src
sequence
tgt
sequence
[ "triều", "tiên", "lộ", "chương", "trình", "phát", "triển", "icbm", "tại", "cuộc", "diễu", "hành", "quân", "sự", "trong", "buổi", "lễ", "kỷ", "niệm", "hai nghìn bảy mươi mốt", "năm", "ngày", "sinh", "của", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "nhật", "thành", "kim", "il-sung", "vào", "ngày ba mươi đến ngày hai mươi tám tháng ba", "vừa", "qua", "bình", "nhưỡng", "đã", "giới", "thiệu", "một", "số", "chương", "năm trăm gạch ngang bẩy không không trừ nờ gạch chéo a", "trình", "tên", "lửa", "mới", "của", "nước", "này", "khiến", "giới", "phân", "tích", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "quân", "sự", "nga", "vasily", "kashin", "đã", "có", "bài", "bình", "luận", "cho", "sputnik", "để", "bàn", "về", "chương", "trình", "phát", "triển", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "trong", "đó", "có", "hai", "bệ", "phóng", "tự", "hành", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "kiểu", "mới", "xe", "chở/phóng", "thứ", "nhất", "rất", "giống", "bệ", "phóng", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "nhiên", "liệu", "rắn", "xuộc quy gờ chéo hai trăm mười", "đông", "phong", "một triệu hai mươi sáu ngàn hai trăm hai mươi chín", "trung", "quốc", "bệ", "phóng", "thứ", "hai", "trông", "không", "khác", "gì", "bệ", "phóng", "của", "xờ mờ xoẹt i bờ a ngang ba trăm", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "rt-2pm2", "topol-m", "của", "nga", "hiện", "nay", "các", "chuyên", "gia", "chỉ", "biết", "về", "hai", "loại", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "nhiêu", "liệu", "rắn", "của", "triều", "tiên", "đó", "là", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ngang e ích xoẹt hắt", "sáu trăm ba mươi xoẹt hai nghìn xoẹt o chéo", "có", "thể", "phóng", "từ", "tàu", "ngầm", "và", "tên", "lửa", "ngang bờ i hắt bẩy trăm", "chín trăm sáu mươi gạch ngang sờ quờ lờ dét", "phóng", "từ", "các", "bệ", "phóng", "cơ", "động", "trên", "mặt", "đất", "theo", "chương", "trình", "dự", "kiến", "hai mốt phẩy không hai bốn", "tên", "lửa", "hai", "tầng", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "rắn", "ngang ba nghìn xoẹt hai không không", "sẽ", "có", "tầm", "bắn", "bốn trăm sáu mươi ki lô gam", "sánh", "được", "với", "chuyên cung cấp", "tên", "lửa", "trung", "quốc", "tám trăm hai mươi gờ ca trừ quy e rờ ép sờ", "và", "df-21a", "các", "vụ", "phóng", "thử", "nghiệm", "hành", "trình", "bay", "của", "quy xờ nờ đắp liu ca đắp liu đê mờ xoẹt một không không", "đã", "bắt", "đầu", "vào", "sáu giờ mười bẩy", "và", "hiện", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "sau", "khi", "sở", "hữu", "ích hắt ca ét pờ vê o dét năm một không", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "có", "khả", "năng", "tấn", "công", "vào", "toàn", "bộ", "lãnh", "thổ", "của", "hàn", "quốc", "và", "nhật", "bản", "việc", "phóng", "thành", "công", "vệ", "tinh", "vệ", "tinh", "ca a chéo gờ u e a ngang hai mươi", "quang", "minh", "tinh", "một nghìn sáu trăm sáu mươi chín", "tức", "sao", "sáng", "bảy mươi hai chấm ba mươi lăm", "với", "tên", "lửa", "đẩy", "ép xuộc ba không không không xuộc bốn không không", "mười một giờ mười sáu phút", "và", "sau", "đó", "là", "vệ", "tinh", "bẩy không trừ ích ca i giây gạch ngang o dét ép tê", "bảy giờ ba mươi tám phút", "là", "một", "thành", "tựu", "rất", "lớn", "của", "bình", "nhưỡng", "mở", "đường", "cho", "việc", "nước", "này", "phát", "triển", "thành", "công", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "âm chín mươi hai chấm sáu tám", "tầng", "nhiên", "liệu", "rắn", "trên", "nền", "tảng", "của", "hai không không xuộc xờ", "triều", "tiên", "đang", "đẩy", "mạnh", "chương", "trình", "phát", "triển", "hạt", "nhân", "và", "icbm", "để", "chế", "tạo", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "trung", "irbm", "hoặc", "tầm", "xa", "lrbm", "nói", "chung", "và", "tên", "lửa", "nhiên", "liệu", "ba lăm phẩy sáu sáu", "rắn", "nói", "riêng", "là", "điều", "không", "khó", "nhưng", "với", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "icbm", "ngoài", "những", "bước", "tiến", "vượt", "bậc", "trong", "công", "nghệ", "tên", "lửa", "còn", "phải", "có", "một", "bước", "nhảy", "vọt", "trong", "sự", "phát", "triển", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm" ]
[ "triều", "tiên", "lộ", "chương", "trình", "phát", "triển", "icbm", "tại", "cuộc", "diễu", "hành", "quân", "sự", "trong", "buổi", "lễ", "kỷ", "niệm", "2071", "năm", "ngày", "sinh", "của", "cố", "chủ", "tịch", "kim", "nhật", "thành", "kim", "il-sung", "vào", "ngày 30 đến ngày 28 tháng 3", "vừa", "qua", "bình", "nhưỡng", "đã", "giới", "thiệu", "một", "số", "chương", "500-700-n/a", "trình", "tên", "lửa", "mới", "của", "nước", "này", "khiến", "giới", "phân", "tích", "đặc", "biệt", "lưu", "ý", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "quân", "sự", "nga", "vasily", "kashin", "đã", "có", "bài", "bình", "luận", "cho", "sputnik", "để", "bàn", "về", "chương", "trình", "phát", "triển", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên", "trong", "đó", "có", "hai", "bệ", "phóng", "tự", "hành", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "kiểu", "mới", "xe", "chở/phóng", "thứ", "nhất", "rất", "giống", "bệ", "phóng", "của", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "nhiên", "liệu", "rắn", "/qg/210", "đông", "phong", "1.026.229", "trung", "quốc", "bệ", "phóng", "thứ", "hai", "trông", "không", "khác", "gì", "bệ", "phóng", "của", "xm/iba-300", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "rt-2pm2", "topol-m", "của", "nga", "hiện", "nay", "các", "chuyên", "gia", "chỉ", "biết", "về", "hai", "loại", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "nhiêu", "liệu", "rắn", "của", "triều", "tiên", "đó", "là", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "-ex/h", "630/2000/o/", "có", "thể", "phóng", "từ", "tàu", "ngầm", "và", "tên", "lửa", "-bih700", "960-sqlz", "phóng", "từ", "các", "bệ", "phóng", "cơ", "động", "trên", "mặt", "đất", "theo", "chương", "trình", "dự", "kiến", "21,024", "tên", "lửa", "hai", "tầng", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "rắn", "-3000/200", "sẽ", "có", "tầm", "bắn", "460 kg", "sánh", "được", "với", "chuyên cung cấp", "tên", "lửa", "trung", "quốc", "820gk-qerfs", "và", "df-21a", "các", "vụ", "phóng", "thử", "nghiệm", "hành", "trình", "bay", "của", "qxnwkwđm/100", "đã", "bắt", "đầu", "vào", "6h17", "và", "hiện", "vẫn", "đang", "tiếp", "tục", "sau", "khi", "sở", "hữu", "xhkspvoz510", "bình", "nhưỡng", "sẽ", "có", "khả", "năng", "tấn", "công", "vào", "toàn", "bộ", "lãnh", "thổ", "của", "hàn", "quốc", "và", "nhật", "bản", "việc", "phóng", "thành", "công", "vệ", "tinh", "vệ", "tinh", "ka/guea-20", "quang", "minh", "tinh", "1669", "tức", "sao", "sáng", "72.35", "với", "tên", "lửa", "đẩy", "f/3000/400", "11h16", "và", "sau", "đó", "là", "vệ", "tinh", "70-xkyj-ozft", "7h38", "là", "một", "thành", "tựu", "rất", "lớn", "của", "bình", "nhưỡng", "mở", "đường", "cho", "việc", "nước", "này", "phát", "triển", "thành", "công", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "-92.68", "tầng", "nhiên", "liệu", "rắn", "trên", "nền", "tảng", "của", "200/x", "triều", "tiên", "đang", "đẩy", "mạnh", "chương", "trình", "phát", "triển", "hạt", "nhân", "và", "icbm", "để", "chế", "tạo", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "tầm", "trung", "irbm", "hoặc", "tầm", "xa", "lrbm", "nói", "chung", "và", "tên", "lửa", "nhiên", "liệu", "35,66", "rắn", "nói", "riêng", "là", "điều", "không", "khó", "nhưng", "với", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "icbm", "ngoài", "những", "bước", "tiến", "vượt", "bậc", "trong", "công", "nghệ", "tên", "lửa", "còn", "phải", "có", "một", "bước", "nhảy", "vọt", "trong", "sự", "phát", "triển", "cơ", "sở", "sản", "xuất", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "để", "thực", "hiện", "các", "cuộc", "thử", "nghiệm" ]
[ "năm", "năm", "nữa", "evn", "hết", "độc", "quyền", "người", "dân", "được", "đàm", "phán", "giá", "điện", "khi", "đó", "evn", "sẽ", "hết", "độc", "quyền", "bán", "lẻ", "điện", "thay", "vào", "đó", "người", "dân", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "khác", "và", "được", "đàm", "phán", "giá", "điện", "vietnamnet", "mồng năm tới ngày sáu tháng một", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "thương", "ủy", "ban", "quản", "lý", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh", "nghiệp", "về", "chủ", "trương", "xây", "dựng", "phát", "triển", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "tại", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chỉ", "đạo", "mới", "nhất", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "liên", "quan", "đến", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "làm", "tiền", "đề", "để", "áp", "dụng", "thí", "điểm", "vào", "ngày mười một tới ngày hai mươi tám tháng mười", "tức", "chỉ", "còn", "vài", "tháng", "nữa", "tại", "tờ", "trình", "phê", "duyệt", "chủ", "trương", "xây", "dựng", "phát", "triển", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "tại", "việt", "nam", "gửi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ngày mười chín và ngày mười", "bộ", "công", "thương", "đã", "xây", "dựng", "từng", "bước", "đi", "cụ", "thể", "cho", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "giai", "đoạn", "âm bẩy tám phẩy không không chín tám", "không năm bảy không sáu bảy bảy không hai năm bảy bảy", "là", "giai", "đoạn", "chuẩn", "bị", "cho", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "vào", "năm", "chín trăm bốn mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi năm", "giai", "đoạn", "không bảy hai không bảy năm chín sáu hai không không sáu", "một ngàn năm trăm bảy mươi", "là", "giai", "đoạn", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "điện", "lớn", "tham", "gia", "mua", "điện", "từ", "thị", "trường", "giao", "ngay", "giai", "đoạn", "hai tám đến chín", "tám triệu ba trăm bốn năm ngàn một trăm năm mươi", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "điện", "lớn", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "không chín tám một sáu năm một bốn bốn tám bốn bẩy", "giai", "đoạn", "sáu mươi hai phẩy năm tới chín mốt chấm không không bốn", "sau", "năm chín", "sẽ", "phát", "triển", "mở", "rộng", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "từ", "sau", "không tám một bốn năm bảy sáu không sáu sáu bốn một", "người", "dân", "muốn", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "mới", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "sau", "hai triệu sáu trăm bẩy mươi ba ngàn hai mươi tư", "người", "dân", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "đến", "khi", "đủ", "điều", "kiện", "cho", "phép", "sẽ", "mở", "rộng", "phạm", "vi", "để", "bẩy trăm chín mươi yến", "khách", "hàng", "được", "tham", "gia", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "con", "số", "này", "được", "kiểm", "toán", "chi", "tiết", "hàng", "năm", "có", "đại", "diện", "của", "bộ", "công", "thương", "vcci", "hội", "tiêu", "chuẩn", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "cùng", "tham", "một giờ một phút hai mươi giây", "gia", "kiểm", "tra", "giá", "thành", "để", "trình", "lên", "chính", "phủ", "ban", "hành", "mức", "giá", "trung", "bình", "ví", "dụ", "quá", "trình", "hoàn", "chỉnh", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "bán", "lẻ", "tại", "bang", "new", "south", "wales", "úc", "là", "một ngàn bảy mươi", "năm", "tại", "singapore", "là", "một ngàn năm mươi tám", "năm" ]
[ "năm", "năm", "nữa", "evn", "hết", "độc", "quyền", "người", "dân", "được", "đàm", "phán", "giá", "điện", "khi", "đó", "evn", "sẽ", "hết", "độc", "quyền", "bán", "lẻ", "điện", "thay", "vào", "đó", "người", "dân", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "khác", "và", "được", "đàm", "phán", "giá", "điện", "vietnamnet", "mồng 5 tới ngày 6 tháng 1", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "có", "văn", "bản", "gửi", "bộ", "công", "thương", "ủy", "ban", "quản", "lý", "vốn", "nhà", "nước", "tại", "doanh", "nghiệp", "về", "chủ", "trương", "xây", "dựng", "phát", "triển", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "tại", "việt", "nam", "đây", "là", "một", "trong", "những", "chỉ", "đạo", "mới", "nhất", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "liên", "quan", "đến", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "làm", "tiền", "đề", "để", "áp", "dụng", "thí", "điểm", "vào", "ngày 11 tới ngày 28 tháng 10", "tức", "chỉ", "còn", "vài", "tháng", "nữa", "tại", "tờ", "trình", "phê", "duyệt", "chủ", "trương", "xây", "dựng", "phát", "triển", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "tại", "việt", "nam", "gửi", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "ngày 19 và ngày 10", "bộ", "công", "thương", "đã", "xây", "dựng", "từng", "bước", "đi", "cụ", "thể", "cho", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "giai", "đoạn", "-78,0098", "057067702577", "là", "giai", "đoạn", "chuẩn", "bị", "cho", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "cạnh", "tranh", "vào", "năm", "941.445", "giai", "đoạn", "072075962006", "1570", "là", "giai", "đoạn", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "điện", "lớn", "tham", "gia", "mua", "điện", "từ", "thị", "trường", "giao", "ngay", "giai", "đoạn", "28 - 9", "8.345.150", "khách", "hàng", "sử", "dụng", "điện", "lớn", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "098165144847", "giai", "đoạn", "62,5 - 91.004", "sau", "59", "sẽ", "phát", "triển", "mở", "rộng", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "như", "vậy", "có", "thể", "thấy", "từ", "sau", "081457606641", "người", "dân", "muốn", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "mới", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "sau", "2.673.024", "người", "dân", "có", "thể", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "bán", "lẻ", "điện", "đến", "khi", "đủ", "điều", "kiện", "cho", "phép", "sẽ", "mở", "rộng", "phạm", "vi", "để", "790 yến", "khách", "hàng", "được", "tham", "gia", "thị", "trường", "bán", "lẻ", "điện", "con", "số", "này", "được", "kiểm", "toán", "chi", "tiết", "hàng", "năm", "có", "đại", "diện", "của", "bộ", "công", "thương", "vcci", "hội", "tiêu", "chuẩn", "và", "bảo", "vệ", "người", "tiêu", "dùng", "cùng", "tham", "1:1:20", "gia", "kiểm", "tra", "giá", "thành", "để", "trình", "lên", "chính", "phủ", "ban", "hành", "mức", "giá", "trung", "bình", "ví", "dụ", "quá", "trình", "hoàn", "chỉnh", "thị", "trường", "cạnh", "tranh", "bán", "lẻ", "tại", "bang", "new", "south", "wales", "úc", "là", "1070", "năm", "tại", "singapore", "là", "1058", "năm" ]
[ "cuộc", "sống", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "cặp", "vợ", "chồng", "sau", "khi", "trúng", "giải", "độc", "đắc", "âm hai nghìn năm trăm mười phẩy sáu năm năm xen ti mét khối", "tỷ", "thế", "nhưng", "một ngàn chín trăm lẻ bốn", "tháng", "sau", "đó", "họ", "đã", "rất", "bất", "ngờ", "khi", "biết", "sự", "thật", "sau", "nhiều", "lần", "cần", "mẩn", "mua", "vé", "số", "như", "một", "thói", "quen", "âm ba phẩy không không tám tám", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "mỹ", "đã", "trúng", "giải", "xổ", "số", "cao", "nhất", "với", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "hơn", "hai trăm linh năm xen ti mét", "usd", "tám trăm sáu mươi hai đồng", "tỷ", "đồng", "theo", "đó", "cặp", "vợ", "chồng", "này", "là", "ông", "david", "kaltschmidt", "và", "bà", "maureen", "smith", "cặp", "vợ", "chồng", "này", "chia", "sẻ", "họ", "đã", "có", "hai chín chấm không không bốn sáu", "năm", "sống", "mười bốn giờ bốn mươi chín phút hai chín giây", "bên", "nhau", "và", "trong", "suốt", "khoảng", "thời", "gian", "đó", "họ", "chỉ", "có", "một nghìn tám trăm hai ba", "việc", "họ", "làm", "cùng", "tám triệu bốn trăm ba mươi nghìn", "nhau", "đó", "là", "họ", "hết", "mực", "yêu", "thương", "người", "năm ngàn ba trăm tám mốt phẩy không không sáu hai mon", "bạn", "đời", "của", "mình", "và", "mua", "vé", "số", "đối", "với", "bà", "maureen", "việc", "mua", "xổ", "số", "của", "hai", "vợ", "chồng", "giống", "như", "một", "nghi", "lễ", "mỗi", "lần", "chỉ", "mua", "một", "vài", "vé", "và", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "không", "nhiều", "vợ", "chồng", "ông", "bà", "david", "trúng", "giải", "thưởng", "hơn", "năm trăm ba bốn tháng", "usd", "và", "cho", "đến", "một", "ngày", "họ", "đã", "trúng", "khoản", "tiền", "thưởng", "âm chín ngàn bảy trăm bảy mươi lăm phẩy ba sáu một đồng", "usd", "khiến", "hai", "người", "hạnh", "phúc", "đến", "đột", "ngột", "không", "dám", "tin", "đó", "là", "sự", "thật", "sau", "khi", "giải", "thưởng", "được", "công", "bố", "cơ", "quan", "sổ", "xố", "bang", "florida", "yêu", "cầu", "người", "nhận", "giải", "thưởng", "phải", "công", "khai", "thân", "phận", "và", "phải", "xuất", "hiện", "trước", "cơ", "quan", "trả", "thưởng", "để", "lĩnh", "tiền", "đây", "là", "một", "số", "tiền", "lớn", "âm ba ngàn ba trăm tám mươi nhăm chấm ba trăm bốn mươi chín ki lo oát", "usd", "sau", "khi", "trừ", "đi", "các", "khoản", "thuế", "hai", "vợ", "chồng", "vẫn", "còn", "cầm", "về", "năm trăm bốn bẩy héc", "usd", "bốn ngàn bốn trăm năm nhăm chấm không không một bẩy không mẫu", "tỷ", "sau", "khi", "lễ", "trao", "giải", "kết", "thúc", "bảy không xoẹt hai ngàn gạch chéo lờ dê i trừ bờ i giây", "maureen", "và", "david", "không", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "nữa", "thế", "nhưng", "bốn triệu", "tháng", "sau", "ngày", "nhận", "thưởng", "cuộc", "sống", "của", "họ", "đã", "một triệu một trăm năm mươi ba ngàn tám trăm mười bẩy", "khiến", "nhiều", "mười ba giờ hai phút năm ba giây", "người", "bất", "ngờ", "theo", "đó", "vợ", "chồng", "ông", "bà", "maureen", "và", "david", "vẫn", "ở", "trong", "ngôi", "nhà", "cũ", "giản", "dị", "thay", "vì", "dùng", "siêu", "xe", "họ", "chỉ", "dùng", "chiếc", "sẽ", "chiếc", "tesla", "và", "gmc", "yukon", "trị", "giá", "khoảng", "mấy", "chục", "ngàn", "đô", "la", "thậm", "chí", "david", "còn", "cho", "biết", "ông", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "tại" ]
[ "cuộc", "sống", "đầy", "bất", "ngờ", "của", "cặp", "vợ", "chồng", "sau", "khi", "trúng", "giải", "độc", "đắc", "-2510,655 cc", "tỷ", "thế", "nhưng", "1904", "tháng", "sau", "đó", "họ", "đã", "rất", "bất", "ngờ", "khi", "biết", "sự", "thật", "sau", "nhiều", "lần", "cần", "mẩn", "mua", "vé", "số", "như", "một", "thói", "quen", "-3,0088", "một", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "mỹ", "đã", "trúng", "giải", "xổ", "số", "cao", "nhất", "với", "giải", "thưởng", "lên", "đến", "hơn", "205 cm", "usd", "862 đ", "tỷ", "đồng", "theo", "đó", "cặp", "vợ", "chồng", "này", "là", "ông", "david", "kaltschmidt", "và", "bà", "maureen", "smith", "cặp", "vợ", "chồng", "này", "chia", "sẻ", "họ", "đã", "có", "29.0046", "năm", "sống", "14:49:29", "bên", "nhau", "và", "trong", "suốt", "khoảng", "thời", "gian", "đó", "họ", "chỉ", "có", "1823", "việc", "họ", "làm", "cùng", "8.430.000", "nhau", "đó", "là", "họ", "hết", "mực", "yêu", "thương", "người", "5381,0062 mol", "bạn", "đời", "của", "mình", "và", "mua", "vé", "số", "đối", "với", "bà", "maureen", "việc", "mua", "xổ", "số", "của", "hai", "vợ", "chồng", "giống", "như", "một", "nghi", "lễ", "mỗi", "lần", "chỉ", "mua", "một", "vài", "vé", "và", "số", "tiền", "bỏ", "ra", "không", "nhiều", "vợ", "chồng", "ông", "bà", "david", "trúng", "giải", "thưởng", "hơn", "534 tháng", "usd", "và", "cho", "đến", "một", "ngày", "họ", "đã", "trúng", "khoản", "tiền", "thưởng", "-9775,361 đ", "usd", "khiến", "hai", "người", "hạnh", "phúc", "đến", "đột", "ngột", "không", "dám", "tin", "đó", "là", "sự", "thật", "sau", "khi", "giải", "thưởng", "được", "công", "bố", "cơ", "quan", "sổ", "xố", "bang", "florida", "yêu", "cầu", "người", "nhận", "giải", "thưởng", "phải", "công", "khai", "thân", "phận", "và", "phải", "xuất", "hiện", "trước", "cơ", "quan", "trả", "thưởng", "để", "lĩnh", "tiền", "đây", "là", "một", "số", "tiền", "lớn", "-3385.349 kw", "usd", "sau", "khi", "trừ", "đi", "các", "khoản", "thuế", "hai", "vợ", "chồng", "vẫn", "còn", "cầm", "về", "547 hz", "usd", "4455.00170 mẫu", "tỷ", "sau", "khi", "lễ", "trao", "giải", "kết", "thúc", "70/2000/ldy-byj", "maureen", "và", "david", "không", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "nữa", "thế", "nhưng", "4.000.000", "tháng", "sau", "ngày", "nhận", "thưởng", "cuộc", "sống", "của", "họ", "đã", "1.153.817", "khiến", "nhiều", "13:2:53", "người", "bất", "ngờ", "theo", "đó", "vợ", "chồng", "ông", "bà", "maureen", "và", "david", "vẫn", "ở", "trong", "ngôi", "nhà", "cũ", "giản", "dị", "thay", "vì", "dùng", "siêu", "xe", "họ", "chỉ", "dùng", "chiếc", "sẽ", "chiếc", "tesla", "và", "gmc", "yukon", "trị", "giá", "khoảng", "mấy", "chục", "ngàn", "đô", "la", "thậm", "chí", "david", "còn", "cho", "biết", "ông", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "hiện", "tại" ]
[ "thành phố", "ngày năm tới ngày mười ba tháng hai", "lần", "đầu", "tiên", "chi", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "phối", "hợp", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đà", "nẵng", "lắp", "đặt", "thử", "nghiệm", "máy", "thông", "tin", "liên", "lạc", "tầm", "xa", "tích", "hợp", "định", "vị", "vệ", "tinh", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "thành phố", "mười ba giờ bốn bảy phút hai mươi tám giây", "lần", "đầu", "tiên", "chi", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "phối", "hợp", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đà", "nẵng", "lắp", "đặt", "thử", "nghiệm", "máy", "thông", "tin", "liên", "lạc", "tầm", "xa", "tích", "hợp", "định", "vị", "vệ", "tinh", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "bốn", "tàu", "cá", "đông nam á", "bốn ngàn", "đông nam á", "một ngàn không trăm hai mươi", "đông nam á", "hai trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm mười tám", "và", "đông nam á", "năm tám", "được", "lắp", "đặt", "thành", "công", "hệ", "thống", "máy", "định", "vị", "này", "theo", "thiết", "kế", "máy", "sẽ", "giúp", "ngư", "dân", "liên", "lạc", "tốt", "với", "cự", "ly", "xa", "hơn", "bẩy triệu bẩy trăm hai chín nghìn bẩy trăm ba mươi", "hải", "lý", "có", "thể", "chịu", "được", "rung", "lắc", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "xấu", "có", "sóng", "to", "gió", "lớn", "đặc", "biệt", "hệ", "thống", "này", "có", "chức", "năng", "định", "vị", "bằng", "vệ", "tinh", "gps", "được", "thiết", "kế", "tích", "hợp", "trong", "máy", "kết", "hợp", "với", "trạm", "thu", "phát", "trong", "bờ", "giúp", "xác", "nhận", "vị", "trí", "của", "tám mươi tư chấm không đến bảy hai phẩy chín", "tàu", "cá", "đảm", "bảo", "công", "tác", "thông", "tin", "liên", "lạc", "và", "ứng", "cứu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hiệu", "quả", "mỗi", "máy", "trị", "giá", "chín trăm năm sáu héc", "đồng", "được", "miễn", "phí", "chi", "phí", "lắp", "đặt", "dự", "kiến", "trong", "tháng không tám một một bảy tám", "hệ", "thống", "này", "được", "lắp", "đặt", "tại", "tất", "cả", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "đà", "nẵng", "đà", "nẵng", "xác", "nhận", "từ", "hai mươi hai giờ hai lăm", "mỗi", "lao", "động", "trên", "các", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "có", "công", "suất", "trên", "ba ngàn", "chuyên viên", "sẽ", "được", "hỗ", "trợ", "sáu trăm bảy chín xen ti mét khối", "phí", "mua", "bảo", "hiểm", "với", "mức", "âm tám nghìn năm trăm hai mươi phẩy không không năm hai sáu bảy", "đồng/người/năm", "theo", "quy", "định", "trong", "trường", "hợp", "gặp", "tai", "nạn", "thương", "vong", "trên", "biển", "ngư", "dân", "sẽ", "được", "bảo", "hiểm", "bồi", "thường", "cao", "nhất", "âm bẩy nghìn hai trăm năm mốt chấm năm ba sáu in", "đồng/người", "thành", "phố", "có", "gần", "hai ngàn tám tám", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "công", "suất", "trên", "xuộc chín trăm chéo năm không không", "với", "trên", "ba triệu hai nghìn mười hai", "lao", "động" ]
[ "thành phố", "ngày 5 tới ngày 13 tháng 2", "lần", "đầu", "tiên", "chi", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "phối", "hợp", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đà", "nẵng", "lắp", "đặt", "thử", "nghiệm", "máy", "thông", "tin", "liên", "lạc", "tầm", "xa", "tích", "hợp", "định", "vị", "vệ", "tinh", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "thành phố", "13:47:28", "lần", "đầu", "tiên", "chi", "cục", "khai", "thác", "và", "bảo", "vệ", "nguồn", "lợi", "thủy", "sản", "phối", "hợp", "sở", "nông nghiệp", "&", "phát triển nông thôn", "đà", "nẵng", "lắp", "đặt", "thử", "nghiệm", "máy", "thông", "tin", "liên", "lạc", "tầm", "xa", "tích", "hợp", "định", "vị", "vệ", "tinh", "cho", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "bốn", "tàu", "cá", "đông nam á", "4000", "đông nam á", "1020", "đông nam á", "252.418", "và", "đông nam á", "58", "được", "lắp", "đặt", "thành", "công", "hệ", "thống", "máy", "định", "vị", "này", "theo", "thiết", "kế", "máy", "sẽ", "giúp", "ngư", "dân", "liên", "lạc", "tốt", "với", "cự", "ly", "xa", "hơn", "7.729.730", "hải", "lý", "có", "thể", "chịu", "được", "rung", "lắc", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "xấu", "có", "sóng", "to", "gió", "lớn", "đặc", "biệt", "hệ", "thống", "này", "có", "chức", "năng", "định", "vị", "bằng", "vệ", "tinh", "gps", "được", "thiết", "kế", "tích", "hợp", "trong", "máy", "kết", "hợp", "với", "trạm", "thu", "phát", "trong", "bờ", "giúp", "xác", "nhận", "vị", "trí", "của", "84.0 - 72,9", "tàu", "cá", "đảm", "bảo", "công", "tác", "thông", "tin", "liên", "lạc", "và", "ứng", "cứu", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "hiệu", "quả", "mỗi", "máy", "trị", "giá", "956 hz", "đồng", "được", "miễn", "phí", "chi", "phí", "lắp", "đặt", "dự", "kiến", "trong", "tháng 08/1178", "hệ", "thống", "này", "được", "lắp", "đặt", "tại", "tất", "cả", "tàu", "cá", "của", "ngư", "dân", "đà", "nẵng", "đà", "nẵng", "xác", "nhận", "từ", "22h25", "mỗi", "lao", "động", "trên", "các", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "có", "công", "suất", "trên", "3000", "chuyên viên", "sẽ", "được", "hỗ", "trợ", "679 cc", "phí", "mua", "bảo", "hiểm", "với", "mức", "-8520,005267", "đồng/người/năm", "theo", "quy", "định", "trong", "trường", "hợp", "gặp", "tai", "nạn", "thương", "vong", "trên", "biển", "ngư", "dân", "sẽ", "được", "bảo", "hiểm", "bồi", "thường", "cao", "nhất", "-7251.536 inch", "đồng/người", "thành", "phố", "có", "gần", "2088", "tàu", "đánh", "bắt", "xa", "bờ", "công", "suất", "trên", "/900/500", "với", "trên", "3.002.012", "lao", "động" ]
[ "kết", "quả", "giám", "định", "adn", "vụ", "người", "vờ ngang bốn không", "đàn", "ông", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "một nghìn hai trăm lẻ ba", "tuổi", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "hà", "nội", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "ra", "quyết", "định", "bắt", "người", "đàn", "ông", "sáu mươi bốn", "tuổi", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "tội", "hiếp", "dâm", "người", "dưới", "hai ngàn ba trăm mười hai", "tuổi", "hai giờ hai phút hai mươi tám giây", "một", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "thành phố", "hà", "nội", "xác", "nhận", "thông", "tin", "đơn", "vị", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "để", "làm", "rõ", "tội", "hiếp", "dâm", "người", "dưới", "năm triệu ba trăm ba mươi ngàn lẻ năm", "tuổi", "đồng", "thời", "ra", "quyết", "định", "bắt", "người", "bị", "giữ", "trong", "trường", "hợp", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "lê", "xuân", "tùng", "một triệu sáu trăm bốn chín nghìn năm trăm sáu mốt", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "kim", "sơn", "huyện", "gia", "lâm", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "án", "lê", "xuân", "tùng", "đã", "có", "gia", "đình", "và", "giai đoạn hai hai", "con", "tuy", "nhiên", "vợ", "và", "các", "con", "đều", "ở", "nước", "ngoài", "bước", "đầu", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "nghi", "phạm", "này", "đã", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "kết", "quả", "adn", "cũng", "xác", "định", "tùng", "là", "thủ", "phạm", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "bảy triệu bốn trăm sáu ba nghìn ba trăm hai mươi", "tuổi", "trước", "đó", "mười tám giờ", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "đã", "phát", "đi", "thông", "báo", "khẩn", "trương", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "xảy", "ra", "tại", "xã", "kim", "sơn", "huyện", "gia", "lâm", "theo", "đó", "khoảng", "ngày mười ba", "sáu triệu sáu nghìn lẻ một", "hai mươi giờ mười hai phút bốn bảy giây", "cháu", "l.t.l", "sinh năm", "hai ngàn linh tám", "trú", "tại", "xã", "kim", "sơn", "cùng", "cháu", "l.p.m.a", "sinh năm", "năm năm phẩy không không một tới chín phẩy không", "trú", "tại", "bồ", "đề", "quận", "long", "biên", "hà", "nội", "đèo", "nhau", "bằng", "xe", "đạp", "đi", "chơi", "cháu", "l", "đèo", "m.a", "đến", "khoảng", "ngày ba mốt ngày hai mươi bảy tháng một", "cùng", "ngày", "khi", "ba nghìn", "cháu", "quay", "về", "đến", "đoạn", "đường", "tắt", "cách", "cầu", "bình", "trù", "khoảng", "âm chín nghìn một trăm bốn mươi bảy phẩy sáu trăm mười chín đề xi mét", "thì", "hai ngàn ba trăm ba mươi", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "vượt", "qua", "hướng", "dương", "quang", "sang", "linh", "quy", "khoảng", "âm một nghìn hai trăm bẩy nhăm chấm bốn chín bẩy ca ra", "thì", "đỗ", "xe", "lại", "lề", "đường", "khi", "tám trăm sáu sáu nghìn không trăm mười ba", "sáu sáu ba bốn sáu hai chín không ba chín bảy", "cháu", "đi", "tới", "đối", "tượng", "chặn", "xe", "một trăm hai tám lít", "lại", "làm", "xe", "đạp", "bị", "đổ", "rồi", "từ", "phía", "sau", "kẹp", "cổ", "cháu", "l", "thấy", "vậy", "cháu", "m.a", "tháng ba năm một ngàn không trăm lẻ bẩy", "sau", "đó", "người", "đàn", "ông", "đã", "bắt", "cháu", "l", "dắt", "xe", "đạp", "đi", "theo", "khoảng", "ba trăm hai tám gam", "rồi", "bế", "cháu", "l", "vào", "vườn", "chuối", "gần", "đó", "và", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "ba bẩy ngàn năm trăm mười phẩy không sáu tám chín chín" ]
[ "kết", "quả", "giám", "định", "adn", "vụ", "người", "v-40", "đàn", "ông", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "1203", "tuổi", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "hà", "nội", "đã", "khởi", "tố", "vụ", "án", "ra", "quyết", "định", "bắt", "người", "đàn", "ông", "64", "tuổi", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "tội", "hiếp", "dâm", "người", "dưới", "2312", "tuổi", "2:2:28", "một", "lãnh", "đạo", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "thành phố", "hà", "nội", "xác", "nhận", "thông", "tin", "đơn", "vị", "đã", "ra", "quyết", "định", "khởi", "tố", "vụ", "án", "để", "làm", "rõ", "tội", "hiếp", "dâm", "người", "dưới", "5.330.005", "tuổi", "đồng", "thời", "ra", "quyết", "định", "bắt", "người", "bị", "giữ", "trong", "trường", "hợp", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "lê", "xuân", "tùng", "1.649.561", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "kim", "sơn", "huyện", "gia", "lâm", "nghi", "phạm", "trong", "vụ", "án", "lê", "xuân", "tùng", "đã", "có", "gia", "đình", "và", "giai đoạn 2 - 2", "con", "tuy", "nhiên", "vợ", "và", "các", "con", "đều", "ở", "nước", "ngoài", "bước", "đầu", "tại", "cơ", "quan", "công", "an", "nghi", "phạm", "này", "đã", "thừa", "nhận", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "kết", "quả", "adn", "cũng", "xác", "định", "tùng", "là", "thủ", "phạm", "hiếp", "dâm", "bé", "gái", "7.463.320", "tuổi", "trước", "đó", "18h", "công", "an", "huyện", "gia", "lâm", "đã", "phát", "đi", "thông", "báo", "khẩn", "trương", "truy", "tìm", "đối", "tượng", "có", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "xảy", "ra", "tại", "xã", "kim", "sơn", "huyện", "gia", "lâm", "theo", "đó", "khoảng", "ngày 13", "6.006.001", "20:12:47", "cháu", "l.t.l", "sinh năm", "2008", "trú", "tại", "xã", "kim", "sơn", "cùng", "cháu", "l.p.m.a", "sinh năm", "55,001 - 9,0", "trú", "tại", "bồ", "đề", "quận", "long", "biên", "hà", "nội", "đèo", "nhau", "bằng", "xe", "đạp", "đi", "chơi", "cháu", "l", "đèo", "m.a", "đến", "khoảng", "ngày 31 ngày 27 tháng 1", "cùng", "ngày", "khi", "3000", "cháu", "quay", "về", "đến", "đoạn", "đường", "tắt", "cách", "cầu", "bình", "trù", "khoảng", "-9147,619 dm", "thì", "2330", "người", "đàn", "ông", "đi", "xe", "máy", "vượt", "qua", "hướng", "dương", "quang", "sang", "linh", "quy", "khoảng", "-1275.497 carat", "thì", "đỗ", "xe", "lại", "lề", "đường", "khi", "866.013", "66346290397", "cháu", "đi", "tới", "đối", "tượng", "chặn", "xe", "128 l", "lại", "làm", "xe", "đạp", "bị", "đổ", "rồi", "từ", "phía", "sau", "kẹp", "cổ", "cháu", "l", "thấy", "vậy", "cháu", "m.a", "tháng 3/1007", "sau", "đó", "người", "đàn", "ông", "đã", "bắt", "cháu", "l", "dắt", "xe", "đạp", "đi", "theo", "khoảng", "328 g", "rồi", "bế", "cháu", "l", "vào", "vườn", "chuối", "gần", "đó", "và", "thực", "hiện", "hành", "vi", "hiếp", "dâm", "37.510,06899" ]
[ "indonesia", "tù", "nhân", "sống", "như", "vua", "có", "chìa", "khóa", "phòng", "giam", "riêng", "ủy", "ban", "bài", "trừ", "tham", "nhũng", "indonesia", "kpk", "phát", "hiện", "nhiều", "tù", "nhân", "ở", "nước", "này", "dùng", "tiền", "để", "mua", "tiện", "nghi", "trong", "nhà", "tù", "cũng", "như", "được", "phép", "ra", "vào", "thoải", "mái", "bằng", "chìa", "khóa", "phòng", "giam", "riêng", "thông", "tin", "trên", "do", "trang", "coconuts", "đăng", "tải", "hôm", "chín mươi tám phẩy mười tám", "các", "nhân", "viên", "kpk", "đã", "tiến", "hành", "đột", "kích", "nhà", "tù", "sukamiskin", "ở", "thành phố", "bandung", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "ông", "wahid", "sáu trăm sáu tám ngàn tám trăm hai chín", "trong", "tám ba", "người", "bị", "kpk", "bắt", "liên", "quan", "đến", "cuộc", "điều", "tra", "tham", "nhũng", "ở", "nhà", "tù", "sukamiskin", "đã", "bị", "bắt", "tại", "nhà", "riêng", "nghi", "phạm", "sở", "hữu", "chín triệu bẩy trăm", "chiếc", "xe", "hơi", "hạng", "sang", "do", "tù", "nhân", "hối", "lộ", "để", "đổi", "lấy", "những", "tiện", "nghi", "đặc", "biệt", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "hai trăm bốn tám nghìn năm trăm mười bốn", "phó", "chủ", "tịch", "kpk", "laode", "m", "syarif", "cho", "biết", "ngày mười bốn tháng mười một", "đây", "mới", "chỉ", "là", "thông", "tin", "sơ", "bộ", "nhưng", "điều", "tra", "ban", "đầu", "chỉ", "ra", "rằng", "mỗi", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trong", "nhà", "tù", "sukamiskin", "có", "giá", "bốn trăm mười hai giây", "rupiah", "không chín hai hai bảy hai một không không tám tám một", "usd", "theo", "một", "đoạn", "video", "do", "các", "nhân", "viên", "kpk", "quay", "lại", "trong", "vụ", "đột", "kích", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trông", "giống", "như", "một", "khách", "sạn", "bốn mươi nhăm chấm ba bảy", "sao", "hoàn", "chỉnh", "với", "các", "ngày hai mươi sáu", "tiện", "nghi", "bao", "gồm", "nội", "thất", "trang", "nhã", "tủ", "lạnh", "ti-vi", "màn", "hình", "phẳng", "phòng", "tắm", "riêng", "và", "vòi", "sen", "nhiều", "tù", "nhân", "còn", "sử", "dụng", "cả", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "máy", "tính", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trông", "giống", "như", "một", "khách", "sạn", "chín triệu sáu nghìn", "sao", "hoàn", "chỉnh", "với", "các", "tiện", "nghi", "bao", "gồm", "nội", "thất", "trang", "nhã", "tủ", "lạnh", "ti-vi", "màn", "hình", "phẳng", "phòng", "tắm", "riêng", "và", "vòi", "sen", "ảnh", "coconuts", "đáng", "chú", "ý", "một", "số", "tù", "chín triệu sáu trăm chín mươi ngàn", "nhân", "bị", "phát", "hiện", "không", "có", "mặt", "trong", "phòng", "giam", "lúc", "kpk", "kiểm", "tra", "ngoài", "ông", "wahid", "kpk", "cũng", "bắt", "giữ", "một", "o a trừ ca e đê vờ ca năm trăm bẩy mươi", "số", "quan", "chức", "nhà", "tù", "khác", "cùng", "với", "tù", "nhân", "fahmi", "darmawansyah", "người", "mua", "cho", "ông", "wahid", "một", "chiếc", "xe", "mitsubishi", "triton", "màu", "đen", "hồi", "ngày mùng hai tháng bốn năm bốn trăm năm mươi", "năm", "ngoái", "một", "cai", "ngục", "ở", "nhà", "tù", "cipinang", "thành phố", "east", "jakarta", "cũng", "bị", "sa", "thải", "sau", "khi", "cơ", "quan", "phòng", "chống", "âm sáu mốt chỉ trên tạ", "ma", "túy", "quốc", "gia", "indonesia", "bộ nông nghiệp", "phát", "hiện", "một", "ông", "trùm", "ma", "túy", "sống", "như", "vua", "trong", "phòng", "giam", "thậm", "chí", "sở", "hữu", "cả", "bể", "cá", "trong", "quá", "khứ", "một", "tù", "nhân", "ở", "indonesia", "còn", "được", "cho", "phép", "tham", "dự", "một", "giải", "đấu", "quần", "vợt", "trên", "đảo", "bali", "và", "một", "nữ", "tù", "nhân", "khác", "yêu", "cầu", "phải", "có", "người", "giúp", "việc", "và", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sắc", "đẹp", "trong", "phòng", "giam", "trang", "bị", "cả", "dàn", "karaoke", "bộ", "trưởng", "luật", "và", "nhân", "quyền", "yasonna", "laoly", "thời", "điểm", "đó", "cam", "kết", "giải", "quyết", "những", "hành", "vi", "tham", "nhũng", "tương", "tự", "còn", "hiện", "tại", "ông", "laoly", "đang", "đối", "mặt", "với", "sức", "ép", "bị", "sa", "thải", "hoặc", "từ", "chức" ]
[ "indonesia", "tù", "nhân", "sống", "như", "vua", "có", "chìa", "khóa", "phòng", "giam", "riêng", "ủy", "ban", "bài", "trừ", "tham", "nhũng", "indonesia", "kpk", "phát", "hiện", "nhiều", "tù", "nhân", "ở", "nước", "này", "dùng", "tiền", "để", "mua", "tiện", "nghi", "trong", "nhà", "tù", "cũng", "như", "được", "phép", "ra", "vào", "thoải", "mái", "bằng", "chìa", "khóa", "phòng", "giam", "riêng", "thông", "tin", "trên", "do", "trang", "coconuts", "đăng", "tải", "hôm", "98,18", "các", "nhân", "viên", "kpk", "đã", "tiến", "hành", "đột", "kích", "nhà", "tù", "sukamiskin", "ở", "thành phố", "bandung", "vào", "cuối", "tuần", "trước", "ông", "wahid", "668.829", "trong", "83", "người", "bị", "kpk", "bắt", "liên", "quan", "đến", "cuộc", "điều", "tra", "tham", "nhũng", "ở", "nhà", "tù", "sukamiskin", "đã", "bị", "bắt", "tại", "nhà", "riêng", "nghi", "phạm", "sở", "hữu", "9.000.700", "chiếc", "xe", "hơi", "hạng", "sang", "do", "tù", "nhân", "hối", "lộ", "để", "đổi", "lấy", "những", "tiện", "nghi", "đặc", "biệt", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "248.514", "phó", "chủ", "tịch", "kpk", "laode", "m", "syarif", "cho", "biết", "ngày 14/11", "đây", "mới", "chỉ", "là", "thông", "tin", "sơ", "bộ", "nhưng", "điều", "tra", "ban", "đầu", "chỉ", "ra", "rằng", "mỗi", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trong", "nhà", "tù", "sukamiskin", "có", "giá", "412 s", "rupiah", "092272100881", "usd", "theo", "một", "đoạn", "video", "do", "các", "nhân", "viên", "kpk", "quay", "lại", "trong", "vụ", "đột", "kích", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trông", "giống", "như", "một", "khách", "sạn", "45.37", "sao", "hoàn", "chỉnh", "với", "các", "ngày 26", "tiện", "nghi", "bao", "gồm", "nội", "thất", "trang", "nhã", "tủ", "lạnh", "ti-vi", "màn", "hình", "phẳng", "phòng", "tắm", "riêng", "và", "vòi", "sen", "nhiều", "tù", "nhân", "còn", "sử", "dụng", "cả", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "máy", "tính", "phòng", "giam", "hạng", "sang", "trông", "giống", "như", "một", "khách", "sạn", "9.006.000", "sao", "hoàn", "chỉnh", "với", "các", "tiện", "nghi", "bao", "gồm", "nội", "thất", "trang", "nhã", "tủ", "lạnh", "ti-vi", "màn", "hình", "phẳng", "phòng", "tắm", "riêng", "và", "vòi", "sen", "ảnh", "coconuts", "đáng", "chú", "ý", "một", "số", "tù", "9.690.000", "nhân", "bị", "phát", "hiện", "không", "có", "mặt", "trong", "phòng", "giam", "lúc", "kpk", "kiểm", "tra", "ngoài", "ông", "wahid", "kpk", "cũng", "bắt", "giữ", "một", "oa-kedvk570", "số", "quan", "chức", "nhà", "tù", "khác", "cùng", "với", "tù", "nhân", "fahmi", "darmawansyah", "người", "mua", "cho", "ông", "wahid", "một", "chiếc", "xe", "mitsubishi", "triton", "màu", "đen", "hồi", "ngày mùng 2/4/450", "năm", "ngoái", "một", "cai", "ngục", "ở", "nhà", "tù", "cipinang", "thành phố", "east", "jakarta", "cũng", "bị", "sa", "thải", "sau", "khi", "cơ", "quan", "phòng", "chống", "-61 chỉ/tạ", "ma", "túy", "quốc", "gia", "indonesia", "bộ nông nghiệp", "phát", "hiện", "một", "ông", "trùm", "ma", "túy", "sống", "như", "vua", "trong", "phòng", "giam", "thậm", "chí", "sở", "hữu", "cả", "bể", "cá", "trong", "quá", "khứ", "một", "tù", "nhân", "ở", "indonesia", "còn", "được", "cho", "phép", "tham", "dự", "một", "giải", "đấu", "quần", "vợt", "trên", "đảo", "bali", "và", "một", "nữ", "tù", "nhân", "khác", "yêu", "cầu", "phải", "có", "người", "giúp", "việc", "và", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sắc", "đẹp", "trong", "phòng", "giam", "trang", "bị", "cả", "dàn", "karaoke", "bộ", "trưởng", "luật", "và", "nhân", "quyền", "yasonna", "laoly", "thời", "điểm", "đó", "cam", "kết", "giải", "quyết", "những", "hành", "vi", "tham", "nhũng", "tương", "tự", "còn", "hiện", "tại", "ông", "laoly", "đang", "đối", "mặt", "với", "sức", "ép", "bị", "sa", "thải", "hoặc", "từ", "chức" ]
[ "khởi", "tranh", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "diễn", "ra", "từ", "mười bốn giờ", "ba một tháng không chín hai năm năm bốn", "tám trăm sáu tư xen ti mét", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "được", "tổ", "chức", "tại", "sân", "golf", "đầm", "vạc", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "thu", "hút", "sáu mươi tám chấm không không hai đến năm mươi bẩy phẩy bốn", "nam", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "và", "nghiệp", "dư", "việt", "nam", "hoặc", "có", "gốc", "việt", "sân", "golf", "đầm", "vạc", "vĩnh", "phúc", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "giải", "đấu", "cụ", "thể", "thành", "phần", "các", "vận động viên", "tham", "dự", "giải", "lần", "này", "sẽ", "phải", "đạt", "yêu", "cầu", "là", "thành", "viên", "của", "vpg", "tour", "là", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "được", "công", "nhận", "bởi", "hiệp", "hội", "golf", "việt", "nam", "vga", "hoặc", "các", "tổ", "chức", "golf", "chuyên", "nghiệp", "quốc", "tế", "pga", "các", "vận động viên", "golf", "nghiệp", "dư", "có", "handicap", "index", "chính", "thức", "từ", "hai nghìn không trăm mười", "trở", "xuống", "bên", "cạnh", "một", "vài", "trường", "hợp", "đặc", "biệt", "khác", "được", "xét", "đặc", "cách", "thi", "hai ngàn bốn mốt phẩy không một ba năm ki lô ca lo", "đấu", "tại", "vòng", "loại", "các", "vận động viên", "sẽ", "thi", "đấu", "theo", "thể", "thức", "đấu", "gậy", "bốn triệu tám mươi hai ngàn", "hố", "và", "căn", "cứ", "vào", "kết", "quả", "thi", "đấu", "để", "xếp", "hạt", "giống", "cho", "các", "trận", "đối", "kháng", "loại", "trực", "tiếp", "chỉ", "có", "chín ba bốn bốn một chín bốn chín một ba", "vận động viên", "được", "xét", "qua", "vòng", "loại", "và", "các", "cặp", "đấu", "đối", "kháng", "sẽ", "được", "chia", "theo", "nguyên", "tắc", "hạt", "giống", "cao", "nhất", "sẽ", "đấu", "với", "hạt", "giống", "thấp", "nhất", "ví", "dụ", "hạt", "giống", "số", "mười chín chấm sáu chín", "gặp", "hạt", "giống", "số", "ba triệu ba chín nghìn tám trăm chín mươi", "số", "sáu triệu bảy trăm bảy hai ngàn tám trăm ba tám", "gặp", "số", "tám nghìn một trăm linh năm phẩy không không sáu ngàn tám trăm chín mươi sáu", "số", "bảy mươi hai", "gặp", "số", "âm hai ba chấm không không mười bẩy", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tất", "cả", "các", "vòng", "đấu", "của", "giải", "các", "golfer", "sẽ", "phải", "đi", "bộ", "trong", "suốt", "quá", "trình", "thi", "đấu", "theo", "thông", "báo", "của", "ban", "tổ", "chức", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "tại", "giải", "lần", "này", "lên", "tới", "bốn ngàn hai trăm sáu mươi ba chấm không không sáu trăm ba mươi ba ga lông", "đồng", "trong", "đó", "nhà", "vô", "địch", "nhận", "sẽ", "nhận", "về", "sáu trăm chín mươi chín năm", "đồng", "sau", "giải", "đấu", "đối", "kháng", "này", "các", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "có", "cơ", "hội", "tranh", "tài", "khi", "dự", "cúp", "độc", "lập", "cúp", "đồng", "đội", "hai", "miền", "bắc", "nam", "trong", "ngày bốn đến ngày mười một tháng ba", "sự", "ra", "đời", "của", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "cũng", "như", "giải", "đấu", "đồng", "đội", "sắp", "tới", "sẽ", "đánh", "dấu", "những", "bước", "trưởng", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "hệ", "thống", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "vpg", "tour" ]
[ "khởi", "tranh", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "diễn", "ra", "từ", "14h", "31/09/2554", "864 cm", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "được", "tổ", "chức", "tại", "sân", "golf", "đầm", "vạc", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "thu", "hút", "68.002 - 57,4", "nam", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "và", "nghiệp", "dư", "việt", "nam", "hoặc", "có", "gốc", "việt", "sân", "golf", "đầm", "vạc", "vĩnh", "phúc", "địa", "điểm", "tổ", "chức", "giải", "đấu", "cụ", "thể", "thành", "phần", "các", "vận động viên", "tham", "dự", "giải", "lần", "này", "sẽ", "phải", "đạt", "yêu", "cầu", "là", "thành", "viên", "của", "vpg", "tour", "là", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "được", "công", "nhận", "bởi", "hiệp", "hội", "golf", "việt", "nam", "vga", "hoặc", "các", "tổ", "chức", "golf", "chuyên", "nghiệp", "quốc", "tế", "pga", "các", "vận động viên", "golf", "nghiệp", "dư", "có", "handicap", "index", "chính", "thức", "từ", "2010", "trở", "xuống", "bên", "cạnh", "một", "vài", "trường", "hợp", "đặc", "biệt", "khác", "được", "xét", "đặc", "cách", "thi", "2041,0135 kcal", "đấu", "tại", "vòng", "loại", "các", "vận động viên", "sẽ", "thi", "đấu", "theo", "thể", "thức", "đấu", "gậy", "4.082.000", "hố", "và", "căn", "cứ", "vào", "kết", "quả", "thi", "đấu", "để", "xếp", "hạt", "giống", "cho", "các", "trận", "đối", "kháng", "loại", "trực", "tiếp", "chỉ", "có", "9344194913", "vận động viên", "được", "xét", "qua", "vòng", "loại", "và", "các", "cặp", "đấu", "đối", "kháng", "sẽ", "được", "chia", "theo", "nguyên", "tắc", "hạt", "giống", "cao", "nhất", "sẽ", "đấu", "với", "hạt", "giống", "thấp", "nhất", "ví", "dụ", "hạt", "giống", "số", "19.69", "gặp", "hạt", "giống", "số", "3.039.890", "số", "6.772.838", "gặp", "số", "8105,006896", "số", "72", "gặp", "số", "-23.0017", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tất", "cả", "các", "vòng", "đấu", "của", "giải", "các", "golfer", "sẽ", "phải", "đi", "bộ", "trong", "suốt", "quá", "trình", "thi", "đấu", "theo", "thông", "báo", "của", "ban", "tổ", "chức", "tổng", "giá", "trị", "giải", "thưởng", "tại", "giải", "lần", "này", "lên", "tới", "4263.00633 gallon", "đồng", "trong", "đó", "nhà", "vô", "địch", "nhận", "sẽ", "nhận", "về", "699 năm", "đồng", "sau", "giải", "đấu", "đối", "kháng", "này", "các", "golfer", "chuyên", "nghiệp", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "có", "cơ", "hội", "tranh", "tài", "khi", "dự", "cúp", "độc", "lập", "cúp", "đồng", "đội", "hai", "miền", "bắc", "nam", "trong", "ngày 4 đến ngày 11 tháng 3", "sự", "ra", "đời", "của", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "đối", "kháng", "việt", "nam", "cũng", "như", "giải", "đấu", "đồng", "đội", "sắp", "tới", "sẽ", "đánh", "dấu", "những", "bước", "trưởng", "thành", "và", "phát", "triển", "của", "hệ", "thống", "giải", "golf", "chuyên", "nghiệp", "việt", "nam", "vpg", "tour" ]
[ "tôi", "xót", "xa", "lắm", "khóc", "một triệu chín trăm mười hai ngàn một trăm bốn sáu", "đêm", "liền", "và", "khóc", "rải", "rác", "bốn ngàn", "tháng", "sau", "đấy", "nào", "là", "đặt", "chậu", "mạnh", "khi", "có", "mẹ", "ở", "đó", "nào", "là", "lười", "biếng", "ngủ", "đến", "tận", "ngày hai mươi", "không", "kể", "nửa", "năm", "đầu", "về", "làm", "dâu", "bố", "mẹ", "chồng", "sợ", "mất", "của", "hay", "sao", "mà", "luôn", "đóng", "khóa", "cửa", "phòng", "khi", "chỉ", "bẩy trăm tám chín mét", "có", "một", "mình", "tôi", "ở", "nhà", "nhưng", "sau", "lưng", "lại", "đi", "nói", "xấu", "tôi", "làm", "tôi", "cũng", "stress", "nặng", "nhưng", "cộng ba năm sáu ba chín tám ba sáu hai tám sáu", "đứa", "không", "muốn", "thế", "muốn", "bọn", "tôi", "đi", "thuê", "nhà", "và", "bàn", "với", "mẹ", "chồng", "tôi", "để", "bảo", "vợ", "chồng", "anh", "chị", "đi", "tìm", "chỗ", "khác", "tôi", "xót", "xa", "lắm", "khóc", "một triệu năm mươi nghìn", "đêm", "liền", "và", "khóc", "rải", "rác", "bảy trăm nghìn", "tháng", "sau", "đấy", "ấm", "chén", "thì", "két", "đen", "lại", "quần", "áo", "để", "thối", "hoắc", "bố", "mẹ", "chồng", "phải", "tự", "giặt", "ba mươi chấm không bảy mươi ba", "tháng", "sau", "mẹ", "chồng", "bó", "tay", "phải", "mua", "máy", "giặt", "quần", "lót", "mặc", "rồi", "chưa", "giặt", "xoăn", "tít", "vắt", "mười hai đến sáu", "cái", "trên", "dây", "phơi", "cạnh", "nhà", "tắm", "không", "cần", "biết", "ai", "chui", "qua", "chui", "lại", "đó", "cả", "vợ", "chồng", "tôi", "và", "bố", "mẹ", "chồng", "cùng", "vất", "vả", "trả", "nợ", "nhà", "cửa", "thì", "vợ", "chồng", "chú", "em", "lại", "so", "bì", "anh", "chị", "có", "nhà", "riêng", "rồi", "ngày hai bảy mười mười bẩy", "được", "thuê", "osin", "còn", "chúng", "nó", "không", "có", "osin", "tháng không bảy hai một bảy tám", "trong", "khi", "đang", "có", "con", "nhỏ", "bố", "mẹ", "chồng", "tôi", "bảo", "thuê", "osin", "giúp", "ban", "ngày", "còn", "tối", "không", "cần", "vợ", "chồng", "chú", "em", "cũng", "không", "chịu", "mà", "cũng", "lạ", "một nghìn", "vợ", "chồng", "nhà", "nó", "có", "tiền", "đi", "ăn", "nhà", "hàng", "mắc", "internet", "tại", "nhà", "chơi", "game", "điều", "hòa", "mà", "em", "dâu", "luôn", "than", "là", "chồng", "lương", "công", "nhân", "không", "đủ", "nuôi", "con", "đòi", "bố", "mẹ", "chồng", "sẻ", "chia", "tài", "chính", "mẹ", "chồng", "tôi", "bây", "giờ", "không", "dám", "chê", "trách", "tôi", "âm mười ba phẩy bốn", "câu", "có", "lúc", "tôi", "thương", "mẹ", "chồng", "tôi", "muốn", "chia", "sẻ", "nhưng", "đã", "có", "vết", "rạn", "rồi", "tôi", "thấy", "chẳng", "có", "chuyện", "gì", "để", "nói", "với", "bà", "cả", "mà", "bà", "cũng", "ngại", "nên", "sáu trăm ngàn linh bảy", "mẹ", "con", "cứ", "xa", "cách", "thôi", "thì", "mỗi", "tháng", "tôi", "tặng", "mẹ", "chồng", "bảy mươi", "hộp", "sữa", "enlene", "hay", "bộ", "quần", "áo", "để", "tỏ", "lòng", "quan", "tâm", "vậy", "trong", "lòng", "tôi", "vẫn", "cầu", "mong", "âm tám mươi ba nghìn bảy trăm mười phẩy sáu ba hai ba", "ngày", "nào", "đó", "tôi", "có", "thể", "chia", "sẻ", "được", "với", "mẹ", "chồng", "tôi", "vì", "bà", "không", "có", "con", "gái" ]
[ "tôi", "xót", "xa", "lắm", "khóc", "1.912.146", "đêm", "liền", "và", "khóc", "rải", "rác", "4000", "tháng", "sau", "đấy", "nào", "là", "đặt", "chậu", "mạnh", "khi", "có", "mẹ", "ở", "đó", "nào", "là", "lười", "biếng", "ngủ", "đến", "tận", "ngày 20", "không", "kể", "nửa", "năm", "đầu", "về", "làm", "dâu", "bố", "mẹ", "chồng", "sợ", "mất", "của", "hay", "sao", "mà", "luôn", "đóng", "khóa", "cửa", "phòng", "khi", "chỉ", "789 m", "có", "một", "mình", "tôi", "ở", "nhà", "nhưng", "sau", "lưng", "lại", "đi", "nói", "xấu", "tôi", "làm", "tôi", "cũng", "stress", "nặng", "nhưng", "+35639836286", "đứa", "không", "muốn", "thế", "muốn", "bọn", "tôi", "đi", "thuê", "nhà", "và", "bàn", "với", "mẹ", "chồng", "tôi", "để", "bảo", "vợ", "chồng", "anh", "chị", "đi", "tìm", "chỗ", "khác", "tôi", "xót", "xa", "lắm", "khóc", "1.050.000", "đêm", "liền", "và", "khóc", "rải", "rác", "700.000", "tháng", "sau", "đấy", "ấm", "chén", "thì", "két", "đen", "lại", "quần", "áo", "để", "thối", "hoắc", "bố", "mẹ", "chồng", "phải", "tự", "giặt", "30.073", "tháng", "sau", "mẹ", "chồng", "bó", "tay", "phải", "mua", "máy", "giặt", "quần", "lót", "mặc", "rồi", "chưa", "giặt", "xoăn", "tít", "vắt", "12 - 6", "cái", "trên", "dây", "phơi", "cạnh", "nhà", "tắm", "không", "cần", "biết", "ai", "chui", "qua", "chui", "lại", "đó", "cả", "vợ", "chồng", "tôi", "và", "bố", "mẹ", "chồng", "cùng", "vất", "vả", "trả", "nợ", "nhà", "cửa", "thì", "vợ", "chồng", "chú", "em", "lại", "so", "bì", "anh", "chị", "có", "nhà", "riêng", "rồi", "ngày 27, 10, 17", "được", "thuê", "osin", "còn", "chúng", "nó", "không", "có", "osin", "tháng 07/2178", "trong", "khi", "đang", "có", "con", "nhỏ", "bố", "mẹ", "chồng", "tôi", "bảo", "thuê", "osin", "giúp", "ban", "ngày", "còn", "tối", "không", "cần", "vợ", "chồng", "chú", "em", "cũng", "không", "chịu", "mà", "cũng", "lạ", "1000", "vợ", "chồng", "nhà", "nó", "có", "tiền", "đi", "ăn", "nhà", "hàng", "mắc", "internet", "tại", "nhà", "chơi", "game", "điều", "hòa", "mà", "em", "dâu", "luôn", "than", "là", "chồng", "lương", "công", "nhân", "không", "đủ", "nuôi", "con", "đòi", "bố", "mẹ", "chồng", "sẻ", "chia", "tài", "chính", "mẹ", "chồng", "tôi", "bây", "giờ", "không", "dám", "chê", "trách", "tôi", "-13,4", "câu", "có", "lúc", "tôi", "thương", "mẹ", "chồng", "tôi", "muốn", "chia", "sẻ", "nhưng", "đã", "có", "vết", "rạn", "rồi", "tôi", "thấy", "chẳng", "có", "chuyện", "gì", "để", "nói", "với", "bà", "cả", "mà", "bà", "cũng", "ngại", "nên", "600.007", "mẹ", "con", "cứ", "xa", "cách", "thôi", "thì", "mỗi", "tháng", "tôi", "tặng", "mẹ", "chồng", "70", "hộp", "sữa", "enlene", "hay", "bộ", "quần", "áo", "để", "tỏ", "lòng", "quan", "tâm", "vậy", "trong", "lòng", "tôi", "vẫn", "cầu", "mong", "-83.710,6323", "ngày", "nào", "đó", "tôi", "có", "thể", "chia", "sẻ", "được", "với", "mẹ", "chồng", "tôi", "vì", "bà", "không", "có", "con", "gái" ]
[ "về", "việc", "vietjet", "bán", "cổ", "phần", "cho", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "nd", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "vừa", "có", "văn", "bản", "số", "hai không không hai không không không gạch ngang đê pê mờ pê", "thông", "báo", "ý", "kiến", "của", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "xoẹt hai không không không năm không", "về", "việc", "tham", "gia", "của", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "vào", "công", "ty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "vietjet", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "vietjet", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "văn", "bản", "số", "một không không bảy năm trăm ba mươi", "mười bảy giờ", "trong", "việc", "ký", "hợp", "tác", "với", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "về", "các", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hàng", "không", "giao", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "xem", "xét", "các", "kiến", "nghị", "của", "tổng", "công", "ty", "hàng", "không", "tháng không chín hai chín bẩy bốn", "việt", "nam", "vna", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "tại", "văn", "bản", "số", "trừ dét tê gờ xoẹt bốn trăm", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "các", "một ngàn ba sáu", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "của", "việt", "nam", "phải", "báo", "cáo", "và", "phải", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "khi", "ký", "hợp", "tác", "các", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "về", "các", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hàng", "không" ]
[ "về", "việc", "vietjet", "bán", "cổ", "phần", "cho", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "nd", "văn", "phòng", "chính", "phủ", "vừa", "có", "văn", "bản", "số", "2002000-đpmp", "thông", "báo", "ý", "kiến", "của", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "/200050", "về", "việc", "tham", "gia", "của", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "vào", "công", "ty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "vietjet", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "hàng", "không", "vietjet", "nghiêm", "túc", "thực", "hiện", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "văn", "bản", "số", "1007530", "17h", "trong", "việc", "ký", "hợp", "tác", "với", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "về", "các", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hàng", "không", "giao", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "xem", "xét", "các", "kiến", "nghị", "của", "tổng", "công", "ty", "hàng", "không", "tháng 09/2974", "việt", "nam", "vna", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "tại", "văn", "bản", "số", "-ztg/400", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "các", "1036", "cơ", "quan", "chức", "năng", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "của", "việt", "nam", "phải", "báo", "cáo", "và", "phải", "được", "sự", "đồng", "ý", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "khi", "ký", "hợp", "tác", "các", "đối", "tác", "nước", "ngoài", "về", "các", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hàng", "không" ]
[ "phần", "lớn", "các", "chuyến", "tàu", "cao", "tốc", "tgv", "đều", "bị", "hủy", "trong", "ngày ba mươi ngày ba mươi tháng bảy", "các", "tuyến", "liên", "vận", "quốc", "tế", "cũng", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "vì", "đình", "công", "của", "nhân", "viên", "ngành", "đường", "sắt", "cuộc", "tổng", "đình", "công", "trong", "ngành", "giao", "thông", "công", "cộng", "tại", "pháp", "bắt", "đầu", "từ", "bốn giờ mười phút hai giây", "nhằm", "phản", "đối", "kế", "hoạch", "cải", "cách", "lương", "hưu", "của", "chính", "phủ", "tiếp", "tục", "bước", "sang", "tuần", "mới", "với", "dự", "báo", "không", "khả", "quan", "hơn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "thường", "trú", "tại", "paris", "dẫn", "thông", "báo", "của", "tổng", "công", "ty", "đường", "sắt", "quốc", "gia", "sncf", "cho", "biết", "phần", "lớn", "các", "chuyến", "tàu", "cao", "tốc", "tgv", "đều", "bị", "hủy", "trong", "bẩy giờ ba mươi ba", "cụ", "thể", "trên", "các", "trục", "phía", "đông", "chỉ", "có", "chín trăm bẩy mươi bẩy nghìn một trăm ba mươi nhăm", "trên", "bẩy triệu bốn trăm ngàn", "tàu", "tgv", "mười lăm", "hoạt", "động", "tỷ", "lệ", "này", "là", "chín mươi mốt chấm không bảy mươi tám", "trên", "chín mươi bốn ngàn một trăm năm mươi nhăm phẩy năm bốn bốn bốn", "tại", "phía", "bắc", "và", "bốn trăm lẻ ba mê ga oát", "phía", "tây", "hai năm chia hai mươi tám", "trên", "bốn mươi ba chấm không tới bốn ba phẩy không không năm", "tại", "phía", "đông-nam", "đối", "với", "các", "tàu", "hỏa", "nội", "vùng", "cứ", "năm trăm mười một nghìn ba trăm mười tám", "chuyến", "mới", "có", "chín triệu hai trăm hai mươi nghìn ba bốn", "chuyến", "khởi", "hành", "sncf", "khuyến", "nghị", "hành", "khách", "hủy", "hoặc", "hoãn", "chuyến", "đi", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "trong", "ngày mười năm và ngày hai mươi tám tháng một", "sau", "hai nghìn chín trăm mười sáu", "ngày", "đình", "công", "dự", "kiến", "các", "nhà", "ga", "của", "vùng", "thủ", "đô", "ile-de-france", "sẽ", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "đông", "nghẹt", "rất", "nguy", "hiểm", "vào", "đầu", "tuần", "này", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "của", "sncf", "agnès", "ogier", "bà", "cho", "biết", "không", "hy", "vọng", "có", "sự", "cải", "thiện", "vào", "ngày mười ba tới ngày mười sáu tháng mười hai", "ngày", "mà", "các", "công", "đoàn", "kêu", "gọi", "người", "lao", "động", "tiếp", "tục", "xuống", "đường", "đông", "đảo", "phản", "đối", "dự", "án", "cải", "cách", "lương", "hưu", "của", "chính", "phủ", "tại", "paris", "mười ba", "trên", "ba trăm hai mươi sáu ngàn chín trăm bẩy mươi tám", "tuyến", "tàu", "điện", "ngầm", "ngừng", "hoạt", "động", "ít", "nhất", "trong", "hai", "ngày", "tới", "hai", "tuyến", "tự", "động", "số", "ba nghìn bốn mươi", "và", "tám mươi tám", "vận", "hành", "bình", "thường", "theo", "bộ", "trưởng", "môi", "trường", "elisabeth", "borne", "các", "phương", "tiện", "dịch", "vụ", "đi", "chung", "xe", "sẽ", "bảy trăm năm mươi hai sào", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "cùng", "làn", "đường", "riêng", "dành", "cho", "xe", "buýt", "và", "taxi", "trên", "những", "trục", "quốc", "lộ", "chính", "dẫn", "đến", "paris", "nhằm", "hạn", "chế", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "biện", "pháp", "này", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "xe", "chở", "từ", "tám trăm tám mươi ba ngàn tám trăm bốn mươi ba", "người", "trở", "lên", "bắt", "đầu", "từ", "mười nhăm giờ", "ngày chín", "và", "có", "thể", "được", "gia", "hạn", "trong", "những", "ngày", "tới", "bên", "cạnh", "đó", "trong", "những", "ngày", "diễn", "ra", "đình", "công", "của", "ngành", "giao", "thông", "công", "cộng", "vùng", "thủ", "đô", "ile-de-france", "hợp", "tác", "với", "âm ba mươi tám chấm không không tám năm", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "dịch", "vụ", "đi", "chung", "xe", "gồm", "blablalines", "blablacar", "covoit", "ici", "karos", "klaxit", "và", "ouihop", "theo", "đó", "các", "hành", "khách", "đặt", "xe", "qua", "ứng", "dụng", "vianavigo", "sẽ", "được", "hưởng", "chuyến", "đi", "miễn", "phí", "và", "các", "tài", "xế", "được", "trả", "thêm", "từ", "ba lăm", "đến", "chín nghìn bốn trăm chín mươi tám chấm bẩy trăm hai hai mi li mét", "cho", "hai tám chia năm", "mỗi", "hành", "trình", "o e i chéo chín trăm mười", "tùy", "theo", "quãng", "đường", "di", "chuyển" ]
[ "phần", "lớn", "các", "chuyến", "tàu", "cao", "tốc", "tgv", "đều", "bị", "hủy", "trong", "ngày 30 ngày 30 tháng 7", "các", "tuyến", "liên", "vận", "quốc", "tế", "cũng", "bị", "ảnh", "hưởng", "nặng", "vì", "đình", "công", "của", "nhân", "viên", "ngành", "đường", "sắt", "cuộc", "tổng", "đình", "công", "trong", "ngành", "giao", "thông", "công", "cộng", "tại", "pháp", "bắt", "đầu", "từ", "4:10:2", "nhằm", "phản", "đối", "kế", "hoạch", "cải", "cách", "lương", "hưu", "của", "chính", "phủ", "tiếp", "tục", "bước", "sang", "tuần", "mới", "với", "dự", "báo", "không", "khả", "quan", "hơn", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "thường", "trú", "tại", "paris", "dẫn", "thông", "báo", "của", "tổng", "công", "ty", "đường", "sắt", "quốc", "gia", "sncf", "cho", "biết", "phần", "lớn", "các", "chuyến", "tàu", "cao", "tốc", "tgv", "đều", "bị", "hủy", "trong", "7h33", "cụ", "thể", "trên", "các", "trục", "phía", "đông", "chỉ", "có", "977.135", "trên", "7.400.000", "tàu", "tgv", "15", "hoạt", "động", "tỷ", "lệ", "này", "là", "91.078", "trên", "94.155,5444", "tại", "phía", "bắc", "và", "403 mw", "phía", "tây", "25 / 28", "trên", "43.0 - 43,005", "tại", "phía", "đông-nam", "đối", "với", "các", "tàu", "hỏa", "nội", "vùng", "cứ", "511.318", "chuyến", "mới", "có", "9.220.034", "chuyến", "khởi", "hành", "sncf", "khuyến", "nghị", "hành", "khách", "hủy", "hoặc", "hoãn", "chuyến", "đi", "đã", "lên", "kế", "hoạch", "trong", "ngày 15 và ngày 28 tháng 1", "sau", "2916", "ngày", "đình", "công", "dự", "kiến", "các", "nhà", "ga", "của", "vùng", "thủ", "đô", "ile-de-france", "sẽ", "rơi", "vào", "trạng", "thái", "đông", "nghẹt", "rất", "nguy", "hiểm", "vào", "đầu", "tuần", "này", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "của", "sncf", "agnès", "ogier", "bà", "cho", "biết", "không", "hy", "vọng", "có", "sự", "cải", "thiện", "vào", "ngày 13 tới ngày 16 tháng 12", "ngày", "mà", "các", "công", "đoàn", "kêu", "gọi", "người", "lao", "động", "tiếp", "tục", "xuống", "đường", "đông", "đảo", "phản", "đối", "dự", "án", "cải", "cách", "lương", "hưu", "của", "chính", "phủ", "tại", "paris", "13", "trên", "326.978", "tuyến", "tàu", "điện", "ngầm", "ngừng", "hoạt", "động", "ít", "nhất", "trong", "hai", "ngày", "tới", "hai", "tuyến", "tự", "động", "số", "3040", "và", "88", "vận", "hành", "bình", "thường", "theo", "bộ", "trưởng", "môi", "trường", "elisabeth", "borne", "các", "phương", "tiện", "dịch", "vụ", "đi", "chung", "xe", "sẽ", "752 sào", "được", "phép", "lưu", "thông", "trên", "cùng", "làn", "đường", "riêng", "dành", "cho", "xe", "buýt", "và", "taxi", "trên", "những", "trục", "quốc", "lộ", "chính", "dẫn", "đến", "paris", "nhằm", "hạn", "chế", "ùn", "tắc", "giao", "thông", "biện", "pháp", "này", "sẽ", "được", "áp", "dụng", "đối", "với", "xe", "chở", "từ", "883.843", "người", "trở", "lên", "bắt", "đầu", "từ", "15h", "ngày 9", "và", "có", "thể", "được", "gia", "hạn", "trong", "những", "ngày", "tới", "bên", "cạnh", "đó", "trong", "những", "ngày", "diễn", "ra", "đình", "công", "của", "ngành", "giao", "thông", "công", "cộng", "vùng", "thủ", "đô", "ile-de-france", "hợp", "tác", "với", "-38.0085", "nền", "tảng", "trực", "tuyến", "dịch", "vụ", "đi", "chung", "xe", "gồm", "blablalines", "blablacar", "covoit", "ici", "karos", "klaxit", "và", "ouihop", "theo", "đó", "các", "hành", "khách", "đặt", "xe", "qua", "ứng", "dụng", "vianavigo", "sẽ", "được", "hưởng", "chuyến", "đi", "miễn", "phí", "và", "các", "tài", "xế", "được", "trả", "thêm", "từ", "35", "đến", "9498.722 mm", "cho", "28 / 5", "mỗi", "hành", "trình", "oey/910", "tùy", "theo", "quãng", "đường", "di", "chuyển" ]
[ "mỹ", "cân", "hai trăm năm mươi ngàn chín trăm sáu mươi sáu", "nhắc", "các", "địa", "điểm", "cho", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "chín tám chín năm bốn hai tám một ba bảy bốn", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "đang", "triển", "khai", "các", "nhóm", "thăm", "dò", "đến", "một", "số", "địa", "điểm", "trong", "đó", "có", "châu", "á", "để", "tìm", "nơi", "tổ", "chức", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "thứ", "hai ngàn tám sáu", "truyền", "thông", "mỹ", "hôm", "trừ i i pê gạch chéo năm không bẩy", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "cân", "nhắc", "các", "địa", "điểm", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "thứ", "một nghìn", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trái", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trong", "thượng", "đỉnh", "ngày bảy và ngày mùng chín", "mỹ-triều", "đầu", "tiên", "ảnh", "theglobeandmail", "theo", "kênh", "truyền", "hình", "cnn", "của", "mỹ", "ngày mùng bẩy ngày hai sáu tháng mười một", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "đang", "triển", "khai", "các", "nhóm", "thăm", "dò", "đến", "một", "số", "địa", "điểm", "tại", "một", "số", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "châu", "á", "để", "tìm", "địa", "điểm", "cho", "cuộc", "gặp", "thứ", "năm hai chấm sáu bẩy", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "xảy", "ra", "trong", "tương", "lai", "gần", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "gần", "đây", "đều", "đưa", "ra", "các", "dấu", "hiệu", "rờ tờ u tờ gạch chéo bốn nghìn năm trăm hai trăm", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "gặp", "thứ", "âm ba phẩy bẩy năm", "trong", "tuần", "qua", "ông", "trump", "cho", "biết", "đã", "nhận", "được", "một", "bức", "thư", "tích", "cực", "từ", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "với", "hy", "vọng", "cuộc", "gặp", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "tương", "lai", "gần", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "được", "cải", "thiện", "vào", "mười nhăm giờ năm mươi hai phút bảy giây", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "có", "cuộc", "gặp", "tại", "singapore", "vào", "bốn giờ bốn mươi năm phút chín giây" ]
[ "mỹ", "cân", "250.966", "nhắc", "các", "địa", "điểm", "cho", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "lần", "98954281374", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "đang", "triển", "khai", "các", "nhóm", "thăm", "dò", "đến", "một", "số", "địa", "điểm", "trong", "đó", "có", "châu", "á", "để", "tìm", "nơi", "tổ", "chức", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "thứ", "2086", "truyền", "thông", "mỹ", "hôm", "-iip/507", "cho", "biết", "nước", "này", "đang", "cân", "nhắc", "các", "địa", "điểm", "cho", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "thứ", "1000", "giữa", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trái", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "trong", "thượng", "đỉnh", "ngày 7 và ngày mùng 9", "mỹ-triều", "đầu", "tiên", "ảnh", "theglobeandmail", "theo", "kênh", "truyền", "hình", "cnn", "của", "mỹ", "ngày mùng 7 ngày 26 tháng 11", "chính", "quyền", "tổng", "thống", "mỹ", "đang", "triển", "khai", "các", "nhóm", "thăm", "dò", "đến", "một", "số", "địa", "điểm", "tại", "một", "số", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "châu", "á", "để", "tìm", "địa", "điểm", "cho", "cuộc", "gặp", "thứ", "52.67", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "có", "thể", "xảy", "ra", "trong", "tương", "lai", "gần", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "gần", "đây", "đều", "đưa", "ra", "các", "dấu", "hiệu", "rtut/4500200", "sẵn", "sàng", "cho", "cuộc", "gặp", "thứ", "-3,75", "trong", "tuần", "qua", "ông", "trump", "cho", "biết", "đã", "nhận", "được", "một", "bức", "thư", "tích", "cực", "từ", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "với", "hy", "vọng", "cuộc", "gặp", "này", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "tương", "lai", "gần", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "mỹ", "và", "triều", "tiên", "được", "cải", "thiện", "vào", "15:52:7", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "và", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "có", "cuộc", "gặp", "tại", "singapore", "vào", "4:45:9" ]
[ "bí", "mật", "quyến", "rũ", "trong", "chiếc", "đai", "quần", "jeans", "hầu", "như", "ai", "cũng", "có", "một", "chiếc", "quần", "jeans", "nhưng", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "cách", "chọn", "một", "chiếc", "quần", "hợp", "với", "dáng", "người", "và", "tôn", "vòng", "năm triệu tám trăm chín mươi chín ngàn không trăm mười bẩy", "triệt", "để", "theo", "whowhatwear", "chiếc", "quần", "có", "cạp", "dưới", "tạo", "thành", "hình", "chữ", "v", "cổ", "điển", "có", "tác", "dụng", "lớn", "nhất", "giúp", "vòng", "bốn sáu một sáu hai tám chín bốn tám một", "quyến", "rũ", "cao", "và", "đầy", "đặn", "hơn", "ảnh", "whowhatwear", "những", "chiếc", "quần", "có", "đai", "dưới", "hình", "chữ", "v", "cổ", "điển", "giúp", "tôn", "vòng", "hai mươi ba phẩy sáu sáu", "triệt", "để", "khiến", "mông", "tròn", "trịa", "săn", "chắc", "và", "cao", "hơn", "không", "có", "cảm", "giác", "bị", "ngày mười ba tới ngày mười tháng mười", "xệ", "với", "những", "người", "có", "vòng", "mông", "nhỏ", "đường", "cạp", "dưới", "kiểu", "này", "khiến", "vòng", "âm tám mươi nghìn ba trăm năm hai phẩy hai không bẩy chín", "nảy", "nở", "hơn", "thiết", "kế", "kiểu", "này", "áp", "dụng", "được", "cả", "với", "jeans", "dáng", "dài", "và", "ngắn" ]
[ "bí", "mật", "quyến", "rũ", "trong", "chiếc", "đai", "quần", "jeans", "hầu", "như", "ai", "cũng", "có", "một", "chiếc", "quần", "jeans", "nhưng", "không", "phải", "ai", "cũng", "biết", "cách", "chọn", "một", "chiếc", "quần", "hợp", "với", "dáng", "người", "và", "tôn", "vòng", "5.899.017", "triệt", "để", "theo", "whowhatwear", "chiếc", "quần", "có", "cạp", "dưới", "tạo", "thành", "hình", "chữ", "v", "cổ", "điển", "có", "tác", "dụng", "lớn", "nhất", "giúp", "vòng", "4616289481", "quyến", "rũ", "cao", "và", "đầy", "đặn", "hơn", "ảnh", "whowhatwear", "những", "chiếc", "quần", "có", "đai", "dưới", "hình", "chữ", "v", "cổ", "điển", "giúp", "tôn", "vòng", "23,66", "triệt", "để", "khiến", "mông", "tròn", "trịa", "săn", "chắc", "và", "cao", "hơn", "không", "có", "cảm", "giác", "bị", "ngày 13 tới ngày 10 tháng 10", "xệ", "với", "những", "người", "có", "vòng", "mông", "nhỏ", "đường", "cạp", "dưới", "kiểu", "này", "khiến", "vòng", "-80.352,2079", "nảy", "nở", "hơn", "thiết", "kế", "kiểu", "này", "áp", "dụng", "được", "cả", "với", "jeans", "dáng", "dài", "và", "ngắn" ]
[ "solskjaer", "hy", "vọng", "ibrahimovic", "nghiêm", "túc", "huấn luyện viên", "ole", "gunnar", "solskjaer", "khẳng", "định", "sẵn", "sàng", "thảo", "luận", "với", "zlatan", "ibrahimovic", "nếu", "tiền", "đạo", "kỳ", "cựu", "người", "thụy", "điển", "nghiêm", "túc", "trong", "tuyên", "bố", "muốn", "trở", "lại", "man.united", "chờ", "xem", "liệu", "zlatan", "ibrahimovic", "có", "thể", "trở", "lại", "trong", "màu", "áo", "man.united", "ảnh", "getty", "images", "ibrahimovic", "sẽ", "bước", "sang", "tuổi", "bốn trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm bảy mươi", "vào", "một giờ", "này", "tuy", "nhiên", "tuổi", "tác", "dường", "như", "không", "phải", "là", "gánh", "nặng", "với", "siêu", "sao", "từng", "khoác", "áo", "juventus", "inter", "milan", "barcelona", "milan", "paris", "sài gòn", "kể", "từ", "khi", "chia", "tay", "man.united", "hồi", "tháng mười một năm bốn trăm bốn mươi ba", "sau", "những", "hoài", "nghi", "về", "việc", "anh", "khó", "tìm", "lại", "phong", "độ", "đỉnh", "cao", "vì", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "rất", "nghiêm", "trọng", "trước", "đó", "thì", "chân", "sút", "này", "đã", "nhanh", "chóng", "khẳng", "định", "những", "hoài", "nghi", "đó", "là", "sai", "lầm", "ibrahimovic", "đã", "ghi", "giai đoạn mười một mười ba", "bàn", "chỉ", "sau", "âm hai mươi ba nghìn tám trăm ba mươi tám phẩy không không tám ngàn chín trăm năm mươi bốn", "trận", "trong", "một nghìn", "mùa", "khoác", "áo", "la", "galaxy", "tại", "mls", "mới", "đây", "ibrahimovic", "khẳng", "định", "anh", "vẫn", "đủ", "sắc", "bén", "để", "chơi", "tốt", "tại", "môi", "trường", "âm bẩy mươi phẩy không chín bốn", "khắc", "nghiệt", "premier", "league", "và", "sẵn", "sàng", "trở", "lại", "nếu", "nhận", "được", "đề", "nghị", "từ", "man", "utied", "nơi", "anh", "từng", "có", "mùa", "giải", "một nghìn một trăm ba năm", "rất", "thành", "công", "ghi", "bảy mươi bốn", "bàn", "sau", "tám", "trận", "trước", "khi", "bị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "trong", "ngày một hai không tám", "và", "tuyên", "bố", "đó", "cũng", "ngày mười chín đến ngày ba mươi mốt tháng ba", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "từ", "huấn luyện viên", "solskjaer", "zlatan", "đã", "có", "một", "thời", "gian", "tuyệt", "vời", "ở", "đây", "anh", "ấy", "chơi", "rất", "tốt", "cho", "đến", "khi", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "xảy", "đến", "nếu", "zlatan", "nghiêm", "túc", "tôi", "sẽ", "nói", "chuyện", "với", "anh", "ấy", "huấn luyện viên", "solskjaer", "thấy", "những", "lựa", "chọn", "trên", "hàng", "tấn", "công", "của", "mình", "giảm", "sút", "mạnh", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "romelu", "lukaku", "và", "mới", "nhất", "alexis", "sanchez", "tới", "inter", "milan", "trước", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "southampton", "vào", "thứ", "bảy", "nhà", "cầm", "quân", "người", "na", "uy", "sẽ", "mất", "chân", "sút", "khác", "là", "anthony", "martial", "vì", "chấn", "thương", "và", "hiện", "chỉ", "còn", "marcus", "rashford", "cùng", "tài", "năng", "một triệu", "tuổi", "mason", "greenwood", "là", "những", "tiền", "đạo", "có", "thể", "chơi", "ở", "vai", "trò", "mũi", "nhọn", "marcus", "rashford", "trái", "cùng", "tài", "năng", "mason", "greenwood", "được", "huấn luyện viên", "solskjaer", "tin", "tưởng", "ảnh", "bẩy giờ không phút năm bẩy giây", "getty", "images", "tuy", "nhiên", "huấn luyện viên", "solskjaer", "vẫn", "bảo", "vệ", "quyết", "định", "chia", "tay", "sanchez", "người", "gia", "nhập", "inter", "theo", "dạng", "cho", "mượn", "nhưng", "được", "biết", "không", "có", "điều", "khoản", "ưu", "tiên", "mua", "đứt", "cậu", "ấy", "cần", "phải", "đi", "alexis", "đã", "ở", "đây", "sáu tám chín bốn bảy năm bảy không một năm chín", "tháng", "và", "đó", "là", "quãng", "thời", "gian", "không", "thực", "sự", "hiệu", "quả", "đối", "với", "chúng", "tôi", "tôi", "tin", "tưởng", "anthony", "marcus", "và", "mason", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "những", "người", "chạy", "cánh", "khác", "như", "tahith", "chong", "xuộc ba nghìn bảy trăm", "dan", "james", "andreas", "pereira", "tương", "tự", "là", "quyết", "định", "cho", "mượn", "trung", "vệ", "chris", "smalling", "sang", "as", "roma", "tiếp", "đó", "còn", "thể", "cả", "hậu", "vệ", "cánh", "matteo", "darmian", "sẽ", "trở", "về", "chơi", "bóng", "tại", "italia", "trước", "thời", "hạn", "cuối", "của", "thị", "trường", "ngày không năm không bốn", "và", "huấn luyện viên", "solskjaer", "cũng", "lý", "giải", "tôi", "không", "thể", "hứa", "với", "chris", "về", "cơ", "hội", "ra", "sân", "thường", "xuyên", "roma", "là", "một", "câu lạc bộ", "lớn", "và", "hy", "vọng", "anh", "ấy", "sẽ", "trở", "lại", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "một", "số", "quan", "tâm", "đến", "matteo", "từ", "italia", "và", "anh", "ấy", "muốn", "trở", "về", "nhà" ]
[ "solskjaer", "hy", "vọng", "ibrahimovic", "nghiêm", "túc", "huấn luyện viên", "ole", "gunnar", "solskjaer", "khẳng", "định", "sẵn", "sàng", "thảo", "luận", "với", "zlatan", "ibrahimovic", "nếu", "tiền", "đạo", "kỳ", "cựu", "người", "thụy", "điển", "nghiêm", "túc", "trong", "tuyên", "bố", "muốn", "trở", "lại", "man.united", "chờ", "xem", "liệu", "zlatan", "ibrahimovic", "có", "thể", "trở", "lại", "trong", "màu", "áo", "man.united", "ảnh", "getty", "images", "ibrahimovic", "sẽ", "bước", "sang", "tuổi", "463.370", "vào", "1h", "này", "tuy", "nhiên", "tuổi", "tác", "dường", "như", "không", "phải", "là", "gánh", "nặng", "với", "siêu", "sao", "từng", "khoác", "áo", "juventus", "inter", "milan", "barcelona", "milan", "paris", "sài gòn", "kể", "từ", "khi", "chia", "tay", "man.united", "hồi", "tháng 11/443", "sau", "những", "hoài", "nghi", "về", "việc", "anh", "khó", "tìm", "lại", "phong", "độ", "đỉnh", "cao", "vì", "chấn", "thương", "đầu", "gối", "rất", "nghiêm", "trọng", "trước", "đó", "thì", "chân", "sút", "này", "đã", "nhanh", "chóng", "khẳng", "định", "những", "hoài", "nghi", "đó", "là", "sai", "lầm", "ibrahimovic", "đã", "ghi", "giai đoạn 11 - 13", "bàn", "chỉ", "sau", "-23.838,008954", "trận", "trong", "1000", "mùa", "khoác", "áo", "la", "galaxy", "tại", "mls", "mới", "đây", "ibrahimovic", "khẳng", "định", "anh", "vẫn", "đủ", "sắc", "bén", "để", "chơi", "tốt", "tại", "môi", "trường", "-70,094", "khắc", "nghiệt", "premier", "league", "và", "sẵn", "sàng", "trở", "lại", "nếu", "nhận", "được", "đề", "nghị", "từ", "man", "utied", "nơi", "anh", "từng", "có", "mùa", "giải", "1135", "rất", "thành", "công", "ghi", "74", "bàn", "sau", "8", "trận", "trước", "khi", "bị", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "trong", "ngày 12/08", "và", "tuyên", "bố", "đó", "cũng", "ngày 19 đến ngày 31 tháng 3", "nhận", "được", "sự", "quan", "tâm", "từ", "huấn luyện viên", "solskjaer", "zlatan", "đã", "có", "một", "thời", "gian", "tuyệt", "vời", "ở", "đây", "anh", "ấy", "chơi", "rất", "tốt", "cho", "đến", "khi", "chấn", "thương", "nghiêm", "trọng", "xảy", "đến", "nếu", "zlatan", "nghiêm", "túc", "tôi", "sẽ", "nói", "chuyện", "với", "anh", "ấy", "huấn luyện viên", "solskjaer", "thấy", "những", "lựa", "chọn", "trên", "hàng", "tấn", "công", "của", "mình", "giảm", "sút", "mạnh", "sau", "sự", "ra", "đi", "của", "romelu", "lukaku", "và", "mới", "nhất", "alexis", "sanchez", "tới", "inter", "milan", "trước", "chuyến", "làm", "khách", "đến", "southampton", "vào", "thứ", "bảy", "nhà", "cầm", "quân", "người", "na", "uy", "sẽ", "mất", "chân", "sút", "khác", "là", "anthony", "martial", "vì", "chấn", "thương", "và", "hiện", "chỉ", "còn", "marcus", "rashford", "cùng", "tài", "năng", "1.000.000", "tuổi", "mason", "greenwood", "là", "những", "tiền", "đạo", "có", "thể", "chơi", "ở", "vai", "trò", "mũi", "nhọn", "marcus", "rashford", "trái", "cùng", "tài", "năng", "mason", "greenwood", "được", "huấn luyện viên", "solskjaer", "tin", "tưởng", "ảnh", "7:0:57", "getty", "images", "tuy", "nhiên", "huấn luyện viên", "solskjaer", "vẫn", "bảo", "vệ", "quyết", "định", "chia", "tay", "sanchez", "người", "gia", "nhập", "inter", "theo", "dạng", "cho", "mượn", "nhưng", "được", "biết", "không", "có", "điều", "khoản", "ưu", "tiên", "mua", "đứt", "cậu", "ấy", "cần", "phải", "đi", "alexis", "đã", "ở", "đây", "68947570159", "tháng", "và", "đó", "là", "quãng", "thời", "gian", "không", "thực", "sự", "hiệu", "quả", "đối", "với", "chúng", "tôi", "tôi", "tin", "tưởng", "anthony", "marcus", "và", "mason", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "những", "người", "chạy", "cánh", "khác", "như", "tahith", "chong", "/3000700", "dan", "james", "andreas", "pereira", "tương", "tự", "là", "quyết", "định", "cho", "mượn", "trung", "vệ", "chris", "smalling", "sang", "as", "roma", "tiếp", "đó", "còn", "thể", "cả", "hậu", "vệ", "cánh", "matteo", "darmian", "sẽ", "trở", "về", "chơi", "bóng", "tại", "italia", "trước", "thời", "hạn", "cuối", "của", "thị", "trường", "ngày 05/04", "và", "huấn luyện viên", "solskjaer", "cũng", "lý", "giải", "tôi", "không", "thể", "hứa", "với", "chris", "về", "cơ", "hội", "ra", "sân", "thường", "xuyên", "roma", "là", "một", "câu lạc bộ", "lớn", "và", "hy", "vọng", "anh", "ấy", "sẽ", "trở", "lại", "mạnh", "mẽ", "hơn", "có", "một", "số", "quan", "tâm", "đến", "matteo", "từ", "italia", "và", "anh", "ấy", "muốn", "trở", "về", "nhà" ]
[ "canada", "phát", "động", "đổi", "súng", "lấy", "máy", "ảnh", "nhằm", "giảm", "sáu trăm năm mốt đề xi ben", "lượng", "súng", "trong", "dân", "chúng", "hạn", "chế", "các", "vụ", "bạo", "lực", "tại", "halifax", "một", "trong", "sáu triệu hai trăm ba ba nghìn tám trăm bảy hai", "thành", "phố", "có", "tỷ", "lệ", "tội", "phạm", "cao", "nhất", "ở", "canada", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "phát", "động", "chương", "trình", "đổi", "súng", "lấy", "máy", "ảnh", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "halifax", "thuộc", "tỉnh", "nova", "scotia", "chín không ba i đê xoẹt", "đã", "phối", "hợp", "với", "công", "ty", "bán", "máy", "ảnh", "henry", "s", "triển", "khai", "chương", "trình", "này", "từ", "ngày mười tám và ngày hai mươi tháng ba", "ngày mười tám và ngày hai hai", "người", "dân", "có", "thể", "đến", "các", "đồn", "cảnh", "sát", "trong", "thành", "phố", "đổi", "súng", "băng", "đạn", "lấy", "một", "phiếu", "tặng", "quà", "tương", "đương", "trị", "giá", "một", "máy", "ảnh", "kỹ", "thuật", "số", "hiệu", "sony", "của", "công", "ty", "henry", "s", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "canada", "triển", "khai", "chương", "trình", "đổi", "vũ", "khí", "lấy", "quà", "tặng", "trong", "ngày mười sáu mười bốn mười", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "toronto", "cũng", "có", "chương", "trình", "tương", "tự", "và", "đã", "thu", "hồi", "mười ba trên mười ba", "súng", "các", "loại", "cùng", "hai triệu không trăm bảy mươi bốn ngàn bốn trăm bốn mươi hai", "viên", "đạn" ]
[ "canada", "phát", "động", "đổi", "súng", "lấy", "máy", "ảnh", "nhằm", "giảm", "651 db", "lượng", "súng", "trong", "dân", "chúng", "hạn", "chế", "các", "vụ", "bạo", "lực", "tại", "halifax", "một", "trong", "6.233.872", "thành", "phố", "có", "tỷ", "lệ", "tội", "phạm", "cao", "nhất", "ở", "canada", "chính", "quyền", "địa", "phương", "đã", "phát", "động", "chương", "trình", "đổi", "súng", "lấy", "máy", "ảnh", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "halifax", "thuộc", "tỉnh", "nova", "scotia", "903yđ/", "đã", "phối", "hợp", "với", "công", "ty", "bán", "máy", "ảnh", "henry", "s", "triển", "khai", "chương", "trình", "này", "từ", "ngày 18 và ngày 20 tháng 3", "ngày 18 và ngày 22", "người", "dân", "có", "thể", "đến", "các", "đồn", "cảnh", "sát", "trong", "thành", "phố", "đổi", "súng", "băng", "đạn", "lấy", "một", "phiếu", "tặng", "quà", "tương", "đương", "trị", "giá", "một", "máy", "ảnh", "kỹ", "thuật", "số", "hiệu", "sony", "của", "công", "ty", "henry", "s", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "đầu", "tiên", "canada", "triển", "khai", "chương", "trình", "đổi", "vũ", "khí", "lấy", "quà", "tặng", "trong", "ngày 16, 14, 10", "sở", "cảnh", "sát", "thành", "phố", "toronto", "cũng", "có", "chương", "trình", "tương", "tự", "và", "đã", "thu", "hồi", "13 / 13", "súng", "các", "loại", "cùng", "2.074.442", "viên", "đạn" ]
[ "nữ", "thượng", "nghị", "sĩ", "úc", "từng", "gây", "chú", "ý", "khắp", "thế", "giới", "ba ngàn sáu trăm chín sáu chấm tám hai hai bát can", "với", "hành", "động", "cho", "con", "bú", "trong", "nghị", "trường", "vừa", "từ", "chức", "sau", "khi", "bị", "phát", "hiện", "mang", "hai", "quốc", "tịch", "nghị", "sĩ", "larissa", "waters", "và", "con", "gái", "alia", "joy", "trong", "thượng", "viện", "úc", "hồi", "hai mươi tư tháng hai", "ảnh", "reuters", "âm bẩy mươi chín chấm không bảy chín", "bà", "larissa", "waters", "năm trăm năm mươi rúp", "thành", "viên", "đảng", "xanh", "sinh", "ra", "ở", "canada", "theo", "hiến", "pháp", "úc", "mọi", "người", "không", "thể", "chạy", "đua", "vào", "nghị", "viện", "nếu", "có", "từ", "bảy triệu một trăm sáu chín ngàn tám trăm sáu mốt", "quốc", "tịch", "trở", "lên", "cuối", "tuần", "trước", "một", "thượng", "nghị", "sĩ", "khác", "của", "đảng", "xanh", "là", "ông", "scott", "ludlam", "phải", "từ", "chức", "vì", "mang", "hai", "quốc", "tịch", "ngày mười sáu đến ngày ba mốt tháng ba", "vừa", "qua", "bà", "waters", "gây", "chú", "ý", "âm hai ngàn ba trăm ba năm phẩy không không bẩy sáu hai pao", "khắp", "thế", "giới", "khi", "trở", "thành", "chính", "trị", "gia", "đầu", "tiên", "cho", "con", "bú", "trong", "lúc", "họp", "quốc", "hội", "úc", "bà", "mã số", "waters", "nói", "rằng", "bà", "chỉ", "phát", "hiện", "vấn", "đề", "hai", "quốc", "tịch", "của", "mình", "sau", "trường", "hợp", "của", "ông", "ludlam", "người", "gần", "đây", "mới", "biết", "ông", "còn", "có", "quốc", "tịch", "new", "zealand", "chực", "khóc", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "nay", "bà", "waters", "nói", "rằng", "lỗi", "của", "bà", "là", "lỗi", "trung", "thực", "tôi", "suy", "sụp", "khi", "biết", "rằng", "vì", "luật", "đã", "áp", "dụng", "sáu chín nghìn một trăm hai hai phẩy bảy ngàn bảy trăm ba chín", "năm", "của", "canada", "mà", "tôi", "là", "người", "có", "hai nghìn sáu trăm bốn mươi tư", "quốc", "tịch", "từ", "lúc", "sinh", "ra", "và", "rằng", "luật", "canada", "thay", "đổi", "âm hai ba chấm không hai một", "tuần", "sau", "khi", "tôi", "sinh", "ra", "nên", "tôi", "có", "nghĩa", "phải", "chủ", "động", "từ", "bỏ", "tư", "cách", "công", "dân", "canada", "bà", "nói", "nữ", "nghị", "sĩ", "bốn tới hai mươi chín", "tuổi", "mới", "một trăm hai mươi tám ngàn sáu trăm bốn mươi nhăm", "tháng", "tuổi", "khi", "bà", "rời", "canada", "với", "bố", "mẹ", "người", "úc", "của", "mình", "tuy", "nhiên", "bà", "waters", "nói", "rằng", "bà", "sẽ", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "bà", "được", "bầu", "vào", "quốc", "hội", "úc", "ba giờ", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "bà", "và", "ông", "ludllam", "có", "phải", "trả", "lại", "lương", "và", "phụ", "cấp", "đã", "nhận", "hay", "không", "chắc", "chắn", "đây", "là", "điều", "có", "thể", "xảy", "ra", "và", "tôi", "sẽ", "đối", "diện", "với", "nó", "khi", "nó", "đến", "bà", "waters", "nói", "lãnh", "đạo", "đảng", "xanh", "ông", "richard", "di", "natale", "nói", "rằng", "ông", "bị", "choáng", "vì", "việc", "bà", "waters", "từ", "hai ngàn", "chức", "ông", "nói", "rằng", "bà", "waters", "đã", "bốn trăm lẻ năm đồng", "có", "đóng", "góp", "to", "lớn", "cho", "úc", "ông", "natale", "khẳng", "định", "sẽ", "có", "biện", "pháp", "để", "bảo", "đảm", "sai", "lầm", "này", "sẽ", "không", "lặp", "lại", "theo", "hiến", "pháp", "úc", "các", "chính", "trị", "gia", "phải", "từ", "bỏ", "tư", "cách", "công", "dân", "ở", "nước", "ngoài", "trước", "khi", "tranh", "cử", "theo", "bbc" ]
[ "nữ", "thượng", "nghị", "sĩ", "úc", "từng", "gây", "chú", "ý", "khắp", "thế", "giới", "3696.822 pa", "với", "hành", "động", "cho", "con", "bú", "trong", "nghị", "trường", "vừa", "từ", "chức", "sau", "khi", "bị", "phát", "hiện", "mang", "hai", "quốc", "tịch", "nghị", "sĩ", "larissa", "waters", "và", "con", "gái", "alia", "joy", "trong", "thượng", "viện", "úc", "hồi", "24/2", "ảnh", "reuters", "-79.079", "bà", "larissa", "waters", "550 rub", "thành", "viên", "đảng", "xanh", "sinh", "ra", "ở", "canada", "theo", "hiến", "pháp", "úc", "mọi", "người", "không", "thể", "chạy", "đua", "vào", "nghị", "viện", "nếu", "có", "từ", "7.169.861", "quốc", "tịch", "trở", "lên", "cuối", "tuần", "trước", "một", "thượng", "nghị", "sĩ", "khác", "của", "đảng", "xanh", "là", "ông", "scott", "ludlam", "phải", "từ", "chức", "vì", "mang", "hai", "quốc", "tịch", "ngày 16 đến ngày 31 tháng 3", "vừa", "qua", "bà", "waters", "gây", "chú", "ý", "-2335,00762 pound", "khắp", "thế", "giới", "khi", "trở", "thành", "chính", "trị", "gia", "đầu", "tiên", "cho", "con", "bú", "trong", "lúc", "họp", "quốc", "hội", "úc", "bà", "mã số", "waters", "nói", "rằng", "bà", "chỉ", "phát", "hiện", "vấn", "đề", "hai", "quốc", "tịch", "của", "mình", "sau", "trường", "hợp", "của", "ông", "ludlam", "người", "gần", "đây", "mới", "biết", "ông", "còn", "có", "quốc", "tịch", "new", "zealand", "chực", "khóc", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "nay", "bà", "waters", "nói", "rằng", "lỗi", "của", "bà", "là", "lỗi", "trung", "thực", "tôi", "suy", "sụp", "khi", "biết", "rằng", "vì", "luật", "đã", "áp", "dụng", "69.122,7739", "năm", "của", "canada", "mà", "tôi", "là", "người", "có", "2644", "quốc", "tịch", "từ", "lúc", "sinh", "ra", "và", "rằng", "luật", "canada", "thay", "đổi", "-23.021", "tuần", "sau", "khi", "tôi", "sinh", "ra", "nên", "tôi", "có", "nghĩa", "phải", "chủ", "động", "từ", "bỏ", "tư", "cách", "công", "dân", "canada", "bà", "nói", "nữ", "nghị", "sĩ", "4 - 29", "tuổi", "mới", "128.645", "tháng", "tuổi", "khi", "bà", "rời", "canada", "với", "bố", "mẹ", "người", "úc", "của", "mình", "tuy", "nhiên", "bà", "waters", "nói", "rằng", "bà", "sẽ", "chịu", "hoàn", "toàn", "trách", "nhiệm", "bà", "được", "bầu", "vào", "quốc", "hội", "úc", "3h", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "bà", "và", "ông", "ludllam", "có", "phải", "trả", "lại", "lương", "và", "phụ", "cấp", "đã", "nhận", "hay", "không", "chắc", "chắn", "đây", "là", "điều", "có", "thể", "xảy", "ra", "và", "tôi", "sẽ", "đối", "diện", "với", "nó", "khi", "nó", "đến", "bà", "waters", "nói", "lãnh", "đạo", "đảng", "xanh", "ông", "richard", "di", "natale", "nói", "rằng", "ông", "bị", "choáng", "vì", "việc", "bà", "waters", "từ", "2000", "chức", "ông", "nói", "rằng", "bà", "waters", "đã", "405 đồng", "có", "đóng", "góp", "to", "lớn", "cho", "úc", "ông", "natale", "khẳng", "định", "sẽ", "có", "biện", "pháp", "để", "bảo", "đảm", "sai", "lầm", "này", "sẽ", "không", "lặp", "lại", "theo", "hiến", "pháp", "úc", "các", "chính", "trị", "gia", "phải", "từ", "bỏ", "tư", "cách", "công", "dân", "ở", "nước", "ngoài", "trước", "khi", "tranh", "cử", "theo", "bbc" ]
[ "thủ", "tướng", "chấp", "thuận", "đầu", "tư", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "có", "casino", "ở", "phú", "quốc", "vtc", "news", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chấp", "âm bốn mươi lăm ngàn bốn trăm bốn mươi tám phẩy sáu năm bốn ba", "thuận", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "và", "vui", "chơi", "giải", "trí", "tổng", "hợp", "có", "casino", "tại", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "thủ", "tướng", "chính", "không ba bẩy năm bốn hai một sáu một ba không bẩy", "phủ", "giao", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "nghiên", "cứu", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "các", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "cơ", "quan", "liên", "quan", "về", "dự", "án", "xoẹt ba không hai không ngang năm trăm", "trên", "cơ", "sở", "đó", "hướng", "dẫn", "việc", "lập", "dự", "án", "theo", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "đề", "xuất", "ý", "kiến", "cụ", "thể", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "xem", "xét", "sau", "khi", "chính", "phủ", "ban", "hành", "nghị", "định", "về", "kinh", "doanh", "casino", "sẽ", "có", "casino", "ở", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "ảnh", "minh", "họa", "phú", "quốc", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "đông", "nam", "á", "trên", "vành", "đai", "kinh", "tế", "biển", "âm ba nghìn năm trăm chín ba chấm một một ba mét vuông", "việt", "nam", "campuchia", "thái", "lan", "với", "diện", "tích", "chín trăm bốn mươi sáu phẩy bốn trăm chín mươi tư xen ti mét", "dân", "số", "một trăm bảy tư nghìn bảy trăm năm bảy", "người", "và", "hai nghìn bảy trăm hai mươi", "đơn", "vị", "hành", "chính", "mười nhăm giờ không phút", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "có", "quyết", "định", "công", "nhận", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "là", "đô", "thị", "loại", "ii", "video", "có", "nên", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "chơi" ]
[ "thủ", "tướng", "chấp", "thuận", "đầu", "tư", "khu", "vui", "chơi", "giải", "trí", "có", "casino", "ở", "phú", "quốc", "vtc", "news", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "chấp", "-45.448,6543", "thuận", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "khu", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "và", "vui", "chơi", "giải", "trí", "tổng", "hợp", "có", "casino", "tại", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "thủ", "tướng", "chính", "037542161307", "phủ", "giao", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "kiên", "giang", "và", "các", "cơ", "quan", "liên", "quan", "nghiên", "cứu", "tiếp", "thu", "giải", "trình", "các", "ý", "kiến", "của", "các", "bộ", "cơ", "quan", "liên", "quan", "về", "dự", "án", "/3020-500", "trên", "cơ", "sở", "đó", "hướng", "dẫn", "việc", "lập", "dự", "án", "theo", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "đề", "xuất", "ý", "kiến", "cụ", "thể", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "xem", "xét", "sau", "khi", "chính", "phủ", "ban", "hành", "nghị", "định", "về", "kinh", "doanh", "casino", "sẽ", "có", "casino", "ở", "phú", "quốc", "kiên", "giang", "ảnh", "minh", "họa", "phú", "quốc", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "đông", "nam", "á", "trên", "vành", "đai", "kinh", "tế", "biển", "-3593.113 m2", "việt", "nam", "campuchia", "thái", "lan", "với", "diện", "tích", "946,494 cm", "dân", "số", "174.757", "người", "và", "2720", "đơn", "vị", "hành", "chính", "15h0", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "có", "quyết", "định", "công", "nhận", "huyện", "đảo", "phú", "quốc", "tỉnh", "kiên", "giang", "là", "đô", "thị", "loại", "ii", "video", "có", "nên", "cho", "người", "việt", "vào", "casino", "chơi" ]
[ "uy", "lực", "đáng", "sợ", "sát", "thủ", "diệt", "ngầm", "nờ ca đê o xoẹt năm mươi", "có", "thể", "được", "nga", "hồi", "sinh", "hãng", "ria", "novosti", "tháng chín hai chín sáu không", "dẫn", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "the", "diplomat", "cho", "biết", "nga", "có", "vẻ", "như", "đang", "tiến", "hành", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "pê quờ u ngang năm trăm", "giúp", "biến", "thể", "này", "có", "thể", "tấn", "công", "hạt", "nhân", "giới", "quân", "sự", "phương", "tây", "tin", "rằng", "một", "biến", "thể", "của", "trực", "thăng", "săn", "ngầm", "lừng", "danh", "hai sáu không ba nghìn xuộc ca rờ e pờ", "đang", "được", "nga", "hồi", "sinh", "và", "hiện", "đại", "hóa", "mạnh", "mẽ", "mil", "năm bốn không gạch ngang bốn ngàn bốn trăm linh tám trừ đờ vê kép o nờ vê kép", "tên", "hiệu", "nato", "haze", "là", "một", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chống", "tàu", "ngầm", "của", "xô", "viết", "được", "phát", "triển", "từ", "loại", "hai không không hai không không không ngang pờ", "mil", "năm trăm hai trăm bốn mươi trừ tờ dét tờ vê kép ngang nờ u ép", "được", "thiết", "kế", "với", "các", "phiên", "bản", "chống", "tàu", "ngầm", "dò", "mìn", "dò", "tìm", "và", "cứu", "hộ", "các", "đặc", "điểm", "của", "nó", "gồm", "hai", "động", "cơ", "tuốc", "bin", "trục", "klimov", "tv3-117mt", "vỏ", "kiểu", "xuồng", "tương", "tự", "loại", "sea", "king", "cánh", "sườn", "ở", "thân", "sau", "và", "bánh", "đáp", "ba", "có", "thể", "thu", "vào", "mil", "lờ a ép rờ gạch chéo xờ đắp liu a ét sáu không không", "được", "giới", "thiệu", "lần", "đầu", "ngày không năm không một hai tám không hai", "ngày hai mươi bảy", "và", "đi", "vào", "sử", "dụng", "mùng tám tới ngày mười sáu tháng mười một", "mờ dét dét gạch ngang hai trăm chín mươi nhăm", "trang", "bị", "một", "ngư", "lôi", "sáu mươi", "bom", "loại", "tám ngàn bảy trăm chín hai phẩy sáu trăm ba mươi tám đồng", "hoặc", "hai nghìn hai trăm bẩy mươi hai", "bom", "loại", "âm mười một độ ca" ]
[ "uy", "lực", "đáng", "sợ", "sát", "thủ", "diệt", "ngầm", "nkđo/50", "có", "thể", "được", "nga", "hồi", "sinh", "hãng", "ria", "novosti", "tháng 9/2960", "dẫn", "thông", "tin", "đăng", "tải", "trên", "tờ", "the", "diplomat", "cho", "biết", "nga", "có", "vẻ", "như", "đang", "tiến", "hành", "việc", "hiện", "đại", "hóa", "pqu-500", "giúp", "biến", "thể", "này", "có", "thể", "tấn", "công", "hạt", "nhân", "giới", "quân", "sự", "phương", "tây", "tin", "rằng", "một", "biến", "thể", "của", "trực", "thăng", "săn", "ngầm", "lừng", "danh", "2603000/krep", "đang", "được", "nga", "hồi", "sinh", "và", "hiện", "đại", "hóa", "mạnh", "mẽ", "mil", "540-4408-đwonw", "tên", "hiệu", "nato", "haze", "là", "một", "máy", "bay", "trực", "thăng", "chống", "tàu", "ngầm", "của", "xô", "viết", "được", "phát", "triển", "từ", "loại", "2002000-p", "mil", "500240-tztw-nuf", "được", "thiết", "kế", "với", "các", "phiên", "bản", "chống", "tàu", "ngầm", "dò", "mìn", "dò", "tìm", "và", "cứu", "hộ", "các", "đặc", "điểm", "của", "nó", "gồm", "hai", "động", "cơ", "tuốc", "bin", "trục", "klimov", "tv3-117mt", "vỏ", "kiểu", "xuồng", "tương", "tự", "loại", "sea", "king", "cánh", "sườn", "ở", "thân", "sau", "và", "bánh", "đáp", "ba", "có", "thể", "thu", "vào", "mil", "lafr/xwas600", "được", "giới", "thiệu", "lần", "đầu", "ngày 05/01/2802", "ngày 27", "và", "đi", "vào", "sử", "dụng", "mùng 8 tới ngày 16 tháng 11", "mzz-295", "trang", "bị", "một", "ngư", "lôi", "60", "bom", "loại", "8792,638 đ", "hoặc", "2272", "bom", "loại", "-11 ok" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "đại", "học", "tennessee", "đã", "nghiên", "cứu", "và", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "căn", "bệnh", "táo", "bón", "đối", "với", "sức", "khỏe", "âm ba mươi bảy ngàn năm trăm bảy mươi hai phẩy không tám nghìn hai trăm tám mươi ba", "thận", "họ", "nghiên", "cứu", "hơn", "âm năm ngàn ba trăm bảy mươi tám chấm ba một ba đề xi mét khối", "cựu", "chiến", "binh", "mỹ", "với", "chức", "năng", "thận", "hoạt", "động", "bình", "thường", "cuộc", "kiểm", "tra", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "vào", "ngày ba mươi mười ba mười sáu", "lần", "thứ", "hai", "trong", "quý không ba một một tám bốn", "và", "một", "lần", "nữa", "bốn giờ bốn mươi mốt phút", "bệnh", "nhân", "bị", "táo", "bón", "có", "tám trăm bốn sáu phẩy hai trăm bốn mươi giây trên héc", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "ảnh", "ba nghìn", "getty", "images", "nhóm", "nghiên", "cứu", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "bệnh", "nhân", "bị", "táo", "bón", "mức", "độ", "vừa", "phải", "có", "ba trăm sáu mươi chín phẩy chín ba sáu in", "khả", "năng", "phát", "triển", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "nguy", "cơ", "bị", "suy", "thận", "của", "họ", "cũng", "tăng", "thêm", "âm hai nghìn sáu trăm linh ba phẩy sáu mươi hai xen ti mét vuông", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tiến", "sĩ", "csaba", "kovesdy", "cho", "biết", "phát", "hiện", "này", "cho", "thấy", "mối", "liên", "kết", "giữa", "ruột", "và", "thận", "ảnh", "getty", "images", "theo", "tiến", "sĩ", "csaba", "thay", "đổi", "lối", "sống", "với", "chế", "độ", "ăn", "uống", "lành", "mạnh", "kết", "hợp", "nhiều", "chất", "xơ", "hoặc", "tập", "thể", "dục", "đều", "đặn", "có", "thể", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "thận" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "đại", "học", "tennessee", "đã", "nghiên", "cứu", "và", "đánh", "giá", "ảnh", "hưởng", "của", "căn", "bệnh", "táo", "bón", "đối", "với", "sức", "khỏe", "-37.572,08283", "thận", "họ", "nghiên", "cứu", "hơn", "-5378.313 dm3", "cựu", "chiến", "binh", "mỹ", "với", "chức", "năng", "thận", "hoạt", "động", "bình", "thường", "cuộc", "kiểm", "tra", "đầu", "tiên", "thực", "hiện", "vào", "ngày 30, 13, 16", "lần", "thứ", "hai", "trong", "quý 03/1184", "và", "một", "lần", "nữa", "4h41", "bệnh", "nhân", "bị", "táo", "bón", "có", "846,240 s/hz", "nguy", "cơ", "mắc", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "ảnh", "3000", "getty", "images", "nhóm", "nghiên", "cứu", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "bệnh", "nhân", "bị", "táo", "bón", "mức", "độ", "vừa", "phải", "có", "369,936 inch", "khả", "năng", "phát", "triển", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "nguy", "cơ", "bị", "suy", "thận", "của", "họ", "cũng", "tăng", "thêm", "-2603,62 cm2", "trưởng", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tiến", "sĩ", "csaba", "kovesdy", "cho", "biết", "phát", "hiện", "này", "cho", "thấy", "mối", "liên", "kết", "giữa", "ruột", "và", "thận", "ảnh", "getty", "images", "theo", "tiến", "sĩ", "csaba", "thay", "đổi", "lối", "sống", "với", "chế", "độ", "ăn", "uống", "lành", "mạnh", "kết", "hợp", "nhiều", "chất", "xơ", "hoặc", "tập", "thể", "dục", "đều", "đặn", "có", "thể", "bảo", "vệ", "sức", "khỏe", "thận" ]
[ "cận", "cảnh", "nokia", "âm bốn lăm nghìn ba trăm bốn lăm phẩy bốn năm bẩy năm", "được", "bán", "chính", "thức", "tại", "việt", "nam", "giá", "âm ba trăm tám tám chấm một sáu tám mét vuông trên đồng", "đồng", "nokia", "chính", "thức", "ra", "mắt", "mẫu", "smartphone", "nokia", "hai ngàn năm trăm", "âm tám mươi sáu chấm bảy mươi tư", "và", "chín tư", "chính", "hãng", "tại", "việt", "nam", "với", "giá", "bán", "lần", "lượt", "là", "ba một bốn ba sáu hai không năm tám năm hai", "hai nghìn ba trăm", "và", "âm mười một gờ ram", "đồng", "mười giờ", "hmd", "global", "đơn", "vị", "năm", "giữ", "bản", "quyền", "nokia", "đã", "có", "buổi", "họp", "báo", "ra", "mắt", "sáu triệu ba trăm hai mươi tám ngàn một trăm sáu mươi bảy", "mẫu", "điện", "thoại", "thông", "minh", "là", "nokia", "sáu chia tám", "nokia", "năm triệu không nghìn bốn trăm hai mươi", "và", "nokia", "âm bốn phẩy hai sáu", "cùng", "chín mươi mốt", "mẫu", "điện", "thoại", "phổ", "thông", "hai mươi tám", "cả", "tám mươi tám phẩy không tám mươi", "smartphone", "mà", "hmd", "mang", "tới", "trong", "sự", "kiện", "hôm", "nay", "đều", "được", "chế", "tạo", "bằng", "nhôm", "nguyên", "khối", "gia", "công", "chính", "xác", "tới", "từng", "đường", "nét", "bằng", "máy", "công nghệ cao", "để", "tạo", "cảm", "giác", "chắc", "chắn", "bền", "bỉ", "như", "đúng", "tên", "tuổi", "của", "nokia", "trước", "đây", "hiện", "tại", "không bảy ba một tám hai một không bốn một sáu chín", "mẫu", "smartphone", "android", "là", "nokia", "bẩy triệu ba trăm tám mươi ngàn bẩy trăm bốn mươi mốt", "nokia", "một ngàn chín trăm chín bảy", "và", "nokia", "bốn triệu một trăm ngàn không trăm hai mươi", "được", "bán", "với", "giá", "lần", "lượt", "là", "âm hai nghìn ba trăm ba mươi sáu chấm bẩy bẩy ba gờ ram", "sáu nghìn một trăm tám mươi phẩy hai không tám mê ga bai", "và", "một trăm chín năm mét vuông trên tấn", "đồng", "dưới", "đây", "là", "hình", "ảnh", "nokia", "cộng một chín chín ba sáu không chín không chín năm bốn", "tại", "việt", "nam", "nokia", "tám trăm nghìn lẻ sáu", "là", "sản", "phẩm", "cao", "cáp", "nhất", "với", "giá", "bán", "ba trăm chín mươi tư ki lô mét vuông", "đồng", "tại", "việt", "nam", "máy", "được", "tích", "hợp", "con", "chip", "qualcomm", "snapdragon", "hai nghìn", "với", "tám ngàn bẩy mươi tám phẩy sáu ba chín đề xi mét trên pao", "ram", "bẩy trăm mười ba héc ta", "rom", "máy", "sử", "dụng", "màn", "hình", "fullhd", "một trăm chín mươi chín bát can", "tấm", "nền", "ips", "với", "sáu trăm bẩy bốn am be", "ngoài", "ra", "viền", "màn", "hình", "của", "máy", "cũng", "được", "làm", "cong", "2.5d", "cho", "trải", "nghiệm", "khi", "lướt", "tay", "trên", "bề", "mặt", "trơn", "láng", "hơn", "máy", "sử", "dụng", "thiết", "kế", "nguyên", "khối", "mặt", "sau", "phủ", "hai nghìn năm trăm mười", "lớp", "cao", "su", "rất", "bám", "dấu", "vân", "tay", "một", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "nữa", "trên", "nokia", "ba triệu", "chính", "là", "viên", "pin", "lớn", "một ngàn hai trăm mười", "mah", "cùng", "tính", "năng", "sạc", "nhanh", "quick", "charge", "chín triệu bảy trăm lẻ hai", "mới", "giúp", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "sạc", "pin", "lại", "mặt", "trước", "của", "máy", "sở", "hữu", "phím", "home", "với", "khả", "năng", "nhận", "dạng", "dấu", "tay", "nhanh", "chóng", "và", "có", "thể", "tùy", "biến", "vân", "tay", "để", "mở", "khóa", "màn", "hình", "khóa", "ứng", "dụng", "hay", "thanh", "toán", "trực", "tuyến", "tiện", "dụng", "nokia", "ba triệu ba trăm ngàn", "sử", "dụng", "chuẩn", "usd", "type-c", "việt", "vũ", "video", "huyền", "thoại", "nokia", "một trăm sáu mươi tư ngàn bốn trăm lẻ hai", "trở", "lại", "đầu", "tiên", "là", "camera", "chính", "tám bảy", "mp", "cùng", "khẩu", "độ", "f2.0", "giúp", "thu", "sáng", "tốt", "công", "nghệ", "lấy", "nét", "theo", "pha", "giúp", "máy", "bắt", "trọn", "mọi", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "ảnh", "năm bẩy phẩy không không tám năm", "của", "nokia", "mười bốn chấm tám chín", "cho", "ra", "hình", "ảnh", "khá", "sặc", "sỡ", "tất", "cả", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "thông", "minh", "của", "nokia", "đều", "được", "cài", "sẵn", "phiên", "bản", "android", "hai nghìn chín trăm bảy mươi sáu", "nougat", "khi", "bán", "ra", "thị", "trường", "ngoài", "nokia", "tám triệu ba mươi nghìn sáu bảy", "hmd", "global", "còn", "cho", "ra", "mắt", "ba nghìn lẻ chín", "mẫu", "smartphone", "khác", "là", "nokia", "một ngàn hai trăm", "và", "nokia", "cộng năm một hai một hai sáu hai tám tám bốn bảy" ]
[ "cận", "cảnh", "nokia", "-45.345,4575", "được", "bán", "chính", "thức", "tại", "việt", "nam", "giá", "-388.168 m2/đồng", "đồng", "nokia", "chính", "thức", "ra", "mắt", "mẫu", "smartphone", "nokia", "2500", "-86.74", "và", "94", "chính", "hãng", "tại", "việt", "nam", "với", "giá", "bán", "lần", "lượt", "là", "31436205852", "2300", "và", "-11 g", "đồng", "10h", "hmd", "global", "đơn", "vị", "năm", "giữ", "bản", "quyền", "nokia", "đã", "có", "buổi", "họp", "báo", "ra", "mắt", "6.328.167", "mẫu", "điện", "thoại", "thông", "minh", "là", "nokia", "6 / 8", "nokia", "5.000.420", "và", "nokia", "-4,26", "cùng", "91", "mẫu", "điện", "thoại", "phổ", "thông", "28", "cả", "88,080", "smartphone", "mà", "hmd", "mang", "tới", "trong", "sự", "kiện", "hôm", "nay", "đều", "được", "chế", "tạo", "bằng", "nhôm", "nguyên", "khối", "gia", "công", "chính", "xác", "tới", "từng", "đường", "nét", "bằng", "máy", "công nghệ cao", "để", "tạo", "cảm", "giác", "chắc", "chắn", "bền", "bỉ", "như", "đúng", "tên", "tuổi", "của", "nokia", "trước", "đây", "hiện", "tại", "073182104169", "mẫu", "smartphone", "android", "là", "nokia", "7.380.741", "nokia", "1997", "và", "nokia", "4.100.020", "được", "bán", "với", "giá", "lần", "lượt", "là", "-2336.773 g", "6180,208 mb", "và", "195 m2/tấn", "đồng", "dưới", "đây", "là", "hình", "ảnh", "nokia", "+19936090954", "tại", "việt", "nam", "nokia", "800.006", "là", "sản", "phẩm", "cao", "cáp", "nhất", "với", "giá", "bán", "394 km2", "đồng", "tại", "việt", "nam", "máy", "được", "tích", "hợp", "con", "chip", "qualcomm", "snapdragon", "2000", "với", "8078,639 dm/pound", "ram", "713 ha", "rom", "máy", "sử", "dụng", "màn", "hình", "fullhd", "199 pa", "tấm", "nền", "ips", "với", "674 ampe", "ngoài", "ra", "viền", "màn", "hình", "của", "máy", "cũng", "được", "làm", "cong", "2.5d", "cho", "trải", "nghiệm", "khi", "lướt", "tay", "trên", "bề", "mặt", "trơn", "láng", "hơn", "máy", "sử", "dụng", "thiết", "kế", "nguyên", "khối", "mặt", "sau", "phủ", "2510", "lớp", "cao", "su", "rất", "bám", "dấu", "vân", "tay", "một", "điểm", "đáng", "lưu", "ý", "nữa", "trên", "nokia", "3.000.000", "chính", "là", "viên", "pin", "lớn", "1210", "mah", "cùng", "tính", "năng", "sạc", "nhanh", "quick", "charge", "9.000.702", "mới", "giúp", "rút", "ngắn", "thời", "gian", "chờ", "đợi", "sạc", "pin", "lại", "mặt", "trước", "của", "máy", "sở", "hữu", "phím", "home", "với", "khả", "năng", "nhận", "dạng", "dấu", "tay", "nhanh", "chóng", "và", "có", "thể", "tùy", "biến", "vân", "tay", "để", "mở", "khóa", "màn", "hình", "khóa", "ứng", "dụng", "hay", "thanh", "toán", "trực", "tuyến", "tiện", "dụng", "nokia", "3.300.000", "sử", "dụng", "chuẩn", "usd", "type-c", "việt", "vũ", "video", "huyền", "thoại", "nokia", "164.402", "trở", "lại", "đầu", "tiên", "là", "camera", "chính", "87", "mp", "cùng", "khẩu", "độ", "f2.0", "giúp", "thu", "sáng", "tốt", "công", "nghệ", "lấy", "nét", "theo", "pha", "giúp", "máy", "bắt", "trọn", "mọi", "khoảnh", "khắc", "đẹp", "ảnh", "57,0085", "của", "nokia", "14.89", "cho", "ra", "hình", "ảnh", "khá", "sặc", "sỡ", "tất", "cả", "các", "mẫu", "điện", "thoại", "thông", "minh", "của", "nokia", "đều", "được", "cài", "sẵn", "phiên", "bản", "android", "2976", "nougat", "khi", "bán", "ra", "thị", "trường", "ngoài", "nokia", "8.030.067", "hmd", "global", "còn", "cho", "ra", "mắt", "3009", "mẫu", "smartphone", "khác", "là", "nokia", "1200", "và", "nokia", "+51212628847" ]
[ "xinh", "đẹp", "và", "có", "duyên", "ăn", "nói", "thế", "nên", "việc", "mc", "hoa", "trần", "quyết", "tâm", "đi", "hát", "khiến", "không", "ít", "người", "thấy", "lo", "cho", "việt", "hoàn", "khi", "chốn", "showbiz", "đầy", "cám", "dỗ", "chín tám", "năm", "làm", "sân", "một không không ngang ép vê tê nờ sờ", "sau", "lo", "sự", "nghiệp", "cho", "chồng", "phải", "đến", "khi", "cửa", "nhà", "yên", "ổn", "hoa", "trần", "mới", "dứt", "ra", "để", "thực", "hiện", "đam", "mê", "ca", "hát", "thời", "trẻ", "không", "biết", "hoa", "trần", "cậy", "thế", "xinh", "đẹp", "bên", "ông", "chồng", "trương", "chi", "hay", "vì", "sống", "với", "nhau", "chín mươi hai", "năm", "nên", "tin", "tưởng", "tuyệt", "đối", "thú", "thực", "chưa", "bao", "giờ", "tôi", "phải", "trông", "việt", "hoàn", "giờ", "cuộc", "sống", "đã", "ổn", "định", "hơn", "thì", "tôi", "quay", "lại", "làm", "sân", "sau", "cho", "vợ", "coi", "như", "bù", "đắp", "cho", "cô", "ấy", "trong", "bốn triệu sáu trăm bốn ba nghìn hai trăm hai hai", "năm", "qua", "chín trăm bốn lăm năm", "nỗ", "lực", "luyện", "tập", "gấp", "mấy", "lần", "người", "bình", "thường", "để", "ra", "được", "mv", "đầu", "tay", "mẹ", "tôi", "nhưng", "đến", "khi", "ra", "mắt", "thì", "nhiều", "người", "lại", "khuyên", "hoa", "trần", "nên", "đi", "làm", "diễn", "viên", "vì", "cô", "đóng", "đạt", "quá", "hơn", "cả", "chuyên", "môn", "chính", "là", "ca", "hát", "cô", "mc", "duyên", "dáng", "và", "hoạt", "ngôn", "của", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "không", "ngần", "ngại", "chia", "sẻ", "tôi", "biết", "sẽ", "có", "người", "nghi", "ngờ", "khả", "năng", "ca", "hát", "của", "tôi", "mà", "cho", "rằng", "chất", "giọng", "như", "thế", "mà", "vẫn", "đi", "hát", "thì", "hóa", "ra", "làm", "ca", "sĩ", "bây", "giờ", "dễ", "quá", "từ", "khi", "còn", "trẻ", "tôi", "đã", "mơ", "ước", "được", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "để", "hát", "hơn", "là", "cầm", "micro", "nói", "như", "bây", "giờ" ]
[ "xinh", "đẹp", "và", "có", "duyên", "ăn", "nói", "thế", "nên", "việc", "mc", "hoa", "trần", "quyết", "tâm", "đi", "hát", "khiến", "không", "ít", "người", "thấy", "lo", "cho", "việt", "hoàn", "khi", "chốn", "showbiz", "đầy", "cám", "dỗ", "98", "năm", "làm", "sân", "100-fvtns", "sau", "lo", "sự", "nghiệp", "cho", "chồng", "phải", "đến", "khi", "cửa", "nhà", "yên", "ổn", "hoa", "trần", "mới", "dứt", "ra", "để", "thực", "hiện", "đam", "mê", "ca", "hát", "thời", "trẻ", "không", "biết", "hoa", "trần", "cậy", "thế", "xinh", "đẹp", "bên", "ông", "chồng", "trương", "chi", "hay", "vì", "sống", "với", "nhau", "92", "năm", "nên", "tin", "tưởng", "tuyệt", "đối", "thú", "thực", "chưa", "bao", "giờ", "tôi", "phải", "trông", "việt", "hoàn", "giờ", "cuộc", "sống", "đã", "ổn", "định", "hơn", "thì", "tôi", "quay", "lại", "làm", "sân", "sau", "cho", "vợ", "coi", "như", "bù", "đắp", "cho", "cô", "ấy", "trong", "4.643.222", "năm", "qua", "945 năm", "nỗ", "lực", "luyện", "tập", "gấp", "mấy", "lần", "người", "bình", "thường", "để", "ra", "được", "mv", "đầu", "tay", "mẹ", "tôi", "nhưng", "đến", "khi", "ra", "mắt", "thì", "nhiều", "người", "lại", "khuyên", "hoa", "trần", "nên", "đi", "làm", "diễn", "viên", "vì", "cô", "đóng", "đạt", "quá", "hơn", "cả", "chuyên", "môn", "chính", "là", "ca", "hát", "cô", "mc", "duyên", "dáng", "và", "hoạt", "ngôn", "của", "đài", "tiếng", "nói", "việt", "nam", "không", "ngần", "ngại", "chia", "sẻ", "tôi", "biết", "sẽ", "có", "người", "nghi", "ngờ", "khả", "năng", "ca", "hát", "của", "tôi", "mà", "cho", "rằng", "chất", "giọng", "như", "thế", "mà", "vẫn", "đi", "hát", "thì", "hóa", "ra", "làm", "ca", "sĩ", "bây", "giờ", "dễ", "quá", "từ", "khi", "còn", "trẻ", "tôi", "đã", "mơ", "ước", "được", "đứng", "trên", "sân", "khấu", "để", "hát", "hơn", "là", "cầm", "micro", "nói", "như", "bây", "giờ" ]
[ "mưa", "lốc", "làm", "sập", "đổ", "hơn", "tám trăm mười tám ngàn bốn trăm chín bẩy", "căn", "nhà", "ở", "yên", "bái", "vov", "tối", "qua", "chín trăm xuộc một ngàn không trăm lẻ một xuộc nờ tờ mờ ca", "mưa", "lốc", "đã", "làm", "sập", "đổ", "nhiều", "ngôi", "nhà", "ở", "huyện", "văn", "yên", "tỉnh", "yên", "bái", "theo", "số", "liệu", "thống", "ban", "đầu", "ở", "xã", "yên", "phú", "có", "tỉ số hai mười một", "ngôi", "nhà", "bê dê vê kép mờ xoẹt hai không hai chín ngang hai trăm lẻ hai", "tốc", "mái", "và", "hư", "hỏng", "xã", "viễn", "sơn", "có", "hai ngàn một trăm chín tám", "ngôi", "nhà", "bị", "hư", "hỏng", "một nghìn", "ngôi", "nhà", "bị", "sập", "hoàn", "toàn" ]
[ "mưa", "lốc", "làm", "sập", "đổ", "hơn", "818.497", "căn", "nhà", "ở", "yên", "bái", "vov", "tối", "qua", "900/1001/ntmk", "mưa", "lốc", "đã", "làm", "sập", "đổ", "nhiều", "ngôi", "nhà", "ở", "huyện", "văn", "yên", "tỉnh", "yên", "bái", "theo", "số", "liệu", "thống", "ban", "đầu", "ở", "xã", "yên", "phú", "có", "tỉ số 2 - 11", "ngôi", "nhà", "bdwm/2029-202", "tốc", "mái", "và", "hư", "hỏng", "xã", "viễn", "sơn", "có", "2198", "ngôi", "nhà", "bị", "hư", "hỏng", "1000", "ngôi", "nhà", "bị", "sập", "hoàn", "toàn" ]
[ "tôn", "vinh", "sáu", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "mười một giờ mười phút bốn chín giây", "ba giờ", "hội", "đồng", "doanh", "nghiệp", "vì", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "vbcsd", "việt", "nam", "tổ", "chức", "công", "bố", "tôn", "vinh", "ba triệu sáu trăm chín sáu ngàn bảy trăm sáu chín", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "tại", "việt", "nam", "ngày hai bốn và ngày mười sáu tháng bốn", "tám giờ năm mươi chín phút", "bộ", "chỉ", "số", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "csi", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "làm", "thang", "đánh", "giá", "mức", "độ", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "sáu triệu ba mươi nhăm nghìn linh một", "được", "tính", "gọn", "từ", "năm tám", "chỉ", "tiêu", "xuống", "chỉ", "còn", "âm bốn tám nghìn ba trăm năm hai phẩy ba không chín chín", "chỉ", "tiêu", "ở", "bốn nghìn", "lĩnh", "vực", "là", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "môi", "trường", "trong", "đó", "âm bốn lăm ki lô mét trên phuốt", "là", "các", "chỉ", "tiêu", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "thông", "qua", "việc", "bốn mươi năm nghìn không trăm mười ba phẩy chín không hai chín", "cung", "cấp", "thông", "tin", "theo", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "hệ", "thống", "các", "thông", "tin", "về", "quản", "trị", "doanh", "nghiệp", "bao", "gồm", "quy", "trình", "cách", "thức", "tổ", "chức", "quản", "lý", "sản", "xuất", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "các", "quy", "định", "và", "văn", "bản", "pháp", "luật", "cần", "tuân", "thủ", "từ", "đó", "có", "thể", "cải", "thiện", "và", "phát", "huy", "chiến", "lược", "phát", "triển", "bền", "vững", "ông", "võ", "tân", "thành", "phó", "tám ngàn tám trăm chín mốt chấm không bẩy trăm mười một dặm một giờ", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "cho", "biết", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "rất", "mong", "muốn", "phát", "triển", "ngày sáu đến ngày hai mốt tháng bẩy", "bền", "vững", "nhưng", "chưa", "biết", "bắt", "đầu", "ra", "sao", "và", "làm", "thế", "nào", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "chính", "là", "câu", "trả", "lời", "cho", "những", "băn", "khoăn", "này", "bước", "sang", "năm", "thứ", "tư", "triển", "khai", "chương", "trình", "csi", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "sự", "tham", "gia", "đông", "đảo", "của", "hơn", "sáu triệu tám trăm hai mươi tám ngàn một trăm hai mươi sáu", "doanh", "nghiệp", "sáu triệu chín trăm tám mươi tư ngàn bốn trăm sáu mươi tám", "từ", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "nhau", "không", "phân", "biệt", "tám triệu hai trăm", "quy", "mô", "và", "thành", "phần", "kinh", "tế", "các", "thành", "viên", "ban", "âm hai bảy phẩy tám chín", "giám", "khảo", "đều", "đồng", "thuận", "rằng", "chất", "lượng", "hồ", "sơ", "tham", "gia", "chương", "trình", "csi", "ngày ba mươi", "tốt", "hơn", "chứng", "tỏ", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đã", "chú", "trọng", "hơn", "yếu", "tố", "về", "môi", "trường", "ví", "dụ", "như", "trong", "hai", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "và", "dịch", "vụ", "so", "với", "ngày hai mươi và ngày hai hai", "các", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "mạnh", "hơn", "vào", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "năng", "lượng", "bền", "vững", "hơn", "xử", "lý", "môi", "trường", "hay", "quan", "hệ", "lao", "động", "được", "xử", "lý", "hài", "hòa", "hơn", "từ", "hàng", "trăm", "hồ", "sơ", "tham", "dự", "vbcsd", "lựa", "chọn", "tôn", "vinh", "âm sáu nhăm ngàn sáu trăm bẩy tám phẩy sáu chín chín bẩy", "doanh", "nghiệp", "xuất", "sắc", "nhất", "đi", "đầu", "trong", "thực", "hiện", "phát", "triển", "bền", "vững", "cũng", "tại", "sự", "kiện", "đại", "diện", "vbcsd", "đã", "biểu", "dương", "hai nghìn linh bốn", "tác", "phẩm", "chín mươi chín ngàn một trăm ba mươi chín phẩy không ba bảy hai", "báo", "chí", "xuất", "sắc", "từ", "bốn ba ngàn ba trăm sáu ba", "bài", "dự", "thi", "viết", "về", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "bền", "vững" ]
[ "tôn", "vinh", "6", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "11:10:49", "3h", "hội", "đồng", "doanh", "nghiệp", "vì", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "vbcsd", "việt", "nam", "tổ", "chức", "công", "bố", "tôn", "vinh", "3.696.769", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "tại", "việt", "nam", "ngày 24 và ngày 16 tháng 4", "8h59", "bộ", "chỉ", "số", "doanh", "nghiệp", "bền", "vững", "csi", "tiếp", "tục", "được", "sử", "dụng", "làm", "thang", "đánh", "giá", "mức", "độ", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "6.035.001", "được", "tính", "gọn", "từ", "58", "chỉ", "tiêu", "xuống", "chỉ", "còn", "-48.352,3099", "chỉ", "tiêu", "ở", "4000", "lĩnh", "vực", "là", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "môi", "trường", "trong", "đó", "-45 km/ft", "là", "các", "chỉ", "tiêu", "tuân", "thủ", "pháp", "luật", "thông", "qua", "việc", "45.013,9029", "cung", "cấp", "thông", "tin", "theo", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "hệ", "thống", "các", "thông", "tin", "về", "quản", "trị", "doanh", "nghiệp", "bao", "gồm", "quy", "trình", "cách", "thức", "tổ", "chức", "quản", "lý", "sản", "xuất", "hiệu", "quả", "hoạt", "động", "các", "quy", "định", "và", "văn", "bản", "pháp", "luật", "cần", "tuân", "thủ", "từ", "đó", "có", "thể", "cải", "thiện", "và", "phát", "huy", "chiến", "lược", "phát", "triển", "bền", "vững", "ông", "võ", "tân", "thành", "phó", "8891.0711 mph", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam", "vcci", "cho", "biết", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "rất", "mong", "muốn", "phát", "triển", "ngày 6 đến ngày 21 tháng 7", "bền", "vững", "nhưng", "chưa", "biết", "bắt", "đầu", "ra", "sao", "và", "làm", "thế", "nào", "bộ", "chỉ", "số", "csi", "chính", "là", "câu", "trả", "lời", "cho", "những", "băn", "khoăn", "này", "bước", "sang", "năm", "thứ", "tư", "triển", "khai", "chương", "trình", "csi", "tiếp", "tục", "ghi", "nhận", "sự", "tham", "gia", "đông", "đảo", "của", "hơn", "6.828.126", "doanh", "nghiệp", "6.984.468", "từ", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "nhau", "không", "phân", "biệt", "8.000.200", "quy", "mô", "và", "thành", "phần", "kinh", "tế", "các", "thành", "viên", "ban", "-27,89", "giám", "khảo", "đều", "đồng", "thuận", "rằng", "chất", "lượng", "hồ", "sơ", "tham", "gia", "chương", "trình", "csi", "ngày 30", "tốt", "hơn", "chứng", "tỏ", "các", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "đã", "chú", "trọng", "hơn", "yếu", "tố", "về", "môi", "trường", "ví", "dụ", "như", "trong", "hai", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "và", "dịch", "vụ", "so", "với", "ngày 20 và ngày 22", "các", "doanh", "nghiệp", "đầu", "tư", "mạnh", "hơn", "vào", "năng", "lượng", "tái", "tạo", "năng", "lượng", "bền", "vững", "hơn", "xử", "lý", "môi", "trường", "hay", "quan", "hệ", "lao", "động", "được", "xử", "lý", "hài", "hòa", "hơn", "từ", "hàng", "trăm", "hồ", "sơ", "tham", "dự", "vbcsd", "lựa", "chọn", "tôn", "vinh", "-65.678,6997", "doanh", "nghiệp", "xuất", "sắc", "nhất", "đi", "đầu", "trong", "thực", "hiện", "phát", "triển", "bền", "vững", "cũng", "tại", "sự", "kiện", "đại", "diện", "vbcsd", "đã", "biểu", "dương", "2004", "tác", "phẩm", "99.139,0372", "báo", "chí", "xuất", "sắc", "từ", "43.363", "bài", "dự", "thi", "viết", "về", "doanh", "nghiệp", "phát", "triển", "bền", "vững" ]
[ "công", "bố", "video", "diễn", "biến", "vụ", "cháy", "hộp", "đêm", "ở", "nga", "vtc", "news", "truyền", "hình", "nga", "russia", "today", "hôm", "qua", "ngày mười một và ngày mười chín tháng năm", "đã", "phát", "đi", "một", "đoạn", "băng", "video", "ghi", "lại", "những", "hình", "ảnh", "diễn", "ra", "vào", "đêm", "chín giờ bốn mươi phút mười sáu giây", "trong", "hộp", "đêm", "lamed", "horse", "nơi", "xảy", "ra", "vụ", "hỏa", "hoạn", "khiến", "năm trăm năm mươi nghìn tám hai", "người", "thiệt", "mạng", "và", "bảy triệu năm trăm", "người", "khác", "bị", "thương", "những", "hình", "ảnh", "được", "phát", "đi", "cho", "thấy", "trong", "hộp", "đêm", "lamed", "horse", "đang", "diễn", "ra", "một", "bữa", "tiệc", "sinh", "nhật", "câu", "lạc", "bộ", "lamed", "horse", "thời", "điểm", "đám", "cháy", "bắt", "đầu", "xảy", "ra", "sau", "khi", "một", "mc", "nam", "kết", "thúc", "màn", "diễn", "xướng", "và", "màn", "bắn", "pháo", "ba trăm bốn mươi sáu ngàn tám mươi tư", "hoa", "bắt", "đầu" ]
[ "công", "bố", "video", "diễn", "biến", "vụ", "cháy", "hộp", "đêm", "ở", "nga", "vtc", "news", "truyền", "hình", "nga", "russia", "today", "hôm", "qua", "ngày 11 và ngày 19 tháng 5", "đã", "phát", "đi", "một", "đoạn", "băng", "video", "ghi", "lại", "những", "hình", "ảnh", "diễn", "ra", "vào", "đêm", "9:40:16", "trong", "hộp", "đêm", "lamed", "horse", "nơi", "xảy", "ra", "vụ", "hỏa", "hoạn", "khiến", "550.082", "người", "thiệt", "mạng", "và", "7.000.500", "người", "khác", "bị", "thương", "những", "hình", "ảnh", "được", "phát", "đi", "cho", "thấy", "trong", "hộp", "đêm", "lamed", "horse", "đang", "diễn", "ra", "một", "bữa", "tiệc", "sinh", "nhật", "câu", "lạc", "bộ", "lamed", "horse", "thời", "điểm", "đám", "cháy", "bắt", "đầu", "xảy", "ra", "sau", "khi", "một", "mc", "nam", "kết", "thúc", "màn", "diễn", "xướng", "và", "màn", "bắn", "pháo", "346.084", "hoa", "bắt", "đầu" ]
[ "sốt", "hàng", "dưới", "không sào", "ghi", "nhận", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "trong", "những", "tháng", "vừa", "qua", "những", "dự", "án", "căn", "hộ", "sắp", "hoàn", "thiện", "diện", "tích", "nhỏ", "đến", "trung", "bình", "có", "giá", "trị", "dưới", "bẩy trăm mười chín mi li mét vuông", "đồng", "được", "ca gi tám không", "người", "mua", "săn", "đón", "có", "thể", "kể", "đến", "một", "số", "dự", "án", "sắp", "hoàn", "thiện", "thu", "hút", "trên", "thị", "trường", "như", "dự", "án", "intracom", "trung", "văn", "âm hai ngàn bốn trăm tám mươi phẩy không không tám tám bốn năm", "có", "giá", "từ", "âm tám trăm ba mươi chấm một hai chín mê ga oát giờ", "đồng/m2", "chưa", "vat", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "bàn", "giao", "quý", "u a e sờ gạch ngang dét a", "dự", "án", "thăng", "long", "number", "one", "bán", "khoảng", "sáu trăm chín mươi chín nghìn một trăm bốn mươi ba", "căn", "từ", "nay", "đến", "hết", "năm", "với", "mức", "giá", "từ", "bốn trăm hai mươi mốt ki lô ca lo", "đồng/m2", "dự", "án", "xoẹt giây xoẹt chín trăm", "trung", "văn", "golden", "land", "golden", "palace", "dự", "án", "westa", "tại", "luật đầu tư", "mỗ", "lao", "hà", "đông", "được", "công", "ty", "coma", "một ngàn năm trăm chín mươi", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "theo", "sàn", "bất động sản", "sudico", "đơn", "vị", "đang", "phân", "phối", "căn", "hộ", "này", "giá", "căn", "hộ", "khi", "hoàn", "thiện", "vào", "khoảng", "bốn ngàn hai trăm năm mươi ba chấm chín sáu không sào", "đồng/m2", "trong", "khi", "trước", "đây", "mức", "giá", "dao", "động", "khoảng", "hai ngàn bốn trăm tám ba", "ba ngàn ba trăm năm mươi chín chấm năm ba một át mót phe", "đồng/m2", "một", "số", "dự", "án", "như", "sáu tư hai không không không gạch chéo o dê tê rờ gạch ngang sờ vờ tê", "tower", "pờ sờ i gạch ngang", "văn", "phú", "nam", "xa", "la", "cũng", "có", "mức", "giá", "chào", "bán", "giảm", "nhẹ", "thị", "trường", "hy", "vọng", "có", "sóng", "trong", "tháng", "tới", "tuy", "nhiên", "cũng", "tùy", "từng", "phân", "khúc", "tháng", "cuối", "cùng", "khép", "lại", "chín giờ ba tám", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đã", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "trong", "thời", "gian", "qua", "tuy", "nhiên", "tín", "hiệu", "khởi", "sắc", "vẫn", "chưa", "thực", "rõ", "ràng" ]
[ "sốt", "hàng", "dưới", "0 sào", "ghi", "nhận", "tại", "thị", "trường", "hà", "nội", "trong", "những", "tháng", "vừa", "qua", "những", "dự", "án", "căn", "hộ", "sắp", "hoàn", "thiện", "diện", "tích", "nhỏ", "đến", "trung", "bình", "có", "giá", "trị", "dưới", "719 mm2", "đồng", "được", "kj80", "người", "mua", "săn", "đón", "có", "thể", "kể", "đến", "một", "số", "dự", "án", "sắp", "hoàn", "thiện", "thu", "hút", "trên", "thị", "trường", "như", "dự", "án", "intracom", "trung", "văn", "-2480,00884 năm", "có", "giá", "từ", "-830.129 mwh", "đồng/m2", "chưa", "vat", "dự", "kiến", "sẽ", "được", "bàn", "giao", "quý", "uaes-za", "dự", "án", "thăng", "long", "number", "one", "bán", "khoảng", "699.143", "căn", "từ", "nay", "đến", "hết", "năm", "với", "mức", "giá", "từ", "421 kcal", "đồng/m2", "dự", "án", "/j/900", "trung", "văn", "golden", "land", "golden", "palace", "dự", "án", "westa", "tại", "luật đầu tư", "mỗ", "lao", "hà", "đông", "được", "công", "ty", "coma", "1590", "điều", "chỉnh", "giá", "bán", "theo", "sàn", "bất động sản", "sudico", "đơn", "vị", "đang", "phân", "phối", "căn", "hộ", "này", "giá", "căn", "hộ", "khi", "hoàn", "thiện", "vào", "khoảng", "4253.960 sào", "đồng/m2", "trong", "khi", "trước", "đây", "mức", "giá", "dao", "động", "khoảng", "2483", "3359.531 atm", "đồng/m2", "một", "số", "dự", "án", "như", "642000/odtr-svt", "tower", "psy-", "văn", "phú", "nam", "xa", "la", "cũng", "có", "mức", "giá", "chào", "bán", "giảm", "nhẹ", "thị", "trường", "hy", "vọng", "có", "sóng", "trong", "tháng", "tới", "tuy", "nhiên", "cũng", "tùy", "từng", "phân", "khúc", "tháng", "cuối", "cùng", "khép", "lại", "9h38", "thị", "trường", "bất", "động", "sản", "đã", "có", "nhiều", "chuyển", "biến", "trong", "thời", "gian", "qua", "tuy", "nhiên", "tín", "hiệu", "khởi", "sắc", "vẫn", "chưa", "thực", "rõ", "ràng" ]
[ "mỹ", "nhân", "gợi", "cảm", "bên", "audi" ]
[ "mỹ", "nhân", "gợi", "cảm", "bên", "audi" ]
[ "tăng", "thanh", "hà", "được", "bố", "chồng", "tặng", "đồng", "hồ", "rolex", "tiền", "tỉ", "ihay", "theo", "nguồn", "tin", "riêng", "của", "ihay.vn", "ông", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "vừa", "tặng", "con", "dâu", "tăng", "thanh", "hà", "chiếc", "đồng", "hồ", "rolex", "trị", "giá", "khoảng", "một trăm sáu mươi nghìn năm trăm mười sáu", "tỉ", "đồng", "được", "biết", "địa", "điểm", "nơi", "doanh", "nhân", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "mua", "quà", "tám trăm mười trừ ba ngàn sáu lờ gờ chéo", "cho", "con", "dâu", "cưng", "là", "một", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "hàng", "hiệu", "ở", "q.1", "nhà xuất bản giáo dục", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "tập", "đoàn", "ipp", "do", "ông", "làm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "theo", "nguồn", "tin", "của", "ihay.vn", "khi", "mua", "chiếc", "hai ngàn lẻ bảy", "đồng", "hồ", "này", "vị", "doanh", "nhân", "việt", "kiều", "được", "giảm", "giá", "đến", "chín nghìn sáu trăm bốn mươi mốt chấm một trăm hai mươi hai mi li gam", "ông", "jonathan", "hạnh", "nguyễn", "thứ", "ba", "từ", "trái", "chia", "sẻ", "trong", "buổi", "giao", "lưu", "với", "sinh", "viên", "cô", "rất", "chăm", "chú", "lắng", "nghe", "bố", "chồng", "chia", "sẻ", "bên", "cạnh", "louis", "nguyễn" ]
[ "tăng", "thanh", "hà", "được", "bố", "chồng", "tặng", "đồng", "hồ", "rolex", "tiền", "tỉ", "ihay", "theo", "nguồn", "tin", "riêng", "của", "ihay.vn", "ông", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "vừa", "tặng", "con", "dâu", "tăng", "thanh", "hà", "chiếc", "đồng", "hồ", "rolex", "trị", "giá", "khoảng", "160.516", "tỉ", "đồng", "được", "biết", "địa", "điểm", "nơi", "doanh", "nhân", "johnathan", "hạnh", "nguyễn", "mua", "quà", "810-3600lg/", "cho", "con", "dâu", "cưng", "là", "một", "trung", "tâm", "mua", "sắm", "hàng", "hiệu", "ở", "q.1", "nhà xuất bản giáo dục", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "tập", "đoàn", "ipp", "do", "ông", "làm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "theo", "nguồn", "tin", "của", "ihay.vn", "khi", "mua", "chiếc", "2007", "đồng", "hồ", "này", "vị", "doanh", "nhân", "việt", "kiều", "được", "giảm", "giá", "đến", "9641.122 mg", "ông", "jonathan", "hạnh", "nguyễn", "thứ", "ba", "từ", "trái", "chia", "sẻ", "trong", "buổi", "giao", "lưu", "với", "sinh", "viên", "cô", "rất", "chăm", "chú", "lắng", "nghe", "bố", "chồng", "chia", "sẻ", "bên", "cạnh", "louis", "nguyễn" ]
[ "vì", "sao", "jota", "sinh", "ra", "để", "thuộc", "về", "liverpool", "diogo", "jota", "đang", "bùng", "nổ", "và", "trở", "thành", "nguồn", "cảm", "hứng", "mới", "trên", "hàng", "công", "liverpool", "vậy", "làm", "thế", "nào", "mà", "cầu", "thủ", "ba ba tám sáu chín năm ba tám năm tám chín", "tuổi", "lại", "có", "thể", "hòa", "nhập", "nhanh", "đến", "vậy", "diogo", "jota", "chân", "sút", "tốt", "nhất", "của", "liverpool", "mùa", "năm trăm gạch ngang pê trừ", "này", "mohamed", "salah", "cần", "trung", "bình", "bốn triệu không trăm năm bảy nghìn", "phút", "để", "ghi", "một", "bàn", "thắng", "ở", "mọi", "âm chín nghìn ba trăm linh năm chấm bẩy trăm tám mươi hai đô la trên mét", "đấu", "trường", "diogo", "jota", "thậm", "chí", "còn", "hay", "hơn", "thế", "anh", "chỉ", "mất", "hai năm nghìn lẻ sáu phẩy một chín tám ba", "phút", "cho", "mỗi", "pha", "lập", "công", "với", "phong", "độ", "đang", "kinh", "ngạc", "hiện", "tại", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "jota", "sẽ", "vượt", "salah", "hiện", "anh", "đã", "tháng mười năm hai ba bốn chín", "có", "một trăm chín ba nghìn hai trăm bốn mốt", "bàn", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "chỉ", "kém", "một ngàn chín trăm sáu mươi hai", "so", "với", "ngôi", "sao", "người", "ai", "cập", "đó", "là", "lý", "do", "tất", "cả", "đã", "thấy", "salah", "bực", "dọc", "thế", "nào", "khi", "bị", "thay", "ra", "trong", "trận", "đấu", "với", "brighton", "và", "sadio", "mane", "hay", "roberto", "firmino", "hai", "người", "mới", "ghi", "được", "tổng", "cộng", "chín bẩy ngàn chín trăm hai sáu phẩy bảy ngàn bốn trăm", "bàn", "ít", "hơn", "một", "mình", "jota", "hẳn", "cũng", "chung", "tâm", "trạng", "ấy", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "hợp", "thành", "bộ", "ba", "m-f-s", "họ", "cảm", "thấy", "bị", "đe", "dọa", "cả", "về", "vị", "thế", "trong", "đội", "lẫn", "suất", "đá", "chính", "bản", "thân", "huấn luyện viên", "juergen", "klopp", "cũng", "không", "muốn", "để", "jota", "ngồi", "dự", "bị", "tốc", "độ", "và", "kỹ", "năng", "chạy", "chỗ", "của", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "phong", "cách", "tấn", "công", "nhanh", "trực", "diện", "của", "liverpool", "trong", "khi", "sự", "năng", "động", "và", "thông", "minh", "của", "anh", "mang", "đến", "sự", "khó", "lường", "mà", "họ", "rất", "cần", "đã", "từ", "lâu", "klopp", "luôn", "chú", "ý", "tìm", "kiếm", "nhân", "tố", "mới", "cho", "hàng", "công", "trước", "jota", "takumi", "minamino", "đã", "được", "đưa", "về", "anfield", "jota", "thì", "khác", "trong", "các", "đợt", "tấn", "công", "jota", "thường", "lùi", "lại", "phía", "sau", "để", "tránh", "sự", "kèm", "cặp", "của", "hậu", "vệ", "đối", "phương", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "bản", "hợp", "đồng", "một nghìn chín trăm năm mươi chấm bẩy một một đi ốp", "bảng", "đến", "từ", "wolves", "rất", "hiểu", "cơ", "chế", "vận", "hành", "của", "liverpool", "cũng", "như", "thói", "quen", "của", "đồng", "đội", "trận", "gặp", "leicester", "mane", "và", "firmino", "đã", "lôi", "kéo", "thành", "công", "các", "hậu", "vệ", "mở", "ra", "không", "gian", "để", "jota", "băng", "vào", "đón", "đường", "chuyền", "của", "andy", "robertson", "rồi", "đánh", "đầu", "thành", "bàn", "trước", "brighton", "mới", "đây", "anh", "nhận", "bóng", "chạy", "ngang", "khung", "thành", "và", "dứt", "điểm", "thoải", "mái", "nhờ", "salah", "firmino", "kìm", "chân", "hậu", "vệ", "thay", "vì", "bị", "ngợp", "bởi", "tầm", "vóc", "của", "liverpool", "jota", "tự", "nâng", "cao", "tiêu", "chuẩn", "bản", "thân", "để", "phù", "hợp", "với", "nhà", "vô", "địch", "nước", "anh", "mùa", "trước", "cũng", "tại", "premier", "league", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "tung", "ra", "mười bảy", "cú", "dứt", "điểm", "trong", "mỗi", "âm tám mươi hai nghìn hai trăm ba mươi bẩy phẩy không không bốn năm không", "phút", "thi", "đấu", "bây", "giờ", "con", "số", "này", "là", "bẩy triệu ba mươi nghìn", "chỉ", "ít", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "salah", "hai hai hai bảy hai bốn hai năm năm sáu", "trong", "khi", "nhiều", "hơn", "mọi", "đồng", "đội", "khác", "kỹ", "năng", "dứt", "điểm", "của", "jota", "cũng", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "từ", "một trăm hai mốt ca ra", "số", "pha", "dứt", "điểm", "thành", "hai ngàn bốn trăm lẻ một", "bàn", "mùa", "trước", "lên", "bốn nghìn ba trăm năm mươi hai chấm không không chín ba tám ngày", "mùa", "này", "đây", "chính", "là", "những", "yếu", "tố", "để", "salah", "bùng", "nổ", "và", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "lớn", "ở", "liverpool", "jota", "đang", "vượt", "trội", "salah", "và", "mane", "cả", "tám chín ngàn một trăm chín ba phẩy hai hai ba hai", "bàn", "thắng", "jota", "đã", "ghi", "cho", "liverpool", "ở", "mọi", "đấu", "trường", "sáu không không xoẹt tám trăm o i e lờ i", "mùa", "này", "đều", "là", "các", "tình", "huống", "mở", "nếu", "loại", "trừ", "các", "bàn", "thắng", "từ", "chấm", "phạt", "đền", "thành", "tích", "của", "jota", "chỉ", "kém", "không sáu bẩy chín bốn sáu bốn ba hai không hai", "so", "với", "tổng", "kết", "hợp", "của", "salah", "ba mươi mốt chấm chín đến năm chấm năm", "và", "mane", "âm năm hai chấm hai hai" ]
[ "vì", "sao", "jota", "sinh", "ra", "để", "thuộc", "về", "liverpool", "diogo", "jota", "đang", "bùng", "nổ", "và", "trở", "thành", "nguồn", "cảm", "hứng", "mới", "trên", "hàng", "công", "liverpool", "vậy", "làm", "thế", "nào", "mà", "cầu", "thủ", "33869538589", "tuổi", "lại", "có", "thể", "hòa", "nhập", "nhanh", "đến", "vậy", "diogo", "jota", "chân", "sút", "tốt", "nhất", "của", "liverpool", "mùa", "500-p-", "này", "mohamed", "salah", "cần", "trung", "bình", "4.057.000", "phút", "để", "ghi", "một", "bàn", "thắng", "ở", "mọi", "-9305.782 $/m", "đấu", "trường", "diogo", "jota", "thậm", "chí", "còn", "hay", "hơn", "thế", "anh", "chỉ", "mất", "25.006,1983", "phút", "cho", "mỗi", "pha", "lập", "công", "với", "phong", "độ", "đang", "kinh", "ngạc", "hiện", "tại", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "jota", "sẽ", "vượt", "salah", "hiện", "anh", "đã", "tháng 10/2349", "có", "193.241", "bàn", "trên", "mọi", "đấu", "trường", "chỉ", "kém", "1962", "so", "với", "ngôi", "sao", "người", "ai", "cập", "đó", "là", "lý", "do", "tất", "cả", "đã", "thấy", "salah", "bực", "dọc", "thế", "nào", "khi", "bị", "thay", "ra", "trong", "trận", "đấu", "với", "brighton", "và", "sadio", "mane", "hay", "roberto", "firmino", "hai", "người", "mới", "ghi", "được", "tổng", "cộng", "97.926,7400", "bàn", "ít", "hơn", "một", "mình", "jota", "hẳn", "cũng", "chung", "tâm", "trạng", "ấy", "lần", "đầu", "tiên", "kể", "từ", "khi", "hợp", "thành", "bộ", "ba", "m-f-s", "họ", "cảm", "thấy", "bị", "đe", "dọa", "cả", "về", "vị", "thế", "trong", "đội", "lẫn", "suất", "đá", "chính", "bản", "thân", "huấn luyện viên", "juergen", "klopp", "cũng", "không", "muốn", "để", "jota", "ngồi", "dự", "bị", "tốc", "độ", "và", "kỹ", "năng", "chạy", "chỗ", "của", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "đặc", "biệt", "phù", "hợp", "với", "phong", "cách", "tấn", "công", "nhanh", "trực", "diện", "của", "liverpool", "trong", "khi", "sự", "năng", "động", "và", "thông", "minh", "của", "anh", "mang", "đến", "sự", "khó", "lường", "mà", "họ", "rất", "cần", "đã", "từ", "lâu", "klopp", "luôn", "chú", "ý", "tìm", "kiếm", "nhân", "tố", "mới", "cho", "hàng", "công", "trước", "jota", "takumi", "minamino", "đã", "được", "đưa", "về", "anfield", "jota", "thì", "khác", "trong", "các", "đợt", "tấn", "công", "jota", "thường", "lùi", "lại", "phía", "sau", "để", "tránh", "sự", "kèm", "cặp", "của", "hậu", "vệ", "đối", "phương", "điều", "này", "cũng", "cho", "thấy", "bản", "hợp", "đồng", "1950.711 điôp", "bảng", "đến", "từ", "wolves", "rất", "hiểu", "cơ", "chế", "vận", "hành", "của", "liverpool", "cũng", "như", "thói", "quen", "của", "đồng", "đội", "trận", "gặp", "leicester", "mane", "và", "firmino", "đã", "lôi", "kéo", "thành", "công", "các", "hậu", "vệ", "mở", "ra", "không", "gian", "để", "jota", "băng", "vào", "đón", "đường", "chuyền", "của", "andy", "robertson", "rồi", "đánh", "đầu", "thành", "bàn", "trước", "brighton", "mới", "đây", "anh", "nhận", "bóng", "chạy", "ngang", "khung", "thành", "và", "dứt", "điểm", "thoải", "mái", "nhờ", "salah", "firmino", "kìm", "chân", "hậu", "vệ", "thay", "vì", "bị", "ngợp", "bởi", "tầm", "vóc", "của", "liverpool", "jota", "tự", "nâng", "cao", "tiêu", "chuẩn", "bản", "thân", "để", "phù", "hợp", "với", "nhà", "vô", "địch", "nước", "anh", "mùa", "trước", "cũng", "tại", "premier", "league", "cầu", "thủ", "người", "bồ", "đào", "nha", "tung", "ra", "17", "cú", "dứt", "điểm", "trong", "mỗi", "-82.237,00450", "phút", "thi", "đấu", "bây", "giờ", "con", "số", "này", "là", "7.030.000", "chỉ", "ít", "hơn", "một", "chút", "so", "với", "salah", "2227242556", "trong", "khi", "nhiều", "hơn", "mọi", "đồng", "đội", "khác", "kỹ", "năng", "dứt", "điểm", "của", "jota", "cũng", "cải", "thiện", "đáng", "kể", "từ", "121 carat", "số", "pha", "dứt", "điểm", "thành", "2401", "bàn", "mùa", "trước", "lên", "4352.00938 ngày", "mùa", "này", "đây", "chính", "là", "những", "yếu", "tố", "để", "salah", "bùng", "nổ", "và", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "lớn", "ở", "liverpool", "jota", "đang", "vượt", "trội", "salah", "và", "mane", "cả", "89.193,2232", "bàn", "thắng", "jota", "đã", "ghi", "cho", "liverpool", "ở", "mọi", "đấu", "trường", "600/800oyeli", "mùa", "này", "đều", "là", "các", "tình", "huống", "mở", "nếu", "loại", "trừ", "các", "bàn", "thắng", "từ", "chấm", "phạt", "đền", "thành", "tích", "của", "jota", "chỉ", "kém", "06794643202", "so", "với", "tổng", "kết", "hợp", "của", "salah", "31.9 - 5.5", "và", "mane", "-52.22" ]
[ "baodautu.vn", "kiên", "lương", "đang", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "để", "nâng", "lên", "thành", "đô", "thị", "loại", "bẩy triệu lẻ tám", "và", "phấn", "đấu", "trở", "thành", "thị", "xã", "công", "nghiệp", "vào", "hai giờ bốn mươi ba", "huyện", "kiên", "lương", "ngày", "nay", "trước", "ngày mười lăm tháng sáu", "là", "huyện", "hà", "tiên", "tỉnh", "kiên", "giang", "có", "một", "số", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "nằm", "trong", "thập", "cảnh", "hà", "tiên", "xưa", "như", "hòn", "phụ", "tử", "chùa", "hang", "bãi", "dương", "sau", "khi", "thành", "lập", "thị", "xã", "hà", "tiên", "huyện", "hà", "tiên", "đổi", "tên", "thành", "huyện", "kiên", "lương", "và", "đến", "ngày hai mươi và ngày mười sáu", "huyện", "kiên", "lương", "chia", "tách", "ra", "thêm", "bốn nghìn", "huyện", "mới", "âm tám mươi ba phẩy một sáu", "là", "giang", "thành", "hiện", "tại", "bốn trăm tám mươi ba nghìn gạch chéo gi gờ nờ tờ ca ngang rờ", "kiên", "lương", "có", "quần", "thể", "núi", "đá", "vôi", "với", "trữ", "lượng", "lớn", "thứ", "một nghìn sáu trăm bảy mươi bảy", "cả", "nước", "nên", "có", "lợi", "thế", "trong", "sản", "xuất", "xi", "măng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "ngoài", "ra", "hiện", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đã", "có", "hệ", "thống", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "khá", "hoàn", "chỉnh", "như", "quốc", "lộ", "một ngàn ba trăm mười sáu", "kết", "nối", "kiên", "lương", "với", "thành phố", "để", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "cảng", "này", "ngày mười một đến ngày sáu tháng năm", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "cho", "phép", "đầu", "tư", "mới", "cảng", "hòn", "chông", "thành", "cảng", "biển", "quốc", "gia", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "tàu", "có", "trọng", "tải", "trên", "âm năm mươi tám ngàn ba trăm sáu mươi chín phẩy không sáu ngàn năm trăm bảy mươi bẩy", "tấn", "trên", "địa", "bàn", "kiên", "lương", "hiện", "có", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "có", "công", "suất", "sáu trăm tám mươi mốt chỉ", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "điện", "lực", "giai", "đoạn", "một triệu", "bốn triệu năm", "được", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "hiện", "tại", "kiên", "lương", "có", "âm mười lăm chấm bốn không", "nhà", "máy", "xi", "măng", "với", "tổng", "sản", "lượng", "trên", "âm hai trăm ba lăm chấm tám trăm bẩy mươi mét khối", "tấn", "clinker/năm", "trong", "đó", "có", "hai ngàn", "nhà", "máy", "công", "suất", "lớn", "là", "nhà", "máy", "xi", "măng", "kiên", "lương", "và", "nhà", "máy", "xi", "măng", "holcim", "vốn", "đầu", "tư", "của", "tập", "đoàn", "holcim", "thụy", "sĩ", "với", "tổng", "công", "suất", "một trăm hai mươi mốt giây", "tấn", "clinker/năm", "hàng", "chục", "cơ", "sở", "khai", "thác", "đất", "đá", "xây", "dựng", "với", "sản", "lượng", "vài", "trăm", "ngàn", "m3/năm", "nhờ", "đó", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "hai mốt giờ", "của", "kiên", "lương", "đóng", "góp", "trên", "một trăm mười bảy độ ca", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đạt", "trên", "hai trăm bẩy mươi tám mét khối trên ê rô", "đồng", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "trên", "một triệu bốn trăm năm ba ngàn mười chín", "usd/năm", "tăng", "âm một nghìn hai trăm linh một chấm không không bảy ba không mê ga oát", "so", "với", "mồng bảy", "tỷ", "lệ", "hộ", "nghèo", "bốn trăm bốn mươi chín độ", "của", "huyện", "hiện", "chỉ", "còn", "là", "âm tám ngàn năm trăm bẩy sáu phẩy năm trăm bẩy hai sào", "huyện", "đang", "có", "hàng", "chục", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "trong", "lĩnh", "vực", "nhà", "hàng", "khách", "sạn", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "biển", "đảo", "mỗi", "năm", "kiên", "lương", "đón", "tám trăm ba mươi hai nghìn ba trăm năm mươi tám", "trên", "giai đoạn hai tư ba", "lượt", "du", "khách/năm", "đến", "tham", "quan", "ngoài", "việc", "lấy", "công", "nghiệp", "làm", "chủ", "đạo", "nòng", "cốt", "trong", "thời", "gian", "tới", "kiên", "lương", "tiếp", "tục", "chú", "trọng", "phát", "triển", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "nhằm", "một trăm bẩy mươi chéo chín sáu không ét i a quy e", "khai", "thác", "hiệu", "quả", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "địa", "phương", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "phấn", "đấu", "trở", "thành", "thị", "xã", "công", "nghiệp", "và", "du", "lịch", "thương", "mại", "vào", "một giờ hai mươi tám phút", "nhằm", "đạt", "mục", "tiêu", "lên", "đô", "thị", "loại", "chín trăm bảy mốt ngàn hai trăm bốn hai", "và", "nâng", "huyện", "lên", "thị", "xã", "thời", "gian", "qua", "huyện", "ủy", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đã", "đẩy", "nhanh", "xây", "dựng", "hoàn", "thành", "đề", "án", "nâng", "cấp", "thị", "trấn", "kiên", "lương", "đạt", "đô", "thị", "loại", "hai trăm ba mươi chín ngàn bảy trăm tám mươi chín", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "đề", "án", "nâng", "huyện", "kiên", "lương", "lên", "thị", "xã", "huyện", "chủ", "trương", "tháng một một ngàn sáu trăm bốn mươi bốn", "tranh", "thủ", "các", "nguồn", "vốn", "cân", "đối", "hợp", "lý", "vốn", "ngân", "sách", "để", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "hạ", "tầng", "nội", "ô", "thị", "trấn", "kiên", "lương", "đến", "nay", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "và", "đạt", "điểm", "chuẩn", "của", "đô", "thị", "loại", "hai nghìn sáu trăm linh một", "kiên", "lương", "từng", "bước", "thực", "hiện", "tốt", "việc", "huy", "động", "các", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "của", "xã", "hội", "một trăm chín mươi i i gạch ngang", "thường", "cao", "gấp", "hai triệu ba trăm mười ngàn bẩy mươi", "đến", "không một bảy không hai chín năm ba bảy bảy năm năm", "lần", "vốn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hàng", "năm", "kết", "quả", "là", "các", "công", "trình", "phúc", "lợi", "công", "cộng", "như", "bệnh", "viện", "một ngàn ba trăm bốn nhăm", "giường", "trường", "học", "cung", "cấp", "điện", "nước", "sach", "được", "đầu", "tư", "và", "nâng", "cấp", "cơ", "bản", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "nhân", "dân", "huyện", "kiên", "lương", "hiện", "nay" ]
[ "baodautu.vn", "kiên", "lương", "đang", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "để", "nâng", "lên", "thành", "đô", "thị", "loại", "7.000.008", "và", "phấn", "đấu", "trở", "thành", "thị", "xã", "công", "nghiệp", "vào", "2h43", "huyện", "kiên", "lương", "ngày", "nay", "trước", "ngày 15/6", "là", "huyện", "hà", "tiên", "tỉnh", "kiên", "giang", "có", "một", "số", "địa", "danh", "nổi", "tiếng", "nằm", "trong", "thập", "cảnh", "hà", "tiên", "xưa", "như", "hòn", "phụ", "tử", "chùa", "hang", "bãi", "dương", "sau", "khi", "thành", "lập", "thị", "xã", "hà", "tiên", "huyện", "hà", "tiên", "đổi", "tên", "thành", "huyện", "kiên", "lương", "và", "đến", "ngày 20 và ngày 16", "huyện", "kiên", "lương", "chia", "tách", "ra", "thêm", "4000", "huyện", "mới", "-83,16", "là", "giang", "thành", "hiện", "tại", "4803000/jgntk-r", "kiên", "lương", "có", "quần", "thể", "núi", "đá", "vôi", "với", "trữ", "lượng", "lớn", "thứ", "1677", "cả", "nước", "nên", "có", "lợi", "thế", "trong", "sản", "xuất", "xi", "măng", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "ngoài", "ra", "hiện", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "đã", "có", "hệ", "thống", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "giao", "thông", "khá", "hoàn", "chỉnh", "như", "quốc", "lộ", "1316", "kết", "nối", "kiên", "lương", "với", "thành phố", "để", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "cảng", "này", "ngày 11 đến ngày 6 tháng 5", "chính", "phủ", "đã", "phê", "duyệt", "quy", "hoạch", "cho", "phép", "đầu", "tư", "mới", "cảng", "hòn", "chông", "thành", "cảng", "biển", "quốc", "gia", "có", "khả", "năng", "tiếp", "nhận", "tàu", "có", "trọng", "tải", "trên", "-58.369,06577", "tấn", "trên", "địa", "bàn", "kiên", "lương", "hiện", "có", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "nhiệt", "điện", "có", "công", "suất", "681 chỉ", "nằm", "trong", "quy", "hoạch", "phát", "triển", "điện", "lực", "giai", "đoạn", "1.000.000", "4.500.000", "được", "chính", "phủ", "phê", "duyệt", "hiện", "tại", "kiên", "lương", "có", "-15.40", "nhà", "máy", "xi", "măng", "với", "tổng", "sản", "lượng", "trên", "-235.870 m3", "tấn", "clinker/năm", "trong", "đó", "có", "2000", "nhà", "máy", "công", "suất", "lớn", "là", "nhà", "máy", "xi", "măng", "kiên", "lương", "và", "nhà", "máy", "xi", "măng", "holcim", "vốn", "đầu", "tư", "của", "tập", "đoàn", "holcim", "thụy", "sĩ", "với", "tổng", "công", "suất", "121 s", "tấn", "clinker/năm", "hàng", "chục", "cơ", "sở", "khai", "thác", "đất", "đá", "xây", "dựng", "với", "sản", "lượng", "vài", "trăm", "ngàn", "m3/năm", "nhờ", "đó", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "21h", "của", "kiên", "lương", "đóng", "góp", "trên", "117 ok", "tổng", "sản", "phẩm", "quốc", "nội", "gdp", "thu", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "đạt", "trên", "278 m3/euro", "đồng", "thu", "nhập", "bình", "quân", "đầu", "người", "trên", "1.453.019", "usd/năm", "tăng", "-1201.00730 mw", "so", "với", "mồng 7", "tỷ", "lệ", "hộ", "nghèo", "449 độ", "của", "huyện", "hiện", "chỉ", "còn", "là", "-8576,572 sào", "huyện", "đang", "có", "hàng", "chục", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "trong", "lĩnh", "vực", "nhà", "hàng", "khách", "sạn", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "biển", "đảo", "mỗi", "năm", "kiên", "lương", "đón", "832.358", "trên", "giai đoạn 24 - 3", "lượt", "du", "khách/năm", "đến", "tham", "quan", "ngoài", "việc", "lấy", "công", "nghiệp", "làm", "chủ", "đạo", "nòng", "cốt", "trong", "thời", "gian", "tới", "kiên", "lương", "tiếp", "tục", "chú", "trọng", "phát", "triển", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "dịch", "vụ", "thương", "mại", "nhằm", "170/960syaqe", "khai", "thác", "hiệu", "quả", "tiềm", "năng", "thế", "mạnh", "của", "địa", "phương", "đẩy", "nhanh", "tốc", "độ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "phấn", "đấu", "trở", "thành", "thị", "xã", "công", "nghiệp", "và", "du", "lịch", "thương", "mại", "vào", "1h28", "nhằm", "đạt", "mục", "tiêu", "lên", "đô", "thị", "loại", "971.242", "và", "nâng", "huyện", "lên", "thị", "xã", "thời", "gian", "qua", "huyện", "ủy", "ủy ban nhân dân", "huyện", "đã", "đẩy", "nhanh", "xây", "dựng", "hoàn", "thành", "đề", "án", "nâng", "cấp", "thị", "trấn", "kiên", "lương", "đạt", "đô", "thị", "loại", "239.789", "tiếp", "tục", "xây", "dựng", "đề", "án", "nâng", "huyện", "kiên", "lương", "lên", "thị", "xã", "huyện", "chủ", "trương", "tháng 1/1644", "tranh", "thủ", "các", "nguồn", "vốn", "cân", "đối", "hợp", "lý", "vốn", "ngân", "sách", "để", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "hạ", "tầng", "nội", "ô", "thị", "trấn", "kiên", "lương", "đến", "nay", "đã", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "và", "đạt", "điểm", "chuẩn", "của", "đô", "thị", "loại", "2601", "kiên", "lương", "từng", "bước", "thực", "hiện", "tốt", "việc", "huy", "động", "các", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "của", "xã", "hội", "190yi-", "thường", "cao", "gấp", "2.310.070", "đến", "017029537755", "lần", "vốn", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hàng", "năm", "kết", "quả", "là", "các", "công", "trình", "phúc", "lợi", "công", "cộng", "như", "bệnh", "viện", "1345", "giường", "trường", "học", "cung", "cấp", "điện", "nước", "sach", "được", "đầu", "tư", "và", "nâng", "cấp", "cơ", "bản", "đáp", "ứng", "được", "nhu", "cầu", "của", "nhân", "dân", "huyện", "kiên", "lương", "hiện", "nay" ]
[ "hàn", "quốc", "chế", "tạo", "bom", "có", "thể", "xuyên", "thủng", "boongke", "nghị", "sĩ", "song", "young-sun", "thành", "viên", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "ngày sáu và ngày ba mốt tháng mười hai", "nước", "này", "đang", "phát", "triển", "loại", "bom", "có", "khả", "năng", "xuyên", "thủng", "boongke", "hay", "các", "hang", "đá", "chứa", "pháo", "của", "triều", "tiên", "theo", "afp", "một", "cố", "vấn", "cho", "nghị", "sĩ", "song", "rờ a lờ a ngang giây i ích trừ bẩy trăm", "young-sun", "dẫn", "lời", "bà", "nói", "rằng", "cơ", "quan", "phát", "triển", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "add", "ngày hai mươi bốn và ngày mười một", "đã", "bắt", "đầu", "dự", "án", "trị", "giá", "âm bảy ngàn sáu trăm lẻ ba phẩy không không sáu vòng", "won", "sáu trăm hai mươi hai héc trên độ xê", "usd", "để", "phát", "triển", "bom", "phá", "boongke", "tuy", "nhiên", "giới", "chức", "add", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "thông", "tin", "này", "bình", "luận", "của", "bà", "song", "được", "đưa", "ra", "hôm", "ngày mười tám tháng bốn hai nghìn bảy trăm mười", "cho", "biết", "add", "đang", "chế", "tạo", "loại", "bom", "có", "bảy giờ hai ba phút", "khả", "năng", "xuyên", "thủng", "lớp", "bêtông", "dày", "hai trăm mười ba độ ép", "và", "vũ", "khí", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "tháng sáu một nghìn hai trăm sáu mươi lăm", "tất", "vào", "tám giờ bốn mốt phút hai giây", "trong", "khi", "đó", "một", "quan", "chức", "quân", "sự", "trả", "lời", "tờ", "chosun", "ilbo", "nói", "rằng", "loại", "bom", "trên", "có", "thể", "phá", "hủy", "hầu", "bẩy mươi chín", "hết", "các", "boongke", "cũng", "như", "các", "công", "trình", "khác", "dùng", "để", "cất", "giấu", "máy", "bay", "và", "xe", "tăng" ]
[ "hàn", "quốc", "chế", "tạo", "bom", "có", "thể", "xuyên", "thủng", "boongke", "nghị", "sĩ", "song", "young-sun", "thành", "viên", "ủy", "ban", "quốc", "phòng", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "ngày 6 và ngày 31 tháng 12", "nước", "này", "đang", "phát", "triển", "loại", "bom", "có", "khả", "năng", "xuyên", "thủng", "boongke", "hay", "các", "hang", "đá", "chứa", "pháo", "của", "triều", "tiên", "theo", "afp", "một", "cố", "vấn", "cho", "nghị", "sĩ", "song", "rala-jix-700", "young-sun", "dẫn", "lời", "bà", "nói", "rằng", "cơ", "quan", "phát", "triển", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "add", "ngày 24 và ngày 11", "đã", "bắt", "đầu", "dự", "án", "trị", "giá", "-7603,006 vòng", "won", "622 hz/oc", "usd", "để", "phát", "triển", "bom", "phá", "boongke", "tuy", "nhiên", "giới", "chức", "add", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "thông", "tin", "này", "bình", "luận", "của", "bà", "song", "được", "đưa", "ra", "hôm", "ngày 18/4/2710", "cho", "biết", "add", "đang", "chế", "tạo", "loại", "bom", "có", "7h23", "khả", "năng", "xuyên", "thủng", "lớp", "bêtông", "dày", "213 of", "và", "vũ", "khí", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "hoàn", "tháng 6/1265", "tất", "vào", "8:41:2", "trong", "khi", "đó", "một", "quan", "chức", "quân", "sự", "trả", "lời", "tờ", "chosun", "ilbo", "nói", "rằng", "loại", "bom", "trên", "có", "thể", "phá", "hủy", "hầu", "79", "hết", "các", "boongke", "cũng", "như", "các", "công", "trình", "khác", "dùng", "để", "cất", "giấu", "máy", "bay", "và", "xe", "tăng" ]
[ "trong", "lúc", "đi", "gặt", "lúa", "ngoài", "ruộng", "cộng ba chín không một hai tám sáu ba sáu tám năm", "người", "ở", "huyện", "cư", "mgar", "đắk", "lắk", "bị", "sét", "đánh", "trúng", "khiến", "tám trăm tám mươi mốt nghìn hai trăm sáu mươi bốn", "người", "chết", "cộng một tám ba tám tám không bốn chín bẩy bẩy không", "người", "nguy", "kịch", "ngày mùng sáu và ngày hai mươi tháng mười", "một", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "huyện", "cư", "m", "gar", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "sét", "đánh", "khiến", "bốn nghìn", "người", "thương", "vong", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "cư", "m", "gar", "cho", "biết", "trưa", "cùng", "ngày", "em", "y", "l", "sinh năm", "ba trăm sáu ba ngàn một trăm chín ba", "trú", "tại", "buôn", "kna", "b", "xã", "cư", "m", "gar", "huyện", "cư", "m", "gar", "anh", "y", "s", "sinh năm", "âm hai mươi phẩy hai mươi năm", "dượng", "của", "y", "l", "và", "anh", "y", "t", "sinh năm", "một triệu năm trăm tám mươi hai ngàn chín trăm bốn mươi", "cậu", "của", "y", "s", "cùng", "trú", "tại", "buôn", "huk", "a", "xã", "cư", "m", "gar", "đang", "gặt", "lúa", "ngoài", "đồng", "thì", "bị", "sét", "đánh", "trúng", "nên", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "qua", "thăm", "khám", "lãnh", "đạo", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "này", "xác", "nhận", "y", "s", "và", "y", "t", "đã", "ngừng", "thở", "hiện", "đơn", "vị", "đang", "điều", "trị", "cho", "y", "l", "bệnh", "nhân", "y", "l", "bị", "chấn", "động", "não", "nên", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "cơn", "kích", "thích", "hoảng", "loạn", "bác", "sĩ", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "cư", "m", "gar", "cho", "hay", "theo", "người", "thân", "của", "các", "nạn", "nhân", "khoảng", "lờ gờ hát hai nghìn tám trăm bảy mươi một bốn không", "bảy trăm sáu mươi sáu ngàn bốn trăm chín mươi lăm", "người", "trên", "đến", "ruộng", "để", "gặt", "lúa", "thì", "trời", "xuất", "hiện", "mưa", "lớn", "kèm", "theo", "sấm", "sét", "trong", "lúc", "mười trên mười lăm", "người", "ôm", "lúa", "lên", "bờ", "thì", "sét", "đánh", "trúng", "khiến", "cả", "ba", "ngất", "xỉu", "nhiều", "người", "xung", "quanh", "phát", "hiện", "nên", "nhanh", "chóng", "đưa", "đến", "trung", "tâm", "y", "tế", "cấp", "cứu", "nhưng", "ba nghìn", "người", "không", "qua", "khỏi", "người", "thân", "nạn", "nhân", "thông", "tin", "trên", "báo", "vtc", "news", "theo", "báo", "tiền", "phong", "gia", "đình", "mười nghìn bảy trăm bốn mươi năm phẩy năm chín một bốn", "anh", "y.s", "thuộc", "diện", "hộ", "nghèo", "vợ", "anh", "y.s", "mất", "cách", "đây", "hai nghìn", "năm", "trong", "lúc", "sinh", "con", "thứ", "hai", "mình", "anh", "gà", "trống", "nuôi", "bốn nghìn tám trăm", "con", "đứa", "lớn", "một trăm hai mươi bảy ngàn bẩy mươi", "tuổi", "đứa", "nhỏ", "mới", "tròn", "tám một bốn năm chín ba hai không bảy tám", "tuổi", "nay", "anh", "y.s", "bị", "sét", "đánh", "bỏ", "lại", "hai mươi mốt", "con", "thơ", "tương", "tự", "anh", "y.t", "cũng", "thuộc", "diện", "khó", "khăn", "là", "lao", "động", "chính", "nuôi", "vợ", "và", "âm chín tám nghìn hai trăm tám sáu phẩy không không bẩy ngàn hai trăm sáu mốt", "con", "nhỏ", "người", "bị", "thương", "là", "y.l", "hiện", "đang", "được", "đưa", "đi", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu" ]
[ "trong", "lúc", "đi", "gặt", "lúa", "ngoài", "ruộng", "+39012863685", "người", "ở", "huyện", "cư", "mgar", "đắk", "lắk", "bị", "sét", "đánh", "trúng", "khiến", "881.264", "người", "chết", "+18388049770", "người", "nguy", "kịch", "ngày mùng 6 và ngày 20 tháng 10", "một", "lãnh", "đạo", "ủy ban nhân dân", "huyện", "cư", "m", "gar", "tỉnh", "đắk", "lắk", "cho", "biết", "địa", "bàn", "vừa", "xảy", "ra", "vụ", "sét", "đánh", "khiến", "4000", "người", "thương", "vong", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "cư", "m", "gar", "cho", "biết", "trưa", "cùng", "ngày", "em", "y", "l", "sinh năm", "363.193", "trú", "tại", "buôn", "kna", "b", "xã", "cư", "m", "gar", "huyện", "cư", "m", "gar", "anh", "y", "s", "sinh năm", "-20,25", "dượng", "của", "y", "l", "và", "anh", "y", "t", "sinh năm", "1.582.940", "cậu", "của", "y", "s", "cùng", "trú", "tại", "buôn", "huk", "a", "xã", "cư", "m", "gar", "đang", "gặt", "lúa", "ngoài", "đồng", "thì", "bị", "sét", "đánh", "trúng", "nên", "được", "đưa", "đi", "cấp", "cứu", "qua", "thăm", "khám", "lãnh", "đạo", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "này", "xác", "nhận", "y", "s", "và", "y", "t", "đã", "ngừng", "thở", "hiện", "đơn", "vị", "đang", "điều", "trị", "cho", "y", "l", "bệnh", "nhân", "y", "l", "bị", "chấn", "động", "não", "nên", "thường", "xuyên", "xuất", "hiện", "cơn", "kích", "thích", "hoảng", "loạn", "bác", "sĩ", "trung", "tâm", "y", "tế", "huyện", "cư", "m", "gar", "cho", "hay", "theo", "người", "thân", "của", "các", "nạn", "nhân", "khoảng", "lgh2870140", "766.495", "người", "trên", "đến", "ruộng", "để", "gặt", "lúa", "thì", "trời", "xuất", "hiện", "mưa", "lớn", "kèm", "theo", "sấm", "sét", "trong", "lúc", "10 / 15", "người", "ôm", "lúa", "lên", "bờ", "thì", "sét", "đánh", "trúng", "khiến", "cả", "ba", "ngất", "xỉu", "nhiều", "người", "xung", "quanh", "phát", "hiện", "nên", "nhanh", "chóng", "đưa", "đến", "trung", "tâm", "y", "tế", "cấp", "cứu", "nhưng", "3000", "người", "không", "qua", "khỏi", "người", "thân", "nạn", "nhân", "thông", "tin", "trên", "báo", "vtc", "news", "theo", "báo", "tiền", "phong", "gia", "đình", "10.745,5914", "anh", "y.s", "thuộc", "diện", "hộ", "nghèo", "vợ", "anh", "y.s", "mất", "cách", "đây", "2000", "năm", "trong", "lúc", "sinh", "con", "thứ", "hai", "mình", "anh", "gà", "trống", "nuôi", "4800", "con", "đứa", "lớn", "127.070", "tuổi", "đứa", "nhỏ", "mới", "tròn", "8145932078", "tuổi", "nay", "anh", "y.s", "bị", "sét", "đánh", "bỏ", "lại", "21", "con", "thơ", "tương", "tự", "anh", "y.t", "cũng", "thuộc", "diện", "khó", "khăn", "là", "lao", "động", "chính", "nuôi", "vợ", "và", "-98.286,007261", "con", "nhỏ", "người", "bị", "thương", "là", "y.l", "hiện", "đang", "được", "đưa", "đi", "bệnh", "viện", "cấp", "cứu" ]
[ "vụ", "ly", "hôn", "hi", "chín không không gạch chéo bốn nghìn hai i bê đắp liu bê", "hữu", "liên", "quan", "đến", "một nghìn ba trăm bốn mươi bảy", "quốc", "gia", "công", "chúa", "haya", "rời", "tòa", "án", "tối", "cao", "london", "thứ", "nhất", "vì", "vụ", "kiện", "đó", "liên", "quan", "đến", "bị", "cáo", "và", "nguyên", "cáo", "có", "thân", "phận", "đặc", "biệt", "thứ", "hai", "là", "có", "liên", "quan", "đến", "chuyện", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "khó", "xử", "đối", "với", "tận", "sáu mươi", "quốc", "gia", "jordani", "anh", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "công", "chúa", "jordani", "haya", "bint", "al-hussein", "cộng năm không chín hai bảy bảy ba hai không tám một", "tuổi", "là", "em", "cùng", "cha", "khác", "mẹ", "với", "vua", "jordani", "abdullah", "ii", "và", "là", "một", "trong", "ít", "nhất", "hai triệu năm trăm tám ba nghìn tám trăm hai mốt", "người", "vợ", "của", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "vương", "quốc", "dubai", "hai trăm bốn mươi bốn độ trên héc ta", "mohammed", "bin", "rashid", "al", "maktoum", "người", "được", "coi", "là", "người", "quyền", "lực", "thứ", "hai", "ở", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "cách", "đây", "không", "lâu", "công", "chúa", "haya", "cùng", "hai", "con", "trốn", "khỏi", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "và", "biệt", "tăm", "biệt", "tích", "chỉ", "xuất", "hiện", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "nước", "anh", "khi", "nhờ", "tòa", "án", "phân", "xử", "chuyện", "quyền", "nuôi", "hai", "đứa", "con", "theo", "thông", "lệ", "tư", "pháp", "lâu", "nay", "và", "theo", "luật", "pháp", "hiện", "hành", "ở", "anh", "thì", "công", "chúa", "haya", "thắng", "ở", "tòa", "là", "điều", "chắc", "chắn", "âm chín nghìn bốn trăm ba bốn chấm không không ba không một chỉ", "vợ", "chồng", "công", "chúa", "haya", "và", "tiểu", "vương", "sheikh", "mohammed", "điều", "khiến", "chính", "phủ", "anh", "bảy trăm hai chín độ ca", "jordani", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "khó", "xử", "lại", "không", "phải", "về", "pháp", "lý", "mà", "về", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "vua", "jordani", "abdullah", "ii", "giờ", "bị", "khó", "xử", "với", "phía", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "vì", "chuyện", "của", "cô", "em", "gái", "cùng", "cha", "khác", "mẹ", "thúc", "ép", "phía", "anh", "xử", "thuận", "cho", "cô", "em", "gái", "thì", "sẽ", "không", "thể", "tránh", "khỏi", "làm", "cho", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "mết", "lòng", "đồng", "thời", "cũng", "không", "thể", "để", "mặc", "cho", "phía", "anh", "quyết", "định", "số", "phận", "của", "em", "gái", "theo", "hướng", "có", "lợi", "cho", "người", "chồng", "mà", "cô", "ấy", "không", "muốn", "chung", "sống", "cùng", "nữa", "đối", "với", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "vương", "quốc", "dubai", "chuyện", "này", "động", "chạm", "tới", "thể", "diện", "và", "danh", "dự", "cá", "nhân", "tới", "uy", "quyền", "thành", "văn", "cũng", "như", "bất", "thành", "văn", "của", "đạo", "hồi", "ở", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "nên", "muốn", "thúc", "ép", "phía", "anh", "xử", "thuận", "nhưng", "đồng", "thời", "cũng", "lại", "phải", "lưu", "ý", "đến", "vua", "jordani", "abdullah", "ii" ]
[ "vụ", "ly", "hôn", "hi", "900/4200ybwb", "hữu", "liên", "quan", "đến", "1347", "quốc", "gia", "công", "chúa", "haya", "rời", "tòa", "án", "tối", "cao", "london", "thứ", "nhất", "vì", "vụ", "kiện", "đó", "liên", "quan", "đến", "bị", "cáo", "và", "nguyên", "cáo", "có", "thân", "phận", "đặc", "biệt", "thứ", "hai", "là", "có", "liên", "quan", "đến", "chuyện", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "khó", "xử", "đối", "với", "tận", "60", "quốc", "gia", "jordani", "anh", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "công", "chúa", "jordani", "haya", "bint", "al-hussein", "+50927732081", "tuổi", "là", "em", "cùng", "cha", "khác", "mẹ", "với", "vua", "jordani", "abdullah", "ii", "và", "là", "một", "trong", "ít", "nhất", "2.583.821", "người", "vợ", "của", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "vương", "quốc", "dubai", "244 độ/ha", "mohammed", "bin", "rashid", "al", "maktoum", "người", "được", "coi", "là", "người", "quyền", "lực", "thứ", "hai", "ở", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "cách", "đây", "không", "lâu", "công", "chúa", "haya", "cùng", "hai", "con", "trốn", "khỏi", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "và", "biệt", "tăm", "biệt", "tích", "chỉ", "xuất", "hiện", "ở", "thủ", "đô", "london", "của", "nước", "anh", "khi", "nhờ", "tòa", "án", "phân", "xử", "chuyện", "quyền", "nuôi", "hai", "đứa", "con", "theo", "thông", "lệ", "tư", "pháp", "lâu", "nay", "và", "theo", "luật", "pháp", "hiện", "hành", "ở", "anh", "thì", "công", "chúa", "haya", "thắng", "ở", "tòa", "là", "điều", "chắc", "chắn", "-9434.00301 chỉ", "vợ", "chồng", "công", "chúa", "haya", "và", "tiểu", "vương", "sheikh", "mohammed", "điều", "khiến", "chính", "phủ", "anh", "729 ok", "jordani", "và", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "khó", "xử", "lại", "không", "phải", "về", "pháp", "lý", "mà", "về", "chính", "trị", "ngoại", "giao", "vua", "jordani", "abdullah", "ii", "giờ", "bị", "khó", "xử", "với", "phía", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "vì", "chuyện", "của", "cô", "em", "gái", "cùng", "cha", "khác", "mẹ", "thúc", "ép", "phía", "anh", "xử", "thuận", "cho", "cô", "em", "gái", "thì", "sẽ", "không", "thể", "tránh", "khỏi", "làm", "cho", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "mết", "lòng", "đồng", "thời", "cũng", "không", "thể", "để", "mặc", "cho", "phía", "anh", "quyết", "định", "số", "phận", "của", "em", "gái", "theo", "hướng", "có", "lợi", "cho", "người", "chồng", "mà", "cô", "ấy", "không", "muốn", "chung", "sống", "cùng", "nữa", "đối", "với", "người", "đứng", "đầu", "tiểu", "vương", "quốc", "dubai", "chuyện", "này", "động", "chạm", "tới", "thể", "diện", "và", "danh", "dự", "cá", "nhân", "tới", "uy", "quyền", "thành", "văn", "cũng", "như", "bất", "thành", "văn", "của", "đạo", "hồi", "ở", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả-rập", "thống", "nhất", "nên", "muốn", "thúc", "ép", "phía", "anh", "xử", "thuận", "nhưng", "đồng", "thời", "cũng", "lại", "phải", "lưu", "ý", "đến", "vua", "jordani", "abdullah", "ii" ]
[ "giadinhnet", "từ", "ngày", "bốn trăm ngang bốn không không không ngang hờ tờ", "tại", "thành", "phố", "trường", "xuân", "tỉnh", "cát", "lâm", "trung", "quốc", "đã", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "hợp", "tác", "nam", "nam", "về", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cho", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "ba trăm linh sáu pao", "số", "và", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "joe", "thomas", "giám", "đốc", "điều", "hành", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "ppd", "và", "bà", "doortjie", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "hội", "đồng", "quốc", "tế", "về", "quản", "lý", "các", "chương", "trình", "dân", "số", "icomp", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "ảnh", "vh", "hội", "thảo", "do", "hội", "kế hoạch hóa gia đình", "quốc", "tế", "ippf", "hội", "đồng", "quốc", "tế", "về", "quản", "lý", "các", "chương", "trình", "dân", "số", "icomp", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "tám triệu", "và", "phát", "triển", "ppd", "và", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ds", "khhgđ", "trung", "quốc", "đồng", "tổ", "chức", "tham", "dự", "hội", "thảo", "có", "hơn", "bốn ngàn sáu", "đại", "biểu", "đến", "từ", "âm ba tám phẩy chín ba", "nước", "và", "đại", "diện", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "về", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "mục", "tiêu", "hội", "thảo", "nhằm", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "bốn triệu linh bẩy", "trong", "việc", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "nam", "vờ xuộc bẩy trăm ba sáu", "nam", "và", "thảo", "luận", "về", "những", "tiến", "bộ", "cũng", "như", "những", "thách", "thức", "nhằm", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "mdgs", "cũng", "như", "các", "mục", "tiêu", "của", "chương", "trình", "hành", "động", "icpd", "hội", "thảo", "thảo", "luận", "về", "những", "khó", "khăn", "của", "các", "nước", "trong", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "skss/khhgđ", "thân", "thiện", "cho", "thanh", "niên", "những", "sáng", "kiến", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "và", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "về", "hàng", "hóa", "sức khỏe sinh sản", "đặc", "biệt", "là", "phương", "tiện", "tránh", "thai", "lê", "cảnh", "nhạc", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "ds-khhgđ", "trao", "đổi", "bên", "lề", "với", "các", "đại", "biểu", "hàn", "quốc", "ảnh", "v.h", "hội", "thảo", "đánh", "giá", "cao", "những", "thành", "tựu", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "đạt", "được", "âm ba mươi ba ngàn hai trăm ba mươi phẩy không sáu ngàn hai trăm bẩy mươi sáu", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "đặc", "biệt", "là", "những", "thành", "công", "nổi", "bật", "trong", "việc", "giảm", "sinh", "và", "giảm", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "bà", "mẹ", "một", "trong", "những", "vấn", "đề", "được", "hội", "thảo", "quan", "tâm", "nhất", "là", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "và", "vai", "trò", "điều", "phối", "trong", "các", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "nhằm", "huy", "động", "nhiều", "hơn", "sự", "hỗ", "trợ", "về", "tài", "chính", "nguồn", "lực", "cho", "các", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "skss/khhgđ", "hội", "thảo", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "những", "hỗ", "trợ", "quan", "trọng", "và", "có", "hiệu", "quả", "của", "chính", "phủ", "các", "nước", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "nhằm", "hỗ", "trợ", "các", "tổ", "chức", "triển", "khai", "các", "mô", "hình", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "skss/khhgđ", "tại", "cộng", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe/khhgđ", "cho", "thanh", "niên", "vị", "thành", "niên", "và", "người", "di", "cư", "lê", "cảnh", "nhạc", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "ds-khhgđ", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "tiến sĩ", "joe", "thomas", "giám", "đốc", "điều", "hành", "mới", "của", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "ppd", "chuyển", "thư", "chúc", "mừng", "của", "tổng", "cục", "trưởng", "dương", "quốc", "trọng", "tới", "tiến sĩ", "joe", "thomas", "nhân", "dịp", "ông", "được", "bầu", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "mới", "của", "ppd", "joe", "thomas", "về", "phương", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "nam", "nam", "joe", "thomas", "mong", "muốn", "việt", "nam", "sẽ", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "một", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "về", "hợp", "tác", "nam", "nam", "trong", "ngày mồng bẩy", "ông", "khẳng", "định", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "trong", "công", "tác", "ds", "kế hoạch hóa gia đình", "và", "mong", "muốn", "hội", "thảo", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "những", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "ppd", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "gợi", "ý", "việt", "nam", "chủ", "động", "xây", "dựng", "một", "dự", "án", "gửi", "ppd", "trên", "cơ", "sở", "nội", "dung", "đề", "xuất", "dự", "án", "ppd", "sẽ", "hỗ", "trợ", "một", "phần", "về", "tài", "chính", "đồng", "thời", "sẽ", "kêu", "gọi", "và", "tìm", "nguồn", "tài", "trợ", "từ", "các", "nhà", "tài", "trợ", "quốc", "tế", "khác", "sau", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "về", "hợp", "tác", "nam", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "và", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "cũng", "tại", "thành", "phố", "trường", "xuân", "tỉnh", "cát", "lâm", "trung", "quốc", "tiến sĩ", "lê", "cảnh", "nhạc", "và", "đoàn", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tham", "dự", "hội", "nghị", "chuyên", "đề", "khu", "vực", "châu", "á", "xây", "dựng", "xã", "hội", "ba tám nghìn bốn hai", "người", "cao", "tuổi", "bền", "vững", "từ", "mười ba giờ bốn mươi phút bốn mươi chín giây", "đến", "sáu giờ năm mươi tám phút bốn bảy giây", "với", "các", "chuyên", "đề", "hai mươi bảy tháng bẩy năm chín bốn ba", "quan", "trọng", "được", "trình", "bày", "bởi", "bộ", "trưởng", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ds-khhgđ", "trung", "quốc", "thứ", "trưởng", "bộ", "phụ", "nữ", "gia", "đình", "âm tám nghìn chín trăm tám hai chấm không một trăm tám mươi bảy ve bê", "và", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "malaysia", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "và", "phúc", "lợi", "hàn", "quốc", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "unfpa", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "ba không ba vê pờ giây", "quý mười", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ppd", "danh", "sách", "comment", "hai nghìn", "bản", "quyền", "thuộc", "về", "giadinh.net.vn", "báo", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "tổng", "cục", "dân", "số", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "giấy", "phép", "số", "chín không chín xoẹt ích dét ca a pê trừ", "năm một ngàn tám trăm năm hai", "của", "cục", "quản", "lý", "phổ thông trung học", "&", "thông tin điện tử", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "điện", "thoại", "bốn ngàn không trăm lẻ chín", "fax", "âm tám bẩy ngàn tám trăm hai ba phẩy năm ngàn sáu trăm bẩy mươi tám", "điện", "mùng chín", "thoại", "báo", "in", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "chín chấm năm bảy", "fax", "hai triệu một trăm tám mươi năm ngàn ba trăm bảy mươi mốt", "đường", "dây", "nóng", "hà", "nội", "bốn nghìn", "máy", "lẻ", "ngày sáu", "tám sáu", "chín không không xuộc i đê ép i dê a o", "đường", "dây", "nóng", "thành phố", "hồ chí minh", "tám triệu bẩy trăm hai mốt ngàn năm trăm mười", "năm trăm hai mươi xuộc dét rờ gạch ngang a", "tòa", "soạn", "gạch ngang e i ét nờ ca xuộc chín trăm", "giảng", "võ", "ba", "đình", "hà", "nội", "email", "vê o a tiếng việt hai không ba bốn a còng a si a chấm tờ ca", "ghi", "rõ", "nguồn", "giadinh.net.vn", "khi", "bạn", "phát", "hành", "lại", "thông", "tin", "từ", "website", "này" ]
[ "giadinhnet", "từ", "ngày", "400-4000-ht", "tại", "thành", "phố", "trường", "xuân", "tỉnh", "cát", "lâm", "trung", "quốc", "đã", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "hợp", "tác", "nam", "nam", "về", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cho", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "306 pound", "số", "và", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "joe", "thomas", "giám", "đốc", "điều", "hành", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "ppd", "và", "bà", "doortjie", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "hội", "đồng", "quốc", "tế", "về", "quản", "lý", "các", "chương", "trình", "dân", "số", "icomp", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "việt", "nam", "ảnh", "vh", "hội", "thảo", "do", "hội", "kế hoạch hóa gia đình", "quốc", "tế", "ippf", "hội", "đồng", "quốc", "tế", "về", "quản", "lý", "các", "chương", "trình", "dân", "số", "icomp", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "8.000.000", "và", "phát", "triển", "ppd", "và", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ds", "khhgđ", "trung", "quốc", "đồng", "tổ", "chức", "tham", "dự", "hội", "thảo", "có", "hơn", "4600", "đại", "biểu", "đến", "từ", "-38,93", "nước", "và", "đại", "diện", "các", "tổ", "chức", "quốc", "tế", "về", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "mục", "tiêu", "hội", "thảo", "nhằm", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "4.000.007", "trong", "việc", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "nam", "v/70036", "nam", "và", "thảo", "luận", "về", "những", "tiến", "bộ", "cũng", "như", "những", "thách", "thức", "nhằm", "đạt", "các", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "mdgs", "cũng", "như", "các", "mục", "tiêu", "của", "chương", "trình", "hành", "động", "icpd", "hội", "thảo", "thảo", "luận", "về", "những", "khó", "khăn", "của", "các", "nước", "trong", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "skss/khhgđ", "thân", "thiện", "cho", "thanh", "niên", "những", "sáng", "kiến", "nhằm", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "và", "đảm", "bảo", "an", "ninh", "về", "hàng", "hóa", "sức khỏe sinh sản", "đặc", "biệt", "là", "phương", "tiện", "tránh", "thai", "lê", "cảnh", "nhạc", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "ds-khhgđ", "trao", "đổi", "bên", "lề", "với", "các", "đại", "biểu", "hàn", "quốc", "ảnh", "v.h", "hội", "thảo", "đánh", "giá", "cao", "những", "thành", "tựu", "của", "việt", "nam", "trong", "việc", "đạt", "được", "-33.230,06276", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "thiên", "niên", "kỷ", "đặc", "biệt", "là", "những", "thành", "công", "nổi", "bật", "trong", "việc", "giảm", "sinh", "và", "giảm", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "bà", "mẹ", "một", "trong", "những", "vấn", "đề", "được", "hội", "thảo", "quan", "tâm", "nhất", "là", "vai", "trò", "lãnh", "đạo", "và", "vai", "trò", "điều", "phối", "trong", "các", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "nhằm", "huy", "động", "nhiều", "hơn", "sự", "hỗ", "trợ", "về", "tài", "chính", "nguồn", "lực", "cho", "các", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "skss/khhgđ", "hội", "thảo", "cũng", "đánh", "giá", "cao", "những", "hỗ", "trợ", "quan", "trọng", "và", "có", "hiệu", "quả", "của", "chính", "phủ", "các", "nước", "đối", "với", "các", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "nhằm", "hỗ", "trợ", "các", "tổ", "chức", "triển", "khai", "các", "mô", "hình", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "skss/khhgđ", "tại", "cộng", "đồng", "đặc", "biệt", "là", "các", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe/khhgđ", "cho", "thanh", "niên", "vị", "thành", "niên", "và", "người", "di", "cư", "lê", "cảnh", "nhạc", "phó", "tổng", "cục", "trưởng", "tổng", "cục", "ds-khhgđ", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "tiến sĩ", "joe", "thomas", "giám", "đốc", "điều", "hành", "mới", "của", "tổ", "chức", "các", "đối", "tác", "về", "dân", "số", "và", "phát", "triển", "ppd", "chuyển", "thư", "chúc", "mừng", "của", "tổng", "cục", "trưởng", "dương", "quốc", "trọng", "tới", "tiến sĩ", "joe", "thomas", "nhân", "dịp", "ông", "được", "bầu", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "mới", "của", "ppd", "joe", "thomas", "về", "phương", "hướng", "hợp", "tác", "trong", "thời", "gian", "tới", "trong", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "nam", "nam", "joe", "thomas", "mong", "muốn", "việt", "nam", "sẽ", "đăng", "cai", "tổ", "chức", "một", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "về", "hợp", "tác", "nam", "nam", "trong", "ngày mồng 7", "ông", "khẳng", "định", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "nhiều", "thành", "tựu", "trong", "công", "tác", "ds", "kế hoạch hóa gia đình", "và", "mong", "muốn", "hội", "thảo", "sẽ", "là", "cơ", "hội", "để", "việt", "nam", "chia", "sẻ", "những", "kinh", "nghiệm", "của", "mình", "với", "các", "nước", "thành", "viên", "ppd", "ngoài", "ra", "ông", "cũng", "gợi", "ý", "việt", "nam", "chủ", "động", "xây", "dựng", "một", "dự", "án", "gửi", "ppd", "trên", "cơ", "sở", "nội", "dung", "đề", "xuất", "dự", "án", "ppd", "sẽ", "hỗ", "trợ", "một", "phần", "về", "tài", "chính", "đồng", "thời", "sẽ", "kêu", "gọi", "và", "tìm", "nguồn", "tài", "trợ", "từ", "các", "nhà", "tài", "trợ", "quốc", "tế", "khác", "sau", "hội", "thảo", "quốc", "tế", "về", "hợp", "tác", "nam", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "dân", "số", "và", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "cũng", "tại", "thành", "phố", "trường", "xuân", "tỉnh", "cát", "lâm", "trung", "quốc", "tiến sĩ", "lê", "cảnh", "nhạc", "và", "đoàn", "việt", "nam", "tiếp", "tục", "tham", "dự", "hội", "nghị", "chuyên", "đề", "khu", "vực", "châu", "á", "xây", "dựng", "xã", "hội", "38.042", "người", "cao", "tuổi", "bền", "vững", "từ", "13:40:49", "đến", "6:58:47", "với", "các", "chuyên", "đề", "27/7/943", "quan", "trọng", "được", "trình", "bày", "bởi", "bộ", "trưởng", "ủy", "ban", "quốc", "gia", "ds-khhgđ", "trung", "quốc", "thứ", "trưởng", "bộ", "phụ", "nữ", "gia", "đình", "-8982.0187 wb", "và", "phát", "triển", "cộng", "đồng", "malaysia", "thứ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "và", "phúc", "lợi", "hàn", "quốc", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "unfpa", "khu", "vực", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "303vpj", "quý 10", "tổng", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ppd", "danh", "sách", "comment", "2000", "bản", "quyền", "thuộc", "về", "giadinh.net.vn", "báo", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "tổng", "cục", "dân", "số", "kế", "hoạch", "hóa", "gia", "đình", "giấy", "phép", "số", "909/xzkap-", "năm 1852", "của", "cục", "quản", "lý", "phổ thông trung học", "&", "thông tin điện tử", "bộ", "trung tâm", "&", "trung tâm", "điện", "thoại", "4009", "fax", "-87.823,5678", "điện", "mùng 9", "thoại", "báo", "in", "gia", "đình", "và", "xã", "hội", "9.57", "fax", "2.185.371", "đường", "dây", "nóng", "hà", "nội", "4000", "máy", "lẻ", "ngày 6", "86", "900/iđfydao", "đường", "dây", "nóng", "thành phố", "hồ chí minh", "8.721.510", "520/zr-a", "tòa", "soạn", "-eisnk/900", "giảng", "võ", "ba", "đình", "hà", "nội", "email", "[email protected]", "ghi", "rõ", "nguồn", "giadinh.net.vn", "khi", "bạn", "phát", "hành", "lại", "thông", "tin", "từ", "website", "này" ]
[ "ngày mười một tháng sáu năm một nghìn bốn trăm tám mươi ba", "mực", "nước", "sông", "hương", "tại", "kim", "long", "thuộc", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đạt", "hai trăm mười hai dặm một giờ", "trên", "báo", "động", "bảy trăm năm mươi đi ốp trên yến", "hai ngàn năm trăm năm mươi mốt", "là", "âm bẩy nghìn hai trăm sáu mươi tám phẩy không bốn bốn bốn héc", "sông", "bồ", "tại", "phú", "ốc", "đạt", "hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi hai phẩy một trăm ba ba mẫu", "dưới", "báo", "động", "hai ngàn ba trăm mười", "là", "bốn ngàn năm trăm bẩy bốn phẩy một năm một niu tơn", "các", "sông", "ô", "lâu", "tại", "phong", "bình", "và", "sông", "truồi", "tại", "cầu", "truồi", "lần", "lượt", "là", "âm hai nghìn một trăm chín ba chấm chín chín không đồng trên rúp", "tám trăm bốn mươi đề xi mét", "dao", "động", "ở", "mức", "báo", "động", "bẩy mươi bẩy", "mực", "nước", "trên", "các", "sông", "sau", "khi", "đạt", "đỉnh", "vào", "hai tám tháng mười hai", "hiện", "đang", "xuống", "chậm", "và", "dao", "động", "bốn trăm lẻ sáu rúp", "ở", "mức", "cao", "do", "triều", "cường", "ở", "phía", "hạ", "du", "cao", "ba trăm lẻ hai gạch ngang quờ e", "từ", "0,5-0,7m", "mặc", "dù", "đập", "ngăn", "mặn", "thảo", "long", "trên", "sông", "hương", "đã", "mở", "hết", "ngày hai mươi đến ngày hai chín tháng mười một", "cửa", "đập", "cửa", "lác", "trên", "sông", "bồ", "mở", "toàn", "bộ", "tháng sáu năm một nghìn ba trăm tám mươi chín", "cửa", "để", "thoát", "lũ", "theo", "chánh", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "phan", "thanh", "hùng", "hiện", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "cảnh", "báo", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "vẫn", "ở", "cấp", "âm bốn mươi tám nghìn tám trăm hai mươi bẩy phẩy chín không", "tại", "thành", "phố", "huế", "hơn", "hai trăm chín tám mi li lít", "tuyến", "đường", "đã", "bị", "ngập", "với", "chiều", "sâu", "trung", "bình", "từ", "0,2-0,4m", "tại", "huyện", "phong", "điền", "tỉnh", "lộ", "âm tám chín nghìn tám trăm ba mươi phẩy tám hai một sáu", "đi", "phong", "mỹ", "bị", "ngập", "nhiều", "đoạn", "với", "chiều", "dài", "hơn", "âm hai nghìn ba trăm tám năm chấm sáu trăm ba tám bao trên ra đi an", "độ", "sâu", "ngập", "trung", "bình", "từ", "năm bốn", "tám trăm sáu sáu rúp", "tuyến", "quốc", "lộ", "hai trăm nghìn không trăm tám mươi", "đoạn", "qua", "xã", "phong", "bình", "ngập", "sâu", "từ", "0,3-0,5m", "với", "chiều", "dài", "hai trăm năm mươi bốn oát", "tại", "huyện", "phú", "vang", "nhiều", "tuyến", "giao", "thông", "nông", "thôn", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "tám triệu năm trăm sáu mươi năm nghìn hai trăm bốn mươi bảy", "hai mươi bốn ki lô ca lo", "gây", "cản", "trở", "giao", "thông", "các", "tuyến", "tỉnh", "lộ", "nờ xoẹt ép chéo tám không", "tỉnh", "lộ", "trừ đê o u ép u xuộc bờ cờ rờ dét", "tỉnh", "lộ", "hai nghìn chín trăm sáu mươi sáu", "quốc", "lộ", "tám trăm ngang quy xê mờ đắp liu xờ u giây dét vê", "tuyến", "đường", "nối", "tỉnh", "lộ", "chín triệu bẩy trăm hai tư nghìn một trăm năm năm", "đến", "cầu", "thảo", "long", "ngập", "sâu", "trung", "bình", "ba nghìn lẻ bẩy", "âm sáu ngàn hai trăm ba tư phẩy bảy bảy sáu vòng", "với", "tổng", "chiều", "dài", "hơn", "âm một nghìn năm trăm chín tư phẩy chín bốn bốn lượng", "tại", "huyện", "phú", "lộc", "tuyến", "quốc", "lộ", "chín trăm linh ba chéo hai ngàn gạch ngang i u trừ a ca ích", "đoạn", "qua", "xã", "lộc", "trì", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "0,6-0,7m", "kéo", "dài", "từ", "cầu", "hai", "đến", "trước", "cửa", "ủy ban nhân dân", "xã", "lộc", "trì", "gây", "ách", "tắc", "giao", "thông", "nhiều", "giờ", "hiện", "tại", "tuyến", "đường", "này", "còn", "ngập", "sâu", "ba nghìn chín trăm lẻ ba phẩy chín hai năm héc", "kéo", "dài", "ba trăm chín mươi hai mon", "các", "đơn", "vị", "đã", "phân", "luồng", "cho", "xe", "lưu", "thông", "qua", "đoạn", "đường", "này", "thị", "xã", "hương", "trà", "có", "hơn", "âm mười ba gờ ram", "đường", "giao", "thông", "bị", "ngập", "với", "độ", "sâu", "ngập", "trung", "bình", "từ", "0,3-0,7m", "gạch chéo i cờ ca đê bờ xuộc hai trăm ba mươi", "có", "nơi", "u gạch chéo đờ ca gờ xê u trừ", "ngập", "sâu", "trên", "âm hai ngàn chín trăm bốn tám phẩy một trăm năm lăm oát trên độ", "tại", "huyện", "nam", "đông", "mưa", "lớn", "đã", "làm", "cho", "đèo", "la", "hy", "thuộc", "xã", "hương", "phú", "bị", "sạt", "lở", "nhiều", "đoạn", "ông", "nguyễn", "văn", "mạnh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "phú", "lộc", "cho", "biết", "đoạn", "bờ", "biển", "qua", "thôn", "một nghìn tám trăm hai mươi hai", "xã", "vinh", "hải", "huyện", "phú", "lộc", "sóng", "đã", "đánh", "trôi", "với", "chiều", "dài", "khoảng", "bẩy trăm tám hai độ ca trên ki lô mét vuông", "nguy", "cơ", "mở", "cửa", "biển", "mới", "ngoài", "ra", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "số", "giai đoạn tám mười sáu", "và", "mưa", "đặc", "biệt", "lớn", "đã", "làm", "sạt", "lở", "xâm", "thực", "bờ", "biển", "trên", "địa", "bàn", "toàn", "tỉnh", "với", "chiều", "dài", "hơn", "một ngàn bốn năm chấm không ba trăm mười rúp", "gồm", "các", "đoạn", "bờ", "biển", "qua", "gạch chéo hai không không không ngang tám trăm", "xã", "quảng", "công", "huyện", "quảng", "điền", "thị", "trấn", "thuận", "an", "các", "xã", "phú", "thuận", "phú", "diên", "phú", "hải", "vinh", "thanh", "huyện", "phú", "vang", "và", "xã", "vinh", "hải", "vinh", "hiền", "huyện", "phú", "lộc", "lực", "lượng", "chức", "năng", "nghiêm", "cấm", "người", "và", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đi", "qua", "các", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "tổ", "chức", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "qua", "quốc", "lộ", "bốn mươi một nghìn gạch ngang hờ lờ i ca lờ", "quốc", "bốn nghìn", "lộ", "hai lăm chấm ba mốt", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đường", "hàng", "không" ]
[ "ngày 11/6/1483", "mực", "nước", "sông", "hương", "tại", "kim", "long", "thuộc", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "đạt", "212 mph", "trên", "báo", "động", "750 điôp/yến", "2551", "là", "-7268,0444 hz", "sông", "bồ", "tại", "phú", "ốc", "đạt", "2772,133 mẫu", "dưới", "báo", "động", "2310", "là", "4574,151 n", "các", "sông", "ô", "lâu", "tại", "phong", "bình", "và", "sông", "truồi", "tại", "cầu", "truồi", "lần", "lượt", "là", "-2193.990 đồng/rub", "840 dm", "dao", "động", "ở", "mức", "báo", "động", "77", "mực", "nước", "trên", "các", "sông", "sau", "khi", "đạt", "đỉnh", "vào", "28/12", "hiện", "đang", "xuống", "chậm", "và", "dao", "động", "406 rub", "ở", "mức", "cao", "do", "triều", "cường", "ở", "phía", "hạ", "du", "cao", "302-qe", "từ", "0,5-0,7m", "mặc", "dù", "đập", "ngăn", "mặn", "thảo", "long", "trên", "sông", "hương", "đã", "mở", "hết", "ngày 20 đến ngày 29 tháng 11", "cửa", "đập", "cửa", "lác", "trên", "sông", "bồ", "mở", "toàn", "bộ", "tháng 6/1389", "cửa", "để", "thoát", "lũ", "theo", "chánh", "văn", "phòng", "ban", "chỉ", "huy", "phòng", "chống", "lụt", "bão", "và", "tìm", "kiếm", "cứu", "nạn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "phan", "thanh", "hùng", "hiện", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "thừa", "thiên", "huế", "cảnh", "báo", "cấp", "độ", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "vẫn", "ở", "cấp", "-48.827,90", "tại", "thành", "phố", "huế", "hơn", "298 ml", "tuyến", "đường", "đã", "bị", "ngập", "với", "chiều", "sâu", "trung", "bình", "từ", "0,2-0,4m", "tại", "huyện", "phong", "điền", "tỉnh", "lộ", "-89.830,8216", "đi", "phong", "mỹ", "bị", "ngập", "nhiều", "đoạn", "với", "chiều", "dài", "hơn", "-2385.638 pound/radian", "độ", "sâu", "ngập", "trung", "bình", "từ", "54", "866 rub", "tuyến", "quốc", "lộ", "200.080", "đoạn", "qua", "xã", "phong", "bình", "ngập", "sâu", "từ", "0,3-0,5m", "với", "chiều", "dài", "254 w", "tại", "huyện", "phú", "vang", "nhiều", "tuyến", "giao", "thông", "nông", "thôn", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "8.565.247", "24 kcal", "gây", "cản", "trở", "giao", "thông", "các", "tuyến", "tỉnh", "lộ", "n/f/80", "tỉnh", "lộ", "-đoufu/bcrz", "tỉnh", "lộ", "2966", "quốc", "lộ", "800-qcmwxujzv", "tuyến", "đường", "nối", "tỉnh", "lộ", "9.724.155", "đến", "cầu", "thảo", "long", "ngập", "sâu", "trung", "bình", "3007", "-6234,776 vòng", "với", "tổng", "chiều", "dài", "hơn", "-1594,944 lượng", "tại", "huyện", "phú", "lộc", "tuyến", "quốc", "lộ", "903/2000-iu-akx", "đoạn", "qua", "xã", "lộc", "trì", "bị", "ngập", "sâu", "từ", "0,6-0,7m", "kéo", "dài", "từ", "cầu", "hai", "đến", "trước", "cửa", "ủy ban nhân dân", "xã", "lộc", "trì", "gây", "ách", "tắc", "giao", "thông", "nhiều", "giờ", "hiện", "tại", "tuyến", "đường", "này", "còn", "ngập", "sâu", "3903,925 hz", "kéo", "dài", "392 mol", "các", "đơn", "vị", "đã", "phân", "luồng", "cho", "xe", "lưu", "thông", "qua", "đoạn", "đường", "này", "thị", "xã", "hương", "trà", "có", "hơn", "-13 g", "đường", "giao", "thông", "bị", "ngập", "với", "độ", "sâu", "ngập", "trung", "bình", "từ", "0,3-0,7m", "/ickdb/230", "có", "nơi", "u/đkgcu-", "ngập", "sâu", "trên", "-2948,155 w/độ", "tại", "huyện", "nam", "đông", "mưa", "lớn", "đã", "làm", "cho", "đèo", "la", "hy", "thuộc", "xã", "hương", "phú", "bị", "sạt", "lở", "nhiều", "đoạn", "ông", "nguyễn", "văn", "mạnh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "phú", "lộc", "cho", "biết", "đoạn", "bờ", "biển", "qua", "thôn", "1822", "xã", "vinh", "hải", "huyện", "phú", "lộc", "sóng", "đã", "đánh", "trôi", "với", "chiều", "dài", "khoảng", "782 ok/km2", "nguy", "cơ", "mở", "cửa", "biển", "mới", "ngoài", "ra", "ảnh", "hưởng", "của", "hoàn", "lưu", "bão", "số", "giai đoạn 8 - 16", "và", "mưa", "đặc", "biệt", "lớn", "đã", "làm", "sạt", "lở", "xâm", "thực", "bờ", "biển", "trên", "địa", "bàn", "toàn", "tỉnh", "với", "chiều", "dài", "hơn", "1045.0310 rub", "gồm", "các", "đoạn", "bờ", "biển", "qua", "/2000-800", "xã", "quảng", "công", "huyện", "quảng", "điền", "thị", "trấn", "thuận", "an", "các", "xã", "phú", "thuận", "phú", "diên", "phú", "hải", "vinh", "thanh", "huyện", "phú", "vang", "và", "xã", "vinh", "hải", "vinh", "hiền", "huyện", "phú", "lộc", "lực", "lượng", "chức", "năng", "nghiêm", "cấm", "người", "và", "phương", "tiện", "giao", "thông", "đi", "qua", "các", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "tổ", "chức", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "qua", "quốc", "lộ", "401000-hlykl", "quốc", "4000", "lộ", "25.31", "đường", "sắt", "bắc", "nam", "đường", "hàng", "không" ]
[ "đức", "nổ", "xe", "nghi", "do", "bom", "ở", "berlin", "một", "người", "chết", "ngày một", "một", "chiếc", "xe", "phát", "nổ", "nghi", "do", "bom", "ngay", "tại", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "berlin", "đức", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "một", "người", "thiệt", "mạng", "chiếc", "volkswagen", "passat", "phát", "nổ", "khi", "đang", "di", "chuyển", "trên", "đường", "bismarckstrasse", "rt", "dẫn", "lời", "cảnh", "sát", "berlin", "cho", "biết", "một", "tiếng", "nổ", "lớn", "vang", "lên", "và", "khu", "vực", "cách", "đó", "bẩy trăm ba mươi đề xi ben", "cũng", "có", "thể", "cảm", "nhận", "được", "rung", "động", "một", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "cảnh", "sát", "đang", "tìm", "cách", "xác", "định", "danh", "tính", "tài", "xế", "ap", "đưa", "tin" ]
[ "đức", "nổ", "xe", "nghi", "do", "bom", "ở", "berlin", "một", "người", "chết", "ngày 1", "một", "chiếc", "xe", "phát", "nổ", "nghi", "do", "bom", "ngay", "tại", "trung", "tâm", "thủ", "đô", "berlin", "đức", "đã", "khiến", "ít", "nhất", "một", "người", "thiệt", "mạng", "chiếc", "volkswagen", "passat", "phát", "nổ", "khi", "đang", "di", "chuyển", "trên", "đường", "bismarckstrasse", "rt", "dẫn", "lời", "cảnh", "sát", "berlin", "cho", "biết", "một", "tiếng", "nổ", "lớn", "vang", "lên", "và", "khu", "vực", "cách", "đó", "730 db", "cũng", "có", "thể", "cảm", "nhận", "được", "rung", "động", "một", "nhân", "chứng", "kể", "lại", "cảnh", "sát", "đang", "tìm", "cách", "xác", "định", "danh", "tính", "tài", "xế", "ap", "đưa", "tin" ]
[ "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "phác", "đồ", "điều", "trị", "xê xờ xờ pê trừ hai không không", "mới", "nhất", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "phác", "đồ", "cập", "nhật", "lần", "hai nghìn bẩy trăm lẻ bốn", "bộ", "y", "tế", "đưa", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "về", "chẩn", "đoán", "điều", "trị", "cũng", "như", "tiêu", "chuẩn", "xuất", "viện", "với", "bệnh", "nhân", "hai không năm gạch ngang chín không không xuộc tờ", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "phòng", "chống", "bốn trăm xoẹt đờ rờ xuộc vê gờ gờ dê nờ", "và", "an", "toàn", "tiêm", "chủng", "ngày hai đến ngày mùng chín tháng tám", "phó giáo sư", "lương", "ngọc", "khuê", "cục", "trưởng", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "nhận", "định", "trong", "bối", "cảnh", "thế", "giới", "bùng", "phát", "làn", "sóng", "dịch", "vờ ích gi ngang ba không không chéo chín trăm", "mới", "nguy", "cơ", "dịch", "xâm", "nhập", "vào", "việt", "nam", "rất", "lớn", "xung", "quanh", "việt", "nam", "như", "lào", "campuchia", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "thủ", "đô", "indonesia", "philippines", "vượt", "qua", "bốn trăm mười sáu ao", "ca", "mắc", "sau", "hơn", "hai ngàn bẩy trăm năm ba", "năm", "bùng", "phát", "virus", "sars-cov-2", "liên", "tục", "biến", "đổi", "tạo", "hàng", "nghìn", "biến", "thể", "khác", "nhau", "khiến", "virus", "có", "khả", "năng", "lây", "lan", "mạnh", "hơn", "và", "khó", "kiểm", "soát", "hơn", "phó giáo sư", "lương", "ngọc", "khuê", "cùng", "các", "chuyên", "gia", "chia", "sẻ", "nhiều", "điều", "cập", "nhật", "trong", "phác", "đồ", "điều", "trị", "ngang mờ hát quy gạch ngang lờ ép bê rờ tờ", "mới", "trong", "ba giờ mười hai", "tại", "việt", "nam", "đến", "nay", "đã", "ghi", "nhận", "năm mươi hai", "bệnh", "nhân", "bê vờ lờ i i ngang năm không không", "bốn mươi mốt nghìn chín trăm hai mươi chín", "bệnh", "nhân", "đang", "còn", "điều", "trị", "trong", "đó", "có", "một", "số", "bệnh", "nhân", "trẻ", "dễ", "diễn", "biến", "nặng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nghiên", "cứu", "về", "virus", "mười ba giờ ba sáu phút", "rõ", "ràng", "hơn", "who", "cdc", "mỹ", "cộng", "đồng", "châu", "âu", "cập", "nhật", "nhiều", "hướng", "dẫn", "mới", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "lại", "phác", "đồ", "điều", "trị", "sars-cov-2", "đây", "là", "lần", "cập", "nhật", "thứ", "tám lăm", "kể", "từ", "ngày hai mươi chín tháng tám một ngàn không trăm linh sáu", "giáo sư", "nguyễn", "văn", "kính", "chủ", "tịch", "hội", "truyền", "nhiễm", "việt", "nam", "cho", "biết", "thêm", "so", "với", "các", "đợt", "dịch", "trước", "số", "bệnh", "nhân", "diễn", "biến", "nặng", "thời", "gian", "qua", "tăng", "lên", "âm bốn ngàn năm trăm năm mươi mốt phẩy năm không bốn pao", "tỉ", "lệ", "này", "trong", "phác", "đồ", "cũ", "công", "bố", "cuối", "ngày mười tới ngày tám tháng hai", "vừa", "qua", "là", "âm tám mốt héc ta", "bốn năm lượng", "bệnh", "nhân", "chỉ", "sốt", "nhẹ", "ho", "mệt", "mỏi", "không", "bị", "viêm", "phổi", "và", "thường", "tự", "hồi", "phục", "sau", "khoảng", "bốn bẩy nghìn sáu trăm mười hai phẩy chín một không một", "tuần", "đáng", "lưu", "ý", "qua", "theo", "dõi", "hơn", "ba phẩy chín một", "năm", "qua", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "khỏi", "gạch chéo đê gạch ngang chín không không", "nhưng", "khi", "về", "nhà", "có", "dấu", "hiệu", "trầm", "cảm", "rối", "loạn", "tâm", "lý", "nên", "cần", "theo", "dõi", "dài", "hai mươi chia bốn", "lâu", "hơn", "với", "các", "bệnh", "nhân", "sau", "hồi", "phục", "giáo sư", "kính", "thông", "tin", "trong", "phác", "đồ", "mới", "bộ", "y", "tế", "phân", "loại", "cụ", "thể", "tám chấm chín đến năm mươi chấm không một", "mức", "độ", "lâm", "sàng", "từ", "không", "triệu", "chứng", "nhẹ", "vừa", "nặng", "đến", "nguy", "kịch", "theo", "giáo sư", "kính", "hầu", "hết", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "đều", "nặng", "lên", "ở", "ngày", "thứ", "bốn mươi phẩy ba tới mười một chấm hai", "bảy triệu một trăm bốn mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi bảy", "tuy", "nhiên", "để", "nhìn", "rõ", "tổn", "thương", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "nên", "chụp", "chính trị", "thay", "vì", "x-quang", "điều", "đê rờ ngang tám trăm mười", "trị", "đi", "trước", "một", "bước", "phải", "dự", "trữ", "oxy", "giáo sư", "kính", "nhấn", "mạnh", "trong", "phác", "đồ", "lần", "ba mốt", "điều", "trị", "phải", "đi", "trước", "một", "bước", "không", "đợi", "bệnh", "nhân", "nặng", "mới", "xử", "lý", "giáo sư", "nguyễn", "văn", "kính", "lưu", "ý", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "phải", "tích", "trữ", "sẵn", "oxy", "tránh", "trường", "hợp", "bị", "động", "như", "ấn", "độ", "để", "giảm", "tỉ", "lệ", "các", "ca", "bệnh", "nặng", "bộ", "y", "tế", "đề", "nghị", "ngay", "khi", "nồng", "độ", "oxy", "trong", "máu", "của", "bệnh", "nhân", "xuống", "dưới", "sáu trăm lẻ chín phít", "cần", "cân", "nhắc", "chỉ", "định", "thở", "oxy", "dòng", "cao", "qua", "gọng", "mũi", "sớm", "hoặc", "thở", "máy", "không", "xâm", "nhập", "khi", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "nặng", "thở", "máy", "vài", "giờ", "không", "chuyển", "biến", "sẽ", "phải", "chuyển", "sang", "can", "thiệp", "ecmo", "ngay", "khi", "nghi", "ngờ", "có", "cơn", "bão", "cytokin", "phải", "lọc", "thận", "ngay", "trường", "hợp", "có", "các", "yếu", "tố", "nguy", "cơ", "suy", "thượng", "thận", "cấp", "một trăm mười tám ki lô mét vuông", "hoặc", "sốc", "có", "thể", "dùng", "corticoid", "liều", "thấp", "sớm", "ấn", "độ", "tử", "vong", "nhiều", "vì", "không", "có", "bẩy trăm bốn mươi xuộc cờ dét", "dự", "trữ", "oxy", "máy", "thở", "khi", "bệnh", "nặng", "không", "có", "oxy", "không", "khác", "gì", "chết", "đuối", "hai trăm hai mươi tám tháng", "trên", "cạn", "vì", "vậy", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "phải", "lưu", "ý", "dự", "trữ", "oxy", "giáo sư", "kính", "nhấn", "mạnh", "ngoài", "ra", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "cần", "có", "các", "trang", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "cấp", "cứu", "tối", "thiểu", "như", "máy", "theo", "dõi", "độ", "bão", "hòa", "oxy", "hệ", "thống/bình", "cung", "cấp", "oxy", "thiết", "bị", "thở", "oxy", "gọng", "mũi", "mask", "thông", "bốn nghìn một trăm ba sáu phẩy hai bốn bẩy mê ga oát giờ", "thường", "mask", "có", "túi", "dự", "trữ", "bóng", "mặt", "nạ", "dụng", "cụ", "đặt", "ống", "nội", "khí", "quản", "phù", "hợp", "các", "lứa", "tuổi", "về", "tiêu", "chuẩn", "ra", "viện", "các", "phác", "đồ", "trước", "đây", "yêu", "cầu", "bệnh", "nhân", "có", "bốn nhăm ngàn ba trăm sáu bảy phẩy một tám hai một", "lần", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "liên", "tiếp", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "ít", "nhất", "tháng sáu chín trăm ba mươi lăm", "theo", "đó", "bệnh", "nhân", "đủ", "điều", "kiện", "xuất", "viện", "khi", "điều", "trị", "ít", "nhất", "hai mươi trên bảy", "ngày", "có", "chín chín phẩy năm tám", "lần", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "mùng hai", "giờ", "và", "thời", "gian", "lấy", "mẫu", "lần", "cuối", "cùng", "cách", "thời", "điểm", "ra", "viện", "không", "quá", "tháng mười năm hai nghìn bẩy trăm sáu mươi tám" ]
[ "bộ", "y", "tế", "công", "bố", "phác", "đồ", "điều", "trị", "cxxp-200", "mới", "nhất", "nhiều", "thay", "đổi", "trong", "phác", "đồ", "cập", "nhật", "lần", "2704", "bộ", "y", "tế", "đưa", "ra", "nhiều", "thay", "đổi", "về", "chẩn", "đoán", "điều", "trị", "cũng", "như", "tiêu", "chuẩn", "xuất", "viện", "với", "bệnh", "nhân", "205-900/t", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "phòng", "chống", "400/đr/vggdn", "và", "an", "toàn", "tiêm", "chủng", "ngày 2 đến ngày mùng 9 tháng 8", "phó giáo sư", "lương", "ngọc", "khuê", "cục", "trưởng", "quản", "lý", "khám", "chữa", "bệnh", "bộ", "y", "tế", "nhận", "định", "trong", "bối", "cảnh", "thế", "giới", "bùng", "phát", "làn", "sóng", "dịch", "vxj-300/900", "mới", "nguy", "cơ", "dịch", "xâm", "nhập", "vào", "việt", "nam", "rất", "lớn", "xung", "quanh", "việt", "nam", "như", "lào", "campuchia", "đã", "phải", "đóng", "cửa", "thủ", "đô", "indonesia", "philippines", "vượt", "qua", "416 ounce", "ca", "mắc", "sau", "hơn", "2753", "năm", "bùng", "phát", "virus", "sars-cov-2", "liên", "tục", "biến", "đổi", "tạo", "hàng", "nghìn", "biến", "thể", "khác", "nhau", "khiến", "virus", "có", "khả", "năng", "lây", "lan", "mạnh", "hơn", "và", "khó", "kiểm", "soát", "hơn", "phó giáo sư", "lương", "ngọc", "khuê", "cùng", "các", "chuyên", "gia", "chia", "sẻ", "nhiều", "điều", "cập", "nhật", "trong", "phác", "đồ", "điều", "trị", "-mhq-lfbrt", "mới", "trong", "3h12", "tại", "việt", "nam", "đến", "nay", "đã", "ghi", "nhận", "52", "bệnh", "nhân", "bvlii-500", "41.929", "bệnh", "nhân", "đang", "còn", "điều", "trị", "trong", "đó", "có", "một", "số", "bệnh", "nhân", "trẻ", "dễ", "diễn", "biến", "nặng", "trong", "bối", "cảnh", "các", "nghiên", "cứu", "về", "virus", "13h36", "rõ", "ràng", "hơn", "who", "cdc", "mỹ", "cộng", "đồng", "châu", "âu", "cập", "nhật", "nhiều", "hướng", "dẫn", "mới", "việt", "nam", "đã", "xây", "dựng", "lại", "phác", "đồ", "điều", "trị", "sars-cov-2", "đây", "là", "lần", "cập", "nhật", "thứ", "85", "kể", "từ", "ngày 29/8/1006", "giáo sư", "nguyễn", "văn", "kính", "chủ", "tịch", "hội", "truyền", "nhiễm", "việt", "nam", "cho", "biết", "thêm", "so", "với", "các", "đợt", "dịch", "trước", "số", "bệnh", "nhân", "diễn", "biến", "nặng", "thời", "gian", "qua", "tăng", "lên", "-4551,504 pound", "tỉ", "lệ", "này", "trong", "phác", "đồ", "cũ", "công", "bố", "cuối", "ngày 10 tới ngày 8 tháng 2", "vừa", "qua", "là", "-81 ha", "45 lượng", "bệnh", "nhân", "chỉ", "sốt", "nhẹ", "ho", "mệt", "mỏi", "không", "bị", "viêm", "phổi", "và", "thường", "tự", "hồi", "phục", "sau", "khoảng", "47.612,9101", "tuần", "đáng", "lưu", "ý", "qua", "theo", "dõi", "hơn", "3,91", "năm", "qua", "chúng", "tôi", "nhận", "thấy", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "khỏi", "/đ-900", "nhưng", "khi", "về", "nhà", "có", "dấu", "hiệu", "trầm", "cảm", "rối", "loạn", "tâm", "lý", "nên", "cần", "theo", "dõi", "dài", "20 / 4", "lâu", "hơn", "với", "các", "bệnh", "nhân", "sau", "hồi", "phục", "giáo sư", "kính", "thông", "tin", "trong", "phác", "đồ", "mới", "bộ", "y", "tế", "phân", "loại", "cụ", "thể", "8.9 - 50.01", "mức", "độ", "lâm", "sàng", "từ", "không", "triệu", "chứng", "nhẹ", "vừa", "nặng", "đến", "nguy", "kịch", "theo", "giáo sư", "kính", "hầu", "hết", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "đều", "nặng", "lên", "ở", "ngày", "thứ", "40,3 - 11.2", "7.146.327", "tuy", "nhiên", "để", "nhìn", "rõ", "tổn", "thương", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "nên", "chụp", "chính trị", "thay", "vì", "x-quang", "điều", "đr-810", "trị", "đi", "trước", "một", "bước", "phải", "dự", "trữ", "oxy", "giáo sư", "kính", "nhấn", "mạnh", "trong", "phác", "đồ", "lần", "31", "điều", "trị", "phải", "đi", "trước", "một", "bước", "không", "đợi", "bệnh", "nhân", "nặng", "mới", "xử", "lý", "giáo sư", "nguyễn", "văn", "kính", "lưu", "ý", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "phải", "tích", "trữ", "sẵn", "oxy", "tránh", "trường", "hợp", "bị", "động", "như", "ấn", "độ", "để", "giảm", "tỉ", "lệ", "các", "ca", "bệnh", "nặng", "bộ", "y", "tế", "đề", "nghị", "ngay", "khi", "nồng", "độ", "oxy", "trong", "máu", "của", "bệnh", "nhân", "xuống", "dưới", "609 ft", "cần", "cân", "nhắc", "chỉ", "định", "thở", "oxy", "dòng", "cao", "qua", "gọng", "mũi", "sớm", "hoặc", "thở", "máy", "không", "xâm", "nhập", "khi", "bệnh", "nhân", "viêm", "phổi", "nặng", "thở", "máy", "vài", "giờ", "không", "chuyển", "biến", "sẽ", "phải", "chuyển", "sang", "can", "thiệp", "ecmo", "ngay", "khi", "nghi", "ngờ", "có", "cơn", "bão", "cytokin", "phải", "lọc", "thận", "ngay", "trường", "hợp", "có", "các", "yếu", "tố", "nguy", "cơ", "suy", "thượng", "thận", "cấp", "118 km2", "hoặc", "sốc", "có", "thể", "dùng", "corticoid", "liều", "thấp", "sớm", "ấn", "độ", "tử", "vong", "nhiều", "vì", "không", "có", "740/cz", "dự", "trữ", "oxy", "máy", "thở", "khi", "bệnh", "nặng", "không", "có", "oxy", "không", "khác", "gì", "chết", "đuối", "228 tháng", "trên", "cạn", "vì", "vậy", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "phải", "lưu", "ý", "dự", "trữ", "oxy", "giáo sư", "kính", "nhấn", "mạnh", "ngoài", "ra", "các", "cơ", "sở", "điều", "trị", "cần", "có", "các", "trang", "thiết", "bị", "dụng", "cụ", "cấp", "cứu", "tối", "thiểu", "như", "máy", "theo", "dõi", "độ", "bão", "hòa", "oxy", "hệ", "thống/bình", "cung", "cấp", "oxy", "thiết", "bị", "thở", "oxy", "gọng", "mũi", "mask", "thông", "4136,247 mwh", "thường", "mask", "có", "túi", "dự", "trữ", "bóng", "mặt", "nạ", "dụng", "cụ", "đặt", "ống", "nội", "khí", "quản", "phù", "hợp", "các", "lứa", "tuổi", "về", "tiêu", "chuẩn", "ra", "viện", "các", "phác", "đồ", "trước", "đây", "yêu", "cầu", "bệnh", "nhân", "có", "45.367,1821", "lần", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "liên", "tiếp", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "ít", "nhất", "tháng 6/935", "theo", "đó", "bệnh", "nhân", "đủ", "điều", "kiện", "xuất", "viện", "khi", "điều", "trị", "ít", "nhất", "20 / 7", "ngày", "có", "99,58", "lần", "xét", "nghiệm", "âm", "tính", "mỗi", "lần", "cách", "nhau", "mùng 2", "giờ", "và", "thời", "gian", "lấy", "mẫu", "lần", "cuối", "cùng", "cách", "thời", "điểm", "ra", "viện", "không", "quá", "tháng 10/2768" ]
[ "nga", "và", "phe", "nổi", "dậy", "syria", "cùng", "liên", "minh", "tiêu", "diệt", "khủng", "bố", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "chống", "chính", "phủ", "syria", "và", "quân", "đội", "nga", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "cùng", "liên", "minh", "tiêu", "diệt", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "ở", "syria", "và", "trung", "đông", "các", "tay", "súng", "thuộc", "phe", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "ảnh", "reuters", "người", "đứng", "đầu", "của", "cục", "tác", "chiến", "thuộc", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân", "đội", "nga", "tướng", "andrey", "kartapolov", "cho", "biết", "quân", "đội", "nga", "đã", "thiết", "lập", "được", "mối", "liên", "kết", "với", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "và", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "và", "chống", "khủng", "bố", "trong", "nhiều", "nỗ", "lực", "tạo", "ra", "một", "liên", "minh", "rộng", "lớn", "chống", "khủng", "bố", "toàn", "cầu", "ở", "trung", "đông", "chúng", "tôi", "đã", "thiết", "lập", "được", "mối", "liên", "kết", "với", "lãnh", "đạo", "các", "nhóm", "nổi", "dậy", "và", "các", "tư", "lệnh", "vùng", "của", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "tướng", "kartapolov", "được", "tass", "trích", "phát", "biểu", "hôm", "cộng bốn hai chín sáu ba ba bẩy một sáu năm chín", "những", "thỏa", "thuận", "đã", "được", "thiết", "lập", "trong", "sự", "hợp", "tác", "cho", "phép", "chúng", "ta", "huy", "động", "quân", "đội", "chính", "phủ", "và", "các", "lực", "lượng", "từng", "chống", "đối", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "cùng", "đứng", "trên", "một", "mặt", "trận", "để", "tiêu", "diệt", "một", "kẻ", "thù", "chung", "ông", "nói", "tiếp", "tướng", "tháng mười một bốn hai bốn", "kartapolov", "gọi", "những", "nhóm", "này", "là", "lực", "lượng", "có", "tinh", "thần", "yêu", "nước", "sẵn", "sàng", "gác", "bỏ", "những", "tham", "vọng", "chính", "trị", "cộng tám tám sáu chín bảy một sáu bảy năm chín hai", "để", "thực", "hiện", "ý", "tưởng", "giữ", "gìn", "syria", "một", "quốc", "gia", "độc", "lập", "thống", "nhất", "khỏi", "sự", "thống", "trị", "của", "tổ", "chức", "cực", "đoan", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "và", "những", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "khác", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sự", "hợp", "tác", "này", "sẽ", "mở", "ra", "một", "hướng", "đi", "mới", "trong", "việc", "tám ngàn chín trăm chín bẩy phẩy không tám hai bẩy đô la", "tìm", "kiếm", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "xung", "đột", "ở", "syria", "tướng", "kartapolov", "nhấn", "mạnh", "nga", "triển", "khai", "chiến", "dịch", "không", "một trăm linh ba sào", "kích", "ở", "syria", "từ", "cuối", "tháng", "âm mười bốn chấm không một năm", "và", "thực", "hiện", "hơn", "một ngàn bốn trăm năm tư", "vụ", "ném", "bom", "vào", "hơn", "hai mươi chín trên mười một", "mục", "tiêu", "của", "is", "theo", "tướng", "kartapolov" ]
[ "nga", "và", "phe", "nổi", "dậy", "syria", "cùng", "liên", "minh", "tiêu", "diệt", "khủng", "bố", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "chống", "chính", "phủ", "syria", "và", "quân", "đội", "nga", "đã", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "cùng", "liên", "minh", "tiêu", "diệt", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "ở", "syria", "và", "trung", "đông", "các", "tay", "súng", "thuộc", "phe", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "ảnh", "reuters", "người", "đứng", "đầu", "của", "cục", "tác", "chiến", "thuộc", "bộ", "tổng", "tham", "mưu", "quân", "đội", "nga", "tướng", "andrey", "kartapolov", "cho", "biết", "quân", "đội", "nga", "đã", "thiết", "lập", "được", "mối", "liên", "kết", "với", "lực", "lượng", "nổi", "dậy", "ở", "syria", "và", "đạt", "được", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "và", "chống", "khủng", "bố", "trong", "nhiều", "nỗ", "lực", "tạo", "ra", "một", "liên", "minh", "rộng", "lớn", "chống", "khủng", "bố", "toàn", "cầu", "ở", "trung", "đông", "chúng", "tôi", "đã", "thiết", "lập", "được", "mối", "liên", "kết", "với", "lãnh", "đạo", "các", "nhóm", "nổi", "dậy", "và", "các", "tư", "lệnh", "vùng", "của", "các", "nhóm", "vũ", "trang", "tướng", "kartapolov", "được", "tass", "trích", "phát", "biểu", "hôm", "+42963371659", "những", "thỏa", "thuận", "đã", "được", "thiết", "lập", "trong", "sự", "hợp", "tác", "cho", "phép", "chúng", "ta", "huy", "động", "quân", "đội", "chính", "phủ", "và", "các", "lực", "lượng", "từng", "chống", "đối", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "cùng", "đứng", "trên", "một", "mặt", "trận", "để", "tiêu", "diệt", "một", "kẻ", "thù", "chung", "ông", "nói", "tiếp", "tướng", "tháng 10/1424", "kartapolov", "gọi", "những", "nhóm", "này", "là", "lực", "lượng", "có", "tinh", "thần", "yêu", "nước", "sẵn", "sàng", "gác", "bỏ", "những", "tham", "vọng", "chính", "trị", "+88697167592", "để", "thực", "hiện", "ý", "tưởng", "giữ", "gìn", "syria", "một", "quốc", "gia", "độc", "lập", "thống", "nhất", "khỏi", "sự", "thống", "trị", "của", "tổ", "chức", "cực", "đoan", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "và", "những", "tổ", "chức", "khủng", "bố", "khác", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "sự", "hợp", "tác", "này", "sẽ", "mở", "ra", "một", "hướng", "đi", "mới", "trong", "việc", "8997,0827 $", "tìm", "kiếm", "giải", "pháp", "giải", "quyết", "xung", "đột", "ở", "syria", "tướng", "kartapolov", "nhấn", "mạnh", "nga", "triển", "khai", "chiến", "dịch", "không", "103 sào", "kích", "ở", "syria", "từ", "cuối", "tháng", "-14.015", "và", "thực", "hiện", "hơn", "1454", "vụ", "ném", "bom", "vào", "hơn", "29 / 11", "mục", "tiêu", "của", "is", "theo", "tướng", "kartapolov" ]
[ "bình", "nhưỡng", "phóng", "hai", "quả", "đạn", "từ", "tỉnh", "nam", "hwanghae", "về", "phía", "đông", "nói", "các", "cuộc", "tập", "trận", "của", "quân", "đội", "mỹ-hàn", "là", "vi", "phạm", "trắng", "trợn", "nỗ", "lực", "đạt", "được", "hòa", "bình", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "jsc", "xác", "nhận", "triều", "tiên", "hôm", "xoẹt hai nghìn gạch chéo chín sáu không", "bắn", "hai", "quả", "đạn", "từ", "tỉnh", "nam", "hwanghae", "về", "phía", "đông", "tám trăm linh sáu vê kép trừ cờ", "jsc", "cho", "biết", "đang", "theo", "dõi", "tình", "hình", "duy", "trì", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "và", "đề", "phòng", "các", "vụ", "phóng", "mới", "tokyo", "thông", "báo", "vụ", "phóng", "không", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "an", "ninh", "của", "nước", "này", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "triều", "tiên", "phóng", "thử", "hôm", "hai không hai trừ rờ ca gờ mờ chéo", "ảnh", "kcna", "đây", "là", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "thứ", "mười trên bốn", "của", "bình", "nhưỡng", "chỉ", "trong", "hai", "tuần", "qua", "các", "vụ", "phóng", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "mô", "tả", "việc", "tập", "trận", "của", "washington", "và", "seoul", "là", "một", "hành", "vi", "vi", "phạm", "trắng", "trợn", "nỗ", "lực", "đạt", "hòa", "bình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "phản", "ánh", "sự", "thiếu", "ý", "chí", "chính", "trị", "để", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "nước", "này", "cho", "biết", "bất", "chấp", "cảnh", "báo", "nhiều", "lần", "của", "chúng", "tôi", "cuối", "cùng", "ngày mồng tám và ngày mười chín", "chính", "quyền", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "bắt", "đầu", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "nhắm", "vào", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "bình", "nhưỡng", "cho", "rằng", "việc", "seoul", "nhận", "bàn", "giao", "siêu", "tiêm", "kích", "f-35a", "mỹ", "điều", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "tấn", "công", "tới", "thăm", "bẩy hai phẩy tám", "cảng", "busan", "và", "các", "đợt", "thử", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ngày chín tháng mười hai", "của", "washington", "là", "những", "bước", "đi", "buộc", "triều", "tiên", "duy", "trì", "các", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "triều", "tiên", "phóng", "một", "loạt", "tên", "lửa", "và", "pháo", "kể", "từ", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "và", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đồng", "ý", "tại", "cuộc", "họp", "ngày sáu", "tại", "khu", "phi", "quân", "sự", "biên", "giới", "liên", "triều", "sẽ", "hồi", "sinh", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "hạt", "nhân", "đang", "đình", "trệ", "ông", "trump", "hạ", "giọng", "với", "các", "vụ", "phóng", "gần", "đây", "nói", "rằng", "chúng", "không", "phá", "vỡ", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "với", "ông", "kim", "nhưng", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "vẫn", "chưa", "được", "nối", "lại", "các", "nhà", "phân", "tích", "tin", "rằng", "các", "chín chín", "vật", "phóng", "được", "thiết", "kế", "để", "cải", "thiện", "khả", "năng", "quân", "sự", "của", "triều", "tiên", "gây", "áp", "lực", "khiến", "washington", "phải", "nhân", "nhượng", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "nói", "với", "cuộc", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "hôm", "trừ dê xoẹt một trăm linh chín", "rằng", "các", "đồng", "minh", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "vào", "nửa", "cuối", "của", "năm", "nay", "nhưng", "không", "xác", "nhận", "tên", "của", "cuộc", "tập", "trận", "hay", "thời", "gian", "bắt", "đầu", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "đưa", "tin", "các", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "giữa", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "mang", "tên", "dong", "maeng", "đồng", "minh", "bảy trăm mười ngang quờ i ngang dét i i", "bắt", "đầu", "hôm", "a hờ rờ nờ dét quy ngang", "xác", "minh", "khả", "năng", "hoạt", "động", "cơ", "bản", "của", "quân", "đội", "hàn", "quốc", "hai ngàn một trăm hai mươi mốt chấm chín trăm hai ba mét vuông", "đối", "với", "việc", "chuyển", "giao", "quyền", "kiểm", "soát", "hoạt", "động", "thời", "chiến", "họ", "được", "cho", "là", "sử", "dụng", "các", "cuộc", "tấn", "công", "mạng", "để", "lấy", "âm tám ngàn bốn trăm ba chín chấm bốn sáu ba đề xi mét vuông", "usd", "làm", "nguồn", "tài", "chính", "cho", "sự", "phát", "triển", "này", "một", "báo", "cáo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cho", "biết", "hôm", "bảy không không gạch ngang một ngàn năm trăm linh một lờ nờ o gạch chéo e", "nguồn", "the", "guardian" ]
[ "bình", "nhưỡng", "phóng", "hai", "quả", "đạn", "từ", "tỉnh", "nam", "hwanghae", "về", "phía", "đông", "nói", "các", "cuộc", "tập", "trận", "của", "quân", "đội", "mỹ-hàn", "là", "vi", "phạm", "trắng", "trợn", "nỗ", "lực", "đạt", "được", "hòa", "bình", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "jsc", "xác", "nhận", "triều", "tiên", "hôm", "/2000/960", "bắn", "hai", "quả", "đạn", "từ", "tỉnh", "nam", "hwanghae", "về", "phía", "đông", "806w-c", "jsc", "cho", "biết", "đang", "theo", "dõi", "tình", "hình", "duy", "trì", "khả", "năng", "sẵn", "sàng", "và", "đề", "phòng", "các", "vụ", "phóng", "mới", "tokyo", "thông", "báo", "vụ", "phóng", "không", "gây", "nguy", "hiểm", "cho", "an", "ninh", "của", "nước", "này", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "triều", "tiên", "phóng", "thử", "hôm", "202-rkgm/", "ảnh", "kcna", "đây", "là", "vụ", "phóng", "tên", "lửa", "thứ", "10 / 4", "của", "bình", "nhưỡng", "chỉ", "trong", "hai", "tuần", "qua", "các", "vụ", "phóng", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "bình", "nhưỡng", "mô", "tả", "việc", "tập", "trận", "của", "washington", "và", "seoul", "là", "một", "hành", "vi", "vi", "phạm", "trắng", "trợn", "nỗ", "lực", "đạt", "hòa", "bình", "trên", "bán", "đảo", "triều", "tiên", "phản", "ánh", "sự", "thiếu", "ý", "chí", "chính", "trị", "để", "cải", "thiện", "quan", "hệ", "hãng", "thông", "tấn", "trung", "ương", "triều", "tiên", "kcna", "dẫn", "tuyên", "bố", "của", "bộ", "ngoại", "giao", "nước", "này", "cho", "biết", "bất", "chấp", "cảnh", "báo", "nhiều", "lần", "của", "chúng", "tôi", "cuối", "cùng", "ngày mồng 8 và ngày 19", "chính", "quyền", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "bắt", "đầu", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "nhắm", "vào", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "bình", "nhưỡng", "cho", "rằng", "việc", "seoul", "nhận", "bàn", "giao", "siêu", "tiêm", "kích", "f-35a", "mỹ", "điều", "tàu", "ngầm", "hạt", "nhân", "tấn", "công", "tới", "thăm", "72,8", "cảng", "busan", "và", "các", "đợt", "thử", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "ngày 9/12", "của", "washington", "là", "những", "bước", "đi", "buộc", "triều", "tiên", "duy", "trì", "các", "chương", "trình", "phát", "triển", "vũ", "khí", "triều", "tiên", "phóng", "một", "loạt", "tên", "lửa", "và", "pháo", "kể", "từ", "khi", "nhà", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-un", "và", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đồng", "ý", "tại", "cuộc", "họp", "ngày 6", "tại", "khu", "phi", "quân", "sự", "biên", "giới", "liên", "triều", "sẽ", "hồi", "sinh", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "hạt", "nhân", "đang", "đình", "trệ", "ông", "trump", "hạ", "giọng", "với", "các", "vụ", "phóng", "gần", "đây", "nói", "rằng", "chúng", "không", "phá", "vỡ", "bất", "kỳ", "thỏa", "thuận", "nào", "với", "ông", "kim", "nhưng", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "vẫn", "chưa", "được", "nối", "lại", "các", "nhà", "phân", "tích", "tin", "rằng", "các", "99", "vật", "phóng", "được", "thiết", "kế", "để", "cải", "thiện", "khả", "năng", "quân", "sự", "của", "triều", "tiên", "gây", "áp", "lực", "khiến", "washington", "phải", "nhân", "nhượng", "một", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tham", "mưu", "trưởng", "liên", "quân", "hàn", "quốc", "nói", "với", "cuộc", "họp", "báo", "thường", "kỳ", "hôm", "-d/109", "rằng", "các", "đồng", "minh", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "một", "cuộc", "tập", "trận", "chung", "vào", "nửa", "cuối", "của", "năm", "nay", "nhưng", "không", "xác", "nhận", "tên", "của", "cuộc", "tập", "trận", "hay", "thời", "gian", "bắt", "đầu", "truyền", "thông", "hàn", "quốc", "đưa", "tin", "các", "cuộc", "tập", "trận", "quân", "sự", "chung", "giữa", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "mang", "tên", "dong", "maeng", "đồng", "minh", "710-qi-zii", "bắt", "đầu", "hôm", "ahrnzq-", "xác", "minh", "khả", "năng", "hoạt", "động", "cơ", "bản", "của", "quân", "đội", "hàn", "quốc", "2121.923 m2", "đối", "với", "việc", "chuyển", "giao", "quyền", "kiểm", "soát", "hoạt", "động", "thời", "chiến", "họ", "được", "cho", "là", "sử", "dụng", "các", "cuộc", "tấn", "công", "mạng", "để", "lấy", "-8439.463 dm2", "usd", "làm", "nguồn", "tài", "chính", "cho", "sự", "phát", "triển", "này", "một", "báo", "cáo", "của", "liên", "hợp", "quốc", "cho", "biết", "hôm", "700-1501lno/e", "nguồn", "the", "guardian" ]
[ "vụ", "hai ngàn năm mươi", "người", "bị", "bắn", "ở", "củ", "chi", "chị", "ơi", "anh", "trung", "chết", "rồi", "đang", "ngủ", "thư", "thấy", "cuộc", "gọi", "video", "từ", "số", "máy", "của", "bạn", "trai", "giữa", "cú", "sốc", "mất", "người", "thân", "anh", "lê", "thành", "tâm", "anh", "trai", "nạn", "nhân", "lê", "thành", "trung", "một", "trong", "một nghìn chín trăm năm sáu", "người", "bị", "bắn", "chết", "ở", "sới", "bạc", "tại", "củ", "chi", "và", "người", "thân", "đã", "tìm", "gặp", "những", "nhân", "chứng", "để", "hỏi", "về", "khoảnh", "khắc", "nghi", "can", "xả", "súng", "đoạt", "mạng", "em", "trai", "hôm", "lờ nờ o gạch ngang tám trăm", "là", "lần", "đầu", "tiên", "thanh", "niên", "tám mươi tư", "tuổi", "tới", "vườn", "nhãn", "tại", "ấp", "ba nghìn", "xã", "tân", "thạnh", "đông", "huyện", "củ", "chi", "nơi", "xảy", "ra", "vụ", "xả", "súng", "trừ gờ hai không ba", "gia", "đình", "nói", "rằng", "chàng", "trai", "âm ba phẩy sáu không", "tuổi", "chỉ", "đứng", "xem", "sới", "tài", "xỉu", "và", "đá", "gà", "không", "tham", "gia", "cá", "cược", "vậy", "mà", "ở", "đó", "chưa", "ngày hai sáu", "đầy", "hai nghìn ba trăm bảy chín", "phút", "nó", "đã", "không", "về", "nữa", "ông", "lê", "văn", "ríc", "cha", "nạn", "nhân", "nói", "lễ", "tang", "anh", "lê", "thành", "trung", "được", "gia", "đình", "tổ", "chức", "hôm", "một không không gạch ngang vê kép a vê kép i đê tờ ca", "ảnh", "n.t.h", "mỗi", "lần", "nghe", "nhắc", "đến", "bạn", "trai", "chị", "thư", "bốn ngàn", "tuổi", "bảy mươi trừ bốn không không không trừ nờ mờ", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "lại", "bật", "khóc", "thư", "và", "anh", "trung", "yêu", "nhau", "được", "năm chấm sáu đến tám mươi tám phẩy không không", "năm", "dự", "định", "sau", "tết", "sẽ", "làm", "đám", "cưới", "trưa", "trừ quy chéo hai chín không", "do", "sức", "khỏe", "không", "tốt", "nên", "cô", "gái", "ở", "nhà", "đang", "ngủ", "cô", "thấy", "cuộc", "gọi", "video", "từ", "số", "máy", "của", "anh", "trung", "cách", "lễ", "tang", "của", "nạn", "nhân", "chưa", "đến", "âm tám ngàn bốn trăm lẻ chín chấm không sáu trăm tám tư ki lo oát", "bốn ngàn", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "để", "vây", "bắt", "lê", "quốc", "tuấn", "tôi", "chỉ", "ước", "anh", "ấy", "tỉnh", "lại", "âm chín nghìn ba trăm sáu chín chấm bốn trăm sáu tám đề xi mét", "dù", "chỉ", "chín mươi nhăm chấm không một tới mười tám phẩy ba", "phút", "cũng", "được", "chị", "thư", "nói", "một nghìn hai trăm sáu bốn", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "để", "vây", "bắt", "hung", "thủ", "vụ", "xả", "súng", "tại", "củ", "chi", "ngày mười ba tới ngày hai mốt tháng một", "nghi", "can", "lê", "quốc", "tuấn", "cùng", "một", "người", "tên", "lê", "quốc", "minh", "cộng chín tám tám bốn chín tám bốn không chín tám chín", "tuổi", "ngụ", "xã", "tân", "thạnh", "bảy trăm ba mươi sáu độ xê", "đông", "huyện", "củ", "chi", "đi", "xe", "máy", "mang", "theo", "súng", "ak", "đến", "điểm", "đánh", "bạc", "ở", "vườn", "nhãn", "thuộc", "ấp", "âm sáu mốt ngàn năm trăm bốn bốn phẩy chín nghìn sáu trăm ba năm", "xã", "tân", "thạnh", "đông", "huyện", "củ", "chi", "tại", "đây", "tuấn", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "khiến", "anh", "lê", "thành", "trung", "âm bảy sáu nghìn bốn trăm lẻ chín phẩy không không bảy hai bốn sáu", "tuổi", "vượng", "ngọc", "hưng", "âm tám mươi hai ngàn bốn trăm hai mươi phẩy bốn trăm ba mươi tư", "tuổi", "lê", "tấn", "long", "hai nghìn mười tám", "tuổi", "cùng", "ngụ", "bốn mươi chấm không ba nhăm", "huyện", "củ", "chi", "và", "huỳnh", "ngọc", "minh", "tùng", "một trăm chín tám nghìn bẩy trăm tám chín", "tuổi", "ngụ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "thứ", "năm", "bị", "thương", "đang", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "là", "trần", "văn", "thạnh", "một ngàn hai mươi", "tuổi", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "sau", "đó", "nghi", "can", "tiếp", "tục", "cầm", "súng", "xông", "vào", "nhà", "một", "hộ", "dân", "trên", "đường", "dương", "thị", "phua", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "nouvo", "khi", "chủ", "nhà", "giằng", "co", "tuấn", "dí", "súng", "đe", "dọa", "và", "để", "lại", "cọc", "tiền", "ba trăm bốn mươi mốt dặm một giờ", "đồng", "ngoài", "ra", "cảnh", "sát", "còn", "tình", "nghi", "lúc", "không giờ ba bẩy", "không một tháng không năm hai hai ba không", "tuấn", "bắn", "chết", "anh", "vũ", "chí", "tâm", "một đến mười một", "tuổi", "trên", "tỉnh", "lộ", "hai mươi trên mười sáu", "đoạn", "qua", "xã", "phú", "hòa", "đông", "huyện", "củ", "chi", "để", "cướp", "chiếc", "xe", "nhãn", "hiệu", "wave", "ngày mười chín tới ngày mồng tám tháng năm", "công", "an", "hợp đồng mua bán thiết bị", "đã", "truy", "nã", "lê", "quốc", "tuấn", "và", "nhận", "định", "đây", "là", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "có", "vũ", "khí", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "bỏ", "trốn", "đến", "các", "địa", "phương", "khác", "để", "ấn", "náu", "vụ", "xả", "súng", "làm", "hai ngàn chín trăm ba tư", "người", "chết", "ở", "âm ba hai mét vuông", "củ", "chi", "diễn", "ra", "thế", "nào", "lê", "quốc", "tuấn", "cùng", "một", "người", "khác", "đi", "xe", "máy", "đến", "sới", "bạc", "rồi", "xả", "súng", "bắn", "chết", "một nghìn chín mươi", "người", "và", "làm", "một", "người", "bị", "thương" ]
[ "vụ", "2050", "người", "bị", "bắn", "ở", "củ", "chi", "chị", "ơi", "anh", "trung", "chết", "rồi", "đang", "ngủ", "thư", "thấy", "cuộc", "gọi", "video", "từ", "số", "máy", "của", "bạn", "trai", "giữa", "cú", "sốc", "mất", "người", "thân", "anh", "lê", "thành", "tâm", "anh", "trai", "nạn", "nhân", "lê", "thành", "trung", "một", "trong", "1956", "người", "bị", "bắn", "chết", "ở", "sới", "bạc", "tại", "củ", "chi", "và", "người", "thân", "đã", "tìm", "gặp", "những", "nhân", "chứng", "để", "hỏi", "về", "khoảnh", "khắc", "nghi", "can", "xả", "súng", "đoạt", "mạng", "em", "trai", "hôm", "lno-800", "là", "lần", "đầu", "tiên", "thanh", "niên", "84", "tuổi", "tới", "vườn", "nhãn", "tại", "ấp", "3000", "xã", "tân", "thạnh", "đông", "huyện", "củ", "chi", "nơi", "xảy", "ra", "vụ", "xả", "súng", "-g203", "gia", "đình", "nói", "rằng", "chàng", "trai", "-3,60", "tuổi", "chỉ", "đứng", "xem", "sới", "tài", "xỉu", "và", "đá", "gà", "không", "tham", "gia", "cá", "cược", "vậy", "mà", "ở", "đó", "chưa", "ngày 26", "đầy", "2379", "phút", "nó", "đã", "không", "về", "nữa", "ông", "lê", "văn", "ríc", "cha", "nạn", "nhân", "nói", "lễ", "tang", "anh", "lê", "thành", "trung", "được", "gia", "đình", "tổ", "chức", "hôm", "100-wawydtk", "ảnh", "n.t.h", "mỗi", "lần", "nghe", "nhắc", "đến", "bạn", "trai", "chị", "thư", "4000", "tuổi", "70-4000-nm", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "lại", "bật", "khóc", "thư", "và", "anh", "trung", "yêu", "nhau", "được", "5.6 - 88,00", "năm", "dự", "định", "sau", "tết", "sẽ", "làm", "đám", "cưới", "trưa", "-q/290", "do", "sức", "khỏe", "không", "tốt", "nên", "cô", "gái", "ở", "nhà", "đang", "ngủ", "cô", "thấy", "cuộc", "gọi", "video", "từ", "số", "máy", "của", "anh", "trung", "cách", "lễ", "tang", "của", "nạn", "nhân", "chưa", "đến", "-8409.0684 kw", "4000", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "để", "vây", "bắt", "lê", "quốc", "tuấn", "tôi", "chỉ", "ước", "anh", "ấy", "tỉnh", "lại", "-9369.468 dm", "dù", "chỉ", "95.01 - 18,3", "phút", "cũng", "được", "chị", "thư", "nói", "1264", "cảnh", "sát", "được", "huy", "động", "để", "vây", "bắt", "hung", "thủ", "vụ", "xả", "súng", "tại", "củ", "chi", "ngày 13 tới ngày 21 tháng 1", "nghi", "can", "lê", "quốc", "tuấn", "cùng", "một", "người", "tên", "lê", "quốc", "minh", "+98849840989", "tuổi", "ngụ", "xã", "tân", "thạnh", "736 oc", "đông", "huyện", "củ", "chi", "đi", "xe", "máy", "mang", "theo", "súng", "ak", "đến", "điểm", "đánh", "bạc", "ở", "vườn", "nhãn", "thuộc", "ấp", "-61.544,9635", "xã", "tân", "thạnh", "đông", "huyện", "củ", "chi", "tại", "đây", "tuấn", "xả", "súng", "vào", "đám", "đông", "khiến", "anh", "lê", "thành", "trung", "-76.409,007246", "tuổi", "vượng", "ngọc", "hưng", "-82.420,434", "tuổi", "lê", "tấn", "long", "2018", "tuổi", "cùng", "ngụ", "40.035", "huyện", "củ", "chi", "và", "huỳnh", "ngọc", "minh", "tùng", "198.789", "tuổi", "ngụ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "tử", "vong", "nạn", "nhân", "thứ", "năm", "bị", "thương", "đang", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh", "viện", "là", "trần", "văn", "thạnh", "1020", "tuổi", "ngụ", "huyện", "củ", "chi", "sau", "đó", "nghi", "can", "tiếp", "tục", "cầm", "súng", "xông", "vào", "nhà", "một", "hộ", "dân", "trên", "đường", "dương", "thị", "phua", "cướp", "chiếc", "xe", "máy", "nouvo", "khi", "chủ", "nhà", "giằng", "co", "tuấn", "dí", "súng", "đe", "dọa", "và", "để", "lại", "cọc", "tiền", "341 mph", "đồng", "ngoài", "ra", "cảnh", "sát", "còn", "tình", "nghi", "lúc", "0h37", "01/05/2230", "tuấn", "bắn", "chết", "anh", "vũ", "chí", "tâm", "1 - 11", "tuổi", "trên", "tỉnh", "lộ", "20 / 16", "đoạn", "qua", "xã", "phú", "hòa", "đông", "huyện", "củ", "chi", "để", "cướp", "chiếc", "xe", "nhãn", "hiệu", "wave", "ngày 19 tới ngày mồng 8 tháng 5", "công", "an", "hợp đồng mua bán thiết bị", "đã", "truy", "nã", "lê", "quốc", "tuấn", "và", "nhận", "định", "đây", "là", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "nguy", "hiểm", "có", "vũ", "khí", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "bỏ", "trốn", "đến", "các", "địa", "phương", "khác", "để", "ấn", "náu", "vụ", "xả", "súng", "làm", "2934", "người", "chết", "ở", "-32 m2", "củ", "chi", "diễn", "ra", "thế", "nào", "lê", "quốc", "tuấn", "cùng", "một", "người", "khác", "đi", "xe", "máy", "đến", "sới", "bạc", "rồi", "xả", "súng", "bắn", "chết", "1090", "người", "và", "làm", "một", "người", "bị", "thương" ]
[ "bắt", "một ngàn năm trăm sáu chín", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "tiên phong online", "không giờ mười tám", "công", "an", "thành", "phố", "cần", "thơ", "thông", "tin", "về", "việc", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "cần", "thơ", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "đến", "nay", "số", "tiền", "phát", "hiện", "lên", "đến", "hơn", "ba nghìn bốn trăm mười phẩy hai năm hai giờ", "đồng", "đại", "tá", "trần", "ngọc", "hạnh", "giám", "đốc", "công", "an", "thành", "phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đến", "sáng", "nay", "đã", "bắt", "một nghìn chín trăm bốn mươi hai", "đối", "tượng", "có", "liên", "quan", "đên", "việc", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "cụ", "thể", "một", "đối", "tượng", "bên", "ngoài", "ngành", "giao", "tháng mười năm tám trăm bốn mươi năm", "thông", "là", "ông", "nguyễn", "văn", "cần", "một nghìn ba trăm lẻ sáu", "tuổi", "ngụ", "xã", "tân", "lộc", "huyện", "tam", "bình", "tỉnh", "vĩnh", "long", "và", "vòng hai bảy mười ba", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "thuộc", "sở", "giao thông vận tải", "thành", "phố", "cần", "thơ", "gồm", "đội", "trưởng", "và", "đội", "phó", "đội", "tám hai năm hai bốn không năm bẩy một chín", "phụ", "trách", "địa", "bàn", "quận", "ninh", "kiều", "là", "ông", "võ", "hoàng", "anh", "lý", "hoàng", "minh", "và", "đội", "trưởng", "đội", "âm mười một phẩy không không ba ba", "phụ", "trách", "quận", "bình", "thủy", "là", "ông", "đoàn", "vũ", "duy", "bị", "bắt", "vào", "ngày mười một tháng một một ba không bốn", "về", "hành", "vi", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "nhà", "các", "nhà", "xe", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "chín mươi ê rô", "đồng", "số", "tiền", "các", "nhà", "xe", "phải", "nộp", "âm mười bát can", "hàng", "tháng", "từ", "âm chín ba phẩy không ba bốn", "đến", "âm một nghìn hai trăm ba mươi phẩy không không một một tám năm", "đồng", "tùy", "đoạn", "đường", "và", "số", "lượng", "đầu", "xe", "chủ", "yếu", "là", "các", "xe", "chở", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "nước", "đá", "xi", "măng", "container", "còn", "hình", "thức", "giao", "dịch", "là", "nhận", "tiền", "qua", "thẻ", "atm", "cần", "mở", "hai ngàn một trăm linh một", "thẻ", "sacombank", "với", "các", "tên", "khác", "nhau", "ở", "cần", "thơ", "và", "vĩnh", "long", "để", "doanh", "nghiệp", "chuyển", "tiền", "vào", "cụ", "thể", "chiều", "chín giờ hai ba phút hai mươi bốn giây", "đội", "phó", "lý", "hoàng", "minh", "khi", "đang", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "của", "hai ba tới hai mươi ba", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "quận", "ninh", "kiều", "sau", "đó", "bị", "trinh", "sát", "bắt", "giữ", "với", "số", "tiền", "tám trăm sáu bốn đồng", "đồng", "và", "âm chín nghìn hai trăm mười một phẩy hai ki lô mét khối", "từ", "đó", "mở", "rộng", "điều", "tra", "và", "bắt", "thêm", "bẩy trăm hai sáu ngàn bẩy trăm lẻ bẩy", "người", "còn", "lại", "với", "tổng", "số", "tiền", "năm nghìn bốn trăm ba bốn chấm tám trăm bẩy tám tạ", "đồng", "được", "biết", "đường", "dây", "này", "đã", "hoạt", "động", "từ", "hai mốt giờ mười phút tám giây", "đến", "nay" ]
[ "bắt", "1569", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "tiên phong online", "0h18", "công", "an", "thành", "phố", "cần", "thơ", "thông", "tin", "về", "việc", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "cần", "thơ", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "đến", "nay", "số", "tiền", "phát", "hiện", "lên", "đến", "hơn", "3410,252 giờ", "đồng", "đại", "tá", "trần", "ngọc", "hạnh", "giám", "đốc", "công", "an", "thành", "phố", "cần", "thơ", "cho", "biết", "đến", "sáng", "nay", "đã", "bắt", "1942", "đối", "tượng", "có", "liên", "quan", "đên", "việc", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "doanh", "nghiệp", "cụ", "thể", "một", "đối", "tượng", "bên", "ngoài", "ngành", "giao", "tháng 10/845", "thông", "là", "ông", "nguyễn", "văn", "cần", "1306", "tuổi", "ngụ", "xã", "tân", "lộc", "huyện", "tam", "bình", "tỉnh", "vĩnh", "long", "và", "vòng 27 - 13", "cán", "bộ", "thanh", "tra", "giao", "thông", "thuộc", "sở", "giao thông vận tải", "thành", "phố", "cần", "thơ", "gồm", "đội", "trưởng", "và", "đội", "phó", "đội", "8252405719", "phụ", "trách", "địa", "bàn", "quận", "ninh", "kiều", "là", "ông", "võ", "hoàng", "anh", "lý", "hoàng", "minh", "và", "đội", "trưởng", "đội", "-11,0033", "phụ", "trách", "quận", "bình", "thủy", "là", "ông", "đoàn", "vũ", "duy", "bị", "bắt", "vào", "ngày 11/1/1304", "về", "hành", "vi", "có", "liên", "quan", "đến", "việc", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "nhà", "các", "nhà", "xe", "với", "số", "tiền", "lên", "đến", "90 euro", "đồng", "số", "tiền", "các", "nhà", "xe", "phải", "nộp", "-10 pa", "hàng", "tháng", "từ", "-93,034", "đến", "-1230,00118 năm", "đồng", "tùy", "đoạn", "đường", "và", "số", "lượng", "đầu", "xe", "chủ", "yếu", "là", "các", "xe", "chở", "vật", "liệu", "xây", "dựng", "nước", "đá", "xi", "măng", "container", "còn", "hình", "thức", "giao", "dịch", "là", "nhận", "tiền", "qua", "thẻ", "atm", "cần", "mở", "2101", "thẻ", "sacombank", "với", "các", "tên", "khác", "nhau", "ở", "cần", "thơ", "và", "vĩnh", "long", "để", "doanh", "nghiệp", "chuyển", "tiền", "vào", "cụ", "thể", "chiều", "9:23:24", "đội", "phó", "lý", "hoàng", "minh", "khi", "đang", "nhận", "tiền", "bảo", "kê", "của", "23 - 23", "doanh", "nghiệp", "trên", "địa", "bàn", "quận", "ninh", "kiều", "sau", "đó", "bị", "trinh", "sát", "bắt", "giữ", "với", "số", "tiền", "864 đồng", "đồng", "và", "-9211,2 km3", "từ", "đó", "mở", "rộng", "điều", "tra", "và", "bắt", "thêm", "726.707", "người", "còn", "lại", "với", "tổng", "số", "tiền", "5434.878 tạ", "đồng", "được", "biết", "đường", "dây", "này", "đã", "hoạt", "động", "từ", "21:10:8", "đến", "nay" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "không giờ ba mươi chín phút không giây", "vàng", "nhích", "nhẹ", "chờ", "báo", "cáo", "của", "fed", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "giao", "trên", "sàn", "comex", "tăng", "âm ba ngàn tám trăm bẩy mươi ba chấm không tám ba sáu ki lô mét khối", "tương", "đương", "sáu trăm năm mươi hai vòng trên oát giờ", "và", "đạt", "mức", "sáu mươi sáu", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "giá", "vàng", "giao", "trên", "sàn", "kitco", "thời", "điểm", "tháng sáu một ngàn ba trăm lẻ bảy", "sáng", "nay", "theo", "giờ", "việt", "nam", "đang", "đứng", "tại", "năm triệu bốn trăm mười sáu ngàn bốn trăm linh bẩy", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "bốn không hai gạch ngang xờ ca đắp liu e nờ gạch ngang tê i hát", "tiếp", "tục", "tăng", "nhẹ", "và", "chờ", "báo", "cáo", "biên", "bản", "cuộc", "họp", "ngày mười ba", "của", "fed", "tuần", "trước", "kim", "loại", "quý", "đã", "lên", "đỉnh", "một", "tháng", "sau", "một nghìn không trăm lẻ bẩy", "lần", "hạ", "giá", "nội", "tệ", "liên", "tiếp", "của", "trung", "quốc", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "động", "thái", "này", "có", "thể", "ba không không rờ pê ca a i đắp liu xờ", "khiến", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "hoãn", "nâng", "lãi", "suất", "tháng", "tới", "giá", "các", "hợp", "đồng", "giao", "quý không năm hai bốn không tám", "tăng", "âm tám ngàn chín trăm năm chín chấm không bốn trăm sáu hai mê ga oát", "lên", "một trăm ba tám ao", "một", "ounce", "trước", "đó", "kỳ", "vọng", "lãi", "suất", "tăng", "từng", "đẩy", "giá", "xuống", "đáy", "hơn", "tám ngàn chín trăm năm tám chấm ba năm một chín", "năm", "tại", "âm sáu ngàn tám trăm mười ba phẩy bẩy không một êu rô", "tháng", "trước", "dù", "vậy", "fed", "cho", "ngày ba mươi mốt tháng mười một nghìn năm mươi ba", "biết", "việc", "tăng", "lãi", "sẽ", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "số", "liệu", "kinh", "tế", "mỹ", "đồng", "đôla", "hôm", "qua", "đã", "yếu", "đi", "sau", "báo", "cáo", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "tại", "new", "york", "xuống", "bốn mươi năm", "thấp", "nhất", "hai", "năm", "trong", "mùng sáu tháng mười hai", "khả", "năng", "tăng", "lãi", "vào", "ngày hai ba không sáu một chín ba", "đã", "xuống", "bốn trăm mười nhăm ra đi an", "từ", "gần", "chín trăm tám mốt am be", "sáng", "qua", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "vàng", "sẽ", "chưa", "thể", "ngày mười và ngày mồng một", "bật", "lên", "mạnh", "trước", "đợt", "tăng", "lãi", "đầu", "tiên", "có", "thể", "vào", "ngày hai ba và ngày hai", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "lãi", "tăng", "thị", "trường", "sẽ", "bắt", "đầu", "đi", "lên", "carsten", "fritsch", "nhà", "phân", "tích", "tại", "commerzbank", "nhận", "định", "hôm", "nay", "fed", "sẽ", "công", "bố", "biên", "bản", "phiên", "họp", "cuối", "ngày hai mươi tám đến ngày chín tháng mười một", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "dựa", "vào", "đây", "để", "tìm", "kiếm", "manh", "mối", "về", "kế", "hoạch", "nâng", "lãi", "lần", "đàu", "trong", "gần", "một", "thập", "kỷ", "của", "fed", "báo", "cáo", "hôm", "ba bảy không xuộc nờ ca gạch ngang", "của", "paulson", "&", "co", "cho", "thấy", "quỹ", "đầu", "tư", "này", "đã", "giảm", "cổ", "phần", "trong", "quỹ", "tín", "thác", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "quý", "ii", "barclays", "capital", "cũng", "cho", "biết", "dù", "các", "quỹ", "đã", "giảm", "số", "hợp", "đồng", "bán", "vàng", "tương", "lai", "trong", "tuần", "mười bốn giờ", "con", "số", "này", "vẫn", "còn", "khá", "nhiều", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "ở", "hà", "nội", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "hôm", "qua", "là", "âm tám ngàn sáu trăm hai mươi tám phẩy bốn ba không xen ti mét khối", "đồng/lượng", "âm tám nghìn ba trăm sáu mươi phẩy bẩy trăm mười ba đề xi mét vuông", "đồng/lượng", "giữ", "nguyên", "so", "với", "lúc", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "hôm", "trước", "sau", "đó", "ít", "phút", "doanh", "nghiệp", "này", "giảm", "âm bốn nghìn năm trăm bảy bẩy chấm không ba bẩy năm phần trăm trên ghi ga bít", "xuống", "hai nghìn bốn trăm hai lăm chấm ba trăm bốn sáu rúp", "đồng/lượng", "ba trăm ba mươi bẩy đề xi mét", "đồng/lượng", "tại", "thành phố hồ chí minh", "giá", "vàng", "sjc", "hiện", "giao", "dịch", "ở", "mức", "sáu mươi đề xi mét", "đồng/lượng", "tám mươi đề xi mét", "đồng/lượng", "giảm", "mỗi", "chiều", "hai nghìn hai trăm bốn mươi sáu", "đồng/lượng", "so", "với", "mở", "cửa", "sáng", "nay", "sau", "những", "phiên", "biến", "động", "mạnh", "giá", "vàng", "sjc", "đang", "ngày mười chín tháng chín", "có", "dấu", "hiệu", "chững", "lại", "phiên", "đầu", "tuần", "hôm", "qua", "giá", "kim", "loại", "quý", "tăng", "phổ", "biến", "bốn nghìn", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "nhưng", "giảm", "sáu triệu ba trăm bốn mươi chín nghìn chín trăm mười sáu", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "biên", "độ", "mua-bán", "được", "doanh", "nghiệp", "co", "về", "mức", "bẩy trăm năm mươi ba nghìn một trăm chín mươi bốn", "bảy mươi ba xen ti mét khối", "thay", "vì", "mức", "có", "thời", "điểm", "lên", "đến", "một ngàn chín trăm bẩy mươi mốt", "đồng/lượng", "vào", "tuần", "trước" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "0:39:0", "vàng", "nhích", "nhẹ", "chờ", "báo", "cáo", "của", "fed", "cụ", "thể", "giá", "vàng", "giao", "trên", "sàn", "comex", "tăng", "-3873.0836 km3", "tương", "đương", "652 vòng/wh", "và", "đạt", "mức", "66", "diu ét đi một ao", "trong", "khi", "giá", "vàng", "giao", "trên", "sàn", "kitco", "thời", "điểm", "tháng 6/1307", "sáng", "nay", "theo", "giờ", "việt", "nam", "đang", "đứng", "tại", "5.416.407", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "402-xkwen-tih", "tiếp", "tục", "tăng", "nhẹ", "và", "chờ", "báo", "cáo", "biên", "bản", "cuộc", "họp", "ngày 13", "của", "fed", "tuần", "trước", "kim", "loại", "quý", "đã", "lên", "đỉnh", "một", "tháng", "sau", "1007", "lần", "hạ", "giá", "nội", "tệ", "liên", "tiếp", "của", "trung", "quốc", "giới", "phân", "tích", "cho", "rằng", "động", "thái", "này", "có", "thể", "300rpkaywx", "khiến", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "hoãn", "nâng", "lãi", "suất", "tháng", "tới", "giá", "các", "hợp", "đồng", "giao", "quý 05/2408", "tăng", "-8959.0462 mw", "lên", "138 ounce", "một", "ounce", "trước", "đó", "kỳ", "vọng", "lãi", "suất", "tăng", "từng", "đẩy", "giá", "xuống", "đáy", "hơn", "8958.3519", "năm", "tại", "-6813,701 euro", "tháng", "trước", "dù", "vậy", "fed", "cho", "ngày 31/10/1053", "biết", "việc", "tăng", "lãi", "sẽ", "còn", "phụ", "thuộc", "vào", "số", "liệu", "kinh", "tế", "mỹ", "đồng", "đôla", "hôm", "qua", "đã", "yếu", "đi", "sau", "báo", "cáo", "cho", "thấy", "hoạt", "động", "sản", "xuất", "tại", "new", "york", "xuống", "45", "thấp", "nhất", "2", "năm", "trong", "mùng 6/12", "khả", "năng", "tăng", "lãi", "vào", "ngày 23/06/193", "đã", "xuống", "415 radian", "từ", "gần", "981 ampe", "sáng", "qua", "chúng", "tôi", "cho", "rằng", "vàng", "sẽ", "chưa", "thể", "ngày 10 và ngày mồng 1", "bật", "lên", "mạnh", "trước", "đợt", "tăng", "lãi", "đầu", "tiên", "có", "thể", "vào", "ngày 23 và ngày 2", "nhưng", "ngay", "sau", "khi", "lãi", "tăng", "thị", "trường", "sẽ", "bắt", "đầu", "đi", "lên", "carsten", "fritsch", "nhà", "phân", "tích", "tại", "commerzbank", "nhận", "định", "hôm", "nay", "fed", "sẽ", "công", "bố", "biên", "bản", "phiên", "họp", "cuối", "ngày 28 đến ngày 9 tháng 11", "nhà", "đầu", "tư", "có", "thể", "dựa", "vào", "đây", "để", "tìm", "kiếm", "manh", "mối", "về", "kế", "hoạch", "nâng", "lãi", "lần", "đàu", "trong", "gần", "một", "thập", "kỷ", "của", "fed", "báo", "cáo", "hôm", "370/nk-", "của", "paulson", "&", "co", "cho", "thấy", "quỹ", "đầu", "tư", "này", "đã", "giảm", "cổ", "phần", "trong", "quỹ", "tín", "thác", "vàng", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "trong", "quý", "ii", "barclays", "capital", "cũng", "cho", "biết", "dù", "các", "quỹ", "đã", "giảm", "số", "hợp", "đồng", "bán", "vàng", "tương", "lai", "trong", "tuần", "14h", "con", "số", "này", "vẫn", "còn", "khá", "nhiều", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "ở", "hà", "nội", "giá", "vàng", "miếng", "sjc", "được", "niêm", "yết", "hôm", "qua", "là", "-8628,430 cc", "đồng/lượng", "-8360,713 dm2", "đồng/lượng", "giữ", "nguyên", "so", "với", "lúc", "đóng", "cửa", "thị", "trường", "hôm", "trước", "sau", "đó", "ít", "phút", "doanh", "nghiệp", "này", "giảm", "-4577.0375 %/gb", "xuống", "2425.346 rub", "đồng/lượng", "337 dm", "đồng/lượng", "tại", "thành phố hồ chí minh", "giá", "vàng", "sjc", "hiện", "giao", "dịch", "ở", "mức", "60 dm", "đồng/lượng", "80 dm", "đồng/lượng", "giảm", "mỗi", "chiều", "2246", "đồng/lượng", "so", "với", "mở", "cửa", "sáng", "nay", "sau", "những", "phiên", "biến", "động", "mạnh", "giá", "vàng", "sjc", "đang", "ngày 19/9", "có", "dấu", "hiệu", "chững", "lại", "phiên", "đầu", "tuần", "hôm", "qua", "giá", "kim", "loại", "quý", "tăng", "phổ", "biến", "4000", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "nhưng", "giảm", "6.349.916", "đồng/lượng", "chiều", "bán", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "biên", "độ", "mua-bán", "được", "doanh", "nghiệp", "co", "về", "mức", "753.194", "73 cm3", "thay", "vì", "mức", "có", "thời", "điểm", "lên", "đến", "1971", "đồng/lượng", "vào", "tuần", "trước" ]
[ "từ", "tám giờ hai năm phút hai ba giây", "hành", "khách", "của", "hãng", "jetstar", "pacific", "bị", "cấm", "sử", "dụng", "sạc", "pin", "điện", "thoại", "dự", "phòng", "trên", "máy", "bay", "ngày hai mươi tám tới ngày mười ba tháng mười hai", "hãng", "hàng", "không", "jetstar", "pacific", "có", "thông", "cáo", "về", "việc", "hành", "khách", "không", "được", "sử", "dụng", "sạc", "pin", "dự", "phòng", "điện", "thoại", "trên", "máy", "bay", "đại", "diện", "của", "hãng", "bay", "giải", "thích", "quyết", "định", "này", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "tổ", "chức", "hàng", "không", "dân", "dụng", "quốc", "tế", "icao", "và", "nhóm", "chuyên", "gia", "hàng", "hóa", "nguy", "hiểm", "của", "tập", "đoàn", "qantas", "qantas", "airways", "australia", "khuyến", "cáo", "ảnh", "jetstar", "quy", "định", "này", "áp", "dụng", "đối", "với", "qantas", "airways", "và", "các", "hãng", "hàng", "không", "trong", "jetstar", "group", "bao", "gồm", "jetstar", "pacific", "đại", "diện", "jetstar", "pacific", "cho", "biết", "dù", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "bị", "cấm", "sử", "dụng", "trên", "máy", "bay", "nhưng", "hành", "khách", "vẫn", "được", "phép", "mang", "theo", "trong", "quá", "trình", "đi", "lại" ]
[ "từ", "8:25:23", "hành", "khách", "của", "hãng", "jetstar", "pacific", "bị", "cấm", "sử", "dụng", "sạc", "pin", "điện", "thoại", "dự", "phòng", "trên", "máy", "bay", "ngày 28 tới ngày 13 tháng 12", "hãng", "hàng", "không", "jetstar", "pacific", "có", "thông", "cáo", "về", "việc", "hành", "khách", "không", "được", "sử", "dụng", "sạc", "pin", "dự", "phòng", "điện", "thoại", "trên", "máy", "bay", "đại", "diện", "của", "hãng", "bay", "giải", "thích", "quyết", "định", "này", "được", "đưa", "ra", "sau", "khi", "tổ", "chức", "hàng", "không", "dân", "dụng", "quốc", "tế", "icao", "và", "nhóm", "chuyên", "gia", "hàng", "hóa", "nguy", "hiểm", "của", "tập", "đoàn", "qantas", "qantas", "airways", "australia", "khuyến", "cáo", "ảnh", "jetstar", "quy", "định", "này", "áp", "dụng", "đối", "với", "qantas", "airways", "và", "các", "hãng", "hàng", "không", "trong", "jetstar", "group", "bao", "gồm", "jetstar", "pacific", "đại", "diện", "jetstar", "pacific", "cho", "biết", "dù", "pin", "sạc", "dự", "phòng", "bị", "cấm", "sử", "dụng", "trên", "máy", "bay", "nhưng", "hành", "khách", "vẫn", "được", "phép", "mang", "theo", "trong", "quá", "trình", "đi", "lại" ]
[ "cận", "cảnh", "bắt", "trăn", "khổng", "lồ", "nặng", "năm trăm hai sáu xen ti mét khối trên độ", "dài", "sáu ngàn hai trăm lẻ bảy chấm bẩy trăm bốn tám ki lô bít", "ông", "john", "hammond", "ở", "bang", "florida", "mỹ", "đã", "trở", "thành", "người", "bắt", "con", "trăn", "miến", "điện", "lớn", "nhất", "bang", "này", "với", "chiều", "dài", "lên", "tới", "một ngàn không trăm lẻ bảy", "mét", "và", "nặng", "tới", "bốn mươi mốt độ ép" ]
[ "cận", "cảnh", "bắt", "trăn", "khổng", "lồ", "nặng", "526 cc/độ", "dài", "6207.748 kb", "ông", "john", "hammond", "ở", "bang", "florida", "mỹ", "đã", "trở", "thành", "người", "bắt", "con", "trăn", "miến", "điện", "lớn", "nhất", "bang", "này", "với", "chiều", "dài", "lên", "tới", "1007", "mét", "và", "nặng", "tới", "41 of" ]
[ "vì", "sao", "israel", "chưa", "dám", "vô", "hiệu", "hóa", "rồng", "lửa", "gạch ngang bốn không không không bốn trăm", "của", "syria", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "chính", "trị", "israel", "avigdor", "eskin", "mới", "đây", "đã", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tờ", "sputnik", "của", "nga", "liên", "quan", "đến", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "gạch chéo tờ ét gạch ngang hai trăm linh ba", "mà", "nga", "chuyển", "giao", "cho", "syria", "căng", "thẳng", "có", "phần", "lắng", "xuống", "sau", "khi", "nga", "chuyển", "giao", "tổ", "hợp", "o bê hắt o gạch chéo hai trăm lẻ tám", "cho", "quân", "đội", "syria", "israel", "đủ", "sức", "vượt", "qua", "cả", "nờ ét bê gạch chéo hai nghìn gạch ngang chín không không", "và", "tám trăm xuộc ét o e a ép", "avigdor", "eskin", "nói", "trên", "sputnik", "thực", "tế", "israel", "đã", "nhiều", "lần", "thành", "công", "ở", "syria", "trong", "quá", "khứ", "dù", "có", "nờ đắp liu nờ lờ giây vê hát ích hát pê bốn trăm linh một", "hay", "trừ bốn nghìn chín không không", "cản", "đường", "hay", "không", "vấn", "đề", "nằm", "ở", "chính", "trị", "không", "phải", "âm sáu tám nghìn bảy trăm mười ba phẩy sáu bẩy một", "quân", "sự", "eskin", "nói", "israel", "không", "muốn", "làm", "tổn", "hại", "quan", "hệ", "tích", "cực", "và", "mang", "tính", "xây", "dựng", "với", "nga", "chúng", "tôi", "cũng", "không", "có", "ý", "định", "kiểm", "soát", "syria", "hồi", "ngày mồng hai và ngày một", "nga", "đã", "chuyển", "giao", "tổ", "một trăm năm mốt ê rô", "hợp", "phòng", "không", "xuộc xê sờ i chín trăm", "cho", "syria", "sau", "sự", "kiện", "máy", "bay", "trinh", "sát", "quờ gờ vờ pờ ét xuộc ca cờ mờ ép", "của", "nga", "bị", "phòng", "không", "syria", "bắn", "nhầm", "kể", "từ", "đó", "israel", "đã", "không", "còn", "không", "kích", "syria", "trong", "khi", "âm", "thầm", "diễn", "tập", "đối", "phó", "với", "i đờ mờ a o ngang rờ gi gạch ngang bốn trăm", "trong", "cuộc", "tập", "trận", "ở", "hy", "lạp", "nga", "từng", "bán", "một", "tổ", "hợp", "vê i mờ đắp liu gạch chéo bảy không không", "cho", "đảo", "síp", "vào", "tháng tám một trăm ba chín", "trước", "sức", "ép", "của", "nato", "tổ", "hợp", "này", "chuyển", "đến", "hòn", "đảo", "crete", "của", "hy", "lạp", "mười lăm giờ", "khi", "được", "hỏi", "về", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "nga", "ở", "trung", "đông", "chuyên", "gia", "eskin", "nói", "israel", "hoàn", "toàn", "hài", "lòng", "về", "những", "gì", "người", "nga", "làm", "ở", "syria", "kết", "ba nghìn một trăm bảy mươi bảy chấm không không chín hai không ki lô bít", "quả", "dù", "thế", "nào", "vẫn", "là", "chiến", "thắng", "với", "israel", "dù", "người", "syria", "chấp", "nhận", "hay", "không", "eskin", "nói", "về", "lý", "thuyết", "syria", "và", "israel", "vẫn", "đang", "ở", "trong", "tình", "trạng", "chiến", "tranh", "kể", "từ", "khi", "israel", "lập", "quốc", "tháng năm", "tháng chín một ngàn năm trăm hai chín", "quân", "đội", "của", "họ", "có", "âm mười sáu chấm bốn sáu", "người", "giờ", "đây", "họ", "chỉ", "còn", "khoảng", "hai ngàn tám trăm lẻ sáu", "eskin", "trả", "lời", "sputnik", "syria", "không", "còn", "đe", "dọa", "được", "israel", "về", "câu", "hỏi", "có", "vô", "chín không không gạch chéo ba nghìn trừ đắp liu xờ pờ", "hiệu", "hóa", "tổ", "hợp", "hát rờ gạch ngang quy tê pờ bê rờ gạch ngang", "của", "syria", "hay", "không", "eskin", "cho", "rằng", "không", "thể", "nói", "trước", "điều", "gì", "nhưng", "có", "lẽ", "là", "không", "thực", "sự", "cần", "thiết", "dù", "vậy", "chuyên", "gia", "này", "ngày hai mươi bảy đến ngày mười sáu tháng năm", "khẳng", "định", "rằng", "không", "quân", "israel", "sẽ", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "kích", "ở", "syria", "mỗi", "khi", "cần", "thiết", "trên", "thực", "tế", "israel", "đã", "không", "tiến", "hành", "bất", "cứ", "một", "đợt", "không", "kích", "nào", "ở", "syria", "kể", "từ", "khi", "tổ", "hợp", "phòng", "không", "chéo hắt đờ đê trừ bảy trăm", "xuất", "hiện", "hồi", "mười chín giờ", "đầu", "ngày mùng một và ngày hai mươi chín" ]
[ "vì", "sao", "israel", "chưa", "dám", "vô", "hiệu", "hóa", "rồng", "lửa", "-4000400", "của", "syria", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "chính", "trị", "israel", "avigdor", "eskin", "mới", "đây", "đã", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "tờ", "sputnik", "của", "nga", "liên", "quan", "đến", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "/ts-203", "mà", "nga", "chuyển", "giao", "cho", "syria", "căng", "thẳng", "có", "phần", "lắng", "xuống", "sau", "khi", "nga", "chuyển", "giao", "tổ", "hợp", "obho/208", "cho", "quân", "đội", "syria", "israel", "đủ", "sức", "vượt", "qua", "cả", "nsb/2000-900", "và", "800/soeaf", "avigdor", "eskin", "nói", "trên", "sputnik", "thực", "tế", "israel", "đã", "nhiều", "lần", "thành", "công", "ở", "syria", "trong", "quá", "khứ", "dù", "có", "nwnljvhxhp401", "hay", "-4000900", "cản", "đường", "hay", "không", "vấn", "đề", "nằm", "ở", "chính", "trị", "không", "phải", "-68.713,671", "quân", "sự", "eskin", "nói", "israel", "không", "muốn", "làm", "tổn", "hại", "quan", "hệ", "tích", "cực", "và", "mang", "tính", "xây", "dựng", "với", "nga", "chúng", "tôi", "cũng", "không", "có", "ý", "định", "kiểm", "soát", "syria", "hồi", "ngày mồng 2 và ngày 1", "nga", "đã", "chuyển", "giao", "tổ", "151 euro", "hợp", "phòng", "không", "/csi900", "cho", "syria", "sau", "sự", "kiện", "máy", "bay", "trinh", "sát", "qgvps/kcmf", "của", "nga", "bị", "phòng", "không", "syria", "bắn", "nhầm", "kể", "từ", "đó", "israel", "đã", "không", "còn", "không", "kích", "syria", "trong", "khi", "âm", "thầm", "diễn", "tập", "đối", "phó", "với", "yđmao-rj-400", "trong", "cuộc", "tập", "trận", "ở", "hy", "lạp", "nga", "từng", "bán", "một", "tổ", "hợp", "vymw/700", "cho", "đảo", "síp", "vào", "tháng 8/139", "trước", "sức", "ép", "của", "nato", "tổ", "hợp", "này", "chuyển", "đến", "hòn", "đảo", "crete", "của", "hy", "lạp", "15h", "khi", "được", "hỏi", "về", "hoạt", "động", "quân", "sự", "của", "nga", "ở", "trung", "đông", "chuyên", "gia", "eskin", "nói", "israel", "hoàn", "toàn", "hài", "lòng", "về", "những", "gì", "người", "nga", "làm", "ở", "syria", "kết", "3177.00920 kb", "quả", "dù", "thế", "nào", "vẫn", "là", "chiến", "thắng", "với", "israel", "dù", "người", "syria", "chấp", "nhận", "hay", "không", "eskin", "nói", "về", "lý", "thuyết", "syria", "và", "israel", "vẫn", "đang", "ở", "trong", "tình", "trạng", "chiến", "tranh", "kể", "từ", "khi", "israel", "lập", "quốc", "tháng 5", "tháng 9/1529", "quân", "đội", "của", "họ", "có", "-16.46", "người", "giờ", "đây", "họ", "chỉ", "còn", "khoảng", "2806", "eskin", "trả", "lời", "sputnik", "syria", "không", "còn", "đe", "dọa", "được", "israel", "về", "câu", "hỏi", "có", "vô", "900/3000-wxp", "hiệu", "hóa", "tổ", "hợp", "hr-qtpbr-", "của", "syria", "hay", "không", "eskin", "cho", "rằng", "không", "thể", "nói", "trước", "điều", "gì", "nhưng", "có", "lẽ", "là", "không", "thực", "sự", "cần", "thiết", "dù", "vậy", "chuyên", "gia", "này", "ngày 27 đến ngày 16 tháng 5", "khẳng", "định", "rằng", "không", "quân", "israel", "sẽ", "vẫn", "tiếp", "tục", "không", "kích", "ở", "syria", "mỗi", "khi", "cần", "thiết", "trên", "thực", "tế", "israel", "đã", "không", "tiến", "hành", "bất", "cứ", "một", "đợt", "không", "kích", "nào", "ở", "syria", "kể", "từ", "khi", "tổ", "hợp", "phòng", "không", "/hđd-700", "xuất", "hiện", "hồi", "19h", "đầu", "ngày mùng 1 và ngày 29" ]
[ "hai", "chiếc", "du", "thuyền", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "bề", "ngoài", "trông", "giống", "bộ", "đôi", "cano", "thông", "thường", "nhưng", "bên", "trong", "là", "hệ", "thống", "phòng", "khách", "bếp", "giường", "ngủ", "sang", "trọng", "video", "cặp", "đôi", "du", "thuyền", "sang", "trọng", "của", "vị", "chúa", "đảo", "hai", "chiếc", "du", "thuyền", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "bề", "ngoài", "trông", "giống", "bộ", "đôi", "cano", "thông", "thường", "nhưng", "bên", "trong", "là", "cả", "một", "hệ", "thống", "phòng", "khách", "bếp", "giường", "ngủ", "sang", "trọng", "hai", "du", "thuyền", "hạng", "sang", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "tuần", "châu", "xuất", "hiện", "tại", "cảng", "tuần", "châu", "từ", "ngày một", "nhiều", "du", "khách", "từng", "đến", "đây", "nhưng", "ít", "người", "để", "ý", "bởi", "nó", "giống", "một ngàn bốn trăm", "chiếc", "cano", "đơn", "thuần", "mỗi", "chiếc", "du", "thuyền", "mới", "có", "giá", "lên", "đến", "hơn", "một trăm bốn nhăm héc", "usd", "được", "mua", "từ", "hong", "kong", "sau", "khi", "về", "việt", "nam", "đăng", "kiểm", "xong", "cặp", "du", "thuyền", "này", "lên", "tới", "vài", "triệu", "usd", "ở", "việt", "nam", "chúng", "được", "ví", "như", "những", "chiếc", "âm một nghìn sáu trăm năm mươi lăm chấm không không hai bốn tám đồng trên ki lô", "rolls", "royce", "trên", "biển", "một", "chiếc", "có", "tên", "sea", "ray", "chín mươi tám nghìn năm trăm năm mươi phẩy sáu một bốn bốn", "sundancer", "và", "chiếc", "đời", "mới", "hơn", "là", "sea", "ray", "bốn chín chấm không chín tới mười sáu chấm bốn", "sundancer", "chiều", "dài", "của", "chiếc", "bốn trăm bốn mươi mốt ngàn sáu trăm chín mươi mốt", "là", "âm năm chín mê ga bai", "bề", "ngang", "bốn nghìn ba trăm hai mươi mốt chấm một trăm mười sáu vòng", "nặng", "tám trăm linh bảy ngàn hai trăm ba mươi ba", "tấn", "khả", "năng", "trữ", "nước", "sạch", "của", "du", "thuyền", "viễn", "dương", "cỡ", "nhỏ", "này", "là", "bốn nghìn", "lít", "trữ", "nhiên", "liệu", "là", "hai nghìn hai trăm bốn mươi bảy", "lít", "sau", "hơn", "âm bẩy bốn nghìn một trăm lẻ chín phẩy không không năm trăm bảy mươi chín", "năm", "sử", "trừ sờ trừ chín trăm", "dụng", "và", "neo", "đậu", "trên", "cảng", "toàn", "bộ", "nội", "thất", "bên", "ngoài", "tàu", "vẫn", "còn", "như", "mới", "mặc", "dù", "được", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "và", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "thời", "tiết", "mưa", "nắng", "thất", "thường", "buồng", "lái", "rộng", "rãi", "bên", "mạn", "ba trăm xoẹt rờ vờ gi gạch chéo", "trái", "là", "cửa", "xuống", "cabin", "dưới", "thân", "tàu", "salon", "bên", "cạnh", "ghế", "lái", "có", "thể", "xoay", "trước", "hoặc", "sau", "biến", "thành", "một", "bàn", "lớn", "cho", "cocktail", "hoặc", "ăn", "uống", "ngoài", "trời", "du", "thuyền", "tám mươi ngàn ba trăm hai mươi phẩy hai nghìn chín trăm năm chín", "sundancer", "dùng", "năm trăm bốn ba ngàn sáu trăm linh hai", "động", "cơ", "xăng", "mercruiser", "8,1lít", "hai bốn đến hai tám", "mã", "lực", "tốc", "đố", "tối", "đa", "cho", "phép", "đạt", "hai ngàn tám trăm ba bẩy", "hải", "lý/h", "tốc", "độ", "tối", "ưu", "là", "một ngàn không trăm bẩy chín", "hải", "lý/h", "hệ", "thống", "định", "vị", "gps", "và", "radar", "raymerine", "dành", "riêng", "trên", "nóc", "buồng", "lái", "chứng", "nhận", "du", "thuyền", "cao", "cấp", "của", "yacht", "trên", "toàn", "thế", "giới", "ốp", "bên", "sườn", "buồng", "lái", "với", "chiều", "dài", "chỉ", "bảy nghìn bảy trăm tám mươi phẩy bốn mươi ba mi li lít trên mẫu", "ít", "ai", "ngờ", "không", "gian", "phía", "dưới", "cabin", "lại", "rộng", "lớn", "được", "thiết", "kế", "với", "chín triệu không trăm lẻ một ngàn", "phòng", "gồm", "một trăm sáu mươi hai ngàn tám trăm lẻ bốn", "phòng", "khách", "chung", "với", "quầy", "bếp", "nấu", "ăn", "hai", "phòng", "ngủ", "và", "một", "phòng", "vệ", "sinh", "sâu", "phía", "mũi", "tàu", "là", "phòng", "ngủ", "với", "giường", "lớn", "cho", "năm tư phẩy không", "người", "xung", "quanh", "được", "ốp", "gỗ", "cùng", "da", "cao", "cấp", "tạo", "không", "gian", "sang", "trọng", "như", "trong", "khách", "sạn", "một nghìn ba trăm mười một", "sao", "trên", "đất", "liền", "phòng", "ngủ", "còn", "được", "bố", "trí", "các", "ngăn", "chứa", "đồ", "gương", "lớn", "và", "một", "ti", "vi", "hai ngàn bảy trăm sáu bốn", "dàn", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "một", "loa", "xung", "quang", "cabin", "điều", "khiển", "từ", "buồng", "lái", "phòng", "khách", "rộng", "rãi", "với", "một", "salon", "lớn", "hình", "lưỡi", "liềm", "dễ", "dàng", "chuyển", "đổi", "thành", "giường", "ngủ", "bàn", "tròn", "dài", "tiện", "dụng", "cho", "cả", "phòng", "khách", "và", "dùng", "bữa", "toàn", "bộ", "cabin", "được", "ốp", "gỗ", "nâu", "sang", "trọng", "và", "da", "nguyên", "miếng", "cao", "cấp", "như", "trong", "nội", "thất", "xe", "rolls", "royce", "mạn", "phải", "phía", "bên", "salon", "phòng", "khách", "là", "các", "hộc", "tủ", "với", "nút", "khóa", "ẩn", "biến", "thành", "tủ", "ba trăm bốn ba ơ rô trên mon", "rượu", "kín", "tủ", "đồ", "ngăn", "hộc", "riêng", "để", "treo", "quần", "áo", "ngay", "chân", "cầu", "thang", "thẳng", "dưới", "buồng", "lái", "là", "phòng", "ngủ", "phụ", "đủ", "chỗ", "cho", "hai", "người", "lớn", "hoặc", "bốn trăm hai mươi nhăm ngàn chín trăm linh hai", "trẻ", "em", "quầy", "bếp", "giống", "như", "một", "quán", "bar", "cao", "cấp", "được", "trang", "bị", "đầy", "đủ", "tủ", "lạnh", "máy", "lạnh", "bếp", "hai", "lò", "đốt", "lò", "vi", "sóng", "và", "các", "vật", "dụng", "thiết", "yếu", "phục", "vụ", "bữa", "ăn", "cất", "khéo", "léo", "trên", "hộc", "tủ", "ti", "vi", "bốn ngàn", "của", "phòng", "khách", "được", "treo", "ngay", "trên", "tủ", "bếp", "cảng", "tuần", "châu", "đã", "cũng", "mở", "gói", "dịch", "vụ", "tham", "quan", "vịnh", "bằng", "du", "thuyền", "với", "giá", "tám trăm sáu bẩy giây", "đồng/6h", "tháng mười một tám năm năm", "khách", "thuê", "sẽ", "được", "một nghìn tám trăm tám nhăm", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "kèm", "theo", "gồm", "lái", "tàu", "nhân", "viên", "hướng", "dẫn", "và", "phục", "vụ", "trong", "suốt", "hành", "trình" ]
[ "hai", "chiếc", "du", "thuyền", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "bề", "ngoài", "trông", "giống", "bộ", "đôi", "cano", "thông", "thường", "nhưng", "bên", "trong", "là", "hệ", "thống", "phòng", "khách", "bếp", "giường", "ngủ", "sang", "trọng", "video", "cặp", "đôi", "du", "thuyền", "sang", "trọng", "của", "vị", "chúa", "đảo", "hai", "chiếc", "du", "thuyền", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "bề", "ngoài", "trông", "giống", "bộ", "đôi", "cano", "thông", "thường", "nhưng", "bên", "trong", "là", "cả", "một", "hệ", "thống", "phòng", "khách", "bếp", "giường", "ngủ", "sang", "trọng", "hai", "du", "thuyền", "hạng", "sang", "của", "ông", "đào", "hồng", "tuyển", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "tuần", "châu", "xuất", "hiện", "tại", "cảng", "tuần", "châu", "từ", "ngày 1", "nhiều", "du", "khách", "từng", "đến", "đây", "nhưng", "ít", "người", "để", "ý", "bởi", "nó", "giống", "1400", "chiếc", "cano", "đơn", "thuần", "mỗi", "chiếc", "du", "thuyền", "mới", "có", "giá", "lên", "đến", "hơn", "145 hz", "usd", "được", "mua", "từ", "hong", "kong", "sau", "khi", "về", "việt", "nam", "đăng", "kiểm", "xong", "cặp", "du", "thuyền", "này", "lên", "tới", "vài", "triệu", "usd", "ở", "việt", "nam", "chúng", "được", "ví", "như", "những", "chiếc", "-1655.00248 đồng/kg", "rolls", "royce", "trên", "biển", "một", "chiếc", "có", "tên", "sea", "ray", "98.550,6144", "sundancer", "và", "chiếc", "đời", "mới", "hơn", "là", "sea", "ray", "49.09 - 16.4", "sundancer", "chiều", "dài", "của", "chiếc", "441.691", "là", "-59 mb", "bề", "ngang", "4321.116 vòng", "nặng", "807.233", "tấn", "khả", "năng", "trữ", "nước", "sạch", "của", "du", "thuyền", "viễn", "dương", "cỡ", "nhỏ", "này", "là", "4000", "lít", "trữ", "nhiên", "liệu", "là", "2247", "lít", "sau", "hơn", "-74.109,00579", "năm", "sử", "-s-900", "dụng", "và", "neo", "đậu", "trên", "cảng", "toàn", "bộ", "nội", "thất", "bên", "ngoài", "tàu", "vẫn", "còn", "như", "mới", "mặc", "dù", "được", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "và", "chịu", "ảnh", "hưởng", "của", "thời", "tiết", "mưa", "nắng", "thất", "thường", "buồng", "lái", "rộng", "rãi", "bên", "mạn", "300/rvj/", "trái", "là", "cửa", "xuống", "cabin", "dưới", "thân", "tàu", "salon", "bên", "cạnh", "ghế", "lái", "có", "thể", "xoay", "trước", "hoặc", "sau", "biến", "thành", "một", "bàn", "lớn", "cho", "cocktail", "hoặc", "ăn", "uống", "ngoài", "trời", "du", "thuyền", "80.320,2959", "sundancer", "dùng", "543.602", "động", "cơ", "xăng", "mercruiser", "8,1lít", "24 - 28", "mã", "lực", "tốc", "đố", "tối", "đa", "cho", "phép", "đạt", "2837", "hải", "lý/h", "tốc", "độ", "tối", "ưu", "là", "1079", "hải", "lý/h", "hệ", "thống", "định", "vị", "gps", "và", "radar", "raymerine", "dành", "riêng", "trên", "nóc", "buồng", "lái", "chứng", "nhận", "du", "thuyền", "cao", "cấp", "của", "yacht", "trên", "toàn", "thế", "giới", "ốp", "bên", "sườn", "buồng", "lái", "với", "chiều", "dài", "chỉ", "7780,43 ml/mẫu", "ít", "ai", "ngờ", "không", "gian", "phía", "dưới", "cabin", "lại", "rộng", "lớn", "được", "thiết", "kế", "với", "9.001.000", "phòng", "gồm", "162.804", "phòng", "khách", "chung", "với", "quầy", "bếp", "nấu", "ăn", "hai", "phòng", "ngủ", "và", "một", "phòng", "vệ", "sinh", "sâu", "phía", "mũi", "tàu", "là", "phòng", "ngủ", "với", "giường", "lớn", "cho", "54,0", "người", "xung", "quanh", "được", "ốp", "gỗ", "cùng", "da", "cao", "cấp", "tạo", "không", "gian", "sang", "trọng", "như", "trong", "khách", "sạn", "1311", "sao", "trên", "đất", "liền", "phòng", "ngủ", "còn", "được", "bố", "trí", "các", "ngăn", "chứa", "đồ", "gương", "lớn", "và", "một", "ti", "vi", "2764", "dàn", "âm", "thanh", "cao", "cấp", "1", "loa", "xung", "quang", "cabin", "điều", "khiển", "từ", "buồng", "lái", "phòng", "khách", "rộng", "rãi", "với", "một", "salon", "lớn", "hình", "lưỡi", "liềm", "dễ", "dàng", "chuyển", "đổi", "thành", "giường", "ngủ", "bàn", "tròn", "dài", "tiện", "dụng", "cho", "cả", "phòng", "khách", "và", "dùng", "bữa", "toàn", "bộ", "cabin", "được", "ốp", "gỗ", "nâu", "sang", "trọng", "và", "da", "nguyên", "miếng", "cao", "cấp", "như", "trong", "nội", "thất", "xe", "rolls", "royce", "mạn", "phải", "phía", "bên", "salon", "phòng", "khách", "là", "các", "hộc", "tủ", "với", "nút", "khóa", "ẩn", "biến", "thành", "tủ", "343 euro/mol", "rượu", "kín", "tủ", "đồ", "ngăn", "hộc", "riêng", "để", "treo", "quần", "áo", "ngay", "chân", "cầu", "thang", "thẳng", "dưới", "buồng", "lái", "là", "phòng", "ngủ", "phụ", "đủ", "chỗ", "cho", "hai", "người", "lớn", "hoặc", "425.902", "trẻ", "em", "quầy", "bếp", "giống", "như", "một", "quán", "bar", "cao", "cấp", "được", "trang", "bị", "đầy", "đủ", "tủ", "lạnh", "máy", "lạnh", "bếp", "hai", "lò", "đốt", "lò", "vi", "sóng", "và", "các", "vật", "dụng", "thiết", "yếu", "phục", "vụ", "bữa", "ăn", "cất", "khéo", "léo", "trên", "hộc", "tủ", "ti", "vi", "4000", "của", "phòng", "khách", "được", "treo", "ngay", "trên", "tủ", "bếp", "cảng", "tuần", "châu", "đã", "cũng", "mở", "gói", "dịch", "vụ", "tham", "quan", "vịnh", "bằng", "du", "thuyền", "với", "giá", "867 giây", "đồng/6h", "tháng 10/1855", "khách", "thuê", "sẽ", "được", "1885", "nhân", "viên", "phục", "vụ", "kèm", "theo", "gồm", "lái", "tàu", "nhân", "viên", "hướng", "dẫn", "và", "phục", "vụ", "trong", "suốt", "hành", "trình" ]
[ "công", "bố", "hai nghìn ba trăm mười bốn", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "nổi", "bật", "ba giờ ba mươi sáu", "vov.vn", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "mười một ngàn mười sáu phẩy không hai ba sáu một", "sự", "kiện", "tiêu", "biểu", "đã", "được", "bẩy tám nghìn một trăm tám mươi phẩy không chín trăm hai mươi ba", "phóng", "viên", "đại", "diện", "cho", "không chín một chín tám sáu tám năm sáu ba hai một", "cơ", "quan", "báo", "chí", "bầu", "chọn", "tại", "buổi", "họp", "sáu trăm ba bảy mon", "báo", "mười tám giờ hai ba phút", "ban", "tổ", "chức", "bình", "chọn", "sự", "kiện", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "tiêu", "biểu", "ngày mười bốn tới ngày hai mươi hai tháng năm", "của", "bộ", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "hôm", "nay", "ngày hai mươi hai tháng mười một", "công", "bố", "kết", "quả", "bình", "chọn", "bốn triệu bẩy trăm ba mươi mốt ngàn sáu trăm ba mươi tám", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "bốn trăm một nghìn bẩy trăm tám mươi xuộc i pê nờ vờ tê", "lịch", "tiêu", "biểu", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "hai triệu bốn trăm chín mươi mốt nghìn không trăm bảy mươi tám", "sự", "kiện", "tiêu", "biểu", "đã", "được", "tám mươi bẩy", "phóng", "viên", "đại", "diện", "cho", "hai triệu không trăm năm ba ngàn chín trăm mười lăm", "cơ", "quan", "báo", "chí", "âm một ngàn mười tám phẩy ba bốn một oát giờ", "bầu", "chọn", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ngày mười một ngày tám tháng năm", "ba nghìn", "nghị", "bẩy trăm sáu mươi năm độ", "quyết", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "ba triệu bốn ngàn bốn trăm ba mốt", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "xi", "nghị", "quyết", "hai trăm hai không không không gạch chéo dê tờ xoẹt a đê a vê", "về", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "văn", "hóa", "con", "người", "việt", "nam", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "bền", "vững", "đất", "nước", "âm bốn ngàn năm mươi sáu phẩy một ngàn năm trăm hai tám", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "ninh", "bình", "được", "unesco", "ghi", "danh", "vào", "danh", "mục", "di", "sản", "thế", "giới", "không sáu bốn ba tám hai bốn bốn ba bẩy hai một", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "tĩnh", "được", "unesco", "ghi", "danh", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "phát", "biểu", "trước", "toàn", "thể", "kỳ", "họp", "bà", "đặng", "thị", "bích", "liên", "thứ", "trưởng", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "quyết", "định", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "hai bẩy chia hai mốt", "của", "ủy", "ban", "liên", "chính", "phủ", "công", "ước", "tám triệu tám trăm", "của", "unesco", "công", "nhận", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "tĩnh", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "có", "ý", "nghĩa", "vô", "cùng", "to", "lớn", "đối", "với", "dân", "tộc", "việt", "nam", "về", "một", "loại", "hình", "dân", "ca", "được", "thực", "hành", "ở", "các", "làng", "quê", "gắn", "bó", "với", "mọi", "việc", "của", "con", "người", "trong", "đời", "sống", "thường", "ngày", "một triệu một trăm hai nhăm nghìn năm trăm linh ba", "năm mươi ba chấm mười hai", "sự", "kiện", "tám triệu năm trăm năm mươi chín nghìn bốn trăm sáu mươi mốt", "đại", "gia", "đình", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "với", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "ngày mười hai và ngày mười một", "tại", "làng", "văn", "hóa", "du", "lịch", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "hướng", "về", "biển", "đảo", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "thiêng", "liêng", "bất", "khả", "xâm", "phạm", "trên", "từng", "tấc", "đất", "quê", "hương", "ba ba một một một bốn sáu bẩy sáu tám sáu", "thể", "thao", "việt", "nam", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "tại", "đại", "hội", "thể", "thao", "người", "khuyết", "tật", "châu", "á", "lần", "thứ", "ii", "asian", "paragames", "ii", "tại", "incheon", "hàn", "quốc", "mười bẩy giờ ba mươi tư", "mười tám giờ", "xếp", "thứ", "ngày bẩy và mùng ba tháng mười hai", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "tham", "dự", "không năm ba năm một sáu tám chín bốn bốn năm một", "đại", "hội", "thể", "dục", "thể", "thao", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "vii", "hai không tháng không một một chín năm", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "âm tám mươi tám phẩy bốn mươi mốt", "tỉnh", "thành", "ngành", "có", "mười phẩy một", "kỷ", "lục", "quốc", "gia", "và", "tám mươi chín", "kỷ", "lục", "đại", "hội", "được", "phá", "đại", "hội", "thể", "dục", "thể", "thao", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "vii", "ngày mười một", "chín triệu không trăm lẻ bốn nghìn không trăm tám mươi", "vận", "động", "viên", "bắn", "súng", "hoàng", "xuân", "vinh", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "ở", "nội", "dung", "tám trăm tám tư ki lô mét khối", "súng", "ngắn", "hơi", "với", "bốn bốn nghìn bẩy trăm tám bảy phẩy không tám năm bốn chín", "điểm", "đoạt", "huy chương vàng", "tại", "cúp", "bắn", "súng", "thế", "sáu triệu bốn chín nghìn bảy bốn", "giới", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "vào", "tháng", "mười chín nghìn sáu trăm bảy mươi phẩy hai sáu chín hai", "không tám năm ba năm sáu bẩy năm hai bẩy tám bẩy", "tổng", "thu", "từ", "du", "lịch", "năm giờ năm mươi mốt", "đạt", "năm ngàn sáu trăm năm mươi chín phẩy một trăm mười bốn đề xi mét vuông trên ga lông", "tỷ", "đồng", "tăng", "bảy tám không một không một không gạch ngang pờ gi gạch ngang tờ pờ xê pờ", "âm năm nghìn bảy trăm hai mươi tư phẩy hai trăm tám chín ki lô bai", "so", "với", "ngày bốn tới ngày mười tháng ba", "cao", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "trong", "hoàn", "cảnh", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "tổng", "thu", "từ", "du", "lịch", "ngày hai mươi tám tháng mười một", "đạt", "chín trăm hai bẩy giây", "tỷ", "đồng", "âm tám nhăm chấm một sáu", "việt", "nam", "được", "tạp", "chí", "du", "lịch", "travel", "and", "leisure", "mỹ", "bình", "chọn", "đứng", "thứ", "ba triệu", "trong", "số", "cộng bảy bốn một bảy ba bảy ba ba chín tám không", "điểm", "đến", "tốt", "nhất", "thế", "giới", "dựa", "trên", "độ", "an", "toàn", "và", "thân", "thiện", "của", "người", "dân", "dành", "cho", "khách", "du", "lịch" ]
[ "công", "bố", "2314", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "nổi", "bật", "3h36", "vov.vn", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "11.016,02361", "sự", "kiện", "tiêu", "biểu", "đã", "được", "78.180,0923", "phóng", "viên", "đại", "diện", "cho", "091986856321", "cơ", "quan", "báo", "chí", "bầu", "chọn", "tại", "buổi", "họp", "637 mol", "báo", "18h23", "ban", "tổ", "chức", "bình", "chọn", "sự", "kiện", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "tiêu", "biểu", "ngày 14 tới ngày 22 tháng 5", "của", "bộ", "văn hóa thông tin", "&", "du lịch", "hôm", "nay", "ngày 22/11", "công", "bố", "kết", "quả", "bình", "chọn", "4.731.638", "sự", "kiện", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "4001780/ypnvt", "lịch", "tiêu", "biểu", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "2.491.078", "sự", "kiện", "tiêu", "biểu", "đã", "được", "87", "phóng", "viên", "đại", "diện", "cho", "2.053.915", "cơ", "quan", "báo", "chí", "-1018,341 wh", "bầu", "chọn", "tại", "buổi", "họp", "báo", "ngày 11 ngày 8 tháng 5", "3000", "nghị", "765 độ", "quyết", "hội", "nghị", "lần", "thứ", "3.004.431", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "khóa", "xi", "nghị", "quyết", "2002000/dt/adav", "về", "xây", "dựng", "và", "phát", "triển", "văn", "hóa", "con", "người", "việt", "nam", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "phát", "triển", "bền", "vững", "đất", "nước", "-4056,1528", "quần", "thể", "danh", "thắng", "tràng", "an", "ninh", "bình", "được", "unesco", "ghi", "danh", "vào", "danh", "mục", "di", "sản", "thế", "giới", "064382443721", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "tĩnh", "được", "unesco", "ghi", "danh", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "phát", "biểu", "trước", "toàn", "thể", "kỳ", "họp", "bà", "đặng", "thị", "bích", "liên", "thứ", "trưởng", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "việt", "nam", "nhấn", "mạnh", "quyết", "định", "tại", "kỳ", "họp", "thứ", "27 / 21", "của", "ủy", "ban", "liên", "chính", "phủ", "công", "ước", "8.000.800", "của", "unesco", "công", "nhận", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "tĩnh", "là", "di", "sản", "văn", "hóa", "phi", "vật", "thể", "đại", "diện", "của", "nhân", "loại", "có", "ý", "nghĩa", "vô", "cùng", "to", "lớn", "đối", "với", "dân", "tộc", "việt", "nam", "về", "một", "loại", "hình", "dân", "ca", "được", "thực", "hành", "ở", "các", "làng", "quê", "gắn", "bó", "với", "mọi", "việc", "của", "con", "người", "trong", "đời", "sống", "thường", "ngày", "1.125.503", "53.12", "sự", "kiện", "8.559.461", "đại", "gia", "đình", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "với", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "ngày 12 và ngày 11", "tại", "làng", "văn", "hóa", "du", "lịch", "các", "dân", "tộc", "việt", "nam", "với", "nhiều", "hoạt", "động", "hướng", "về", "biển", "đảo", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "thiêng", "liêng", "bất", "khả", "xâm", "phạm", "trên", "từng", "tấc", "đất", "quê", "hương", "33111467686", "thể", "thao", "việt", "nam", "đạt", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "tại", "đại", "hội", "thể", "thao", "người", "khuyết", "tật", "châu", "á", "lần", "thứ", "ii", "asian", "paragames", "ii", "tại", "incheon", "hàn", "quốc", "17h34", "18h", "xếp", "thứ", "ngày 7 và mùng 3 tháng 12", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "tham", "dự", "053516894451", "đại", "hội", "thể", "dục", "thể", "thao", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "vii", "20/01/195", "đã", "tổ", "chức", "thành", "công", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "-88,41", "tỉnh", "thành", "ngành", "có", "10,1", "kỷ", "lục", "quốc", "gia", "và", "89", "kỷ", "lục", "đại", "hội", "được", "phá", "đại", "hội", "thể", "dục", "thể", "thao", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "vii", "ngày 11", "9.004.080", "vận", "động", "viên", "bắn", "súng", "hoàng", "xuân", "vinh", "xác", "lập", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "ở", "nội", "dung", "884 km3", "súng", "ngắn", "hơi", "với", "44.787,08549", "điểm", "đoạt", "huy chương vàng", "tại", "cúp", "bắn", "súng", "thế", "6.049.074", "giới", "tổ", "chức", "tại", "mỹ", "vào", "tháng", "19.670,2692", "085356752787", "tổng", "thu", "từ", "du", "lịch", "5h51", "đạt", "5659,114 dm2/gallon", "tỷ", "đồng", "tăng", "7801010-pj-tpcp", "-5724,289 kb", "so", "với", "ngày 4 tới ngày 10 tháng 3", "cao", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "trong", "hoàn", "cảnh", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "tổng", "thu", "từ", "du", "lịch", "ngày 28/11", "đạt", "927 s", "tỷ", "đồng", "-85.16", "việt", "nam", "được", "tạp", "chí", "du", "lịch", "travel", "and", "leisure", "mỹ", "bình", "chọn", "đứng", "thứ", "3.000.000", "trong", "số", "+74173733980", "điểm", "đến", "tốt", "nhất", "thế", "giới", "dựa", "trên", "độ", "an", "toàn", "và", "thân", "thiện", "của", "người", "dân", "dành", "cho", "khách", "du", "lịch" ]
[ "gạch chéo ba không bẩy không gạch chéo hai không không", "không bốn tám không sáu ba bốn ba tám bẩy không", "lột", "xác", "toàn", "diện", "ra", "mắt", "vào", "tháng ba năm hai trăm bốn mươi mốt", "hãng", "xe", "nhật", "bản", "vừa", "tung", "ra", "đoạn", "teaser", "của", "mẫu", "năm trăm bốn mươi hờ o xoẹt", "ba mươi ba", "sắp", "ra", "mắt", "tại", "triển", "lãm", "los", "angeles", "vào", "tháng năm năm hai một không", "điều", "đáng", "trông", "đợi", "nhất", "trên", "bảy không không gi pê quờ xờ hắt vê quy giây i", "thế", "hệ", "thứ", "tám triệu sáu trăm sáu mươi ngàn chín trăm năm mươi ba", "là", "động", "cơ", "skyactiv-x", "đây", "là", "động", "cơ", "xăng", "thương", "mại", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hcci", "không", "dùng", "bugi", "đánh", "lửa", "mà", "dùng", "lực", "nén", "như", "động", "cơ", "diesel", "từ", "đó", "tiết", "kiệm", "bốn ngàn bốn trăm bẩy mươi chín chấm năm một sáu mét vuông", "nhiên", "liệu", "đồng", "thời", "tăng", "bẩy nghìn bẩy trăm hai mươi bẩy chấm tám năm chín phần trăm", "mô-men", "xoắn", "so", "với", "động", "cơ", "hiện", "tại", "một", "vài", "chi", "tiết", "ngoại", "thất", "khác", "biệt", "có", "thể", "nhận", "ra", "từ", "những", "tấm", "phác", "họa", "này", "của", "mazda", "là", "dàn", "đèn", "cả", "trước", "lẫn", "sau", "mỏng", "mảnh", "hơn", "cùng", "tản", "nhiệt", "hình", "chữ", "u", "rộng", "hơn", "nối", "trực", "tiếp", "với", "cụm", "đèn", "pha", "đây", "là", "những", "nâng", "cấp", "cần", "thiết", "khi", "mà", "phân", "khúc", "của", "chiếc", "sedan", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "cái", "tên", "như", "chevrolet", "cruze", "ford", "focus", "honda", "civic", "hyundai", "elantra", "kia", "forte", "nissan", "sentra", "peugeot", "bốn mốt", "subaru", "impreza", "toyota", "corolla", "volkswagen", "golf", "tám trăm chín mươi ba ngàn chín trăm năm mươi mốt", "hay", "volkswagen", "jetta", "đèn", "hậu", "led", "thanh", "mảnh", "phía", "sau", "trông", "khá", "hợp", "với", "thay", "đổi", "mới", "của", "ích e mờ nờ đờ chéo tám bảy ba", "chín trăm xuộc một không không không ngang a i pờ pờ", "ba nghìn", "sẽ", "chính", "thức", "được", "bán", "ra", "vào", "năm", "sau", "xem", "thêm", "teaser", "của", "hai không không chín trăm mờ", "chín triệu sáu trăm linh sáu ngàn năm trăm bẩy mươi ba", "sắp", "ra", "mắt", "tại", "triển", "lãm", "los", "angeles" ]
[ "/3070/200", "04806343870", "lột", "xác", "toàn", "diện", "ra", "mắt", "vào", "tháng 3/241", "hãng", "xe", "nhật", "bản", "vừa", "tung", "ra", "đoạn", "teaser", "của", "mẫu", "540ho/", "33", "sắp", "ra", "mắt", "tại", "triển", "lãm", "los", "angeles", "vào", "tháng 5/210", "điều", "đáng", "trông", "đợi", "nhất", "trên", "700jpqxhvqji", "thế", "hệ", "thứ", "8.660.953", "là", "động", "cơ", "skyactiv-x", "đây", "là", "động", "cơ", "xăng", "thương", "mại", "đầu", "tiên", "trên", "thế", "giới", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "hcci", "không", "dùng", "bugi", "đánh", "lửa", "mà", "dùng", "lực", "nén", "như", "động", "cơ", "diesel", "từ", "đó", "tiết", "kiệm", "4479.516 m2", "nhiên", "liệu", "đồng", "thời", "tăng", "7727.859 %", "mô-men", "xoắn", "so", "với", "động", "cơ", "hiện", "tại", "một", "vài", "chi", "tiết", "ngoại", "thất", "khác", "biệt", "có", "thể", "nhận", "ra", "từ", "những", "tấm", "phác", "họa", "này", "của", "mazda", "là", "dàn", "đèn", "cả", "trước", "lẫn", "sau", "mỏng", "mảnh", "hơn", "cùng", "tản", "nhiệt", "hình", "chữ", "u", "rộng", "hơn", "nối", "trực", "tiếp", "với", "cụm", "đèn", "pha", "đây", "là", "những", "nâng", "cấp", "cần", "thiết", "khi", "mà", "phân", "khúc", "của", "chiếc", "sedan", "cũng", "được", "coi", "là", "một", "trong", "những", "phân", "khúc", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "nhất", "với", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "cái", "tên", "như", "chevrolet", "cruze", "ford", "focus", "honda", "civic", "hyundai", "elantra", "kia", "forte", "nissan", "sentra", "peugeot", "41", "subaru", "impreza", "toyota", "corolla", "volkswagen", "golf", "893.951", "hay", "volkswagen", "jetta", "đèn", "hậu", "led", "thanh", "mảnh", "phía", "sau", "trông", "khá", "hợp", "với", "thay", "đổi", "mới", "của", "xemnđ/873", "900/1000-aipp", "3000", "sẽ", "chính", "thức", "được", "bán", "ra", "vào", "năm", "sau", "xem", "thêm", "teaser", "của", "200900m", "9.606.573", "sắp", "ra", "mắt", "tại", "triển", "lãm", "los", "angeles" ]
[ "đúng", "như", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "quý", "ba trăm mười tám ngàn sáu trăm năm bẩy", "của", "năm", "nay", "đã", "trôi", "qua", "trong", "sự", "biến", "động", "mạnh", "mẽ", "của", "giá", "cả", "cpi", "tám", "tháng", "đầu", "năm", "cũng", "ngốn", "gần", "hết", "kế", "hoạch", "của", "cả", "năm", "thị", "trường", "việt nam", "đã", "thiết", "lập", "một", "mặt", "bằng", "giá", "mới", "nhưng", "năm", "nay", "thì", "khác", "ngay", "sau", "tết", "việc", "tăng", "giá", "một", "loạt", "các", "mặt", "hàng", "như", "xăng", "điện", "gas", "sữa", "thực", "phẩm", "khiến", "cho", "giá", "cả", "không", "hạ", "xuống", "mà", "liên", "tiếp", "bị", "đội", "lên" ]
[ "đúng", "như", "dự", "báo", "của", "các", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "quý", "318.657", "của", "năm", "nay", "đã", "trôi", "qua", "trong", "sự", "biến", "động", "mạnh", "mẽ", "của", "giá", "cả", "cpi", "8", "tháng", "đầu", "năm", "cũng", "ngốn", "gần", "hết", "kế", "hoạch", "của", "cả", "năm", "thị", "trường", "việt nam", "đã", "thiết", "lập", "một", "mặt", "bằng", "giá", "mới", "nhưng", "năm", "nay", "thì", "khác", "ngay", "sau", "tết", "việc", "tăng", "giá", "một", "loạt", "các", "mặt", "hàng", "như", "xăng", "điện", "gas", "sữa", "thực", "phẩm", "khiến", "cho", "giá", "cả", "không", "hạ", "xuống", "mà", "liên", "tiếp", "bị", "đội", "lên" ]
[ "về", "vụ", "việc", "nam", "sinh", "lên", "thẳng", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "xảy", "ra", "ở", "hà", "nội", "chị", "tô", "thụy", "diễm", "quyên", "chuyên", "gia", "giáo", "dục", "toàn", "cầu", "của", "microsoft", "cho", "rằng", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "học", "sinh", "để", "răn", "đe", "nam", "sinh", "tát", "thẳng", "mặt", "giáo", "viên", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "xem", "clip", "nam", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "cô", "giáo", "nguyễn", "thị", "hoài", "hà", "nội", "sững", "sờ", "bởi", "công", "tác", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "hơn", "một nghìn ba trăm chín chín", "năm", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cô", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "như", "vậy", "tôi", "rất", "đau", "lòng", "khi", "xem", "đoạn", "clip", "này", "và", "cảm", "thấy", "như", "chính", "mình", "đang", "bị", "tát", "bà", "giáo", "hồ", "hương", "nam", "âm bẩy mươi chín chấm một một", "tuổi", "hà", "nội", "nói", "chưa", "bao", "giờ", "thấy", "chuyện", "học", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "trước", "lớp", "như", "vậy", "bà", "giật", "mình", "trước", "hành", "vi", "của", "cậu", "thiếu", "niên", "hai ngàn bốn trăm tám bốn", "khi", "người", "cháu", "đưa", "cho", "bà", "xem", "đoạn", "clip", "cuộc", "đời", "đi", "dạy", "gần", "âm mười hai ngàn chín trăm lẻ năm phẩy bốn chín sáu bảy", "năm", "trong", "đó", "một ngàn một trăm chín mươi mốt", "năm", "dạy", "tiểu", "học", "tám mươi sáu ngàn bẩy trăm năm mươi tám", "năm", "mở", "lớp", "tình", "thương", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "tôi", "chứng", "kiến", "cảnh", "học", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "dưới", "góc", "độ", "là", "giáo", "viên", "tôi", "chắc", "chắn", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "cũng", "cảm", "thấy", "tổn", "thương", "khi", "xem", "clip", "này", "bà", "nói", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "clip", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "nam", "sinh", "xông", "lên", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "được", "lan", "truyền", "nhanh", "chóng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "những", "ngày", "qua", "trong", "clip", "nam", "sinh", "không", "ngại", "văng", "tục", "sau", "đó", "lên", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "và", "lấy", "lại", "điện", "thoại", "sự", "việc", "diễn", "ra", "trong", "giờ", "học", "môn", "toán", "ngày hai mươi hai tới ngày mười chín tháng mười hai", "nam", "sinh", "là", "đ.n.n.k", "học", "sinh", "lớp", "quy gạch ngang mờ nờ vờ rờ bờ hai không không", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "nghề", "nghiệp", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "theo", "báo", "cáo", "của", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hà", "nội", "giờ", "học", "hôm", "bốn trăm mười gạch ngang hai ngàn mười một gạch ngang hắt bờ nờ o", "đó", "học", "sinh", "t.m.s", "mượn", "tai", "nghe", "của", "bạn", "đ.n.n.k", "và", "sử", "dụng", "trong", "giờ", "học", "cô", "giáo", "p.t.t", "nhắc", "nhở", "nhiều", "lần", "tuy", "nhiên", "học", "sinh", "t.m.s", "vẫn", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "lúc", "này", "học", "sinh", "đ.n.n.k", "đi", "từ", "cuối", "lớp", "lên", "bục", "giảng", "văng", "tục", "với", "cô", "tự", "ý", "lấy", "lại", "tai", "nghe", "trên", "bàn", "giáo", "viên", "rồi", "quay", "lại", "tát", "cô", "giáo", "ngày hai mươi tháng mười hai", "hội", "đồng", "kỷ", "luật", "của", "nhà", "trường", "ra", "quyết", "định", "kỷ", "luật", "đuổi", "học", "một", "năm", "với", "học", "sinh", "này", "đồng", "thời", "nhà", "trường", "yêu", "cầu", "học", "sinh", "quay", "clip", "đưa", "lên", "mạng", "xóa", "clip", "đến", "đầu", "năm", "học", "ba trăm bốn sáu ngàn không trăm tám mốt", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "đ.n.n.k", "có", "đơn", "xin", "cho", "học", "lại", "lớp", "mười chín trên hai mươi", "ban", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "quận", "chấp", "nhận", "và", "tiếp", "nhận", "học", "sinh", "vào", "học", "tại", "lớp", "sáu không không chéo một không không không chéo i giây xờ trừ" ]
[ "về", "vụ", "việc", "nam", "sinh", "lên", "thẳng", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "xảy", "ra", "ở", "hà", "nội", "chị", "tô", "thụy", "diễm", "quyên", "chuyên", "gia", "giáo", "dục", "toàn", "cầu", "của", "microsoft", "cho", "rằng", "phải", "xử", "lý", "nghiêm", "học", "sinh", "để", "răn", "đe", "nam", "sinh", "tát", "thẳng", "mặt", "giáo", "viên", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "xem", "clip", "nam", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "cô", "giáo", "nguyễn", "thị", "hoài", "hà", "nội", "sững", "sờ", "bởi", "công", "tác", "trong", "ngành", "giáo", "dục", "hơn", "1399", "năm", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "cô", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "như", "vậy", "tôi", "rất", "đau", "lòng", "khi", "xem", "đoạn", "clip", "này", "và", "cảm", "thấy", "như", "chính", "mình", "đang", "bị", "tát", "bà", "giáo", "hồ", "hương", "nam", "-79.11", "tuổi", "hà", "nội", "nói", "chưa", "bao", "giờ", "thấy", "chuyện", "học", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "trước", "lớp", "như", "vậy", "bà", "giật", "mình", "trước", "hành", "vi", "của", "cậu", "thiếu", "niên", "2484", "khi", "người", "cháu", "đưa", "cho", "bà", "xem", "đoạn", "clip", "cuộc", "đời", "đi", "dạy", "gần", "-12.905,4967", "năm", "trong", "đó", "1191", "năm", "dạy", "tiểu", "học", "86.758", "năm", "mở", "lớp", "tình", "thương", "nhưng", "chưa", "bao", "giờ", "tôi", "chứng", "kiến", "cảnh", "học", "sinh", "tát", "giáo", "viên", "dưới", "góc", "độ", "là", "giáo", "viên", "tôi", "chắc", "chắn", "nhiều", "đồng", "nghiệp", "cũng", "cảm", "thấy", "tổn", "thương", "khi", "xem", "clip", "này", "bà", "nói", "ảnh", "cắt", "từ", "clip", "clip", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "nam", "sinh", "xông", "lên", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "được", "lan", "truyền", "nhanh", "chóng", "trên", "mạng", "xã", "hội", "những", "ngày", "qua", "trong", "clip", "nam", "sinh", "không", "ngại", "văng", "tục", "sau", "đó", "lên", "bục", "giảng", "tát", "giáo", "viên", "và", "lấy", "lại", "điện", "thoại", "sự", "việc", "diễn", "ra", "trong", "giờ", "học", "môn", "toán", "ngày 22 tới ngày 19 tháng 12", "nam", "sinh", "là", "đ.n.n.k", "học", "sinh", "lớp", "q-mnvrb200", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "nghề", "nghiệp", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "quận", "ba", "đình", "hà", "nội", "theo", "báo", "cáo", "của", "sở", "giáo dục", "&", "đào tạo", "hà", "nội", "giờ", "học", "hôm", "410-2011-hbno", "đó", "học", "sinh", "t.m.s", "mượn", "tai", "nghe", "của", "bạn", "đ.n.n.k", "và", "sử", "dụng", "trong", "giờ", "học", "cô", "giáo", "p.t.t", "nhắc", "nhở", "nhiều", "lần", "tuy", "nhiên", "học", "sinh", "t.m.s", "vẫn", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "lúc", "này", "học", "sinh", "đ.n.n.k", "đi", "từ", "cuối", "lớp", "lên", "bục", "giảng", "văng", "tục", "với", "cô", "tự", "ý", "lấy", "lại", "tai", "nghe", "trên", "bàn", "giáo", "viên", "rồi", "quay", "lại", "tát", "cô", "giáo", "ngày 20/12", "hội", "đồng", "kỷ", "luật", "của", "nhà", "trường", "ra", "quyết", "định", "kỷ", "luật", "đuổi", "học", "một", "năm", "với", "học", "sinh", "này", "đồng", "thời", "nhà", "trường", "yêu", "cầu", "học", "sinh", "quay", "clip", "đưa", "lên", "mạng", "xóa", "clip", "đến", "đầu", "năm", "học", "346.081", "phụ", "huynh", "học", "sinh", "đ.n.n.k", "có", "đơn", "xin", "cho", "học", "lại", "lớp", "19 / 20", "ban", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "giáo", "dục", "thường", "xuyên", "quận", "chấp", "nhận", "và", "tiếp", "nhận", "học", "sinh", "vào", "học", "tại", "lớp", "600/1000/ijx-" ]
[ "nhiều", "du", "khách", "quốc", "tế", "rất", "ấn", "tượng", "với", "những", "cảnh", "đẹp", "của", "thủ", "đô", "hà", "nội", "khi", "theo", "chân", "câu lạc bộ", "arsenal", "sang", "việt", "nam", "dùng", "bóng", "đá", "nói", "riêng", "và", "thể", "thao", "đặc", "biệt", "là", "thể", "thao", "đẳng", "cấp", "cao", "như", "đua", "xe", "giây dê lờ bê sờ chín ba không", "golf", "quần", "vợt", "nói", "chung", "để", "quảng", "bá", "du", "lịch", "là", "cách", "mà", "nhiều", "nước", "trong", "khu", "vực", "như", "thái", "lan", "indonesia", "malaysia", "hay", "singapore", "đã", "thực", "hiện", "gặt", "hái", "được", "nhiều", "thành", "công", "vấn", "đề", "là", "bảy ngàn hai mươi tám chấm không tám không không xen ti mét khối", "sau", "sự", "kiện", "câu lạc bộ", "arsenal", "du", "đấu", "ở", "hà", "nội", "mở", "ra", "tương", "lai", "nhiều", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "khác", "sẵn", "sàng", "sang", "du", "đấu", "liệu", "những", "nhà", "tổ", "chức", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "nhận", "ra", "được", "cơ", "hội", "quảng", "bá", "du", "lịch", "nâng", "cao", "tên", "một không không e a o dê e gạch ngang hắt ép bờ", "tuổi", "việt", "nam", "hay", "không", "các", "cầu", "thủ", "arsenal", "chơi", "bóng", "với", "các", "học", "viên", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "tại", "sân", "một", "ngôi", "chùa", "cổ", "ở", "hà", "nội", "một", "trong", "những", "hình", "ảnh", "góp", "phần", "quảng", "bá", "du", "lịch", "việt", "nam", "ảnh", "reuters", "khi", "liên đoàn bóng đá", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "mở", "cửa", "bán", "vé", "trận", "đấu", "giữa", "arsenal", "và", "tuyển", "việt", "nam", "không", "chỉ", "có", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "mà", "số", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "đến", "xếp", "hàng", "mua", "vé", "cũng", "rất", "đông", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "trong", "những", "buổi", "tập", "hay", "hoạt", "động", "bên", "lề", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "số", "lượng", "cổ động viên", "nước", "ngoài", "đến", "xin", "chữ", "ký", "chụp", "ảnh", "giao", "lưu", "rất", "đa", "dạng", "đông", "nhất", "vẫn", "là", "cổ động viên", "châu", "á", "và", "châu", "âu", "những", "nơi", "mà", "hình", "ảnh", "các", "câu lạc bộ", "như", "arsenal", "m.u", "chelsea", "barcelona", "hay", "real", "vốn", "gần", "gũi", "và", "được", "hâm", "mộ", "cuồng", "nhiệt", "nhất", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "là", "những", "du", "khách", "nước", "ngoài", "đang", "đi", "du", "lịch", "ở", "việt", "nam", "biết", "gờ đờ hát giây vê gạch ngang ích quy i i dê xuộc chín không không", "tin", "có", "arsenal", "đến", "nên", "tranh", "thủ", "đi", "cổ", "vũ", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "thì", "con", "số", "đó", "chỉ", "chiếm", "nờ dét gạch ngang hát vờ đê đê hát", "số", "cổ động viên", "quốc", "tế", "đến", "hà", "nội", "vì", "sự", "kiện", "lớn", "tám triệu không trăm bẩy mươi nghìn không trăm hai mươi", "này", "trước", "trận", "đấu", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "trò", "chuyện", "với", "nico", "arenal", "một", "sinh", "viên", "người", "indonesia", "đã", "gom", "khoản", "tiền", "tiết", "kiệm", "hơn", "bốn không bốn không một bẩy sáu không sáu chín một", "năm", "ngày hai mươi mốt và mùng bẩy", "chỉ", "để", "thực", "hiện", "mơ", "ước", "theo", "chân", "arsenal", "đi", "du", "đấu", "châu", "á", "nico", "cho", "biết", "khi", "biết", "tin", "thầy", "trò", "wenger", "sẽ", "sang", "jakarta", "tôi", "vui", "đến", "phát", "cuồng", "tuy", "nhiên", "cộng năm chín ba một bẩy ba bẩy ba bốn một bẩy", "ngày", "du", "đấu", "ở", "indonesia", "quá", "ngắn", "nên", "tôi", "đã", "gom", "toàn", "bộ", "tiền", "tiết", "kiệm", "ba triệu bảy trăm lẻ bốn nghìn chín trăm năm năm", "năm", "qua", "để", "sang", "việt", "nam", "rồi", "nhật", "bản", "không", "có", "nhiều", "tiền", "tôi", "và", "một", "số", "bạn", "bè", "đồng", "hương", "thuê", "chung", "một", "phòng", "khách", "sạn", "nhỏ", "ở", "hà", "nội", "rồi", "thuê", "xe", "máy", "để", "tiện", "theo", "dõi", "tất", "cả", "hoạt", "động", "của", "arsenal", "sự", "cuồng", "nhiệt", "của", "nhóm", "cổ động viên", "indonesia", "này", "không", "phải", "ngoại", "lệ", "bởi", "ngoài", "cộng chín sáu bẩy năm năm chín bẩy chín bốn sáu bốn", "fan", "quốc", "tế", "đã", "đến", "cổ", "vũ", "trận", "đấu", "số", "người", "theo", "chân", "thầy", "trò", "wenger", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "bên", "lề", "trong", "thời", "gian", "ở", "hà", "nội", "còn", "đông", "hơn", "rất", "nhiều", "đáng", "tiếc", "là", "ngoài", "bẩy triệu hai trăm", "nhà", "tài", "trợ", "hoàng anh gia lai", "và", "eximbank", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "chưa", "biết", "nắm", "bắt", "được", "những", "cơ", "hội", "tuyệt", "vời", "đó", "để", "quảng", "bá", "thêm", "hình", "ảnh", "du", "lịch", "việt", "nam", "điều", "mà", "ở", "thái", "lan", "indonesia", "hay", "malaysia", "vốn", "đã", "rất", "quen", "làm", "khi", "m.u", "và", "chelsea", "sang", "thái", "lan", "du", "đấu", "mùa", "hè", "này", "hàng", "chục", "công", "ty", "du", "lịch", "các", "hãng", "hàng", "không", "và", "các", "nhà", "tài", "trợ", "thi", "nhau", "tổ", "chức", "các", "sự", "kiện", "để", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "du", "lịch", "thái", "lan", "trong", "đó", "một", "công", "ty", "du", "lịch", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "cũng", "bán", "tour", "du", "lịch", "thái", "lan", "kết", "hợp", "xem", "m.u", "nhờ", "đó", "thái", "lan", "thu", "hút", "được", "một", "lượng", "rất", "lớn", "cổ động viên", "quốc", "tế", "đổ", "đến", "bangkok", "để", "vừa", "được", "xem", "các", "thần", "tượng", "so", "giày", "vừa", "được", "nghỉ", "hè", "sự", "kiện", "arsenal", "đã", "mở", "đường", "cho", "thế", "giới", "thấy", "việt", "một trăm hai mươi hai đô la", "nam", "có", "thể", "tổ", "chức", "tốt", "các", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nâng", "tầm", "thương", "hiệu", "trong", "mắt", "các", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "thế", "giới" ]
[ "nhiều", "du", "khách", "quốc", "tế", "rất", "ấn", "tượng", "với", "những", "cảnh", "đẹp", "của", "thủ", "đô", "hà", "nội", "khi", "theo", "chân", "câu lạc bộ", "arsenal", "sang", "việt", "nam", "dùng", "bóng", "đá", "nói", "riêng", "và", "thể", "thao", "đặc", "biệt", "là", "thể", "thao", "đẳng", "cấp", "cao", "như", "đua", "xe", "jdlbs930", "golf", "quần", "vợt", "nói", "chung", "để", "quảng", "bá", "du", "lịch", "là", "cách", "mà", "nhiều", "nước", "trong", "khu", "vực", "như", "thái", "lan", "indonesia", "malaysia", "hay", "singapore", "đã", "thực", "hiện", "gặt", "hái", "được", "nhiều", "thành", "công", "vấn", "đề", "là", "7028.0800 cm3", "sau", "sự", "kiện", "câu lạc bộ", "arsenal", "du", "đấu", "ở", "hà", "nội", "mở", "ra", "tương", "lai", "nhiều", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "khác", "sẵn", "sàng", "sang", "du", "đấu", "liệu", "những", "nhà", "tổ", "chức", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "nhận", "ra", "được", "cơ", "hội", "quảng", "bá", "du", "lịch", "nâng", "cao", "tên", "100eaode-hfb", "tuổi", "việt", "nam", "hay", "không", "các", "cầu", "thủ", "arsenal", "chơi", "bóng", "với", "các", "học", "viên", "học", "viện", "hagl-arsenal", "jmg", "tại", "sân", "một", "ngôi", "chùa", "cổ", "ở", "hà", "nội", "một", "trong", "những", "hình", "ảnh", "góp", "phần", "quảng", "bá", "du", "lịch", "việt", "nam", "ảnh", "reuters", "khi", "liên đoàn bóng đá", "việt", "nam", "bắt", "đầu", "mở", "cửa", "bán", "vé", "trận", "đấu", "giữa", "arsenal", "và", "tuyển", "việt", "nam", "không", "chỉ", "có", "người", "hâm", "mộ", "việt", "nam", "mà", "số", "lượng", "khách", "du", "lịch", "nước", "ngoài", "đến", "xếp", "hàng", "mua", "vé", "cũng", "rất", "đông", "theo", "ghi", "nhận", "của", "chúng", "tôi", "trong", "những", "buổi", "tập", "hay", "hoạt", "động", "bên", "lề", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "arsene", "wenger", "số", "lượng", "cổ động viên", "nước", "ngoài", "đến", "xin", "chữ", "ký", "chụp", "ảnh", "giao", "lưu", "rất", "đa", "dạng", "đông", "nhất", "vẫn", "là", "cổ động viên", "châu", "á", "và", "châu", "âu", "những", "nơi", "mà", "hình", "ảnh", "các", "câu lạc bộ", "như", "arsenal", "m.u", "chelsea", "barcelona", "hay", "real", "vốn", "gần", "gũi", "và", "được", "hâm", "mộ", "cuồng", "nhiệt", "nhất", "có", "ý", "kiến", "cho", "rằng", "đây", "chỉ", "là", "những", "du", "khách", "nước", "ngoài", "đang", "đi", "du", "lịch", "ở", "việt", "nam", "biết", "gđhjv-xqiid/900", "tin", "có", "arsenal", "đến", "nên", "tranh", "thủ", "đi", "cổ", "vũ", "tuy", "nhiên", "thực", "tế", "thì", "con", "số", "đó", "chỉ", "chiếm", "nz-hvđđh", "số", "cổ động viên", "quốc", "tế", "đến", "hà", "nội", "vì", "sự", "kiện", "lớn", "8.070.020", "này", "trước", "trận", "đấu", "trên", "sân", "mỹ", "đình", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "trò", "chuyện", "với", "nico", "arenal", "một", "sinh", "viên", "người", "indonesia", "đã", "gom", "khoản", "tiền", "tiết", "kiệm", "hơn", "40401760691", "năm", "ngày 21 và mùng 7", "chỉ", "để", "thực", "hiện", "mơ", "ước", "theo", "chân", "arsenal", "đi", "du", "đấu", "châu", "á", "nico", "cho", "biết", "khi", "biết", "tin", "thầy", "trò", "wenger", "sẽ", "sang", "jakarta", "tôi", "vui", "đến", "phát", "cuồng", "tuy", "nhiên", "+59317373417", "ngày", "du", "đấu", "ở", "indonesia", "quá", "ngắn", "nên", "tôi", "đã", "gom", "toàn", "bộ", "tiền", "tiết", "kiệm", "3.704.955", "năm", "qua", "để", "sang", "việt", "nam", "rồi", "nhật", "bản", "không", "có", "nhiều", "tiền", "tôi", "và", "một", "số", "bạn", "bè", "đồng", "hương", "thuê", "chung", "một", "phòng", "khách", "sạn", "nhỏ", "ở", "hà", "nội", "rồi", "thuê", "xe", "máy", "để", "tiện", "theo", "dõi", "tất", "cả", "hoạt", "động", "của", "arsenal", "sự", "cuồng", "nhiệt", "của", "nhóm", "cổ động viên", "indonesia", "này", "không", "phải", "ngoại", "lệ", "bởi", "ngoài", "+96755979464", "fan", "quốc", "tế", "đã", "đến", "cổ", "vũ", "trận", "đấu", "số", "người", "theo", "chân", "thầy", "trò", "wenger", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "bên", "lề", "trong", "thời", "gian", "ở", "hà", "nội", "còn", "đông", "hơn", "rất", "nhiều", "đáng", "tiếc", "là", "ngoài", "7.000.200", "nhà", "tài", "trợ", "hoàng anh gia lai", "và", "eximbank", "nhiều", "doanh", "nghiệp", "trong", "nước", "chưa", "biết", "nắm", "bắt", "được", "những", "cơ", "hội", "tuyệt", "vời", "đó", "để", "quảng", "bá", "thêm", "hình", "ảnh", "du", "lịch", "việt", "nam", "điều", "mà", "ở", "thái", "lan", "indonesia", "hay", "malaysia", "vốn", "đã", "rất", "quen", "làm", "khi", "m.u", "và", "chelsea", "sang", "thái", "lan", "du", "đấu", "mùa", "hè", "này", "hàng", "chục", "công", "ty", "du", "lịch", "các", "hãng", "hàng", "không", "và", "các", "nhà", "tài", "trợ", "thi", "nhau", "tổ", "chức", "các", "sự", "kiện", "để", "quảng", "bá", "hình", "ảnh", "du", "lịch", "thái", "lan", "trong", "đó", "một", "công", "ty", "du", "lịch", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "cũng", "bán", "tour", "du", "lịch", "thái", "lan", "kết", "hợp", "xem", "m.u", "nhờ", "đó", "thái", "lan", "thu", "hút", "được", "một", "lượng", "rất", "lớn", "cổ động viên", "quốc", "tế", "đổ", "đến", "bangkok", "để", "vừa", "được", "xem", "các", "thần", "tượng", "so", "giày", "vừa", "được", "nghỉ", "hè", "sự", "kiện", "arsenal", "đã", "mở", "đường", "cho", "thế", "giới", "thấy", "việt", "122 $", "nam", "có", "thể", "tổ", "chức", "tốt", "các", "sự", "kiện", "bóng", "đá", "lớn", "nâng", "tầm", "thương", "hiệu", "trong", "mắt", "các", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "thế", "giới" ]
[ "tôi", "đi", "nhiều", "nước", "thấy", "chỉ", "ở", "việt", "nam", "mới", "đem", "trang", "phục", "truyền", "thống", "ra", "để", "cách", "tân", "trong", "khi", "các", "nước", "khác", "rất", "chú", "trọng", "gìn", "giữ", "những", "gì", "thuộc", "về", "truyền", "thống", "bản", "sắc", "bằng", "những", "trăn", "trở", "của", "một", "nghệ", "nhân", "từng", "dành", "ngày mồng bốn ngày mười lăm tháng ba", "nhiều", "tâm", "huyết", "từng", "thế", "chấp", "cả", "nhà", "để", "theo", "đuổi", "con", "đường", "lưu", "giữ", "bảo", "tồn", "áo", "dài", "truyền", "thống", "nhà", "thiết", "kế", "lan", "hương", "chia", "sẻ", "với", "buffet", "cuối", "tuần", "giữa", "lúc", "câu", "chuyện", "tranh", "cãi", "về", "trào", "lưu", "cách", "tân", "áo", "dài", "vẫn", "chưa", "chấm", "dứt", "nếu", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "của", "hơn", "bốn mốt", "năm", "trước", "đó", "là", "những", "ngày", "thực", "sự", "chông", "gai", "gian", "nan" ]
[ "tôi", "đi", "nhiều", "nước", "thấy", "chỉ", "ở", "việt", "nam", "mới", "đem", "trang", "phục", "truyền", "thống", "ra", "để", "cách", "tân", "trong", "khi", "các", "nước", "khác", "rất", "chú", "trọng", "gìn", "giữ", "những", "gì", "thuộc", "về", "truyền", "thống", "bản", "sắc", "bằng", "những", "trăn", "trở", "của", "một", "nghệ", "nhân", "từng", "dành", "ngày mồng 4 ngày 15 tháng 3", "nhiều", "tâm", "huyết", "từng", "thế", "chấp", "cả", "nhà", "để", "theo", "đuổi", "con", "đường", "lưu", "giữ", "bảo", "tồn", "áo", "dài", "truyền", "thống", "nhà", "thiết", "kế", "lan", "hương", "chia", "sẻ", "với", "buffet", "cuối", "tuần", "giữa", "lúc", "câu", "chuyện", "tranh", "cãi", "về", "trào", "lưu", "cách", "tân", "áo", "dài", "vẫn", "chưa", "chấm", "dứt", "nếu", "kể", "lại", "câu", "chuyện", "của", "hơn", "41", "năm", "trước", "đó", "là", "những", "ngày", "thực", "sự", "chông", "gai", "gian", "nan" ]
[ "thủ", "tướng", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "australia", "ngày sáu và ngày năm tháng bốn", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "phu", "nhân", "đã", "về", "đến", "sân", "bay", "nội", "bài", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "australia", "trước", "đó", "từ", "không giờ năm hai phút bốn mươi giây", "ích ép gờ gạch ngang một không không không trừ năm không sáu", "thủ", "tướng", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "đã", "có", "chương", "trình", "làm", "việc", "với", "giai đoạn ba bẩy", "hoạt", "động", "đa", "dạng", "tại", "chín mươi phẩy bảy không", "thành", "phố", "là", "canberra", "năm mươi bẩy nghìn năm mươi bẩy phẩy năm ba sáu năm", "và", "sydney", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "và", "chủ", "trì", "diễn", "đàn", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "australia", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "hiệp", "định", "thương", "mại", "một trăm linh bốn lượng", "tự", "do", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "vừa", "được", "ký", "kết", "mà", "việt", "nam", "và", "australia", "là", "hai", "thành", "viên", "chuyến", "thăm", "ghi", "đậm", "không bốn ba bốn không chín năm hai sáu tám một tám", "dấu", "ấn", "quan", "hệ", "hai", "nước", "được", "nâng", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "kỷ", "niệm", "tám sáu một hai một bốn chín sáu tám bẩy bốn", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "và", "gần", "âm mười lăm nghìn hai trăm năm mươi phẩy hai một bẩy", "văn", "kiện", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "đã", "được", "ký", "kết", "việt", "nam", "cũng", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "đặc", "biệt", "asean", "australia", "trong", "đó", "thủ", "tướng", "nêu", "ra", "các", "định", "hướng", "quan", "trọng", "cho", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean", "australia", "với", "hai", "ưu", "tiên", "lớn", "là", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "và", "đảm", "bảo", "hòa", "bình", "an", "ninh", "ở", "khu", "vực" ]
[ "thủ", "tướng", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "australia", "ngày 6 và ngày 5 tháng 4", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "và", "phu", "nhân", "đã", "về", "đến", "sân", "bay", "nội", "bài", "kết", "thúc", "tốt", "đẹp", "chuyến", "thăm", "chính", "thức", "australia", "trước", "đó", "từ", "0:52:40", "xfg-1000-506", "thủ", "tướng", "và", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "đã", "có", "chương", "trình", "làm", "việc", "với", "giai đoạn 3 - 7", "hoạt", "động", "đa", "dạng", "tại", "90,70", "thành", "phố", "là", "canberra", "57.057,5365", "và", "sydney", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "dự", "và", "chủ", "trì", "diễn", "đàn", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "australia", "diễn", "ra", "trong", "bối", "cảnh", "hiệp", "định", "thương", "mại", "104 lượng", "tự", "do", "toàn", "diện", "và", "tiến", "bộ", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "cptpp", "vừa", "được", "ký", "kết", "mà", "việt", "nam", "và", "australia", "là", "hai", "thành", "viên", "chuyến", "thăm", "ghi", "đậm", "043409526818", "dấu", "ấn", "quan", "hệ", "hai", "nước", "được", "nâng", "lên", "đối", "tác", "chiến", "lược", "kỷ", "niệm", "86121496874", "năm", "thiết", "lập", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "và", "gần", "-15.250,217", "văn", "kiện", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "đã", "được", "ký", "kết", "việt", "nam", "cũng", "đóng", "góp", "tích", "cực", "vào", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "đặc", "biệt", "asean", "australia", "trong", "đó", "thủ", "tướng", "nêu", "ra", "các", "định", "hướng", "quan", "trọng", "cho", "quan", "hệ", "đối", "tác", "chiến", "lược", "asean", "australia", "với", "hai", "ưu", "tiên", "lớn", "là", "tăng", "cường", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "và", "đảm", "bảo", "hòa", "bình", "an", "ninh", "ở", "khu", "vực" ]
[ "sau", "hơn", "bẩy triệu bốn trăm tám mươi lăm ngàn ba trăm bẩy mươi", "tháng", "thực", "hiện", "cao", "điểm", "tấn", "công", "trấn", "án", "tội", "phạm", "ma", "vòng mười sáu ba", "túy", "lực", "lượng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "tám không không ngang hai nghìn lờ lờ", "công", "an", "trần hưng đạo", "đã", "phát", "hiện", "một", "số", "nhóm", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "mua", "bán", "ma", "túy", "với", "số", "lượng", "lớn", "thu", "cộng một hai một tám bẩy không sáu bẩy sáu bẩy hai", "bánh", "heroin", "âm tám trăm sáu chín chấm không năm mốt ngày", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "bằng", "bốn nghìn tám trăm ba hai phẩy chín trăm bốn chín mê ga oát", "số", "ma", "túy", "được", "phát", "hiện", "cả", "tháng một hai hai năm ba ba", "tại", "hiệp hội ngân hàng", "bắt", "một đến năm", "đối", "ích vờ giây", "tượng", "đó", "là", "kết", "quả", "do", "phòng", "hai không không bốn nghìn gạch ngang đờ ích gạch chéo", "thông", "báo", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "sáng", "qua", "mờ gi xờ chéo một ngàn ngang bảy không không", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "sáu bẩy không trừ một hai bẩy không ngang xê đắp liu gi vờ", "sau", "nhiều", "ngày", "theo", "dõi", "lúc", "hai trăm năm mươi chín am be", "ngày mùng bốn", "phòng", "xuộc i quờ xuộc ích tê i ét đê", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "p.13", "q.tân", "bình", "tổ", "chức", "vây", "ráp", "bắt", "giữ", "năm triệu không trăm lẻ bẩy nghìn", "đối", "tượng", "trong", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "cực", "lớn", "các", "đối", "tượng", "bị", "bắt", "gồm", "vũ", "đức", "long", "sinh năm", "bảy triệu không ngàn không trăm linh chín", "quê", "thành phố", "nam", "định", "ngụ", "p.13", "q.tân", "bình", "phạm", "thị", "hương", "sinh năm", "ba bốn ngàn chín trăm hai tám phẩy không bốn năm bảy chín", "vợ", "chín giờ", "long", "nguyễn", "thị", "tính", "sinh năm", "hai triệu", "ngụ", "p.15", "q.tân", "bình", "phan", "quang", "xoẹt hờ ét bê gờ năm trăm", "sinh năm", "mười bốn", "ngụ", "p.tân", "thới", "nhất", "q.12", "đối", "tượng", "có", "lệnh", "truy", "nã", "của", "ngang pờ đờ gạch ngang một không không", "bộ", "công", "an", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "võ", "công", "sỹ", "sinh năm", "sáu bảy", "ngụ", "hưng", "nguyên", "nghệ", "an", "lê", "nguyễn", "nhật", "linh", "sinh năm", "một triệu ba mươi nghìn", "và", "lê", "nguyễn", "ngọc", "tường", "luynh", "cả", "hai", "cùng", "ngụ", "p.3", "q", "bình", "thạnh", "khám", "xét", "nơi", "ở", "của", "các", "đối", "tượng", "nói", "trên", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "ba mươi bảy đồng", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "hàng", "đá", "ba bốn ba ba bảy bảy bốn năm hai một bốn", "bánh", "heroin", "bốn nghìn không trăm mười một", "cân", "tiểu", "ly", "hai nghìn hai trăm năm mươi hai", "xe", "máy", "một nghìn sáu trăm hai mươi bảy chấm một bốn một lít", "đồng", "tám nghìn năm trăm ba mươi tám chấm không năm năm hai ngày", "quý chín", "và", "nhiều", "tang", "vật", "khác", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "mua", "bán", "ma", "túy", "của", "vũ", "đức", "long", "sau", "khi", "triệt", "phá", "đường", "dây", "này", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "kê", "biên", "bẩy trăm tám mốt ngàn tám trăm bốn tư", "căn", "nhà", "trị", "giá", "ba triệu bẩy trăm hai mươi chín nghìn bẩy trăm lẻ ba", "tỉ", "đồng", "của", "các", "đối", "tượng", "theo", "nhận", "định", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "việc", "khám", "phá", "bắt", "giữ", "nhóm", "đối", "tượng", "trên", "đã", "chặt", "đứt", "đường", "dây", "mua", "bán", "tờ i u o một không không", "ma", "túy", "từ", "nghệ", "an", "vào", "y tế dự phòng", "cắt", "nguồn", "cung", "cấp", "ma", "túy", "cho", "khu", "vực", "cầu", "vượt", "an", "sương", "q.12", "hóc", "môn", "q.bình", "thạnh", "và", "q.8", "đến", "ngày hai chín và ngày hai mươi", "tê u nờ a vờ một trăm", "công", "an", "môi trường lao động", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "một không không gờ gờ xuộc đờ", "bắt", "giữ", "ba mươi năm", "đối", "tượng", "gồm", "trần", "thị", "lan", "sinh năm", "hai mươi ba chấm không không tám mươi nhăm", "võ", "thị", "lâm", "sinh năm", "tám triệu tám nghìn", "phạm", "thị", "ni", "sinh năm", "âm sáu mươi ba ngàn ba trăm mười một phẩy một ngàn chín trăm mười", "và", "trần", "thị", "bé", "ba", "cùng", "ngụ", "tỉnh", "tây", "ninh", "thu", "giữ", "không chín năm không ba hai tám ba năm một tám bảy", "bánh", "heroin", "sáu trăm hai mươi chín ki lo oát", "thủ", "đoạn", "các", "đối", "tượng", "trong", "chuyên", "án", "này", "sử", "dụng", "là", "cất", "giấu", "trong", "áo", "lót", "phụ", "nữ", "và", "đế", "giày", "chuyển", "từ", "campuchia", "về", "cụm cảng hàng không miền trung", "qua", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "để", "sau", "đó", "chuyển", "tiếp", "sang", "trung", "quốc", "sau", "khi", "được", "lãnh", "đạo", "công", "an", "quay số mở thưởng", "phê", "duyệt", "phòng", "dê a e i mờ bảy không không xoẹt sáu trăm lẻ bảy", "đã", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "sờ đê u xờ ca gạch chéo giây vê đê đê", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "đồng", "nai", "q.8", "và", "huyện", "bình", "chánh", "đồng", "loạt", "khám", "xét", "âm bốn mươi phẩy không không bốn ba", "điểm", "tại", "các", "địa", "phương", "này", "bắt", "ba trăm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm ba mươi năm", "đối", "tượng", "nguyễn", "văn", "vĩnh", "sinh năm", "chín triệu tám trăm bảy mươi nghìn chín trăm tám ba", "nguyễn", "quang", "long", "sinh năm", "sáu mươi bảy", "cả", "ba ngàn", "cùng", "ngụ", "huyện", "chơn", "thành", "bình", "phước", "và", "nguyễn", "hữu", "đức", "sinh năm", "tám mươi năm", "ngụ", "p.6", "q.8", "thu", "giữ", "tám tám phẩy mười", "bánh", "heroin", "âm hai nghìn một trăm lẻ hai phẩy không bẩy bốn sáu đề xi mét", "một ngàn", "cân", "điện", "tử", "bốn trăm chín mươi tám đồng trên yến", "đồng", "một triệu ba trăm hai mươi ba nghìn tám trăm năm mươi năm", "xe", "máy", "sáu nghìn một trăm mười một phẩy sáu nghìn năm trăm mười một", "điện thoại di động", "cùng", "nhiều", "tang", "vật", "liên", "quan", "ba giờ", "ban", "chuyên", "án", "chéo một trăm hai không không", "tiếp", "tục", "khám", "xét", "nơi", "ở", "bắt", "giữ", "thêm", "hai nghìn tám mươi sáu", "đối", "tượng", "trần", "hoàng", "oanh", "sinh năm", "bẩy tới mười bảy", "ngụ", "hai trăm linh bảy hai nghìn tám mươi chéo dê ép gờ đắp liu gi giây pờ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "tám ngàn một trăm hai tám phẩy ba trăm tám mươi ba ki lô mét khối", "heroin", "âm năm mươi mốt chấm không sáu mươi hai", "xe", "máy", "và", "tám triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn ba trăm tám mươi tám", "điện thoại di động", "võ", "thị", "hoa", "tức", "sáu", "sinh năm", "một triệu", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "tám trăm chín sáu giây", "heroin", "sáu sáu xen ti mét vuông", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "tám ngàn bốn trăm mười chấm ba năm tám niu tơn", "tám trăm hai bảy độ", "đồng", "cùng", "nhiều", "tang", "vật", "khác", "đối", "tượng", "thứ", "ba", "bị", "bắt", "là", "lê", "hồng", "hà", "sinh năm", "một ba sáu bốn năm không sáu bảy bốn năm chín", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "âm hai ngàn bảy trăm tám chín phẩy năm bảy tám độ", "heroin", "một trăm hai mươi bẩy phuốt", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "âm năm tư chấm hai bốn", "cân", "điện", "tử", "cùng", "một", "số", "tang", "vật", "phục", "vụ", "cho", "việc", "mua", "bán", "chất", "ma", "túy", "nhằm", "thực", "hiện", "chuyển", "hóa", "địa", "bàn", "phức", "tạp", "về", "ma", "túy", "tồn", "tại", "đã", "lâu", "ba tám không gạch ngang vờ mờ i", "cũng", "lập", "chuyên", "án", "tám không gạch ngang bê xuộc", "theo", "đó", "sau", "khi", "phát", "hiện", "tăng", "đỗ", "liên", "hương", "sinh năm", "âm bốn mươi mốt chấm không không hai bảy", "ngụ", "p.hiệp", "bình", "chánh", "q.thủ", "đức", "cứ", "bốn triệu không trăm mười nghìn hai trăm linh năm", "tháng mười một năm bốn chín sáu", "lần", "đi", "xe", "máy", "đến", "gặp", "nguyễn", "thị", "ngọc", "chín trăm lẻ bẩy nờ rờ a dét", "sương", "sinh năm", "mười tám phẩy hai mươi hai", "ngụ", "p.12", "q.8", "sáu trăm bốn hai vòng", "là", "đối", "tượng", "chuyên", "cung", "cấp", "ma", "túy", "cho", "địa", "bàn", "q.8", "lấy", "ma", "túy", "đem", "về", "nhà", "trọ", "để", "tiêu", "thụ", "đến", "mười một giờ", "lực", "lượng", "công", "an", "bắt", "hương", "qua", "điều", "tra", "công", "an", "tiến", "hành", "theo", "dõi", "và", "bắt", "phạm", "thị", "lệ", "thu", "tức", "gái", "sinh năm", "không bốn hai không hai một năm không bốn chín bốn năm", "ngụ", "p.9", "q.5", "lúc", "tháng hai", "không giờ", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "thu", "đi", "giao", "hàng", "trên", "đường", "bến", "bình", "đông", "q.8", "nên", "bắt", "nóng", "khám", "cốp", "xe", "đối", "tượng", "trinh", "sát", "thu", "sáu triệu", "bánh", "heroin", "sáu trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm tám mươi tư", "điện thoại di động", "hơn", "chín ngàn bốn trăm bốn mươi tư chấm không không ba bảy sáu rúp", "đồng", "đến", "bốn trăm linh bốn sào", "hai mươi mốt giờ", "trinh", "sát", "phòng", "mờ gờ ca cờ gạch chéo bẩy không hai", "phối", "sáu mươi công", "hợp", "với", "công", "an", "q.8", "ập", "vào", "một trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm mười một", "điểm", "khác", "bắt", "thêm", "các", "đối", "tượng", "nguyễn", "phong", "trần", "tức", "hiền", "sinh năm", "ba ngàn", "ngụ", "chung", "nhà", "với", "sương", "nguyễn", "thị", "ngọc", "tuyền", "sinh năm", "hai trăm ba bốn nghìn năm trăm hai chín", "em", "ruột", "sương", "ngụ", "p.15", "q.8", "ngang đờ mờ e dê i xoẹt rờ quờ hát", "dương", "thị", "hai ngàn ba trăm bảy ba phẩy bảy tám hai mê ga oát", "ánh", "sương", "sinh năm", "bẩy triệu", "ngụ", "năm trăm sáu mươi na nô mét", "p.14", "q.8", "và", "giang", "trung", "kiệt", "tức", "quậy", "sinh năm", "chín triệu sáu trăm năm mươi hai nghìn tám trăm sáu mươi bẩy", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "một nghìn sáu trăm năm tám chấm bẩy trăm hai mươi tư năm", "heroin", "âm chín mươi tư nghìn sáu trăm sáu mươi tư phẩy hai nghìn sáu trăm tám sáu", "điện thoại di động", "hai trăm chín mươi hai nghìn ba trăm sáu mươi mốt", "xe", "máy", "bốn trăm tám mươi tám mét khối", "đồng", "chín mươi lăm chấm không không bốn bẩy", "sổ", "tiết", "kiệm", "có", "giá", "trị", "trên", "ba trăm linh một phít trên xen ti mét", "đồng", "theo", "nhận", "định", "của", "bốn trăm gạch chéo gờ giây hát u", "công", "an", "đăng ký kinh doanh", "sau", "khi", "thực", "hiện", "thành", "công", "chuyên", "án", "hai không hai chéo đê i a quờ xoẹt xờ đắp liu", "đã", "phần", "nào", "chuyển", "hóa", "được", "địa", "bàn", "phức", "tạp", "về", "ma", "túy", "vốn", "tồn", "tại", "từ", "lâu", "tại", "q.8", "và", "sau", "hơn", "hai nghìn năm trăm mười sáu", "tháng", "thực", "hiện", "cao", "điểm", "tấn", "công", "tội", "phạm", "bảy hai năm ngang hai không bốn không i tờ tờ đê i ca bê gờ", "khám", "phá", "không tám bẩy năm không bẩy chín bẩy chín bẩy bốn chín", "chuyên", "án", "bắt", "giữ", "một triệu ba ba", "tên" ]
[ "sau", "hơn", "7.485.370", "tháng", "thực", "hiện", "cao", "điểm", "tấn", "công", "trấn", "án", "tội", "phạm", "ma", "vòng 16 - 3", "túy", "lực", "lượng", "cảnh sát điều tra", "tội", "phạm", "về", "ma", "túy", "800-2000ll", "công", "an", "trần hưng đạo", "đã", "phát", "hiện", "một", "số", "nhóm", "đường", "dây", "vận", "chuyển", "mua", "bán", "ma", "túy", "với", "số", "lượng", "lớn", "thu", "+12187067672", "bánh", "heroin", "-869.051 ngày", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "bằng", "4832,949 mw", "số", "ma", "túy", "được", "phát", "hiện", "cả", "tháng 12/2533", "tại", "hiệp hội ngân hàng", "bắt", "1 - 5", "đối", "xvj", "tượng", "đó", "là", "kết", "quả", "do", "phòng", "2004000-đx/", "thông", "báo", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "sáng", "qua", "mjx/1000-700", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "670-1270-cwjv", "sau", "nhiều", "ngày", "theo", "dõi", "lúc", "259 ampe", "ngày mùng 4", "phòng", "/iq/xtisđ", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "p.13", "q.tân", "bình", "tổ", "chức", "vây", "ráp", "bắt", "giữ", "5.007.000", "đối", "tượng", "trong", "đường", "dây", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "cực", "lớn", "các", "đối", "tượng", "bị", "bắt", "gồm", "vũ", "đức", "long", "sinh năm", "7.000.009", "quê", "thành phố", "nam", "định", "ngụ", "p.13", "q.tân", "bình", "phạm", "thị", "hương", "sinh năm", "34.928,04579", "vợ", "9h", "long", "nguyễn", "thị", "tính", "sinh năm", "2.000.000", "ngụ", "p.15", "q.tân", "bình", "phan", "quang", "/hsbg500", "sinh năm", "14", "ngụ", "p.tân", "thới", "nhất", "q.12", "đối", "tượng", "có", "lệnh", "truy", "nã", "của", "-pđ-100", "bộ", "công", "an", "về", "hành", "vi", "mua", "bán", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "võ", "công", "sỹ", "sinh năm", "67", "ngụ", "hưng", "nguyên", "nghệ", "an", "lê", "nguyễn", "nhật", "linh", "sinh năm", "1.030.000", "và", "lê", "nguyễn", "ngọc", "tường", "luynh", "cả", "hai", "cùng", "ngụ", "p.3", "q", "bình", "thạnh", "khám", "xét", "nơi", "ở", "của", "các", "đối", "tượng", "nói", "trên", "cơ", "quan", "chức", "năng", "phát", "hiện", "thu", "giữ", "37 đ", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "hàng", "đá", "34337745214", "bánh", "heroin", "4011", "cân", "tiểu", "ly", "2252", "xe", "máy", "1627.141 l", "đồng", "8538.0552 ngày", "quý 9", "và", "nhiều", "tang", "vật", "khác", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "mua", "bán", "ma", "túy", "của", "vũ", "đức", "long", "sau", "khi", "triệt", "phá", "đường", "dây", "này", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "kê", "biên", "781.844", "căn", "nhà", "trị", "giá", "3.729.703", "tỉ", "đồng", "của", "các", "đối", "tượng", "theo", "nhận", "định", "của", "cơ", "quan", "công", "an", "việc", "khám", "phá", "bắt", "giữ", "nhóm", "đối", "tượng", "trên", "đã", "chặt", "đứt", "đường", "dây", "mua", "bán", "tyuo100", "ma", "túy", "từ", "nghệ", "an", "vào", "y tế dự phòng", "cắt", "nguồn", "cung", "cấp", "ma", "túy", "cho", "khu", "vực", "cầu", "vượt", "an", "sương", "q.12", "hóc", "môn", "q.bình", "thạnh", "và", "q.8", "đến", "ngày 29 và ngày 20", "tunav100", "công", "an", "môi trường lao động", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "100gg/đ", "bắt", "giữ", "35", "đối", "tượng", "gồm", "trần", "thị", "lan", "sinh năm", "23.0085", "võ", "thị", "lâm", "sinh năm", "8.008.000", "phạm", "thị", "ni", "sinh năm", "-63.311,1910", "và", "trần", "thị", "bé", "ba", "cùng", "ngụ", "tỉnh", "tây", "ninh", "thu", "giữ", "095032835187", "bánh", "heroin", "629 kw", "thủ", "đoạn", "các", "đối", "tượng", "trong", "chuyên", "án", "này", "sử", "dụng", "là", "cất", "giấu", "trong", "áo", "lót", "phụ", "nữ", "và", "đế", "giày", "chuyển", "từ", "campuchia", "về", "cụm cảng hàng không miền trung", "qua", "cửa", "khẩu", "mộc", "bài", "để", "sau", "đó", "chuyển", "tiếp", "sang", "trung", "quốc", "sau", "khi", "được", "lãnh", "đạo", "công", "an", "quay số mở thưởng", "phê", "duyệt", "phòng", "daeym700/607", "đã", "thực", "hiện", "chuyên", "án", "sđuxk/jvđđ", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "tỉnh", "bình", "phước", "đồng", "nai", "q.8", "và", "huyện", "bình", "chánh", "đồng", "loạt", "khám", "xét", "-40,0043", "điểm", "tại", "các", "địa", "phương", "này", "bắt", "366.735", "đối", "tượng", "nguyễn", "văn", "vĩnh", "sinh năm", "9.870.983", "nguyễn", "quang", "long", "sinh năm", "67", "cả", "3000", "cùng", "ngụ", "huyện", "chơn", "thành", "bình", "phước", "và", "nguyễn", "hữu", "đức", "sinh năm", "85", "ngụ", "p.6", "q.8", "thu", "giữ", "88,10", "bánh", "heroin", "-2102,0746 dm", "1000", "cân", "điện", "tử", "498 đ/yến", "đồng", "1.323.855", "xe", "máy", "6111,6511", "điện thoại di động", "cùng", "nhiều", "tang", "vật", "liên", "quan", "3h", "ban", "chuyên", "án", "/100200", "tiếp", "tục", "khám", "xét", "nơi", "ở", "bắt", "giữ", "thêm", "2086", "đối", "tượng", "trần", "hoàng", "oanh", "sinh năm", "7 - 17", "ngụ", "2072080/dfgwjjp", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "8128,383 km3", "heroin", "-51.062", "xe", "máy", "và", "8.666.388", "điện thoại di động", "võ", "thị", "hoa", "tức", "sáu", "sinh năm", "1.000.000", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "896 giây", "heroin", "66 cm2", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "8410.358 n", "827 độ", "đồng", "cùng", "nhiều", "tang", "vật", "khác", "đối", "tượng", "thứ", "ba", "bị", "bắt", "là", "lê", "hồng", "hà", "sinh năm", "13645067459", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "-2789,578 độ", "heroin", "127 ft", "ma", "túy", "tổng", "hợp", "-54.24", "cân", "điện", "tử", "cùng", "một", "số", "tang", "vật", "phục", "vụ", "cho", "việc", "mua", "bán", "chất", "ma", "túy", "nhằm", "thực", "hiện", "chuyển", "hóa", "địa", "bàn", "phức", "tạp", "về", "ma", "túy", "tồn", "tại", "đã", "lâu", "380-vmi", "cũng", "lập", "chuyên", "án", "80-b/", "theo", "đó", "sau", "khi", "phát", "hiện", "tăng", "đỗ", "liên", "hương", "sinh năm", "-41.0027", "ngụ", "p.hiệp", "bình", "chánh", "q.thủ", "đức", "cứ", "4.010.205", "tháng 11/496", "lần", "đi", "xe", "máy", "đến", "gặp", "nguyễn", "thị", "ngọc", "907nraz", "sương", "sinh năm", "18,22", "ngụ", "p.12", "q.8", "642 vòng", "là", "đối", "tượng", "chuyên", "cung", "cấp", "ma", "túy", "cho", "địa", "bàn", "q.8", "lấy", "ma", "túy", "đem", "về", "nhà", "trọ", "để", "tiêu", "thụ", "đến", "11h", "lực", "lượng", "công", "an", "bắt", "hương", "qua", "điều", "tra", "công", "an", "tiến", "hành", "theo", "dõi", "và", "bắt", "phạm", "thị", "lệ", "thu", "tức", "gái", "sinh năm", "042021504945", "ngụ", "p.9", "q.5", "lúc", "tháng 2", "0h", "trinh", "sát", "phát", "hiện", "thu", "đi", "giao", "hàng", "trên", "đường", "bến", "bình", "đông", "q.8", "nên", "bắt", "nóng", "khám", "cốp", "xe", "đối", "tượng", "trinh", "sát", "thu", "6.000.000", "bánh", "heroin", "698.684", "điện thoại di động", "hơn", "9444.00376 rub", "đồng", "đến", "404 sào", "21h", "trinh", "sát", "phòng", "mgkc/702", "phối", "60 công", "hợp", "với", "công", "an", "q.8", "ập", "vào", "162.511", "điểm", "khác", "bắt", "thêm", "các", "đối", "tượng", "nguyễn", "phong", "trần", "tức", "hiền", "sinh năm", "3000", "ngụ", "chung", "nhà", "với", "sương", "nguyễn", "thị", "ngọc", "tuyền", "sinh năm", "234.529", "em", "ruột", "sương", "ngụ", "p.15", "q.8", "-đmedi/rqh", "dương", "thị", "2373,782 mw", "ánh", "sương", "sinh năm", "7.000.000", "ngụ", "560 nm", "p.14", "q.8", "và", "giang", "trung", "kiệt", "tức", "quậy", "sinh năm", "9.652.867", "ngụ", "p.14", "q.8", "thu", "giữ", "1658.724 năm", "heroin", "-94.664,2686", "điện thoại di động", "292.361", "xe", "máy", "488 m3", "đồng", "95.0047", "sổ", "tiết", "kiệm", "có", "giá", "trị", "trên", "301 ft/cm", "đồng", "theo", "nhận", "định", "của", "400/gjhu", "công", "an", "đăng ký kinh doanh", "sau", "khi", "thực", "hiện", "thành", "công", "chuyên", "án", "202/đyaq/xw", "đã", "phần", "nào", "chuyển", "hóa", "được", "địa", "bàn", "phức", "tạp", "về", "ma", "túy", "vốn", "tồn", "tại", "từ", "lâu", "tại", "q.8", "và", "sau", "hơn", "2516", "tháng", "thực", "hiện", "cao", "điểm", "tấn", "công", "tội", "phạm", "725-2040yttđikbg", "khám", "phá", "087507979749", "chuyên", "án", "bắt", "giữ", "1.000.033", "tên" ]
[ "diễn", "biến", "xung", "quanh", "tuyên", "bố", "mới", "đây", "của", "triều", "tiên", "đã", "đặt", "ra", "nhiều", "câu", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "số", "phận", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "donald", "trump", "và", "kim", "jong-un", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "ngày hai và ngày mồng bốn tháng bốn", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trái", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phải", "ảnh", "epa-efe/ttxvn", "theo", "đó", "ngày hai mươi mốt ngày hai bẩy tháng sáu", "triều", "tiên", "thông", "báo", "đơn", "phương", "hủy", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "liên", "triều", "nhằm", "phản", "đối", "cuộc", "tập", "sáu mươi bẩy", "trận", "chung", "giữa", "washington", "và", "seoul", "sau", "đó", "cũng", "trong", "ngày hai hai tới ngày hai mươi mốt tháng sáu", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "triều", "tiên", "kim", "kye-gwan", "trong", "một", "thông", "cáo", "báo", "chí", "nhấn", "mạnh", "rằng", "triều", "tiên", "sẽ", "xem", "xét", "lại", "việc", "tham", "gia", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "nếu", "như", "mỹ", "ép", "triều", "tiên", "đơn", "phương", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "với", "phóng", "viên", "tại", "nhà", "trắng", "thư", "ký", "báo", "chí", "sarah", "sanders", "đã", "giảm", "mức", "độ", "trầm", "trọng", "trong", "các", "tuyên", "bố", "của", "triều", "tiên", "và", "bày", "tỏ", "sự", "lạc", "quan", "rằng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "vẫn", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "âm chín nghìn bốn trăm chín mươi mốt phẩy bảy không ba am be", "như", "kế", "hoạch", "sau", "đó", "tổng", "thống", "trump", "cũng", "khẳng", "ba trăm mười tám ki lô gam", "định", "chúng", "tôi", "sẽ", "xem", "xét", "chuyện", "gì", "xảy", "ra", "những", "diễn", "biến", "trên", "đã", "làm", "dấy", "lên", "một", "loạt", "câu", "hỏi", "quan", "trọng", "tại", "sao", "triều", "tiên", "đe", "dọa", "hủy", "bỏ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trump-kim", "đây", "là", "việc", "mà", "các", "quan", "chức", "triều", "tiên", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "trong", "suốt", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "bẩy mươi chín phẩy bẩy tới mười bảy chấm năm", "bên", "và", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "khung", "ngày hai mươi hai ngày ba tháng chín", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "mỹ", "bill", "clinton", "tuyên", "bố", "của", "triều", "tiên", "cho", "biết", "họ", "quyết", "định", "hủy", "bỏ", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "liên", "triều", "vì", "hàn", "quốc", "đã", "cho", "phép", "một", "kẻ", "cặn", "bã", "cựu", "phó", "đại", "sứ", "triều", "tiên", "đào", "tẩu", "thae", "yong", "ho", "phát", "biểu", "tại", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "ông", "thae", "yong-ho", "đã", "lên", "án", "công", "khai", "về", "các", "vi", "phạm", "nhân", "quyền", "của", "triều", "tiên", "trong", "quá", "khứ", "và", "liên", "tục", "lập", "luận", "rằng", "kim", "jong-un", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "từ", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "mình", "đây", "có", "thể", "là", "lời", "cảnh", "báo", "đồng", "thời", "tới", "cả", "seoul", "nhằm", "không", "cho", "ông", "thae", "được", "phát", "biểu", "công", "khai", "và", "tới", "washington", "nhằm", "không", "cho", "các", "nhà", "đàm", "phán", "đưa", "ra", "vấn", "đề", "nhân", "quyền", "tại", "hội", "nờ đê ngang ba trăm mười", "nghị", "thượng", "đỉnh", "câu", "trả", "lời", "là", "có", "thể", "xuộc tờ i dê gạch chéo i e pờ hắt", "diễn", "ra", "vì", "có", "vẻ", "như", "cả", "donald", "trump", "và", "kim", "jong-un", "đều", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "tham", "gia", "hội", "nghị", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "vào", "thời", "điểm", "này", "sẽ", "khiến", "cả", "hai", "mất", "mặt", "ông", "trump", "đang", "đặt", "cược", "sự", "nghiệp", "chính", "trị", "vào", "thương", "ngày sáu đến ngày hai mươi nhăm tháng bảy", "vụ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "còn", "kim", "jong-un", "cũng", "đã", "thông", "báo", "về", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "cho", "người", "dân", "của", "mình", "hiện", "tại", "nếu", "tổng", "thống", "trump", "và", "đội", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "ông", "tiếp", "tục", "giữ", "những", "cái", "đầu", "lạnh", "và", "không", "phản", "ứng", "quá", "mức", "với", "vở", "kịch", "mới", "nhất", "này", "âm bảy nghìn bảy trăm ba mươi hai phẩy không sáu hai hai tháng", "của", "triều", "tiên", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "có", "thể", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "mà", "không", "có", "những", "trở", "ngại", "đáng", "kể", "nào", "bất", "chấp", "sự", "khó", "đoán", "định", "của", "cả", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "donald", "trump", "hay", "kim", "jong-un", "đều", "có", "thể", "quyết", "định", "vào", "phút", "cuối", "rằng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "không", "nằm", "trong", "hai giờ", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "lẫn", "lợi", "ích", "cá", "nhân", "của", "họ", "do", "đó", "họ", "có", "thể", "hủy", "bỏ", "cuộc", "gặp", "lịch", "sử", "này" ]
[ "diễn", "biến", "xung", "quanh", "tuyên", "bố", "mới", "đây", "của", "triều", "tiên", "đã", "đặt", "ra", "nhiều", "câu", "hỏi", "liên", "quan", "đến", "số", "phận", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "giữa", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "donald", "trump", "và", "kim", "jong-un", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "ngày 2 và ngày mồng 4 tháng 4", "nhà", "lãnh", "đạo", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "trái", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "phải", "ảnh", "epa-efe/ttxvn", "theo", "đó", "ngày 21 ngày 27 tháng 6", "triều", "tiên", "thông", "báo", "đơn", "phương", "hủy", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "liên", "triều", "nhằm", "phản", "đối", "cuộc", "tập", "67", "trận", "chung", "giữa", "washington", "và", "seoul", "sau", "đó", "cũng", "trong", "ngày 22 tới ngày 21 tháng 6", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "triều", "tiên", "kim", "kye-gwan", "trong", "một", "thông", "cáo", "báo", "chí", "nhấn", "mạnh", "rằng", "triều", "tiên", "sẽ", "xem", "xét", "lại", "việc", "tham", "gia", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "nếu", "như", "mỹ", "ép", "triều", "tiên", "đơn", "phương", "từ", "bỏ", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "với", "phóng", "viên", "tại", "nhà", "trắng", "thư", "ký", "báo", "chí", "sarah", "sanders", "đã", "giảm", "mức", "độ", "trầm", "trọng", "trong", "các", "tuyên", "bố", "của", "triều", "tiên", "và", "bày", "tỏ", "sự", "lạc", "quan", "rằng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "mỹ-triều", "vẫn", "sẽ", "tiếp", "tục", "diễn", "ra", "-9491,703 ampe", "như", "kế", "hoạch", "sau", "đó", "tổng", "thống", "trump", "cũng", "khẳng", "318 kg", "định", "chúng", "tôi", "sẽ", "xem", "xét", "chuyện", "gì", "xảy", "ra", "những", "diễn", "biến", "trên", "đã", "làm", "dấy", "lên", "một", "loạt", "câu", "hỏi", "quan", "trọng", "tại", "sao", "triều", "tiên", "đe", "dọa", "hủy", "bỏ", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "trump-kim", "đây", "là", "việc", "mà", "các", "quan", "chức", "triều", "tiên", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "trong", "suốt", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "79,7 - 17.5", "bên", "và", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "khung", "ngày 22 ngày 3 tháng 9", "dưới", "thời", "tổng", "thống", "mỹ", "bill", "clinton", "tuyên", "bố", "của", "triều", "tiên", "cho", "biết", "họ", "quyết", "định", "hủy", "bỏ", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "liên", "triều", "vì", "hàn", "quốc", "đã", "cho", "phép", "một", "kẻ", "cặn", "bã", "cựu", "phó", "đại", "sứ", "triều", "tiên", "đào", "tẩu", "thae", "yong", "ho", "phát", "biểu", "tại", "quốc", "hội", "hàn", "quốc", "ông", "thae", "yong-ho", "đã", "lên", "án", "công", "khai", "về", "các", "vi", "phạm", "nhân", "quyền", "của", "triều", "tiên", "trong", "quá", "khứ", "và", "liên", "tục", "lập", "luận", "rằng", "kim", "jong-un", "sẽ", "không", "bao", "giờ", "từ", "bỏ", "chương", "trình", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "của", "mình", "đây", "có", "thể", "là", "lời", "cảnh", "báo", "đồng", "thời", "tới", "cả", "seoul", "nhằm", "không", "cho", "ông", "thae", "được", "phát", "biểu", "công", "khai", "và", "tới", "washington", "nhằm", "không", "cho", "các", "nhà", "đàm", "phán", "đưa", "ra", "vấn", "đề", "nhân", "quyền", "tại", "hội", "nđ-310", "nghị", "thượng", "đỉnh", "câu", "trả", "lời", "là", "có", "thể", "/tid/yeph", "diễn", "ra", "vì", "có", "vẻ", "như", "cả", "donald", "trump", "và", "kim", "jong-un", "đều", "được", "giao", "nhiệm", "vụ", "tham", "gia", "hội", "nghị", "và", "việc", "hủy", "bỏ", "vào", "thời", "điểm", "này", "sẽ", "khiến", "cả", "hai", "mất", "mặt", "ông", "trump", "đang", "đặt", "cược", "sự", "nghiệp", "chính", "trị", "vào", "thương", "ngày 6 đến ngày 25 tháng 7", "vụ", "giải", "quyết", "vấn", "đề", "hạt", "nhân", "của", "triều", "tiên", "còn", "kim", "jong-un", "cũng", "đã", "thông", "báo", "về", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "cho", "người", "dân", "của", "mình", "hiện", "tại", "nếu", "tổng", "thống", "trump", "và", "đội", "an", "ninh", "quốc", "gia", "của", "ông", "tiếp", "tục", "giữ", "những", "cái", "đầu", "lạnh", "và", "không", "phản", "ứng", "quá", "mức", "với", "vở", "kịch", "mới", "nhất", "này", "-7732,0622 tháng", "của", "triều", "tiên", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "có", "thể", "sẽ", "được", "tiến", "hành", "mà", "không", "có", "những", "trở", "ngại", "đáng", "kể", "nào", "bất", "chấp", "sự", "khó", "đoán", "định", "của", "cả", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "donald", "trump", "hay", "kim", "jong-un", "đều", "có", "thể", "quyết", "định", "vào", "phút", "cuối", "rằng", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "không", "nằm", "trong", "2h", "lợi", "ích", "quốc", "gia", "lẫn", "lợi", "ích", "cá", "nhân", "của", "họ", "do", "đó", "họ", "có", "thể", "hủy", "bỏ", "cuộc", "gặp", "lịch", "sử", "này" ]
[ "mốc", "son", "máy", "biến", "áp", "một nghìn xuộc sáu trăm", "siêu", "cao", "áp", "đầu", "tháng sáu hai ngàn bảy trăm sáu năm", "ngành", "điện", "việt", "nam", "cùng", "với", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán bộ công nhân viên", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "vui", "mừng", "chào", "đón", "tổ", "máy", "biến", "áp", "trừ ba không bốn không trừ năm trăm linh một", "chín không gạch ngang nờ lờ chéo", "made", "in", "việt", "nam", "nỗ", "lực", "&", "thành", "công", "được", "thành", "lập", "trên", "cơ", "sở", "từ", "nhà", "máy", "sửa", "chữa", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "mười bốn giờ", "trước", "không giờ", "công", "ty", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "vẫn", "là", "một", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "sau", "một giờ ba lăm phút", "công", "ty", "chuyển", "đổi", "hoạt", "động", "sang", "mô", "hình", "cổ", "phần", "với", "tỷ", "lệ", "cổ", "phần", "của", "evn", "hiện", "nay", "là", "chín ngàn ba mươi tám phẩy ba bốn chín tạ", "đối", "mặt", "với", "cơn", "bão", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "từ", "một giờ hai sáu phút hai mươi nhăm giây", "kéo", "dài", "sang", "ngày mười bốn ngày ba mốt tháng tám", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "eemc", "cũng", "giống", "như", "hàng", "vạn", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "trong", "cả", "nước", "lâm", "vào", "tình", "cảnh", "khó", "khăn", "vì", "thiếu", "vốn", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "sản", "xuất", "tuy", "nhiên", "với", "truyền", "thống", "lá", "cờ", "đầu", "trong", "ngành", "sản", "xuất", "chế", "tạo", "và", "sửa", "chữa", "thiết", "bị", "điện", "lực", "việt", "nam", "cùng", "vốn", "kinh", "nghiệm", "quý", "báu", "tích", "lũy", "được", "trong", "chính", "những", "năm", "tháng", "khó", "khăn", "của", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "đặc", "biệt", "là", "kinh", "nghiệm", "từ", "các", "công", "trình", "lớn", "của", "quốc", "gia", "như", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "thác", "bà", "thủy", "điện", "hòa", "bình", "thủy", "điện", "đa", "nhim", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "uông", "bí", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "các", "trạm", "biến", "áp", "và", "đường", "dây", "truyền", "tải", "từ", "chín phẩy hai đến sáu mươi sáu phẩy năm", "tám tám không chéo một ngàn ba trăm bốn mươi gạch ngang nờ i bờ ét đê gờ", "v", "v", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "đã", "đồng", "lòng", "sát", "cánh", "từng", "bước", "vượt", "qua", "những", "khó", "khăn", "của", "cơ", "chế", "của", "sự", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "một", "bước", "ngoạt", "lớn", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "của", "eemc", "là", "vào", "năm giờ bốn sáu phút mười ba giây", "khi", "được", "nhà", "nước", "đầu", "đầu", "tư", "hơn", "bốn trăm lẻ ba vòng trên mét vuông", "đồng", "công", "ty", "đã", "tiến", "hành", "cải", "tạo", "nhà", "xưởng", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "phòng", "thí", "nghiệm", "cử", "cán", "bộ", "đi", "học", "ở", "nước", "ngoài", "nhằm", "nâng", "cao", "tay", "nghề", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "để", "đến", "bốn giờ năm ba phút", "máy", "biến", "áp", "tám triệu", "kv", "đầu", "tiên", "mang", "thương", "hiệu", "eemc", "đã", "được", "ra", "đời", "và", "lắp", "đặt", "tại", "sóc", "sơn", "các", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "máy", "được", "đánh", "giá", "là", "tương", "đương", "máy", "biến", "áp", "cùng", "loại", "của", "nước", "ngoài", "nhưng", "giá", "thành", "giảm", "ba trăm năm hai tấn", "với", "việc", "sản", "xuất", "được", "máy", "biến", "áp", "âm tám mươi hai phẩy không không chín bốn", "kv", "và", "bẩy trăm sáu mươi ngàn bẩy trăm hai mươi ba", "kv", "eemc", "đã", "trở", "thành", "quân", "bài", "chủ", "lực", "để", "ép", "các", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "giảm", "giá", "chín nghìn sáu trăm lẻ bốn phẩy mười chín tạ", "khi", "tham", "gia", "đấu", "thầu", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "giảm", "ngoại", "tệ", "nhập", "khẩu", "cho", "quốc", "gia", "bên", "cạnh", "đó", "sản", "phẩm", "máy", "biến", "áp", "gạch chéo vờ bốn trăm bẩy mươi", "của", "eemc", "ra", "đời", "còn", "góp", "phần", "giúp", "ngành", "điện", "chủ", "động", "trong", "việc", "phòng", "chống", "quá", "tải", "hệ", "thống", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "xây", "dựng", "phát", "triển", "lưới", "điện", "truyền", "tải", "bảy trăm tám sáu ngàn một trăm bảy hai", "kv", "và", "một ngàn năm trăm tám mươi sáu", "kv", "mba", "siêu", "cao", "áp", "đắp liu hờ o vờ i ngang gờ rờ chéo", "những", "nỗ", "lực", "và", "thành", "tựu", "của", "eemc", "trong", "suốt", "chặng", "đường", "phát", "triển", "đã", "được", "đảng", "nhà", "nước", "ghi", "nhận", "và", "trao", "tặng", "nhiều", "huân", "chương", "huy", "chương", "danh", "hiệu", "như", "huân", "chương", "lao", "động", "hạng", "nhì", "ngày ba mươi mốt tháng hai", "huân", "chương", "lao", "động", "hạng", "ba", "ngày năm tháng chín năm hai ngàn sáu trăm linh một", "một trăm linh một nghìn bốn trăm bảy tám", "huy", "chương", "vàng", "mười bốn", "huy", "chương", "bạc", "và", "mười bẩy trên hai mươi tư", "huy", "chương", "đồng", "triển", "lãm", "thành", "tựu", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "ngoài", "ra", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "và", "cán bộ công nhân viên", "của", "eemc", "còn", "nhận", "được", "nhiều", "bằng", "khen", "của", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "bộ", "lao", "động", "bộ", "nội", "vụ", "bộ", "quốc", "phòng", "hàng", "chục", "cán", "bộ", "của", "công", "ty", "liên", "tục", "đạt", "danh", "hiệu", "chiến", "sỹ", "thi", "đua", "ngành", "điện", "nhiều", "sáng", "kiến", "về", "đề", "tài", "khoa", "học", "cấp", "nhà", "nước", "cấp", "bộ", "và", "tập", "đoàn", "đã", "được", "áp", "dụng", "vào", "sản", "xuất", "làm", "lợi", "cho", "nhà", "nước", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "từ", "tám giờ mười ba phút năm mốt giây", "đến", "sáu bẩy bẩy ba bốn sáu chín bẩy bẩy hai bẩy", "eemc", "đã", "chế", "tạo", "và", "đưa", "ra", "thị", "trường", "bẩy triệu lẻ sáu", "máy", "biến", "áp", "phân", "phối", "trung", "gian", "đặc", "biệt", "với", "tám triệu một trăm bẩy mươi tám nghìn năm trăm hai mươi bảy", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "là", "máy", "biến", "áp", "truyền", "tải", "giai đoạn mười tám hai mốt", "kv", "và", "bốn triệu bảy trăm lẻ năm ngàn bốn trăm ba bốn", "kv", "ba trăm bốn sáu chấm bốn trăm năm mươi ba héc", "eemc", "đã", "cung", "cấp", "cho", "ngành", "điện", "chín triệu không trăm lẻ năm nghìn không trăm lẻ ba", "máy", "biến", "áp", "bảy triệu một trăm tám mươi sáu nghìn chín trăm linh chín", "kv", "có", "công", "suất", "từ", "hiệu số ba hai mươi bốn", "kva", "ba mươi tám", "máy", "biến", "áp", "bẩy trăm linh một ngàn một trăm ba chín", "kv", "có", "công", "suất", "từ", "hai nghìn", "kva", "đến", "cộng tám tám không ba bốn một bẩy bẩy năm ba chín", "kva", "eemc", "cũng", "là", "đơn", "vị", "đầu", "tiên", "sửa", "chữa", "thành", "công", "máy", "biến", "áp", "một nghìn tám trăm bẩy mươi", "kv-72.000", "kva", "cho", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "ialy", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "với", "giá", "thành", "chỉ", "bằng", "tám không không ca bê u rờ ngang tê tê mờ dét dét", "nếu", "đưa", "ra", "nước", "ngoài", "sửa", "chữa", "nhờ", "vậy", "đã", "làm", "lợi", "cho", "nhà", "nước", "hơn", "chín trăm tám mươi nhăm yến", "đồng", "cũng", "trong", "giai", "đoạn", "trên", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "phân", "bố", "phụ", "tải", "của", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "eemc", "đã", "tập", "trung", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "tăng", "cường", "nghiên", "cứu", "học", "hỏi", "để", "khởi", "động", "chế", "tạo", "máy", "biến", "áp", "ba tới mười hai", "kv", "nội", "địa", "đầu", "tiên", "đồng", "thời", "eemc", "còn", "tiến", "hành", "nhiều", "đề", "tài", "nghiên", "cứu", "khác", "như", "sản", "xuất", "cáp", "cho", "đường", "dây", "hai chín chấm không không năm đến hai ba phẩy sáu", "kv", "ứng", "dụng", "vật", "liệu", "mới", "trong", "sản", "xuất", "máy", "biến", "áp", "pha", "chế", "dầu", "biến", "thế", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "đóng/ngắt", "điện", "áp", "đến", "tám mốt phẩy tám đến năm bốn phẩy ba", "kv", "cùng", "với", "việc", "nghiên", "cứu", "chế", "tạo", "eemc", "cũng", "trang", "bị", "đồng", "bộ", "các", "máy", "đo", "kiểm", "chính", "xác", "thế", "hệ", "mới", "cho", "phòng", "thí", "nghiệm", "điện", "đã", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "vilas", "chuyên", "thử", "nghiệm", "các", "loại", "máy", "biến", "áp", "có", "điện", "áp", "đến", "bốn chia không", "kv", "nhờ", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "chu", "đáo", "về", "nhân", "lực", "vật", "lực", "nên", "đến", "đầu", "ngày hai ba", "ngành", "điện", "việt", "nam", "cùng", "với", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán bộ công nhân viên", "của", "eemc", "đã", "vui", "mừng", "chào", "đón", "tổ", "máy", "biến", "áp", "a a cờ vê kép ngang năm trăm lẻ ba", "gạch ngang rờ đê i pê năm trăm linh ba", "made", "in", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "được", "xuất", "xưởng" ]
[ "mốc", "son", "máy", "biến", "áp", "1000/600", "siêu", "cao", "áp", "đầu", "tháng 6/2765", "ngành", "điện", "việt", "nam", "cùng", "với", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán bộ công nhân viên", "của", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "vui", "mừng", "chào", "đón", "tổ", "máy", "biến", "áp", "-3040-501", "90-nl/", "made", "in", "việt", "nam", "nỗ", "lực", "&", "thành", "công", "được", "thành", "lập", "trên", "cơ", "sở", "từ", "nhà", "máy", "sửa", "chữa", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "14h", "trước", "0h", "công", "ty", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "vẫn", "là", "một", "doanh", "nghiệp", "nhà", "nước", "tuy", "nhiên", "sau", "1h35", "công", "ty", "chuyển", "đổi", "hoạt", "động", "sang", "mô", "hình", "cổ", "phần", "với", "tỷ", "lệ", "cổ", "phần", "của", "evn", "hiện", "nay", "là", "9038,349 tạ", "đối", "mặt", "với", "cơn", "bão", "suy", "thoái", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "từ", "1:26:25", "kéo", "dài", "sang", "ngày 14 ngày 31 tháng 8", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "tạo", "thiết", "bị", "điện", "đông", "anh", "eemc", "cũng", "giống", "như", "hàng", "vạn", "doanh", "nghiệp", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "trong", "cả", "nước", "lâm", "vào", "tình", "cảnh", "khó", "khăn", "vì", "thiếu", "vốn", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "sản", "xuất", "tuy", "nhiên", "với", "truyền", "thống", "lá", "cờ", "đầu", "trong", "ngành", "sản", "xuất", "chế", "tạo", "và", "sửa", "chữa", "thiết", "bị", "điện", "lực", "việt", "nam", "cùng", "vốn", "kinh", "nghiệm", "quý", "báu", "tích", "lũy", "được", "trong", "chính", "những", "năm", "tháng", "khó", "khăn", "của", "thời", "kỳ", "bao", "cấp", "đặc", "biệt", "là", "kinh", "nghiệm", "từ", "các", "công", "trình", "lớn", "của", "quốc", "gia", "như", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "thác", "bà", "thủy", "điện", "hòa", "bình", "thủy", "điện", "đa", "nhim", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "uông", "bí", "nhiệt", "điện", "phả", "lại", "các", "trạm", "biến", "áp", "và", "đường", "dây", "truyền", "tải", "từ", "9,2 - 66,5", "880/1340-nibsđg", "v", "v", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "đã", "đồng", "lòng", "sát", "cánh", "từng", "bước", "vượt", "qua", "những", "khó", "khăn", "của", "cơ", "chế", "của", "sự", "cạnh", "tranh", "khốc", "liệt", "một", "bước", "ngoạt", "lớn", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "triển", "vượt", "bậc", "của", "eemc", "là", "vào", "5:46:13", "khi", "được", "nhà", "nước", "đầu", "đầu", "tư", "hơn", "403 vòng/m2", "đồng", "công", "ty", "đã", "tiến", "hành", "cải", "tạo", "nhà", "xưởng", "mua", "sắm", "trang", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "phòng", "thí", "nghiệm", "cử", "cán", "bộ", "đi", "học", "ở", "nước", "ngoài", "nhằm", "nâng", "cao", "tay", "nghề", "học", "hỏi", "kinh", "nghiệm", "để", "đến", "4h53", "máy", "biến", "áp", "8.000.000", "kv", "đầu", "tiên", "mang", "thương", "hiệu", "eemc", "đã", "được", "ra", "đời", "và", "lắp", "đặt", "tại", "sóc", "sơn", "các", "thông", "số", "kỹ", "thuật", "của", "máy", "được", "đánh", "giá", "là", "tương", "đương", "máy", "biến", "áp", "cùng", "loại", "của", "nước", "ngoài", "nhưng", "giá", "thành", "giảm", "352 tấn", "với", "việc", "sản", "xuất", "được", "máy", "biến", "áp", "-82,0094", "kv", "và", "760.723", "kv", "eemc", "đã", "trở", "thành", "quân", "bài", "chủ", "lực", "để", "ép", "các", "nhà", "thầu", "nước", "ngoài", "giảm", "giá", "9604,19 tạ", "khi", "tham", "gia", "đấu", "thầu", "tại", "việt", "nam", "đồng", "thời", "giảm", "ngoại", "tệ", "nhập", "khẩu", "cho", "quốc", "gia", "bên", "cạnh", "đó", "sản", "phẩm", "máy", "biến", "áp", "/v470", "của", "eemc", "ra", "đời", "còn", "góp", "phần", "giúp", "ngành", "điện", "chủ", "động", "trong", "việc", "phòng", "chống", "quá", "tải", "hệ", "thống", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "xây", "dựng", "phát", "triển", "lưới", "điện", "truyền", "tải", "786.172", "kv", "và", "1586", "kv", "mba", "siêu", "cao", "áp", "whovy-gr/", "những", "nỗ", "lực", "và", "thành", "tựu", "của", "eemc", "trong", "suốt", "chặng", "đường", "phát", "triển", "đã", "được", "đảng", "nhà", "nước", "ghi", "nhận", "và", "trao", "tặng", "nhiều", "huân", "chương", "huy", "chương", "danh", "hiệu", "như", "huân", "chương", "lao", "động", "hạng", "nhì", "ngày 31/2", "huân", "chương", "lao", "động", "hạng", "ba", "ngày 5/9/2601", "101.478", "huy", "chương", "vàng", "14", "huy", "chương", "bạc", "và", "17 / 24", "huy", "chương", "đồng", "triển", "lãm", "thành", "tựu", "kinh", "tế", "quốc", "dân", "ngoài", "ra", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "và", "cán bộ công nhân viên", "của", "eemc", "còn", "nhận", "được", "nhiều", "bằng", "khen", "của", "tập", "đoàn", "điện", "lực", "việt", "nam", "tổng", "liên", "đoàn", "lao", "động", "việt", "nam", "bộ", "lao", "động", "bộ", "nội", "vụ", "bộ", "quốc", "phòng", "hàng", "chục", "cán", "bộ", "của", "công", "ty", "liên", "tục", "đạt", "danh", "hiệu", "chiến", "sỹ", "thi", "đua", "ngành", "điện", "nhiều", "sáng", "kiến", "về", "đề", "tài", "khoa", "học", "cấp", "nhà", "nước", "cấp", "bộ", "và", "tập", "đoàn", "đã", "được", "áp", "dụng", "vào", "sản", "xuất", "làm", "lợi", "cho", "nhà", "nước", "hàng", "chục", "tỷ", "đồng", "từ", "8:13:51", "đến", "67734697727", "eemc", "đã", "chế", "tạo", "và", "đưa", "ra", "thị", "trường", "7.000.006", "máy", "biến", "áp", "phân", "phối", "trung", "gian", "đặc", "biệt", "với", "8.178.527", "sản", "phẩm", "chủ", "lực", "là", "máy", "biến", "áp", "truyền", "tải", "giai đoạn 18 - 21", "kv", "và", "4.705.434", "kv", "346.453 hz", "eemc", "đã", "cung", "cấp", "cho", "ngành", "điện", "9.005.003", "máy", "biến", "áp", "7.186.909", "kv", "có", "công", "suất", "từ", "hiệu số 3 - 24", "kva", "38", "máy", "biến", "áp", "701.139", "kv", "có", "công", "suất", "từ", "2000", "kva", "đến", "+88034177539", "kva", "eemc", "cũng", "là", "đơn", "vị", "đầu", "tiên", "sửa", "chữa", "thành", "công", "máy", "biến", "áp", "1870", "kv-72.000", "kva", "cho", "nhà", "máy", "thủy", "điện", "ialy", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "với", "giá", "thành", "chỉ", "bằng", "800kbur-ttmzz", "nếu", "đưa", "ra", "nước", "ngoài", "sửa", "chữa", "nhờ", "vậy", "đã", "làm", "lợi", "cho", "nhà", "nước", "hơn", "985 yến", "đồng", "cũng", "trong", "giai", "đoạn", "trên", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "phân", "bố", "phụ", "tải", "của", "lưới", "điện", "quốc", "gia", "eemc", "đã", "tập", "trung", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "tăng", "cường", "nghiên", "cứu", "học", "hỏi", "để", "khởi", "động", "chế", "tạo", "máy", "biến", "áp", "3 - 12", "kv", "nội", "địa", "đầu", "tiên", "đồng", "thời", "eemc", "còn", "tiến", "hành", "nhiều", "đề", "tài", "nghiên", "cứu", "khác", "như", "sản", "xuất", "cáp", "cho", "đường", "dây", "29.005 - 23,6", "kv", "ứng", "dụng", "vật", "liệu", "mới", "trong", "sản", "xuất", "máy", "biến", "áp", "pha", "chế", "dầu", "biến", "thế", "sản", "xuất", "thiết", "bị", "đóng/ngắt", "điện", "áp", "đến", "81,8 - 54,3", "kv", "cùng", "với", "việc", "nghiên", "cứu", "chế", "tạo", "eemc", "cũng", "trang", "bị", "đồng", "bộ", "các", "máy", "đo", "kiểm", "chính", "xác", "thế", "hệ", "mới", "cho", "phòng", "thí", "nghiệm", "điện", "đã", "được", "cấp", "chứng", "chỉ", "vilas", "chuyên", "thử", "nghiệm", "các", "loại", "máy", "biến", "áp", "có", "điện", "áp", "đến", "4 / 0", "kv", "nhờ", "có", "sự", "chuẩn", "bị", "chu", "đáo", "về", "nhân", "lực", "vật", "lực", "nên", "đến", "đầu", "ngày 23", "ngành", "điện", "việt", "nam", "cùng", "với", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "cán bộ công nhân viên", "của", "eemc", "đã", "vui", "mừng", "chào", "đón", "tổ", "máy", "biến", "áp", "aacw-503", "-rđip503", "made", "in", "việt", "nam", "đầu", "tiên", "được", "xuất", "xưởng" ]
[ "trung", "quốc", "hôm", "nay", "một trăm lẻ tám xoẹt gờ đê trừ", "hối", "thúc", "mỹ", "thông", "qua", "cách", "tiếp", "cận", "tích", "cực", "hướng", "tới", "đối", "thoại", "sau", "thiện", "chí", "của", "triều", "tiên", "muốn", "nối", "lại", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "ảnh", "sputnik", "triều", "tiên", "đầu", "tuần", "này", "cho", "biết", "sẵn", "sàng", "tái", "khởi", "động", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "hạt", "nhân", "với", "mỹ", "vào", "cuối", "mười năm giờ không phút", "phản", "ứng", "trước", "bước", "đi", "của", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "thông", "báo", "thú", "vị", "và", "cần", "chờ", "xem", "điều", "gì", "sẽ", "xảy", "ra" ]
[ "trung", "quốc", "hôm", "nay", "108/gd-", "hối", "thúc", "mỹ", "thông", "qua", "cách", "tiếp", "cận", "tích", "cực", "hướng", "tới", "đối", "thoại", "sau", "thiện", "chí", "của", "triều", "tiên", "muốn", "nối", "lại", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "về", "phi", "hạt", "nhân", "hóa", "ảnh", "sputnik", "triều", "tiên", "đầu", "tuần", "này", "cho", "biết", "sẵn", "sàng", "tái", "khởi", "động", "các", "cuộc", "đối", "thoại", "hạt", "nhân", "với", "mỹ", "vào", "cuối", "15h0", "phản", "ứng", "trước", "bước", "đi", "của", "triều", "tiên", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "cho", "rằng", "đây", "là", "một", "thông", "báo", "thú", "vị", "và", "cần", "chờ", "xem", "điều", "gì", "sẽ", "xảy", "ra" ]
[ "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "mười một chia chín", "có", "gì", "hấp", "dẫn", "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "bốn mươi nghìn tám trăm linh chín phẩy không không mười chín", "được", "tổ", "chức", "từ", "ngày", "chéo chín không không tám mươi sáu", "ngày mười ba tháng tám", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "được", "tổ", "chức", "từ", "tháng chín năm một nghìn bẩy trăm tám mươi sáu", "không giờ hai mươi mốt phút hai mươi giây", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "bốn tư nghìn hai trăm hai ba phẩy một ngàn chín trăm tám bẩy", "liên hoan phim việt nam", "hai trăm linh năm nghìn năm trăm năm mươi lăm", "tiếp", "tục", "mang", "đến", "một", "bữa", "tiệc", "phim", "việt", "đa", "hai trăm ngang mờ ét quờ bê", "sắc", "màu", "cùng", "những", "hứa", "hẹn", "kịch", "tính", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "giải", "bông", "sen", "vàng", "poster", "phim", "bốn trăm ba mươi bẩy ngàn chín mươi tám", "ngày", "bên", "em", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "năm mươi mốt nghìn sáu trăm bẩy mươi chín phẩy không không năm nghìn ba trăm linh sáu", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "giải", "thưởng", "bông", "sen", "vàng", "đến", "với", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "năm trăm mười bốn am be", "tuy", "chưa", "biết", "sô", "lượng", "phim", "dự", "thi", "nhưng", "nhìn", "vào", "số", "phim", "việt", "ra", "rạp", "trung", "bình", "khoảng", "sáu hai", "bẩy không năm ngang bốn ngàn tám mươi ngang bê pờ hát ích gi chéo mờ i giây tê u", "năm", "cũng", "đủ", "hứa", "hẹn", "một", "đại", "tiệc", "phim", "mười bẩy ngàn năm trăm tám mươi bẩy phẩy sáu tám hai", "việt", "thịnh", "soạn", "không", "chỉ", "phủ", "kín", "phim", "truyện", "ở", "hai", "hạng", "mục", "phim", "dự", "thi", "và", "chương", "trình", "phim", "toàn", "cảnh", "liên hoan phim việt nam", "mười ba ngàn chín trăm lẻ bốn phẩy bẩy năm hai hai", "còn", "khiến", "khán", "giả", "vũng", "tầu", "thích", "thú", "bởi", "nhiều", "thể", "loại", "khác", "từ", "hoạt", "hình", "tài", "liệu", "cho", "tới", "khoa", "học", "theo", "thông", "báo", "từ", "ban tổ chức", "trước", "khi", "liên hoan phim việt nam", "âm bảy mốt chấm ba mươi chín", "diễn", "ra", "từ", "đầu", "ngày mười và ngày mười sáu tháng mười", "tại", "năm tư phẩy tám tới chín bốn chấm không không hai", "thành", "phố", "lớn", "sẽ", "diễn", "ra", "tuần", "phim", "chào", "mừng", "liên hoan phim việt nam", "với", "số", "lượng", "phim", "đông", "đảo", "không", "kém", "và", "tất", "nhiên", "là", "hoàn", "toàn", "miễn", "phí", "từ", "một nghìn chín trăm sáu bảy", "hai mươi hai tháng năm", "mười lăm tháng ba", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ chí minh", "cục", "điện", "ảnh", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "quốc", "gia", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "dcine", "tổ", "chức", "tuần", "phim", "chào", "mừng", "liên hoan phim việt nam", "chín trăm chín mươi bảy nghìn một trăm tám mươi mốt", "bộ", "phim", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "của", "đạo", "diễn", "phạm", "huỳnh", "đông", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "diệp", "cơ", "entertainment", "sản", "xuất", "sẽ", "mở", "đầu", "tuần", "lễ", "phim", "trong", "tuần", "phim", "khán", "giả", "sẽ", "có", "dịp", "thưởng", "thức", "ba năm phẩy một đến sáu mươi hai phẩy không một", "bộ", "phim", "truyện", "điện", "ảnh", "của", "việt", "nam", "anh", "thầy", "ngôi", "sao", "một bảy không tám sáu năm chín tám một sáu bảy", "mười", "một ngàn sáu mươi chín", "cua", "lại", "vợ", "bầu", "chị", "mười", "ba", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "giã", "từ", "cô", "đơn", "giấc", "mơ", "mỹ", "hai", "phượng", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "hợp", "đồng", "bán", "mình", "hồn", "papa", "da", "con", "gái", "khi", "con", "là", "tám trăm hai mươi gạch ngang chín trăm năm tư trừ i đê", "nhà", "lật", "mặt", "nhà", "có", "khách", "hai ngàn bốn trăm ba nhăm", "niềm", "hy", "vọng", "tám triệu chín trăm hai tám nghìn năm trăm năm sáu", "ngày", "bên", "em", "nơi", "ta", "không", "thuộc", "về", "người", "bất", "tử", "song", "lang", "tìm", "chồng", "cho", "mẹ", "thạch", "thảo", "ngày một tới ngày hai mươi tư tháng tám", "rực", "rỡ", "ngày hai tám và ngày mười tám", "để", "dành", "thật", "tuyệt", "vời", "khi", "ở", "bên", "em", "thưa", "mẹ", "con", "đi", "trạng", "quỳnh", "truyền", "thuyết", "về", "quán", "tiên", "truyện", "ngắn", "vô", "gian", "đạo", "vu", "quy", "đại", "náo", "ước", "hẹn", "mùa", "thu", "sẽ", "có", "một", "chút", "thay", "đổi", "trong", "tiêu", "chí", "chọn", "phim", "tham", "dự", "cũng", "như", "cơ", "hội", "tranh", "giải", "ở", "liên hoan phim việt nam", "hai bốn nghìn ba trăm mười bảy phẩy sáu hai bốn bốn", "nếu", "nhìn", "vào", "slogan", "được", "ban tổ chức", "công", "bố", "kế", "thừa", "khẩu", "hiệu", "xây", "dựng", "nền", "công", "nghiệp", "điện", "ảnh", "hiện", "đại", "và", "nhân", "văn", "như", "ở", "liên hoan phim việt nam", "năm triệu một trăm sáu hai nghìn bẩy trăm linh sáu", "liên hoan phim", "năm", "nay", "được", "thêm", "bốn trăm hai mươi mốt ngàn bốn trăm năm mươi chín", "vào", "là", "xây", "dựng", "nền", "công", "nghiệp", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "dân", "tộc", "nhân", "văn", "sáng", "tạo", "và", "hội", "nhập", "tiếp", "tục", "mắt", "nhắm", "mắt", "mở", "với", "phim", "remake", "bốn giờ bốn mươi chín phút năm bốn giây", "bùng", "nổ", "phim", "remake", "bao", "nhiêu", "thì", "mười bẩy giờ mười hai", "lại", "vắng", "bóng", "bấy", "nhiêu", "nhưng", "liên hoan phim việt nam", "một nghìn chín trăm bẩy mươi ba", "vẫn", "kế", "thừa", "điều", "lệ", "mắt", "nhắm", "mắt", "mở", "như", "tại", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "bốn triệu tám trăm tám mươi", "với", "dòng", "phim", "làm", "lại", "này", "theo", "điều", "lệ", "phim", "remake", "từ", "kịch", "bản/phim", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "có", "thể", "đăng", "ký", "tham", "dự", "tất", "cả", "các", "chương", "trình", "của", "liên hoan phim việt nam", "chín triệu năm trăm bẩy tám nghìn tám trăm năm bảy", "trừ", "giải", "phim", "hay", "nhất", "và", "kịch", "ngày mười chín và ngày hai mốt", "bản", "xuất", "sắc", "nhất", "để", "đảm", "bảo", "sự", "công", "bằng", "nếu", "ở", "các", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "trước", "triển", "lãm", "thường", "là", "dịp", "để", "quảng", "bá", "âm chín nghìn bốn trăm năm mươi chấm không không tám trăm hai mươi mốt na nô mét trên giờ", "giới", "thiệu", "bối", "cảnh", "quay", "phim", "hay", "nhìn", "lại", "dòng", "chảy", "phim", "việt", "thì", "ở", "liên hoan phim việt nam", "hai triệu chín", "lần", "đầu", "tiên", "vấn", "đề", "biển", "đảo", "việt", "nam", "được", "triển", "lãm", "qua", "góc", "nhìn", "điện", "ảnh", "hội", "thảo", "trong", "liên hoan phim việt nam", "hai ngàn", "có", "gì", "hay", "việc", "hiệp", "hội", "xúc", "tiến", "phát", "triển", "điện", "ảnh", "việt nam", "ra", "đời", "hai mốt giờ ba tám phút bốn mươi chín giây", "là", "nhu", "cầu", "tất", "yếu", "cho", "một", "nền", "điện", "ảnh", "phát", "triển", "nhằm", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "trong", "xu", "thế", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "chính", "vì", "thế", "liên hoan phim việt nam", "năm sáu", "không", "nằm", "ngoài", "thời", "cuộc", "với", "hai", "hội", "thảo", "mang", "tính", "thời", "sự", "rất", "cao", "bối", "cảnh", "một trăm ba mươi tám ki lô bai", "quay", "phim", "tại", "việt", "nam", "và", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "trong", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "poster", "phim", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "lần", "gờ xờ ca chéo chín không không", "đầu", "tiên", "đến", "với", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "liên hoan phim việt nam", "âm năm hai chấm mười ba", "chắc", "chắn", "sẽ", "làm", "khán", "giả", "háo", "hức", "khi", "được", "trực", "tiếp", "gặp", "mặt", "và", "giao", "lưu", "với", "các", "nghệ", "sĩ", "mà", "bình", "thường", "chỉ", "thấy", "trên", "màn", "ảnh", "trên", "ti vi", "theo", "ban tổ chức", "sẽ", "có", "chương", "trình", "giao", "lưu", "nghệ", "sĩ", "điện", "ảnh", "với", "khán", "giả", "học", "sinh", "sinh", "viên", "diễn", "ra", "lúc", "tháng chín hai ngàn sáu trăm hai mươi sáu", "chủ", "nhật", "ngày hai sáu mười một", "và", "giao", "lưu", "nghệ", "sĩ", "điện", "ảnh", "với", "chiến", "sĩ", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "hai sáu tháng một hai một sáu sáu bảy", "thứ", "hai", "tháng mười năm bốn trăm hai mươi chín", "bắt", "đầu", "từ", "liên hoan phim việt nam", "hai nghìn ba trăm hai mươi", "ban tổ chức", "đã", "nhấn", "mạnh", "tính", "điện", "ảnh", "của", "giải", "thưởng", "này", "bằng", "việc", "loại", "bỏ", "phim", "video", "ngắn", "tập", "ra", "khỏi", "hệ", "thống", "giải", "thưởng", "tám trăm bốn mươi tám nghìn ba trăm bốn mươi ba", "ở", "liên hoan phim việt nam", "âm tám mươi tám nghìn một trăm chín mươi bẩy phẩy hai nghìn chín trăm ba tư", "hoàn", "toàn", "là", "sân", "chơi", "dành", "cho", "các", "hạng", "mục", "của", "điện", "ảnh", "liên hoan phim việt nam", "âm bẩy ba phẩy không bẩy chín", "dự", "kiến", "sẽ", "trao", "giải", "cho", "những", "cá", "nhân", "và", "các", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "xuất", "sắc", "ở", "bẩy bốn ngàn hai trăm hai hai phẩy không không hai ba ba năm", "mảng", "phim", "truyện", "điện", "ảnh", "phim", "tài", "liệu", "phim", "khoa", "học", "và", "phim", "hoạt", "hình", "bên", "cạnh", "đó", "ở", "liên hoan phim việt nam", "âm bốn mươi nghìn hai trăm năm bẩy phẩy năm bốn năm hai", "vẫn", "tiếp", "tục", "có", "giải", "bình", "chọn", "của", "khán", "giả", "dành", "cho", "phim", "được", "yêu", "thích", "nhất", "tham", "dự", "ngày năm tới ngày hai bảy tháng bẩy", "chương", "trình", "phim", "toàn", "cảnh", "mỗi", "khán", "giả", "được", "tặng", "tối", "đa", "bảy triệu năm trăm linh ba ngàn ba mươi", "giấy", "mời", "giấy", "mời", "xem", "phim", "đã", "được", "cục", "điện", "ảnh", "gửi", "tới", "các", "địa", "điểm", "chiếu", "phim", "khán", "giả", "sẽ", "nhận", "giấy", "mời", "tại", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "quốc", "gia", "chín triệu", "láng", "hạ", "ba", "chín mươi ba ngàn tám mươi tám", "đình", "hà", "nội", "dcine", "bến", "thành", "số", "bốn bẩy nghìn hai trăm ba sáu phẩy năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai", "mạc", "đĩnh", "chi", "phường", "bến", "nghé", "quận", "sáu triệu tám trăm chín mươi nhăm ngàn chín trăm sáu mươi nhăm", "nguyễn viết khánh", "lễ", "khai", "mạc", "và", "bế", "mạc", "liên hoan phim việt nam", "bảy mươi bảy ngàn bảy trăm sáu mươi ba phẩy hai nghìn ba trăm bốn sáu", "ở", "thành", "phố", "vũng", "tàu", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "vov", "và", "đài", "phát", "thanh", "và", "truyền", "hình", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "vào", "tối", "hai mươi ba tháng mười", "và", "i i gờ đờ chín chín không" ]
[ "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "11 / 9", "có", "gì", "hấp", "dẫn", "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "40.809,0019", "được", "tổ", "chức", "từ", "ngày", "/90086", "ngày 13/8", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "được", "tổ", "chức", "từ", "tháng 9/1786", "0:21:20", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "liên", "hoan", "phim", "việt", "nam", "lần", "thứ", "44.223,1987", "liên hoan phim việt nam", "205.555", "tiếp", "tục", "mang", "đến", "một", "bữa", "tiệc", "phim", "việt", "đa", "200-msqb", "sắc", "màu", "cùng", "những", "hứa", "hẹn", "kịch", "tính", "trong", "cuộc", "đua", "giành", "giải", "bông", "sen", "vàng", "poster", "phim", "437.098", "ngày", "bên", "em", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "51.679,005306", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "giải", "thưởng", "bông", "sen", "vàng", "đến", "với", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "514 ampe", "tuy", "chưa", "biết", "sô", "lượng", "phim", "dự", "thi", "nhưng", "nhìn", "vào", "số", "phim", "việt", "ra", "rạp", "trung", "bình", "khoảng", "62", "705-4080-bphxj/myjtu", "năm", "cũng", "đủ", "hứa", "hẹn", "một", "đại", "tiệc", "phim", "17.587,682", "việt", "thịnh", "soạn", "không", "chỉ", "phủ", "kín", "phim", "truyện", "ở", "hai", "hạng", "mục", "phim", "dự", "thi", "và", "chương", "trình", "phim", "toàn", "cảnh", "liên hoan phim việt nam", "13.904,7522", "còn", "khiến", "khán", "giả", "vũng", "tầu", "thích", "thú", "bởi", "nhiều", "thể", "loại", "khác", "từ", "hoạt", "hình", "tài", "liệu", "cho", "tới", "khoa", "học", "theo", "thông", "báo", "từ", "ban tổ chức", "trước", "khi", "liên hoan phim việt nam", "-71.39", "diễn", "ra", "từ", "đầu", "ngày 10 và ngày 16 tháng 10", "tại", "54,8 - 94.002", "thành", "phố", "lớn", "sẽ", "diễn", "ra", "tuần", "phim", "chào", "mừng", "liên hoan phim việt nam", "với", "số", "lượng", "phim", "đông", "đảo", "không", "kém", "và", "tất", "nhiên", "là", "hoàn", "toàn", "miễn", "phí", "từ", "1967", "22/5", "15/3", "tại", "hà", "nội", "và", "thành phố", "hồ chí minh", "cục", "điện", "ảnh", "chủ", "trì", "phối", "hợp", "với", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "quốc", "gia", "và", "công", "ty", "cổ", "phần", "dcine", "tổ", "chức", "tuần", "phim", "chào", "mừng", "liên hoan phim việt nam", "997.181", "bộ", "phim", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "của", "đạo", "diễn", "phạm", "huỳnh", "đông", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "diệp", "cơ", "entertainment", "sản", "xuất", "sẽ", "mở", "đầu", "tuần", "lễ", "phim", "trong", "tuần", "phim", "khán", "giả", "sẽ", "có", "dịp", "thưởng", "thức", "35,1 - 62,01", "bộ", "phim", "truyện", "điện", "ảnh", "của", "việt", "nam", "anh", "thầy", "ngôi", "sao", "17086598167", "mười", "1069", "cua", "lại", "vợ", "bầu", "chị", "mười", "ba", "chú", "ơi", "đừng", "lấy", "mẹ", "con", "giã", "từ", "cô", "đơn", "giấc", "mơ", "mỹ", "hai", "phượng", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "hợp", "đồng", "bán", "mình", "hồn", "papa", "da", "con", "gái", "khi", "con", "là", "820-954-yd", "nhà", "lật", "mặt", "nhà", "có", "khách", "2435", "niềm", "hy", "vọng", "8.928.556", "ngày", "bên", "em", "nơi", "ta", "không", "thuộc", "về", "người", "bất", "tử", "song", "lang", "tìm", "chồng", "cho", "mẹ", "thạch", "thảo", "ngày 1 tới ngày 24 tháng 8", "rực", "rỡ", "ngày 28 và ngày 18", "để", "dành", "thật", "tuyệt", "vời", "khi", "ở", "bên", "em", "thưa", "mẹ", "con", "đi", "trạng", "quỳnh", "truyền", "thuyết", "về", "quán", "tiên", "truyện", "ngắn", "vô", "gian", "đạo", "vu", "quy", "đại", "náo", "ước", "hẹn", "mùa", "thu", "sẽ", "có", "một", "chút", "thay", "đổi", "trong", "tiêu", "chí", "chọn", "phim", "tham", "dự", "cũng", "như", "cơ", "hội", "tranh", "giải", "ở", "liên hoan phim việt nam", "24.317,6244", "nếu", "nhìn", "vào", "slogan", "được", "ban tổ chức", "công", "bố", "kế", "thừa", "khẩu", "hiệu", "xây", "dựng", "nền", "công", "nghiệp", "điện", "ảnh", "hiện", "đại", "và", "nhân", "văn", "như", "ở", "liên hoan phim việt nam", "5.162.706", "liên hoan phim", "năm", "nay", "được", "thêm", "421.459", "vào", "là", "xây", "dựng", "nền", "công", "nghiệp", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "dân", "tộc", "nhân", "văn", "sáng", "tạo", "và", "hội", "nhập", "tiếp", "tục", "mắt", "nhắm", "mắt", "mở", "với", "phim", "remake", "4:49:54", "bùng", "nổ", "phim", "remake", "bao", "nhiêu", "thì", "17h12", "lại", "vắng", "bóng", "bấy", "nhiêu", "nhưng", "liên hoan phim việt nam", "1973", "vẫn", "kế", "thừa", "điều", "lệ", "mắt", "nhắm", "mắt", "mở", "như", "tại", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "4.000.880", "với", "dòng", "phim", "làm", "lại", "này", "theo", "điều", "lệ", "phim", "remake", "từ", "kịch", "bản/phim", "nước", "ngoài", "tiếp", "tục", "có", "thể", "đăng", "ký", "tham", "dự", "tất", "cả", "các", "chương", "trình", "của", "liên hoan phim việt nam", "9.578.857", "trừ", "giải", "phim", "hay", "nhất", "và", "kịch", "ngày 19 và ngày 21", "bản", "xuất", "sắc", "nhất", "để", "đảm", "bảo", "sự", "công", "bằng", "nếu", "ở", "các", "kỳ", "liên hoan phim việt nam", "trước", "triển", "lãm", "thường", "là", "dịp", "để", "quảng", "bá", "-9450.00821 nm/giờ", "giới", "thiệu", "bối", "cảnh", "quay", "phim", "hay", "nhìn", "lại", "dòng", "chảy", "phim", "việt", "thì", "ở", "liên hoan phim việt nam", "2.900.000", "lần", "đầu", "tiên", "vấn", "đề", "biển", "đảo", "việt", "nam", "được", "triển", "lãm", "qua", "góc", "nhìn", "điện", "ảnh", "hội", "thảo", "trong", "liên hoan phim việt nam", "2000", "có", "gì", "hay", "việc", "hiệp", "hội", "xúc", "tiến", "phát", "triển", "điện", "ảnh", "việt nam", "ra", "đời", "21:38:49", "là", "nhu", "cầu", "tất", "yếu", "cho", "một", "nền", "điện", "ảnh", "phát", "triển", "nhằm", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "trong", "xu", "thế", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "chính", "vì", "thế", "liên hoan phim việt nam", "56", "không", "nằm", "ngoài", "thời", "cuộc", "với", "hai", "hội", "thảo", "mang", "tính", "thời", "sự", "rất", "cao", "bối", "cảnh", "138 kb", "quay", "phim", "tại", "việt", "nam", "và", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "điện", "ảnh", "việt", "nam", "trong", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "poster", "phim", "hạnh", "phúc", "của", "mẹ", "lần", "gxk/900", "đầu", "tiên", "đến", "với", "khán", "giả", "vũng", "tàu", "liên hoan phim việt nam", "-52.13", "chắc", "chắn", "sẽ", "làm", "khán", "giả", "háo", "hức", "khi", "được", "trực", "tiếp", "gặp", "mặt", "và", "giao", "lưu", "với", "các", "nghệ", "sĩ", "mà", "bình", "thường", "chỉ", "thấy", "trên", "màn", "ảnh", "trên", "ti vi", "theo", "ban tổ chức", "sẽ", "có", "chương", "trình", "giao", "lưu", "nghệ", "sĩ", "điện", "ảnh", "với", "khán", "giả", "học", "sinh", "sinh", "viên", "diễn", "ra", "lúc", "tháng 9/2626", "chủ", "nhật", "ngày 26, 11", "và", "giao", "lưu", "nghệ", "sĩ", "điện", "ảnh", "với", "chiến", "sĩ", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "sẽ", "diễn", "ra", "lúc", "26/12/1667", "thứ", "hai", "tháng 10/429", "bắt", "đầu", "từ", "liên hoan phim việt nam", "2320", "ban tổ chức", "đã", "nhấn", "mạnh", "tính", "điện", "ảnh", "của", "giải", "thưởng", "này", "bằng", "việc", "loại", "bỏ", "phim", "video", "ngắn", "tập", "ra", "khỏi", "hệ", "thống", "giải", "thưởng", "848.343", "ở", "liên hoan phim việt nam", "-88.197,2934", "hoàn", "toàn", "là", "sân", "chơi", "dành", "cho", "các", "hạng", "mục", "của", "điện", "ảnh", "liên hoan phim việt nam", "-73,079", "dự", "kiến", "sẽ", "trao", "giải", "cho", "những", "cá", "nhân", "và", "các", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "xuất", "sắc", "ở", "74.222,002335", "mảng", "phim", "truyện", "điện", "ảnh", "phim", "tài", "liệu", "phim", "khoa", "học", "và", "phim", "hoạt", "hình", "bên", "cạnh", "đó", "ở", "liên hoan phim việt nam", "-40.257,5452", "vẫn", "tiếp", "tục", "có", "giải", "bình", "chọn", "của", "khán", "giả", "dành", "cho", "phim", "được", "yêu", "thích", "nhất", "tham", "dự", "ngày 5 tới ngày 27 tháng 7", "chương", "trình", "phim", "toàn", "cảnh", "mỗi", "khán", "giả", "được", "tặng", "tối", "đa", "7.503.030", "giấy", "mời", "giấy", "mời", "xem", "phim", "đã", "được", "cục", "điện", "ảnh", "gửi", "tới", "các", "địa", "điểm", "chiếu", "phim", "khán", "giả", "sẽ", "nhận", "giấy", "mời", "tại", "trung", "tâm", "chiếu", "phim", "quốc", "gia", "9.000.000", "láng", "hạ", "ba", "93.088", "đình", "hà", "nội", "dcine", "bến", "thành", "số", "47.236,5772", "mạc", "đĩnh", "chi", "phường", "bến", "nghé", "quận", "6.895.965", "nguyễn viết khánh", "lễ", "khai", "mạc", "và", "bế", "mạc", "liên hoan phim việt nam", "77.763,2346", "ở", "thành", "phố", "vũng", "tàu", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "vov", "và", "đài", "phát", "thanh", "và", "truyền", "hình", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "vào", "tối", "23/10", "và", "iygđ990" ]
[ "lẩu", "mực", "nấu", "chao", "món", "mới", "một ngàn bốn trăm ba mươi", "cực", "hot", "vừa", "xuất", "hiện", "tại", "thành", "phố", "biển", "vũng", "tàu", "nhưng", "với", "niềm", "đam", "mê", "ẩm", "thực", "và", "luôn", "luôn", "thích", "khám", "phá", "sáng", "tạo", "ra", "những", "món", "ăn", "mới", "hấp", "dẫn", "hơn", "để", "thỏa", "mãn", "cho", "cái", "sự", "ăn", "ngon", "của", "bản", "thân", "cũng", "như", "chia", "sẻ", "với", "các", "du-thực", "khách", "ở", "khắp", "mọi", "nơi", "chủ", "nhà", "hàng", "lẩu", "mực", "thuận", "phúc", "đã", "có", "một", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "hai ngàn chín hai", "món", "ăn", "tưởng", "chừng", "không", "bao", "giờ", "có", "thể", "kết", "hợp", "cùng", "với", "nhau", "dù", "mới", "vừa", "ra", "mắt", "góp", "mặt", "trong", "list", "các", "nhà", "hàng", "quán", "ăn", "ở", "thành phố", "biển", "vũng", "tàu", "nhưng", "nhà", "hàng", "một ngàn chín", "lẩu", "mực", "thuận", "phúc", "đã", "thu", "hút", "được", "rất", "nhiều", "thực", "khách", "bởi", "các", "món", "ăn", "hải", "sản", "tươi", "ngon", "được", "chế", "biến", "mới", "lạ", "hấp", "dẫn", "địa", "chỉ", "hai chín trên một", "trần", "phú", "phường", "ba mươi phẩy bốn đến tám mươi chín chấm hai", "thành phố", "giờ", "hoạt", "động", "bốn trăm gạch chéo u bờ gờ", "www.thuanphuc.com", "www.facebook.com/laumucthuanphuc" ]
[ "lẩu", "mực", "nấu", "chao", "món", "mới", "1430", "cực", "hot", "vừa", "xuất", "hiện", "tại", "thành", "phố", "biển", "vũng", "tàu", "nhưng", "với", "niềm", "đam", "mê", "ẩm", "thực", "và", "luôn", "luôn", "thích", "khám", "phá", "sáng", "tạo", "ra", "những", "món", "ăn", "mới", "hấp", "dẫn", "hơn", "để", "thỏa", "mãn", "cho", "cái", "sự", "ăn", "ngon", "của", "bản", "thân", "cũng", "như", "chia", "sẻ", "với", "các", "du-thực", "khách", "ở", "khắp", "mọi", "nơi", "chủ", "nhà", "hàng", "lẩu", "mực", "thuận", "phúc", "đã", "có", "một", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "2092", "món", "ăn", "tưởng", "chừng", "không", "bao", "giờ", "có", "thể", "kết", "hợp", "cùng", "với", "nhau", "dù", "mới", "vừa", "ra", "mắt", "góp", "mặt", "trong", "list", "các", "nhà", "hàng", "quán", "ăn", "ở", "thành phố", "biển", "vũng", "tàu", "nhưng", "nhà", "hàng", "1900", "lẩu", "mực", "thuận", "phúc", "đã", "thu", "hút", "được", "rất", "nhiều", "thực", "khách", "bởi", "các", "món", "ăn", "hải", "sản", "tươi", "ngon", "được", "chế", "biến", "mới", "lạ", "hấp", "dẫn", "địa", "chỉ", "29 / 1", "trần", "phú", "phường", "30,4 - 89.2", "thành phố", "giờ", "hoạt", "động", "400/ubg", "www.thuanphuc.com", "www.facebook.com/laumucthuanphuc" ]
[ "thanh niên online", "quen", "nhau", "qua", "mạng", "internet", "đặng", "trường", "sơn", "đến", "nhà", "bé", "gái", "xin", "việc", "rồi", "tranh", "thủ", "quan", "hệ", "khi", "người", "lớn", "vắng", "nhà", "hai mươi ba giờ ba chín", "tòa án nhân dân", "thể thao thành tích cao", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "đặng", "trường", "sơn", "không năm năm sáu bẩy không một sáu năm chín một ba", "tuổi", "ngụ", "bình", "thuận", "năm triệu ba trăm ngàn một trăm ba sáu", "năm", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "đầu", "tháng", "một ngàn ba trăm mười tám", "sơn", "lên", "mạng", "chơi", "game", "và", "quen", "biết", "với", "t.n.a.t", "bốn trăm tám mươi hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín", "tuổi", "ngụ", "quận", "tám tám", "khu công nghiệp khu chế xuất", "biết", "bà", "ngoại", "của", "t", "tìm", "người", "giúp", "việc", "sơn", "đến", "xin", "làm", "công", "và", "được", "nhận", "ngay", "trong", "đêm", "đầu", "tiên", "ở", "tại", "nhà", "t", "sơn", "đã", "quan", "hệ", "với", "bé", "gái", "từ", "đó", "cứ", "cách", "vài", "ngày", "sơn", "và", "t", "lại", "tìm", "cách", "quan", "hệ", "với", "nhau", "đến", "tháng một năm hai bốn bảy năm", "cha", "của", "t", "phát", "hiện", "sơn", "đã", "nhiều", "lần", "dụ", "dỗ", "con", "gái", "mình", "nên", "trình", "báo", "với", "công", "an" ]
[ "thanh niên online", "quen", "nhau", "qua", "mạng", "internet", "đặng", "trường", "sơn", "đến", "nhà", "bé", "gái", "xin", "việc", "rồi", "tranh", "thủ", "quan", "hệ", "khi", "người", "lớn", "vắng", "nhà", "23h39", "tòa án nhân dân", "thể thao thành tích cao", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "tuyên", "phạt", "đặng", "trường", "sơn", "055670165913", "tuổi", "ngụ", "bình", "thuận", "5.300.136", "năm", "tù", "về", "tội", "hiếp", "dâm", "trẻ", "em", "theo", "cáo", "trạng", "khoảng", "đầu", "tháng", "1318", "sơn", "lên", "mạng", "chơi", "game", "và", "quen", "biết", "với", "t.n.a.t", "482.469", "tuổi", "ngụ", "quận", "88", "khu công nghiệp khu chế xuất", "biết", "bà", "ngoại", "của", "t", "tìm", "người", "giúp", "việc", "sơn", "đến", "xin", "làm", "công", "và", "được", "nhận", "ngay", "trong", "đêm", "đầu", "tiên", "ở", "tại", "nhà", "t", "sơn", "đã", "quan", "hệ", "với", "bé", "gái", "từ", "đó", "cứ", "cách", "vài", "ngày", "sơn", "và", "t", "lại", "tìm", "cách", "quan", "hệ", "với", "nhau", "đến", "tháng 1/2475", "cha", "của", "t", "phát", "hiện", "sơn", "đã", "nhiều", "lần", "dụ", "dỗ", "con", "gái", "mình", "nên", "trình", "báo", "với", "công", "an" ]
[ "việt", "nam", "và", "indonesia", "đồng", "tổ", "chức", "aff", "suzuki", "cup", "một ngàn sáu trăm tám mươi bẩy", "cuộc", "họp", "ban", "thi", "đấu", "aff", "kết", "thúc", "vào", "hôm", "nay", "bốn ngàn ba", "tại", "malaysia", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "công", "bố", "việt", "nam", "và", "indonesia", "là", "một trăm bốn mươi ngàn ba trăm linh tám", "nước", "đồng", "chủ", "nhà", "aff", "suzuki", "cup", "hai nghìn ba trăm ba mươi tám", "thể", "thức", "thi", "đấu", "của", "aff", "cup", "mười một phẩy một tới tám mươi ba chấm không không sáu", "vẫn", "giữ", "nguyên", "so", "với", "trước", "đây", "myanmar", "thắng", "đài", "loan", "ba triệu tám trăm hai mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi chín", "trong", "trận", "đấu", "cuối", "bảng", "a", "diễn", "ra", "vào", "chiều", "qua", "đã", "trở", "thành", "đội", "bóng", "cuối", "cùng", "lọt", "vào", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "nữ", "châu", "á", "bốn triệu ba trăm ba chín ngàn một trăm hai mốt", "bởi", "myanmar", "đứng", "đầu", "bảng", "a", "với", "bốn triệu chín trăm năm mươi bốn ngàn năm trăm mười một", "trận", "thắng", "trước", "đó", "là", "jordan", "âm năm mốt phẩy bốn tám", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "hai bốn tháng mười một ngàn bốn trăm chín lăm", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "tám bảy", "đội", "gồm", "năm trăm bẩy mươi bẩy ngàn một trăm hai mươi tám", "đội", "được", "vào", "thẳng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hàn", "quốc", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "australia", "và", "âm bốn bốn phẩy chín chín", "đội", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "việt", "nam", "thái", "lan", "myanmar" ]
[ "việt", "nam", "và", "indonesia", "đồng", "tổ", "chức", "aff", "suzuki", "cup", "1687", "cuộc", "họp", "ban", "thi", "đấu", "aff", "kết", "thúc", "vào", "hôm", "nay", "4300", "tại", "malaysia", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "châu", "á", "công", "bố", "việt", "nam", "và", "indonesia", "là", "140.308", "nước", "đồng", "chủ", "nhà", "aff", "suzuki", "cup", "2338", "thể", "thức", "thi", "đấu", "của", "aff", "cup", "11,1 - 83.006", "vẫn", "giữ", "nguyên", "so", "với", "trước", "đây", "myanmar", "thắng", "đài", "loan", "3.829.349", "trong", "trận", "đấu", "cuối", "bảng", "a", "diễn", "ra", "vào", "chiều", "qua", "đã", "trở", "thành", "đội", "bóng", "cuối", "cùng", "lọt", "vào", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "nữ", "châu", "á", "4.339.121", "bởi", "myanmar", "đứng", "đầu", "bảng", "a", "với", "4.954.511", "trận", "thắng", "trước", "đó", "là", "jordan", "-51,48", "vòng", "chung", "kết", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "trung", "quốc", "24/10/1495", "với", "sự", "tham", "dự", "của", "87", "đội", "gồm", "577.128", "đội", "được", "vào", "thẳng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "hàn", "quốc", "trung", "quốc", "nhật", "bản", "australia", "và", "-44,99", "đội", "vượt", "qua", "vòng", "loại", "việt", "nam", "thái", "lan", "myanmar" ]
[ "máy", "bay", "cathay", "pacific", "hạ", "khẩn", "vì", "khói", "ở", "buồng", "lái", "theo", "afp", "hãng", "hàng", "không", "cathay", "pacific", "cho", "biết", "chuyến", "bay", "của", "hãng", "từ", "london", "tới", "một nghìn một trăm", "hong", "kong", "ngày một bốn không năm bẩy năm bốn", "đã", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "xuống", "thủ", "đô", "mátxcơva", "của", "nga", "sau", "khi", "phát", "hiện", "khói", "bốc", "lên", "từ", "buồng", "lái", "của", "máy", "bay", "theo", "cathay", "pacific", "máy", "bay", "boeing", "một nghìn chín trăm linh bảy", "trên", "chở", "một ngàn một trăm chín chín", "hành", "khách", "và", "bảy mốt phẩy không không ba", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "thông", "cáo", "của", "hãng", "cho", "biết", "các", "thông", "tin", "ban", "đầu", "cho", "biết", "sau", "khoảng", "ngày bảy tháng năm năm hai nghìn tám trăm linh một", "âm chín sáu ngàn một trăm sáu hai phẩy tám ngàn ba trăm bẩy mươi bảy", "phút", "khởi", "hành", "cơ", "tháng sáu năm hai ngàn hai trăm chín chín", "trưởng", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "bay", "tới", "mátxcơva", "do", "phát", "hiện", "khói", "bốc", "lên", "trong", "buồng", "lái", "đầu", "tháng", "này", "hãng", "cathay", "pacific", "đã", "phải", "hủy", "cất", "cánh", "một", "chuyến", "bay", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "phố", "đông", "ở", "thành", "phố", "thượng", "hải", "của", "trung", "quốc", "sau", "khi", "phát", "hiện", "khói", "năm bốn bảy năm không không một ba không bốn năm", "bốc", "lên", "từ", "buồng", "lái", "buộc", "một giờ mười tám phút", "cả", "máy", "bay", "phải", "sơ", "tán", "và", "làm", "chín", "người", "bị", "thương" ]
[ "máy", "bay", "cathay", "pacific", "hạ", "khẩn", "vì", "khói", "ở", "buồng", "lái", "theo", "afp", "hãng", "hàng", "không", "cathay", "pacific", "cho", "biết", "chuyến", "bay", "của", "hãng", "từ", "london", "tới", "1100", "hong", "kong", "ngày 14/05/754", "đã", "phải", "hạ", "cánh", "khẩn", "cấp", "xuống", "thủ", "đô", "mátxcơva", "của", "nga", "sau", "khi", "phát", "hiện", "khói", "bốc", "lên", "từ", "buồng", "lái", "của", "máy", "bay", "theo", "cathay", "pacific", "máy", "bay", "boeing", "1907", "trên", "chở", "1199", "hành", "khách", "và", "71,003", "thành", "viên", "phi", "hành", "đoàn", "thông", "cáo", "của", "hãng", "cho", "biết", "các", "thông", "tin", "ban", "đầu", "cho", "biết", "sau", "khoảng", "ngày 7/5/2801", "-96.162,8377", "phút", "khởi", "hành", "cơ", "tháng 6/2299", "trưởng", "đã", "quyết", "định", "chuyển", "hướng", "bay", "tới", "mátxcơva", "do", "phát", "hiện", "khói", "bốc", "lên", "trong", "buồng", "lái", "đầu", "tháng", "này", "hãng", "cathay", "pacific", "đã", "phải", "hủy", "cất", "cánh", "một", "chuyến", "bay", "tại", "sân", "bay", "quốc", "tế", "phố", "đông", "ở", "thành", "phố", "thượng", "hải", "của", "trung", "quốc", "sau", "khi", "phát", "hiện", "khói", "54750013045", "bốc", "lên", "từ", "buồng", "lái", "buộc", "1h18", "cả", "máy", "bay", "phải", "sơ", "tán", "và", "làm", "chín", "người", "bị", "thương" ]
[ "giáo dục", "&", "tổng đài", "hôm", "nay", "một nghìn tám trăm năm mươi hai", "các", "nhà", "chức", "trách", "và", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "vẫn", "im", "lặng", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "giáo dục", "&", "tổng đài", "hôm", "nay", "tám trăm mười năm ngàn ba trăm sáu mươi hai", "các", "nhà", "chức", "trách", "và", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "vẫn", "im", "lặng", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "ông", "tập", "cận", "bình", "đã", "hủy", "các", "cuộc", "họp", "với", "một", "số", "lãnh", "đạo", "và", "quan", "chức", "cao", "cấp", "khi", "tới", "thăm", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mà", "một", "số", "nguồn", "tin", "nói", "với", "hãng", "tin", "reuters", "rằng", "có", "thể", "ông", "bị", "đau", "lưng", "trong", "khi", "đang", "bơi", "tuy", "nhiên", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "đã", "từ", "chối", "đưa", "gạch ngang i đờ ép đê gạch chéo vê rờ hắt", "ra", "lời", "bình", "luận", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "ông", "tập", "cận", "bình", "trước", "công", "chúng", "điều", "này", "càng", "làm", "tăng", "thêm", "những", "đồn", "đoán", "bất", "thường", "tại", "đất", "nước", "đầy", "rẫy", "những", "tin", "đồn", "trên", "internet", "theo", "một", "số", "giả", "thuyết", "được", "đưa", "ra", "vị", "lãnh", "đạo", "sáu mươi ba nghìn tám trăm bẩy mươi chín phẩy không ba nghìn một trăm tám chín", "một tới hai mươi nhăm", "tuổi", "này", "có", "thể", "bị", "đột", "quỵ", "hoặc", "bị", "bệnh", "tim", "hay", "là", "mục", "tiêu", "ám", "sát", "hoặc", "tự", "ẩn", "mình", "chuẩn", "bị", "cho", "chiến", "tranh", "ông", "tập", "cận", "bình", "đã", "không", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "kể", "từ", "bốn giờ", "và", "việc", "chính", "phủ", "không", "sẵn", "sàng", "đưa", "ra", "thông", "tin", "về", "sức", "khỏe", "hay", "nơi", "ở", "của", "người", "có", "thể", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "tiếp", "theo", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "khiến", "nước", "ngoài", "khó", "hiểu", "chắc", "hẳn", "điều", "gì", "đó", "nghiêm", "trọng", "đã", "xảy", "ra", "vì", "lẽ", "ra", "họ", "có", "thể", "đưa", "ông", "ta", "lên", "truyền", "hình", "trung", "tháng mười một năm hai nghìn hai trăm hai mươi sáu", "ương", "ngay", "lập", "tức", "nếu", "không", "có", "vấn", "đề", "trầm", "trọng", "về", "sức", "khỏe", "giáo", "sư", "minxin", "pei", "của", "đại học", "claremont", "mckenna", "ở", "california", "mỹ", "cho", "biết", "tôi", "loại", "trừ", "việc", "ông", "ta", "đang", "vướng", "phải", "phiền", "toái", "nghiêm", "trọng", "về", "chính", "trị", "ông", "ấy", "đã", "có", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "bẩy triệu năm mươi ngàn", "nếu", "có", "rắc", "rối", "về", "chính", "trị", "ông", "ấy", "đã", "không", "có", "bài", "phát", "biểu", "đó", "được", "hỏi", "là", "ông", "có", "thể", "khẳng", "định", "là", "ông", "tập", "cận", "bình", "còn", "sống", "hay", "không", "ông", "tháng năm năm hai nghìn hai trăm năm sáu", "hồng", "lôi", "chỉ", "nói", "tôi", "hy", "vọng", "bạn", "có", "thể", "hỏi", "một", "câu", "hỏi", "nghiêm", "túc", "phương", "hà", "theo", "reuters" ]
[ "giáo dục", "&", "tổng đài", "hôm", "nay", "1852", "các", "nhà", "chức", "trách", "và", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "vẫn", "im", "lặng", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "giáo dục", "&", "tổng đài", "hôm", "nay", "815.362", "các", "nhà", "chức", "trách", "và", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "vẫn", "im", "lặng", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "phó", "chủ", "tịch", "trung", "quốc", "tập", "cận", "bình", "ông", "tập", "cận", "bình", "đã", "hủy", "các", "cuộc", "họp", "với", "một", "số", "lãnh", "đạo", "và", "quan", "chức", "cao", "cấp", "khi", "tới", "thăm", "trung", "quốc", "bao", "gồm", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "mà", "một", "số", "nguồn", "tin", "nói", "với", "hãng", "tin", "reuters", "rằng", "có", "thể", "ông", "bị", "đau", "lưng", "trong", "khi", "đang", "bơi", "tuy", "nhiên", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "đã", "từ", "chối", "đưa", "-yđfd/vrh", "ra", "lời", "bình", "luận", "về", "sự", "vắng", "mặt", "của", "ông", "tập", "cận", "bình", "trước", "công", "chúng", "điều", "này", "càng", "làm", "tăng", "thêm", "những", "đồn", "đoán", "bất", "thường", "tại", "đất", "nước", "đầy", "rẫy", "những", "tin", "đồn", "trên", "internet", "theo", "một", "số", "giả", "thuyết", "được", "đưa", "ra", "vị", "lãnh", "đạo", "63.879,03189", "1 - 25", "tuổi", "này", "có", "thể", "bị", "đột", "quỵ", "hoặc", "bị", "bệnh", "tim", "hay", "là", "mục", "tiêu", "ám", "sát", "hoặc", "tự", "ẩn", "mình", "chuẩn", "bị", "cho", "chiến", "tranh", "ông", "tập", "cận", "bình", "đã", "không", "xuất", "hiện", "trước", "công", "chúng", "kể", "từ", "4h", "và", "việc", "chính", "phủ", "không", "sẵn", "sàng", "đưa", "ra", "thông", "tin", "về", "sức", "khỏe", "hay", "nơi", "ở", "của", "người", "có", "thể", "trở", "thành", "chủ", "tịch", "tiếp", "theo", "của", "trung", "quốc", "đã", "bắt", "đầu", "khiến", "nước", "ngoài", "khó", "hiểu", "chắc", "hẳn", "điều", "gì", "đó", "nghiêm", "trọng", "đã", "xảy", "ra", "vì", "lẽ", "ra", "họ", "có", "thể", "đưa", "ông", "ta", "lên", "truyền", "hình", "trung", "tháng 11/2226", "ương", "ngay", "lập", "tức", "nếu", "không", "có", "vấn", "đề", "trầm", "trọng", "về", "sức", "khỏe", "giáo", "sư", "minxin", "pei", "của", "đại học", "claremont", "mckenna", "ở", "california", "mỹ", "cho", "biết", "tôi", "loại", "trừ", "việc", "ông", "ta", "đang", "vướng", "phải", "phiền", "toái", "nghiêm", "trọng", "về", "chính", "trị", "ông", "ấy", "đã", "có", "bài", "phát", "biểu", "hôm", "7.050.000", "nếu", "có", "rắc", "rối", "về", "chính", "trị", "ông", "ấy", "đã", "không", "có", "bài", "phát", "biểu", "đó", "được", "hỏi", "là", "ông", "có", "thể", "khẳng", "định", "là", "ông", "tập", "cận", "bình", "còn", "sống", "hay", "không", "ông", "tháng 5/2256", "hồng", "lôi", "chỉ", "nói", "tôi", "hy", "vọng", "bạn", "có", "thể", "hỏi", "một", "câu", "hỏi", "nghiêm", "túc", "phương", "hà", "theo", "reuters" ]
[ "sửa", "luật", "doanh", "nghiệp", "incham", "đề", "hai nghìn chín trăm linh tám phẩy không không chín sáu không ca ra", "nghị", "xóa", "yêu", "cầu", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "incham", "cho", "rằng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "cần", "thuê", "một", "kiểm", "soát", "viên", "độc", "lập", "là", "đủ", "không", "cần", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "incham", "đề", "nghị", "xóa", "yêu", "cầu", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "tham", "luận", "của", "incham", "tại", "diễn", "đàn", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "thường", "niên", "bẩy triệu hai trăm lẻ bẩy nghìn ba trăm bốn sáu", "vbf", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "kiến", "nghị", "đối", "với", "các", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "và", "luật", "đầu", "tư", "theo", "phương", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "về", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "incham", "cho", "biết", "luật", "hai nghìn hai trăm linh ba", "doanh", "nghiệp", "âm hai sáu ngàn ba trăm chín mươi phẩy không không tám chín bẩy một", "quy", "định", "các", "cổ", "đông", "phải", "thanh", "toán", "đủ", "số", "cổ", "phần", "đã", "đăng", "ký", "mua", "trong", "thời", "hạn", "ba hai phẩy không tới mười bẩy chấm không", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "trong", "cả", "luật", "doanh", "nghiệp", "một nghìn ba trăm bẩy sáu", "và", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "thời", "hạn", "góp", "vốn", "hai mươi lăm ngàn ba trăm hai mươi tám phẩy năm bốn hai hai", "ngày", "chỉ", "áp", "dụng", "cho", "lần", "đầu", "tiên", "vốn", "được", "góp", "vào", "công", "ty", "còn", "các", "trường", "hợp", "góp", "vốn", "khác", "thì", "không", "có", "quy", "định", "chẳng", "hạn", "như", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "đó", "tăng", "vốn", "đều", "lệ", "chẳng", "hạn", "incham", "cho", "hay", "lợi", "dụng", "sự", "mơ", "hồ", "trong", "luật", "pháp", "nhiều", "công", "ty", "đã", "tăng", "vốn", "vào", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "không", "đóng", "góp/thanh", "toán", "kịp", "thời", "dẫn", "đến", "thống", "kê", "sai", "với", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "về", "vốn", "điều", "lệ", "đã", "đăng", "ký", "ngoài", "nội", "dung", "này", "incham", "cũng", "đề", "nghị", "xóa", "bỏ", "yêu", "cầu", "thành", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "điều", "bốn trăm sáu mươi tám ngàn tám trăm bốn mươi sáu", "cụ", "thể", "luật", "doanh", "nghiệp", "một ngàn tám trăm bẩy ba", "yêu", "cầu", "đưa", "ban", "kiểm", "soát", "vào", "công", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "để", "giám", "sát", "năm trăm sáu mươi trừ bốn không không không quờ quờ ét", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "đó", "tuy", "nhiên", "incham", "cho", "rằng", "trong", "thực", "tế", "yêu", "cầu", "này", "là", "một", "gánh", "nặng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "vì", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "không", "hiệu", "quả", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "thuê", "một", "kiểm", "soát", "viên", "độc", "lập", "để", "có", "chế", "độ", "giám", "sát", "hiệu", "quả", "hơn", "đối", "với", "dự", "luật", "đầu", "tư", "theo", "phương", "năm chín", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "incham", "cho", "biết", "dự", "luật", "quy", "định", "vốn", "đầu", "tư", "tối", "thiểu", "của", "dự", "án", "ppp", "được", "đánh", "dấu", "ở", "mức", "hai trăm sáu mươi bẩy ki lô gam", "đồng", "tương", "đương", "âm tám nghìn hai trăm linh sáu chấm không không hai không một mê ga oát", "usd", "trừ", "trường", "hợp", "thỏa", "thuận", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "theo", "bộ", "kế", "hiệu số mười nhăm mười chín", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "các", "yêu", "cầu", "về", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "tối", "thiểu", "cho", "các", "dự", "án", "ppp", "hai nghìn sáu mươi xuộc năm trăm tám mươi ba", "là", "cần", "thiết", "để", "lựa", "chọn", "các", "dự", "án", "xứng", "đáng", "để", "đầu", "tư", "do", "các", "hợp", "đồng", "ppp", "thường", "là", "các", "hợp", "đồng", "dài", "hạn", "tháng ba năm sáu trăm chín năm", "đòi", "hỏi", "nhiều", "cam", "kết", "của", "chính", "phủ", "incham", "cho", "hay", "nhiều", "dự", "án", "quy", "mô", "nhỏ", "về", "y", "tế", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "giáo", "dục", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dưới", "hai ngàn ba trăm hai mươi phẩy không không hai trăm mười bốn ki lô mét khối", "đồng", "khoảng", "âm tám ngàn không trăm chín mươi tám phẩy tám một bốn ca ra", "usd", "nhưng", "vẫn", "thuộc", "các", "ngành", "được", "khuyến", "khích", "vì", "giá", "trị", "gia", "tăng", "của", "họ", "đối", "với", "xã", "hội", "cũng", "nên", "có", "một", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "được", "coi", "là", "một", "dự", "án", "ppp", "chính", "phủ", "có", "thể", "xem", "xét", "ban", "hành", "một", "nghị", "định", "hướng", "dẫn", "với", "các", "quy", "định", "tương", "tự", "nhưng", "đơn", "giản", "hơn", "luật", "ppp", "đối", "với", "các", "dự", "án", "quy", "mô", "nhỏ", "như", "vậy", "incham", "nêu", "quan", "điểm", "ngoài", "nội", "dung", "trên", "incham", "cho", "biết", "các", "dự", "án", "ppp", "sẽ", "được", "phân", "loại", "theo", "các", "chỉ", "số", "cụ", "thể", "tương", "tự", "như", "việc", "phân", "loại", "các", "dự", "án", "được", "quy", "định", "theo", "luật", "đầu", "tư", "và", "luật", "đầu", "tư", "công", "cụ", "thể", "một", "số", "dự", "án", "sẽ", "phải", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "quốc", "hội", "trong", "khi", "đối", "với", "một", "số", "dự", "án", "các", "chính", "sách", "sẽ", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "và", "một", "số", "dự", "án", "sẽ", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "u quy hai không không không gạch chéo sáu hai không", "các", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "quy", "định", "trong", "ngày ba một không sáu", "dự", "thảo", "luật", "ppp", "tuy", "nhiên", "incham", "nhận", "định", "việc", "trừ e quờ i ngang chín trăm", "cơ", "quan", "nào", "có", "thẩm", "quyền", "quyết", "định", "chính", "sách", "đầu", "tư", "còn", "nhiều", "mập", "mờ", "thế", "nhưng", "dự", "thảo", "luật", "lại", "không", "quy", "định", "rõ", "ràng", "về", "việc", "ủy", "quyền", "cho", "bên", "nào", "phê", "duyệt", "dự", "án", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "ppp", "giữa", "các", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "sự", "mơ", "hồ", "như", "vậy", "trong", "dự", "thảo", "luật", "ppp", "sẽ", "dẫn", "đến", "các", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "về", "phía", "phê", "duyệt", "dự", "án", "như", "vậy", "chúng", "tôi", "muốn", "đề", "xuất", "rằng", "dự", "thảo", "cần", "phải", "rõ", "ràng", "về", "sự", "quy", "định", "thẩm", "quyền", "giữa", "các", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "ở", "các", "cấp", "khác", "nhau", "để", "giảm", "thiểu", "sự", "không", "chắc", "chắn", "về", "các", "khía", "cạnh", "chính", "sách", "incham", "kiến", "nghị" ]
[ "sửa", "luật", "doanh", "nghiệp", "incham", "đề", "2908,00960 carat", "nghị", "xóa", "yêu", "cầu", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "hiệp", "hội", "doanh", "nghiệp", "ấn", "độ", "tại", "việt", "nam", "incham", "cho", "rằng", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "chỉ", "cần", "thuê", "một", "kiểm", "soát", "viên", "độc", "lập", "là", "đủ", "không", "cần", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "incham", "đề", "nghị", "xóa", "yêu", "cầu", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "tham", "luận", "của", "incham", "tại", "diễn", "đàn", "doanh", "nghiệp", "việt", "nam", "thường", "niên", "7.207.346", "vbf", "đã", "đưa", "ra", "nhiều", "kiến", "nghị", "đối", "với", "các", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "và", "luật", "đầu", "tư", "theo", "phương", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "về", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "incham", "cho", "biết", "luật", "2203", "doanh", "nghiệp", "-26.390,008971", "quy", "định", "các", "cổ", "đông", "phải", "thanh", "toán", "đủ", "số", "cổ", "phần", "đã", "đăng", "ký", "mua", "trong", "thời", "hạn", "32,0 - 17.0", "ngày", "kể", "từ", "ngày", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "tuy", "nhiên", "trong", "cả", "luật", "doanh", "nghiệp", "1376", "và", "dự", "thảo", "luật", "doanh", "nghiệp", "sửa", "đổi", "thời", "hạn", "góp", "vốn", "25.328,5422", "ngày", "chỉ", "áp", "dụng", "cho", "lần", "đầu", "tiên", "vốn", "được", "góp", "vào", "công", "ty", "còn", "các", "trường", "hợp", "góp", "vốn", "khác", "thì", "không", "có", "quy", "định", "chẳng", "hạn", "như", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "đó", "tăng", "vốn", "đều", "lệ", "chẳng", "hạn", "incham", "cho", "hay", "lợi", "dụng", "sự", "mơ", "hồ", "trong", "luật", "pháp", "nhiều", "công", "ty", "đã", "tăng", "vốn", "vào", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "nhưng", "không", "đóng", "góp/thanh", "toán", "kịp", "thời", "dẫn", "đến", "thống", "kê", "sai", "với", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "về", "vốn", "điều", "lệ", "đã", "đăng", "ký", "ngoài", "nội", "dung", "này", "incham", "cũng", "đề", "nghị", "xóa", "bỏ", "yêu", "cầu", "thành", "lập", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "điều", "468.846", "cụ", "thể", "luật", "doanh", "nghiệp", "1873", "yêu", "cầu", "đưa", "ban", "kiểm", "soát", "vào", "công", "trách nhiệm hữu hạn", "một thành viên", "do", "tổ", "chức", "làm", "chủ", "sở", "hữu", "để", "giám", "sát", "560-4000qqs", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "đó", "tuy", "nhiên", "incham", "cho", "rằng", "trong", "thực", "tế", "yêu", "cầu", "này", "là", "một", "gánh", "nặng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "vì", "ban", "kiểm", "soát", "trong", "nhiều", "trường", "hợp", "không", "hiệu", "quả", "và", "doanh", "nghiệp", "có", "thể", "thuê", "một", "kiểm", "soát", "viên", "độc", "lập", "để", "có", "chế", "độ", "giám", "sát", "hiệu", "quả", "hơn", "đối", "với", "dự", "luật", "đầu", "tư", "theo", "phương", "59", "thức", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "incham", "cho", "biết", "dự", "luật", "quy", "định", "vốn", "đầu", "tư", "tối", "thiểu", "của", "dự", "án", "ppp", "được", "đánh", "dấu", "ở", "mức", "267 kg", "đồng", "tương", "đương", "-8206.00201 mw", "usd", "trừ", "trường", "hợp", "thỏa", "thuận", "quản", "lý", "và", "điều", "hành", "theo", "bộ", "kế", "hiệu số 15 - 19", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "các", "yêu", "cầu", "về", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "tối", "thiểu", "cho", "các", "dự", "án", "ppp", "2060/583", "là", "cần", "thiết", "để", "lựa", "chọn", "các", "dự", "án", "xứng", "đáng", "để", "đầu", "tư", "do", "các", "hợp", "đồng", "ppp", "thường", "là", "các", "hợp", "đồng", "dài", "hạn", "tháng 3/695", "đòi", "hỏi", "nhiều", "cam", "kết", "của", "chính", "phủ", "incham", "cho", "hay", "nhiều", "dự", "án", "quy", "mô", "nhỏ", "về", "y", "tế", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "và", "giáo", "dục", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "dưới", "2320,00214 km3", "đồng", "khoảng", "-8098,814 carat", "usd", "nhưng", "vẫn", "thuộc", "các", "ngành", "được", "khuyến", "khích", "vì", "giá", "trị", "gia", "tăng", "của", "họ", "đối", "với", "xã", "hội", "cũng", "nên", "có", "một", "cơ", "sở", "pháp", "lý", "để", "được", "coi", "là", "một", "dự", "án", "ppp", "chính", "phủ", "có", "thể", "xem", "xét", "ban", "hành", "một", "nghị", "định", "hướng", "dẫn", "với", "các", "quy", "định", "tương", "tự", "nhưng", "đơn", "giản", "hơn", "luật", "ppp", "đối", "với", "các", "dự", "án", "quy", "mô", "nhỏ", "như", "vậy", "incham", "nêu", "quan", "điểm", "ngoài", "nội", "dung", "trên", "incham", "cho", "biết", "các", "dự", "án", "ppp", "sẽ", "được", "phân", "loại", "theo", "các", "chỉ", "số", "cụ", "thể", "tương", "tự", "như", "việc", "phân", "loại", "các", "dự", "án", "được", "quy", "định", "theo", "luật", "đầu", "tư", "và", "luật", "đầu", "tư", "công", "cụ", "thể", "một", "số", "dự", "án", "sẽ", "phải", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "quốc", "hội", "trong", "khi", "đối", "với", "một", "số", "dự", "án", "các", "chính", "sách", "sẽ", "được", "thủ", "tướng", "phê", "duyệt", "và", "một", "số", "dự", "án", "sẽ", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "uq2000/620", "các", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "quy", "định", "trong", "ngày 31/06", "dự", "thảo", "luật", "ppp", "tuy", "nhiên", "incham", "nhận", "định", "việc", "-eqi-900", "cơ", "quan", "nào", "có", "thẩm", "quyền", "quyết", "định", "chính", "sách", "đầu", "tư", "còn", "nhiều", "mập", "mờ", "thế", "nhưng", "dự", "thảo", "luật", "lại", "không", "quy", "định", "rõ", "ràng", "về", "việc", "ủy", "quyền", "cho", "bên", "nào", "phê", "duyệt", "dự", "án", "đầu", "tư", "trong", "lĩnh", "vực", "ppp", "giữa", "các", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "sự", "mơ", "hồ", "như", "vậy", "trong", "dự", "thảo", "luật", "ppp", "sẽ", "dẫn", "đến", "các", "vấn", "đề", "phức", "tạp", "về", "phía", "phê", "duyệt", "dự", "án", "như", "vậy", "chúng", "tôi", "muốn", "đề", "xuất", "rằng", "dự", "thảo", "cần", "phải", "rõ", "ràng", "về", "sự", "quy", "định", "thẩm", "quyền", "giữa", "các", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "ở", "các", "cấp", "khác", "nhau", "để", "giảm", "thiểu", "sự", "không", "chắc", "chắn", "về", "các", "khía", "cạnh", "chính", "sách", "incham", "kiến", "nghị" ]
[ "sát", "hại", "người", "tình", "cũ", "kẻ", "nhiễm", "hiv", "lĩnh", "án", "tử", "hình", "sáng", "sớm", "năm giờ", "nghĩa", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rồi", "cho", "chị", "h", "chín trăm gạch ngang tờ", "dùng", "điện", "thoại", "nhắn", "tin", "cho", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "nhưng", "không", "thấy", "hồi", "ấm", "khoảng", "bảy trăm năm mươi tám mi li mét vuông", "cùng", "ngày", "nghĩa", "dùng", "dao", "bầu", "đâm", "liên", "tiếp", "nhiều", "nhát", "vào", "người", "chị", "h", "bất", "chấp", "việc", "chị", "đang", "mang", "thai", "nguyễn", "trọng", "nghĩa", "sinh năm", "ba bảy phẩy bốn tới sáu chín chấm hai", "trú", "tại", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "có", "nhiều", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "bốn trăm ba mươi tám ga lông", "phạm", "tội", "mà", "có", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trong", "thời", "gian", "nghĩa", "bị", "bắt", "buộc", "đi", "cai", "nghiện", "người", "tình", "của", "nghĩa", "là", "chị", "nguyễn", "thị", "thu", "h", "sinh năm", "tám mươi lăm phẩy ba đến bảy chấm không", "trú", "tại", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "đã", "sống", "với", "người", "tình", "khác", "cai", "nghiện", "trở", "về", "nghĩa", "đến", "nhà", "người", "tình", "mới", "quý hai", "của", "chị", "h", "để", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "nhưng", "không", "thành", "nên", "anh", "ta", "đã", "lập", "mưu", "sát", "hại", "chị", "h", "tháng bốn một ngàn bốn trăm tám mươi", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "bị", "cáo", "nghĩa", "bị", "truy", "tố", "về", "hai", "tội", "giết", "người", "điều", "âm ba nghìn bốn trăm lẻ năm phẩy không không bẩy nghìn chín trăm ba mươi bốn", "bộ luật hình sự", "mười một giờ", "và", "giam", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "điều", "cộng bốn tám năm không bảy bảy một không bảy bảy hai", "bộ luật hình sự", "tháng năm ba trăm ba mươi tư", "theo", "cáo", "trạng", "của", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "hai mươi giờ sáu phút", "nghĩa", "chung", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "chị", "h", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "tháng tám năm hai nghìn bảy trăm chín năm", "nghĩa", "bị", "đi", "cai", "nghiện", "bắt", "buộc", "nên", "chị", "h", "bỏ", "đi", "chung", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "người", "đàn", "ông", "khác", "ở", "khu", "đô", "thị", "đặng", "xá", "huyện", "gia", "lâm", "hà", "nội", "hai mươi giờ ba phút mười chín giây", "tháng sáu", "khi", "nghĩa", "đi", "cai", "nghiện", "bắt", "buộc", "về", "thì", "chị", "h", "lại", "quay", "lại", "chung", "sống", "với", "nghĩa", "với", "mục", "đích", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "giữa", "tám giờ", "nghĩa", "nhiều", "lần", "sang", "nhà", "người", "tình", "mới", "tháng mười một trăm mười bốn", "của", "chị", "h", "nài", "nỉ", "chị", "h", "quay", "về", "sống", "với", "mình", "nhưng", "không", "kết", "quả", "ngày mười hai đến ngày hai mươi ba tháng hai", "sáu hai không bẩy ba chín năm hai sáu chín một", "trong", "một", "lần", "đi", "khám", "sức", "khỏe", "nghĩa", "nhận", "được", "thông", "báo", "bị", "nhiễm", "hiv", "vừa", "cay", "cú", "vì", "bị", "nhân", "tình", "phản", "bội", "vừa", "cho", "rằng", "chị", "h", "sống", "không", "lành", "mạnh", "nên", "đã", "lây", "nhiễm", "hiv", "cho", "mình", "nên", "nghĩa", "lập", "kế", "hoạch", "trả", "thù", "thực", "hiện", "mưu", "đồ", "nghĩa", "lập", "facebook", "tán", "tỉnh", "chị", "h", "nhưng", "bị", "phát", "hiện", "nên", "ý", "định", "không", "thành", "mười chín giờ ba bốn", "nghĩa", "sang", "khu", "đô", "thị", "đặng", "xá", "ăn", "cơm", "với", "chị", "h", "và", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "với", "hung", "khí", "trên", "tay", "nghĩa", "lôi", "chuyện", "tình", "tay", "ba", "ra", "chì", "chiết", "ngày mười một tới ngày ba tháng bốn", "và", "cho", "rằng", "mình", "đã", "bị", "nhiễm", "hiv", "từ", "chị", "h", "và", "giam", "cầm", "chị", "này", "hơn", "một", "ngày", "trong", "nhà", "mình", "bằng", "xích", "sắt", "và", "dây", "đêm", "tháng mười một năm một trăm mười tám", "do", "nghi", "ngờ", "con", "gái", "bị", "nghĩa", "nhốt", "trong", "nhà", "nên", "mẹ", "chị", "h", "đến", "nhà", "nghĩa", "gọi", "cửa", "hỏi", "nhưng", "không", "có", "tiếng", "trả", "lời", "sáng", "sớm", "không tám tháng không chín bốn không năm", "nghĩa", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rồi", "cho", "chị", "h", "dùng", "điện", "thoại", "nhắn", "tin", "cho", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "nhưng", "không", "thấy", "hồi", "ấm", "khoảng", "ba nghìn chín trăm tám mươi mốt phẩy ba năm bảy ki lo oát giờ", "cùng", "ngày", "nghĩa", "dùng", "dao", "bầu", "đâm", "liên", "tiếp", "nhiều", "mười hai giờ năm mươi phút chín giây", "nhát", "vào", "người", "chị", "h", "bất", "chấp", "việc", "chị", "đang", "mang", "thai", "khoảng", "sáu trăm chín mươi phần trăm", "tháng ba năm hai sáu bốn bảy", "nghĩa", "tới", "nhà", "tổ", "trưởng", "tổ", "dân", "phố", "thông", "báo", "về", "việc", "đã", "gây", "án", "với", "phán", "quyết", "trên", "hội đồng xét xử", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nghĩa", "tử", "hình", "về", "tội", "giết", "người", "bốn trăm ba mươi nghìn sáu trăm tám mươi tám", "năm", "tù", "về", "tội", "giam", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật" ]
[ "sát", "hại", "người", "tình", "cũ", "kẻ", "nhiễm", "hiv", "lĩnh", "án", "tử", "hình", "sáng", "sớm", "5h", "nghĩa", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rồi", "cho", "chị", "h", "900-t", "dùng", "điện", "thoại", "nhắn", "tin", "cho", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "nhưng", "không", "thấy", "hồi", "ấm", "khoảng", "758 mm2", "cùng", "ngày", "nghĩa", "dùng", "dao", "bầu", "đâm", "liên", "tiếp", "nhiều", "nhát", "vào", "người", "chị", "h", "bất", "chấp", "việc", "chị", "đang", "mang", "thai", "nguyễn", "trọng", "nghĩa", "sinh năm", "37,4 - 69.2", "trú", "tại", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "quận", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "có", "nhiều", "tiền", "án", "về", "các", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "tiêu", "thụ", "tài", "sản", "do", "người", "khác", "438 gallon", "phạm", "tội", "mà", "có", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "tàng", "trữ", "trái", "phép", "chất", "ma", "túy", "trong", "thời", "gian", "nghĩa", "bị", "bắt", "buộc", "đi", "cai", "nghiện", "người", "tình", "của", "nghĩa", "là", "chị", "nguyễn", "thị", "thu", "h", "sinh năm", "85,3 - 7.0", "trú", "tại", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "đã", "sống", "với", "người", "tình", "khác", "cai", "nghiện", "trở", "về", "nghĩa", "đến", "nhà", "người", "tình", "mới", "quý 2", "của", "chị", "h", "để", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "nhưng", "không", "thành", "nên", "anh", "ta", "đã", "lập", "mưu", "sát", "hại", "chị", "h", "tháng 4/1480", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "mở", "phiên", "tòa", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "xét", "xử", "bị", "cáo", "nghĩa", "bị", "truy", "tố", "về", "hai", "tội", "giết", "người", "điều", "-3405,007934", "bộ luật hình sự", "11h", "và", "giam", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật", "điều", "+48507710772", "bộ luật hình sự", "tháng 5/334", "theo", "cáo", "trạng", "của", "viện", "kiểm sát nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "20h6", "nghĩa", "chung", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "chị", "h", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "phường", "hoàng", "văn", "thụ", "tháng 8/2795", "nghĩa", "bị", "đi", "cai", "nghiện", "bắt", "buộc", "nên", "chị", "h", "bỏ", "đi", "chung", "sống", "như", "vợ", "chồng", "với", "người", "đàn", "ông", "khác", "ở", "khu", "đô", "thị", "đặng", "xá", "huyện", "gia", "lâm", "hà", "nội", "20:3:19", "tháng 6", "khi", "nghĩa", "đi", "cai", "nghiện", "bắt", "buộc", "về", "thì", "chị", "h", "lại", "quay", "lại", "chung", "sống", "với", "nghĩa", "với", "mục", "đích", "níu", "kéo", "tình", "cảm", "giữa", "8h", "nghĩa", "nhiều", "lần", "sang", "nhà", "người", "tình", "mới", "tháng 10/114", "của", "chị", "h", "nài", "nỉ", "chị", "h", "quay", "về", "sống", "với", "mình", "nhưng", "không", "kết", "quả", "ngày 12 đến ngày 23 tháng 2", "62073952691", "trong", "một", "lần", "đi", "khám", "sức", "khỏe", "nghĩa", "nhận", "được", "thông", "báo", "bị", "nhiễm", "hiv", "vừa", "cay", "cú", "vì", "bị", "nhân", "tình", "phản", "bội", "vừa", "cho", "rằng", "chị", "h", "sống", "không", "lành", "mạnh", "nên", "đã", "lây", "nhiễm", "hiv", "cho", "mình", "nên", "nghĩa", "lập", "kế", "hoạch", "trả", "thù", "thực", "hiện", "mưu", "đồ", "nghĩa", "lập", "facebook", "tán", "tỉnh", "chị", "h", "nhưng", "bị", "phát", "hiện", "nên", "ý", "định", "không", "thành", "19h34", "nghĩa", "sang", "khu", "đô", "thị", "đặng", "xá", "ăn", "cơm", "với", "chị", "h", "và", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "với", "hung", "khí", "trên", "tay", "nghĩa", "lôi", "chuyện", "tình", "tay", "ba", "ra", "chì", "chiết", "ngày 11 tới ngày 3 tháng 4", "và", "cho", "rằng", "mình", "đã", "bị", "nhiễm", "hiv", "từ", "chị", "h", "và", "giam", "cầm", "chị", "này", "hơn", "một", "ngày", "trong", "nhà", "mình", "bằng", "xích", "sắt", "và", "dây", "đêm", "tháng 11/118", "do", "nghi", "ngờ", "con", "gái", "bị", "nghĩa", "nhốt", "trong", "nhà", "nên", "mẹ", "chị", "h", "đến", "nhà", "nghĩa", "gọi", "cửa", "hỏi", "nhưng", "không", "có", "tiếng", "trả", "lời", "sáng", "sớm", "08/09/405", "nghĩa", "sử", "dụng", "ma", "túy", "rồi", "cho", "chị", "h", "dùng", "điện", "thoại", "nhắn", "tin", "cho", "người", "tình", "mới", "của", "chị", "nhưng", "không", "thấy", "hồi", "ấm", "khoảng", "3981,357 kwh", "cùng", "ngày", "nghĩa", "dùng", "dao", "bầu", "đâm", "liên", "tiếp", "nhiều", "12:50:9", "nhát", "vào", "người", "chị", "h", "bất", "chấp", "việc", "chị", "đang", "mang", "thai", "khoảng", "690 %", "tháng 3/2647", "nghĩa", "tới", "nhà", "tổ", "trưởng", "tổ", "dân", "phố", "thông", "báo", "về", "việc", "đã", "gây", "án", "với", "phán", "quyết", "trên", "hội đồng xét xử", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nghĩa", "tử", "hình", "về", "tội", "giết", "người", "430.688", "năm", "tù", "về", "tội", "giam", "giữ", "người", "trái", "pháp", "luật" ]
[ "lượng", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "nhập", "khẩu", "đã", "giảm", "sút", "rõ", "rệt", "trong", "một trăm năm tám nghìn một trăm tám tám", "tháng", "đầu", "năm", "chỉ", "còn", "năm chín mẫu trên đồng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "riêng", "dòng", "xe", "dưới", "bốn triệu hai trăm linh chín ngàn linh sáu", "chỗ", "đã", "giảm", "tới", "âm bảy ngàn bảy trăm bốn mươi mốt chấm không không một một sáu mi li mét trên na nô mét", "xét", "về", "trị", "giá", "cả", "ôtô", "lẫn", "linh", "kiện", "ôtô", "các", "loại", "đều", "giảm", "tới", "năm trăm hai mươi nhăm ki lo oát giờ", "tình", "hình", "tiêu", "thụ", "xe", "sản", "xuất", "trong", "nước", "cũng", "không", "khá", "hơn", "giảm", "tới", "ba ngàn chín trăm bẩy mươi mốt chấm bảy chín năm đề xi mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lượng", "xe", "nhập", "khẩu", "giảm", "mạnh", "do", "mức", "tiêu", "thụ", "thấp", "ảnh", "vietnamnet", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "thư", "ký", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ôtô", "việt", "nam", "vama", "cho", "biết", "kinh", "tế", "khó", "khăn", "và", "thuế", "tăng", "là", "hai", "lý", "do", "chính", "khiến", "lượng", "ôtô", "nhập", "khẩu", "lẫn", "nội", "địa", "bán", "ra", "giảm", "mạnh", "thị", "trường", "ôtô", "có", "tín", "hiệu", "hồi", "phục", "nhiều", "hãng", "ôtô", "vẫn", "treo", "tiền", "việt", "bán", "tiền", "đô", "tiêu", "thụ", "năm một nghìn bảy trăm hai mươi lăm", "xe", "ôtô", "giảm", "tám trăm tám mốt đề xi mét vuông trên áp mót phe", "mạnh", "trong", "sáu không không chéo nờ mờ gi a", "không giờ mười chín phút", "bằng", "chứng", "là", "lượng", "ôtô", "nhập", "khẩu", "đã", "giảm", "rất", "mạnh", "trong", "hai năm chia bốn", "tháng", "đầu", "năm", "theo", "số", "liệu", "công", "bố", "ngày sáu", "từ", "tổng", "cục", "thống", "kê", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "ôtô", "ngày ba ngày hai bẩy tháng năm", "ước", "giảm", "tám trăm hai mươi năm ki lô mét", "riêng", "dòng", "xe", "dưới", "chín hai chấm bẩy tám", "chỗ", "và", "các", "loại", "linh", "kiện", "ôtô", "tính", "đến", "hết", "mồng bẩy tháng mười hai hai nghìn sáu trăm chín mươi sáu", "đã", "giảm", "tới", "âm hai nghìn chín trăm năm hai phẩy không năm trăm sáu lăm niu tơn", "trị", "giá", "nhập", "về", "và", "giảm", "tới", "chín trăm mười một ghi ga bít", "về", "số", "lượng", "theo", "ông", "tuấn", "tổng", "số", "xe", "bán", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "sau", "bốn triệu sáu trăm", "tháng", "chỉ", "đạt", "hơn", "chín chia năm", "chiếc", "khiến", "doanh", "số", "của", "bốn trăm ngàn chín mươi", "hãng", "xe", "trong", "nước", "giảm", "tới", "hai trăm bốn mươi đề xi mét", "trong", "đó", "toyota", "tiêu", "thụ", "tốt", "nhất", "với", "trên", "ba mươi ba nghìn ba trăm lẻ chín", "xe", "tiếp", "đó", "là", "ford", "gần", "tám trăm mười chín nghìn sáu trăm năm mươi ba", "xe", "các", "hãng", "khác", "lượng", "bán", "ra", "rất", "thấp", "sụt", "giảm", "một trăm lẻ ba lít", "so", "với", "năm", "trước", "ngày hai mốt", "ngày mười hai và ngày mùng ba", "trở", "lại", "đây", "lượng", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "đã", "bắt", "đầu", "lên", "trên", "chín triệu hai trăm bốn mươi sáu ngàn bảy trăm năm mươi hai", "chiếc/tháng", "chứ", "không", "ì", "ạch", "trên", "hai mốt ngàn tám trăm mười tám phẩy bảy sáu hai bốn", "chiếc", "như", "âm một nghìn tám trăm năm mươi nhăm phẩy hai trăm mười hai mi li lít", "hai bốn chấm không không ba mươi bốn", "tháng", "đầu", "năm", "nữa", "theo", "số", "liệu", "thực", "tế", "chín triệu sáu trăm hai bốn ngàn năm trăm ba sáu", "tháng", "đầu", "năm", "của", "bộ", "công", "thương", "trong", "âm bốn mươi bảy phẩy ba", "mặt", "hàng", "tiêu", "dùng", "nhập", "khẩu", "chủ", "yếu", "chiếm", "sáu trăm ba mươi tư am be", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "ngoài", "ôtô", "thuộc", "diện", "tụt", "hạng", "mạnh", "còn", "có", "băng", "đĩa", "nhạc", "điện", "thoại", "di", "động", "trong", "khi", "đó", "máy", "móc", "thiết", "bị", "điện", "tử", "gia", "dụng", "như", "điện", "lạnh", "điện", "tử", "lại", "tăng", "tới", "âm tám ngàn không trăm lẻ năm phẩy bẩy trăm linh tám chỉ" ]
[ "lượng", "ôtô", "nguyên", "chiếc", "nhập", "khẩu", "đã", "giảm", "sút", "rõ", "rệt", "trong", "158.188", "tháng", "đầu", "năm", "chỉ", "còn", "59 mẫu/đ", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "riêng", "dòng", "xe", "dưới", "4.209.006", "chỗ", "đã", "giảm", "tới", "-7741.00116 mm/nm", "xét", "về", "trị", "giá", "cả", "ôtô", "lẫn", "linh", "kiện", "ôtô", "các", "loại", "đều", "giảm", "tới", "525 kwh", "tình", "hình", "tiêu", "thụ", "xe", "sản", "xuất", "trong", "nước", "cũng", "không", "khá", "hơn", "giảm", "tới", "3971.795 dm2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "lượng", "xe", "nhập", "khẩu", "giảm", "mạnh", "do", "mức", "tiêu", "thụ", "thấp", "ảnh", "vietnamnet", "ông", "phạm", "anh", "tuấn", "thư", "ký", "hiệp", "hội", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ôtô", "việt", "nam", "vama", "cho", "biết", "kinh", "tế", "khó", "khăn", "và", "thuế", "tăng", "là", "hai", "lý", "do", "chính", "khiến", "lượng", "ôtô", "nhập", "khẩu", "lẫn", "nội", "địa", "bán", "ra", "giảm", "mạnh", "thị", "trường", "ôtô", "có", "tín", "hiệu", "hồi", "phục", "nhiều", "hãng", "ôtô", "vẫn", "treo", "tiền", "việt", "bán", "tiền", "đô", "tiêu", "thụ", "năm 1725", "xe", "ôtô", "giảm", "881 dm2/atm", "mạnh", "trong", "600/nmja", "0h19", "bằng", "chứng", "là", "lượng", "ôtô", "nhập", "khẩu", "đã", "giảm", "rất", "mạnh", "trong", "25 / 4", "tháng", "đầu", "năm", "theo", "số", "liệu", "công", "bố", "ngày 6", "từ", "tổng", "cục", "thống", "kê", "trị", "giá", "nhập", "khẩu", "ôtô", "ngày 3 ngày 27 tháng 5", "ước", "giảm", "825 km", "riêng", "dòng", "xe", "dưới", "92.78", "chỗ", "và", "các", "loại", "linh", "kiện", "ôtô", "tính", "đến", "hết", "mồng 7/12/2696", "đã", "giảm", "tới", "-2952,0565 n", "trị", "giá", "nhập", "về", "và", "giảm", "tới", "911 gb", "về", "số", "lượng", "theo", "ông", "tuấn", "tổng", "số", "xe", "bán", "tại", "thị", "trường", "trong", "nước", "sau", "4.000.600", "tháng", "chỉ", "đạt", "hơn", "9 / 5", "chiếc", "khiến", "doanh", "số", "của", "400.090", "hãng", "xe", "trong", "nước", "giảm", "tới", "240 dm", "trong", "đó", "toyota", "tiêu", "thụ", "tốt", "nhất", "với", "trên", "33.309", "xe", "tiếp", "đó", "là", "ford", "gần", "819.653", "xe", "các", "hãng", "khác", "lượng", "bán", "ra", "rất", "thấp", "sụt", "giảm", "103 l", "so", "với", "năm", "trước", "ngày 21", "ngày 12 và ngày mùng 3", "trở", "lại", "đây", "lượng", "xe", "hơi", "nhập", "khẩu", "nguyên", "chiếc", "đã", "bắt", "đầu", "lên", "trên", "9.246.752", "chiếc/tháng", "chứ", "không", "ì", "ạch", "trên", "21.818,7624", "chiếc", "như", "-1855,212 ml", "24.0034", "tháng", "đầu", "năm", "nữa", "theo", "số", "liệu", "thực", "tế", "9.624.536", "tháng", "đầu", "năm", "của", "bộ", "công", "thương", "trong", "-47,3", "mặt", "hàng", "tiêu", "dùng", "nhập", "khẩu", "chủ", "yếu", "chiếm", "634 ampe", "kim", "ngạch", "nhập", "khẩu", "ngoài", "ôtô", "thuộc", "diện", "tụt", "hạng", "mạnh", "còn", "có", "băng", "đĩa", "nhạc", "điện", "thoại", "di", "động", "trong", "khi", "đó", "máy", "móc", "thiết", "bị", "điện", "tử", "gia", "dụng", "như", "điện", "lạnh", "điện", "tử", "lại", "tăng", "tới", "-8005,708 chỉ" ]
[ "tuổi trẻ online", "sáng", "nay", "âm năm mươi héc ta", "ba triệu một trăm tám bốn ngàn bốn trăm mười lăm", "hai ngàn sáu trăm sáu tám", "hoa", "hậu", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đã", "tập", "trung", "tại", "bể", "bơi", "của", "khu", "resort", "diamond", "bay", "để", "ba nghìn một trăm hai tám", "quay", "phim", "chụp", "ảnh", "theo", "lịch", "của", "ban tổ chức", "rất", "đông", "các", "phóng", "viên", "đã", "có", "mặt", "từ", "bê xê e rờ đê gạch ngang i lờ đờ ca đắp liu trừ", "sáng", "nhưng", "phải", "đợi", "khá", "lâu", "trong", "khu", "nhà", "ăn" ]
[ "tuổi trẻ online", "sáng", "nay", "-50 ha", "3.184.415", "2668", "hoa", "hậu", "các", "nước", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "đã", "tập", "trung", "tại", "bể", "bơi", "của", "khu", "resort", "diamond", "bay", "để", "3128", "quay", "phim", "chụp", "ảnh", "theo", "lịch", "của", "ban tổ chức", "rất", "đông", "các", "phóng", "viên", "đã", "có", "mặt", "từ", "bcerđ-ylđkw-", "sáng", "nhưng", "phải", "đợi", "khá", "lâu", "trong", "khu", "nhà", "ăn" ]
[ "sau", "cuộc", "họp", "ngày", "hôm", "qua", "ca pê i ép ba không không", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "để", "xem", "xét", "việc", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "với", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "ban", "bí", "thư", "tư", "đảng", "thống", "nhất", "quyết", "định", "khai", "trừ", "đảng", "với", "vị", "tỉnh", "ủy", "viên", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "này", "cụ", "thể", "sau", "khi", "xem", "xét", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "số", "mờ giây quờ ngang ba nghìn tám mươi", "ngày hai sáu và ngày mười tám tháng mười hai", "ban", "bí", "thư", "kết", "luận", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày hai bảy ngày chín tháng mười hai", "một ngàn bốn trăm mười phẩy không bốn tám không hai", "trên", "các", "cương", "vị", "là", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "giám", "đốc", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "mặc", "dù", "đã", "có", "kiến", "nghị", "cảnh", "báo", "của", "các", "cơ", "quan", "thanh", "tra", "kiểm", "toán", "về", "tình", "hình", "thua", "lỗ", "và", "tiềm", "ẩn", "thua", "lỗ", "nhưng", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "cùng", "với", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "hội", "đồng", "quản", "trị", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "ban", "kiểm", "soát", "tổng", "công", "ty", "đã", "thiếu", "trách", "nhiệm", "buông", "lỏng", "lãnh", "đạo", "quản", "lý", "điều", "hành", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "làm", "trái", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "để", "xảy", "ra", "nhiều", "sai", "phạm", "và", "thua", "lỗ", "chín chấm không không bốn", "tỉ", "đồng", "giai", "ngang hai ngàn một chéo chín không không", "đoạn", "sáu bẩy", "bẩy trăm ba mươi ba nghìn bốn trăm sáu mươi ba", "ban", "bí", "thư", "kết", "luận", "các", "sai", "phạm", "về", "việc", "sử", "dụng", "xe", "sang", "biển", "xanh", "việc", "thuyên", "chuyển", "lắt", "léo", "trách", "nhiệm", "lãnh", "đạo", "gây", "thua", "lỗ", "lớn", "ở", "pvc", "của", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "ban", "bí", "thư", "tư", "đảng", "cũng", "tháng bốn năm hai nghìn bốn trăm sáu hai", "nhận", "định", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "là", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "chính", "về", "các", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "và", "thua", "lỗ", "ở", "pvc", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đánh", "giá", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "và", "cho", "thôi", "các", "chức", "vụ", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "ông", "thanh", "không", "đủ", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "để", "được", "đề", "bạt", "bổ", "nhiệm", "quy", "hoạch", "các", "chức", "hai ngàn năm trăm sáu chín chấm bẩy trăm linh hai đề xi mét vuông", "vụ", "cao", "hơn", "và", "không", "thuộc", "diện", "cán", "bộ", "luân", "chuyển", "theo", "thông", "báo", "kết", "luận", "số", "bốn nghìn tám mươi mốt bốn trăm", "ngày hai bảy tháng bảy năm chín trăm chín mươi tư", "của", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xi" ]
[ "sau", "cuộc", "họp", "ngày", "hôm", "qua", "kpif300", "dưới", "sự", "chủ", "trì", "của", "tổng", "bí", "thư", "nguyễn", "phú", "trọng", "để", "xem", "xét", "việc", "thi", "hành", "kỷ", "luật", "với", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "ban", "bí", "thư", "tư", "đảng", "thống", "nhất", "quyết", "định", "khai", "trừ", "đảng", "với", "vị", "tỉnh", "ủy", "viên", "tỉnh", "ủy", "hậu", "giang", "này", "cụ", "thể", "sau", "khi", "xem", "xét", "báo", "cáo", "của", "ủy", "ban", "kiểm", "tra", "trung", "ương", "số", "mjq-300080", "ngày 26 và ngày 18 tháng 12", "ban", "bí", "thư", "kết", "luận", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày 27 ngày 9 tháng 12", "1410,04802", "trên", "các", "cương", "vị", "là", "phó", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "tổng", "giám", "đốc", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "mặc", "dù", "đã", "có", "kiến", "nghị", "cảnh", "báo", "của", "các", "cơ", "quan", "thanh", "tra", "kiểm", "toán", "về", "tình", "hình", "thua", "lỗ", "và", "tiềm", "ẩn", "thua", "lỗ", "nhưng", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "cùng", "với", "ban", "thường", "vụ", "đảng", "ủy", "hội", "đồng", "quản", "trị", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "ban", "kiểm", "soát", "tổng", "công", "ty", "đã", "thiếu", "trách", "nhiệm", "buông", "lỏng", "lãnh", "đạo", "quản", "lý", "điều", "hành", "thiếu", "kiểm", "tra", "giám", "sát", "làm", "trái", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "để", "xảy", "ra", "nhiều", "sai", "phạm", "và", "thua", "lỗ", "9.004", "tỉ", "đồng", "giai", "-2100/900", "đoạn", "67", "733.463", "ban", "bí", "thư", "kết", "luận", "các", "sai", "phạm", "về", "việc", "sử", "dụng", "xe", "sang", "biển", "xanh", "việc", "thuyên", "chuyển", "lắt", "léo", "trách", "nhiệm", "lãnh", "đạo", "gây", "thua", "lỗ", "lớn", "ở", "pvc", "của", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "ban", "bí", "thư", "tư", "đảng", "cũng", "tháng 4/2462", "nhận", "định", "ông", "trịnh", "xuân", "thanh", "là", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "chính", "về", "các", "khuyết", "điểm", "vi", "phạm", "và", "thua", "lỗ", "ở", "pvc", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đánh", "giá", "không", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "và", "cho", "thôi", "các", "chức", "vụ", "bí", "thư", "đảng", "ủy", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "ông", "thanh", "không", "đủ", "điều", "kiện", "tiêu", "chuẩn", "để", "được", "đề", "bạt", "bổ", "nhiệm", "quy", "hoạch", "các", "chức", "2569.702 dm2", "vụ", "cao", "hơn", "và", "không", "thuộc", "diện", "cán", "bộ", "luân", "chuyển", "theo", "thông", "báo", "kết", "luận", "số", "4081400", "ngày 27/7/994", "của", "bộ", "chính", "trị", "khóa", "xi" ]
[ "góc", "nhìn", "diego", "costa", "mới", "là", "đàn", "ông", "thêm", "một", "lần", "nữa", "cái", "tên", "diego", "costa", "một trăm chín mươi bốn yến", "lại", "trở", "thành", "nỗi", "ám", "ảnh", "khó", "phai", "đối", "với", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "trong", "trận", "derby", "london", "ngày một bốn không hai", "gặp", "chelsea", "đêm", "qua", "trước", "khi", "trách", "costa", "ăn", "vạ", "thì", "mertesacker", "nên", "tự", "trách", "bản", "thân", "mình", "trong", "tình", "huống", "xử", "lý", "thiếu", "khôn", "ngoan", "ảnh", "internet", "mặc", "dù", "vậy", "trước", "khi", "chỉ", "trích", "costa", "biểu", "lộ", "cảm", "xúc", "một", "cách", "thái", "quá", "tất", "sáu nghìn bốn trăm ba mươi tư chấm ba không chín niu tơn", "cả", "nên", "biết", "rằng", "chính", "trung", "vệ", "per", "mertesacker", "cầu", "thủ", "được", "xem", "là", "nạn", "nhân", "của", "tiền", "đạo", "bên", "phía", "chelsea", "thậm", "chí", "đã", "không", "có", "nổi", "một", "lời", "phàn", "nàn", "sau", "khi", "bị", "trọng", "tài", "tặng", "cho", "chiếc", "thẻ", "đỏ", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "đích", "thân", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "đã", "lên", "tiếng", "tuyên", "bố", "cho", "phép", "costa", "được", "quyền", "chơi", "nhiệt", "hết", "mình", "khi", "chạm", "trán", "arsenal", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "cựu", "chân", "sút", "atletico", "madrid", "đang", "duy", "trì", "phong", "độ", "ghi", "bàn", "hết", "sức", "ấn", "tượng", "điều", "này", "tưởng", "chừng", "như", "không", "thực", "sự", "cần", "thiết", "tuy", "nhiên", "những", "gì", "diễn", "ra", "trên", "sân", "emirates", "đêm", "qua", "lại", "chứng", "tỏ", "rằng", "hiddink", "quả", "đúng", "là", "một", "phù", "thủy", "trong", "khả", "năng", "đánh", "động", "tâm", "lý", "con", "người", "xét", "về", "mặt", "bản", "chất", "bên", "cạnh", "những", "tình", "huống", "ghi", "bàn", "bùng", "nổ", "costa", "vốn", "dĩ", "được", "xem", "là", "một", "thương", "hiệu", "gắn", "liền", "với", "sự", "góc", "cạnh", "của", "thế", "giới", "bóng", "đá", "nói", "chung", "đành", "rằng", "costa", "đã", "phần", "nào", "tìm", "lại", "bản", "năng", "săn", "bàn", "cần", "thiết", "trong", "giai", "đoạn", "gần", "đây", "nhưng", "hiddink", "vẫn", "muốn", "ngôi", "sao", "hai mươi nghìn hai trăm tám bốn", "tuổi", "được", "là", "chính", "anh", "đặc", "biệt", "là", "ở", "một", "trận", "cầu", "quan", "trọng", "như", "derby", "london", "kết", "quả", "costa", "không", "chỉ", "là", "người", "khiến", "thủ", "quân", "mertesacker", "phải", "đi", "tắm", "sớm", "mà", "còn", "trực", "tiếp", "lập", "công", "mang", "về", "thắng", "lợi", "quyết", "định", "cho", "the", "blues", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "của", "cầu", "thủ", "người", "tây", "ban", "nha", "trung", "chín trăm lẻ bảy na nô mét", "vệ", "paulista", "cũng", "là", "người", "bỏ", "sót", "tiền", "đạo", "mang", "áo", "số", "âm hai mươi bẩy nghìn ba trăm hai mươi hai phẩy không chín nghìn năm trăm ba mươi mốt", "bên", "phía", "chelsea", "một", "sự", "trùng", "hợp", "đáng", "buồn", "đối", "với", "các", "cổ động viên", "arsenal", "hai mươi nghìn chín trăm ba sáu phẩy sáu trăm tám lăm", "cả", "hai", "thất", "bại", "ở", "mùa", "này", "đều", "có", "dấu", "ấn", "của", "paulista", "có", "không giờ", "vẻ", "như", "costa", "được", "sinh", "ra", "là", "để", "trừng", "phạt", "hàng", "phòng", "ngự", "pháo", "thủ", "ngay", "cả", "trong", "một", "mùa", "giải", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "wenger", "tưởng", "chừng", "như", "tràn", "trề", "hy", "vọng", "đoạt", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "diego", "costa", "là", "mẫu", "cầu", "thủ", "tồn", "tại", "giữa", "ranh", "giới", "người", "hùng", "và", "tội", "đồ", "ảnh", "internet", "người", "ta", "có", "thể", "phán", "xét", "costa", "bằng", "nhiều", "giọng", "điệu", "khác", "nhau", "nhưng", "trong", "mắt", "những", "người", "hâm", "mộ", "chelsea", "chỉ", "cần", "chân", "sút", "sáu triệu không ngàn tám trăm", "tuổi", "này", "cứ", "ghi", "bàn", "đều", "đặn", "thì", "bất", "chấp", "việc", "anh", "có", "xấu", "xa", "đến", "mức", "nào", "quý không năm sáu sáu ba", "đi", "chăng", "nữa", "cũng", "chẳng", "hề", "quan", "trọng", "thành", "tích", "hai ngàn một trăm chín lăm", "bàn", "thắng", "trong", "bốn ngàn", "lần", "ra", "sân", "gần", "nhất", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "hiddink", "hai nghìn chín trăm bốn mươi ba", "bàn/5", "trận", "ở", "premier", "league", "đủ", "để", "khiến", "costa", "xua", "tan", "gi i trừ vê gờ gạch ngang tám sáu không", "đi", "những", "hoài", "nghi", "sau", "giai", "đoạn", "quá", "độ", "dưới", "triều", "đại", "jose", "mourinho", "thậm", "chí", "nếu", "phải", "nói", "rằng", "costa", "đang", "là", "niềm", "hy", "vọng", "số", "một", "để", "cứu", "vãn", "cho", "mùa", "bóng", "vứt", "đi", "của", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "thì", "cũng", "chẳng", "sai", "chút", "nào", "thay", "vì", "những", "cuộc", "tranh", "cãi", "vụn", "vặt", "không", "đáng", "có", "giống", "như", "khoảng", "thời", "gian", "mà", "mourinho", "còn", "tại", "vị", "ngôi", "sao", "người", "tây", "ban", "chín mốt", "nha", "bây", "giờ", "đã", "trở", "nên", "khôn", "ngoan", "hơn", "rất", "nhiều", "hát pê pê pê xê sáu không không", "vẫn", "duy", "trì", "một", "lối", "chơi", "mạnh", "mẽ", "đầy", "nhiệt", "huyết", "nhưng", "costa", "đã", "biết", "sử", "dụng", "nguồn", "lực", "dồi", "dào", "của", "mình", "để", "đóng", "góp", "vào", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "chung", "bên", "phía", "chelsea", "mặt", "khác", "đến", "khi", "cần", "thiết", "costa", "cũng", "sẵn", "sàng", "phát", "huy", "thứ", "nghệ", "thuật", "hắc", "ám", "có", "một", "không", "hai", "nhằm", "triệt", "hạ", "đối", "thủ", "chẳng", "ai", "dám", "nói", "costa", "thi", "đấu", "thiếu", "quyết", "tâm", "ngay", "cả", "trong", "những", "tình", "huống", "ăn", "vạ", "như", "vậy" ]
[ "góc", "nhìn", "diego", "costa", "mới", "là", "đàn", "ông", "thêm", "một", "lần", "nữa", "cái", "tên", "diego", "costa", "194 yến", "lại", "trở", "thành", "nỗi", "ám", "ảnh", "khó", "phai", "đối", "với", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "trong", "trận", "derby", "london", "ngày 14/02", "gặp", "chelsea", "đêm", "qua", "trước", "khi", "trách", "costa", "ăn", "vạ", "thì", "mertesacker", "nên", "tự", "trách", "bản", "thân", "mình", "trong", "tình", "huống", "xử", "lý", "thiếu", "khôn", "ngoan", "ảnh", "internet", "mặc", "dù", "vậy", "trước", "khi", "chỉ", "trích", "costa", "biểu", "lộ", "cảm", "xúc", "một", "cách", "thái", "quá", "tất", "6434.309 n", "cả", "nên", "biết", "rằng", "chính", "trung", "vệ", "per", "mertesacker", "cầu", "thủ", "được", "xem", "là", "nạn", "nhân", "của", "tiền", "đạo", "bên", "phía", "chelsea", "thậm", "chí", "đã", "không", "có", "nổi", "một", "lời", "phàn", "nàn", "sau", "khi", "bị", "trọng", "tài", "tặng", "cho", "chiếc", "thẻ", "đỏ", "trước", "giờ", "bóng", "lăn", "đích", "thân", "huấn luyện viên", "guus", "hiddink", "đã", "lên", "tiếng", "tuyên", "bố", "cho", "phép", "costa", "được", "quyền", "chơi", "nhiệt", "hết", "mình", "khi", "chạm", "trán", "arsenal", "đặt", "trong", "bối", "cảnh", "cựu", "chân", "sút", "atletico", "madrid", "đang", "duy", "trì", "phong", "độ", "ghi", "bàn", "hết", "sức", "ấn", "tượng", "điều", "này", "tưởng", "chừng", "như", "không", "thực", "sự", "cần", "thiết", "tuy", "nhiên", "những", "gì", "diễn", "ra", "trên", "sân", "emirates", "đêm", "qua", "lại", "chứng", "tỏ", "rằng", "hiddink", "quả", "đúng", "là", "một", "phù", "thủy", "trong", "khả", "năng", "đánh", "động", "tâm", "lý", "con", "người", "xét", "về", "mặt", "bản", "chất", "bên", "cạnh", "những", "tình", "huống", "ghi", "bàn", "bùng", "nổ", "costa", "vốn", "dĩ", "được", "xem", "là", "một", "thương", "hiệu", "gắn", "liền", "với", "sự", "góc", "cạnh", "của", "thế", "giới", "bóng", "đá", "nói", "chung", "đành", "rằng", "costa", "đã", "phần", "nào", "tìm", "lại", "bản", "năng", "săn", "bàn", "cần", "thiết", "trong", "giai", "đoạn", "gần", "đây", "nhưng", "hiddink", "vẫn", "muốn", "ngôi", "sao", "20.284", "tuổi", "được", "là", "chính", "anh", "đặc", "biệt", "là", "ở", "một", "trận", "cầu", "quan", "trọng", "như", "derby", "london", "kết", "quả", "costa", "không", "chỉ", "là", "người", "khiến", "thủ", "quân", "mertesacker", "phải", "đi", "tắm", "sớm", "mà", "còn", "trực", "tiếp", "lập", "công", "mang", "về", "thắng", "lợi", "quyết", "định", "cho", "the", "blues", "đáng", "chú", "ý", "trong", "tình", "huống", "dứt", "điểm", "cận", "thành", "của", "cầu", "thủ", "người", "tây", "ban", "nha", "trung", "907 nm", "vệ", "paulista", "cũng", "là", "người", "bỏ", "sót", "tiền", "đạo", "mang", "áo", "số", "-27.322,09531", "bên", "phía", "chelsea", "một", "sự", "trùng", "hợp", "đáng", "buồn", "đối", "với", "các", "cổ động viên", "arsenal", "20.936,685", "cả", "hai", "thất", "bại", "ở", "mùa", "này", "đều", "có", "dấu", "ấn", "của", "paulista", "có", "0h", "vẻ", "như", "costa", "được", "sinh", "ra", "là", "để", "trừng", "phạt", "hàng", "phòng", "ngự", "pháo", "thủ", "ngay", "cả", "trong", "một", "mùa", "giải", "mà", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "wenger", "tưởng", "chừng", "như", "tràn", "trề", "hy", "vọng", "đoạt", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "diego", "costa", "là", "mẫu", "cầu", "thủ", "tồn", "tại", "giữa", "ranh", "giới", "người", "hùng", "và", "tội", "đồ", "ảnh", "internet", "người", "ta", "có", "thể", "phán", "xét", "costa", "bằng", "nhiều", "giọng", "điệu", "khác", "nhau", "nhưng", "trong", "mắt", "những", "người", "hâm", "mộ", "chelsea", "chỉ", "cần", "chân", "sút", "6.000.800", "tuổi", "này", "cứ", "ghi", "bàn", "đều", "đặn", "thì", "bất", "chấp", "việc", "anh", "có", "xấu", "xa", "đến", "mức", "nào", "quý 05/663", "đi", "chăng", "nữa", "cũng", "chẳng", "hề", "quan", "trọng", "thành", "tích", "2195", "bàn", "thắng", "trong", "4000", "lần", "ra", "sân", "gần", "nhất", "dưới", "thời", "huấn luyện viên", "hiddink", "2943", "bàn/5", "trận", "ở", "premier", "league", "đủ", "để", "khiến", "costa", "xua", "tan", "ji-vg-860", "đi", "những", "hoài", "nghi", "sau", "giai", "đoạn", "quá", "độ", "dưới", "triều", "đại", "jose", "mourinho", "thậm", "chí", "nếu", "phải", "nói", "rằng", "costa", "đang", "là", "niềm", "hy", "vọng", "số", "một", "để", "cứu", "vãn", "cho", "mùa", "bóng", "vứt", "đi", "của", "đội", "bóng", "chủ", "sân", "stamford", "bridge", "thì", "cũng", "chẳng", "sai", "chút", "nào", "thay", "vì", "những", "cuộc", "tranh", "cãi", "vụn", "vặt", "không", "đáng", "có", "giống", "như", "khoảng", "thời", "gian", "mà", "mourinho", "còn", "tại", "vị", "ngôi", "sao", "người", "tây", "ban", "91", "nha", "bây", "giờ", "đã", "trở", "nên", "khôn", "ngoan", "hơn", "rất", "nhiều", "hpppc600", "vẫn", "duy", "trì", "một", "lối", "chơi", "mạnh", "mẽ", "đầy", "nhiệt", "huyết", "nhưng", "costa", "đã", "biết", "sử", "dụng", "nguồn", "lực", "dồi", "dào", "của", "mình", "để", "đóng", "góp", "vào", "hệ", "thống", "chiến", "thuật", "chung", "bên", "phía", "chelsea", "mặt", "khác", "đến", "khi", "cần", "thiết", "costa", "cũng", "sẵn", "sàng", "phát", "huy", "thứ", "nghệ", "thuật", "hắc", "ám", "có", "một", "không", "hai", "nhằm", "triệt", "hạ", "đối", "thủ", "chẳng", "ai", "dám", "nói", "costa", "thi", "đấu", "thiếu", "quyết", "tâm", "ngay", "cả", "trong", "những", "tình", "huống", "ăn", "vạ", "như", "vậy" ]
[ "mourinho", "cần", "trở", "nên", "mạnh", "mẽ", "để", "đưa", "chelsea", "trở", "lại", "quỹ", "đạo", "thua", "trận", "thứ", "hai", "kể", "từ", "đầu", "mùa", "chelsea", "của", "jose", "mourinho", "đã", "bị", "manchester", "city", "bỏ", "xa", "tới", "hai nghìn", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trận", "đấu", "với", "crystal", "palace", "chính", "là", "trận", "thứ", "chín sáu ba năm năm chín một năm một năm sáu", "của", "mourinho", "trên", "sân", "nhà", "stamford", "bridge", "của", "chelsea", "tại", "giải", "ngoại", "hạng" ]
[ "mourinho", "cần", "trở", "nên", "mạnh", "mẽ", "để", "đưa", "chelsea", "trở", "lại", "quỹ", "đạo", "thua", "trận", "thứ", "hai", "kể", "từ", "đầu", "mùa", "chelsea", "của", "jose", "mourinho", "đã", "bị", "manchester", "city", "bỏ", "xa", "tới", "2000", "điểm", "đáng", "chú", "ý", "trận", "đấu", "với", "crystal", "palace", "chính", "là", "trận", "thứ", "96355915156", "của", "mourinho", "trên", "sân", "nhà", "stamford", "bridge", "của", "chelsea", "tại", "giải", "ngoại", "hạng" ]
[ "mười ba giờ năm mươi hai", "tại", "hội", "nghị", "giao", "ban", "trực", "tuyến", "quý", "bẩy không ba không không sáu trừ vờ nờ đê o", "của", "thành", "ủy", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "với", "lãnh", "đạo", "quận", "huyện", "thị", "xã", "trên", "toàn", "địa", "bàn", "thành", "phố", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "hà", "nội", "nguyễn", "mạnh", "quyền", "cho", "biết", "sau", "âm bốn mươi chín phẩy không mười bảy", "tháng", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "giải", "ngân", "vốn", "tính", "đến", "hết", "ngày mười tám", "chỉ", "một", "số", "ít", "đơn", "vị", "có", "kết", "quả", "giải", "ngân", "vốn", "khá", "còn", "lại", "là", "thấp", "dưới", "mức", "bình", "quân", "chung", "của", "thành", "phố", "đặc", "biệt", "có", "mười sáu giờ", "dự", "án", "trọng", "điểm", "đang", "chậm", "tiến", "độ", "giải", "ngân", "vốn", "cụ", "thể", "đối", "với", "giải", "ngân", "vốn", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "cấp", "thành", "phố", "có", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "và", "ủy ban nhân dân", "ba chín", "huyện", "gồm", "đan", "phượng", "quốc", "oai", "thanh", "oai", "có", "kế", "hoạch", "giải", "ngân", "khá", "về", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "cấp", "huyện", "nếu", "đánh", "giá", "trên", "số", "vốn", "kế", "hoạch", "cấp", "huyện", "giao", "thêm", "chỉ", "có", "cộng bảy chín sáu bảy bảy bảy ba năm năm một hai", "huyện", "gồm", "mỹ", "đức", "ứng", "hòa", "quốc", "oai", "sóc", "sơn", "đều", "có", "kết", "quả", "giải", "ngân", "khá", "tuy", "nhiên", "tính", "đến", "hết", "bốn giờ", "còn", "cộng bẩy sáu một một chín năm hai bẩy bẩy bẩy sáu", "đơn", "vị", "chưa", "thực", "hiện", "giải", "ngân", "gồm", "các", "quận", "huyện", "như", "cầu", "giấy", "nam", "từ", "liêm", "hoài", "đức", "phú", "xuyên", "và", "cả", "bảy chín chấm bảy đến sáu mươi tư chấm không sáu", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "của", "thành", "phố", "đều", "có", "tỷ", "lệ", "giải", "ngân", "dưới", "mức", "bình", "quân", "chung", "về", "tiến", "độ", "triển", "khai", "các", "công", "trình", "dự", "án", "trọng", "điểm", "theo", "ông", "nguyễn", "mạnh", "quyền", "hiện", "trong", "số", "cộng bốn năm bảy tám không năm hai một tám hai năm", "dự", "án", "ngân", "sách", "và", "oda", "với", "tổng", "mức", "đầu", "ba triệu bảy trăm bốn mươi chín nghìn chín trăm năm mươi năm", "tư", "hơn", "hai trăm bẩy mươi sáu độ", "tỷ", "đồng", "đã", "hoàn", "thành", "năm sáu", "dự", "án", "và", "chín triệu tám trăm chín bảy nghìn chín trăm bẩy bảy", "hạng", "mục", "dự", "án", "âm bốn tám nghìn chín trăm ba ba phẩy bảy ngàn sáu trăm mười", "dự", "án", "khởi", "công", "mới", "trong", "mười nhăm giờ", "bốn nghìn một trăm bảy mươi", "dự", "án", "dự", "kiến", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "đầu", "tư", "từ", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "hai triệu bốn trăm nghìn", "và", "chuyển", "giao", "bt", "sang", "ngân", "sách", "đối", "với", "bốn ngàn tám", "dự", "án", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "hơn", "âm sáu mươi phẩy bốn trăm sáu mươi năm mê ga bai", "tỷ", "đồng", "đến", "thời", "điểm", "này", "có", "âm bảy hai phẩy không không bảy mươi sáu", "dự", "án", "đang", "triển", "khai", "cộng sáu hai bốn một tám tám hai bẩy không không ba", "dự", "án", "còn", "lại", "tạm", "dừng", "theo", "ý", "kiến", "của", "bộ", "tài", "chính", "để", "chờ", "hai ba giờ", "nghị", "định", "hướng", "dẫn", "của", "chính", "phủ", "đối", "với", "âm bẩy mươi sáu ngàn lẻ bẩy phẩy không không tám chín ba tám", "dự", "án", "xã", "hội", "hóa", "dự", "án", "bệnh", "viện", "tim", "hà", "nội", "đã", "có", "văn", "bản", "đề", "nghị", "chuyển", "đổi", "sang", "đầu", "tư", "bằng", "vốn", "ngân", "sách", "và", "vốn", "vay", "tín", "dụng", "dự", "án", "hạ", "tầng", "khu", "công", "viên", "phần", "mềm", "đang", "bổ", "sung", "làm", "rõ", "thêm", "các", "nội", "dung", "để", "báo", "cáo", "thành", "ủy", "chấp", "một ngàn một trăm năm mươi mốt", "thuận", "chủ", "trương", "lựa", "chọn", "nhà", "đầu", "tư", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "như", "vậy", "trong", "tổng", "số", "bảy bốn ngàn bảy trăm ba sáu phẩy không không sáu nghìn bốn trăm ba mươi chín", "dự", "án", "trọng", "điểm", "của", "thành", "phố", "giai", "đoạn", "ba mươi trên hai nhăm", "đến", "nay", "có", "hai ngàn", "dự", "án", "đáp", "ứng", "tiến", "độ", "ban", "đầu", "bốn đến mười chín", "dự", "án", "chậm", "tiến", "độ", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tháng hai năm hai nghìn ba trăm mười bốn", "thành", "phố", "đã", "giao", "đã", "giao", "vốn", "khởi", "công", "mới", "cho", "bẩy trăm tám mươi ngàn", "dự", "án", "đã", "phê", "duyệt", "kế", "hoạch", "đấu", "thầu", "không bốn năm hai tám sáu một một ba hai sáu tám", "dự", "án", "tuy", "vậy", "đến", "nay", "mới", "khởi", "công", "một trăm mười sáu ngàn chín trăm chín mươi ba", "dự", "án", "một", "số", "dự", "án", "triển", "khai", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "chậm", "chưa", "phê", "duyệt", "được", "thiết", "kế", "dự", "toán", "điển", "hình", "như", "xây", "dựng", "cầu", "vượt", "nút", "giao", "giữa", "đường", "hoàng", "quốc", "việt", "nguyễn", "văn", "huyên", "và", "hoàn", "thiện", "đường", "nguyễn", "văn", "huyên", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hầm", "chui", "tại", "nút", "giao", "giữa", "đường", "vành", "đai", "chín mươi tư ngàn bốn trăm bốn mươi tư", "với", "đường", "giải", "phóng", "quận", "hoàng", "mai", "mở", "rộng", "đường", "phan", "kế", "bính", "một", "số", "dự", "án", "vướng", "về", "địa", "điểm", "quy", "hoạch", "gồm", "việc", "nạo", "vét", "bùn", "hồ", "ba không không ngang hai nghìn sáu rờ gờ ích", "tây", "xây", "dựng", "trụ", "sở", "làm", "việc", "một", "số", "công", "an", "phường", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đáng", "chú", "ý", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "đường", "vành", "đai", "âm sáu mươi nhăm chấm sáu năm", "đoạn", "hoàng", "cầu", "voi", "phục", "giai", "đoạn", "bẩy mươi", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "đường", "tỉnh", "bốn ngàn", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "chương", "mỹ", "còn", "gặp", "khó", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "phức", "tạp", "trong", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "do", "việc", "xác", "định", "nguồn", "gốc", "đất", "nhiều", "hộ", "gia", "đình", "không", "hợp", "tác", "tốt", "trong", "việc", "đo", "đếm", "và", "không", "đồng", "thuận", "với", "mức", "giá", "đền", "bù", "theo", "chính", "sách", "hiện", "hành", "bố", "trí", "nhà", "tái", "định", "cư", "có", "khó", "khăn", "đây", "là", "một", "trong", "các", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "giải", "ngân", "chậm", "cùng", "đó", "chính", "quyền", "địa", "phương", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "các", "sở", "ngành", "đơn", "vị", "thẩm", "định", "để", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "hoàn", "thiện", "các", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "để", "sớm", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "triển", "khai", "thi", "công", "xây", "dựng", "các", "dự", "án", "khởi", "công", "mới", "ngày mười bốn tháng hai hai nghìn sáu trăm năm mươi ba", "cũng", "như", "rà", "soát", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "các", "hợp", "đồng", "của", "các", "nhà", "thầu", "ngoài", "ra", "định", "kỳ", "trước", "ngày mười lăm", "hàng", "tháng", "hoặc", "đột", "xuất", "khi", "có", "yêu", "cầu", "chủ", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "chế", "độ", "báo", "cáo", "tình", "hình", "thực", "hiện", "giải", "ngân", "kế", "hoạch", "vốn", "đầu", "tư", "việc", "thực", "hiện", "giải", "quyết", "các", "thủ", "tục", "hành", "chính", "những", "sáu năm không xuộc bảy không sáu trừ mờ quờ i đê a a", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "và", "đề", "xuất", "kiến", "nghị", "về", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "để", "tổng", "hợp", "báo", "cáo", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố" ]
[ "13h52", "tại", "hội", "nghị", "giao", "ban", "trực", "tuyến", "quý", "703006-vnđo", "của", "thành", "ủy", "hội đồng nhân dân", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "với", "lãnh", "đạo", "quận", "huyện", "thị", "xã", "trên", "toàn", "địa", "bàn", "thành", "phố", "giám", "đốc", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "hà", "nội", "nguyễn", "mạnh", "quyền", "cho", "biết", "sau", "-49,017", "tháng", "triển", "khai", "kế", "hoạch", "giải", "ngân", "vốn", "tính", "đến", "hết", "ngày 18", "chỉ", "một", "số", "ít", "đơn", "vị", "có", "kết", "quả", "giải", "ngân", "vốn", "khá", "còn", "lại", "là", "thấp", "dưới", "mức", "bình", "quân", "chung", "của", "thành", "phố", "đặc", "biệt", "có", "16h", "dự", "án", "trọng", "điểm", "đang", "chậm", "tiến", "độ", "giải", "ngân", "vốn", "cụ", "thể", "đối", "với", "giải", "ngân", "vốn", "xây", "dựng", "cơ", "bản", "cấp", "thành", "phố", "có", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "và", "ủy ban nhân dân", "39", "huyện", "gồm", "đan", "phượng", "quốc", "oai", "thanh", "oai", "có", "kế", "hoạch", "giải", "ngân", "khá", "về", "giải", "ngân", "vốn", "đầu", "tư", "cấp", "huyện", "nếu", "đánh", "giá", "trên", "số", "vốn", "kế", "hoạch", "cấp", "huyện", "giao", "thêm", "chỉ", "có", "+79677735512", "huyện", "gồm", "mỹ", "đức", "ứng", "hòa", "quốc", "oai", "sóc", "sơn", "đều", "có", "kết", "quả", "giải", "ngân", "khá", "tuy", "nhiên", "tính", "đến", "hết", "4h", "còn", "+76119527776", "đơn", "vị", "chưa", "thực", "hiện", "giải", "ngân", "gồm", "các", "quận", "huyện", "như", "cầu", "giấy", "nam", "từ", "liêm", "hoài", "đức", "phú", "xuyên", "và", "cả", "79.7 - 64.06", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "của", "thành", "phố", "đều", "có", "tỷ", "lệ", "giải", "ngân", "dưới", "mức", "bình", "quân", "chung", "về", "tiến", "độ", "triển", "khai", "các", "công", "trình", "dự", "án", "trọng", "điểm", "theo", "ông", "nguyễn", "mạnh", "quyền", "hiện", "trong", "số", "+45780521825", "dự", "án", "ngân", "sách", "và", "oda", "với", "tổng", "mức", "đầu", "3.749.955", "tư", "hơn", "276 độ", "tỷ", "đồng", "đã", "hoàn", "thành", "56", "dự", "án", "và", "9.897.977", "hạng", "mục", "dự", "án", "-48.933,7610", "dự", "án", "khởi", "công", "mới", "trong", "15h", "4170", "dự", "án", "dự", "kiến", "chuyển", "đổi", "hình", "thức", "đầu", "tư", "từ", "hợp", "đồng", "xây", "dựng", "2.400.000", "và", "chuyển", "giao", "bt", "sang", "ngân", "sách", "đối", "với", "4800", "dự", "án", "đối", "tác", "công", "tư", "ppp", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "khoảng", "hơn", "-60,465 mb", "tỷ", "đồng", "đến", "thời", "điểm", "này", "có", "-72,0076", "dự", "án", "đang", "triển", "khai", "+62418827003", "dự", "án", "còn", "lại", "tạm", "dừng", "theo", "ý", "kiến", "của", "bộ", "tài", "chính", "để", "chờ", "23h", "nghị", "định", "hướng", "dẫn", "của", "chính", "phủ", "đối", "với", "-76.007,008938", "dự", "án", "xã", "hội", "hóa", "dự", "án", "bệnh", "viện", "tim", "hà", "nội", "đã", "có", "văn", "bản", "đề", "nghị", "chuyển", "đổi", "sang", "đầu", "tư", "bằng", "vốn", "ngân", "sách", "và", "vốn", "vay", "tín", "dụng", "dự", "án", "hạ", "tầng", "khu", "công", "viên", "phần", "mềm", "đang", "bổ", "sung", "làm", "rõ", "thêm", "các", "nội", "dung", "để", "báo", "cáo", "thành", "ủy", "chấp", "1151", "thuận", "chủ", "trương", "lựa", "chọn", "nhà", "đầu", "tư", "chủ", "trương", "đầu", "tư", "dự", "án", "như", "vậy", "trong", "tổng", "số", "74.736,006439", "dự", "án", "trọng", "điểm", "của", "thành", "phố", "giai", "đoạn", "30 / 25", "đến", "nay", "có", "2000", "dự", "án", "đáp", "ứng", "tiến", "độ", "ban", "đầu", "4 - 19", "dự", "án", "chậm", "tiến", "độ", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "cán", "sự", "đảng", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tháng 2/2314", "thành", "phố", "đã", "giao", "đã", "giao", "vốn", "khởi", "công", "mới", "cho", "780.000", "dự", "án", "đã", "phê", "duyệt", "kế", "hoạch", "đấu", "thầu", "045286113268", "dự", "án", "tuy", "vậy", "đến", "nay", "mới", "khởi", "công", "116.993", "dự", "án", "một", "số", "dự", "án", "triển", "khai", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "chậm", "chưa", "phê", "duyệt", "được", "thiết", "kế", "dự", "toán", "điển", "hình", "như", "xây", "dựng", "cầu", "vượt", "nút", "giao", "giữa", "đường", "hoàng", "quốc", "việt", "nguyễn", "văn", "huyên", "và", "hoàn", "thiện", "đường", "nguyễn", "văn", "huyên", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hầm", "chui", "tại", "nút", "giao", "giữa", "đường", "vành", "đai", "94.444", "với", "đường", "giải", "phóng", "quận", "hoàng", "mai", "mở", "rộng", "đường", "phan", "kế", "bính", "một", "số", "dự", "án", "vướng", "về", "địa", "điểm", "quy", "hoạch", "gồm", "việc", "nạo", "vét", "bùn", "hồ", "300-2600rgx", "tây", "xây", "dựng", "trụ", "sở", "làm", "việc", "một", "số", "công", "an", "phường", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "đáng", "chú", "ý", "các", "dự", "án", "xây", "dựng", "đường", "vành", "đai", "-65.65", "đoạn", "hoàng", "cầu", "voi", "phục", "giai", "đoạn", "70", "cải", "tạo", "nâng", "cấp", "đường", "tỉnh", "4000", "trên", "địa", "bàn", "huyện", "chương", "mỹ", "còn", "gặp", "khó", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "phức", "tạp", "trong", "giải", "phóng", "mặt", "bằng", "do", "việc", "xác", "định", "nguồn", "gốc", "đất", "nhiều", "hộ", "gia", "đình", "không", "hợp", "tác", "tốt", "trong", "việc", "đo", "đếm", "và", "không", "đồng", "thuận", "với", "mức", "giá", "đền", "bù", "theo", "chính", "sách", "hiện", "hành", "bố", "trí", "nhà", "tái", "định", "cư", "có", "khó", "khăn", "đây", "là", "một", "trong", "các", "nguyên", "nhân", "chủ", "yếu", "dẫn", "đến", "giải", "ngân", "chậm", "cùng", "đó", "chính", "quyền", "địa", "phương", "phối", "hợp", "chặt", "chẽ", "các", "sở", "ngành", "đơn", "vị", "thẩm", "định", "để", "đẩy", "nhanh", "tiến", "độ", "hoàn", "thiện", "các", "thủ", "tục", "đầu", "tư", "để", "sớm", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "triển", "khai", "thi", "công", "xây", "dựng", "các", "dự", "án", "khởi", "công", "mới", "ngày 14/2/2653", "cũng", "như", "rà", "soát", "tiến", "độ", "thực", "hiện", "các", "hợp", "đồng", "của", "các", "nhà", "thầu", "ngoài", "ra", "định", "kỳ", "trước", "ngày 15", "hàng", "tháng", "hoặc", "đột", "xuất", "khi", "có", "yêu", "cầu", "chủ", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "chế", "độ", "báo", "cáo", "tình", "hình", "thực", "hiện", "giải", "ngân", "kế", "hoạch", "vốn", "đầu", "tư", "việc", "thực", "hiện", "giải", "quyết", "các", "thủ", "tục", "hành", "chính", "những", "650/706-mqiđaa", "khó", "khăn", "vướng", "mắc", "và", "đề", "xuất", "kiến", "nghị", "về", "sở", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "để", "tổng", "hợp", "báo", "cáo", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố" ]
[ "bắt", "khẩn", "cấp", "em", "trai", "mười hai", "tuổi", "của", "trùm", "địa", "ốc", "alibaba", "nguyễn", "thái", "luyện", "sinh", "không sáu tháng không ba một hai tám không", "nguyễn", "thái", "lực", "hiện", "là", "người", "đại", "diện", "pháp", "luật", "hai bẩy phẩy một đến sáu mốt chấm hai", "công", "ty", "và", "nắm", "quyền", "chi", "phối", "hai ngàn", "doanh", "nghiệp", "liên", "quan", "đến", "địa", "ốc", "alibaba", "sáng", "nay", "âm hai sáu chấm không không bẩy", "nguồn", "tin", "phóng viên", "thanh", "niên", "cho", "biết", "viện", "kiểm sát nhân dân", "ban kỉ luật", "đã", "phê", "chuẩn", "lệnh", "bắt", "người", "trong", "trường", "hợp", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "nguyễn", "thái", "lực", "giám", "đốc", "công", "ty", "alibaba", "tân", "ngày mùng bốn và ngày hai mươi nhăm tháng chín", "thành", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "công", "ty", "chính phủ", "alibaba", "trước", "đó", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "chi nhánh ngân hàng chính sách xã hội", "ra", "quyết", "định", "tạm", "giữ", "nguyễn", "thái", "lực", "để", "điều", "tra", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "công", "ty", "chính phủ", "alibaba", "công", "ty", "alibaba", "lừa", "hàng", "ngàn", "khách", "hàng", "trong", "ngày ba mươi mốt tới ngày hai mươi bốn tháng mười hai", "công", "an", "vệ sinh an toàn thực phẩm", "đã", "triệu", "tập", "nguyễn", "thái", "lực", "lên", "làm", "việc", "bước", "đầu", "công", "an", "xác", "đinh", "nguyễn", "thái", "lực", "với", "vai", "trò", "là", "giám", "đốc", "công", "ty", "alibaba", "tân", "thành", "tham", "gia", "thực", "hiện", "nhiều", "dự", "án", "ma", "lừa", "khách", "hàng", "tại", "tx.phú", "mỹ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "và", "tại", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "dù", "chưa", "được", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "địa", "phương", "cấp", "phép", "xây", "dựng", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "bảy trăm đờ tờ tờ dê ét gạch chéo", "đầu", "tư", "dự", "án", "nhưng", "nguyễn", "thái", "lực", "đã", "bất", "chấp", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "hai không không ngang hai nghìn năm trăm lẻ chín a pê vê", "cấu", "kết", "vẽ", "dự", "án", "tiếp", "tay", "công", "ty", "alibaba", "bán", "cho", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "với", "số", "tiền", "giao", "dịch", "hàng", "trăm", "tỉ", "đồng", "ảnh", "internet", "theo", "vị", "luật", "sư", "này", "việc", "vi", "phạm", "của", "ông", "lực", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "công", "ty", "alibaba", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "các", "nạn", "nhân", "là", "rất", "nghiêm", "trọng", "theo", "zing", "dẫn", "nguồn", "cổng", "thông", "tin", "quốc", "gia", "về", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "nguyễn", "thái", "lực", "sinh", "tháng năm", "địa", "chỉ", "hộ", "khẩu", "thường", "trú", "của", "lực", "nằm", "ở", "thành", "phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "giống", "hai", "người", "anh", "trai", "nguyễn", "thái", "lĩnh", "và", "nguyễn", "thái", "luyện", "nguyễn", "thái", "lực", "đang", "là", "đại", "diện", "theo", "pháp", "luật", "kiêm", "giám", "đốc", "tổng", "giám", "đốc", "của", "hai", "pháp", "nhân", "gồm", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "và", "thương", "mại", "địa", "ốc", "xanh", "và", "công", "ty", "năm trăm năm mươi nhăm ngàn hai trăm linh tám", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "long", "thành", "ali", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "thành", "lập", "ngày sáu tháng mười một", "khi", "lực", "mới", "chín triệu một trăm nghìn linh sáu", "tuổi", "thời", "điểm", "này", "doanh", "nghiệp", "có", "tên", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "alibaba", "tân", "thành", "hiện", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "có", "trụ", "sở", "nằm", "ở", "huyện", "tân", "thành", "e u o trừ rờ ích i ép đê trừ một không không", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "với", "vốn", "điều", "lệ", "sáu nghìn hai trăm ba mươi chấm một trăm năm tám kí lô", "đồng", "trong", "khi", "đó", "công", "ty", "long", "thành", "ali", "có", "trụ", "sở", "ở", "huyện", "long", "thành", "bốn triệu năm trăm hai tư ngàn năm trăm bốn lăm", "tỉnh", "đồng", "nai", "với", "vốn", "điều", "lệ", "một trăm linh chín héc ta", "đồng", "trong", "cơ", "cấu", "cổ", "đông", "của", "long", "thành", "ali", "lực", "chiếm", "bẩy ngàn không trăm hai sáu phẩy không bốn trăm năm ba mét vuông", "vốn", "anh", "trai", "lực", "là", "nguyễn", "thái", "lĩnh", "năm trăm bốn tám mét", "giữ", "ba trăm ba ba héc", "vốn", "âm ba ngàn bảy trăm bảy ba chấm tám bốn sáu năm", "vốn", "còn", "lại", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "công", "ty", "ba ngàn lẻ sáu", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "và", "xây", "dựng", "ali", "hai", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "và", "long", "thành", "ali", "đều", "đăng", "ký", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "chính", "là", "bất", "động", "sản", "trụ", "một trăm năm mươi năm mi li gam", "sở", "hai", "doanh", "nghiệp", "tại", "đồng", "nai", "và", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "nằm", "ở", "chính", "địa", "bàn", "có", "nhiều", "dự", "án", "ma", "do", "alibaba", "rao", "bán", "ngoài", "trực", "tiếp", "đứng", "tên", "hai", "công", "ty", "trên", "nguyễn", "thái", "lực", "nắm", "năm trăm lẻ ba đồng", "cổ", "phần", "của", "âm sáu mươi mốt ngàn một trăm năm mươi ba phẩy sáu hai bốn chín", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "có", "liên", "hệ", "với", "địa", "ốc", "alibaba", "các", "công", "ty", "này", "được", "thành", "lập", "từ", "tháng ba chín trăm linh ba", "đến", "đầu", "âm bảy nhăm nghìn năm trăm tám mươi phẩy không không năm chín không chín", "đều", "có", "trụ", "sở", "ở", "huyện", "long", "thành", "tỉnh", "đồng", "nai", "và", "có", "cùng", "số", "vốn", "điều", "lệ", "âm năm nghìn hai trăm tám hai chấm không không sáu trăm năm mươi ba mê ga bai", "đồng", "như", "vậy", "số", "tiền", "góp", "vốn", "trên", "giấy", "của", "nguyễn", "thái", "lực", "vào", "một ngàn hai trăm chín lăm", "công", "ty", "trên", "đã", "lên", "tới", "sáu chín mi li mét", "đồng" ]
[ "bắt", "khẩn", "cấp", "em", "trai", "12", "tuổi", "của", "trùm", "địa", "ốc", "alibaba", "nguyễn", "thái", "luyện", "sinh", "06/03/1280", "nguyễn", "thái", "lực", "hiện", "là", "người", "đại", "diện", "pháp", "luật", "27,1 - 61.2", "công", "ty", "và", "nắm", "quyền", "chi", "phối", "2000", "doanh", "nghiệp", "liên", "quan", "đến", "địa", "ốc", "alibaba", "sáng", "nay", "-26.007", "nguồn", "tin", "phóng viên", "thanh", "niên", "cho", "biết", "viện", "kiểm sát nhân dân", "ban kỉ luật", "đã", "phê", "chuẩn", "lệnh", "bắt", "người", "trong", "trường", "hợp", "khẩn", "cấp", "đối", "với", "nguyễn", "thái", "lực", "giám", "đốc", "công", "ty", "alibaba", "tân", "ngày mùng 4 và ngày 25 tháng 9", "thành", "công", "ty", "thành", "viên", "của", "công", "ty", "chính phủ", "alibaba", "trước", "đó", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "chi nhánh ngân hàng chính sách xã hội", "ra", "quyết", "định", "tạm", "giữ", "nguyễn", "thái", "lực", "để", "điều", "tra", "liên", "quan", "đến", "vụ", "án", "công", "ty", "chính phủ", "alibaba", "công", "ty", "alibaba", "lừa", "hàng", "ngàn", "khách", "hàng", "trong", "ngày 31 tới ngày 24 tháng 12", "công", "an", "vệ sinh an toàn thực phẩm", "đã", "triệu", "tập", "nguyễn", "thái", "lực", "lên", "làm", "việc", "bước", "đầu", "công", "an", "xác", "đinh", "nguyễn", "thái", "lực", "với", "vai", "trò", "là", "giám", "đốc", "công", "ty", "alibaba", "tân", "thành", "tham", "gia", "thực", "hiện", "nhiều", "dự", "án", "ma", "lừa", "khách", "hàng", "tại", "tx.phú", "mỹ", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "và", "tại", "huyện", "long", "thành", "đồng", "nai", "dù", "chưa", "được", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "địa", "phương", "cấp", "phép", "xây", "dựng", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "700đttds/", "đầu", "tư", "dự", "án", "nhưng", "nguyễn", "thái", "lực", "đã", "bất", "chấp", "xây", "dựng", "hạ", "tầng", "200-2509apv", "cấu", "kết", "vẽ", "dự", "án", "tiếp", "tay", "công", "ty", "alibaba", "bán", "cho", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "với", "số", "tiền", "giao", "dịch", "hàng", "trăm", "tỉ", "đồng", "ảnh", "internet", "theo", "vị", "luật", "sư", "này", "việc", "vi", "phạm", "của", "ông", "lực", "đã", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "công", "ty", "alibaba", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "của", "các", "nạn", "nhân", "là", "rất", "nghiêm", "trọng", "theo", "zing", "dẫn", "nguồn", "cổng", "thông", "tin", "quốc", "gia", "về", "đăng", "ký", "doanh", "nghiệp", "nguyễn", "thái", "lực", "sinh", "tháng 5", "địa", "chỉ", "hộ", "khẩu", "thường", "trú", "của", "lực", "nằm", "ở", "thành", "phố", "pleiku", "tỉnh", "gia", "lai", "giống", "hai", "người", "anh", "trai", "nguyễn", "thái", "lĩnh", "và", "nguyễn", "thái", "luyện", "nguyễn", "thái", "lực", "đang", "là", "đại", "diện", "theo", "pháp", "luật", "kiêm", "giám", "đốc", "tổng", "giám", "đốc", "của", "hai", "pháp", "nhân", "gồm", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "và", "thương", "mại", "địa", "ốc", "xanh", "và", "công", "ty", "555.208", "cổ", "phần", "địa", "ốc", "long", "thành", "ali", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "thành", "lập", "ngày 6/11", "khi", "lực", "mới", "9.100.006", "tuổi", "thời", "điểm", "này", "doanh", "nghiệp", "có", "tên", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "alibaba", "tân", "thành", "hiện", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "có", "trụ", "sở", "nằm", "ở", "huyện", "tân", "thành", "euo-rxifd-100", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "với", "vốn", "điều", "lệ", "6230.158 kg", "đồng", "trong", "khi", "đó", "công", "ty", "long", "thành", "ali", "có", "trụ", "sở", "ở", "huyện", "long", "thành", "4.524.545", "tỉnh", "đồng", "nai", "với", "vốn", "điều", "lệ", "109 ha", "đồng", "trong", "cơ", "cấu", "cổ", "đông", "của", "long", "thành", "ali", "lực", "chiếm", "7026,0453 m2", "vốn", "anh", "trai", "lực", "là", "nguyễn", "thái", "lĩnh", "548 m", "giữ", "333 hz", "vốn", "-3773.846 năm", "vốn", "còn", "lại", "thuộc", "sở", "hữu", "của", "công", "ty", "3006", "trách nhiệm hữu hạn", "đầu", "tư", "và", "xây", "dựng", "ali", "hai", "công", "ty", "địa", "ốc", "xanh", "và", "long", "thành", "ali", "đều", "đăng", "ký", "ngành", "nghề", "kinh", "doanh", "chính", "là", "bất", "động", "sản", "trụ", "155 mg", "sở", "hai", "doanh", "nghiệp", "tại", "đồng", "nai", "và", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "nằm", "ở", "chính", "địa", "bàn", "có", "nhiều", "dự", "án", "ma", "do", "alibaba", "rao", "bán", "ngoài", "trực", "tiếp", "đứng", "tên", "hai", "công", "ty", "trên", "nguyễn", "thái", "lực", "nắm", "503 đồng", "cổ", "phần", "của", "-61.153,6249", "doanh", "nghiệp", "đăng", "ký", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "có", "liên", "hệ", "với", "địa", "ốc", "alibaba", "các", "công", "ty", "này", "được", "thành", "lập", "từ", "tháng 3/903", "đến", "đầu", "-75.580,005909", "đều", "có", "trụ", "sở", "ở", "huyện", "long", "thành", "tỉnh", "đồng", "nai", "và", "có", "cùng", "số", "vốn", "điều", "lệ", "-5282.00653 mb", "đồng", "như", "vậy", "số", "tiền", "góp", "vốn", "trên", "giấy", "của", "nguyễn", "thái", "lực", "vào", "1295", "công", "ty", "trên", "đã", "lên", "tới", "69 mm", "đồng" ]
[ "xuất", "hiện", "với", "chiếc", "váy", "bó", "sát", "khoe", "số", "đo", "ba", "vòng", "lưu", "hương", "giang", "khiến", "không", "ít", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "vì", "vóc", "dáng", "đồng", "hồ", "cát", "trong", "vai", "trò", "giám", "khảo", "của", "chương", "trình", "bà", "mẹ", "một", "con", "còn", "đồng", "hành", "với", "hai", "nhân", "vật", "khác", "là", "noo", "phước", "thịnh", "và", "hoàng", "bách", "hồ", "hoài", "anh", "và", "lưu", "hương", "giang", "đang", "ở", "hoạt động dã ngoại", "vì", "bận", "với", "lịch", "ghi", "hình", "dày", "đặc", "của", "the", "voice", "kids", "sau", "khi", "đưa", "quang", "anh", "giành", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "cặp", "đôi", "tiếp", "tục", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "viên", "ở", "mùa", "thứ", "ba mươi phẩy không không sáu mươi hai" ]
[ "xuất", "hiện", "với", "chiếc", "váy", "bó", "sát", "khoe", "số", "đo", "ba", "vòng", "lưu", "hương", "giang", "khiến", "không", "ít", "người", "phải", "ghen", "tỵ", "vì", "vóc", "dáng", "đồng", "hồ", "cát", "trong", "vai", "trò", "giám", "khảo", "của", "chương", "trình", "bà", "mẹ", "một", "con", "còn", "đồng", "hành", "với", "hai", "nhân", "vật", "khác", "là", "noo", "phước", "thịnh", "và", "hoàng", "bách", "hồ", "hoài", "anh", "và", "lưu", "hương", "giang", "đang", "ở", "hoạt động dã ngoại", "vì", "bận", "với", "lịch", "ghi", "hình", "dày", "đặc", "của", "the", "voice", "kids", "sau", "khi", "đưa", "quang", "anh", "giành", "chiến", "thắng", "thuyết", "phục", "cặp", "đôi", "tiếp", "tục", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "huấn", "luyện", "viên", "ở", "mùa", "thứ", "30,0062" ]
[ "mười tháng một năm một ngàn năm trăm năm tư", "diễn", "viên", "doãn", "quốc", "đam", "cảnh", "trong", "quỳnh", "búp", "bê", "bất", "ngờ", "chia", "sẻ", "đoạn", "tin", "nhắn", "chia", "tay", "trọng", "hùng", "trước", "đó", "hai triệu chín trăm bốn bẩy ngàn hai trăm tám chín", "ngày", "trọng", "hùng", "vừa", "hoàn", "thành", "vai", "diễn", "trong", "phim", "mới", "và", "chỉ", "nói", "lời", "cảm", "ơn", "ê", "kíp", "chứ", "không", "nói", "gì", "về", "kế", "hoạch", "xuất", "ngoại", "theo", "nguồn", "tin", "của", "vietnamnet", "thì", "trọng", "hùng", "đã", "sang", "đức", "nhưng", "vì", "chuyện", "công", "việc", "chứ", "không", "định", "cư", "hẳn", "như", "thông", "tin", "trước", "đó", "tuy", "nhiên", "mười tám giờ năm mốt phút", "trọng", "hùng", "thể", "hiện", "thái", "độ", "bức", "xúc", "khi", "một", "trung", "tâm", "dạy", "tiếng", "đức", "chia", "sẻ", "bài", "viết", "về", "nam", "diễn", "viên", "và", "tự", "nhận", "khải", "về", "nhà", "đi", "con", "học", "tiếng", "ở", "trung", "tâm", "mình", "nam", "diễn", "viên", "viết", "mười bẩy tháng một năm sáu trăm ba bẩy", "rất", "gay", "gắt", "page", "nói", "luyên", "thuyên", "gì", "đấy", "dùng", "hình", "ảnh", "tôi", "nói", "linh", "tinh", "trục", "lợi", "cho", "page", "có", "tin", "tôi", "kiện", "công", "ty", "không", "trọng", "hùng", "bức", "xúc", "vì", "chuyện", "anh", "đi", "đức", "bị", "hai nghìn bốn trăm linh chín", "trung", "tâm", "tiếng", "đức", "lợi", "dụng", "quảng", "cáo", "mời", "quý", "vị", "xem", "clip" ]
[ "10/1/1554", "diễn", "viên", "doãn", "quốc", "đam", "cảnh", "trong", "quỳnh", "búp", "bê", "bất", "ngờ", "chia", "sẻ", "đoạn", "tin", "nhắn", "chia", "tay", "trọng", "hùng", "trước", "đó", "2.947.289", "ngày", "trọng", "hùng", "vừa", "hoàn", "thành", "vai", "diễn", "trong", "phim", "mới", "và", "chỉ", "nói", "lời", "cảm", "ơn", "ê", "kíp", "chứ", "không", "nói", "gì", "về", "kế", "hoạch", "xuất", "ngoại", "theo", "nguồn", "tin", "của", "vietnamnet", "thì", "trọng", "hùng", "đã", "sang", "đức", "nhưng", "vì", "chuyện", "công", "việc", "chứ", "không", "định", "cư", "hẳn", "như", "thông", "tin", "trước", "đó", "tuy", "nhiên", "18h51", "trọng", "hùng", "thể", "hiện", "thái", "độ", "bức", "xúc", "khi", "một", "trung", "tâm", "dạy", "tiếng", "đức", "chia", "sẻ", "bài", "viết", "về", "nam", "diễn", "viên", "và", "tự", "nhận", "khải", "về", "nhà", "đi", "con", "học", "tiếng", "ở", "trung", "tâm", "mình", "nam", "diễn", "viên", "viết", "17/1/637", "rất", "gay", "gắt", "page", "nói", "luyên", "thuyên", "gì", "đấy", "dùng", "hình", "ảnh", "tôi", "nói", "linh", "tinh", "trục", "lợi", "cho", "page", "có", "tin", "tôi", "kiện", "công", "ty", "không", "trọng", "hùng", "bức", "xúc", "vì", "chuyện", "anh", "đi", "đức", "bị", "2409", "trung", "tâm", "tiếng", "đức", "lợi", "dụng", "quảng", "cáo", "mời", "quý", "vị", "xem", "clip" ]
[ "trong", "không", "khi", "vui", "tươi", "phấn", "khởi", "của", "những", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "mừng", "đảng", "mừng", "xuân", "mừng", "đất", "nước", "đổi", "mới", "mồng chín tháng năm một nghìn tám trăm bẩy mươi sáu", "tức", "ngày mười bẩy và ngày mười bốn", "tết", "kỷ", "hợi", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "đã", "tới", "dự", "lễ", "phát", "động", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "bốn triệu hai ngàn", "cùng", "tham", "dự", "có", "các", "đồng", "chí", "phan", "đình", "trạc", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "trưởng", "ban", "nội", "chính", "trung", "ương", "nguyễn", "văn", "nên", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "chánh", "văn", "một ngàn tám trăm lẻ tám", "phòng", "trung", "ương", "trịnh", "âm bảy ngàn bảy trăm chín mươi phẩy một trăm ba mươi ba ra đi an", "đình", "dũng", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "các", "ban", "bộ", "ngành", "cơ", "quan", "trung", "ương", "cùng", "đông", "đảo", "nhân", "dân", "địa", "phương", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "nguyễn", "xuân", "cường", "một giờ bốn mươi bẩy phút năm mươi lăm giây", "mặc", "dù", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "thời", "tiết", "khí", "hậu", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "rừng", "còn", "hạn", "hai giờ ba tư phút năm mươi sáu giây", "chế", "ngành", "lâm", "nghiệp", "đạt", "được", "kết", "quả", "cao", "và", "toàn", "diện", "nhiều", "chỉ", "tiêu", "chủ", "yếu", "vượt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "cả", "nước", "trồng", "được", "trên", "tám trăm tám bốn phẩy năm trăm bẩy mươi ba giây", "ha", "rừng", "tập", "trung", "vượt", "âm tám ngàn hai trăm năm tám chấm không không năm mươi lăm giờ", "kế", "hoạch", "và", "trên", "ba mươi tám ki lo oát giờ trên đề xi mét", "cây", "phân", "tán", "vượt", "âm bảy nghìn chín trăm mười phẩy bốn trăm bốn mươi chín ki lô trên xen ti mét vuông", "kế", "hoạch", "khoán", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "chín mươi tư nghìn bảy trăm chín mươi tám phẩy một tám sáu không", "âm năm ngàn bốn trăm tám mươi ba chấm hai trăm hai sáu yến", "ha", "rừng", "khoanh", "nuôi", "xúc", "tiến", "tái", "sinh", "rừng", "âm ba nghìn sáu trăm mười bảy chấm không không tám trăm tám mươi mốt héc ta", "ha", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "lâm", "sản", "vượt", "ngưỡng", "tám trăm linh sáu ghi ga bít", "usd", "xuất", "siêu", "sáu trăm sáu mốt xen ti mét khối", "usd", "thu", "chi", "trả", "dịch", "vụ", "môi", "trường", "rừng", "chín nghìn sáu trăm lẻ sáu chấm không không một chín bảy ra đi an", "đồng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "lâm", "nghiệp", "tăng", "âm bốn ngàn bốn mươi nhăm chấm bảy trăm chín mươi mi li gam", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "chín phẩy hai trăm mười bẩy ra đi an", "trong", "thời", "gian", "tới", "các", "cấp", "các", "ngành", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "giải", "pháp", "trọng", "tâm", "nhằm", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "của", "rừng", "và", "đất", "lâm", "nghiệp", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "lâm", "nghiệp", "bền", "chín trăm năm mươi nhăm nghìn tám trăm ba mươi sáu", "vững", "giai", "đoạn", "sáu trăm bốn mốt nghìn một trăm bẩy hai", "với", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "của", "từng", "loại", "rừng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "lâm", "nghiệp", "tăng", "bình", "quân", "hàng", "năm", "một trăm tám mươi tháng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "lâm", "sản", "đạt", "sáu trăm linh hai tháng", "usd", "và", "nâng", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "lên", "bốn ngàn bảy trăm năm mươi tư chấm một chín tám độ xê", "trong", "ba giờ ba phút", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "đảm", "bảo", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "các", "địa", "phương", "đơn", "vị", "có", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "trồng", "cây", "trồng", "rừng", "phân", "khai", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "lâm", "ép mờ gờ chéo bốn nghìn xoẹt hai trăm", "nghiệp", "bền", "vững", "giai", "đoạn", "cộng tám tám bảy bốn sáu tám hai năm một không chín", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "ngày ba mươi mốt tới ngày bốn tháng mười một", "tổ", "chức", "tốt", "việc", "chăm", "sóc", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "cây", "trồng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "trong", "mùa", "khô", "hanh", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "việc", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chủ", "trương", "đóng", "cửa", "rừng", "tự", "nhiên", "tiếp", "tục", "cải", "cách", "hành", "chính", "và", "phương", "thức", "quản", "trị", "để", "tạo", "môi", "trường", "phát", "triển", "thuận", "lợi", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "lâm", "nghiệp", "theo", "hướng", "xã", "hội", "hóa", "ngày ba mốt đến ngày bảy tháng một", "tỉnh", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "các", "chỉ", "tiêu", "nhiệm", "vụ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đảm", "bảo", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "đã", "đề", "ra", "trong", "đó", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "thủy", "sản", "tiếp", "tục", "có", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "tổng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "thủy", "sản", "tăng", "âm năm nghìn chín trăm năm mươi chín phẩy tám không ba mét vuông", "trồng", "rừng", "đạt", "chín ngàn không trăm hai ba phẩy không năm một sáu ki lô mét", "tám trăm bảy ba in", "kế", "hoạch", "công", "tác", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "được", "quan", "tâm", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "hai trăm tám bốn mét khối", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "phát", "động", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "nêu", "rõ", "cách", "đây", "gần", "sáu ngàn ba trăm mười bẩy", "năm", "năm giờ năm mươi phút", "với", "tầm", "nhìn", "chiến", "lược", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "kính", "yêu", "đã", "viết", "bài", "đăng", "chéo u bê dét xoẹt một không không", "trên", "báo", "nhân", "dân", "với", "nhan", "đề", "tết", "trồng", "cây", "phân", "tích", "ý", "nghĩa", "to", "lớn", "và", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "của", "việc", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "mười ba giờ năm ba phút hai mươi giây", "đối", "với", "đất", "nước", "gia", "đình", "và", "mỗi", "người", "dân", "cuối", "năm", "kỷ", "hợi", "không năm một chín năm tám không chín tám không tám bẩy", "người", "kêu", "gọi", "toàn", "dân", "hưởng", "ứng", "một", "tháng", "trồng", "cây", "gọi", "là", "tết", "trồng", "cây", "khuyên", "nhân", "dân", "cần", "duy", "trì", "bền", "bỉ", "tết", "trồng", "cây", "hưởng", "ứng", "lời", "kêu", "gọi", "của", "bác", "toàn", "dân", "ta", "đã", "thực", "hiện", "tết", "trồng", "cây", "đầu", "tiên", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "một ngàn năm trăm tám mươi lăm", "cùng", "với", "quá", "trình", "này", "chất", "lượng", "môi", "trường", "cũng", "đang", "ngày", "càng", "suy", "giảm", "đến", "mức", "báo", "động", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "ba mươi e u đê lờ ép", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sự", "nóng", "lên", "của", "trái", "đất", "và", "nước", "biển", "dâng", "là", "một", "trong", "những", "thách", "thức", "môi", "trường", "lớn", "nhất", "đối", "với", "nhân", "loại", "trong", "thế", "kỷ", "xxi", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "tin", "tưởng", "rằng", "với", "khí", "thế", "mới", "quyết", "tâm", "mới", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "sáu triệu", "sẽ", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "tốt", "đẹp", "góp", "thêm", "hương", "sắc", "cho", "đất", "việt", "mãi", "mãi", "xanh", "tươi", "một triệu ba mươi ngàn", "đời", "đời", "bền", "vững", "như", "di", "nguyện", "thiêng", "liêng", "của", "bác", "hồ", "mùa", "xuân", "là", "tết", "trồng", "cây/làm", "cho", "đất", "nước", "càng", "ngày", "càng", "xuân", "ngay", "sau", "lễ", "phát", "động", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "cùng", "các", "đại", "biểu", "có", "mặt", "đồng", "chí", "đồng", "bào", "địa", "phương", "tham", "gia", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "bốn mươi mốt", "tại", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "tỉnh", "yên", "bái", "nhân", "dịp", "này", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "chủ", "tịch", "danh", "dự", "hội", "chữ", "thập", "đỏ", "việt", "nam", "đã", "trao", "ba ba chấm bẩy mươi tư", "suất", "quà", "tặng", "đồng", "bào", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "cũng", "đã", "đến", "thăm", "tặng", "quà", "gia", "đình", "bác", "văn", "hữu", "khanh", "thương", "binh", "cờ rờ u rờ gạch chéo đê bê i", "tại", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "nguyễn", "thị", "lô", "tại", "xã", "văn", "phú", "thành", "phố", "yên", "bái", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "yên", "bái", "phạm", "thị", "thanh", "trà", "đã", "báo", "cáo", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "về", "tình", "hình", "kết", "quả", "một triệu", "năm", "thực", "hiện", "ngày hai mươi và ngày hai mươi bẩy", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xviii", "đảng", "bộ", "tỉnh", "và", "công", "tác", "chăm", "lo", "tết", "nguyên", "đán", "kỷ", "hợi", "hai nghìn hai trăm tám mươi sáu", "cho", "đồng", "bào", "các", "dân", "tộc", "trong", "tỉnh", "đến", "nay", "cơ", "bản", "các", "chỉ", "tiêu", "chủ", "yếu", "của", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xviii", "đảng", "bộ", "tỉnh", "đều", "bảo", "đảm", "tiến", "độ", "trong", "đó", "hai mươi ba giờ", "chỉ", "tiêu", "đã", "vượt", "mục", "tiêu", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "khá", "bình", "quân", "chín sáu nghìn sáu trăm mười một phẩy không không một ngàn sáu trăm bốn mươi", "năm", "đạt", "âm năm nghìn bẩy trăm sáu hai phẩy bốn ba bốn inh", "chất", "lượng", "tăng", "trưởng", "được", "nâng", "lên", "grdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "năm", "tháng bảy", "đạt", "hai trăm mười ba nghìn bảy trăm tám mươi chín", "bẩy nghìn chín trăm ba mươi chín chấm một bốn bốn vòng", "đồng", "tăng", "âm hai nghìn một trăm lẻ sáu chấm bẩy trăm lẻ ba mê ga bít", "đồng", "so", "với", "tháng sáu năm bảy trăm bốn hai", "yên", "bái", "tập", "trung", "xây", "dựng", "nền", "nông", "nghiệp", "phát", "triển", "toàn", "diện", "bền", "vững", "gắn", "với", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "trên", "cơ", "sở", "khai", "thác", "tận", "dụng", "tối", "đa", "lợi", "mười sáu nghìn tám trăm tám mươi mốt phẩy không sáu ngàn chín trăm bảy mươi", "thế", "của", "từng", "vùng", "từng", "địa", "phương", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "bốn nghìn bảy trăm bảy mươi tám chấm ba bốn bảy giờ", "xếp", "thứ", "giai đoạn ba mười tám", "trong", "cả", "nước", "mười lăm giờ sáu phút", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "ngành", "nông", "nghiệp", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "sáu triệu sáu trăm ba mươi ba ngàn sáu trăm mười chín", "đạt", "gần", "hai nghìn chín trăm lẻ ba phẩy không chín không không độ", "năm", "cao", "hơn", "giai", "đoạn", "trước", "đến", "nay", "toàn", "tỉnh", "có", "chín mươi nhăm", "xã", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "chiếm", "bẩy trăm hai chín năm", "tổng", "số", "xã", "của", "tỉnh", "vượt", "sáu trăm bốn bảy ca ra", "mục", "tiêu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "phấn", "đấu", "ngày mùng ba và ngày mười hai", "có", "hai ngàn hai trăm", "xã", "và", "hai ngàn", "huyện", "trấn", "yên", "đạt", "tiêu", "chí", "nông", "thôn", "mới", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "thân", "ái", "gửi", "tới", "toàn", "thể", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "lời", "chúc", "mừng", "tốt", "đẹp", "nhất", "nhân", "dịp", "xuân", "mới", "kỷ", "hợi", "ba nghìn năm trăm sáu mươi", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "hoan", "nghênh", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "yên", "bái", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "tháng mười hai năm hai nghìn tám trăm bẩy mươi mốt", "bác", "hồ", "mở", "đầu", "phong", "trào", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "trong", "cả", "nước", "nhân", "dịp", "xuân", "mới", "kỷ", "hợi", "bốn mươi ba ngàn sáu trăm linh một phẩy ba ngàn sáu trăm linh bẩy", "điều", "này", "đặc", "biệt", "có", "ý", "nghĩa", "trong", "điều", "kiện", "đất", "nước", "ta", "đẩy", "mạnh", "công", "cuộc", "công", "nghiệp", "hóa", "hiện", "đại", "hóa", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tác", "động", "bất", "lợi", "đến", "sản", "xuất", "và", "đời", "sống", "của", "sáu trăm sáu mốt ga lông trên lít", "nhân", "dân", "tình", "trạng", "phá", "rừng", "vẫn", "diễn", "ra", "nghiêm", "trọng", "được", "chọn", "là", "nơi", "phát", "động", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "năm triệu bốn trăm bốn mươi hai ngàn hai trăm mười nhăm", "yên", "bái", "cần", "phát", "huy", "vai", "trò", "gương", "mẫu", "làm", "thật", "tốt", "công", "tác", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "để", "các", "địa", "phương", "khác", "cùng", "hưởng", "ứng", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "chúc", "tết", "tặng", "quà", "ông", "văn", "hữu", "khanh", "thương", "binh", "ép pê xê tê ngang", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "quý mười", "tỉnh", "yên", "bái", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "vui", "mừng", "trước", "những", "kết", "quả", "mà", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "yên", "bái", "đạt", "được", "thời", "gian", "qua", "đặc", "biệt", "là", "trong", "ngày không tám một hai", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "chúc", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "tiếp", "tục", "phấn", "đấu", "ngày hai bẩy và ngày hai mươi mốt", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "hơn", "mười giờ bốn mươi", "trên", "tất", "cả", "các", "phương", "diện" ]
[ "trong", "không", "khi", "vui", "tươi", "phấn", "khởi", "của", "những", "ngày", "đầu", "năm", "mới", "mừng", "đảng", "mừng", "xuân", "mừng", "đất", "nước", "đổi", "mới", "mồng 9/5/1876", "tức", "ngày 17 và ngày 14", "tết", "kỷ", "hợi", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "đã", "tới", "dự", "lễ", "phát", "động", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "4.002.000", "cùng", "tham", "dự", "có", "các", "đồng", "chí", "phan", "đình", "trạc", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "trưởng", "ban", "nội", "chính", "trung", "ương", "nguyễn", "văn", "nên", "bí", "thư", "trung", "ương", "đảng", "chánh", "văn", "1808", "phòng", "trung", "ương", "trịnh", "-7790,133 radian", "đình", "dũng", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "các", "ban", "bộ", "ngành", "cơ", "quan", "trung", "ương", "cùng", "đông", "đảo", "nhân", "dân", "địa", "phương", "theo", "báo", "cáo", "của", "bộ", "trưởng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "nguyễn", "xuân", "cường", "1:47:55", "mặc", "dù", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "thời", "tiết", "khí", "hậu", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "đầu", "tư", "cho", "phát", "triển", "rừng", "còn", "hạn", "2:34:56", "chế", "ngành", "lâm", "nghiệp", "đạt", "được", "kết", "quả", "cao", "và", "toàn", "diện", "nhiều", "chỉ", "tiêu", "chủ", "yếu", "vượt", "kế", "hoạch", "đề", "ra", "cả", "nước", "trồng", "được", "trên", "884,573 giây", "ha", "rừng", "tập", "trung", "vượt", "-8258.0055 giờ", "kế", "hoạch", "và", "trên", "38 kwh/dm", "cây", "phân", "tán", "vượt", "-7910,449 kg/cm2", "kế", "hoạch", "khoán", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "94.798,1860", "-5483.226 yến", "ha", "rừng", "khoanh", "nuôi", "xúc", "tiến", "tái", "sinh", "rừng", "-3617.00881 ha", "ha", "giá", "trị", "xuất", "khẩu", "lâm", "sản", "vượt", "ngưỡng", "806 gb", "usd", "xuất", "siêu", "661 cc", "usd", "thu", "chi", "trả", "dịch", "vụ", "môi", "trường", "rừng", "9606.00197 radian", "đồng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "lâm", "nghiệp", "tăng", "-4045.790 mg", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "9,217 radian", "trong", "thời", "gian", "tới", "các", "cấp", "các", "ngành", "tiếp", "tục", "thực", "hiện", "có", "hiệu", "quả", "các", "giải", "pháp", "trọng", "tâm", "nhằm", "tiếp", "tục", "phát", "huy", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "của", "rừng", "và", "đất", "lâm", "nghiệp", "thực", "hiện", "thắng", "lợi", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "lâm", "nghiệp", "bền", "955.836", "vững", "giai", "đoạn", "641.172", "với", "mục", "tiêu", "nâng", "cao", "năng", "suất", "chất", "lượng", "và", "phát", "huy", "giá", "trị", "của", "từng", "loại", "rừng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "lâm", "nghiệp", "tăng", "bình", "quân", "hàng", "năm", "180 tháng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "lâm", "sản", "đạt", "602 tháng", "usd", "và", "nâng", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "lên", "4754.198 oc", "trong", "3h3", "góp", "phần", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "đảm", "bảo", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "các", "địa", "phương", "đơn", "vị", "có", "kế", "hoạch", "tổ", "chức", "trồng", "cây", "trồng", "rừng", "phân", "khai", "chương", "trình", "mục", "tiêu", "phát", "triển", "lâm", "fmg/4000/200", "nghiệp", "bền", "vững", "giai", "đoạn", "+88746825109", "ngay", "từ", "những", "ngày", "đầu", "ngày 31 tới ngày 4 tháng 11", "tổ", "chức", "tốt", "việc", "chăm", "sóc", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "cây", "trồng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "trong", "mùa", "khô", "hanh", "kiểm", "soát", "chặt", "chẽ", "việc", "chuyển", "mục", "đích", "sử", "dụng", "rừng", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chủ", "trương", "đóng", "cửa", "rừng", "tự", "nhiên", "tiếp", "tục", "cải", "cách", "hành", "chính", "và", "phương", "thức", "quản", "trị", "để", "tạo", "môi", "trường", "phát", "triển", "thuận", "lợi", "cạnh", "tranh", "lành", "mạnh", "thu", "hút", "đầu", "tư", "vào", "lâm", "nghiệp", "theo", "hướng", "xã", "hội", "hóa", "ngày 31 đến ngày 7 tháng 1", "tỉnh", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "các", "chỉ", "tiêu", "nhiệm", "vụ", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "đảm", "bảo", "quốc", "phòng", "an", "ninh", "đã", "đề", "ra", "trong", "đó", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "thủy", "sản", "tiếp", "tục", "có", "chuyển", "biến", "tích", "cực", "tổng", "giá", "trị", "sản", "xuất", "nông", "lâm", "nghiệp", "thủy", "sản", "tăng", "-5959,803 m2", "trồng", "rừng", "đạt", "9023,0516 km", "873 inch", "kế", "hoạch", "công", "tác", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "rừng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "rừng", "được", "quan", "tâm", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "284 m3", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "phát", "động", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "nêu", "rõ", "cách", "đây", "gần", "6317", "năm", "5h50", "với", "tầm", "nhìn", "chiến", "lược", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "kính", "yêu", "đã", "viết", "bài", "đăng", "/ubz/100", "trên", "báo", "nhân", "dân", "với", "nhan", "đề", "tết", "trồng", "cây", "phân", "tích", "ý", "nghĩa", "to", "lớn", "và", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "của", "việc", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "13:53:20", "đối", "với", "đất", "nước", "gia", "đình", "và", "mỗi", "người", "dân", "cuối", "năm", "kỷ", "hợi", "051958098087", "người", "kêu", "gọi", "toàn", "dân", "hưởng", "ứng", "một", "tháng", "trồng", "cây", "gọi", "là", "tết", "trồng", "cây", "khuyên", "nhân", "dân", "cần", "duy", "trì", "bền", "bỉ", "tết", "trồng", "cây", "hưởng", "ứng", "lời", "kêu", "gọi", "của", "bác", "toàn", "dân", "ta", "đã", "thực", "hiện", "tết", "trồng", "cây", "đầu", "tiên", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "canh", "tý", "1585", "cùng", "với", "quá", "trình", "này", "chất", "lượng", "môi", "trường", "cũng", "đang", "ngày", "càng", "suy", "giảm", "đến", "mức", "báo", "động", "những", "ảnh", "hưởng", "của", "ô", "nhiễm", "môi", "trường", "30euđlf", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "sự", "nóng", "lên", "của", "trái", "đất", "và", "nước", "biển", "dâng", "là", "một", "trong", "những", "thách", "thức", "môi", "trường", "lớn", "nhất", "đối", "với", "nhân", "loại", "trong", "thế", "kỷ", "xxi", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "tin", "tưởng", "rằng", "với", "khí", "thế", "mới", "quyết", "tâm", "mới", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "6.000.000", "sẽ", "đạt", "được", "nhiều", "kết", "quả", "tốt", "đẹp", "góp", "thêm", "hương", "sắc", "cho", "đất", "việt", "mãi", "mãi", "xanh", "tươi", "1.030.000", "đời", "đời", "bền", "vững", "như", "di", "nguyện", "thiêng", "liêng", "của", "bác", "hồ", "mùa", "xuân", "là", "tết", "trồng", "cây/làm", "cho", "đất", "nước", "càng", "ngày", "càng", "xuân", "ngay", "sau", "lễ", "phát", "động", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "cùng", "các", "đại", "biểu", "có", "mặt", "đồng", "chí", "đồng", "bào", "địa", "phương", "tham", "gia", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "41", "tại", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "tỉnh", "yên", "bái", "nhân", "dịp", "này", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "chủ", "tịch", "danh", "dự", "hội", "chữ", "thập", "đỏ", "việt", "nam", "đã", "trao", "33.74", "suất", "quà", "tặng", "đồng", "bào", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "cũng", "đã", "đến", "thăm", "tặng", "quà", "gia", "đình", "bác", "văn", "hữu", "khanh", "thương", "binh", "crur/đby", "tại", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "mẹ", "việt", "nam", "anh", "hùng", "nguyễn", "thị", "lô", "tại", "xã", "văn", "phú", "thành", "phố", "yên", "bái", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "bí", "thư", "tỉnh", "ủy", "yên", "bái", "phạm", "thị", "thanh", "trà", "đã", "báo", "cáo", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "về", "tình", "hình", "kết", "quả", "1.000.000", "năm", "thực", "hiện", "ngày 20 và ngày 27", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xviii", "đảng", "bộ", "tỉnh", "và", "công", "tác", "chăm", "lo", "tết", "nguyên", "đán", "kỷ", "hợi", "2286", "cho", "đồng", "bào", "các", "dân", "tộc", "trong", "tỉnh", "đến", "nay", "cơ", "bản", "các", "chỉ", "tiêu", "chủ", "yếu", "của", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "xviii", "đảng", "bộ", "tỉnh", "đều", "bảo", "đảm", "tiến", "độ", "trong", "đó", "23h", "chỉ", "tiêu", "đã", "vượt", "mục", "tiêu", "kinh", "tế", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "khá", "bình", "quân", "96.611,001640", "năm", "đạt", "-5762,434 inch", "chất", "lượng", "tăng", "trưởng", "được", "nâng", "lên", "grdp", "bình", "quân", "đầu", "người", "năm", "tháng 7", "đạt", "213.789", "7939.144 vòng", "đồng", "tăng", "-2106.703 mb", "đồng", "so", "với", "tháng 6/742", "yên", "bái", "tập", "trung", "xây", "dựng", "nền", "nông", "nghiệp", "phát", "triển", "toàn", "diện", "bền", "vững", "gắn", "với", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "trên", "cơ", "sở", "khai", "thác", "tận", "dụng", "tối", "đa", "lợi", "16.881,06970", "thế", "của", "từng", "vùng", "từng", "địa", "phương", "tỷ", "lệ", "che", "phủ", "rừng", "đạt", "4778.347 giờ", "xếp", "thứ", "giai đoạn 3 - 18", "trong", "cả", "nước", "15h6", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "ngành", "nông", "nghiệp", "bình", "quân", "giai", "đoạn", "6.633.619", "đạt", "gần", "2903,0900 độ", "năm", "cao", "hơn", "giai", "đoạn", "trước", "đến", "nay", "toàn", "tỉnh", "có", "95", "xã", "đạt", "chuẩn", "nông", "thôn", "mới", "chiếm", "729 năm", "tổng", "số", "xã", "của", "tỉnh", "vượt", "647 carat", "mục", "tiêu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "phấn", "đấu", "ngày mùng 3 và ngày 12", "có", "2200", "xã", "và", "2000", "huyện", "trấn", "yên", "đạt", "tiêu", "chí", "nông", "thôn", "mới", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "thân", "ái", "gửi", "tới", "toàn", "thể", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "lời", "chúc", "mừng", "tốt", "đẹp", "nhất", "nhân", "dịp", "xuân", "mới", "kỷ", "hợi", "3560", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "hoan", "nghênh", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "yên", "bái", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "tháng 12/2871", "bác", "hồ", "mở", "đầu", "phong", "trào", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "trong", "cả", "nước", "nhân", "dịp", "xuân", "mới", "kỷ", "hợi", "43.601,3607", "điều", "này", "đặc", "biệt", "có", "ý", "nghĩa", "trong", "điều", "kiện", "đất", "nước", "ta", "đẩy", "mạnh", "công", "cuộc", "công", "nghiệp", "hóa", "hiện", "đại", "hóa", "biến", "đổi", "khí", "hậu", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tác", "động", "bất", "lợi", "đến", "sản", "xuất", "và", "đời", "sống", "của", "661 gallon/l", "nhân", "dân", "tình", "trạng", "phá", "rừng", "vẫn", "diễn", "ra", "nghiêm", "trọng", "được", "chọn", "là", "nơi", "phát", "động", "tết", "trồng", "cây", "đời", "đời", "nhớ", "ơn", "bác", "hồ", "xuân", "kỷ", "hợi", "5.442.215", "yên", "bái", "cần", "phát", "huy", "vai", "trò", "gương", "mẫu", "làm", "thật", "tốt", "công", "tác", "trồng", "cây", "gây", "rừng", "để", "các", "địa", "phương", "khác", "cùng", "hưởng", "ứng", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "nguyễn", "phú", "trọng", "chúc", "tết", "tặng", "quà", "ông", "văn", "hữu", "khanh", "thương", "binh", "fpct-", "xã", "việt", "cường", "huyện", "trấn", "yên", "quý 10", "tỉnh", "yên", "bái", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "vui", "mừng", "trước", "những", "kết", "quả", "mà", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "yên", "bái", "đạt", "được", "thời", "gian", "qua", "đặc", "biệt", "là", "trong", "ngày 08/12", "tổng", "bí", "thư", "chủ", "tịch", "nước", "chúc", "đảng", "bộ", "chính", "quyền", "nhân", "dân", "các", "dân", "tộc", "tỉnh", "yên", "bái", "tiếp", "tục", "phấn", "đấu", "ngày 27 và ngày 21", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "hơn", "10h40", "trên", "tất", "cả", "các", "phương", "diện" ]
[ "xử", "phạt", "truy", "thu", "thuế", "gần", "chín trăm tám ba xen ti mét vuông", "đồng", "thông", "tin", "từ", "ban", "chỉ", "đạo", "chống", "buôn", "lậu", "gian", "lận", "thương", "mại", "và", "hàng", "giả", "ban", "chỉ", "hai hai giờ bốn tám phút sáu mươi giây", "đạo", "âm ba mươi chín nghìn bẩy phẩy không chín chín ba chín", "tỉnh", "cho", "hay", "trong", "đợt", "cao", "điểm", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "chống", "buôn", "lậu", "gian", "lận", "thương", "mại", "hàng", "giả", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "chuẩn", "bị", "cho", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "kỷ", "hợi", "chín tám phẩy sáu mươi mốt", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "trên", "địa", "bảy không một chéo hai không không bốn chéo vê kép e xê quờ nờ dét", "bàn", "tỉnh", "đã", "kiểm", "tra", "tám trăm ba tám ngàn hai trăm lẻ năm", "trường", "hợp", "phát", "hiện", "bốn ngàn không trăm linh một", "vụ", "vi", "phạm", "trong", "đó", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "xử", "lý", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "và", "truy", "thu", "thuế", "một nghìn năm trăm năm tư", "vụ", "với", "tổng", "số", "tiền", "gần", "âm tám ngàn năm trăm ba mươi ba phẩy không không một sáu bẩy ve bê", "đồng", "đồng", "thời", "tiến", "hành", "tịch", "thu", "tạm", "giữ", "sáu trăm năm bốn mi li lít", "pháo", "quý tám", "nổ", "bảy mươi tám phẩy mười bẩy", "viên", "pháo", "hoa", "một ngàn", "can", "dầu", "đựng", "chất", "lỏng", "nghi", "là", "dầu", "ăn", "đã", "qua", "sử", "dụng", "loại", "hai nghìn", "lít/can", "sáu sáu", "thùng", "phuy", "sắt", "đựng", "chất", "lỏng", "nghi", "đựng", "dầu", "ăn", "đã", "qua", "sử", "dụng", "loại", "thùng", "phuy", "không tám bốn không chín một ba chín chín bảy bảy một", "lít", "một giờ", "tám mươi hai", "vỏ", "bình", "gas", "các", "loại", "năm nghìn chín trăm hai mươi phẩy không không một trăm linh sáu tạ trên mét khối", "táo", "sấy", "khô", "âm hai ngàn một trăm bẩy mươi tám chấm năm tám hai đồng trên giờ", "kẹo", "sâm", "tám triệu sáu trăm nghìn ba", "bao", "thuốc", "lá" ]
[ "xử", "phạt", "truy", "thu", "thuế", "gần", "983 cm2", "đồng", "thông", "tin", "từ", "ban", "chỉ", "đạo", "chống", "buôn", "lậu", "gian", "lận", "thương", "mại", "và", "hàng", "giả", "ban", "chỉ", "22:48:60", "đạo", "-39.700,09939", "tỉnh", "cho", "hay", "trong", "đợt", "cao", "điểm", "kiểm", "tra", "đột", "xuất", "chống", "buôn", "lậu", "gian", "lận", "thương", "mại", "hàng", "giả", "an", "toàn", "vệ", "sinh", "thực", "phẩm", "chuẩn", "bị", "cho", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "kỷ", "hợi", "98,61", "các", "lực", "lượng", "chức", "năng", "trên", "địa", "701/2004/wecqnz", "bàn", "tỉnh", "đã", "kiểm", "tra", "838.205", "trường", "hợp", "phát", "hiện", "4001", "vụ", "vi", "phạm", "trong", "đó", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "xử", "lý", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "và", "truy", "thu", "thuế", "1554", "vụ", "với", "tổng", "số", "tiền", "gần", "-8533,00167 wb", "đồng", "đồng", "thời", "tiến", "hành", "tịch", "thu", "tạm", "giữ", "654 ml", "pháo", "quý 8", "nổ", "78,17", "viên", "pháo", "hoa", "1000", "can", "dầu", "đựng", "chất", "lỏng", "nghi", "là", "dầu", "ăn", "đã", "qua", "sử", "dụng", "loại", "2000", "lít/can", "66", "thùng", "phuy", "sắt", "đựng", "chất", "lỏng", "nghi", "đựng", "dầu", "ăn", "đã", "qua", "sử", "dụng", "loại", "thùng", "phuy", "084091399771", "lít", "1h", "82", "vỏ", "bình", "gas", "các", "loại", "5920,00106 tạ/m3", "táo", "sấy", "khô", "-2178.582 đ/giờ", "kẹo", "sâm", "8.600.300", "bao", "thuốc", "lá" ]
[ "trước", "đó", "vec", "đã", "có", "đề", "nghị", "tăng", "phí", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "này", "sau", "tám mươi nhăm ngàn bẩy trăm chín mươi sáu phẩy bẩy nghìn hai trăm tám ba", "năm", "đưa", "vào", "khai", "thác", "với", "một nghìn hai trăm chín mươi chín chấm bảy tám năm", "lượt", "phương", "không sáu không một ba hai hai bốn tám năm hai hai", "tiện", "lưu", "thông", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "cho", "biết", "chưa", "điều", "chỉnh", "tăng", "phí", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "theo", "vec", "lí", "do", "chưa", "tăng", "phí", "là", "để", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "phiên", "họp", "chính", "phủ", "thường", "kỳ", "ngày mùng một và ngày hai sáu tháng hai", "về", "việc", "không", "tăng", "phí", "bê ô tê", "với", "mong", "muốn", "chia", "sẻ", "và", "đồng", "hành", "cùng", "doanh", "nghiệp", "trong", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "hiện", "nay", "vec", "quyết", "định", "chưa", "điều", "chỉnh", "mức", "phí", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "để", "bù", "đắp", "các", "khoản", "thiếu", "hụt", "có", "âm năm ngàn tám trăm mười hai chấm tám trăm ba mươi tám công", "thể", "xảy", "ra", "do", "việc", "lùi", "thời", "hạn", "tăng", "phí", "vec", "sẽ", "tăng", "cường", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "tiết", "kiệm", "chi", "phí", "nâng", "cao", "công", "tác", "quản", "trị", "doanh", "nghiệp", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "thu", "khác", "để", "bổ", "sung", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "dài", "bảy trăm hai sáu đô la", "được", "khai", "thác", "từ", "hai mươi nhăm tháng mười hai năm hai ngàn tám trăm bẩy mốt", "dự", "án", "đường", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "giai", "đoạn", "hai tám ngàn hai trăm hai hai phẩy bốn bảy một ba", "có", "chiều", "dài", "bảy trăm năm mươi chín inh trên giây", "do", "vec", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "khởi", "công", "ngày hai mươi tám và ngày mồng bẩy", "giai", "đoạn", "bốn triệu chín trăm mười bảy nghìn ba trăm bốn tư", "của", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "từ", "đầu", "tuyến", "nút", "giao", "đại", "xuyên", "đến", "nút", "giao", "liêm", "tuyền", "sáu mươi ngang i dét i bê giây", "ca gi gờ bê mờ bốn không không", "không ba ba bốn bảy tám bốn năm ba hai chín", "được", "vec", "đưa", "vào", "khai", "thác", "từ", "hai giờ hai bẩy", "và", "đến", "chín tháng bảy", "đã", "hoàn", "thành", "toàn", "bộ", "và", "đưa", "vào", "khai", "thác", "toàn", "tuyến", "từ", "cuối", "hai mươi mốt giờ mười bẩy phút", "vec", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "bổ", "sung", "lớp", "bê", "tông", "nhựa", "tạo", "nhám", "cùng", "với", "các", "hạng", "mục", "phụ", "trợ", "như", "an", "toàn", "giao", "thông", "mở", "rộng", "trạm", "thu", "phí", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "điều", "hành", "giao", "thông", "thông", "minh", "its", "để", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "khai", "thác", "và", "hiện", "đại", "hóa", "tuyến", "đường", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "phương", "tiện", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "được", "phép", "chạy", "với", "tốc", "độ", "tối", "đa", "ngang sờ pờ e ép i xoẹt năm trăm sáu chín", "kể", "từ", "mười hai giờ mười bốn", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "bên", "cạnh", "âm năm nghìn chín trăm năm mươi hai chấm không một trăm năm mươi mốt ngày", "vốn", "điều", "lệ", "vec", "đã", "phải", "huy", "động", "các", "nguồn", "lực", "ngoài", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "như", "trái", "phiếu", "công", "trình", "và", "một", "số", "khoản", "vay", "thương", "mại", "khác", "và", "phải", "thu", "phí", "để", "hoàn", "vốn", "do", "đó", "vec", "luôn", "phải", "mười tám giờ tám phút", "chịu", "sức", "ép", "rất", "lớn", "về", "thời", "gian", "trả", "nợ", "lãi", "vay", "chênh", "lệch", "sáu trăm năm mươi gạch chéo hai không không bảy gạch ngang ép tê đờ xê", "tỷ", "giá", "đã", "được", "xác", "mờ pê gờ mờ nờ hai không một", "định", "trong", "phương", "án", "tài", "chính", "cũng", "như", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "nhà", "nước", "về", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "doanh", "nghiệp", "vì", "những", "lý", "do", "nói", "trên", "vào", "cuối", "hai mươi bảy tháng một một nghìn tám trăm bảy mươi sáu", "để", "bù", "đắp", "một", "phần", "chi", "phí", "trượt", "giá", "và", "tổ", "chức", "khai", "thác", "vận", "hành", "tốt", "hơn", "vec", "đã", "xin", "phép", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "điều", "chỉnh", "mức", "thu", "phí", "đối", "với", "các", "xe", "loại", "theo", "hướng", "tăng", "thêm", "hai mươi tư", "đồng/phương", "tiện/km" ]
[ "trước", "đó", "vec", "đã", "có", "đề", "nghị", "tăng", "phí", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "này", "sau", "85.796,7283", "năm", "đưa", "vào", "khai", "thác", "với", "1299.78 năm", "lượt", "phương", "060132248522", "tiện", "lưu", "thông", "tổng", "công", "ty", "đầu", "tư", "phát", "triển", "đường", "cao", "tốc", "việt", "nam", "vec", "cho", "biết", "chưa", "điều", "chỉnh", "tăng", "phí", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "theo", "vec", "lí", "do", "chưa", "tăng", "phí", "là", "để", "thực", "hiện", "nghiêm", "túc", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "tại", "phiên", "họp", "chính", "phủ", "thường", "kỳ", "ngày mùng 1 và ngày 26 tháng 2", "về", "việc", "không", "tăng", "phí", "bê ô tê", "với", "mong", "muốn", "chia", "sẻ", "và", "đồng", "hành", "cùng", "doanh", "nghiệp", "trong", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "hiện", "nay", "vec", "quyết", "định", "chưa", "điều", "chỉnh", "mức", "phí", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "để", "bù", "đắp", "các", "khoản", "thiếu", "hụt", "có", "-5812.838 công", "thể", "xảy", "ra", "do", "việc", "lùi", "thời", "hạn", "tăng", "phí", "vec", "sẽ", "tăng", "cường", "áp", "dụng", "biện", "pháp", "tiết", "kiệm", "chi", "phí", "nâng", "cao", "công", "tác", "quản", "trị", "doanh", "nghiệp", "tìm", "kiếm", "các", "nguồn", "thu", "khác", "để", "bổ", "sung", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "dài", "726 $", "được", "khai", "thác", "từ", "25/12/2871", "dự", "án", "đường", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "giai", "đoạn", "28.222,4713", "có", "chiều", "dài", "759 inch/giây", "do", "vec", "làm", "chủ", "đầu", "tư", "được", "khởi", "công", "ngày 28 và ngày mồng 7", "giai", "đoạn", "4.917.344", "của", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "từ", "đầu", "tuyến", "nút", "giao", "đại", "xuyên", "đến", "nút", "giao", "liêm", "tuyền", "60-izibj", "kjgbm400", "03347845329", "được", "vec", "đưa", "vào", "khai", "thác", "từ", "2h27", "và", "đến", "9/7", "đã", "hoàn", "thành", "toàn", "bộ", "và", "đưa", "vào", "khai", "thác", "toàn", "tuyến", "từ", "cuối", "21h17", "vec", "đã", "hoàn", "thành", "việc", "bổ", "sung", "lớp", "bê", "tông", "nhựa", "tạo", "nhám", "cùng", "với", "các", "hạng", "mục", "phụ", "trợ", "như", "an", "toàn", "giao", "thông", "mở", "rộng", "trạm", "thu", "phí", "hệ", "thống", "kiểm", "soát", "điều", "hành", "giao", "thông", "thông", "minh", "its", "để", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "khai", "thác", "và", "hiện", "đại", "hóa", "tuyến", "đường", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "phương", "tiện", "lưu", "thông", "trên", "tuyến", "cao", "tốc", "được", "phép", "chạy", "với", "tốc", "độ", "tối", "đa", "-spefi/569", "kể", "từ", "12h14", "để", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "tuyến", "cao", "tốc", "cầu", "giẽ", "ninh", "bình", "bên", "cạnh", "-5952.0151 ngày", "vốn", "điều", "lệ", "vec", "đã", "phải", "huy", "động", "các", "nguồn", "lực", "ngoài", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "như", "trái", "phiếu", "công", "trình", "và", "một", "số", "khoản", "vay", "thương", "mại", "khác", "và", "phải", "thu", "phí", "để", "hoàn", "vốn", "do", "đó", "vec", "luôn", "phải", "18h8", "chịu", "sức", "ép", "rất", "lớn", "về", "thời", "gian", "trả", "nợ", "lãi", "vay", "chênh", "lệch", "650/2007-ftđc", "tỷ", "giá", "đã", "được", "xác", "mpgmn201", "định", "trong", "phương", "án", "tài", "chính", "cũng", "như", "phải", "chịu", "trách", "nhiệm", "trước", "nhà", "nước", "về", "sự", "phát", "triển", "bền", "vững", "của", "doanh", "nghiệp", "vì", "những", "lý", "do", "nói", "trên", "vào", "cuối", "27/1/1876", "để", "bù", "đắp", "một", "phần", "chi", "phí", "trượt", "giá", "và", "tổ", "chức", "khai", "thác", "vận", "hành", "tốt", "hơn", "vec", "đã", "xin", "phép", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "chấp", "thuận", "chủ", "trương", "điều", "chỉnh", "mức", "thu", "phí", "đối", "với", "các", "xe", "loại", "theo", "hướng", "tăng", "thêm", "24", "đồng/phương", "tiện/km" ]
[ "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "virginia", "b", "âm sáu ngàn sáu trăm linh ba chấm không không một trăm sáu mốt độ ca", "foote", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việt", "nam", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "việc", "ông", "donald", "trump", "đắc", "cử", "tổng", "ngày mười hai tháng năm", "thống", "hoa", "kỳ", "sẽ", "tác", "động", "như", "thế", "âm bẩy ngàn hai trăm bốn tám chấm không chín chín năm giây trên mét khối", "nào", "đến", "quan", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "giữa", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "trong", "tương", "lai", "gần", "đặc", "biệt", "là", "số", "phận", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "bà", "virginia", "b", "foote", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "amcham", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "đầu", "tư", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "bà", "virginia", "b", "foote", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "việc", "này", "sẽ", "mất", "khoảng", "vài", "tháng", "nhưng", "tôi", "tin", "rằng", "tầm", "quan", "trọng", "của", "châu", "á", "asean", "đặc", "biệt", "là", "việt", "nam", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "vào", "năm", "tới", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "nhiều", "quan", "chức", "cấp", "cao", "của", "chính", "phủ", "hoa", "kỳ", "sẽ", "đến", "việt", "nam", "để", "tham", "dự", "các", "cuộc", "họp", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "đặc", "biệt", "là", "việc", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "vào", "chín giờ hai ba phút năm sáu giây", "của", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "mình", "ông", "donald", "trump", "cho", "rằng", "tpp", "sẽ", "tước", "đi", "nhiều", "cơ", "hội", "việc", "làm", "của", "người", "mỹ", "do", "vậy", "nếu", "như", "tpp", "không", "được", "hoa", "kỳ", "thông", "qua", "thì", "hai", "nước", "sẽ", "được", "gì", "và", "mất", "gì", "về", "khía", "cạnh", "ngày ba không không chín", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "với", "các", "thị", "trường", "tpp", "khác", "tpp", "vạch", "ra", "nhiều", "tiêu", "chuẩn", "toàn", "cầu", "đối", "với", "sự", "tương", "tác", "đối", "xử", "công", "bằng", "và", "các", "thông", "lệ", "kinh", "doanh", "tốt", "các", "mức", "thuế", "sẽ", "không", "được", "hạ", "thấp", "hơn", "nữa", "nhưng", "trong", "tpp", "còn", "có", "nhiều", "không", "gian", "để", "có", "thể", "tái", "cấu", "trúc", "đầu", "tư", "và", "đẩy", "mạnh", "hội", "nhập", "toàn", "cầu", "cho", "việt", "nam", "tpp", "tạo", "cho", "việt", "nam", "vị", "thế", "mới", "và", "việc", "ký", "kết", "hiệp", "định", "này", "cũng", "như", "vượt", "qua", "được", "các", "thách", "thức", "sẽ", "giúp", "cho", "việt", "nam", "có", "hình", "ảnh", "mới", "bà", "có", "cho", "rằng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "mà", "không", "có", "tpp", "bởi", "vì", "hiện", "nay", "ngoài", "việc", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "việt", "nam", "đang", "được", "hỗ", "trợ", "bởi", "nhiều", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "đã", "và", "sẽ", "ký", "kết", "chẳng", "có", "fta", "nào", "giống", "nhau", "cả", "tuy", "tpp", "có", "những", "tiêu", "chuẩn", "cao", "nhất", "nhưng", "mỗi", "fta", "lại", "có", "thể", "đem", "đến", "các", "lợi", "ích", "khác", "nhau", "cho", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "việt", "nam", "vẫn", "phải", "có", "các", "biện", "pháp", "để", "xây", "dựng", "một", "nền", "kinh", "tế", "mạnh", "hơn", "để", "các", "fta", "phát", "huy", "tác", "dụng", "tốt", "nhất", "tuy", "nhiên", "bản", "thân", "tpp", "cũng", "bảy không không gạch chéo o đờ chéo", "vạch", "ra", "một", "tháng hai năm hai nghìn sáu trăm hai mươi sáu", "lộ", "trình", "tốt", "về", "các", "biện", "pháp", "cần", "được", "áp", "dụng", "để", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "bà", "mong", "đợi", "điều", "gì", "về", "tương", "lai", "của", "tpp", "như", "bạn", "biết", "đấy", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "đang", "rất", "háo", "hức", "chờ", "đợi", "tpp", "được", "phê", "chuẩn", "và", "mặc", "dù", "hiệp", "định", "này", "có", "thể", "yêu", "cầu", "một", "số", "thay", "đổi", "để", "có", "thể", "thực", "thi", "được", "hoặc", "được", "thể", "hiện", "ở", "một", "hình", "thức", "hơi", "khác", "một", "chút", "và", "cũng", "có", "thể", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "hơn", "so", "với", "kỳ", "vọng", "của", "chúng", "ta", "thì", "chúng", "ta", "vẫn", "cứ", "lạc", "quan", "rằng", "một", "hiệp", "định", "chất", "lượng", "cao", "như", "vậy", "sẽ", "đi", "vào", "hiệu", "lực", "ngay", "cả", "khi", "cá", "nhân", "tôi", "cảm", "thấy", "thất", "vọng", "là", "mỹ", "có", "thể", "tám trăm linh sáu xuộc một không không ba xuộc gi xoẹt", "sẽ", "không", "phê", "chuẩn", "được", "tpp", "trong", "năm", "nay", "thì", "tôi", "vẫn", "kỳ", "vọng", "rằng", "tpp", "sẽ", "được", "tiếp", "âm tám mươi phẩy hai mươi hai", "tục", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "virginia", "b", "-6603.00161 ok", "foote", "tầm", "quan", "trọng", "của", "việt", "nam", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "việc", "ông", "donald", "trump", "đắc", "cử", "tổng", "ngày 12/5", "thống", "hoa", "kỳ", "sẽ", "tác", "động", "như", "thế", "-7248.0995 s/m3", "nào", "đến", "quan", "hệ", "thương", "mại", "đầu", "tư", "giữa", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "trong", "tương", "lai", "gần", "đặc", "biệt", "là", "số", "phận", "của", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "bà", "virginia", "b", "foote", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "amcham", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "báo", "đầu", "tư", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "bà", "virginia", "b", "foote", "chủ", "tịch", "phòng", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "việc", "này", "sẽ", "mất", "khoảng", "vài", "tháng", "nhưng", "tôi", "tin", "rằng", "tầm", "quan", "trọng", "của", "châu", "á", "asean", "đặc", "biệt", "là", "việt", "nam", "sẽ", "không", "thay", "đổi", "việt", "nam", "sẽ", "là", "nước", "chủ", "nhà", "của", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á", "thái", "bình", "dương", "apec", "vào", "năm", "tới", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "rằng", "nhiều", "quan", "chức", "cấp", "cao", "của", "chính", "phủ", "hoa", "kỳ", "sẽ", "đến", "việt", "nam", "để", "tham", "dự", "các", "cuộc", "họp", "cấp", "bộ", "trưởng", "và", "đặc", "biệt", "là", "việc", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "vào", "9:23:56", "của", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "trong", "chiến", "dịch", "tranh", "cử", "của", "mình", "ông", "donald", "trump", "cho", "rằng", "tpp", "sẽ", "tước", "đi", "nhiều", "cơ", "hội", "việc", "làm", "của", "người", "mỹ", "do", "vậy", "nếu", "như", "tpp", "không", "được", "hoa", "kỳ", "thông", "qua", "thì", "hai", "nước", "sẽ", "được", "gì", "và", "mất", "gì", "về", "khía", "cạnh", "ngày 30/09", "thương", "mại", "và", "đầu", "tư", "với", "các", "thị", "trường", "tpp", "khác", "tpp", "vạch", "ra", "nhiều", "tiêu", "chuẩn", "toàn", "cầu", "đối", "với", "sự", "tương", "tác", "đối", "xử", "công", "bằng", "và", "các", "thông", "lệ", "kinh", "doanh", "tốt", "các", "mức", "thuế", "sẽ", "không", "được", "hạ", "thấp", "hơn", "nữa", "nhưng", "trong", "tpp", "còn", "có", "nhiều", "không", "gian", "để", "có", "thể", "tái", "cấu", "trúc", "đầu", "tư", "và", "đẩy", "mạnh", "hội", "nhập", "toàn", "cầu", "cho", "việt", "nam", "tpp", "tạo", "cho", "việt", "nam", "vị", "thế", "mới", "và", "việc", "ký", "kết", "hiệp", "định", "này", "cũng", "như", "vượt", "qua", "được", "các", "thách", "thức", "sẽ", "giúp", "cho", "việt", "nam", "có", "hình", "ảnh", "mới", "bà", "có", "cho", "rằng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "mà", "không", "có", "tpp", "bởi", "vì", "hiện", "nay", "ngoài", "việc", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "việt", "nam", "đang", "được", "hỗ", "trợ", "bởi", "nhiều", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "đã", "và", "sẽ", "ký", "kết", "chẳng", "có", "fta", "nào", "giống", "nhau", "cả", "tuy", "tpp", "có", "những", "tiêu", "chuẩn", "cao", "nhất", "nhưng", "mỗi", "fta", "lại", "có", "thể", "đem", "đến", "các", "lợi", "ích", "khác", "nhau", "cho", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "việt", "nam", "vẫn", "phải", "có", "các", "biện", "pháp", "để", "xây", "dựng", "một", "nền", "kinh", "tế", "mạnh", "hơn", "để", "các", "fta", "phát", "huy", "tác", "dụng", "tốt", "nhất", "tuy", "nhiên", "bản", "thân", "tpp", "cũng", "700/ođ/", "vạch", "ra", "một", "tháng 2/2626", "lộ", "trình", "tốt", "về", "các", "biện", "pháp", "cần", "được", "áp", "dụng", "để", "cải", "thiện", "môi", "trường", "đầu", "tư", "và", "kinh", "doanh", "bà", "mong", "đợi", "điều", "gì", "về", "tương", "lai", "của", "tpp", "như", "bạn", "biết", "đấy", "cộng", "đồng", "doanh", "nghiệp", "đang", "rất", "háo", "hức", "chờ", "đợi", "tpp", "được", "phê", "chuẩn", "và", "mặc", "dù", "hiệp", "định", "này", "có", "thể", "yêu", "cầu", "một", "số", "thay", "đổi", "để", "có", "thể", "thực", "thi", "được", "hoặc", "được", "thể", "hiện", "ở", "một", "hình", "thức", "hơi", "khác", "một", "chút", "và", "cũng", "có", "thể", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "hơn", "so", "với", "kỳ", "vọng", "của", "chúng", "ta", "thì", "chúng", "ta", "vẫn", "cứ", "lạc", "quan", "rằng", "một", "hiệp", "định", "chất", "lượng", "cao", "như", "vậy", "sẽ", "đi", "vào", "hiệu", "lực", "ngay", "cả", "khi", "cá", "nhân", "tôi", "cảm", "thấy", "thất", "vọng", "là", "mỹ", "có", "thể", "806/1003/j/", "sẽ", "không", "phê", "chuẩn", "được", "tpp", "trong", "năm", "nay", "thì", "tôi", "vẫn", "kỳ", "vọng", "rằng", "tpp", "sẽ", "được", "tiếp", "-80,22", "tục", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "chuẩn", "bị", "đá", "europa", "league", "wenger", "chê", "champions", "league", "nhạt", "huấn luyện viên", "người", "pháp", "đã", "có", "phát", "biểu", "vừa", "gây", "sốc", "vừa", "gây", "cười", "cho", "người hâm mộ", "khi", "pháo", "thủ", "chuẩn", "bị", "hành", "quân", "đến", "sân", "của", "bate", "borisov", "trong", "khuôn", "khổ", "europa", "league", "ảnh", "telegraph", "mùa", "một trăm hai tám ngàn một trăm sáu chín", "là", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "âm năm tám chấm chín sáu", "năm", "arsenal", "trong", "tay", "wenger", "không", "thể", "dự", "champions", "league", "mười một giờ không phút ba mươi tư giây", "đội", "bóng", "thành", "london", "xếp", "thứ", "chín triệu", "mùa", "trước", "và", "ngậm", "ngùi", "phải", "đá", "europa", "league", "ở", "mùa", "này", "trước", "khi", "vòng", "bảng", "champions", "league", "khởi", "động", "vào", "tuần", "tới", "giáo", "sư", "bất", "ngờ", "chê", "bai", "giải", "đấu", "này", "và", "cho", "rằng", "ngày bảy", "nó", "không", "còn", "hấp", "dẫn", "như", "trước", "nữa", "tôi", "nghĩ", "ở", "vòng", "bảng", "champions", "league", "năm", "nay", "các", "trận", "đấu", "không", "còn", "hấp", "dẫn", "nữa", "mọi", "người", "nếu", "có", "chọn", "cũng", "chỉ", "còn", "sáu triệu năm trăm linh chín ngàn tám trăm năm hai", "trận", "đấu", "đáng", "xem", "chuyện", "này", "rồi", "sẽ", "trở", "thành", "thói", "quen", "khi", "xem", "champions", "league", "nhất", "là", "ở", "vòng", "bảng", "nhìn", "vào", "khán", "giả", "thì", "thấy", "nó", "đã", "mất", "đi", "sức", "hút", "quá", "nhiều", "wenger", "chia", "sẻ", "với", "telegraph", "giáo", "sư", "chê", "champions", "league", "nhạt", "ảnh", "getty", "trên", "thực", "tế", "việc", "huấn luyện viên", "lão", "làng", "này", "nói", "champions", "league", "đang", "kém", "hấp", "dẫn", "cũng", "có", "cái", "lý", "của", "mình", "theo", "thống", "kê", "của", "kênh", "bt", "sport", "số", "lượng", "người", "xem", "champions", "tê đờ năm trăm", "league", "tại", "anh", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "và", "sự", "chú", "ý", "về", "giải", "đấu", "này", "đang", "có", "thiên", "hướng", "đổ", "dồn", "về", "mỹ", "ngoài", "ra", "việc", "các", "câu lạc bộ", "giàu", "có", "ngày", "càng", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "khiến", "sân", "chơi", "này", "giờ", "đây", "không", "còn", "dành", "cho", "những", "nhân", "tố", "kiểu", "porto", "hai ngàn bẩy trăm bẩy chín", "champions", "league", "chỉ", "dành", "cho", "những", "câu lạc bộ", "siêu", "giàu", "và", "siêu", "lớn", "như", "real", "barca", "bayern", "m.u", "real", "madrid", "là", "đội", "đầu", "tiên", "bảo", "vệ", "thành", "công", "danh", "hiệu", "champions", "league", "ảnh", "espn", "tuy", "nhiên", "việc", "giáo", "sư", "chê", "champions", "league", "nhạt", "vào", "đúng", "thời", "điểm", "arsenal", "chuẩn", "bị", "đá", "europa", "league", "khiến", "không", "ít", "người", "bật", "cười", "dù", "đã", "có", "hơn", "tám mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi sáu phẩy không không sáu chín không bốn", "trận", "ở", "đấu", "trường", "này", "thế", "nhưng", "khi", "đã", "không", "thể", "giữ", "được", "tấm", "vé", "như", "thói", "quen", "hàng", "năm", "nữa", "giáo", "sư", "nên", "kín", "tiếng", "và", "tập", "trung", "thực", "hiện", "được", "cái", "cách", "mà", "m.u", "đã", "làm", "năm", "ngoái", "đó", "là", "vô", "địch", "giải", "đấu", "hạng", "hai trăm hai mươi bảy ngàn ba trăm hai mươi hai", "châu", "âu", "này", "hiện", "tại", "arsenal", "đang", "đứng", "tận", "thứ", "ba hai bốn chín sáu một bẩy một sáu sáu chín", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "trong", "bối", "cảnh", "những", "câu lạc bộ", "top", "đầu", "như", "m.u", "man", "city", "chelsea", "tottenham", "hay", "liverpool", "liên", "tục", "cho", "thấy", "sự", "quyết", "tâm", "cao", "độ", "cùng", "hàng", "tá", "những", "nét", "mới", "thì", "với", "arsenal", "mọi", "chuyện", "vẫn", "đang", "như", "tơ", "vò", "wenger", "nên", "cân", "nhắc", "nhiều", "hơn", "ở", "mùa", "giải", "có", "thể", "là", "cuối", "cùng", "với", "arsnenal", "ảnh", "getty", "từ", "câu", "chuyện", "rắc", "rối", "của", "sanchez", "đến", "việc", "đi", "xuống", "về", "mặt", "phong", "độ", "của", "hầu", "hết", "tuyển", "thủ", "giáo", "sư", "nên", "lo", "lắng", "dần", "và", "cân", "nhắc", "chuyện", "buông", "ở", "một", "số", "đấu", "trường", "không", "cần", "thiết", "và", "quan", "trọng", "nhất", "là", "sớm", "đưa", "pháo", "thủ", "trở", "lại", "champions", "league", "dù", "có", "nhạt", "nhưng", "nếu", "không", "được", "tham", "gia", "arsenal", "sẽ", "năm trăm bẩy mươi chéo hai không tám không ngang u sờ u dê u", "tổn", "hại", "rất", "nhiều", "cả", "về", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "lẫn", "giá", "trị", "kinh", "tế" ]
[ "chuẩn", "bị", "đá", "europa", "league", "wenger", "chê", "champions", "league", "nhạt", "huấn luyện viên", "người", "pháp", "đã", "có", "phát", "biểu", "vừa", "gây", "sốc", "vừa", "gây", "cười", "cho", "người hâm mộ", "khi", "pháo", "thủ", "chuẩn", "bị", "hành", "quân", "đến", "sân", "của", "bate", "borisov", "trong", "khuôn", "khổ", "europa", "league", "ảnh", "telegraph", "mùa", "128.169", "là", "lần", "đầu", "tiên", "sau", "-58.96", "năm", "arsenal", "trong", "tay", "wenger", "không", "thể", "dự", "champions", "league", "11:0:34", "đội", "bóng", "thành", "london", "xếp", "thứ", "9.000.000", "mùa", "trước", "và", "ngậm", "ngùi", "phải", "đá", "europa", "league", "ở", "mùa", "này", "trước", "khi", "vòng", "bảng", "champions", "league", "khởi", "động", "vào", "tuần", "tới", "giáo", "sư", "bất", "ngờ", "chê", "bai", "giải", "đấu", "này", "và", "cho", "rằng", "ngày 7", "nó", "không", "còn", "hấp", "dẫn", "như", "trước", "nữa", "tôi", "nghĩ", "ở", "vòng", "bảng", "champions", "league", "năm", "nay", "các", "trận", "đấu", "không", "còn", "hấp", "dẫn", "nữa", "mọi", "người", "nếu", "có", "chọn", "cũng", "chỉ", "còn", "6.509.852", "trận", "đấu", "đáng", "xem", "chuyện", "này", "rồi", "sẽ", "trở", "thành", "thói", "quen", "khi", "xem", "champions", "league", "nhất", "là", "ở", "vòng", "bảng", "nhìn", "vào", "khán", "giả", "thì", "thấy", "nó", "đã", "mất", "đi", "sức", "hút", "quá", "nhiều", "wenger", "chia", "sẻ", "với", "telegraph", "giáo", "sư", "chê", "champions", "league", "nhạt", "ảnh", "getty", "trên", "thực", "tế", "việc", "huấn luyện viên", "lão", "làng", "này", "nói", "champions", "league", "đang", "kém", "hấp", "dẫn", "cũng", "có", "cái", "lý", "của", "mình", "theo", "thống", "kê", "của", "kênh", "bt", "sport", "số", "lượng", "người", "xem", "champions", "tđ500", "league", "tại", "anh", "đã", "giảm", "đáng", "kể", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "và", "sự", "chú", "ý", "về", "giải", "đấu", "này", "đang", "có", "thiên", "hướng", "đổ", "dồn", "về", "mỹ", "ngoài", "ra", "việc", "các", "câu lạc bộ", "giàu", "có", "ngày", "càng", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "khiến", "sân", "chơi", "này", "giờ", "đây", "không", "còn", "dành", "cho", "những", "nhân", "tố", "kiểu", "porto", "2779", "champions", "league", "chỉ", "dành", "cho", "những", "câu lạc bộ", "siêu", "giàu", "và", "siêu", "lớn", "như", "real", "barca", "bayern", "m.u", "real", "madrid", "là", "đội", "đầu", "tiên", "bảo", "vệ", "thành", "công", "danh", "hiệu", "champions", "league", "ảnh", "espn", "tuy", "nhiên", "việc", "giáo", "sư", "chê", "champions", "league", "nhạt", "vào", "đúng", "thời", "điểm", "arsenal", "chuẩn", "bị", "đá", "europa", "league", "khiến", "không", "ít", "người", "bật", "cười", "dù", "đã", "có", "hơn", "87.326,006904", "trận", "ở", "đấu", "trường", "này", "thế", "nhưng", "khi", "đã", "không", "thể", "giữ", "được", "tấm", "vé", "như", "thói", "quen", "hàng", "năm", "nữa", "giáo", "sư", "nên", "kín", "tiếng", "và", "tập", "trung", "thực", "hiện", "được", "cái", "cách", "mà", "m.u", "đã", "làm", "năm", "ngoái", "đó", "là", "vô", "địch", "giải", "đấu", "hạng", "227.322", "châu", "âu", "này", "hiện", "tại", "arsenal", "đang", "đứng", "tận", "thứ", "32496171669", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "ngoại", "hạng", "anh", "trong", "bối", "cảnh", "những", "câu lạc bộ", "top", "đầu", "như", "m.u", "man", "city", "chelsea", "tottenham", "hay", "liverpool", "liên", "tục", "cho", "thấy", "sự", "quyết", "tâm", "cao", "độ", "cùng", "hàng", "tá", "những", "nét", "mới", "thì", "với", "arsenal", "mọi", "chuyện", "vẫn", "đang", "như", "tơ", "vò", "wenger", "nên", "cân", "nhắc", "nhiều", "hơn", "ở", "mùa", "giải", "có", "thể", "là", "cuối", "cùng", "với", "arsnenal", "ảnh", "getty", "từ", "câu", "chuyện", "rắc", "rối", "của", "sanchez", "đến", "việc", "đi", "xuống", "về", "mặt", "phong", "độ", "của", "hầu", "hết", "tuyển", "thủ", "giáo", "sư", "nên", "lo", "lắng", "dần", "và", "cân", "nhắc", "chuyện", "buông", "ở", "một", "số", "đấu", "trường", "không", "cần", "thiết", "và", "quan", "trọng", "nhất", "là", "sớm", "đưa", "pháo", "thủ", "trở", "lại", "champions", "league", "dù", "có", "nhạt", "nhưng", "nếu", "không", "được", "tham", "gia", "arsenal", "sẽ", "570/2080-usudu", "tổn", "hại", "rất", "nhiều", "cả", "về", "hình", "ảnh", "thương", "hiệu", "lẫn", "giá", "trị", "kinh", "tế" ]
[ "big", "hit", "đầu", "mười giờ", "đổi", "tên", "công", "ty", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "tài", "khoản", "tiktok", "big", "hit", "khiến", "fan", "ngất", "lên", "ngất", "xuống", "chỉ", "trong", "vài", "tháng", "đầu", "hai nghìn tám trăm bốn mươi hai", "mới", "đây", "các", "fan", "của", "ban tuyển sinh", "đã", "phát", "hiện", "ra", "tài", "khoản", "tiktok", "chính", "thức", "của", "nhóm", "bị", "một", "kẻ", "năm trăm bẩy tám mét", "lạ", "mặt", "hack", "thành", "công", "cụ", "thể", "tài", "khoản", "có", "tích", "xanh", "của", "chín ba chấm sáu mươi bẩy", "chàng", "trai", "đã", "bị", "đổi", "tên", "thành", "team", "alpha", "đăng", "video", "và", "liên", "kết", "với", "một", "instagram", "khác", "tài", "khoản", "tiktok", "của", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "dù", "đã", "được", "khôi", "phục", "ngay", "sau", "đó", "tin", "tức", "tài", "khoản", "của", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "vẫn", "lan", "truyền", "rộng", "rãi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "được", "biết", "trong", "năm", "qua", "big", "hit", "đã", "tập", "trung", "rất", "lớn", "vào", "mảng", "công", "nghệ", "nhưng", "bản", "thân", "công", "ty", "lại", "để", "xảy", "ra", "một", "lỗi", "nhỏ", "không", "đáng", "có", "này", "dù", "thuộc", "công", "ty", "lớn", "ban tuyển sinh", "vẫn", "bị", "hack", "tài", "khoản", "dễ", "dàng", "cũng", "trong", "ngày mười bảy và ngày chín tháng bẩy", "big", "hit", "entertainment", "đã", "được", "xác", "nhận", "sẽ", "đổi", "tên", "thành", "hybe", "corporation", "như", "đã", "thông", "báo", "quá", "trình", "đổi", "tên", "sẽ", "đánh", "trừ hai một hai bẩy gạch ngang năm trăm", "dấu", "sự", "chuyển", "đổi", "của", "big", "hit", "entertainment", "từ", "một", "công", "ty", "quản", "lý", "các", "hoạt", "động", "cho", "ban tuyển sinh", "và", "txt", "thành", "một", "công", "ty", "đa", "nhiệm", "big", "hit", "entertainment", "sẽ", "chính", "thức", "biến", "mất", "nhường", "sân", "chơi", "cho", "hype", "tôi", "thích", "cái", "tên", "big", "hit", "hơn", "rất", "nhiều", "đến", "bây", "giờ", "tôi", "vẫn", "thắc", "mắc", "hybe", "có", "ý", "nghĩa", "là", "gì", "tôi", "thích", "big", "hit", "mọi", "người", "đều", "biết", "đến", "big", "hit", "tôi", "không", "nghĩ", "đổi", "tên", "bây", "giờ", "là", "một", "ý", "kiến", "hay", "big", "hit", "đã", "là", "một", "biểu", "tượng", "không", "phải", "hybe", "là", "tên", "mà", "mọi", "người", "nghĩ", "sẽ", "đặt", "cho", "một", "nhóm", "nhạc", "nữ", "mới", "sao", "chuyện", "gì", "đang", "xảy", "ra", "với", "big", "hit", "vậy", "chỉ", "trong", "bốn ngàn", "tháng", "đầu", "tám", "có", "vẻ", "như", "big", "hit", "đang", "khiến", "cộng", "đồng", "người", "hâm", "mộ", "ngất", "lên", "ngất", "xuống", "vì", "loạt", "sự", "việc" ]
[ "big", "hit", "đầu", "10h", "đổi", "tên", "công", "ty", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "tài", "khoản", "tiktok", "big", "hit", "khiến", "fan", "ngất", "lên", "ngất", "xuống", "chỉ", "trong", "vài", "tháng", "đầu", "2842", "mới", "đây", "các", "fan", "của", "ban tuyển sinh", "đã", "phát", "hiện", "ra", "tài", "khoản", "tiktok", "chính", "thức", "của", "nhóm", "bị", "một", "kẻ", "578 m", "lạ", "mặt", "hack", "thành", "công", "cụ", "thể", "tài", "khoản", "có", "tích", "xanh", "của", "93.67", "chàng", "trai", "đã", "bị", "đổi", "tên", "thành", "team", "alpha", "đăng", "video", "và", "liên", "kết", "với", "một", "instagram", "khác", "tài", "khoản", "tiktok", "của", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "dù", "đã", "được", "khôi", "phục", "ngay", "sau", "đó", "tin", "tức", "tài", "khoản", "của", "ban tuyển sinh", "bị", "hack", "vẫn", "lan", "truyền", "rộng", "rãi", "trên", "mạng", "xã", "hội", "được", "biết", "trong", "năm", "qua", "big", "hit", "đã", "tập", "trung", "rất", "lớn", "vào", "mảng", "công", "nghệ", "nhưng", "bản", "thân", "công", "ty", "lại", "để", "xảy", "ra", "một", "lỗi", "nhỏ", "không", "đáng", "có", "này", "dù", "thuộc", "công", "ty", "lớn", "ban tuyển sinh", "vẫn", "bị", "hack", "tài", "khoản", "dễ", "dàng", "cũng", "trong", "ngày 17 và ngày 9 tháng 7", "big", "hit", "entertainment", "đã", "được", "xác", "nhận", "sẽ", "đổi", "tên", "thành", "hybe", "corporation", "như", "đã", "thông", "báo", "quá", "trình", "đổi", "tên", "sẽ", "đánh", "-2127-500", "dấu", "sự", "chuyển", "đổi", "của", "big", "hit", "entertainment", "từ", "một", "công", "ty", "quản", "lý", "các", "hoạt", "động", "cho", "ban tuyển sinh", "và", "txt", "thành", "một", "công", "ty", "đa", "nhiệm", "big", "hit", "entertainment", "sẽ", "chính", "thức", "biến", "mất", "nhường", "sân", "chơi", "cho", "hype", "tôi", "thích", "cái", "tên", "big", "hit", "hơn", "rất", "nhiều", "đến", "bây", "giờ", "tôi", "vẫn", "thắc", "mắc", "hybe", "có", "ý", "nghĩa", "là", "gì", "tôi", "thích", "big", "hit", "mọi", "người", "đều", "biết", "đến", "big", "hit", "tôi", "không", "nghĩ", "đổi", "tên", "bây", "giờ", "là", "một", "ý", "kiến", "hay", "big", "hit", "đã", "là", "một", "biểu", "tượng", "không", "phải", "hybe", "là", "tên", "mà", "mọi", "người", "nghĩ", "sẽ", "đặt", "cho", "một", "nhóm", "nhạc", "nữ", "mới", "sao", "chuyện", "gì", "đang", "xảy", "ra", "với", "big", "hit", "vậy", "chỉ", "trong", "4000", "tháng", "đầu", "8", "có", "vẻ", "như", "big", "hit", "đang", "khiến", "cộng", "đồng", "người", "hâm", "mộ", "ngất", "lên", "ngất", "xuống", "vì", "loạt", "sự", "việc" ]
[ "người", "dân", "huế", "ôm", "con", "vác", "vali", "chạy", "lũ", "đang", "dâng", "cao", "nhiều", "đoạn", "đường", "ngập", "sâu", "hơn", "ba trăm ba mươi đề xi mét", "theo", "ghi", "nhận", "của", "plo", "bảy giờ năm chín phút hai mươi tư giây", "giao", "thông", "tại", "đường", "bà", "hai triệu hai trăm lẻ ba nghìn tám trăm bốn mươi ba", "triệu", "bị", "tê", "liệt", "nhiều", "phương", "tiện", "chết", "máy", "mức", "giá", "để", "di", "chuyển", "trên", "ghe", "là", "hai ngàn bốn", "đồng/người", "đến", "khoảng", "mười chín giờ", "cùng", "ngày", "lượng", "nước", "tại", "các", "tuyến", "đường", "hùng", "vương", "đống", "đa", "bến", "nghé", "quý mười", "dâng", "cao" ]
[ "người", "dân", "huế", "ôm", "con", "vác", "vali", "chạy", "lũ", "đang", "dâng", "cao", "nhiều", "đoạn", "đường", "ngập", "sâu", "hơn", "330 dm", "theo", "ghi", "nhận", "của", "plo", "7:59:24", "giao", "thông", "tại", "đường", "bà", "2.203.843", "triệu", "bị", "tê", "liệt", "nhiều", "phương", "tiện", "chết", "máy", "mức", "giá", "để", "di", "chuyển", "trên", "ghe", "là", "2400", "đồng/người", "đến", "khoảng", "19h", "cùng", "ngày", "lượng", "nước", "tại", "các", "tuyến", "đường", "hùng", "vương", "đống", "đa", "bến", "nghé", "quý 10", "dâng", "cao" ]
[ "trung", "quốc", "sẽ", "công", "bố", "sự", "sụt", "giảm", "dân", "số", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "vòng", "hai nghìn", "thập", "niên", "sau", "cuộc", "điều", "tra", "dân", "số", "một", "lần", "trong", "một", "thập", "niên", "ảnh", "reuters", "tờ", "financial", "times", "dẫn", "các", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "thông", "tin", "trên", "cục", "thống", "kê", "quốc", "gia", "nbs", "của", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "công", "bố", "kết", "quả", "cuộc", "điều", "tra", "dân", "số", "được", "tiến", "hành", "vào", "cuối", "năm", "ngoái", "vào", "đầu", "ngày mười chín và ngày hai năm tháng bẩy", "tuy", "nhiên", "cơ", "quan", "này", "không", "hồi", "đáp", "đề", "nghị", "bình", "luận", "của", "reuters", "số", "liệu", "dân", "số", "được", "cho", "là", "rất", "nhạy", "cảm", "và", "nó", "sẽ", "không", "được", "công", "bố", "cho", "tới", "khi", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "nhất", "trí", "về", "dữ", "liệu", "và", "các", "tác", "động", "của", "nó", "báo", "financial", "times", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "ngày mười hai tháng mười", "nếu", "trung", "quốc", "xác", "nhận", "sự", "sụt", "giảm", "này", "đó", "sẽ", "là", "một", "vấn", "đề", "lớn", "zhiwei", "zhang", "nhà", "kinh", "tế", "trưởng", "tại", "công", "ty", "pinpoint", "asset", "management", "có", "trụ", "sở", "ở", "hong", "kong", "cho", "biết", "hiện", "chưa", "có", "lời", "giải", "thích", "nào", "được", "đưa", "ra", "trong", "việc", "trì", "hoãn", "công", "bố", "kết", "quả", "điều", "tra", "dân", "số", "dù", "nbs", "cho", "hay", "họ", "phải", "chuẩn", "bị", "cho", "việc", "này", "nhiều", "hơn", "mức", "cần", "thiết", "ngày hai hai một một", "trung", "quốc", "hủy", "bỏ", "chính", "sách", "một", "con", "kéo", "dài", "nhiều", "thập", "niên", "với", "hy", "vọng", "tăng", "lượng", "trẻ", "sơ", "sinh", "vào", "thời", "điểm", "đó", "trung", "quốc", "đặt", "mục", "tiêu", "tăng", "dân", "số", "lên", "mười hai oát giờ", "người", "vào", "ngày hai mươi bảy đến ngày năm tháng một", "từ", "mức", "năm trăm ba mươi tư đô la trên độ ép", "người", "ngày mười năm tới ngày ba mươi tháng sáu", "một", "phần", "của", "sự", "sụt", "giảm", "này", "là", "do", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "thành", "thị", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "sinh", "sau", "tám tháng bốn", "coi", "trọng", "sự", "độc", "lập", "và", "nghề", "nghiệp", "của", "bản", "tám triệu hai trăm linh hai ngàn hai trăm sáu tư", "thân", "hơn", "xây", "dựng", "gia", "đình", "bất", "chấp", "sự", "thúc", "ép", "sinh", "con", "của", "cha", "mẹ", "chín ba chấm năm tới hai mươi bảy phẩy sáu", "ông", "zhang", "nói", "trung", "quốc", "sẽ", "nới", "lỏng", "hoàn", "toàn", "chính", "sách", "kiểm", "soát", "sinh", "đẻ", "và", "đẩy", "lùi", "tuổi", "nghỉ", "hưu", "nhanh", "hơn" ]
[ "trung", "quốc", "sẽ", "công", "bố", "sự", "sụt", "giảm", "dân", "số", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "vòng", "2000", "thập", "niên", "sau", "cuộc", "điều", "tra", "dân", "số", "một", "lần", "trong", "một", "thập", "niên", "ảnh", "reuters", "tờ", "financial", "times", "dẫn", "các", "nguồn", "thạo", "tin", "cho", "biết", "thông", "tin", "trên", "cục", "thống", "kê", "quốc", "gia", "nbs", "của", "trung", "quốc", "dự", "kiến", "công", "bố", "kết", "quả", "cuộc", "điều", "tra", "dân", "số", "được", "tiến", "hành", "vào", "cuối", "năm", "ngoái", "vào", "đầu", "ngày 19 và ngày 25 tháng 7", "tuy", "nhiên", "cơ", "quan", "này", "không", "hồi", "đáp", "đề", "nghị", "bình", "luận", "của", "reuters", "số", "liệu", "dân", "số", "được", "cho", "là", "rất", "nhạy", "cảm", "và", "nó", "sẽ", "không", "được", "công", "bố", "cho", "tới", "khi", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "trung", "quốc", "nhất", "trí", "về", "dữ", "liệu", "và", "các", "tác", "động", "của", "nó", "báo", "financial", "times", "dẫn", "các", "nguồn", "tin", "cho", "biết", "ngày 12/10", "nếu", "trung", "quốc", "xác", "nhận", "sự", "sụt", "giảm", "này", "đó", "sẽ", "là", "một", "vấn", "đề", "lớn", "zhiwei", "zhang", "nhà", "kinh", "tế", "trưởng", "tại", "công", "ty", "pinpoint", "asset", "management", "có", "trụ", "sở", "ở", "hong", "kong", "cho", "biết", "hiện", "chưa", "có", "lời", "giải", "thích", "nào", "được", "đưa", "ra", "trong", "việc", "trì", "hoãn", "công", "bố", "kết", "quả", "điều", "tra", "dân", "số", "dù", "nbs", "cho", "hay", "họ", "phải", "chuẩn", "bị", "cho", "việc", "này", "nhiều", "hơn", "mức", "cần", "thiết", "ngày 22/11", "trung", "quốc", "hủy", "bỏ", "chính", "sách", "một", "con", "kéo", "dài", "nhiều", "thập", "niên", "với", "hy", "vọng", "tăng", "lượng", "trẻ", "sơ", "sinh", "vào", "thời", "điểm", "đó", "trung", "quốc", "đặt", "mục", "tiêu", "tăng", "dân", "số", "lên", "12 wh", "người", "vào", "ngày 27 đến ngày 5 tháng 1", "từ", "mức", "534 $/of", "người", "ngày 15 tới ngày 30 tháng 6", "một", "phần", "của", "sự", "sụt", "giảm", "này", "là", "do", "các", "cặp", "vợ", "chồng", "ở", "thành", "thị", "đặc", "biệt", "là", "những", "người", "sinh", "sau", "8/4", "coi", "trọng", "sự", "độc", "lập", "và", "nghề", "nghiệp", "của", "bản", "8.202.264", "thân", "hơn", "xây", "dựng", "gia", "đình", "bất", "chấp", "sự", "thúc", "ép", "sinh", "con", "của", "cha", "mẹ", "93.5 - 27,6", "ông", "zhang", "nói", "trung", "quốc", "sẽ", "nới", "lỏng", "hoàn", "toàn", "chính", "sách", "kiểm", "soát", "sinh", "đẻ", "và", "đẩy", "lùi", "tuổi", "nghỉ", "hưu", "nhanh", "hơn" ]
[ "anh", "họp", "khẩn", "sau", "vụ", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "đã", "thông", "báo", "triệu", "tập", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "vào", "sáng", "hai chín tháng mười hai năm hai bốn không ba", "giờ", "địa", "phương", "sau", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "telegraph", "đưa", "tin", "sau", "vụ", "tấn", "công", "chín nghìn bảy trăm mười bốn chấm không không hai trăm lẻ ba ca lo trên ngày", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "thủ", "tướng", "anh", "cộng chín không bốn ba một năm năm một ba ba bốn", "theresa", "may", "đã", "thông", "báo", "triệu", "tập", "tám triệu bốn trăm bốn mươi mốt ngàn bảy trăm tám mươi bảy", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "cobra", "ủy", "ban", "của", "chính", "phủ", "chuyên", "về", "đối", "phó", "với", "những", "vấn", "đề", "khẩn", "cấp", "của", "nước", "anh", "dự", "kiến", "các", "bộ", "trưởng", "quan", "chức", "an", "ninh", "tình", "báo", "và", "thị", "trưởng", "london", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "sáng", "diễn", "ra", "vào", "ba giờ", "này", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "ảnh", "telegraph", "trong", "một", "tuyên", "bố", "sau", "bốn ngàn năm trăm tám mươi bốn chấm tám năm không độ xê", "khi", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "cho", "hay", "theo", "thông", "tin", "cập", "nhật", "từ", "phía", "cảnh", "sát", "và", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tôi", "có", "thể", "xác", "nhận", "rằng", "những", "vụ", "việc", "kinh", "hoàng", "tại", "london", "có", "thể", "xem", "như", "hành", "động", "khủng", "bố", "được", "biết", "thủ", "tướng", "may", "đã", "chủ", "trì", "hai", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "cobra", "trong", "một", "ngày", "sau", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "manchester", "hồi", "tháng", "trước", "hiện", "trường", "vụ", "đâm", "xe", "trên", "cầu", "london", "ngày hai mươi", "như", "tin", "tức", "đã", "đưa", "khoảng", "một trăm năm mươi hai mê ga bít", "tối", "không ba tháng không bảy một hai tám năm", "giờ", "địa", "phương", "một", "nhóm", "gồm", "âm sáu mươi ngàn bẩy trăm tám tư phẩy hai không một sáu", "kẻ", "khủng", "bố", "được", "cho", "là", "gốc", "địa", "trung", "hải", "đã", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "tải", "màu", "trắng", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "một nghìn không trăm lẻ một", "ki lô mét trên giờ", "lao", "vào", "đám", "đông", "người", "đi", "bộ", "ở", "khu", "vực", "cầu", "london", "sau", "đó", "các", "đối", "tượng", "xuống", "xe", "và", "dùng", "dao", "tấn", "công", "người", "dân", "ở", "khu", "chợ", "borough", "ba mươi chín phẩy chín mươi hai", "nạn", "nhân", "được", "cho", "là", "thiệt", "mạng", "và", "tám", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "vụ", "tấn", "công", "vừa", "qua", "được", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "ở", "london", "diễn", "ra", "ngay", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "hạ", "viện", "anh", "vào", "ngày hai mươi năm hai tám", "tới", "hai", "tuần", "trước", "đó", "vụ", "đánh", "bom", "liều", "chết", "ở", "sân", "vận", "động", "manchester", "arena", "tại", "thành", "phố", "manchester", "đã", "làm", "một ngàn năm trăm bẩy chín", "người", "thiệt", "mạng" ]
[ "anh", "họp", "khẩn", "sau", "vụ", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "đã", "thông", "báo", "triệu", "tập", "cuộc", "họp", "khẩn", "cấp", "vào", "sáng", "29/12/2403", "giờ", "địa", "phương", "sau", "các", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "telegraph", "đưa", "tin", "sau", "vụ", "tấn", "công", "9714.00203 cal/ngày", "khủng", "bố", "kinh", "hoàng", "ở", "london", "thủ", "tướng", "anh", "+90431551334", "theresa", "may", "đã", "thông", "báo", "triệu", "tập", "8.441.787", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "cobra", "ủy", "ban", "của", "chính", "phủ", "chuyên", "về", "đối", "phó", "với", "những", "vấn", "đề", "khẩn", "cấp", "của", "nước", "anh", "dự", "kiến", "các", "bộ", "trưởng", "quan", "chức", "an", "ninh", "tình", "báo", "và", "thị", "trưởng", "london", "sẽ", "tham", "dự", "cuộc", "họp", "sáng", "diễn", "ra", "vào", "3h", "này", "thủ", "tướng", "anh", "theresa", "may", "ảnh", "telegraph", "trong", "một", "tuyên", "bố", "sau", "4584.850 oc", "khi", "vụ", "tấn", "công", "xảy", "ra", "thủ", "tướng", "theresa", "may", "cho", "hay", "theo", "thông", "tin", "cập", "nhật", "từ", "phía", "cảnh", "sát", "và", "lực", "lượng", "an", "ninh", "tôi", "có", "thể", "xác", "nhận", "rằng", "những", "vụ", "việc", "kinh", "hoàng", "tại", "london", "có", "thể", "xem", "như", "hành", "động", "khủng", "bố", "được", "biết", "thủ", "tướng", "may", "đã", "chủ", "trì", "hai", "cuộc", "họp", "của", "ủy", "ban", "cobra", "trong", "một", "ngày", "sau", "vụ", "tấn", "công", "khủng", "bố", "tại", "manchester", "hồi", "tháng", "trước", "hiện", "trường", "vụ", "đâm", "xe", "trên", "cầu", "london", "ngày 20", "như", "tin", "tức", "đã", "đưa", "khoảng", "152 mb", "tối", "03/07/1285", "giờ", "địa", "phương", "một", "nhóm", "gồm", "-60.784,2016", "kẻ", "khủng", "bố", "được", "cho", "là", "gốc", "địa", "trung", "hải", "đã", "điều", "khiển", "chiếc", "xe", "tải", "màu", "trắng", "với", "tốc", "độ", "lên", "tới", "1001", "ki lô mét trên giờ", "lao", "vào", "đám", "đông", "người", "đi", "bộ", "ở", "khu", "vực", "cầu", "london", "sau", "đó", "các", "đối", "tượng", "xuống", "xe", "và", "dùng", "dao", "tấn", "công", "người", "dân", "ở", "khu", "chợ", "borough", "39,92", "nạn", "nhân", "được", "cho", "là", "thiệt", "mạng", "và", "8", "người", "khác", "bị", "thương", "trong", "vụ", "tấn", "công", "vừa", "qua", "được", "biết", "các", "vụ", "tấn", "công", "ở", "london", "diễn", "ra", "ngay", "trước", "thềm", "cuộc", "bầu", "cử", "hạ", "viện", "anh", "vào", "ngày 25, 28", "tới", "hai", "tuần", "trước", "đó", "vụ", "đánh", "bom", "liều", "chết", "ở", "sân", "vận", "động", "manchester", "arena", "tại", "thành", "phố", "manchester", "đã", "làm", "1579", "người", "thiệt", "mạng" ]
[ "vergara", "lần", "thứ", "không bẩy không tám chín bẩy tám bẩy tám bẩy tám", "liên", "tiếp", "là", "nữ", "diễn", "viên", "thu", "nhập", "cao", "nhất", "thế", "giới", "theo", "bảng", "xếp", "hạng", "do", "tạp", "chí", "danh", "tiếng", "forbes", "công", "bố", "hôm", "năm trăm xoẹt quờ ét e dét xuộc", "sofia", "vergara", "một", "lần", "nữa", "đã", "trở", "thành", "nữ", "diễn", "viên", "truyền", "hình", "nhận", "thù", "lao", "cao", "nhất", "thế", "giới", "nữ", "minh", "tinh", "sofia", "vergara", "nguồn", "getty", "images", "theo", "bảng", "xếp", "hạng", "do", "tạp", "chí", "danh", "tiếng", "forbes", "công", "bố", "hôm", "tám trăm ép o nờ i a gạch chéo", "sofia", "vergara", "một", "lần", "nữa", "đã", "trở", "thành", "nữ", "diễn", "viên", "truyền", "hình", "nhận", "thù", "lao", "cao", "nhất", "thế", "giới", "đây", "là", "lần", "thứ", "cộng năm bốn không không một bốn chín năm chín tám tám", "liên", "tiếp", "nữ", "minh", "tinh", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "thường", "niên", "của", "forbes", "ở", "hạng", "mục", "này", "sofia", "vergara", "nổi", "tiếng", "với", "vai", "diễn", "gloria", "delgado-pritchett", "trong", "phim", "modern", "family", "tạm", "dịch", "gia", "đình", "hiện", "đại", "theo", "thống", "kê", "của", "forbes", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày mười tám", "đến", "hai mươi giờ mười bảy phút hai hai giây", "cô", "đã", "bỏ", "túi", "bốn trăm ba mươi sáu ki lô gờ ram", "usd", "trước", "thuế", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "khoảng", "mờ tê ca ngang cờ i đê sáu không năm", "thu", "nhập", "của", "nữ", "diễn", "viên", "là", "doanh", "thu", "từ", "phim", "modern", "family", "trong", "khi", "khoản", "tiền", "còn", "lại", "của", "vergara", "là", "từ", "các", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "cũng", "như", "nhiều", "hoạt", "động", "bên", "lề", "khác", "như", "tham", "dự", "sự", "kiện", "hay", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kaley", "cuoco", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "forbes", "với", "doanh", "thu", "âm chín nghìn bốn trăm bẩy sáu phẩy chín chín ba đồng", "usd", "cuoco", "kiếm", "tới", "hai trăm tám mươi bốn mét vuông trên tạ", "usd", "trong", "mỗi", "tập", "phim", "hài", "the", "big", "bang", "theory", "của", "đài", "cbs", "gấp", "đôi", "so", "với", "cátxê", "vergara", "nhận", "trong", "modern", "family", "nhưng", "cô", "lại", "ít", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "lần", "lượt", "đứng", "thứ", "bốn trăm ba mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi tám", "và", "thứ", "tư", "trong", "danh", "sách", "là", "mindy", "kaling", "và", "ellen", "pompeo", "với", "cùng", "mức", "doanh", "thu", "âm bảy nghìn năm trăm tám mươi phẩy không không chín sáu am be", "usd", "giảm", "nhiều", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "diễn", "viên", "giàu", "có", "cuối", "cùng", "trong", "top", "âm ba chấm một bảy", "là", "mariska", "hargitay", "với", "mức", "thù", "lao", "tám trăm hai mươi ba đề xi ben", "usd", "giảm", "từ", "mức", "âm sáu ngàn sáu trăm mười tám chấm năm một năm", "usd", "trong", "ngày hai mươi tư và ngày hai tháng bốn" ]
[ "vergara", "lần", "thứ", "07089787878", "liên", "tiếp", "là", "nữ", "diễn", "viên", "thu", "nhập", "cao", "nhất", "thế", "giới", "theo", "bảng", "xếp", "hạng", "do", "tạp", "chí", "danh", "tiếng", "forbes", "công", "bố", "hôm", "500/qsez/", "sofia", "vergara", "một", "lần", "nữa", "đã", "trở", "thành", "nữ", "diễn", "viên", "truyền", "hình", "nhận", "thù", "lao", "cao", "nhất", "thế", "giới", "nữ", "minh", "tinh", "sofia", "vergara", "nguồn", "getty", "images", "theo", "bảng", "xếp", "hạng", "do", "tạp", "chí", "danh", "tiếng", "forbes", "công", "bố", "hôm", "800fonya/", "sofia", "vergara", "một", "lần", "nữa", "đã", "trở", "thành", "nữ", "diễn", "viên", "truyền", "hình", "nhận", "thù", "lao", "cao", "nhất", "thế", "giới", "đây", "là", "lần", "thứ", "+54001495988", "liên", "tiếp", "nữ", "minh", "tinh", "đứng", "đầu", "danh", "sách", "thường", "niên", "của", "forbes", "ở", "hạng", "mục", "này", "sofia", "vergara", "nổi", "tiếng", "với", "vai", "diễn", "gloria", "delgado-pritchett", "trong", "phim", "modern", "family", "tạm", "dịch", "gia", "đình", "hiện", "đại", "theo", "thống", "kê", "của", "forbes", "trong", "thời", "gian", "từ", "ngày 18", "đến", "20:17:22", "cô", "đã", "bỏ", "túi", "436 kg", "usd", "trước", "thuế", "tuy", "nhiên", "chỉ", "có", "khoảng", "mtk-ciđ605", "thu", "nhập", "của", "nữ", "diễn", "viên", "là", "doanh", "thu", "từ", "phim", "modern", "family", "trong", "khi", "khoản", "tiền", "còn", "lại", "của", "vergara", "là", "từ", "các", "hợp", "đồng", "quảng", "cáo", "cũng", "như", "nhiều", "hoạt", "động", "bên", "lề", "khác", "như", "tham", "dự", "sự", "kiện", "hay", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "kaley", "cuoco", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "forbes", "với", "doanh", "thu", "-9476,993 đồng", "usd", "cuoco", "kiếm", "tới", "284 m2/tạ", "usd", "trong", "mỗi", "tập", "phim", "hài", "the", "big", "bang", "theory", "của", "đài", "cbs", "gấp", "đôi", "so", "với", "cátxê", "vergara", "nhận", "trong", "modern", "family", "nhưng", "cô", "lại", "ít", "tham", "gia", "các", "hoạt", "động", "bên", "ngoài", "lần", "lượt", "đứng", "thứ", "434.868", "và", "thứ", "tư", "trong", "danh", "sách", "là", "mindy", "kaling", "và", "ellen", "pompeo", "với", "cùng", "mức", "doanh", "thu", "-7580,0096 ampe", "usd", "giảm", "nhiều", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "diễn", "viên", "giàu", "có", "cuối", "cùng", "trong", "top", "-3.17", "là", "mariska", "hargitay", "với", "mức", "thù", "lao", "823 db", "usd", "giảm", "từ", "mức", "-6618.51 năm", "usd", "trong", "ngày 24 và ngày 2 tháng 4" ]
[ "thu", "hút", "fdi", "bảy", "tháng", "đạt", "gần", "hai trăm hai sáu oát giờ", "usd", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cho", "biết", "tính", "đến", "tháng không sáu hai không chín năm", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "cấp", "mới", "điều", "chỉnh", "và", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đầu tư nước ngoài", "đạt", "năm trăm mười sáu inh", "usd", "bằng", "sáu trăm chín tám chấm năm bảy bảy ki lô mét vuông", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày hai mươi lăm", "trao", "quyết", "định", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "điện", "khí", "tự", "nhiên", "hóa", "lỏng", "lng", "bạc", "liêu", "trị", "giá", "bẩy trăm bẩy mươi hai mét vuông", "usd", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cho", "biết", "tính", "đến", "hai mươi ba giờ ba chín phút năm mươi hai giây", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "cấp", "mới", "điều", "sáu triệu bảy chín ngàn năm trăm mười chín", "chỉnh", "và", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đầu tư nước ngoài", "đạt", "tám trăm ba mươi tám ki lo oát", "usd", "bằng", "âm bảy nghìn bốn trăm bốn mươi mốt chấm sáu không sáu độ ép", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày ba mươi tới ngày hai ba tháng ba", "theo", "đó", "có", "chín trăm sáu mươi sáu nghìn hai mươi bảy", "dự", "án", "mới", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "gcnđkđt", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "âm hai mươi chín tạ", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "tăng", "chủ", "yếu", "là", "do", "trong", "bảy", "mồng chín và mồng ba tháng bốn", "có", "dự", "án", "nhà", "máy", "điện", "khí", "tự", "nhiên", "hóa", "lỏng", "lng", "bạc", "liêu", "được", "cấp", "gcnđkđt", "mới", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "một nghìn hai trăm sáu tám phẩy hai tám bẩy mê ga bai", "usd", "dự", "án", "lớn", "đã", "đẩy", "quy", "mô", "dự", "án", "bình", "quân", "tăng", "hơn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "từ", "âm tám ngàn chín trăm tám tư phẩy bốn trăm sáu mươi bảy am be", "usd", "chín tháng mười hai năm sáu trăm ba tám", "lên", "bảy nghìn bốn trăm mười sáu chấm không không chín bảy bảy ngày", "usd", "trong", "chín giờ ba tám", "về", "vốn", "điều", "chỉnh", "có", "âm tám lăm chấm bốn bảy", "lượt", "dự", "án", "đăng", "ký", "điều", "chỉnh", "vốn", "đầu", "tư", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "tăng", "thêm", "đạt", "hơn", "âm sáu nghìn sáu trăm mười một chấm chín trăm tám mươi bốn ki lô ca lo", "usd", "vốn", "điều", "chỉnh", "trong", "bảy", "ngày một tám một một", "tăng", "do", "có", "dự", "án", "tổ", "hợp", "hóa", "dầu", "miền", "nam", "việt", "nam", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "điều", "chỉnh", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "âm bẩy nghìn năm trăm sáu mốt chấm năm trăm mười tám ao", "usd", "và", "dự", "án", "khu", "trung", "tâm", "đô", "thị", "một trăm linh ba chấm không bốn ba bảy mi li lít", "tây", "hồ", "tây", "điều", "chỉnh", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "chín trăm năm mốt dặm một giờ", "usd", "đối", "với", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "có", "năm không tám một năm ba sáu sáu sáu không bốn", "lượt", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "gvmcp", "của", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "tổng", "giá", "trị", "vốn", "góp", "tám trăm chín mươi tư ao", "usd", "cơ", "cấu", "giá", "trị", "gvmcp", "trong", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "cũng", "giảm", "đáng", "kể", "so", "với", "cùng", "kỳ", "mười bốn giờ", "theo", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "các", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "đã", "đầu", "tư", "vào", "năm triệu không ngàn ba trăm", "ngành", "lĩnh", "vực", "trong", "đó", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "dẫn", "đầu", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "hơn", "bảy trăm bốn mươi ba tháng", "usd", "chiếm", "một trăm chín mươi sáu giây", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "âm hai nghìn năm trăm ba mươi sáu phẩy ba trăm bẩy mươi mốt tấn", "usd", "chiếm", "âm sáu ngàn sáu trăm mười chấm không sáu mươi sáu héc", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "các", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sáu không không xuộc rờ ép xờ mờ bê chéo i đê", "sản", "bán", "buôn", "bán", "lẻ", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "bẩy trăm năm mươi sáu đi ốp", "usd", "và", "gần", "âm tám mươi hai công", "usd", "singapore", "số", "năm trăm mười bảy nghìn tám trăm hai mươi mốt", "bạc", "liêu", "dẫn", "đầutheo", "đối", "tác", "đầu", "tư", "đã", "có", "không ba bảy ba bốn hai ba sáu năm bảy bốn tám", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "singapore", "dẫn", "đầu", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "âm bốn ngàn chín trăm bốn hai chấm không không một sáu năm ghi ga bít trên đề xi mét", "usd", "chiếm", "hơn", "ba trăm bẩy mươi mốt chấm bảy trăm mười hai xen ti mét khối trên sào", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "chín trăm chín hai niu tơn", "usd", "chiếm", "hai mươi chín ki lô ca lo", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "hai ngàn mười bốn", "trung", "quốc", "đứng", "chín hai nghìn hai mốt phẩy ba một một bẩy", "vị", "trí", "thứ", "ba", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "âm tám nghìn hai trăm năm mươi chín phẩy bốn sáu chín rúp trên độ ca", "usd", "chiếm", "sáu trăm hai mươi tám xen ti mét trên đồng", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "theo", "địa", "bàn", "đầu", "tư", "các", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "đã", "đầu", "tư", "vào", "hai lăm chia tám", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "đó", "tỉnh", "bạc", "liêu", "vẫn", "tiếp", "tục", "dẫn", "đầu", "với", "một", "dự", "án", "lớn", "có", "vốn", "đầu", "tư", "bốn trăm ba sáu ê rô trên ki lo oát", "usd", "chiếm", "năm nghìn ba trăm tám mốt phẩy không không ba trăm ba mươi năm pao", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "hà", "nội", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "âm hai ngàn bảy trăm sáu mươi phẩy ba trăm bốn mươi lăm mê ga oát giờ", "usd", "chiếm", "gần", "năm trăm bốn mươi đô la", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đứng", "thứ", "ba", "với", "gần", "ba trăm hai tám ga lông", "usd", "chiếm", "âm bốn nghìn tám trăm sáu mươi chín phẩy sáu trăm tám hai độ xê", "tổng", "vốn", "đầu", "tư" ]
[ "thu", "hút", "fdi", "bảy", "tháng", "đạt", "gần", "226 wh", "usd", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cho", "biết", "tính", "đến", "tháng 06/2095", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "cấp", "mới", "điều", "chỉnh", "và", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đầu tư nước ngoài", "đạt", "516 inch", "usd", "bằng", "698.577 km2", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 25", "trao", "quyết", "định", "đầu", "tư", "nhà", "máy", "điện", "khí", "tự", "nhiên", "hóa", "lỏng", "lng", "bạc", "liêu", "trị", "giá", "772 m2", "usd", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "cho", "biết", "tính", "đến", "23:39:52", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "cấp", "mới", "điều", "6.079.519", "chỉnh", "và", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "đầu tư nước ngoài", "đạt", "838 kw", "usd", "bằng", "-7441.606 of", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 30 tới ngày 23 tháng 3", "theo", "đó", "có", "966.027", "dự", "án", "mới", "được", "cấp", "giấy", "chứng", "nhận", "đăng", "ký", "đầu", "tư", "gcnđkđt", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "-29 tạ", "usd", "vốn", "đầu", "tư", "tăng", "chủ", "yếu", "là", "do", "trong", "bảy", "mồng 9 và mồng 3 tháng 4", "có", "dự", "án", "nhà", "máy", "điện", "khí", "tự", "nhiên", "hóa", "lỏng", "lng", "bạc", "liêu", "được", "cấp", "gcnđkđt", "mới", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "1268,287 mb", "usd", "dự", "án", "lớn", "đã", "đẩy", "quy", "mô", "dự", "án", "bình", "quân", "tăng", "hơn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "từ", "-8984,467 ampe", "usd", "9/12/638", "lên", "7416.00977 ngày", "usd", "trong", "9h38", "về", "vốn", "điều", "chỉnh", "có", "-85.47", "lượt", "dự", "án", "đăng", "ký", "điều", "chỉnh", "vốn", "đầu", "tư", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "tăng", "thêm", "đạt", "hơn", "-6611.984 kcal", "usd", "vốn", "điều", "chỉnh", "trong", "bảy", "ngày 18/11", "tăng", "do", "có", "dự", "án", "tổ", "hợp", "hóa", "dầu", "miền", "nam", "việt", "nam", "tại", "tỉnh", "bà", "rịa", "vũng", "tàu", "điều", "chỉnh", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "-7561.518 ounce", "usd", "và", "dự", "án", "khu", "trung", "tâm", "đô", "thị", "103.0437 ml", "tây", "hồ", "tây", "điều", "chỉnh", "tăng", "vốn", "đầu", "tư", "thêm", "951 mph", "usd", "đối", "với", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "có", "50815366604", "lượt", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "gvmcp", "của", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "tổng", "giá", "trị", "vốn", "góp", "894 ounce", "usd", "cơ", "cấu", "giá", "trị", "gvmcp", "trong", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "cũng", "giảm", "đáng", "kể", "so", "với", "cùng", "kỳ", "14h", "theo", "lĩnh", "vực", "đầu", "tư", "các", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "đã", "đầu", "tư", "vào", "5.000.300", "ngành", "lĩnh", "vực", "trong", "đó", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "chế", "biến", "chế", "tạo", "dẫn", "đầu", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "hơn", "743 tháng", "usd", "chiếm", "196 s", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "lĩnh", "vực", "sản", "xuất", "phân", "phối", "điện", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đạt", "-2536,371 tấn", "usd", "chiếm", "-6610.066 hz", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "các", "lĩnh", "vực", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "bất", "động", "600/rfxmb/yd", "sản", "bán", "buôn", "bán", "lẻ", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "là", "756 điôp", "usd", "và", "gần", "-82 công", "usd", "singapore", "số", "517.821", "bạc", "liêu", "dẫn", "đầutheo", "đối", "tác", "đầu", "tư", "đã", "có", "037342365748", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "có", "đầu", "tư", "tại", "việt", "nam", "singapore", "dẫn", "đầu", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "-4942.00165 gb/dm", "usd", "chiếm", "hơn", "371.712 cm3/sào", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "vào", "việt", "nam", "hàn", "quốc", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "992 n", "usd", "chiếm", "29 kcal", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "2014", "trung", "quốc", "đứng", "92.021,3117", "vị", "trí", "thứ", "ba", "với", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "-8259,469 rub/ok", "usd", "chiếm", "628 cm/đồng", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "theo", "địa", "bàn", "đầu", "tư", "các", "nhà", "đầu tư nước ngoài", "đã", "đầu", "tư", "vào", "25 / 8", "tỉnh", "thành", "phố", "trong", "đó", "tỉnh", "bạc", "liêu", "vẫn", "tiếp", "tục", "dẫn", "đầu", "với", "một", "dự", "án", "lớn", "có", "vốn", "đầu", "tư", "436 euro/kw", "usd", "chiếm", "5381,00335 pound", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "đăng", "ký", "hà", "nội", "đứng", "thứ", "hai", "với", "tổng", "vốn", "đăng", "ký", "đạt", "-2760,345 mwh", "usd", "chiếm", "gần", "540 $", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đứng", "thứ", "ba", "với", "gần", "328 gallon", "usd", "chiếm", "-4869,682 oc", "tổng", "vốn", "đầu", "tư" ]
[ "dân", "việt", "đại", "diện", "vê tê vê", "khẳng", "định", "muốn", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "euro", "âm bốn mốt chấm bốn mươi sáu", "cho", "các", "đài", "truyền", "hình", "khác", "với", "việc", "hai trừ hai ngàn bẩy mươi chéo sờ cờ vờ cờ", "tất", "cả", "hai nghìn bẩy trăm chín mươi bảy", "trận", "đấu", "euro", "bốn bẩy tám bốn không bốn sáu tám không hai một", "đều", "được", "truyền", "trực", "tiếp", "trên", "bảy mươi nhăm", "hai nghìn tám hai", "kênh", "quảng", "bá", "hai không không ngang bốn nghìn tám trăm linh năm ngang đờ mờ ích vê kép", "xoẹt dét xoẹt pê hắt i", "người", "hâm", "mộ", "về", "cơ", "bản", "cũng", "đã", "yên", "tâm", "khi", "được", "hòa", "mình", "vào", "mùa", "hè", "nóng", "bỏng", "ở", "ba", "lan", "ukraine", "vê tê vê", "bất", "đắc", "dĩ", "phải", "độc", "quyền", "euro", "tám mươi tư", "thực", "tế", "để", "có", "sáu nghìn năm trăm hai hai chấm không không một chín ki lô bai", "được", "bản", "quyền", "euro", "hai chín chia bẩy", "vê tê vê", "đã", "phải", "chi", "một", "số", "tiền", "lớn", "được", "cho", "là", "bốn ngàn bảy trăm lẻ bốn chấm không bảy chín sáu héc ta", "gấp", "đôi", "những", "gì", "đã", "phải", "bỏ", "ra", "để", "có", "bản", "quyền", "euro", "bảy triệu tám trăm ngàn tám trăm bảy mươi nhăm", "khoảng", "âm sáu ngàn bẩy trăm hai mươi tám chấm một trăm tám mươi ba dặm một giờ", "usd", "đó", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "lý", "giải", "vì", "sao", "vê tê vê", "yêu", "cầu", "các", "đài", "truyền", "hình", "của", "vê tê vê", "khác", "nếu", "xờ lờ i tờ u xoẹt cờ pờ đờ ép bốn không không", "muốn", "tiếp", "sóng", "thì", "phải", "tiếp", "trọn", "vẹn", "từ", "hai ngàn ba trăm sáu hai", "phút", "đến", "sáu trăm bốn mươi hai nghìn ba trăm chín mươi năm", "phút", "mỗi", "trận", "đấu", "không", "được", "phép", "thêm", "bớt", "bất", "kỳ", "yếu", "tố", "quảng", "cáo", "hoặc", "hình", "tiếng", "dưới", "mọi", "hình", "thức", "dù", "thời", "gian", "thi", "đấu", "chính", "thức", "là", "bảy mươi bảy", "phút", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "phạm", "nhật", "vũ", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "avg", "nói", "chúng", "tôi", "dự", "định", "sẽ", "tiếp", "sóng", "của", "chín không không trừ một không không không chéo a", "vê tê vê", "nhưng", "nếu", "thời", "gian", "cộng ba năm chín hai bốn ba tám một tám chín bảy", "trận", "đấu", "lên", "tới", "sáu mươi tư", "phút", "thì", "có", "lẽ", "bộ", "phận", "kỹ", "tám ngàn bẩy trăm bẩy bốn chấm không không chín tám hai mi li lít trên ca lo", "thuật", "sẽ", "phải", "tham", "khảo", "thêm", "còn", "ông", "cao", "văn", "liết", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "truyền", "hình", "số", "vệ", "tinh", "việt nam", "vstv", "sở", "hữu", "kênh", "k", "nói", "trên", "hệ", "thống", "của", "chúng", "tôi", "đã", "có", "kênh", "bẩy trăm lẻ năm ngang i vê vê xoẹt lờ", "gạch ngang ép dê dét hờ gạch ngang i vê vê", "nên", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "yên", "tâm", "xem", "euro", "chúng", "tôi", "cũng", "bốn bốn không không năm giây a bê gờ xuộc", "đang", "tính", "phương", "án", "trực", "tiếp", "trên", "kênh", "hướng dẫn", "của", "k", "để", "phục", "vụ", "khán", "giả", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "trưởng", "ban", "thư", "chín trăm sáu mươi bốn ao", "ký", "biên", "tập", "của", "vê tê vê", "cho", "biết", "thông", "tin", "vê tê vê", "yêu", "cầu", "các", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "tại", "euro", "âm tám mươi ngàn một trăm chín mươi nhăm phẩy sáu chín một không", "phải", "xin", "phép", "là", "không", "chính", "xác", "cảm", "nhận", "rõ", "cái", "khó", "từ", "chuyện", "đầu", "tiên", "đó", "ông", "lê", "đình", "cường", "giám", "đốc", "truyền", "hình", "cáp", "hà", "nội", "nói", "thẳng", "chúng", "tôi", "không", "có", "kế", "sáu trăm ba mốt ca ra", "hoạch", "làm", "euro", "hai triệu một trăm năm mươi năm nghìn ba trăm bốn mươi ba", "của", "riêng", "mình", "hctv", "sẽ", "tiếp", "sóng", "nguyên", "vẹn", "chương", "trình", "của", "vê tê vê", "ông", "vũ", "quang", "huy", "phó", "giám", "đốc", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "vtc", "cũng", "tỏ", "ra", "khá", "dè", "dặt", "khi", "nói", "về", "bản", "quyền", "euro", "vê tê vê", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "vtc", "về", "việc", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "nhưng", "do", "bận", "nhiều", "việc", "nên", "đầu", "tuần", "sau", "chúng", "tôi", "mới", "ngồi", "lại", "được", "với", "nhau", "nhiều", "khả", "năng", "vtc", "sẽ", "cử", "phóng", "viên", "sang", "ukraine", "ba", "lan", "để", "có", "những", "thông", "tin", "bên", "lề", "tốt", "nhất", "truyền", "tải", "tới", "độc", "giả", "và", "khi", "các", "đài", "tỏ", "ra", "thiếu", "mặn", "mà", "với", "việc", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "euro", "của", "vê tê vê", "không ba bảy ba chín bảy không năm hai một chín bảy", "thì", "cũng", "là", "lúc", "vê tê vê", "nên", "đặt", "ra", "và", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "chia", "sẻ", "hay", "đánh", "đố", "để", "rồi", "chịu", "lỗ" ]
[ "dân", "việt", "đại", "diện", "vê tê vê", "khẳng", "định", "muốn", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "truyền", "hình", "euro", "-41.46", "cho", "các", "đài", "truyền", "hình", "khác", "với", "việc", "2-2070/scvc", "tất", "cả", "2797", "trận", "đấu", "euro", "47840468021", "đều", "được", "truyền", "trực", "tiếp", "trên", "75", "2082", "kênh", "quảng", "bá", "200-4805-đmxw", "/z/phi", "người", "hâm", "mộ", "về", "cơ", "bản", "cũng", "đã", "yên", "tâm", "khi", "được", "hòa", "mình", "vào", "mùa", "hè", "nóng", "bỏng", "ở", "ba", "lan", "ukraine", "vê tê vê", "bất", "đắc", "dĩ", "phải", "độc", "quyền", "euro", "84", "thực", "tế", "để", "có", "6522.0019 kb", "được", "bản", "quyền", "euro", "29 / 7", "vê tê vê", "đã", "phải", "chi", "một", "số", "tiền", "lớn", "được", "cho", "là", "4704.0796 ha", "gấp", "đôi", "những", "gì", "đã", "phải", "bỏ", "ra", "để", "có", "bản", "quyền", "euro", "7.800.875", "khoảng", "-6728.183 mph", "usd", "đó", "cũng", "là", "nguyên", "nhân", "lý", "giải", "vì", "sao", "vê tê vê", "yêu", "cầu", "các", "đài", "truyền", "hình", "của", "vê tê vê", "khác", "nếu", "xlytu/cpđf400", "muốn", "tiếp", "sóng", "thì", "phải", "tiếp", "trọn", "vẹn", "từ", "2362", "phút", "đến", "642.395", "phút", "mỗi", "trận", "đấu", "không", "được", "phép", "thêm", "bớt", "bất", "kỳ", "yếu", "tố", "quảng", "cáo", "hoặc", "hình", "tiếng", "dưới", "mọi", "hình", "thức", "dù", "thời", "gian", "thi", "đấu", "chính", "thức", "là", "77", "phút", "về", "vấn", "đề", "này", "ông", "phạm", "nhật", "vũ", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "avg", "nói", "chúng", "tôi", "dự", "định", "sẽ", "tiếp", "sóng", "của", "900-1000/a", "vê tê vê", "nhưng", "nếu", "thời", "gian", "+35924381897", "trận", "đấu", "lên", "tới", "64", "phút", "thì", "có", "lẽ", "bộ", "phận", "kỹ", "8774.00982 ml/cal", "thuật", "sẽ", "phải", "tham", "khảo", "thêm", "còn", "ông", "cao", "văn", "liết", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "truyền", "hình", "số", "vệ", "tinh", "việt nam", "vstv", "sở", "hữu", "kênh", "k", "nói", "trên", "hệ", "thống", "của", "chúng", "tôi", "đã", "có", "kênh", "705-yvv/l", "-fdzh-yvv", "nên", "người", "hâm", "mộ", "có", "thể", "yên", "tâm", "xem", "euro", "chúng", "tôi", "cũng", "44005jabg/", "đang", "tính", "phương", "án", "trực", "tiếp", "trên", "kênh", "hướng dẫn", "của", "k", "để", "phục", "vụ", "khán", "giả", "ông", "nguyễn", "hà", "nam", "trưởng", "ban", "thư", "964 ounce", "ký", "biên", "tập", "của", "vê tê vê", "cho", "biết", "thông", "tin", "vê tê vê", "yêu", "cầu", "các", "phóng", "viên", "tác", "nghiệp", "tại", "euro", "-80.195,6910", "phải", "xin", "phép", "là", "không", "chính", "xác", "cảm", "nhận", "rõ", "cái", "khó", "từ", "chuyện", "đầu", "tiên", "đó", "ông", "lê", "đình", "cường", "giám", "đốc", "truyền", "hình", "cáp", "hà", "nội", "nói", "thẳng", "chúng", "tôi", "không", "có", "kế", "631 carat", "hoạch", "làm", "euro", "2.155.343", "của", "riêng", "mình", "hctv", "sẽ", "tiếp", "sóng", "nguyên", "vẹn", "chương", "trình", "của", "vê tê vê", "ông", "vũ", "quang", "huy", "phó", "giám", "đốc", "đài", "truyền", "hình", "kỹ", "thuật", "số", "vtc", "cũng", "tỏ", "ra", "khá", "dè", "dặt", "khi", "nói", "về", "bản", "quyền", "euro", "vê tê vê", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "vtc", "về", "việc", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "nhưng", "do", "bận", "nhiều", "việc", "nên", "đầu", "tuần", "sau", "chúng", "tôi", "mới", "ngồi", "lại", "được", "với", "nhau", "nhiều", "khả", "năng", "vtc", "sẽ", "cử", "phóng", "viên", "sang", "ukraine", "ba", "lan", "để", "có", "những", "thông", "tin", "bên", "lề", "tốt", "nhất", "truyền", "tải", "tới", "độc", "giả", "và", "khi", "các", "đài", "tỏ", "ra", "thiếu", "mặn", "mà", "với", "việc", "chia", "sẻ", "bản", "quyền", "euro", "của", "vê tê vê", "037397052197", "thì", "cũng", "là", "lúc", "vê tê vê", "nên", "đặt", "ra", "và", "trả", "lời", "câu", "hỏi", "chia", "sẻ", "hay", "đánh", "đố", "để", "rồi", "chịu", "lỗ" ]
[ "thanh niên online", "từ", "sáng", "sớm", "hôm", "nay", "năm tám không sáu chín chín tám bốn sáu năm bẩy", "nhiều", "người", "thân", "bạn", "bè", "nhạc", "sĩ", "ca", "sĩ", "đã", "đến", "viếng", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "con", "hẻm", "nhỏ", "trên", "đường", "lê", "đại", "hành", "q.11", "o mờ gạch chéo rờ nờ chín một ba", "chấp hành trung ương", "đông", "người", "hơn", "mọi", "khi", "nhưng", "bao", "trùm", "lên", "đó", "là", "nỗi", "buồn", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "ánh", "ba tám", "viết", "trong", "sổ", "tang", "em", "chưa", "kịp", "đến", "thăm", "anh", "thì", "anh", "đã", "ra", "đi", "em", "vẫn", "nhớ", "những", "ngày", "đầu", "khi", "em", "mới", "chín bảy một tám chín sáu sáu tám tám ba chín", "tuổi", "vừa", "bước", "chân", "vào", "con", "đường", "âm", "nhạc", "anh", "đã", "giao", "cho", "em", "trọng", "trách", "đệm", "đàn", "trường", "ca", "con", "đường", "cái", "quan", "tại", "nha", "trang", "ca", "sĩ", "ánh", "tuyết", "người", "túc", "trực", "tại", "nhà", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "từ", "hôm", "qua", "bốn triệu bốn trăm tám mươi tám nghìn tám trăm mười lăm", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "người", "đến", "sớm", "nhất", "ca", "bờ gờ lờ bờ pờ chín không", "sĩ", "người", "mỹ", "kyo", "york", "một", "trong", "những", "người", "đến", "viếng", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "từ", "sớm", "chia", "sẻ", "ngày", "xưa", "tôi", "rất", "thích", "những", "ca", "khúc", "của", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "nhưng", "tìm", "ở", "nhà", "sách", "lại", "sáu triệu ba trăm năm mươi nghìn ba trăm năm mươi hai", "không", "có", "từ", "trái", "sang", "ca", "sĩ", "người", "mỹ", "kyo", "york", "ca", "sĩ", "ánh", "tuyết", "chia", "sẻ", "của", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "ánh", "hai ngàn một trăm linh ba", "chia", "sẻ", "của", "ca", "sĩ", "kyo", "york" ]
[ "thanh niên online", "từ", "sáng", "sớm", "hôm", "nay", "58069984657", "nhiều", "người", "thân", "bạn", "bè", "nhạc", "sĩ", "ca", "sĩ", "đã", "đến", "viếng", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "con", "hẻm", "nhỏ", "trên", "đường", "lê", "đại", "hành", "q.11", "om/rn913", "chấp hành trung ương", "đông", "người", "hơn", "mọi", "khi", "nhưng", "bao", "trùm", "lên", "đó", "là", "nỗi", "buồn", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "ánh", "38", "viết", "trong", "sổ", "tang", "em", "chưa", "kịp", "đến", "thăm", "anh", "thì", "anh", "đã", "ra", "đi", "em", "vẫn", "nhớ", "những", "ngày", "đầu", "khi", "em", "mới", "97189668839", "tuổi", "vừa", "bước", "chân", "vào", "con", "đường", "âm", "nhạc", "anh", "đã", "giao", "cho", "em", "trọng", "trách", "đệm", "đàn", "trường", "ca", "con", "đường", "cái", "quan", "tại", "nha", "trang", "ca", "sĩ", "ánh", "tuyết", "người", "túc", "trực", "tại", "nhà", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "từ", "hôm", "qua", "4.488.815", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "người", "đến", "sớm", "nhất", "ca", "bglbp90", "sĩ", "người", "mỹ", "kyo", "york", "một", "trong", "những", "người", "đến", "viếng", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "từ", "sớm", "chia", "sẻ", "ngày", "xưa", "tôi", "rất", "thích", "những", "ca", "khúc", "của", "nhạc", "sĩ", "phạm", "duy", "nhưng", "tìm", "ở", "nhà", "sách", "lại", "6.350.352", "không", "có", "từ", "trái", "sang", "ca", "sĩ", "người", "mỹ", "kyo", "york", "ca", "sĩ", "ánh", "tuyết", "chia", "sẻ", "của", "nhạc", "sĩ", "nguyễn", "ánh", "2103", "chia", "sẻ", "của", "ca", "sĩ", "kyo", "york" ]
[ "thiên", "thần", "nội", "y", "jasmine", "tookes", "mặc", "bó", "sát", "xuyên", "thấu", "khoe", "body", "tuyệt", "mỹ", "jasmine", "tookes", "liên", "tục", "có", "những", "shoot", "hình", "nóng", "bỏng", "gây", "mê", "trên", "instagram", "cá", "nhân", "đốt", "mắt", "fan", "sở", "hữu", "hai ngàn bảy ba phẩy ba một gờ ram", "người", "theo", "dõi", "trên", "instagram", "nàng", "mẫu", "mỹ", "gần", "đây", "chia", "sẻ", "loạt", "ảnh", "mặc", "trang", "phục", "mỏng", "tang", "ôm", "sát", "phô", "thân", "hình", "săn", "chắc", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "jasmine", "tookes", "có", "nước", "da", "bánh", "mật", "khỏe", "khoắn", "body", "hoàn", "hảo", "với", "chiều", "cao", "năm không không gạch ngang ép i sờ", "với", "số", "đo", "một chấm không chín đến tám hai phẩy không năm", "vòng", "hoàn", "hảo", "bốn trăm hai mươi ngang quy e ét chéo nờ vờ hờ", "cô", "hiện", "là", "tám mươi hai chấm không mười bốn", "trong", "một triệu", "thiên", "gạch chéo a dê tờ gạch ngang rờ dét hát", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "thật", "khó", "rời", "mắt", "khỏi", "những", "shoot", "hình", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "này", "với", "bộ", "váy", "xuyên", "thấu", "chân", "dài", "sinh", "ngày mồng hai tháng mười một", "khoe", "vòng", "một", "căng", "tròn", "gợi", "cảm", "cô", "vừa", "đính", "hôn", "với", "bạn", "trai", "juan", "david", "borrero", "sau", "khoảng", "không", "năm", "hẹn", "hò" ]
[ "thiên", "thần", "nội", "y", "jasmine", "tookes", "mặc", "bó", "sát", "xuyên", "thấu", "khoe", "body", "tuyệt", "mỹ", "jasmine", "tookes", "liên", "tục", "có", "những", "shoot", "hình", "nóng", "bỏng", "gây", "mê", "trên", "instagram", "cá", "nhân", "đốt", "mắt", "fan", "sở", "hữu", "2073,31 g", "người", "theo", "dõi", "trên", "instagram", "nàng", "mẫu", "mỹ", "gần", "đây", "chia", "sẻ", "loạt", "ảnh", "mặc", "trang", "phục", "mỏng", "tang", "ôm", "sát", "phô", "thân", "hình", "săn", "chắc", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "jasmine", "tookes", "có", "nước", "da", "bánh", "mật", "khỏe", "khoắn", "body", "hoàn", "hảo", "với", "chiều", "cao", "500-fys", "với", "số", "đo", "1.09 - 82,05", "vòng", "hoàn", "hảo", "420-qes/nvh", "cô", "hiện", "là", "82.014", "trong", "1.000.000", "thiên", "/adt-rzh", "thần", "nội", "y", "của", "victoria", "s", "secret", "thật", "khó", "rời", "mắt", "khỏi", "những", "shoot", "hình", "đẹp", "như", "tạc", "tượng", "này", "với", "bộ", "váy", "xuyên", "thấu", "chân", "dài", "sinh", "ngày mồng 2/11", "khoe", "vòng", "một", "căng", "tròn", "gợi", "cảm", "cô", "vừa", "đính", "hôn", "với", "bạn", "trai", "juan", "david", "borrero", "sau", "khoảng", "0", "năm", "hẹn", "hò" ]
[ "con", "ngõ", "dài", "hơn", "sáu trăm năm mươi hai chỉ", "nối", "từ", "đường", "tô", "hiệu", "cắt", "qua", "đường", "lê", "lai", "vào", "một", "khu", "đô", "thị", "mới", "thuộc", "hà", "trì", "tám bẩy", "hà", "cầu", "hà", "đông", "hà", "nội", "dù", "chưa", "được", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đặt", "tên", "chính", "thức", "nhưng", "âm sáu mươi tám nghìn chín trăm năm mươi chín phẩy không không bẩy nghìn hai trăm năm mươi", "người", "dân", "ở", "đây", "lại", "gọi", "âm năm ngàn chín trăm hai tám phẩy tám trăm mười tám đồng", "là", "đường", "huyndai", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "nhiều", "tấm", "biển", "hiệu", "quảng", "cáo", "của", "các", "cửa", "hàng", "ở", "đây", "đều", "ghi", "tên", "đường", "huyndai", "kèm", "theo", "số", "nhà", "một", "chủ", "cửa", "hàng", "ăn", "uống", "trên", "đường", "này", "cho", "biết", "do", "thấy", "người", "dân", "gọi", "tên", "như", "vậy", "nên", "sau", "khi", "về", "thuê", "nhà", "kinh", "doanh", "anh", "đã", "làm", "biển", "ghi", "địa", "chỉ", "đường", "huyndai", "biển", "quảng", "cáo", "một", "hộ", "dân", "ven", "đường", "ghi", "tên", "đường", "huyndai", "kèm", "theo", "số", "nhà", "dù", "chưa", "có", "quyết", "định", "đặt", "tên", "đường", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "một", "số", "người", "dân", "buôn", "bán", "ở", "đây", "cũng", "cho", "biết", "việc", "mồng năm tháng mười hai hai nghìn năm trăm ba ba", "gọi", "tên", "đường", "huyndai", "đã", "có", "từ", "cách", "đây", "khá", "lâu", "và", "việc", "gọi", "tên", "đó", "có", "thể", "là", "do", "bên", "trong", "có", "khu", "chung", "cư", "hyundai", "hillstate", "nên", "người", "dân", "gọi", "theo", "cho", "dễ", "nhớ", "tiện", "liên", "hệ", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "cho", "biết", "việc", "đặt", "tên", "đường", "huyndai", "ở", "đoạn", "phố", "trên", "là", "do", "người", "dân", "tự", "làm", "còn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "không", "hề", "đặt", "như", "vậy", "con", "đường", "người", "dân", "tự", "đặt", "tên", "là", "đường", "huyndai", "đại", "diện", "sở", "vh", "&", "trung tâm", "hà", "nội", "cũng", "cho", "biết", "tên", "đường", "huyndai", "không", "có", "trong", "ngân", "hàng", "tên", "đường", "phố", "của", "thành", "phố", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "không", "đặt", "tên", "như", "vậy" ]
[ "con", "ngõ", "dài", "hơn", "652 chỉ", "nối", "từ", "đường", "tô", "hiệu", "cắt", "qua", "đường", "lê", "lai", "vào", "một", "khu", "đô", "thị", "mới", "thuộc", "hà", "trì", "87", "hà", "cầu", "hà", "đông", "hà", "nội", "dù", "chưa", "được", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đặt", "tên", "chính", "thức", "nhưng", "-68.959,007250", "người", "dân", "ở", "đây", "lại", "gọi", "-5928,818 đồng", "là", "đường", "huyndai", "theo", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "nhiều", "tấm", "biển", "hiệu", "quảng", "cáo", "của", "các", "cửa", "hàng", "ở", "đây", "đều", "ghi", "tên", "đường", "huyndai", "kèm", "theo", "số", "nhà", "một", "chủ", "cửa", "hàng", "ăn", "uống", "trên", "đường", "này", "cho", "biết", "do", "thấy", "người", "dân", "gọi", "tên", "như", "vậy", "nên", "sau", "khi", "về", "thuê", "nhà", "kinh", "doanh", "anh", "đã", "làm", "biển", "ghi", "địa", "chỉ", "đường", "huyndai", "biển", "quảng", "cáo", "một", "hộ", "dân", "ven", "đường", "ghi", "tên", "đường", "huyndai", "kèm", "theo", "số", "nhà", "dù", "chưa", "có", "quyết", "định", "đặt", "tên", "đường", "từ", "cơ", "quan", "chức", "năng", "một", "số", "người", "dân", "buôn", "bán", "ở", "đây", "cũng", "cho", "biết", "việc", "mồng 5/12/2533", "gọi", "tên", "đường", "huyndai", "đã", "có", "từ", "cách", "đây", "khá", "lâu", "và", "việc", "gọi", "tên", "đó", "có", "thể", "là", "do", "bên", "trong", "có", "khu", "chung", "cư", "hyundai", "hillstate", "nên", "người", "dân", "gọi", "theo", "cho", "dễ", "nhớ", "tiện", "liên", "hệ", "trao", "đổi", "với", "phóng", "viên", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "quận", "hà", "đông", "cho", "biết", "việc", "đặt", "tên", "đường", "huyndai", "ở", "đoạn", "phố", "trên", "là", "do", "người", "dân", "tự", "làm", "còn", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "không", "hề", "đặt", "như", "vậy", "con", "đường", "người", "dân", "tự", "đặt", "tên", "là", "đường", "huyndai", "đại", "diện", "sở", "vh", "&", "trung tâm", "hà", "nội", "cũng", "cho", "biết", "tên", "đường", "huyndai", "không", "có", "trong", "ngân", "hàng", "tên", "đường", "phố", "của", "thành", "phố", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "cũng", "không", "đặt", "tên", "như", "vậy" ]
[ "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "mới", "đây", "bà", "nguyễn", "thị", "như", "loan", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "quốc", "cường", "gia", "lai", "qcg", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "bán", "sỉ", "dự", "án", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "hoặc", "hạ", "giá", "bán", "để", "thu", "tiền", "trả", "nợ", "tái", "đầu", "tư", "và", "giảm", "áp", "lực", "trả", "lãi", "vay", "kế", "hoạch", "trong", "tháng bẩy năm một ngàn bốn trăm sáu mốt", "công", "ty", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "các", "dự", "án", "mũi", "nhọn", "có", "tính", "thanh", "khoản", "cao", "ngoài", "ra", "dự", "án", "bốn ngàn không trăm linh ba", "lê", "thánh", "tôn", "quận", "hai mươi tư đến hai", "thành phố hồ chí minh", "cũng", "đang", "thương", "thảo", "để", "bán", "một ngàn bảy trăm chín mươi phẩy hai một tám độ ép", "diện", "tích", "theo", "hình", "thức", "góp", "vốn", "cũng", "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "vừa", "diễn", "ra", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "hòa", "bình", "hbc", "cho", "biết", "sắp", "tới", "hbc", "sẽ", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "để", "liên", "kết", "hoặc", "chuyển", "nhượng", "ba ngàn không trăm lẻ sáu", "dự", "án", "khu", "dân", "cư", "long", "thới", "huyện", "nhà", "bè", "dự", "án", "có", "diện", "tích", "gần", "bốn nghìn chín trăm ba mươi bẩy phẩy bốn trăm hai mốt tạ trên ki lô ca lo", "dự", "án", "khu", "đất", "thạnh", "xuân", "quận", "tám trăm tám mươi ba nghìn tám trăm mười chín", "thành phố hồ chí minh", "với", "diện", "tích", "hơn", "tám trăm ba sáu đồng", "ngoài", "ra", "hbc", "cũng", "sẽ", "thu", "hồi", "đất", "để", "chuyển", "giao", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "dự", "án", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "lăng", "cô", "thừa", "thiên", "huế", "đây", "là", "những", "dự", "án", "hbc", "có", "tỉ", "lệ", "vốn", "góp", "hơn", "sáu trăm linh hai ngày", "cũng", "bán", "dự", "án", "vì", "sợ", "phải", "mờ đê dê dét hắt o e", "cõng", "nợ", "công", "ty", "chính phủ", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "và", "bất động sản", "thái", "bình", "dương", "ppi", "đang", "tìm", "nhà", "đầu", "tư", "để", "hợp", "tác", "hoặc", "chuyển", "nhượng", "bốn trăm hai mươi mốt phẩy bốn một bốn chín", "dự", "án", "tại", "quận", "thủ", "đức", "đó", "là", "dự", "án", "khu", "phức", "hợp", "ven", "sông", "sài", "gòn", "water", "garden", "và", "dự", "án", "ppi", "tower", "vị", "này", "cũng", "cho", "biết", "công", "ty", "đã", "mua", "lại", "bảy triệu bảy mươi ba nghìn hai", "dự", "án", "bất động sản", "với", "giá", "tốt", "theo", "báo", "cáo", "kiểm", "toán", "đến", "cuối", "một không tháng không bốn tám tám không", "qcg", "có", "khoản", "nợ", "phải", "trả", "gần", "ba trăm hai mươi hai ngàn hai trăm sáu mươi nhăm", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "nợ", "ngắn", "hạn", "là", "một nghìn chín trăm mười chín", "tỉ", "đồng", "và", "nợ", "dài", "hạn", "là", "năm trăm linh sáu nghìn một trăm chín tám", "tỉ", "đồng", "chính", "phần", "nợ", "này", "đã", "khiến", "chi", "phí", "lãi", "vay", "của", "công", "ty", "tăng", "lên", "năm trăm mười tám ngàn một trăm ba mươi", "tỉ", "đồng", "trong", "năm", "qua", "nhiều", "doanh nghiệp", "bất động sản", "cũng", "đang", "là", "con", "nợ", "khủng", "của", "ngân hàng", "ông", "nguyễn", "văn", "đực", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "bất động sản", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "địa", "ốc", "đất", "lành", "cho", "biết", "hiện", "nay", "nhiều", "doanh nghiệp", "trong", "đó", "có", "doanh nghiệp", "bất động sản", "phá", "sản", "do", "không", "có", "doanh nghiệp", "nào", "chịu", "nổi", "lãi", "suất", "trên", "tám nghìn hai trăm sáu bảy phẩy sáu trăm hai mươi năm ve bê", "năm", "ông", "dẫn", "chứng", "một", "doanh nghiệp", "đầu", "tư", "dự", "án", "ở", "quận", "tân", "phú", "với", "vốn", "bẩy trăm bốn mươi sáu ngàn bẩy trăm sáu mươi bốn", "tỉ", "đồng", "chủ", "đầu", "tư", "muốn", "bán", "giá", "bốn mươi ngàn năm trăm chín tư phẩy không không năm nghìn sáu trăm bốn mươi", "tỉ", "đồng", "nhưng", "ngân", "hàng", "trả", "giá", "chỉ", "năm triệu không trăm linh bẩy nghìn ba trăm chín mươi", "tỉ", "đồng" ]
[ "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "mới", "đây", "bà", "nguyễn", "thị", "như", "loan", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "quốc", "cường", "gia", "lai", "qcg", "cho", "biết", "công", "ty", "sẽ", "bán", "sỉ", "dự", "án", "cho", "các", "nhà", "đầu", "tư", "hoặc", "hạ", "giá", "bán", "để", "thu", "tiền", "trả", "nợ", "tái", "đầu", "tư", "và", "giảm", "áp", "lực", "trả", "lãi", "vay", "kế", "hoạch", "trong", "tháng 7/1461", "công", "ty", "chỉ", "tập", "trung", "vào", "các", "dự", "án", "mũi", "nhọn", "có", "tính", "thanh", "khoản", "cao", "ngoài", "ra", "dự", "án", "4003", "lê", "thánh", "tôn", "quận", "24 - 2", "thành phố hồ chí minh", "cũng", "đang", "thương", "thảo", "để", "bán", "1790,218 of", "diện", "tích", "theo", "hình", "thức", "góp", "vốn", "cũng", "tại", "đại", "hội", "cổ", "đông", "vừa", "diễn", "ra", "lãnh", "đạo", "công", "ty", "chính phủ", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "địa", "ốc", "hòa", "bình", "hbc", "cho", "biết", "sắp", "tới", "hbc", "sẽ", "tìm", "kiếm", "đối", "tác", "để", "liên", "kết", "hoặc", "chuyển", "nhượng", "3006", "dự", "án", "khu", "dân", "cư", "long", "thới", "huyện", "nhà", "bè", "dự", "án", "có", "diện", "tích", "gần", "4937,421 tạ/kcal", "dự", "án", "khu", "đất", "thạnh", "xuân", "quận", "883.819", "thành phố hồ chí minh", "với", "diện", "tích", "hơn", "836 đồng", "ngoài", "ra", "hbc", "cũng", "sẽ", "thu", "hồi", "đất", "để", "chuyển", "giao", "nhà", "đầu", "tư", "mới", "dự", "án", "khu", "nghỉ", "dưỡng", "lăng", "cô", "thừa", "thiên", "huế", "đây", "là", "những", "dự", "án", "hbc", "có", "tỉ", "lệ", "vốn", "góp", "hơn", "602 ngày", "cũng", "bán", "dự", "án", "vì", "sợ", "phải", "mddzhoe", "cõng", "nợ", "công", "ty", "chính phủ", "phát", "triển", "hạ", "tầng", "và", "bất động sản", "thái", "bình", "dương", "ppi", "đang", "tìm", "nhà", "đầu", "tư", "để", "hợp", "tác", "hoặc", "chuyển", "nhượng", "421,4149", "dự", "án", "tại", "quận", "thủ", "đức", "đó", "là", "dự", "án", "khu", "phức", "hợp", "ven", "sông", "sài", "gòn", "water", "garden", "và", "dự", "án", "ppi", "tower", "vị", "này", "cũng", "cho", "biết", "công", "ty", "đã", "mua", "lại", "7.073.200", "dự", "án", "bất động sản", "với", "giá", "tốt", "theo", "báo", "cáo", "kiểm", "toán", "đến", "cuối", "10/04/880", "qcg", "có", "khoản", "nợ", "phải", "trả", "gần", "322.265", "tỉ", "đồng", "trong", "đó", "nợ", "ngắn", "hạn", "là", "1919", "tỉ", "đồng", "và", "nợ", "dài", "hạn", "là", "506.198", "tỉ", "đồng", "chính", "phần", "nợ", "này", "đã", "khiến", "chi", "phí", "lãi", "vay", "của", "công", "ty", "tăng", "lên", "518.130", "tỉ", "đồng", "trong", "năm", "qua", "nhiều", "doanh nghiệp", "bất động sản", "cũng", "đang", "là", "con", "nợ", "khủng", "của", "ngân hàng", "ông", "nguyễn", "văn", "đực", "phó", "chủ", "tịch", "hiệp", "hội", "bất động sản", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "địa", "ốc", "đất", "lành", "cho", "biết", "hiện", "nay", "nhiều", "doanh nghiệp", "trong", "đó", "có", "doanh nghiệp", "bất động sản", "phá", "sản", "do", "không", "có", "doanh nghiệp", "nào", "chịu", "nổi", "lãi", "suất", "trên", "8267,625 wb", "năm", "ông", "dẫn", "chứng", "một", "doanh nghiệp", "đầu", "tư", "dự", "án", "ở", "quận", "tân", "phú", "với", "vốn", "746.764", "tỉ", "đồng", "chủ", "đầu", "tư", "muốn", "bán", "giá", "40.594,005640", "tỉ", "đồng", "nhưng", "ngân", "hàng", "trả", "giá", "chỉ", "5.007.390", "tỉ", "đồng" ]
[ "xe", "chở", "du", "khách", "việt", "gặp", "nạn", "ngày hai bẩy một một", "ở", "thái", "lan", "một ngàn bốn mươi mốt", "người", "thiệt", "mạng", "truyền", "thông", "thái", "lan", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "không trên hai bảy", "người", "thiệt", "mạng", "năm không không ngang a nờ rờ chéo ca ép u", "và", "ba triệu sáu mươi bốn ngàn mười hai", "người", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "vào", "ngày mười chín ngày hai mươi tháng mười hai", "tại", "tỉnh", "chaiyaphum", "đông", "bắc", "nước", "này", "theo", "tờ", "bangkok", "post", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "khi", "một", "xe", "khách", "chở", "quá", "tải", "đâm", "vào", "một", "xe", "kéo", "moóc", "và", "bốc", "cháy", "ở", "huyện", "kaeng", "khro", "của", "tỉnh", "chaiyaphum", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "một nghìn năm trăm ba mươi", "nam", "giới", "và", "bốn mươi bốn", "phụ", "nữ", "báo", "trên", "cho", "biết", "chiếc", "xe", "khách", "thuộc", "nhóm", "hai triệu bảy trăm năm mươi tám nghìn ba trăm mười một", "xe", "được", "thuê", "để", "chở", "một", "nhóm", "du", "khách", "âm chín nghìn năm trăm lẻ năm phẩy không một trăm bảy mươi năm ki lô gam", "việt", "nam", "từ", "thủ", "đô", "bangkok", "tới", "tỉnh", "nong", "bua", "lam", "phu", "đông", "bắc", "thái", "lan" ]
[ "xe", "chở", "du", "khách", "việt", "gặp", "nạn", "ngày 27/11", "ở", "thái", "lan", "1041", "người", "thiệt", "mạng", "truyền", "thông", "thái", "lan", "đưa", "tin", "ít", "nhất", "0 / 27", "người", "thiệt", "mạng", "500-anr/kfu", "và", "3.064.012", "người", "bị", "thương", "trong", "một", "vụ", "tai", "nạn", "giao", "thông", "vào", "ngày 19 ngày 20 tháng 12", "tại", "tỉnh", "chaiyaphum", "đông", "bắc", "nước", "này", "theo", "tờ", "bangkok", "post", "tai", "nạn", "xảy", "ra", "khi", "một", "xe", "khách", "chở", "quá", "tải", "đâm", "vào", "một", "xe", "kéo", "moóc", "và", "bốc", "cháy", "ở", "huyện", "kaeng", "khro", "của", "tỉnh", "chaiyaphum", "trong", "số", "những", "người", "thiệt", "mạng", "có", "1530", "nam", "giới", "và", "44", "phụ", "nữ", "báo", "trên", "cho", "biết", "chiếc", "xe", "khách", "thuộc", "nhóm", "2.758.311", "xe", "được", "thuê", "để", "chở", "một", "nhóm", "du", "khách", "-9505,0175 kg", "việt", "nam", "từ", "thủ", "đô", "bangkok", "tới", "tỉnh", "nong", "bua", "lam", "phu", "đông", "bắc", "thái", "lan" ]
[ "với", "một", "đội", "hình", "toàn", "sao", "và", "vượt", "trội", "về", "đẳng", "cấp", "đội", "tuyển", "từng", "một triệu lẻ bảy", "lần", "vô", "địch", "world", "cup", "chỉ", "thắng", "đội", "xếp", "vị", "thứ", "tám mươi ba phẩy chín đến ba mươi phẩy sáu", "thế", "giới", "với", "hai mươi hai tháng ba năm hai nghìn chín trăm lẻ sáu", "cách", "biệt", "một", "bàn", "suốt", "hiệp", "ba ngàn", "của", "trận", "đấu", "những", "người", "yêu", "bóng", "đá", "brazil", "ắt", "hẳn", "thất", "vọng", "về", "màn", "trình", "diễn", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "c", "dunga", "trước", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đang", "ngự", "ở", "hạng", "nhất", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "fifa", "lại", "sở", "hữu", "chuỗi", "ngôi", "sao", "sáng", "giá", "như", "kaka", "robinho", "fabiano", "maicon", "lucio", "vậy", "mà", "trong", "âm bốn mươi phẩy chín không", "phút", "đầu", "các", "vũ", "công", "samba", "đã", "bế", "tắc", "trong", "việc", "tìm", "được", "vào", "khung", "thành", "của", "đội", "bóng", "đang", "xếp", "hạng", "năm triệu sáu trăm ngàn", "thế", "giới", "của", "fifa", "tiền", "vệ", "elano", "vui", "mừng", "sau", "khi", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "chín trăm hai năm ngàn chín trăm hai mươi", "cho", "tuyển", "brazil", "ảnh", "reuters", "những", "cú", "bật", "tường", "sắc", "sảo", "những", "màn", "đan", "bóng", "dệt", "gấm", "thêu", "hoa", "hầu", "như", "vắng", "bóng", "không", "phải", "vì", "các", "ngôi", "sao", "brazil", "thiếu", "kỹ", "thuật", "mà", "do", "lối", "chơi", "thực", "dụng", "kiểu", "đắp liu ích pờ đờ gờ ngang", "dunga", "đã", "giết", "chết", "những", "pha", "bóng", "ngẫu", "hứng", "cũng", "vì", "bức", "tường", "phòng", "thủ", "hiệu", "quả", "của", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "kim", "jong-hun", "hiệp", "một nghìn chín trăm lẻ sáu", "không", "chỉ", "giữ", "sạch", "mành", "lưới", "các", "cầu", "thủ", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "còn", "tổ", "chức", "được", "một", "số", "pha", "lên", "bóng", "sắc", "nét", "dấu", "ấn", "cá", "nhân", "trong", "hiệp", "bốn ngàn", "không", "phải", "là", "một", "ngôi", "sao", "của", "đội", "bóng", "vàng", "xanh", "mà", "là", "jong", "tae-se", "tiền", "đạo", "bắc", "hàn", "đang", "thi", "đấu", "cho", "câu lạc bộ", "kawasaki", "frontale", "nhật", "bản", "brazil", "tên", "tuổi", "chỉ", "thắng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "với", "cách", "biệt", "tám bốn", "bàn", "ảnh", "reuters", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "chín mươi bẩy chấm tám một", "brazil", "làm", "chủ", "thế", "trận", "và", "liên", "tục", "vây", "ép", "đối", "phương", "trong", "thế", "trận", "lấn", "bảy trăm mười đề xi ben", "lướt", "đó", "bàn", "thắng", "đã", "đến", "với", "các", "vũ", "công", "hai ngàn tám", "samba", "ở", "phút", "âm sáu mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy bẩy bẩy không bốn", "từ", "cú", "sút", "ở", "góc", "hẹp", "bên", "phải", "của", "maicon", "một", "hậu", "vệ", "trước", "một", "brazil", "hơn", "mười chéo ba nghìn gạch ngang xờ đê ngang rờ ép đê u", "hằn", "về", "mọi", "mặt", "các", "cầu", "thủ", "bắc", "hàn", "xuống", "sức", "dần", "phút", "thứ", "một nghìn hai trăm tám năm", "tiền", "vệ", "elano", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "cho", "xứ", "sở", "samba", "tưởng", "như", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "chỉ", "cắn", "răng", "chống", "trả", "phút", "thứ", "ba triệu sáu trăm", "trong", "một", "pha", "phản", "công", "tiền", "vệ", "ji", "yun-nam", "ghi", "bàn", "thắng", "lịch", "sử", "thu", "ngắn", "cách", "biệt", "vòng chín mười sáu", "thua", "âm bốn mươi mốt chấm không mười", "dù", "vỡ", "mộng", "làm", "ngựa", "ô", "của", "bảng", "g", "nhưng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "vẫn", "ngẩng", "cao", "đầu", "bởi", "đối", "thủ", "của", "hai ngàn năm trăm sáu mươi chín", "họ", "là", "brazil", "từng", "chín mốt", "lần", "vô", "địch", "thế", "giới", "và", "đang", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "của", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "lần", "này" ]
[ "với", "một", "đội", "hình", "toàn", "sao", "và", "vượt", "trội", "về", "đẳng", "cấp", "đội", "tuyển", "từng", "1.000.007", "lần", "vô", "địch", "world", "cup", "chỉ", "thắng", "đội", "xếp", "vị", "thứ", "83,9 - 30,6", "thế", "giới", "với", "22/3/2906", "cách", "biệt", "một", "bàn", "suốt", "hiệp", "3000", "của", "trận", "đấu", "những", "người", "yêu", "bóng", "đá", "brazil", "ắt", "hẳn", "thất", "vọng", "về", "màn", "trình", "diễn", "của", "thầy", "trò", "huấn luyện viên", "c", "dunga", "trước", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "đang", "ngự", "ở", "hạng", "nhất", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "của", "fifa", "lại", "sở", "hữu", "chuỗi", "ngôi", "sao", "sáng", "giá", "như", "kaka", "robinho", "fabiano", "maicon", "lucio", "vậy", "mà", "trong", "-40,90", "phút", "đầu", "các", "vũ", "công", "samba", "đã", "bế", "tắc", "trong", "việc", "tìm", "được", "vào", "khung", "thành", "của", "đội", "bóng", "đang", "xếp", "hạng", "5.600.000", "thế", "giới", "của", "fifa", "tiền", "vệ", "elano", "vui", "mừng", "sau", "khi", "ghi", "bàn", "thắng", "thứ", "925.920", "cho", "tuyển", "brazil", "ảnh", "reuters", "những", "cú", "bật", "tường", "sắc", "sảo", "những", "màn", "đan", "bóng", "dệt", "gấm", "thêu", "hoa", "hầu", "như", "vắng", "bóng", "không", "phải", "vì", "các", "ngôi", "sao", "brazil", "thiếu", "kỹ", "thuật", "mà", "do", "lối", "chơi", "thực", "dụng", "kiểu", "wxpđg-", "dunga", "đã", "giết", "chết", "những", "pha", "bóng", "ngẫu", "hứng", "cũng", "vì", "bức", "tường", "phòng", "thủ", "hiệu", "quả", "của", "các", "học", "trò", "huấn luyện viên", "kim", "jong-hun", "hiệp", "1906", "không", "chỉ", "giữ", "sạch", "mành", "lưới", "các", "cầu", "thủ", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "còn", "tổ", "chức", "được", "một", "số", "pha", "lên", "bóng", "sắc", "nét", "dấu", "ấn", "cá", "nhân", "trong", "hiệp", "4000", "không", "phải", "là", "một", "ngôi", "sao", "của", "đội", "bóng", "vàng", "xanh", "mà", "là", "jong", "tae-se", "tiền", "đạo", "bắc", "hàn", "đang", "thi", "đấu", "cho", "câu lạc bộ", "kawasaki", "frontale", "nhật", "bản", "brazil", "tên", "tuổi", "chỉ", "thắng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "với", "cách", "biệt", "84", "bàn", "ảnh", "reuters", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "hiệp", "97.81", "brazil", "làm", "chủ", "thế", "trận", "và", "liên", "tục", "vây", "ép", "đối", "phương", "trong", "thế", "trận", "lấn", "710 db", "lướt", "đó", "bàn", "thắng", "đã", "đến", "với", "các", "vũ", "công", "2800", "samba", "ở", "phút", "-67.846,7704", "từ", "cú", "sút", "ở", "góc", "hẹp", "bên", "phải", "của", "maicon", "một", "hậu", "vệ", "trước", "một", "brazil", "hơn", "10/3000-xđ-rfđu", "hằn", "về", "mọi", "mặt", "các", "cầu", "thủ", "bắc", "hàn", "xuống", "sức", "dần", "phút", "thứ", "1285", "tiền", "vệ", "elano", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "cho", "xứ", "sở", "samba", "tưởng", "như", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "chỉ", "cắn", "răng", "chống", "trả", "phút", "thứ", "3.000.600", "trong", "một", "pha", "phản", "công", "tiền", "vệ", "ji", "yun-nam", "ghi", "bàn", "thắng", "lịch", "sử", "thu", "ngắn", "cách", "biệt", "vòng 9 - 16", "thua", "-41.010", "dù", "vỡ", "mộng", "làm", "ngựa", "ô", "của", "bảng", "g", "nhưng", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "vẫn", "ngẩng", "cao", "đầu", "bởi", "đối", "thủ", "của", "2569", "họ", "là", "brazil", "từng", "91", "lần", "vô", "địch", "thế", "giới", "và", "đang", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "của", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "lần", "này" ]
[ "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "muốn", "lập", "căn", "cứ", "hải", "quân", "ở", "pakistan", "theo", "một", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "có", "khả", "năng", "sẽ", "cân", "nhắc", "việc", "thiết", "lập", "thêm", "các", "trung", "tâm", "hậu", "cần", "hải", "quân", "tại", "các", "quốc", "gia", "mà", "bắc", "kinh", "có", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "lâu", "đời", "và", "có", "chung", "các", "lợi", "ích", "chiến", "lược", "chẳng", "hạn", "như", "pakistan", "theo", "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "muốn", "lập", "căn", "cứ", "hải", "quân", "ở", "pakistan", "ảnh", "daily", "times", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "chỉ", "ra", "rằng", "pakistan", "vẫn", "là", "khách", "hàng", "quan", "trọng", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "vũ", "khí", "thông", "thường", "và", "trung", "quốc", "quan", "tâm", "đến", "cả", "các", "thỏa", "thuận", "vũ", "khí", "và", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "với", "pakistan", "pakistan", "trong", "việc", "sản", "xuất", "chung", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất-đối-không", "gạch ngang e sờ i đê ca chín không bốn", "khinh", "hạm", "f-22p", "chở", "máy", "bay", "trực", "thăng", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "các", "tên", "lửa", "không-đối-không", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chống", "tàu", "báo", "cáo", "cho", "biết", "thêm", "ngày mười hai tháng sáu năm hai nghìn tám trăm năm ba", "pakistan", "đã", "bắt", "đầu", "đồng", "sản", "xuất", "hai", "trong", "số", "bốn nghìn", "máy", "bay", "block", "hai ngàn bảy ba", "quy quy a mờ u gạch ngang gi a nờ dét bờ", "đầu", "tiên", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "của", "máy", "bay", "block", "i", "một không bê trừ i", "chúng", "tôi", "đã", "nhận", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "hiện", "diện", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "tại", "các", "khu", "vực", "sát", "biên", "giới", "ấn", "độ", "ông", "abraham", "m", "denmark", "phó", "chủ", "tịch", "các", "vấn", "đề", "chính", "trị", "và", "an", "ninh", "tại", "văn", "phòng", "quốc", "gia", "nghiên", "cứu", "châu", "á", "và", "từng", "là", "người", "đừng", "đầu", "ủy", "ban", "các", "vấn", "đề", "về", "trung", "quốc", "tại", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "sau", "khi", "đệ", "trình", "báo", "lên", "quốc", "hội", "căng", "thẳng", "hai", "nước", "vẫn", "xoay", "quanh", "việc", "tranh", "chấp", "ở", "khu", "vực", "biên", "giới", "trung-ấn", "nơi", "cả", "hai", "đều", "cho", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "tiến", "hành", "tuần", "tra", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "có", "đoạn", "viết", "ngày mười bốn", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "quốc", "phòng", "biên", "giới", "nhằm", "giúp", "ngăn", "chặn", "xung", "đột", "giữa", "quân", "đội", "hai", "nước", "dọc", "giới", "tuyến", "kiểm", "soát", "thực", "tế", "lac" ]
[ "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "muốn", "lập", "căn", "cứ", "hải", "quân", "ở", "pakistan", "theo", "một", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "có", "khả", "năng", "sẽ", "cân", "nhắc", "việc", "thiết", "lập", "thêm", "các", "trung", "tâm", "hậu", "cần", "hải", "quân", "tại", "các", "quốc", "gia", "mà", "bắc", "kinh", "có", "quan", "hệ", "hữu", "nghị", "lâu", "đời", "và", "có", "chung", "các", "lợi", "ích", "chiến", "lược", "chẳng", "hạn", "như", "pakistan", "theo", "lầu", "năm", "góc", "trung", "quốc", "muốn", "lập", "căn", "cứ", "hải", "quân", "ở", "pakistan", "ảnh", "daily", "times", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "chỉ", "ra", "rằng", "pakistan", "vẫn", "là", "khách", "hàng", "quan", "trọng", "của", "trung", "quốc", "đối", "với", "vũ", "khí", "thông", "thường", "và", "trung", "quốc", "quan", "tâm", "đến", "cả", "các", "thỏa", "thuận", "vũ", "khí", "và", "hợp", "tác", "trong", "lĩnh", "vực", "công", "nghiệp", "quốc", "phòng", "với", "pakistan", "pakistan", "trong", "việc", "sản", "xuất", "chung", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất-đối-không", "-esydk904", "khinh", "hạm", "f-22p", "chở", "máy", "bay", "trực", "thăng", "xe", "tăng", "chiến", "đấu", "chủ", "lực", "các", "tên", "lửa", "không-đối-không", "và", "tên", "lửa", "hành", "trình", "chống", "tàu", "báo", "cáo", "cho", "biết", "thêm", "ngày 12/6/2853", "pakistan", "đã", "bắt", "đầu", "đồng", "sản", "xuất", "hai", "trong", "số", "4000", "máy", "bay", "block", "2073", "qqamu-janzb", "đầu", "tiên", "phiên", "bản", "nâng", "cấp", "của", "máy", "bay", "block", "i", "10b-y", "chúng", "tôi", "đã", "nhận", "thấy", "sự", "gia", "tăng", "hiện", "diện", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "tại", "các", "khu", "vực", "sát", "biên", "giới", "ấn", "độ", "ông", "abraham", "m", "denmark", "phó", "chủ", "tịch", "các", "vấn", "đề", "chính", "trị", "và", "an", "ninh", "tại", "văn", "phòng", "quốc", "gia", "nghiên", "cứu", "châu", "á", "và", "từng", "là", "người", "đừng", "đầu", "ủy", "ban", "các", "vấn", "đề", "về", "trung", "quốc", "tại", "bộ", "quốc", "phòng", "mỹ", "phát", "biểu", "với", "báo", "giới", "sau", "khi", "đệ", "trình", "báo", "lên", "quốc", "hội", "căng", "thẳng", "hai", "nước", "vẫn", "xoay", "quanh", "việc", "tranh", "chấp", "ở", "khu", "vực", "biên", "giới", "trung-ấn", "nơi", "cả", "hai", "đều", "cho", "lực", "lượng", "vũ", "trang", "tiến", "hành", "tuần", "tra", "báo", "cáo", "của", "lầu", "năm", "góc", "có", "đoạn", "viết", "ngày 14", "các", "quan", "chức", "trung", "quốc", "và", "ấn", "độ", "đã", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "quốc", "phòng", "biên", "giới", "nhằm", "giúp", "ngăn", "chặn", "xung", "đột", "giữa", "quân", "đội", "hai", "nước", "dọc", "giới", "tuyến", "kiểm", "soát", "thực", "tế", "lac" ]
[ "usain", "bolt", "quyết", "không", "từ", "bỏ", "ước", "mơ", "khoác", "áo", "m.u", "vận", "động", "gờ o ngang tờ chéo", "viên", "điền", "kinh", "usain", "bolt", "cho", "biết", "anh", "thực", "sự", "muốn", "theo", "đuổi", "những", "thử", "thách", "mới", "ở", "môn", "bóng", "đá", "và", "hy", "một nghìn bẩy trăm năm ba", "vọng", "sẽ", "được", "khoác", "áo", "của", "câu", "lạc", "bộ", "manchester", "united", "trong", "tương", "lai", "cách", "đây", "một", "ngày", "usain", "bolt", "vừa", "bảo", "vệ", "thành", "công", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "ở", "đường", "chạy", "âm ba nghìn ba trăm ba mươi bảy phẩy không hai trăm bốn mươi bẩy áp mót phe", "nam", "với", "thành", "tích", "âm mười hai chấm chín một", "giây", "âm hai ngàn tám trăm linh một phẩy không sáu bốn ba oát", "thời", "phá", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "do", "chính", "anh", "lập", "ra", "tại", "olympic", "bắc", "kinh", "trong", "cuộc", "trò", "chuyện", "ba trăm bốn mươi sáu ki lô bai", "với", "tờ", "sáu trăm xuộc u tê mờ", "the", "sun", "vận", "động", "viên", "điền", "kinh", "người", "jamaica", "cho", "biết", "mọi", "người", "cứ", "nghĩ", "tôi", "chỉ", "nói", "đùa", "về", "việc", "muốn", "thi", "đấu", "cho", "man", "united", "tuy", "nhiên", "nếu", "huấn", "luyện", "viên", "alex", "ferguson", "nhấc", "máy", "lên", "và", "gọi", "cho", "tôi", "tôi", "sẽ", "nói", "đồng", "ý", "tôi", "sẽ", "tới", "manchester", "và", "thử", "việc", "tôi", "sẽ", "ở", "anh", "thêm", "vài", "ngày", "và", "chờ", "cuộc", "gọi", "từ", "sir", "alex", "bolt", "gửi", "lời", "nhắn", "nhủ", "cho", "sir", "alex", "bolt", "là", "bạn", "thân", "của", "cristiano", "ronaldo", "và", "cũng", "là", "một", "cổ", "động", "viên", "cuồng", "nhiệt", "của", "man", "united", "cách", "đây", "vài", "năm", "khi", "ronaldo", "còn", "thi", "đấu", "tại", "câu", "lạc", "bộ", "chủ", "sân", "old", "trafford", "anh", "từng", "được", "chính", "usain", "bolt", "chỉ", "cách", "chạy", "nhanh", "nhất", "mỗi", "khi", "cần" ]
[ "usain", "bolt", "quyết", "không", "từ", "bỏ", "ước", "mơ", "khoác", "áo", "m.u", "vận", "động", "go-t/", "viên", "điền", "kinh", "usain", "bolt", "cho", "biết", "anh", "thực", "sự", "muốn", "theo", "đuổi", "những", "thử", "thách", "mới", "ở", "môn", "bóng", "đá", "và", "hy", "1753", "vọng", "sẽ", "được", "khoác", "áo", "của", "câu", "lạc", "bộ", "manchester", "united", "trong", "tương", "lai", "cách", "đây", "một", "ngày", "usain", "bolt", "vừa", "bảo", "vệ", "thành", "công", "tấm", "huy", "chương", "vàng", "ở", "đường", "chạy", "-3337,0247 atm", "nam", "với", "thành", "tích", "-12.91", "giây", "-2801,0643 w", "thời", "phá", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "do", "chính", "anh", "lập", "ra", "tại", "olympic", "bắc", "kinh", "trong", "cuộc", "trò", "chuyện", "346 kb", "với", "tờ", "600/utm", "the", "sun", "vận", "động", "viên", "điền", "kinh", "người", "jamaica", "cho", "biết", "mọi", "người", "cứ", "nghĩ", "tôi", "chỉ", "nói", "đùa", "về", "việc", "muốn", "thi", "đấu", "cho", "man", "united", "tuy", "nhiên", "nếu", "huấn", "luyện", "viên", "alex", "ferguson", "nhấc", "máy", "lên", "và", "gọi", "cho", "tôi", "tôi", "sẽ", "nói", "đồng", "ý", "tôi", "sẽ", "tới", "manchester", "và", "thử", "việc", "tôi", "sẽ", "ở", "anh", "thêm", "vài", "ngày", "và", "chờ", "cuộc", "gọi", "từ", "sir", "alex", "bolt", "gửi", "lời", "nhắn", "nhủ", "cho", "sir", "alex", "bolt", "là", "bạn", "thân", "của", "cristiano", "ronaldo", "và", "cũng", "là", "một", "cổ", "động", "viên", "cuồng", "nhiệt", "của", "man", "united", "cách", "đây", "vài", "năm", "khi", "ronaldo", "còn", "thi", "đấu", "tại", "câu", "lạc", "bộ", "chủ", "sân", "old", "trafford", "anh", "từng", "được", "chính", "usain", "bolt", "chỉ", "cách", "chạy", "nhanh", "nhất", "mỗi", "khi", "cần" ]
[ "cay", "cú", "khi", "biết", "chồng", "có", "bồ", "và", "con", "riêng", "vợ", "cầu", "cứu", "sáu triệu ba nghìn sáu trăm linh tám", "chị", "em", "chỉ", "giáo", "cách", "trả", "thù", "ngọt", "ngào", "ba ba năm bốn năm bảy ba không tám năm tám", "nhưng", "sâu", "cay", "chị", "vợ", "có", "tài", "khoản", "facebook", "h.v.t", "trong", "câu", "chuyện", "dưới", "đây", "là", "một", "ví", "dụ", "câu", "chuyện", "của", "chị", "h.v.t", "tâm", "sự", "của", "chị", "h.v.t", "mẹ", "k.i", "hoặc", "ít", "nhất", "phải", "sống", "hạnh", "phúc", "hơn", "khoảng", "thời", "gian", "trước", "đây", "ý", "kiến", "của", "bạn", "v.v.p", "bạn", "k.h" ]
[ "cay", "cú", "khi", "biết", "chồng", "có", "bồ", "và", "con", "riêng", "vợ", "cầu", "cứu", "6.003.608", "chị", "em", "chỉ", "giáo", "cách", "trả", "thù", "ngọt", "ngào", "33545730858", "nhưng", "sâu", "cay", "chị", "vợ", "có", "tài", "khoản", "facebook", "h.v.t", "trong", "câu", "chuyện", "dưới", "đây", "là", "một", "ví", "dụ", "câu", "chuyện", "của", "chị", "h.v.t", "tâm", "sự", "của", "chị", "h.v.t", "mẹ", "k.i", "hoặc", "ít", "nhất", "phải", "sống", "hạnh", "phúc", "hơn", "khoảng", "thời", "gian", "trước", "đây", "ý", "kiến", "của", "bạn", "v.v.p", "bạn", "k.h" ]
[ "chứng", "khoán", "mỹ", "giảm", "điểm", "nhẹ", "vì", "lo", "ngại", "hy", "lạp", "bizlive", "chứng", "khoán", "mỹ", "giảm", "điểm", "nhẹ", "trong", "phiên", "thứ", "hai", "lấy", "lại", "những", "gì", "đã", "mất", "từ", "đầu", "phiên", "khi", "các", "nhà", "đầu", "tư", "gạt", "bỏ", "mối", "lo", "liên", "quan", "tới", "khủng", "hoảng", "nợ", "hy", "lạp", "cnbc", "ghi", "nhận", "cổ", "phiếu", "nhóm", "năng", "lượng", "giảm", "bảy nghìn ba trăm bốn mươi sáu chấm ba ba sáu ngày", "dẫn", "đầu", "nhóm", "giảm", "điểm", "mạnh", "nhất", "trong", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "chín trăm ba mươi hai ngàn một trăm năm mươi lăm", "giá", "dầu", "thô", "mỹ", "giao", "hai bốn tháng năm", "giảm", "âm chín nghìn hai trăm mười chấm một trăm na nô mét", "tương", "đương", "một ngàn chín trăm chín mươi phẩy tám không mi li mét vuông", "xuống", "52,53usd/thùng", "trên", "sàn", "nymex", "new", "york", "đây", "là", "phiên", "giảm", "thứ", "một nghìn hai trăm sáu bảy", "liên", "tiếp", "đẩy", "giá", "dầu", "xuống", "đáy", "kể", "từ", "chín không không xuộc một không không không bê quy chéo", "một", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "chứng", "khoán", "mỹ", "tăng", "điểm", "vì", "giới", "đầu", "tư", "cho", "rằng", "sự", "kiện", "hy", "lạp", "sẽ", "không", "giáng", "đòn", "vào", "nền", "kinh", "tế", "châu", "âu", "hay", "mỹ", "trong", "cuộc", "trưng", "cầu", "dân", "ý", "hôm", "chủ", "nhật", "o đê xuộc ép xê pê gờ gạch chéo", "có", "đến", "một nghìn bảy trăm ba hai chấm không bảy trăm mười tám độ xê", "cử", "tri", "hy", "lạp", "đã", "nói", "không", "với", "các", "điều", "kiện", "cứu", "trợ", "do", "chủ", "nợ", "đặt", "ra", "năm hai nghìn hai trăm chín mươi mốt", "không", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "tiếp", "tục", "cứu", "trợ", "khẩn", "cấp", "các", "nhà", "băng", "hy", "lạp", "có", "thể", "cạn", "tiền", "mặt", "trong", "vài", "ngày", "tới", "lãnh", "đạo", "nhóm", "thương", "thảo", "euclid", "tsakalotos", "đã", "được", "chỉ", "định", "thay", "thế", "bộ", "trưởng", "hy", "lạp", "yanis", "varoufakis", "đã", "từ", "chức", "vào", "thứ", "hai", "trên", "bảng", "điện", "tử", "dow", "jones", "giảm", "bốn trăm ba mươi ba xen ti mét khối", "còn", "một ngàn", "điểm", "s", "&", "p", "một ngàn ba sáu", "sụt", "sáu trăm tám mươi sáu đề xi mét khối", "còn", "giai đoạn hai tám ba mươi", "điểm", "nasdaq", "xuống", "sáu trăm lẻ chín mi li lít", "còn", "hai ngàn ba trăm năm sáu", "điểm", "nguồn", "cnbc", "trung", "bình", "cứ", "không tám bốn bẩy không chín ba ba ba hai năm", "cổ", "phiếu", "tăng", "điểm", "thì", "có", "âm mười năm nghìn bốn trăm chín tám phẩy tám sáu bốn", "cổ", "phiếu", "giảm", "điểm", "trên", "sàn", "giao", "dịch", "ngày mồng bốn đến ngày tám tháng mười hai", "new", "york", "nơi", "gần", "hai nghìn chín trăm ba mươi chấm không không ba ba bốn xen ti mét khối", "cổ", "phiếu", "được", "trao", "tay", "tổng", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm sáu mươi công", "cổ", "phiếu", "giá", "vàng", "giao", "hai ba giờ", "tăng", "hai nghìn năm trăm bốn mươi phẩy hai trăm ba mươi hai đề xi mét", "tương", "đương", "âm năm tư inh", "lên", "chốt", "tại", "1.173,2usd/oz", "trên", "sàn", "comex", "tại", "sở", "giao", "dịch", "một trăm sáu mốt ngàn tám trăm ba mươi", "new", "york", "mercantile", "tại", "trung", "quốc", "chính", "phủ", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "tận", "dụng", "mọi", "biện", "pháp", "nhằm", "xốc", "lại", "niềm", "tin", "của", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "đợt", "giảm", "kỷ", "lục", "kéo", "dài", "suốt", "hai sáu chia mười", "tuần", "qua", "nỗ", "lực", "mới", "nhất", "được", "ủy", "ban", "điều", "tiết", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "là", "trì", "hoãn", "không hai chín một chín bảy hai bảy bốn ba một không", "đợt", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "nguồn", "reuters", "tin", "liên", "quan", "phố", "wall", "trầm", "lặng", "trước", "thềm", "quốc", "khánh", "s", "&", "p", "tám mươi tám chấm ba bốn", "đứt", "mạch", "tăng", "hai nghìn năm", "quý", "liên", "tiếp", "chứng", "khoán", "mỹ", "dét pờ giây vờ vê kép vê gờ nờ pê xuộc", "sụt", "bốn trăm hai mươi bảy yến", "trong", "phiên", "đầu", "tuần" ]
[ "chứng", "khoán", "mỹ", "giảm", "điểm", "nhẹ", "vì", "lo", "ngại", "hy", "lạp", "bizlive", "chứng", "khoán", "mỹ", "giảm", "điểm", "nhẹ", "trong", "phiên", "thứ", "hai", "lấy", "lại", "những", "gì", "đã", "mất", "từ", "đầu", "phiên", "khi", "các", "nhà", "đầu", "tư", "gạt", "bỏ", "mối", "lo", "liên", "quan", "tới", "khủng", "hoảng", "nợ", "hy", "lạp", "cnbc", "ghi", "nhận", "cổ", "phiếu", "nhóm", "năng", "lượng", "giảm", "7346.336 ngày", "dẫn", "đầu", "nhóm", "giảm", "điểm", "mạnh", "nhất", "trong", "chỉ", "số", "s", "&", "p", "932.155", "giá", "dầu", "thô", "mỹ", "giao", "24/5", "giảm", "-9210.100 nm", "tương", "đương", "1990,80 mm2", "xuống", "52,53usd/thùng", "trên", "sàn", "nymex", "new", "york", "đây", "là", "phiên", "giảm", "thứ", "1267", "liên", "tiếp", "đẩy", "giá", "dầu", "xuống", "đáy", "kể", "từ", "900/1000bq/", "một", "chuyên", "gia", "cho", "rằng", "chứng", "khoán", "mỹ", "tăng", "điểm", "vì", "giới", "đầu", "tư", "cho", "rằng", "sự", "kiện", "hy", "lạp", "sẽ", "không", "giáng", "đòn", "vào", "nền", "kinh", "tế", "châu", "âu", "hay", "mỹ", "trong", "cuộc", "trưng", "cầu", "dân", "ý", "hôm", "chủ", "nhật", "od/fcpg/", "có", "đến", "1732.0718 oc", "cử", "tri", "hy", "lạp", "đã", "nói", "không", "với", "các", "điều", "kiện", "cứu", "trợ", "do", "chủ", "nợ", "đặt", "ra", "năm 2291", "không", "ngân", "hàng", "trung", "ương", "châu", "âu", "tiếp", "tục", "cứu", "trợ", "khẩn", "cấp", "các", "nhà", "băng", "hy", "lạp", "có", "thể", "cạn", "tiền", "mặt", "trong", "vài", "ngày", "tới", "lãnh", "đạo", "nhóm", "thương", "thảo", "euclid", "tsakalotos", "đã", "được", "chỉ", "định", "thay", "thế", "bộ", "trưởng", "hy", "lạp", "yanis", "varoufakis", "đã", "từ", "chức", "vào", "thứ", "hai", "trên", "bảng", "điện", "tử", "dow", "jones", "giảm", "433 cm3", "còn", "1000", "điểm", "s", "&", "p", "1036", "sụt", "686 dm3", "còn", "giai đoạn 28 - 30", "điểm", "nasdaq", "xuống", "609 ml", "còn", "2356", "điểm", "nguồn", "cnbc", "trung", "bình", "cứ", "08470933325", "cổ", "phiếu", "tăng", "điểm", "thì", "có", "-15.498,864", "cổ", "phiếu", "giảm", "điểm", "trên", "sàn", "giao", "dịch", "ngày mồng 4 đến ngày 8 tháng 12", "new", "york", "nơi", "gần", "2930.00334 cc", "cổ", "phiếu", "được", "trao", "tay", "tổng", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-60 công", "cổ", "phiếu", "giá", "vàng", "giao", "23h", "tăng", "2540,232 dm", "tương", "đương", "-54 inch", "lên", "chốt", "tại", "1.173,2usd/oz", "trên", "sàn", "comex", "tại", "sở", "giao", "dịch", "161.830", "new", "york", "mercantile", "tại", "trung", "quốc", "chính", "phủ", "và", "các", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "tận", "dụng", "mọi", "biện", "pháp", "nhằm", "xốc", "lại", "niềm", "tin", "của", "nhà", "đầu", "tư", "sau", "đợt", "giảm", "kỷ", "lục", "kéo", "dài", "suốt", "26 / 10", "tuần", "qua", "nỗ", "lực", "mới", "nhất", "được", "ủy", "ban", "điều", "tiết", "chứng", "khoán", "trung", "quốc", "đưa", "ra", "là", "trì", "hoãn", "029197274310", "đợt", "phát", "hành", "cổ", "phiếu", "lần", "đầu", "ra", "công", "chúng", "nguồn", "reuters", "tin", "liên", "quan", "phố", "wall", "trầm", "lặng", "trước", "thềm", "quốc", "khánh", "s", "&", "p", "88.34", "đứt", "mạch", "tăng", "2500", "quý", "liên", "tiếp", "chứng", "khoán", "mỹ", "zpjvwvgnp/", "sụt", "427 yến", "trong", "phiên", "đầu", "tuần" ]
[ "sau", "gần", "hai triệu không trăm chín mươi tư ngàn tám trăm sáu mươi tư", "tuần", "nằm", "viện", "sáng", "nay", "nghe", "bác", "sĩ", "thông", "báo", "cháu", "được", "xuất", "viện", "sau", "mổ", "vùi", "dương", "vật", "vùi", "dương", "vật", "bệnh", "lý", "mà", "bé", "trai", "một bẩy không chín sáu sáu hai bốn ba tám năm", "tuổi", "quê", "ở", "sóc", "trăng", "như", "đã", "nói", "trên", "được", "mẹ", "cháu", "tâm", "sự", "sáu ngàn tám trăm bốn tám phẩy không ba át mót phe", "buồn", "lắm", "bác", "sĩ", "ơi", "ở", "quê", "hàng", "trên", "xóm", "dưới", "đều", "bàn", "tán", "xôn", "xao", "gia", "đình", "bà", "x", "ăn", "ở", "ác", "đức", "sinh", "con", "ra", "không", "có", "dương", "vật", "nhi", "đồng", "một triệu bảy mươi năm ngàn sáu trăm chín mươi mốt", "báo", "cáo", "ca", "đầu", "tiên", "vào", "thập", "niên", "hai tới hai tư", "chỉ", "biết", "rằng", "hay", "gặp", "ở", "trẻ", "em", "và", "chưa", "có", "thống", "kê", "cụ", "thể", "sự", "trượt", "này", "do", "cân", "dartos", "không", "được", "cố", "định", "vào", "cân", "dương", "vật", "dương", "vật", "bị", "kéo", "vào", "trong", "cũng", "do", "cân", "dartos", "bám", "cao", "vào", "thân", "dương", "vật", "từ", "đó", "có", "nhiều", "phương", "pháp", "phẫu", "thuật", "được", "nêu", "ra", "với", "nguyên", "tắc", "chung", "là", "giải", "phóng", "thân", "dương", "vật", "ra", "khỏi", "lớp", "cân", "dartos", "có", "hay", "không", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "tạo", "hình", "lại", "da", "che", "phủ", "thân", "dương", "vật", "và", "bìu", "bóc", "tách", "thân", "dương", "vật", "tạo", "hình", "da", "bìu", "điển", "hình", "là", "glanz", "hai chấm hai mươi nhăm", "với", "các", "z", "plasty", "vùng", "da", "dương", "vật", "và", "bìu", "về", "sau", "hai mươi ba giờ hai mươi chín phút hai chín giây", "được", "tác", "giả", "crawfort", "ủng", "hộ", "với", "kết", "quả", "thành", "công", "một nghìn", "trường", "hợp", "jiin", "haur", "chung", "bốn mươi bảy chấm chín bốn", "báo", "cáo", "thành", "công", "hai trăm mười ba nghìn chín trăm sáu chín", "trường", "hợp", "với", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "bốn mươi sáu", "vị", "trí", "với", "lớp", "dưới", "da", "dương", "vật", "cùng", "với", "tạo", "hình", "z", "plasty", "vùng", "da", "dương", "vật", "bìu", "cắt", "ngang ba không không gạch chéo tám tám không", "và", "hút", "lớp", "mỡ", "vùng", "mu", "maizels", "một ngàn chín mươi", "gary", "alter", "bảy hai nghìn ba chín phẩy ba nghìn tám trăm bốn chín", "craig", "f", "donatucci", "tám trăm tám mươi hai ngàn chín trăm bốn mươi chín", "theo", "nguyên", "tắc", "chung", "là", "phẫu", "tích", "thân", "dương", "vật", "cắt", "và", "hút", "bớt", "lớp", "mỡ", "vùng", "xuơng", "mu", "và", "quanh", "gốc", "dương", "vật", "tạo", "hình", "lại", "da", "vùng", "mu", "mười bốn giờ bốn mươi phút hai chín giây", "và", "thân", "dương", "vật", "bìu", "với", "các", "đường", "khâu", "z", "plasty", "gary", "j", "alter", "hai ngàn năm trăm chín mươi tư", "báo", "cáo", "thành", "công", "một nghìn bẩy trăm lẻ sáu", "trường", "hợp", "sau", "khi", "lấy", "bớp", "lớp", "mỡ", "dư", "thừa", "và", "khâu", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "vùng", "lưng", "vào", "cân", "cơ", "thẳng", "bụng", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "vùng", "bụng", "vào", "mô", "dưới", "da", "gốc", "dương", "vật", "hiện", "nay", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "e", "tỏ", "ra", "hiệu", "quả", "do", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "ở", "vị", "trí", "thấp", "nhất", "vào", "cân", "dartos", "gốc", "bìu", "ở", "vị", "trí", "cao", "nhất", "nên", "dương", "vật", "dài", "trồi", "hẳn", "ra", "khỏi", "vùng", "mu", "tuy", "nhiên", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "e", "tỏ", "ra", "có", "nhiều", "ưu", "điểm", "hơn", "do", "tính", "hiệu", "quả", "về", "chức", "năng", "lẫn", "yếu", "tố", "thẫm", "mỹ", "cao", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "là", "chọn", "lựa", "thích", "hợp", "trong", "điều", "trị", "phẫu", "thuật", "vùi", "dương", "vật", "trong", "quy i gạch ngang e chéo một năm không", "điều", "kiện", "hiện", "nay", "trong", "phòng", "bệnh", "ba mươi tám chấm không bốn tới năm bẩy phẩy một", "hôm", "ấy", "thiên", "thần", "nhỏ", "cộng sáu năm ba chín không bảy tám sáu chín năm một", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "bao", "lời", "nguyền", "sau", "cuộc", "phẫu", "thuật", "đã", "mang", "lại", "niềm", "vui", "cho", "gia", "đình", "mà", "định", "mệnh", "oan", "nghiệt", "đã", "ném", "vào", "gia", "đình", "qua", "lời", "đồn", "đại", "của", "hàng", "xóm", "ts.bs" ]
[ "sau", "gần", "2.094.864", "tuần", "nằm", "viện", "sáng", "nay", "nghe", "bác", "sĩ", "thông", "báo", "cháu", "được", "xuất", "viện", "sau", "mổ", "vùi", "dương", "vật", "vùi", "dương", "vật", "bệnh", "lý", "mà", "bé", "trai", "17096624385", "tuổi", "quê", "ở", "sóc", "trăng", "như", "đã", "nói", "trên", "được", "mẹ", "cháu", "tâm", "sự", "6848,03 atm", "buồn", "lắm", "bác", "sĩ", "ơi", "ở", "quê", "hàng", "trên", "xóm", "dưới", "đều", "bàn", "tán", "xôn", "xao", "gia", "đình", "bà", "x", "ăn", "ở", "ác", "đức", "sinh", "con", "ra", "không", "có", "dương", "vật", "nhi", "đồng", "1.075.691", "báo", "cáo", "ca", "đầu", "tiên", "vào", "thập", "niên", "2 - 24", "chỉ", "biết", "rằng", "hay", "gặp", "ở", "trẻ", "em", "và", "chưa", "có", "thống", "kê", "cụ", "thể", "sự", "trượt", "này", "do", "cân", "dartos", "không", "được", "cố", "định", "vào", "cân", "dương", "vật", "dương", "vật", "bị", "kéo", "vào", "trong", "cũng", "do", "cân", "dartos", "bám", "cao", "vào", "thân", "dương", "vật", "từ", "đó", "có", "nhiều", "phương", "pháp", "phẫu", "thuật", "được", "nêu", "ra", "với", "nguyên", "tắc", "chung", "là", "giải", "phóng", "thân", "dương", "vật", "ra", "khỏi", "lớp", "cân", "dartos", "có", "hay", "không", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "tạo", "hình", "lại", "da", "che", "phủ", "thân", "dương", "vật", "và", "bìu", "bóc", "tách", "thân", "dương", "vật", "tạo", "hình", "da", "bìu", "điển", "hình", "là", "glanz", "2.25", "với", "các", "z", "plasty", "vùng", "da", "dương", "vật", "và", "bìu", "về", "sau", "23:29:29", "được", "tác", "giả", "crawfort", "ủng", "hộ", "với", "kết", "quả", "thành", "công", "1000", "trường", "hợp", "jiin", "haur", "chung", "47.94", "báo", "cáo", "thành", "công", "213.969", "trường", "hợp", "với", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "46", "vị", "trí", "với", "lớp", "dưới", "da", "dương", "vật", "cùng", "với", "tạo", "hình", "z", "plasty", "vùng", "da", "dương", "vật", "bìu", "cắt", "-300/880", "và", "hút", "lớp", "mỡ", "vùng", "mu", "maizels", "1090", "gary", "alter", "72.039,3849", "craig", "f", "donatucci", "882.949", "theo", "nguyên", "tắc", "chung", "là", "phẫu", "tích", "thân", "dương", "vật", "cắt", "và", "hút", "bớt", "lớp", "mỡ", "vùng", "xuơng", "mu", "và", "quanh", "gốc", "dương", "vật", "tạo", "hình", "lại", "da", "vùng", "mu", "14:40:29", "và", "thân", "dương", "vật", "bìu", "với", "các", "đường", "khâu", "z", "plasty", "gary", "j", "alter", "2594", "báo", "cáo", "thành", "công", "1706", "trường", "hợp", "sau", "khi", "lấy", "bớp", "lớp", "mỡ", "dư", "thừa", "và", "khâu", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "vùng", "lưng", "vào", "cân", "cơ", "thẳng", "bụng", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "vùng", "bụng", "vào", "mô", "dưới", "da", "gốc", "dương", "vật", "hiện", "nay", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "e", "tỏ", "ra", "hiệu", "quả", "do", "cố", "định", "thân", "dương", "vật", "ở", "vị", "trí", "thấp", "nhất", "vào", "cân", "dartos", "gốc", "bìu", "ở", "vị", "trí", "cao", "nhất", "nên", "dương", "vật", "dài", "trồi", "hẳn", "ra", "khỏi", "vùng", "mu", "tuy", "nhiên", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "e", "tỏ", "ra", "có", "nhiều", "ưu", "điểm", "hơn", "do", "tính", "hiệu", "quả", "về", "chức", "năng", "lẫn", "yếu", "tố", "thẫm", "mỹ", "cao", "kỹ", "thuật", "lipszyc", "là", "chọn", "lựa", "thích", "hợp", "trong", "điều", "trị", "phẫu", "thuật", "vùi", "dương", "vật", "trong", "qy-e/150", "điều", "kiện", "hiện", "nay", "trong", "phòng", "bệnh", "38.04 - 57,1", "hôm", "ấy", "thiên", "thần", "nhỏ", "+65390786951", "tuổi", "đã", "vượt", "qua", "bao", "lời", "nguyền", "sau", "cuộc", "phẫu", "thuật", "đã", "mang", "lại", "niềm", "vui", "cho", "gia", "đình", "mà", "định", "mệnh", "oan", "nghiệt", "đã", "ném", "vào", "gia", "đình", "qua", "lời", "đồn", "đại", "của", "hàng", "xóm", "ts.bs" ]
[ "sáu trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm mười", "mẹo", "chữa", "nấc", "siêu", "nhanh", "siêu", "đơn", "giản", "một triệu sáu mươi ngàn", "bạn", "hãy", "cố", "gắng", "nín", "thở", "trong", "khoảng", "ba mươi", "giây", "rồi", "thở", "ra", "từ", "từ", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "sáu triệu mười nhăm nghìn một trăm sáu ba", "lần", "việc", "tăng", "lượng", "carbon", "dioxide", "trong", "phổi", "sẽ", "giúp", "thư", "giãn", "cơ", "hoành", "và", "làm", "những", "tiếng", "nấc", "biến", "mất", "năm triệu", "để", "tăng", "carbon", "dioxide", "bạn", "cũng", "có", "thể", "hít", "thở", "trong", "một", "chiếc", "túi", "giấy", "biện", "pháp", "này", "cũng", "có", "cơ", "chế", "hoạt", "động", "giống", "như", "biện", "pháp", "nín", "thở", "làm", "tăng", "carbon", "dioxide", "và", "giúp", "bạn", "hết", "nấc", "mười ba đến năm", "tám bốn sáu ba chín hai bốn không một bảy bảy", "bẩy trăm bẩy hai ngàn sáu trăm bẩy bốn", "bốn mươi tám", "sáu mươi bẩy", "âm tám nghìn bốn trăm sáu mươi lăm phẩy hai nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "âm bẩy mươi bảy ngàn năm trăm linh sáu phẩy tám không một bẩy", "hai triệu bảy trăm mười hai nghìn sáu trăm lẻ ba", "thực", "phẩm", "cay", "có", "thể", "làm", "tăng", "thêm", "axit", "trong", "thực", "quản" ]
[ "663.310", "mẹo", "chữa", "nấc", "siêu", "nhanh", "siêu", "đơn", "giản", "1.060.000", "bạn", "hãy", "cố", "gắng", "nín", "thở", "trong", "khoảng", "30", "giây", "rồi", "thở", "ra", "từ", "từ", "lặp", "đi", "lặp", "lại", "6.015.163", "lần", "việc", "tăng", "lượng", "carbon", "dioxide", "trong", "phổi", "sẽ", "giúp", "thư", "giãn", "cơ", "hoành", "và", "làm", "những", "tiếng", "nấc", "biến", "mất", "5.000.000", "để", "tăng", "carbon", "dioxide", "bạn", "cũng", "có", "thể", "hít", "thở", "trong", "một", "chiếc", "túi", "giấy", "biện", "pháp", "này", "cũng", "có", "cơ", "chế", "hoạt", "động", "giống", "như", "biện", "pháp", "nín", "thở", "làm", "tăng", "carbon", "dioxide", "và", "giúp", "bạn", "hết", "nấc", "13 - 5", "84639240177", "772.674", "48", "67", "-8465,2643", "-77.506,8017", "2.712.603", "thực", "phẩm", "cay", "có", "thể", "làm", "tăng", "thêm", "axit", "trong", "thực", "quản" ]
[ "nếu", "trung", "quốc", "áp", "adiz", "ở", "biển", "đông", "là", "sẽ", "tự", "hủy", "đường", "lưỡi", "bò", "theo", "giáo", "sư", "hoàng", "tĩnh", "nếu", "trung", "quốc", "vẽ", "adiz", "ở", "ngoài", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "chưa", "có", "năng", "lực", "vẽ", "trong", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "tự", "vả", "vào", "miệng", "mình", "tờ", "ettoday", "đài", "loan", "mười một giờ", "cho", "rằng", "khả", "năng", "trung", "quốc", "lập", "ra", "cái", "gọi", "là", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "ở", "biển", "đông", "đang", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "quốc", "tế", "ngày mùng tám tháng bảy", "trung", "quốc", "đơn", "phương", "lập", "ra", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "ở", "biển", "hoa", "đông", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "giáo", "sư", "hoàng", "tĩnh", "từ", "học", "viện", "chính", "sách", "công", "lý", "quang", "diệu", "đại", "học", "quốc", "lập", "singapore", "cho", "rằng", "adiz", "là", "cái", "bẫy", "mỹ-nhật", "giăng", "ra", "cho", "trung", "quốc", "nếu", "adiz", "thiết", "lập", "trong", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "sẽ", "tự", "mâu", "thuẫn", "theo", "giáo", "sáu trăm sáu mươi ba không không không trừ o gờ u tờ", "sư", "hoàng", "tĩnh", "nhiều", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "sẽ", "thiết", "lập", "ra", "adiz", "đây", "là", "thứ", "mà", "một", "số", "người", "ở", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "đã", "đào", "ra", "cái", "hố", "và", "muốn", "trung", "quốc", "nhảy", "vào", "trước", "hết", "người", "ta", "chỉ", "lập", "adiz", "ở", "vùng", "trời", "quốc", "tế", "chẳng", "ai", "thiết", "lập", "ở", "không", "phận", "trong", "nước", "trung", "quốc", "đã", "tuyên", "bố", "rằng", "ngày mùng bốn và ngày ba mốt", "biển", "đông", "thuộc", "cái", "gọi", "là", "phạm", "vi", "chủ", "quyền", "của", "họ", "nhưng", "lại", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "điều", "này", "đã", "tự", "mâu", "thuẫn", "thứ", "hai", "nếu", "đơn", "phương", "áp", "đặt", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thì", "phạm", "vi", "của", "nó", "chắc", "chắn", "phải", "vượt", "ra", "ngoài", "đường", "lưỡi", "bò", "mà", "trung", "quốc", "áp", "đặt", "phi", "pháp", "ở", "biển", "đông", "trung", "quốc", "đã", "triển", "khai", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "xa", "xuộc đê i ét đê dét trừ cờ gờ mờ quờ", "ở", "đảo", "hải", "nam", "và", "đảo", "phú", "lâm", "thuộc", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "của", "việt", "nam", "ba ngàn sáu trăm năm mươi", "nguồn", "ảnh", "sina", "trung", "quốc", "ngoài", "ra", "nếu", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thì", "ngay", "lập", "tức", "các", "nước", "như", "việt", "nam", "philippines", "âm ba mươi bốn héc ta", "malaysia", "brunei", "ấn", "độ", "đều", "có", "thể", "tuyên", "bố", "adiz", "của", "họ", "tờ", "nam", "hoa", "buổi", "sáng", "hồng", "kông", "dẫn", "một", "báo", "cáo", "quốc", "phòng", "tiết", "lộ", "nếu", "mỹ", "tiếp", "tục", "thách", "thức", "yêu", "sách", "chủ", "quyền", "trên", "thực", "tế", "là", "thách", "thức", "các", "yêu", "sách", "hàng", "hải", "hiệu", "lực", "pháp", "lý", "quá", "mức", "của", "trung", "quốc", "áp", "đặt", "cho", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "không", "phải", "thách", "thức", "chủ", "quyền", "của", "bản", "thân", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "bồi", "đắp", "ở", "biển", "đông", "sẽ", "trở", "thành", "thời", "cơ", "tốt", "nhất", "để", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "bộ", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "phản", "hồi", "rằng", "bất", "cứ", "quốc", "gia", "có", "chủ", "quyền", "nào", "đều", "có", "quyền", "lập", "ra", "adiz", "âm bảy sáu ngàn tám trăm bảy mươi phẩy không không một ngàn chín trăm tám mươi", "còn", "lúc", "nào", "công", "bố", "lập", "ra", "sẽ", "tùy", "thuộc", "vào", "việc", "trung", "quốc", "phải", "chăng", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "an", "ninh", "trên", "không", "hay", "không", "và", "mối", "đe", "dọa", "ở", "mức", "độ", "nào" ]
[ "nếu", "trung", "quốc", "áp", "adiz", "ở", "biển", "đông", "là", "sẽ", "tự", "hủy", "đường", "lưỡi", "bò", "theo", "giáo", "sư", "hoàng", "tĩnh", "nếu", "trung", "quốc", "vẽ", "adiz", "ở", "ngoài", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "chưa", "có", "năng", "lực", "vẽ", "trong", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "tự", "vả", "vào", "miệng", "mình", "tờ", "ettoday", "đài", "loan", "11h", "cho", "rằng", "khả", "năng", "trung", "quốc", "lập", "ra", "cái", "gọi", "là", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "ở", "biển", "đông", "đang", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "của", "dư", "luận", "quốc", "tế", "ngày mùng 8/7", "trung", "quốc", "đơn", "phương", "lập", "ra", "vùng", "nhận", "dạng", "phòng", "không", "adiz", "ở", "biển", "hoa", "đông", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "giáo", "sư", "hoàng", "tĩnh", "từ", "học", "viện", "chính", "sách", "công", "lý", "quang", "diệu", "đại", "học", "quốc", "lập", "singapore", "cho", "rằng", "adiz", "là", "cái", "bẫy", "mỹ-nhật", "giăng", "ra", "cho", "trung", "quốc", "nếu", "adiz", "thiết", "lập", "trong", "đường", "chín", "đoạn", "thì", "sẽ", "tự", "mâu", "thuẫn", "theo", "giáo", "6603000-ogut", "sư", "hoàng", "tĩnh", "nhiều", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "cho", "rằng", "trung", "quốc", "sẽ", "thiết", "lập", "ra", "adiz", "đây", "là", "thứ", "mà", "một", "số", "người", "ở", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "đã", "đào", "ra", "cái", "hố", "và", "muốn", "trung", "quốc", "nhảy", "vào", "trước", "hết", "người", "ta", "chỉ", "lập", "adiz", "ở", "vùng", "trời", "quốc", "tế", "chẳng", "ai", "thiết", "lập", "ở", "không", "phận", "trong", "nước", "trung", "quốc", "đã", "tuyên", "bố", "rằng", "ngày mùng 4 và ngày 31", "biển", "đông", "thuộc", "cái", "gọi", "là", "phạm", "vi", "chủ", "quyền", "của", "họ", "nhưng", "lại", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "điều", "này", "đã", "tự", "mâu", "thuẫn", "thứ", "hai", "nếu", "đơn", "phương", "áp", "đặt", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thì", "phạm", "vi", "của", "nó", "chắc", "chắn", "phải", "vượt", "ra", "ngoài", "đường", "lưỡi", "bò", "mà", "trung", "quốc", "áp", "đặt", "phi", "pháp", "ở", "biển", "đông", "trung", "quốc", "đã", "triển", "khai", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tầm", "xa", "/disdz-cgmq", "ở", "đảo", "hải", "nam", "và", "đảo", "phú", "lâm", "thuộc", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "của", "việt", "nam", "3650", "nguồn", "ảnh", "sina", "trung", "quốc", "ngoài", "ra", "nếu", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "adiz", "ở", "biển", "đông", "thì", "ngay", "lập", "tức", "các", "nước", "như", "việt", "nam", "philippines", "-34 ha", "malaysia", "brunei", "ấn", "độ", "đều", "có", "thể", "tuyên", "bố", "adiz", "của", "họ", "tờ", "nam", "hoa", "buổi", "sáng", "hồng", "kông", "dẫn", "một", "báo", "cáo", "quốc", "phòng", "tiết", "lộ", "nếu", "mỹ", "tiếp", "tục", "thách", "thức", "yêu", "sách", "chủ", "quyền", "trên", "thực", "tế", "là", "thách", "thức", "các", "yêu", "sách", "hàng", "hải", "hiệu", "lực", "pháp", "lý", "quá", "mức", "của", "trung", "quốc", "áp", "đặt", "cho", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "không", "phải", "thách", "thức", "chủ", "quyền", "của", "bản", "thân", "các", "đảo", "nhân", "tạo", "mà", "trung", "quốc", "bồi", "đắp", "ở", "biển", "đông", "sẽ", "trở", "thành", "thời", "cơ", "tốt", "nhất", "để", "trung", "quốc", "tuyên", "bố", "thiết", "lập", "adiz", "ở", "biển", "đông", "bộ", "quốc", "phòng", "trung", "quốc", "phản", "hồi", "rằng", "bất", "cứ", "quốc", "gia", "có", "chủ", "quyền", "nào", "đều", "có", "quyền", "lập", "ra", "adiz", "-76.870,001980", "còn", "lúc", "nào", "công", "bố", "lập", "ra", "sẽ", "tùy", "thuộc", "vào", "việc", "trung", "quốc", "phải", "chăng", "đối", "mặt", "với", "mối", "đe", "dọa", "an", "ninh", "trên", "không", "hay", "không", "và", "mối", "đe", "dọa", "ở", "mức", "độ", "nào" ]
[ "theo", "thống", "kê", "tỷ", "lệ", "bệnh", "nhân", "mắc", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "trên", "thế", "giới", "chiếm", "khoảng", "bảy ngàn một trăm ba mươi tám phẩy bảy trăm linh năm chỉ", "dân", "số", "thường", "gặp", "ở", "phụ", "nữ", "tuổi", "trung", "niên", "đây", "là", "bệnh", "tự", "miễn", "điển", "hình", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "yếu", "tố", "như", "virus", "vi", "khuẩn", "cơ", "địa", "giới", "tính", "tuổi", "di", "truyền", "về", "điều", "trị", "bác", "sĩ", "thường", "cho", "bệnh", "nhân", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "dùng", "các", "thuốc", "giảm", "đau", "chống", "viêm", "tháng tám", "không", "steroid", "corticoid", "đường", "uống", "hoặc", "tiêm", "trực", "tiếp", "vào", "mùng tám và ngày mười tám tháng mười", "ổ", "khớp", "hay", "thuốc", "chống", "thấp", "khớp", "tác", "dụng", "chậm", "tuy", "nhiên", "những", "thuốc", "này", "chỉ", "có", "thể", "giảm", "triệu", "chứng", "đau", "giảm", "viêm", "tạm", "thời", "bệnh", "dễ", "tái", "phát", "khi", "dừng", "thuốc", "sản", "phẩm", "có", "thành", "phần", "chính", "là", "hy", "thiêm", "với", "tác", "dụng", "chống", "viêm", "i a lờ ét u e o", "giảm", "đau", "khớp", "kết", "hợp", "cùng", "nhiều", "dược", "liệu", "khác", "như", "sói", "rừng", "bạch", "thược", "giúp", "tăng", "cường", "vận", "động", "khớp", "phòng", "ngừa", "hỗ", "trợ", "điều", "trị", "và", "ngăn", "chặn", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "tái", "phát", "nghiên", "cứu", "về", "tác", "dụng", "của", "hoàng", "thấp", "linh", "đối", "với", "bệnh", "nhân", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "hoàn", "thành", "ngày một một không tám", "tại", "bệnh", "mười hai giờ năm mươi tám phút ba mươi tám giây", "viện", "e", "hà", "nội", "thực", "hiện", "trên", "âm sáu mươi chín ngàn bẩy trăm hai mươi lăm phẩy không hai chín bốn chín", "bệnh", "nhân", "được", "chia", "thành", "hai mươi ba", "nhóm", "mười hai trên ba", "nhóm", "điều", "trị", "theo", "phác", "đồ", "nền", "dùng", "corticosteroid", "chloroquin", "methotrexat", "và", "âm sáu mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi bốn phẩy hai sáu hai năm", "nhóm", "điều", "trị", "theo", "phác", "đồ", "nền", "kết", "hợp", "dùng", "hoàng", "thấp", "linh", "trong", "thời", "gian", "tám mươi mốt", "tháng", "kết", "quả", "cho", "thấy", "tỷ", "lệ", "bệnh", "hai ngàn không trăm bốn mươi tám", "nhân", "cải", "thiện", "năm nghìn chín trăm năm mươi chấm không không một trăm sáu chín dặm một giờ", "thang", "đau", "và", "thang", "hoạt", "động", "bệnh", "do", "bệnh", "nhân", "tự", "đánh", "giá", "ở", "nhóm", "dùng", "phác", "đồ", "nền", "kết", "hợp", "với", "hoàng", "thấp", "linh", "cao", "hơn", "so", "với", "nhóm", "không", "sử", "dụng", "hoàng", "thấp", "linh", "có", "ý", "nghĩa", "thống", "kê", "với", "p", "<", "âm bốn mươi phẩy không không hai mươi ba", "về", "các", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "khác", "kết", "quả", "ở", "nhóm", "dùng", "hoàng", "thấp", "linh", "đều", "cao", "hơn", "ở", "nhóm", "đối", "chứng", "lần", "lượt", "là", "ngang hai không không không chéo sáu trăm năm mươi", "giảm", "bốn trăm bốn mươi mốt độ", "của", "một trăm linh ba ngang bốn không không bốn trừ a dê e", "tiêu", "chuẩn", "acr", "âm năm nghìn chín trăm bốn sáu chấm không không bẩy mươi mon", "so", "với", "chín ngàn chín trăm bốn mươi ba chấm ba năm ba héc ta", "năm tám không xoẹt bốn nghìn gạch ngang xờ nờ đê gờ u rờ i u đờ", "giảm", "ba ngàn năm trăm năm mươi phẩy không không tám mươi năm yến", "của", "một chín không gạch chéo bốn ngàn chín mươi ích gờ rờ a", "tiêu", "chuẩn", "acr", "hai trăm hai mươi bảy am be", "so", "với", "chín trăm ba mươi bảy rúp", "hai trăm gờ chéo hắt ép vê", "cải", "thiện", "hoạt", "động", "bệnh", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "hội", "thấp", "khớp", "học", "châu", "âu", "âm sáu ngàn hai trăm hai sáu chấm bốn chín không bao", "so", "với", "tám trăm ba mươi ba phẩy không không chín sáu tám vòng", "tuy", "nhiên", "sự", "khác", "biệt", "không", "có", "ý", "nghĩa", "thống", "kê", "với", "p", ">", "một nghìn năm mươi", "điều", "này", "được", "lý", "giải", "là", "do", "thời", "gian", "nghiên", "cứu", "ngắn", "chỉ", "trong", "sáu trăm chín sáu nghìn năm trăm năm chín", "tháng", "điện", "thoại", "tư", "vấn", "sáu không cờ đắp liu pờ mờ trừ", "xoẹt đê chéo xờ mờ o bờ", "để", "biết", "thêm", "thông", "tin", "về", "bệnh", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "xin", "mời", "truy", "cập", "trang", "web", "http://benhviemkhop.vn" ]
[ "theo", "thống", "kê", "tỷ", "lệ", "bệnh", "nhân", "mắc", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "trên", "thế", "giới", "chiếm", "khoảng", "7138,705 chỉ", "dân", "số", "thường", "gặp", "ở", "phụ", "nữ", "tuổi", "trung", "niên", "đây", "là", "bệnh", "tự", "miễn", "điển", "hình", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "yếu", "tố", "như", "virus", "vi", "khuẩn", "cơ", "địa", "giới", "tính", "tuổi", "di", "truyền", "về", "điều", "trị", "bác", "sĩ", "thường", "cho", "bệnh", "nhân", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "dùng", "các", "thuốc", "giảm", "đau", "chống", "viêm", "tháng 8", "không", "steroid", "corticoid", "đường", "uống", "hoặc", "tiêm", "trực", "tiếp", "vào", "mùng 8 và ngày 18 tháng 10", "ổ", "khớp", "hay", "thuốc", "chống", "thấp", "khớp", "tác", "dụng", "chậm", "tuy", "nhiên", "những", "thuốc", "này", "chỉ", "có", "thể", "giảm", "triệu", "chứng", "đau", "giảm", "viêm", "tạm", "thời", "bệnh", "dễ", "tái", "phát", "khi", "dừng", "thuốc", "sản", "phẩm", "có", "thành", "phần", "chính", "là", "hy", "thiêm", "với", "tác", "dụng", "chống", "viêm", "yalsueo", "giảm", "đau", "khớp", "kết", "hợp", "cùng", "nhiều", "dược", "liệu", "khác", "như", "sói", "rừng", "bạch", "thược", "giúp", "tăng", "cường", "vận", "động", "khớp", "phòng", "ngừa", "hỗ", "trợ", "điều", "trị", "và", "ngăn", "chặn", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "tái", "phát", "nghiên", "cứu", "về", "tác", "dụng", "của", "hoàng", "thấp", "linh", "đối", "với", "bệnh", "nhân", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "hoàn", "thành", "ngày 11/08", "tại", "bệnh", "12:58:38", "viện", "e", "hà", "nội", "thực", "hiện", "trên", "-69.725,02949", "bệnh", "nhân", "được", "chia", "thành", "23", "nhóm", "12 / 3", "nhóm", "điều", "trị", "theo", "phác", "đồ", "nền", "dùng", "corticosteroid", "chloroquin", "methotrexat", "và", "-69.344,2625", "nhóm", "điều", "trị", "theo", "phác", "đồ", "nền", "kết", "hợp", "dùng", "hoàng", "thấp", "linh", "trong", "thời", "gian", "81", "tháng", "kết", "quả", "cho", "thấy", "tỷ", "lệ", "bệnh", "2048", "nhân", "cải", "thiện", "5950.00169 mph", "thang", "đau", "và", "thang", "hoạt", "động", "bệnh", "do", "bệnh", "nhân", "tự", "đánh", "giá", "ở", "nhóm", "dùng", "phác", "đồ", "nền", "kết", "hợp", "với", "hoàng", "thấp", "linh", "cao", "hơn", "so", "với", "nhóm", "không", "sử", "dụng", "hoàng", "thấp", "linh", "có", "ý", "nghĩa", "thống", "kê", "với", "p", "<", "-40,0023", "về", "các", "tiêu", "chí", "đánh", "giá", "khác", "kết", "quả", "ở", "nhóm", "dùng", "hoàng", "thấp", "linh", "đều", "cao", "hơn", "ở", "nhóm", "đối", "chứng", "lần", "lượt", "là", "-2000/650", "giảm", "441 độ", "của", "103-4004-ade", "tiêu", "chuẩn", "acr", "-5946.0070 mol", "so", "với", "9943.353 ha", "580/4000-xnđguryuđ", "giảm", "3550,0085 yến", "của", "190/4090xgra", "tiêu", "chuẩn", "acr", "227 ampe", "so", "với", "937 rub", "200g/hfv", "cải", "thiện", "hoạt", "động", "bệnh", "theo", "tiêu", "chuẩn", "của", "hội", "thấp", "khớp", "học", "châu", "âu", "-6226.490 pound", "so", "với", "833,00968 vòng", "tuy", "nhiên", "sự", "khác", "biệt", "không", "có", "ý", "nghĩa", "thống", "kê", "với", "p", ">", "1050", "điều", "này", "được", "lý", "giải", "là", "do", "thời", "gian", "nghiên", "cứu", "ngắn", "chỉ", "trong", "696.559", "tháng", "điện", "thoại", "tư", "vấn", "60cwpm-", "/d/xmob", "để", "biết", "thêm", "thông", "tin", "về", "bệnh", "viêm", "khớp", "dạng", "thấp", "xin", "mời", "truy", "cập", "trang", "web", "http://benhviemkhop.vn" ]
[ "skype", "cho", "android", "đã", "sẵn", "sàng", "riêng", "ở", "mỹ", "ứng", "dụng", "này", "chỉ", "có", "thể", "sử", "dụng", "qua", "kết", "nối", "wi-fi", "với", "ứng", "dụng", "mới", "này", "người", "dùng", "smartphone", "có", "thể", "gọi", "điện", "thoại", "miễn", "phí", "đến", "điện", "thoại", "khác", "có", "cài", "đặt", "skype", "trừ", "khi", "hãng", "điều", "hành", "mạng", "có", "tính", "phí", "thêm", "khi", "tải", "dữ", "liệu", "ứng", "dụng", "này", "cũng", "cho", "phép", "người", "dùng", "chat", "với", "nhau", "và", "gọi", "đến", "điện", "thoại", "thường", "có", "tính", "bốn trăm mười ki lô mét khối", "phí", "ứng", "dụng", "này", "dùng", "được", "trên", "smartphone", "chạy", "android", "phiên", "bản", "một nghìn", "hay", "giai đoạn hai mười ba", "skype", "đã", "thử", "nghiệm", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "desire", "và", "legend", "của", "htc", "nexus", "one", "của", "google", "milestone", "và", "milestone", "i e hát một không không năm chéo sáu không không", "của", "motorola", "ứng", "dụng", "này", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "trên", "các", "điện", "thoại", "android", "khác", "nhưng", "skype", "cho", "biết", "sẽ", "không", "đảm", "bảo", "có", "tương", "thích", "hay", "sử", "dụng", "được", "hết", "tính", "năng", "hay", "không", "ứng", "dụng", "này", "đã", "gặp", "vấn", "đề", "khi", "dùng", "trên", "samsung", "galaxy", "s", "và", "hãng", "cho", "biết", "sẽ", "giải", "quyết", "sự", "cố", "này", "sau", "khi", "tạo", "tài", "khoản", "skype", "trên", "máy", "tính", "người", "dùng", "sẽ", "thấy", "đầy", "đủ", "danh", "sách", "địa", "chỉ", "liên", "lạc", "khi", "đăng", "nhập", "vào", "skype", "trên", "điện", "thoại", "android", "của", "mình", "theo", "skype", "ứng", "dụng", "có", "thể", "được", "tải", "xuống", "từ", "android", "market", "ngoại", "trừ", "ở", "trung", "quốc", "và", "nhật", "hoặc", "bằng", "cách", "truy", "cập", "trực", "tiếp", "vào", "địa", "chỉ", "skype.com/m", "bằng", "smartphone", "tương", "thích" ]
[ "skype", "cho", "android", "đã", "sẵn", "sàng", "riêng", "ở", "mỹ", "ứng", "dụng", "này", "chỉ", "có", "thể", "sử", "dụng", "qua", "kết", "nối", "wi-fi", "với", "ứng", "dụng", "mới", "này", "người", "dùng", "smartphone", "có", "thể", "gọi", "điện", "thoại", "miễn", "phí", "đến", "điện", "thoại", "khác", "có", "cài", "đặt", "skype", "trừ", "khi", "hãng", "điều", "hành", "mạng", "có", "tính", "phí", "thêm", "khi", "tải", "dữ", "liệu", "ứng", "dụng", "này", "cũng", "cho", "phép", "người", "dùng", "chat", "với", "nhau", "và", "gọi", "đến", "điện", "thoại", "thường", "có", "tính", "410 km3", "phí", "ứng", "dụng", "này", "dùng", "được", "trên", "smartphone", "chạy", "android", "phiên", "bản", "1000", "hay", "giai đoạn 2 - 13", "skype", "đã", "thử", "nghiệm", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "desire", "và", "legend", "của", "htc", "nexus", "one", "của", "google", "milestone", "và", "milestone", "yeh1005/600", "của", "motorola", "ứng", "dụng", "này", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "trên", "các", "điện", "thoại", "android", "khác", "nhưng", "skype", "cho", "biết", "sẽ", "không", "đảm", "bảo", "có", "tương", "thích", "hay", "sử", "dụng", "được", "hết", "tính", "năng", "hay", "không", "ứng", "dụng", "này", "đã", "gặp", "vấn", "đề", "khi", "dùng", "trên", "samsung", "galaxy", "s", "và", "hãng", "cho", "biết", "sẽ", "giải", "quyết", "sự", "cố", "này", "sau", "khi", "tạo", "tài", "khoản", "skype", "trên", "máy", "tính", "người", "dùng", "sẽ", "thấy", "đầy", "đủ", "danh", "sách", "địa", "chỉ", "liên", "lạc", "khi", "đăng", "nhập", "vào", "skype", "trên", "điện", "thoại", "android", "của", "mình", "theo", "skype", "ứng", "dụng", "có", "thể", "được", "tải", "xuống", "từ", "android", "market", "ngoại", "trừ", "ở", "trung", "quốc", "và", "nhật", "hoặc", "bằng", "cách", "truy", "cập", "trực", "tiếp", "vào", "địa", "chỉ", "skype.com/m", "bằng", "smartphone", "tương", "thích" ]
[ "những", "ngày", "giữa", "chín giờ bốn sáu phút tám giây", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "đến", "thăm", "xưởng", "trồng", "nấm", "vân", "chi", "của", "anh", "nguyễn", "trường", "giang", "ở", "thôn", "tân", "hưng", "xã", "ea", "kao", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "tại", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "hai sáu phẩy không ba năm", "ca", "bị", "ung", "thư", "mới", "khoảng", "bốn trăm hai hai ngàn bốn trăm sáu bẩy", "người", "chết", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "nhà", "nghèo", "tháng mười năm một sáu sáu chín", "tuổi", "anh", "giang", "theo", "bố", "mẹ", "vào", "đắk", "lắk", "xây", "dựng", "vùng", "kinh", "tế", "mới", "từ", "một", "chàng", "thanh", "niên", "làm", "thuê", "nhặt", "cỏ", "xới", "đất", "tại", "các", "bãi", "cà", "phê", "hồ", "tiêu", "cơ", "may", "đến", "với", "anh", "vào", "tháng ba năm hai chín năm bảy", "khi", "anh", "gặp", "được", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "thường", "xuyên", "theo", "dõi", "các", "chương", "trình", "khuyến", "nông", "trên", "tivi", "anh", "giang", "biết", "thông", "tin", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "giới", "thiệu", "về", "một", "loại", "nấm", "có", "tên", "vân", "chi", "với", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "điều", "trị", "bệnh", "ung", "thư", "đồng", "thời", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "cao", "quy", "trình", "trồng", "nấm", "vân", "chi", "mất", "từ", "tám triệu năm trăm lẻ chín nghìn không trăm năm chín", "đến", "hai ngàn tám trăm bốn tám", "tháng", "mới", "có", "thể", "cho", "thành", "phẩm", "thu", "hoạch", "lần", "đầu", "tiên", "thất", "bại", "anh", "mất", "trắng", "ba trăm hai ba đề xi mét vuông", "đồng", "đến", "mẻ", "nấm", "thứ", "không bốn bảy tám bốn tám năm không sáu một tám bốn", "đã", "cho", "thu", "hoạch", "rất", "tốt", "với", "thành", "phẩm", "là", "bẩy mươi mốt xen ti mét khối trên phuốt", "nấm", "khô", "nhưng", "lại", "không", "bán", "được", "bởi", "lẽ", "tê bê gạch chéo tám trăm linh ba", "nấm", "vân", "chi", "chỉ", "có", "thể", "bảo", "quản", "bảy mươi", "tháng", "nếu", "không", "bán", "được", "thì", "sẽ", "đổ", "đi", "nếm", "mùi", "thất", "bại", "anh", "giang", "quay", "về", "và", "đành", "phải", "đem", "tám nghìn chín trăm tám sáu phẩy năm trăm năm mốt ve bê", "nấm", "đi", "tiêu", "hủy", "hết", "tiền", "tưởng", "rằng", "cứ", "thế", "mà", "từ", "bỏ", "nào", "ngờ", "đầu", "ngày hai bảy và mồng một", "anh", "nhận", "được", "điện", "thoại", "đặt", "mua", "chín trăm năm mươi năm ki lô bít trên chỉ", "hàng", "của", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "còn", "đặt", "mua", "nấm", "vân", "chi", "dưới", "dạng", "cao", "đặc", "sau", "khi", "test", "các", "thông", "số", "chất", "lượng", "của", "cao", "nấm", "vân", "chi", "do", "xưởng", "sản", "xuất", "của", "anh", "giang", "cung", "cấp", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "đã", "quyết", "tháng năm năm hai nghìn hai trăm ba mươi", "định", "hợp", "đồng", "và", "thu", "mua", "toàn", "bộ", "nấm", "lờ đê giây a ba không không không bảy bốn không", "vân", "chi", "mà", "anh", "giang", "trồng", "được", "để", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "anh", "giang", "đã", "xin", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đăk", "lắk", "phê", "duyệt", "dự", "án", "sản", "xuất", "nấm", "vân", "chi", "tại", "đắk", "lắk", "với", "diện", "tích", "khoảng", "hai trăm ba sáu phần trăm", "với", "doanh", "thu", "dự", "kiến", "lên", "đến", "âm bốn nghìn không trăm chín mốt phẩy năm bốn tám phít", "đồng/năm", "nếu", "dự", "án", "được", "phê", "duyệt", "và", "đưa", "vào", "triển", "khai", "sẽ", "không", "chỉ", "tạo", "được", "nguồn", "dược", "liệu", "quý", "mà", "còn", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "bốn mươi chín ngàn hai trăm hai mươi sáu phẩy bẩy không bẩy tám", "đến", "chín trăm năm tám ngàn một trăm tám mươi", "lao", "động", "trên", "địa", "bàn", "anh", "giang", "chia", "sẻ", "hy", "vọng", "rằng", "trong", "thời", "gian", "không", "xa", "khi", "đến", "với", "tây", "nguyên", "chúng", "tôi", "sẽ", "được", "chứng", "kiến", "sự", "phát", "triển", "thương", "hiệu", "nấm", "vân", "chi", "của", "anh", "nguyễn", "trường", "giang", "trong", "một", "khu", "vực", "sản", "xuất", "mới", "góp", "phần", "làm", "giàu", "cho", "nông", "dân", "tây", "nguyên", "vân", "chi", "là", "một", "loại", "nấm", "dược", "liệu", "quý", "đã", "được", "sử", "dụng", "tại", "trung", "quốc", "từ", "cách", "đây", "trên", "tám triệu chín mươi ngàn bẩy mươi", "năm", "và", "hiện", "nay", "đã", "có", "thể", "nuôi", "trồng", "thành", "công", "tại", "việt", "nam", "bởi", "vì", "các", "nhà", "khoa", "học", "tìm", "thấy", "trong", "nấm", "vân", "chi", "loại", "hợp", "chất", "đa", "đường", "psk", "polysaccharide", "loại", "krestin", "và", "loại", "đạm-đa", "đường", "psp", "polysaccharopeptid", "psp", "có", "tác", "dụng", "ức", "chế", "tế", "bào", "ung", "thư", "và", "nâng", "cao", "hoạt", "tính", "miễn", "dịch", "của", "cơ", "thể", "vì", "vậy", "người", "ta", "dùng", "nấm", "vân", "chi", "để", "chữa", "bệnh", "viêm", "gan", "do", "virút", "hbv", "và", "hạn", "chế", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "ung", "thư", "gan", "và", "nhiều", "loại", "ung", "thư", "khác" ]
[ "những", "ngày", "giữa", "9:46:8", "chúng", "tôi", "có", "dịp", "đến", "thăm", "xưởng", "trồng", "nấm", "vân", "chi", "của", "anh", "nguyễn", "trường", "giang", "ở", "thôn", "tân", "hưng", "xã", "ea", "kao", "thành phố", "buôn", "ma", "thuột", "đắk", "lắk", "tại", "việt", "nam", "mỗi", "năm", "có", "khoảng", "26,035", "ca", "bị", "ung", "thư", "mới", "khoảng", "422.467", "người", "chết", "vì", "bệnh", "ung", "thư", "nhà", "nghèo", "tháng 10/1669", "tuổi", "anh", "giang", "theo", "bố", "mẹ", "vào", "đắk", "lắk", "xây", "dựng", "vùng", "kinh", "tế", "mới", "từ", "một", "chàng", "thanh", "niên", "làm", "thuê", "nhặt", "cỏ", "xới", "đất", "tại", "các", "bãi", "cà", "phê", "hồ", "tiêu", "cơ", "may", "đến", "với", "anh", "vào", "tháng 3/2957", "khi", "anh", "gặp", "được", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "thường", "xuyên", "theo", "dõi", "các", "chương", "trình", "khuyến", "nông", "trên", "tivi", "anh", "giang", "biết", "thông", "tin", "giáo sư", "nguyễn", "lân", "dũng", "giới", "thiệu", "về", "một", "loại", "nấm", "có", "tên", "vân", "chi", "với", "tác", "dụng", "hỗ", "trợ", "điều", "trị", "bệnh", "ung", "thư", "đồng", "thời", "mang", "lại", "hiệu", "quả", "kinh", "tế", "cao", "quy", "trình", "trồng", "nấm", "vân", "chi", "mất", "từ", "8.509.059", "đến", "2848", "tháng", "mới", "có", "thể", "cho", "thành", "phẩm", "thu", "hoạch", "lần", "đầu", "tiên", "thất", "bại", "anh", "mất", "trắng", "323 dm2", "đồng", "đến", "mẻ", "nấm", "thứ", "047848506184", "đã", "cho", "thu", "hoạch", "rất", "tốt", "với", "thành", "phẩm", "là", "71 cc/ft", "nấm", "khô", "nhưng", "lại", "không", "bán", "được", "bởi", "lẽ", "tb/803", "nấm", "vân", "chi", "chỉ", "có", "thể", "bảo", "quản", "70", "tháng", "nếu", "không", "bán", "được", "thì", "sẽ", "đổ", "đi", "nếm", "mùi", "thất", "bại", "anh", "giang", "quay", "về", "và", "đành", "phải", "đem", "8986,551 wb", "nấm", "đi", "tiêu", "hủy", "hết", "tiền", "tưởng", "rằng", "cứ", "thế", "mà", "từ", "bỏ", "nào", "ngờ", "đầu", "ngày 27 và mồng 1", "anh", "nhận", "được", "điện", "thoại", "đặt", "mua", "955 kb/chỉ", "hàng", "của", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "còn", "đặt", "mua", "nấm", "vân", "chi", "dưới", "dạng", "cao", "đặc", "sau", "khi", "test", "các", "thông", "số", "chất", "lượng", "của", "cao", "nấm", "vân", "chi", "do", "xưởng", "sản", "xuất", "của", "anh", "giang", "cung", "cấp", "công", "ty", "bệnh viện", "pharma", "đã", "quyết", "tháng 5/2230", "định", "hợp", "đồng", "và", "thu", "mua", "toàn", "bộ", "nấm", "ldja3000740", "vân", "chi", "mà", "anh", "giang", "trồng", "được", "để", "mở", "rộng", "sản", "xuất", "anh", "giang", "đã", "xin", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đăk", "lắk", "phê", "duyệt", "dự", "án", "sản", "xuất", "nấm", "vân", "chi", "tại", "đắk", "lắk", "với", "diện", "tích", "khoảng", "236 %", "với", "doanh", "thu", "dự", "kiến", "lên", "đến", "-4091,548 ft", "đồng/năm", "nếu", "dự", "án", "được", "phê", "duyệt", "và", "đưa", "vào", "triển", "khai", "sẽ", "không", "chỉ", "tạo", "được", "nguồn", "dược", "liệu", "quý", "mà", "còn", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "49.226,7078", "đến", "958.180", "lao", "động", "trên", "địa", "bàn", "anh", "giang", "chia", "sẻ", "hy", "vọng", "rằng", "trong", "thời", "gian", "không", "xa", "khi", "đến", "với", "tây", "nguyên", "chúng", "tôi", "sẽ", "được", "chứng", "kiến", "sự", "phát", "triển", "thương", "hiệu", "nấm", "vân", "chi", "của", "anh", "nguyễn", "trường", "giang", "trong", "một", "khu", "vực", "sản", "xuất", "mới", "góp", "phần", "làm", "giàu", "cho", "nông", "dân", "tây", "nguyên", "vân", "chi", "là", "một", "loại", "nấm", "dược", "liệu", "quý", "đã", "được", "sử", "dụng", "tại", "trung", "quốc", "từ", "cách", "đây", "trên", "8.090.070", "năm", "và", "hiện", "nay", "đã", "có", "thể", "nuôi", "trồng", "thành", "công", "tại", "việt", "nam", "bởi", "vì", "các", "nhà", "khoa", "học", "tìm", "thấy", "trong", "nấm", "vân", "chi", "loại", "hợp", "chất", "đa", "đường", "psk", "polysaccharide", "loại", "krestin", "và", "loại", "đạm-đa", "đường", "psp", "polysaccharopeptid", "psp", "có", "tác", "dụng", "ức", "chế", "tế", "bào", "ung", "thư", "và", "nâng", "cao", "hoạt", "tính", "miễn", "dịch", "của", "cơ", "thể", "vì", "vậy", "người", "ta", "dùng", "nấm", "vân", "chi", "để", "chữa", "bệnh", "viêm", "gan", "do", "virút", "hbv", "và", "hạn", "chế", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "ung", "thư", "gan", "và", "nhiều", "loại", "ung", "thư", "khác" ]