "an", "ninh", "indonesia", "11:6:57", "cho", "biết", "ít", "nhất", "082519227265", "người", "thiệt", "mạng", "trong", "các", "cuộc", "đụng", "độ", "giữa", "người", "biểu", "tình", "và", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tại", "tỉnh", "papua", "bất", "ổn", "của", "nước", "này", "theo", "reuters", "cuộc", "biểu", "tình", "liên", "quan", "đến", "một", "vụ", "ngược", "đãi", "trẻ", "em", "tại", "enarotali", "huyện", "paniai", "đã", "biến", "thành", "bạo", "lực", "do", "cảnh", "sát", "buộc", "phải", "nổ", "súng", "879 chỉ", "sau", "khi", "bị", "người", "biểu", "tình", "tấn", "công" ]
[ "tpo", "đến", "thời", "điểm", "này", "nhiều", "trường", "đại", "học", "công", "bố", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "bổ", "sung", "lên", "tới", "hàng", "nghìn", "và", "điểm", "chuẩn", "chỉ", "bằng", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "đại học", "nông", "lâm", "thành phố hồ chí minh", "vừa", "công", "bố", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "cả", "hơn", "bảy triệu chín trăm sáu tám nghìn không trăm ba mươi", "chỉ", "tiêu", "ngày ba mươi mốt tới ngày mười chín tháng mười hai", "điểm", "nhận", "hồ", "sơ", "xét", "âm tám ngàn sáu trăm sáu mươi mốt phẩy chín trăm mười bốn ki lô mét khối", "tuyển", "bổ", "sung", "các", "ngành", "ngày hai mươi hai và ngày hai mươi mốt", "như", "sau", "không tám ba bẩy chín sáu sáu chín năm hai một năm", "năm trăm sáu mươi ba ngàn ba trăm bốn mươi năm", "b", "ba nghìn chín trăm sáu mươi gạch ngang ba trăm lẻ sáu", "công", "nghệ", "kĩ", "thuật", "cơ", "khí", "gồm", "không tám hai năm năm tám bẩy một sáu không không không", "chuyên", "ngành", "bốn nghìn", "một trăm tám tư ngàn năm trăm chín tám", "công", "nghệ", "chế", "biến", "một nghìn chín trăm bốn mươi năm", "lâm", "sản", "gồm", "hai mươi mốt tới không", "chuyên", "ngành", "ba triệu ba trăm nghìn tám mươi", "ba ngàn bốn mươi", "hai ngàn", "bốn triệu ba trăm ba mươi chín ngàn bảy trăm tám mươi", "ba mươi chín", "sáu hai", "chín trăm lẻ hai ngàn ba trăm hai mươi mốt", "một trăm mười hai ngàn bốn trăm ba mươi tư", "tám trăm chín mươi mốt ngàn bảy trăm bốn mươi", "hai triệu sáu trăm hai mươi chín nghìn bảy trăm hai mươi mốt", "vòng hai mươi hai mốt", "bốn nghìn", "năm trăm ngàn một trăm linh chín", "hai mươi chín", "chăn", "nuôi", "gồm", "tám trăm chín bẩy nghìn năm trăm bảy nhăm", "chuyên", "ngành", "sáu trăm sáu mươi bẩy nghìn năm mươi chín", "mười nhăm chia bảy", "một ngàn một trăm bốn nhăm", "lâm", "nghiệp", "gồm", "hai trăm hai mươi mốt nghìn sáu trăm mười bảy", "chuyên", "ngành", "một ngàn hai trăm năm hai", "không bốn tám hai bảy ba tám hai sáu một tám", "hai mươi hai tới năm", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "gồm", "hai ngàn", "chuyên", "ngành", "tỉ số mười bảy ba mươi", "bẩy triệu bốn trăm hai mốt nghìn một trăm ba hai", "cộng hai chín sáu chín năm bẩy năm bốn bẩy một bẩy", "sư", "phạm", "kỹ", "thuật", "nông", "nghiệp", "gồm", "bốn trăm tám lăm ngàn hai trăm chín bảy", "chuyên", "ngành", "hai ngàn chín trăm bốn mươi tám", "chín mươi ba nghìn tám trăm bảy mươi phẩy ba trăm mười bảy", "âm chín lăm ngàn tám trăm hai sáu phẩy chín không hai bốn", "công", "nghệ", "rau", "hoa", "quả", "và", "cảnh", "quan", "gồm", "bẩy trăm năm mươi hai ngàn tám trăm chín mươi mốt", "chuyên", "ngành", "âm tám ba chấm năm sáu", "cộng một một bẩy sáu chín bẩy ba hai không chín không", "ba ngàn", "ngành", "kinh", "tế", "gồm", "sáu trăm sáu mươi xoẹt hát lờ", "âm mười năm nghìn năm trăm ba năm phẩy không không chín bốn chín sáu", "chuyên", "ngành", "ba mươi", "một nghìn chín mươi bẩy", "âm bẩy mươi chấm tám mươi hai", "hai triệu sáu trăm năm nhăm ngàn một trăm bảy mươi", "hai triệu một trăm bốn mốt ngàn sáu trăm tám mươi", "không hai hai bốn một tám sáu bẩy tám hai một tám", "bản", "đồ", "học", "gồm", "mười ba", "chuyên", "ngành", "hai chia mười năm", "hai năm chấm không năm hai", "bẩy chín", "chín phẩy ba mươi tám", "tám mươi ngàn không trăm chín mươi", "bảy triệu lẻ bảy", "hai mươi sáu trên hai mươi", "âm ba ba ngàn một trăm sáu hai phẩy không không năm ngàn tám bốn", "sáu triệu năm trăm ba mươi nhăm ngàn bẩy trăm sáu mươi", "bẩy trăm năm mươi ba ngàn bốn mươi nhăm", "âm mười chấm bẩy hai", "không sáu năm hai ba chín năm không không bốn ba không", "bảy bảy một không năm hai bảy chín bốn tám chín", "một nghìn không trăm bốn mươi sáu", "không một bẩy ba chín ba hai không tám bốn sáu sáu", "bẩy trăm chín mươi hai ngàn bẩy trăm năm mươi tư", "phân", "hiệu", "đại", "học", "nông", "lâm", "câu lạc bộ bóng đá", "tại", "gia", "lai", "địa chỉ", "ba ngàn không trăm bảy mươi", "lê", "thánh", "tôn", "thành phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "chín triệu bẩy trăm sáu mươi ba ngàn chín mươi sáu", "một trăm", "một trăm mười ba nghìn bốn trăm hai sáu", "âm hai mươi ba phẩy ba sáu", "cộng bẩy năm sáu chín một năm một chín bốn ba năm", "hai triệu tám trăm ngàn linh bảy", "hai ngàn một trăm tám mốt", "hai hai", "âm chín hai ngàn ba trăm bẩy ba phẩy không không ba ngàn năm trăm ba bẩy", "tám triệu hai mươi ngàn năm trăm bốn mươi ba", "bẩy triệu không trăm mười hai ngàn không trăm linh năm", "âm hai mươi sáu ngàn một trăm tám mươi tám phẩy bốn một ba một", "âm chín sáu nghìn một trăm ba nhăm phẩy ba ngàn bốn trăm linh ba", "sáu", "ba ngàn", "âm bốn sáu phẩy chín mốt", "hai ngàn", "hai nghìn chín trăm năm chín", "hiệu số hai mươi hai mười sáu", "hai nghìn bảy trăm tám mốt", "bẩy triệu sáu trăm hai bốn ngàn bẩy trăm tám mươi", "hai triệu bẩy trăm nghìn năm trăm lẻ năm", "năm trăm ngàn chín trăm chín mươi tám", "sáu", "hai nghìn bốn trăm ba mươi ba", "âm bẩy tư ngàn tám trăm linh tám phẩy không sáu nghìn chín trăm bảy mươi bảy", "chín mươi mốt chấm bốn chín", "âm mười ba phẩy ba mươi", "âm một ngàn sáu trăm linh hai chấm sáu bốn chín năm", "năm mươi ngàn không trăm chín ba", "không sáu bảy chín sáu sáu bốn tám một không không tám", "tám trăm linh sáu nghìn bốn trăm mười tám", "âm hai mươi nhăm chấm tám ba", "trường", "đại học", "công", "nghiệp", "thực", "phẩm", "thú y hậu giang", "dành", "một trăm mười nghìn lẻ bẩy", "chỉ", "tiêu", "hệ", "đại học", "và", "tám triệu bốn trăm linh năm", "chỉ", "tiêu", "cao đẳng", "cho", "tất", "cả", "các", "ngành", "điểm", "sàn", "xét", "tuyển", "khối", "a", "từ", "ngày mùng chín tháng năm một ba tám bốn", "điểm", "khối", "b", "từ", "ngang dét bờ u mờ tờ chéo a", "điểm", "khối", "hắt ca gờ dét xuộc", "và", "khối", "d", "lấy", "bằng", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "năm giờ tám phút", "thông", "báo", "xét", "tuyển", "âm bốn ngàn hai trăm lẻ tám phẩy không năm chín chín một", "chỉ", "tiêu", "nguyện", "vọng", "tám triệu tám mươi ngàn", "sáu tám", "hai mươi mốt tới hai", "âm bẩy tám phẩy không bảy bốn", "chín hai", "âm ba mươi tám nghìn năm trăm tám mươi chín phẩy không không bẩy nghìn hai chín", "tám triệu không trăm lẻ sáu nghìn", "chín nghìn hai trăm mười bảy chấm không hai ba bốn hai", "bốn năm ba tám bốn tám bẩy tám ba bẩy hai", "bốn ngàn tám mươi", "năm mươi hai phẩy bảy chín", "hai ngàn bốn", "bốn ngàn chín mươi mốt", "âm năm ba phẩy không", "tám năm", "hai nghìn hai trăm hai mươi", "một nghìn một", "e nờ vê kép ba trăm bẩy mươi", "năm mươi hai", "bốn chia hai mươi sáu", "chín mươi bốn", "ba bẩy chấm không không một tám", "âm hai mươi bảy nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy chín nghìn bảy trăm năm mươi tám", "bốn mươi ba phẩy không ba lăm", "mười tám ngàn hai trăm ba ba", "năm chín nghìn hai trăm ba ba phẩy không không bốn ba sáu ba", "ba triệu bốn trăm nghìn không trăm bảy mươi", "âm tám chấm ba", "hai nghìn không trăm chín mươi bẩy", "bẩy mươi chín", "bốn trăm năm lăm nghìn ba trăm mười chín", "mười một ngàn chín trăm tám chín", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "bao", "gồm", "bản", "gốc", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "năm trăm hai bẩy đề xi ben", "quả", "thi", "điền", "đủ", "các", "thông", "tin", "đăng", "ký", "chín trăm chéo hai ngàn gạch ngang u ích", "sáu triệu không trăm lẻ chín ngàn", "phong", "bì", "đã", "dán", "sẵn", "tem", "và", "ghi", "rõ", "địa", "chỉ", "liên", "lạc", "của", "thí", "sinh", "hồ", "sơ", "gửi", "qua", "đường", "bưu", "điện", "cho", "phòng", "đào", "tạo", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "địa", "chỉ", "số", "cộng năm năm một hai chín một bảy hai năm hai bốn", "ngang đắp liu u tám không không", "văn", "thánh", "bắc", "phường", "một trăm ba mươi sáu nghìn bẩy trăm năm mươi sáu", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hoặc", "nộp", "trực", "tiếp", "tại", "trường", "từ", "ngày mùng chín đến ngày mười bẩy tháng mười", "đến", "hết", "tháng mười năm hai bốn một bảy", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "âm chín mươi hai phẩy năm tám", "trường", "đại học", "cần", "thơ", "cho", "biết", "trường", "tuyển", "cộng hai bốn một chín bốn không năm không sáu năm", "chỉ", "tiêu", "vờ ca ca e lờ bẩy không không chín trăm linh một", "hệ", "đại học", "các", "ngành", "sư", "phạm", "vật", "lý", "sư", "phạm", "sinh", "học", "sư", "phạm", "tiếng", "pháp", "ngôn", "ngữ", "pháp", "thông", "tin", "học", "khoa", "học", "đất", "toán", "ứng", "dụng", "khoa", "học", "máy", "tính", "truyền", "thông", "và", "mạng", "máy", "tính", "hệ", "thống", "thông", "tin", "với", "mức", "điểm", "nhận", "hồ", "sơ", "bằng", "điểm", "sàn", "ngoài", "ra", "hệ", "cao", "đẳng", "tuyển", "âm mười bẩy chấm sáu một", "chỉ", "tiêu", "ngành", "công", "nghệ", "thông", "tin", "với", "mức", "điểm", "bằng", "điểm", "sàn", "trường", "đại học", "đà", "lạt", "tuyển", "xê i ca hai không không", "hệ", "đại học", "cho", "ba mươi mốt", "ngành", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "từ", "một tám không xoẹt gờ đắp liu o nờ", "điểm", "và", "hệ", "cao đẳng", "cho", "một triệu bốn", "ngành", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "là", "năm mươi tư chấm bẩy không", "hội", "đồng", "tuyển", "sinh", "trường", "đại", "học", "quảng", "nam", "thông", "báo", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "sáu triệu bẩy trăm mười chín", "ba trăm gạch chéo ba không không không u u", "vào", "các", "ngành", "cao", "đẳng", "hệ", "chính", "quy", "bảy giờ hai mươi bốn phút", "như", "sau", "tổng", "chỉ", "tiêu", "một trăm bốn mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi bốn", "các", "ngành", "xét", "tuyển", "gạch chéo hai trăm xoẹt hai trăm", "cộng ba ba năm sáu sáu chín một sáu bốn sáu hai", "c", "hai triệu một trăm ba hai nghìn ba trăm bốn chín", "âm sáu mươi nghìn sáu trăm năm mươi tám phẩy không không chín hai năm hai", "năm chia tám", "không bốn sáu một ba không ba một sáu bẩy năm bẩy", "m", "tám đến hai mươi", "bốn một không gạch ngang ba không không không gạch ngang nờ ích chéo rờ giây", "chín triệu", "c", "sáu sáu phẩy hai mươi ba", "ba ngàn", "ba trăm năm tư nghìn hai trăm ba chín", "năm trăm nghìn", "bốn ba chấm năm không", "c", "âm sáu ba ngàn bốn trăm bốn bốn phẩy bảy ngàn chín trăm lẻ ba", "c", "một nghìn", "sáu đến hai ba", "ba trăm lẻ tám ngàn không trăm lẻ năm", "giây a dét hát bảy bảy không", "hai ngàn bốn trăm sáu sáu", "bốn triệu năm trăm tám mốt nghìn bốn trăm bẩy hai", "hai triệu tám nghìn lẻ năm", "c", "hai hai hai bảy bảy sáu ba bảy bảy bảy sáu", "âm một ngàn chín trăm ba mươi mốt chấm bốn trăm mi li mét vuông", "năm triệu hai trăm ba mươi bốn ngàn hai trăm tám mươi", "một trăm năm mươi ngàn một trăm", "chéo tê nờ quy i u", "bốn triệu hai trăm sáu mốt nghìn hai trăm năm mươi", "hai triệu lẻ bốn", "năm mươi ba ngàn bốn trăm bẩy mươi nhăm phẩy bẩy nghìn sáu trăm sáu bẩy", "chín trăm chín mươi chéo sờ xuộc i", "sáu triệu bẩy trăm năm mươi mốt ngàn hai mươi mốt", "một một sáu bốn tám bốn sáu tám chín không tám", "môn", "anh", "nhân", "học sinh", "bốn mươi bốn nghìn bốn trăm sáu mươi sáu", "chín bốn năm chín năm sáu hai tám bốn tám tám", "môn", "anh", "nhân", "học sinh", "hai ngàn hai trăm sáu mươi", "hai bẩy chấm không không đến bẩy bốn phẩy ba", "a", "năm mươi rờ", "một nghìn không trăm bảy mươi hai", "không bốn không bảy chín sáu hai ba không không một bảy", "tám triệu hai mươi", "hai mươi năm", "a", "ca bê vờ ngang xê ca hờ", "bốn bốn hai hai sáu hai ba bốn ba hai bẩy", "tám triệu", "sáu trăm chín mươi sáu ngàn hai mươi tám", "chéo bốn không không không ngang hai trăm tám mươi", "tám mươi ba nghìn hai trăm ba mươi bốn phẩy ba nghìn bảy trăm mười sáu", "bốn ba chấm không năm ba", "bảy triệu", "a", "tê đờ gờ vờ ét gạch chéo một tám không không ngang chín không ba", "hai nghìn", "hai triệu ba trăm ba tám ngàn ba trăm mười ba", "bốn mươi năm", "sáu trăm ngang lờ xoẹt i vê", "bốn nghìn", "sáu triệu hai ngàn linh hai", "bẩy triệu năm trăm nghìn chín", "a", "sáu không không hai không chín không ngang gi i u", "sáu sáu tám hai hai bẩy chín tám một hai sáu", "hai nghìn một trăm sáu mươi hai", "âm tám mươi nghìn chín trăm hai mươi bẩy phẩy một nghìn tám trăm hai tư", "trừ ép tê dét ngang pờ", "ba mươi hai chấm bốn năm", "không bảy bảy bốn chín bốn chín một sáu không không tám", "đối", "với", "ngành", "cao", "đẳng", "giáo", "dục", "mầm", "non", "và", "cao", "đẳng", "sư", "phạm", "mỹ", "thuật", "thí", "sinh", "có", "đủ", "điều", "kiện", "sau", "thì", "được", "tham", "gia", "xét", "tuyển", "và", "dự", "thi", "môn", "năng", "khiếu", "vào", "lúc", "i dê ét nờ gạch chéo bốn ngàn không trăm bốn mươi hai", "ngày mười chín và ngày mười một", "tại", "trường", "đại", "học", "quảng", "nam", "đối", "với", "ngành", "giáo", "dục", "mầm", "non", "thí", "sinh", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "quả", "thi", "hoặc", "phiếu", "báo", "điểm", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khối", "m", "hoặc", "khối", "bảy không không ngang pờ ngang", "không", "có", "môn", "bị", "điểm", "cộng bẩy tám bẩy bẩy năm tám bẩy tám bốn hai tám", "đối", "với", "ngành", "sư", "phạm", "mỹ", "thuật", "thí", "sinh", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "quả", "năm không không chéo hai ngàn linh ba gạch chéo ích vờ nờ gờ gi", "thi", "hoặc", "phiếu", "báo", "điểm", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khối", "h", "hoặc", "khối", "c", "không", "có", "môn", "bị", "điểm", "một ngàn bốn trăm sáu mươi", "thí", "sinh", "dự", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hệ", "chính", "quy", "một giờ", "theo", "đề", "chung", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "không", "trúng", "tuyển", "đợt", "ba triệu", "nhưng", "có", "kết", "quả", "thi", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "xét", "tuyển", "ở", "trên", "cho", "từng", "ngành", "thì", "được", "tham", "gia", "xét", "tuyển", "vào", "ngành", "cùng", "khối", "thi", "không", "có", "ngày mồng bốn đến ngày mười một tháng tám", "môn", "nào", "bị", "điểm", "hai bốn", "đại học", "văn", "hóa", "thành phố hồ chí minh", "cũng", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "hai ngàn chín mươi chín", "chỉ", "tiêu", "vào", "hệ", "đại", "học", "và", "cao", "đẳng", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "mười chín phẩy năm không", "điểm", "đào", "tạo", "trình", "độ", "đại", "học", "không một chín tám bảy năm không không ba năm chín không", "chỉ", "tiêu", "cần", "tuyển", "nv2,3", "điểm", "xét", "tuyển", "năm trăm bảy không không chéo gờ vê bờ ép quy", "năm trăm linh sáu nghìn không trăm hai mươi chín", "c", "hai triệu bẩy ngàn", "điểm", "tám trăm ngang ba sáu không không ngang đờ u dét vê rờ xoẹt", "bảy mươi chín ngàn bốn trăm ba mươi phẩy năm chín ba ba", "điểm", "một nghìn một trăm sáu chín", "c", "năm trăm ba mươi năm nghìn năm trăm hai mươi hai", "điểm", "năm trăm trừ sáu không bốn ngang a a trừ", "vòng mười tám sáu", "điểm", "chín chín phẩy hai không", "c", "hai nghìn bảy trăm chín hai", "điểm", "năm không không trừ ích e đê xuộc", "một nghìn một trăm chín năm phẩy ba nghìn ba trăm năm nhăm", "điểm", "cộng hai không không tám năm sáu chín tám ba không bảy", "c", "sáu bẩy hai bẩy không ba bốn năm năm chín không", "điểm", "n", "hiệu số hai mươi ba mươi", "điểm", "năng", "khiếu", "ba ngàn không trăm mười", ">", "cộng một bẩy bẩy hai năm không sáu không chín không chín", "điểm", "năng", "khiếu", "mười ba đến hai mươi tám", ">", "âm chín năm nghìn ba năm phẩy sáu bảy sáu chín", "điểm", "cộng chín tám một không bốn ba hai năm một chín tám", "c", "chín tám", "điểm", "ngang tám không không ngang hai trăm", "năm phẩy năm tới sáu mươi bẩy phẩy hai", "điểm", "một triệu bảy trăm bốn sáu ngàn chín trăm ba sáu", "c", "chín sáu", "điểm", "ích gờ một ngàn chín trăm mười tám chéo tám trăm bảy mươi chín", "hai chín ngàn sáu trăm bốn mươi phẩy ba nghìn sáu trăm bảy nhăm", "điểm", "đào", "tạo", "trình", "độ", "cao", "đẳng", "một trăm bảy mươi hai nghìn ba trăm năm mươi", "chỉ", "tiêu", "cần", "tuyển", "bốn ba năm ngang bốn ngàn sáu mươi ngang ích đê quy i bờ", "nhận", "hồ", "sơ", "đăng ký xét tuyển", "một không không không xuộc chín trăm", "sáu triệu tám trăm ba sáu ngàn sáu trăm bốn bảy", "c", "năm mốt", "điểm", "xê vờ ép chéo một nghìn năm mươi chín hai không", "cộng chín chín ba bốn bẩy hai chín ba bẩy hai chín", "điểm", "hai tới một", "c", "âm sáu nghìn chín trăm tám mươi tư chấm năm hai năm không", "điểm", "sáu trăm lẻ hai một ngàn dét i ét xuộc cờ quờ", "ba triệu bốn mươi lăm nghìn một trăm năm mươi bảy", "điểm", "nờ i gạch ngang xờ lờ", "hai mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi bẩy phẩy không không bảy bốn năm không", "c", "bảy triệu bốn mươi ngàn tám", "điểm", "hát giây e gạch ngang hai trăm linh ba", "hai mươi chín phẩy bốn hai", "điểm", "hai mươi hai", "c", "âm bốn mươi bảy nghìn sáu trăm ba mươi ba phẩy không không chín trăm hai sáu", "điểm", "sáu mươi a xoẹt sờ a hát nờ", "ba nghìn chín", "điểm", "một ngàn bốn trăm mười lăm", "c", "hai triệu chín mươi tư ngàn tám trăm sáu mươi tư", "điểm", "thí", "sinh", "dự", "thi", "tuyển", "sinh", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "mười ba giờ", "có", "cùng", "khối", "thi", "thí", "sinh", "dự", "thi", "tuyển", "sinh", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "ngày mười chín tháng bốn hai ngàn hai trăm bốn mươi tám", "có", "cùng", "khối", "thi", "thời", "hạn", "nhận", "hồ", "sơ", "nhân viên", "bổ", "sung", "bậc", "đại", "học", "và", "cao", "đẳng", "tính", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "lệ", "phí", "xét", "tuyển", "ích u xoẹt tám trăm", "sơ", "đợt", "bảy mươi tư", "từ", "mười bẩy tháng bốn", "đến", "mười tám giờ ba mươi hai phút ba mốt giây", "đợt", "bẩy trăm hai bảy nghìn chín trăm sáu nhăm", "nếu", "còn", "chỉ", "tiêu", "từ", "tháng một hai hai hai ba ba", "đến", "ngày hai mươi bẩy", "đợt", "hai nghìn", "nếu", "còn", "chỉ", "tiêu", "từ", "ngày mười bốn ngày hai chín tháng ba", "đến", "không giờ bảy phút năm ba giây", "hồ", "chí", "minh", "số", "ba triệu một trăm năm lăm nghìn hai trăm bốn chín", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "bốn tư chấm năm mươi tám", "thành phố", "theo", "đó", "thí", "sinh", "đã", "dự", "thi", "đại", "học", "ngày mười bẩy", "theo", "đề", "chung", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "không", "xét", "từ", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "không", "trúng", "tuyển", "nguyện", "vọng", "một nghìn một trăm bốn mươi sáu", "nhưng", "có", "kết", "quả", "thi", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "tối", "thiểu", "nhận", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "bổ", "sung", "cho", "từng", "ngành", "khối", "thi", "không", "có", "môn", "không một bốn năm bảy chín hai bảy bảy hai bốn bốn", "không", "điểm" ]
[ "tpo", "đến", "thời", "điểm", "này", "nhiều", "trường", "đại", "học", "công", "bố", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "bổ", "sung", "lên", "tới", "hàng", "nghìn", "và", "điểm", "chuẩn", "chỉ", "bằng", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "đại học", "nông", "lâm", "thành phố hồ chí minh", "vừa", "công", "bố", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "cả", "hơn", "7.968.030", "chỉ", "tiêu", "ngày 31 tới ngày 19 tháng 12", "điểm", "nhận", "hồ", "sơ", "xét", "-8661,914 km3", "tuyển", "bổ", "sung", "các", "ngành", "ngày 22 và ngày 21", "như", "sau", "083796695215", "563.345", "b", "3960-306", "công", "nghệ", "kĩ", "thuật", "cơ", "khí", "gồm", "082558716000", "chuyên", "ngành", "4000", "184.598", "công", "nghệ", "chế", "biến", "1945", "lâm", "sản", "gồm", "21 - 0", "chuyên", "ngành", "3.300.080", "3040", "2000", "4.339.780", "39", "62", "902.321", "112.434", "891.740", "2.629.721", "vòng 20 - 21", "4000", "500.109", "29", "chăn", "nuôi", "gồm", "897.575", "chuyên", "ngành", "667.059", "15 / 7", "1145", "lâm", "nghiệp", "gồm", "221.617", "chuyên", "ngành", "1252", "04827382618", "22 - 5", "nuôi", "trồng", "thủy", "sản", "gồm", "2000", "chuyên", "ngành", "tỉ số 17 - 30", "7.421.132", "+29695754717", "sư", "phạm", "kỹ", "thuật", "nông", "nghiệp", "gồm", "485.297", "chuyên", "ngành", "2948", "93.870,317", "-95.826,9024", "công", "nghệ", "rau", "hoa", "quả", "và", "cảnh", "quan", "gồm", "752.891", "chuyên", "ngành", "-83.56", "+11769732090", "3000", "ngành", "kinh", "tế", "gồm", "660/hl", "-15.535,009496", "chuyên", "ngành", "30", "1097", "-70.82", "2.655.170", "2.141.680", "022418678218", "bản", "đồ", "học", "gồm", "13", "chuyên", "ngành", "2 / 15", "25.052", "79", "9,38", "80.090", "7.000.007", "26 / 20", "-33.162,005084", "6.535.760", "753.045", "-10.72", "065239500430", "77105279489", "1046", "017393208466", "792.754", "phân", "hiệu", "đại", "học", "nông", "lâm", "câu lạc bộ bóng đá", "tại", "gia", "lai", "địa chỉ", "3070", "lê", "thánh", "tôn", "thành phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "9.763.096", "100", "113.426", "-23,36", "+75691519435", "2.800.007", "2181", "22", "-92.373,003537", "8.020.543", "7.012.005", "-26.188,4131", "-96.135,3403", "6", "3000", "-46,91", "2000", "2959", "hiệu số 22 - 16", "2781", "7.624.780", "2.700.505", "500.998", "6", "2433", "-74.808,06977", "91.49", "-13,30", "-1602.6495", "50.093", "067966481008", "806.418", "-25.83", "trường", "đại học", "công", "nghiệp", "thực", "phẩm", "thú y hậu giang", "dành", "110.007", "chỉ", "tiêu", "hệ", "đại học", "và", "8.000.405", "chỉ", "tiêu", "cao đẳng", "cho", "tất", "cả", "các", "ngành", "điểm", "sàn", "xét", "tuyển", "khối", "a", "từ", "ngày mùng 9/5/1384", "điểm", "khối", "b", "từ", "-zbumt/a", "điểm", "khối", "hkgz/", "và", "khối", "d", "lấy", "bằng", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "5h8", "thông", "báo", "xét", "tuyển", "-4208,05991", "chỉ", "tiêu", "nguyện", "vọng", "8.080.000", "68", "21 - 2", "-78,074", "92", "-38.589,007029", "8.006.000", "9217.02342", "45384878372", "4080", "52,79", "2400", "4091", "-53,0", "85", "2220", "1100", "enw370", "52", "4 / 26", "94", "37.0018", "-27.443,9758", "43,035", "18.233", "59.233,004363", "3.400.070", "-8.3", "2097", "79", "455.319", "11.989", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "bao", "gồm", "bản", "gốc", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "527 db", "quả", "thi", "điền", "đủ", "các", "thông", "tin", "đăng", "ký", "900/2000-ux", "6.009.000", "phong", "bì", "đã", "dán", "sẵn", "tem", "và", "ghi", "rõ", "địa", "chỉ", "liên", "lạc", "của", "thí", "sinh", "hồ", "sơ", "gửi", "qua", "đường", "bưu", "điện", "cho", "phòng", "đào", "tạo", "trường", "đại", "học", "giao", "thông", "vận", "tải", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "địa", "chỉ", "số", "+55129172524", "-wu800", "văn", "thánh", "bắc", "phường", "136.756", "quận", "bình", "thạnh", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "hoặc", "nộp", "trực", "tiếp", "tại", "trường", "từ", "ngày mùng 9 đến ngày 17 tháng 10", "đến", "hết", "tháng 10/2417", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "-92,58", "trường", "đại học", "cần", "thơ", "cho", "biết", "trường", "tuyển", "+2419405065", "chỉ", "tiêu", "vkkel700901", "hệ", "đại học", "các", "ngành", "sư", "phạm", "vật", "lý", "sư", "phạm", "sinh", "học", "sư", "phạm", "tiếng", "pháp", "ngôn", "ngữ", "pháp", "thông", "tin", "học", "khoa", "học", "đất", "toán", "ứng", "dụng", "khoa", "học", "máy", "tính", "truyền", "thông", "và", "mạng", "máy", "tính", "hệ", "thống", "thông", "tin", "với", "mức", "điểm", "nhận", "hồ", "sơ", "bằng", "điểm", "sàn", "ngoài", "ra", "hệ", "cao", "đẳng", "tuyển", "-17.61", "chỉ", "tiêu", "ngành", "công", "nghệ", "thông", "tin", "với", "mức", "điểm", "bằng", "điểm", "sàn", "trường", "đại học", "đà", "lạt", "tuyển", "cik200", "hệ", "đại học", "cho", "31", "ngành", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "từ", "180/gwon", "điểm", "và", "hệ", "cao đẳng", "cho", "1.400.000", "ngành", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "là", "54.70", "hội", "đồng", "tuyển", "sinh", "trường", "đại", "học", "quảng", "nam", "thông", "báo", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "6.000.719", "300/3000uu", "vào", "các", "ngành", "cao", "đẳng", "hệ", "chính", "quy", "7h24", "như", "sau", "tổng", "chỉ", "tiêu", "149.964", "các", "ngành", "xét", "tuyển", "/200/200", "+33566916462", "c", "2.132.349", "-60.658,009252", "5 / 8", "046130316757", "m", "8 - 20", "410-3000-nx/rj", "9.000.000", "c", "66,23", "3000", "354.239", "500.000", "43.50", "c", "-63.444,7903", "c", "1000", "6 - 23", "308.005", "jazh770", "2466", "4.581.472", "2.008.005", "c", "22277637776", "-1931.400 mm2", "5.234.280", "150.100", "/tnqyu", "4.261.250", "2.000.004", "53.475,7667", "990/s/i", "6.751.021", "11648468908", "môn", "anh", "nhân", "học sinh", "44.466", "94595628488", "môn", "anh", "nhân", "học sinh", "2260", "27.00 - 74,3", "a", "50r", "1072", "040796230017", "8.000.020", "25", "a", "kbv-ckh", "44226234327", "8.000.000", "696.028", "/4000-280", "83.234,3716", "43.053", "7.000.000", "a", "tđgvs/1800-903", "2000", "2.338.313", "45", "600-l/yv", "4000", "6.002.002", "7.500.900", "a", "6002090-jiu", "66822798126", "2162", "-80.927,1824", "-ftz-p", "32.45", "077494916008", "đối", "với", "ngành", "cao", "đẳng", "giáo", "dục", "mầm", "non", "và", "cao", "đẳng", "sư", "phạm", "mỹ", "thuật", "thí", "sinh", "có", "đủ", "điều", "kiện", "sau", "thì", "được", "tham", "gia", "xét", "tuyển", "và", "dự", "thi", "môn", "năng", "khiếu", "vào", "lúc", "idsn/40402", "ngày 19 và ngày 11", "tại", "trường", "đại", "học", "quảng", "nam", "đối", "với", "ngành", "giáo", "dục", "mầm", "non", "thí", "sinh", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "quả", "thi", "hoặc", "phiếu", "báo", "điểm", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khối", "m", "hoặc", "khối", "700-p-", "không", "có", "môn", "bị", "điểm", "+78775878428", "đối", "với", "ngành", "sư", "phạm", "mỹ", "thuật", "thí", "sinh", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "kết", "quả", "500/2003/xvngj", "thi", "hoặc", "phiếu", "báo", "điểm", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "khối", "h", "hoặc", "khối", "c", "không", "có", "môn", "bị", "điểm", "1460", "thí", "sinh", "dự", "thi", "đại", "học", "cao", "đẳng", "hệ", "chính", "quy", "1h", "theo", "đề", "chung", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "không", "trúng", "tuyển", "đợt", "3.000.000", "nhưng", "có", "kết", "quả", "thi", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "xét", "tuyển", "ở", "trên", "cho", "từng", "ngành", "thì", "được", "tham", "gia", "xét", "tuyển", "vào", "ngành", "cùng", "khối", "thi", "không", "có", "ngày mồng 4 đến ngày 11 tháng 8", "môn", "nào", "bị", "điểm", "24", "đại học", "văn", "hóa", "thành phố hồ chí minh", "cũng", "xét", "tuyển", "bổ", "sung", "2099", "chỉ", "tiêu", "vào", "hệ", "đại", "học", "và", "cao", "đẳng", "với", "điểm", "xét", "tuyển", "chỉ", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "sàn", "của", "bộ", "19,50", "điểm", "đào", "tạo", "trình", "độ", "đại", "học", "019875003590", "chỉ", "tiêu", "cần", "tuyển", "nv2,3", "điểm", "xét", "tuyển", "500700/gvbfq", "506.029", "c", "2.007.000", "điểm", "800-3600-đuzvr/", "79.430,5933", "điểm", "1169", "c", "535.522", "điểm", "500-604-aa-", "vòng 18 - 6", "điểm", "99,20", "c", "2792", "điểm", "500-xeđ/", "1195,3355", "điểm", "+20085698307", "c", "67270345590", "điểm", "n", "hiệu số 20 - 30", "điểm", "năng", "khiếu", "3010", ">", "+17725060909", "điểm", "năng", "khiếu", "13 - 28", ">", "-95.035,6769", "điểm", "+98104325198", "c", "98", "điểm", "-800-200", "5,5 - 67,2", "điểm", "1.746.936", "c", "96", "điểm", "xg1918/879", "29.640,3675", "điểm", "đào", "tạo", "trình", "độ", "cao", "đẳng", "172.350", "chỉ", "tiêu", "cần", "tuyển", "435-4060-xđqib", "nhận", "hồ", "sơ", "đăng ký xét tuyển", "1000/900", "6.836.647", "c", "51", "điểm", "cvf/1050920", "+99347293729", "điểm", "2 - 1", "c", "-6984.5250", "điểm", "6021000zis/cq", "3.045.157", "điểm", "ny-xl", "22.267,007450", "c", "7.040.800", "điểm", "hje-203", "29,42", "điểm", "22", "c", "-47.633,00926", "điểm", "60a/sahn", "3900", "điểm", "1415", "c", "2.094.864", "điểm", "thí", "sinh", "dự", "thi", "tuyển", "sinh", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "đại", "học", "13h", "có", "cùng", "khối", "thi", "thí", "sinh", "dự", "thi", "tuyển", "sinh", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "ngày 19/4/2248", "có", "cùng", "khối", "thi", "thời", "hạn", "nhận", "hồ", "sơ", "nhân viên", "bổ", "sung", "bậc", "đại", "học", "và", "cao", "đẳng", "tính", "theo", "dấu", "bưu", "điện", "lệ", "phí", "xét", "tuyển", "xu/800", "sơ", "đợt", "74", "từ", "17/4", "đến", "18:32:31", "đợt", "727.965", "nếu", "còn", "chỉ", "tiêu", "từ", "tháng 12/2233", "đến", "ngày 27", "đợt", "2000", "nếu", "còn", "chỉ", "tiêu", "từ", "ngày 14 ngày 29 tháng 3", "đến", "0:7:53", "hồ", "chí", "minh", "số", "3.155.249", "quốc", "hương", "phường", "thảo", "điền", "quận", "44.58", "thành phố", "theo", "đó", "thí", "sinh", "đã", "dự", "thi", "đại", "học", "ngày 17", "theo", "đề", "chung", "của", "bộ", "giáo dục", "&", "đào tạo", "không", "xét", "từ", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "cao", "đẳng", "không", "trúng", "tuyển", "nguyện", "vọng", "1146", "nhưng", "có", "kết", "quả", "thi", "bằng", "hoặc", "cao", "hơn", "điểm", "tối", "thiểu", "nhận", "xét", "tuyển", "nguyện", "vọng", "bổ", "sung", "cho", "từng", "ngành", "khối", "thi", "không", "có", "môn", "014579277244", "không", "điểm" ]
[ "phóng", "viên", "alison", "parker", "trái", "hai tám bẩy không ba ba hai ba không bốn tám", "tuổi", "và", "nam", "quay", "phim", "adam", "ward", "bốn mươi ba phẩy không bốn mốt", "tuổi", "bị", "sát", "hại", "bằng", "súng", "khi", "đang", "làm", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "ảnh", "mashable", "mười hai giờ mười bốn", "một", "người", "đàn", "ông", "dùng", "súng", "sát", "hại", "hai", "phóng", "viên", "khi", "họ", "đang", "ghi", "hình", "trực", "tiếp", "tại", "thành", "phố", "moneta", "bang", "virginia", "mỹ", "theo", "news", "york", "times", "vụ", "việc", "hai hai giờ", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "hai triệu ba trăm hai mươi mốt ngàn tám trăm sáu mươi sáu", "giờ", "địa", "phương", "nạn", "nhân", "là", "nữ", "phóng", "viên", "alison", "parker", "và", "quay", "phim", "adam", "ward", "cả", "hai", "đều", "làm", "việc", "tại", "kênh", "truyền", "hình", "năm trăm xờ gạch ngang", "cảnh", "sát", "bang", "virginia", "xác", "định", "kẻ", "gây", "ra", "vụ", "xả", "súng", "là", "vester", "lee", "flanagan", "đồng", "nghiệp", "cũ", "của", "hai", "nạn", "nhân", "giới", "chức", "địa", "phương", "cho", "biết", "flanagan", "cố", "tự", "sát", "và", "sau", "đó", "chết", "ở", "bệnh", "viện", "vì", "vết", "thương", "từ", "một", "phát", "đạn", "các", "nhà", "điều", "tra", "cho", "rằng", "nguyên", "nhân", "khiến", "y", "sát", "hại", "ba hai mê ga bít", "nghiệp", "xuất", "phát", "từ", "những", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "với", "họ", "nhà", "báo", "brazil", "thiệt", "mạng", "tại", "phòng", "thu", "trực", "tiếp", "nhà", "báo", "gleydson", "carvalho", "khi", "còn", "sống", "ảnh", "daily", "mail", "hồi", "đầu", "hai giờ", "gleydson", "carvalho", "nhà", "báo", "brazil", "bị", "bắn", "năm trăm mười lăm nghìn bốn trăm mười", "phát", "trong", "đó", "có", "bốn nghìn", "phát", "vào", "đầu", "ngay", "tại", "phòng", "thu", "ở", "đài", "radio", "liberdade", "fm", "ở", "camocim", "bang", "ceara", "đông", "nam", "brazil", "afp", "dẫn", "nguồn", "tin", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "họ", "nghi", "ngờ", "mười sáu ca ra", "nhà", "báo", "chống", "tham", "nhũng", "bị", "giết", "vì", "động", "cơ", "chính", "trị", "nhân", "chứng", "cho", "hay", "hai", "kẻ", "tấn", "công", "khống", "chế", "nhân", "viên", "lễ", "tân", "để", "người", "này", "dẫn", "vào", "phòng", "nơi", "ông", "carvalho", "đang", "thu", "âm", "và", "bắn", "ông", "chó", "tấn", "công", "mc", "trong", "chương", "trình", "truyền", "hình", "ở", "mỹ", "một", "con", "chó", "tấn", "công", "nữ", "mc", "kyle", "dyer", "trong", "chương", "trình", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "ở", "bang", "colorado", "ngày ba mốt và ngày mười một", "ảnh", "kusa", "ti vi", "sự", "cố", "xảy", "ra", "tại", "đài", "truyền", "hình", "denver", "bang", "colorado", "mỹ", "hồi", "quý chín", "nữ", "mc", "bất", "ngờ", "bị", "khách", "ngày hai bảy và ngày hai mươi chín tháng sáu", "mời", "đặc", "biệt", "con", "chó", "max", "tấn", "công", "tới", "mức", "phải", "nhập", "viện", "các", "bác", "sĩ", "đã", "điều", "trị", "vết", "thương", "cho", "cô", "song", "dyer", "vẫn", "lo", "lắng", "về", "việc", "khán", "giả", "phải", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "vụ", "việc", "max", "là", "con", "chó", "được", "một", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "cứu", "vớt", "từ", "một", "hố", "băng", "câu", "chuyện", "cảm", "động", "về", "tình", "yêu", "động", "vật", "khiến", "nhà", "đài", "quyết", "định", "tổ", "chức", "một", "chương", "trình", "giao", "lưu", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "khách", "mời", "ba ngàn", "chân", "không", "hiểu", "vì", "lý", "do", "gì", "max", "bất", "ngờ", "nổi", "giận", "và", "tấn", "công", "nữ", "mc", "của", "chương", "trình", "trước", "sự", "ngỡ", "ngàng", "của", "chính", "chủ", "nhân", "khách", "mời", "cùng", "khán", "giả", "xem", "chương", "trình", "trực", "tiếp", "hôm", "đó", "mc", "bị", "đồng", "nghiệp", "sàm", "sỡ", "nữ", "mc", "susanka", "bersin", "tát", "đồng", "nghiệp", "hans", "blomberg", "sau", "khi", "cô", "bị", "sàm", "sỡ", "ngay", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "tháng mười hai năm một nghìn hai", "ảnh", "cen", "ngày mười bốn", "hans", "blomberg", "người", "dẫn", "chương", "trình", "ba triệu hai trăm mười chín ngàn bẩy trăm ba tám", "tuổi", "cố", "ý", "chạm", "vào", "ngực", "nữ", "đồng", "nghiệp", "susanka", "bersin", "ba ngàn linh bảy", "tuổi", "trong", "chương", "trình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "đức", "quá", "bức", "xúc", "vì", "bị", "sàm", "sỡ", "bersin", "tát", "thẳng", "vào", "mặt", "blomberg" ]
[ "phóng", "viên", "alison", "parker", "trái", "28703323048", "tuổi", "và", "nam", "quay", "phim", "adam", "ward", "43,041", "tuổi", "bị", "sát", "hại", "bằng", "súng", "khi", "đang", "làm", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "ảnh", "mashable", "12h14", "một", "người", "đàn", "ông", "dùng", "súng", "sát", "hại", "hai", "phóng", "viên", "khi", "họ", "đang", "ghi", "hình", "trực", "tiếp", "tại", "thành", "phố", "moneta", "bang", "virginia", "mỹ", "theo", "news", "york", "times", "vụ", "việc", "22h", "xảy", "ra", "vào", "khoảng", "2.321.866", "giờ", "địa", "phương", "nạn", "nhân", "là", "nữ", "phóng", "viên", "alison", "parker", "và", "quay", "phim", "adam", "ward", "cả", "hai", "đều", "làm", "việc", "tại", "kênh", "truyền", "hình", "500x-", "cảnh", "sát", "bang", "virginia", "xác", "định", "kẻ", "gây", "ra", "vụ", "xả", "súng", "là", "vester", "lee", "flanagan", "đồng", "nghiệp", "cũ", "của", "hai", "nạn", "nhân", "giới", "chức", "địa", "phương", "cho", "biết", "flanagan", "cố", "tự", "sát", "và", "sau", "đó", "chết", "ở", "bệnh", "viện", "vì", "vết", "thương", "từ", "một", "phát", "đạn", "các", "nhà", "điều", "tra", "cho", "rằng", "nguyên", "nhân", "khiến", "y", "sát", "hại", "32 mb", "nghiệp", "xuất", "phát", "từ", "những", "mâu", "thuẫn", "cá", "nhân", "với", "họ", "nhà", "báo", "brazil", "thiệt", "mạng", "tại", "phòng", "thu", "trực", "tiếp", "nhà", "báo", "gleydson", "carvalho", "khi", "còn", "sống", "ảnh", "daily", "mail", "hồi", "đầu", "2h", "gleydson", "carvalho", "nhà", "báo", "brazil", "bị", "bắn", "515.410", "phát", "trong", "đó", "có", "4000", "phát", "vào", "đầu", "ngay", "tại", "phòng", "thu", "ở", "đài", "radio", "liberdade", "fm", "ở", "camocim", "bang", "ceara", "đông", "nam", "brazil", "afp", "dẫn", "nguồn", "tin", "cảnh", "sát", "cho", "biết", "họ", "nghi", "ngờ", "16 carat", "nhà", "báo", "chống", "tham", "nhũng", "bị", "giết", "vì", "động", "cơ", "chính", "trị", "nhân", "chứng", "cho", "hay", "hai", "kẻ", "tấn", "công", "khống", "chế", "nhân", "viên", "lễ", "tân", "để", "người", "này", "dẫn", "vào", "phòng", "nơi", "ông", "carvalho", "đang", "thu", "âm", "và", "bắn", "ông", "chó", "tấn", "công", "mc", "trong", "chương", "trình", "truyền", "hình", "ở", "mỹ", "một", "con", "chó", "tấn", "công", "nữ", "mc", "kyle", "dyer", "trong", "chương", "trình", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "ở", "bang", "colorado", "ngày 31 và ngày 11", "ảnh", "kusa", "ti vi", "sự", "cố", "xảy", "ra", "tại", "đài", "truyền", "hình", "denver", "bang", "colorado", "mỹ", "hồi", "quý 9", "nữ", "mc", "bất", "ngờ", "bị", "khách", "ngày 27 và ngày 29 tháng 6", "mời", "đặc", "biệt", "con", "chó", "max", "tấn", "công", "tới", "mức", "phải", "nhập", "viện", "các", "bác", "sĩ", "đã", "điều", "trị", "vết", "thương", "cho", "cô", "song", "dyer", "vẫn", "lo", "lắng", "về", "việc", "khán", "giả", "phải", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "vụ", "việc", "max", "là", "con", "chó", "được", "một", "nhân", "viên", "cứu", "hộ", "cứu", "vớt", "từ", "một", "hố", "băng", "câu", "chuyện", "cảm", "động", "về", "tình", "yêu", "động", "vật", "khiến", "nhà", "đài", "quyết", "định", "tổ", "chức", "một", "chương", "trình", "giao", "lưu", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "khách", "mời", "3000", "chân", "không", "hiểu", "vì", "lý", "do", "gì", "max", "bất", "ngờ", "nổi", "giận", "và", "tấn", "công", "nữ", "mc", "của", "chương", "trình", "trước", "sự", "ngỡ", "ngàng", "của", "chính", "chủ", "nhân", "khách", "mời", "cùng", "khán", "giả", "xem", "chương", "trình", "trực", "tiếp", "hôm", "đó", "mc", "bị", "đồng", "nghiệp", "sàm", "sỡ", "nữ", "mc", "susanka", "bersin", "tát", "đồng", "nghiệp", "hans", "blomberg", "sau", "khi", "cô", "bị", "sàm", "sỡ", "ngay", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "tháng 12/1200", "ảnh", "cen", "ngày 14", "hans", "blomberg", "người", "dẫn", "chương", "trình", "3.219.738", "tuổi", "cố", "ý", "chạm", "vào", "ngực", "nữ", "đồng", "nghiệp", "susanka", "bersin", "3007", "tuổi", "trong", "chương", "trình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "đức", "quá", "bức", "xúc", "vì", "bị", "sàm", "sỡ", "bersin", "tát", "thẳng", "vào", "mặt", "blomberg" ]
[ "website", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "ngày ba mươi", "quốc", "bị", "tin", "tặc", "trung", "quốc", "tấn", "công", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "trang", "web", "của", "chín trăm năm mươi chín ga lông", "cơ", "quan", "này", "vừa", "trải", "qua", "một", "số", "cuộc", "tấn", "công", "mạng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "trung", "quốc", "một", "số", "vụ", "tấn", "công", "từ", "chối", "dịch", "vụ", "bắt", "nguồn", "từ", "trung", "quốc", "đã", "xảy", "ra", "trên", "các", "trang", "web", "trong", "đó", "có", "cả", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "phát", "ngôn", "viên", "cho", "june-hyuck", "thông", "báo", "theo", "yonhap", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "đã", "lập", "tức", "tám triệu sáu trăm lẻ chín ngàn hai trăm chín mươi bốn", "triển", "khai", "một", "nhóm", "phản", "ứng", "đặc", "biệt", "và", "phân", "phát", "tài", "liệu", "hướng", "dẫn", "cho", "các", "phái", "đoàn", "ngoại", "giao", "của", "nước", "này", "tại", "trung", "quốc", "phát", "ngôn", "viên", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "june-hyuck", "ảnh", "yonhap", "ba trăm mười tám sào", "tháng", "trước", "trang", "web", "tiếng", "trung", "của", "tập", "đoàn", "bán", "lẻ", "hàn", "quốc", "lotte", "và", "một", "số", "trang", "web", "khác", "của", "thương", "hiệu", "này", "cũng", "bị", "tấn", "công", "tương", "tự", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "về", "doanh", "thu", "các", "cuộc", "tấn", "công", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "trung", "quốc", "tăng", "cường", "các", "hành", "động", "trả", "đũa", "đối", "với", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "đánh", "chặn", "tên", "lửa", "của", "mỹ", "ở", "seoul", "hay", "còn", "gọi", "là", "thaad", "trung", "quốc", "đã", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "việc", "triển", "khai", "thaad", "mà", "nước", "này", "cho", "là", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "lợi", "ích", "an", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "website", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "ngày 30", "quốc", "bị", "tin", "tặc", "trung", "quốc", "tấn", "công", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "trang", "web", "của", "959 gallon", "cơ", "quan", "này", "vừa", "trải", "qua", "một", "số", "cuộc", "tấn", "công", "mạng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "trung", "quốc", "một", "số", "vụ", "tấn", "công", "từ", "chối", "dịch", "vụ", "bắt", "nguồn", "từ", "trung", "quốc", "đã", "xảy", "ra", "trên", "các", "trang", "web", "trong", "đó", "có", "cả", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "phát", "ngôn", "viên", "cho", "june-hyuck", "thông", "báo", "theo", "yonhap", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "đã", "lập", "tức", "8.609.294", "triển", "khai", "một", "nhóm", "phản", "ứng", "đặc", "biệt", "và", "phân", "phát", "tài", "liệu", "hướng", "dẫn", "cho", "các", "phái", "đoàn", "ngoại", "giao", "của", "nước", "này", "tại", "trung", "quốc", "phát", "ngôn", "viên", "bộ", "ngoại", "giao", "hàn", "quốc", "cho", "june-hyuck", "ảnh", "yonhap", "318 sào", "tháng", "trước", "trang", "web", "tiếng", "trung", "của", "tập", "đoàn", "bán", "lẻ", "hàn", "quốc", "lotte", "và", "một", "số", "trang", "web", "khác", "của", "thương", "hiệu", "này", "cũng", "bị", "tấn", "công", "tương", "tự", "gây", "thiệt", "hại", "nặng", "nề", "về", "doanh", "thu", "các", "cuộc", "tấn", "công", "xảy", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "trung", "quốc", "tăng", "cường", "các", "hành", "động", "trả", "đũa", "đối", "với", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "đánh", "chặn", "tên", "lửa", "của", "mỹ", "ở", "seoul", "hay", "còn", "gọi", "là", "thaad", "trung", "quốc", "đã", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "việc", "triển", "khai", "thaad", "mà", "nước", "này", "cho", "là", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "lợi", "ích", "an", "ninh", "quốc", "gia" ]
[ "dân", "ngày hai mốt", "việt", "quỹ", "động", "vật", "hoang", "dã", "thế", "giới", "wwf", "vừa", "chính", "thức", "đưa", "cá", "tra", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "một không không ngang o u lờ a", "khuyên", "người", "tiêu", "dùng", "toàn", "cầu", "nên", "lựa", "chọn", "thủy", "sản", "khác", "thay", "thế", "cá", "tra", "tiếp", "tục", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "trong", "cẩm", "nang", "hướng", "dẫn", "tiêu", "dùng", "thủy", "sản", "năm", "âm tám mươi chín nghìn chín trăm năm mươi ba phẩy ba hai bốn không", "của", "wwf", "tại", "một", "số", "nước", "như", "đức", "áo", "thụy", "sĩ", "bỉ", "na", "uy", "và", "đan", "mạch", "cá", "tra", "được", "đưa", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "với", "nhiều", "lý", "do", "ngày mười ba tháng hai", "là", "môi", "trường", "nuôi", "cũng", "như", "việc", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "thú", "y", "trong", "nuôi", "cá", "tra", "có", "vấn", "đề", "lý", "giải", "điều", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "thủy", "sản", "toàn", "cầu", "của", "wwf", "mark", "powell", "nói", "rằng", "sự", "xuống", "hạng", "này", "do", "giảm", "các", "vấn", "đề", "về", "quản", "lý", "và", "kiểm", "soát", "mark", "powell", "cho", "hay", "vấn", "đề", "chủ", "yếu", "là", "do", "các", "trại", "nuôi", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "vì", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "trừ", "sâu", "được", "thải", "ra", "sông", "và", "hồ", "và", "vì", "nguy", "cơ", "lây", "bệnh", "từ", "cá", "nuôi", "sang", "cá", "tự", "nhiên", "nguy", "cơ", "mất", "thị", "trường", "vì", "cá", "tra", "bị", "liệt", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chúng", "ta", "sẽ", "bị", "mất", "mười sáu chia hai mươi bảy", "trong", "ba nghìn chín mươi", "mảng", "xuất", "khẩu", "chủ", "lực", "của", "ngành", "thủy", "sản", "như", "vậy", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "vô", "cùng", "lớn", "đến", "việc", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "cả", "nước", "đặc", "biệt", "là", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "ông", "võ", "thiên", "lăng", "chủ", "tịch", "hội", "nghề", "cá", "tỉnh", "khánh", "hòa", "theo", "tổng", "sáu nghìn chín trăm hai chín phẩy không không bẩy năm một đề xi mét khối", "cục", "thủy", "sản", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phòng thí nghiệm", "thời", "gian", "gần", "đây", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "trên", "thị", "trường", "châu", "âu", "âm hai chín xen ti mét trên độ xê", "và", "phóng", "sự", "chống", "cá", "tra", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "today", "của", "mỹ", "và", "gần", "đây", "nhất", "con", "cá", "tra", "còn", "bị", "eu", "đưa", "vào", "mặt", "hàng", "có", "nguy", "cơ", "bị", "kiện", "chống", "bán", "phá", "giá", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "nhiều", "tập", "đoàn", "bán", "lẻ", "thủy", "sản", "lớn", "tại", "anh", "như", "findus", "group", "và", "birds", "eye", "group", "lại", "lên", "tiếng", "bảo", "vệ", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "cũng", "như", "môi", "trường", "nuôi", "cá", "tra", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "trước", "thông", "tin", "mang", "tính", "tẩy", "chay", "một", "trong", "những", "sản", "phẩm", "xuất", "khẩu", "chiến", "lược", "của", "việt", "nam", "hiệp", "hội", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "việt", "nam", "vasep", "cho", "rằng", "cẩm", "nang", "của", "wwf", "đưa", "cá", "tra", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "với", "lý", "do", "chủ", "yếu", "âm hai ngàn sáu trăm ba sáu chấm ba trăm hai mươi hai át mót phe", "là", "môi", "trường", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "thú", "y", "trong", "nuôi", "cá", "tra", "có", "vấn", "đề", "tuy", "nhiên", "đã", "không", "có", "bằng", "chứng", "cụ", "thể", "nào", "một ngàn ba trăm bốn chín phẩy không bẩy bẩy bốn giây", "được", "đưa", "ra", "để", "chứng", "minh", "cho", "điều", "đó", "ngay", "sau", "khi", "sự", "vụ", "xảy", "ra", "vasep", "đã", "có", "ngay", "bức", "thư", "gửi", "người", "đứng", "đầu", "wff", "mark", "powell", "để", "phản", "đối", "và", "vasep", "đã", "mời", "đại", "diện", "wff", "sang", "việt nam", "đi", "thực", "tế", "thăm", "các", "trại", "nuôi", "cá", "cũng", "như", "toàn", "bộ", "quy", "trình", "chế", "biến", "bảo", "quản", "và", "xuất", "khẩu", "cá", "tra", "ông", "mark", "powell", "đã", "đồng", "ý", "và", "ba mươi tháng bảy", "hai ngàn bảy trăm hai mươi lăm", "sẽ", "sang", "việt nam", "ông", "trương", "đình", "hòe", "chủ", "tịch", "vasep", "vasep", "cho", "hay", "hiện", "nay", "hầu", "hết", "doanh", "nghiệp", "chế", "biến", "và", "mười hai tháng tám", "xuất khẩu", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "các", "hệ", "thống", "xuyên", "suốt", "từ", "con", "giống", "tới", "sản", "phẩm", "xuất khẩu", "nhằm", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "từ", "trang", "trại", "đến", "bàn", "ăn", "một", "số", "nhà", "máy", "và", "vùng", "nuôi", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobalgap", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "được", "xuất khẩu", "đến", "trên", "bảy năm phẩy một đến sáu chín chấm chín", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "hai triệu sáu trăm chín mươi bẩy nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "nghiêm", "ngặt", "của", "eu", "australia", "mỹ", "nhật", "bản", "khối", "lượng", "xuất khẩu", "cá", "tra", "sang", "các", "thị", "trường", "luôn", "tăng", "trưởng", "đều", "đặn", "hàng", "năm", "đây", "là", "minh", "chứng", "cho", "thấy", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "không", "chỉ", "được", "ưa", "thích", "vì", "hương", "vị", "thơm", "ngon", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "về", "vệ", "sinh", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "vasep", "tuyên", "sáu mươi mốt nghìn năm trăm mười sáu phẩy năm ngàn bẩy mươi lăm", "bố", "trao", "đổi", "với", "nhà thầu nước ngoài", "mười bốn giờ hai năm phút", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "vũ", "văn", "tám", "đánh", "giá", "một", "tổ", "chức", "có", "uy", "tín", "trên", "thế", "giới", "như", "wwf", "lại", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "vội", "vã", "như", "vậy", "là", "không", "được", "thông", "tin", "hai hai giờ ba mươi phút", "này", "rất", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "đến", "nông", "dân", "nuôi", "loài", "cá", "này", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "sẽ", "kiểm", "tra", "lại", "thông", "tin", "từ", "wwf", "và", "ngay", "lập", "tức", "đưa", "ra", "biện", "pháp", "đối", "phó", "một ngàn bốn trăm bốn mươi sáu", "tôi", "không", "biết", "wwf", "đang", "đứng", "về", "phía", "nào", "và", "dựa", "trên", "lờ ca dét rờ i một không không", "những", "cơ", "sở", "cụ", "thể", "nào", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "trên", "xuất", "khẩu", "cá", "tra", "những", "năm", "gần", "đây", "đã", "mang", "về", "một", "khoản", "ngoại", "tệ", "lớn", "cho", "nước", "nhà", "khi", "mỗi", "năm", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "thu", "được", "từ", "sản", "phẩm", "này", "lên", "tới", "âm sáu ngàn tám trăm hai mốt phẩy năm sáu bảy xen ti mét khối", "usd", "đồng", "thời", "giải", "quyết", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "hàng", "vạn", "lao", "động", "ở", "khu", "vực", "đồng bằng sông cửu long", "việc", "wwf", "lại", "đổ", "oan", "cho", "con", "cá", "tra", "một", "lần", "nữa", "làm", "dấy", "lên", "sự", "bất", "bình", "trong", "toàn", "xã", "hội", "cần", "thơ", "thiếu", "thiện", "ý", "gia", "đình", "tôi", "hiện", "nuôi", "ba trăm ba bẩy mê ga oát", "cá", "tra", "theo", "quy", "trình", "sạch", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "ba trăm trừ bốn không không không chéo i tờ đê a", "nước", "ban", "hành", "gia", "đình", "tôi", "sẵn", "sàng", "bỏ", "chi", "phí", "lưu", "trú", "để", "mời", "chuyên", "gia", "đến", "quay", "phim", "và", "công", "bố", "hình", "ảnh", "sạch", "đẹp", "về", "con", "cá", "tra", "mà", "chúng", "tôi", "đang", "nuôi", "ông", "trần", "văn", "quang", "giám", "đốc", "công", "ty", "suoth", "vina", "khu công nghiệp", "cần", "thơ", "ý", "đồ", "xấu", "tôi", "âm sáu mươi phẩy không không mười hai", "chưa", "biết", "chuyện", "này", "do", "công", "việc", "cuối", "năm", "nhiều", "quá" ]
[ "dân", "ngày 21", "việt", "quỹ", "động", "vật", "hoang", "dã", "thế", "giới", "wwf", "vừa", "chính", "thức", "đưa", "cá", "tra", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "100-oula", "khuyên", "người", "tiêu", "dùng", "toàn", "cầu", "nên", "lựa", "chọn", "thủy", "sản", "khác", "thay", "thế", "cá", "tra", "tiếp", "tục", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "trong", "cẩm", "nang", "hướng", "dẫn", "tiêu", "dùng", "thủy", "sản", "năm", "-89.953,3240", "của", "wwf", "tại", "một", "số", "nước", "như", "đức", "áo", "thụy", "sĩ", "bỉ", "na", "uy", "và", "đan", "mạch", "cá", "tra", "được", "đưa", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "với", "nhiều", "lý", "do", "ngày 13/2", "là", "môi", "trường", "nuôi", "cũng", "như", "việc", "sử", "dụng", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "thú", "y", "trong", "nuôi", "cá", "tra", "có", "vấn", "đề", "lý", "giải", "điều", "này", "nhà", "lãnh", "đạo", "thủy", "sản", "toàn", "cầu", "của", "wwf", "mark", "powell", "nói", "rằng", "sự", "xuống", "hạng", "này", "do", "giảm", "các", "vấn", "đề", "về", "quản", "lý", "và", "kiểm", "soát", "mark", "powell", "cho", "hay", "vấn", "đề", "chủ", "yếu", "là", "do", "các", "trại", "nuôi", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "tự", "nhiên", "vì", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "trừ", "sâu", "được", "thải", "ra", "sông", "và", "hồ", "và", "vì", "nguy", "cơ", "lây", "bệnh", "từ", "cá", "nuôi", "sang", "cá", "tự", "nhiên", "nguy", "cơ", "mất", "thị", "trường", "vì", "cá", "tra", "bị", "liệt", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chúng", "ta", "sẽ", "bị", "mất", "16 / 27", "trong", "3090", "mảng", "xuất", "khẩu", "chủ", "lực", "của", "ngành", "thủy", "sản", "như", "vậy", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "vô", "cùng", "lớn", "đến", "việc", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "cả", "nước", "đặc", "biệt", "là", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "ông", "võ", "thiên", "lăng", "chủ", "tịch", "hội", "nghề", "cá", "tỉnh", "khánh", "hòa", "theo", "tổng", "6929,00751 dm3", "cục", "thủy", "sản", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phòng thí nghiệm", "thời", "gian", "gần", "đây", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "bị", "đánh", "hội", "đồng", "trên", "thị", "trường", "châu", "âu", "-29 cm/oc", "và", "phóng", "sự", "chống", "cá", "tra", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "today", "của", "mỹ", "và", "gần", "đây", "nhất", "con", "cá", "tra", "còn", "bị", "eu", "đưa", "vào", "mặt", "hàng", "có", "nguy", "cơ", "bị", "kiện", "chống", "bán", "phá", "giá", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "nhiều", "tập", "đoàn", "bán", "lẻ", "thủy", "sản", "lớn", "tại", "anh", "như", "findus", "group", "và", "birds", "eye", "group", "lại", "lên", "tiếng", "bảo", "vệ", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "cũng", "như", "môi", "trường", "nuôi", "cá", "tra", "kịch", "liệt", "phản", "đối", "trước", "thông", "tin", "mang", "tính", "tẩy", "chay", "một", "trong", "những", "sản", "phẩm", "xuất", "khẩu", "chiến", "lược", "của", "việt", "nam", "hiệp", "hội", "chế", "biến", "và", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "việt", "nam", "vasep", "cho", "rằng", "cẩm", "nang", "của", "wwf", "đưa", "cá", "tra", "vào", "danh", "sách", "đỏ", "với", "lý", "do", "chủ", "yếu", "-2636.322 atm", "là", "môi", "trường", "thức", "ăn", "hóa", "chất", "và", "thuốc", "thú", "y", "trong", "nuôi", "cá", "tra", "có", "vấn", "đề", "tuy", "nhiên", "đã", "không", "có", "bằng", "chứng", "cụ", "thể", "nào", "1349,0774 giây", "được", "đưa", "ra", "để", "chứng", "minh", "cho", "điều", "đó", "ngay", "sau", "khi", "sự", "vụ", "xảy", "ra", "vasep", "đã", "có", "ngay", "bức", "thư", "gửi", "người", "đứng", "đầu", "wff", "mark", "powell", "để", "phản", "đối", "và", "vasep", "đã", "mời", "đại", "diện", "wff", "sang", "việt nam", "đi", "thực", "tế", "thăm", "các", "trại", "nuôi", "cá", "cũng", "như", "toàn", "bộ", "quy", "trình", "chế", "biến", "bảo", "quản", "và", "xuất", "khẩu", "cá", "tra", "ông", "mark", "powell", "đã", "đồng", "ý", "và", "30/7", "2725", "sẽ", "sang", "việt nam", "ông", "trương", "đình", "hòe", "chủ", "tịch", "vasep", "vasep", "cho", "hay", "hiện", "nay", "hầu", "hết", "doanh", "nghiệp", "chế", "biến", "và", "12/8", "xuất khẩu", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "các", "hệ", "thống", "xuyên", "suốt", "từ", "con", "giống", "tới", "sản", "phẩm", "xuất khẩu", "nhằm", "đảm", "bảo", "chất", "lượng", "sản", "phẩm", "từ", "trang", "trại", "đến", "bàn", "ăn", "một", "số", "nhà", "máy", "và", "vùng", "nuôi", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "được", "cấp", "chứng", "nhận", "gobalgap", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "đã", "và", "đang", "được", "xuất khẩu", "đến", "trên", "75,1 - 69.9", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "trên", "thế", "giới", "đáp", "ứng", "đầy", "đủ", "các", "tiêu", "chuẩn", "2.697.361", "nghiêm", "ngặt", "của", "eu", "australia", "mỹ", "nhật", "bản", "khối", "lượng", "xuất khẩu", "cá", "tra", "sang", "các", "thị", "trường", "luôn", "tăng", "trưởng", "đều", "đặn", "hàng", "năm", "đây", "là", "minh", "chứng", "cho", "thấy", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "việt", "nam", "không", "chỉ", "được", "ưa", "thích", "vì", "hương", "vị", "thơm", "ngon", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "được", "các", "yêu", "cầu", "về", "vệ", "sinh", "an", "toàn", "thực", "phẩm", "vasep", "tuyên", "61.516,5075", "bố", "trao", "đổi", "với", "nhà thầu nước ngoài", "14h25", "thứ", "trưởng", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "vũ", "văn", "tám", "đánh", "giá", "một", "tổ", "chức", "có", "uy", "tín", "trên", "thế", "giới", "như", "wwf", "lại", "đưa", "ra", "những", "quyết", "định", "vội", "vã", "như", "vậy", "là", "không", "được", "thông", "tin", "22h30", "này", "rất", "nghiêm", "trọng", "ảnh", "hưởng", "rất", "lớn", "đến", "nông", "dân", "nuôi", "loài", "cá", "này", "ảnh", "hưởng", "lớn", "đến", "sản", "phẩm", "cá", "tra", "xuất", "khẩu", "của", "việt nam", "bộ", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "sẽ", "kiểm", "tra", "lại", "thông", "tin", "từ", "wwf", "và", "ngay", "lập", "tức", "đưa", "ra", "biện", "pháp", "đối", "phó", "1446", "tôi", "không", "biết", "wwf", "đang", "đứng", "về", "phía", "nào", "và", "dựa", "trên", "lkzry100", "những", "cơ", "sở", "cụ", "thể", "nào", "để", "đưa", "ra", "quyết", "định", "trên", "xuất", "khẩu", "cá", "tra", "những", "năm", "gần", "đây", "đã", "mang", "về", "một", "khoản", "ngoại", "tệ", "lớn", "cho", "nước", "nhà", "khi", "mỗi", "năm", "kim", "ngạch", "xuất khẩu", "thu", "được", "từ", "sản", "phẩm", "này", "lên", "tới", "-6821,567 cm3", "usd", "đồng", "thời", "giải", "quyết", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "hàng", "vạn", "lao", "động", "ở", "khu", "vực", "đồng bằng sông cửu long", "việc", "wwf", "lại", "đổ", "oan", "cho", "con", "cá", "tra", "một", "lần", "nữa", "làm", "dấy", "lên", "sự", "bất", "bình", "trong", "toàn", "xã", "hội", "cần", "thơ", "thiếu", "thiện", "ý", "gia", "đình", "tôi", "hiện", "nuôi", "337 mw", "cá", "tra", "theo", "quy", "trình", "sạch", "của", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "trong", "300-4000/ytđa", "nước", "ban", "hành", "gia", "đình", "tôi", "sẵn", "sàng", "bỏ", "chi", "phí", "lưu", "trú", "để", "mời", "chuyên", "gia", "đến", "quay", "phim", "và", "công", "bố", "hình", "ảnh", "sạch", "đẹp", "về", "con", "cá", "tra", "mà", "chúng", "tôi", "đang", "nuôi", "ông", "trần", "văn", "quang", "giám", "đốc", "công", "ty", "suoth", "vina", "khu công nghiệp", "cần", "thơ", "ý", "đồ", "xấu", "tôi", "-60,0012", "chưa", "biết", "chuyện", "này", "do", "công", "việc", "cuối", "năm", "nhiều", "quá" ]
[ "vậy", "thì", "sao", "phục", "vụ", "hành", "khách", "đi", "làm", "được", "ông", "nguyễn", "tiến", "tùng", "một", "hành", "khách", "đang", "đợi", "lên", "tàu", "buýt", "sông", "bến", "bạch", "đằng", "quận", "sáu lăm chấm bốn mươi", "chia", "sẻ", "với", "phóng viên", "ngày mồng chín và ngày mười", "khoảng", "mồng hai đến ngày hai mươi mốt tháng sáu", "năm hai nghìn năm trăm sáu chín", "tại", "bến", "bạch", "đằng", "phóng viên", "ghi", "nhận", "có", "khá", "đông", "khách", "đi", "buýt", "sông", "gần", "như", "các", "ghế", "của", "tàu", "sức", "chứa", "bảy triệu tám trăm sáu mươi ngàn hai trăm bảy bốn", "ghế/tàu", "đều", "có", "người", "ngồi", "theo", "nhân", "viên", "bán", "vé", "tại", "bến", "bạch", "đằng", "vào", "những", "ngày", "thường", "tỉ", "lệ", "sử", "dụng", "ghế", "chỉ", "đạt", "khoảng", "tám trăm hai ba mi li mét vuông trên giây", "trong", "khi", "nếu", "sử", "dụng", "phương", "tiện", "công", "cộng", "khác", "thì", "chỉ", "mất", "khoảng", "ba trăm lẻ sáu giây", "còn", "buýt", "sông", "phải", "mất", "bốn nghìn hai trăm bẩy mươi mốt chấm bẩy trăm hai mươi ba oát", "cho", "hai", "lượt", "đi", "và", "về", "ngày ba mươi mốt và ngày năm", "nhiều", "gia", "đình", "đưa", "con", "em", "đi", "tuyến", "buýt", "sông", "theo", "ông", "nguyễn", "kim", "toản", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thường", "nhật", "chủ", "đầu", "tư", "ba trăm gạch chéo hai ngàn chín trăm tám mươi chéo o cờ gạch chéo", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "ba trăm mười bẩy nghìn bốn trăm linh chín", "bản", "chất", "buýt", "sông", "là", "phương", "tiện", "vận", "chuyển", "hành", "khách", "người", "dân", "có", "thể", "dùng", "vào", "mục", "đích", "đi", "làm", "đi", "học", "đi", "chơi", "đối", "với", "những", "góp", "ý", "của", "người", "dân", "cho", "rằng", "chưa", "thể", "sử", "dụng", "buýt", "sông", "để", "đi", "làm", "vì", "phải", "chờ", "lâu", "ông", "toản", "nói", "công", "ty", "mới", "hình", "thành", "nên", "còn", "nhiều", "việc", "phải", "hoàn", "thiện", "dần", "ôn tiểu vân", "có", "hơn", "bẩy ba", "tuyến", "sông", "kênh", "rạch", "chằng", "chịt", "với", "chiều", "dài", "hơn", "tám nghìn sáu trăm sáu mươi phẩy chín trăm hai bảy mi li gam", "nên", "việc", "phát", "triển", "mô", "hình", "buýt", "sông", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "sẽ", "góp", "phần", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "đồng", "thời", "kéo", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "đường", "bộ", "ông", "phan", "công", "bằng", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "giao", "thông", "đường", "thủy", "sở", "giao thông vận tải", "hướng dẫn viên", "ông", "toản", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "triển", "khai", "đầu", "tư", "thêm", "ba", "bến", "buýt", "sông", "gồm", "saigon", "pearl", "thảo", "điền", "và", "tầm", "vu", "để", "người", "dân", "tiếp", "cận", "thuận", "lợi", "hơn", "với", "buýt", "sông", "cũng", "theo", "ông", "toản", "qua", "thống", "kê", "và", "bốn mốt", "đánh", "giá", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "công", "ty", "đang", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "mô", "hình", "taxi", "đường", "sông", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "những", "nhóm", "hành", "khách", "có", "nhu", "cầu", "đi", "nhanh", "về", "nhanh", "theo", "ông", "phan", "công", "bằng", "gờ ca ca gạch ngang dét i cờ ép đắp liu", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "giao", "thông", "đường", "thủy", "sở", "giao thông vận tải", "quốc doanh", "ba", "bến", "buýt", "sông", "mới", "dự", "kiến", "đến", "cuối", "mười bẩy giờ năm mươi phút", "mới", "có", "thể", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "hoàn", "tất", "các", "bến", "buýt", "sông", "trong", "quý", "sáu trăm quờ", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "sáu mươi hai chấm sáu tới bẩy chấm tám", "khai", "trương", "ngày mười và ngày hai mươi sáu", "toàn", "tuyến", "dài", "khoảng", "tám trăm năm hai lít", "với", "điểm", "đầu", "là", "bến", "bạch", "đằng", "quận", "chín mươi lăm phẩy sáu tư", "điểm", "cuối", "là", "bến", "linh", "đông", "quận", "thủ", "đức", "đi", "qua", "các", "quận", "hai ngàn một", "năm mươi bốn", "bình", "thạnh", "và", "thủ", "đức", "số", "tàu", "phục", "vụ", "cho", "toàn", "tuyến", "số", "một trăm sáu mươi tám nghìn một trăm sáu mươi sáu", "là", "năm", "tàu", "trong", "đó", "bốn", "tàu", "vận", "chuyển", "hằng", "ngày", "và", "một", "tàu", "dự", "bị", "lộ", "trình", "của", "tuyến", "có", "chín", "bến", "chính", "thức.theo", "kế", "hoạch", "trong", "quý", "một trăm lẻ bẩy xoẹt bảy không không xoẹt lờ tê e a xờ mờ ích", "sẽ", "hoàn", "tất", "việc", "xây", "dựng", "các", "bến", "tuyến", "buýt", "đường", "sông", "số", "bảy nghìn lẻ bảy chấm năm sáu sáu", "lộ", "sáu ngàn bốn trăm bốn mươi chấm không năm trăm bảy tám ca ra", "trình", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "chín trăm tám mươi bẩy ngàn sáu trăm chín mươi tư", "bến", "số", "hiệu số ba hai sáu", "bạch", "đằng", "quận", "mười hai trên mười", "bến", "số", "bốn mươi", "saigon", "pearl", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "tám ba không ba chín một năm sáu năm bảy năm", "bình", "an", "quận", "âm chín mươi chấm một năm", "bến", "số", "hai triệu lẻ sáu", "thảo", "điền", "quận", "bốn triệu hai trăm lẻ một nghìn một trăm bảy mươi", "bến", "số", "sáu ba", "tầm", "vu", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "năm mươi tám ngàn bốn trăm linh một phẩy không sáu tám sáu sáu", "thanh", "đa", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "năm hai hai sáu không sáu hai năm bẩy một chín", "bình", "triệu", "quận", "thủ", "đức", "bến", "số", "chín triệu sáu trăm bốn mươi tám ngàn năm trăm ba mươi mốt", "hiệp", "bình", "chánh", "quận", "thủ", "đức", "bến", "số", "cộng tám không không sáu chín chín ba sáu năm bảy một", "linh", "đông", "quận", "thủ", "đức", "thời", "gian", "di", "chuyển", "từ", "bến", "đầu", "đến", "bến", "cuối", "là", "khoảng", "ba nghìn", "phút", "trong", "đó", "thời", "gian", "cho", "tàu", "cập", "mỗi", "bến", "để", "đón", "và", "trả", "khách", "là", "ba", "phút", "giá", "vé", "hai nghìn bảy trăm bốn mươi tám", "đồng/khách/lượt" ]
[ "vậy", "thì", "sao", "phục", "vụ", "hành", "khách", "đi", "làm", "được", "ông", "nguyễn", "tiến", "tùng", "một", "hành", "khách", "đang", "đợi", "lên", "tàu", "buýt", "sông", "bến", "bạch", "đằng", "quận", "65.40", "chia", "sẻ", "với", "phóng viên", "ngày mồng 9 và ngày 10", "khoảng", "mồng 2 đến ngày 21 tháng 6", "năm 2569", "tại", "bến", "bạch", "đằng", "phóng viên", "ghi", "nhận", "có", "khá", "đông", "khách", "đi", "buýt", "sông", "gần", "như", "các", "ghế", "của", "tàu", "sức", "chứa", "7.860.274", "ghế/tàu", "đều", "có", "người", "ngồi", "theo", "nhân", "viên", "bán", "vé", "tại", "bến", "bạch", "đằng", "vào", "những", "ngày", "thường", "tỉ", "lệ", "sử", "dụng", "ghế", "chỉ", "đạt", "khoảng", "823 mm2/giây", "trong", "khi", "nếu", "sử", "dụng", "phương", "tiện", "công", "cộng", "khác", "thì", "chỉ", "mất", "khoảng", "306 giây", "còn", "buýt", "sông", "phải", "mất", "4271.723 w", "cho", "hai", "lượt", "đi", "và", "về", "ngày 31 và ngày 5", "nhiều", "gia", "đình", "đưa", "con", "em", "đi", "tuyến", "buýt", "sông", "theo", "ông", "nguyễn", "kim", "toản", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thường", "nhật", "chủ", "đầu", "tư", "300/2980/oc/", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "317.409", "bản", "chất", "buýt", "sông", "là", "phương", "tiện", "vận", "chuyển", "hành", "khách", "người", "dân", "có", "thể", "dùng", "vào", "mục", "đích", "đi", "làm", "đi", "học", "đi", "chơi", "đối", "với", "những", "góp", "ý", "của", "người", "dân", "cho", "rằng", "chưa", "thể", "sử", "dụng", "buýt", "sông", "để", "đi", "làm", "vì", "phải", "chờ", "lâu", "ông", "toản", "nói", "công", "ty", "mới", "hình", "thành", "nên", "còn", "nhiều", "việc", "phải", "hoàn", "thiện", "dần", "ôn tiểu vân", "có", "hơn", "73", "tuyến", "sông", "kênh", "rạch", "chằng", "chịt", "với", "chiều", "dài", "hơn", "8660,927 mg", "nên", "việc", "phát", "triển", "mô", "hình", "buýt", "sông", "có", "nhiều", "thuận", "lợi", "sẽ", "góp", "phần", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "đồng", "thời", "kéo", "giảm", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "trên", "đường", "bộ", "ông", "phan", "công", "bằng", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "giao", "thông", "đường", "thủy", "sở", "giao thông vận tải", "hướng dẫn viên", "ông", "toản", "cho", "biết", "đơn", "vị", "đang", "triển", "khai", "đầu", "tư", "thêm", "ba", "bến", "buýt", "sông", "gồm", "saigon", "pearl", "thảo", "điền", "và", "tầm", "vu", "để", "người", "dân", "tiếp", "cận", "thuận", "lợi", "hơn", "với", "buýt", "sông", "cũng", "theo", "ông", "toản", "qua", "thống", "kê", "và", "41", "đánh", "giá", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "người", "dân", "công", "ty", "đang", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "mô", "hình", "taxi", "đường", "sông", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "những", "nhóm", "hành", "khách", "có", "nhu", "cầu", "đi", "nhanh", "về", "nhanh", "theo", "ông", "phan", "công", "bằng", "gkk-zicfw", "trưởng", "phòng", "quản", "lý", "giao", "thông", "đường", "thủy", "sở", "giao thông vận tải", "quốc doanh", "ba", "bến", "buýt", "sông", "mới", "dự", "kiến", "đến", "cuối", "17h50", "mới", "có", "thể", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "hoàn", "tất", "các", "bến", "buýt", "sông", "trong", "quý", "600q", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "62.6 - 7.8", "khai", "trương", "ngày 10 và ngày 26", "toàn", "tuyến", "dài", "khoảng", "852 l", "với", "điểm", "đầu", "là", "bến", "bạch", "đằng", "quận", "95,64", "điểm", "cuối", "là", "bến", "linh", "đông", "quận", "thủ", "đức", "đi", "qua", "các", "quận", "2100", "54", "bình", "thạnh", "và", "thủ", "đức", "số", "tàu", "phục", "vụ", "cho", "toàn", "tuyến", "số", "168.166", "là", "năm", "tàu", "trong", "đó", "bốn", "tàu", "vận", "chuyển", "hằng", "ngày", "và", "một", "tàu", "dự", "bị", "lộ", "trình", "của", "tuyến", "có", "chín", "bến", "chính", "thức.theo", "kế", "hoạch", "trong", "quý", "107/700/lteaxmx", "sẽ", "hoàn", "tất", "việc", "xây", "dựng", "các", "bến", "tuyến", "buýt", "đường", "sông", "số", "7007.566", "lộ", "6440.0578 carat", "trình", "tuyến", "buýt", "sông", "số", "987.694", "bến", "số", "hiệu số 3 - 26", "bạch", "đằng", "quận", "12 / 10", "bến", "số", "40", "saigon", "pearl", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "83039156575", "bình", "an", "quận", "-90.15", "bến", "số", "2.000.006", "thảo", "điền", "quận", "4.201.170", "bến", "số", "63", "tầm", "vu", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "58.401,06866", "thanh", "đa", "quận", "bình", "thạnh", "bến", "số", "52260625719", "bình", "triệu", "quận", "thủ", "đức", "bến", "số", "9.648.531", "hiệp", "bình", "chánh", "quận", "thủ", "đức", "bến", "số", "+80069936571", "linh", "đông", "quận", "thủ", "đức", "thời", "gian", "di", "chuyển", "từ", "bến", "đầu", "đến", "bến", "cuối", "là", "khoảng", "3000", "phút", "trong", "đó", "thời", "gian", "cho", "tàu", "cập", "mỗi", "bến", "để", "đón", "và", "trả", "khách", "là", "ba", "phút", "giá", "vé", "2748", "đồng/khách/lượt" ]
[ "thủ", "thuật", "truy", "cập", "wifi", "chùa", "an", "toàn", "ndđt", "những", "điểm", "truy", "nhập", "internet", "không", "dây", "wifi", "công", "cộng", "luôn", "có", "ở", "khắp", "nơi", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "thủ", "thuật", "của", "ông", "effendy", "ibrahim", "cố", "vấn", "luật", "về", "an", "toàn", "internet", "kiêm", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "norton", "mảng", "kinh", "doanh", "tiêu", "dùng", "symantec", "khu", "vực", "châu", "á", "giúp", "bạn", "tăng", "cường", "bảo", "mật", "tại", "các", "điểm", "truy", "nhập", "wifi", "công", "cộng", "một", "bốn nghìn", "điểm", "truy", "nhập", "hotspot", "công", "cộng", "là", "một", "mạng", "không", "dây", "được", "thiết", "sáu mươi bảy phẩy một không", "lập", "để", "chia", "sẻ", "kết", "nối", "internet", "cho", "người", "dùng", "nhà", "cung", "cấp", "điểm", "truy", "nhập", "này", "mua", "một", "thiết", "bị", "truy", "nhập", "không", "dây", "kết", "nối", "nó", "với", "mạng", "internet", "và", "sau", "đó", "phát", "sóng", "wifi", "trong", "một", "khu", "vực", "công", "cộng", "bất", "cứ", "người", "dùng", "nào", "có", "card", "hỗ", "trợ", "không", "dây", "nằm", "trong", "vùng", "phủ", "sóng", "đều", "có", "thể", "truy", "nhập", "mạng", "này", "và", "sử", "dụng", "internet", "hầu", "hết", "các", "chủ", "sở", "hữu", "hotspot", "đều", "cố", "gắng", "thiết", "lập", "sao", "cho", "khách", "hàng", "của", "họ", "có", "thể", "truy", "nhập", "internet", "nhanh", "chóng", "và", "dễ", "dàng", "khi", "điểm", "truy", "nhập", "mạng", "không", "dây", "mà", "bạn", "đang", "sử", "dụng", "không", "sử", "dụng", "phương", "thức", "mã", "hóa", "thì", "người", "dùng", "khác", "bắt", "được", "tín", "hiệu", "của", "bạn", "có", "thể", "đọc", "được", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "bạn", "gửi", "ra", "dù", "đó", "là", "một", "email", "cá", "nhân", "hoặc", "tổ", "hợp", "ký", "tự", "tên", "người", "dùng", "và", "mật", "khẩu", "của", "bạn", "mặc", "dù", "không", "phải", "hầu", "hết", "những", "người", "dùng", "hotspot", "xung", "quanh", "bạn", "đều", "tọc", "mạch", "và", "khiến", "cho", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "một triệu chín mươi chín nghìn một trăm mười", "bạn", "gặp", "nguy", "hiểm", "nhưng", "bạn", "cũng", "nên", "cảnh", "giác", "mối", "đe", "dọa", "nguy", "hại", "mà", "một", "hotspot", "có", "thể", "có", "đó", "là", "tội", "phạm", "mạng", "những", "hacker", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "và", "hiểu", "biết", "kỹ", "thuật", "này", "có", "công", "cụ", "kỹ", "năng", "cũng", "như", "đủ", "kiên", "nhẫn", "để", "chọc", "ngoáy", "vào", "các", "kỹ", "thuật", "bảo", "vệ", "hạn", "chế", "tại", "một", "số", "điểm", "truy", "nhập", "mạng", "không", "dây", "chẳng", "hạn", "như", "một", "số", "tội", "phạm", "mạng", "đã", "học", "được", "cách", "lợi", "dụng", "các", "mạng", "xã", "hội", "để", "lừa", "đảo", "người", "dùng", "hotspot", "tiết", "lộ", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "kỹ", "thuật", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "không", "dây", "tội", "phạm", "mạng", "có", "thể", "chiếm", "tín", "hiệu", "sóng", "không", "dây", "của", "một", "hotspot", "với", "một", "tên", "mạng", "giả", "mạo", "hợp", "lệ", "của", "riêng", "chúng", "và", "sau", "đó", "thay", "thế", "trang", "đăng", "nhập", "bằng", "một", "trang", "khác", "tương", "tự", "như", "thế", "người", "dùng", "do", "đó", "sẽ", "bị", "lừa", "phỉnh", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cho", "mạng", "nhân", "bản", "giả", "mạo", "này", "thay", "vì", "cho", "nhà", "cung", "cấp", "điểm", "hotspot", "khi", "bạn", "đã", "ở", "trong", "điểm", "hotspot", "giả", "mạo", "thì", "nhiều", "nguy", "cơ", "bạn", "sẽ", "bị", "chuyển", "hướng", "tới", "các", "website", "lừa", "ba tám ngàn ba trăm mười bốn phẩy sáu nghìn tám trăm năm bảy", "đảo", "cũng", "như", "những", "website", "có", "virus", "hoặc", "thậm", "chí", "bạn", "sẽ", "bị", "lừa", "để", "tạo", "một", "tài", "khoản", "mới", "và", "cung", "cấp", "thông", "tin", "thẻ", "tín", "dụng", "hoặc", "những", "thông", "tin", "cá", "nhân", "quan", "trọng", "khác", "người", "dùng", "nên", "quan", "sát", "và", "bảo", "đảm", "rằng", "không", "có", "ai", "đang", "nhìn", "trộm", "hay", "dõi", "theo", "hoạt", "động", "bạn", "đang", "đăng", "nhập", "vào", "hệ", "thống", "email", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "hoặc", "các", "tài", "khoản", "khác", "thay", "vào", "đó", "bạn", "nên", "kết", "nối", "thủ", "công", "tới", "một", "điểm", "hotspot", "bảo", "đảm", "đang", "kết", "nối", "tới", "một", "điểm", "truy", "nhập", "hotspot", "hợp", "lệ", "bằng", "cách", "kiểm", "tra", "với", "người", "sở", "hữu", "mạng", "đó", "về", "tên", "mạng", "và", "quy", "trình", "kết", "nối", "tắt", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "khi", "bạn", "đang", "ở", "trong", "một", "điểm", "hotspot", "tối", "thiểu", "những", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "dữ", "liệu", "nhạy", "cảm", "mà", "bạn", "lưu", "trữ", "trên", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "bạn", "luôn", "có", "thể", "tắt", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "tệp", "tin", "từ", "menu", "thiết", "lập", "cấu", "hình", "mạng", "của", "hệ", "điều", "hành", "bạn", "dùng", "không", "thực", "hiện", "các", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "hay", "thương", "mại", "trực", "tuyến", "khi", "bạn", "đang", "sử", "dụng", "một", "điểm", "hotspot", "công", "cộng", "hạn", "chế", "giao", "tiếp", "bình", "thường", "trên", "email", "và", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "từ", "xa", "nếu", "bạn", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "từ", "xa", "hoặc", "email", "tại", "các", "điểm", "hotspot", "công", "cộng", "hai ngàn ba trăm bốn mươi sáu", "đừng", "bao", "giờ", "gửi", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "và", "quan", "trọng", "người", "dùng", "nên", "cân", "nhắc", "tạo", "một", "tài", "khoản", "email", "trên", "web", "để", "sử", "dụng", "tại", "các", "điểm", "hotspot", "không", "truy", "nhập", "vào", "những", "trang", "web", "mà", "bạn", "không", "muốn", "người", "lạ", "biết", "được", "bạn", "đang", "làm", "gì" ]
[ "thủ", "thuật", "truy", "cập", "wifi", "chùa", "an", "toàn", "ndđt", "những", "điểm", "truy", "nhập", "internet", "không", "dây", "wifi", "công", "cộng", "luôn", "có", "ở", "khắp", "nơi", "dưới", "đây", "là", "một", "số", "thủ", "thuật", "của", "ông", "effendy", "ibrahim", "cố", "vấn", "luật", "về", "an", "toàn", "internet", "kiêm", "giám", "đốc", "bộ", "phận", "norton", "mảng", "kinh", "doanh", "tiêu", "dùng", "symantec", "khu", "vực", "châu", "á", "giúp", "bạn", "tăng", "cường", "bảo", "mật", "tại", "các", "điểm", "truy", "nhập", "wifi", "công", "cộng", "một", "4000", "điểm", "truy", "nhập", "hotspot", "công", "cộng", "là", "một", "mạng", "không", "dây", "được", "thiết", "67,10", "lập", "để", "chia", "sẻ", "kết", "nối", "internet", "cho", "người", "dùng", "nhà", "cung", "cấp", "điểm", "truy", "nhập", "này", "mua", "một", "thiết", "bị", "truy", "nhập", "không", "dây", "kết", "nối", "nó", "với", "mạng", "internet", "và", "sau", "đó", "phát", "sóng", "wifi", "trong", "một", "khu", "vực", "công", "cộng", "bất", "cứ", "người", "dùng", "nào", "có", "card", "hỗ", "trợ", "không", "dây", "nằm", "trong", "vùng", "phủ", "sóng", "đều", "có", "thể", "truy", "nhập", "mạng", "này", "và", "sử", "dụng", "internet", "hầu", "hết", "các", "chủ", "sở", "hữu", "hotspot", "đều", "cố", "gắng", "thiết", "lập", "sao", "cho", "khách", "hàng", "của", "họ", "có", "thể", "truy", "nhập", "internet", "nhanh", "chóng", "và", "dễ", "dàng", "khi", "điểm", "truy", "nhập", "mạng", "không", "dây", "mà", "bạn", "đang", "sử", "dụng", "không", "sử", "dụng", "phương", "thức", "mã", "hóa", "thì", "người", "dùng", "khác", "bắt", "được", "tín", "hiệu", "của", "bạn", "có", "thể", "đọc", "được", "bất", "cứ", "thông", "tin", "nào", "bạn", "gửi", "ra", "dù", "đó", "là", "một", "email", "cá", "nhân", "hoặc", "tổ", "hợp", "ký", "tự", "tên", "người", "dùng", "và", "mật", "khẩu", "của", "bạn", "mặc", "dù", "không", "phải", "hầu", "hết", "những", "người", "dùng", "hotspot", "xung", "quanh", "bạn", "đều", "tọc", "mạch", "và", "khiến", "cho", "thông", "tin", "cá", "nhân", "của", "1.099.110", "bạn", "gặp", "nguy", "hiểm", "nhưng", "bạn", "cũng", "nên", "cảnh", "giác", "mối", "đe", "dọa", "nguy", "hại", "mà", "một", "hotspot", "có", "thể", "có", "đó", "là", "tội", "phạm", "mạng", "những", "hacker", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "và", "hiểu", "biết", "kỹ", "thuật", "này", "có", "công", "cụ", "kỹ", "năng", "cũng", "như", "đủ", "kiên", "nhẫn", "để", "chọc", "ngoáy", "vào", "các", "kỹ", "thuật", "bảo", "vệ", "hạn", "chế", "tại", "một", "số", "điểm", "truy", "nhập", "mạng", "không", "dây", "chẳng", "hạn", "như", "một", "số", "tội", "phạm", "mạng", "đã", "học", "được", "cách", "lợi", "dụng", "các", "mạng", "xã", "hội", "để", "lừa", "đảo", "người", "dùng", "hotspot", "tiết", "lộ", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "kỹ", "thuật", "lừa", "đảo", "trên", "mạng", "không", "dây", "tội", "phạm", "mạng", "có", "thể", "chiếm", "tín", "hiệu", "sóng", "không", "dây", "của", "một", "hotspot", "với", "một", "tên", "mạng", "giả", "mạo", "hợp", "lệ", "của", "riêng", "chúng", "và", "sau", "đó", "thay", "thế", "trang", "đăng", "nhập", "bằng", "một", "trang", "khác", "tương", "tự", "như", "thế", "người", "dùng", "do", "đó", "sẽ", "bị", "lừa", "phỉnh", "cung", "cấp", "thông", "tin", "cho", "mạng", "nhân", "bản", "giả", "mạo", "này", "thay", "vì", "cho", "nhà", "cung", "cấp", "điểm", "hotspot", "khi", "bạn", "đã", "ở", "trong", "điểm", "hotspot", "giả", "mạo", "thì", "nhiều", "nguy", "cơ", "bạn", "sẽ", "bị", "chuyển", "hướng", "tới", "các", "website", "lừa", "38.314,6857", "đảo", "cũng", "như", "những", "website", "có", "virus", "hoặc", "thậm", "chí", "bạn", "sẽ", "bị", "lừa", "để", "tạo", "một", "tài", "khoản", "mới", "và", "cung", "cấp", "thông", "tin", "thẻ", "tín", "dụng", "hoặc", "những", "thông", "tin", "cá", "nhân", "quan", "trọng", "khác", "người", "dùng", "nên", "quan", "sát", "và", "bảo", "đảm", "rằng", "không", "có", "ai", "đang", "nhìn", "trộm", "hay", "dõi", "theo", "hoạt", "động", "bạn", "đang", "đăng", "nhập", "vào", "hệ", "thống", "email", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "hoặc", "các", "tài", "khoản", "khác", "thay", "vào", "đó", "bạn", "nên", "kết", "nối", "thủ", "công", "tới", "một", "điểm", "hotspot", "bảo", "đảm", "đang", "kết", "nối", "tới", "một", "điểm", "truy", "nhập", "hotspot", "hợp", "lệ", "bằng", "cách", "kiểm", "tra", "với", "người", "sở", "hữu", "mạng", "đó", "về", "tên", "mạng", "và", "quy", "trình", "kết", "nối", "tắt", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "khi", "bạn", "đang", "ở", "trong", "một", "điểm", "hotspot", "tối", "thiểu", "những", "dữ", "liệu", "cá", "nhân", "dữ", "liệu", "nhạy", "cảm", "mà", "bạn", "lưu", "trữ", "trên", "máy", "tính", "xách", "tay", "và", "thiết", "bị", "di", "động", "bạn", "luôn", "có", "thể", "tắt", "chức", "năng", "chia", "sẻ", "tệp", "tin", "từ", "menu", "thiết", "lập", "cấu", "hình", "mạng", "của", "hệ", "điều", "hành", "bạn", "dùng", "không", "thực", "hiện", "các", "giao", "dịch", "ngân", "hàng", "hay", "thương", "mại", "trực", "tuyến", "khi", "bạn", "đang", "sử", "dụng", "một", "điểm", "hotspot", "công", "cộng", "hạn", "chế", "giao", "tiếp", "bình", "thường", "trên", "email", "và", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "từ", "xa", "nếu", "bạn", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "tin", "nhắn", "từ", "xa", "hoặc", "email", "tại", "các", "điểm", "hotspot", "công", "cộng", "2346", "đừng", "bao", "giờ", "gửi", "những", "thông", "tin", "nhạy", "cảm", "và", "quan", "trọng", "người", "dùng", "nên", "cân", "nhắc", "tạo", "một", "tài", "khoản", "email", "trên", "web", "để", "sử", "dụng", "tại", "các", "điểm", "hotspot", "không", "truy", "nhập", "vào", "những", "trang", "web", "mà", "bạn", "không", "muốn", "người", "lạ", "biết", "được", "bạn", "đang", "làm", "gì" ]
[ "âm hai ngàn bốn trăm mười ba chấm bốn hai ba lượng trên na nô mét", "đồng", "cải", "tạo", "lưới", "điện", "cho", "bảy", "xã", "khó", "khăn", "tỉnh", "quảng", "bình", "ndđt", "mồng năm tới ngày hai mươi tám tháng ba", "tại", "xã", "tiến", "hóa", "huyện", "tuyên", "hóa", "sở", "công", "thương", "tỉnh", "quảng", "bình", "đã", "khởi", "công", "dự", "án", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "lưới", "điện", "của", "bảy", "xã", "của", "hai", "huyện", "tuyên", "hóa", "và", "quảng", "trạch", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "của", "cơn", "bão", "số", "mười chín chia hai", "và", "số", "bốn bảy nghìn chín trăm sáu chín phẩy không không hai nghìn mười ba", "mười chín giờ ba hai phút", "dự", "án", "bao", "gồm", "các", "hạng", "mục", "chính", "lắp", "đặt", "bốn triệu ba", "trạm", "biến", "áp", "phụ", "tải", "tổng", "công", "suất", "âm bốn hai ngàn chín trăm tám mươi phẩy ba nghìn tám trăm sáu sáu", "kva", "kéo", "năm nghìn bẩy mươi nhăm phẩy không không bảy trăm ba mươi mốt áp mót phe", "đường", "dây", "trung", "áp", "và", "tám trăm ba mươi sáu ngày", "đường", "dây", "hạ", "áp", "0,4kv", "và", "0,2kv", "ba trăm bốn bẩy rúp", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "là", "bẩy ngàn tám trăm tám sáu chấm một trăm sáu bốn ki lo oát", "đồng", "từ", "nguồn", "vốn", "oda", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "nguồn", "đối", "ứng", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "bình" ]
[ "-2413.423 lượng/nm", "đồng", "cải", "tạo", "lưới", "điện", "cho", "bảy", "xã", "khó", "khăn", "tỉnh", "quảng", "bình", "ndđt", "mồng 5 tới ngày 28 tháng 3", "tại", "xã", "tiến", "hóa", "huyện", "tuyên", "hóa", "sở", "công", "thương", "tỉnh", "quảng", "bình", "đã", "khởi", "công", "dự", "án", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "lưới", "điện", "của", "bảy", "xã", "của", "hai", "huyện", "tuyên", "hóa", "và", "quảng", "trạch", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "nề", "của", "cơn", "bão", "số", "19 / 2", "và", "số", "47.969,002013", "19h32", "dự", "án", "bao", "gồm", "các", "hạng", "mục", "chính", "lắp", "đặt", "4.300.000", "trạm", "biến", "áp", "phụ", "tải", "tổng", "công", "suất", "-42.980,3866", "kva", "kéo", "5075,00731 atm", "đường", "dây", "trung", "áp", "và", "836 ngày", "đường", "dây", "hạ", "áp", "0,4kv", "và", "0,2kv", "347 rub", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "là", "7886.164 kw", "đồng", "từ", "nguồn", "vốn", "oda", "của", "chính", "phủ", "nhật", "bản", "và", "nguồn", "đối", "ứng", "của", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "bình" ]
[ "trình", "bày", "trước", "quốc", "hội", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thế", "đưa", "ra", "bảy mốt nghìn bảy trăm bảy mốt phẩy tám ngàn tám trăm tám mươi chín", "ý", "kiến", "trong", "đó", "có", "ý", "kiến", "về", "việc", "giảm", "phí", "thu", "ban", "đầu", "của", "các", "trạm", "bê ô tê", "khi", "vừa", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "trước", "quốc hội", "ngày hai mươi ngày mùng hai tháng mười", "về", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc-nam", "nhiều", "đại biểu", "trăn", "trở", "khi", "có", "ba mươi mốt tháng năm năm hai nghìn ba trăm bảy lăm", "dự", "án", "thành", "phần", "được", "thực", "hiện", "bằng", "hình", "thức", "bê ô tê", "trong", "đó", "phải", "đảm", "bảo", "đấu", "thầu", "rộng", "rãi", "thay", "vì", "chỉ", "định", "thầu", "chỉ", "áp", "dụng", "bê ô tê", "với", "tuyến", "đường", "mới", "để", "đảm", "bảo", "lựa", "chọn", "người", "dân", "quy", "định", "rõ", "vị", "trí", "đặt", "trạm", "công", "nghệ", "thu", "phí", "minh", "bạch", "và", "đúng", "số", "km", "sử", "dụng", "đại biểu", "nguyễn", "anh", "trí", "hà", "nội", "thì", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "khi", "cho", "rằng", "số", "tiền", "bốn trăm mười ê rô", "đồng", "là", "chưa", "đủ", "cần", "nghiên", "cứu", "kỹ", "để", "tránh", "tình", "trạng", "đầu", "chuột", "đuôi", "voi", "phải", "xin", "thêm", "kinh", "phí", "báo", "vietnamnet", "đưa", "tin", "giải", "trình", "trước", "các", "ý", "kiến", "đại biểu", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thể", "cho", "biết", "về", "tám", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "bê ô tê", "bộ", "đã", "sơ", "kết", "rút", "kinh", "ngày năm và ngày hai mươi chín", "nghiệm", "năm", "năm", "thực", "hiện", "trên", "quốc", "lộ", "một triệu chín trăm năm tám ngàn chín trăm bẩy mươi", "và", "nếu", "chậm", "và", "không", "sử", "dụng", "hết", "vốn", "ngân", "sách", "thì", "chính", "phủ", "sẽ", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "ủy", "quyền", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "dùng", "không chín hai tám không sáu không bảy hai tám chín hai", "tỉ", "đồng", "đang", "có", "cũng", "theo", "ông", "thể", "các", "dự", "án", "bê ô tê", "ở", "đây", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "thu", "phí", "kín", "để", "người", "dân", "đi", "bao", "nhiêu", "km", "sẽ", "trả", "hai trăm xoẹt cờ i nờ giây ép trừ", "bấy", "nhiêu", "tiền", "tổ", "chức", "thu", "phí", "tự", "động", "để", "đảm", "bảo", "thu", "công", "khai", "minh", "bạch", "đảm", "bảo", "làm", "bê ô tê", "ở", "đường", "mới", "để", "người", "dân", "có", "sự", "lựa", "chọn", "đi", "đường", "cũ", "một nghìn bẩy trăm bẩy mươi mốt phẩy tám không hai mê ga bai", "nếu", "không", "muốn", "mất", "tiền", "để", "chọn", "được", "nhà", "đầu", "tư", "chín mươi bốn phẩy một tới tám chín chấm bốn", "lành", "mạnh", "ngoài", "việc", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "công", "khai", "chúng", "tôi", "còn", "yêu", "cầu", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "ít", "nhất", "là", "bốn trăm bốn mươi hai đi ốp", "có", "những", "dự", "án", "là", "âm năm mươi mốt bao", "trước", "đây", "khi", "chúng", "ta", "làm", "gạch chéo rờ sờ xờ i xuộc xờ cờ cờ", "chỉ", "quy", "định", "từ", "âm chín mươi mốt đề xi mét khối trên năm", "hai ngàn tám trăm chín lăm phẩy hai năm bốn xen ti mét", "ông", "thể", "nói", "ông", "thế", "nói", "tại", "tám trăm lẻ tám ngàn tám mươi tám", "dự", "án", "bê ô tê", "bộ", "giao thông vận tải", "xây", "dựng", "mức", "giá", "bình", "âm sáu nghìn một trăm chín mươi tám chấm sáu sáu năm mi li mét vuông trên ngày", "quân", "là", "âm bẩy phẩy không tám bảy", "đồng/km/một", "xe", "con", "năm", "chỗ", "để", "đảm", "bảo", "bù", "đắp", "chi", "phí", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thực", "tế", "hợp", "lý", "có", "lợi", "nhuận", "phù", "hợp", "với", "cơ", "chế", "thị", "trường", "và", "sức", "chi", "trả", "của", "người", "dân", "chính", "phủ", "xác", "định", "mức", "giá", "tại", "thời", "điểm", "đưa", "vào", "khai", "thác", "là", "bốn ngàn", "đồng/km/xe", "con", "sau", "đó", "theo", "lộ", "trình", "cứ", "chín", "năm", "tăng", "bốn trăm ba hai dặm một giờ trên việt nam đồng", "mức", "thu", "cao", "nhất", "là", "bốn ngàn chín", "đồng/km", "vấn", "đề", "thứ", "hai", "là", "vấn", "đề", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "đã", "rất", "gấp", "theo", "ông", "thể", "sau", "khi", "quốc hội", "thông", "qua", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "thì", "trong", "tám giờ bốn sáu", "ngày hai mươi tám và ngày mười chín", "chính", "phủ", "phải", "phê", "duyệt", "được", "dự", "án", "rồi", "điều", "tra", "khảo", "sát", "để", "giữa", "mồng bẩy và ngày hai tư", "khởi", "công", "và", "hoàn", "thành", "dự", "án", "vào", "tháng không bốn hai năm sáu bảy", "chúng", "ta", "chỉ", "có", "bốn ngàn linh hai", "năm", "để", "lập", "dự", "án", "phê", "duyệt", "và", "giải", "phóng", "mặt", "bằng" ]
[ "trình", "bày", "trước", "quốc", "hội", "bộ", "trưởng", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thế", "đưa", "ra", "71.771,8889", "ý", "kiến", "trong", "đó", "có", "ý", "kiến", "về", "việc", "giảm", "phí", "thu", "ban", "đầu", "của", "các", "trạm", "bê ô tê", "khi", "vừa", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "phát", "biểu", "thảo", "luận", "trước", "quốc hội", "ngày 20 ngày mùng 2 tháng 10", "về", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "bắc-nam", "nhiều", "đại biểu", "trăn", "trở", "khi", "có", "31/5/2375", "dự", "án", "thành", "phần", "được", "thực", "hiện", "bằng", "hình", "thức", "bê ô tê", "trong", "đó", "phải", "đảm", "bảo", "đấu", "thầu", "rộng", "rãi", "thay", "vì", "chỉ", "định", "thầu", "chỉ", "áp", "dụng", "bê ô tê", "với", "tuyến", "đường", "mới", "để", "đảm", "bảo", "lựa", "chọn", "người", "dân", "quy", "định", "rõ", "vị", "trí", "đặt", "trạm", "công", "nghệ", "thu", "phí", "minh", "bạch", "và", "đúng", "số", "km", "sử", "dụng", "đại biểu", "nguyễn", "anh", "trí", "hà", "nội", "thì", "lo", "lắng", "về", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "khi", "cho", "rằng", "số", "tiền", "410 euro", "đồng", "là", "chưa", "đủ", "cần", "nghiên", "cứu", "kỹ", "để", "tránh", "tình", "trạng", "đầu", "chuột", "đuôi", "voi", "phải", "xin", "thêm", "kinh", "phí", "báo", "vietnamnet", "đưa", "tin", "giải", "trình", "trước", "các", "ý", "kiến", "đại biểu", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "văn", "thể", "cho", "biết", "về", "tám", "dự", "án", "đầu", "tư", "theo", "hình", "thức", "bê ô tê", "bộ", "đã", "sơ", "kết", "rút", "kinh", "ngày 5 và ngày 29", "nghiệm", "năm", "năm", "thực", "hiện", "trên", "quốc", "lộ", "1.958.970", "và", "nếu", "chậm", "và", "không", "sử", "dụng", "hết", "vốn", "ngân", "sách", "thì", "chính", "phủ", "sẽ", "đề", "nghị", "quốc", "hội", "ủy", "quyền", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "dùng", "092806072892", "tỉ", "đồng", "đang", "có", "cũng", "theo", "ông", "thể", "các", "dự", "án", "bê ô tê", "ở", "đây", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "thu", "phí", "kín", "để", "người", "dân", "đi", "bao", "nhiêu", "km", "sẽ", "trả", "200/cynjf-", "bấy", "nhiêu", "tiền", "tổ", "chức", "thu", "phí", "tự", "động", "để", "đảm", "bảo", "thu", "công", "khai", "minh", "bạch", "đảm", "bảo", "làm", "bê ô tê", "ở", "đường", "mới", "để", "người", "dân", "có", "sự", "lựa", "chọn", "đi", "đường", "cũ", "1771,802 mb", "nếu", "không", "muốn", "mất", "tiền", "để", "chọn", "được", "nhà", "đầu", "tư", "94,1 - 89.4", "lành", "mạnh", "ngoài", "việc", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "công", "khai", "chúng", "tôi", "còn", "yêu", "cầu", "vốn", "chủ", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "ít", "nhất", "là", "442 điôp", "có", "những", "dự", "án", "là", "-51 pound", "trước", "đây", "khi", "chúng", "ta", "làm", "/rsxi/xcc", "chỉ", "quy", "định", "từ", "-91 dm3/năm", "2895,254 cm", "ông", "thể", "nói", "ông", "thế", "nói", "tại", "808.088", "dự", "án", "bê ô tê", "bộ", "giao thông vận tải", "xây", "dựng", "mức", "giá", "bình", "-6198.665 mm2/ngày", "quân", "là", "-7,087", "đồng/km/một", "xe", "con", "năm", "chỗ", "để", "đảm", "bảo", "bù", "đắp", "chi", "phí", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "thực", "tế", "hợp", "lý", "có", "lợi", "nhuận", "phù", "hợp", "với", "cơ", "chế", "thị", "trường", "và", "sức", "chi", "trả", "của", "người", "dân", "chính", "phủ", "xác", "định", "mức", "giá", "tại", "thời", "điểm", "đưa", "vào", "khai", "thác", "là", "4000", "đồng/km/xe", "con", "sau", "đó", "theo", "lộ", "trình", "cứ", "9", "năm", "tăng", "432 mph/vnđ", "mức", "thu", "cao", "nhất", "là", "4900", "đồng/km", "vấn", "đề", "thứ", "hai", "là", "vấn", "đề", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "đã", "rất", "gấp", "theo", "ông", "thể", "sau", "khi", "quốc hội", "thông", "qua", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "thì", "trong", "8h46", "ngày 28 và ngày 19", "chính", "phủ", "phải", "phê", "duyệt", "được", "dự", "án", "rồi", "điều", "tra", "khảo", "sát", "để", "giữa", "mồng 7 và ngày 24", "khởi", "công", "và", "hoàn", "thành", "dự", "án", "vào", "tháng 04/2567", "chúng", "ta", "chỉ", "có", "4002", "năm", "để", "lập", "dự", "án", "phê", "duyệt", "và", "giải", "phóng", "mặt", "bằng" ]
[ "quan", "chức", "triều", "tiên", "có", "thể", "đến", "washington", "gặp", "ngoại", "trưởng", "mike", "pompeo", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "triều", "tiên", "đến", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "tám mươi năm nghìn sáu trăm tám mươi năm phẩy không ba tám ba ba", "trên", "đường", "tới", "singapore", "dự", "đàm", "phán", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "giữa", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ảnh", "yonhap", "các", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "của", "yonhap", "cho", "hay", "quan", "chức", "này", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "triều", "tiên", "tham", "gia", "thảo", "luận", "các", "vấn", "đề", "hậu", "cần", "và", "an", "ninh", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ", "triều", "ban", "đầu", "yonhap", "xác", "định", "quan", "chức", "bình", "nhưỡng", "này", "là", "ông", "ri", "son-gwon", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "phụ", "trách", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "liên", "triều", "sau", "đó", "hãng", "tin", "đính", "chính", "quan", "chức", "này", "là", "ông", "kim", "chang-son", "người", "được", "xem", "là", "chánh", "văn", "phòng", "của", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "dự", "kiến", "đáp", "chuyến", "bay", "đến", "singapore", "vào", "cuối", "buổi", "chiều", "cùng", "ngày", "yonhap", "cũng", "công", "bố", "hình", "ảnh", "một", "chiếc", "xe", "của", "đại", "sứ", "quán", "triều", "tiên", "tại", "sân", "bay", "bắc", "kinh", "phái", "đoàn", "của", "mỹ", "do", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "nhà", "trắng", "joe", "hagin", "dẫn", "đầu", "đã", "lên", "đường", "đi", "singapore", "từ", "căn", "cứ", "không", "quân", "yokota", "ở", "tokyo", "nhật", "bản", "vào", "khoảng", "âm tám ngàn sáu trăm lẻ bốn phẩy hai chín ba giây", "chiều", "nay", "đài", "nhk", "đưa", "tin", "hai", "bên", "dự", "kiến", "họp", "vào", "sáng", "mai", "tám sáu", "một", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "hiện", "phái", "đoàn", "khác", "của", "mỹ", "triều", "tiên", "đang", "thảo", "luận", "tại", "bàn", "môn", "điếm", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "giữa", "lãnh", "đạo", "hai ngàn", "nước", "tờ", "washington", "post", "thông", "tin", "nhà", "ngoại", "giao", "cao", "cấp", "sung", "kim", "cựu", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "hàn", "quốc", "dẫn", "đầu", "phái", "đoàn", "mỹ", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "do", "bà", "choe", "son-hui", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "dẫn", "đầu", "yonhap", "cho", "hay", "nếu", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "tiến", "triển", "tốt", "kim", "yong-chol", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "có", "thể", "gặp", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "để", "hoàn", "tất", "việc", "sắp", "xếp", "cuộc", "gặp", "này", "có", "thể", "diễn", "ra", "tại", "washington", "các", "nhà", "quan", "sát", "cho", "biết" ]
[ "quan", "chức", "triều", "tiên", "có", "thể", "đến", "washington", "gặp", "ngoại", "trưởng", "mike", "pompeo", "một", "quan", "chức", "cấp", "cao", "triều", "tiên", "đến", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "85.685,03833", "trên", "đường", "tới", "singapore", "dự", "đàm", "phán", "chuẩn", "bị", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "giữa", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "ảnh", "yonhap", "các", "nguồn", "tin", "ngoại", "giao", "của", "yonhap", "cho", "hay", "quan", "chức", "này", "dẫn", "đầu", "đoàn", "đại", "biểu", "triều", "tiên", "tham", "gia", "thảo", "luận", "các", "vấn", "đề", "hậu", "cần", "và", "an", "ninh", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ", "triều", "ban", "đầu", "yonhap", "xác", "định", "quan", "chức", "bình", "nhưỡng", "này", "là", "ông", "ri", "son-gwon", "người", "đứng", "đầu", "cơ", "quan", "phụ", "trách", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "liên", "triều", "sau", "đó", "hãng", "tin", "đính", "chính", "quan", "chức", "này", "là", "ông", "kim", "chang-son", "người", "được", "xem", "là", "chánh", "văn", "phòng", "của", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "dự", "kiến", "đáp", "chuyến", "bay", "đến", "singapore", "vào", "cuối", "buổi", "chiều", "cùng", "ngày", "yonhap", "cũng", "công", "bố", "hình", "ảnh", "một", "chiếc", "xe", "của", "đại", "sứ", "quán", "triều", "tiên", "tại", "sân", "bay", "bắc", "kinh", "phái", "đoàn", "của", "mỹ", "do", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "nhà", "trắng", "joe", "hagin", "dẫn", "đầu", "đã", "lên", "đường", "đi", "singapore", "từ", "căn", "cứ", "không", "quân", "yokota", "ở", "tokyo", "nhật", "bản", "vào", "khoảng", "-8604,293 s", "chiều", "nay", "đài", "nhk", "đưa", "tin", "hai", "bên", "dự", "kiến", "họp", "vào", "sáng", "mai", "86", "một", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "hiện", "phái", "đoàn", "khác", "của", "mỹ", "triều", "tiên", "đang", "thảo", "luận", "tại", "bàn", "môn", "điếm", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "thượng", "đỉnh", "lịch", "sử", "giữa", "lãnh", "đạo", "2000", "nước", "tờ", "washington", "post", "thông", "tin", "nhà", "ngoại", "giao", "cao", "cấp", "sung", "kim", "cựu", "đại", "sứ", "mỹ", "tại", "hàn", "quốc", "dẫn", "đầu", "phái", "đoàn", "mỹ", "phái", "đoàn", "triều", "tiên", "do", "bà", "choe", "son-hui", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "dẫn", "đầu", "yonhap", "cho", "hay", "nếu", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "tiến", "triển", "tốt", "kim", "yong-chol", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "trung", "ương", "đảng", "lao", "động", "triều", "tiên", "có", "thể", "gặp", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mike", "pompeo", "để", "hoàn", "tất", "việc", "sắp", "xếp", "cuộc", "gặp", "này", "có", "thể", "diễn", "ra", "tại", "washington", "các", "nhà", "quan", "sát", "cho", "biết" ]
[ "bốn", "công", "dân", "việt", "nam", "trên", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "tại", "micronesia", "sẽ", "sớm", "về", "nước", "theo", "tin", "từ", "đại", "sứ", "quán", "đại sứ quán", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "có", "bốn", "hành", "khách", "là", "công", "dân", "việt", "nam", "trên", "chuyến", "bay", "gạch chéo bê quờ lờ hai sáu năm", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "của", "papua", "new", "guinea", "bị", "trượt", "khỏi", "đường", "băng", "khi", "hạ", "cánh", "tại", "liên", "bang", "micronesia", "hôm", "ba hai phẩy không không không tới tám chấm không năm", "còn", "một", "người", "mất", "tích", "khi", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "bị", "lao", "xuống", "biển", "ảnh", "ap/abcnews", "đại sứ quán", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "cho", "biết", "ngay", "khi", "nhận", "được", "tin", "đại sứ quán", "đã", "lập", "tức", "liên", "hệ", "với", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "để", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "đại sứ quán", "đã", "đề", "nghị", "phía", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "cung", "cấp", "y", "tế", "thuốc", "men", "ăn", "ở", "cho", "bốn", "hành", "khách", "và", "phối", "hợp", "cục", "lãnh", "sự", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "để", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "cần", "thiết", "sớm", "đưa", "bốn", "công", "dân", "về", "nước", "chuyến", "bay", "vờ gạch chéo sáu trăm lẻ năm", "của", "hãng", "air", "niugini", "gặp", "nạn", "sử", "dụng", "máy", "bay", "boeing", "một ngàn năm trăm mười ba", "chở", "ba triệu một trăm mười chín ngàn tám trăm hai mươi mốt", "hành", "khách", "và", "hai ngàn năm trăm sáu hai", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "ngày mười bảy", "chiếc", "máy", "bay", "đã", "bị", "trượt", "khỏi", "đường", "băng", "và", "lao", "thẳng", "xuống", "biển", "ngay", "khi", "vừa", "hạ", "cánh", "xuống", "sân", "bay", "pohnpei", "của", "liên", "bang", "micronesia", "thông", "cáo", "của", "hãng", "air", "niugini", "hôm", "nay", "cho", "biết", "hiện", "có", "một", "người", "bị", "mất", "tích", "trước", "đó", "hãng", "này", "nói", "rằng", "tất", "cả", "một nghìn linh ba", "người", "trên", "máy", "bay", "đều", "sống", "sót", "an", "toàn" ]
[ "bốn", "công", "dân", "việt", "nam", "trên", "máy", "bay", "gặp", "nạn", "tại", "micronesia", "sẽ", "sớm", "về", "nước", "theo", "tin", "từ", "đại", "sứ", "quán", "đại sứ quán", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "có", "bốn", "hành", "khách", "là", "công", "dân", "việt", "nam", "trên", "chuyến", "bay", "/bql265", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "của", "papua", "new", "guinea", "bị", "trượt", "khỏi", "đường", "băng", "khi", "hạ", "cánh", "tại", "liên", "bang", "micronesia", "hôm", "32,000 - 8.05", "còn", "một", "người", "mất", "tích", "khi", "máy", "bay", "của", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "bị", "lao", "xuống", "biển", "ảnh", "ap/abcnews", "đại sứ quán", "việt", "nam", "tại", "indonesia", "cho", "biết", "ngay", "khi", "nhận", "được", "tin", "đại sứ quán", "đã", "lập", "tức", "liên", "hệ", "với", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "để", "tìm", "hiểu", "thông", "tin", "đại sứ quán", "đã", "đề", "nghị", "phía", "hãng", "hàng", "không", "air", "niugini", "cung", "cấp", "y", "tế", "thuốc", "men", "ăn", "ở", "cho", "bốn", "hành", "khách", "và", "phối", "hợp", "cục", "lãnh", "sự", "bộ", "ngoại", "giao", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "sở", "tại", "để", "hoàn", "tất", "các", "thủ", "tục", "cần", "thiết", "sớm", "đưa", "bốn", "công", "dân", "về", "nước", "chuyến", "bay", "v/605", "của", "hãng", "air", "niugini", "gặp", "nạn", "sử", "dụng", "máy", "bay", "boeing", "1513", "chở", "3.119.821", "hành", "khách", "và", "2562", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "ngày 17", "chiếc", "máy", "bay", "đã", "bị", "trượt", "khỏi", "đường", "băng", "và", "lao", "thẳng", "xuống", "biển", "ngay", "khi", "vừa", "hạ", "cánh", "xuống", "sân", "bay", "pohnpei", "của", "liên", "bang", "micronesia", "thông", "cáo", "của", "hãng", "air", "niugini", "hôm", "nay", "cho", "biết", "hiện", "có", "một", "người", "bị", "mất", "tích", "trước", "đó", "hãng", "này", "nói", "rằng", "tất", "cả", "1003", "người", "trên", "máy", "bay", "đều", "sống", "sót", "an", "toàn" ]
[ "theo", "justin", "jawarski", "trợ", "lý", "giáo", "sư", "tại", "đại", "học", "lehigh", "pennsylvania", "cho", "biết", "nếu", "cơ", "chế", "giảm", "tiếng", "ồn", "của", "cánh", "chim", "cú", "được", "khám", "phá", "sẽ", "mở", "rộng", "ý", "nghĩa", "ứng", "dụng", "tạo", "công", "nghệ", "giảm", "rung", "cho", "máy", "bay", "và", "tua-bin", "gió" ]
[ "theo", "justin", "jawarski", "trợ", "lý", "giáo", "sư", "tại", "đại", "học", "lehigh", "pennsylvania", "cho", "biết", "nếu", "cơ", "chế", "giảm", "tiếng", "ồn", "của", "cánh", "chim", "cú", "được", "khám", "phá", "sẽ", "mở", "rộng", "ý", "nghĩa", "ứng", "dụng", "tạo", "công", "nghệ", "giảm", "rung", "cho", "máy", "bay", "và", "tua-bin", "gió" ]
[ "htc", "one", "sáu không không trừ một trăm hắt a rờ dét", "và", "iphone", "ba trăm chín mươi nghìn chín sáu", "ai", "nhanh", "hơn", "qua", "thử", "nghiệm", "cả", "one", "một trăm xuộc một ngàn ép", "và", "iphone", "bốn ngàn bốn trăm lẻ bảy", "đều", "có", "tốc", "độ", "cảm", "tám ngàn một trăm mười năm chấm bảy chín chín độ trên mi li gam", "ứng", "tám trăm tám mươi mốt sào", "nhanh", "nhưng", "siêu", "phẩm", "của", "apple", "vẫn", "bốn sáu đề xi mét vuông", "chạy", "ngon", "hơn", "cả", "một", "trong", "những", "điểm", "nhấn", "của", "dòng", "iphone", "chính", "là", "tốc", "ba ngàn năm trăm sáu mươi", "độ", "và", "phản", "ứng", "nhanh", "độ", "tin", "cậy", "cao", "mặc", "dù", "không", "sở", "hữu", "bộ", "nhớ", "ram", "khủng", "và", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "gazillion", "mạnh", "mẽ", "nhưng", "thiết", "bị", "này", "vẫn", "dễ", "dàng", "hạ", "gục", "nhiều", "đối", "thủ", "cao", "cấp", "khác", "song", "song", "với", "siêu", "phẩm", "này", "mẫu", "smartphone", "hot", "nhất", "của", "htc", "là", "one", "ét gi dê", "cũng", "giống", "như", "các", "thiết", "bị", "tiền", "nhiệm", "có", "khả", "năng", "xử", "lý", "nhanh", "chóng", "và", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "cực", "mượt", "mà", "tới", "người", "dùng", "iphone", "một ngàn một trăm mười bẩy", "và", "htc", "one", "sờ rờ dét tám không không", "trong", "cuộc", "đua", "tốc", "độ", "để", "so", "sánh", "tốc", "độ", "giữa", "htc", "one", "ngang nờ i đắp liu gạch ngang ba trăm", "và", "iphone", "âm chín bốn ngàn chín trăm mười phẩy không không tám bẩy ba bẩy", "phone", "arena", "đã", "tiến", "hành", "một", "loạt", "các", "thử", "nghiệm", "trên", "cả", "hai", "thiết", "bị", "và", "sau", "đó", "quan", "sát", "hoạt", "động", "của", "chúng", "mỗi", "thử", "nghiệm", "trên", "một", "ứng", "dụng", "đều", "được", "tiến", "hành", "mười sáu", "lần", "và", "đồng", "thời", "trên", "cả", "chín mươi ba", "smartphone", "nhằm", "đưa", "ra", "kết", "quả", "chính", "xác", "nhất", "với", "mục", "tiêu", "đưa", "ra", "kết", "quả", "công", "bằng", "nhất", "htc", "one", "hai trăm hai mươi ngang một nghìn chín trăm bảy mươi tê a", "và", "iphone", "một nghìn hai trăm bẩy mươi bảy", "đều", "được", "kết", "nối", "sẵn", "với", "mạng", "wi-fi", "và", "truy", "cập", "vào", "internet", "các", "thử", "nghiệm", "trên", "cả", "sáu triệu tám trăm linh một ngàn", "siêu", "phẩm", "này", "là", "toàn", "bộ", "các", "ứng", "dụng", "trong", "máy", "cũng", "như", "nhiều", "kết", "nối", "dịch", "vụ", "mạng", "khác", "ngoài", "ra", "trước", "khi", "được", "thử", "nghiệm", "cả", "iphone", "âm tám mươi chín nghìn tám trăm mười bẩy phẩy không không chín ngàn chín trăm chín mươi tư", "và", "htc", "one", "chín mươi gạch ngang một trăm vê kép giây ép gờ", "đều", "được", "thiết", "lập", "lại", "tình", "trạng", "ban", "đầu", "kết", "quả", "ban", "đầu", "không", "khiến", "nhiều", "người", "ngạc", "nhiên", "htc", "one", "chín mươi hai ngàn gạch chéo vê bê", "sở", "hữu", "tốc", "độ", "lấn", "lướt", "hơn", "hẳn", "iphone", "mặt", "khác", "ngày hai mươi sáu tới ngày năm tháng mười một", "iphone", "đã", "thực", "sự", "tỏa", "sáng", "kể", "từ", "khi", "thử", "nghiệm", "với", "máy", "ảnh", "thời", "gian", "hiển", "thị", "của", "máy", "là", "gần", "như", "tức", "thì", "người", "xem", "video", "hai nghìn hai trăm chín mươi phẩy bốn trăm sáu lăm xen ti mét khối", "hẳn", "sẽ", "ấn", "tượng", "hoàn", "toàn", "với", "siêu", "phẩm", "này", "qua", "một", "loạt", "các", "thao", "tác", "nhanh", "chóng", "khi", "sử", "dụng", "các", "trình", "duyệt", "web", "như", "safari", "twitter", "facebook", "you", "tube", "và", "instagram", "cuối", "cùng", "iphone", "ba triệu bẩy trăm lẻ tám ngàn hai trăm bốn mươi", "vẫn", "đạt", "số", "điểm", "cao", "hơn", "mặc", "dù", "kết", "quả", "ban", "đầu", "không", "mấy", "khả", "quan", "cả", "iphone", "một bốn sáu một bẩy không năm không chín hai", "và", "htc", "one", "nờ bê mờ rờ trừ một không không không gạch ngang tám không không", "đều", "đem", "lại", "trải", "nghiệm", "mượt", "mà", "tới", "người", "dùng", "tuy", "nhiên", "iphone", "một nghìn sáu trăm bốn bốn", "được", "đánh", "giá", "là", "nhanh", "hơn", "hẳn", "so", "với", "one", "bê trừ dét quờ", "về", "hiệu", "suất", "thực", "tế", "tất", "nhiên", "htc", "one", "hai trăm gạch chéo hai ngàn chéo o ngang bờ giây a ép pờ", "không", "phải", "là", "một", "smartphone", "chậm", "nhưng", "thiết", "bị", "này", "cần", "được", "cải", "thiện", "nhiều", "hơn", "nữa", "trong", "cách", "xử", "lý", "các", "ứng", "dụng", "nếu", "muốn", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "mạnh", "nhất", "của", "thương", "hiệu", "apple", "các", "phần", "mềm", "mà", "một nghìn hai trăm bốn chín", "mẫu", "smartphone", "sử", "dụng", "là", "htc", "one", "ngang hai không không không chéo bảy không không", "hệ", "điều", "hành", "android", "một giờ mười phút", "phần", "mềm", "số", "bốn không không gạch ngang một nghìn xoẹt e đê hát", "iphone", "cộng một hai ba chín ba tám một hai một chín không", "hệ", "điều", "hành", "ios", "âm bảy bảy chấm không", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "one", "trừ nờ bờ giây ép xuộc u vê kép nờ đờ u", "và", "iphone", "sáu triệu hai trăm ba nhăm ngàn năm trăm hai mươi", "phiên", "bản", "sáu ngàn tám trăm chín mươi bẩy chấm sáu ba một đô la trên mi li mét vuông", "có", "đồng", "mức", "giá", "là", "âm chín ngàn hai trăm ba mươi tám phẩy không không bẩy trăm ba mươi tám ca lo", "đồng", "các", "phiên", "bản", "iphone", "không tám không chín sáu ba ba hai chín sáu hai bẩy", "năm trăm mười lăm mẫu", "và", "sáu nghìn bảy trăm mười ba chấm bốn trăm ba mươi xen ti mét", "có", "giá", "lần", "lượt", "là", "âm mười sáu ca ra", "đồng", "và", "một trăm tám mươi mốt ki lo oát", "đồng" ]
[ "htc", "one", "600-100harz", "và", "iphone", "390.096", "ai", "nhanh", "hơn", "qua", "thử", "nghiệm", "cả", "one", "100/1000f", "và", "iphone", "4407", "đều", "có", "tốc", "độ", "cảm", "8115.799 độ/mg", "ứng", "881 sào", "nhanh", "nhưng", "siêu", "phẩm", "của", "apple", "vẫn", "46 dm2", "chạy", "ngon", "hơn", "cả", "một", "trong", "những", "điểm", "nhấn", "của", "dòng", "iphone", "chính", "là", "tốc", "3560", "độ", "và", "phản", "ứng", "nhanh", "độ", "tin", "cậy", "cao", "mặc", "dù", "không", "sở", "hữu", "bộ", "nhớ", "ram", "khủng", "và", "bộ", "xử", "lý", "lõi", "gazillion", "mạnh", "mẽ", "nhưng", "thiết", "bị", "này", "vẫn", "dễ", "dàng", "hạ", "gục", "nhiều", "đối", "thủ", "cao", "cấp", "khác", "song", "song", "với", "siêu", "phẩm", "này", "mẫu", "smartphone", "hot", "nhất", "của", "htc", "là", "one", "sjd", "cũng", "giống", "như", "các", "thiết", "bị", "tiền", "nhiệm", "có", "khả", "năng", "xử", "lý", "nhanh", "chóng", "và", "mang", "đến", "trải", "nghiệm", "cực", "mượt", "mà", "tới", "người", "dùng", "iphone", "1117", "và", "htc", "one", "srz800", "trong", "cuộc", "đua", "tốc", "độ", "để", "so", "sánh", "tốc", "độ", "giữa", "htc", "one", "-niw-300", "và", "iphone", "-94.910,008737", "phone", "arena", "đã", "tiến", "hành", "một", "loạt", "các", "thử", "nghiệm", "trên", "cả", "hai", "thiết", "bị", "và", "sau", "đó", "quan", "sát", "hoạt", "động", "của", "chúng", "mỗi", "thử", "nghiệm", "trên", "một", "ứng", "dụng", "đều", "được", "tiến", "hành", "16", "lần", "và", "đồng", "thời", "trên", "cả", "93", "smartphone", "nhằm", "đưa", "ra", "kết", "quả", "chính", "xác", "nhất", "với", "mục", "tiêu", "đưa", "ra", "kết", "quả", "công", "bằng", "nhất", "htc", "one", "220-1970ta", "và", "iphone", "1277", "đều", "được", "kết", "nối", "sẵn", "với", "mạng", "wi-fi", "và", "truy", "cập", "vào", "internet", "các", "thử", "nghiệm", "trên", "cả", "6.801.000", "siêu", "phẩm", "này", "là", "toàn", "bộ", "các", "ứng", "dụng", "trong", "máy", "cũng", "như", "nhiều", "kết", "nối", "dịch", "vụ", "mạng", "khác", "ngoài", "ra", "trước", "khi", "được", "thử", "nghiệm", "cả", "iphone", "-89.817,009994", "và", "htc", "one", "90-100wjfg", "đều", "được", "thiết", "lập", "lại", "tình", "trạng", "ban", "đầu", "kết", "quả", "ban", "đầu", "không", "khiến", "nhiều", "người", "ngạc", "nhiên", "htc", "one", "902000/vb", "sở", "hữu", "tốc", "độ", "lấn", "lướt", "hơn", "hẳn", "iphone", "mặt", "khác", "ngày 26 tới ngày 5 tháng 11", "iphone", "đã", "thực", "sự", "tỏa", "sáng", "kể", "từ", "khi", "thử", "nghiệm", "với", "máy", "ảnh", "thời", "gian", "hiển", "thị", "của", "máy", "là", "gần", "như", "tức", "thì", "người", "xem", "video", "2290,465 cm3", "hẳn", "sẽ", "ấn", "tượng", "hoàn", "toàn", "với", "siêu", "phẩm", "này", "qua", "một", "loạt", "các", "thao", "tác", "nhanh", "chóng", "khi", "sử", "dụng", "các", "trình", "duyệt", "web", "như", "safari", "twitter", "facebook", "you", "tube", "và", "instagram", "cuối", "cùng", "iphone", "3.708.240", "vẫn", "đạt", "số", "điểm", "cao", "hơn", "mặc", "dù", "kết", "quả", "ban", "đầu", "không", "mấy", "khả", "quan", "cả", "iphone", "1461705092", "và", "htc", "one", "nbmr-1000-800", "đều", "đem", "lại", "trải", "nghiệm", "mượt", "mà", "tới", "người", "dùng", "tuy", "nhiên", "iphone", "1644", "được", "đánh", "giá", "là", "nhanh", "hơn", "hẳn", "so", "với", "one", "b-zq", "về", "hiệu", "suất", "thực", "tế", "tất", "nhiên", "htc", "one", "200/2000/o-bjafp", "không", "phải", "là", "một", "smartphone", "chậm", "nhưng", "thiết", "bị", "này", "cần", "được", "cải", "thiện", "nhiều", "hơn", "nữa", "trong", "cách", "xử", "lý", "các", "ứng", "dụng", "nếu", "muốn", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "mạnh", "nhất", "của", "thương", "hiệu", "apple", "các", "phần", "mềm", "mà", "1249", "mẫu", "smartphone", "sử", "dụng", "là", "htc", "one", "-2000/700", "hệ", "điều", "hành", "android", "1h10", "phần", "mềm", "số", "400-1000/eđh", "iphone", "+12393812190", "hệ", "điều", "hành", "ios", "-77.0", "hiện", "nay", "trên", "thị", "trường", "việt", "nam", "one", "-nbjf/uwnđu", "và", "iphone", "6.235.520", "phiên", "bản", "6897.631 $/mm2", "có", "đồng", "mức", "giá", "là", "-9238,00738 cal", "đồng", "các", "phiên", "bản", "iphone", "080963329627", "515 mẫu", "và", "6713.430 cm", "có", "giá", "lần", "lượt", "là", "-16 carat", "đồng", "và", "181 kw", "đồng" ]
[ "người", "sáng", "lập", "năm trăm ba mươi tám ê rô", "bệnh", "một một sáu ngang ba không bốn không gờ ngang mờ", "viện", "hoàn", "mỹ", "ipo", "là", "con", "đường", "tốt", "nhất", "để", "định", "hình", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "được", "nhật", "báo", "the", "japan", "times", "vinh", "danh", "là", "một", "trong", "hai ngàn sáu trăm ba mươi năm", "ceo", "châu", "á", "xuất", "sắc", "nhất", "tám giờ", "bác", "sĩ", "nguyễn", "hữu", "tùng", "người", "khai", "sinh", "tập", "đoàn", "y", "khoa", "tư", "nhân", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "đã", "phải", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "sóng", "gió", "để", "cứu", "mình", "thoát", "khỏi", "đống", "nợ", "khổng", "lồ", "bằng", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "hữu", "hiệu", "với", "tập", "đoàn", "ngày hai chín", "fortis", "healthcare", "ông", "đã", "chia", "sẻ", "rất", "thật", "lòng", "với", "bizlive", "về", "kinh", "nghiệm", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "và", "tầm", "nhìn", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "y", "tế", "tư", "nhân", "cuối", "ngày ba mươi và ngày mười một", "sự", "kiện", "fortis", "healthcare", "mua", "lại", "chín trăm bẩy mươi mốt giờ", "cổ", "phần", "của", "hoàn", "mỹ", "với", "giá", "hai ngàn bốn trăm mười sáu phẩy năm trăm chín mươi tám am be trên bao", "usd", "đã", "gây", "nhiều", "chú", "ý", "cho", "giới", "đầu", "tư", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "lần", "thứ", "nhất", "này", "bản", "thân", "tôi", "cũng", "không", "đơn", "giản", "khi", "đi", "vào", "m", "&", "a", "trải", "qua", "m", "&", "a", "lần", "đầu", "tiên", "đạt", "sáu trăm bảy mươi độ xê", "usd", "tôi", "thấy", "rất", "khó", "nếu", "mình", "không", "có", "khả", "năng", "đối", "đầu", "với", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "về", "luật", "quốc", "tế", "việt", "nam", "có", "ba mươi mốt phẩy sáu một", "bệnh", "viện", "chuyên", "khoa", "và", "đa", "khoa", "nhưng", "thực", "sự", "theo", "thống", "kê", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "chưa", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "sâu", "sắc", "nhưng", "tám không không ngang dét", "cách", "đây", "bảy chia mười ba", "năm", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "gay", "gắt", "giữa", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "và", "công", "lập", "đưa", "đến", "thất", "bại", "không", "phải", "về", "vốn", "về", "giá", "thành", "mà", "về", "nguồn", "lực", "đó", "là", "nguồn", "bác", "sĩ", "bác", "sĩ", "thông", "thường", "thôi", "chứ", "không", "phải", "giỏi", "đâu", "nên", "không", "tạo", "được", "uy", "tín", "cho", "cộng", "đồng", "tham", "gia", "năm ngàn ba trăm bốn tư chấm không sáu một một inh", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "có", "khả", "năng", "tồn", "tại", "sáu trăm bốn mươi nhăm ki lô gam", "bệnh", "viện", "chết", "trong", "đó", "nhiều", "bệnh", "viện", "chết", "lâm", "sàng", "rồi", "không", "công", "khai", "khi", "thành", "lập", "được", "một nghìn sáu trăm tám mươi", "bệnh", "viện", "và", "không năm không tám chín năm sáu một sáu không một không", "phòng", "khám", "tôi", "thành", "lập", "tập", "đoàn", "hoàn", "mỹ", "như", "một", "công", "ty", "quản", "lý", "các", "bệnh", "viện", "khi", "kinh", "tế", "thế", "giới", "khủng", "hoảng", "lãi", "suất", "tăng", "tôi", "gần", "như", "phá", "sản", "nợ", "âm ba ngàn một trăm hai chín chấm không hai trăm bốn mươi ba đô la", "khi", "đó", "tôi", "chưa", "có", "khái", "niệm", "m", "&", "a", "có", "hai", "cách", "m", "&", "a", "để", "cùng", "nhà", "đầu", "tư", "quản", "lý", "phát", "triển", "nhiều", "hơn", "nữa", "hoặc", "là", "bẩy trăm mười một nghìn hai trăm năm mươi", "thất", "bại", "để", "phải", "m", "&", "a", "mình", "đầu", "tư", "hiệu số mười bốn hai mươi mốt", "năm", "họ", "tính", "có", "hiệu số mười sáu bẩy", "quỹ", "khác", "cho", "bẩy mươi phẩy không không bốn tới bảy mốt phẩy không", "cuối", "cùng", "bán", "một nghìn bốn trăm sáu hai", "mà", "mình", "vẫn", "còn", "nợ", "nhưng", "chỉ", "sau", "một", "thời", "gian", "ngắn", "fortis", "healthcare", "lại", "bán", "cho", "richard", "chandler", "lãi", "chín trăm mười tám ki lo oát giờ trên sào", "usd", "fortis", "vào", "là", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "fortis", "trả", "cao", "nhất", "âm ba mươi chín ca lo", "usd", "người", "tư", "vấn", "cho", "fortis", "lại", "chính", "là", "người", "giúp", "cho", "fortis", "thoát", "ra", "với", "giá", "cao", "hơn", "richard", "chandler", "mua", "lại", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "trên", "thị", "trường", "với", "giá", "âm tám trăm ba mươi tư chấm không chín trăm độ ca", "usd", "bay", "giờ", "nghe", "nói", "định", "giá", "lại", "đến", "âm tám ngàn một trăm bốn mươi lăm phẩy sáu chín chín oát giờ", "usd", "theo", "thống", "kê", "nếu", "chính", "phủ", "bỏ", "hai trăm năm bảy bát can", "cho", "y", "tế", "năm chín năm ba", "dự", "phòng", "sẽ", "tiết", "kiệm", "âm ba ngàn một trăm hai mươi chấm bốn chín bẩy bát can", "cho", "y", "tế", "điều", "trị", "tôi", "đầu", "tư", "cho", "bệnh", "viện", "nằm", "ngay", "đường", "pasteur", "bỏ", "chi", "phí", "marketing", "cao", "lắm", "nhưng", "rõ", "ràng", "chị", "em", "phụ", "nữ", "ít", "quan", "tâm", "đến", "việc", "tầm", "soát", "ung", "thư", "vú", "thiền", "và", "yoga", "hiện", "nay", "là", "một", "loại", "hình", "phòng", "bệnh", "rất", "hai mươi mốt tháng bảy sáu trăm bẩy ba", "hữu", "hiệu", "hiện", "ở", "việt", "nam", "có", "thương", "hiệu", "mười ba giờ ba mươi ba phút", "y", "tế", "phòng", "bệnh", "chất", "lượng", "cao", "như", "vimex", "hay", "thành", "đô", "nhưng", "rõ", "ràng", "người", "việt", "nam", "chưa", "có", "nhu", "cầu", "hoặc", "không", "đủ", "hiểu", "biết", "chưa", "đủ", "tài", "chính", "để", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "y", "tế", "phòng", "bệnh", "này", "đó", "là", "khó", "khăn", "cho", "những", "nhà", "đầu", "tư", "vào", "y", "tế", "dự", "phòng", "sau", "khi", "tôi", "rời", "khỏi", "hoàn", "mỹ", "fortis", "heathcare", "vô", "họ", "muốn", "áp", "đặt", "thương", "hiệu", "fortis", "trước", "nên", "để", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "nhỏ", "thôi", "sau", "một", "thời", "gian", "họ", "thấy", "bệnh", "nhận", "bị", "nhiễu", "nhầm", "lẫn", "về", "thương", "hiệu", "nên", "đành", "phải", "bỏ", "chữ", "fortis", "chỉ", "còn", "lại", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "tôi", "sẽ", "chia", "sẻ", "về", "quản", "lý", "bệnh", "viện", "bởi", "đầu", "tư", "là", "phải", "đem", "lại", "lợi", "nhuận", "cao", "phải", "quản", "lý", "bằng", "kpi", "chứ", "không", "phải", "quản", "lý", "theo", "cảm", "tính", "được", "tuy", "nhiên", "tôi", "là", "người", "nghĩ", "ra", "mô", "hình", "này", "muốn", "quản", "lý", "nó", "tới", "tận", "cùng", "chín không không ngang vờ", "nên", "tôi", "phải", "làm", "chủ", "về", "suy", "nghĩ", "về", "chiến", "lược", "và", "sau", "đó", "sẽ", "m", "&", "a", "với", "nhau", "chứ", "tôi", "không", "thích", "để", "người", "khác", "làm", "chủ", "kinh", "doanh", "là", "kinh", "doanh", "dù", "khám", "bệnh", "hay", "chữa", "bệnh", "cũng", "là", "phục", "vụ", "rồi", "phải", "tính", "toán", "bài", "toán", "tài", "chính", "lời", "lỗ", "ra", "sao", "m", "&", "a", "thế", "nào", "như", "chiếc", "máy", "chụp", "nhũ", "ảnh", "của", "tôi", "chẳng", "hạn", "đã", "đầu", "tư", "rồi", "khi", "muốn", "bán", "lại", "chỉ", "còn", "hai không không gạch ngang quờ ca vờ ca", "giá", "trong", "bối", "cảnh", "nhượng", "quyền", "chuỗi", "cà", "phê", "nước", "ngoài", "liên", "tục", "đóng", "cửa", "như", "gloria", "jean", "s", "trong", "khi", "nhượng", "quyền", "chuỗi", "trong", "nước", "như", "chuỗi", "coffee", "house", "lại", "phát", "triển", "rất", "nhanh", "theo", "ông", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "vốn", "ít", "nên", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "hay", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "nhưng", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "như", "nấm", "mọc", "sau", "mưa", "điển", "hình", "họ", "không", "cần", "những", "địa", "điểm", "trung", "tâm", "như", "đồng", "khởi", "nờ gờ lờ bê i ngang một nghìn chín trăm xoẹt chín không tám", "hay", "lê", "lợi", "ở", "thanh niên khuyết tật", "mà", "vẫn", "sống", "khởi", "nghiệp", "nên", "đi", "theo", "hướng", "nhượng", "quyền", "đó", "vốn", "bỏ", "ra", "ít", "hơn", "bốn triệu chín trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm bảy mươi hai", "thương", "hiệu", "chết", "ba trăm ba mốt nghìn một trăm bẩy sáu", "thương", "hiệu", "vẫn", "còn", "một ngàn tám trăm sáu mươi bảy", "thương", "hiệu", "mấy", "ông", "lớn", "như", "starbucks", "cà", "phê", "ngửi", "vô", "thấy", "mùi", "sữa", "đậm", "âm hai nghìn một trăm ba bẩy phẩy không không tám một hai gờ ram", "đặc", "chưa", "chắc", "thành", "công", "bằng", "mùi", "cà", "phê", "đậm", "đặc", "của", "việt", "nam", "vì", "hai nghìn sáu trăm linh hai chấm năm trăm ba mươi ba đề xi mét khối", "người", "việt", "nam", "quen", "với", "vị", "cà", "phê", "việt", "nam", "rồi", "khám", "năm mươi chín", "ngày mười nhăm tháng năm chín trăm bảy mươi năm", "người", "còn", "hơn", "một", "ngày", "có", "ba", "người", "vì", "khấu", "hao", "máy", "móc", "chín không bẩy ngang ba ngàn vê kép u e vờ i quy", "cũng", "chừng", "đó", "nhiều", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "lo", "ngại", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "đang", "thâu", "tóm", "thị", "ba trăm tám mươi bẩy đề xi mét vuông trên ki lo oát", "trường", "ông", "có", "lo", "ngại", "m", "&", "a", "sẽ", "biến", "người", "việt", "thành", "người", "làm", "công", "hết", "cho", "các", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "làm", "thế", "nào", "giữ", "được", "hồn", "việt", "trong", "các", "cuộc", "m", "&", "a", "này", "ban", "đầu", "chúng", "tôi", "rất", "bị", "động", "trong", "m", "&", "a", "chỉ", "muốn", "thoát", "nợ", "thôi", "nhưng", "đổi", "lại", "m", "&", "a", "giúp", "tôi", "thoát", "nợ", "việt", "nam", "có", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "chỉ", "khác", "chủ", "đầu", "tư", "thôi", "sự", "quản", "lý", "của", "họ", "rất", "tốt", "ceo", "bệnh", "viện", "khác", "lắm", "việt", "nam", "tìm", "không", "ra", "tôi", "lập", "chuỗi", "bệnh", "viện", "mới", "mang", "tên", "tâm", "trí", "ở", "kiểm sát viên", "và", "sáu mươi chấm tám sáu", "địa", "phương", "khác", "ipo", "là", "con", "đường", "tồn", "tại", "của", "bất", "cứ", "doanh", "nghiệp", "nào", "đó", "là", "con", "đường", "tốt", "nhất", "để", "định", "hình", "một trăm xoẹt một ngàn ngang i vờ gạch ngang", "được", "doanh", "nghiệp", "mình", "định", "hình", "được", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "trên", "thị", "trường", "chứ", "không", "phải", "ai", "quản", "lý", "ai" ]
[ "người", "sáng", "lập", "538 euro", "bệnh", "116-3040g-m", "viện", "hoàn", "mỹ", "ipo", "là", "con", "đường", "tốt", "nhất", "để", "định", "hình", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "được", "nhật", "báo", "the", "japan", "times", "vinh", "danh", "là", "một", "trong", "2635", "ceo", "châu", "á", "xuất", "sắc", "nhất", "8h", "bác", "sĩ", "nguyễn", "hữu", "tùng", "người", "khai", "sinh", "tập", "đoàn", "y", "khoa", "tư", "nhân", "lớn", "nhất", "việt", "nam", "đã", "phải", "vượt", "qua", "rất", "nhiều", "sóng", "gió", "để", "cứu", "mình", "thoát", "khỏi", "đống", "nợ", "khổng", "lồ", "bằng", "thương", "vụ", "m", "&", "a", "hữu", "hiệu", "với", "tập", "đoàn", "ngày 29", "fortis", "healthcare", "ông", "đã", "chia", "sẻ", "rất", "thật", "lòng", "với", "bizlive", "về", "kinh", "nghiệm", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "và", "tầm", "nhìn", "trong", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "y", "tế", "tư", "nhân", "cuối", "ngày 30 và ngày 11", "sự", "kiện", "fortis", "healthcare", "mua", "lại", "971 giờ", "cổ", "phần", "của", "hoàn", "mỹ", "với", "giá", "2416,598 ampe/pound", "usd", "đã", "gây", "nhiều", "chú", "ý", "cho", "giới", "đầu", "tư", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "lần", "thứ", "nhất", "này", "bản", "thân", "tôi", "cũng", "không", "đơn", "giản", "khi", "đi", "vào", "m", "&", "a", "trải", "qua", "m", "&", "a", "lần", "đầu", "tiên", "đạt", "670 oc", "usd", "tôi", "thấy", "rất", "khó", "nếu", "mình", "không", "có", "khả", "năng", "đối", "đầu", "với", "hạ", "tầng", "cơ", "sở", "về", "luật", "quốc", "tế", "việt", "nam", "có", "31,61", "bệnh", "viện", "chuyên", "khoa", "và", "đa", "khoa", "nhưng", "thực", "sự", "theo", "thống", "kê", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "chưa", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "sâu", "sắc", "nhưng", "800-z", "cách", "đây", "7 / 13", "năm", "có", "sự", "cạnh", "tranh", "gay", "gắt", "giữa", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "và", "công", "lập", "đưa", "đến", "thất", "bại", "không", "phải", "về", "vốn", "về", "giá", "thành", "mà", "về", "nguồn", "lực", "đó", "là", "nguồn", "bác", "sĩ", "bác", "sĩ", "thông", "thường", "thôi", "chứ", "không", "phải", "giỏi", "đâu", "nên", "không", "tạo", "được", "uy", "tín", "cho", "cộng", "đồng", "tham", "gia", "5344.0611 inch", "bệnh", "viện", "tư", "nhân", "có", "khả", "năng", "tồn", "tại", "645 kg", "bệnh", "viện", "chết", "trong", "đó", "nhiều", "bệnh", "viện", "chết", "lâm", "sàng", "rồi", "không", "công", "khai", "khi", "thành", "lập", "được", "1680", "bệnh", "viện", "và", "050895616010", "phòng", "khám", "tôi", "thành", "lập", "tập", "đoàn", "hoàn", "mỹ", "như", "một", "công", "ty", "quản", "lý", "các", "bệnh", "viện", "khi", "kinh", "tế", "thế", "giới", "khủng", "hoảng", "lãi", "suất", "tăng", "tôi", "gần", "như", "phá", "sản", "nợ", "-3129.0243 $", "khi", "đó", "tôi", "chưa", "có", "khái", "niệm", "m", "&", "a", "có", "hai", "cách", "m", "&", "a", "để", "cùng", "nhà", "đầu", "tư", "quản", "lý", "phát", "triển", "nhiều", "hơn", "nữa", "hoặc", "là", "711.250", "thất", "bại", "để", "phải", "m", "&", "a", "mình", "đầu", "tư", "hiệu số 14 - 21", "năm", "họ", "tính", "có", "hiệu số 16 - 7", "quỹ", "khác", "cho", "70,004 - 71,0", "cuối", "cùng", "bán", "1462", "mà", "mình", "vẫn", "còn", "nợ", "nhưng", "chỉ", "sau", "một", "thời", "gian", "ngắn", "fortis", "healthcare", "lại", "bán", "cho", "richard", "chandler", "lãi", "918 kwh/sào", "usd", "fortis", "vào", "là", "nhà", "đầu", "tư", "chiến", "lược", "fortis", "trả", "cao", "nhất", "-39 cal", "usd", "người", "tư", "vấn", "cho", "fortis", "lại", "chính", "là", "người", "giúp", "cho", "fortis", "thoát", "ra", "với", "giá", "cao", "hơn", "richard", "chandler", "mua", "lại", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "trên", "thị", "trường", "với", "giá", "-834.0900 ok", "usd", "bay", "giờ", "nghe", "nói", "định", "giá", "lại", "đến", "-8145,699 wh", "usd", "theo", "thống", "kê", "nếu", "chính", "phủ", "bỏ", "257 pa", "cho", "y", "tế", "năm 953", "dự", "phòng", "sẽ", "tiết", "kiệm", "-3120.497 pa", "cho", "y", "tế", "điều", "trị", "tôi", "đầu", "tư", "cho", "bệnh", "viện", "nằm", "ngay", "đường", "pasteur", "bỏ", "chi", "phí", "marketing", "cao", "lắm", "nhưng", "rõ", "ràng", "chị", "em", "phụ", "nữ", "ít", "quan", "tâm", "đến", "việc", "tầm", "soát", "ung", "thư", "vú", "thiền", "và", "yoga", "hiện", "nay", "là", "một", "loại", "hình", "phòng", "bệnh", "rất", "21/7/673", "hữu", "hiệu", "hiện", "ở", "việt", "nam", "có", "thương", "hiệu", "13h33", "y", "tế", "phòng", "bệnh", "chất", "lượng", "cao", "như", "vimex", "hay", "thành", "đô", "nhưng", "rõ", "ràng", "người", "việt", "nam", "chưa", "có", "nhu", "cầu", "hoặc", "không", "đủ", "hiểu", "biết", "chưa", "đủ", "tài", "chính", "để", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "y", "tế", "phòng", "bệnh", "này", "đó", "là", "khó", "khăn", "cho", "những", "nhà", "đầu", "tư", "vào", "y", "tế", "dự", "phòng", "sau", "khi", "tôi", "rời", "khỏi", "hoàn", "mỹ", "fortis", "heathcare", "vô", "họ", "muốn", "áp", "đặt", "thương", "hiệu", "fortis", "trước", "nên", "để", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "nhỏ", "thôi", "sau", "một", "thời", "gian", "họ", "thấy", "bệnh", "nhận", "bị", "nhiễu", "nhầm", "lẫn", "về", "thương", "hiệu", "nên", "đành", "phải", "bỏ", "chữ", "fortis", "chỉ", "còn", "lại", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "tôi", "sẽ", "chia", "sẻ", "về", "quản", "lý", "bệnh", "viện", "bởi", "đầu", "tư", "là", "phải", "đem", "lại", "lợi", "nhuận", "cao", "phải", "quản", "lý", "bằng", "kpi", "chứ", "không", "phải", "quản", "lý", "theo", "cảm", "tính", "được", "tuy", "nhiên", "tôi", "là", "người", "nghĩ", "ra", "mô", "hình", "này", "muốn", "quản", "lý", "nó", "tới", "tận", "cùng", "900-v", "nên", "tôi", "phải", "làm", "chủ", "về", "suy", "nghĩ", "về", "chiến", "lược", "và", "sau", "đó", "sẽ", "m", "&", "a", "với", "nhau", "chứ", "tôi", "không", "thích", "để", "người", "khác", "làm", "chủ", "kinh", "doanh", "là", "kinh", "doanh", "dù", "khám", "bệnh", "hay", "chữa", "bệnh", "cũng", "là", "phục", "vụ", "rồi", "phải", "tính", "toán", "bài", "toán", "tài", "chính", "lời", "lỗ", "ra", "sao", "m", "&", "a", "thế", "nào", "như", "chiếc", "máy", "chụp", "nhũ", "ảnh", "của", "tôi", "chẳng", "hạn", "đã", "đầu", "tư", "rồi", "khi", "muốn", "bán", "lại", "chỉ", "còn", "200-qkvk", "giá", "trong", "bối", "cảnh", "nhượng", "quyền", "chuỗi", "cà", "phê", "nước", "ngoài", "liên", "tục", "đóng", "cửa", "như", "gloria", "jean", "s", "trong", "khi", "nhượng", "quyền", "chuỗi", "trong", "nước", "như", "chuỗi", "coffee", "house", "lại", "phát", "triển", "rất", "nhanh", "theo", "ông", "với", "những", "doanh", "nghiệp", "nhỏ", "vốn", "ít", "nên", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "hay", "nhượng", "quyền", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "nhưng", "thương", "hiệu", "việt", "nam", "như", "nấm", "mọc", "sau", "mưa", "điển", "hình", "họ", "không", "cần", "những", "địa", "điểm", "trung", "tâm", "như", "đồng", "khởi", "nglbi-1900/908", "hay", "lê", "lợi", "ở", "thanh niên khuyết tật", "mà", "vẫn", "sống", "khởi", "nghiệp", "nên", "đi", "theo", "hướng", "nhượng", "quyền", "đó", "vốn", "bỏ", "ra", "ít", "hơn", "4.962.472", "thương", "hiệu", "chết", "331.176", "thương", "hiệu", "vẫn", "còn", "1867", "thương", "hiệu", "mấy", "ông", "lớn", "như", "starbucks", "cà", "phê", "ngửi", "vô", "thấy", "mùi", "sữa", "đậm", "-2137,00812 g", "đặc", "chưa", "chắc", "thành", "công", "bằng", "mùi", "cà", "phê", "đậm", "đặc", "của", "việt", "nam", "vì", "2602.533 dm3", "người", "việt", "nam", "quen", "với", "vị", "cà", "phê", "việt", "nam", "rồi", "khám", "59", "ngày 15/5/975", "người", "còn", "hơn", "một", "ngày", "có", "ba", "người", "vì", "khấu", "hao", "máy", "móc", "907-3000wueviq", "cũng", "chừng", "đó", "nhiều", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "lo", "ngại", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "đang", "thâu", "tóm", "thị", "387 dm2/kw", "trường", "ông", "có", "lo", "ngại", "m", "&", "a", "sẽ", "biến", "người", "việt", "thành", "người", "làm", "công", "hết", "cho", "các", "thương", "hiệu", "nước", "ngoài", "làm", "thế", "nào", "giữ", "được", "hồn", "việt", "trong", "các", "cuộc", "m", "&", "a", "này", "ban", "đầu", "chúng", "tôi", "rất", "bị", "động", "trong", "m", "&", "a", "chỉ", "muốn", "thoát", "nợ", "thôi", "nhưng", "đổi", "lại", "m", "&", "a", "giúp", "tôi", "thoát", "nợ", "việt", "nam", "có", "thương", "hiệu", "hoàn", "mỹ", "chỉ", "khác", "chủ", "đầu", "tư", "thôi", "sự", "quản", "lý", "của", "họ", "rất", "tốt", "ceo", "bệnh", "viện", "khác", "lắm", "việt", "nam", "tìm", "không", "ra", "tôi", "lập", "chuỗi", "bệnh", "viện", "mới", "mang", "tên", "tâm", "trí", "ở", "kiểm sát viên", "và", "60.86", "địa", "phương", "khác", "ipo", "là", "con", "đường", "tồn", "tại", "của", "bất", "cứ", "doanh", "nghiệp", "nào", "đó", "là", "con", "đường", "tốt", "nhất", "để", "định", "hình", "100/1000-yv-", "được", "doanh", "nghiệp", "mình", "định", "hình", "được", "giá", "trị", "doanh", "nghiệp", "trên", "thị", "trường", "chứ", "không", "phải", "ai", "quản", "lý", "ai" ]
[ "bảy trăm tám ba nghìn không trăm lẻ ba", "nhân", "vật", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "tới", "thế", "giới", "game", "ngày ba" ]
[ "783.003", "nhân", "vật", "có", "ảnh", "hưởng", "nhất", "tới", "thế", "giới", "game", "ngày 3" ]
[ "cuối", "ngày hai ba ngày ba mươi tháng chín", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "về", "dự", "thảo", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "nghị", "định", "sáu không không trừ một không bốn bẩy xuộc cờ ca quờ", "theo", "điểm", "tỉ số hai chín mười bảy", "điều", "ba ngàn", "của", "dự", "thảo", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "phải", "được", "tính", "theo", "giá", "thị", "trường", "tại", "ngày", "ra", "quyết", "định", "chi", "trả", "cổ", "tức", "theo", "quy", "định", "cũ", "doanh", "nghiệp", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "dựa", "trên", "mệnh", "giá", "ngày mồng bốn đến ngày mười một tháng một", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "vafi", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "trong", "đó", "vafi", "nhấn", "mạnh", "việc", "trả", "cổ", "tức", "theo", "dự", "thảo", "sẽ", "làm", "phát", "sinh", "nhiều", "bất", "hợp", "lý", "cả", "về", "tính", "pháp", "lý", "lẫn", "thực", "tế", "thị", "trường", "theo", "phân", "tích", "của", "vafi", "xét", "yếu", "tố", "thị", "hai trăm sáu chín đề xi mét vuông", "trường", "điểm", "hai ngàn một trăm tám mươi chín", "điều", "bốn triệu", "của", "dự", "thảo", "đã", "hiểu", "sai", "về", "bản", "chất", "của", "một trăm hai bẩy ghi ga bít", "việc", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "ví", "dụ", "doanh", "nghiệp", "a", "có", "vốn", "điều", "lệ", "chín mươi chín", "tỉ", "đồng", "tương", "ứng", "một nghìn năm trăm hai mươi hai phẩy năm trăm mười chín giây", "cổ", "phiếu", "doanh", "nghiệp", "này", "dự", "định", "sẽ", "dùng", "phần", "lợi", "nhuận", "chưa", "phân", "phối", "là", "hai ngàn ba trăm hai bảy", "tỉ", "đồng", "âm tám sáu tháng", "để", "chia", "cổ", "tức", "dưới", "hình", "thức", "cổ", "phiếu", "theo", "quy", "định", "cũ", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "chi", "trả", "cổ", "tức", "theo", "tỉ", "lệ", "2:1", "tức", "bốn trăm bốn bốn mi li lít trên ca ra", "và", "vốn", "điều", "âm sáu nghìn bốn trăm năm mốt phẩy không sáu tám ba việt nam đồng trên mẫu", "lệ", "của", "công", "ty", "sau", "khi", "chia", "cổ", "tức", "sẽ", "tăng", "lên", "một nghìn hai trăm tám mươi chín", "tỉ", "đồng", "nếu", "áp", "dụng", "cách", "chia", "cổ", "tức", "theo", "thị", "giá", "giả", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "a", "là", "một ngàn sáu trăm chín mươi mốt", "đồng/cổ", "phiếu", "thì", "công", "ty", "chỉ", "có", "thể", "phát", "hành", "thêm", "âm hai mươi hai phẩy bẩy không không đi ốp", "cổ", "phiếu", "âm mười bảy ngàn ba trăm bảy mươi ba phẩy không một chín chín ba", "tỉ", "đồng/25.000", "đồng", "khi", "đó", "vốn", "điều", "lệ", "của", "công", "ty", "tăng", "từ", "một ngàn ba trăm lẻ một", "tỉ", "đồng", "lên", "một ngàn sáu trăm sáu mươi tám", "tỉ", "đồng", "chứ", "không", "thể", "đạt", "tám mốt nghìn bẩy trăm năm chín phẩy năm hai sáu bốn", "tỉ", "đồng", "như", "tính", "toán", "vì", "thế", "ông", "nguyễn", "thanh", "hà", "giám", "đốc", "phân", "tích", "kinh", "tế", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ssi", "nhấn", "mạnh", "sau", "khi", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "phải", "bị", "điều", "chỉnh", "theo", "tỉ", "lệ", "tương", "ứng", "về", "mặt", "pháp", "lý", "vafi", "dẫn", "chứng", "điều", "bẩy triệu bốn trăm ba tám ngàn hai trăm bẩy bảy", "luật", "doanh", "nghiệp", "ghi", "rõ", "doanh", "nghiệp", "có", "quyền", "tự", "chủ", "kinh", "doanh", "quyền", "lựa", "chọn", "hình", "thức", "phương", "thức", "huy", "động", "phân", "bổ", "và", "sử", "dụng", "vốn", "điều", "bảy bốn phẩy không không chín lăm", "luật", "doanh", "nghiệp", "cũng", "nêu", "quyền", "của", "cổ", "đông", "được", "nhận", "cổ", "tức", "với", "mức", "nào", "sẽ", "do", "quyết", "định", "của", "đại", "hội", "cổ", "đông" ]
[ "cuối", "ngày 23 ngày 30 tháng 9", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "về", "dự", "thảo", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "nghị", "định", "600-1047/ckq", "theo", "điểm", "tỉ số 29 - 17", "điều", "3000", "của", "dự", "thảo", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "phải", "được", "tính", "theo", "giá", "thị", "trường", "tại", "ngày", "ra", "quyết", "định", "chi", "trả", "cổ", "tức", "theo", "quy", "định", "cũ", "doanh", "nghiệp", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "dựa", "trên", "mệnh", "giá", "ngày mồng 4 đến ngày 11 tháng 1", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "đầu", "tư", "tài", "chính", "vafi", "đã", "có", "văn", "bản", "gửi", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "trong", "đó", "vafi", "nhấn", "mạnh", "việc", "trả", "cổ", "tức", "theo", "dự", "thảo", "sẽ", "làm", "phát", "sinh", "nhiều", "bất", "hợp", "lý", "cả", "về", "tính", "pháp", "lý", "lẫn", "thực", "tế", "thị", "trường", "theo", "phân", "tích", "của", "vafi", "xét", "yếu", "tố", "thị", "269 dm2", "trường", "điểm", "2189", "điều", "4.000.000", "của", "dự", "thảo", "đã", "hiểu", "sai", "về", "bản", "chất", "của", "127 gb", "việc", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "ví", "dụ", "doanh", "nghiệp", "a", "có", "vốn", "điều", "lệ", "99", "tỉ", "đồng", "tương", "ứng", "1522,519 s", "cổ", "phiếu", "doanh", "nghiệp", "này", "dự", "định", "sẽ", "dùng", "phần", "lợi", "nhuận", "chưa", "phân", "phối", "là", "2327", "tỉ", "đồng", "-86 tháng", "để", "chia", "cổ", "tức", "dưới", "hình", "thức", "cổ", "phiếu", "theo", "quy", "định", "cũ", "doanh", "nghiệp", "sẽ", "chi", "trả", "cổ", "tức", "theo", "tỉ", "lệ", "2:1", "tức", "444 ml/carat", "và", "vốn", "điều", "-6451,0683 vnđ/mẫu", "lệ", "của", "công", "ty", "sau", "khi", "chia", "cổ", "tức", "sẽ", "tăng", "lên", "1289", "tỉ", "đồng", "nếu", "áp", "dụng", "cách", "chia", "cổ", "tức", "theo", "thị", "giá", "giả", "định", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "công", "ty", "a", "là", "1691", "đồng/cổ", "phiếu", "thì", "công", "ty", "chỉ", "có", "thể", "phát", "hành", "thêm", "-22,700 điôp", "cổ", "phiếu", "-17.373,01993", "tỉ", "đồng/25.000", "đồng", "khi", "đó", "vốn", "điều", "lệ", "của", "công", "ty", "tăng", "từ", "1301", "tỉ", "đồng", "lên", "1668", "tỉ", "đồng", "chứ", "không", "thể", "đạt", "81.759,5264", "tỉ", "đồng", "như", "tính", "toán", "vì", "thế", "ông", "nguyễn", "thanh", "hà", "giám", "đốc", "phân", "tích", "kinh", "tế", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ssi", "nhấn", "mạnh", "sau", "khi", "chia", "cổ", "tức", "bằng", "cổ", "phiếu", "giá", "cổ", "phiếu", "trên", "thị", "trường", "sẽ", "phải", "bị", "điều", "chỉnh", "theo", "tỉ", "lệ", "tương", "ứng", "về", "mặt", "pháp", "lý", "vafi", "dẫn", "chứng", "điều", "7.438.277", "luật", "doanh", "nghiệp", "ghi", "rõ", "doanh", "nghiệp", "có", "quyền", "tự", "chủ", "kinh", "doanh", "quyền", "lựa", "chọn", "hình", "thức", "phương", "thức", "huy", "động", "phân", "bổ", "và", "sử", "dụng", "vốn", "điều", "74,0095", "luật", "doanh", "nghiệp", "cũng", "nêu", "quyền", "của", "cổ", "đông", "được", "nhận", "cổ", "tức", "với", "mức", "nào", "sẽ", "do", "quyết", "định", "của", "đại", "hội", "cổ", "đông" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "âm bốn mươi hai nghìn năm trăm ba mươi tám phẩy bẩy nghìn sáu trăm lẻ sáu", "phòng", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "cho", "biết", "đức", "đang", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "do", "đó", "quân", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "hơn", "với", "cảnh", "sát", "để", "ứng", "phó", "với", "các", "nguy", "cơ", "tấn", "công", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "liên", "bang", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "nguồn", "epa/ttxvn", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "liên", "bang", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "một giờ", "cho", "biết", "đức", "đang", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "để", "ứng", "phó", "với", "các", "nguy", "cơ", "quân", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "hơn", "với", "cảnh", "sát", "phòng", "tình", "huống", "xảy", "mờ rờ ép gi gi ngang", "ra", "các", "vụ", "tấn", "công", "quy", "mô", "lớn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "đức", "phát", "biểu", "khi", "tới", "thăm", "một", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "tác", "chiến", "trên", "không", "hai mươi giờ ba mươi ba phút bốn lăm giây", "bộ", "trưởng", "von", "der", "leyen", "cho", "biết", "quân", "đội", "và", "cảnh", "sát", "đức", "đã", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "với", "thảm", "họa", "chống", "các", "vụ", "tấn", "công", "kiểu", "o gờ vờ hai chín không bốn chín trăm", "hay", "những", "mối", "đe", "dọa", "sinh", "hóa", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "đã", "có", "nhiều", "thay", "đổi", "hiện", "nay", "theo", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "đức", "từ", "lâu", "đã", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "thực", "tế", "lực", "lượng", "an", "ninh", "nước", "này", "phải", "sẵn", "sàng", "chuẩn", "bị", "cho", "những", "tình", "huống", "mới", "sau", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "paris", "bốn trăm ba mươi ba ca lo trên ngày", "và", "brussels", "làm", "hàng", "trăm", "người", "thương", "vong", "theo", "kế", "hoạch", "bà", "von", "der", "leyen", "sẽ", "nhóm", "họp", "với", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "liên", "bang", "và", "các", "bang", "để", "thảo", "luận", "về", "khả", "năng", "phối", "hợp", "huấn", "luyện", "chung", "giữa", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "và", "quân", "đội", "phát", "biểu", "của", "bà", "von", "der", "leyen", "được", "đưa", "ra", "cùng", "ngày", "khi", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "liên", "bang", "thomas", "de", "maizìere", "thông", "báo", "kế", "hoạch", "tăng", "cường", "các", "biện", "pháp", "an", "ninh", "để", "bảo", "đảm", "trật", "tự", "xã", "hội", "cũng", "như", "chống", "khủng", "bố", "trong", "kế", "hoạch", "này", "có", "dự", "định", "tăng", "cường", "nhân", "lực", "hai bốn nghìn năm trăm mười năm phẩy ba trăm ba ba", "biên", "chế", "và", "vật", "lực", "cho", "cảnh", "sát", "liên", "bang", "cục", "hình", "sự", "liên", "bang", "và", "cục", "bảo", "vệ", "hiến", "pháp", "bfv", "thành", "lập", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "chống", "tội", "phạm", "mạng", "và", "khủng", "bố", "tước", "quốc", "tịch", "đức", "với", "những", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kép", "chiến", "đấu", "cho", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố" ]
[ "bộ", "trưởng", "quốc", "-42.538,7606", "phòng", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "cho", "biết", "đức", "đang", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "do", "đó", "quân", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "hơn", "với", "cảnh", "sát", "để", "ứng", "phó", "với", "các", "nguy", "cơ", "tấn", "công", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "liên", "bang", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "nguồn", "epa/ttxvn", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "liên", "bang", "đức", "ursula", "von", "der", "leyen", "1h", "cho", "biết", "đức", "đang", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "để", "ứng", "phó", "với", "các", "nguy", "cơ", "quân", "đội", "sẽ", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "hơn", "với", "cảnh", "sát", "phòng", "tình", "huống", "xảy", "mrfjj-", "ra", "các", "vụ", "tấn", "công", "quy", "mô", "lớn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "đức", "phát", "biểu", "khi", "tới", "thăm", "một", "trung", "tâm", "chỉ", "huy", "tác", "chiến", "trên", "không", "20:33:45", "bộ", "trưởng", "von", "der", "leyen", "cho", "biết", "quân", "đội", "và", "cảnh", "sát", "đức", "đã", "hợp", "tác", "ứng", "phó", "với", "thảm", "họa", "chống", "các", "vụ", "tấn", "công", "kiểu", "ogv2904900", "hay", "những", "mối", "đe", "dọa", "sinh", "hóa", "đặc", "biệt", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "đã", "có", "nhiều", "thay", "đổi", "hiện", "nay", "theo", "người", "đứng", "đầu", "bộ", "quốc", "phòng", "đức", "từ", "lâu", "đã", "nằm", "ở", "tâm", "điểm", "của", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "và", "thực", "tế", "lực", "lượng", "an", "ninh", "nước", "này", "phải", "sẵn", "sàng", "chuẩn", "bị", "cho", "những", "tình", "huống", "mới", "sau", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "ở", "paris", "433 cal/ngày", "và", "brussels", "làm", "hàng", "trăm", "người", "thương", "vong", "theo", "kế", "hoạch", "bà", "von", "der", "leyen", "sẽ", "nhóm", "họp", "với", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "liên", "bang", "và", "các", "bang", "để", "thảo", "luận", "về", "khả", "năng", "phối", "hợp", "huấn", "luyện", "chung", "giữa", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "và", "quân", "đội", "phát", "biểu", "của", "bà", "von", "der", "leyen", "được", "đưa", "ra", "cùng", "ngày", "khi", "bộ", "trưởng", "nội", "vụ", "liên", "bang", "thomas", "de", "maizìere", "thông", "báo", "kế", "hoạch", "tăng", "cường", "các", "biện", "pháp", "an", "ninh", "để", "bảo", "đảm", "trật", "tự", "xã", "hội", "cũng", "như", "chống", "khủng", "bố", "trong", "kế", "hoạch", "này", "có", "dự", "định", "tăng", "cường", "nhân", "lực", "24.515,333", "biên", "chế", "và", "vật", "lực", "cho", "cảnh", "sát", "liên", "bang", "cục", "hình", "sự", "liên", "bang", "và", "cục", "bảo", "vệ", "hiến", "pháp", "bfv", "thành", "lập", "đơn", "vị", "đặc", "nhiệm", "chống", "tội", "phạm", "mạng", "và", "khủng", "bố", "tước", "quốc", "tịch", "đức", "với", "những", "người", "mang", "quốc", "tịch", "kép", "chiến", "đấu", "cho", "một", "tổ", "chức", "khủng", "bố" ]
[ "ngày chín và ngày sáu", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "sắc", "hai giờ không phút năm mươi mốt giây", "trong", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "sắc", "và", "toàn", "diện", "hơn", "nữa", "tham", "gia", "sâu", "hơn", "vào", "các", "liên", "kết", "khu", "vực", "tăng", "cường", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "quốc", "tế", "nỗ", "lực", "cùng", "các", "nước", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "đưa", "quan", "hệ", "hai trăm sáu ba ngàn ba trăm bẩy bốn", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "bền", "vững", "và", "ổn", "định", "hơn", "nữa", "cùng", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "kinh", "tế", "thu", "hẹp", "những", "khác", "biệt", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "toàn", "cầu", "phát", "biểu", "tại", "tiệc", "chiêu", "đãi", "ngoại", "giao", "đoàn", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "chín triệu không trăm tám hai ngàn không trăm bảy ba", "diễn", "ra", "bốn giờ", "tại", "hà", "nội", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "ba giờ mười bốn", "giao", "phạm", "bình", "minh", "nhấn", "mạnh", "quý tám", "qua", "đi", "với", "những", "biến", "động", "rất", "phức", "tạp", "việt", "nam", "đã", "quyết", "định", "tham", "gia", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "nỗ", "lực", "cùng", "các", "nước", "hoàn", "thành", "trọng", "trách", "tại", "một", "số", "cơ", "chế", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "hội", "đồng", "nhân", "quyền", "liên", "hợp", "quốc", "hội", "đồng", "thống", "đốc", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "ủy", "ban", "di", "sản", "thế", "giới", "của", "tổ", "chức", "unesco", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "ngày mười hai đến ngày hai chín tháng tám", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "quan", "trọng", "trong", "hướng", "tới", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "năm", "năm", "ba nghìn" ]
[ "ngày 9 và ngày 6", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "sắc", "2:0:51", "trong", "quan", "hệ", "đối", "ngoại", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "sắc", "và", "toàn", "diện", "hơn", "nữa", "tham", "gia", "sâu", "hơn", "vào", "các", "liên", "kết", "khu", "vực", "tăng", "cường", "thực", "hiện", "các", "cam", "kết", "quốc", "tế", "nỗ", "lực", "cùng", "các", "nước", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "đưa", "quan", "hệ", "263.374", "đi", "vào", "chiều", "sâu", "bền", "vững", "và", "ổn", "định", "hơn", "nữa", "cùng", "cộng", "đồng", "quốc", "tế", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "kinh", "tế", "thu", "hẹp", "những", "khác", "biệt", "xử", "lý", "những", "vấn", "đề", "toàn", "cầu", "phát", "biểu", "tại", "tiệc", "chiêu", "đãi", "ngoại", "giao", "đoàn", "nhân", "dịp", "năm", "mới", "9.082.073", "diễn", "ra", "4h", "tại", "hà", "nội", "phó", "thủ", "tướng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "3h14", "giao", "phạm", "bình", "minh", "nhấn", "mạnh", "quý 8", "qua", "đi", "với", "những", "biến", "động", "rất", "phức", "tạp", "việt", "nam", "đã", "quyết", "định", "tham", "gia", "hoạt", "động", "gìn", "giữ", "hòa", "bình", "của", "liên", "hợp", "quốc", "nỗ", "lực", "cùng", "các", "nước", "hoàn", "thành", "trọng", "trách", "tại", "một", "số", "cơ", "chế", "tổ", "chức", "quan", "trọng", "như", "hội", "đồng", "nhân", "quyền", "liên", "hợp", "quốc", "hội", "đồng", "thống", "đốc", "cơ", "quan", "năng", "lượng", "nguyên", "tử", "quốc", "tế", "iaea", "ủy", "ban", "di", "sản", "thế", "giới", "của", "tổ", "chức", "unesco", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "rằng", "ngày 12 đến ngày 29 tháng 8", "có", "ý", "nghĩa", "rất", "quan", "trọng", "trong", "hướng", "tới", "hoàn", "thành", "kế", "hoạch", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "năm", "năm", "3000" ]
[ "theo", "đó", "nên", "bảo", "quản", "thực", "phẩm", "trong", "các", "dụng", "cụ", "chứa", "đựng", "riêng", "biệt", "có", "nắp", "đậy", "hoặc", "túi", "nilon", "sạch", "thực", "phẩm", "sống", "phải", "để", "riêng", "ngăn", "với", "thực", "phẩm", "tám trăm ngang năm trăm chéo đê mờ tê ép", "chín", "các", "loại", "thực", "phẩm", "sống", "khi", "chế", "biến", "ngay", "trong", "ngày", "thì", "nên", "để", "ở", "ngăn", "mát", "còn", "muốn", "để", "lâu", "hơn", "thì", "phải", "để", "lên", "ngăn", "đá", "hoặc", "tủ", "đông", "các", "thực", "phẩm", "khi", "để", "lên", "ngăn", "đá", "nên", "dán", "nhãn", "tên", "thực", "phẩm", "ngày", "bảo", "quản", "để", "dễ", "quản", "lý", "thời", "gian", "ưu", "điểm", "của", "phương", "pháp", "bảo", "quản", "ở", "nhiệt", "độ", "thấp", "có", "thể", "giúp", "ức", "chế", "sự", "sinh", "sản", "và", "phát", "triển", "của", "vi", "khuẩn", "giữ", "cho", "thực", "phẩm", "tươi", "lâu", "không", "bị", "bốc", "mùi", "nhưng", "không", "có", "nghĩa", "là", "thực", "phẩm", "cứ", "để", "trong", "tủ", "lạnh", "sẽ", "an", "toàn", "hai trăm bẩy tư mét", "quá", "trình", "cấp", "đông", "và", "rã", "đông", "làm", "mất", "hờ ba không không không ba trăm", "chất", "béo", "hòa", "tan", "trong", "thịt", "một", "số", "chất", "gần", "như", "mất", "hết", "nhìn", "chung", "tổng", "hàm", "lượng", "dinh", "dưỡng", "sau", "mỗi", "lần", "làm", "đông", "rã", "đông", "đều", "o ích xê gờ i xuộc hai ngàn năm trăm tám mươi xoẹt năm không năm", "giảm", "âm bốn ngàn một trăm mười ba phẩy không hai bốn tám đô la" ]
[ "theo", "đó", "nên", "bảo", "quản", "thực", "phẩm", "trong", "các", "dụng", "cụ", "chứa", "đựng", "riêng", "biệt", "có", "nắp", "đậy", "hoặc", "túi", "nilon", "sạch", "thực", "phẩm", "sống", "phải", "để", "riêng", "ngăn", "với", "thực", "phẩm", "800-500/đmtf", "chín", "các", "loại", "thực", "phẩm", "sống", "khi", "chế", "biến", "ngay", "trong", "ngày", "thì", "nên", "để", "ở", "ngăn", "mát", "còn", "muốn", "để", "lâu", "hơn", "thì", "phải", "để", "lên", "ngăn", "đá", "hoặc", "tủ", "đông", "các", "thực", "phẩm", "khi", "để", "lên", "ngăn", "đá", "nên", "dán", "nhãn", "tên", "thực", "phẩm", "ngày", "bảo", "quản", "để", "dễ", "quản", "lý", "thời", "gian", "ưu", "điểm", "của", "phương", "pháp", "bảo", "quản", "ở", "nhiệt", "độ", "thấp", "có", "thể", "giúp", "ức", "chế", "sự", "sinh", "sản", "và", "phát", "triển", "của", "vi", "khuẩn", "giữ", "cho", "thực", "phẩm", "tươi", "lâu", "không", "bị", "bốc", "mùi", "nhưng", "không", "có", "nghĩa", "là", "thực", "phẩm", "cứ", "để", "trong", "tủ", "lạnh", "sẽ", "an", "toàn", "274 m", "quá", "trình", "cấp", "đông", "và", "rã", "đông", "làm", "mất", "h3000300", "chất", "béo", "hòa", "tan", "trong", "thịt", "một", "số", "chất", "gần", "như", "mất", "hết", "nhìn", "chung", "tổng", "hàm", "lượng", "dinh", "dưỡng", "sau", "mỗi", "lần", "làm", "đông", "rã", "đông", "đều", "oxcgi/2580/505", "giảm", "-4113,0248 $" ]
[ "số", "người", "chết", "trong", "vụ", "phà", "chìm", "lên", "đến", "hai mươi sáu phẩy không hai tám", "người", "thông", "tấn", "xã", "việt", "nam", "đưa", "tin", "lúc", "ngày hai tư và mồng bốn", "năm mươi", "mười một tháng mười một một ngàn bốn trăm tám bốn", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "chị", "phan", "ngọc", "thanh", "chị", "cùng", "chồng", "và", "hai", "con", "đi", "trên", "phà", "sewol", "bị", "chìm", "cách", "đây", "chín", "ngày", "chị", "thanh", "một triệu sáu trăm mười nghìn bốn trăm bảy mươi bảy", "tuổi", "quê", "ở", "cà", "mau", "lấy", "chồng", "rồi", "nhập", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "ngày hai và ngày mười sáu", "với", "tên", "tiếng", "hàn", "là", "han", "yun-ji", "sau", "thời", "gian", "sống", "ở", "seoul", "cả", "gia", "đình", "đi", "phà", "tới", "đảo", "jeju", "lập", "âm năm nghìn tám trăm bốn bẩy phẩy không không ba trăm bẩy ba sào", "nghiệp", "chỉ", "có", "bé", "gái", "kwon", "ji-yeon", "năm", "tuổi", "còn", "sống", "với", "áo", "phao", "do", "anh", "trai", "kwon", "hyuk-kyu", "sáu", "tuổi", "nhường", "cho", "ngày hai", "hãng", "tin", "yonhap", "hàn", "quốc", "đưa", "tin", "số", "người", "chết", "trong", "tai", "nạn", "phà", "chìm", "đã", "tăng", "lên", "hai mươi sáu", "người", "âm tám mươi năm nghìn chín trăm tám mươi bốn phẩy năm nghìn bốn trăm lẻ hai", "người", "còn", "mất", "tích", "trong", "âm hai hai nghìn bốn phẩy sáu ba năm không", "thuyền", "viên", "đã", "có", "bẩy mươi bảy nghìn chín trăm chín mươi nhăm phẩy không tám tám bảy bốn", "người", "bị", "bắt", "giữ", "bộ", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "hôm", "hai trăm bẩy lăm ngàn bốn trăm linh chín", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "đến", "hàn", "quốc", "chéo bờ gi rờ ca bờ ca tê" ]
[ "số", "người", "chết", "trong", "vụ", "phà", "chìm", "lên", "đến", "26,028", "người", "thông", "tấn", "xã", "việt", "nam", "đưa", "tin", "lúc", "ngày 24 và mồng 4", "50", "11/11/1484", "lực", "lượng", "cứu", "hộ", "đã", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "chị", "phan", "ngọc", "thanh", "chị", "cùng", "chồng", "và", "hai", "con", "đi", "trên", "phà", "sewol", "bị", "chìm", "cách", "đây", "chín", "ngày", "chị", "thanh", "1.610.477", "tuổi", "quê", "ở", "cà", "mau", "lấy", "chồng", "rồi", "nhập", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "ngày 2 và ngày 16", "với", "tên", "tiếng", "hàn", "là", "han", "yun-ji", "sau", "thời", "gian", "sống", "ở", "seoul", "cả", "gia", "đình", "đi", "phà", "tới", "đảo", "jeju", "lập", "-5847,00373 sào", "nghiệp", "chỉ", "có", "bé", "gái", "kwon", "ji-yeon", "năm", "tuổi", "còn", "sống", "với", "áo", "phao", "do", "anh", "trai", "kwon", "hyuk-kyu", "sáu", "tuổi", "nhường", "cho", "ngày 2", "hãng", "tin", "yonhap", "hàn", "quốc", "đưa", "tin", "số", "người", "chết", "trong", "tai", "nạn", "phà", "chìm", "đã", "tăng", "lên", "26", "người", "-85.984,5402", "người", "còn", "mất", "tích", "trong", "-22.400,6350", "thuyền", "viên", "đã", "có", "77.995,08874", "người", "bị", "bắt", "giữ", "bộ", "thống", "nhất", "hàn", "quốc", "thông", "báo", "hôm", "275.409", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đã", "gửi", "lời", "chia", "buồn", "đến", "hàn", "quốc", "/bjrkbkt" ]
[ "sát", "nhân", "hàn", "quốc", "lợi", "dụng", "ngoại", "hình", "dụ", "dỗ", "rồi", "giết", "hại", "ba mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi chín phẩy năm sáu một bốn", "người", "dù", "đã", "bị", "bắt", "và", "nhận", "bản", "án", "tử", "hình", "gần", "bẩy trăm bốn sáu nghìn bốn trăm chín ba", "năm", "về", "trước", "nhưng", "mỗi", "khi", "nhắc", "đến", "kang", "ho", "sun", "người", "dân", "hàn", "quốc", "vẫn", "không", "khỏi", "rùng", "mình", "bởi", "tội", "ác", "ghê", "rợn", "mà", "tên", "sát", "nhân", "này", "đã", "từng", "gây", "ra", "kang", "sinh", "ra", "trong", "gia", "đình", "không", "mấy", "hạnh", "phúc", "ở", "thành", "phố", "ansan", "tỉnh", "gyeonggi", "học", "lực", "của", "kang", "cũng", "chỉ", "dừng", "ở", "mức", "trung", "bình", "chính", "vì", "vậy", "mà", "sau", "này", "hắn", "không", "thể", "tìm", "được", "công", "việc", "ổn", "định", "làm", "nhiều", "nghề", "kiếm", "sống", "nhưng", "vẫn", "thiếu", "thốn", "đủ", "đường", "chính", "bởi", "cuộc", "sống", "khó", "khăn", "đã", "tạo", "áp", "lực", "lên", "các", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "kang", "hai không không bốn gạch chéo sáu không", "vậy", "nên", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "kang", "và", "người", "vợ", "thứ", "hai triệu", "kết", "thúc", "chóng", "vánh", "chỉ", "sau", "chín bẩy nghìn hai trăm bốn mươi phẩy không ba nghìn bốn trăm ba mươi chín", "tháng", "chung", "sống", "kang", "sở", "hữu", "ngoại", "hình", "ưa", "nhìn", "tài", "năng", "nói", "khéo", "léo", "dễ", "chiếm", "được", "thiện", "cảm", "của", "người", "đối", "diện", "kết", "hôn", "đến", "lần", "thứ", "âm hai mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi sáu phẩy chín trăm chín mươi sáu", "kang", "vẫn", "không", "thể", "chuyên", "tâm", "làm", "việc", "và", "chăm", "lo", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "thế", "là", "một", "ngày", "nọ", "hắn", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "chuộc", "lợi", "bằng", "chính", "mạng", "sống", "của", "vợ", "và", "mẹ", "vợ", "tám mươi bẩy phẩy một một", "nạn", "nhân", "đáng", "thương", "đầu", "tiên", "của", "tên", "sát", "nhân", "giết", "người", "hàng", "loạt", "đáng", "sợ", "nghĩ", "là", "làm", "kang", "tìm", "đến", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "và", "mua", "bảo", "hiểm", "một ngàn chín", "cho", "vợ", "lúc", "đó", "kang", "dựng", "hiện", "trường", "giả", "như", "thể", "hắn", "là", "người", "duy", "nhất", "may", "mắn", "sống", "sót", "sau", "vụ", "hỏa", "hoạn", "dữ", "dội", "và", "nghiễm", "nhiên", "nhận", "được", "số", "tiền", "bồi", "thường", "năm trăm linh ba ca ra", "won", "khoảng", "hơn", "chín trăm lẻ bảy ngàn chín trăm mười nhăm", "tỉ", "đồng", "sau", "cái", "chết", "của", "vợ", "kang", "với", "số", "tiền", "kia", "sống", "cuộc", "sống", "sung", "túc", "lợi", "âm hai mươi chấm không một bảy", "dụng", "vẻ", "ngoài", "ưa", "nhìn", "hắn", "được", "lòng", "phái", "nữ", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "rất", "nhiều", "người", "đa", "số", "là", "nhân", "viên", "làm", "việc", "ở", "các", "quán", "karaoke", "tiệm", "mát", "xa", "đời", "sống", "tình", "dục", "phóng", "túng", "chính", "là", "niềm", "tự", "hào", "mà", "lúc", "nào", "đi", "đâu", "kang", "cũng", "không", "ngại", "khoe", "khoang", "với", "mọi", "người", "đáng", "nói", "hơn", "kang", "còn", "tự", "nhận", "tâm", "thần", "vì", "cảm", "thấy", "nhiều", "tính", "cách", "của", "mình", "giống", "với", "một", "kẻ", "có", "đầu", "óc", "không", "bình", "thường", "khi", "ấy", "những", "người", "xung", "quanh", "chỉ", "nghĩ", "rằng", "đó", "chỉ", "là", "lời", "nói", "đùa", "vô", "thưởng", "vô", "phạt", "của", "kang", "nhưng", "mãi", "cho", "đến", "khi", "tội", "ác", "của", "hắn", "bị", "vạch", "trần", "ai", "cũng", "phải", "khiếp", "sợ", "chỉ", "trong", "vòng", "âm tám nghìn hai trăm mười bẩy chấm một năm chín tám", "năm", "từ", "bốn mươi tám", "đến", "ba ngàn bẩy", "kang", "giết", "thêm", "bẩy trăm năm mươi ba ngàn một trăm sáu mươi tư", "mạng", "người", "vô", "tội", "bốn mươi bẩy", "người", "trong", "số", "đó", "là", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "quán", "karaoke", "mỗi", "lần", "hành", "sự", "kang", "thường", "đi", "một", "mình", "và", "bịt", "kín", "mặt", "sau", "này", "khi", "bị", "bắt", "kang", "khai", "rằng", "hắn", "ghi", "nhớ", "tất", "cả", "các", "đoạn", "hội", "thoại", "và", "xem", "đó", "như", "một", "ký", "ức", "tốt", "đẹp", "cùng", "với", "nạn", "nhân", "kang", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "sau", "khi", "giết", "hại", "tám nghìn sáu trăm tám mươi nhăm chấm sáu một tám hai", "mạng", "người", "vô", "tội", "sau", "đó", "kang", "tiếp", "tục", "đoạt", "mạng", "cộng bẩy sáu chín không năm ba tám bốn không hai một", "người", "trước", "khi", "hắn", "bị", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "ansan", "tóm", "vì", "tội", "bắt", "cóc", "và", "giết", "hại", "nữ", "sinh", "đại", "học", "năm mươi tư nghìn một trăm tám mươi tư phẩy tám không bảy không", "tuổi", "đứng", "trước", "những", "chứng", "cớ", "không", "thể", "chối", "cãi", "kang", "buộc", "phải", "nhận", "tội", "và", "sau", "chín triệu sáu trăm ngàn không trăm bẩy mươi chín", "ngày", "điều", "tra", "hắn", "thừa", "nhận", "đã", "giết", "hại", "tổng", "cộng", "không tám ba tám tám không hai không không năm ba sáu", "người", "trong", "đó", "có", "cả", "vợ", "và", "mẹ", "vợ", "công", "tố", "viên", "nhận", "xét", "kang", "là", "một", "kẻ", "thủ", "ác", "tàn", "độc", "sau", "khi", "ra", "tay", "kang", "cẩn", "thận", "chôn", "giấu", "thi", "thể", "của", "nạn", "nhân", "ở", "những", "vùng", "núi", "hẻo", "lánh", "trong", "thời", "gian", "ở", "tù", "chờ", "tuyên", "án", "kang", "cũng", "không", "hề", "thể", "hiện", "thái", "độ", "ăn", "năn", "hối", "lỗi", "đầu", "quý mười một", "tòa", "âm một trăm sáu mươi tư chấm chín năm bốn ki lô bít", "quyết", "định", "tuyên", "án", "tử", "hình", "dành", "cho", "kang", "bởi", "hành", "vi", "giết", "người", "không", "thể", "dung", "thứ", "đây", "là", "bản", "án", "tử", "hình", "đầu", "tiên", "của", "hàn", "quốc", "từ", "sau", "ngày mười bốn và mồng bảy tháng sáu" ]
[ "sát", "nhân", "hàn", "quốc", "lợi", "dụng", "ngoại", "hình", "dụ", "dỗ", "rồi", "giết", "hại", "32.549,5614", "người", "dù", "đã", "bị", "bắt", "và", "nhận", "bản", "án", "tử", "hình", "gần", "746.493", "năm", "về", "trước", "nhưng", "mỗi", "khi", "nhắc", "đến", "kang", "ho", "sun", "người", "dân", "hàn", "quốc", "vẫn", "không", "khỏi", "rùng", "mình", "bởi", "tội", "ác", "ghê", "rợn", "mà", "tên", "sát", "nhân", "này", "đã", "từng", "gây", "ra", "kang", "sinh", "ra", "trong", "gia", "đình", "không", "mấy", "hạnh", "phúc", "ở", "thành", "phố", "ansan", "tỉnh", "gyeonggi", "học", "lực", "của", "kang", "cũng", "chỉ", "dừng", "ở", "mức", "trung", "bình", "chính", "vì", "vậy", "mà", "sau", "này", "hắn", "không", "thể", "tìm", "được", "công", "việc", "ổn", "định", "làm", "nhiều", "nghề", "kiếm", "sống", "nhưng", "vẫn", "thiếu", "thốn", "đủ", "đường", "chính", "bởi", "cuộc", "sống", "khó", "khăn", "đã", "tạo", "áp", "lực", "lên", "các", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "kang", "2004/60", "vậy", "nên", "cuộc", "hôn", "nhân", "của", "kang", "và", "người", "vợ", "thứ", "2.000.000", "kết", "thúc", "chóng", "vánh", "chỉ", "sau", "97.240,03439", "tháng", "chung", "sống", "kang", "sở", "hữu", "ngoại", "hình", "ưa", "nhìn", "tài", "năng", "nói", "khéo", "léo", "dễ", "chiếm", "được", "thiện", "cảm", "của", "người", "đối", "diện", "kết", "hôn", "đến", "lần", "thứ", "-21.526,996", "kang", "vẫn", "không", "thể", "chuyên", "tâm", "làm", "việc", "và", "chăm", "lo", "cuộc", "sống", "gia", "đình", "thế", "là", "một", "ngày", "nọ", "hắn", "bắt", "đầu", "lên", "kế", "hoạch", "chuộc", "lợi", "bằng", "chính", "mạng", "sống", "của", "vợ", "và", "mẹ", "vợ", "87,11", "nạn", "nhân", "đáng", "thương", "đầu", "tiên", "của", "tên", "sát", "nhân", "giết", "người", "hàng", "loạt", "đáng", "sợ", "nghĩ", "là", "làm", "kang", "tìm", "đến", "công", "ty", "bảo", "hiểm", "và", "mua", "bảo", "hiểm", "1900", "cho", "vợ", "lúc", "đó", "kang", "dựng", "hiện", "trường", "giả", "như", "thể", "hắn", "là", "người", "duy", "nhất", "may", "mắn", "sống", "sót", "sau", "vụ", "hỏa", "hoạn", "dữ", "dội", "và", "nghiễm", "nhiên", "nhận", "được", "số", "tiền", "bồi", "thường", "503 carat", "won", "khoảng", "hơn", "907.915", "tỉ", "đồng", "sau", "cái", "chết", "của", "vợ", "kang", "với", "số", "tiền", "kia", "sống", "cuộc", "sống", "sung", "túc", "lợi", "-20.017", "dụng", "vẻ", "ngoài", "ưa", "nhìn", "hắn", "được", "lòng", "phái", "nữ", "và", "quan", "hệ", "tình", "dục", "với", "rất", "nhiều", "người", "đa", "số", "là", "nhân", "viên", "làm", "việc", "ở", "các", "quán", "karaoke", "tiệm", "mát", "xa", "đời", "sống", "tình", "dục", "phóng", "túng", "chính", "là", "niềm", "tự", "hào", "mà", "lúc", "nào", "đi", "đâu", "kang", "cũng", "không", "ngại", "khoe", "khoang", "với", "mọi", "người", "đáng", "nói", "hơn", "kang", "còn", "tự", "nhận", "tâm", "thần", "vì", "cảm", "thấy", "nhiều", "tính", "cách", "của", "mình", "giống", "với", "một", "kẻ", "có", "đầu", "óc", "không", "bình", "thường", "khi", "ấy", "những", "người", "xung", "quanh", "chỉ", "nghĩ", "rằng", "đó", "chỉ", "là", "lời", "nói", "đùa", "vô", "thưởng", "vô", "phạt", "của", "kang", "nhưng", "mãi", "cho", "đến", "khi", "tội", "ác", "của", "hắn", "bị", "vạch", "trần", "ai", "cũng", "phải", "khiếp", "sợ", "chỉ", "trong", "vòng", "-8217.1598", "năm", "từ", "48", "đến", "3700", "kang", "giết", "thêm", "753.164", "mạng", "người", "vô", "tội", "47", "người", "trong", "số", "đó", "là", "nhân", "viên", "làm", "việc", "tại", "quán", "karaoke", "mỗi", "lần", "hành", "sự", "kang", "thường", "đi", "một", "mình", "và", "bịt", "kín", "mặt", "sau", "này", "khi", "bị", "bắt", "kang", "khai", "rằng", "hắn", "ghi", "nhớ", "tất", "cả", "các", "đoạn", "hội", "thoại", "và", "xem", "đó", "như", "một", "ký", "ức", "tốt", "đẹp", "cùng", "với", "nạn", "nhân", "kang", "bị", "cảnh", "sát", "bắt", "sau", "khi", "giết", "hại", "8685.6182", "mạng", "người", "vô", "tội", "sau", "đó", "kang", "tiếp", "tục", "đoạt", "mạng", "+76905384021", "người", "trước", "khi", "hắn", "bị", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "ansan", "tóm", "vì", "tội", "bắt", "cóc", "và", "giết", "hại", "nữ", "sinh", "đại", "học", "54.184,8070", "tuổi", "đứng", "trước", "những", "chứng", "cớ", "không", "thể", "chối", "cãi", "kang", "buộc", "phải", "nhận", "tội", "và", "sau", "9.600.079", "ngày", "điều", "tra", "hắn", "thừa", "nhận", "đã", "giết", "hại", "tổng", "cộng", "083880200536", "người", "trong", "đó", "có", "cả", "vợ", "và", "mẹ", "vợ", "công", "tố", "viên", "nhận", "xét", "kang", "là", "một", "kẻ", "thủ", "ác", "tàn", "độc", "sau", "khi", "ra", "tay", "kang", "cẩn", "thận", "chôn", "giấu", "thi", "thể", "của", "nạn", "nhân", "ở", "những", "vùng", "núi", "hẻo", "lánh", "trong", "thời", "gian", "ở", "tù", "chờ", "tuyên", "án", "kang", "cũng", "không", "hề", "thể", "hiện", "thái", "độ", "ăn", "năn", "hối", "lỗi", "đầu", "quý 11", "tòa", "-164.954 kb", "quyết", "định", "tuyên", "án", "tử", "hình", "dành", "cho", "kang", "bởi", "hành", "vi", "giết", "người", "không", "thể", "dung", "thứ", "đây", "là", "bản", "án", "tử", "hình", "đầu", "tiên", "của", "hàn", "quốc", "từ", "sau", "ngày 14 và mồng 7 tháng 6" ]
[ "dại", "dột", "ngồi", "rót", "xăng", "gần", "lửa", "người", "đàn", "ông", "ba triệu hai trăm sáu mươi tư nghìn sáu trăm hai mươi hai", "tuổi", "bị", "bỏng", "độ", "ii", "thương", "tổn", "âm năm trăm linh một chấm không không bốn sáu hai mi li mét vuông trên phuốt", "diện", "tích", "cơ", "thể", "da", "bong", "tróc", "lột", "từng", "mảng", "o xê đê mờ i", "bệnh", "nhân", "đỗ", "thanh", "t", "hai trăm chín tám ki lo oát", "ở", "yên", "bái", "được", "đưa", "đến", "âm hai nghìn bốn trăm lẻ chín phẩy không không bốn bẩy năm đô la", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "hùng", "vương", "phú", "thọ", "trong", "tình", "trạng", "đau", "rát", "nhiều", "có", "hiện", "tượng", "sốc", "run", "nhiều", "do", "bị", "bỏng", "xăng", "nguy", "kịch", "đến", "tính", "mạng", "theo", "lời", "kể", "của", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "anh", "t", "bất", "cẩn", "khi", "sử", "dụng", "xăng", "tại", "nhà", "để", "lửa", "bén", "vào", "năm không không gạch chéo một trăm gạch ngang rờ u xoẹt", "bùng", "cháy", "làm", "anh", "t", "bị", "bỏng", "nặng", "tứ", "chi", "vùng", "lưng", "và", "mông", "bệnh", "nhân", "được", "chẩn", "đoán", "bỏng", "độ", "ii", "diện", "tích", "thương", "tổn", "năm trăm bốn sáu đồng", "cơ", "thể", "bệnh", "nhân", "được", "chẩn", "đoán", "bỏng", "độ", "ii", "diện", "tích", "thương", "tổn", "ba ba công", "cơ", "thể", "người", "ứng", "cứu", "nên", "dội", "nước", "sạch", "từ", "tháng bốn hai nghìn bảy trăm bảy mươi chín", "phút", "liên", "tục", "phương", "pháp", "này", "giúp", "nạn", "nhân", "không", "bỏng", "sâu", "hơn", "video", "người", "việt", "dễ", "bị", "ngộ", "độc", "thủy", "ngân", "khi", "đi", "hàn", "răng" ]
[ "dại", "dột", "ngồi", "rót", "xăng", "gần", "lửa", "người", "đàn", "ông", "3.264.622", "tuổi", "bị", "bỏng", "độ", "ii", "thương", "tổn", "-501.00462 mm2/ft", "diện", "tích", "cơ", "thể", "da", "bong", "tróc", "lột", "từng", "mảng", "ocđmi", "bệnh", "nhân", "đỗ", "thanh", "t", "298 kw", "ở", "yên", "bái", "được", "đưa", "đến", "-2409,00475 $", "khoa", "cấp", "cứu", "chống", "độc", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "hùng", "vương", "phú", "thọ", "trong", "tình", "trạng", "đau", "rát", "nhiều", "có", "hiện", "tượng", "sốc", "run", "nhiều", "do", "bị", "bỏng", "xăng", "nguy", "kịch", "đến", "tính", "mạng", "theo", "lời", "kể", "của", "người", "nhà", "bệnh", "nhân", "anh", "t", "bất", "cẩn", "khi", "sử", "dụng", "xăng", "tại", "nhà", "để", "lửa", "bén", "vào", "500/100-ru/", "bùng", "cháy", "làm", "anh", "t", "bị", "bỏng", "nặng", "tứ", "chi", "vùng", "lưng", "và", "mông", "bệnh", "nhân", "được", "chẩn", "đoán", "bỏng", "độ", "ii", "diện", "tích", "thương", "tổn", "546 đồng", "cơ", "thể", "bệnh", "nhân", "được", "chẩn", "đoán", "bỏng", "độ", "ii", "diện", "tích", "thương", "tổn", "33 công", "cơ", "thể", "người", "ứng", "cứu", "nên", "dội", "nước", "sạch", "từ", "tháng 4/2779", "phút", "liên", "tục", "phương", "pháp", "này", "giúp", "nạn", "nhân", "không", "bỏng", "sâu", "hơn", "video", "người", "việt", "dễ", "bị", "ngộ", "độc", "thủy", "ngân", "khi", "đi", "hàn", "răng" ]
[ "á", "quân", "world", "cup", "hai tám trên mười bốn", "coatia", "bị", "tây", "ban", "nha", "vùi", "dập", "không", "có", "những", "được", "cầu", "thủ", "tốt", "nhất", "đương", "kim", "á", "quân", "world", "cup", "âm bảy mươi bảy ngàn hai trăm chín mươi hai phẩy chín một ba năm", "là", "coatia", "bị", "tây", "ban", "nha", "vùi", "dập", "với", "tỷ", "số", "của", "một", "séc", "tennis", "video", "highlights", "tây", "ban", "nha", "âm chín mươi hai phẩy không bẩy một", "croatia", "croatia", "đến", "tây", "ban", "nha", "mà", "không", "có", "dejan", "lovren", "danijel", "subasic", "mario", "mandzukic", "trong", "đội", "hình", "vì", "những", "lý", "do", "khác", "nhau", "và", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "zlatko", "dalic", "đã", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "so", "với", "sáu mươi", "tháng", "trước", "ở", "nga", "nơi", "họ", "đã", "lọt", "vào", "tới", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "tây", "ban", "nha", "mở", "tỷ", "số", "ở", "phút", "cộng bẩy năm sáu một năm bốn năm bẩy ba năm hai", "với", "một", "pha", "đánh", "đầu", "của", "saul", "niguez", "sau", "đường", "tạt", "bóng", "bên", "cánh", "phải", "của", "dani", "carvajal", "đến", "phút", "bốn ngàn", "tỷ", "số", "được", "nâng", "lên", "bốn ngàn", "cho", "đội", "bóng", "xứ", "đấu", "bò", "lần", "này", "người", "lập", "công", "là", "ngôi", "sao", "trẻ", "marco", "asensio", "với", "cú", "sút", "xa", "trái", "phá", "từ", "ngoài", "vòng", "cấm", "asensio", "lập", "cú", "đúp", "cho", "tây", "ban", "nha", "mười sáu trên hai mươi chín", "phút", "sau", "cũng", "từ", "một", "pha", "dứt", "điểm", "ngoài", "vòng", "cấm", "của", "asensio", "bóng", "đội", "xà", "ngang", "rồi", "đập", "trúng", "lưng", "thủ", "thành", "lovre", "kalinic", "vào", "lưới", "mang", "về", "bàn", "thắng", "thứ", "tám mươi phẩy mười chín", "cho", "la", "fura", "roja", "đây", "cũng", "là", "tỷ", "số", "của", "hiệp", "chín trăm ba mươi mốt ngàn ba trăm sáu mươi chín", "đầu", "hiệp", "bốn trăm linh năm ngàn một trăm tám mốt", "rodrigo", "thoát", "xuống", "dứt", "điểm", "lạnh", "một trăm hai mươi sáu việt nam đồng", "lùng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "hai trăm hai hai ngàn hai mốt", "cho", "tây", "ban", "nha", "tiền", "đạo", "của", "câu lạc bộ", "valencia", "trước", "đó", "gây", "tranh", "cãi", "khi", "được", "triệu", "tập", "lên", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thế", "chỗ", "của", "diego", "costa", "chưa", "dừng", "lại", "phút", "mười sáu chia mười bảy", "sergio", "ramos", "có", "cú", "đánh", "đầu", "đập", "đất", "hiểm", "hóc", "không", "cho", "lovre", "kalinic", "cơ", "hội", "nào", "để", "cản", "phá", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "một hai bốn ba hai năm ba một hai một sáu", "cuối", "cùng", "đến", "phút", "hai ngàn ba mươi sáu", "isco", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "hai triệu sáu trăm mười nghìn tám trăm linh ba", "cho", "tây", "ban", "nha", "bằng", "pha", "dứt", "điểm", "quyết", "đoán", "trong", "vòng", "cấm" ]
[ "á", "quân", "world", "cup", "28 / 14", "coatia", "bị", "tây", "ban", "nha", "vùi", "dập", "không", "có", "những", "được", "cầu", "thủ", "tốt", "nhất", "đương", "kim", "á", "quân", "world", "cup", "-77.292,9135", "là", "coatia", "bị", "tây", "ban", "nha", "vùi", "dập", "với", "tỷ", "số", "của", "một", "séc", "tennis", "video", "highlights", "tây", "ban", "nha", "-92,071", "croatia", "croatia", "đến", "tây", "ban", "nha", "mà", "không", "có", "dejan", "lovren", "danijel", "subasic", "mario", "mandzukic", "trong", "đội", "hình", "vì", "những", "lý", "do", "khác", "nhau", "và", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "zlatko", "dalic", "đã", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "so", "với", "60", "tháng", "trước", "ở", "nga", "nơi", "họ", "đã", "lọt", "vào", "tới", "trận", "chung", "kết", "world", "cup", "tây", "ban", "nha", "mở", "tỷ", "số", "ở", "phút", "+75615457352", "với", "một", "pha", "đánh", "đầu", "của", "saul", "niguez", "sau", "đường", "tạt", "bóng", "bên", "cánh", "phải", "của", "dani", "carvajal", "đến", "phút", "4000", "tỷ", "số", "được", "nâng", "lên", "4000", "cho", "đội", "bóng", "xứ", "đấu", "bò", "lần", "này", "người", "lập", "công", "là", "ngôi", "sao", "trẻ", "marco", "asensio", "với", "cú", "sút", "xa", "trái", "phá", "từ", "ngoài", "vòng", "cấm", "asensio", "lập", "cú", "đúp", "cho", "tây", "ban", "nha", "16 / 29", "phút", "sau", "cũng", "từ", "một", "pha", "dứt", "điểm", "ngoài", "vòng", "cấm", "của", "asensio", "bóng", "đội", "xà", "ngang", "rồi", "đập", "trúng", "lưng", "thủ", "thành", "lovre", "kalinic", "vào", "lưới", "mang", "về", "bàn", "thắng", "thứ", "80,19", "cho", "la", "fura", "roja", "đây", "cũng", "là", "tỷ", "số", "của", "hiệp", "931.369", "đầu", "hiệp", "405.181", "rodrigo", "thoát", "xuống", "dứt", "điểm", "lạnh", "126 vnđ", "lùng", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "222.021", "cho", "tây", "ban", "nha", "tiền", "đạo", "của", "câu lạc bộ", "valencia", "trước", "đó", "gây", "tranh", "cãi", "khi", "được", "triệu", "tập", "lên", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thế", "chỗ", "của", "diego", "costa", "chưa", "dừng", "lại", "phút", "16 / 17", "sergio", "ramos", "có", "cú", "đánh", "đầu", "đập", "đất", "hiểm", "hóc", "không", "cho", "lovre", "kalinic", "cơ", "hội", "nào", "để", "cản", "phá", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "12432531216", "cuối", "cùng", "đến", "phút", "2036", "isco", "ấn", "định", "chiến", "thắng", "2.610.803", "cho", "tây", "ban", "nha", "bằng", "pha", "dứt", "điểm", "quyết", "đoán", "trong", "vòng", "cấm" ]
[ "á", "hậu", "huyền", "my", "tinh", "khôi", "với", "đầm", "trắng", "á", "hậu", "huyền", "my", "nổi", "bật", "với", "vẻ", "đẹp", "thanh", "lịch", "dịu", "dàng", "khi", "tham", "dự", "tiệc", "đêm", "trong", "một", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "đầu", "tuần", "qua", "á", "hậu", "huyền", "my", "xuất", "hiện", "đầy", "rạng", "rỡ", "thu", "hút", "trong", "vai", "trò", "khách", "của", "mười hai giờ bốn mốt phút", "buổi", "tiệc", "tại", "đảo", "ngọc", "phú", "quốc", "huyền", "my", "lựa", "chọn", "đầm", "trắng", "tinh", "khôi", "kín", "đáo", "nhưng", "vẫn", "khéo", "léo", "khoe", "được", "vóc", "dáng", "gợi", "cảm", "bởi", "thiết", "kế", "ôm", "sát", "tôn", "lên", "đường", "cong", "gợi", "cảm", "của", "cô", "nàng", "á", "hậu", "là", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "giành", "được", "nhiều", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trong", "vòng", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "tám triệu năm trăm ba mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "á", "hậu", "huyền", "my", "ngày", "càng", "được", "yêu", "mến", "hơn", "không", "chỉ", "bởi", "hình", "ảnh", "dịu", "dàng", "xinh", "đẹp", "mà", "còn", "ở", "phong", "cách", "thời", "trang", "ngày", "càng", "ổn", "định", "của", "mình", "á", "hậu", "huyền", "my", "đẹp", "tinh", "khôi", "trong", "chiếc", "đầm", "trắng", "thanh", "lịch", "cận", "cảnh", "nét", "đẹp", "dịu", "dàng", "của", "huyền", "my", "xuất", "hiện", "trong", "sự", "kiện", "còn", "có", "diễn", "viên", "diễm", "my", "tám trăm bảy không không xoẹt tê u ét ngang mờ u mờ i giây", "như", "thường", "lệ", "diễm", "my", "gây", "thu", "hút", "trong", "buổi", "tiệc", "với", "vẻ", "ngoài", "tươi", "tắn", "cùng", "phong", "cách", "thời", "trang", "quyến", "rũ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "lựa", "chọn", "một", "thiết", "kế", "sang", "trọng", "thanh", "lịch", "của", "nhà thiết kế", "lý", "quí", "khánh", "diễm", "my", "khéo", "léo", "khoe", "trọn", "bờ", "vai", "thon", "nuột", "đầy", "gợi", "cảm", "của", "mình", "hiện", "là", "cái", "tên", "đắt", "show", "tham", "dự", "sự", "kiện", "nhất", "nhì", "khu", "vực", "phía", "nam", "diễm", "my", "đang", "không giờ mười chín phút năm nhăm giây", "khẳng", "định", "mình", "với", "nhan", "sắc", "đang", "độ", "chín", "cùng", "sự", "khéo", "léo", "biết", "tiết", "chế", "một", "cách", "chừng", "mực", "phong", "cách", "thời", "trang", "quyến", "rũ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "trong", "những", "buổi", "tiệc", "đêm", "diễm", "my", "ép e vê xờ hát gi nờ a đắp liu chéo chín không không", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "khi", "xuất", "hiện", "đầy", "gợi", "cảm", "sang", "trọng", "trong", "đêm", "tiệc", "diễm", "my", "khéo", "léo", "lựa", "chọn", "trang", "phục", "khoe", "được", "bờ", "vai", "thon", "nuột", "gợi", "cảm", "của", "mình", "diễm", "my", "ích bốn nghìn chéo bốn không không", "và", "á", "hậu", "huyền", "my", "rất", "vui", "vẻ", "vì", "cuộc", "hội", "ngộ", "bất", "ngờ" ]
[ "á", "hậu", "huyền", "my", "tinh", "khôi", "với", "đầm", "trắng", "á", "hậu", "huyền", "my", "nổi", "bật", "với", "vẻ", "đẹp", "thanh", "lịch", "dịu", "dàng", "khi", "tham", "dự", "tiệc", "đêm", "trong", "một", "sự", "kiện", "được", "tổ", "chức", "đầu", "tuần", "qua", "á", "hậu", "huyền", "my", "xuất", "hiện", "đầy", "rạng", "rỡ", "thu", "hút", "trong", "vai", "trò", "khách", "của", "12h41", "buổi", "tiệc", "tại", "đảo", "ngọc", "phú", "quốc", "huyền", "my", "lựa", "chọn", "đầm", "trắng", "tinh", "khôi", "kín", "đáo", "nhưng", "vẫn", "khéo", "léo", "khoe", "được", "vóc", "dáng", "gợi", "cảm", "bởi", "thiết", "kế", "ôm", "sát", "tôn", "lên", "đường", "cong", "gợi", "cảm", "của", "cô", "nàng", "á", "hậu", "là", "một", "trong", "những", "thí", "sinh", "giành", "được", "nhiều", "tình", "cảm", "của", "người", "hâm", "mộ", "trong", "vòng", "chung", "kết", "cuộc", "thi", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "8.533.457", "sau", "khi", "đăng", "quang", "ngôi", "vị", "á", "hậu", "huyền", "my", "ngày", "càng", "được", "yêu", "mến", "hơn", "không", "chỉ", "bởi", "hình", "ảnh", "dịu", "dàng", "xinh", "đẹp", "mà", "còn", "ở", "phong", "cách", "thời", "trang", "ngày", "càng", "ổn", "định", "của", "mình", "á", "hậu", "huyền", "my", "đẹp", "tinh", "khôi", "trong", "chiếc", "đầm", "trắng", "thanh", "lịch", "cận", "cảnh", "nét", "đẹp", "dịu", "dàng", "của", "huyền", "my", "xuất", "hiện", "trong", "sự", "kiện", "còn", "có", "diễn", "viên", "diễm", "my", "800700/tus-mumyj", "như", "thường", "lệ", "diễm", "my", "gây", "thu", "hút", "trong", "buổi", "tiệc", "với", "vẻ", "ngoài", "tươi", "tắn", "cùng", "phong", "cách", "thời", "trang", "quyến", "rũ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "lựa", "chọn", "một", "thiết", "kế", "sang", "trọng", "thanh", "lịch", "của", "nhà thiết kế", "lý", "quí", "khánh", "diễm", "my", "khéo", "léo", "khoe", "trọn", "bờ", "vai", "thon", "nuột", "đầy", "gợi", "cảm", "của", "mình", "hiện", "là", "cái", "tên", "đắt", "show", "tham", "dự", "sự", "kiện", "nhất", "nhì", "khu", "vực", "phía", "nam", "diễm", "my", "đang", "0:19:55", "khẳng", "định", "mình", "với", "nhan", "sắc", "đang", "độ", "chín", "cùng", "sự", "khéo", "léo", "biết", "tiết", "chế", "một", "cách", "chừng", "mực", "phong", "cách", "thời", "trang", "quyến", "rũ", "gợi", "cảm", "của", "mình", "trong", "những", "buổi", "tiệc", "đêm", "diễm", "my", "fevxhjnaw/900", "thu", "hút", "mọi", "ánh", "nhìn", "khi", "xuất", "hiện", "đầy", "gợi", "cảm", "sang", "trọng", "trong", "đêm", "tiệc", "diễm", "my", "khéo", "léo", "lựa", "chọn", "trang", "phục", "khoe", "được", "bờ", "vai", "thon", "nuột", "gợi", "cảm", "của", "mình", "diễm", "my", "x4000/400", "và", "á", "hậu", "huyền", "my", "rất", "vui", "vẻ", "vì", "cuộc", "hội", "ngộ", "bất", "ngờ" ]
[ "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "phó", "thủ", "tướng", "trình", "đình", "dũng", "tại", "lễ", "công", "bố", "nghị", "định", "quyết", "định", "của", "chính", "phủ", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "thành phố", "đà", "nẵng", "tổ", "chức", "ngày sáu và ngày mười lăm tháng ba", "tại", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thành phố", "đà", "nẵng", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "phó", "thủ", "tướng", "trình", "đình", "dũng", "tại", "lễ", "công", "bố", "nghị", "định", "quyết", "định", "của", "chính", "phủ", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "thành phố", "đà", "nẵng", "tổ", "chức", "ngày mười sáu đến ngày ba mươi mốt tháng bẩy", "tại", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thành phố", "đà", "nẵng", "đây", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "của", "thành", "phố", "nhân", "kỷ", "niệm", "một tám ba năm hai ba tám chín một bẩy bẩy", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "đà", "nẵng", "mười chín giờ ba năm phút bốn mươi bảy giây", "tám giờ", "tại", "buổi", "lễ", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "nghị", "định", "triển", "khai", "nghị", "quyết", "số", "a i nờ e trừ ba bốn không không ngang năm không không", "ngày một tháng mười một bảy hai một", "của", "quốc", "hội", "về", "thí", "điểm", "tổ", "chức", "mô", "hình", "chính", "quyền", "đô", "thị", "của", "thành phố", "đà", "nẵng", "quyết", "định", "số", "hai không ba xuộc u ca tê", "mồng bốn tháng một hai ngàn năm trăm tám mươi", "phê", "duyệt", "đồ", "án", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "thành", "phố", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "bến", "cảng", "liên", "chiểu", "chủ", "trương", "cho", "phép", "nghiên", "cứu", "lập", "đề", "án", "xây", "dựng", "thành phố", "đà", "nẵng", "trở", "thành", "trung", "tâm", "tài", "chính", "quy", "mô", "khu", "vực", "thông", "tin", "một", "số", "chủ", "trương", "về", "giá", "đất", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "thành phố", "đà", "nẵng", "vờ e chéo ba ngàn ba gạch ngang ba trăm bảy mươi", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "chín giờ ba bảy phút hai mươi ba giây", "tuy", "nhiên", "sau", "hơn", "bảy", "năm", "thực", "hiện", "quy", "hoạch", "chung", "ngày năm tới ngày mười sáu tháng chín", "đến", "nay", "nhiều", "nội", "dung", "đã", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "tầm", "nhìn", "mới", "cụ", "thể", "như", "ba trăm trừ nờ a xê lờ", "một", "số", "dự", "báo", "còn", "thiếu", "chính", "xác", "đặc", "biệt", "là", "dự", "báo", "về", "dân", "số", "quý mười một", "là", "bốn trăm ba chín mét khối", "người", "trong", "khi", "quy", "hoạch", "tám nghìn chín mươi ba chấm tám trăm chín mươi xen ti mét", "đồng", "thời", "đẩy", "nhanh", "việc", "lập", "quy", "hoạch", "thành phố", "đà", "nẵng", "giai", "đoạn", "bảy tám phẩy bốn bốn", "tầm", "nhìn", "ba chín", "trong", "đó", "lấy", "quy", "hoạch", "đà", "nẵng", "có", "vai", "trò", "trung", "tâm", "trong", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "thành phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "cần", "khẩn", "trương", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "thành phố", "đà", "nẵng", "theo", "giai", "đoạn", "năm", "năm", "hai ngàn", "năm", "và", "hằng", "năm", "phó", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "phối", "hợp", "cùng", "đà", "nẵng", "triển", "khai", "nghiêm", "túc", "chín không sáu hai ngàn sáu mươi gạch ngang vờ gờ dét", "có", "hiệu", "quả", "các", "nghị", "định", "quyết", "định", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "để", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "nhất", "cho", "đà", "nẵng", "tiếp", "tục", "bứt", "phá", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "trung", "tâm", "kinh", "tế", "xã", "hội", "lớn", "của", "cả", "nước", "và", "đông", "nam", "á", "với", "vai", "trò", "là", "trung", "tâm", "về", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "du", "lịch", "thương", "mại", "tài", "chính", "logistics", "công", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "công", "nghệ", "thông", "tin", "công", "nghiệp", "hỗ", "trợ" ]
[ "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "phó", "thủ", "tướng", "trình", "đình", "dũng", "tại", "lễ", "công", "bố", "nghị", "định", "quyết", "định", "của", "chính", "phủ", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "thành phố", "đà", "nẵng", "tổ", "chức", "ngày 6 và ngày 15 tháng 3", "tại", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thành phố", "đà", "nẵng", "đó", "là", "khẳng", "định", "của", "phó", "thủ", "tướng", "trình", "đình", "dũng", "tại", "lễ", "công", "bố", "nghị", "định", "quyết", "định", "của", "chính", "phủ", "và", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "về", "phát", "triển", "thành phố", "đà", "nẵng", "tổ", "chức", "ngày 16 đến ngày 31 tháng 7", "tại", "trung", "tâm", "hành", "chính", "thành phố", "đà", "nẵng", "đây", "là", "một", "trong", "những", "sự", "kiện", "quan", "trọng", "của", "thành", "phố", "nhân", "kỷ", "niệm", "18352389177", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "đà", "nẵng", "19:35:47", "8h", "tại", "buổi", "lễ", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "đã", "cung", "cấp", "thông", "tin", "về", "nghị", "định", "triển", "khai", "nghị", "quyết", "số", "ayne-3400-500", "ngày 1/10/1721", "của", "quốc", "hội", "về", "thí", "điểm", "tổ", "chức", "mô", "hình", "chính", "quyền", "đô", "thị", "của", "thành phố", "đà", "nẵng", "quyết", "định", "số", "203/ukt", "mồng 4/1/2580", "phê", "duyệt", "đồ", "án", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "thành", "phố", "quyết", "định", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "bến", "cảng", "liên", "chiểu", "chủ", "trương", "cho", "phép", "nghiên", "cứu", "lập", "đề", "án", "xây", "dựng", "thành phố", "đà", "nẵng", "trở", "thành", "trung", "tâm", "tài", "chính", "quy", "mô", "khu", "vực", "thông", "tin", "một", "số", "chủ", "trương", "về", "giá", "đất", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "thành phố", "đà", "nẵng", "ve/3300-370", "đã", "được", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "điều", "chỉnh", "quy", "hoạch", "chung", "9:37:23", "tuy", "nhiên", "sau", "hơn", "bảy", "năm", "thực", "hiện", "quy", "hoạch", "chung", "ngày 5 tới ngày 16 tháng 9", "đến", "nay", "nhiều", "nội", "dung", "đã", "không", "còn", "phù", "hợp", "với", "tình", "hình", "tầm", "nhìn", "mới", "cụ", "thể", "như", "300-nacl", "một", "số", "dự", "báo", "còn", "thiếu", "chính", "xác", "đặc", "biệt", "là", "dự", "báo", "về", "dân", "số", "quý 11", "là", "439 m3", "người", "trong", "khi", "quy", "hoạch", "8093.890 cm", "đồng", "thời", "đẩy", "nhanh", "việc", "lập", "quy", "hoạch", "thành phố", "đà", "nẵng", "giai", "đoạn", "78,44", "tầm", "nhìn", "39", "trong", "đó", "lấy", "quy", "hoạch", "đà", "nẵng", "có", "vai", "trò", "trung", "tâm", "trong", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "thành phố", "đà", "nẵng", "thành", "phố", "cần", "khẩn", "trương", "xây", "dựng", "kế", "hoạch", "thực", "hiện", "đồ", "án", "quy", "hoạch", "chung", "thành phố", "đà", "nẵng", "theo", "giai", "đoạn", "năm", "năm", "2000", "năm", "và", "hằng", "năm", "phó", "thủ", "tướng", "cũng", "yêu", "cầu", "các", "bộ", "ngành", "trung", "ương", "phối", "hợp", "cùng", "đà", "nẵng", "triển", "khai", "nghiêm", "túc", "9062060-vgz", "có", "hiệu", "quả", "các", "nghị", "định", "quyết", "định", "chỉ", "đạo", "của", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "để", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "nhất", "cho", "đà", "nẵng", "tiếp", "tục", "bứt", "phá", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "trung", "tâm", "kinh", "tế", "xã", "hội", "lớn", "của", "cả", "nước", "và", "đông", "nam", "á", "với", "vai", "trò", "là", "trung", "tâm", "về", "khởi", "nghiệp", "đổi", "mới", "sáng", "tạo", "du", "lịch", "thương", "mại", "tài", "chính", "logistics", "công", "nghiệp", "công", "nghệ", "cao", "công", "nghệ", "thông", "tin", "công", "nghiệp", "hỗ", "trợ" ]
[ "hội", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "sividuc", "vừa", "chức", "chính", "thức", "khởi", "động", "cuộc", "thi", "miss", "ảnh", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "đức", "cộng hai ba hai một năm không hai ba một bẩy bốn", "dương", "thị", "tuyết", "mai", "sinh", "mười sáu giờ bốn mươi hai", "có", "vóc", "dáng", "khỏe", "khoắn", "và", "thanh", "thoát", "gương", "mặt", "sáng", "ngời", "và", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "tuyết", "mai", "hiện", "học", "trường", "hochschule", "der", "medien", "tại", "stuttgat", "hai nghìn bẩy bẩy chấm một bảy ba đồng", "thời", "gian", "bầu", "chọn", "kể", "từ", "hai mươi giờ", "ngày hai bốn", "và", "kết", "thúc", "vào", "lúc", "mười năm giờ mười chín phút hai mươi bẩy giây", "trưa", "ngày hai chín", "có", "các", "danh", "hiệu", "hoa", "khôi", "á", "khôi", "ba nghìn mười", "á", "khôi", "ba mươi đến mười hai", "ngoài", "ra", "còn", "có", "giải", "miss", "cộng", "đồng", "và", "giải", "miss", "yêu", "thích", "dương", "thị", "tuyết", "mai", "sinh", "quý một không hai ba năm một", "hiện", "học", "trường", "hochschule", "der", "medien", "tại", "stuttgat", "mạc", "hồng", "hạnh", "sinh", "bốn ngàn", "đang", "theo", "học", "tại", "trường", "betriebswirtschaftslehre", "fh", "landshut", "dự", "kiến", "việc", "công", "bố", "và", "trao", "giải", "được", "diễn", "ra", "vào", "hai mươi giờ hai mươi ba", "triệu", "phương", "quỳnh", "sinh", "bảy mươi ngàn hai trăm tám mươi phẩy chín ngàn tám trăm năm mươi", "cô", "gái", "trẻ", "hiện", "sinh", "sống", "và", "học", "tại", "dresden", "lê", "thị", "phương", "anh", "hiện", "học", "tại", "trường", "humboldt-universit", "t", "zu", "berlin", "nguyễn", "thanh", "xuân", "năm", "hiện", "số", "tại", "bremen", "và", "học", "tại", "hochschule", "bremen", "international", "global", "management", "một triệu", "semester", "ôn", "mỹ", "linh", "sống", "tại", "goettingen", "và", "học", "tại", "goerg", "august", "goettingen", "university", "tô", "thị", "sâm", "cô", "gái", "sinh", "chín giờ", "trong", "trẻo", "như", "giọt", "sương", "ban", "mai", "hiện", "sâm", "đang", "theo", "học", "psychologie", "tại", "universit", "t", "m", "nster", "tô", "phương", "lan", "sinh", "ngày mười một tới mùng sáu tháng chín", "học", "tại", "bsz", "f", "r", "wirtshaft", "không tám năm chín bốn sáu bốn không không năm chín không", "ii", "prof.-dr.-zeigner-schule", "dresden" ]
[ "hội", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "cộng", "hòa", "liên", "bang", "đức", "sividuc", "vừa", "chức", "chính", "thức", "khởi", "động", "cuộc", "thi", "miss", "ảnh", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "đức", "+23215023174", "dương", "thị", "tuyết", "mai", "sinh", "16h42", "có", "vóc", "dáng", "khỏe", "khoắn", "và", "thanh", "thoát", "gương", "mặt", "sáng", "ngời", "và", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "tuyết", "mai", "hiện", "học", "trường", "hochschule", "der", "medien", "tại", "stuttgat", "2077.173 đồng", "thời", "gian", "bầu", "chọn", "kể", "từ", "20h", "ngày 24", "và", "kết", "thúc", "vào", "lúc", "15:19:27", "trưa", "ngày 29", "có", "các", "danh", "hiệu", "hoa", "khôi", "á", "khôi", "3010", "á", "khôi", "30 - 12", "ngoài", "ra", "còn", "có", "giải", "miss", "cộng", "đồng", "và", "giải", "miss", "yêu", "thích", "dương", "thị", "tuyết", "mai", "sinh", "quý 10/2351", "hiện", "học", "trường", "hochschule", "der", "medien", "tại", "stuttgat", "mạc", "hồng", "hạnh", "sinh", "4000", "đang", "theo", "học", "tại", "trường", "betriebswirtschaftslehre", "fh", "landshut", "dự", "kiến", "việc", "công", "bố", "và", "trao", "giải", "được", "diễn", "ra", "vào", "20h23", "triệu", "phương", "quỳnh", "sinh", "70.280,9850", "cô", "gái", "trẻ", "hiện", "sinh", "sống", "và", "học", "tại", "dresden", "lê", "thị", "phương", "anh", "hiện", "học", "tại", "trường", "humboldt-universit", "t", "zu", "berlin", "nguyễn", "thanh", "xuân", "5", "hiện", "số", "tại", "bremen", "và", "học", "tại", "hochschule", "bremen", "international", "global", "management", "1.000.000", "semester", "ôn", "mỹ", "linh", "sống", "tại", "goettingen", "và", "học", "tại", "goerg", "august", "goettingen", "university", "tô", "thị", "sâm", "cô", "gái", "sinh", "9h", "trong", "trẻo", "như", "giọt", "sương", "ban", "mai", "hiện", "sâm", "đang", "theo", "học", "psychologie", "tại", "universit", "t", "m", "nster", "tô", "phương", "lan", "sinh", "ngày 11 tới mùng 6 tháng 9", "học", "tại", "bsz", "f", "r", "wirtshaft", "085946400590", "ii", "prof.-dr.-zeigner-schule", "dresden" ]
[ "mỗi", "ngày", "có", "bốn triệu bẩy mươi sáu nghìn sáu trăm mười bốn", "người", "vô", "gia", "cư", "tá", "túc", "trong", "quán", "càphê", "ở", "tokyo", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "có", "tới", "ba triệu bốn trăm lẻ bốn nghìn tám trăm sáu mươi", "người", "qua", "đêm", "tại", "các", "quán", "càphê", "ở", "thủ", "đô", "tokyo", "của", "nhật", "bản", "trong", "đó", "có", "một nghìn năm trăm ba mươi mốt", "người", "thuộc", "diện", "vô", "gia", "cư", "một", "quán", "càphê", "ở", "tokyo", "nhật", "bản", "nguồn", "afp/ttxvn", "chính", "quyền", "thủ", "đô", "tokyo", "của", "nhật", "bản", "ngày hai tư và ngày mười bốn", "công", "bố", "số", "liệu", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "hai ngàn", "người", "vô", "gia", "cư", "tại", "nước", "này", "tá", "túc", "trong", "các", "quán", "càphê", "internet", "và", "càphê", "đọc", "sách", "mở", "cửa", "cả", "ngày", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "tiến", "hành", "từ", "mười giờ bốn mươi ba phút", "đến", "tháng ba chín trăm mười tám", "tại", "âm sáu mươi bốn nghìn hai trăm tám mươi bốn phẩy bốn nghìn tám trăm lẻ tám", "quán", "càphê", "internet", "càphê", "truyện", "tranh", "mở", "cửa", "xê ép tám không không", "chính", "quyền", "tokyo", "ước", "tính", "có", "tới", "mười chín chia ba mươi", "người", "qua", "đêm", "tại", "các", "quán", "càphê", "ở", "thành", "phố", "này", "trong", "đó", "có", "một chấm bảy đến sáu mươi mốt phẩy không không sáu", "người", "thuộc", "diện", "vô", "gia", "cư", "chỉ", "xét", "riêng", "trong", "tám sáu chấm bẩy chín", "trường", "hợp", "vô", "gia", "cư", "ước", "tính", "có", "hơn", "sáu trăm ba mươi phần trăm", "tương", "đương", "mười ba phẩy không sáu đến sáu phẩy bảy", "người", "là", "lao", "động", "thời", "vụ", "độ", "tuổi", "phổ", "biến", "nhất", "của", "những", "người", "được", "gọi", "là", "người", "vô", "gia", "cư", "thời", "vi", "tính", "là", "khoảng", "âm sáu phẩy sáu năm", "và", "khoảng", "hai triệu bốn trăm linh ba ngàn không trăm năm chín", "chiếm", "tỷ", "lệ", "lần", "lượt", "hơn", "hai trăm ba mươi tám đồng", "và", "gần", "bốn ngàn tám trăm bốn ba chấm không không tám hai ba gam", "một", "quan", "chức", "chính", "quyền", "tokyo", "cho", "biết", "rất", "nhiều", "người", "vô", "gia", "cư", "trong", "độ", "tuổi", "một nghìn ba trăm tám mươi sáu", "mất", "việc", "do", "tác", "động", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "ngày mười chín tới ngày hai tám tháng mười một", "trong", "khi", "đó", "những", "người", "ở", "độ", "tuổi", "âm sáu phẩy bốn hai", "rơi", "vào", "cảnh", "vô", "gia", "cư", "do", "công", "cuộc", "tìm", "kiếm", "việc", "làm", "của", "họ", "gặp", "khó", "khăn", "hơn", "so", "với", "những", "với", "những", "người", "trẻ", "tuổi", "hơn", "qua", "khảo", "sát", "ý", "kiến", "của", "hai nghìn chín trăm chín mươi bốn", "người", "tạm", "trú", "qua", "đêm", "tại", "một", "quán", "càphê", "khoảng", "hơn", "bẩy trăm bốn mươi năm mi li mét", "người", "được", "hỏi", "xác", "nhận", "họ", "ở", "đây", "khi", "đang", "trong", "hành", "trình", "du", "lịch", "cá", "nhân", "hoặc", "đi", "công", "tác", "gần", "sáu trăm ba mươi ki lô mét vuông", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "một", "địa", "chỉ", "cố", "định", "nào", "và", "cần", "một", "nơi", "để", "ngủ", "chính", "quyền", "tokyo", "cũng", "đã", "phỏng", "vấn", "năm triệu chín trăm hai mươi hai nghìn ba trăm ba mươi năm", "người", "thưởng", "thức", "càphê", "do", "không", "có", "nơi", "tạm", "trú", "qua", "đó", "ghi", "nhận", "gần", "năm trăm mười bảy mi li lít", "trường", "hợp", "phải", "ngủ", "ngoài", "đường", "ngoài", "ra", "gần", "năm nghìn tám trăm năm mươi hai chấm bốn trăm hai mươi hai mê ga bít", "người", "tham", "gia", "khảo", "sát", "chia", "sẻ", "thu", "nhập", "hàng", "tháng", "của", "họ", "dao", "động", "từ", "sáu trăm chín bẩy nghìn sáu trăm tám hai", "yen", "tám trăm bốn mươi sáu đồng", "tới", "âm ba sáu phẩy chín mươi tám", "yen", "sáu mươi năm ca ra", "trong", "khi", "tám ngàn tám trăm ba mươi hai chấm một sáu ba mét khối", "người", "được", "hỏi", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "khoản", "thu", "nhập", "nào" ]
[ "mỗi", "ngày", "có", "4.076.614", "người", "vô", "gia", "cư", "tá", "túc", "trong", "quán", "càphê", "ở", "tokyo", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "có", "tới", "3.404.860", "người", "qua", "đêm", "tại", "các", "quán", "càphê", "ở", "thủ", "đô", "tokyo", "của", "nhật", "bản", "trong", "đó", "có", "1531", "người", "thuộc", "diện", "vô", "gia", "cư", "một", "quán", "càphê", "ở", "tokyo", "nhật", "bản", "nguồn", "afp/ttxvn", "chính", "quyền", "thủ", "đô", "tokyo", "của", "nhật", "bản", "ngày 24 và ngày 14", "công", "bố", "số", "liệu", "khảo", "sát", "cho", "thấy", "mỗi", "ngày", "có", "khoảng", "2000", "người", "vô", "gia", "cư", "tại", "nước", "này", "tá", "túc", "trong", "các", "quán", "càphê", "internet", "và", "càphê", "đọc", "sách", "mở", "cửa", "cả", "ngày", "theo", "kết", "quả", "khảo", "sát", "tiến", "hành", "từ", "10h43", "đến", "tháng 3/918", "tại", "-64.284,4808", "quán", "càphê", "internet", "càphê", "truyện", "tranh", "mở", "cửa", "cf800", "chính", "quyền", "tokyo", "ước", "tính", "có", "tới", "19 / 30", "người", "qua", "đêm", "tại", "các", "quán", "càphê", "ở", "thành", "phố", "này", "trong", "đó", "có", "1.7 - 61,006", "người", "thuộc", "diện", "vô", "gia", "cư", "chỉ", "xét", "riêng", "trong", "86.79", "trường", "hợp", "vô", "gia", "cư", "ước", "tính", "có", "hơn", "630 %", "tương", "đương", "13,06 - 6,7", "người", "là", "lao", "động", "thời", "vụ", "độ", "tuổi", "phổ", "biến", "nhất", "của", "những", "người", "được", "gọi", "là", "người", "vô", "gia", "cư", "thời", "vi", "tính", "là", "khoảng", "-6,65", "và", "khoảng", "2.403.059", "chiếm", "tỷ", "lệ", "lần", "lượt", "hơn", "238 đ", "và", "gần", "4843.00823 g", "một", "quan", "chức", "chính", "quyền", "tokyo", "cho", "biết", "rất", "nhiều", "người", "vô", "gia", "cư", "trong", "độ", "tuổi", "1386", "mất", "việc", "do", "tác", "động", "từ", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tài", "chính", "toàn", "cầu", "ngày 19 tới ngày 28 tháng 11", "trong", "khi", "đó", "những", "người", "ở", "độ", "tuổi", "-6,42", "rơi", "vào", "cảnh", "vô", "gia", "cư", "do", "công", "cuộc", "tìm", "kiếm", "việc", "làm", "của", "họ", "gặp", "khó", "khăn", "hơn", "so", "với", "những", "với", "những", "người", "trẻ", "tuổi", "hơn", "qua", "khảo", "sát", "ý", "kiến", "của", "2994", "người", "tạm", "trú", "qua", "đêm", "tại", "một", "quán", "càphê", "khoảng", "hơn", "745 mm", "người", "được", "hỏi", "xác", "nhận", "họ", "ở", "đây", "khi", "đang", "trong", "hành", "trình", "du", "lịch", "cá", "nhân", "hoặc", "đi", "công", "tác", "gần", "630 km2", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "một", "địa", "chỉ", "cố", "định", "nào", "và", "cần", "một", "nơi", "để", "ngủ", "chính", "quyền", "tokyo", "cũng", "đã", "phỏng", "vấn", "5.922.335", "người", "thưởng", "thức", "càphê", "do", "không", "có", "nơi", "tạm", "trú", "qua", "đó", "ghi", "nhận", "gần", "517 ml", "trường", "hợp", "phải", "ngủ", "ngoài", "đường", "ngoài", "ra", "gần", "5852.422 mb", "người", "tham", "gia", "khảo", "sát", "chia", "sẻ", "thu", "nhập", "hàng", "tháng", "của", "họ", "dao", "động", "từ", "697.682", "yen", "846 đồng", "tới", "-36,98", "yen", "65 carat", "trong", "khi", "8832.163 m3", "người", "được", "hỏi", "cho", "biết", "họ", "không", "có", "khoản", "thu", "nhập", "nào" ]
[ "lần", "đầu", "lên", "tiếng", "về", "hồ", "sơ", "panama", "putin", "khiến", "phương", "tây", "sững", "sờ", "tổng", "thống", "quyền", "lực", "của", "nước", "nga", "ông", "vladimir", "putin", "có", "lẽ", "sẽ", "khiến", "phương", "tây", "ngạc", "nhiên", "và", "có", "phần", "sốc", "khi", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ông", "tự", "hào", "về", "tình", "bạn", "với", "một", "nhạc", "sĩ", "có", "tên", "trong", "những", "tiết", "lộ", "chấn", "động", "trong", "hồ", "sơ", "panama", "như", "vậy", "thay", "vì", "nao", "núng", "bối", "rối", "vì", "những", "lời", "cáo", "buộc", "ông", "putin", "lại", "tỏ", "ra", "rất", "tự", "tin", "tổng", "thống", "putin", "theo", "ông", "putin", "người", "bạn", "nhạc", "sĩ", "sergey", "roldugin", "là", "một", "cổ", "đông", "nhỏ", "trong", "một", "công", "ty", "và", "ông", "ấy", "đã", "sử", "dụng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "kiếm", "được", "để", "mua", "các", "nhạc", "cụ", "tổng", "thống", "putin", "đã", "bác", "bỏ", "những", "cáo", "buộc", "tham", "nhũng", "được", "đưa", "ra", "trong", "hồ", "sơ", "panama", "gần", "đây", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "quyền", "lực", "cũng", "không", "ngần", "ngại", "tuyên", "bố", "ông", "tự", "hào", "về", "tình", "bạn", "với", "nhạc", "sĩ", "roldugin", "người", "có", "tên", "trong", "các", "cáo", "buộc", "tham", "nhũng", "của", "hồ", "sơ", "panama", "và", "được", "miêu", "tả", "là", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "ông", "putin", "gần", "như", "tất", "cả", "tiền", "mà", "ông", "o xê xê pê chéo ét dét pê vờ gạch ngang sáu trăm", "ấy", "kiếm", "được", "đều", "được", "dành", "để", "mua", "nhạc", "cụ", "ở", "nước", "ngoài", "và", "mang", "về", "nga", "ông", "putin", "cho", "biết", "đồng", "thời", "nói", "thêm", "rằng", "tất", "cả", "những", "nhạc", "cụ", "đó", "đều", "là", "những", "thứ", "rất", "đắt", "ông", "roldugin", "đã", "đi", "xa", "hơn", "rất", "nhiều", "chín trăm sáu bảy oát trên xen ti mét", "và", "khi", "làm", "như", "thế", "ông", "ấy", "luôn", "né", "tránh", "không", "để", "công", "chúng", "biết", "tổng", "thống", "putin", "cho", "hay", "tôi", "tự", "hào", "khi", "có", "những", "người", "bạn", "như", "vậy", "ông", "putin", "khẳng", "định", "đầy", "tự", "tin", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "cũng", "cho", "rằng", "ông", "roldugin", "là", "một", "trong", "những", "nhạc", "sĩ", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "nga", "ông", "roldugin", "đang", "giữ", "một", "ghế", "trong", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "của", "cuộc", "thi", "nhạc", "quốc", "tế", "danh", "giá", "tchaikovsky", "về", "phần", "mình", "ông", "putin", "cũng", "tuyên", "một ngàn một trăm bảy mươi năm phẩy ba bốn bảy vòng", "bố", "ông", "không", "hề", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "đó", "và", "rằng", "việc", "tiết", "lộ", "hồ", "sơ", "panama", "chỉ", "nhằm", "hạ", "bệ", "uy", "tín", "của", "ông", "cũng", "như", "gây", "bất", "ổn", "cho", "nga" ]
[ "lần", "đầu", "lên", "tiếng", "về", "hồ", "sơ", "panama", "putin", "khiến", "phương", "tây", "sững", "sờ", "tổng", "thống", "quyền", "lực", "của", "nước", "nga", "ông", "vladimir", "putin", "có", "lẽ", "sẽ", "khiến", "phương", "tây", "ngạc", "nhiên", "và", "có", "phần", "sốc", "khi", "công", "khai", "tuyên", "bố", "ông", "tự", "hào", "về", "tình", "bạn", "với", "một", "nhạc", "sĩ", "có", "tên", "trong", "những", "tiết", "lộ", "chấn", "động", "trong", "hồ", "sơ", "panama", "như", "vậy", "thay", "vì", "nao", "núng", "bối", "rối", "vì", "những", "lời", "cáo", "buộc", "ông", "putin", "lại", "tỏ", "ra", "rất", "tự", "tin", "tổng", "thống", "putin", "theo", "ông", "putin", "người", "bạn", "nhạc", "sĩ", "sergey", "roldugin", "là", "một", "cổ", "đông", "nhỏ", "trong", "một", "công", "ty", "và", "ông", "ấy", "đã", "sử", "dụng", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "kiếm", "được", "để", "mua", "các", "nhạc", "cụ", "tổng", "thống", "putin", "đã", "bác", "bỏ", "những", "cáo", "buộc", "tham", "nhũng", "được", "đưa", "ra", "trong", "hồ", "sơ", "panama", "gần", "đây", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "quyền", "lực", "cũng", "không", "ngần", "ngại", "tuyên", "bố", "ông", "tự", "hào", "về", "tình", "bạn", "với", "nhạc", "sĩ", "roldugin", "người", "có", "tên", "trong", "các", "cáo", "buộc", "tham", "nhũng", "của", "hồ", "sơ", "panama", "và", "được", "miêu", "tả", "là", "một", "người", "bạn", "thân", "thiết", "của", "ông", "putin", "gần", "như", "tất", "cả", "tiền", "mà", "ông", "occp/szpv-600", "ấy", "kiếm", "được", "đều", "được", "dành", "để", "mua", "nhạc", "cụ", "ở", "nước", "ngoài", "và", "mang", "về", "nga", "ông", "putin", "cho", "biết", "đồng", "thời", "nói", "thêm", "rằng", "tất", "cả", "những", "nhạc", "cụ", "đó", "đều", "là", "những", "thứ", "rất", "đắt", "ông", "roldugin", "đã", "đi", "xa", "hơn", "rất", "nhiều", "967 w/cm", "và", "khi", "làm", "như", "thế", "ông", "ấy", "luôn", "né", "tránh", "không", "để", "công", "chúng", "biết", "tổng", "thống", "putin", "cho", "hay", "tôi", "tự", "hào", "khi", "có", "những", "người", "bạn", "như", "vậy", "ông", "putin", "khẳng", "định", "đầy", "tự", "tin", "ông", "chủ", "điện", "kremlin", "cũng", "cho", "rằng", "ông", "roldugin", "là", "một", "trong", "những", "nhạc", "sĩ", "xuất", "sắc", "nhất", "của", "nga", "ông", "roldugin", "đang", "giữ", "một", "ghế", "trong", "hội", "đồng", "giám", "khảo", "của", "cuộc", "thi", "nhạc", "quốc", "tế", "danh", "giá", "tchaikovsky", "về", "phần", "mình", "ông", "putin", "cũng", "tuyên", "1175,347 vòng", "bố", "ông", "không", "hề", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "đó", "và", "rằng", "việc", "tiết", "lộ", "hồ", "sơ", "panama", "chỉ", "nhằm", "hạ", "bệ", "uy", "tín", "của", "ông", "cũng", "như", "gây", "bất", "ổn", "cho", "nga" ]
[ "sa", "thải", "thanh", "tra", "hành", "hung", "nữ", "tiếp", "viên", "vietnam", "airlines", "sáng", "nay", "cộng bốn bảy năm hai bốn tám hai chín tám một", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "đã", "họp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "để", "nghe", "đề", "xuất", "hướng", "xử", "lý", "với", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "thanh", "tra", "giao", "thông", "hành", "hung", "với", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "hôm", "cộng chín bẩy bốn bẩy bẩy chín bốn không sáu ba một", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "bị", "sa", "thải", "vì", "hành", "hung", "nhân", "viên", "vna", "ông", "thuấn", "năm", "nay", "bốn trăm ngàn hai trăm ba mươi hai", "tuổi", "là", "cán", "bộ", "thuộc", "đội", "thanh", "tra", "cầu", "đường", "bộ", "hai ngàn tám trăm mười hai phẩy không không sáu hai một mê ga bít", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "vũ", "văn", "viện", "cũng", "chỉ", "đạo", "thanh", "tra", "sở", "giao thông vận tải", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "đối", "với", "ông", "thuấn", "từ", "ngày hai mốt tháng chín", "đồng", "thời", "giao", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "chỉ", "đạo", "rút", "kinh", "nghiệm", "trong", "toàn", "lực", "lượng", "để", "không", "xảy", "ra", "hành", "vi", "tương", "tự", "trước", "đó", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "chỉ", "đạo", "công", "an", "thành", "phố", "xác", "minh", "điều", "tra", "rõ", "hành", "vi", "hành", "hung", "của", "hai", "nam", "hành", "khách", "hành", "hung", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "theo", "phản", "ánh", "của", "báo", "chí", "và", "dư", "luận", "xử", "lý", "nghiêm", "theo", "quy", "định", "thường", "trực", "thành", "ủy", "hà", "nội", "cũng", "yêu", "cầu", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "chỉ", "đạo", "yêu", "cầu", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "thanh", "tra", "giao", "thông", "công", "khai", "xin", "lỗi", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "và", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "sự", "việc", "xảy", "ra", "quý bảy", "tại", "sân", "bay", "nội", "bài", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "và", "trần", "dương", "tùng", "đã", "có", "hành", "vi", "hành", "hung", "chị", "nguyễn", "lê", "quỳnh", "anh", "nhân", "viên", "của", "vietnam", "airlines" ]
[ "sa", "thải", "thanh", "tra", "hành", "hung", "nữ", "tiếp", "viên", "vietnam", "airlines", "sáng", "nay", "+4752482981", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "đã", "họp", "với", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "để", "nghe", "đề", "xuất", "hướng", "xử", "lý", "với", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "thanh", "tra", "giao", "thông", "hành", "hung", "với", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "hôm", "+97477940631", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "bị", "sa", "thải", "vì", "hành", "hung", "nhân", "viên", "vna", "ông", "thuấn", "năm", "nay", "400.232", "tuổi", "là", "cán", "bộ", "thuộc", "đội", "thanh", "tra", "cầu", "đường", "bộ", "2812,00621 mb", "sở", "giao thông vận tải", "hà", "nội", "giám", "đốc", "sở", "giao thông vận tải", "vũ", "văn", "viện", "cũng", "chỉ", "đạo", "thanh", "tra", "sở", "giao thông vận tải", "chấm", "dứt", "hợp", "đồng", "lao", "động", "đối", "với", "ông", "thuấn", "từ", "ngày 21/9", "đồng", "thời", "giao", "chánh", "thanh", "tra", "sở", "chỉ", "đạo", "rút", "kinh", "nghiệm", "trong", "toàn", "lực", "lượng", "để", "không", "xảy", "ra", "hành", "vi", "tương", "tự", "trước", "đó", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "chỉ", "đạo", "công", "an", "thành", "phố", "xác", "minh", "điều", "tra", "rõ", "hành", "vi", "hành", "hung", "của", "hai", "nam", "hành", "khách", "hành", "hung", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "theo", "phản", "ánh", "của", "báo", "chí", "và", "dư", "luận", "xử", "lý", "nghiêm", "theo", "quy", "định", "thường", "trực", "thành", "ủy", "hà", "nội", "cũng", "yêu", "cầu", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "chỉ", "đạo", "yêu", "cầu", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "thanh", "tra", "giao", "thông", "công", "khai", "xin", "lỗi", "nữ", "nhân", "viên", "vietnam", "airlines", "và", "hãng", "hàng", "không", "vietnam", "airlines", "sự", "việc", "xảy", "ra", "quý 7", "tại", "sân", "bay", "nội", "bài", "ông", "đào", "vịnh", "thuấn", "và", "trần", "dương", "tùng", "đã", "có", "hành", "vi", "hành", "hung", "chị", "nguyễn", "lê", "quỳnh", "anh", "nhân", "viên", "của", "vietnam", "airlines" ]
[ "ngôi", "nhà", "nhỏ", "xinh", "nằm", "giữa", "rừng", "cọ", "thơ", "mộng", "này", "là", "của", "anh", "josh", "wynne", "sống", "ở", "bang", "florida", "mỹ", "xây", "dựng", "dành", "tặng", "người", "bố", "của", "mình", "ông", "mike", "wynne", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "do", "bố", "anh", "ông", "mike", "wynne", "gặp", "khó", "khăn", "trong", "việc", "đi", "lại", "nên", "anh", "josh", "đã", "quyết", "dét gạch chéo u gi gạch chéo hai trăm", "định", "xây", "dựng", "ngôi", "nhà", "trên", "diện", "tích", "nhỏ", "âm chín nghìn sáu mươi ba chấm bốn mươi chín độ", "hẹp", "chỉ", "bẩy trăm chín mươi mốt mét vuông trên năm", "để", "bố", "anh", "ít", "phải", "di", "chuyển", "và", "ít", "phải", "lau", "chùi", "dọn", "dẹp", "hơn", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "vì", "thế", "mà", "dù", "trời", "mùa", "hè", "có", "nóng", "bức", "đến", "mấy", "thì", "chi", "phí", "điện", "năng", "hàng", "tháng", "mà", "anh", "josh", "phải", "trả", "cũng", "chỉ", "vào", "khoảng", "bốn mươi chấm năm tới ba mươi bẩy chấm không năm", "đô", "la", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "bằng", "chứng", "là", "nó", "vẫn", "trụ", "vững", "và", "ngày bảy ngày mười bẩy tháng sáu", "tồn", "tại", "được", "sau", "khi", "siêu", "bão", "irma", "quét", "qua", "bang", "florida", "hồi", "ngày ba mươi mốt", "mới", "đây", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction" ]
[ "ngôi", "nhà", "nhỏ", "xinh", "nằm", "giữa", "rừng", "cọ", "thơ", "mộng", "này", "là", "của", "anh", "josh", "wynne", "sống", "ở", "bang", "florida", "mỹ", "xây", "dựng", "dành", "tặng", "người", "bố", "của", "mình", "ông", "mike", "wynne", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "do", "bố", "anh", "ông", "mike", "wynne", "gặp", "khó", "khăn", "trong", "việc", "đi", "lại", "nên", "anh", "josh", "đã", "quyết", "z/uj/200", "định", "xây", "dựng", "ngôi", "nhà", "trên", "diện", "tích", "nhỏ", "-9063.49 độ", "hẹp", "chỉ", "791 m2/năm", "để", "bố", "anh", "ít", "phải", "di", "chuyển", "và", "ít", "phải", "lau", "chùi", "dọn", "dẹp", "hơn", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "vì", "thế", "mà", "dù", "trời", "mùa", "hè", "có", "nóng", "bức", "đến", "mấy", "thì", "chi", "phí", "điện", "năng", "hàng", "tháng", "mà", "anh", "josh", "phải", "trả", "cũng", "chỉ", "vào", "khoảng", "40.5 - 37.05", "đô", "la", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "bằng", "chứng", "là", "nó", "vẫn", "trụ", "vững", "và", "ngày 7 ngày 17 tháng 6", "tồn", "tại", "được", "sau", "khi", "siêu", "bão", "irma", "quét", "qua", "bang", "florida", "hồi", "ngày 31", "mới", "đây", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction", "ảnh", "josh", "wiynne", "construction" ]
[ "hải quan", "online", "trả", "lời", "truyền", "hình", "việt", "nam", "hôm", "qua", "ngày ba tháng hai năm hai nghìn bảy trăm chín tám", "thứ", "trưởng", "bộ", "chín nghìn không trăm tám chín chấm năm trăm sáu sáu chỉ", "tài", "chính", "đỗ", "hoàng", "anh", "tuấn", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "của", "bộ", "tài", "chính", "là", "không", "vì", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "mà", "kiến", "nghị", "các", "bộ", "ngành", "tăng", "sản", "lượng", "để", "bù", "đắp", "vì", "khi", "tăng", "sản", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "giá", "thấp", "thì", "sẽ", "thiệt", "hại", "cho", "nền", "kinh", "tế", "nguồn", "internet", "thứ", "trưởng", "đỗ", "hoàng", "anh", "tuấn", "cho", "biết", "số", "liệu", "bốn ngàn", "tháng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "xăng", "dầu", "đạt", "âm ba nghìn ba trăm ba mươi tám phẩy hai trăm bốn mươi ba ao", "usd", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "là", "bẩy nghìn ba trăm mười một phẩy bốn trăm chín tư bát can", "usd", "nên", "về", "mặt", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "khi", "giá", "dầu", "xuống", "thì", "kim", "ngạch", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "nền", "kinh", "tế", "có", "lợi", "bộ", "tài", "chính", "khẳng", "định", "không", "điều", "chỉnh", "thu", "chi", "ngân", "sách", "ngày hai mươi chín tới ngày mười bẩy tháng chín", "và", "không", "tăng", "vay", "vì", "sẽ", "tác", "động", "tới", "bốn phẩy không không năm", "nợ", "công", "dự", "kiến", "tổng", "thu", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "hai mươi giờ", "là", "chín nghìn tám trăm mười lăm phẩy không hai bảy ba đề xi mét trên ki lô mét khối", "đồng", "chi", "ngân sách nhà nước", "là", "ba trăm bẩy mươi mét vuông", "đồng", "trong", "đó", "dự", "toán", "thu", "từ", "dầu", "thô", "là", "âm hai ngàn chín trăm bảy mươi ba phẩy năm năm bốn mét", "đồng", "được", "biết", "doanh", "thu", "mỗi", "năm", "từ", "bán", "dầu", "thô", "của", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "bảy trăm năm mươi sáu ca lo", "usd", "mỗi", "năm", "tám mươi phẩy sáu mươi", "tháng", "đầu", "năm", "giá", "dầu", "thô", "của", "chúng", "ta", "vẫn", "đạt", "cao", "hơn", "dự", "toán", "ngày mùng hai tới ngày hai mươi hai tháng ba", "đã", "về", "đích", "trước", "kế", "hoạch", "và", "dự", "kiến", "nộp", "ngân", "sách", "vượt", "một ngàn sáu trăm lẻ hai phẩy tám trăm hai chín chỉ", "tỷ", "đồng", "góp", "phần", "quan", "trọng", "để", "chính", "phủ", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "hai bẩy tháng tám", "theo", "bộ", "tài", "chính", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "bốn không không hai nghìn không trăm linh bốn dét i lờ gi dét xoẹt", "cộng bẩy sáu hai hai sáu năm chín sáu hai bẩy chín", "khác", "với", "nhưng", "năm", "trước", "nếu", "trước", "đây", "thu", "ngân sách nhà nước", "từ", "dầu", "thô", "chiếm", "âm năm nghìn ba trăm chín ba phẩy bẩy trăm năm mươi chín mê ga bít", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "quốc", "gia", "thì", "nay", "chỉ", "chiếm", "từ", "một trăm ba mốt ki lô ca lo trên ki lo oát" ]
[ "hải quan", "online", "trả", "lời", "truyền", "hình", "việt", "nam", "hôm", "qua", "ngày 3/2/2798", "thứ", "trưởng", "bộ", "9089.566 chỉ", "tài", "chính", "đỗ", "hoàng", "anh", "tuấn", "khẳng", "định", "quan", "điểm", "của", "bộ", "tài", "chính", "là", "không", "vì", "giá", "dầu", "thô", "giảm", "mà", "kiến", "nghị", "các", "bộ", "ngành", "tăng", "sản", "lượng", "để", "bù", "đắp", "vì", "khi", "tăng", "sản", "lượng", "trong", "giai", "đoạn", "giá", "thấp", "thì", "sẽ", "thiệt", "hại", "cho", "nền", "kinh", "tế", "nguồn", "internet", "thứ", "trưởng", "đỗ", "hoàng", "anh", "tuấn", "cho", "biết", "số", "liệu", "4000", "tháng", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "xăng", "dầu", "đạt", "-3338,243 ounce", "usd", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "là", "7311,494 pa", "usd", "nên", "về", "mặt", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "khi", "giá", "dầu", "xuống", "thì", "kim", "ngạch", "bị", "ảnh", "hưởng", "nhưng", "nền", "kinh", "tế", "có", "lợi", "bộ", "tài", "chính", "khẳng", "định", "không", "điều", "chỉnh", "thu", "chi", "ngân", "sách", "ngày 29 tới ngày 17 tháng 9", "và", "không", "tăng", "vay", "vì", "sẽ", "tác", "động", "tới", "4,005", "nợ", "công", "dự", "kiến", "tổng", "thu", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "20h", "là", "9815,0273 dm/km3", "đồng", "chi", "ngân sách nhà nước", "là", "370 m2", "đồng", "trong", "đó", "dự", "toán", "thu", "từ", "dầu", "thô", "là", "-2973,554 m", "đồng", "được", "biết", "doanh", "thu", "mỗi", "năm", "từ", "bán", "dầu", "thô", "của", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "756 cal", "usd", "mỗi", "năm", "80,60", "tháng", "đầu", "năm", "giá", "dầu", "thô", "của", "chúng", "ta", "vẫn", "đạt", "cao", "hơn", "dự", "toán", "ngày mùng 2 tới ngày 22 tháng 3", "đã", "về", "đích", "trước", "kế", "hoạch", "và", "dự", "kiến", "nộp", "ngân", "sách", "vượt", "1602,829 chỉ", "tỷ", "đồng", "góp", "phần", "quan", "trọng", "để", "chính", "phủ", "cân", "đối", "ngân sách nhà nước", "27/8", "theo", "bộ", "tài", "chính", "cơ", "cấu", "thu", "ngân sách nhà nước", "4002004ziljz/", "+76226596279", "khác", "với", "nhưng", "năm", "trước", "nếu", "trước", "đây", "thu", "ngân sách nhà nước", "từ", "dầu", "thô", "chiếm", "-5393,759 mb", "tổng", "thu", "ngân", "sách", "quốc", "gia", "thì", "nay", "chỉ", "chiếm", "từ", "131 kcal/kw" ]
[ "galaxy", "ba không chín ngang o sờ", "sẽ", "có", "tới", "hai nghìn sáu trăm mười bẩy", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "hiện", "tại", "samsung", "đang", "hướng", "tới", "việc", "cung", "cấp", "nhiều", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "hơn", "cho", "smartphone", "với", "hy", "vọng", "thúc", "đẩy", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "theo", "nguồn", "tin", "mới", "nhất", "từ", "trang", "twitter", "cá", "nhân", "tipster", "ice", "universe", "chuyên", "dự", "đoán", "các", "tin", "tức", "công", "nghệ", "loạt", "galaxy", "chéo rờ xờ pê lờ giây", "sắp", "tới", "sẽ", "được", "đa", "dạng", "hóa", "màu", "sắc", "để", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "hơn", "giúp", "samsung", "có", "doanh", "số", "lớn", "hơn", "hiện", "tại", "galaxy", "note", "bảy triệu bốn mươi bẩy", "mới", "chỉ", "có", "mười bảy đến hai mươi mốt", "màu", "sắc", "năm", "tới", "công", "ty", "sẽ", "tung", "năm", "màu", "sắc", "cho", "loạt", "galaxy", "gờ gờ xoẹt năm không không", "ảnh", "concept", "galaxy", "sáu không không gạch ngang chín trăm mờ bê ép u xê gạch chéo", "đáng", "ngạc", "nhiên", "thế", "hệ", "galaxy", "s", "năm", "sau", "chỉ", "trùng", "màu", "đỏ", "với", "galaxy", "note", "cộng năm ba chín bảy hai năm một một ba ba", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "các", "tùy", "chọn", "màu", "xanh", "đồng", "và", "tím", "có", "thể", "sẽ", "không", "xuất", "hiện", "trên", "galaxy", "bẩy không không trừ hai không không xoẹt a pê ca hắt", "thay", "vào", "đó", "samsung", "được", "cho", "là", "đang", "xem", "xét", "việc", "mang", "lại", "một", "số", "màu", "quý năm", "cũ", "được", "các", "fan", "hâm", "mộ", "yêu", "thích", "như", "bạc", "và", "hồng", "đã", "từng", "có", "mặt", "trên", "galaxy", "chín trăm hai mươi ngang o hắt", "màu", "trắng", "trên", "galaxy", "cờ bờ o quy gạch ngang một ngàn chín mươi sáu trăm", "và", "màu", "xanh", "lá", "cây", "từ", "galaxy", "u gạch chéo một nghìn linh bốn xuộc một không chín", "edge", "ngày hai mốt tháng bẩy ba trăm mười", "màu", "xanh", "san", "hô", "trên", "galaxy", "note", "âm một chấm không", "với", "galaxy", "hai không không trừ bốn bốn không không đắp liu", "samsung", "có", "thể", "sẽ", "cho", "trình", "làng", "vào", "ngày hai sáu và ngày hai mươi ba tháng ba", "tại", "triển", "lãm", "di", "động", "toàn", "cầu", "mwc", "ba mươi chia hai mốt", "có", "thể", "thấy", "bốn", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "của", "galaxy", "note", "ba mươi chín nghìn năm trăm bảy mươi hai phẩy sáu tám sáu ba", "luôn", "được", "giữ", "bí", "mật", "tới", "phút", "chót", "nên", "có", "thể", "galaxy", "trừ a trừ sáu năm tám", "năm", "sau", "chắc", "chắn", "sẽ", "còn", "gây", "nhiều", "tò", "mò", "hơn", "tới", "giới", "công", "nghệ" ]
[ "galaxy", "309-os", "sẽ", "có", "tới", "2617", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "hiện", "tại", "samsung", "đang", "hướng", "tới", "việc", "cung", "cấp", "nhiều", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "hơn", "cho", "smartphone", "với", "hy", "vọng", "thúc", "đẩy", "doanh", "thu", "và", "lợi", "nhuận", "theo", "nguồn", "tin", "mới", "nhất", "từ", "trang", "twitter", "cá", "nhân", "tipster", "ice", "universe", "chuyên", "dự", "đoán", "các", "tin", "tức", "công", "nghệ", "loạt", "galaxy", "/rxplj", "sắp", "tới", "sẽ", "được", "đa", "dạng", "hóa", "màu", "sắc", "để", "thu", "hút", "nhiều", "sự", "chú", "ý", "hơn", "giúp", "samsung", "có", "doanh", "số", "lớn", "hơn", "hiện", "tại", "galaxy", "note", "7.000.047", "mới", "chỉ", "có", "17 - 21", "màu", "sắc", "năm", "tới", "công", "ty", "sẽ", "tung", "năm", "màu", "sắc", "cho", "loạt", "galaxy", "gg/500", "ảnh", "concept", "galaxy", "600-900mbfuc/", "đáng", "ngạc", "nhiên", "thế", "hệ", "galaxy", "s", "năm", "sau", "chỉ", "trùng", "màu", "đỏ", "với", "galaxy", "note", "+5397251133", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "các", "tùy", "chọn", "màu", "xanh", "đồng", "và", "tím", "có", "thể", "sẽ", "không", "xuất", "hiện", "trên", "galaxy", "700-200/apkh", "thay", "vào", "đó", "samsung", "được", "cho", "là", "đang", "xem", "xét", "việc", "mang", "lại", "một", "số", "màu", "quý 5", "cũ", "được", "các", "fan", "hâm", "mộ", "yêu", "thích", "như", "bạc", "và", "hồng", "đã", "từng", "có", "mặt", "trên", "galaxy", "920-oh", "màu", "trắng", "trên", "galaxy", "cboq-1090600", "và", "màu", "xanh", "lá", "cây", "từ", "galaxy", "u/1004/109", "edge", "ngày 21/7/310", "màu", "xanh", "san", "hô", "trên", "galaxy", "note", "-1.0", "với", "galaxy", "200-4400w", "samsung", "có", "thể", "sẽ", "cho", "trình", "làng", "vào", "ngày 26 và ngày 23 tháng 3", "tại", "triển", "lãm", "di", "động", "toàn", "cầu", "mwc", "30 / 21", "có", "thể", "thấy", "bốn", "tùy", "chọn", "màu", "sắc", "của", "galaxy", "note", "39.572,6863", "luôn", "được", "giữ", "bí", "mật", "tới", "phút", "chót", "nên", "có", "thể", "galaxy", "-a-658", "năm", "sau", "chắc", "chắn", "sẽ", "còn", "gây", "nhiều", "tò", "mò", "hơn", "tới", "giới", "công", "nghệ" ]
[ "thật", "hư", "chuyện", "tạ", "đình", "phong", "vô", "tình", "tiết", "lộ", "vương", "phi", "nhiễm", "virus", "corona", "bị", "cách", "ly", "tại", "nhật", "bản", "trên", "trang", "douban", "đang", "lan", "truyền", "tin", "đồn", "cho", "biết", "vương", "phi", "nhiễm", "phải", "virus", "corona", "đang", "bị", "cách", "ly", "để", "điều", "trị", "tại", "nhật", "bản", "khiến", "người", "yêu", "tạ", "đình", "phong", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "hôm", "nay", "năm hai ngàn ba trăm bốn sáu phẩy không sáu trăm năm bẩy", "một", "số", "dân", "mạng", "đăng", "tin", "tức", "vạch", "trần", "trên", "trang", "douban", "tiết", "lộ", "tin", "vương", "phi", "bị", "nhiễm", "virus", "corona", "và", "đã", "bị", "cô", "lập", "để", "điều", "trị", "họ", "đang", "cùng", "nhau", "ở", "nhật", "bản", "tuy", "nhiên", "fan", "hâm", "mộ", "tạ", "đình", "phong", "tỏ", "ra", "tức", "giận", "trước", "tin", "đồn", "này", "và", "nhanh", "chóng", "làm", "sáng", "tỏ", "bên", "cạnh", "đó", "tài", "khoản", "phát", "tán", "tin", "đồn", "vương", "phi", "nhiễm", "virus", "corona", "thường", "xuyên", "đăng", "tin", "thất", "thiệt", "về", "nghệ", "sỹ", "trước", "đó", "tài", "khoản", "này", "còn", "loan", "tin", "nam", "minh", "tinh", "nổi", "tiếng", "hollywood", "tom", "cruise", "đã", "qua", "đời", "khiến", "nhiều", "người", "vô", "cùng", "phẫn", "nộ", "thế", "nên", "fan", "hâm", "mộ", "nữ", "ca", "sỹ", "có", "thể", "yên", "tâm", "vì", "nàng", "thiên", "hậu", "vẫn", "an", "toàn", "và", "bình", "an", "giữa", "mùa", "dịch", "nguy", "hiểm" ]
[ "thật", "hư", "chuyện", "tạ", "đình", "phong", "vô", "tình", "tiết", "lộ", "vương", "phi", "nhiễm", "virus", "corona", "bị", "cách", "ly", "tại", "nhật", "bản", "trên", "trang", "douban", "đang", "lan", "truyền", "tin", "đồn", "cho", "biết", "vương", "phi", "nhiễm", "phải", "virus", "corona", "đang", "bị", "cách", "ly", "để", "điều", "trị", "tại", "nhật", "bản", "khiến", "người", "yêu", "tạ", "đình", "phong", "vô", "cùng", "lo", "lắng", "hôm", "nay", "52.346,0657", "một", "số", "dân", "mạng", "đăng", "tin", "tức", "vạch", "trần", "trên", "trang", "douban", "tiết", "lộ", "tin", "vương", "phi", "bị", "nhiễm", "virus", "corona", "và", "đã", "bị", "cô", "lập", "để", "điều", "trị", "họ", "đang", "cùng", "nhau", "ở", "nhật", "bản", "tuy", "nhiên", "fan", "hâm", "mộ", "tạ", "đình", "phong", "tỏ", "ra", "tức", "giận", "trước", "tin", "đồn", "này", "và", "nhanh", "chóng", "làm", "sáng", "tỏ", "bên", "cạnh", "đó", "tài", "khoản", "phát", "tán", "tin", "đồn", "vương", "phi", "nhiễm", "virus", "corona", "thường", "xuyên", "đăng", "tin", "thất", "thiệt", "về", "nghệ", "sỹ", "trước", "đó", "tài", "khoản", "này", "còn", "loan", "tin", "nam", "minh", "tinh", "nổi", "tiếng", "hollywood", "tom", "cruise", "đã", "qua", "đời", "khiến", "nhiều", "người", "vô", "cùng", "phẫn", "nộ", "thế", "nên", "fan", "hâm", "mộ", "nữ", "ca", "sỹ", "có", "thể", "yên", "tâm", "vì", "nàng", "thiên", "hậu", "vẫn", "an", "toàn", "và", "bình", "an", "giữa", "mùa", "dịch", "nguy", "hiểm" ]
[ "doanh", "nhân", "hai ba bốn tám sáu không một bảy một hai không", "tỉnh", "miền", "trung", "dự", "giải", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "ngày hai bốn một không", "nẵng", "mở", "rộng", "mùng năm", "một triệu chín ngàn năm trăm bảy mươi", "vận", "động", "viên", "là", "doanh", "nhân", "của", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "đã", "tham", "dự", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "quờ pê dét gạch chéo bốn trăm ngang năm trăm", "tháng bốn hai ngàn chín trăm tám mốt", "do", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "tp.đà", "nẵng", "tổ", "chức", "theo", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "thành phố", "đà", "nẵng", "giải", "hai mốt giờ", "tennis", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "bốn ngàn", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "một triệu chín trăm linh hai", "doanh", "nhân", "là", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "hội", "đồng", "thành", "viên", "tổng", "giám", "đốc", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "giám", "đốc", "điều", "hành", "chủ", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "đến", "từ", "các", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "thừa", "thiên", "huế", "quảng", "nam", "quảng", "ngãi", "và", "tp.đà", "nẵng", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "lần", "bẩy mươi chín nghìn hai phẩy tám năm hai bẩy", "thu", "hút", "hai ngàn bốn trăm bốn hai", "doanh", "nhân", "tham", "dự", "giải", "giải", "diễn", "ra", "trong", "hai", "ngày", "từ", "ngày hai tám đến ngày ba mươi tháng chín", "ngày hai mươi tháng bốn năm sáu bốn năm", "với", "hai", "nội", "dung", "thi", "đấu", "là", "đôi", "nam", "nữ", "và", "đôi", "nam", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "là", "âm bảy ngàn tám trăm chín mốt phẩy không không chín hai xen ti mét vuông trên bát can", "đồng", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "là", "hoạt", "động", "thường", "niên", "mà", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "tp.đà", "nẵng", "tổ", "chức", "nhằm", "tạo", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "cho", "doanh", "nhân", "doanh", "nghiệp", "mở", "rộng", "mối", "liên", "kết", "hợp", "tác", "hỗ", "trợ", "nhau", "cùng", "phát", "triển", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "khu", "vực", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "đồng", "thời", "đây", "cũng", "là", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "chào", "mừng", "kỷ", "niệm", "một nghìn hai trăm lẻ năm", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "ngày ba mươi mốt", "bốn giờ", "và", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "việt", "nam", "lần", "thứ", "hai trăm tám nhăm nghìn sáu trăm sáu tám", "nhiệm", "kỳ", "tám trăm hai hai nghìn chín trăm tám lăm", "chín triệu chín mươi ngàn linh một" ]
[ "doanh", "nhân", "23486017120", "tỉnh", "miền", "trung", "dự", "giải", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "ngày 24/10", "nẵng", "mở", "rộng", "mùng 5", "1.009.570", "vận", "động", "viên", "là", "doanh", "nhân", "của", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "đã", "tham", "dự", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "qpz/400-500", "tháng 4/2981", "do", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "tp.đà", "nẵng", "tổ", "chức", "theo", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "thành phố", "đà", "nẵng", "giải", "21h", "tennis", "mở", "rộng", "lần", "thứ", "4000", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "1.000.902", "doanh", "nhân", "là", "thành", "viên", "hội", "đồng", "quản", "trị", "hội", "đồng", "thành", "viên", "tổng", "giám", "đốc", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "giám", "đốc", "điều", "hành", "chủ", "doanh", "nghiệp", "tư", "nhân", "đến", "từ", "các", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "thừa", "thiên", "huế", "quảng", "nam", "quảng", "ngãi", "và", "tp.đà", "nẵng", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "lần", "79.200,8527", "thu", "hút", "2442", "doanh", "nhân", "tham", "dự", "giải", "giải", "diễn", "ra", "trong", "hai", "ngày", "từ", "ngày 28 đến ngày 30 tháng 9", "ngày 20/4/645", "với", "hai", "nội", "dung", "thi", "đấu", "là", "đôi", "nam", "nữ", "và", "đôi", "nam", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "là", "-7891,0092 cm2/pa", "đồng", "giải", "tennis", "doanh", "nhân", "đà", "nẵng", "mở", "rộng", "là", "hoạt", "động", "thường", "niên", "mà", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "tp.đà", "nẵng", "tổ", "chức", "nhằm", "tạo", "sân", "chơi", "bổ", "ích", "cho", "doanh", "nhân", "doanh", "nghiệp", "mở", "rộng", "mối", "liên", "kết", "hợp", "tác", "hỗ", "trợ", "nhau", "cùng", "phát", "triển", "giữa", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "khu", "vực", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "đồng", "thời", "đây", "cũng", "là", "hoạt", "động", "ý", "nghĩa", "chào", "mừng", "kỷ", "niệm", "1205", "năm", "ngày", "giải", "phóng", "hoàn", "toàn", "miền", "nam", "thống", "nhất", "đất", "nước", "ngày 31", "4h", "và", "chào", "mừng", "đại", "hội", "đại", "biểu", "toàn", "quốc", "hội", "doanh", "nhân", "trẻ", "việt", "nam", "lần", "thứ", "285.668", "nhiệm", "kỳ", "822.985", "9.090.001" ]
[ "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "số", "hai nghìn hai trăm lẻ hai", "giai đoạn mười sáu mười tám", "tòa", "án", "và", "nhiều", "cá", "nhân", "đã", "đăng", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "để", "làm", "cơ", "sở", "cho", "việc", "giải", "quyết", "các", "việc", "dân", "sự", "hôn", "nhân", "gia", "đình", "trên", "báo", "công", "lý", "số", "bốn mốt chấm một tám", "ra", "mười hai tháng tám năm một nghìn bốn trăm tám mốt", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "ngô", "thị", "dịu", "sáu giờ không", "sinh năm", "sáu tám", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "trại", "giữa", "xã", "tân", "hòa", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "sáu giờ", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "dịu", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "đào", "tiến", "dũng", "sinh năm", "tám trăm bẩy mươi ba ngàn hai trăm sáu mươi lăm", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "câùtòa", "án", "xin", "ly", "hôn", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "sáu triệu tám trăm hai mươi mốt ngàn bốn trăm linh một", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "dịu", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "quách", "thị", "ánh", "sinh năm", "hiệu số hai mươi hai mười sáu", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "đồng", "vỹ", "xã", "bàn", "đạt", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "một giờ", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "ánh", "đang", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "nguyễn", "tuấn", "cơ", "sinh năm", "năm mươi tám chấm không", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "xin", "ly", "hôn", "và", "nuôi", "con", "chung", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "cộng tám sáu ba sáu ba hai hai bảy tám năm chín", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "ánh", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "thông", "báo", "cho", "anh", "huỳnh", "chấn", "hùng", "sinh năm", "chín trăm ba tư nghìn ba trăm chín bẩy", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "khóm", "không năm ba không bốn sáu ba bảy năm ba năm ba", "thị", "âm tám nghìn hai trăm ba nhăm chấm bốn tám năm xen ti mét khối", "trấn", "mỹ", "long", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "ngày mười bẩy ngày mười một tháng chín", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "anh", "hùng", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "để", "giải", "quyết", "việc", "chị", "nguyễn", "thị", "keo", "sinh năm", "năm triệu sáu trăm", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "mất", "tích", "đối", "với", "anh", "trong", "thời", "hạn", "mười tám", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "hùng", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "tám trăm tám mươi độ ép", "hà", "giang", "thông", "báo", "cho", "chị", "lương", "thị", "thương", "tháng sáu một ngàn không trăm ba mươi ba", "sinh năm", "hai trăm nghìn", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thôn", "nà", "cau", "xã", "minh", "ngọc", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "ngày mười sáu và ngày mười bảy tháng mười một", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "thương", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "nông", "văn", "nhã", "sinh năm", "tám mươi mốt chấm không một một", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "mất", "tích", "đối", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "một triệu", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "thương", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "thông", "báo", "cho", "ông", "hoàng", "minh", "châu", "sinh năm", "hai nghìn sáu trăm năm hai", "và", "bà", "trần", "thị", "nga", "sinh năm", "sáu triệu không trăm linh một ngàn một trăm", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "ngày ba tới ngày hai mươi lăm tháng chín", "hải", "thượng", "lãn", "ông", "phường", "rạch", "dừa", "tp.vũng", "tàu", "hiện", "nay", "đang", "ở", "đâu", "về", "liên", "hệ", "với", "ngân", "hàng", "thương", "xuộc hai ngàn ngang chín không hai", "mại", "cổ", "phần", "công", "thương", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "để", "giải", "quyết", "khoản", "nợ", "gốc", "còn", "lại", "tính", "đến", "bẩy giờ", "theo", "ba nghìn không trăm chín mươi", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "mà", "ông", "bà", "đã", "ký", "vay", "mười một giờ", "là", "sáu mươi bảy ghi ga bai trên đề xi ben", "chín", "trăm", "chín", "mươi", "chín", "triệu", "đồng", "tiền", "gốc", "nếu", "ai", "có", "được", "tin", "tức", "về", "ông", "tám mươi tám", "hoàng", "minh", "châu", "và", "bà", "trần", "thị", "nga", "xin", "báo", "về", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "công", "thương", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "số", "cộng một bảy không chín bốn sáu chín sáu hai chín tám", "trưng", "trắc", "phường", "chín", "tp.vũng", "tàu", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "thông", "báo", "cho", "ông", "nguyễn", "ngọc", "chữ", "sinh năm", "vòng một mười chín", "và", "bà", "bùi", "thị", "lừng", "sinh năm", "không một tám bẩy tám bốn hai năm tám chín năm không", "âm chín nghìn sáu trăm tám ba chấm không chín sáu chín ao", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "chín trăm chín mươi ngang một không không không i dét dét gờ gờ gi", "đường", "số", "một trăm", "phường", "tám trăm linh sáu nghìn bốn trăm hai mươi hai", "quận", "gò", "vấp", "trung tâm y tế dự phòng hà nội", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "mười hai tháng ba", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "ông", "chữ", "và", "bà", "lừng", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "để", "giải", "quyết", "việc", "bà", "ngô", "thị", "hải", "yến", "sinh năm", "ba triệu", "trú", "tại", "một không chéo ca hờ giây sờ hắt", "trần", "phú", "phường", "bốn triệu tám mốt ngàn sáu trăm tám bốn", "quận", "tám triệu bảy trăm nghìn", "hội chợ giao lưu thương mại", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mựt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "ông", "bà", "trong", "thời", "hạn", "sáu trăm năm chín nghìn không trăm năm nhăm", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "ông", "bà", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "sẽ", "giải", "xê tờ pê xoẹt bốn trăm", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "thông", "báo", "cho", "chị", "trần", "thị", "thảo", "sinh năm", "ngày mười hai và ngày mười ba", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "bảy mươi tám", "khu", "tám mươi ngàn tám trăm linh hai phẩy ba nghìn tám trăm sáu ba", "phường", "hồng", "tám trăm năm chín phần trăm", "hà", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "tháng hai năm ba trăm mười", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì.ai", "biết", "thông", "tin", "về", "chị", "trần", "thị", "thảo", "hoặc", "chị", "thảo", "biết", "được", "thông", "báo", "này", "yêu", "cầu", "liên", "hệ", "với", "anh", "phạm", "quốc", "nam", "địa", "chỉ", "tổ", "sáu trăm mười hai ngàn bẩy trăm mười bốn", "khu", "chín năm", "phường", "hồng", "hà", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "và", "tòa án nhân dân", "tp.hạ", "long", "địa", "chỉ", "số", "không chín hai bảy hai không chín tám bảy ba bốn năm", "đường", "cao", "xanh", "phường", "cao", "xanh", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "điện", "thoại", "chín năm năm ba bốn bảy năm chín bảy một ba", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "thông", "báo", "cho", "bà", "trần", "thị", "thơ", "sinh năm", "năm triệu lẻ hai", "địa", "chỉ", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "hai nghìn một trăm lẻ một", "đường", "lê", "hồng", "phong", "phường", "âm hai mươi lăm chấm hai mươi", "tp.vũng", "tàu", "hiện", "bà", "thơ", "ở", "đâu", "yêu", "cầu", "về", "liên", "hệ", "ngay", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "số", "giai đoạn bẩy hai bẩy", "đường", "thống", "nhất", "tp.vũng", "tàu", "để", "giải", "quyết", "việc", "ông", "trần", "trung", "hiếu", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "bà", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "quá", "thời", "hạn", "năm mươi sáu", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "đăng", "thông", "báo", "mà", "bà", "thơ", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "sẽ", "giải", "quyết", "việc", "trên", "theo", "luật", "định", "hồ chí minh", "thông", "báo", "tìm", "người", "bị", "yêu", "cầu", "tuyên", "bố", "mất", "tích", "là", "bà", "võ", "thị", "mộng", "tuyền", "sinh năm", "ba triệu hai ba ngàn", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "dét dét tờ xoẹt hát gờ bờ ét hát năm trăm ba mươi", "nguyễn", "văn", "đậu", "phường", "bốn mươi bảy", "quận", "bình", "thạnh", "tình nguyện viên", "đặc", "điểm", "nhận", "dạng", "bà", "tuyền", "cao", "bẩy mươi mốt đề xi mét", "da", "ngăm", "đen", "tóc", "dài", "qua", "vai", "gần", "nhân", "trung", "có", "nốt", "ruồi", "đen", "mắt", "to", "khi", "đi", "mặc", "quần", "jean", "xanh", "áo", "hoa", "hoặc", "ai", "biết", "tin", "tức", "gì", "về", "bà", "tuyền", "xin", "thông", "báo", "về", "tòa án nhân dân", "quận", "bình", "thạnh", "giáo viên chủ nhiệm", "địa", "chỉ", "số", "hai trăm ba bẩy nghìn tám trăm chín nhăm", "bạch", "đằng", "phường", "ba ngàn", "quận", "bình", "thạnh", "cao đẳng xây dựng", "điện", "thoại", "âm ba mươi mốt phẩy tám mươi sáu", "trong", "thời", "hạn", "cộng bẩy hai sáu bốn bốn bốn ba một ba năm bốn", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "đăng", "báo", "đầu", "tiên", "nếu", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "bà", "tuyền", "thì", "tòa", "án", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "quận", "một ngàn một trăm sáu mươi", "khu đô thị mới", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "bà", "đặng", "thị", "thanh", "loan", "sinh năm", "bốn nghìn", "và", "ông", "phan", "văn", "hiền", "sinh năm", "âm sáu chấm năm mươi", "cùng", "địa", "chỉ", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "một không hai sáu bẩy bẩy ba ba năm không tám", "số", "cũ", "tám trăm chéo ba nghìn bẩy trăm gạch chéo ca ca gờ", "đường", "tân", "mỹ", "khu", "phố", "ba", "phường", "tân", "thuận", "âm năm trăm năm sáu phẩy không bảy chín bảy mi li mét vuông", "tây", "quận", "một triệu", "chuyển mục đích sử dụng đất", "trường", "hợp", "bà", "loan", "ông", "hiền", "biết", "được", "thông", "báo", "này", "hoặc", "ai", "có", "tin", "tức", "gì", "về", "bà", "loan", "ông", "hiền", "xin", "liên", "hệ", "và", "thông", "báo", "cho", "tòa án nhân dân", "quận", "âm mười sáu phẩy không một hai", "ủy viên ban chấp hành", "địa", "chỉ", "số", "âm ba tư phẩy bốn bốn", "đường", "tân", "phú", "phường", "tân", "phú", "quận", "một ngàn ba trăm bốn tư", "kỹ thuật lập trình", "số", "điện", "thoại", "một trăm ngang ba ngàn ba mươi xoẹt mờ pê nờ pê ép", "hai mươi bốn nghìn một dét trừ e xờ vê vê ca", "hoặc", "bà", "trần", "thị", "thu", "hương", "địa", "chỉ", "số", "một trăm mười một ngàn một trăm bốn sáu", "đường", "lê", "chín trăm linh năm xuộc bốn ngàn ngang rờ i", "văn", "linh", "phường", "mười sáu phẩy không bẩy mươi ba", "quận", "một ngàn", "kế toán quốc gia", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "mai", "sinh năm", "bảy triệu bảy trăm linh bảy ngàn", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "phúc", "lộc", "xã", "cao", "ngạn", "thành phố", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "hai giờ", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "đỗ", "tuấn", "anh", "sinh năm", "hai nghìn chín trăm tám chín", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "xin", "ly", "hôn", "trong", "thời", "hạn", "tám tám phẩy năm tới hai lăm phẩy hai", "tháng", "nếu", "chị", "mai", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "thông", "báo", "về", "việc", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "như", "sau", "căn", "cứ", "vào", "điều", "mười lăm trên hai mươi", "và", "điều", "giai đoạn mười chín một", "của", "luật", "phá", "sản", "ngày ba một không một", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "có", "quyết", "định", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "đối", "với", "công", "ty", "điện", "tử", "eleco", "trụ", "sở", "tại", "số", "hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám", "trần", "hưng", "đạo", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "trong", "thời", "hạn", "chín triệu sáu trăm tám sáu ngàn bốn trăm chín ba", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "cuối", "cùng", "đăng", "báo", "về", "quyết", "định", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "này", "các", "chủ", "nợ", "phải", "gửi", "giấy", "đòi", "nợ", "cho", "tòa", "án", "trong", "đó", "nêu", "cụ", "thể", "các", "khoản", "nợ", "số", "nợ", "đến", "hạn", "và", "chưa", "đến", "hạn", "số", "nợ", "có", "đảm", "bảo", "và", "không", "có", "đảm", "bảo", "dét dê u ép đê mờ gờ hai không không", "mà", "công", "ty", "điện", "tử", "eleco", "phải", "trả", "hà", "nội", "số", "một ngàn hai trăm linh bốn", "phố", "hai", "bà", "trưng", "một nghìn mười bốn chấm tám năm niu tơn trên ngày", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "thông", "báo", "cho", "chị", "lê", "thị", "hoa", "sinh năm", "tỉ số mười ba mười bốn", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "cộng bảy năm ba chín sáu năm năm hai năm bốn bảy", "xã", "xuân", "thọ", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "mười hai giờ mười sáu phút", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "hoa", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "trương", "sỹ", "long", "sinh năm", "vòng tám chín", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "chị", "nếu", "ai", "biết", "tin", "tức", "địa", "chỉ", "của", "chị", "hoa", "xin", "liên", "hệ", "với", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "hoặc", "anh", "trương", "sỹ", "long", "sinh năm", "ba trên mười ba", "địa", "chỉ", "xóm", "hai triệu", "xã", "xuân", "thọ", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "thông", "báo", "cho", "bà", "bùi", "thị", "dễ", "sinh năm", "một nghìn ba trăm bảy hai", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "ba mươi năm nghìn năm trăm năm mươi tư phẩy ba hai bốn tám", "ấp", "thặnh", "trung", "xã", "thặnh", "tân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "quý mười một", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "bà", "bùi", "thị", "dễ", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "để", "giải", "quyết", "việc", "ông", "đỗ", "minh", "tuấn", "sinh năm", "âm tám sáu chấm một không", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "bà", "mất", "tích", "và", "yêu", "cầu", "ly", "hôn", "với", "bà", "o mờ o dê đờ quờ", "trong", "thời", "hạn", "bẩy trăm bốn mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi tư", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "bà", "dễ", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "thông", "báo", "cho", "chị", "nguyễn", "thị", "mỹ", "duyên", "sinh năm", "âm hai mươi bốn ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy không không chín tám sáu ba", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "hai ngàn", "ấp", "mỹ", "an", "hai ba tám năm bảy một bốn bốn một bảy năm", "xã", "mỹ", "hòa", "hưng", "thành phố", "sáu trăm tám sáu ki lo oát giờ trên đề xi ben", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "tháng chín hai nghìn chín trăm bẩy mươi mốt", "đến", "nay", "không", "tháng hai năm một ngàn sáu trăm", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "tám trăm mười bốn nghìn một trăm sáu năm", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "nguyễn", "thị", "mỹ", "duyên", "không", "có", "mặt", "hai ngàn ba mươi bẩy phẩy năm không ba sào", "thì", "tòa án nhân dân", "thành phố", "chị", "chúng", "thị", "khoằn", "tám ngàn hai trăm linh một phẩy bốn bẩy tám oát giờ", "sinh năm", "hai mươi mốt giờ", "trú", "tại", "số", "nhà", "năm tám", "tổ", "mười bảy nghìn sáu trăm tám tư", "phường", "nguyễn", "trãi", "tp.hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "anh", "trần", "văn", "sỹ", "sinh năm", "năm mươi bốn", "trú", "chín trăm gạch ngang hắt", "tại", "tổ", "hai tám chấm chín bảy", "phường", "minh", "khai", "thị", "xã", "hà", "giang", "nay", "là", "thành", "phố", "hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "sáu tháng mười một một ngàn ba trăm ba lăm", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "sáu chia chín", "tháng", "kể", "sáu mươi hai ngàn ba trăm bẩy mươi ba phẩy chín nghìn bẩy trăm năm hai", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "sỹ", "không", "có", "mặt", "thì", "chị", "khoằn", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "luật", "định", "bà", "phạm", "thị", "thanh", "sinh năm", "hai nghìn bốn mươi", "trú", "tại", "ấp", "phước", "tân", "xã", "mỹ", "phước", "huyện", "tám trăm lẻ chín ki lo oát giờ trên mê ga oát giờ", "hòn", "đất", "tỉnh", "kiên", "giang", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "ông", "lê", "trọng", "lư", "sinh năm", "hai triệu sáu mươi bảy", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "ấp", "phước", "tân", "xã", "mỹ", "phước", "huyện", "hòn", "đất", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "bỏ", "ngày bảy ngày mười năm tháng bốn", "địa", "phương", "đi", "từ", "tháng ba hai nghìn bẩy trăm mười bốn", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "chín trăm lẻ tám nghìn bốn trăm chín mốt", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "ông", "lư", "thì", "bà", "thanh", "sẽ", "đề", "nghị", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "chị", "nguyễn", "diệu", "thu", "sinh năm", "bốn triệu ba trăm năm mươi hai nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt", "trú", "tại", "thôn", "đồng", "quốc", "xã", "yên", "trạch", "huyện", "phú", "lương", "tỉnh", "thái", "nguyên", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "tuân", "sinh năm", "một nghìn bốn trăm bẩy mươi ba", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thôn", "yên", "cảnh", "xã", "quảng", "yên", "huyện", "quảng", "xương", "tỉnh", "thanh", "hóa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "tám giờ bốn ba", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "hai ngàn sáu trăm năm mươi bốn", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "tuân", "không", "về", "thì", "chị", "thu", "sẽ", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "theo", "luật", "định", "chị", "hà", "thị", "thanh", "sinh năm", "mười tới mười năm", "trú", "tại:41", "phạm", "văn", "đồng", "phường", "cam", "phú", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "nhắn", "tin", "tìm", "chồng", "là", "anh", "đoàn", "minh", "tâm", "sinh năm", "âm hai mươi mốt ngàn sáu trăm bốn mươi chín phẩy một một một ba", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "mười chín tới mười chín", "phạm", "văn", "đồng", "phường", "cam", "phú", "tám ngàn chín trăm bốn sáu phẩy một hai bảy xen ti mét vuông", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "chín giờ", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "ngày hai mươi chín tới ngày mồng sáu tháng bảy", "mười bảy giờ", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "một nghìn năm trăm sáu mươi hai", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "nhắn", "tin", "nếu", "anh", "tâm", "không", "có", "mặt", "thì", "chị", "thanh", "sẽ", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "theo", "yêu", "cầu", "của", "pháp", "luật", "ông", "ừng", "quan", "sáng", "sinh năm", "không bốn bảy ba chín bốn năm ba tám sáu ba tám", "trú", "tại", "ngang một không không không ngang một hai bẩy", "minh", "phụng", "phường", "một ngàn", "quận", "âm bốn mươi nghìn bốn trăm linh hai phẩy không tám sáu không bốn", "thành phố", "hồ chí minh", "nhắn", "tìm", "bà", "ừng", "a", "múi", "sinh năm", "một nghìn chín trăm", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "bẩy không ba xoẹt ba không bốn trừ hát rờ xuộc", "minh", "phụng", "phường", "một nghìn không trăm sáu mươi bẩy", "quận", "một trăm ba tám ngàn năm trăm bẩy tám", "quản lí hành chính", "đã", "bỏ", "địa", "phương", "đi", "từ", "một hai tháng một không hai bốn một bảy", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "bốn ngàn", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "bà", "múi", "không", "có", "mặt", "thì", "ông", "sáng", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "bốn đến bốn", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "anh", "nguyễn", "sự", "sinh năm", "ba triệu hai trăm ba mươi chín nghìn bảy trăm mười ba", "trú", "tại", "thuận", "hòa", "cam", "thuận", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "nhắn", "tìm", "chị", "nguyễn", "thị", "lanh", "sinh năm", "một ngàn năm trăm sáu mươi bốn", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thuận", "hòa", "cam", "thuận", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "mười một giờ năm mươi tám", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "địa", "chỉ", "gì", "trong", "thời", "hạn", "một ngàn sáu trăm", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "lanh", "không", "về", "thì", "anh", "sự", "sẽ", "làm", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa án nhân dân", "thành phố", "chị", "trương", "thị", "xuân", "quỳnh", "sinh năm", "sáu triệu sáu trăm bốn tư ngàn chín trăm hai lăm", "trú", "tại", "xóm", "mười ba phẩy không không không", "nam", "xã", "diễn", "trường", "diễn", "châu", "nghệ", "an", "nhắn", "tìm", "anh", "nguyễn", "văn", "tài", "sinh năm", "âm tám mươi phẩy không không hai chín", "cùng", "trú", "sáu trăm ba mươi hai mê ga bai", "địa", "chỉ", "trên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "một giờ", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "bốn ngàn", "tháng", "nếu", "anh", "tài", "không", "có", "mặt", "tại", "địa", "phương", "thì", "chị", "quỳnh", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa án nhân dân", "huyện", "diễn", "châu", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "các", "địa", "phương", "và", "các", "đương", "sự", "có", "nhu", "cầu", "thông", "báo", "nhắn", "tin", "xin", "liên", "hệ", "số", "đào tạo", "hai nghìn sáu trăm sáu tư", "ba không không gạch chéo sáu sáu không chéo i o dê cờ", "bẩy mươi", "một ba sáu cờ ca xuộc", "di động", "âm mười một ngàn năm trăm tám mươi mốt phẩy không tám ngàn không trăm lẻ tám", "thông", "tin", "có", "thể", "gửi", "qua", "fax", "ba triệu bẩy ngàn bốn sáu", "rờ i vê ngang tám trăm linh hai", "email", "goai hớt sờ bốn năm bốn không a còng ai cơ lao chấm com", "hoặc", "chuyển", "trực", "tiếp", "đến", "tòa", "soạn", "xuộc một bốn bốn không xuộc bẩy bẩy bẩy", "lý", "thường", "kiệt", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội" ]
[ "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "số", "2202", "giai đoạn 16 - 18", "tòa", "án", "và", "nhiều", "cá", "nhân", "đã", "đăng", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "để", "làm", "cơ", "sở", "cho", "việc", "giải", "quyết", "các", "việc", "dân", "sự", "hôn", "nhân", "gia", "đình", "trên", "báo", "công", "lý", "số", "41.18", "ra", "12/8/1481", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "ngô", "thị", "dịu", "6h0", "sinh năm", "68", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "trại", "giữa", "xã", "tân", "hòa", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "6h", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "dịu", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "đào", "tiến", "dũng", "sinh năm", "873.265", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "câùtòa", "án", "xin", "ly", "hôn", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "6.821.401", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "dịu", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "quách", "thị", "ánh", "sinh năm", "hiệu số 22 - 16", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "đồng", "vỹ", "xã", "bàn", "đạt", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "1h", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "ánh", "đang", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "nguyễn", "tuấn", "cơ", "sinh năm", "58.0", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "xin", "ly", "hôn", "và", "nuôi", "con", "chung", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "+86363227859", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "ánh", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "phú", "bình", "tỉnh", "thái", "nguyên", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "thông", "báo", "cho", "anh", "huỳnh", "chấn", "hùng", "sinh năm", "934.397", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "khóm", "053046375353", "thị", "-8235.485 cm3", "trấn", "mỹ", "long", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "ngày 17 ngày 11 tháng 9", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "anh", "hùng", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "để", "giải", "quyết", "việc", "chị", "nguyễn", "thị", "keo", "sinh năm", "5.000.600", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "mất", "tích", "đối", "với", "anh", "trong", "thời", "hạn", "18", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "hùng", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "cầu", "ngang", "tỉnh", "trà", "vinh", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "880 of", "hà", "giang", "thông", "báo", "cho", "chị", "lương", "thị", "thương", "tháng 6/1033", "sinh năm", "200.000", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thôn", "nà", "cau", "xã", "minh", "ngọc", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "ngày 16 và ngày 17 tháng 11", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "thương", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "nông", "văn", "nhã", "sinh năm", "81.011", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "mất", "tích", "đối", "với", "chị", "trong", "thời", "hạn", "1.000.000", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "thương", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "huyện", "bắc", "mê", "tỉnh", "hà", "giang", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "thông", "báo", "cho", "ông", "hoàng", "minh", "châu", "sinh năm", "2652", "và", "bà", "trần", "thị", "nga", "sinh năm", "6.001.100", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "ngày 3 tới ngày 25 tháng 9", "hải", "thượng", "lãn", "ông", "phường", "rạch", "dừa", "tp.vũng", "tàu", "hiện", "nay", "đang", "ở", "đâu", "về", "liên", "hệ", "với", "ngân", "hàng", "thương", "/2000-902", "mại", "cổ", "phần", "công", "thương", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "để", "giải", "quyết", "khoản", "nợ", "gốc", "còn", "lại", "tính", "đến", "7h", "theo", "3090", "hợp", "đồng", "tín", "dụng", "mà", "ông", "bà", "đã", "ký", "vay", "11h", "là", "67 gb/db", "chín", "trăm", "chín", "mươi", "chín", "triệu", "đồng", "tiền", "gốc", "nếu", "ai", "có", "được", "tin", "tức", "về", "ông", "88", "hoàng", "minh", "châu", "và", "bà", "trần", "thị", "nga", "xin", "báo", "về", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "công", "thương", "việt", "nam", "chi", "nhánh", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "số", "+17094696298", "trưng", "trắc", "phường", "9", "tp.vũng", "tàu", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "thông", "báo", "cho", "ông", "nguyễn", "ngọc", "chữ", "sinh năm", "vòng 1 - 19", "và", "bà", "bùi", "thị", "lừng", "sinh năm", "018784258950", "-9683.0969 ounce", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "990-1000yzzggj", "đường", "số", "100", "phường", "806.422", "quận", "gò", "vấp", "trung tâm y tế dự phòng hà nội", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "12/3", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "ông", "chữ", "và", "bà", "lừng", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "để", "giải", "quyết", "việc", "bà", "ngô", "thị", "hải", "yến", "sinh năm", "3.000.000", "trú", "tại", "10/khjsh", "trần", "phú", "phường", "4.081.684", "quận", "8.700.000", "hội chợ giao lưu thương mại", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mựt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "ông", "bà", "trong", "thời", "hạn", "659.055", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "ông", "bà", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "quận", "gò", "vấp", "tp.hồ", "chí", "minh", "sẽ", "giải", "ctp/400", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "thông", "báo", "cho", "chị", "trần", "thị", "thảo", "sinh năm", "ngày 12 và ngày 13", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "78", "khu", "80.802,3863", "phường", "hồng", "859 %", "hà", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "tháng 2/310", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì.ai", "biết", "thông", "tin", "về", "chị", "trần", "thị", "thảo", "hoặc", "chị", "thảo", "biết", "được", "thông", "báo", "này", "yêu", "cầu", "liên", "hệ", "với", "anh", "phạm", "quốc", "nam", "địa", "chỉ", "tổ", "612.714", "khu", "95", "phường", "hồng", "hà", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "và", "tòa án nhân dân", "tp.hạ", "long", "địa", "chỉ", "số", "092720987345", "đường", "cao", "xanh", "phường", "cao", "xanh", "tp.hạ", "long", "tỉnh", "quảng", "ninh", "điện", "thoại", "95534759713", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "thông", "báo", "cho", "bà", "trần", "thị", "thơ", "sinh năm", "5.000.002", "địa", "chỉ", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "2101", "đường", "lê", "hồng", "phong", "phường", "-25.20", "tp.vũng", "tàu", "hiện", "bà", "thơ", "ở", "đâu", "yêu", "cầu", "về", "liên", "hệ", "ngay", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "số", "giai đoạn 7 - 27", "đường", "thống", "nhất", "tp.vũng", "tàu", "để", "giải", "quyết", "việc", "ông", "trần", "trung", "hiếu", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "bà", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "quá", "thời", "hạn", "56", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "đăng", "thông", "báo", "mà", "bà", "thơ", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "tp.vũng", "tàu", "sẽ", "giải", "quyết", "việc", "trên", "theo", "luật", "định", "hồ chí minh", "thông", "báo", "tìm", "người", "bị", "yêu", "cầu", "tuyên", "bố", "mất", "tích", "là", "bà", "võ", "thị", "mộng", "tuyền", "sinh năm", "3.023.000", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "zzt/hgbsh530", "nguyễn", "văn", "đậu", "phường", "47", "quận", "bình", "thạnh", "tình nguyện viên", "đặc", "điểm", "nhận", "dạng", "bà", "tuyền", "cao", "71 dm", "da", "ngăm", "đen", "tóc", "dài", "qua", "vai", "gần", "nhân", "trung", "có", "nốt", "ruồi", "đen", "mắt", "to", "khi", "đi", "mặc", "quần", "jean", "xanh", "áo", "hoa", "hoặc", "ai", "biết", "tin", "tức", "gì", "về", "bà", "tuyền", "xin", "thông", "báo", "về", "tòa án nhân dân", "quận", "bình", "thạnh", "giáo viên chủ nhiệm", "địa", "chỉ", "số", "237.895", "bạch", "đằng", "phường", "3000", "quận", "bình", "thạnh", "cao đẳng xây dựng", "điện", "thoại", "-31,86", "trong", "thời", "hạn", "+72644431354", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "đăng", "báo", "đầu", "tiên", "nếu", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "bà", "tuyền", "thì", "tòa", "án", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "quận", "1160", "khu đô thị mới", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "bà", "đặng", "thị", "thanh", "loan", "sinh năm", "4000", "và", "ông", "phan", "văn", "hiền", "sinh năm", "-6.50", "cùng", "địa", "chỉ", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "10267733508", "số", "cũ", "800/3700/kkg", "đường", "tân", "mỹ", "khu", "phố", "3", "phường", "tân", "thuận", "-556,0797 mm2", "tây", "quận", "1.000.000", "chuyển mục đích sử dụng đất", "trường", "hợp", "bà", "loan", "ông", "hiền", "biết", "được", "thông", "báo", "này", "hoặc", "ai", "có", "tin", "tức", "gì", "về", "bà", "loan", "ông", "hiền", "xin", "liên", "hệ", "và", "thông", "báo", "cho", "tòa án nhân dân", "quận", "-16,012", "ủy viên ban chấp hành", "địa", "chỉ", "số", "-34,44", "đường", "tân", "phú", "phường", "tân", "phú", "quận", "1344", "kỹ thuật lập trình", "số", "điện", "thoại", "100-3030/mpnpf", "204100z-exvvk", "hoặc", "bà", "trần", "thị", "thu", "hương", "địa", "chỉ", "số", "111.146", "đường", "lê", "905/4000-ri", "văn", "linh", "phường", "16,073", "quận", "1000", "kế toán quốc gia", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "thông", "báo", "cho", "chị", "nguyễn", "thị", "thúy", "mai", "sinh năm", "7.707.000", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "phúc", "lộc", "xã", "cao", "ngạn", "thành phố", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "2h", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "thái", "nguyên", "tỉnh", "thái", "nguyên", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "đỗ", "tuấn", "anh", "sinh năm", "2989", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "xin", "ly", "hôn", "trong", "thời", "hạn", "88,5 - 25,2", "tháng", "nếu", "chị", "mai", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "thông", "báo", "về", "việc", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "như", "sau", "căn", "cứ", "vào", "điều", "15 / 20", "và", "điều", "giai đoạn 19 - 1", "của", "luật", "phá", "sản", "ngày 31/01", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "có", "quyết", "định", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "đối", "với", "công", "ty", "điện", "tử", "eleco", "trụ", "sở", "tại", "số", "2468", "trần", "hưng", "đạo", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "trong", "thời", "hạn", "9.686.493", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "cuối", "cùng", "đăng", "báo", "về", "quyết", "định", "mở", "thủ", "tục", "phá", "sản", "này", "các", "chủ", "nợ", "phải", "gửi", "giấy", "đòi", "nợ", "cho", "tòa", "án", "trong", "đó", "nêu", "cụ", "thể", "các", "khoản", "nợ", "số", "nợ", "đến", "hạn", "và", "chưa", "đến", "hạn", "số", "nợ", "có", "đảm", "bảo", "và", "không", "có", "đảm", "bảo", "zdufđmg200", "mà", "công", "ty", "điện", "tử", "eleco", "phải", "trả", "hà", "nội", "số", "1204", "phố", "hai", "bà", "trưng", "1014.85 n/ngày", "quận", "hoàn", "kiếm", "thành phố", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "thông", "báo", "cho", "chị", "lê", "thị", "hoa", "sinh năm", "tỉ số 13 - 14", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "xóm", "+75396552547", "xã", "xuân", "thọ", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "12h16", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "chị", "hoa", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "để", "giải", "quyết", "việc", "anh", "trương", "sỹ", "long", "sinh năm", "vòng 8 - 9", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "thông", "báo", "tìm", "kiếm", "người", "vắng", "mặt", "tại", "nơi", "cư", "trú", "đối", "với", "chị", "nếu", "ai", "biết", "tin", "tức", "địa", "chỉ", "của", "chị", "hoa", "xin", "liên", "hệ", "với", "tòa án nhân dân", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "hoặc", "anh", "trương", "sỹ", "long", "sinh năm", "3 / 13", "địa", "chỉ", "xóm", "2.000.000", "xã", "xuân", "thọ", "huyện", "triệu", "sơn", "tỉnh", "thanh", "hóa", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "thông", "báo", "cho", "bà", "bùi", "thị", "dễ", "sinh năm", "1372", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "35.554,3248", "ấp", "thặnh", "trung", "xã", "thặnh", "tân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "quý 11", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "nay", "bà", "bùi", "thị", "dễ", "ở", "đâu", "về", "ngay", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "để", "giải", "quyết", "việc", "ông", "đỗ", "minh", "tuấn", "sinh năm", "-86.10", "trú", "cùng", "địa", "chỉ", "trên", "có", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "tuyên", "bố", "bà", "mất", "tích", "và", "yêu", "cầu", "ly", "hôn", "với", "bà", "omodđq", "trong", "thời", "hạn", "741.924", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "bà", "dễ", "không", "có", "mặt", "thì", "tòa án nhân dân", "thị", "xã", "tây", "ninh", "tỉnh", "tây", "ninh", "sẽ", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "trên", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "thông", "báo", "cho", "chị", "nguyễn", "thị", "mỹ", "duyên", "sinh năm", "-24.993,009863", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "tổ", "2000", "ấp", "mỹ", "an", "23857144175", "xã", "mỹ", "hòa", "hưng", "thành phố", "686 kwh/db", "long", "xuyên", "tỉnh", "an", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "khỏi", "địa", "phương", "từ", "tháng 9/2971", "đến", "nay", "không", "tháng 2/1600", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "814.165", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "nguyễn", "thị", "mỹ", "duyên", "không", "có", "mặt", "2037,503 sào", "thì", "tòa án nhân dân", "thành phố", "chị", "chúng", "thị", "khoằn", "8201,478 wh", "sinh năm", "21h", "trú", "tại", "số", "nhà", "58", "tổ", "17.684", "phường", "nguyễn", "trãi", "tp.hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "anh", "trần", "văn", "sỹ", "sinh năm", "54", "trú", "900-h", "tại", "tổ", "28.97", "phường", "minh", "khai", "thị", "xã", "hà", "giang", "nay", "là", "thành", "phố", "hà", "giang", "tỉnh", "hà", "giang", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "6/11/1335", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "6 / 9", "tháng", "kể", "62.373,9752", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "sỹ", "không", "có", "mặt", "thì", "chị", "khoằn", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "luật", "định", "bà", "phạm", "thị", "thanh", "sinh năm", "2040", "trú", "tại", "ấp", "phước", "tân", "xã", "mỹ", "phước", "huyện", "809 kwh/mwh", "hòn", "đất", "tỉnh", "kiên", "giang", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "ông", "lê", "trọng", "lư", "sinh năm", "2.000.067", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "ấp", "phước", "tân", "xã", "mỹ", "phước", "huyện", "hòn", "đất", "tỉnh", "kiên", "giang", "đã", "bỏ", "ngày 7 ngày 15 tháng 4", "địa", "phương", "đi", "từ", "tháng 3/2714", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "908.491", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "của", "ông", "lư", "thì", "bà", "thanh", "sẽ", "đề", "nghị", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "chị", "nguyễn", "diệu", "thu", "sinh năm", "4.352.761", "trú", "tại", "thôn", "đồng", "quốc", "xã", "yên", "trạch", "huyện", "phú", "lương", "tỉnh", "thái", "nguyên", "nhắn", "tìm", "chồng", "là", "anh", "nguyễn", "văn", "tuân", "sinh năm", "1473", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thôn", "yên", "cảnh", "xã", "quảng", "yên", "huyện", "quảng", "xương", "tỉnh", "thanh", "hóa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "8h43", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "2654", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "anh", "tuân", "không", "về", "thì", "chị", "thu", "sẽ", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "theo", "luật", "định", "chị", "hà", "thị", "thanh", "sinh năm", "10 - 15", "trú", "tại:41", "phạm", "văn", "đồng", "phường", "cam", "phú", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "nhắn", "tin", "tìm", "chồng", "là", "anh", "đoàn", "minh", "tâm", "sinh năm", "-21.649,1113", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "số", "19 - 19", "phạm", "văn", "đồng", "phường", "cam", "phú", "8946,127 cm2", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "9h", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "ngày 29 tới ngày mồng 6 tháng 7", "17h", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "1562", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "nhắn", "tin", "nếu", "anh", "tâm", "không", "có", "mặt", "thì", "chị", "thanh", "sẽ", "yêu", "cầu", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "giải", "quyết", "theo", "yêu", "cầu", "của", "pháp", "luật", "ông", "ừng", "quan", "sáng", "sinh năm", "047394538638", "trú", "tại", "-1000-127", "minh", "phụng", "phường", "1000", "quận", "-40.402,08604", "thành phố", "hồ chí minh", "nhắn", "tìm", "bà", "ừng", "a", "múi", "sinh năm", "1900", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "703/304-hr/", "minh", "phụng", "phường", "1067", "quận", "138.578", "quản lí hành chính", "đã", "bỏ", "địa", "phương", "đi", "từ", "12/10/2417", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "4000", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "bà", "múi", "không", "có", "mặt", "thì", "ông", "sáng", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "4 - 4", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "anh", "nguyễn", "sự", "sinh năm", "3.239.713", "trú", "tại", "thuận", "hòa", "cam", "thuận", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "nhắn", "tìm", "chị", "nguyễn", "thị", "lanh", "sinh năm", "1564", "nơi", "cư", "trú", "cuối", "cùng", "thuận", "hòa", "cam", "thuận", "cam", "ranh", "khánh", "hòa", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "11h58", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "địa", "chỉ", "gì", "trong", "thời", "hạn", "1600", "tháng", "kể", "từ", "ngày", "thông", "báo", "nếu", "chị", "lanh", "không", "về", "thì", "anh", "sự", "sẽ", "làm", "đơn", "yêu", "cầu", "tòa án nhân dân", "thành phố", "chị", "trương", "thị", "xuân", "quỳnh", "sinh năm", "6.644.925", "trú", "tại", "xóm", "13,000", "nam", "xã", "diễn", "trường", "diễn", "châu", "nghệ", "an", "nhắn", "tìm", "anh", "nguyễn", "văn", "tài", "sinh năm", "-80,0029", "cùng", "trú", "632 mb", "địa", "chỉ", "trên", "đã", "bỏ", "nhà", "đi", "từ", "1h", "đến", "nay", "không", "có", "tin", "tức", "gì", "trong", "thời", "hạn", "4000", "tháng", "nếu", "anh", "tài", "không", "có", "mặt", "tại", "địa", "phương", "thì", "chị", "quỳnh", "sẽ", "yêu", "cầu", "tòa án nhân dân", "huyện", "diễn", "châu", "giải", "quyết", "vụ", "việc", "theo", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tòa án nhân dân", "các", "địa", "phương", "và", "các", "đương", "sự", "có", "nhu", "cầu", "thông", "báo", "nhắn", "tin", "xin", "liên", "hệ", "số", "đào tạo", "2664", "300/660/yodc", "70", "136ck/", "di động", "-11.581,08008", "thông", "tin", "có", "thể", "gửi", "qua", "fax", "3.007.046", "ryv-802", "email", "[email protected]", "hoặc", "chuyển", "trực", "tiếp", "đến", "tòa", "soạn", "/1440/777", "lý", "thường", "kiệt", "hoàn", "kiếm", "hà", "nội" ]
[ "nghiên", "cứu", "của", "đại học", "jena", "đức", "chỉ", "ra", "rằng", "ăn", "các", "loại", "hạt", "như", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "không", "chỉ", "góp", "phần", "vào", "chế", "độ", "ăn", "lành", "mạnh", "nghiên", "cứu", "của", "đại học", "jena", "đức", "chỉ", "ra", "rằng", "ăn", "các", "loại", "hạt", "như", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "không", "chỉ", "góp", "phần", "vào", "chế", "độ", "ăn", "lành", "mạnh", "mà", "còn", "làm", "chậm", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "và", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "đại", "tràng", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "loại", "hạt", "có", "tác", "dụng", "tích", "cực", "với", "sức", "khỏe", "vì", "chúng", "một trăm sáu chín xen ti mét", "tham", "gia", "kích", "hoạt", "cơ", "một trăm", "chế", "tự", "bảo", "vệ", "của", "cơ", "thể", "để", "giải", "độc", "các", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "những", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "này", "được", "tạo", "ra", "bởi", "bức", "hai hai giờ năm bốn", "xạ", "tia", "cực", "tím", "các", "hóa", "chất", "hoặc", "các", "chất", "chuyển", "hóa", "thực", "phẩm", "riêng", "biệt", "và", "có", "thể", "gây", "tổn", "thương", "adn", "dẫn", "tới", "phát", "triển", "ung", "thư", "tuy", "nhiên", "các", "loại", "hạt", "và", "những", "chất", "mà", "chúng", "chứa", "kích", "thích", "hàng", "loạt", "cơ", "chế", "bảo", "vệ", "trong", "cơ", "thể", "người", "hai mươi", "để", "làm", "cho", "các", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "trở", "nên", "vô", "hại", "ở", "nghiên", "cứu", "này", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "tìm", "hiểu", "ảnh", "hưởng", "của", "chín triệu năm trăm lẻ bốn nghìn hai trăm hai chín", "loại", "hạt", "hạt", "mắc", "hai nghìn năm trăm năm ba", "ca", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "chứng", "minh", "rằng", "hoạt", "động", "bốn mươi sáu mi li mét vuông", "của", "các", "enzym", "bảo", "vệ", "catalase", "và", "superoxide", "dismutase", "tăng", "ở", "những", "tế", "bào", "được", "điều", "trị" ]
[ "nghiên", "cứu", "của", "đại học", "jena", "đức", "chỉ", "ra", "rằng", "ăn", "các", "loại", "hạt", "như", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "không", "chỉ", "góp", "phần", "vào", "chế", "độ", "ăn", "lành", "mạnh", "nghiên", "cứu", "của", "đại học", "jena", "đức", "chỉ", "ra", "rằng", "ăn", "các", "loại", "hạt", "như", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "không", "chỉ", "góp", "phần", "vào", "chế", "độ", "ăn", "lành", "mạnh", "mà", "còn", "làm", "chậm", "sự", "phát", "triển", "của", "các", "tế", "bào", "ung", "thư", "và", "làm", "giảm", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "đại", "tràng", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "các", "loại", "hạt", "có", "tác", "dụng", "tích", "cực", "với", "sức", "khỏe", "vì", "chúng", "169 cm", "tham", "gia", "kích", "hoạt", "cơ", "100", "chế", "tự", "bảo", "vệ", "của", "cơ", "thể", "để", "giải", "độc", "các", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "những", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "này", "được", "tạo", "ra", "bởi", "bức", "22h54", "xạ", "tia", "cực", "tím", "các", "hóa", "chất", "hoặc", "các", "chất", "chuyển", "hóa", "thực", "phẩm", "riêng", "biệt", "và", "có", "thể", "gây", "tổn", "thương", "adn", "dẫn", "tới", "phát", "triển", "ung", "thư", "tuy", "nhiên", "các", "loại", "hạt", "và", "những", "chất", "mà", "chúng", "chứa", "kích", "thích", "hàng", "loạt", "cơ", "chế", "bảo", "vệ", "trong", "cơ", "thể", "người", "20", "để", "làm", "cho", "các", "loài", "oxy", "phản", "ứng", "trở", "nên", "vô", "hại", "ở", "nghiên", "cứu", "này", "nhóm", "nghiên", "cứu", "đã", "tìm", "hiểu", "ảnh", "hưởng", "của", "9.504.229", "loại", "hạt", "hạt", "mắc", "2553", "ca", "hạt", "phỉ", "quả", "óc", "chó", "hạnh", "nhân", "và", "quả", "hồ", "trăn", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "đã", "chứng", "minh", "rằng", "hoạt", "động", "46 mm2", "của", "các", "enzym", "bảo", "vệ", "catalase", "và", "superoxide", "dismutase", "tăng", "ở", "những", "tế", "bào", "được", "điều", "trị" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet" ]
[ "ảnh", "minh", "họa", "nguồn", "internet" ]
[ "xét", "xử", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "online", "ông", "trùm", "nói", "làm", "game", "thử", "nghiệm", "cho", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "yêu", "cầu", "giữ", "bí", "mật", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "khai", "ông", "trùm", "nguyễn", "văn", "dương", "nói", "công", "ty", "đang", "làm", "giúp", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "một", "cổng", "game", "thử", "nghiệm", "để", "điều", "tra", "về", "không", "gian", "mạng", "và", "quán", "triệt", "toàn", "bộ", "nhân", "viên", "phải", "giữ", "bí", "mật", "ngày hai năm không ba", "tại", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "trung", "tướng", "phan", "văn", "vĩnh", "cùng", "đồng", "phạm", "hội đồng xét xử", "tiếp", "tục", "gọi", "các", "bị", "cáo", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "đồng", "lên", "xét", "hỏi", "trước", "khi", "diễn", "ra", "phần", "xét", "hỏi", "chủ", "tọa", "yêu", "cầu", "lực", "lượng", "an", "ninh", "đưa", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "dương", "sinh năm", "âm bảy ba ngàn chín trăm linh chín phẩy sáu nghìn hai trăm tám mươi lăm", "trú", "tại", "số", "ba mươi bảy chấm chín tới bẩy tư phẩy không không một", "đường", "láng", "phường", "thịnh", "quang", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "người", "sáng", "lập", "công", "ty", "công nghệ cao", "vào", "phòng", "cách", "ly", "gần", "khu", "vực", "xét", "xử", "sau", "đó", "hội đồng xét xử", "gọi", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "sinh năm", "bốn nghìn tám", "trú", "tại", "huyện", "lập", "thạch", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "là", "trưởng", "phòng", "kỹ", "thuật", "vận", "hành", "trung", "tâm", "thanh", "toán", "của", "công", "ty", "công nghệ cao", "theo", "cáo", "trạng", "phạm", "tuấn", "anh", "giúp", "nguyễn", "văn", "dương", "xây", "dựng", "vận", "hành", "trái", "phép", "cổng", "thanh", "toán", "ba không trừ ba không không không xoẹt dét", "phục", "vụ", "cho", "việc", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "trên", "mạng", "internet", "bằng", "hình", "thức", "game", "bài", "rikvip/tip.club", "tham", "gia", "kết", "nối", "đối", "soát", "doanh", "thu", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "thu", "lợi", "bất", "chính", "hơn", "mười ba ra đi an trên ki lô gờ ram", "đồng", "số", "tiền", "thu", "lời", "bất", "chính", "phạm", "tuấn", "anh", "mua", "hai triệu", "thửa", "đất", "gắn", "liền", "nhà", "ở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "đã", "kê", "biên", "ba nghìn", "thửa", "đất", "trên", "hành", "vi", "của", "phạm", "tuấn", "anh", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "khoản", "tám trăm sáu mốt nghìn năm trăm chín chín", "điều", "bốn mươi bảy", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày hai mươi sáu", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "ngày hai mươi", "ngoài", "các", "tình", "tiết", "quy", "định", "định", "khung", "hình", "phạt", "thì", "phạm", "tuấn", "anh", "không", "phải", "chịu", "tình", "tiết", "tăng", "nặng", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "nào", "quy", "định", "tại", "điều", "năm triệu không trăm lẻ hai nghìn", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mẹ", "chín trăm hai hai gam", "bị", "cáo", "là", "người", "có", "công", "với", "cách", "mạng", "được", "tặng", "thưởng", "huy", "chương", "nên", "bị", "cáo", "được", "hưởng", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "p", "khoản", "bốn triệu bốn trăm bẩy mươi nghìn", "chín triệu hai mươi", "điều", "một", "bộ", "luật", "hình", "sự", "video", "ba trăm năm mươi ca ra", "chị", "hai năm không gạch chéo xờ xờ gạch chéo", "họ", "phan", "sào", "nam", "khóc", "nói", "do", "quá", "tin", "tưởng", "em", "trước", "bục", "khai", "báo", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "khoảng", "ngày hai mươi", "khi", "công", "ty", "công nghệ cao", "đi", "chơi", "tại", "đại", "lải", "vĩnh", "phúc", "thì", "nguyễn", "văn", "dương", "công", "bố", "tài", "liệu", "giấy", "cấp", "phép", "cho", "tất", "cả", "các", "nhân", "viên", "biết", "là", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "của", "công", "ty", "đang", "làm", "giúp", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "một", "cổng", "game", "thử", "nghiệm", "để", "điều", "tra", "về", "không", "gian", "mạng", "ba trăm năm mốt mẫu", "nên", "bị", "cáo", "rất", "yên", "tâm", "làm", "việc", "ban", "đầu", "tuấn", "anh", "không", "biết", "rikvip", "tám tư", "là", "game", "bài", "đánh", "bạc", "nhưng", "sau", "đó", "qua", "không giờ bốn mươi tám", "tìm", "hiểu", "tuấn", "anh", "biết", "rikvip", "là", "game", "âm sáu nghìn bốn trăm hai ba chấm ba không không vòng", "bài", "trái", "phép" ]
[ "xét", "xử", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "online", "ông", "trùm", "nói", "làm", "game", "thử", "nghiệm", "cho", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "yêu", "cầu", "giữ", "bí", "mật", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "khai", "ông", "trùm", "nguyễn", "văn", "dương", "nói", "công", "ty", "đang", "làm", "giúp", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "một", "cổng", "game", "thử", "nghiệm", "để", "điều", "tra", "về", "không", "gian", "mạng", "và", "quán", "triệt", "toàn", "bộ", "nhân", "viên", "phải", "giữ", "bí", "mật", "ngày 25/03", "tại", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "cựu", "trung", "tướng", "phan", "văn", "vĩnh", "cùng", "đồng", "phạm", "hội đồng xét xử", "tiếp", "tục", "gọi", "các", "bị", "cáo", "liên", "quan", "đến", "đường", "dây", "đánh", "bạc", "nghìn", "tỷ", "đồng", "lên", "xét", "hỏi", "trước", "khi", "diễn", "ra", "phần", "xét", "hỏi", "chủ", "tọa", "yêu", "cầu", "lực", "lượng", "an", "ninh", "đưa", "bị", "cáo", "nguyễn", "văn", "dương", "sinh năm", "-73.909,6285", "trú", "tại", "số", "37.9 - 74,001", "đường", "láng", "phường", "thịnh", "quang", "quận", "đống", "đa", "thành phố", "hà", "nội", "người", "sáng", "lập", "công", "ty", "công nghệ cao", "vào", "phòng", "cách", "ly", "gần", "khu", "vực", "xét", "xử", "sau", "đó", "hội đồng xét xử", "gọi", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "sinh năm", "4800", "trú", "tại", "huyện", "lập", "thạch", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "là", "trưởng", "phòng", "kỹ", "thuật", "vận", "hành", "trung", "tâm", "thanh", "toán", "của", "công", "ty", "công nghệ cao", "theo", "cáo", "trạng", "phạm", "tuấn", "anh", "giúp", "nguyễn", "văn", "dương", "xây", "dựng", "vận", "hành", "trái", "phép", "cổng", "thanh", "toán", "30-3000/z", "phục", "vụ", "cho", "việc", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "trực", "tuyến", "trên", "mạng", "internet", "bằng", "hình", "thức", "game", "bài", "rikvip/tip.club", "tham", "gia", "kết", "nối", "đối", "soát", "doanh", "thu", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "thu", "lợi", "bất", "chính", "hơn", "13 radian/kg", "đồng", "số", "tiền", "thu", "lời", "bất", "chính", "phạm", "tuấn", "anh", "mua", "2.000.000", "thửa", "đất", "gắn", "liền", "nhà", "ở", "cơ", "quan", "an", "ninh", "điều", "tra", "đã", "kê", "biên", "3000", "thửa", "đất", "trên", "hành", "vi", "của", "phạm", "tuấn", "anh", "đủ", "yếu", "tố", "cấu", "thành", "tội", "phạm", "tổ", "chức", "đánh", "bạc", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "khoản", "861.599", "điều", "47", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày 26", "được", "sửa", "đổi", "bổ", "sung", "ngày 20", "ngoài", "các", "tình", "tiết", "quy", "định", "định", "khung", "hình", "phạt", "thì", "phạm", "tuấn", "anh", "không", "phải", "chịu", "tình", "tiết", "tăng", "nặng", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "nào", "quy", "định", "tại", "điều", "5.002.000", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mẹ", "922 g", "bị", "cáo", "là", "người", "có", "công", "với", "cách", "mạng", "được", "tặng", "thưởng", "huy", "chương", "nên", "bị", "cáo", "được", "hưởng", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "quy", "định", "tại", "điểm", "b", "p", "khoản", "4.470.000", "9.000.020", "điều", "1", "bộ", "luật", "hình", "sự", "video", "350 carat", "chị", "250/xx/", "họ", "phan", "sào", "nam", "khóc", "nói", "do", "quá", "tin", "tưởng", "em", "trước", "bục", "khai", "báo", "bị", "cáo", "phạm", "tuấn", "anh", "cho", "biết", "khoảng", "ngày 20", "khi", "công", "ty", "công nghệ cao", "đi", "chơi", "tại", "đại", "lải", "vĩnh", "phúc", "thì", "nguyễn", "văn", "dương", "công", "bố", "tài", "liệu", "giấy", "cấp", "phép", "cho", "tất", "cả", "các", "nhân", "viên", "biết", "là", "đơn", "vị", "nghiệp", "vụ", "của", "công", "ty", "đang", "làm", "giúp", "tổng", "cục", "cảnh", "sát", "một", "cổng", "game", "thử", "nghiệm", "để", "điều", "tra", "về", "không", "gian", "mạng", "351 mẫu", "nên", "bị", "cáo", "rất", "yên", "tâm", "làm", "việc", "ban", "đầu", "tuấn", "anh", "không", "biết", "rikvip", "84", "là", "game", "bài", "đánh", "bạc", "nhưng", "sau", "đó", "qua", "0h48", "tìm", "hiểu", "tuấn", "anh", "biết", "rikvip", "là", "game", "-6423.300 vòng", "bài", "trái", "phép" ]
[ "mỗi", "năm", "tết", "đến", "xuân", "về", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "mông", "cổ", "lại", "trở", "về", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "thủ", "đô", "ulaanbaatar", "để", "hội", "tụ", "đoàn", "viên", "chiến", "dịch", "chuẩn", "bị", "tết", "được", "khởi", "động", "ngay", "từ", "đầu", "một không tháng một hai năm năm sáu", "từ", "lúc", "gom", "đủ", "hàng", "cho", "đến", "hành", "trình", "từ", "ga", "giáp", "bát", "đến", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "rồi", "về", "mông", "cổ", "mất", "hơn", "hai nghìn một trăm", "tháng", "những", "hạt", "gạo", "nếp", "mới", "đến", "được", "ulaanbaatar", "ấy", "vậy", "mà", "dưới", "bàn", "tay", "lo", "liệu", "của", "đại", "sứ", "và", "anh", "em", "cán", "bộ", "đại", "sứ", "quán", "những", "cuộn", "lá", "dong", "tươi", "roi", "rói", "vẫn", "đến", "kịp", "ulaanbaatar", "ngay", "khi", "những", "ngày", "xuân", "sắp", "cận", "kề", "dù", "chỉ", "có", "không chín chín ba chín chín sáu bốn ba bốn hai chín", "em", "nhưng", "những", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "mông", "cổ", "luôn", "là", "đội", "quân", "chủ", "lực", "trong", "các", "sự", "kiện", "do", "đại sứ quán", "tổ", "chức", "nhận", "được", "giấy", "mời", "của", "đại sứ quán", "về", "dự", "liên", "hoan", "tết", "anh", "nguyễn", "mạnh", "đạt", "ở", "tỉnh", "darkhan", "cách", "ulan", "bator", "hơn", "chín mươi hai oát", "mừng", "âm mười một nghìn tám trăm linh bốn phẩy bốn năm tám", "lắm", "còn", "anh", "vương", "đình", "ba", "chủ", "xưởng", "sửa", "chữa", "ôtô", "ở", "ulan", "ba", "xúc", "động", "chia", "sẻ", "đại sứ quán", "tổ", "chức", "liên", "hoan", "vui", "tết", "đón", "xuân", "là", "dịp", "để", "bà", "con", "người", "việt", "được", "gặp", "nhau", "chia", "sẻ", "vui", "buồn", "nên", "mọi", "người", "ai", "cũng", "mong", "ngóng", "đón", "chờ" ]
[ "mỗi", "năm", "tết", "đến", "xuân", "về", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "mông", "cổ", "lại", "trở", "về", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "ở", "thủ", "đô", "ulaanbaatar", "để", "hội", "tụ", "đoàn", "viên", "chiến", "dịch", "chuẩn", "bị", "tết", "được", "khởi", "động", "ngay", "từ", "đầu", "10/12/556", "từ", "lúc", "gom", "đủ", "hàng", "cho", "đến", "hành", "trình", "từ", "ga", "giáp", "bát", "đến", "nam", "ninh", "trung", "quốc", "rồi", "về", "mông", "cổ", "mất", "hơn", "2100", "tháng", "những", "hạt", "gạo", "nếp", "mới", "đến", "được", "ulaanbaatar", "ấy", "vậy", "mà", "dưới", "bàn", "tay", "lo", "liệu", "của", "đại", "sứ", "và", "anh", "em", "cán", "bộ", "đại", "sứ", "quán", "những", "cuộn", "lá", "dong", "tươi", "roi", "rói", "vẫn", "đến", "kịp", "ulaanbaatar", "ngay", "khi", "những", "ngày", "xuân", "sắp", "cận", "kề", "dù", "chỉ", "có", "099399643429", "em", "nhưng", "những", "sinh", "viên", "việt", "nam", "tại", "mông", "cổ", "luôn", "là", "đội", "quân", "chủ", "lực", "trong", "các", "sự", "kiện", "do", "đại sứ quán", "tổ", "chức", "nhận", "được", "giấy", "mời", "của", "đại sứ quán", "về", "dự", "liên", "hoan", "tết", "anh", "nguyễn", "mạnh", "đạt", "ở", "tỉnh", "darkhan", "cách", "ulan", "bator", "hơn", "92 w", "mừng", "-11.804,458", "lắm", "còn", "anh", "vương", "đình", "ba", "chủ", "xưởng", "sửa", "chữa", "ôtô", "ở", "ulan", "ba", "xúc", "động", "chia", "sẻ", "đại sứ quán", "tổ", "chức", "liên", "hoan", "vui", "tết", "đón", "xuân", "là", "dịp", "để", "bà", "con", "người", "việt", "được", "gặp", "nhau", "chia", "sẻ", "vui", "buồn", "nên", "mọi", "người", "ai", "cũng", "mong", "ngóng", "đón", "chờ" ]
[ "giadinhnet", "nghi", "ngờ", "cái", "chết", "của", "bà", "khoa học", "có", "nhiều", "uẩn", "ngày ba mươi mốt", "khúc", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "đã", "yêu", "cầu", "công", "an", "tiến", "hành", "giải", "phẫu", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "cái", "chết", "này", "theo", "đó", "trưa", "một sáu tháng không bẩy một chín một tám", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "quận", "đồ", "sơn", "huyện", "kiến", "thụy", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "vào", "cuộc", "xác", "minh", "thu", "thập", "chứng", "cứ", "tổ", "chức", "giải", "phẫu", "tử", "thi", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "của", "ngày mùng hai tháng tám", "bà", "khoa học", "trước", "đó", "khoảng", "hai hai giờ", "sáng", "tám giờ hai mươi hai", "nhân", "viên", "nhà", "nghỉ", "x", "quận", "đồ", "sơn", "hải", "phòng", "đã", "phát", "hiện", "bà", "lê", "thị", "khoa học", "sinh năm", "sáu trăm bảy hai ngàn chín trăm chín năm", "thôn", "lê", "xá", "xã", "tú", "sơn", "huyện", "kiến", "thụy", "hải", "phòng", "là", "nhân", "viên", "tạp", "vụ", "của", "nhà", "nghỉ", "đang", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "đến", "mười năm tháng chín", "cùng", "ngày", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "bàn", "giao", "thi", "thể", "cho", "gia", "đình", "để", "tổ", "chức", "lễ", "tang", "cho", "bà", "khẩn", "theo", "phong", "tục", "của", "địa", "phương", "một", "người", "hàng", "xóm", "cho", "biết", "trước", "khi", "xảy", "ra", "cái", "chết", "này", "giữa", "bà", "khoa học", "và", "chồng", "là", "ông", "vũ", "văn", "m", "sinh năm", "bốn triệu một trăm sáu mươi bẩy ngàn chín trăm tám mươi tám", "có", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "va", "chạm", "rất", "to", "nên", "hàng", "xóm", "phải", "can", "ngăn", "trong", "đó", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "mâu", "thuẫn", "của", "ông", "m", "và", "bà", "khoa học", "là", "do", "bà", "khoa học", "phát", "hiện", "chồng", "mình", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "một", "người", "phụ", "nữ", "tên", "ng", "bên", "đồng", "nẻo", "đồ", "sơn", "cũng", "theo", "người", "hàng", "xóm", "này", "rất", "có", "thể", "do", "nghĩ", "ngợi", "nhiều", "chuyện", "gia", "đình", "nên", "bà", "ba trăm linh sáu xoẹt cờ cờ e", "khoa học", "đã", "đột", "quỵ", "và", "tử", "vong" ]
[ "giadinhnet", "nghi", "ngờ", "cái", "chết", "của", "bà", "khoa học", "có", "nhiều", "uẩn", "ngày 31", "khúc", "người", "thân", "trong", "gia", "đình", "đã", "yêu", "cầu", "công", "an", "tiến", "hành", "giải", "phẫu", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "cái", "chết", "này", "theo", "đó", "trưa", "16/07/1918", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "quận", "đồ", "sơn", "huyện", "kiến", "thụy", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thành phố", "hải", "phòng", "đã", "vào", "cuộc", "xác", "minh", "thu", "thập", "chứng", "cứ", "tổ", "chức", "giải", "phẫu", "tử", "thi", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "cái", "chết", "của", "ngày mùng 2/8", "bà", "khoa học", "trước", "đó", "khoảng", "22h", "sáng", "8h22", "nhân", "viên", "nhà", "nghỉ", "x", "quận", "đồ", "sơn", "hải", "phòng", "đã", "phát", "hiện", "bà", "lê", "thị", "khoa học", "sinh năm", "672.995", "thôn", "lê", "xá", "xã", "tú", "sơn", "huyện", "kiến", "thụy", "hải", "phòng", "là", "nhân", "viên", "tạp", "vụ", "của", "nhà", "nghỉ", "đang", "trong", "tình", "trạng", "nguy", "kịch", "đến", "15/9", "cùng", "ngày", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đã", "bàn", "giao", "thi", "thể", "cho", "gia", "đình", "để", "tổ", "chức", "lễ", "tang", "cho", "bà", "khẩn", "theo", "phong", "tục", "của", "địa", "phương", "một", "người", "hàng", "xóm", "cho", "biết", "trước", "khi", "xảy", "ra", "cái", "chết", "này", "giữa", "bà", "khoa học", "và", "chồng", "là", "ông", "vũ", "văn", "m", "sinh năm", "4.167.988", "có", "xảy", "ra", "cãi", "vã", "va", "chạm", "rất", "to", "nên", "hàng", "xóm", "phải", "can", "ngăn", "trong", "đó", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "mâu", "thuẫn", "của", "ông", "m", "và", "bà", "khoa học", "là", "do", "bà", "khoa học", "phát", "hiện", "chồng", "mình", "có", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "với", "một", "người", "phụ", "nữ", "tên", "ng", "bên", "đồng", "nẻo", "đồ", "sơn", "cũng", "theo", "người", "hàng", "xóm", "này", "rất", "có", "thể", "do", "nghĩ", "ngợi", "nhiều", "chuyện", "gia", "đình", "nên", "bà", "306/cce", "khoa học", "đã", "đột", "quỵ", "và", "tử", "vong" ]
[ "justin", "bieber", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "xịn", "quảng", "cáo", "cho", "chứng khoán", "hoàng", "tử", "tuổi", "teen", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "của", "anh", "trong", "mv", "quảng", "cáo", "đồ", "lót", "chứng khoán", "là", "thật", "chứ", "không", "phải", "sản", "phẩm", "của", "photoshop", "mới", "đây", "hãng", "đồ", "lót", "calvin", "klein", "chứng khoán", "đã", "mời", "justin", "bieber", "làm", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "của", "hãng", "này", "hình", "ảnh", "của", "chứng khoán", "trái", "và", "hình", "ảnh", "của", "breathheavy.com", "chứng", "mười ba tháng mười hai", "minh", "chứng khoán", "đã", "photoshop", "quá", "đà", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "bộ", "hình", "và", "mv", "quảng", "cáo", "xuất", "hiện", "đã", "dấy", "lên", "nhiều", "tranh", "cãi", "và", "hoài", "nghi", "trong", "công", "chúng", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "bộ", "hình", "đã", "bị", "chỉnh", "sửa", "khi", "lạm", "dụng", "quá", "nhiều", "công", "cụ", "brush", "trong", "trình", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "photoshop", "khiến", "hoàng", "tử", "tuổi", "teen", "trở", "nên", "nam", "tính", "quá", "sức", "so", "với", "tuổi", "năm triệu", "đặc", "biệt", "ngay", "sau", "khi", "những", "bức", "hình", "được", "cho", "là", "chưa", "qua", "chỉnh", "sửa", "của", "justin", "bieber", "được", "tung", "lên", "mạng", "càng", "khiến", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "bẩy giờ", "và", "hãng", "chứng khoán", "bị", "phản", "pháo", "nhiều", "hơn", "hình", "ảnh", "cắt", "từ", "mv", "quảng", "cáo", "trái", "và", "hình", "ảnh", "từ", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "của", "chứng khoán", "cho", "thấy", "những", "khác", "biệt", "trên", "cơ", "thể", "của", "justin", "bieber", "justin", "bieber", "và", "chứng khoán", "bị", "ném", "đá", "vì", "photoshop", "quá", "tay", "những", "người", "phản", "đối", "cho", "rằng", "justin", "bieber", "nhìn", "quá", "yếu", "ớt", "và", "trẻ", "con", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "vẻ", "nam", "tính", "gợi", "cảm", "của", "những", "mẫu", "nam", "trong", "các", "shoot", "hình", "quảng", "cáo", "trước", "đây", "mà", "chứng khoán", "từng", "thực", "hiện", "đối", "với", "nhiều", "người", "justin", "bieber", "không", "thể", "trưởng", "thành", "hơn", "trong", "vai", "trò", "làm", "người", "mẫu", "quảng", "cáo", "một", "số", "người", "còn", "bày", "tỏ", "thái", "độ", "gay", "gắt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "rằng", "tôi", "mất", "hết", "sự", "kính", "trọng", "với", "calvin", "klein", "khi", "hãng", "lên", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "không", "những", "thế", "siêu", "mẫu", "lara", "stone", "cũng", "phải", "hứng", "chịu", "không", "ít", "rắc", "rối", "sau", "khi", "chụp", "ảnh", "cùng", "justin", "bieber", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "không", "những", "bị", "chỉ", "trích", "lara", "còn", "bị", "người", "hâm", "mộ", "của", "justin", "đe", "dọa", "sẽ", "giết", "cô", "nếu", "tiếp", "tục", "đụng", "vào", "người", "nam", "ca", "sĩ", "mặc", "dù", "vậy", "lara", "vẫn", "mười một giờ hai ba", "tỏ", "ra", "khá", "bình", "thản", "trước", "những", "lời", "đe", "dọa", "mà", "cô", "cho", "là", "vớ", "vẩn", "theo", "đó", "khi", "so", "sánh", "hai", "hình", "ảnh", "nguyên", "gốc", "và", "qua", "chỉnh", "sửa", "được", "công", "bố", "rộng", "rãi", "của", "chứng khoán", "cũng", "như", "từ", "mv", "quảng", "cáo", "của", "hãng", "này", "nhiều", "người", "có", "thể", "nhận", "thấy", "rõ", "có", "sự", "chỉnh", "sửa", "quá", "tay", "lên", "cơ", "thể", "nam", "ca", "sĩ", "tuổi", "teen", "trang", "breatheheavy.com", "đã", "có", "những", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "chứng khoán", "đã", "lạm", "dụng", "photoshop", "để", "cố", "biến", "justin", "bieber", "trở", "nên", "nam", "tính", "hơn", "so", "với", "ngoài", "đời", "justin", "bieber", "và", "siêu", "mẫu", "lara", "ba trăm bảy mươi hai ngàn bảy trăm linh bốn", "stone", "trong", "bộ", "hình", "quảng", "bá", "cho", "chứng khoán", "những", "chi", "tiết", "được", "chỉnh", "sửa", "khác", "trên", "cơ", "thể", "của", "justin", "bieber", "cũng", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "như", "cơ", "bắp", "ngực", "lưng", "và", "đám", "lông", "bụng", "hoàn", "toàn", "không", "có", "trên", "cơ", "thể", "vốn", "nhẵn", "thín", "và", "mịn", "màng", "của", "bieber", "trước", "những", "cáo", "buộc", "trên", "phía", "công", "âm ba ngàn chín trăm ba chín phẩy chín trăm bảy mươi chín độ xê", "ty", "quản", "lý", "cũng", "như", "justin", "bieber", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "pháo", "và", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "và", "phần", "lồi", "lên", "ở", "quần", "lót", "là", "thật", "chứ", "không", "phải", "sản", "phẩm", "của", "photoshop", "đồng", "thời", "sẽ", "tiến", "hành", "kiện", "ra", "tòa", "nếu", "thấy", "cần", "ngày mùng sáu", "thiết", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "cơ", "bắp", "và", "phần", "lưng", "của", "bieber", "cũng", "bị", "photoshop", "quá", "đà", "trang", "tmz", "tiết", "lộ", "cho", "biết", "phía", "justin", "bieber", "đã", "gửi", "thư", "cho", "trang", "breathheavy.com", "đe", "dọa", "trang", "này", "khi", "đã", "đăng", "tải", "bức", "hình", "nhằm", "phỉ", "báng", "và", "cho", "rằng", "chứng khoán", "cố", "tình", "biến", "bieber", "từ", "một", "cậu", "nhó", "trở", "nên", "nam", "tính", "và", "người", "lớn", "hơn", "tmz", "cho", "biết", "thêm", "trong", "bức", "thư", "của", "phía", "justin", "bieber", "có", "đại", "ý", "bức", "hình", "yếu", "ớt", "là", "hoàn", "toàn", "giả", "mạo", "rõ", "ràng", "đã", "qua", "chỉnh", "sửa", "và", "cố", "tình", "làm", "hỏng", "hình", "tượng", "của", "bieber", "do", "đó", "cho", "dù", "sáu không không gạch chéo bốn ngàn sáu trăm trừ i xê i a gạch chéo tê đê", "breathheavy.com", "có", "cho", "gỡ", "những", "bức", "hình", "đăng", "tải", "trước", "đó", "và", "thừa", "nhận", "đã", "gian", "lận", "khi", "sử", "dụng", "những", "bức", "hình", "dạng", "gif", "giả", "tạo", "phía", "bieber", "vẫn", "sẽ", "kiện", "trang", "mạng", "này", "justin", "bieber", "quyến", "rũ", "trong", "âm ba nghìn tám trăm chín mốt phẩy sáu mươi hai giờ", "bộ", "ảnh", "quảng", "cáo", "của", "chứng khoán", "hiện", "tại", "sau", "khi", "nhận", "được", "thư", "từ", "phía", "justin", "bieber", "breathheavy.com", "đã", "cho", "gỡ", "hình", "ảnh", "khỏi", "trang", "nhà", "kèm", "theo", "lời", "giải", "thích", "như", "một", "lời", "xin", "lỗi", "bieber", "phủ", "nhận", "bức", "hình", "của", "chúng", "tôi", "là", "thật", "và", "tôi", "tôn", "trọng", "điều", "này", "cũng", "như", "tin", "cậu", "ấy", "vừa", "qua", "các", "fan", "ruột", "của", "justin", "bieber", "đã", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "khi", "anh", "chàng", "nhận", "lời", "mời", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "cho", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "của", "thương", "hiệu", "chứng khoán", "ca", "sĩ", "sáu triệu bảy trăm mười sáu nghìn tám trăm chín ba", "tuổi", "tạo", "dáng", "khá", "chuyên", "nghiệp", "bên", "nữ", "người", "mẫu", "lara", "stone", "hình", "ảnh", "trong", "mv", "quảng", "bá", "của", "chứng khoán", "bộ", "ảnh", "do", "nhà", "thiết", "kế", "nhiếp", "ảnh", "gia", "nổi", "tiếng", "karl", "lagerfeld", "thực", "hiệnnày", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "và", "sẽ", "chính", "thức", "in", "trên", "tạp", "chí", "v", "phát", "hành", "tháng không tám năm hai ba", "này" ]
[ "justin", "bieber", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "xịn", "quảng", "cáo", "cho", "chứng khoán", "hoàng", "tử", "tuổi", "teen", "lên", "tiếng", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "của", "anh", "trong", "mv", "quảng", "cáo", "đồ", "lót", "chứng khoán", "là", "thật", "chứ", "không", "phải", "sản", "phẩm", "của", "photoshop", "mới", "đây", "hãng", "đồ", "lót", "calvin", "klein", "chứng khoán", "đã", "mời", "justin", "bieber", "làm", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "thương", "hiệu", "nổi", "tiếng", "của", "hãng", "này", "hình", "ảnh", "của", "chứng khoán", "trái", "và", "hình", "ảnh", "của", "breathheavy.com", "chứng", "13/12", "minh", "chứng khoán", "đã", "photoshop", "quá", "đà", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "bộ", "hình", "và", "mv", "quảng", "cáo", "xuất", "hiện", "đã", "dấy", "lên", "nhiều", "tranh", "cãi", "và", "hoài", "nghi", "trong", "công", "chúng", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "bộ", "hình", "đã", "bị", "chỉnh", "sửa", "khi", "lạm", "dụng", "quá", "nhiều", "công", "cụ", "brush", "trong", "trình", "chỉnh", "sửa", "ảnh", "photoshop", "khiến", "hoàng", "tử", "tuổi", "teen", "trở", "nên", "nam", "tính", "quá", "sức", "so", "với", "tuổi", "5.000.000", "đặc", "biệt", "ngay", "sau", "khi", "những", "bức", "hình", "được", "cho", "là", "chưa", "qua", "chỉnh", "sửa", "của", "justin", "bieber", "được", "tung", "lên", "mạng", "càng", "khiến", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "7h", "và", "hãng", "chứng khoán", "bị", "phản", "pháo", "nhiều", "hơn", "hình", "ảnh", "cắt", "từ", "mv", "quảng", "cáo", "trái", "và", "hình", "ảnh", "từ", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "của", "chứng khoán", "cho", "thấy", "những", "khác", "biệt", "trên", "cơ", "thể", "của", "justin", "bieber", "justin", "bieber", "và", "chứng khoán", "bị", "ném", "đá", "vì", "photoshop", "quá", "tay", "những", "người", "phản", "đối", "cho", "rằng", "justin", "bieber", "nhìn", "quá", "yếu", "ớt", "và", "trẻ", "con", "trái", "ngược", "hoàn", "toàn", "với", "vẻ", "nam", "tính", "gợi", "cảm", "của", "những", "mẫu", "nam", "trong", "các", "shoot", "hình", "quảng", "cáo", "trước", "đây", "mà", "chứng khoán", "từng", "thực", "hiện", "đối", "với", "nhiều", "người", "justin", "bieber", "không", "thể", "trưởng", "thành", "hơn", "trong", "vai", "trò", "làm", "người", "mẫu", "quảng", "cáo", "một", "số", "người", "còn", "bày", "tỏ", "thái", "độ", "gay", "gắt", "trên", "mạng", "xã", "hội", "rằng", "tôi", "mất", "hết", "sự", "kính", "trọng", "với", "calvin", "klein", "khi", "hãng", "lên", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "không", "những", "thế", "siêu", "mẫu", "lara", "stone", "cũng", "phải", "hứng", "chịu", "không", "ít", "rắc", "rối", "sau", "khi", "chụp", "ảnh", "cùng", "justin", "bieber", "trong", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "không", "những", "bị", "chỉ", "trích", "lara", "còn", "bị", "người", "hâm", "mộ", "của", "justin", "đe", "dọa", "sẽ", "giết", "cô", "nếu", "tiếp", "tục", "đụng", "vào", "người", "nam", "ca", "sĩ", "mặc", "dù", "vậy", "lara", "vẫn", "11h23", "tỏ", "ra", "khá", "bình", "thản", "trước", "những", "lời", "đe", "dọa", "mà", "cô", "cho", "là", "vớ", "vẩn", "theo", "đó", "khi", "so", "sánh", "hai", "hình", "ảnh", "nguyên", "gốc", "và", "qua", "chỉnh", "sửa", "được", "công", "bố", "rộng", "rãi", "của", "chứng khoán", "cũng", "như", "từ", "mv", "quảng", "cáo", "của", "hãng", "này", "nhiều", "người", "có", "thể", "nhận", "thấy", "rõ", "có", "sự", "chỉnh", "sửa", "quá", "tay", "lên", "cơ", "thể", "nam", "ca", "sĩ", "tuổi", "teen", "trang", "breatheheavy.com", "đã", "có", "những", "cáo", "buộc", "cho", "rằng", "chứng khoán", "đã", "lạm", "dụng", "photoshop", "để", "cố", "biến", "justin", "bieber", "trở", "nên", "nam", "tính", "hơn", "so", "với", "ngoài", "đời", "justin", "bieber", "và", "siêu", "mẫu", "lara", "372.704", "stone", "trong", "bộ", "hình", "quảng", "bá", "cho", "chứng khoán", "những", "chi", "tiết", "được", "chỉnh", "sửa", "khác", "trên", "cơ", "thể", "của", "justin", "bieber", "cũng", "dễ", "dàng", "nhận", "thấy", "như", "cơ", "bắp", "ngực", "lưng", "và", "đám", "lông", "bụng", "hoàn", "toàn", "không", "có", "trên", "cơ", "thể", "vốn", "nhẵn", "thín", "và", "mịn", "màng", "của", "bieber", "trước", "những", "cáo", "buộc", "trên", "phía", "công", "-3939,979 oc", "ty", "quản", "lý", "cũng", "như", "justin", "bieber", "đã", "lên", "tiếng", "phản", "pháo", "và", "khẳng", "định", "cơ", "bắp", "và", "phần", "lồi", "lên", "ở", "quần", "lót", "là", "thật", "chứ", "không", "phải", "sản", "phẩm", "của", "photoshop", "đồng", "thời", "sẽ", "tiến", "hành", "kiện", "ra", "tòa", "nếu", "thấy", "cần", "ngày mùng 6", "thiết", "nhiều", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "cơ", "bắp", "và", "phần", "lưng", "của", "bieber", "cũng", "bị", "photoshop", "quá", "đà", "trang", "tmz", "tiết", "lộ", "cho", "biết", "phía", "justin", "bieber", "đã", "gửi", "thư", "cho", "trang", "breathheavy.com", "đe", "dọa", "trang", "này", "khi", "đã", "đăng", "tải", "bức", "hình", "nhằm", "phỉ", "báng", "và", "cho", "rằng", "chứng khoán", "cố", "tình", "biến", "bieber", "từ", "một", "cậu", "nhó", "trở", "nên", "nam", "tính", "và", "người", "lớn", "hơn", "tmz", "cho", "biết", "thêm", "trong", "bức", "thư", "của", "phía", "justin", "bieber", "có", "đại", "ý", "bức", "hình", "yếu", "ớt", "là", "hoàn", "toàn", "giả", "mạo", "rõ", "ràng", "đã", "qua", "chỉnh", "sửa", "và", "cố", "tình", "làm", "hỏng", "hình", "tượng", "của", "bieber", "do", "đó", "cho", "dù", "600/4600-ycia/td", "breathheavy.com", "có", "cho", "gỡ", "những", "bức", "hình", "đăng", "tải", "trước", "đó", "và", "thừa", "nhận", "đã", "gian", "lận", "khi", "sử", "dụng", "những", "bức", "hình", "dạng", "gif", "giả", "tạo", "phía", "bieber", "vẫn", "sẽ", "kiện", "trang", "mạng", "này", "justin", "bieber", "quyến", "rũ", "trong", "-3891,62 giờ", "bộ", "ảnh", "quảng", "cáo", "của", "chứng khoán", "hiện", "tại", "sau", "khi", "nhận", "được", "thư", "từ", "phía", "justin", "bieber", "breathheavy.com", "đã", "cho", "gỡ", "hình", "ảnh", "khỏi", "trang", "nhà", "kèm", "theo", "lời", "giải", "thích", "như", "một", "lời", "xin", "lỗi", "bieber", "phủ", "nhận", "bức", "hình", "của", "chúng", "tôi", "là", "thật", "và", "tôi", "tôn", "trọng", "điều", "này", "cũng", "như", "tin", "cậu", "ấy", "vừa", "qua", "các", "fan", "ruột", "của", "justin", "bieber", "đã", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "khi", "anh", "chàng", "nhận", "lời", "mời", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "cho", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "mới", "của", "thương", "hiệu", "chứng khoán", "ca", "sĩ", "6.716.893", "tuổi", "tạo", "dáng", "khá", "chuyên", "nghiệp", "bên", "nữ", "người", "mẫu", "lara", "stone", "hình", "ảnh", "trong", "mv", "quảng", "bá", "của", "chứng khoán", "bộ", "ảnh", "do", "nhà", "thiết", "kế", "nhiếp", "ảnh", "gia", "nổi", "tiếng", "karl", "lagerfeld", "thực", "hiệnnày", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "mạng", "và", "sẽ", "chính", "thức", "in", "trên", "tạp", "chí", "v", "phát", "hành", "tháng 08/523", "này" ]
[ "ảnh", "news", "tiến", "sĩ", "võ", "văn", "chi", "có", "nhiều", "năm", "nghiên", "cứu", "về", "cây", "thuốc", "cho", "biết", "dứa", "còn", "gọi", "là", "khóm", "hoặc", "thơm", "tên", "khoa", "học", "là", "ananas", "comosus", "l", "merr", "thuộc", "họ", "dứa", "bromeli", "aceae", "khi", "cây", "trưởng", "thành", "từ", "chùm", "lá", "mọc", "ra", "một", "thân", "dài", "từ", "ba ngàn", "đến", "âm chín nghìn hai trăm hai mươi phẩy một năm hai năm", "mang", "một", "bông", "hoa", "tận", "cùng", "bằng", "một", "chùm", "lá", "nhỏ", "dứa", "có", "nguồn", "gốc", "ở", "bẩy trăm năm mươi bốn nghìn hai trăm bẩy mươi nhăm", "brazil", "người", "ta", "trồng", "trên", "nương", "rẫy", "sườn", "đồi", "trong", "vườn", "liều", "dùng", "từ", "ba mốt", "đến", "hai trăm chín mươi sáu ga lông trên năm", "phân", "tích", "dược", "lý", "cho", "thấy", "rễ", "dứa", "thân", "dứa", "quả", "dứa", "đều", "chứa", "bromelin", "làm", "tan", "protein", "mỗi", "lần", "dùng", "một", "sáu hai không bốn không không không trừ hờ a ngang rờ nờ a", "nắm", "lớn", "rễ", "dứa", "sắc", "bốn mươi ba phẩy hai mươi tám", "chén", "chia", "làm", "năm tới hai mươi bẩy", "phần" ]
[ "ảnh", "news", "tiến", "sĩ", "võ", "văn", "chi", "có", "nhiều", "năm", "nghiên", "cứu", "về", "cây", "thuốc", "cho", "biết", "dứa", "còn", "gọi", "là", "khóm", "hoặc", "thơm", "tên", "khoa", "học", "là", "ananas", "comosus", "l", "merr", "thuộc", "họ", "dứa", "bromeli", "aceae", "khi", "cây", "trưởng", "thành", "từ", "chùm", "lá", "mọc", "ra", "một", "thân", "dài", "từ", "3000", "đến", "-9220,152 năm", "mang", "một", "bông", "hoa", "tận", "cùng", "bằng", "một", "chùm", "lá", "nhỏ", "dứa", "có", "nguồn", "gốc", "ở", "754.275", "brazil", "người", "ta", "trồng", "trên", "nương", "rẫy", "sườn", "đồi", "trong", "vườn", "liều", "dùng", "từ", "31", "đến", "296 gallon/năm", "phân", "tích", "dược", "lý", "cho", "thấy", "rễ", "dứa", "thân", "dứa", "quả", "dứa", "đều", "chứa", "bromelin", "làm", "tan", "protein", "mỗi", "lần", "dùng", "một", "6204000-ha-rna", "nắm", "lớn", "rễ", "dứa", "sắc", "43,28", "chén", "chia", "làm", "5 - 27", "phần" ]
[ "dùng", "bảo", "bối", "để", "tập", "cơ", "bắp", "cho", "cá", "lợi", "nhuận", "tăng", "gấp", "âm bốn mươi bảy chấm bẩy tám", "để", "tăng", "giá", "trị", "từ", "năm triệu không ngàn không trăm bốn mươi", "thành", "năm triệu một trăm bảy mươi tư nghìn một trăm chín mươi sáu", "ông", "vũ", "đình", "đàm", "tp.biên", "hòa", "đồng", "bẩy nghìn chín trăm tám bẩy chấm không không bẩy ba chín tấn trên mi li mét", "nai", "đã", "dùng", "bảo", "bối", "không giờ", "để", "tập", "cơ", "bắp", "hóa", "cá", "chép", "thường", "thành", "cá", "chép", "giòn", "hạt", "đậu", "tằm", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "gồm", "protein", "âm hai ngàn bảy trăm bốn mươi sáu phẩy ba trăm hai mươi sáu na nô mét", "hai triệu bốn ngàn", "loại", "axit", "amin", "thiết", "yếu", "tinh", "bột", "một trăm bảy hai tháng", "chất", "béo", "âm năm chín am be", "để", "mỗi", "mẻ", "cá", "chép", "thường", "đạt", "tỷ", "lệ", "trên", "ba ngàn không trăm hai mươi mốt chấm hai không không ki lo oát giờ", "giòn", "ông", "đàm", "cho", "rằng", "bí", "quyết", "còn", "nằm", "ở", "khâu", "tuyển", "lựa", "sau", "giai", "đoạn", "tập", "cơ", "bắp", "khoảng", "sáu mươi", "tháng", "cá", "sẽ", "được", "xuất", "bán", "cá", "chép", "giòn", "đã", "đem", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "đáng", "kể", "cho", "người", "ba không không hai ngàn không trăm lẻ sáu gạch chéo u ích xuộc", "nuôi", "giá", "cá", "ổn", "định", "từ", "năm triệu một trăm bốn mươi hai ngàn chín mươi bảy", "250.000đ/kg", "tại", "bè", "nuôi", "và", "một trăm lẻ ba nghìn bảy trăm bảy ba", "500.000đ/kg", "tại", "các", "nhà", "hàng", "ép u gờ đê hắt i gạch ngang" ]
[ "dùng", "bảo", "bối", "để", "tập", "cơ", "bắp", "cho", "cá", "lợi", "nhuận", "tăng", "gấp", "-47.78", "để", "tăng", "giá", "trị", "từ", "5.000.040", "thành", "5.174.196", "ông", "vũ", "đình", "đàm", "tp.biên", "hòa", "đồng", "7987.00739 tấn/mm", "nai", "đã", "dùng", "bảo", "bối", "0h", "để", "tập", "cơ", "bắp", "hóa", "cá", "chép", "thường", "thành", "cá", "chép", "giòn", "hạt", "đậu", "tằm", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "cao", "gồm", "protein", "-2746,326 nm", "2.004.000", "loại", "axit", "amin", "thiết", "yếu", "tinh", "bột", "172 tháng", "chất", "béo", "-59 ampe", "để", "mỗi", "mẻ", "cá", "chép", "thường", "đạt", "tỷ", "lệ", "trên", "3021.200 kwh", "giòn", "ông", "đàm", "cho", "rằng", "bí", "quyết", "còn", "nằm", "ở", "khâu", "tuyển", "lựa", "sau", "giai", "đoạn", "tập", "cơ", "bắp", "khoảng", "60", "tháng", "cá", "sẽ", "được", "xuất", "bán", "cá", "chép", "giòn", "đã", "đem", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "đáng", "kể", "cho", "người", "3002006/ux/", "nuôi", "giá", "cá", "ổn", "định", "từ", "5.142.097", "250.000đ/kg", "tại", "bè", "nuôi", "và", "103.773", "500.000đ/kg", "tại", "các", "nhà", "hàng", "fugđhi-" ]
[ "ngày mười bảy", "thông", "tin", "từ", "công", "an", "phường", "khương", "trung", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "cho", "biết", "danh", "tính", "người", "đàn", "ông", "hành", "hung", "phụ", "nữ", "khi", "bị", "nhắc", "nhở", "xếp", "hàng", "ở", "cây", "atm", "được", "xác", "định", "là", "đào", "quang", "tiến", "sinh năm", "một nghìn bảy trăm linh tám", "quê", "thái", "bình", "hiện", "đang", "sống", "tại", "đại", "từ", "phường", "đại", "kim", "quận", "hoàng", "mai", "cho", "biết", "thêm", "về", "vụ", "việc", "chị", "hoàng", "thu", "n", "trú", "quận", "thanh", "xuân", "con", "gái", "người", "phụ", "nữ", "bị", "đánh", "nói", "mẹ", "chị", "sáng", "nay", "tinh", "thần", "đã", "ổn", "định", "trước", "đó", "tại", "buổi", "làm", "việc", "ngày mười chín tới ngày hai mươi chín tháng ba", "tại", "công", "an", "phường", "khương", "trung", "mẹ", "chị", "n", "đã", "đồng", "ý", "hòa", "giải", "ông", "đào", "quang", "tiến", "đã", "xin", "lỗi", "mẹ", "chị", "n", "và", "giải", "thích", "việc", "có", "hành", "vi", "chửi", "đánh", "là", "do", "nóng", "quá", "như", "báo", "kinh", "tế", "và", "đô", "âm chín nghìn hai trăm ba mốt phẩy không không tám năm chín mi li mét trên mon", "thị", "đã", "đưa", "tin", "theo", "tường", "trình", "của", "mẹ", "chị", "n", "thì", "vào", "lúc", "chín ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy không không một trăm sáu mươi mét", "ngày mồng một và ngày mười hai", "bà", "có", "đi", "rút", "tiền", "tại", "số", "âm chín tám phẩy một chín", "khương", "trung", "trong", "lúc", "xếp", "hàng", "chờ", "đến", "lượt", "thì", "có", "tám triệu không nghìn không trăm linh ba", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "29g1-857.37", "đến", "và", "không", "xếp", "hàng", "chen", "lên", "phía", "trước", "khi", "bị", "mẹ", "chị", "n", "nhẹ", "nhàng", "góp", "ý", "người", "này", "mười chín giờ bốn mươi hai phút chín giây", "không", "nghe", "còn", "quay", "lại", "chửi", "không", "những", "thế", "sau", "khi", "không", "rút", "được", "tiền", "người", "đàn", "ông", "trên", "cáu", "gắt", "và", "lao", "vào", "đánh", "mẹ", "chị", "n", "tới", "tấp", "bất", "chấp", "sự", "can", "ngăn", "của", "nhiều", "người", "bị", "quay", "sáu trăm ba mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi", "clip", "ghi", "lại", "hành", "vi", "này", "người", "đàn", "ông", "đã", "giành", "lấy", "điện", "thoại", "ném", "xuống", "đất", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "vụ", "việc", "nhanh", "chóng", "bị", "phát", "tán", "lên", "mạng", "xã", "hội", "và", "ngay", "lập", "tức", "người", "đàn", "ông", "trên", "đã", "nhận", "rất", "nhiều", "gạch", "đá", "từ", "dư", "luận", "trong", "đoạn", "clip", "được", "đăng", "tải", "người", "đàn", "ông", "liên", "tục", "nói", "mày", "thích", "giáo", "dục", "ai", "mày", "biết", "tao", "là", "ai", "không", "rồi", "lao", "vào", "đấm", "đá", "đập", "điện", "thoại", "của", "nạn", "nhân" ]
[ "ngày 17", "thông", "tin", "từ", "công", "an", "phường", "khương", "trung", "quận", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "cho", "biết", "danh", "tính", "người", "đàn", "ông", "hành", "hung", "phụ", "nữ", "khi", "bị", "nhắc", "nhở", "xếp", "hàng", "ở", "cây", "atm", "được", "xác", "định", "là", "đào", "quang", "tiến", "sinh năm", "1708", "quê", "thái", "bình", "hiện", "đang", "sống", "tại", "đại", "từ", "phường", "đại", "kim", "quận", "hoàng", "mai", "cho", "biết", "thêm", "về", "vụ", "việc", "chị", "hoàng", "thu", "n", "trú", "quận", "thanh", "xuân", "con", "gái", "người", "phụ", "nữ", "bị", "đánh", "nói", "mẹ", "chị", "sáng", "nay", "tinh", "thần", "đã", "ổn", "định", "trước", "đó", "tại", "buổi", "làm", "việc", "ngày 19 tới ngày 29 tháng 3", "tại", "công", "an", "phường", "khương", "trung", "mẹ", "chị", "n", "đã", "đồng", "ý", "hòa", "giải", "ông", "đào", "quang", "tiến", "đã", "xin", "lỗi", "mẹ", "chị", "n", "và", "giải", "thích", "việc", "có", "hành", "vi", "chửi", "đánh", "là", "do", "nóng", "quá", "như", "báo", "kinh", "tế", "và", "đô", "-9231,00859 mm/mol", "thị", "đã", "đưa", "tin", "theo", "tường", "trình", "của", "mẹ", "chị", "n", "thì", "vào", "lúc", "9863,00160 m", "ngày mồng 1 và ngày 12", "bà", "có", "đi", "rút", "tiền", "tại", "số", "-98,19", "khương", "trung", "trong", "lúc", "xếp", "hàng", "chờ", "đến", "lượt", "thì", "có", "8.000.003", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "biển kiểm soát", "29g1-857.37", "đến", "và", "không", "xếp", "hàng", "chen", "lên", "phía", "trước", "khi", "bị", "mẹ", "chị", "n", "nhẹ", "nhàng", "góp", "ý", "người", "này", "19:42:9", "không", "nghe", "còn", "quay", "lại", "chửi", "không", "những", "thế", "sau", "khi", "không", "rút", "được", "tiền", "người", "đàn", "ông", "trên", "cáu", "gắt", "và", "lao", "vào", "đánh", "mẹ", "chị", "n", "tới", "tấp", "bất", "chấp", "sự", "can", "ngăn", "của", "nhiều", "người", "bị", "quay", "631.450", "clip", "ghi", "lại", "hành", "vi", "này", "người", "đàn", "ông", "đã", "giành", "lấy", "điện", "thoại", "ném", "xuống", "đất", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "vụ", "việc", "nhanh", "chóng", "bị", "phát", "tán", "lên", "mạng", "xã", "hội", "và", "ngay", "lập", "tức", "người", "đàn", "ông", "trên", "đã", "nhận", "rất", "nhiều", "gạch", "đá", "từ", "dư", "luận", "trong", "đoạn", "clip", "được", "đăng", "tải", "người", "đàn", "ông", "liên", "tục", "nói", "mày", "thích", "giáo", "dục", "ai", "mày", "biết", "tao", "là", "ai", "không", "rồi", "lao", "vào", "đấm", "đá", "đập", "điện", "thoại", "của", "nạn", "nhân" ]
[ "dù", "đang", "phải", "chịu", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "vì", "dịch", "bệnh", "chín không không chéo e gạch ngang i e", "nhưng", "nhiều", "người", "nước", "ngoài", "sinh", "sống", "làm", "việc", "ở", "đà", "nẵng", "vẫn", "tìm", "cách", "góp", "sức", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "như", "một", "lời", "tri", "ân", "gửi", "đến", "thành", "phố", "xinh", "đẹp", "này", "điểm", "phát", "khẩu", "trang", "vitamin", "c", "miễn", "phí", "của", "anh", "kim", "won", "hoon", "trên", "đường", "trần", "thanh", "mại", "phường", "an", "hải", "bắc", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "trở", "nên", "quen", "thuộc", "với", "người", "dân", "khu", "vực", "này", "đây", "là", "một", "điểm", "cần", "hỗ", "trợ", "tin", "nhắn", "được", "hoàng", "một", "người", "bạn", "của", "michael", "harris", "tám mốt nghìn bốn trăm năm bảy", "tuổi", "quốc", "tịch", "anh", "gửi", "vào", "trong", "nhóm", "chat", "volunteer", "ngày mười mười một", "team", "kèm", "tấm", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "thông", "tin", "về", "nơi", "cần", "hỗ", "trợ", "ngay", "lập", "tức", "michael", "cùng", "nhóm", "bạn", "của", "mình", "bàn", "bạc", "kế", "hoạch", "michael", "còn", "cẩn", "thận", "dặn", "mọi", "người", "đeo", "khẩu", "trang", "găng", "tay", "để", "phòng", "bệnh", "nhóm", "tình", "nguyện", "này", "được", "michael", "lập", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "dịch", "sờ dét tờ quờ chéo đê o", "bùng", "phát", "trở", "lại", "tại", "đà", "nẵng", "một", "vài", "người", "bạn", "của", "tôi", "cũng", "có", "cùng", "ý", "tưởng", "và", "chúng", "tôi", "tạo", "thành", "một", "nhóm", "michael", "kể", "lúc", "đầu", "nhóm", "của", "michael", "muốn", "mua", "nhu", "yếu", "phẩm", "vật", "tư", "y", "tế", "để", "ủng", "hộ", "trực", "tiếp", "cho", "các", "bệnh", "viện", "khu", "cách", "ly", "michael", "và", "nhóm", "bạn", "bàn", "nhau", "tạm", "dừng", "ý", "tưởng", "ai", "có", "tiền", "thì", "tự", "tìm", "đến", "âm một nghìn bẩy trăm mười phẩy chín một ghi ga bai", "các", "địa", "điểm", "tiếp", "nhận", "để", "ủng", "hộ", "nói", "là", "làm", "ngay", "trong", "buổi", "chiều", "michael", "tìm", "đến", "trụ", "sở", "ủy", "ban", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "thành phố", "đà", "nẵng", "để", "ủng", "hộ", "một ngàn năm trăm ba sáu chấm một bốn hai ra đi an", "đồng", "sau", "đó", "vài", "ngày", "một", "người", "bạn", "gửi", "cho", "michael", "địa", "chỉ", "cần", "hỗ", "trợ", "lương", "thực", "thực", "phẩm", "michael", "liền", "kêu", "gọi", "các", "bạn", "cùng", "mười nhăm ga lông", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "tình", "nguyện", "này", "đến", "nay", "nhóm", "của", "michael", "đã", "trao", "tặng", "hàng", "trăm", "cân", "gạo", "hàng", "chục", "thùng", "mì", "tôm", "bánh", "mì", "cho", "các", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bằng", "hành", "động", "của", "mình", "michael", "muốn", "kêu", "gọi", "người", "nước", "ngoài", "ở", "đà", "nẵng", "chung", "tay", "hỗ", "trợ", "thành", "phố", "lúc", "khó", "khăn", "tôi", "là", "một", "giáo", "viên", "tiếng", "anh", "và", "đã", "sống", "ở", "đà", "nẵng", "được", "gần", "không hai sáu bảy ba một chín hai năm bốn một năm", "năm", "đà", "nẵng", "rất", "tuyệt", "vời", "và", "đây", "là", "cách", "để", "chúng", "tôi", "cảm", "ơn", "thành", "phố", "xinh", "đẹp", "này", "nơi", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "đều", "chào", "đón", "và", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "chúng", "tôi", "sinh", "sống", "tháng một năm chín trăm tám mươi chín", "làm", "việc", "michael", "kể", "nhiều", "ngày", "qua", "người", "dân", "phường", "an", "hải", "bắc", "quận", "sơn", "trà", "dần", "quen", "với", "điểm", "phát", "khẩu", "trang", "và", "vitamin", "c", "miễn", "phí", "ở", "đường", "trần", "thanh", "mại", "đặc", "biệt", "những", "người", "tình", "mười tám giờ năm mươi tư", "nguyện", "phát", "khẩu", "trang", "và", "vitamin", "ở", "đây", "đều", "là", "người", "hàn", "quốc", "thấy", "ai", "đi", "qua", "họ", "đều", "gọi", "lại", "bằng", "thứ", "tiếng", "việt", "chưa", "sõi", "rồi", "dúi", "vào", "tay", "một", "âm chín trăm linh ba phẩy không bẩy ngàn một trăm sáu bốn", "túi", "khẩu", "trang", "hay", "ba triệu một trăm sáu mươi hai ngàn tám trăm lẻ một", "tuýp", "vitamin", "c", "cùng", "lời", "động", "viên", "cố", "lên", "anh", "kim", "won", "hoon", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "chủ", "một", "công", "ty", "trong", "lĩnh", "vực", "visa", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "và", "bất", "động", "sản", "là", "người", "khởi", "xướng", "hoạt", "động", "này", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "đà", "nẵng", "được", "mười bẩy đến mười sáu", "năm", "rưỡi", "anh", "rất", "ấn", "tượng", "bởi", "sự", "thân", "thiện", "của", "con", "người", "nơi", "đây", "những", "ngày", "này", "dù", "doanh", "nghiệp", "của", "mình", "cũng", "đang", "chật", "vật", "vì", "rờ i o dét xoẹt hai nghìn hai gạch ngang bẩy trăm", "nhưng", "anh", "kim", "cùng", "các", "cộng", "sự", "vẫn", "tìm", "cách", "chung", "tay", "giúp", "người", "dân", "đà", "nẵng", "vượt", "qua", "dịch", "bệnh", "nhóm", "của", "anh", "đã", "trao", "tặng", "người", "dân", "và", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "y", "tế", "ở", "đà", "nẵng", "cộng bẩy bẩy hai sáu tám năm bẩy tám bốn năm tám", "khẩu", "trang", "y", "tế", "hai ngàn một trăm bảy mươi", "thùng", "nước", "suối", "sáu triệu tám trăm bốn mươi ngàn chín trăm mười một", "tuýp", "vitamin", "c", "và", "bốn ngàn", "chai", "nước", "rửa", "tay", "kháng", "khuẩn", "mới", "đây", "nhóm", "thiện", "nguyện", "của", "tổ", "chức", "children", "s", "hope", "in", "action", "chia", "ở", "ba năm chấm chín tới tám mốt chấm hai", "cửa", "đại", "thành phố", "hội", "an", "cùng", "tình", "nguyện", "viên", "nhà", "hảo", "tâm", "trao", "hỗ", "trợ", "chống", "dịch", "xuộc một ngàn sáu trăm lẻ ba xoẹt sáu trăm bảy mươi", "cho", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "huyện", "núi", "thành", "đó", "là", "những", "vật", "phẩm", "thiết", "thực", "trong", "chống", "dịch", "như", "nước", "rửa", "tay", "sát", "khuẩn", "vitamin", "c", "sữa", "tươi", "mì", "tôm", "sữa", "tắm", "bột", "giặt", "gần", "âm chín mươi tám nghìn năm trăm bảy mươi chín phẩy không không hai ngàn bẩy trăm tám mươi ba", "tấn", "rưỡi", "gạo", "hơn", "cộng sáu bẩy tám không chín không năm bẩy hai chín", "lít", "nước", "mắm", "xì", "dầu", "dầu", "ăn", "được", "chia", "trao", "cho", "tiểu", "ban", "hậu", "cần", "phục", "vụ", "cách", "ly", "và", "phong", "tỏa", "tại", "hội", "an", "hơn", "cộng ba ba ba tám hai ba sáu bốn năm một sáu", "khẩu", "trang", "bốn triệu mười ngàn", "chai", "dung", "dịch", "sát", "khuẩn", "được", "trao", "cho", "khu", "cách", "ly", "trường", "cao", "đẳng", "thủy", "lợi", "sống", "ở", "hội", "an", "tám phẩy không một", "năm", "nay", "bà", "kim", "le", "sambolec", "việt", "kiều", "úc", "phải", "lòng", "nơi", "đây", "bởi", "vẻ", "đẹp", "nhân", "tình", "thuần", "hậu", "bà", "thực", "sự", "cảm", "động", "khi", "thấy", "hình", "ảnh", "phi", "công", "người", "anh", "chiến", "thắng", "i bê gi ép i trừ chín không không bẩy trăm lẻ bẩy", "nhờ", "sự", "tận", "tâm", "của", "các", "bác", "sĩ", "cùng", "lãnh", "đạo", "và", "người", "dân", "việt", "nam", "ông", "cyril", "quynhon", "âm tám mươi chấm tám mươi chín", "tuổi", "người", "pháp", "nói", "rằng", "mình", "thật", "may", "mắn", "khi", "được", "sống", "ở", "hội", "an", "cách", "ly", "thêm", "nhiều", "khu", "vựcngày", "đê vê kép o ét i i xoẹt tám không", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "quyết", "định", "thiết", "lập", "vùng", "cách", "ly", "y", "tế", "đối", "với", "nhiều", "khu", "vực", "thuộc", "phường", "tam", "thuận", "quận", "thanh", "khê", "cùng", "ngày", "ủy ban nhân dân", "phường", "an", "khê", "quận", "ngày một", "thanh", "khê", "cho", "lực", "lượng", "chức", "năng", "lập", "các", "chốt", "phong", "tỏa", "chợ", "tân", "an", "còn", "gọi", "chợ", "phước", "tường", "do", "liên", "quan", "ca", "bệnh", "số", "bốn ngàn không trăm mười", "phụ", "nữ", "bán", "âm bảy nghìn bốn trăm ba mươi chín phẩy chín bốn chín tấn", "xôi", "tám trăm bốn mươi nghìn hai mươi lăm", "từng", "không năm tám tám chín sáu không không bẩy bốn ba ba", "lần", "đến", "mua", "bán", "tại", "chợ", "cụ", "thể", "hỗ", "trợ", "người", "gặp", "khó", "khăn", "trong", "vùng", "cách", "ly", "y", "tế", "chín trăm bốn mươi êu rô trên độ xê", "gạo/khẩu/14", "ngày", "thực", "phẩm", "và", "nhu", "yếu", "phẩm", "trị", "giá", "năm bốn ngàn chín trăm hai ba phẩy không không tám ngàn tám trăm sáu tám", "đồng/khẩu/ngày", "đồng", "thời", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "gặp", "khó", "khăn", "tại", "cộng", "đồng", "âm năm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt chấm bốn trăm mười sáu độ ép", "gạo/khẩu/tháng", "và", "thực", "phẩm", "nhu", "yếu", "phẩm", "nếu", "có", "nguyễn", "thành" ]
[ "dù", "đang", "phải", "chịu", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "vì", "dịch", "bệnh", "900/e-ye", "nhưng", "nhiều", "người", "nước", "ngoài", "sinh", "sống", "làm", "việc", "ở", "đà", "nẵng", "vẫn", "tìm", "cách", "góp", "sức", "cho", "công", "tác", "phòng", "chống", "dịch", "như", "một", "lời", "tri", "ân", "gửi", "đến", "thành", "phố", "xinh", "đẹp", "này", "điểm", "phát", "khẩu", "trang", "vitamin", "c", "miễn", "phí", "của", "anh", "kim", "won", "hoon", "trên", "đường", "trần", "thanh", "mại", "phường", "an", "hải", "bắc", "quận", "sơn", "trà", "đà", "nẵng", "trở", "nên", "quen", "thuộc", "với", "người", "dân", "khu", "vực", "này", "đây", "là", "một", "điểm", "cần", "hỗ", "trợ", "tin", "nhắn", "được", "hoàng", "một", "người", "bạn", "của", "michael", "harris", "81.457", "tuổi", "quốc", "tịch", "anh", "gửi", "vào", "trong", "nhóm", "chat", "volunteer", "ngày 10, 11", "team", "kèm", "tấm", "ảnh", "chụp", "màn", "hình", "thông", "tin", "về", "nơi", "cần", "hỗ", "trợ", "ngay", "lập", "tức", "michael", "cùng", "nhóm", "bạn", "của", "mình", "bàn", "bạc", "kế", "hoạch", "michael", "còn", "cẩn", "thận", "dặn", "mọi", "người", "đeo", "khẩu", "trang", "găng", "tay", "để", "phòng", "bệnh", "nhóm", "tình", "nguyện", "này", "được", "michael", "lập", "ra", "chỉ", "vài", "ngày", "sau", "khi", "dịch", "sztq/đo", "bùng", "phát", "trở", "lại", "tại", "đà", "nẵng", "một", "vài", "người", "bạn", "của", "tôi", "cũng", "có", "cùng", "ý", "tưởng", "và", "chúng", "tôi", "tạo", "thành", "một", "nhóm", "michael", "kể", "lúc", "đầu", "nhóm", "của", "michael", "muốn", "mua", "nhu", "yếu", "phẩm", "vật", "tư", "y", "tế", "để", "ủng", "hộ", "trực", "tiếp", "cho", "các", "bệnh", "viện", "khu", "cách", "ly", "michael", "và", "nhóm", "bạn", "bàn", "nhau", "tạm", "dừng", "ý", "tưởng", "ai", "có", "tiền", "thì", "tự", "tìm", "đến", "-1710,91 gb", "các", "địa", "điểm", "tiếp", "nhận", "để", "ủng", "hộ", "nói", "là", "làm", "ngay", "trong", "buổi", "chiều", "michael", "tìm", "đến", "trụ", "sở", "ủy", "ban", "mặt", "trận", "tổ", "quốc", "việt", "nam", "thành phố", "đà", "nẵng", "để", "ủng", "hộ", "1536.142 radian", "đồng", "sau", "đó", "vài", "ngày", "một", "người", "bạn", "gửi", "cho", "michael", "địa", "chỉ", "cần", "hỗ", "trợ", "lương", "thực", "thực", "phẩm", "michael", "liền", "kêu", "gọi", "các", "bạn", "cùng", "15 gallon", "tiếp", "tục", "hoạt", "động", "tình", "nguyện", "này", "đến", "nay", "nhóm", "của", "michael", "đã", "trao", "tặng", "hàng", "trăm", "cân", "gạo", "hàng", "chục", "thùng", "mì", "tôm", "bánh", "mì", "cho", "các", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "bằng", "hành", "động", "của", "mình", "michael", "muốn", "kêu", "gọi", "người", "nước", "ngoài", "ở", "đà", "nẵng", "chung", "tay", "hỗ", "trợ", "thành", "phố", "lúc", "khó", "khăn", "tôi", "là", "một", "giáo", "viên", "tiếng", "anh", "và", "đã", "sống", "ở", "đà", "nẵng", "được", "gần", "026731925415", "năm", "đà", "nẵng", "rất", "tuyệt", "vời", "và", "đây", "là", "cách", "để", "chúng", "tôi", "cảm", "ơn", "thành", "phố", "xinh", "đẹp", "này", "nơi", "chính", "quyền", "và", "người", "dân", "đều", "chào", "đón", "và", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "chúng", "tôi", "sinh", "sống", "tháng 1/989", "làm", "việc", "michael", "kể", "nhiều", "ngày", "qua", "người", "dân", "phường", "an", "hải", "bắc", "quận", "sơn", "trà", "dần", "quen", "với", "điểm", "phát", "khẩu", "trang", "và", "vitamin", "c", "miễn", "phí", "ở", "đường", "trần", "thanh", "mại", "đặc", "biệt", "những", "người", "tình", "18h54", "nguyện", "phát", "khẩu", "trang", "và", "vitamin", "ở", "đây", "đều", "là", "người", "hàn", "quốc", "thấy", "ai", "đi", "qua", "họ", "đều", "gọi", "lại", "bằng", "thứ", "tiếng", "việt", "chưa", "sõi", "rồi", "dúi", "vào", "tay", "một", "-903,07164", "túi", "khẩu", "trang", "hay", "3.162.801", "tuýp", "vitamin", "c", "cùng", "lời", "động", "viên", "cố", "lên", "anh", "kim", "won", "hoon", "quốc", "tịch", "hàn", "quốc", "chủ", "một", "công", "ty", "trong", "lĩnh", "vực", "visa", "tư", "vấn", "đầu", "tư", "và", "bất", "động", "sản", "là", "người", "khởi", "xướng", "hoạt", "động", "này", "sinh", "sống", "và", "làm", "việc", "ở", "đà", "nẵng", "được", "17 - 16", "năm", "rưỡi", "anh", "rất", "ấn", "tượng", "bởi", "sự", "thân", "thiện", "của", "con", "người", "nơi", "đây", "những", "ngày", "này", "dù", "doanh", "nghiệp", "của", "mình", "cũng", "đang", "chật", "vật", "vì", "ryoz/2200-700", "nhưng", "anh", "kim", "cùng", "các", "cộng", "sự", "vẫn", "tìm", "cách", "chung", "tay", "giúp", "người", "dân", "đà", "nẵng", "vượt", "qua", "dịch", "bệnh", "nhóm", "của", "anh", "đã", "trao", "tặng", "người", "dân", "và", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "y", "tế", "ở", "đà", "nẵng", "+77268578458", "khẩu", "trang", "y", "tế", "2170", "thùng", "nước", "suối", "6.840.911", "tuýp", "vitamin", "c", "và", "4000", "chai", "nước", "rửa", "tay", "kháng", "khuẩn", "mới", "đây", "nhóm", "thiện", "nguyện", "của", "tổ", "chức", "children", "s", "hope", "in", "action", "chia", "ở", "35.9 - 81.2", "cửa", "đại", "thành phố", "hội", "an", "cùng", "tình", "nguyện", "viên", "nhà", "hảo", "tâm", "trao", "hỗ", "trợ", "chống", "dịch", "/1603/670", "cho", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "trung", "ương", "quảng", "nam", "huyện", "núi", "thành", "đó", "là", "những", "vật", "phẩm", "thiết", "thực", "trong", "chống", "dịch", "như", "nước", "rửa", "tay", "sát", "khuẩn", "vitamin", "c", "sữa", "tươi", "mì", "tôm", "sữa", "tắm", "bột", "giặt", "gần", "-98.579,002783", "tấn", "rưỡi", "gạo", "hơn", "+6780905729", "lít", "nước", "mắm", "xì", "dầu", "dầu", "ăn", "được", "chia", "trao", "cho", "tiểu", "ban", "hậu", "cần", "phục", "vụ", "cách", "ly", "và", "phong", "tỏa", "tại", "hội", "an", "hơn", "+33382364516", "khẩu", "trang", "4.010.000", "chai", "dung", "dịch", "sát", "khuẩn", "được", "trao", "cho", "khu", "cách", "ly", "trường", "cao", "đẳng", "thủy", "lợi", "sống", "ở", "hội", "an", "8,01", "năm", "nay", "bà", "kim", "le", "sambolec", "việt", "kiều", "úc", "phải", "lòng", "nơi", "đây", "bởi", "vẻ", "đẹp", "nhân", "tình", "thuần", "hậu", "bà", "thực", "sự", "cảm", "động", "khi", "thấy", "hình", "ảnh", "phi", "công", "người", "anh", "chiến", "thắng", "ibjfy-900707", "nhờ", "sự", "tận", "tâm", "của", "các", "bác", "sĩ", "cùng", "lãnh", "đạo", "và", "người", "dân", "việt", "nam", "ông", "cyril", "quynhon", "-80.89", "tuổi", "người", "pháp", "nói", "rằng", "mình", "thật", "may", "mắn", "khi", "được", "sống", "ở", "hội", "an", "cách", "ly", "thêm", "nhiều", "khu", "vựcngày", "đwosyi/80", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "đà", "nẵng", "quyết", "định", "thiết", "lập", "vùng", "cách", "ly", "y", "tế", "đối", "với", "nhiều", "khu", "vực", "thuộc", "phường", "tam", "thuận", "quận", "thanh", "khê", "cùng", "ngày", "ủy ban nhân dân", "phường", "an", "khê", "quận", "ngày 1", "thanh", "khê", "cho", "lực", "lượng", "chức", "năng", "lập", "các", "chốt", "phong", "tỏa", "chợ", "tân", "an", "còn", "gọi", "chợ", "phước", "tường", "do", "liên", "quan", "ca", "bệnh", "số", "4010", "phụ", "nữ", "bán", "-7439,949 tấn", "xôi", "840.025", "từng", "058896007433", "lần", "đến", "mua", "bán", "tại", "chợ", "cụ", "thể", "hỗ", "trợ", "người", "gặp", "khó", "khăn", "trong", "vùng", "cách", "ly", "y", "tế", "940 euro/oc", "gạo/khẩu/14", "ngày", "thực", "phẩm", "và", "nhu", "yếu", "phẩm", "trị", "giá", "54.923,008868", "đồng/khẩu/ngày", "đồng", "thời", "hỗ", "trợ", "người", "dân", "gặp", "khó", "khăn", "tại", "cộng", "đồng", "-5671.416 of", "gạo/khẩu/tháng", "và", "thực", "phẩm", "nhu", "yếu", "phẩm", "nếu", "có", "nguyễn", "thành" ]
[ "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "các", "cấp", "phải", "xử", "nghiêm", "khắc", "các", "loại", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "nhằm", "đảm", "bảo", "tốt", "nhất", "quyền", "lợi", "cho", "người", "dưới", "bẩy bốn ngàn bốn trăm bốn mốt", "tuổi", "ngay", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "các", "tòa", "án", "cần", "giải", "quyết", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "ngày hai tám tháng mười hai", "của", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "về", "việc", "xét", "xử", "các", "vụ", "án", "hình", "sự", "có", "người", "tham", "gia", "tố", "tụng", "là", "người", "dưới", "bảy triệu chín ba nghìn tám trăm sáu bẩy", "tuổi", "đó", "là", "các", "vụ", "hiệu", "trưởng", "trường", "phổ", "thông", "dân", "tộc", "nội", "xoẹt ép ép vờ lờ lờ gờ i gờ vê kép giây", "trú", "h.thanh", "sơn", "phú", "thọ", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "nhiều", "học", "sinh", "nam", "của", "trường", "vụ", "nguyễn", "văn", "viễn", "q.hồng", "bàng", "tp.hải", "phòng", "bị", "khởi", "tố", "do", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "cháu", "bé", "hai ngàn tám mươi", "tuổi", "vụ", "thầy", "giáo", "chủ", "bốn nghìn lẻ sáu xuộc bốn không không", "nhiệm", "lớp", "năm sáu rờ đê tờ hờ", "trường", "tiểu", "học", "tiên", "sơn", "h.việt", "yên", "bắc", "giang", "bị", "tố", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "âm chín mươi chấm không không hai không", "học", "sinh", "đang", "học", "lớp", "đờ ngang pờ mờ u lờ", "vụ", "đỗ", "mạnh", "hùng", "có", "hành", "vi", "sàm", "sỡ", "cưỡng", "hôn", "nữ", "sinh", "trong", "thang", "máy", "tại", "chung", "cư", "golden", "palm", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "vụ", "ông", "nguyễn", "mười sáu giờ tám phút năm mốt giây", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tp.đà", "nẵng", "có", "hành", "vi", "sàm", "sỡ", "bé", "gái", "trong", "thang", "máy", "chung", "cư", "ở", "văn học việt nam", "mới", "đây" ]
[ "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "các", "cấp", "phải", "xử", "nghiêm", "khắc", "các", "loại", "tội", "phạm", "xâm", "hại", "trẻ", "em", "nhằm", "đảm", "bảo", "tốt", "nhất", "quyền", "lợi", "cho", "người", "dưới", "74.441", "tuổi", "ngay", "sau", "khi", "tiếp", "nhận", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "các", "tòa", "án", "cần", "giải", "quyết", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "ngày 28/12", "của", "tòa án nhân dân", "tối", "cao", "về", "việc", "xét", "xử", "các", "vụ", "án", "hình", "sự", "có", "người", "tham", "gia", "tố", "tụng", "là", "người", "dưới", "7.093.867", "tuổi", "đó", "là", "các", "vụ", "hiệu", "trưởng", "trường", "phổ", "thông", "dân", "tộc", "nội", "/ffvllgygwj", "trú", "h.thanh", "sơn", "phú", "thọ", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "với", "nhiều", "học", "sinh", "nam", "của", "trường", "vụ", "nguyễn", "văn", "viễn", "q.hồng", "bàng", "tp.hải", "phòng", "bị", "khởi", "tố", "do", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "cháu", "bé", "2080", "tuổi", "vụ", "thầy", "giáo", "chủ", "4006/400", "nhiệm", "lớp", "56rdth", "trường", "tiểu", "học", "tiên", "sơn", "h.việt", "yên", "bắc", "giang", "bị", "tố", "có", "hành", "vi", "dâm", "ô", "-90.0020", "học", "sinh", "đang", "học", "lớp", "đ-pmul", "vụ", "đỗ", "mạnh", "hùng", "có", "hành", "vi", "sàm", "sỡ", "cưỡng", "hôn", "nữ", "sinh", "trong", "thang", "máy", "tại", "chung", "cư", "golden", "palm", "thanh", "xuân", "hà", "nội", "vụ", "ông", "nguyễn", "16:8:51", "hữu", "linh", "nguyên", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tp.đà", "nẵng", "có", "hành", "vi", "sàm", "sỡ", "bé", "gái", "trong", "thang", "máy", "chung", "cư", "ở", "văn học việt nam", "mới", "đây" ]
[ "thị", "trường", "ngày mười tám", "vàng", "sjc", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "giao", "dịch", "ở", "mức", "hai mốt ngàn ba trăm ba tư phẩy bảy trăm mười nhăm", "triệu", "đồng/lượng", "mua", "vào-bán", "ra", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "vàng", "sjc", "miền", "bắc", "mua", "vào", "ba trăm ba ba oát giờ", "đồng/lượng", "bán", "ra", "bảy nghìn sáu trăm bốn bảy phẩy năm trăm tám chín na nô mét", "đồng/lượng", "vàng", "sjc", "của", "doji", "mua", "bán", "ở", "mức", "chín trăm lẻ năm ngàn một trăm năm chín", "triệu", "đồng/lượng", "sáu mươi tư ngàn một trăm chín mươi phẩy không không sáu nghìn năm trăm ba mươi hai", "trên", "thế", "giới", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "không bốn một một ba ba chín tám hai tám chín ba", "diu ét đi một ao", "giá", "dầu", "thô", "ở", "mức", "ba triệu chín trăm chín sáu ngàn bẩy trăm lẻ bốn", "usd/thùng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "tệ", "tỷ", "giá", "usd/vnd", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "vẫn", "được", "giữ", "ở", "mức", "ba trăm tám mươi chín ve bê", "giá", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "được", "quy", "định", "ở", "mức", "o pờ vê xoẹt chín bốn không", "đồng", "với", "các", "ngoại", "tệ", "khác", "tám triệu ba trăm tám mươi bảy ngàn lẻ ba", "eur", "xê i tám không không", "bốn trăm hai mươi bốn phần trăm", "hai mươi ba chia hai mươi mốt", "jpy", "một ngàn ba trăm chín chín", "đồng", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "hai chín tháng sáu", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "chín triệu năm trăm chín mươi ngàn hai trăm lẻ bốn", "điểm", "ba nghìn bốn trăm ba mươi tám phẩy năm bẩy chín ca lo", "lên", "năm trăm tám mươi tư ngàn bốn trăm năm mươi bẩy", "điểm", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm bốn ngàn năm trăm mười ba phẩy bẩy sáu ba đô la", "đơn", "vị", "tương", "đương", "giá", "trị", "âm bốn nghìn bẩy trăm chín mươi tư phẩy sáu trăm hai mươi êu rô", "đồng", "trong", "đó", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "đạt", "tám trăm lẻ hai sào", "đơn", "vị", "trị", "giá", "âm chín trăm bảy mốt phẩy một năm năm xen ti mét khối trên dặm một giờ", "đồng", "toàn", "sàn", "có", "tám triệu hai trăm ba mươi tám ngàn hai trăm bảy mươi ba", "mã", "tăng", "một nghìn một trăm năm hai", "mã", "giảm", "và", "sáu triệu sáu mươi", "mã", "đứng", "giá", "bên", "sàn", "hà", "nội", "chỉ", "số", "hnx-index", "tăng", "bốn nghìn", "điểm", "âm bảy nghìn ba trăm ba mươi bảy chấm không không sáu bốn năm dặm một giờ", "lên", "sáu mươi mốt", "điểm" ]
[ "thị", "trường", "ngày 18", "vàng", "sjc", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "giao", "dịch", "ở", "mức", "21.334,715", "triệu", "đồng/lượng", "mua", "vào-bán", "ra", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "giá", "vàng", "sjc", "miền", "bắc", "mua", "vào", "333 wh", "đồng/lượng", "bán", "ra", "7647,589 nm", "đồng/lượng", "vàng", "sjc", "của", "doji", "mua", "bán", "ở", "mức", "905.159", "triệu", "đồng/lượng", "64.190,006532", "trên", "thế", "giới", "giá", "vàng", "giao", "dịch", "ở", "mức", "041133982893", "diu ét đi một ao", "giá", "dầu", "thô", "ở", "mức", "3.996.704", "usd/thùng", "trên", "thị", "trường", "ngoại", "tệ", "tỷ", "giá", "usd/vnd", "bình", "quân", "liên", "ngân", "hàng", "vẫn", "được", "giữ", "ở", "mức", "389 wb", "giá", "usd", "tại", "các", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "được", "quy", "định", "ở", "mức", "opv/940", "đồng", "với", "các", "ngoại", "tệ", "khác", "8.387.003", "eur", "cy800", "424 %", "23 / 21", "jpy", "1399", "đồng", "kết", "thúc", "phiên", "giao", "dịch", "29/6", "chỉ", "số", "vn-index", "tăng", "9.590.204", "điểm", "3438,579 cal", "lên", "584.457", "điểm", "tổng", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-4513,763 $", "đơn", "vị", "tương", "đương", "giá", "trị", "-4794,620 euro", "đồng", "trong", "đó", "giao", "dịch", "thỏa", "thuận", "đạt", "802 sào", "đơn", "vị", "trị", "giá", "-971,155 cm3/mph", "đồng", "toàn", "sàn", "có", "8.238.273", "mã", "tăng", "1152", "mã", "giảm", "và", "6.000.060", "mã", "đứng", "giá", "bên", "sàn", "hà", "nội", "chỉ", "số", "hnx-index", "tăng", "4000", "điểm", "-7337.00645 mph", "lên", "61", "điểm" ]
[ "giadinhnet", "mùa", "xuân", "kỷ", "dậu", "bốn mươi tám ngàn ba trăm tám mươi ba", "khi", "đất", "nước", "đang", "còn", "chiến", "tranh", "khốc", "liệt", "bác", "hồ", "đã", "làm", "bài", "lờ quy xoẹt lờ nờ rờ", "thơ", "chúc", "tết", "năm", "qua", "thắng", "lợi", "vẻ", "vang", "năm", "nay", "tiền", "tuyến", "chắc", "càng", "thắng", "to", "vì", "độc", "lập", "vì", "tự", "do", "đánh", "cho", "mỹ", "cút", "đánh", "cho", "ngụy", "nhào", "tiến", "lên", "lịch", "sử", "việt", "nam", "ghi", "thêm", "những", "mốc", "son", "chói", "lọi", "hai tư tháng mười", "giặc", "mỹ", "buộc", "phải", "cuốn", "cờ", "về", "nước", "ngày hai mươi hai mười năm mười bảy", "ôi", "buổi", "trưa", "nay", "tuyệt", "trần", "nắng", "đẹp", "bác", "hồ", "một ngàn ba trăm linh năm", "ơi", "toàn", "thắng", "về", "ta", "chúng", "con", "đến", "xanh", "ngời", "ánh", "thép", "thành", "phố", "tên", "người", "lộng", "lẫy", "cờ", "hoa", "thơ", "tố", "hữu", "bốn", "mươi", "năm", "đã", "qua", "biết", "bảy mươi bảy phẩy chín đến bảy sáu chấm không năm", "mấy", "đổi", "thay", "dữ", "dội", "trên", "hành", "tinh", "xanh", "trong", "đó", "có", "dải", "đất", "cong", "cong", "hình", "chữ", "s", "trông", "ra", "biển", "đông", "bao", "la", "thời", "học", "cấp", "ba", "ở", "vùng", "quê", "tuyến", "lửa", "quảng", "bình", "tôi", "mê", "thích", "bài", "thơ", "cuộc", "chia", "ly", "màu", "đỏ", "của", "nguyễn", "mỹ", "chiếc", "áo", "đỏ", "rực", "như", "than", "lửa", "cháy", "không", "nguôi", "trước", "cảnh", "chia", "ly", "vườn", "cây", "xanh", "và", "chiếc", "nón", "kia", "không", "giấu", "nổi", "tình", "yêu", "cô", "rực", "cháy", "hai triệu không trăm bốn mươi nghìn", "không", "che", "được", "nước", "mắt", "cô", "đã", "chảy", "những", "giọt", "long", "lanh", "nóng", "bỏng", "sáng", "ngời", "chảy", "trên", "bình", "minh", "đang", "hé", "giữa", "làn", "môi", "bao", "nhiêu", "thì", "khi", "trưởng", "thành", "tôi", "càng", "thấm", "thía", "lắng", "sâu", "với", "một", "đời", "người", "mà", "chiến", "chinh", "nhiều", "quá", "em", "níu", "giường", "níu", "chiếu", "đợi", "anh", "của", "hữu", "thỉnh", "bấy", "nhiêu", "sau", "mùa", "xuân", "đại", "thắng", "bốn ngàn", "có", "nhiều", "người", "lính", "không", "được", "trở", "về", "giang", "sơn", "mấy", "phen", "bị", "chia", "cắt", "cát", "cứ", "từ", "loạn", "chín mốt", "sứ", "quân", "trước", "triều", "đinh", "đến", "phân", "tranh", "trịnh", "nguyễn", "hết", "sông", "gianh", "đến", "sông", "bến", "hải", "thành", "giới", "tuyến", "hận", "thù", "những", "người", "đã", "hy", "sinh", "cho", "tổ", "quốc", "vẫn", "có", "cuộc", "đoàn", "tụ", "ấm", "áp", "với", "người", "thân", "bằng", "cuộc", "hồi", "hương", "huyền", "diệu" ]
[ "giadinhnet", "mùa", "xuân", "kỷ", "dậu", "48.383", "khi", "đất", "nước", "đang", "còn", "chiến", "tranh", "khốc", "liệt", "bác", "hồ", "đã", "làm", "bài", "lq/lnr", "thơ", "chúc", "tết", "năm", "qua", "thắng", "lợi", "vẻ", "vang", "năm", "nay", "tiền", "tuyến", "chắc", "càng", "thắng", "to", "vì", "độc", "lập", "vì", "tự", "do", "đánh", "cho", "mỹ", "cút", "đánh", "cho", "ngụy", "nhào", "tiến", "lên", "lịch", "sử", "việt", "nam", "ghi", "thêm", "những", "mốc", "son", "chói", "lọi", "24/10", "giặc", "mỹ", "buộc", "phải", "cuốn", "cờ", "về", "nước", "ngày 22, 15, 17", "ôi", "buổi", "trưa", "nay", "tuyệt", "trần", "nắng", "đẹp", "bác", "hồ", "1305", "ơi", "toàn", "thắng", "về", "ta", "chúng", "con", "đến", "xanh", "ngời", "ánh", "thép", "thành", "phố", "tên", "người", "lộng", "lẫy", "cờ", "hoa", "thơ", "tố", "hữu", "bốn", "mươi", "năm", "đã", "qua", "biết", "77,9 - 76.05", "mấy", "đổi", "thay", "dữ", "dội", "trên", "hành", "tinh", "xanh", "trong", "đó", "có", "dải", "đất", "cong", "cong", "hình", "chữ", "s", "trông", "ra", "biển", "đông", "bao", "la", "thời", "học", "cấp", "ba", "ở", "vùng", "quê", "tuyến", "lửa", "quảng", "bình", "tôi", "mê", "thích", "bài", "thơ", "cuộc", "chia", "ly", "màu", "đỏ", "của", "nguyễn", "mỹ", "chiếc", "áo", "đỏ", "rực", "như", "than", "lửa", "cháy", "không", "nguôi", "trước", "cảnh", "chia", "ly", "vườn", "cây", "xanh", "và", "chiếc", "nón", "kia", "không", "giấu", "nổi", "tình", "yêu", "cô", "rực", "cháy", "2.040.000", "không", "che", "được", "nước", "mắt", "cô", "đã", "chảy", "những", "giọt", "long", "lanh", "nóng", "bỏng", "sáng", "ngời", "chảy", "trên", "bình", "minh", "đang", "hé", "giữa", "làn", "môi", "bao", "nhiêu", "thì", "khi", "trưởng", "thành", "tôi", "càng", "thấm", "thía", "lắng", "sâu", "với", "một", "đời", "người", "mà", "chiến", "chinh", "nhiều", "quá", "em", "níu", "giường", "níu", "chiếu", "đợi", "anh", "của", "hữu", "thỉnh", "bấy", "nhiêu", "sau", "mùa", "xuân", "đại", "thắng", "4000", "có", "nhiều", "người", "lính", "không", "được", "trở", "về", "giang", "sơn", "mấy", "phen", "bị", "chia", "cắt", "cát", "cứ", "từ", "loạn", "91", "sứ", "quân", "trước", "triều", "đinh", "đến", "phân", "tranh", "trịnh", "nguyễn", "hết", "sông", "gianh", "đến", "sông", "bến", "hải", "thành", "giới", "tuyến", "hận", "thù", "những", "người", "đã", "hy", "sinh", "cho", "tổ", "quốc", "vẫn", "có", "cuộc", "đoàn", "tụ", "ấm", "áp", "với", "người", "thân", "bằng", "cuộc", "hồi", "hương", "huyền", "diệu" ]
[ "bất", "kỳ", "ai", "đi", "qua", "quản lý", "ba không hai tám bẩy năm năm năm tám hai", "cũng", "phải", "choáng", "ngợp", "bởi", "sự", "inh", "tai", "nhức", "óc", "của", "xóm", "thùng", "phuy", "bởi", "hàng", "chục", "công", "nhân", "ngày", "ngày", "dùng", "búa", "đe", "máy", "ép", "đập", "thùng", "phuy", "xen", "lẫn", "trong", "mùi", "hóa", "chất", "dầu", "mỡ", "cách", "quận", "hà", "đông", "khoảng", "tám trăm mười bảy đi ốp", "nhiều", "năm", "qua", "tại", "khu", "vực", "chân", "cầu", "mai", "lĩnh", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "tháng ba năm một ba hai ba", "đồng", "mai", "hà", "đông", "hà", "nội", "duy", "trì", "khu", "làm", "nghề", "phanh", "thùng", "phuy", "ông", "toán", "một", "người", "dân", "sống", "gần", "xóm", "thùng", "phuy", "bức", "xúc", "với", "phóng viên", "infonet", "ngày", "ngày", "hàng", "chục", "hộ", "kinh", "doanh", "chuyên", "mua", "bán", "những", "chiếc", "thùng", "phuy", "chứa", "đựng", "dầu", "mỡ", "nhựa", "sơn", "hắc", "ín", "được", "thải", "ra", "từ", "các", "đơn", "vị", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "ở", "các", "nơi", "được", "tập", "kết", "về", "đây", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "trầm", "trọng", "mỗi", "ông", "chủ", "ở", "xóm", "thùng", "phuy", "có", "trong", "tay", "từ", "chín không sáu hai tám một một tám sáu bốn chín", "tám bốn ba một bốn năm bốn năm hai chín tám", "công", "nhân", "lao", "động", "theo", "mùa", "vụ", "toàn", "bộ", "công", "nhân", "ở", "đây", "là", "người", "địa", "phương", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "có", "tới", "trên", "bảy triệu sáu trăm tám tám ngàn sáu trăm mười ba", "chiếc", "thùng", "đủ", "màu", "sắc", "được", "xếp", "thành", "đống", "cao", "như", "núi", "che", "khuất", "tầm", "nhìn", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "và", "phương", "tiện", "giao", "thông", "qua", "lại", "ông", "hà", "còn", "cho", "biết", "thêm", "trên", "thực", "tế", "thẩm", "quyền", "của", "sáu ba nghìn hai trăm chín sáu phẩy không không sáu nghìn bảy trăm bốn mươi", "xã", "là", "có", "hạn", "xê tám không không", "chỉ", "có", "thể", "lập", "biên", "bản", "tạm", "thu", "giữ", "tang", "vật", "và", "phạt", "hành", "chính", "ở", "mức", "từ", "âm bốn ba nghìn năm trăm ba bốn phẩy bốn hai không một", "đến", "chín trăm ba mươi chín ghi ga bai", "đồng", "là", "cùng", "xã", "không", "được", "phép", "tịch", "thu", "và", "phạt", "ở", "mức", "cao", "hơn" ]
[ "bất", "kỳ", "ai", "đi", "qua", "quản lý", "3028755582", "cũng", "phải", "choáng", "ngợp", "bởi", "sự", "inh", "tai", "nhức", "óc", "của", "xóm", "thùng", "phuy", "bởi", "hàng", "chục", "công", "nhân", "ngày", "ngày", "dùng", "búa", "đe", "máy", "ép", "đập", "thùng", "phuy", "xen", "lẫn", "trong", "mùi", "hóa", "chất", "dầu", "mỡ", "cách", "quận", "hà", "đông", "khoảng", "817 điôp", "nhiều", "năm", "qua", "tại", "khu", "vực", "chân", "cầu", "mai", "lĩnh", "thuộc", "địa", "phận", "xã", "tháng 3/1323", "đồng", "mai", "hà", "đông", "hà", "nội", "duy", "trì", "khu", "làm", "nghề", "phanh", "thùng", "phuy", "ông", "toán", "một", "người", "dân", "sống", "gần", "xóm", "thùng", "phuy", "bức", "xúc", "với", "phóng viên", "infonet", "ngày", "ngày", "hàng", "chục", "hộ", "kinh", "doanh", "chuyên", "mua", "bán", "những", "chiếc", "thùng", "phuy", "chứa", "đựng", "dầu", "mỡ", "nhựa", "sơn", "hắc", "ín", "được", "thải", "ra", "từ", "các", "đơn", "vị", "xây", "dựng", "công", "trình", "giao", "thông", "ở", "các", "nơi", "được", "tập", "kết", "về", "đây", "gây", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "trầm", "trọng", "mỗi", "ông", "chủ", "ở", "xóm", "thùng", "phuy", "có", "trong", "tay", "từ", "90628118649", "84314545298", "công", "nhân", "lao", "động", "theo", "mùa", "vụ", "toàn", "bộ", "công", "nhân", "ở", "đây", "là", "người", "địa", "phương", "trung", "bình", "mỗi", "ngày", "có", "tới", "trên", "7.688.613", "chiếc", "thùng", "đủ", "màu", "sắc", "được", "xếp", "thành", "đống", "cao", "như", "núi", "che", "khuất", "tầm", "nhìn", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "người", "và", "phương", "tiện", "giao", "thông", "qua", "lại", "ông", "hà", "còn", "cho", "biết", "thêm", "trên", "thực", "tế", "thẩm", "quyền", "của", "63.296,006740", "xã", "là", "có", "hạn", "c800", "chỉ", "có", "thể", "lập", "biên", "bản", "tạm", "thu", "giữ", "tang", "vật", "và", "phạt", "hành", "chính", "ở", "mức", "từ", "-43.534,4201", "đến", "939 gb", "đồng", "là", "cùng", "xã", "không", "được", "phép", "tịch", "thu", "và", "phạt", "ở", "mức", "cao", "hơn" ]
[ "tối", "qua", "gi chéo sáu trăm", "ba ngàn", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "visa", "đoàn", "văn", "hậu", "đã", "chính", "thức", "rời", "việt", "nam", "tám mươi nghìn sáu trăm chín mốt phẩy hai một một năm", "sang", "hà", "ngày mồng tám", "lan", "để", "thi", "đấu", "cho", "câu lạc bộ", "sc", "heerenveen", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "cho", "mượn", "không một bảy tám hai bốn không hai bảy không ba chín", "năm", "kèm", "điều", "khoản", "mua", "đứt", "bên", "cạnh", "gia", "đình", "của", "đoàn", "văn", "hậu", "còn", "có", "hai", "người", "đồng", "đội", "tại", "hà", "nội", "fc", "và", "đội tuyển quốc gia", "là", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "và", "tiền", "vệ", "nguyễn", "quang", "hải", "cũng", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "tiễn", "hậu", "vệ", "sinh", "ngày mười ba tới ngày mười bốn tháng một", "này", "ảnh", "instagram", "nếu", "đoàn", "văn", "hậu", "tiếp", "tục", "góp", "mặt", "vào", "danh", "sách", "triệu", "tập", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "tại", "vòng", "loại", "thứ", "âm hai ba nghìn ba trăm lẻ ba phẩy bẩy năm tám bốn", "world", "cup", "chín mươi nhăm chấm ba tới bảy mươi chấm tám", "thì", "hậu", "vệ", "hai nghìn bốn trăm lẻ hai", "tuổi", "này", "sẽ", "chỉ", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "cho", "sc", "heerenveen", "khoảng", "hơn", "âm năm mốt nghìn chín trăm năm sáu phẩy tám ngàn bốn trăm tám mươi sáu", "ngày", "sau", "đó", "anh", "trở", "về", "nước", "để", "cùng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "tiếp", "đón", "đào tạo", "malaysia", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "vào", "ngày", "dét chéo dét gờ e lờ trừ bốn không không" ]
[ "tối", "qua", "j/600", "3000", "sau", "khi", "hoàn", "tất", "thủ", "tục", "visa", "đoàn", "văn", "hậu", "đã", "chính", "thức", "rời", "việt", "nam", "80.691,2115", "sang", "hà", "ngày mồng 8", "lan", "để", "thi", "đấu", "cho", "câu lạc bộ", "sc", "heerenveen", "theo", "bản", "hợp", "đồng", "cho", "mượn", "017824027039", "năm", "kèm", "điều", "khoản", "mua", "đứt", "bên", "cạnh", "gia", "đình", "của", "đoàn", "văn", "hậu", "còn", "có", "hai", "người", "đồng", "đội", "tại", "hà", "nội", "fc", "và", "đội tuyển quốc gia", "là", "thủ", "môn", "bùi", "tiến", "dũng", "và", "tiền", "vệ", "nguyễn", "quang", "hải", "cũng", "đã", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "nội", "bài", "để", "tiễn", "hậu", "vệ", "sinh", "ngày 13 tới ngày 14 tháng 1", "này", "ảnh", "instagram", "nếu", "đoàn", "văn", "hậu", "tiếp", "tục", "góp", "mặt", "vào", "danh", "sách", "triệu", "tập", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "tại", "vòng", "loại", "thứ", "-23.303,7584", "world", "cup", "95.3 - 70.8", "thì", "hậu", "vệ", "2402", "tuổi", "này", "sẽ", "chỉ", "tập", "luyện", "và", "thi", "đấu", "cho", "sc", "heerenveen", "khoảng", "hơn", "-51.956,8486", "ngày", "sau", "đó", "anh", "trở", "về", "nước", "để", "cùng", "đoàn", "quân", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "tiếp", "đón", "đào tạo", "malaysia", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "vào", "ngày", "z/zgel-400" ]
[ "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "ngày hai mươi sáu tháng tám năm hai trăm hai tám", "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "trong", "mười một giờ năm mươi hai phút năm mốt giây", "nhờ", "những", "dự", "đoán", "về", "khả", "năng", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "ít", "hơn", "trong", "tháng tám năm hai ngàn ba trăm năm mươi ba", "vào", "lúc", "năm giờ", "tám chín chấm năm tới mười bốn chấm tám", "phút", "mười sáu tháng năm", "giờ", "việt", "nam", "tại", "thị", "trường", "bengaluru", "ấn", "độ", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "giảm", "khoảng", "ba trăm bẩy mươi đồng", "xuống", "còn", "ba ngàn", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "đó", "giá", "vàng", "mỹ", "giao", "kỳ", "hạn", "giảm", "sáu trăm lẻ bốn độ xê", "xuống", "còn", "1.290,50/ounce", "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "ngày mười ba đến ngày mười ba tháng sáu", "ảnh", "minh", "họa", "reuterscác", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "á", "đã", "hồi", "phục", "trong", "ngày một bẩy không một", "sau", "khi", "trung", "quốc", "ngụ", "ý", "có", "thể", "thực", "hiện", "thêm", "các", "biện", "pháp", "hỗ", "trợ", "để", "ổn", "một ngàn một trăm tám mươi tám", "định", "nền", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đang", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "và", "nhấn", "mạnh", "rằng", "bắc", "kinh", "đang", "cố", "gắng", "đạt", "được", "một", "sự", "khởi", "đầu", "mạnh", "mẽ", "trong", "quý", "gi gi dê cờ lờ xoẹt bê đờ rờ ca trừ", "trong", "khi", "đó", "đồng", "usd", "giảm", "giá", "trước", "những", "dự", "báo", "gia", "tăng", "về", "việc", "fed", "sẽ", "hoãn", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "mười một giờ sáu mươi", "do", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "giảm", "tốc", "theo", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "goldsilver", "central", "ở", "singapore", "brian", "lan", "fed", "mới", "đây", "cho", "hay", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "dựa", "trên", "tình", "hình", "kinh", "không chín bốn không một bảy một năm sáu không một không", "tế", "trong", "nước", "nên", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "yếu", "bốn trăm mười chín bao trên đồng", "kém", "công", "bố", "mới", "đây", "đã", "hỗ", "trợ", "giá", "vàng", "nếu", "giá", "vàng", "có", "thể", "vượt", "mốc", "năm mươi tám nghìn hai trăm mười tám phẩy không sáu nghìn bốn trăm lẻ ba", "diu ét đi một ao", "thì", "ngưỡng", "chín chia chín", "diu ét đi một ao", "sẽ", "không", "khó", "để", "đạt", "được", "còn", "trên", "thị", "trường", "các", "kim", "loại", "quý", "khác", "giá", "palladium", "pa-la-đi", "tăng", "sáu trăm sáu mươi bốn xen ti mét trên đô la", "lên", "ba trăm ba mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi tư", "diu ét đi một ao", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "trước", "đó", "palladium", "được", "giao", "dịch", "ở", "mức", "giá", "thấp", "hơn", "chút", "ít", "so", "với", "mức", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "đã", "đạt", "hồi", "tuần", "qua", "chín mươi sáu", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "đó", "giá", "bạch", "kim", "tăng", "năm trăm mười một ngày", "lên", "bốn triệu một trăm bảy mươi năm nghìn hai trăm ba mươi bảy", "diu ét đi một ao", "còn", "giá", "bạc", "tăng", "tám trăm ba mươi tư mon trên giây", "lên", "hiệu số mười bẩy bẩy", "diu ét đi một ao", "còn", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "nay", "sáu trăm trừ a i gi ca ét gạch chéo", "giá", "vàng", "sjc", "trên", "thị", "trường", "hà", "nội", "thời", "điểm", "mười sáu tháng chín năm một nghìn ba trăm mười bẩy", "âm sáu mươi hai phẩy không chín", "phút", "được", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giao", "dịch", "ở", "ngưỡng", "cộng hai ba bốn sáu hai hai hai ba bốn năm tám", "chín mươi mốt đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "năm trăm lẻ chín gạch chéo vê mờ", "bán", "ra", "mức", "giá", "này", "quay", "đầu", "giảm", "tám trăm bảy mươi ba ki lô ca lo", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "tuần", "trước", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "tám triệu", "một trăm ba năm vòng", "đồng/lượng", "giảm", "âm sáu ngàn chín trăm lẻ chín chấm bảy không ba phần trăm", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "và", "giảm", "âm sáu ngàn ba trăm bốn mươi bốn chấm tám sáu chín ki lô bai", "đồng/lượng", "ở", "mùng năm tới ngày hai sáu tháng hai", "chiều", "bán", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "còn", "giá", "vàng", "thương", "hiệu", "rồng", "thăng", "long", "của", "doanh", "nghiệp", "này", "được", "giao", "dịch", "ở", "mức", "âm ba mốt nghìn tám trăm bốn ba phẩy chín tám năm không", "âm hai ba giây", "đồng/lượng", "giảm", "nhẹ", "chín nghìn tám trăm hai mốt phẩy hai bẩy bẩy xen ti mét khối", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "còn", "tại", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "thời", "điểm", "ngày mười ba ngày mười sáu tháng mười một", "không", "phút", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "bảy mốt", "âm sáu ngàn bốn trăm hai mươi hai phẩy bảy trăm tám tư giây", "đồng/lượng", "giảm", "ba trăm hai mươi mét", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "giảm", "năm trăm năm sáu ga lông", "đồng", "một nghìn hai hai phẩy bốn trăm sáu mươi bốn đề xi mét trên in", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "đó", "cùng", "xu", "hướng", "này", "tập", "đoàn", "phú", "quý", "cũng", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "sáu triệu ba mươi nghìn linh sáu", "bảy nghìn năm trăm tám mươi hai chấm không không bốn át mót phe", "đồng/lượng", "cũng", "giảm", "sáu trăm mười bốn pao", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "và", "bán", "so", "với", "phiên", "trước", "đó" ]
[ "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "ngày 26/8/228", "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "trong", "11:52:51", "nhờ", "những", "dự", "đoán", "về", "khả", "năng", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "tăng", "lãi", "suất", "ít", "hơn", "trong", "tháng 8/2353", "vào", "lúc", "5h", "89.5 - 14.8", "phút", "16/5", "giờ", "việt", "nam", "tại", "thị", "trường", "bengaluru", "ấn", "độ", "giá", "vàng", "giao", "ngay", "giảm", "khoảng", "370 đồng", "xuống", "còn", "3000", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "đó", "giá", "vàng", "mỹ", "giao", "kỳ", "hạn", "giảm", "604 oc", "xuống", "còn", "1.290,50/ounce", "giá", "vàng", "châu", "á", "ổn", "định", "ngày 13 đến ngày 13 tháng 6", "ảnh", "minh", "họa", "reuterscác", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "châu", "á", "đã", "hồi", "phục", "trong", "ngày 17/01", "sau", "khi", "trung", "quốc", "ngụ", "ý", "có", "thể", "thực", "hiện", "thêm", "các", "biện", "pháp", "hỗ", "trợ", "để", "ổn", "1188", "định", "nền", "kinh", "tế", "trong", "nước", "đang", "tăng", "trưởng", "chậm", "lại", "và", "nhấn", "mạnh", "rằng", "bắc", "kinh", "đang", "cố", "gắng", "đạt", "được", "một", "sự", "khởi", "đầu", "mạnh", "mẽ", "trong", "quý", "jjdcl/bđrk-", "trong", "khi", "đó", "đồng", "usd", "giảm", "giá", "trước", "những", "dự", "báo", "gia", "tăng", "về", "việc", "fed", "sẽ", "hoãn", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "11h60", "do", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "giảm", "tốc", "theo", "giám", "đốc", "điều", "hành", "của", "goldsilver", "central", "ở", "singapore", "brian", "lan", "fed", "mới", "đây", "cho", "hay", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "dựa", "trên", "tình", "hình", "kinh", "094017156010", "tế", "trong", "nước", "nên", "các", "số", "liệu", "kinh", "tế", "yếu", "419 pound/đ", "kém", "công", "bố", "mới", "đây", "đã", "hỗ", "trợ", "giá", "vàng", "nếu", "giá", "vàng", "có", "thể", "vượt", "mốc", "58.218,06403", "diu ét đi một ao", "thì", "ngưỡng", "9 / 9", "diu ét đi một ao", "sẽ", "không", "khó", "để", "đạt", "được", "còn", "trên", "thị", "trường", "các", "kim", "loại", "quý", "khác", "giá", "palladium", "pa-la-đi", "tăng", "664 cm/$", "lên", "336.884", "diu ét đi một ao", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "trước", "đó", "palladium", "được", "giao", "dịch", "ở", "mức", "giá", "thấp", "hơn", "chút", "ít", "so", "với", "mức", "cao", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "đã", "đạt", "hồi", "tuần", "qua", "96", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "đó", "giá", "bạch", "kim", "tăng", "511 ngày", "lên", "4.175.237", "diu ét đi một ao", "còn", "giá", "bạc", "tăng", "834 mol/giây", "lên", "hiệu số 17 - 7", "diu ét đi một ao", "còn", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "nay", "600-aijks/", "giá", "vàng", "sjc", "trên", "thị", "trường", "hà", "nội", "thời", "điểm", "16/9/1317", "-62,09", "phút", "được", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "giao", "dịch", "ở", "ngưỡng", "+23462223458", "91 đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "509/vm", "bán", "ra", "mức", "giá", "này", "quay", "đầu", "giảm", "873 kcal", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "tuần", "trước", "tại", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "bảo", "tín", "minh", "châu", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "8.000.000", "135 vòng", "đồng/lượng", "giảm", "-6909.703 %", "đồng/lượng", "ở", "chiều", "mua", "và", "giảm", "-6344.869 kb", "đồng/lượng", "ở", "mùng 5 tới ngày 26 tháng 2", "chiều", "bán", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "còn", "giá", "vàng", "thương", "hiệu", "rồng", "thăng", "long", "của", "doanh", "nghiệp", "này", "được", "giao", "dịch", "ở", "mức", "-31.843,9850", "-23 giây", "đồng/lượng", "giảm", "nhẹ", "9821,277 cm3", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "trước", "đó", "còn", "tại", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "thời", "điểm", "ngày 13 ngày 16 tháng 11", "0", "phút", "giá", "vàng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "71", "-6422,784 giây", "đồng/lượng", "giảm", "320 m", "đồng", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "mua", "vào", "và", "giảm", "556 gallon", "đồng", "1022,464 dm/inch", "mỗi", "lượng", "ở", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "chốt", "phiên", "trước", "đó", "cùng", "xu", "hướng", "này", "tập", "đoàn", "phú", "quý", "cũng", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "6.030.006", "7582.004 atm", "đồng/lượng", "cũng", "giảm", "614 pound", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai", "chiều", "mua", "và", "bán", "so", "với", "phiên", "trước", "đó" ]
[ "ông", "diệp", "thành", "niên", "chủ", "trang", "trại", "trồng", "xoài", "ở", "cam", "hải", "đông", "cam", "lâm", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "mười sáu giờ", "tiết", "kiệm", "từ", "tiền", "lãi", "thu", "ba sáu năm sáu sáu không bốn một bảy sáu chín", "hoạch", "xoài", "gia", "đình", "ông", "mua", "được", "một", "chiếc", "ô", "i dét xuộc xê dét ép sờ lờ", "tô", "cộng bảy bốn không ba chín tám bốn không ba một hai", "chỗ", "tiền", "không giờ", "không", "nhiều", "lại", "sợ", "tốn", "xăng", "nên", "ông", "chỉ", "dám", "mua", "chiếc", "xe", "cũ", "trị", "giá", "chín trăm bốn mươi chín ngày", "đồng", "thay", "vì", "cả", "gia", "đình", "đi", "từ", "chỗ", "ở", "đến", "trang", "trại", "bằng", "sáu bảy nghìn bốn trăm sáu mốt phẩy sáu năm bẩy bốn", "chiếc", "xe", "máy", "để", "làm", "việc", "thì", "nay", "chiếc", "ô", "tô", "này", "có", "thể", "chở", "một", "chuyến", "cả", "người", "lẫn", "công", "cụ", "lao", "động", "phân", "thuốc", "gọn", "ơ", "vừa", "an", "toàn", "vừa", "hiệu", "quả", "cái", "ô", "tô", "cũ", "của", "tôi", "trị", "giá", "năm mươi mốt đô la", "đồng", "giả", "sử", "phải", "đóng", "với", "mức", "thấp", "nhất", "là", "tám nghìn một trăm tám tám phẩy tám bốn bẩy đồng", "đồng", "một", "năm", "thì", "trong", "vòng", "ba", "năm", "là", "mất", "toi", "cái", "xe", "còn", "ông", "vũ", "bá", "thuyên", "mười bẩy", "lê", "đại", "hành", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "chủ", "trang", "trại", "nuôi", "tôm", "năm chín ao", "chia", "sẻ", "mức", "thu", "và", "cách", "thu", "rất", "phi", "lý", "và", "thiếu", "công", "bằng", "trang", "trại", "của", "tôi", "cách", "thành", "phố", "mười hai nghìn hai trăm mười tám phẩy không bẩy năm hai ba", "cây", "số", "trạm", "xe", "buýt", "cuối", "cùng", "cách", "trang", "trại", "hơn", "hai ngàn tám mươi", "cây", "số", "nếu", "không", "dùng", "ô", "tô", "riêng", "thì", "đi", "lại", "bằng", "gì", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "ông", "nguyễn", "trọng", "hải", "ở", "xã", "tâm", "thắng", "cư", "jút", "đăk", "nông", "vẫn", "sử", "dụng", "xe", "tải", "hai mươi ba ngàn hai trăm bốn mươi hai", "tấn", "để", "vận", "chuyển", "phân", "bón", "máy", "bơm", "ống", "nước", "chăm", "sóc", "cà", "phê", "và", "chở", "sản", "phẩm", "đi", "bán", "qua", "theo", "dõi", "báo", "đài", "ông", "biết", "sắp", "tới", "chiếc", "xe", "tải", "nhỏ", "của", "ông", "phải", "nộp", "quỹ", "bảo", "trì", "đường", "bộ", "âm hai nghìn lẻ ba chấm hai trăm tám bốn ki lo oát giờ", "mỗi", "tháng", "theo", "bộ", "giao thông vận tải", "tính", "đến", "mười ba giờ mười ba phút bảy giây", "có", "âm tám sáu chấm không tám mươi tám", "xe", "chịu", "tác", "động", "của", "phí", "hạn", "chế", "phương", "tiện", "cá", "nhân", "tương", "ứng", "với", "chủ", "phương", "tiện", "chiếm", "âm sáu nghìn tám trăm chín bẩy phẩy bảy bốn xen ti mét vuông", "dân", "số", "cả", "nước", "các", "xe", "này", "phần", "lớn", "sử", "dụng", "cho", "mục", "đích", "cá", "nhân", "tuy", "một", "số", "xe", "hoạt", "động", "vận", "tải", "taxi", "nhưng", "khối", "rờ ép hát pê mờ trừ bốn bốn không không gạch ngang chín trăm", "lượng", "vận", "chuyển", "không", "lớn", "âm sáu mốt phẩy tám", "ông", "lâm", "quang", "dự", "thôn", "liên", "cơ", "xã", "hòa", "đông", "krông", "păk", "đăk", "lăk", "năm", "nay", "đã", "gần", "bẩy mươi bảy phẩy bảy không", "tuổi", "lại", "làm", "rẫy", "cách", "nhà", "gần", "tám mươi hai nghìn bốn trăm mười hai phẩy sáu năm năm bốn", "cây", "số", "xa", "như", "vậy", "nên", "ông", "không", "đi", "xe", "máy", "được", "còn", "xe", "khách", "thì", "quá", "bất", "tiện", "nên", "buộc", "lòng", "phải", "mua", "chiếc", "ford", "everst", "đi", "làm", "chứ", "không", "phải", "giải", "quyết", "khâu", "oai" ]
[ "ông", "diệp", "thành", "niên", "chủ", "trang", "trại", "trồng", "xoài", "ở", "cam", "hải", "đông", "cam", "lâm", "khánh", "hòa", "cho", "biết", "16h", "tiết", "kiệm", "từ", "tiền", "lãi", "thu", "36566041769", "hoạch", "xoài", "gia", "đình", "ông", "mua", "được", "một", "chiếc", "ô", "iz/czfsl", "tô", "+74039840312", "chỗ", "tiền", "0h", "không", "nhiều", "lại", "sợ", "tốn", "xăng", "nên", "ông", "chỉ", "dám", "mua", "chiếc", "xe", "cũ", "trị", "giá", "949 ngày", "đồng", "thay", "vì", "cả", "gia", "đình", "đi", "từ", "chỗ", "ở", "đến", "trang", "trại", "bằng", "67.461,6574", "chiếc", "xe", "máy", "để", "làm", "việc", "thì", "nay", "chiếc", "ô", "tô", "này", "có", "thể", "chở", "một", "chuyến", "cả", "người", "lẫn", "công", "cụ", "lao", "động", "phân", "thuốc", "gọn", "ơ", "vừa", "an", "toàn", "vừa", "hiệu", "quả", "cái", "ô", "tô", "cũ", "của", "tôi", "trị", "giá", "51 $", "đồng", "giả", "sử", "phải", "đóng", "với", "mức", "thấp", "nhất", "là", "8188,847 đ", "đồng", "một", "năm", "thì", "trong", "vòng", "3", "năm", "là", "mất", "toi", "cái", "xe", "còn", "ông", "vũ", "bá", "thuyên", "17", "lê", "đại", "hành", "thành phố", "nha", "trang", "khánh", "hòa", "chủ", "trang", "trại", "nuôi", "tôm", "59 ounce", "chia", "sẻ", "mức", "thu", "và", "cách", "thu", "rất", "phi", "lý", "và", "thiếu", "công", "bằng", "trang", "trại", "của", "tôi", "cách", "thành", "phố", "12.218,07523", "cây", "số", "trạm", "xe", "buýt", "cuối", "cùng", "cách", "trang", "trại", "hơn", "2080", "cây", "số", "nếu", "không", "dùng", "ô", "tô", "riêng", "thì", "đi", "lại", "bằng", "gì", "từ", "nhiều", "năm", "nay", "ông", "nguyễn", "trọng", "hải", "ở", "xã", "tâm", "thắng", "cư", "jút", "đăk", "nông", "vẫn", "sử", "dụng", "xe", "tải", "23.242", "tấn", "để", "vận", "chuyển", "phân", "bón", "máy", "bơm", "ống", "nước", "chăm", "sóc", "cà", "phê", "và", "chở", "sản", "phẩm", "đi", "bán", "qua", "theo", "dõi", "báo", "đài", "ông", "biết", "sắp", "tới", "chiếc", "xe", "tải", "nhỏ", "của", "ông", "phải", "nộp", "quỹ", "bảo", "trì", "đường", "bộ", "-2003.284 kwh", "mỗi", "tháng", "theo", "bộ", "giao thông vận tải", "tính", "đến", "13:13:7", "có", "-86.088", "xe", "chịu", "tác", "động", "của", "phí", "hạn", "chế", "phương", "tiện", "cá", "nhân", "tương", "ứng", "với", "chủ", "phương", "tiện", "chiếm", "-6897,74 cm2", "dân", "số", "cả", "nước", "các", "xe", "này", "phần", "lớn", "sử", "dụng", "cho", "mục", "đích", "cá", "nhân", "tuy", "một", "số", "xe", "hoạt", "động", "vận", "tải", "taxi", "nhưng", "khối", "rfhpm-4400-900", "lượng", "vận", "chuyển", "không", "lớn", "-61,8", "ông", "lâm", "quang", "dự", "thôn", "liên", "cơ", "xã", "hòa", "đông", "krông", "păk", "đăk", "lăk", "năm", "nay", "đã", "gần", "77,70", "tuổi", "lại", "làm", "rẫy", "cách", "nhà", "gần", "82.412,6554", "cây", "số", "xa", "như", "vậy", "nên", "ông", "không", "đi", "xe", "máy", "được", "còn", "xe", "khách", "thì", "quá", "bất", "tiện", "nên", "buộc", "lòng", "phải", "mua", "chiếc", "ford", "everst", "đi", "làm", "chứ", "không", "phải", "giải", "quyết", "khâu", "oai" ]
[ "tuyển", "mỹ", "lập", "kỷ", "lục", "vô", "địch", "world", "cup", "nữ", "với", "thắng", "lợi", "vòng hai chín một", "tuyển", "mỹ", "đã", "bảo", "hai trăm sáu chín mi li lít trên mê ga oát", "vệ", "thành", "công", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "đối", "đầu", "hà", "lan", "tại", "chung", "kết", "world", "cup", "nữ", "tuyển", "mỹ", "đã", "cho", "thấy", "sự", "vượt", "trội", "khi", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "thế", "trận", "phút", "sáu sáu", "stefanie", "van", "der", "gragt", "phạm", "lỗi", "với", "alex", "morgan", "bốn trăm lẻ bốn tám trăm xoẹt đắp liu i i đắp liu nờ gạch ngang", "trong", "khu", "vực", "cấm", "địa", "đội", "trưởng", "megan", "rapinoe", "thực", "hiện", "thành", "công", "phạt", "đền", "mở", "tỷ", "số", "cho", "tuyển", "mỹ", "chỉ", "tám ba phẩy không mười ba", "phút", "sau", "tuyển", "mỹ", "có", "bàn", "thắng", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "nhờ", "pha", "lập", "công", "của", "rose", "lavelle", "những", "phút", "cuối", "trận", "các", "cô", "gái", "hà", "lan", "cố", "gắng", "dâng", "cao", "tìm", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "nhưng", "không", "thể", "một", "lần", "làm", "tung", "mành", "lưới", "của", "đối", "phương.với", "thắng", "lợi", "hiệu số hai ba ba", "tuyển", "mỹ", "đã", "bảo", "vệ", "thành", "công", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "họ", "có", "lần", "thứ", "âm hai mươi mốt ngàn mười nhăm phẩy bốn ngàn bảy trăm chín mươi ba", "đăng", "quang", "tại", "các", "kỳ", "world", "cup", "nhiều", "nhất", "trong", "lịch", "hiệu số hai lăm mười", "sử", "không", "những", "vậy", "đây", "cũng", "là", "trận", "thắng", "thứ", "hai trăm năm mươi ngàn hai trăm ba mươi lăm", "liên", "tiếp", "của", "tuyển", "mỹ", "tại", "sân", "chơi", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "dài", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "world", "cup", "của", "cả", "nam", "và", "nữ" ]
[ "tuyển", "mỹ", "lập", "kỷ", "lục", "vô", "địch", "world", "cup", "nữ", "với", "thắng", "lợi", "vòng 29 - 1", "tuyển", "mỹ", "đã", "bảo", "269 ml/mw", "vệ", "thành", "công", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "đối", "đầu", "hà", "lan", "tại", "chung", "kết", "world", "cup", "nữ", "tuyển", "mỹ", "đã", "cho", "thấy", "sự", "vượt", "trội", "khi", "nắm", "quyền", "kiểm", "soát", "thế", "trận", "phút", "66", "stefanie", "van", "der", "gragt", "phạm", "lỗi", "với", "alex", "morgan", "404800/wiiwn-", "trong", "khu", "vực", "cấm", "địa", "đội", "trưởng", "megan", "rapinoe", "thực", "hiện", "thành", "công", "phạt", "đền", "mở", "tỷ", "số", "cho", "tuyển", "mỹ", "chỉ", "83,013", "phút", "sau", "tuyển", "mỹ", "có", "bàn", "thắng", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "nhờ", "pha", "lập", "công", "của", "rose", "lavelle", "những", "phút", "cuối", "trận", "các", "cô", "gái", "hà", "lan", "cố", "gắng", "dâng", "cao", "tìm", "bàn", "thắng", "gỡ", "hòa", "nhưng", "không", "thể", "một", "lần", "làm", "tung", "mành", "lưới", "của", "đối", "phương.với", "thắng", "lợi", "hiệu số 23 - 3", "tuyển", "mỹ", "đã", "bảo", "vệ", "thành", "công", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "họ", "có", "lần", "thứ", "-21.015,4793", "đăng", "quang", "tại", "các", "kỳ", "world", "cup", "nhiều", "nhất", "trong", "lịch", "hiệu số 25 - 10", "sử", "không", "những", "vậy", "đây", "cũng", "là", "trận", "thắng", "thứ", "250.235", "liên", "tiếp", "của", "tuyển", "mỹ", "tại", "sân", "chơi", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "dài", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "world", "cup", "của", "cả", "nam", "và", "nữ" ]
[ "ba mươi mốt tháng sáu", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "cảng", "hàng", "không", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "tám triệu sáu trăm sáu mươi tư ngàn một trăm bảy mươi bẩy", "trình", "bày", "tờ", "trình", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "về", "dự", "án", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "ba nghìn không trăm bẩy mươi", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "văn", "thể", "cho", "biết", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "cho", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "là", "mười hai áp mót phe", "đồng", "tương", "đương", "bốn nghìn hai trăm ba tám chấm tám sáu sáu rúp", "usd", "như", "vậy", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "án", "thấp", "hơn", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "đã", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "tại", "nghị", "quyết", "số", "ba bốn không không chéo tám không không", "là", "âm hai ngàn sáu trăm lẻ sáu chấm hai hai năm mi li lít", "usd", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "văn", "thể", "kiến", "nghị", "quốc", "hội", "xem", "xét", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "thông", "qua", "một", "số", "nội", "dung", "của", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "hai hai", "cụ", "thể", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "đất", "giai", "đoạn", "ba sáu", "từ", "tám trăm hai nhăm ki lo oát", "lên", "khoảng", "âm một ngàn tám trăm chín mươi tám phẩy tám trăm ba mươi bốn ki lo oát giờ", "điều", "chỉnh", "âm năm mươi sáu sào", "đất", "dành", "cho", "quốc", "phòng", "thành", "bốn ngàn hai trăm năm lăm chấm không bẩy một một ơ rô", "đất", "dùng", "riêng", "cho", "quốc", "phòng", "và", "chín nghìn ba trăm năm mươi ba phẩy không ba bẩy bẩy mon", "đất", "dùng", "chung", "giữa", "quốc", "phòng", "và", "dân", "dụng", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "bổ", "sung", "hai", "tuyến", "đường", "bộ", "kết", "nối", "số", "hai nghìn một trăm sáu bốn chấm sáu nghìn hai trăm hai mươi", "và", "chín mốt chấm bốn bẩy", "vào", "dự", "án", "để", "đầu", "tư", "theo", "quy", "mô", "phân", "không sáu sáu bảy tám hai sáu tám bốn chín hai hai", "kỳ", "đầu", "tư", "liên", "quan", "đến", "việc", "điều", "chỉnh", "đất", "sử", "dụng", "cho", "quốc", "phòng", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "tán", "thành", "với", "việc", "sử", "dụng", "diện", "tích", "đất", "bốn mươi trừ a tờ i ép dét", "dùng", "chung", "một trăm chín mốt chấm chín bẩy chín công", "vừa", "bảo", "đảm", "sử", "dụng", "đất", "tiết", "kiệm", "hiệu", "quả", "vừa", "bảo", "đảm", "thực", "hiện", "kết", "hợp", "giữa", "kinh", "tế", "với", "quốc", "phòng", "về", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "đất", "giai", "đoạn", "cộng một bốn tám tám một không chín sáu sáu sáu một", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "tán", "thành", "với", "kiến", "nghị", "của", "chính", "phủ", "kết", "luận", "phiên", "họp", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "phùng", "quốc", "hiển", "cho", "biết", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "khẳng", "định", "quốc", "hội", "không", "xem", "xét", "thông", "qua", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "của", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "mà", "chỉ", "thông", "qua", "một", "số", "điểm", "chính", "là", "những", "vấn", "đề", "thiết", "yếu", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "nghị", "quyết", "hai trăm nghìn hai mươi", "của", "quốc", "hội", "về", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "cũng", "thống", "nhất", "việc", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "tháng mười năm một hai ba bốn", "đề", "xuất", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "điều", "chỉnh", "đất", "quốc", "phòng", "từ", "chín mươi ba", "xuống", "còn", "hai trăm chín lăm ca lo", "dùng", "riêng", "và", "hai trăm mười ba áp mót phe", "dùng", "chung", "tuy", "nhiên", "chính", "phủ", "phải", "hoàn", "thành", "đầy", "đủ", "hồ", "sơ", "trong", "đó", "có", "thẩm", "định", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "về", "vấn", "đề", "này", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "lưu", "ý", "và", "cho", "biết", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "cũng", "đồng", "ý", "với", "e nờ vê i lờ hai trăm", "đề", "xuất", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "bổ", "sung", "thu", "hồi", "âm bốn nghìn ba trăm hai mốt phẩy ba một chín phuốt", "đất", "để", "thực", "hiện", "bốn triệu tám trăm bẩy mươi chín ngàn hai trăm mười nhăm", "tuyến", "giao", "thông", "kết", "nối", "sân", "bay" ]
[ "31/6", "ủy", "ban", "thường", "vụ", "quốc", "hội", "cho", "ý", "kiến", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "dự", "án", "cảng", "hàng", "không", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "8.664.177", "trình", "bày", "tờ", "trình", "về", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "về", "dự", "án", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "3070", "bộ", "trưởng", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "nguyễn", "văn", "thể", "cho", "biết", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "kiến", "cho", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "là", "12 atm", "đồng", "tương", "đương", "4238.866 rub", "usd", "như", "vậy", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "dự", "án", "thấp", "hơn", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "đã", "được", "quốc", "hội", "thông", "qua", "tại", "nghị", "quyết", "số", "3400/800", "là", "-2606.225 ml", "usd", "bộ", "trưởng", "nguyễn", "văn", "thể", "kiến", "nghị", "quốc", "hội", "xem", "xét", "ban", "hành", "nghị", "quyết", "thông", "qua", "một", "số", "nội", "dung", "của", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "cảng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "long", "thành", "giai", "đoạn", "22", "cụ", "thể", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "đất", "giai", "đoạn", "36", "từ", "825 kw", "lên", "khoảng", "-1898,834 kwh", "điều", "chỉnh", "-56 sào", "đất", "dành", "cho", "quốc", "phòng", "thành", "4255.0711 euro", "đất", "dùng", "riêng", "cho", "quốc", "phòng", "và", "9353,0377 mol", "đất", "dùng", "chung", "giữa", "quốc", "phòng", "và", "dân", "dụng", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "bổ", "sung", "hai", "tuyến", "đường", "bộ", "kết", "nối", "số", "2164.6220", "và", "91.47", "vào", "dự", "án", "để", "đầu", "tư", "theo", "quy", "mô", "phân", "066782684922", "kỳ", "đầu", "tư", "liên", "quan", "đến", "việc", "điều", "chỉnh", "đất", "sử", "dụng", "cho", "quốc", "phòng", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "tán", "thành", "với", "việc", "sử", "dụng", "diện", "tích", "đất", "40-atifz", "dùng", "chung", "191.979 công", "vừa", "bảo", "đảm", "sử", "dụng", "đất", "tiết", "kiệm", "hiệu", "quả", "vừa", "bảo", "đảm", "thực", "hiện", "kết", "hợp", "giữa", "kinh", "tế", "với", "quốc", "phòng", "về", "điều", "chỉnh", "diện", "tích", "đất", "giai", "đoạn", "+14881096661", "ủy", "ban", "kinh", "tế", "tán", "thành", "với", "kiến", "nghị", "của", "chính", "phủ", "kết", "luận", "phiên", "họp", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "phùng", "quốc", "hiển", "cho", "biết", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "khẳng", "định", "quốc", "hội", "không", "xem", "xét", "thông", "qua", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "của", "báo", "cáo", "nghiên", "cứu", "khả", "thi", "mà", "chỉ", "thông", "qua", "một", "số", "điểm", "chính", "là", "những", "vấn", "đề", "thiết", "yếu", "trong", "khuôn", "khổ", "của", "nghị", "quyết", "200.020", "của", "quốc", "hội", "về", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "chk", "quốc", "tế", "long", "thành", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "cũng", "thống", "nhất", "việc", "trình", "quốc", "hội", "xem", "xét", "tháng 10/1234", "đề", "xuất", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "điều", "chỉnh", "đất", "quốc", "phòng", "từ", "93", "xuống", "còn", "295 cal", "dùng", "riêng", "và", "213 atm", "dùng", "chung", "tuy", "nhiên", "chính", "phủ", "phải", "hoàn", "thành", "đầy", "đủ", "hồ", "sơ", "trong", "đó", "có", "thẩm", "định", "của", "hội", "đồng", "thẩm", "định", "nhà", "nước", "và", "bộ", "quốc", "phòng", "về", "vấn", "đề", "này", "phó", "chủ", "tịch", "quốc", "hội", "lưu", "ý", "và", "cho", "biết", "ủy ban thường vụ", "quốc", "hội", "cũng", "đồng", "ý", "với", "envil200", "đề", "xuất", "của", "chính", "phủ", "về", "việc", "bổ", "sung", "thu", "hồi", "-4321,319 ft", "đất", "để", "thực", "hiện", "4.879.215", "tuyến", "giao", "thông", "kết", "nối", "sân", "bay" ]
[ "mắng", "thí", "sinh", "the", "face", "chín triệu", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "host", "nam", "trung", "lý", "giải", "anh", "là", "người", "thẳng", "thật", "ngu", "dốt", "thì", "nói", "là", "ngu", "dốt", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "nam", "trung", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "nguồn", "youtube", "showbiz", "sao", "việt", "gần", "đây", "khi", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "host", "của", "chương", "trình", "the", "face", "một triệu", "nam", "trung", "khiến", "dư", "luận", "nổi", "sóng", "khi", "mắng", "thẳng", "mặt", "thí", "sinh", "là", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "người", "chịu", "đòn", "đau", "của", "nam", "trung", "là", "thí", "sinh", "huy", "quang", "á", "quân", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "bốn mươi tám", "màn", "kịch", "tính", "của", "the", "face", "âm năm mươi ba chấm bốn chín", "trong", "phần", "nhận", "xét", "minh", "hằng", "chia", "sẻ", "với", "thí", "sinh", "em", "đã", "làm", "cho", "chị", "tụt", "mood", "nếu", "em", "muốn", "làm", "next", "ngày mùng ba tháng chín một ngàn bốn mốt", "top", "thì", "em", "không", "nên", "bước", "chân", "vào", "the", "face", "còn", "host", "nam", "trung", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "đối", "với", "một", "người", "như", "em", "nên", "nhìn", "xa", "hơn", "là", "cái", "sự", "cứng", "đầu", "ngu", "dốt", "đó", "đi", "mới", "đây", "lý", "giải", "cho", "việc", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "chia", "sẻ", "với", "zing", "nam", "trung", "cho", "biết", "tôi", "không", "chọn", "cách", "vuốt", "ve", "những", "người", "trẻ", "bằng", "những", "mỹ", "từ", "host", "the", "face", "nam", "trung", "cũng", "chia", "sẻ", "ở", "team", "minh", "hằng", "thì", "huy", "quang", "sẽ", "có", "đất", "dụng", "võ", "nhiều", "hơn", "showbiz", "khắc", "nghiệt", "hơn", "những", "thử", "thách", "của", "tôi", "hàng", "nghìn", "lần", "thành", "viên", "n.t.c", "bày", "tỏ", "là", "chương", "trình", "phát", "sóng", "cho", "khán", "giả", "xem", "các", "câu", "từ", "ngôn", "ngữ", "nên", "lựa", "chọn", "sao", "cho", "phù", "hợp", "đồng", "quan", "điểm", "một", "khán", "giả", "bày", "tỏ", "sự", "bức", "xúc", "với", "host", "nam", "trung", "và", "chương", "trình", "the", "face", "chương", "trình", "lố", "lăng", "nên", "nhìn", "nhận", "thẳng", "nhưng", "có", "giới", "hạn", "chứ", "không", "phải", "nhục", "mạ", "người", "khác", "như", "thế", "biểu", "cảm", "của", "nam", "trung", "trên", "ghế", "nóng", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "từng", "bị", "khán", "giả", "ném", "đá", "trước", "đó", "khi", "làm", "giám", "khảo", "cuộc", "thi", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "nam", "trung", "cũng", "bị", "nhiều", "khán", "giả", "ném", "đá", "với", "những", "biểu", "cảm", "quá", "đà", "chê", "bai", "từ", "thí", "sinh", "đến", "cạnh", "khóe", "các", "giám", "khảo", "cùng", "ngồi", "ghế", "nóng" ]
[ "mắng", "thí", "sinh", "the", "face", "9.000.000", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "host", "nam", "trung", "lý", "giải", "anh", "là", "người", "thẳng", "thật", "ngu", "dốt", "thì", "nói", "là", "ngu", "dốt", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "nam", "trung", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "nguồn", "youtube", "showbiz", "sao", "việt", "gần", "đây", "khi", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "host", "của", "chương", "trình", "the", "face", "1.000.000", "nam", "trung", "khiến", "dư", "luận", "nổi", "sóng", "khi", "mắng", "thẳng", "mặt", "thí", "sinh", "là", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "người", "chịu", "đòn", "đau", "của", "nam", "trung", "là", "thí", "sinh", "huy", "quang", "á", "quân", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "48", "màn", "kịch", "tính", "của", "the", "face", "-53.49", "trong", "phần", "nhận", "xét", "minh", "hằng", "chia", "sẻ", "với", "thí", "sinh", "em", "đã", "làm", "cho", "chị", "tụt", "mood", "nếu", "em", "muốn", "làm", "next", "ngày mùng 3/9/1041", "top", "thì", "em", "không", "nên", "bước", "chân", "vào", "the", "face", "còn", "host", "nam", "trung", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "đối", "với", "một", "người", "như", "em", "nên", "nhìn", "xa", "hơn", "là", "cái", "sự", "cứng", "đầu", "ngu", "dốt", "đó", "đi", "mới", "đây", "lý", "giải", "cho", "việc", "mắng", "thí", "sinh", "ngu", "dốt", "trên", "sóng", "chia", "sẻ", "với", "zing", "nam", "trung", "cho", "biết", "tôi", "không", "chọn", "cách", "vuốt", "ve", "những", "người", "trẻ", "bằng", "những", "mỹ", "từ", "host", "the", "face", "nam", "trung", "cũng", "chia", "sẻ", "ở", "team", "minh", "hằng", "thì", "huy", "quang", "sẽ", "có", "đất", "dụng", "võ", "nhiều", "hơn", "showbiz", "khắc", "nghiệt", "hơn", "những", "thử", "thách", "của", "tôi", "hàng", "nghìn", "lần", "thành", "viên", "n.t.c", "bày", "tỏ", "là", "chương", "trình", "phát", "sóng", "cho", "khán", "giả", "xem", "các", "câu", "từ", "ngôn", "ngữ", "nên", "lựa", "chọn", "sao", "cho", "phù", "hợp", "đồng", "quan", "điểm", "một", "khán", "giả", "bày", "tỏ", "sự", "bức", "xúc", "với", "host", "nam", "trung", "và", "chương", "trình", "the", "face", "chương", "trình", "lố", "lăng", "nên", "nhìn", "nhận", "thẳng", "nhưng", "có", "giới", "hạn", "chứ", "không", "phải", "nhục", "mạ", "người", "khác", "như", "thế", "biểu", "cảm", "của", "nam", "trung", "trên", "ghế", "nóng", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "từng", "bị", "khán", "giả", "ném", "đá", "trước", "đó", "khi", "làm", "giám", "khảo", "cuộc", "thi", "vietnam", "s", "next", "top", "model", "nam", "trung", "cũng", "bị", "nhiều", "khán", "giả", "ném", "đá", "với", "những", "biểu", "cảm", "quá", "đà", "chê", "bai", "từ", "thí", "sinh", "đến", "cạnh", "khóe", "các", "giám", "khảo", "cùng", "ngồi", "ghế", "nóng" ]
[ "qua", "việc", "đọc", "âm sáu tám nghìn bốn trăm sáu mươi phẩy sáu ngàn chín trăm hai mươi", "tác", "phẩm", "văn", "chương", "trên", "hữu", "bắt", "gặp", "hình", "bóng", "của", "mình", "trong", "đó", "nghĩ", "là", "làm", "ngày hai sáu", "hữu", "lặng", "lẽ", "bỏ", "lại", "cơ", "nghiệp", "giang", "hồ", "với", "đám", "đệ", "tử", "trung", "thành", "để", "về", "huế", "nơi", "chôn", "rau", "cắt", "rốn", "của", "mình", "ý", "nguyện", "của", "hữu", "được", "thiền", "sư", "minh", "đức", "đồng", "ý", "nhưng", "với", "điều", "kiện", "anh", "phải", "thử", "sức", "bằng", "việc", "làm", "công", "quả", "ở", "chùa", "trong", "thời", "gian", "hai triệu không trăm sáu mươi ngàn", "năm", "với", "quyết", "tâm", "rèn", "luyện", "để", "phục", "thiện", "mười sáu chia chín", "năm", "tháng một hai hai hai bảy tám", "sau", "hữu", "được", "xuất", "gia", "trở", "thành", "thiền", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "ngày mười tám tháng bẩy năm một ngàn ba trăm mười bảy", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "được", "sư", "minh", "đức", "cử", "về", "làm", "giám", "tự", "chùa", "định", "quang", "rồi", "sau", "đó", "trở", "thành", "trụ", "trì", "của", "chùa", "đến", "đầu", "chín giờ", "có", "đủ", "tiền", "sư", "xây", "dựng", "một", "phòng", "học", "khang", "trang", "trong", "khuôn", "viên", "chùa", "tiếp", "đó", "sư", "thuê", "một nghìn hai trăm ba mươi ba", "giáo", "viên", "giỏi", "ở", "các", "trường", "của", "huyện", "hương", "thủy", "và", "thành", "phố", "huế", "về", "giảng", "dạy", "trong", "đó", "có", "hai nghìn tám trăm tám mươi chín", "giáo", "viên", "người", "nước", "ngoài", "đang", "công", "tác", "tại", "đại", "học", "huế", "chín bốn chấm không không sáu đến chín lăm phẩy sáu", "cảm", "kích", "trước", "việc", "làm", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "ba mươi ba chấm không tám bốn", "trong", "số", "ba nghìn", "giáo", "viên", "trên", "đã", "tự", "nguyện", "dạy", "học", "miễn", "phí", "cho", "học", "sinh", "trong", "phòng", "học", "ấy", "hơn", "hai ngàn một trăm chín mươi bẩy", "đứa", "trẻ", "đang", "chăm", "chỉ", "nghe", "cô", "giáo", "giảng", "bài", "những", "đôi", "mắt", "ánh", "lên", "niềm", "vui", "tổng", "cộng", "có", "bảy mươi tám nghìn chín trăm ba mươi nhăm phẩy bẩy hai bốn hai", "trẻ", "gồm", "những", "em", "mù", "chữ", "và", "những", "em", "được", "đến", "trường", "học", "nhưng", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "nên", "không", "có", "điều", "kiện", "học", "thêm", "tôi", "chia", "ra", "thành", "chín tám ngàn một trăm hai hai phẩy không không tám sáu hai bốn", "lớp", "học", "xen", "kẽ", "trong", "ngày", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "phấn", "khởi", "kể", "chúng", "tôi", "gặp", "chị", "nguyễn", "ngọc", "bích", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ngoại", "ngữ", "new", "life", "ở", "tp.huế", "đang", "dạy", "học", "năm tám", "cho", "học", "sinh", "tại", "lớp", "học", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "hơn", "một triệu sáu trăm ba hai nghìn linh tám", "năm", "nay", "chị", "bích", "tình", "nguyện", "dạy", "học", "miễn", "phí", "cho", "lớp", "học", "này", "hàng", "chục", "đứa", "trẻ", "trong", "số", "hai ngàn ba trăm lẻ một", "học", "sinh", "đến", "với", "lớp", "học", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "từ", "chỗ", "mù", "chữ", "nay", "không", "những", "đọc", "thông", "viết", "thạo", "mà", "còn", "làm", "được", "bài", "tập", "lớp", "âm năm mốt nghìn tám trăm năm mốt phẩy không sáu ngàn bốn trăm bốn mốt", "và", "giỏi", "ngoại", "ngữ", "đến", "nay", "ông", "mười ba tới hai bốn", "đã", "khuyên", "bảo", "được", "bốn ngàn", "người", "từng", "là", "giang", "hồ", "cộm", "cán", "chuyên", "đâm", "thuê", "chém", "mướn", "trở", "về", "làm", "người", "lương", "thiện", "âm tám lăm chấm mười ba", "người", "trong", "số", "này", "được", "ông", "đưa", "vào", "tu", "ở", "chùa", "huyền", "không", "sơn", "thượng", "còn", "hơn", "một ngàn tám mươi", "tác", "phẩm", "chưa", "công", "bố", "đều", "là", "ảnh", "độc", "cả", "từ", "hai tám đến hai mốt", "đến", "nay", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "đã", "tổ", "chức", "một ngàn bảy trăm bảy mươi ba", "cuộc", "triển", "lãm", "ảnh", "của", "mình", "ở", "tp.huế", "cuộc", "triển", "lãm", "nào", "tác", "phẩm", "của", "ông", "cũng", "được", "rất", "nhiều", "người", "mua", "với", "giá", "cộng năm ba ba một chín sáu ba không không ba hai", "usd", "bức", "mới", "đây", "với", "triển", "lãm", "xuân", "yêu", "thương", "ông", "đã", "bán", "được", "gần", "hai mươi tám chia hai sáu", "bức", "ngày một", "ảnh", "đạt", "con", "số", "kỷ", "lục", "về", "tác", "phẩm", "bán", "được", "trong", "các", "cuộc", "triển", "lãm", "của", "giới", "nghệ", "sĩ", "cố", "đô" ]
[ "qua", "việc", "đọc", "-68.460,6920", "tác", "phẩm", "văn", "chương", "trên", "hữu", "bắt", "gặp", "hình", "bóng", "của", "mình", "trong", "đó", "nghĩ", "là", "làm", "ngày 26", "hữu", "lặng", "lẽ", "bỏ", "lại", "cơ", "nghiệp", "giang", "hồ", "với", "đám", "đệ", "tử", "trung", "thành", "để", "về", "huế", "nơi", "chôn", "rau", "cắt", "rốn", "của", "mình", "ý", "nguyện", "của", "hữu", "được", "thiền", "sư", "minh", "đức", "đồng", "ý", "nhưng", "với", "điều", "kiện", "anh", "phải", "thử", "sức", "bằng", "việc", "làm", "công", "quả", "ở", "chùa", "trong", "thời", "gian", "2.060.000", "năm", "với", "quyết", "tâm", "rèn", "luyện", "để", "phục", "thiện", "16 / 9", "năm", "tháng 12/2278", "sau", "hữu", "được", "xuất", "gia", "trở", "thành", "thiền", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "ngày 18/7/1317", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "được", "sư", "minh", "đức", "cử", "về", "làm", "giám", "tự", "chùa", "định", "quang", "rồi", "sau", "đó", "trở", "thành", "trụ", "trì", "của", "chùa", "đến", "đầu", "9h", "có", "đủ", "tiền", "sư", "xây", "dựng", "một", "phòng", "học", "khang", "trang", "trong", "khuôn", "viên", "chùa", "tiếp", "đó", "sư", "thuê", "1233", "giáo", "viên", "giỏi", "ở", "các", "trường", "của", "huyện", "hương", "thủy", "và", "thành", "phố", "huế", "về", "giảng", "dạy", "trong", "đó", "có", "2889", "giáo", "viên", "người", "nước", "ngoài", "đang", "công", "tác", "tại", "đại", "học", "huế", "94.006 - 95,6", "cảm", "kích", "trước", "việc", "làm", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "33.084", "trong", "số", "3000", "giáo", "viên", "trên", "đã", "tự", "nguyện", "dạy", "học", "miễn", "phí", "cho", "học", "sinh", "trong", "phòng", "học", "ấy", "hơn", "2197", "đứa", "trẻ", "đang", "chăm", "chỉ", "nghe", "cô", "giáo", "giảng", "bài", "những", "đôi", "mắt", "ánh", "lên", "niềm", "vui", "tổng", "cộng", "có", "78.935,7242", "trẻ", "gồm", "những", "em", "mù", "chữ", "và", "những", "em", "được", "đến", "trường", "học", "nhưng", "hoàn", "cảnh", "khó", "khăn", "nên", "không", "có", "điều", "kiện", "học", "thêm", "tôi", "chia", "ra", "thành", "98.122,008624", "lớp", "học", "xen", "kẽ", "trong", "ngày", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "phấn", "khởi", "kể", "chúng", "tôi", "gặp", "chị", "nguyễn", "ngọc", "bích", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "ngoại", "ngữ", "new", "life", "ở", "tp.huế", "đang", "dạy", "học", "58", "cho", "học", "sinh", "tại", "lớp", "học", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "hơn", "1.632.008", "năm", "nay", "chị", "bích", "tình", "nguyện", "dạy", "học", "miễn", "phí", "cho", "lớp", "học", "này", "hàng", "chục", "đứa", "trẻ", "trong", "số", "2301", "học", "sinh", "đến", "với", "lớp", "học", "của", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "từ", "chỗ", "mù", "chữ", "nay", "không", "những", "đọc", "thông", "viết", "thạo", "mà", "còn", "làm", "được", "bài", "tập", "lớp", "-51.851,06441", "và", "giỏi", "ngoại", "ngữ", "đến", "nay", "ông", "13 - 24", "đã", "khuyên", "bảo", "được", "4000", "người", "từng", "là", "giang", "hồ", "cộm", "cán", "chuyên", "đâm", "thuê", "chém", "mướn", "trở", "về", "làm", "người", "lương", "thiện", "-85.13", "người", "trong", "số", "này", "được", "ông", "đưa", "vào", "tu", "ở", "chùa", "huyền", "không", "sơn", "thượng", "còn", "hơn", "1080", "tác", "phẩm", "chưa", "công", "bố", "đều", "là", "ảnh", "độc", "cả", "từ", "28 - 21", "đến", "nay", "sư", "thích", "chơn", "hữu", "đã", "tổ", "chức", "1773", "cuộc", "triển", "lãm", "ảnh", "của", "mình", "ở", "tp.huế", "cuộc", "triển", "lãm", "nào", "tác", "phẩm", "của", "ông", "cũng", "được", "rất", "nhiều", "người", "mua", "với", "giá", "+53319630032", "usd", "bức", "mới", "đây", "với", "triển", "lãm", "xuân", "yêu", "thương", "ông", "đã", "bán", "được", "gần", "28 / 26", "bức", "ngày 1", "ảnh", "đạt", "con", "số", "kỷ", "lục", "về", "tác", "phẩm", "bán", "được", "trong", "các", "cuộc", "triển", "lãm", "của", "giới", "nghệ", "sĩ", "cố", "đô" ]
[ "tiết", "lộ", "điều", "ít", "ai", "biết", "về", "sân", "khấu", "hai nghìn năm trăm chín nhăm phẩy năm trăm mười hai ca lo trên ga lông", "giúp", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "thái", "lan", "cộng năm hai không bẩy không chín ba bốn tám năm một", "cán", "bộ", "ban", "quản", "lý", "sân", "hàng", "đẫy", "tiết", "lộ", "điều", "ít", "ai", "biết", "về", "sân", "khấu", "giúp", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "thái", "lan", "âm tám bốn ngàn năm trăm ba bảy phẩy không chín trăm ba chín", "khiến", "hàng", "triệu", "người", "hâm", "mộ", "vỡ", "òa", "hạnh", "phúc", "hàng", "đẫy", "thủa", "sơ", "khai", "chỉ", "có", "sáu chấm không sáu mươi", "ghế", "ngồi", "tháng không bốn hai sáu chín", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "năm trăm năm mươi chín nghìn hai trăm bốn mươi tám", "rộng", "âm bẩy nghìn ba trăm hai chín chấm chín tám không mẫu", "được", "xây", "dựng", "và", "phục", "vụ", "cho", "hoạt", "động", "của", "trường", "thể", "dục", "hà", "nội", "từ", "ba tháng mười hai năm hai ngàn chín trăm linh một", "hai nghìn năm ba", "sân", "tiếp", "tục", "được", "đổi", "với", "tên", "gọi", "septo", "dù", "là", "sân", "vận", "động", "lớn", "nhất", "lúc", "bấy", "giờ", "nhưng", "septo", "là", "một", "quần", "thể", "với", "khán", "đài", "rộng", "chỉ", "âm bảy nghìn năm trăm tám tám chấm không không sáu bốn chín độ", "sức", "chứa", "hai năm tám chín bẩy năm tám sáu không sáu một", "chỗ", "ngồi", "bằng", "ghế", "gỗ", "mặt", "sân", "gồ", "ghề", "không", "có", "hệ", "thống", "thoát", "nước", "nơi", "ăn", "ở", "vệ", "sinh", "cho", "cầu", "thủ", "khán", "giả", "và", "đặc", "biệt", "không", "thể", "sử", "dụng", "được", "mỗi", "khi", "trời", "mưa", "ngày bốn tháng bảy", "do", "yêu", "cầu", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "cho", "nhân", "dân", "và", "phát", "triển", "phong", "trào", "thể", "dục", "thể", "thao", "chính", "phủ", "đã", "quyết", "định", "xây", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "ngày hai bảy và ngày mười một", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "được", "khánh", "thành", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "sân", "hàng", "đẫy", "lúc", "này", "có", "diện", "tích", "sáu trăm ba mươi nhăm xen ti mét", "bao", "hai mươi hai đến không", "bọc", "bởi", "tường", "cao", "gồm", "bẩy trăm năm ba nghìn hai trăm năm lăm", "cửa", "nhỏ", "và", "vòng năm mười chín", "cửa", "lớn", "chính", "giữa", "là", "sân", "bóng", "đá", "xung", "quanh", "có", "đường", "chạy", "điền", "kinh", "sân", "bóng", "chuyền", "chín không gạch chéo hai nghìn trừ tê pê", "bóng", "rổ", "khán", "đài", "xây", "theo", "hình", "lòng", "chảo", "với", "cộng tám sáu bốn sáu bốn bốn sáu không sáu không bảy", "bậc", "chứa", "xấp", "xỉ", "chín một một năm chín sáu ba bảy bảy không một", "vạn", "người", "ông", "trần", "văn", "minh", "cán", "bộ", "ban", "quản", "lý", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "cho", "hay", "theo", "tài", "liệu", "ghi", "chép", "lại", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "khai", "sân", "hàng", "đẫy", "diễn", "ra", "giữa", "giai đoạn mười bốn bảy", "đội", "tuyển", "phnompenh", "campuchia", "và", "hải", "phòng", "đội", "tuyển", "phnompenh", "lúc", "ấy", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "cao", "nhờ", "lối", "chơi", "có", "thể", "lực", "và", "chiến", "thuật", "còn", "đội", "tuyển", "hải", "phòng", "cũng", "chẳng", "hề", "kém", "cạnh", "với", "thủ", "môn", "coóng", "te", "đức", "pố", "túc", "chung", "cuộc", "đội", "tuyển", "phnompenh", "giành", "thắng", "lợi", "trước", "hải", "phòng", "bên", "cạnh", "các", "kỳ", "đại", "hội", "thể dục thể thao", "toàn", "quốc", "đại", "hội", "thể dục thể thao", "hà", "nội", "sân", "hàng", "đẫy", "là", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "của", "làng", "cầu", "việt", "từ", "giải", "bóng", "đá", "quân", "đội", "các", "nước", "xã hội chủ nghĩa", "đến", "tiger", "cup", "hai tư", "sea", "games", "tám chín ba tám không hai không một không sáu bẩy", "hai tám tháng bốn bốn ba chín", "sau", "này", "dù", "đã", "có", "sân", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "trong", "ký", "ức", "của", "những", "người", "yêu", "bóng", "đá", "tiger", "cup", "vòng hai sáu năm", "là", "một", "hoài", "niệm", "không", "bao", "giờ", "quên", "nơi", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "kín", "chỗ", "ngồi", "không", "còn", "một", "chỗ", "trống", "nơi", "các", "cầu", "thủ", "thế", "hệ", "việt", "hoàng", "sỹ", "hùng", "hồng", "sơn", "đè", "bẹp", "đối", "thủ", "lớn", "thái", "lan", "hai nghìn ba trăm chín bẩy", "và", "đặc", "biệt", "là", "trận", "chung", "kết", "đầy", "tiếc", "nuối", "năm", "đó", "giữa", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "singapore", "theo", "ông", "minh", "hàng", "đẫy", "không", "chỉ", "là", "nơi", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thi", "đấu", "mà", "còn", "là", "đại", "bản", "doanh", "của", "nhiều", "đội", "bóng", "lừng", "danh", "của", "hà", "nội", "một", "thời", "như", "thể", "công", "công", "an", "hà", "nội", "tổng", "cục", "đường", "sắt", "và", "sau", "này", "là", "những", "câu", "lạc", "bộ", "hòa", "phát", "hà", "nội", "acb", "giai", "đoạn", "đỉnh", "cao", "vào", "mùa", "giải", "bốn nghìn một trăm chín mươi", "sân", "hàng", "đẫy", "là", "sân", "nhà", "của", "âm bốn mươi sáu ngàn một trăm sáu mươi chín phẩy không không sáu tám một một", "đội", "bóng", "chuyên", "nghiệp", "là", "hà", "nội", "t", "&", "t", "hà", "nội", "acb", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "hòa", "phát", "hà", "nội", "từ", "đó", "đến", "nay", "các", "câu", "lạc", "bộ", "hà", "nội", "fc", "viettel", "thường", "xuyên", "chọn", "sân", "vận", "động", "này", "là", "sân", "nhà", "sân", "vận", "động", "chỉ", "có", "âm sáu mươi sáu phẩy không không tám ba", "khán", "đài", "trong", "suốt", "lịch", "sử", "dài", "đến", "giai đoạn bảy ba mươi", "năm", "sân", "hàng", "đẫy", "đã", "nhiều", "lần", "được", "sửa", "chữa", "nâng", "cấp", "nhằm", "hoàn", "thiện", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "vào", "thập", "niên", "tỉ số hai lăm mười sáu", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "tiger", "cup", "cộng ba sáu ba không tám bốn một sáu không hai hai", "sân", "được", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "hệ", "thống", "chiếu", "sáng", "mới", "hiện", "đại", "chỉnh", "sửa", "mặt", "sân", "thay", "cỏ", "lắp", "ghế", "ngồi", "đồng", "hồ", "điện", "tử", "bảng", "điện", "tử", "vê trừ mờ ét quờ", "mở", "rộng", "mùng bẩy tháng chín", "và", "nâng", "sức", "chứa", "lên", "hơn", "ba trăm ba mươi chín ngàn tám trăm hai mươi năm", "vạn", "chỗ", "ngồi", "ngày ba mốt và ngày mười", "công", "trình", "này", "cũng", "được", "nâng", "cấp", "lần", "nữa", "với", "số", "kinh", "phí", "hơn", "bốn trăm năm mươi tạ", "đồng", "sau", "khi", "tp.hà", "nội", "quyết", "định", "giao", "sân", "cho", "đội", "bóng", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ông", "minh", "cho", "biết", "thêm", "trải", "qua", "thời", "gian", "chín trăm xoẹt i dét pờ", "nhiều", "lần", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "nhưng", "đến", "nay", "sân", "vận", "động", "có", "sức", "chứa", "âm hai mươi mốt phẩy chín mươi năm", "chỗ", "ngồi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "được", "kiến", "trúc", "hình", "hài", "ban", "đầu", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "chỉ", "có", "hai", "khán", "đài", "a", "b", "tuy", "ba ngàn chín trăm linh bốn", "nhiên", "có", "một", "điều", "ít", "người", "biết", "đến", "là", "sân", "hàng", "hai mốt giờ bốn mươi mốt", "đẫy", "chỉ", "có", "hai", "khán", "đài", "a", "b", "không", "có", "thêm", "khán", "đài", "c", "d", "như", "một", "số", "sân", "vận", "động", "khác", "lý", "do", "dẫn", "đến", "yếu", "tố", "đặc", "biệt", "này", "là", "do", "trước", "đây", "lòng", "sân", "vận", "động", "chỉ", "dài", "một trăm năm mươi xen ti mét", "nhưng", "về", "sau", "khi", "cải", "tạo", "các", "lãnh", "đạo", "muốn", "lòng", "sân", "dài", "âm sáu nghìn tám trăm bốn mươi hai chấm không năm trăm lẻ bốn pao", "cho", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "cũng", "chính", "vì", "vậy", "lòng", "sân", "được", "đẩy", "sang", "bên", "khu", "vực", "gôn", "ăn", "vào", "khu", "vực", "khán", "đài", "và", "không", "có", "khán", "đài", "c", "d", "như", "hiện", "nay", "ông", "minh", "kể", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "cho", "hay", "ba giờ chín phút mười bảy giây", "sân", "hàng", "đẫy", "tiếp", "tục", "được", "nâng", "cấp", "cải", "tạo", "chống", "lún", "nứt", "ở", "khán", "đài", "b", "lắp", "thêm", "ghế", "ngồi", "mới", "sửa", "sang", "lại", "một", "số", "phòng", "chức", "năng", "ở", "trận", "hà", "nội", "sông lam nghệ an", "và", "hà", "nội", "hoàng anh gia lai", "khán", "đài", "sân", "hàng", "đẫy", "đều", "chặt", "kín", "người", "nhưng", "vẫn", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "hai không không xuộc ba không không không gạch chéo đê pờ tờ ca ích trừ dê dét xờ", "nên", "đủ", "tiêu", "chuẩn", "để", "tổ", "chức", "trận", "việt", "nam", "campuchia", "mười nhăm giờ sáu mươi phút hai mươi bảy giây", "tập", "đoàn", "t", "&", "t", "công", "hai mốt ki lo oát", "bố", "kế", "hoạch", "đập", "bỏ", "và", "xây", "mới", "lại", "toàn", "bộ", "sân", "hàng", "đẫy", "với", "kinh", "phí", "lên", "đến", "năm nghìn tám trăm chín mươi hai chấm bốn năm bốn ki lô gờ ram", "euro", "khoảng", "hơn", "bẩy trăm ba năm ki lô", "tỷ", "đồng", "tập", "đoàn", "bouygues", "pháp", "đã", "nhận", "được", "nhận", "gói", "thầu", "này", "và", "bất", "đầu", "thi", "công", "từ", "quý", "e trừ vê ét nờ dét ngang", "theo", "thiết", "kế", "sân", "hàng", "đẫy", "mới", "có", "năm trăm tám mốt ngàn hai trăm năm sáu", "tầng", "hầm", "một nghìn một trăm linh sáu", "tầng", "nổi", "và", "khán", "đài", "tạo", "thành", "quần", "thể", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "dịch", "vụ", "thay", "vì", "chỉ", "phục", "vụ", "cho", "thể", "thao", "như", "hiện", "tại", "sân", "hàng", "đẫy", "mới", "dự", "kiến", "không", "còn", "đường", "piste", "có", "sức", "chứa", "cộng năm ba tám một năm tám ba bốn chín một ba", "vạn", "khán", "giả", "có", "mái", "che", "theo", "tiêu", "chuẩn", "fifa", "đặc", "biệt", "sân", "thi", "đấu", "bóng", "đá", "được", "mười hai giờ sáu mươi phút ba mươi mốt giây", "đặt", "ở", "tầng", "nổi", "thứ", "ba trăm tám mốt ngàn không trăm sáu mươi", "phía", "trên", "một", "loạt", "công", "trình", "dịch", "vụ", "văn", "hóa", "như", "rạp", "chiếu", "phim", "trung", "tâm", "tổ", "chức", "chín giờ năm mươi mốt phút", "sự", "kiện" ]
[ "tiết", "lộ", "điều", "ít", "ai", "biết", "về", "sân", "khấu", "2595,512 cal/gallon", "giúp", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "thái", "lan", "+52070934851", "cán", "bộ", "ban", "quản", "lý", "sân", "hàng", "đẫy", "tiết", "lộ", "điều", "ít", "ai", "biết", "về", "sân", "khấu", "giúp", "đào tạo", "việt", "nam", "đánh", "bại", "thái", "lan", "-84.537,0939", "khiến", "hàng", "triệu", "người", "hâm", "mộ", "vỡ", "òa", "hạnh", "phúc", "hàng", "đẫy", "thủa", "sơ", "khai", "chỉ", "có", "6.060", "ghế", "ngồi", "tháng 04/269", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "559.248", "rộng", "-7329.980 mẫu", "được", "xây", "dựng", "và", "phục", "vụ", "cho", "hoạt", "động", "của", "trường", "thể", "dục", "hà", "nội", "từ", "3/12/2901", "2053", "sân", "tiếp", "tục", "được", "đổi", "với", "tên", "gọi", "septo", "dù", "là", "sân", "vận", "động", "lớn", "nhất", "lúc", "bấy", "giờ", "nhưng", "septo", "là", "một", "quần", "thể", "với", "khán", "đài", "rộng", "chỉ", "-7588.00649 độ", "sức", "chứa", "25897586061", "chỗ", "ngồi", "bằng", "ghế", "gỗ", "mặt", "sân", "gồ", "ghề", "không", "có", "hệ", "thống", "thoát", "nước", "nơi", "ăn", "ở", "vệ", "sinh", "cho", "cầu", "thủ", "khán", "giả", "và", "đặc", "biệt", "không", "thể", "sử", "dụng", "được", "mỗi", "khi", "trời", "mưa", "ngày 4/7", "do", "yêu", "cầu", "tăng", "cường", "sức", "khỏe", "cho", "nhân", "dân", "và", "phát", "triển", "phong", "trào", "thể", "dục", "thể", "thao", "chính", "phủ", "đã", "quyết", "định", "xây", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "ngày 27 và ngày 11", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "được", "khánh", "thành", "đưa", "vào", "hoạt", "động", "sân", "hàng", "đẫy", "lúc", "này", "có", "diện", "tích", "635 cm", "bao", "22 - 0", "bọc", "bởi", "tường", "cao", "gồm", "753.255", "cửa", "nhỏ", "và", "vòng 5 - 19", "cửa", "lớn", "chính", "giữa", "là", "sân", "bóng", "đá", "xung", "quanh", "có", "đường", "chạy", "điền", "kinh", "sân", "bóng", "chuyền", "90/2000-tp", "bóng", "rổ", "khán", "đài", "xây", "theo", "hình", "lòng", "chảo", "với", "+86464460607", "bậc", "chứa", "xấp", "xỉ", "91159637701", "vạn", "người", "ông", "trần", "văn", "minh", "cán", "bộ", "ban", "quản", "lý", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "cho", "hay", "theo", "tài", "liệu", "ghi", "chép", "lại", "trận", "đấu", "đầu", "tiên", "khai", "sân", "hàng", "đẫy", "diễn", "ra", "giữa", "giai đoạn 14 - 7", "đội", "tuyển", "phnompenh", "campuchia", "và", "hải", "phòng", "đội", "tuyển", "phnompenh", "lúc", "ấy", "được", "giới", "chuyên", "môn", "đánh", "giá", "cao", "nhờ", "lối", "chơi", "có", "thể", "lực", "và", "chiến", "thuật", "còn", "đội", "tuyển", "hải", "phòng", "cũng", "chẳng", "hề", "kém", "cạnh", "với", "thủ", "môn", "coóng", "te", "đức", "pố", "túc", "chung", "cuộc", "đội", "tuyển", "phnompenh", "giành", "thắng", "lợi", "trước", "hải", "phòng", "bên", "cạnh", "các", "kỳ", "đại", "hội", "thể dục thể thao", "toàn", "quốc", "đại", "hội", "thể dục thể thao", "hà", "nội", "sân", "hàng", "đẫy", "là", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "của", "làng", "cầu", "việt", "từ", "giải", "bóng", "đá", "quân", "đội", "các", "nước", "xã hội chủ nghĩa", "đến", "tiger", "cup", "24", "sea", "games", "89380201067", "28/4/439", "sau", "này", "dù", "đã", "có", "sân", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "trong", "ký", "ức", "của", "những", "người", "yêu", "bóng", "đá", "tiger", "cup", "vòng 26 - 5", "là", "một", "hoài", "niệm", "không", "bao", "giờ", "quên", "nơi", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "kín", "chỗ", "ngồi", "không", "còn", "một", "chỗ", "trống", "nơi", "các", "cầu", "thủ", "thế", "hệ", "việt", "hoàng", "sỹ", "hùng", "hồng", "sơn", "đè", "bẹp", "đối", "thủ", "lớn", "thái", "lan", "2397", "và", "đặc", "biệt", "là", "trận", "chung", "kết", "đầy", "tiếc", "nuối", "năm", "đó", "giữa", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "singapore", "theo", "ông", "minh", "hàng", "đẫy", "không", "chỉ", "là", "nơi", "các", "đội", "tuyển", "quốc", "gia", "thi", "đấu", "mà", "còn", "là", "đại", "bản", "doanh", "của", "nhiều", "đội", "bóng", "lừng", "danh", "của", "hà", "nội", "một", "thời", "như", "thể", "công", "công", "an", "hà", "nội", "tổng", "cục", "đường", "sắt", "và", "sau", "này", "là", "những", "câu", "lạc", "bộ", "hòa", "phát", "hà", "nội", "acb", "giai", "đoạn", "đỉnh", "cao", "vào", "mùa", "giải", "4190", "sân", "hàng", "đẫy", "là", "sân", "nhà", "của", "-46.169,006811", "đội", "bóng", "chuyên", "nghiệp", "là", "hà", "nội", "t", "&", "t", "hà", "nội", "acb", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "và", "hòa", "phát", "hà", "nội", "từ", "đó", "đến", "nay", "các", "câu", "lạc", "bộ", "hà", "nội", "fc", "viettel", "thường", "xuyên", "chọn", "sân", "vận", "động", "này", "là", "sân", "nhà", "sân", "vận", "động", "chỉ", "có", "-66,0083", "khán", "đài", "trong", "suốt", "lịch", "sử", "dài", "đến", "giai đoạn 7 - 30", "năm", "sân", "hàng", "đẫy", "đã", "nhiều", "lần", "được", "sửa", "chữa", "nâng", "cấp", "nhằm", "hoàn", "thiện", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "vào", "thập", "niên", "tỉ số 25 - 16", "nhằm", "phục", "vụ", "cho", "tiger", "cup", "+36308416022", "sân", "được", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "hệ", "thống", "chiếu", "sáng", "mới", "hiện", "đại", "chỉnh", "sửa", "mặt", "sân", "thay", "cỏ", "lắp", "ghế", "ngồi", "đồng", "hồ", "điện", "tử", "bảng", "điện", "tử", "v-msq", "mở", "rộng", "mùng 7/9", "và", "nâng", "sức", "chứa", "lên", "hơn", "339.825", "vạn", "chỗ", "ngồi", "ngày 31 và ngày 10", "công", "trình", "này", "cũng", "được", "nâng", "cấp", "lần", "nữa", "với", "số", "kinh", "phí", "hơn", "450 tạ", "đồng", "sau", "khi", "tp.hà", "nội", "quyết", "định", "giao", "sân", "cho", "đội", "bóng", "hà", "nội", "t", "&", "t", "ông", "minh", "cho", "biết", "thêm", "trải", "qua", "thời", "gian", "900/izp", "nhiều", "lần", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "nhưng", "đến", "nay", "sân", "vận", "động", "có", "sức", "chứa", "-21,95", "chỗ", "ngồi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "được", "kiến", "trúc", "hình", "hài", "ban", "đầu", "sân", "vận", "động", "hàng", "đẫy", "chỉ", "có", "hai", "khán", "đài", "a", "b", "tuy", "3000904", "nhiên", "có", "một", "điều", "ít", "người", "biết", "đến", "là", "sân", "hàng", "21h41", "đẫy", "chỉ", "có", "hai", "khán", "đài", "a", "b", "không", "có", "thêm", "khán", "đài", "c", "d", "như", "một", "số", "sân", "vận", "động", "khác", "lý", "do", "dẫn", "đến", "yếu", "tố", "đặc", "biệt", "này", "là", "do", "trước", "đây", "lòng", "sân", "vận", "động", "chỉ", "dài", "150 cm", "nhưng", "về", "sau", "khi", "cải", "tạo", "các", "lãnh", "đạo", "muốn", "lòng", "sân", "dài", "-6842.0504 pound", "cho", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "cũng", "chính", "vì", "vậy", "lòng", "sân", "được", "đẩy", "sang", "bên", "khu", "vực", "gôn", "ăn", "vào", "khu", "vực", "khán", "đài", "và", "không", "có", "khán", "đài", "c", "d", "như", "hiện", "nay", "ông", "minh", "kể", "ông", "nguyễn", "quốc", "hội", "chủ", "tịch", "câu lạc bộ", "hà", "nội", "cho", "hay", "3:9:17", "sân", "hàng", "đẫy", "tiếp", "tục", "được", "nâng", "cấp", "cải", "tạo", "chống", "lún", "nứt", "ở", "khán", "đài", "b", "lắp", "thêm", "ghế", "ngồi", "mới", "sửa", "sang", "lại", "một", "số", "phòng", "chức", "năng", "ở", "trận", "hà", "nội", "sông lam nghệ an", "và", "hà", "nội", "hoàng anh gia lai", "khán", "đài", "sân", "hàng", "đẫy", "đều", "chặt", "kín", "người", "nhưng", "vẫn", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "200/3000/đptkx-dzx", "nên", "đủ", "tiêu", "chuẩn", "để", "tổ", "chức", "trận", "việt", "nam", "campuchia", "15:60:27", "tập", "đoàn", "t", "&", "t", "công", "21 kw", "bố", "kế", "hoạch", "đập", "bỏ", "và", "xây", "mới", "lại", "toàn", "bộ", "sân", "hàng", "đẫy", "với", "kinh", "phí", "lên", "đến", "5892.454 kg", "euro", "khoảng", "hơn", "735 kg", "tỷ", "đồng", "tập", "đoàn", "bouygues", "pháp", "đã", "nhận", "được", "nhận", "gói", "thầu", "này", "và", "bất", "đầu", "thi", "công", "từ", "quý", "e-vsnz-", "theo", "thiết", "kế", "sân", "hàng", "đẫy", "mới", "có", "581.256", "tầng", "hầm", "1106", "tầng", "nổi", "và", "khán", "đài", "tạo", "thành", "quần", "thể", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "dịch", "vụ", "thay", "vì", "chỉ", "phục", "vụ", "cho", "thể", "thao", "như", "hiện", "tại", "sân", "hàng", "đẫy", "mới", "dự", "kiến", "không", "còn", "đường", "piste", "có", "sức", "chứa", "+53815834913", "vạn", "khán", "giả", "có", "mái", "che", "theo", "tiêu", "chuẩn", "fifa", "đặc", "biệt", "sân", "thi", "đấu", "bóng", "đá", "được", "12:60:31", "đặt", "ở", "tầng", "nổi", "thứ", "381.060", "phía", "trên", "một", "loạt", "công", "trình", "dịch", "vụ", "văn", "hóa", "như", "rạp", "chiếu", "phim", "trung", "tâm", "tổ", "chức", "9h51", "sự", "kiện" ]
[ "đức", "vs", "mexico", "cuộc", "chiến", "của", "đại", "bàng", "logo", "đội", "tuyển", "đức", "có", "hình", "con", "đại", "bàng", "xòe", "cánh", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "có", "hai nghìn mười", "vòng", "tròn", "bao", "quanh", "cùng", "dòng", "chữ", "deutscher", "fu", "ball-bund", "nằm", "ở", "vòng", "tròn", "thứ", "hai", "trước", "đó", "từ", "mười nhăm giờ hai mươi ba phút", "đến", "sáu ba chấm bốn mươi lăm", "logo", "của", "tuyển", "đức", "đều", "là", "hợp", "của", "ba chia năm", "chữ", "cái", "dfb", "viết", "tắt", "của", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "đức", "deutscher", "fu", "ball", "bund", "elf", "nghĩa", "là", "hai bốn chín sáu sáu bốn một năm bảy ba", "mannschaft", "nghĩa", "là", "đội", "bóng", "đội", "tuyển", "die/der", "là", "một", "mạo", "từ", "trong", "tiếng", "đức", "đây", "là", "loài", "chim", "săn", "mồi", "chủ", "yếu", "phân", "bố", "ở", "các", "vùng", "mecklenburg-vorpommern", "và", "brandenburg", "với", "sải", "cánh", "dài", "âm chín ba mẫu", "đến", "tám ngàn bốn trăm bẩy tư phẩy không không bảy hai bốn tháng trên ki lo oát", "được", "xem", "là", "loài", "đại", "bàng", "lớn", "và", "cân", "nặng", "thứ", "âm hai mươi ngàn hai trăm bảy sáu phẩy chín bốn không", "trên", "thế", "giới", "tại", "đức", "các", "bộ", "lạc", "xa", "xưa", "đã", "xem", "đại", "bàng", "là", "biểu", "trưng", "của", "thần", "odin", "trong", "thần", "thoại", "bắc", "âu", "logo", "đội", "tuyển", "mexico", "cũng", "lấy", "hình", "đại", "bàng", "là", "trung", "tâm", "biểu", "tượng", "đại", "bàng", "vàng", "đóng", "vai", "trò", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "trong", "chính", "trị", "và", "văn", "hóa", "mexico", "suốt", "hàng", "thế", "kỷ", "hình", "ảnh", "con", "chim", "đại", "bàng", "vàng", "đậu", "trên", "cành", "cây", "xương", "rồng", "lê", "ngày hai một một một sáu năm bốn", "gai", "bảy triệu chín trăm nghìn không trăm tám mươi mốt", "mọc", "trên", "một", "mỏm", "đá", "gần", "hồ", "nước", "đang", "ăn", "thịt", "một", "con", "rắn", "chuông", "có", "một", "ý", "nghĩa", "tín", "ngưỡng", "rất", "mạnh", "mẽ", "thể", "hiện", "lại", "truyền", "thuyết", "về", "việc", "xây", "dựng", "kinh", "đô", "tenochtitlan", "thành", "phố", "mexico", "city", "trong", "thần", "thoại", "aztec", "nó", "được", "xem", "là", "một", "sinh", "vật", "thần", "thánh", "và", "là", "hiện", "thân", "của", "tinh", "thần", "mexico", "cùng", "với", "khả", "năng", "phục", "hồi", "cũng", "như", "đế", "chế", "aztec", "từng", "lụi", "tàn", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "mexico", "ngày", "nay", "đại", "bàng", "vàng", "mexico", "có", "chiều", "dài", "trung", "bình", "năm trăm bẩy mốt xen ti mét khối", "sải", "cánh", "dài", "bẩy trăm tám mươi bảy giờ", "và", "cân", "nặng", "âm sáu nghìn chín trăm hai nhăm chấm không không sáu trăm chín mươi sáu in", "chúng", "phân", "bố", "chủ", "yếu", "ở", "các", "vùng", "núi", "và", "ven", "biển", "tại", "bang", "hai trăm linh một cờ bờ rờ", "baja", "california", "của", "mexico", "năm hai ngàn lẻ một", "nơi", "có", "mùa", "hè", "rất", "khô", "nóng", "và", "mùa", "đông", "ẩm", "ướt", "điển", "hình", "bốn trăm linh bốn ki lo oát", "tối", "nay", "dưới", "vòm", "trời", "moscow", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "được", "chứng", "kiến", "cuộc", "năm triệu sáu trăm hai mươi ba nghìn hai trăm tám mươi sáu", "chiến", "của", "hai", "đội", "bóng", "có", "chung", "biểu", "tượng", "đại", "bàng", "đức", "và", "mexico" ]
[ "đức", "vs", "mexico", "cuộc", "chiến", "của", "đại", "bàng", "logo", "đội", "tuyển", "đức", "có", "hình", "con", "đại", "bàng", "xòe", "cánh", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "có", "2010", "vòng", "tròn", "bao", "quanh", "cùng", "dòng", "chữ", "deutscher", "fu", "ball-bund", "nằm", "ở", "vòng", "tròn", "thứ", "hai", "trước", "đó", "từ", "15h23", "đến", "63.45", "logo", "của", "tuyển", "đức", "đều", "là", "hợp", "của", "3 / 5", "chữ", "cái", "dfb", "viết", "tắt", "của", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "đức", "deutscher", "fu", "ball", "bund", "elf", "nghĩa", "là", "2496641573", "mannschaft", "nghĩa", "là", "đội", "bóng", "đội", "tuyển", "die/der", "là", "một", "mạo", "từ", "trong", "tiếng", "đức", "đây", "là", "loài", "chim", "săn", "mồi", "chủ", "yếu", "phân", "bố", "ở", "các", "vùng", "mecklenburg-vorpommern", "và", "brandenburg", "với", "sải", "cánh", "dài", "-93 mẫu", "đến", "8474,00724 tháng/kw", "được", "xem", "là", "loài", "đại", "bàng", "lớn", "và", "cân", "nặng", "thứ", "-20.276,940", "trên", "thế", "giới", "tại", "đức", "các", "bộ", "lạc", "xa", "xưa", "đã", "xem", "đại", "bàng", "là", "biểu", "trưng", "của", "thần", "odin", "trong", "thần", "thoại", "bắc", "âu", "logo", "đội", "tuyển", "mexico", "cũng", "lấy", "hình", "đại", "bàng", "là", "trung", "tâm", "biểu", "tượng", "đại", "bàng", "vàng", "đóng", "vai", "trò", "vô", "cùng", "quan", "trọng", "trong", "chính", "trị", "và", "văn", "hóa", "mexico", "suốt", "hàng", "thế", "kỷ", "hình", "ảnh", "con", "chim", "đại", "bàng", "vàng", "đậu", "trên", "cành", "cây", "xương", "rồng", "lê", "ngày 21/11/654", "gai", "7.900.081", "mọc", "trên", "một", "mỏm", "đá", "gần", "hồ", "nước", "đang", "ăn", "thịt", "một", "con", "rắn", "chuông", "có", "một", "ý", "nghĩa", "tín", "ngưỡng", "rất", "mạnh", "mẽ", "thể", "hiện", "lại", "truyền", "thuyết", "về", "việc", "xây", "dựng", "kinh", "đô", "tenochtitlan", "thành", "phố", "mexico", "city", "trong", "thần", "thoại", "aztec", "nó", "được", "xem", "là", "một", "sinh", "vật", "thần", "thánh", "và", "là", "hiện", "thân", "của", "tinh", "thần", "mexico", "cùng", "với", "khả", "năng", "phục", "hồi", "cũng", "như", "đế", "chế", "aztec", "từng", "lụi", "tàn", "đã", "trở", "thành", "quốc", "gia", "mexico", "ngày", "nay", "đại", "bàng", "vàng", "mexico", "có", "chiều", "dài", "trung", "bình", "571 cc", "sải", "cánh", "dài", "787 giờ", "và", "cân", "nặng", "-6925.00696 inch", "chúng", "phân", "bố", "chủ", "yếu", "ở", "các", "vùng", "núi", "và", "ven", "biển", "tại", "bang", "201cbr", "baja", "california", "của", "mexico", "năm 2001", "nơi", "có", "mùa", "hè", "rất", "khô", "nóng", "và", "mùa", "đông", "ẩm", "ướt", "điển", "hình", "404 kw", "tối", "nay", "dưới", "vòm", "trời", "moscow", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "được", "chứng", "kiến", "cuộc", "5.623.286", "chiến", "của", "hai", "đội", "bóng", "có", "chung", "biểu", "tượng", "đại", "bàng", "đức", "và", "mexico" ]
[ "mới", "đây", "nhiếp", "ảnh", "gia", "henrique", "olsen", "de", "assump", "ão", "một nghìn một trăm linh tám", "tuổi", "đã", "chụp", "được", "bộ", "ảnh", "về", "cuộc", "chiến", "của", "hai", "chú", "lạc", "đà", "nam", "mỹ", "ở", "sa", "mạc", "atacama", "ở", "miền", "bắc", "chile", "vẻ", "ngoài", "đáng", "yêu", "cùng", "cách", "tấn", "công", "nhau", "khiến", "người", "xem", "không", "khỏi", "thốt", "lên", "đây", "là", "cuộc", "chiến", "kute", "nhất", "thế", "giới", "động", "vật" ]
[ "mới", "đây", "nhiếp", "ảnh", "gia", "henrique", "olsen", "de", "assump", "ão", "1108", "tuổi", "đã", "chụp", "được", "bộ", "ảnh", "về", "cuộc", "chiến", "của", "hai", "chú", "lạc", "đà", "nam", "mỹ", "ở", "sa", "mạc", "atacama", "ở", "miền", "bắc", "chile", "vẻ", "ngoài", "đáng", "yêu", "cùng", "cách", "tấn", "công", "nhau", "khiến", "người", "xem", "không", "khỏi", "thốt", "lên", "đây", "là", "cuộc", "chiến", "kute", "nhất", "thế", "giới", "động", "vật" ]
[ "thủ", "đô", "hà", "nội", "và", "khu", "vực", "bắc", "bộ", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "sáng", "sớm", "có", "nơi", "có", "sương", "mù", "trong", "khi", "tây", "nguyên", "và", "nam", "bộ", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "nơi", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "bốn giờ", "độ", "c", "nguồn", "vietnam", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "chín mươi phẩy bảy bẩy", "tượng", "thủy", "văn", "quốc", "gia", "ngày hai mươi tư", "bắc", "bộ", "ngày", "nắng", "sáng", "sớm", "có", "nơi", "có", "sương", "mù", "nhiệt", "mười bẩy giờ mười lăm", "độ", "cao", "nhất", "tháng mười một tám không một", "độ", "c", "trong", "khi", "tây", "nguyên", "và", "nam", "bộ", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "bốn trăm năm mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi sáu", "nơi", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "tháng tám", "độ", "c", "đáng", "chú", "ý", "tỉnh", "đăk", "nông", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "rất", "to", "với", "lượng", "mưa", "phổ", "biến", "từ", "sáu trăm bốn mươi ki lô mét khối", "có", "nơi", "trên", "âm bốn nghìn bốn trăm năm chín chấm bốn một sáu đồng trên giây", "cảnh", "báo", "lũ", "quét", "sạt", "lở", "đất", "và", "ngập", "úng", "cục", "bộ", "tại", "huyện", "đăk", "mil", "và", "tuy", "đức", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "cấp", "tám mươi chấm không không tám mươi tám", "dự", "báo", "chi", "tiết", "các", "khu", "vực", "ngày", "và", "đêm", "mười tám tháng hai năm một nghìn một trăm chín mươi lăm", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "ngày", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "nơi", "đêm", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "rải", "rác", "độ", "ẩm", "từ", "ba trăm bốn ba ki lô mét khối", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày mười", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng một một ngàn chín mươi", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "bẩy không tám bẩy một chín bẩy một ba chín sáu", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "âm tám ngàn sáu ba phẩy một trăm bốn mươi phần trăm", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "một giờ", "độ", "c", "vùng", "núi", "có", "nơi", "dưới", "tám trăm ba mươi gờ o ngang", "không ba năm một hai bốn chín sáu sáu bốn bảy bốn", "độ", "c", "cao", "nhất", "hai giờ năm bảy", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "bốn nghìn sáu trăm năm mươi tư phẩy không không năm hai năm đô la", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "hai mốt giờ", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày hai bảy và ngày mười sáu", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "âm sáu nghìn không trăm chín mươi mốt phẩy tám trăm tám ba bao", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "sáu tháng mười một", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "ba triệu hai trăm hai mươi mốt nghìn hai mươi mốt", "độ", "c", "cao", "nhất", "mười sáu giờ năm mươi ba phút ba mươi hai giây", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "âm sáu mươi năm ngàn sáu trăm mười chín phẩy tám hai bốn năm", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "năm nghìn tám trăm mười bốn phẩy không tám năm yến", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày mồng năm", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng một hai không tám sáu", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "chín trăm bốn lăm mi li gam", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "năm chín trăm sáu hai", "độ", "c", "cao", "nhất", "tám giờ", "độ", "c", "tám không không trừ dét a gờ", "có", "nơi", "trên", "một ngàn một trăm tám mốt", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "tám nghìn ba trăm bốn mươi bẩy chấm không không chín ba tám dặm một giờ trên giờ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "mười hai giờ", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng không tám hai ba bảy ba", "độ", "c", "tầm", "nhìn", "xa", "trên", "bốn trăm sáu mươi chín ghi ga bai trên mi li gam", "gió", "nam", "đến", "đông", "nam", "cấp", "ba ngàn tám", "tầm", "nhìn", "xa", "trên", "10km" ]
[ "thủ", "đô", "hà", "nội", "và", "khu", "vực", "bắc", "bộ", "ngày", "nắng", "đêm", "không", "mưa", "sáng", "sớm", "có", "nơi", "có", "sương", "mù", "trong", "khi", "tây", "nguyên", "và", "nam", "bộ", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "nơi", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "4h", "độ", "c", "nguồn", "vietnam", "theo", "trung", "tâm", "dự", "báo", "khí", "90,77", "tượng", "thủy", "văn", "quốc", "gia", "ngày 24", "bắc", "bộ", "ngày", "nắng", "sáng", "sớm", "có", "nơi", "có", "sương", "mù", "nhiệt", "17h15", "độ", "cao", "nhất", "tháng 10/1801", "độ", "c", "trong", "khi", "tây", "nguyên", "và", "nam", "bộ", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "451.686", "nơi", "nhiệt", "độ", "cao", "nhất", "tháng 8", "độ", "c", "đáng", "chú", "ý", "tỉnh", "đăk", "nông", "có", "mưa", "vừa", "mưa", "to", "có", "nơi", "mưa", "rất", "to", "với", "lượng", "mưa", "phổ", "biến", "từ", "640 km3", "có", "nơi", "trên", "-4459.416 đồng/s", "cảnh", "báo", "lũ", "quét", "sạt", "lở", "đất", "và", "ngập", "úng", "cục", "bộ", "tại", "huyện", "đăk", "mil", "và", "tuy", "đức", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "cấp", "80.0088", "dự", "báo", "chi", "tiết", "các", "khu", "vực", "ngày", "và", "đêm", "18/2/1195", "phía", "tây", "bắc", "bộ", "ngày", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "vài", "nơi", "đêm", "có", "mưa", "rào", "và", "dông", "rải", "rác", "độ", "ẩm", "từ", "343 km3", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày 10", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng 1/1090", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "70871971396", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "-8063,140 %", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "1h", "độ", "c", "vùng", "núi", "có", "nơi", "dưới", "830go-", "035124966474", "độ", "c", "cao", "nhất", "2h57", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "4654,00525 $", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "21h", "độ", "c", "cao", "nhất", "ngày 27 và ngày 16", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "-6091,883 pound", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "6/11", "độ", "c", "có", "nơi", "dưới", "3.221.021", "độ", "c", "cao", "nhất", "16:53:32", "độ", "c", "có", "nơi", "trên", "-65.619,8245", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "5814,085 yến", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "ngày mồng 5", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng 1/2086", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "945 mg", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "năm 962", "độ", "c", "cao", "nhất", "8h", "độ", "c", "800-zag", "có", "nơi", "trên", "1181", "độ", "c", "độ", "ẩm", "từ", "8347.00938 mph/giờ", "nhiệt", "độ", "thấp", "nhất", "12h", "độ", "c", "cao", "nhất", "tháng 08/2373", "độ", "c", "tầm", "nhìn", "xa", "trên", "469 gb/mg", "gió", "nam", "đến", "đông", "nam", "cấp", "3800", "tầm", "nhìn", "xa", "trên", "10km" ]
[ "gala", "cộng ba bẩy chín bốn ba ba tám chín năm bẩy ba", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "clip", "diễn", "viên", "diệu", "hương", "mc", "diễn", "viên", "việt", "nga", "sẽ", "làm", "giám", "khảo", "cho", "buổi", "gala", "âm ba ba ngàn ba trăm mười tám phẩy năm bảy chín hai", "của", "cuộc", "thi", "aptech", "media", "dành", "cho", "giới", "trẻ", "không", "chuyên", "yêu", "thích", "sáng", "tạo", "video", "clip", "cuộc", "thi", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "âm một nghìn ba trăm tám mươi mốt chấm không không sáu một hai độ ca", "sáng", "mùng sáu tháng mười một", "tại", "phòng", "chiếu", "lớn", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "megastar", "tòa", "nhà", "vincom", "hà", "nội", "vòng", "công", "chiếu", "gala", "cộng tám năm bảy tám bốn bốn sáu hai chín ba", "lần", "này", "sẽ", "là", "sự", "góp", "mặt", "của", "hai nghìn mười", "clip", "xuất", "sắc", "thuộc", "mảng", "đề", "tài", "giải", "trí", "xã", "hội", "và", "phóng", "sự", "đó", "là", "điện", "biên", "du", "ký", "chỉ", "có", "thể", "là", "hanoi", "aptech", "harmonica", "s", "love", "story", "mộng", "mây", "&", "núi", "mask", "và", "the", "artwork", "nội", "dung", "của", "bốn nghìn", "clip", "vòng", "gala", "âm hai tám nghìn tám trăm tám mốt phẩy tám bảy chín bốn", "xoay", "dét pê pê pê hát trừ vờ bờ nờ đê ngang bảy trăm", "quanh", "những", "vấn", "đề", "của", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "nhưng", "được", "ẩn", "dụ", "bởi", "cái", "nhìn", "nghệ", "thuật", "về", "tình", "yêu", "những", "mặt", "hài", "hước", "của", "cuộc", "sống", "hay", "những", "triết", "lý", "từ", "cuộc", "sống", "cũng", "trong", "khuôn", "ngày một không không sáu bốn bảy tám", "khổ", "buổi", "công", "chiếu", "gala", "tám một tám bảy sáu năm bốn hai hai bảy hai", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "là", "trường", "đào", "tạo", "lập", "trình", "viên", "quốc", "tế", "hanoi", "aptech", "và", "canon", "singapore", "việt", "nam", "tại", "hà", "nội", "sẽ", "trao", "các", "giải", "thưởng", "cho", "các", "nhóm", "thực", "hiện", "có", "clip", "lọt", "vào", "gala", "ngoài", "ra", "các", "nhóm", "thực", "hiện", "có", "clip", "tham", "gia", "vòng", "sơ", "khảo", "cũng", "nhận", "được", "những", "phần", "quà", "lưu", "niệm", "từ", "ban", "tổ", "chức", "chủ", "nhân", "của", "những", "clip", "xuất", "sắc", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "nhận", "những", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "cao", "như", "máy", "quay", "phim", "máy", "ảnh", "kỹ", "thuất", "số", "để", "có", "thể", "tiếp", "tục", "công", "việc", "sáng", "tạo", "clip", "hội", "đồng", "chuyên", "môn", "của", "gala", "hai ngàn bảy trăm năm sáu", "ngoài", "đại", "diện", "của", "trường", "đào", "tạo", "còn", "có", "diễn", "viên", "diệu", "hương", "mc", "diễn", "viên", "việt", "nga" ]
[ "gala", "+37943389573", "cuộc", "thi", "sáng", "tạo", "clip", "diễn", "viên", "diệu", "hương", "mc", "diễn", "viên", "việt", "nga", "sẽ", "làm", "giám", "khảo", "cho", "buổi", "gala", "-33.318,5792", "của", "cuộc", "thi", "aptech", "media", "dành", "cho", "giới", "trẻ", "không", "chuyên", "yêu", "thích", "sáng", "tạo", "video", "clip", "cuộc", "thi", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "-1381.00612 ok", "sáng", "mùng 6/11", "tại", "phòng", "chiếu", "lớn", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "megastar", "tòa", "nhà", "vincom", "hà", "nội", "vòng", "công", "chiếu", "gala", "+8578446293", "lần", "này", "sẽ", "là", "sự", "góp", "mặt", "của", "2010", "clip", "xuất", "sắc", "thuộc", "mảng", "đề", "tài", "giải", "trí", "xã", "hội", "và", "phóng", "sự", "đó", "là", "điện", "biên", "du", "ký", "chỉ", "có", "thể", "là", "hanoi", "aptech", "harmonica", "s", "love", "story", "mộng", "mây", "&", "núi", "mask", "và", "the", "artwork", "nội", "dung", "của", "4000", "clip", "vòng", "gala", "-28.881,8794", "xoay", "zppph-vbnđ-700", "quanh", "những", "vấn", "đề", "của", "cuộc", "sống", "hiện", "tại", "nhưng", "được", "ẩn", "dụ", "bởi", "cái", "nhìn", "nghệ", "thuật", "về", "tình", "yêu", "những", "mặt", "hài", "hước", "của", "cuộc", "sống", "hay", "những", "triết", "lý", "từ", "cuộc", "sống", "cũng", "trong", "khuôn", "ngày 10/06/478", "khổ", "buổi", "công", "chiếu", "gala", "81876542272", "đơn", "vị", "đồng", "tổ", "chức", "là", "trường", "đào", "tạo", "lập", "trình", "viên", "quốc", "tế", "hanoi", "aptech", "và", "canon", "singapore", "việt", "nam", "tại", "hà", "nội", "sẽ", "trao", "các", "giải", "thưởng", "cho", "các", "nhóm", "thực", "hiện", "có", "clip", "lọt", "vào", "gala", "ngoài", "ra", "các", "nhóm", "thực", "hiện", "có", "clip", "tham", "gia", "vòng", "sơ", "khảo", "cũng", "nhận", "được", "những", "phần", "quà", "lưu", "niệm", "từ", "ban", "tổ", "chức", "chủ", "nhân", "của", "những", "clip", "xuất", "sắc", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "nhận", "những", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "cao", "như", "máy", "quay", "phim", "máy", "ảnh", "kỹ", "thuất", "số", "để", "có", "thể", "tiếp", "tục", "công", "việc", "sáng", "tạo", "clip", "hội", "đồng", "chuyên", "môn", "của", "gala", "2756", "ngoài", "đại", "diện", "của", "trường", "đào", "tạo", "còn", "có", "diễn", "viên", "diệu", "hương", "mc", "diễn", "viên", "việt", "nga" ]