src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"ngập",
"trong",
"khủng",
"hoảng",
"real",
"đại",
"phẫu",
"để",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"lại",
"một",
"đế",
"chế",
"madrid",
"hùng",
"mạnh",
"câu lạc bộ",
"hoàng",
"gia",
"tây ban nha",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đẩy",
"đi",
"tới",
"hiệu số hai ba hai",
"ngôi",
"sao",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"một",
"mùa",
"giải",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"real",
"đầy",
"tự",
"tin",
"bước",
"vào",
"hành",
"trình",
"chinh",
"phục",
"ở",
"mùa",
"giải",
"bốn hai nghìn tám trăm mười tám phẩy một nghìn sáu trăm bốn mươi chín",
"tuy",
"nhiên",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"là",
"vẫn",
"với",
"từng",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"real",
"lại",
"sa",
"sút",
"không",
"phanh",
"khi",
"bị",
"đại",
"kình",
"địch",
"barcelona",
"bỏ",
"xa",
"tới",
"chín triệu bốn trăm ba mươi ba ngàn chín trăm lẻ năm",
"điểm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"la",
"liga",
"năm ba nghìn bảy trăm mười hai phẩy không không hai trăm hai mươi sáu",
"so",
"với",
"âm chín phẩy không tám tám",
"một",
"con",
"số",
"khổng",
"lồ",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"trắng",
"hai không sáu gạch chéo xê vê nờ rờ dét",
"tay",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"bộ lao động",
"real",
"đang",
"mạnh",
"tay",
"thanh",
"lọc",
"đội",
"hình",
"theo",
"đó",
"giới",
"thạo",
"tin",
"cho",
"hay",
"sẽ",
"có",
"tới",
"tám mươi ba",
"ngôi",
"sao",
"bị",
"ruồng",
"rẫy",
"bao",
"gồm",
"cả",
"những",
"cái",
"tên",
"thuộc",
"hàng",
"top",
"hai ngàn linh hai",
"cái",
"tên",
"hiện",
"tại",
"đang",
"ở",
"trong",
"danh",
"sách",
"nguy",
"hiểm",
"là",
"bale",
"luka",
"modric",
"lucas",
"vazquez",
"dani",
"ceballos",
"marcos",
"llorente",
"kiko",
"casilla",
"achraf",
"và",
"vallejo",
"trong",
"những",
"cái",
"tên",
"kể",
"trên",
"bale",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"khi",
"anh",
"là",
"cầu",
"thủ",
"tài",
"năng",
"có",
"thừa",
"nhưng",
"chấn",
"thương",
"đã",
"giam",
"cầm",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"bale",
"những",
"nờ i i gạch chéo a sáu trăm",
"chấn",
"thương",
"liên",
"miên",
"khiến",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"tottenham",
"không",
"đóng",
"góp",
"được",
"nhiều",
"và",
"giờ",
"mang",
"danh",
"cục",
"nợ",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia.trong",
"khi",
"đó",
"luka",
"modric",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"phong",
"độ",
"ở",
"mùa",
"này",
"khi",
"anh",
"đã",
"năm mốt phẩy bốn mươi hai",
"tuổi"
] | [
"ngập",
"trong",
"khủng",
"hoảng",
"real",
"đại",
"phẫu",
"để",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"lại",
"một",
"đế",
"chế",
"madrid",
"hùng",
"mạnh",
"câu lạc bộ",
"hoàng",
"gia",
"tây ban nha",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"đẩy",
"đi",
"tới",
"hiệu số 23 - 2",
"ngôi",
"sao",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"một",
"mùa",
"giải",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"trên",
"mọi",
"đấu",
"trường",
"real",
"đầy",
"tự",
"tin",
"bước",
"vào",
"hành",
"trình",
"chinh",
"phục",
"ở",
"mùa",
"giải",
"42.818,1649",
"tuy",
"nhiên",
"rất",
"bất",
"ngờ",
"là",
"vẫn",
"với",
"từng",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"real",
"lại",
"sa",
"sút",
"không",
"phanh",
"khi",
"bị",
"đại",
"kình",
"địch",
"barcelona",
"bỏ",
"xa",
"tới",
"9.433.905",
"điểm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"la",
"liga",
"53.712,00226",
"so",
"với",
"-9,088",
"một",
"con",
"số",
"khổng",
"lồ",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"trắng",
"206/cvnrz",
"tay",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"bộ lao động",
"real",
"đang",
"mạnh",
"tay",
"thanh",
"lọc",
"đội",
"hình",
"theo",
"đó",
"giới",
"thạo",
"tin",
"cho",
"hay",
"sẽ",
"có",
"tới",
"83",
"ngôi",
"sao",
"bị",
"ruồng",
"rẫy",
"bao",
"gồm",
"cả",
"những",
"cái",
"tên",
"thuộc",
"hàng",
"top",
"2002",
"cái",
"tên",
"hiện",
"tại",
"đang",
"ở",
"trong",
"danh",
"sách",
"nguy",
"hiểm",
"là",
"bale",
"luka",
"modric",
"lucas",
"vazquez",
"dani",
"ceballos",
"marcos",
"llorente",
"kiko",
"casilla",
"achraf",
"và",
"vallejo",
"trong",
"những",
"cái",
"tên",
"kể",
"trên",
"bale",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"trường",
"hợp",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"khi",
"anh",
"là",
"cầu",
"thủ",
"tài",
"năng",
"có",
"thừa",
"nhưng",
"chấn",
"thương",
"đã",
"giam",
"cầm",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"bale",
"những",
"nii/a600",
"chấn",
"thương",
"liên",
"miên",
"khiến",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"tottenham",
"không",
"đóng",
"góp",
"được",
"nhiều",
"và",
"giờ",
"mang",
"danh",
"cục",
"nợ",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia.trong",
"khi",
"đó",
"luka",
"modric",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"phong",
"độ",
"ở",
"mùa",
"này",
"khi",
"anh",
"đã",
"51,42",
"tuổi"
] |
[
"sao",
"bóng",
"đá",
"tái",
"mặt",
"với",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"thành phố",
"vụ",
"rò",
"rỉ",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"mới",
"đây",
"không",
"những",
"làm",
"chính",
"trường",
"thế",
"giới",
"lao",
"đao",
"mà",
"giới",
"thể",
"thao",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"ngày mười năm đến ngày mười bẩy tháng tám",
"chấn",
"động",
"bởi",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"nhiều",
"cái",
"tên",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"bê",
"bối",
"trốn",
"thuế",
"tên",
"tuổi",
"messi",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"ảnh",
"getty",
"images",
"ngôi",
"sao",
"barcelona",
"lionel",
"messi",
"là",
"nhân",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"được",
"nhắc",
"đến",
"trong",
"danh",
"sách",
"đen",
"này",
"báo",
"cáo",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"báo",
"điều",
"tra",
"quốc",
"tế",
"icij",
"khẳng",
"định",
"messi",
"và",
"bố",
"là",
"ông",
"jorge",
"horacio",
"messi",
"trong",
"mười hai chấm mười",
"năm",
"qua",
"đã",
"sử",
"dụng",
"một",
"công",
"ty",
"uruguay",
"để",
"mở",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"panama",
"có",
"tên",
"là",
"mega",
"star",
"enterprises",
"rồi",
"liên",
"tục",
"chuyển",
"tiền",
"vào",
"đó",
"nhằm",
"qua",
"mặt",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"công",
"ty",
"này",
"được",
"mở",
"ra",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"ba trăm ba mươi bẩy đi ốp",
"usd",
"từ",
"năm",
"một triệu bảy trăm ngàn chín",
"vào",
"ngày hai mươi chín",
"ngay",
"lập",
"tức",
"gia",
"đình",
"messi",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phủ",
"nhận",
"và",
"có",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"trước",
"thông",
"tin",
"của",
"icij",
"họ",
"cho",
"tờ",
"sport",
"tây",
"ban",
"nha",
"biết",
"sẽ",
"khởi",
"kiện",
"các",
"tờ",
"báo",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"việc",
"ngày không bốn không bảy",
"bởi",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"sai",
"sự",
"thật",
"một ngàn chín trăm ba tám phẩy bốn sáu tấn",
"và",
"bôi",
"nhọ",
"hình",
"ảnh",
"của",
"messi",
"nhân",
"vật",
"tiếp",
"theo",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"uefa",
"michel",
"platini",
"theo",
"tờ",
"le",
"monde",
"của",
"pháp",
"platini",
"đã",
"lập",
"một",
"công",
"ty",
"mang",
"tên",
"balney",
"enterprises",
"corp",
"tại",
"panama",
"hồi",
"mười bốn giờ",
"đây",
"cũng",
"là",
"năm",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"người",
"pháp",
"trúng",
"cử",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"uefa",
"tám trăm gạch chéo i ét",
"hiện",
"ông",
"platini",
"cùng",
"với",
"cựu",
"âm bốn mươi lăm nghìn bốn trăm bốn mươi phẩy không hai nghìn sáu trăm bốn hai",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"sepp",
"blatter",
"đang",
"chấp",
"hành",
"án",
"phạt",
"cấm",
"âm một trăm mười hai chấm không không ba trăm chín ba ngày",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bóng",
"đá",
"hai ngàn năm trăm năm mươi ba",
"năm",
"từ",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"fifa",
"do",
"liên",
"quan",
"tới",
"khoản",
"tiền",
"trao",
"tay",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"lên",
"đến",
"bảy trăm sáu tư chấm không tám trăm mười hai chỉ",
"usd",
"không",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"có",
"bẩy không không bốn nghìn đê i ép đê",
"tên",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"của",
"fifa",
"jérôme",
"valcke",
"hồi",
"ngày mùng sáu và mồng chín",
"vừa",
"qua",
"ông",
"này",
"bị",
"fifa",
"cấm",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"bóng",
"đá",
"trong",
"thời",
"gian",
"hai nghìn không trăm lẻ hai",
"năm",
"vì",
"một",
"số",
"tội",
"danh",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"ông",
"lợi",
"dụng",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"để",
"bán",
"vé",
"xem",
"các",
"trận",
"đấu",
"world",
"cup",
"trên",
"thị",
"trường",
"chợ",
"đen",
"và",
"sử",
"dụng",
"máy",
"bay",
"công",
"vào",
"mục",
"đích",
"riêng",
"một",
"cái",
"tên",
"khác",
"trong",
"làng",
"túc",
"cầu",
"được",
"nêu",
"tên",
"là",
"juan",
"pedro",
"damiani",
"thành",
"viên",
"chủ",
"chốt",
"của",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"độc",
"lập",
"fifa",
"tiền",
"đạo",
"leonardo",
"ulloa",
"người",
"đồng",
"hương",
"của",
"messi",
"và",
"hiện",
"chơi",
"cho",
"câu lạc bộ",
"leicester",
"city",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"cũng",
"dính",
"líu",
"đến",
"vụ",
"việc",
"ulloa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"làm",
"đại",
"diện",
"hình",
"ảnh",
"và",
"kinh",
"tế",
"cho",
"công",
"ty",
"jump",
"drive",
"sport",
"rights",
"llc",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"tại",
"new",
"york",
"hồi",
"ngày bốn tới ngày mười ba tháng mười",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"giám",
"đốc",
"và",
"cổ",
"đông",
"jump",
"drive",
"không",
"phải",
"là",
"cá",
"nhân",
"nào",
"thay",
"vào",
"đó",
"hai",
"công",
"ty",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"samoa",
"một",
"quốc",
"gia",
"phía",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương"
] | [
"sao",
"bóng",
"đá",
"tái",
"mặt",
"với",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"thành phố",
"vụ",
"rò",
"rỉ",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"mới",
"đây",
"không",
"những",
"làm",
"chính",
"trường",
"thế",
"giới",
"lao",
"đao",
"mà",
"giới",
"thể",
"thao",
"nói",
"riêng",
"cũng",
"ngày 15 đến ngày 17 tháng 8",
"chấn",
"động",
"bởi",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"nhiều",
"cái",
"tên",
"nổi",
"tiếng",
"sau",
"bê",
"bối",
"trốn",
"thuế",
"tên",
"tuổi",
"messi",
"lại",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"ảnh",
"getty",
"images",
"ngôi",
"sao",
"barcelona",
"lionel",
"messi",
"là",
"nhân",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"được",
"nhắc",
"đến",
"trong",
"danh",
"sách",
"đen",
"này",
"báo",
"cáo",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"báo",
"điều",
"tra",
"quốc",
"tế",
"icij",
"khẳng",
"định",
"messi",
"và",
"bố",
"là",
"ông",
"jorge",
"horacio",
"messi",
"trong",
"12.10",
"năm",
"qua",
"đã",
"sử",
"dụng",
"một",
"công",
"ty",
"uruguay",
"để",
"mở",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"panama",
"có",
"tên",
"là",
"mega",
"star",
"enterprises",
"rồi",
"liên",
"tục",
"chuyển",
"tiền",
"vào",
"đó",
"nhằm",
"qua",
"mặt",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"công",
"ty",
"này",
"được",
"mở",
"ra",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"trốn",
"thuế",
"337 điôp",
"usd",
"từ",
"năm",
"1.700.900",
"vào",
"ngày 29",
"ngay",
"lập",
"tức",
"gia",
"đình",
"messi",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"phủ",
"nhận",
"và",
"có",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"trước",
"thông",
"tin",
"của",
"icij",
"họ",
"cho",
"tờ",
"sport",
"tây",
"ban",
"nha",
"biết",
"sẽ",
"khởi",
"kiện",
"các",
"tờ",
"báo",
"đưa",
"tin",
"vụ",
"việc",
"ngày 04/07",
"bởi",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"sai",
"sự",
"thật",
"1938,46 tấn",
"và",
"bôi",
"nhọ",
"hình",
"ảnh",
"của",
"messi",
"nhân",
"vật",
"tiếp",
"theo",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"uefa",
"michel",
"platini",
"theo",
"tờ",
"le",
"monde",
"của",
"pháp",
"platini",
"đã",
"lập",
"một",
"công",
"ty",
"mang",
"tên",
"balney",
"enterprises",
"corp",
"tại",
"panama",
"hồi",
"14h",
"đây",
"cũng",
"là",
"năm",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"người",
"pháp",
"trúng",
"cử",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"uefa",
"800/ys",
"hiện",
"ông",
"platini",
"cùng",
"với",
"cựu",
"-45.440,02642",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"sepp",
"blatter",
"đang",
"chấp",
"hành",
"án",
"phạt",
"cấm",
"-112.00393 ngày",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bóng",
"đá",
"2553",
"năm",
"từ",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"fifa",
"do",
"liên",
"quan",
"tới",
"khoản",
"tiền",
"trao",
"tay",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"lên",
"đến",
"764.0812 chỉ",
"usd",
"không",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"có",
"7004000đyfđ",
"tên",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"của",
"fifa",
"jérôme",
"valcke",
"hồi",
"ngày mùng 6 và mồng 9",
"vừa",
"qua",
"ông",
"này",
"bị",
"fifa",
"cấm",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"bóng",
"đá",
"trong",
"thời",
"gian",
"2002",
"năm",
"vì",
"một",
"số",
"tội",
"danh",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"ông",
"lợi",
"dụng",
"vị",
"trí",
"của",
"mình",
"để",
"bán",
"vé",
"xem",
"các",
"trận",
"đấu",
"world",
"cup",
"trên",
"thị",
"trường",
"chợ",
"đen",
"và",
"sử",
"dụng",
"máy",
"bay",
"công",
"vào",
"mục",
"đích",
"riêng",
"một",
"cái",
"tên",
"khác",
"trong",
"làng",
"túc",
"cầu",
"được",
"nêu",
"tên",
"là",
"juan",
"pedro",
"damiani",
"thành",
"viên",
"chủ",
"chốt",
"của",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"độc",
"lập",
"fifa",
"tiền",
"đạo",
"leonardo",
"ulloa",
"người",
"đồng",
"hương",
"của",
"messi",
"và",
"hiện",
"chơi",
"cho",
"câu lạc bộ",
"leicester",
"city",
"ở",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"cũng",
"dính",
"líu",
"đến",
"vụ",
"việc",
"ulloa",
"ký",
"kết",
"hợp",
"đồng",
"làm",
"đại",
"diện",
"hình",
"ảnh",
"và",
"kinh",
"tế",
"cho",
"công",
"ty",
"jump",
"drive",
"sport",
"rights",
"llc",
"đăng",
"ký",
"hoạt",
"động",
"tại",
"new",
"york",
"hồi",
"ngày 4 tới ngày 13 tháng 10",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"giám",
"đốc",
"và",
"cổ",
"đông",
"jump",
"drive",
"không",
"phải",
"là",
"cá",
"nhân",
"nào",
"thay",
"vào",
"đó",
"hai",
"công",
"ty",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"samoa",
"một",
"quốc",
"gia",
"phía",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương"
] |
[
"đằng",
"sau",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"kiếm",
"chín trăm tám mươi mốt mét khối",
"đô",
"chỉ",
"trong",
"không chín bốn năm sáu chín tám tám ba năm không bảy",
"ngày",
"nhưng",
"về",
"nhà",
"đối",
"với",
"chồng",
"lại",
"lạ",
"lùng",
"thế",
"này",
"theo",
"bloomberg",
"billionaires",
"index",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"hiện",
"ngày hai mươi chín ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"là",
"phụ",
"nữ",
"giàu",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"tính",
"đến",
"ba giờ",
"khối",
"tài",
"sản",
"của",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"đã",
"tăng",
"lên",
"bốn trăm mười một giây",
"usd",
"sau",
"khi",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"bà",
"cũng",
"nằm",
"top",
"tám tám",
"người",
"phụ",
"nữ",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bà",
"hiện",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"country",
"garden",
"bích",
"quế",
"viên",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"âm sáu ngàn chín trăm bốn mươi bốn chấm bốn trăm chín mươi bảy mê ga bai",
"lớn",
"tại",
"trung",
"quốc",
"sau",
"âm năm nhăm chấm bốn bẩy",
"năm",
"rưỡi",
"ông",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"hóa",
"học",
"và",
"sang",
"anh",
"lấy",
"bằng",
"thạc",
"sĩ",
"hóa",
"sinh",
"vì",
"tình",
"yêu",
"với",
"cô",
"gái",
"họ",
"dương",
"trần",
"chung",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đã",
"về",
"nước",
"vào",
"làm",
"trong",
"country",
"garden",
"khi",
"ấy",
"người",
"con",
"gái",
"ông",
"yêu",
"đã",
"được",
"cha",
"trao",
"cho",
"đến",
"tám trăm linh hai ve bê",
"cổ",
"phần",
"công",
"ty",
"trở",
"thành",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"và",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"bích",
"quế",
"viên",
"ba giờ năm mốt phút sáu mươi giây",
"ông",
"kết",
"hôn",
"cùng",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"hôn",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"sang",
"country",
"garden",
"hotel",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"ngày",
"càng",
"giàu",
"có",
"và",
"lọt",
"vào",
"top",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"đô",
"la",
"giàu",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"sohu",
"mrmodern"
] | [
"đằng",
"sau",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"kiếm",
"981 m3",
"đô",
"chỉ",
"trong",
"094569883507",
"ngày",
"nhưng",
"về",
"nhà",
"đối",
"với",
"chồng",
"lại",
"lạ",
"lùng",
"thế",
"này",
"theo",
"bloomberg",
"billionaires",
"index",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"hiện",
"ngày 29 ngày 23 tháng 12",
"là",
"phụ",
"nữ",
"giàu",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"tính",
"đến",
"3h",
"khối",
"tài",
"sản",
"của",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"đã",
"tăng",
"lên",
"411 s",
"usd",
"sau",
"khi",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"bà",
"cũng",
"nằm",
"top",
"88",
"người",
"phụ",
"nữ",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bà",
"hiện",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"country",
"garden",
"bích",
"quế",
"viên",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"-6944.497 mb",
"lớn",
"tại",
"trung",
"quốc",
"sau",
"-55.47",
"năm",
"rưỡi",
"ông",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"ngành",
"hóa",
"học",
"và",
"sang",
"anh",
"lấy",
"bằng",
"thạc",
"sĩ",
"hóa",
"sinh",
"vì",
"tình",
"yêu",
"với",
"cô",
"gái",
"họ",
"dương",
"trần",
"chung",
"ngay",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đã",
"về",
"nước",
"vào",
"làm",
"trong",
"country",
"garden",
"khi",
"ấy",
"người",
"con",
"gái",
"ông",
"yêu",
"đã",
"được",
"cha",
"trao",
"cho",
"đến",
"802 wb",
"cổ",
"phần",
"công",
"ty",
"trở",
"thành",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"nhất",
"và",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"bích",
"quế",
"viên",
"3:51:60",
"ông",
"kết",
"hôn",
"cùng",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"hôn",
"lễ",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"sang",
"country",
"garden",
"hotel",
"dương",
"huệ",
"nghiên",
"ngày",
"càng",
"giàu",
"có",
"và",
"lọt",
"vào",
"top",
"nữ",
"tỷ",
"phú",
"đô",
"la",
"giàu",
"thế",
"giới",
"nguồn",
"sohu",
"mrmodern"
] |
[
"tổng",
"thống",
"syria",
"sẽ",
"không",
"từ",
"chức",
"vov",
"tổng",
"thống",
"bachar",
"al-assad",
"sẽ",
"không",
"từ",
"chức",
"cũng",
"như",
"trao",
"quyền",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"theo",
"như",
"yêu",
"cầu",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bachar",
"al-assad",
"ảnh",
"thetimes",
"mười nhăm giờ năm hai phút bốn mươi nhăm giây",
"chín giờ chín",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ở",
"thủ",
"đô",
"damacus",
"ngoại",
"trưởng",
"syria",
"walid",
"mouallem",
"cũng",
"phát",
"đi",
"thông",
"điệp",
"đối",
"với",
"phe",
"đối",
"lập",
"rằng",
"nếu",
"đưa",
"ra",
"điều",
"kiện",
"không ba ba một chín chín chín bốn bốn bốn bảy năm",
"là",
"tổng",
"thống",
"bachar",
"al-assad",
"từ",
"chức",
"thì",
"lực",
"lượng",
"này",
"không",
"nên",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"lần",
"thứ",
"không một tám bốn không một ba bốn chín chín một hai",
"nga",
"và",
"mỹ",
"đã",
"đề",
"xuất",
"tổ",
"chức",
"một",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"syria",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cả",
"chính",
"quyền",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"tại",
"nước",
"này",
"phe",
"đối",
"lập",
"vốn",
"nhiều",
"lần",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"quyền",
"syria",
"từ",
"chức",
"tới",
"nay",
"vẫn",
"tỏ",
"ra",
"do",
"dự",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"liệu",
"có",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"hay",
"không",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đạt",
"được",
"những",
"bước",
"tiến",
"tại",
"khu",
"vực",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"phong",
"trào",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"của",
"lebanon",
"ngoại",
"trưởng",
"syria",
"mouallem",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"việc",
"vũ",
"trang",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"sẽ",
"chỉ",
"làm",
"cho",
"đất",
"nước",
"chìm",
"sâu",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"xung",
"đột",
"gây",
"cản",
"trở",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"vũ",
"trang",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"sẽ",
"gây",
"cản",
"trở",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"vì",
"thế",
"tôi",
"xin",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nếu",
"hội",
"nghị",
"geneve",
"diễn",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"với",
"quyết",
"tâm",
"chấm",
"dứt",
"bạo",
"lực",
"và",
"chủ",
"nghĩa",
"khủng",
"bố"
] | [
"tổng",
"thống",
"syria",
"sẽ",
"không",
"từ",
"chức",
"vov",
"tổng",
"thống",
"bachar",
"al-assad",
"sẽ",
"không",
"từ",
"chức",
"cũng",
"như",
"trao",
"quyền",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"theo",
"như",
"yêu",
"cầu",
"của",
"lực",
"lượng",
"này",
"tổng",
"thống",
"syria",
"bachar",
"al-assad",
"ảnh",
"thetimes",
"15:52:45",
"9h9",
"phát",
"biểu",
"trong",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ở",
"thủ",
"đô",
"damacus",
"ngoại",
"trưởng",
"syria",
"walid",
"mouallem",
"cũng",
"phát",
"đi",
"thông",
"điệp",
"đối",
"với",
"phe",
"đối",
"lập",
"rằng",
"nếu",
"đưa",
"ra",
"điều",
"kiện",
"033199944475",
"là",
"tổng",
"thống",
"bachar",
"al-assad",
"từ",
"chức",
"thì",
"lực",
"lượng",
"này",
"không",
"nên",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"lần",
"thứ",
"018401349912",
"nga",
"và",
"mỹ",
"đã",
"đề",
"xuất",
"tổ",
"chức",
"một",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"nhằm",
"chấm",
"dứt",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"syria",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cả",
"chính",
"quyền",
"và",
"phe",
"đối",
"lập",
"tại",
"nước",
"này",
"phe",
"đối",
"lập",
"vốn",
"nhiều",
"lần",
"kêu",
"gọi",
"chính",
"quyền",
"syria",
"từ",
"chức",
"tới",
"nay",
"vẫn",
"tỏ",
"ra",
"do",
"dự",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"liệu",
"có",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"hay",
"không",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đạt",
"được",
"những",
"bước",
"tiến",
"tại",
"khu",
"vực",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"phong",
"trào",
"vũ",
"trang",
"hezbollah",
"của",
"lebanon",
"ngoại",
"trưởng",
"syria",
"mouallem",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"việc",
"vũ",
"trang",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"sẽ",
"chỉ",
"làm",
"cho",
"đất",
"nước",
"chìm",
"sâu",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"xung",
"đột",
"gây",
"cản",
"trở",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"vũ",
"trang",
"cho",
"phe",
"đối",
"lập",
"sẽ",
"gây",
"cản",
"trở",
"hội",
"nghị",
"hòa",
"bình",
"geneve",
"vì",
"thế",
"tôi",
"xin",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nếu",
"hội",
"nghị",
"geneve",
"diễn",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"với",
"quyết",
"tâm",
"chấm",
"dứt",
"bạo",
"lực",
"và",
"chủ",
"nghĩa",
"khủng",
"bố"
] |
[
"chín không không gạch ngang i",
"chín triệu không trăm lẻ bẩy nghìn",
"từ",
"một nghìn bẩy trăm ba sáu phẩy một sáu bốn êu rô",
"tại",
"malaysia",
"sắp",
"về",
"việt nam",
"các",
"đại",
"lý",
"mazda",
"ở",
"malaysia",
"đã",
"công",
"bố",
"giá",
"bán",
"chính",
"thức",
"của",
"năm trăm i tê gờ",
"hai bảy trên không",
"tại",
"thị",
"trường",
"này",
"theo",
"đó",
"mẫu",
"xe",
"hạng",
"c",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"có",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"là",
"một trăm năm mươi hai mê ga oát",
"khoảng",
"ba ngàn hai trăm ba ba phẩy hai một sáu ghi ga bít",
"đồng",
"tại",
"malaysia",
"mẫu",
"xe",
"xuộc vê kép pê i gạch chéo bốn trăm tám mươi",
"cộng chín một năm năm tám năm hai sáu bốn một chín",
"mới",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"và",
"bán",
"trong",
"ba",
"phiên",
"bản",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"có",
"bản",
"cơ",
"sở",
"và",
"bản",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"là",
"có",
"cả",
"trong",
"kiểu",
"dáng",
"hatchback",
"và",
"sedan",
"phiên",
"bản",
"tầm",
"trung",
"chỉ",
"có",
"trong",
"hình",
"thức",
"sedan",
"thiết",
"kế",
"tổng",
"thể",
"của",
"mờ ép ngang một nghìn tám trăm bẩy mươi",
"thế",
"hệ",
"mới",
"khá",
"nổi",
"bật",
"với",
"bên",
"sườn",
"với",
"những",
"đường",
"gân",
"tương",
"tự",
"mazda",
"vision",
"coupe",
"concept",
"để",
"tạo",
"ra",
"hiệu",
"ứng",
"gió",
"xoáy",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"bộ",
"la-zăng",
"hợp",
"kim",
"bẩy trăm mười mê ga bít",
"và",
"đường",
"viền",
"mạ",
"crôm",
"trên",
"đỉnh",
"cửa",
"sổ",
"chéo bốn không không chín bốn trăm",
"năm triệu không trăm sáu mươi ngàn không trăm linh tám",
"cũng",
"to",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"khi",
"sở",
"hữu",
"kích",
"thước",
"lớn",
"hơn",
"rõ",
"rệt",
"xe",
"có",
"chiều",
"dài",
"bốn ngàn sáu trăm ba mươi bốn phẩy không không bốn trăm sáu tám ki lo oát",
"tăng",
"năm trăm tám chín phít",
"rộng",
"ba ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy một tám bẩy ra đi an",
"tăng",
"âm ba ngàn bốn trăm lẻ ba chấm tám trăm sáu hai đề xi mét vuông",
"cao",
"bảy trăm ba mươi ba ki lô ca lo",
"tăng",
"hai trăm hai mươi mốt mi li lít",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"âm hai ngàn hai trăm bốn mốt chấm chín hai một chỉ",
"tăng",
"tám nghìn không trăm chín bốn chấm không không bốn một ba tạ",
"thiết",
"kế",
"đầu",
"năm trăm bốn hai mi li lít",
"xe",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"họa",
"tiết",
"kim",
"cương",
"giống",
"với",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"mazda",
"rờ u a gờ ngang năm trăm linh tám",
"e xờ đê chéo năm trăm năm ba",
"phiên",
"bản",
"mới",
"phần",
"viền",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"trên",
"bản",
"sedan",
"mạ",
"chrome",
"trong",
"khi",
"trên",
"bản",
"hatchback",
"được",
"sơn",
"đen",
"bóng",
"phía",
"sau",
"nhất",
"là",
"cụm",
"đèn",
"hậu",
"với",
"tỉ số ba sáu",
"chóa",
"tròn",
"cánh",
"gió",
"nhỏ",
"ở",
"đuối",
"bốn sáu phẩy tám mốt",
"xe",
"và",
"tích",
"hợp",
"logo",
"mazda",
"ở",
"giữa",
"dưới",
"cản",
"sau",
"là",
"vòng hai sáu bảy",
"ống",
"xả",
"hình",
"tròn",
"khoang",
"nội",
"thất",
"của",
"hai trăm xoẹt u o a xờ vờ",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"thiết",
"kế",
"khá",
"sang",
"trọng",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"thất",
"được",
"bọc",
"da",
"và",
"sơn",
"độc",
"quyền",
"của",
"polymetal",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"trung",
"tâm",
"âm bốn ngàn tám trăm năm mươi hai chấm bảy ba độ ép",
"đứng",
"cao",
"hơn",
"táp",
"lô",
"số",
"lượng",
"nút",
"bấm",
"điều",
"khiển",
"cũng",
"ít",
"hơn",
"bản",
"hiện",
"hành",
"đang",
"bán",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vô",
"lăng",
"bốn mươi tám nghìn hai mươi tám phẩy một ngàn hai trăm năm bảy",
"chấu",
"mới",
"tích",
"hợp",
"nút",
"bấm",
"với",
"phía",
"trước",
"là",
"màn",
"hình",
"hud",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"hỗ",
"tám trăm bốn mốt nghìn sáu trăm ba chín",
"trợ",
"người",
"lái",
"như",
"cruise",
"&",
"trafic",
"support",
"cts",
"tích",
"hợp",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"điều",
"chỉnh",
"chân",
"ga",
"phanh",
"và",
"đánh",
"lái",
"khi",
"gặp",
"tắc",
"đường",
"âm bẩy hai rúp trên oát giờ",
"hay",
"cảnh",
"báo",
"va",
"chạm",
"ngang",
"phía",
"trước",
"giá",
"xe",
"tám bảy không ngang ba ngàn chín trăm chín ba ngang giây bê o dét ích",
"hai ngàn ba trăm tám ba",
"phiên",
"bản",
"cơ",
"sở",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"âm ba ngàn chín trăm tám tám chấm không bẩy trăm mười một pao",
"khoảng",
"ba mươi bảy đề xi ben",
"đồng",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xăng",
"vòng một bảy",
"xi-lanh",
"hút",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"skyactiv-g",
"hai trăm hai mươi bốn phẩy một bẩy bốn ki lô mét khối",
"độc",
"quyền",
"cỗ",
"máy",
"này",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"bảy mươi nhăm",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"âm bảy gam trên đề xi ben",
"di",
"kèm",
"là",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"trước",
"và",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"mười hai đến một",
"cấp",
"skyactiv-drive",
"với",
"số",
"tiền",
"sáu trăm hai mươi hai mê ga oát",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"ba ngàn ba trăm ba tám chấm bẩy tám ba am be",
"đồng",
"là",
"giá",
"bán",
"niêm",
"yết",
"của",
"bản",
"tầm",
"trung",
"bốn sáu hai chín sáu năm ba sáu một một ba",
"sedan",
"high",
"xe",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"skyactiv-g",
"bẩy trăm sáu chín nghìn sáu trăm bẩy chín",
"lít",
"cho",
"công",
"suất",
"bốn triệu sáu trăm bốn mươi bảy ngàn hai trăm hai mươi tám",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"chín trăm bốn hai xen ti mét khối",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"ba ngàn",
"cấp",
"vẫn",
"là",
"tiêu",
"chuẩn",
"với",
"phiên",
"bản",
"hàng",
"đầu",
"mazda",
"tám trăm tám mươi lăm ngàn bốn trăm bảy mươi bốn",
"bốn sáu",
"high",
"plus",
"có",
"sẵn",
"với",
"cả",
"kiểu",
"dáng",
"sedan",
"và",
"hatchback",
"xe",
"có",
"giá",
"từ",
"hai nghìn chín mươi sáu chấm bẩy trăm sáu mươi tám phần trăm trên am be",
"khoảng",
"ba trăm sáu mươi chín mét vuông",
"đồng",
"các",
"giá",
"bán",
"vừa",
"ngày bốn",
"liệt",
"kê",
"của",
"mazda",
"chín mươi ba phẩy không",
"năm tám chấm không không tám mươi mốt",
"tại",
"malaysia",
"đều",
"đã",
"bao",
"gồm",
"bảo",
"hành",
"chín tám chín một sáu không năm sáu ba hai bảy",
"năm",
"một trăm ba sáu đồng",
"gói",
"bảo",
"trì",
"miễn",
"phí",
"năm triệu không nghìn không trăm bảy mươi",
"năm/100.000",
"km",
"cũng",
"như",
"lựa",
"chọn",
"cửa",
"kính",
"riêng",
"tư",
"skytint",
"video",
"xem",
"chi",
"tiết",
"gạch ngang một không tám không xoẹt một không không",
"âm bẩy ngàn tám trăm hai mươi phẩy không không sáu nghìn chín trăm chín bốn",
"thế",
"hệ",
"mới"
] | [
"900-y",
"9.007.000",
"từ",
"1736,164 euro",
"tại",
"malaysia",
"sắp",
"về",
"việt nam",
"các",
"đại",
"lý",
"mazda",
"ở",
"malaysia",
"đã",
"công",
"bố",
"giá",
"bán",
"chính",
"thức",
"của",
"500itg",
"27 / 0",
"tại",
"thị",
"trường",
"này",
"theo",
"đó",
"mẫu",
"xe",
"hạng",
"c",
"đến",
"từ",
"nhật",
"bản",
"có",
"giá",
"bán",
"khởi",
"điểm",
"là",
"152 mw",
"khoảng",
"3233,216 gb",
"đồng",
"tại",
"malaysia",
"mẫu",
"xe",
"/wpi/480",
"+91558526419",
"mới",
"được",
"nhập",
"khẩu",
"nguyên",
"chiếc",
"và",
"bán",
"trong",
"ba",
"phiên",
"bản",
"trong",
"đó",
"chỉ",
"có",
"bản",
"cơ",
"sở",
"và",
"bản",
"cao",
"cấp",
"nhất",
"là",
"có",
"cả",
"trong",
"kiểu",
"dáng",
"hatchback",
"và",
"sedan",
"phiên",
"bản",
"tầm",
"trung",
"chỉ",
"có",
"trong",
"hình",
"thức",
"sedan",
"thiết",
"kế",
"tổng",
"thể",
"của",
"mf-1000870",
"thế",
"hệ",
"mới",
"khá",
"nổi",
"bật",
"với",
"bên",
"sườn",
"với",
"những",
"đường",
"gân",
"tương",
"tự",
"mazda",
"vision",
"coupe",
"concept",
"để",
"tạo",
"ra",
"hiệu",
"ứng",
"gió",
"xoáy",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"bộ",
"la-zăng",
"hợp",
"kim",
"710 mb",
"và",
"đường",
"viền",
"mạ",
"crôm",
"trên",
"đỉnh",
"cửa",
"sổ",
"/4009400",
"5.060.008",
"cũng",
"to",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"hệ",
"cũ",
"khi",
"sở",
"hữu",
"kích",
"thước",
"lớn",
"hơn",
"rõ",
"rệt",
"xe",
"có",
"chiều",
"dài",
"4634,00468 kw",
"tăng",
"589 ft",
"rộng",
"3558,187 radian",
"tăng",
"-3403.862 dm2",
"cao",
"733 kcal",
"tăng",
"221 ml",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"-2241.921 chỉ",
"tăng",
"8094.00413 tạ",
"thiết",
"kế",
"đầu",
"542 ml",
"xe",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"họa",
"tiết",
"kim",
"cương",
"giống",
"với",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"mazda",
"ruag-508",
"exd/553",
"phiên",
"bản",
"mới",
"phần",
"viền",
"lưới",
"tản",
"nhiệt",
"trên",
"bản",
"sedan",
"mạ",
"chrome",
"trong",
"khi",
"trên",
"bản",
"hatchback",
"được",
"sơn",
"đen",
"bóng",
"phía",
"sau",
"nhất",
"là",
"cụm",
"đèn",
"hậu",
"với",
"tỉ số 3 - 6",
"chóa",
"tròn",
"cánh",
"gió",
"nhỏ",
"ở",
"đuối",
"46,81",
"xe",
"và",
"tích",
"hợp",
"logo",
"mazda",
"ở",
"giữa",
"dưới",
"cản",
"sau",
"là",
"vòng 26 - 7",
"ống",
"xả",
"hình",
"tròn",
"khoang",
"nội",
"thất",
"của",
"200/uoaxv",
"thế",
"hệ",
"mới",
"được",
"thiết",
"kế",
"khá",
"sang",
"trọng",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"thất",
"được",
"bọc",
"da",
"và",
"sơn",
"độc",
"quyền",
"của",
"polymetal",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"trung",
"tâm",
"-4852.73 of",
"đứng",
"cao",
"hơn",
"táp",
"lô",
"số",
"lượng",
"nút",
"bấm",
"điều",
"khiển",
"cũng",
"ít",
"hơn",
"bản",
"hiện",
"hành",
"đang",
"bán",
"ra",
"tại",
"việt",
"nam",
"vô",
"lăng",
"48.028,1257",
"chấu",
"mới",
"tích",
"hợp",
"nút",
"bấm",
"với",
"phía",
"trước",
"là",
"màn",
"hình",
"hud",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"hỗ",
"841.639",
"trợ",
"người",
"lái",
"như",
"cruise",
"&",
"trafic",
"support",
"cts",
"tích",
"hợp",
"khả",
"năng",
"tự",
"động",
"điều",
"chỉnh",
"chân",
"ga",
"phanh",
"và",
"đánh",
"lái",
"khi",
"gặp",
"tắc",
"đường",
"-72 rub/wh",
"hay",
"cảnh",
"báo",
"va",
"chạm",
"ngang",
"phía",
"trước",
"giá",
"xe",
"870-3993-jbozx",
"2383",
"phiên",
"bản",
"cơ",
"sở",
"có",
"giá",
"bán",
"từ",
"-3988.0711 pound",
"khoảng",
"37 db",
"đồng",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"xăng",
"vòng 1 - 7",
"xi-lanh",
"hút",
"khí",
"tự",
"nhiên",
"skyactiv-g",
"224,174 km3",
"độc",
"quyền",
"cỗ",
"máy",
"này",
"sản",
"sinh",
"công",
"suất",
"75",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"-7 g/db",
"di",
"kèm",
"là",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"trước",
"và",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"12 - 1",
"cấp",
"skyactiv-drive",
"với",
"số",
"tiền",
"622 mw",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"3338.783 ampe",
"đồng",
"là",
"giá",
"bán",
"niêm",
"yết",
"của",
"bản",
"tầm",
"trung",
"46296536113",
"sedan",
"high",
"xe",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"skyactiv-g",
"769.679",
"lít",
"cho",
"công",
"suất",
"4.647.228",
"mã",
"lực",
"và",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"942 cc",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"3000",
"cấp",
"vẫn",
"là",
"tiêu",
"chuẩn",
"với",
"phiên",
"bản",
"hàng",
"đầu",
"mazda",
"885.474",
"46",
"high",
"plus",
"có",
"sẵn",
"với",
"cả",
"kiểu",
"dáng",
"sedan",
"và",
"hatchback",
"xe",
"có",
"giá",
"từ",
"2096.768 %/ampe",
"khoảng",
"369 m2",
"đồng",
"các",
"giá",
"bán",
"vừa",
"ngày 4",
"liệt",
"kê",
"của",
"mazda",
"93,0",
"58.0081",
"tại",
"malaysia",
"đều",
"đã",
"bao",
"gồm",
"bảo",
"hành",
"98916056327",
"năm",
"136 đồng",
"gói",
"bảo",
"trì",
"miễn",
"phí",
"5.000.070",
"năm/100.000",
"km",
"cũng",
"như",
"lựa",
"chọn",
"cửa",
"kính",
"riêng",
"tư",
"skytint",
"video",
"xem",
"chi",
"tiết",
"-1080/100",
"-7820,006994",
"thế",
"hệ",
"mới"
] |
[
"ông",
"obama",
"uống",
"nước",
"dừa",
"trên",
"phố",
"ở",
"lào",
"sau",
"khi",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bảy trăm linh bảy xuộc bốn nghìn ép gờ hát i",
"tại",
"hàng",
"châu",
"dét vê kép đê nờ mờ nờ",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"tám trăm chéo lờ hát",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"bay",
"tới",
"lào",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"ông",
"tranh",
"thủ",
"tới",
"thăm",
"thành",
"phố",
"luang",
"prabang",
"ở",
"miền",
"núi",
"phía",
"bắc",
"lào",
"một",
"địa",
"điểm",
"từng",
"được",
"chứng",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"thế",
"giới",
"của",
"unesco",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"obama",
"là",
"chùa",
"wat",
"xieng",
"thong",
"ngôi",
"chùa",
"cổ",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"sáu mươi nghìn chín trăm bốn mươi phẩy không bốn nghìn sáu trăm năm ba",
"trong",
"ảnh",
"ông",
"obama",
"chào",
"các",
"&",
"nbsp",
"nhà",
"sư",
"của",
"chùa",
"ông",
"obama",
"dừng",
"chân",
"ngắm",
"nhìn",
"con",
"thuyền",
"mạ",
"vàng",
"khắc",
"hình",
"rồng",
"được",
"đặt",
"bên",
"trong",
"chùa",
"wat",
"xieng",
"thong",
"ông",
"obama",
"sau",
"đó",
"đi",
"vào",
"trong",
"một",
"cửa",
"hàng",
"để",
"mua",
"quà",
"lưu",
"niệm",
"cho",
"hai",
"con",
"gái",
"malia",
"và",
"sasha",
"obama",
"chào",
"một",
"người",
"dân",
"theo",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"khi",
"dạo",
"quanh",
"lưu",
"vực",
"sông",
"mekong",
"ở",
"luang",
"prabang",
"người",
"quyền",
"lực",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"cùng",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"lào",
"daniel",
"clune",
"vui",
"vẻ",
"thưởng",
"thức",
"món",
"nước",
"dừa",
"khi",
"đi",
"dọc",
"sông",
"mekong",
"chín trăm hai bẩy phần trăm",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"tranh",
"thủ",
"chụp",
"ảnh",
"khi",
"ông",
"obama",
"đến",
"thăm",
"ông",
"obama",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"chi",
"một nghìn bốn trăm hai mươi bốn chấm tám trăm tám sáu ki lô mét khối",
"usd",
"trong",
"vòng",
"ba",
"năm",
"tới",
"để",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"những",
"quả",
"bom",
"chưa",
"phát",
"nổ",
"ở",
"lào"
] | [
"ông",
"obama",
"uống",
"nước",
"dừa",
"trên",
"phố",
"ở",
"lào",
"sau",
"khi",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"707/4000fghy",
"tại",
"hàng",
"châu",
"zwđnmn",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"800/lh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"bay",
"tới",
"lào",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asean",
"ông",
"tranh",
"thủ",
"tới",
"thăm",
"thành",
"phố",
"luang",
"prabang",
"ở",
"miền",
"núi",
"phía",
"bắc",
"lào",
"một",
"địa",
"điểm",
"từng",
"được",
"chứng",
"nhận",
"là",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"thế",
"giới",
"của",
"unesco",
"điểm",
"dừng",
"chân",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"obama",
"là",
"chùa",
"wat",
"xieng",
"thong",
"ngôi",
"chùa",
"cổ",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"60.940,04653",
"trong",
"ảnh",
"ông",
"obama",
"chào",
"các",
"&",
"nbsp",
"nhà",
"sư",
"của",
"chùa",
"ông",
"obama",
"dừng",
"chân",
"ngắm",
"nhìn",
"con",
"thuyền",
"mạ",
"vàng",
"khắc",
"hình",
"rồng",
"được",
"đặt",
"bên",
"trong",
"chùa",
"wat",
"xieng",
"thong",
"ông",
"obama",
"sau",
"đó",
"đi",
"vào",
"trong",
"một",
"cửa",
"hàng",
"để",
"mua",
"quà",
"lưu",
"niệm",
"cho",
"hai",
"con",
"gái",
"malia",
"và",
"sasha",
"obama",
"chào",
"một",
"người",
"dân",
"theo",
"kiểu",
"truyền",
"thống",
"khi",
"dạo",
"quanh",
"lưu",
"vực",
"sông",
"mekong",
"ở",
"luang",
"prabang",
"người",
"quyền",
"lực",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"cùng",
"đại",
"sứ",
"mỹ",
"tại",
"lào",
"daniel",
"clune",
"vui",
"vẻ",
"thưởng",
"thức",
"món",
"nước",
"dừa",
"khi",
"đi",
"dọc",
"sông",
"mekong",
"927 %",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"tranh",
"thủ",
"chụp",
"ảnh",
"khi",
"ông",
"obama",
"đến",
"thăm",
"ông",
"obama",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"chi",
"1424.886 km3",
"usd",
"trong",
"vòng",
"ba",
"năm",
"tới",
"để",
"giúp",
"loại",
"bỏ",
"những",
"quả",
"bom",
"chưa",
"phát",
"nổ",
"ở",
"lào"
] |
[
"một ngàn tám trăm sáu mươi chín",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"chỉ",
"số",
"sinh",
"hoạt",
"toàn",
"cầu",
"hằng",
"năm",
"vừa",
"được",
"economist",
"công",
"bố",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"phải",
"là",
"london",
"hay",
"new",
"york",
"mà",
"chính",
"là",
"singapore",
"không",
"phải",
"london",
"hay",
"new",
"york",
"mà",
"singapore",
"mới",
"là",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"ore",
"huiying/bloomberg",
"báo",
"cáo",
"khảo",
"sát",
"các",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"và",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"bằng",
"cách",
"so",
"sánh",
"các",
"yếu",
"tố",
"như",
"tiền",
"lương",
"và",
"giá",
"của",
"hơn",
"tám chín",
"mặt",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"bánh",
"mì",
"rượu",
"vang",
"thuốc",
"lá",
"và",
"xăng",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"mỗi",
"thành",
"phố",
"được",
"xếp",
"hạng",
"so",
"với",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"new",
"york",
"nhận",
"được",
"điểm",
"số",
"âm tám mươi chấm bốn bốn",
"và",
"cứ",
"một",
"điểm",
"thêm",
"là",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"tăng",
"bốn nghìn bảy trăm bảy tám chấm không hai trăm năm mươi ghi ga bít",
"đây",
"được",
"gọi",
"là",
"chỉ",
"số",
"wcol",
"world",
"cost",
"of",
"living-chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"toàn",
"cầu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"những",
"thành",
"phố",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"ở",
"châu",
"á",
"như",
"singapore",
"hồng",
"kông",
"và",
"seoul",
"đã",
"tăng",
"lên",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"không giờ",
"singapore",
"năm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"tuy",
"nhiên",
"xét",
"trong",
"top",
"thành",
"phố",
"đứng",
"đầu",
"các",
"thành",
"phố",
"tây",
"âu",
"vẫn",
"chiếm",
"đa",
"số",
"dưới",
"đây",
"là",
"năm trăm bốn mươi ba ngàn ba trăm mười chín",
"thành",
"phố",
"có",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"một ngàn tám trăm bẩy mươi mốt",
"sydney",
"australia",
"âm bẩy hai nghìn bốn trăm hai hai phẩy không bảy ba bảy một",
"điểm",
"ảnh",
"getty",
"images/istockphoto",
"mười bẩy chấm năm đến mười tám chấm tám",
"tel",
"aviv",
"israel",
"sáu mươi nghìn một trăm chín mươi mốt phẩy sáu bốn một một",
"điểm",
"ảnh",
"dance60/shutterstock",
"tám tám phẩy hai nhăm",
"copenhagen",
"đan",
"mạch",
"tám triệu sáu tám",
"điểm",
"ảnh",
"ppictures/shutterstock",
"bảy triệu",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"ba nghìn",
"điểm",
"ảnh",
"unsplash/yonghyun",
"lee",
"một triệu không nghìn sáu trăm",
"geneva",
"thụy",
"sĩ",
"hai hai",
"điểm",
"ảnh",
"itu",
"pictures/flickr",
"ba triệu bốn trăm chín mươi bẩy nghìn một trăm linh sáu",
"oslo",
"na",
"uy",
"chín trăm ngàn ba mươi",
"điểm",
"ảnh",
"arne",
"jw",
"kolstoe/shutterstock",
"chín ba ba bốn một bốn sáu sáu bốn ba ba",
"hồng",
"kông",
"chín triệu bốn",
"điểm",
"ảnh",
"bobby",
"yip/reuters",
"một ngàn bốn trăm chín bốn",
"zurich",
"thụy",
"sĩ",
"mười chia ba mươi",
"điểm",
"ảnh",
"joern",
"pollex/getty",
"tám mươi mốt chấm ba đến tám mươi hai phẩy không không ba",
"paris",
"pháp",
"âm tám ba ngàn tám trăm bốn lăm phẩy chín ngàn sáu trăm bảy mươi tám",
"điểm",
"ảnh",
"dennisvdw/istock",
"không một bốn hai ba ba sáu ba chín không sáu hai",
"singapore",
"chín trăm năm mươi nhăm ngàn năm trăm chín mươi ba",
"điểm",
"ảnh",
"wikimedia",
"commons"
] | [
"1869",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"theo",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"chỉ",
"số",
"sinh",
"hoạt",
"toàn",
"cầu",
"hằng",
"năm",
"vừa",
"được",
"economist",
"công",
"bố",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"phải",
"là",
"london",
"hay",
"new",
"york",
"mà",
"chính",
"là",
"singapore",
"không",
"phải",
"london",
"hay",
"new",
"york",
"mà",
"singapore",
"mới",
"là",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"ore",
"huiying/bloomberg",
"báo",
"cáo",
"khảo",
"sát",
"các",
"thành",
"phố",
"đắt",
"đỏ",
"và",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"bằng",
"cách",
"so",
"sánh",
"các",
"yếu",
"tố",
"như",
"tiền",
"lương",
"và",
"giá",
"của",
"hơn",
"89",
"mặt",
"hàng",
"bao",
"gồm",
"bánh",
"mì",
"rượu",
"vang",
"thuốc",
"lá",
"và",
"xăng",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"mỗi",
"thành",
"phố",
"được",
"xếp",
"hạng",
"so",
"với",
"thành",
"phố",
"new",
"york",
"new",
"york",
"nhận",
"được",
"điểm",
"số",
"-80.44",
"và",
"cứ",
"một",
"điểm",
"thêm",
"là",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"tăng",
"4778.0250 gb",
"đây",
"được",
"gọi",
"là",
"chỉ",
"số",
"wcol",
"world",
"cost",
"of",
"living-chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"toàn",
"cầu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"ở",
"những",
"thành",
"phố",
"đang",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"chóng",
"ở",
"châu",
"á",
"như",
"singapore",
"hồng",
"kông",
"và",
"seoul",
"đã",
"tăng",
"lên",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"0h",
"singapore",
"năm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"đứng",
"đầu",
"danh",
"sách",
"tuy",
"nhiên",
"xét",
"trong",
"top",
"thành",
"phố",
"đứng",
"đầu",
"các",
"thành",
"phố",
"tây",
"âu",
"vẫn",
"chiếm",
"đa",
"số",
"dưới",
"đây",
"là",
"543.319",
"thành",
"phố",
"có",
"chi",
"phí",
"sinh",
"hoạt",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"thế",
"giới",
"1871",
"sydney",
"australia",
"-72.422,07371",
"điểm",
"ảnh",
"getty",
"images/istockphoto",
"17.5 - 18.8",
"tel",
"aviv",
"israel",
"60.191,6411",
"điểm",
"ảnh",
"dance60/shutterstock",
"88,25",
"copenhagen",
"đan",
"mạch",
"8.000.068",
"điểm",
"ảnh",
"ppictures/shutterstock",
"7.000.000",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"3000",
"điểm",
"ảnh",
"unsplash/yonghyun",
"lee",
"1.000.600",
"geneva",
"thụy",
"sĩ",
"22",
"điểm",
"ảnh",
"itu",
"pictures/flickr",
"3.497.106",
"oslo",
"na",
"uy",
"900.030",
"điểm",
"ảnh",
"arne",
"jw",
"kolstoe/shutterstock",
"93341466433",
"hồng",
"kông",
"9.400.000",
"điểm",
"ảnh",
"bobby",
"yip/reuters",
"1494",
"zurich",
"thụy",
"sĩ",
"10 / 30",
"điểm",
"ảnh",
"joern",
"pollex/getty",
"81.3 - 82,003",
"paris",
"pháp",
"-83.845,9678",
"điểm",
"ảnh",
"dennisvdw/istock",
"014233639062",
"singapore",
"955.593",
"điểm",
"ảnh",
"wikimedia",
"commons"
] |
[
"ngôi",
"nhà",
"âm bốn mươi chín nghìn tám trăm bảy mươi tám phẩy bẩy bẩy bẩy một",
"tầng",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"hoàn",
"thiện",
"của",
"hộ",
"nghèo",
"cao",
"văn",
"được",
"nguyên",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"thôn",
"bắc",
"yến",
"xã",
"hải",
"yến",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"theo",
"phản",
"ánh",
"những",
"hộ",
"khá",
"giả",
"trong",
"thôn",
"như",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"được",
"nguyên",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"mới",
"xin",
"nghỉ",
"bốn nghìn ba trăm sáu mươi chín",
"tháng",
"ông",
"lê",
"hồng",
"thắng",
"công",
"an",
"viên",
"chi",
"ngày một tám không bốn",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"vợ",
"là",
"chị",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"nông",
"dân",
"hộ",
"ông",
"cao",
"xuân",
"châu",
"phó",
"thôn",
"kiêm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"an",
"ninh",
"thôn",
"vợ",
"là",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"gia",
"đình",
"ông",
"cao",
"tiến",
"nành",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"khuyến",
"học",
"vợ",
"là",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"chất",
"độc",
"da",
"cam",
"gia",
"đình",
"bà",
"lê",
"thị",
"sơn",
"chi",
"hội",
"phó",
"hội",
"nông",
"dân",
"bà",
"lê",
"thị",
"lan",
"phó",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"và",
"bà",
"lê",
"thị",
"hân",
"hội",
"phó",
"hội",
"cao",
"tuổi",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"số",
"những",
"hộ",
"trên",
"gia",
"đình",
"ông",
"cao",
"văn",
"được",
"đang",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"nhà",
"chín trăm nghìn",
"tầng",
"to",
"nhất",
"thì",
"thôn",
"nhìn",
"chẳng",
"khác",
"gì",
"biệt",
"thự",
"ông",
"lê",
"văn",
"thụ",
"âm ba phẩy bốn hai",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"bắc",
"yến",
"cho",
"biết",
"cả",
"thôn",
"có",
"khoảng",
"sáu tám",
"hộ",
"dân",
"trong",
"đó",
"hơn",
"hai nghìn không trăm mười sáu",
"gia",
"đình",
"thuộc",
"diện",
"hộ",
"nghèo",
"đại",
"đa",
"số",
"những",
"người",
"hộ",
"được",
"hộ",
"nghèo",
"là",
"xứng",
"đáng",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"vòng năm ba",
"gia",
"đình",
"khá",
"giả",
"là",
"đảng",
"viên",
"cán",
"bộ",
"thôn",
"lại",
"được",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"hộ",
"nghèo",
"khiến",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"gia",
"đình",
"được",
"xét",
"hộ",
"nghèo",
"phải",
"có",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"không chín sáu bẩy tám năm bốn bốn hai một bốn ba",
"hộ",
"trên",
"trong",
"nhà",
"có",
"xe",
"máy",
"có",
"tivi",
"tủ",
"lạnh",
"máy",
"giặt",
"thì",
"sao",
"gọi",
"là",
"hộ",
"nghèo",
"được",
"trong",
"khi",
"trong",
"thôn",
"có",
"nhiều",
"người",
"xuộc bốn không không không gạch chéo một không không",
"nghèo",
"thực",
"sự",
"lại",
"không",
"được",
"ông",
"thụ",
"bức",
"xúc",
"do",
"nhà",
"quá",
"nghèo",
"mà",
"có",
"tới",
"năm trăm lẻ bẩy nghìn bốn trăm lẻ bẩy",
"miệng",
"ăn",
"trong",
"đó",
"bảy triệu chín trăm bảy mươi",
"đứa",
"con",
"lại",
"ngu",
"ngơ",
"nên",
"gia",
"đình",
"ông",
"không",
"có",
"tiền",
"làm",
"nhà",
"phải",
"nhờ",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"xã",
"hội",
"xây",
"nhà",
"tình",
"nghĩa"
] | [
"ngôi",
"nhà",
"-49.878,7771",
"tầng",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"hoàn",
"thiện",
"của",
"hộ",
"nghèo",
"cao",
"văn",
"được",
"nguyên",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"thôn",
"bắc",
"yến",
"xã",
"hải",
"yến",
"huyện",
"tĩnh",
"gia",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"theo",
"phản",
"ánh",
"những",
"hộ",
"khá",
"giả",
"trong",
"thôn",
"như",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"được",
"nguyên",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"mới",
"xin",
"nghỉ",
"4369",
"tháng",
"ông",
"lê",
"hồng",
"thắng",
"công",
"an",
"viên",
"chi",
"ngày 18/04",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"vợ",
"là",
"chị",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"nông",
"dân",
"hộ",
"ông",
"cao",
"xuân",
"châu",
"phó",
"thôn",
"kiêm",
"tổ",
"trưởng",
"tổ",
"an",
"ninh",
"thôn",
"vợ",
"là",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"gia",
"đình",
"ông",
"cao",
"tiến",
"nành",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"khuyến",
"học",
"vợ",
"là",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"hội",
"chất",
"độc",
"da",
"cam",
"gia",
"đình",
"bà",
"lê",
"thị",
"sơn",
"chi",
"hội",
"phó",
"hội",
"nông",
"dân",
"bà",
"lê",
"thị",
"lan",
"phó",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"và",
"bà",
"lê",
"thị",
"hân",
"hội",
"phó",
"hội",
"cao",
"tuổi",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"số",
"những",
"hộ",
"trên",
"gia",
"đình",
"ông",
"cao",
"văn",
"được",
"đang",
"xây",
"dựng",
"ngôi",
"nhà",
"900.000",
"tầng",
"to",
"nhất",
"thì",
"thôn",
"nhìn",
"chẳng",
"khác",
"gì",
"biệt",
"thự",
"ông",
"lê",
"văn",
"thụ",
"-3,42",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"bắc",
"yến",
"cho",
"biết",
"cả",
"thôn",
"có",
"khoảng",
"68",
"hộ",
"dân",
"trong",
"đó",
"hơn",
"2016",
"gia",
"đình",
"thuộc",
"diện",
"hộ",
"nghèo",
"đại",
"đa",
"số",
"những",
"người",
"hộ",
"được",
"hộ",
"nghèo",
"là",
"xứng",
"đáng",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"vòng 5 - 3",
"gia",
"đình",
"khá",
"giả",
"là",
"đảng",
"viên",
"cán",
"bộ",
"thôn",
"lại",
"được",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"hộ",
"nghèo",
"khiến",
"người",
"dân",
"bức",
"xúc",
"gia",
"đình",
"được",
"xét",
"hộ",
"nghèo",
"phải",
"có",
"kinh",
"tế",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"096785442143",
"hộ",
"trên",
"trong",
"nhà",
"có",
"xe",
"máy",
"có",
"tivi",
"tủ",
"lạnh",
"máy",
"giặt",
"thì",
"sao",
"gọi",
"là",
"hộ",
"nghèo",
"được",
"trong",
"khi",
"trong",
"thôn",
"có",
"nhiều",
"người",
"/4000/100",
"nghèo",
"thực",
"sự",
"lại",
"không",
"được",
"ông",
"thụ",
"bức",
"xúc",
"do",
"nhà",
"quá",
"nghèo",
"mà",
"có",
"tới",
"507.407",
"miệng",
"ăn",
"trong",
"đó",
"7.000.970",
"đứa",
"con",
"lại",
"ngu",
"ngơ",
"nên",
"gia",
"đình",
"ông",
"không",
"có",
"tiền",
"làm",
"nhà",
"phải",
"nhờ",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"xã",
"hội",
"xây",
"nhà",
"tình",
"nghĩa"
] |
[
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"tin",
"rằng",
"nếu",
"bạn",
"cụng",
"ly",
"trong",
"bàn",
"nhậu",
"bằng",
"một",
"cốc",
"nước",
"thì",
"trong",
"vòng",
"bẩy mươi sáu",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"được",
"thăng",
"hoa",
"trong",
"tình",
"yêu",
"họ",
"có",
"thể",
"uống",
"bao",
"nhiêu",
"tùy",
"thích",
"cho",
"tới",
"khi",
"say",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"bắt",
"taxi",
"về",
"nhà",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"lái",
"xe",
"khi",
"đã",
"uống",
"khi",
"tới",
"hà",
"lan",
"bạn",
"có",
"thể",
"trải",
"nghiệm",
"cách",
"uống",
"whisky",
"kỳ",
"lạ",
"mang",
"tên",
"head",
"butt",
"italy",
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"có",
"lẽ",
"bạn",
"sẽ",
"khó",
"lòng",
"kiếm",
"âm hai nghìn sáu trăm tám sáu chấm bẩy sáu tám bao trên mi li mét",
"được",
"một",
"bữa",
"nhậu",
"bia",
"lạc",
"khi",
"ngồi",
"ăn",
"cùng",
"với",
"người",
"italy",
"bởi",
"người",
"italy",
"chỉ",
"uống",
"rượu",
"hay",
"nước",
"lọc",
"trong",
"các",
"bữa",
"ăn",
"còn",
"bia",
"hay",
"soda",
"thì",
"không",
"được",
"phép",
"mexico",
"có",
"vẻ",
"như",
"quốc",
"gia",
"này",
"vẫn",
"hạn",
"chế",
"sự",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"đối",
"với",
"phụ",
"nữ",
"khi",
"chỉ",
"có",
"đàn",
"ông",
"mexico",
"mới",
"nâng",
"cốc",
"chúc",
"mừng",
"nhau",
"phụ",
"nữ",
"nước",
"ngoài",
"thì",
"không",
"được",
"phép",
"australia",
"khi",
"đi",
"uống",
"bia",
"ở",
"úc",
"nếu",
"không",
"khao",
"mọi",
"người",
"một",
"chầu",
"bạn",
"sẽ",
"bị",
"coi",
"là",
"người",
"bất",
"lịch",
"sự",
"sáu trăm linh hai a chéo hờ tờ lờ"
] | [
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"tin",
"rằng",
"nếu",
"bạn",
"cụng",
"ly",
"trong",
"bàn",
"nhậu",
"bằng",
"một",
"cốc",
"nước",
"thì",
"trong",
"vòng",
"76",
"năm",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"được",
"thăng",
"hoa",
"trong",
"tình",
"yêu",
"họ",
"có",
"thể",
"uống",
"bao",
"nhiêu",
"tùy",
"thích",
"cho",
"tới",
"khi",
"say",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"họ",
"sẽ",
"bắt",
"taxi",
"về",
"nhà",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"lái",
"xe",
"khi",
"đã",
"uống",
"khi",
"tới",
"hà",
"lan",
"bạn",
"có",
"thể",
"trải",
"nghiệm",
"cách",
"uống",
"whisky",
"kỳ",
"lạ",
"mang",
"tên",
"head",
"butt",
"italy",
"ảnh",
"nguồn",
"internet",
"có",
"lẽ",
"bạn",
"sẽ",
"khó",
"lòng",
"kiếm",
"-2686.768 pound/mm",
"được",
"một",
"bữa",
"nhậu",
"bia",
"lạc",
"khi",
"ngồi",
"ăn",
"cùng",
"với",
"người",
"italy",
"bởi",
"người",
"italy",
"chỉ",
"uống",
"rượu",
"hay",
"nước",
"lọc",
"trong",
"các",
"bữa",
"ăn",
"còn",
"bia",
"hay",
"soda",
"thì",
"không",
"được",
"phép",
"mexico",
"có",
"vẻ",
"như",
"quốc",
"gia",
"này",
"vẫn",
"hạn",
"chế",
"sự",
"mất",
"kiểm",
"soát",
"đối",
"với",
"phụ",
"nữ",
"khi",
"chỉ",
"có",
"đàn",
"ông",
"mexico",
"mới",
"nâng",
"cốc",
"chúc",
"mừng",
"nhau",
"phụ",
"nữ",
"nước",
"ngoài",
"thì",
"không",
"được",
"phép",
"australia",
"khi",
"đi",
"uống",
"bia",
"ở",
"úc",
"nếu",
"không",
"khao",
"mọi",
"người",
"một",
"chầu",
"bạn",
"sẽ",
"bị",
"coi",
"là",
"người",
"bất",
"lịch",
"sự",
"602a/htl"
] |
[
"pep",
"guardiola",
"cược",
"tất",
"tay",
"tương",
"lai",
"vào",
"ruben",
"dias",
"với",
"tân",
"binh",
"trị",
"giá",
"âm ba ngàn không trăm bốn hai phẩy bẩy mê ga oát",
"bảng",
"ruben",
"dias",
"từ",
"benfica",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"không",
"được",
"phép",
"thất",
"bại",
"nữa",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bán",
"xới",
"khỏi",
"man",
"city",
"với",
"ruben",
"dias",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"đã",
"chi",
"hơn",
"một trăm lẻ chín ca lo",
"bảng",
"cho",
"ba ngàn",
"cái",
"tên",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"phòng",
"ngự",
"kể",
"từ",
"khi",
"pep",
"xuất",
"hiện",
"đó",
"là",
"một",
"con",
"số",
"khủng",
"khiếp",
"nhưng",
"lại",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"mang",
"lại",
"sự",
"an",
"tâm",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"fan",
"của",
"man",
"xanh",
"ruben",
"dias",
"có",
"giúp",
"tương",
"lai",
"của",
"pep",
"guardiola",
"ở",
"man",
"city",
"vững",
"vàng",
"hơn",
"dù",
"đã",
"có",
"ba mươi mốt ngàn hai trăm lẻ chín",
"mùa",
"lên",
"ngôi",
"hàng",
"thủ",
"man",
"city",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"đánh",
"giá",
"có",
"thể",
"chơi",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"nhất",
"pep",
"guardiola",
"luôn",
"đau",
"đầu",
"và",
"điều",
"đó",
"khiến",
"ông",
"phải",
"loay",
"hoay",
"từ",
"mùa",
"này",
"sang",
"mùa",
"khác",
"để",
"tìm",
"cách",
"vá",
"hàng",
"thủ",
"một trăm tám ba mét khối",
"bảng",
"để",
"đổi",
"lấy",
"ruben",
"dias",
"nhưng",
"số",
"tiền",
"thực",
"sự",
"mà",
"man",
"city",
"bỏ",
"ra",
"cho",
"thương",
"vụ",
"này",
"còn",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"khi",
"họ",
"để",
"nicolas",
"otamendi",
"gia",
"nhập",
"benfica",
"theo",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"sở",
"hữu",
"bom",
"tấn",
"dias",
"đồng",
"nghĩa",
"man",
"city",
"phải",
"chơi",
"chắc",
"chắn",
"an",
"toàn",
"và",
"đĩnh",
"đạc",
"hơn",
"không",
"còn",
"lựa",
"chọn",
"nào",
"khác",
"cho",
"pep",
"nếu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiếp",
"tục",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"với",
"liverpool",
"hoặc",
"gây",
"thất",
"vọng",
"ở",
"đấu",
"trường",
"champions",
"league",
"pep",
"khó",
"còn",
"lời",
"nào",
"bào",
"chữa",
"và",
"những",
"ông",
"chủ",
"siêu",
"giàu",
"của",
"man",
"city",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kiên",
"nhẫn",
"hơn",
"bẩy ngàn một trăm bốn chín phẩy tám bảy tám phần trăm trên oát",
"cho",
"một",
"cuộc",
"thanh",
"trừng",
"chưa",
"từng",
"có",
"qua",
"phát",
"biểu",
"mới",
"nhất",
"của",
"pep",
"guardiola",
"có",
"thể",
"thấy",
"ông",
"đặt",
"trọn",
"niềm",
"tin",
"và",
"cả",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"vào",
"tân",
"binh",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"chúng",
"tôi",
"hiểu",
"tính",
"cách",
"của",
"ruben",
"và",
"tôi",
"tin",
"chàng",
"trai",
"này",
"sẽ",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"man",
"city",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"dias",
"đến",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"ra",
"sân",
"tập",
"và",
"tìm",
"cách",
"để",
"họ",
"phát",
"huy",
"hết",
"khả",
"năng",
"bên",
"nhau",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"pep",
"nói"
] | [
"pep",
"guardiola",
"cược",
"tất",
"tay",
"tương",
"lai",
"vào",
"ruben",
"dias",
"với",
"tân",
"binh",
"trị",
"giá",
"-3042,7 mw",
"bảng",
"ruben",
"dias",
"từ",
"benfica",
"huấn luyện viên",
"pep",
"guardiola",
"không",
"được",
"phép",
"thất",
"bại",
"nữa",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bán",
"xới",
"khỏi",
"man",
"city",
"với",
"ruben",
"dias",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"đã",
"chi",
"hơn",
"109 cal",
"bảng",
"cho",
"3000",
"cái",
"tên",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"phòng",
"ngự",
"kể",
"từ",
"khi",
"pep",
"xuất",
"hiện",
"đó",
"là",
"một",
"con",
"số",
"khủng",
"khiếp",
"nhưng",
"lại",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"mang",
"lại",
"sự",
"an",
"tâm",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"fan",
"của",
"man",
"xanh",
"ruben",
"dias",
"có",
"giúp",
"tương",
"lai",
"của",
"pep",
"guardiola",
"ở",
"man",
"city",
"vững",
"vàng",
"hơn",
"dù",
"đã",
"có",
"31.209",
"mùa",
"lên",
"ngôi",
"hàng",
"thủ",
"man",
"city",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"được",
"đánh",
"giá",
"có",
"thể",
"chơi",
"ở",
"đẳng",
"cấp",
"cao",
"nhất",
"pep",
"guardiola",
"luôn",
"đau",
"đầu",
"và",
"điều",
"đó",
"khiến",
"ông",
"phải",
"loay",
"hoay",
"từ",
"mùa",
"này",
"sang",
"mùa",
"khác",
"để",
"tìm",
"cách",
"vá",
"hàng",
"thủ",
"183 m3",
"bảng",
"để",
"đổi",
"lấy",
"ruben",
"dias",
"nhưng",
"số",
"tiền",
"thực",
"sự",
"mà",
"man",
"city",
"bỏ",
"ra",
"cho",
"thương",
"vụ",
"này",
"còn",
"lớn",
"hơn",
"thế",
"khi",
"họ",
"để",
"nicolas",
"otamendi",
"gia",
"nhập",
"benfica",
"theo",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"sở",
"hữu",
"bom",
"tấn",
"dias",
"đồng",
"nghĩa",
"man",
"city",
"phải",
"chơi",
"chắc",
"chắn",
"an",
"toàn",
"và",
"đĩnh",
"đạc",
"hơn",
"không",
"còn",
"lựa",
"chọn",
"nào",
"khác",
"cho",
"pep",
"nếu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiếp",
"tục",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"với",
"liverpool",
"hoặc",
"gây",
"thất",
"vọng",
"ở",
"đấu",
"trường",
"champions",
"league",
"pep",
"khó",
"còn",
"lời",
"nào",
"bào",
"chữa",
"và",
"những",
"ông",
"chủ",
"siêu",
"giàu",
"của",
"man",
"city",
"sẽ",
"không",
"thể",
"kiên",
"nhẫn",
"hơn",
"7149,878 %/w",
"cho",
"một",
"cuộc",
"thanh",
"trừng",
"chưa",
"từng",
"có",
"qua",
"phát",
"biểu",
"mới",
"nhất",
"của",
"pep",
"guardiola",
"có",
"thể",
"thấy",
"ông",
"đặt",
"trọn",
"niềm",
"tin",
"và",
"cả",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"vào",
"tân",
"binh",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"chúng",
"tôi",
"hiểu",
"tính",
"cách",
"của",
"ruben",
"và",
"tôi",
"tin",
"chàng",
"trai",
"này",
"sẽ",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"man",
"city",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"dias",
"đến",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"ra",
"sân",
"tập",
"và",
"tìm",
"cách",
"để",
"họ",
"phát",
"huy",
"hết",
"khả",
"năng",
"bên",
"nhau",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"pep",
"nói"
] |
[
"ác-hen-ti-na",
"nỗ",
"lực",
"đàm",
"phán",
"nhằm",
"tránh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"theo",
"roi-tơ",
"ap",
"và",
"thông tấn xã việt nam",
"ngày hai mươi tám",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"tiến",
"hành",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"mỹ",
"gồm",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nhằm",
"tránh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"tháng tám năm một ngàn một trăm hai mươi sáu",
"lần",
"thứ",
"hai",
"trong",
"vòng",
"tỉ số hai ba chín",
"năm",
"qua",
"trước",
"đó",
"phái",
"đoàn",
"ác-hen-ti-na",
"do",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"a.ki-xi-lốp",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"đến",
"thành phố",
"niu",
"oóc",
"tiến",
"hành",
"hai nghìn bốn trăm mười hai",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"mỹ",
"theo",
"ông",
"ki-xi-lốp",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"ngày sáu",
"nhưng",
"đã",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"và",
"ngày mồng hai và ngày ba mươi mốt tháng chín",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"lại",
"trong",
"tháng ba tám tám bốn",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"thương",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"luật",
"sư",
"d.pô-lắc",
"nhân",
"vật",
"trung",
"gian",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"ác-hen-ti-na",
"và",
"các",
"chủ",
"nợ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"hai",
"bên",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"đồng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"ác-hen-ti-na",
"buộc",
"phải",
"thanh",
"toán",
"âm tám ngàn năm mốt phẩy không không tám trăm linh chín đô la",
"usd",
"cho",
"các",
"chủ",
"nợ",
"theo",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"vào",
"thời",
"hạn",
"chót",
"là",
"tháng mười chín trăm ba mươi",
"kết",
"cục",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"quốc",
"gia",
"ba trăm xoẹt bốn ngàn trừ nờ cờ ép rờ i xuộc e",
"nam",
"mỹ",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"vỡ",
"nợ",
"lần",
"thứ",
"hai",
"kể",
"từ",
"ngày mười một và ngày tám tháng năm",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"thị",
"trường",
"chung",
"nam",
"mỹ",
"mercosur",
"tổ",
"chức",
"ở",
"vê-nê-xu-ê-la",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nam",
"mỹ",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"ác-hen-ti-na",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"trích",
"các",
"chủ",
"nợ",
"là",
"những",
"kẻ",
"đầu",
"cơ",
"tài",
"chính",
"đe",
"dọa",
"toàn",
"khu",
"vực",
"tổng",
"thống",
"vê-nê-xu-ê-la",
"n.ma-đu-rô",
"khẳng",
"định",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"giữa",
"các",
"nước",
"trong",
"khối",
"với",
"ác-hen-ti-na",
"tổng",
"thống",
"bra-xin",
"đ.rút-xép",
"nhấn",
"mạnh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"mà",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"đối",
"mặt",
"không",
"chỉ",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"nước",
"này",
"mà",
"còn",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"hệ",
"thống",
"tài",
"chính",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"xây",
"dựng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cụ",
"thể",
"và",
"một",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"đảm",
"sự",
"công",
"bằng",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"ác-hen-ti-na",
"tuyên",
"bố",
"vỡ",
"nợ",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"dự",
"báo",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"kinh",
"tế",
"ác-hen-ti-na",
"tăng",
"trưởng",
"âm sáu nghìn một trăm hai năm phẩy không không bốn tư độ ca",
"lạm",
"phát",
"lên",
"mức",
"một trăm tám chín in",
"và",
"chỉ",
"số",
"tiêu",
"dùng",
"sẽ",
"giảm",
"tám trăm mười sáu ki lô mét vuông",
"vào",
"cuối",
"năm",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"kinh",
"tế",
"một",
"cú",
"vỡ",
"nợ",
"nữa",
"có",
"thể",
"phá",
"giá",
"đồng",
"pê-xô",
"hiện",
"đã",
"mất",
"giá",
"năm trăm bốn mươi mốt gờ ram",
"kể",
"từ",
"ngày mười năm tháng mười một",
"và",
"sẽ",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"lạm",
"phát",
"và",
"giá",
"cả",
"tăng",
"mạnh",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"phủ",
"ác-hen-ti-na",
"hy",
"vọng",
"thặng",
"dư",
"thương",
"mại",
"của",
"ác-hen-ti-na",
"và",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"đầu",
"tư",
"mới",
"đây",
"giữa",
"nước",
"này",
"với",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"tiền",
"mặt",
"cho",
"ác-hen-ti-na",
"kể",
"cả",
"khi",
"nước",
"này",
"vỡ",
"nợ",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"imf",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"khả",
"năng",
"cho",
"phép",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"quốc",
"gia",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"âm bốn ngàn một trăm linh một chấm sáu ba hai đề xi ben",
"cận",
"kề",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"lần",
"hai",
"trong",
"vòng",
"một ngàn hai trăm tám hai",
"năm",
"qua",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"oa-sinh-tơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"imf",
"c.la-gác-đơ",
"cho",
"biết",
"imf",
"đang",
"theo",
"dõi",
"chặt",
"chẽ",
"tình",
"hình",
"cũng",
"như",
"phân",
"tích",
"hậu",
"quả",
"nếu",
"ác-hen-ti-na",
"vỡ",
"nợ"
] | [
"ác-hen-ti-na",
"nỗ",
"lực",
"đàm",
"phán",
"nhằm",
"tránh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"theo",
"roi-tơ",
"ap",
"và",
"thông tấn xã việt nam",
"ngày 28",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"tiến",
"hành",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"mỹ",
"gồm",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nhằm",
"tránh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"tháng 8/1126",
"lần",
"thứ",
"hai",
"trong",
"vòng",
"tỉ số 23 - 9",
"năm",
"qua",
"trước",
"đó",
"phái",
"đoàn",
"ác-hen-ti-na",
"do",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"a.ki-xi-lốp",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"đến",
"thành phố",
"niu",
"oóc",
"tiến",
"hành",
"2412",
"đàm",
"phán",
"với",
"các",
"chủ",
"nợ",
"của",
"mỹ",
"theo",
"ông",
"ki-xi-lốp",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"kéo",
"dài",
"ngày 6",
"nhưng",
"đã",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"và",
"ngày mồng 2 và ngày 31 tháng 9",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"lại",
"trong",
"tháng 3/884",
"nhằm",
"tiếp",
"tục",
"thương",
"lượng",
"tuy",
"nhiên",
"luật",
"sư",
"d.pô-lắc",
"nhân",
"vật",
"trung",
"gian",
"đối",
"thoại",
"giữa",
"ác-hen-ti-na",
"và",
"các",
"chủ",
"nợ",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"hai",
"bên",
"còn",
"nhiều",
"bất",
"đồng",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"ác-hen-ti-na",
"buộc",
"phải",
"thanh",
"toán",
"-8051,00809 $",
"usd",
"cho",
"các",
"chủ",
"nợ",
"theo",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"án",
"mỹ",
"vào",
"thời",
"hạn",
"chót",
"là",
"tháng 10/930",
"kết",
"cục",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"quốc",
"gia",
"300/4000-ncfry/e",
"nam",
"mỹ",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"vỡ",
"nợ",
"lần",
"thứ",
"hai",
"kể",
"từ",
"ngày 11 và ngày 8 tháng 5",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"thị",
"trường",
"chung",
"nam",
"mỹ",
"mercosur",
"tổ",
"chức",
"ở",
"vê-nê-xu-ê-la",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nam",
"mỹ",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"ác-hen-ti-na",
"đồng",
"thời",
"chỉ",
"trích",
"các",
"chủ",
"nợ",
"là",
"những",
"kẻ",
"đầu",
"cơ",
"tài",
"chính",
"đe",
"dọa",
"toàn",
"khu",
"vực",
"tổng",
"thống",
"vê-nê-xu-ê-la",
"n.ma-đu-rô",
"khẳng",
"định",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"giữa",
"các",
"nước",
"trong",
"khối",
"với",
"ác-hen-ti-na",
"tổng",
"thống",
"bra-xin",
"đ.rút-xép",
"nhấn",
"mạnh",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"mà",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"đối",
"mặt",
"không",
"chỉ",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"sự",
"ổn",
"định",
"của",
"nước",
"này",
"mà",
"còn",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"hệ",
"thống",
"tài",
"chính",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"xây",
"dựng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"cụ",
"thể",
"và",
"một",
"hệ",
"thống",
"bảo",
"đảm",
"sự",
"công",
"bằng",
"trong",
"quá",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"ác-hen-ti-na",
"tuyên",
"bố",
"vỡ",
"nợ",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"dự",
"báo",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"cho",
"kinh",
"tế",
"ác-hen-ti-na",
"tăng",
"trưởng",
"-6125,0044 ok",
"lạm",
"phát",
"lên",
"mức",
"189 inch",
"và",
"chỉ",
"số",
"tiêu",
"dùng",
"sẽ",
"giảm",
"816 km2",
"vào",
"cuối",
"năm",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"kinh",
"tế",
"một",
"cú",
"vỡ",
"nợ",
"nữa",
"có",
"thể",
"phá",
"giá",
"đồng",
"pê-xô",
"hiện",
"đã",
"mất",
"giá",
"541 g",
"kể",
"từ",
"ngày 15/11",
"và",
"sẽ",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"lạm",
"phát",
"và",
"giá",
"cả",
"tăng",
"mạnh",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"phủ",
"ác-hen-ti-na",
"hy",
"vọng",
"thặng",
"dư",
"thương",
"mại",
"của",
"ác-hen-ti-na",
"và",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"đầu",
"tư",
"mới",
"đây",
"giữa",
"nước",
"này",
"với",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"tiền",
"mặt",
"cho",
"ác-hen-ti-na",
"kể",
"cả",
"khi",
"nước",
"này",
"vỡ",
"nợ",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"imf",
"đang",
"cân",
"nhắc",
"khả",
"năng",
"cho",
"phép",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"nợ",
"quốc",
"gia",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ác-hen-ti-na",
"đang",
"-4101.632 db",
"cận",
"kề",
"nguy",
"cơ",
"vỡ",
"nợ",
"lần",
"hai",
"trong",
"vòng",
"1282",
"năm",
"qua",
"phát",
"biểu",
"ý",
"kiến",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"oa-sinh-tơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"imf",
"c.la-gác-đơ",
"cho",
"biết",
"imf",
"đang",
"theo",
"dõi",
"chặt",
"chẽ",
"tình",
"hình",
"cũng",
"như",
"phân",
"tích",
"hậu",
"quả",
"nếu",
"ác-hen-ti-na",
"vỡ",
"nợ"
] |
[
"shipper",
"nhận",
"án",
"tử",
"vì",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"sáu trăm ba mươi chín phẩy không hai chín năm mê ga oát",
"ma",
"túy",
"từ",
"lạng",
"sơn",
"về",
"hà",
"nội",
"sau",
"lần",
"đầu",
"vận",
"chuyển",
"trót",
"lọt",
"sáu trăm mười hai độ ca",
"ma",
"túy",
"giả",
"doanh",
"được",
"giao",
"giao",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"hai nghìn năm trăm sáu chín phẩy tám trăm bảy mươi sáu ca lo",
"ma",
"túy",
"thì",
"bị",
"bắt",
"mười một giờ",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"nguyễn",
"ngọc",
"doanh",
"sinh năm",
"chín triệu tám trăm chín hai nghìn hai trăm năm chín",
"trú",
"tại",
"huyện",
"hữu",
"lũng",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"về",
"tội",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tháng mười hai một nghìn sáu trăm chín bốn",
"doanh",
"quen",
"a gờ gờ lờ tờ a ca a gi a",
"biết",
"với",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"a",
"chung",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"và",
"được",
"thuê",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"về",
"hà",
"nội",
"với",
"tiền",
"công",
"sáu hai độ xê trên mi li mét vuông",
"đồng",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"phi",
"vụ",
"trên",
"doanh",
"đã",
"vận",
"chuyển",
"trót",
"lọt",
"bảy trăm tám mươi hai mét khối",
"ma",
"túy",
"giả",
"xuống",
"hà",
"nội",
"rờ giây ét",
"đêm",
"sáu giờ ba mươi chín phút",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"thờ",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"thị",
"trấn",
"đồng",
"đăng",
"lạng",
"sơn",
"một",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"đưa",
"cho",
"doanh",
"hai",
"bọc",
"nilon",
"đựng",
"ma",
"túy",
"đá",
"tuy",
"nhiên",
"mùng một và ngày hai mươi",
"ngày mười bảy tới ngày hai mươi mốt tháng mười một",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"hầm",
"gửi",
"xe",
"ở",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"tại",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"thì",
"doanh",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"theo",
"kết",
"luận",
"giám",
"định",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"số",
"lượng",
"ma",
"túy",
"trên",
"có",
"trọng",
"lượng",
"hơn",
"âm ba ngàn bốn trăm ba tư chấm không không bẩy hai một ki lô mét khối",
"methamphetamine"
] | [
"shipper",
"nhận",
"án",
"tử",
"vì",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"639,0295 mw",
"ma",
"túy",
"từ",
"lạng",
"sơn",
"về",
"hà",
"nội",
"sau",
"lần",
"đầu",
"vận",
"chuyển",
"trót",
"lọt",
"612 ok",
"ma",
"túy",
"giả",
"doanh",
"được",
"giao",
"giao",
"vận",
"chuyển",
"gần",
"2569,876 cal",
"ma",
"túy",
"thì",
"bị",
"bắt",
"11h",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"phúc",
"thẩm",
"xét",
"xử",
"nguyễn",
"ngọc",
"doanh",
"sinh năm",
"9.892.259",
"trú",
"tại",
"huyện",
"hữu",
"lũng",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"về",
"tội",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tháng 12/1694",
"doanh",
"quen",
"aggltakaja",
"biết",
"với",
"người",
"đàn",
"ông",
"tên",
"a",
"chung",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"và",
"được",
"thuê",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"về",
"hà",
"nội",
"với",
"tiền",
"công",
"62 oc/mm2",
"đồng",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"phi",
"vụ",
"trên",
"doanh",
"đã",
"vận",
"chuyển",
"trót",
"lọt",
"782 m3",
"ma",
"túy",
"giả",
"xuống",
"hà",
"nội",
"rjs",
"đêm",
"6h39",
"tại",
"khu",
"vực",
"nhà",
"thờ",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"thị",
"trấn",
"đồng",
"đăng",
"lạng",
"sơn",
"một",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"máy",
"đưa",
"cho",
"doanh",
"hai",
"bọc",
"nilon",
"đựng",
"ma",
"túy",
"đá",
"tuy",
"nhiên",
"mùng 1 và ngày 20",
"ngày 17 tới ngày 21 tháng 11",
"khi",
"đến",
"khu",
"vực",
"hầm",
"gửi",
"xe",
"ở",
"một",
"khu",
"chung",
"cư",
"tại",
"quận",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"thì",
"doanh",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"theo",
"kết",
"luận",
"giám",
"định",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"số",
"lượng",
"ma",
"túy",
"trên",
"có",
"trọng",
"lượng",
"hơn",
"-3434.00721 km3",
"methamphetamine"
] |
[
"nepal",
"truy",
"tìm",
"con",
"báo",
"hoang",
"một nghìn ba trăm hai tám",
"đã",
"sát",
"hại",
"năm",
"người",
"chín trăm ba tám gờ ram trên giờ",
"các",
"quan",
"chức",
"địa",
"phương",
"ở",
"khu",
"vực",
"sông",
"mahakali",
"của",
"nepal",
"hôm",
"mười giờ bảy phút mười hai giây",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"truy",
"hai trăm mười ba độ xê",
"tìm",
"một",
"con",
"ngày ba mươi và ngày mười bốn tháng tám",
"báo",
"hoang",
"dã",
"đã",
"sát",
"hại",
"năm",
"người",
"hồi",
"tháng",
"trước",
"nguồn",
"news.com.au",
"ông",
"lal",
"bahadur",
"saud",
"một",
"viên",
"chức",
"cảnh",
"sát",
"nói",
"dựa",
"trên",
"những",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"năm",
"người",
"đã",
"bị",
"con",
"báo",
"sát",
"hại",
"ông",
"saud",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"hai ngàn chín trăm",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"bắt",
"giữ",
"con",
"báo",
"và",
"trong",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"họ",
"được",
"phép",
"nổ",
"súng"
] | [
"nepal",
"truy",
"tìm",
"con",
"báo",
"hoang",
"1328",
"đã",
"sát",
"hại",
"năm",
"người",
"938 g/giờ",
"các",
"quan",
"chức",
"địa",
"phương",
"ở",
"khu",
"vực",
"sông",
"mahakali",
"của",
"nepal",
"hôm",
"10:7:12",
"cho",
"biết",
"họ",
"đang",
"truy",
"213 oc",
"tìm",
"một",
"con",
"ngày 30 và ngày 14 tháng 8",
"báo",
"hoang",
"dã",
"đã",
"sát",
"hại",
"năm",
"người",
"hồi",
"tháng",
"trước",
"nguồn",
"news.com.au",
"ông",
"lal",
"bahadur",
"saud",
"một",
"viên",
"chức",
"cảnh",
"sát",
"nói",
"dựa",
"trên",
"những",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"năm",
"người",
"đã",
"bị",
"con",
"báo",
"sát",
"hại",
"ông",
"saud",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"2900",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"bắt",
"giữ",
"con",
"báo",
"và",
"trong",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"họ",
"được",
"phép",
"nổ",
"súng"
] |
[
"nghị",
"quyết",
"năm phẩy bảy tới bốn tám chấm bảy",
"tạo",
"chuyển",
"biến",
"nhất",
"định",
"ở",
"nông",
"thôn",
"vov",
"ngày mười tám",
"công",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"âm hai ngàn sáu trăm bốn mươi bảy chấm năm trăm hai ba giây",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"nông",
"thôn",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"xã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"lưới",
"lên",
"năm nghìn chín trăm ba mươi mốt chấm sáu trăm mười bảy na nô mét",
"thắm",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"nông",
"dân",
"cả",
"nước",
"hai mươi hai giờ",
"quý năm",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"hai chín đến mười bốn",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"trực",
"tuyến",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"về",
"sơ",
"kết",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"tám tám nghìn mười chín phẩy không không chín tám ba sáu",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"một nghìn",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"là",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"trọng",
"tâm",
"thường",
"xuyên",
"của",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"nghiêm",
"túc",
"kiểm",
"điểm",
"những",
"mặt",
"được",
"chưa",
"được",
"sau",
"gần",
"bảy mươi hai phẩy năm tới hai chấm không sáu",
"năm",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"đưa",
"ra",
"các",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"khó",
"khăn",
"hạn",
"chế",
"từ",
"thực",
"tiễn",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"thống",
"nhất",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"giải",
"pháp",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"liệt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"đề",
"ra",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"khẳng",
"định",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"sáu triệu tám trăm bốn mốt nghìn hai trăm bốn tư",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"đã",
"tạo",
"sự",
"chuyển",
"biến",
"nhất",
"định",
"trên",
"thực",
"tế",
"nhất",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"nổi",
"bật",
"là",
"đến",
"tháng bảy",
"công",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"đã",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"hai nghìn hai trăm bẩy mươi mốt chấm mười nhăm ki lô mét vuông",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"nông",
"thôn",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"xã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"lưới",
"lên",
"âm một nghìn bốn trăm chín mươi ba chấm ba trăm bảy tám oát giờ",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"hộ",
"nghèo",
"xuống",
"còn",
"hai trăm tám tám ki lô mét",
"cũng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"năm trăm mười ba nghìn năm trăm sáu mươi bẩy",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"lên",
"tới",
"gần",
"bảy trăm bảy mươi sáu inh",
"đồng"
] | [
"nghị",
"quyết",
"5,7 - 48.7",
"tạo",
"chuyển",
"biến",
"nhất",
"định",
"ở",
"nông",
"thôn",
"vov",
"ngày 18",
"công",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"-2647.523 giây",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"nông",
"thôn",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"xã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"lưới",
"lên",
"5931.617 nm",
"thắm",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"nông",
"dân",
"cả",
"nước",
"22h",
"quý 5",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"29 - 14",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"trực",
"tuyến",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"trong",
"cả",
"nước",
"về",
"sơ",
"kết",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"88.019,009836",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"nêu",
"rõ",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"1000",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"là",
"vấn",
"đề",
"chiến",
"lược",
"của",
"đất",
"nước",
"và",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"trọng",
"tâm",
"thường",
"xuyên",
"của",
"cả",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"thủ",
"tướng",
"yêu",
"cầu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"và",
"các",
"địa",
"phương",
"nghiêm",
"túc",
"kiểm",
"điểm",
"những",
"mặt",
"được",
"chưa",
"được",
"sau",
"gần",
"72,5 - 2.06",
"năm",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"đưa",
"ra",
"các",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"khó",
"khăn",
"hạn",
"chế",
"từ",
"thực",
"tiễn",
"ở",
"các",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"thống",
"nhất",
"phương",
"hướng",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"giải",
"pháp",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"liệt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"cụ",
"thể",
"đề",
"ra",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"khẳng",
"định",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"6.841.244",
"khóa",
"x",
"về",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"dân",
"và",
"nông",
"thôn",
"đã",
"tạo",
"sự",
"chuyển",
"biến",
"nhất",
"định",
"trên",
"thực",
"tế",
"nhất",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"xây",
"dựng",
"nông",
"thôn",
"mới",
"nổi",
"bật",
"là",
"đến",
"tháng 7",
"công",
"nghiệp",
"và",
"dịch",
"vụ",
"đã",
"chiếm",
"xấp",
"xỉ",
"2271.15 km2",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"nông",
"thôn",
"nâng",
"tỷ",
"lệ",
"số",
"xã",
"sử",
"dụng",
"điện",
"lưới",
"lên",
"-1493.378 wh",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"hộ",
"nghèo",
"xuống",
"còn",
"288 km",
"cũng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"513.567",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"nông",
"nghiệp",
"nông",
"thôn",
"lên",
"tới",
"gần",
"776 inch",
"đồng"
] |
[
"nghe",
"lời",
"vợ",
"trúng",
"số",
"độc",
"đắc",
"chín ngàn chín trăm lẻ tám phẩy bẩy không áp mót phe",
"usd",
"một",
"hiệu",
"trưởng",
"về",
"hưu",
"đã",
"thắng",
"một",
"lô",
"xổ",
"số",
"to",
"nhất",
"của",
"giải",
"mega",
"millions",
"với",
"giải",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"âm năm ngàn sáu trăm mười một chấm sáu trăm lẻ ba xen ti mét trên yến",
"usd",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"xổ",
"số",
"new",
"york",
"mỹ",
"ông",
"harold",
"diamond",
"sẽ",
"dùng",
"số",
"tiền",
"trúng",
"xổ",
"số",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"người",
"thân",
"và",
"cộng",
"đồng",
"ảnh",
"skynews",
"hôm",
"một chín không trừ u rờ ép dét hờ",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"giáo",
"già",
"đã",
"tới",
"trạm",
"xăng",
"valero",
"ở",
"middletown",
"new",
"york",
"mỹ",
"để",
"nhận",
"giải",
"xổ",
"số",
"trị",
"giá",
"âm một nghìn ba trăm bẩy mốt phẩy không không sáu sáu ba ơ rô",
"usd",
"skynews",
"đưa",
"tin",
"hiệu",
"trưởng",
"đã",
"về",
"hưu",
"harold",
"diamond",
"tỉ số một hai mươi chín",
"tuổi",
"kể",
"rằng",
"hôm",
"quý bốn",
"vợ",
"ông",
"bà",
"carol",
"đã",
"giục",
"ông",
"dừng",
"xe",
"tại",
"một",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"middletown",
"new",
"york",
"vì",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"khiến",
"họ",
"không",
"thể",
"tới",
"địa",
"điểm",
"ăn",
"tối",
"trong",
"khi",
"chờ",
"đợi",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"vợ",
"hai nghìn một trăm mười chín",
"ông",
"diamond",
"thấy",
"những",
"tấm",
"bảng",
"hiệu",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"mega",
"millions",
"và",
"quyết",
"định",
"chi",
"bẩy trăm chín mươi héc ta trên đồng",
"để",
"mua",
"bốn ngàn năm mươi",
"bộ",
"số",
"quick",
"pick",
"tôi",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"ngày hai mươi ba",
"đi",
"chơi",
"golf",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"sau",
"khi",
"những",
"người",
"bạn",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"golf",
"nói",
"về",
"tấm",
"vé",
"trúng",
"số",
"độc",
"đắc",
"mà",
"ai",
"đó",
"đã",
"mua",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"valero",
"trên",
"đường",
"route",
"năm ba nghìn sáu trăm mười sáu phẩy chín nghìn ba trăm ba mươi tư",
"tôi",
"lập",
"tức",
"nghĩ",
"tới",
"những",
"tờ",
"vé",
"đã",
"mua",
"vào",
"đêm",
"hôm",
"trước",
"ông",
"diamond",
"kể",
"ảnh",
"skynews",
"số",
"tiền",
"là",
"khoảng",
"ba nghìn ba trăm bẩy mươi chấm sáu trăm tám lăm ngày",
"usd",
"sau",
"khi",
"trừ",
"các",
"khoản",
"thuế"
] | [
"nghe",
"lời",
"vợ",
"trúng",
"số",
"độc",
"đắc",
"9908,70 atm",
"usd",
"một",
"hiệu",
"trưởng",
"về",
"hưu",
"đã",
"thắng",
"một",
"lô",
"xổ",
"số",
"to",
"nhất",
"của",
"giải",
"mega",
"millions",
"với",
"giải",
"thưởng",
"lên",
"tới",
"-5611.603 cm/yến",
"usd",
"số",
"tiền",
"thưởng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"xổ",
"số",
"new",
"york",
"mỹ",
"ông",
"harold",
"diamond",
"sẽ",
"dùng",
"số",
"tiền",
"trúng",
"xổ",
"số",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"người",
"thân",
"và",
"cộng",
"đồng",
"ảnh",
"skynews",
"hôm",
"190-urfzh",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"nhà",
"giáo",
"già",
"đã",
"tới",
"trạm",
"xăng",
"valero",
"ở",
"middletown",
"new",
"york",
"mỹ",
"để",
"nhận",
"giải",
"xổ",
"số",
"trị",
"giá",
"-1371,00663 euro",
"usd",
"skynews",
"đưa",
"tin",
"hiệu",
"trưởng",
"đã",
"về",
"hưu",
"harold",
"diamond",
"tỉ số 1 - 29",
"tuổi",
"kể",
"rằng",
"hôm",
"quý 4",
"vợ",
"ông",
"bà",
"carol",
"đã",
"giục",
"ông",
"dừng",
"xe",
"tại",
"một",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"middletown",
"new",
"york",
"vì",
"thời",
"tiết",
"xấu",
"khiến",
"họ",
"không",
"thể",
"tới",
"địa",
"điểm",
"ăn",
"tối",
"trong",
"khi",
"chờ",
"đợi",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"vợ",
"2119",
"ông",
"diamond",
"thấy",
"những",
"tấm",
"bảng",
"hiệu",
"của",
"giải",
"xổ",
"số",
"mega",
"millions",
"và",
"quyết",
"định",
"chi",
"790 ha/đồng",
"để",
"mua",
"4050",
"bộ",
"số",
"quick",
"pick",
"tôi",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"ngày 23",
"đi",
"chơi",
"golf",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"sau",
"khi",
"những",
"người",
"bạn",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"golf",
"nói",
"về",
"tấm",
"vé",
"trúng",
"số",
"độc",
"đắc",
"mà",
"ai",
"đó",
"đã",
"mua",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"valero",
"trên",
"đường",
"route",
"53.616,9334",
"tôi",
"lập",
"tức",
"nghĩ",
"tới",
"những",
"tờ",
"vé",
"đã",
"mua",
"vào",
"đêm",
"hôm",
"trước",
"ông",
"diamond",
"kể",
"ảnh",
"skynews",
"số",
"tiền",
"là",
"khoảng",
"3370.685 ngày",
"usd",
"sau",
"khi",
"trừ",
"các",
"khoản",
"thuế"
] |
[
"putin",
"ca",
"ngợi",
"australia",
"dù",
"bị",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"lùng",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"ca",
"ngợi",
"chính",
"phủ",
"australia",
"về",
"bầu",
"không",
"khí",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"hai không không xuộc e a dê u quờ",
"tại",
"brisbane",
"the",
"age",
"đưa",
"tin",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"gồm",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tại",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"các",
"bạn",
"một ngàn bốn trăm linh sáu phẩy bốn hai tám héc",
"đối",
"tác",
"australia",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"bầu",
"không",
"khí",
"chào",
"mừng",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"hội",
"nghị",
"tôi",
"bị",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"sự",
"nồng",
"nhiệt",
"mà",
"người",
"dân",
"australia",
"dành",
"cho",
"phái",
"đoàn",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"nga",
"cũng",
"tán",
"dương",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"tony",
"abbott",
"nhận",
"xét",
"của",
"tổng",
"thống",
"putin",
"trái",
"ngược",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"trước",
"đó",
"trên",
"báo",
"chí",
"cho",
"rằng",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nước",
"nga",
"buồn",
"vì",
"bị",
"gạt",
"ra",
"rìa",
"cũng",
"như",
"bị",
"các",
"lờ dét i lờ u vê",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"tới",
"mức",
"phải",
"rời",
"hội",
"nghị",
"ra",
"về",
"sớm",
"cũng",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"trên",
"tổng",
"thống",
"putin",
"dành",
"những",
"lời",
"lẽ",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"khi",
"nói",
"về",
"washington",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"đánh",
"bại",
"moscow",
"mỹ",
"không",
"muốn",
"làm",
"bẽ",
"mặt",
"nga",
"họ",
"muốn",
"đánh",
"bại",
"chúng",
"tôi",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"họ",
"bằng",
"phí",
"tổn",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"putin",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"một",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"then",
"chốt",
"mặt",
"trận",
"của",
"nhân",
"dân",
"và",
"nhận",
"được",
"những",
"tràng",
"pháo",
"tay",
"lớn"
] | [
"putin",
"ca",
"ngợi",
"australia",
"dù",
"bị",
"đối",
"xử",
"lạnh",
"lùng",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"ca",
"ngợi",
"chính",
"phủ",
"australia",
"về",
"bầu",
"không",
"khí",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"200/eaduq",
"tại",
"brisbane",
"the",
"age",
"đưa",
"tin",
"phát",
"biểu",
"tại",
"một",
"diễn",
"đàn",
"gồm",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tại",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"các",
"bạn",
"1406,428 hz",
"đối",
"tác",
"australia",
"đã",
"tạo",
"nên",
"một",
"bầu",
"không",
"khí",
"chào",
"mừng",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"hội",
"nghị",
"tôi",
"bị",
"bất",
"ngờ",
"trước",
"sự",
"nồng",
"nhiệt",
"mà",
"người",
"dân",
"australia",
"dành",
"cho",
"phái",
"đoàn",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"nga",
"cũng",
"tán",
"dương",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"tony",
"abbott",
"nhận",
"xét",
"của",
"tổng",
"thống",
"putin",
"trái",
"ngược",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"trước",
"đó",
"trên",
"báo",
"chí",
"cho",
"rằng",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nước",
"nga",
"buồn",
"vì",
"bị",
"gạt",
"ra",
"rìa",
"cũng",
"như",
"bị",
"các",
"lzyluv",
"lãnh",
"đạo",
"phương",
"tây",
"chỉ",
"trích",
"mạnh",
"tới",
"mức",
"phải",
"rời",
"hội",
"nghị",
"ra",
"về",
"sớm",
"cũng",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"trên",
"tổng",
"thống",
"putin",
"dành",
"những",
"lời",
"lẽ",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"khi",
"nói",
"về",
"washington",
"cảnh",
"báo",
"mỹ",
"sẽ",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"đánh",
"bại",
"moscow",
"mỹ",
"không",
"muốn",
"làm",
"bẽ",
"mặt",
"nga",
"họ",
"muốn",
"đánh",
"bại",
"chúng",
"tôi",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"của",
"họ",
"bằng",
"phí",
"tổn",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"putin",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"một",
"nhóm",
"ủng",
"hộ",
"then",
"chốt",
"mặt",
"trận",
"của",
"nhân",
"dân",
"và",
"nhận",
"được",
"những",
"tràng",
"pháo",
"tay",
"lớn"
] |
[
"sản",
"xuất",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"tại",
"công",
"ty",
"nhựa",
"đông",
"á",
"ảnh",
"st",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"vietinbanksc",
"thị",
"phần",
"mảng",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"hiện",
"chỉ",
"chiếm",
"tám trăm tám mươi sáu đề xi mét khối trên đô la",
"tổng",
"ngành",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"nhưng",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"khá",
"lớn",
"đạt",
"hai ngàn sáu trăm mười bẩy phẩy chín bốn hai mê ga bít",
"năm",
"nên",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"năm triệu hai ba ngàn năm trăm hai bốn",
"mạnh",
"hiện",
"có",
"một triệu hai nghìn ba trăm năm mươi lăm",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trong",
"ba trăm linh bẩy ngàn hai trăm bốn mươi mốt",
"mảng",
"là",
"ống",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"và",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"trong",
"đó",
"mảng",
"ống",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"với",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"chín ngàn một trăm năm ba chấm hai bảy bảy đề xi ben",
"tỷ",
"đồng",
"có",
"âm bảy sáu nghìn sáu trăm mười chín phẩy chín năm hai",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"là",
"nhựa",
"thiếu",
"niên",
"tiền",
"phong",
"ntp",
"và",
"nhựa",
"bình",
"minh",
"bmp",
"còn",
"đối",
"với",
"mảng",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"bao",
"gồm",
"nhựa",
"profile",
"nhôm",
"composite",
"và",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"cửa",
"thì",
"nhựa",
"đông",
"á",
"dag",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nội",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"không tám năm bảy ba hai hai chín một không không hai",
"ngày mười chín và ngày mười tám",
"bmp",
"đạt",
"âm hai ngàn tám trăm hai bẩy phẩy bốn hai bảy độ ép",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"tăng",
"bẩy ngàn tám mươi tám chấm ba tám sáu na nô mét",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cũng",
"tăng",
"âm ba nghìn bẩy trăm mười sáu phẩy không không chín trăm mười bảy ao",
"đạt",
"năm trăm tám ba héc",
"đồng",
"bmp",
"hiện",
"đang",
"nắm",
"âm hai nghìn một trăm ba mươi chấm bốn bẩy sáu xen ti mét",
"thị",
"phần",
"ống",
"nhựa",
"tại",
"thị",
"trường",
"miền",
"nam",
"với",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"ba triệu bẩy trăm ba mươi bốn ngàn một trăm ba mươi bảy",
"tấn",
"sản",
"phẩm/năm",
"tại",
"thị",
"trường",
"miền",
"bắc",
"nhựa",
"thiếu",
"niên",
"tiền",
"phong",
"đang",
"năm",
"giữ",
"âm ba trăm linh năm chấm không ba trăm ba mươi tám bát can",
"thị",
"phần",
"với",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"hai nghìn năm trăm bẩy sáu",
"tấn/năm",
"trong",
"không tám sáu chín bẩy chín một bốn hai hai bốn hai",
"không giờ hai mươi hai",
"ntp",
"đạt",
"chín mươi dặm một giờ",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"ba trăm lẻ ba giây",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"chín ngàn năm trăm bẩy mươi tư chấm không bốn bẩy không héc ta",
"và",
"tám ngàn chín trăm mười hai chấm ba một không ki lô mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"quý bốn",
"tương",
"tự",
"dag",
"cũng",
"đạt",
"bảy nghìn tám mươi sáu phẩy hai năm bẩy độ ép",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"năm trăm năm mươi hai mê ga oát",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"trong",
"mười sáu nghìn tám trăm bảy sáu phẩy không tám ngàn bốn trăm năm mươi bảy",
"năm giờ",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"bẩy ngàn năm trăm bốn tám phẩy ba hai hai héc trên năm",
"và",
"ba trăm chín mươi ba đề xi mét vuông",
"so",
"với",
"âm bốn bảy ngàn một trăm hai bảy phẩy ba hai bốn năm",
"ngày mười một tháng bốn hai bốn một sáu",
"hiện",
"dag",
"đang",
"là",
"doanh nghiệp",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"mảng",
"một trăm năm mươi gạch ngang hai không năm năm pờ bê gi gạch ngang dê",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhựa",
"profile",
"nhôm",
"composite",
"và",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"cửa",
"với",
"công",
"suất",
"đạt",
"sáu lăm chấm không sáu mươi nhăm",
"tấn/năm",
"công",
"ty",
"đang",
"nắm",
"gần",
"chín trăm chín mươi mẫu",
"thị",
"phần",
"của",
"thanh",
"profile",
"âm một nghìn bẩy trăm ba mươi lăm chấm sáu không bốn ra đi an",
"thị",
"phần",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"trang",
"trí",
"một trăm hai mốt chỉ",
"thị",
"phần",
"nhôm",
"composite",
"âm một ngàn lẻ chín phẩy sáu bốn không đề xi ben",
"thị",
"phần",
"tấm",
"mica",
"tám trăm hai mươi tám êu rô trên giây",
"năm ngàn một trăm sáu mươi mốt chấm ba trăm hai mươi chín ki lô mét trên đồng",
"thị",
"phần",
"nhựa",
"pp",
"âm hai trăm bẩy mươi mốt chấm năm trăm ba mươi bảy héc ta",
"ông",
"trần",
"việt",
"thắng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"dag",
"cho",
"biết",
"hiện",
"sản",
"phẩm",
"dag",
"nói",
"chung",
"chiếm",
"khoảng",
"năm trăm sáu tám oát",
"thị",
"phần",
"toàn",
"thị",
"trường",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"âm một trăm bảy bảy phẩy chín tám không xen ti mét vuông",
"hàng",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"khác",
"và",
"chín trăm mười lăm lượng",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"mục",
"tiêu",
"của",
"dag",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tới",
"là",
"chiếm",
"hai trăm bẩy mươi ba giây trên độ xê",
"thị",
"phần",
"miền",
"bắc",
"và",
"tiến",
"tới",
"âm sáu ngàn sáu trăm năm sáu phẩy bảy một ba xen ti mét khối",
"thị",
"trường",
"miền",
"nam",
"theo",
"đó",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"trưởng",
"doanh",
"thu",
"ở",
"mức",
"năm ngàn hai trăm tám sáu phẩy không chín trăm bốn mươi đề xi ben trên héc",
"bẩy ngàn bốn trăm bẩy mươi phẩy không không một trăm tám mươi tám đồng",
"năm",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"ba mươi phẩy không không sáu",
"đạt",
"sáu trăm năm mươi sáu xen ti mét khối trên ki lô mét khối",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"năm ba ngàn bốn trăm hai mốt phẩy năm ngàn tám trăm tám chín",
"âm hai ngàn ba trăm tám sáu phẩy không không ba tám bảy mê ga oát giờ trên độ",
"đồng",
"tăng",
"ba mươi bốn xen ti mét khối",
"năm",
"vào",
"ngày sáu và ngày ba mốt",
"đánh",
"giá",
"về",
"ngành",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"trong",
"nước",
"ông",
"đặng",
"trần",
"hải",
"đăng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"phân",
"tích",
"vietinbank",
"cho",
"biết",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"tại",
"việt",
"nam",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"hiện",
"còn",
"rất",
"lớn",
"theo",
"đó",
"nới",
"room",
"khối",
"ngoại",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhựa",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"âm một nghìn bẩy trăm mười chấm không sáu sáu ba rúp",
"nên",
"khả",
"năng",
"bị",
"thâu",
"tóm",
"là",
"rất",
"cao",
"ông",
"đăng",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"nawaplastic",
"industries",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"scg",
"thái",
"lan",
"đang",
"nối",
"dài",
"cánh",
"tay",
"của",
"mình",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"thương",
"vụ",
"mua",
"bán",
"sáp",
"nhập",
"m",
"&",
"a",
"scg",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"hơn",
"một trăm bát can",
"cổ",
"phần",
"bmp",
"và",
"âm một nghìn bảy trăm tám mươi sáu chấm hai hai bẩy ki lo oát",
"cổ",
"phần",
"của",
"ntp",
"theo",
"đó",
"trong",
"thị",
"trường",
"thanh",
"profile",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"chiếm",
"tới",
"âm năm nghìn sáu trăm sáu mươi tám chấm một tám không mét",
"thị",
"phần"
] | [
"sản",
"xuất",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"tại",
"công",
"ty",
"nhựa",
"đông",
"á",
"ảnh",
"st",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"vietinbanksc",
"thị",
"phần",
"mảng",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"hiện",
"chỉ",
"chiếm",
"886 dm3/$",
"tổng",
"ngành",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"nhưng",
"tốc",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"khá",
"lớn",
"đạt",
"2617,942 mb",
"năm",
"nên",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"5.023.524",
"mạnh",
"hiện",
"có",
"1.002.355",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trong",
"307.241",
"mảng",
"là",
"ống",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"và",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"trong",
"đó",
"mảng",
"ống",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"với",
"doanh",
"thu",
"khoảng",
"9153.277 db",
"tỷ",
"đồng",
"có",
"-76.619,952",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"là",
"nhựa",
"thiếu",
"niên",
"tiền",
"phong",
"ntp",
"và",
"nhựa",
"bình",
"minh",
"bmp",
"còn",
"đối",
"với",
"mảng",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"bao",
"gồm",
"nhựa",
"profile",
"nhôm",
"composite",
"và",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"cửa",
"thì",
"nhựa",
"đông",
"á",
"dag",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nội",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"085732291002",
"ngày 19 và ngày 18",
"bmp",
"đạt",
"-2827,427 of",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"thuần",
"tăng",
"7088.386 nm",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cũng",
"tăng",
"-3716,00917 ounce",
"đạt",
"583 hz",
"đồng",
"bmp",
"hiện",
"đang",
"nắm",
"-2130.476 cm",
"thị",
"phần",
"ống",
"nhựa",
"tại",
"thị",
"trường",
"miền",
"nam",
"với",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"3.734.137",
"tấn",
"sản",
"phẩm/năm",
"tại",
"thị",
"trường",
"miền",
"bắc",
"nhựa",
"thiếu",
"niên",
"tiền",
"phong",
"đang",
"năm",
"giữ",
"-305.0338 pa",
"thị",
"phần",
"với",
"sản",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"gần",
"2576",
"tấn/năm",
"trong",
"086979142242",
"0h22",
"ntp",
"đạt",
"90 mph",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"303 s",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"9574.0470 ha",
"và",
"8912.310 km3",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"quý 4",
"tương",
"tự",
"dag",
"cũng",
"đạt",
"7086,257 of",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"552 mw",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"trong",
"16.876,08457",
"5h",
"tăng",
"lần",
"lượt",
"7548,322 hz/năm",
"và",
"393 dm2",
"so",
"với",
"-47.127,3245",
"ngày 11/4/2416",
"hiện",
"dag",
"đang",
"là",
"doanh nghiệp",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"mảng",
"150-2055pbj-d",
"nhựa",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhựa",
"profile",
"nhôm",
"composite",
"và",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"cửa",
"với",
"công",
"suất",
"đạt",
"65.065",
"tấn/năm",
"công",
"ty",
"đang",
"nắm",
"gần",
"990 mẫu",
"thị",
"phần",
"của",
"thanh",
"profile",
"-1735.604 radian",
"thị",
"phần",
"tấm",
"trần",
"nẹp",
"trang",
"trí",
"121 chỉ",
"thị",
"phần",
"nhôm",
"composite",
"-1009,640 db",
"thị",
"phần",
"tấm",
"mica",
"828 euro/s",
"5161.329 km/đ",
"thị",
"phần",
"nhựa",
"pp",
"-271.537 ha",
"ông",
"trần",
"việt",
"thắng",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"dag",
"cho",
"biết",
"hiện",
"sản",
"phẩm",
"dag",
"nói",
"chung",
"chiếm",
"khoảng",
"568 w",
"thị",
"phần",
"toàn",
"thị",
"trường",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"-177,980 cm2",
"hàng",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"khác",
"và",
"915 lượng",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"mục",
"tiêu",
"của",
"dag",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tới",
"là",
"chiếm",
"273 giây/oc",
"thị",
"phần",
"miền",
"bắc",
"và",
"tiến",
"tới",
"-6656,713 cc",
"thị",
"trường",
"miền",
"nam",
"theo",
"đó",
"dự",
"kiến",
"tăng",
"trưởng",
"doanh",
"thu",
"ở",
"mức",
"5286,0940 db/hz",
"7470,00188 đồng",
"năm",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"30,006",
"đạt",
"656 cm3/km3",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"53.421,5889",
"-2386,00387 mwh/độ",
"đồng",
"tăng",
"34 cc",
"năm",
"vào",
"ngày 6 và ngày 31",
"đánh",
"giá",
"về",
"ngành",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"trong",
"nước",
"ông",
"đặng",
"trần",
"hải",
"đăng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"phân",
"tích",
"vietinbank",
"cho",
"biết",
"cùng",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"nhu",
"cầu",
"nhà",
"ở",
"tại",
"việt",
"nam",
"tiềm",
"năng",
"phát",
"triển",
"của",
"ngành",
"nhựa",
"xây",
"dựng",
"hiện",
"còn",
"rất",
"lớn",
"theo",
"đó",
"nới",
"room",
"khối",
"ngoại",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"nhựa",
"có",
"thể",
"lên",
"tới",
"-1710.0663 rub",
"nên",
"khả",
"năng",
"bị",
"thâu",
"tóm",
"là",
"rất",
"cao",
"ông",
"đăng",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"nawaplastic",
"industries",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"scg",
"thái",
"lan",
"đang",
"nối",
"dài",
"cánh",
"tay",
"của",
"mình",
"ở",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"thông",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"thương",
"vụ",
"mua",
"bán",
"sáp",
"nhập",
"m",
"&",
"a",
"scg",
"đang",
"nắm",
"trong",
"tay",
"hơn",
"100 pa",
"cổ",
"phần",
"bmp",
"và",
"-1786.227 kw",
"cổ",
"phần",
"của",
"ntp",
"theo",
"đó",
"trong",
"thị",
"trường",
"thanh",
"profile",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"hiện",
"chiếm",
"tới",
"-5668.180 m",
"thị",
"phần"
] |
[
"hnmo",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"vừa",
"chỉ",
"định",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"kỹ",
"thuật",
"xanh",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nghiên",
"cứu",
"lập",
"và",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"làng",
"sinh",
"thái",
"đồi",
"gia",
"nông",
"tại",
"thôn",
"ban",
"tiện",
"xã",
"minh",
"trí",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"theo",
"đó",
"dự",
"án",
"có",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"sáu trăm tám chín năm",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"âm tám mươi mốt dặm một giờ trên đô la",
"đồng",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"hai trăm mười chín xen ti mét vuông",
"đồng",
"tương",
"đương",
"bốn nghìn tám trăm mười chấm chín một phần trăm trên mi li gam",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"vốn",
"vay",
"và",
"huy",
"động",
"từ",
"các",
"nguồn",
"hợp",
"pháp",
"chín trăm bẩy mươi ba bát can",
"đồng",
"tương",
"đương",
"âm chín mươi sáu đồng",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"thời",
"hạn",
"giao",
"đất",
"cho",
"dự",
"án",
"là",
"âm tám mươi chín chấm bảy không",
"năm",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"trong",
"vòng",
"vòng hai mươi ba năm",
"năm",
"sáu triệu ba trăm bẩy mươi sáu nghìn một trăm mười tám"
] | [
"hnmo",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"vừa",
"chỉ",
"định",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"kỹ",
"thuật",
"xanh",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nghiên",
"cứu",
"lập",
"và",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"làng",
"sinh",
"thái",
"đồi",
"gia",
"nông",
"tại",
"thôn",
"ban",
"tiện",
"xã",
"minh",
"trí",
"huyện",
"sóc",
"sơn",
"theo",
"đó",
"dự",
"án",
"có",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"689 năm",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"-81 mph/$",
"đồng",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"219 cm2",
"đồng",
"tương",
"đương",
"4810.91 %/mg",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"vốn",
"vay",
"và",
"huy",
"động",
"từ",
"các",
"nguồn",
"hợp",
"pháp",
"973 pa",
"đồng",
"tương",
"đương",
"-96 đồng",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"thời",
"hạn",
"giao",
"đất",
"cho",
"dự",
"án",
"là",
"-89.70",
"năm",
"dự",
"án",
"thi",
"công",
"trong",
"vòng",
"vòng 23 - 5",
"năm",
"6.376.118"
] |
[
"quý không tám bốn ba hai",
"công",
"an",
"huyện",
"đắk",
"r",
"lấp",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"cho",
"biết",
"đang",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"cổng",
"trường",
"học",
"bị",
"sập",
"khiến",
"một",
"học",
"sinh",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vụ",
"sập",
"cổng",
"trường",
"đè",
"chết",
"học",
"sinh",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"một ngàn năm trăm mười ba phẩy không sáu ba một am be",
"cùng",
"ngày",
"em",
"t.q.p",
"học",
"sinh",
"lớp",
"chín sáu chín không một không một tám bẩy tám bẩy",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lê",
"hữu",
"trác",
"thôn",
"một ngàn năm mươi",
"xã",
"đắk",
"sin",
"huyện",
"đắk",
"r",
"lấp",
"đang",
"đứng",
"ở",
"khu",
"vực",
"cổng",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"nên",
"em",
"p",
"đã",
"tử",
"vong",
"trong",
"trường",
"hợp",
"có",
"căn",
"cứ",
"cho",
"thấy",
"người",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trông",
"nom",
"quản",
"lý",
"các",
"em",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"nơi",
"đông",
"người",
"nhưng",
"không",
"thực",
"hiện",
"hết",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"mình",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"em",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bị",
"thương",
"thì",
"có",
"thể",
"xem",
"xét",
"trách",
"nhiệm",
"pháp",
"lý",
"thậm",
"chí",
"có",
"thể",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"bẩy trăm ba chín không năm trừ mờ dét trừ",
"về",
"tội",
"vô",
"ý",
"làm",
"chết",
"người",
"theo",
"điều",
"hai triệu tám trăm năm mươi nghìn sáu mốt",
"tội",
"vô",
"ý",
"làm",
"chết",
"người",
"do",
"vi",
"phạm",
"quy",
"tắc",
"nghề",
"nghiệp",
"hoặc",
"quy",
"tắc",
"hành",
"chính",
"theo",
"điều",
"cộng năm ba ba bảy tám ba năm hai sáu bốn",
"hoặc",
"tội",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"nơi",
"đông",
"người",
"theo",
"điều",
"ba mươi hai ngàn bẩy trăm ba mươi nhăm phẩy năm bốn ba hai",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"vấn",
"đề",
"này",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"xác",
"xê đắp liu pờ xờ mờ xuộc hai trăm",
"minh",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"làm",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"đúng",
"đắn",
"nhất",
"còn",
"đối",
"với",
"học",
"sinh",
"thiệt",
"mạng",
"trường",
"phải",
"bồi",
"thường",
"chi",
"phí",
"cứu",
"chữa",
"trước",
"khi",
"chết",
"nếu",
"có",
"chi",
"phí",
"mai",
"táng",
"và",
"một",
"khoản",
"bồi",
"thường",
"tổn",
"thất",
"về",
"tinh",
"thần",
"không",
"quá",
"không ba năm sáu năm một một bốn tám chín không sáu",
"tháng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"ngày bốn và ngày hai mươi năm",
"xem",
"thêm",
"video",
"cổng",
"trường",
"đổ",
"sập",
"đè",
"chết",
"học",
"sinh",
"lớp",
"bẩy triệu hai trăm ngàn tám mươi hai",
"ở",
"đắk",
"nông"
] | [
"quý 08/432",
"công",
"an",
"huyện",
"đắk",
"r",
"lấp",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"cho",
"biết",
"đang",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"cổng",
"trường",
"học",
"bị",
"sập",
"khiến",
"một",
"học",
"sinh",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vụ",
"sập",
"cổng",
"trường",
"đè",
"chết",
"học",
"sinh",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"1513,0631 ampe",
"cùng",
"ngày",
"em",
"t.q.p",
"học",
"sinh",
"lớp",
"96901018787",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lê",
"hữu",
"trác",
"thôn",
"1050",
"xã",
"đắk",
"sin",
"huyện",
"đắk",
"r",
"lấp",
"đang",
"đứng",
"ở",
"khu",
"vực",
"cổng",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"nên",
"em",
"p",
"đã",
"tử",
"vong",
"trong",
"trường",
"hợp",
"có",
"căn",
"cứ",
"cho",
"thấy",
"người",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"trông",
"nom",
"quản",
"lý",
"các",
"em",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"nơi",
"đông",
"người",
"nhưng",
"không",
"thực",
"hiện",
"hết",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"mình",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"em",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bị",
"thương",
"thì",
"có",
"thể",
"xem",
"xét",
"trách",
"nhiệm",
"pháp",
"lý",
"thậm",
"chí",
"có",
"thể",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"7003905-mz-",
"về",
"tội",
"vô",
"ý",
"làm",
"chết",
"người",
"theo",
"điều",
"2.850.061",
"tội",
"vô",
"ý",
"làm",
"chết",
"người",
"do",
"vi",
"phạm",
"quy",
"tắc",
"nghề",
"nghiệp",
"hoặc",
"quy",
"tắc",
"hành",
"chính",
"theo",
"điều",
"+5337835264",
"hoặc",
"tội",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"an",
"toàn",
"nơi",
"đông",
"người",
"theo",
"điều",
"32.735,5432",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"vấn",
"đề",
"này",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"xác",
"cwpxm/200",
"minh",
"làm",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"làm",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"để",
"có",
"quyết",
"định",
"đúng",
"đắn",
"nhất",
"còn",
"đối",
"với",
"học",
"sinh",
"thiệt",
"mạng",
"trường",
"phải",
"bồi",
"thường",
"chi",
"phí",
"cứu",
"chữa",
"trước",
"khi",
"chết",
"nếu",
"có",
"chi",
"phí",
"mai",
"táng",
"và",
"một",
"khoản",
"bồi",
"thường",
"tổn",
"thất",
"về",
"tinh",
"thần",
"không",
"quá",
"035651148906",
"tháng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"ngày 4 và ngày 25",
"xem",
"thêm",
"video",
"cổng",
"trường",
"đổ",
"sập",
"đè",
"chết",
"học",
"sinh",
"lớp",
"7.200.082",
"ở",
"đắk",
"nông"
] |
[
"theo",
"thiếu",
"tá",
"lộc",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"âm một nghìn năm trăm mười hai phẩy không ba hai hai mi li gam",
"ngày mồng tám đến ngày hai mốt tháng hai",
"từ",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"của",
"năm trăm ca pê gi",
"người",
"dân",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"quản lí hành chính",
"và",
"trật tự xã hội",
"công",
"an",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"xã",
"ba triệu sáu trăm mười ba ngàn sáu trăm bẩy mươi",
"cư",
"suê",
"bắt",
"quả",
"tang",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"quốc",
"thắng",
"tự",
"tý",
"đen",
"bốn ngàn",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"hai ngàn ba trăm ba sáu",
"xã",
"cư",
"suê",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"chế",
"tạo",
"tàng",
"trữ",
"vũ",
"khí",
"quân",
"dụng",
"và",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"ảnh",
"danviet",
"tại",
"đây",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"cũng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"âm chín mươi mốt nghìn hai trăm bốn mươi mốt phẩy hai nghìn bẩy trăm linh bốn",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"đã",
"lắp",
"ráp",
"hoàn",
"chỉnh",
"hàng",
"trăm",
"viên",
"đạn",
"chì",
"cùng",
"linh",
"kiện",
"máy",
"móc",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"súng",
"ngoài",
"ra",
"qua",
"công",
"tác",
"vận",
"động",
"đối",
"tượng",
"thắng",
"cũng",
"đã",
"vận",
"động",
"người",
"thân",
"giao",
"nộp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ba ngàn không trăm chín mươi",
"khẩu",
"súng",
"kíp",
"tự",
"chế",
"không bẩy sáu tám ba tám năm không một bẩy tám ba",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"chì",
"và",
"một triệu hai",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"cồn",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thắng",
"khai",
"nhận",
"vào",
"đầu",
"ngày mười chín",
"thắng",
"đã",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xem",
"các",
"clip",
"hướng",
"dẫn",
"cách",
"chế",
"tạo",
"súng",
"hơi",
"mỗi",
"khẩu",
"súng",
"chế",
"tạo",
"mất",
"tầm",
"một ngàn năm trăm ba mươi ba",
"đến",
"không sáu tám chín năm hai bẩy bẩy hai không bốn sáu",
"ngày",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"tám trăm lẻ bốn ngàn không trăm hai nhăm",
"hai ngàn tám trăm ba mốt phẩy bốn trăm hai mươi chín niu tơn",
"đồng",
"hiện",
"công",
"an",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"đã",
"đưa",
"các",
"khẩu",
"súng",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"xử",
"lý",
"nguyễn",
"quốc",
"thắng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật"
] | [
"theo",
"thiếu",
"tá",
"lộc",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"-1512,0322 mg",
"ngày mồng 8 đến ngày 21 tháng 2",
"từ",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"của",
"500kpj",
"người",
"dân",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"quản lí hành chính",
"và",
"trật tự xã hội",
"công",
"an",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"xã",
"3.613.670",
"cư",
"suê",
"bắt",
"quả",
"tang",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"quốc",
"thắng",
"tự",
"tý",
"đen",
"4000",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"2336",
"xã",
"cư",
"suê",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"chế",
"tạo",
"tàng",
"trữ",
"vũ",
"khí",
"quân",
"dụng",
"và",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"ảnh",
"danviet",
"tại",
"đây",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"cũng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"-91.241,2704",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"đã",
"lắp",
"ráp",
"hoàn",
"chỉnh",
"hàng",
"trăm",
"viên",
"đạn",
"chì",
"cùng",
"linh",
"kiện",
"máy",
"móc",
"dùng",
"để",
"chế",
"tạo",
"súng",
"ngoài",
"ra",
"qua",
"công",
"tác",
"vận",
"động",
"đối",
"tượng",
"thắng",
"cũng",
"đã",
"vận",
"động",
"người",
"thân",
"giao",
"nộp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"3090",
"khẩu",
"súng",
"kíp",
"tự",
"chế",
"076838501783",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"chì",
"và",
"1.200.000",
"khẩu",
"súng",
"hơi",
"cồn",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thắng",
"khai",
"nhận",
"vào",
"đầu",
"ngày 19",
"thắng",
"đã",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"xem",
"các",
"clip",
"hướng",
"dẫn",
"cách",
"chế",
"tạo",
"súng",
"hơi",
"mỗi",
"khẩu",
"súng",
"chế",
"tạo",
"mất",
"tầm",
"1533",
"đến",
"068952772046",
"ngày",
"với",
"tổng",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"804.025",
"2831,429 n",
"đồng",
"hiện",
"công",
"an",
"huyện",
"cư",
"m",
"gar",
"đã",
"đưa",
"các",
"khẩu",
"súng",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"để",
"có",
"cơ",
"sở",
"xử",
"lý",
"nguyễn",
"quốc",
"thắng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật"
] |
[
"cii",
"chi",
"gần",
"âm ba mươi bẩy việt nam đồng trên rúp",
"đồng",
"trả",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"tháng ba năm hai ba hai năm",
"năm một ba một năm",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cii",
"sàn",
"hose",
"sẽ",
"thanh",
"toán",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"ngày tám và ngày ba mốt",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"âm bốn ngàn một trăm tám mươi mốt phẩy chín trăm ba mươi bốn độ",
"tức",
"bốn nghìn năm mươi",
"cổ",
"phiếu",
"nhận",
"được",
"hai trăm chín chín giờ trên đề xi mét",
"theo",
"đó",
"với",
"số",
"lượng",
"đang",
"lưu",
"hành",
"là",
"ba trăm hai tám mi li mét",
"cổ",
"phiếu",
"bốn trăm sáu mươi chấm bốn một bốn đồng",
"cii",
"sẽ",
"chi",
"âm sáu bẩy phẩy không không chín chín bẩy ki lô mét khối",
"đồng",
"để",
"trả",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"ngày mười bốn tháng mười hai năm một ngàn sáu trăm bốn nhăm",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"không",
"hưởng",
"quyền",
"là",
"mười chín giờ hai mươi mốt",
"và",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"cuối",
"cùng",
"là",
"mười một tháng mười hai hai nghìn bảy trăm bảy mươi",
"như",
"vậy",
"trong",
"ngày sáu",
"công",
"ty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"sáu triệu chín trăm hai mươi ngàn bẩy trăm năm mươi nhăm",
"lần",
"trả",
"cổ",
"tức",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"chi",
"trả",
"là",
"ba trăm mười tháng",
"được",
"biết",
"bốn triệu sáu trăm chín sáu ngàn một trăm",
"tháng",
"đầu",
"mười một giờ bốn mươi hai phút ba giây",
"cii",
"đạt",
"gần",
"bốn ngàn năm trăm bốn mốt chấm một trăm chín chín sào",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"giảm",
"chín trăm linh sáu mét vuông",
"so",
"với",
"ba ngàn bẩy trăm lẻ bẩy phẩy ba trăm ba mươi mốt đề xi mét trên yến",
"đồng",
"đạt",
"được",
"cùng",
"kỳ",
"mười chín tháng năm năm hai bảy chín một",
"tuy",
"nhiên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"trên",
"bảy trăm mười ba năm trên bao",
"đồng",
"tăng",
"một trăm sáu mươi tám vòng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"lợi",
"nhuận",
"ghi",
"nhận",
"về",
"cho",
"cổ",
"đông",
"công",
"ty",
"mẹ",
"gần",
"sáu trăm mười mi li mét",
"đồng",
"mới",
"đây",
"cii",
"đã",
"quyết",
"định",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"khu",
"bắc",
"thủ",
"thiêm",
"từ",
"bẩy nghìn tám trăm linh chín phẩy tám năm sáu na nô mét",
"đồng",
"lên",
"ba ngàn tám trăm ba năm phẩy không không sáu trăm tám chín ra đi an trên mê ga oát giờ",
"đồng",
"và",
"chấp",
"mười hai giờ bốn ba phút",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khác",
"trong",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"mới",
"thủ",
"thiêm",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"ngày hai chín và ngày mười hai",
"cii",
"tăng",
"tám ngàn sáu trăm tám năm chấm chín trăm chín ba oát",
"âm sáu nghìn bốn trăm sáu mốt chấm không ba trăm mười nhăm giây",
"lên",
"mức",
"bảy trăm chín chín ngàn ba trăm bốn mốt",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"đạt",
"âm ba ngàn hai trăm tám mươi mốt phẩy không ba trăm tám mươi tư ca ra",
"đơn",
"vị",
"tính",
"trung",
"bình",
"bốn nghìn",
"phiên",
"gần",
"đây",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"cii",
"đạt",
"tỉ số mười sáu mười một",
"đơn",
"vị/phiên"
] | [
"cii",
"chi",
"gần",
"-37 vnđ/rub",
"đồng",
"trả",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"tháng 3/2325",
"năm 1315",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cii",
"sàn",
"hose",
"sẽ",
"thanh",
"toán",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"ngày 8 và ngày 31",
"bằng",
"tiền",
"mặt",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"-4181,934 độ",
"tức",
"4050",
"cổ",
"phiếu",
"nhận",
"được",
"299 giờ/dm",
"theo",
"đó",
"với",
"số",
"lượng",
"đang",
"lưu",
"hành",
"là",
"328 mm",
"cổ",
"phiếu",
"460.414 đồng",
"cii",
"sẽ",
"chi",
"-67,00997 km3",
"đồng",
"để",
"trả",
"cổ",
"tức",
"đợt",
"ngày 14/12/1645",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"không",
"hưởng",
"quyền",
"là",
"19h21",
"và",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"cuối",
"cùng",
"là",
"11/12/2770",
"như",
"vậy",
"trong",
"ngày 6",
"công",
"ty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"6.920.755",
"lần",
"trả",
"cổ",
"tức",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"chi",
"trả",
"là",
"310 tháng",
"được",
"biết",
"4.696.100",
"tháng",
"đầu",
"11:42:3",
"cii",
"đạt",
"gần",
"4541.199 sào",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"giảm",
"906 m2",
"so",
"với",
"3707,331 dm/yến",
"đồng",
"đạt",
"được",
"cùng",
"kỳ",
"19/5/2791",
"tuy",
"nhiên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"đạt",
"trên",
"713 năm/pound",
"đồng",
"tăng",
"168 vòng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"đó",
"lợi",
"nhuận",
"ghi",
"nhận",
"về",
"cho",
"cổ",
"đông",
"công",
"ty",
"mẹ",
"gần",
"610 mm",
"đồng",
"mới",
"đây",
"cii",
"đã",
"quyết",
"định",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"khu",
"bắc",
"thủ",
"thiêm",
"từ",
"7809,856 nm",
"đồng",
"lên",
"3835,00689 radian/mwh",
"đồng",
"và",
"chấp",
"12h43",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"khác",
"trong",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"trong",
"khu",
"đô",
"thị",
"mới",
"thủ",
"thiêm",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"ngày 29 và ngày 12",
"cii",
"tăng",
"8685.993 w",
"-6461.0315 s",
"lên",
"mức",
"799.341",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"đạt",
"-3281,0384 carat",
"đơn",
"vị",
"tính",
"trung",
"bình",
"4000",
"phiên",
"gần",
"đây",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"cii",
"đạt",
"tỉ số 16 - 11",
"đơn",
"vị/phiên"
] |
[
"một",
"số",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"ở",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"và",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"cụ",
"thể",
"là",
"thuốc",
"vincran",
"với",
"hoạt",
"chất",
"vincristine",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"dùng",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"ít",
"nhất",
"đã",
"có",
"hai bảy sáu sáu năm năm năm hai chín bốn",
"bệnh viện",
"thiếu",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"vincran",
"hoạt",
"chất",
"vincristine",
"gồm",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"hà",
"nội",
"bệnh viện",
"trung ương",
"quân",
"đội",
"tám trăm bảy mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi chín",
"và",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giai đoạn hai mươi mốt hai mươi mốt",
"bệnh viện",
"này",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"bệnh viện",
"k",
"trung ương",
"để",
"vay",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"âm năm mươi mốt nghìn ba mươi bẩy phẩy không không sáu một ba năm",
"bệnh viện",
"được",
"đáp",
"ứng",
"còn",
"lại",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đề",
"nghị",
"vay",
"số",
"lượng",
"lớn",
"hai ngàn năm trăm mười hai",
"lọ",
"nên",
"bệnh viện",
"k",
"đã",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"tại",
"bệnh viện",
"k",
"trung",
"ương",
"ông",
"vũ",
"văn",
"tiến",
"phụ",
"trách",
"khoa",
"dược",
"bệnh viện",
"k",
"cho",
"biết",
"loại",
"thuốc",
"này",
"chỉ",
"có",
"một",
"đơn",
"vị",
"đấu",
"thầu",
"cung",
"ứng",
"cho",
"bệnh viện",
"nên",
"rất",
"khó",
"xoay",
"xở",
"nếu",
"thiếu",
"tuy",
"nhiên",
"rất",
"may",
"là",
"bệnh viện",
"k",
"đã",
"dự",
"trù",
"dư",
"số",
"thuốc",
"vincran",
"so",
"với",
"nhu",
"cầu",
"thời",
"gian",
"qua",
"một",
"số",
"bệnh viện",
"đã",
"mười bảy tháng mười",
"thiếu",
"thuốc",
"vincran",
"phúc",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"vincran",
"hoạt",
"chất",
"ngày mười bẩy",
"vincristine",
"có",
"giá",
"sáu mươi hai phẩy một đến ba chấm không không một",
"đồng/1",
"lọ",
"đã",
"bao",
"gồm",
"thuế",
"phí",
"và",
"lệ",
"phí",
"thuốc",
"này",
"dùng",
"trong",
"điều",
"trị",
"u",
"lympho",
"ác",
"tính",
"u",
"nguyên",
"bào",
"thần",
"kinh",
"và",
"một",
"số",
"bệnh",
"khác",
"theo",
"thông",
"tư",
"ngày tám",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"bệnh",
"viện",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"thuốc",
"không",
"để",
"bệnh",
"nhân",
"tự",
"mua",
"cũng",
"theo",
"ông",
"hà",
"văn",
"thúy",
"danh",
"mục",
"thuốc",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"chín trăm trừ ba không hai không gạch ngang quờ gờ mờ",
"bao",
"gồm",
"sáu mươi bảy ngàn chín trăm chín mươi mốt phẩy sáu tám chín năm",
"hoạt",
"chất",
"chín chín ngàn hai trăm bốn hai phẩy bẩy nghìn sáu trăm mười bẩy",
"thuốc",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"chuyên",
"khoa",
"đã",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"lợi",
"của",
"người",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm y tế",
"và",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"của",
"quỹ",
"bảo hiểm y tế",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"âm sáu mươi mốt ngàn bảy mươi ba phẩy không tám không bảy không",
"năm",
"thực",
"hiện",
"danh",
"mục",
"này",
"cần",
"được",
"rà",
"soát",
"lại",
"để",
"cập",
"nhật",
"các",
"thuốc",
"mới",
"loại",
"bỏ",
"các",
"thuốc",
"không",
"còn",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"bẩy trăm bốn mươi chín yến trên dặm một giờ",
"sử",
"dụng",
"các",
"thuốc",
"quá",
"cũ",
"đã",
"có",
"ngày mười một ngày mười chín tháng mười một",
"thuốc",
"thay",
"thế",
"các",
"thuốc",
"mới",
"được",
"xem",
"xét",
"để",
"cập",
"nhật",
"trong",
"danh",
"mục",
"thuộc",
"nhiều",
"chuyên",
"khoa",
"khác",
"nhau",
"như",
"thuốc",
"ung",
"thư",
"viêm",
"gan",
"virut",
"c",
"mắt",
"da",
"liễu",
"tiểu",
"đường",
"tim",
"mạch"
] | [
"một",
"số",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"ở",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"và",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"cụ",
"thể",
"là",
"thuốc",
"vincran",
"với",
"hoạt",
"chất",
"vincristine",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"dùng",
"trong",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"ít",
"nhất",
"đã",
"có",
"2766555294",
"bệnh viện",
"thiếu",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"vincran",
"hoạt",
"chất",
"vincristine",
"gồm",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"hà",
"nội",
"bệnh viện",
"trung ương",
"quân",
"đội",
"876.349",
"và",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giai đoạn 21 - 21",
"bệnh viện",
"này",
"đã",
"liên",
"hệ",
"với",
"bệnh viện",
"k",
"trung ương",
"để",
"vay",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"-51.037,006135",
"bệnh viện",
"được",
"đáp",
"ứng",
"còn",
"lại",
"bệnh viện",
"ung",
"bướu",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đề",
"nghị",
"vay",
"số",
"lượng",
"lớn",
"2512",
"lọ",
"nên",
"bệnh viện",
"k",
"đã",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"tại",
"bệnh viện",
"k",
"trung",
"ương",
"ông",
"vũ",
"văn",
"tiến",
"phụ",
"trách",
"khoa",
"dược",
"bệnh viện",
"k",
"cho",
"biết",
"loại",
"thuốc",
"này",
"chỉ",
"có",
"một",
"đơn",
"vị",
"đấu",
"thầu",
"cung",
"ứng",
"cho",
"bệnh viện",
"nên",
"rất",
"khó",
"xoay",
"xở",
"nếu",
"thiếu",
"tuy",
"nhiên",
"rất",
"may",
"là",
"bệnh viện",
"k",
"đã",
"dự",
"trù",
"dư",
"số",
"thuốc",
"vincran",
"so",
"với",
"nhu",
"cầu",
"thời",
"gian",
"qua",
"một",
"số",
"bệnh viện",
"đã",
"17/10",
"thiếu",
"thuốc",
"vincran",
"phúc",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thuốc",
"biệt",
"dược",
"vincran",
"hoạt",
"chất",
"ngày 17",
"vincristine",
"có",
"giá",
"62,1 - 3.001",
"đồng/1",
"lọ",
"đã",
"bao",
"gồm",
"thuế",
"phí",
"và",
"lệ",
"phí",
"thuốc",
"này",
"dùng",
"trong",
"điều",
"trị",
"u",
"lympho",
"ác",
"tính",
"u",
"nguyên",
"bào",
"thần",
"kinh",
"và",
"một",
"số",
"bệnh",
"khác",
"theo",
"thông",
"tư",
"ngày 8",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"bệnh",
"viện",
"phải",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"thuốc",
"không",
"để",
"bệnh",
"nhân",
"tự",
"mua",
"cũng",
"theo",
"ông",
"hà",
"văn",
"thúy",
"danh",
"mục",
"thuốc",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"900-3020-qgm",
"bao",
"gồm",
"67.991,6895",
"hoạt",
"chất",
"99.242,7617",
"thuốc",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"chuyên",
"khoa",
"đã",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"bảo",
"đảm",
"quyền",
"lợi",
"của",
"người",
"tham",
"gia",
"bảo hiểm y tế",
"và",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"của",
"quỹ",
"bảo hiểm y tế",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"-61.073,08070",
"năm",
"thực",
"hiện",
"danh",
"mục",
"này",
"cần",
"được",
"rà",
"soát",
"lại",
"để",
"cập",
"nhật",
"các",
"thuốc",
"mới",
"loại",
"bỏ",
"các",
"thuốc",
"không",
"còn",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"749 yến/mph",
"sử",
"dụng",
"các",
"thuốc",
"quá",
"cũ",
"đã",
"có",
"ngày 11 ngày 19 tháng 11",
"thuốc",
"thay",
"thế",
"các",
"thuốc",
"mới",
"được",
"xem",
"xét",
"để",
"cập",
"nhật",
"trong",
"danh",
"mục",
"thuộc",
"nhiều",
"chuyên",
"khoa",
"khác",
"nhau",
"như",
"thuốc",
"ung",
"thư",
"viêm",
"gan",
"virut",
"c",
"mắt",
"da",
"liễu",
"tiểu",
"đường",
"tim",
"mạch"
] |
[
"xã",
"lóng",
"luông",
"vân",
"hồ",
"sơn",
"la",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"tám mươi mốt ki lo oát giờ",
"chủ",
"yếu",
"là",
"địa",
"hình",
"đồi",
"núi",
"hiểm",
"trở",
"toàn",
"xã",
"có",
"gần",
"mười bảy chia mười tám",
"người",
"dân",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"dân",
"tộc",
"mông",
"thái",
"kinh",
"dao",
"kỳ",
"tám chín ngàn năm trăm hai hai",
"hơn",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"chưa",
"thoát",
"khỏi",
"bóng",
"đen",
"ma",
"túy",
"đắp liu nờ gạch chéo vờ ét a xờ i",
"đại",
"tá",
"phùng",
"tiến",
"triển",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"cho",
"biết",
"do",
"đời",
"sống",
"khó",
"khăn",
"cộng",
"với",
"yếu",
"tố",
"đất",
"đai",
"thổ",
"nhưỡng",
"khí",
"hậu",
"thời",
"tiết",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"nên",
"từ",
"những",
"ngày hai hai tháng mười hai năm sáu trăm bẩy tư",
"của",
"thập",
"kỷ",
"bốn giờ bốn mốt phút",
"trước",
"địa",
"bàn",
"lóng",
"luông",
"tràn",
"ngập",
"cây",
"hoa",
"anh",
"túc",
"mãi",
"đến",
"đầu",
"những",
"mười hai tháng sáu tám trăm hai năm",
"khi",
"nhà",
"nước",
"phát",
"bảy triệu",
"động",
"phong",
"trào",
"triệt",
"phá",
"cây",
"thuốc",
"phiện",
"nhiều",
"bản",
"làng",
"nhiệt",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"đứa",
"thì",
"mồ",
"côi",
"cha",
"mẹ",
"do",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"đứa",
"thì",
"cha",
"hoặc",
"mẹ",
"vào",
"tù",
"vì",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy"
] | [
"xã",
"lóng",
"luông",
"vân",
"hồ",
"sơn",
"la",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"81 kwh",
"chủ",
"yếu",
"là",
"địa",
"hình",
"đồi",
"núi",
"hiểm",
"trở",
"toàn",
"xã",
"có",
"gần",
"17 / 18",
"người",
"dân",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"dân",
"tộc",
"mông",
"thái",
"kinh",
"dao",
"kỳ",
"89.522",
"hơn",
"nửa",
"thập",
"kỷ",
"chưa",
"thoát",
"khỏi",
"bóng",
"đen",
"ma",
"túy",
"wn/vsaxi",
"đại",
"tá",
"phùng",
"tiến",
"triển",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"cho",
"biết",
"do",
"đời",
"sống",
"khó",
"khăn",
"cộng",
"với",
"yếu",
"tố",
"đất",
"đai",
"thổ",
"nhưỡng",
"khí",
"hậu",
"thời",
"tiết",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"nên",
"từ",
"những",
"ngày 22/12/674",
"của",
"thập",
"kỷ",
"4h41",
"trước",
"địa",
"bàn",
"lóng",
"luông",
"tràn",
"ngập",
"cây",
"hoa",
"anh",
"túc",
"mãi",
"đến",
"đầu",
"những",
"12/6/825",
"khi",
"nhà",
"nước",
"phát",
"7.000.000",
"động",
"phong",
"trào",
"triệt",
"phá",
"cây",
"thuốc",
"phiện",
"nhiều",
"bản",
"làng",
"nhiệt",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"đứa",
"thì",
"mồ",
"côi",
"cha",
"mẹ",
"do",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"đứa",
"thì",
"cha",
"hoặc",
"mẹ",
"vào",
"tù",
"vì",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy"
] |
[
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"thầy",
"giáo",
"phạm",
"huy",
"bình",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"trần",
"nguyên",
"hãn",
"hải",
"phòng",
"đồng",
"thời",
"trực",
"tiếp",
"giảng",
"dạy",
"môn",
"toán",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"lưu",
"ý",
"giúp",
"học",
"sinh",
"ôn",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"và",
"giành",
"điểm",
"cao",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"âm hai mốt phẩy không sáu chín",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"thầy",
"bình",
"trong",
"đề",
"thi",
"môn",
"toán",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"thường",
"có",
"từ",
"một nghìn bốn trăm tám tám",
"đến",
"tám trăm chín mươi ngàn bảy trăm mười hai",
"câu",
"hỏi",
"phân",
"loại",
"học",
"sinh",
"học sinh",
"đòi",
"hỏi",
"học sinh",
"cần",
"có",
"tư",
"duy",
"tổng",
"hợp",
"còn",
"lại",
"các",
"câu",
"hỏi",
"khác",
"cơ",
"bản",
"bám",
"sát",
"nội",
"dung",
"chương",
"trình",
"các",
"gạch chéo hai ngàn bảy mươi",
"em",
"được",
"học",
"như",
"vậy",
"việc",
"học",
"sinh",
"đạt",
"điểm",
"bẩy mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi mốt phẩy bẩy ngàn tám trăm tám mươi tám",
"trong",
"đề",
"thi",
"môn",
"toán",
"không",
"hề",
"khó",
"chỉ",
"cần",
"các",
"em",
"có",
"phương",
"pháp",
"học",
"và",
"cách",
"giải",
"đề",
"thi",
"hai chia hai mươi tám",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"hai hai tám tám bẩy không tám một chín không bốn",
"và",
"lớp",
"sáu triệu năm mươi",
"đây",
"là",
"phần",
"kiến",
"thức",
"nền",
"tảng",
"về",
"hình",
"học",
"không",
"gian",
"lượng",
"giác",
"và",
"đại",
"số",
"phương",
"trinh",
"bất",
"phương",
"trình",
"và",
"hệ",
"phương",
"trình",
"thường",
"có",
"trong",
"các",
"đề",
"tuyển",
"sinh",
"đại học",
"mà",
"lớp",
"hai nghìn sáu trăm chín mươi bốn",
"thì",
"không",
"dạy",
"trực",
"tiếp",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"rất",
"đông",
"thí",
"sinh",
"làm",
"bài",
"kém",
"ở",
"phần",
"các",
"câu",
"hỏi",
"ở",
"nội",
"dung",
"này",
"nếu",
"không",
"nắm",
"vững",
"chương",
"trình",
"lớp",
"một ngàn",
"và",
"mười tám trên hai mốt",
"thì",
"cần",
"phải",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tự",
"ôn",
"tập",
"một",
"cách",
"đều",
"dặn",
"bền",
"bỉ",
"từng",
"tuần",
"từng",
"tháng",
"không",
"thể",
"ôn",
"cấp",
"tập",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"với",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"cộng bốn một sáu năm ba năm bẩy bẩy năm bẩy sáu",
"sau",
"khi",
"học",
"qua",
"hết",
"các",
"phần",
"kiến",
"thức",
"thi",
"việc",
"cẩn",
"làm",
"là",
"hệ",
"thống",
"hóa",
"các",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"lớp",
"ba triệu không trăm chín mươi bẩy nghìn không trăm năm mươi bẩy",
"theo",
"dạng",
"chủ",
"đề",
"và",
"đưa",
"ra",
"phương",
"pháp",
"giải",
"cho",
"mỗi",
"dạng",
"một bảy tám chín bốn hai ba bốn bốn bốn bốn",
"hoặc",
"tìm",
"trên",
"mạng",
"một",
"số",
"website",
"có",
"đăng",
"tải",
"các",
"bài",
"tập",
"tư",
"liệu",
"liên",
"quan",
"tới",
"môn",
"học",
"này",
"tập",
"giải",
"đề",
"như",
"thi",
"thật",
"sau",
"khi",
"hệ",
"thống",
"hóa",
"kiến",
"thức",
"theo",
"chủ",
"đề",
"học",
"sinh",
"nên",
"chuyển",
"qua",
"làm",
"thử",
"các",
"đề",
"thi",
"dạng",
"tổng",
"hợp",
"cố",
"gắng",
"mười giờ bốn mươi mốt phút năm giây",
"chỉ",
"làm",
"bài",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"chéo u chéo u xê",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"thi",
"từng",
"môn",
"theo",
"quy",
"định",
"với",
"những",
"em",
"học",
"sinh",
"khá",
"mục",
"tiêu",
"trước",
"tiên",
"các",
"em",
"cần",
"đặt",
"ra",
"là",
"đạt",
"được",
"một trăm bẩy bẩy ngàn năm trăm mười sáu",
"đến",
"bốn ba",
"điểm",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"để",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"này",
"học",
"sinh",
"cần",
"tập",
"trung",
"ôn",
"thi",
"vào",
"các",
"nội",
"dung",
"sau",
"hàm",
"số",
"phương",
"trình",
"bất",
"phương",
"trình-hệ",
"phương",
"trình",
"mũ",
"logarit",
"tích",
"phân",
"hình",
"không",
"gian",
"hình",
"giải",
"tích",
"trong",
"không",
"gian",
"phương",
"trình",
"lượng",
"giác",
"và",
"bài",
"toán",
"tổ",
"hợp-xác",
"suất",
"trừ",
"câu",
"hỏi",
"phương",
"trình",
"lượng",
"giác",
"và",
"bài",
"toán",
"tổ",
"hợp-xác",
"suất",
"ra",
"còn",
"lại",
"các",
"nội",
"dung",
"này",
"đều",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"chín trăm ba mươi mốt nghìn bốn trăm bốn mươi bốn",
"các",
"em",
"bảy không không xuộc ép",
"vừa",
"mới",
"được",
"học",
"xong",
"vẫn",
"còn",
"nhớ",
"được",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"nên",
"việc",
"ôn",
"thi",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"với",
"những",
"em",
"học",
"sinh",
"khá",
"và",
"giỏi",
"để",
"đạt",
"được",
"hai mươi trên hai mươi chín",
"điểm",
"trở",
"lên",
"thì",
"các",
"nội",
"dung",
"trên",
"các",
"em",
"cần",
"phải",
"nắm",
"thật",
"chắc",
"chắn",
"rèn",
"luyện",
"được",
"kĩ",
"năng",
"trình",
"bày",
"bài",
"nhanh",
"không ba ba một ba chín một năm bẩy năm sáu năm",
"rõ",
"ràng",
"ngắn",
"gọn",
"và",
"học",
"thêm",
"các",
"nội",
"dung",
"kiến",
"thức",
"sau",
"hình",
"học",
"giải",
"tích",
"phẳng",
"phương",
"trình",
"bất",
"phương",
"trình",
"vô",
"tỷ",
"hệ",
"phuơng",
"trình",
"và",
"cuối",
"năm trăm ba chín ngàn bốn trăm chín sáu",
"cùng",
"là",
"bài",
"toán",
"chứng",
"minh",
"bất",
"đẳng",
"thức",
"bài",
"toán",
"tìm",
"min",
"max",
"bẩy mươi bốn chấm hai mươi mốt"
] | [
"giáo dục",
"&",
"tổng đài",
"thầy",
"giáo",
"phạm",
"huy",
"bình",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"trần",
"nguyên",
"hãn",
"hải",
"phòng",
"đồng",
"thời",
"trực",
"tiếp",
"giảng",
"dạy",
"môn",
"toán",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"lưu",
"ý",
"giúp",
"học",
"sinh",
"ôn",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"và",
"giành",
"điểm",
"cao",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"trung học phổ thông",
"quốc",
"gia",
"-21,069",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"thầy",
"bình",
"trong",
"đề",
"thi",
"môn",
"toán",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"thường",
"có",
"từ",
"1488",
"đến",
"890.712",
"câu",
"hỏi",
"phân",
"loại",
"học",
"sinh",
"học sinh",
"đòi",
"hỏi",
"học sinh",
"cần",
"có",
"tư",
"duy",
"tổng",
"hợp",
"còn",
"lại",
"các",
"câu",
"hỏi",
"khác",
"cơ",
"bản",
"bám",
"sát",
"nội",
"dung",
"chương",
"trình",
"các",
"/200070",
"em",
"được",
"học",
"như",
"vậy",
"việc",
"học",
"sinh",
"đạt",
"điểm",
"74.861,7888",
"trong",
"đề",
"thi",
"môn",
"toán",
"không",
"hề",
"khó",
"chỉ",
"cần",
"các",
"em",
"có",
"phương",
"pháp",
"học",
"và",
"cách",
"giải",
"đề",
"thi",
"2 / 28",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"22887081904",
"và",
"lớp",
"6.000.050",
"đây",
"là",
"phần",
"kiến",
"thức",
"nền",
"tảng",
"về",
"hình",
"học",
"không",
"gian",
"lượng",
"giác",
"và",
"đại",
"số",
"phương",
"trinh",
"bất",
"phương",
"trình",
"và",
"hệ",
"phương",
"trình",
"thường",
"có",
"trong",
"các",
"đề",
"tuyển",
"sinh",
"đại học",
"mà",
"lớp",
"2694",
"thì",
"không",
"dạy",
"trực",
"tiếp",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"rất",
"đông",
"thí",
"sinh",
"làm",
"bài",
"kém",
"ở",
"phần",
"các",
"câu",
"hỏi",
"ở",
"nội",
"dung",
"này",
"nếu",
"không",
"nắm",
"vững",
"chương",
"trình",
"lớp",
"1000",
"và",
"18 / 21",
"thì",
"cần",
"phải",
"có",
"kế",
"hoạch",
"tự",
"ôn",
"tập",
"một",
"cách",
"đều",
"dặn",
"bền",
"bỉ",
"từng",
"tuần",
"từng",
"tháng",
"không",
"thể",
"ôn",
"cấp",
"tập",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"với",
"kiến",
"thức",
"lớp",
"+41653577576",
"sau",
"khi",
"học",
"qua",
"hết",
"các",
"phần",
"kiến",
"thức",
"thi",
"việc",
"cẩn",
"làm",
"là",
"hệ",
"thống",
"hóa",
"các",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"thuộc",
"chương",
"trình",
"lớp",
"3.097.057",
"theo",
"dạng",
"chủ",
"đề",
"và",
"đưa",
"ra",
"phương",
"pháp",
"giải",
"cho",
"mỗi",
"dạng",
"17894234444",
"hoặc",
"tìm",
"trên",
"mạng",
"một",
"số",
"website",
"có",
"đăng",
"tải",
"các",
"bài",
"tập",
"tư",
"liệu",
"liên",
"quan",
"tới",
"môn",
"học",
"này",
"tập",
"giải",
"đề",
"như",
"thi",
"thật",
"sau",
"khi",
"hệ",
"thống",
"hóa",
"kiến",
"thức",
"theo",
"chủ",
"đề",
"học",
"sinh",
"nên",
"chuyển",
"qua",
"làm",
"thử",
"các",
"đề",
"thi",
"dạng",
"tổng",
"hợp",
"cố",
"gắng",
"10:41:5",
"chỉ",
"làm",
"bài",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"/u/uc",
"so",
"với",
"thời",
"gian",
"thi",
"từng",
"môn",
"theo",
"quy",
"định",
"với",
"những",
"em",
"học",
"sinh",
"khá",
"mục",
"tiêu",
"trước",
"tiên",
"các",
"em",
"cần",
"đặt",
"ra",
"là",
"đạt",
"được",
"177.516",
"đến",
"43",
"điểm",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"để",
"đạt",
"được",
"số",
"điểm",
"này",
"học",
"sinh",
"cần",
"tập",
"trung",
"ôn",
"thi",
"vào",
"các",
"nội",
"dung",
"sau",
"hàm",
"số",
"phương",
"trình",
"bất",
"phương",
"trình-hệ",
"phương",
"trình",
"mũ",
"logarit",
"tích",
"phân",
"hình",
"không",
"gian",
"hình",
"giải",
"tích",
"trong",
"không",
"gian",
"phương",
"trình",
"lượng",
"giác",
"và",
"bài",
"toán",
"tổ",
"hợp-xác",
"suất",
"trừ",
"câu",
"hỏi",
"phương",
"trình",
"lượng",
"giác",
"và",
"bài",
"toán",
"tổ",
"hợp-xác",
"suất",
"ra",
"còn",
"lại",
"các",
"nội",
"dung",
"này",
"đều",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"931.444",
"các",
"em",
"700/f",
"vừa",
"mới",
"được",
"học",
"xong",
"vẫn",
"còn",
"nhớ",
"được",
"kiến",
"thức",
"cơ",
"bản",
"nên",
"việc",
"ôn",
"thi",
"rất",
"thuận",
"lợi",
"với",
"những",
"em",
"học",
"sinh",
"khá",
"và",
"giỏi",
"để",
"đạt",
"được",
"20 / 29",
"điểm",
"trở",
"lên",
"thì",
"các",
"nội",
"dung",
"trên",
"các",
"em",
"cần",
"phải",
"nắm",
"thật",
"chắc",
"chắn",
"rèn",
"luyện",
"được",
"kĩ",
"năng",
"trình",
"bày",
"bài",
"nhanh",
"033139157565",
"rõ",
"ràng",
"ngắn",
"gọn",
"và",
"học",
"thêm",
"các",
"nội",
"dung",
"kiến",
"thức",
"sau",
"hình",
"học",
"giải",
"tích",
"phẳng",
"phương",
"trình",
"bất",
"phương",
"trình",
"vô",
"tỷ",
"hệ",
"phuơng",
"trình",
"và",
"cuối",
"539.496",
"cùng",
"là",
"bài",
"toán",
"chứng",
"minh",
"bất",
"đẳng",
"thức",
"bài",
"toán",
"tìm",
"min",
"max",
"74.21"
] |
[
"công an thành phố",
"với",
"thành",
"tích",
"bất",
"bại",
"âm chín phẩy không bốn mươi bảy",
"thắng",
"chín triệu sáu trăm chín mốt ngàn hai trăm năm mươi",
"hòa",
"qua",
"đó",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"trước",
"năm trăm ngàn linh hai",
"vòng",
"đấu",
"câu lạc bộ",
"sông lam nghệ an",
"đã",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"ngày mười tám",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"ông",
"thắng",
"đoạt",
"giải",
"thưởng",
"tại",
"v-league",
"bốn",
"qua",
"một triệu ba trăm bốn mươi năm ngàn hai trăm sáu mươi bảy",
"trận",
"đấu",
"của",
"lượt",
"đi",
"sông lam nghệ an",
"giành",
"tới",
"hai ba trên mười sáu",
"trận",
"thắng",
"có",
"ba trăm năm mươi nghìn tám trăm mười ba",
"trận",
"hòa",
"và",
"sáu triệu bảy trăm ba mươi bẩy ngàn bảy trăm ba mươi bẩy",
"trận",
"thua",
"được",
"bẩy triệu một trăm mười hai ngàn chín trăm bốn mươi năm",
"điểm",
"nhiều",
"hơn",
"đội",
"đứng",
"thứ",
"nhì",
"là",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"âm hai ngàn hai trăm lẻ một chấm sáu tám không ba",
"điểm",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"việc",
"sông lam nghệ an",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"v-league",
"năm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"tiền",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"có",
"được",
"thành",
"công",
"mà",
"cái",
"chính",
"là",
"sự",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"mang",
"tính",
"lâu",
"dài",
"mới",
"đem",
"lại",
"thành",
"công",
"như",
"mong",
"đợi",
"với",
"thành",
"tích",
"bất",
"bại",
"sông lam nghệ an",
"nhận",
"giải",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tháng",
"với",
"đà",
"này",
"mục",
"tiêu",
"trụ",
"hạng",
"v-league",
"năm",
"nay",
"xem",
"ra",
"dễ",
"như",
"lấy",
"đồ",
"trong",
"túi",
"đối",
"với",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"bởi",
"chỉ",
"cần",
"kiếm",
"thêm",
"hai ngàn ba trăm bẩy mươi",
"hoặc",
"ba sáu nghìn sáu trăm sáu chín phẩy không không chín ngàn hai trăm ba ba",
"trận",
"thắng",
"nữa",
"là",
"họ",
"đã",
"đủ",
"điểm",
"ở",
"vị",
"trí",
"an",
"toàn",
"ở",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"dành",
"cho",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"bẩy giờ ba mươi chín phút ba mươi tám giây",
"tiền",
"đạo",
"đang",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu lạc bộ",
"thanh",
"hóa",
"hoàng",
"đình",
"tùng",
"đã",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"như",
"merlo",
"shb.đn",
"samson",
"cảnh sát điều tra",
"việt",
"thắng",
"v.nb",
"để",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"của",
"ban tổ chức",
"trước",
"đó",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"này",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"đẹp",
"nhất",
"ba giờ",
"với",
"bàn",
"thắng",
"đẳng",
"cấp",
"vào",
"lưới",
"thủ",
"môn",
"hồng",
"sơn",
"của",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bàn",
"thắng",
"đẹp",
"nhất",
"ba giờ bốn hai phút hai mươi lăm giây",
"đã",
"thuộc",
"về",
"cầu",
"thủ",
"danny",
"david",
"đồng tính luyến ái",
"được",
"ghi",
"trong",
"trận",
"gặp",
"câu lạc bộ",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"tại",
"vòng",
"ba sáu phẩy sáu bảy"
] | [
"công an thành phố",
"với",
"thành",
"tích",
"bất",
"bại",
"-9,047",
"thắng",
"9.691.250",
"hòa",
"qua",
"đó",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"trước",
"500.002",
"vòng",
"đấu",
"câu lạc bộ",
"sông lam nghệ an",
"đã",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"ngày 18",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"ông",
"thắng",
"đoạt",
"giải",
"thưởng",
"tại",
"v-league",
"4",
"qua",
"1.345.267",
"trận",
"đấu",
"của",
"lượt",
"đi",
"sông lam nghệ an",
"giành",
"tới",
"23 / 16",
"trận",
"thắng",
"có",
"350.813",
"trận",
"hòa",
"và",
"6.737.737",
"trận",
"thua",
"được",
"7.112.945",
"điểm",
"nhiều",
"hơn",
"đội",
"đứng",
"thứ",
"nhì",
"là",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"-2201.6803",
"điểm",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"việc",
"sông lam nghệ an",
"giành",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"lượt",
"đi",
"v-league",
"năm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"tiền",
"không",
"phải",
"là",
"điều",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"có",
"được",
"thành",
"công",
"mà",
"cái",
"chính",
"là",
"sự",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"mang",
"tính",
"lâu",
"dài",
"mới",
"đem",
"lại",
"thành",
"công",
"như",
"mong",
"đợi",
"với",
"thành",
"tích",
"bất",
"bại",
"sông lam nghệ an",
"nhận",
"giải",
"đội",
"bóng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tháng",
"với",
"đà",
"này",
"mục",
"tiêu",
"trụ",
"hạng",
"v-league",
"năm",
"nay",
"xem",
"ra",
"dễ",
"như",
"lấy",
"đồ",
"trong",
"túi",
"đối",
"với",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"bởi",
"chỉ",
"cần",
"kiếm",
"thêm",
"2370",
"hoặc",
"36.669,009233",
"trận",
"thắng",
"nữa",
"là",
"họ",
"đã",
"đủ",
"điểm",
"ở",
"vị",
"trí",
"an",
"toàn",
"ở",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"dành",
"cho",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"7:39:38",
"tiền",
"đạo",
"đang",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu lạc bộ",
"thanh",
"hóa",
"hoàng",
"đình",
"tùng",
"đã",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"như",
"merlo",
"shb.đn",
"samson",
"cảnh sát điều tra",
"việt",
"thắng",
"v.nb",
"để",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"của",
"ban tổ chức",
"trước",
"đó",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"này",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"đẹp",
"nhất",
"3h",
"với",
"bàn",
"thắng",
"đẳng",
"cấp",
"vào",
"lưới",
"thủ",
"môn",
"hồng",
"sơn",
"của",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bàn",
"thắng",
"đẹp",
"nhất",
"3:42:25",
"đã",
"thuộc",
"về",
"cầu",
"thủ",
"danny",
"david",
"đồng tính luyến ái",
"được",
"ghi",
"trong",
"trận",
"gặp",
"câu lạc bộ",
"hòa",
"phát",
"hà nội",
"tại",
"vòng",
"36,67"
] |
[
"thích",
"mắt",
"với",
"nấm",
"khổng",
"lồ",
"nặng",
"tới",
"bẩy nghìn tám trăm bốn mươi tám phẩy hai bảy ve bê",
"cao",
"một trăm lẻ một in",
"xinhua",
"tháng mười một năm chín trăm tám mươi hai",
"cho",
"hay",
"nó",
"đã",
"được",
"ghi",
"vào",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"được",
"một",
"nông",
"dân",
"ở",
"tengchong",
"vân",
"nam",
"trung",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"và",
"được",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"lập",
"hàng",
"rào",
"an",
"ninh",
"bảo",
"vệ",
"nấm",
"có",
"nhiều",
"nhánh",
"cao",
"từ",
"bốn tới hai mươi mốt",
"cm",
"tới",
"âm ba ngàn năm trăm ba hai chấm bẩy chín giây",
"trước",
"đó",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"cây",
"nấm",
"nhật",
"bản",
"cao",
"hai tư dặm một giờ",
"to",
"và",
"cao",
"tới",
"sáu trăm bốn mươi chín ao"
] | [
"thích",
"mắt",
"với",
"nấm",
"khổng",
"lồ",
"nặng",
"tới",
"7848,27 wb",
"cao",
"101 inch",
"xinhua",
"tháng 11/982",
"cho",
"hay",
"nó",
"đã",
"được",
"ghi",
"vào",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"được",
"một",
"nông",
"dân",
"ở",
"tengchong",
"vân",
"nam",
"trung",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"và",
"được",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"lập",
"hàng",
"rào",
"an",
"ninh",
"bảo",
"vệ",
"nấm",
"có",
"nhiều",
"nhánh",
"cao",
"từ",
"4 - 21",
"cm",
"tới",
"-3532.79 s",
"trước",
"đó",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"cây",
"nấm",
"nhật",
"bản",
"cao",
"24 mph",
"to",
"và",
"cao",
"tới",
"649 ounce"
] |
[
"vov.vn",
"việc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"dùng",
"súng",
"ngắn",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"đe",
"dọa",
"nhân",
"viên",
"taxi",
"mai",
"linh",
"trong",
"xung",
"đột",
"ở",
"bãi",
"gửi",
"xe",
"là",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"công",
"an",
"quận",
"hai mươi bẩy chấm không bốn hai",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"sáu trăm lẻ tám ngàn một trăm bảy mươi lăm",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"quận",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phó",
"tổng",
"giám",
"ngày tám đến ngày mười bảy tháng tám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"việt",
"á",
"dùng",
"súng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"dọa",
"bắn",
"chị",
"huỳnh",
"thị",
"thanh",
"vy",
"ngụ",
"phường",
"một ngàn một trăm hai bẩy",
"quận",
"cộng ba sáu không bốn ba chín một tám ba không hai",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"theo",
"diễn",
"biến",
"vụ",
"việc",
"lúc",
"một trăm ba mươi nhăm phẩy chín bốn tám xen ti mét khối",
"tháng mười một năm một chín bảy ba",
"trong",
"lúc",
"xe",
"của",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"đang",
"đỗ",
"tại",
"khu",
"vực",
"trước",
"chung",
"cư",
"sky",
"garden",
"hai ngàn một trăm tám mươi sáu",
"khu",
"dân",
"cư",
"phú",
"mỹ",
"hưng",
"phường",
"tân",
"phong",
"quận",
"hai sáu nghìn một trăm sáu mươi phẩy không không hai không sáu sáu",
"khu",
"vực",
"được",
"hãng",
"mai",
"linh",
"thuê",
"lại",
"của",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"quản",
"để",
"làm",
"điểm",
"tập",
"trung",
"xe",
"thì",
"ông",
"hòa",
"chạy",
"ô",
"tô",
"biển kiểm soát",
"hắt ét đắp liu gờ rờ ngang rờ đê mờ ét gạch chéo bẩy không không",
"sáu mươi mốt",
"dừng",
"ngay",
"tại",
"khu",
"vực",
"đậu",
"xe",
"của",
"hãng",
"chị",
"vy",
"đến",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"hòa",
"di",
"chuyển",
"xe",
"qua",
"chỗ",
"khác",
"thì",
"hai",
"bên",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"lúc",
"đó",
"ông",
"hòa",
"bất",
"ngờ",
"rút",
"súng",
"ngắn",
"ba không tám trừ bẩy trăm bẩy mươi sờ xuộc nờ a",
"loại",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"đe",
"dọa",
"bắn",
"chị",
"vy",
"dẫn",
"điều",
"tám năm ba bẩy một sáu năm tám không năm bốn",
"của",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cho",
"biết",
"các",
"trường",
"hợp",
"được",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"như",
"ngăn",
"chặn",
"người",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"tính",
"mạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"khác",
"bắt",
"giữ",
"người",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"thực",
"hiện",
"phòng",
"vệ",
"chính",
"đáng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"theo",
"phân",
"tích",
"trên",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cho",
"rằng",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"thị",
"uy",
"với",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"của",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"cũng",
"tại",
"điều",
"cộng ba năm tám sáu bốn bảy một chín tám sáu sáu",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"hành",
"vi",
"lạm",
"dụng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"xâm",
"phạm",
"sức",
"khỏe",
"tính",
"mạng",
"quyền",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"cá",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"điều",
"tám sáu",
"nghị",
"định",
"vê kép gạch chéo bốn không hai",
"số",
"vờ ép xuộc pờ i ca ngang",
"ngày ba tháng bảy năm hai sáu sáu ba",
"hướng",
"dẫn",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"không",
"đúng",
"quy",
"định",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"sai",
"phạm",
"của",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"với",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"hai trăm tám mươi ba niu tơn",
"bốn việt nam đồng",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"tại",
"nghị",
"định",
"số",
"xê hắt mờ gi o e chéo sáu không không",
"hai mươi mốt giờ",
"điều",
"âm năm mươi bốn nghìn chín trăm lẻ sáu phẩy ba năm một chín",
"khoản",
"ba mươi tám ngàn bốn mươi phẩy sáu một ba không",
"điểm",
"d",
"quy",
"định",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"sáu trăm linh một na nô mét",
"đến",
"chín ngàn bốn trăm bốn mươi mốt chấm một trăm mười chín mê ga bai trên vòng",
"đồng",
"đối",
"với",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"mười ép o",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"trái",
"quy",
"định",
"nhưng",
"chưa",
"gây",
"hậu",
"quả"
] | [
"vov.vn",
"việc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"dùng",
"súng",
"ngắn",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"đe",
"dọa",
"nhân",
"viên",
"taxi",
"mai",
"linh",
"trong",
"xung",
"đột",
"ở",
"bãi",
"gửi",
"xe",
"là",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"công",
"an",
"quận",
"27.042",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"608.175",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"quận",
"tân",
"bình",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phó",
"tổng",
"giám",
"ngày 8 đến ngày 17 tháng 8",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"việt",
"á",
"dùng",
"súng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"dọa",
"bắn",
"chị",
"huỳnh",
"thị",
"thanh",
"vy",
"ngụ",
"phường",
"1127",
"quận",
"+36043918302",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"tài",
"xế",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"theo",
"diễn",
"biến",
"vụ",
"việc",
"lúc",
"135,948 cm3",
"tháng 11/1973",
"trong",
"lúc",
"xe",
"của",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"đang",
"đỗ",
"tại",
"khu",
"vực",
"trước",
"chung",
"cư",
"sky",
"garden",
"2186",
"khu",
"dân",
"cư",
"phú",
"mỹ",
"hưng",
"phường",
"tân",
"phong",
"quận",
"26.160,002066",
"khu",
"vực",
"được",
"hãng",
"mai",
"linh",
"thuê",
"lại",
"của",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"quản",
"để",
"làm",
"điểm",
"tập",
"trung",
"xe",
"thì",
"ông",
"hòa",
"chạy",
"ô",
"tô",
"biển kiểm soát",
"hswgr-rđms/700",
"61",
"dừng",
"ngay",
"tại",
"khu",
"vực",
"đậu",
"xe",
"của",
"hãng",
"chị",
"vy",
"đến",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"hòa",
"di",
"chuyển",
"xe",
"qua",
"chỗ",
"khác",
"thì",
"hai",
"bên",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"lúc",
"đó",
"ông",
"hòa",
"bất",
"ngờ",
"rút",
"súng",
"ngắn",
"308-770s/na",
"loại",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"đe",
"dọa",
"bắn",
"chị",
"vy",
"dẫn",
"điều",
"85371658054",
"của",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cho",
"biết",
"các",
"trường",
"hợp",
"được",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"như",
"ngăn",
"chặn",
"người",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"đe",
"dọa",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"tính",
"mạng",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"khác",
"bắt",
"giữ",
"người",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"thực",
"hiện",
"phòng",
"vệ",
"chính",
"đáng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"theo",
"phân",
"tích",
"trên",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cho",
"rằng",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"thị",
"uy",
"với",
"nữ",
"nhân",
"viên",
"của",
"hãng",
"taxi",
"mai",
"linh",
"cũng",
"tại",
"điều",
"+35864719866",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"hành",
"vi",
"lạm",
"dụng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"xâm",
"phạm",
"sức",
"khỏe",
"tính",
"mạng",
"quyền",
"lợi",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"cá",
"nhân",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"điều",
"86",
"nghị",
"định",
"w/402",
"số",
"vf/pyk-",
"ngày 3/7/2663",
"hướng",
"dẫn",
"pháp",
"lệnh",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"không",
"đúng",
"quy",
"định",
"luật",
"sư",
"thanh",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"sai",
"phạm",
"của",
"ông",
"trần",
"thái",
"hòa",
"có",
"thể",
"bị",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"với",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"283 n",
"4 vnđ",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"tại",
"nghị",
"định",
"số",
"chmjoe/600",
"21h",
"điều",
"-54.906,3519",
"khoản",
"38.040,6130",
"điểm",
"d",
"quy",
"định",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"601 nm",
"đến",
"9441.119 mb/vòng",
"đồng",
"đối",
"với",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"vật",
"liệu",
"10fo",
"nổ",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"trái",
"quy",
"định",
"nhưng",
"chưa",
"gây",
"hậu",
"quả"
] |
[
"mười ba giờ mười phút ba bốn giây",
"dưới",
"con",
"mắt",
"các",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"thành phố",
"các",
"nhà",
"chiêm",
"tinh",
"và",
"tiên",
"tri",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"những",
"dự",
"báo",
"với",
"nhận",
"định",
"mười tám giờ bốn hai",
"sẽ",
"là",
"một",
"năm",
"đầy",
"khó",
"khăn",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"nga",
"pavel",
"globa",
"thì",
"cho",
"rằng",
"một triệu tám trăm sáu mươi ba nghìn một trăm tám mươi bẩy",
"sẽ",
"là",
"một",
"năm",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"người",
"nga",
"trong",
"khi",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"có",
"thể",
"phải",
"chứng",
"kiến",
"một",
"cuộc",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"khác",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"biết",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"lừng",
"danh",
"của",
"thế",
"kỷ",
"xvi",
"nostradamus",
"cũng",
"để",
"lại",
"những",
"dự",
"đoán",
"về",
"ngày hai mươi mười sáu",
"trong",
"bài",
"thơ",
"tứ",
"tuyệt",
"của",
"ông",
"theo",
"những",
"từ",
"ngữ",
"trong",
"bài",
"thơ",
"này",
"ngày mười một ngày mười chín tháng tám",
"sẽ",
"có",
"những",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"như",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"iii",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"hai mươi giờ ba mươi bốn",
"với",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"và",
"sinh",
"học",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"có",
"xung",
"đột",
"giữa",
"tây",
"âu",
"và",
"mỹ",
"và",
"xung",
"đột",
"giữa",
"anh",
"và",
"pháp",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"cũng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trên",
"bán",
"đảo",
"crime",
"thuộc",
"ucraina",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"lớn",
"đối",
"âm chín nghìn năm trăm bảy tám phẩy năm trăm bẩy mốt gam",
"với",
"châu",
"âu",
"trong",
"hai bốn tháng chín bảy trăm",
"một",
"nhà",
"chiêm",
"tinh",
"nổi",
"tiếng",
"tiên",
"đoán",
"âm hai sáu phẩy không không ba ba",
"quý không năm hai năm chín không",
"những",
"vấn",
"đề",
"về",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"nảy",
"sinh",
"ngoài",
"ra",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"có",
"thể",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ở",
"trung",
"á",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"người",
"nga",
"pavel",
"globa",
"tin",
"rằng",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"là",
"năm",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"đối",
"với",
"nga",
"vì",
"các",
"quan",
"chức",
"của",
"nga",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"tài",
"chính",
"của",
"đất",
"nước",
"mình",
"hồi",
"ngày hai ba đến ngày năm tháng hai",
"những",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"ekaterina",
"đã",
"được",
"tung",
"lên",
"khắp",
"các",
"trang",
"web",
"của",
"nga",
"vào",
"ngày hai mươi hai",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"sẽ",
"nổ",
"ra",
"giữa",
"hai",
"nước",
"lớn",
"chỉ",
"có",
"những",
"người",
"có",
"thể",
"trốn",
"ở",
"phương",
"đông",
"hoặc",
"vùng",
"caucuses",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"giữa",
"châu",
"âu",
"và",
"châu",
"á",
"sẽ",
"sống",
"sót",
"một",
"nhóm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"dựa",
"trên",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"dự",
"đoán",
"cho",
"mười sáu giờ năm",
"theo",
"đó",
"hoạt",
"động",
"của",
"mặt",
"trời",
"sẽ",
"suy",
"giảm",
"sẽ",
"có",
"một",
"trận",
"lụt",
"lớn",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"tỷ",
"lệ",
"sinh",
"ở",
"châu",
"âu",
"sẽ",
"giảm",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"nga",
"và",
"belarus",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"một",
"kỷ",
"nguyên",
"mẫu",
"hệ",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"và",
"kéo",
"dài",
"trong",
"suốt",
"bốn nghìn",
"năm",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười bảy tháng bẩy",
"cũng",
"là",
"năm",
"người",
"máy",
"sẽ",
"được",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"trong",
"khi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chứng",
"minh",
"được",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"linh",
"hồn",
"đây",
"cũng",
"là",
"năm",
"máy",
"gia",
"tốc",
"hạt",
"lớn",
"sẽ",
"vỡ",
"và",
"hình",
"thành",
"một",
"lỗ",
"đen",
"nhân",
"tạo",
"nhà",
"tương",
"lai",
"học",
"người",
"nga",
"lev",
"melnikov",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"dự",
"báo",
"cho",
"ngày mười bốn",
"như",
"việc",
"phát",
"triển",
"nhân",
"bản",
"sẽ",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"máy",
"tính",
"thế",
"hệ",
"mới",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"bí",
"mật",
"về",
"đĩa",
"bay",
"sẽ",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"và",
"trái",
"đất",
"sẽ",
"đón",
"tiếp",
"những",
"vị",
"khách",
"từ",
"hành",
"tinh",
"khác",
"tới",
"thăm",
"nhiều",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"ngày hai chín và ngày mười hai tháng mười",
"là",
"năm",
"đầy",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"cũng",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cần",
"thiết",
"cho",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"hy",
"vọng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra"
] | [
"13:10:34",
"dưới",
"con",
"mắt",
"các",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"thành phố",
"các",
"nhà",
"chiêm",
"tinh",
"và",
"tiên",
"tri",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"những",
"dự",
"báo",
"với",
"nhận",
"định",
"18h42",
"sẽ",
"là",
"một",
"năm",
"đầy",
"khó",
"khăn",
"nhà",
"thiên",
"văn",
"học",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"nga",
"pavel",
"globa",
"thì",
"cho",
"rằng",
"1.863.187",
"sẽ",
"là",
"một",
"năm",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"người",
"nga",
"trong",
"khi",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"có",
"thể",
"phải",
"chứng",
"kiến",
"một",
"cuộc",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"khác",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"biết",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"lừng",
"danh",
"của",
"thế",
"kỷ",
"xvi",
"nostradamus",
"cũng",
"để",
"lại",
"những",
"dự",
"đoán",
"về",
"ngày 20, 16",
"trong",
"bài",
"thơ",
"tứ",
"tuyệt",
"của",
"ông",
"theo",
"những",
"từ",
"ngữ",
"trong",
"bài",
"thơ",
"này",
"ngày 11 ngày 19 tháng 8",
"sẽ",
"có",
"những",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"như",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"iii",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"vào",
"20h34",
"với",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hóa",
"học",
"và",
"sinh",
"học",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"có",
"thể",
"có",
"xung",
"đột",
"giữa",
"tây",
"âu",
"và",
"mỹ",
"và",
"xung",
"đột",
"giữa",
"anh",
"và",
"pháp",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"cũng",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trên",
"bán",
"đảo",
"crime",
"thuộc",
"ucraina",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"lớn",
"đối",
"-9578,571 g",
"với",
"châu",
"âu",
"trong",
"24/9/700",
"một",
"nhà",
"chiêm",
"tinh",
"nổi",
"tiếng",
"tiên",
"đoán",
"-26,0033",
"quý 05/2590",
"những",
"vấn",
"đề",
"về",
"kinh",
"tế",
"sẽ",
"nảy",
"sinh",
"ngoài",
"ra",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"có",
"thể",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"ở",
"trung",
"á",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"người",
"nga",
"pavel",
"globa",
"tin",
"rằng",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"là",
"năm",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"đối",
"với",
"nga",
"vì",
"các",
"quan",
"chức",
"của",
"nga",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"chính",
"sách",
"tài",
"chính",
"của",
"đất",
"nước",
"mình",
"hồi",
"ngày 23 đến ngày 5 tháng 2",
"những",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"ekaterina",
"đã",
"được",
"tung",
"lên",
"khắp",
"các",
"trang",
"web",
"của",
"nga",
"vào",
"ngày 22",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"sẽ",
"nổ",
"ra",
"giữa",
"hai",
"nước",
"lớn",
"chỉ",
"có",
"những",
"người",
"có",
"thể",
"trốn",
"ở",
"phương",
"đông",
"hoặc",
"vùng",
"caucuses",
"khu",
"vực",
"biên",
"giới",
"giữa",
"châu",
"âu",
"và",
"châu",
"á",
"sẽ",
"sống",
"sót",
"một",
"nhóm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đã",
"dựa",
"trên",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"dự",
"đoán",
"cho",
"16h5",
"theo",
"đó",
"hoạt",
"động",
"của",
"mặt",
"trời",
"sẽ",
"suy",
"giảm",
"sẽ",
"có",
"một",
"trận",
"lụt",
"lớn",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"tỷ",
"lệ",
"sinh",
"ở",
"châu",
"âu",
"sẽ",
"giảm",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"nga",
"và",
"belarus",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"một",
"kỷ",
"nguyên",
"mẫu",
"hệ",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"và",
"kéo",
"dài",
"trong",
"suốt",
"4000",
"năm",
"ngày 31 và ngày 17 tháng 7",
"cũng",
"là",
"năm",
"người",
"máy",
"sẽ",
"được",
"ứng",
"dụng",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"trong",
"khi",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chứng",
"minh",
"được",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"linh",
"hồn",
"đây",
"cũng",
"là",
"năm",
"máy",
"gia",
"tốc",
"hạt",
"lớn",
"sẽ",
"vỡ",
"và",
"hình",
"thành",
"một",
"lỗ",
"đen",
"nhân",
"tạo",
"nhà",
"tương",
"lai",
"học",
"người",
"nga",
"lev",
"melnikov",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"một",
"số",
"dự",
"báo",
"cho",
"ngày 14",
"như",
"việc",
"phát",
"triển",
"nhân",
"bản",
"sẽ",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"một",
"máy",
"tính",
"thế",
"hệ",
"mới",
"sẽ",
"được",
"ra",
"mắt",
"bí",
"mật",
"về",
"đĩa",
"bay",
"sẽ",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ",
"và",
"trái",
"đất",
"sẽ",
"đón",
"tiếp",
"những",
"vị",
"khách",
"từ",
"hành",
"tinh",
"khác",
"tới",
"thăm",
"nhiều",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"cũng",
"tin",
"rằng",
"ngày 29 và ngày 12 tháng 10",
"là",
"năm",
"đầy",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"cũng",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"cần",
"thiết",
"cho",
"quá",
"trình",
"phát",
"triển",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"hy",
"vọng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"xảy",
"ra"
] |
[
"ba trăm bảy mươi bốn na nô mét",
"usd",
"cho",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"các",
"bon",
"thấp",
"nd",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"mục",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"các",
"bon",
"thấp",
"lcasp",
"với",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"một nghìn hai trăm sáu tám phẩy chín bốn tám giây",
"usd",
"trong",
"đó",
"vay",
"vốn",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"tám trăm chín chín độ",
"usd",
"thủ",
"tướng",
"giao",
"bộ",
"tài",
"chính",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tiến",
"hành",
"thẩm",
"định",
"phê",
"duyệt",
"và",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"theo",
"tám ngàn tám trăm sáu sáu phẩy năm không bảy đề xi mét vuông",
"đúng",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"về",
"quản",
"lý",
"và",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"đồng",
"tháp",
"huy",
"động",
"sáu ngàn một trăm ba mươi mốt chấm bảy trăm tám tám lít",
"đồng",
"cho",
"vay",
"chăn",
"nuôi",
"đờ dét gạch ngang nờ dê bẩy năm không",
"thủy",
"sản",
"tính",
"đến",
"ngày một tháng bảy hai ngàn sáu trăm mười tám",
"mức",
"cho",
"vay",
"của",
"ngân",
"hàng",
"đối",
"với",
"chăn",
"nuôi",
"thủy",
"sản",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"bẩy nghìn sáu trăm bẩy mươi chấm một một một na nô mét",
"đồng",
"với",
"âm năm ba nghìn lẻ một phẩy hai hai tám năm",
"doanh",
"chín trăm chín sáu chấm tám bốn tám ki lô ca lo trên rúp",
"nghiệp",
"và",
"hơn",
"chín ngàn hai trăm linh bốn chấm không hai không bốn ki lô bai",
"hộ",
"nuôi",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"bộ",
"công",
"thương",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"thực",
"hiện",
"thí",
"điểm",
"bảo",
"hiểm",
"tín",
"dụng",
"xuất",
"khẩu",
"bhtdxk",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"lương",
"thực",
"thủy",
"sản",
"cà-phê",
"da",
"giày",
"cao-su",
"và",
"đại",
"diện",
"bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"bảo",
"hiểm",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"được",
"lựa",
"chọn",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"bhtdxk",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"sau",
"hai",
"năm",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"còn",
"rất",
"thấp",
"so",
"mục",
"tiêu",
"đặt",
"ra",
"khi",
"chỉ",
"hơn",
"ba ba nghìn bốn trăm ba tám phẩy không không ba năm không chín",
"hợp",
"đồng",
"được",
"ký",
"kết",
"số",
"phí",
"bảo",
"hiểm",
"nhỏ",
"việc",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"của",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"bhtdxk",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"và",
"chưa",
"phát",
"triển",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"bộ",
"công",
"thương",
"có",
"biện",
"pháp",
"cần",
"thiết",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"những",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"tham",
"gia",
"loại",
"hình",
"bảo",
"hiểm",
"này",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"công",
"tác",
"thông",
"tin",
"tuyên",
"truyền",
"đôn",
"đốc",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"chủ",
"động",
"trong",
"công",
"tác",
"tự",
"tuyên",
"truyền",
"thuyết",
"phục",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"tham",
"gia",
"phấn",
"đấu",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"đề",
"án",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đặt",
"ra",
"tìm",
"phương",
"án",
"tối",
"ưu",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"tổng",
"cục",
"đường",
"bộ",
"việt",
"nam",
"vừa",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"phương",
"án",
"tuyến",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"phục",
"vụ",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"nhôm",
"qua",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"để",
"so",
"sánh",
"lựa",
"chọn",
"do",
"việc",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"cảng",
"kê",
"gà",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"bổ",
"sung",
"phương",
"án",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"từ",
"hai",
"nhà",
"máy",
"a-lu-min",
"tân",
"rai",
"và",
"nhân",
"cơ",
"qua",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"khi",
"cảng",
"này",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"trong",
"tháng chín một trăm mười chín",
"theo",
"phương",
"án",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"của",
"tổng",
"cục",
"đường",
"bộ",
"việt",
"nam",
"tuyến",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"dài",
"hơn",
"bảy trăm bao",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"năm trăm năm mươi hai ki lo oát",
"đồng",
"còn",
"phương",
"án",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"cảng",
"kê",
"gà",
"chiều",
"dài",
"toàn",
"tuyến",
"âm hai ngàn hai trăm sáu mươi hai chấm không không ba trăm linh hai mi li gam",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"cải",
"tạo",
"dự",
"kiến",
"hơn",
"hai",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"nhưng",
"phải",
"sang",
"đầu",
"ngày hai mươi mốt",
"mới",
"vận",
"chuyển",
"được",
"a-lu-min",
"mùng tám và ngày hai mươi mốt",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"đã",
"công",
"bố",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"các",
"tuyến",
"vận",
"tải",
"khách",
"theo",
"tuyến",
"cố",
"định",
"từ",
"bến",
"xe",
"khách",
"lạng",
"sơn",
"đi",
"các",
"tuyến",
"thuộc",
"không một năm ba một bảy bảy năm bốn năm không ba",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"như",
"hải",
"dương",
"hải",
"phòng",
"quảng",
"ninh",
"vĩnh",
"phúc",
"hưng",
"yên",
"nam",
"định",
"hà",
"nam",
"thái",
"bình",
"thanh",
"hóa",
"và",
"ngược",
"lại"
] | [
"374 nm",
"usd",
"cho",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"các",
"bon",
"thấp",
"nd",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"danh",
"mục",
"dự",
"án",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"các",
"bon",
"thấp",
"lcasp",
"với",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"1268,948 s",
"usd",
"trong",
"đó",
"vay",
"vốn",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"899 độ",
"usd",
"thủ",
"tướng",
"giao",
"bộ",
"tài",
"chính",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"cho",
"dự",
"án",
"này",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tiến",
"hành",
"thẩm",
"định",
"phê",
"duyệt",
"và",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"theo",
"8866,507 dm2",
"đúng",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"về",
"quản",
"lý",
"và",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"đồng",
"tháp",
"huy",
"động",
"6131.788 l",
"đồng",
"cho",
"vay",
"chăn",
"nuôi",
"đz-nd750",
"thủy",
"sản",
"tính",
"đến",
"ngày 1/7/2618",
"mức",
"cho",
"vay",
"của",
"ngân",
"hàng",
"đối",
"với",
"chăn",
"nuôi",
"thủy",
"sản",
"đạt",
"xấp",
"xỉ",
"7670.111 nm",
"đồng",
"với",
"-53.001,2285",
"doanh",
"996.848 kcal/rub",
"nghiệp",
"và",
"hơn",
"9204.0204 kb",
"hộ",
"nuôi",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"bộ",
"công",
"thương",
"vừa",
"phối",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"thực",
"hiện",
"thí",
"điểm",
"bảo",
"hiểm",
"tín",
"dụng",
"xuất",
"khẩu",
"bhtdxk",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"lương",
"thực",
"thủy",
"sản",
"cà-phê",
"da",
"giày",
"cao-su",
"và",
"đại",
"diện",
"bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"bảo",
"hiểm",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"được",
"lựa",
"chọn",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"bhtdxk",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"sau",
"hai",
"năm",
"triển",
"khai",
"thí",
"điểm",
"còn",
"rất",
"thấp",
"so",
"mục",
"tiêu",
"đặt",
"ra",
"khi",
"chỉ",
"hơn",
"33.438,003509",
"hợp",
"đồng",
"được",
"ký",
"kết",
"số",
"phí",
"bảo",
"hiểm",
"nhỏ",
"việc",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"của",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"nguyên",
"nhân",
"bhtdxk",
"chưa",
"được",
"quan",
"tâm",
"và",
"chưa",
"phát",
"triển",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"bộ",
"tài",
"chính",
"và",
"bộ",
"công",
"thương",
"có",
"biện",
"pháp",
"cần",
"thiết",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"những",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"tham",
"gia",
"loại",
"hình",
"bảo",
"hiểm",
"này",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"công",
"tác",
"thông",
"tin",
"tuyên",
"truyền",
"đôn",
"đốc",
"doanh nghiệp bảo hiểm",
"chủ",
"động",
"trong",
"công",
"tác",
"tự",
"tuyên",
"truyền",
"thuyết",
"phục",
"doanh nghiệp xuất khẩu",
"tham",
"gia",
"phấn",
"đấu",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"đề",
"án",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đặt",
"ra",
"tìm",
"phương",
"án",
"tối",
"ưu",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"tổng",
"cục",
"đường",
"bộ",
"việt",
"nam",
"vừa",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"phương",
"án",
"tuyến",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"phục",
"vụ",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"nhôm",
"qua",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"để",
"so",
"sánh",
"lựa",
"chọn",
"do",
"việc",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"cảng",
"kê",
"gà",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"bổ",
"sung",
"phương",
"án",
"vận",
"chuyển",
"a-lu-min",
"từ",
"hai",
"nhà",
"máy",
"a-lu-min",
"tân",
"rai",
"và",
"nhân",
"cơ",
"qua",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"khi",
"cảng",
"này",
"đưa",
"vào",
"vận",
"hành",
"trong",
"tháng 9/119",
"theo",
"phương",
"án",
"cảng",
"vĩnh",
"tân",
"của",
"tổng",
"cục",
"đường",
"bộ",
"việt",
"nam",
"tuyến",
"đường",
"vận",
"chuyển",
"dài",
"hơn",
"700 pound",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"552 kw",
"đồng",
"còn",
"phương",
"án",
"vận",
"chuyển",
"qua",
"cảng",
"kê",
"gà",
"chiều",
"dài",
"toàn",
"tuyến",
"-2262.00302 mg",
"kinh",
"phí",
"đầu",
"tư",
"cải",
"tạo",
"dự",
"kiến",
"hơn",
"hai",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"nhưng",
"phải",
"sang",
"đầu",
"ngày 21",
"mới",
"vận",
"chuyển",
"được",
"a-lu-min",
"mùng 8 và ngày 21",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"lạng",
"sơn",
"đã",
"công",
"bố",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"các",
"tuyến",
"vận",
"tải",
"khách",
"theo",
"tuyến",
"cố",
"định",
"từ",
"bến",
"xe",
"khách",
"lạng",
"sơn",
"đi",
"các",
"tuyến",
"thuộc",
"015317754503",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"như",
"hải",
"dương",
"hải",
"phòng",
"quảng",
"ninh",
"vĩnh",
"phúc",
"hưng",
"yên",
"nam",
"định",
"hà",
"nam",
"thái",
"bình",
"thanh",
"hóa",
"và",
"ngược",
"lại"
] |
[
"syria",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"nam",
"aleppo",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"trong",
"hai mươi giờ",
"tại",
"aleppo",
"đã",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"cuộc",
"chiến",
"vừa",
"qua",
"đã",
"để",
"lại",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"nam",
"aleppo",
"tại",
"miền",
"nam",
"aleppo",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"ngày mười nhăm và ngày hai mươi hai",
"do",
"nga",
"làm",
"trung",
"gian",
"đã",
"có",
"hiệu",
"lực",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười hai giờ bốn mươi hai",
"chiến",
"trường",
"đã",
"tạm",
"lắng",
"tiếng",
"súng",
"theo",
"các",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"phía",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"có",
"khoảng",
"hai mốt",
"tay",
"súng",
"hồi",
"giáo",
"cực",
"đoan",
"đã",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"và",
"giao",
"tranh",
"trên",
"mặt",
"trận",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"nam",
"aleppo",
"nhiều",
"binh",
"sĩ",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"đồng",
"minh",
"cũng",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bị",
"thương",
"điển",
"hình",
"là",
"chín không sáu gạch ngang ba ba không không trừ vê kép i",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"tên",
"lửa",
"tow",
"vào",
"một",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"tháng bảy hai ngàn ba trăm linh ba",
"đã",
"làm",
"thiệt",
"mạng",
"sáu mươi mốt chấm không không chín mươi hai",
"binh",
"sĩ",
"lực",
"lượng",
"hezbollah",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"dưới",
"yểm",
"trợ",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"đẩy",
"lùi",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"al-nusra",
"và",
"tổ",
"chức",
"đồng",
"minh",
"jaish",
"al-fateh",
"khi",
"các",
"nhóm",
"này",
"triển",
"khai",
"tấn",
"công",
"dọc",
"theo",
"hướng",
"các",
"làng",
"zeitan",
"và",
"al-khalasa",
"cùng",
"nhiều",
"cuộc",
"giao",
"tranh",
"với",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"tại",
"làng",
"al-zarbeh",
"tấn",
"công",
"ồ",
"ạt",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"không",
"thể",
"chọc",
"thủng",
"phòng",
"tuyến",
"của",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"số",
"bốn trăm bẩy mươi bẩy nghìn tám trăm hai mươi ba",
"chiến",
"binh",
"thánh",
"chiến",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"có",
"cả",
"chỉ",
"huy",
"của",
"al-nusra",
"có",
"tên",
"ammar",
"al-khaled",
"trước",
"khi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tại",
"aleppo",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"trước",
"đó",
"vào",
"nửa",
"đêm",
"âm bốn mươi tư nghìn sáu trăm năm mươi ba phẩy không không bảy ngàn bảy trăm sáu mươi bốn",
"rạng",
"sáng",
"ngày hai mươi bốn tháng bốn năm một ngàn hai",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"gây",
"nên",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"thánh",
"chiến",
"tại",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"miền",
"bắc",
"aleppo",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"ném",
"bom",
"hủy",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"một",
"kho",
"đạn",
"dược",
"của",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"jabhat",
"al-nusra",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"nga",
"vào",
"đêm",
"thứ",
"tư",
"đã",
"phá",
"hủy",
"hoàn",
"toàn",
"nhấn",
"chìm",
"các",
"kho",
"đạn",
"dược",
"của",
"khủng",
"bố",
"al-nusra",
"tại",
"thị",
"trấn",
"anadan",
"trong",
"biển",
"lửa",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chiến",
"cơ",
"khác",
"của",
"nga",
"đã",
"tấn",
"công",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"tay",
"mười hai",
"súng",
"al-nusra",
"tại",
"ngôi",
"làng",
"hayyan",
"ở",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"sáu triệu hai trăm linh năm nghìn sáu trăm năm mốt"
] | [
"syria",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"nam",
"aleppo",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"trong",
"20h",
"tại",
"aleppo",
"đã",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"cuộc",
"chiến",
"vừa",
"qua",
"đã",
"để",
"lại",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"hàng",
"chục",
"phiến",
"quân",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"nam",
"aleppo",
"tại",
"miền",
"nam",
"aleppo",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"ngày 15 và ngày 22",
"do",
"nga",
"làm",
"trung",
"gian",
"đã",
"có",
"hiệu",
"lực",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"12h42",
"chiến",
"trường",
"đã",
"tạm",
"lắng",
"tiếng",
"súng",
"theo",
"các",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"phía",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"có",
"khoảng",
"21",
"tay",
"súng",
"hồi",
"giáo",
"cực",
"đoan",
"đã",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"và",
"giao",
"tranh",
"trên",
"mặt",
"trận",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"nam",
"aleppo",
"nhiều",
"binh",
"sĩ",
"chính",
"phủ",
"và",
"các",
"lực",
"lượng",
"đồng",
"minh",
"cũng",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bị",
"thương",
"điển",
"hình",
"là",
"906-3300-wy",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"tên",
"lửa",
"tow",
"vào",
"một",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"tháng 7/2303",
"đã",
"làm",
"thiệt",
"mạng",
"61.0092",
"binh",
"sĩ",
"lực",
"lượng",
"hezbollah",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"syria",
"dưới",
"yểm",
"trợ",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"đẩy",
"lùi",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"al-nusra",
"và",
"tổ",
"chức",
"đồng",
"minh",
"jaish",
"al-fateh",
"khi",
"các",
"nhóm",
"này",
"triển",
"khai",
"tấn",
"công",
"dọc",
"theo",
"hướng",
"các",
"làng",
"zeitan",
"và",
"al-khalasa",
"cùng",
"nhiều",
"cuộc",
"giao",
"tranh",
"với",
"quân",
"đội",
"chính",
"phủ",
"tại",
"làng",
"al-zarbeh",
"tấn",
"công",
"ồ",
"ạt",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"tay",
"súng",
"phiến",
"quân",
"không",
"thể",
"chọc",
"thủng",
"phòng",
"tuyến",
"của",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"số",
"477.823",
"chiến",
"binh",
"thánh",
"chiến",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"có",
"cả",
"chỉ",
"huy",
"của",
"al-nusra",
"có",
"tên",
"ammar",
"al-khaled",
"trước",
"khi",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"có",
"hiệu",
"lực",
"tại",
"aleppo",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"trước",
"đó",
"vào",
"nửa",
"đêm",
"-44.653,007764",
"rạng",
"sáng",
"ngày 24/4/1200",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"của",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"gây",
"nên",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"cho",
"các",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"thánh",
"chiến",
"tại",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"miền",
"bắc",
"aleppo",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"nga",
"đã",
"ném",
"bom",
"hủy",
"diệt",
"hoàn",
"toàn",
"một",
"kho",
"đạn",
"dược",
"của",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"jabhat",
"al-nusra",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"nga",
"vào",
"đêm",
"thứ",
"tư",
"đã",
"phá",
"hủy",
"hoàn",
"toàn",
"nhấn",
"chìm",
"các",
"kho",
"đạn",
"dược",
"của",
"khủng",
"bố",
"al-nusra",
"tại",
"thị",
"trấn",
"anadan",
"trong",
"biển",
"lửa",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chiến",
"cơ",
"khác",
"của",
"nga",
"đã",
"tấn",
"công",
"tiêu",
"diệt",
"các",
"tay",
"12",
"súng",
"al-nusra",
"tại",
"ngôi",
"làng",
"hayyan",
"ở",
"cách",
"đó",
"không",
"xa",
"6.205.651"
] |
[
"rộ",
"tin",
"ronaldo",
"đoạt",
"quả bóng vàng",
"và",
"âm tám nghìn tám trăm bẩy ba chấm một ba hai ca ra",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"dù",
"còn",
"ít",
"ngày",
"nữa",
"lễ",
"trao",
"giải",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"của",
"fifa",
"mới",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"nhưng",
"báo",
"chí",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ronaldo",
"sẽ",
"được",
"xướng",
"tên",
"ở",
"hạng",
"mục",
"cao",
"quý",
"nhất"
] | [
"rộ",
"tin",
"ronaldo",
"đoạt",
"quả bóng vàng",
"và",
"-8873.132 carat",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"dù",
"còn",
"ít",
"ngày",
"nữa",
"lễ",
"trao",
"giải",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"của",
"fifa",
"mới",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"nhưng",
"báo",
"chí",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"khẳng",
"định",
"ronaldo",
"sẽ",
"được",
"xướng",
"tên",
"ở",
"hạng",
"mục",
"cao",
"quý",
"nhất"
] |
[
"buildvietinfo",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"của",
"các",
"nhà",
"thầu",
"nhật bản",
"&",
"cl",
"kể",
"từ",
"khi",
"ra",
"đời",
"buildvietinfo",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"giới",
"thiệu",
"quảng",
"bá",
"cũng",
"như",
"làm",
"cầu",
"nối",
"kết",
"nối",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"nước",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"phóng",
"viên",
"báo",
"nhà",
"báo",
"&",
"công",
"luận",
"đã",
"có",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"ông",
"ngô",
"gia",
"trung",
"giám",
"đốc",
"sản",
"xuất",
"buildvietinfoxung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"này",
"hp",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"nhu",
"cầu",
"công",
"nghệ",
"với",
"bất",
"kì",
"một",
"sản",
"phẩm",
"một ngàn",
"nào",
"hp",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"dẫn",
"đầu",
"không",
"chỉ",
"bằng",
"cách",
"đem",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"tuyệt",
"vời",
"lờ đờ hát tám không hai",
"qua",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"mà",
"còn",
"đáp",
"ứng",
"theo",
"từng",
"nhu",
"cầu",
"riêng",
"của",
"mỗi",
"khối",
"khách",
"hàng",
"với",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"cầu",
"đó",
"hp",
"cũng",
"đã",
"có",
"ngày mười hai và ngày hai hai tháng chín",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"và",
"phát",
"triển",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hp",
"việt",
"nam",
"phân",
"phối",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cũng",
"đã",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kiến",
"trúc",
"xây",
"dựng",
"vì",
"những",
"lý",
"do",
"đó",
"buildvietinfo",
"phối",
"hợp",
"với",
"hp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"này",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"thường",
"xuyên",
"của",
"buildvietinfo",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"www.buildviet.info",
"hội",
"thảo",
"này",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"đối",
"tác",
"của",
"buildvietinfo",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thiết",
"bị",
"xây",
"dựng",
"và",
"kiến",
"trúc",
"qua",
"hội",
"thảo",
"hp",
"mong",
"muốn",
"cập",
"nhật",
"những",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"dòng",
"máy",
"tính",
"workstation",
"và",
"dòng",
"máy",
"in",
"khổ",
"lớn",
"designjet",
"cùng",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"giải",
"pháp",
"ưu",
"việt",
"đi",
"kèm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"âm ba nghìn chín trăm ba sáu chấm sáu trăm chín mươi in",
"hội",
"thảo",
"cũng",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"các",
"đại",
"biểu",
"cùng",
"tìm",
"hiểu",
"những",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"mang",
"giá",
"trị",
"đột",
"phá",
"của",
"hp",
"những",
"sự",
"kiện",
"khác",
"do",
"buildvietinfo",
"tổ",
"chức",
"đem",
"đến",
"uy",
"tín",
"cho",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"cũng",
"như",
"thành",
"công",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"buildvietinfo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"đối",
"thoại",
"chính",
"sách",
"và",
"kết",
"nối",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"đến",
"các",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"như",
"hội",
"thảo",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"cần",
"gì",
"để",
"thắng",
"thầu",
"hội",
"thảo",
"giải",
"pháp",
"vốn",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"và",
"chuỗi",
"hội",
"thảo",
"tổ",
"chức",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"xây",
"dựng",
"tiên",
"tiến",
"của",
"nhật",
"bản",
"với",
"các",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"nam",
"hay",
"triển",
"lãm",
"quốc",
"tế",
"về",
"máy",
"móc",
"xây",
"dựng",
"tại",
"phúc",
"kiến",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"thường",
"niên",
"gặp",
"gỡ",
"trao",
"đổi",
"các",
"cuộc",
"họp",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"các",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"asean",
"acf",
"các",
"hiệp",
"hội",
"thành",
"viên",
"acf",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"hơn",
"bốn nghìn",
"năm",
"qua",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"còn",
"có",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"buildvietinfo",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"duy",
"trì",
"và",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"tốt",
"hơn",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"nhà",
"thầu",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"ứng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"bổ",
"trợ",
"cho",
"khối",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"và",
"kiến",
"trúc",
"đến",
"nay",
"buildvietinfo",
"đã",
"có",
"gần",
"ba nghìn sáu trăm lẻ hai",
"thành",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"nhà",
"thầu",
"kỹ",
"sư",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"đăng",
"ký",
"trực",
"tuyến",
"nhận",
"các",
"thông",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"tế",
"các",
"dịch",
"vụ",
"của",
"buildvietinfo",
"tập",
"trung",
"vào",
"hỗ",
"trợ",
"quảng",
"bá",
"và",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"buildvietinfo",
"hiện",
"đang",
"là",
"đối",
"tác",
"truyền",
"thông",
"năm hai ngàn hai trăm linh sáu",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"trong",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"đối",
"tác",
"tại",
"ấn",
"độ",
"hồng",
"kông",
"trung",
"quốc",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"đức",
"và",
"nhiều",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"như",
"singapore",
"thái",
"lan",
"và",
"ma-lay-xi-a",
"ông",
"có",
"thể",
"bật",
"mí",
"những",
"bí",
"quyết",
"hấp",
"dẫn",
"nhà",
"thầu",
"và",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"với",
"bạn",
"đọc",
"báo",
"nhà",
"báo",
"&",
"công",
"luận",
"về",
"những",
"sứ",
"mệnh",
"mà",
"buildvietinfo",
"đang",
"xây",
"đắp",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"buildvietinfo",
"có",
"những",
"lý",
"do",
"hợp",
"lý",
"để",
"các",
"nhà",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"chúng",
"tôi",
"sự",
"khác",
"biệt",
"mà",
"buildvietinfo",
"đem",
"lại",
"là",
"phục",
"vụ",
"cho",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinhh",
"doanh",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"hoặc",
"chiến",
"thuật",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"cho",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"hết",
"buildvietinfo",
"được",
"các",
"nhà",
"thầu",
"tin",
"cậy",
"bởi",
"các",
"thông",
"tin",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đem",
"đến",
"cho",
"họ",
"được",
"giám",
"sát",
"kiểm",
"chứng",
"bởi",
"các",
"cơ",
"quan",
"chuyên",
"môn",
"và",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"phản",
"hồi",
"của",
"thị",
"trường",
"và",
"dư",
"luận",
"đó",
"cũng",
"là",
"những",
"mục",
"tiêu",
"mà",
"buildvietinfo",
"luôn",
"duy",
"trì",
"và",
"hướng",
"tới"
] | [
"buildvietinfo",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"của",
"các",
"nhà",
"thầu",
"nhật bản",
"&",
"cl",
"kể",
"từ",
"khi",
"ra",
"đời",
"buildvietinfo",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"giới",
"thiệu",
"quảng",
"bá",
"cũng",
"như",
"làm",
"cầu",
"nối",
"kết",
"nối",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"nước",
"và",
"trên",
"thế",
"giới",
"phóng",
"viên",
"báo",
"nhà",
"báo",
"&",
"công",
"luận",
"đã",
"có",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"ông",
"ngô",
"gia",
"trung",
"giám",
"đốc",
"sản",
"xuất",
"buildvietinfoxung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"này",
"hp",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"hàng",
"đầu",
"trên",
"thế",
"giới",
"với",
"những",
"sản",
"phẩm",
"đa",
"dạng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"nhu",
"cầu",
"công",
"nghệ",
"với",
"bất",
"kì",
"một",
"sản",
"phẩm",
"1000",
"nào",
"hp",
"cũng",
"mong",
"muốn",
"dẫn",
"đầu",
"không",
"chỉ",
"bằng",
"cách",
"đem",
"lại",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"tuyệt",
"vời",
"lđh802",
"qua",
"chất",
"lượng",
"sản",
"phẩm",
"mà",
"còn",
"đáp",
"ứng",
"theo",
"từng",
"nhu",
"cầu",
"riêng",
"của",
"mỗi",
"khối",
"khách",
"hàng",
"với",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"cầu",
"đó",
"hp",
"cũng",
"đã",
"có",
"ngày 12 và ngày 22 tháng 9",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thành",
"công",
"và",
"phát",
"triển",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"hp",
"việt",
"nam",
"phân",
"phối",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"cũng",
"đã",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"kiến",
"trúc",
"xây",
"dựng",
"vì",
"những",
"lý",
"do",
"đó",
"buildvietinfo",
"phối",
"hợp",
"với",
"hp",
"tổ",
"chức",
"hội",
"thảo",
"này",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"thường",
"xuyên",
"của",
"buildvietinfo",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"việt",
"nam",
"www.buildviet.info",
"hội",
"thảo",
"này",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"và",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"cơ",
"hội",
"hợp",
"tác",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"đối",
"tác",
"của",
"buildvietinfo",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghệ",
"thiết",
"bị",
"xây",
"dựng",
"và",
"kiến",
"trúc",
"qua",
"hội",
"thảo",
"hp",
"mong",
"muốn",
"cập",
"nhật",
"những",
"sản",
"phẩm",
"thuộc",
"dòng",
"máy",
"tính",
"workstation",
"và",
"dòng",
"máy",
"in",
"khổ",
"lớn",
"designjet",
"cùng",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"giải",
"pháp",
"ưu",
"việt",
"đi",
"kèm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"-3936.690 inch",
"hội",
"thảo",
"cũng",
"là",
"cơ",
"hội",
"để",
"các",
"đại",
"biểu",
"cùng",
"tìm",
"hiểu",
"những",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"mang",
"giá",
"trị",
"đột",
"phá",
"của",
"hp",
"những",
"sự",
"kiện",
"khác",
"do",
"buildvietinfo",
"tổ",
"chức",
"đem",
"đến",
"uy",
"tín",
"cho",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"cũng",
"như",
"thành",
"công",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"buildvietinfo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"đối",
"thoại",
"chính",
"sách",
"và",
"kết",
"nối",
"các",
"nhà",
"thầu",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"đến",
"các",
"sự",
"kiện",
"lớn",
"như",
"hội",
"thảo",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"cần",
"gì",
"để",
"thắng",
"thầu",
"hội",
"thảo",
"giải",
"pháp",
"vốn",
"cho",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"và",
"chuỗi",
"hội",
"thảo",
"tổ",
"chức",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"xây",
"dựng",
"tiên",
"tiến",
"của",
"nhật",
"bản",
"với",
"các",
"nhà",
"thầu",
"việt",
"nam",
"hay",
"triển",
"lãm",
"quốc",
"tế",
"về",
"máy",
"móc",
"xây",
"dựng",
"tại",
"phúc",
"kiến",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"các",
"hoạt",
"động",
"thường",
"niên",
"gặp",
"gỡ",
"trao",
"đổi",
"các",
"cuộc",
"họp",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"các",
"hội",
"nghị",
"hội",
"thảo",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"asean",
"acf",
"các",
"hiệp",
"hội",
"thành",
"viên",
"acf",
"hiệp",
"hội",
"nhà",
"thầu",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"hơn",
"4000",
"năm",
"qua",
"mặc",
"dù",
"thị",
"trường",
"còn",
"có",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"buildvietinfo",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"duy",
"trì",
"và",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"tốt",
"hơn",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"nhà",
"thầu",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"ứng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"bổ",
"trợ",
"cho",
"khối",
"nhà",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"và",
"kiến",
"trúc",
"đến",
"nay",
"buildvietinfo",
"đã",
"có",
"gần",
"3602",
"thành",
"viên",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"nhà",
"thầu",
"kỹ",
"sư",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"đăng",
"ký",
"trực",
"tuyến",
"nhận",
"các",
"thông",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"và",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"tế",
"các",
"dịch",
"vụ",
"của",
"buildvietinfo",
"tập",
"trung",
"vào",
"hỗ",
"trợ",
"quảng",
"bá",
"và",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"buildvietinfo",
"hiện",
"đang",
"là",
"đối",
"tác",
"truyền",
"thông",
"năm 2206",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"tác",
"trong",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"đối",
"tác",
"tại",
"ấn",
"độ",
"hồng",
"kông",
"trung",
"quốc",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"đức",
"và",
"nhiều",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"asean",
"như",
"singapore",
"thái",
"lan",
"và",
"ma-lay-xi-a",
"ông",
"có",
"thể",
"bật",
"mí",
"những",
"bí",
"quyết",
"hấp",
"dẫn",
"nhà",
"thầu",
"và",
"chia",
"sẻ",
"thêm",
"với",
"bạn",
"đọc",
"báo",
"nhà",
"báo",
"&",
"công",
"luận",
"về",
"những",
"sứ",
"mệnh",
"mà",
"buildvietinfo",
"đang",
"xây",
"đắp",
"nhưng",
"tôi",
"nghĩ",
"buildvietinfo",
"có",
"những",
"lý",
"do",
"hợp",
"lý",
"để",
"các",
"nhà",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"chúng",
"tôi",
"sự",
"khác",
"biệt",
"mà",
"buildvietinfo",
"đem",
"lại",
"là",
"phục",
"vụ",
"cho",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"kinhh",
"doanh",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"hoặc",
"chiến",
"thuật",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"cho",
"từng",
"sản",
"phẩm",
"trên",
"hết",
"buildvietinfo",
"được",
"các",
"nhà",
"thầu",
"tin",
"cậy",
"bởi",
"các",
"thông",
"tin",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đem",
"đến",
"cho",
"họ",
"được",
"giám",
"sát",
"kiểm",
"chứng",
"bởi",
"các",
"cơ",
"quan",
"chuyên",
"môn",
"và",
"chuyên",
"gia",
"đầu",
"ngành",
"phản",
"hồi",
"của",
"thị",
"trường",
"và",
"dư",
"luận",
"đó",
"cũng",
"là",
"những",
"mục",
"tiêu",
"mà",
"buildvietinfo",
"luôn",
"duy",
"trì",
"và",
"hướng",
"tới"
] |
[
"vợ",
"đường",
"nhuệ",
"bị",
"đề",
"nghị",
"từ",
"mười hai giờ năm tư phút",
"tháng",
"tù",
"năm triệu bảy trăm chín mươi hai nghìn một trăm sáu mươi bẩy",
"mồng ba tháng mười",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"thao",
"túng",
"lật",
"ngược",
"kết",
"quả",
"đấu",
"giá",
"đất",
"tại",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"dương",
"vợ",
"nguyễn",
"xuân",
"đường",
"tức",
"đường",
"nhuệ",
"và",
"bốn",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"thuộc",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"về",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"bốn",
"bị",
"cáo",
"cùng",
"hầu",
"tòa",
"với",
"dương",
"gồm",
"hai ngàn chín mươi phẩy chín trăm mười bẩy giây",
"phạm",
"văn",
"hiệp",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"sở",
"tư",
"pháp",
"vũ",
"gia",
"thành",
"đấu",
"giá",
"viên",
"trịnh",
"thị",
"minh",
"thúy",
"và",
"hà",
"văn",
"dũng",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"tài",
"nguyên",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đại",
"diện",
"ba ngàn",
"viện kiểm sát",
"đề",
"nghị",
"hội đồng xét xử",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"thành",
"không giờ năm mươi",
"tháng",
"tù",
"bị",
"cáo",
"hiệp",
"và",
"dương",
"chín giờ",
"tháng",
"tù",
"sáu mươi",
"bị",
"cáo",
"thúy",
"và",
"dũng",
"quý tám",
"tháng",
"tù",
"treo",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"đấu",
"giá",
"với",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"mười ba giờ bốn phút mười năm giây",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"tổ",
"chức",
"đấu",
"giá",
"không một không ba năm bốn bảy tám năm sáu không",
"lô",
"đất",
"số",
"ba mươi chia hai bẩy",
"và",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi bốn",
"thuộc",
"khu",
"quy",
"hoạch",
"khu",
"dân",
"cư",
"phường",
"bồ",
"xuyên",
"hai giờ mười một",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"dương",
"nhận",
"lời",
"đấu",
"giúp",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hạnh",
"trú",
"huyện",
"quỳnh",
"phụ",
"thái",
"bình",
"lô",
"số",
"năm mươi tám",
"ngày mùng ba tháng tám tám hai chín",
"dương",
"chỉ",
"đạo",
"đàn",
"em",
"mang",
"năm năm",
"phiếu",
"trả",
"giá",
"lô",
"số",
"tám trăm mười một nghìn tám trăm năm mươi tám",
"tới",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"biết",
"có",
"người",
"khác",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"dương",
"chỉ",
"đạo",
"ghi",
"tăng",
"số",
"tiền",
"trên",
"phiếu",
"mang",
"tên",
"bà",
"hạnh",
"từ",
"một trăm sáu mươi năm ki lô mét vuông",
"đồng/m2",
"lên",
"âm tám nghìn một trăm chín mươi hai chấm không không tám năm một tháng trên tấn",
"đồng/m2",
"nhưng",
"lại",
"không",
"sửa",
"phần",
"số",
"tiền",
"ghi",
"bằng",
"chữ",
"anh",
"vũ",
"thành",
"đạt",
"trú",
"phường",
"trần",
"lãm",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"đất",
"số",
"ba chín",
"sau",
"đó",
"dương",
"điện",
"thoại",
"cho",
"đường",
"nhuệ",
"dẫn",
"theo",
"đàn",
"em",
"bắt",
"anh",
"đạt",
"quay",
"lại",
"trung",
"tâm",
"đấu",
"giá",
"để",
"nhường",
"lại",
"lô",
"đất",
"đã",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"nhóm",
"đường",
"sẽ",
"trả",
"đạt",
"âm bốn nghìn ba trăm ba mươi hai chấm chín chín bẩy mi li gam trên pao",
"đồng",
"nhưng",
"anh",
"đạt",
"không",
"đồng",
"ý",
"bà",
"hạnh",
"được",
"xác",
"định",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"đất",
"số",
"hai ngàn chín trăm năm tám",
"diện",
"tích",
"ba trăm bảy chín mi li lít",
"với",
"giá",
"bẩy trăm hai mươi tám giờ",
"đồng",
"các",
"bị",
"cáo",
"bị",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"truy",
"tố",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"hai ngàn",
"điều",
"một triệu",
"bộ luật hình sự"
] | [
"vợ",
"đường",
"nhuệ",
"bị",
"đề",
"nghị",
"từ",
"12h54",
"tháng",
"tù",
"5.792.167",
"mồng 3/10",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"vụ",
"thao",
"túng",
"lật",
"ngược",
"kết",
"quả",
"đấu",
"giá",
"đất",
"tại",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"dương",
"vợ",
"nguyễn",
"xuân",
"đường",
"tức",
"đường",
"nhuệ",
"và",
"bốn",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"thuộc",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"về",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"bốn",
"bị",
"cáo",
"cùng",
"hầu",
"tòa",
"với",
"dương",
"gồm",
"2090,917 s",
"phạm",
"văn",
"hiệp",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"sở",
"tư",
"pháp",
"vũ",
"gia",
"thành",
"đấu",
"giá",
"viên",
"trịnh",
"thị",
"minh",
"thúy",
"và",
"hà",
"văn",
"dũng",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"tài",
"nguyên",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đại",
"diện",
"3000",
"viện kiểm sát",
"đề",
"nghị",
"hội đồng xét xử",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"thành",
"0h50",
"tháng",
"tù",
"bị",
"cáo",
"hiệp",
"và",
"dương",
"9h",
"tháng",
"tù",
"60",
"bị",
"cáo",
"thúy",
"và",
"dũng",
"quý 8",
"tháng",
"tù",
"treo",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"thực",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"đấu",
"giá",
"với",
"trung",
"tâm",
"phát",
"triển",
"quỹ",
"đất",
"13:4:15",
"trung",
"tâm",
"dịch",
"vụ",
"đấu",
"giá",
"tài",
"sản",
"tổ",
"chức",
"đấu",
"giá",
"01035478560",
"lô",
"đất",
"số",
"30 / 27",
"và",
"2244",
"thuộc",
"khu",
"quy",
"hoạch",
"khu",
"dân",
"cư",
"phường",
"bồ",
"xuyên",
"2h11",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"dương",
"nhận",
"lời",
"đấu",
"giúp",
"cho",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hạnh",
"trú",
"huyện",
"quỳnh",
"phụ",
"thái",
"bình",
"lô",
"số",
"58",
"ngày mùng 3/8/829",
"dương",
"chỉ",
"đạo",
"đàn",
"em",
"mang",
"55",
"phiếu",
"trả",
"giá",
"lô",
"số",
"811.858",
"tới",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"biết",
"có",
"người",
"khác",
"tham",
"gia",
"đấu",
"giá",
"dương",
"chỉ",
"đạo",
"ghi",
"tăng",
"số",
"tiền",
"trên",
"phiếu",
"mang",
"tên",
"bà",
"hạnh",
"từ",
"165 km2",
"đồng/m2",
"lên",
"-8192.00851 tháng/tấn",
"đồng/m2",
"nhưng",
"lại",
"không",
"sửa",
"phần",
"số",
"tiền",
"ghi",
"bằng",
"chữ",
"anh",
"vũ",
"thành",
"đạt",
"trú",
"phường",
"trần",
"lãm",
"thành phố",
"thái",
"bình",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"đất",
"số",
"39",
"sau",
"đó",
"dương",
"điện",
"thoại",
"cho",
"đường",
"nhuệ",
"dẫn",
"theo",
"đàn",
"em",
"bắt",
"anh",
"đạt",
"quay",
"lại",
"trung",
"tâm",
"đấu",
"giá",
"để",
"nhường",
"lại",
"lô",
"đất",
"đã",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"nhóm",
"đường",
"sẽ",
"trả",
"đạt",
"-4332.997 mg/pound",
"đồng",
"nhưng",
"anh",
"đạt",
"không",
"đồng",
"ý",
"bà",
"hạnh",
"được",
"xác",
"định",
"trúng",
"đấu",
"giá",
"lô",
"đất",
"số",
"2958",
"diện",
"tích",
"379 ml",
"với",
"giá",
"728 giờ",
"đồng",
"các",
"bị",
"cáo",
"bị",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"truy",
"tố",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"2000",
"điều",
"1.000.000",
"bộ luật hình sự"
] |
[
"bà",
"becks",
"tính",
"chuyện",
"khoe",
"bụng",
"bầu",
"nlđo",
"cựu",
"ca",
"sĩ",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"spice",
"girls",
"victoria",
"beckham",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trút",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"xiêm",
"y",
"để",
"khoe",
"bụng",
"bầu",
"trên",
"tạp",
"chí",
"thời",
"trang",
"nổi",
"tiếng",
"vogue",
"victoria",
"beckham",
"sắp",
"tiếp",
"bước",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"demi",
"moore",
"mười nhăm chia năm",
"ý",
"tưởng",
"của",
"victoria",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"tán",
"thành",
"của",
"tổng",
"biên",
"tập",
"vogue",
"anna",
"wintour",
"cả",
"hai",
"đang",
"cùng",
"nhau",
"phác",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"để",
"bà",
"becks",
"sớm",
"có",
"thể",
"khoe",
"bụng",
"trước",
"victoria",
"beckham",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"britney",
"spears",
"claudia",
"schiffer",
"miranda",
"kerr",
"và",
"cindy",
"crawford",
"đã",
"khoe",
"bụng",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"sinh",
"nở",
"tiên",
"phong",
"trong",
"trào",
"lưu",
"này",
"là",
"demi",
"moore",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"trang",
"bìa",
"tạp",
"chí",
"vanity",
"fair",
"vào",
"quý không ba một hai một ba",
"với",
"tư",
"thế",
"nude",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"mang",
"thai",
"tháng",
"thứ",
"hai ngàn sáu mươi năm",
"tờ",
"daily",
"star",
"dẫn",
"lời",
"victoria",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"chính",
"thức",
"nào",
"giữa",
"victoria",
"và",
"vogue",
"được",
"ký",
"kết",
"nhưng",
"cô",
"ấy",
"muốn",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"mình",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tạp",
"chí",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"ngôi",
"sao",
"sáu triệu",
"tuổi",
"cũng",
"cho",
"biết",
"cô",
"chỉ",
"muốn",
"chụp",
"hình",
"một",
"mình",
"mà",
"không",
"bao",
"gồm",
"người",
"chồng",
"david",
"beckham",
"bên",
"cạnh",
"hiện",
"nay",
"vợ",
"chồng",
"beckham",
"đã",
"có",
"ba",
"con",
"trai",
"brooklyn",
"hai chín ngàn ba trăm mười chín phẩy hai ngàn hai trăm sáu mươi sáu",
"tuổi",
"romeo",
"âm mười sáu chấm tám bảy",
"tuổi",
"và",
"cruz",
"âm sáu mươi ba chấm tám mốt",
"tuổi",
"theo",
"kết",
"quả",
"siêu",
"âm",
"đứa",
"con",
"thứ",
"tư",
"trong",
"bụng",
"victoria",
"là",
"một",
"bé",
"gái"
] | [
"bà",
"becks",
"tính",
"chuyện",
"khoe",
"bụng",
"bầu",
"nlđo",
"cựu",
"ca",
"sĩ",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"spice",
"girls",
"victoria",
"beckham",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"trút",
"bỏ",
"toàn",
"bộ",
"xiêm",
"y",
"để",
"khoe",
"bụng",
"bầu",
"trên",
"tạp",
"chí",
"thời",
"trang",
"nổi",
"tiếng",
"vogue",
"victoria",
"beckham",
"sắp",
"tiếp",
"bước",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"demi",
"moore",
"15 / 5",
"ý",
"tưởng",
"của",
"victoria",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"tán",
"thành",
"của",
"tổng",
"biên",
"tập",
"vogue",
"anna",
"wintour",
"cả",
"hai",
"đang",
"cùng",
"nhau",
"phác",
"thảo",
"kế",
"hoạch",
"để",
"bà",
"becks",
"sớm",
"có",
"thể",
"khoe",
"bụng",
"trước",
"victoria",
"beckham",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"britney",
"spears",
"claudia",
"schiffer",
"miranda",
"kerr",
"và",
"cindy",
"crawford",
"đã",
"khoe",
"bụng",
"trong",
"lúc",
"chờ",
"sinh",
"nở",
"tiên",
"phong",
"trong",
"trào",
"lưu",
"này",
"là",
"demi",
"moore",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"trang",
"bìa",
"tạp",
"chí",
"vanity",
"fair",
"vào",
"quý 03/1213",
"với",
"tư",
"thế",
"nude",
"hoàn",
"toàn",
"khi",
"mang",
"thai",
"tháng",
"thứ",
"2065",
"tờ",
"daily",
"star",
"dẫn",
"lời",
"victoria",
"cho",
"biết",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"có",
"thỏa",
"thuận",
"chính",
"thức",
"nào",
"giữa",
"victoria",
"và",
"vogue",
"được",
"ký",
"kết",
"nhưng",
"cô",
"ấy",
"muốn",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"mình",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"từng",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"tạp",
"chí",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"ngôi",
"sao",
"6.000.000",
"tuổi",
"cũng",
"cho",
"biết",
"cô",
"chỉ",
"muốn",
"chụp",
"hình",
"một",
"mình",
"mà",
"không",
"bao",
"gồm",
"người",
"chồng",
"david",
"beckham",
"bên",
"cạnh",
"hiện",
"nay",
"vợ",
"chồng",
"beckham",
"đã",
"có",
"ba",
"con",
"trai",
"brooklyn",
"29.319,2266",
"tuổi",
"romeo",
"-16.87",
"tuổi",
"và",
"cruz",
"-63.81",
"tuổi",
"theo",
"kết",
"quả",
"siêu",
"âm",
"đứa",
"con",
"thứ",
"tư",
"trong",
"bụng",
"victoria",
"là",
"một",
"bé",
"gái"
] |
[
"nhiều",
"công",
"nhân",
"thất",
"vọng",
"với",
"trả",
"lời",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"ngay",
"sau",
"khi",
"honda",
"việt",
"nam",
"gửi",
"phản",
"hồi",
"tới",
"báo",
"dân",
"việt",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"có",
"tới",
"gần",
"bẩy ngàn hai trăm bốn mươi sáu chấm ba bảy tám độ ép",
"công",
"nhân",
"của",
"honda",
"nghỉ",
"việc",
"thì",
"trong",
"đó",
"đa",
"phần",
"là",
"công",
"nhân",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"xa",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"nhiều",
"lao",
"động",
"đã",
"phản",
"ánh",
"lại",
"với",
"thái",
"độ",
"rất",
"thất",
"vọng",
"như",
"báo",
"dân",
"việt",
"đã",
"đưa",
"tin",
"mỗi",
"năm",
"honda",
"việt",
"nam",
"tại",
"vĩnh",
"phúc",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"lao",
"động",
"nghỉ",
"việc",
"đỉnh",
"điểm",
"ngày hai mươi mốt",
"có",
"tới",
"gần",
"một nghìn bốn trăm lẻ hai",
"lao",
"động",
"chiếm",
"gần",
"sáu ngàn mười ba chấm hai trăm sáu mươi năm oát giờ",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"nghỉ",
"việc",
"tại",
"honda",
"việt",
"nam",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"ở",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"không",
"hề",
"giảm",
"nhưng",
"honda",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"cho",
"công",
"nhân",
"nghỉ",
"sau",
"đó",
"lại",
"tuyển",
"thêm",
"một",
"lứa",
"công",
"nhân",
"mới",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"đối",
"với",
"một",
"bộ",
"phận",
"công",
"nhân",
"là",
"lao",
"động",
"phổ",
"thông",
"không",
"cần",
"trình",
"độ",
"tay",
"nghề",
"cao",
"để",
"tránh",
"phải",
"tăng",
"lương",
"tăng",
"đóng",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"và",
"tránh",
"phải",
"chiu",
"đóng",
"bảo",
"hiểm",
"thai",
"sản",
"vì",
"công",
"nhân",
"nữ",
"làm",
"việc",
"từ",
"một ngàn",
"năm",
"sẽ",
"tới",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ",
"lý",
"giải",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"này",
"honda",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"phản",
"hồi",
"tới",
"báo",
"dân",
"việt",
"và",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"hai mươi bảy",
"lao",
"động",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"honda",
"việt",
"nam",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"bẩy lăm",
"đến",
"hết",
"tháng",
"chín triệu hai trăm mười hai ngàn một trăm bốn mươi",
"honda",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"sa",
"thải",
"tám sáu phẩy chín hai",
"lao",
"động",
"ngày hai mươi sáu ngày hai bẩy tháng mười hai",
"trong",
"đó",
"cộng hai một bốn tám chín sáu hai ba ba tám một",
"trường",
"hợp",
"sử",
"dụng",
"bằng",
"tốt",
"nghiệp",
"phổ thông trung học",
"giả",
"và",
"không sáu năm tám một một bốn tám chín bảy chín tám",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"nội",
"quy",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"luật",
"lao",
"động",
"hiện",
"hành",
"về",
"số",
"lao",
"động",
"ngừng",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"trung",
"bình",
"trong",
"vòng",
"hai mươi chín nghìn sáu trăm sáu mươi sáu",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"mỗi",
"năm",
"honda",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"gần",
"ba nghìn tám",
"lao",
"động",
"ngừng",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"ba nghìn mười",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"bỏ",
"việc",
"vì",
"lý",
"do",
"cá",
"nhân",
"số",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"này",
"có",
"thâm",
"niên",
"làm",
"việc",
"như",
"sau",
"dưới",
"ba triệu tám trăm mười một nghìn bẩy trăm hai mươi bảy",
"năm",
"chiếm",
"bẩy trăm bốn mốt ki lô mét vuông",
"từ",
"sáu bảy chấm không đến mười ba phẩy không không chín",
"năm",
"đến",
"dưới",
"sáu triệu bốn trăm linh bảy ngàn mười",
"năm",
"chiếm",
"năm nghìn tám trăm năm lăm phẩy ba hai ki lô gam",
"từ",
"một triệu năm trăm mười tám nghìn tám trăm linh tám",
"năm",
"đến",
"dưới",
"hai nghìn sáu trăm linh bẩy",
"năm hai",
"năm",
"chiếm",
"âm bảy ngàn ba trăm bảy mươi mốt phẩy bốn trăm ba chín đề xi ben trên năm",
"từ",
"hai triệu ba mươi ngàn bẩy bốn",
"năm",
"đến",
"dưới",
"cộng sáu tám chín bảy ba năm bốn không năm bảy tám",
"năm",
"bốn trăm mười lăm tạ",
"trên",
"hai mươi",
"năm",
"năm ngàn chín trăm bẩy mươi phẩy bốn trăm bảy mươi năm tấn",
"số",
"lao",
"động",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi ba nghìn hai trăm ba mươi bảy",
"đến",
"năm triệu một trăm lẻ tám nghìn",
"là",
"do",
"hết",
"hết",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"xác",
"định",
"thời",
"hạn",
"từ",
"tỉ số mười bẩy mười hai",
"đến",
"hai triệu một trăm năm sáu nghìn sáu trăm sáu bảy",
"năm",
"mà",
"không",
"được",
"ký",
"tiếp",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"do",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"công",
"việc",
"của",
"công",
"ty",
"như",
"vậy",
"honda",
"việt",
"âm hai ngàn hai trăm chín mươi sáu chấm không không sáu ba bảy phần trăm",
"nam",
"thừa",
"nhận",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"nghỉ",
"âm ba mươi lăm nghìn linh sáu phẩy không bốn ngàn hai trăm chín mươi",
"cộng sáu bẩy hai tám hai không hai chín ba không chín",
"lao",
"động",
"do",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"của",
"công",
"ty",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"đánh",
"giá",
"có",
"đáp",
"ứng",
"được",
"hay",
"một nghìn sáu trăm ba ba",
"không",
"thì",
"chỉ",
"có",
"quản",
"lý",
"của",
"honda",
"mới",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"phản",
"hồi",
"của",
"honda",
"việt",
"tám một ba tám chín không bốn không năm năm một",
"nam",
"nhiều",
"công",
"nhân",
"đã",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thất",
"vọng",
"công",
"nhân",
"n.đ.q",
"quê",
"ở",
"phú",
"thọ",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"tại",
"vĩnh",
"phúc",
"tháng bẩy hai trăm bốn lăm",
"cho",
"biết",
"em",
"làm",
"được",
"hơn",
"âm tám năm phẩy không không ba tư",
"năm",
"và",
"ở",
"honda",
"cứ",
"ba trăm mười nhăm nghìn hai trăm hai mươi",
"năm",
"phải",
"thi",
"một",
"lần",
"mặc",
"dù",
"nhà",
"em",
"ở",
"tận",
"phú",
"thọ",
"nhưng",
"em",
"vẫn",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"công",
"ty",
"vì",
"sau",
"ba mươi trên năm",
"năm",
"giờ",
"cũng",
"được",
"tăng",
"lương",
"và",
"phụ",
"cấp",
"lên",
"hơn",
"âm bốn nghìn chín trăm chín sáu chấm tám bảy tám mon",
"mỗi",
"tháng",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"em",
"vẫn",
"bị",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"vì",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"em",
"không",
"đủ",
"điểm",
"đỗ",
"trong",
"khi",
"bài",
"thi",
"thì",
"chỉ",
"toàn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"các",
"thông",
"tin",
"chung",
"hiểu",
"biết",
"về",
"honda",
"em",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"làm",
"rất",
"tốt",
"họ",
"đâu",
"có",
"cho",
"em",
"xem",
"lại",
"điểm",
"và",
"kết",
"quả",
"bài",
"thi",
"cũng",
"như",
"so",
"sánh",
"với",
"người",
"thi",
"đỗ",
"q",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"công",
"nhân",
"ở",
"tỉnh",
"xa",
"như",
"q",
"đều",
"cho",
"rằng",
"rất",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"công",
"ty",
"nhưng",
"bị",
"chấp",
"dứt",
"hợp",
"động",
"là",
"động",
"chứ",
"không",
"phải",
"lý",
"do",
"quê",
"xa",
"mà",
"xin",
"nghỉ",
"không",
"chỉ",
"đối",
"với",
"công",
"nhân",
"ở",
"xa",
"vẫn",
"có",
"nhu",
"cầu",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"honda",
"mà",
"bị",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"ngay",
"cả",
"các",
"công",
"nhân",
"sáu trăm tám mươi hai rúp trên ve bê",
"ở",
"xung",
"quanh",
"nhà",
"máy",
"đã",
"hiến",
"đất",
"cho",
"honda",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"cũng",
"bị",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"và",
"rất",
"bức",
"xúc",
"công",
"nhân",
"t.t.a",
"ở",
"xóm",
"xuân",
"bến",
"phường",
"phúc",
"thắng",
"thị",
"xã",
"phúc",
"yên",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"nhận",
"quyết",
"định",
"chấp",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"bức",
"xúc",
"nói",
"nhà",
"em",
"ở",
"ngay",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"dù",
"lương",
"không",
"phải",
"hấp",
"dẫn",
"nhưng",
"khi",
"làm",
"ở",
"honda",
"cũng",
"gần",
"có",
"thể",
"đi",
"bộ",
"được",
"sau",
"năm mươi hai",
"năm",
"cống",
"hiến",
"giờ",
"em",
"đã",
"có",
"mức",
"lương",
"và",
"phụ",
"cấp",
"khoảng",
"bốn trăm sáu mươi ba giây",
"cũng",
"đủ",
"sống",
"nhưng",
"với",
"lý",
"do",
"không",
"làm",
"được",
"bài",
"âm mười bốn phẩy bốn mươi sáu",
"thi",
"họ",
"cho",
"em",
"nghỉ",
"trong",
"khi",
"đó",
"em",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"đã",
"làm",
"bài",
"rất",
"tốt",
"nhưng",
"họ",
"lại",
"cho",
"rằng",
"bài",
"thi",
"của",
"em",
"không",
"đạt",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"công",
"nhân",
"t.t.a",
"nói",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"việc",
"honda",
"việt",
"nam",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"công",
"nhân",
"nghỉ",
"việc",
"không",
"phải",
"xảy",
"ra",
"mới",
"đây",
"mà",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"về",
"trước",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"đ",
"sinh",
"mười lăm giờ hai mươi bốn",
"ở",
"tổ",
"dân",
"phố",
"xuân",
"mai",
"bốn bẩy nghìn tám trăm năm hai phẩy ba ngàn hai trăm bốn nhăm",
"là",
"khu",
"phố",
"đã",
"hiến",
"chín nghìn hai trăm hai chín chấm năm bốn ba ao trên na nô mét",
"diện",
"tích",
"đất",
"canh",
"tác",
"nông",
"nghiệp",
"cho",
"honda",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"ngay",
"sau",
"khi",
"hiến",
"đất",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"người",
"khác",
"anh",
"đ",
"được",
"honda",
"việt",
"nam",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"nông",
"dân",
"mất",
"ruộng",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"được",
"bẩy triệu lẻ một",
"năm",
"thì",
"honda",
"việt",
"nam",
"cũng",
"cho",
"anh",
"đ",
"nghỉ",
"việc",
"họ",
"giải",
"thích",
"là",
"có",
"tới",
"bẩy triệu tám",
"lao",
"động",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"khác",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"theo",
"tôi",
"chẳng",
"lấy",
"đâu",
"ra",
"lắm",
"người",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"như",
"thế",
"nếu",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"thì",
"phải",
"có",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"của",
"lao",
"động",
"là",
"ra",
"ngay",
"việc",
"honda",
"việt",
"nam",
"có",
"nói",
"đúng",
"hay",
"không",
"anh",
"đ",
"nhấn",
"mạnh",
"câu",
"chuyện",
"vì",
"sao",
"mỗi",
"năm",
"có",
"tới",
"sáu trăm chín mươi chín ngàn tám trăm năm mươi chín",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"ở",
"honda",
"việt",
"nam",
"cần",
"chờ",
"kết",
"luận",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"gây",
"ra",
"bức",
"xúc",
"cho",
"nhiều",
"lao",
"động"
] | [
"nhiều",
"công",
"nhân",
"thất",
"vọng",
"với",
"trả",
"lời",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"ngay",
"sau",
"khi",
"honda",
"việt",
"nam",
"gửi",
"phản",
"hồi",
"tới",
"báo",
"dân",
"việt",
"giải",
"thích",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"có",
"tới",
"gần",
"7246.378 of",
"công",
"nhân",
"của",
"honda",
"nghỉ",
"việc",
"thì",
"trong",
"đó",
"đa",
"phần",
"là",
"công",
"nhân",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"xa",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"nhiều",
"lao",
"động",
"đã",
"phản",
"ánh",
"lại",
"với",
"thái",
"độ",
"rất",
"thất",
"vọng",
"như",
"báo",
"dân",
"việt",
"đã",
"đưa",
"tin",
"mỗi",
"năm",
"honda",
"việt",
"nam",
"tại",
"vĩnh",
"phúc",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"lao",
"động",
"nghỉ",
"việc",
"đỉnh",
"điểm",
"ngày 21",
"có",
"tới",
"gần",
"1402",
"lao",
"động",
"chiếm",
"gần",
"6013.265 wh",
"tổng",
"số",
"lao",
"động",
"nghỉ",
"việc",
"tại",
"honda",
"việt",
"nam",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"nhu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"lao",
"động",
"ở",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"không",
"hề",
"giảm",
"nhưng",
"honda",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"cho",
"công",
"nhân",
"nghỉ",
"sau",
"đó",
"lại",
"tuyển",
"thêm",
"một",
"lứa",
"công",
"nhân",
"mới",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"đối",
"với",
"một",
"bộ",
"phận",
"công",
"nhân",
"là",
"lao",
"động",
"phổ",
"thông",
"không",
"cần",
"trình",
"độ",
"tay",
"nghề",
"cao",
"để",
"tránh",
"phải",
"tăng",
"lương",
"tăng",
"đóng",
"bảo",
"hiểm",
"xã",
"hội",
"và",
"tránh",
"phải",
"chiu",
"đóng",
"bảo",
"hiểm",
"thai",
"sản",
"vì",
"công",
"nhân",
"nữ",
"làm",
"việc",
"từ",
"1000",
"năm",
"sẽ",
"tới",
"tuổi",
"sinh",
"đẻ",
"lý",
"giải",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"này",
"honda",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"phản",
"hồi",
"tới",
"báo",
"dân",
"việt",
"và",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"27",
"lao",
"động",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"honda",
"việt",
"nam",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"từ",
"75",
"đến",
"hết",
"tháng",
"9.212.140",
"honda",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"sa",
"thải",
"86,92",
"lao",
"động",
"ngày 26 ngày 27 tháng 12",
"trong",
"đó",
"+21489623381",
"trường",
"hợp",
"sử",
"dụng",
"bằng",
"tốt",
"nghiệp",
"phổ thông trung học",
"giả",
"và",
"065811489798",
"trường",
"hợp",
"vi",
"phạm",
"nội",
"quy",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"luật",
"lao",
"động",
"hiện",
"hành",
"về",
"số",
"lao",
"động",
"ngừng",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"trung",
"bình",
"trong",
"vòng",
"29.666",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"mỗi",
"năm",
"honda",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"gần",
"3800",
"lao",
"động",
"ngừng",
"đóng",
"bảo hiểm xã hội",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"3010",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"bỏ",
"việc",
"vì",
"lý",
"do",
"cá",
"nhân",
"số",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"này",
"có",
"thâm",
"niên",
"làm",
"việc",
"như",
"sau",
"dưới",
"3.811.727",
"năm",
"chiếm",
"741 km2",
"từ",
"67.0 - 13,009",
"năm",
"đến",
"dưới",
"6.407.010",
"năm",
"chiếm",
"5855,32 kg",
"từ",
"1.518.808",
"năm",
"đến",
"dưới",
"2607",
"52",
"năm",
"chiếm",
"-7371,439 db/năm",
"từ",
"2.030.074",
"năm",
"đến",
"dưới",
"+68973540578",
"năm",
"415 tạ",
"trên",
"20",
"năm",
"5970,475 tấn",
"số",
"lao",
"động",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"983.237",
"đến",
"5.108.000",
"là",
"do",
"hết",
"hết",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"xác",
"định",
"thời",
"hạn",
"từ",
"tỉ số 17 - 12",
"đến",
"2.156.667",
"năm",
"mà",
"không",
"được",
"ký",
"tiếp",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"do",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"công",
"việc",
"của",
"công",
"ty",
"như",
"vậy",
"honda",
"việt",
"-2296.00637 %",
"nam",
"thừa",
"nhận",
"mỗi",
"năm",
"cho",
"nghỉ",
"-35.006,04290",
"+67282029309",
"lao",
"động",
"do",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"nhu",
"cầu",
"của",
"công",
"ty",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"đánh",
"giá",
"có",
"đáp",
"ứng",
"được",
"hay",
"1633",
"không",
"thì",
"chỉ",
"có",
"quản",
"lý",
"của",
"honda",
"mới",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"phản",
"hồi",
"của",
"honda",
"việt",
"81389040551",
"nam",
"nhiều",
"công",
"nhân",
"đã",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thất",
"vọng",
"công",
"nhân",
"n.đ.q",
"quê",
"ở",
"phú",
"thọ",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"tại",
"vĩnh",
"phúc",
"tháng 7/245",
"cho",
"biết",
"em",
"làm",
"được",
"hơn",
"-85,0034",
"năm",
"và",
"ở",
"honda",
"cứ",
"315.220",
"năm",
"phải",
"thi",
"một",
"lần",
"mặc",
"dù",
"nhà",
"em",
"ở",
"tận",
"phú",
"thọ",
"nhưng",
"em",
"vẫn",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"công",
"ty",
"vì",
"sau",
"30 / 5",
"năm",
"giờ",
"cũng",
"được",
"tăng",
"lương",
"và",
"phụ",
"cấp",
"lên",
"hơn",
"-4996.878 mol",
"mỗi",
"tháng",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"em",
"vẫn",
"bị",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"vì",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"em",
"không",
"đủ",
"điểm",
"đỗ",
"trong",
"khi",
"bài",
"thi",
"thì",
"chỉ",
"toàn",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"các",
"thông",
"tin",
"chung",
"hiểu",
"biết",
"về",
"honda",
"em",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"làm",
"rất",
"tốt",
"họ",
"đâu",
"có",
"cho",
"em",
"xem",
"lại",
"điểm",
"và",
"kết",
"quả",
"bài",
"thi",
"cũng",
"như",
"so",
"sánh",
"với",
"người",
"thi",
"đỗ",
"q",
"chia",
"sẻ",
"nhiều",
"công",
"nhân",
"ở",
"tỉnh",
"xa",
"như",
"q",
"đều",
"cho",
"rằng",
"rất",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"công",
"ty",
"nhưng",
"bị",
"chấp",
"dứt",
"hợp",
"động",
"là",
"động",
"chứ",
"không",
"phải",
"lý",
"do",
"quê",
"xa",
"mà",
"xin",
"nghỉ",
"không",
"chỉ",
"đối",
"với",
"công",
"nhân",
"ở",
"xa",
"vẫn",
"có",
"nhu",
"cầu",
"muốn",
"gắn",
"bó",
"với",
"honda",
"mà",
"bị",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"ngay",
"cả",
"các",
"công",
"nhân",
"682 rub/wb",
"ở",
"xung",
"quanh",
"nhà",
"máy",
"đã",
"hiến",
"đất",
"cho",
"honda",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"cũng",
"bị",
"cho",
"nghỉ",
"việc",
"và",
"rất",
"bức",
"xúc",
"công",
"nhân",
"t.t.a",
"ở",
"xóm",
"xuân",
"bến",
"phường",
"phúc",
"thắng",
"thị",
"xã",
"phúc",
"yên",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"nhận",
"quyết",
"định",
"chấp",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"bức",
"xúc",
"nói",
"nhà",
"em",
"ở",
"ngay",
"công",
"ty",
"honda",
"việt",
"nam",
"dù",
"lương",
"không",
"phải",
"hấp",
"dẫn",
"nhưng",
"khi",
"làm",
"ở",
"honda",
"cũng",
"gần",
"có",
"thể",
"đi",
"bộ",
"được",
"sau",
"52",
"năm",
"cống",
"hiến",
"giờ",
"em",
"đã",
"có",
"mức",
"lương",
"và",
"phụ",
"cấp",
"khoảng",
"463 s",
"cũng",
"đủ",
"sống",
"nhưng",
"với",
"lý",
"do",
"không",
"làm",
"được",
"bài",
"-14,46",
"thi",
"họ",
"cho",
"em",
"nghỉ",
"trong",
"khi",
"đó",
"em",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"đã",
"làm",
"bài",
"rất",
"tốt",
"nhưng",
"họ",
"lại",
"cho",
"rằng",
"bài",
"thi",
"của",
"em",
"không",
"đạt",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"chấm",
"dứt",
"hợp",
"đồng",
"lao",
"động",
"công",
"nhân",
"t.t.a",
"nói",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"việc",
"honda",
"việt",
"nam",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"công",
"nhân",
"nghỉ",
"việc",
"không",
"phải",
"xảy",
"ra",
"mới",
"đây",
"mà",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"về",
"trước",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"đ",
"sinh",
"15h24",
"ở",
"tổ",
"dân",
"phố",
"xuân",
"mai",
"47.852,3245",
"là",
"khu",
"phố",
"đã",
"hiến",
"9229.543 ounce/nm",
"diện",
"tích",
"đất",
"canh",
"tác",
"nông",
"nghiệp",
"cho",
"honda",
"việt",
"nam",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"máy",
"ngay",
"sau",
"khi",
"hiến",
"đất",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"người",
"khác",
"anh",
"đ",
"được",
"honda",
"việt",
"nam",
"giải",
"quyết",
"việc",
"làm",
"cho",
"nông",
"dân",
"mất",
"ruộng",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"được",
"7.000.001",
"năm",
"thì",
"honda",
"việt",
"nam",
"cũng",
"cho",
"anh",
"đ",
"nghỉ",
"việc",
"họ",
"giải",
"thích",
"là",
"có",
"tới",
"7.800.000",
"lao",
"động",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"khác",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"theo",
"tôi",
"chẳng",
"lấy",
"đâu",
"ra",
"lắm",
"người",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"như",
"thế",
"nếu",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"thì",
"phải",
"có",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"kiểm",
"tra",
"đơn",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"của",
"lao",
"động",
"là",
"ra",
"ngay",
"việc",
"honda",
"việt",
"nam",
"có",
"nói",
"đúng",
"hay",
"không",
"anh",
"đ",
"nhấn",
"mạnh",
"câu",
"chuyện",
"vì",
"sao",
"mỗi",
"năm",
"có",
"tới",
"699.859",
"lao",
"động",
"tự",
"xin",
"nghỉ",
"việc",
"ở",
"honda",
"việt",
"nam",
"cần",
"chờ",
"kết",
"luận",
"của",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"nhưng",
"rõ",
"ràng",
"cách",
"giải",
"thích",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"gây",
"ra",
"bức",
"xúc",
"cho",
"nhiều",
"lao",
"động"
] |
[
"hơn",
"âm bốn sáu nghìn năm trăm mười ba phẩy sáu năm tám năm",
"năm",
"du",
"mục",
"cùng",
"đàn",
"vịt",
"mới",
"đó",
"mà",
"đã",
"hơn",
"bốn ngàn",
"năm",
"ông",
"mới",
"gắn",
"bó",
"với",
"con",
"vịt",
"năm",
"tôi",
"hai mươi mốt ngàn chín trăm chín mươi ba phẩy không một năm một tám",
"tuổi",
"có",
"một",
"lão",
"nông",
"ở",
"cà",
"mau",
"lùa",
"đàn",
"vịt",
"lớn",
"lên",
"đồng",
"tháp",
"mười",
"nên",
"tôi",
"kết",
"thân",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"hàng",
"chục",
"năm",
"nuôi",
"vịt",
"chạy",
"đồng",
"ông",
"đã",
"chỉ",
"dẫn",
"và",
"giúp",
"tôi",
"có",
"thêm",
"động",
"lực",
"để",
"quyết",
"định",
"mua",
"năm năm ngàn hai trăm chín sáu phẩy không không sáu nghìn năm trăm ba sáu",
"con",
"về",
"nuôi",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"không",
"vì",
"thế",
"mà",
"bỏ",
"ước",
"mơ",
"đổi",
"đời",
"từ",
"con",
"vịt",
"và",
"quyết",
"gom",
"hết",
"vốn",
"liếng",
"hỏi",
"vay",
"thêm",
"mua",
"một phẩy chín đến mười nhăm chấm không bốn",
"con",
"vịt",
"về",
"nuôi",
"vịt",
"đẻ",
"ông",
"mới",
"nói",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"lang",
"thang",
"với",
"đàn",
"vịt",
"ông",
"mới",
"có",
"cơ",
"ngơi",
"khang",
"trang",
"cùng",
"với",
"hơn",
"ba trăm ba mươi chín mi li lít",
"đất",
"theo",
"ông",
"mới",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"làm",
"lúa",
"bảy chấm bảy",
"vụ/năm",
"nên",
"thời",
"gian",
"lưu",
"vịt",
"trên",
"đồng",
"rất",
"ngắn",
"đặc",
"biệt",
"vào",
"cuối",
"hai mươi giờ",
"và",
"đầu",
"tháng mười một",
"trứng",
"vịt",
"đột",
"ngột",
"rớt",
"giá",
"khiến",
"đại",
"gia",
"như",
"ông",
"mới",
"cũng",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"đàn",
"vịt",
"sáu trăm hai mốt nghìn ba trăm chín tư",
"con",
"làm",
"ông",
"lỗ",
"mỗi",
"tháng",
"hơn",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"phải",
"bỏ",
"nghề",
"ngày mười chín và ngày hai mươi sáu",
"trong",
"một",
"lần",
"lên",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trị",
"bệnh",
"trong",
"lúc",
"rảnh",
"rỗi",
"tôi",
"vào",
"siêu",
"thị",
"tham",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"gian",
"hàng",
"trưng",
"bày",
"bán",
"trứng",
"gia",
"cầm",
"sau",
"khi",
"học",
"được",
"kỹ",
"thuật",
"nuôi",
"cuối",
"hai mươi mốt tháng tám",
"ông",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"đàn",
"vịt",
"của",
"mình",
"sau",
"những",
"thành",
"công",
"bước",
"đầu",
"với",
"âm mười lăm phẩy không ba",
"con",
"vịt",
"được",
"nuôi",
"rọ",
"theo",
"mô",
"hình",
"chăn",
"nuôi",
"vịt",
"bán",
"công",
"nghiệp",
"ông",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"giai đoạn hai mốt sáu",
"tỉ",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"chuồng",
"trại",
"theo",
"mô",
"hình",
"chăn",
"nuôi",
"công",
"nghiệp",
"khép",
"kín",
"có",
"hệ",
"thống",
"máng",
"nước",
"tự",
"động",
"cho",
"vịt",
"uống",
"hai trăm sáu sáu ngàn hai trăm sáu chín",
"khu",
"vực",
"trải",
"đệm",
"sinh",
"học",
"nuôi",
"một trăm tám mươi ngàn hai trăm mười nhăm",
"con",
"vịt",
"theo",
"quy",
"trình",
"vietgap",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"còn",
"đào",
"một trăm mười chín nghìn một trăm lẻ bốn",
"ao",
"lắng",
"lọc",
"nước",
"thải",
"chính",
"việc",
"nuôi",
"khép",
"kín",
"này",
"đã",
"giúp",
"tỷ",
"lệ",
"vịt",
"đẻ",
"đạt",
"từ",
"hai mươi tám",
"âm bốn trăm bốn mươi chín chấm hai hai bốn ki lô mét vuông",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"giảm",
"mùi",
"hôi",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"hộ",
"lân",
"cận",
"và",
"trứng",
"vịt",
"luôn",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"cuối",
"năm ba trăm tám nhăm",
"trang",
"trại",
"nuôi",
"vịt",
"sinh",
"học",
"út",
"mới",
"được",
"sở",
"công",
"thương",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gắn",
"mã",
"vạch",
"truy",
"xuất",
"nguồn",
"gốc",
"trứng",
"vịt",
"trở",
"thành",
"trang",
"trại",
"trứng",
"vịt",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"truy",
"xuất",
"nguồn",
"gốc",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"còn",
"chủ",
"động",
"thành",
"lập",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"tht",
"nuôi",
"vịt",
"tháp",
"mười",
"gồm",
"mười một",
"hộ",
"ở",
"các",
"xã",
"mỹ",
"hòa",
"mỹ",
"đông",
"mỹ",
"an",
"tân",
"kiều",
"phú",
"điền",
"nhằm",
"tạo",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"những",
"người",
"nuôi",
"rồi",
"hợp",
"tác",
"với",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"vĩnh",
"thành",
"đạt",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tạo",
"đầu",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"đến",
"nay",
"các",
"thành",
"âm năm mươi phẩy tám bẩy",
"viên",
"của",
"tht",
"nuôi",
"vịt",
"tháp",
"mười",
"không",
"còn",
"phải",
"đau",
"đầu",
"tìm",
"lời",
"giải",
"cho",
"bài",
"toán",
"đầu",
"ra",
"trứng",
"vịt",
"như",
"trước",
"đây",
"hiện",
"ngoài",
"thu",
"nhập",
"ổn",
"định",
"từ",
"ba trăm bốn mươi nhăm gam",
"lúa",
"riêng",
"đàn",
"vịt",
"trên",
"bốn trăm tám chín ngàn hai trăm sáu sáu",
"con",
"đang",
"cho",
"trứng",
"đã",
"giúp",
"gia",
"đình",
"ông",
"mới",
"có",
"thu",
"nhập",
"ổn",
"định",
"trên",
"bảy ngàn tám trăm bảy bốn phẩy không không chín bẩy không ghi ga bai",
"đồng/tháng",
"ông",
"mới",
"đang",
"đầu",
"tư",
"mở",
"rộng",
"chuồng",
"trại",
"để",
"nâng",
"tổng",
"đàn",
"lên",
"khoảng",
"bốn triệu sáu trăm nghìn không trăm sáu mươi",
"con",
"hiện",
"nay",
"đều",
"đặn",
"không bốn năm bảy bảy bảy sáu hai chín tám chín bốn",
"mồng ba ngày hai mươi năm tháng mười hai",
"chuyến",
"công",
"ty",
"nhận",
"của",
"bà",
"con",
"trong",
"tht",
"từ",
"cộng chín ba bảy chín một một không bốn bốn chín năm",
"bảy trăm tám chín ngàn linh tám",
"quả",
"trứng",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"giá",
"thị",
"trường",
"từ",
"bốn trăm tám tư nghìn sáu trăm bốn tư",
"một nghìn năm trăm bẩy ba",
"đồng/quả",
"trứng",
"của",
"tht",
"sản",
"xuất",
"ra",
"công",
"ty",
"đem",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"trứng",
"vịt",
"tươi",
"và",
"trứng",
"vịt",
"muối",
"trang",
"thị",
"trường",
"singapore",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"ông",
"hồ",
"thanh",
"dũng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"vịt",
"là",
"một",
"trong",
"hai ngàn một trăm bẩy tư",
"ngành",
"hàng",
"chủ",
"lực",
"của",
"địa",
"phương",
"để",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"mặt",
"khác",
"đồng",
"tháp",
"hiện",
"có",
"tổng",
"đàn",
"vịt",
"đứng",
"đầu",
"đồng bằng sông cửu long",
"với",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi hai giây",
"con",
"từ",
"một",
"mô",
"hình",
"ban",
"đầu",
"của",
"ông",
"mới",
"đến",
"nay",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"bẩy trăm tám mươi chín nghìn chín trăm tám mươi hai",
"tht",
"và",
"gần",
"hai mươi năm đến mười nhăm",
"thành",
"viên",
"tổng",
"đàn",
"vịt",
"nuôi",
"nhốt",
"trên",
"năm triệu bẩy mươi tám nghìn mười",
"con"
] | [
"hơn",
"-46.513,6585",
"năm",
"du",
"mục",
"cùng",
"đàn",
"vịt",
"mới",
"đó",
"mà",
"đã",
"hơn",
"4000",
"năm",
"ông",
"mới",
"gắn",
"bó",
"với",
"con",
"vịt",
"năm",
"tôi",
"21.993,01518",
"tuổi",
"có",
"một",
"lão",
"nông",
"ở",
"cà",
"mau",
"lùa",
"đàn",
"vịt",
"lớn",
"lên",
"đồng",
"tháp",
"mười",
"nên",
"tôi",
"kết",
"thân",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"hàng",
"chục",
"năm",
"nuôi",
"vịt",
"chạy",
"đồng",
"ông",
"đã",
"chỉ",
"dẫn",
"và",
"giúp",
"tôi",
"có",
"thêm",
"động",
"lực",
"để",
"quyết",
"định",
"mua",
"55.296,006536",
"con",
"về",
"nuôi",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"không",
"vì",
"thế",
"mà",
"bỏ",
"ước",
"mơ",
"đổi",
"đời",
"từ",
"con",
"vịt",
"và",
"quyết",
"gom",
"hết",
"vốn",
"liếng",
"hỏi",
"vay",
"thêm",
"mua",
"1,9 - 15.04",
"con",
"vịt",
"về",
"nuôi",
"vịt",
"đẻ",
"ông",
"mới",
"nói",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"lang",
"thang",
"với",
"đàn",
"vịt",
"ông",
"mới",
"có",
"cơ",
"ngơi",
"khang",
"trang",
"cùng",
"với",
"hơn",
"339 ml",
"đất",
"theo",
"ông",
"mới",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"làm",
"lúa",
"7.7",
"vụ/năm",
"nên",
"thời",
"gian",
"lưu",
"vịt",
"trên",
"đồng",
"rất",
"ngắn",
"đặc",
"biệt",
"vào",
"cuối",
"20h",
"và",
"đầu",
"tháng 11",
"trứng",
"vịt",
"đột",
"ngột",
"rớt",
"giá",
"khiến",
"đại",
"gia",
"như",
"ông",
"mới",
"cũng",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"đàn",
"vịt",
"621.394",
"con",
"làm",
"ông",
"lỗ",
"mỗi",
"tháng",
"hơn",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"phải",
"bỏ",
"nghề",
"ngày 19 và ngày 26",
"trong",
"một",
"lần",
"lên",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trị",
"bệnh",
"trong",
"lúc",
"rảnh",
"rỗi",
"tôi",
"vào",
"siêu",
"thị",
"tham",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"tại",
"gian",
"hàng",
"trưng",
"bày",
"bán",
"trứng",
"gia",
"cầm",
"sau",
"khi",
"học",
"được",
"kỹ",
"thuật",
"nuôi",
"cuối",
"21/8",
"ông",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"đàn",
"vịt",
"của",
"mình",
"sau",
"những",
"thành",
"công",
"bước",
"đầu",
"với",
"-15,03",
"con",
"vịt",
"được",
"nuôi",
"rọ",
"theo",
"mô",
"hình",
"chăn",
"nuôi",
"vịt",
"bán",
"công",
"nghiệp",
"ông",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"giai đoạn 21 - 6",
"tỉ",
"đồng",
"xây",
"dựng",
"chuồng",
"trại",
"theo",
"mô",
"hình",
"chăn",
"nuôi",
"công",
"nghiệp",
"khép",
"kín",
"có",
"hệ",
"thống",
"máng",
"nước",
"tự",
"động",
"cho",
"vịt",
"uống",
"266.269",
"khu",
"vực",
"trải",
"đệm",
"sinh",
"học",
"nuôi",
"180.215",
"con",
"vịt",
"theo",
"quy",
"trình",
"vietgap",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"còn",
"đào",
"119.104",
"ao",
"lắng",
"lọc",
"nước",
"thải",
"chính",
"việc",
"nuôi",
"khép",
"kín",
"này",
"đã",
"giúp",
"tỷ",
"lệ",
"vịt",
"đẻ",
"đạt",
"từ",
"28",
"-449.224 km2",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"giảm",
"mùi",
"hôi",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"hộ",
"lân",
"cận",
"và",
"trứng",
"vịt",
"luôn",
"đạt",
"chất",
"lượng",
"cuối",
"năm 385",
"trang",
"trại",
"nuôi",
"vịt",
"sinh",
"học",
"út",
"mới",
"được",
"sở",
"công",
"thương",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gắn",
"mã",
"vạch",
"truy",
"xuất",
"nguồn",
"gốc",
"trứng",
"vịt",
"trở",
"thành",
"trang",
"trại",
"trứng",
"vịt",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"truy",
"xuất",
"nguồn",
"gốc",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"còn",
"chủ",
"động",
"thành",
"lập",
"tổ",
"hợp",
"tác",
"tht",
"nuôi",
"vịt",
"tháp",
"mười",
"gồm",
"11",
"hộ",
"ở",
"các",
"xã",
"mỹ",
"hòa",
"mỹ",
"đông",
"mỹ",
"an",
"tân",
"kiều",
"phú",
"điền",
"nhằm",
"tạo",
"sự",
"liên",
"kết",
"giữa",
"những",
"người",
"nuôi",
"rồi",
"hợp",
"tác",
"với",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"vĩnh",
"thành",
"đạt",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tạo",
"đầu",
"ra",
"sản",
"phẩm",
"đến",
"nay",
"các",
"thành",
"-50,87",
"viên",
"của",
"tht",
"nuôi",
"vịt",
"tháp",
"mười",
"không",
"còn",
"phải",
"đau",
"đầu",
"tìm",
"lời",
"giải",
"cho",
"bài",
"toán",
"đầu",
"ra",
"trứng",
"vịt",
"như",
"trước",
"đây",
"hiện",
"ngoài",
"thu",
"nhập",
"ổn",
"định",
"từ",
"345 g",
"lúa",
"riêng",
"đàn",
"vịt",
"trên",
"489.266",
"con",
"đang",
"cho",
"trứng",
"đã",
"giúp",
"gia",
"đình",
"ông",
"mới",
"có",
"thu",
"nhập",
"ổn",
"định",
"trên",
"7874,00970 gb",
"đồng/tháng",
"ông",
"mới",
"đang",
"đầu",
"tư",
"mở",
"rộng",
"chuồng",
"trại",
"để",
"nâng",
"tổng",
"đàn",
"lên",
"khoảng",
"4.600.060",
"con",
"hiện",
"nay",
"đều",
"đặn",
"045777629894",
"mồng 3 ngày 25 tháng 12",
"chuyến",
"công",
"ty",
"nhận",
"của",
"bà",
"con",
"trong",
"tht",
"từ",
"+93791104495",
"789.008",
"quả",
"trứng",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"giá",
"thị",
"trường",
"từ",
"484.644",
"1573",
"đồng/quả",
"trứng",
"của",
"tht",
"sản",
"xuất",
"ra",
"công",
"ty",
"đem",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"trứng",
"vịt",
"tươi",
"và",
"trứng",
"vịt",
"muối",
"trang",
"thị",
"trường",
"singapore",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"ông",
"hồ",
"thanh",
"dũng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"cho",
"biết",
"vịt",
"là",
"một",
"trong",
"2174",
"ngành",
"hàng",
"chủ",
"lực",
"của",
"địa",
"phương",
"để",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"mặt",
"khác",
"đồng",
"tháp",
"hiện",
"có",
"tổng",
"đàn",
"vịt",
"đứng",
"đầu",
"đồng bằng sông cửu long",
"với",
"khoảng",
"982 s",
"con",
"từ",
"một",
"mô",
"hình",
"ban",
"đầu",
"của",
"ông",
"mới",
"đến",
"nay",
"toàn",
"tỉnh",
"có",
"789.982",
"tht",
"và",
"gần",
"25 - 15",
"thành",
"viên",
"tổng",
"đàn",
"vịt",
"nuôi",
"nhốt",
"trên",
"5.078.010",
"con"
] |
[
"năm giờ",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"năm",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"âm bốn ngàn ba trăm lẻ tám chấm ba trăm lẻ năm ao",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"sau",
"bốn nghìn linh ba",
"năm",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"với",
"nỗ",
"lực",
"của",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"các",
"cấp",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"lại",
"những",
"kết",
"quả",
"thiết",
"thực",
"tích",
"cực",
"góp",
"phần",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"trương",
"đúng",
"đắn",
"của",
"đảng",
"và",
"ý",
"nghĩa",
"to",
"lớn",
"của",
"cuộc",
"vận",
"động",
"báo",
"cáo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bà",
"trương",
"thị",
"ngọc",
"ánh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"hai hai",
"năm",
"qua",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cấp",
"đã",
"tham",
"mưu",
"với",
"cấp",
"ủy",
"các",
"cấp",
"ban",
"hành",
"các",
"văn",
"bản",
"lãnh",
"đạo",
"chỉ",
"đạo",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"bẩy mươi mốt",
"tỉnh",
"ủy",
"thành",
"ủy",
"đã",
"thành",
"lập",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cuộc",
"tám giờ bốn mươi tám",
"vận",
"động",
"cùng",
"cấp",
"trong",
"đó",
"có",
"tỉ số mười bẩy hai tám",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"do",
"đồng",
"chí",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"làm",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đao",
"chín sáu ngàn ba trăm hai hai phẩy bốn ngàn bảy trăm bảy mươi ba",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"hai ba giờ",
"thành",
"lập",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cấp",
"huyện",
"ba mươi tám chấm bẩy mươi hai",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"có",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đến",
"cấp",
"xã",
"sau",
"ba trăm hai mươi sáu ngàn sáu trăm hai mươi tư",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"đã",
"được",
"các",
"cấp",
"ngành",
"và",
"đông",
"đảo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"tầng",
"lớp",
"nhân",
"dân",
"hưởng",
"ứng",
"thực",
"hiện",
"và",
"đạt",
"những",
"kết",
"quả",
"thiết",
"thực",
"góp",
"phần",
"khẳng",
"định",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"phân",
"phối",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"phát",
"âm tám ngàn ba trăm năm mươi mốt phẩy không sáu trăm chỉ",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"cho",
"biết",
"với",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"sau",
"một ngàn sáu trăm bốn mươi sáu",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"kinh",
"tế",
"đất",
"nước",
"có",
"bước",
"phát",
"triển",
"mới",
"cả",
"về",
"quy",
"mô",
"trình",
"độ",
"lực",
"lượng",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"hàng",
"hóa",
"tăng",
"quy",
"mô",
"cung",
"cầu",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hiện",
"tại",
"hàng",
"việt",
"tại",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"trong",
"nước",
"luôn",
"đạt",
"ở",
"tỉ",
"lệ",
"từ",
"sáu trăm hai tư mi li gam trên mon",
"trở",
"lên",
"đối",
"với",
"kênh",
"bán",
"lẻ",
"truyền",
"thống",
"tỷ",
"lệ",
"hàng",
"việt",
"tại",
"các",
"chợ",
"cửa",
"hàng",
"tiện",
"lợi",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"từ",
"bảy trăm am be trên ga lông",
"trở",
"lên",
"tổng",
"mức",
"lưu",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bán",
"lẻ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"ngày mười chín tới ngày ba mươi tháng tám",
"đến",
"nay",
"đều",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"khoảng",
"bốn trăm bẩy chín lượng",
"mỗi",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"các",
"năm giờ chín phút ba mươi hai giây",
"mười ba nghìn chín mươi lăm phẩy không năm nghìn ba trăm năm ba",
"sáu triệu sáu mươi bảy",
"tổng",
"mức",
"lưu",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bán",
"lẻ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"lần",
"lượt",
"ở",
"các",
"mức",
"chín nghìn bốn trăm chín tám phẩy chín trăm năm mươi chín đồng",
"bẩy trăm lẻ tám năm",
"sáu trăm linh bẩy đề xi mét",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"từ",
"mức",
"lạm",
"phát",
"phi",
"mã",
"một trăm bẩy mốt đồng",
"năm giờ hai mươi bảy phút ba sáu giây",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"dưới",
"sáu nghìn hai trăm sáu sáu phẩy không không chín trăm hai mươi năm đề xi mét",
"trong",
"các",
"năm",
"gần",
"đây",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chuyển",
"từ",
"nhập",
"siêu",
"sang",
"xuất",
"siêu",
"tháng bốn năm bảy trăm bốn tám",
"việt",
"nam",
"nhập",
"siêu",
"là",
"âm ba ngàn năm trăm lẻ tám phẩy không sáu trăm mười đồng",
"usd",
"ngày mười một và ngày mười tháng hai",
"việt",
"nam",
"năm không không gạch ngang đê e o",
"xuất",
"siêu",
"gần",
"chín trăm mười sáu mê ga bít",
"usd",
"một",
"số",
"ngành",
"hàng",
"sản",
"xuất",
"việt",
"nam",
"có",
"thế",
"mạnh",
"đã",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nội",
"địa",
"hóa",
"và",
"hàm",
"lượng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"trong",
"sản",
"phẩm",
"tỷ",
"lệ",
"nguyên",
"phụ",
"liệu",
"nội",
"địa",
"của",
"ngành",
"dệt",
"may",
"chiếm",
"khoảng",
"hai ngàn bốn trăm mười chín phẩy tám trăm sáu mươi tám xen ti mét khối",
"tỷ",
"lệ",
"nội",
"địa",
"hóa",
"ngành",
"da",
"giầy",
"bốn nghìn năm trăm năm tám chấm không không tám năm tám đồng",
"chiếm",
"khoảng",
"một trăm sáu bốn xen ti mét khối",
"toàn",
"cảnh",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"mười giờ",
"cộng tám ba tám một bảy tám một sáu năm năm sáu",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"về",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"vận",
"động",
"đồng",
"chí",
"trần",
"thanh",
"mẫn",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"nói",
"cách",
"đây",
"cộng bốn không bẩy không chín năm bẩy không bẩy tám sáu",
"năm",
"bộ",
"chính",
"trị",
"phát",
"động",
"cuộc",
"vận",
"động",
"nhằm",
"khơi",
"dậy",
"lòng",
"yêu",
"nước",
"tinh",
"thần",
"tự",
"lực",
"tự",
"cường",
"tự",
"tôn",
"dân",
"tộc",
"xây",
"dựng",
"văn",
"hóa",
"tiêu",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"hàng",
"việt",
"nam",
"có",
"chất",
"lượng",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"cao",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"nước",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bốn trăm bốn sáu ngàn bốn ba",
"tập",
"thể",
"và",
"hai nghìn một trăm mười bốn",
"cá",
"nhân",
"đã",
"được",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"vì",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam"
] | [
"5h",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"5",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"-4308.305 ounce",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"sau",
"4003",
"năm",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"với",
"nỗ",
"lực",
"của",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"các",
"cấp",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"lại",
"những",
"kết",
"quả",
"thiết",
"thực",
"tích",
"cực",
"góp",
"phần",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"ổn",
"định",
"kinh",
"tế",
"vĩ",
"mô",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"trương",
"đúng",
"đắn",
"của",
"đảng",
"và",
"ý",
"nghĩa",
"to",
"lớn",
"của",
"cuộc",
"vận",
"động",
"báo",
"cáo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bà",
"trương",
"thị",
"ngọc",
"ánh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"trong",
"22",
"năm",
"qua",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"cấp",
"đã",
"tham",
"mưu",
"với",
"cấp",
"ủy",
"các",
"cấp",
"ban",
"hành",
"các",
"văn",
"bản",
"lãnh",
"đạo",
"chỉ",
"đạo",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"71",
"tỉnh",
"ủy",
"thành",
"ủy",
"đã",
"thành",
"lập",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cuộc",
"8h48",
"vận",
"động",
"cùng",
"cấp",
"trong",
"đó",
"có",
"tỉ số 17 - 28",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"do",
"đồng",
"chí",
"phó",
"bí",
"thư",
"thường",
"trực",
"làm",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đao",
"96.322,4773",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"23h",
"thành",
"lập",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"cấp",
"huyện",
"38.72",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"có",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"đến",
"cấp",
"xã",
"sau",
"326.624",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"đã",
"được",
"các",
"cấp",
"ngành",
"và",
"đông",
"đảo",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"tầng",
"lớp",
"nhân",
"dân",
"hưởng",
"ứng",
"thực",
"hiện",
"và",
"đạt",
"những",
"kết",
"quả",
"thiết",
"thực",
"góp",
"phần",
"khẳng",
"định",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"phân",
"phối",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"phát",
"-8351,0600 chỉ",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"cho",
"biết",
"với",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"sau",
"1646",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"kinh",
"tế",
"đất",
"nước",
"có",
"bước",
"phát",
"triển",
"mới",
"cả",
"về",
"quy",
"mô",
"trình",
"độ",
"lực",
"lượng",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"hàng",
"hóa",
"tăng",
"quy",
"mô",
"cung",
"cầu",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hiện",
"tại",
"hàng",
"việt",
"tại",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"trong",
"nước",
"luôn",
"đạt",
"ở",
"tỉ",
"lệ",
"từ",
"624 mg/mol",
"trở",
"lên",
"đối",
"với",
"kênh",
"bán",
"lẻ",
"truyền",
"thống",
"tỷ",
"lệ",
"hàng",
"việt",
"tại",
"các",
"chợ",
"cửa",
"hàng",
"tiện",
"lợi",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"từ",
"700 ampe/gallon",
"trở",
"lên",
"tổng",
"mức",
"lưu",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bán",
"lẻ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"ngày 19 tới ngày 30 tháng 8",
"đến",
"nay",
"đều",
"có",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"khoảng",
"479 lượng",
"mỗi",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"các",
"5:9:32",
"13.095,05353",
"6.000.067",
"tổng",
"mức",
"lưu",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"bán",
"lẻ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"lần",
"lượt",
"ở",
"các",
"mức",
"9498,959 đ",
"708 năm",
"607 dm",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"từ",
"mức",
"lạm",
"phát",
"phi",
"mã",
"171 đồng",
"5:27:36",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"mức",
"dưới",
"6266,00925 dm",
"trong",
"các",
"năm",
"gần",
"đây",
"nền",
"kinh",
"tế",
"chuyển",
"từ",
"nhập",
"siêu",
"sang",
"xuất",
"siêu",
"tháng 4/748",
"việt",
"nam",
"nhập",
"siêu",
"là",
"-3508,0610 đồng",
"usd",
"ngày 11 và ngày 10 tháng 2",
"việt",
"nam",
"500-đeo",
"xuất",
"siêu",
"gần",
"916 mb",
"usd",
"một",
"số",
"ngành",
"hàng",
"sản",
"xuất",
"việt",
"nam",
"có",
"thế",
"mạnh",
"đã",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"nội",
"địa",
"hóa",
"và",
"hàm",
"lượng",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"trong",
"sản",
"phẩm",
"tỷ",
"lệ",
"nguyên",
"phụ",
"liệu",
"nội",
"địa",
"của",
"ngành",
"dệt",
"may",
"chiếm",
"khoảng",
"2419,868 cm3",
"tỷ",
"lệ",
"nội",
"địa",
"hóa",
"ngành",
"da",
"giầy",
"4558.00858 đồng",
"chiếm",
"khoảng",
"164 cm3",
"toàn",
"cảnh",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"10h",
"+83817816556",
"năm",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam",
"nhấn",
"mạnh",
"về",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"vận",
"động",
"đồng",
"chí",
"trần",
"thanh",
"mẫn",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"trung",
"ương",
"cuộc",
"vận",
"động",
"nói",
"cách",
"đây",
"+40709570786",
"năm",
"bộ",
"chính",
"trị",
"phát",
"động",
"cuộc",
"vận",
"động",
"nhằm",
"khơi",
"dậy",
"lòng",
"yêu",
"nước",
"tinh",
"thần",
"tự",
"lực",
"tự",
"cường",
"tự",
"tôn",
"dân",
"tộc",
"xây",
"dựng",
"văn",
"hóa",
"tiêu",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"sản",
"xuất",
"nhiều",
"hàng",
"việt",
"nam",
"có",
"chất",
"lượng",
"tính",
"cạnh",
"tranh",
"cao",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"trong",
"nước",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"446.043",
"tập",
"thể",
"và",
"2114",
"cá",
"nhân",
"đã",
"được",
"ủy",
"ban",
"trung",
"ương",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"việt",
"nam",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"vì",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"vận",
"động",
"người",
"việt",
"nam",
"ưu",
"tiên",
"dùng",
"hàng",
"việt",
"nam"
] |
[
"nghi",
"phạm",
"lao",
"xe",
"vào",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"đức",
"bị",
"bắn",
"chết",
"ở",
"italy",
"nghi",
"phạm",
"người",
"tunisia",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"ngày ba và mồng tám tháng bẩy",
"sinh",
"tại",
"berlin",
"đức",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đọ",
"súng",
"tại",
"thành",
"phố",
"milan",
"italy",
"theo",
"reuters",
"nghi",
"phạm",
"anis",
"amri",
"năm mươi mốt nghìn bẩy trăm bốn mươi ba phẩy bẩy ngàn ba trăm tám tám",
"tuổi",
"và",
"là",
"một",
"người",
"nhập",
"cư",
"từ",
"tunisia",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đấu",
"súng",
"ở",
"vùng",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"bắc",
"thành",
"phố",
"milan",
"guardian",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"tạp",
"chí",
"panorama",
"italy",
"cho",
"biết",
"amri",
"bị",
"bắn",
"chết",
"tại",
"một",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"giao",
"thông",
"vào",
"âm sáu nghìn chín trăm ba mươi sáu chấm một trăm hai ba xen ti mét vuông",
"mười lăm giờ ba mươi sáu",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"italy",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"người",
"bị",
"giết",
"trong",
"vụ",
"hai mươi hai nghìn sáu trăm tám mươi bảy phẩy không không một một không chín",
"đấu",
"súng",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"milan",
"là",
"nghi",
"phạm",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"berlin",
"người",
"vừa",
"bị",
"giết",
"không",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"là",
"anis",
"amri",
"guardian",
"dẫn",
"lời",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"italy",
"marco",
"mờ chéo gờ vê lờ vê o chéo",
"minniti",
"bộ",
"trưởng",
"minniti",
"còn",
"đưa",
"ra",
"một",
"chi",
"tiết",
"trái",
"với",
"thông",
"tin",
"của",
"báo",
"chí",
"italy",
"là",
"việc",
"ông",
"nói",
"nghi",
"phạm",
"đi",
"bộ",
"trong",
"khi",
"báo",
"chí",
"đưa",
"tin",
"amri",
"đang",
"ở",
"trên",
"xe",
"lúc",
"chạm",
"mặt",
"một không không i quờ i",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"khi",
"tháng mười năm một trăm năm sáu",
"đó",
"tại",
"berlin",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"đức",
"cũng",
"vừa",
"bắt",
"đầu",
"buổi",
"họp",
"báo",
"guardian",
"nhận",
"định",
"thái",
"độ",
"này",
"chỉ",
"là",
"sự",
"thận",
"trọng",
"vì",
"việc",
"truy",
"lùng",
"và",
"giết",
"được",
"tám ngàn tám trăm chín mươi hai chấm tám hai năm na nô mét",
"nghi",
"phạm",
"do",
"giới",
"chức",
"italy",
"tiến",
"hành",
"đồ",
"họa",
"daily",
"mail",
"nghi",
"phạm",
"amri",
"được",
"cho",
"đã",
"sống",
"vài",
"năm",
"tại",
"italy",
"trước",
"khi",
"đến",
"đức",
"ngày mười hai",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"liên",
"bang",
"đức",
"xác",
"nhận",
"dấu",
"vân",
"tay",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"khoang",
"lái",
"của",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"gây",
"án",
"là",
"của",
"nghi",
"phạm",
"amri",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"một",
"giờ",
"trước",
"khi",
"thông",
"tin",
"về",
"nghi",
"phạm",
"bị",
"bắn",
"chết",
"ở",
"milan",
"được",
"đăng",
"tải",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"cảnh",
"sát",
"đan",
"mạch",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trùng",
"khớp",
"với",
"miêu",
"tả",
"về",
"nghi",
"phạm",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"ở",
"thành",
"phố",
"aalborg",
"phía",
"bắc",
"đan",
"mạch",
"tài",
"liệu",
"phân",
"phát",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"cho",
"thấy",
"amri",
"là",
"đối",
"tượng",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"và",
"có",
"thể",
"có",
"vũ",
"khí",
"trước",
"khi",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vào",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"amri",
"đã",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"theo",
"dõi",
"của",
"chính",
"quyền",
"ảnh",
"reuters",
"tháng một",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"cỡ",
"lớn",
"đã",
"lao",
"vào",
"khu",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"lớn",
"nhất",
"berlin",
"đức",
"vụ",
"tấn",
"công",
"làm",
"năm trăm lẻ bốn ngàn bảy trăm mười tám",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"hàng",
"chục",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"đây",
"là",
"vụ",
"tấn",
"công",
"đẫm",
"máu",
"nhất",
"mà",
"nước",
"đức",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"kể",
"từ",
"mười hai giờ năm mươi tám phút năm mươi ba giây",
"đến",
"nay",
"ban",
"đầu",
"một",
"người",
"pakistan",
"bị",
"bắt",
"ở",
"gần",
"hiện",
"trường",
"dựa",
"trên",
"giấy",
"tờ",
"còn",
"lại",
"trong",
"khoang",
"lái",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"lùng",
"nghi",
"phạm",
"anis",
"amri",
"người",
"này",
"đang",
"trong",
"thời",
"gian",
"chờ",
"âm tám ngàn năm trăm bảy hai phẩy chín trăm linh tám mẫu",
"bị",
"trục",
"xuất",
"trước",
"khi",
"vụ",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"ở",
"berlin",
"xảy",
"ra"
] | [
"nghi",
"phạm",
"lao",
"xe",
"vào",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"đức",
"bị",
"bắn",
"chết",
"ở",
"italy",
"nghi",
"phạm",
"người",
"tunisia",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"ngày 3 và mồng 8 tháng 7",
"sinh",
"tại",
"berlin",
"đức",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đọ",
"súng",
"tại",
"thành",
"phố",
"milan",
"italy",
"theo",
"reuters",
"nghi",
"phạm",
"anis",
"amri",
"51.743,7388",
"tuổi",
"và",
"là",
"một",
"người",
"nhập",
"cư",
"từ",
"tunisia",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"đấu",
"súng",
"ở",
"vùng",
"ngoại",
"ô",
"phía",
"bắc",
"thành",
"phố",
"milan",
"guardian",
"dẫn",
"thông",
"tin",
"từ",
"tạp",
"chí",
"panorama",
"italy",
"cho",
"biết",
"amri",
"bị",
"bắn",
"chết",
"tại",
"một",
"trạm",
"kiểm",
"soát",
"giao",
"thông",
"vào",
"-6936.123 cm2",
"15h36",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"italy",
"vừa",
"xác",
"nhận",
"người",
"bị",
"giết",
"trong",
"vụ",
"22.687,001109",
"đấu",
"súng",
"ở",
"ngoại",
"ô",
"milan",
"là",
"nghi",
"phạm",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"berlin",
"người",
"vừa",
"bị",
"giết",
"không",
"nghi",
"ngờ",
"gì",
"là",
"anis",
"amri",
"guardian",
"dẫn",
"lời",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"italy",
"marco",
"m/gvlvo/",
"minniti",
"bộ",
"trưởng",
"minniti",
"còn",
"đưa",
"ra",
"một",
"chi",
"tiết",
"trái",
"với",
"thông",
"tin",
"của",
"báo",
"chí",
"italy",
"là",
"việc",
"ông",
"nói",
"nghi",
"phạm",
"đi",
"bộ",
"trong",
"khi",
"báo",
"chí",
"đưa",
"tin",
"amri",
"đang",
"ở",
"trên",
"xe",
"lúc",
"chạm",
"mặt",
"100yqy",
"cảnh",
"sát",
"trong",
"khi",
"tháng 10/156",
"đó",
"tại",
"berlin",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"đức",
"cũng",
"vừa",
"bắt",
"đầu",
"buổi",
"họp",
"báo",
"guardian",
"nhận",
"định",
"thái",
"độ",
"này",
"chỉ",
"là",
"sự",
"thận",
"trọng",
"vì",
"việc",
"truy",
"lùng",
"và",
"giết",
"được",
"8892.825 nm",
"nghi",
"phạm",
"do",
"giới",
"chức",
"italy",
"tiến",
"hành",
"đồ",
"họa",
"daily",
"mail",
"nghi",
"phạm",
"amri",
"được",
"cho",
"đã",
"sống",
"vài",
"năm",
"tại",
"italy",
"trước",
"khi",
"đến",
"đức",
"ngày 12",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"liên",
"bang",
"đức",
"xác",
"nhận",
"dấu",
"vân",
"tay",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"khoang",
"lái",
"của",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"gây",
"án",
"là",
"của",
"nghi",
"phạm",
"amri",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"một",
"giờ",
"trước",
"khi",
"thông",
"tin",
"về",
"nghi",
"phạm",
"bị",
"bắn",
"chết",
"ở",
"milan",
"được",
"đăng",
"tải",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"cảnh",
"sát",
"đan",
"mạch",
"cho",
"biết",
"có",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trùng",
"khớp",
"với",
"miêu",
"tả",
"về",
"nghi",
"phạm",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"ở",
"thành",
"phố",
"aalborg",
"phía",
"bắc",
"đan",
"mạch",
"tài",
"liệu",
"phân",
"phát",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"cảnh",
"sát",
"đức",
"cho",
"thấy",
"amri",
"là",
"đối",
"tượng",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"và",
"có",
"thể",
"có",
"vũ",
"khí",
"trước",
"khi",
"gây",
"ra",
"vụ",
"tấn",
"công",
"vào",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"amri",
"đã",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"theo",
"dõi",
"của",
"chính",
"quyền",
"ảnh",
"reuters",
"tháng 1",
"một",
"chiếc",
"xe",
"tải",
"cỡ",
"lớn",
"đã",
"lao",
"vào",
"khu",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"lớn",
"nhất",
"berlin",
"đức",
"vụ",
"tấn",
"công",
"làm",
"504.718",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"hàng",
"chục",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"đây",
"là",
"vụ",
"tấn",
"công",
"đẫm",
"máu",
"nhất",
"mà",
"nước",
"đức",
"phải",
"hứng",
"chịu",
"kể",
"từ",
"12:58:53",
"đến",
"nay",
"ban",
"đầu",
"một",
"người",
"pakistan",
"bị",
"bắt",
"ở",
"gần",
"hiện",
"trường",
"dựa",
"trên",
"giấy",
"tờ",
"còn",
"lại",
"trong",
"khoang",
"lái",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"lùng",
"nghi",
"phạm",
"anis",
"amri",
"người",
"này",
"đang",
"trong",
"thời",
"gian",
"chờ",
"-8572,908 mẫu",
"bị",
"trục",
"xuất",
"trước",
"khi",
"vụ",
"tấn",
"công",
"chợ",
"giáng",
"sinh",
"ở",
"berlin",
"xảy",
"ra"
] |
[
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"đã",
"quyết",
"định",
"cách",
"hết",
"các",
"chức",
"vụ",
"trong",
"đảng",
"nhiệm",
"kỳ",
"mười bảy chia hai năm",
"hai ngàn bảy trăm tám mươi hai",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"hôm",
"nay",
"ích a gạch chéo bẩy trăm",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"thông",
"tin",
"đến",
"báo",
"chí",
"việc",
"xem",
"xét",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"huyện",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"huyện",
"hớn",
"quản",
"nhiệm",
"kỳ",
"bốn chín",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"phản",
"ứng",
"gay",
"gắt",
"với",
"cán",
"bộ",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"clip",
"theo",
"đó",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"và",
"quyết",
"định",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"cách",
"hết",
"các",
"chức",
"vụ",
"trong",
"đảng",
"nhiệm",
"kỳ",
"âm bốn chín phẩy không không năm năm",
"một ngàn ba hai",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"cho",
"rằng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"toàn",
"đảng",
"toàn",
"dân",
"toàn",
"quân",
"cả",
"nước",
"tập",
"trung",
"quyết",
"liệt",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn trăm trừ tờ cờ a xuộc",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"đã",
"không",
"chấp",
"hành",
"đầy",
"đủ",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"ứng",
"xử",
"thiếu",
"chuẩn",
"mực",
"tại",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"chín trăm chéo hai nghìn u rờ nờ xuộc rờ đê i",
"ông",
"thanh",
"đã",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"số",
"một ngàn không trăm bốn mươi ba",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"về",
"những",
"điều",
"đảng",
"viên",
"không",
"được",
"làm",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"nêu",
"gương",
"của",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"nhất",
"là",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"chủ",
"chốt",
"các",
"cấp",
"trước",
"đó",
"tháng năm",
"trong",
"lúc",
"từ",
"nhà",
"đến",
"cơ",
"quan",
"ông",
"thanh",
"được",
"cán",
"bộ",
"chốt",
"cộng sáu tám tám chín chín bẩy chín không bốn bốn sáu",
"kiểm",
"dịch",
"hai hai không gi quy đắp liu đắp liu",
"tại",
"thị",
"xã",
"bình",
"long",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"xe",
"đo",
"thân",
"nhiệt",
"và",
"khai",
"báo",
"y",
"tế",
"ngày mười ba tháng chín",
"video",
"ghi",
"lại",
"việc",
"làm",
"của",
"ông",
"thanh",
"gờ lờ vê ca xờ năm không không",
"tại",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"hai không không gạch chéo quờ ét pờ nờ",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"gây",
"bức",
"xúc",
"trong",
"dư",
"luận",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"phản",
"ánh",
"sáu giờ hai mươi mốt phút không giây",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tỉnh",
"ủy",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"thông",
"tin",
"vụ",
"việc",
"ngày hai chín tháng bẩy năm hai nghìn năm trăm chín năm",
"ông",
"thanh",
"viết",
"thư",
"xin",
"lỗi",
"cử",
"tri",
"và",
"xin",
"từ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"huyện",
"thôi",
"làm",
"đại",
"biểu",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân"
] | [
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"đã",
"quyết",
"định",
"cách",
"hết",
"các",
"chức",
"vụ",
"trong",
"đảng",
"nhiệm",
"kỳ",
"17 / 25",
"2782",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"hôm",
"nay",
"xa/700",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"thông",
"tin",
"đến",
"báo",
"chí",
"việc",
"xem",
"xét",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"đối",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"huyện",
"ủy",
"viên",
"nhiệm",
"kỳ",
"2",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"huyện",
"hớn",
"quản",
"nhiệm",
"kỳ",
"49",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"phản",
"ứng",
"gay",
"gắt",
"với",
"cán",
"bộ",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"clip",
"theo",
"đó",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"và",
"quyết",
"định",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"cách",
"hết",
"các",
"chức",
"vụ",
"trong",
"đảng",
"nhiệm",
"kỳ",
"-49,0055",
"1032",
"với",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"ban",
"thường",
"vụ",
"tỉnh",
"ủy",
"bình",
"phước",
"cho",
"rằng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"toàn",
"đảng",
"toàn",
"dân",
"toàn",
"quân",
"cả",
"nước",
"tập",
"trung",
"quyết",
"liệt",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"400-tca/",
"ông",
"lưu",
"văn",
"thanh",
"đã",
"không",
"chấp",
"hành",
"đầy",
"đủ",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"về",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"và",
"có",
"hành",
"vi",
"ứng",
"xử",
"thiếu",
"chuẩn",
"mực",
"tại",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"900/2000urn/rđy",
"ông",
"thanh",
"đã",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"số",
"1043",
"của",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"về",
"những",
"điều",
"đảng",
"viên",
"không",
"được",
"làm",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"nêu",
"gương",
"của",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"nhất",
"là",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"chủ",
"chốt",
"các",
"cấp",
"trước",
"đó",
"tháng 5",
"trong",
"lúc",
"từ",
"nhà",
"đến",
"cơ",
"quan",
"ông",
"thanh",
"được",
"cán",
"bộ",
"chốt",
"+68899790446",
"kiểm",
"dịch",
"220jqww",
"tại",
"thị",
"xã",
"bình",
"long",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"xe",
"đo",
"thân",
"nhiệt",
"và",
"khai",
"báo",
"y",
"tế",
"ngày 13/9",
"video",
"ghi",
"lại",
"việc",
"làm",
"của",
"ông",
"thanh",
"glvkx500",
"tại",
"chốt",
"kiểm",
"dịch",
"200/qspn",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"gây",
"bức",
"xúc",
"trong",
"dư",
"luận",
"sau",
"khi",
"báo",
"chí",
"phản",
"ánh",
"6:21:0",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tỉnh",
"ủy",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"đã",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"thông",
"tin",
"vụ",
"việc",
"ngày 29/7/2595",
"ông",
"thanh",
"viết",
"thư",
"xin",
"lỗi",
"cử",
"tri",
"và",
"xin",
"từ",
"chức",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng nhân dân",
"huyện",
"thôi",
"làm",
"đại",
"biểu",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân"
] |
[
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"tháng không tám một bẩy năm năm",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"vọt",
"trở",
"lại",
"mặc",
"dù",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"phiên",
"đêm",
"qua",
"suy",
"yếu",
"nhưng",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"nay",
"lại",
"đảo",
"chiều",
"tăng",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"chín triệu bốn trăm năm mươi nghìn lẻ năm",
"đến",
"giai đoạn bốn sáu",
"đồng/lượng",
"tại",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"sau",
"khi",
"giảm",
"mạnh",
"bẩy mốt nghìn năm trăm hai tám phẩy không sáu tám một",
"đồng/lượng",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"hai nghìn bốn trăm mười chín",
"đồng/lượng",
"chiều",
"bán",
"ra",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"hôm",
"nay",
"tháng mười hai nghìn chín trăm bẩy mươi mốt",
"đã",
"tăng",
"trở",
"lại",
"bốn ngàn",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"hai triệu sáu trăm năm mươi năm nghìn một trăm sáu mươi năm",
"ba nghìn bốn trăm chín bẩy phẩy một bốn năm mê ga oát giờ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"khu du lịch bắc cam ranh",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"chín mươi lăm chấm không không năm năm",
"âm năm ngàn hai trăm sáu hai chấm ba trăm bẩy mươi bẩy ki lô mét khối",
"đồng/lượng",
"thương",
"hiệu",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"của",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"tính",
"đến",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"nay",
"tăng",
"bốn hai ba một một năm bảy hai chín năm chín",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"đứng",
"ở",
"mức",
"một ngàn lẻ tám",
"ba nghìn bốn trăm sáu mươi mốt chấm năm trăm chín bảy độ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"chốt",
"phiên",
"đêm",
"qua",
"tại",
"mỹ",
"giảm",
"âm sáu nghìn hai trăm năm nhăm phẩy bảy trăm ba bốn mê ga oát giờ",
"xuống",
"mười ba trên mười một",
"diu ét đi một ao",
"sang",
"phiên",
"châu",
"á",
"sáng",
"ngày hai năm một hai",
"nay",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"vọt",
"lên",
"tám trăm chéo một hai không bảy ép pờ nờ pờ gờ gạch ngang tờ pê",
"trên",
"tỉ số hai mươi sáu mười chín",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"tương",
"lai",
"giao",
"mười sáu giờ năm mươi chín phút",
"trên",
"sàn",
"comex",
"new",
"york",
"tăng",
"bốn trăm sáu hai gờ ram",
"lên",
"hai bẩy phẩy chín tới sáu mươi chấm ba",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"phiên",
"ngày",
"thứ",
"hai",
"giảm",
"nhẹ",
"khi",
"dòng",
"tiền",
"chảy",
"sang",
"chứng",
"khoán",
"nơi",
"phố",
"wall",
"đêm",
"qua",
"tăng",
"tích",
"cực",
"và",
"thiết",
"lập",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"mới",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"năm trăm lẻ hai nghìn năm hai",
"diu ét đi một ao",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thì",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"sang",
"việt nam đồng",
"đã",
"tính",
"thuế",
"phí",
"gia",
"công",
"đang",
"ở",
"mức",
"khoảng",
"hơn",
"bẩy trăm mười hai mi li mét vuông",
"đồng/lượng",
"như",
"vậy",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"rơi",
"vào",
"khoảng",
"hơn",
"tám trăm ba mươi nhăm giờ",
"đồng/lượng",
"tại",
"thị",
"trường",
"ngoại",
"hối",
"chỉ",
"số",
"us",
"dollar",
"index",
"dxy",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"nay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"bẩy triệu năm trăm mười lăm nghìn năm trăm năm mươi hai",
"điểm",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày sáu tháng ba năm tám sáu sáu",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"là",
"bốn trăm bảy mươi độ ca",
"tăng",
"âm tám nghìn ba trăm tám mươi mốt phẩy chín trăm hai mươi bốn mi li gam",
"so",
"với",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"biên",
"độ",
"dao",
"động",
"của",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"ở",
"mức",
"cộng hai sáu một ba tám bẩy không chín bẩy bẩy không",
"âm năm mươi sáu nghìn chín trăm hai mươi năm phẩy ba trăm năm tám",
"đồng/usd",
"tỷ",
"giá",
"tham",
"khảo",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sáng",
"nay",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"hai nghìn bốn trăm hai sáu",
"một triệu hai trăm ngàn không trăm bảy mươi",
"đồng/usd",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"tại",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"lớn",
"như",
"vcb",
"bidv",
"vietinbank",
"techcombank",
"acb",
"đã",
"tăng",
"khoảng",
"cộng sáu sáu bốn sáu bốn năm một ba sáu không không",
"đến",
"chín trăm hai tám tháng",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"quanh",
"mức",
"sáu năm hai tám sáu bốn năm không hai hai bốn",
"cộng chín không hai bốn chín sáu năm tám bảy chín chín",
"đồng/usd",
"sáng",
"nay",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"giá",
"usd",
"tự",
"bẩy trăm ngang bảy trăm linh một trừ xờ vê kép vờ ngang a i ích",
"do",
"mua",
"vào",
"khoảng",
"chín triệu không trăm ba mươi bốn nghìn bảy trăm hai mươi mốt",
"đồng/usd",
"và",
"bán",
"ra",
"là",
"bẩy trăm ba ba ngàn năm bốn",
"đồng/usd"
] | [
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"tháng 08/1755",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"vọt",
"trở",
"lại",
"mặc",
"dù",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"phiên",
"đêm",
"qua",
"suy",
"yếu",
"nhưng",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"nay",
"lại",
"đảo",
"chiều",
"tăng",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"9.450.005",
"đến",
"giai đoạn 4 - 6",
"đồng/lượng",
"tại",
"thị",
"trường",
"vàng",
"trong",
"nước",
"sau",
"khi",
"giảm",
"mạnh",
"71.528,0681",
"đồng/lượng",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"2419",
"đồng/lượng",
"chiều",
"bán",
"ra",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"hôm",
"nay",
"tháng 10/2971",
"đã",
"tăng",
"trở",
"lại",
"4000",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"hai",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"2.655.165",
"3497,145 mwh",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"tại",
"thị",
"trường",
"khu du lịch bắc cam ranh",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"95.0055",
"-5262.377 km3",
"đồng/lượng",
"thương",
"hiệu",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"của",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"tính",
"đến",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"nay",
"tăng",
"42311572959",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"đứng",
"ở",
"mức",
"1008",
"3461.597 độ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"trên",
"thị",
"trường",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"chốt",
"phiên",
"đêm",
"qua",
"tại",
"mỹ",
"giảm",
"-6255,734 mwh",
"xuống",
"13 / 11",
"diu ét đi một ao",
"sang",
"phiên",
"châu",
"á",
"sáng",
"ngày 25/12",
"nay",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"vọt",
"lên",
"800/1207fpnpg-tp",
"trên",
"tỉ số 26 - 19",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"tương",
"lai",
"giao",
"16h59",
"trên",
"sàn",
"comex",
"new",
"york",
"tăng",
"462 g",
"lên",
"27,9 - 60.3",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"phiên",
"ngày",
"thứ",
"hai",
"giảm",
"nhẹ",
"khi",
"dòng",
"tiền",
"chảy",
"sang",
"chứng",
"khoán",
"nơi",
"phố",
"wall",
"đêm",
"qua",
"tăng",
"tích",
"cực",
"và",
"thiết",
"lập",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"mới",
"với",
"mức",
"giá",
"khoảng",
"502.052",
"diu ét đi một ao",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"thì",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"sang",
"việt nam đồng",
"đã",
"tính",
"thuế",
"phí",
"gia",
"công",
"đang",
"ở",
"mức",
"khoảng",
"hơn",
"712 mm2",
"đồng/lượng",
"như",
"vậy",
"chênh",
"lệch",
"giữa",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"trong",
"nước",
"và",
"thế",
"giới",
"rơi",
"vào",
"khoảng",
"hơn",
"835 giờ",
"đồng/lượng",
"tại",
"thị",
"trường",
"ngoại",
"hối",
"chỉ",
"số",
"us",
"dollar",
"index",
"dxy",
"mở",
"cửa",
"sáng",
"nay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"7.515.552",
"điểm",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày 6/3/866",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"công",
"bố",
"là",
"470 ok",
"tăng",
"-8381,924 mg",
"so",
"với",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"biên",
"độ",
"dao",
"động",
"của",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"ở",
"mức",
"+26138709770",
"-56.925,358",
"đồng/usd",
"tỷ",
"giá",
"tham",
"khảo",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"sáng",
"nay",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"2426",
"1.200.070",
"đồng/usd",
"tỷ",
"giá",
"usd",
"tại",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"lớn",
"như",
"vcb",
"bidv",
"vietinbank",
"techcombank",
"acb",
"đã",
"tăng",
"khoảng",
"+66464513600",
"đến",
"928 tháng",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"hiện",
"giao",
"dịch",
"quanh",
"mức",
"65286450224",
"+90249658799",
"đồng/usd",
"sáng",
"nay",
"tại",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"giá",
"usd",
"tự",
"700-701-xwv-ayx",
"do",
"mua",
"vào",
"khoảng",
"9.034.721",
"đồng/usd",
"và",
"bán",
"ra",
"là",
"733.054",
"đồng/usd"
] |
[
"khảo",
"sát",
"của",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"bảo vệ pháp luật",
"ngày hai mươi mốt ngày mười bảy tháng mười một",
"cho",
"thấy",
"nhiều",
"người",
"kể",
"cả",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"ngó",
"lơ",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"trong",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"năm triệu",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"dét rờ vê kép gờ bốn không một",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"hai trăm chín mươi tạ trên đồng",
"bàn",
"thành phố",
"mon",
"men",
"hỏi",
"một",
"ông",
"tầm",
"một ngàn không trăm năm mươi ba",
"tuổi",
"lý",
"do",
"ngồi",
"quá",
"gần",
"những",
"người",
"khác",
"và",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ông",
"này",
"trả",
"lời",
"thấy",
"ghế",
"trống",
"thì",
"ngồi",
"còn",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"khó",
"chịu",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"phóng viên",
"thấy",
"một",
"phụ",
"nữ",
"độ",
"năm hai chấm không đến sáu lăm phẩy không",
"tuổi",
"đeo",
"bảng",
"tên",
"của",
"bệnh viện",
"từ",
"khu",
"vực",
"chờ",
"khám",
"bước",
"ra",
"đường",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"phóng viên",
"thấy",
"một",
"nữ",
"điều",
"dưỡng",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"bệnh viện",
"bước",
"ra",
"từ",
"khu",
"vực",
"chụp",
"x-quang",
"và",
"đi",
"lên",
"khu",
"vực",
"khám",
"bệnh",
"cũng",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ảnh",
"trần",
"ngọcs",
"điều",
"đáng",
"nói",
"cách",
"đây",
"hơn",
"một",
"tháng",
"không giờ",
"phóng viên",
"cũng",
"đã",
"từng",
"có",
"bài",
"viết",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"nhiều",
"người",
"được",
"cho",
"là",
"nhân",
"viên",
"của",
"bệnh viện",
"đa",
"khoa",
"khu",
"vực",
"hóc",
"môn",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"giữa",
"mùa",
"dịch",
"sờ vê i o hắt một trăm tám mươi mốt",
"bột",
"phát",
"năm giờ năm mươi phút",
"sở",
"y",
"tế",
"y học lâm sàng bệnh nhiệt đới",
"ban",
"hành",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"vê kép đê gờ bốn trăm hai mươi",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"có",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"bắt",
"buộc",
"như",
"đảm",
"bảo",
"mọi",
"người",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"thực",
"hiện",
"tờ",
"khai",
"y",
"tế",
"khi",
"đến",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"biện",
"pháp",
"tác",
"động",
"để",
"người",
"bệnh",
"thực",
"hiện",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"năm trăm bảy nhăm giờ",
"trở",
"lên",
"hoặc",
"từ",
"tám trăm linh một xen ti mét trên độ ép",
"đến",
"dưới",
"tám trăm chín nhăm ca ra",
"bác sĩ",
"âu",
"thanh",
"tùng",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"đại học",
"y",
"dược",
"bảo vệ thực vật sài gòn",
"cho",
"biết",
"bệnh viện",
"không",
"thực",
"hiện",
"khai",
"báo",
"y",
"tế",
"từ",
"mười bốn giờ ba năm phút năm mươi sáu giây",
"do",
"yếu",
"tố",
"dịch",
"tễ",
"bệnh",
"bảy trăm xuộc năm trăm linh ba vờ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"liên đoàn điền kinh việt nam",
"không",
"còn",
"với",
"lại",
"bệnh viện",
"có",
"gắn",
"hệ",
"thống",
"camera",
"cần",
"thiết",
"thì",
"trích",
"xuất",
"thông",
"tin",
"bệnh viện",
"luôn",
"đông",
"bệnh",
"nhân",
"nên",
"khó",
"thực",
"hiện",
"tiêu",
"chí",
"ngồi",
"cách",
"nhau",
"từ",
"âm tám nghìn chín trăm chín bẩy chấm năm trăm chín mươi sáu độ xê trên áp mót phe",
"trở",
"lên",
"bệnh viện",
"tai",
"mũi",
"họng",
"trung tâm dự báo khí tượng thủy văn",
"sẽ",
"chấn",
"chỉnh",
"và",
"thường",
"xuyên",
"giám",
"sát",
"nhắc",
"nhở",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"người",
"nhà",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ngồi",
"cách",
"xa",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"bẩy trăm ba không không",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"bốn không không sáu trăm gạch ngang mờ ét quờ nờ",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"bác sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"vinh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"tai",
"mũi",
"họng",
"trung học dân lập",
"cho",
"biết",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"người",
"này",
"đã",
"được",
"tập",
"huấn",
"kiến",
"thức",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"sáu bốn không trừ bốn không sáu không trừ i gi",
"sở",
"y",
"tế",
"sơ thẩm hình sự",
"yêu",
"cầu",
"tất",
"cả",
"bệnh viện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"căn",
"cứ",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"nờ gạch ngang tờ xê o e ích năm hai không",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tptiến",
"hành",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"chéo hát lờ ét dét quy xoẹt i u gờ gi",
"số",
"rủi",
"ro",
"hằng",
"tháng",
"nhằm",
"xác",
"định",
"những",
"hoạt",
"động",
"ưu",
"tiên",
"cần",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"gờ đê i ngang pờ nờ u gi hát",
"cho",
"người",
"bệnh",
"và",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"gs-ts-bs",
"nguyễn",
"tấn",
"bỉnh",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"các bệnh nhiệt đới"
] | [
"khảo",
"sát",
"của",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"bảo vệ pháp luật",
"ngày 21 ngày 17 tháng 11",
"cho",
"thấy",
"nhiều",
"người",
"kể",
"cả",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"ngó",
"lơ",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"trong",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"5.000.000",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"zrwg401",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"290 tạ/đ",
"bàn",
"thành phố",
"mon",
"men",
"hỏi",
"một",
"ông",
"tầm",
"1053",
"tuổi",
"lý",
"do",
"ngồi",
"quá",
"gần",
"những",
"người",
"khác",
"và",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ông",
"này",
"trả",
"lời",
"thấy",
"ghế",
"trống",
"thì",
"ngồi",
"còn",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"khó",
"chịu",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"phóng viên",
"thấy",
"một",
"phụ",
"nữ",
"độ",
"52.0 - 65,0",
"tuổi",
"đeo",
"bảng",
"tên",
"của",
"bệnh viện",
"từ",
"khu",
"vực",
"chờ",
"khám",
"bước",
"ra",
"đường",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"phóng viên",
"thấy",
"một",
"nữ",
"điều",
"dưỡng",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"bệnh viện",
"bước",
"ra",
"từ",
"khu",
"vực",
"chụp",
"x-quang",
"và",
"đi",
"lên",
"khu",
"vực",
"khám",
"bệnh",
"cũng",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ảnh",
"trần",
"ngọcs",
"điều",
"đáng",
"nói",
"cách",
"đây",
"hơn",
"một",
"tháng",
"0h",
"phóng viên",
"cũng",
"đã",
"từng",
"có",
"bài",
"viết",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"nhiều",
"người",
"được",
"cho",
"là",
"nhân",
"viên",
"của",
"bệnh viện",
"đa",
"khoa",
"khu",
"vực",
"hóc",
"môn",
"không",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"giữa",
"mùa",
"dịch",
"svyoh181",
"bột",
"phát",
"5h50",
"sở",
"y",
"tế",
"y học lâm sàng bệnh nhiệt đới",
"ban",
"hành",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"wdg420",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"có",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"bắt",
"buộc",
"như",
"đảm",
"bảo",
"mọi",
"người",
"phải",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"thực",
"hiện",
"tờ",
"khai",
"y",
"tế",
"khi",
"đến",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"biện",
"pháp",
"tác",
"động",
"để",
"người",
"bệnh",
"thực",
"hiện",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"575 giờ",
"trở",
"lên",
"hoặc",
"từ",
"801 cm/of",
"đến",
"dưới",
"895 carat",
"bác sĩ",
"âu",
"thanh",
"tùng",
"trưởng",
"phòng",
"kế",
"hoạch",
"tổng",
"hợp",
"bệnh viện",
"đại học",
"y",
"dược",
"bảo vệ thực vật sài gòn",
"cho",
"biết",
"bệnh viện",
"không",
"thực",
"hiện",
"khai",
"báo",
"y",
"tế",
"từ",
"14:35:56",
"do",
"yếu",
"tố",
"dịch",
"tễ",
"bệnh",
"700/503v",
"trên",
"địa",
"bàn",
"liên đoàn điền kinh việt nam",
"không",
"còn",
"với",
"lại",
"bệnh viện",
"có",
"gắn",
"hệ",
"thống",
"camera",
"cần",
"thiết",
"thì",
"trích",
"xuất",
"thông",
"tin",
"bệnh viện",
"luôn",
"đông",
"bệnh",
"nhân",
"nên",
"khó",
"thực",
"hiện",
"tiêu",
"chí",
"ngồi",
"cách",
"nhau",
"từ",
"-8997.596 oc/atm",
"trở",
"lên",
"bệnh viện",
"tai",
"mũi",
"họng",
"trung tâm dự báo khí tượng thủy văn",
"sẽ",
"chấn",
"chỉnh",
"và",
"thường",
"xuyên",
"giám",
"sát",
"nhắc",
"nhở",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"người",
"nhà",
"mang",
"khẩu",
"trang",
"ngồi",
"cách",
"xa",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"700300",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"400600-msqn",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"bác sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"vinh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"tai",
"mũi",
"họng",
"trung học dân lập",
"cho",
"biết",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"người",
"này",
"đã",
"được",
"tập",
"huấn",
"kiến",
"thức",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"640-4060-yj",
"sở",
"y",
"tế",
"sơ thẩm hình sự",
"yêu",
"cầu",
"tất",
"cả",
"bệnh viện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"căn",
"cứ",
"bộ",
"tiêu",
"chí",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"số",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"n-tcoex520",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tptiến",
"hành",
"đánh",
"giá",
"chỉ",
"/hlszq/yugj",
"số",
"rủi",
"ro",
"hằng",
"tháng",
"nhằm",
"xác",
"định",
"những",
"hoạt",
"động",
"ưu",
"tiên",
"cần",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"rủi",
"ro",
"lây",
"nhiễm",
"gdy-pnujh",
"cho",
"người",
"bệnh",
"và",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"gs-ts-bs",
"nguyễn",
"tấn",
"bỉnh",
"giám",
"đốc",
"sở",
"y",
"tế",
"các bệnh nhiệt đới"
] |
[
"faceid",
"của",
"iphone",
"x",
"bị",
"hai",
"mẹ",
"con",
"đánh",
"lừa",
"sau",
"khi",
"thiết",
"lập",
"bảo",
"mật",
"nhận",
"gạch ngang hai không năm không ngang ba trăm",
"diện",
"khuôn",
"mặt",
"faceid",
"cho",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"x",
"mới",
"mua",
"sana",
"sherwani",
"tin",
"rằng",
"con",
"trai",
"cô",
"không",
"thể",
"nào",
"mở",
"điện",
"thoại",
"nghịch",
"ngợm",
"được",
"nữa",
"hai",
"mẹ",
"con",
"sherwani",
"và",
"ammar",
"có",
"khuôn",
"mặt",
"khá",
"giống",
"nhau",
"ảnh",
"youtube",
"có",
"hàng",
"ngàn",
"lý",
"do",
"để",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"không",
"muốn",
"đứa",
"con",
"mười bốn chấm không không một tám",
"tuổi",
"động",
"vào",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"giá",
"bốn nghìn hai trăm tám mươi bảy chấm không ba bẩy không ki lô mét vuông",
"trong",
"một",
"đoạn",
"băng",
"đăng",
"trên",
"youtube",
"các",
"ông",
"bố",
"bà",
"mẹ",
"đã",
"giật",
"mình",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"cảnh",
"tượng",
"faceid",
"của",
"apple",
"nhận",
"diện",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"năm mươi năm",
"cả",
"bà",
"mẹ",
"sherwani",
"lẫn",
"cậu",
"con",
"trai",
"ammar",
"và",
"cho",
"phép",
"ammar",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"có",
"thể",
"vì",
"ngày mười tám đến ngày hai bẩy tháng bốn",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"ammar",
"khá",
"giống",
"với",
"mẹ",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"vô",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"họ",
"mà",
"faceid",
"mùng chín tới ngày hai mươi bẩy tháng hai",
"phải",
"nhận",
"ra",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"đoạn",
"băng",
"faceid",
"đã",
"cho",
"phép",
"mở",
"khóa",
"thiết",
"bị",
"chỉ",
"sau",
"một",
"cú",
"nhìn",
"thoáng",
"qua",
"của",
"sherwani",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"ammar",
"xem",
"video",
"dưới",
"đây",
"ông",
"bố",
"attaullah",
"malik",
"đã",
"đăng",
"đoạn",
"video",
"lên",
"youtube",
"cùng",
"với",
"lời",
"giải",
"thích",
"ông",
"cho",
"biết",
"cặp",
"đôi",
"nhận",
"được",
"chiếc",
"iphone",
"mới",
"vào",
"ngày không ba không bẩy",
"sau",
"khi",
"sherwani",
"cài",
"đặt",
"xong",
"faceid",
"thì",
"con",
"trai",
"ammar",
"bước",
"vào",
"phòng",
"và",
"tỏ",
"ý",
"muốn",
"dùng",
"thử",
"điện",
"thoại",
"mới",
"cậu",
"bé",
"không",
"tuổi",
"chỉ",
"biết",
"cầm",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"lên",
"và",
"nhìn",
"thèm",
"thuồng",
"theo",
"trang",
"wired",
"ammar",
"cũng",
"có",
"thể",
"mở",
"khóa",
"faceid",
"trên",
"điện",
"thoại",
"song",
"chỉ",
"một",
"lần",
"duy",
"nhất",
"không bốn ba hai một hai bốn ba chín năm sáu tám",
"dựa",
"theo",
"gợi",
"ý",
"của",
"wired",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"này",
"đã",
"thiết",
"lập",
"lại",
"faceid",
"cho",
"sherwani",
"ở",
"trong",
"các",
"điều",
"kiện",
"ánh",
"sáng",
"khác",
"nhau",
"việc",
"lấy",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"khuôn",
"mặt",
"sherwani",
"đã",
"chặn",
"được",
"ammar",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"nhưng",
"khi",
"ở",
"trong",
"phòng",
"kín",
"hoặc",
"trời",
"tối",
"không",
"rõ",
"ràng",
"sau",
"khi",
"sherwani",
"kích",
"hoạt",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"thì",
"ammar",
"vẫn",
"có",
"thể",
"mở",
"khóa",
"những",
"lần",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"dailymail",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"apple",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"khả",
"năng",
"để",
"một",
"người",
"khác",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"của",
"bạn",
"bằng",
"cách",
"nhìn",
"trực",
"diện",
"là",
"hiếm",
"có",
"chỉ",
"tám không không chéo hai ngàn ba mươi trừ ép dét rờ xoẹt",
"tuy",
"nhiên",
"apple",
"cho",
"biết",
"khả",
"năng",
"này",
"là",
"kém",
"hơn",
"với",
"các",
"cặp",
"song",
"sinh",
"và",
"anh",
"chị",
"em",
"ruột",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"nhau",
"hoặc",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"mười năm tới ba mươi",
"tuổi",
"bởi",
"vì",
"các",
"đặc",
"điểm",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"họ",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thiện"
] | [
"faceid",
"của",
"iphone",
"x",
"bị",
"hai",
"mẹ",
"con",
"đánh",
"lừa",
"sau",
"khi",
"thiết",
"lập",
"bảo",
"mật",
"nhận",
"-2050-300",
"diện",
"khuôn",
"mặt",
"faceid",
"cho",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"x",
"mới",
"mua",
"sana",
"sherwani",
"tin",
"rằng",
"con",
"trai",
"cô",
"không",
"thể",
"nào",
"mở",
"điện",
"thoại",
"nghịch",
"ngợm",
"được",
"nữa",
"hai",
"mẹ",
"con",
"sherwani",
"và",
"ammar",
"có",
"khuôn",
"mặt",
"khá",
"giống",
"nhau",
"ảnh",
"youtube",
"có",
"hàng",
"ngàn",
"lý",
"do",
"để",
"các",
"bậc",
"phụ",
"huynh",
"không",
"muốn",
"đứa",
"con",
"14.0018",
"tuổi",
"động",
"vào",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"giá",
"4287.0370 km2",
"trong",
"một",
"đoạn",
"băng",
"đăng",
"trên",
"youtube",
"các",
"ông",
"bố",
"bà",
"mẹ",
"đã",
"giật",
"mình",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"cảnh",
"tượng",
"faceid",
"của",
"apple",
"nhận",
"diện",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"55",
"cả",
"bà",
"mẹ",
"sherwani",
"lẫn",
"cậu",
"con",
"trai",
"ammar",
"và",
"cho",
"phép",
"ammar",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"có",
"thể",
"vì",
"ngày 18 đến ngày 27 tháng 4",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"ammar",
"khá",
"giống",
"với",
"mẹ",
"nhưng",
"vẫn",
"có",
"vô",
"số",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"họ",
"mà",
"faceid",
"mùng 9 tới ngày 27 tháng 2",
"phải",
"nhận",
"ra",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"đoạn",
"băng",
"faceid",
"đã",
"cho",
"phép",
"mở",
"khóa",
"thiết",
"bị",
"chỉ",
"sau",
"một",
"cú",
"nhìn",
"thoáng",
"qua",
"của",
"sherwani",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"ammar",
"xem",
"video",
"dưới",
"đây",
"ông",
"bố",
"attaullah",
"malik",
"đã",
"đăng",
"đoạn",
"video",
"lên",
"youtube",
"cùng",
"với",
"lời",
"giải",
"thích",
"ông",
"cho",
"biết",
"cặp",
"đôi",
"nhận",
"được",
"chiếc",
"iphone",
"mới",
"vào",
"ngày 03/07",
"sau",
"khi",
"sherwani",
"cài",
"đặt",
"xong",
"faceid",
"thì",
"con",
"trai",
"ammar",
"bước",
"vào",
"phòng",
"và",
"tỏ",
"ý",
"muốn",
"dùng",
"thử",
"điện",
"thoại",
"mới",
"cậu",
"bé",
"0",
"tuổi",
"chỉ",
"biết",
"cầm",
"điện",
"thoại",
"của",
"mẹ",
"lên",
"và",
"nhìn",
"thèm",
"thuồng",
"theo",
"trang",
"wired",
"ammar",
"cũng",
"có",
"thể",
"mở",
"khóa",
"faceid",
"trên",
"điện",
"thoại",
"song",
"chỉ",
"một",
"lần",
"duy",
"nhất",
"043212439568",
"dựa",
"theo",
"gợi",
"ý",
"của",
"wired",
"đôi",
"vợ",
"chồng",
"này",
"đã",
"thiết",
"lập",
"lại",
"faceid",
"cho",
"sherwani",
"ở",
"trong",
"các",
"điều",
"kiện",
"ánh",
"sáng",
"khác",
"nhau",
"việc",
"lấy",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"khuôn",
"mặt",
"sherwani",
"đã",
"chặn",
"được",
"ammar",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"nhưng",
"khi",
"ở",
"trong",
"phòng",
"kín",
"hoặc",
"trời",
"tối",
"không",
"rõ",
"ràng",
"sau",
"khi",
"sherwani",
"kích",
"hoạt",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"thì",
"ammar",
"vẫn",
"có",
"thể",
"mở",
"khóa",
"những",
"lần",
"tiếp",
"theo",
"theo",
"dailymail",
"hãng",
"công",
"nghệ",
"apple",
"từng",
"tuyên",
"bố",
"khả",
"năng",
"để",
"một",
"người",
"khác",
"mở",
"khóa",
"điện",
"thoại",
"của",
"bạn",
"bằng",
"cách",
"nhìn",
"trực",
"diện",
"là",
"hiếm",
"có",
"chỉ",
"800/2030-fzr/",
"tuy",
"nhiên",
"apple",
"cho",
"biết",
"khả",
"năng",
"này",
"là",
"kém",
"hơn",
"với",
"các",
"cặp",
"song",
"sinh",
"và",
"anh",
"chị",
"em",
"ruột",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"nhau",
"hoặc",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"15 - 30",
"tuổi",
"bởi",
"vì",
"các",
"đặc",
"điểm",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"họ",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thiện"
] |
[
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"từ",
"quý bảy",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"ngắn",
"chỉ",
"dài",
"năm trăm ba bẩy nghìn ba trăm năm mươi",
"phút",
"rưỡi",
"có",
"tên",
"đêm",
"trường",
"vũ",
"hán",
"tên",
"tiếng",
"anh",
"wuhan",
"the",
"long",
"night",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thu",
"hút",
"hàng",
"triệu",
"lượt",
"xem"
] | [
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"từ",
"quý 7",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"ngắn",
"chỉ",
"dài",
"537.350",
"phút",
"rưỡi",
"có",
"tên",
"đêm",
"trường",
"vũ",
"hán",
"tên",
"tiếng",
"anh",
"wuhan",
"the",
"long",
"night",
"ngay",
"lập",
"tức",
"thu",
"hút",
"hàng",
"triệu",
"lượt",
"xem"
] |
[
"để",
"đảm",
"bảo",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"một chín tháng không hai một bẩy tám không",
"đạt",
"âm năm nghìn sáu mươi năm phẩy bốn năm bốn đô la",
"usd",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"phải",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"âm bẩy nghìn năm trăm mười năm phẩy hai năm tám mét khối",
"để",
"đảm",
"bảo",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"ngày hai mươi bốn tháng mười một",
"đạt",
"một ngàn tám trăm mười tám phẩy hai trăm bốn mươi hai xen ti mét khối",
"usd",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"phải",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"âm bốn ngàn tám mươi sáu chấm năm trăm sáu mươi ki lo oát",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"như",
"campuchia",
"bangladesh",
"malaysia",
"đang",
"được",
"hưởng",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"về",
"đầu",
"tư",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"và",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"suất",
"thì",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"rất",
"khó",
"để",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"mất",
"lợi",
"thế",
"vì",
"thuế",
"suất",
"bảy mươi hai át mót phe trên na nô mét",
"năm trăm mười xen ti mét khối trên dặm một giờ",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"dệt",
"may",
"chậm",
"hơn",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"bangladesh",
"bảy trăm bốn tám ki lo oát",
"campuchia",
"malaysia",
"indonesia",
"đang",
"dần",
"tiệm",
"cận",
"và",
"một",
"bẩy trăm hai chín tạ",
"số",
"nước",
"đã",
"bứt",
"phá",
"qua",
"việt",
"nam",
"về",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"bốn trăm mười một giây",
"tính",
"riêng",
"trong",
"ngày hai mươi tháng mười hai năm một nghìn chín trăm ba nhăm",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ngành",
"dệt",
"may",
"bangladesh",
"đã",
"cán",
"mức",
"một ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy sáu trăm sáu mươi xen ti mét",
"usd",
"vượt",
"qua",
"việt",
"nam",
"âm hai ngàn một trăm chín hai chấm sáu trăm ba bốn việt nam đồng",
"usd",
"campuchia",
"indonesia",
"malaysia",
"cũng",
"gần",
"đạt",
"mức",
"trên",
"dưới",
"tám trăm ba mươi hai át mót phe",
"usd",
"và",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"có",
"những",
"bước",
"tăng",
"đột",
"phá",
"trong",
"ngày mười đến ngày hai hai tháng sáu",
"âm bảy mươi tám ngàn chín trăm chín mươi nhăm phẩy không không bốn ba tám chín",
"đơn",
"cử",
"tại",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thống",
"là",
"mỹ",
"chiếm",
"khoảng",
"tám nghìn bảy trăm chín ba phẩy tám trăm hai bảy việt nam đồng",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"dệt",
"may",
"nước",
"ta",
"hàng",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"đang",
"phải",
"chịu",
"mức",
"thuế",
"suất",
"năm không không gạch chéo u nờ e",
"là",
"chín trăm chín sáu ki lô ca lo",
"một trăm ba nhăm na nô mét trên xen ti mét khối",
"trong",
"khi",
"hàng",
"từ",
"các",
"nước",
"campuchia",
"bangladesh",
"và",
"malaysia",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"này",
"lại",
"được",
"hưởng",
"mức",
"thuế",
"suất",
"bảy mươi mốt lít",
"không",
"chỉ",
"chịu",
"áp",
"lực",
"giá",
"thành",
"do",
"thuế",
"suất",
"ông",
"lê",
"quang",
"hùng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"may",
"sài",
"gòn",
"cho",
"biết",
"doanh nghiệp",
"nội",
"còn",
"phải",
"gánh",
"chi",
"phí",
"nhân",
"công",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"hai trăm ba mươi sáu nghìn tám trăm chín mươi ba",
"âm năm chấm bốn bốn",
"lần",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"lo",
"sáu mươi ba chấm ba mươi mốt",
"lắng",
"hơn",
"cả",
"là",
"dự",
"kiến",
"bộ",
"tài",
"chính",
"sẽ",
"tăng",
"thuế",
"môi",
"trường",
"thêm",
"cộng tám sáu hai năm năm không chín bảy bảy bốn chín",
"đồng/lít",
"xăng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"giá",
"xăng",
"tăng",
"sẽ",
"kéo",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"đầu",
"vào",
"khác",
"tăng",
"theo",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"nội",
"đều",
"nhìn",
"nhận",
"rằng",
"nếu",
"không",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"theo",
"hướng",
"giảm",
"gia",
"công",
"chuyển",
"sang",
"fob",
"mua",
"nguyên",
"liệu",
"bán",
"thành",
"phẩm",
"và",
"tiến",
"tới",
"là",
"odm",
"thiết",
"kế",
"sản",
"xuất",
"và",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"thì",
"rất",
"khó",
"tồn",
"tại",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"chuyển",
"đổi",
"rất",
"khó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"dù",
"là",
"đạt",
"âm bảy ghi ga bít",
"usd",
"vào",
"tháng tám năm hai bảy bốn ba",
"nhưng",
"có",
"đến",
"bảy trăm mười bốn át mót phe",
"doanh",
"thu",
"là",
"của",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"do",
"đó",
"tổng",
"thu",
"thực",
"tế",
"mà",
"doanh nghiệp",
"nội",
"đạt",
"được",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"gia",
"công",
"chỉ",
"khoảng",
"âm năm nghìn bốn trăm năm mốt chấm sáu trăm năm bảy giờ",
"usd",
"rất",
"thấp",
"đê bờ xoẹt hai trăm sáu mươi",
"để",
"có",
"thể",
"tái",
"đầu",
"tư",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"toàn",
"ngành",
"liên",
"tục",
"giảm",
"trong",
"giai đoạn mười lăm mười năm",
"năm",
"qua",
"cụ",
"thể",
"hai giờ",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"ngành",
"dệt",
"may",
"đạt",
"bốn trăm tám tám ki lô ca lo trên ga lông",
"nhưng",
"đến",
"mười hai giờ",
"giảm",
"còn",
"tám ngàn tám trăm sáu mươi chấm năm bốn chín đề xi mét vuông",
"và",
"tháng không ba sáu năm năm",
"giảm",
"còn",
"bẩy trăm bốn mươi tư ao",
"với",
"những",
"tồn",
"tại",
"trên",
"ngày mười tháng chín năm tám năm một",
"ngành",
"dệt",
"may",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"bốn ngàn chín trăm tám mươi lăm chấm năm trăm chín năm mê ga oát"
] | [
"để",
"đảm",
"bảo",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"19/02/1780",
"đạt",
"-5065,454 $",
"usd",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"phải",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"-7515,258 m3",
"để",
"đảm",
"bảo",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"xuất",
"khẩu",
"ngày 24/11",
"đạt",
"1818,242 cm3",
"usd",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"phải",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"trên",
"-4086.560 kw",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"những",
"thị",
"trường",
"mới",
"nổi",
"như",
"campuchia",
"bangladesh",
"malaysia",
"đang",
"được",
"hưởng",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"về",
"đầu",
"tư",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"và",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"suất",
"thì",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"rất",
"khó",
"để",
"giữ",
"được",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"mất",
"lợi",
"thế",
"vì",
"thuế",
"suất",
"72 atm/nm",
"510 cm3/mph",
"gia",
"nhập",
"thị",
"trường",
"dệt",
"may",
"chậm",
"hơn",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"bangladesh",
"748 kw",
"campuchia",
"malaysia",
"indonesia",
"đang",
"dần",
"tiệm",
"cận",
"và",
"một",
"729 tạ",
"số",
"nước",
"đã",
"bứt",
"phá",
"qua",
"việt",
"nam",
"về",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"chỉ",
"411 s",
"tính",
"riêng",
"trong",
"ngày 20/12/1935",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ngành",
"dệt",
"may",
"bangladesh",
"đã",
"cán",
"mức",
"1558,660 cm",
"usd",
"vượt",
"qua",
"việt",
"nam",
"-2192.634 vnđ",
"usd",
"campuchia",
"indonesia",
"malaysia",
"cũng",
"gần",
"đạt",
"mức",
"trên",
"dưới",
"832 atm",
"usd",
"và",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"có",
"những",
"bước",
"tăng",
"đột",
"phá",
"trong",
"ngày 10 đến ngày 22 tháng 6",
"-78.995,004389",
"đơn",
"cử",
"tại",
"thị",
"trường",
"truyền",
"thống",
"là",
"mỹ",
"chiếm",
"khoảng",
"8793,827 vnđ",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"dệt",
"may",
"nước",
"ta",
"hàng",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"đang",
"phải",
"chịu",
"mức",
"thuế",
"suất",
"500/une",
"là",
"996 kcal",
"135 nm/cm3",
"trong",
"khi",
"hàng",
"từ",
"các",
"nước",
"campuchia",
"bangladesh",
"và",
"malaysia",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"này",
"lại",
"được",
"hưởng",
"mức",
"thuế",
"suất",
"71 l",
"không",
"chỉ",
"chịu",
"áp",
"lực",
"giá",
"thành",
"do",
"thuế",
"suất",
"ông",
"lê",
"quang",
"hùng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"may",
"sài",
"gòn",
"cho",
"biết",
"doanh nghiệp",
"nội",
"còn",
"phải",
"gánh",
"chi",
"phí",
"nhân",
"công",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"236.893",
"-5.44",
"lần",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"lo",
"63.31",
"lắng",
"hơn",
"cả",
"là",
"dự",
"kiến",
"bộ",
"tài",
"chính",
"sẽ",
"tăng",
"thuế",
"môi",
"trường",
"thêm",
"+86255097749",
"đồng/lít",
"xăng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"giá",
"xăng",
"tăng",
"sẽ",
"kéo",
"nhiều",
"chi",
"phí",
"đầu",
"vào",
"khác",
"tăng",
"theo",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"đó",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"nội",
"đều",
"nhìn",
"nhận",
"rằng",
"nếu",
"không",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"theo",
"hướng",
"giảm",
"gia",
"công",
"chuyển",
"sang",
"fob",
"mua",
"nguyên",
"liệu",
"bán",
"thành",
"phẩm",
"và",
"tiến",
"tới",
"là",
"odm",
"thiết",
"kế",
"sản",
"xuất",
"và",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"thì",
"rất",
"khó",
"tồn",
"tại",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"chuyển",
"đổi",
"rất",
"khó",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"ngành",
"dệt",
"may",
"việt",
"nam",
"dù",
"là",
"đạt",
"-7 gb",
"usd",
"vào",
"tháng 8/2743",
"nhưng",
"có",
"đến",
"714 atm",
"doanh",
"thu",
"là",
"của",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"do",
"đó",
"tổng",
"thu",
"thực",
"tế",
"mà",
"doanh nghiệp",
"nội",
"đạt",
"được",
"chủ",
"yếu",
"nhờ",
"gia",
"công",
"chỉ",
"khoảng",
"-5451.657 giờ",
"usd",
"rất",
"thấp",
"đb/260",
"để",
"có",
"thể",
"tái",
"đầu",
"tư",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"toàn",
"ngành",
"liên",
"tục",
"giảm",
"trong",
"giai đoạn 15 - 15",
"năm",
"qua",
"cụ",
"thể",
"2h",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"ngành",
"dệt",
"may",
"đạt",
"488 kcal/gallon",
"nhưng",
"đến",
"12h",
"giảm",
"còn",
"8860.549 dm2",
"và",
"tháng 03/655",
"giảm",
"còn",
"744 ounce",
"với",
"những",
"tồn",
"tại",
"trên",
"ngày 10/9/851",
"ngành",
"dệt",
"may",
"sẽ",
"rất",
"khó",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"4985.595 mw"
] |
[
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hai giờ bốn nhăm phút năm mươi hai giây",
"tại",
"sàn",
"liffe",
"anh",
"giá",
"càphê",
"robusta",
"giao",
"chín giờ",
"cũng",
"hạ",
"xuống",
"còn",
"bẩy trăm chín bẩy ngàn tám trăm sáu mươi",
"usd/tấn",
"ngày hai mươi chín ngày mười tháng năm",
"so",
"với",
"mức",
"tương",
"ứng",
"của",
"tuần",
"trước",
"nữa",
"là",
"âm sáu mươi bảy ngàn năm trăm bảy mươi mốt phẩy năm bẩy bốn bốn",
"usd/tấn",
"hiện",
"nay",
"giá",
"càphê",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"âm ba mươi ba chấm bốn bảy",
"đồng một kí lô gam",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"mười bẩy giờ mười sáu phút ba chín giây",
"ước",
"tính",
"của",
"volcafe",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"ed",
"&",
"f",
"man",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thu",
"hoạch",
"kỷ",
"lục",
"hai trăm chín mươi chín mét vuông",
"bao",
"càphê",
"trong",
"niên",
"vụ",
"một nghìn linh sáu",
"tuy",
"nhiên",
"triển",
"vọng",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"châu",
"âu",
"gia",
"tăng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"đã",
"giúp",
"giá",
"càphê",
"arabica",
"giao",
"ngày một bốn không năm hai ba năm",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"đứng",
"ở",
"mức",
"một ngàn",
"xu",
"mỹ/lb",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"chốt",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"đó",
"là",
"sáu triệu bảy sáu",
"xu/lb",
"hai ngàn ba trăm mười chấm năm trăm chín mươi ba mi li lít",
"hai trăm chín mươi bẩy phẩy sáu trăm năm bảy đồng",
"giá",
"cacao",
"trong",
"phiên",
"này",
"cũng",
"biến",
"động",
"không",
"đáng",
"kể",
"sau",
"khi",
"vọt",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"một",
"năm",
"qua",
"vào",
"tuần",
"trước",
"đó",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"tại",
"thị",
"trường",
"anh",
"giá",
"cacao",
"giao",
"ngày hai hai",
"giảm",
"từ",
"mức",
"ba triệu chín trăm bốn ba ngàn năm ba",
"bảng",
"anh/tấn",
"xuống",
"còn",
"hai nghìn ba trăm bốn ba",
"bảng",
"anh/tấn",
"còn",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"giá",
"cacao",
"giao",
"cùng",
"kỳ",
"hạn",
"lại",
"tăng",
"từ",
"mức",
"năm trăm lẻ tám nghìn không trăm bẩy nhăm",
"usd/tấn",
"của",
"tuần",
"trước",
"đó",
"lên",
"mức",
"bốn nghìn tám trăm hai mươi hai",
"usd/tấn",
"bẩy nghìn hai trăm bốn mươi ba chấm hai sáu sáu giây trên giây",
"không",
"nằm",
"ngoài",
"xu",
"hướng",
"trên",
"giá",
"đường",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"nybot-ice",
"và",
"life",
"cũng",
"biến",
"động",
"theo",
"hai",
"hướng",
"ngược",
"nhau",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"đang",
"khan",
"hiếm",
"những",
"thông",
"tin",
"định",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"khép",
"lại",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"liffe",
"anh",
"giá",
"đường",
"trắng",
"giao",
"mười giờ bốn tám",
"giảm",
"từ",
"mức",
"cộng sáu tám bốn sáu năm một không năm bẩy sáu sáu",
"usd/tấn",
"xuống",
"sáu trăm tám tám nghìn chín trăm mười hai",
"usd/tấn",
"còn",
"tại",
"sàn",
"ba trăm năm mươi xuộc bốn ngàn lẻ năm xuộc nờ đê hắt e vê o ích",
"nybot-ice",
"mỹ",
"giá",
"đường",
"thô",
"giao",
"ngày mười hai và ngày mười hai",
"lại",
"tăng",
"lên",
"mức",
"một triệu chín trăm tám mươi mốt ngàn ba trăm bẩy mươi tư",
"xu",
"mỹ/lb",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"bốn sáu",
"xu/lb",
"của",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"nữa"
] | [
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"2:45:52",
"tại",
"sàn",
"liffe",
"anh",
"giá",
"càphê",
"robusta",
"giao",
"9h",
"cũng",
"hạ",
"xuống",
"còn",
"797.860",
"usd/tấn",
"ngày 29 ngày 10 tháng 5",
"so",
"với",
"mức",
"tương",
"ứng",
"của",
"tuần",
"trước",
"nữa",
"là",
"-67.571,5744",
"usd/tấn",
"hiện",
"nay",
"giá",
"càphê",
"trên",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ở",
"mức",
"-33.47",
"đồng một kí lô gam",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"17:16:39",
"ước",
"tính",
"của",
"volcafe",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"ed",
"&",
"f",
"man",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thu",
"hoạch",
"kỷ",
"lục",
"299 m2",
"bao",
"càphê",
"trong",
"niên",
"vụ",
"1006",
"tuy",
"nhiên",
"triển",
"vọng",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"thụ",
"tại",
"châu",
"âu",
"gia",
"tăng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"đã",
"giúp",
"giá",
"càphê",
"arabica",
"giao",
"ngày 14/05/235",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"đứng",
"ở",
"mức",
"1000",
"xu",
"mỹ/lb",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"chốt",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"đó",
"là",
"6.000.076",
"xu/lb",
"2310.593 ml",
"297,657 đồng",
"giá",
"cacao",
"trong",
"phiên",
"này",
"cũng",
"biến",
"động",
"không",
"đáng",
"kể",
"sau",
"khi",
"vọt",
"lên",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"vòng",
"một",
"năm",
"qua",
"vào",
"tuần",
"trước",
"đó",
"đóng",
"cửa",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"tại",
"thị",
"trường",
"anh",
"giá",
"cacao",
"giao",
"ngày 22",
"giảm",
"từ",
"mức",
"3.943.053",
"bảng",
"anh/tấn",
"xuống",
"còn",
"2343",
"bảng",
"anh/tấn",
"còn",
"tại",
"thị",
"trường",
"mỹ",
"giá",
"cacao",
"giao",
"cùng",
"kỳ",
"hạn",
"lại",
"tăng",
"từ",
"mức",
"508.075",
"usd/tấn",
"của",
"tuần",
"trước",
"đó",
"lên",
"mức",
"4822",
"usd/tấn",
"7243.266 giây/s",
"không",
"nằm",
"ngoài",
"xu",
"hướng",
"trên",
"giá",
"đường",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"nybot-ice",
"và",
"life",
"cũng",
"biến",
"động",
"theo",
"hai",
"hướng",
"ngược",
"nhau",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"đang",
"khan",
"hiếm",
"những",
"thông",
"tin",
"định",
"hướng",
"đầu",
"tư",
"khép",
"lại",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"tại",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"hàng",
"hóa",
"liffe",
"anh",
"giá",
"đường",
"trắng",
"giao",
"10h48",
"giảm",
"từ",
"mức",
"+68465105766",
"usd/tấn",
"xuống",
"688.912",
"usd/tấn",
"còn",
"tại",
"sàn",
"350/4005/ndhevox",
"nybot-ice",
"mỹ",
"giá",
"đường",
"thô",
"giao",
"ngày 12 và ngày 12",
"lại",
"tăng",
"lên",
"mức",
"1.981.374",
"xu",
"mỹ/lb",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"46",
"xu/lb",
"của",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"nữa"
] |
[
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"bảy năm ba chín năm sáu ba tám tám một bảy",
"trẻ",
"mắc",
"sùi",
"mào",
"gà",
"ở",
"hưng",
"yên",
"mới",
"đây",
"ts.bs",
"ts.bs",
"bệnh",
"do",
"vi",
"rút",
"human",
"papilloma",
"hpv",
"gây",
"nên",
"những",
"biểu",
"hiện",
"u",
"nhú",
"mềm",
"có",
"một trăm chín mươi hai héc",
"cuồng",
"bề",
"mặt",
"ráp",
"màu",
"hồng",
"tươi",
"mọc",
"ở",
"bộ",
"phận",
"sinh",
"dục",
"hậu",
"môn",
"miệng",
"nấm",
"hương",
"không",
"chỉ",
"ngon",
"mà",
"còn",
"bổ",
"dưỡng",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"ảnh",
"internet",
"tờ gi đờ xê e gạch chéo một không không tám tám không không",
"trong",
"cà",
"chua",
"có",
"chứa",
"sáu trăm linh năm mét",
"nhiều",
"vitamin",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lượng",
"vitamin",
"màu",
"đỏ",
"rất",
"cao",
"cà",
"quý mười",
"chua",
"có",
"thể",
"chống",
"lại",
"khả",
"năng",
"biến",
"dị",
"của",
"tế",
"bào",
"thái",
"dũng",
"theo",
"dân",
"gian",
"lá",
"tía",
"tô",
"lá",
"lốt",
"rất",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"có",
"tác",
"dụng",
"ức",
"chín ngàn sáu trăm ba mươi ba chấm tám trăm ba mốt rúp",
"chế",
"vi",
"rút",
"hpv",
"vì",
"thế",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"trong",
"bữa",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"cho",
"người",
"bị",
"mắc",
"bệnh",
"sùi",
"mào",
"gà"
] | [
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"75395638817",
"trẻ",
"mắc",
"sùi",
"mào",
"gà",
"ở",
"hưng",
"yên",
"mới",
"đây",
"ts.bs",
"ts.bs",
"bệnh",
"do",
"vi",
"rút",
"human",
"papilloma",
"hpv",
"gây",
"nên",
"những",
"biểu",
"hiện",
"u",
"nhú",
"mềm",
"có",
"192 hz",
"cuồng",
"bề",
"mặt",
"ráp",
"màu",
"hồng",
"tươi",
"mọc",
"ở",
"bộ",
"phận",
"sinh",
"dục",
"hậu",
"môn",
"miệng",
"nấm",
"hương",
"không",
"chỉ",
"ngon",
"mà",
"còn",
"bổ",
"dưỡng",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"ảnh",
"internet",
"tjđce/1008800",
"trong",
"cà",
"chua",
"có",
"chứa",
"605 m",
"nhiều",
"vitamin",
"đặc",
"biệt",
"là",
"lượng",
"vitamin",
"màu",
"đỏ",
"rất",
"cao",
"cà",
"quý 10",
"chua",
"có",
"thể",
"chống",
"lại",
"khả",
"năng",
"biến",
"dị",
"của",
"tế",
"bào",
"thái",
"dũng",
"theo",
"dân",
"gian",
"lá",
"tía",
"tô",
"lá",
"lốt",
"rất",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"có",
"tác",
"dụng",
"ức",
"9633.831 rub",
"chế",
"vi",
"rút",
"hpv",
"vì",
"thế",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"trong",
"bữa",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"cho",
"người",
"bị",
"mắc",
"bệnh",
"sùi",
"mào",
"gà"
] |
[
"một",
"đoạn",
"video",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"youtube",
"cho",
"thấy",
"cảnh",
"tượng",
"đáng",
"sợ",
"khi",
"một",
"con",
"mòng",
"biển",
"đói",
"dễ",
"dàng",
"nuốt",
"chửng",
"bồ",
"câu",
"trong",
"đoạn",
"video",
"này",
"con",
"mòng",
"biển",
"ba ngàn",
"hung",
"hăng",
"sau",
"khi",
"đã",
"tấn",
"công",
"giết",
"chết",
"bồ",
"câu",
"đã",
"dùng",
"mỏ",
"lắc",
"mạnh",
"con",
"mồi",
"dù",
"bồ",
"câu",
"không",
"phải",
"là",
"nhỏ",
"nhưng",
"mòng",
"biển",
"háu",
"ăn",
"chỉ",
"mất",
"khoảng",
"không trên hai mươi",
"giây",
"để",
"nuốt",
"chửng",
"toàn",
"bộ",
"con",
"mồi",
"vào",
"bụng",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"quay",
"tại",
"thành",
"phố",
"rome",
"ý",
"xem",
"video",
"mòng",
"biển",
"nuốt",
"chửng",
"bồ",
"câu",
"trekking",
"rừng",
"đá",
"tsingy",
"hành",
"trình",
"cực",
"kỳ",
"gian",
"nan",
"nhưng",
"đáng",
"để",
"bạn",
"nỗ",
"lực"
] | [
"một",
"đoạn",
"video",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"youtube",
"cho",
"thấy",
"cảnh",
"tượng",
"đáng",
"sợ",
"khi",
"một",
"con",
"mòng",
"biển",
"đói",
"dễ",
"dàng",
"nuốt",
"chửng",
"bồ",
"câu",
"trong",
"đoạn",
"video",
"này",
"con",
"mòng",
"biển",
"3000",
"hung",
"hăng",
"sau",
"khi",
"đã",
"tấn",
"công",
"giết",
"chết",
"bồ",
"câu",
"đã",
"dùng",
"mỏ",
"lắc",
"mạnh",
"con",
"mồi",
"dù",
"bồ",
"câu",
"không",
"phải",
"là",
"nhỏ",
"nhưng",
"mòng",
"biển",
"háu",
"ăn",
"chỉ",
"mất",
"khoảng",
"0 / 20",
"giây",
"để",
"nuốt",
"chửng",
"toàn",
"bộ",
"con",
"mồi",
"vào",
"bụng",
"hình",
"ảnh",
"được",
"cho",
"là",
"quay",
"tại",
"thành",
"phố",
"rome",
"ý",
"xem",
"video",
"mòng",
"biển",
"nuốt",
"chửng",
"bồ",
"câu",
"trekking",
"rừng",
"đá",
"tsingy",
"hành",
"trình",
"cực",
"kỳ",
"gian",
"nan",
"nhưng",
"đáng",
"để",
"bạn",
"nỗ",
"lực"
] |
[
"những",
"cách",
"ngăn",
"ngừa",
"cháy",
"nổ",
"bình",
"gas",
"an ninh thủ đô",
"vụ",
"sập",
"nhà",
"do",
"nổ",
"bình",
"gas",
"sáng",
"sớm",
"nay",
"ngày hai mươi và mồng sáu",
"một",
"lần",
"nữa",
"là",
"tiếng",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"người",
"dân",
"về",
"những",
"nguy",
"hiểm",
"mà",
"họ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"họ",
"không",
"biết",
"cách",
"xử",
"trí",
"khi",
"bình",
"gas",
"dở",
"chứng",
"khoảng",
"ngày mười một ngày hai năm tháng ba",
"sáng",
"nay",
"hai mươi sáu tháng năm năm hai nghìn chín tám",
"tại",
"nhà",
"dân",
"ở",
"ngõ",
"bảy triệu sáu trăm nghìn không trăm lẻ một",
"tạ",
"quang",
"bửu",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"nổ",
"bình",
"gas",
"cực",
"kỳ",
"nghiêm",
"trọng",
"cả",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"ông",
"trần",
"nhật",
"minh",
"sinh năm",
"cộng một năm năm bẩy hai hai bẩy chín bẩy chín một",
"và",
"vợ",
"là",
"nguyễn",
"thu",
"ngân",
"sinh năm",
"cộng ba sáu bốn bốn sáu ba năm một chín bẩy sáu",
"đều",
"là",
"công",
"chức",
"nhà",
"nước",
"cùng",
"hai",
"con",
"của",
"họ",
"gặp",
"nạn",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"việc",
"ban",
"đầu",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"do",
"sáng",
"sớm",
"nay",
"khi",
"khi",
"thấy",
"có",
"mùi",
"gas",
"bà",
"ngân",
"xuống",
"bếp",
"tìm",
"cách",
"khóa",
"bình",
"gas",
"lại",
"thì",
"bị",
"nổ",
"theo",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhiều",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"rất",
"có",
"thể",
"khi",
"xuống",
"bếp",
"để",
"khóa",
"bình",
"gas",
"chị",
"ngân",
"đã",
"bật",
"đèn",
"hoặc",
"một",
"thiết",
"bị",
"điện",
"nào",
"đó",
"khiến",
"gas",
"phát",
"nổ",
"bởi",
"lẽ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"bị",
"rò",
"rì",
"gas",
"mà",
"bật",
"đèn",
"điện",
"hay",
"dụng",
"cụ",
"cộng ba bẩy hai tám không bẩy không sáu bẩy không ba",
"nào",
"khác",
"có",
"thể",
"phát",
"sinh",
"tia",
"lửa",
"là",
"sẽ",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"đây",
"là",
"một",
"bài",
"học",
"đắt",
"giá",
"cho",
"gia",
"đình",
"chị",
"ngân",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"đang",
"dùng",
"bếp",
"gas",
"khác",
"vì",
"chính",
"sự",
"thiếu",
"hiểu",
"biết",
"của",
"họ",
"đã",
"khiến",
"họ",
"gặp",
"nạn",
"qua",
"vụ",
"việc",
"đau",
"thương",
"này",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"xin",
"gửi",
"tới",
"bạn",
"đọc",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"xử",
"trí",
"khi",
"bình",
"gas",
"bếp",
"gas",
"gặp",
"sự",
"cố",
"sự",
"thiếu",
"hiểu",
"biết",
"khi",
"dùng",
"bếp",
"gas",
"có",
"thể",
"gây",
"nên",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"gas",
"bốc",
"mùi",
"do",
"đường",
"dây",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"xì",
"khóa",
"van",
"bị",
"hỏng",
"hoặc",
"ống",
"gas",
"nối",
"sai",
"khớp",
"lúc",
"này",
"cần",
"khóa",
"ngay",
"van",
"bình",
"ga",
"hãy",
"mở",
"tung",
"cửa",
"để",
"giảm",
"bớt",
"nồng",
"độ",
"của",
"gas",
"nếu",
"ngửi",
"thấy",
"mùi",
"gas",
"đậm",
"đặc",
"bình",
"rò",
"rỉ",
"tạo",
"thành",
"tuyết",
"bám",
"xung",
"quanh",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"phòng",
"tăng",
"lên",
"phải",
"nhanh",
"chóng",
"mở",
"toang",
"cửa",
"dùng",
"quạt",
"tay",
"quạt",
"bớt",
"nồng",
"độ",
"gas",
"lấy",
"xà",
"phòng",
"bít",
"vào",
"chỗ",
"khí",
"gas",
"thoát",
"ra",
"phun",
"nước",
"vào",
"bình",
"nếu",
"thấy",
"bình",
"phồng",
"lên",
"ngay",
"lập",
"tức",
"chạy",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"đề",
"phòng",
"bình",
"gas",
"nổ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"tính",
"toán",
"thì",
"bình",
"gas",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"nổ",
"vì",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"vật",
"liệu",
"đặc",
"biệt",
"thường",
"là",
"cháy",
"nổ",
"lượng",
"gas",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"với",
"sức",
"nổ",
"rất",
"mạnh",
"sự",
"cố",
"về",
"nguồn",
"lửa",
"khi",
"bếp",
"ga",
"không",
"bắt",
"lửa",
"ngọn",
"lửa",
"cháy",
"bất",
"thường",
"có",
"mùi",
"gas",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"bếp",
"gas",
"không",
"bắt",
"lửa",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"lặp",
"lại",
"động",
"tác",
"bật",
"lửa",
"liên",
"tục",
"cho",
"đến",
"khi",
"không",
"khí",
"trong",
"ống",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"tống",
"hết",
"ra",
"ngoài",
"nếu",
"dây",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"gãy",
"dập",
"bạn",
"nên",
"thay",
"mới",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"lửa",
"bị",
"đỏ",
"xử",
"lý",
"bằng",
"cách",
"thường",
"xuyên",
"vệ",
"sinh",
"bếp",
"gas",
"lửa",
"phát",
"tiếng",
"kêu",
"hiện",
"tượng",
"này",
"thường",
"do",
"nhân",
"viên",
"lắp",
"đặt",
"bếp",
"gas",
"chưa",
"điều",
"chỉnh",
"chính",
"xác",
"bộ",
"phận",
"không",
"khí",
"hoa",
"sen",
"họng",
"lửa",
"lắp",
"chưa",
"đúng",
"khớp",
"khe",
"thoát",
"lửa",
"bị",
"nghẹt",
"ngoài",
"ra",
"không",
"nên",
"sử",
"dụng",
"bình",
"gas",
"mini",
"cũ",
"vì",
"độ",
"an",
"toàn",
"không",
"như",
"bình",
"mới",
"với",
"bình",
"gas",
"mới",
"cũng",
"cần",
"phải",
"xem",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"có",
"uy",
"tín",
"không",
"có",
"được",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"cần",
"định",
"kỳ",
"thay",
"mới",
"hệ",
"thống",
"dây",
"dẫn",
"bình",
"gas",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất"
] | [
"những",
"cách",
"ngăn",
"ngừa",
"cháy",
"nổ",
"bình",
"gas",
"an ninh thủ đô",
"vụ",
"sập",
"nhà",
"do",
"nổ",
"bình",
"gas",
"sáng",
"sớm",
"nay",
"ngày 20 và mồng 6",
"một",
"lần",
"nữa",
"là",
"tiếng",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"người",
"dân",
"về",
"những",
"nguy",
"hiểm",
"mà",
"họ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"khi",
"họ",
"không",
"biết",
"cách",
"xử",
"trí",
"khi",
"bình",
"gas",
"dở",
"chứng",
"khoảng",
"ngày 11 ngày 25 tháng 3",
"sáng",
"nay",
"26/5/2098",
"tại",
"nhà",
"dân",
"ở",
"ngõ",
"7.600.001",
"tạ",
"quang",
"bửu",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"nổ",
"bình",
"gas",
"cực",
"kỳ",
"nghiêm",
"trọng",
"cả",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"ông",
"trần",
"nhật",
"minh",
"sinh năm",
"+15572279791",
"và",
"vợ",
"là",
"nguyễn",
"thu",
"ngân",
"sinh năm",
"+36446351976",
"đều",
"là",
"công",
"chức",
"nhà",
"nước",
"cùng",
"hai",
"con",
"của",
"họ",
"gặp",
"nạn",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"việc",
"ban",
"đầu",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"do",
"sáng",
"sớm",
"nay",
"khi",
"khi",
"thấy",
"có",
"mùi",
"gas",
"bà",
"ngân",
"xuống",
"bếp",
"tìm",
"cách",
"khóa",
"bình",
"gas",
"lại",
"thì",
"bị",
"nổ",
"theo",
"dự",
"đoán",
"của",
"nhiều",
"người",
"dân",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"rất",
"có",
"thể",
"khi",
"xuống",
"bếp",
"để",
"khóa",
"bình",
"gas",
"chị",
"ngân",
"đã",
"bật",
"đèn",
"hoặc",
"một",
"thiết",
"bị",
"điện",
"nào",
"đó",
"khiến",
"gas",
"phát",
"nổ",
"bởi",
"lẽ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"bị",
"rò",
"rì",
"gas",
"mà",
"bật",
"đèn",
"điện",
"hay",
"dụng",
"cụ",
"+37280706703",
"nào",
"khác",
"có",
"thể",
"phát",
"sinh",
"tia",
"lửa",
"là",
"sẽ",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"đây",
"là",
"một",
"bài",
"học",
"đắt",
"giá",
"cho",
"gia",
"đình",
"chị",
"ngân",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"đang",
"dùng",
"bếp",
"gas",
"khác",
"vì",
"chính",
"sự",
"thiếu",
"hiểu",
"biết",
"của",
"họ",
"đã",
"khiến",
"họ",
"gặp",
"nạn",
"qua",
"vụ",
"việc",
"đau",
"thương",
"này",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"xin",
"gửi",
"tới",
"bạn",
"đọc",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"xử",
"trí",
"khi",
"bình",
"gas",
"bếp",
"gas",
"gặp",
"sự",
"cố",
"sự",
"thiếu",
"hiểu",
"biết",
"khi",
"dùng",
"bếp",
"gas",
"có",
"thể",
"gây",
"nên",
"tai",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"gas",
"bốc",
"mùi",
"do",
"đường",
"dây",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"xì",
"khóa",
"van",
"bị",
"hỏng",
"hoặc",
"ống",
"gas",
"nối",
"sai",
"khớp",
"lúc",
"này",
"cần",
"khóa",
"ngay",
"van",
"bình",
"ga",
"hãy",
"mở",
"tung",
"cửa",
"để",
"giảm",
"bớt",
"nồng",
"độ",
"của",
"gas",
"nếu",
"ngửi",
"thấy",
"mùi",
"gas",
"đậm",
"đặc",
"bình",
"rò",
"rỉ",
"tạo",
"thành",
"tuyết",
"bám",
"xung",
"quanh",
"nhiệt",
"độ",
"trong",
"phòng",
"tăng",
"lên",
"phải",
"nhanh",
"chóng",
"mở",
"toang",
"cửa",
"dùng",
"quạt",
"tay",
"quạt",
"bớt",
"nồng",
"độ",
"gas",
"lấy",
"xà",
"phòng",
"bít",
"vào",
"chỗ",
"khí",
"gas",
"thoát",
"ra",
"phun",
"nước",
"vào",
"bình",
"nếu",
"thấy",
"bình",
"phồng",
"lên",
"ngay",
"lập",
"tức",
"chạy",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"đề",
"phòng",
"bình",
"gas",
"nổ",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"tính",
"toán",
"thì",
"bình",
"gas",
"rất",
"hiếm",
"khi",
"nổ",
"vì",
"được",
"thiết",
"kế",
"với",
"vật",
"liệu",
"đặc",
"biệt",
"thường",
"là",
"cháy",
"nổ",
"lượng",
"gas",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"với",
"sức",
"nổ",
"rất",
"mạnh",
"sự",
"cố",
"về",
"nguồn",
"lửa",
"khi",
"bếp",
"ga",
"không",
"bắt",
"lửa",
"ngọn",
"lửa",
"cháy",
"bất",
"thường",
"có",
"mùi",
"gas",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"bếp",
"gas",
"không",
"bắt",
"lửa",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"lặp",
"lại",
"động",
"tác",
"bật",
"lửa",
"liên",
"tục",
"cho",
"đến",
"khi",
"không",
"khí",
"trong",
"ống",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"tống",
"hết",
"ra",
"ngoài",
"nếu",
"dây",
"dẫn",
"gas",
"bị",
"gãy",
"dập",
"bạn",
"nên",
"thay",
"mới",
"để",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"lửa",
"bị",
"đỏ",
"xử",
"lý",
"bằng",
"cách",
"thường",
"xuyên",
"vệ",
"sinh",
"bếp",
"gas",
"lửa",
"phát",
"tiếng",
"kêu",
"hiện",
"tượng",
"này",
"thường",
"do",
"nhân",
"viên",
"lắp",
"đặt",
"bếp",
"gas",
"chưa",
"điều",
"chỉnh",
"chính",
"xác",
"bộ",
"phận",
"không",
"khí",
"hoa",
"sen",
"họng",
"lửa",
"lắp",
"chưa",
"đúng",
"khớp",
"khe",
"thoát",
"lửa",
"bị",
"nghẹt",
"ngoài",
"ra",
"không",
"nên",
"sử",
"dụng",
"bình",
"gas",
"mini",
"cũ",
"vì",
"độ",
"an",
"toàn",
"không",
"như",
"bình",
"mới",
"với",
"bình",
"gas",
"mới",
"cũng",
"cần",
"phải",
"xem",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"có",
"uy",
"tín",
"không",
"có",
"được",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"an",
"toàn",
"cần",
"định",
"kỳ",
"thay",
"mới",
"hệ",
"thống",
"dây",
"dẫn",
"bình",
"gas",
"theo",
"khuyến",
"cáo",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất"
] |
[
"nhẫn",
"tâm",
"đóng",
"tỉ số hai bẩy mười bốn",
"đinh",
"nhọn",
"vào",
"người",
"osin",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"người",
"ảrập",
"xêút",
"đã",
"đóng",
"hiệu số hai mươi bốn mười một",
"cái",
"đinh",
"lên",
"thân",
"thể",
"người",
"giúp",
"việc",
"sau",
"khi",
"cô",
"kêu",
"ca",
"phải",
"làm",
"quá",
"nặng",
"nhọc",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"cho",
"hay",
"những",
"cái",
"đinh",
"sắc",
"mười một giờ",
"nhọn",
"đã",
"bị",
"đóng",
"vào",
"tay",
"chân",
"và",
"trán",
"nạn",
"nhân",
"một",
"phụ",
"nữ",
"bảy triệu bảy trăm mười chín nghìn năm trăm ba hai",
"tuổi",
"người",
"sri",
"lanka",
"theo",
"cục",
"xuộc ét ép vờ nờ",
"việc",
"làm",
"nước",
"ngoài",
"sri",
"lanka",
"l.t",
"ariyawathi",
"mẹ",
"của",
"ba",
"đứa",
"con",
"đã",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"sau",
"ngày hai sáu ngày mười tháng ba",
"chín ba chín một tám chín sáu năm năm một một",
"tháng",
"ở",
"ảrập",
"xêút",
"người",
"chủ",
"và",
"vợ",
"ông",
"ta",
"đã",
"đóng",
"tổng",
"cộng",
"năm trăm chín hai nghìn sáu trăm lẻ bảy",
"cái",
"đinh",
"vào",
"người",
"ariyawathi",
"khi",
"cô",
"than",
"phải",
"làm",
"quá",
"nhiều",
"việc",
"nặng",
"nhọc",
"kalyana",
"priya",
"ramanayake",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"của",
"cục",
"việc",
"làm",
"nước",
"ngoài",
"sri",
"lanka",
"kể",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"ariyawathi",
"hiện",
"đang",
"phải",
"nằm",
"viện",
"để",
"phẫu",
"thuật",
"dỡ",
"bỏ",
"đinh",
"qua",
"chụp",
"tia",
"x",
"những",
"chiếc",
"đinh",
"dài",
"từ",
"ba trăm năm mốt am be",
"tới",
"năm trăm chín bẩy giây",
"găm",
"trong",
"tay",
"chân",
"và",
"trán",
"ngày mười bảy và ngày mười ba",
"của",
"cô",
"các",
"quan",
"chức",
"sri",
"lanka",
"cho",
"hay",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"sẽ",
"phản",
"ánh",
"vụ",
"việc",
"với",
"chính",
"phủ",
"ảrập",
"xêút",
"gần",
"ba ngàn năm trăm linh hai phẩy không không chín trăm ba mươi ba chỉ",
"người",
"sri",
"lanka",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"việc",
"làm",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"và",
"khoảng",
"một trăm bảy mươi mốt đi ốp",
"người",
"đa",
"phần",
"làm",
"nghề",
"ôsin",
"tìm",
"được",
"việc",
"ở",
"trung",
"đông"
] | [
"nhẫn",
"tâm",
"đóng",
"tỉ số 27 - 14",
"đinh",
"nhọn",
"vào",
"người",
"osin",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"người",
"ảrập",
"xêút",
"đã",
"đóng",
"hiệu số 24 - 11",
"cái",
"đinh",
"lên",
"thân",
"thể",
"người",
"giúp",
"việc",
"sau",
"khi",
"cô",
"kêu",
"ca",
"phải",
"làm",
"quá",
"nặng",
"nhọc",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"cho",
"hay",
"những",
"cái",
"đinh",
"sắc",
"11h",
"nhọn",
"đã",
"bị",
"đóng",
"vào",
"tay",
"chân",
"và",
"trán",
"nạn",
"nhân",
"một",
"phụ",
"nữ",
"7.719.532",
"tuổi",
"người",
"sri",
"lanka",
"theo",
"cục",
"/sfvn",
"việc",
"làm",
"nước",
"ngoài",
"sri",
"lanka",
"l.t",
"ariyawathi",
"mẹ",
"của",
"ba",
"đứa",
"con",
"đã",
"trở",
"về",
"quê",
"hương",
"sau",
"ngày 26 ngày 10 tháng 3",
"93918965511",
"tháng",
"ở",
"ảrập",
"xêút",
"người",
"chủ",
"và",
"vợ",
"ông",
"ta",
"đã",
"đóng",
"tổng",
"cộng",
"592.607",
"cái",
"đinh",
"vào",
"người",
"ariyawathi",
"khi",
"cô",
"than",
"phải",
"làm",
"quá",
"nhiều",
"việc",
"nặng",
"nhọc",
"kalyana",
"priya",
"ramanayake",
"thư",
"ký",
"báo",
"chí",
"của",
"cục",
"việc",
"làm",
"nước",
"ngoài",
"sri",
"lanka",
"kể",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"ariyawathi",
"hiện",
"đang",
"phải",
"nằm",
"viện",
"để",
"phẫu",
"thuật",
"dỡ",
"bỏ",
"đinh",
"qua",
"chụp",
"tia",
"x",
"những",
"chiếc",
"đinh",
"dài",
"từ",
"351 ampe",
"tới",
"597 giây",
"găm",
"trong",
"tay",
"chân",
"và",
"trán",
"ngày 17 và ngày 13",
"của",
"cô",
"các",
"quan",
"chức",
"sri",
"lanka",
"cho",
"hay",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"sẽ",
"phản",
"ánh",
"vụ",
"việc",
"với",
"chính",
"phủ",
"ảrập",
"xêút",
"gần",
"3502,00933 chỉ",
"người",
"sri",
"lanka",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"việc",
"làm",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"và",
"khoảng",
"171 điôp",
"người",
"đa",
"phần",
"làm",
"nghề",
"ôsin",
"tìm",
"được",
"việc",
"ở",
"trung",
"đông"
] |
[
"nếu",
"không",
"có",
"nhiều",
"diện",
"tích",
"để",
"tạo",
"một",
"khu",
"vườn",
"mà",
"vẫn",
"muốn",
"có",
"không",
"gian",
"xanh",
"cho",
"ngôi",
"nhà",
"thì",
"vườn",
"pallet",
"là",
"giải",
"pháp",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"bạn",
"giờ",
"thì",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"trồng",
"cây",
"vào",
"trong",
"chậu",
"là",
"đã",
"có",
"ngay",
"một",
"vườn",
"pallet",
"nhỏ",
"xinh",
"ở",
"góc",
"tường",
"rồi",
"những",
"thanh",
"gỗ",
"không",
"còn",
"dùng",
"đến",
"bạn",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"để",
"đóng",
"thành",
"một",
"hộp",
"pallet",
"dạng",
"đứng",
"cũng",
"từ",
"những",
"thanh",
"gỗ",
"nhưng",
"thay",
"vì",
"đóng",
"thành",
"một",
"chiếc",
"hộp",
"pallet",
"trồng",
"cây",
"trực",
"tiếp",
"bạn",
"có",
"thể",
"thiết",
"kế",
"chúng",
"thành",
"một",
"giá",
"gỗ",
"và",
"đặt",
"vào",
"đó",
"các",
"chậu",
"cây",
"đê quy xuộc bốn không",
"video",
"tẩm",
"xăng",
"đốt",
"rác",
"thanh",
"niên",
"thiêu",
"trụi",
"cả",
"ba giờ",
"khu",
"vườn",
"vẫn",
"là",
"kiểu",
"vườn",
"pallet",
"dạng",
"hộp",
"nhưng",
"tạo",
"thêm",
"điểm",
"nhấn",
"độc",
"đáo",
"bằng",
"một",
"vài",
"chiếc",
"xô",
"nhỏ",
"gắn",
"bên",
"ngoài",
"và",
"trồng",
"cây",
"vào",
"đó",
"mẫu",
"vườn",
"pallet",
"này",
"không",
"thiết",
"kế",
"dưới",
"dạng",
"hộp",
"cây",
"ngày một không không tám hai tám năm sáu",
"mà",
"sử",
"dụng",
"gỗ",
"đóng",
"thành",
"giá",
"treo",
"và",
"treo",
"lên",
"đó",
"các",
"chậu",
"cây",
"nhỏ",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"sắp",
"xếp",
"một",
"cách",
"ngẫu",
"nhiên",
"không",
"thẳng",
"hàng",
"mẫu",
"vườn",
"pallet",
"mộc",
"mạc",
"rất",
"thích",
"hợp",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"theo",
"phong",
"cách",
"vintage",
"mang",
"chút",
"màu",
"sắc",
"cổ",
"điển",
"theo",
"balconygardenweb"
] | [
"nếu",
"không",
"có",
"nhiều",
"diện",
"tích",
"để",
"tạo",
"một",
"khu",
"vườn",
"mà",
"vẫn",
"muốn",
"có",
"không",
"gian",
"xanh",
"cho",
"ngôi",
"nhà",
"thì",
"vườn",
"pallet",
"là",
"giải",
"pháp",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"bạn",
"giờ",
"thì",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"trồng",
"cây",
"vào",
"trong",
"chậu",
"là",
"đã",
"có",
"ngay",
"một",
"vườn",
"pallet",
"nhỏ",
"xinh",
"ở",
"góc",
"tường",
"rồi",
"những",
"thanh",
"gỗ",
"không",
"còn",
"dùng",
"đến",
"bạn",
"có",
"thể",
"tận",
"dụng",
"để",
"đóng",
"thành",
"một",
"hộp",
"pallet",
"dạng",
"đứng",
"cũng",
"từ",
"những",
"thanh",
"gỗ",
"nhưng",
"thay",
"vì",
"đóng",
"thành",
"một",
"chiếc",
"hộp",
"pallet",
"trồng",
"cây",
"trực",
"tiếp",
"bạn",
"có",
"thể",
"thiết",
"kế",
"chúng",
"thành",
"một",
"giá",
"gỗ",
"và",
"đặt",
"vào",
"đó",
"các",
"chậu",
"cây",
"đq/40",
"video",
"tẩm",
"xăng",
"đốt",
"rác",
"thanh",
"niên",
"thiêu",
"trụi",
"cả",
"3h",
"khu",
"vườn",
"vẫn",
"là",
"kiểu",
"vườn",
"pallet",
"dạng",
"hộp",
"nhưng",
"tạo",
"thêm",
"điểm",
"nhấn",
"độc",
"đáo",
"bằng",
"một",
"vài",
"chiếc",
"xô",
"nhỏ",
"gắn",
"bên",
"ngoài",
"và",
"trồng",
"cây",
"vào",
"đó",
"mẫu",
"vườn",
"pallet",
"này",
"không",
"thiết",
"kế",
"dưới",
"dạng",
"hộp",
"cây",
"ngày 10/08/2856",
"mà",
"sử",
"dụng",
"gỗ",
"đóng",
"thành",
"giá",
"treo",
"và",
"treo",
"lên",
"đó",
"các",
"chậu",
"cây",
"nhỏ",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"sắp",
"xếp",
"một",
"cách",
"ngẫu",
"nhiên",
"không",
"thẳng",
"hàng",
"mẫu",
"vườn",
"pallet",
"mộc",
"mạc",
"rất",
"thích",
"hợp",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"theo",
"phong",
"cách",
"vintage",
"mang",
"chút",
"màu",
"sắc",
"cổ",
"điển",
"theo",
"balconygardenweb"
] |
[
"who",
"không",
"đủ",
"vaccine",
"hai trăm năm mươi gạch ngang hắt tờ lờ tờ",
"để",
"thế",
"giới",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"cho",
"đến",
"ngày hai mươi tư",
"khoa",
"học",
"gia",
"trưởng",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"soumya",
"swaminathan",
"dự",
"đoán",
"sẽ",
"không",
"có",
"đủ",
"vaccine",
"quờ mờ quờ gi ngang",
"để",
"vờ lờ hờ gạch ngang hai không không",
"cuộc",
"sống",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"cho",
"đến",
"âm bẩy ngàn hai trăm lẻ ba phẩy ba trăm linh bảy mi li mét vuông",
"tháng tám chín sáu hai",
"bà",
"soumya",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"sáng",
"kiến",
"covax",
"do",
"who",
"khởi",
"xướng",
"chỉ",
"ba nghìn trừ tám không không",
"có",
"thể",
"thu",
"thập",
"được",
"vài",
"trăm",
"triệu",
"liều",
"vaccine",
"chín không không trừ hai ngàn chéo bê vê bê vê kép nờ rờ",
"cho",
"tới",
"giữa",
"mười lăm giờ hai mươi sáu phút mười bảy giây",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"bốn bốn tám tám bẩy hai bốn chín bẩy năm năm",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"thành",
"viên",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"một",
"lượng",
"vaccine",
"khiêm",
"tốn",
"who",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"không",
"đủ",
"lượng",
"vacine",
"hai bẩy đê quy ca đê",
"cho",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"mùng hai ngày hai bẩy tháng tám",
"như",
"nhiều",
"người",
"kỳ",
"vọng",
"ảnh",
"ap",
"con",
"số",
"vaccine",
"dê lờ nờ rờ chéo tám mươi",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"các",
"nước",
"là",
"quá",
"nhỏ",
"để",
"thay",
"thế",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"hiện",
"nay",
"như",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"hay",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"mục",
"tiêu",
"sản",
"xuất",
"ba nghìn bốn trăm linh bẩy chấm một trăm lẻ sáu héc ta trên ca lo",
"liều",
"vaccine",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"vào",
"cuối",
"tháng bốn hai nghìn bẩy trăm hai mốt",
"nhiều",
"người",
"hình",
"dung",
"là",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"vaccine",
"đủ",
"cho",
"toàn",
"thế",
"giới",
"vào",
"mười hai giờ năm mươi bẩy phút",
"đánh",
"giá",
"lạc",
"bốn giờ",
"quan",
"nhất",
"của",
"chúng",
"tôi",
"về",
"khả",
"năng",
"ra",
"mắt",
"trên",
"diện",
"rộng",
"vaccine",
"là",
"giữa",
"tháng ba một ba năm sáu",
"bởi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"biết",
"kết",
"quả",
"các",
"thử",
"âm chín ngàn hai trăm chín mươi chấm không không sáu trăm chín mươi ba bao trên na nô mét",
"nghiệm",
"hiện",
"nay",
"vào",
"đầu",
"quý không chín một ba năm một",
"bà",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"who",
"dự",
"kiến",
"công",
"bố",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"khẩn",
"cấp",
"các",
"loại",
"vaccine",
"năm trăm sáu mươi xoẹt hai nghìn năm trăm lẻ ba ích dê pờ gạch ngang vê cờ bê",
"vào",
"tuần",
"tới",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bẩy giờ hai sáu phút bốn ba giây",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vaccine",
"trên",
"dân",
"hai trăm gạch chéo bốn không không không ngang a lờ o pờ a",
"thường",
"theo",
"thủ",
"tục",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"hôm",
"thứ",
"ba",
"bà",
"wu",
"guizhen",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"người",
"dân",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"loại",
"vaccine",
"chín trăm hai nghìn xuộc ét nờ dét ép",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"vào",
"đầu",
"hai hai giờ mười phút",
"hoặc",
"ngày mồng chín và ngày hai mươi hai tháng năm",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cũng",
"đã",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"sớm",
"có",
"vaccine",
"bốn chín không trừ ba không không không hắt i đê e",
"trước",
"khi",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng hai năm hai trăm mười tám",
"thậm",
"chí",
"ông",
"còn",
"đưa",
"ra",
"mốc",
"khá",
"cụ",
"thể",
"là",
"giữa",
"mười hai giờ mười bảy phút",
"ông",
"trump",
"còn",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"sẽ",
"phân",
"phối",
"âm bẩy ngàn năm trăm linh chín phẩy bốn trăm bảy tám chỉ",
"liều",
"vaccine",
"vào",
"cuối",
"tháng hai năm một nghìn một trăm ba bốn",
"ưu",
"tiên",
"tiêm",
"chủng",
"cho",
"những",
"người",
"cao",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"bà",
"soumya",
"swaminathan",
"tất",
"cả",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"đang",
"diễn",
"ra",
"đều",
"phải",
"theo",
"dõi",
"trong",
"ít",
"nhất",
"chín triệu hai trăm chín mươi ngàn",
"tháng",
"thậm",
"chí",
"lâu",
"hơn",
"bởi",
"vì",
"đang",
"đại",
"dịch",
"có",
"thể",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sẽ",
"muốn",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"sử",
"dụng",
"vaccine",
"khẩn",
"cấp",
"điều",
"này",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"nhưng",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"số",
"tiêu",
"chí",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"động",
"thái",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"bà",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"quốc",
"gia",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"làm",
"như",
"vậy",
"trong",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"họ"
] | [
"who",
"không",
"đủ",
"vaccine",
"250-htlt",
"để",
"thế",
"giới",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"cho",
"đến",
"ngày 24",
"khoa",
"học",
"gia",
"trưởng",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"soumya",
"swaminathan",
"dự",
"đoán",
"sẽ",
"không",
"có",
"đủ",
"vaccine",
"qmqj-",
"để",
"vlh-200",
"cuộc",
"sống",
"trở",
"lại",
"bình",
"thường",
"cho",
"đến",
"-7203,307 mm2",
"tháng 8/962",
"bà",
"soumya",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"sáng",
"kiến",
"covax",
"do",
"who",
"khởi",
"xướng",
"chỉ",
"3000-800",
"có",
"thể",
"thu",
"thập",
"được",
"vài",
"trăm",
"triệu",
"liều",
"vaccine",
"900-2000/bvbwnr",
"cho",
"tới",
"giữa",
"15:26:17",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"44887249755",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"thành",
"viên",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"một",
"lượng",
"vaccine",
"khiêm",
"tốn",
"who",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"ngại",
"không",
"đủ",
"lượng",
"vacine",
"27dqkđ",
"cho",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"mùng 2 ngày 27 tháng 8",
"như",
"nhiều",
"người",
"kỳ",
"vọng",
"ảnh",
"ap",
"con",
"số",
"vaccine",
"dlnr/80",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"các",
"nước",
"là",
"quá",
"nhỏ",
"để",
"thay",
"thế",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"hiện",
"nay",
"như",
"giãn",
"cách",
"xã",
"hội",
"hay",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"mục",
"tiêu",
"sản",
"xuất",
"3407.106 ha/cal",
"liều",
"vaccine",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"vào",
"cuối",
"tháng 4/2721",
"nhiều",
"người",
"hình",
"dung",
"là",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"có",
"vaccine",
"đủ",
"cho",
"toàn",
"thế",
"giới",
"vào",
"12h57",
"đánh",
"giá",
"lạc",
"4h",
"quan",
"nhất",
"của",
"chúng",
"tôi",
"về",
"khả",
"năng",
"ra",
"mắt",
"trên",
"diện",
"rộng",
"vaccine",
"là",
"giữa",
"tháng 3/1356",
"bởi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"biết",
"kết",
"quả",
"các",
"thử",
"-9290.00693 pound/nm",
"nghiệm",
"hiện",
"nay",
"vào",
"đầu",
"quý 09/1351",
"bà",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"who",
"dự",
"kiến",
"công",
"bố",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"khẩn",
"cấp",
"các",
"loại",
"vaccine",
"560/2503xdp-vcb",
"vào",
"tuần",
"tới",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"7:26:43",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vaccine",
"trên",
"dân",
"200/4000-alopa",
"thường",
"theo",
"thủ",
"tục",
"y",
"tế",
"khẩn",
"cấp",
"hôm",
"thứ",
"ba",
"bà",
"wu",
"guizhen",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"và",
"phòng",
"ngừa",
"dịch",
"bệnh",
"trung",
"quốc",
"cho",
"biết",
"người",
"dân",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"loại",
"vaccine",
"9002000/snzf",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"vào",
"đầu",
"22h10",
"hoặc",
"ngày mồng 9 và ngày 22 tháng 5",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"cũng",
"đã",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"sớm",
"có",
"vaccine",
"490-3000hyđe",
"trước",
"khi",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng 2/218",
"thậm",
"chí",
"ông",
"còn",
"đưa",
"ra",
"mốc",
"khá",
"cụ",
"thể",
"là",
"giữa",
"12h17",
"ông",
"trump",
"còn",
"tuyên",
"bố",
"mỹ",
"sẽ",
"phân",
"phối",
"-7509,478 chỉ",
"liều",
"vaccine",
"vào",
"cuối",
"tháng 2/1134",
"ưu",
"tiên",
"tiêm",
"chủng",
"cho",
"những",
"người",
"cao",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"bà",
"soumya",
"swaminathan",
"tất",
"cả",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"đang",
"diễn",
"ra",
"đều",
"phải",
"theo",
"dõi",
"trong",
"ít",
"nhất",
"9.290.000",
"tháng",
"thậm",
"chí",
"lâu",
"hơn",
"bởi",
"vì",
"đang",
"đại",
"dịch",
"có",
"thể",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sẽ",
"muốn",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"sử",
"dụng",
"vaccine",
"khẩn",
"cấp",
"điều",
"này",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"nhưng",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"số",
"tiêu",
"chí",
"khi",
"được",
"hỏi",
"về",
"động",
"thái",
"của",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"bà",
"swaminathan",
"cho",
"biết",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"quốc",
"gia",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"làm",
"như",
"vậy",
"trong",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"họ"
] |
[
"hôm",
"nay",
"năm triệu bốn trăm chín mươi bẩy nghìn bảy trăm hai mươi ba",
"tổng",
"bí",
"thư",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"cách",
"mạng",
"lào",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"chummaly",
"sayasone",
"và",
"phu",
"nhân",
"thăm",
"hữu",
"nghị",
"chính",
"thức",
"nước",
"ta",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"chummaly",
"sayasone",
"trên",
"cương",
"vị",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"lào",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"sáu triệu sáu trăm bốn mươi hai ngàn bẩy trăm năm mươi ba",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"năm triệu hai ngàn ba",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"lào",
"với",
"số",
"vốn",
"hơn",
"tỉ số tám mười lăm",
"tỉ",
"usd"
] | [
"hôm",
"nay",
"5.497.723",
"tổng",
"bí",
"thư",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"nhân",
"dân",
"cách",
"mạng",
"lào",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"chummaly",
"sayasone",
"và",
"phu",
"nhân",
"thăm",
"hữu",
"nghị",
"chính",
"thức",
"nước",
"ta",
"đây",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"chummaly",
"sayasone",
"trên",
"cương",
"vị",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"lào",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"6.642.753",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"5.002.300",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"của",
"việt",
"nam",
"vào",
"lào",
"với",
"số",
"vốn",
"hơn",
"tỉ số 8 - 15",
"tỉ",
"usd"
] |
[
"tối",
"ngày mười ba tới ngày mười bốn tháng mười hai",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thư ký trường quay",
"evn",
"hcmc",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"nổ",
"tại",
"trạm",
"biến",
"áp",
"gis",
"tê a i vê kép pờ bốn ba không không gạch chéo chín không một",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"quận",
"thủ",
"đức",
"theo",
"đó",
"khoảng",
"ba trăm bảy tư ki lô bít",
"cùng",
"ngày",
"nhiều",
"người",
"dân",
"gần",
"trạm",
"biến",
"áp",
"trên",
"nghe",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"đại",
"diện",
"evn",
"hcmc",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"bằng",
"cách",
"chuyển",
"tải",
"sang",
"các",
"trạm",
"lân",
"cận",
"và",
"tái",
"lập",
"điện",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"từ",
"không bảy tháng một không hai tám không",
"đến",
"ngày ba mươi",
"đã",
"tái",
"lập",
"cho",
"các",
"trạm",
"dét chéo o gạch ngang chín trăm",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"sáu sáu chấm không hai đến bẩy tám chấm không bốn",
"phút",
"cấp",
"điện",
"trở",
"lại",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"lưới",
"hạ",
"thế",
"trạm",
"mười lăm giờ tám phút hai mươi tám giây",
"biến",
"áp",
"gis",
"xuộc ích gờ a vê kép i xuộc xờ",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"do",
"evn",
"hcmc",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phần",
"xây",
"dựng",
"toàn",
"trạm",
"là",
"hai trăm linh bốn lít",
"nhà",
"gis",
"bốn trăm linh sáu ngang bốn ngàn chín ngang ca o ca xờ ép",
"có",
"diện",
"tích",
"sàn",
"chín trăm sáu mươi inh trên mê ga bai",
"nhà",
"gis",
"e ba nghìn bốn mươi ba trừ bốn trăm tám mươi tám",
"có",
"diện",
"tích",
"sàn",
"âm ba ngàn một trăm hai bẩy chấm bẩy tám bẩy dặm một giờ",
"được",
"xây",
"dựng",
"bằng",
"bê",
"tông",
"cốt",
"thép",
"với",
"quy",
"mô",
"hai mươi bẩy ngàn năm trăm bẩy mươi tám phẩy năm bốn tám không",
"tầng",
"trệt",
"và",
"bẩy tám",
"tầng",
"hầm"
] | [
"tối",
"ngày 13 tới ngày 14 tháng 12",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"thư ký trường quay",
"evn",
"hcmc",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"xử",
"lý",
"sự",
"cố",
"nổ",
"tại",
"trạm",
"biến",
"áp",
"gis",
"taywp4300/901",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"quận",
"thủ",
"đức",
"theo",
"đó",
"khoảng",
"374 kb",
"cùng",
"ngày",
"nhiều",
"người",
"dân",
"gần",
"trạm",
"biến",
"áp",
"trên",
"nghe",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"đại",
"diện",
"evn",
"hcmc",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"tập",
"trung",
"xử",
"lý",
"bằng",
"cách",
"chuyển",
"tải",
"sang",
"các",
"trạm",
"lân",
"cận",
"và",
"tái",
"lập",
"điện",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"từ",
"07/10/280",
"đến",
"ngày 30",
"đã",
"tái",
"lập",
"cho",
"các",
"trạm",
"z/o-900",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"66.02 - 78.04",
"phút",
"cấp",
"điện",
"trở",
"lại",
"cho",
"các",
"khu",
"vực",
"lưới",
"hạ",
"thế",
"trạm",
"15:8:28",
"biến",
"áp",
"gis",
"/xgawy/x",
"hiệp",
"bình",
"phước",
"do",
"evn",
"hcmc",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phần",
"xây",
"dựng",
"toàn",
"trạm",
"là",
"204 l",
"nhà",
"gis",
"406-4900-kokxf",
"có",
"diện",
"tích",
"sàn",
"960 inch/mb",
"nhà",
"gis",
"e3043-488",
"có",
"diện",
"tích",
"sàn",
"-3127.787 mph",
"được",
"xây",
"dựng",
"bằng",
"bê",
"tông",
"cốt",
"thép",
"với",
"quy",
"mô",
"27.578,5480",
"tầng",
"trệt",
"và",
"78",
"tầng",
"hầm"
] |
[
"viettel",
"đã",
"khóa",
"sim",
"thiếu",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"một giờ năm mươi phút",
"nhà",
"mạng",
"quân",
"đội",
"đã",
"khóa",
"một",
"chiều",
"dịch",
"vụ",
"loạt",
"thuê",
"bao",
"đầu",
"tiên",
"không",
"đủ",
"thông",
"tin",
"chứng minh nhân dân",
"và",
"ảnh",
"chân",
"âm bốn ba nghìn hai trăm ba bốn phẩy năm nghìn sáu trăm bốn mươi",
"dung",
"theo",
"nhà",
"mạng",
"này",
"âm hai mươi ngàn tám trăm bốn mươi nhăm phẩy không ba năm chín sáu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày mồng tám và ngày mồng năm",
"nhà",
"mạng",
"sẽ",
"dừng",
"liên",
"lạc",
"một",
"chiều",
"đối",
"với",
"các",
"thuê",
"bao",
"nhận",
"được",
"đủ",
"không sáu ba hai năm bảy ba bảy bảy chín hai hai",
"tin",
"nhắn",
"thông",
"báo",
"nhưng",
"chưa",
"cập",
"nhật",
"chính",
"xác",
"thông",
"tin",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"nghị",
"định",
"pê pê dét đắp liu sờ năm trăm",
"ngoài",
"biện",
"pháp",
"nhắn",
"tin",
"từ",
"ngày mười bốn ngày mười hai tháng ba",
"viettel",
"tiến",
"đã",
"phát",
"thông",
"báo",
"tự",
"động",
"tháng ba một ngàn bảy trăm năm mươi",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"khách",
"hàng",
"chưa",
"chuẩn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"và",
"có",
"thời",
"hạn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"vào",
"mười bảy giờ bốn mươi",
"sau",
"tám mươi bảy chấm không bẩy mươi bảy",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"gửi",
"thông",
"báo",
"i gạch ngang hát gờ xuộc bốn không không",
"theo",
"đó",
"khi",
"khách",
"hàng",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"gọi",
"đến",
"một",
"thuê",
"bao",
"bất",
"kỳ",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"tự",
"động",
"phát",
"thông",
"báo",
"thời",
"gian",
"khách",
"hàng",
"bị",
"tạm",
"ngưng",
"dịch",
"vụ",
"một",
"chiều",
"theo",
"nghị",
"định",
"tám trăm hát bờ vê bờ",
"đề",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"của",
"nhà",
"mạng",
"hoặc",
"đến",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"các",
"thuê",
"bao",
"bị",
"chặn",
"liên",
"lạc",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"tám giờ hai mươi bẩy phút ba tám giây",
"thuê",
"bao",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"thông",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"không sáu tháng không tám hai bốn năm ba",
"vừa",
"qua",
"và",
"mười bốn",
"tin",
"nhắn",
"vào",
"các",
"ngày",
"sau",
"đó",
"nhưng",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"chuẩn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"theo",
"quy",
"định",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mồng tám và ngày mười ba",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"khách",
"hàng",
"trong",
"tám trăm chín mươi bốn lượng",
"trường",
"hợp",
"bất",
"khả",
"kháng",
"chưa",
"thể",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"quy",
"định",
"của",
"nghị",
"định",
"không bảy không năm bảy một bốn không năm năm ba ba",
"nhà",
"mạng",
"này",
"cho",
"rằng",
"đang",
"xây",
"dựng",
"tính",
"năng",
"mở",
"chặn",
"tạm",
"thời",
"cho",
"các",
"thuê",
"bao",
"bị",
"khóa",
"bẩy năm một hai một sáu hai năm sáu không chín",
"chiều",
"để",
"tạm",
"mở",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"soạn",
"tin",
"có",
"cú",
"pháp",
"mo",
"gửi",
"ba mươi tám chấm sáu tới chín mươi chấm một",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"được",
"gia",
"hạn",
"tối",
"đa",
"âm tám tư nghìn năm trăm năm bảy phẩy sáu ngàn chín trăm tám bảy",
"lần",
"trong",
"mười ba đến không",
"ngày",
"việc",
"gia",
"hạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"thông",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"my",
"viettel",
"hoặc",
"gọi",
"tổng",
"đài",
"bốn không không xuộc pê dét rờ gạch ngang e quờ mờ o đê",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"có",
"thời",
"hạn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"khác",
"nhau",
"và",
"được",
"thông",
"báo",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"ba ngàn",
"lần",
"liên",
"tiếp"
] | [
"viettel",
"đã",
"khóa",
"sim",
"thiếu",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"ảnh",
"chân",
"dung",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"1h50",
"nhà",
"mạng",
"quân",
"đội",
"đã",
"khóa",
"một",
"chiều",
"dịch",
"vụ",
"loạt",
"thuê",
"bao",
"đầu",
"tiên",
"không",
"đủ",
"thông",
"tin",
"chứng minh nhân dân",
"và",
"ảnh",
"chân",
"-43.234,5640",
"dung",
"theo",
"nhà",
"mạng",
"này",
"-20.845,03596",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày mồng 8 và ngày mồng 5",
"nhà",
"mạng",
"sẽ",
"dừng",
"liên",
"lạc",
"một",
"chiều",
"đối",
"với",
"các",
"thuê",
"bao",
"nhận",
"được",
"đủ",
"063257377922",
"tin",
"nhắn",
"thông",
"báo",
"nhưng",
"chưa",
"cập",
"nhật",
"chính",
"xác",
"thông",
"tin",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"nghị",
"định",
"ppzws500",
"ngoài",
"biện",
"pháp",
"nhắn",
"tin",
"từ",
"ngày 14 ngày 12 tháng 3",
"viettel",
"tiến",
"đã",
"phát",
"thông",
"báo",
"tự",
"động",
"tháng 3/1750",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"khách",
"hàng",
"chưa",
"chuẩn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"và",
"có",
"thời",
"hạn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"vào",
"17h40",
"sau",
"87.077",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"gửi",
"thông",
"báo",
"y-hg/400",
"theo",
"đó",
"khi",
"khách",
"hàng",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"gọi",
"đến",
"một",
"thuê",
"bao",
"bất",
"kỳ",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"tự",
"động",
"phát",
"thông",
"báo",
"thời",
"gian",
"khách",
"hàng",
"bị",
"tạm",
"ngưng",
"dịch",
"vụ",
"một",
"chiều",
"theo",
"nghị",
"định",
"800hbvb",
"đề",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"của",
"nhà",
"mạng",
"hoặc",
"đến",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"các",
"thuê",
"bao",
"bị",
"chặn",
"liên",
"lạc",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"8:27:38",
"thuê",
"bao",
"nhận",
"được",
"tin",
"nhắn",
"thông",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"06/08/2453",
"vừa",
"qua",
"và",
"14",
"tin",
"nhắn",
"vào",
"các",
"ngày",
"sau",
"đó",
"nhưng",
"chưa",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"chuẩn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"theo",
"quy",
"định",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mồng 8 và ngày 13",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"khách",
"hàng",
"trong",
"894 lượng",
"trường",
"hợp",
"bất",
"khả",
"kháng",
"chưa",
"thể",
"thực",
"hiện",
"ngay",
"quy",
"định",
"của",
"nghị",
"định",
"070571405533",
"nhà",
"mạng",
"này",
"cho",
"rằng",
"đang",
"xây",
"dựng",
"tính",
"năng",
"mở",
"chặn",
"tạm",
"thời",
"cho",
"các",
"thuê",
"bao",
"bị",
"khóa",
"75121625609",
"chiều",
"để",
"tạm",
"mở",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"soạn",
"tin",
"có",
"cú",
"pháp",
"mo",
"gửi",
"38.6 - 90.1",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"được",
"gia",
"hạn",
"tối",
"đa",
"-84.557,6987",
"lần",
"trong",
"13 - 0",
"ngày",
"việc",
"gia",
"hạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"thông",
"qua",
"ứng",
"dụng",
"my",
"viettel",
"hoặc",
"gọi",
"tổng",
"đài",
"400/pzr-eqmođ",
"mỗi",
"khách",
"hàng",
"sẽ",
"có",
"thời",
"hạn",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"khác",
"nhau",
"và",
"được",
"thông",
"báo",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"3000",
"lần",
"liên",
"tiếp"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"truyền",
"hình",
"ngày",
"nay",
"đã",
"không",
"còn",
"đơn",
"giản",
"như",
"cách",
"đây",
"hơn",
"vòng hai mươi nhăm không",
"năm",
"khi",
"truyền",
"hình",
"mới",
"được",
"xã",
"hội",
"hóa",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hình",
"thức",
"nhận",
"tài",
"trợ",
"hay",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"sóng",
"kinh",
"doanh",
"ngang",
"dọc",
"việt",
"nam",
"hiện",
"khoảng",
"âm năm ngàn hai tư phẩy không không bẩy trăm sáu mươi chín việt nam đồng",
"dân",
"và",
"có",
"đến",
"tám trăm hai tám nghìn sáu trăm chín sáu",
"đài",
"truyền",
"trình",
"từ",
"trung",
"ương",
"đến",
"địa",
"phương",
"với",
"gần",
"tám lăm ngàn bảy trăm sáu chín",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"đang",
"phát",
"sóng",
"qua",
"các",
"loại",
"hình",
"công",
"nghệ",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"không",
"có",
"quá",
"sáu không không xuộc pờ cờ rờ",
"một triệu tám trăm chín chín nghìn tám trăm bốn bốn",
"đài",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"cạnh",
"tranh",
"quyết",
"liệt",
"trên",
"thị",
"trường",
"truyền",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"chín nghìn ba trăm tám mươi tám chấm chín sáu không phần trăm",
"trên",
"thị",
"trường",
"truyền",
"hình",
"hơn",
"âm ba mươi tám phẩy chín sáu",
"năm",
"trước",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"hình",
"thức",
"mà",
"dân",
"trong",
"nghề",
"gọi",
"là",
"bán",
"ngang",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"hay",
"mua",
"sóng",
"theo",
"giờ",
"theo",
"chương",
"trình",
"rất",
"nhiều",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"bốn mươi một nghìn trừ i xờ pê",
"lớn",
"tham",
"gia",
"sân",
"chơi",
"này",
"như",
"bhd",
"lasta",
"cát",
"tiên",
"sa",
"fpt",
"media",
"đông",
"tây",
"promotion",
"họ",
"sản",
"xuất",
"các",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ăn",
"khách",
"như",
"cô",
"gái",
"xấu",
"xí",
"lập",
"trình",
"trái",
"tim",
"hay",
"các",
"chương",
"trình",
"trò",
"chơi",
"trên",
"truyền",
"hình",
"như",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"hát",
"với",
"ngôi",
"sao",
"từ",
"khi",
"có",
"cơ",
"chế",
"bán",
"ngang",
"các",
"đài",
"có",
"thể",
"đặt",
"chín trăm hai mươi bảy ca lo",
"hàng",
"và",
"lựa",
"chọn",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"mười bốn giờ",
"nhiều",
"nhưng",
"khi",
"được",
"bán",
"ngang",
"ngày",
"nào",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"ba trăm gạch chéo ba không không bốn dê xuộc",
"chín không không xuộc ba trăm mờ trừ đắp liu đê i đê i",
"hoặc",
"nhiều",
"đài",
"địa",
"phương",
"lớn",
"cũng",
"có",
"từ",
"một",
"đến",
"hai",
"tập",
"phim",
"truyền",
"hình",
"phát",
"sóng",
"đối",
"tác",
"bán",
"được",
"phim",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"được",
"trả",
"bằng",
"một",
"số",
"lượng",
"các",
"spot",
"thời",
"lượng",
"quảng",
"cáo",
"mỗi",
"spot",
"thường",
"tính",
"là",
"vòng tám một",
"giây",
"họ",
"bán",
"các",
"spot",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"biến",
"thành",
"tiền",
"giả",
"dụ",
"như",
"sau",
"vê tê vê",
"đồng",
"ý",
"mua",
"của",
"bhd",
"một",
"tập",
"phim",
"cô",
"gái",
"xấu",
"xí",
"với",
"giá",
"sáu trăm năm sáu ve bê",
"đồng",
"trả",
"bằng",
"âm ba mươi chín phẩy không không mười bốn",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"sáu giờ sáu mươi",
"đến",
"tháng tám năm năm trăm lẻ hai",
"quý không năm một bốn tám",
"hàng",
"ngày",
"trên",
"sóng",
"một trăm ngang đê trừ ích u pê ép đắp liu",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"tám triệu một trăm ngàn một trăm",
"tập",
"phim",
"này",
"bhd",
"mồng sáu tháng một hai nghìn bốn mươi ba",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"bốn trăm hai mươi sáu xen ti mét vuông trên tấn",
"đồng",
"nếu",
"bhd",
"bán",
"hết",
"được",
"âm bẩy bảy nghìn bẩy trăm sáu năm phẩy không bẩy ba chín năm",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"đó",
"mỗi",
"ngày",
"họ",
"lời",
"được",
"chín trăm bốn mươi tám chấm chín tám tám mét khối",
"nếu",
"phim",
"ăn",
"khách",
"quảng",
"cáo",
"nhiều",
"thì",
"quy",
"định",
"liên",
"kết",
"ở",
"đây",
"cho",
"phép",
"vê tê vê",
"thu",
"tiền",
"từ",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"thứ",
"âm bẩy mươi chấm tám hai",
"trở",
"đi",
"và",
"bhd",
"không",
"được",
"thu",
"nữa",
"hình",
"thức",
"này",
"xuất",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"trên",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"của",
"vê tê vê",
"htv",
"sctv",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"vê tê vê",
"và",
"saigontourist",
"với",
"các",
"kênh",
"trừ bốn không không chéo hai mươi",
"ti vi",
"infotv",
"ti vi",
"shopping",
"đài",
"truyền",
"hình",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"vtc",
"với",
"các",
"kênh",
"today",
"ti vi",
"vbc",
"vittv",
"hình",
"thức",
"bán",
"dọc",
"trong",
"giới",
"kinh",
"doanh",
"truyền",
"hình",
"gọi",
"là",
"cách",
"thức",
"chọn",
"ra",
"nhà",
"kinh",
"doanh",
"kênh",
"sóng",
"tốt",
"nhất",
"song",
"nó",
"đòi",
"hỏi",
"tiềm",
"lực",
"tài",
"chính",
"rất",
"mạnh",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vì",
"dù",
"có",
"sản",
"xuất",
"ít",
"thời",
"lượng",
"một",
"đến",
"vài",
"giờ/ngày",
"trên",
"kênh",
"sóng",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"phải",
"rót",
"vào",
"đây",
"cỡ",
"ngày tám tháng năm",
"tỉ/năm",
"từ",
"máy",
"móc",
"trang",
"thiết",
"bị",
"đến",
"chi",
"phí",
"bộ",
"máy",
"và",
"các",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"khác",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"liên",
"kết",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"thường",
"được",
"áp",
"dụng",
"ví",
"dụ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cam",
"kết",
"trả",
"cho",
"các",
"đài",
"lớn",
"cỡ",
"ba trăm tám mươi hai nghìn tám trăm hai mươi tám",
"tỉ",
"đồng/năm",
"để",
"toàn",
"quyền",
"sản",
"xuất",
"và",
"kinh",
"doanh",
"trên",
"kênh",
"sóng",
"thì",
"họ",
"cũng",
"được",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"đến",
"tám bốn",
"tỉ",
"đồng",
"ví",
"dụ",
"như",
"doanh",
"thu",
"của",
"một",
"đài",
"truyền",
"hình",
"lớn",
"cỡ",
"vê tê vê",
"hay",
"htv",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành phố hồ chí minh",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"xấp",
"xỉ",
"không bốn chín sáu một hai sáu tám bốn sáu chín bảy",
"tỉ",
"đồng/năm",
"thì",
"hơn",
"một",
"phần",
"ba",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"từ",
"việc",
"liên",
"kết",
"đổi",
"quảng",
"cáo",
"lấy",
"chương",
"trình",
"trên",
"sóng",
"mà",
"dân",
"truyền",
"một sáu không xoẹt chín trăm ba mươi hai ngang hắt xờ u",
"hình",
"gọi",
"là",
"tiền",
"khô",
"nhưng",
"do",
"phát",
"triển",
"nóng",
"và",
"mức",
"độ",
"cạnh",
"tranh",
"quá",
"lớn",
"trong",
"khi",
"chất",
"lượng",
"các",
"chương",
"trình",
"sản",
"xuất",
"còn",
"hạn",
"chế",
"nên",
"các",
"nguồn",
"thu",
"chủ",
"yếu",
"là",
"quảng",
"cáo",
"hiện",
"tại",
"hầu",
"hết",
"đều",
"đổ",
"vào",
"các",
"kênh",
"quảng",
"bá",
"trên",
"sóng",
"vê tê vê",
"hay",
"htv",
"không",
"thể",
"nói",
"rằng",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"như",
"techcombank",
"trước",
"đây",
"đầu",
"tư",
"vào",
"kênh",
"chín chín không trừ quờ nờ tờ ca quờ đê gờ vê kép dét",
"ti vi",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"nhượng",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"bắc",
"á",
"ocean",
"bank",
"đầu",
"tư",
"vào",
"infotv",
"và",
"shopping",
"ti vi",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"tạo",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vbc",
"vê tê vê",
"và",
"canal",
"plus",
"đầu",
"tư",
"vào",
"k",
"không",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"hay",
"thiếu",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"tốt",
"nên",
"làm",
"ăn",
"chưa",
"có",
"lãi",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"hồi",
"mười tám giờ hai ba phút bốn tám giây",
"khi",
"techcombank",
"muốn",
"mở",
"một",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"chuyên",
"biệt",
"về",
"sức",
"khỏe",
"đội",
"ngũ",
"chuẩn",
"bị",
"đã",
"nhắm",
"đến",
"một",
"thị",
"trường",
"dược",
"vốn",
"mỗi",
"năm",
"hút",
"đến",
"ba mươi chín",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"dân",
"cư",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"âm bảy nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy hai trăm bẩy mươi bốn phần trăm",
"năm",
"nhưng",
"chỉ",
"hơn",
"một",
"năm",
"sau",
"khi",
"phát",
"sóng",
"techcombank",
"đã",
"rút",
"lui",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"gạch chéo đê nờ xuộc bốn không không",
"ti vi",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"bắc",
"á",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thị",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"kênh",
"năm trăm mười trừ e quờ rờ i",
"ti vi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"kênh",
"có",
"dòng",
"tiền",
"quay",
"về",
"thay",
"vì",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"phải",
"nuôi",
"toàn",
"bộ",
"như",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"đầu",
"tư",
"sáu trăm linh tám bốn nghìn i u pờ",
"vào",
"truyền",
"hình",
"là",
"xu",
"hướng",
"mở",
"rộng",
"kinh",
"doanh",
"của",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"ở",
"việt",
"nam"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"truyền",
"hình",
"ngày",
"nay",
"đã",
"không",
"còn",
"đơn",
"giản",
"như",
"cách",
"đây",
"hơn",
"vòng 25 - 0",
"năm",
"khi",
"truyền",
"hình",
"mới",
"được",
"xã",
"hội",
"hóa",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"hình",
"thức",
"nhận",
"tài",
"trợ",
"hay",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"trên",
"sóng",
"kinh",
"doanh",
"ngang",
"dọc",
"việt",
"nam",
"hiện",
"khoảng",
"-5024,00769 vnđ",
"dân",
"và",
"có",
"đến",
"828.696",
"đài",
"truyền",
"trình",
"từ",
"trung",
"ương",
"đến",
"địa",
"phương",
"với",
"gần",
"85.769",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"đang",
"phát",
"sóng",
"qua",
"các",
"loại",
"hình",
"công",
"nghệ",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"không",
"có",
"quá",
"600/pcr",
"1.899.844",
"đài",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"cạnh",
"tranh",
"quyết",
"liệt",
"trên",
"thị",
"trường",
"truyền",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"9388.960 %",
"trên",
"thị",
"trường",
"truyền",
"hình",
"hơn",
"-38,96",
"năm",
"trước",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"hình",
"thức",
"mà",
"dân",
"trong",
"nghề",
"gọi",
"là",
"bán",
"ngang",
"liên",
"kết",
"sản",
"xuất",
"hay",
"mua",
"sóng",
"theo",
"giờ",
"theo",
"chương",
"trình",
"rất",
"nhiều",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"401000-ixp",
"lớn",
"tham",
"gia",
"sân",
"chơi",
"này",
"như",
"bhd",
"lasta",
"cát",
"tiên",
"sa",
"fpt",
"media",
"đông",
"tây",
"promotion",
"họ",
"sản",
"xuất",
"các",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ăn",
"khách",
"như",
"cô",
"gái",
"xấu",
"xí",
"lập",
"trình",
"trái",
"tim",
"hay",
"các",
"chương",
"trình",
"trò",
"chơi",
"trên",
"truyền",
"hình",
"như",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"hát",
"với",
"ngôi",
"sao",
"từ",
"khi",
"có",
"cơ",
"chế",
"bán",
"ngang",
"các",
"đài",
"có",
"thể",
"đặt",
"927 cal",
"hàng",
"và",
"lựa",
"chọn",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"14h",
"nhiều",
"nhưng",
"khi",
"được",
"bán",
"ngang",
"ngày",
"nào",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"300/3004d/",
"900/300m-wdiđy",
"hoặc",
"nhiều",
"đài",
"địa",
"phương",
"lớn",
"cũng",
"có",
"từ",
"một",
"đến",
"hai",
"tập",
"phim",
"truyền",
"hình",
"phát",
"sóng",
"đối",
"tác",
"bán",
"được",
"phim",
"với",
"giá",
"cao",
"hơn",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"nhưng",
"được",
"trả",
"bằng",
"một",
"số",
"lượng",
"các",
"spot",
"thời",
"lượng",
"quảng",
"cáo",
"mỗi",
"spot",
"thường",
"tính",
"là",
"vòng 8 - 1",
"giây",
"họ",
"bán",
"các",
"spot",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"để",
"biến",
"thành",
"tiền",
"giả",
"dụ",
"như",
"sau",
"vê tê vê",
"đồng",
"ý",
"mua",
"của",
"bhd",
"một",
"tập",
"phim",
"cô",
"gái",
"xấu",
"xí",
"với",
"giá",
"656 wb",
"đồng",
"trả",
"bằng",
"-39,0014",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"6h60",
"đến",
"tháng 8/502",
"quý 05/148",
"hàng",
"ngày",
"trên",
"sóng",
"100-d-xupfw",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"8.100.100",
"tập",
"phim",
"này",
"bhd",
"mồng 6/1/2043",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"426 cm2/tấn",
"đồng",
"nếu",
"bhd",
"bán",
"hết",
"được",
"-77.765,07395",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"đó",
"mỗi",
"ngày",
"họ",
"lời",
"được",
"948.988 m3",
"nếu",
"phim",
"ăn",
"khách",
"quảng",
"cáo",
"nhiều",
"thì",
"quy",
"định",
"liên",
"kết",
"ở",
"đây",
"cho",
"phép",
"vê tê vê",
"thu",
"tiền",
"từ",
"spot",
"quảng",
"cáo",
"thứ",
"-70.82",
"trở",
"đi",
"và",
"bhd",
"không",
"được",
"thu",
"nữa",
"hình",
"thức",
"này",
"xuất",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"trên",
"các",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"của",
"vê tê vê",
"htv",
"sctv",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"vê tê vê",
"và",
"saigontourist",
"với",
"các",
"kênh",
"-400/20",
"ti vi",
"infotv",
"ti vi",
"shopping",
"đài",
"truyền",
"hình",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"vtc",
"với",
"các",
"kênh",
"today",
"ti vi",
"vbc",
"vittv",
"hình",
"thức",
"bán",
"dọc",
"trong",
"giới",
"kinh",
"doanh",
"truyền",
"hình",
"gọi",
"là",
"cách",
"thức",
"chọn",
"ra",
"nhà",
"kinh",
"doanh",
"kênh",
"sóng",
"tốt",
"nhất",
"song",
"nó",
"đòi",
"hỏi",
"tiềm",
"lực",
"tài",
"chính",
"rất",
"mạnh",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vì",
"dù",
"có",
"sản",
"xuất",
"ít",
"thời",
"lượng",
"một",
"đến",
"vài",
"giờ/ngày",
"trên",
"kênh",
"sóng",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"phải",
"rót",
"vào",
"đây",
"cỡ",
"ngày 8/5",
"tỉ/năm",
"từ",
"máy",
"móc",
"trang",
"thiết",
"bị",
"đến",
"chi",
"phí",
"bộ",
"máy",
"và",
"các",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"khác",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"liên",
"kết",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"thường",
"được",
"áp",
"dụng",
"ví",
"dụ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cam",
"kết",
"trả",
"cho",
"các",
"đài",
"lớn",
"cỡ",
"382.828",
"tỉ",
"đồng/năm",
"để",
"toàn",
"quyền",
"sản",
"xuất",
"và",
"kinh",
"doanh",
"trên",
"kênh",
"sóng",
"thì",
"họ",
"cũng",
"được",
"bán",
"quảng",
"cáo",
"đến",
"84",
"tỉ",
"đồng",
"ví",
"dụ",
"như",
"doanh",
"thu",
"của",
"một",
"đài",
"truyền",
"hình",
"lớn",
"cỡ",
"vê tê vê",
"hay",
"htv",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành phố hồ chí minh",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"xấp",
"xỉ",
"049612684697",
"tỉ",
"đồng/năm",
"thì",
"hơn",
"một",
"phần",
"ba",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"từ",
"việc",
"liên",
"kết",
"đổi",
"quảng",
"cáo",
"lấy",
"chương",
"trình",
"trên",
"sóng",
"mà",
"dân",
"truyền",
"160/932-hxu",
"hình",
"gọi",
"là",
"tiền",
"khô",
"nhưng",
"do",
"phát",
"triển",
"nóng",
"và",
"mức",
"độ",
"cạnh",
"tranh",
"quá",
"lớn",
"trong",
"khi",
"chất",
"lượng",
"các",
"chương",
"trình",
"sản",
"xuất",
"còn",
"hạn",
"chế",
"nên",
"các",
"nguồn",
"thu",
"chủ",
"yếu",
"là",
"quảng",
"cáo",
"hiện",
"tại",
"hầu",
"hết",
"đều",
"đổ",
"vào",
"các",
"kênh",
"quảng",
"bá",
"trên",
"sóng",
"vê tê vê",
"hay",
"htv",
"không",
"thể",
"nói",
"rằng",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"như",
"techcombank",
"trước",
"đây",
"đầu",
"tư",
"vào",
"kênh",
"990-qntkqđgwz",
"ti vi",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"nhượng",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"bắc",
"á",
"ocean",
"bank",
"đầu",
"tư",
"vào",
"infotv",
"và",
"shopping",
"ti vi",
"tập",
"đoàn",
"tân",
"tạo",
"đầu",
"tư",
"vào",
"vbc",
"vê tê vê",
"và",
"canal",
"plus",
"đầu",
"tư",
"vào",
"k",
"không",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"hay",
"thiếu",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"doanh",
"tốt",
"nên",
"làm",
"ăn",
"chưa",
"có",
"lãi",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"hồi",
"18:23:48",
"khi",
"techcombank",
"muốn",
"mở",
"một",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"chuyên",
"biệt",
"về",
"sức",
"khỏe",
"đội",
"ngũ",
"chuẩn",
"bị",
"đã",
"nhắm",
"đến",
"một",
"thị",
"trường",
"dược",
"vốn",
"mỗi",
"năm",
"hút",
"đến",
"39",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"dân",
"cư",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"-7161,274 %",
"năm",
"nhưng",
"chỉ",
"hơn",
"một",
"năm",
"sau",
"khi",
"phát",
"sóng",
"techcombank",
"đã",
"rút",
"lui",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"/đn/400",
"ti vi",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"bắc",
"á",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"vụ",
"chuyển",
"nhượng",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thị",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"kênh",
"510-eqri",
"ti vi",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"kênh",
"có",
"dòng",
"tiền",
"quay",
"về",
"thay",
"vì",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"phải",
"nuôi",
"toàn",
"bộ",
"như",
"nhiều",
"kênh",
"khác",
"đầu",
"tư",
"6084000iup",
"vào",
"truyền",
"hình",
"là",
"xu",
"hướng",
"mở",
"rộng",
"kinh",
"doanh",
"của",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"ở",
"việt",
"nam"
] |
[
"viettimes",
"sự",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"như",
"việt",
"nam",
"trước",
"mắt",
"là",
"giải",
"pháp",
"tốt",
"nhất",
"vô",
"hiệu",
"ngày không năm một một",
"hóa",
"bất",
"cứ",
"adiz",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"do",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"với",
"việt",
"nam",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"chiến",
"tranh",
"vì",
"sợ",
"sa",
"lầy",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"phil",
"reynolds",
"nhận",
"định",
"tàu",
"ngầm",
"kilo",
"và",
"chiến",
"hạm",
"gepard",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"các",
"siêu",
"cường",
"thường",
"có",
"một",
"quan",
"điểm",
"mang",
"tính",
"thống",
"trị",
"khi",
"nhìn",
"nhận",
"những",
"khu",
"vực",
"địa",
"lý",
"lân",
"cận",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"và",
"trung",
"quốc",
"nhìn",
"vùng",
"nước",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"tương",
"tự",
"như",
"mỹ",
"nhìn",
"nhận",
"vùng",
"biển",
"caribbean",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bắc",
"kinh",
"cũng",
"nhận",
"quy lờ u mờ nờ gạch ngang bờ ngang ba trăm bốn bảy",
"thấy",
"học",
"thuyết",
"monroe",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"cho",
"giấc",
"mộng",
"bá",
"quyền",
"của",
"mình",
"trung",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"đã",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"chiến",
"thắng",
"từ",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"và",
"bộ",
"máy",
"quân",
"sự",
"đắt",
"tiền",
"trong",
"suốt",
"chín triệu không trăm tám mươi nghìn",
"năm",
"qua",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"thực",
"sự",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"được",
"dùng",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"răn",
"đe",
"chính",
"trị",
"trên",
"đại",
"dương",
"mỹ",
"có",
"nhiều",
"tàu",
"sân",
"bay",
"hơn",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"khác",
"cộng",
"lại",
"nhưng",
"nhiều",
"học",
"giả",
"trung",
"quốc",
"nghi",
"ngờ",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"sẵn",
"sàng",
"mạo",
"hiểm",
"những",
"cụm",
"tàu",
"hai ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"sân",
"bay",
"tấn",
"công",
"chủ",
"lực",
"mang",
"theo",
"hàng",
"nghìn",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"thành",
"bia",
"bắn",
"cho",
"hàng",
"trăm",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chống",
"tàu",
"đông",
"phong",
"trong",
"đó",
"biến",
"thể",
"mới",
"nhất",
"d",
"có",
"phạm",
"vi",
"tác",
"chiến",
"lớn",
"hơn",
"gấp",
"chín triệu ba trăm",
"lần",
"bán",
"kính",
"chiến",
"đấu",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"trên",
"tàu",
"sân",
"bay",
"mỹ",
"những",
"tên",
"lửa",
"này",
"tiếp",
"cận",
"mục",
"tiêu",
"với",
"tốc",
"độ",
"lên",
"tới",
"mach",
"bốn triệu hai trăm bẩy mươi chín nghìn hai trăm bẩy mươi tám",
"có",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"cao",
"khiến",
"các",
"hệ",
"thống",
"aegis",
"khó",
"lòng",
"phòng",
"thủ",
"chống",
"tên",
"lửa",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"đối",
"phương",
"tấn",
"công",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"với",
"khả",
"năng",
"quân",
"sự",
"hiện",
"có",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"sáu mươi bốn",
"trung",
"quốc",
"đang",
"sử",
"dụng",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trên",
"biển",
"đông",
"như",
"phương",
"tiện",
"giành",
"quyền",
"thống",
"trị",
"biển",
"khơi",
"tương",
"tự",
"những",
"gì",
"mà",
"mỹ",
"đã",
"thực",
"hiện",
"ở",
"đầu",
"thế",
"thế",
"kỷ",
"âm bốn mươi ba nghìn một trăm lẻ bẩy phẩy bốn ngàn hai trăm chín mươi sáu",
"tên",
"lửa",
"đê e sờ tê chín một",
"được",
"trung",
"quốc",
"khoe",
"là",
"sát",
"thủ",
"tàu",
"sân",
"bay",
"nội",
"dung",
"này",
"đã",
"được",
"nêu",
"lên",
"trong",
"sách",
"trắng",
"ngày mùng bốn tháng một",
"quốc",
"phòng",
"của",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"pla",
"phát",
"hành",
"giữa",
"mười hai giờ mười bẩy",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tiềm",
"năng",
"với",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tổn",
"thất",
"tàu",
"sân",
"bay",
"và",
"thủy",
"thủ",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"sẽ",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"thuyết",
"phục",
"công",
"chúng",
"mỹ",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"bá",
"quyền",
"khu",
"vực",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"tám nghìn một trăm linh chín phẩy một tám một mê ga bai",
"là",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"hiện",
"hữu",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"thất",
"bại",
"ở",
"afganistan",
"và",
"iraq",
"mỹ",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"trạng",
"thái",
"đối",
"đầu",
"quân",
"sự",
"cường",
"độ",
"thấp",
"bốn trăm trừ ét tê ét đờ",
"mà",
"không",
"thể",
"làm",
"gì",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"trung",
"quốc",
"bành",
"trướng",
"trước",
"mắt",
"là",
"vụ",
"kiện",
"của",
"philipines",
"và",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"tất",
"cả",
"năm",
"kết",
"quả",
"này",
"đều",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"trở",
"lên",
"mạn",
"hơn",
"và",
"bắc",
"kinh",
"có",
"thế",
"biến",
"thế",
"kỷ",
"âm ba mươi nghìn một trăm năm tám phẩy sáu năm một hai",
"thành",
"thế",
"kỷ",
"của",
"trung",
"quốc",
"điểm",
"yếu",
"trong",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"của",
"trung",
"quốc",
"chính",
"là",
"các",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"mà",
"trung",
"quốc",
"thường",
"coi",
"thường",
"hoặc",
"chèn",
"ép",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"nhật",
"bản",
"việt",
"nam",
"và",
"philipines",
"tháng",
"tỉ số hai mươi tám bảy",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"khổng",
"lồ",
"ba không bốn chéo một không tám không gạch ngang sờ dét i gờ trừ ca",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bởi",
"một",
"lực",
"lượng",
"hùng",
"hậu",
"các",
"tàu",
"hải",
"cảnh",
"tàu",
"vận",
"tải",
"và",
"tàu",
"quân",
"sự",
"vào",
"khu",
"vực",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ash",
"carter",
"thăm",
"tàu",
"cảnh",
"sát",
"biển",
"việt",
"nam",
"mười ba giờ",
"giai",
"đoạn",
"gần",
"đây",
"philippines",
"tiến",
"gần",
"hơn",
"trong",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"sau",
"những",
"cuộc",
"tranh",
"đấu",
"không",
"hiệu",
"quả",
"với",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"ngày mùng năm ngày hai mươi sáu tháng bốn",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"bắc",
"kinh",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"ngăn",
"chặn",
"tiếp",
"tế",
"cho",
"nhóm",
"binh",
"sĩ",
"philippines",
"cố",
"thủ",
"trên",
"con",
"tàu",
"cũ",
"nát",
"ở",
"bãi",
"cỏ",
"mây",
"philippines",
"quyết",
"tâm",
"củng",
"i đờ i vê kép gạch chéo bốn năm một",
"cố",
"và",
"nâng",
"cấp",
"quan",
"hệ",
"quân",
"sự",
"với",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"tìm",
"kiếm",
"giải",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"hải",
"quân",
"trước",
"mắt",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"philipines",
"cũng",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"chiến",
"lược",
"mới",
"phát",
"huy",
"kết",
"quả",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"thường",
"trực",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"nhằm",
"tạm",
"thời",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"động",
"thái",
"cực",
"đoan",
"của",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"bắt",
"đầu",
"phát",
"triển",
"hải",
"quân",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"philipines",
"dưới",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"mỹ",
"có",
"thể",
"gây",
"áp",
"lực",
"ngày ba mươi mốt",
"trở",
"lại",
"với",
"trung",
"quốc",
"tháng",
"hai ngàn bảy mươi",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"việc",
"diễn",
"giải",
"lại",
"điều",
"không sáu tám ba tám hai hai không ba bẩy bốn chín",
"hiến",
"pháp",
"của",
"ông",
"abe",
"cho",
"phép",
"nhật",
"bản",
"linh",
"hoạt",
"hơn",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"phòng",
"động",
"lực",
"mạnh",
"mẽ",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"này",
"là",
"quần",
"đảo",
"senkaku",
"những",
"hòn",
"đảo",
"không",
"người",
"này",
"là",
"khu",
"vực",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"và",
"trung",
"quốc",
"cách",
"tỉnh",
"okinawa",
"và",
"thành",
"phố",
"naha",
"một nghìn",
"dặm",
"năm mươi",
"nhưng",
"chỉ",
"cách",
"tám trăm linh một ngang bốn nghìn ba hai ngang gờ xê tờ bờ ca",
"đài",
"loan",
"khoảng",
"hai nghìn hai trăm chín hai chấm bốn ngàn một trăm linh năm",
"dặm",
"ba",
"trong",
"âm tám nghìn một trăm ba bốn phẩy ba bốn một giây trên gờ ram",
"số",
"các",
"hòn",
"đảo",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"tư",
"nhân",
"nhưng",
"tháng sáu hai ngàn một trăm tám mươi năm",
"tokyo",
"đã",
"mua",
"lại",
"đưa",
"toàn",
"bộ",
"ba mươi bẩy ngàn năm trăm chín mươi bẩy phẩy không không một nghìn bảy trăm năm năm",
"đảo",
"về",
"thuộc",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chính",
"phủ",
"trong",
"một",
"hành",
"động",
"đáp",
"trả",
"tháng",
"tám trăm bẩy sáu ngàn sáu trăm bốn mươi",
"trung",
"quốc",
"đơn",
"phương",
"tuyên",
"bố",
"khu",
"vực",
"nhận",
"tỉ số hai mươi hai mười",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"bao",
"trùm",
"trên",
"quần",
"đảo",
"senkaku",
"adiz",
"là",
"các",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"các",
"hoạt",
"động",
"đường",
"không",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"một",
"quốc",
"gia",
"khu",
"adiz",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"chồng",
"lên",
"khu",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"của",
"nhật",
"khoảng",
"mười bẩy chia bốn",
"dặm",
"adiz",
"mới",
"là",
"công",
"cụ",
"gắn",
"khu",
"vực",
"mà",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"với",
"nhật",
"bản",
"với",
"vùng",
"biển",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"eez",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"tự",
"tuyên",
"bố",
"trải",
"dài",
"đến",
"gần",
"okinawa",
"lập",
"luận",
"trên",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"việt",
"nam",
"philipines",
"và",
"nhật",
"bản",
"đủ",
"mạnh",
"để",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"chống",
"tiếp",
"cận",
"a2/ad",
"trên",
"các",
"vùng",
"nước",
"then",
"chốt",
"ba",
"quốc",
"gia",
"này",
"chính",
"là",
"những",
"chốt",
"khóa",
"phong",
"tỏa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"trung",
"quốc",
"sự",
"ủng",
"chín nghìn bốn trăm năm mốt phẩy không năm trăm tám mươi phần trăm",
"hộ",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"sức",
"mạnh",
"hải",
"quân",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"chính",
"là",
"chiến",
"lược",
"trọng",
"tâm",
"ngăn",
"chặn",
"bá",
"quyền",
"trung",
"quốc",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"reynolds",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"bastion-p",
"của",
"việt",
"nam",
"tên",
"lửa",
"extra",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"sự",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"như",
"việt",
"nam",
"trước",
"mắt",
"là",
"giải",
"pháp",
"tốt",
"nhất",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"bất",
"cứ",
"adiz",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"do",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"với",
"việt",
"nam",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"chiến",
"tranh",
"vì",
"sợ",
"sa",
"lầy",
"nếu",
"xung",
"đột",
"xảy",
"ra",
"âm một trăm sáu ba chấm bảy tám mét khối",
"với",
"nhật",
"bản",
"hoặc",
"philipines",
"một",
"liên",
"minh",
"không một không chín ba bốn năm chín tám sáu hai tám",
"nước",
"chống",
"trả",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"được",
"hình",
"thành",
"không",
"ngày mười ba và ngày hai mươi ba tháng bốn",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"mà",
"chỉ",
"có",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"và",
"khả",
"năng",
"của",
"cả",
"chín mươi phẩy không không không",
"nước",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"nhằm",
"bình",
"ổn",
"tình",
"hình",
"khu",
"vực",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"ven",
"biển",
"bằng",
"các",
"đòn",
"trừng",
"phạt",
"mà",
"mỹ",
"vẫn",
"thường",
"dùng",
"tác",
"giả",
"là",
"tiến",
"sĩ",
"phil",
"reynolds",
"đại",
"học",
"hawaii"
] | [
"viettimes",
"sự",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"như",
"việt",
"nam",
"trước",
"mắt",
"là",
"giải",
"pháp",
"tốt",
"nhất",
"vô",
"hiệu",
"ngày 05/11",
"hóa",
"bất",
"cứ",
"adiz",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"do",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"với",
"việt",
"nam",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"chiến",
"tranh",
"vì",
"sợ",
"sa",
"lầy",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"phil",
"reynolds",
"nhận",
"định",
"tàu",
"ngầm",
"kilo",
"và",
"chiến",
"hạm",
"gepard",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"các",
"siêu",
"cường",
"thường",
"có",
"một",
"quan",
"điểm",
"mang",
"tính",
"thống",
"trị",
"khi",
"nhìn",
"nhận",
"những",
"khu",
"vực",
"địa",
"lý",
"lân",
"cận",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"và",
"trung",
"quốc",
"nhìn",
"vùng",
"nước",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"tương",
"tự",
"như",
"mỹ",
"nhìn",
"nhận",
"vùng",
"biển",
"caribbean",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"bắc",
"kinh",
"cũng",
"nhận",
"qlumn-b-347",
"thấy",
"học",
"thuyết",
"monroe",
"là",
"một",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"tiết",
"rất",
"phù",
"hợp",
"với",
"cho",
"giấc",
"mộng",
"bá",
"quyền",
"của",
"mình",
"trung",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"đã",
"ngủ",
"quên",
"trên",
"chiến",
"thắng",
"từ",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"và",
"bộ",
"máy",
"quân",
"sự",
"đắt",
"tiền",
"trong",
"suốt",
"9.080.000",
"năm",
"qua",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"thực",
"sự",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"được",
"dùng",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"răn",
"đe",
"chính",
"trị",
"trên",
"đại",
"dương",
"mỹ",
"có",
"nhiều",
"tàu",
"sân",
"bay",
"hơn",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"khác",
"cộng",
"lại",
"nhưng",
"nhiều",
"học",
"giả",
"trung",
"quốc",
"nghi",
"ngờ",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"sẵn",
"sàng",
"mạo",
"hiểm",
"những",
"cụm",
"tàu",
"2772",
"sân",
"bay",
"tấn",
"công",
"chủ",
"lực",
"mang",
"theo",
"hàng",
"nghìn",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"thành",
"bia",
"bắn",
"cho",
"hàng",
"trăm",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"chống",
"tàu",
"đông",
"phong",
"trong",
"đó",
"biến",
"thể",
"mới",
"nhất",
"d",
"có",
"phạm",
"vi",
"tác",
"chiến",
"lớn",
"hơn",
"gấp",
"9.000.300",
"lần",
"bán",
"kính",
"chiến",
"đấu",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"trên",
"tàu",
"sân",
"bay",
"mỹ",
"những",
"tên",
"lửa",
"này",
"tiếp",
"cận",
"mục",
"tiêu",
"với",
"tốc",
"độ",
"lên",
"tới",
"mach",
"4.279.278",
"có",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"cao",
"khiến",
"các",
"hệ",
"thống",
"aegis",
"khó",
"lòng",
"phòng",
"thủ",
"chống",
"tên",
"lửa",
"hiệu",
"quả",
"khi",
"đối",
"phương",
"tấn",
"công",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"với",
"khả",
"năng",
"quân",
"sự",
"hiện",
"có",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"64",
"trung",
"quốc",
"đang",
"sử",
"dụng",
"các",
"đảo",
"nhân",
"tạo",
"trên",
"biển",
"đông",
"như",
"phương",
"tiện",
"giành",
"quyền",
"thống",
"trị",
"biển",
"khơi",
"tương",
"tự",
"những",
"gì",
"mà",
"mỹ",
"đã",
"thực",
"hiện",
"ở",
"đầu",
"thế",
"thế",
"kỷ",
"-43.107,4296",
"tên",
"lửa",
"đest91",
"được",
"trung",
"quốc",
"khoe",
"là",
"sát",
"thủ",
"tàu",
"sân",
"bay",
"nội",
"dung",
"này",
"đã",
"được",
"nêu",
"lên",
"trong",
"sách",
"trắng",
"ngày mùng 4/1",
"quốc",
"phòng",
"của",
"quân",
"đội",
"trung",
"quốc",
"pla",
"phát",
"hành",
"giữa",
"12h17",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tiềm",
"năng",
"với",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"tổn",
"thất",
"tàu",
"sân",
"bay",
"và",
"thủy",
"thủ",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"chính",
"quyền",
"mỹ",
"sẽ",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"khi",
"thuyết",
"phục",
"công",
"chúng",
"mỹ",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"bá",
"quyền",
"khu",
"vực",
"của",
"trung",
"quốc",
"ở",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"8109,181 mb",
"là",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"hiện",
"hữu",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"thất",
"bại",
"ở",
"afganistan",
"và",
"iraq",
"mỹ",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"trạng",
"thái",
"đối",
"đầu",
"quân",
"sự",
"cường",
"độ",
"thấp",
"400-stsđ",
"mà",
"không",
"thể",
"làm",
"gì",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"trung",
"quốc",
"bành",
"trướng",
"trước",
"mắt",
"là",
"vụ",
"kiện",
"của",
"philipines",
"và",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"tất",
"cả",
"năm",
"kết",
"quả",
"này",
"đều",
"khiến",
"trung",
"quốc",
"trở",
"lên",
"mạn",
"hơn",
"và",
"bắc",
"kinh",
"có",
"thế",
"biến",
"thế",
"kỷ",
"-30.158,6512",
"thành",
"thế",
"kỷ",
"của",
"trung",
"quốc",
"điểm",
"yếu",
"trong",
"tư",
"duy",
"chiến",
"lược",
"của",
"trung",
"quốc",
"chính",
"là",
"các",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"mà",
"trung",
"quốc",
"thường",
"coi",
"thường",
"hoặc",
"chèn",
"ép",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"nhật",
"bản",
"việt",
"nam",
"và",
"philipines",
"tháng",
"tỉ số 28 - 7",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"khổng",
"lồ",
"304/1080-szyg-k",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bởi",
"một",
"lực",
"lượng",
"hùng",
"hậu",
"các",
"tàu",
"hải",
"cảnh",
"tàu",
"vận",
"tải",
"và",
"tàu",
"quân",
"sự",
"vào",
"khu",
"vực",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"của",
"việt",
"nam",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ash",
"carter",
"thăm",
"tàu",
"cảnh",
"sát",
"biển",
"việt",
"nam",
"13h",
"giai",
"đoạn",
"gần",
"đây",
"philippines",
"tiến",
"gần",
"hơn",
"trong",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"sau",
"những",
"cuộc",
"tranh",
"đấu",
"không",
"hiệu",
"quả",
"với",
"trung",
"quốc",
"ở",
"biển",
"đông",
"sau",
"ngày mùng 5 ngày 26 tháng 4",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"bãi",
"cạn",
"scarborough",
"bắc",
"kinh",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"ngăn",
"chặn",
"tiếp",
"tế",
"cho",
"nhóm",
"binh",
"sĩ",
"philippines",
"cố",
"thủ",
"trên",
"con",
"tàu",
"cũ",
"nát",
"ở",
"bãi",
"cỏ",
"mây",
"philippines",
"quyết",
"tâm",
"củng",
"yđyw/451",
"cố",
"và",
"nâng",
"cấp",
"quan",
"hệ",
"quân",
"sự",
"với",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"tìm",
"kiếm",
"giải",
"pháp",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"hải",
"quân",
"trước",
"mắt",
"sau",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"philipines",
"cũng",
"đang",
"bắt",
"đầu",
"một",
"chiến",
"lược",
"mới",
"phát",
"huy",
"kết",
"quả",
"phán",
"quyết",
"của",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"quốc",
"tế",
"thường",
"trực",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"nhằm",
"tạm",
"thời",
"ngăn",
"chặn",
"các",
"động",
"thái",
"cực",
"đoan",
"của",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"bắt",
"đầu",
"phát",
"triển",
"hải",
"quân",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"philipines",
"dưới",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"mỹ",
"có",
"thể",
"gây",
"áp",
"lực",
"ngày 31",
"trở",
"lại",
"với",
"trung",
"quốc",
"tháng",
"2070",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"việc",
"diễn",
"giải",
"lại",
"điều",
"068382203749",
"hiến",
"pháp",
"của",
"ông",
"abe",
"cho",
"phép",
"nhật",
"bản",
"linh",
"hoạt",
"hơn",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"quốc",
"phòng",
"động",
"lực",
"mạnh",
"mẽ",
"thúc",
"đẩy",
"sự",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"này",
"là",
"quần",
"đảo",
"senkaku",
"những",
"hòn",
"đảo",
"không",
"người",
"này",
"là",
"khu",
"vực",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"và",
"trung",
"quốc",
"cách",
"tỉnh",
"okinawa",
"và",
"thành",
"phố",
"naha",
"1000",
"dặm",
"50",
"nhưng",
"chỉ",
"cách",
"801-4032-gctbk",
"đài",
"loan",
"khoảng",
"2292.4105",
"dặm",
"ba",
"trong",
"-8134,341 s/g",
"số",
"các",
"hòn",
"đảo",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"tư",
"nhân",
"nhưng",
"tháng 6/2185",
"tokyo",
"đã",
"mua",
"lại",
"đưa",
"toàn",
"bộ",
"37.597,001755",
"đảo",
"về",
"thuộc",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chính",
"phủ",
"trong",
"một",
"hành",
"động",
"đáp",
"trả",
"tháng",
"876.640",
"trung",
"quốc",
"đơn",
"phương",
"tuyên",
"bố",
"khu",
"vực",
"nhận",
"tỉ số 22 - 10",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"bao",
"trùm",
"trên",
"quần",
"đảo",
"senkaku",
"adiz",
"là",
"các",
"biện",
"pháp",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"các",
"hoạt",
"động",
"đường",
"không",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"một",
"quốc",
"gia",
"khu",
"adiz",
"mới",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"chồng",
"lên",
"khu",
"nhận",
"dạng",
"phòng",
"không",
"adiz",
"của",
"nhật",
"khoảng",
"17 / 4",
"dặm",
"adiz",
"mới",
"là",
"công",
"cụ",
"gắn",
"khu",
"vực",
"mà",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"với",
"nhật",
"bản",
"với",
"vùng",
"biển",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"eez",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"tự",
"tuyên",
"bố",
"trải",
"dài",
"đến",
"gần",
"okinawa",
"lập",
"luận",
"trên",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"việt",
"nam",
"philipines",
"và",
"nhật",
"bản",
"đủ",
"mạnh",
"để",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"chống",
"tiếp",
"cận",
"a2/ad",
"trên",
"các",
"vùng",
"nước",
"then",
"chốt",
"ba",
"quốc",
"gia",
"này",
"chính",
"là",
"những",
"chốt",
"khóa",
"phong",
"tỏa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"trung",
"quốc",
"sự",
"ủng",
"9451,0580 %",
"hộ",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"sức",
"mạnh",
"hải",
"quân",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"chính",
"là",
"chiến",
"lược",
"trọng",
"tâm",
"ngăn",
"chặn",
"bá",
"quyền",
"trung",
"quốc",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"reynolds",
"tên",
"lửa",
"chống",
"hạm",
"bastion-p",
"của",
"việt",
"nam",
"tên",
"lửa",
"extra",
"của",
"hải",
"quân",
"việt",
"nam",
"sự",
"phát",
"triển",
"quân",
"sự",
"của",
"quốc",
"gia",
"láng",
"giềng",
"như",
"việt",
"nam",
"trước",
"mắt",
"là",
"giải",
"pháp",
"tốt",
"nhất",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"bất",
"cứ",
"adiz",
"nào",
"của",
"trung",
"quốc",
"do",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"xung",
"đột",
"vũ",
"trang",
"với",
"việt",
"nam",
"dưới",
"mọi",
"hình",
"thức",
"chiến",
"tranh",
"vì",
"sợ",
"sa",
"lầy",
"nếu",
"xung",
"đột",
"xảy",
"ra",
"-163.78 m3",
"với",
"nhật",
"bản",
"hoặc",
"philipines",
"một",
"liên",
"minh",
"010934598628",
"nước",
"chống",
"trả",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"được",
"hình",
"thành",
"không",
"ngày 13 và ngày 23 tháng 4",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"mà",
"chỉ",
"có",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"của",
"mỹ",
"với",
"các",
"phương",
"tiện",
"và",
"khả",
"năng",
"của",
"cả",
"90,000",
"nước",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"buộc",
"phải",
"đàm",
"phán",
"với",
"mỹ",
"nhằm",
"bình",
"ổn",
"tình",
"hình",
"khu",
"vực",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"ven",
"biển",
"bằng",
"các",
"đòn",
"trừng",
"phạt",
"mà",
"mỹ",
"vẫn",
"thường",
"dùng",
"tác",
"giả",
"là",
"tiến",
"sĩ",
"phil",
"reynolds",
"đại",
"học",
"hawaii"
] |
[
"góc",
"nhìn",
"kỹ",
"hiệu số mười lăm ba",
"thuật",
"phiên",
"xoẹt lờ e gạch chéo a",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"nhịp",
"hồi",
"kỹ",
"thuật",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"lược",
"trích",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"cho",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"bẩy tháng ba một nghìn không trăm linh chín",
"công ty chứng khoán",
"bảo",
"việt",
"bvsc",
"vn-index",
"giảm",
"hai trăm mười một mi li gam",
"xuống",
"sáu mươi bẩy",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"giảm",
"nhẹ",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"đó",
"và",
"thấp",
"hơn",
"đôi",
"chút",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"khối",
"lượng",
"bình",
"quân",
"hai nghìn sáu trăm năm mươi",
"phiên",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"tương",
"quan",
"cung",
"cầu",
"ở",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"sẽ",
"tạm",
"thời",
"cân",
"bằng",
"trở",
"lại",
"nếu",
"thị",
"trường",
"giảm",
"về",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"tâm",
"lý",
"sáu không tám ba hai chín bốn bảy ba năm bảy",
"điểm",
"sau",
"khi",
"xuyên",
"thủng",
"đường",
"gờ ca pờ vê kép nờ trừ ba một",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"nhịp",
"hồi",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"thử",
"thách",
"lại",
"đường",
"trung",
"bình",
"này",
"tương",
"ứng",
"vùng",
"sáu bẩy",
"điểm",
"trong",
"một",
"vài",
"phiên",
"kế",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"như",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"đề",
"cập",
"trong",
"các",
"bản",
"tin",
"trước",
"nếu",
"đường",
"đê ca trừ ba trăm",
"bị",
"xuyên",
"thủng",
"thì",
"chỉ",
"số",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"giảm",
"về",
"vùng",
"đáy",
"mười giờ bốn mươi tư phút",
"tương",
"ứng",
"quanh",
"bẩy trăm hai sáu nghìn bẩy trăm hai bảy",
"điểm",
"trong",
"ngắn",
"hạn",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"gần",
"của",
"chỉ",
"số",
"nằm",
"tại",
"cộng sáu sáu hai một tám chín năm không một năm bảy",
"điểm",
"và",
"bảy trăm nghìn ba trăm hai mươi",
"điểm",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"của",
"chỉ",
"số",
"nằm",
"tại",
"chín không không xuộc giây đê bê xuộc bờ sờ",
"vòng bốn mười bốn",
"điểm",
"công ty chứng khoán",
"phú",
"hưng",
"phs",
"vn-index",
"có",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"trở",
"lại",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"gia",
"tăng",
"trên",
"mức",
"bình",
"quân",
"bảy trăm ba bẩy nghìn bảy trăm tám bẩy",
"và",
"năm mươi chấm hai mươi sáu",
"phiên",
"hàm",
"ý",
"áp",
"lực",
"bán",
"đang",
"gia",
"tăng",
"không",
"những",
"vậy",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"đang",
"mạnh",
"dần",
"lên",
"khi",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"xuống",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"các",
"đường",
"ma",
"quan",
"trọng",
"từ",
"ba trăm hai không bốn lờ quy dét ép đê gạch ngang i",
"tới",
"ma",
"năm chín chấm tám",
"kèm",
"theo",
"chỉ",
"báo",
"adx",
"đi",
"lên",
"vùng",
"một ngàn chín trăm tám mươi mốt",
"và",
"đường",
"di",
"nằm",
"trên",
"di",
"phát",
"đi",
"tín",
"hiệu",
"xác",
"nhận",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"hiện",
"tại",
"thêm",
"vào",
"đó",
"các",
"chỉ",
"báo",
"kỹ",
"thuật",
"khác",
"cũng",
"cho",
"tín",
"hiệu",
"củng",
"cố",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"khi",
"macd",
"nằm",
"dưới",
"đường",
"signal",
"duy",
"trì",
"tín",
"hiệu",
"ngày mười ba tháng mười hai",
"bán",
"và",
"rsi",
"đi",
"xuống",
"dưới",
"vùng",
"năm mươi ba ngàn không trăm mười tám phẩy không tám ngàn năm trăm bẩy mươi tám",
"cho",
"thấy",
"áp",
"lực",
"điều",
"chỉnh",
"ba triệu bốn trăm chín hai ngàn ba trăm tám ba",
"đang",
"khá",
"mạnh",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"suy",
"giảm",
"về",
"thử",
"thách",
"các",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"thấp",
"hơn",
"như",
"ngưỡng",
"sáu trăm bẩy mươi sáu ngàn bốn trăm hai mươi hai",
"điểm",
"fib",
"âm hai ba ngàn chín trăm bảy ba phẩy không không một trăm tám mươi mốt",
"không",
"loại",
"trừ",
"ngưỡng",
"tâm",
"lý",
"sáu sáu ngàn bốn trăm mười chín phẩy chín năm sáu chín",
"điểm",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"chỉ",
"số",
"kiểm",
"định",
"lại",
"đối",
"với",
"sàn",
"hà",
"nội",
"hnx-index",
"có",
"diễn",
"biến",
"tương",
"tự",
"chỉ",
"số",
"đi",
"xuống",
"dưới",
"chín trăm bẩy mươi ba không không không xuộc hắt ca chéo",
"kèm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"gia",
"tăng",
"cho",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"đang",
"khá",
"mạnh",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tiếp",
"theo",
"có",
"thể",
"là",
"vùng",
"hai một không chín ba bảy bốn chín chín ba không",
"điểm",
"fib",
"mười nhăm chia mười chín",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"hnx-index",
"nguồn",
"vcbs",
"năm mươi",
"công ty chứng khoán",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"shs",
"vn-index",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"sáu nghìn tám trăm sáu mươi sáu chấm ba trăm bảy mươi bẩy ngày",
"cổ",
"phiếu",
"tín",
"hiệu",
"kỹ",
"thuật",
"ngắn",
"hạn",
"của",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"tục",
"là",
"tiêu",
"cực",
"với",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"trong",
"khoảng",
"bảy trăm nờ gờ hắt nờ ích",
"bốn nghìn",
"điểm",
"ma5-10",
"và",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tâm",
"lý",
"mạnh",
"tại",
"chín trăm lẻ bốn xoẹt ba ngàn a i nờ mờ i quờ bê quờ",
"một ngàn",
"điểm",
"tín",
"hiệu",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"hạn",
"của",
"chỉ",
"số",
"chuyển",
"từ",
"trung",
"tính",
"xuống",
"tiêu",
"cực",
"với",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"trong",
"khoảng",
"hai mươi mốt phẩy không không ba tới ba mươi mốt phẩy không không hai",
"điểm",
"ma50-100",
"về",
"xu",
"hướng",
"dài",
"hạn",
"vn-index",
"tiếp",
"tục",
"vận",
"động",
"trong",
"thị",
"trường",
"giá",
"lên",
"bull",
"market",
"với",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tại",
"sáu mươi tư chấm không hai ba",
"điểm",
"ca xuộc ba nghìn ngang hai không không",
"dự",
"báo",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"o ngang a dê ngang",
"vn-index",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hồi",
"phục",
"kỹ",
"thuật",
"nhẹ",
"như",
"kịch",
"bản",
"của",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"sâu",
"trước",
"đó"
] | [
"góc",
"nhìn",
"kỹ",
"hiệu số 15 - 3",
"thuật",
"phiên",
"/le/a",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"nhịp",
"hồi",
"kỹ",
"thuật",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"lược",
"trích",
"báo",
"cáo",
"phân",
"tích",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"cho",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"7/3/1009",
"công ty chứng khoán",
"bảo",
"việt",
"bvsc",
"vn-index",
"giảm",
"211 mg",
"xuống",
"67",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"giảm",
"nhẹ",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"đó",
"và",
"thấp",
"hơn",
"đôi",
"chút",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"khối",
"lượng",
"bình",
"quân",
"2650",
"phiên",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"tương",
"quan",
"cung",
"cầu",
"ở",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"sẽ",
"tạm",
"thời",
"cân",
"bằng",
"trở",
"lại",
"nếu",
"thị",
"trường",
"giảm",
"về",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"tâm",
"lý",
"60832947357",
"điểm",
"sau",
"khi",
"xuyên",
"thủng",
"đường",
"gkpwn-31",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"nhịp",
"hồi",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"thử",
"thách",
"lại",
"đường",
"trung",
"bình",
"này",
"tương",
"ứng",
"vùng",
"67",
"điểm",
"trong",
"một",
"vài",
"phiên",
"kế",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"như",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"đề",
"cập",
"trong",
"các",
"bản",
"tin",
"trước",
"nếu",
"đường",
"đk-300",
"bị",
"xuyên",
"thủng",
"thì",
"chỉ",
"số",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"giảm",
"về",
"vùng",
"đáy",
"10h44",
"tương",
"ứng",
"quanh",
"726.727",
"điểm",
"trong",
"ngắn",
"hạn",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"gần",
"của",
"chỉ",
"số",
"nằm",
"tại",
"+66218950157",
"điểm",
"và",
"700.320",
"điểm",
"vùng",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"của",
"chỉ",
"số",
"nằm",
"tại",
"900/jđb/bs",
"vòng 4 - 14",
"điểm",
"công ty chứng khoán",
"phú",
"hưng",
"phs",
"vn-index",
"có",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"trở",
"lại",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"gia",
"tăng",
"trên",
"mức",
"bình",
"quân",
"737.787",
"và",
"50.26",
"phiên",
"hàm",
"ý",
"áp",
"lực",
"bán",
"đang",
"gia",
"tăng",
"không",
"những",
"vậy",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"đang",
"mạnh",
"dần",
"lên",
"khi",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"xuống",
"đóng",
"cửa",
"dưới",
"các",
"đường",
"ma",
"quan",
"trọng",
"từ",
"300204lqzfd-i",
"tới",
"ma",
"59.8",
"kèm",
"theo",
"chỉ",
"báo",
"adx",
"đi",
"lên",
"vùng",
"1981",
"và",
"đường",
"di",
"nằm",
"trên",
"di",
"phát",
"đi",
"tín",
"hiệu",
"xác",
"nhận",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"hiện",
"tại",
"thêm",
"vào",
"đó",
"các",
"chỉ",
"báo",
"kỹ",
"thuật",
"khác",
"cũng",
"cho",
"tín",
"hiệu",
"củng",
"cố",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"khi",
"macd",
"nằm",
"dưới",
"đường",
"signal",
"duy",
"trì",
"tín",
"hiệu",
"ngày 13/12",
"bán",
"và",
"rsi",
"đi",
"xuống",
"dưới",
"vùng",
"53.018,08578",
"cho",
"thấy",
"áp",
"lực",
"điều",
"chỉnh",
"3.492.383",
"đang",
"khá",
"mạnh",
"chỉ",
"số",
"có",
"thể",
"tiếp",
"tục",
"suy",
"giảm",
"về",
"thử",
"thách",
"các",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"thấp",
"hơn",
"như",
"ngưỡng",
"676.422",
"điểm",
"fib",
"-23.973,00181",
"không",
"loại",
"trừ",
"ngưỡng",
"tâm",
"lý",
"66.419,9569",
"điểm",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"chỉ",
"số",
"kiểm",
"định",
"lại",
"đối",
"với",
"sàn",
"hà",
"nội",
"hnx-index",
"có",
"diễn",
"biến",
"tương",
"tự",
"chỉ",
"số",
"đi",
"xuống",
"dưới",
"9703000/hk/",
"kèm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"gia",
"tăng",
"cho",
"thấy",
"xu",
"hướng",
"điều",
"chỉnh",
"đang",
"khá",
"mạnh",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tiếp",
"theo",
"có",
"thể",
"là",
"vùng",
"21093749930",
"điểm",
"fib",
"15 / 19",
"biểu",
"đồ",
"kỹ",
"thuật",
"hnx-index",
"nguồn",
"vcbs",
"50",
"công ty chứng khoán",
"sài",
"gòn",
"hà",
"nội",
"shs",
"vn-index",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"với",
"6866.377 ngày",
"cổ",
"phiếu",
"tín",
"hiệu",
"kỹ",
"thuật",
"ngắn",
"hạn",
"của",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"tục",
"là",
"tiêu",
"cực",
"với",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"trong",
"khoảng",
"700nghnx",
"4000",
"điểm",
"ma5-10",
"và",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tâm",
"lý",
"mạnh",
"tại",
"904/3000aynmyqbq",
"1000",
"điểm",
"tín",
"hiệu",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"hạn",
"của",
"chỉ",
"số",
"chuyển",
"từ",
"trung",
"tính",
"xuống",
"tiêu",
"cực",
"với",
"vùng",
"kháng",
"cự",
"trong",
"khoảng",
"21,003 - 31,002",
"điểm",
"ma50-100",
"về",
"xu",
"hướng",
"dài",
"hạn",
"vn-index",
"tiếp",
"tục",
"vận",
"động",
"trong",
"thị",
"trường",
"giá",
"lên",
"bull",
"market",
"với",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"tại",
"64.023",
"điểm",
"k/3000-200",
"dự",
"báo",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"o-ad-",
"vn-index",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hồi",
"phục",
"kỹ",
"thuật",
"nhẹ",
"như",
"kịch",
"bản",
"của",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"sâu",
"trước",
"đó"
] |
[
"bị",
"cổ động viên",
"bao",
"vây",
"cảnh",
"sát",
"dẫn",
"giải",
"ribery",
"franck",
"ribery",
"rời",
"sân",
"bay",
"manchester",
"dưới",
"sự",
"hộ",
"tống",
"của",
"các",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"người",
"hâm",
"mộ",
"muốn",
"đến",
"gần",
"thần",
"tượng",
"franck",
"ribery",
"rời",
"sân",
"bay",
"manchester",
"dưới",
"sự",
"hộ",
"tống",
"của",
"các",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"người",
"hâm",
"mộ",
"muốn",
"đến",
"gần",
"thần",
"tượng",
"nhìn",
"những",
"tấm",
"hình",
"chụp",
"ở",
"sân",
"bay",
"có",
"cảm",
"giác",
"như",
"ribery",
"là",
"tên",
"tội",
"phạm",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"dẫn",
"độ",
"đêm",
"nay",
"bayern",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"m.u",
"tại",
"old",
"trafford",
"thầy",
"trò",
"pep",
"guardiola",
"đến",
"nhà",
"hát",
"với",
"tâm",
"lý",
"đầy",
"tự",
"tin",
"sau",
"khi",
"vừa",
"đăng",
"quang",
"bundesliga",
"pờ mờ trừ tê"
] | [
"bị",
"cổ động viên",
"bao",
"vây",
"cảnh",
"sát",
"dẫn",
"giải",
"ribery",
"franck",
"ribery",
"rời",
"sân",
"bay",
"manchester",
"dưới",
"sự",
"hộ",
"tống",
"của",
"các",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"người",
"hâm",
"mộ",
"muốn",
"đến",
"gần",
"thần",
"tượng",
"franck",
"ribery",
"rời",
"sân",
"bay",
"manchester",
"dưới",
"sự",
"hộ",
"tống",
"của",
"các",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"khi",
"hàng",
"trăm",
"người",
"hâm",
"mộ",
"muốn",
"đến",
"gần",
"thần",
"tượng",
"nhìn",
"những",
"tấm",
"hình",
"chụp",
"ở",
"sân",
"bay",
"có",
"cảm",
"giác",
"như",
"ribery",
"là",
"tên",
"tội",
"phạm",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"dẫn",
"độ",
"đêm",
"nay",
"bayern",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"m.u",
"tại",
"old",
"trafford",
"thầy",
"trò",
"pep",
"guardiola",
"đến",
"nhà",
"hát",
"với",
"tâm",
"lý",
"đầy",
"tự",
"tin",
"sau",
"khi",
"vừa",
"đăng",
"quang",
"bundesliga",
"pm-t"
] |
[
"cổ",
"đông",
"của",
"bàn học sinh",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"của",
"sách bài tập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tỷ",
"lệ",
"hoán",
"đổi",
"là",
"1:1.02",
"cổ",
"đông",
"sở",
"hữu",
"sáu mươi ba nghìn năm trăm năm mươi bẩy phẩy không không hai sáu sáu bẩy",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"vào",
"ngày",
"chốt",
"quyền",
"sẽ",
"hoán",
"đổi",
"lấy",
"bẩy triệu năm năm",
"cổ",
"phiếu",
"sách bài tập",
"hai mươi giờ",
"và",
"âm bốn mốt phẩy chín mươi ba",
"lần",
"lượt",
"công",
"ty",
"cổ",
"sáu sáu",
"phần",
"mía",
"đường",
"thành",
"thành",
"công",
"tây",
"ninh",
"ttcs",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"sách bài tập",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đường",
"biên",
"hòa",
"bàn học sinh",
"ba bốn bốn chín tám bẩy hai hai chín ba bẩy",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"ttc",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"mười chín giờ bốn",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"bất",
"tháng mười hai chín bẩy năm",
"thường",
"niên",
"độ",
"tám mươi mốt phẩy không đến tám mươi bẩy chấm bốn",
"một triệu tám trăm sáu mươi chín nghìn một trăm chín mươi hai",
"thông",
"qua",
"bẩy ngàn ba trăm ba mươi mốt phẩy năm mươi bảy tháng",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"và",
"phương",
"án",
"hoán",
"đổi",
"toàn",
"bộ",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"đang",
"lưu",
"hành",
"với",
"cổ",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"thêm",
"của",
"ttcs",
"bốn trăm ba tám độ ca trên xen ti mét vuông",
"theo",
"đó",
"cổ",
"đông",
"của",
"bàn học sinh",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"của",
"sách bài tập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tỷ",
"lệ",
"hoán",
"đổi",
"là",
"1:1.02",
"cổ",
"đông",
"sở",
"hữu",
"ba trăm bốn mươi ba ngàn bảy trăm",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"vào",
"ngày",
"chốt",
"quyền",
"sẽ",
"hoán",
"đổi",
"lấy",
"hai mươi tư nghìn bốn trăm lẻ một phẩy không không năm ba một hai",
"cổ",
"phiếu",
"sách bài tập",
"các",
"cổ",
"đông",
"của",
"cả",
"chín mươi năm",
"công",
"ty",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"lợi",
"ích",
"trực",
"tiếp",
"nhờ",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"tăng",
"doanh",
"thu",
"nâng",
"cao",
"tiềm",
"lực",
"tài",
"chính",
"làm",
"gia",
"tăng",
"giá",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tăng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"và",
"thanh",
"ba trăm lẻ bốn rờ hắt o",
"khoản",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"tốt",
"hơn",
"sau",
"khi",
"hoán",
"đổi",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"được",
"đăng",
"ký",
"chuyển",
"đổi",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"tên",
"gọi",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"đường",
"ttc",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"ttcs",
"và",
"bàn học sinh",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bình",
"thường",
"như",
"trước",
"khi",
"sáp",
"nhập",
"việc",
"thực",
"hiện",
"tổ",
"chức",
"lại",
"và",
"chuyển",
"đổi",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bàn học sinh",
"được",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"ttcs",
"thực",
"hiện",
"bước",
"đi",
"chiến",
"lược",
"này",
"nhằm",
"chủ",
"động",
"hơn",
"về",
"việc",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"vùng",
"nguyên",
"liệu",
"khi",
"ttcs",
"sở",
"hữu",
"tổng",
"cộng",
"hai trăm tám mươi tám ca lo",
"chưa",
"kể",
"đến",
"vùng",
"nguyên",
"liệu",
"rộng",
"lớn",
"được",
"ttcs",
"và",
"bàn học sinh",
"mua",
"lại",
"từ",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"mía",
"đường",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"hoàng anh gia lai",
"sugar"
] | [
"cổ",
"đông",
"của",
"bàn học sinh",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"của",
"sách bài tập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tỷ",
"lệ",
"hoán",
"đổi",
"là",
"1:1.02",
"cổ",
"đông",
"sở",
"hữu",
"63.557,002667",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"vào",
"ngày",
"chốt",
"quyền",
"sẽ",
"hoán",
"đổi",
"lấy",
"7.000.055",
"cổ",
"phiếu",
"sách bài tập",
"20h",
"và",
"-41,93",
"lần",
"lượt",
"công",
"ty",
"cổ",
"66",
"phần",
"mía",
"đường",
"thành",
"thành",
"công",
"tây",
"ninh",
"ttcs",
"mã",
"chứng",
"khoán",
"sách bài tập",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đường",
"biên",
"hòa",
"bàn học sinh",
"34498722937",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"ttc",
"tổ",
"chức",
"đại",
"hội",
"19h4",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"bất",
"tháng 10/2975",
"thường",
"niên",
"độ",
"81,0 - 87.4",
"1.869.192",
"thông",
"qua",
"7331,57 tháng",
"chủ",
"trương",
"sáp",
"nhập",
"và",
"phương",
"án",
"hoán",
"đổi",
"toàn",
"bộ",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"đang",
"lưu",
"hành",
"với",
"cổ",
"phiếu",
"phát",
"hành",
"thêm",
"của",
"ttcs",
"438 ok/cm2",
"theo",
"đó",
"cổ",
"đông",
"của",
"bàn học sinh",
"sẽ",
"nhận",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"của",
"sách bài tập",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tỷ",
"lệ",
"hoán",
"đổi",
"là",
"1:1.02",
"cổ",
"đông",
"sở",
"hữu",
"343.700",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"vào",
"ngày",
"chốt",
"quyền",
"sẽ",
"hoán",
"đổi",
"lấy",
"24.401,005312",
"cổ",
"phiếu",
"sách bài tập",
"các",
"cổ",
"đông",
"của",
"cả",
"95",
"công",
"ty",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"lợi",
"ích",
"trực",
"tiếp",
"nhờ",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"tăng",
"doanh",
"thu",
"nâng",
"cao",
"tiềm",
"lực",
"tài",
"chính",
"làm",
"gia",
"tăng",
"giá",
"trị",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tăng",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"và",
"thanh",
"304rho",
"khoản",
"cổ",
"phiếu",
"được",
"tốt",
"hơn",
"sau",
"khi",
"hoán",
"đổi",
"cổ",
"phiếu",
"bàn học sinh",
"được",
"đăng",
"ký",
"chuyển",
"đổi",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"tên",
"gọi",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"đường",
"ttc",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"ttcs",
"và",
"bàn học sinh",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bình",
"thường",
"như",
"trước",
"khi",
"sáp",
"nhập",
"việc",
"thực",
"hiện",
"tổ",
"chức",
"lại",
"và",
"chuyển",
"đổi",
"loại",
"hình",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"bàn học sinh",
"được",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"ttcs",
"thực",
"hiện",
"bước",
"đi",
"chiến",
"lược",
"này",
"nhằm",
"chủ",
"động",
"hơn",
"về",
"việc",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"vùng",
"nguyên",
"liệu",
"khi",
"ttcs",
"sở",
"hữu",
"tổng",
"cộng",
"288 cal",
"chưa",
"kể",
"đến",
"vùng",
"nguyên",
"liệu",
"rộng",
"lớn",
"được",
"ttcs",
"và",
"bàn học sinh",
"mua",
"lại",
"từ",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"mía",
"đường",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"hoàng anh gia lai",
"sugar"
] |
[
"căn",
"nhà",
"cũ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"có",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"khám",
"phá",
"căn",
"nhà",
"cũ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"từng",
"bẩy trăm chéo pờ",
"sinh",
"sống",
"từ",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"có",
"nhiều",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"đặc",
"biệt",
"với",
"giá",
"thuê",
"du",
"lịch",
"mới",
"đây",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"xôn",
"xao",
"về",
"căn",
"nhà",
"ba không bẩy bốn không không tám xuộc lờ nờ e",
"cũ",
"đã",
"từng",
"được",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sinh",
"sống",
"từ",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"được",
"mang",
"ra",
"đấu",
"giá",
"để",
"bán",
"ảnh",
"business",
"insider",
"theo",
"như",
"buổi",
"đấu",
"giá",
"căn",
"nhà",
"nằm",
"ở",
"new",
"york",
"nơi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"từng",
"sinh",
"sống",
"tới",
"năm",
"hai mươi chín đến mười chín",
"tuổi",
"đã",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"bốn trăm hai mươi ra đi an",
"usd",
"ảnh",
"business",
"insider",
"và",
"hiện",
"tại",
"đang",
"được",
"cho",
"thuê",
"với",
"giá",
"âm hai mươi nghìn bốn trăm hai sáu phẩy bẩy nghìn chín trăm ba mươi",
"usd/đêm",
"xấp",
"xỉ",
"hai trăm lẻ một độ ép",
"đồng",
"ảnh",
"business",
"insider",
"tổ",
"ấm",
"thời",
"năm triệu",
"thơ",
"ấu",
"của",
"ông",
"trump",
"được",
"xây",
"dựng",
"chín giờ bốn năm",
"từ",
"người",
"cha",
"fred",
"trump",
"từ",
"đó",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"là",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đến",
"năm",
"tám mươi hai",
"tuổi",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"là",
"sáu trăm mười bẩy mê ga oát",
"gồm",
"ba một ba một bẩy một tám bẩy bẩy một bẩy",
"phòng",
"ngủ",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"phòng",
"ngủ",
"nơi",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"từng",
"ở",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"phòng",
"khách",
"rộng",
"rãi",
"bên",
"cạnh",
"là",
"bức",
"hình",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"ảnh",
"business",
"insider"
] | [
"căn",
"nhà",
"cũ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"có",
"gì",
"đặc",
"biệt",
"khám",
"phá",
"căn",
"nhà",
"cũ",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"từng",
"700/p",
"sinh",
"sống",
"từ",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"có",
"nhiều",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"đặc",
"biệt",
"với",
"giá",
"thuê",
"du",
"lịch",
"mới",
"đây",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"xôn",
"xao",
"về",
"căn",
"nhà",
"3074008/lne",
"cũ",
"đã",
"từng",
"được",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sinh",
"sống",
"từ",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"được",
"mang",
"ra",
"đấu",
"giá",
"để",
"bán",
"ảnh",
"business",
"insider",
"theo",
"như",
"buổi",
"đấu",
"giá",
"căn",
"nhà",
"nằm",
"ở",
"new",
"york",
"nơi",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"từng",
"sinh",
"sống",
"tới",
"năm",
"29 - 19",
"tuổi",
"đã",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"420 radian",
"usd",
"ảnh",
"business",
"insider",
"và",
"hiện",
"tại",
"đang",
"được",
"cho",
"thuê",
"với",
"giá",
"-20.426,7930",
"usd/đêm",
"xấp",
"xỉ",
"201 of",
"đồng",
"ảnh",
"business",
"insider",
"tổ",
"ấm",
"thời",
"5.000.000",
"thơ",
"ấu",
"của",
"ông",
"trump",
"được",
"xây",
"dựng",
"9h45",
"từ",
"người",
"cha",
"fred",
"trump",
"từ",
"đó",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"là",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"đến",
"năm",
"82",
"tuổi",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"là",
"617 mw",
"gồm",
"31317187717",
"phòng",
"ngủ",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"phòng",
"ngủ",
"nơi",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"từng",
"ở",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"ảnh",
"business",
"insider",
"phòng",
"khách",
"rộng",
"rãi",
"bên",
"cạnh",
"là",
"bức",
"hình",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"ảnh",
"business",
"insider"
] |
[
"giá",
"thực",
"phẩm",
"tươi",
"sống",
"tăng",
"ba chín héc",
"ba trăm mười hai oát giờ",
"theo",
"đó",
"giá",
"thịt",
"heo",
"hiện",
"tăng",
"tám trăm ba tám ga lông",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"song",
"song",
"đó",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"tươi",
"sống",
"khác",
"như",
"thịt",
"gà",
"thịt",
"bò",
"và",
"thủy",
"hải",
"sản",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"thêm",
"từ",
"một nghìn không trăm chín mươi",
"tám triệu một trăm hai mươi hai ngàn ba trăm tám mươi",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"loại",
"đơn",
"ngang bốn không năm không gạch ngang chín năm không",
"cử",
"tại",
"chợ",
"phùng",
"hưng",
"quận",
"ba mươi ba",
"giá",
"cá",
"bạc",
"má",
"từ",
"bốn tám ngàn năm trăm sáu chín phẩy một sáu sáu năm",
"đồng một kí lô gam",
"lên",
"âm ba mươi ba phẩy không không ba tám",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"bán",
"các",
"loạt",
"thịt",
"gia",
"cầm",
"như",
"gà",
"công",
"nghiệp",
"vịt",
"làm",
"sẵn",
"tại",
"các",
"chợ",
"hiện",
"cũng",
"đã",
"tăng",
"từ",
"một ngàn năm trăm hai mốt",
"một triệu năm trăm linh ba nghìn năm trăm linh năm",
"đồng một kí lô gam",
"đại",
"diện",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"như",
"co.opmart",
"bigc",
"citimart",
"cũng",
"cho",
"biết",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mốt và ngày mười ba",
"đến",
"nay",
"họ",
"cũng",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"thông",
"báo",
"tăng",
"giá",
"của",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"cho",
"ngày mười ba và ngày mười nhăm tháng mười hai",
"và",
"hai bẩy tháng sáu",
"chủ",
"yếu",
"là",
"hàng",
"công",
"nghệ",
"phẩm",
"đồ",
"gia",
"dụng",
"nhựa",
"hóa",
"mỹ",
"phẩm",
"và",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"tại",
"siêu",
"thị",
"cũng",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"lộ",
"trình",
"cho",
"từng",
"nhóm",
"mặt",
"hàng",
"khác",
"với",
"giá",
"ở",
"các",
"chợ",
"lẻ",
"do",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"để",
"giành",
"thị",
"phần",
"ngày mười sáu hai mươi mười tám",
"khốc",
"liệt",
"nên",
"hiện",
"nay",
"giá",
"một",
"số",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"rau",
"củ",
"quả",
"tại",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"được",
"bán",
"rẻ",
"hơn",
"từ",
"không bảy ba ba tám không ba không bốn bốn năm không",
"âm chín mươi tư nghìn chín trăm bốn mươi ba phẩy một không sáu bốn",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"loại"
] | [
"giá",
"thực",
"phẩm",
"tươi",
"sống",
"tăng",
"39 hz",
"312 wh",
"theo",
"đó",
"giá",
"thịt",
"heo",
"hiện",
"tăng",
"838 gallon",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"song",
"song",
"đó",
"giá",
"các",
"mặt",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"tươi",
"sống",
"khác",
"như",
"thịt",
"gà",
"thịt",
"bò",
"và",
"thủy",
"hải",
"sản",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"thêm",
"từ",
"1090",
"8.122.380",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"loại",
"đơn",
"-4050-950",
"cử",
"tại",
"chợ",
"phùng",
"hưng",
"quận",
"33",
"giá",
"cá",
"bạc",
"má",
"từ",
"48.569,1665",
"đồng một kí lô gam",
"lên",
"-33,0038",
"đồng một kí lô gam",
"giá",
"bán",
"các",
"loạt",
"thịt",
"gia",
"cầm",
"như",
"gà",
"công",
"nghiệp",
"vịt",
"làm",
"sẵn",
"tại",
"các",
"chợ",
"hiện",
"cũng",
"đã",
"tăng",
"từ",
"1521",
"1.503.505",
"đồng một kí lô gam",
"đại",
"diện",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"như",
"co.opmart",
"bigc",
"citimart",
"cũng",
"cho",
"biết",
"từ",
"đầu",
"ngày 21 và ngày 13",
"đến",
"nay",
"họ",
"cũng",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"thông",
"báo",
"tăng",
"giá",
"của",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"cho",
"ngày 13 và ngày 15 tháng 12",
"và",
"27/6",
"chủ",
"yếu",
"là",
"hàng",
"công",
"nghệ",
"phẩm",
"đồ",
"gia",
"dụng",
"nhựa",
"hóa",
"mỹ",
"phẩm",
"và",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"tại",
"siêu",
"thị",
"cũng",
"đã",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"lộ",
"trình",
"cho",
"từng",
"nhóm",
"mặt",
"hàng",
"khác",
"với",
"giá",
"ở",
"các",
"chợ",
"lẻ",
"do",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"để",
"giành",
"thị",
"phần",
"ngày 16, 20, 18",
"khốc",
"liệt",
"nên",
"hiện",
"nay",
"giá",
"một",
"số",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"rau",
"củ",
"quả",
"tại",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"được",
"bán",
"rẻ",
"hơn",
"từ",
"073380304450",
"-94.943,1064",
"đồng một kí lô gam",
"tùy",
"loại"
] |
[
"blue-chip",
"giúp",
"hai",
"sàn",
"tiếp",
"tục",
"xanh",
"thanh niên online",
"khép",
"lại",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hai triệu không trăm tám mươi ngàn một trăm hai mươi",
"hai",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"sắc",
"xanh",
"khi",
"vn-index",
"có",
"thêm",
"hai nghìn tám trăm chín nhăm",
"điểm",
"còn",
"hnx-index",
"tăng",
"vòng mười chín mười bốn",
"điểm",
"vn-index",
"mất",
"một ngàn hai trăm năm mươi",
"điểm",
"xuống",
"còn",
"sáu triệu không trăm mười ngàn không trăm mười",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"lúc",
"này",
"đạt",
"hơn",
"âm năm nghìn năm trăm ba mươi tám phẩy không không ba hai một mi li gam trên xen ti mét",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"hai nghìn năm trăm mười một",
"tỉ",
"rờ lờ nờ hai sáu không",
"đồng",
"nhờ",
"nhóm",
"mã",
"lớn",
"tăng",
"giá",
"tốt",
"đã",
"giúp",
"vn-index",
"xanh",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"mười giờ",
"ảnh",
"ngọc",
"thắng",
"sang",
"tới",
"đợt",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"lần",
"một",
"thời",
"gian",
"đầu",
"của",
"đợt",
"này",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"vẫn",
"tiếp",
"diễn",
"có",
"lúc",
"vn-index",
"xuống",
"còn",
"hai mươi bốn tới bảy",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"bẩy trăm sáu mươi bảy pao",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tiếng",
"cuối",
"phiên",
"sáng",
"nhóm",
"mã",
"blue-chip",
"đồng",
"loạt",
"bật",
"xanh",
"và",
"qua",
"đó",
"kéo",
"chỉ",
"số",
"thị",
"trường",
"đi",
"lên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"sáng",
"khá",
"nhiều",
"blue-chip",
"nới",
"rộng",
"biên",
"độ",
"tăng",
"giá",
"kéo",
"vn-index",
"xanh",
"trở",
"lại",
"khi",
"tăng",
"tám trăm bảy mươi ba nghìn tám trăm năm mươi hai",
"điểm",
"lên",
"mức",
"bẩy triệu hai trăm hai năm ngàn một trăm năm bốn",
"điểm",
"trong",
"phiên",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"buổi",
"chiều",
"đà",
"tăng",
"được",
"duy",
"trì",
"tuy",
"nhiên",
"thanh",
"khoản",
"không",
"mấy",
"tiến",
"triển",
"khiến",
"vn-index",
"chỉ",
"tăng",
"ở",
"mức",
"vòng hai ba một",
"điểm",
"lên",
"đạt",
"năm triệu chín trăm chín tám ngàn chín trăm sáu năm",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"lúc",
"này",
"đạt",
"hơn",
"sáu trăm năm mốt ki lô mét vuông",
"đơn",
"vị",
"nhờ",
"đó",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"nay",
"chín mươi hai ngàn một trăm ba mươi phẩy không bốn tám bẩy bốn",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"tăng",
"tổng",
"cộng",
"một trăm",
"điểm",
"lên",
"chốt",
"ở",
"mức",
"một nghìn lẻ ba",
"điểm",
"tương",
"đương",
"mức",
"tăng",
"hai ngàn tám trăm tám nhăm chấm sáu sáu bảy oát giờ trên yến",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"toàn",
"thị",
"trường",
"đạt",
"hơn",
"sáu ngàn bốn trăm năm mốt phẩy bẩy ba một kí lô",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"bốn mốt ngàn ba trăm năm bẩy phẩy bốn chín một năm",
"tỉ",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"chín triệu không trăm lẻ hai ngàn",
"mã",
"tăng",
"giá",
"bốn ngàn gạch ngang năm trăm mười",
"chín năm phẩy chín ba",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"hai trăm bốn mươi nghìn sáu trăm ba ba",
"mã",
"giảm",
"giá",
"vn30-index",
"phiên",
"này",
"tăng",
"hai trăm ba mươi chín nghìn một",
"điểm",
"lên",
"đạt",
"chín mươi nghìn bốn sáu phẩy ba chín bẩy không",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lện",
"của",
"nhóm",
"đạt",
"bẩy trăm bốn ba độ xê",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"hai ngàn",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ba trăm mười sáu nghìn chín trăm bốn bẩy",
"mã",
"thuộc",
"nhóm",
"ba trăm vê bê xoẹt u",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"có",
"hai nghìn sáu",
"mã",
"tăng",
"giá",
"chín mươi sáu nghìn bẩy trăm chín mươi phẩy sáu ngàn bẩy",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"bốn ngàn linh sáu",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"số",
"hnx-index",
"hôm",
"nay",
"chỉ",
"tăng",
"nhẹ",
"một nghìn năm trăm chín mươi",
"điểm",
"lên",
"chốt",
"ở",
"mức",
"một",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"tại",
"hnx",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"tăng",
"vọt",
"với",
"trên",
"âm sáu nghìn bẩy trăm ba mươi bảy chấm bảy trăm ba mươi hai độ xê",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"bốn triệu bốn trăm chín tám ngàn không trăm lẻ ba",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"ba trăm xuộc tám trăm a",
"đó",
"mã",
"scr",
"chiếm",
"gần",
"ba không không xuộc ba ngàn tám trăm bảy mươi hờ",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"toàn",
"sàn",
"có",
"âm chín ba phẩy ba không",
"mã",
"tăng",
"giá",
"một trăm mười bẩy ngàn bốn trăm chín mươi bẩy",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"âm bảy sáu nghìn sáu trăm bốn bảy phẩy ba một chín bốn",
"mã",
"giảm",
"giá",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"chỉ",
"số",
"hnx30-index",
"lại",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"ba ngàn ba trăm tám mươi ba phẩy không không chín trăm bẩy mươi bẩy ki lo oát",
"sáu triệu ba trăm mười hai nghìn năm trăm bốn mươi",
"điểm",
"xuống",
"âm bảy ngàn bốn trăm mười chín chấm tám trăm hai mươi mon",
"còn",
"hai ba trên mười một",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"nhóm",
"này",
"đạt",
"hơn",
"bảy nghìn năm trăm chín năm phẩy không không sáu trăm năm mươi năm lượng",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"ba triệu",
"tỉ",
"đồng"
] | [
"blue-chip",
"giúp",
"hai",
"sàn",
"tiếp",
"tục",
"xanh",
"thanh niên online",
"khép",
"lại",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"2.080.120",
"hai",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"vững",
"sắc",
"xanh",
"khi",
"vn-index",
"có",
"thêm",
"2895",
"điểm",
"còn",
"hnx-index",
"tăng",
"vòng 19 - 14",
"điểm",
"vn-index",
"mất",
"1250",
"điểm",
"xuống",
"còn",
"6.010.010",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"lúc",
"này",
"đạt",
"hơn",
"-5538,00321 mg/cm",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"2511",
"tỉ",
"rln260",
"đồng",
"nhờ",
"nhóm",
"mã",
"lớn",
"tăng",
"giá",
"tốt",
"đã",
"giúp",
"vn-index",
"xanh",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"10h",
"ảnh",
"ngọc",
"thắng",
"sang",
"tới",
"đợt",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"lần",
"một",
"thời",
"gian",
"đầu",
"của",
"đợt",
"này",
"xu",
"hướng",
"giảm",
"vẫn",
"tiếp",
"diễn",
"có",
"lúc",
"vn-index",
"xuống",
"còn",
"24 - 7",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"767 pound",
"trong",
"khoảng",
"một",
"tiếng",
"cuối",
"phiên",
"sáng",
"nhóm",
"mã",
"blue-chip",
"đồng",
"loạt",
"bật",
"xanh",
"và",
"qua",
"đó",
"kéo",
"chỉ",
"số",
"thị",
"trường",
"đi",
"lên",
"về",
"cuối",
"phiên",
"sáng",
"khá",
"nhiều",
"blue-chip",
"nới",
"rộng",
"biên",
"độ",
"tăng",
"giá",
"kéo",
"vn-index",
"xanh",
"trở",
"lại",
"khi",
"tăng",
"873.852",
"điểm",
"lên",
"mức",
"7.225.154",
"điểm",
"trong",
"phiên",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"buổi",
"chiều",
"đà",
"tăng",
"được",
"duy",
"trì",
"tuy",
"nhiên",
"thanh",
"khoản",
"không",
"mấy",
"tiến",
"triển",
"khiến",
"vn-index",
"chỉ",
"tăng",
"ở",
"mức",
"vòng 23 - 1",
"điểm",
"lên",
"đạt",
"5.998.965",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"lúc",
"này",
"đạt",
"hơn",
"651 km2",
"đơn",
"vị",
"nhờ",
"đó",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hôm",
"nay",
"92.130,04874",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"tăng",
"tổng",
"cộng",
"100",
"điểm",
"lên",
"chốt",
"ở",
"mức",
"1003",
"điểm",
"tương",
"đương",
"mức",
"tăng",
"2885.667 wh/yến",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"toàn",
"thị",
"trường",
"đạt",
"hơn",
"6451,731 kg",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"41.357,4915",
"tỉ",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"9.002.000",
"mã",
"tăng",
"giá",
"4000-510",
"95,93",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"240.633",
"mã",
"giảm",
"giá",
"vn30-index",
"phiên",
"này",
"tăng",
"239.100",
"điểm",
"lên",
"đạt",
"90.046,3970",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lện",
"của",
"nhóm",
"đạt",
"743 oc",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"2000",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"316.947",
"mã",
"thuộc",
"nhóm",
"300vb/u",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"có",
"2600",
"mã",
"tăng",
"giá",
"96.790,6700",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"4006",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tại",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hà",
"nội",
"chỉ",
"số",
"hnx-index",
"hôm",
"nay",
"chỉ",
"tăng",
"nhẹ",
"1590",
"điểm",
"lên",
"chốt",
"ở",
"mức",
"1",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"tại",
"hnx",
"trong",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"tăng",
"vọt",
"với",
"trên",
"-6737.732 oc",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"4.498.003",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"300/800a",
"đó",
"mã",
"scr",
"chiếm",
"gần",
"300/3870h",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"toàn",
"sàn",
"có",
"-93,30",
"mã",
"tăng",
"giá",
"117.497",
"mã",
"đứng",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"còn",
"lại",
"-76.647,3194",
"mã",
"giảm",
"giá",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"hôm",
"nay",
"chỉ",
"số",
"hnx30-index",
"lại",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"3383,00977 kw",
"6.312.540",
"điểm",
"xuống",
"-7419.820 mol",
"còn",
"23 / 11",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"của",
"nhóm",
"này",
"đạt",
"hơn",
"7595,00655 lượng",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"hơn",
"3.000.000",
"tỉ",
"đồng"
] |
[
"ông",
"trần",
"minh",
"hoàng",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"dưới",
"hệ",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"tấn",
"đức",
"cách",
"xa",
"ruộng",
"hơn",
"một trăm bảy ba át mót phe",
"để",
"cứu",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"chi",
"cục",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"và",
"thủy",
"lợi",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"ranh",
"giới",
"độ",
"mặn",
"chín bốn tám bẩy năm tám sáu ba hai tám sáu",
"gam/lít",
"đã",
"xâm",
"nhập",
"sâu",
"trên",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"và",
"vàm",
"cỏ",
"đông",
"cách",
"cửa",
"sông",
"hơn",
"âm hai ngàn tám trăm linh ba phẩy bốn ba không giây",
"ranh",
"giới",
"độ",
"mặn",
"bẩy trăm lẻ bẩy tám trăm xoẹt lờ xoẹt",
"xâm",
"nhập",
"sâu",
"về",
"đến",
"xã",
"thủy",
"đông",
"thuận",
"nghĩa",
"hòa",
"huyện",
"thạnh",
"hóa",
"và",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"xã",
"bình",
"hòa",
"nam",
"huyện",
"đức",
"huệ",
"cách",
"cửa",
"sông",
"hơn",
"âm bẩy ngàn sáu trăm ba sáu chấm không không chín trăm năm mươi tư êu rô",
"để",
"giảm",
"tổn",
"thất",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"cho",
"khoảng",
"âm sáu ngàn sáu trăm tám mươi sáu phẩy không ba không không đồng",
"ha",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"và",
"hơn",
"chín trăm bảy năm ki lô mét khối",
"ha",
"cây",
"ăn",
"trái",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"long",
"an",
"và",
"nhân",
"dân",
"đang",
"chung",
"tay",
"dồn",
"sức",
"đắp",
"đập",
"tạm",
"tại",
"các",
"kênh",
"thủy",
"lợi",
"nối",
"các",
"sông",
"chính",
"và",
"tổ",
"chức",
"bơm",
"nước",
"chuyền",
"qua",
"nhiều",
"cấp",
"để",
"đưa",
"nước",
"cứu",
"lúa",
"và",
"vườn",
"cây",
"ăn",
"trái",
"ông",
"trần",
"minh",
"hoàng",
"mười một giờ hai tám",
"nông",
"dân",
"ấp",
"một nghìn năm trăm bốn mươi",
"xã",
"lạc",
"tấn",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"năm",
"nay",
"hạn",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"đến",
"sớm",
"nước",
"ở",
"dưới",
"sông",
"lớn",
"giờ",
"đã",
"cạn",
"gần",
"trơ",
"đáy",
"một triệu bốn nghìn",
"để",
"cứu",
"lấy",
"âm bốn ngàn sáu trăm ba mươi mốt chấm không không sáu bẩy tám dặm một giờ",
"lúa",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đòng",
"trổ",
"tôi",
"và",
"người",
"anh",
"phải",
"xuộc ép i vê đê a cờ",
"tự",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"ngoài",
"sông",
"cái",
"kéo",
"ống",
"hơn",
"âm bẩy chín giờ",
"để",
"đưa",
"nước",
"lên",
"ruộng",
"bình",
"quân",
"trong",
"ba giờ ba mươi hai phút",
"nước",
"dưới",
"hệ",
"âm một nghìn bảy trăm ba ba chấm sáu tám hai niu tơn trên mét khối",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"tấn",
"đức",
"này",
"cạn",
"rất",
"nhanh",
"khoảng",
"âm ba nghìn không trăm bẩy mươi ba chấm bốn mươi bốn ki lô mét",
"vì",
"có",
"quá",
"nhiều",
"người",
"ra",
"tập",
"trung",
"bơm",
"nước",
"cứu",
"lúa",
"những",
"ruộng",
"lúa",
"đang",
"trổ",
"bông",
"nằm",
"gần",
"sông",
"lớn",
"hy",
"vọng",
"đủ",
"nước",
"bơm",
"còn",
"những",
"ruộng",
"nằm",
"giữa",
"đồng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"thất",
"bát",
"vì",
"thiếu",
"nước",
"ngọt",
"ông",
"hồ",
"văn",
"hùng",
"nông",
"dân",
"ấp",
"bốn triệu ba nghìn",
"xã",
"lạc",
"tấn",
"nói",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"năm",
"nay",
"đến",
"một triệu chín trăm bảy mươi nghìn hai trăm sáu mươi bẩy",
"sớm",
"hơn",
"ngày mười",
"gần",
"một",
"ba ngàn lẻ bẩy phẩy tám trăm bảy mươi giờ",
"tháng",
"nước",
"ngọt",
"đang",
"thiếu",
"hụt",
"trầm",
"trọng",
"lúa",
"đang",
"thời",
"kỳ",
"trổ",
"bông",
"và",
"còn",
"khoảng",
"mười sáu phẩy hai mươi hai",
"ngày",
"nữa",
"mới",
"chín",
"nếu",
"không",
"đủ",
"nước",
"ngọt",
"thì",
"năng",
"suất",
"sẽ",
"giảm",
"để",
"cứu",
"ba trăm sáu tư ca ra",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"của",
"xã",
"và",
"một",
"phần",
"các",
"xã",
"an",
"nhựt",
"tân",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"bình",
"lãng",
"xã",
"triển",
"khai",
"đắp",
"đập",
"tạm",
"tại",
"các",
"đầu",
"kênh",
"đấu",
"nối",
"các",
"sông",
"chính",
"và",
"đặt",
"trạm",
"bơm",
"lấy",
"nước",
"vào",
"hệ",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"cấp",
"ba năm phẩy ba đến bốn mươi mốt chấm bốn",
"để",
"nhân",
"dân",
"bơm",
"qua",
"nhiều",
"cấp",
"cứu",
"lúa",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"đang",
"là",
"địa",
"phương",
"thiếu",
"nước",
"ngọt",
"để",
"tưới",
"cho",
"ba trăm năm tư oát giờ",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"đang",
"giai",
"đoạn",
"mới",
"làm",
"đòng",
"và",
"đang",
"trổ",
"các",
"xã",
"nhựt",
"ninh",
"đức",
"tân",
"mỹ",
"bình",
"và",
"tân",
"phước",
"tây",
"hiện",
"có",
"hơn",
"chín trăm mười một ki lô mét khối",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đòng",
"trổ",
"nếu",
"không",
"được",
"tiếp",
"nước",
"kịp",
"thời",
"sẽ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"giảm",
"năng",
"suất",
"rất",
"cao",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"và",
"thủy",
"lợi",
"tỉnh",
"long",
"an",
"võ",
"kim",
"thuần",
"cho",
"biết",
"tình",
"hình",
"hạn",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"không hai ba ba ba ba một bẩy bẩy tám bốn bẩy",
"ba mươi hai chấm bốn tới sáu mươi hai chấm bốn",
"đến",
"sớm",
"hơn",
"chín triệu bẩy mươi ngàn",
"ngày",
"so",
"với",
"mặn",
"lịch",
"sử",
"bốn trăm bốn mươi chín ngàn một trăm ba mươi sáu",
"hai triệu chín trăm bẩy hai ngàn tám trăm năm hai",
"độ",
"mặn",
"chín triệu không nghìn không trăm linh chín",
"gam/lít",
"và",
"mười bốn chia hai nhăm",
"gam/lít",
"trên",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"đông",
"và",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"vượt",
"hơn",
"ngày ba mốt ngày mười hai tháng mười",
"trên",
"dưới",
"bảy nghìn một trăm chín mươi sáu chấm không không bẩy trăm sáu tám mê ga oát giờ",
"dự",
"báo",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hạn",
"xâm",
"mặn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rất",
"gay",
"gắt",
"khốc",
"liệt",
"tập",
"trung",
"cuối",
"ngày hai mươi chín đến ngày hai tháng sáu",
"và",
"giữa",
"hai giờ",
"đến",
"khi",
"có",
"mưa",
"mới",
"giảm",
"một",
"phần",
"độ",
"mặn",
"diện",
"tích",
"có",
"khả",
"năng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"đối",
"với",
"lúa",
"là",
"hơn",
"tám trăm bốn mươi ba mi li mét",
"ha",
"cây",
"ăn",
"trái",
"hơn",
"tám trăm hai mươi tám phuốt",
"ha",
"tuy",
"nhiên",
"lượng",
"nước",
"ngọt",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"mười tám",
"đến",
"một trăm bảy mốt ki lô mét vuông trên ê rô",
"so",
"với",
"nhu",
"cầu",
"bơm",
"lên",
"đồng",
"ruộng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"từ",
"mùng năm đến ngày sáu tháng hai",
"đến",
"hai ba giờ",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"các",
"huyện",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"sát",
"diễn",
"biến",
"độ",
"mặn",
"trên",
"các",
"sông",
"chính",
"thấy",
"bảo",
"đảm",
"tiếp",
"tục",
"bơm",
"tăng",
"cường",
"để",
"tích",
"trữ",
"nước",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"đã",
"thuê",
"hai mươi tám nghìn chín mươi chín phẩy năm nghìn hai trăm mười một",
"máy",
"bơm",
"để",
"bơm",
"nước",
"về",
"cho",
"huyện",
"tám trăm ba mươi áp mót phe",
"tân",
"trụ",
"người",
"dân",
"cũng",
"đã",
"tăng",
"cường",
"bẩy tư",
"đến",
"năm triệu một trăm hai mươi chín ngàn năm trăm tám mươi tư",
"máy",
"bơm",
"để",
"tranh",
"thủ",
"bơm",
"từ",
"kênh",
"cấp",
"một",
"lên",
"kênh",
"cấp",
"hai",
"và",
"ba",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"bốn mươi sáu phẩy không năm đến ba mươi mốt phẩy sáu",
"bốn nghìn",
"nông",
"dân",
"long",
"an",
"đã",
"gieo",
"sạ",
"trên",
"bốn trăm bốn mươi chín ki lo oát",
"ha",
"qua",
"thống",
"kê",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"hạn",
"mặn",
"đang",
"làm",
"cho",
"chín trăm linh sáu công",
"ha",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"hơn",
"hai trăm mười bốn vòng",
"ha",
"rau",
"màu",
"cây",
"ăn",
"trái",
"thiếu",
"nước",
"sản",
"xuất",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"gần",
"năm sáu phẩy tám đến bốn mươi sáu chấm không sáu",
"hộ",
"dân",
"ở",
"huyện",
"cần",
"giuộc",
"tỉnh",
"long",
"an",
"bị",
"thiếu",
"nước",
"sinh",
"hoạt"
] | [
"ông",
"trần",
"minh",
"hoàng",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"dưới",
"hệ",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"tấn",
"đức",
"cách",
"xa",
"ruộng",
"hơn",
"173 atm",
"để",
"cứu",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"chi",
"cục",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"và",
"thủy",
"lợi",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"ranh",
"giới",
"độ",
"mặn",
"94875863286",
"gam/lít",
"đã",
"xâm",
"nhập",
"sâu",
"trên",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"và",
"vàm",
"cỏ",
"đông",
"cách",
"cửa",
"sông",
"hơn",
"-2803,430 s",
"ranh",
"giới",
"độ",
"mặn",
"707800/l/",
"xâm",
"nhập",
"sâu",
"về",
"đến",
"xã",
"thủy",
"đông",
"thuận",
"nghĩa",
"hòa",
"huyện",
"thạnh",
"hóa",
"và",
"xã",
"hòa",
"khánh",
"nam",
"huyện",
"đức",
"hòa",
"xã",
"bình",
"hòa",
"nam",
"huyện",
"đức",
"huệ",
"cách",
"cửa",
"sông",
"hơn",
"-7636.00954 euro",
"để",
"giảm",
"tổn",
"thất",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"cho",
"khoảng",
"-6686,0300 đ",
"ha",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"và",
"hơn",
"975 km3",
"ha",
"cây",
"ăn",
"trái",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"long",
"an",
"và",
"nhân",
"dân",
"đang",
"chung",
"tay",
"dồn",
"sức",
"đắp",
"đập",
"tạm",
"tại",
"các",
"kênh",
"thủy",
"lợi",
"nối",
"các",
"sông",
"chính",
"và",
"tổ",
"chức",
"bơm",
"nước",
"chuyền",
"qua",
"nhiều",
"cấp",
"để",
"đưa",
"nước",
"cứu",
"lúa",
"và",
"vườn",
"cây",
"ăn",
"trái",
"ông",
"trần",
"minh",
"hoàng",
"11h28",
"nông",
"dân",
"ấp",
"1540",
"xã",
"lạc",
"tấn",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"tỉnh",
"long",
"an",
"cho",
"biết",
"năm",
"nay",
"hạn",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"đến",
"sớm",
"nước",
"ở",
"dưới",
"sông",
"lớn",
"giờ",
"đã",
"cạn",
"gần",
"trơ",
"đáy",
"1.004.000",
"để",
"cứu",
"lấy",
"-4631.00678 mph",
"lúa",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đòng",
"trổ",
"tôi",
"và",
"người",
"anh",
"phải",
"/fyvđac",
"tự",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"ngoài",
"sông",
"cái",
"kéo",
"ống",
"hơn",
"-79 giờ",
"để",
"đưa",
"nước",
"lên",
"ruộng",
"bình",
"quân",
"trong",
"3h32",
"nước",
"dưới",
"hệ",
"-1733.682 n/m3",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"tấn",
"đức",
"này",
"cạn",
"rất",
"nhanh",
"khoảng",
"-3073.44 km",
"vì",
"có",
"quá",
"nhiều",
"người",
"ra",
"tập",
"trung",
"bơm",
"nước",
"cứu",
"lúa",
"những",
"ruộng",
"lúa",
"đang",
"trổ",
"bông",
"nằm",
"gần",
"sông",
"lớn",
"hy",
"vọng",
"đủ",
"nước",
"bơm",
"còn",
"những",
"ruộng",
"nằm",
"giữa",
"đồng",
"có",
"nguy",
"cơ",
"thất",
"bát",
"vì",
"thiếu",
"nước",
"ngọt",
"ông",
"hồ",
"văn",
"hùng",
"nông",
"dân",
"ấp",
"4.003.000",
"xã",
"lạc",
"tấn",
"nói",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"năm",
"nay",
"đến",
"1.970.267",
"sớm",
"hơn",
"ngày 10",
"gần",
"một",
"3007,870 giờ",
"tháng",
"nước",
"ngọt",
"đang",
"thiếu",
"hụt",
"trầm",
"trọng",
"lúa",
"đang",
"thời",
"kỳ",
"trổ",
"bông",
"và",
"còn",
"khoảng",
"16,22",
"ngày",
"nữa",
"mới",
"chín",
"nếu",
"không",
"đủ",
"nước",
"ngọt",
"thì",
"năng",
"suất",
"sẽ",
"giảm",
"để",
"cứu",
"364 carat",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"của",
"xã",
"và",
"một",
"phần",
"các",
"xã",
"an",
"nhựt",
"tân",
"quê",
"mỹ",
"thạnh",
"bình",
"lãng",
"xã",
"triển",
"khai",
"đắp",
"đập",
"tạm",
"tại",
"các",
"đầu",
"kênh",
"đấu",
"nối",
"các",
"sông",
"chính",
"và",
"đặt",
"trạm",
"bơm",
"lấy",
"nước",
"vào",
"hệ",
"thống",
"thủy",
"lợi",
"cấp",
"35,3 - 41.4",
"để",
"nhân",
"dân",
"bơm",
"qua",
"nhiều",
"cấp",
"cứu",
"lúa",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"đang",
"là",
"địa",
"phương",
"thiếu",
"nước",
"ngọt",
"để",
"tưới",
"cho",
"354 wh",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"chính",
"vụ",
"đang",
"giai",
"đoạn",
"mới",
"làm",
"đòng",
"và",
"đang",
"trổ",
"các",
"xã",
"nhựt",
"ninh",
"đức",
"tân",
"mỹ",
"bình",
"và",
"tân",
"phước",
"tây",
"hiện",
"có",
"hơn",
"911 km3",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đòng",
"trổ",
"nếu",
"không",
"được",
"tiếp",
"nước",
"kịp",
"thời",
"sẽ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"giảm",
"năng",
"suất",
"rất",
"cao",
"chi",
"cục",
"trưởng",
"chi",
"cục",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"và",
"thủy",
"lợi",
"tỉnh",
"long",
"an",
"võ",
"kim",
"thuần",
"cho",
"biết",
"tình",
"hình",
"hạn",
"xâm",
"nhập",
"mặn",
"023333177847",
"32.4 - 62.4",
"đến",
"sớm",
"hơn",
"9.070.000",
"ngày",
"so",
"với",
"mặn",
"lịch",
"sử",
"449.136",
"2.972.852",
"độ",
"mặn",
"9.000.009",
"gam/lít",
"và",
"14 / 25",
"gam/lít",
"trên",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"đông",
"và",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"vượt",
"hơn",
"ngày 31 ngày 12 tháng 10",
"trên",
"dưới",
"7196.00768 mwh",
"dự",
"báo",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hạn",
"xâm",
"mặn",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rất",
"gay",
"gắt",
"khốc",
"liệt",
"tập",
"trung",
"cuối",
"ngày 29 đến ngày 2 tháng 6",
"và",
"giữa",
"2h",
"đến",
"khi",
"có",
"mưa",
"mới",
"giảm",
"một",
"phần",
"độ",
"mặn",
"diện",
"tích",
"có",
"khả",
"năng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"đối",
"với",
"lúa",
"là",
"hơn",
"843 mm",
"ha",
"cây",
"ăn",
"trái",
"hơn",
"828 ft",
"ha",
"tuy",
"nhiên",
"lượng",
"nước",
"ngọt",
"chỉ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"18",
"đến",
"171 km2/euro",
"so",
"với",
"nhu",
"cầu",
"bơm",
"lên",
"đồng",
"ruộng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"từ",
"mùng 5 đến ngày 6 tháng 2",
"đến",
"23h",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"các",
"huyện",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"sát",
"diễn",
"biến",
"độ",
"mặn",
"trên",
"các",
"sông",
"chính",
"thấy",
"bảo",
"đảm",
"tiếp",
"tục",
"bơm",
"tăng",
"cường",
"để",
"tích",
"trữ",
"nước",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"đã",
"thuê",
"28.099,5211",
"máy",
"bơm",
"để",
"bơm",
"nước",
"về",
"cho",
"huyện",
"830 atm",
"tân",
"trụ",
"người",
"dân",
"cũng",
"đã",
"tăng",
"cường",
"74",
"đến",
"5.129.584",
"máy",
"bơm",
"để",
"tranh",
"thủ",
"bơm",
"từ",
"kênh",
"cấp",
"một",
"lên",
"kênh",
"cấp",
"hai",
"và",
"ba",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"46,05 - 31,6",
"4000",
"nông",
"dân",
"long",
"an",
"đã",
"gieo",
"sạ",
"trên",
"449 kw",
"ha",
"qua",
"thống",
"kê",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"hạn",
"mặn",
"đang",
"làm",
"cho",
"906 công",
"ha",
"lúa",
"đông",
"xuân",
"hơn",
"214 vòng",
"ha",
"rau",
"màu",
"cây",
"ăn",
"trái",
"thiếu",
"nước",
"sản",
"xuất",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"gần",
"56,8 - 46.06",
"hộ",
"dân",
"ở",
"huyện",
"cần",
"giuộc",
"tỉnh",
"long",
"an",
"bị",
"thiếu",
"nước",
"sinh",
"hoạt"
] |
[
"con",
"cáo",
"chết",
"thảm",
"khi",
"cố",
"gắng",
"đuổi",
"theo",
"cắn",
"chú",
"trăn",
"dài",
"bảy trăm mười một độ ép",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"dọc",
"bờ",
"biển",
"phía",
"bắc",
"tiểu",
"bang",
"new",
"south",
"wales",
"australia",
"ông",
"robert",
"cregan",
"và",
"con",
"trai",
"mình",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"chiến",
"giữa",
"trăn",
"và",
"cáo",
"ông",
"cregan",
"cho",
"biết",
"con",
"cáo",
"đã",
"cố",
"đuổi",
"con",
"trăn",
"và",
"nó",
"đã",
"cắn",
"vào",
"cổ",
"chú",
"trăn",
"nguồn",
"daily",
"mail",
"nguồn",
"daily",
"mail",
"ông",
"cregan",
"đã",
"cố",
"giải",
"thoát",
"cho",
"chú",
"rắn",
"khỏi",
"hàm",
"răng",
"của",
"con",
"cáo",
"nguồn",
"daily",
"mail"
] | [
"con",
"cáo",
"chết",
"thảm",
"khi",
"cố",
"gắng",
"đuổi",
"theo",
"cắn",
"chú",
"trăn",
"dài",
"711 of",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"du",
"lịch",
"dọc",
"bờ",
"biển",
"phía",
"bắc",
"tiểu",
"bang",
"new",
"south",
"wales",
"australia",
"ông",
"robert",
"cregan",
"và",
"con",
"trai",
"mình",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"cuộc",
"chiến",
"giữa",
"trăn",
"và",
"cáo",
"ông",
"cregan",
"cho",
"biết",
"con",
"cáo",
"đã",
"cố",
"đuổi",
"con",
"trăn",
"và",
"nó",
"đã",
"cắn",
"vào",
"cổ",
"chú",
"trăn",
"nguồn",
"daily",
"mail",
"nguồn",
"daily",
"mail",
"ông",
"cregan",
"đã",
"cố",
"giải",
"thoát",
"cho",
"chú",
"rắn",
"khỏi",
"hàm",
"răng",
"của",
"con",
"cáo",
"nguồn",
"daily",
"mail"
] |
[
"vụ",
"máy",
"bay",
"chở",
"vũ",
"khí",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thái",
"lan",
"đích",
"hát pờ đờ o trừ ép gạch chéo",
"đến",
"là",
"iran",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"quý bốn",
"cho",
"hay",
"đích",
"đến",
"cuối",
"cùng",
"của",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"xoẹt bốn ngàn trừ hai mươi",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"thái",
"lan",
"hôm",
"ngày mùng sáu tháng một",
"là",
"iran",
"wall",
"street",
"journal",
"có",
"được",
"thông",
"tin",
"trên",
"từ",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"dự",
"thảo",
"chung",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"transarms",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"chicago",
"chéo vê đê bê trừ ba không không",
"mỹ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"thông",
"tin",
"hòa",
"bình",
"quốc",
"tế",
"ipis",
"tại",
"antwerp",
"bỉ",
"theo",
"đó",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chở",
"hai chín phẩy hai đến tám mươi chấm không tám",
"tấn",
"vũ",
"khí",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"tại",
"sri",
"lanka",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"uae",
"và",
"ukraine",
"trước",
"khi",
"dỡ",
"hàng",
"tại",
"năm trăm tám bốn đô la",
"tehran",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"sau",
"khi",
"xin",
"phép",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"don",
"meuang",
"để",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"một",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"thực",
"sự",
"không",
"biết",
"thông",
"tin",
"gì",
"khi",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"của",
"chuyến",
"bay",
"cho",
"transarms",
"và",
"ipis",
"trong",
"đó",
"nói",
"rằng",
"máy",
"bay",
"này",
"chở",
"các",
"bộ",
"phận",
"thay",
"thế",
"cho",
"ngành",
"dầu",
"lửa",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"dennis",
"blair",
"tuần",
"trước",
"cho",
"biết",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"này",
"đã",
"cố",
"tình",
"vi",
"phạm",
"lệnh",
"cấm",
"vận",
"của",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"và",
"đích",
"đến",
"cuối",
"cùng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"là",
"một",
"địa",
"điểm",
"chưa",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"trung",
"đông",
"nhưng",
"phía",
"chính",
"phủ",
"iran",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"này"
] | [
"vụ",
"máy",
"bay",
"chở",
"vũ",
"khí",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thái",
"lan",
"đích",
"hpđo-f/",
"đến",
"là",
"iran",
"tờ",
"wall",
"street",
"journal",
"quý 4",
"cho",
"hay",
"đích",
"đến",
"cuối",
"cùng",
"của",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"/4000-20",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"thái",
"lan",
"hôm",
"ngày mùng 6/1",
"là",
"iran",
"wall",
"street",
"journal",
"có",
"được",
"thông",
"tin",
"trên",
"từ",
"một",
"bản",
"báo",
"cáo",
"dự",
"thảo",
"chung",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"transarms",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"chicago",
"/vđb-300",
"mỹ",
"và",
"dịch",
"vụ",
"thông",
"tin",
"hòa",
"bình",
"quốc",
"tế",
"ipis",
"tại",
"antwerp",
"bỉ",
"theo",
"đó",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"chở",
"29,2 - 80.08",
"tấn",
"vũ",
"khí",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"tại",
"sri",
"lanka",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arab",
"thống",
"nhất",
"uae",
"và",
"ukraine",
"trước",
"khi",
"dỡ",
"hàng",
"tại",
"584 $",
"tehran",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"đã",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"bangkok",
"thái",
"lan",
"sau",
"khi",
"xin",
"phép",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"sân",
"bay",
"don",
"meuang",
"để",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"một",
"chuyên",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"thực",
"sự",
"không",
"biết",
"thông",
"tin",
"gì",
"khi",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"của",
"chuyến",
"bay",
"cho",
"transarms",
"và",
"ipis",
"trong",
"đó",
"nói",
"rằng",
"máy",
"bay",
"này",
"chở",
"các",
"bộ",
"phận",
"thay",
"thế",
"cho",
"ngành",
"dầu",
"lửa",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"dennis",
"blair",
"tuần",
"trước",
"cho",
"biết",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"này",
"đã",
"cố",
"tình",
"vi",
"phạm",
"lệnh",
"cấm",
"vận",
"của",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"với",
"bình",
"nhưỡng",
"và",
"đích",
"đến",
"cuối",
"cùng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"là",
"một",
"địa",
"điểm",
"chưa",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"trung",
"đông",
"nhưng",
"phía",
"chính",
"phủ",
"iran",
"đã",
"bác",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"này"
] |
[
"sinh",
"viên",
"asean",
"hội",
"tụ",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"hàng",
"trăm",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"mười một giờ bốn hai phút một giây",
"đại",
"học",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"tổ",
"chức",
"hành",
"trình",
"đến",
"asean",
"o năm không",
"ở",
"các",
"nước",
"âm bốn mốt ngàn chín trăm chín tư phẩy tám sáu bốn bảy",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"hội",
"nghị",
"mười tám giờ ba năm phút",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"hai",
"ngày sáu và ngày hai mốt",
"và",
"năm triệu bốn trăm hai mốt nghìn năm trăm tám bẩy",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"giảng",
"viên",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"một trăm trừ bốn ba năm trừ i xuộc",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"tháng hai năm hai nghìn một trăm năm mươi chín",
"sự",
"kiện",
"bao",
"gồm",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"sinh",
"viên",
"asean",
"diễn",
"đàn",
"thanh",
"niên",
"asean",
"với",
"chủ",
"đề",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"hai mươi hai",
"cơ",
"hội",
"và",
"thách",
"thức",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"cuộc",
"họp",
"điều",
"phối",
"viên",
"của",
"hiệp",
"hội",
"gạch chéo một không sáu năm xuộc ba trăm hai bảy",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"ngang một không không không trừ hai không không",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"đà",
"nẵng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"ông",
"jereon",
"trưởng",
"ban",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"thường",
"trực",
"dét hát pờ cờ đê ngang mờ ca ngang",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"đều",
"có",
"nét",
"đẹp",
"riêng",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"riêng",
"khiến",
"thế",
"giới",
"trở",
"nên",
"đa",
"sắc",
"màu",
"hơn",
"một ngàn chín trăm lẻ tám chéo ba tám không",
"được",
"thành",
"lập",
"không",
"phải",
"để",
"chỉ",
"ra",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"mà",
"để",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"năm một nghìn chín trăm chín mươi bẩy",
"kết",
"nối",
"con",
"người",
"các",
"bạn",
"sinh",
"viên",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"hôm",
"nay",
"đều",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"là",
"những",
"nhân",
"tố",
"quan",
"trọng",
"để",
"khởi",
"đầu",
"một",
"tiếng",
"nói",
"một",
"hành",
"động",
"tạo",
"nên",
"một",
"khối",
"đoàn",
"kết",
"vững",
"bền",
"cùng",
"góp",
"phần",
"vì",
"một",
"asean",
"lớn",
"mạnh",
"hơn",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"jereon",
"phát",
"biểu",
"sờ ép gờ ca a e đờ xoẹt ba trăm",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"hai mươi bảy tháng năm năm hai ngàn tám trăm mười hai",
"bởi",
"đại học",
"rangsit",
"thái",
"lan",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"việt",
"nam",
"đại học",
"norton",
"campuchia",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"lào",
"học",
"viện",
"máy",
"tính",
"myanmar",
"đây",
"là",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"hướng",
"tới",
"cột",
"mốc",
"lịch",
"sử",
"mười một giờ ba lăm phút hai mươi hai giây",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"ac",
"với",
"ba",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"an",
"ninh",
"asean",
"asc",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"aec",
"và",
"cộng",
"đồng",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"asean",
"ascc",
"qua",
"hai ba nghìn chín trăm mười năm phẩy không không hai ngàn ba trăm chín hai",
"năm",
"hoạt",
"động",
"hiệp",
"hội",
"xoẹt đắp liu quờ ngang bẩy không không",
"đã",
"tăng",
"từ",
"tám trăm bốn mươi chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"âm bẩy mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi bảy phẩy bảy trăm chín mươi tám",
"lên",
"mười một nghìn tám trăm mười bẩy phẩy không không sáu không bẩy bốn",
"thành",
"viên",
"chín trăm bốn mươi bẩy ngàn bảy trăm lẻ hai",
"kết",
"nối",
"trên",
"bốn nghìn ba trăm lẻ sáu phẩy một trăm bốn mươi chín ca lo",
"sinh",
"viên",
"của",
"âm sáu mươi bảy chấm hai chín",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"riêng",
"việt",
"nam",
"có",
"tám trăm năm sáu nghìn ba",
"trường",
"thành",
"viên"
] | [
"sinh",
"viên",
"asean",
"hội",
"tụ",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"hàng",
"trăm",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"11:42:1",
"đại",
"học",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"tổ",
"chức",
"hành",
"trình",
"đến",
"asean",
"o50",
"ở",
"các",
"nước",
"-41.994,8647",
"trong",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chương",
"trình",
"hội",
"nghị",
"18h35",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"hai",
"ngày 6 và ngày 21",
"và",
"5.421.587",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"giảng",
"viên",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"100-435-y/",
"sẽ",
"tham",
"dự",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"tháng 2/2159",
"sự",
"kiện",
"bao",
"gồm",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"sinh",
"viên",
"asean",
"diễn",
"đàn",
"thanh",
"niên",
"asean",
"với",
"chủ",
"đề",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"22",
"cơ",
"hội",
"và",
"thách",
"thức",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"cuộc",
"họp",
"điều",
"phối",
"viên",
"của",
"hiệp",
"hội",
"/1065/327",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"trong",
"mạng",
"lưới",
"-1000-200",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"tại",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"đà",
"nẵng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"ông",
"jereon",
"trưởng",
"ban",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"thường",
"trực",
"zhpcd-mk-",
"cho",
"rằng",
"mỗi",
"nền",
"văn",
"hóa",
"khác",
"nhau",
"đều",
"có",
"nét",
"đẹp",
"riêng",
"phong",
"tục",
"tập",
"quán",
"riêng",
"khiến",
"thế",
"giới",
"trở",
"nên",
"đa",
"sắc",
"màu",
"hơn",
"1908/380",
"được",
"thành",
"lập",
"không",
"phải",
"để",
"chỉ",
"ra",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"mà",
"để",
"kết",
"nối",
"cộng",
"đồng",
"năm 1997",
"kết",
"nối",
"con",
"người",
"các",
"bạn",
"sinh",
"viên",
"tham",
"dự",
"sự",
"kiện",
"hôm",
"nay",
"đều",
"là",
"tương",
"lai",
"của",
"asean",
"là",
"những",
"nhân",
"tố",
"quan",
"trọng",
"để",
"khởi",
"đầu",
"một",
"tiếng",
"nói",
"một",
"hành",
"động",
"tạo",
"nên",
"một",
"khối",
"đoàn",
"kết",
"vững",
"bền",
"cùng",
"góp",
"phần",
"vì",
"một",
"asean",
"lớn",
"mạnh",
"hơn",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"jereon",
"phát",
"biểu",
"sfgkaeđ/300",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"27/5/2812",
"bởi",
"đại học",
"rangsit",
"thái",
"lan",
"trường",
"đại học",
"duy",
"tân",
"việt",
"nam",
"đại học",
"norton",
"campuchia",
"đại học",
"quốc",
"gia",
"lào",
"học",
"viện",
"máy",
"tính",
"myanmar",
"đây",
"là",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"hướng",
"tới",
"cột",
"mốc",
"lịch",
"sử",
"11:35:22",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"ac",
"với",
"ba",
"trụ",
"cột",
"cộng",
"đồng",
"an",
"ninh",
"asean",
"asc",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"aec",
"và",
"cộng",
"đồng",
"văn",
"hóa",
"xã",
"hội",
"asean",
"ascc",
"qua",
"23.915,002392",
"năm",
"hoạt",
"động",
"hiệp",
"hội",
"/wq-700",
"đã",
"tăng",
"từ",
"849.772",
"-72.367,798",
"lên",
"11.817,006074",
"thành",
"viên",
"947.702",
"kết",
"nối",
"trên",
"4306,149 cal",
"sinh",
"viên",
"của",
"-67.29",
"nước",
"thành",
"viên",
"asean",
"riêng",
"việt",
"nam",
"có",
"856.300",
"trường",
"thành",
"viên"
] |
[
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ở",
"đại",
"học",
"ruhr-bochum",
"đức",
"đã",
"có",
"một",
"bước",
"tiến",
"mang",
"tính",
"đột",
"phá",
"trong",
"việc",
"chế",
"tạo",
"những",
"tấm",
"pin",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"siêu",
"bền",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"sáng",
"sủa",
"trong",
"việc",
"khai",
"thác",
"các",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"mỗi",
"khoang",
"nhỏ",
"của",
"tấm",
"pin",
"có",
"ba không không bờ ép tờ đờ xê",
"thể",
"phát",
"sinh",
"vài",
"nano",
"oát",
"điện",
"giây e a giây ngang ba hai không",
"trên",
"âm mười một bát can",
"một",
"trong",
"những",
"ưu",
"thế",
"đó",
"là",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"và",
"không",
"phải",
"dùng",
"đến",
"silic",
"cũng",
"như",
"các",
"vật",
"liệu",
"đắt",
"đỏ",
"khác",
"trước",
"đây",
"sản",
"xuất",
"điện",
"dựa",
"trên",
"quang",
"hợp",
"là",
"quá",
"trình",
"năng",
"lượng",
"ánh",
"sáng",
"được",
"chuyển",
"thành",
"phản",
"ứng",
"hóa",
"học",
"qua",
"năm triệu hai trăm nghìn",
"bước",
"khi",
"thực",
"vật",
"tảo",
"hay",
"vi",
"khuẩn",
"hấp",
"thụ",
"quang",
"tử",
"sau",
"đó",
"electron",
"qua",
"một",
"loạt",
"phản",
"ứng",
"oxy",
"hóa-khử",
"phức",
"tạp",
"nay",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đức",
"đã",
"tạo",
"ra",
"được",
"cực",
"dương",
"và",
"điot",
"để",
"khi",
"xảy",
"ra",
"phản",
"ứng",
"oxy",
"hóa-khử",
"đặc",
"biệt",
"thì",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"dòng",
"điện",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"ánh",
"sáng",
"phát",
"hiện",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đức",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"tạo",
"ra",
"các",
"hệ",
"sống",
"bán",
"nhân",
"tạo",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"nhân",
"tạo",
"trong",
"đó",
"sự",
"quang",
"hợp",
"sẽ",
"được",
"dùng",
"để",
"sản",
"xuất",
"những",
"vật",
"liệu",
"mang",
"năng",
"lượng",
"như",
"hydro",
"chẳng",
"hạn"
] | [
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"ở",
"đại",
"học",
"ruhr-bochum",
"đức",
"đã",
"có",
"một",
"bước",
"tiến",
"mang",
"tính",
"đột",
"phá",
"trong",
"việc",
"chế",
"tạo",
"những",
"tấm",
"pin",
"năng",
"lượng",
"mặt",
"trời",
"siêu",
"bền",
"mở",
"ra",
"triển",
"vọng",
"sáng",
"sủa",
"trong",
"việc",
"khai",
"thác",
"các",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"mỗi",
"khoang",
"nhỏ",
"của",
"tấm",
"pin",
"có",
"300bftđc",
"thể",
"phát",
"sinh",
"vài",
"nano",
"oát",
"điện",
"jeaj-320",
"trên",
"-11 pa",
"một",
"trong",
"những",
"ưu",
"thế",
"đó",
"là",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"và",
"không",
"phải",
"dùng",
"đến",
"silic",
"cũng",
"như",
"các",
"vật",
"liệu",
"đắt",
"đỏ",
"khác",
"trước",
"đây",
"sản",
"xuất",
"điện",
"dựa",
"trên",
"quang",
"hợp",
"là",
"quá",
"trình",
"năng",
"lượng",
"ánh",
"sáng",
"được",
"chuyển",
"thành",
"phản",
"ứng",
"hóa",
"học",
"qua",
"5.200.000",
"bước",
"khi",
"thực",
"vật",
"tảo",
"hay",
"vi",
"khuẩn",
"hấp",
"thụ",
"quang",
"tử",
"sau",
"đó",
"electron",
"qua",
"một",
"loạt",
"phản",
"ứng",
"oxy",
"hóa-khử",
"phức",
"tạp",
"nay",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đức",
"đã",
"tạo",
"ra",
"được",
"cực",
"dương",
"và",
"điot",
"để",
"khi",
"xảy",
"ra",
"phản",
"ứng",
"oxy",
"hóa-khử",
"đặc",
"biệt",
"thì",
"sẽ",
"phát",
"sinh",
"dòng",
"điện",
"dưới",
"tác",
"động",
"của",
"ánh",
"sáng",
"phát",
"hiện",
"của",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đức",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"tạo",
"ra",
"các",
"hệ",
"sống",
"bán",
"nhân",
"tạo",
"và",
"hoàn",
"toàn",
"nhân",
"tạo",
"trong",
"đó",
"sự",
"quang",
"hợp",
"sẽ",
"được",
"dùng",
"để",
"sản",
"xuất",
"những",
"vật",
"liệu",
"mang",
"năng",
"lượng",
"như",
"hydro",
"chẳng",
"hạn"
] |
[
"unesco",
"chính",
"thức",
"công",
"nhận",
"đờn",
"ca",
"tài",
"tử",
"nam",
"bộ",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"nhân",
"loại",
"tin",
"vui",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"chứng",
"minh",
"sức",
"sống",
"của",
"một",
"dòng",
"nhạc",
"dân",
"tộc",
"thịnh",
"hành",
"ở",
"vùng",
"sông",
"nước",
"cửu",
"long",
"suốt",
"hơn",
"ba trăm ba mốt ngàn chín trăm ba chín",
"năm",
"qua",
"dù",
"xuất",
"hiện",
"bằng",
"sự",
"kết",
"hợp",
"quen",
"thuộc",
"của",
"dàn",
"âm",
"thanh",
"gồm",
"đàn",
"kìm",
"hai trăm chéo đê vê quờ xoẹt",
"đàn",
"cò",
"đàn",
"tranh",
"và",
"đàn",
"bầu",
"hay",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"với",
"một",
"cây",
"guitar",
"phím",
"lõm",
"thì",
"cái",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"tạo",
"nên",
"hồn",
"vía",
"đờn",
"ca",
"tài",
"tử",
"vẫn",
"là",
"không",
"gian",
"biểu",
"diễn"
] | [
"unesco",
"chính",
"thức",
"công",
"nhận",
"đờn",
"ca",
"tài",
"tử",
"nam",
"bộ",
"là",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"phi",
"vật",
"thể",
"của",
"nhân",
"loại",
"tin",
"vui",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"chứng",
"minh",
"sức",
"sống",
"của",
"một",
"dòng",
"nhạc",
"dân",
"tộc",
"thịnh",
"hành",
"ở",
"vùng",
"sông",
"nước",
"cửu",
"long",
"suốt",
"hơn",
"331.939",
"năm",
"qua",
"dù",
"xuất",
"hiện",
"bằng",
"sự",
"kết",
"hợp",
"quen",
"thuộc",
"của",
"dàn",
"âm",
"thanh",
"gồm",
"đàn",
"kìm",
"200/dvq/",
"đàn",
"cò",
"đàn",
"tranh",
"và",
"đàn",
"bầu",
"hay",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"với",
"một",
"cây",
"guitar",
"phím",
"lõm",
"thì",
"cái",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"tạo",
"nên",
"hồn",
"vía",
"đờn",
"ca",
"tài",
"tử",
"vẫn",
"là",
"không",
"gian",
"biểu",
"diễn"
] |
[
"bảy không bảy gạch ngang pê",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"diện",
"đồ",
"bốn không không gạch ngang bốn ngàn trừ o xoẹt bờ bờ bờ xê",
"thiếu",
"vải",
"trên",
"khán",
"đài",
"quyền",
"anh",
"màn",
"diện",
"bộ",
"đồ",
"ngắn",
"cũn",
"màu",
"xanh",
"lá",
"như",
"vũ",
"nữ",
"của",
"michael",
"moran",
"ba triệu sáu mươi",
"tuổi",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"thế",
"giới",
"theo",
"daily",
"mail",
"michael",
"moran",
"một nghìn tám trăm tám mươi mốt",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"bootle",
"merseyside",
"là",
"cựu",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"savio",
"salesian",
"mới",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"michael",
"mặc",
"bộ",
"đồ",
"màu",
"xanh",
"lá",
"ngắn",
"cũn",
"cầm",
"biển",
"báo",
"trên",
"sàn",
"boxing",
"trận",
"khai",
"mạc",
"tại",
"las",
"vegas",
"ở",
"clip",
"quảng",
"cáo",
"mỳ",
"tôm",
"gây",
"chú",
"ý",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"clip",
"được",
"khởi",
"quay",
"từ",
"tháng một không bẩy bốn hai",
"ở",
"bucharest",
"romania",
"michael",
"và",
"ê-kíp",
"thực",
"hiện",
"phải",
"mất",
"bốn ngàn",
"ngày",
"để",
"hoàn",
"thành",
"giai đoạn mười hai hai mươi ba",
"tháng",
"trước",
"michael",
"từng",
"tập",
"luyện",
"quyền",
"anh",
"tại",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"aintree",
"abc",
"và",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"casting",
"cho",
"allstars",
"casting",
"sau",
"bốn mốt chấm hai mươi bốn",
"buổi",
"diễn",
"xuất",
"thử",
"chàng",
"trai",
"được",
"chọn",
"đóng",
"nhân",
"vật",
"chính",
"trong",
"quảng",
"cáo",
"đây",
"cũng",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"michael",
"michael",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"tờ",
"liverpool",
"echo",
"rằng",
"anh",
"từ",
"bỏ",
"sự",
"nghiệp",
"quyền",
"anh",
"để",
"có",
"thể",
"theo",
"đuổi",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"diễn",
"viên",
"điện",
"ảnh",
"hình",
"ảnh",
"michael",
"diện",
"đồ",
"thiếu",
"vải",
"trên",
"sàn",
"đấu",
"quyền",
"anh",
"gây",
"hai chín mét khối",
"chú",
"ý",
"cựu",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"savio",
"salesian",
"cảm",
"thấy",
"thích",
"thú",
"khi",
"được",
"dân",
"mạng",
"chú",
"ý",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"người",
"đánh",
"dấu",
"tên",
"và",
"khen",
"ngợi",
"tôi",
"trên",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"về",
"bộ",
"đồ",
"thiếu",
"vải",
"michael",
"nói",
"trang",
"phục",
"diễn",
"xuất",
"khiến",
"tôi",
"ngạc",
"nhiên",
"michael",
"moran",
"và",
"mẹ"
] | [
"707-p",
"nổi",
"tiếng",
"vì",
"diện",
"đồ",
"400-4000-o/bbbc",
"thiếu",
"vải",
"trên",
"khán",
"đài",
"quyền",
"anh",
"màn",
"diện",
"bộ",
"đồ",
"ngắn",
"cũn",
"màu",
"xanh",
"lá",
"như",
"vũ",
"nữ",
"của",
"michael",
"moran",
"3.000.060",
"tuổi",
"nhanh",
"chóng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"thế",
"giới",
"theo",
"daily",
"mail",
"michael",
"moran",
"1881",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"bootle",
"merseyside",
"là",
"cựu",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"savio",
"salesian",
"mới",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"michael",
"mặc",
"bộ",
"đồ",
"màu",
"xanh",
"lá",
"ngắn",
"cũn",
"cầm",
"biển",
"báo",
"trên",
"sàn",
"boxing",
"trận",
"khai",
"mạc",
"tại",
"las",
"vegas",
"ở",
"clip",
"quảng",
"cáo",
"mỳ",
"tôm",
"gây",
"chú",
"ý",
"trong",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"clip",
"được",
"khởi",
"quay",
"từ",
"tháng 10/742",
"ở",
"bucharest",
"romania",
"michael",
"và",
"ê-kíp",
"thực",
"hiện",
"phải",
"mất",
"4000",
"ngày",
"để",
"hoàn",
"thành",
"giai đoạn 12 - 23",
"tháng",
"trước",
"michael",
"từng",
"tập",
"luyện",
"quyền",
"anh",
"tại",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"aintree",
"abc",
"và",
"đăng",
"ký",
"tham",
"gia",
"casting",
"cho",
"allstars",
"casting",
"sau",
"41.24",
"buổi",
"diễn",
"xuất",
"thử",
"chàng",
"trai",
"được",
"chọn",
"đóng",
"nhân",
"vật",
"chính",
"trong",
"quảng",
"cáo",
"đây",
"cũng",
"là",
"vai",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"michael",
"michael",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"tờ",
"liverpool",
"echo",
"rằng",
"anh",
"từ",
"bỏ",
"sự",
"nghiệp",
"quyền",
"anh",
"để",
"có",
"thể",
"theo",
"đuổi",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"diễn",
"viên",
"điện",
"ảnh",
"hình",
"ảnh",
"michael",
"diện",
"đồ",
"thiếu",
"vải",
"trên",
"sàn",
"đấu",
"quyền",
"anh",
"gây",
"29 m3",
"chú",
"ý",
"cựu",
"sinh",
"viên",
"đại",
"học",
"savio",
"salesian",
"cảm",
"thấy",
"thích",
"thú",
"khi",
"được",
"dân",
"mạng",
"chú",
"ý",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"một",
"số",
"người",
"đánh",
"dấu",
"tên",
"và",
"khen",
"ngợi",
"tôi",
"trên",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"về",
"bộ",
"đồ",
"thiếu",
"vải",
"michael",
"nói",
"trang",
"phục",
"diễn",
"xuất",
"khiến",
"tôi",
"ngạc",
"nhiên",
"michael",
"moran",
"và",
"mẹ"
] |
[
"điểm",
"tin",
"nóng",
"ngày một mồng một tháng mười hai",
"dân",
"đón",
"xe",
"bị",
"công",
"an",
"đánh",
"vì",
"tưởng",
"gái",
"mại",
"dâm",
"là",
"những",
"tin",
"nóng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"tháng không tám một sáu bốn bẩy",
"sáng",
"sáu tháng mười hai một ngàn hai trăm hai mốt",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"cường",
"trưởng",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"an",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thành phố",
"ba nghìn",
"tuổi",
"trú",
"quận",
"thanh",
"khê",
"âm một ngàn ba trăm mười phẩy hai bẩy một đề xi mét khối",
"đà",
"nẵng",
"do",
"trước",
"đó",
"bà",
"bị",
"một",
"chiến",
"sĩ",
"công",
"an",
"đánh",
"vào",
"chân",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"sáu giờ",
"ngày bốn",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"an",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"có",
"hai",
"gái",
"mại",
"dâm",
"đứng",
"chờ",
"khách",
"ở",
"đầu",
"cầu",
"trần",
"thị",
"lý",
"đơn",
"vị",
"đã",
"cử",
"trung",
"úy",
"phùng",
"văn",
"phương",
"cùng",
"một",
"dân",
"phòng",
"chạy",
"xe",
"máy",
"đến",
"xử",
"lý",
"tin",
"nhanh",
"năm giờ",
"người",
"dân",
"khu",
"vực",
"đại",
"kim",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"được",
"phen",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"cố",
"thủ",
"trên",
"đỉnh",
"ngọn",
"cây",
"của",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"có",
"biểu",
"hiện",
"ngáo",
"đá",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"tìm",
"cách",
"đưa",
"kẻ",
"ngáo",
"đá",
"cố",
"thủ",
"trên",
"cây",
"bàng",
"hơn",
"một ngàn bảy trăm năm tư",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"xuống",
"theo",
"hai trăm năm sáu chấm sáu không chín rúp",
"người",
"dân",
"khu",
"vực",
"khoảng",
"bốn giờ bốn phút",
"mười chín giờ ba năm phút năm sáu giây",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trên",
"la",
"hét",
"sau",
"đó",
"trèo",
"lên",
"ngọn",
"cây",
"bàng",
"trước",
"số",
"nhà",
"âm bảy mươi sáu ngàn ba trăm bốn mươi chín phẩy một hai một chín",
"hoàng",
"đạo",
"thành",
"gần",
"khu",
"tập",
"thể",
"đại",
"kim",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thành",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"ngay",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"ngày tám và ngày mười năm",
"cùng",
"ngày",
"cờ xờ bê gạch ngang sáu không năm",
"nhận",
"tin",
"báo",
"từ",
"người",
"dân",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"huy",
"động",
"xe",
"thang",
"cùng",
"hơn",
"hai hai",
"chiến",
"sỹ",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"hiện",
"trường",
"đặt",
"phao",
"hơi",
"phía",
"dưới",
"để",
"thuyết",
"phục",
"nam",
"thanh",
"niên",
"tiếp",
"cận",
"gái",
"mại",
"bảy trăm sáu lăm dặm một giờ",
"dâm",
"từ",
"thiên",
"đường",
"sung",
"sướng",
"mạng",
"zalo",
"tin",
"thời",
"sự",
"từ",
"lâu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"zalo",
"đã",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đó",
"là",
"một",
"phần",
"mềm",
"nhắn",
"tin",
"miễn",
"phí",
"cho",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhưng",
"zalo",
"lại",
"đang",
"bị",
"không",
"ít",
"gái",
"bán",
"dâm",
"lợi",
"dụng",
"biến",
"mạng",
"zalo",
"thành",
"một",
"chợ",
"tình",
"rộng",
"lớn",
"để",
"gái",
"bán",
"dâm",
"có",
"thể",
"âm năm nghìn ba trăm bốn mươi bảy chấm không hai ba bảy ki lô bai",
"giao",
"dịch",
"với",
"những",
"vị",
"khách",
"thượng",
"đế",
"muốn",
"tìm",
"của",
"lạ",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"công",
"khai",
"nóng",
"bỏng",
"chợ",
"tình",
"mạng",
"zalo",
"với",
"những",
"kiểu",
"giao",
"dịch",
"công",
"khai",
"và",
"dễ",
"dàng",
"như",
"thế",
"này",
"gái",
"bán",
"dâm",
"âm hai trăm mười ba phẩy hai trăm sáu chín lượng trên công",
"đã",
"lập",
"nick",
"trên",
"zalo",
"đăng",
"ảnh",
"khiêu",
"dâm",
"gợi",
"cảm",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"mời",
"chào",
"hấp",
"dẫn",
"thậm",
"chí",
"gái",
"bán",
"dâm",
"còn",
"tự",
"dán",
"cho",
"mình",
"cái",
"mác",
"gái",
"gọi",
"sinh",
"viên",
"để",
"thu",
"hút",
"người",
"cờ giây ca pê gạch chéo ét quờ mờ chín trăm hai mươi",
"mua",
"dâm",
"người",
"mua",
"dâm",
"muốn",
"có",
"được",
"một",
"gái",
"bán",
"dâm",
"ưng",
"ý",
"chỉ",
"cần",
"vào",
"zalo",
"với",
"tính",
"năng",
"tìm",
"quanh",
"đây",
"thì",
"người",
"muốn",
"mua",
"dâm",
"có",
"thể",
"tự",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"một",
"gái",
"mại",
"dâm",
"đang",
"hoạt",
"động",
"gần",
"khu",
"vực",
"tìm",
"kiếm",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"người",
"mua",
"dâm",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"giao",
"dịch",
"kết",
"nối",
"với",
"gái",
"bán",
"dâm",
"qua",
"số",
"điện",
"thoại",
"mà",
"gái",
"bán",
"dâm",
"đã",
"đăng",
"tải",
"sẵn",
"trên",
"zalo",
"hay",
"có",
"thể",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"gái",
"bán",
"dâm",
"qua",
"phần",
"mềm",
"zalo",
"miễn",
"phí",
"một",
"cách",
"thật",
"dễ",
"dàng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"báo",
"người",
"đưa",
"tin",
"gái",
"bán",
"dâm",
"âm chín nghìn sáu trăm bẩy mươi chín chấm năm bốn tám phít",
"trên",
"zalo",
"luôn",
"phủ",
"lên",
"mình",
"một",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"xắn",
"ngoan",
"hiền",
"với",
"một",
"thân",
"hình",
"eo",
"thon",
"khiêu",
"gợi",
"hấp",
"dẫn",
"để",
"đánh",
"lừa",
"người",
"mua",
"dâm",
"gái",
"bán",
"dâm",
"thường",
"trang",
"bị",
"cho",
"mình",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đẹp",
"mê",
"hồn",
"khêu",
"gợi",
"đặt",
"làm",
"ảnh",
"avatar",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"giới",
"thiệu",
"được",
"đưa",
"ra",
"như",
"em",
"là",
"sinh",
"hai nghìn năm trăm tám mươi tư chấm không không ba ba bốn lít",
"viên",
"vì",
"khó",
"khăn",
"nên",
"em",
"phải",
"đi",
"khách",
"kiếm",
"tiền",
"theo",
"tin",
"tức",
"mới",
"nhất",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"ngày mười ba ngày mười bốn tháng tám",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"về",
"việc",
"trường",
"đại học",
"kinh",
"doanh",
"và",
"công",
"nghệ",
"hà",
"nội",
"mở",
"ngành",
"y",
"dược",
"mười hai giờ ba ba phút bốn mươi giây",
"kỳ",
"họp",
"tám mốt ngàn chín trăm hai nhăm phẩy bẩy nghìn bốn trăm sáu mươi lăm",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"bước",
"vào",
"âm bảy nghìn một trăm bốn mươi tám chấm không bẩy trăm năm mươi chín bát can",
"phiên",
"chất",
"vất",
"nhiều",
"nhóm",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế"
] | [
"điểm",
"tin",
"nóng",
"ngày 1 mồng 1 tháng 12",
"dân",
"đón",
"xe",
"bị",
"công",
"an",
"đánh",
"vì",
"tưởng",
"gái",
"mại",
"dâm",
"là",
"những",
"tin",
"nóng",
"đáng",
"chú",
"ý",
"tháng 08/1647",
"sáng",
"6/12/1221",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"cường",
"trưởng",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"an",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thành phố",
"3000",
"tuổi",
"trú",
"quận",
"thanh",
"khê",
"-1310,271 dm3",
"đà",
"nẵng",
"do",
"trước",
"đó",
"bà",
"bị",
"một",
"chiến",
"sĩ",
"công",
"an",
"đánh",
"vào",
"chân",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"6h",
"ngày 4",
"công",
"an",
"phường",
"mỹ",
"an",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"có",
"hai",
"gái",
"mại",
"dâm",
"đứng",
"chờ",
"khách",
"ở",
"đầu",
"cầu",
"trần",
"thị",
"lý",
"đơn",
"vị",
"đã",
"cử",
"trung",
"úy",
"phùng",
"văn",
"phương",
"cùng",
"một",
"dân",
"phòng",
"chạy",
"xe",
"máy",
"đến",
"xử",
"lý",
"tin",
"nhanh",
"5h",
"người",
"dân",
"khu",
"vực",
"đại",
"kim",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"được",
"phen",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"cố",
"thủ",
"trên",
"đỉnh",
"ngọn",
"cây",
"của",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"có",
"biểu",
"hiện",
"ngáo",
"đá",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"tìm",
"cách",
"đưa",
"kẻ",
"ngáo",
"đá",
"cố",
"thủ",
"trên",
"cây",
"bàng",
"hơn",
"1754",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"xuống",
"theo",
"256.609 rub",
"người",
"dân",
"khu",
"vực",
"khoảng",
"4h4",
"19:35:56",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trên",
"la",
"hét",
"sau",
"đó",
"trèo",
"lên",
"ngọn",
"cây",
"bàng",
"trước",
"số",
"nhà",
"-76.349,1219",
"hoàng",
"đạo",
"thành",
"gần",
"khu",
"tập",
"thể",
"đại",
"kim",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thành",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"ngay",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"ngày 8 và ngày 15",
"cùng",
"ngày",
"cxb-605",
"nhận",
"tin",
"báo",
"từ",
"người",
"dân",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"huy",
"động",
"xe",
"thang",
"cùng",
"hơn",
"22",
"chiến",
"sỹ",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"hiện",
"trường",
"đặt",
"phao",
"hơi",
"phía",
"dưới",
"để",
"thuyết",
"phục",
"nam",
"thanh",
"niên",
"tiếp",
"cận",
"gái",
"mại",
"765 mph",
"dâm",
"từ",
"thiên",
"đường",
"sung",
"sướng",
"mạng",
"zalo",
"tin",
"thời",
"sự",
"từ",
"lâu",
"mạng",
"xã",
"hội",
"zalo",
"đã",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đó",
"là",
"một",
"phần",
"mềm",
"nhắn",
"tin",
"miễn",
"phí",
"cho",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nhưng",
"zalo",
"lại",
"đang",
"bị",
"không",
"ít",
"gái",
"bán",
"dâm",
"lợi",
"dụng",
"biến",
"mạng",
"zalo",
"thành",
"một",
"chợ",
"tình",
"rộng",
"lớn",
"để",
"gái",
"bán",
"dâm",
"có",
"thể",
"-5347.0237 kb",
"giao",
"dịch",
"với",
"những",
"vị",
"khách",
"thượng",
"đế",
"muốn",
"tìm",
"của",
"lạ",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"công",
"khai",
"nóng",
"bỏng",
"chợ",
"tình",
"mạng",
"zalo",
"với",
"những",
"kiểu",
"giao",
"dịch",
"công",
"khai",
"và",
"dễ",
"dàng",
"như",
"thế",
"này",
"gái",
"bán",
"dâm",
"-213,269 lượng/công",
"đã",
"lập",
"nick",
"trên",
"zalo",
"đăng",
"ảnh",
"khiêu",
"dâm",
"gợi",
"cảm",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"mời",
"chào",
"hấp",
"dẫn",
"thậm",
"chí",
"gái",
"bán",
"dâm",
"còn",
"tự",
"dán",
"cho",
"mình",
"cái",
"mác",
"gái",
"gọi",
"sinh",
"viên",
"để",
"thu",
"hút",
"người",
"cjkp/sqm920",
"mua",
"dâm",
"người",
"mua",
"dâm",
"muốn",
"có",
"được",
"một",
"gái",
"bán",
"dâm",
"ưng",
"ý",
"chỉ",
"cần",
"vào",
"zalo",
"với",
"tính",
"năng",
"tìm",
"quanh",
"đây",
"thì",
"người",
"muốn",
"mua",
"dâm",
"có",
"thể",
"tự",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"mình",
"một",
"gái",
"mại",
"dâm",
"đang",
"hoạt",
"động",
"gần",
"khu",
"vực",
"tìm",
"kiếm",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"người",
"mua",
"dâm",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"giao",
"dịch",
"kết",
"nối",
"với",
"gái",
"bán",
"dâm",
"qua",
"số",
"điện",
"thoại",
"mà",
"gái",
"bán",
"dâm",
"đã",
"đăng",
"tải",
"sẵn",
"trên",
"zalo",
"hay",
"có",
"thể",
"nhắn",
"tin",
"cho",
"gái",
"bán",
"dâm",
"qua",
"phần",
"mềm",
"zalo",
"miễn",
"phí",
"một",
"cách",
"thật",
"dễ",
"dàng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng viên",
"báo",
"người",
"đưa",
"tin",
"gái",
"bán",
"dâm",
"-9679.548 ft",
"trên",
"zalo",
"luôn",
"phủ",
"lên",
"mình",
"một",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"xắn",
"ngoan",
"hiền",
"với",
"một",
"thân",
"hình",
"eo",
"thon",
"khiêu",
"gợi",
"hấp",
"dẫn",
"để",
"đánh",
"lừa",
"người",
"mua",
"dâm",
"gái",
"bán",
"dâm",
"thường",
"trang",
"bị",
"cho",
"mình",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đẹp",
"mê",
"hồn",
"khêu",
"gợi",
"đặt",
"làm",
"ảnh",
"avatar",
"kèm",
"theo",
"đó",
"là",
"những",
"lời",
"giới",
"thiệu",
"được",
"đưa",
"ra",
"như",
"em",
"là",
"sinh",
"2584.00334 l",
"viên",
"vì",
"khó",
"khăn",
"nên",
"em",
"phải",
"đi",
"khách",
"kiếm",
"tiền",
"theo",
"tin",
"tức",
"mới",
"nhất",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"ngày 13 ngày 14 tháng 8",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"về",
"việc",
"trường",
"đại học",
"kinh",
"doanh",
"và",
"công",
"nghệ",
"hà",
"nội",
"mở",
"ngành",
"y",
"dược",
"12:33:40",
"kỳ",
"họp",
"81.925,7465",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"bước",
"vào",
"-7148.0759 pa",
"phiên",
"chất",
"vất",
"nhiều",
"nhóm",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"tế"
] |
[
"liên đoàn lao động",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"bế",
"giảng",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"nghiệp",
"vụ",
"dành",
"cho",
"cán",
"bộ",
"liên",
"hiệp",
"công",
"đoàn",
"cao đẳng",
"campuchia",
"vào",
"tháng mười một ngàn chín trăm sáu mươi năm",
"một không không xuộc bê ích i ngang o e dét ét",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"đã",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"hai mươi ba đến ba",
"cán",
"bộ",
"cao đẳng",
"tham",
"gia",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"các",
"cán",
"bộ",
"đã",
"học",
"các",
"chuyên",
"đề",
"thương",
"lượng",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"ước",
"lao",
"động",
"tập",
"thể",
"xây",
"dựng",
"quan",
"hệ",
"lao",
"động",
"hài",
"hòa",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"giáo",
"dục",
"trong",
"cnvc-lđ",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"tập",
"huấn",
"cán",
"bộ",
"liên",
"hiệp",
"chín mốt phẩy bốn đến năm tám chấm sáu",
"cao đẳng",
"campuchia",
"còn",
"được",
"tham",
"quan",
"mùng bốn tới ngày mười hai tháng một",
"học",
"tập",
"kinh",
"nghiệm",
"ngày mười chín mười",
"thực",
"tế",
"từ",
"hoạt",
"động",
"cao đẳng",
"công",
"ty",
"juki",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"ngoại",
"khóa",
"tại",
"huyện",
"củ",
"chi"
] | [
"liên đoàn lao động",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"bế",
"giảng",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"nghiệp",
"vụ",
"dành",
"cho",
"cán",
"bộ",
"liên",
"hiệp",
"công",
"đoàn",
"cao đẳng",
"campuchia",
"vào",
"tháng 10/1965",
"100/bxy-oezs",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"đã",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"23 - 3",
"cán",
"bộ",
"cao đẳng",
"tham",
"gia",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"các",
"cán",
"bộ",
"đã",
"học",
"các",
"chuyên",
"đề",
"thương",
"lượng",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"ước",
"lao",
"động",
"tập",
"thể",
"xây",
"dựng",
"quan",
"hệ",
"lao",
"động",
"hài",
"hòa",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"giáo",
"dục",
"trong",
"cnvc-lđ",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"tập",
"huấn",
"cán",
"bộ",
"liên",
"hiệp",
"91,4 - 58.6",
"cao đẳng",
"campuchia",
"còn",
"được",
"tham",
"quan",
"mùng 4 tới ngày 12 tháng 1",
"học",
"tập",
"kinh",
"nghiệm",
"ngày 19, 10",
"thực",
"tế",
"từ",
"hoạt",
"động",
"cao đẳng",
"công",
"ty",
"juki",
"khu chế xuất",
"tân",
"thuận",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"ngoại",
"khóa",
"tại",
"huyện",
"củ",
"chi"
] |
[
"ngỡ",
"ngàng",
"với",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"bằng",
"nước",
"bọt",
"chỉ",
"trong",
"chín ngàn ba trăm mười bốn chấm chín sáu không bẩy",
"phút",
"chỉ",
"cần",
"qua",
"một",
"lần",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"ba triệu tám trăm",
"phút",
"với",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"kết",
"quả",
"cho",
"ra",
"gần",
"như",
"bốn nghìn sáu trăm hai mươi chấm bẩy ba bốn ga lông",
"hoàn",
"hảo",
"với",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"gần",
"âm bẩy nghìn ba trăm bẩy tư chấm sáu hai một mon",
"đồng",
"công",
"nghệ",
"mới",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"là",
"một",
"bước",
"đột",
"phá",
"trong",
"chuẩn",
"đoán",
"sớm",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"sống",
"cho",
"con",
"người",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"tại",
"anh",
"trong",
"vòng",
"hai mươi mốt",
"năm",
"nữa",
"phương",
"pháp",
"xét",
"nghiệm",
"giá",
"rẻ",
"này",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"và",
"có",
"thể",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"nhà",
"thuốc",
"và",
"thậm",
"chí",
"tại",
"nhà",
"của",
"người",
"dân",
"tiết",
"lộ",
"về",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"giáo",
"sư",
"david",
"wong",
"từ",
"đại",
"học",
"california",
"tại",
"los",
"angeles",
"cho",
"biết",
"phát",
"minh",
"mới",
"này",
"là",
"do",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"đầy",
"đủ",
"vào",
"cuối",
"năm",
"vừa",
"rồi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hiệp",
"hội",
"mỹ",
"vì",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"khoa",
"học",
"họp",
"thường",
"niên",
"tại",
"washington",
"giáo",
"sư",
"wong",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"ông",
"mong",
"đợi",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"mỹ",
"trong",
"hai",
"năm",
"tới",
"giáo",
"sư",
"wong",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"có",
"thể",
"một nghìn bảy trăm bốn bảy",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"chuẩn",
"đoán",
"các",
"hình",
"thức",
"ung",
"thư",
"khác",
"trong",
"tương",
"lai",
"bích",
"phượng",
"theo",
"independent"
] | [
"ngỡ",
"ngàng",
"với",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"bằng",
"nước",
"bọt",
"chỉ",
"trong",
"9314.9607",
"phút",
"chỉ",
"cần",
"qua",
"một",
"lần",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"3.000.800",
"phút",
"với",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"kết",
"quả",
"cho",
"ra",
"gần",
"như",
"4620.734 gallon",
"hoàn",
"hảo",
"với",
"chi",
"phí",
"khoảng",
"gần",
"-7374.621 mol",
"đồng",
"công",
"nghệ",
"mới",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"là",
"một",
"bước",
"đột",
"phá",
"trong",
"chuẩn",
"đoán",
"sớm",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"sống",
"cho",
"con",
"người",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"tại",
"anh",
"trong",
"vòng",
"21",
"năm",
"nữa",
"phương",
"pháp",
"xét",
"nghiệm",
"giá",
"rẻ",
"này",
"vô",
"cùng",
"đơn",
"giản",
"và",
"có",
"thể",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"văn",
"phòng",
"của",
"các",
"bác",
"sĩ",
"nhà",
"thuốc",
"và",
"thậm",
"chí",
"tại",
"nhà",
"của",
"người",
"dân",
"tiết",
"lộ",
"về",
"nghiên",
"cứu",
"mới",
"giáo",
"sư",
"david",
"wong",
"từ",
"đại",
"học",
"california",
"tại",
"los",
"angeles",
"cho",
"biết",
"phát",
"minh",
"mới",
"này",
"là",
"do",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"đầy",
"đủ",
"vào",
"cuối",
"năm",
"vừa",
"rồi",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hiệp",
"hội",
"mỹ",
"vì",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"khoa",
"học",
"họp",
"thường",
"niên",
"tại",
"washington",
"giáo",
"sư",
"wong",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"ông",
"mong",
"đợi",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"mỹ",
"trong",
"hai",
"năm",
"tới",
"giáo",
"sư",
"wong",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"có",
"thể",
"1747",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"chuẩn",
"đoán",
"các",
"hình",
"thức",
"ung",
"thư",
"khác",
"trong",
"tương",
"lai",
"bích",
"phượng",
"theo",
"independent"
] |
[
"tuyển",
"bảy trăm i e o rờ gạch ngang ca pê bê vê kép i",
"việt",
"nam",
"tê gi đờ hờ mờ ép tờ bảy không không",
"đông",
"timor",
"ba đến mười hai",
"mở",
"toang",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"công",
"bằng",
"đánh",
"giá",
"lối",
"chơi",
"của",
"đội",
"tuyển",
"chéo một không không không ba không chín",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"ba không không chéo i o pờ trừ ép tờ đê u",
"đông",
"timor",
"tuy",
"nhiên",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"kém",
"cộng",
"với",
"những",
"cái",
"đầu",
"chưa",
"đủ",
"lạnh",
"để",
"giữ",
"sự",
"lại",
"bình",
"tĩnh",
"đã",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"của",
"tuyển",
"dê xờ u hờ gạch ngang năm không không",
"vụt",
"qua",
"kể",
"cả",
"khi",
"các",
"học",
"trò",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"thế",
"trận",
"hơn",
"người",
"công",
"bằng",
"đánh",
"giá",
"lối",
"chơi",
"một hai tháng một hai một hai tám năm",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bốn trăm sáu mươi chín trăm ba mươi sờ cờ ca đê xuộc ép a a xờ u",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"bẩy trăm linh tám bốn không không không xoẹt đê rờ vờ",
"đông",
"timor",
"tuy",
"nhiên",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"kém",
"cộng",
"với",
"những",
"cái",
"đầu",
"chưa",
"đủ",
"lạnh",
"để",
"giữ",
"sự",
"lại",
"bình",
"tĩnh",
"đã",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"của",
"tuyển",
"đê pê a a ngang bốn trăm linh hai gạch ngang ba không không",
"vụt",
"qua",
"kể",
"cả",
"khi",
"các",
"học",
"trò",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"thế",
"trận",
"hơn",
"người",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"có",
"sáu bẩy chấm không không sáu đến ba mươi bốn chấm bẩy",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"so",
"với",
"ba ngàn",
"trận",
"đấu",
"trước",
"phải",
"nói",
"rằng",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"rất",
"kỹ",
"lối",
"chơi",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đông",
"timor",
"nên",
"đã",
"chọn",
"phương",
"án",
"bóng",
"ngắn",
"nhanh",
"và",
"ít",
"chạm",
"lối",
"chơi",
"của",
"chéo o gờ i xoẹt nờ tờ i đê i",
"việt",
"nam",
"vì",
"thế",
"trở",
"nên",
"đa",
"dạng",
"với",
"nhiều",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"carlos",
"cesario",
"thủ",
"môn",
"đang",
"biên",
"chế",
"tại",
"brazil",
"tuy",
"nhiên",
"điểm",
"yếu",
"cố",
"hữu",
"của",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"nam",
"bây",
"ngày hai ba và ngày hai lăm",
"giờ",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"a dét gạch ngang ích bê xuộc",
"vẫn",
"là",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"hết",
"thành",
"lương",
"trọng",
"hoàng",
"văn",
"thắng",
"hoàng",
"thiên",
"bỏ",
"lỡ",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"mười",
"mươi",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"mười sáu",
"khi",
"bốn trăm ngang một nghìn trừ dét lờ tê gạch chéo lờ",
"việt",
"nam",
"chơi",
"trong",
"thế",
"hơn",
"người",
"do",
"almeida",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"trực",
"tiếp",
"sau",
"pha",
"đánh",
"nguội",
"ngọc",
"anh",
"rõ",
"ràng",
"đông",
"timor",
"chính",
"là",
"hiện",
"tượng",
"của",
"giải",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"từ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"bốn triệu ba trăm mười nghìn",
"cầu",
"thủ",
"australia",
"một ngàn bốn trăm mười hai",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"đưa",
"những",
"cảm",
"xúc",
"rất",
"riêng",
"biệt",
"trong",
"lối",
"chơi",
"của",
"đông",
"timor",
"tại",
"giải",
"tháng không bốn hai chín bẩy bẩy",
"cũng",
"như",
"từ",
"chính",
"bốn ba héc",
"đối",
"thủ",
"của",
"họ",
"thi",
"đấu",
"kém",
"người",
"song",
"đông",
"timor",
"vẫn",
"điềm",
"tĩnh",
"phòng",
"thủ",
"và",
"phản",
"công",
"không",
"dưới",
"hai mốt phẩy tám đến chín mươi phẩy bảy",
"cơ",
"hội",
"trong",
"hiệp",
"tỉ số hai mươi tư mười nhăm",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"việt",
"nam",
"thót",
"tim",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"trông",
"thấy",
"của",
"đội",
"bóng",
"vẫn",
"được",
"mệnh",
"danh",
"kẻ",
"lót",
"đường",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"trận",
"đấu",
"almeida",
"có",
"lẽ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"chỉ",
"được",
"khai",
"thông",
"khi",
"phút",
"năm chín không sáu bốn sáu bảy sáu không một năm",
"trọng",
"hoàng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"quân",
"bình",
"của",
"trận",
"đấu",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thở",
"phào",
"trong",
"một",
"thế",
"trận",
"già",
"nửa",
"trận",
"đấu",
"với",
"hai phẩy không chín năm",
"cú",
"sút",
"và",
"cả",
"tá",
"lần",
"áp",
"sát",
"khung",
"thành",
"đối",
"phương",
"nhưng",
"không",
"thể",
"chuyển",
"hóa",
"thành",
"bàn",
"thắng",
"bàn",
"thắng",
"của",
"trọng",
"hoàng",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"tâm",
"lý",
"chèn",
"ép",
"lên",
"những",
"đôi",
"chân",
"nặng",
"trĩu",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"sáu chín không gạch ngang hai ngàn hai trăm lẻ tám ca xờ lờ xoẹt",
"thi",
"đấu",
"thanh",
"thoát",
"hơn",
"bàn",
"thắng",
"thứ",
"sáu triệu tám trăm bẩy mươi mốt nghìn một trăm sáu mươi lăm",
"của",
"văn",
"hoàng",
"đến",
"từ",
"một",
"tâm",
"lý",
"âm năm mươi chín phẩy hai năm",
"như",
"thế",
"thắng",
"sáu trăm sáu mươi hai ngàn năm trăm linh bốn",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"đã",
"mở",
"toang",
"đối",
"với",
"vê pê a một nghìn trừ hai không không",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chín trăm gạch ngang bốn nghìn lẻ bẩy xuộc tê hắt mờ dét",
"việt",
"nam",
"đúng",
"như",
"những",
"nhận",
"xét",
"của",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"trước",
"giờ",
"bong",
"lăn",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"đi",
"sâu",
"nữa",
"vào",
"giải",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"cải",
"thiện",
"hơn",
"nữa",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"vì",
"đối",
"thủ",
"ở",
"vòng",
"trong",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"chủ",
"nhà",
"indonesia",
"hoặc",
"malaysia",
"những",
"đội",
"bóng",
"có",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"cực",
"tốt",
"và",
"sẽ",
"là",
"rất",
"ít",
"cơ",
"hội",
"nếu",
"như",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"với",
"đông",
"timor",
"trận",
"thua",
"này",
"không",
"quá",
"chua",
"xót",
"khi",
"cơ",
"hội",
"gạch chéo dét đắp liu gạch chéo bốn sáu không",
"vẫn",
"còn",
"rộng",
"mở",
"nếu",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"có",
"được",
"lợi",
"thế",
"về",
"điểm",
"số",
"ở",
"hai",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"trước",
"lào",
"và",
"myanmar",
"ở",
"những",
"ba trăm gạch chéo bốn ngàn linh bốn xuộc bờ",
"trận",
"đấu",
"khác",
"tình",
"hình",
"bảng",
"a",
"rất",
"khó",
"lường",
"khi",
"sáu mươi chéo bốn nghìn ba mươi hai gạch ngang dét gi u quờ vê",
"malaysia",
"gây",
"cơn",
"chấn",
"động",
"khi",
"vượt",
"qua",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"hai không không ngang hai ngàn hát xê rờ",
"thái",
"lan",
"với",
"tỷ",
"số",
"một triệu sáu trăm",
"tạm",
"chiếm",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"đây",
"là",
"chiến",
"thắng",
"đầy",
"thuyết",
"phục",
"của",
"thày",
"trò",
"huấn luyện viên",
"ong",
"kim",
"swee",
"trong",
"một",
"thế",
"trận",
"lần",
"lượt",
"và",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"hơn",
"ở",
"một",
"trận",
"đấu",
"khác",
"nờ gạch ngang i pê",
"myanmar",
"vượt",
"qua",
"chéo bốn không không chín gạch ngang ba mươi",
"brunei",
"với",
"tỷ",
"số",
"đậm",
"một triệu ba mươi ngàn linh chín",
"bốn không ba ngàn năm trăm bảy mươi e o lờ a chéo nờ gờ vê kép quờ bờ",
"singapore",
"thắng",
"bảy không không trừ một không một không o ích gạch ngang hát quy",
"campuchia",
"với",
"tỷ",
"số",
"mười hai"
] | [
"tuyển",
"700ieor-kpbwi",
"việt",
"nam",
"tjđhmft700",
"đông",
"timor",
"3 - 12",
"mở",
"toang",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"công",
"bằng",
"đánh",
"giá",
"lối",
"chơi",
"của",
"đội",
"tuyển",
"/1000309",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"300/yop-ftdu",
"đông",
"timor",
"tuy",
"nhiên",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"kém",
"cộng",
"với",
"những",
"cái",
"đầu",
"chưa",
"đủ",
"lạnh",
"để",
"giữ",
"sự",
"lại",
"bình",
"tĩnh",
"đã",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"của",
"tuyển",
"dxuh-500",
"vụt",
"qua",
"kể",
"cả",
"khi",
"các",
"học",
"trò",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"thế",
"trận",
"hơn",
"người",
"công",
"bằng",
"đánh",
"giá",
"lối",
"chơi",
"12/12/1285",
"của",
"đội",
"tuyển",
"460930sckd/faaxu",
"việt",
"nam",
"tạo",
"ra",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"7084000/drv",
"đông",
"timor",
"tuy",
"nhiên",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"kém",
"cộng",
"với",
"những",
"cái",
"đầu",
"chưa",
"đủ",
"lạnh",
"để",
"giữ",
"sự",
"lại",
"bình",
"tĩnh",
"đã",
"khiến",
"rất",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"của",
"tuyển",
"dpaa-402-300",
"vụt",
"qua",
"kể",
"cả",
"khi",
"các",
"học",
"trò",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"được",
"thi",
"đấu",
"trong",
"thế",
"trận",
"hơn",
"người",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"có",
"67.006 - 34.7",
"sự",
"điều",
"chỉnh",
"so",
"với",
"3000",
"trận",
"đấu",
"trước",
"phải",
"nói",
"rằng",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"rất",
"kỹ",
"lối",
"chơi",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đông",
"timor",
"nên",
"đã",
"chọn",
"phương",
"án",
"bóng",
"ngắn",
"nhanh",
"và",
"ít",
"chạm",
"lối",
"chơi",
"của",
"/ogy/ntiđy",
"việt",
"nam",
"vì",
"thế",
"trở",
"nên",
"đa",
"dạng",
"với",
"nhiều",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"khung",
"thành",
"carlos",
"cesario",
"thủ",
"môn",
"đang",
"biên",
"chế",
"tại",
"brazil",
"tuy",
"nhiên",
"điểm",
"yếu",
"cố",
"hữu",
"của",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"nam",
"bây",
"ngày 23 và ngày 25",
"giờ",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"az-xb/",
"vẫn",
"là",
"khâu",
"dứt",
"điểm",
"hết",
"thành",
"lương",
"trọng",
"hoàng",
"văn",
"thắng",
"hoàng",
"thiên",
"bỏ",
"lỡ",
"khá",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"mười",
"mươi",
"ngay",
"trong",
"hiệp",
"16",
"khi",
"400-1000-zlt/l",
"việt",
"nam",
"chơi",
"trong",
"thế",
"hơn",
"người",
"do",
"almeida",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"trực",
"tiếp",
"sau",
"pha",
"đánh",
"nguội",
"ngọc",
"anh",
"rõ",
"ràng",
"đông",
"timor",
"chính",
"là",
"hiện",
"tượng",
"của",
"giải",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"từ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"4.310.000",
"cầu",
"thủ",
"australia",
"1412",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"đưa",
"những",
"cảm",
"xúc",
"rất",
"riêng",
"biệt",
"trong",
"lối",
"chơi",
"của",
"đông",
"timor",
"tại",
"giải",
"tháng 04/2977",
"cũng",
"như",
"từ",
"chính",
"43 hz",
"đối",
"thủ",
"của",
"họ",
"thi",
"đấu",
"kém",
"người",
"song",
"đông",
"timor",
"vẫn",
"điềm",
"tĩnh",
"phòng",
"thủ",
"và",
"phản",
"công",
"không",
"dưới",
"21,8 - 90,7",
"cơ",
"hội",
"trong",
"hiệp",
"tỉ số 24 - 15",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"việt",
"nam",
"thót",
"tim",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"trưởng",
"thành",
"trông",
"thấy",
"của",
"đội",
"bóng",
"vẫn",
"được",
"mệnh",
"danh",
"kẻ",
"lót",
"đường",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"trận",
"đấu",
"almeida",
"có",
"lẽ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"chỉ",
"được",
"khai",
"thông",
"khi",
"phút",
"59064676015",
"trọng",
"hoàng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"quân",
"bình",
"của",
"trận",
"đấu",
"người",
"hâm",
"mộ",
"thở",
"phào",
"trong",
"một",
"thế",
"trận",
"già",
"nửa",
"trận",
"đấu",
"với",
"2,095",
"cú",
"sút",
"và",
"cả",
"tá",
"lần",
"áp",
"sát",
"khung",
"thành",
"đối",
"phương",
"nhưng",
"không",
"thể",
"chuyển",
"hóa",
"thành",
"bàn",
"thắng",
"bàn",
"thắng",
"của",
"trọng",
"hoàng",
"đã",
"giải",
"tỏa",
"tâm",
"lý",
"chèn",
"ép",
"lên",
"những",
"đôi",
"chân",
"nặng",
"trĩu",
"khiến",
"các",
"cầu",
"thủ",
"690-2208kxl/",
"thi",
"đấu",
"thanh",
"thoát",
"hơn",
"bàn",
"thắng",
"thứ",
"6.871.165",
"của",
"văn",
"hoàng",
"đến",
"từ",
"một",
"tâm",
"lý",
"-59,25",
"như",
"thế",
"thắng",
"662.504",
"cánh",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"đã",
"mở",
"toang",
"đối",
"với",
"vpa1000-200",
"các",
"cầu",
"thủ",
"900-4007/thmz",
"việt",
"nam",
"đúng",
"như",
"những",
"nhận",
"xét",
"của",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"trước",
"giờ",
"bong",
"lăn",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"đi",
"sâu",
"nữa",
"vào",
"giải",
"các",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"cải",
"thiện",
"hơn",
"nữa",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"vì",
"đối",
"thủ",
"ở",
"vòng",
"trong",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"chủ",
"nhà",
"indonesia",
"hoặc",
"malaysia",
"những",
"đội",
"bóng",
"có",
"khả",
"năng",
"dứt",
"điểm",
"cực",
"tốt",
"và",
"sẽ",
"là",
"rất",
"ít",
"cơ",
"hội",
"nếu",
"như",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"với",
"đông",
"timor",
"trận",
"thua",
"này",
"không",
"quá",
"chua",
"xót",
"khi",
"cơ",
"hội",
"/zw/460",
"vẫn",
"còn",
"rộng",
"mở",
"nếu",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"có",
"được",
"lợi",
"thế",
"về",
"điểm",
"số",
"ở",
"hai",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"trước",
"lào",
"và",
"myanmar",
"ở",
"những",
"300/4004/b",
"trận",
"đấu",
"khác",
"tình",
"hình",
"bảng",
"a",
"rất",
"khó",
"lường",
"khi",
"60/4032-zjuqv",
"malaysia",
"gây",
"cơn",
"chấn",
"động",
"khi",
"vượt",
"qua",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"chức",
"vô",
"địch",
"200-2000hcr",
"thái",
"lan",
"với",
"tỷ",
"số",
"1.000.600",
"tạm",
"chiếm",
"ngôi",
"đầu",
"bảng",
"đây",
"là",
"chiến",
"thắng",
"đầy",
"thuyết",
"phục",
"của",
"thày",
"trò",
"huấn luyện viên",
"ong",
"kim",
"swee",
"trong",
"một",
"thế",
"trận",
"lần",
"lượt",
"và",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"hơn",
"ở",
"một",
"trận",
"đấu",
"khác",
"n-ip",
"myanmar",
"vượt",
"qua",
"/4009-30",
"brunei",
"với",
"tỷ",
"số",
"đậm",
"1.030.009",
"403570eola/ngwqb",
"singapore",
"thắng",
"700-1010ox-hq",
"campuchia",
"với",
"tỷ",
"số",
"12"
] |
[
"hmd",
"ra",
"mắt",
"điện",
"thoại",
"cục",
"gạch",
"nokia",
"một nghìn hai trăm tám mươi chín",
"giá",
"gần",
"tám lăm lít",
"đồng",
"không",
"phải",
"là",
"smartphone",
"android",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"hmd",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"cục",
"gạch",
"nokia",
"sáu triệu sáu trăm chín mươi nghìn sáu trăm ba sáu",
"với",
"giá",
"bán",
"gần",
"bốn trăm chín ba giây",
"đồng",
"hmd",
"global",
"công",
"ty",
"phần",
"lan",
"hiện",
"đang",
"có",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"thương",
"hiệu",
"nokia",
"trên",
"điện",
"thoại",
"mới",
"đây",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"nokia",
"hai ngàn bẩy trăm mười bốn",
"đây",
"là",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"cơ",
"bản",
"không",
"có",
"kết",
"nối",
"internet",
"hai mươi chín chấm không không sáu tư",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"năm trăm hai mươi tám ca ra trên dặm một giờ",
"gần",
"ba trăm mười bẩy đi ốp trên mi li mét",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"máy",
"sẽ",
"có",
"cả",
"phiên",
"bản",
"hai mươi tám tới một",
"sim",
"và",
"được",
"bán",
"ở",
"một",
"số",
"thị",
"trường",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"hmd",
"quảng",
"cáo",
"nokia",
"ba triệu chín trăm linh sáu ngàn hai mươi",
"là",
"điện",
"thoại",
"giá",
"cả",
"phải",
"chăng",
"và",
"có",
"độ",
"bền",
"cao",
"nó",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"nhớ",
"về",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"trước",
"đây",
"của",
"nokia",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"công",
"ty",
"phần",
"lan",
"vẫn",
"đang",
"thống",
"trị",
"thị",
"trường",
"nokia",
"sáu triệu hai trăm bảy mốt nghìn bảy trăm tám năm",
"có",
"pin",
"vòng hai mươi mười hai",
"mah",
"cho",
"thời",
"gian",
"đàm",
"thoại",
"lên",
"tới",
"sáu triệu không trăm hai mươi ngàn năm trăm ba bẩy",
"tiếng",
"còn",
"thời",
"gian",
"chờ",
"là",
"bốn triệu sáu trăm chín chín ngàn bốn trăm ba bẩy",
"ngày",
"đối",
"với",
"phiên",
"bản",
"tám triệu một trăm bẩy mươi sáu nghìn không trăm tám mươi chín",
"sim",
"hoặc",
"chín triệu năm trăm tám hai nghìn một trăm ba bẩy",
"ngày",
"bản",
"mười chín phẩy năm mươi bốn",
"sim",
"về",
"thông",
"số",
"kỹ",
"thuật",
"nokia",
"ba ba chín chín tám hai ba chín sáu năm bảy",
"có",
"màn",
"hình",
"chín trăm bốn mươi lăm gờ ram",
"độ",
"phân",
"giải",
"qvga",
"năm triệu ba",
"x",
"mười chia bẩy",
"pixel",
"bàn",
"phím",
"vật",
"lý",
"bluetooth",
"fm",
"radio",
"chơi",
"được",
"nhạc",
"chín mươi trừ lờ trừ",
"và",
"có",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"microsd",
"rất",
"may",
"là",
"máy",
"sẽ",
"dùng",
"dây",
"sạc",
"microusb",
"tiêu",
"chuẩn",
"nên",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"đến",
"vấn",
"đề",
"sạc",
"pin",
"ở",
"mặt",
"sau",
"chúng",
"ta",
"có",
"có",
"camera",
"vga",
"còn",
"đèn",
"led",
"có",
"thể",
"dùng",
"làm",
"đèn",
"pin"
] | [
"hmd",
"ra",
"mắt",
"điện",
"thoại",
"cục",
"gạch",
"nokia",
"1289",
"giá",
"gần",
"85 l",
"đồng",
"không",
"phải",
"là",
"smartphone",
"android",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"hmd",
"ra",
"mắt",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"cục",
"gạch",
"nokia",
"6.690.636",
"với",
"giá",
"bán",
"gần",
"493 giây",
"đồng",
"hmd",
"global",
"công",
"ty",
"phần",
"lan",
"hiện",
"đang",
"có",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"thương",
"hiệu",
"nokia",
"trên",
"điện",
"thoại",
"mới",
"đây",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"nokia",
"2714",
"đây",
"là",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"cơ",
"bản",
"không",
"có",
"kết",
"nối",
"internet",
"29.0064",
"và",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"528 carat/mph",
"gần",
"317 điôp/mm",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"máy",
"sẽ",
"có",
"cả",
"phiên",
"bản",
"28 - 1",
"sim",
"và",
"được",
"bán",
"ở",
"một",
"số",
"thị",
"trường",
"vào",
"đầu",
"năm",
"sau",
"hmd",
"quảng",
"cáo",
"nokia",
"3.906.020",
"là",
"điện",
"thoại",
"giá",
"cả",
"phải",
"chăng",
"và",
"có",
"độ",
"bền",
"cao",
"nó",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"nhớ",
"về",
"những",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"nồi",
"đồng",
"cối",
"đá",
"trước",
"đây",
"của",
"nokia",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"công",
"ty",
"phần",
"lan",
"vẫn",
"đang",
"thống",
"trị",
"thị",
"trường",
"nokia",
"6.271.785",
"có",
"pin",
"vòng 20 - 12",
"mah",
"cho",
"thời",
"gian",
"đàm",
"thoại",
"lên",
"tới",
"6.020.537",
"tiếng",
"còn",
"thời",
"gian",
"chờ",
"là",
"4.699.437",
"ngày",
"đối",
"với",
"phiên",
"bản",
"8.176.089",
"sim",
"hoặc",
"9.582.137",
"ngày",
"bản",
"19,54",
"sim",
"về",
"thông",
"số",
"kỹ",
"thuật",
"nokia",
"33998239657",
"có",
"màn",
"hình",
"945 g",
"độ",
"phân",
"giải",
"qvga",
"5.300.000",
"x",
"10 / 7",
"pixel",
"bàn",
"phím",
"vật",
"lý",
"bluetooth",
"fm",
"radio",
"chơi",
"được",
"nhạc",
"90-l-",
"và",
"có",
"khe",
"cắm",
"thẻ",
"microsd",
"rất",
"may",
"là",
"máy",
"sẽ",
"dùng",
"dây",
"sạc",
"microusb",
"tiêu",
"chuẩn",
"nên",
"người",
"dùng",
"không",
"phải",
"lo",
"lắng",
"đến",
"vấn",
"đề",
"sạc",
"pin",
"ở",
"mặt",
"sau",
"chúng",
"ta",
"có",
"có",
"camera",
"vga",
"còn",
"đèn",
"led",
"có",
"thể",
"dùng",
"làm",
"đèn",
"pin"
] |
[
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"ba triệu ba trăm nghìn tám mươi",
"diễn",
"ra",
"ngày hai mươi tám ngày hai mốt tháng chín",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"giữa",
"hai",
"đội",
"của",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"hồng",
"việt",
"và",
"trần",
"ly",
"ly",
"minh",
"hằng",
"còn",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"thuận",
"nguyễn",
"làm",
"diễn",
"viên",
"tám trăm lẻ chín ngàn một trăm bốn mươi bẩy",
"trong",
"mv",
"sắp",
"tới",
"bởi",
"cô",
"là",
"fan",
"của",
"anh",
"sau",
"tiết",
"mục",
"này",
"tiết",
"mục",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"nhận",
"không một năm năm chín ba năm bảy bảy tám chín chín",
"điểm",
"không bốn sáu sáu hai chín không sáu bẩy bẩy sáu chín",
"từ",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"trần",
"ly",
"ly",
"âm ba hai ngàn sáu trăm mười bảy phẩy không sáu nghìn một trăm lẻ ba",
"điểm",
"và",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"điểm",
"hai nghìn",
"với",
"số",
"điểm",
"của",
"giám",
"khảo",
"thuận",
"nguyễn",
"là",
"hai không bẩy gạch chéo bê e xuộc ích pê quy sờ",
"một",
"trong",
"ba",
"thí",
"sinh",
"vào",
"top",
"nguy",
"hiểm",
"người",
"xem",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"kết",
"quả",
"này",
"bởi",
"thuận",
"nguyễn",
"có",
"tiết",
"mục",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"hai nghìn năm trăm tám mốt",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"top",
"ba ngàn",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"đó",
"cô",
"làm",
"nữ",
"hoàng",
"băng",
"giá",
"trong",
"phim",
"frozen",
"tiết",
"mục",
"của",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"được",
"âm bốn mươi ba chấm mười tám",
"điểm",
"siêu",
"mẫu",
"minh",
"trung",
"cũng",
"suýt",
"bị",
"loại",
"khi",
"nhỉnh",
"hơn",
"thuận",
"nguyễn",
"bốn triệu chín trăm sáu mươi hai nghìn tám trăm năm mươi sáu",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"anh",
"và",
"vũ",
"công",
"thể",
"hiện",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"chàng",
"bá",
"tước",
"ma",
"ca",
"rồng",
"với",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"qua",
"điệu",
"paso",
"doble",
"rumba",
"ba trăm sáu chín phít",
"ở",
"phần",
"cuối",
"cái",
"kết",
"bi",
"kịch",
"máu",
"me",
"đã",
"khiến",
"các",
"giám",
"khảo",
"ám",
"ảnh",
"trong",
"đó",
"có",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"ở",
"điệu",
"paso",
"người",
"mẫu",
"xoay",
"cộng hai không hai bảy năm một hai ba bốn hai một",
"vòng",
"rất",
"vững",
"chắc",
"điều",
"này",
"làm",
"minh",
"hằng",
"khâm",
"phục",
"anh",
"nhận",
"được",
"tám mươi phẩy tám tới chín mươi hai phẩy hai",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"hoa",
"hậu",
"jennifer",
"phạm",
"từng",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"và",
"bạn",
"nhảy",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"rumba",
"và",
"paso",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"về",
"chiến",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"có",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"tình",
"yêu",
"đôi",
"lứa",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"nhận",
"xét",
"câu",
"chuyện",
"mà",
"jennifer",
"phạm",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"phần",
"đọc",
"thư",
"cô",
"được",
"anh",
"khen",
"nhảy",
"rất",
"chắc",
"phần",
"rumba",
"khánh",
"my",
"diễn",
"hai",
"vai",
"lúc",
"là",
"chiến",
"binh",
"dũng",
"mãnh",
"lúc",
"là",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"tiết",
"mục",
"của",
"người",
"đẹp",
"được",
"giám",
"khảo",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"hồng",
"việt",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"khi",
"chuyển",
"đổi",
"bước",
"nhảy",
"từ",
"nam",
"giới",
"sang",
"nữ",
"khá",
"mượt",
"khánh",
"my",
"nhận",
"được",
"tổng",
"điểm",
"một nghìn không trăm bốn mươi",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"chê",
"phần",
"dancesport",
"và",
"latin",
"chủ",
"đề",
"đêm",
"thi",
"trong",
"tiết",
"mục",
"của",
"hồng",
"quế",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"người",
"mẫu",
"có",
"được",
"không tám bốn bốn hai bốn bẩy tám một hai bẩy bốn",
"điểm",
"minh",
"hằng",
"còn",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"thuận",
"nguyễn",
"làm",
"diễn",
"viên",
"trong",
"mv",
"sắp",
"tới",
"bởi",
"cô",
"là",
"fan",
"của",
"anh",
"sau",
"tiết",
"mục",
"này",
"tiết",
"mục",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"nhận",
"chín trăm linh một ngàn chín chín",
"điểm",
"hai bốn nghìn năm trăm hai hai phẩy không sáu không sáu tám",
"từ",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"trần",
"ly",
"ly",
"ba ngàn",
"điểm",
"và",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"điểm",
"bẩy sáu chấm bốn bảy",
"với",
"số",
"điểm",
"của",
"giám",
"khảo",
"thuận",
"nguyễn",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"thí",
"sinh",
"vào",
"top",
"nguy",
"hiểm",
"người",
"xem",
"năm trăm lẻ bẩy xen ti mét khối",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"kết",
"quả",
"này",
"bởi",
"thuận",
"nguyễn",
"có",
"tiết",
"mục",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"bốn nghìn",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"top",
"một nghìn tám trăm bảy hai",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"đó",
"cô",
"làm",
"nữ",
"hoàng",
"băng",
"giá",
"trong",
"phim",
"frozen",
"tiết",
"mục",
"của",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"được",
"hai triệu hai trăm tám hai nghìn hai trăm ba sáu",
"điểm",
"siêu",
"mẫu",
"minh",
"trung",
"cũng",
"suýt",
"bị",
"loại",
"khi",
"nhỉnh",
"hơn",
"thuận",
"nguyễn",
"một triệu một trăm bẩy mươi sáu ngàn bẩy trăm hai mươi mốt",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"anh",
"và",
"vũ",
"công",
"thể",
"hiện",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"chàng",
"bá",
"tước",
"ma",
"ca",
"rồng",
"với",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"qua",
"điệu",
"paso",
"doble",
"rumba",
"ở",
"phần",
"cuối",
"cái",
"kết",
"bi",
"kịch",
"máu",
"me",
"đã",
"khiến",
"các",
"giám",
"khảo",
"ám",
"ảnh",
"trong",
"đó",
"có",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"ở",
"điệu",
"paso",
"người",
"mẫu",
"xoay",
"vòng không hai mươi sáu",
"vòng",
"rất",
"vững",
"chắc",
"điều",
"này",
"làm",
"minh",
"hằng",
"khâm",
"phục",
"anh",
"nhận",
"được",
"năm mươi",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"hoa",
"hậu",
"jennifer",
"phạm",
"từng",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"và",
"bạn",
"nhảy",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"rumba",
"và",
"paso",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"về",
"chiến",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"có",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"tình",
"yêu",
"đôi",
"lứa",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"nhận",
"xét",
"câu",
"chuyện",
"mà",
"jennifer",
"phạm",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"phần",
"đọc",
"thư",
"cô",
"được",
"anh",
"khen",
"nhảy",
"rất",
"chắc",
"phần",
"rumba",
"khánh",
"my",
"diễn",
"hai",
"vai",
"lúc",
"là",
"chiến",
"binh",
"dũng",
"mãnh",
"lúc",
"là",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"tiết",
"mục",
"ngày hai không một không",
"của",
"người",
"đẹp",
"được",
"giám",
"khảo",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"hồng",
"việt",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"khi",
"chuyển",
"đổi",
"bước",
"nhảy",
"từ",
"nam",
"giới",
"sang",
"nữ",
"khá",
"mượt",
"khánh",
"my",
"nhận",
"được",
"tổng",
"điểm",
"ba",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"chê",
"phần",
"dancesport",
"và",
"latin",
"chủ",
"đề",
"đêm",
"thi",
"trong",
"tiết",
"mục",
"của",
"hồng",
"quế",
"chưa",
"có",
"nhiều"
] | [
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"3.300.080",
"diễn",
"ra",
"ngày 28 ngày 21 tháng 9",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"giữa",
"hai",
"đội",
"của",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"hồng",
"việt",
"và",
"trần",
"ly",
"ly",
"minh",
"hằng",
"còn",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"thuận",
"nguyễn",
"làm",
"diễn",
"viên",
"809.147",
"trong",
"mv",
"sắp",
"tới",
"bởi",
"cô",
"là",
"fan",
"của",
"anh",
"sau",
"tiết",
"mục",
"này",
"tiết",
"mục",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"nhận",
"015593577899",
"điểm",
"046629067769",
"từ",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"trần",
"ly",
"ly",
"-32.617,06103",
"điểm",
"và",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"điểm",
"2000",
"với",
"số",
"điểm",
"của",
"giám",
"khảo",
"thuận",
"nguyễn",
"là",
"207/be/xpqs",
"một",
"trong",
"ba",
"thí",
"sinh",
"vào",
"top",
"nguy",
"hiểm",
"người",
"xem",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"kết",
"quả",
"này",
"bởi",
"thuận",
"nguyễn",
"có",
"tiết",
"mục",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"2581",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"top",
"3000",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"đó",
"cô",
"làm",
"nữ",
"hoàng",
"băng",
"giá",
"trong",
"phim",
"frozen",
"tiết",
"mục",
"của",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"được",
"-43.18",
"điểm",
"siêu",
"mẫu",
"minh",
"trung",
"cũng",
"suýt",
"bị",
"loại",
"khi",
"nhỉnh",
"hơn",
"thuận",
"nguyễn",
"4.962.856",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"anh",
"và",
"vũ",
"công",
"thể",
"hiện",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"chàng",
"bá",
"tước",
"ma",
"ca",
"rồng",
"với",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"qua",
"điệu",
"paso",
"doble",
"rumba",
"369 ft",
"ở",
"phần",
"cuối",
"cái",
"kết",
"bi",
"kịch",
"máu",
"me",
"đã",
"khiến",
"các",
"giám",
"khảo",
"ám",
"ảnh",
"trong",
"đó",
"có",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"ở",
"điệu",
"paso",
"người",
"mẫu",
"xoay",
"+20275123421",
"vòng",
"rất",
"vững",
"chắc",
"điều",
"này",
"làm",
"minh",
"hằng",
"khâm",
"phục",
"anh",
"nhận",
"được",
"80,8 - 92,2",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"hoa",
"hậu",
"jennifer",
"phạm",
"từng",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"và",
"bạn",
"nhảy",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"rumba",
"và",
"paso",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"về",
"chiến",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"có",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"tình",
"yêu",
"đôi",
"lứa",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"nhận",
"xét",
"câu",
"chuyện",
"mà",
"jennifer",
"phạm",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"phần",
"đọc",
"thư",
"cô",
"được",
"anh",
"khen",
"nhảy",
"rất",
"chắc",
"phần",
"rumba",
"khánh",
"my",
"diễn",
"hai",
"vai",
"lúc",
"là",
"chiến",
"binh",
"dũng",
"mãnh",
"lúc",
"là",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"tiết",
"mục",
"của",
"người",
"đẹp",
"được",
"giám",
"khảo",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"hồng",
"việt",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"khi",
"chuyển",
"đổi",
"bước",
"nhảy",
"từ",
"nam",
"giới",
"sang",
"nữ",
"khá",
"mượt",
"khánh",
"my",
"nhận",
"được",
"tổng",
"điểm",
"1040",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"chê",
"phần",
"dancesport",
"và",
"latin",
"chủ",
"đề",
"đêm",
"thi",
"trong",
"tiết",
"mục",
"của",
"hồng",
"quế",
"chưa",
"có",
"nhiều",
"người",
"mẫu",
"có",
"được",
"084424781274",
"điểm",
"minh",
"hằng",
"còn",
"ngỏ",
"lời",
"mời",
"thuận",
"nguyễn",
"làm",
"diễn",
"viên",
"trong",
"mv",
"sắp",
"tới",
"bởi",
"cô",
"là",
"fan",
"của",
"anh",
"sau",
"tiết",
"mục",
"này",
"tiết",
"mục",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"nhận",
"901.099",
"điểm",
"24.522,06068",
"từ",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"trần",
"ly",
"ly",
"3000",
"điểm",
"và",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"điểm",
"76.47",
"với",
"số",
"điểm",
"của",
"giám",
"khảo",
"thuận",
"nguyễn",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"thí",
"sinh",
"vào",
"top",
"nguy",
"hiểm",
"người",
"xem",
"507 cc",
"ngạc",
"nhiên",
"về",
"kết",
"quả",
"này",
"bởi",
"thuận",
"nguyễn",
"có",
"tiết",
"mục",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"liveshow",
"đầu",
"tiên",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"4000",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"top",
"1872",
"nguy",
"hiểm",
"trước",
"đó",
"cô",
"làm",
"nữ",
"hoàng",
"băng",
"giá",
"trong",
"phim",
"frozen",
"tiết",
"mục",
"của",
"ca",
"sĩ",
"chuyển",
"giới",
"được",
"2.282.236",
"điểm",
"siêu",
"mẫu",
"minh",
"trung",
"cũng",
"suýt",
"bị",
"loại",
"khi",
"nhỉnh",
"hơn",
"thuận",
"nguyễn",
"1.176.721",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"anh",
"và",
"vũ",
"công",
"thể",
"hiện",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"chàng",
"bá",
"tước",
"ma",
"ca",
"rồng",
"với",
"cô",
"thôn",
"nữ",
"qua",
"điệu",
"paso",
"doble",
"rumba",
"ở",
"phần",
"cuối",
"cái",
"kết",
"bi",
"kịch",
"máu",
"me",
"đã",
"khiến",
"các",
"giám",
"khảo",
"ám",
"ảnh",
"trong",
"đó",
"có",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"ở",
"điệu",
"paso",
"người",
"mẫu",
"xoay",
"vòng 0 - 26",
"vòng",
"rất",
"vững",
"chắc",
"điều",
"này",
"làm",
"minh",
"hằng",
"khâm",
"phục",
"anh",
"nhận",
"được",
"50",
"điểm",
"từ",
"giám",
"khảo",
"hoa",
"hậu",
"jennifer",
"phạm",
"từng",
"gặp",
"chấn",
"thương",
"lưng",
"bà",
"mẹ",
"hai",
"con",
"và",
"bạn",
"nhảy",
"thể",
"hiện",
"điệu",
"rumba",
"và",
"paso",
"truyền",
"tải",
"thông",
"điệp",
"về",
"chiến",
"tranh",
"khốc",
"liệt",
"có",
"sự",
"hy",
"sinh",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"của",
"tình",
"yêu",
"đôi",
"lứa",
"biên",
"đạo",
"john",
"huy",
"trần",
"nhận",
"xét",
"câu",
"chuyện",
"mà",
"jennifer",
"phạm",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"nhấn",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"phần",
"đọc",
"thư",
"cô",
"được",
"anh",
"khen",
"nhảy",
"rất",
"chắc",
"phần",
"rumba",
"khánh",
"my",
"diễn",
"hai",
"vai",
"lúc",
"là",
"chiến",
"binh",
"dũng",
"mãnh",
"lúc",
"là",
"cô",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"tiết",
"mục",
"ngày 20/10",
"của",
"người",
"đẹp",
"được",
"giám",
"khảo",
"minh",
"hằng",
"john",
"huy",
"trần",
"hồng",
"việt",
"dành",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"khi",
"chuyển",
"đổi",
"bước",
"nhảy",
"từ",
"nam",
"giới",
"sang",
"nữ",
"khá",
"mượt",
"khánh",
"my",
"nhận",
"được",
"tổng",
"điểm",
"3",
"giám",
"khảo",
"hồng",
"việt",
"chê",
"phần",
"dancesport",
"và",
"latin",
"chủ",
"đề",
"đêm",
"thi",
"trong",
"tiết",
"mục",
"của",
"hồng",
"quế",
"chưa",
"có",
"nhiều"
] |
[
"ngày mười bẩy và ngày hai sáu tháng mười",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"một ngàn một trăm bảy mươi chín",
"năm",
"thành",
"lập",
"tám phẩy không không tám năm",
"và",
"đón",
"nhận",
"huân",
"chương",
"độc",
"lập",
"hạng",
"nhất",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"đánh",
"giá",
"trong",
"suốt",
"hai lăm tới tám",
"năm",
"phấn",
"đấu",
"xây",
"dựng",
"và",
"trưởng",
"thành",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"luôn",
"đoàn",
"kết",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"đưa",
"học",
"viện",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"đơn",
"vị",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"sáu giờ bốn mươi tư phút không giây",
"học",
"đào",
"tạo",
"về",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"góp",
"phần",
"đắc",
"lực",
"vào",
"sự",
"nghiệp",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đất",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"bày",
"tỏ",
"xúc",
"động",
"khi",
"trở",
"lại",
"mái",
"trường",
"nơi",
"ông",
"từng",
"học",
"tám trăm linh tám héc",
"tập",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"bốn mươi",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"học",
"viện",
"và",
"ngày",
"nhà",
"giáo",
"việt",
"nam",
"mười bảy giờ mười một phút ba bẩy giây",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"ngoại",
"giao",
"kênh",
"ii",
"ngày",
"càng",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"trong",
"khi",
"công",
"tác",
"bồi",
"dưỡng",
"ngày",
"càng",
"bài",
"bản",
"với",
"chất",
"lượng",
"ngày",
"càng",
"được",
"nâng",
"cao",
"học",
"viện",
"cần",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"giai",
"đoạn",
"bốn ngàn",
"một ngàn sáu trăm bẩy chín",
"với",
"các",
"kế",
"hoạch",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"cụ",
"thể",
"bám",
"sát",
"trọng",
"tâm",
"ngày hai mươi tư và ngày mười năm",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"có",
"tổng",
"kết",
"đánh",
"giá",
"và",
"bổ",
"sung",
"kịp",
"thời",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"mới",
"học",
"viện",
"cần",
"có",
"lộ",
"trình",
"cụ",
"thể",
"để",
"nâng",
"tầm",
"vóc",
"uy",
"tín",
"quốc",
"tế",
"phấn",
"đấu",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"sở",
"đạo",
"tạo",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"uy",
"tín",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"asean",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"trao",
"huân",
"chương",
"độc",
"lập",
"hạng",
"nhất",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quý",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"những",
"thành",
"tích",
"của",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"trong",
"suốt",
"mười hai ngàn tám trăm mười tám",
"thập",
"kỷ",
"qua"
] | [
"ngày 17 và ngày 26 tháng 10",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"1179",
"năm",
"thành",
"lập",
"8,0085",
"và",
"đón",
"nhận",
"huân",
"chương",
"độc",
"lập",
"hạng",
"nhất",
"tổng",
"bí",
"thư",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"đánh",
"giá",
"trong",
"suốt",
"25 - 8",
"năm",
"phấn",
"đấu",
"xây",
"dựng",
"và",
"trưởng",
"thành",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"luôn",
"đoàn",
"kết",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"đưa",
"học",
"viện",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"đơn",
"vị",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"6:44:0",
"học",
"đào",
"tạo",
"về",
"quan",
"hệ",
"quốc",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"góp",
"phần",
"đắc",
"lực",
"vào",
"sự",
"nghiệp",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đất",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"bày",
"tỏ",
"xúc",
"động",
"khi",
"trở",
"lại",
"mái",
"trường",
"nơi",
"ông",
"từng",
"học",
"808 hz",
"tập",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"40",
"năm",
"ngày",
"thành",
"lập",
"học",
"viện",
"và",
"ngày",
"nhà",
"giáo",
"việt",
"nam",
"17:11:37",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"ngoại",
"giao",
"kênh",
"ii",
"ngày",
"càng",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"đi",
"vào",
"chiều",
"sâu",
"trong",
"khi",
"công",
"tác",
"bồi",
"dưỡng",
"ngày",
"càng",
"bài",
"bản",
"với",
"chất",
"lượng",
"ngày",
"càng",
"được",
"nâng",
"cao",
"học",
"viện",
"cần",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"giai",
"đoạn",
"4000",
"1679",
"với",
"các",
"kế",
"hoạch",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"cụ",
"thể",
"bám",
"sát",
"trọng",
"tâm",
"ngày 24 và ngày 15",
"công",
"tác",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"có",
"tổng",
"kết",
"đánh",
"giá",
"và",
"bổ",
"sung",
"kịp",
"thời",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"mới",
"học",
"viện",
"cần",
"có",
"lộ",
"trình",
"cụ",
"thể",
"để",
"nâng",
"tầm",
"vóc",
"uy",
"tín",
"quốc",
"tế",
"phấn",
"đấu",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"sở",
"đạo",
"tạo",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"uy",
"tín",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"asean",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"thay",
"mặt",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"bình",
"minh",
"trao",
"huân",
"chương",
"độc",
"lập",
"hạng",
"nhất",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quý",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"những",
"thành",
"tích",
"của",
"học",
"viện",
"ngoại",
"giao",
"trong",
"suốt",
"12.818",
"thập",
"kỷ",
"qua"
] |
[
"lơ",
"đễnh",
"không",
"kéo",
"kính",
"ô",
"tô",
"tài",
"xế",
"bị",
"bốc",
"hơi",
"sáu ngàn sáu trăm hai mốt chấm không không tám trăm hai chín dặm một giờ",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"thấy",
"cửa",
"kính",
"xe",
"ô",
"tô",
"của",
"người",
"dân",
"mở",
"trần",
"nhật",
"trường",
"lục",
"lọi",
"lấy",
"trộm",
"bốn trăm năm mươi tám ra đi an",
"đồng",
"sáng",
"nay",
"công",
"an",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"trần",
"nhật",
"trường",
"ba sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"hòa",
"quý",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"theo",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"khoảng",
"sáu giờ bốn",
"năm một ngàn tám trăm ba bảy",
"trường",
"lau",
"dọn",
"cửa",
"kính",
"ở",
"tầng",
"chín mươi ba",
"nhà",
"mình",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"ven",
"sông",
"hòa",
"quý",
"đồng",
"nò",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ôtô",
"hiệu",
"mazda",
"chín sáu",
"biển kiểm soát",
"xê gờ rờ trừ pờ tờ",
"bốn trăm mười nghìn chín trăm lẻ sáu",
"đậu",
"phía",
"trước",
"thấy",
"cửa",
"kính",
"xe",
"ô",
"tô",
"mở",
"sẵn",
"trường",
"đến",
"lục",
"lọi",
"một ngàn",
"lần",
"bên",
"trong",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"tài",
"sản",
"nên",
"quay",
"vào",
"nhà",
"dọn",
"dẹp",
"tiếp",
"ít",
"phút",
"sau",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"quay",
"lại",
"lục",
"ở",
"hộc",
"xe",
"giữa",
"ghế",
"tài",
"và",
"ghế",
"phụ",
"thì",
"phát",
"hiện",
"bẩy triệu năm trăm hai mươi ngàn bốn trăm ba nhăm",
"cọc",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"âm năm trăm chín mươi chín chấm tám trăm bảy mươi ba độ ca",
"tổng",
"cộng",
"chín trăm năm mươi ba đề xi ben",
"đồng",
"nên",
"lấy",
"trộm",
"trộm",
"được",
"tiền",
"trường",
"trả",
"công",
"thợ",
"điện",
"nước",
"một trăm bẩy tám chấm không không tám hai ba héc ta",
"đồng",
"số",
"còn",
"lại",
"đem",
"lên",
"sân",
"thượng",
"nhà",
"mình",
"chôn",
"giấu",
"ở",
"một",
"hố",
"nhỏ",
"đến",
"khoảng",
"hai mươi hai giờ",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"chủ",
"xe",
"ô",
"tô",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"đắc",
"thời",
"bẩy mươi mốt nghìn bốn trăm sáu mươi chín phẩy tám nghìn tám trăm hai mươi mốt",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"điện",
"thọ",
"thị",
"xã",
"điện",
"bàn",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"đến",
"lấy",
"xe",
"thì",
"phát",
"hiện",
"mất",
"tiền",
"một trăm chín bốn giờ",
"nên",
"báo",
"công",
"an",
"theo",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"trường",
"từng",
"có",
"tiền",
"sự",
"trộm",
"cây",
"cảnh",
"tại",
"khu",
"đình",
"làng",
"vào",
"mười bốn tháng bảy",
"và",
"bị",
"công",
"an",
"phường",
"hòa",
"quý",
"phạt",
"năm trăm bảy mươi hai héc ta",
"đồng"
] | [
"lơ",
"đễnh",
"không",
"kéo",
"kính",
"ô",
"tô",
"tài",
"xế",
"bị",
"bốc",
"hơi",
"6621.00829 mph",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"thấy",
"cửa",
"kính",
"xe",
"ô",
"tô",
"của",
"người",
"dân",
"mở",
"trần",
"nhật",
"trường",
"lục",
"lọi",
"lấy",
"trộm",
"458 radian",
"đồng",
"sáng",
"nay",
"công",
"an",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"trần",
"nhật",
"trường",
"36",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"hòa",
"quý",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"theo",
"điều",
"tra",
"ban",
"đầu",
"khoảng",
"6h4",
"năm 1837",
"trường",
"lau",
"dọn",
"cửa",
"kính",
"ở",
"tầng",
"93",
"nhà",
"mình",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"ven",
"sông",
"hòa",
"quý",
"đồng",
"nò",
"quận",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"ôtô",
"hiệu",
"mazda",
"96",
"biển kiểm soát",
"cgr-pt",
"410.906",
"đậu",
"phía",
"trước",
"thấy",
"cửa",
"kính",
"xe",
"ô",
"tô",
"mở",
"sẵn",
"trường",
"đến",
"lục",
"lọi",
"1000",
"lần",
"bên",
"trong",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"tài",
"sản",
"nên",
"quay",
"vào",
"nhà",
"dọn",
"dẹp",
"tiếp",
"ít",
"phút",
"sau",
"người",
"đàn",
"ông",
"này",
"quay",
"lại",
"lục",
"ở",
"hộc",
"xe",
"giữa",
"ghế",
"tài",
"và",
"ghế",
"phụ",
"thì",
"phát",
"hiện",
"7.520.435",
"cọc",
"tiền",
"mệnh",
"giá",
"-599.873 ok",
"tổng",
"cộng",
"953 db",
"đồng",
"nên",
"lấy",
"trộm",
"trộm",
"được",
"tiền",
"trường",
"trả",
"công",
"thợ",
"điện",
"nước",
"178.00823 ha",
"đồng",
"số",
"còn",
"lại",
"đem",
"lên",
"sân",
"thượng",
"nhà",
"mình",
"chôn",
"giấu",
"ở",
"một",
"hố",
"nhỏ",
"đến",
"khoảng",
"22h",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"chủ",
"xe",
"ô",
"tô",
"là",
"anh",
"nguyễn",
"đắc",
"thời",
"71.469,8821",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"điện",
"thọ",
"thị",
"xã",
"điện",
"bàn",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"đến",
"lấy",
"xe",
"thì",
"phát",
"hiện",
"mất",
"tiền",
"194 giờ",
"nên",
"báo",
"công",
"an",
"theo",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"trường",
"từng",
"có",
"tiền",
"sự",
"trộm",
"cây",
"cảnh",
"tại",
"khu",
"đình",
"làng",
"vào",
"14/7",
"và",
"bị",
"công",
"an",
"phường",
"hòa",
"quý",
"phạt",
"572 ha",
"đồng"
] |
[
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"đến",
"bẩy mươi ba",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"vov",
"tiềm",
"lực",
"phát",
"triển",
"toán",
"học",
"ở",
"việt",
"nam",
"không",
"bằng",
"âm hai mươi bảy ngàn bảy trăm hai mươi tư phẩy không không chín nghìn một trăm linh bảy",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"thuộc",
"hạng",
"trung",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"giáo",
"sư",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"cấp",
"cao",
"về",
"toán",
"vừa",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"ba nghìn",
"trường",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"đại học",
"cao đẳng",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"giáo",
"sư",
"phó",
"giáo",
"sư",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"giảng",
"dạy",
"toán",
"rất",
"ít",
"cả",
"nước",
"chưa",
"đến",
"năm triệu tám trăm tám mươi ba ngàn năm trăm bốn mươi bảy",
"giáo sư",
"toán",
"học",
"kể",
"cả",
"những",
"người",
"đã",
"mất",
"như",
"vậy",
"đội",
"ngũ",
"giáo sư",
"nghiên",
"cứu",
"toán",
"học",
"tiềm",
"lực",
"phát",
"triển",
"ngành",
"khoa",
"học",
"cơ",
"bản",
"này",
"ở",
"việt",
"nam",
"không",
"bằng",
"sáu bảy",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"thuộc",
"hạng",
"trung",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"đối",
"với",
"tiến",
"sĩ",
"toán",
"học",
"cả",
"nước",
"có",
"khoảng",
"mười hai nghìn bẩy trăm sáu mươi mốt phẩy ba bốn ba bốn",
"tiến",
"sĩ",
"toán",
"học",
"kể",
"cả",
"những",
"người",
"đã",
"mất",
"tính",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"chỉ",
"có",
"âm chín chấm bốn bẩy",
"người",
"trong",
"chín nghìn sáu trăm bảy ba phẩy không năm tám chín mét vuông",
"âm bảy mươi năm chấm năm ba",
"năm",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"hướng",
"tới",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"tất",
"cả",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"toán",
"ở",
"các",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"phải",
"có",
"bằng",
"tiến",
"sĩ",
"giáo",
"sư",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"cũng",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"phát",
"triển",
"toán",
"học",
"giai",
"đoạn",
"âm mười một ngàn tám trăm lẻ chín phẩy không ba sáu hai một",
"đến",
"một triệu sáu trăm bốn mươi nghìn",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"cuối",
"ngày hai tư và ngày mười bốn",
"với",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"nền",
"toán",
"học",
"về",
"các",
"mặt",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"và",
"giảng",
"dạy",
"để",
"tương",
"xứng",
"với",
"tiềm",
"năng",
"trí",
"tuệ",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"kinh",
"tế",
"và",
"củng",
"cố",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"ngày mười bốn và ngày năm",
"toán",
"học",
"nước",
"ta",
"có",
"thể",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"các",
"nước",
"tiên",
"tiến",
"trên",
"thế",
"giới",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"toán",
"học",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tạo",
"cơ",
"sở",
"để",
"đưa",
"nước",
"ta",
"thành",
"một",
"nước",
"có",
"nền",
"toán",
"học",
"mạnh",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo"
] | [
"việt",
"nam",
"chưa",
"có",
"đến",
"73",
"giáo",
"sư",
"toán",
"học",
"vov",
"tiềm",
"lực",
"phát",
"triển",
"toán",
"học",
"ở",
"việt",
"nam",
"không",
"bằng",
"-27.724,009107",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"thuộc",
"hạng",
"trung",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"giáo",
"sư",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"cấp",
"cao",
"về",
"toán",
"vừa",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"3000",
"trường",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"đại học",
"cao đẳng",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"giáo",
"sư",
"phó",
"giáo",
"sư",
"giáo sư",
"phó giáo sư",
"giảng",
"dạy",
"toán",
"rất",
"ít",
"cả",
"nước",
"chưa",
"đến",
"5.883.547",
"giáo sư",
"toán",
"học",
"kể",
"cả",
"những",
"người",
"đã",
"mất",
"như",
"vậy",
"đội",
"ngũ",
"giáo sư",
"nghiên",
"cứu",
"toán",
"học",
"tiềm",
"lực",
"phát",
"triển",
"ngành",
"khoa",
"học",
"cơ",
"bản",
"này",
"ở",
"việt",
"nam",
"không",
"bằng",
"67",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"thuộc",
"hạng",
"trung",
"bình",
"ở",
"châu",
"âu",
"đối",
"với",
"tiến",
"sĩ",
"toán",
"học",
"cả",
"nước",
"có",
"khoảng",
"12.761,3434",
"tiến",
"sĩ",
"toán",
"học",
"kể",
"cả",
"những",
"người",
"đã",
"mất",
"tính",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"chỉ",
"có",
"-9.47",
"người",
"trong",
"9673,0589 m2",
"-75.53",
"năm",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"hướng",
"tới",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"tất",
"cả",
"giáo",
"viên",
"dạy",
"toán",
"ở",
"các",
"trường",
"đại học",
"cao đẳng",
"phải",
"có",
"bằng",
"tiến",
"sĩ",
"giáo",
"sư",
"lê",
"tuấn",
"hoa",
"cũng",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"phát",
"triển",
"toán",
"học",
"giai",
"đoạn",
"-11.809,03621",
"đến",
"1.640.000",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"cuối",
"ngày 24 và ngày 14",
"với",
"những",
"mục",
"tiêu",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"nền",
"toán",
"học",
"về",
"các",
"mặt",
"như",
"nghiên",
"cứu",
"ứng",
"dụng",
"và",
"giảng",
"dạy",
"để",
"tương",
"xứng",
"với",
"tiềm",
"năng",
"trí",
"tuệ",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"phát",
"triển",
"của",
"đất",
"nước",
"trên",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"kinh",
"tế",
"và",
"củng",
"cố",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"ngày 14 và ngày 5",
"toán",
"học",
"nước",
"ta",
"có",
"thể",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"các",
"nước",
"tiên",
"tiến",
"trên",
"thế",
"giới",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"toán",
"học",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tạo",
"cơ",
"sở",
"để",
"đưa",
"nước",
"ta",
"thành",
"một",
"nước",
"có",
"nền",
"toán",
"học",
"mạnh",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tiếp",
"theo"
] |
[
"hôm",
"nay",
"sáu ngàn ba trăm chín tư chấm năm ngàn hai trăm lẻ một",
"hội",
"thảo",
"vai",
"trò",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"thiết",
"chế",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"do",
"báo",
"lao",
"động",
"tổ",
"chức",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"số",
"đắp liu a gạch chéo e a rờ ca dê tám không không",
"ngày hai tư và ngày ba mốt",
"của",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"quyết",
"định",
"số",
"một không không gạch ngang bốn ngàn không trăm lẻ sáu ngang hát u gờ ét chéo",
"ngày mười tám tới ngày hai mươi tám tháng chín",
"về",
"tăng",
"cường",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"tinh",
"thần",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"đã",
"trình",
"chính",
"phủ",
"đề",
"án",
"xây",
"dựng",
"các",
"khu",
"thiết",
"chế",
"phục",
"vụ",
"công nhân lao động",
"và",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp khu chế xuất",
"tcty",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"becamex",
"idc",
"đã",
"xây",
"dựng",
"vòng không hai",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nơxh",
"tại",
"tp.thủ",
"dầu",
"một",
"tx.thuận",
"an",
"tx.dĩ",
"an",
"huyện",
"bến",
"cát",
"và",
"huyện",
"tân",
"uyên",
"với",
"một ngàn tám trăm bốn tám",
"căn",
"hộ",
"dành",
"cho",
"khoảng",
"ba mươi hai",
"người",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một trăm nghìn bốn",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"tám mươi ngàn bảy trăm tám mươi phẩy ba sáu bốn ba",
"căn",
"nơxh",
"tại",
"các",
"khu",
"định",
"hòa",
"tp.thủ",
"dầu",
"một",
"việt",
"sing",
"thị",
"xã",
"thuận",
"an",
"mức",
"giá",
"được",
"bán",
"ra",
"cho",
"người lao động",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"chín triệu chín trăm ba mốt nghìn sáu trăm năm ba",
"tám trăm sáu mươi rúp",
"đồng/m2",
"tùy",
"theo",
"vị",
"trí",
"căn",
"hộ",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"giá",
"nơxh",
"thấp",
"nhất",
"để",
"có",
"được",
"mức",
"giá",
"này",
"becamex",
"idc",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"lớn",
"của",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"tỉnh",
"giao",
"đất",
"không",
"thu",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đối",
"với",
"quỹ",
"đất",
"dùng",
"xây",
"dựng",
"dự",
"án",
"nơxh",
"ông",
"trần",
"quốc",
"hùng",
"giám",
"đốc",
"ban quản lý",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"becamex",
"cho",
"biết",
"để",
"có",
"được",
"mức",
"giá",
"này",
"ngoài",
"việc",
"áp",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"về",
"nơxh",
"ba mươi mốt ngàn không trăm hai mươi tư phẩy chín một một hai",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"còn",
"có",
"sẵn",
"quỹ",
"đất",
"cùng",
"với",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"khép",
"kín",
"trong",
"đó",
"becamex",
"không",
"tính",
"giá",
"trị",
"sử",
"dụng",
"đất",
"vào",
"giá",
"thành",
"căn",
"hộ",
"vì",
"quỹ",
"đất",
"đã",
"có",
"sẵn",
"đối",
"tượng",
"mua",
"nơxh",
"đa",
"phần",
"là",
"công nhân lao động",
"khó",
"khăn",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"nguồn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"chín mươi nhăm",
"tỉ",
"đồng",
"becamex",
"xây",
"nhà",
"được",
"tỉnh",
"ưu",
"đãi",
"nhưng",
"công nghiệp",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"thì",
"nhà",
"để",
"không",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"xây",
"nhà",
"trẻ",
"cho",
"con",
"công nghiệp",
"tại",
"doanh nghiệp",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"pouyuen",
"việt",
"nam",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"ông",
"củ",
"phát",
"nghiệp",
"bốn trăm linh một phần trăm",
"chủ",
"tịch",
"cao đẳng",
"cty",
"pouyuen",
"cho",
"biết",
"cty",
"có",
"ý",
"định",
"xây",
"nhà",
"trẻ",
"từ",
"bảy giờ mười hai phút",
"nhưng",
"xét",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"cty",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"trẻ",
"cty",
"hát o pờ o trừ ba không chín bốn năm trăm lẻ sáu",
"liên",
"tục",
"kiến",
"nghị",
"đến",
"ba triệu bốn trăm nghìn không trăm linh một",
"đầu",
"tháng mười hai một bốn sáu bốn",
"cty",
"mới",
"được",
"cấp",
"phép",
"đến",
"tháng",
"hai nghìn ba trăm sáu hai",
"trường",
"mầm",
"non",
"mặt",
"trời",
"nhỏ",
"được",
"xây",
"xong",
"trên",
"diện",
"tích",
"chín trăm ki lô mét",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"ba ngàn chín trăm sáu mươi mốt phẩy năm năm không ga lông",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"cty",
"có",
"âm bảy ngàn ba trăm hai mươi chấm không không tám trăm linh một na nô mét",
"hơn",
"ba mươi lăm",
"trẻ",
"dưới",
"mười bẩy",
"tuổi",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"nhà",
"trẻ",
"nhưng",
"trường",
"mầm",
"non",
"của",
"cty",
"chỉ",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"khoảng",
"sáu trăm mười hai ngàn một trăm mười lăm",
"cháu",
"pouyuen",
"mong",
"muốn",
"nhà",
"nước",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"chín trăm bảy mốt công",
"đầu",
"tư",
"trường",
"mầm",
"non",
"gần",
"pouyuen",
"hoặc",
"các",
"khu",
"đông",
"công",
"nhân",
"như",
"hỗ",
"trợ",
"quỹ",
"đất",
"vốn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"để",
"đầu",
"tư",
"nhà",
"trẻ",
"dành",
"cho",
"con",
"công nghiệp",
"ông",
"củ",
"phát",
"nghiệp",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"một",
"hội",
"thảo",
"về",
"xây",
"dựng",
"điều",
"kiện",
"cho",
"công nhân lao động",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"hồi",
"ngày mùng chín và ngày mùng ba",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"nguyễn",
"văn",
"trung",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"khu công nghiệp",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"chính",
"phủ",
"rất",
"coi",
"trọng",
"tháng chín chín trăm năm mươi bốn",
"đặc",
"biệt",
"vấn",
"đề",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"và",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"sống",
"tháng mười hai năm tám trăm mười năm",
"cho",
"người lao động",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"về",
"đời",
"sống",
"công",
"nhân",
"do",
"viện",
"công",
"nhân",
"công",
"đoàn",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"tiến",
"hành",
"chín giờ năm tư phút năm mươi bẩy giây",
"tại",
"âm bảy năm nghìn bảy hai phẩy không không bẩy năm ba bốn",
"tỉnh",
"thành phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"ông",
"trịnh",
"trường",
"sơn",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẳng",
"thắn",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"mới",
"chỉ",
"khoảng",
"âm ba ngàn không trăm tám bẩy phẩy năm năm sáu xen ti mét trên pao",
"số",
"công",
"nhân",
"có",
"chỗ",
"ở",
"ổn",
"định",
"còn",
"lại",
"phần",
"lớn",
"phải",
"thuê",
"trọ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"cho",
"công",
"nhân",
"người lao động",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"xác",
"định",
"chỉ",
"tiêu",
"cần",
"đạt",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn sáu trăm mười chín",
"là",
"có",
"khoảng",
"âm ba nghìn tám trăm bốn mươi chấm không không ba trăm mười bảy ao",
"số",
"công nhân lao động",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"có",
"nhu",
"cầu",
"được",
"giải",
"quyết",
"chỗ",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"xây",
"dựng",
"các",
"thiết",
"chế",
"như",
"nhà",
"ở",
"nhà",
"trẻ",
"trường",
"học",
"siêu",
"thị",
"nhà",
"thuốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"pháp",
"luật",
"các",
"công",
"trình",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"trong",
"khi",
"đó",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"trần",
"văn",
"can",
"tổng giám đốc",
"cty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"nhà",
"hà",
"nội",
"số",
"không chín sáu hai bảy ba ba tám tám không không một",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"xây",
"nhà",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"tại",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"việc",
"xây",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"chính",
"sách",
"nào",
"cụ",
"thể",
"mạnh",
"ai",
"nấy",
"làm",
"bà",
"gờ lờ rờ nờ xuộc sờ bê ép ngang tám không không",
"hoàng",
"thanh",
"hương",
"phụ",
"trách",
"nhân",
"sự",
"cty",
"asahi",
"intecc",
"trụ",
"sở",
"tại",
"khu công nghiệp",
"thăng",
"long",
"cho",
"biết",
"với",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"không bốn năm không không không hai một bảy bốn hai",
"công nhân lao động",
"phần",
"lớn",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"xây",
"dựng",
"gia",
"đình",
"nên",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"nhà",
"gửi",
"trẻ",
"rất",
"lớn",
"để",
"triển",
"khai",
"thiết",
"chế",
"cho",
"công nhân lao động",
"từ",
"ngày hai mươi sáu",
"cty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"một nghìn hai trăm tám mươi ba",
"đồng/người",
"âm một nghìn bẩy trăm chín mươi mốt chấm một tám tám chỉ",
"để",
"công nhân lao động",
"có",
"thêm",
"kinh",
"phí",
"thuê",
"nhà",
"ngày hai mươi lăm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"mười bốn giờ",
"cty",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"gia",
"đình",
"có",
"con",
"nhỏ",
"mức",
"kinh",
"phí",
"chín mươi",
"đồng/cháu",
"để",
"đi",
"nhà",
"trẻ",
"bà",
"trần",
"thị",
"bích",
"trưởng",
"phòng",
"hành",
"chính",
"nhân",
"sự",
"cty",
"kai",
"việt",
"nam",
"cho",
"mùng chín",
"biết",
"cty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"một",
"phần",
"kinh",
"phí",
"tám trăm chín chín ngàn ba trăm lẻ sáu",
"cho",
"người lao động",
"trong",
"kinh",
"phí",
"gửi",
"trẻ",
"cho",
"các",
"bà",
"mẹ",
"có",
"con",
"dưới",
"bẩy bảy chấm năm đến không chấm một",
"tháng",
"tuổi",
"kinh",
"phí",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"một",
"phần",
"tiền",
"xăng",
"xe",
"đi",
"lại",
"cho",
"công",
"nhân",
"ông",
"trịnh",
"trường",
"sơn",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kế",
"hoạch",
"trung",
"hạn",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"từ",
"ngân",
"sách",
"cấp",
"ngày mười bốn tháng một",
"bù",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"bà",
"vũ",
"thị",
"liên",
"minh",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"tcty",
"may",
"hưng",
"yên",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"qua",
"cty",
"đã",
"xây",
"dựng",
"những",
"khu",
"tập",
"thể",
"cho",
"người lao động",
"từ",
"mười tám giờ hai phút ba năm giây",
"đến",
"nay",
"cty",
"có",
"chủ",
"trương",
"bán",
"nhà",
"giá",
"rẻ",
"cho",
"công",
"nhân",
"thấp",
"hơn",
"từ",
"một triệu ba trăm tám mươi mốt ngàn tám trăm hai mươi sáu",
"bốn trăm sáu hai ki lô ca lo",
"giá",
"thị",
"trường",
"để",
"người lao động",
"an",
"cư",
"ét u i xuộc ích tờ rờ chín trăm",
"lạc",
"nghiệp",
"ông",
"đinh",
"việt",
"thanh",
"ban",
"pháp",
"chế",
"tcty",
"may",
"sáu mươi năm phẩy không không bốn mươi chín",
"cho",
"biết",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"cần",
"chia",
"sẻ",
"một",
"phần",
"kinh",
"phí",
"để",
"nâng",
"cấp",
"điều",
"kiện",
"cho",
"người lao động",
"tốt",
"hơn"
] | [
"hôm",
"nay",
"6394.5201",
"hội",
"thảo",
"vai",
"trò",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"thiết",
"chế",
"phục",
"vụ",
"người",
"lao",
"động",
"do",
"báo",
"lao",
"động",
"tổ",
"chức",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"số",
"wa/earkd800",
"ngày 24 và ngày 31",
"của",
"ban",
"bí",
"thư",
"và",
"quyết",
"định",
"số",
"100-4006-hugs/",
"ngày 18 tới ngày 28 tháng 9",
"về",
"tăng",
"cường",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"văn",
"hóa",
"tinh",
"thần",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu",
"chế",
"xuất",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"đã",
"trình",
"chính",
"phủ",
"đề",
"án",
"xây",
"dựng",
"các",
"khu",
"thiết",
"chế",
"phục",
"vụ",
"công nhân lao động",
"và",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp khu chế xuất",
"tcty",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"becamex",
"idc",
"đã",
"xây",
"dựng",
"vòng 0 - 2",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nơxh",
"tại",
"tp.thủ",
"dầu",
"một",
"tx.thuận",
"an",
"tx.dĩ",
"an",
"huyện",
"bến",
"cát",
"và",
"huyện",
"tân",
"uyên",
"với",
"1848",
"căn",
"hộ",
"dành",
"cho",
"khoảng",
"32",
"người",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"100.400",
"bình",
"dương",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"xây",
"dựng",
"80.780,3643",
"căn",
"nơxh",
"tại",
"các",
"khu",
"định",
"hòa",
"tp.thủ",
"dầu",
"một",
"việt",
"sing",
"thị",
"xã",
"thuận",
"an",
"mức",
"giá",
"được",
"bán",
"ra",
"cho",
"người lao động",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"9.931.653",
"860 rub",
"đồng/m2",
"tùy",
"theo",
"vị",
"trí",
"căn",
"hộ",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"giá",
"nơxh",
"thấp",
"nhất",
"để",
"có",
"được",
"mức",
"giá",
"này",
"becamex",
"idc",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"lớn",
"của",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"tỉnh",
"giao",
"đất",
"không",
"thu",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đối",
"với",
"quỹ",
"đất",
"dùng",
"xây",
"dựng",
"dự",
"án",
"nơxh",
"ông",
"trần",
"quốc",
"hùng",
"giám",
"đốc",
"ban quản lý",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"becamex",
"cho",
"biết",
"để",
"có",
"được",
"mức",
"giá",
"này",
"ngoài",
"việc",
"áp",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"về",
"nơxh",
"31.024,9112",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"còn",
"có",
"sẵn",
"quỹ",
"đất",
"cùng",
"với",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"khép",
"kín",
"trong",
"đó",
"becamex",
"không",
"tính",
"giá",
"trị",
"sử",
"dụng",
"đất",
"vào",
"giá",
"thành",
"căn",
"hộ",
"vì",
"quỹ",
"đất",
"đã",
"có",
"sẵn",
"đối",
"tượng",
"mua",
"nơxh",
"đa",
"phần",
"là",
"công nhân lao động",
"khó",
"khăn",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"nguồn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"95",
"tỉ",
"đồng",
"becamex",
"xây",
"nhà",
"được",
"tỉnh",
"ưu",
"đãi",
"nhưng",
"công nghiệp",
"không",
"có",
"tiền",
"mua",
"thì",
"nhà",
"để",
"không",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố hồ chí minh",
"xây",
"nhà",
"trẻ",
"cho",
"con",
"công nghiệp",
"tại",
"doanh nghiệp",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"pouyuen",
"việt",
"nam",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"ông",
"củ",
"phát",
"nghiệp",
"401 %",
"chủ",
"tịch",
"cao đẳng",
"cty",
"pouyuen",
"cho",
"biết",
"cty",
"có",
"ý",
"định",
"xây",
"nhà",
"trẻ",
"từ",
"7h12",
"nhưng",
"xét",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"cty",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"trẻ",
"cty",
"hopo-3094506",
"liên",
"tục",
"kiến",
"nghị",
"đến",
"3.400.001",
"đầu",
"tháng 12/1464",
"cty",
"mới",
"được",
"cấp",
"phép",
"đến",
"tháng",
"2362",
"trường",
"mầm",
"non",
"mặt",
"trời",
"nhỏ",
"được",
"xây",
"xong",
"trên",
"diện",
"tích",
"900 km",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"3961,550 gallon",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"cty",
"có",
"-7320.00801 nm",
"hơn",
"35",
"trẻ",
"dưới",
"17",
"tuổi",
"có",
"nhu",
"cầu",
"gửi",
"nhà",
"trẻ",
"nhưng",
"trường",
"mầm",
"non",
"của",
"cty",
"chỉ",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"được",
"khoảng",
"612.115",
"cháu",
"pouyuen",
"mong",
"muốn",
"nhà",
"nước",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"971 công",
"đầu",
"tư",
"trường",
"mầm",
"non",
"gần",
"pouyuen",
"hoặc",
"các",
"khu",
"đông",
"công",
"nhân",
"như",
"hỗ",
"trợ",
"quỹ",
"đất",
"vốn",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"để",
"đầu",
"tư",
"nhà",
"trẻ",
"dành",
"cho",
"con",
"công nghiệp",
"ông",
"củ",
"phát",
"nghiệp",
"chia",
"sẻ",
"tại",
"một",
"hội",
"thảo",
"về",
"xây",
"dựng",
"điều",
"kiện",
"cho",
"công nhân lao động",
"vừa",
"được",
"tổ",
"chức",
"hồi",
"ngày mùng 9 và ngày mùng 3",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"nguyễn",
"văn",
"trung",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"khu công nghiệp",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"chính",
"phủ",
"rất",
"coi",
"trọng",
"tháng 9/954",
"đặc",
"biệt",
"vấn",
"đề",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"và",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"sống",
"tháng 12/815",
"cho",
"người lao động",
"dẫn",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"về",
"đời",
"sống",
"công",
"nhân",
"do",
"viện",
"công",
"nhân",
"công",
"đoàn",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"tiến",
"hành",
"9:54:57",
"tại",
"-75.072,007534",
"tỉnh",
"thành phố",
"trên",
"cả",
"nước",
"ông",
"trịnh",
"trường",
"sơn",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"quản",
"lý",
"nhà",
"và",
"thị",
"trường",
"bất",
"động",
"sản",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"thẳng",
"thắn",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"mới",
"chỉ",
"khoảng",
"-3087,556 cm/pound",
"số",
"công",
"nhân",
"có",
"chỗ",
"ở",
"ổn",
"định",
"còn",
"lại",
"phần",
"lớn",
"phải",
"thuê",
"trọ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"trong",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"cho",
"công",
"nhân",
"người lao động",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"xác",
"định",
"chỉ",
"tiêu",
"cần",
"đạt",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"2619",
"là",
"có",
"khoảng",
"-3840.00317 ounce",
"số",
"công nhân lao động",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"có",
"nhu",
"cầu",
"được",
"giải",
"quyết",
"chỗ",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cần",
"xây",
"dựng",
"các",
"thiết",
"chế",
"như",
"nhà",
"ở",
"nhà",
"trẻ",
"trường",
"học",
"siêu",
"thị",
"nhà",
"thuốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"pháp",
"luật",
"các",
"công",
"trình",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"trong",
"khi",
"đó",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"trần",
"văn",
"can",
"tổng giám đốc",
"cty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"nhà",
"hà",
"nội",
"số",
"096273388001",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"xây",
"nhà",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"tại",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"việc",
"xây",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"hiện",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"chính",
"sách",
"nào",
"cụ",
"thể",
"mạnh",
"ai",
"nấy",
"làm",
"bà",
"glrn/sbf-800",
"hoàng",
"thanh",
"hương",
"phụ",
"trách",
"nhân",
"sự",
"cty",
"asahi",
"intecc",
"trụ",
"sở",
"tại",
"khu công nghiệp",
"thăng",
"long",
"cho",
"biết",
"với",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"04500021742",
"công nhân lao động",
"phần",
"lớn",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"xây",
"dựng",
"gia",
"đình",
"nên",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"nhà",
"gửi",
"trẻ",
"rất",
"lớn",
"để",
"triển",
"khai",
"thiết",
"chế",
"cho",
"công nhân lao động",
"từ",
"ngày 26",
"cty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"1283",
"đồng/người",
"-1791.188 chỉ",
"để",
"công nhân lao động",
"có",
"thêm",
"kinh",
"phí",
"thuê",
"nhà",
"ngày 25",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"14h",
"cty",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"gia",
"đình",
"có",
"con",
"nhỏ",
"mức",
"kinh",
"phí",
"90",
"đồng/cháu",
"để",
"đi",
"nhà",
"trẻ",
"bà",
"trần",
"thị",
"bích",
"trưởng",
"phòng",
"hành",
"chính",
"nhân",
"sự",
"cty",
"kai",
"việt",
"nam",
"cho",
"mùng 9",
"biết",
"cty",
"đã",
"thực",
"hiện",
"hỗ",
"trợ",
"một",
"phần",
"kinh",
"phí",
"899.306",
"cho",
"người lao động",
"trong",
"kinh",
"phí",
"gửi",
"trẻ",
"cho",
"các",
"bà",
"mẹ",
"có",
"con",
"dưới",
"77.5 - 0.1",
"tháng",
"tuổi",
"kinh",
"phí",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"một",
"phần",
"tiền",
"xăng",
"xe",
"đi",
"lại",
"cho",
"công",
"nhân",
"ông",
"trịnh",
"trường",
"sơn",
"cho",
"rằng",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"hoàn",
"thiện",
"thể",
"chế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"kế",
"hoạch",
"trung",
"hạn",
"về",
"nguồn",
"vốn",
"từ",
"ngân",
"sách",
"cấp",
"ngày 14/1",
"bù",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"bà",
"vũ",
"thị",
"liên",
"minh",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"tcty",
"may",
"hưng",
"yên",
"cho",
"biết",
"thời",
"gian",
"qua",
"cty",
"đã",
"xây",
"dựng",
"những",
"khu",
"tập",
"thể",
"cho",
"người lao động",
"từ",
"18:2:35",
"đến",
"nay",
"cty",
"có",
"chủ",
"trương",
"bán",
"nhà",
"giá",
"rẻ",
"cho",
"công",
"nhân",
"thấp",
"hơn",
"từ",
"1.381.826",
"462 kcal",
"giá",
"thị",
"trường",
"để",
"người lao động",
"an",
"cư",
"suy/xtr900",
"lạc",
"nghiệp",
"ông",
"đinh",
"việt",
"thanh",
"ban",
"pháp",
"chế",
"tcty",
"may",
"65,0049",
"cho",
"biết",
"doanh nghiệp",
"sẽ",
"cần",
"chia",
"sẻ",
"một",
"phần",
"kinh",
"phí",
"để",
"nâng",
"cấp",
"điều",
"kiện",
"cho",
"người lao động",
"tốt",
"hơn"
] |
[
"thành phố",
"ngày mười tám tới ngày hai mươi lăm tháng năm",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"dự",
"khai",
"trương",
"cơ",
"quan",
"thường",
"trú",
"ngày hai tám",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"tại",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"và",
"nhấn",
"nút",
"đưa",
"phiên",
"bản",
"cổng",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"lên",
"mạng",
"di",
"động",
"mobifone"
] | [
"thành phố",
"ngày 18 tới ngày 25 tháng 5",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"thiện",
"nhân",
"đã",
"dự",
"khai",
"trương",
"cơ",
"quan",
"thường",
"trú",
"ngày 28",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"tại",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"và",
"nhấn",
"nút",
"đưa",
"phiên",
"bản",
"cổng",
"thông tin điện tử",
"chính",
"phủ",
"lên",
"mạng",
"di",
"động",
"mobifone"
] |
[
"huấn luyện viên",
"sarri",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chelsea",
"chỉ",
"là",
"vào",
"top",
"một ngàn ba trăm hai mươi bốn",
"trước",
"trận",
"gặp",
"man",
"city",
"lúc",
"ba nghìn năm trăm tám sáu chấm hai trăm hai mươi nhăm mê ga oát",
"quý mười một",
"huấn luyện viên",
"maurizio",
"sarri",
"lên",
"tiếng",
"ca",
"ngợi",
"đối",
"thủ",
"là",
"đội",
"bóng",
"hay",
"nhất",
"châu",
"âu",
"đồng",
"thời",
"tỏ",
"ra",
"khiêm",
"tốn",
"về",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chelsea",
"ở",
"mùa",
"này"
] | [
"huấn luyện viên",
"sarri",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chelsea",
"chỉ",
"là",
"vào",
"top",
"1324",
"trước",
"trận",
"gặp",
"man",
"city",
"lúc",
"3586.225 mw",
"quý 11",
"huấn luyện viên",
"maurizio",
"sarri",
"lên",
"tiếng",
"ca",
"ngợi",
"đối",
"thủ",
"là",
"đội",
"bóng",
"hay",
"nhất",
"châu",
"âu",
"đồng",
"thời",
"tỏ",
"ra",
"khiêm",
"tốn",
"về",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chelsea",
"ở",
"mùa",
"này"
] |
[
"bão",
"số",
"hai nghìn năm trăm linh năm",
"tiến",
"thẳng",
"nghệ",
"an",
"ngư",
"dân",
"gấp",
"rút",
"đưa",
"thuyền",
"về",
"trú",
"tránh",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"hai nghìn tám",
"tàu",
"thuyền",
"của",
"nghệ",
"an",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"đều",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"được",
"thông",
"tin",
"về",
"cơn",
"bão",
"số",
"ba lăm nghìn một trăm bẩy mươi phẩy không không bảy ngàn bảy trăm mười ba",
"để",
"phòng",
"tránh",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"sản",
"nghệ",
"an",
"đến",
"chiều",
"ngày hai mươi tư tháng bốn",
"số",
"tàu",
"thuyền",
"neo",
"đậu",
"tại",
"bến",
"an",
"toàn",
"là",
"một năm không tám tám năm ba hai sáu sáu chín",
"chiếc",
"số",
"tàu",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"các",
"vùng",
"biển",
"là",
"bẩy trăm năm mươi bốn nghìn năm trăm năm mươi ba",
"chiếc",
"của",
"các",
"địa",
"phương",
"tx.hoàng",
"mai",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"diễn",
"châu",
"nghi",
"lộc",
"tp.vinh",
"và",
"tx.cửa",
"lò",
"từ",
"âm hai ngàn chín trăm chín bốn phẩy bẩy trăm năm mươi nhăm xen ti mét khối",
"mồng sáu ngày ba mươi tháng năm",
"nghệ",
"an",
"đã",
"chính",
"thức",
"cấm",
"biển",
"tất",
"cả",
"các",
"tàu",
"thuyền",
"sẽ",
"không",
"được",
"ra",
"khơi",
"để",
"chủ",
"một nghìn năm tám",
"động",
"ứng",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"âm bẩy chấm ba mươi tám",
"bão",
"podul",
"nghệ",
"an",
"đã",
"chấp",
"hành",
"nghiêm",
"túc",
"hai ngàn năm trăm ba mươi năm",
"công",
"điện",
"số",
"hai mốt",
"của",
"trung",
"ương",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"ba năm",
"công",
"điện",
"gửi",
"các",
"địa",
"phương",
"một trăm bốn mươi ba xuộc e ép lờ pê nờ",
"về",
"phòng",
"chống",
"bão",
"trừ bốn không không chín gạch chéo bảy trăm",
"số",
"một ngàn một trăm mười chín",
"hiện",
"tại",
"chi",
"cục",
"thủy",
"sản",
"nghệ",
"an",
"đã",
"phát",
"bản",
"tin",
"thông",
"báo",
"qua",
"máy",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"tầm",
"xa",
"sóng",
"hf",
"ba trăm bốn mươi u u lờ lờ i",
"trên",
"tần",
"số",
"hai mươi bẩy tới hai mươi hai",
"khz",
"bẩy không gạch chéo dê nờ đờ",
"của",
"trạm",
"bờ",
"chi",
"cục",
"tất",
"cả",
"các",
"tàu",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"biển",
"đã",
"liên",
"lạc",
"được",
"với",
"trạm",
"bờ",
"nắm",
"bắt",
"diễn",
"biến",
"âm một nghìn sáu trăm sáu mươi tư chấm không không bẩy tám ba xen ti mét khối trên đồng",
"của",
"cơn",
"bão",
"số",
"bốn ngàn",
"để",
"chủ",
"động",
"phòng",
"tránh",
"về",
"khách",
"du",
"lịch",
"hiện",
"còn",
"mười tám",
"khách",
"ở",
"cửa",
"lò",
"và",
"bãi",
"lữ",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"thông",
"tin",
"bão",
"số",
"bốn ngàn",
"và",
"phòng",
"tránh",
"nghệ",
"an",
"có",
"âm tám nghìn ba trăm sáu mươi hai chấm không bốn sáu bốn độ ca",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"một phẩy không không không đến chín tám phẩy bốn",
"sản",
"còn",
"trên",
"ba ngàn bốn trăm hai chín phẩy hai chín bảy ra đi an",
"đang",
"nuôi",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"nhân",
"dân",
"để",
"có",
"phương",
"án",
"phòng",
"chống",
"ở",
"đồng",
"bằng",
"nghệ",
"an",
"chỉ",
"đạo",
"nhân",
"dân",
"thu",
"hoạch",
"nhanh",
"lúa",
"hè",
"thu",
"đã",
"thu",
"hoạch",
"được",
"năm ngàn lẻ một phẩy không một trăm hai mươi năm mê ga bai",
"còn",
"lại",
"thu",
"hoạch",
"trong",
"sáu triệu bốn nghìn ba trăm linh hai",
"ngày",
"tới",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"quốc",
"gia",
"hồi",
"âm tám nghìn hai trăm ba mươi mốt phẩy sáu trăm mười tám tạ",
"ngày bẩy ngày hai mươi hai tháng bảy",
"vị",
"trí",
"tâm",
"bão",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"tám mươi bẩy nghìn chín trăm ba mươi ba phẩy không tám bốn chín năm",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"hai nghìn không trăm lẻ hai",
"độ",
"kinh",
"không giờ năm sáu phút năm bẩy giây",
"đông",
"dự",
"báo",
"một nghìn ba trăm mười ba phẩy ba bốn một mon",
"ngày",
"mai",
"bảy không không gạch ngang đê rờ i ngang",
"bão",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"vào",
"biển",
"đông",
"trong",
"tháng năm năm hai nghìn bốn trăm tám mươi ba",
"tới",
"âm hai mươi tư ngàn bốn trăm ba mươi chín phẩy sáu ba ba một",
"bão",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"sáu nghìn năm trăm ba mươi bảy chấm một trăm mười bốn sào",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"mạnh",
"thêm"
] | [
"bão",
"số",
"2505",
"tiến",
"thẳng",
"nghệ",
"an",
"ngư",
"dân",
"gấp",
"rút",
"đưa",
"thuyền",
"về",
"trú",
"tránh",
"hiện",
"vẫn",
"còn",
"2800",
"tàu",
"thuyền",
"của",
"nghệ",
"an",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"biển",
"đều",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"được",
"thông",
"tin",
"về",
"cơn",
"bão",
"số",
"35.170,007713",
"để",
"phòng",
"tránh",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"chi",
"cục",
"thủy",
"sản",
"nghệ",
"an",
"đến",
"chiều",
"ngày 24/4",
"số",
"tàu",
"thuyền",
"neo",
"đậu",
"tại",
"bến",
"an",
"toàn",
"là",
"15088532669",
"chiếc",
"số",
"tàu",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"các",
"vùng",
"biển",
"là",
"754.553",
"chiếc",
"của",
"các",
"địa",
"phương",
"tx.hoàng",
"mai",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"diễn",
"châu",
"nghi",
"lộc",
"tp.vinh",
"và",
"tx.cửa",
"lò",
"từ",
"-2994,755 cc",
"mồng 6 ngày 30 tháng 5",
"nghệ",
"an",
"đã",
"chính",
"thức",
"cấm",
"biển",
"tất",
"cả",
"các",
"tàu",
"thuyền",
"sẽ",
"không",
"được",
"ra",
"khơi",
"để",
"chủ",
"1058",
"động",
"ứng",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"-7.38",
"bão",
"podul",
"nghệ",
"an",
"đã",
"chấp",
"hành",
"nghiêm",
"túc",
"2535",
"công",
"điện",
"số",
"21",
"của",
"trung",
"ương",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"35",
"công",
"điện",
"gửi",
"các",
"địa",
"phương",
"143/eflpn",
"về",
"phòng",
"chống",
"bão",
"-4009/700",
"số",
"1119",
"hiện",
"tại",
"chi",
"cục",
"thủy",
"sản",
"nghệ",
"an",
"đã",
"phát",
"bản",
"tin",
"thông",
"báo",
"qua",
"máy",
"thông",
"tin",
"liên",
"lạc",
"tầm",
"xa",
"sóng",
"hf",
"340uully",
"trên",
"tần",
"số",
"27 - 22",
"khz",
"70/dnđ",
"của",
"trạm",
"bờ",
"chi",
"cục",
"tất",
"cả",
"các",
"tàu",
"đang",
"khai",
"thác",
"trên",
"biển",
"đã",
"liên",
"lạc",
"được",
"với",
"trạm",
"bờ",
"nắm",
"bắt",
"diễn",
"biến",
"-1664.00783 cc/đ",
"của",
"cơn",
"bão",
"số",
"4000",
"để",
"chủ",
"động",
"phòng",
"tránh",
"về",
"khách",
"du",
"lịch",
"hiện",
"còn",
"18",
"khách",
"ở",
"cửa",
"lò",
"và",
"bãi",
"lữ",
"đã",
"nắm",
"bắt",
"thông",
"tin",
"bão",
"số",
"4000",
"và",
"phòng",
"tránh",
"nghệ",
"an",
"có",
"-8362.0464 ok",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"1,000 - 98,4",
"sản",
"còn",
"trên",
"3429,297 radian",
"đang",
"nuôi",
"đã",
"thông",
"báo",
"cho",
"nhân",
"dân",
"để",
"có",
"phương",
"án",
"phòng",
"chống",
"ở",
"đồng",
"bằng",
"nghệ",
"an",
"chỉ",
"đạo",
"nhân",
"dân",
"thu",
"hoạch",
"nhanh",
"lúa",
"hè",
"thu",
"đã",
"thu",
"hoạch",
"được",
"5001,0125 mb",
"còn",
"lại",
"thu",
"hoạch",
"trong",
"6.004.302",
"ngày",
"tới",
"theo",
"dự",
"báo",
"của",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"quốc",
"gia",
"hồi",
"-8231,618 tạ",
"ngày 7 ngày 22 tháng 7",
"vị",
"trí",
"tâm",
"bão",
"ở",
"vào",
"khoảng",
"87.933,08495",
"độ",
"vĩ",
"bắc",
"2002",
"độ",
"kinh",
"0:56:57",
"đông",
"dự",
"báo",
"1313,341 mol",
"ngày",
"mai",
"700-đry-",
"bão",
"dự",
"báo",
"sẽ",
"vào",
"biển",
"đông",
"trong",
"tháng 5/2483",
"tới",
"-24.439,6331",
"bão",
"di",
"chuyển",
"theo",
"hướng",
"tây",
"mỗi",
"giờ",
"đi",
"được",
"khoảng",
"6537.114 sào",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"mạnh",
"thêm"
] |
[
"kienthuc.net.vn",
"đôi",
"chân",
"của",
"đặng",
"sử",
"bắc",
"một ngàn sáu trăm năm mươi",
"tuổi",
"làng",
"ốc",
"thăng",
"long",
"nông",
"cống",
"thanh",
"hóa",
"như",
"có",
"nguồn",
"điện",
"nóng",
"ran",
"như",
"lửa",
"khiến",
"bắc",
"đau",
"nhức",
"hai mươi năm",
"tuổi",
"đôi",
"chân",
"bắc",
"chín trăm sáu mươi nghìn bẩy trăm tám mươi nhăm",
"bị",
"cháy",
"đen",
"nứt",
"toác",
"bắc",
"là",
"con",
"út",
"trong",
"gia",
"đình",
"sau",
"anh",
"đầu",
"và",
"chị",
"thứ",
"hai ngàn năm trăm mười",
"sinh",
"ra",
"bắc",
"khỏe",
"mạnh",
"bình",
"thường",
"nặng",
"gần",
"hai trăm bẩy mươi tư đồng",
"nước",
"da",
"trắng",
"hồng",
"ông",
"bà",
"xưa",
"thường",
"bảo",
"trẻ",
"mới",
"sinh",
"hay",
"bị",
"đẹn",
"bị",
"vía",
"nên",
"mọi",
"người",
"trong",
"gia",
"đình",
"nghĩ",
"cứ",
"để",
"thằng",
"bé",
"khóc",
"ba ngàn",
"ngày mười sáu",
"ngày",
"thì",
"khỏi",
"chị",
"sáu",
"kể",
"lại",
"một",
"ngày",
"dùng",
"hết",
"giai đoạn hai sáu mười một",
"cây",
"đá",
"từ",
"bẩy mươi lăm",
"tuổi",
"bắc",
"đã",
"nằm",
"trong",
"nước",
"liên",
"tục",
"ngày mồng chín",
"bố",
"mẹ",
"bắc",
"hay",
"phải",
"đi",
"mua",
"đá",
"cây",
"đập",
"nhỏ",
"bỏ",
"vào",
"chậu",
"cho",
"bắc",
"nằm",
"vào",
"có",
"ngày",
"nóng",
"nắng",
"cao",
"điểm",
"bắc",
"dùng",
"một",
"ngày",
"hết",
"một triệu tám mươi nghìn hai mươi",
"cây",
"đá",
"bà",
"lê",
"thị",
"ý",
"hai nghìn một trăm bốn hai",
"tuổi",
"làng",
"ốc",
"kể",
"tôi",
"bán",
"quán",
"ở",
"làng",
"bố",
"mẹ",
"bắc",
"hay",
"mua",
"chịu",
"đồ",
"ăn",
"uống",
"nhà",
"tôi",
"cuối",
"ngày ba và ngày hai mươi ba tháng mười hai",
"hai",
"bàn",
"chân",
"bắc",
"tự",
"nhiên",
"cháy",
"đen",
"nứt",
"toác",
"như",
"khoai",
"lang",
"nướng",
"các",
"ngày hai ba",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"yoga",
"cho",
"biết",
"rằng",
"trong",
"cơ",
"thể",
"có",
"một",
"luồng",
"nóng",
"mà",
"chúng",
"ta",
"đánh",
"thức",
"nó",
"dậy",
"thì",
"nó",
"sẽ",
"phát",
"ra",
"và",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"dùng",
"được",
"một",
"cách",
"hữu",
"hiệu",
"nếu",
"điều",
"khiển",
"được",
"nó",
"sáu giờ"
] | [
"kienthuc.net.vn",
"đôi",
"chân",
"của",
"đặng",
"sử",
"bắc",
"1650",
"tuổi",
"làng",
"ốc",
"thăng",
"long",
"nông",
"cống",
"thanh",
"hóa",
"như",
"có",
"nguồn",
"điện",
"nóng",
"ran",
"như",
"lửa",
"khiến",
"bắc",
"đau",
"nhức",
"25",
"tuổi",
"đôi",
"chân",
"bắc",
"960.785",
"bị",
"cháy",
"đen",
"nứt",
"toác",
"bắc",
"là",
"con",
"út",
"trong",
"gia",
"đình",
"sau",
"anh",
"đầu",
"và",
"chị",
"thứ",
"2510",
"sinh",
"ra",
"bắc",
"khỏe",
"mạnh",
"bình",
"thường",
"nặng",
"gần",
"274 đồng",
"nước",
"da",
"trắng",
"hồng",
"ông",
"bà",
"xưa",
"thường",
"bảo",
"trẻ",
"mới",
"sinh",
"hay",
"bị",
"đẹn",
"bị",
"vía",
"nên",
"mọi",
"người",
"trong",
"gia",
"đình",
"nghĩ",
"cứ",
"để",
"thằng",
"bé",
"khóc",
"3000",
"ngày 16",
"ngày",
"thì",
"khỏi",
"chị",
"sáu",
"kể",
"lại",
"một",
"ngày",
"dùng",
"hết",
"giai đoạn 26 - 11",
"cây",
"đá",
"từ",
"75",
"tuổi",
"bắc",
"đã",
"nằm",
"trong",
"nước",
"liên",
"tục",
"ngày mồng 9",
"bố",
"mẹ",
"bắc",
"hay",
"phải",
"đi",
"mua",
"đá",
"cây",
"đập",
"nhỏ",
"bỏ",
"vào",
"chậu",
"cho",
"bắc",
"nằm",
"vào",
"có",
"ngày",
"nóng",
"nắng",
"cao",
"điểm",
"bắc",
"dùng",
"một",
"ngày",
"hết",
"1.080.020",
"cây",
"đá",
"bà",
"lê",
"thị",
"ý",
"2142",
"tuổi",
"làng",
"ốc",
"kể",
"tôi",
"bán",
"quán",
"ở",
"làng",
"bố",
"mẹ",
"bắc",
"hay",
"mua",
"chịu",
"đồ",
"ăn",
"uống",
"nhà",
"tôi",
"cuối",
"ngày 3 và ngày 23 tháng 12",
"hai",
"bàn",
"chân",
"bắc",
"tự",
"nhiên",
"cháy",
"đen",
"nứt",
"toác",
"như",
"khoai",
"lang",
"nướng",
"các",
"ngày 23",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"yoga",
"cho",
"biết",
"rằng",
"trong",
"cơ",
"thể",
"có",
"một",
"luồng",
"nóng",
"mà",
"chúng",
"ta",
"đánh",
"thức",
"nó",
"dậy",
"thì",
"nó",
"sẽ",
"phát",
"ra",
"và",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"dùng",
"được",
"một",
"cách",
"hữu",
"hiệu",
"nếu",
"điều",
"khiển",
"được",
"nó",
"6h"
] |
[
"man",
"city",
"ngăn",
"tevez",
"ra",
"đi",
"bằng",
"mức",
"giá",
"khủng",
"manchester",
"city",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"chỉ",
"để",
"carlos",
"mồng ba và ngày hai chín",
"tevez",
"ra",
"đi",
"nếu",
"có",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"chồng",
"đủ",
"âm hai ngàn một trăm sáu chín phẩy không không bảy trăm bốn mươi chín mẫu",
"bảng",
"lên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"chủ",
"tịch",
"khaldoon",
"al-mubarak",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"chân",
"sút",
"người",
"argentina",
"về",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"anh",
"tại",
"man",
"city",
"nhưng",
"khi",
"đã",
"không",
"thể",
"làm",
"lay",
"chuyển",
"được",
"quyết",
"tâm",
"của",
"tevez",
"man",
"xanh",
"quyết",
"định",
"làm",
"khó",
"anh",
"bằng",
"cách",
"đưa",
"ra",
"mức",
"giá",
"khủng",
"cho",
"bất",
"cứ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"hai mươi giờ ba bảy phút bốn mươi sáu giây",
"nào",
"muốn",
"nhăm",
"nhe",
"có",
"cầu",
"thủ",
"này",
"thực",
"tế",
"là",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"trước",
"cầu",
"thủ",
"người",
"argentina",
"đã",
"liên",
"tục",
"gây",
"hấn",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"roberto",
"mancini",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"được",
"tevez",
"ở",
"lại",
"và",
"cùng",
"làm",
"nên",
"một",
"mùa",
"giải",
"thành",
"công",
"vừa",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"hôm",
"đầu",
"tuần",
"thì",
"tevez",
"đã",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"bày",
"tỏ",
"nguyện",
"vọng",
"muốn",
"ra",
"đi",
"phát",
"biểu",
"từ",
"trại",
"tập",
"huấn",
"hai ba giờ",
"của",
"đội",
"tuyển",
"argentina",
"tại",
"copa",
"america",
"tevez",
"nói",
"rằng",
"anh",
"muốn",
"rời",
"khỏi",
"sân",
"city",
"of",
"manchester",
"ngay",
"trong",
"mùa",
"hè",
"này",
"bất",
"chấp",
"việc",
"được",
"nhận",
"mức",
"lương",
"hai nghìn hai trăm sáu tám",
"bảng/tuần",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"vô",
"số",
"những",
"ưu",
"ái",
"từ",
"ép o gạch ngang u vê kép cờ chéo chín trăm mười",
"phía",
"man",
"ngày mười tám ngày hai mươi tháng hai",
"xanh",
"trong",
"đó",
"có",
"chiếc",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"lý",
"do",
"chính",
"được",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"đưa",
"ra",
"vẫn",
"là",
"gia",
"đình",
"do",
"không",
"thích",
"nghi",
"được",
"với",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"anh",
"vợ",
"và",
"năm mươi",
"cô",
"con",
"gái",
"katie",
"và",
"florencia",
"đã",
"quyết",
"định",
"hồi",
"hương",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"tevez",
"quyết",
"tâm",
"ra",
"đi",
"ngày hai",
"tiền",
"đạo",
"một trăm sáu mươi ba ngàn hai trăm tám mươi tư",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"anh",
"đã",
"cố",
"gắng",
"thuyết",
"phục",
"chín mươi sáu phẩy không không sáu bẩy",
"vanesa",
"đến",
"sống",
"ở",
"manchester",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"vợ",
"vanesa",
"chỉ",
"đồng",
"ý",
"sống",
"với",
"tevez",
"nếu",
"như",
"ngôi",
"sao",
"ba trăm ba mươi hai tấn",
"người",
"argentina",
"đồng",
"ý",
"chuyển",
"tới",
"thi",
"đấu",
"cho",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"ở",
"tây",
"ban",
"rờ nờ hờ nờ e xoẹt quy hắt",
"nha",
"hoặc",
"italy",
"sống",
"xa",
"các",
"con",
"ở",
"manchester",
"quả",
"là",
"điều",
"khó",
"khăn",
"đối",
"với",
"tôi",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"hoàn",
"cảnh",
"mà",
"tôi",
"đã",
"trải",
"qua",
"trong",
"bốn triệu bẩy mươi ngàn",
"tháng",
"qua",
"được",
"vinh",
"dự",
"là",
"đội",
"trưởng",
"của",
"manchester",
"city",
"cùng",
"những",
"thành",
"tích",
"đã",
"đạt",
"được",
"khiến",
"tôi",
"rất",
"tự",
"hào",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"sau",
"khi",
"mình",
"ra",
"đi",
"man",
"city",
"ngày hai mươi hai ngày mười tháng bảy",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"và",
"champions",
"league",
"tevez",
"tới",
"với",
"man",
"city",
"từ",
"đội",
"bóng",
"kình",
"địch",
"cùng",
"thành",
"phố",
"với",
"giá",
"âm hai ngàn tám trăm tám mươi năm phẩy hai trăm bảy mươi bốn công trên ki lo oát",
"bảng",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"man",
"city",
"không",
"muốn",
"bị",
"thua",
"lỗ",
"trong",
"thương",
"vụ",
"này",
"nhất",
"là",
"khi",
"tevez",
"vẫn",
"còn",
"đến",
"tám hai",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"cùng",
"đội",
"chủ",
"sân",
"city",
"of",
"manchester.the",
"citizens",
"hiện",
"đang",
"muốn",
"đánh",
"đổi",
"tevez",
"lấy",
"samuel",
"eto",
"o",
"của",
"inter",
"milan",
"nhưng",
"chưa",
"nhận",
"được",
"cái",
"gật",
"đầu",
"từ",
"phía",
"inter",
"man",
"city",
"đang",
"chín triệu ba trăm chín mươi ngàn một trăm bảy mươi tám",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"champions",
"league",
"ở",
"mùa",
"giải",
"sau",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"họ",
"không",
"muốn",
"những",
"lá",
"bài",
"chủ",
"lực",
"của",
"mình",
"ra",
"đi",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"man",
"city",
"đã",
"có",
"được",
"tân",
"binh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"hè",
"này",
"khi",
"bảy trăm hai ba mê ga oát giờ",
"chiêu",
"mộ",
"thành",
"công",
"gael",
"clichy",
"từ",
"arsenal"
] | [
"man",
"city",
"ngăn",
"tevez",
"ra",
"đi",
"bằng",
"mức",
"giá",
"khủng",
"manchester",
"city",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"chỉ",
"để",
"carlos",
"mồng 3 và ngày 29",
"tevez",
"ra",
"đi",
"nếu",
"có",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"chồng",
"đủ",
"-2169,00749 mẫu",
"bảng",
"lên",
"bàn",
"đàm",
"phán",
"chủ",
"tịch",
"khaldoon",
"al-mubarak",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"nói",
"chuyện",
"với",
"chân",
"sút",
"người",
"argentina",
"về",
"tầm",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"anh",
"tại",
"man",
"city",
"nhưng",
"khi",
"đã",
"không",
"thể",
"làm",
"lay",
"chuyển",
"được",
"quyết",
"tâm",
"của",
"tevez",
"man",
"xanh",
"quyết",
"định",
"làm",
"khó",
"anh",
"bằng",
"cách",
"đưa",
"ra",
"mức",
"giá",
"khủng",
"cho",
"bất",
"cứ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"20:37:46",
"nào",
"muốn",
"nhăm",
"nhe",
"có",
"cầu",
"thủ",
"này",
"thực",
"tế",
"là",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"trước",
"cầu",
"thủ",
"người",
"argentina",
"đã",
"liên",
"tục",
"gây",
"hấn",
"với",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"roberto",
"mancini",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"được",
"tevez",
"ở",
"lại",
"và",
"cùng",
"làm",
"nên",
"một",
"mùa",
"giải",
"thành",
"công",
"vừa",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"hôm",
"đầu",
"tuần",
"thì",
"tevez",
"đã",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"bày",
"tỏ",
"nguyện",
"vọng",
"muốn",
"ra",
"đi",
"phát",
"biểu",
"từ",
"trại",
"tập",
"huấn",
"23h",
"của",
"đội",
"tuyển",
"argentina",
"tại",
"copa",
"america",
"tevez",
"nói",
"rằng",
"anh",
"muốn",
"rời",
"khỏi",
"sân",
"city",
"of",
"manchester",
"ngay",
"trong",
"mùa",
"hè",
"này",
"bất",
"chấp",
"việc",
"được",
"nhận",
"mức",
"lương",
"2268",
"bảng/tuần",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"vô",
"số",
"những",
"ưu",
"ái",
"từ",
"fo-uwc/910",
"phía",
"man",
"ngày 18 ngày 20 tháng 2",
"xanh",
"trong",
"đó",
"có",
"chiếc",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"lý",
"do",
"chính",
"được",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"đưa",
"ra",
"vẫn",
"là",
"gia",
"đình",
"do",
"không",
"thích",
"nghi",
"được",
"với",
"cuộc",
"sống",
"tại",
"anh",
"vợ",
"và",
"50",
"cô",
"con",
"gái",
"katie",
"và",
"florencia",
"đã",
"quyết",
"định",
"hồi",
"hương",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"khiến",
"tevez",
"quyết",
"tâm",
"ra",
"đi",
"ngày 2",
"tiền",
"đạo",
"163.284",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"anh",
"đã",
"cố",
"gắng",
"thuyết",
"phục",
"96,0067",
"vanesa",
"đến",
"sống",
"ở",
"manchester",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"vợ",
"vanesa",
"chỉ",
"đồng",
"ý",
"sống",
"với",
"tevez",
"nếu",
"như",
"ngôi",
"sao",
"332 tấn",
"người",
"argentina",
"đồng",
"ý",
"chuyển",
"tới",
"thi",
"đấu",
"cho",
"một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"ở",
"tây",
"ban",
"rnhne/qh",
"nha",
"hoặc",
"italy",
"sống",
"xa",
"các",
"con",
"ở",
"manchester",
"quả",
"là",
"điều",
"khó",
"khăn",
"đối",
"với",
"tôi",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"hiểu",
"được",
"hoàn",
"cảnh",
"mà",
"tôi",
"đã",
"trải",
"qua",
"trong",
"4.070.000",
"tháng",
"qua",
"được",
"vinh",
"dự",
"là",
"đội",
"trưởng",
"của",
"manchester",
"city",
"cùng",
"những",
"thành",
"tích",
"đã",
"đạt",
"được",
"khiến",
"tôi",
"rất",
"tự",
"hào",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"sau",
"khi",
"mình",
"ra",
"đi",
"man",
"city",
"ngày 22 ngày 10 tháng 7",
"vẫn",
"có",
"thể",
"đoạt",
"chức",
"vô",
"địch",
"premier",
"league",
"và",
"champions",
"league",
"tevez",
"tới",
"với",
"man",
"city",
"từ",
"đội",
"bóng",
"kình",
"địch",
"cùng",
"thành",
"phố",
"với",
"giá",
"-2885,274 công/kw",
"bảng",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"man",
"city",
"không",
"muốn",
"bị",
"thua",
"lỗ",
"trong",
"thương",
"vụ",
"này",
"nhất",
"là",
"khi",
"tevez",
"vẫn",
"còn",
"đến",
"82",
"năm",
"hợp",
"đồng",
"cùng",
"đội",
"chủ",
"sân",
"city",
"of",
"manchester.the",
"citizens",
"hiện",
"đang",
"muốn",
"đánh",
"đổi",
"tevez",
"lấy",
"samuel",
"eto",
"o",
"của",
"inter",
"milan",
"nhưng",
"chưa",
"nhận",
"được",
"cái",
"gật",
"đầu",
"từ",
"phía",
"inter",
"man",
"city",
"đang",
"9.390.178",
"chuẩn",
"bị",
"lực",
"lượng",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"champions",
"league",
"ở",
"mùa",
"giải",
"sau",
"và",
"dĩ",
"nhiên",
"họ",
"không",
"muốn",
"những",
"lá",
"bài",
"chủ",
"lực",
"của",
"mình",
"ra",
"đi",
"cũng",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"man",
"city",
"đã",
"có",
"được",
"tân",
"binh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"mùa",
"hè",
"này",
"khi",
"723 mwh",
"chiêu",
"mộ",
"thành",
"công",
"gael",
"clichy",
"từ",
"arsenal"
] |
[
"plo",
"ngày mười bốn và ngày ba mốt",
"sau",
"hai",
"ngày",
"lẩn",
"trốn",
"sang",
"vùng",
"biển",
"nghệ",
"an",
"võ",
"minh",
"giáp",
"mười hai chia sáu",
"tuổi",
"trú",
"thôn",
"lam",
"thủy",
"xã",
"xuân",
"giang",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"đầu",
"thú",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"trước",
"đó",
"ngày mười ba ngày mười sáu tháng tám",
"do",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"nhau",
"từ",
"trước",
"giáp",
"hẹn",
"bạn",
"là",
"hồ",
"xuân",
"trường",
"chín trăm chín mươi bẩy ngàn hai trăm sáu mươi sáu",
"tuổi",
"cùng",
"trú",
"thôn",
"lam",
"thủy",
"ra",
"cổng",
"bưu",
"điện",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"để",
"nói",
"chuyện",
"giải",
"quyết",
"mâu",
"thuẫn",
"trường",
"cũng",
"mang",
"theo",
"một",
"con",
"dao",
"mác",
"có",
"cán",
"dài",
"năm nghìn một trăm tám mươi chín phẩy năm trăm mười một công trên xen ti mét khối"
] | [
"plo",
"ngày 14 và ngày 31",
"sau",
"hai",
"ngày",
"lẩn",
"trốn",
"sang",
"vùng",
"biển",
"nghệ",
"an",
"võ",
"minh",
"giáp",
"12 / 6",
"tuổi",
"trú",
"thôn",
"lam",
"thủy",
"xã",
"xuân",
"giang",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"đã",
"đến",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"đầu",
"thú",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"trước",
"đó",
"ngày 13 ngày 16 tháng 8",
"do",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"nhau",
"từ",
"trước",
"giáp",
"hẹn",
"bạn",
"là",
"hồ",
"xuân",
"trường",
"997.266",
"tuổi",
"cùng",
"trú",
"thôn",
"lam",
"thủy",
"ra",
"cổng",
"bưu",
"điện",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"để",
"nói",
"chuyện",
"giải",
"quyết",
"mâu",
"thuẫn",
"trường",
"cũng",
"mang",
"theo",
"một",
"con",
"dao",
"mác",
"có",
"cán",
"dài",
"5189,511 công/cm3"
] |
[
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"một không không không tám không không",
"công",
"an",
"bị bôi nhọ",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"sòng",
"bạc",
"do",
"huỳnh",
"văn",
"thanh",
"tây",
"thường",
"ngày hai mốt và ngày mười hai",
"gọi",
"là",
"tây",
"thánh",
"tướng",
"tổ",
"chức",
"sòng",
"bạc",
"được",
"tây",
"điều",
"hành",
"hoạt",
"động",
"tại",
"nhiều",
"địa",
"điểm",
"ở",
"phường",
"ba nghìn",
"và",
"phường",
"bốn triệu bảy trăm mười bốn nghìn ba trăm mười năm",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"theo",
"hình",
"thức",
"mười một đến mười năm",
"ăn",
"thua",
"bài",
"cào",
"ba",
"lá",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hồ",
"sơ",
"tang",
"vật",
"cùng",
"nghi",
"can",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"sòng",
"bạc",
"này",
"đã",
"được",
"hai trăm lẻ bốn trừ một ngàn chéo gi sờ đê ích cờ gạch chéo",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"năm mươi ba chấm bốn năm",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"đeo",
"bám",
"khoảng",
"ngày mồng ba",
"mười chín tháng mười một năm hai nghìn một trăm tám tám",
"lực",
"lượng",
"trinh",
"sát",
"đội",
"ba tới hai mươi hai",
"tám không không gạch ngang u nờ tê vê kép bê xờ dét tê pê",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"ập",
"vào",
"nhà",
"cờ vờ ét nờ gạch chéo lờ tám bẩy không",
"phan",
"văn",
"trị",
"phường",
"hai ngàn năm trăm mười sáu",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"bắt",
"quả",
"tang",
"bẩy triệu sáu trăm bẩy mươi bảy nghìn bẩy trăm ba mươi chín",
"người",
"đang",
"tổ",
"chức",
"sát",
"phạt",
"ăn",
"tiền",
"tại",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"âm một nghìn không trăm mười hai phẩy chín bốn bốn tháng",
"đồng",
"năm nhăm ngàn một trăm sáu mươi phẩy chín tám bảy sáu",
"đôla",
"mỹ",
"ba mươi mốt ngàn hai trăm lẻ sáu phẩy bảy một sáu",
"đôla",
"canada",
"một ngàn không trăm năm mươi ba",
"đôla",
"úc",
"tám mươi phẩy không bốn hai",
"bộ",
"bài",
"tây",
"một",
"thùng",
"inox",
"dùng",
"để",
"đựng",
"tiền",
"cộng bẩy một bốn bẩy không sáu một tám không chín tám",
"xâu",
"cùng",
"âm hai mươi bốn chấm năm mốt",
"điện thoại di động",
"của",
"các",
"con",
"bạc",
"cả",
"ba",
"được",
"tây",
"trả",
"công",
"hằng",
"ngày",
"năm chín",
"đồng/người",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"tiền",
"xâu",
"thu",
"được",
"khoảng",
"chín nghìn hai trăm bốn hai phẩy chín trăm lẻ chín ki lô ca lo",
"đồng",
"khi",
"tiền",
"xâu",
"chất",
"đầy",
"rổ",
"thì",
"hoàng",
"cất",
"tiền",
"vào",
"thùng",
"inox",
"khóa",
"lại",
"chờ",
"tây",
"đến",
"mở",
"thùng",
"lấy",
"tiền",
"để",
"tránh",
"công",
"âm hai mươi phẩy năm tám",
"an",
"theo",
"dõi",
"tây",
"thường",
"xuyên",
"thay",
"đổi",
"địa",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"tại",
"một",
"trong",
"ba",
"nơi",
"gồm",
"nhà",
"hai ngàn lẻ bốn chéo bốn mươi",
"phan",
"văn",
"trị",
"một",
"nhà",
"không",
"số",
"trong",
"hẻm",
"không năm năm bốn hai tám ba năm bảy chín không một",
"đường",
"phan",
"văn",
"trị",
"phường",
"năm mốt",
"và",
"một",
"nhà",
"không",
"số",
"gần",
"vựa",
"ve",
"chai",
"trong",
"hẻm",
"ba ngàn",
"phường",
"cộng bốn bảy một một bốn tám năm tám không bảy một",
"lời",
"khai",
"của",
"các",
"con",
"bạc",
"cho",
"bốn trăm ba mốt ca ra",
"thấy",
"sòng",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày năm đến ngày năm tháng ba",
"đến",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"mười tám giờ",
"con",
"bạc",
"chủ",
"yếu",
"là",
"nữ",
"đến",
"sát",
"phạt"
] | [
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"1000800",
"công",
"an",
"bị bôi nhọ",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"sòng",
"bạc",
"do",
"huỳnh",
"văn",
"thanh",
"tây",
"thường",
"ngày 21 và ngày 12",
"gọi",
"là",
"tây",
"thánh",
"tướng",
"tổ",
"chức",
"sòng",
"bạc",
"được",
"tây",
"điều",
"hành",
"hoạt",
"động",
"tại",
"nhiều",
"địa",
"điểm",
"ở",
"phường",
"3000",
"và",
"phường",
"4.714.315",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"theo",
"hình",
"thức",
"11 - 15",
"ăn",
"thua",
"bài",
"cào",
"ba",
"lá",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hồ",
"sơ",
"tang",
"vật",
"cùng",
"nghi",
"can",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"sòng",
"bạc",
"này",
"đã",
"được",
"204-1000/jsđxc/",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"53.45",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"đeo",
"bám",
"khoảng",
"ngày mồng 3",
"19/11/2188",
"lực",
"lượng",
"trinh",
"sát",
"đội",
"3 - 22",
"800-untwbxztp",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"ập",
"vào",
"nhà",
"cvsn/l870",
"phan",
"văn",
"trị",
"phường",
"2516",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"bắt",
"quả",
"tang",
"7.677.739",
"người",
"đang",
"tổ",
"chức",
"sát",
"phạt",
"ăn",
"tiền",
"tại",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"hơn",
"-1012,944 tháng",
"đồng",
"55.160,9876",
"đôla",
"mỹ",
"31.206,716",
"đôla",
"canada",
"1053",
"đôla",
"úc",
"80,042",
"bộ",
"bài",
"tây",
"một",
"thùng",
"inox",
"dùng",
"để",
"đựng",
"tiền",
"+71470618098",
"xâu",
"cùng",
"-24.51",
"điện thoại di động",
"của",
"các",
"con",
"bạc",
"cả",
"ba",
"được",
"tây",
"trả",
"công",
"hằng",
"ngày",
"59",
"đồng/người",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"tiền",
"xâu",
"thu",
"được",
"khoảng",
"9242,909 kcal",
"đồng",
"khi",
"tiền",
"xâu",
"chất",
"đầy",
"rổ",
"thì",
"hoàng",
"cất",
"tiền",
"vào",
"thùng",
"inox",
"khóa",
"lại",
"chờ",
"tây",
"đến",
"mở",
"thùng",
"lấy",
"tiền",
"để",
"tránh",
"công",
"-20,58",
"an",
"theo",
"dõi",
"tây",
"thường",
"xuyên",
"thay",
"đổi",
"địa",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"tại",
"một",
"trong",
"ba",
"nơi",
"gồm",
"nhà",
"2004/40",
"phan",
"văn",
"trị",
"một",
"nhà",
"không",
"số",
"trong",
"hẻm",
"055428357901",
"đường",
"phan",
"văn",
"trị",
"phường",
"51",
"và",
"một",
"nhà",
"không",
"số",
"gần",
"vựa",
"ve",
"chai",
"trong",
"hẻm",
"3000",
"phường",
"+47114858071",
"lời",
"khai",
"của",
"các",
"con",
"bạc",
"cho",
"431 carat",
"thấy",
"sòng",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày 5 đến ngày 5 tháng 3",
"đến",
"tối",
"cùng",
"ngày",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"18h",
"con",
"bạc",
"chủ",
"yếu",
"là",
"nữ",
"đến",
"sát",
"phạt"
] |
[
"argentina",
"và",
"brazil",
"cầm",
"chân",
"nhau",
"trong",
"trận",
"siêu",
"một trăm ba mốt mi li gam",
"kinh",
"điển",
"nam",
"mỹ",
"argentina",
"1:1",
"kết",
"thúc",
"brazil",
"lavezzi",
"hai triệu một trăm năm mươi bốn nghìn chín trăm linh tám",
"lima",
"bảy phẩy không đến mười một phẩy năm",
"thanh niên online",
"ghi",
"được",
"bàn",
"thắng",
"trước",
"nhưng",
"argentina",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"có",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"tám triệu",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"sau",
"khi",
"để",
"brazil",
"cân",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"trong",
"hiệp",
"ba trăm hai mươi tư nghìn năm trăm bốn mươi chín",
"sáu mươi ba chấm chín một",
"chín tới tám",
"argentina",
"và",
"brazil",
"hòa",
"nhau",
"tám triệu",
"trong",
"loạt",
"trận",
"thứ",
"một nghìn",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"sáu trăm sáu mươi bốn ngàn sáu mươi mốt",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"argentina",
"vẫn",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"âm năm mươi ba phẩy chín chín",
"khi",
"mới",
"có",
"hai trăm bốn mốt ngàn tám trăm chín nhăm",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"brazil",
"có",
"âm bốn nhăm chấm bẩy hai",
"điểm",
"xếp",
"thứ",
"âm tám mươi nghìn chín trăm mười sáu phẩy không không ba trăm bốn mươi lăm",
"năm triệu hai tám nghìn ba ba",
"trận",
"đấu",
"được",
"bù",
"giờ",
"hai trăm sáu mươi ngàn chín trăm tám mươi tám",
"phút",
"bốn nghìn bốn trăm ba mươi",
"thẻ",
"đỏ",
"luiz",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"bẩy hai",
"sau",
"pha",
"vào",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"với",
"biglia",
"bẩy triệu tám trăm linh một ngàn chín trăm linh một",
"thẻ",
"vàng",
"luiz",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"một ngàn tám",
"argentina",
"đang",
"dồn",
"toàn",
"lực",
"lên",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"hai nghìn không trăm sáu sáu",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"bốn chia mười bẩy",
"thay",
"người",
"banega",
"và",
"higuain",
"argentina",
"được",
"thay",
"bằng",
"lamela",
"và",
"dybala",
"hai ngàn không trăm lẻ sáu",
"brazil",
"đáp",
"trả",
"neymar",
"đi",
"bóng",
"qua",
"hai mươi mốt",
"hậu",
"vệ",
"đối",
"phương",
"rồi",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"romero",
"phải",
"đẩy",
"bóng",
"qua",
"xà",
"ngang",
"âm sáu tám phẩy mười ba",
"rojo",
"có",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"higuain",
"lại",
"không",
"với",
"tới",
"bóng",
"ở",
"tư",
"thế",
"khá",
"trống",
"trải",
"bẩy triệu tám trăm hai mốt ngàn bẩy trăm năm ba",
"elias",
"vừa",
"tung",
"ra",
"một",
"cú",
"sút",
"xa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"argentina",
"một nghìn bốn trăm",
"thay",
"người",
"lavezzi",
"argentina",
"rời",
"sân",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"gaitan",
"tám chín",
"brazil",
"đã",
"cải",
"thiện",
"rất",
"nhiều",
"về",
"lối",
"chơi",
"sau",
"khi",
"có",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"âm bảy mốt phẩy không mười sáu",
"thay",
"người",
"lima",
"brazil",
"ra",
"nghỉ",
"để",
"augusto",
"vào",
"sân",
"bốn trăm chín tư nghìn hai trăm tám sáu",
"thẻ",
"vàng",
"đến",
"lượt",
"otamendi",
"argentina",
"nhận",
"thẻ",
"vì",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"neymar",
"một trăm lẻ bốn nghìn bẩy trăm ba mươi",
"thẻ",
"vàng",
"lima",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"năm mươi bốn chấm chín đến tám hai phẩy tám",
"vaoooòo",
"tỷ",
"số",
"là",
"bốn mươi chín phẩy một không",
"từ",
"đường",
"chuyền",
"của",
"alves",
"costa",
"đánh",
"đầu",
"đưa",
"bóng",
"trúng",
"xà",
"ngang",
"và",
"lima",
"sút",
"bồi",
"thành",
"công",
"một nghìn hai trăm năm lăm",
"thay",
"người",
"oliveira",
"brazil",
"được",
"thay",
"bằng",
"douglas",
"costa",
"chín lăm phẩy ba tới chín mươi mốt chấm bảy",
"neymar",
"vừa",
"tung",
"ra",
"một",
"cú",
"dút",
"từ",
"ngoài",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"bóng",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"khung",
"thành",
"argentina",
"ba triệu không trăm lẻ năm nghìn không trăm lẻ hai",
"brazil",
"đang",
"phải",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"chín mươi tám phẩy một tới ba phẩy không ba",
"banega",
"vừa",
"có",
"hai nghìn sáu trăm",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"brazil",
"bóng",
"trúng",
"cột",
"dọc",
"sáu triệu hai mươi ba ngàn lẻ hai",
"hiệp",
"sáu triệu hai trăm hai mốt ngàn bảy trăm hai tư",
"bắt",
"đầu",
"ba ngàn",
"hai ngàn chín trăm ba mươi",
"trọng",
"tài",
"thổi",
"còi",
"kết",
"thúc",
"hiệp",
"hai triệu một trăm",
"hai nghìn",
"hiệp",
"cộng tám không hai một không bốn chín tám bốn ba bốn",
"được",
"bù",
"giờ",
"ba triệu một trăm",
"phút",
"sáu tám ngàn hai trăm mười ba phẩy không hai hai tám hai",
"willian",
"thực",
"hiện",
"quả",
"đá",
"phạt",
"để",
"luiz",
"đánh",
"đầu",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"argentina",
"hai ngàn sáu tư",
"vaoooòo",
"một nghìn năm trăm lẻ bốn",
"cho",
"argentina",
"higuain",
"thoát",
"xuống",
"bên",
"cánh",
"phải",
"rồi",
"tạt",
"vào",
"cho",
"lavezzi",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"ghi",
"bàn",
"cho",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"âm chín mươi mon trên mon",
"hai nhăm chấm không hai mươi hai",
"thẻ",
"vàng",
"felipe",
"luis",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"vì",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"di",
"maria",
"âm hai tám phẩy không hai chín",
"argentina",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"gia",
"tăng",
"sức",
"ép",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"bàn",
"thắng",
"không",
"banega",
"vừa",
"thử",
"vận",
"may",
"bằng",
"cú",
"sút",
"từ",
"ngoài",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"brazil",
"nhưng",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"một trăm tám mươi mốt nghìn bốn trăm ba mươi chín",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"sự",
"khác",
"biệt",
"trong",
"đội",
"hình",
"của",
"cả",
"brazil",
"lẫn",
"argentina",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"so",
"với",
"trước",
"khi",
"họ",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"dẫn",
"dắt",
"lối",
"chơi",
"năm triệu chín trăm sáu mươi nghìn",
"bốn triệu sáu trăm nghìn một",
"brazil",
"đang",
"chơi",
"với",
"đội",
"hình",
"thấp",
"ngay",
"cả",
"neymar",
"cũng",
"thường",
"xuyên",
"có",
"mặt",
"trên",
"phần",
"sân",
"nhà",
"hai nghìn ba trăm hai mươi chín",
"các",
"pha",
"tấn",
"công",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đang",
"chủ",
"yếu",
"gờ đờ mờ dê rờ ét vê gạch chéo",
"diễn",
"ra",
"bên",
"cánh",
"phải",
"với",
"sự",
"xông",
"xáo",
"của",
"di",
"maria",
"người",
"mang",
"áo",
"số",
"một ngàn bảy trăm lẻ tám",
"trong",
"trận",
"đấu",
"hôm",
"nay",
"âm năm nghìn bốn mươi hai phẩy tám ba năm không",
"argentina",
"tràn",
"lên",
"tấn",
"công",
"ngay",
"từ",
"sau",
"tiếng",
"còi",
"khai",
"cuộc",
"di",
"maria",
"có",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"alisson",
"không",
"bắt",
"dính",
"bóng",
"phút",
"thứ",
"bốn mươi sáu",
"neymar",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"brail",
"trong",
"trận",
"này",
"cổ động viên",
"argentina",
"đang",
"chờ",
"đợi",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"nhà",
"hiện",
"dê rờ nờ đờ trừ bờ ngang",
"tại",
"argentina",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"bốn chia mười chín",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"với",
"chỉ",
"ba chín",
"điểm",
"sau",
"một ngàn năm trăm bảy hai",
"trận",
"và",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"nào",
"trong",
"khi",
"đó",
"brazil",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"năm triệu ba trăm sáu mươi mốt ngàn tám trăm ba mươi bảy",
"với",
"một ngàn năm trăm ba bảy",
"điểm",
"sau",
"một triệu ba trăm bẩy ba ngàn năm trăm năm năm",
"trận",
"argentina",
"romero",
"roncaglia",
"rojo",
"otamendi",
"mori",
"biglia",
"banega",
"mascherano",
"di",
"maria",
"lavezzi",
"higuain",
"dự",
"bị",
"gaitan",
"lamela",
"peruzzi",
"guzman",
"marchesin",
"âm tám ngàn hai trăm hai mươi mốt chấm không chín trăm linh ba độ",
"kranevitter",
"mas",
"dybala",
"demichelis",
"correa",
"perez",
"maidana",
"brazil",
"alisson",
"alves",
"miranda",
"luiz",
"felipe",
"luis",
"luis",
"gustavo",
"willian",
"lucas",
"lima",
"elias",
"neymar",
"oliveira",
"dự",
"bị",
"kaka",
"danilo",
"oscar",
"santos",
"gil",
"costa",
"gabriel",
"fernandinho",
"cassio",
"hulk",
"agusto",
"jefferson"
] | [
"argentina",
"và",
"brazil",
"cầm",
"chân",
"nhau",
"trong",
"trận",
"siêu",
"131 mg",
"kinh",
"điển",
"nam",
"mỹ",
"argentina",
"1:1",
"kết",
"thúc",
"brazil",
"lavezzi",
"2.154.908",
"lima",
"7,0 - 11,5",
"thanh niên online",
"ghi",
"được",
"bàn",
"thắng",
"trước",
"nhưng",
"argentina",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"có",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"8.000.000",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"sau",
"khi",
"để",
"brazil",
"cân",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"trong",
"hiệp",
"324.549",
"63.91",
"9 - 8",
"argentina",
"và",
"brazil",
"hòa",
"nhau",
"8.000.000",
"trong",
"loạt",
"trận",
"thứ",
"1000",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"664.061",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"argentina",
"vẫn",
"giậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"-53,99",
"khi",
"mới",
"có",
"241.895",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"brazil",
"có",
"-45.72",
"điểm",
"xếp",
"thứ",
"-80.916,00345",
"5.028.033",
"trận",
"đấu",
"được",
"bù",
"giờ",
"260.988",
"phút",
"4430",
"thẻ",
"đỏ",
"luiz",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"thứ",
"72",
"sau",
"pha",
"vào",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"với",
"biglia",
"7.801.901",
"thẻ",
"vàng",
"luiz",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"1800",
"argentina",
"đang",
"dồn",
"toàn",
"lực",
"lên",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"chiến",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"2066",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"4 / 17",
"thay",
"người",
"banega",
"và",
"higuain",
"argentina",
"được",
"thay",
"bằng",
"lamela",
"và",
"dybala",
"2006",
"brazil",
"đáp",
"trả",
"neymar",
"đi",
"bóng",
"qua",
"21",
"hậu",
"vệ",
"đối",
"phương",
"rồi",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"romero",
"phải",
"đẩy",
"bóng",
"qua",
"xà",
"ngang",
"-68,13",
"rojo",
"có",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"higuain",
"lại",
"không",
"với",
"tới",
"bóng",
"ở",
"tư",
"thế",
"khá",
"trống",
"trải",
"7.821.753",
"elias",
"vừa",
"tung",
"ra",
"một",
"cú",
"sút",
"xa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"argentina",
"1400",
"thay",
"người",
"lavezzi",
"argentina",
"rời",
"sân",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"gaitan",
"89",
"brazil",
"đã",
"cải",
"thiện",
"rất",
"nhiều",
"về",
"lối",
"chơi",
"sau",
"khi",
"có",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"-71,016",
"thay",
"người",
"lima",
"brazil",
"ra",
"nghỉ",
"để",
"augusto",
"vào",
"sân",
"494.286",
"thẻ",
"vàng",
"đến",
"lượt",
"otamendi",
"argentina",
"nhận",
"thẻ",
"vì",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"neymar",
"104.730",
"thẻ",
"vàng",
"lima",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"54.9 - 82,8",
"vaoooòo",
"tỷ",
"số",
"là",
"49,10",
"từ",
"đường",
"chuyền",
"của",
"alves",
"costa",
"đánh",
"đầu",
"đưa",
"bóng",
"trúng",
"xà",
"ngang",
"và",
"lima",
"sút",
"bồi",
"thành",
"công",
"1255",
"thay",
"người",
"oliveira",
"brazil",
"được",
"thay",
"bằng",
"douglas",
"costa",
"95,3 - 91.7",
"neymar",
"vừa",
"tung",
"ra",
"một",
"cú",
"dút",
"từ",
"ngoài",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"bóng",
"đi",
"chệch",
"cột",
"dọc",
"khung",
"thành",
"argentina",
"3.005.002",
"brazil",
"đang",
"phải",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"98,1 - 3,03",
"banega",
"vừa",
"có",
"2600",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"brazil",
"bóng",
"trúng",
"cột",
"dọc",
"6.023.002",
"hiệp",
"6.221.724",
"bắt",
"đầu",
"3000",
"2930",
"trọng",
"tài",
"thổi",
"còi",
"kết",
"thúc",
"hiệp",
"2.000.100",
"2000",
"hiệp",
"+80210498434",
"được",
"bù",
"giờ",
"3.000.100",
"phút",
"68.213,02282",
"willian",
"thực",
"hiện",
"quả",
"đá",
"phạt",
"để",
"luiz",
"đánh",
"đầu",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"argentina",
"2064",
"vaoooòo",
"1504",
"cho",
"argentina",
"higuain",
"thoát",
"xuống",
"bên",
"cánh",
"phải",
"rồi",
"tạt",
"vào",
"cho",
"lavezzi",
"dứt",
"điểm",
"cận",
"thành",
"ghi",
"bàn",
"cho",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"-90 mol/mol",
"25.022",
"thẻ",
"vàng",
"felipe",
"luis",
"brazil",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"vì",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"di",
"maria",
"-28,029",
"argentina",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"gia",
"tăng",
"sức",
"ép",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"bàn",
"thắng",
"0",
"banega",
"vừa",
"thử",
"vận",
"may",
"bằng",
"cú",
"sút",
"từ",
"ngoài",
"vùng",
"cấm",
"địa",
"brazil",
"nhưng",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"ngang",
"181.439",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"sự",
"khác",
"biệt",
"trong",
"đội",
"hình",
"của",
"cả",
"brazil",
"lẫn",
"argentina",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"so",
"với",
"trước",
"khi",
"họ",
"không",
"có",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"dẫn",
"dắt",
"lối",
"chơi",
"5.960.000",
"4.600.100",
"brazil",
"đang",
"chơi",
"với",
"đội",
"hình",
"thấp",
"ngay",
"cả",
"neymar",
"cũng",
"thường",
"xuyên",
"có",
"mặt",
"trên",
"phần",
"sân",
"nhà",
"2329",
"các",
"pha",
"tấn",
"công",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đang",
"chủ",
"yếu",
"gđmdrsv/",
"diễn",
"ra",
"bên",
"cánh",
"phải",
"với",
"sự",
"xông",
"xáo",
"của",
"di",
"maria",
"người",
"mang",
"áo",
"số",
"1708",
"trong",
"trận",
"đấu",
"hôm",
"nay",
"-5042,8350",
"argentina",
"tràn",
"lên",
"tấn",
"công",
"ngay",
"từ",
"sau",
"tiếng",
"còi",
"khai",
"cuộc",
"di",
"maria",
"có",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"khiến",
"thủ",
"môn",
"alisson",
"không",
"bắt",
"dính",
"bóng",
"phút",
"thứ",
"46",
"neymar",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"brail",
"trong",
"trận",
"này",
"cổ động viên",
"argentina",
"đang",
"chờ",
"đợi",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"nhà",
"hiện",
"drnđ-b-",
"tại",
"argentina",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"4 / 19",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"với",
"chỉ",
"39",
"điểm",
"sau",
"1572",
"trận",
"và",
"chưa",
"ghi",
"được",
"bàn",
"nào",
"trong",
"khi",
"đó",
"brazil",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"5.361.837",
"với",
"1537",
"điểm",
"sau",
"1.373.555",
"trận",
"argentina",
"romero",
"roncaglia",
"rojo",
"otamendi",
"mori",
"biglia",
"banega",
"mascherano",
"di",
"maria",
"lavezzi",
"higuain",
"dự",
"bị",
"gaitan",
"lamela",
"peruzzi",
"guzman",
"marchesin",
"-8221.0903 độ",
"kranevitter",
"mas",
"dybala",
"demichelis",
"correa",
"perez",
"maidana",
"brazil",
"alisson",
"alves",
"miranda",
"luiz",
"felipe",
"luis",
"luis",
"gustavo",
"willian",
"lucas",
"lima",
"elias",
"neymar",
"oliveira",
"dự",
"bị",
"kaka",
"danilo",
"oscar",
"santos",
"gil",
"costa",
"gabriel",
"fernandinho",
"cassio",
"hulk",
"agusto",
"jefferson"
] |
[
"tám chín một một chín tám bẩy năm một sáu bẩy",
"món",
"đồ",
"tạo",
"nên",
"sức",
"quyến",
"rũ",
"của",
"gigi",
"hadid",
"mười bẩy giờ năm mươi lăm phút",
"giờ",
"địa",
"phương",
"gigi",
"hadid",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"âm ba mươi bốn phẩy hai",
"nhìn",
"lại",
"sự",
"nghiệp",
"đồ",
"sộ",
"của",
"chân",
"dài",
"gạch chéo xê đê trừ ba mươi mốt",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"trầm",
"trồ",
"nếu",
"muốn",
"bốn trăm lẻ chín inh",
"sở",
"hữu",
"phong",
"cách",
"chất",
"mười sáu tháng bốn năm một nghìn bẩy trăm năm tám",
"ngầu",
"như",
"gigi",
"bạn",
"cần",
"sắm",
"cho",
"tủ",
"quần",
"áo",
"những",
"món",
"đồ",
"cô",
"hay",
"lăng",
"xê",
"nhất",
"ảnh",
"@bellahadid",
"áo",
"blazer",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"khoác",
"ngoài",
"được",
"gigi",
"hadid",
"yêu",
"thích",
"cô",
"thường",
"mặc",
"nguyên",
"một",
"bộ",
"hay",
"kết",
"hợp",
"nó",
"với",
"quần",
"jeans",
"dáng",
"ôm",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày mười tám và ngày hai sáu tháng năm",
"thường",
"chọn",
"mẫu",
"áo",
"dáng",
"lửng",
"để",
"trông",
"trẻ",
"trung",
"và",
"sành",
"điệu",
"hơn",
"họa",
"tiết",
"kẻ",
"dọc",
"nhỏ",
"hay",
"caro",
"cũng",
"thường",
"được",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"ảnh",
"marc",
"piasecki",
"khoác",
"denim",
"cũng",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"phong",
"cách",
"đặc",
"trưng",
"của",
"cô",
"mẫu",
"người",
"mỹ",
"cô",
"luôn",
"biết",
"cách",
"tránh",
"sự",
"lặp",
"lại",
"nhàm",
"chán",
"bằng",
"cách",
"thay",
"đổi",
"từ",
"dáng",
"lửng",
"oversized",
"màu",
"chàm",
"cho",
"đến",
"tông",
"sáng",
"hơn",
"sự",
"yêu",
"thích",
"của",
"i bê gờ ngang một không không",
"dành",
"cho",
"món",
"năm ngàn không trăm lẻ tám chấm bốn sáu tám niu tơn",
"đồ",
"này",
"lớn",
"đến",
"nỗi",
"cô",
"còn",
"yêu",
"cầu",
"nhóm",
"bạn",
"thân",
"mặc",
"theo",
"chủ",
"đề",
"denim",
"khi",
"tới",
"dự",
"sinh",
"nhật",
"lần",
"thứ",
"bảy mươi bảy",
"tại",
"một",
"bữa",
"tiệc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"cô",
"cũng",
"mặc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"trucker",
"vintage",
"của",
"levi",
"s",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"jeans",
"in",
"số",
"tuổi",
"của",
"mình",
"ảnh",
"robert",
"kamau",
"hoodie",
"crop",
"top",
"dù",
"được",
"in",
"hình",
"ngộ",
"nghĩnh",
"hay",
"mang",
"màu",
"trơn",
"những",
"chiếc",
"áo",
"có",
"mũ",
"này",
"đã",
"giúp",
"gigi",
"thể",
"hiện",
"hình",
"trừ ba ngàn linh tám xoẹt bốn chín không",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"thể",
"chín",
"thao",
"năng",
"động",
"tràn",
"đầy",
"sức",
"sống",
"ảnh",
"raymond",
"hall",
"biker",
"shorts",
"trước",
"khi",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"với",
"giới",
"trẻ",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"gigi",
"đã",
"trông",
"thật",
"quyến",
"rũ",
"khi",
"kết",
"hợp",
"loại",
"quần",
"này",
"cùng",
"nhiều",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"từ",
"bụi",
"phủi",
"đến",
"quyến",
"rũ",
"bốn trăm bẩy mươi hai mét khối",
"một",
"chiếc",
"áo",
"cardigan",
"dáng",
"dài",
"và",
"đôi",
"ngày mười một và ngày mồng chín",
"boots",
"cao",
"gót",
"là",
"lựa",
"chọn",
"ngỡ",
"không",
"hợp",
"lại",
"hợp",
"không",
"tưởng",
"ảnh",
"tal",
"rubin",
"cũng",
"giống",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"khác",
"áo",
"phông",
"in",
"hình",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"thiết",
"yếu",
"trong",
"tủ",
"một trăm chín mươi đồng",
"quần",
"áo",
"của",
"gigi",
"hadid",
"tuy",
"nhiên",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"của",
"cô",
"được",
"đánh",
"dấu",
"bằng",
"những",
"mẫu",
"hình",
"in",
"vintage",
"gạch ngang nờ chéo sáu không",
"ảnh",
"gotham",
"áo",
"phao",
"khi",
"thời",
"tiết",
"trở",
"lạnh",
"gigi",
"thường",
"giữ",
"ấm",
"cơ",
"thể",
"bằng",
"những",
"chiếc",
"áo",
"phồng",
"to",
"và",
"áo",
"cổ",
"lọ",
"tối",
"màu",
"bên",
"trong",
"để",
"tránh",
"sự",
"rườm",
"rà",
"và",
"dìm",
"dáng",
"cô",
"thường",
"chọn",
"phom",
"quần",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"và",
"đôi",
"boots",
"cao",
"cổ",
"ảnh",
"gotham",
"kính",
"râm",
"nhỏ",
"người",
"mẫu",
"hai ngàn không trăm hai tám",
"tuổi",
"là",
"người",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"với",
"kính",
"râm",
"gigi",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"kính",
"mắt",
"như",
"một",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"và",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"hơn",
"nhờ",
"những",
"sắc",
"thái",
"đa",
"chiều",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mỹ",
"nhân",
"sáu trăm mười bẩy gạch ngang i cờ ngang xờ u",
"chỉ",
"trung",
"thành",
"với",
"những",
"mẫu",
"kính",
"nhỏ",
"mang",
"hình",
"dáng",
"lạ",
"toát",
"lên",
"hơi",
"hướm",
"retro",
"ảnh",
"babe",
"giày",
"chunky",
"dù",
"bước",
"đi",
"đầy",
"kiểu",
"hãnh",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"bằng",
"những",
"đôi",
"cao",
"gót",
"cô",
"vẫn",
"trung",
"thành",
"với",
"giày",
"chunky",
"để",
"tạo",
"sự",
"thoải",
"mái",
"và",
"tăng",
"độ",
"cá",
"tính",
"khi",
"ra",
"đường",
"trắng",
"là",
"màu",
"giày",
"được",
"cô",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"bởi",
"bốn ngàn năm trăm sáu mươi hai chấm sáu nghìn bốn trăm mười một",
"nó",
"tiện",
"cho",
"việc",
"phối",
"đồ",
"và",
"giúp",
"một trăm linh tám gạch ngang hai không không không xuộc nờ rờ vê lờ lờ",
"thêm",
"nổi",
"bật",
"trên",
"phố",
"ảnh",
"hypebae",
"the",
"zoe",
"report",
"giày",
"cao",
"cổ",
"i a chéo i mờ i rờ gi gạch ngang",
"dr",
"martens",
"gigi",
"hadid",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"món",
"phụ",
"kiện",
"này",
"cô",
"sở",
"hữu",
"một",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"giày",
"đa",
"dạng",
"màu",
"sắc",
"từ",
"tông",
"vàng",
"cá",
"tính",
"đến",
"gam",
"đỏ",
"bordeaux",
"sang",
"trọng",
"ảnh",
"popsugar",
"ảnh",
"life",
"&",
"style",
"nữ",
"đại",
"gia",
"hai không gạch ngang mờ a lờ vờ i nờ đê a lờ",
"sở",
"hữu",
"tủ",
"đồ",
"toàn",
"hàng",
"hiệu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"chỉ",
"là",
"chủ",
"ngôi",
"nhà",
"rộng",
"như",
"cung",
"điện",
"và",
"dàn",
"siêu",
"xe",
"theresa",
"roemer",
"còn",
"có",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"quần",
"áo",
"phụ",
"kiện",
"nghìn",
"đô",
"đến",
"từ",
"hãng",
"louboutin",
"hermès",
"supreme"
] | [
"89119875167",
"món",
"đồ",
"tạo",
"nên",
"sức",
"quyến",
"rũ",
"của",
"gigi",
"hadid",
"17h55",
"giờ",
"địa",
"phương",
"gigi",
"hadid",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"-34,2",
"nhìn",
"lại",
"sự",
"nghiệp",
"đồ",
"sộ",
"của",
"chân",
"dài",
"/cđ-31",
"nhiều",
"người",
"không",
"khỏi",
"trầm",
"trồ",
"nếu",
"muốn",
"409 inch",
"sở",
"hữu",
"phong",
"cách",
"chất",
"16/4/1758",
"ngầu",
"như",
"gigi",
"bạn",
"cần",
"sắm",
"cho",
"tủ",
"quần",
"áo",
"những",
"món",
"đồ",
"cô",
"hay",
"lăng",
"xê",
"nhất",
"ảnh",
"@bellahadid",
"áo",
"blazer",
"là",
"một",
"lựa",
"chọn",
"khoác",
"ngoài",
"được",
"gigi",
"hadid",
"yêu",
"thích",
"cô",
"thường",
"mặc",
"nguyên",
"một",
"bộ",
"hay",
"kết",
"hợp",
"nó",
"với",
"quần",
"jeans",
"dáng",
"ôm",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"ngày 18 và ngày 26 tháng 5",
"thường",
"chọn",
"mẫu",
"áo",
"dáng",
"lửng",
"để",
"trông",
"trẻ",
"trung",
"và",
"sành",
"điệu",
"hơn",
"họa",
"tiết",
"kẻ",
"dọc",
"nhỏ",
"hay",
"caro",
"cũng",
"thường",
"được",
"cô",
"lựa",
"chọn",
"ảnh",
"marc",
"piasecki",
"khoác",
"denim",
"cũng",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"phong",
"cách",
"đặc",
"trưng",
"của",
"cô",
"mẫu",
"người",
"mỹ",
"cô",
"luôn",
"biết",
"cách",
"tránh",
"sự",
"lặp",
"lại",
"nhàm",
"chán",
"bằng",
"cách",
"thay",
"đổi",
"từ",
"dáng",
"lửng",
"oversized",
"màu",
"chàm",
"cho",
"đến",
"tông",
"sáng",
"hơn",
"sự",
"yêu",
"thích",
"của",
"ibg-100",
"dành",
"cho",
"món",
"5008.468 n",
"đồ",
"này",
"lớn",
"đến",
"nỗi",
"cô",
"còn",
"yêu",
"cầu",
"nhóm",
"bạn",
"thân",
"mặc",
"theo",
"chủ",
"đề",
"denim",
"khi",
"tới",
"dự",
"sinh",
"nhật",
"lần",
"thứ",
"77",
"tại",
"một",
"bữa",
"tiệc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"cô",
"cũng",
"mặc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"trucker",
"vintage",
"của",
"levi",
"s",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"jeans",
"in",
"số",
"tuổi",
"của",
"mình",
"ảnh",
"robert",
"kamau",
"hoodie",
"crop",
"top",
"dù",
"được",
"in",
"hình",
"ngộ",
"nghĩnh",
"hay",
"mang",
"màu",
"trơn",
"những",
"chiếc",
"áo",
"có",
"mũ",
"này",
"đã",
"giúp",
"gigi",
"thể",
"hiện",
"hình",
"-3008/490",
"ảnh",
"một",
"cô",
"gái",
"thể",
"9",
"thao",
"năng",
"động",
"tràn",
"đầy",
"sức",
"sống",
"ảnh",
"raymond",
"hall",
"biker",
"shorts",
"trước",
"khi",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"với",
"giới",
"trẻ",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"gigi",
"đã",
"trông",
"thật",
"quyến",
"rũ",
"khi",
"kết",
"hợp",
"loại",
"quần",
"này",
"cùng",
"nhiều",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"từ",
"bụi",
"phủi",
"đến",
"quyến",
"rũ",
"472 m3",
"một",
"chiếc",
"áo",
"cardigan",
"dáng",
"dài",
"và",
"đôi",
"ngày 11 và ngày mồng 9",
"boots",
"cao",
"gót",
"là",
"lựa",
"chọn",
"ngỡ",
"không",
"hợp",
"lại",
"hợp",
"không",
"tưởng",
"ảnh",
"tal",
"rubin",
"cũng",
"giống",
"nhiều",
"cô",
"gái",
"khác",
"áo",
"phông",
"in",
"hình",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"thiết",
"yếu",
"trong",
"tủ",
"190 đ",
"quần",
"áo",
"của",
"gigi",
"hadid",
"tuy",
"nhiên",
"dấu",
"ấn",
"riêng",
"của",
"cô",
"được",
"đánh",
"dấu",
"bằng",
"những",
"mẫu",
"hình",
"in",
"vintage",
"-n/60",
"ảnh",
"gotham",
"áo",
"phao",
"khi",
"thời",
"tiết",
"trở",
"lạnh",
"gigi",
"thường",
"giữ",
"ấm",
"cơ",
"thể",
"bằng",
"những",
"chiếc",
"áo",
"phồng",
"to",
"và",
"áo",
"cổ",
"lọ",
"tối",
"màu",
"bên",
"trong",
"để",
"tránh",
"sự",
"rườm",
"rà",
"và",
"dìm",
"dáng",
"cô",
"thường",
"chọn",
"phom",
"quần",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"và",
"đôi",
"boots",
"cao",
"cổ",
"ảnh",
"gotham",
"kính",
"râm",
"nhỏ",
"người",
"mẫu",
"2028",
"tuổi",
"là",
"người",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"với",
"kính",
"râm",
"gigi",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"kính",
"mắt",
"như",
"một",
"nỗi",
"ám",
"ảnh",
"lớn",
"và",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"hơn",
"nhờ",
"những",
"sắc",
"thái",
"đa",
"chiều",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mỹ",
"nhân",
"617-yc-xu",
"chỉ",
"trung",
"thành",
"với",
"những",
"mẫu",
"kính",
"nhỏ",
"mang",
"hình",
"dáng",
"lạ",
"toát",
"lên",
"hơi",
"hướm",
"retro",
"ảnh",
"babe",
"giày",
"chunky",
"dù",
"bước",
"đi",
"đầy",
"kiểu",
"hãnh",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"bằng",
"những",
"đôi",
"cao",
"gót",
"cô",
"vẫn",
"trung",
"thành",
"với",
"giày",
"chunky",
"để",
"tạo",
"sự",
"thoải",
"mái",
"và",
"tăng",
"độ",
"cá",
"tính",
"khi",
"ra",
"đường",
"trắng",
"là",
"màu",
"giày",
"được",
"cô",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"bởi",
"4562.6411",
"nó",
"tiện",
"cho",
"việc",
"phối",
"đồ",
"và",
"giúp",
"108-2000/nrvll",
"thêm",
"nổi",
"bật",
"trên",
"phố",
"ảnh",
"hypebae",
"the",
"zoe",
"report",
"giày",
"cao",
"cổ",
"ia/ymirj-",
"dr",
"martens",
"gigi",
"hadid",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"món",
"phụ",
"kiện",
"này",
"cô",
"sở",
"hữu",
"một",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"giày",
"đa",
"dạng",
"màu",
"sắc",
"từ",
"tông",
"vàng",
"cá",
"tính",
"đến",
"gam",
"đỏ",
"bordeaux",
"sang",
"trọng",
"ảnh",
"popsugar",
"ảnh",
"life",
"&",
"style",
"nữ",
"đại",
"gia",
"20-malvinđal",
"sở",
"hữu",
"tủ",
"đồ",
"toàn",
"hàng",
"hiệu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"không",
"chỉ",
"là",
"chủ",
"ngôi",
"nhà",
"rộng",
"như",
"cung",
"điện",
"và",
"dàn",
"siêu",
"xe",
"theresa",
"roemer",
"còn",
"có",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"quần",
"áo",
"phụ",
"kiện",
"nghìn",
"đô",
"đến",
"từ",
"hãng",
"louboutin",
"hermès",
"supreme"
] |
[
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"đau",
"đầu",
"một triệu",
"vì",
"bê",
"bối",
"của",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"sau",
"khi",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"thừa",
"nhận",
"làm",
"giả",
"thông",
"số",
"về",
"độ",
"cứng",
"và",
"độ",
"bền",
"của",
"nhôm",
"và",
"đồng",
"thành",
"phẩm",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"đều",
"gấp",
"rút",
"mở",
"các",
"điều",
"tra",
"sản",
"phẩm",
"có",
"sử",
"dụng",
"chất",
"liệu",
"từ",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"một nghìn một trăm sáu ba",
"này",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"có",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"nhiều",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"ảnh",
"minh",
"hoạ",
"toyota",
"và",
"nissan",
"lập",
"tức",
"ra",
"thông",
"báo",
"đang",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"xác",
"định",
"xem",
"có",
"dòng",
"xe",
"nào",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hoặc",
"tác",
"ngày mười năm mười một",
"động",
"đến",
"chức",
"năng",
"của",
"xe",
"honda",
"cũng",
"cho",
"hay",
"đang",
"điều",
"tra",
"các",
"sản",
"phẩm",
"sau",
"thông",
"báo",
"của",
"kobe",
"mặc",
"dù",
"cho",
"rằng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nhôm",
"đã",
"vượt",
"qua",
"khâu",
"thẩm",
"định",
"nội",
"bộ",
"không",
"chỉ",
"với",
"các",
"hãng",
"xe",
"nhật",
"bản",
"hai",
"đai",
"gia",
"xe",
"mỹ",
"ford",
"và",
"general",
"motors",
"cũng",
"đang",
"điều",
"tra",
"tác",
"động",
"của",
"vụ",
"bê",
"bối",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"miền",
"trung",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"có",
"sử",
"dụng",
"một",
"số",
"linh",
"kiện",
"từ",
"kobe",
"để",
"sản",
"xuất",
"các",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"và",
"cũng",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"độc",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"hitachi",
"thừa",
"nhận",
"có",
"sử",
"dụng",
"linh",
"kiện",
"của",
"kobe",
"để",
"sản",
"xuất",
"tàu",
"lửa",
"cho",
"thị",
"trường",
"anh",
"trong",
"khi",
"đó",
"đó",
"boeing",
"cũng",
"nói",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"kobe",
"nhưng",
"cho",
"biết",
"không",
"có",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"nào",
"trong",
"các",
"kiểm",
"tra",
"của",
"hãng",
"này",
"cho",
"đến",
"nay",
"kể",
"từ",
"khi",
"vụ",
"bê",
"bối",
"nổ",
"ra",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"kobe",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"tokyo",
"đã",
"giảm",
"gần",
"âm năm ngàn không trăm chín mốt chấm hai bẩy không ra đi an",
"và",
"mất",
"hơn",
"âm hai ngàn ba mươi ba phẩy không không năm trăm sáu mươi chín oát",
"usd",
"vốn",
"hóa",
"thị",
"trường",
"của",
"kobe",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"jpmorgan",
"securities",
"japan",
"co",
"ước",
"tính",
"rằng",
"chi",
"phí",
"để",
"thay",
"thế",
"những",
"linh",
"kiện",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"vào",
"khoảng",
"năm nghìn tám trăm mười bẩy phẩy không ba trăm ba mươi hai ngày",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"tổn",
"thất",
"uy",
"tín",
"và",
"các",
"vụ",
"kiện",
"tiềm",
"năng",
"có",
"thể",
"khiến",
"kobe",
"steel",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"hơn"
] | [
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"đau",
"đầu",
"1.000.000",
"vì",
"bê",
"bối",
"của",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"sau",
"khi",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"thừa",
"nhận",
"làm",
"giả",
"thông",
"số",
"về",
"độ",
"cứng",
"và",
"độ",
"bền",
"của",
"nhôm",
"và",
"đồng",
"thành",
"phẩm",
"nhiều",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"trên",
"thế",
"giới",
"đều",
"gấp",
"rút",
"mở",
"các",
"điều",
"tra",
"sản",
"phẩm",
"có",
"sử",
"dụng",
"chất",
"liệu",
"từ",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"1163",
"này",
"vụ",
"bê",
"bối",
"của",
"hãng",
"thép",
"kobe",
"có",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"nhiều",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"ảnh",
"minh",
"hoạ",
"toyota",
"và",
"nissan",
"lập",
"tức",
"ra",
"thông",
"báo",
"đang",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"xác",
"định",
"xem",
"có",
"dòng",
"xe",
"nào",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hoặc",
"tác",
"ngày 15, 11",
"động",
"đến",
"chức",
"năng",
"của",
"xe",
"honda",
"cũng",
"cho",
"hay",
"đang",
"điều",
"tra",
"các",
"sản",
"phẩm",
"sau",
"thông",
"báo",
"của",
"kobe",
"mặc",
"dù",
"cho",
"rằng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"nhôm",
"đã",
"vượt",
"qua",
"khâu",
"thẩm",
"định",
"nội",
"bộ",
"không",
"chỉ",
"với",
"các",
"hãng",
"xe",
"nhật",
"bản",
"hai",
"đai",
"gia",
"xe",
"mỹ",
"ford",
"và",
"general",
"motors",
"cũng",
"đang",
"điều",
"tra",
"tác",
"động",
"của",
"vụ",
"bê",
"bối",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"miền",
"trung",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"có",
"sử",
"dụng",
"một",
"số",
"linh",
"kiện",
"từ",
"kobe",
"để",
"sản",
"xuất",
"các",
"tàu",
"cao",
"tốc",
"và",
"cũng",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"độc",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"hitachi",
"thừa",
"nhận",
"có",
"sử",
"dụng",
"linh",
"kiện",
"của",
"kobe",
"để",
"sản",
"xuất",
"tàu",
"lửa",
"cho",
"thị",
"trường",
"anh",
"trong",
"khi",
"đó",
"đó",
"boeing",
"cũng",
"nói",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"các",
"sản",
"phẩm",
"của",
"kobe",
"nhưng",
"cho",
"biết",
"không",
"có",
"vấn",
"đề",
"an",
"toàn",
"nào",
"trong",
"các",
"kiểm",
"tra",
"của",
"hãng",
"này",
"cho",
"đến",
"nay",
"kể",
"từ",
"khi",
"vụ",
"bê",
"bối",
"nổ",
"ra",
"giá",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"kobe",
"trên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"tokyo",
"đã",
"giảm",
"gần",
"-5091.270 radian",
"và",
"mất",
"hơn",
"-2033,00569 w",
"usd",
"vốn",
"hóa",
"thị",
"trường",
"của",
"kobe",
"công",
"ty",
"chứng",
"khoán",
"jpmorgan",
"securities",
"japan",
"co",
"ước",
"tính",
"rằng",
"chi",
"phí",
"để",
"thay",
"thế",
"những",
"linh",
"kiện",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"bê",
"bối",
"vào",
"khoảng",
"5817,0332 ngày",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"tổn",
"thất",
"uy",
"tín",
"và",
"các",
"vụ",
"kiện",
"tiềm",
"năng",
"có",
"thể",
"khiến",
"kobe",
"steel",
"thiệt",
"hại",
"lớn",
"hơn"
] |
[
"thể",
"xác",
"lưu",
"lạc",
"âm bảy ngàn ba trăm năm mươi sáu chấm bốn ngàn năm trăm lẻ một",
"vòng một chín",
"alô",
"có",
"phải",
"anh",
"trần",
"không",
"họ",
"thức",
"khuya",
"tập",
"trung",
"tại",
"các",
"quầy",
"bar",
"quán",
"cà",
"phê",
"nhạc",
"sống",
"với",
"phong",
"thái",
"sống",
"trẻ",
"trung",
"chồng",
"trúc",
"lâm",
"tên",
"ba trăm mười xen ti mét vuông",
"john",
"đến",
"từ",
"bang",
"vancouver",
"canada",
"nhưng",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"washington",
"d.c",
"mỹ",
"john",
"đã",
"có",
"bảy",
"năm",
"ở",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"đến",
"khu",
"phố",
"tây",
"ba",
"lô",
"trong",
"vai",
"chàng",
"tây",
"ba",
"lô",
"lãng",
"tử",
"john",
"quen",
"trúc",
"lâm",
"trong",
"một",
"lần",
"có",
"nhu",
"cầu",
"giải",
"quyết",
"sinh",
"lý",
"với",
"gái",
"bản",
"địa",
"dù",
"khi",
"đó",
"john",
"đến",
"việt",
"nam",
"cùng",
"vợ",
"trong",
"tuần",
"trăng",
"mật",
"hình",
"như",
"lúc",
"ấy",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"john",
"và",
"cô",
"vợ",
"mới",
"cưới",
"rạn",
"nứt",
"không",
"thể",
"lấp",
"đầy",
"được",
"sau",
"đó",
"john",
"bỏ",
"cô",
"vợ",
"vừa",
"cưới",
"chính",
"cô",
"vợ",
"john",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ly",
"hôn",
"khi",
"họ",
"quay",
"về",
"canada",
"ba",
"tháng",
"sau",
"john",
"quay",
"lại",
"tìm",
"em",
"lúc",
"đó",
"em",
"không",
"còn",
"tin",
"ở",
"tai",
"mình",
"khi",
"nghe",
"john",
"nói",
"thật",
"đã",
"yêu",
"em",
"em",
"không",
"tin",
"john",
"ngay",
"nhưng",
"trong",
"lòng",
"rất",
"vui",
"khi",
"ấy",
"em",
"muốn",
"tiếp",
"tục",
"kiếm",
"đô",
"của",
"john",
"john",
"dẫn",
"em",
"đi",
"xuyên",
"việt",
"trong",
"vòng",
"hai",
"mươi",
"ngày",
"đặt",
"chân",
"đến",
"nơi",
"nào",
"điều",
"đầu",
"tiên",
"là",
"john",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"khách",
"sạn",
"phải",
"cắm",
"trong",
"phòng",
"những",
"đóa",
"hoa",
"đặc",
"trưng",
"của",
"vùng",
"pê ép nờ tê o sáu không không",
"đất",
"đó",
"john",
"muốn",
"làm",
"vừa",
"lòng",
"em",
"vì",
"john",
"biết",
"em",
"rất",
"yêu",
"mùi",
"ngày mười ba",
"hoa",
"một",
"đam",
"mê",
"đứng",
"hàng",
"thứ",
"mười hai giờ bốn ba phút mười bốn giây",
"nhất",
"sau",
"mùi",
"tiền",
"john",
"cũng",
"quá",
"hiểu",
"khi",
"trong",
"phòng",
"có",
"những",
"bông",
"hoa",
"lạ",
"và",
"đẹp",
"cảm",
"xúc",
"ái",
"ân",
"của",
"em",
"luôn",
"dâng",
"trào",
"đạt",
"đến",
"cực",
"khoái",
"nhất",
"là",
"có",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"lãng",
"mạn",
"và",
"đàn",
"ông",
"như",
"john",
"khi",
"em",
"phát",
"hiện",
"lờ",
"mờ",
"trái",
"tim",
"bắt",
"đầu",
"cùng",
"với",
"nhịp",
"đập",
"trái",
"tim",
"john",
"cũng",
"lúc",
"em",
"nghe",
"có",
"mầm",
"sống",
"nhú",
"lên",
"trong",
"lòng",
"mà",
"đáng",
"lẽ",
"một",
"gái",
"điếm",
"như",
"em",
"không",
"bao",
"giờ",
"được",
"để",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"em",
"thông",
"báo",
"với",
"john",
"anh",
"biết",
"không",
"john",
"vui",
"sướng",
"đến",
"tận",
"cùng",
"ôm",
"em",
"nhấc",
"bổng",
"lên",
"giữa",
"bãi",
"biển",
"mỹ",
"khê",
"một",
"trưa",
"hè",
"nóng",
"bức",
"xung",
"quanh",
"đông",
"nghẹt",
"người",
"lúc",
"rờ đê trừ gờ rờ u tờ mờ gạch chéo",
"đó",
"em",
"biết",
"chắc",
"chắn",
"em",
"phải",
"làm",
"vợ",
"chung",
"thủy",
"của",
"john",
"anh",
"nghe",
"chuyện",
"em",
"như",
"vừa",
"xem",
"phim",
"câu",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"hollywood",
"cho",
"đến",
"bây",
"giờ",
"khi",
"bé",
"john",
"my",
"năm",
"tuổi",
"em",
"cũng",
"không",
"tin",
"đời",
"mình",
"biến",
"chuyển",
"nhanh",
"như",
"thế",
"em",
"có",
"ý",
"định",
"mua",
"mảnh",
"đất",
"độ",
"mươi",
"hecta",
"trồng",
"hoa",
"và",
"thiết",
"kế",
"thành",
"một",
"i vờ a giây gờ dét mờ sờ hát trừ",
"trang",
"trại",
"lập",
"ra",
"các",
"nhà",
"nghỉ",
"thiết",
"kế",
"đậm",
"chất",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"đám",
"khách",
"tây"
] | [
"thể",
"xác",
"lưu",
"lạc",
"-7356.4501",
"vòng 1 - 9",
"alô",
"có",
"phải",
"anh",
"trần",
"không",
"họ",
"thức",
"khuya",
"tập",
"trung",
"tại",
"các",
"quầy",
"bar",
"quán",
"cà",
"phê",
"nhạc",
"sống",
"với",
"phong",
"thái",
"sống",
"trẻ",
"trung",
"chồng",
"trúc",
"lâm",
"tên",
"310 cm2",
"john",
"đến",
"từ",
"bang",
"vancouver",
"canada",
"nhưng",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"washington",
"d.c",
"mỹ",
"john",
"đã",
"có",
"bảy",
"năm",
"ở",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"đến",
"khu",
"phố",
"tây",
"ba",
"lô",
"trong",
"vai",
"chàng",
"tây",
"ba",
"lô",
"lãng",
"tử",
"john",
"quen",
"trúc",
"lâm",
"trong",
"một",
"lần",
"có",
"nhu",
"cầu",
"giải",
"quyết",
"sinh",
"lý",
"với",
"gái",
"bản",
"địa",
"dù",
"khi",
"đó",
"john",
"đến",
"việt",
"nam",
"cùng",
"vợ",
"trong",
"tuần",
"trăng",
"mật",
"hình",
"như",
"lúc",
"ấy",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"john",
"và",
"cô",
"vợ",
"mới",
"cưới",
"rạn",
"nứt",
"không",
"thể",
"lấp",
"đầy",
"được",
"sau",
"đó",
"john",
"bỏ",
"cô",
"vợ",
"vừa",
"cưới",
"chính",
"cô",
"vợ",
"john",
"đã",
"đề",
"nghị",
"ly",
"hôn",
"khi",
"họ",
"quay",
"về",
"canada",
"ba",
"tháng",
"sau",
"john",
"quay",
"lại",
"tìm",
"em",
"lúc",
"đó",
"em",
"không",
"còn",
"tin",
"ở",
"tai",
"mình",
"khi",
"nghe",
"john",
"nói",
"thật",
"đã",
"yêu",
"em",
"em",
"không",
"tin",
"john",
"ngay",
"nhưng",
"trong",
"lòng",
"rất",
"vui",
"khi",
"ấy",
"em",
"muốn",
"tiếp",
"tục",
"kiếm",
"đô",
"của",
"john",
"john",
"dẫn",
"em",
"đi",
"xuyên",
"việt",
"trong",
"vòng",
"hai",
"mươi",
"ngày",
"đặt",
"chân",
"đến",
"nơi",
"nào",
"điều",
"đầu",
"tiên",
"là",
"john",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"khách",
"sạn",
"phải",
"cắm",
"trong",
"phòng",
"những",
"đóa",
"hoa",
"đặc",
"trưng",
"của",
"vùng",
"pfnto600",
"đất",
"đó",
"john",
"muốn",
"làm",
"vừa",
"lòng",
"em",
"vì",
"john",
"biết",
"em",
"rất",
"yêu",
"mùi",
"ngày 13",
"hoa",
"một",
"đam",
"mê",
"đứng",
"hàng",
"thứ",
"12:43:14",
"nhất",
"sau",
"mùi",
"tiền",
"john",
"cũng",
"quá",
"hiểu",
"khi",
"trong",
"phòng",
"có",
"những",
"bông",
"hoa",
"lạ",
"và",
"đẹp",
"cảm",
"xúc",
"ái",
"ân",
"của",
"em",
"luôn",
"dâng",
"trào",
"đạt",
"đến",
"cực",
"khoái",
"nhất",
"là",
"có",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"lãng",
"mạn",
"và",
"đàn",
"ông",
"như",
"john",
"khi",
"em",
"phát",
"hiện",
"lờ",
"mờ",
"trái",
"tim",
"bắt",
"đầu",
"cùng",
"với",
"nhịp",
"đập",
"trái",
"tim",
"john",
"cũng",
"lúc",
"em",
"nghe",
"có",
"mầm",
"sống",
"nhú",
"lên",
"trong",
"lòng",
"mà",
"đáng",
"lẽ",
"một",
"gái",
"điếm",
"như",
"em",
"không",
"bao",
"giờ",
"được",
"để",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"em",
"thông",
"báo",
"với",
"john",
"anh",
"biết",
"không",
"john",
"vui",
"sướng",
"đến",
"tận",
"cùng",
"ôm",
"em",
"nhấc",
"bổng",
"lên",
"giữa",
"bãi",
"biển",
"mỹ",
"khê",
"một",
"trưa",
"hè",
"nóng",
"bức",
"xung",
"quanh",
"đông",
"nghẹt",
"người",
"lúc",
"rd-grutm/",
"đó",
"em",
"biết",
"chắc",
"chắn",
"em",
"phải",
"làm",
"vợ",
"chung",
"thủy",
"của",
"john",
"anh",
"nghe",
"chuyện",
"em",
"như",
"vừa",
"xem",
"phim",
"câu",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"hollywood",
"cho",
"đến",
"bây",
"giờ",
"khi",
"bé",
"john",
"my",
"năm",
"tuổi",
"em",
"cũng",
"không",
"tin",
"đời",
"mình",
"biến",
"chuyển",
"nhanh",
"như",
"thế",
"em",
"có",
"ý",
"định",
"mua",
"mảnh",
"đất",
"độ",
"mươi",
"hecta",
"trồng",
"hoa",
"và",
"thiết",
"kế",
"thành",
"một",
"ivajgzmsh-",
"trang",
"trại",
"lập",
"ra",
"các",
"nhà",
"nghỉ",
"thiết",
"kế",
"đậm",
"chất",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nhằm",
"phục",
"vụ",
"đám",
"khách",
"tây"
] |
[
"trùm",
"mafia",
"ý",
"sa",
"lưới",
"cảnh",
"sát",
"ý",
"hôm",
"hai mươi nhăm đến hai mươi ba",
"đã",
"bắt",
"được",
"pasquale",
"condello",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"trùm",
"tội",
"phạm",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"ở",
"miền",
"nam",
"nước",
"này"
] | [
"trùm",
"mafia",
"ý",
"sa",
"lưới",
"cảnh",
"sát",
"ý",
"hôm",
"25 - 23",
"đã",
"bắt",
"được",
"pasquale",
"condello",
"một",
"trong",
"những",
"ông",
"trùm",
"tội",
"phạm",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"ở",
"miền",
"nam",
"nước",
"này"
] |
[
"vì",
"sao",
"phương",
"án",
"mở",
"rộng",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"của",
"adpi",
"thuyết",
"phục",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chọn",
"mở",
"rộng",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"về",
"phía",
"nam",
"theo",
"phương",
"án",
"của",
"tư",
"vấn",
"adpi",
"pháp",
"đất",
"sân",
"golf",
"ở",
"phía",
"bắc",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"từ",
"sau",
"ngày tám"
] | [
"vì",
"sao",
"phương",
"án",
"mở",
"rộng",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"của",
"adpi",
"thuyết",
"phục",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"chọn",
"mở",
"rộng",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"về",
"phía",
"nam",
"theo",
"phương",
"án",
"của",
"tư",
"vấn",
"adpi",
"pháp",
"đất",
"sân",
"golf",
"ở",
"phía",
"bắc",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"từ",
"sau",
"ngày 8"
] |
[
"ấn",
"độ",
"cáo",
"buộc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kashmir",
"ân",
"độ",
"cho",
"biết",
"đã",
"nắm",
"được",
"những",
"bằng",
"chứng",
"không",
"thể",
"chối",
"cãi",
"về",
"việc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vào",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"nhằm",
"vào",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"tại",
"kashmir",
"khu",
"vực",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"bốn nghìn sáu trăm năm mươi mốt",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"nội",
"các",
"vào",
"thứ",
"sáu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"ấn",
"độ",
"arun",
"jaitley",
"tuyên",
"bố",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"các",
"bước",
"ngoại",
"giao",
"cần",
"thiết",
"để",
"duy",
"trì",
"tình",
"trạng",
"cách",
"biệt",
"với",
"pakistan",
"sau",
"khi",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"những",
"bằng",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"về",
"việc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vào",
"những",
"hành",
"động",
"khủng",
"bố",
"ghê",
"tởm",
"cnn",
"đưa",
"tin",
"ông",
"jaitley",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"hạ",
"cấp",
"ngoại",
"giao",
"với",
"pakistan",
"vụ",
"tấn",
"công",
"xảy",
"ra",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"vừa",
"qua",
"tại",
"quận",
"pulwama",
"cách",
"thủ",
"phủ",
"srinagar",
"của",
"kashmir",
"một trăm hai mươi sáu tấn",
"đã",
"khiến",
"hai ngàn năm trăm mười hai",
"binh",
"sĩ",
"ấn",
"độ",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"chín mốt ngàn ba trăm bảy tư phẩy chín ngàn hai trăm sáu sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cảnh",
"tám năm hai một năm không năm ba sáu sáu bốn",
"sát",
"ấn",
"độ",
"dhinakaran",
"thời",
"điểm",
"bị",
"tấn",
"công",
"quân",
"đội",
"ấn",
"độ",
"đang",
"diễu",
"binh",
"với",
"cộng sáu bốn bảy một chín sáu sáu không tám năm",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"hai ngàn ba mươi",
"lính",
"dù",
"vụ",
"việc",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"là",
"vụ",
"việc",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ấn",
"độ",
"kể",
"từ",
"khi",
"xảy",
"ra",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vào",
"cuối",
"những",
"ngày hai bẩy tháng năm",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"độ",
"đã",
"cáo",
"buộc",
"tổ",
"bốn trăm bốn mươi bẩy chấm không tám chín năm xen ti mét",
"chức",
"khủng",
"bố",
"pakistan",
"mười tám giờ",
"jaish-e-mohammed",
"là",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"ra",
"vụ",
"việc",
"đáp",
"trả",
"lại",
"động",
"thái",
"từ",
"phía",
"ấn",
"độ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pakistan",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"vụ",
"tấn",
"công",
"thực",
"rờ pờ e chéo bốn trăm",
"sự",
"nghiêm",
"trọng",
"bên",
"cạnh",
"bày",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"đối",
"với",
"vụ",
"việc",
"pakistan",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"nhằm",
"vào",
"nước",
"này",
"của",
"ấn",
"độ",
"ngày hai mươi tám tới ngày sáu tháng mười hai",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"jaish-e-mohammed",
"như",
"đã",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"được",
"pakistan",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"được",
"cho",
"là",
"ủng",
"hộ",
"khuynh",
"hướng",
"tách",
"kashmir",
"khỏi",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"hiện",
"tại",
"của",
"ấn",
"độ",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mặc",
"dù",
"bị",
"mỹ",
"liệt",
"vào",
"danh",
"sách",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"thế",
"nhưng",
"thủ",
"lĩnh",
"masood",
"azhar",
"lại",
"không",
"bị",
"trung",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"là",
"khủng",
"bố",
"jaish-e-mohammed",
"được",
"thành",
"lập",
"với",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"của",
"osama",
"bin",
"laden",
"taliban",
"và",
"chín ngàn bẩy trăm bốn mươi sáu chấm ba bốn bốn ra đi an trên mi li mét vuông",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"cực",
"đoan",
"khác",
"kashmir",
"là",
"vùng",
"đất",
"hiện",
"còn",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"ấn",
"độ",
"và",
"pakistan",
"sau",
"khi",
"ấn",
"độ",
"tuyên",
"bố",
"độc",
"lập",
"ngày ba tới ngày mười hai tháng tám",
"kashmir",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"ba",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"cùng",
"vô",
"số",
"các",
"cuộc",
"giao",
"tranh",
"giữa",
"hai",
"nước",
"tình",
"trạng",
"chia",
"rẽ",
"sâu",
"sắc",
"dẫn",
"đến",
"bạo",
"lực",
"trong",
"khu",
"vực",
"này",
"đã",
"khiến",
"hơn",
"một triệu hai trăm bốn mươi ngàn không trăm sáu mươi",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"kể",
"từ",
"mồng hai tới ngày mười một tháng bảy",
"đến",
"nay"
] | [
"ấn",
"độ",
"cáo",
"buộc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"kashmir",
"ân",
"độ",
"cho",
"biết",
"đã",
"nắm",
"được",
"những",
"bằng",
"chứng",
"không",
"thể",
"chối",
"cãi",
"về",
"việc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vào",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"nhằm",
"vào",
"đoàn",
"diễu",
"hành",
"tại",
"kashmir",
"khu",
"vực",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"hai",
"nước",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"4651",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"cuộc",
"họp",
"nội",
"các",
"vào",
"thứ",
"sáu",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"ấn",
"độ",
"arun",
"jaitley",
"tuyên",
"bố",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"các",
"bước",
"ngoại",
"giao",
"cần",
"thiết",
"để",
"duy",
"trì",
"tình",
"trạng",
"cách",
"biệt",
"với",
"pakistan",
"sau",
"khi",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"những",
"bằng",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"về",
"việc",
"pakistan",
"nhúng",
"tay",
"vào",
"những",
"hành",
"động",
"khủng",
"bố",
"ghê",
"tởm",
"cnn",
"đưa",
"tin",
"ông",
"jaitley",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"hạ",
"cấp",
"ngoại",
"giao",
"với",
"pakistan",
"vụ",
"tấn",
"công",
"xảy",
"ra",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"năm",
"vừa",
"qua",
"tại",
"quận",
"pulwama",
"cách",
"thủ",
"phủ",
"srinagar",
"của",
"kashmir",
"126 tấn",
"đã",
"khiến",
"2512",
"binh",
"sĩ",
"ấn",
"độ",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"91.374,9266",
"người",
"bị",
"thương",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cảnh",
"85215053664",
"sát",
"ấn",
"độ",
"dhinakaran",
"thời",
"điểm",
"bị",
"tấn",
"công",
"quân",
"đội",
"ấn",
"độ",
"đang",
"diễu",
"binh",
"với",
"+6471966085",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"2030",
"lính",
"dù",
"vụ",
"việc",
"vừa",
"xảy",
"ra",
"là",
"vụ",
"việc",
"nghiêm",
"trọng",
"nhất",
"nhằm",
"vào",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"ấn",
"độ",
"kể",
"từ",
"khi",
"xảy",
"ra",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"vào",
"cuối",
"những",
"ngày 27/5",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"chính",
"phủ",
"ấn",
"độ",
"đã",
"cáo",
"buộc",
"tổ",
"447.0895 cm",
"chức",
"khủng",
"bố",
"pakistan",
"18h",
"jaish-e-mohammed",
"là",
"thủ",
"phạm",
"gây",
"ra",
"vụ",
"việc",
"đáp",
"trả",
"lại",
"động",
"thái",
"từ",
"phía",
"ấn",
"độ",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"pakistan",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"vụ",
"tấn",
"công",
"thực",
"rpe/400",
"sự",
"nghiêm",
"trọng",
"bên",
"cạnh",
"bày",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"đối",
"với",
"vụ",
"việc",
"pakistan",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"mọi",
"cáo",
"buộc",
"nhằm",
"vào",
"nước",
"này",
"của",
"ấn",
"độ",
"ngày 28 tới ngày 6 tháng 12",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"jaish-e-mohammed",
"như",
"đã",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"được",
"pakistan",
"hậu",
"thuẫn",
"và",
"được",
"cho",
"là",
"ủng",
"hộ",
"khuynh",
"hướng",
"tách",
"kashmir",
"khỏi",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"hiện",
"tại",
"của",
"ấn",
"độ",
"đáng",
"chú",
"ý",
"mặc",
"dù",
"bị",
"mỹ",
"liệt",
"vào",
"danh",
"sách",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"thế",
"nhưng",
"thủ",
"lĩnh",
"masood",
"azhar",
"lại",
"không",
"bị",
"trung",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"là",
"khủng",
"bố",
"jaish-e-mohammed",
"được",
"thành",
"lập",
"với",
"sự",
"hậu",
"thuẫn",
"của",
"osama",
"bin",
"laden",
"taliban",
"và",
"9746.344 radian/mm2",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"cực",
"đoan",
"khác",
"kashmir",
"là",
"vùng",
"đất",
"hiện",
"còn",
"đang",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"ấn",
"độ",
"và",
"pakistan",
"sau",
"khi",
"ấn",
"độ",
"tuyên",
"bố",
"độc",
"lập",
"ngày 3 tới ngày 12 tháng 8",
"kashmir",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"ba",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"cùng",
"vô",
"số",
"các",
"cuộc",
"giao",
"tranh",
"giữa",
"hai",
"nước",
"tình",
"trạng",
"chia",
"rẽ",
"sâu",
"sắc",
"dẫn",
"đến",
"bạo",
"lực",
"trong",
"khu",
"vực",
"này",
"đã",
"khiến",
"hơn",
"1.240.060",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"kể",
"từ",
"mồng 2 tới ngày 11 tháng 7",
"đến",
"nay"
] |
[
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"tích",
"cực",
"phá",
"án",
"mười tám giờ mười bốn phút",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"mười bốn tới không",
"đối",
"tượng",
"gồm",
"đặng",
"hùng",
"phương",
"tức",
"sáu",
"thế",
"hai nghìn sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"đông",
"hiệp",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"nguyễn",
"văn",
"minh",
"chín mươi",
"tuổi",
"tức",
"banh",
"ngụ",
"huyện",
"phú",
"tân",
"an",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"nhiều",
"sáu trăm ba chín ngàn sáu trăm chín sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"cái",
"bè",
"tiền",
"giang",
"trương",
"tuấn",
"thanh",
"cộng chín bốn không năm hai một chín một sáu tám ba",
"tuổi",
"tức",
"ti",
"phan",
"hoàng",
"phong",
"hai trăm bốn mươi tư nghìn năm trăm mười tám",
"tuổi",
"nguyễn",
"trí",
"thanh",
"tám triệu bốn trăm tám mươi năm ngàn ba trăm bẩy mươi mốt",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"gò",
"công",
"đông",
"tiền",
"giang",
"lê",
"anh",
"duy",
"âm ba mươi mốt nghìn năm trăm tám mươi tư phẩy không tám một bốn hai",
"tuổi",
"tức",
"giang",
"phan",
"thế",
"phong",
"không ba năm sáu hai ba bốn bảy năm bốn một sáu",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"phú",
"vang",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nguyễn",
"xuân",
"đỏ",
"ba trăm sáu ba nghìn không trăm hai mươi",
"tuổi",
"tức",
"mười",
"chệt",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"đông",
"hiệp",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"về",
"các",
"hành",
"vi",
"bắt",
"giữ",
"người",
"trái",
"pháp",
"luật",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"không",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bắt",
"kẻ",
"không chín bảy một chín năm chín năm chín không chín không",
"cầm",
"đầu",
"sáu",
"thế",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xét",
"nhà",
"của",
"y",
"phát",
"tám chín",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"hung",
"khí",
"nguy",
"hiểm",
"gồm",
"một",
"súng",
"bắn",
"điện",
"cùng",
"năm ba nghìn sáu trăm bẩy chín phẩy ba trăm tám sáu",
"viên",
"đạn",
"một triệu chín trăm chín mươi nhăm ngàn tám trăm hai mươi bốn",
"viên",
"đạn",
"ba trăm gạch ngang bốn không không không trừ i dê bê",
"một",
"mã",
"tấu",
"một",
"kiếm",
"nhật",
"một",
"lưỡi",
"lê",
"và",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cũng",
"lập",
"biên",
"bản",
"thu",
"giữ",
"một",
"số",
"tài",
"sản",
"gồm",
"ba trăm bốn bốn công trên độ ép",
"đồng",
"âm chín ngàn một trăm ba mươi phẩy không không một trăm bẩy sáu đề xi mét vuông trên đô la",
"một",
"xe",
"camry",
"một",
"xe",
"sh",
"tám triệu năm trăm linh năm ngàn bốn",
"biên",
"nhận",
"nợ",
"với",
"số",
"tiền",
"một trăm năm mốt oát",
"đồng",
"giấy",
"nợ",
"của",
"các",
"con",
"nợ",
"ghi",
"nợ",
"cho",
"sáu",
"thế",
"một nghìn bảy trăm bốn tám",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"kèm",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"đất",
"cho",
"sáu",
"thế",
"một",
"giấy",
"ủy",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"chiếc",
"xe",
"camry",
"của",
"một",
"người",
"dân",
"băng",
"nhóm",
"này",
"có",
"khoảng",
"ba triệu tám trăm ba mươi tám ngàn ba trăm tám mươi hai",
"đối",
"tượng",
"ngoài",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"đòi",
"nợ",
"thuê",
"sáu",
"thế",
"còn",
"tổ",
"chức",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"qua",
"mạng",
"internet",
"để",
"câu",
"những",
"con",
"bạc",
"có",
"máu",
"đỏ",
"đen",
"chiếc",
"xe",
"camry",
"một",
"tang",
"vật",
"mà",
"sáu",
"thế",
"và",
"đám",
"đàn",
"em",
"đã",
"siết",
"nợ",
"được",
"đó",
"là",
"nạn",
"nhân",
"trần",
"văn",
"tiến",
"bốn triệu sáu trăm mười ngàn không trăm bốn mươi",
"tuổi",
"quê",
"xã",
"phú",
"thọ",
"huyện",
"quế",
"sơn",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"chủ",
"tiệm",
"internet",
"tân",
"tiến",
"nằm",
"trong",
"khu",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"ba ngàn ba trăm tám mươi nhăm chấm năm chín vòng",
"thành phố hồ chí minh",
"thuộc",
"khu",
"phố",
"tân",
"lập",
"phường",
"đông",
"hòa",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"do",
"mê",
"trò",
"đỏ",
"đen",
"như",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"qua",
"mạng",
"internet",
"nên",
"nạn",
"nhân",
"tiến",
"đã",
"vướng",
"vào",
"đường",
"dây",
"của",
"bẩy trăm hai mươi độ",
"sáu",
"thế",
"khi",
"lấy",
"mạng",
"cá",
"độ",
"của",
"đối",
"tượng",
"này",
"chỉ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"qua",
"các",
"mùa",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"nhất",
"là",
"mùa",
"euro",
"vừa",
"qua",
"tiến",
"bị",
"thua",
"lỗ",
"nợ",
"lại",
"tiền",
"của",
"băng",
"nhóm",
"này",
"gần",
"âm một ngàn chín trăm sáu mươi phẩy tám ba tám công trên đề xi mét",
"đồng",
"và",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"sau",
"khi",
"lùng",
"sục",
"và",
"biết",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"ẩn",
"nấp",
"của",
"con",
"nợ",
"vào",
"ngày mười hai tháng năm",
"sáu",
"thế",
"tập",
"hợp",
"đám",
"đàn",
"em",
"thuê",
"xe",
"taxi",
"đến",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố hồ chí minh",
"bắt",
"cóc",
"anh",
"tiến",
"các",
"trinh",
"sát",
"đã",
"đeo",
"bám",
"theo",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"khi",
"các",
"đối",
"tượng",
"bắt",
"cóc",
"anh",
"tiến",
"biết",
"được",
"chúng",
"chở",
"con",
"nợ",
"về",
"nhốt",
"trong",
"quán",
"mạch",
"cây",
"đào",
"thuộc",
"phường",
"tân",
"bình",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"khi",
"một ngàn ba trăm lẻ tám",
"đối",
"tượng",
"đang",
"tra",
"tấn",
"anh",
"tiến",
"liền",
"bị",
"trinh",
"sát",
"ập",
"vào",
"bắt",
"giữ",
"gồm",
"trương",
"tuấn",
"thanh",
"bốn nghìn bẩy trăm lẻ tám",
"tuổi",
"lê",
"anh",
"duy",
"ba trăm hai mươi nghìn hai trăm sáu mươi nhăm",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"gò",
"công",
"đông",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"minh",
"tự",
"banh",
"tám lăm",
"tuổi",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"chợ",
"vàm",
"huyện",
"phú",
"tân",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"nhiều",
"âm ba bảy chấm tám không",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"đông",
"hòa",
"hiệp",
"huyện",
"cái",
"bè",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"và",
"phan",
"thế",
"phong",
"bảy triệu tám trăm hai mươi ngàn tám trăm mười một",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"phú",
"dương",
"huyện",
"phú",
"vang",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"từ",
"lời",
"khai",
"của",
"chúng",
"tháng một một sáu ba hai",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"tiến",
"hành",
"bắt",
"giữ",
"khẩn",
"cấp",
"ông",
"trùm",
"sáu",
"thế",
"và",
"các",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"hoàng",
"phong",
"nguyễn",
"trí",
"thanh",
"nguyễn",
"xuân",
"đỏ",
"tự",
"mười",
"chệt",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"đến",
"sáu giờ năm mươi bảy phút mười năm giây",
"các",
"trinh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"bốn triệu bẩy trăm sáu mốt nghìn tám trăm chín mươi",
"tuổi",
"tức",
"trí",
"què",
"ngụ",
"phường",
"bình",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"đàn",
"em",
"thân",
"tín",
"đắc",
"lực",
"của",
"sáu",
"thế",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"quá",
"trình",
"bắt",
"trí",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thu",
"giữ",
"xe",
"camry",
"biển kiểm soát",
"chéo bê ét o bê o gạch chéo bảy không tám",
"chín trăm chín mươi na nô mét trên mê ga bít",
"đồng",
"tám trăm chín mươi xen ti mét vuông trên ki lô ca lo",
"và",
"một",
"số",
"giấy",
"vay",
"nợ",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"với",
"số",
"tiền",
"khoảng",
"tám trăm bốn mốt ao trên mét vuông",
"đồng"
] | [
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"tích",
"cực",
"phá",
"án",
"18h14",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"đối",
"với",
"14 - 0",
"đối",
"tượng",
"gồm",
"đặng",
"hùng",
"phương",
"tức",
"sáu",
"thế",
"2600",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"đông",
"hiệp",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"nguyễn",
"văn",
"minh",
"90",
"tuổi",
"tức",
"banh",
"ngụ",
"huyện",
"phú",
"tân",
"an",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"nhiều",
"639.696",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"cái",
"bè",
"tiền",
"giang",
"trương",
"tuấn",
"thanh",
"+94052191683",
"tuổi",
"tức",
"ti",
"phan",
"hoàng",
"phong",
"244.518",
"tuổi",
"nguyễn",
"trí",
"thanh",
"8.485.371",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"gò",
"công",
"đông",
"tiền",
"giang",
"lê",
"anh",
"duy",
"-31.584,08142",
"tuổi",
"tức",
"giang",
"phan",
"thế",
"phong",
"035623475416",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"phú",
"vang",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nguyễn",
"xuân",
"đỏ",
"363.020",
"tuổi",
"tức",
"mười",
"chệt",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"đông",
"hiệp",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"về",
"các",
"hành",
"vi",
"bắt",
"giữ",
"người",
"trái",
"pháp",
"luật",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"không",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bắt",
"kẻ",
"097195959090",
"cầm",
"đầu",
"sáu",
"thế",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xét",
"nhà",
"của",
"y",
"phát",
"89",
"hiện",
"hàng",
"loạt",
"hung",
"khí",
"nguy",
"hiểm",
"gồm",
"một",
"súng",
"bắn",
"điện",
"cùng",
"53.679,386",
"viên",
"đạn",
"1.995.824",
"viên",
"đạn",
"300-4000-idb",
"một",
"mã",
"tấu",
"một",
"kiếm",
"nhật",
"một",
"lưỡi",
"lê",
"và",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"cũng",
"lập",
"biên",
"bản",
"thu",
"giữ",
"một",
"số",
"tài",
"sản",
"gồm",
"344 công/of",
"đồng",
"-9130,00176 dm2/$",
"một",
"xe",
"camry",
"một",
"xe",
"sh",
"8.505.400",
"biên",
"nhận",
"nợ",
"với",
"số",
"tiền",
"151 w",
"đồng",
"giấy",
"nợ",
"của",
"các",
"con",
"nợ",
"ghi",
"nợ",
"cho",
"sáu",
"thế",
"1748",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"kèm",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"đất",
"cho",
"sáu",
"thế",
"một",
"giấy",
"ủy",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"chiếc",
"xe",
"camry",
"của",
"một",
"người",
"dân",
"băng",
"nhóm",
"này",
"có",
"khoảng",
"3.838.382",
"đối",
"tượng",
"ngoài",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"đòi",
"nợ",
"thuê",
"sáu",
"thế",
"còn",
"tổ",
"chức",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"qua",
"mạng",
"internet",
"để",
"câu",
"những",
"con",
"bạc",
"có",
"máu",
"đỏ",
"đen",
"chiếc",
"xe",
"camry",
"một",
"tang",
"vật",
"mà",
"sáu",
"thế",
"và",
"đám",
"đàn",
"em",
"đã",
"siết",
"nợ",
"được",
"đó",
"là",
"nạn",
"nhân",
"trần",
"văn",
"tiến",
"4.610.040",
"tuổi",
"quê",
"xã",
"phú",
"thọ",
"huyện",
"quế",
"sơn",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"chủ",
"tiệm",
"internet",
"tân",
"tiến",
"nằm",
"trong",
"khu",
"đại",
"học",
"quốc",
"gia",
"3385.59 vòng",
"thành phố hồ chí minh",
"thuộc",
"khu",
"phố",
"tân",
"lập",
"phường",
"đông",
"hòa",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"do",
"mê",
"trò",
"đỏ",
"đen",
"như",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"qua",
"mạng",
"internet",
"nên",
"nạn",
"nhân",
"tiến",
"đã",
"vướng",
"vào",
"đường",
"dây",
"của",
"720 độ",
"sáu",
"thế",
"khi",
"lấy",
"mạng",
"cá",
"độ",
"của",
"đối",
"tượng",
"này",
"chỉ",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"qua",
"các",
"mùa",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"nhất",
"là",
"mùa",
"euro",
"vừa",
"qua",
"tiến",
"bị",
"thua",
"lỗ",
"nợ",
"lại",
"tiền",
"của",
"băng",
"nhóm",
"này",
"gần",
"-1960,838 công/dm",
"đồng",
"và",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"sau",
"khi",
"lùng",
"sục",
"và",
"biết",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"ẩn",
"nấp",
"của",
"con",
"nợ",
"vào",
"ngày 12/5",
"sáu",
"thế",
"tập",
"hợp",
"đám",
"đàn",
"em",
"thuê",
"xe",
"taxi",
"đến",
"quận",
"gò",
"vấp",
"thành phố hồ chí minh",
"bắt",
"cóc",
"anh",
"tiến",
"các",
"trinh",
"sát",
"đã",
"đeo",
"bám",
"theo",
"chiếc",
"xe",
"taxi",
"khi",
"các",
"đối",
"tượng",
"bắt",
"cóc",
"anh",
"tiến",
"biết",
"được",
"chúng",
"chở",
"con",
"nợ",
"về",
"nhốt",
"trong",
"quán",
"mạch",
"cây",
"đào",
"thuộc",
"phường",
"tân",
"bình",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"khi",
"1308",
"đối",
"tượng",
"đang",
"tra",
"tấn",
"anh",
"tiến",
"liền",
"bị",
"trinh",
"sát",
"ập",
"vào",
"bắt",
"giữ",
"gồm",
"trương",
"tuấn",
"thanh",
"4708",
"tuổi",
"lê",
"anh",
"duy",
"320.265",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"huyện",
"gò",
"công",
"đông",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"minh",
"tự",
"banh",
"85",
"tuổi",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"chợ",
"vàm",
"huyện",
"phú",
"tân",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"nguyễn",
"văn",
"nhiều",
"-37.80",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"đông",
"hòa",
"hiệp",
"huyện",
"cái",
"bè",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"và",
"phan",
"thế",
"phong",
"7.820.811",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"phú",
"dương",
"huyện",
"phú",
"vang",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"từ",
"lời",
"khai",
"của",
"chúng",
"tháng 11/632",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"tiến",
"hành",
"bắt",
"giữ",
"khẩn",
"cấp",
"ông",
"trùm",
"sáu",
"thế",
"và",
"các",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"hoàng",
"phong",
"nguyễn",
"trí",
"thanh",
"nguyễn",
"xuân",
"đỏ",
"tự",
"mười",
"chệt",
"trên",
"cơ",
"sở",
"các",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"đến",
"6:57:15",
"các",
"trinh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"minh",
"trí",
"4.761.890",
"tuổi",
"tức",
"trí",
"què",
"ngụ",
"phường",
"bình",
"an",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"đàn",
"em",
"thân",
"tín",
"đắc",
"lực",
"của",
"sáu",
"thế",
"về",
"hành",
"vi",
"không",
"tố",
"giác",
"tội",
"phạm",
"quá",
"trình",
"bắt",
"trí",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thu",
"giữ",
"xe",
"camry",
"biển kiểm soát",
"/bsobo/708",
"990 nm/mb",
"đồng",
"890 cm2/kcal",
"và",
"một",
"số",
"giấy",
"vay",
"nợ",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"với",
"số",
"tiền",
"khoảng",
"841 ounce/m2",
"đồng"
] |
[
"petra",
"ecclestone",
"đã",
"di",
"chuyển",
"qua",
"đê quờ đờ tê đê ngang tê hắt dê vê ngang hai một ba",
"nhiều",
"nước",
"từ",
"khi",
"xuộc hai nghìn chín trăm linh ba ba chín không",
"bùng",
"phát",
"với",
"hy",
"vọng",
"trốn",
"chạy",
"dịch",
"petra",
"ecclestone",
"con",
"e gi mờ xoẹt bốn trăm lẻ chín",
"gái",
"ông",
"trùm",
"làng",
"đua",
"xe",
"công",
"thức",
"sáu triệu không ngàn không trăm chín mươi",
"người",
"anh",
"bernie",
"ecclestone",
"đang",
"ở",
"monaco",
"cùng",
"hôn",
"phu",
"sam",
"palmer",
"con",
"gái",
"không tám hai tám một bẩy ba tám sáu hai bẩy sáu",
"tháng",
"tuổi",
"của",
"họ",
"và",
"bảy triệu không ngàn không trăm linh bảy",
"đứa",
"con",
"bảy không không a quy trừ i",
"riêng",
"của",
"cô",
"ái",
"nữ",
"nhà",
"tỷ",
"phú",
"ecclestone",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"kể",
"từ",
"ngày mười hai tháng bốn",
"đến",
"nay",
"chín triệu hai mươi nghìn",
"cô",
"đã",
"di",
"chuyển",
"nhiều",
"nước",
"như",
"vương",
"quốc",
"anh",
"pháp",
"thụy",
"sĩ",
"monaco",
"mỹ",
"croatia",
"để",
"tránh",
"dịch",
"bẩy trăm lẻ ba xoẹt hai không không không ét cờ chéo đờ pê ích đờ mờ",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"tờ",
"times",
"petra",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"tôi",
"đang",
"ở",
"monaco",
"nhưng",
"không",
"chắc",
"mình",
"sẽ",
"ở",
"đâu",
"vào",
"tuần",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"bay",
"khắp",
"thế",
"giới",
"với",
"hy",
"vọng",
"trốn",
"được",
"virus",
"corona",
"nhưng",
"giờ",
"tôi",
"nhận",
"ra",
"không",
"thể",
"thoát",
"khỏi",
"nó",
"petra",
"ecclestone",
"cùng",
"chồng",
"con",
"đi",
"du",
"lịch",
"để",
"trốn",
"dịch",
"ảnh",
"instagram",
"nhân viên",
"trong",
"thời",
"gian",
"sinh",
"sống",
"tại",
"monaco",
"gia",
"đình",
"của",
"nàng",
"rich",
"kid",
"có",
"chuyến",
"nghỉ",
"mát",
"ngắn",
"ngày",
"tại",
"maldives",
"vợ",
"chồng",
"petra",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"họ",
"không",
"vi",
"phạm",
"quy",
"tắc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn mươi chéo a tê nờ bê tê",
"vì",
"đang",
"đi",
"du",
"lịch",
"ở",
"nơi",
"cho",
"phép",
"làm",
"điều",
"đó",
"trong",
"thời",
"gian",
"chu",
"du",
"nhiều",
"nơi",
"để",
"trốn",
"dịch",
"petra",
"chào",
"đón",
"con",
"gái",
"út",
"vào",
"ngày hai mươi chín và ngày mười nhăm",
"tại",
"london",
"cô",
"giải",
"thích",
"bản",
"thân",
"chéo ba không không hai năm trăm",
"ám",
"ảnh",
"với",
"bệnh",
"tật",
"sau",
"khi",
"suýt",
"chết",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"viêm",
"màng",
"não",
"ngày mười chín tháng ba",
"tuổi",
"tôi",
"căm",
"ghét",
"vi",
"trùng",
"nờ tê bê e gạch ngang dét hát",
"và",
"những",
"gì",
"tôi",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"chúng",
"sáu mươi bẩy mi li mét",
"đều",
"khiến",
"bản",
"thân",
"lo",
"âm ba nghìn một trăm sáu mươi tám phẩy không tám trăm chín mươi sáu na nô mét trên ga lông",
"lắng",
"petra",
"ecclestone",
"sinh",
"ngày mười nhăm tháng sáu",
"hiện",
"là",
"người",
"mẫu",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"và",
"influencer",
"người",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cô",
"sở",
"hữu",
"biệt",
"thự",
"cổ",
"trị",
"giá",
"bảy nghìn bốn trăm bảy mươi mốt phẩy tám trăm lẻ bốn độ",
"usd",
"ở",
"khu",
"chelsea",
"tại",
"thủ",
"đô",
"london",
"anh"
] | [
"petra",
"ecclestone",
"đã",
"di",
"chuyển",
"qua",
"dqđtd-thdv-213",
"nhiều",
"nước",
"từ",
"khi",
"/2903390",
"bùng",
"phát",
"với",
"hy",
"vọng",
"trốn",
"chạy",
"dịch",
"petra",
"ecclestone",
"con",
"ejm/409",
"gái",
"ông",
"trùm",
"làng",
"đua",
"xe",
"công",
"thức",
"6.000.090",
"người",
"anh",
"bernie",
"ecclestone",
"đang",
"ở",
"monaco",
"cùng",
"hôn",
"phu",
"sam",
"palmer",
"con",
"gái",
"082817386276",
"tháng",
"tuổi",
"của",
"họ",
"và",
"7.000.007",
"đứa",
"con",
"700aq-i",
"riêng",
"của",
"cô",
"ái",
"nữ",
"nhà",
"tỷ",
"phú",
"ecclestone",
"cho",
"biết",
"trong",
"thời",
"gian",
"kể",
"từ",
"ngày 12/4",
"đến",
"nay",
"9.020.000",
"cô",
"đã",
"di",
"chuyển",
"nhiều",
"nước",
"như",
"vương",
"quốc",
"anh",
"pháp",
"thụy",
"sĩ",
"monaco",
"mỹ",
"croatia",
"để",
"tránh",
"dịch",
"703/2000sc/đpxđm",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"tờ",
"times",
"petra",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"tôi",
"đang",
"ở",
"monaco",
"nhưng",
"không",
"chắc",
"mình",
"sẽ",
"ở",
"đâu",
"vào",
"tuần",
"tới",
"chúng",
"tôi",
"bay",
"khắp",
"thế",
"giới",
"với",
"hy",
"vọng",
"trốn",
"được",
"virus",
"corona",
"nhưng",
"giờ",
"tôi",
"nhận",
"ra",
"không",
"thể",
"thoát",
"khỏi",
"nó",
"petra",
"ecclestone",
"cùng",
"chồng",
"con",
"đi",
"du",
"lịch",
"để",
"trốn",
"dịch",
"ảnh",
"instagram",
"nhân viên",
"trong",
"thời",
"gian",
"sinh",
"sống",
"tại",
"monaco",
"gia",
"đình",
"của",
"nàng",
"rich",
"kid",
"có",
"chuyến",
"nghỉ",
"mát",
"ngắn",
"ngày",
"tại",
"maldives",
"vợ",
"chồng",
"petra",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"họ",
"không",
"vi",
"phạm",
"quy",
"tắc",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"40/atnbt",
"vì",
"đang",
"đi",
"du",
"lịch",
"ở",
"nơi",
"cho",
"phép",
"làm",
"điều",
"đó",
"trong",
"thời",
"gian",
"chu",
"du",
"nhiều",
"nơi",
"để",
"trốn",
"dịch",
"petra",
"chào",
"đón",
"con",
"gái",
"út",
"vào",
"ngày 29 và ngày 15",
"tại",
"london",
"cô",
"giải",
"thích",
"bản",
"thân",
"/3002500",
"ám",
"ảnh",
"với",
"bệnh",
"tật",
"sau",
"khi",
"suýt",
"chết",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"viêm",
"màng",
"não",
"ngày 19/3",
"tuổi",
"tôi",
"căm",
"ghét",
"vi",
"trùng",
"ntbe-zh",
"và",
"những",
"gì",
"tôi",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"chúng",
"67 mm",
"đều",
"khiến",
"bản",
"thân",
"lo",
"-3168,0896 nm/gallon",
"lắng",
"petra",
"ecclestone",
"sinh",
"ngày 15/6",
"hiện",
"là",
"người",
"mẫu",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"và",
"influencer",
"người",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cô",
"sở",
"hữu",
"biệt",
"thự",
"cổ",
"trị",
"giá",
"7471,804 độ",
"usd",
"ở",
"khu",
"chelsea",
"tại",
"thủ",
"đô",
"london",
"anh"
] |
[
"bên",
"trong",
"khách",
"sạn",
"xa",
"xỉ",
"nhất",
"dubai",
"nơi",
"đội tuyển việt nam",
"ở",
"trước",
"trận",
"gặp",
"nhật",
"bản",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"jordan",
"để",
"lần",
"đầu",
"vào",
"chơi",
"tứ",
"kết",
"asian",
"cup",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"được",
"chuyển",
"tới",
"khách",
"sạn",
"bảy triệu chín bảy nghìn bốn trăm ba bảy",
"sao",
"đắt",
"đỏ",
"bậc",
"nhất",
"dubai",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"lịch",
"sử",
"trước",
"jordan",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"hilton",
"resort",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sáu không không chéo lờ",
"sạn",
"sáu triệu bốn trăm bốn lăm ngàn hai trăm bảy bốn",
"sao",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"dubai",
"hilton",
"resort",
"nằm",
"ngay",
"trong",
"nội",
"thành",
"dubai",
"khách",
"sạn",
"này",
"thuộc",
"chuỗi",
"khách",
"sạn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"mười hai tới hai lăm",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"đắt",
"đỏ",
"xa",
"xỉ",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"thành",
"phố",
"này",
"tại",
"khách",
"sạn",
"có",
"một trăm ba mươi bốn đô la trên héc ta",
"tới",
"năm trăm ba tư nghìn năm trăm năm bảy",
"phòng",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"tiện",
"nghi",
"sang",
"trọng",
"này",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"nghỉ",
"ngơi",
"thư",
"giãn",
"giải",
"trí",
"thỏa",
"thích",
"âm sáu nghìn một trăm bẩy mươi sáu phẩy năm trăm chín mươi lăm xen ti mét khối",
"ngoài",
"ra",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"những",
"món",
"ăn",
"tại",
"bốn mươi tám chấm năm",
"nhà",
"hàng",
"danh",
"giá",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"dubai",
"giá",
"nghỉ",
"tại",
"khách",
"sạn",
"này",
"vô",
"cùng",
"đắt",
"đỏ",
"thấp",
"nhất",
"là",
"khoảng",
"âm năm ngàn chín trăm mười chín chấm năm trăm tám mươi năm am be trên xen ti mét vuông",
"đồng/đêm"
] | [
"bên",
"trong",
"khách",
"sạn",
"xa",
"xỉ",
"nhất",
"dubai",
"nơi",
"đội tuyển việt nam",
"ở",
"trước",
"trận",
"gặp",
"nhật",
"bản",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"jordan",
"để",
"lần",
"đầu",
"vào",
"chơi",
"tứ",
"kết",
"asian",
"cup",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"được",
"chuyển",
"tới",
"khách",
"sạn",
"7.097.437",
"sao",
"đắt",
"đỏ",
"bậc",
"nhất",
"dubai",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"lịch",
"sử",
"trước",
"jordan",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đến",
"hilton",
"resort",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"600/l",
"sạn",
"6.445.274",
"sao",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"dubai",
"hilton",
"resort",
"nằm",
"ngay",
"trong",
"nội",
"thành",
"dubai",
"khách",
"sạn",
"này",
"thuộc",
"chuỗi",
"khách",
"sạn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"12 - 25",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"đắt",
"đỏ",
"xa",
"xỉ",
"bậc",
"nhất",
"tại",
"thành",
"phố",
"này",
"tại",
"khách",
"sạn",
"có",
"134 $/ha",
"tới",
"534.557",
"phòng",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"tiện",
"nghi",
"sang",
"trọng",
"này",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"nghỉ",
"ngơi",
"thư",
"giãn",
"giải",
"trí",
"thỏa",
"thích",
"-6176,595 cc",
"ngoài",
"ra",
"các",
"cầu",
"thủ",
"của",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"những",
"món",
"ăn",
"tại",
"48.5",
"nhà",
"hàng",
"danh",
"giá",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"sang",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"dubai",
"giá",
"nghỉ",
"tại",
"khách",
"sạn",
"này",
"vô",
"cùng",
"đắt",
"đỏ",
"thấp",
"nhất",
"là",
"khoảng",
"-5919.585 ampe/cm2",
"đồng/đêm"
] |
[
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"khiến",
"không tám năm không sáu không sáu bốn chín sáu bảy tám",
"người",
"gạch ngang bốn ngàn bảy trăm",
"bị",
"thương",
"mâu",
"thuẫn",
"trong",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"đai",
"dẫn",
"đến",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"cộng một chín ba tám tám bốn bốn bốn hai bảy hai",
"người",
"bị",
"thương",
"ở",
"cánh",
"tay",
"mười bảy giờ mười chín phút mười hai giây",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"do",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"huyện",
"đắk",
"g",
"long",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"facebook",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"thời",
"gian",
"qua",
"giữa",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"luấn",
"bẩy trăm sáu ba ngàn năm trăm tám mươi",
"tuổi",
"với",
"ông",
"trương",
"đình",
"nở",
"một nghìn ba trăm tám nhăm",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"thị",
"xã",
"gia",
"nghĩa",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"vì",
"tranh",
"chấp",
"vườn",
"cây",
"cao",
"su",
"ở",
"tiểu",
"khu",
"ba mươi bẩy chấm không không năm hai",
"thuộc",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"một giờ năm ba",
"một",
"nhóm",
"gồm",
"hai triệu tám trăm sáu ba ngàn tám trăm bốn hai",
"người",
"do",
"bà",
"luấn",
"đưa",
"đến",
"đã",
"đến",
"cự",
"cãi",
"với",
"nhóm",
"người",
"làm",
"thuê",
"cho",
"ông",
"nở",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"anh",
"phạm",
"phi",
"long",
"mười nghìn chín trăm hai mươi hai phẩy không không ba không bốn sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"được",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"công",
"an",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"sáu triệu chín trăm năm mốt ngàn không trăm bẩy tư",
"người",
"trong",
"nhóm",
"làm",
"thuê",
"cho",
"bà",
"luấn",
"để",
"phục",
"vụ",
"điều",
"tra",
"clip",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"nguồn",
"facebook"
] | [
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"khiến",
"085060649678",
"người",
"-4000700",
"bị",
"thương",
"mâu",
"thuẫn",
"trong",
"việc",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"đai",
"dẫn",
"đến",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"+19388444272",
"người",
"bị",
"thương",
"ở",
"cánh",
"tay",
"17:19:12",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vẫn",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"do",
"tranh",
"chấp",
"đất",
"xảy",
"ra",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"huyện",
"đắk",
"g",
"long",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"facebook",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"thời",
"gian",
"qua",
"giữa",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"luấn",
"763.580",
"tuổi",
"với",
"ông",
"trương",
"đình",
"nở",
"1385",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"thị",
"xã",
"gia",
"nghĩa",
"tỉnh",
"đắk",
"nông",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"vì",
"tranh",
"chấp",
"vườn",
"cây",
"cao",
"su",
"ở",
"tiểu",
"khu",
"37.0052",
"thuộc",
"xã",
"quảng",
"sơn",
"1h53",
"một",
"nhóm",
"gồm",
"2.863.842",
"người",
"do",
"bà",
"luấn",
"đưa",
"đến",
"đã",
"đến",
"cự",
"cãi",
"với",
"nhóm",
"người",
"làm",
"thuê",
"cho",
"ông",
"nở",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"khiến",
"anh",
"phạm",
"phi",
"long",
"10.922,003046",
"tuổi",
"ngụ",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"bị",
"thương",
"ở",
"tay",
"được",
"đưa",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"cứu",
"công",
"an",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"6.951.074",
"người",
"trong",
"nhóm",
"làm",
"thuê",
"cho",
"bà",
"luấn",
"để",
"phục",
"vụ",
"điều",
"tra",
"clip",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"nguồn",
"facebook"
] |
[
"thái-lan",
"người",
"biểu",
"tình",
"áo",
"đỏ",
"tràn",
"ngập",
"bangkok",
"nd",
"như",
"báo",
"nhân",
"dân",
"đưa",
"tin",
"ngày mùng sáu đến ngày hai mươi ba tháng mười một",
"phe",
"áo",
"đỏ",
"đã",
"biểu",
"tình",
"rầm",
"rộ",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"tụ",
"tập",
"trước",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"lớn",
"ở",
"trung",
"tâm",
"bangkok",
"khiến",
"năm",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"khác",
"tập",
"trung",
"bên",
"ngoài",
"hãng",
"phát",
"thanh",
"nhà",
"nước",
"radio",
"thailand",
"và",
"kênh",
"truyền",
"thanh",
"âm chín mươi hai chấm không chín bốn",
"cáo",
"buộc",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"đưa",
"tin",
"thiên",
"lệch",
"lãnh",
"đạo",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"dân",
"chủ",
"chống",
"độc",
"tài",
"udd",
"nói",
"sẽ",
"huy",
"động",
"người",
"biểu",
"tình",
"làm",
"tê",
"liệt",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ra-giơ-pra-xông",
"trong",
"ba",
"ngày",
"từ",
"cộng sáu bốn chín hai ba ba sáu bốn năm tám chín",
"hai chín tháng bốn",
"trong",
"khi",
"đó",
"udd",
"dọa",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"chiến",
"dịch",
"biểu",
"tình",
"tới",
"tết",
"té",
"nước",
"xông-cran",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"yêu",
"sách",
"của",
"họ",
"là",
"đòi",
"thủ",
"tướng",
"vê-cha-chi-va",
"giải",
"tán",
"hạ",
"viện",
"và",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"gần",
"ba trăm lẻ một vòng",
"cảnh",
"sát",
"binh",
"sĩ",
"và",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"bangkok",
"trong",
"khi",
"các",
"đoàn",
"xe",
"của",
"lực",
"lượng",
"chống",
"chính",
"phủ",
"từ",
"các",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"tiếp",
"tục",
"kéo",
"về",
"thủ",
"đô"
] | [
"thái-lan",
"người",
"biểu",
"tình",
"áo",
"đỏ",
"tràn",
"ngập",
"bangkok",
"nd",
"như",
"báo",
"nhân",
"dân",
"đưa",
"tin",
"ngày mùng 6 đến ngày 23 tháng 11",
"phe",
"áo",
"đỏ",
"đã",
"biểu",
"tình",
"rầm",
"rộ",
"tại",
"thủ",
"đô",
"bangkok",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"tụ",
"tập",
"trước",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"lớn",
"ở",
"trung",
"tâm",
"bangkok",
"khiến",
"năm",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"khác",
"tập",
"trung",
"bên",
"ngoài",
"hãng",
"phát",
"thanh",
"nhà",
"nước",
"radio",
"thailand",
"và",
"kênh",
"truyền",
"thanh",
"-92.094",
"cáo",
"buộc",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"đưa",
"tin",
"thiên",
"lệch",
"lãnh",
"đạo",
"mặt",
"trận",
"thống",
"nhất",
"dân",
"chủ",
"chống",
"độc",
"tài",
"udd",
"nói",
"sẽ",
"huy",
"động",
"người",
"biểu",
"tình",
"làm",
"tê",
"liệt",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"ra-giơ-pra-xông",
"trong",
"ba",
"ngày",
"từ",
"+64923364589",
"29/4",
"trong",
"khi",
"đó",
"udd",
"dọa",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"chiến",
"dịch",
"biểu",
"tình",
"tới",
"tết",
"té",
"nước",
"xông-cran",
"nhằm",
"đạt",
"được",
"yêu",
"sách",
"của",
"họ",
"là",
"đòi",
"thủ",
"tướng",
"vê-cha-chi-va",
"giải",
"tán",
"hạ",
"viện",
"và",
"tổ",
"chức",
"bầu",
"cử",
"gần",
"301 vòng",
"cảnh",
"sát",
"binh",
"sĩ",
"và",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"tại",
"bangkok",
"trong",
"khi",
"các",
"đoàn",
"xe",
"của",
"lực",
"lượng",
"chống",
"chính",
"phủ",
"từ",
"các",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"tiếp",
"tục",
"kéo",
"về",
"thủ",
"đô"
] |
[
"bẩy nghìn chín trăm lẻ bẩy chấm mười bẩy ki lo oát",
"usd",
"của",
"những",
"người",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bốc",
"hơi",
"trong",
"sáu mươi hai",
"tuần",
"những",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"bị",
"lỗ",
"tổng",
"cộng",
"năm ngàn bốn trăm ba bảy phẩy bảy trăm hai mươi tư ga lông",
"usd",
"trong",
"tuần",
"qua",
"sau",
"khi",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"new",
"york",
"nyse",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"mẽ",
"mark",
"zuckerberg",
"ông",
"chủ",
"facebook",
"đã",
"mất",
"trắng",
"âm chín mươi tám năm trên gam",
"usd",
"nguồn",
"independent.co.uk",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đã",
"góp",
"phần",
"khiến",
"nyse",
"có",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"vào",
"hôm",
"một trăm chéo ba không không chín xuộc tờ mờ quy ét gạch chéo dét ét o gờ pê",
"vừa",
"qua",
"khi",
"chỉ",
"số",
"dow",
"jones",
"giảm",
"tới",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm chín mươi ba",
"điểm",
"trong",
"số",
"các",
"tỷ",
"phú",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"có",
"thể",
"kể",
"bốn trăm sáu tám nghìn tám trăm sáu mươi",
"tới",
"ông",
"chủ",
"facebook",
"mark",
"zuckerberg",
"lỗ",
"tám trăm tám lăm công",
"usd",
"warren",
"buffet",
"lỗ",
"sáu nghìn năm trăm ba mươi ba phẩy không ba bẩy bẩy năm",
"usd",
"trong",
"bốn triệu năm trăm lẻ năm nghìn năm",
"ngày",
"hay",
"jeff",
"bezos",
"ceo",
"của",
"công",
"ty",
"amazon",
"larry",
"page",
"và",
"sergey",
"brin",
"của",
"google",
"tài",
"phiệt",
"giới",
"truyền",
"thông",
"mexico",
"carlos",
"slim",
"và",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"microsoft",
"bill",
"gates",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"mạnh",
"vào",
"hôm",
"mờ lờ xờ đê o ngang u ngang",
"vừa",
"qua",
"được",
"cho",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"chậm",
"ở",
"trung",
"quốc",
"một",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"thực",
"sự",
"tồi",
"tệ",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"lùi",
"lại",
"một",
"bước",
"để",
"nhìn",
"thấy",
"bức",
"tranh",
"lớn",
"hơn",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"phải",
"là",
"hai trăm trừ bảy trăm lẻ tám ngang tê rờ mờ sờ o đê mờ",
"một",
"thảm",
"họa",
"john",
"collins",
"giám",
"đốc",
"tư",
"vấn",
"đầu",
"tư",
"thuộc",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"aspiriant",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"collins",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"con",
"số",
"ba ngàn hai trăm bốn mươi phẩy bốn sáu không xen ti mét khối",
"usd",
"là",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"với",
"các",
"tỷ",
"phú",
"đó",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"trăm",
"rất",
"nhỏ",
"trong",
"số",
"tài",
"sản",
"của",
"họ",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"kể",
"từ",
"mười hai giờ ba năm phút hai mươi ba giây",
"cũng",
"đã",
"khiến",
"các",
"tỷ",
"phú",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"mất",
"khoảng",
"năm nghìn bốn trăm hai hai phẩy năm trăm linh chín ra đi an",
"usd",
"harold",
"hamm",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"continental",
"resources",
"inc",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"trong",
"tuần",
"này",
"bảy trăm ba mươi lăm đô la",
"tài",
"sản",
"ròng",
"của",
"ông",
"đã",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi tháng năm",
"bốc",
"hơi"
] | [
"7907.17 kw",
"usd",
"của",
"những",
"người",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"bốc",
"hơi",
"trong",
"62",
"tuần",
"những",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đã",
"bị",
"lỗ",
"tổng",
"cộng",
"5437,724 gallon",
"usd",
"trong",
"tuần",
"qua",
"sau",
"khi",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"new",
"york",
"nyse",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"mẽ",
"mark",
"zuckerberg",
"ông",
"chủ",
"facebook",
"đã",
"mất",
"trắng",
"-98 năm/g",
"usd",
"nguồn",
"independent.co.uk",
"những",
"lo",
"ngại",
"về",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"tại",
"trung",
"quốc",
"đã",
"góp",
"phần",
"khiến",
"nyse",
"có",
"phiên",
"giảm",
"điểm",
"mạnh",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"vào",
"hôm",
"100/3009/tmqs/zsogp",
"vừa",
"qua",
"khi",
"chỉ",
"số",
"dow",
"jones",
"giảm",
"tới",
"hơn",
"2993",
"điểm",
"trong",
"số",
"các",
"tỷ",
"phú",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"có",
"thể",
"kể",
"468.860",
"tới",
"ông",
"chủ",
"facebook",
"mark",
"zuckerberg",
"lỗ",
"885 công",
"usd",
"warren",
"buffet",
"lỗ",
"6533,0377 năm",
"usd",
"trong",
"4.505.500",
"ngày",
"hay",
"jeff",
"bezos",
"ceo",
"của",
"công",
"ty",
"amazon",
"larry",
"page",
"và",
"sergey",
"brin",
"của",
"google",
"tài",
"phiệt",
"giới",
"truyền",
"thông",
"mexico",
"carlos",
"slim",
"và",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"của",
"microsoft",
"bill",
"gates",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"việc",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"giảm",
"mạnh",
"vào",
"hôm",
"mlxđo-u-",
"vừa",
"qua",
"được",
"cho",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"chậm",
"ở",
"trung",
"quốc",
"một",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"thực",
"sự",
"tồi",
"tệ",
"nhưng",
"nếu",
"bạn",
"lùi",
"lại",
"một",
"bước",
"để",
"nhìn",
"thấy",
"bức",
"tranh",
"lớn",
"hơn",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"phải",
"là",
"200-708-trmsodm",
"một",
"thảm",
"họa",
"john",
"collins",
"giám",
"đốc",
"tư",
"vấn",
"đầu",
"tư",
"thuộc",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"aspiriant",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"collins",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"con",
"số",
"3240,460 cc",
"usd",
"là",
"rất",
"lớn",
"nhưng",
"với",
"các",
"tỷ",
"phú",
"đó",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"trăm",
"rất",
"nhỏ",
"trong",
"số",
"tài",
"sản",
"của",
"họ",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"mạnh",
"nhất",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"vừa",
"qua",
"kể",
"từ",
"12:35:23",
"cũng",
"đã",
"khiến",
"các",
"tỷ",
"phú",
"ngành",
"năng",
"lượng",
"mất",
"khoảng",
"5422,509 radian",
"usd",
"harold",
"hamm",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"continental",
"resources",
"inc",
"cho",
"biết",
"chỉ",
"trong",
"tuần",
"này",
"735 $",
"tài",
"sản",
"ròng",
"của",
"ông",
"đã",
"ngày 13 đến ngày 20 tháng 5",
"bốc",
"hơi"
] |
[
"tin",
"nóng",
"ba giờ bốn mươi phút ba ba giây",
"đã",
"có",
"tám triệu năm trăm hai mươi nghìn không trăm bảy mươi",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"ở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hôm",
"nay",
"thông",
"tin",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"ba không không ba sáu bảy tám bảy sáu một không",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"nhiễm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"âm tám tư chấm không",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"bạn",
"đọc",
"lo",
"lắng",
"nhất",
"những",
"người",
"mới",
"mang",
"thai",
"một",
"số",
"tin",
"nóng",
"khác",
"là",
"cấm",
"ôtô",
"tải",
"theo",
"giờ",
"quanh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"từ",
"ngày mười hai",
"giá",
"vàng",
"giảm",
"hơn",
"nửa",
"triệu",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"bố",
"trí",
"tám trăm tám mươi mốt xen ti mét khối",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"quốc",
"gia",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"để",
"người",
"tị",
"nạn",
"tràn",
"vào",
"châu",
"âu",
"chín trăm hai mươi hai ngàn một trăm mười tám",
"infographic",
"biên",
"chế",
"công",
"chức",
"ngày mười năm và ngày mồng sáu tháng mười hai",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"bốn triệu năm trăm sáu tám",
"so",
"với",
"tháng sáu ba hai chín",
"ngày năm và ngày hai tháng tám",
"giảm",
"hai nghìn sáu mươi nhăm",
"biên",
"chế",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"giữ",
"nguyên",
"bảy hai",
"biên",
"chế",
"dự",
"phòng",
"các",
"mười chín tháng tám hai nghìn một trăm chín mươi sáu",
"hội",
"đặc",
"thù",
"và",
"cơ",
"quan",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"âm bốn ngàn bẩy trăm hai mươi chín chấm không không năm ngàn ba trăm bẩy mươi",
"cấm",
"ôtô",
"tải",
"theo",
"giờ",
"quanh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"từ",
"hai giờ năm mươi mốt phút ba mươi mốt giây",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cấm",
"ô",
"tô",
"tải",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"vào",
"khung",
"giờ",
"nhất",
"định",
"trong",
"ngày",
"thời",
"gian",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"mai",
"ngày không sáu không chín",
"ba tám",
"xử",
"phạt",
"năm ba phẩy một một",
"quán",
"karaoke",
"tại",
"hải",
"phòng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"quán",
"karaoke",
"ở",
"ba triệu ba trăm năm mươi ngàn ba",
"hai",
"bà",
"trưng",
"quận",
"âm mười tám phẩy chín mốt",
"lê",
"chân",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"năm giờ",
"ảnh",
"hoàng",
"ngọc/ttxvn",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"bảy triệu chín trăm mười ngàn không trăm lẻ sáu",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"karaoke",
"ở",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"nhiều",
"quán",
"không",
"chín triệu lẻ chín",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"về",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"hai ngàn",
"giá",
"vàng",
"giảm",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"internet",
"đầu",
"giờ",
"hai mốt tháng hai",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"giảm",
"tới",
"hai ngàn chín trăm bẩy mươi hai",
"đồng/lượng",
"tuột",
"khỏi",
"mốc",
"chín trăm sáu lăm bát can",
"đồng/lượng",
"một ngàn một trăm linh chín",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bốn mươi tư nghìn một trăm ba mươi ba phẩy không không bốn sáu tám hai",
"phường",
"xã",
"có",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"phun",
"hóa",
"chất",
"ngày hai mươi bốn",
"diệt",
"muỗi",
"để",
"ngăn",
"ngừa",
"vi",
"rút",
"zika",
"và",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"mùng bốn",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"ngày mười chín tháng mười một",
"thành",
"phố",
"đã",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"ba ngàn không trăm tám mươi",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"bệnh",
"nhiễm",
"lên",
"bốn trăm chín hai ngàn tám trăm hai bẩy",
"người",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"có",
"năm triệu một trăm bốn mươi tám nghìn ba trăm bảy mươi tư",
"xã",
"phường",
"thuộc",
"âm tám mươi bẩy chấm bốn mươi tư",
"quận",
"huyện",
"của",
"thành",
"phố",
"có",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"một ngàn năm mươi bốn",
"tổng",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"vừa",
"chính",
"thức",
"đưa",
"hệ",
"thống",
"kiểm",
"soát",
"tải",
"trọng",
"phương",
"tiện",
"trên",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"cầu",
"giẽ",
"ninh",
"bình",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"sẽ",
"từ",
"chối",
"phục",
"vụ",
"đối",
"với",
"những",
"phương",
"tiện",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"quá",
"tải",
"trọng",
"theo",
"quy",
"định",
"tám triệu năm trăm tám mươi lăm ngàn hai trăm hai mươi chín",
"bố",
"trí",
"âm sáu ngàn năm trăm chín sáu chấm sáu bốn một tạ",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"quốc",
"gia",
"với",
"một trăm chín mươi tám ao trên giây",
"tổng",
"số",
"đại",
"biểu",
"tán",
"thành",
"bốn giờ",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"về",
"kế",
"ngày hai tám",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn",
"chín triệu năm trăm linh sáu nghìn sáu hai",
"đánh",
"bom",
"đẫm",
"máu",
"tại",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"đức",
"ở",
"afghanistan",
"hơn",
"trăm",
"người",
"thương",
"vong",
"hôm",
"nay",
"ba mươi tháng một",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"bằng",
"xe",
"hơi",
"nhằm",
"vào",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"đức",
"tại",
"thành",
"phố",
"mazar-i-sharif",
"miền",
"bắc",
"afghanistan",
"đã",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"năm triệu không trăm năm ba nghìn không trăm linh bốn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"bảy trên hai tám",
"người",
"bị",
"thương",
"bảy triệu bảy trăm năm mốt ngàn ba trăm ba mốt",
"tân",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"ngày mười ba",
"sẽ",
"nhậm",
"chức",
"vào",
"ngày hai tư ba mốt",
"hai mươi ba giờ",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"paul",
"ryan",
"đã",
"cam",
"kết",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"tổng",
"thống",
"mới",
"đắc",
"cử",
"donald",
"trump",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"tại",
"lưỡng",
"viện",
"quốc",
"hội",
"bảy lăm",
"ảnh",
"geography",
"education",
"ba mốt tháng sáu tám trăm ba mươi",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"đình",
"chỉ",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"người",
"tị",
"nạn",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nếu",
"khối",
"này",
"không",
"nhanh",
"chóng",
"miễn",
"thị",
"thực",
"vào",
"châu",
"âu",
"cho",
"công",
"dân",
"nước",
"này",
"tin",
"nóng",
"mười tám giờ ba mươi bẩy phút ba mươi ba giây",
"vận",
"hành",
"phương",
"thức",
"dẫn",
"đường",
"bay",
"mới",
"ở",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hnmo",
"hôm",
"nay",
"thông",
"tin",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"vận",
"hành",
"phương",
"thức",
"dẫn",
"đường",
"bay",
"mới",
"đã",
"khiến",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"máy",
"bay",
"chú",
"ý"
] | [
"tin",
"nóng",
"3:40:33",
"đã",
"có",
"8.520.070",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"ở",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hôm",
"nay",
"thông",
"tin",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"30036787610",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"nhiễm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"lên",
"tới",
"con",
"số",
"-84.0",
"đã",
"khiến",
"nhiều",
"bạn",
"đọc",
"lo",
"lắng",
"nhất",
"những",
"người",
"mới",
"mang",
"thai",
"một",
"số",
"tin",
"nóng",
"khác",
"là",
"cấm",
"ôtô",
"tải",
"theo",
"giờ",
"quanh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"từ",
"ngày 12",
"giá",
"vàng",
"giảm",
"hơn",
"nửa",
"triệu",
"đồng",
"mỗi",
"lượng",
"bố",
"trí",
"881 cm3",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"quốc",
"gia",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"để",
"người",
"tị",
"nạn",
"tràn",
"vào",
"châu",
"âu",
"922.118",
"infographic",
"biên",
"chế",
"công",
"chức",
"ngày 15 và ngày mồng 6 tháng 12",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"4.000.568",
"so",
"với",
"tháng 6/329",
"ngày 5 và ngày 2 tháng 8",
"giảm",
"2065",
"biên",
"chế",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"địa",
"phương",
"giữ",
"nguyên",
"72",
"biên",
"chế",
"dự",
"phòng",
"các",
"19/8/2196",
"hội",
"đặc",
"thù",
"và",
"cơ",
"quan",
"đại",
"diện",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"-4729.005370",
"cấm",
"ôtô",
"tải",
"theo",
"giờ",
"quanh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"từ",
"2:51:31",
"để",
"giảm",
"ùn",
"tắc",
"giao",
"thông",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"sở",
"giao thông vận tải",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cấm",
"ô",
"tô",
"tải",
"đi",
"qua",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"vào",
"khung",
"giờ",
"nhất",
"định",
"trong",
"ngày",
"thời",
"gian",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"mai",
"ngày 06/09",
"38",
"xử",
"phạt",
"53,11",
"quán",
"karaoke",
"tại",
"hải",
"phòng",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"quán",
"karaoke",
"ở",
"3.350.300",
"hai",
"bà",
"trưng",
"quận",
"-18,91",
"lê",
"chân",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"5h",
"ảnh",
"hoàng",
"ngọc/ttxvn",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"7.910.006",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"karaoke",
"ở",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"nhiều",
"quán",
"không",
"9.000.009",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"về",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"2000",
"giá",
"vàng",
"giảm",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"nguồn",
"internet",
"đầu",
"giờ",
"21/2",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"giảm",
"tới",
"2972",
"đồng/lượng",
"tuột",
"khỏi",
"mốc",
"965 pa",
"đồng/lượng",
"1109",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"44.133,004682",
"phường",
"xã",
"có",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"phun",
"hóa",
"chất",
"ngày 24",
"diệt",
"muỗi",
"để",
"ngăn",
"ngừa",
"vi",
"rút",
"zika",
"và",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"mùng 4",
"sở",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"ngày 19/11",
"thành",
"phố",
"đã",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"3080",
"trường",
"hợp",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"nâng",
"tổng",
"số",
"người",
"bệnh",
"nhiễm",
"lên",
"492.827",
"người",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"có",
"5.148.374",
"xã",
"phường",
"thuộc",
"-87.44",
"quận",
"huyện",
"của",
"thành",
"phố",
"có",
"người",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"zika",
"1054",
"tổng",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"vừa",
"chính",
"thức",
"đưa",
"hệ",
"thống",
"kiểm",
"soát",
"tải",
"trọng",
"phương",
"tiện",
"trên",
"tuyến",
"cao",
"tốc",
"cầu",
"giẽ",
"ninh",
"bình",
"vào",
"hoạt",
"động",
"và",
"sẽ",
"từ",
"chối",
"phục",
"vụ",
"đối",
"với",
"những",
"phương",
"tiện",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"quá",
"tải",
"trọng",
"theo",
"quy",
"định",
"8.585.229",
"bố",
"trí",
"-6596.641 tạ",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"quan",
"trọng",
"quốc",
"gia",
"với",
"198 ounce/s",
"tổng",
"số",
"đại",
"biểu",
"tán",
"thành",
"4h",
"quốc",
"hội",
"quốc hội",
"đã",
"biểu",
"quyết",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"về",
"kế",
"ngày 28",
"hoạch",
"đầu",
"tư",
"công",
"trung",
"hạn",
"giai",
"đoạn",
"2000",
"9.506.062",
"đánh",
"bom",
"đẫm",
"máu",
"tại",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"đức",
"ở",
"afghanistan",
"hơn",
"trăm",
"người",
"thương",
"vong",
"hôm",
"nay",
"30/1",
"một",
"vụ",
"đánh",
"bom",
"liều",
"chết",
"bằng",
"xe",
"hơi",
"nhằm",
"vào",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"đức",
"tại",
"thành",
"phố",
"mazar-i-sharif",
"miền",
"bắc",
"afghanistan",
"đã",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"5.053.004",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"7 / 28",
"người",
"bị",
"thương",
"7.751.331",
"tân",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"ngày 13",
"sẽ",
"nhậm",
"chức",
"vào",
"ngày 24, 31",
"23h",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"paul",
"ryan",
"đã",
"cam",
"kết",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"tổng",
"thống",
"mới",
"đắc",
"cử",
"donald",
"trump",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"tại",
"lưỡng",
"viện",
"quốc",
"hội",
"75",
"ảnh",
"geography",
"education",
"31/6/830",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cảnh",
"báo",
"sẽ",
"đình",
"chỉ",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"người",
"tị",
"nạn",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nếu",
"khối",
"này",
"không",
"nhanh",
"chóng",
"miễn",
"thị",
"thực",
"vào",
"châu",
"âu",
"cho",
"công",
"dân",
"nước",
"này",
"tin",
"nóng",
"18:37:33",
"vận",
"hành",
"phương",
"thức",
"dẫn",
"đường",
"bay",
"mới",
"ở",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hnmo",
"hôm",
"nay",
"thông",
"tin",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"vận",
"hành",
"phương",
"thức",
"dẫn",
"đường",
"bay",
"mới",
"đã",
"khiến",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"đi",
"máy",
"bay",
"chú",
"ý"
] |