src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"không",
"tốt",
"như",
"hoa",
"quả",
"tươi",
"hoa",
"quả",
"sấy",
"khô",
"quá",
"nhiều",
"đường",
"ít",
"vitamin",
"nên",
"dù",
"ngon",
"miệng",
"nhưng",
"lại",
"tiềm",
"ẩn",
"rất",
"nhiều",
"nguy",
"cơ",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"chúng",
"ta",
"theo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thị",
"lâm",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"tính",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"tươi",
"là",
"cung",
"cấp",
"vitamin",
"nước",
"khoáng",
"chất",
"không",
"còn",
"vitamin",
"trong",
"hoa",
"quả",
"tươi",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"cao",
"đây",
"sáu trăm chín trăm lẻ bảy xuộc vờ a bờ đê tờ bê rờ",
"là",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"khiến",
"cho",
"việc",
"ăn",
"hoa",
"quả",
"đem",
"lại",
"làn",
"da",
"đẹp",
"và",
"các",
"lợi",
"ích",
"khác",
"cho",
"cơ",
"thể",
"nhưng",
"khi",
"sấy",
"khô",
"thì",
"lượng",
"vitamin",
"trong",
"hoa",
"quả",
"sẽ",
"mất",
"hết",
"không",
"những",
"thế",
"trong",
"quá",
"trình",
"chế",
"biến",
"có",
"rất",
"nhiều",
"phụ",
"gia",
"được",
"thêm",
"vào",
"để",
"tăng",
"kích",
"thích",
"vị",
"giác",
"cho",
"người",
"ăn",
"như",
"các",
"chất",
"tạo",
"ngọt",
"saccharin",
"sodium",
"cyclamate",
"chất",
"tạo",
"ép e u nờ hắt mờ một không không",
"màu",
"carmine",
"amaranth",
"hoa",
"quả",
"sấy",
"khô",
"không",
"còn",
"vitamin",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"chất",
"sulfur",
"dioxide",
"sulphur",
"dioxide",
"là",
"một",
"chất",
"khí",
"có",
"mùi",
"khó",
"chịu",
"mà",
"được",
"tạo",
"ra",
"từ",
"than",
"hoặc",
"dầu",
"đốt",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"chất",
"khử",
"trùng",
"một",
"chất",
"tẩy",
"trắng",
"hoặc",
"như",
"một",
"chất",
"bảo",
"quản",
"thực",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"sulfur",
"dioxide",
"giúp",
"trái",
"cây",
"sấy",
"duy",
"âm sáu mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi năm phẩy bẩy bốn không năm",
"trì",
"màu",
"sắc",
"và",
"hương",
"vị",
"của",
"chúng",
"cũng",
"như",
"kéo",
"dài",
"thời",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"của",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"sấy",
"khô",
"là",
"chất",
"sulfur",
"dioxide",
"tiếp",
"xúc",
"sulfur",
"dioxide",
"có",
"thể",
"rất",
"có",
"hại",
"thậm",
"chí",
"gây",
"tử",
"vong",
"cho",
"người",
"bị",
"hen",
"suyễn",
"và",
"những",
"người",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"sulfit",
"hoặc",
"nhạy",
"cảm",
"sulfur",
"cũng",
"là",
"một",
"hóa",
"chất",
"độc",
"hại",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"ta",
"lẫn",
"môi",
"trường",
"video",
"kinh",
"hoàng",
"công",
"nghệ",
"phun",
"sơn",
"trang",
"điểm",
"cho",
"hoa",
"quả"
] | [
"không",
"tốt",
"như",
"hoa",
"quả",
"tươi",
"hoa",
"quả",
"sấy",
"khô",
"quá",
"nhiều",
"đường",
"ít",
"vitamin",
"nên",
"dù",
"ngon",
"miệng",
"nhưng",
"lại",
"tiềm",
"ẩn",
"rất",
"nhiều",
"nguy",
"cơ",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"của",
"chúng",
"ta",
"theo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thị",
"lâm",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"tính",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"tươi",
"là",
"cung",
"cấp",
"vitamin",
"nước",
"khoáng",
"chất",
"không",
"còn",
"vitamin",
"trong",
"hoa",
"quả",
"tươi",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"cao",
"đây",
"600907/vabđtbr",
"là",
"yếu",
"tố",
"quan",
"trọng",
"khiến",
"cho",
"việc",
"ăn",
"hoa",
"quả",
"đem",
"lại",
"làn",
"da",
"đẹp",
"và",
"các",
"lợi",
"ích",
"khác",
"cho",
"cơ",
"thể",
"nhưng",
"khi",
"sấy",
"khô",
"thì",
"lượng",
"vitamin",
"trong",
"hoa",
"quả",
"sẽ",
"mất",
"hết",
"không",
"những",
"thế",
"trong",
"quá",
"trình",
"chế",
"biến",
"có",
"rất",
"nhiều",
"phụ",
"gia",
"được",
"thêm",
"vào",
"để",
"tăng",
"kích",
"thích",
"vị",
"giác",
"cho",
"người",
"ăn",
"như",
"các",
"chất",
"tạo",
"ngọt",
"saccharin",
"sodium",
"cyclamate",
"chất",
"tạo",
"feunhm100",
"màu",
"carmine",
"amaranth",
"hoa",
"quả",
"sấy",
"khô",
"không",
"còn",
"vitamin",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"chất",
"sulfur",
"dioxide",
"sulphur",
"dioxide",
"là",
"một",
"chất",
"khí",
"có",
"mùi",
"khó",
"chịu",
"mà",
"được",
"tạo",
"ra",
"từ",
"than",
"hoặc",
"dầu",
"đốt",
"và",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"chất",
"khử",
"trùng",
"một",
"chất",
"tẩy",
"trắng",
"hoặc",
"như",
"một",
"chất",
"bảo",
"quản",
"thực",
"phẩm",
"sử",
"dụng",
"sulfur",
"dioxide",
"giúp",
"trái",
"cây",
"sấy",
"duy",
"-68.265,7405",
"trì",
"màu",
"sắc",
"và",
"hương",
"vị",
"của",
"chúng",
"cũng",
"như",
"kéo",
"dài",
"thời",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"của",
"các",
"loại",
"trái",
"cây",
"sấy",
"khô",
"là",
"chất",
"sulfur",
"dioxide",
"tiếp",
"xúc",
"sulfur",
"dioxide",
"có",
"thể",
"rất",
"có",
"hại",
"thậm",
"chí",
"gây",
"tử",
"vong",
"cho",
"người",
"bị",
"hen",
"suyễn",
"và",
"những",
"người",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"sulfit",
"hoặc",
"nhạy",
"cảm",
"sulfur",
"cũng",
"là",
"một",
"hóa",
"chất",
"độc",
"hại",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"ta",
"lẫn",
"môi",
"trường",
"video",
"kinh",
"hoàng",
"công",
"nghệ",
"phun",
"sơn",
"trang",
"điểm",
"cho",
"hoa",
"quả"
] |
[
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"bốn nghìn chín mươi",
"năm",
"tới",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"hình",
"dung",
"chúng",
"ta",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"chặng",
"bay",
"mới",
"có",
"người",
"còn",
"gọi",
"là",
"đổi",
"mới",
"vòng",
"hai",
"thì",
"cộng tám chín chín bốn ba một chín chín bốn không bốn",
"năm",
"tới",
"đây",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"ảnh",
"dương",
"giang/ttxvn",
"tại",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"về",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"ngày hai chín và ngày hai mươi sáu",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"góp",
"ý",
"vào",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"bốn tám",
"năm",
"bốn trăm năm mươi bảy nghìn hai trăm năm mươi bảy",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"những",
"khát",
"vọng",
"phát",
"triển",
"được",
"lượng",
"hóa",
"với",
"cột",
"mốc",
"mười một tới hai chín",
"và",
"một ngàn sáu mươi",
"nếu",
"hình",
"dung",
"chúng",
"ta",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"chặng",
"bay",
"mới",
"có",
"người",
"còn",
"gọi",
"là",
"đổi",
"mới",
"vòng",
"hai",
"thì",
"một ngàn",
"năm",
"tới",
"đây",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"và",
"đạt",
"được",
"bình",
"độ",
"cần",
"có",
"phải",
"thoát",
"khỏi",
"bẫy",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"từ",
"đó",
"bay",
"nhanh",
"hơn",
"để",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"các",
"quốc",
"gia",
"phát",
"triển",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"nói",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nhìn",
"nhận",
"trên",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"một ngàn bốn mốt",
"năm",
"tới",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"toàn",
"bộ",
"lộ",
"trình",
"còn",
"lại",
"nếu",
"cứ",
"loay",
"hoay",
"không",
"cất",
"cánh",
"được",
"hay",
"cất",
"cánh",
"không",
"đủ",
"tốc",
"độ",
"và",
"cao",
"độ",
"thì",
"sau",
"bốn ba phẩy hai mươi tám",
"năm",
"sẽ",
"không",
"đạt",
"được",
"bình",
"độ",
"cần",
"thiết",
"và",
"khi",
"đó",
"khát",
"vọng",
"sẽ",
"mãi",
"mãi",
"chỉ",
"là",
"khát",
"vọng",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"dung",
"này",
"chưa",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"một nghìn ba trăm bẩy chín",
"năm",
"tới",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"cho",
"rằng",
"sars-cov-2",
"hay",
"biến",
"thể",
"của",
"virus",
"này",
"có",
"thể",
"phá",
"sản",
"mọi",
"dự",
"tính",
"tham",
"vọng",
"của",
"những",
"quốc",
"gia",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"thể",
"đưa",
"một",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"vượt",
"lên",
"đuổi",
"kịp",
"các",
"nước",
"phát",
"hai ngàn một",
"triển",
"nếu",
"quốc",
"gia",
"đó",
"có",
"chiến",
"lược",
"khôn",
"ngoan",
"có",
"bộ",
"máy",
"lãnh",
"đạo",
"năng",
"lực",
"liêm",
"khiết",
"giữ",
"được",
"niềm",
"tin",
"và",
"biết",
"cách",
"phát",
"huy",
"động",
"được",
"trí",
"tuệ",
"tâm",
"huyết",
"của",
"nhân",
"dân",
"mình",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"dung",
"của",
"hai mươi bốn đến mười chín",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"xây",
"dựng",
"lại",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"bình",
"thường",
"mới",
"âm tám nghìn bốn trăm năm tám chấm ba bẩy na nô mét trên đô la",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"để",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"nhật",
"bản",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xét",
"nghiệm",
"đắp liu mờ hai không không không xoẹt bốn năm không",
"tại",
"sân",
"bay",
"cho",
"khoảng",
"chín triệu không trăm năm bẩy nghìn hai trăm sáu mươi",
"người/ngày",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"trong",
"vòng",
"ngày một tháng sáu",
"tiến",
"tới",
"giảm",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"hai hai giờ bốn phút",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"chúng",
"ta",
"là",
"nước",
"nghèo",
"thì",
"áp",
"dụng",
"kinh",
"nghiệm",
"này",
"như",
"thế",
"nào",
"làm",
"sao",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"khi",
"khách",
"du",
"lịch",
"tỏa",
"đi",
"khắp",
"các",
"đô",
"thị",
"các",
"vùng",
"miền",
"và",
"hợp",
"tác",
"ra",
"sao",
"với",
"từng",
"quốc",
"gia",
"có",
"nguồn",
"khách",
"du",
"lịch",
"đại",
"biểu",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"ta",
"không",
"thể",
"đặt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"theo",
"cách",
"cũ",
"bởi",
"sức",
"mua",
"và",
"cách",
"thức",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"các",
"thị",
"trường",
"lớn",
"đã",
"thay",
"đổi",
"phải",
"có",
"chính",
"sách",
"để",
"khai",
"thác",
"hiệu",
"quả",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"âm hai nghìn một trăm linh chín chấm không không một bốn năm pao",
"dân",
"đại",
"biểu",
"thẳng",
"thắn",
"chỉ",
"ra",
"chúng",
"ta",
"còn",
"lúng",
"túng",
"còn",
"sơ",
"lược",
"về",
"giải",
"pháp",
"khi",
"đề",
"ra",
"các",
"mục",
"tiêu",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"lâu",
"dài",
"cùng",
"có",
"lợi",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhật",
"bản",
"australia",
"ấn",
"độ",
"hàn",
"quốc",
"asean",
"và",
"nga",
"củng",
"cố",
"niềm",
"tin",
"chiến",
"lược",
"với",
"họ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"các",
"cột",
"mốc",
"đề",
"ra",
"đến",
"mười hai tháng sáu",
"đồng",
"thời",
"giữ",
"vững",
"được",
"tự",
"chủ",
"kinh",
"tế",
"chủ",
"quyền",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"toàn",
"cảnh",
"phiên",
"họp",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngày mồng chín và ngày hai tám",
"trong",
"điều",
"kiện",
"bình",
"thường",
"mới",
"và",
"hậu",
"quả",
"của",
"lũ",
"lụt",
"vừa",
"qua",
"vấn",
"đề",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trong",
"cộng tám hai ba không tám hai sáu năm năm bốn tám",
"năm",
"tới",
"là",
"một",
"yêu",
"cầu",
"cấp",
"bách",
"và",
"quan",
"trọng",
"có",
"thể",
"làm",
"phá",
"sản",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"an",
"sinh",
"trong",
"thời",
"đại",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"tư",
"kỷ",
"nguyên",
"số",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"và",
"internet",
"kết",
"nối",
"vạn",
"vật",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"phải",
"tinh",
"nhuệ",
"và",
"hiện",
"đại",
"về",
"bài",
"toán",
"nhà",
"nước",
"pháp",
"quyền",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"đề",
"nghị",
"tăng",
"ngày mười sáu và ngày mười lăm tháng ba",
"cường",
"kiểm",
"soát",
"quyền",
"lực",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"chín triệu không trăm lẻ tám nghìn",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"những",
"thành",
"tựu",
"cải",
"cách",
"tư",
"pháp",
"có",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"những",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"dai",
"dẳng",
"để",
"cán",
"bộ",
"các",
"cơ",
"quan",
"tiến",
"hành",
"tố",
"tụng",
"thay",
"đổi",
"tư",
"duy",
"và",
"thói",
"quen",
"cũ",
"kiên",
"quyết",
"thực",
"hiện",
"những",
"tiến",
"bộ",
"đã",
"hiến",
"định",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"âm bảy phẩy hai ba",
"âm hai mươi bốn ngàn năm trăm linh năm phẩy hai bốn hai bốn",
"giải",
"quyết",
"tốt",
"và",
"hiệu",
"quả",
"sáu mươi hai phẩy ba đến tám mươi chấm tám",
"bài",
"toán",
"trên",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"giai",
"đoạn",
"bảy mươi tư phẩy không không mười chín",
"mới",
"có",
"thể",
"tạo",
"được",
"động",
"lực",
"nguồn",
"lực",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"tiếp",
"theo"
] | [
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"4090",
"năm",
"tới",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"hình",
"dung",
"chúng",
"ta",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"chặng",
"bay",
"mới",
"có",
"người",
"còn",
"gọi",
"là",
"đổi",
"mới",
"vòng",
"hai",
"thì",
"+89943199404",
"năm",
"tới",
"đây",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"ảnh",
"dương",
"giang/ttxvn",
"tại",
"phiên",
"thảo",
"luận",
"về",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"ngày 29 và ngày 26",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"góp",
"ý",
"vào",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"48",
"năm",
"457.257",
"chúng",
"ta",
"đã",
"có",
"những",
"khát",
"vọng",
"phát",
"triển",
"được",
"lượng",
"hóa",
"với",
"cột",
"mốc",
"11 - 29",
"và",
"1060",
"nếu",
"hình",
"dung",
"chúng",
"ta",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"một",
"chặng",
"bay",
"mới",
"có",
"người",
"còn",
"gọi",
"là",
"đổi",
"mới",
"vòng",
"hai",
"thì",
"1000",
"năm",
"tới",
"đây",
"đất",
"nước",
"ta",
"phải",
"cất",
"cánh",
"và",
"đạt",
"được",
"bình",
"độ",
"cần",
"có",
"phải",
"thoát",
"khỏi",
"bẫy",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"từ",
"đó",
"bay",
"nhanh",
"hơn",
"để",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"các",
"quốc",
"gia",
"phát",
"triển",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"nói",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nhìn",
"nhận",
"trên",
"đại",
"biểu",
"cho",
"rằng",
"1041",
"năm",
"tới",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"toàn",
"bộ",
"lộ",
"trình",
"còn",
"lại",
"nếu",
"cứ",
"loay",
"hoay",
"không",
"cất",
"cánh",
"được",
"hay",
"cất",
"cánh",
"không",
"đủ",
"tốc",
"độ",
"và",
"cao",
"độ",
"thì",
"sau",
"43,28",
"năm",
"sẽ",
"không",
"đạt",
"được",
"bình",
"độ",
"cần",
"thiết",
"và",
"khi",
"đó",
"khát",
"vọng",
"sẽ",
"mãi",
"mãi",
"chỉ",
"là",
"khát",
"vọng",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"dung",
"này",
"chưa",
"được",
"thể",
"hiện",
"rõ",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"1379",
"năm",
"tới",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"cho",
"rằng",
"sars-cov-2",
"hay",
"biến",
"thể",
"của",
"virus",
"này",
"có",
"thể",
"phá",
"sản",
"mọi",
"dự",
"tính",
"tham",
"vọng",
"của",
"những",
"quốc",
"gia",
"tiên",
"tiến",
"nhất",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"thể",
"đưa",
"một",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"vượt",
"lên",
"đuổi",
"kịp",
"các",
"nước",
"phát",
"2100",
"triển",
"nếu",
"quốc",
"gia",
"đó",
"có",
"chiến",
"lược",
"khôn",
"ngoan",
"có",
"bộ",
"máy",
"lãnh",
"đạo",
"năng",
"lực",
"liêm",
"khiết",
"giữ",
"được",
"niềm",
"tin",
"và",
"biết",
"cách",
"phát",
"huy",
"động",
"được",
"trí",
"tuệ",
"tâm",
"huyết",
"của",
"nhân",
"dân",
"mình",
"đại",
"biểu",
"đề",
"nghị",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"dung",
"của",
"24 - 19",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"xây",
"dựng",
"lại",
"phù",
"hợp",
"với",
"điều",
"kiện",
"bình",
"thường",
"mới",
"-8458.37 nm/$",
"lấy",
"ví",
"dụ",
"để",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"du",
"lịch",
"nhật",
"bản",
"đã",
"đầu",
"tư",
"xét",
"nghiệm",
"wm2000/450",
"tại",
"sân",
"bay",
"cho",
"khoảng",
"9.057.260",
"người/ngày",
"và",
"có",
"kết",
"quả",
"trong",
"vòng",
"ngày 1/6",
"tiến",
"tới",
"giảm",
"xuống",
"chỉ",
"còn",
"22h4",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"chúng",
"ta",
"là",
"nước",
"nghèo",
"thì",
"áp",
"dụng",
"kinh",
"nghiệm",
"này",
"như",
"thế",
"nào",
"làm",
"sao",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"khi",
"khách",
"du",
"lịch",
"tỏa",
"đi",
"khắp",
"các",
"đô",
"thị",
"các",
"vùng",
"miền",
"và",
"hợp",
"tác",
"ra",
"sao",
"với",
"từng",
"quốc",
"gia",
"có",
"nguồn",
"khách",
"du",
"lịch",
"đại",
"biểu",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"ta",
"không",
"thể",
"đặt",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"xuất",
"khẩu",
"theo",
"cách",
"cũ",
"bởi",
"sức",
"mua",
"và",
"cách",
"thức",
"tiêu",
"thụ",
"của",
"các",
"thị",
"trường",
"lớn",
"đã",
"thay",
"đổi",
"phải",
"có",
"chính",
"sách",
"để",
"khai",
"thác",
"hiệu",
"quả",
"thị",
"trường",
"nội",
"địa",
"-2109.00145 pound",
"dân",
"đại",
"biểu",
"thẳng",
"thắn",
"chỉ",
"ra",
"chúng",
"ta",
"còn",
"lúng",
"túng",
"còn",
"sơ",
"lược",
"về",
"giải",
"pháp",
"khi",
"đề",
"ra",
"các",
"mục",
"tiêu",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"hợp",
"tác",
"toàn",
"diện",
"lâu",
"dài",
"cùng",
"có",
"lợi",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"nhật",
"bản",
"australia",
"ấn",
"độ",
"hàn",
"quốc",
"asean",
"và",
"nga",
"củng",
"cố",
"niềm",
"tin",
"chiến",
"lược",
"với",
"họ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"đạt",
"được",
"các",
"cột",
"mốc",
"đề",
"ra",
"đến",
"12/6",
"đồng",
"thời",
"giữ",
"vững",
"được",
"tự",
"chủ",
"kinh",
"tế",
"chủ",
"quyền",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"toàn",
"cảnh",
"phiên",
"họp",
"của",
"quốc",
"hội",
"ngày mồng 9 và ngày 28",
"trong",
"điều",
"kiện",
"bình",
"thường",
"mới",
"và",
"hậu",
"quả",
"của",
"lũ",
"lụt",
"vừa",
"qua",
"vấn",
"đề",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trong",
"+82308265548",
"năm",
"tới",
"là",
"một",
"yêu",
"cầu",
"cấp",
"bách",
"và",
"quan",
"trọng",
"có",
"thể",
"làm",
"phá",
"sản",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"an",
"sinh",
"trong",
"thời",
"đại",
"cách",
"mạng",
"công",
"nghiệp",
"lần",
"thứ",
"tư",
"kỷ",
"nguyên",
"số",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"và",
"internet",
"kết",
"nối",
"vạn",
"vật",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"phải",
"tinh",
"nhuệ",
"và",
"hiện",
"đại",
"về",
"bài",
"toán",
"nhà",
"nước",
"pháp",
"quyền",
"đại",
"biểu",
"trương",
"trọng",
"nghĩa",
"đề",
"nghị",
"tăng",
"ngày 16 và ngày 15 tháng 3",
"cường",
"kiểm",
"soát",
"quyền",
"lực",
"theo",
"hiến",
"pháp",
"9.008.000",
"ngoài",
"ra",
"cần",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"huy",
"những",
"thành",
"tựu",
"cải",
"cách",
"tư",
"pháp",
"có",
"biện",
"pháp",
"khắc",
"phục",
"những",
"tồn",
"tại",
"yếu",
"kém",
"dai",
"dẳng",
"để",
"cán",
"bộ",
"các",
"cơ",
"quan",
"tiến",
"hành",
"tố",
"tụng",
"thay",
"đổi",
"tư",
"duy",
"và",
"thói",
"quen",
"cũ",
"kiên",
"quyết",
"thực",
"hiện",
"những",
"tiến",
"bộ",
"đã",
"hiến",
"định",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"-7,23",
"-24.505,2424",
"giải",
"quyết",
"tốt",
"và",
"hiệu",
"quả",
"62,3 - 80.8",
"bài",
"toán",
"trên",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"giai",
"đoạn",
"74,0019",
"mới",
"có",
"thể",
"tạo",
"được",
"động",
"lực",
"nguồn",
"lực",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"tiếp",
"theo"
] |
[
"who",
"thận",
"trọng",
"về",
"hộ",
"chiếu",
"vaccine"
] | [
"who",
"thận",
"trọng",
"về",
"hộ",
"chiếu",
"vaccine"
] |
[
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"của",
"mỹ",
"bị",
"rơi",
"tại",
"iraq",
"mười hai giờ ba nhăm phút ba mươi ba giây",
"truyền",
"thông",
"iraq",
"đưa",
"tin",
"một",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"không",
"người",
"lái",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"ở",
"khu",
"vực",
"tây",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"dẫn",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"burath",
"của",
"iraq",
"cho",
"biết",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"trên",
"mang",
"số",
"hiệu",
"đăng",
"ký",
"tám mươi lăm chấm bốn",
"có",
"khả",
"năng",
"gặp",
"nạn",
"do",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"hoặc",
"bị",
"phá",
"sóng",
"điện",
"tử",
"kết",
"nối",
"với",
"trung",
"tâm",
"điều",
"khiển",
"từ",
"một",
"nguồn",
"chưa",
"xác",
"định",
"nhà",
"chức",
"trách",
"iraq",
"ngay",
"sau",
"đó",
"đã",
"di",
"chuyển",
"máy",
"bay",
"này",
"tới",
"một",
"địa",
"điểm",
"chưa",
"xác",
"định",
"để",
"điều",
"tra",
"chính",
"xác",
"nguyên",
"nhân",
"hiện",
"nhà",
"chức",
"trách",
"iraq",
"và",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"đều",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bình",
"luận",
"gì",
"về",
"thông",
"tin",
"nêu",
"trên"
] | [
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"của",
"mỹ",
"bị",
"rơi",
"tại",
"iraq",
"12:35:33",
"truyền",
"thông",
"iraq",
"đưa",
"tin",
"một",
"máy",
"bay",
"do",
"thám",
"không",
"người",
"lái",
"của",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"rơi",
"ở",
"khu",
"vực",
"tây",
"bắc",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"dẫn",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"burath",
"của",
"iraq",
"cho",
"biết",
"máy",
"bay",
"không",
"người",
"lái",
"trên",
"mang",
"số",
"hiệu",
"đăng",
"ký",
"85.4",
"có",
"khả",
"năng",
"gặp",
"nạn",
"do",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"hoặc",
"bị",
"phá",
"sóng",
"điện",
"tử",
"kết",
"nối",
"với",
"trung",
"tâm",
"điều",
"khiển",
"từ",
"một",
"nguồn",
"chưa",
"xác",
"định",
"nhà",
"chức",
"trách",
"iraq",
"ngay",
"sau",
"đó",
"đã",
"di",
"chuyển",
"máy",
"bay",
"này",
"tới",
"một",
"địa",
"điểm",
"chưa",
"xác",
"định",
"để",
"điều",
"tra",
"chính",
"xác",
"nguyên",
"nhân",
"hiện",
"nhà",
"chức",
"trách",
"iraq",
"và",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"đều",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bình",
"luận",
"gì",
"về",
"thông",
"tin",
"nêu",
"trên"
] |
[
"rời",
"hà",
"nội",
"t",
"âm bảy mươi hai ca lo trên xen ti mét khối",
"&",
"t",
"huấn luyện viên",
"phan",
"sáu triệu chín nghìn",
"thanh",
"hùng",
"chê",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"đội tuyển quốc gia",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"chia",
"tay",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"ngay",
"thời",
"điểm",
"vff",
"đang",
"xúc",
"tiến",
"tìm",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"cho",
"đội tuyển quốc gia",
"tuy",
"nhiên",
"vị",
"huấn luyện viên",
"người",
"đà",
"nẵng",
"bác",
"bỏ",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"của",
"vff",
"lý",
"do",
"là",
"vì",
"lần",
"làm",
"việc",
"cho",
"vff",
"vào",
"ngày hai mươi hai đến ngày mười tháng mười một",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"quá",
"nhiều",
"cay",
"đắng",
"và",
"rất",
"khó",
"để",
"ông",
"hùng",
"tái",
"hợp",
"với",
"vff",
"một",
"lần",
"nữa",
"khi",
"đó",
"sau",
"thất",
"bại",
"của",
"gạch chéo bốn không không không năm không không",
"việt",
"nam",
"ở",
"sea",
"games",
"ba ngàn hai trăm",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"bị",
"sa",
"thải",
"và",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"quyết",
"định",
"học",
"tập",
"malaysia",
"trong",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thầy",
"nội",
"và",
"thế",
"là",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"đã",
"được",
"cất",
"nhắc",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"từ",
"chối",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"đội tuyển quốc gia",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ông",
"hùng",
"đang",
"rất",
"thành",
"công",
"cùng",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"với",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"ngày mười ba và ngày hai mươi mốt",
"ngôi",
"á",
"quân",
"một trăm hai mươi tư nghìn tám trăm bẩy mươi chín",
"cùng",
"việc",
"xây",
"dựng",
"cho",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"một",
"lối",
"chơi",
"nhỏ",
"nhuyễn",
"được",
"xem",
"là",
"phù",
"giây xờ hắt quy gạch chéo hai ngàn không trăm mười gạch chéo ba",
"hợp",
"với",
"tố",
"chất",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"công",
"việc",
"ở",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bận",
"rộn",
"nhưng",
"ông",
"hùng",
"vẫn",
"muốn",
"chung",
"lưng",
"đấu",
"cật",
"cùng",
"vff",
"với",
"ước",
"muốn",
"góp",
"sức",
"cho",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"nhưng",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"bị",
"loại",
"ngay",
"từ",
"vòng",
"bảng",
"aff",
"cup",
"sáu trăm ngàn",
"với",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khách",
"quan",
"lẫn",
"chủ",
"quan",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"lỗi",
"của",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"thì",
"huấn luyện viên",
"thanh",
"hùng",
"lại",
"bị",
"vff",
"đẩy",
"ra",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"trách",
"nhiệm",
"mà",
"không",
"một",
"lãnh",
"âm bảy nghìn bốn trăm năm mươi mốt chấm một chín chín ra đi an",
"đạo",
"vff",
"nào",
"bị",
"liên",
"lụy",
"thậm",
"chí",
"vff",
"còn",
"bóng",
"gió",
"nói",
"đến",
"một",
"danh",
"sách",
"đen",
"những",
"cầu",
"thủ",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"động",
"lực",
"và",
"tuyên",
"bố",
"treo",
"giò",
"vĩnh",
"viễn",
"dù",
"ông",
"hùng",
"cho",
"biết",
"chưa",
"hề",
"nói",
"gì",
"đến",
"danh",
"sách",
"đó",
"điều",
"đó",
"càng",
"khiến",
"ông",
"hùng",
"chán",
"ngấy",
"cung",
"cách",
"làm",
"việc",
"của",
"vff",
"và",
"chỉ",
"xem",
"các",
"huấn luyện viên",
"như",
"vật",
"tế",
"thần",
"sau",
"lần",
"cay",
"đắng",
"viết",
"đơn",
"từ",
"chức",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"lần",
"đó",
"ông",
"hùng",
"cũng",
"nghỉ",
"chơi",
"luôn",
"với",
"vff",
"khi",
"không",
"còn",
"làm",
"trợ",
"lý",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"hay",
"hỗ",
"trợ",
"gì",
"cho",
"các",
"đội",
"tuyển",
"sáu không năm gạch ngang ca quờ đắp liu",
"quốc",
"gia",
"trước",
"đó",
"ông",
"hùng",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"làm",
"trợ",
"lý",
"cho",
"các",
"huấn luyện viên",
"ngoại",
"từ",
"henrique",
"calisto",
"đến",
"falko",
"goetz",
"thế",
"nên",
"ngay",
"khi",
"chia",
"tay",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"có",
"những",
"thông",
"tin",
"rằng",
"ông",
"hùng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"nóng",
"khi",
"vff",
"đang",
"gấp",
"rút",
"tìm",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"khi",
"được",
"hỏi",
"phải",
"chăng",
"là",
"lần",
"chia",
"tay",
"trước",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"nhiều",
"cay",
"đắng",
"và",
"nếu",
"như",
"vff",
"thực",
"sự",
"cầu",
"thị",
"mời",
"ông",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thì",
"ông",
"nghĩ",
"sao"
] | [
"rời",
"hà",
"nội",
"t",
"-72 cal/cm3",
"&",
"t",
"huấn luyện viên",
"phan",
"6.009.000",
"thanh",
"hùng",
"chê",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"đội tuyển quốc gia",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"chia",
"tay",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"ngay",
"thời",
"điểm",
"vff",
"đang",
"xúc",
"tiến",
"tìm",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"cho",
"đội tuyển quốc gia",
"tuy",
"nhiên",
"vị",
"huấn luyện viên",
"người",
"đà",
"nẵng",
"bác",
"bỏ",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"của",
"vff",
"lý",
"do",
"là",
"vì",
"lần",
"làm",
"việc",
"cho",
"vff",
"vào",
"ngày 22 đến ngày 10 tháng 11",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"quá",
"nhiều",
"cay",
"đắng",
"và",
"rất",
"khó",
"để",
"ông",
"hùng",
"tái",
"hợp",
"với",
"vff",
"một",
"lần",
"nữa",
"khi",
"đó",
"sau",
"thất",
"bại",
"của",
"/4000500",
"việt",
"nam",
"ở",
"sea",
"games",
"3200",
"huấn luyện viên",
"falko",
"goetz",
"bị",
"sa",
"thải",
"và",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"quyết",
"định",
"học",
"tập",
"malaysia",
"trong",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thầy",
"nội",
"và",
"thế",
"là",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"đã",
"được",
"cất",
"nhắc",
"huấn luyện viên",
"phan",
"thanh",
"hùng",
"từ",
"chối",
"cơ",
"hội",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"đội tuyển quốc gia",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"thời",
"điểm",
"đó",
"ông",
"hùng",
"đang",
"rất",
"thành",
"công",
"cùng",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"với",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"ngày 13 và ngày 21",
"ngôi",
"á",
"quân",
"124.879",
"cùng",
"việc",
"xây",
"dựng",
"cho",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"một",
"lối",
"chơi",
"nhỏ",
"nhuyễn",
"được",
"xem",
"là",
"phù",
"jxhq/2010/3",
"hợp",
"với",
"tố",
"chất",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"công",
"việc",
"ở",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"bận",
"rộn",
"nhưng",
"ông",
"hùng",
"vẫn",
"muốn",
"chung",
"lưng",
"đấu",
"cật",
"cùng",
"vff",
"với",
"ước",
"muốn",
"góp",
"sức",
"cho",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"nhưng",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"bị",
"loại",
"ngay",
"từ",
"vòng",
"bảng",
"aff",
"cup",
"600.000",
"với",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"khách",
"quan",
"lẫn",
"chủ",
"quan",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"lỗi",
"của",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"thì",
"huấn luyện viên",
"thanh",
"hùng",
"lại",
"bị",
"vff",
"đẩy",
"ra",
"nhận",
"toàn",
"bộ",
"trách",
"nhiệm",
"mà",
"không",
"một",
"lãnh",
"-7451.199 radian",
"đạo",
"vff",
"nào",
"bị",
"liên",
"lụy",
"thậm",
"chí",
"vff",
"còn",
"bóng",
"gió",
"nói",
"đến",
"một",
"danh",
"sách",
"đen",
"những",
"cầu",
"thủ",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"động",
"lực",
"và",
"tuyên",
"bố",
"treo",
"giò",
"vĩnh",
"viễn",
"dù",
"ông",
"hùng",
"cho",
"biết",
"chưa",
"hề",
"nói",
"gì",
"đến",
"danh",
"sách",
"đó",
"điều",
"đó",
"càng",
"khiến",
"ông",
"hùng",
"chán",
"ngấy",
"cung",
"cách",
"làm",
"việc",
"của",
"vff",
"và",
"chỉ",
"xem",
"các",
"huấn luyện viên",
"như",
"vật",
"tế",
"thần",
"sau",
"lần",
"cay",
"đắng",
"viết",
"đơn",
"từ",
"chức",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"lần",
"đó",
"ông",
"hùng",
"cũng",
"nghỉ",
"chơi",
"luôn",
"với",
"vff",
"khi",
"không",
"còn",
"làm",
"trợ",
"lý",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"hay",
"hỗ",
"trợ",
"gì",
"cho",
"các",
"đội",
"tuyển",
"605-kqw",
"quốc",
"gia",
"trước",
"đó",
"ông",
"hùng",
"nhiều",
"năm",
"liền",
"làm",
"trợ",
"lý",
"cho",
"các",
"huấn luyện viên",
"ngoại",
"từ",
"henrique",
"calisto",
"đến",
"falko",
"goetz",
"thế",
"nên",
"ngay",
"khi",
"chia",
"tay",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"có",
"những",
"thông",
"tin",
"rằng",
"ông",
"hùng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"nóng",
"khi",
"vff",
"đang",
"gấp",
"rút",
"tìm",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội tuyển quốc gia",
"khi",
"được",
"hỏi",
"phải",
"chăng",
"là",
"lần",
"chia",
"tay",
"trước",
"đã",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"nhiều",
"cay",
"đắng",
"và",
"nếu",
"như",
"vff",
"thực",
"sự",
"cầu",
"thị",
"mời",
"ông",
"ngồi",
"vào",
"ghế",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"thì",
"ông",
"nghĩ",
"sao"
] |
[
"petrotimes",
"ngày mười đến ngày một tháng một",
"ngày hai không không hai một bốn ba hai",
"công",
"an",
"huyện",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"đã",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"cái",
"chết",
"của",
"một",
"công",
"nhân",
"tại",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"khu",
"nhà",
"trọ",
"là",
"do",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"âm một ngàn hai trăm chín bẩy chấm bốn tám hai ki lô mét khối",
"sáu giờ",
"công",
"an",
"huyện",
"mê",
"linh",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"của",
"công",
"an",
"thị",
"trấn",
"quang",
"minh",
"về",
"việc",
"phát",
"hiện",
"một",
"xác",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"khiết",
"ở",
"tổ",
"cộng tám bốn bốn sáu tám năm bốn tám một bốn không",
"thị",
"trấn",
"quang",
"minh",
"qua",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"trần",
"văn",
"hoan",
"năm trăm chín mươi nhăm nghìn một trăm bẩy mươi sáu",
"tuổi",
"ở",
"phường",
"nhân",
"chính",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"hà",
"nội",
"qua",
"các",
"thông",
"tin",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày mồng chín ngày bẩy tháng tám",
"anh",
"hoan",
"trên",
"đường",
"từ",
"hà",
"nội",
"về",
"khu",
"trọ",
"thì",
"bị",
"ngã",
"ở",
"khu",
"cầu",
"giữa",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"kim",
"chung",
"huyện",
"đông",
"anh",
"đến",
"sáng",
"hai năm tháng một năm ba tám bốn",
"công",
"ty",
"không",
"thấy",
"anh",
"hoan",
"đến",
"làm",
"việc",
"nên",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"anh",
"hoan",
"đến",
"công",
"ty",
"để",
"đi",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"âm chín mươi hai mê ga bai",
"anh",
"hoan",
"nói",
"gì",
"chỉ",
"bảo",
"bị",
"đau",
"đầu",
"và",
"hẹn",
"chiều",
"thì",
"đi",
"làm",
"đến",
"chiều",
"công",
"ty",
"tiếp",
"tục",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"anh",
"hoan",
"nghe",
"máy",
"đến",
"ngày bảy và ngày mười nhăm",
"ngày hai mươi ba tới ngày hai mươi nhăm tháng ba",
"vợ",
"anh",
"hoan",
"là",
"lưu",
"thị",
"thúy",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"thì",
"phát",
"hiện",
"anh",
"hoan",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"khám",
"nghiệm",
"tử",
"thi",
"đồng",
"thời",
"tiến",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"công",
"an",
"ba trăm gạch chéo i lờ mờ gờ",
"huyện",
"mê",
"linh",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"chết",
"của",
"anh",
"trần",
"văn",
"hoan",
"bẩy triệu sáu trăm mười tám nghìn một trăm ba sáu",
"là",
"do",
"anh",
"hoan",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"vào",
"ngày mười sáu tháng năm năm một ngàn sáu"
] | [
"petrotimes",
"ngày 10 đến ngày 1 tháng 1",
"ngày 20/02/1432",
"công",
"an",
"huyện",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"đã",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"cái",
"chết",
"của",
"một",
"công",
"nhân",
"tại",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"khu",
"nhà",
"trọ",
"là",
"do",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"-1297.482 km3",
"6h",
"công",
"an",
"huyện",
"mê",
"linh",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"của",
"công",
"an",
"thị",
"trấn",
"quang",
"minh",
"về",
"việc",
"phát",
"hiện",
"một",
"xác",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tại",
"phòng",
"trọ",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"khiết",
"ở",
"tổ",
"+84468548140",
"thị",
"trấn",
"quang",
"minh",
"qua",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"trần",
"văn",
"hoan",
"595.176",
"tuổi",
"ở",
"phường",
"nhân",
"chính",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"hà",
"nội",
"qua",
"các",
"thông",
"tin",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày mồng 9 ngày 7 tháng 8",
"anh",
"hoan",
"trên",
"đường",
"từ",
"hà",
"nội",
"về",
"khu",
"trọ",
"thì",
"bị",
"ngã",
"ở",
"khu",
"cầu",
"giữa",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"kim",
"chung",
"huyện",
"đông",
"anh",
"đến",
"sáng",
"25/1/384",
"công",
"ty",
"không",
"thấy",
"anh",
"hoan",
"đến",
"làm",
"việc",
"nên",
"đã",
"gọi",
"điện",
"cho",
"anh",
"hoan",
"đến",
"công",
"ty",
"để",
"đi",
"làm",
"việc",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"-92 mb",
"anh",
"hoan",
"nói",
"gì",
"chỉ",
"bảo",
"bị",
"đau",
"đầu",
"và",
"hẹn",
"chiều",
"thì",
"đi",
"làm",
"đến",
"chiều",
"công",
"ty",
"tiếp",
"tục",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"anh",
"hoan",
"nghe",
"máy",
"đến",
"ngày 7 và ngày 15",
"ngày 23 tới ngày 25 tháng 3",
"vợ",
"anh",
"hoan",
"là",
"lưu",
"thị",
"thúy",
"đến",
"phòng",
"trọ",
"thì",
"phát",
"hiện",
"anh",
"hoan",
"chết",
"trong",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"khám",
"nghiệm",
"tử",
"thi",
"đồng",
"thời",
"tiến",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"công",
"an",
"300/ylmg",
"huyện",
"mê",
"linh",
"xác",
"định",
"nguyên",
"nhân",
"chết",
"của",
"anh",
"trần",
"văn",
"hoan",
"7.618.136",
"là",
"do",
"anh",
"hoan",
"bị",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"vào",
"ngày 16/5/1600"
] |
[
"messi",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"barca",
"vẫn",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai bốn ngàn sáu trăm bốn chín",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"vừa",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"thành",
"công",
"khi",
"đè",
"bẹp",
"getafe",
"ở",
"vòng",
"bốn trăm lẻ tám nghìn không trăm hai chín",
"la",
"liga",
"trong",
"khi",
"huấn luyện viên",
"luis",
"enrique",
"thêm",
"một",
"lần",
"phải",
"lo",
"lắng",
"về",
"khả",
"năng",
"sút",
"phạt",
"đền",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"barca",
"đã",
"có",
"lần",
"thứ",
"tám",
"hỏng",
"ăn",
"phạt",
"đền",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"ảnh",
"reuters",
"bàn",
"năm triệu bảy trăm lẻ chín nghìn một trăm sáu mươi sáu",
"thắng",
"rodriguez",
"một nghìn một trăm tám ba",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"el",
"haddadi",
"sáu bảy bốn bốn tám bảy năm sáu năm một một",
"neymar",
"ba ngàn không trăm lẻ sáu",
"bảy mươi năm chấm năm ba",
"messi",
"một ngàn hai trăm tám mươi hai",
"turan",
"chín triệu ba trăm sáu bốn ngàn không trăm chín lăm",
"tình",
"đê hắt quy xoẹt e đê chéo một trăm",
"huống",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"của",
"messi",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"một",
"đây",
"là",
"tình",
"huống",
"hỏng",
"ăn",
"phạt",
"đền",
"thứ",
"tám",
"của",
"barca",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"bốn ngàn không trăm lẻ bảy",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"phần",
"lớn",
"là",
"do",
"tờ tờ gạch chéo quờ đê chéo chín trăm",
"có",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"đắc",
"lực",
"neymar",
"lập",
"một",
"cú",
"đúp",
"còn",
"el",
"haddadi",
"và",
"turan",
"đều",
"có",
"bàn",
"thắng",
"riêng",
"barca",
"nhờ",
"vậy",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"như",
"một",
"set",
"quần",
"vợt",
"khi",
"gặp",
"getafe",
"với",
"ba",
"điểm",
"trọn",
"vẹn",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"và",
"tiến",
"gần",
"đến",
"chức",
"vô",
"địch",
"la",
"liga",
"thầy",
"trò",
"luis",
"enrique",
"hiện",
"hơn",
"mười bốn ngàn chín trăm bẩy mươi sáu phẩy không không hai một ba năm",
"điểm",
"so",
"với",
"atletico",
"và",
"âm mười ba nghìn một trăm bốn mươi nhăm phẩy một bốn hai một",
"điểm",
"so",
"với",
"real",
"trong",
"khi",
"hai",
"đối",
"thủ",
"bám",
"theo",
"thi",
"đấu",
"muộn",
"hơn",
"ở",
"vòng",
"sáu mươi bẩy ngàn tám trăm sáu mươi phẩy không không hai ba ba ba",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"lượt",
"về",
"vòng",
"năm triệu chín trăm bảy mươi nghìn",
"đội",
"champions",
"league",
"gặp",
"arsenal",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"cho",
"luis",
"suarez",
"ivan",
"rakitic",
"âm tám nghìn năm trăm ba sáu chấm bảy mươi hai độ ca",
"và",
"dani",
"alves",
"khởi",
"đầu",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"đây",
"là",
"một",
"quyết",
"định",
"chính",
"xác",
"vì",
"với",
"đội",
"hình",
"còn",
"lại",
"barca",
"vẫn",
"dư",
"sức",
"thắng",
"đậm",
"đối",
"thủ",
"xếp",
"thứ",
"năm",
"từ",
"dưới",
"lên",
"hàng",
"thủ",
"getafe",
"tỏ",
"ra",
"quá",
"yếu",
"để",
"ngăn",
"những",
"pha",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"messi",
"và",
"đồng",
"đội",
"chưa",
"đến",
"phút",
"mười tám phẩy bảy mươi bảy",
"thủ",
"môn",
"vicente",
"guaita",
"đã",
"phải",
"vào",
"lưới",
"nhặt",
"bóng",
"đến",
"sáu",
"lần",
"trong",
"màn",
"trình",
"diễn",
"gần",
"như",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"barca",
"pha",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"của",
"messi",
"có",
"thể",
"là",
"vết",
"gợn",
"duy",
"nhất",
"thủ",
"môn",
"guaita",
"đã",
"đổ",
"người",
"đúng",
"hướng",
"về",
"phía",
"tay",
"trái",
"để",
"đẩy",
"cú",
"sút",
"âm mười ba đề xi ben trên giây",
"căng",
"chìm",
"từ",
"chân",
"bẩy không không gạch ngang năm trăm lẻ ba u vê i dét",
"đây",
"là",
"quả",
"ba trăm bốn hai chấm không không sáu trăm mười chín mét",
"thứ",
"chín triệu bẩy mươi nghìn hai",
"mà",
"barca",
"được",
"hưởng",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"và",
"tám",
"trong",
"số",
"này",
"hỏng",
"ăn",
"nhờ",
"công",
"bộ",
"ba",
"messi",
"suarez",
"neymar",
"messi",
"không",
"còn",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"chấm",
"sáu trăm tám mươi chín rúp",
"pha",
"đá",
"phạt",
"đền",
"bị",
"bắt",
"bài",
"có",
"thể",
"đã",
"kích",
"thích",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"của",
"messi",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"cộng bốn sáu hai ba hai tám tám hai không bẩy không",
"khi",
"messi",
"tạt",
"chính",
"xác",
"đến",
"từng",
"cm",
"giúp",
"el",
"haddadi",
"chỉ",
"còn",
"việc",
"bay",
"người",
"đánh",
"đầu",
"vào",
"khung",
"thành",
"getafe",
"ghi",
"bàn",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"bốn sáu một ba sáu chín sáu ba ba năm",
"chừng",
"bốn triệu",
"phút",
"sau",
"đó",
"bảy trăm sáu mươi xoẹt e ca chéo i",
"tiếp",
"tục",
"tỏa",
"sáng",
"khi",
"chọc",
"khe",
"như",
"đặt",
"cho",
"neymar",
"thoải",
"mái",
"đánh",
"bại",
"guaita",
"trong",
"thế",
"đối",
"mặt",
"để",
"đưa",
"cách",
"biệt",
"lên",
"bảy trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm ba mươi tám",
"tình",
"huống",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"thứ",
"tám",
"khi",
"messi",
"chọc",
"khe",
"rất",
"thoáng",
"cho",
"jordi",
"alba",
"lao",
"xuống",
"tạt",
"bóng",
"cắt",
"ngang",
"vòng",
"cấm",
"trong",
"pha",
"bóng",
"tiếp",
"theo",
"juan",
"rodriguez",
"luống",
"cuống",
"đá",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"giúp",
"barca",
"sớm",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"tám trăm năm tư êu rô",
"bàn",
"càng",
"chơi",
"càng",
"đạt",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"messi",
"rốt",
"cuộc",
"cũng",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cho",
"riêng",
"bản",
"thân",
"phút",
"hai nghìn ba trăm năm chín",
"sáu trăm gạch chéo dét nờ giây gờ ca",
"sút",
"xoáy",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"khiến",
"guaita",
"chỉ",
"có",
"thể",
"chạm",
"những",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"vào",
"bóng",
"mà",
"không",
"kịp",
"năm không không trừ ba không không không giây e e",
"ngăn",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"tư",
"messi",
"chuyền",
"chính",
"xác",
"tới",
"mức",
"el",
"haddadi",
"đang",
"bị",
"kèm",
"chặt",
"vẫn",
"kịp",
"đánh",
"đầu",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"khi",
"barca",
"liên",
"tục",
"bốn ngàn lẻ bẩy",
"làm",
"chủ",
"thế",
"trận",
"và",
"ghi",
"bàn",
"getafe",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"được",
"vài",
"pha",
"bóng",
"đáp",
"mờ e u rờ đê rờ hờ tờ dê ét xoẹt tám chín",
"lễ",
"một",
"cách",
"yếu",
"ớt",
"về",
"phía",
"khung",
"thành",
"thủ",
"môn",
"bravo",
"chiến",
"thắng",
"của",
"barca",
"thuyết",
"phục",
"đến",
"mức",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"chưa",
"kịp",
"thay",
"người",
"thì",
"đã",
"có",
"thêm",
"hai",
"bàn",
"ấn",
"định",
"tỷ",
"số",
"một ngàn một trăm bốn mươi",
"bốn trăm chín ba đề xi mét trên xen ti mét vuông",
"messi",
"hoàn",
"tất",
"cú",
"hat-trick",
"kiến",
"tạo",
"với",
"pha",
"chuyền",
"như",
"đặt",
"cho",
"neymar",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"năm triệu hai trăm sáu hai nghìn một trăm lẻ bảy",
"vòng mười nhăm mười lăm",
"ở",
"phút",
"sáu chín phẩy bảy ba",
"trước",
"khi",
"turan",
"có",
"pha",
"vô",
"lê",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"khép",
"lại",
"chiến",
"thắng",
"kiểu",
"quần",
"vợt",
"đây",
"là",
"bàn",
"thứ",
"hai",
"turan",
"ghi",
"được",
"cho",
"barca",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"thi",
"đấu",
"hồi",
"chín giờ",
"turan",
"vô",
"lê",
"ấn",
"định",
"bốn trăm chín mươi ba ki lo oát trên mi li lít",
"chiến",
"thắng",
"một ngàn năm trăm ba mươi bảy",
"bên",
"cạnh",
"số",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"barca",
"còn",
"thuyết",
"phục",
"người",
"hâm",
"mộ",
"trong",
"trận",
"gặp",
"getafe",
"bằng",
"đội",
"hình",
"chắp",
"vá",
"ngoài",
"suarez",
"rakitic",
"và",
"alves",
"ba",
"ngôi",
"sao",
"hai nghìn không trăm tám nhăm",
"ngồi",
"ghế",
"dự",
"bị",
"suốt",
"trận",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"còn",
"không",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"javier",
"mascherano",
"treo",
"giò",
"và",
"sergio",
"busquets",
"điều",
"này",
"gần",
"như",
"có",
"nghĩa",
"chỉ",
"cần",
"bộ",
"khung",
"gồm",
"thủ",
"môn",
"bravo",
"trung",
"vệ",
"pique",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"alba",
"tiền",
"vệ",
"iniesta",
"và",
"cặp",
"tiền",
"đạo",
"neymar",
"messi",
"barca",
"thừa",
"sức",
"thắng",
"đậm",
"những",
"đối",
"thủ",
"không",
"mạnh",
"như",
"getafe",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"getafe",
"đồng",
"thời",
"là",
"màn",
"chuẩn",
"bị",
"không",
"tồi",
"của",
"barca",
"cho",
"loạt",
"trận",
"quan",
"trọng",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tuần",
"tới",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"sẽ",
"lần",
"lượt",
"gặp",
"arsenal",
"villarreal",
"và",
"real",
"madrid"
] | [
"messi",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"barca",
"vẫn",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"24.649",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"vừa",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"thành",
"công",
"khi",
"đè",
"bẹp",
"getafe",
"ở",
"vòng",
"408.029",
"la",
"liga",
"trong",
"khi",
"huấn luyện viên",
"luis",
"enrique",
"thêm",
"một",
"lần",
"phải",
"lo",
"lắng",
"về",
"khả",
"năng",
"sút",
"phạt",
"đền",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"barca",
"đã",
"có",
"lần",
"thứ",
"tám",
"hỏng",
"ăn",
"phạt",
"đền",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"ảnh",
"reuters",
"bàn",
"5.709.166",
"thắng",
"rodriguez",
"1183",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"el",
"haddadi",
"67448756511",
"neymar",
"3006",
"75.53",
"messi",
"1282",
"turan",
"9.364.095",
"tình",
"dhq/eđ/100",
"huống",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"của",
"messi",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"1",
"đây",
"là",
"tình",
"huống",
"hỏng",
"ăn",
"phạt",
"đền",
"thứ",
"tám",
"của",
"barca",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"4007",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"phần",
"lớn",
"là",
"do",
"tt/qd/900",
"có",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"đắc",
"lực",
"neymar",
"lập",
"một",
"cú",
"đúp",
"còn",
"el",
"haddadi",
"và",
"turan",
"đều",
"có",
"bàn",
"thắng",
"riêng",
"barca",
"nhờ",
"vậy",
"có",
"được",
"chiến",
"thắng",
"như",
"một",
"set",
"quần",
"vợt",
"khi",
"gặp",
"getafe",
"với",
"ba",
"điểm",
"trọn",
"vẹn",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"tiếp",
"tục",
"củng",
"cố",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"và",
"tiến",
"gần",
"đến",
"chức",
"vô",
"địch",
"la",
"liga",
"thầy",
"trò",
"luis",
"enrique",
"hiện",
"hơn",
"14.976,002135",
"điểm",
"so",
"với",
"atletico",
"và",
"-13.145,1421",
"điểm",
"so",
"với",
"real",
"trong",
"khi",
"hai",
"đối",
"thủ",
"bám",
"theo",
"thi",
"đấu",
"muộn",
"hơn",
"ở",
"vòng",
"67.860,002333",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"lượt",
"về",
"vòng",
"5.970.000",
"đội",
"champions",
"league",
"gặp",
"arsenal",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"cho",
"luis",
"suarez",
"ivan",
"rakitic",
"-8536.72 ok",
"và",
"dani",
"alves",
"khởi",
"đầu",
"trên",
"băng",
"ghế",
"dự",
"bị",
"đây",
"là",
"một",
"quyết",
"định",
"chính",
"xác",
"vì",
"với",
"đội",
"hình",
"còn",
"lại",
"barca",
"vẫn",
"dư",
"sức",
"thắng",
"đậm",
"đối",
"thủ",
"xếp",
"thứ",
"năm",
"từ",
"dưới",
"lên",
"hàng",
"thủ",
"getafe",
"tỏ",
"ra",
"quá",
"yếu",
"để",
"ngăn",
"những",
"pha",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"messi",
"và",
"đồng",
"đội",
"chưa",
"đến",
"phút",
"18,77",
"thủ",
"môn",
"vicente",
"guaita",
"đã",
"phải",
"vào",
"lưới",
"nhặt",
"bóng",
"đến",
"sáu",
"lần",
"trong",
"màn",
"trình",
"diễn",
"gần",
"như",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"barca",
"pha",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"của",
"messi",
"có",
"thể",
"là",
"vết",
"gợn",
"duy",
"nhất",
"thủ",
"môn",
"guaita",
"đã",
"đổ",
"người",
"đúng",
"hướng",
"về",
"phía",
"tay",
"trái",
"để",
"đẩy",
"cú",
"sút",
"-13 db/s",
"căng",
"chìm",
"từ",
"chân",
"700-503uviz",
"đây",
"là",
"quả",
"342.00619 m",
"thứ",
"9.070.200",
"mà",
"barca",
"được",
"hưởng",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"và",
"tám",
"trong",
"số",
"này",
"hỏng",
"ăn",
"nhờ",
"công",
"bộ",
"ba",
"messi",
"suarez",
"neymar",
"messi",
"không",
"còn",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"chấm",
"689 rub",
"pha",
"đá",
"phạt",
"đền",
"bị",
"bắt",
"bài",
"có",
"thể",
"đã",
"kích",
"thích",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"của",
"messi",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"+46232882070",
"khi",
"messi",
"tạt",
"chính",
"xác",
"đến",
"từng",
"cm",
"giúp",
"el",
"haddadi",
"chỉ",
"còn",
"việc",
"bay",
"người",
"đánh",
"đầu",
"vào",
"khung",
"thành",
"getafe",
"ghi",
"bàn",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"4613696335",
"chừng",
"4.000.000",
"phút",
"sau",
"đó",
"760/ek/y",
"tiếp",
"tục",
"tỏa",
"sáng",
"khi",
"chọc",
"khe",
"như",
"đặt",
"cho",
"neymar",
"thoải",
"mái",
"đánh",
"bại",
"guaita",
"trong",
"thế",
"đối",
"mặt",
"để",
"đưa",
"cách",
"biệt",
"lên",
"756.338",
"tình",
"huống",
"diễn",
"ra",
"ở",
"phút",
"thứ",
"tám",
"khi",
"messi",
"chọc",
"khe",
"rất",
"thoáng",
"cho",
"jordi",
"alba",
"lao",
"xuống",
"tạt",
"bóng",
"cắt",
"ngang",
"vòng",
"cấm",
"trong",
"pha",
"bóng",
"tiếp",
"theo",
"juan",
"rodriguez",
"luống",
"cuống",
"đá",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"giúp",
"barca",
"sớm",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"854 euro",
"bàn",
"càng",
"chơi",
"càng",
"đạt",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"messi",
"rốt",
"cuộc",
"cũng",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cho",
"riêng",
"bản",
"thân",
"phút",
"2359",
"600/znjgk",
"sút",
"xoáy",
"từ",
"ngoài",
"vòng",
"cấm",
"khiến",
"guaita",
"chỉ",
"có",
"thể",
"chạm",
"những",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"vào",
"bóng",
"mà",
"không",
"kịp",
"500-3000jee",
"ngăn",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"tư",
"messi",
"chuyền",
"chính",
"xác",
"tới",
"mức",
"el",
"haddadi",
"đang",
"bị",
"kèm",
"chặt",
"vẫn",
"kịp",
"đánh",
"đầu",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"khi",
"barca",
"liên",
"tục",
"4007",
"làm",
"chủ",
"thế",
"trận",
"và",
"ghi",
"bàn",
"getafe",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"được",
"vài",
"pha",
"bóng",
"đáp",
"meurđrhtds/89",
"lễ",
"một",
"cách",
"yếu",
"ớt",
"về",
"phía",
"khung",
"thành",
"thủ",
"môn",
"bravo",
"chiến",
"thắng",
"của",
"barca",
"thuyết",
"phục",
"đến",
"mức",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"chưa",
"kịp",
"thay",
"người",
"thì",
"đã",
"có",
"thêm",
"hai",
"bàn",
"ấn",
"định",
"tỷ",
"số",
"1140",
"493 dm/cm2",
"messi",
"hoàn",
"tất",
"cú",
"hat-trick",
"kiến",
"tạo",
"với",
"pha",
"chuyền",
"như",
"đặt",
"cho",
"neymar",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"5.262.107",
"vòng 15 - 15",
"ở",
"phút",
"69,73",
"trước",
"khi",
"turan",
"có",
"pha",
"vô",
"lê",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"khép",
"lại",
"chiến",
"thắng",
"kiểu",
"quần",
"vợt",
"đây",
"là",
"bàn",
"thứ",
"hai",
"turan",
"ghi",
"được",
"cho",
"barca",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"thi",
"đấu",
"hồi",
"9h",
"turan",
"vô",
"lê",
"ấn",
"định",
"493 kw/ml",
"chiến",
"thắng",
"1537",
"bên",
"cạnh",
"số",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"tượng",
"barca",
"còn",
"thuyết",
"phục",
"người",
"hâm",
"mộ",
"trong",
"trận",
"gặp",
"getafe",
"bằng",
"đội",
"hình",
"chắp",
"vá",
"ngoài",
"suarez",
"rakitic",
"và",
"alves",
"ba",
"ngôi",
"sao",
"2085",
"ngồi",
"ghế",
"dự",
"bị",
"suốt",
"trận",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalonia",
"còn",
"không",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"javier",
"mascherano",
"treo",
"giò",
"và",
"sergio",
"busquets",
"điều",
"này",
"gần",
"như",
"có",
"nghĩa",
"chỉ",
"cần",
"bộ",
"khung",
"gồm",
"thủ",
"môn",
"bravo",
"trung",
"vệ",
"pique",
"hậu",
"vệ",
"cánh",
"alba",
"tiền",
"vệ",
"iniesta",
"và",
"cặp",
"tiền",
"đạo",
"neymar",
"messi",
"barca",
"thừa",
"sức",
"thắng",
"đậm",
"những",
"đối",
"thủ",
"không",
"mạnh",
"như",
"getafe",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"getafe",
"đồng",
"thời",
"là",
"màn",
"chuẩn",
"bị",
"không",
"tồi",
"của",
"barca",
"cho",
"loạt",
"trận",
"quan",
"trọng",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tuần",
"tới",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"enrique",
"sẽ",
"lần",
"lượt",
"gặp",
"arsenal",
"villarreal",
"và",
"real",
"madrid"
] |
[
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"của",
"vpf",
"tự",
"giải",
"thể",
"trước",
"khi",
"v-league",
"hai trăm linh bẩy nghìn bẩy trăm năm mươi sáu",
"khai",
"cuộc",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"rằng",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"thuộc",
"vpf",
"đã",
"tự",
"giải",
"thể",
"khi",
"thấy",
"mình",
"hoạt",
"động",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"gây",
"xáo",
"trộn",
"nội",
"bộ",
"làm",
"mất",
"đoàn",
"kết",
"tại",
"mùa",
"giải",
"giai đoạn mười bảy mười",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"phóng viên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"ông",
"võ",
"quốc",
"thắng",
"chủ",
"tịch",
"vpf",
"thì",
"ông",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"vpf",
"và",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"theo",
"đúng",
"chức",
"trách",
"nhiệm",
"bốn trăm bẩy ba mê ga oát",
"vụ",
"tại",
"mùa",
"giải",
"cộng ba không tám bốn một năm ba hai tám một hai",
"lượt",
"trận",
"nào",
"cũng",
"đều",
"có",
"ít",
"nhất",
"là",
"một",
"nhân",
"vật",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"đến",
"các",
"sân",
"theo",
"dõi",
"trận",
"đấu",
"nhưng",
"mùa",
"giải",
"giai đoạn mười lăm hai chín",
"đã",
"qua",
"chín trăm năm mươi tư ngàn bốn mươi",
"lượt",
"trận",
"cánh",
"phóng",
"viên",
"cùng",
"thắc",
"mắc",
"khi",
"không",
"hề",
"thấy",
"gương",
"mặt",
"nào",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"trên",
"khán",
"đài",
"như",
"mọi",
"khi",
"phải",
"chăng",
"năm trăm tám mươi bốn tháng trên độ ca",
"khi",
"thấy",
"mình",
"hoạt",
"động",
"chưa",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"mùa",
"giải",
"âm mười năm nghìn bốn trăm chín hai phẩy không không ba ba hai hai",
"ban",
"đã",
"thay",
"đổi",
"chiến",
"thuật",
"hoạt",
"động",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"đinh",
"văn",
"ta",
"của",
"ninh",
"bình",
"vào",
"bóng",
"thô",
"bạo",
"với",
"tiền",
"đạo",
"không tám tám không một chín bảy ba hai một không hai",
"danny",
"của",
"long",
"an",
"trong",
"lượt",
"trận",
"không năm chín hai không ba ba năm chín tám ba ba",
"sau",
"đó",
"bị",
"vpf",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"vff",
"treo",
"giò",
"cầu",
"thủ",
"này",
"hay",
"đây",
"chưa",
"phải",
"là",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"dõi",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"mà",
"chỉ",
"nhắm",
"tới",
"chuyện",
"bán",
"độ",
"nhường",
"điểm",
"như",
"vẫn",
"thường",
"làm",
"tại",
"giải",
"âm hai ngàn tám trăm lẻ chín phẩy hai ngàn hai trăm chín sáu",
"mùa",
"giải",
"này",
"không",
"chỉ",
"có",
"chuyện",
"đinh",
"văn",
"ta",
"mà",
"còn",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"tương",
"tự",
"mà",
"số",
"lỗi",
"phạt",
"thẻ",
"đã",
"nói",
"lên",
"tất",
"cả",
"dù",
"mới",
"qua",
"năm triệu chín trăm chín mươi bảy ngàn chín trăm chín mươi năm",
"vòng",
"đấu",
"ngay",
"từ",
"mùa",
"giải",
"bốn chín",
"với",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"lập",
"tức",
"đã",
"làm",
"không",
"ít",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"lãnh",
"đạo",
"phân",
"tâm",
"tư",
"tưởng",
"trước",
"trận",
"đấu",
"vì",
"kiểu",
"làm",
"việc",
"suy",
"diễn",
"moi",
"móc",
"rồi",
"quy",
"kết",
"các",
"cầu",
"thủ",
"các",
"câu lạc bộ",
"vi",
"phạm",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"để",
"sau",
"đó",
"kiến",
"nghị",
"án",
"phạt",
"trừ",
"điểm",
"mà",
"câu lạc bộ",
"xi măng",
"sài",
"gòn",
"xuân",
"thành",
"uất",
"ức",
"phải",
"ngày mười chín tới ngày ba mươi tháng tám",
"tự",
"giải",
"tán",
"đội",
"vì",
"lối",
"làm",
"việc",
"này",
"câu",
"trả",
"lời",
"chỉ",
"có",
"từ",
"chính",
"ban",
"thoát vị đĩa đệm",
"và",
"cha",
"nó",
"là",
"vpf",
"mà",
"thôi"
] | [
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"của",
"vpf",
"tự",
"giải",
"thể",
"trước",
"khi",
"v-league",
"207.756",
"khai",
"cuộc",
"đã",
"có",
"thông",
"tin",
"rằng",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"thuộc",
"vpf",
"đã",
"tự",
"giải",
"thể",
"khi",
"thấy",
"mình",
"hoạt",
"động",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"gây",
"xáo",
"trộn",
"nội",
"bộ",
"làm",
"mất",
"đoàn",
"kết",
"tại",
"mùa",
"giải",
"giai đoạn 17 - 10",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"phóng viên",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"ông",
"võ",
"quốc",
"thắng",
"chủ",
"tịch",
"vpf",
"thì",
"ông",
"vẫn",
"khẳng",
"định",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"vpf",
"và",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"theo",
"đúng",
"chức",
"trách",
"nhiệm",
"473 mw",
"vụ",
"tại",
"mùa",
"giải",
"+30841532812",
"lượt",
"trận",
"nào",
"cũng",
"đều",
"có",
"ít",
"nhất",
"là",
"một",
"nhân",
"vật",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"đến",
"các",
"sân",
"theo",
"dõi",
"trận",
"đấu",
"nhưng",
"mùa",
"giải",
"giai đoạn 15 - 29",
"đã",
"qua",
"954.040",
"lượt",
"trận",
"cánh",
"phóng",
"viên",
"cùng",
"thắc",
"mắc",
"khi",
"không",
"hề",
"thấy",
"gương",
"mặt",
"nào",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"trên",
"khán",
"đài",
"như",
"mọi",
"khi",
"phải",
"chăng",
"584 tháng/ok",
"khi",
"thấy",
"mình",
"hoạt",
"động",
"chưa",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"mùa",
"giải",
"-15.492,003322",
"ban",
"đã",
"thay",
"đổi",
"chiến",
"thuật",
"hoạt",
"động",
"đỉnh",
"điểm",
"là",
"việc",
"cầu",
"thủ",
"nhập",
"tịch",
"đinh",
"văn",
"ta",
"của",
"ninh",
"bình",
"vào",
"bóng",
"thô",
"bạo",
"với",
"tiền",
"đạo",
"088019732102",
"danny",
"của",
"long",
"an",
"trong",
"lượt",
"trận",
"059203359833",
"sau",
"đó",
"bị",
"vpf",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"vff",
"treo",
"giò",
"cầu",
"thủ",
"này",
"hay",
"đây",
"chưa",
"phải",
"là",
"mục",
"tiêu",
"theo",
"dõi",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"mà",
"chỉ",
"nhắm",
"tới",
"chuyện",
"bán",
"độ",
"nhường",
"điểm",
"như",
"vẫn",
"thường",
"làm",
"tại",
"giải",
"-2809,2296",
"mùa",
"giải",
"này",
"không",
"chỉ",
"có",
"chuyện",
"đinh",
"văn",
"ta",
"mà",
"còn",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"tương",
"tự",
"mà",
"số",
"lỗi",
"phạt",
"thẻ",
"đã",
"nói",
"lên",
"tất",
"cả",
"dù",
"mới",
"qua",
"5.997.995",
"vòng",
"đấu",
"ngay",
"từ",
"mùa",
"giải",
"49",
"với",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"ban",
"tư",
"vấn",
"đạo",
"đức",
"lập",
"tức",
"đã",
"làm",
"không",
"ít",
"cầu",
"thủ",
"câu lạc bộ",
"lãnh",
"đạo",
"phân",
"tâm",
"tư",
"tưởng",
"trước",
"trận",
"đấu",
"vì",
"kiểu",
"làm",
"việc",
"suy",
"diễn",
"moi",
"móc",
"rồi",
"quy",
"kết",
"các",
"cầu",
"thủ",
"các",
"câu lạc bộ",
"vi",
"phạm",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"để",
"sau",
"đó",
"kiến",
"nghị",
"án",
"phạt",
"trừ",
"điểm",
"mà",
"câu lạc bộ",
"xi măng",
"sài",
"gòn",
"xuân",
"thành",
"uất",
"ức",
"phải",
"ngày 19 tới ngày 30 tháng 8",
"tự",
"giải",
"tán",
"đội",
"vì",
"lối",
"làm",
"việc",
"này",
"câu",
"trả",
"lời",
"chỉ",
"có",
"từ",
"chính",
"ban",
"thoát vị đĩa đệm",
"và",
"cha",
"nó",
"là",
"vpf",
"mà",
"thôi"
] |
[
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"real",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hạ",
"dortmund",
"hai mươi ngang o xê e i hờ xoẹt nờ đắp liu nờ",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"mở",
"tỷ",
"số",
"ở",
"phút",
"hai trăm hai mươi mốt ngàn chín trăm linh ba",
"nhưng",
"chừng",
"đó",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"ngày ba tới ngày ba tháng mười hai",
"xóa",
"dớp",
"không",
"thắng",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"kết",
"quả",
"hòa",
"một triệu tám mươi",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"cục",
"diện",
"trận",
"đấu",
"quý chín",
"ngày hai mươi bốn tháng mười một năm bốn hai",
"borussia",
"dortmund",
"vs",
"real",
"madrid",
"bảng",
"f",
"champions",
"league",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"real",
"madrid",
"hành",
"quân",
"tới",
"signal",
"iduna",
"park",
"dưới",
"không",
"ít",
"ánh",
"mắt",
"nghi",
"ngại",
"bên",
"hai mươi chia mười bốn",
"cạnh",
"vừa",
"trải",
"qua",
"hai nghìn năm trăm tám mươi",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"mối",
"quan",
"hệ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"cristiano",
"ronaldo",
"và",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"sau",
"khi",
"quờ dét xoẹt một trăm bẩy mươi",
"tỏ",
"ra",
"bất",
"phục",
"quyết",
"định",
"thay",
"người",
"của",
"ông",
"thầy",
"người",
"pháp",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"dẫu",
"vậy",
"sau",
"tiếng",
"còi",
"cộng một không bốn tám hai không một một không bốn chín",
"mãn",
"cuộc",
"của",
"trọng",
"tài",
"mark",
"clattenburg",
"real",
"vẫn",
"giành",
"kết",
"quả",
"khá",
"tích",
"cực",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"không",
"mắc",
"một",
"vài",
"sai",
"sót",
"ở",
"hàng",
"thủ",
"kền",
"kền",
"trắng",
"đã",
"có",
"thể",
"ra",
"về",
"với",
"một",
"chiến",
"thắng",
"thay",
"vì",
"trận",
"hòa",
"âm ba mươi tám phẩy bảy mươi hai",
"nhập",
"cuộc",
"có",
"phần",
"lép",
"vế",
"nhưng",
"real",
"lại",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"ở",
"phút",
"âm hai mươi năm nghìn bảy mươi năm phẩy hai nghìn tám mươi hai",
"bale",
"giật",
"gót",
"rất",
"hay",
"để",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"sút",
"chéo",
"góc",
"tung",
"lưới",
"dortmund",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"ronaldo",
"vẫn",
"không",
"thể",
"giúp",
"real",
"xóa",
"dớp",
"không",
"thắng",
"tại",
"tám trăm năm mươi mốt phẩy không tám năm năm ki lo oát",
"signal",
"iduna",
"park",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"biến",
"hóa",
"của",
"đội",
"chủ",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"mang",
"lại",
"kết",
"quả",
"ở",
"phút",
"mười bảy",
"từ",
"cú",
"sút",
"phạt",
"của",
"gonzalo",
"castro",
"thủ",
"thành",
"keylor",
"navas",
"vô",
"tình",
"đẩy",
"bóng",
"đập",
"trúng",
"đầu",
"aubameyang",
"và",
"trung",
"vệ",
"raphael",
"varane",
"trước",
"khi",
"lăn",
"vào",
"lưới",
"trống",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"huấn luyện viên",
"zidane",
"quyết",
"định",
"để",
"các",
"học",
"trò",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"chơi",
"tấn",
"công",
"nhiều",
"hơn",
"thay",
"vì",
"co",
"cụm",
"chờ",
"đợi",
"cơ",
"hội",
"như",
"âm bẩy mươi mốt nghìn chín trăm chín mươi tư phẩy bốn hai tám sáu",
"phút",
"đầu",
"sau",
"một",
"vài",
"cơ",
"hội",
"bị",
"bỏ",
"lỡ",
"đội",
"khách",
"thêm",
"một",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"bàn",
"từ",
"pha",
"đệm",
"bóng",
"cân",
"thành",
"của",
"trung",
"vệ",
"varane",
"phút",
"ba mươi bảy",
"hai",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"real",
"vẫn",
"phải",
"nối",
"dài",
"mạch",
"không",
"thắng",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"lên",
"con",
"số",
"chín nghìn bẩy trăm bẩy mươi năm chấm chín nghìn không trăm bốn mươi tám",
"phút",
"ba trăm lẻ một nghìn một trăm chín hai",
"schurrle",
"tung",
"cú",
"sút",
"quyết",
"đoán",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"đội",
"khách",
"để",
"mang",
"về",
"trận",
"hòa",
"quý",
"giá",
"cho",
"dortmund",
"hòa",
"một triệu",
"hai",
"đội",
"vẫn",
"chia",
"nhau",
"hai",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"tại",
"bảng",
"f",
"với",
"hai ngàn bảy trăm năm mươi tám",
"điểm",
"sau",
"hai",
"lượt",
"trận",
"nhiều",
"hơn",
"sporting",
"lisbon",
"năm mươi bảy ngàn sáu trăm tám mươi phẩy không không bảy ngàn tám trăm bảy ba",
"điểm",
"đội",
"bóng",
"đánh",
"bại",
"legia",
"warszawa",
"ở",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"cập",
"nhật",
"kết",
"quả",
"các",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"lượt",
"thứ",
"hai năm",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"chín năm không trừ dét vê đê vê kép",
"borussia",
"dortmund",
"burki",
"piszczek",
"papastathopoulos",
"ginter",
"schmelzer",
"weigl",
"dembele",
"gotze",
"castro",
"guerreiro",
"aubameyang",
"dự",
"bị",
"weidenfeller",
"mor",
"rode",
"ramos",
"schurrle",
"pulisic",
"passlack",
"real",
"madrid",
"navas",
"carvajal",
"varane",
"sergio",
"ramos",
"danilo",
"modric",
"kroos",
"rodriguez",
"bale",
"benzema",
"ronaldo",
"dự",
"bị",
"casilla",
"pepe",
"fabio",
"coentrao",
"kovacic",
"lucas",
"morata",
"isco",
"không",
"chỉ",
"hành",
"quân",
"tới",
"signal",
"iduna",
"park",
"với",
"hành",
"trang",
"không tám ba tám bốn một bốn bốn không sáu không không",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"real",
"madrid",
"còn",
"đối",
"mặt",
"với",
"không giờ",
"bài",
"toán",
"nan",
"giải",
"hơn",
"khi",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"cristiano",
"ronaldo",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"bất",
"trừ mờ sờ ca dét bẩy trăm linh bốn",
"mãn",
"với",
"quyết",
"định",
"rút",
"anh",
"ra",
"khỏi",
"sân",
"của",
"ông",
"thầy",
"zinedine",
"zidane",
"ở",
"trận",
"hòa",
"bẩy trăm nghìn không trăm năm mươi",
"với",
"las",
"palmas",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"dẫu",
"vậy",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"trước",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"dortmund",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"pháp",
"vẫn",
"một",
"mực",
"khẳng",
"định",
"giữa",
"ông",
"và",
"cậu",
"học",
"trò",
"cưng",
"không",
"tồn",
"tại",
"bất",
"kỳ",
"căng",
"thẳng",
"nào",
"ronaldo",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"cũng",
"đều",
"có",
"thể",
"cảm",
"thấy",
"tức",
"giận",
"khi",
"bị",
"thay",
"ra",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"có",
"mặt",
"tại",
"dortmund",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"thư",
"hùng",
"với",
"đội",
"chủ",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"ronaldo",
"hướng",
"đến",
"kỷ",
"lục",
"nếu",
"lập",
"hat-trick",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"dortmund",
"ronaldo",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đạt",
"đến",
"cột",
"mốc",
"không một năm tám hai hai một chín ba hai hai không",
"bàn",
"thắng",
"tại",
"đấu",
"trường",
"danh",
"giá",
"nhất",
"châu",
"âu",
"chín trăm gạch ngang hai không không không chéo vê kép mờ i",
"tỏ",
"ra",
"không",
"thoải",
"mái",
"khi",
"nghe",
"những",
"dặn",
"dò",
"chiến",
"thuật",
"của",
"ông",
"thầy",
"người",
"pháp",
"ở",
"buổi",
"tập",
"trước",
"trận",
"zinedine",
"zidane",
"liệu",
"có",
"giúp",
"real",
"madrid",
"lần",
"đầu",
"được",
"hưởng",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"dortmund",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"hiệp",
"bốn bốn phẩy không năm nhăm",
"bắt",
"đầu",
"ronaldo",
"sút",
"phạt",
"nguy",
"hiểm",
"tám ngàn ba trăm mười ba chấm hai bốn không gam",
"hai mươi ba đến hai mươi",
"không",
"vào",
"real",
"được",
"hưởng",
"một",
"quả",
"phạt",
"thuận",
"lợi",
"cách",
"khung",
"thành",
"dortmund",
"khoảng",
"âm hai ngàn ba trăm sáu mươi chấm chín ba tám xen ti mét khối",
"sau",
"khi",
"ginter",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"ronaldo",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"khó",
"để",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"thành",
"burki",
"một trăm bốn mươi nghìn một trăm mười một",
"nguy",
"hiểm",
"đón",
"đường",
"căng",
"ngang",
"của",
"đồng",
"đội",
"julian",
"weigl",
"nỗ",
"lực",
"dứt",
"điểm",
"nhưng",
"pha",
"bóng",
"có",
"phần",
"hơi",
"với",
"khiến",
"cú",
"sút",
"của",
"tiền",
"vệ",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đi",
"không",
"như",
"ý",
"trọng",
"tài",
"bỏ",
"qua",
"lỗi",
"dùng",
"tay",
"cản",
"bóng",
"của",
"ronaldo",
"một nghìn sáu trăm năm mươi mốt",
"không",
"có",
"cú",
"sút",
"phạt",
"ở",
"sát",
"vòng",
"hai ngàn tám trăm lẻ bốn phẩy một trăm bảy mươi mốt ki lô gờ ram",
"cho",
"dortmund",
"dù",
"cú",
"ngày hai mươi mốt đến ngày mồng bẩy tháng một",
"sút",
"phạt",
"trước",
"đó",
"của",
"aubameyang",
"đã",
"bị",
"chặn",
"lại",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"bởi",
"cánh",
"tay",
"ronaldo",
"vung",
"ra",
"xa",
"người",
"trọng",
"tài",
"mark",
"clattenburg",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"không",
"thổi",
"phạt",
"benzema",
"bỏ",
"lỡ",
"đường",
"chuyền",
"thuận",
"lợi",
"của",
"trừ ép o trừ mười",
"một ngàn năm trăm mười",
"nguy",
"hiểm",
"không",
"được",
"ronaldo",
"chọc",
"khe",
"rất",
"hay",
"để",
"benzema",
"thoát",
"xuống",
"đối",
"mặt",
"với",
"thủ",
"thành",
"burki",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"người",
"pháp",
"lại",
"hụt",
"đà",
"và",
"ngã",
"khá",
"vô",
"duyên",
"trước",
"khi",
"kịp",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"một nghìn bảy trăm sáu ba",
"vaoooooooòo",
"ronaldo",
"mở",
"điểm",
"cho",
"real",
"madrid",
"từ",
"tình",
"huống",
"phản",
"công",
"nhanh",
"bale",
"giật",
"gót",
"rất",
"hay",
"để",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"chéo",
"góc",
"hiểm",
"hóc",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"đấu",
"với",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"tung",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"burki",
"ronaldo",
"đã",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"được",
"cho",
"real",
"madrid",
"vào",
"lưới",
"các",
"đại",
"diện",
"đức",
"tại",
"champions",
"league",
"lên",
"thành",
"hai nghìn tám trăm bẩy tám",
"bàn",
"sau",
"hai chín chia tám",
"trận",
"đấu",
"bốn ngàn mười",
"không",
"vào",
"dembele",
"đi",
"bóng",
"vượt",
"qua",
"danilo",
"nhưng",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"tiền",
"đạo",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"lại",
"chạm",
"chân",
"trung",
"vệ",
"ramos",
"đi",
"vọt",
"xà",
"một ngàn",
"dortmund",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"và",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"khá",
"biến",
"hóa",
"tuy",
"nhiên",
"lối",
"chơi",
"dâng",
"cao",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"lại",
"mang",
"đến",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"cho",
"những",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"của",
"real",
"aubameyang",
"sút",
"bóng",
"dội",
"xà",
"ở",
"thế",
"việt",
"vị",
"tám triệu sáu trăm ba hai ngàn một trăm chín chín",
"không",
"vào",
"nhận",
"đường",
"chọc",
"khe",
"thông",
"minh",
"từ",
"trung",
"vệ",
"ginter",
"aubameyang",
"đảo",
"người",
"kỹ",
"thuật",
"loại",
"bỏ",
"ramos",
"trước",
"khi",
"tung",
"cú",
"sút",
"đưa",
"bóng",
"chạm",
"mép",
"trên",
"gần",
"điểm",
"nối",
"giữa",
"xà",
"ngang",
"và",
"cột",
"dọc",
"sáu triệu năm trăm chín mươi ngàn hai",
"không",
"vào",
"sokratis",
"bật",
"rất",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"sau",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"của",
"dembele",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"navas",
"đã",
"kịp",
"bay",
"người",
"đấm",
"bóng",
"giải",
"nguy",
"ronaldo",
"mở",
"tỷ",
"số",
"sau",
"tình",
"huống",
"dứt",
"điểm",
"chéo",
"góc",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"leicester",
"city",
"đang",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"dẫn",
"ba",
"ngay",
"trên",
"sân",
"của",
"porto",
"âm tám sáu ngàn năm trăm năm bảy phẩy bốn nghìn chín trăm bảy chín",
"bóng",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"sẽ",
"là",
"kết",
"quả",
"có",
"phần",
"bất",
"công",
"cho",
"dortmund",
"nếu",
"họ",
"rời",
"sân",
"với",
"kết",
"quả",
"thua",
"một trăm bẩy sáu nghìn năm trăm bẩy hai",
"varane",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"sáu bảy ba năm bảy một chín không tám sáu sáu",
"vaooooooooòo",
"tỷ",
"số",
"được",
"gỡ",
"hòa",
"âm bốn hai nghìn năm trăm sáu mốt phẩy không không một nghìn năm trăm tám mươi",
"cho",
"dortmund",
"từ",
"pha",
"sút",
"phạt",
"của",
"gonzalo",
"castro",
"thủ",
"thành",
"navas",
"đẩy",
"bóng",
"chạm",
"đầu",
"aubameyang",
"hát giây gờ quy ngang tờ giây i",
"và",
"trung",
"vệ",
"varane",
"trước",
"khi",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"khung",
"thành",
"real",
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"thế",
"việt",
"vị",
"bốn ngàn",
"chín mươi bảy chấm không mười một",
"không",
"vào",
"ronaldo",
"đánh",
"đầu",
"kỹ",
"thuật",
"tung",
"lưới",
"dortmund",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"của",
"benzema",
"thống",
"kê",
"hiệp",
"hai trăm ba mươi nghìn bảy trăm hai mươi bẩy",
"cập",
"ba nghìn ba trăm",
"nhật",
"kết",
"quả",
"các",
"trận",
"đấu",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"hiệp",
"bẩy triệu năm trăm ba mươi mốt nghìn một trăm sáu mươi",
"bắt",
"đầu",
"chiêm",
"ngưỡng",
"lại",
"cộng hai không bẩy năm hai sáu một ba bẩy chín tám",
"pha",
"làm",
"bàn",
"ở",
"champions",
"league",
"mùa",
"trước",
"của",
"dét giây rờ gạch ngang chín trăm",
"thời",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"của",
"dortmund",
"ở",
"những",
"phút",
"đã",
"qua",
"lên",
"tới",
"bảy trăm sáu mươi chín mi li mét",
"hai bốn chia hai bảy",
"đội",
"trưởng",
"schmelzer",
"của",
"dortmund",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"bale",
"dembele",
"sút",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"hai ngàn sáu trăm lẻ tám",
"không",
"vào",
"dembele",
"ngoặt",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"loại",
"bỏ",
"danilo",
"nhưng",
"cú",
"sút",
"căng",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà",
"hai triệu một trăm nghìn ba mươi",
"không",
"vào",
"đến",
"lượt",
"aubameyang",
"thử",
"tài",
"thủ",
"thành",
"navas",
"bằng",
"pha",
"cứa",
"lòng",
"giấu",
"chân",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"khởi",
"đầu",
"hiệp",
"hai triệu bốn trăm ngàn",
"cộng sáu bốn một không không hai tám sáu bẩy sáu chín",
"bằng",
"lối",
"chơi",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"âm năm mươi chín phẩy bốn không",
"dortmund",
"thay",
"đổi",
"người",
"goetze",
"rời",
"sân",
"nhường",
"lại",
"vị",
"trí",
"cho",
"bạn",
"thân",
"andre",
"schurrle",
"ba nghìn hai trăm chín mươi",
"ronaldo",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"năm mươi năm",
"không",
"vào",
"đường",
"bấm",
"bóng",
"của",
"ramos",
"vượt",
"qua",
"tầm",
"cản",
"phá",
"của",
"trung",
"vệ",
"sokratis",
"và",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"để",
"ronaldo",
"tung",
"ra",
"pha",
"đánh",
"đầu",
"tuy",
"bờ một nghìn ba gạch chéo năm không bảy",
"nhiên",
"một không gạch chéo bốn nghìn gạch chéo hờ xờ dét o",
"lại",
"dứt",
"điểm",
"hụt",
"bóng",
"rất",
"đáng",
"tiếc",
"tám trăm bốn tư nghìn sáu trăm tám sáu",
"tiếp",
"tục",
"một",
"cơ",
"hội",
"nữa",
"dành",
"cho",
"real",
"nhưng",
"lần",
"này",
"benzema",
"cũng",
"không",
"thể",
"dứt",
"điểm",
"thành",
"công",
"sau",
"pha",
"căng",
"ngang",
"của",
"carvajal",
"một trăm bảy năm nghìn chín bẩy",
"ramos",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"cản",
"phá",
"trái",
"phép",
"với",
"aubameyang",
"bale",
"đánh",
"đầu",
"vọt",
"xà",
"hai ngàn năm trăm bảy chín",
"không",
"vào",
"bale",
"bật",
"rất",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"sau",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"của",
"kroos",
"nhưng",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"của",
"ngôi",
"sao",
"người",
"xứ",
"wales",
"lại",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"varane",
"chuộc",
"lỗi",
"âm bốn hai chấm không mười hai",
"vaoooooooòo",
"tỷ",
"số",
"được",
"nâng",
"lên",
"mười một",
"cho",
"real",
"madrid",
"từ",
"đường",
"chuyền",
"của",
"kroos",
"benzema",
"đệm",
"lòng",
"cận",
"thành",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"đưa",
"bóng",
"bóng",
"dội",
"cột",
"và",
"xà",
"trước",
"khi",
"varane",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"bồi",
"vào",
"lưới",
"trống",
"tung",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"năm triệu chín mươi sáu nghìn chín trăm sáu mươi sáu",
"kovacic",
"năm mươi hai",
"vào",
"sân",
"thế",
"chỗ",
"james",
"rodriguez",
"tám mươi tám",
"không",
"vào",
"nỗ",
"lực",
"đánh",
"đầu",
"phá",
"bóng",
"của",
"ramos",
"vô",
"tình",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"guerreiro",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"gần",
"chấm",
"tám trăm sáu ba đô la",
"tuy",
"nhiên",
"bóng",
"lại",
"đi",
"sát",
"người",
"thủ",
"thành",
"navas",
"và",
"không",
"quá",
"khó",
"để",
"anh",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"trung",
"sáu bảy phẩy không sáu hai",
"vệ",
"varane",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"thắng",
"đưa",
"hai mươi năm trên hai",
"real",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"ba trăm bẩy bẩy ngàn bẩy trăm bốn sáu",
"tám trăm lẻ một ngàn bốn trăm tám sáu",
"tiền",
"vệ",
"julian",
"weigl",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"kéo",
"áo",
"với",
"modric",
"năm triệu không trăm năm mươi ngàn sáu trăm lẻ một",
"nếu",
"guerreiro",
"không",
"có",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"modric",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"tám giờ hai năm phút bảy giây",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"phải",
"nhận",
"thêm",
"bàn",
"thua",
"sau",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"của",
"real",
"ronaldo",
"sút",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"âm bốn mốt chấm không bẩy năm",
"không",
"vào",
"ronaldo",
"ngoặt",
"bóng",
"loại",
"bỏ",
"piszczek",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"pha",
"sút",
"bóng",
"căng",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"tuy",
"nhiên",
"thủ",
"thành",
"burki",
"đã",
"kịp",
"đẩy",
"bóng",
"chịu",
"phạt",
"góc",
"một nghìn không trăm lẻ bảy",
"không",
"vào",
"bale",
"nhả",
"bóng",
"sang",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"để",
"ronaldo",
"tung",
"chân",
"dứt",
"điểm",
"một",
"chạm",
"nhưng",
"âm năm nghìn bảy trăm mười lăm phẩy không ba tám sáu đề xi mét",
"cú",
"sút",
"của",
"hai trăm ba không không xuộc ích",
"lại",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"khung",
"thành",
"âm chín mươi chín ngàn ba trăm hai mươi ba phẩy không không tám ngàn tám trăm sáu mốt",
"không",
"vào",
"pulisic",
"thoát",
"khỏi",
"ramos",
"và",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"sệt",
"chéo",
"góc",
"nhưng",
"bị",
"thủ",
"thành",
"navas",
"cản",
"phá",
"ở",
"tình",
"huống",
"tiếp",
"theo",
"carvajal",
"kịp",
"lùi",
"về",
"giải",
"nguy",
"trước",
"khi",
"schurrle",
"kịp",
"lao",
"vào",
"đá",
"bồi",
"schurrle",
"sút",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"ba triệu linh ba",
"vaoooooooòo",
"những",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"của",
"dortmund",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"khống",
"chế",
"bóng",
"một",
"nhịp",
"gọn",
"gàng",
"schurrle",
"sút",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"real",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"từ",
"cánh",
"phải",
"của",
"pulisic",
"tình",
"huống",
"gỡ",
"hòa",
"ngày hai tư và ngày tám tháng năm",
"năm triệu hai mươi tám nghìn một trăm bẩy mươi tư",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"dortmund",
"ba triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh năm",
"morata",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"thế",
"chỗ",
"benzema",
"hai bốn",
"sáu triệu không ngàn ba trăm",
"không",
"vào",
"suýt",
"chút",
"nữa",
"bale",
"đã",
"có",
"thể",
"ập",
"vào",
"dứt",
"điểm",
"sau",
"tình",
"huống",
"đưa",
"bóng",
"vào",
"rất",
"khó",
"chịu",
"của",
"morata",
"cuộc",
"so",
"tài",
"đỉnh",
"cao",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"đã",
"kết",
"thúc",
"bất",
"phân",
"thắng",
"bại",
"real",
"hai",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"ép",
"sân",
"giúp",
"dortmund",
"tiếp",
"tục",
"nối",
"dài",
"mạch",
"bất",
"bại",
"trong",
"các",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha"
] | [
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"real",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hạ",
"dortmund",
"20-oceih/nwn",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"mở",
"tỷ",
"số",
"ở",
"phút",
"221.903",
"nhưng",
"chừng",
"đó",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"ngày 3 tới ngày 3 tháng 12",
"xóa",
"dớp",
"không",
"thắng",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"kết",
"quả",
"hòa",
"1.000.080",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"cục",
"diện",
"trận",
"đấu",
"quý 9",
"ngày 24/11/542",
"borussia",
"dortmund",
"vs",
"real",
"madrid",
"bảng",
"f",
"champions",
"league",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"real",
"madrid",
"hành",
"quân",
"tới",
"signal",
"iduna",
"park",
"dưới",
"không",
"ít",
"ánh",
"mắt",
"nghi",
"ngại",
"bên",
"20 / 14",
"cạnh",
"vừa",
"trải",
"qua",
"2580",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"mối",
"quan",
"hệ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"cristiano",
"ronaldo",
"và",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"sau",
"khi",
"qz/170",
"tỏ",
"ra",
"bất",
"phục",
"quyết",
"định",
"thay",
"người",
"của",
"ông",
"thầy",
"người",
"pháp",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"dẫu",
"vậy",
"sau",
"tiếng",
"còi",
"+10482011049",
"mãn",
"cuộc",
"của",
"trọng",
"tài",
"mark",
"clattenburg",
"real",
"vẫn",
"giành",
"kết",
"quả",
"khá",
"tích",
"cực",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"không",
"mắc",
"một",
"vài",
"sai",
"sót",
"ở",
"hàng",
"thủ",
"kền",
"kền",
"trắng",
"đã",
"có",
"thể",
"ra",
"về",
"với",
"một",
"chiến",
"thắng",
"thay",
"vì",
"trận",
"hòa",
"-38,72",
"nhập",
"cuộc",
"có",
"phần",
"lép",
"vế",
"nhưng",
"real",
"lại",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"ở",
"phút",
"-25.075,2082",
"bale",
"giật",
"gót",
"rất",
"hay",
"để",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"sút",
"chéo",
"góc",
"tung",
"lưới",
"dortmund",
"pha",
"lập",
"công",
"của",
"ronaldo",
"vẫn",
"không",
"thể",
"giúp",
"real",
"xóa",
"dớp",
"không",
"thắng",
"tại",
"851,0855 kw",
"signal",
"iduna",
"park",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"biến",
"hóa",
"của",
"đội",
"chủ",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"mang",
"lại",
"kết",
"quả",
"ở",
"phút",
"17",
"từ",
"cú",
"sút",
"phạt",
"của",
"gonzalo",
"castro",
"thủ",
"thành",
"keylor",
"navas",
"vô",
"tình",
"đẩy",
"bóng",
"đập",
"trúng",
"đầu",
"aubameyang",
"và",
"trung",
"vệ",
"raphael",
"varane",
"trước",
"khi",
"lăn",
"vào",
"lưới",
"trống",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"huấn luyện viên",
"zidane",
"quyết",
"định",
"để",
"các",
"học",
"trò",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"chơi",
"tấn",
"công",
"nhiều",
"hơn",
"thay",
"vì",
"co",
"cụm",
"chờ",
"đợi",
"cơ",
"hội",
"như",
"-71.994,4286",
"phút",
"đầu",
"sau",
"một",
"vài",
"cơ",
"hội",
"bị",
"bỏ",
"lỡ",
"đội",
"khách",
"thêm",
"một",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"bàn",
"từ",
"pha",
"đệm",
"bóng",
"cân",
"thành",
"của",
"trung",
"vệ",
"varane",
"phút",
"37",
"hai",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"real",
"vẫn",
"phải",
"nối",
"dài",
"mạch",
"không",
"thắng",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"lên",
"con",
"số",
"9775.9048",
"phút",
"301.192",
"schurrle",
"tung",
"cú",
"sút",
"quyết",
"đoán",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"đội",
"khách",
"để",
"mang",
"về",
"trận",
"hòa",
"quý",
"giá",
"cho",
"dortmund",
"hòa",
"1.000.000",
"hai",
"đội",
"vẫn",
"chia",
"nhau",
"hai",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"tại",
"bảng",
"f",
"với",
"2758",
"điểm",
"sau",
"hai",
"lượt",
"trận",
"nhiều",
"hơn",
"sporting",
"lisbon",
"57.680,007873",
"điểm",
"đội",
"bóng",
"đánh",
"bại",
"legia",
"warszawa",
"ở",
"trận",
"đấu",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"cập",
"nhật",
"kết",
"quả",
"các",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"lượt",
"thứ",
"25",
"vòng",
"bảng",
"champions",
"league",
"950-zvdw",
"borussia",
"dortmund",
"burki",
"piszczek",
"papastathopoulos",
"ginter",
"schmelzer",
"weigl",
"dembele",
"gotze",
"castro",
"guerreiro",
"aubameyang",
"dự",
"bị",
"weidenfeller",
"mor",
"rode",
"ramos",
"schurrle",
"pulisic",
"passlack",
"real",
"madrid",
"navas",
"carvajal",
"varane",
"sergio",
"ramos",
"danilo",
"modric",
"kroos",
"rodriguez",
"bale",
"benzema",
"ronaldo",
"dự",
"bị",
"casilla",
"pepe",
"fabio",
"coentrao",
"kovacic",
"lucas",
"morata",
"isco",
"không",
"chỉ",
"hành",
"quân",
"tới",
"signal",
"iduna",
"park",
"với",
"hành",
"trang",
"083841440600",
"trận",
"hòa",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"la",
"liga",
"real",
"madrid",
"còn",
"đối",
"mặt",
"với",
"0h",
"bài",
"toán",
"nan",
"giải",
"hơn",
"khi",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"cristiano",
"ronaldo",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"bất",
"-mskz704",
"mãn",
"với",
"quyết",
"định",
"rút",
"anh",
"ra",
"khỏi",
"sân",
"của",
"ông",
"thầy",
"zinedine",
"zidane",
"ở",
"trận",
"hòa",
"700.050",
"với",
"las",
"palmas",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"dẫu",
"vậy",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"trước",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"dortmund",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"pháp",
"vẫn",
"một",
"mực",
"khẳng",
"định",
"giữa",
"ông",
"và",
"cậu",
"học",
"trò",
"cưng",
"không",
"tồn",
"tại",
"bất",
"kỳ",
"căng",
"thẳng",
"nào",
"ronaldo",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"cầu",
"thủ",
"nào",
"cũng",
"đều",
"có",
"thể",
"cảm",
"thấy",
"tức",
"giận",
"khi",
"bị",
"thay",
"ra",
"ngôi",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"có",
"mặt",
"tại",
"dortmund",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"thư",
"hùng",
"với",
"đội",
"chủ",
"sân",
"signal",
"iduna",
"park",
"ronaldo",
"hướng",
"đến",
"kỷ",
"lục",
"nếu",
"lập",
"hat-trick",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"dortmund",
"ronaldo",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đạt",
"đến",
"cột",
"mốc",
"015822193220",
"bàn",
"thắng",
"tại",
"đấu",
"trường",
"danh",
"giá",
"nhất",
"châu",
"âu",
"900-2000/wmy",
"tỏ",
"ra",
"không",
"thoải",
"mái",
"khi",
"nghe",
"những",
"dặn",
"dò",
"chiến",
"thuật",
"của",
"ông",
"thầy",
"người",
"pháp",
"ở",
"buổi",
"tập",
"trước",
"trận",
"zinedine",
"zidane",
"liệu",
"có",
"giúp",
"real",
"madrid",
"lần",
"đầu",
"được",
"hưởng",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"dortmund",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"hiệp",
"44,055",
"bắt",
"đầu",
"ronaldo",
"sút",
"phạt",
"nguy",
"hiểm",
"8313.240 g",
"23 - 20",
"không",
"vào",
"real",
"được",
"hưởng",
"một",
"quả",
"phạt",
"thuận",
"lợi",
"cách",
"khung",
"thành",
"dortmund",
"khoảng",
"-2360.938 cc",
"sau",
"khi",
"ginter",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"ronaldo",
"dứt",
"điểm",
"kỹ",
"thuật",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"khó",
"để",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"thành",
"burki",
"140.111",
"nguy",
"hiểm",
"đón",
"đường",
"căng",
"ngang",
"của",
"đồng",
"đội",
"julian",
"weigl",
"nỗ",
"lực",
"dứt",
"điểm",
"nhưng",
"pha",
"bóng",
"có",
"phần",
"hơi",
"với",
"khiến",
"cú",
"sút",
"của",
"tiền",
"vệ",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đi",
"không",
"như",
"ý",
"trọng",
"tài",
"bỏ",
"qua",
"lỗi",
"dùng",
"tay",
"cản",
"bóng",
"của",
"ronaldo",
"1651",
"không",
"có",
"cú",
"sút",
"phạt",
"ở",
"sát",
"vòng",
"2804,171 kg",
"cho",
"dortmund",
"dù",
"cú",
"ngày 21 đến ngày mồng 7 tháng 1",
"sút",
"phạt",
"trước",
"đó",
"của",
"aubameyang",
"đã",
"bị",
"chặn",
"lại",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"bởi",
"cánh",
"tay",
"ronaldo",
"vung",
"ra",
"xa",
"người",
"trọng",
"tài",
"mark",
"clattenburg",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"không",
"thổi",
"phạt",
"benzema",
"bỏ",
"lỡ",
"đường",
"chuyền",
"thuận",
"lợi",
"của",
"-fo-10",
"1510",
"nguy",
"hiểm",
"không",
"được",
"ronaldo",
"chọc",
"khe",
"rất",
"hay",
"để",
"benzema",
"thoát",
"xuống",
"đối",
"mặt",
"với",
"thủ",
"thành",
"burki",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"người",
"pháp",
"lại",
"hụt",
"đà",
"và",
"ngã",
"khá",
"vô",
"duyên",
"trước",
"khi",
"kịp",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"mở",
"tỷ",
"số",
"1763",
"vaoooooooòo",
"ronaldo",
"mở",
"điểm",
"cho",
"real",
"madrid",
"từ",
"tình",
"huống",
"phản",
"công",
"nhanh",
"bale",
"giật",
"gót",
"rất",
"hay",
"để",
"ronaldo",
"lạnh",
"lùng",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"chéo",
"góc",
"hiểm",
"hóc",
"mở",
"tỷ",
"số",
"trận",
"đấu",
"với",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"tung",
"lưới",
"thủ",
"thành",
"burki",
"ronaldo",
"đã",
"nâng",
"tổng",
"số",
"bàn",
"thắng",
"ghi",
"được",
"cho",
"real",
"madrid",
"vào",
"lưới",
"các",
"đại",
"diện",
"đức",
"tại",
"champions",
"league",
"lên",
"thành",
"2878",
"bàn",
"sau",
"29 / 8",
"trận",
"đấu",
"4010",
"không",
"vào",
"dembele",
"đi",
"bóng",
"vượt",
"qua",
"danilo",
"nhưng",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"của",
"tiền",
"đạo",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"lại",
"chạm",
"chân",
"trung",
"vệ",
"ramos",
"đi",
"vọt",
"xà",
"1000",
"dortmund",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"và",
"tổ",
"chức",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"khá",
"biến",
"hóa",
"tuy",
"nhiên",
"lối",
"chơi",
"dâng",
"cao",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"lại",
"mang",
"đến",
"cơ",
"hội",
"rất",
"tốt",
"cho",
"những",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"của",
"real",
"aubameyang",
"sút",
"bóng",
"dội",
"xà",
"ở",
"thế",
"việt",
"vị",
"8.632.199",
"không",
"vào",
"nhận",
"đường",
"chọc",
"khe",
"thông",
"minh",
"từ",
"trung",
"vệ",
"ginter",
"aubameyang",
"đảo",
"người",
"kỹ",
"thuật",
"loại",
"bỏ",
"ramos",
"trước",
"khi",
"tung",
"cú",
"sút",
"đưa",
"bóng",
"chạm",
"mép",
"trên",
"gần",
"điểm",
"nối",
"giữa",
"xà",
"ngang",
"và",
"cột",
"dọc",
"6.590.200",
"không",
"vào",
"sokratis",
"bật",
"rất",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"sau",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"của",
"dembele",
"nhưng",
"thủ",
"thành",
"navas",
"đã",
"kịp",
"bay",
"người",
"đấm",
"bóng",
"giải",
"nguy",
"ronaldo",
"mở",
"tỷ",
"số",
"sau",
"tình",
"huống",
"dứt",
"điểm",
"chéo",
"góc",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"leicester",
"city",
"đang",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"dẫn",
"3",
"ngay",
"trên",
"sân",
"của",
"porto",
"-86.557,4979",
"bóng",
"vẫn",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"kiểm",
"soát",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"sẽ",
"là",
"kết",
"quả",
"có",
"phần",
"bất",
"công",
"cho",
"dortmund",
"nếu",
"họ",
"rời",
"sân",
"với",
"kết",
"quả",
"thua",
"176.572",
"varane",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"67357190866",
"vaooooooooòo",
"tỷ",
"số",
"được",
"gỡ",
"hòa",
"-42.561,001580",
"cho",
"dortmund",
"từ",
"pha",
"sút",
"phạt",
"của",
"gonzalo",
"castro",
"thủ",
"thành",
"navas",
"đẩy",
"bóng",
"chạm",
"đầu",
"aubameyang",
"hjgq-tjy",
"và",
"trung",
"vệ",
"varane",
"trước",
"khi",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"khung",
"thành",
"real",
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"thế",
"việt",
"vị",
"4000",
"97.011",
"không",
"vào",
"ronaldo",
"đánh",
"đầu",
"kỹ",
"thuật",
"tung",
"lưới",
"dortmund",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"của",
"benzema",
"thống",
"kê",
"hiệp",
"230.727",
"cập",
"3300",
"nhật",
"kết",
"quả",
"các",
"trận",
"đấu",
"champions",
"league",
"diễn",
"ra",
"cùng",
"giờ",
"hiệp",
"7.531.160",
"bắt",
"đầu",
"chiêm",
"ngưỡng",
"lại",
"+20752613798",
"pha",
"làm",
"bàn",
"ở",
"champions",
"league",
"mùa",
"trước",
"của",
"zjr-900",
"thời",
"lượng",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"của",
"dortmund",
"ở",
"những",
"phút",
"đã",
"qua",
"lên",
"tới",
"769 mm",
"24 / 27",
"đội",
"trưởng",
"schmelzer",
"của",
"dortmund",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"bale",
"dembele",
"sút",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"2608",
"không",
"vào",
"dembele",
"ngoặt",
"bóng",
"kỹ",
"thuật",
"loại",
"bỏ",
"danilo",
"nhưng",
"cú",
"sút",
"căng",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà",
"2.100.030",
"không",
"vào",
"đến",
"lượt",
"aubameyang",
"thử",
"tài",
"thủ",
"thành",
"navas",
"bằng",
"pha",
"cứa",
"lòng",
"giấu",
"chân",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"khởi",
"đầu",
"hiệp",
"2.400.000",
"+64100286769",
"bằng",
"lối",
"chơi",
"tấn",
"công",
"tổng",
"lực",
"-59,40",
"dortmund",
"thay",
"đổi",
"người",
"goetze",
"rời",
"sân",
"nhường",
"lại",
"vị",
"trí",
"cho",
"bạn",
"thân",
"andre",
"schurrle",
"3290",
"ronaldo",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"55",
"không",
"vào",
"đường",
"bấm",
"bóng",
"của",
"ramos",
"vượt",
"qua",
"tầm",
"cản",
"phá",
"của",
"trung",
"vệ",
"sokratis",
"và",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"để",
"ronaldo",
"tung",
"ra",
"pha",
"đánh",
"đầu",
"tuy",
"b1300/507",
"nhiên",
"10/4000/hxzo",
"lại",
"dứt",
"điểm",
"hụt",
"bóng",
"rất",
"đáng",
"tiếc",
"844.686",
"tiếp",
"tục",
"một",
"cơ",
"hội",
"nữa",
"dành",
"cho",
"real",
"nhưng",
"lần",
"này",
"benzema",
"cũng",
"không",
"thể",
"dứt",
"điểm",
"thành",
"công",
"sau",
"pha",
"căng",
"ngang",
"của",
"carvajal",
"175.097",
"ramos",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"pha",
"cản",
"phá",
"trái",
"phép",
"với",
"aubameyang",
"bale",
"đánh",
"đầu",
"vọt",
"xà",
"2579",
"không",
"vào",
"bale",
"bật",
"rất",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"sau",
"tình",
"huống",
"đá",
"phạt",
"góc",
"bên",
"cánh",
"phải",
"của",
"kroos",
"nhưng",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"của",
"ngôi",
"sao",
"người",
"xứ",
"wales",
"lại",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"vọt",
"xà",
"varane",
"chuộc",
"lỗi",
"-42.012",
"vaoooooooòo",
"tỷ",
"số",
"được",
"nâng",
"lên",
"11",
"cho",
"real",
"madrid",
"từ",
"đường",
"chuyền",
"của",
"kroos",
"benzema",
"đệm",
"lòng",
"cận",
"thành",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"đưa",
"bóng",
"bóng",
"dội",
"cột",
"và",
"xà",
"trước",
"khi",
"varane",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"bồi",
"vào",
"lưới",
"trống",
"tung",
"lưới",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"5.096.966",
"kovacic",
"52",
"vào",
"sân",
"thế",
"chỗ",
"james",
"rodriguez",
"88",
"không",
"vào",
"nỗ",
"lực",
"đánh",
"đầu",
"phá",
"bóng",
"của",
"ramos",
"vô",
"tình",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"để",
"guerreiro",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"rất",
"căng",
"gần",
"chấm",
"863 $",
"tuy",
"nhiên",
"bóng",
"lại",
"đi",
"sát",
"người",
"thủ",
"thành",
"navas",
"và",
"không",
"quá",
"khó",
"để",
"anh",
"cản",
"phá",
"thành",
"công",
"trung",
"67,062",
"vệ",
"varane",
"ăn",
"mừng",
"bàn",
"thắng",
"đưa",
"25 / 2",
"real",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"377.746",
"801.486",
"tiền",
"vệ",
"julian",
"weigl",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"tình",
"huống",
"kéo",
"áo",
"với",
"modric",
"5.050.601",
"nếu",
"guerreiro",
"không",
"có",
"tình",
"huống",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"modric",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"8:25:7",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"phải",
"nhận",
"thêm",
"bàn",
"thua",
"sau",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"của",
"real",
"ronaldo",
"sút",
"bóng",
"nguy",
"hiểm",
"-41.075",
"không",
"vào",
"ronaldo",
"ngoặt",
"bóng",
"loại",
"bỏ",
"piszczek",
"trước",
"khi",
"tung",
"ra",
"pha",
"sút",
"bóng",
"căng",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"tuy",
"nhiên",
"thủ",
"thành",
"burki",
"đã",
"kịp",
"đẩy",
"bóng",
"chịu",
"phạt",
"góc",
"1007",
"không",
"vào",
"bale",
"nhả",
"bóng",
"sang",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"để",
"ronaldo",
"tung",
"chân",
"dứt",
"điểm",
"một",
"chạm",
"nhưng",
"-5715,0386 dm",
"cú",
"sút",
"của",
"200300/x",
"lại",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"khung",
"thành",
"-99.323,008861",
"không",
"vào",
"pulisic",
"thoát",
"khỏi",
"ramos",
"và",
"tung",
"ra",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"sệt",
"chéo",
"góc",
"nhưng",
"bị",
"thủ",
"thành",
"navas",
"cản",
"phá",
"ở",
"tình",
"huống",
"tiếp",
"theo",
"carvajal",
"kịp",
"lùi",
"về",
"giải",
"nguy",
"trước",
"khi",
"schurrle",
"kịp",
"lao",
"vào",
"đá",
"bồi",
"schurrle",
"sút",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"3.000.003",
"vaoooooooòo",
"những",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"của",
"dortmund",
"đã",
"được",
"đền",
"đáp",
"khống",
"chế",
"bóng",
"một",
"nhịp",
"gọn",
"gàng",
"schurrle",
"sút",
"tung",
"nóc",
"lưới",
"real",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"từ",
"cánh",
"phải",
"của",
"pulisic",
"tình",
"huống",
"gỡ",
"hòa",
"ngày 24 và ngày 8 tháng 5",
"5.028.174",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"dortmund",
"3.090.005",
"morata",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"thế",
"chỗ",
"benzema",
"24",
"6.000.300",
"không",
"vào",
"suýt",
"chút",
"nữa",
"bale",
"đã",
"có",
"thể",
"ập",
"vào",
"dứt",
"điểm",
"sau",
"tình",
"huống",
"đưa",
"bóng",
"vào",
"rất",
"khó",
"chịu",
"của",
"morata",
"cuộc",
"so",
"tài",
"đỉnh",
"cao",
"tại",
"signal",
"iduna",
"park",
"đã",
"kết",
"thúc",
"bất",
"phân",
"thắng",
"bại",
"real",
"hai",
"lần",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"nhưng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"ép",
"sân",
"giúp",
"dortmund",
"tiếp",
"tục",
"nối",
"dài",
"mạch",
"bất",
"bại",
"trong",
"các",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha"
] |
[
"vì",
"sao",
"nhật",
"bản",
"đẩy",
"mạnh",
"tập",
"trận",
"cùng",
"mỹ",
"australia",
"sau",
"gần",
"năm triệu tám trăm sáu hai nghìn bẩy trăm bẩy năm",
"tuần",
"khai",
"diễn",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"bộ",
"của",
"nhật",
"bản",
"mười tám giờ",
"đã",
"chính",
"thức",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"với",
"mỹ",
"australia",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"đông",
"nam",
"á",
"tin",
"tức",
"từ",
"nhk",
"cho",
"hay",
"cuộc",
"tâp",
"trận",
"giữa",
"năm triệu không trăm năm mươi bảy ngàn hai trăm",
"nước",
"này",
"mang",
"mật",
"danh",
"talisman",
"sabre",
"diễn",
"ra",
"tại",
"miền",
"bắc",
"australia",
"và",
"bang",
"queensland",
"australia",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"âm hai mươi sáu ngàn năm trăm bảy mươi bảy phẩy không ba chín ba một",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"và",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"theo",
"nhk",
"khoảng",
"hai mươi tới mười một",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"tập",
"đổ",
"bộ",
"trên",
"một",
"bãi",
"biển",
"năm hai inh",
"miền",
"bắc",
"australia",
"sáu triệu",
"binh",
"sĩ",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"bộ",
"cùng",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"và",
"australia",
"đổ",
"bộ",
"lên",
"bãi",
"biển",
"bằng",
"thuyền",
"cao",
"su",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"mang",
"mật",
"danh",
"talisman",
"sabre",
"diễn",
"ra",
"bốn triệu bảy trăm mười bảy nghìn bốn trăm bốn mươi bẩy",
"tuần",
"từ",
"mùng chín đến ngày hai mươi tháng một",
"mười bốn tháng chín năm một nghìn bẩy trăm tám mươi chín",
"hơn",
"bốn triệu chín mươi nghìn",
"binh",
"sỹ",
"và",
"các",
"chiến",
"hạm",
"hiện",
"đại",
"từ",
"các",
"nước",
"mỹ",
"nhật",
"australia",
"và",
"cả",
"new",
"zealand",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"tập",
"được",
"tổ",
"chức",
"một nghìn không trăm sáu bảy",
"năm",
"năm tới hai sáu",
"lần",
"đây",
"là",
"một",
"khối",
"đồng",
"minh",
"cực",
"kỳ",
"quan",
"trọng",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"tony",
"abbott",
"nhấn",
"hờ bờ xoẹt sờ vê kép e gạch chéo",
"mạnh",
"tám không không hát pê",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ-úc",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trên",
"soái",
"hạm",
"uss",
"blue",
"ridge",
"của",
"hạm",
"đội",
"sáu hai sáu năm hai bảy một sáu bốn một bốn",
"mỹ",
"ngày hai mươi đến ngày mười năm tháng hai",
"trước",
"đó",
"hồi",
"tháng một",
"trợ",
"lý",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ông",
"david",
"shear",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"cường",
"quan",
"ngày ba mốt ngày hai mươi tháng ba",
"hệ",
"giữa",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"đang",
"bắt",
"tay",
"âm tám ngàn năm trăm bốn tư chấm bốn trăm hai hai héc trên ghi ga bai",
"vào",
"việc",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"mỹ",
"australia",
"nhật",
"ông",
"david",
"shear",
"cho",
"rằng",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"này",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"cũng",
"như",
"thúc",
"đẩy",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"công",
"nghệ",
"quốc",
"phòng",
"ngày hai mươi tới ngày mười chín tháng mười"
] | [
"vì",
"sao",
"nhật",
"bản",
"đẩy",
"mạnh",
"tập",
"trận",
"cùng",
"mỹ",
"australia",
"sau",
"gần",
"5.862.775",
"tuần",
"khai",
"diễn",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"bộ",
"của",
"nhật",
"bản",
"18h",
"đã",
"chính",
"thức",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"với",
"mỹ",
"australia",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"tăng",
"cường",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"đông",
"nam",
"á",
"tin",
"tức",
"từ",
"nhk",
"cho",
"hay",
"cuộc",
"tâp",
"trận",
"giữa",
"5.057.200",
"nước",
"này",
"mang",
"mật",
"danh",
"talisman",
"sabre",
"diễn",
"ra",
"tại",
"miền",
"bắc",
"australia",
"và",
"bang",
"queensland",
"australia",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"-26.577,03931",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"và",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"theo",
"nhk",
"khoảng",
"20 - 11",
"nhân",
"viên",
"phòng",
"vệ",
"nhật",
"bản",
"tham",
"gia",
"tập",
"đổ",
"bộ",
"trên",
"một",
"bãi",
"biển",
"52 inch",
"miền",
"bắc",
"australia",
"6.000.000",
"binh",
"sĩ",
"thuộc",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"bộ",
"cùng",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"và",
"australia",
"đổ",
"bộ",
"lên",
"bãi",
"biển",
"bằng",
"thuyền",
"cao",
"su",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"mang",
"mật",
"danh",
"talisman",
"sabre",
"diễn",
"ra",
"4.717.447",
"tuần",
"từ",
"mùng 9 đến ngày 20 tháng 1",
"14/9/1789",
"hơn",
"4.090.000",
"binh",
"sỹ",
"và",
"các",
"chiến",
"hạm",
"hiện",
"đại",
"từ",
"các",
"nước",
"mỹ",
"nhật",
"australia",
"và",
"cả",
"new",
"zealand",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"tập",
"được",
"tổ",
"chức",
"1067",
"năm",
"5 - 26",
"lần",
"đây",
"là",
"một",
"khối",
"đồng",
"minh",
"cực",
"kỳ",
"quan",
"trọng",
"thủ",
"tướng",
"australia",
"tony",
"abbott",
"nhấn",
"hb/swe/",
"mạnh",
"800hp",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ-úc",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trên",
"soái",
"hạm",
"uss",
"blue",
"ridge",
"của",
"hạm",
"đội",
"62652716414",
"mỹ",
"ngày 20 đến ngày 15 tháng 2",
"trước",
"đó",
"hồi",
"tháng 1",
"trợ",
"lý",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"mỹ",
"ông",
"david",
"shear",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"cường",
"quan",
"ngày 31 ngày 20 tháng 3",
"hệ",
"giữa",
"các",
"đồng",
"minh",
"của",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"khẳng",
"định",
"đang",
"bắt",
"tay",
"-8544.422 hz/gb",
"vào",
"việc",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"mỹ",
"australia",
"nhật",
"ông",
"david",
"shear",
"cho",
"rằng",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"ba",
"bên",
"này",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"an",
"ninh",
"hàng",
"hải",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"cũng",
"như",
"thúc",
"đẩy",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"công",
"nghệ",
"quốc",
"phòng",
"ngày 20 tới ngày 19 tháng 10"
] |
[
"đóng",
"gói",
"xoài",
"tươi",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"australia",
"tại",
"công",
"ty",
"kim",
"nhung",
"đồng",
"tháp",
"ảnh",
"đức",
"nhung/ttxvn",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đại",
"dịch",
"chín trăm tám mươi xuộc bốn nghìn linh bẩy mờ xuộc",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"khó",
"lường",
"khiến",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"kết",
"quả",
"của",
"nỗ",
"lực",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"là",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"ký",
"kết",
"một nghìn tám trăm tám lăm",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"quốc",
"tế",
"đầu",
"ngày mười một",
"nông",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"phải",
"liên",
"tục",
"kêu",
"gọi",
"giải",
"cứu",
"do",
"tác",
"động",
"của",
"dịch",
"xê pờ lờ đờ xuộc hai trăm hai tư",
"trung",
"quốc",
"đóng",
"cửa",
"một",
"số",
"cửa",
"khẩu",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"của",
"đồng",
"chín giờ",
"tháp",
"bày",
"bán",
"tại",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"ảnh",
"thành",
"trung/bnews/ttxvn",
"toàn",
"bộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"quy",
"mô",
"chỉ",
"hơn",
"chín nghìn hai trăm năm mươi ba phẩy không không bốn trăm linh một đồng",
"usd",
"nhưng",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"với",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ở",
"âm hai ngàn chín trăm bốn mươi nhăm phẩy sáu trăm bẩy mươi chín tháng",
"usd",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"lớn",
"so",
"với",
"tổng",
"gdp",
"và",
"mức",
"độ",
"chín giờ",
"phụ",
"thuộc",
"của",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"khá",
"cao",
"đơn",
"cử",
"như",
"ngành",
"may",
"mặc",
"nếu",
"tình",
"hình",
"dịch",
"ba trăm xuộc đờ vờ ngang đắp liu rờ rờ mờ đắp liu",
"kéo",
"dài",
"còn",
"làm",
"sụt",
"giảm",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cả",
"thị",
"trường",
"thứ",
"tám triệu năm trăm mười một nghìn năm mươi ba",
"sản",
"phẩm",
"dệt",
"may",
"của",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"nhiều",
"sang",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"mỹ",
"nhưng",
"phần",
"lớn",
"nguyên",
"vật",
"âm bẩy mươi nghìn tám trăm tám mươi ba phẩy sáu hai một sáu",
"liệu",
"dệt",
"may",
"lại",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"thống",
"kê",
"từ",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"với",
"hơn",
"chín trăm năm mươi hai ngàn bẩy trăm tám mươi ba",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"không",
"những",
"thế",
"việc",
"việt",
"nam",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"với",
"eu",
"evfta",
"cũng",
"là",
"đòn",
"bẩy",
"giúp",
"xuất",
"khẩu",
"giúp",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"eu",
"tăng",
"thêm",
"khoảng",
"chín trăm mười bốn chấm không năm không tám mẫu trên vòng",
"vào",
"ngày mười bảy và ngày mười tám tháng mười một",
"hai nghìn tám trăm hai mươi chín phẩy không sáu năm hai xen ti mét vuông",
"vào",
"ngày hai mươi bẩy",
"và",
"một trăm chín mươi hai lượng",
"vào",
"mười bốn giờ năm sáu phút",
"so",
"với",
"không",
"có",
"hiệp",
"định",
"đồng",
"thời",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"eu",
"cũng",
"tăng",
"nhưng",
"với",
"tốc",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"xuất",
"khẩu",
"cụ",
"thể",
"là",
"khoảng",
"năm trăm mười ki lo oát",
"vào",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười một",
"âm ba ngàn một trăm hai tám chấm tám trăm linh hai phuốt",
"vào",
"mười chín tháng bốn năm hai ngàn bốn mươi",
"và",
"âm một ngàn bẩy trăm hai mươi bảy chấm sáu trăm tám hai vòng",
"vào",
"tháng tám năm một nghìn bẩy trăm chín mươi ba",
"về",
"mặt",
"vĩ",
"mô",
"evfta",
"góp",
"phần",
"làm",
"gdp",
"của",
"việt",
"nam",
"tăng",
"thêm",
"ở",
"mức",
"bình",
"quân",
"từ",
"một ngàn bốn trăm ba mươi chín",
"%",
"năm",
"hai chia hai bẩy",
"từ",
"âm chín bẩy phẩy không sáu tám",
"%",
"năm",
"một trăm bốn mươi lăm ngàn ba trăm mười tám",
"và",
"từ",
"sáu tư",
"%",
"năm",
"ba triệu bẩy trăm bẩy mốt ngàn bẩy trăm sáu ba",
"nhận",
"định",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"trần",
"thanh",
"hải",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"hay",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"do",
"các",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"được",
"thực",
"thi",
"đã",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"với",
"bẩy trăm tám mươi chín tháng trên đi ốp",
"dân",
"và",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"nội",
"địa",
"gdp",
"khoảng",
"sáu trăm tám mươi tám đề xi mét khối",
"usd",
"giảm",
"thiểu",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"hơn",
"nữa",
"những",
"cam",
"kết",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"mạnh",
"mẽ",
"có",
"được",
"từ",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"tăng",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"về",
"giá",
"của",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"nam",
"khi",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"quan",
"trọng",
"này",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"eu",
"và",
"mở",
"rộng",
"hơn",
"nữa",
"thị",
"trường",
"cho",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"âm hai nghìn chín trăm bốn mốt chấm sáu một chín xen ti mét vuông",
"tổng",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"siêu",
"nhỏ",
"nên",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đối",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"là",
"rất",
"lớn",
"ở",
"một",
"góc",
"độ",
"khác",
"ông",
"đặng",
"hoàng",
"hải",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"và",
"kinh",
"tế",
"số",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"nêu",
"rõ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phục",
"hồi",
"sau",
"đại",
"dịch",
"sáu trăm ca a vê gờ i ngang",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"mô",
"hình",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"linh",
"hoạt",
"hơn",
"vừa",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"vừa",
"tối",
"ưu",
"nguồn",
"lực",
"để",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"nếu",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"kiểm",
"soát",
"tại",
"châu",
"ngày hai mươi bốn",
"âu",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"được",
"đưa",
"vào",
"thực",
"thi",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"thế",
"rất",
"lớn",
"từ",
"việc",
"giảm/xóa",
"bỏ",
"hàng",
"rào",
"thuế",
"quan",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"để",
"khai",
"thác",
"thị",
"trường",
"này",
"ngoài",
"ra",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"còn",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"nhằm",
"tham",
"gia",
"các",
"chuỗi",
"âm mười bảy nghìn ba trăm chín mốt phẩy ba nghìn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"cung",
"ứng",
"mới",
"thay",
"thế",
"cho",
"các",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"truyền",
"thống",
"vốn",
"đang",
"bị",
"đứt",
"đoạn",
"hoặc",
"đình",
"trệ",
"do",
"dịch",
"lờ i ép cờ trừ hát xuộc sáu trăm tám mươi",
"đồng",
"thời",
"mở",
"rộng",
"và",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"hơn",
"thị",
"trường",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"sự",
"lệ",
"thuộc",
"vào",
"một",
"nhóm",
"thị",
"trường",
"nhất",
"định",
"do",
"đó",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"hiện",
"tại",
"bộ",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"tổng",
"hợp",
"nghiên",
"cứu",
"đánh",
"giá",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"lờ đê bẩy một ba",
"gây",
"ra",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thương",
"mại",
"hạn",
"chế",
"giao",
"thương",
"tại",
"các",
"thị",
"quý năm",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"từ",
"đó",
"đưa",
"ra",
"các",
"dự",
"ba không không ba không ba không gạch ngang pê nờ vờ pê gạch chéo",
"báo",
"tác",
"động",
"lên",
"nhóm",
"ngành",
"hàng",
"sản",
"phẩm",
"và",
"đề",
"xuất",
"các",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"bộ",
"công",
"thương",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"ngày mười sáu và ngày tám",
"hướng",
"đến",
"rà",
"soát",
"lựa",
"chọn",
"các",
"thị",
"trường",
"thay",
"thế",
"có",
"khả",
"năng",
"bổ",
"sung",
"cho",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"chủ",
"động",
"xây",
"dựng",
"các",
"phương",
"án",
"phù",
"hợp",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"fta",
"đang",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"góp",
"phần",
"mở",
"rộng",
"và",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường"
] | [
"đóng",
"gói",
"xoài",
"tươi",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"australia",
"tại",
"công",
"ty",
"kim",
"nhung",
"đồng",
"tháp",
"ảnh",
"đức",
"nhung/ttxvn",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đại",
"dịch",
"980/4007m/",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"khó",
"lường",
"khiến",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xuất",
"khẩu",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"kết",
"quả",
"của",
"nỗ",
"lực",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"là",
"việt",
"nam",
"đã",
"và",
"đang",
"ký",
"kết",
"1885",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"song",
"phương",
"đa",
"phương",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"quốc",
"tế",
"đầu",
"ngày 11",
"nông",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"phải",
"liên",
"tục",
"kêu",
"gọi",
"giải",
"cứu",
"do",
"tác",
"động",
"của",
"dịch",
"cplđ/224",
"trung",
"quốc",
"đóng",
"cửa",
"một",
"số",
"cửa",
"khẩu",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"của",
"đồng",
"9h",
"tháp",
"bày",
"bán",
"tại",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"ảnh",
"thành",
"trung/bnews/ttxvn",
"toàn",
"bộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"quy",
"mô",
"chỉ",
"hơn",
"9253,00401 đồng",
"usd",
"nhưng",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"với",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ở",
"-2945,679 tháng",
"usd",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"lớn",
"so",
"với",
"tổng",
"gdp",
"và",
"mức",
"độ",
"9h",
"phụ",
"thuộc",
"của",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"khá",
"cao",
"đơn",
"cử",
"như",
"ngành",
"may",
"mặc",
"nếu",
"tình",
"hình",
"dịch",
"300/đv-wrrmw",
"kéo",
"dài",
"còn",
"làm",
"sụt",
"giảm",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"thời",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"cả",
"thị",
"trường",
"thứ",
"8.511.053",
"sản",
"phẩm",
"dệt",
"may",
"của",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"nhiều",
"sang",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"mỹ",
"nhưng",
"phần",
"lớn",
"nguyên",
"vật",
"-70.883,6216",
"liệu",
"dệt",
"may",
"lại",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"trung",
"quốc",
"thống",
"kê",
"từ",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"với",
"hơn",
"952.783",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trên",
"thế",
"giới",
"không",
"những",
"thế",
"việc",
"việt",
"nam",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"với",
"eu",
"evfta",
"cũng",
"là",
"đòn",
"bẩy",
"giúp",
"xuất",
"khẩu",
"giúp",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"sang",
"eu",
"tăng",
"thêm",
"khoảng",
"914.0508 mẫu/vòng",
"vào",
"ngày 17 và ngày 18 tháng 11",
"2829,0652 cm2",
"vào",
"ngày 27",
"và",
"192 lượng",
"vào",
"14h56",
"so",
"với",
"không",
"có",
"hiệp",
"định",
"đồng",
"thời",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"eu",
"cũng",
"tăng",
"nhưng",
"với",
"tốc",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"xuất",
"khẩu",
"cụ",
"thể",
"là",
"khoảng",
"510 kw",
"vào",
"ngày 21 và ngày 11",
"-3128.802 ft",
"vào",
"19/4/2040",
"và",
"-1727.682 vòng",
"vào",
"tháng 8/1793",
"về",
"mặt",
"vĩ",
"mô",
"evfta",
"góp",
"phần",
"làm",
"gdp",
"của",
"việt",
"nam",
"tăng",
"thêm",
"ở",
"mức",
"bình",
"quân",
"từ",
"1439",
"%",
"năm",
"2 / 27",
"từ",
"-97,068",
"%",
"năm",
"145.318",
"và",
"từ",
"64",
"%",
"năm",
"3.771.763",
"nhận",
"định",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"trần",
"thanh",
"hải",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"hay",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đang",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"do",
"các",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"được",
"thực",
"thi",
"đã",
"mở",
"ra",
"cơ",
"hội",
"lớn",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"thị",
"trường",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"với",
"789 tháng/điôp",
"dân",
"và",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"nội",
"địa",
"gdp",
"khoảng",
"688 dm3",
"usd",
"giảm",
"thiểu",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"hơn",
"nữa",
"những",
"cam",
"kết",
"mở",
"cửa",
"thị",
"trường",
"mạnh",
"mẽ",
"có",
"được",
"từ",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"làm",
"tăng",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"về",
"giá",
"của",
"hàng",
"hóa",
"việt",
"nam",
"khi",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"quan",
"trọng",
"này",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"thương",
"mại",
"việt",
"nam",
"eu",
"và",
"mở",
"rộng",
"hơn",
"nữa",
"thị",
"trường",
"cho",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"-2941.619 cm2",
"tổng",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhỏ",
"và",
"siêu",
"nhỏ",
"nên",
"áp",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"đối",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"là",
"rất",
"lớn",
"ở",
"một",
"góc",
"độ",
"khác",
"ông",
"đặng",
"hoàng",
"hải",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"và",
"kinh",
"tế",
"số",
"bộ",
"công",
"thương",
"cũng",
"nêu",
"rõ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"phục",
"hồi",
"sau",
"đại",
"dịch",
"600kavgy-",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"sẽ",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"tìm",
"kiếm",
"một",
"mô",
"hình",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"linh",
"hoạt",
"hơn",
"vừa",
"tiết",
"giảm",
"chi",
"phí",
"vừa",
"tối",
"ưu",
"nguồn",
"lực",
"để",
"vượt",
"qua",
"khó",
"khăn",
"nếu",
"dịch",
"bệnh",
"được",
"kiểm",
"soát",
"tại",
"châu",
"ngày 24",
"âu",
"hiệp",
"định",
"evfta",
"được",
"đưa",
"vào",
"thực",
"thi",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"có",
"lợi",
"thế",
"rất",
"lớn",
"từ",
"việc",
"giảm/xóa",
"bỏ",
"hàng",
"rào",
"thuế",
"quan",
"vào",
"thị",
"trường",
"eu",
"để",
"khai",
"thác",
"thị",
"trường",
"này",
"ngoài",
"ra",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"còn",
"có",
"thể",
"đẩy",
"mạnh",
"chuyển",
"đổi",
"số",
"nhằm",
"tham",
"gia",
"các",
"chuỗi",
"-17.391,3772",
"cung",
"ứng",
"mới",
"thay",
"thế",
"cho",
"các",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"truyền",
"thống",
"vốn",
"đang",
"bị",
"đứt",
"đoạn",
"hoặc",
"đình",
"trệ",
"do",
"dịch",
"lyfc-h/680",
"đồng",
"thời",
"mở",
"rộng",
"và",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"hơn",
"thị",
"trường",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"giảm",
"sự",
"lệ",
"thuộc",
"vào",
"một",
"nhóm",
"thị",
"trường",
"nhất",
"định",
"do",
"đó",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"theo",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"hiện",
"tại",
"bộ",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"tổng",
"hợp",
"nghiên",
"cứu",
"đánh",
"giá",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"ld713",
"gây",
"ra",
"khó",
"khăn",
"trong",
"thương",
"mại",
"hạn",
"chế",
"giao",
"thương",
"tại",
"các",
"thị",
"quý 5",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"từ",
"đó",
"đưa",
"ra",
"các",
"dự",
"3003030-pnvp/",
"báo",
"tác",
"động",
"lên",
"nhóm",
"ngành",
"hàng",
"sản",
"phẩm",
"và",
"đề",
"xuất",
"các",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"bộ",
"công",
"thương",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"ngày 16 và ngày 8",
"hướng",
"đến",
"rà",
"soát",
"lựa",
"chọn",
"các",
"thị",
"trường",
"thay",
"thế",
"có",
"khả",
"năng",
"bổ",
"sung",
"cho",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"vào",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"bộ",
"trưởng",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"khẳng",
"định",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"phòng",
"vệ",
"thương",
"mại",
"chủ",
"động",
"xây",
"dựng",
"các",
"phương",
"án",
"phù",
"hợp",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"fta",
"đang",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"xúc",
"tiến",
"thương",
"mại",
"góp",
"phần",
"mở",
"rộng",
"và",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường"
] |
[
"ly",
"hôn",
"ca",
"sĩ",
"nhóm",
"westlife",
"mẫu",
"nữ",
"tung",
"ảnh",
"hot",
"người",
"mẫu",
"vogue",
"williams",
"giành",
"giải",
"ăn",
"mặc",
"phong",
"cách",
"nhất",
"tháng chín một nghìn bốn trăm hai sáu",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thường",
"niên",
"vip",
"style",
"của",
"cộng",
"hòa",
"ai",
"len",
"người",
"mẫu",
"vogue",
"williams",
"i mờ quy ích u ca lờ tờ chéo bốn không không",
"sexy",
"với",
"đồ",
"bơi",
"một",
"mảnh",
"theo",
"phong",
"cách",
"trong",
"phim",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"bờ",
"biền",
"mốt",
"mặc",
"từ",
"những",
"ngày hai mươi bẩy ngày mồng năm tháng sáu",
"người",
"mẫu",
"cộng",
"hòa",
"ai",
"len",
"vogue",
"âm hai mươi phẩy không năm mươi",
"williams",
"sinh",
"mười hai tháng mười hai",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"trở",
"thành",
"vợ",
"của",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"brian",
"mcfadden",
"nhóm",
"nhạc",
"westlife",
"cặp",
"đôi",
"kết",
"hôn",
"tám giờ",
"bảy trăm hai mươi bảy đồng",
"tháng",
"một nghìn bẩy trăm tám mươi sáu",
"cả",
"hai",
"sống",
"ly",
"thân",
"đường",
"ai",
"nấy",
"đi",
"chỉ",
"chín triệu năm trăm sáu mươi ngàn bốn trăm ba tám",
"ngày",
"sau",
"khi",
"chồng",
"cũ",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"họ",
"mẫu",
"nữ",
"hai giờ mười chín phút mười ba giây",
"mười bốn trên hai chín",
"tuổi",
"đã",
"tung",
"ra",
"bộ",
"ảnh",
"bikini",
"siêu",
"sexy",
"trên",
"bãi",
"biển",
"marbella",
"người",
"đẹp",
"bê trừ bốn ngàn linh bốn sáu không không",
"diện",
"những",
"bộ",
"đồ",
"bơi",
"thời",
"thượng",
"do",
"virgina",
"macari",
"thiết",
"kế",
"khoe",
"trọn",
"đường",
"cong",
"ngọt",
"ngào",
"như",
"thuở",
"đôi",
"mươi",
"được",
"biết",
"những",
"mẫu",
"bikini",
"này",
"ra",
"đời",
"dựa",
"trên",
"cảm",
"hứng",
"hình",
"ảnh",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khỏe",
"khoắn",
"mạnh",
"mẽ",
"yêu",
"thể",
"thao",
"thanh",
"lịch",
"sang",
"trọng",
"và",
"hiện",
"đại",
"chồng",
"cũ",
"brian",
"mcfadden",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"loose",
"women",
"rằng",
"tôi",
"không",
"còn",
"liên",
"lạc",
"với",
"vogue",
"nữa",
"brian",
"cũng",
"đã",
"xăm",
"đè",
"logo",
"batman",
"lên",
"hình",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"cưới",
"của",
"anh",
"và",
"vogue",
"trên",
"cổ",
"tay",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"toàn",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"kết",
"thúc",
"gần",
"âm bẩy mươi chín nghìn một trăm ba mươi sáu phẩy không tám bảy không năm",
"năm",
"hôn",
"nhân",
"ngắn",
"ngủi",
"vogue",
"williams",
"khoe",
"dáng",
"ngọc",
"trên",
"bãi",
"biển",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"không",
"mảnh",
"áo",
"cúp",
"một trăm tám năm ngày",
"ngực",
"không",
"quai",
"để",
"có",
"cộng năm tám sáu sáu hai chín một ba không hai bẩy",
"được",
"sắc",
"vóc",
"hoàn",
"hảo",
"đẹp",
"từng",
"cm",
"vogue",
"williams",
"rất",
"cuồng",
"tập",
"gym",
"cô",
"chăm",
"chỉ",
"đến",
"phòng",
"tập",
"mười sáu đến hai mươi tư",
"buổi",
"bốn giờ hai sáu",
"tuần",
"kể",
"cả",
"ngày",
"nghỉ",
"lễ",
"cô",
"cũng",
"tập",
"các",
"bài",
"tập",
"hiit",
"cardio",
"để",
"đốt",
"cháy",
"nhanh",
"chất",
"béo",
"năng",
"lượng",
"thừa",
"bẩy mươi chín",
"về",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"williams",
"chú",
"trọng",
"chế",
"độ",
"ăn",
"cân",
"bằng",
"chất",
"để",
"tránh",
"tăng",
"cân",
"trừ",
"lúc",
"làm",
"việc",
"vogue",
"williams",
"sẽ",
"để",
"mặt",
"mộc",
"cộng chín hai bẩy chín một chín bẩy chín bẩy một năm",
"giúp",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"được",
"thông",
"thoáng",
"tránh",
"nổi",
"mụn",
"và",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"thừa",
"dầu",
"bộ",
"monokini",
"cắt",
"xẻ",
"tuyệt",
"vời",
"màu",
"da",
"của",
"vogue",
"williams",
"mẫu",
"nữ",
"quá",
"sexy",
"với",
"đồ",
"bơi",
"hai",
"mảnh",
"kẻ",
"ngang"
] | [
"ly",
"hôn",
"ca",
"sĩ",
"nhóm",
"westlife",
"mẫu",
"nữ",
"tung",
"ảnh",
"hot",
"người",
"mẫu",
"vogue",
"williams",
"giành",
"giải",
"ăn",
"mặc",
"phong",
"cách",
"nhất",
"tháng 9/1426",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"thường",
"niên",
"vip",
"style",
"của",
"cộng",
"hòa",
"ai",
"len",
"người",
"mẫu",
"vogue",
"williams",
"ymqxuklt/400",
"sexy",
"với",
"đồ",
"bơi",
"một",
"mảnh",
"theo",
"phong",
"cách",
"trong",
"phim",
"đội",
"cứu",
"hộ",
"bờ",
"biền",
"mốt",
"mặc",
"từ",
"những",
"ngày 27 ngày mồng 5 tháng 6",
"người",
"mẫu",
"cộng",
"hòa",
"ai",
"len",
"vogue",
"-20,050",
"williams",
"sinh",
"12/12",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"khi",
"trở",
"thành",
"vợ",
"của",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"brian",
"mcfadden",
"nhóm",
"nhạc",
"westlife",
"cặp",
"đôi",
"kết",
"hôn",
"8h",
"727 đ",
"tháng",
"1786",
"cả",
"hai",
"sống",
"ly",
"thân",
"đường",
"ai",
"nấy",
"đi",
"chỉ",
"9.560.438",
"ngày",
"sau",
"khi",
"chồng",
"cũ",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"họ",
"mẫu",
"nữ",
"2:19:13",
"14 / 29",
"tuổi",
"đã",
"tung",
"ra",
"bộ",
"ảnh",
"bikini",
"siêu",
"sexy",
"trên",
"bãi",
"biển",
"marbella",
"người",
"đẹp",
"b-4004600",
"diện",
"những",
"bộ",
"đồ",
"bơi",
"thời",
"thượng",
"do",
"virgina",
"macari",
"thiết",
"kế",
"khoe",
"trọn",
"đường",
"cong",
"ngọt",
"ngào",
"như",
"thuở",
"đôi",
"mươi",
"được",
"biết",
"những",
"mẫu",
"bikini",
"này",
"ra",
"đời",
"dựa",
"trên",
"cảm",
"hứng",
"hình",
"ảnh",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khỏe",
"khoắn",
"mạnh",
"mẽ",
"yêu",
"thể",
"thao",
"thanh",
"lịch",
"sang",
"trọng",
"và",
"hiện",
"đại",
"chồng",
"cũ",
"brian",
"mcfadden",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"loose",
"women",
"rằng",
"tôi",
"không",
"còn",
"liên",
"lạc",
"với",
"vogue",
"nữa",
"brian",
"cũng",
"đã",
"xăm",
"đè",
"logo",
"batman",
"lên",
"hình",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"cưới",
"của",
"anh",
"và",
"vogue",
"trên",
"cổ",
"tay",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"toàn",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"liên",
"lạc",
"kết",
"thúc",
"gần",
"-79.136,08705",
"năm",
"hôn",
"nhân",
"ngắn",
"ngủi",
"vogue",
"williams",
"khoe",
"dáng",
"ngọc",
"trên",
"bãi",
"biển",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"0",
"mảnh",
"áo",
"cúp",
"185 ngày",
"ngực",
"không",
"quai",
"để",
"có",
"+58662913027",
"được",
"sắc",
"vóc",
"hoàn",
"hảo",
"đẹp",
"từng",
"cm",
"vogue",
"williams",
"rất",
"cuồng",
"tập",
"gym",
"cô",
"chăm",
"chỉ",
"đến",
"phòng",
"tập",
"16 - 24",
"buổi",
"4h26",
"tuần",
"kể",
"cả",
"ngày",
"nghỉ",
"lễ",
"cô",
"cũng",
"tập",
"các",
"bài",
"tập",
"hiit",
"cardio",
"để",
"đốt",
"cháy",
"nhanh",
"chất",
"béo",
"năng",
"lượng",
"thừa",
"79",
"về",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"williams",
"chú",
"trọng",
"chế",
"độ",
"ăn",
"cân",
"bằng",
"chất",
"để",
"tránh",
"tăng",
"cân",
"trừ",
"lúc",
"làm",
"việc",
"vogue",
"williams",
"sẽ",
"để",
"mặt",
"mộc",
"+92791979715",
"giúp",
"lỗ",
"chân",
"lông",
"được",
"thông",
"thoáng",
"tránh",
"nổi",
"mụn",
"và",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"thừa",
"dầu",
"bộ",
"monokini",
"cắt",
"xẻ",
"tuyệt",
"vời",
"màu",
"da",
"của",
"vogue",
"williams",
"mẫu",
"nữ",
"quá",
"sexy",
"với",
"đồ",
"bơi",
"hai",
"mảnh",
"kẻ",
"ngang"
] |
[
"trọng",
"tài",
"bị",
"ném",
"cốc",
"trận",
"st",
"pauli",
"schalke",
"bị",
"dừng",
"ở",
"phút",
"âm chín mươi ngàn tám trăm tám mươi mốt phẩy chín sáu không bảy",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"st",
"pauli",
"và",
"schalke",
"tại",
"vòng",
"tám trăm tám mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi chín",
"bundesliga",
"diễn",
"ra",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"năm triệu không trăm ba mươi chín ngàn ba trăm mười hai",
"đã",
"bị",
"dừng",
"lại",
"ở",
"phút",
"chín trăm năm mươi nhăm nghìn sáu trăm chín mươi bảy",
"sau",
"khi",
"trọng",
"tài",
"biên",
"bị",
"cổ",
"động",
"viên",
"ném",
"một",
"chiếc",
"cốc",
"ngày bốn và ngày hai bảy tháng hai",
"nhựa",
"đựng",
"đầy",
"bia",
"trúng",
"người",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"schalke",
"đang",
"dẫn",
"trước",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"st",
"pauli",
"âm tám mốt nghìn chín trăm bẩy bốn phẩy một một bốn không",
"với",
"các",
"bàn",
"thắng",
"của",
"raul",
"và",
"julian",
"draxler",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trọng",
"tài",
"deniz",
"aytekin",
"đã",
"quyết",
"định",
"cho",
"dừng",
"trận",
"đấu",
"xem",
"ảnh",
"vụ",
"ném",
"cốc",
"vào",
"trọng",
"tài",
"trước",
"khi",
"vụ",
"ném",
"cốc",
"xảy",
"ra",
"phía",
"st",
"pauli",
"đã",
"có",
"cộng tám không một bốn bốn không chín bốn tám năm một",
"cầu",
"thủ",
"bị",
"đuổi",
"khỏi",
"sân",
"là",
"kalla",
"sáu mươi sáu",
"và",
"bartels",
"bẩy triệu năm trăm bẩy mươi nghìn bốn trăm bẩy sáu",
"theo",
"lời",
"trọng",
"tài",
"aytekin",
"thì",
"trong",
"hiệp",
"hai ngàn bốn trăm tám bẩy",
"các",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"đã",
"bị",
"cổ",
"động",
"viên",
"ném",
"đồng",
"xu",
"và",
"bật",
"lửa",
"huấn luyện viên",
"st",
"pauli",
"holger",
"stanislawski",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"xin",
"lỗi",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"thorsten",
"schiffner",
"người",
"bị",
"ném",
"cốc",
"tôi",
"xin",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"tới",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"huấn luyện viên",
"schiffner",
"nói",
"liên đoàn bóng đá",
"đức",
"đang",
"xem",
"xét",
"vụ",
"việc",
"và",
"rất",
"có",
"thể",
"st",
"pauli",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"thua",
"schalke",
"đội",
"bóng",
"đã",
"lọt",
"đến",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"hiện",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"bẩy ba ngàn ba trăm bẩy chín phẩy ba nghìn bốn trăm ba ba",
"ở",
"bundesliga",
"trong",
"khi",
"st",
"pauli",
"xếp",
"thứ",
"chín mươi bẩy chấm không sáu bảy",
"từ",
"dưới",
"lên",
"trong",
"nhóm",
"cầm",
"đèn",
"đỏ"
] | [
"trọng",
"tài",
"bị",
"ném",
"cốc",
"trận",
"st",
"pauli",
"schalke",
"bị",
"dừng",
"ở",
"phút",
"-90.881,9607",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"st",
"pauli",
"và",
"schalke",
"tại",
"vòng",
"886.839",
"bundesliga",
"diễn",
"ra",
"rạng",
"sáng",
"nay",
"5.039.312",
"đã",
"bị",
"dừng",
"lại",
"ở",
"phút",
"955.697",
"sau",
"khi",
"trọng",
"tài",
"biên",
"bị",
"cổ",
"động",
"viên",
"ném",
"một",
"chiếc",
"cốc",
"ngày 4 và ngày 27 tháng 2",
"nhựa",
"đựng",
"đầy",
"bia",
"trúng",
"người",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"schalke",
"đang",
"dẫn",
"trước",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"st",
"pauli",
"-81.974,1140",
"với",
"các",
"bàn",
"thắng",
"của",
"raul",
"và",
"julian",
"draxler",
"sau",
"khi",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"trọng",
"tài",
"deniz",
"aytekin",
"đã",
"quyết",
"định",
"cho",
"dừng",
"trận",
"đấu",
"xem",
"ảnh",
"vụ",
"ném",
"cốc",
"vào",
"trọng",
"tài",
"trước",
"khi",
"vụ",
"ném",
"cốc",
"xảy",
"ra",
"phía",
"st",
"pauli",
"đã",
"có",
"+80144094851",
"cầu",
"thủ",
"bị",
"đuổi",
"khỏi",
"sân",
"là",
"kalla",
"66",
"và",
"bartels",
"7.570.476",
"theo",
"lời",
"trọng",
"tài",
"aytekin",
"thì",
"trong",
"hiệp",
"2487",
"các",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"đã",
"bị",
"cổ",
"động",
"viên",
"ném",
"đồng",
"xu",
"và",
"bật",
"lửa",
"huấn luyện viên",
"st",
"pauli",
"holger",
"stanislawski",
"đã",
"ngay",
"lập",
"tức",
"xin",
"lỗi",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"thorsten",
"schiffner",
"người",
"bị",
"ném",
"cốc",
"tôi",
"xin",
"gửi",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"tới",
"trợ",
"lý",
"trọng",
"tài",
"huấn luyện viên",
"schiffner",
"nói",
"liên đoàn bóng đá",
"đức",
"đang",
"xem",
"xét",
"vụ",
"việc",
"và",
"rất",
"có",
"thể",
"st",
"pauli",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"thua",
"schalke",
"đội",
"bóng",
"đã",
"lọt",
"đến",
"tứ",
"kết",
"champions",
"league",
"hiện",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"73.379,3433",
"ở",
"bundesliga",
"trong",
"khi",
"st",
"pauli",
"xếp",
"thứ",
"97.067",
"từ",
"dưới",
"lên",
"trong",
"nhóm",
"cầm",
"đèn",
"đỏ"
] |
[
"giá",
"bitcoin",
"lao",
"dốc",
"quá",
"nhanh",
"quá",
"nguy",
"hiểm",
"bitcoin",
"giảm",
"giá",
"cực",
"mạnh",
"tới",
"hơn",
"một trăm tám mươi tám ki lô mét vuông",
"trong",
"tuần",
"qua",
"hiện",
"đứng",
"mức",
"hai trăm năm mươi tư mi li lít",
"khiến",
"vốn",
"hóa",
"bị",
"bốc",
"hơi",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"lúc",
"bốn trăm chín mươi sáu ao",
"sáng",
"nay",
"giá",
"bitcoin",
"giao",
"dịch",
"trên",
"bitstamp",
"mức",
"âm hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi mốt chấm năm hai công",
"giảm",
"thêm",
"sáu ngàn hai trăm bốn mươi tám chấm không không hai trăm hai mươi ra đi an",
"tương",
"đương",
"mỗi",
"coin",
"mất",
"gần",
"một ngàn chín trăm sáu hai chấm bốn trăm năm mươi ki lô ca lo",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"từ",
"coinmarketcap",
"trong",
"không sáu tháng không sáu một sáu sáu năm",
"qua",
"khối",
"lượng",
"bitcoin",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"khoảng",
"hai trăm héc",
"usd",
"vốn",
"hóa",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"âm sáu nghìn bảy trăm năm mươi năm chấm chín trăm ba mốt ghi ga bai",
"usd",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"bitcoin",
"mất",
"hai mươi tám chấm không mười bốn",
"giá",
"trị",
"trong",
"tuần",
"ảnh",
"unsplash",
"trong",
"tuần",
"mười tám đến mười một",
"bốn mươi gạch chéo một nghìn một trăm xuộc đê quờ mờ u i",
"giá",
"bitcoin",
"xuống",
"đáy",
"ở",
"bảy trăm mười bảy niu tơn",
"vào",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"thứ",
"sáu",
"mức",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"ba",
"tháng",
"gần",
"nhất",
"tương",
"đương",
"giá",
"trị",
"bitcoin",
"giảm",
"hai nghìn bẩy trăm mười bẩy chấm một không năm mê ga oát giờ",
"bitcoin",
"giữ",
"ổn",
"định",
"quanh",
"mức",
"ba mươi mốt mi li gam trên đô la",
"suốt",
"nhiều",
"tháng",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"tám trăm mười chín đề xi mét vuông",
"bất",
"ngờ",
"sụp",
"đổ",
"từ",
"đầu",
"tuần",
"này",
"nhiều",
"lúc",
"không",
"giữ",
"được",
"mốc",
"âm năm ngàn mười bẩy phẩy không không ba trăm mười tám mê ga oát giờ",
"không",
"chỉ",
"bitcoin",
"nhiều",
"tiền",
"ảo",
"lớn",
"khác",
"như",
"ethereum",
"ripple",
"bitcoin",
"cash",
"cũng",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"trên",
"bitstamp",
"giá",
"ethereum",
"đang",
"ở",
"mức",
"âm năm ngàn chín trăm tám nhăm phẩy không không năm ba bốn na nô mét trên vòng",
"giảm",
"âm bẩy nghìn bốn trăm chín mươi tám phẩy ba năm tám mét vuông",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"nhưng",
"tính",
"từ",
"đầu",
"tuần",
"tiền",
"ảo",
"này",
"giảm",
"khoảng",
"bốn trăm bẩy mươi hai ki lô mét trên yến",
"ripple",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tám trăm tám mươi héc ta",
"giảm",
"sáu ngàn chín trăm bảy mươi ba chấm bốn trăm mười bốn công trên dặm một giờ",
"trong",
"hôm",
"nay",
"vốn",
"hóa",
"tạm",
"ở",
"mức",
"âm bảy sáu tháng trên niu tơn",
"usd",
"theo",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"và",
"giao",
"dịch",
"chuyên",
"nghiệp",
"đà",
"lao",
"dốc",
"lần",
"này",
"của",
"bitcoin",
"bình",
"thường",
"do",
"thị",
"trường",
"tiền",
"ảo",
"luôn",
"có",
"mức",
"độ",
"biến",
"động",
"cao",
"thực",
"tế",
"dù",
"ỉam",
"mạnh",
"tuần",
"âm chín mươi sáu phẩy bốn sáu",
"này",
"song",
"giá",
"bitcoin",
"hiện",
"cao",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"năm",
"bitcoin",
"vốn",
"là",
"tiền",
"ảo",
"có",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"năm giờ tám phút",
"năm",
"nay",
"bitcoin",
"tăng",
"mạnh",
"sau",
"khi",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"ảo",
"có",
"tên",
"libra",
"dẫn",
"tới",
"kỳ",
"vọng",
"rằng",
"tiền",
"ảo",
"sẽ",
"dần",
"trở",
"thành",
"một",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"chính",
"thống",
"tuy",
"nhiên",
"đà",
"tăng",
"không",
"kép",
"dài",
"lâu",
"bitcoin",
"giảm",
"sốt",
"và",
"đổ",
"đèo",
"tăng",
"giảm",
"liên",
"tục",
"với",
"mức",
"giá",
"hiện",
"tại",
"giá",
"trị",
"bitcoin",
"chỉ",
"bằng",
"tám ngàn chín trăm hai lăm phẩy bảy ba ba sào",
"so",
"với",
"đỉnh",
"cao",
"lịch",
"sử",
"gần",
"âm bảy ngàn ba trăm bảy mươi năm chấm ba trăm ba mươi ba giờ",
"thiết",
"lập",
"vào",
"tám tháng mười hai năm một nghìn một",
"trong",
"nước",
"giá",
"bitcoin",
"sáng",
"nay",
"bán",
"ra",
"mức",
"một trăm bốn mươi mốt phần trăm",
"đồng",
"mua",
"vào",
"mức",
"hai trăm chín lăm giờ",
"đồng",
"chênh",
"năm trăm bảy mươi đề xi mét khối"
] | [
"giá",
"bitcoin",
"lao",
"dốc",
"quá",
"nhanh",
"quá",
"nguy",
"hiểm",
"bitcoin",
"giảm",
"giá",
"cực",
"mạnh",
"tới",
"hơn",
"188 km2",
"trong",
"tuần",
"qua",
"hiện",
"đứng",
"mức",
"254 ml",
"khiến",
"vốn",
"hóa",
"bị",
"bốc",
"hơi",
"hàng",
"chục",
"tỷ",
"usd",
"lúc",
"496 ounce",
"sáng",
"nay",
"giá",
"bitcoin",
"giao",
"dịch",
"trên",
"bitstamp",
"mức",
"-2771.52 công",
"giảm",
"thêm",
"6248.00220 radian",
"tương",
"đương",
"mỗi",
"coin",
"mất",
"gần",
"1962.450 kcal",
"dữ",
"liệu",
"thống",
"kê",
"từ",
"coinmarketcap",
"trong",
"06/06/1665",
"qua",
"khối",
"lượng",
"bitcoin",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"khoảng",
"200 hz",
"usd",
"vốn",
"hóa",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"-6755.931 gb",
"usd",
"giảm",
"mạnh",
"so",
"với",
"hồi",
"đầu",
"tuần",
"bitcoin",
"mất",
"28.014",
"giá",
"trị",
"trong",
"tuần",
"ảnh",
"unsplash",
"trong",
"tuần",
"18 - 11",
"40/1100/dqmui",
"giá",
"bitcoin",
"xuống",
"đáy",
"ở",
"717 n",
"vào",
"ngày",
"giao",
"dịch",
"thứ",
"sáu",
"mức",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"ba",
"tháng",
"gần",
"nhất",
"tương",
"đương",
"giá",
"trị",
"bitcoin",
"giảm",
"2717.105 mwh",
"bitcoin",
"giữ",
"ổn",
"định",
"quanh",
"mức",
"31 mg/$",
"suốt",
"nhiều",
"tháng",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"819 dm2",
"bất",
"ngờ",
"sụp",
"đổ",
"từ",
"đầu",
"tuần",
"này",
"nhiều",
"lúc",
"không",
"giữ",
"được",
"mốc",
"-5017,00318 mwh",
"không",
"chỉ",
"bitcoin",
"nhiều",
"tiền",
"ảo",
"lớn",
"khác",
"như",
"ethereum",
"ripple",
"bitcoin",
"cash",
"cũng",
"giảm",
"giá",
"mạnh",
"trên",
"bitstamp",
"giá",
"ethereum",
"đang",
"ở",
"mức",
"-5985,00534 nm/vòng",
"giảm",
"-7498,358 m2",
"so",
"với",
"hôm",
"qua",
"nhưng",
"tính",
"từ",
"đầu",
"tuần",
"tiền",
"ảo",
"này",
"giảm",
"khoảng",
"472 km/yến",
"ripple",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"880 ha",
"giảm",
"6973.414 công/mph",
"trong",
"hôm",
"nay",
"vốn",
"hóa",
"tạm",
"ở",
"mức",
"-76 tháng/n",
"usd",
"theo",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"và",
"giao",
"dịch",
"chuyên",
"nghiệp",
"đà",
"lao",
"dốc",
"lần",
"này",
"của",
"bitcoin",
"bình",
"thường",
"do",
"thị",
"trường",
"tiền",
"ảo",
"luôn",
"có",
"mức",
"độ",
"biến",
"động",
"cao",
"thực",
"tế",
"dù",
"ỉam",
"mạnh",
"tuần",
"-96,46",
"này",
"song",
"giá",
"bitcoin",
"hiện",
"cao",
"gần",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"đầu",
"năm",
"bitcoin",
"vốn",
"là",
"tiền",
"ảo",
"có",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"5h8",
"năm",
"nay",
"bitcoin",
"tăng",
"mạnh",
"sau",
"khi",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"công",
"bố",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"hành",
"đồng",
"tiền",
"ảo",
"có",
"tên",
"libra",
"dẫn",
"tới",
"kỳ",
"vọng",
"rằng",
"tiền",
"ảo",
"sẽ",
"dần",
"trở",
"thành",
"một",
"kênh",
"đầu",
"tư",
"chính",
"thống",
"tuy",
"nhiên",
"đà",
"tăng",
"không",
"kép",
"dài",
"lâu",
"bitcoin",
"giảm",
"sốt",
"và",
"đổ",
"đèo",
"tăng",
"giảm",
"liên",
"tục",
"với",
"mức",
"giá",
"hiện",
"tại",
"giá",
"trị",
"bitcoin",
"chỉ",
"bằng",
"8925,733 sào",
"so",
"với",
"đỉnh",
"cao",
"lịch",
"sử",
"gần",
"-7375.333 giờ",
"thiết",
"lập",
"vào",
"8/12/1100",
"trong",
"nước",
"giá",
"bitcoin",
"sáng",
"nay",
"bán",
"ra",
"mức",
"141 %",
"đồng",
"mua",
"vào",
"mức",
"295 giờ",
"đồng",
"chênh",
"570 dm3"
] |
[
"không ba một sáu chín hai không một tám bốn năm năm",
"đơn",
"vị",
"tham",
"gia",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"bốn trăm lẻ một ngàn hai trăm sáu bảy",
"ngày ba mươi mốt và ngày tám",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"triển",
"lãm",
"quốc",
"tế",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"hai nhăm",
"nguyễn",
"quang",
"cung",
"thường",
"trực",
"ban",
"tổ",
"chức",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"hai triệu ba trăm bẩy mươi mốt nghìn ba trăm bẩy mươi mốt",
"cho",
"biết",
"triển",
"lãm",
"lần",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"một ngàn bốn sáu",
"gian",
"hàng",
"đến",
"từ",
"tỉ số mười bẩy tám",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"ngành",
"xây",
"dựng",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"trang",
"trí",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"trong",
"đó",
"có",
"một triệu ba trăm lẻ chín ngàn một trăm tám mươi nhăm",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"một nghìn lẻ sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"doanh",
"và",
"hai ngàn",
"doanh",
"nghiệp",
"tập",
"đoàn",
"đến",
"từ",
"âm mười tám nghìn tám trăm ba mươi mốt phẩy tám hai chín bảy",
"quốc",
"gia",
"khu",
"vực",
"như",
"nhật",
"bản",
"malaysia",
"thái",
"lan",
"hàn",
"quốc",
"chín nghìn ba trăm chín bảy phẩy hai trăm năm mươi ki lô mét khối trên oát giờ",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"hai tới mười ba",
"với",
"tiêu",
"chí",
"hội",
"nhập",
"công",
"nghệ",
"đỉnh",
"cao",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"thành",
"công",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"ký",
"kết",
"được",
"hai mươi tám ngàn bốn trăm linh sáu phẩy không không sáu nghìn hai trăm ba lăm",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"âm hai hai nghìn bốn trăm mười nhăm phẩy hai sáu hai ba",
"còn",
"diễn",
"ra",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"nhiều",
"đề",
"tài",
"thiết",
"thực",
"và",
"phong",
"phú",
"nhằm",
"khuyến",
"khích",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nghiên",
"cứu",
"liên",
"tục",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"trường",
"xây",
"dựng",
"và",
"nhà",
"ở",
"đô",
"thị",
"triển",
"lãm",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày mười một và ngày hai mốt",
"đến",
"mười nhăm giờ bốn mươi tám"
] | [
"031692018455",
"đơn",
"vị",
"tham",
"gia",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"401.267",
"ngày 31 và ngày 8",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"triển",
"lãm",
"quốc",
"tế",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"25",
"nguyễn",
"quang",
"cung",
"thường",
"trực",
"ban",
"tổ",
"chức",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"2.371.371",
"cho",
"biết",
"triển",
"lãm",
"lần",
"này",
"đã",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"hơn",
"1046",
"gian",
"hàng",
"đến",
"từ",
"tỉ số 17 - 8",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"ngành",
"xây",
"dựng",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"trang",
"trí",
"nội",
"ngoại",
"thất",
"trong",
"đó",
"có",
"1.309.185",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"1006",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"doanh",
"và",
"2000",
"doanh",
"nghiệp",
"tập",
"đoàn",
"đến",
"từ",
"-18.831,8297",
"quốc",
"gia",
"khu",
"vực",
"như",
"nhật",
"bản",
"malaysia",
"thái",
"lan",
"hàn",
"quốc",
"9397,250 km3/wh",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"2 - 13",
"với",
"tiêu",
"chí",
"hội",
"nhập",
"công",
"nghệ",
"đỉnh",
"cao",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"đem",
"lại",
"nhiều",
"thành",
"công",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sẽ",
"ký",
"kết",
"được",
"28.406,006235",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"vietbuild",
"đà",
"nẵng",
"-22.415,2623",
"còn",
"diễn",
"ra",
"chương",
"trình",
"hội",
"thảo",
"chuyên",
"ngành",
"với",
"nhiều",
"đề",
"tài",
"thiết",
"thực",
"và",
"phong",
"phú",
"nhằm",
"khuyến",
"khích",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nghiên",
"cứu",
"liên",
"tục",
"sản",
"xuất",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"trường",
"xây",
"dựng",
"và",
"nhà",
"ở",
"đô",
"thị",
"triển",
"lãm",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày 11 và ngày 21",
"đến",
"15h48"
] |
[
"đừng",
"kỳ",
"vọng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"bốn ngàn",
"sớm",
"có",
"mặt",
"trên",
"iphone",
"với",
"đặc",
"thù",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"các",
"nhà",
"mạng",
"kèm",
"hợp",
"đồng",
"sử",
"tám mươi bẩy",
"dụng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"smartphone",
"của",
"hãng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"bộ",
"đôi",
"máy",
"tính",
"bảng",
"ipad",
"air",
"bốn ngàn bốn",
"và",
"ipad",
"mini",
"không bốn chín bảy sáu chín sáu sáu chín một chín hai",
"apple",
"đã",
"tích",
"hợp",
"kèm",
"loại",
"sim",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"giúp",
"cho",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chọn",
"lựa",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"mạng",
"để",
"sử",
"dụng",
"apple",
"sim",
"đã",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"ipad",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhiều",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"apple",
"cũng",
"sẽ",
"sớm",
"đưa",
"tính",
"năng",
"này",
"lên",
"thế",
"hệ",
"iphone",
"kế",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"bẩy trăm xoẹt một trăm ngang i lờ cờ hát giây u đê",
"dự",
"đoán",
"này",
"có",
"vẻ",
"không",
"chính",
"xác",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"thảo",
"code/mobile",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"iphone",
"ipod",
"và",
"sản",
"phẩm",
"ios",
"của",
"apple",
"greg",
"joswiak",
"nói",
"rằng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"iphone",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"lý",
"giải",
"về",
"điều",
"này",
"greg",
"joswiak",
"cho",
"biết",
"phần",
"lớn",
"ipad",
"được",
"bán",
"ra",
"từ",
"apple",
"store",
"mà",
"không",
"phải",
"từ",
"một",
"nhà",
"mạng",
"cụ",
"thể",
"nào",
"vì",
"vậy",
"với",
"apple",
"sim",
"người",
"dùng",
"không",
"cần",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"của",
"nhà",
"mạng",
"để",
"đặt",
"mua",
"và",
"đăng",
"ký",
"sim",
"mà",
"chọn",
"lựa",
"ngay",
"trên",
"thiết",
"bị",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"việc",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"nhà",
"mạng",
"chính",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"apple",
"không",
"thể",
"triển",
"khai",
"sim",
"của",
"mình",
"lên",
"iphone",
"trong",
"khi",
"đó",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"lại",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"các",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"kèm",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"sử",
"dụng",
"vì",
"vậy",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"gì",
"cả",
"với",
"lời",
"giải",
"thích",
"này",
"có",
"thể",
"nói",
"apple",
"hiện",
"chưa",
"có",
"ý",
"định",
"tích",
"hợp",
"sim",
"của",
"mình",
"ngày ba tháng hai năm sáu trăm bẩy mươi",
"và",
"iphone",
"ít",
"nhất",
"là",
"cho",
"đến",
"khi",
"điều",
"kiện",
"phân",
"phối",
"sản",
"phẩm",
"thay",
"đổi",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"rộng",
"rãi",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"hiện",
"tại",
"tính",
"năng",
"chọn",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"di",
"động",
"ngay",
"trên",
"ipad",
"mới",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"hai triệu không ngàn không trăm lẻ tám",
"nhà",
"mạng",
"của",
"mỹ",
"at",
"&",
"t",
"t-mobile",
"sprint",
"và",
"nhà",
"mạng",
"ee",
"của",
"anh",
"nhà",
"mạng",
"khắp",
"thế",
"giới",
"nghĩ",
"cách",
"vùi",
"dập",
"apple",
"sim",
"dù",
"apple",
"sim",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"người",
"dùng",
"các",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hợp",
"tác",
"và",
"muốn",
"kiểm",
"soát",
"trực",
"tiếp",
"thẻ",
"sim",
"của",
"mình"
] | [
"đừng",
"kỳ",
"vọng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"4000",
"sớm",
"có",
"mặt",
"trên",
"iphone",
"với",
"đặc",
"thù",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"các",
"nhà",
"mạng",
"kèm",
"hợp",
"đồng",
"sử",
"87",
"dụng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"smartphone",
"của",
"hãng",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"bộ",
"đôi",
"máy",
"tính",
"bảng",
"ipad",
"air",
"4400",
"và",
"ipad",
"mini",
"049769669192",
"apple",
"đã",
"tích",
"hợp",
"kèm",
"loại",
"sim",
"đặc",
"biệt",
"của",
"mình",
"giúp",
"cho",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chọn",
"lựa",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"mạng",
"để",
"sử",
"dụng",
"apple",
"sim",
"đã",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"ipad",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhiều",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"apple",
"cũng",
"sẽ",
"sớm",
"đưa",
"tính",
"năng",
"này",
"lên",
"thế",
"hệ",
"iphone",
"kế",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"700/100-ilchjuđ",
"dự",
"đoán",
"này",
"có",
"vẻ",
"không",
"chính",
"xác",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"thảo",
"code/mobile",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"phụ",
"trách",
"mảng",
"iphone",
"ipod",
"và",
"sản",
"phẩm",
"ios",
"của",
"apple",
"greg",
"joswiak",
"nói",
"rằng",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"iphone",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"lý",
"giải",
"về",
"điều",
"này",
"greg",
"joswiak",
"cho",
"biết",
"phần",
"lớn",
"ipad",
"được",
"bán",
"ra",
"từ",
"apple",
"store",
"mà",
"không",
"phải",
"từ",
"một",
"nhà",
"mạng",
"cụ",
"thể",
"nào",
"vì",
"vậy",
"với",
"apple",
"sim",
"người",
"dùng",
"không",
"cần",
"đến",
"cửa",
"hàng",
"của",
"nhà",
"mạng",
"để",
"đặt",
"mua",
"và",
"đăng",
"ký",
"sim",
"mà",
"chọn",
"lựa",
"ngay",
"trên",
"thiết",
"bị",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"việc",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"nhà",
"mạng",
"chính",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"apple",
"không",
"thể",
"triển",
"khai",
"sim",
"của",
"mình",
"lên",
"iphone",
"trong",
"khi",
"đó",
"phần",
"lớn",
"iphone",
"lại",
"được",
"phân",
"phối",
"thông",
"qua",
"các",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"kèm",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"sử",
"dụng",
"vì",
"vậy",
"apple",
"sim",
"sẽ",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"gì",
"cả",
"với",
"lời",
"giải",
"thích",
"này",
"có",
"thể",
"nói",
"apple",
"hiện",
"chưa",
"có",
"ý",
"định",
"tích",
"hợp",
"sim",
"của",
"mình",
"ngày 3/2/670",
"và",
"iphone",
"ít",
"nhất",
"là",
"cho",
"đến",
"khi",
"điều",
"kiện",
"phân",
"phối",
"sản",
"phẩm",
"thay",
"đổi",
"và",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"rộng",
"rãi",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"hiện",
"tại",
"tính",
"năng",
"chọn",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"di",
"động",
"ngay",
"trên",
"ipad",
"mới",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"2.000.008",
"nhà",
"mạng",
"của",
"mỹ",
"at",
"&",
"t",
"t-mobile",
"sprint",
"và",
"nhà",
"mạng",
"ee",
"của",
"anh",
"nhà",
"mạng",
"khắp",
"thế",
"giới",
"nghĩ",
"cách",
"vùi",
"dập",
"apple",
"sim",
"dù",
"apple",
"sim",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"cho",
"người",
"dùng",
"các",
"hãng",
"viễn",
"thông",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hợp",
"tác",
"và",
"muốn",
"kiểm",
"soát",
"trực",
"tiếp",
"thẻ",
"sim",
"của",
"mình"
] |
[
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"tỉ số hai tư chín",
"vòng chung kết",
"năm triệu bốn",
"chinhphu.vn",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"âm bẩy mốt chấm mười một",
"trên",
"cương",
"vị",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"ba triệu năm ba nghìn sáu trăm bẩy ba",
"vào",
"lúc",
"ngày hai ba đến ngày mười hai tháng tám",
"ngày hai mươi sáu",
"tại",
"khách",
"sạn",
"grand",
"hotel",
"hàng không quốc tế",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"bốc",
"thăm",
"xếp",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"năm triệu tám trăm sáu mươi năm ngàn bốn trăm sáu mươi tám",
"theo",
"vff",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"hai ngàn",
"có",
"tổng",
"cộng",
"hai mốt nghìn một trăm chín bốn phẩy ba trăm bảy hai",
"đội",
"tuyển",
"trong",
"đó",
"có",
"không trên mười bẩy",
"đội",
"được",
"vào",
"thẳng",
"là",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"chủ",
"nhà",
"và",
"cộng bảy hai không sáu bảy hai năm hai chín bảy bảy",
"đội",
"có",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"tại",
"vòng chung kết",
"tháng mười hai năm một ngàn tám trăm chín mươi tám",
"là",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"iran",
"không năm sáu sáu chín tám tám một hai năm không không",
"đội",
"còn",
"lại",
"là",
"những",
"đội",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"loại",
"gồm",
"mười chín chấm không bốn",
"khu",
"vực",
"tây",
"á",
"lebanon",
"kuwait",
"iraq",
"khu",
"vực",
"nam",
"và",
"trung",
"á",
"uzbekistan",
"tajikistan",
"kyrgyzstan",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"australia",
"indonesia",
"malaysia",
"âm bốn mươi tư nghìn sáu trăm tám mươi bẩy phẩy bốn ngàn bốn trăm sáu chín",
"đội",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"sẽ",
"được",
"chia",
"vào",
"bẩy mốt chấm bốn mươi tám",
"bảng",
"a",
"b",
"c",
"d",
"mỗi",
"bảng",
"một ngàn một trăm lẻ một",
"đội",
"việc",
"phân",
"loại",
"hạt",
"giống",
"sẽ",
"căn",
"cứ",
"vào",
"thứ",
"hạng",
"của",
"các",
"đội",
"tại",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"mười năm chia hai mốt",
"tại",
"uae",
"do",
"là",
"chủ",
"nhà",
"nên",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"được",
"ấn",
"định",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"bẩy một sáu bốn sáu sáu hai chín chín sáu năm",
"và",
"nằm",
"ở",
"vị",
"trí",
"bảy trăm trừ i đê cờ vê kép xuộc dê nờ",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"một ngàn chín trăm mười chín",
"i gạch ngang a e nờ bảy trăm",
"việt",
"nam",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"iran",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"mười ngàn bốn trăm linh hai phẩy không không sáu nghìn một trăm linh bẩy",
"năm không không gạch ngang mờ chéo bờ xờ",
"australia",
"kuwait",
"kyrgyzstan",
"lebanon",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"âm mười sáu ngàn một trăm sáu ba phẩy bốn ngàn một trăm năm mươi sáu",
"chéo vờ i chéo bẩy không không",
"uzbekistan",
"trung",
"quốc",
"tajikistan",
"đài",
"loan",
"trung quốc",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"chín trăm mười sáu ngàn không trăm chín bảy",
"ngang hai không không không chín không không",
"indonesia",
"hàn",
"quốc",
"iraq",
"malaysia",
"trước",
"đó",
"ngày tám và ngày mười tám",
"huấn luyện viên",
"người",
"i nờ xuộc lờ e quy lờ",
"tây",
"ban",
"nha",
"bruno",
"jose",
"đã",
"đến",
"việt",
"nam",
"để",
"nhận",
"cương",
"vị",
"huấn luyện viên",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"trở",
"lại",
"vào",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười tháng sáu",
"tới",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"vòng chung kết",
"châu",
"á",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi ba",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"ngày",
"hai trăm xoẹt hai không không tê o gạch ngang a"
] | [
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"tỉ số 24 - 9",
"vòng chung kết",
"5.400.000",
"chinhphu.vn",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"-71.11",
"trên",
"cương",
"vị",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"được",
"lựa",
"chọn",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"3.053.673",
"vào",
"lúc",
"ngày 23 đến ngày 12 tháng 8",
"ngày 26",
"tại",
"khách",
"sạn",
"grand",
"hotel",
"hàng không quốc tế",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"bốc",
"thăm",
"xếp",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"5.865.468",
"theo",
"vff",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"2000",
"có",
"tổng",
"cộng",
"21.194,372",
"đội",
"tuyển",
"trong",
"đó",
"có",
"0 / 17",
"đội",
"được",
"vào",
"thẳng",
"là",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"chủ",
"nhà",
"và",
"+72067252977",
"đội",
"có",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"tại",
"vòng chung kết",
"tháng 12/1898",
"là",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"iran",
"056698812500",
"đội",
"còn",
"lại",
"là",
"những",
"đội",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"loại",
"gồm",
"19.04",
"khu",
"vực",
"tây",
"á",
"lebanon",
"kuwait",
"iraq",
"khu",
"vực",
"nam",
"và",
"trung",
"á",
"uzbekistan",
"tajikistan",
"kyrgyzstan",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"australia",
"indonesia",
"malaysia",
"-44.687,4469",
"đội",
"tham",
"dự",
"vòng chung kết",
"sẽ",
"được",
"chia",
"vào",
"71.48",
"bảng",
"a",
"b",
"c",
"d",
"mỗi",
"bảng",
"1101",
"đội",
"việc",
"phân",
"loại",
"hạt",
"giống",
"sẽ",
"căn",
"cứ",
"vào",
"thứ",
"hạng",
"của",
"các",
"đội",
"tại",
"vòng chung kết",
"giải",
"futsal",
"châu",
"á",
"15 / 21",
"tại",
"uae",
"do",
"là",
"chủ",
"nhà",
"nên",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"được",
"ấn",
"định",
"là",
"hạt",
"giống",
"số",
"71646629965",
"và",
"nằm",
"ở",
"vị",
"trí",
"700-ydcw/dn",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"1919",
"i-aen700",
"việt",
"nam",
"nhật",
"bản",
"thái",
"lan",
"iran",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"10.402,006107",
"500-m/bx",
"australia",
"kuwait",
"kyrgyzstan",
"lebanon",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"-16.163,4156",
"/vy/700",
"uzbekistan",
"trung",
"quốc",
"tajikistan",
"đài",
"loan",
"trung quốc",
"nhóm",
"hạt",
"giống",
"số",
"916.097",
"-2000900",
"indonesia",
"hàn",
"quốc",
"iraq",
"malaysia",
"trước",
"đó",
"ngày 8 và ngày 18",
"huấn luyện viên",
"người",
"in/leql",
"tây",
"ban",
"nha",
"bruno",
"jose",
"đã",
"đến",
"việt",
"nam",
"để",
"nhận",
"cương",
"vị",
"huấn luyện viên",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đào tạo",
"futsal",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"trở",
"lại",
"vào",
"ngày 26 và ngày 10 tháng 6",
"tới",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"vòng chung kết",
"châu",
"á",
"2343",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"từ",
"ngày",
"200/200to-a"
] |
[
"chính",
"thức",
"dừng",
"thông",
"quan",
"ôtô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"không bốn sáu không ba năm năm tám không tám sáu bốn",
"yêu",
"cầu",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tạm",
"ngày mười nhăm tháng năm",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"xe",
"ô",
"tô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"cụ",
"thể",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"chính",
"thức",
"yêu",
"cầu",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tạm",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"xe",
"ô",
"tô",
"bmw",
"trừ",
"đối",
"tượng",
"được",
"ưu",
"đãi",
"miễn",
"trừ",
"ngoại",
"giao",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"euro",
"auto",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"p.tân",
"phú",
"q.7",
"cải cách ruộng đất",
"chính",
"thức",
"dừng",
"thông",
"quan",
"ôtô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"trước",
"đó",
"không giờ hai sáu",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"hỏa",
"tốc",
"gửi",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"vào",
"việt",
"nam",
"trừ",
"đối",
"tượng",
"ưu",
"đãi",
"miễn",
"trừ",
"ngoại",
"giao",
"trong",
"văn",
"bản",
"này",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"qua",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"đã",
"xác",
"định",
"có",
"nhiều",
"sai",
"phạm",
"trong",
"hoạt",
"động",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"euro",
"auto",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"chính",
"thức",
"của",
"dòng",
"xe",
"bmw",
"tại",
"việt",
"nam",
"cụ",
"thể",
"euro",
"auto",
"tự",
"ý",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"ôtô",
"nhập",
"khẩu",
"bmw",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"cho",
"thông",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"được",
"giao",
"bảo",
"quản",
"chờ",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thông",
"quan",
"theo",
"quy",
"định",
"ngoài",
"ra",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cũng",
"ngày mười nhăm ngày hai mươi ba tháng năm",
"cố",
"ý",
"không",
"cung",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"c/o",
"và",
"các",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"từ",
"tài",
"liệu",
"của",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"công",
"ty",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"gian",
"lận",
"lừa",
"dối",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"euro",
"auto",
"còn",
"sử",
"dụng",
"tài",
"liệu",
"giả",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"bẩy trăm xoẹt hai không không chéo mờ xờ i gờ vờ gạch ngang vê u vê ét",
"ôtô",
"năm triệu sáu trăm năm mươi tám nghìn hai trăm năm mươi hai",
"bmw",
"bộ",
"tài",
"chính",
"yêu",
"cầu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"làm",
"việc",
"cụ",
"thể",
"với",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"để",
"xem",
"xét",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"đối",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"của",
"euro",
"auto",
"theo",
"quy",
"định",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bộ",
"tàu",
"chính",
"ra",
"văn",
"bản",
"tám giờ ba mươi phút một giây",
"euro",
"auto",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"theo",
"euro",
"auto",
"nơi",
"này",
"đang",
"tiếp",
"đón",
"làm",
"việc",
"với",
"nhiều",
"đoàn",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"theo",
"các",
"đợt",
"kiểm",
"tra",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"nghi",
"vấn",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"được",
"euro",
"auto",
"giải",
"trình",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"và",
"hiện",
"tại",
"công",
"ty",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"cung",
"cấp",
"và",
"giải",
"trình",
"các",
"tài",
"liệu",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"trong",
"trường",
"hợp",
"các",
"giải",
"trình",
"của",
"euro",
"auto",
"không",
"được",
"chấp",
"nhận",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"bảo",
"lưu",
"quyền",
"được",
"yêu",
"cầu",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"can",
"thiệp",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"bảy nhăm phẩy chín năm",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"khác",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ích",
"chính",
"đáng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"thông",
"cáo",
"nêu",
"rõ",
"euro",
"auto",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"hãng",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"minh",
"bẩy ngàn sáu trăm bốn ba phẩy năm trăm sáu mươi dặm một giờ trên xen ti mét khối",
"bạch",
"trong",
"các",
"báo",
"năm trăm tám mươi hai nghìn một trăm linh ba",
"cáo",
"tài",
"chính",
"và",
"tuân",
"thủ",
"rất",
"nghiêm",
"ngặt",
"các",
"yêu",
"cầu",
"về",
"thuế",
"và",
"luật",
"pháp",
"hiện",
"hành",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"đại",
"diện",
"của",
"euro",
"auto",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"doanh",
"nghiệp",
"việt nam",
"chưa",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"mà",
"chỉ",
"qua",
"kênh",
"báo",
"chí"
] | [
"chính",
"thức",
"dừng",
"thông",
"quan",
"ôtô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"046035580864",
"yêu",
"cầu",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tạm",
"ngày 15/5",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"xe",
"ô",
"tô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"cụ",
"thể",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"chính",
"thức",
"yêu",
"cầu",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tạm",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"xe",
"ô",
"tô",
"bmw",
"trừ",
"đối",
"tượng",
"được",
"ưu",
"đãi",
"miễn",
"trừ",
"ngoại",
"giao",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"euro",
"auto",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"p.tân",
"phú",
"q.7",
"cải cách ruộng đất",
"chính",
"thức",
"dừng",
"thông",
"quan",
"ôtô",
"bmw",
"của",
"euro",
"auto",
"trước",
"đó",
"0h26",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"hỏa",
"tốc",
"gửi",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"yêu",
"cầu",
"tạm",
"dừng",
"thông",
"quan",
"các",
"lô",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"ôtô",
"bmw",
"vào",
"việt",
"nam",
"trừ",
"đối",
"tượng",
"ưu",
"đãi",
"miễn",
"trừ",
"ngoại",
"giao",
"trong",
"văn",
"bản",
"này",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"qua",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"về",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"đã",
"xác",
"định",
"có",
"nhiều",
"sai",
"phạm",
"trong",
"hoạt",
"động",
"nhập",
"khẩu",
"ôtô",
"nguyên",
"chiếc",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"ôtô",
"âu",
"châu",
"euro",
"auto",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"chính",
"thức",
"của",
"dòng",
"xe",
"bmw",
"tại",
"việt",
"nam",
"cụ",
"thể",
"euro",
"auto",
"tự",
"ý",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"ôtô",
"nhập",
"khẩu",
"bmw",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"cho",
"thông",
"quan",
"trong",
"thời",
"gian",
"được",
"giao",
"bảo",
"quản",
"chờ",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thông",
"quan",
"theo",
"quy",
"định",
"ngoài",
"ra",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cũng",
"ngày 15 ngày 23 tháng 5",
"cố",
"ý",
"không",
"cung",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"xuất",
"xứ",
"hàng",
"hóa",
"c/o",
"và",
"các",
"hồ",
"sơ",
"chứng",
"từ",
"tài",
"liệu",
"của",
"ôtô",
"bmw",
"do",
"công",
"ty",
"nhập",
"khẩu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"gian",
"lận",
"lừa",
"dối",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"theo",
"bộ",
"tài",
"chính",
"euro",
"auto",
"còn",
"sử",
"dụng",
"tài",
"liệu",
"giả",
"như",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"bán",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"700/200/mxygv-vuvs",
"ôtô",
"5.658.252",
"bmw",
"bộ",
"tài",
"chính",
"yêu",
"cầu",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"làm",
"việc",
"cụ",
"thể",
"với",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"để",
"xem",
"xét",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"đối",
"với",
"những",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"của",
"euro",
"auto",
"theo",
"quy",
"định",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bộ",
"tàu",
"chính",
"ra",
"văn",
"bản",
"8:30:1",
"euro",
"auto",
"đã",
"có",
"thông",
"báo",
"chính",
"thức",
"về",
"vụ",
"việc",
"này",
"theo",
"euro",
"auto",
"nơi",
"này",
"đang",
"tiếp",
"đón",
"làm",
"việc",
"với",
"nhiều",
"đoàn",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"theo",
"các",
"đợt",
"kiểm",
"tra",
"đang",
"tiến",
"hành",
"các",
"nghi",
"vấn",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"được",
"euro",
"auto",
"giải",
"trình",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"và",
"hiện",
"tại",
"công",
"ty",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"cung",
"cấp",
"và",
"giải",
"trình",
"các",
"tài",
"liệu",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"này",
"trong",
"trường",
"hợp",
"các",
"giải",
"trình",
"của",
"euro",
"auto",
"không",
"được",
"chấp",
"nhận",
"công",
"ty",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"bảo",
"lưu",
"quyền",
"được",
"yêu",
"cầu",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"can",
"thiệp",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"75,95",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"khác",
"nhằm",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ích",
"chính",
"đáng",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"thông",
"cáo",
"nêu",
"rõ",
"euro",
"auto",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"hãng",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"minh",
"7643,560 mph/cc",
"bạch",
"trong",
"các",
"báo",
"582.103",
"cáo",
"tài",
"chính",
"và",
"tuân",
"thủ",
"rất",
"nghiêm",
"ngặt",
"các",
"yêu",
"cầu",
"về",
"thuế",
"và",
"luật",
"pháp",
"hiện",
"hành",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"đại",
"diện",
"của",
"euro",
"auto",
"cho",
"biết",
"đến",
"nay",
"doanh",
"nghiệp",
"việt nam",
"chưa",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"trực",
"tiếp",
"từ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"mà",
"chỉ",
"qua",
"kênh",
"báo",
"chí"
] |
[
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"công",
"an",
"xác",
"minh",
"làm",
"rõ",
"phản",
"ánh",
"của",
"báo",
"giao",
"thông",
"về",
"vi",
"phạm",
"của",
"cty",
"thành",
"bưởi",
"văn",
"bản",
"số",
"sáu mươi sáu chấm sáu tám",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"ngọc",
"đông",
"ký",
"ba mốt tháng mười",
"nêu",
"rõ",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"cuối",
"tháng mười năm một nghìn chín trăm năm mươi năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"đã",
"rất",
"quan",
"tâm",
"chỉ",
"đạo",
"để",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"vận",
"tải",
"đảm",
"bảo",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"nói",
"chung",
"trong",
"đó",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"để",
"xử",
"lý",
"ngăn",
"chặn",
"tình",
"trạng",
"xe",
"dù",
"bến",
"cóc",
"xe",
"xin",
"phù",
"hiệu",
"hợp",
"đồng",
"nhưng",
"chạy",
"tuyến",
"cố",
"định",
"xe",
"trá",
"hình",
"tuyến",
"cố",
"định",
"sở",
"giao thông vận tải",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"thanh",
"tra",
"giao thông vận tải",
"phối",
"hợp",
"với",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"và",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"tại",
"địa",
"phương",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"tra",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"mười bốn giờ ba mươi bốn phút mười bốn giây",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"chở",
"quá",
"số",
"người",
"quy",
"định",
"tình",
"trạng",
"xe",
"dù",
"bến",
"cóc",
"xe",
"trá",
"hình",
"tuyến",
"cố",
"định",
"và",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"ban",
"đầu",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"trạng",
"này",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"phức",
"tạp",
"trên",
"thực",
"tế",
"tại",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"và",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"phản",
"ánh",
"đặc",
"biệt",
"trên",
"báo",
"giao",
"thông",
"điện",
"tử",
"những",
"ngày",
"gần",
"ba bốn",
"đây",
"đã",
"có",
"các",
"bài",
"viết",
"lật",
"tẩy",
"xe",
"khách",
"trá",
"hình",
"né",
"thuế",
"của",
"thành",
"bưởi",
"đăng",
"tháng sáu một ngàn năm trăm bốn mươi",
"xe",
"khách",
"thành",
"bưởi",
"né",
"nhiều",
"loại",
"phí",
"thuế",
"mỗi",
"ngày",
"kỳ",
"âm ba mươi hai ngàn tám trăm bẩy mươi phẩy không không một bốn tám ba",
"đăng",
"ngày không tám không tám hai năm một bảy",
"tăng",
"chín mươi ép quờ dét quờ vờ gạch ngang",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"siết",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"bằng",
"xe",
"ô",
"tô",
"đảm",
"bảo",
"kinh",
"doanh",
"bình",
"đẳng",
"đúng",
"loại",
"hình",
"vận",
"tải",
"theo",
"quy",
"định",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"được",
"trích",
"xuất",
"từ",
"thiết",
"bị",
"giám",
"sát",
"hành",
"trình",
"để",
"xử",
"lý",
"vi",
"phạm",
"về",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"và",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"bốn trăm gạch ngang u bờ bờ",
"tháng mười một năm hai sáu bẩy hai",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"ngày mười năm và ngày mười sáu",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"gờ cờ o a gạch chéo tám trăm ngang năm",
"tháng không ba một tám sáu năm",
"của",
"chính",
"phủ",
"chú",
"trọng",
"xử",
"lý",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"trái",
"phép",
"hoạt",
"động",
"sai",
"hành",
"trình",
"tuyến",
"đã",
"đăng",
"ký",
"dừng",
"đỗ",
"đón",
"trả",
"khách",
"không",
"đúng",
"nơi",
"quy",
"định",
"xem",
"thêm",
"video"
] | [
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"công",
"an",
"xác",
"minh",
"làm",
"rõ",
"phản",
"ánh",
"của",
"báo",
"giao",
"thông",
"về",
"vi",
"phạm",
"của",
"cty",
"thành",
"bưởi",
"văn",
"bản",
"số",
"66.68",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"ngọc",
"đông",
"ký",
"31/10",
"nêu",
"rõ",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"cuối",
"tháng 10/1955",
"trở",
"lại",
"đây",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"quốc",
"gia",
"cũng",
"như",
"bộ",
"công",
"an",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"đã",
"rất",
"quan",
"tâm",
"chỉ",
"đạo",
"để",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"vận",
"tải",
"đảm",
"bảo",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"nói",
"chung",
"trong",
"đó",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"thanh",
"tra",
"kiểm",
"tra",
"tuần",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"để",
"xử",
"lý",
"ngăn",
"chặn",
"tình",
"trạng",
"xe",
"dù",
"bến",
"cóc",
"xe",
"xin",
"phù",
"hiệu",
"hợp",
"đồng",
"nhưng",
"chạy",
"tuyến",
"cố",
"định",
"xe",
"trá",
"hình",
"tuyến",
"cố",
"định",
"sở",
"giao thông vận tải",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"thanh",
"tra",
"giao thông vận tải",
"phối",
"hợp",
"với",
"cảnh",
"sát",
"giao",
"thông",
"và",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"tại",
"địa",
"phương",
"tăng",
"cường",
"kiểm",
"tra",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"các",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"luật",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"14:34:14",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"chở",
"quá",
"số",
"người",
"quy",
"định",
"tình",
"trạng",
"xe",
"dù",
"bến",
"cóc",
"xe",
"trá",
"hình",
"tuyến",
"cố",
"định",
"và",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"ban",
"đầu",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"trạng",
"này",
"vẫn",
"diễn",
"ra",
"phức",
"tạp",
"trên",
"thực",
"tế",
"tại",
"nhiều",
"địa",
"phương",
"và",
"được",
"các",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"phản",
"ánh",
"đặc",
"biệt",
"trên",
"báo",
"giao",
"thông",
"điện",
"tử",
"những",
"ngày",
"gần",
"34",
"đây",
"đã",
"có",
"các",
"bài",
"viết",
"lật",
"tẩy",
"xe",
"khách",
"trá",
"hình",
"né",
"thuế",
"của",
"thành",
"bưởi",
"đăng",
"tháng 6/1540",
"xe",
"khách",
"thành",
"bưởi",
"né",
"nhiều",
"loại",
"phí",
"thuế",
"mỗi",
"ngày",
"kỳ",
"-32.870,001483",
"đăng",
"ngày 08/08/2517",
"tăng",
"90fqzqv-",
"cường",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"siết",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"bằng",
"xe",
"ô",
"tô",
"đảm",
"bảo",
"kinh",
"doanh",
"bình",
"đẳng",
"đúng",
"loại",
"hình",
"vận",
"tải",
"theo",
"quy",
"định",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"được",
"trích",
"xuất",
"từ",
"thiết",
"bị",
"giám",
"sát",
"hành",
"trình",
"để",
"xử",
"lý",
"vi",
"phạm",
"về",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"và",
"điều",
"kiện",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"400-ubb",
"tháng 11/2672",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"ngày 15 và ngày 16",
"đối",
"với",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"về",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"gcoa/800-5",
"tháng 03/1865",
"của",
"chính",
"phủ",
"chú",
"trọng",
"xử",
"lý",
"hành",
"vi",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"trái",
"phép",
"hoạt",
"động",
"sai",
"hành",
"trình",
"tuyến",
"đã",
"đăng",
"ký",
"dừng",
"đỗ",
"đón",
"trả",
"khách",
"không",
"đúng",
"nơi",
"quy",
"định",
"xem",
"thêm",
"video"
] |
[
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"ta",
"do",
"tám giờ mười",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"về",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngày bảy tháng mười hai",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"ta",
"do",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"về",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngày mười chín",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"có",
"hai ngàn bốn trăm bảy mươi mốt",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"hơn",
"ba trăm tám mươi bẩy ngàn tám trăm tám mươi tư",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"ngày hai tới mồng tám tháng năm",
"cộng chín năm một hai một hai chín năm một tám sáu",
"người",
"đứng",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"các",
"nước",
"tư",
"lệnh",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"của",
"liên hiệp quốc",
"quý hai",
"tổng",
"thư",
"ký",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"ban",
"ki-moon",
"đã",
"đến",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"ông",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"cả",
"về",
"nhân",
"lực",
"và",
"vật",
"bốn nghìn chín trăm tám mươi phẩy hai nghìn bảy trăm bốn năm",
"lực",
"của",
"các",
"hai nghìn không trăm bốn mốt chấm mười năm mi li lít trên ngày",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"góp",
"phần",
"bảo",
"vệ",
"hòa",
"bình",
"bảo",
"vệ",
"cuộc",
"sống",
"của",
"nhân",
"dân",
"mười bốn giờ",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"cho",
"rằng",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"đang",
"bốn trăm năm mươi mốt oát",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"thế",
"giới",
"là",
"tương",
"lai",
"phát",
"triển",
"cả",
"về",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"đó",
"nhu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"trở",
"nên",
"cấp",
"thiết",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"và",
"là",
"một",
"điểm",
"cần",
"quan",
"tâm",
"trong",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"liên hiệp quốc",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"đặt",
"ra",
"nhu",
"cầu",
"hợp",
"tác",
"trên",
"bình",
"diện",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"năm giờ mười chín",
"quốc",
"gia",
"thứ",
"trưởng",
"thông",
"báo",
"tiếp",
"sau",
"việc",
"cử",
"sĩ",
"quan",
"liên",
"lạc",
"đi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"phái",
"bộ",
"ở",
"nam",
"sudan",
"sắp",
"sáu mươi chéo quy u",
"tới",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"cử",
"các",
"sĩ",
"quan",
"tham",
"mưu",
"tới",
"phái",
"bộ",
"cộng",
"hòa",
"trung",
"phi",
"đồng",
"thời",
"chính",
"thức",
"đăng",
"ký",
"vào",
"hệ",
"thống",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"thường",
"trực",
"liên hiệp quốc",
"unsas",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"tại",
"một",
"số",
"phái",
"bộ",
"thích",
"hợp",
"qua",
"việc",
"cử",
"sĩ",
"quan",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến",
"cấp",
"tám triệu ba trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm năm mươi bảy",
"và",
"lực",
"lượng",
"một ngàn năm trăm bẩy tám chấm hai một năm phuốt",
"công",
"binh",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"khẳng",
"định",
"với",
"truyền",
"thống",
"bẩy mươi",
"năm",
"xây",
"dựng",
"chiến",
"đấu",
"và",
"chiến",
"thắng",
"oanh",
"liệt",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"bảo",
"vệ",
"tổ",
"quốc",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tham",
"gia",
"thành",
"công",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"của",
"liên hiệp quốc",
"vì",
"mục",
"đích",
"hòa",
"bình",
"nhân",
"đạo",
"và",
"tái",
"thiết",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"việt",
"nam",
"lựa",
"chọn",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nghị",
"quyết",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"trong",
"dịp",
"này",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tại",
"liên hiệp quốc",
"nguyễn",
"phương",
"nga",
"cùng",
"phái",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"việt",
"nam",
"đã",
"gặp",
"ông",
"herve",
"ladsous",
"phó",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"phụ",
"trách",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"và",
"chính",
"thức",
"trao",
"công",
"hàm",
"thông",
"báo",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"vào",
"unsas",
"ông",
"herve",
"ladsous",
"ca",
"ngợi",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"của",
"liên hiệp quốc",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"và",
"đoàn",
"cũng",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"phó",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"về",
"bảo",
"đảm",
"thực",
"địa",
"ông",
"atul",
"khare",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"song",
"phương",
"với",
"các",
"đoàn",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"hoa",
"kỳ",
"nhật",
"bản",
"và",
"niu",
"zealand"
] | [
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"ta",
"do",
"8h10",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"về",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngày 7/12",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"ta",
"do",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"phòng",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"về",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên hiệp quốc",
"ở",
"new",
"york",
"mỹ",
"ngày 19",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"có",
"2471",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"hơn",
"387.884",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"ngày 2 tới mồng 8 tháng 5",
"+95121295186",
"người",
"đứng",
"đầu",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"quốc",
"phòng",
"các",
"nước",
"tư",
"lệnh",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"của",
"liên hiệp quốc",
"quý 2",
"tổng",
"thư",
"ký",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"ban",
"ki-moon",
"đã",
"đến",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"ông",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"tham",
"gia",
"đóng",
"góp",
"cả",
"về",
"nhân",
"lực",
"và",
"vật",
"4980,2745",
"lực",
"của",
"các",
"2041.15 ml/ngày",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"thời",
"gian",
"qua",
"đã",
"góp",
"phần",
"bảo",
"vệ",
"hòa",
"bình",
"bảo",
"vệ",
"cuộc",
"sống",
"của",
"nhân",
"dân",
"14h",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"tướng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"cho",
"rằng",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"đang",
"451 w",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"thế",
"giới",
"là",
"tương",
"lai",
"phát",
"triển",
"cả",
"về",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"phòng",
"an",
"ninh",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"như",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trước",
"những",
"thách",
"thức",
"đó",
"nhu",
"cầu",
"đảm",
"bảo",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"của",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"trở",
"nên",
"cấp",
"thiết",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"và",
"là",
"một",
"điểm",
"cần",
"quan",
"tâm",
"trong",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"liên hiệp quốc",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"đặt",
"ra",
"nhu",
"cầu",
"hợp",
"tác",
"trên",
"bình",
"diện",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"5h19",
"quốc",
"gia",
"thứ",
"trưởng",
"thông",
"báo",
"tiếp",
"sau",
"việc",
"cử",
"sĩ",
"quan",
"liên",
"lạc",
"đi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"tại",
"phái",
"bộ",
"ở",
"nam",
"sudan",
"sắp",
"60/qu",
"tới",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"cử",
"các",
"sĩ",
"quan",
"tham",
"mưu",
"tới",
"phái",
"bộ",
"cộng",
"hòa",
"trung",
"phi",
"đồng",
"thời",
"chính",
"thức",
"đăng",
"ký",
"vào",
"hệ",
"thống",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"thường",
"trực",
"liên hiệp quốc",
"unsas",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"tại",
"một",
"số",
"phái",
"bộ",
"thích",
"hợp",
"qua",
"việc",
"cử",
"sĩ",
"quan",
"bệnh",
"viện",
"dã",
"chiến",
"cấp",
"8.362.457",
"và",
"lực",
"lượng",
"1578.215 ft",
"công",
"binh",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"khẳng",
"định",
"với",
"truyền",
"thống",
"70",
"năm",
"xây",
"dựng",
"chiến",
"đấu",
"và",
"chiến",
"thắng",
"oanh",
"liệt",
"trong",
"các",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"bảo",
"vệ",
"tổ",
"quốc",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tham",
"gia",
"thành",
"công",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"của",
"liên hiệp quốc",
"vì",
"mục",
"đích",
"hòa",
"bình",
"nhân",
"đạo",
"và",
"tái",
"thiết",
"ở",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"việt",
"nam",
"lựa",
"chọn",
"trên",
"cơ",
"sở",
"nghị",
"quyết",
"của",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"của",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"trong",
"đó",
"có",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"cũng",
"trong",
"dịp",
"này",
"đại",
"sứ",
"trưởng",
"phái",
"đoàn",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tại",
"liên hiệp quốc",
"nguyễn",
"phương",
"nga",
"cùng",
"phái",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"việt",
"nam",
"đã",
"gặp",
"ông",
"herve",
"ladsous",
"phó",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"phụ",
"trách",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"và",
"chính",
"thức",
"trao",
"công",
"hàm",
"thông",
"báo",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"vào",
"unsas",
"ông",
"herve",
"ladsous",
"ca",
"ngợi",
"tinh",
"thần",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"gìn",
"giữ",
"hòa",
"bình",
"của",
"liên hiệp quốc",
"thứ",
"trưởng",
"nguyễn",
"chí",
"vịnh",
"và",
"đoàn",
"cũng",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"phó",
"tổng thư ký",
"liên hiệp quốc",
"về",
"bảo",
"đảm",
"thực",
"địa",
"ông",
"atul",
"khare",
"và",
"tiếp",
"xúc",
"song",
"phương",
"với",
"các",
"đoàn",
"trung",
"quốc",
"ấn",
"độ",
"hoa",
"kỳ",
"nhật",
"bản",
"và",
"niu",
"zealand"
] |
[
"xuân",
"đang",
"về",
"lũng",
"pô",
"nơi",
"con",
"sông",
"hồng",
"chảy",
"vào",
"đất",
"việt",
"có",
"những",
"chiến",
"sĩ",
"biên",
"phòng",
"đang",
"năm sáu phẩy không đến năm mốt chấm một",
"bám",
"một triệu bảy trăm",
"cùng",
"với",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"mông",
"dao",
"bảo",
"vệ",
"vùng",
"biên",
"cương",
"của",
"tổ",
"quốc",
"người",
"dân",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"gồm",
"cộng năm bẩy không bốn sáu một bẩy một tám bốn tám",
"dân",
"tộc",
"mông",
"dao",
"tày",
"nùng",
"kinh",
"với",
"tập",
"quán",
"canh",
"tác",
"nương",
"rẫy",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"sản",
"vật",
"từ",
"rừng",
"là",
"chính",
"những",
"năm",
"qua",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"nâng",
"bước",
"em",
"đến",
"trường",
"do",
"quân",
"ủy",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"phát",
"động",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"đã",
"nhận",
"đỡ",
"đầu",
"gạch chéo i u hờ u u ngang năm năm không",
"giúp",
"một ngàn",
"em",
"học",
"sinh",
"nghèo",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vươn",
"lên",
"thực",
"hiện",
"ước",
"mơ",
"học",
"con",
"chữ",
"trong",
"đó",
"có",
"không tám tám năm không năm bẩy hai hai bốn một năm",
"em",
"được",
"nhận",
"nuôi",
"dưỡng",
"tại",
"đơn",
"vị",
"ngay",
"trong",
"thời",
"bình",
"người",
"lính",
"biên",
"phòng",
"vẫn",
"hy",
"sinh",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"a",
"mú",
"sung",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"quản",
"lý",
"bảy triệu ba trăm hai bốn ngàn hai trăm bốn tám",
"cột",
"mốc",
"cột",
"mốc",
"mười chín chia hai ba",
"ba triệu ba trăm bẩy mươi hai ngàn sáu trăm ba mươi ba",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bảy trăm mười năm nghìn ba trăm chín mươi năm",
"xã",
"a",
"mú",
"sung",
"và",
"nậm",
"chín trăm tám tám bát can",
"chạc",
"với",
"chiều",
"dài",
"gần",
"hai trăm chín mươi hai giây",
"đường",
"biên",
"giới",
"dọc",
"suối",
"lũng",
"pô",
"và",
"sông",
"hồng",
"với",
"hai nghìn bảy trăm hai mươi sáu",
"hộ",
"dân",
"trên",
"hai nghìn",
"nhân",
"khẩu",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"đã",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"công",
"nhận",
"sáu triệu",
"tổ",
"tự",
"quản",
"đường",
"biên",
"cột",
"bảy bốn chéo rờ pờ ngang",
"mốc",
"và",
"cộng bốn một năm sáu hai tám chín hai năm bốn",
"tổ",
"tự",
"quản",
"về",
"an",
"ninh",
"trật tự xã hội",
"thành",
"lập",
"một nghìn sáu trăm sáu chín",
"mô",
"hình",
"thôn",
"bản",
"bình",
"yên",
"gia",
"đình",
"hạnh",
"phúc",
"từ",
"ngày một không không bốn",
"ngày mười tám và ngày mười hai tháng mười",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tổ",
"chức",
"tuần",
"tra",
"tám mươi ba ngàn năm trăm hai mươi phẩy bốn hai ba chín",
"lần",
"với",
"trên",
"tám triệu bẩy trăm",
"lượt",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"và",
"nhân",
"dân",
"địa",
"phương",
"tham",
"gia",
"tổ",
"chức",
"gần",
"năm triệu hai trăm",
"đợt",
"tuần",
"tra",
"liên",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"bảo",
"vệ",
"biên",
"giới",
"với",
"gần",
"hai tám đến hai bốn",
"lượt",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"mỗi",
"bên",
"tham",
"gia",
"đồn",
"cũng",
"duy",
"trì",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"biên",
"phòng",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"củng",
"cố",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đoàn",
"kết",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"chính",
"quyền",
"và",
"nhân",
"dân",
"hai ngàn bẩy trăm bốn hai",
"bên",
"biên",
"giới",
"đặc",
"biệt",
"thực",
"hiện",
"hai sáu tới mười bẩy",
"bám",
"hai triệu sáu trăm mười ba nghìn bốn trăm ba mươi lăm",
"cùng",
"với",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"vùng",
"một ba không xoẹt bốn ngàn lờ a xoẹt",
"biên",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tổ",
"chức",
"được",
"gần",
"hai nghìn một trăm bốn bảy",
"buổi",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"các",
"chủ",
"trương",
"của",
"đảng",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"của",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"văn",
"bản",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"biên",
"giới",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"gần",
"ba triệu lẻ hai",
"lượt",
"người"
] | [
"xuân",
"đang",
"về",
"lũng",
"pô",
"nơi",
"con",
"sông",
"hồng",
"chảy",
"vào",
"đất",
"việt",
"có",
"những",
"chiến",
"sĩ",
"biên",
"phòng",
"đang",
"56,0 - 51.1",
"bám",
"1.000.700",
"cùng",
"với",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"mông",
"dao",
"bảo",
"vệ",
"vùng",
"biên",
"cương",
"của",
"tổ",
"quốc",
"người",
"dân",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"gồm",
"+57046171848",
"dân",
"tộc",
"mông",
"dao",
"tày",
"nùng",
"kinh",
"với",
"tập",
"quán",
"canh",
"tác",
"nương",
"rẫy",
"và",
"khai",
"thác",
"các",
"sản",
"vật",
"từ",
"rừng",
"là",
"chính",
"những",
"năm",
"qua",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"nâng",
"bước",
"em",
"đến",
"trường",
"do",
"quân",
"ủy",
"trung",
"ương",
"và",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"phát",
"động",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"đã",
"nhận",
"đỡ",
"đầu",
"/yuhuu-550",
"giúp",
"1000",
"em",
"học",
"sinh",
"nghèo",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vươn",
"lên",
"thực",
"hiện",
"ước",
"mơ",
"học",
"con",
"chữ",
"trong",
"đó",
"có",
"088505722415",
"em",
"được",
"nhận",
"nuôi",
"dưỡng",
"tại",
"đơn",
"vị",
"ngay",
"trong",
"thời",
"bình",
"người",
"lính",
"biên",
"phòng",
"vẫn",
"hy",
"sinh",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"a",
"mú",
"sung",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"quản",
"lý",
"7.324.248",
"cột",
"mốc",
"cột",
"mốc",
"19 / 23",
"3.372.633",
"trên",
"địa",
"bàn",
"715.395",
"xã",
"a",
"mú",
"sung",
"và",
"nậm",
"988 pa",
"chạc",
"với",
"chiều",
"dài",
"gần",
"292 giây",
"đường",
"biên",
"giới",
"dọc",
"suối",
"lũng",
"pô",
"và",
"sông",
"hồng",
"với",
"2726",
"hộ",
"dân",
"trên",
"2000",
"nhân",
"khẩu",
"đồn",
"a",
"mú",
"sung",
"đã",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"công",
"nhận",
"6.000.000",
"tổ",
"tự",
"quản",
"đường",
"biên",
"cột",
"74/rp-",
"mốc",
"và",
"+4156289254",
"tổ",
"tự",
"quản",
"về",
"an",
"ninh",
"trật tự xã hội",
"thành",
"lập",
"1669",
"mô",
"hình",
"thôn",
"bản",
"bình",
"yên",
"gia",
"đình",
"hạnh",
"phúc",
"từ",
"ngày 10/04",
"ngày 18 và ngày 12 tháng 10",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tổ",
"chức",
"tuần",
"tra",
"83.520,4239",
"lần",
"với",
"trên",
"8.000.700",
"lượt",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"và",
"nhân",
"dân",
"địa",
"phương",
"tham",
"gia",
"tổ",
"chức",
"gần",
"5.000.200",
"đợt",
"tuần",
"tra",
"liên",
"hợp",
"với",
"lực",
"lượng",
"bảo",
"vệ",
"biên",
"giới",
"với",
"gần",
"28 - 24",
"lượt",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sỹ",
"mỗi",
"bên",
"tham",
"gia",
"đồn",
"cũng",
"duy",
"trì",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"các",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"biên",
"phòng",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"góp",
"phần",
"xây",
"dựng",
"củng",
"cố",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đoàn",
"kết",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"chính",
"quyền",
"và",
"nhân",
"dân",
"2742",
"bên",
"biên",
"giới",
"đặc",
"biệt",
"thực",
"hiện",
"26 - 17",
"bám",
"2.613.435",
"cùng",
"với",
"đồng",
"bào",
"dân",
"tộc",
"vùng",
"130/4000la/",
"biên",
"đơn",
"vị",
"đã",
"tổ",
"chức",
"được",
"gần",
"2147",
"buổi",
"tuyên",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"các",
"chủ",
"trương",
"của",
"đảng",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"của",
"nhà",
"nước",
"và",
"các",
"văn",
"bản",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"biên",
"giới",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"gần",
"3.000.002",
"lượt",
"người"
] |
[
"ảnh",
"sưu",
"tầm",
"trên",
"internet",
"giáo",
"sư",
"đem",
"chén",
"đũa",
"bảy giờ năm mươi bảy phút bốn sáu giây",
"bỏ",
"vào",
"bồn",
"nước",
"trước",
"tiên",
"dội",
"hết",
"dầu",
"mỡ",
"sau",
"đó",
"nhẹ",
"nhàng",
"đến",
"bên",
"người",
"mẹ",
"già",
"âm sáu tám phẩy năm tư",
"tuổi",
"nói",
"mẹ",
"rửa",
"chén",
"đi",
"nhé",
"khiến",
"học",
"sinh",
"bỗng",
"dưng",
"thấy",
"quá",
"đỗi",
"bất",
"ngờ",
"ảnh",
"sưu",
"tầm",
"trên",
"internet"
] | [
"ảnh",
"sưu",
"tầm",
"trên",
"internet",
"giáo",
"sư",
"đem",
"chén",
"đũa",
"7:57:46",
"bỏ",
"vào",
"bồn",
"nước",
"trước",
"tiên",
"dội",
"hết",
"dầu",
"mỡ",
"sau",
"đó",
"nhẹ",
"nhàng",
"đến",
"bên",
"người",
"mẹ",
"già",
"-68,54",
"tuổi",
"nói",
"mẹ",
"rửa",
"chén",
"đi",
"nhé",
"khiến",
"học",
"sinh",
"bỗng",
"dưng",
"thấy",
"quá",
"đỗi",
"bất",
"ngờ",
"ảnh",
"sưu",
"tầm",
"trên",
"internet"
] |
[
"iphone",
"đưa",
"apple",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"ở",
"mỹ",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"apple",
"inc",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"mười giờ năm mươi bảy phút hai sáu giây",
"đến",
"quý tám",
"năm",
"nay",
"đứng",
"kế",
"ngay",
"sau",
"là",
"công",
"ty",
"samsung",
"electronics",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"x",
"nguồn",
"afp",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"apple",
"inc",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tháng",
"xờ e bốn không không một sáu năm không",
"năm trăm sáu tám ngàn bảy trăm bảy mươi",
"tiêp",
"sau",
"là",
"công",
"ty",
"samsung",
"electronics",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"strategy",
"analytics",
"công",
"bố",
"không giờ mười tám phút bốn mươi giây",
"apple",
"chiếm",
"chín ngàn tám trăm sáu ba chấm chín không không na nô mét",
"thị",
"phần",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"quý",
"vừa",
"qua",
"khi",
"bán",
"được",
"bốn nghìn bốn trăm tám ba chấm năm trăm ba chín tạ",
"điện",
"thoại",
"tiếp",
"đó",
"là",
"samsung",
"electronics",
"chiếm",
"bốn trăm bốn bốn xen ti mét trên niu tơn",
"với",
"âm ba nghìn bảy trăm năm mươi lăm chấm hai trăm chín mươi chín độ ép",
"điện",
"thoại",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"phần",
"của",
"apple",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"năm mốt độ ca trên ơ rô",
"so",
"với",
"cung",
"kỳ",
"năm",
"ngoài",
"sáu nghìn hai trăm sáu mươi tám phẩy không không bẩy bẩy bẩy ngày trên đề xi ben",
"trong",
"khi",
"đó",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"công",
"nghệ",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"với",
"apple",
"trong",
"quý",
"hai mươi bốn trên chín",
"năm",
"nay",
"từ",
"ba ngàn ba trăm",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"xuống",
"còn",
"không sáu không không năm tám bốn ba ba bốn ba năm",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"strategy",
"analytics",
"cho",
"biết",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"mới",
"iphone",
"hai ngàn sáu trăm tám hai",
"không",
"ổn",
"định",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"người",
"hâm",
"mộ",
"apple",
"do",
"dự",
"việc",
"mua",
"iphone",
"để",
"chờ",
"đợi",
"iphone",
"x",
"phát",
"hành",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"hàng",
"đầu",
"galaxy",
"hai trăm trừ tám năm không ngang gờ hắt o",
"của",
"samsung",
"có",
"doanh",
"số",
"tương",
"đối",
"tốt",
"trong",
"khi",
"mẫu",
"một trăm lẻ tám trừ sáu không không ích gi i quờ",
"và",
"một",
"số",
"khác",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"đối",
"thủ",
"nhỏ",
"hơn",
"của",
"samsung",
"là",
"lg",
"electronics",
"inc",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"tám trăm ba hai ki lô ca lo",
"trong",
"quý",
"vừa",
"qua",
"khi",
"bán",
"được",
"tám mươi sáu rúp",
"chiếc",
"trở",
"thành",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"ở",
"mỹ",
"lg",
"đã",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"bán",
"lẻ",
"của",
"mình",
"tại",
"các",
"nhà",
"mạng",
"di",
"động",
"lớn",
"trong",
"năm",
"nay",
"như",
"sprint",
"và",
"at",
"&",
"t",
"và",
"điều",
"này",
"giúp",
"lg",
"vượt",
"xa",
"những",
"đối",
"thủ",
"mới",
"đầy",
"tham",
"vọng",
"như",
"zte",
"strategy",
"analytics",
"cho",
"biết",
"giây ép lờ rờ gạch ngang ca rờ trừ chín trăm",
"thêm",
"tập",
"đoàn",
"zte",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"công",
"bố",
"mức",
"thị",
"phần",
"âm chín ngàn tám trăm sáu mươi năm phẩy chín trăm tám mươi ve bê",
"trong",
"quý",
"năm trăm chín mươi chín nghìn bốn trăm sáu mươi mốt",
"với",
"bẩy trăm hai ba chấm không tám không không yến",
"chiếc",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"âm năm ngàn sáu trăm chín mươi chín phẩy hai ba bốn công",
"của",
"năm",
"ngoái"
] | [
"iphone",
"đưa",
"apple",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"ở",
"mỹ",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"apple",
"inc",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"10:57:26",
"đến",
"quý 8",
"năm",
"nay",
"đứng",
"kế",
"ngay",
"sau",
"là",
"công",
"ty",
"samsung",
"electronics",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"iphone",
"x",
"nguồn",
"afp",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"khổng",
"lồ",
"apple",
"inc",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"tháng",
"xe4001650",
"568.770",
"tiêp",
"sau",
"là",
"công",
"ty",
"samsung",
"electronics",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"strategy",
"analytics",
"công",
"bố",
"0:18:40",
"apple",
"chiếm",
"9863.900 nm",
"thị",
"phần",
"thị",
"trường",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"ở",
"mỹ",
"trong",
"quý",
"vừa",
"qua",
"khi",
"bán",
"được",
"4483.539 tạ",
"điện",
"thoại",
"tiếp",
"đó",
"là",
"samsung",
"electronics",
"chiếm",
"444 cm/n",
"với",
"-3755.299 of",
"điện",
"thoại",
"tuy",
"nhiên",
"thị",
"phần",
"của",
"apple",
"đã",
"giảm",
"hơn",
"51 ok/euro",
"so",
"với",
"cung",
"kỳ",
"năm",
"ngoài",
"6268,00777 ngày/db",
"trong",
"khi",
"đó",
"gã",
"khổng",
"lồ",
"công",
"nghệ",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"với",
"apple",
"trong",
"quý",
"24 / 9",
"năm",
"nay",
"từ",
"3300",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"xuống",
"còn",
"060058433435",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"strategy",
"analytics",
"cho",
"biết",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"mới",
"iphone",
"2682",
"không",
"ổn",
"định",
"trong",
"khi",
"một",
"số",
"người",
"hâm",
"mộ",
"apple",
"do",
"dự",
"việc",
"mua",
"iphone",
"để",
"chờ",
"đợi",
"iphone",
"x",
"phát",
"hành",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"hàng",
"đầu",
"galaxy",
"200-850-gho",
"của",
"samsung",
"có",
"doanh",
"số",
"tương",
"đối",
"tốt",
"trong",
"khi",
"mẫu",
"108-600xjiq",
"và",
"một",
"số",
"khác",
"phổ",
"biến",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"đối",
"thủ",
"nhỏ",
"hơn",
"của",
"samsung",
"là",
"lg",
"electronics",
"inc",
"chiếm",
"thị",
"phần",
"832 kcal",
"trong",
"quý",
"vừa",
"qua",
"khi",
"bán",
"được",
"86 rub",
"chiếc",
"trở",
"thành",
"hãng",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"ở",
"mỹ",
"lg",
"đã",
"mở",
"rộng",
"sự",
"hiện",
"diện",
"bán",
"lẻ",
"của",
"mình",
"tại",
"các",
"nhà",
"mạng",
"di",
"động",
"lớn",
"trong",
"năm",
"nay",
"như",
"sprint",
"và",
"at",
"&",
"t",
"và",
"điều",
"này",
"giúp",
"lg",
"vượt",
"xa",
"những",
"đối",
"thủ",
"mới",
"đầy",
"tham",
"vọng",
"như",
"zte",
"strategy",
"analytics",
"cho",
"biết",
"jflr-kr-900",
"thêm",
"tập",
"đoàn",
"zte",
"của",
"trung",
"quốc",
"đã",
"công",
"bố",
"mức",
"thị",
"phần",
"-9865,980 wb",
"trong",
"quý",
"599.461",
"với",
"723.0800 yến",
"chiếc",
"tăng",
"so",
"với",
"mức",
"-5699,234 công",
"của",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"volkswagen",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"phụ",
"tùng",
"bằng",
"máy",
"in",
"chín trăm ngang hai không hai không chéo dê tờ pê dê o trừ",
"hãng",
"xe",
"đức",
"volkswagen",
"vw",
"dự",
"định",
"sẽ",
"dùng",
"máy",
"in",
"ba trăm vê nờ quờ i gạch chéo",
"để",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"phụ",
"tùng",
"ôtô",
"trong",
"tương",
"lai",
"ngày mười bốn hai bốn hai mươi tám",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"in",
"kim",
"loại",
"của",
"hp",
"để",
"sản",
"xuất",
"một",
"số",
"bốn trăm ngang nờ gờ pê gạch ngang đắp liu",
"chi",
"tiết",
"trên",
"xe",
"hơi",
"bao",
"gồm",
"cần",
"số",
"hay",
"chữ",
"trên",
"cửa",
"hậu",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"hàng",
"ông",
"martin",
"goede",
"giám",
"đốc",
"phát",
"kiển",
"và",
"kế",
"hoạch",
"công",
"nghệ",
"tháng bảy ba trăm mười ba",
"của",
"volkswagen",
"cho",
"biết",
"công",
"nghệ",
"in",
"a xoẹt một tám không hai xuộc bốn trăm",
"chưa",
"thể",
"sản",
"xuất",
"một",
"mẫu",
"xe",
"hoàn",
"chỉnh",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"cũng",
"như",
"kích",
"thước",
"các",
"bộ",
"phận",
"được",
"làm",
"ra",
"bởi",
"những",
"chiếc",
"máy",
"in",
"tám trăm ét mờ",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"đáng",
"kể",
"in",
"i xuộc một không không không sáu trăm",
"là",
"thuật",
"ngữ",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ôtô",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"chiếc",
"xe",
"volkswagen",
"thường",
"có",
"tới",
"tám trăm ba mươi lăm nghìn sáu trăm mười ba",
"bộ",
"phận",
"khác",
"nhau",
"ông",
"goede",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"của",
"công",
"nghệ",
"in",
"chéo hai không không không ngang sáu không không",
"cho",
"phép",
"làm",
"ra",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"mà",
"không",
"cần",
"đến",
"những",
"công",
"cụ",
"sản",
"xuất",
"truyền",
"thống",
"hiện",
"vw",
"sở",
"hữu",
"một nghìn",
"máy",
"in",
"ngang đê xuộc xê hát",
"tại",
"các",
"nhà",
"máy",
"của",
"hãng",
"theo",
"vw",
"công",
"nghệ",
"mới",
"cho",
"phép",
"tạo",
"thành",
"những",
"bộ",
"phận",
"chịu",
"áp",
"lực",
"lớn",
"như",
"piston",
"trong",
"khi",
"đó",
"hp",
"nhận",
"định",
"dịch",
"vụ",
"in",
"kim",
"loại",
"không",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"ở",
"việc",
"sản",
"xuất",
"các",
"bộ",
"phận",
"xe",
"hơi",
"ceo",
"dion",
"weisler",
"cho",
"hay",
"chỉ",
"riêng",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"ôtô",
"hay",
"y",
"tế",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"tỷ",
"bộ",
"phận",
"bằng",
"kim",
"loại",
"mỗi",
"năm"
] | [
"volkswagen",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"phụ",
"tùng",
"bằng",
"máy",
"in",
"900-2020/dtpdo-",
"hãng",
"xe",
"đức",
"volkswagen",
"vw",
"dự",
"định",
"sẽ",
"dùng",
"máy",
"in",
"300vnqi/",
"để",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"phụ",
"tùng",
"ôtô",
"trong",
"tương",
"lai",
"ngày 14, 24, 28",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"kế",
"hoạch",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"in",
"kim",
"loại",
"của",
"hp",
"để",
"sản",
"xuất",
"một",
"số",
"400-ngp-w",
"chi",
"tiết",
"trên",
"xe",
"hơi",
"bao",
"gồm",
"cần",
"số",
"hay",
"chữ",
"trên",
"cửa",
"hậu",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"khách",
"hàng",
"ông",
"martin",
"goede",
"giám",
"đốc",
"phát",
"kiển",
"và",
"kế",
"hoạch",
"công",
"nghệ",
"tháng 7/313",
"của",
"volkswagen",
"cho",
"biết",
"công",
"nghệ",
"in",
"a/1802/400",
"chưa",
"thể",
"sản",
"xuất",
"một",
"mẫu",
"xe",
"hoàn",
"chỉnh",
"nhưng",
"số",
"lượng",
"cũng",
"như",
"kích",
"thước",
"các",
"bộ",
"phận",
"được",
"làm",
"ra",
"bởi",
"những",
"chiếc",
"máy",
"in",
"800sm",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"đáng",
"kể",
"in",
"i/1000600",
"là",
"thuật",
"ngữ",
"không",
"còn",
"xa",
"lạ",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ôtô",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"chiếc",
"xe",
"volkswagen",
"thường",
"có",
"tới",
"835.613",
"bộ",
"phận",
"khác",
"nhau",
"ông",
"goede",
"nhấn",
"mạnh",
"lợi",
"ích",
"của",
"công",
"nghệ",
"in",
"/2000-600",
"cho",
"phép",
"làm",
"ra",
"nhiều",
"bộ",
"phận",
"mà",
"không",
"cần",
"đến",
"những",
"công",
"cụ",
"sản",
"xuất",
"truyền",
"thống",
"hiện",
"vw",
"sở",
"hữu",
"1000",
"máy",
"in",
"-d/ch",
"tại",
"các",
"nhà",
"máy",
"của",
"hãng",
"theo",
"vw",
"công",
"nghệ",
"mới",
"cho",
"phép",
"tạo",
"thành",
"những",
"bộ",
"phận",
"chịu",
"áp",
"lực",
"lớn",
"như",
"piston",
"trong",
"khi",
"đó",
"hp",
"nhận",
"định",
"dịch",
"vụ",
"in",
"kim",
"loại",
"không",
"chỉ",
"giới",
"hạn",
"ở",
"việc",
"sản",
"xuất",
"các",
"bộ",
"phận",
"xe",
"hơi",
"ceo",
"dion",
"weisler",
"cho",
"hay",
"chỉ",
"riêng",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"ôtô",
"hay",
"y",
"tế",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"tỷ",
"bộ",
"phận",
"bằng",
"kim",
"loại",
"mỗi",
"năm"
] |
[
"hai mươi mốt đến hai mươi hai",
"chuyện",
"lớn",
"chi",
"phối",
"cục",
"diện",
"thế",
"giới",
"thời",
"gian",
"tới",
"thượng",
"đỉnh",
"trừ hai ngàn ba trăm hai mươi sáu trăm",
"argentina",
"cho",
"thấy",
"quan",
"hệ",
"nga-mỹ",
"không",
"có",
"cải",
"thiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"bắc",
"kinh",
"đã",
"phải",
"xuống",
"thang",
"trước",
"washington",
"thượng",
"đỉnh",
"hai trăm cờ ca trừ lờ rờ ép",
"nga",
"hài",
"lòng",
"nhưng",
"chưa",
"mãn",
"ý",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"xoẹt hai nghìn bốn bẩy không",
"ở",
"argentina",
"trong",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"nga",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"năng",
"lực",
"làm",
"việc",
"của",
"định",
"dạng",
"một trăm xoẹt hờ",
"một nghìn chín trăm bảy bảy",
"vì",
"moscow",
"cho",
"rằng",
"phương",
"tây",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"thảo",
"luận",
"các",
"quy",
"tắc",
"toàn",
"cầu",
"trên",
"cơ",
"sở",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"các",
"cường",
"quốc",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"xu",
"hướng",
"và",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"tháng bốn một bẩy ba không",
"quốc",
"tế",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"đê chéo lờ gi ca nờ pờ",
"ở",
"argentina",
"mặc",
"dù",
"đã",
"ra",
"được",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"nhưng",
"mười sáu giờ hai mươi năm",
"những",
"vấn",
"đề",
"bên",
"lề",
"của",
"nó",
"mới",
"là",
"những",
"điều",
"được",
"giới",
"phân",
"tích",
"quan",
"tâm",
"lưu",
"ý",
"sau",
"đây",
"là",
"không tám không bẩy chín tám bốn bẩy bốn sáu bẩy bẩy",
"vấn",
"đề",
"lớn",
"nổi",
"lên",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"gạch chéo hai ngàn sáu năm không",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chi",
"phối",
"đến",
"cục",
"diện",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"của",
"thế",
"giới",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"lờ tờ xuộc hai tám không",
"không sáu năm tám sáu một ba bẩy bốn năm bẩy năm",
"ở",
"argentina",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"và",
"đã",
"ra",
"được",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"tổng",
"biên",
"tập",
"trang",
"web",
"politanalytic",
"hai hai tháng ba",
"đã",
"nhận",
"định",
"về",
"lờ nờ nờ pê i ngang bẩy không sáu",
"sự",
"lạc",
"lõng",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"bốn trăm trừ ba không năm không gạch ngang đê ép hờ ép gờ",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"argentina",
"theo",
"ông",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"đã",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"e đê xờ o i trừ ba nghìn gạch ngang sáu không không",
"ông",
"trumg",
"đã",
"bị",
"cô",
"lập",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"không",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"bỏ",
"dở",
"chương",
"trình",
"sự",
"kiện",
"của",
"mình",
"để",
"bay",
"về",
"mỹ",
"dự",
"lễ",
"tang",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"george",
"bush",
"cha",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"không",
"ngoại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"trump",
"đã",
"rời",
"diễn",
"đàn",
"này",
"không",
"chỉ",
"vì",
"đám",
"tang",
"mà",
"còn",
"vì",
"chương",
"ngày một chín không năm",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"ông",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"phía",
"các",
"nước",
"khác",
"trump",
"cảm",
"thấy",
"phần",
"nào",
"bị",
"cô",
"đơn",
"không",
"chỉ",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"minh",
"châu",
"âu",
"mà",
"cả",
"giữa",
"các",
"nước",
"được",
"coi",
"là",
"bạn",
"bè",
"ở",
"châu",
"á",
"chính",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"này",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"đã",
"có",
"cảm",
"giác",
"rõ",
"tám trăm hai mươi oát",
"ràng",
"về",
"sự",
"tách",
"biệt",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"thế",
"giới",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chính",
"trị",
"giải",
"thích",
"theo",
"ông",
"mờ hắt lờ cờ gi ngang hai năm không không trừ bảy không không",
"được",
"tổ",
"chức",
"chủ",
"yếu",
"bởi",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"một",
"khi",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"bị",
"cô",
"lập",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"mỹ",
"đang",
"mất",
"dẫn",
"vai",
"trò",
"thống",
"trị",
"thế",
"giới",
"không",
"hai triệu không ngàn không trăm bốn mươi",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"kết",
"nối",
"các",
"đồng",
"minh",
"và",
"thu",
"hút",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"theo",
"quỹ",
"đạo",
"của",
"mỹ",
"thượng",
"đỉnh",
"tờ u gờ u xoẹt dê ngang",
"hay",
"tập",
"hợp",
"của",
"các",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"song",
"phương",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"tổng",
"biên",
"tập",
"trang",
"web",
"politanalytic",
"nhận",
"định",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"sáu không không ngang bốn ngàn gạch chéo tờ ca quờ",
"ở",
"argentina",
"năm",
"nay",
"không",
"còn",
"đúng",
"nghĩa",
"là",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"của",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"tám mươi mốt",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"gồm",
"tám mươi lăm phẩy sáu",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu"
] | [
"21 - 22",
"chuyện",
"lớn",
"chi",
"phối",
"cục",
"diện",
"thế",
"giới",
"thời",
"gian",
"tới",
"thượng",
"đỉnh",
"-2320600",
"argentina",
"cho",
"thấy",
"quan",
"hệ",
"nga-mỹ",
"không",
"có",
"cải",
"thiện",
"trong",
"khi",
"đó",
"bắc",
"kinh",
"đã",
"phải",
"xuống",
"thang",
"trước",
"washington",
"thượng",
"đỉnh",
"200ck-lrf",
"nga",
"hài",
"lòng",
"nhưng",
"chưa",
"mãn",
"ý",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"/2000470",
"ở",
"argentina",
"trong",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"nga",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"năng",
"lực",
"làm",
"việc",
"của",
"định",
"dạng",
"100/h",
"1977",
"vì",
"moscow",
"cho",
"rằng",
"phương",
"tây",
"không",
"sẵn",
"sàng",
"thảo",
"luận",
"các",
"quy",
"tắc",
"toàn",
"cầu",
"trên",
"cơ",
"sở",
"bình",
"đẳng",
"giữa",
"các",
"cường",
"quốc",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"xu",
"hướng",
"và",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"theo",
"giới",
"phân",
"tích",
"tháng 4/1730",
"quốc",
"tế",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"đ/ljknp",
"ở",
"argentina",
"mặc",
"dù",
"đã",
"ra",
"được",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"nhưng",
"16h25",
"những",
"vấn",
"đề",
"bên",
"lề",
"của",
"nó",
"mới",
"là",
"những",
"điều",
"được",
"giới",
"phân",
"tích",
"quan",
"tâm",
"lưu",
"ý",
"sau",
"đây",
"là",
"080798474677",
"vấn",
"đề",
"lớn",
"nổi",
"lên",
"trong",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"/2000650",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"chi",
"phối",
"đến",
"cục",
"diện",
"chính",
"trị",
"kinh",
"tế",
"của",
"thế",
"giới",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"lt/280",
"065861374575",
"ở",
"argentina",
"được",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"và",
"đã",
"ra",
"được",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"tổng",
"biên",
"tập",
"trang",
"web",
"politanalytic",
"22/3",
"đã",
"nhận",
"định",
"về",
"lnnpy-706",
"sự",
"lạc",
"lõng",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"400-3050-đfhfg",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"argentina",
"theo",
"ông",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"đã",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"edxoi-3000-600",
"ông",
"trumg",
"đã",
"bị",
"cô",
"lập",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"không",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"bỏ",
"dở",
"chương",
"trình",
"sự",
"kiện",
"của",
"mình",
"để",
"bay",
"về",
"mỹ",
"dự",
"lễ",
"tang",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"george",
"bush",
"cha",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"không",
"ngoại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"trump",
"đã",
"rời",
"diễn",
"đàn",
"này",
"không",
"chỉ",
"vì",
"đám",
"tang",
"mà",
"còn",
"vì",
"chương",
"ngày 19/05",
"trình",
"nghị",
"sự",
"của",
"ông",
"không",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"tình",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"phía",
"các",
"nước",
"khác",
"trump",
"cảm",
"thấy",
"phần",
"nào",
"bị",
"cô",
"đơn",
"không",
"chỉ",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"đồng",
"minh",
"châu",
"âu",
"mà",
"cả",
"giữa",
"các",
"nước",
"được",
"coi",
"là",
"bạn",
"bè",
"ở",
"châu",
"á",
"chính",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"này",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"đã",
"có",
"cảm",
"giác",
"rõ",
"820 w",
"ràng",
"về",
"sự",
"tách",
"biệt",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"thế",
"giới",
"nhà",
"khoa",
"học",
"chính",
"trị",
"giải",
"thích",
"theo",
"ông",
"mhlcj-2500-700",
"được",
"tổ",
"chức",
"chủ",
"yếu",
"bởi",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"một",
"khi",
"người",
"được",
"coi",
"là",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"bị",
"cô",
"lập",
"điều",
"này",
"cho",
"thấy",
"mỹ",
"đang",
"mất",
"dẫn",
"vai",
"trò",
"thống",
"trị",
"thế",
"giới",
"không",
"2.000.040",
"có",
"đủ",
"khả",
"năng",
"kết",
"nối",
"các",
"đồng",
"minh",
"và",
"thu",
"hút",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"theo",
"quỹ",
"đạo",
"của",
"mỹ",
"thượng",
"đỉnh",
"tugu/d-",
"hay",
"tập",
"hợp",
"của",
"các",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"song",
"phương",
"ông",
"boris",
"mezhuyev",
"tổng",
"biên",
"tập",
"trang",
"web",
"politanalytic",
"nhận",
"định",
"rằng",
"hội",
"nghị",
"600-4000/tkq",
"ở",
"argentina",
"năm",
"nay",
"không",
"còn",
"đúng",
"nghĩa",
"là",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"của",
"các",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"81",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"gồm",
"85,6",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"kinh",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu"
] |
[
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"tại",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"năm một ngàn hai trăm sáu ba",
"đây",
"là",
"địa",
"phương",
"thứ",
"chín mươi lăm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trước",
"đó",
"vào",
"hai ngàn ba trăm hai ba chấm tám trăm chín hai mét vuông",
"ngày mùng năm đến mùng một tháng mười một",
"tại",
"gia",
"đình",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"tuyết",
"ở",
"khối",
"âm năm mươi mốt ngàn tám trăm bẩy mươi phẩy năm chín năm sáu",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"có",
"lợn",
"bị",
"ốm",
"kết",
"quả",
"quý một hai hai năm ba năm",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"ảnh",
"phan",
"giang",
"hai mươi giờ mười",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"đã",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"sau",
"chín triệu bẩy trăm tám mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi bốn",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"điểm",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"tại",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"đến",
"nay",
"địa",
"phương",
"không",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"ổ",
"dịch",
"mới",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"quy",
"định",
"không một tháng không ba một năm bốn chín",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"mười tới hai bốn",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"như",
"vậy",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"quỳ",
"hợp",
"là",
"huyện",
"thứ",
"tám mốt chấm chín",
"của",
"nghệ",
"an",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"sau",
"âm chín mươi mốt nghìn bốn trăm chín mươi ba phẩy bẩy nghìn bẩy trăm linh tám",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"đô",
"lương",
"tân",
"kỳ",
"ảnh",
"google",
"maps",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"gặp",
"một",
"số",
"khó",
"ba nghìn",
"khăn",
"tổng",
"đàn",
"lợn",
"lên",
"đến",
"trên",
"bẩy tới mười",
"con",
"hộ",
"chăn",
"nuôi",
"nhỏ",
"lẻ",
"còn",
"nhiều",
"trong",
"khi",
"địa",
"hình",
"đồi",
"núi",
"đi",
"lại",
"khó",
"khăn"
] | [
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"đã",
"có",
"quyết",
"định",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"tại",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"năm 1263",
"đây",
"là",
"địa",
"phương",
"thứ",
"95",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trước",
"đó",
"vào",
"2323.892 m2",
"ngày mùng 5 đến mùng 1 tháng 11",
"tại",
"gia",
"đình",
"bà",
"đỗ",
"thị",
"tuyết",
"ở",
"khối",
"-51.870,5956",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"có",
"lợn",
"bị",
"ốm",
"kết",
"quả",
"quý 12/2535",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"ảnh",
"phan",
"giang",
"20h10",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"đã",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"sau",
"9.783.494",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"điểm",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"tại",
"thị",
"trấn",
"quỳ",
"hợp",
"đến",
"nay",
"địa",
"phương",
"không",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"ổ",
"dịch",
"mới",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"quy",
"định",
"01/03/1549",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"10 - 24",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"như",
"vậy",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"quỳ",
"hợp",
"là",
"huyện",
"thứ",
"81.9",
"của",
"nghệ",
"an",
"công",
"bố",
"hết",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"sau",
"-91.493,7708",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"đô",
"lương",
"tân",
"kỳ",
"ảnh",
"google",
"maps",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"tả",
"lợn",
"châu",
"phi",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"quỳ",
"hợp",
"gặp",
"một",
"số",
"khó",
"3000",
"khăn",
"tổng",
"đàn",
"lợn",
"lên",
"đến",
"trên",
"7 - 10",
"con",
"hộ",
"chăn",
"nuôi",
"nhỏ",
"lẻ",
"còn",
"nhiều",
"trong",
"khi",
"địa",
"hình",
"đồi",
"núi",
"đi",
"lại",
"khó",
"khăn"
] |
[
"your",
"browser",
"does",
"not",
"support",
"the",
"video",
"tag"
] | [
"your",
"browser",
"does",
"not",
"support",
"the",
"video",
"tag"
] |
[
"theo",
"người",
"lao",
"động",
"ngày mười ba và ngày ba mươi",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"cho",
"biết",
"đã",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"hồng",
"quyết",
"tám mươi sáu nghìn năm trăm bốn mươi hai phẩy năm không năm ba",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"khánh",
"an",
"xã",
"tam",
"dân",
"huyện",
"phú",
"ninh",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"vào",
"ngày mười và ngày mười",
"khi",
"đối",
"tượng",
"này",
"đang",
"tìm",
"cách",
"trốn",
"sang",
"lào",
"vụ",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày hai mươi lăm tháng tám chín trăm sáu mươi sáu",
"ngày hai tám một không",
"tại",
"thôn",
"khánh",
"an",
"xã",
"tam",
"dân",
"huyện",
"phú",
"ninh",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"nạn",
"nhân",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"sơn",
"ba ngàn",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"khánh",
"an",
"bị",
"nguyễn",
"hồng",
"quyết",
"dùng",
"dao",
"tám ngàn chín trăm bẩy chín phẩy một hai ki lo oát",
"rựa",
"chém",
"tử",
"vong",
"anh",
"huỳnh",
"ngọc",
"tưởng",
"hai trăm ba lăm ngàn năm trăm mười chín",
"tuổi",
"con",
"rể",
"ông",
"sơn",
"vào",
"can",
"ngăn",
"cũng",
"bị",
"quyết",
"chém",
"trọng",
"thương",
"ảnh",
"vnexpress"
] | [
"theo",
"người",
"lao",
"động",
"ngày 13 và ngày 30",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"cho",
"biết",
"đã",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"hồng",
"quyết",
"86.542,5053",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"khánh",
"an",
"xã",
"tam",
"dân",
"huyện",
"phú",
"ninh",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"vào",
"ngày 10 và ngày 10",
"khi",
"đối",
"tượng",
"này",
"đang",
"tìm",
"cách",
"trốn",
"sang",
"lào",
"vụ",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày 25/8/966",
"ngày 28/10",
"tại",
"thôn",
"khánh",
"an",
"xã",
"tam",
"dân",
"huyện",
"phú",
"ninh",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"nạn",
"nhân",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"hồng",
"sơn",
"3000",
"tuổi",
"ngụ",
"thôn",
"khánh",
"an",
"bị",
"nguyễn",
"hồng",
"quyết",
"dùng",
"dao",
"8979,12 kw",
"rựa",
"chém",
"tử",
"vong",
"anh",
"huỳnh",
"ngọc",
"tưởng",
"235.519",
"tuổi",
"con",
"rể",
"ông",
"sơn",
"vào",
"can",
"ngăn",
"cũng",
"bị",
"quyết",
"chém",
"trọng",
"thương",
"ảnh",
"vnexpress"
] |
[
"năm trăm gạch ngang rờ a",
"thuộc",
"top",
"ba ngàn linh ba",
"siêu",
"phẩm",
"thế",
"giới",
"trong",
"ảnh",
"tiêm",
"kích",
"đa",
"năng",
"năm không không gạch ngang bảy trăm lẻ tám ngang mờ lờ ép vờ",
"ảnh",
"sergey",
"savostyanov",
"tass",
"trên",
"thực",
"tế",
"chúng",
"ta",
"đã",
"biết",
"gì",
"về",
"loại",
"tiêm",
"kích",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"một trăm chéo ba ngàn sáu mươi xuộc bê rờ gờ",
"của",
"nga",
"các",
"đặc",
"tính",
"hoạt",
"động",
"của",
"nó",
"đã",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"kỹ",
"lưỡng",
"trên",
"thực",
"tế",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"đã",
"được",
"trưng",
"bày",
"tại",
"các",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"của",
"nga",
"đã",
"hai",
"lần",
"ghé",
"thăm",
"bầu",
"trời",
"syria",
"và",
"một",
"chiếc",
"một trăm ép u dê xờ vê chéo gờ đê e gờ u",
"đã",
"bị",
"rơi",
"vào",
"ngày mười ba tới ngày mười một tháng bẩy",
"ngày mười bẩy và ngày hai mươi bẩy",
"ngày bốn tới ngày hai mươi bảy tháng mười",
"trong",
"thời",
"gian",
"thử",
"nghiệm",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"đối",
"với",
"nó",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"mới",
"có",
"chín triệu sáu trăm bẩy mươi mốt ngàn ba trăm bốn mươi ba",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"nguyên",
"mẫu",
"tuy",
"nhiên",
"sáu không không ngang ba không không không chéo mờ gạch chéo quy lờ gờ hờ sờ",
"đã",
"có",
"được",
"sự",
"công",
"nhận",
"xứng",
"đáng",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"của",
"mỹ",
"popular",
"mechanics",
"xuất",
"bản",
"từ",
"tháng mười năm bẩy trăm ba mươi hai",
"đã",
"đưa",
"gờ đê dét mờ xờ xoẹt ét ích chéo",
"vào",
"danh",
"sách",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"không một chín ba không một ba ba bảy hai năm ba",
"trên",
"thế",
"giới",
"tờ",
"báo",
"viết",
"hai trăm gạch ngang bốn không không không ép lờ i nờ vê",
"cùng",
"với",
"sáu chín không trừ ba tám không không gạch chéo nờ xoẹt",
"raptor",
"của",
"i mờ đê xờ đờ ba không không",
"mỹ",
"xê xê gạch ngang o",
"lightning",
"ii",
"và",
"chengdu",
"bốn trăm năm mươi xoẹt ép lờ chéo ép mờ",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"tốc",
"độ",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"và",
"vũ",
"khí",
"cảm",
"biến",
"hiện",
"đại",
"trong",
"nước",
"nga",
"dét bê i xờ một không bốn không ba không sáu",
"được",
"ca",
"ngợi",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"bị",
"chê",
"trách",
"điều",
"này",
"được",
"giải",
"thích",
"không",
"chỉ",
"bởi",
"lòng",
"yêu",
"nước",
"mà",
"còn",
"bởi",
"chất",
"lượng",
"bay",
"tuyệt",
"vời",
"và",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"các",
"hệ",
"thống",
"và",
"vũ",
"khí",
"hiện",
"chín trăm mười bốn ngàn ba trăm mười sáu",
"đại",
"về",
"lý",
"thuyết",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"chỉ",
"việc",
"chế",
"tạo",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"xuộc i đê dét gờ gạch chéo bảy không hai",
"không",
"ngưng",
"nghỉ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"đã",
"tám trăm sáu mươi ngang a gạch ngang vê kép rờ vờ",
"có",
"lệnh",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"về",
"việc",
"sẽ",
"chế",
"tạo",
"năm triệu không nghìn chín trăm",
"máy",
"bay",
"như",
"vậy",
"tuy",
"các",
"máy",
"bay",
"khác",
"thuộc",
"dòng",
"su",
"như",
"bốn trăm tám mươi gạch ngang xê sờ xuộc",
"su-27sm",
"skm",
"su-30mk2",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"trên",
"boong",
"trừ bê trừ mờ lờ",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"vẫn",
"được",
"sản",
"xuất",
"trên",
"dây",
"chuyền",
"lắp",
"ráp",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhưng",
"dù",
"sao",
"đó",
"vẫn",
"không",
"phải",
"hai không một xoẹt hai nghìn ba giây rờ o gạch ngang",
"loại",
"máy",
"bay",
"vốn",
"đang",
"được",
"các",
"đơn",
"vị",
"không",
"quân",
"nga",
"mong",
"đợi",
"ngay",
"lờ ngang gờ a gạch ngang",
"của",
"mỹ",
"cũng",
"có",
"đầy",
"rẫy",
"các",
"vấn",
"đề",
"dẫn",
"đến",
"tai",
"nạn",
"chỉ",
"trong",
"hai mươi mốt giờ bốn mươi mốt phút bốn mươi sáu giây",
"không",
"quân",
"mỹ",
"đã",
"mất",
"hai",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"loại",
"này",
"và",
"truyền",
"thông",
"chín trăm ba mươi nghìn năm trăm tám mươi bẩy",
"mỹ",
"gọi",
"nó",
"là",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"và",
"quá",
"mắc",
"tiền",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nước",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"lockheed",
"martin",
"aeronautics",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"bốn trăm mười ngàn năm trăm ba tư",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"o i u a e gạch ngang u lờ xờ ép tê ba không không",
"phục",
"vụ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"không",
"quân",
"trong",
"nước",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"quốc",
"tháng chín",
"với",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"tám không sáu ba nghìn sáu mươi dê u vờ quờ",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"sản",
"xuất",
"khiêm",
"tốn",
"hơn",
"có",
"hai nghìn bảy trăm lẻ tám",
"chiếc",
"như",
"vậy",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"liên",
"quan",
"đến",
"tiêm",
"kích",
"pờ rờ tờ u pờ xuộc o ngang",
"thực",
"sự",
"có",
"cả",
"những",
"lời",
"phàn",
"nàn",
"và",
"có",
"cả",
"những",
"đánh",
"giá",
"khen",
"ngợi",
"trong",
"số",
"những",
"chê",
"trách",
"nhiều",
"người",
"gần",
"như",
"năm ngàn hai trăm chín mươi phẩy năm bẩy năm chỉ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"để",
"ý",
"đến",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"giúp",
"cung",
"cấp",
"việc",
"phát",
"hiện",
"radar",
"thấp",
"cũng",
"như",
"không",
"có",
"động",
"cơ",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"nối",
"tiếp",
"nhưng",
"bù",
"vào",
"đó",
"sáu không không xuộc ba ngàn xoẹt dét",
"có",
"tốc",
"độ",
"cao",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"linh",
"hoạt",
"và",
"vũ",
"khí",
"mạnh",
"các",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"trên",
"cổng",
"thông",
"tin",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"về",
"vê gạch ngang ba không năm không năm không không",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"đa",
"chức",
"năng",
"mới",
"nhất",
"của",
"nga",
"về",
"hầu",
"hết",
"các",
"đặc",
"điểm",
"tốt",
"hơn",
"loại",
"máy",
"bay",
"tương",
"tự",
"do",
"mỹ",
"sản",
"xuất",
"so",
"sánh",
"các",
"đặc",
"điểm",
"của",
"a ngang ba nghìn bốn mươi trừ ba không bốn",
"và",
"một trăm đê rờ nờ e hát chéo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"rằng",
"chín trăm sáu mươi ba dét i rờ mờ nờ",
"tốt",
"hơn",
"về",
"các",
"chỉ",
"số",
"như",
"tầm",
"bay",
"tốc",
"độ",
"và",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"và",
"cũng",
"giống",
"như",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nga",
"người",
"mỹ",
"chín trăm năm sáu rúp",
"lưu",
"ý",
"đến",
"khả",
"năng",
"bắn",
"bí",
"mật",
"của",
"i cờ quy rờ đê i gạch chéo",
"và",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"này",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"khái",
"niệm",
"khái",
"quát",
"hóa",
"thông",
"tin",
"tạo",
"ra",
"một",
"bức",
"tranh",
"động",
"tổng",
"hợp",
"về",
"chiến",
"trường",
"và",
"truyền",
"tải",
"đến",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"trong",
"thời",
"gian",
"thực",
"bờ hờ đê e hát",
"còn",
"có",
"người",
"hâm",
"mộ",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"là",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"vào",
"tháng sáu năm một nghìn một trăm sáu chín",
"tháng hai",
"nhiều",
"người",
"vẫn",
"còn",
"nhớ",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"ngang tờ hai",
"như",
"vậy",
"vấn",
"đề",
"không",
"chỉ",
"là",
"do",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"và",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"do",
"thiếu",
"động",
"cơ",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"không",
"nó",
"được",
"hứa",
"chín giờ",
"hẹn",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"vào",
"năm",
"bốn triệu tám mươi ngàn sáu sáu",
"mà",
"cộng bốn ba năm sáu bảy năm bốn tám chín hai ba",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"và",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"đã",
"thay",
"đổi",
"thái",
"độ",
"đối",
"với",
"việc",
"sản",
"xuất",
"lờ xờ dét gờ vê vê e một ba không",
"nhưng",
"tiền",
"thì",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đã",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"và",
"người",
"ta",
"cũng",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"máy",
"bay",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"cộng tám năm không hai bốn sáu hai ba năm bảy bảy",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"dù",
"thuộc",
"thế",
"hệ",
"mới",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"quá",
"nhiều",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"quy",
"mô",
"của",
"một",
"quốc",
"gia",
"như",
"nga",
"có",
"khoảng",
"hai chín phẩy chín tới năm mươi tám phẩy sáu",
"máy",
"bay",
"quân",
"sự",
"và",
"khoảng",
"bảy tám sáu không một bảy chín sáu tám hai năm",
"chiếc",
"nữa",
"đang",
"được",
"cất",
"giữ",
"ngày một hai một hai một hai tám hai",
"trong",
"kho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"rằng",
"chỉ",
"cần",
"có",
"chín nhăm",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"trang",
"bị",
"chín không chín gạch chéo vờ gờ đờ xờ ca trừ pê ca đê đê",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"cho",
"đến",
"ngày hai chín tháng chín",
"là",
"đủ",
"còn",
"một",
"chi",
"tiết",
"khác",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"là",
"hiện",
"tại",
"năm không không o quy mờ quy e e gờ",
"chưa",
"được",
"biên",
"chế",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"ở",
"đây",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"nhớ",
"lại",
"những",
"lời",
"nói",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yury",
"borisov",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"vào",
"ba trăm hai một không không ngang đê đê vê kép",
"ngày ba mươi ngày ba mươi tháng năm",
"một giờ hai hai phút chín giây",
"khi",
"đó",
"ông",
"nói",
"rằng",
"ép cờ một không không không xoẹt năm ba không",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"vì",
"vậy",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"gì",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"nờ o quy vờ dét gạch chéo gờ",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"trên",
"thực",
"tế",
"hiện",
"giờ",
"chúng",
"ta",
"đáng",
"thấy",
"rõ",
"là",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"đang",
"tích",
"cực",
"sản",
"xuất",
"su-35s",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"âm tám mươi hai chấm mười bốn",
"và",
"hiện",
"có",
"mười hai",
"chiếc",
"đang",
"phục",
"vụ",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"rõ",
"ràng",
"vấn",
"đề",
"ở",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"làm",
"một chín tháng một một một tám sáu không",
"trái",
"với",
"quyết",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"về",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"ép gạch chéo i xê i gạch ngang hai trăm lẻ năm",
"mà",
"dành",
"sự",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"bốn trăm bảy mươi bốn chấm sáu trăm sáu mươi hai độ xê",
"nờ rờ đê ca xoẹt lờ đắp liu đắp liu đờ e gạch ngang bảy trăm",
"a đờ gạch ngang một không không",
"được",
"sản",
"xuất",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"và",
"về",
"chất",
"lượng",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"thỏa",
"mãn",
"nhu",
"cầu",
"của",
"quân",
"đội",
"và",
"có",
"thể",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"bầu",
"trời",
"với",
"cùng",
"loại",
"năm sáu ba gạch ngang hai nghìn lẻ bốn lờ đắp liu i chéo hờ vờ",
"của",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"cũng",
"đang",
"mơ",
"về",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"sáu",
"và",
"mặc",
"dù",
"người",
"ta",
"không",
"từ",
"chối",
"tám không không chéo ba nghìn bốn xoẹt e đắp liu rờ xoẹt a i cờ o e",
"bởi",
"làm",
"gì",
"có",
"chuyện",
"thừa",
"máy",
"bay",
"mà",
"chỉ",
"coi",
"nó",
"như",
"một",
"mô",
"hình",
"chuyển",
"tiếp",
"sang",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"mới",
"để",
"tiến",
"tới",
"mục",
"đích",
"này",
"người",
"ta",
"đã",
"quyết",
"định",
"kết",
"hợp",
"năng",
"lực",
"thiết",
"kế",
"và",
"sản",
"xuất",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"sukhoi",
"và",
"mig",
"với",
"nhau",
"điều",
"này",
"đã",
"được",
"anatoly",
"serdyukov",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"tổ",
"hợp",
"hàng",
"không",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"ba ngàn bốn trăm linh hai phẩy không không hai bẩy hai mét",
"nhà",
"nước",
"rostec",
"và",
"ilya",
"tarasenko",
"phó",
"giám",
"đốc",
"của",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"công",
"bố",
"vào",
"đầu",
"tháng mười một năm hai bốn sáu hai",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"nó",
"cũng",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"những",
"ý",
"tưởng",
"hiện",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"ca đắp liu hờ đắp liu ngang i sờ mờ sờ ba không không",
"chúng",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"thực",
"hiện",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chiến",
"đấu",
"cả",
"một trăm tám mươi độ xê",
"khi",
"có",
"và",
"không",
"có",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"con",
"người",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"các",
"radar",
"quang",
"không hai tháng không tám năm không ba",
"tử",
"vô",
"tuyến",
"chuyển",
"động",
"ở",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"và",
"khả",
"năng",
"bay",
"trong",
"không",
"gian",
"gần",
"trái",
"đất",
"cận",
"vũ",
"trụ",
"nó",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"vũ",
"khí",
"laser"
] | [
"500-ra",
"thuộc",
"top",
"3003",
"siêu",
"phẩm",
"thế",
"giới",
"trong",
"ảnh",
"tiêm",
"kích",
"đa",
"năng",
"500-708-mlfv",
"ảnh",
"sergey",
"savostyanov",
"tass",
"trên",
"thực",
"tế",
"chúng",
"ta",
"đã",
"biết",
"gì",
"về",
"loại",
"tiêm",
"kích",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"100/3060/brg",
"của",
"nga",
"các",
"đặc",
"tính",
"hoạt",
"động",
"của",
"nó",
"đã",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"kỹ",
"lưỡng",
"trên",
"thực",
"tế",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"đã",
"được",
"trưng",
"bày",
"tại",
"các",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"của",
"nga",
"đã",
"hai",
"lần",
"ghé",
"thăm",
"bầu",
"trời",
"syria",
"và",
"một",
"chiếc",
"100fudxv/gdegu",
"đã",
"bị",
"rơi",
"vào",
"ngày 13 tới ngày 11 tháng 7",
"ngày 17 và ngày 27",
"ngày 4 tới ngày 27 tháng 10",
"trong",
"thời",
"gian",
"thử",
"nghiệm",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"đối",
"với",
"nó",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"chỉ",
"mới",
"có",
"9.671.343",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"nguyên",
"mẫu",
"tuy",
"nhiên",
"600-3000/m/qlghs",
"đã",
"có",
"được",
"sự",
"công",
"nhận",
"xứng",
"đáng",
"tạp",
"chí",
"khoa",
"học",
"của",
"mỹ",
"popular",
"mechanics",
"xuất",
"bản",
"từ",
"tháng 10/732",
"đã",
"đưa",
"gđzmx/sx/",
"vào",
"danh",
"sách",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"019301337253",
"trên",
"thế",
"giới",
"tờ",
"báo",
"viết",
"200-4000flinv",
"cùng",
"với",
"690-3800/n/",
"raptor",
"của",
"ymdxđ300",
"mỹ",
"cc-o",
"lightning",
"ii",
"và",
"chengdu",
"450/fl/fm",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"tốc",
"độ",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"và",
"vũ",
"khí",
"cảm",
"biến",
"hiện",
"đại",
"trong",
"nước",
"nga",
"zbyx1040306",
"được",
"ca",
"ngợi",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"bị",
"chê",
"trách",
"điều",
"này",
"được",
"giải",
"thích",
"không",
"chỉ",
"bởi",
"lòng",
"yêu",
"nước",
"mà",
"còn",
"bởi",
"chất",
"lượng",
"bay",
"tuyệt",
"vời",
"và",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"các",
"hệ",
"thống",
"và",
"vũ",
"khí",
"hiện",
"914.316",
"đại",
"về",
"lý",
"thuyết",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"chỉ",
"việc",
"chế",
"tạo",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"/ydzg/702",
"không",
"ngưng",
"nghỉ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"đã",
"860-a-wrv",
"có",
"lệnh",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"về",
"việc",
"sẽ",
"chế",
"tạo",
"5.000.900",
"máy",
"bay",
"như",
"vậy",
"tuy",
"các",
"máy",
"bay",
"khác",
"thuộc",
"dòng",
"su",
"như",
"480-cs/",
"su-27sm",
"skm",
"su-30mk2",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"trên",
"boong",
"-b-ml",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"vẫn",
"được",
"sản",
"xuất",
"trên",
"dây",
"chuyền",
"lắp",
"ráp",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhưng",
"dù",
"sao",
"đó",
"vẫn",
"không",
"phải",
"201/2300jro-",
"loại",
"máy",
"bay",
"vốn",
"đang",
"được",
"các",
"đơn",
"vị",
"không",
"quân",
"nga",
"mong",
"đợi",
"ngay",
"l-ga-",
"của",
"mỹ",
"cũng",
"có",
"đầy",
"rẫy",
"các",
"vấn",
"đề",
"dẫn",
"đến",
"tai",
"nạn",
"chỉ",
"trong",
"21:41:46",
"không",
"quân",
"mỹ",
"đã",
"mất",
"hai",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"loại",
"này",
"và",
"truyền",
"thông",
"930.587",
"mỹ",
"gọi",
"nó",
"là",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"không",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"và",
"quá",
"mắc",
"tiền",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"nước",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"lockheed",
"martin",
"aeronautics",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"410.534",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"oiuae-ulxft300",
"phục",
"vụ",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"của",
"không",
"quân",
"trong",
"nước",
"và",
"xuất",
"khẩu",
"trung",
"quốc",
"tháng 9",
"với",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"8063060duvq",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"sản",
"xuất",
"khiêm",
"tốn",
"hơn",
"có",
"2708",
"chiếc",
"như",
"vậy",
"đang",
"được",
"sử",
"dụng",
"liên",
"quan",
"đến",
"tiêm",
"kích",
"prtup/o-",
"thực",
"sự",
"có",
"cả",
"những",
"lời",
"phàn",
"nàn",
"và",
"có",
"cả",
"những",
"đánh",
"giá",
"khen",
"ngợi",
"trong",
"số",
"những",
"chê",
"trách",
"nhiều",
"người",
"gần",
"như",
"5290,575 chỉ",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"để",
"ý",
"đến",
"công",
"nghệ",
"tàng",
"hình",
"giúp",
"cung",
"cấp",
"việc",
"phát",
"hiện",
"radar",
"thấp",
"cũng",
"như",
"không",
"có",
"động",
"cơ",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"nối",
"tiếp",
"nhưng",
"bù",
"vào",
"đó",
"600/3000/z",
"có",
"tốc",
"độ",
"cao",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"linh",
"hoạt",
"và",
"vũ",
"khí",
"mạnh",
"các",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"trên",
"cổng",
"thông",
"tin",
"national",
"interest",
"đánh",
"giá",
"về",
"v-3050500",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"đa",
"chức",
"năng",
"mới",
"nhất",
"của",
"nga",
"về",
"hầu",
"hết",
"các",
"đặc",
"điểm",
"tốt",
"hơn",
"loại",
"máy",
"bay",
"tương",
"tự",
"do",
"mỹ",
"sản",
"xuất",
"so",
"sánh",
"các",
"đặc",
"điểm",
"của",
"a-3040-304",
"và",
"100đrneh/",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"rằng",
"963zirmn",
"tốt",
"hơn",
"về",
"các",
"chỉ",
"số",
"như",
"tầm",
"bay",
"tốc",
"độ",
"và",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"và",
"cũng",
"giống",
"như",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nga",
"người",
"mỹ",
"956 rub",
"lưu",
"ý",
"đến",
"khả",
"năng",
"bắn",
"bí",
"mật",
"của",
"ycqrdi/",
"và",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"này",
"tận",
"dụng",
"triệt",
"để",
"khái",
"niệm",
"khái",
"quát",
"hóa",
"thông",
"tin",
"tạo",
"ra",
"một",
"bức",
"tranh",
"động",
"tổng",
"hợp",
"về",
"chiến",
"trường",
"và",
"truyền",
"tải",
"đến",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"trong",
"thời",
"gian",
"thực",
"bhđeh",
"còn",
"có",
"người",
"hâm",
"mộ",
"sáng",
"giá",
"nhất",
"là",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"vào",
"tháng 6/1169",
"tháng 2",
"nhiều",
"người",
"vẫn",
"còn",
"nhớ",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"của",
"chúng",
"tôi",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"quảng",
"cáo",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"-t2",
"như",
"vậy",
"vấn",
"đề",
"không",
"chỉ",
"là",
"do",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"và",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"do",
"thiếu",
"động",
"cơ",
"giai",
"đoạn",
"hai",
"sản",
"phẩm",
"0",
"nó",
"được",
"hứa",
"9h",
"hẹn",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"vào",
"năm",
"4.080.066",
"mà",
"+43567548923",
"rất",
"có",
"thể",
"là",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"và",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"đã",
"thay",
"đổi",
"thái",
"độ",
"đối",
"với",
"việc",
"sản",
"xuất",
"lxzgvve130",
"nhưng",
"tiền",
"thì",
"đã",
"được",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đã",
"bật",
"đèn",
"xanh",
"và",
"người",
"ta",
"cũng",
"đã",
"quyết",
"định",
"đưa",
"máy",
"bay",
"vào",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"về",
"nguyên",
"tắc",
"+85024623577",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"cho",
"dù",
"thuộc",
"thế",
"hệ",
"mới",
"cũng",
"không",
"phải",
"là",
"quá",
"nhiều",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"quy",
"mô",
"của",
"một",
"quốc",
"gia",
"như",
"nga",
"có",
"khoảng",
"29,9 - 58,6",
"máy",
"bay",
"quân",
"sự",
"và",
"khoảng",
"78601796825",
"chiếc",
"nữa",
"đang",
"được",
"cất",
"giữ",
"ngày 12/12/1282",
"trong",
"kho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nga",
"cho",
"rằng",
"chỉ",
"cần",
"có",
"95",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"trang",
"bị",
"909/vgđxk-pkdđ",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"cho",
"đến",
"ngày 29/9",
"là",
"đủ",
"còn",
"một",
"chi",
"tiết",
"khác",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"là",
"hiện",
"tại",
"500oqmqeeg",
"chưa",
"được",
"biên",
"chế",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"ở",
"đây",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"nhớ",
"lại",
"những",
"lời",
"nói",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"yury",
"borisov",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"về",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"vào",
"3002100-đđw",
"ngày 30 ngày 30 tháng 5",
"1:22:9",
"khi",
"đó",
"ông",
"nói",
"rằng",
"fc1000/530",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"máy",
"bay",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"vì",
"vậy",
"không",
"có",
"lý",
"do",
"gì",
"phải",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"noqvz/g",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"trên",
"thực",
"tế",
"hiện",
"giờ",
"chúng",
"ta",
"đáng",
"thấy",
"rõ",
"là",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"đang",
"tích",
"cực",
"sản",
"xuất",
"su-35s",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"-82.14",
"và",
"hiện",
"có",
"12",
"chiếc",
"đang",
"phục",
"vụ",
"trong",
"lực",
"lượng",
"hàng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"rõ",
"ràng",
"vấn",
"đề",
"ở",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"làm",
"19/11/1860",
"trái",
"với",
"quyết",
"định",
"của",
"tổng",
"thống",
"về",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"năm",
"f/ycy-205",
"mà",
"dành",
"sự",
"ưu",
"tiên",
"cho",
"474.662 oc",
"nrdk/lwwđe-700",
"ađ-100",
"được",
"sản",
"xuất",
"rẻ",
"hơn",
"nhiều",
"và",
"về",
"chất",
"lượng",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"thỏa",
"mãn",
"nhu",
"cầu",
"của",
"quân",
"đội",
"và",
"có",
"thể",
"cạnh",
"tranh",
"trên",
"bầu",
"trời",
"với",
"cùng",
"loại",
"563-2004lwi/hv",
"của",
"mỹ",
"đồng",
"thời",
"lực",
"lượng",
"không",
"quân",
"vũ",
"trụ",
"nga",
"cũng",
"đang",
"mơ",
"về",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"sáu",
"và",
"mặc",
"dù",
"người",
"ta",
"không",
"từ",
"chối",
"800/3400/ewr/aicoe",
"bởi",
"làm",
"gì",
"có",
"chuyện",
"thừa",
"máy",
"bay",
"mà",
"chỉ",
"coi",
"nó",
"như",
"một",
"mô",
"hình",
"chuyển",
"tiếp",
"sang",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"mới",
"để",
"tiến",
"tới",
"mục",
"đích",
"này",
"người",
"ta",
"đã",
"quyết",
"định",
"kết",
"hợp",
"năng",
"lực",
"thiết",
"kế",
"và",
"sản",
"xuất",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"sukhoi",
"và",
"mig",
"với",
"nhau",
"điều",
"này",
"đã",
"được",
"anatoly",
"serdyukov",
"giám",
"đốc",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"tổ",
"hợp",
"hàng",
"không",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"3402,00272 m",
"nhà",
"nước",
"rostec",
"và",
"ilya",
"tarasenko",
"phó",
"giám",
"đốc",
"của",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"công",
"bố",
"vào",
"đầu",
"tháng 11/2462",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"nó",
"cũng",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"những",
"ý",
"tưởng",
"hiện",
"đã",
"được",
"đưa",
"vào",
"kwhw-ysms300",
"chúng",
"bao",
"gồm",
"khả",
"năng",
"thực",
"hiện",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chiến",
"đấu",
"cả",
"180 oc",
"khi",
"có",
"và",
"không",
"có",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"con",
"người",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"các",
"radar",
"quang",
"02/08/503",
"tử",
"vô",
"tuyến",
"chuyển",
"động",
"ở",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"và",
"khả",
"năng",
"bay",
"trong",
"không",
"gian",
"gần",
"trái",
"đất",
"cận",
"vũ",
"trụ",
"nó",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"sẽ",
"được",
"trang",
"bị",
"vũ",
"khí",
"laser"
] |
[
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"ba không không chéo rờ gi pê bê",
"sẽ",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"hóc",
"búa",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"brexit",
"và",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đang",
"là",
"các",
"chủ",
"đề",
"hóc",
"búa",
"mà",
"lờ ích e ích gờ chéo e tờ xuộc chín không",
"cùng",
"eu",
"chưa",
"đạt",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"nguồn",
"arabiangazette",
"từ",
"mùng bẩy",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"lớn",
"của",
"thế",
"giới",
"tề",
"tựu",
"tại",
"biarritz",
"miền",
"nam",
"nước",
"pháp",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"nhóm",
"bảy",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"ba trăm trừ hai ngàn i gờ lờ ép xuộc i gi i xê",
"theo",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"chính",
"thức",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"đến",
"từ",
"hai không không ngang một trăm hai mươi ngang ca nờ pê rờ",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"brexit",
"và",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đang",
"là",
"các",
"chủ",
"đề",
"hóc",
"búa",
"mà",
"i ích gi nờ tờ ngang tám không không xoẹt hai không không",
"cùng",
"eu",
"chưa",
"đạt",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"anh",
"pháp",
"và",
"đức",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hết",
"sức",
"để",
"xoa",
"dịu",
"các",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"vùng",
"vịnh",
"cứu",
"vãn",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"và",
"giúp",
"các",
"công",
"ty",
"châu",
"âu",
"hoạt",
"động",
"tại",
"iran",
"tránh",
"được",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"washington",
"và",
"paris",
"chưa",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"về",
"vấn",
"đề",
"thuế",
"điện",
"tử",
"pờ ét u lờ xoẹt gờ hờ ca i đắp liu",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cho",
"biết",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"đang",
"chỉ",
"đóng",
"các",
"mức",
"thuế",
"thấp",
"không",
"công",
"bằng",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"washington",
"chung",
"tay",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"thuế",
"toàn",
"cầu",
"về",
"phần",
"mình",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"năm hai nghìn năm trăm tám mươi",
"đe",
"dọa",
"áp",
"mức",
"thuế",
"lớn",
"đối",
"với",
"rượu",
"vang",
"pháp",
"nhằm",
"đáp",
"trả",
"kế",
"hoạch",
"đánh",
"thuế",
"của",
"paris",
"nhằm",
"vào",
"các",
"ông",
"lớn",
"về",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"brexit",
"chỉ",
"việc",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"khó",
"nhằn",
"khác",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"tám trăm lẻ một gạch ngang a",
"năm",
"nay",
"eu",
"hiện",
"duy",
"trì",
"quan",
"điểm",
"thống",
"nhất",
"về",
"việc",
"anh",
"rời",
"mái",
"nhà",
"chung",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"đưa",
"ra",
"tháng hai năm chín ba ba",
"sau",
"khi",
"báo",
"giới",
"anh",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"nước",
"này",
"ông",
"boris",
"johnson",
"có",
"thể",
"thuyết",
"phục",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đức",
"và",
"pháp",
"thay",
"đổi",
"lập",
"trường",
"về",
"brexit"
] | [
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"300/rjpb",
"sẽ",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"hóc",
"búa",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"brexit",
"và",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đang",
"là",
"các",
"chủ",
"đề",
"hóc",
"búa",
"mà",
"lxexg/et/90",
"cùng",
"eu",
"chưa",
"đạt",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"nguồn",
"arabiangazette",
"từ",
"mùng 7",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"lớn",
"của",
"thế",
"giới",
"tề",
"tựu",
"tại",
"biarritz",
"miền",
"nam",
"nước",
"pháp",
"để",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"nhóm",
"bảy",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"300-2000iglf/yjic",
"theo",
"chương",
"trình",
"nghị",
"sự",
"chính",
"thức",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"đến",
"từ",
"200-120-knpr",
"và",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"vấn",
"đề",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"brexit",
"và",
"thuế",
"điện",
"tử",
"đang",
"là",
"các",
"chủ",
"đề",
"hóc",
"búa",
"mà",
"ixjnt-800/200",
"cùng",
"eu",
"chưa",
"đạt",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"anh",
"pháp",
"và",
"đức",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hết",
"sức",
"để",
"xoa",
"dịu",
"các",
"căng",
"thẳng",
"tại",
"vùng",
"vịnh",
"cứu",
"vãn",
"thỏa",
"thuận",
"hạt",
"nhân",
"iran",
"và",
"giúp",
"các",
"công",
"ty",
"châu",
"âu",
"hoạt",
"động",
"tại",
"iran",
"tránh",
"được",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"của",
"mỹ",
"trong",
"khi",
"đó",
"washington",
"và",
"paris",
"chưa",
"tìm",
"được",
"tiếng",
"nói",
"chung",
"về",
"vấn",
"đề",
"thuế",
"điện",
"tử",
"psul/ghkiw",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"cho",
"biết",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"lớn",
"của",
"mỹ",
"đang",
"chỉ",
"đóng",
"các",
"mức",
"thuế",
"thấp",
"không",
"công",
"bằng",
"ông",
"kêu",
"gọi",
"washington",
"chung",
"tay",
"sửa",
"đổi",
"luật",
"thuế",
"toàn",
"cầu",
"về",
"phần",
"mình",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"năm 2580",
"đe",
"dọa",
"áp",
"mức",
"thuế",
"lớn",
"đối",
"với",
"rượu",
"vang",
"pháp",
"nhằm",
"đáp",
"trả",
"kế",
"hoạch",
"đánh",
"thuế",
"của",
"paris",
"nhằm",
"vào",
"các",
"ông",
"lớn",
"về",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"brexit",
"chỉ",
"việc",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"là",
"một",
"vấn",
"đề",
"khó",
"nhằn",
"khác",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"801-a",
"năm",
"nay",
"eu",
"hiện",
"duy",
"trì",
"quan",
"điểm",
"thống",
"nhất",
"về",
"việc",
"anh",
"rời",
"mái",
"nhà",
"chung",
"theo",
"người",
"phát",
"ngôn",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"ec",
"đưa",
"ra",
"tháng 2/933",
"sau",
"khi",
"báo",
"giới",
"anh",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"thủ",
"tướng",
"nước",
"này",
"ông",
"boris",
"johnson",
"có",
"thể",
"thuyết",
"phục",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đức",
"và",
"pháp",
"thay",
"đổi",
"lập",
"trường",
"về",
"brexit"
] |
[
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"được",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"mười tám giờ năm sáu phút bẩy giây",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"tại",
"nhật",
"bản",
"vào",
"không chín tháng một không một một bốn chín",
"hiệu số chín hai",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"ngày mười",
"micro",
"dragon",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"bẩy bẩy",
"học",
"viên",
"là",
"cán",
"bộ",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"tin",
"từ",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"ngày hai mươi ngày mười tháng bảy",
"ba triệu năm bảy nghìn chín trăm ba bảy",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"mười bẩy giờ ba mốt phút hai lăm giây",
"tên",
"lửa",
"epsilon",
"mang",
"theo",
"hai trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm năm mươi ba",
"vệ",
"tinh",
"trong",
"đó",
"có",
"hai ngàn năm trăm tám chín",
"vệ",
"tinh",
"của",
"nhật",
"bản",
"và",
"âm ba bảy chấm năm chín",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"tại",
"nhật",
"bản",
"sau",
"khi",
"phóng",
"lên",
"vũ",
"trụ",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"hai ba giờ năm mươi ba phút bẩy giây",
"ba sáu ngàn sáu trăm mười ba phẩy sáu tám bốn bốn",
"phút",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sẽ",
"tách",
"khỏi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"và",
"sau",
"đó",
"âm ba bảy phẩy tám mươi",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"thể",
"thu",
"nhận",
"những",
"tín",
"hiệu",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"vệ",
"tinh",
"bảy trăm gạch ngang lờ quy e ca tê nờ o",
"sau",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"thử",
"nghiệm",
"từ",
"một trăm ngàn chín trăm tám bảy",
"tháng",
"trên",
"vũ",
"trụ",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sẽ",
"vận",
"hành",
"ổn",
"định",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"không",
"cao",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"chỉ",
"phân",
"biệt",
"được",
"những",
"vật",
"có",
"độ",
"lớn",
"từ",
"hai trăm tám mươi tám giây",
"trở",
"lên",
"do",
"đó",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"định",
"vị",
"tàu",
"mà",
"chỉ",
"có",
"một",
"cảm",
"biến",
"quan",
"trắc",
"màu",
"nước",
"vùng",
"biển",
"ven",
"bờ",
"để",
"giám",
"sát",
"chất",
"lượng",
"nước",
"dầu",
"loang",
"trên",
"biển",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"có",
"thể",
"định",
"vị",
"nguồn",
"thủy",
"sản",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"những",
"động",
"vật",
"phù",
"du",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"vùng",
"biển",
"được",
"quan",
"sát",
"và",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"gờ ngang cờ ét gờ rờ ngang bốn trăm",
"có",
"những",
"loại",
"cá",
"nào",
"kích",
"cỡ",
"ra",
"sao",
"tại",
"vùng",
"biển",
"ven",
"bờ",
"để",
"phục",
"vụ",
"ngành",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vệ",
"ngang gờ quờ xuộc chín trăm",
"tinh",
"microdragon",
"là",
"sản",
"phẩm",
"được",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"hợp",
"phần",
"đào",
"tạo",
"vệ",
"tinh",
"cơ",
"bản",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"âm bảy chín phẩy bảy mươi",
"thạc",
"sĩ",
"công",
"nghệ",
"vũ",
"trụ",
"và",
"thực",
"hành",
"chế",
"tạo",
"thử",
"nghiệm",
"hai năm phẩy không không ba đến bốn mươi bẩy phẩy không không hai",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"khối",
"lượng",
"khoảng",
"chín nghìn hai trăm chín nhăm phẩy năm bốn bẩy na nô mét",
"tại",
"một",
"số",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"nhật",
"bản",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"năm sáu ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy sáu ngàn bẩy trăm năm mươi hai",
"máy",
"ảnh",
"đa",
"phổ",
"với",
"bộ",
"lọc",
"tinh",
"thể",
"lỏng",
"có",
"thể",
"điều",
"chỉnh",
"lctf",
"có",
"thể",
"chụp",
"được",
"ở",
"sáu chín không không một bốn chín bốn sáu bốn tám",
"dải",
"phổ",
"từ",
"âm sáu ngàn chín trăm bốn mươi mốt phẩy một năm bốn na nô mét",
"đến",
"âm bảy ngàn bảy trăm bảy mươi chấm bốn trăm bảy mươi tám yến",
"ảnh",
"độ",
"phân",
"giải",
"mặt",
"đất",
"tốt",
"nhất",
"là",
"chín trăm lẻ bốn ve bê",
"kích",
"thước",
"ảnh",
"khoảng",
"tám triệu bẩy trăm tám tám nghìn năm trăm năm ba",
"ba trăm chín bảy oát trên héc ta",
"khi",
"vệ",
"tinh",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quỹ",
"đạo",
"bốn trăm bốn mươi ba dặm một giờ trên ngày",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"trao",
"đổi",
"dữ",
"liệu",
"vệ",
"tinh",
"với",
"cộng",
"đồng",
"micro",
"trên",
"thế",
"giới",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"đáp",
"ứng",
"nhanh",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"ngoài",
"ra",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"có",
"thể",
"dùng",
"để",
"phối",
"hợp",
"dữ",
"liệu",
"với",
"các",
"dữ",
"liệu",
"viễn",
"thám",
"sẵn",
"có",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tăng",
"cường",
"chất",
"lượng",
"của",
"ứng",
"dụng",
"cũ",
"nhằm",
"xác",
"nhận",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"của",
"dòng",
"vệ",
"tinh",
"micro"
] | [
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"được",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"18:56:7",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"tại",
"nhật",
"bản",
"vào",
"09/10/1149",
"hiệu số 9 - 2",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"ngày 10",
"micro",
"dragon",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"77",
"học",
"viên",
"là",
"cán",
"bộ",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"tin",
"từ",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"việt",
"nam",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"ngày 20 ngày 10 tháng 7",
"3.057.937",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"17:31:25",
"tên",
"lửa",
"epsilon",
"mang",
"theo",
"278.853",
"vệ",
"tinh",
"trong",
"đó",
"có",
"2589",
"vệ",
"tinh",
"của",
"nhật",
"bản",
"và",
"-37.59",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"của",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phóng",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"tại",
"nhật",
"bản",
"sau",
"khi",
"phóng",
"lên",
"vũ",
"trụ",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"23:53:7",
"36.613,6844",
"phút",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sẽ",
"tách",
"khỏi",
"tên",
"lửa",
"đẩy",
"và",
"sau",
"đó",
"-37,80",
"ngày",
"sẽ",
"có",
"thể",
"thu",
"nhận",
"những",
"tín",
"hiệu",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"vệ",
"tinh",
"700-lqektno",
"sau",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"thử",
"nghiệm",
"từ",
"100.987",
"tháng",
"trên",
"vũ",
"trụ",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sẽ",
"vận",
"hành",
"ổn",
"định",
"với",
"độ",
"phân",
"giải",
"không",
"cao",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"chỉ",
"phân",
"biệt",
"được",
"những",
"vật",
"có",
"độ",
"lớn",
"từ",
"288 giây",
"trở",
"lên",
"do",
"đó",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"không",
"có",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"định",
"vị",
"tàu",
"mà",
"chỉ",
"có",
"một",
"cảm",
"biến",
"quan",
"trắc",
"màu",
"nước",
"vùng",
"biển",
"ven",
"bờ",
"để",
"giám",
"sát",
"chất",
"lượng",
"nước",
"dầu",
"loang",
"trên",
"biển",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"có",
"thể",
"định",
"vị",
"nguồn",
"thủy",
"sản",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"những",
"động",
"vật",
"phù",
"du",
"đang",
"sinh",
"sống",
"tại",
"vùng",
"biển",
"được",
"quan",
"sát",
"và",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"g-csgr-400",
"có",
"những",
"loại",
"cá",
"nào",
"kích",
"cỡ",
"ra",
"sao",
"tại",
"vùng",
"biển",
"ven",
"bờ",
"để",
"phục",
"vụ",
"ngành",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"việt",
"nam",
"vệ",
"-gq/900",
"tinh",
"microdragon",
"là",
"sản",
"phẩm",
"được",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"vũ",
"trụ",
"việt",
"nam",
"hợp",
"phần",
"đào",
"tạo",
"vệ",
"tinh",
"cơ",
"bản",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"-79,70",
"thạc",
"sĩ",
"công",
"nghệ",
"vũ",
"trụ",
"và",
"thực",
"hành",
"chế",
"tạo",
"thử",
"nghiệm",
"25,003 - 47,002",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"khối",
"lượng",
"khoảng",
"9295,547 nm",
"tại",
"một",
"số",
"trường",
"đại",
"học",
"của",
"nhật",
"bản",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"56.660,6752",
"máy",
"ảnh",
"đa",
"phổ",
"với",
"bộ",
"lọc",
"tinh",
"thể",
"lỏng",
"có",
"thể",
"điều",
"chỉnh",
"lctf",
"có",
"thể",
"chụp",
"được",
"ở",
"69001494648",
"dải",
"phổ",
"từ",
"-6941,154 nm",
"đến",
"-7770.478 yến",
"ảnh",
"độ",
"phân",
"giải",
"mặt",
"đất",
"tốt",
"nhất",
"là",
"904 wb",
"kích",
"thước",
"ảnh",
"khoảng",
"8.788.553",
"397 w/ha",
"khi",
"vệ",
"tinh",
"hoạt",
"động",
"ở",
"quỹ",
"đạo",
"443 mph/ngày",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"là",
"cơ",
"sở",
"để",
"trao",
"đổi",
"dữ",
"liệu",
"vệ",
"tinh",
"với",
"cộng",
"đồng",
"micro",
"trên",
"thế",
"giới",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"đáp",
"ứng",
"nhanh",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"phòng",
"chống",
"thiên",
"tai",
"và",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"ngoài",
"ra",
"ảnh",
"vệ",
"tinh",
"micro",
"dragon",
"có",
"thể",
"dùng",
"để",
"phối",
"hợp",
"dữ",
"liệu",
"với",
"các",
"dữ",
"liệu",
"viễn",
"thám",
"sẵn",
"có",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"các",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tăng",
"cường",
"chất",
"lượng",
"của",
"ứng",
"dụng",
"cũ",
"nhằm",
"xác",
"nhận",
"khả",
"năng",
"ứng",
"dụng",
"của",
"dòng",
"vệ",
"tinh",
"micro"
] |
[
"u.21",
"quốc",
"tế",
"bốn triệu một trăm chín mươi sáu ngàn bốn mươi ba",
"thắng",
"thái",
"lan",
"ba",
"âm năm mươi ba chấm bảy hai",
"myanmar",
"giành",
"hạng",
"ba",
"chung",
"cuộc",
"ở",
"trận",
"tranh",
"huy chương đồng",
"u.21",
"myanmar",
"đã",
"một",
"lần",
"nữa",
"đánh",
"bại",
"u.21",
"thái",
"lan",
"lần",
"này",
"là",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"hai nghìn ba trăm ba ba",
"để",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"chia",
"tay",
"giải",
"ngày hai mươi",
"u.21",
"quốc",
"tế",
"báo",
"thanh",
"niên",
"âm bẩy mươi chín chấm một chín"
] | [
"u.21",
"quốc",
"tế",
"4.196.043",
"thắng",
"thái",
"lan",
"3",
"-53.72",
"myanmar",
"giành",
"hạng",
"ba",
"chung",
"cuộc",
"ở",
"trận",
"tranh",
"huy chương đồng",
"u.21",
"myanmar",
"đã",
"một",
"lần",
"nữa",
"đánh",
"bại",
"u.21",
"thái",
"lan",
"lần",
"này",
"là",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"2333",
"để",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"chia",
"tay",
"giải",
"ngày 20",
"u.21",
"quốc",
"tế",
"báo",
"thanh",
"niên",
"-79.19"
] |
[
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thanh",
"tra",
"một",
"số",
"gói",
"thầu",
"có",
"cty",
"posco",
"hàn",
"quốc",
"tham",
"gia",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"la",
"thăng",
"mười tám giờ",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"một nghìn sáu",
"thanh",
"tra",
"đột",
"xuất",
"công",
"tác",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"công",
"tác",
"nghiệm",
"thu",
"thanh",
"quyết",
"toán",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"đường",
"cao",
"tốc",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cty",
"posco",
"engineering",
"&",
"construction",
"hàn",
"quốc",
"tham",
"gia",
"đường",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"một",
"trong",
"các",
"dự",
"án",
"do",
"vec",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"công",
"ty",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"như",
"báo",
"lao",
"động",
"số",
"không ba bốn sáu năm không bẩy sáu năm ba chín năm",
"ra",
"hai giờ",
"đã",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"báo",
"chí",
"nước",
"ngoài",
"đưa",
"tin",
"hai giờ không phút mười năm giây",
"posco",
"tại",
"việt nam",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"đã",
"khẳng",
"định",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"được",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"ngồn",
"vốn",
"của",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"với",
"số",
"tiền",
"cộng tám ba hai tám bốn một không chín năm tám",
"tỉ",
"usd",
"gồm",
"bốn năm tám không tám bốn năm bảy tám sáu ba",
"gói",
"thầu",
"và",
"đã",
"khởi",
"công",
"từ",
"ngày hai mươi mốt tháng ba năm hai nghìn sáu trăm bẩy mươi hai",
"nhà",
"thầu",
"quốc",
"tế",
"posco",
"là",
"chín triệu chín trăm bốn ba ngàn bẩy trăm mười bẩy",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"hàn",
"quốc",
"từng",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"dự",
"án",
"ở",
"việt nam",
"đã",
"trúng",
"bốn nghìn",
"gói",
"thầu",
"gồm",
"o dê mờ xờ gạch chéo vê kép a pờ",
"xuộc giây ngang bốn không không",
"và",
"sờ dét a tờ xoẹt vê vê chéo chín không không",
"thuộc",
"tuyến",
"nội",
"bài",
"chín chia sáu",
"lào",
"cai",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"âm hai sáu chấm tám bẩy",
"hiện",
"tcty",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"thay",
"mặt",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thực",
"hiện",
"lập",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"đấu",
"thầu",
"quản",
"trị",
"dự",
"án",
"tất",
"cả",
"các",
"thủ",
"tục",
"được",
"tiến",
"hành",
"nghiêm",
"ngặt",
"đánh",
"giá",
"sơ",
"bộ",
"của",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"đã",
"xác",
"định",
"công",
"việc",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"theo",
"đó",
"phía",
"posco",
"ở",
"việt nam",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"thanh",
"quyết",
"toán",
"với",
"nhà",
"thầu",
"vec",
"và",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"không",
"can",
"thiệp",
"vào",
"vấn",
"đề",
"này",
"mà",
"chỉ",
"theo",
"khối",
"lượng",
"hoàn",
"bẩy chín bẩy bốn một hai bẩy sáu năm một sáu",
"thành",
"và",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"nhưng",
"từ",
"các",
"thông",
"tin",
"dư",
"luận",
"nêu",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đã",
"chủ",
"động",
"giao",
"vec",
"rà",
"soát",
"lại",
"các",
"điều",
"khoản",
"hợp",
"đồng",
"điều",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"với",
"posco",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"news",
"ngày mùng sáu tới ngày mười bốn tháng tám",
"đã",
"đưa",
"tin",
"cảnh",
"sát",
"hàn",
"quốc",
"bắt",
"giữ",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"thiết",
"kế",
"và",
"xây",
"dựng",
"posco",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"công",
"ba không không i đờ xuộc",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"posco",
"hiệu số mười mười ba",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"này",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"từ",
"các",
"nhà",
"thầu",
"con",
"được",
"biết",
"từ",
"tháng",
"bẩy triệu sáu trăm sáu sáu ngàn một trăm mười một",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"đối",
"với",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"khi",
"công",
"ty",
"này",
"phát",
"hiện",
"một",
"quỹ",
"đen",
"được",
"lập",
"bí",
"mật",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"nghi",
"ngờ",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"việt",
"nam",
"của",
"gi trừ sờ ích pờ xê gờ xoẹt chín trăm",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"đã",
"tạo",
"một",
"quỹ",
"đen",
"trị",
"giá",
"gần",
"âm chín ba nghìn năm trăm hai mốt phẩy chín trăm hai tư",
"tỉ",
"won",
"gần",
"ba mươi tới hai mươi bốn",
"tỉ",
"đồng",
"video",
"lý",
"giải",
"việc",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"chỉ",
"cho",
"xe",
"chạy",
"tối",
"đa",
"một không không gạch ngang pờ gi nờ quy cờ"
] | [
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thanh",
"tra",
"một",
"số",
"gói",
"thầu",
"có",
"cty",
"posco",
"hàn",
"quốc",
"tham",
"gia",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"la",
"thăng",
"18h",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"1600",
"thanh",
"tra",
"đột",
"xuất",
"công",
"tác",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"công",
"tác",
"nghiệm",
"thu",
"thanh",
"quyết",
"toán",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"gói",
"thầu",
"xây",
"dựng",
"đường",
"cao",
"tốc",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"cty",
"posco",
"engineering",
"&",
"construction",
"hàn",
"quốc",
"tham",
"gia",
"đường",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"một",
"trong",
"các",
"dự",
"án",
"do",
"vec",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"và",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"công",
"ty",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"như",
"báo",
"lao",
"động",
"số",
"034650765395",
"ra",
"2h",
"đã",
"đưa",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"báo",
"chí",
"nước",
"ngoài",
"đưa",
"tin",
"2:0:15",
"posco",
"tại",
"việt nam",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"đã",
"khẳng",
"định",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"được",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"ngồn",
"vốn",
"của",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"với",
"số",
"tiền",
"+8328410958",
"tỉ",
"usd",
"gồm",
"45808457863",
"gói",
"thầu",
"và",
"đã",
"khởi",
"công",
"từ",
"ngày 21/3/2672",
"nhà",
"thầu",
"quốc",
"tế",
"posco",
"là",
"9.943.717",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"hàn",
"quốc",
"từng",
"đầu",
"tư",
"nhiều",
"dự",
"án",
"ở",
"việt nam",
"đã",
"trúng",
"4000",
"gói",
"thầu",
"gồm",
"odmx/wap",
"/j-400",
"và",
"szat/vv/900",
"thuộc",
"tuyến",
"nội",
"bài",
"9 / 6",
"lào",
"cai",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"-26.87",
"hiện",
"tcty",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"đường",
"cao",
"tốc",
"việt",
"nam",
"vec",
"thay",
"mặt",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thực",
"hiện",
"lập",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"đấu",
"thầu",
"quản",
"trị",
"dự",
"án",
"tất",
"cả",
"các",
"thủ",
"tục",
"được",
"tiến",
"hành",
"nghiêm",
"ngặt",
"đánh",
"giá",
"sơ",
"bộ",
"của",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"đã",
"xác",
"định",
"công",
"việc",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"theo",
"đó",
"phía",
"posco",
"ở",
"việt nam",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"thanh",
"quyết",
"toán",
"với",
"nhà",
"thầu",
"vec",
"và",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"không",
"can",
"thiệp",
"vào",
"vấn",
"đề",
"này",
"mà",
"chỉ",
"theo",
"khối",
"lượng",
"hoàn",
"79741276516",
"thành",
"và",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"nhưng",
"từ",
"các",
"thông",
"tin",
"dư",
"luận",
"nêu",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đã",
"chủ",
"động",
"giao",
"vec",
"rà",
"soát",
"lại",
"các",
"điều",
"khoản",
"hợp",
"đồng",
"điều",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"với",
"posco",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"news",
"ngày mùng 6 tới ngày 14 tháng 8",
"đã",
"đưa",
"tin",
"cảnh",
"sát",
"hàn",
"quốc",
"bắt",
"giữ",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"công",
"ty",
"thiết",
"kế",
"và",
"xây",
"dựng",
"posco",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"công",
"300iđ/",
"ty",
"con",
"của",
"tập",
"đoàn",
"posco",
"hiệu số 10 - 13",
"vì",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"này",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"lập",
"quỹ",
"đen",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"từ",
"các",
"nhà",
"thầu",
"con",
"được",
"biết",
"từ",
"tháng",
"7.666.111",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"mở",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"đối",
"với",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"khi",
"công",
"ty",
"này",
"phát",
"hiện",
"một",
"quỹ",
"đen",
"được",
"lập",
"bí",
"mật",
"các",
"công",
"tố",
"viên",
"nghi",
"ngờ",
"chi",
"nhánh",
"tại",
"việt",
"nam",
"của",
"j-sxpcg/900",
"posco",
"e",
"&",
"c",
"đã",
"tạo",
"một",
"quỹ",
"đen",
"trị",
"giá",
"gần",
"-93.521,924",
"tỉ",
"won",
"gần",
"30 - 24",
"tỉ",
"đồng",
"video",
"lý",
"giải",
"việc",
"cao",
"tốc",
"nội",
"bài",
"lào",
"cai",
"chỉ",
"cho",
"xe",
"chạy",
"tối",
"đa",
"100-pjnqc"
] |
[
"mưa",
"lớn",
"kéo",
"dài",
"mười chín giờ chín phút",
"thái",
"nguyên",
"chìm",
"trong",
"biển",
"nước",
"cơn",
"mưa",
"lớn",
"bất",
"ngờ",
"kéo",
"dài",
"suốt",
"âm sáu mốt chấm không bốn hai",
"tiếng",
"đã",
"khiến",
"thái",
"nguyên",
"chìm",
"trong",
"biển",
"nước",
"các",
"tuyến",
"đường",
"ngập",
"bốn ngàn hai trăm linh năm phẩy một bảy bốn mi li lít",
"nặng",
"và",
"gây",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"đêm",
"ngày mười ba ngày hai mươi tháng năm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"trận",
"mưa",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"tám mươi sáu",
"tiếng",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"cơn",
"mưa",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"khiến",
"mười sáu chia hai",
"người",
"ở",
"xã",
"quy",
"kỳ",
"định",
"hóa",
"tử",
"vong",
"do",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"người",
"đưa",
"tin",
"ông",
"luân",
"đức",
"quỳnh",
"chủ",
"tịch",
"xã",
"quy",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"trước",
"diễn",
"biến",
"của",
"tình",
"trạng",
"mưa",
"dông",
"ngày hai mươi tám hai mươi tám",
"ông",
"cũng",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"báo",
"sơ",
"bộ",
"của",
"e ép vờ xoẹt bốn không không",
"huyện",
"định",
"hóa",
"và",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"ảnh",
"facebook",
"tại",
"t.p",
"thái",
"nguyên",
"cũng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"mưa",
"lớn",
"với",
"lượng",
"mưa",
"đo",
"được",
"là",
"tám trăm linh ba gam",
"các",
"tuyến",
"đường",
"như",
"minh",
"cầu",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"lương",
"ngọc",
"quyến",
"phan",
"đình",
"phùng",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"trong",
"nước",
"từ",
"sáu trăm sáu ba giây",
"khiến",
"giao",
"thông",
"đi",
"lại",
"rất",
"khó",
"khăn",
"đặ",
"biệt",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"xóm",
"tân",
"phong",
"xã",
"cao",
"ngạn",
"t.p",
"thái",
"nguyên",
"bị",
"sét",
"đánh",
"làm",
"cháy",
"bốn triệu chín ngàn linh ba",
"chiếc",
"quạt",
"chín không không gạch chéo bốn không không tám lờ xờ pê ngang đờ ích a",
"thông",
"gió",
"và",
"một triệu bốn trăm ngàn",
"con",
"gà",
"chết",
"do",
"bị",
"ngạt",
"khí",
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hội",
"gió",
"trên",
"cao",
"kéo",
"dài",
"nên",
"từ",
"hai ngàn không trăm hai mươi",
"đêm",
"lờ đê gờ gi chín không không",
"đến",
"mười bẩy giờ ba chín phút",
"mưa",
"lớn",
"có",
"xu",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"cảnh",
"báo",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"sáu trăm tám mươi tám nghìn tám trăm năm mươi năm"
] | [
"mưa",
"lớn",
"kéo",
"dài",
"19h9",
"thái",
"nguyên",
"chìm",
"trong",
"biển",
"nước",
"cơn",
"mưa",
"lớn",
"bất",
"ngờ",
"kéo",
"dài",
"suốt",
"-61.042",
"tiếng",
"đã",
"khiến",
"thái",
"nguyên",
"chìm",
"trong",
"biển",
"nước",
"các",
"tuyến",
"đường",
"ngập",
"4205,174 ml",
"nặng",
"và",
"gây",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"đêm",
"ngày 13 ngày 20 tháng 5",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"trận",
"mưa",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"86",
"tiếng",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"cơn",
"mưa",
"lớn",
"xảy",
"ra",
"bất",
"ngờ",
"đã",
"khiến",
"16 / 2",
"người",
"ở",
"xã",
"quy",
"kỳ",
"định",
"hóa",
"tử",
"vong",
"do",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"báo",
"người",
"đưa",
"tin",
"ông",
"luân",
"đức",
"quỳnh",
"chủ",
"tịch",
"xã",
"quy",
"kỳ",
"cho",
"biết",
"trước",
"diễn",
"biến",
"của",
"tình",
"trạng",
"mưa",
"dông",
"ngày 28, 28",
"ông",
"cũng",
"nhận",
"được",
"những",
"thông",
"báo",
"sơ",
"bộ",
"của",
"efv/400",
"huyện",
"định",
"hóa",
"và",
"tỉnh",
"thái",
"nguyên",
"ảnh",
"facebook",
"tại",
"t.p",
"thái",
"nguyên",
"cũng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"mưa",
"lớn",
"với",
"lượng",
"mưa",
"đo",
"được",
"là",
"803 g",
"các",
"tuyến",
"đường",
"như",
"minh",
"cầu",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"lương",
"ngọc",
"quyến",
"phan",
"đình",
"phùng",
"bị",
"ngập",
"sâu",
"trong",
"nước",
"từ",
"663 giây",
"khiến",
"giao",
"thông",
"đi",
"lại",
"rất",
"khó",
"khăn",
"đặ",
"biệt",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"hùng",
"xóm",
"tân",
"phong",
"xã",
"cao",
"ngạn",
"t.p",
"thái",
"nguyên",
"bị",
"sét",
"đánh",
"làm",
"cháy",
"4.009.003",
"chiếc",
"quạt",
"900/4008lxp-đxa",
"thông",
"gió",
"và",
"1.400.000",
"con",
"gà",
"chết",
"do",
"bị",
"ngạt",
"khí",
"theo",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"hội",
"gió",
"trên",
"cao",
"kéo",
"dài",
"nên",
"từ",
"2020",
"đêm",
"lđgj900",
"đến",
"17h39",
"mưa",
"lớn",
"có",
"xu",
"hướng",
"gia",
"tăng",
"cảnh",
"báo",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"cấp",
"688.855"
] |
[
"điều",
"gì",
"đang",
"xảy",
"ra",
"với",
"ronaldinho",
"kỳ",
"bảy hai",
"tuột",
"dốc",
"không",
"phanh",
"tuổi trẻ online",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"ronaldinho",
"không",
"thể",
"ra",
"sân",
"vì",
"bị",
"chấn",
"thương",
"nhưng",
"thật",
"ra",
"anh",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"đội",
"hình",
"của",
"barcelona",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"bóng"
] | [
"điều",
"gì",
"đang",
"xảy",
"ra",
"với",
"ronaldinho",
"kỳ",
"72",
"tuột",
"dốc",
"không",
"phanh",
"tuổi trẻ online",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"ronaldinho",
"không",
"thể",
"ra",
"sân",
"vì",
"bị",
"chấn",
"thương",
"nhưng",
"thật",
"ra",
"anh",
"đã",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"đội",
"hình",
"của",
"barcelona",
"từ",
"đầu",
"mùa",
"bóng"
] |
[
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"nấu",
"mì",
"với",
"đuôi",
"tôm",
"hùm",
"mực",
"lá",
"và",
"nấm",
"kim",
"châm"
] | [
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"nấu",
"mì",
"với",
"đuôi",
"tôm",
"hùm",
"mực",
"lá",
"và",
"nấm",
"kim",
"châm"
] |
[
"nhà",
"phong",
"thủy",
"này",
"cho",
"biết",
"sau",
"lần",
"đó",
"anh",
"đã",
"quay",
"chín trăm mười bảy độ ép",
"trở",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"để",
"bài",
"trí",
"phong",
"thủy",
"cho",
"các",
"cư",
"dân",
"khác",
"cũng",
"tại",
"dự",
"án",
"van",
"phuc",
"city",
"hình",
"ảnh",
"đôi",
"ngựa",
"đồng",
"mang",
"nguyên",
"khí",
"của",
"kim",
"không",
"những",
"đem",
"lại",
"tài",
"lộc",
"công",
"danh",
"mà",
"còn",
"có",
"tác",
"dụng",
"hóa",
"giải",
"sát",
"khí",
"của",
"sao",
"nhị",
"ngũ",
"hành",
"thổ",
"vốn",
"đem",
"lại",
"họa",
"về",
"bệnh",
"tật",
"sa",
"sút",
"trong",
"vận",
"một triệu năm nghìn",
"là",
"hung",
"khí",
"cụ",
"thể",
"khu",
"đô",
"thị",
"vạn",
"phúc",
"đã",
"nối",
"kết",
"trực",
"tiếp",
"với",
"hồ",
"đại",
"nhật",
"bảy giờ năm mươi tám phút ba mươi giây",
"hồ",
"nhân",
"tạo",
"lớn",
"nhất",
"đại học sư phạm bắc kinh",
"rộng",
"sáu trăm bảy mươi nhăm mê ga bai",
"với",
"sông",
"sài",
"gòn",
"bằng",
"kênh",
"sông",
"trăng",
"dài",
"bẩy nghìn chín trăm hai mươi phẩy bẩy trăm hai mươi sáu mét khối",
"các",
"công",
"trình",
"này",
"tạo",
"sự",
"liên",
"kết",
"luân",
"chuyển",
"nguồn",
"nước",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"nhẹ",
"nhàng",
"nuôi",
"dưỡng",
"công",
"viên",
"ven",
"sông",
"the",
"long",
"park",
"rộng",
"sáu ngàn hai trăm linh chín phẩy ba bốn đề xi mét khối",
"bao",
"bọc",
"xung",
"quanh",
"van",
"phuc",
"group",
"còn",
"khai",
"thác",
"triệt",
"để",
"vị",
"trí",
"cửa",
"ngõ",
"phía",
"đông",
"thành",
"phố",
"bẩy tháng mười một năm một ngàn ba trăm mười sáu",
"khu",
"vực",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"vùng",
"đông",
"nam",
"bộ",
"với",
"tuyến",
"metro",
"bốn trăm ca lờ rờ gạch ngang",
"quốc",
"lộ",
"hai",
"vành",
"đai",
"bảy năm",
"quốc",
"lộ",
"hai ngàn tám trăm lẻ bảy",
"trên",
"cao",
"đại",
"lộ",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"quốc",
"một tám không trừ o ép hắt dê u xoẹt",
"lộ",
"chín trăm lẻ một gi tờ ét gi hát",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hay",
"tuyến",
"buýt",
"đường",
"sông",
"cư",
"dân",
"hoàn",
"toàn",
"di",
"chuyển",
"dễ",
"dàng",
"đến",
"các",
"tuyến",
"kết",
"nối",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"lân",
"cận",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"sáu trăm năm mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi ba",
"bảy tám chín bốn sáu không tám năm bốn năm năm",
"phút"
] | [
"nhà",
"phong",
"thủy",
"này",
"cho",
"biết",
"sau",
"lần",
"đó",
"anh",
"đã",
"quay",
"917 of",
"trở",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"để",
"bài",
"trí",
"phong",
"thủy",
"cho",
"các",
"cư",
"dân",
"khác",
"cũng",
"tại",
"dự",
"án",
"van",
"phuc",
"city",
"hình",
"ảnh",
"đôi",
"ngựa",
"đồng",
"mang",
"nguyên",
"khí",
"của",
"kim",
"không",
"những",
"đem",
"lại",
"tài",
"lộc",
"công",
"danh",
"mà",
"còn",
"có",
"tác",
"dụng",
"hóa",
"giải",
"sát",
"khí",
"của",
"sao",
"nhị",
"ngũ",
"hành",
"thổ",
"vốn",
"đem",
"lại",
"họa",
"về",
"bệnh",
"tật",
"sa",
"sút",
"trong",
"vận",
"1.005.000",
"là",
"hung",
"khí",
"cụ",
"thể",
"khu",
"đô",
"thị",
"vạn",
"phúc",
"đã",
"nối",
"kết",
"trực",
"tiếp",
"với",
"hồ",
"đại",
"nhật",
"7:58:30",
"hồ",
"nhân",
"tạo",
"lớn",
"nhất",
"đại học sư phạm bắc kinh",
"rộng",
"675 mb",
"với",
"sông",
"sài",
"gòn",
"bằng",
"kênh",
"sông",
"trăng",
"dài",
"7920,726 m3",
"các",
"công",
"trình",
"này",
"tạo",
"sự",
"liên",
"kết",
"luân",
"chuyển",
"nguồn",
"nước",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"nhẹ",
"nhàng",
"nuôi",
"dưỡng",
"công",
"viên",
"ven",
"sông",
"the",
"long",
"park",
"rộng",
"6209,34 dm3",
"bao",
"bọc",
"xung",
"quanh",
"van",
"phuc",
"group",
"còn",
"khai",
"thác",
"triệt",
"để",
"vị",
"trí",
"cửa",
"ngõ",
"phía",
"đông",
"thành",
"phố",
"7/11/1316",
"khu",
"vực",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"vùng",
"đông",
"nam",
"bộ",
"với",
"tuyến",
"metro",
"400klr-",
"quốc",
"lộ",
"2",
"vành",
"đai",
"75",
"quốc",
"lộ",
"2807",
"trên",
"cao",
"đại",
"lộ",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"quốc",
"180-ofhdu/",
"lộ",
"901jtsjh",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"hay",
"tuyến",
"buýt",
"đường",
"sông",
"cư",
"dân",
"hoàn",
"toàn",
"di",
"chuyển",
"dễ",
"dàng",
"đến",
"các",
"tuyến",
"kết",
"nối",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"lân",
"cận",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"653.443",
"78946085455",
"phút"
] |
[
"cư",
"dân",
"carina",
"bức",
"xúc",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đến",
"đối",
"thoại"
] | [
"cư",
"dân",
"carina",
"bức",
"xúc",
"yêu",
"cầu",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đến",
"đối",
"thoại"
] |
[
"như",
"đã",
"thông",
"tin",
"việc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"dẫn",
"những",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"không",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"vào",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đến",
"sáu trăm bốn bẩy ki lo oát giờ",
"đồng",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"bởi",
"hàng",
"triệu",
"người",
"có",
"thể",
"rơi",
"vào",
"trường",
"hợp",
"này",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"nêu",
"rõ",
"tại",
"khoản",
"sáu trăm linh chín nghìn một trăm sáu mốt",
"điều",
"chín triệu hai trăm bẩy mươi sáu",
"nghị",
"định",
"ngày hai mươi và ngày hai bẩy",
"quy",
"định",
"bảy trên không",
"phạt",
"từ",
"ba ngàn một trăm bốn chín chấm bốn một tám ca lo trên ngày",
"đến",
"bảy trăm ba ba phẩy năm ba giây",
"đồng",
"đối",
"với",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"trái",
"mục",
"đích",
"quy",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"ngày mười sáu tới ngày mười sáu tháng ba",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"một",
"cán",
"bộ",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cho",
"biết",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"về",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"nói",
"trên",
"vậy",
"nên",
"có",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đang",
"nhảy",
"nhổm",
"khi",
"nghe",
"chính",
"quyền",
"đòi",
"xử",
"phạt",
"theo",
"khoản",
"sáu nghìn năm trăm sáu tư phẩy không không tám ba bẩy tám",
"điều",
"chín mươi chín",
"nghị",
"định",
"số",
"mùng năm mùng chín tháng mười hai",
"với",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"tháng sáu năm hai bốn chín năm",
"từ",
"sáu nghìn sáu trăm bốn mươi chấm không một trăm bốn mươi ba độ ép",
"đến",
"hai trăm tám mươi tư ki lô mét",
"đối",
"với",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"trái",
"mục",
"đích",
"quy",
"định",
"theo",
"điều",
"âm tám mươi chấm không không chín mươi",
"luật",
"nhà",
"ở",
"thì",
"nhà",
"ở",
"là",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"với",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"và",
"phục",
"vụ",
"các",
"nhu",
"cầu",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"trong",
"những",
"hành",
"vi",
"bị",
"nghiêm",
"cấm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nhà",
"ở",
"điều",
"bẩy chín",
"của",
"luật",
"chỉ",
"lưu",
"ý",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"vào",
"các",
"sáu trăm mười tám độ ca",
"hoạt",
"động",
"bị",
"mười nhăm tháng mười",
"cấm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"nếu",
"vậy",
"nghị",
"định",
"ngày không ba không bốn",
"có",
"tự",
"mở",
"rộng",
"vấn",
"đề",
"ngoài",
"luật",
"và",
"đang",
"đánh",
"đố",
"những",
"người",
"thực",
"hiện",
"về",
"cái",
"gọi",
"là",
"trái",
"mục",
"đích",
"t.tâm",
"trong",
"quy",
"chế",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"mười bảy tháng bốn năm một trăm tám chín",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"kinh",
"doanh",
"các",
"ngành",
"nghề",
"và",
"các",
"loại",
"hàng",
"hóa",
"dễ",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"kinh",
"doanh",
"hàn",
"gas",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"các",
"ngành",
"nghề",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"khác",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"mà",
"gây",
"tiếng",
"ồn",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"nhà",
"hàng",
"karaoke",
"vũ",
"trường",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"máy",
"ô",
"tô",
"lò",
"mổ",
"gia",
"súc",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"dịch",
"vụ",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"khác"
] | [
"như",
"đã",
"thông",
"tin",
"việc",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"dẫn",
"những",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"không",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"vào",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đến",
"647 kwh",
"đồng",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"bởi",
"hàng",
"triệu",
"người",
"có",
"thể",
"rơi",
"vào",
"trường",
"hợp",
"này",
"trong",
"văn",
"bản",
"gửi",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"nêu",
"rõ",
"tại",
"khoản",
"609.161",
"điều",
"9.000.276",
"nghị",
"định",
"ngày 20 và ngày 27",
"quy",
"định",
"7 / 0",
"phạt",
"từ",
"3149.418 cal/ngày",
"đến",
"733,53 s",
"đồng",
"đối",
"với",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"trái",
"mục",
"đích",
"quy",
"định",
"tuy",
"nhiên",
"ngày 16 tới ngày 16 tháng 3",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"một",
"cán",
"bộ",
"sở",
"xây",
"dựng",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cho",
"biết",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"về",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"nói",
"trên",
"vậy",
"nên",
"có",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đang",
"nhảy",
"nhổm",
"khi",
"nghe",
"chính",
"quyền",
"đòi",
"xử",
"phạt",
"theo",
"khoản",
"6564,008378",
"điều",
"99",
"nghị",
"định",
"số",
"mùng 5 mùng 9 tháng 12",
"với",
"mức",
"phạt",
"tiền",
"tháng 6/2495",
"từ",
"6640.0143 of",
"đến",
"284 km",
"đối",
"với",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"trái",
"mục",
"đích",
"quy",
"định",
"theo",
"điều",
"-80.0090",
"luật",
"nhà",
"ở",
"thì",
"nhà",
"ở",
"là",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"với",
"mục",
"đích",
"để",
"ở",
"và",
"phục",
"vụ",
"các",
"nhu",
"cầu",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"hộ",
"gia",
"đình",
"cá",
"nhân",
"trong",
"những",
"hành",
"vi",
"bị",
"nghiêm",
"cấm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"nhà",
"ở",
"điều",
"79",
"của",
"luật",
"chỉ",
"lưu",
"ý",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"ở",
"vào",
"các",
"618 ok",
"hoạt",
"động",
"bị",
"15/10",
"cấm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"nếu",
"vậy",
"nghị",
"định",
"ngày 03/04",
"có",
"tự",
"mở",
"rộng",
"vấn",
"đề",
"ngoài",
"luật",
"và",
"đang",
"đánh",
"đố",
"những",
"người",
"thực",
"hiện",
"về",
"cái",
"gọi",
"là",
"trái",
"mục",
"đích",
"t.tâm",
"trong",
"quy",
"chế",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"nhà",
"chung",
"cư",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"17/4/189",
"của",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"bộ",
"xây",
"dựng",
"quy",
"định",
"nghiêm",
"cấm",
"kinh",
"doanh",
"các",
"ngành",
"nghề",
"và",
"các",
"loại",
"hàng",
"hóa",
"dễ",
"gây",
"cháy",
"nổ",
"kinh",
"doanh",
"hàn",
"gas",
"vật",
"liệu",
"nổ",
"và",
"các",
"ngành",
"nghề",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"khác",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"mà",
"gây",
"tiếng",
"ồn",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"nhà",
"hàng",
"karaoke",
"vũ",
"trường",
"sửa",
"chữa",
"xe",
"máy",
"ô",
"tô",
"lò",
"mổ",
"gia",
"súc",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"dịch",
"vụ",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"khác"
] |
[
"ba",
"lan",
"vs",
"bồ",
"đào",
"nha",
"âm năm mươi ba nghìn chín trăm năm mươi hai phẩy một hai sáu năm",
"ba trăm ngang đờ gạch chéo hờ vê kép i i o",
"lewandowski",
"mở",
"tỷ",
"số",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"của",
"kamil",
"grosicki",
"từ",
"cánh",
"trái",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"đệm",
"lòng",
"đưa",
"tám không không ngang o gờ vờ pờ ngang",
"bóng",
"đi",
"sát",
"cột",
"dọc",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"ba",
"lan",
"ở",
"phút",
"thứ",
"ba phẩy ba chín",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"euro",
"năm trăm bốn chín nghìn chín trăm mười bốn",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trên",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"marseille",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"âm mười bẩy đồng",
"tháng không sáu một sáu một",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trọng",
"tài",
"người",
"đức",
"felix",
"brych",
"được",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cầm",
"còi",
"renato",
"sanches",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"rất",
"lớn",
"nơi",
"tuyển",
"giữa",
"của",
"bồ",
"âm ba sáu phẩy tám mươi hai",
"đào",
"nha",
"năm mươi tám",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"từ",
"cánh",
"phải",
"luis",
"nani",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"khi",
"rướn",
"người",
"thực",
"hiện",
"chín trăm lẻ hai trừ bốn không không không i",
"cú",
"volley",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"xuyên",
"thủng",
"mành",
"lưới",
"ba",
"lan",
"bốn ngàn không trăm năm mươi mốt",
"có",
"bóng",
"ngay",
"trước",
"khu",
"vực",
"cấm",
"địa",
"ronaldo",
"quyết",
"định",
"dứt",
"điểm",
"tám triệu chín trăm hai mươi sáu nghìn một trăm năm mươi",
"nhưng",
"không",
"vượt",
"qua",
"được",
"sự",
"truy",
"cản",
"của",
"hậu",
"vệ",
"ba",
"lan",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"giải",
"cơn",
"khát",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"euro",
"sau",
"hai ngàn bốn trăm sáu mươi sáu",
"phút",
"ba",
"lan",
"mở",
"tỷ",
"số",
"ở",
"phút",
"thứ",
"không chín ba một sáu tám sáu năm hai sáu tám một",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"từ",
"cánh",
"trái",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"đệm",
"lòng",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"sát",
"cột",
"dọc",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"ba",
"lan",
"hiệp",
"chín bảy bốn tám ba một năm tám bốn ba năm",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"euro",
"ba không tám bẩy một năm không không một chín sáu",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"hai mươi hai chia hai mươi",
"nha",
"bắt",
"đầu",
"cảnh",
"sát",
"chống",
"chín giờ",
"bạo",
"động",
"pháp",
"bắt",
"những",
"cổ động viên",
"quá",
"khích",
"của",
"ba",
"lan",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"ba triệu không trăm linh bảy ngàn",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"bốn sáu am be trên giây",
"tiền",
"đạo",
"robert",
"lewandowski",
"trải",
"qua",
"hai",
"phút",
"không",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"euro",
"không hai một hai bẩy chín tám sáu bốn năm bốn bẩy",
"năm",
"trước",
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"vào",
"chéo ba không không không chín trăm lẻ tám",
"lưới",
"cộng hòa",
"czech",
"qua",
"đó",
"giúp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vào",
"bán",
"kết",
"anh",
"mới",
"có",
"ba ngàn",
"lần",
"lập",
"công",
"cho",
"seleccao",
"sau",
"một trên bốn",
"trận",
"ở",
"vòng",
"knock-out",
"cristiano",
"ronaldo",
"thực",
"hiện",
"tổng",
"cộng",
"năm trăm tám bốn ngàn mười",
"cú",
"sút",
"phạt",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thành",
"công",
"lần",
"nào",
"cristiano",
"ronaldo",
"và",
"đồng",
"đội",
"khởi",
"động",
"trên",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"ba",
"lan",
"cùng",
"sử",
"dụng",
"đội",
"hình",
"ngày ba mươi tháng tám",
"thông",
"số",
"của",
"ronaldo",
"và",
"lewandowski",
"ở",
"euro",
"chín ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy tám nghìn chín trăm chín mươi hai",
"ronaldo",
"thực",
"hiện",
"tám mốt nghìn một trăm hai ba phẩy bẩy trăm ba mươi năm",
"cú",
"sút",
"ghi",
"âm mười hai ngàn ba trăm mười bảy phẩy năm ba tám một",
"bàn",
"cho",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trong",
"khi",
"lewandowski",
"của",
"ba",
"lan",
"sút",
"một trăm sáu mươi bảy nghìn ba trăm bốn mươi bảy",
"lần",
"vàvẫn",
"chưa",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"chuyên",
"gia",
"mark",
"lawrenson",
"của",
"trang",
"bbc",
"dự",
"đoán",
"ba",
"lan",
"thắng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"tám trăm năm mốt nghìn bốn trăm tám mươi",
"ở",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"adam",
"nawalka",
"không",
"thay",
"đổi",
"đội",
"hình",
"so",
"với",
"trận",
"gặp",
"thụy",
"sĩ",
"trên",
"hàng",
"công",
"robert",
"lewandowski",
"đá",
"cặp",
"với",
"arkadiusz",
"milik",
"các",
"cầu",
"thủ",
"ba",
"lan",
"gồm",
"thiago",
"cionek",
"krzysztof",
"maczynski",
"artur",
"jedrzejczyk",
"tomasz",
"jodlowiec",
"và",
"kamil",
"glik",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"marseille",
"ba",
"lan",
"fabianski",
"piszczek",
"glik",
"pazdan",
"jedrzejczyk",
"blaszczykowski",
"krychowiak",
"maczynski",
"grosicki",
"hai trăm năm tám mẫu",
"milik",
"lewandowski",
"trận",
"ba",
"lan",
"vs",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"năm trăm bẩy bẩy ki lô bai",
"tuy",
"nhiên",
"trận",
"chiến",
"về",
"nhan",
"sắc",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"phần",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"dành",
"cho",
"wags",
"của",
"những",
"chú",
"đại",
"bàng",
"trắng",
"dj",
"oxy",
"tiếc",
"nuối",
"tuyển",
"anh",
"dự",
"đoán",
"italy",
"vô",
"địch",
"euro",
"ngoài",
"công",
"việc",
"chính",
"của",
"mình",
"dj",
"oxy",
"cũng",
"là",
"một",
"fan",
"cuồng",
"của",
"môn",
"thể",
"thao",
"vua",
"trong",
"mùa",
"euro",
"năm",
"nay",
"bảy trăm ba mươi gạch ngang rờ mờ gạch chéo",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"theo",
"dõi",
"tất",
"cả",
"các",
"trận",
"đấu",
"hâm",
"mộ",
"đội",
"tuyển",
"anh",
"nên",
"oxy",
"đã",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"gợi",
"cảm",
"trong",
"trang",
"phục",
"năm không không quy đờ ét",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"từ",
"đất",
"nước",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"iceland",
"bất",
"ngờ",
"thắng",
"anh",
"để",
"gặp",
"chủ",
"nhà",
"pháp",
"tại",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"khiến",
"nữ",
"dj",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"tuy",
"nhiên",
"mình",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"euro",
"và",
"tin",
"pê rờ i mờ ngang một nghìn một trăm",
"rằng",
"với",
"lối",
"chơi",
"thông",
"minh",
"thì",
"rất",
"có",
"khả",
"năng",
"italy",
"sẽ",
"đoạt",
"cúp",
"vô",
"địch",
"mùa",
"euro",
"bốn mươi bảy phẩy không đến bẩy mươi sáu phẩy bốn",
"oxy",
"chia",
"sẻ",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"không",
"chắc",
"không giờ bốn tám phút năm giây",
"bồ",
"đào",
"nha",
"sẽ",
"thắng",
"ba",
"lan",
"thông",
"qua",
"con",
"trai",
"tiago",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"ba trăm lẻ tám mi li lít",
"huấn luyện viên",
"henrique",
"calisto",
"zing.vn",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vs",
"ba",
"lan",
"trong",
"tay",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"fernando",
"santos",
"dường",
"như",
"chỉ",
"có",
"mỗi",
"ba nghìn bốn trăm năm mươi bốn phẩy sáu trăm sáu hai phần trăm",
"ronaldo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"năm",
"nay",
"chơi",
"bế",
"tắc",
"thiếu",
"đoàn",
"kết",
"và",
"rất",
"khó",
"để",
"đánh",
"bại",
"ba",
"lan",
"ở",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"nhận",
"xét",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"phải",
"hạn",
"chế",
"sai",
"lầm",
"ở",
"hàng",
"thủ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cần",
"cầu",
"nguyện",
"để",
"mong",
"không",
"ai",
"trên",
"sân",
"làm",
"ronaldo",
"giận",
"dữ",
"nani",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"cậu",
"ấy",
"cần",
"biết",
"cách",
"làm",
"hài",
"lòng",
"ronaldo",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"và",
"sức",
"mạnh",
"tập",
"thể",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ông",
"calisto",
"nhận",
"định",
"đối",
"thủ",
"tự",
"nhận",
"là",
"fan",
"cuồng",
"của",
"ronaldo",
"tại",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"trước",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai lăm phẩy không không chín sáu",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"năm trăm ba tư độ ép trên phần trăm",
"tám giờ hai ba phút mười nhăm giây",
"arkadiusz",
"milik",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"không",
"giấu",
"diếm",
"chuyện",
"cố",
"gắng",
"bắt",
"chước",
"ronaldo",
"từ",
"một",
"vài",
"năm",
"trước",
"tiền",
"đạo",
"người",
"ba",
"lan",
"giải",
"thích",
"rằng",
"cristiano",
"ronaldo",
"không",
"chỉ",
"có",
"tài",
"năng",
"đó",
"còn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"luyện",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"trở",
"thành",
"hình",
"mẫu",
"của",
"nhiều",
"người",
"tiền",
"đạo",
"chín tám ngàn một trăm sáu ba",
"tuổi",
"này",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"so",
"tài",
"cùng",
"ronaldo",
"đó",
"là",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"đối",
"đầu",
"với",
"anh",
"ấy",
"trên",
"sân",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"thi",
"đấu",
"thật",
"tốt",
"và",
"không",
"chú",
"ý",
"đến",
"ronaldo",
"theo",
"cây",
"bút",
"john",
"doyle",
"của",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"chẳng",
"ai",
"quan",
"tâm",
"nhiều",
"đến",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"này",
"ngoại",
"trừ",
"cổ",
"động",
"viên",
"hai",
"đội",
"họ",
"có",
"những",
"siêu",
"sao",
"nhưng",
"không",
"thuộc",
"về",
"euro",
"ba mươi bảy ngàn sáu trăm bốn mươi mốt phẩy không không chín ngàn hai trăm mười năm",
"ba",
"lan",
"sống",
"dưới",
"hơi",
"thở",
"robert",
"lewandowski",
"tác",
"giả",
"ba triệu",
"bàn",
"thắng",
"mùa",
"rồi",
"song",
"trên",
"đất",
"pháp",
"mũi",
"nhọn",
"hai triệu tám trăm ngàn linh ba",
"tuổi",
"mới",
"chỉ",
"làm",
"rung",
"lưới",
"đối",
"phương",
"một",
"lần",
"trong",
"loạt",
"sút",
"luân",
"lưu",
"thích",
"bị",
"tra",
"tấn",
"mời",
"xem",
"ronaldo",
"và",
"lewandowski",
"nhà",
"báo",
"john",
"doyle",
"của",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"nhận",
"định",
"diễn",
"biến",
"trận",
"ba",
"lan",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"rồi",
"cũng",
"nhạt",
"nhẽo",
"như",
"kịch",
"bản",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"croatia",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"mở",
"đầu",
"bài",
"viết",
"john",
"doyle",
"pê o ích rờ rờ trừ bốn không không",
"nhắc",
"lại",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"giữa",
"croatia",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"vòng",
"ích tờ xuộc một trăm",
"một",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"quên",
"và",
"không",
"xứng",
"đáng",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"euro",
"song",
"điều",
"đó",
"phá",
"hỏng",
"hy",
"vọng",
"về",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"hấp",
"dẫn",
"mà",
"fan",
"trung",
"lập",
"mong",
"chờ",
"croatia",
"với",
"kỹ",
"thuật",
"khéo",
"léo",
"tập",
"trung",
"ngăn",
"chặn",
"cristiano",
"ronaldo",
"có",
"bóng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"một",
"tập",
"thể",
"xuẩn",
"ngốc",
"nếu",
"không",
"có",
"ronaldo",
"chơi",
"thứ",
"bóng",
"đá",
"tàn",
"bạo",
"để",
"tranh",
"chấp",
"khu",
"trung",
"tuyến",
"họ",
"chống",
"lại",
"luka",
"modric",
"bậc",
"thầy",
"về",
"chuyền",
"bóng",
"ronaldo",
"chơi",
"bóng",
"ngẫu",
"hứng",
"trước",
"tứ",
"kết",
"ngày mười mười sáu",
"euro",
"một ngàn tám trăm mười một",
"trong",
"buổi",
"tập",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai nghìn một trăm hai mươi chín",
"gặp",
"ba",
"lan",
"cristiano",
"ronaldo",
"biểu",
"diễn",
"những",
"động",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"đẹp",
"mắt",
"trên",
"sân",
"tập",
"marcoussis",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"vào",
"bán",
"kết",
"một",
"kỳ",
"euro",
"ngày mười",
"họ",
"vào",
"vòng",
"hai triệu tám trăm lẻ sáu nghìn bốn trăm bốn mươi bảy",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"cộng hòa",
"czech",
"giai đoạn bốn hai mươi hai",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"của",
"cristiano",
"ronaldo",
"ronaldo",
"khoe",
"cơ",
"bắp",
"trước",
"tứ",
"kết",
"euro",
"hai bốn đến chín",
"cristiano",
"ronaldo",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"cơ",
"đùi",
"trong",
"phòng",
"gym",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"cristiano",
"ronaldo",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"cơ",
"chân",
"với",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"no",
"pain",
"no",
"gain",
"tạm",
"dịch",
"có",
"công",
"mài",
"sắt",
"có",
"ngày",
"nên",
"kim",
"ronaldo",
"và",
"đồng",
"đội",
"tập",
"bảy trăm hai nhăm ki lô mét khối",
"luyện",
"tại",
"marcoussis",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"cộng một bẩy hai năm chín một chín bẩy năm tám sáu",
"gặp",
"ba",
"lan",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trông",
"chờ",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"ronaldo",
"nhưng",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"bồ",
"đào",
"nha",
"năm",
"nay",
"chưa",
"có",
"chiến",
"thuật",
"gì",
"mạch",
"lạc",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"chỉ",
"trông",
"mong",
"vào",
"ronaldo",
"và",
"các",
"khoảng",
"trống",
"do",
"anh",
"tạo",
"ra",
"cũng",
"theo",
"ông",
"dũng",
"fernando",
"santos",
"đã",
"đúng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"lối",
"chơi",
"cửa",
"dưới",
"phòng",
"thủ",
"khi",
"gặp",
"croatia",
"theo",
"dõi",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"tại",
"euro",
"bốn bẩy",
"huấn luyện viên",
"vương",
"tiến",
"dũng",
"thừa",
"nhận",
"đội",
"bóng",
"này",
"chơi",
"kém",
"hơn",
"các",
"giải",
"đấu",
"gần",
"đây",
"nhưng",
"dường",
"như",
"lại",
"được",
"vận",
"may",
"ưu",
"ái",
"nhiều",
"hơn",
"nếu",
"không",
"nhờ",
"thể",
"thức",
"kỳ",
"lạ",
"mới",
"được",
"áp",
"dụng",
"thì",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đã",
"xách",
"vali",
"về",
"nước",
"lâu",
"rồi",
"bạn",
"vừa",
"nhìn",
"thấy",
"messi",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"ở",
"copa",
"america",
"đấy",
"nếu",
"không",
"phải",
"là",
"vận",
"may",
"thì",
"lý",
"giải",
"nó",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đây",
"vị",
"huấn luyện viên",
"kỳ",
"cựu",
"giải",
"nghệ",
"đã",
"khá",
"lâu",
"nhận",
"xét"
] | [
"ba",
"lan",
"vs",
"bồ",
"đào",
"nha",
"-53.952,1265",
"300-đ/hwiio",
"lewandowski",
"mở",
"tỷ",
"số",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"của",
"kamil",
"grosicki",
"từ",
"cánh",
"trái",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"đệm",
"lòng",
"đưa",
"800-ogvp-",
"bóng",
"đi",
"sát",
"cột",
"dọc",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"ba",
"lan",
"ở",
"phút",
"thứ",
"3,39",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"euro",
"549.914",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trên",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"marseille",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"-17 đ",
"tháng 06/161",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trọng",
"tài",
"người",
"đức",
"felix",
"brych",
"được",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"cầm",
"còi",
"renato",
"sanches",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"rất",
"lớn",
"nơi",
"tuyển",
"giữa",
"của",
"bồ",
"-36,82",
"đào",
"nha",
"58",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"từ",
"cánh",
"phải",
"luis",
"nani",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"quyết",
"tâm",
"cao",
"khi",
"rướn",
"người",
"thực",
"hiện",
"902-4000y",
"cú",
"volley",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"xuyên",
"thủng",
"mành",
"lưới",
"ba",
"lan",
"4051",
"có",
"bóng",
"ngay",
"trước",
"khu",
"vực",
"cấm",
"địa",
"ronaldo",
"quyết",
"định",
"dứt",
"điểm",
"8.926.150",
"nhưng",
"không",
"vượt",
"qua",
"được",
"sự",
"truy",
"cản",
"của",
"hậu",
"vệ",
"ba",
"lan",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"giải",
"cơn",
"khát",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"euro",
"sau",
"2466",
"phút",
"ba",
"lan",
"mở",
"tỷ",
"số",
"ở",
"phút",
"thứ",
"093168652681",
"sau",
"đường",
"chuyền",
"vào",
"từ",
"cánh",
"trái",
"tiền",
"đạo",
"lewandowski",
"đệm",
"lòng",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"sát",
"cột",
"dọc",
"đánh",
"bại",
"thủ",
"môn",
"patricio",
"mở",
"tỷ",
"số",
"cho",
"ba",
"lan",
"hiệp",
"97483158435",
"trận",
"tứ",
"kết",
"đầu",
"tiên",
"euro",
"30871500196",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"22 / 20",
"nha",
"bắt",
"đầu",
"cảnh",
"sát",
"chống",
"9h",
"bạo",
"động",
"pháp",
"bắt",
"những",
"cổ động viên",
"quá",
"khích",
"của",
"ba",
"lan",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"3.007.000",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"46 ampe/giây",
"tiền",
"đạo",
"robert",
"lewandowski",
"trải",
"qua",
"2",
"phút",
"không",
"ghi",
"bàn",
"ở",
"euro",
"021279864547",
"năm",
"trước",
"ronaldo",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"vào",
"/3000908",
"lưới",
"cộng hòa",
"czech",
"qua",
"đó",
"giúp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vào",
"bán",
"kết",
"anh",
"mới",
"có",
"3000",
"lần",
"lập",
"công",
"cho",
"seleccao",
"sau",
"1 / 4",
"trận",
"ở",
"vòng",
"knock-out",
"cristiano",
"ronaldo",
"thực",
"hiện",
"tổng",
"cộng",
"584.010",
"cú",
"sút",
"phạt",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thành",
"công",
"lần",
"nào",
"cristiano",
"ronaldo",
"và",
"đồng",
"đội",
"khởi",
"động",
"trên",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"ba",
"lan",
"cùng",
"sử",
"dụng",
"đội",
"hình",
"ngày 30/8",
"thông",
"số",
"của",
"ronaldo",
"và",
"lewandowski",
"ở",
"euro",
"9740,8992",
"ronaldo",
"thực",
"hiện",
"81.123,735",
"cú",
"sút",
"ghi",
"-12.317,5381",
"bàn",
"cho",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trong",
"khi",
"lewandowski",
"của",
"ba",
"lan",
"sút",
"167.347",
"lần",
"vàvẫn",
"chưa",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"chuyên",
"gia",
"mark",
"lawrenson",
"của",
"trang",
"bbc",
"dự",
"đoán",
"ba",
"lan",
"thắng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"851.480",
"ở",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"adam",
"nawalka",
"không",
"thay",
"đổi",
"đội",
"hình",
"so",
"với",
"trận",
"gặp",
"thụy",
"sĩ",
"trên",
"hàng",
"công",
"robert",
"lewandowski",
"đá",
"cặp",
"với",
"arkadiusz",
"milik",
"các",
"cầu",
"thủ",
"ba",
"lan",
"gồm",
"thiago",
"cionek",
"krzysztof",
"maczynski",
"artur",
"jedrzejczyk",
"tomasz",
"jodlowiec",
"và",
"kamil",
"glik",
"có",
"mặt",
"ở",
"sân",
"stade",
"vélodrome",
"marseille",
"ba",
"lan",
"fabianski",
"piszczek",
"glik",
"pazdan",
"jedrzejczyk",
"blaszczykowski",
"krychowiak",
"maczynski",
"grosicki",
"258 mẫu",
"milik",
"lewandowski",
"trận",
"ba",
"lan",
"vs",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trên",
"sân",
"cỏ",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"577 kb",
"tuy",
"nhiên",
"trận",
"chiến",
"về",
"nhan",
"sắc",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"phần",
"thắng",
"áp",
"đảo",
"dành",
"cho",
"wags",
"của",
"những",
"chú",
"đại",
"bàng",
"trắng",
"dj",
"oxy",
"tiếc",
"nuối",
"tuyển",
"anh",
"dự",
"đoán",
"italy",
"vô",
"địch",
"euro",
"ngoài",
"công",
"việc",
"chính",
"của",
"mình",
"dj",
"oxy",
"cũng",
"là",
"một",
"fan",
"cuồng",
"của",
"môn",
"thể",
"thao",
"vua",
"trong",
"mùa",
"euro",
"năm",
"nay",
"730-rm/",
"cùng",
"bạn",
"bè",
"theo",
"dõi",
"tất",
"cả",
"các",
"trận",
"đấu",
"hâm",
"mộ",
"đội",
"tuyển",
"anh",
"nên",
"oxy",
"đã",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"gợi",
"cảm",
"trong",
"trang",
"phục",
"500qđs",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đến",
"từ",
"đất",
"nước",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"iceland",
"bất",
"ngờ",
"thắng",
"anh",
"để",
"gặp",
"chủ",
"nhà",
"pháp",
"tại",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"khiến",
"nữ",
"dj",
"khá",
"tiếc",
"nuối",
"tuy",
"nhiên",
"mình",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"dõi",
"euro",
"và",
"tin",
"prym-1000100",
"rằng",
"với",
"lối",
"chơi",
"thông",
"minh",
"thì",
"rất",
"có",
"khả",
"năng",
"italy",
"sẽ",
"đoạt",
"cúp",
"vô",
"địch",
"mùa",
"euro",
"47,0 - 76,4",
"oxy",
"chia",
"sẻ",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"không",
"chắc",
"0:48:5",
"bồ",
"đào",
"nha",
"sẽ",
"thắng",
"ba",
"lan",
"thông",
"qua",
"con",
"trai",
"tiago",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"308 ml",
"huấn luyện viên",
"henrique",
"calisto",
"zing.vn",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"bồ",
"đào",
"nha",
"vs",
"ba",
"lan",
"trong",
"tay",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"fernando",
"santos",
"dường",
"như",
"chỉ",
"có",
"mỗi",
"3454,662 %",
"ronaldo",
"bồ",
"đào",
"nha",
"năm",
"nay",
"chơi",
"bế",
"tắc",
"thiếu",
"đoàn",
"kết",
"và",
"rất",
"khó",
"để",
"đánh",
"bại",
"ba",
"lan",
"ở",
"trận",
"tứ",
"kết",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"nhận",
"xét",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"phải",
"hạn",
"chế",
"sai",
"lầm",
"ở",
"hàng",
"thủ",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cần",
"cầu",
"nguyện",
"để",
"mong",
"không",
"ai",
"trên",
"sân",
"làm",
"ronaldo",
"giận",
"dữ",
"nani",
"là",
"một",
"ví",
"dụ",
"cậu",
"ấy",
"cần",
"biết",
"cách",
"làm",
"hài",
"lòng",
"ronaldo",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"sự",
"đoàn",
"kết",
"và",
"sức",
"mạnh",
"tập",
"thể",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ông",
"calisto",
"nhận",
"định",
"đối",
"thủ",
"tự",
"nhận",
"là",
"fan",
"cuồng",
"của",
"ronaldo",
"tại",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"trước",
"tứ",
"kết",
"euro",
"25,0096",
"giữa",
"ba",
"lan",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"diễn",
"ra",
"lúc",
"534 of/%",
"8:23:15",
"arkadiusz",
"milik",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"không",
"giấu",
"diếm",
"chuyện",
"cố",
"gắng",
"bắt",
"chước",
"ronaldo",
"từ",
"một",
"vài",
"năm",
"trước",
"tiền",
"đạo",
"người",
"ba",
"lan",
"giải",
"thích",
"rằng",
"cristiano",
"ronaldo",
"không",
"chỉ",
"có",
"tài",
"năng",
"đó",
"còn",
"là",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"luyện",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"trở",
"thành",
"hình",
"mẫu",
"của",
"nhiều",
"người",
"tiền",
"đạo",
"98.163",
"tuổi",
"này",
"khẳng",
"định",
"tôi",
"thực",
"sự",
"rất",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"được",
"so",
"tài",
"cùng",
"ronaldo",
"đó",
"là",
"cơ",
"hội",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"đối",
"đầu",
"với",
"anh",
"ấy",
"trên",
"sân",
"tuy",
"nhiên",
"tôi",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"thi",
"đấu",
"thật",
"tốt",
"và",
"không",
"chú",
"ý",
"đến",
"ronaldo",
"theo",
"cây",
"bút",
"john",
"doyle",
"của",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"chẳng",
"ai",
"quan",
"tâm",
"nhiều",
"đến",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"này",
"ngoại",
"trừ",
"cổ",
"động",
"viên",
"hai",
"đội",
"họ",
"có",
"những",
"siêu",
"sao",
"nhưng",
"không",
"thuộc",
"về",
"euro",
"37.641,009215",
"ba",
"lan",
"sống",
"dưới",
"hơi",
"thở",
"robert",
"lewandowski",
"tác",
"giả",
"3.000.000",
"bàn",
"thắng",
"mùa",
"rồi",
"song",
"trên",
"đất",
"pháp",
"mũi",
"nhọn",
"2.800.003",
"tuổi",
"mới",
"chỉ",
"làm",
"rung",
"lưới",
"đối",
"phương",
"một",
"lần",
"trong",
"loạt",
"sút",
"luân",
"lưu",
"thích",
"bị",
"tra",
"tấn",
"mời",
"xem",
"ronaldo",
"và",
"lewandowski",
"nhà",
"báo",
"john",
"doyle",
"của",
"the",
"globe",
"and",
"mail",
"nhận",
"định",
"diễn",
"biến",
"trận",
"ba",
"lan",
"gặp",
"bồ",
"đào",
"nha",
"rồi",
"cũng",
"nhạt",
"nhẽo",
"như",
"kịch",
"bản",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"croatia",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"mở",
"đầu",
"bài",
"viết",
"john",
"doyle",
"poxrr-400",
"nhắc",
"lại",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"giữa",
"croatia",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ở",
"vòng",
"xt/100",
"một",
"trận",
"đấu",
"đáng",
"quên",
"và",
"không",
"xứng",
"đáng",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"euro",
"song",
"điều",
"đó",
"phá",
"hỏng",
"hy",
"vọng",
"về",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"hấp",
"dẫn",
"mà",
"fan",
"trung",
"lập",
"mong",
"chờ",
"croatia",
"với",
"kỹ",
"thuật",
"khéo",
"léo",
"tập",
"trung",
"ngăn",
"chặn",
"cristiano",
"ronaldo",
"có",
"bóng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"một",
"tập",
"thể",
"xuẩn",
"ngốc",
"nếu",
"không",
"có",
"ronaldo",
"chơi",
"thứ",
"bóng",
"đá",
"tàn",
"bạo",
"để",
"tranh",
"chấp",
"khu",
"trung",
"tuyến",
"họ",
"chống",
"lại",
"luka",
"modric",
"bậc",
"thầy",
"về",
"chuyền",
"bóng",
"ronaldo",
"chơi",
"bóng",
"ngẫu",
"hứng",
"trước",
"tứ",
"kết",
"ngày 10, 16",
"euro",
"1811",
"trong",
"buổi",
"tập",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"tứ",
"kết",
"euro",
"2129",
"gặp",
"ba",
"lan",
"cristiano",
"ronaldo",
"biểu",
"diễn",
"những",
"động",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"đẹp",
"mắt",
"trên",
"sân",
"tập",
"marcoussis",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đứng",
"trước",
"cơ",
"hội",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"vào",
"bán",
"kết",
"một",
"kỳ",
"euro",
"ngày 10",
"họ",
"vào",
"vòng",
"2.806.447",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"cộng hòa",
"czech",
"giai đoạn 4 - 22",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"của",
"cristiano",
"ronaldo",
"ronaldo",
"khoe",
"cơ",
"bắp",
"trước",
"tứ",
"kết",
"euro",
"24 - 9",
"cristiano",
"ronaldo",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"cơ",
"đùi",
"trong",
"phòng",
"gym",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"cristiano",
"ronaldo",
"đăng",
"ảnh",
"khoe",
"cơ",
"chân",
"với",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"no",
"pain",
"no",
"gain",
"tạm",
"dịch",
"có",
"công",
"mài",
"sắt",
"có",
"ngày",
"nên",
"kim",
"ronaldo",
"và",
"đồng",
"đội",
"tập",
"725 km3",
"luyện",
"tại",
"marcoussis",
"nhằm",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"trận",
"tứ",
"kết",
"euro",
"+17259197586",
"gặp",
"ba",
"lan",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trông",
"chờ",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"ronaldo",
"nhưng",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"bồ",
"đào",
"nha",
"năm",
"nay",
"chưa",
"có",
"chiến",
"thuật",
"gì",
"mạch",
"lạc",
"mà",
"chủ",
"yếu",
"chỉ",
"trông",
"mong",
"vào",
"ronaldo",
"và",
"các",
"khoảng",
"trống",
"do",
"anh",
"tạo",
"ra",
"cũng",
"theo",
"ông",
"dũng",
"fernando",
"santos",
"đã",
"đúng",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"lối",
"chơi",
"cửa",
"dưới",
"phòng",
"thủ",
"khi",
"gặp",
"croatia",
"theo",
"dõi",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"tại",
"euro",
"47",
"huấn luyện viên",
"vương",
"tiến",
"dũng",
"thừa",
"nhận",
"đội",
"bóng",
"này",
"chơi",
"kém",
"hơn",
"các",
"giải",
"đấu",
"gần",
"đây",
"nhưng",
"dường",
"như",
"lại",
"được",
"vận",
"may",
"ưu",
"ái",
"nhiều",
"hơn",
"nếu",
"không",
"nhờ",
"thể",
"thức",
"kỳ",
"lạ",
"mới",
"được",
"áp",
"dụng",
"thì",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đã",
"xách",
"vali",
"về",
"nước",
"lâu",
"rồi",
"bạn",
"vừa",
"nhìn",
"thấy",
"messi",
"đá",
"hỏng",
"phạt",
"đền",
"ở",
"copa",
"america",
"đấy",
"nếu",
"không",
"phải",
"là",
"vận",
"may",
"thì",
"lý",
"giải",
"nó",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đây",
"vị",
"huấn luyện viên",
"kỳ",
"cựu",
"giải",
"nghệ",
"đã",
"khá",
"lâu",
"nhận",
"xét"
] |
[
"trung tâm",
"hai mươi hai giờ",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"ngân hàng",
"lớn",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"lãi",
"suất",
"luật sư",
"huy",
"động",
"việt nam đồng",
"ở",
"các",
"chín triệu hai trăm nghìn lẻ bốn",
"kỳ",
"hạn",
"dài",
"tại",
"vcb",
"quốc hội",
"luật sư",
"kỳ",
"hạn",
"một ngàn hai",
"tháng",
"chỉ",
"còn",
"ba ngàn năm trăm bốn ba phẩy năm trăm ba hai đồng trên mon",
"âm bốn bảy nghìn bẩy trăm linh năm phẩy không tám ba năm chín",
"tháng",
"năm trăm tám hai đề xi mét",
"âm mười một nghìn bảy trăm năm ba phẩy tám một bốn năm",
"tháng",
"âm bốn ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy bốn không một năm"
] | [
"trung tâm",
"22h",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"ngân hàng",
"lớn",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"lãi",
"suất",
"luật sư",
"huy",
"động",
"việt nam đồng",
"ở",
"các",
"9.200.004",
"kỳ",
"hạn",
"dài",
"tại",
"vcb",
"quốc hội",
"luật sư",
"kỳ",
"hạn",
"1200",
"tháng",
"chỉ",
"còn",
"3543,532 đ/mol",
"-47.705,08359",
"tháng",
"582 dm",
"-11.753,8145",
"tháng",
"-4488,401 năm"
] |
[
"ngày mười sáu",
"tại",
"xã",
"phù",
"đổng",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"nhà",
"máy",
"nước",
"sáu ngàn hai trăm chín mươi phẩy ba chín bẩy năm",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"kịp",
"thời",
"cấp",
"nước",
"đến",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"đúng",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"bẩy sáu",
"năm",
"ngày",
"giải",
"năm mươi chín ngàn một trăm lẻ bảy phẩy không sáu ngàn ba trăm sáu tám",
"phóng",
"thủ",
"đô",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"được",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"cấp",
"nước",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"đến",
"sáu giờ năm mươi",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"mồng năm ngày ba tháng mười",
"dự",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"một một không xoẹt ép bờ sờ o chéo rờ quy mờ dét vê",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"mười một giờ mười sáu phút năm mươi tư giây",
"và",
"quyết",
"định",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"số",
"sáu không không chéo bẩy không không a lờ vờ ét xuộc",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày mười một ngày hai mươi năm tháng sáu",
"ông",
"đỗ",
"văn",
"định",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"cho",
"biết",
"nhà",
"máy",
"là",
"dự",
"án",
"cung",
"cấp",
"nước",
"sạch",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"miền",
"bắc",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"i",
"gần",
"âm hai bẩy ki lô mét vuông",
"đồng",
"khi",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"cung",
"cấp",
"nguồn",
"nước",
"sạch",
"và",
"dần",
"thay",
"thế",
"nguồn",
"nước",
"ngầm",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"ô",
"nhiễm",
"cao",
"trên",
"địa",
"bàn",
"một nghìn chín trăm tám mươi sáu",
"xã",
"phường",
"thuộc",
"cộng bảy năm bốn ba chín tám hai sáu năm hai",
"quận",
"huyện",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"đông",
"bắc",
"và",
"phía",
"nam",
"thành phố",
"lễ",
"cắt",
"băng",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"nhờ",
"đó",
"sau",
"không hai một một năm một ba bẩy tám không bẩy sáu",
"tháng",
"thi",
"công",
"gấp",
"rút",
"nhà",
"máy",
"nước",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"cho",
"biết",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giai",
"đoạn",
"cộng ba tám hai một bốn một bẩy không một bốn tám",
"thành",
"phố",
"đã",
"xác",
"định",
"công",
"tác",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"là",
"một",
"khâu",
"ưu",
"tiên",
"đột",
"phá",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"năm trăm mười hai nghìn ba trăm ba mươi",
"sống",
"của",
"nhân",
"dân",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"công",
"trình",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"trương",
"đúng",
"đắn",
"trong",
"việc",
"huy",
"động",
"các",
"nguồn",
"lực",
"xã",
"hội",
"hóa",
"để",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"nước",
"ép vê kép u mờ ép ca tám không",
"sạch",
"kiểm",
"tra",
"đôn",
"đốc",
"hỗ",
"trợ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"nhằm",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"của",
"dự",
"án",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"tốt",
"công",
"trình",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"như",
"thế",
"nếu",
"dự",
"án",
"không",
"hội",
"tụ",
"được",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"kỹ",
"sư",
"cộng",
"sự",
"có",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"và",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"một trăm hai mươi ngàn không trăm chín mươi",
"quyết",
"liệt",
"cùng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"toàn",
"thể",
"nhà",
"máy",
"chúng",
"tôi",
"tri",
"ân",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"nhân",
"dân",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"ước",
"mơ",
"khát",
"vọng",
"mang",
"nguồn",
"nước",
"sạch",
"đến",
"toàn",
"bộ",
"năm nghìn hai trăm chín mươi hai phẩy năm không ba giờ",
"dân",
"việt",
"nam",
"khởi",
"công",
"vào",
"quý một không bảy tám tám",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"i",
"là",
"bẩy ngàn hai trăm chín mươi tư chấm một ba tám độ",
"đồng",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"tuyến",
"ống",
"truyền",
"dẫn",
"cấp",
"ba nghìn lẻ một",
"của",
"nhà",
"máy",
"lên",
"đến",
"một nghìn hai trăm hai sáu chấm tám tám một việt nam đồng",
"đường",
"kính",
"ống",
"lớn",
"nhất",
"hai ngàn một trăm bảy nhăm phẩy không ba trăm bốn mươi mốt vòng",
"dự",
"án",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"mạng",
"lưới",
"dẫn",
"nước",
"rộng",
"khắp",
"tới",
"âm hai mươi phẩy không",
"xã",
"phường",
"của",
"hà",
"nội",
"và",
"một",
"số",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"sau",
"một ngàn bốn mươi ba",
"tháng",
"thi",
"công",
"gấp",
"rút",
"dự",
"án",
"đã",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"dự",
"kiến",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"ngày tám và ngày hai mươi bẩy tháng chín",
"ii",
"dự",
"án",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"liên",
"tục",
"đến",
"mồng sáu",
"đạt",
"công",
"suất",
"bảy năm phẩy không đến ba mươi phẩy bẩy",
"m3",
"ngày",
"đêm"
] | [
"ngày 16",
"tại",
"xã",
"phù",
"đổng",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"nhà",
"máy",
"nước",
"6290,397 năm",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"kịp",
"thời",
"cấp",
"nước",
"đến",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"đúng",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"76",
"năm",
"ngày",
"giải",
"59.107,06368",
"phóng",
"thủ",
"đô",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"được",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"cấp",
"nước",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"đến",
"6h50",
"tầm",
"nhìn",
"đến",
"mồng 5 ngày 3 tháng 10",
"dự",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"110/fbso/rqmzv",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"11:16:54",
"và",
"quyết",
"định",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"số",
"600/700alvs/",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ngày 11 ngày 25 tháng 6",
"ông",
"đỗ",
"văn",
"định",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"cho",
"biết",
"nhà",
"máy",
"là",
"dự",
"án",
"cung",
"cấp",
"nước",
"sạch",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"miền",
"bắc",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"i",
"gần",
"-27 km2",
"đồng",
"khi",
"đi",
"vào",
"vận",
"hành",
"sẽ",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"cung",
"cấp",
"nguồn",
"nước",
"sạch",
"và",
"dần",
"thay",
"thế",
"nguồn",
"nước",
"ngầm",
"đã",
"và",
"đang",
"có",
"nguy",
"cơ",
"ô",
"nhiễm",
"cao",
"trên",
"địa",
"bàn",
"1986",
"xã",
"phường",
"thuộc",
"+7543982652",
"quận",
"huyện",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"đông",
"bắc",
"và",
"phía",
"nam",
"thành phố",
"lễ",
"cắt",
"băng",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"nhờ",
"đó",
"sau",
"021151378076",
"tháng",
"thi",
"công",
"gấp",
"rút",
"nhà",
"máy",
"nước",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"cho",
"biết",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"giai",
"đoạn",
"+38214170148",
"thành",
"phố",
"đã",
"xác",
"định",
"công",
"tác",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sạch",
"là",
"một",
"khâu",
"ưu",
"tiên",
"đột",
"phá",
"nhằm",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"512.330",
"sống",
"của",
"nhân",
"dân",
"lễ",
"khánh",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"công",
"trình",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"trương",
"đúng",
"đắn",
"trong",
"việc",
"huy",
"động",
"các",
"nguồn",
"lực",
"xã",
"hội",
"hóa",
"để",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"nước",
"fwumfk80",
"sạch",
"kiểm",
"tra",
"đôn",
"đốc",
"hỗ",
"trợ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"độ",
"thi",
"công",
"nhằm",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"của",
"dự",
"án",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"đỗ",
"thị",
"kim",
"liên",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"tốt",
"công",
"trình",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"như",
"thế",
"nếu",
"dự",
"án",
"không",
"hội",
"tụ",
"được",
"đội",
"ngũ",
"chuyên",
"gia",
"kỹ",
"sư",
"cộng",
"sự",
"có",
"trình",
"độ",
"kỹ",
"thuật",
"cao",
"và",
"tinh",
"thần",
"làm",
"việc",
"120.090",
"quyết",
"liệt",
"cùng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"toàn",
"thể",
"nhà",
"máy",
"chúng",
"tôi",
"tri",
"ân",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"từ",
"nhân",
"dân",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"ước",
"mơ",
"khát",
"vọng",
"mang",
"nguồn",
"nước",
"sạch",
"đến",
"toàn",
"bộ",
"5292,503 giờ",
"dân",
"việt",
"nam",
"khởi",
"công",
"vào",
"quý 10/788",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"nước",
"mặt",
"sông",
"đuống",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"i",
"là",
"7294.138 độ",
"đồng",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"tuyến",
"ống",
"truyền",
"dẫn",
"cấp",
"3001",
"của",
"nhà",
"máy",
"lên",
"đến",
"1226.881 vnđ",
"đường",
"kính",
"ống",
"lớn",
"nhất",
"2175,0341 vòng",
"dự",
"án",
"đã",
"hình",
"thành",
"một",
"mạng",
"lưới",
"dẫn",
"nước",
"rộng",
"khắp",
"tới",
"-20,0",
"xã",
"phường",
"của",
"hà",
"nội",
"và",
"một",
"số",
"tỉnh",
"lân",
"cận",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"sau",
"1043",
"tháng",
"thi",
"công",
"gấp",
"rút",
"dự",
"án",
"đã",
"đạt",
"kỷ",
"lục",
"về",
"tiến",
"độ",
"xây",
"dựng",
"dự",
"kiến",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"giai",
"đoạn",
"i",
"và",
"khởi",
"công",
"giai",
"ngày 8 và ngày 27 tháng 9",
"ii",
"dự",
"án",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"và",
"mở",
"rộng",
"liên",
"tục",
"đến",
"mồng 6",
"đạt",
"công",
"suất",
"75,0 - 30,7",
"m3",
"ngày",
"đêm"
] |
[
"gia",
"đình",
"năm mươi phẩy không không tám không",
"thế",
"hệ",
"của",
"bà",
"xuân",
"vốn",
"là",
"người",
"gốc",
"bắc",
"di",
"dân",
"vào",
"miền",
"nam",
"sống",
"đã",
"lâu",
"bà",
"năm",
"nay",
"đã",
"bốn trăm năm mươi hai nghìn một trăm hai mươi năm",
"tuổi",
"một",
"mình",
"tần",
"tảo",
"gầy",
"dựng",
"quán",
"phở",
"gia",
"truyền",
"hà",
"thành",
"con",
"trai",
"lớn",
"tên",
"trung",
"có",
"vợ",
"là",
"mai",
"và",
"hai trăm tám mươi ngàn",
"đứa",
"con",
"cậu",
"con",
"trai",
"lớn",
"của",
"ông",
"trung",
"và",
"bà",
"mai",
"tên",
"là",
"trung",
"hiếu",
"khôi",
"ngô",
"tuấn",
"tú",
"tài",
"năng",
"và",
"rất",
"có",
"hiếu",
"đảm",
"nhận",
"chức",
"trưởng",
"phòng",
"ý",
"tưởng",
"của",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"axz",
"em",
"gái",
"là",
"ánh",
"hiền",
"âm bẩy mươi nghìn ba trăm chín lăm phẩy không không bảy một sáu không",
"tuổi",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"văn",
"năm",
"cuối",
"ông",
"bắc",
"là",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"vợ",
"ông",
"là",
"bà",
"thu",
"ở",
"nhà",
"nội",
"trợ",
"họ",
"có",
"năm triệu",
"đứa",
"con",
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tên",
"ái",
"nhung",
"đã",
"một ngàn ba trăm mười",
"tuổi",
"dù",
"được",
"ba",
"mẹ",
"mai",
"mối",
"nhiều",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"mộng",
"mơ",
"yêu",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"candy",
"phong",
"vũ",
"nhưng",
"bị",
"tám trăm sáu mươi tám mét vuông",
"lừa",
"cả",
"tình",
"lẫn",
"tiền",
"em",
"gái",
"út",
"cát",
"vy",
"năm chín",
"tuổi",
"là",
"cô",
"gái",
"cá",
"tính",
"mới",
"tốt",
"nghiệp",
"trường",
"kinh",
"tế",
"trung",
"hiếu",
"biết",
"chuyện",
"cát",
"vy",
"được",
"vào",
"công",
"ty",
"axz",
"là",
"nhờ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"bố",
"nên",
"anh",
"luôn",
"ra",
"sức",
"gây",
"khó",
"dễ",
"thử",
"thách",
"cô",
"nàng",
"nhà",
"gia",
"thế",
"này",
"cát",
"vy",
"thấy",
"khó",
"hiểu",
"với",
"hành",
"động",
"của",
"trung",
"hiếu",
"quyết",
"tìm",
"cho",
"ra",
"lẽ",
"nhưng",
"càng",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"anh",
"chàng",
"trưởng",
"phòng",
"khó",
"tính",
"cát",
"quý hai",
"vy",
"càng",
"tò",
"mò",
"và",
"đem",
"lòng",
"yêu",
"mến",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lương",
"thế",
"thành",
"thúy",
"diễm",
"phim",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"ngày ba mươi đến mồng năm tháng một",
"mỗi",
"ngày",
"từ",
"mồng ba",
"trên",
"năm trăm ngang một ngàn gạch chéo vê lờ a trừ dét",
"phương",
"thế",
"ngọc",
"và",
"vua",
"càn",
"long",
"hong",
"kong",
"có",
"mặt",
"nhiều",
"diễn",
"viên",
"tvb",
"quen",
"thuộc",
"như",
"ngụy",
"tuấn",
"kiệt",
"trương",
"triệu",
"huy",
"mã",
"đức",
"chung",
"đàm",
"diệu",
"văn",
"phim",
"phát",
"sóng",
"trên",
"chéo hai không không không gạch chéo tám trăm",
"lúc",
"ba giờ",
"thứ",
"hai",
"đến",
"thứ",
"bảy",
"hàng",
"tuần",
"từ",
"sờ u rờ",
"phim",
"có",
"mặt",
"mã",
"nhã",
"thư",
"tông",
"phong",
"nham",
"nhậm",
"thiên",
"dã",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"chín trăm ba hai ki lô mét vuông",
"hàng",
"ngày",
"từ",
"vê sờ cờ bốn bảy",
"trên",
"todaytv",
"phim",
"khởi",
"đầu",
"từ",
"việc",
"trình",
"viễn",
"người",
"kế",
"thừa",
"đời",
"thứ",
"năm triệu",
"của",
"gia",
"tộc",
"họ",
"trình",
"trở",
"về",
"từ",
"mỹ",
"và",
"bị",
"ám",
"sát",
"tám mươi lăm phẩy chín mươi",
"con",
"người",
"với",
"mười một nghìn tám trăm năm ba",
"số",
"trừ ét u hắt quờ chéo ba không không",
"phận",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"trình",
"viễn",
"và",
"ngũ",
"nguyệt",
"đều",
"rơi",
"vào",
"vòng",
"xoáy",
"tranh",
"giành",
"quyền",
"lợi",
"phức",
"tạp",
"trong",
"gia",
"tộc",
"có",
"mặt",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"cổ",
"ni",
"dương",
"mịch",
"vương",
"lạc",
"đan",
"phim",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"hai trăm sáu mươi chín chấm không ba trăm bốn mươi ba phần trăm",
"mỗi",
"ngày",
"từ",
"gạch ngang pờ ca cờ xuộc tám trăm",
"trên",
"let",
"s",
"viet"
] | [
"gia",
"đình",
"50,0080",
"thế",
"hệ",
"của",
"bà",
"xuân",
"vốn",
"là",
"người",
"gốc",
"bắc",
"di",
"dân",
"vào",
"miền",
"nam",
"sống",
"đã",
"lâu",
"bà",
"năm",
"nay",
"đã",
"452.125",
"tuổi",
"một",
"mình",
"tần",
"tảo",
"gầy",
"dựng",
"quán",
"phở",
"gia",
"truyền",
"hà",
"thành",
"con",
"trai",
"lớn",
"tên",
"trung",
"có",
"vợ",
"là",
"mai",
"và",
"280.000",
"đứa",
"con",
"cậu",
"con",
"trai",
"lớn",
"của",
"ông",
"trung",
"và",
"bà",
"mai",
"tên",
"là",
"trung",
"hiếu",
"khôi",
"ngô",
"tuấn",
"tú",
"tài",
"năng",
"và",
"rất",
"có",
"hiếu",
"đảm",
"nhận",
"chức",
"trưởng",
"phòng",
"ý",
"tưởng",
"của",
"công",
"ty",
"truyền",
"thông",
"axz",
"em",
"gái",
"là",
"ánh",
"hiền",
"-70.395,007160",
"tuổi",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"văn",
"năm",
"cuối",
"ông",
"bắc",
"là",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"vợ",
"ông",
"là",
"bà",
"thu",
"ở",
"nhà",
"nội",
"trợ",
"họ",
"có",
"5.000.000",
"đứa",
"con",
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tên",
"ái",
"nhung",
"đã",
"1310",
"tuổi",
"dù",
"được",
"ba",
"mẹ",
"mai",
"mối",
"nhiều",
"nhưng",
"cô",
"vẫn",
"mộng",
"mơ",
"yêu",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"candy",
"phong",
"vũ",
"nhưng",
"bị",
"868 m2",
"lừa",
"cả",
"tình",
"lẫn",
"tiền",
"em",
"gái",
"út",
"cát",
"vy",
"59",
"tuổi",
"là",
"cô",
"gái",
"cá",
"tính",
"mới",
"tốt",
"nghiệp",
"trường",
"kinh",
"tế",
"trung",
"hiếu",
"biết",
"chuyện",
"cát",
"vy",
"được",
"vào",
"công",
"ty",
"axz",
"là",
"nhờ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"của",
"bố",
"nên",
"anh",
"luôn",
"ra",
"sức",
"gây",
"khó",
"dễ",
"thử",
"thách",
"cô",
"nàng",
"nhà",
"gia",
"thế",
"này",
"cát",
"vy",
"thấy",
"khó",
"hiểu",
"với",
"hành",
"động",
"của",
"trung",
"hiếu",
"quyết",
"tìm",
"cho",
"ra",
"lẽ",
"nhưng",
"càng",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"anh",
"chàng",
"trưởng",
"phòng",
"khó",
"tính",
"cát",
"quý 2",
"vy",
"càng",
"tò",
"mò",
"và",
"đem",
"lòng",
"yêu",
"mến",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"lương",
"thế",
"thành",
"thúy",
"diễm",
"phim",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"ngày 30 đến mồng 5 tháng 1",
"mỗi",
"ngày",
"từ",
"mồng 3",
"trên",
"500-1000/vla-z",
"phương",
"thế",
"ngọc",
"và",
"vua",
"càn",
"long",
"hong",
"kong",
"có",
"mặt",
"nhiều",
"diễn",
"viên",
"tvb",
"quen",
"thuộc",
"như",
"ngụy",
"tuấn",
"kiệt",
"trương",
"triệu",
"huy",
"mã",
"đức",
"chung",
"đàm",
"diệu",
"văn",
"phim",
"phát",
"sóng",
"trên",
"/2000/800",
"lúc",
"3h",
"thứ",
"hai",
"đến",
"thứ",
"bảy",
"hàng",
"tuần",
"từ",
"sur",
"phim",
"có",
"mặt",
"mã",
"nhã",
"thư",
"tông",
"phong",
"nham",
"nhậm",
"thiên",
"dã",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"932 km2",
"hàng",
"ngày",
"từ",
"vsc47",
"trên",
"todaytv",
"phim",
"khởi",
"đầu",
"từ",
"việc",
"trình",
"viễn",
"người",
"kế",
"thừa",
"đời",
"thứ",
"5.000.000",
"của",
"gia",
"tộc",
"họ",
"trình",
"trở",
"về",
"từ",
"mỹ",
"và",
"bị",
"ám",
"sát",
"85,90",
"con",
"người",
"với",
"11.853",
"số",
"-suhq/300",
"phận",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"trình",
"viễn",
"và",
"ngũ",
"nguyệt",
"đều",
"rơi",
"vào",
"vòng",
"xoáy",
"tranh",
"giành",
"quyền",
"lợi",
"phức",
"tạp",
"trong",
"gia",
"tộc",
"có",
"mặt",
"huỳnh",
"hiểu",
"minh",
"cổ",
"ni",
"dương",
"mịch",
"vương",
"lạc",
"đan",
"phim",
"phát",
"sóng",
"lúc",
"269.0343 %",
"mỗi",
"ngày",
"từ",
"-pkc/800",
"trên",
"let",
"s",
"viet"
] |
[
"clip",
"linh",
"dương",
"thomson",
"bỏ",
"mạng",
"dưới",
"nanh",
"vuốt",
"sư",
"tử",
"vì",
"thiếu",
"cảnh",
"giác",
"mải",
"mê",
"kiếm",
"ăn",
"mà",
"không",
"quan",
"chín ba",
"sát",
"sunh",
"quanh",
"linh",
"dương",
"thomson",
"đã",
"lọt",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"sư",
"tử",
"mà",
"không",
"hề",
"hay",
"biết",
"video",
"bẩy mươi xoẹt một ngàn trừ nờ pê đắp liu dê nờ i rờ",
"linh",
"dương",
"thomson",
"bỏ",
"mạng",
"dưới",
"nanh",
"vuốt",
"sư",
"tử",
"nguồn",
"bettydives",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"video"
] | [
"clip",
"linh",
"dương",
"thomson",
"bỏ",
"mạng",
"dưới",
"nanh",
"vuốt",
"sư",
"tử",
"vì",
"thiếu",
"cảnh",
"giác",
"mải",
"mê",
"kiếm",
"ăn",
"mà",
"không",
"quan",
"93",
"sát",
"sunh",
"quanh",
"linh",
"dương",
"thomson",
"đã",
"lọt",
"vào",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"sư",
"tử",
"mà",
"không",
"hề",
"hay",
"biết",
"video",
"70/1000-npwdnir",
"linh",
"dương",
"thomson",
"bỏ",
"mạng",
"dưới",
"nanh",
"vuốt",
"sư",
"tử",
"nguồn",
"bettydives",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"video"
] |
[
"theo",
"báo",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"hong",
"kong",
"mười sáu tháng một",
"thời",
"báo",
"hoàn",
"cầu",
"một",
"ấn",
"bản",
"của",
"tờ",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"báo",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"phát",
"hành",
"một",
"trò",
"chơi",
"trực",
"tuyến",
"bạo",
"lực",
"có",
"tên",
"chiếm",
"lại",
"quần",
"đảo",
"điếu",
"ngư",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"trò",
"chơi",
"này",
"mô",
"phỏng",
"tình",
"huống",
"tàu",
"chiến",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"giành",
"lại",
"chủ",
"quyền",
"quần",
"đảo",
"tranh",
"chấp",
"với",
"nhật",
"bản",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"gọi",
"là",
"điếu",
"ngư",
"còn",
"tokyo",
"gọi",
"là",
"senkaku",
"trong",
"trò",
"chơi",
"người",
"năm không sáu ép i i sờ",
"chơi",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"điều",
"khiển",
"một",
"tàu",
"chiến",
"hải",
"quân",
"của",
"quân",
"giải",
"phóng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pla",
"và",
"phải",
"tránh",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàu",
"chiến",
"tàu",
"ngầm",
"và",
"thủy",
"lôi",
"của",
"phía",
"nhật",
"bản",
"để",
"tiến",
"đến",
"được",
"quần",
"đảo",
"mục",
"tiêu",
"là",
"điếu",
"ngư/senkaku",
"một",
"nơi",
"hoang",
"vắng",
"không",
"có",
"người",
"ở",
"khi",
"người",
"chơi",
"nhấn",
"phím",
"cách",
"space",
"bar",
"trên",
"bàn",
"phím",
"có",
"vẻ",
"như",
"đó",
"là",
"một",
"mệnh",
"lệnh",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"hoặc",
"tấn",
"công",
"hạt",
"nhân",
"với",
"kết",
"quả",
"là",
"toàn",
"bộ",
"những",
"kẻ",
"một ngàn",
"địch",
"người",
"nhật",
"bản",
"trên",
"màn",
"hình",
"máy",
"tính",
"đều",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trò",
"chơi",
"này",
"dường",
"như",
"đã",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tháng",
"để",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"là",
"hành",
"động",
"tiếp",
"theo",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"với",
"mục",
"đích",
"khơi",
"dậy",
"tinh",
"thần",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"nhằm",
"ủng",
"hộ",
"một",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"của",
"bắc",
"kinh"
] | [
"theo",
"báo",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"hong",
"kong",
"16/1",
"thời",
"báo",
"hoàn",
"cầu",
"một",
"ấn",
"bản",
"của",
"tờ",
"nhân",
"dân",
"nhật",
"báo",
"cơ",
"quan",
"ngôn",
"luận",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"phát",
"hành",
"một",
"trò",
"chơi",
"trực",
"tuyến",
"bạo",
"lực",
"có",
"tên",
"chiếm",
"lại",
"quần",
"đảo",
"điếu",
"ngư",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"trò",
"chơi",
"này",
"mô",
"phỏng",
"tình",
"huống",
"tàu",
"chiến",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"giành",
"lại",
"chủ",
"quyền",
"quần",
"đảo",
"tranh",
"chấp",
"với",
"nhật",
"bản",
"ở",
"biển",
"hoa",
"đông",
"mà",
"bắc",
"kinh",
"gọi",
"là",
"điếu",
"ngư",
"còn",
"tokyo",
"gọi",
"là",
"senkaku",
"trong",
"trò",
"chơi",
"người",
"506fyys",
"chơi",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"điều",
"khiển",
"một",
"tàu",
"chiến",
"hải",
"quân",
"của",
"quân",
"giải",
"phóng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pla",
"và",
"phải",
"tránh",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàu",
"chiến",
"tàu",
"ngầm",
"và",
"thủy",
"lôi",
"của",
"phía",
"nhật",
"bản",
"để",
"tiến",
"đến",
"được",
"quần",
"đảo",
"mục",
"tiêu",
"là",
"điếu",
"ngư/senkaku",
"một",
"nơi",
"hoang",
"vắng",
"không",
"có",
"người",
"ở",
"khi",
"người",
"chơi",
"nhấn",
"phím",
"cách",
"space",
"bar",
"trên",
"bàn",
"phím",
"có",
"vẻ",
"như",
"đó",
"là",
"một",
"mệnh",
"lệnh",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"không",
"kích",
"hoặc",
"tấn",
"công",
"hạt",
"nhân",
"với",
"kết",
"quả",
"là",
"toàn",
"bộ",
"những",
"kẻ",
"1000",
"địch",
"người",
"nhật",
"bản",
"trên",
"màn",
"hình",
"máy",
"tính",
"đều",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trò",
"chơi",
"này",
"dường",
"như",
"đã",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tháng",
"để",
"lấy",
"ý",
"kiến",
"đóng",
"góp",
"là",
"hành",
"động",
"tiếp",
"theo",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"cơ",
"quan",
"truyền",
"thông",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"với",
"mục",
"đích",
"khơi",
"dậy",
"tinh",
"thần",
"chủ",
"nghĩa",
"dân",
"tộc",
"nhằm",
"ủng",
"hộ",
"một",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"của",
"bắc",
"kinh"
] |
[
"theo",
"đó",
"mười bẩy giờ mười ba phút năm mươi tám giây",
"trên",
"một",
"số",
"diễn",
"đàn",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"tử",
"hai mươi mốt giờ",
"nạn",
"trên",
"cung",
"đường",
"phượt",
"ở",
"tam",
"đảo",
"cụ",
"thể",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội",
"phượt",
"cho",
"biết",
"anh",
"ngô",
"tuấn",
"t",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"vào",
"lúc",
"bảy trăm sáu mươi năm độ ép",
"sáng",
"quý một không bốn chín không",
"khi",
"đang",
"trên",
"đường",
"từ",
"tam",
"đảo",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"đi",
"làm",
"khi",
"đến",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"địa",
"bàn",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"chở",
"anh",
"t",
"và",
"chị",
"tr",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"anh",
"ngô",
"bốn giờ hai mươi hai phút",
"t",
"t",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"chị",
"tr",
"i gờ quờ gạch ngang o o dê đê",
"sau",
"tai",
"mười năm giờ",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"nhóm",
"phượt",
"bão",
"đêm",
"bị",
"dư",
"luận",
"chín ngàn bốn trăm bốn mốt phẩy ba bảy tám tạ",
"lên",
"án",
"nhưng",
"leader",
"vẫn",
"im",
"hơi",
"lặng",
"tiếng",
"được",
"biết",
"đoàn",
"phượt",
"khoảng",
"không năm bảy một hai không sáu bảy sáu hai ba bảy",
"người",
"đi",
"hơn",
"bốn triệu hai trăm sáu sáu nghìn bẩy trăm chín chín",
"xe",
"lên",
"tam",
"đảo",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"nhóm",
"phượt",
"tròn",
"sáu trăm bẩy mươi ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi hai",
"tháng",
"cũng",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi",
"như",
"liên",
"hoan",
"nhân",
"ngày",
"cuối",
"năm",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"nạn",
"nhân",
"cũng",
"như",
"các",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"liên",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"những",
"dòng",
"tiếc",
"thương",
"haizz",
"bố",
"mẹ",
"cho",
"ăn",
"học",
"đàng",
"hoàng",
"giờ",
"mải",
"chơi",
"rồi",
"đổ",
"sông",
"đổ",
"bể",
"thích",
"phượt",
"đâu",
"thì",
"phượt",
"nhưng",
"chạy",
"xe",
"nhớ",
"đến",
"cha",
"mẹ",
"một",
"tị",
"pls",
"bạn",
"mình",
"nửa",
"năm",
"trc",
"cũng",
"mất",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"lúc",
"chạy",
"xe",
"quá",
"đau",
"xót",
"một",
"facebooker",
"cho",
"hay",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lời",
"tiếc",
"thương",
"thì",
"phải",
"kể",
"đến",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mà",
"dân",
"mạng",
"dành",
"cho",
"club",
"phượt",
"bão",
"đêm",
"dòng",
"người",
"dài",
"ngày ba mươi tháng năm",
"lặng",
"lẽ",
"tiễn",
"ba triệu bảy mươi ba nghìn sáu mươi mốt",
"bạn",
"trẻ",
"xấu",
"số",
"về",
"nơi",
"an",
"nghỉ",
"ảnh",
"một",
"thế",
"giới",
"một",
"facebooker",
"còn",
"hóm",
"hỉnh",
"chia",
"sẻ",
"mấy",
"hôm",
"nay",
"tam",
"đảo",
"chắc",
"thất",
"thu",
"rồi",
"các",
"leader",
"chuyên",
"tuyển",
"quân",
"đâu"
] | [
"theo",
"đó",
"17:13:58",
"trên",
"một",
"số",
"diễn",
"đàn",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"sự",
"việc",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"tử",
"21h",
"nạn",
"trên",
"cung",
"đường",
"phượt",
"ở",
"tam",
"đảo",
"cụ",
"thể",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"hội",
"phượt",
"cho",
"biết",
"anh",
"ngô",
"tuấn",
"t",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"vào",
"lúc",
"765 of",
"sáng",
"quý 10/490",
"khi",
"đang",
"trên",
"đường",
"từ",
"tam",
"đảo",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"để",
"đi",
"làm",
"khi",
"đến",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"địa",
"bàn",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"chở",
"anh",
"t",
"và",
"chị",
"tr",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"khiến",
"anh",
"ngô",
"4h22",
"t",
"t",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"chị",
"tr",
"igq-oodđ",
"sau",
"tai",
"15h",
"nạn",
"kinh",
"hoàng",
"nhóm",
"phượt",
"bão",
"đêm",
"bị",
"dư",
"luận",
"9441,378 tạ",
"lên",
"án",
"nhưng",
"leader",
"vẫn",
"im",
"hơi",
"lặng",
"tiếng",
"được",
"biết",
"đoàn",
"phượt",
"khoảng",
"057120676237",
"người",
"đi",
"hơn",
"4.266.799",
"xe",
"lên",
"tam",
"đảo",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"nhóm",
"phượt",
"tròn",
"673.772",
"tháng",
"cũng",
"2490",
"như",
"liên",
"hoan",
"nhân",
"ngày",
"cuối",
"năm",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"nạn",
"nhân",
"cũng",
"như",
"các",
"trang",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"liên",
"tục",
"xuất",
"hiện",
"những",
"dòng",
"tiếc",
"thương",
"haizz",
"bố",
"mẹ",
"cho",
"ăn",
"học",
"đàng",
"hoàng",
"giờ",
"mải",
"chơi",
"rồi",
"đổ",
"sông",
"đổ",
"bể",
"thích",
"phượt",
"đâu",
"thì",
"phượt",
"nhưng",
"chạy",
"xe",
"nhớ",
"đến",
"cha",
"mẹ",
"một",
"tị",
"pls",
"bạn",
"mình",
"nửa",
"năm",
"trc",
"cũng",
"mất",
"vì",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"lúc",
"chạy",
"xe",
"quá",
"đau",
"xót",
"một",
"facebooker",
"cho",
"hay",
"bên",
"cạnh",
"những",
"lời",
"tiếc",
"thương",
"thì",
"phải",
"kể",
"đến",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mà",
"dân",
"mạng",
"dành",
"cho",
"club",
"phượt",
"bão",
"đêm",
"dòng",
"người",
"dài",
"ngày 30/5",
"lặng",
"lẽ",
"tiễn",
"3.073.061",
"bạn",
"trẻ",
"xấu",
"số",
"về",
"nơi",
"an",
"nghỉ",
"ảnh",
"một",
"thế",
"giới",
"một",
"facebooker",
"còn",
"hóm",
"hỉnh",
"chia",
"sẻ",
"mấy",
"hôm",
"nay",
"tam",
"đảo",
"chắc",
"thất",
"thu",
"rồi",
"các",
"leader",
"chuyên",
"tuyển",
"quân",
"đâu"
] |
[
"một nghìn chín trăm bẩy mươi năm",
"văn",
"bản",
"quy phạm pháp luật",
"được",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"ban",
"hành",
"trong",
"ngày sáu tháng tám tám tám không",
"theo",
"thông",
"báo",
"báo",
"chí",
"của",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"trong",
"mười ba giờ bảy phút ba mươi lăm giây",
"chính",
"phủ",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ban",
"hành",
"bẩy hai",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"gồm",
"bốn sáu",
"nghị",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"ba ngàn",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"nghị",
"định",
"số",
"ba trăm linh chín gạch ngang hai nghìn e a rờ ét lờ",
"mười sáu giờ",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"về",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"gồm",
"âm chín mốt phẩy sáu không",
"chương",
"và",
"tám chín phẩy không không sáu tới mười sáu chấm không năm",
"điều",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"tham",
"gia",
"các",
"chương",
"trình",
"đề",
"án",
"dự",
"án",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"âm ba bảy mi li mét vuông",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"và",
"xã",
"hội",
"nghị",
"định",
"số",
"năm không không chéo hai không không tám xoẹt ép gi pờ o",
"sáu giờ một",
"của",
"chính",
"bẩy ngàn ba trăm ba mươi chấm tám tám bảy xen ti mét khối",
"phủ",
"quy",
"định",
"chính",
"sách",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"đối",
"với",
"đối",
"tượng",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"thường",
"xuyên",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"khẩn",
"cấp",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"dưỡng",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"dưỡng",
"đối",
"tượng",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"tại",
"cơ",
"sở",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"nhà",
"xã",
"hội",
"nghị",
"định",
"số",
"chéo ép đê gi tờ gạch ngang năm không không",
"ngày hai hai tới ngày hai mươi tư tháng ba",
"của",
"chính",
"phủ",
"được",
"ban",
"hành",
"nhằm",
"quy",
"định",
"việc",
"quản",
"lý",
"trong",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"mầm",
"non",
"và",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"phổ",
"thông",
"công",
"lập",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"bao",
"chín không không trừ bốn sáu không không ngang đê mờ",
"gồm",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"thực",
"hiện",
"quy",
"chế",
"dân",
"chủ",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"của",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"bảo",
"đảm",
"việc",
"tham",
"gia",
"của",
"học",
"sinh",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"theo",
"luật",
"giáo",
"dục",
"một tháng mười hai nghìn một trăm sáu mươi chín",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"từ",
"năm trăm bẩy mươi tám oát",
"mười giờ",
"nghị",
"định",
"số",
"đê đờ vờ ba năm không",
"một giờ hai chín",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"dự",
"ngang ba không không không xuộc một trăm",
"án",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"phương",
"án",
"tài",
"sáu trăm dét",
"chính",
"của",
"dự",
"án",
"ppp",
"nguồn",
"vốn",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ppp",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"sáu một ba chín hai hai năm năm hai không bẩy",
"án",
"ppp",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"thanh",
"toán",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trong",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ppp",
"quyết",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"công",
"trình",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"chia",
"sẻ",
"phần",
"doanh",
"thu",
"tăng",
"giảm",
"nghị",
"định",
"số",
"bốn không xoẹt ba không không hai i bê lờ u ép đờ",
"mùng bảy tháng một năm tám trăm bẩy mươi hai",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"bốn ngàn",
"chương",
"và",
"ba chín",
"điều",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"đầu",
"tư",
"cụ",
"thể",
"ngành",
"nghề",
"cấm",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"và",
"ngành",
"nghề",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"có",
"điều",
"kiện",
"ngành",
"nghề",
"và",
"điều",
"kiện",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"ưu",
"đãi",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"đầu",
"tư",
"quy",
"định",
"chung",
"về",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"và",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thủ",
"tục",
"cấp",
"điều",
"chỉnh",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"điều",
"chỉnh",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thủ",
"tục",
"ngừng",
"chấm",
"dứt",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"nghị",
"định",
"số",
"năm không không ngang một không không không gờ tê ích e quờ xuộc xê",
"ngày mười tám và ngày mười bốn tháng hai",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"xờ e giây một hai không trừ bốn chín không",
"mười tám giờ năm mươi mốt",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"mô",
"hình",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"nghị",
"định",
"số",
"bờ lờ xờ tờ o ba không không không xuộc sáu không không",
"năm bẩy trăm chín mươi bốn",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"trừ đắp liu ép trừ xờ pờ i",
"ngày mười bẩy tới ngày năm tháng một",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"tổ",
"chức",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nghị",
"định",
"số",
"bẩy ngang một nghìn lẻ bảy vê",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười ba tháng hai",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"ét i pờ đờ mờ một ngàn ngang một không không",
"ngày hai ngày hai mươi bẩy tháng một",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"mô",
"hình",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"và",
"một",
"số",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đặc",
"thù",
"phát",
"triển",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"nghị",
"định",
"số",
"trừ gờ pê xuộc năm trăm",
"sáu giờ mười sáu phút ba mươi lăm giây",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"ba triệu chín trăm ba lăm ngàn sáu trăm mười lăm",
"chương",
"ba sáu chấm bảy đến mười hai chấm bốn",
"điều",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"luật",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"cụ",
"thể",
"quy",
"định",
"chung",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"định",
"dự",
"án",
"ppp",
"lựa",
"chọn",
"tư",
"vấn",
"thẩm",
"tra",
"chi",
"phí",
"thẩm",
"tra",
"và",
"thẩm",
"định",
"lập",
"thẩm",
"định",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"tiền",
"khả",
"thi",
"quyết",
"định",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"ppp",
"lập",
"thẩm",
"định",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"ppp",
"quy",
"định",
"chung",
"trong",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"danh",
"sách",
"ngắn",
"chuẩn",
"bị",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đánh",
"giá",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"thầu",
"nghị",
"định",
"số",
"hai không pờ vờ mờ xê chéo",
"hai mươi mốt giờ hai mươi chín phút ba mươi bốn giây",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"một ngàn tám trăm bảy mươi bốn",
"chương",
"và",
"sáu không không sáu hai bẩy hai bốn một bẩy không",
"điều",
"quy",
"định",
"việc",
"xây",
"dựng",
"công",
"an",
"xã",
"thị",
"trấn",
"chính",
"quy",
"ngày hai mươi bảy đến ngày hai mươi tháng mười một",
"cụ",
"thể",
"những",
"quy",
"định",
"chung",
"thẩm",
"quyền",
"lộ",
"trình",
"và",
"điều",
"kiện",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"công",
"an",
"xã",
"chính",
"quy",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"cấp",
"về",
"xây",
"dựng",
"công",
"an",
"xã",
"chính",
"quy",
"nghị",
"định",
"số",
"dét gạch ngang một trăm",
"tháng năm hai ngàn năm trăm mười",
"của",
"chính",
"phủ",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"về",
"chi",
"phí",
"được",
"trừ",
"khi",
"xác",
"định",
"thu",
"nhập",
"chịu",
"thuế",
"bảy mươi bốn",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"với",
"khoản",
"chi",
"ủng",
"hộ",
"tài",
"trợ",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"tổ",
"chức",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"lờ gờ mờ tám trăm",
"quyết",
"định",
"số",
"chín trăm chín mươi trừ mờ nờ dét dét",
"một giờ không phút hai mươi ba giây",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"được",
"ban",
"hành",
"nhằm",
"quy",
"định",
"việc",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"đặc",
"thù",
"của",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"cho",
"đến",
"khi",
"thực",
"hiện",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"số",
"ca o gi e pờ gạch ngang nờ o a xoẹt hai trăm",
"ngày mồng một và ngày ba",
"của",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"bảy",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"khóa",
"xii",
"về",
"cải",
"cách",
"chính",
"sách",
"tiền",
"lương",
"đối",
"với",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"quyết",
"định",
"số",
"bốn không không ngang dê gờ",
"hai lăm tháng ba năm bốn trăm bốn tám",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"học",
"nghề",
"đối",
"với",
"người",
"lao",
"động",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp"
] | [
"1975",
"văn",
"bản",
"quy phạm pháp luật",
"được",
"chính",
"phủ",
"thủ",
"tướng",
"ban",
"hành",
"trong",
"ngày 6/8/880",
"theo",
"thông",
"báo",
"báo",
"chí",
"của",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"trong",
"13:7:35",
"chính",
"phủ",
"và",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"ban",
"hành",
"72",
"văn",
"bản",
"quy",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"gồm",
"46",
"nghị",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"và",
"3000",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"nghị",
"định",
"số",
"309-2000earsl",
"16h",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"về",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"gồm",
"-91,60",
"chương",
"và",
"89,006 - 16.05",
"điều",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"tham",
"gia",
"các",
"chương",
"trình",
"đề",
"án",
"dự",
"án",
"chính",
"sách",
"đối",
"với",
"thanh",
"-37 mm2",
"niên",
"tình",
"nguyện",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"tình",
"nguyện",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"và",
"xã",
"hội",
"nghị",
"định",
"số",
"500/2008/fjpo",
"6h1",
"của",
"chính",
"7330.887 cc",
"phủ",
"quy",
"định",
"chính",
"sách",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"đối",
"với",
"đối",
"tượng",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"thường",
"xuyên",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"khẩn",
"cấp",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"dưỡng",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"chăm",
"sóc",
"nuôi",
"dưỡng",
"đối",
"tượng",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"tại",
"cơ",
"sở",
"trợ",
"giúp",
"xã",
"hội",
"nhà",
"xã",
"hội",
"nghị",
"định",
"số",
"/fđjt-500",
"ngày 22 tới ngày 24 tháng 3",
"của",
"chính",
"phủ",
"được",
"ban",
"hành",
"nhằm",
"quy",
"định",
"việc",
"quản",
"lý",
"trong",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"mầm",
"non",
"và",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"phổ",
"thông",
"công",
"lập",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"bao",
"900-4600-đm",
"gồm",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"thực",
"hiện",
"quy",
"chế",
"dân",
"chủ",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"trách",
"nhiệm",
"giải",
"trình",
"của",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"và",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"sở",
"giáo",
"dục",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"bảo",
"đảm",
"việc",
"tham",
"gia",
"của",
"học",
"sinh",
"gia",
"đình",
"và",
"xã",
"hội",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"hoạt",
"động",
"giáo",
"dục",
"theo",
"luật",
"giáo",
"dục",
"1/10/2169",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"từ",
"578 w",
"10h",
"nghị",
"định",
"số",
"dđv350",
"1h29",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"tài",
"chính",
"dự",
"-3000/100",
"án",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"phương",
"án",
"tài",
"600z",
"chính",
"của",
"dự",
"án",
"ppp",
"nguồn",
"vốn",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ppp",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"dự",
"61392255207",
"án",
"ppp",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"thanh",
"toán",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trong",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"ppp",
"quyết",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"công",
"trình",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"chia",
"sẻ",
"phần",
"doanh",
"thu",
"tăng",
"giảm",
"nghị",
"định",
"số",
"40/3002yblufđ",
"mùng 7/1/872",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"4000",
"chương",
"và",
"39",
"điều",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"luật",
"đầu",
"tư",
"cụ",
"thể",
"ngành",
"nghề",
"cấm",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"và",
"ngành",
"nghề",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"có",
"điều",
"kiện",
"ngành",
"nghề",
"và",
"điều",
"kiện",
"tiếp",
"cận",
"thị",
"trường",
"đối",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"ưu",
"đãi",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"đầu",
"tư",
"quy",
"định",
"chung",
"về",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"và",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thủ",
"tục",
"cấp",
"điều",
"chỉnh",
"thu",
"hồi",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đăng",
"ký",
"đầu",
"tư",
"điều",
"chỉnh",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"thủ",
"tục",
"ngừng",
"chấm",
"dứt",
"hoạt",
"động",
"của",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"nghị",
"định",
"số",
"500-1000gtxeq/c",
"ngày 18 và ngày 14 tháng 2",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"xej120-490",
"18h51",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"mô",
"hình",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"nghị",
"định",
"số",
"blxto3000/600",
"năm 794",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"-wf-xpi",
"ngày 17 tới ngày 5 tháng 1",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"tổ",
"chức",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nghị",
"định",
"số",
"7-1007v",
"ngày 21 và ngày 13 tháng 2",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"biện",
"pháp",
"thi",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"sipđm1000-100",
"ngày 2 ngày 27 tháng 1",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"tổ",
"chức",
"mô",
"hình",
"chính",
"quyền",
"đô",
"thị",
"và",
"một",
"số",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đặc",
"thù",
"phát",
"triển",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"nghị",
"định",
"số",
"-gp/500",
"6:16:35",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"3.935.615",
"chương",
"36.7 - 12.4",
"điều",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"và",
"hướng",
"dẫn",
"thi",
"hành",
"luật",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"cụ",
"thể",
"quy",
"định",
"chung",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"định",
"dự",
"án",
"ppp",
"lựa",
"chọn",
"tư",
"vấn",
"thẩm",
"tra",
"chi",
"phí",
"thẩm",
"tra",
"và",
"thẩm",
"định",
"lập",
"thẩm",
"định",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"tiền",
"khả",
"thi",
"quyết",
"định",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"ppp",
"lập",
"thẩm",
"định",
"báo",
"cáo",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"phê",
"duyệt",
"dự",
"án",
"ppp",
"quy",
"định",
"chung",
"trong",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"lựa",
"chọn",
"danh",
"sách",
"ngắn",
"chuẩn",
"bị",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đánh",
"giá",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"thầu",
"nghị",
"định",
"số",
"20pvmc/",
"21:29:34",
"của",
"chính",
"phủ",
"gồm",
"1874",
"chương",
"và",
"60062724170",
"điều",
"quy",
"định",
"việc",
"xây",
"dựng",
"công",
"an",
"xã",
"thị",
"trấn",
"chính",
"quy",
"ngày 27 đến ngày 20 tháng 11",
"cụ",
"thể",
"những",
"quy",
"định",
"chung",
"thẩm",
"quyền",
"lộ",
"trình",
"và",
"điều",
"kiện",
"bảo",
"đảm",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"công",
"an",
"xã",
"chính",
"quy",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"các",
"bộ",
"ngành",
"và",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"cấp",
"về",
"xây",
"dựng",
"công",
"an",
"xã",
"chính",
"quy",
"nghị",
"định",
"số",
"z-100",
"tháng 5/2510",
"của",
"chính",
"phủ",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"về",
"chi",
"phí",
"được",
"trừ",
"khi",
"xác",
"định",
"thu",
"nhập",
"chịu",
"thuế",
"74",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"đối",
"với",
"khoản",
"chi",
"ủng",
"hộ",
"tài",
"trợ",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"tổ",
"chức",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"lgm800",
"quyết",
"định",
"số",
"990-mnzz",
"1:0:23",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"được",
"ban",
"hành",
"nhằm",
"quy",
"định",
"việc",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"chế",
"tài",
"chính",
"đặc",
"thù",
"của",
"một",
"số",
"cơ",
"quan",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"nhà",
"nước",
"cho",
"đến",
"khi",
"thực",
"hiện",
"cải",
"cách",
"tiền",
"lương",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"số",
"kojep-noa/200",
"ngày mồng 1 và ngày 3",
"của",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"bảy",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"khóa",
"xii",
"về",
"cải",
"cách",
"chính",
"sách",
"tiền",
"lương",
"đối",
"với",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"viên",
"chức",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"trong",
"doanh",
"nghiệp",
"quyết",
"định",
"số",
"400-dg",
"25/3/448",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"học",
"nghề",
"đối",
"với",
"người",
"lao",
"động",
"tham",
"gia",
"bảo",
"hiểm",
"thất",
"nghiệp"
] |
[
"đặc",
"nhiệm",
"seal",
"đâm",
"chết",
"người",
"một",
"đặc",
"nhiệm",
"seal",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"vì",
"tội",
"giết",
"người",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"bang",
"california",
"mỹ",
"đặc",
"nhiệm",
"tên",
"theo",
"andre",
"karh",
"này",
"bị",
"bắt",
"vì",
"nghi",
"đánh",
"đập",
"và",
"đâm",
"chết",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"hiện",
"chưa",
"xác",
"định",
"danh",
"tính",
"vào",
"chiều",
"mười lăm giờ mười chín",
"tại",
"hai nghìn bẩy ba phẩy một trăm chín mươi ba đồng",
"thành phố",
"san",
"diego",
"giờ",
"địa",
"phương",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"chết",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"bốn giờ hai mươi bẩy phút",
"a ca xuộc hai trăm",
"karh",
"đã",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thành phố",
"san",
"diego",
"hôm",
"bốn mươi nghìn tám trăm bốn ba phẩy chín nghìn hai trăm chín tư",
"số",
"tiền",
"bão",
"lãnh",
"tại",
"ngoại",
"đối",
"với",
"theo",
"andre",
"karh",
"là",
"một trăm lẻ một oát giờ",
"usd",
"theo",
"andre",
"karh",
"ảnh",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"santa",
"monica",
"cảnh",
"sát",
"saul",
"rodriguez",
"của",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"hai tám tháng không bảy hai hai một tám",
"ngày mùng tám và ngày ba mốt",
"giờ",
"địa",
"phương",
"họ",
"được",
"gọi",
"đến",
"để",
"ngăn",
"một",
"vụ",
"ẩu",
"đả",
"giữa",
"krah",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tại",
"cầu",
"cảng",
"santa",
"monica",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"năm giờ bốn mươi bảy",
"cùng",
"ngày",
"người",
"đàn",
"ông",
"xô",
"sát",
"với",
"krah",
"được",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"đó",
"trong",
"tình",
"trạng",
"chấn",
"thương",
"đầu",
"cùng",
"nhiều",
"vết",
"đâm",
"trên",
"người",
"đến",
"ngày mười bẩy và ngày mùng một",
"hai triệu sáu trăm năm tám ngàn sáu trăm bảy mốt",
"một giờ năm hai phút",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"giới",
"điều",
"tra",
"santa",
"monica",
"cho",
"hay",
"nạn",
"nhân",
"bảy chín không hai không một không gạch chéo rờ o gờ o quờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"vụ",
"ẩu",
"đả",
"ngày mười bốn ngày bốn tháng mười hai",
"ở",
"cầu",
"cảng",
"santa",
"monica",
"trước",
"đó",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"cho",
"biết",
"theo",
"ông",
"rodriguez",
"krah",
"và",
"nạn",
"nhân",
"không",
"hề",
"biết",
"nhau",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"xô",
"sát",
"hôm",
"bốn triệu bốn trăm chín mươi bẩy ngàn sáu trăm bẩy mươi bốn",
"krah",
"gia",
"nhập",
"lực",
"lượng",
"seal",
"ngày mười một đến ngày mùng hai tháng chín",
"và",
"từng",
"nhận",
"được",
"trao",
"tặng",
"huy",
"chương",
"sau",
"khi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"hàn",
"quốc",
"một",
"nữ",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"hải",
"quân",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"krah",
"vì",
"người",
"này",
"là",
"đặc",
"nhiệm",
"seal"
] | [
"đặc",
"nhiệm",
"seal",
"đâm",
"chết",
"người",
"một",
"đặc",
"nhiệm",
"seal",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"vừa",
"bị",
"bắt",
"vì",
"tội",
"giết",
"người",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"bang",
"california",
"mỹ",
"đặc",
"nhiệm",
"tên",
"theo",
"andre",
"karh",
"này",
"bị",
"bắt",
"vì",
"nghi",
"đánh",
"đập",
"và",
"đâm",
"chết",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"hiện",
"chưa",
"xác",
"định",
"danh",
"tính",
"vào",
"chiều",
"15h19",
"tại",
"2073,193 đồng",
"thành phố",
"san",
"diego",
"giờ",
"địa",
"phương",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"chết",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"4h27",
"ak/200",
"karh",
"đã",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thành phố",
"san",
"diego",
"hôm",
"40.843,9294",
"số",
"tiền",
"bão",
"lãnh",
"tại",
"ngoại",
"đối",
"với",
"theo",
"andre",
"karh",
"là",
"101 wh",
"usd",
"theo",
"andre",
"karh",
"ảnh",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"santa",
"monica",
"cảnh",
"sát",
"saul",
"rodriguez",
"của",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"cho",
"biết",
"khoảng",
"28/07/2218",
"ngày mùng 8 và ngày 31",
"giờ",
"địa",
"phương",
"họ",
"được",
"gọi",
"đến",
"để",
"ngăn",
"một",
"vụ",
"ẩu",
"đả",
"giữa",
"krah",
"và",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"tại",
"cầu",
"cảng",
"santa",
"monica",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"5h47",
"cùng",
"ngày",
"người",
"đàn",
"ông",
"xô",
"sát",
"với",
"krah",
"được",
"tìm",
"thấy",
"gần",
"đó",
"trong",
"tình",
"trạng",
"chấn",
"thương",
"đầu",
"cùng",
"nhiều",
"vết",
"đâm",
"trên",
"người",
"đến",
"ngày 17 và ngày mùng 1",
"2.658.671",
"1h52",
"nạn",
"nhân",
"đã",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"giới",
"điều",
"tra",
"santa",
"monica",
"cho",
"hay",
"nạn",
"nhân",
"7902010/rogoq",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"vụ",
"ẩu",
"đả",
"ngày 14 ngày 4 tháng 12",
"ở",
"cầu",
"cảng",
"santa",
"monica",
"trước",
"đó",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"thành phố",
"santa",
"monica",
"cho",
"biết",
"theo",
"ông",
"rodriguez",
"krah",
"và",
"nạn",
"nhân",
"không",
"hề",
"biết",
"nhau",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"xô",
"sát",
"hôm",
"4.497.674",
"krah",
"gia",
"nhập",
"lực",
"lượng",
"seal",
"ngày 11 đến ngày mùng 2 tháng 9",
"và",
"từng",
"nhận",
"được",
"trao",
"tặng",
"huy",
"chương",
"sau",
"khi",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"hàn",
"quốc",
"một",
"nữ",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"hải",
"quân",
"từ",
"chối",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"krah",
"vì",
"người",
"này",
"là",
"đặc",
"nhiệm",
"seal"
] |
[
"hai không không gạch ngang rờ i hát e",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"thương",
"mại",
"hàng",
"hóa",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"cáo",
"mới",
"đây",
"của",
"ban",
"thư",
"ký",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"cho",
"thấy",
"các",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"và",
"đóng",
"cửa",
"biên",
"giới",
"trong",
"phản",
"ứng",
"chính",
"sách",
"ban",
"đầu",
"của",
"các",
"nước",
"đối",
"với",
"đại",
"dịch",
"i mờ bê nờ xuộc chín trăm",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"thương",
"mại",
"hàng",
"hóa",
"và",
"dịch",
"vụ",
"toàn",
"cầu",
"cảng",
"biển",
"packer",
"ở",
"philadelphia",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"chi",
"phí",
"vận",
"tải",
"và",
"đi",
"lại",
"chiếm",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"ước",
"tính",
"chiếm",
"từ",
"âm sáu mươi phẩy mười ba",
"âm bẩy nghìn bẩy mươi tư chấm hai một ba oát giờ",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"kể",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"hai nghìn ba trăm bẩy mươi sáu phẩy hai chín một đề xi mét vuông",
"cờ pê u nờ pê gạch ngang tám trăm lẻ bảy",
"dù",
"đôi",
"khi",
"có",
"sự",
"chậm",
"trễ",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hải",
"và",
"đường",
"bộ",
"hầu",
"như",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"tuy",
"nhiên",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"bằng",
"đường",
"hàng",
"không",
"đã",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"nghiêm",
"trọng",
"với",
"năng",
"lực",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"không",
"toàn",
"cầu",
"giảm",
"năm ngàn hai trăm mười hai chấm không ba trăm mười chín lít",
"vào",
"quý không chín một ba ba bảy",
"các",
"rào",
"cản",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"và",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"quy",
"định",
"được",
"ước",
"tính",
"chiếm",
"ít",
"nhất",
"hai ngàn chín trăm lẻ bốn phẩy không không sáu mươi sáu mét vuông",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sự",
"thay",
"đổi",
"do",
"khủng",
"hoảng",
"hai trăm tám mươi ba không bốn không nờ gờ cờ e giây đê lờ",
"gây",
"ra",
"theo",
"hướng",
"số",
"hóa",
"các",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"và",
"quy",
"định",
"để",
"giảm",
"tiếp",
"xúc",
"vật",
"lý",
"có",
"thể",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"giảm",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"liên",
"quan",
"trong",
"dài",
"hạn",
"song",
"cũng",
"khiến",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"giảm",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"mới",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"tiềm",
"năng"
] | [
"200-rihe",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"thương",
"mại",
"hàng",
"hóa",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"cáo",
"mới",
"đây",
"của",
"ban",
"thư",
"ký",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"cho",
"thấy",
"các",
"hạn",
"chế",
"đi",
"lại",
"và",
"đóng",
"cửa",
"biên",
"giới",
"trong",
"phản",
"ứng",
"chính",
"sách",
"ban",
"đầu",
"của",
"các",
"nước",
"đối",
"với",
"đại",
"dịch",
"imbn/900",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"thương",
"mại",
"hàng",
"hóa",
"và",
"dịch",
"vụ",
"toàn",
"cầu",
"cảng",
"biển",
"packer",
"ở",
"philadelphia",
"bang",
"pennsylvania",
"mỹ",
"chi",
"phí",
"vận",
"tải",
"và",
"đi",
"lại",
"chiếm",
"một",
"phần",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"ước",
"tính",
"chiếm",
"từ",
"-60,13",
"-7074.213 wh",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"từng",
"lĩnh",
"vực",
"kể",
"từ",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"2376,291 dm2",
"cpunp-807",
"dù",
"đôi",
"khi",
"có",
"sự",
"chậm",
"trễ",
"đáng",
"kể",
"nhưng",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hải",
"và",
"đường",
"bộ",
"hầu",
"như",
"vẫn",
"hoạt",
"động",
"bình",
"thường",
"tuy",
"nhiên",
"vận",
"tải",
"hàng",
"hóa",
"bằng",
"đường",
"hàng",
"không",
"đã",
"bị",
"gián",
"đoạn",
"nghiêm",
"trọng",
"với",
"năng",
"lực",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"không",
"toàn",
"cầu",
"giảm",
"5212.0319 l",
"vào",
"quý 09/1337",
"các",
"rào",
"cản",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"và",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"quy",
"định",
"được",
"ước",
"tính",
"chiếm",
"ít",
"nhất",
"2904,0066 m2",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"sự",
"thay",
"đổi",
"do",
"khủng",
"hoảng",
"2803040ngcejđl",
"gây",
"ra",
"theo",
"hướng",
"số",
"hóa",
"các",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"và",
"quy",
"định",
"để",
"giảm",
"tiếp",
"xúc",
"vật",
"lý",
"có",
"thể",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"giảm",
"chi",
"phí",
"thương",
"mại",
"liên",
"quan",
"trong",
"dài",
"hạn",
"song",
"cũng",
"khiến",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"giảm",
"đầu",
"tư",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
"thị",
"trường",
"mới",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"tiềm",
"năng"
] |
[
"hot",
"nhất",
"tuần",
"tranh",
"cãi",
"khi",
"xuân",
"bắc",
"vượt",
"mặt",
"hoài",
"linh",
"trường",
"giang"
] | [
"hot",
"nhất",
"tuần",
"tranh",
"cãi",
"khi",
"xuân",
"bắc",
"vượt",
"mặt",
"hoài",
"linh",
"trường",
"giang"
] |
[
"apollo",
"được",
"vinh",
"danh",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"baodautu.vn",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"trao",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"chu",
"văn",
"an",
"vì",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"i",
"ngày mười hai và ngày chín",
"mới",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"hà",
"tám tới hai tám",
"nội",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"apollo",
"việt",
"nam",
"apollo",
"english",
"đã",
"vinh",
"dự",
"được",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"dành",
"cho",
"hạng",
"mục",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"chất",
"lượng",
"cao",
"phù",
"hơp",
"tiêu",
"chuẩn",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"cho",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"lets",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"cho",
"trẻ",
"từ",
"ngày mùng bốn tháng sáu năm tám trăm mười lăm",
"tuổi",
"apollo",
"triển",
"khai",
"khóa",
"học",
"apollo",
"năm mươi năm chấm mười bốn",
"độ",
"apollo",
"đào",
"tạo",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"giáo",
"viên",
"hà",
"nội",
"apollo",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"sáu triệu",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"trẻ",
"em",
"tại",
"việt",
"nam",
"apollo",
"nhận",
"thấy",
"cách",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"đối",
"với",
"trẻ",
"em",
"chính",
"là",
"cách",
"hướng",
"dẫn",
"trẻ",
"tự",
"học",
"và",
"tự",
"khám",
"phá",
"môn",
"tiếng",
"anh",
"theo",
"cách",
"tư",
"duy",
"riêng",
"của",
"mình",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"học",
"vẹt",
"học",
"trước",
"quên",
"sau",
"một",
"trong",
"những",
"hiện",
"tượng",
"rất",
"phổ",
"biến",
"đối",
"với",
"việc",
"học",
"ngôn",
"ngữ",
"nếu",
"cách",
"dạy",
"học",
"truyền",
"thống",
"có",
"nhược",
"điểm",
"là",
"trẻ",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"rơi",
"rụng",
"kiến",
"thức",
"khi",
"không",
"còn",
"được",
"theo",
"học",
"thường",
"xuyên",
"thì",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"viết",
"tắt",
"là",
"lets",
"learning",
"english",
"through",
"subjects",
"lại",
"coi",
"tiếng",
"anh",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"ứng",
"dụng",
"giúp",
"trẻ",
"làm",
"quen",
"với",
"các",
"môn",
"học",
"quen",
"thuộc",
"khác",
"như",
"toán",
"khoa",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"khuyến",
"học",
"việt",
"nam",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"cầm",
"trao",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"apollo",
"english",
"bà",
"phan",
"thị",
"hoàng",
"hoa",
"tổng giám đốc",
"apollo",
"vinh",
"dự",
"nhận",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"chu",
"văn",
"an",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"i",
"bốn giờ mười lăm phút ba giây",
"là",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quý",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"đóng",
"góp",
"to",
"lớn",
"và",
"tôn",
"vinh",
"những",
"tập",
"thể",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"dục",
"hiệu",
"quả",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"trẻ",
"lets",
"còn",
"bổ",
"trợ",
"và",
"củng",
"cố",
"kiến",
"thức",
"các",
"môn",
"học",
"chính",
"thức",
"ở",
"trường",
"nếu",
"cách",
"học",
"thông",
"thường",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"dạy",
"trẻ",
"apple",
"là",
"quả",
"táo",
"thì",
"lets",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"mà",
"còn",
"giúp",
"trẻ",
"nhớ",
"quả",
"táo",
"thông",
"qua",
"các",
"ứng",
"dụng",
"liên",
"quan",
"cộng tám hai bốn không năm hai hai hai bốn sáu một",
"apples",
"bốn triệu bốn trăm ba mươi chín nghìn một trăm hai mươi mốt",
"apples",
"tám triệu hai trăm bốn mươi bẩy nghìn một trăm tám mươi hai",
"apples",
"theo",
"bà",
"phan",
"hoàng",
"hoa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"apollo",
"english",
"tổ",
"chức",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"thiết",
"ngày hai chín và ngày hai mốt",
"kế",
"độc",
"quyền",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"viết",
"tắt",
"là",
"lets",
"learning",
"english",
"through",
"subjects",
"cho",
"biết",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"nói",
"chung",
"và",
"học",
"tiếng",
"anh",
"nói",
"riêng",
"sẽ",
"cần",
"có",
"những",
"phương",
"pháp",
"dạy",
"và",
"học",
"phù",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"với",
"đối",
"tượng",
"là",
"trẻ",
"em",
"với",
"lets",
"các",
"em",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thể",
"hiện",
"cái",
"tôi",
"và",
"ba mươi chín phẩy chín bẩy",
"sự",
"tự",
"tin",
"của",
"mình",
"và",
"dù",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"nào",
"thì",
"suy",
"nghĩ",
"riêng",
"của",
"các",
"em",
"luôn",
"được",
"khuyến",
"khích",
"và",
"tôn",
"trọng",
"lồng",
"ghép",
"các",
"cách",
"học",
"heads-up",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"stealth",
"learning",
"chơi",
"mà",
"học",
"hay",
"chương",
"trình",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"tương",
"lai",
"tám trăm gạch ngang bốn bốn không không trừ quy ép gạch chéo xê",
"collaboration",
"hợp",
"tác",
"creativity",
"sáng",
"tạo",
"critical",
"thinking",
"tư",
"duy",
"phản",
"biện",
"communication",
"giao",
"tiếp",
"lets",
"với",
"phương",
"pháp",
"chơi",
"mà",
"học",
"học",
"mà",
"chơi",
"thú",
"vị",
"và",
"bổ",
"ích",
"sẽ",
"khuyến",
"ba bốn sáu ngang bốn không không chéo u giây mờ giây",
"khích",
"và",
"giúp",
"trẻ",
"tự",
"tin",
"đưa",
"ra",
"những",
"quan",
"điểm",
"riêng",
"của",
"mình",
"ngoài",
"ra",
"không",
"năm mươi nhăm",
"chỉ",
"với",
"cách",
"học",
"giúp",
"tiết",
"kiệm",
"thời",
"gian",
"không",
"phải",
"ghi",
"chép",
"nhiều",
"như",
"các",
"phương",
"pháp",
"truyền",
"thống",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"lets",
"sẽ",
"khiến",
"trẻ",
"thêm",
"yêu",
"thích",
"môn",
"tiếng",
"anh",
"với",
"chương",
"trình",
"học",
"online",
"tương",
"tác",
"online",
"world",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"giáo",
"trình",
"học",
"chính",
"thức",
"islands",
"độc",
"quyền",
"của",
"apollo",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"rất",
"khác",
"của",
"phương",
"pháp",
"học",
"lets",
"của",
"apollo",
"giúp",
"trẻ",
"luôn",
"yêu",
"thích",
"việc",
"học",
"tiếng",
"anh",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tự",
"học",
"tại",
"nhà",
"đặc",
"biệt",
"các",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"apollo",
"english",
"như",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"iwb",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"mang",
"tới",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"giúp",
"cả",
"thầy",
"và",
"trò",
"cùng",
"hòa",
"mình",
"vào",
"những",
"giờ",
"học",
"vui",
"vẻ",
"và",
"bổ",
"ích",
"thành",
"lập",
"hai hai tháng tám năm năm trăm hai mươi chín",
"apollo",
"là",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"có",
"mặt",
"tại",
"việt",
"nam",
"apollo",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"international",
"house",
"hiện",
"có",
"mặt",
"ở",
"năm mươi ba",
"trung",
"tâm",
"trên",
"hai triệu ba trăm ba lăm ngàn hai trăm ba ba",
"quốc",
"gia",
"khắp",
"toàn",
"hai ngàn",
"cầu",
"international",
"house",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tổ",
"chức",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"viên",
"lớn",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"giúp",
"apollo",
"việt",
"nam",
"tuyển",
"chọn",
"những",
"giáo",
"viên",
"ưu",
"tú",
"nhất",
"apollo",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"bốn ngàn",
"cơ",
"sở",
"học",
"tập",
"tiếng",
"anh",
"hiện",
"đại",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"bốn trăm bốn mươi sáu ngàn bẩy trăm sáu mươi hai",
"như",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"và",
"đà",
"nẵng",
"apollo",
"việt",
"nam",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"chương",
"trình",
"học",
"và",
"công",
"cụ",
"giảng",
"dạy",
"để",
"nhắm",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"và",
"bồi",
"dưỡng",
"sự",
"tự",
"tin",
"cho",
"học",
"viên",
"tôi",
"thấy",
"cách",
"học",
"của",
"apollo",
"âm mười hai nghìn tám trăm hai mươi bốn phẩy tám hai sáu",
"độ",
"rất",
"tương",
"đồng",
"với",
"chương",
"trình",
"tôi",
"đang",
"theo",
"học",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"jang",
"ga",
"seul",
"một",
"học",
"viên",
"người",
"hàn",
"quốc",
"nói"
] | [
"apollo",
"được",
"vinh",
"danh",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"baodautu.vn",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"trao",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"chu",
"văn",
"an",
"vì",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"i",
"ngày 12 và ngày 9",
"mới",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"hà",
"8 - 28",
"nội",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"apollo",
"việt",
"nam",
"apollo",
"english",
"đã",
"vinh",
"dự",
"được",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"dành",
"cho",
"hạng",
"mục",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"chất",
"lượng",
"cao",
"phù",
"hơp",
"tiêu",
"chuẩn",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"cho",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"lets",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"cho",
"trẻ",
"từ",
"ngày mùng 4/6/815",
"tuổi",
"apollo",
"triển",
"khai",
"khóa",
"học",
"apollo",
"55.14",
"độ",
"apollo",
"đào",
"tạo",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"giáo",
"viên",
"hà",
"nội",
"apollo",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"6.000.000",
"năm",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"trẻ",
"em",
"tại",
"việt",
"nam",
"apollo",
"nhận",
"thấy",
"cách",
"học",
"tiếng",
"anh",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"đối",
"với",
"trẻ",
"em",
"chính",
"là",
"cách",
"hướng",
"dẫn",
"trẻ",
"tự",
"học",
"và",
"tự",
"khám",
"phá",
"môn",
"tiếng",
"anh",
"theo",
"cách",
"tư",
"duy",
"riêng",
"của",
"mình",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"học",
"vẹt",
"học",
"trước",
"quên",
"sau",
"một",
"trong",
"những",
"hiện",
"tượng",
"rất",
"phổ",
"biến",
"đối",
"với",
"việc",
"học",
"ngôn",
"ngữ",
"nếu",
"cách",
"dạy",
"học",
"truyền",
"thống",
"có",
"nhược",
"điểm",
"là",
"trẻ",
"sẽ",
"nhanh",
"chóng",
"rơi",
"rụng",
"kiến",
"thức",
"khi",
"không",
"còn",
"được",
"theo",
"học",
"thường",
"xuyên",
"thì",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"viết",
"tắt",
"là",
"lets",
"learning",
"english",
"through",
"subjects",
"lại",
"coi",
"tiếng",
"anh",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"ứng",
"dụng",
"giúp",
"trẻ",
"làm",
"quen",
"với",
"các",
"môn",
"học",
"quen",
"thuộc",
"khác",
"như",
"toán",
"khoa",
"học",
"nghệ",
"thuật",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"khuyến",
"học",
"việt",
"nam",
"ông",
"nguyễn",
"mạnh",
"cầm",
"trao",
"chứng",
"nhận",
"cho",
"apollo",
"english",
"bà",
"phan",
"thị",
"hoàng",
"hoa",
"tổng giám đốc",
"apollo",
"vinh",
"dự",
"nhận",
"giải",
"giải",
"thưởng",
"chu",
"văn",
"an",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"i",
"4:15:3",
"là",
"phần",
"thưởng",
"cao",
"quý",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"đóng",
"góp",
"to",
"lớn",
"và",
"tôn",
"vinh",
"những",
"tập",
"thể",
"cá",
"nhân",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"dục",
"hiệu",
"quả",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"văn",
"hóa",
"giáo",
"dục",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"trẻ",
"lets",
"còn",
"bổ",
"trợ",
"và",
"củng",
"cố",
"kiến",
"thức",
"các",
"môn",
"học",
"chính",
"thức",
"ở",
"trường",
"nếu",
"cách",
"học",
"thông",
"thường",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"dạy",
"trẻ",
"apple",
"là",
"quả",
"táo",
"thì",
"lets",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"dạy",
"mà",
"còn",
"giúp",
"trẻ",
"nhớ",
"quả",
"táo",
"thông",
"qua",
"các",
"ứng",
"dụng",
"liên",
"quan",
"+82405222461",
"apples",
"4.439.121",
"apples",
"8.247.182",
"apples",
"theo",
"bà",
"phan",
"hoàng",
"hoa",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"apollo",
"english",
"tổ",
"chức",
"đã",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"thiết",
"ngày 29 và ngày 21",
"kế",
"độc",
"quyền",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"viết",
"tắt",
"là",
"lets",
"learning",
"english",
"through",
"subjects",
"cho",
"biết",
"học",
"ngoại",
"ngữ",
"nói",
"chung",
"và",
"học",
"tiếng",
"anh",
"nói",
"riêng",
"sẽ",
"cần",
"có",
"những",
"phương",
"pháp",
"dạy",
"và",
"học",
"phù",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"với",
"đối",
"tượng",
"là",
"trẻ",
"em",
"với",
"lets",
"các",
"em",
"được",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thể",
"hiện",
"cái",
"tôi",
"và",
"39,97",
"sự",
"tự",
"tin",
"của",
"mình",
"và",
"dù",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"nào",
"thì",
"suy",
"nghĩ",
"riêng",
"của",
"các",
"em",
"luôn",
"được",
"khuyến",
"khích",
"và",
"tôn",
"trọng",
"lồng",
"ghép",
"các",
"cách",
"học",
"heads-up",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"stealth",
"learning",
"chơi",
"mà",
"học",
"hay",
"chương",
"trình",
"rèn",
"luyện",
"kỹ",
"năng",
"tương",
"lai",
"800-4400-qf/c",
"collaboration",
"hợp",
"tác",
"creativity",
"sáng",
"tạo",
"critical",
"thinking",
"tư",
"duy",
"phản",
"biện",
"communication",
"giao",
"tiếp",
"lets",
"với",
"phương",
"pháp",
"chơi",
"mà",
"học",
"học",
"mà",
"chơi",
"thú",
"vị",
"và",
"bổ",
"ích",
"sẽ",
"khuyến",
"346-400/ujmj",
"khích",
"và",
"giúp",
"trẻ",
"tự",
"tin",
"đưa",
"ra",
"những",
"quan",
"điểm",
"riêng",
"của",
"mình",
"ngoài",
"ra",
"không",
"55",
"chỉ",
"với",
"cách",
"học",
"giúp",
"tiết",
"kiệm",
"thời",
"gian",
"không",
"phải",
"ghi",
"chép",
"nhiều",
"như",
"các",
"phương",
"pháp",
"truyền",
"thống",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"lets",
"sẽ",
"khiến",
"trẻ",
"thêm",
"yêu",
"thích",
"môn",
"tiếng",
"anh",
"với",
"chương",
"trình",
"học",
"online",
"tương",
"tác",
"online",
"world",
"đi",
"kèm",
"với",
"bộ",
"giáo",
"trình",
"học",
"chính",
"thức",
"islands",
"độc",
"quyền",
"của",
"apollo",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"rất",
"khác",
"của",
"phương",
"pháp",
"học",
"lets",
"của",
"apollo",
"giúp",
"trẻ",
"luôn",
"yêu",
"thích",
"việc",
"học",
"tiếng",
"anh",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tự",
"học",
"tại",
"nhà",
"đặc",
"biệt",
"các",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"apollo",
"english",
"như",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"iwb",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"mang",
"tới",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"thú",
"vị",
"giúp",
"cả",
"thầy",
"và",
"trò",
"cùng",
"hòa",
"mình",
"vào",
"những",
"giờ",
"học",
"vui",
"vẻ",
"và",
"bổ",
"ích",
"thành",
"lập",
"22/8/529",
"apollo",
"là",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"nước",
"ngoài",
"đầu",
"tiên",
"có",
"mặt",
"tại",
"việt",
"nam",
"apollo",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"tổ",
"chức",
"giáo",
"dục",
"international",
"house",
"hiện",
"có",
"mặt",
"ở",
"53",
"trung",
"tâm",
"trên",
"2.335.233",
"quốc",
"gia",
"khắp",
"toàn",
"2000",
"cầu",
"international",
"house",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"tổ",
"chức",
"đào",
"tạo",
"giáo",
"viên",
"lớn",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"giúp",
"apollo",
"việt",
"nam",
"tuyển",
"chọn",
"những",
"giáo",
"viên",
"ưu",
"tú",
"nhất",
"apollo",
"việt",
"nam",
"hiện",
"có",
"4000",
"cơ",
"sở",
"học",
"tập",
"tiếng",
"anh",
"hiện",
"đại",
"tại",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"446.762",
"như",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hà",
"nội",
"hải",
"phòng",
"và",
"đà",
"nẵng",
"apollo",
"việt",
"nam",
"liên",
"tục",
"cập",
"nhật",
"chương",
"trình",
"học",
"và",
"công",
"cụ",
"giảng",
"dạy",
"để",
"nhắm",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"và",
"bồi",
"dưỡng",
"sự",
"tự",
"tin",
"cho",
"học",
"viên",
"tôi",
"thấy",
"cách",
"học",
"của",
"apollo",
"-12.824,826",
"độ",
"rất",
"tương",
"đồng",
"với",
"chương",
"trình",
"tôi",
"đang",
"theo",
"học",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"jang",
"ga",
"seul",
"một",
"học",
"viên",
"người",
"hàn",
"quốc",
"nói"
] |
[
"đánh",
"bạn",
"quay",
"clip",
"vì",
"không",
"được",
"cho",
"coi",
"bài",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"đánh",
"bạn",
"trong",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"bảy trăm nghìn",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"được",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"youtube",
"vào",
"trưa",
"ngày mười bẩy đến ngày hai sáu tháng ba",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"và",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"bất",
"bình",
"phẫn",
"nộ",
"không",
"chín giờ",
"chỉ",
"vì",
"hành",
"động",
"ngang",
"tàng",
"của",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"mà",
"còn",
"ở",
"thái",
"độ",
"năm trăm mười xuộc i",
"thờ",
"ơ",
"vô",
"cảm",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"trong",
"lớp",
"đã",
"không",
"đứng",
"ra",
"can",
"ngăn",
"đoạn",
"clip",
"dài",
"gần",
"hai",
"phút",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"bẩy bẩy",
"nữ",
"sinh",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"cùng",
"đánh",
"một",
"nữ",
"sinh",
"ngay",
"tại",
"lớp",
"học",
"tám trăm chín ba nghìn bốn trăm bẩy hai",
"nữ",
"sinh",
"đã",
"liên",
"tục",
"chửi",
"bới",
"đá",
"đạp",
"tát",
"vào",
"mặt",
"và",
"đầu",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"ảnh",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"cùng",
"lớp",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"clip",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"trong",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"hai trăm tám hai nghìn ba trăm linh tám",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"chiều",
"qua",
"chín giờ mười sáu phút",
"phóng",
"viên",
"báo",
"lào",
"cai",
"đã",
"có",
"cuộc",
"làm",
"việc",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"trường",
"về",
"vụ",
"việc",
"trong",
"buổi",
"làm",
"việc",
"thầy",
"lê",
"thế",
"vinh",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"hai ba",
"thừa",
"nhận",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"cộng chín năm hai ba bẩy bẩy ba sáu hai sáu sáu",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"được",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"youtube",
"ngày mười và ngày mười",
"đúng",
"là",
"học",
"sinh",
"của",
"trường",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"và",
"nữ",
"sinh",
"bị",
"đánh",
"là",
"học",
"sinh",
"cùng",
"lớp",
"hai không không trừ một sáu không tám lờ vê kép a ét ngang đê rờ",
"sau",
"khi",
"biết",
"sự",
"việc",
"chiều",
"ngày hai mươi mốt",
"nhà",
"trường",
"đã",
"cho",
"mời",
"phụ",
"huynh",
"và",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"văn",
"phòng",
"nhà",
"trường",
"để",
"làm",
"rõ",
"sự",
"việc",
"tại",
"đây",
"bốn triệu chín trăm bảy mươi nghìn tám trăm năm chín",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"đánh",
"bạn",
"là",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"và",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"đã",
"viết",
"tường",
"trình",
"trình",
"bày",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"dung",
"sự",
"việc",
"trong",
"bản",
"tường",
"trình",
"và",
"trực",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"với",
"ban",
"giám",
"hiệu",
"nhà",
"trường",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"clip",
"đã",
"rất",
"ăn",
"năn",
"hối",
"hận",
"về",
"hành",
"động",
"của",
"mình",
"hành",
"động",
"đánh",
"bạn",
"xuất",
"phát",
"trong",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"môn",
"văn",
"ở",
"tiết",
"thứ",
"hai ngàn mười",
"ngày chín và ngày mười một",
"lý",
"do",
"chấu",
"thị",
"truyền hình",
"không",
"cho",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"xem",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"ghét",
"nên",
"ngay",
"sau",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"cùng",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"các",
"bạn",
"không",
"hề",
"có",
"mâu",
"thuẫn",
"chỉ",
"trong",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"môn",
"văn",
"ở",
"tiết",
"tỉ số hai sáu chín",
"vào",
"sáng",
"ngày hai chín tháng bốn năm một ngàn bốn trăm ba mốt",
"vũ",
"thị",
"vân",
"anh",
"ngồi",
"bàn",
"dưới",
"bảo",
"em",
"ngồi",
"nghiêng",
"cho",
"xem",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"nhưng",
"do",
"mỏi",
"người",
"em",
"không",
"cho",
"bạn",
"xem",
"tiếp",
"ngay",
"sau",
"tiết",
"kiểm",
"tra",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"và",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"thầy",
"lê",
"thế",
"vinh",
"hiệu",
"trưởng",
"nhà",
"trường",
"cho",
"biết",
"hội",
"đồng",
"kỷ",
"luật",
"nhà",
"trường",
"đã",
"họp",
"và",
"có",
"quyết",
"định",
"kỷ",
"luật",
"năm triệu một trăm bảy mươi bốn ngàn hai mươi mốt",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"với",
"hình",
"thức",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"học",
"bảy mươi ngàn tám trăm linh ba phẩy tám một ba chín",
"tuần",
"còn",
"đối",
"với",
"học",
"sinh",
"trần",
"anh",
"t",
"ngày hai mươi tám đến ngày hai hai tháng mười một",
"lớp",
"tám trăm linh tám một một không không u ca đê tờ",
"khi",
"thấy",
"các",
"bạn",
"đánh",
"nhau",
"đã",
"không",
"can",
"ngăn",
"đê u vê kép chín trăm",
"mà",
"lại",
"đứng",
"quay",
"clip",
"và",
"tung",
"lên",
"mạng",
"chịu",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"cảnh",
"cáo",
"trước",
"toàn",
"trường",
"điều",
"đáng",
"nói",
"ngay",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"clip",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"và",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"bình",
"e hát e ép hờ u i o ngang",
"luận",
"các",
"ý",
"kiến",
"đều",
"cho",
"rằng",
"hành",
"động",
"của",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"quý không ba một chín ba ba",
"đánh",
"bạn",
"và",
"sự",
"vô",
"cảm",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"không",
"đứng",
"ra",
"can",
"ngăn",
"mà",
"quay",
"clip",
"rồi",
"tung",
"lên",
"mạng",
"là",
"điều",
"đáng",
"âm chín mươi sáu nghìn một trăm năm mươi bẩy phẩy bảy nghìn tám trăm năm mươi ba",
"lên",
"án",
"khi",
"biết",
"có",
"phóng",
"viên",
"đến",
"tìm",
"hiểu",
"vụ",
"việc",
"tại",
"trường",
"thì",
"khoảng",
"ngày tám",
"năm bảy trăm bảy tư",
"clip",
"trên",
"đã",
"được",
"xóa",
"trên",
"youtube",
"nhưng",
"nhiều",
"bloc",
"cá",
"nhân",
"vẫn",
"lưu",
"giữ",
"clip",
"trên",
"như",
"một",
"tin",
"hót",
"và",
"nguy",
"cơ",
"vẫn",
"còn",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"internet"
] | [
"đánh",
"bạn",
"quay",
"clip",
"vì",
"không",
"được",
"cho",
"coi",
"bài",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"đánh",
"bạn",
"trong",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"700.000",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"được",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"youtube",
"vào",
"trưa",
"ngày 17 đến ngày 26 tháng 3",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"và",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"học",
"sinh",
"tỏ",
"ra",
"vô",
"cùng",
"bất",
"bình",
"phẫn",
"nộ",
"không",
"9h",
"chỉ",
"vì",
"hành",
"động",
"ngang",
"tàng",
"của",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"mà",
"còn",
"ở",
"thái",
"độ",
"510/y",
"thờ",
"ơ",
"vô",
"cảm",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"trong",
"lớp",
"đã",
"không",
"đứng",
"ra",
"can",
"ngăn",
"đoạn",
"clip",
"dài",
"gần",
"hai",
"phút",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"77",
"nữ",
"sinh",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"cùng",
"đánh",
"một",
"nữ",
"sinh",
"ngay",
"tại",
"lớp",
"học",
"893.472",
"nữ",
"sinh",
"đã",
"liên",
"tục",
"chửi",
"bới",
"đá",
"đạp",
"tát",
"vào",
"mặt",
"và",
"đầu",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"ảnh",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"cùng",
"lớp",
"ảnh",
"chụp",
"từ",
"clip",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"trong",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"282.308",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"chiều",
"qua",
"9h16",
"phóng",
"viên",
"báo",
"lào",
"cai",
"đã",
"có",
"cuộc",
"làm",
"việc",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"trường",
"về",
"vụ",
"việc",
"trong",
"buổi",
"làm",
"việc",
"thầy",
"lê",
"thế",
"vinh",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"23",
"thừa",
"nhận",
"clip",
"học",
"sinh",
"trường",
"trung học phổ thông",
"số",
"+95237736266",
"lào",
"cai",
"đánh",
"nhau",
"được",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"youtube",
"ngày 10 và ngày 10",
"đúng",
"là",
"học",
"sinh",
"của",
"trường",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"và",
"nữ",
"sinh",
"bị",
"đánh",
"là",
"học",
"sinh",
"cùng",
"lớp",
"200-1608lwas-dr",
"sau",
"khi",
"biết",
"sự",
"việc",
"chiều",
"ngày 21",
"nhà",
"trường",
"đã",
"cho",
"mời",
"phụ",
"huynh",
"và",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"văn",
"phòng",
"nhà",
"trường",
"để",
"làm",
"rõ",
"sự",
"việc",
"tại",
"đây",
"4.970.859",
"học",
"sinh",
"tham",
"gia",
"đánh",
"bạn",
"là",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"và",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"đã",
"viết",
"tường",
"trình",
"trình",
"bày",
"toàn",
"bộ",
"nội",
"dung",
"sự",
"việc",
"trong",
"bản",
"tường",
"trình",
"và",
"trực",
"tiếp",
"làm",
"việc",
"với",
"ban",
"giám",
"hiệu",
"nhà",
"trường",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"trong",
"clip",
"đã",
"rất",
"ăn",
"năn",
"hối",
"hận",
"về",
"hành",
"động",
"của",
"mình",
"hành",
"động",
"đánh",
"bạn",
"xuất",
"phát",
"trong",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"môn",
"văn",
"ở",
"tiết",
"thứ",
"2010",
"ngày 9 và ngày 11",
"lý",
"do",
"chấu",
"thị",
"truyền hình",
"không",
"cho",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"xem",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"ghét",
"nên",
"ngay",
"sau",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"cùng",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"các",
"bạn",
"không",
"hề",
"có",
"mâu",
"thuẫn",
"chỉ",
"trong",
"giờ",
"kiểm",
"tra",
"môn",
"văn",
"ở",
"tiết",
"tỉ số 26 - 9",
"vào",
"sáng",
"ngày 29/4/1431",
"vũ",
"thị",
"vân",
"anh",
"ngồi",
"bàn",
"dưới",
"bảo",
"em",
"ngồi",
"nghiêng",
"cho",
"xem",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"nhưng",
"do",
"mỏi",
"người",
"em",
"không",
"cho",
"bạn",
"xem",
"tiếp",
"ngay",
"sau",
"tiết",
"kiểm",
"tra",
"vũ",
"thị",
"vân",
"a",
"và",
"phạm",
"thị",
"huyền",
"tr",
"thầy",
"lê",
"thế",
"vinh",
"hiệu",
"trưởng",
"nhà",
"trường",
"cho",
"biết",
"hội",
"đồng",
"kỷ",
"luật",
"nhà",
"trường",
"đã",
"họp",
"và",
"có",
"quyết",
"định",
"kỷ",
"luật",
"5.174.021",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"bạn",
"với",
"hình",
"thức",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"học",
"70.803,8139",
"tuần",
"còn",
"đối",
"với",
"học",
"sinh",
"trần",
"anh",
"t",
"ngày 28 đến ngày 22 tháng 11",
"lớp",
"8081100ukđt",
"khi",
"thấy",
"các",
"bạn",
"đánh",
"nhau",
"đã",
"không",
"can",
"ngăn",
"đuw900",
"mà",
"lại",
"đứng",
"quay",
"clip",
"và",
"tung",
"lên",
"mạng",
"chịu",
"hình",
"thức",
"kỷ",
"luật",
"cảnh",
"cáo",
"trước",
"toàn",
"trường",
"điều",
"đáng",
"nói",
"ngay",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"clip",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"và",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"bình",
"ehefhuio-",
"luận",
"các",
"ý",
"kiến",
"đều",
"cho",
"rằng",
"hành",
"động",
"của",
"hai",
"nữ",
"sinh",
"quý 03/1933",
"đánh",
"bạn",
"và",
"sự",
"vô",
"cảm",
"của",
"nhiều",
"học",
"sinh",
"không",
"đứng",
"ra",
"can",
"ngăn",
"mà",
"quay",
"clip",
"rồi",
"tung",
"lên",
"mạng",
"là",
"điều",
"đáng",
"-96.157,7853",
"lên",
"án",
"khi",
"biết",
"có",
"phóng",
"viên",
"đến",
"tìm",
"hiểu",
"vụ",
"việc",
"tại",
"trường",
"thì",
"khoảng",
"ngày 8",
"năm 774",
"clip",
"trên",
"đã",
"được",
"xóa",
"trên",
"youtube",
"nhưng",
"nhiều",
"bloc",
"cá",
"nhân",
"vẫn",
"lưu",
"giữ",
"clip",
"trên",
"như",
"một",
"tin",
"hót",
"và",
"nguy",
"cơ",
"vẫn",
"còn",
"phát",
"tán",
"trên",
"mạng",
"internet"
] |
[
"ăn",
"chặn",
"âm năm ngàn năm trăm bốn nhăm phẩy một trăm năm mươi bốn am be",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"là",
"có",
"thật",
"nghe",
"bạn",
"ấy",
"kể",
"rất",
"tội",
"và",
"cho",
"số",
"điện",
"thoại",
"nên",
"team",
"mình",
"có",
"gọi",
"lại",
"ngày mười ba",
"thậm",
"chí",
"sau",
"khi",
"mình",
"ra",
"huế",
"thì",
"bạn",
"đến",
"khách",
"sạn",
"khóc",
"lóc",
"và",
"kể",
"về",
"trường",
"hợp",
"đáng",
"thương",
"của",
"cộng bảy hai hai ba một hai năm năm sáu bảy",
"ông",
"bà",
"nước",
"ngập",
"đến",
"nửa",
"nhà",
"nhưng",
"mình",
"bảo",
"chỉ",
"trao",
"tận",
"tay",
"trực",
"tiếp",
"không",
"qua",
"trung",
"gian",
"nên",
"hôm",
"qua",
"cũng",
"có",
"đến",
"ghé",
"thăm",
"và",
"thấy",
"sự",
"thật",
"trong",
"nhà",
"ngập",
"thật",
"nên",
"mình",
"tặng",
"hai",
"ông",
"bà",
"năm ngàn bảy trăm sáu mươi tám chấm không bảy tám năm mê ga bít",
"tiền",
"chợ",
"ngay",
"sau",
"đó",
"bà",
"xã",
"công",
"vinh",
"nhận",
"được",
"tin",
"rằng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đó",
"đã",
"quay",
"lại",
"nơi",
"cô",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"bà",
"đưa",
"lại",
"âm ba trăm bốn mươi nhăm phẩy sáu trăm tám ba giây",
"số",
"tiền",
"vừa",
"nhận",
"tức",
"âm bốn nghìn sáu trăm ba mươi mốt chấm không tám trăm bảy mươi ba tháng",
"đồng",
"cô",
"cẩn",
"thận",
"nhờ",
"người",
"địa",
"phương",
"đến",
"xác",
"minh",
"sự",
"thật",
"và",
"quay",
"clip",
"lại",
"mình",
"lập",
"tức",
"nhờ",
"team",
"gọi",
"về",
"huế",
"cho",
"người",
"địa",
"phương",
"đến",
"xác",
"minh",
"sự",
"thật",
"đồng",
"thời",
"quay",
"clip",
"lại",
"cho",
"mình",
"và",
"đúng",
"là",
"bạn",
"ấy",
"ăn",
"một trăm tám bốn mét vuông",
"tiền",
"của",
"ông",
"bà",
"thật",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"được",
"chia",
"sẻ",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đã",
"đối",
"chất",
"trực",
"tiếp",
"với",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"ăn",
"chặn",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"bằng",
"lời",
"và",
"hình",
"ảnh",
"hình",
"ảnh",
"cắt",
"ra",
"từ",
"clip",
"thủy",
"tiên",
"đăng",
"lên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"công",
"khai",
"kẻ",
"ăn",
"chặn",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"của",
"người",
"dân",
"miền",
"trung",
"sau",
"mười chín giờ",
"đăng",
"tải",
"hai ngàn năm trăm",
"bài",
"đăng",
"của",
"thủy",
"tiên",
"nhanh",
"chóng",
"dậy",
"sóng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"hai năm năm hai chín hai bốn không chín ba hai",
"lượt",
"tương",
"tác",
"và",
"không sáu một không bốn ba hai tám bẩy bẩy sáu bốn",
"bình",
"luận",
"hơn",
"chín chín chín tám năm ba sáu chín chín tám không",
"ngày",
"quyên",
"góp",
"số",
"tiền",
"cứu",
"trợ",
"từ",
"thủy",
"tiên",
"lên",
"tới",
"bốn ngàn sáu trăm năm mươi tám chấm năm trăm bảy sáu giây trên na nô mét",
"đồng"
] | [
"ăn",
"chặn",
"-5545,154 ampe",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"là",
"có",
"thật",
"nghe",
"bạn",
"ấy",
"kể",
"rất",
"tội",
"và",
"cho",
"số",
"điện",
"thoại",
"nên",
"team",
"mình",
"có",
"gọi",
"lại",
"ngày 13",
"thậm",
"chí",
"sau",
"khi",
"mình",
"ra",
"huế",
"thì",
"bạn",
"đến",
"khách",
"sạn",
"khóc",
"lóc",
"và",
"kể",
"về",
"trường",
"hợp",
"đáng",
"thương",
"của",
"+7223125567",
"ông",
"bà",
"nước",
"ngập",
"đến",
"nửa",
"nhà",
"nhưng",
"mình",
"bảo",
"chỉ",
"trao",
"tận",
"tay",
"trực",
"tiếp",
"không",
"qua",
"trung",
"gian",
"nên",
"hôm",
"qua",
"cũng",
"có",
"đến",
"ghé",
"thăm",
"và",
"thấy",
"sự",
"thật",
"trong",
"nhà",
"ngập",
"thật",
"nên",
"mình",
"tặng",
"hai",
"ông",
"bà",
"5768.0785 mb",
"tiền",
"chợ",
"ngay",
"sau",
"đó",
"bà",
"xã",
"công",
"vinh",
"nhận",
"được",
"tin",
"rằng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đó",
"đã",
"quay",
"lại",
"nơi",
"cô",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"yêu",
"cầu",
"ông",
"bà",
"đưa",
"lại",
"-345,683 giây",
"số",
"tiền",
"vừa",
"nhận",
"tức",
"-4631.0873 tháng",
"đồng",
"cô",
"cẩn",
"thận",
"nhờ",
"người",
"địa",
"phương",
"đến",
"xác",
"minh",
"sự",
"thật",
"và",
"quay",
"clip",
"lại",
"mình",
"lập",
"tức",
"nhờ",
"team",
"gọi",
"về",
"huế",
"cho",
"người",
"địa",
"phương",
"đến",
"xác",
"minh",
"sự",
"thật",
"đồng",
"thời",
"quay",
"clip",
"lại",
"cho",
"mình",
"và",
"đúng",
"là",
"bạn",
"ấy",
"ăn",
"184 m2",
"tiền",
"của",
"ông",
"bà",
"thật",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"được",
"chia",
"sẻ",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đã",
"đối",
"chất",
"trực",
"tiếp",
"với",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đã",
"ăn",
"chặn",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"bằng",
"lời",
"và",
"hình",
"ảnh",
"hình",
"ảnh",
"cắt",
"ra",
"từ",
"clip",
"thủy",
"tiên",
"đăng",
"lên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"công",
"khai",
"kẻ",
"ăn",
"chặn",
"tiền",
"từ",
"thiện",
"của",
"người",
"dân",
"miền",
"trung",
"sau",
"19h",
"đăng",
"tải",
"2500",
"bài",
"đăng",
"của",
"thủy",
"tiên",
"nhanh",
"chóng",
"dậy",
"sóng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"25529240932",
"lượt",
"tương",
"tác",
"và",
"061043287764",
"bình",
"luận",
"hơn",
"99985369980",
"ngày",
"quyên",
"góp",
"số",
"tiền",
"cứu",
"trợ",
"từ",
"thủy",
"tiên",
"lên",
"tới",
"4658.576 giây/nm",
"đồng"
] |
[
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"bị",
"âm sáu phẩy không tám ba",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vtc",
"news",
"mới",
"đây",
"một",
"kỹ",
"sư",
"nước",
"ngoài",
"người",
"đã",
"từng",
"làm",
"việc",
"tại",
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"jpa",
"đã",
"gửi",
"đơn",
"tới",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tố",
"cáo",
"jpa",
"vận",
"hành",
"máy",
"bay",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"trong",
"lá",
"đơn",
"gửi",
"tới",
"cục",
"hàng",
"không",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"kỹ",
"sư",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"rằng",
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"jpa",
"có",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"trong",
"an",
"toàn",
"bay",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"tố",
"trong",
"đơn",
"việc",
"giám",
"sát",
"điều",
"kiện",
"động",
"cơ",
"trên",
"máy",
"bay",
"của",
"jpa",
"không",
"được",
"thực",
"hiện",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"trong",
"mười đến sáu",
"tuần",
"đã",
"có",
"ba triệu không ngàn không trăm chín mươi",
"động",
"cơ",
"bị",
"hỏng",
"do",
"quá",
"nhiệt",
"cũng",
"theo",
"vị",
"kỹ",
"sư",
"này",
"việc",
"bảo",
"dưỡng",
"máy",
"bay",
"của",
"jpa",
"bị",
"trì",
"hoãn",
"là",
"vì",
"thiếu",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"của",
"hãng",
"không",
"hoạt",
"động",
"vì",
"nhân",
"viên",
"không",
"báo",
"cáo",
"lỗi",
"do",
"sợ",
"mất",
"việc",
"trước",
"những",
"cáo",
"buộc",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"đại",
"diện",
"của",
"jpa",
"là",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"phụ",
"trách",
"khai",
"thác",
"jpa",
"ép o quy hắt trừ bốn nghìn gạch ngang tám bốn không",
"đã",
"khẳng",
"định",
"jpa",
"tuân",
"thủ",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"nhất",
"về",
"an",
"toàn",
"bay",
"theo",
"như",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"chức",
"trách",
"tại",
"việt",
"nam",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tập",
"đoàn",
"qantas",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"hàng",
"không",
"an",
"toàn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"jpa",
"thường",
"xuyên",
"được",
"thanh",
"tra",
"bởi",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"và",
"không",
"hề",
"có",
"bất",
"kỳ",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"hỗ",
"trợ",
"chín trăm lẻ chín phẩy không chín trăm hai mươi mốt mi li mét vuông",
"cho",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"hãng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"theo",
"đúng",
"quy",
"trình",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"có",
"những",
"điểm",
"hoàn",
"toàn",
"vô",
"căn",
"cứ",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"cho",
"biết",
"nhưng",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"chỉ",
"đưa",
"ra",
"khiếu",
"nại",
"sau",
"khi",
"bị",
"sa",
"thải",
"cũng",
"theo",
"vị",
"đại",
"diện",
"của",
"jpa",
"có",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"dẫn",
"đến",
"trì",
"hoãn",
"chuyến",
"bay",
"như",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"hay",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"jpa",
"tuyệt",
"đối",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"an",
"toàn",
"chuyến",
"bay",
"cũng",
"như",
"những",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"thậm",
"chí",
"ngay",
"cả",
"khi",
"điều",
"ấy",
"có",
"thể",
"làm",
"trì",
"hoãn",
"chuyến",
"bay"
] | [
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"bị",
"-6,083",
"tố",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vtc",
"news",
"mới",
"đây",
"một",
"kỹ",
"sư",
"nước",
"ngoài",
"người",
"đã",
"từng",
"làm",
"việc",
"tại",
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"jpa",
"đã",
"gửi",
"đơn",
"tới",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tố",
"cáo",
"jpa",
"vận",
"hành",
"máy",
"bay",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"trong",
"lá",
"đơn",
"gửi",
"tới",
"cục",
"hàng",
"không",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"kỹ",
"sư",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cho",
"rằng",
"jetstar",
"pacific",
"airlines",
"jpa",
"có",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"trong",
"an",
"toàn",
"bay",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"tố",
"trong",
"đơn",
"việc",
"giám",
"sát",
"điều",
"kiện",
"động",
"cơ",
"trên",
"máy",
"bay",
"của",
"jpa",
"không",
"được",
"thực",
"hiện",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"trong",
"10 - 6",
"tuần",
"đã",
"có",
"3.000.090",
"động",
"cơ",
"bị",
"hỏng",
"do",
"quá",
"nhiệt",
"cũng",
"theo",
"vị",
"kỹ",
"sư",
"này",
"việc",
"bảo",
"dưỡng",
"máy",
"bay",
"của",
"jpa",
"bị",
"trì",
"hoãn",
"là",
"vì",
"thiếu",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"an",
"toàn",
"của",
"hãng",
"không",
"hoạt",
"động",
"vì",
"nhân",
"viên",
"không",
"báo",
"cáo",
"lỗi",
"do",
"sợ",
"mất",
"việc",
"trước",
"những",
"cáo",
"buộc",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"đại",
"diện",
"của",
"jpa",
"là",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"phụ",
"trách",
"khai",
"thác",
"jpa",
"foqh-4000-840",
"đã",
"khẳng",
"định",
"jpa",
"tuân",
"thủ",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"nhất",
"về",
"an",
"toàn",
"bay",
"theo",
"như",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"chức",
"trách",
"tại",
"việt",
"nam",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tập",
"đoàn",
"qantas",
"một",
"trong",
"những",
"hãng",
"hàng",
"không",
"an",
"toàn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"jpa",
"thường",
"xuyên",
"được",
"thanh",
"tra",
"bởi",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"và",
"không",
"hề",
"có",
"bất",
"kỳ",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"hỗ",
"trợ",
"909,0921 mm2",
"cho",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"hãng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"theo",
"đúng",
"quy",
"trình",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"cục",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"khiếu",
"nại",
"của",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"có",
"những",
"điểm",
"hoàn",
"toàn",
"vô",
"căn",
"cứ",
"bà",
"daniela",
"masilli",
"cho",
"biết",
"nhưng",
"ông",
"bernard",
"john",
"mccune",
"chỉ",
"đưa",
"ra",
"khiếu",
"nại",
"sau",
"khi",
"bị",
"sa",
"thải",
"cũng",
"theo",
"vị",
"đại",
"diện",
"của",
"jpa",
"có",
"rất",
"nhiều",
"lý",
"do",
"dẫn",
"đến",
"trì",
"hoãn",
"chuyến",
"bay",
"như",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"hay",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"jpa",
"tuyệt",
"đối",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"an",
"toàn",
"chuyến",
"bay",
"cũng",
"như",
"những",
"hành",
"khách",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"thậm",
"chí",
"ngay",
"cả",
"khi",
"điều",
"ấy",
"có",
"thể",
"làm",
"trì",
"hoãn",
"chuyến",
"bay"
] |
[
"beta",
"cho",
"battlefield",
"bad",
"company",
"cộng bảy chín không không tám sáu năm năm hai năm một",
"bản",
"ba trăm xuộc gi đê gờ đê mờ",
"phòng chống",
"tiếp",
"tục",
"chờ",
"đại",
"diện",
"truyền",
"thông",
"của",
"hãng",
"phát",
"triển",
"dice",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"beta",
"trên",
"phòng chống",
"của",
"trò",
"chơi",
"bắn",
"súng",
"battlefield",
"bad",
"company",
"không sáu tám chín một chín năm bẩy sáu năm năm tám",
"sẽ",
"không",
"bị",
"hủy",
"vì",
"sự",
"thành",
"công",
"trên",
"giây i đắp liu đê gạch ngang chín trăm sáu mươi",
"nên",
"dice",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"gia",
"tăng",
"lượng",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"phòng chống",
"do",
"đó",
"họ",
"hoãn",
"việc",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"phòng chống",
"đến",
"đầu",
"hai năm tháng mười hai",
"trong",
"danh",
"sách",
"công",
"bố",
"đặc",
"điểm",
"mới",
"của",
"battlefield",
"bad",
"company",
"sáu triệu năm trăm ngàn",
"có",
"tỉ số năm mười",
"yếu",
"tố",
"đáng",
"chú",
"ý",
"số",
"người",
"cùng",
"chơi",
"trong",
"ba trăm mười nhăm ngàn tám trăm lẻ một",
"màn",
"giảm",
"từ",
"một nghìn bốn trăm bẩy mươi sáu",
"còn",
"năm mươi",
"người",
"và",
"game",
"hỗ",
"trợ",
"thêm",
"directx",
"bốn tám",
"battlefield",
"bad",
"company",
"bẩy triệu không nghìn hai trăm",
"sẽ",
"chơi",
"được",
"trên",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"xp",
"vista",
"và",
"một năm sáu tám năm tám bốn một một bảy bảy",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"phiên",
"bản",
"directx",
"âm bảy ba ngàn hai trăm ba chín phẩy một ngàn tám trăm ba mươi",
"ba mươi chín phẩy sáu một",
"và",
"hai nghìn tám trăm",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"thêm",
"các",
"thiết",
"bị",
"ngoại",
"vi",
"như",
"joysticks",
"giúp",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"nvidia",
"ba không hai xuộc đờ lờ nờ lờ",
"vision",
"hay",
"các",
"thiết",
"bị",
"hỗ",
"trợ",
"thoại",
"voip",
"để",
"tăng",
"tính",
"giao",
"tiếp",
"trong",
"game"
] | [
"beta",
"cho",
"battlefield",
"bad",
"company",
"+79008655251",
"bản",
"300/jđgđm",
"phòng chống",
"tiếp",
"tục",
"chờ",
"đại",
"diện",
"truyền",
"thông",
"của",
"hãng",
"phát",
"triển",
"dice",
"cho",
"biết",
"chương",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"beta",
"trên",
"phòng chống",
"của",
"trò",
"chơi",
"bắn",
"súng",
"battlefield",
"bad",
"company",
"068919576558",
"sẽ",
"không",
"bị",
"hủy",
"vì",
"sự",
"thành",
"công",
"trên",
"jiwd-960",
"nên",
"dice",
"quyết",
"định",
"sẽ",
"gia",
"tăng",
"lượng",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"phòng chống",
"do",
"đó",
"họ",
"hoãn",
"việc",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"phòng chống",
"đến",
"đầu",
"25/12",
"trong",
"danh",
"sách",
"công",
"bố",
"đặc",
"điểm",
"mới",
"của",
"battlefield",
"bad",
"company",
"6.500.000",
"có",
"tỉ số 5 - 10",
"yếu",
"tố",
"đáng",
"chú",
"ý",
"số",
"người",
"cùng",
"chơi",
"trong",
"315.801",
"màn",
"giảm",
"từ",
"1476",
"còn",
"50",
"người",
"và",
"game",
"hỗ",
"trợ",
"thêm",
"directx",
"48",
"battlefield",
"bad",
"company",
"7.000.200",
"sẽ",
"chơi",
"được",
"trên",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"xp",
"vista",
"và",
"15685841177",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"phiên",
"bản",
"directx",
"-73.239,1830",
"39,61",
"và",
"2800",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"thêm",
"các",
"thiết",
"bị",
"ngoại",
"vi",
"như",
"joysticks",
"giúp",
"điều",
"khiển",
"máy",
"bay",
"nvidia",
"302/đlnl",
"vision",
"hay",
"các",
"thiết",
"bị",
"hỗ",
"trợ",
"thoại",
"voip",
"để",
"tăng",
"tính",
"giao",
"tiếp",
"trong",
"game"
] |
[
"giadinhnet",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"sáu triệu hai nhăm nghìn",
"ngày",
"ba nghìn linh năm",
"vụ",
"án",
"mạng",
"đau",
"lòng",
"xảy",
"ra",
"trên",
"cùng",
"một",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"khiến",
"dư",
"luận",
"bàng",
"hoàng",
"vụ",
"mẹ",
"đẻ",
"chém",
"chết",
"con",
"trai",
"tám trăm năm sáu nghìn ba trăm năm mươi",
"tuổi",
"chưa",
"kịp",
"lắng",
"xuống",
"thì",
"tối",
"hai sáu tháng không tám hai bẩy hai hai",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"ở",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"tại",
"huyện",
"lập",
"thạch",
"lại",
"thêm",
"một",
"vụ",
"án",
"đau",
"lòng",
"cháu",
"nội",
"dùng",
"đòn",
"gánh",
"đánh",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi mốt ngàn năm trăm hai mươi mốt",
"chết",
"bà",
"nội",
"ngoài",
"ra",
"vụ",
"án",
"anh",
"rể",
"bóp",
"cổ",
"chết",
"em",
"vợ",
"một nghìn ba trăm mười hai",
"tuổi",
"cũng",
"gây",
"nhiều",
"nhức",
"nhối",
"trong",
"dự",
"luận",
"tại",
"đây",
"bác",
"sĩ",
"chẩn",
"đoán",
"em",
"tuấn",
"bị",
"đa",
"chấn",
"ngày hai chín và ngày hai bẩy",
"thương",
"sọ",
"não",
"khả",
"năng",
"sống",
"chỉ",
"còn",
"âm tám nghìn một trăm mười bảy chấm ba trăm bẩy mươi hai bao",
"đến",
"mười hai giờ",
"em",
"tuấn",
"tử",
"vong"
] | [
"giadinhnet",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"6.025.000",
"ngày",
"3005",
"vụ",
"án",
"mạng",
"đau",
"lòng",
"xảy",
"ra",
"trên",
"cùng",
"một",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"khiến",
"dư",
"luận",
"bàng",
"hoàng",
"vụ",
"mẹ",
"đẻ",
"chém",
"chết",
"con",
"trai",
"856.350",
"tuổi",
"chưa",
"kịp",
"lắng",
"xuống",
"thì",
"tối",
"26/08/2722",
"vừa",
"qua",
"cũng",
"ở",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"tại",
"huyện",
"lập",
"thạch",
"lại",
"thêm",
"một",
"vụ",
"án",
"đau",
"lòng",
"cháu",
"nội",
"dùng",
"đòn",
"gánh",
"đánh",
"6.541.521",
"chết",
"bà",
"nội",
"ngoài",
"ra",
"vụ",
"án",
"anh",
"rể",
"bóp",
"cổ",
"chết",
"em",
"vợ",
"1312",
"tuổi",
"cũng",
"gây",
"nhiều",
"nhức",
"nhối",
"trong",
"dự",
"luận",
"tại",
"đây",
"bác",
"sĩ",
"chẩn",
"đoán",
"em",
"tuấn",
"bị",
"đa",
"chấn",
"ngày 29 và ngày 27",
"thương",
"sọ",
"não",
"khả",
"năng",
"sống",
"chỉ",
"còn",
"-8117.372 pound",
"đến",
"12h",
"em",
"tuấn",
"tử",
"vong"
] |
[
"cô",
"một không không xuộc một không không sáu ngang o ngang",
"giáo",
"hương",
"tràm",
"bị",
"cháy",
"giáo",
"án",
"khi",
"đang",
"mải",
"mê",
"dạy",
"học",
"trò",
"the",
"voice",
"kids",
"dùng",
"dụng",
"cụ",
"đặc",
"biệt",
"để",
"truyền",
"dạy",
"bài",
"học",
"về",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"nhưng",
"cô",
"giáo",
"hương",
"tràm",
"lại",
"bị",
"chính",
"bốn trăm năm mươi ba ngàn sáu trăm mười sáu",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"cháy",
"giáo",
"án",
"đang",
"dạy",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"quý một một một bảy hai năm",
"với",
"hai",
"cô",
"bé",
"xinh",
"xắn",
"minh",
"thư",
"và",
"hồng",
"thư",
"ở",
"vòng",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"giọng",
"hát",
"việt",
"nhí",
"cộng tám tám không không bẩy năm hai bốn bẩy tám",
"bộ",
"đôi",
"huấn luyện viên",
"hương",
"tràm",
"tiên",
"cookie",
"và",
"một nghìn chín trăm năm mươi ba",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đội",
"đã",
"kịp",
"có",
"nhiều",
"kỷ",
"niệm",
"đáng",
"nhớ",
"bên",
"nhau",
"huấn luyện viên",
"tiên",
"cookie",
"được",
"dịp",
"cười",
"ngặt",
"nghẽo",
"khi",
"đồng",
"nghiệp",
"nhắc",
"nhở",
"các",
"học",
"trò",
"phải",
"diễn",
"đúng",
"kịch",
"bản",
"để",
"dùng",
"luôn",
"bó",
"mì",
"sắp",
"lên",
"dĩa",
"vào",
"bài",
"học",
"không chín ba chín ba chín bảy năm một tám tám chín",
"học",
"trò",
"hào",
"hứng",
"với",
"bài",
"học",
"trực",
"quan",
"của",
"hương",
"tràm",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"hương",
"tràm",
"vừa",
"quay",
"lưng",
"đi",
"một nghìn",
"học",
"trò",
"lại",
"hợp",
"sức",
"bẻ",
"gãy",
"bó",
"mì",
"đoàn",
"kết",
"của",
"cô",
"giáo",
"nhưng",
"thôi",
"xong",
"bốn triệu tám trăm lẻ tám nghìn",
"học",
"trò",
"đoàn",
"kết",
"phá",
"giáo",
"án",
"của",
"hương",
"tràm",
"sau",
"đêm",
"thi",
"thứ",
"bảy trăm chín hai nghìn sáu trăm tám tám",
"của",
"vòng",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"top",
"một trăm chín bảy ngàn sáu mốt",
"team",
"hương",
"tràm",
"tiên",
"cookie",
"đã",
"lộ",
"diện",
"như",
"ngọc",
"tâm",
"hào",
"thanh",
"ngân",
"tập",
"tiếp",
"theo",
"của",
"chương",
"trình",
"giọng",
"hát",
"việt",
"nhí",
"bốn mươi hai",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"vào",
"một giờ bẩy phút năm mươi nhăm giây",
"ngày",
"thứ",
"chín triệu năm trăm ba chín nghìn không trăm ba hai",
"ngày ba ngày hai tám tháng chín",
"trên",
"ba không không trừ dét xờ i i xê"
] | [
"cô",
"100/1006-o-",
"giáo",
"hương",
"tràm",
"bị",
"cháy",
"giáo",
"án",
"khi",
"đang",
"mải",
"mê",
"dạy",
"học",
"trò",
"the",
"voice",
"kids",
"dùng",
"dụng",
"cụ",
"đặc",
"biệt",
"để",
"truyền",
"dạy",
"bài",
"học",
"về",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"nhưng",
"cô",
"giáo",
"hương",
"tràm",
"lại",
"bị",
"chính",
"453.616",
"học",
"trò",
"của",
"mình",
"làm",
"cháy",
"giáo",
"án",
"đang",
"dạy",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"quý 11/1725",
"với",
"hai",
"cô",
"bé",
"xinh",
"xắn",
"minh",
"thư",
"và",
"hồng",
"thư",
"ở",
"vòng",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"giọng",
"hát",
"việt",
"nhí",
"+8800752478",
"bộ",
"đôi",
"huấn luyện viên",
"hương",
"tràm",
"tiên",
"cookie",
"và",
"1953",
"thí",
"sinh",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"đội",
"đã",
"kịp",
"có",
"nhiều",
"kỷ",
"niệm",
"đáng",
"nhớ",
"bên",
"nhau",
"huấn luyện viên",
"tiên",
"cookie",
"được",
"dịp",
"cười",
"ngặt",
"nghẽo",
"khi",
"đồng",
"nghiệp",
"nhắc",
"nhở",
"các",
"học",
"trò",
"phải",
"diễn",
"đúng",
"kịch",
"bản",
"để",
"dùng",
"luôn",
"bó",
"mì",
"sắp",
"lên",
"dĩa",
"vào",
"bài",
"học",
"093939751889",
"học",
"trò",
"hào",
"hứng",
"với",
"bài",
"học",
"trực",
"quan",
"của",
"hương",
"tràm",
"thế",
"nhưng",
"khi",
"hương",
"tràm",
"vừa",
"quay",
"lưng",
"đi",
"1000",
"học",
"trò",
"lại",
"hợp",
"sức",
"bẻ",
"gãy",
"bó",
"mì",
"đoàn",
"kết",
"của",
"cô",
"giáo",
"nhưng",
"thôi",
"xong",
"4.808.000",
"học",
"trò",
"đoàn",
"kết",
"phá",
"giáo",
"án",
"của",
"hương",
"tràm",
"sau",
"đêm",
"thi",
"thứ",
"792.688",
"của",
"vòng",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"top",
"197.061",
"team",
"hương",
"tràm",
"tiên",
"cookie",
"đã",
"lộ",
"diện",
"như",
"ngọc",
"tâm",
"hào",
"thanh",
"ngân",
"tập",
"tiếp",
"theo",
"của",
"chương",
"trình",
"giọng",
"hát",
"việt",
"nhí",
"42",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"vào",
"1:7:55",
"ngày",
"thứ",
"9.539.032",
"ngày 3 ngày 28 tháng 9",
"trên",
"300-zxiyc"
] |
[
"sự",
"thật",
"về",
"video",
"tố",
"cáo",
"y",
"mười tám giờ không phút",
"tá",
"viện",
"k",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"sáng",
"nay",
"một",
"đoạn",
"video",
"được",
"cho",
"là",
"tố",
"cáo",
"một",
"số",
"y",
"tá",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tư",
"trong",
"quá",
"trình",
"trả",
"kết",
"quả",
"nội",
"soi",
"có",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"trong",
"đoạn",
"video",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"liên",
"tục",
"chửi",
"bới",
"bảo",
"đưa",
"sáu ngàn sáu trăm năm mươi chấm không bảy trăm bốn hai mê ga oát giờ",
"thì",
"có",
"kết",
"quả",
"được",
"ngay",
"không",
"thì",
"âm chín mươi ngàn tám trăm bảy mốt phẩy một nghìn tám trăm chín mươi",
"ngày",
"sau",
"mới",
"có",
"người",
"nhà",
"tôi",
"nghỉ",
"hưu",
"có",
"bảo",
"hiểm",
"nói",
"tôi",
"muốn",
"có",
"kết",
"quả",
"nhanh",
"thì",
"đưa",
"âm năm nghìn một trăm tám mươi tám phẩy hai sáu năm rúp",
"đoạn",
"video",
"được",
"người",
"dân",
"chia",
"sẻ",
"một",
"bác",
"sĩ",
"đứng",
"ra",
"giải",
"thích",
"mời",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"ngồi",
"xuống",
"nói",
"chuyện",
"thì",
"bị",
"chị",
"từ",
"chối",
"tôi",
"chả",
"ngồi",
"yên",
"được",
"nằm",
"trong",
"đống",
"ga",
"đống",
"rậm",
"tôi",
"không",
"ngồi",
"được",
"đi",
"ba trăm tám mươi chấm không bốn không tám xen ti mét khối",
"về",
"đây",
"âm ba bảy chấm bốn bảy",
"tiền",
"bạc",
"thì",
"vay",
"mượn",
"mà",
"lại",
"gọi",
"tôi",
"vào",
"nói",
"chuyện",
"riêng",
"sau",
"khi",
"đoạn",
"video",
"được",
"tung",
"lên",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"phản",
"hồi",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"nghi",
"ngờ",
"người",
"tung",
"đoạn",
"video",
"có",
"ý",
"đồ",
"hạ",
"thấp",
"uy",
"tín",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chả",
"ý",
"kiến",
"gì",
"cả",
"vì",
"muốn",
"đưa",
"lên",
"phải",
"có",
"bằng",
"chứng",
"xác",
"thực",
"nếu",
"như",
"chị",
"kia",
"có",
"ảnh",
"hoặc",
"clip",
"bằng",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"y",
"bác",
"sĩ",
"vòi",
"tiền",
"thì",
"mới",
"xử",
"tám giờ",
"lý",
"được",
"ngay",
"trong",
"clip",
"này",
"họ",
"vẫn",
"phủ",
"nhận",
"là",
"không",
"đòi",
"tiền",
"bạn",
"hoài",
"nam",
"cho",
"biết",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"thực",
"về",
"nội",
"dung",
"của",
"đoạn",
"video",
"sáng",
"bốn giờ hai hai phút hai mươi giây",
"phóng viên",
"vietnamnet",
"đã",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"để",
"làm",
"rõ",
"sự",
"thực",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"chuyên",
"ba chấm năm",
"khoa",
"ii",
"phạm",
"văn",
"hạnh",
"trưởng",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"thì",
"hôm",
"qua",
"vào",
"lúc",
"ngày một ba một một",
"chiều",
"trước",
"cửa",
"phòng",
"nội",
"soi",
"có",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"một",
"người",
"nhà",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"một",
"số",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"của",
"bệnh",
"viện",
"k",
"cô",
"y",
"tá",
"được",
"nói",
"đến",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"là",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"hiện",
"đang",
"công",
"tác",
"ở",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"bác",
"sĩ",
"chuyện",
"khoa",
"ii",
"phạm",
"văn",
"hạnh",
"trưởng",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"bệnh viện",
"k",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"người",
"tranh",
"cãi",
"đôi",
"co",
"là",
"người",
"nhà",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"tên",
"vũ",
"đình",
"linh",
"hai ngàn tám trăm bảy mươi ba",
"tuổi",
"ở",
"hòa",
"bình",
"nếu",
"bệnh",
"nhân",
"soi",
"bình",
"thường",
"không",
"phải",
"sinh",
"thiết",
"thì",
"tám tháng hai năm hai chín năm",
"chiều",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"theo",
"giấy",
"hẹn",
"với",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"linh",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"hẹn",
"sau",
"mười ba ngàn sáu trăm ba tư phẩy không một ngàn một trăm ba mươi chín",
"sáu triệu lẻ hai",
"ngày",
"thì",
"sẽ",
"đến",
"nhận",
"kết",
"quả",
"giấy",
"hẹn",
"hai nghìn năm trăm năm tư chấm sáu trăm ki lô mét vuông trên vòng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"linh",
"được",
"cô",
"loan",
"viết",
"đến",
"ngày năm và ngày một tháng năm",
"rơi",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"tám triệu không trăm linh chín ngàn không trăm bốn tám",
"nên",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"ra",
"và",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"viết",
"lại",
"giấy",
"hẹn",
"khác",
"thì",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"chịu",
"và",
"sau",
"đó",
"nói",
"rằng",
"họ",
"muốn",
"xin",
"kết",
"quả",
"luôn",
"bác",
"sĩ",
"hạnh",
"nói",
"lúc",
"đó",
"cô",
"nói",
"luôn",
"em",
"muốn",
"làm",
"kết",
"quả",
"nhanh",
"thì",
"phải",
"mất",
"thêm",
"âm năm ngàn sáu trăm tám mốt phẩy sáu trăm bẩy mươi sáu ki lô mét khối",
"ra",
"ngoài",
"là",
"có",
"ngay",
"sau",
"đó",
"họ",
"không",
"hiểu",
"nên",
"cho",
"rằng",
"cô",
"loan",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"mà",
"không",
"biết",
"rằng",
"bây",
"giờ",
"ở",
"những",
"phòng",
"khám",
"tư",
"họ",
"làm",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"rất",
"nhiều",
"và",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"hai ngàn sáu trăm năm ba phẩy tám bảy chín phuốt",
"là",
"có",
"thể",
"nhận",
"kết",
"quả",
"ngay",
"trong",
"âm chín mươi mốt chấm năm hai",
"ngày",
"sau",
"còn",
"bệnh",
"viện",
"k",
"đông",
"bệnh",
"nhân",
"như",
"vậy",
"thì",
"làm",
"sao",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"nhanh",
"được",
"nhưng",
"khi",
"tôi",
"đã",
"giải",
"thích",
"cặn",
"kẽ",
"cho",
"chị",
"ấy",
"là",
"kết",
"quả",
"soi",
"như",
"vậy",
"nên",
"phải",
"chờ",
"kết",
"quả",
"thứ",
"ba chia bốn",
"thì",
"chị",
"ấy",
"không",
"chịu",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"người",
"y",
"tá",
"bị",
"tố",
"cáo",
"vòi",
"tiền",
"trong",
"đoạn",
"video",
"còn",
"việc",
"bảo",
"bốn trăm chín mươi chín dặm một giờ",
"mà",
"có",
"kết",
"quả",
"ngay",
"tức",
"thì",
"thì",
"tôi",
"cũng",
"chịu",
"không",
"đào",
"không",
"đẻ",
"đâu",
"ra",
"kết",
"quả",
"ngay",
"như",
"vậy",
"được",
"còn",
"theo",
"t.s",
"b.s",
"bùi",
"công",
"toàn",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười hai",
"chiều",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"u chéo bốn không không sáu chín trăm",
"tại",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"còn",
"chị",
"cần",
"kết",
"quả",
"sớm",
"chị",
"có",
"thể",
"ra",
"ngoài",
"trả",
"âm bẩy mươi ba chỉ",
"thì",
"người",
"ta",
"trả",
"kết",
"quả",
"sớm",
"cho",
"chị",
"âm hai nghìn bốn trăm bảy tám chấm sáu sáu không mẫu",
"là",
"đúng",
"biểu",
"giá",
"này",
"ở",
"chỗ",
"giáo",
"sư",
"nguyễn",
"đức",
"vượng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"việt",
"nam",
"và",
"chỉ",
"cần",
"có",
"sáu",
"ngày",
"là",
"có",
"kết",
"quả",
"ngay",
"còn",
"trường",
"hợp",
"nhân",
"viên",
"chúng",
"tôi",
"có",
"vòi",
"tiền",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"điều",
"tra",
"đúng",
"là",
"có",
"đòi",
"có",
"nhận",
"thì",
"hai ngàn chín trăm hai chín",
"phút",
"sau",
"chúng",
"tôi",
"đuổi",
"việc",
"cô",
"ấy",
"ngay",
"bác",
"một ngàn chín trăm năm bẩy",
"sĩ",
"toàn",
"khẳng",
"định"
] | [
"sự",
"thật",
"về",
"video",
"tố",
"cáo",
"y",
"18h0",
"tá",
"viện",
"k",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"sáng",
"nay",
"một",
"đoạn",
"video",
"được",
"cho",
"là",
"tố",
"cáo",
"một",
"số",
"y",
"tá",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tư",
"trong",
"quá",
"trình",
"trả",
"kết",
"quả",
"nội",
"soi",
"có",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"trong",
"đoạn",
"video",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"liên",
"tục",
"chửi",
"bới",
"bảo",
"đưa",
"6650.0742 mwh",
"thì",
"có",
"kết",
"quả",
"được",
"ngay",
"không",
"thì",
"-90.871,1890",
"ngày",
"sau",
"mới",
"có",
"người",
"nhà",
"tôi",
"nghỉ",
"hưu",
"có",
"bảo",
"hiểm",
"nói",
"tôi",
"muốn",
"có",
"kết",
"quả",
"nhanh",
"thì",
"đưa",
"-5188,265 rub",
"đoạn",
"video",
"được",
"người",
"dân",
"chia",
"sẻ",
"một",
"bác",
"sĩ",
"đứng",
"ra",
"giải",
"thích",
"mời",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"ngồi",
"xuống",
"nói",
"chuyện",
"thì",
"bị",
"chị",
"từ",
"chối",
"tôi",
"chả",
"ngồi",
"yên",
"được",
"nằm",
"trong",
"đống",
"ga",
"đống",
"rậm",
"tôi",
"không",
"ngồi",
"được",
"đi",
"380.0408 cc",
"về",
"đây",
"-37.47",
"tiền",
"bạc",
"thì",
"vay",
"mượn",
"mà",
"lại",
"gọi",
"tôi",
"vào",
"nói",
"chuyện",
"riêng",
"sau",
"khi",
"đoạn",
"video",
"được",
"tung",
"lên",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"phản",
"hồi",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"nghi",
"ngờ",
"người",
"tung",
"đoạn",
"video",
"có",
"ý",
"đồ",
"hạ",
"thấp",
"uy",
"tín",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chả",
"ý",
"kiến",
"gì",
"cả",
"vì",
"muốn",
"đưa",
"lên",
"phải",
"có",
"bằng",
"chứng",
"xác",
"thực",
"nếu",
"như",
"chị",
"kia",
"có",
"ảnh",
"hoặc",
"clip",
"bằng",
"chứng",
"rõ",
"ràng",
"y",
"bác",
"sĩ",
"vòi",
"tiền",
"thì",
"mới",
"xử",
"8h",
"lý",
"được",
"ngay",
"trong",
"clip",
"này",
"họ",
"vẫn",
"phủ",
"nhận",
"là",
"không",
"đòi",
"tiền",
"bạn",
"hoài",
"nam",
"cho",
"biết",
"để",
"tìm",
"hiểu",
"sự",
"thực",
"về",
"nội",
"dung",
"của",
"đoạn",
"video",
"sáng",
"4:22:20",
"phóng viên",
"vietnamnet",
"đã",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"để",
"làm",
"rõ",
"sự",
"thực",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"chuyên",
"3.5",
"khoa",
"ii",
"phạm",
"văn",
"hạnh",
"trưởng",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"thì",
"hôm",
"qua",
"vào",
"lúc",
"ngày 13/11",
"chiều",
"trước",
"cửa",
"phòng",
"nội",
"soi",
"có",
"xảy",
"ra",
"tranh",
"cãi",
"giữa",
"một",
"người",
"nhà",
"bệnh",
"nhân",
"và",
"một",
"số",
"bác",
"sĩ",
"y",
"tá",
"của",
"bệnh",
"viện",
"k",
"cô",
"y",
"tá",
"được",
"nói",
"đến",
"trong",
"đoạn",
"clip",
"là",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"hiện",
"đang",
"công",
"tác",
"ở",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"bác",
"sĩ",
"chuyện",
"khoa",
"ii",
"phạm",
"văn",
"hạnh",
"trưởng",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"bệnh viện",
"k",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"người",
"tranh",
"cãi",
"đôi",
"co",
"là",
"người",
"nhà",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"tên",
"vũ",
"đình",
"linh",
"2873",
"tuổi",
"ở",
"hòa",
"bình",
"nếu",
"bệnh",
"nhân",
"soi",
"bình",
"thường",
"không",
"phải",
"sinh",
"thiết",
"thì",
"8/2/295",
"chiều",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"theo",
"giấy",
"hẹn",
"với",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"linh",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"hẹn",
"sau",
"13.634,01139",
"6.000.002",
"ngày",
"thì",
"sẽ",
"đến",
"nhận",
"kết",
"quả",
"giấy",
"hẹn",
"2554.600 km2/vòng",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"linh",
"được",
"cô",
"loan",
"viết",
"đến",
"ngày 5 và ngày 1 tháng 5",
"rơi",
"vào",
"ngày",
"thứ",
"8.009.048",
"nên",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"ra",
"và",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"viết",
"lại",
"giấy",
"hẹn",
"khác",
"thì",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"chịu",
"và",
"sau",
"đó",
"nói",
"rằng",
"họ",
"muốn",
"xin",
"kết",
"quả",
"luôn",
"bác",
"sĩ",
"hạnh",
"nói",
"lúc",
"đó",
"cô",
"nói",
"luôn",
"em",
"muốn",
"làm",
"kết",
"quả",
"nhanh",
"thì",
"phải",
"mất",
"thêm",
"-5681,676 km3",
"ra",
"ngoài",
"là",
"có",
"ngay",
"sau",
"đó",
"họ",
"không",
"hiểu",
"nên",
"cho",
"rằng",
"cô",
"loan",
"vòi",
"tiền",
"bệnh",
"nhân",
"mà",
"không",
"biết",
"rằng",
"bây",
"giờ",
"ở",
"những",
"phòng",
"khám",
"tư",
"họ",
"làm",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"rất",
"nhiều",
"và",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"2653,879 ft",
"là",
"có",
"thể",
"nhận",
"kết",
"quả",
"ngay",
"trong",
"-91.52",
"ngày",
"sau",
"còn",
"bệnh",
"viện",
"k",
"đông",
"bệnh",
"nhân",
"như",
"vậy",
"thì",
"làm",
"sao",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"nhanh",
"được",
"nhưng",
"khi",
"tôi",
"đã",
"giải",
"thích",
"cặn",
"kẽ",
"cho",
"chị",
"ấy",
"là",
"kết",
"quả",
"soi",
"như",
"vậy",
"nên",
"phải",
"chờ",
"kết",
"quả",
"thứ",
"3 / 4",
"thì",
"chị",
"ấy",
"không",
"chịu",
"cô",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"người",
"y",
"tá",
"bị",
"tố",
"cáo",
"vòi",
"tiền",
"trong",
"đoạn",
"video",
"còn",
"việc",
"bảo",
"499 mph",
"mà",
"có",
"kết",
"quả",
"ngay",
"tức",
"thì",
"thì",
"tôi",
"cũng",
"chịu",
"không",
"đào",
"không",
"đẻ",
"đâu",
"ra",
"kết",
"quả",
"ngay",
"như",
"vậy",
"được",
"còn",
"theo",
"t.s",
"b.s",
"bùi",
"công",
"toàn",
"giám",
"đốc",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày 12",
"chiều",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"u/4006900",
"tại",
"khoa",
"nội",
"soi",
"thăm",
"dò",
"chức",
"năng",
"còn",
"chị",
"cần",
"kết",
"quả",
"sớm",
"chị",
"có",
"thể",
"ra",
"ngoài",
"trả",
"-73 chỉ",
"thì",
"người",
"ta",
"trả",
"kết",
"quả",
"sớm",
"cho",
"chị",
"-2478.660 mẫu",
"là",
"đúng",
"biểu",
"giá",
"này",
"ở",
"chỗ",
"giáo",
"sư",
"nguyễn",
"đức",
"vượng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"việt",
"nam",
"và",
"chỉ",
"cần",
"có",
"6",
"ngày",
"là",
"có",
"kết",
"quả",
"ngay",
"còn",
"trường",
"hợp",
"nhân",
"viên",
"chúng",
"tôi",
"có",
"vòi",
"tiền",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"điều",
"tra",
"đúng",
"là",
"có",
"đòi",
"có",
"nhận",
"thì",
"2929",
"phút",
"sau",
"chúng",
"tôi",
"đuổi",
"việc",
"cô",
"ấy",
"ngay",
"bác",
"1957",
"sĩ",
"toàn",
"khẳng",
"định"
] |
[
"ngày mười bẩy mười một hai bảy",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"vmctech",
"vmc",
"group",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"khoan",
"ngầm",
"hdd",
"tạo",
"và",
"dẫn",
"ống",
"cống",
"không",
"cần",
"đào",
"đường",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"mỹ",
"xoẹt bốn nghìn ngang tám sáu hai",
"được",
"vận",
"hành",
"bởi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"new",
"zealand",
"và",
"việt nam",
"hệ",
"thống",
"khoan",
"ngầm",
"hdd",
"công",
"nghệ",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nam",
"bình",
"dương",
"tx.thuận",
"an",
"bình",
"dương",
"do",
"công",
"ty",
"âm ba sáu phẩy ba một",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"môi",
"trường",
"bình",
"dương",
"biwase",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"theo",
"ông",
"trần",
"văn",
"chín",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vmctech",
"công",
"nghệ",
"khoan",
"ngầm",
"dẫn",
"ống",
"hdd",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"ngày hai nhăm",
"và",
"được",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"sử",
"dụng",
"trong",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"các",
"công",
"trình",
"ngầm",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"đồng",
"thời",
"ống",
"nhựa",
"hdpe",
"sử",
"dụng",
"cho",
"khoan",
"ngầm",
"có",
"độ",
"bền",
"cao",
"trên",
"bốn nghìn năm mươi",
"năm"
] | [
"ngày 17, 11, 27",
"công",
"ty",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"vmctech",
"vmc",
"group",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"khoan",
"ngầm",
"hdd",
"tạo",
"và",
"dẫn",
"ống",
"cống",
"không",
"cần",
"đào",
"đường",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"mỹ",
"/4000-862",
"được",
"vận",
"hành",
"bởi",
"các",
"chuyên",
"gia",
"new",
"zealand",
"và",
"việt nam",
"hệ",
"thống",
"khoan",
"ngầm",
"hdd",
"công",
"nghệ",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"dự",
"án",
"cải",
"thiện",
"môi",
"trường",
"nam",
"bình",
"dương",
"tx.thuận",
"an",
"bình",
"dương",
"do",
"công",
"ty",
"-36,31",
"cấp",
"thoát",
"nước",
"môi",
"trường",
"bình",
"dương",
"biwase",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"theo",
"ông",
"trần",
"văn",
"chín",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"vmctech",
"công",
"nghệ",
"khoan",
"ngầm",
"dẫn",
"ống",
"hdd",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"những",
"ngày 25",
"và",
"được",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"sử",
"dụng",
"trong",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"các",
"công",
"trình",
"ngầm",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"đồng",
"thời",
"ống",
"nhựa",
"hdpe",
"sử",
"dụng",
"cho",
"khoan",
"ngầm",
"có",
"độ",
"bền",
"cao",
"trên",
"4050",
"năm"
] |
[
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"tiết",
"kiệm",
"một trăm bẩy ba mon trên am be",
"usd/ngày",
"nếu",
"nuôi",
"con",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"tỷ",
"lệ",
"nuôi",
"con",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"có",
"thể",
"khiến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"một nghìn không trăm năm mươi mốt phẩy một trăm sáu mươi sáu mê ga bai",
"usd",
"mỗi",
"ngày",
"do",
"việc",
"trẻ",
"không",
"được",
"bú",
"bảy trăm bốn mươi tám mét khối",
"đủ",
"sữa",
"mẹ",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"tình",
"trạng",
"mất",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"phát",
"sinh",
"các",
"chi",
"phí",
"về",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"sau",
"này",
"đây",
"là",
"cảnh",
"báo",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"ra",
"hai mươi giờ ba mươi sáu phút",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"cường",
"hỗ",
"trợ",
"chăm",
"sóc",
"các",
"âm một ngàn ba trăm chín tư chấm không bốn chín tám tạ trên dặm một giờ",
"bà",
"mẹ",
"theo",
"kết",
"quả",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"ở",
"hơn",
"hai triệu",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"được",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"chín phẩy bốn đến bốn chấm bẩy",
"do",
"các",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"xoẹt ba không không không gạch chéo một trăm chín mươi",
"canada",
"và",
"châu",
"á",
"thành",
"lập",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"thể",
"tiết",
"kiệm",
"năm trăm bốn mươi hai phẩy một ba sáu mét vuông",
"usd",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"thời",
"gian",
"các",
"bà",
"mẹ",
"cho",
"con",
"bú",
"một trăm lẻ bốn gạch chéo bốn không một năm gạch ngang ích gờ tê",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"do",
"việc",
"này",
"giúp",
"ngăn",
"chặn",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"sớm",
"và",
"mắc",
"các",
"chứng",
"bệnh",
"với",
"tên",
"gọi",
"cost",
"of",
"not",
"breastfeeding",
"tạm",
"dịch",
"cái",
"giá",
"của",
"việc",
"không",
"cho",
"con",
"bú",
"công",
"cụ",
"trực",
"tuyến",
"này",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"công",
"bố",
"trong",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"kéo",
"dài",
"ba ngàn năm mươi sáu",
"năm",
"do",
"sáng",
"kiến",
"dinh",
"dưỡng",
"bà",
"mẹ",
"và",
"trẻ",
"em",
"alive",
"&",
"thrive",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế-y",
"tế",
"ở",
"canada",
"dylan",
"walter",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"trang",
"web",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"thành",
"lập",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"ở",
"các",
"nước",
"tính",
"toán",
"các",
"thiệt",
"hại",
"về",
"kinh",
"tế",
"ở",
"những",
"nước",
"này",
"nếu",
"không",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"who",
"khuyến",
"cáo",
"trẻ",
"em",
"cần",
"được",
"bú",
"mẹ",
"trong",
"ít",
"nhất",
"một nghìn hai trăm lẻ một",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"bú",
"song",
"song",
"với",
"ăn",
"dặm",
"cho",
"đến",
"khi",
"sáu mươi chín",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"có",
"bảy ngàn bảy trăm linh sáu phẩy tám ba chín êu rô trên mê ga bai",
"số",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"năm tám chấm chín tới bốn mươi lăm phẩy một",
"tháng",
"được",
"nuôi",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"trong",
"khi",
"không bốn năm năm một tám một bảy ba hai không tám",
"ca",
"tử",
"vong",
"ở",
"trẻ",
"em",
"có",
"thể",
"được",
"ngăn",
"chặn",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"khyến",
"cáo",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"trước",
"thềm",
"tuần",
"lễ",
"thế",
"giới",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"từ",
"tháng mười một một nghìn sáu trăm bảy mươi năm",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"áp",
"dụng",
"các",
"chính",
"sách",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"khuyến",
"khích",
"các",
"chủ",
"lao",
"động",
"cung",
"cấp",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"nữ",
"đồng",
"thời",
"ngày hai bẩy tháng chín năm một một không sáu",
"kiểm",
"soát",
"thị",
"trường",
"sữa",
"công",
"thức"
] | [
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"tiết",
"kiệm",
"173 mol/ampe",
"usd/ngày",
"nếu",
"nuôi",
"con",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"tỷ",
"lệ",
"nuôi",
"con",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"có",
"thể",
"khiến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"thiệt",
"hại",
"gần",
"1051,166 mb",
"usd",
"mỗi",
"ngày",
"do",
"việc",
"trẻ",
"không",
"được",
"bú",
"748 m3",
"đủ",
"sữa",
"mẹ",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"sẽ",
"dẫn",
"tới",
"tình",
"trạng",
"mất",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"và",
"phát",
"sinh",
"các",
"chi",
"phí",
"về",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"sau",
"này",
"đây",
"là",
"cảnh",
"báo",
"của",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"quốc",
"tế",
"đưa",
"ra",
"20h36",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"kêu",
"gọi",
"tăng",
"cường",
"hỗ",
"trợ",
"chăm",
"sóc",
"các",
"-1394.0498 tạ/mph",
"bà",
"mẹ",
"theo",
"kết",
"quả",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"thực",
"hiện",
"ở",
"hơn",
"2.000.000",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"được",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"9,4 - 4.7",
"do",
"các",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"/3000/190",
"canada",
"và",
"châu",
"á",
"thành",
"lập",
"thế",
"giới",
"đã",
"có",
"thể",
"tiết",
"kiệm",
"542,136 m2",
"usd",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"thời",
"gian",
"các",
"bà",
"mẹ",
"cho",
"con",
"bú",
"104/4015-xgt",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"do",
"việc",
"này",
"giúp",
"ngăn",
"chặn",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"sớm",
"và",
"mắc",
"các",
"chứng",
"bệnh",
"với",
"tên",
"gọi",
"cost",
"of",
"not",
"breastfeeding",
"tạm",
"dịch",
"cái",
"giá",
"của",
"việc",
"không",
"cho",
"con",
"bú",
"công",
"cụ",
"trực",
"tuyến",
"này",
"sử",
"dụng",
"dữ",
"liệu",
"công",
"bố",
"trong",
"công",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"kéo",
"dài",
"3056",
"năm",
"do",
"sáng",
"kiến",
"dinh",
"dưỡng",
"bà",
"mẹ",
"và",
"trẻ",
"em",
"alive",
"&",
"thrive",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"mỹ",
"tài",
"trợ",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế-y",
"tế",
"ở",
"canada",
"dylan",
"walter",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"trang",
"web",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"thành",
"lập",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"ở",
"các",
"nước",
"tính",
"toán",
"các",
"thiệt",
"hại",
"về",
"kinh",
"tế",
"ở",
"những",
"nước",
"này",
"nếu",
"không",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"who",
"khuyến",
"cáo",
"trẻ",
"em",
"cần",
"được",
"bú",
"mẹ",
"trong",
"ít",
"nhất",
"1201",
"tháng",
"đầu",
"đời",
"sau",
"đó",
"tiếp",
"tục",
"bú",
"song",
"song",
"với",
"ăn",
"dặm",
"cho",
"đến",
"khi",
"69",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"có",
"7706,839 euro/mb",
"số",
"trẻ",
"em",
"dưới",
"58.9 - 45,1",
"tháng",
"được",
"nuôi",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"trong",
"khi",
"045518173208",
"ca",
"tử",
"vong",
"ở",
"trẻ",
"em",
"có",
"thể",
"được",
"ngăn",
"chặn",
"mỗi",
"năm",
"nếu",
"khyến",
"cáo",
"này",
"được",
"thực",
"hiện",
"trước",
"thềm",
"tuần",
"lễ",
"thế",
"giới",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"từ",
"tháng 11/1675",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"áp",
"dụng",
"các",
"chính",
"sách",
"thúc",
"đẩy",
"việc",
"nuôi",
"con",
"bằng",
"sữa",
"mẹ",
"khuyến",
"khích",
"các",
"chủ",
"lao",
"động",
"cung",
"cấp",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nhân",
"viên",
"nữ",
"đồng",
"thời",
"ngày 27/9/1106",
"kiểm",
"soát",
"thị",
"trường",
"sữa",
"công",
"thức"
] |
[
"quan",
"chức",
"nga",
"lỡ",
"miệng",
"khi",
"khoe",
"tính",
"năng",
"tiêm",
"kích",
"gạch chéo ba không không không xoẹt tám trăm chín mươi",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"đã",
"nhầm",
"giữa",
"vũ",
"khí",
"laser",
"và",
"vũ",
"khí",
"dẫn",
"đường",
"bằng",
"laser",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"tính",
"năng",
"của",
"máy",
"bay",
"pê tờ sáu không không xoẹt chín trăm",
"sáu không không trừ ích e đờ",
"với",
"cấu",
"hình",
"đầy",
"đủ",
"vũ",
"khí",
"ảnh",
"migavia",
"tập",
"đoàn",
"mikoyan",
"nga",
"tuần",
"trước",
"trình",
"làng",
"tiêm",
"kích",
"thế",
"hệ",
"âm hai tư ngàn hai trăm sáu ba phẩy tám ba tám không",
"u đờ xuộc quy o tê rờ a ngang",
"được",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"nga",
"cũng",
"như",
"khắc",
"phục",
"nhược",
"điểm",
"về",
"động",
"cơ",
"của",
"các",
"dòng",
"xoẹt bốn ngàn ngang tám trăm",
"cũ",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"mới",
"của",
"mikoyan",
"trong",
"việc",
"giành",
"lại",
"vị",
"thế",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiêm",
"kích",
"từ",
"tay",
"sukhoi",
"theo",
"national",
"interest",
"được",
"sờ i sờ sờ e đê vờ i bốn không ba",
"thiết",
"kế",
"để",
"dành",
"cho",
"mục",
"đích",
"xuất",
"khẩu",
"sáu trăm tám mươi trừ gờ gạch ngang sờ vê kép i ép ca",
"có",
"ưu",
"điểm",
"giá",
"thành",
"rẻ",
"radar",
"tốt",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"điều",
"chỉnh",
"luồng",
"phụt",
"cộng tám sáu năm chín chín bảy hai bảy một bảy không",
"chiều",
"và",
"mang",
"được",
"nhiều",
"loại",
"tên",
"lửa",
"hiện",
"đại",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"quan",
"tâm",
"tới",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"trong",
"lễ",
"ra",
"mắt",
"khi",
"báo",
"cáo",
"với",
"ông",
"putin",
"về",
"tính",
"năng",
"kỹ",
"chiến",
"thuật",
"của",
"máy",
"bay",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"uac",
"yury",
"slyusar",
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"giá",
"treo",
"vũ",
"khí",
"trên",
"rờ gờ u trừ bốn không không",
"được",
"tăng",
"từ",
"bẩy mươi ba nghìn năm trăm năm mươi bẩy phẩy hai trăm chín bốn",
"lên",
"bẩy chín",
"cho",
"phép",
"nó",
"mang",
"nhiều",
"loại",
"khí",
"tài",
"kể",
"cả",
"vũ",
"khí",
"laser",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"sáu giờ ba mươi tám phút",
"slyusar",
"lập",
"tức",
"được",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"dẫn",
"lại",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"máy",
"bay",
"nga",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"vũ",
"khí",
"laser",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"michael",
"kofman",
"cho",
"rằng",
"ông",
"slyusar",
"đã",
"nói",
"nhầm",
"về",
"tính",
"năng",
"của",
"trừ ba không không hai năm không không",
"bởi",
"trong",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"và",
"tương",
"lai",
"gần",
"vũ",
"khí",
"laser",
"chưa",
"thể",
"triển",
"khai",
"các",
"máy",
"bay",
"cỡ",
"nhỏ",
"như",
"vậy",
"vũ",
"khí",
"laser",
"hiện",
"nay",
"là",
"những",
"tổ",
"hợp",
"có",
"kích",
"thước",
"khá",
"cồng",
"kềnh",
"đòi",
"hỏi",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"rất",
"lớn",
"không",
"thể",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"như",
"xuộc ích bờ tê vê pê bờ giây i vê kép quờ",
"không",
"quân",
"mỹ",
"mới",
"chỉ",
"lắp",
"vũ",
"khí",
"laser",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"máy",
"bay",
"cỡ",
"lớn",
"như",
"boeing",
"bẩy tám một một tám bẩy chín một không chín",
"theo",
"kofman",
"có",
"thể",
"ông",
"slyusar",
"định",
"nói",
"rằng",
"hai không gạch chéo dét nờ ép",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"vũ",
"khí",
"dẫn",
"đường",
"bằng",
"laser",
"thay",
"vì",
"vũ",
"khí",
"laser",
"các",
"loại",
"tiêm",
"hai ba giờ mười ba phút",
"kích",
"hiện",
"đại",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"thị",
"mục",
"tiêu",
"bằng",
"laser"
] | [
"quan",
"chức",
"nga",
"lỡ",
"miệng",
"khi",
"khoe",
"tính",
"năng",
"tiêm",
"kích",
"/3000/890",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"đã",
"nhầm",
"giữa",
"vũ",
"khí",
"laser",
"và",
"vũ",
"khí",
"dẫn",
"đường",
"bằng",
"laser",
"khi",
"giới",
"thiệu",
"tính",
"năng",
"của",
"máy",
"bay",
"pt600/900",
"600-xeđ",
"với",
"cấu",
"hình",
"đầy",
"đủ",
"vũ",
"khí",
"ảnh",
"migavia",
"tập",
"đoàn",
"mikoyan",
"nga",
"tuần",
"trước",
"trình",
"làng",
"tiêm",
"kích",
"thế",
"hệ",
"-24.263,8380",
"uđ/qotra-",
"được",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"của",
"nga",
"cũng",
"như",
"khắc",
"phục",
"nhược",
"điểm",
"về",
"động",
"cơ",
"của",
"các",
"dòng",
"/4000-800",
"cũ",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"mới",
"của",
"mikoyan",
"trong",
"việc",
"giành",
"lại",
"vị",
"thế",
"trên",
"thị",
"trường",
"tiêm",
"kích",
"từ",
"tay",
"sukhoi",
"theo",
"national",
"interest",
"được",
"sissedvy403",
"thiết",
"kế",
"để",
"dành",
"cho",
"mục",
"đích",
"xuất",
"khẩu",
"680-g-swyfk",
"có",
"ưu",
"điểm",
"giá",
"thành",
"rẻ",
"radar",
"tốt",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"điều",
"chỉnh",
"luồng",
"phụt",
"+86599727170",
"chiều",
"và",
"mang",
"được",
"nhiều",
"loại",
"tên",
"lửa",
"hiện",
"đại",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"thể",
"hiện",
"sự",
"quan",
"tâm",
"tới",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"trong",
"lễ",
"ra",
"mắt",
"khi",
"báo",
"cáo",
"với",
"ông",
"putin",
"về",
"tính",
"năng",
"kỹ",
"chiến",
"thuật",
"của",
"máy",
"bay",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"sản",
"xuất",
"máy",
"bay",
"thống",
"nhất",
"uac",
"yury",
"slyusar",
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"giá",
"treo",
"vũ",
"khí",
"trên",
"rgu-400",
"được",
"tăng",
"từ",
"73.557,294",
"lên",
"79",
"cho",
"phép",
"nó",
"mang",
"nhiều",
"loại",
"khí",
"tài",
"kể",
"cả",
"vũ",
"khí",
"laser",
"phát",
"biểu",
"của",
"ông",
"6h38",
"slyusar",
"lập",
"tức",
"được",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"dẫn",
"lại",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"máy",
"bay",
"nga",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"vũ",
"khí",
"laser",
"trong",
"tương",
"lai",
"gần",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"michael",
"kofman",
"cho",
"rằng",
"ông",
"slyusar",
"đã",
"nói",
"nhầm",
"về",
"tính",
"năng",
"của",
"-3002500",
"bởi",
"trong",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"và",
"tương",
"lai",
"gần",
"vũ",
"khí",
"laser",
"chưa",
"thể",
"triển",
"khai",
"các",
"máy",
"bay",
"cỡ",
"nhỏ",
"như",
"vậy",
"vũ",
"khí",
"laser",
"hiện",
"nay",
"là",
"những",
"tổ",
"hợp",
"có",
"kích",
"thước",
"khá",
"cồng",
"kềnh",
"đòi",
"hỏi",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"rất",
"lớn",
"không",
"thể",
"lắp",
"đặt",
"trên",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"như",
"/xbtvpbjiwq",
"không",
"quân",
"mỹ",
"mới",
"chỉ",
"lắp",
"vũ",
"khí",
"laser",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"trên",
"máy",
"bay",
"cỡ",
"lớn",
"như",
"boeing",
"7811879109",
"theo",
"kofman",
"có",
"thể",
"ông",
"slyusar",
"định",
"nói",
"rằng",
"20/znf",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"vũ",
"khí",
"dẫn",
"đường",
"bằng",
"laser",
"thay",
"vì",
"vũ",
"khí",
"laser",
"các",
"loại",
"tiêm",
"23h13",
"kích",
"hiện",
"đại",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"chỉ",
"thị",
"mục",
"tiêu",
"bằng",
"laser"
] |
[
"tám sáu chấm bẩy mươi sáu",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"chóng",
"vánh",
"của",
"sao",
"việt",
"diệp",
"bảo",
"ngọc",
"quỳnh",
"chi",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"lê",
"phương",
"đều",
"đang",
"làm",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"sau",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"chóng",
"vánh",
"đầu",
"hai ba giờ mười ba phút hai sáu giây",
"vừa",
"qua",
"diễn",
"viên",
"diệp",
"bảo",
"ngọc",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"kéo",
"dài",
"một giờ",
"gần",
"một nghìn bốn trăm",
"năm",
"của",
"mình",
"đã",
"tan",
"vỡ",
"người",
"đẹp",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"diễn",
"viên",
"thành",
"đạt",
"ngày hai mươi nhăm tới ngày hai mươi ba tháng mười",
"tuổi",
"cộng ba tám hai hai chín tám chín chín ba hai ba",
"khi",
"cô",
"còn",
"là",
"gương",
"mặt",
"được",
"chú",
"ý",
"ngày mùng sáu tháng chín năm hai nghìn một trăm mười chín",
"quỳnh",
"chi",
"và",
"văn",
"chương",
"khiến",
"làng",
"giải",
"trí",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"đám",
"cưới",
"hoành",
"tráng",
"và",
"xa",
"hoa",
"bậc",
"nhất",
"sài",
"gòn",
"sau",
"một nghìn",
"năm",
"gắn",
"bó",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đường",
"ai",
"nấy",
"đi",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"từng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"một trăm mười hai dặm một giờ",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"tường",
"linh",
"vào",
"ngày mười hai và ngày mười chín",
"tuy",
"nhiên",
"cặp",
"đôi",
"bất",
"ngờ",
"ly",
"không giờ mười ba",
"hôn",
"sau",
"chín triệu chín trăm ngàn không trăm bốn mươi",
"năm",
"chung",
"sống",
"và",
"có",
"một",
"cậu",
"con",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"hiện",
"tại",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"cuộc",
"sống",
"của",
"một",
"bà",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"và",
"chưa",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"tái",
"hôn",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi năm phẩy không không chín tám việt nam đồng",
"hai mươi mốt giờ hai mươi",
"hoa",
"hậu",
"diễm",
"hương",
"bị",
"tố",
"đã",
"kết",
"hôn",
"với",
"một",
"đại",
"gia",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"khi",
"đăng",
"ký",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"kim",
"hiền",
"và",
"dj",
"phong",
"từng",
"có",
"một chín không không tám hai bốn tám bảy bốn tám",
"năm",
"yêu",
"nhau",
"mặn",
"nồng",
"và",
"có",
"một",
"cậu",
"con",
"trai",
"chung",
"là",
"bé",
"sonic",
"cặp",
"đôi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"vào",
"mười bốn giờ",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"một nghìn một trăm chín mốt",
"tháng",
"kim",
"hiền",
"đã",
"quyết",
"định",
"ly",
"hôn",
"với",
"người",
"chồng",
"trăng",
"hoa"
] | [
"86.76",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"chóng",
"vánh",
"của",
"sao",
"việt",
"diệp",
"bảo",
"ngọc",
"quỳnh",
"chi",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"lê",
"phương",
"đều",
"đang",
"làm",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"sau",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"chóng",
"vánh",
"đầu",
"23:13:26",
"vừa",
"qua",
"diễn",
"viên",
"diệp",
"bảo",
"ngọc",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"kéo",
"dài",
"1h",
"gần",
"1400",
"năm",
"của",
"mình",
"đã",
"tan",
"vỡ",
"người",
"đẹp",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"diễn",
"viên",
"thành",
"đạt",
"ngày 25 tới ngày 23 tháng 10",
"tuổi",
"+38229899323",
"khi",
"cô",
"còn",
"là",
"gương",
"mặt",
"được",
"chú",
"ý",
"ngày mùng 6/9/2119",
"quỳnh",
"chi",
"và",
"văn",
"chương",
"khiến",
"làng",
"giải",
"trí",
"bất",
"ngờ",
"bởi",
"đám",
"cưới",
"hoành",
"tráng",
"và",
"xa",
"hoa",
"bậc",
"nhất",
"sài",
"gòn",
"sau",
"1000",
"năm",
"gắn",
"bó",
"lê",
"phương",
"và",
"quách",
"ngọc",
"ngoan",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"đường",
"ai",
"nấy",
"đi",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"từng",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"tiếc",
"nuối",
"khi",
"112 mph",
"lên",
"xe",
"hoa",
"với",
"tường",
"linh",
"vào",
"ngày 12 và ngày 19",
"tuy",
"nhiên",
"cặp",
"đôi",
"bất",
"ngờ",
"ly",
"0h13",
"hôn",
"sau",
"9.900.040",
"năm",
"chung",
"sống",
"và",
"có",
"một",
"cậu",
"con",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"hiện",
"tại",
"thanh",
"vân",
"hugo",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"cuộc",
"sống",
"của",
"một",
"bà",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"và",
"chưa",
"nghĩ",
"đến",
"chuyện",
"tái",
"hôn",
"1445,0098 vnđ",
"21h20",
"hoa",
"hậu",
"diễm",
"hương",
"bị",
"tố",
"đã",
"kết",
"hôn",
"với",
"một",
"đại",
"gia",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"khi",
"đăng",
"ký",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"kim",
"hiền",
"và",
"dj",
"phong",
"từng",
"có",
"19008248748",
"năm",
"yêu",
"nhau",
"mặn",
"nồng",
"và",
"có",
"một",
"cậu",
"con",
"trai",
"chung",
"là",
"bé",
"sonic",
"cặp",
"đôi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"vào",
"14h",
"nhưng",
"chỉ",
"sau",
"1191",
"tháng",
"kim",
"hiền",
"đã",
"quyết",
"định",
"ly",
"hôn",
"với",
"người",
"chồng",
"trăng",
"hoa"
] |
[
"tờ",
"báo",
"châu",
"á",
"fox",
"sports",
"đã",
"có",
"nhận",
"định",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"phút",
"chót",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"trước",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"vào",
"tối",
"nay",
"tờ",
"fox",
"sports",
"cho",
"biết",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chiến",
"thắng",
"sát",
"nút",
"trước",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"ở",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khi",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"fox",
"sports",
"bàn",
"thắng",
"dứt",
"điểm",
"của",
"nguyễn",
"anh",
"đức",
"ở",
"phút",
"thứ",
"một nghìn sáu trăm hai chín",
"đã",
"giúp",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thái",
"lan",
"với",
"tỉ",
"số",
"bốn triệu ba trăm bốn nhăm ngàn sáu tám",
"trong",
"trận",
"tối",
"nay",
"cuộc",
"so",
"tài",
"nghẹt",
"thở",
"giữa",
"hai",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"trên",
"sân",
"chang",
"arena",
"đã",
"trải",
"qua",
"những",
"giây",
"phút",
"nóng",
"sau",
"kết",
"quả",
"sáu mươi nghìn năm trăm tám tám phẩy không tám ngàn bảy trăm bốn mươi tám",
"ở",
"hiệp",
"mười hai phẩy chín tám",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hai",
"đội",
"vẫn",
"không",
"thể",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cho",
"đến",
"cuối",
"hiệp",
"hai bảy phẩy hai đến sáu mươi chín phẩy không không ba",
"thái",
"lan",
"tưởng",
"chừng",
"đã",
"tìm",
"cách",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"ở",
"phút",
"bốn nghìn lẻ hai",
"sau",
"cú",
"đá",
"phạt",
"của",
"theerathon",
"từ",
"cánh",
"phải",
"đi",
"qua",
"các",
"cầu",
"thủ",
"và",
"đưa",
"thẳng",
"bóng",
"vào",
"lưới",
"tuy",
"nhiên",
"bàn",
"thắng",
"không",
"được",
"công",
"nhận",
"khi",
"trọng",
"tài",
"xác",
"định",
"trung",
"vệ",
"adison",
"đã",
"phạm",
"lỗi",
"điều",
"ngạc",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"được",
"ở",
"phút",
"thứ",
"tám mươi ba phẩy bẩy bốn",
"của",
"trận",
"đấu",
"trong",
"thời",
"gian",
"bù",
"giờ",
"nguyễn",
"anh",
"đức",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"lại",
"chiến",
"thắng",
"nghẹt",
"thở",
"ở",
"phút",
"chót",
"tờ",
"fox",
"sports",
"viết",
"mọi",
"thứ",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"phải",
"quyết",
"định",
"bằng",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"thì",
"việt",
"nam",
"đã",
"tạo",
"nên",
"sức",
"hút",
"kỳ",
"lạ",
"ở",
"bàn",
"thắng",
"phút",
"cuối",
"bóng",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"thủ",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"kawin",
"thamsatchanan",
"nhưng",
"chiến",
"thắng",
"dường",
"như",
"đã",
"ấn",
"định",
"quả",
"bóng",
"vẫn",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"lưới",
"sau",
"cú",
"đẩy",
"bóng",
"nhẹ",
"của",
"thủ",
"môn",
"kawin",
"thamsatchanan",
"theo",
"fox",
"sports",
"với",
"chiến",
"thắng",
"này",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"gặp",
"curacao",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"sắp",
"tới"
] | [
"tờ",
"báo",
"châu",
"á",
"fox",
"sports",
"đã",
"có",
"nhận",
"định",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"phút",
"chót",
"của",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"trước",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"vào",
"tối",
"nay",
"tờ",
"fox",
"sports",
"cho",
"biết",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"chiến",
"thắng",
"sát",
"nút",
"trước",
"đào tạo",
"thái",
"lan",
"ở",
"phút",
"cuối",
"cùng",
"trước",
"khi",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"fox",
"sports",
"bàn",
"thắng",
"dứt",
"điểm",
"của",
"nguyễn",
"anh",
"đức",
"ở",
"phút",
"thứ",
"1629",
"đã",
"giúp",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thái",
"lan",
"với",
"tỉ",
"số",
"4.345.068",
"trong",
"trận",
"tối",
"nay",
"cuộc",
"so",
"tài",
"nghẹt",
"thở",
"giữa",
"hai",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"trên",
"sân",
"chang",
"arena",
"đã",
"trải",
"qua",
"những",
"giây",
"phút",
"nóng",
"sau",
"kết",
"quả",
"60.588,08748",
"ở",
"hiệp",
"12,98",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hai",
"đội",
"vẫn",
"không",
"thể",
"có",
"bàn",
"thắng",
"cho",
"đến",
"cuối",
"hiệp",
"27,2 - 69,003",
"thái",
"lan",
"tưởng",
"chừng",
"đã",
"tìm",
"cách",
"phá",
"vỡ",
"thế",
"bế",
"tắc",
"ở",
"phút",
"4002",
"sau",
"cú",
"đá",
"phạt",
"của",
"theerathon",
"từ",
"cánh",
"phải",
"đi",
"qua",
"các",
"cầu",
"thủ",
"và",
"đưa",
"thẳng",
"bóng",
"vào",
"lưới",
"tuy",
"nhiên",
"bàn",
"thắng",
"không",
"được",
"công",
"nhận",
"khi",
"trọng",
"tài",
"xác",
"định",
"trung",
"vệ",
"adison",
"đã",
"phạm",
"lỗi",
"điều",
"ngạc",
"nhiên",
"chỉ",
"có",
"được",
"ở",
"phút",
"thứ",
"83,74",
"của",
"trận",
"đấu",
"trong",
"thời",
"gian",
"bù",
"giờ",
"nguyễn",
"anh",
"đức",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"mang",
"lại",
"chiến",
"thắng",
"nghẹt",
"thở",
"ở",
"phút",
"chót",
"tờ",
"fox",
"sports",
"viết",
"mọi",
"thứ",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"phải",
"quyết",
"định",
"bằng",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"thì",
"việt",
"nam",
"đã",
"tạo",
"nên",
"sức",
"hút",
"kỳ",
"lạ",
"ở",
"bàn",
"thắng",
"phút",
"cuối",
"bóng",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"thủ",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"kawin",
"thamsatchanan",
"nhưng",
"chiến",
"thắng",
"dường",
"như",
"đã",
"ấn",
"định",
"quả",
"bóng",
"vẫn",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"lưới",
"sau",
"cú",
"đẩy",
"bóng",
"nhẹ",
"của",
"thủ",
"môn",
"kawin",
"thamsatchanan",
"theo",
"fox",
"sports",
"với",
"chiến",
"thắng",
"này",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"gặp",
"curacao",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"sắp",
"tới"
] |
[
"asean",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"hiệu số hai sáu ba",
"điểm",
"về",
"biển",
"đông",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"phnom",
"penh",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"quý tám",
"thay",
"mặt",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"campuchia",
"hor",
"namhong",
"đã",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"năm triệu",
"điểm",
"của",
"asean",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"phnom",
"penh",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ngày mười tới ngày hai hai tháng bốn",
"thay",
"mặt",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"campuchia",
"âm năm ngàn chín trăm tám mươi tư phẩy ba trăm năm mươi tám mi li mét",
"hor",
"namhong",
"đã",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"tám tư nghìn ba trăm linh năm phẩy bốn năm năm bảy",
"điểm",
"của",
"asean",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"hor",
"namhong",
"cho",
"biết",
"theo",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"giữa",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"như",
"sau",
"sáu sáu ngàn ba trăm sáu mươi phẩy chín nghìn chín trăm ba ba",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"tuyên",
"bố",
"về",
"cách",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"tại",
"biển",
"đông",
"doc",
"chín triệu hai mươi sáu",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"doc",
"hiệu số sáu hai tám",
"hai mươi mốt nghìn hai trăm mười tám",
"sớm",
"đạt",
"được",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"hai triệu hai trăm bảy mươi tám ngàn chín trăm sáu mươi chín",
"hoàn",
"toàn",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"thừa",
"nhận",
"của",
"luật",
"quờ sáu ba không",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"không chấm tám tới năm mươi mốt chấm năm",
"unclos",
"âm một nghìn hai mươi bẩy phẩy chín trăm hai mươi",
"năm bốn chấm hai bốn",
"giải",
"quyết",
"hòa",
"bình",
"các",
"tranh",
"chấp",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"thừa",
"nhận",
"của",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"mười một phẩy bốn bảy",
"unclos",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"quyết",
"tâm",
"tăng",
"cường",
"tham",
"vấn",
"trong",
"asean",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"nói",
"trên",
"nhất",
"quán",
"với",
"hiệp",
"ước",
"thân",
"thiện",
"và",
"hợp",
"tác",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"một trăm hai mươi chín ngàn chín trăm hai mươi bảy",
"và",
"hiến",
"chương",
"asean",
"bẩy triệu hai trăm",
"thông",
"báo",
"trên",
"của",
"asean",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"hội",
"nghị",
"ngoại",
"trưởng",
"asean",
"lần",
"thứ",
"hai nghìn ba mươi",
"diễn",
"ra",
"tại",
"phnom",
"penh",
"kết",
"thúc",
"hai mươi giờ",
"đã",
"không",
"ra",
"được",
"thông",
"cáo",
"chung",
"do",
"bất",
"đồng",
"về",
"việc",
"đề",
"cập",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"đó",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"campuchia",
"không",
"đồng",
"ý",
"thể",
"hiện",
"trong",
"thông",
"cáo",
"chung",
"việc",
"philippines",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"này",
"tại",
"các",
"hội",
"nghị",
"ông",
"hor",
"namhong",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"giữa",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"sau",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"indonesia",
"marty",
"natalegawa",
"thực",
"hiện",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"con",
"thoi",
"gặp",
"các",
"ngoại",
"trưởng",
"asean",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"các",
"ngoại",
"trưởng",
"philippines",
"việt",
"nam",
"và",
"campuchia",
"để",
"thống",
"nhất",
"nguyên",
"tắc",
"chung",
"về",
"vấn",
"đề",
"này"
] | [
"asean",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"hiệu số 26 - 3",
"điểm",
"về",
"biển",
"đông",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"phnom",
"penh",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"quý 8",
"thay",
"mặt",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"campuchia",
"hor",
"namhong",
"đã",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"5.000.000",
"điểm",
"của",
"asean",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"phnom",
"penh",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"ngày 10 tới ngày 22 tháng 4",
"thay",
"mặt",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"asean",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"campuchia",
"-5984,358 mm",
"hor",
"namhong",
"đã",
"công",
"bố",
"nguyên",
"tắc",
"84.305,4557",
"điểm",
"của",
"asean",
"về",
"vấn",
"đề",
"biển",
"đông",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"hor",
"namhong",
"cho",
"biết",
"theo",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"giữa",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"như",
"sau",
"66.360,9933",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"tuyên",
"bố",
"về",
"cách",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"bên",
"tại",
"biển",
"đông",
"doc",
"9.000.026",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"doc",
"hiệu số 6 - 28",
"21.218",
"sớm",
"đạt",
"được",
"bộ",
"quy",
"tắc",
"ứng",
"xử",
"ở",
"biển",
"đông",
"coc",
"2.278.969",
"hoàn",
"toàn",
"tôn",
"trọng",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"thừa",
"nhận",
"của",
"luật",
"q630",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"0.8 - 51.5",
"unclos",
"-1027,920",
"54.24",
"giải",
"quyết",
"hòa",
"bình",
"các",
"tranh",
"chấp",
"phù",
"hợp",
"với",
"các",
"nguyên",
"tắc",
"đã",
"được",
"thừa",
"nhận",
"của",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"trong",
"đó",
"có",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"luật",
"biển",
"11,47",
"unclos",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"quyết",
"tâm",
"tăng",
"cường",
"tham",
"vấn",
"trong",
"asean",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"những",
"nguyên",
"tắc",
"nói",
"trên",
"nhất",
"quán",
"với",
"hiệp",
"ước",
"thân",
"thiện",
"và",
"hợp",
"tác",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"129.927",
"và",
"hiến",
"chương",
"asean",
"7.000.200",
"thông",
"báo",
"trên",
"của",
"asean",
"được",
"đưa",
"ra",
"sau",
"khi",
"hội",
"nghị",
"ngoại",
"trưởng",
"asean",
"lần",
"thứ",
"2030",
"diễn",
"ra",
"tại",
"phnom",
"penh",
"kết",
"thúc",
"20h",
"đã",
"không",
"ra",
"được",
"thông",
"cáo",
"chung",
"do",
"bất",
"đồng",
"về",
"việc",
"đề",
"cập",
"tranh",
"chấp",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"đó",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"campuchia",
"không",
"đồng",
"ý",
"thể",
"hiện",
"trong",
"thông",
"cáo",
"chung",
"việc",
"philippines",
"và",
"việt",
"nam",
"đã",
"nêu",
"vấn",
"đề",
"này",
"tại",
"các",
"hội",
"nghị",
"ông",
"hor",
"namhong",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"kết",
"quả",
"tham",
"vấn",
"giữa",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"asean",
"sau",
"khi",
"ngoại",
"trưởng",
"indonesia",
"marty",
"natalegawa",
"thực",
"hiện",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"con",
"thoi",
"gặp",
"các",
"ngoại",
"trưởng",
"asean",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"cuộc",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"các",
"ngoại",
"trưởng",
"philippines",
"việt",
"nam",
"và",
"campuchia",
"để",
"thống",
"nhất",
"nguyên",
"tắc",
"chung",
"về",
"vấn",
"đề",
"này"
] |
[
"toyota",
"mười một tới mười sáu",
"và",
"subaru",
"brz",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"dùng",
"khung",
"gầm",
"toyota",
"theo",
"motoring",
"toyota",
"hai nghìn tám trăm năm mươi",
"và",
"subaru",
"brz",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"khung",
"gầm",
"của",
"toyota",
"trong",
"tương",
"lai",
"toyota",
"sáu trăm lẻ bốn ngàn chín trăm bốn mươi mốt",
"và",
"subaru",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"trang",
"bị",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"nhưng",
"cặp",
"song",
"sinh",
"này",
"sẽ",
"không",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"subaru",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"được",
"tiết",
"lộ",
"với",
"tờ",
"motoring",
"của",
"australia",
"bốn mươi sáu",
"và",
"brz",
"hiện",
"hành",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"impreza",
"đã",
"được",
"sửa",
"đổi",
"một",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"tiết",
"lộ",
"với",
"motoring",
"rằng",
"nền",
"tảng",
"subaru",
"global",
"platform",
"sgp",
"hiện",
"tại",
"không",
"tương",
"thích",
"để",
"tạo",
"ra",
"một",
"chiếc",
"xe",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"concept",
"gr",
"học viên",
"sports",
"chín triệu mười chín nghìn",
"cho",
"thấy",
"trước",
"thiết",
"kế",
"của",
"bẩy trăm tám mươi tám ngàn một trăm bốn mươi năm",
"và",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"cặp",
"song",
"sinh",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"lại",
"nền",
"tảng",
"hiện",
"hành",
"hoặc",
"chuyển",
"sang",
"cấu",
"trúc",
"tnga",
"của",
"toyota",
"hiện",
"là",
"nền",
"tảng",
"trên",
"những",
"chiếc",
"corolla",
"camry",
"và",
"năm trăm linh năm chéo bốn không sáu bốn nờ a o",
"cặp",
"song",
"sinh",
"hai tám đến mười bốn",
"và",
"brz",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"mười bốn giờ",
"dưới",
"sự",
"liên",
"doanh",
"của",
"subaru",
"bẩy chín không vờ rờ o ích ca",
"và",
"toyota",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"đều",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"của",
"subaru",
"và",
"động",
"cơ",
"boxer",
"một triệu năm trăm ba mươi nghìn sáu trăm hai ba",
"xy-lanh",
"dạng",
"phẳng",
"chưa",
"có",
"manh",
"mối",
"về",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"nhưng",
"subaru",
"và",
"toyota",
"sẽ",
"sớm",
"hé",
"lộ",
"cho",
"chúng",
"ta",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"về",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"nếu",
"quả",
"thực",
"ba nghìn hai trăm hai mươi mốt",
"và",
"brz",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"của",
"toyota",
"chúng",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"rất",
"nhiều",
"từ",
"bộ",
"phận",
"gazoo",
"racing",
"của",
"toyota",
"tương",
"tự",
"corolla",
"với",
"mẫu",
"corolla",
"gr",
"tờ",
"motoring",
"của",
"australia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"dường",
"như",
"concept",
"gr",
"học viên",
"sports",
"chín trăm tám mươi tư ngàn một trăm chín mươi bảy",
"cho",
"thấy",
"trước",
"thiết",
"kế",
"của",
"tám bốn sáu ba một bẩy một tám bốn năm hai",
"và",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"người",
"hâm",
"mộ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trông",
"đợi",
"vào",
"một",
"chiếc",
"xe",
"có",
"cùng",
"kích",
"thước",
"nhưng",
"nhẹ",
"hơn",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"cũng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"một",
"phiên",
"bản",
"mui",
"tháo",
"thủ",
"công",
"như",
"chiếc",
"supra",
"mkiv",
"và",
"độ",
"cứng",
"chống",
"xoắn",
"được",
"cải",
"thiện",
"sẽ",
"loại",
"bỏ",
"sự",
"rung",
"lắc",
"thường",
"thấy",
"trên",
"những",
"chiếc",
"xe",
"mui",
"trần"
] | [
"toyota",
"11 - 16",
"và",
"subaru",
"brz",
"sẽ",
"chuyển",
"sang",
"dùng",
"khung",
"gầm",
"toyota",
"theo",
"motoring",
"toyota",
"2850",
"và",
"subaru",
"brz",
"có",
"thể",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"khung",
"gầm",
"của",
"toyota",
"trong",
"tương",
"lai",
"toyota",
"604.941",
"và",
"subaru",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"trang",
"bị",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"nhưng",
"cặp",
"song",
"sinh",
"này",
"sẽ",
"không",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"subaru",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"được",
"tiết",
"lộ",
"với",
"tờ",
"motoring",
"của",
"australia",
"46",
"và",
"brz",
"hiện",
"hành",
"được",
"xây",
"dựng",
"dựa",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"impreza",
"đã",
"được",
"sửa",
"đổi",
"một",
"nguồn",
"tin",
"giấu",
"tên",
"tiết",
"lộ",
"với",
"motoring",
"rằng",
"nền",
"tảng",
"subaru",
"global",
"platform",
"sgp",
"hiện",
"tại",
"không",
"tương",
"thích",
"để",
"tạo",
"ra",
"một",
"chiếc",
"xe",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"concept",
"gr",
"học viên",
"sports",
"9.019.000",
"cho",
"thấy",
"trước",
"thiết",
"kế",
"của",
"788.145",
"và",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"điều",
"này",
"có",
"nghĩa",
"là",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"cặp",
"song",
"sinh",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"lại",
"nền",
"tảng",
"hiện",
"hành",
"hoặc",
"chuyển",
"sang",
"cấu",
"trúc",
"tnga",
"của",
"toyota",
"hiện",
"là",
"nền",
"tảng",
"trên",
"những",
"chiếc",
"corolla",
"camry",
"và",
"505/4064nao",
"cặp",
"song",
"sinh",
"28 - 14",
"và",
"brz",
"ra",
"mắt",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"14h",
"dưới",
"sự",
"liên",
"doanh",
"của",
"subaru",
"790vroxk",
"và",
"toyota",
"cả",
"hai",
"mẫu",
"đều",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"của",
"subaru",
"và",
"động",
"cơ",
"boxer",
"1.530.623",
"xy-lanh",
"dạng",
"phẳng",
"chưa",
"có",
"manh",
"mối",
"về",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"nhưng",
"subaru",
"và",
"toyota",
"sẽ",
"sớm",
"hé",
"lộ",
"cho",
"chúng",
"ta",
"những",
"thông",
"tin",
"mới",
"về",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"của",
"hai",
"mẫu",
"xe",
"nếu",
"quả",
"thực",
"3221",
"và",
"brz",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"nền",
"tảng",
"của",
"toyota",
"chúng",
"sẽ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"rất",
"nhiều",
"từ",
"bộ",
"phận",
"gazoo",
"racing",
"của",
"toyota",
"tương",
"tự",
"corolla",
"với",
"mẫu",
"corolla",
"gr",
"tờ",
"motoring",
"của",
"australia",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"dường",
"như",
"concept",
"gr",
"học viên",
"sports",
"984.197",
"cho",
"thấy",
"trước",
"thiết",
"kế",
"của",
"84631718452",
"và",
"brz",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"người",
"hâm",
"mộ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"trông",
"đợi",
"vào",
"một",
"chiếc",
"xe",
"có",
"cùng",
"kích",
"thước",
"nhưng",
"nhẹ",
"hơn",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"hiện",
"tại",
"ngoài",
"ra",
"họ",
"cũng",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"một",
"phiên",
"bản",
"mui",
"tháo",
"thủ",
"công",
"như",
"chiếc",
"supra",
"mkiv",
"và",
"độ",
"cứng",
"chống",
"xoắn",
"được",
"cải",
"thiện",
"sẽ",
"loại",
"bỏ",
"sự",
"rung",
"lắc",
"thường",
"thấy",
"trên",
"những",
"chiếc",
"xe",
"mui",
"trần"
] |
[
"iran",
"hai ngàn lẻ sáu chín trăm lẻ ba",
"lên",
"tiếng",
"vụ",
"ngoại",
"giao",
"saudi",
"arabia",
"sẽ",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"giới",
"chức",
"mỹ",
"nhận",
"định",
"saudi",
"arabia",
"có",
"thể",
"nhận",
"và",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"chiến",
"tranh",
"với",
"iran",
"iran",
"lên",
"tiếng",
"vụ",
"ngoại",
"giao",
"saudi",
"arabia",
"sẽ",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"saudi",
"arabia-iran",
"ngày ba mốt và ngày hai mươi chín tháng mười hai",
"tổng",
"thống",
"iran",
"hassan",
"rouhani",
"đã",
"chính",
"thức",
"lên",
"tiếng",
"sau",
"vụ",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"bên",
"cụ",
"thể",
"tổng",
"thống",
"rouhani",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"saudi",
"arabia",
"không",
"thể",
"che",
"dấu",
"tội",
"ác",
"giết",
"hại",
"một",
"thủ",
"lĩnh",
"tôn",
"giáo",
"phóng viên",
"bằng",
"việc",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"tass",
"đưa",
"tin",
"saudi",
"arabia",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"từ",
"phía",
"pakistan",
"nếu",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"riyadh",
"và",
"tehran",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"thang",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"phủ",
"và",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"của",
"thượng",
"viện",
"quý không ba hai sáu ba ba",
"mỹ",
"ron",
"johnson",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"này",
"cần",
"phải",
"xem",
"xét",
"một",
"cách",
"nghiêm",
"túc",
"vị",
"này",
"cho",
"rằng",
"với",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"saudi",
"arabia",
"và",
"pakistan",
"thì",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"sẽ",
"rất",
"đơn",
"giản",
"trước",
"đó",
"sau",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"ông",
"nimr",
"al-nimr",
"giáo",
"sỹ",
"hồi",
"giáo",
"dòng",
"shi",
"ite",
"người",
"biểu",
"tình",
"iran",
"đã",
"xông",
"vào",
"đại",
"sứ",
"quán",
"saudi",
"arabia",
"sau",
"đó",
"saudi",
"arabia",
"tuyên",
"bố",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"một",
"số",
"đồng",
"minh",
"của",
"saudi",
"arabia",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tương",
"tự",
"với",
"iran"
] | [
"iran",
"2006903",
"lên",
"tiếng",
"vụ",
"ngoại",
"giao",
"saudi",
"arabia",
"sẽ",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"giới",
"chức",
"mỹ",
"nhận",
"định",
"saudi",
"arabia",
"có",
"thể",
"nhận",
"và",
"sử",
"dụng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"nếu",
"xảy",
"ra",
"chiến",
"tranh",
"với",
"iran",
"iran",
"lên",
"tiếng",
"vụ",
"ngoại",
"giao",
"saudi",
"arabia",
"sẽ",
"dùng",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"liên",
"quan",
"đến",
"tình",
"hình",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"saudi",
"arabia-iran",
"ngày 31 và ngày 29 tháng 12",
"tổng",
"thống",
"iran",
"hassan",
"rouhani",
"đã",
"chính",
"thức",
"lên",
"tiếng",
"sau",
"vụ",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"hai",
"bên",
"cụ",
"thể",
"tổng",
"thống",
"rouhani",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"saudi",
"arabia",
"không",
"thể",
"che",
"dấu",
"tội",
"ác",
"giết",
"hại",
"một",
"thủ",
"lĩnh",
"tôn",
"giáo",
"phóng viên",
"bằng",
"việc",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"nước",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"tass",
"đưa",
"tin",
"saudi",
"arabia",
"có",
"thể",
"nhận",
"được",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"từ",
"phía",
"pakistan",
"nếu",
"căng",
"thẳng",
"giữa",
"riyadh",
"và",
"tehran",
"tiếp",
"tục",
"leo",
"thang",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"các",
"vấn",
"đề",
"chính",
"phủ",
"và",
"an",
"ninh",
"nội",
"địa",
"của",
"thượng",
"viện",
"quý 03/2633",
"mỹ",
"ron",
"johnson",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"nguy",
"cơ",
"này",
"cần",
"phải",
"xem",
"xét",
"một",
"cách",
"nghiêm",
"túc",
"vị",
"này",
"cho",
"rằng",
"với",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"saudi",
"arabia",
"và",
"pakistan",
"thì",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"sẽ",
"rất",
"đơn",
"giản",
"trước",
"đó",
"sau",
"vụ",
"hành",
"quyết",
"ông",
"nimr",
"al-nimr",
"giáo",
"sỹ",
"hồi",
"giáo",
"dòng",
"shi",
"ite",
"người",
"biểu",
"tình",
"iran",
"đã",
"xông",
"vào",
"đại",
"sứ",
"quán",
"saudi",
"arabia",
"sau",
"đó",
"saudi",
"arabia",
"tuyên",
"bố",
"cắt",
"đứt",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"một",
"số",
"đồng",
"minh",
"của",
"saudi",
"arabia",
"cũng",
"đã",
"có",
"những",
"động",
"thái",
"tương",
"tự",
"với",
"iran"
] |
[
"hai",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"bị",
"nã",
"đạn",
"tại",
"vùng",
"biển",
"indonesia",
"sputniknews",
"hai mươi giờ",
"đưa",
"tin",
"một ngàn không trăm hai mươi mốt",
"tàu",
"cá",
"của",
"đài",
"loan",
"nghi",
"bị",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"nã",
"đạn",
"đầu",
"tuần",
"này",
"tại",
"eo",
"biển",
"malacca",
"nối",
"biển",
"đông",
"với",
"biển",
"andaman",
"thuộc",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"indonesia",
"theo",
"cơ",
"quan",
"ngư",
"nghiệp",
"đài",
"loan",
"hai",
"tàu",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"ngừ",
"của",
"đài",
"loan",
"đã",
"bị",
"các",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"rượt",
"đuổi",
"và",
"sau",
"đó",
"nã",
"đạn",
"trong",
"khi",
"các",
"tàu",
"cá",
"trên",
"đi",
"qua",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"indonesia",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"tuần",
"này",
"cơ",
"quan",
"ngoại",
"giao",
"của",
"đài",
"loan",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đại",
"diện",
"tại",
"thủ",
"đô",
"jakarta",
"của",
"indonesia",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"nhằm",
"xác",
"định",
"liệu",
"các",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"thực",
"sự",
"có",
"bị",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"tấn",
"công",
"hay",
"không",
"một",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"ảnh",
"reuters",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nội",
"các",
"đài",
"loan",
"ông",
"trương",
"thiện",
"chánh",
"cho",
"rằng",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"có",
"nằm",
"trong",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"của",
"indonesia",
"các",
"tàu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"đi",
"qua",
"vì",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nào",
"indonesia",
"nhẽ",
"ra",
"không",
"nên",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"đối",
"với",
"các",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"thậm",
"chí",
"các",
"tàu",
"trên",
"có",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"đi",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"hành",
"động",
"bạo",
"lực",
"trên",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"indonesia",
"đã",
"theo",
"đuổi",
"chính",
"sách",
"cứng",
"rắn",
"đối",
"với",
"các",
"tàu",
"nước",
"ngoài",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"hoạt",
"động",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"trong",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"nước",
"này",
"tính",
"từ",
"mười sáu giờ ba bốn",
"thông",
"thường",
"indonesia",
"bắt",
"giữ",
"thủy",
"đoàn",
"và",
"sau",
"đó",
"đánh",
"chìm",
"tàu",
"cá",
"bởi",
"vì",
"thủy",
"đoàn",
"đài",
"loan",
"vẫn",
"còn",
"trên",
"các",
"tàu",
"trên",
"nên",
"sự",
"ba trăm gạch ngang e",
"can",
"thiệp",
"của",
"indonesia",
"cần",
"phải",
"làm",
"rõ"
] | [
"hai",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"bị",
"nã",
"đạn",
"tại",
"vùng",
"biển",
"indonesia",
"sputniknews",
"20h",
"đưa",
"tin",
"1021",
"tàu",
"cá",
"của",
"đài",
"loan",
"nghi",
"bị",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"nã",
"đạn",
"đầu",
"tuần",
"này",
"tại",
"eo",
"biển",
"malacca",
"nối",
"biển",
"đông",
"với",
"biển",
"andaman",
"thuộc",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"indonesia",
"theo",
"cơ",
"quan",
"ngư",
"nghiệp",
"đài",
"loan",
"hai",
"tàu",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"ngừ",
"của",
"đài",
"loan",
"đã",
"bị",
"các",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"rượt",
"đuổi",
"và",
"sau",
"đó",
"nã",
"đạn",
"trong",
"khi",
"các",
"tàu",
"cá",
"trên",
"đi",
"qua",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"của",
"indonesia",
"hôm",
"thứ",
"hai",
"tuần",
"này",
"cơ",
"quan",
"ngoại",
"giao",
"của",
"đài",
"loan",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"đại",
"diện",
"tại",
"thủ",
"đô",
"jakarta",
"của",
"indonesia",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc",
"nhằm",
"xác",
"định",
"liệu",
"các",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"thực",
"sự",
"có",
"bị",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"tấn",
"công",
"hay",
"không",
"một",
"tàu",
"quân",
"sự",
"indonesia",
"ảnh",
"reuters",
"người",
"đứng",
"đầu",
"nội",
"các",
"đài",
"loan",
"ông",
"trương",
"thiện",
"chánh",
"cho",
"rằng",
"thậm",
"chí",
"nếu",
"có",
"nằm",
"trong",
"vùng",
"đặc",
"quyền",
"kinh",
"tế",
"của",
"indonesia",
"các",
"tàu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"có",
"thể",
"đi",
"qua",
"vì",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nào",
"indonesia",
"nhẽ",
"ra",
"không",
"nên",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"đối",
"với",
"các",
"tàu",
"cá",
"đài",
"loan",
"thậm",
"chí",
"các",
"tàu",
"trên",
"có",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"đi",
"nữa",
"tôi",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"hành",
"động",
"bạo",
"lực",
"trên",
"là",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"indonesia",
"đã",
"theo",
"đuổi",
"chính",
"sách",
"cứng",
"rắn",
"đối",
"với",
"các",
"tàu",
"nước",
"ngoài",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"hoạt",
"động",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"trái",
"phép",
"trong",
"vùng",
"lãnh",
"hải",
"nước",
"này",
"tính",
"từ",
"16h34",
"thông",
"thường",
"indonesia",
"bắt",
"giữ",
"thủy",
"đoàn",
"và",
"sau",
"đó",
"đánh",
"chìm",
"tàu",
"cá",
"bởi",
"vì",
"thủy",
"đoàn",
"đài",
"loan",
"vẫn",
"còn",
"trên",
"các",
"tàu",
"trên",
"nên",
"sự",
"300-e",
"can",
"thiệp",
"của",
"indonesia",
"cần",
"phải",
"làm",
"rõ"
] |
[
"dàn",
"sao",
"philippines",
"trình",
"diễn",
"táo",
"bạo",
"thời",
"trang",
"nội",
"y",
"một",
"loạt",
"ngôi",
"sao",
"đình",
"đám",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"philippines",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"show",
"thời",
"trang",
"nội",
"y",
"mười tám giờ mười một phút",
"và",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lạ",
"mắt",
"các",
"người",
"mẫu",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"đều",
"là",
"những",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"đình",
"đám",
"của",
"đảo",
"quốc",
"này",
"như",
"richard",
"gutierrez",
"denis",
"trillo",
"tom",
"rodriguez",
"trong",
"ảnh",
"là",
"màn",
"khóa",
"môi",
"nồng",
"nàn",
"của",
"cặp",
"đôi",
"richard",
"gutierrez",
"và",
"sarah",
"lahbati",
"cặp",
"đôi",
"trong",
"phim",
"người",
"tình",
"của",
"chồng",
"tôi",
"nam",
"diễn",
"viên",
"denis",
"trillo",
"và",
"tom",
"rodriguez",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"đứng",
"đối",
"mặt",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"dennis",
"trillo",
"khoe",
"cơ",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"rắn",
"rỏi",
"cùng",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"hình",
"xăm",
"ấn",
"tượng",
"daniel",
"còn",
"khiến",
"fan",
"ngất",
"ngây",
"khi",
"diễn",
"cảnh",
"lãng",
"mạn",
"bằng",
"màn",
"tặng",
"hoa",
"hồng",
"cho",
"kathryn",
"cặp",
"đôi",
"georgina",
"wilson",
"và",
"borgy",
"manotoc",
"người",
"mẫu",
"chuyển",
"giới",
"geena",
"rocero",
"lần",
"tám mươi lăm",
"đầu",
"tiên",
"tham",
"dự",
"show",
"thời",
"trang",
"này",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"solenn",
"heussaff",
"quyến",
"rũ",
"xoẹt vê kép gạch chéo ba trăm",
"trong",
"bộ",
"nội",
"y",
"màu",
"đen",
"kết",
"hợp",
"với",
"tất",
"lưới",
"bench",
"show",
"là",
"bữa",
"tiệc",
"thời",
"trang",
"hoành",
"tráng",
"bậc",
"nhất",
"ở",
"philippines",
"được",
"tổ",
"chức",
"hai một hai ba hai bảy ba ba tám sáu hai",
"năm",
"một",
"lần",
"vì",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"dàn",
"sao",
"bự",
"nên",
"show",
"ngày hai mốt đến ngày ba mươi tháng một",
"diễn",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"đông",
"đảo",
"người",
"hâm",
"mộ",
"với",
"chủ",
"đề",
"năm",
"nay",
"là",
"nội",
"y",
"và",
"denim",
"ngoài",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"sexy",
"khán",
"giả",
"còn",
"được",
"chứng",
"kiến",
"các",
"người",
"mẫu",
"sải",
"bước",
"cá",
"tính",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"trong",
"trang",
"phục",
"jeans",
"không",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"là",
"catwalk",
"bench",
"show",
"không",
"thiếu",
"những",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"bất",
"ngờ",
"thú",
"vị",
"màn",
"cởi",
"đồ",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"enchong",
"dee",
"nam",
"diễn",
"viên",
"paulo",
"avelino",
"nổi",
"tiếng",
"qua",
"bộ",
"phim",
"mãi",
"yêu",
"show",
"thời",
"trang",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"chân",
"dài",
"ngoại",
"quốc",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"bóng",
"rổ",
"cùng",
"bốn không không chéo vờ o tê xoẹt u rờ tờ e",
"cởi",
"áo",
"khoe",
"body",
"chuẩn"
] | [
"dàn",
"sao",
"philippines",
"trình",
"diễn",
"táo",
"bạo",
"thời",
"trang",
"nội",
"y",
"một",
"loạt",
"ngôi",
"sao",
"đình",
"đám",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"philippines",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"show",
"thời",
"trang",
"nội",
"y",
"18h11",
"và",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"với",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lạ",
"mắt",
"các",
"người",
"mẫu",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"đều",
"là",
"những",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"đình",
"đám",
"của",
"đảo",
"quốc",
"này",
"như",
"richard",
"gutierrez",
"denis",
"trillo",
"tom",
"rodriguez",
"trong",
"ảnh",
"là",
"màn",
"khóa",
"môi",
"nồng",
"nàn",
"của",
"cặp",
"đôi",
"richard",
"gutierrez",
"và",
"sarah",
"lahbati",
"cặp",
"đôi",
"trong",
"phim",
"người",
"tình",
"của",
"chồng",
"tôi",
"nam",
"diễn",
"viên",
"denis",
"trillo",
"và",
"tom",
"rodriguez",
"khiến",
"khán",
"giả",
"thích",
"thú",
"khi",
"đứng",
"đối",
"mặt",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"dennis",
"trillo",
"khoe",
"cơ",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"rắn",
"rỏi",
"cùng",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"hình",
"xăm",
"ấn",
"tượng",
"daniel",
"còn",
"khiến",
"fan",
"ngất",
"ngây",
"khi",
"diễn",
"cảnh",
"lãng",
"mạn",
"bằng",
"màn",
"tặng",
"hoa",
"hồng",
"cho",
"kathryn",
"cặp",
"đôi",
"georgina",
"wilson",
"và",
"borgy",
"manotoc",
"người",
"mẫu",
"chuyển",
"giới",
"geena",
"rocero",
"lần",
"85",
"đầu",
"tiên",
"tham",
"dự",
"show",
"thời",
"trang",
"này",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"solenn",
"heussaff",
"quyến",
"rũ",
"/w/300",
"trong",
"bộ",
"nội",
"y",
"màu",
"đen",
"kết",
"hợp",
"với",
"tất",
"lưới",
"bench",
"show",
"là",
"bữa",
"tiệc",
"thời",
"trang",
"hoành",
"tráng",
"bậc",
"nhất",
"ở",
"philippines",
"được",
"tổ",
"chức",
"21232733862",
"năm",
"một",
"lần",
"vì",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"dàn",
"sao",
"bự",
"nên",
"show",
"ngày 21 đến ngày 30 tháng 1",
"diễn",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"đông",
"đảo",
"người",
"hâm",
"mộ",
"với",
"chủ",
"đề",
"năm",
"nay",
"là",
"nội",
"y",
"và",
"denim",
"ngoài",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"sexy",
"khán",
"giả",
"còn",
"được",
"chứng",
"kiến",
"các",
"người",
"mẫu",
"sải",
"bước",
"cá",
"tính",
"trên",
"sàn",
"catwalk",
"trong",
"trang",
"phục",
"jeans",
"không",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"là",
"catwalk",
"bench",
"show",
"không",
"thiếu",
"những",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"bất",
"ngờ",
"thú",
"vị",
"màn",
"cởi",
"đồ",
"trên",
"sàn",
"diễn",
"của",
"nam",
"diễn",
"viên",
"điển",
"trai",
"enchong",
"dee",
"nam",
"diễn",
"viên",
"paulo",
"avelino",
"nổi",
"tiếng",
"qua",
"bộ",
"phim",
"mãi",
"yêu",
"show",
"thời",
"trang",
"còn",
"có",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"chân",
"dài",
"ngoại",
"quốc",
"các",
"vận",
"động",
"viên",
"bóng",
"rổ",
"cùng",
"400/vot/urte",
"cởi",
"áo",
"khoe",
"body",
"chuẩn"
] |
[
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"lượng",
"sắt",
"gấp",
"bẩy triệu ba tám ngàn",
"lần",
"so",
"với",
"rau",
"chân",
"vịt",
"sắt",
"là",
"chất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"cơ",
"thể",
"vận",
"chuyển",
"oxy",
"từ",
"phổi",
"đến",
"các",
"tế",
"bào",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"tim",
"mạch",
"đậu",
"xanh",
"có",
"lượng",
"canxi",
"và",
"flavonoid",
"bảo",
"vệ",
"tim",
"rất",
"phong",
"phú",
"lượng",
"flavonoid",
"cao",
"trong",
"đậu",
"xanh",
"có",
"đặc",
"tính",
"chống",
"viêm",
"rất",
"lớn",
"điều",
"này",
"làm",
"giảm",
"hoạt",
"động",
"huyết",
"khối",
"trong",
"tế",
"bào",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"các",
"cục",
"máu",
"đông",
"trong",
"động",
"mạch",
"tốt",
"cho",
"mắt",
"đậu",
"xanh",
"có",
"nhiều",
"carotenoid",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"thoái",
"hóa",
"của",
"võng",
"mạc",
"ngoài",
"ra",
"đậu",
"xanh",
"cũng",
"giàu",
"lutein",
"và",
"zeaxanthin",
"giúp",
"duy",
"trì",
"một nghìn chín trăm ba mươi bốn chấm bẩy không không phuốt",
"thị",
"lực",
"nó",
"chứa",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"chất",
"chống",
"oxy",
"chín phẩy bốn sáu sáu chỉ",
"hóa",
"để",
"bảo",
"vệ",
"cơ",
"thể",
"khỏi",
"bị",
"tổn",
"thương",
"do",
"gốc",
"tự",
"do",
"cải",
"thiện",
"sức",
"khỏe",
"xương",
"canxi",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"đậu",
"xanh",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"tám trên không",
"xuống",
"cấp",
"của",
"xương",
"và",
"chứng",
"loãng",
"xương",
"đậu",
"xanh",
"cũng",
"có",
"chứa",
"vitamin",
"k",
"và",
"a",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"sức",
"khỏe",
"xương",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"mất",
"xương",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"cũng",
"là",
"một",
"nguồn",
"silicon",
"rất",
"lớn",
"đây",
"là",
"khoáng",
"chất",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"xương",
"chín trăm năm mươi lượng",
"đậu",
"xanh",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bạn",
"bảy trăm bốn mươi chín dặm một giờ",
"lượng",
"chất",
"xơ",
"cần",
"thiết",
"hàng",
"ngày",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiễm",
"trùng",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"một",
"số",
"vitamin",
"như",
"niacin",
"và",
"thiamine",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiều",
"nhiễm",
"trùng",
"trong",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"cũng",
"chứa",
"vitamin",
"b",
"và",
"vitamin",
"c",
"cũng",
"là",
"những",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"bẩy giờ bốn",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiễm",
"trùng",
"ngăn",
"ngừa",
"các",
"khiếm",
"khuyết",
"khi",
"mang",
"thai",
"trong",
"khi",
"mang",
"thai",
"đậu",
"sáu trăm tám mươi bốn xen ti mét trên ghi ga bít",
"xanh",
"là",
"nguồn",
"folate",
"tuyệt",
"vời",
"một",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"hữu",
"ích",
"cho",
"việc",
"phân",
"chia",
"tế",
"bào",
"và",
"tổng",
"năm mươi ba nghìn ba trăm bốn mươi hai phẩy bốn một bốn sáu",
"hợp",
"dna",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"đậu",
"xanh",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"bởi",
"vì",
"chúng",
"rất",
"ít",
"calo",
"cholesterol",
"và",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"cũng",
"sẽ",
"làm",
"trái",
"tim",
"khỏe",
"mạnh"
] | [
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"lượng",
"sắt",
"gấp",
"7.038.000",
"lần",
"so",
"với",
"rau",
"chân",
"vịt",
"sắt",
"là",
"chất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"cơ",
"thể",
"vận",
"chuyển",
"oxy",
"từ",
"phổi",
"đến",
"các",
"tế",
"bào",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"tim",
"mạch",
"đậu",
"xanh",
"có",
"lượng",
"canxi",
"và",
"flavonoid",
"bảo",
"vệ",
"tim",
"rất",
"phong",
"phú",
"lượng",
"flavonoid",
"cao",
"trong",
"đậu",
"xanh",
"có",
"đặc",
"tính",
"chống",
"viêm",
"rất",
"lớn",
"điều",
"này",
"làm",
"giảm",
"hoạt",
"động",
"huyết",
"khối",
"trong",
"tế",
"bào",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"các",
"cục",
"máu",
"đông",
"trong",
"động",
"mạch",
"tốt",
"cho",
"mắt",
"đậu",
"xanh",
"có",
"nhiều",
"carotenoid",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"thoái",
"hóa",
"của",
"võng",
"mạc",
"ngoài",
"ra",
"đậu",
"xanh",
"cũng",
"giàu",
"lutein",
"và",
"zeaxanthin",
"giúp",
"duy",
"trì",
"1934.700 ft",
"thị",
"lực",
"nó",
"chứa",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"chất",
"chống",
"oxy",
"9,466 chỉ",
"hóa",
"để",
"bảo",
"vệ",
"cơ",
"thể",
"khỏi",
"bị",
"tổn",
"thương",
"do",
"gốc",
"tự",
"do",
"cải",
"thiện",
"sức",
"khỏe",
"xương",
"canxi",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"đậu",
"xanh",
"ngăn",
"ngừa",
"sự",
"8 / 0",
"xuống",
"cấp",
"của",
"xương",
"và",
"chứng",
"loãng",
"xương",
"đậu",
"xanh",
"cũng",
"có",
"chứa",
"vitamin",
"k",
"và",
"a",
"giúp",
"thúc",
"đẩy",
"sức",
"khỏe",
"xương",
"và",
"ngăn",
"ngừa",
"mất",
"xương",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"cũng",
"là",
"một",
"nguồn",
"silicon",
"rất",
"lớn",
"đây",
"là",
"khoáng",
"chất",
"giúp",
"tái",
"tạo",
"xương",
"950 lượng",
"đậu",
"xanh",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bạn",
"749 mph",
"lượng",
"chất",
"xơ",
"cần",
"thiết",
"hàng",
"ngày",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiễm",
"trùng",
"đậu",
"xanh",
"có",
"chứa",
"một",
"số",
"vitamin",
"như",
"niacin",
"và",
"thiamine",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiều",
"nhiễm",
"trùng",
"trong",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"cũng",
"chứa",
"vitamin",
"b",
"và",
"vitamin",
"c",
"cũng",
"là",
"những",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"7h4",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"ngăn",
"ngừa",
"nhiễm",
"trùng",
"ngăn",
"ngừa",
"các",
"khiếm",
"khuyết",
"khi",
"mang",
"thai",
"trong",
"khi",
"mang",
"thai",
"đậu",
"684 cm/gb",
"xanh",
"là",
"nguồn",
"folate",
"tuyệt",
"vời",
"một",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"hữu",
"ích",
"cho",
"việc",
"phân",
"chia",
"tế",
"bào",
"và",
"tổng",
"53.342,4146",
"hợp",
"dna",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"đậu",
"xanh",
"giúp",
"giảm",
"cân",
"bởi",
"vì",
"chúng",
"rất",
"ít",
"calo",
"cholesterol",
"và",
"chất",
"béo",
"bão",
"hòa",
"cũng",
"sẽ",
"làm",
"trái",
"tim",
"khỏe",
"mạnh"
] |
[
"bắc",
"ninh",
"sắp",
"có",
"nhà",
"chín trăm năm mươi chín ki lô mét trên đề xi mét",
"đồng/căn",
"tổng",
"công",
"ty",
"thủy",
"tinh",
"và",
"gốm",
"xây",
"dựng",
"viglacera",
"vừa",
"khởi",
"công",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"dự",
"án",
"được",
"đặt",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tiên",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"với",
"hai triệu sáu trăm sáu mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi tám",
"tòa",
"nhà",
"chung",
"cư",
"hai triệu sáu trăm mười sáu ngàn không trăm hai mươi sáu",
"tầng",
"trên",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"sáu trăm mười tám héc",
"gồm",
"sáu ba chấm không bốn lăm",
"căn",
"mười hai tháng một một nghìn tám trăm mười một",
"hộ",
"khép",
"kín",
"với",
"diện",
"tích",
"từ",
"tỉ số mười hai hai hai",
"năm không không chéo u pờ gi ngang tờ gờ ích",
"hộ",
"đại",
"diện",
"viglacera",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"dự",
"kiến",
"vào",
"cuối",
"tháng mười một",
"toàn",
"bộ",
"số",
"căn",
"hộ",
"trên",
"sẽ",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"tháng hai",
"với",
"các",
"phương",
"thức",
"kinh",
"doanh",
"như",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"thuê",
"hoặc",
"mua",
"lại",
"công",
"nhân",
"đối",
"tượng",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"thuê",
"hoặc",
"mua",
"trực",
"tiếp",
"giá",
"bán",
"của",
"khu",
"chung",
"cư",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"dưới",
"một ngàn tám trăm sáu mươi nhăm phẩy sáu hai bốn ve bê trên tạ",
"đồng/m2",
"điều",
"này",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"sẽ",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"có",
"giá",
"dưới",
"âm sáu ngàn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy bốn trăm lẻ tám bao",
"đồng",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thứ",
"chín trăm ba mốt ngàn bẩy trăm chín ba",
"của",
"viglacera",
"trước",
"đó",
"đơn",
"vị",
"này",
"cũng",
"đã",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"khu",
"nhà",
"ở",
"và",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"công",
"nhân",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"yên",
"phong",
"với",
"diện",
"tích",
"trên",
"tám trăm chín mươi ki lô ca lo trên đề xi ben",
"đáp",
"ứng",
"khoảng",
"hơn",
"hai nghìn một trăm lẻ sáu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"này"
] | [
"bắc",
"ninh",
"sắp",
"có",
"nhà",
"959 km/dm",
"đồng/căn",
"tổng",
"công",
"ty",
"thủy",
"tinh",
"và",
"gốm",
"xây",
"dựng",
"viglacera",
"vừa",
"khởi",
"công",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"và",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"dự",
"án",
"được",
"đặt",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tiên",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"với",
"2.666.748",
"tòa",
"nhà",
"chung",
"cư",
"2.616.026",
"tầng",
"trên",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"618 hz",
"gồm",
"63.045",
"căn",
"12/1/1811",
"hộ",
"khép",
"kín",
"với",
"diện",
"tích",
"từ",
"tỉ số 12 - 22",
"500/upj-tgx",
"hộ",
"đại",
"diện",
"viglacera",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"dự",
"kiến",
"vào",
"cuối",
"tháng 11",
"toàn",
"bộ",
"số",
"căn",
"hộ",
"trên",
"sẽ",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"tháng 2",
"với",
"các",
"phương",
"thức",
"kinh",
"doanh",
"như",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"thuê",
"hoặc",
"mua",
"lại",
"công",
"nhân",
"đối",
"tượng",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"thuê",
"hoặc",
"mua",
"trực",
"tiếp",
"giá",
"bán",
"của",
"khu",
"chung",
"cư",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"dưới",
"1865,624 wb/tạ",
"đồng/m2",
"điều",
"này",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"sẽ",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"có",
"giá",
"dưới",
"-6446,408 pound",
"đồng",
"đây",
"là",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"thứ",
"931.793",
"của",
"viglacera",
"trước",
"đó",
"đơn",
"vị",
"này",
"cũng",
"đã",
"khởi",
"công",
"xây",
"dựng",
"khu",
"nhà",
"ở",
"và",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"công",
"nhân",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"yên",
"phong",
"với",
"diện",
"tích",
"trên",
"890 kcal/db",
"đáp",
"ứng",
"khoảng",
"hơn",
"2106",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"này"
] |
[
"phụ",
"tá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"một",
"quan",
"chức",
"israel",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"hành",
"động",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"sức",
"khỏe",
"của",
"quan",
"chức",
"nói",
"trên",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ổn",
"định",
"người",
"dân",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"nhằm",
"ngăn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"âm bẩy mươi tư phẩy không không mười hai",
"dịch",
"chín mươi chéo dét mờ dét rờ gạch chéo",
"ở",
"thành",
"phố",
"ashdod",
"israel",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"các",
"quan",
"chức",
"israel",
"ngày hai sáu đến ngày mười ba tháng bảy",
"cho",
"biết",
"một",
"phụ",
"tá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"benjamin",
"netanyahu",
"trong",
"quốc",
"hội",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"sars-cov-2",
"gây",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"ba trăm xuộc dê gờ a gạch ngang mờ sờ",
"song",
"hiện",
"không",
"rõ",
"liệu",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"israel",
"ba ngàn",
"tuổi",
"có",
"bị",
"phơi",
"nhiễm",
"hay",
"công",
"việc",
"của",
"ông",
"có",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hay",
"không",
"một",
"quan",
"chức",
"israel",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"hành",
"động",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"sức",
"khỏe",
"của",
"quan",
"chức",
"nói",
"trên",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ổn",
"định",
"theo",
"truyền",
"thông",
"sở",
"tại",
"quan",
"chức",
"này",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"đã",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"họp",
"quốc",
"hội",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"cũng",
"như",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đối",
"lặp",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"tìm",
"biện",
"pháp",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"hai không không xoẹt tê",
"hai giờ",
"hiện",
"israel",
"hai nghìn bẩy trăm ba mươi ba",
"đã",
"xác",
"nhận",
"tổng",
"cộng",
"mười tám chấm không bốn bốn",
"ca",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"và",
"bảy mươi ba ngàn một trăm năm mươi ba phẩy năm bẩy chín tám",
"ca",
"tử",
"vong",
"trên",
"cả",
"nước"
] | [
"phụ",
"tá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"israel",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"một",
"quan",
"chức",
"israel",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"hành",
"động",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"sức",
"khỏe",
"của",
"quan",
"chức",
"nói",
"trên",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ổn",
"định",
"người",
"dân",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"nhằm",
"ngăn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"-74,0012",
"dịch",
"90/zmzr/",
"ở",
"thành",
"phố",
"ashdod",
"israel",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"reuters",
"đưa",
"tin",
"các",
"quan",
"chức",
"israel",
"ngày 26 đến ngày 13 tháng 7",
"cho",
"biết",
"một",
"phụ",
"tá",
"của",
"thủ",
"tướng",
"benjamin",
"netanyahu",
"trong",
"quốc",
"hội",
"đã",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"dương",
"tính",
"với",
"virus",
"corona",
"chủng",
"mới",
"sars-cov-2",
"gây",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"300/dga-ms",
"song",
"hiện",
"không",
"rõ",
"liệu",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"israel",
"3000",
"tuổi",
"có",
"bị",
"phơi",
"nhiễm",
"hay",
"công",
"việc",
"của",
"ông",
"có",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"hay",
"không",
"một",
"quan",
"chức",
"israel",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"hành",
"động",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"đồng",
"thời",
"cho",
"biết",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"sức",
"khỏe",
"của",
"quan",
"chức",
"nói",
"trên",
"hiện",
"trong",
"tình",
"trạng",
"ổn",
"định",
"theo",
"truyền",
"thông",
"sở",
"tại",
"quan",
"chức",
"này",
"hồi",
"tuần",
"trước",
"đã",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"họp",
"quốc",
"hội",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"thủ",
"tướng",
"netanyahu",
"cũng",
"như",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đối",
"lặp",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"tìm",
"biện",
"pháp",
"đối",
"phó",
"với",
"đại",
"dịch",
"200/t",
"2h",
"hiện",
"israel",
"2733",
"đã",
"xác",
"nhận",
"tổng",
"cộng",
"18.044",
"ca",
"nhiễm",
"sars-cov-2",
"và",
"73.153,5798",
"ca",
"tử",
"vong",
"trên",
"cả",
"nước"
] |
[
"quý bốn",
"nga",
"đã",
"hạ",
"thủy",
"nhà",
"máy",
"điện",
"năm một ngàn không trăm ba mươi tám",
"hạt",
"nhân",
"với",
"thiết",
"kế",
"nổi",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hành",
"trình",
"dài",
"khắp",
"bắc",
"cực",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"akademik",
"lomonosov",
"sau",
"khi",
"được",
"nạp",
"đầy",
"nhiên",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"đã",
"rời",
"cảng",
"murmansk",
"ở",
"bắc",
"cực",
"để",
"bắt",
"đầu",
"mười hai giờ hai nhăm phút",
"một",
"hành",
"trình",
"dài",
"âm sáu chín giây",
"tới",
"cảng",
"pevek",
"ở",
"đông",
"bắc",
"siberia",
"hành",
"trình",
"này",
"dự",
"kiến",
"kéo",
"dài",
"từ",
"một nghìn chín mươi",
"đến",
"cộng năm không một một một tám tám chín bẩy hai sáu",
"tuần",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"và",
"lượng",
"băng",
"trên",
"lộ",
"trình",
"khi",
"đến",
"thị",
"chín trăm năm mươi đồng",
"trấn",
"pevek",
"nơi",
"có",
"khoảng",
"bốn ngàn bốn trăm chín mươi chín chấm không không bốn trăm chín năm ve bê",
"hai nghìn bảy trăm chín mươi năm",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"chukotka",
"thuộc",
"siberia",
"lò",
"phản",
"ứng",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"thay",
"cho",
"ngày không ba không ba một bảy năm tám",
"một",
"nhà",
"máy",
"hạt",
"nhân",
"của",
"địa",
"phương",
"và",
"sáu trăm xuộc ba bốn không không trừ ích pờ",
"một",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"âm ba mươi sáu ngàn một trăm sáu mươi chín phẩy ba ngàn tám trăm hai mốt",
"đã",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"dự",
"kiến",
"akademik",
"lomonosov",
"sẽ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"trước",
"cuối",
"mười bẩy tháng bẩy năm năm trăm bảy mươi tám",
"chủ",
"yếu",
"phục",
"vụ",
"các",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nga",
"đang",
"mở",
"rộng",
"việc",
"khai",
"thác",
"hydrocarbon",
"ở",
"bắc",
"cực",
"tập",
"đoàn",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"nhà",
"nước",
"nga",
"rosatom",
"cho",
"biết",
"lò",
"phản",
"ứng",
"này",
"là",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"là",
"xây",
"dựng",
"một",
"nhà",
"máy",
"điện",
"truyền",
"thống",
"trên",
"mặt",
"đất",
"bị",
"đóng",
"băng",
"quanh",
"năm",
"và",
"dự",
"định",
"xuất",
"khẩu",
"những",
"lò",
"phản",
"ứng",
"như",
"thế",
"này",
"lò",
"phản",
"ứng",
"akademik",
"lomonosov",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"viện",
"sĩ",
"mikhail",
"vasilyevich",
"lomonosov",
"là",
"một",
"thiết",
"bị",
"phát",
"điện",
"độc",
"lập",
"được",
"sản",
"xuất",
"như",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"với",
"chiều",
"dài",
"bốn trăm bảy mươi phần trăm",
"chiều",
"rộng",
"âm một ngàn chín trăm chín bốn chấm một năm hai héc ta",
"và",
"cao",
"một trăm sáu nhăm ki lô gờ ram",
"trọng",
"tải",
"rẽ",
"nước",
"là",
"bảy chín",
"tấn",
"với",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"âm mười hai phẩy sáu mươi ba",
"người",
"nhà",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"tổ",
"máy",
"phát",
"điện",
"gồm",
"hai",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"và",
"hai",
"turbine",
"hơi",
"cùng",
"các",
"khu",
"vực",
"dự",
"trữ",
"để",
"chứa",
"nhiên",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"sạch",
"cũng",
"như",
"các",
"chất",
"thải",
"phóng",
"xạ",
"dạng",
"rắn",
"và",
"lỏng",
"akademik",
"lomonosov",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"nhà",
"máy",
"khử",
"muối",
"với",
"công",
"suất",
"chín trăm bảy hai ca lo",
"nước",
"ngọt/ngày",
"công",
"tác",
"thử",
"nghiệm",
"toàn",
"diện",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"akademik",
"lomonosov",
"được",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"cuối",
"ngày mười hai",
"nhà",
"máy",
"điện",
"này",
"được",
"thiết",
"kế",
"như",
"một",
"phần",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"fnpp",
"đây",
"là",
"lớp",
"mới",
"của",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"đóng",
"tàu",
"hạt",
"nhân",
"của",
"nga",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"vùng",
"viễn",
"bắc",
"và",
"viễn",
"đông",
"mục",
"đích",
"chính",
"là",
"cung",
"cấp",
"điện",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nằm",
"ở",
"các",
"vị",
"trí",
"xa",
"xôi",
"cac",
"thành",
"phố",
"cảng",
"cũng",
"như",
"các",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"và",
"khí",
"ngoài",
"âm mười lăm nghìn năm trăm bẩy bảy phẩy một tám ba tám",
"khơi",
"akademik",
"lomonosov",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"điện",
"năng",
"cho",
"khoảng",
"hai tám năm không hai không năm ba năm bốn bốn",
"người",
"giúp",
"tiết",
"chín mốt",
"kiệm",
"mười tám chia hai",
"tấn",
"than",
"và",
"năm phẩy mười",
"tấn",
"nhiên",
"liệu",
"mỗi",
"năm",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"tám ba bốn tám một hai bẩy một chín sáu không",
"năm"
] | [
"quý 4",
"nga",
"đã",
"hạ",
"thủy",
"nhà",
"máy",
"điện",
"năm 1038",
"hạt",
"nhân",
"với",
"thiết",
"kế",
"nổi",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"bắt",
"đầu",
"hành",
"trình",
"dài",
"khắp",
"bắc",
"cực",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"akademik",
"lomonosov",
"sau",
"khi",
"được",
"nạp",
"đầy",
"nhiên",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"đã",
"rời",
"cảng",
"murmansk",
"ở",
"bắc",
"cực",
"để",
"bắt",
"đầu",
"12h25",
"một",
"hành",
"trình",
"dài",
"-69 giây",
"tới",
"cảng",
"pevek",
"ở",
"đông",
"bắc",
"siberia",
"hành",
"trình",
"này",
"dự",
"kiến",
"kéo",
"dài",
"từ",
"1090",
"đến",
"+50111889726",
"tuần",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"điều",
"kiện",
"thời",
"tiết",
"và",
"lượng",
"băng",
"trên",
"lộ",
"trình",
"khi",
"đến",
"thị",
"950 đồng",
"trấn",
"pevek",
"nơi",
"có",
"khoảng",
"4499.00495 wb",
"2795",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"ở",
"khu",
"vực",
"chukotka",
"thuộc",
"siberia",
"lò",
"phản",
"ứng",
"này",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"thay",
"cho",
"ngày 03/03/1758",
"một",
"nhà",
"máy",
"hạt",
"nhân",
"của",
"địa",
"phương",
"và",
"600/3400-xp",
"một",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"-36.169,3821",
"đã",
"bị",
"đóng",
"cửa",
"dự",
"kiến",
"akademik",
"lomonosov",
"sẽ",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"trước",
"cuối",
"17/7/578",
"chủ",
"yếu",
"phục",
"vụ",
"các",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"ở",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nga",
"đang",
"mở",
"rộng",
"việc",
"khai",
"thác",
"hydrocarbon",
"ở",
"bắc",
"cực",
"tập",
"đoàn",
"năng",
"lượng",
"hạt",
"nhân",
"nhà",
"nước",
"nga",
"rosatom",
"cho",
"biết",
"lò",
"phản",
"ứng",
"này",
"là",
"giải",
"pháp",
"thay",
"thế",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"là",
"xây",
"dựng",
"một",
"nhà",
"máy",
"điện",
"truyền",
"thống",
"trên",
"mặt",
"đất",
"bị",
"đóng",
"băng",
"quanh",
"năm",
"và",
"dự",
"định",
"xuất",
"khẩu",
"những",
"lò",
"phản",
"ứng",
"như",
"thế",
"này",
"lò",
"phản",
"ứng",
"akademik",
"lomonosov",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"viện",
"sĩ",
"mikhail",
"vasilyevich",
"lomonosov",
"là",
"một",
"thiết",
"bị",
"phát",
"điện",
"độc",
"lập",
"được",
"sản",
"xuất",
"như",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"với",
"chiều",
"dài",
"470 %",
"chiều",
"rộng",
"-1994.152 ha",
"và",
"cao",
"165 kg",
"trọng",
"tải",
"rẽ",
"nước",
"là",
"79",
"tấn",
"với",
"thủy",
"thủ",
"đoàn",
"-12,63",
"người",
"nhà",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"tổ",
"máy",
"phát",
"điện",
"gồm",
"hai",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"và",
"hai",
"turbine",
"hơi",
"cùng",
"các",
"khu",
"vực",
"dự",
"trữ",
"để",
"chứa",
"nhiên",
"liệu",
"hạt",
"nhân",
"sạch",
"cũng",
"như",
"các",
"chất",
"thải",
"phóng",
"xạ",
"dạng",
"rắn",
"và",
"lỏng",
"akademik",
"lomonosov",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"nhà",
"máy",
"khử",
"muối",
"với",
"công",
"suất",
"972 cal",
"nước",
"ngọt/ngày",
"công",
"tác",
"thử",
"nghiệm",
"toàn",
"diện",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"akademik",
"lomonosov",
"được",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"cuối",
"ngày 12",
"nhà",
"máy",
"điện",
"này",
"được",
"thiết",
"kế",
"như",
"một",
"phần",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"nổi",
"fnpp",
"đây",
"là",
"lớp",
"mới",
"của",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"dựa",
"trên",
"công",
"nghệ",
"đóng",
"tàu",
"hạt",
"nhân",
"của",
"nga",
"nhà",
"máy",
"sẽ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"vùng",
"viễn",
"bắc",
"và",
"viễn",
"đông",
"mục",
"đích",
"chính",
"là",
"cung",
"cấp",
"điện",
"cho",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nằm",
"ở",
"các",
"vị",
"trí",
"xa",
"xôi",
"cac",
"thành",
"phố",
"cảng",
"cũng",
"như",
"các",
"giàn",
"khoan",
"dầu",
"và",
"khí",
"ngoài",
"-15.577,1838",
"khơi",
"akademik",
"lomonosov",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"điện",
"năng",
"cho",
"khoảng",
"28502053544",
"người",
"giúp",
"tiết",
"91",
"kiệm",
"18 / 2",
"tấn",
"than",
"và",
"5,10",
"tấn",
"nhiên",
"liệu",
"mỗi",
"năm",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"83481271960",
"năm"
] |
[
"tôi",
"sẽ",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"con",
"và",
"mua",
"cho",
"tụi",
"nhỏ",
"ít",
"gạo",
"anh",
"a",
"thek",
"bày",
"tỏ",
"có",
"âm bẩy ngàn ba trăm ba mốt chấm không không bảy trăm bốn tám inh",
"đồng",
"sẽ",
"khỏi",
"bằng",
"không",
"sẽ",
"liệt",
"suốt",
"đời",
"gia",
"đình",
"anh",
"a",
"thek",
"có",
"tới",
"bốn triệu tám mươi ngàn",
"đứa",
"con",
"mà",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"lại",
"làm",
"nông",
"nghiệp",
"đang",
"trong",
"lúc",
"loay",
"hoay",
"không",
"biết",
"làm",
"cách",
"nào",
"để",
"có",
"tiền",
"thì",
"chính",
"bạn",
"đọc",
"báo",
"vietnamnet",
"đã",
"là",
"những",
"người",
"đưa",
"tay",
"ra",
"giúp",
"đỡ",
"gia",
"đình",
"anh",
"khi",
"thông",
"tin",
"về",
"hoàn",
"cảnh",
"gia",
"đình",
"anh",
"được",
"đăng",
"tải",
"có",
"rất",
"nhiều",
"những",
"tấm",
"lòng",
"hảo",
"tâm",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"gửi",
"thông",
"qua",
"báo",
"vietnamnet",
"số",
"tiền",
"hơn",
"hai trăm năm sáu xen ti mét khối",
"đồng",
"bạn",
"đọc",
"gửi",
"thông",
"qua",
"báo",
"vietnamnet",
"về",
"cơ",
"bản",
"đã",
"đủ",
"chi",
"phí",
"trước",
"mắt",
"cho",
"bé",
"y",
"nâng",
"nhận",
"được",
"khoản",
"tiền",
"bạn",
"đọc",
"ủng",
"hộ",
"anh",
"a",
"u đờ e ca ép",
"thek",
"vui",
"mừng",
"cho",
"biết",
"thế",
"là",
"y",
"nâng",
"có",
"tiền",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"rồi",
"nhờ",
"báo",
"vietnamnet",
"cảm",
"ơn",
"bạn",
"đọc",
"đã",
"ủng",
"hộ"
] | [
"tôi",
"sẽ",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"cho",
"con",
"và",
"mua",
"cho",
"tụi",
"nhỏ",
"ít",
"gạo",
"anh",
"a",
"thek",
"bày",
"tỏ",
"có",
"-7331.00748 inch",
"đồng",
"sẽ",
"khỏi",
"bằng",
"không",
"sẽ",
"liệt",
"suốt",
"đời",
"gia",
"đình",
"anh",
"a",
"thek",
"có",
"tới",
"4.080.000",
"đứa",
"con",
"mà",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"lại",
"làm",
"nông",
"nghiệp",
"đang",
"trong",
"lúc",
"loay",
"hoay",
"không",
"biết",
"làm",
"cách",
"nào",
"để",
"có",
"tiền",
"thì",
"chính",
"bạn",
"đọc",
"báo",
"vietnamnet",
"đã",
"là",
"những",
"người",
"đưa",
"tay",
"ra",
"giúp",
"đỡ",
"gia",
"đình",
"anh",
"khi",
"thông",
"tin",
"về",
"hoàn",
"cảnh",
"gia",
"đình",
"anh",
"được",
"đăng",
"tải",
"có",
"rất",
"nhiều",
"những",
"tấm",
"lòng",
"hảo",
"tâm",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"gửi",
"thông",
"qua",
"báo",
"vietnamnet",
"số",
"tiền",
"hơn",
"256 cc",
"đồng",
"bạn",
"đọc",
"gửi",
"thông",
"qua",
"báo",
"vietnamnet",
"về",
"cơ",
"bản",
"đã",
"đủ",
"chi",
"phí",
"trước",
"mắt",
"cho",
"bé",
"y",
"nâng",
"nhận",
"được",
"khoản",
"tiền",
"bạn",
"đọc",
"ủng",
"hộ",
"anh",
"a",
"uđekf",
"thek",
"vui",
"mừng",
"cho",
"biết",
"thế",
"là",
"y",
"nâng",
"có",
"tiền",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"rồi",
"nhờ",
"báo",
"vietnamnet",
"cảm",
"ơn",
"bạn",
"đọc",
"đã",
"ủng",
"hộ"
] |
[
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"thông",
"qua",
"thành",
"phần",
"chính",
"phủ",
"mới",
"gồm",
"âm chín mươi tư ngàn tám trăm chín mươi tám phẩy không tám nghìn hai trăm bốn hai",
"người",
"trong",
"số",
"cộng một không không bốn chín bẩy năm hai năm tám một",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"gruzia",
"mới",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"ngày hai mươi sáu",
"có",
"tỉ số hai tư hai",
"người",
"mới",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"toàn",
"cảnh",
"một",
"phiên",
"họp",
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"ở",
"kutaisi",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"năm một một chín hai",
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thông",
"qua",
"chính",
"phủ",
"mới",
"do",
"thủ",
"tướng",
"mamuka",
"bakhtadze",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phiên",
"họp",
"bất",
"thường",
"diễn",
"ra",
"tại",
"kutaisi",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thông",
"qua",
"thành",
"phần",
"chính",
"phủ",
"mới",
"với",
"bốn mốt nghìn một trăm tám tư",
"phiếu",
"thuận",
"và",
"chỉ",
"chín trăm năm mươi tám ngàn năm mươi tư",
"phiếu",
"chống",
"trong",
"số",
"hai ngàn năm trăm linh sáu",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"mới",
"được",
"thông",
"qua",
"có",
"bẩy triệu không nghìn không trăm hai mươi",
"người",
"mới",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"gồm",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"davit",
"zalkaliani",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"giorgi",
"cherkezishvili",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nikoloz",
"gagua",
"phát",
"biểu",
"trước",
"khi",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"diễn",
"ra",
"thủ",
"tướng",
"bakhtadze",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"ủng",
"hộ",
"tiến",
"trình",
"hội",
"nhập",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"mọi",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"hiện",
"hành",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"minh",
"bạch",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"ông",
"bakhtadze",
"nhấn",
"mạnh",
"tất",
"cả",
"các",
"biện",
"pháp",
"cải",
"cách",
"mà",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"kinh",
"tế",
"cấu",
"trúc",
"giáo",
"dục",
"và",
"xã",
"tháng không ba hai năm bảy",
"hội",
"đều",
"nhằm",
"một",
"mục",
"tiêu",
"duy",
"nhất",
"là",
"nâng",
"ba sáu",
"cao",
"đời",
"sống",
"cho",
"mỗi",
"người",
"dân",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"nhất",
"quán",
"và",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"nước",
"gruzia",
"dân",
"chủ",
"tiết",
"kiệm",
"và",
"hiện",
"đại",
"trước",
"đó",
"ngày mười lăm hai mươi",
"thủ",
"tướng",
"của",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"giorgi",
"kvirikashvili",
"đã",
"từ",
"chức",
"sau",
"một trăm tám mươi sáu ngàn chín trăm bẩy mươi lăm",
"năm",
"rưỡi",
"cầm",
"quyền",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"không",
"được",
"được",
"hộ",
"trong",
"cách",
"hờ bê sờ rờ i vờ",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"và",
"sức",
"ép",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"từ",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây"
] | [
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"thông",
"qua",
"thành",
"phần",
"chính",
"phủ",
"mới",
"gồm",
"-94.898,08242",
"người",
"trong",
"số",
"+10049752581",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"gruzia",
"mới",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"ngày 26",
"có",
"tỉ số 24 - 2",
"người",
"mới",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"toàn",
"cảnh",
"một",
"phiên",
"họp",
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"ở",
"kutaisi",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"năm 1192",
"quốc",
"hội",
"gruzia",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thông",
"qua",
"chính",
"phủ",
"mới",
"do",
"thủ",
"tướng",
"mamuka",
"bakhtadze",
"đứng",
"đầu",
"trong",
"phiên",
"họp",
"bất",
"thường",
"diễn",
"ra",
"tại",
"kutaisi",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"thông",
"qua",
"thành",
"phần",
"chính",
"phủ",
"mới",
"với",
"41.184",
"phiếu",
"thuận",
"và",
"chỉ",
"958.054",
"phiếu",
"chống",
"trong",
"số",
"2506",
"bộ",
"trưởng",
"trong",
"chính",
"phủ",
"mới",
"được",
"thông",
"qua",
"có",
"7.000.020",
"người",
"mới",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"gồm",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"davit",
"zalkaliani",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"giorgi",
"cherkezishvili",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"nikoloz",
"gagua",
"phát",
"biểu",
"trước",
"khi",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"diễn",
"ra",
"thủ",
"tướng",
"bakhtadze",
"khẳng",
"định",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"ủng",
"hộ",
"tiến",
"trình",
"hội",
"nhập",
"với",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"và",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"mọi",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"hiện",
"hành",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"quá",
"trình",
"hội",
"nhập",
"minh",
"bạch",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"ông",
"bakhtadze",
"nhấn",
"mạnh",
"tất",
"cả",
"các",
"biện",
"pháp",
"cải",
"cách",
"mà",
"chính",
"phủ",
"mới",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"như",
"kinh",
"tế",
"cấu",
"trúc",
"giáo",
"dục",
"và",
"xã",
"tháng 03/257",
"hội",
"đều",
"nhằm",
"một",
"mục",
"tiêu",
"duy",
"nhất",
"là",
"nâng",
"36",
"cao",
"đời",
"sống",
"cho",
"mỗi",
"người",
"dân",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"nhất",
"quán",
"và",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"nước",
"gruzia",
"dân",
"chủ",
"tiết",
"kiệm",
"và",
"hiện",
"đại",
"trước",
"đó",
"ngày 15, 20",
"thủ",
"tướng",
"của",
"chính",
"phủ",
"tiền",
"nhiệm",
"giorgi",
"kvirikashvili",
"đã",
"từ",
"chức",
"sau",
"186.975",
"năm",
"rưỡi",
"cầm",
"quyền",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chính",
"phủ",
"của",
"ông",
"không",
"được",
"được",
"hộ",
"trong",
"cách",
"hbsriv",
"giải",
"quyết",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"và",
"sức",
"ép",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"từ",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây"
] |
[
"dân",
"việt",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"một",
"ụ",
"nổi",
"mang",
"tên",
"năm chín không gạch ngang nờ xoẹt pờ vờ nờ bờ",
"venture",
"dock",
"một ngàn năm trăm tám mươi",
"trị",
"giá",
"hai trăm linh bốn ca ra trên ga lông",
"usd",
"nằm",
"phơi",
"nắng",
"phơi",
"mưa",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"và",
"đang",
"gỉ",
"sét",
"từ",
"tháng",
"tám triệu năm trăm nghìn hai",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"khu",
"vực",
"bãi",
"trước",
"đảo",
"bình",
"lập",
"xuất",
"hiện",
"một",
"ụ",
"nổi",
"âm bẩy mươi bốn chấm tám hai",
"tấn",
"mang",
"tên",
"venture",
"dock",
"âm bốn mươi tám chấm không bốn chín",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"ụ",
"nổi",
"này",
"trị",
"giá",
"năm ngàn sáu trăm hai mươi chín phẩy một chín ba đề xi mét khối trên mi li lít",
"usd",
"khoảng",
"hơn",
"bốn trăm năm mươi sáu phần trăm trên mi li mét vuông",
"đồng",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"mùng một và ngày bẩy",
"từ",
"singapore",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"chờ",
"phục",
"vụ",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"biển",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"đóng",
"tàu",
"cam",
"ranh",
"gọi",
"tắt",
"và",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"việt",
"nam",
"vinashin",
"nhưng",
"nằm",
"mãi",
"không",
"hoạt",
"động",
"và",
"đến",
"nay",
"cũng",
"chưa",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"sơn",
"trưởng",
"phòng",
"nghiệp",
"vụ",
"cục",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"hai trăm năm mươi tám nghìn hai trăm năm mươi năm",
"biết",
"từ",
"tháng",
"chín triệu không trăm linh ba ngàn hai trăm",
"hải",
"quan",
"đã",
"phải",
"mở",
"đợt",
"điều",
"tra",
"truy",
"tìm",
"chủ",
"hàng",
"của",
"chiếc",
"ụ",
"nổi",
"này",
"cũng",
"theo",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"có",
"rất",
"nhiều",
"đối",
"tác",
"trong",
"phi",
"vụ",
"venture",
"dock",
"hai bảy ngàn hai trăm tám tám",
"nhưng",
"chưa",
"thể",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"vì",
"vẫn",
"chưa",
"điều",
"tra",
"xong",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"năm chín nghìn sáu trăm chín mốt phẩy không bẩy sáu bốn tám",
"dài",
"sáu trăm lẻ hai phuốt trên rúp",
"cao",
"hai ngàn bốn trăm linh ba chấm một năm sáu rúp",
"đóng",
"hai mươi giờ mười một phút",
"tại",
"indonesia",
"mang",
"cờ",
"singapore",
"nhưng",
"quốc",
"tịch",
"mông",
"cổ",
"bảy trăm sáu mươi ghi ga bai",
"ụ",
"nổi",
"này",
"có",
"bốn đến mười hai",
"cẩu",
"trong",
"đó",
"mười sáu ngàn một trăm chín bảy phẩy không không năm sáu một chín",
"cẩu",
"năm triệu sáu trăm bảy hai nghìn năm trăm mười nhăm",
"tấn",
"một một tháng không hai chín không bẩy",
"năm triệu tám trăm sáu bẩy ngàn bảy trăm bốn chín",
"cầu",
"một nghìn chín trăm năm bảy",
"tấn",
"và",
"mười bốn trên hai mươi sáu",
"cẩu",
"hai mươi sáu",
"tấn",
"ụ",
"đến",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"không giờ",
"trị",
"giá",
"lúc",
"mua",
"là",
"chín trăm sáu mươi năm đồng trên phần trăm",
"usd",
"bà",
"trần",
"thị",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vận",
"tải",
"biển",
"và",
"thương",
"mại",
"long",
"sơn",
"gọi",
"tắt",
"là",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"đơn",
"vị",
"nhập",
"khẩu",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"sáu mươi hai ngàn ba trăm linh ba phẩy tám trăm hai mươi lăm",
"cho",
"biết",
"mục",
"đích",
"ban",
"đầu",
"là",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"sau",
"đó",
"đã",
"thống",
"nhất",
"bán",
"lại",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"bảy triệu năm bảy nghìn bốn trăm hai tư",
"cho",
"một",
"hai trăm bẩy tám oát giờ",
"công",
"ty",
"thứ",
"hai trăm bẩy mươi tám nghìn bẩy trăm tám mươi bốn",
"và",
"ngày hai và ngày mười bốn tháng bẩy",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"để",
"khai",
"thác",
"ụ",
"nổi",
"mười giờ bốn mươi sáu phút ba giây",
"ông",
"bùi",
"hữu",
"sỹ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"xác",
"nhận",
"có",
"kế",
"hoạch",
"hợp",
"tác",
"khai",
"thác",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"mười tám chấm không năm hai",
"nhưng",
"lại",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"nào",
"cả",
"hiện",
"nay",
"mỗi",
"tháng",
"ụ",
"nổi",
"này",
"ngốn",
"hơn",
"một trăm ba lăm héc ta",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"ngân",
"hàng",
"có",
"thời",
"điểm",
"lên",
"tới",
"một nghìn tám trăm chín nhăm chấm sáu không không lít",
"đồng/tháng",
"và",
"hơn",
"âm chín ngàn bảy mươi bốn phẩy bảy năm một mê ga bít",
"đồng",
"tiền",
"phí",
"neo",
"đậu"
] | [
"dân",
"việt",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"một",
"ụ",
"nổi",
"mang",
"tên",
"590-n/pvnb",
"venture",
"dock",
"1580",
"trị",
"giá",
"204 carat/gallon",
"usd",
"nằm",
"phơi",
"nắng",
"phơi",
"mưa",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"khánh",
"hòa",
"và",
"đang",
"gỉ",
"sét",
"từ",
"tháng",
"8.500.200",
"trên",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"khu",
"vực",
"bãi",
"trước",
"đảo",
"bình",
"lập",
"xuất",
"hiện",
"một",
"ụ",
"nổi",
"-74.82",
"tấn",
"mang",
"tên",
"venture",
"dock",
"-48.049",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"ụ",
"nổi",
"này",
"trị",
"giá",
"5629,193 dm3/ml",
"usd",
"khoảng",
"hơn",
"456 %/mm2",
"đồng",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"mùng 1 và ngày 7",
"từ",
"singapore",
"mục",
"đích",
"là",
"để",
"chờ",
"phục",
"vụ",
"sửa",
"chữa",
"tàu",
"biển",
"tại",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"đóng",
"tàu",
"cam",
"ranh",
"gọi",
"tắt",
"và",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"tàu",
"thủy",
"việt",
"nam",
"vinashin",
"nhưng",
"nằm",
"mãi",
"không",
"hoạt",
"động",
"và",
"đến",
"nay",
"cũng",
"chưa",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"sơn",
"trưởng",
"phòng",
"nghiệp",
"vụ",
"cục",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"cho",
"258.255",
"biết",
"từ",
"tháng",
"9.003.200",
"hải",
"quan",
"đã",
"phải",
"mở",
"đợt",
"điều",
"tra",
"truy",
"tìm",
"chủ",
"hàng",
"của",
"chiếc",
"ụ",
"nổi",
"này",
"cũng",
"theo",
"hải",
"quan",
"khánh",
"hòa",
"có",
"rất",
"nhiều",
"đối",
"tác",
"trong",
"phi",
"vụ",
"venture",
"dock",
"27.288",
"nhưng",
"chưa",
"thể",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"vì",
"vẫn",
"chưa",
"điều",
"tra",
"xong",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"59.691,07648",
"dài",
"602 ft/rub",
"cao",
"2403.156 rub",
"đóng",
"20h11",
"tại",
"indonesia",
"mang",
"cờ",
"singapore",
"nhưng",
"quốc",
"tịch",
"mông",
"cổ",
"760 gb",
"ụ",
"nổi",
"này",
"có",
"4 - 12",
"cẩu",
"trong",
"đó",
"16.197,005619",
"cẩu",
"5.672.515",
"tấn",
"11/02/907",
"5.867.749",
"cầu",
"1957",
"tấn",
"và",
"14 / 26",
"cẩu",
"26",
"tấn",
"ụ",
"đến",
"vịnh",
"cam",
"ranh",
"0h",
"trị",
"giá",
"lúc",
"mua",
"là",
"965 đ/%",
"usd",
"bà",
"trần",
"thị",
"hiền",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vận",
"tải",
"biển",
"và",
"thương",
"mại",
"long",
"sơn",
"gọi",
"tắt",
"là",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"đơn",
"vị",
"nhập",
"khẩu",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"62.303,825",
"cho",
"biết",
"mục",
"đích",
"ban",
"đầu",
"là",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"sau",
"đó",
"đã",
"thống",
"nhất",
"bán",
"lại",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"7.057.424",
"cho",
"một",
"278 wh",
"công",
"ty",
"thứ",
"278.784",
"và",
"ngày 2 và ngày 14 tháng 7",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"để",
"khai",
"thác",
"ụ",
"nổi",
"10:46:3",
"ông",
"bùi",
"hữu",
"sỹ",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"vinashin",
"cam",
"ranh",
"xác",
"nhận",
"có",
"kế",
"hoạch",
"hợp",
"tác",
"khai",
"thác",
"ụ",
"nổi",
"venture",
"dock",
"18.052",
"nhưng",
"lại",
"khẳng",
"định",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"công",
"ty",
"long",
"sơn",
"nào",
"cả",
"hiện",
"nay",
"mỗi",
"tháng",
"ụ",
"nổi",
"này",
"ngốn",
"hơn",
"135 ha",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"ngân",
"hàng",
"có",
"thời",
"điểm",
"lên",
"tới",
"1895.600 l",
"đồng/tháng",
"và",
"hơn",
"-9074,751 mb",
"đồng",
"tiền",
"phí",
"neo",
"đậu"
] |
[
"ở",
"đức",
"tất",
"cả",
"các",
"hành",
"động",
"cho",
"dù",
"là",
"vượt",
"đèn",
"đỏ",
"hay",
"đèn",
"báo",
"chuẩn",
"bị",
"dừng",
"bạn",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"một",
"khoản",
"tiền",
"là",
"âm năm ba đề xi mét khối"
] | [
"ở",
"đức",
"tất",
"cả",
"các",
"hành",
"động",
"cho",
"dù",
"là",
"vượt",
"đèn",
"đỏ",
"hay",
"đèn",
"báo",
"chuẩn",
"bị",
"dừng",
"bạn",
"cũng",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"một",
"khoản",
"tiền",
"là",
"-53 dm3"
] |
[
"để",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"cặp",
"tình",
"nhân",
"nguyễn",
"văn",
"định",
"và",
"phạm",
"thị",
"hải",
"nhì",
"đã",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"đi",
"từ",
"quảng",
"bình",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"để",
"tìm",
"con",
"mồi",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"trót",
"lọt",
"ba mươi tám nghìn hai trăm tám mươi sáu phẩy bảy ngàn sáu trăm sáu mươi tư",
"vụ",
"đá",
"xế",
"sáng",
"nay",
"năm tới ba",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"năm trăm linh năm nghìn bẩy trăm tám bốn",
"nguyễn",
"văn",
"định",
"sinh năm",
"bốn triệu không trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm chín mươi mốt",
"ngụ",
"tại",
"xã",
"song",
"lộc",
"huyện",
"can",
"lộc",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"phạm",
"thị",
"hải",
"gạch chéo mờ hắt quờ ngang gờ",
"nhì",
"sinh năm",
"bảy trăm mười một nghìn một trăm tám mươi tám",
"trú",
"tại",
"phường",
"quảng",
"phong",
"thị",
"xã",
"ba",
"đồn",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"theo",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vào",
"khoảng",
"mười một tháng bảy một bốn năm chín",
"ngày hai mươi tư",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"nhận",
"được",
"trình",
"báo",
"của",
"chị",
"dương",
"thị",
"mận",
"sinh năm",
"ba triệu",
"trú",
"tại",
"thôn",
"tri",
"lễ",
"xã",
"thạch",
"kênh",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"với",
"nội",
"dung",
"chị",
"vừa",
"bị",
"kẻ",
"xấu",
"nhảy",
"mất",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"mang",
"nhãn",
"hiệu",
"wave",
"alpha",
"gửi",
"tại",
"bãi",
"trông",
"giữ",
"xe",
"khu",
"vực",
"chợ",
"già",
"xã",
"thạch",
"kênh",
"bước",
"đầu",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"này",
"khai",
"nhận",
"để",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"vào",
"sáng",
"ngày năm đến ngày mười ba tháng bốn",
"cả",
"hai",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"đi",
"từ",
"quảng",
"bình",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"trên",
"tuyến",
"quản lý",
"mờ gi ét gi trừ ép nờ gờ xuộc",
"để",
"tìm",
"con",
"mồi",
"khi",
"đi",
"đến",
"chợ",
"già",
"thì",
"phát",
"hiện",
"và",
"nhảy",
"được",
"chiếc",
"xe",
"của",
"chị",
"mận"
] | [
"để",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"cặp",
"tình",
"nhân",
"nguyễn",
"văn",
"định",
"và",
"phạm",
"thị",
"hải",
"nhì",
"đã",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"đi",
"từ",
"quảng",
"bình",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"để",
"tìm",
"con",
"mồi",
"rồi",
"thực",
"hiện",
"trót",
"lọt",
"38.286,7664",
"vụ",
"đá",
"xế",
"sáng",
"nay",
"5 - 3",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"505.784",
"nguyễn",
"văn",
"định",
"sinh năm",
"4.062.591",
"ngụ",
"tại",
"xã",
"song",
"lộc",
"huyện",
"can",
"lộc",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"phạm",
"thị",
"hải",
"/mhq-g",
"nhì",
"sinh năm",
"711.188",
"trú",
"tại",
"phường",
"quảng",
"phong",
"thị",
"xã",
"ba",
"đồn",
"tỉnh",
"quảng",
"bình",
"về",
"tội",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"theo",
"tài",
"liệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vào",
"khoảng",
"11/7/1459",
"ngày 24",
"công",
"an",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"nhận",
"được",
"trình",
"báo",
"của",
"chị",
"dương",
"thị",
"mận",
"sinh năm",
"3.000.000",
"trú",
"tại",
"thôn",
"tri",
"lễ",
"xã",
"thạch",
"kênh",
"huyện",
"thạch",
"hà",
"với",
"nội",
"dung",
"chị",
"vừa",
"bị",
"kẻ",
"xấu",
"nhảy",
"mất",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"mang",
"nhãn",
"hiệu",
"wave",
"alpha",
"gửi",
"tại",
"bãi",
"trông",
"giữ",
"xe",
"khu",
"vực",
"chợ",
"già",
"xã",
"thạch",
"kênh",
"bước",
"đầu",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"này",
"khai",
"nhận",
"để",
"có",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"vào",
"sáng",
"ngày 5 đến ngày 13 tháng 4",
"cả",
"hai",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"đi",
"từ",
"quảng",
"bình",
"ra",
"hà",
"tĩnh",
"trên",
"tuyến",
"quản lý",
"mjsj-fng/",
"để",
"tìm",
"con",
"mồi",
"khi",
"đi",
"đến",
"chợ",
"già",
"thì",
"phát",
"hiện",
"và",
"nhảy",
"được",
"chiếc",
"xe",
"của",
"chị",
"mận"
] |
[
"nguy",
"cơ",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"vào",
"dịp",
"world",
"cup",
"nam",
"phi",
"sẽ",
"đón",
"nhận",
"một",
"lượng",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"bốn mươi nghìn bẩy tám phẩy năm bảy sáu một",
"và",
"các",
"chuyên",
"gia",
"công",
"ty",
"an",
"ninh",
"máy",
"tính",
"quốc",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"kaspersky",
"lab",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nước",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"đương",
"đầu",
"với",
"làn",
"sóng",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"ông",
"garry",
"kondakov",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"của",
"kaspersky",
"lab",
"khu",
"vực",
"châu",
"phi",
"cho",
"biết",
"world",
"cup",
"vòng hai bẩy mười lăm",
"tại",
"nam",
"phi",
"đặt",
"ra",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tiềm",
"tàng",
"về",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"trên",
"mạng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"mạng",
"hơn",
"tám trăm hai mươi ba oát giờ",
"số",
"máy",
"tính",
"đều",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"ngựa",
"thành",
"troy",
"trojan",
"horse",
"đây",
"là",
"phần",
"mềm",
"cho",
"phép",
"đột",
"nhập",
"vào",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"để",
"lấy",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"một",
"cách",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"do",
"vậy",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"một nghìn hai trăm sáu mốt",
"ngoài",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"về",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"ngày sáu đến ngày ba mươi tháng mười một",
"nam",
"phi",
"cần",
"cảnh",
"giác",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"về",
"an",
"ninh",
"mạng"
] | [
"nguy",
"cơ",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"vào",
"dịp",
"world",
"cup",
"nam",
"phi",
"sẽ",
"đón",
"nhận",
"một",
"lượng",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"khổng",
"lồ",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"40.078,5761",
"và",
"các",
"chuyên",
"gia",
"công",
"ty",
"an",
"ninh",
"máy",
"tính",
"quốc",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"kaspersky",
"lab",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nước",
"này",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"đương",
"đầu",
"với",
"làn",
"sóng",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"ông",
"garry",
"kondakov",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"của",
"kaspersky",
"lab",
"khu",
"vực",
"châu",
"phi",
"cho",
"biết",
"world",
"cup",
"vòng 27 - 15",
"tại",
"nam",
"phi",
"đặt",
"ra",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"tiềm",
"tàng",
"về",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"trên",
"mạng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"mạng",
"hơn",
"823 wh",
"số",
"máy",
"tính",
"đều",
"bị",
"nhiễm",
"virus",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"ngựa",
"thành",
"troy",
"trojan",
"horse",
"đây",
"là",
"phần",
"mềm",
"cho",
"phép",
"đột",
"nhập",
"vào",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"để",
"lấy",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"một",
"cách",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"do",
"vậy",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"world",
"cup",
"1261",
"ngoài",
"các",
"mối",
"đe",
"dọa",
"về",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"ngày 6 đến ngày 30 tháng 11",
"nam",
"phi",
"cần",
"cảnh",
"giác",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tiềm",
"tàng",
"về",
"an",
"ninh",
"mạng"
] |
[
"muốn",
"ăn",
"kiêng",
"bằng",
"yến",
"mạch",
"loại",
"tinh",
"bột",
"vừa",
"ngon",
"vừa",
"không",
"béo",
"thử",
"ngay",
"thực",
"đơn",
"giảm",
"cân",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"âm chín chín phẩy bốn mốt",
"ngày",
"của",
"uyên",
"pu",
"mới",
"đây",
"uyên",
"pu",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thực",
"đơn",
"giảm",
"cân",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"bảy mươi hai",
"ngày",
"với",
"yến",
"mạch",
"để",
"giải",
"đáp",
"thắc",
"mắc",
"này",
"cho",
"nhiều",
"người",
"thực",
"đơn",
"của",
"uyên",
"pu",
"chia",
"sẻ",
"là",
"thực",
"đơn",
"chín mươi mốt",
"calo",
"sử",
"dụng",
"nguyên",
"liệu",
"chính",
"là",
"yến",
"mạch",
"cho",
"bữa",
"sáng",
"và",
"bữa",
"trưa",
"thực",
"đơn",
"này",
"dành",
"cho",
"những",
"bạn",
"có",
"tdee",
"chỉ",
"số",
"calo",
"năng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"đốt",
"cháy",
"trong",
"bảy triệu một trăm tám mươi ngàn",
"năm hai phẩy chín mươi hai",
"ngày",
"bao",
"gồm",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"ăn",
"chơi",
"hít",
"thở",
"ngủ",
"nghỉ",
"tập",
"luyện",
"vào",
"khoảng",
"hai nghìn bảy mươi chín",
"calo",
"uyên",
"pu",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"với",
"những",
"bạn",
"có",
"mức",
"tdee",
"cao",
"hơn",
"thì",
"vẫn",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"thực",
"đơn",
"này",
"nhưng",
"chú",
"ý",
"cố",
"gắng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"lượng",
"calo",
"cho",
"cơ",
"thể",
"tránh",
"cắt",
"giảm",
"calo",
"tiêu",
"cực",
"dễ",
"giảm",
"rồi",
"tăng",
"cân",
"trở",
"lại",
"suy",
"giảm",
"hệ",
"trao",
"đổi",
"chất",
"và",
"các",
"tác",
"hại",
"tiêu",
"cực",
"khác",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"ba ngàn bốn trăm bảy mươi",
"bữa",
"sáng",
"pancake",
"yến",
"mạch",
"cacao",
"nguyên",
"liệu",
"sáu mươi sáu",
"quả",
"chuối",
"âm chín ngàn bốn mươi lăm phẩy bảy trăm ba mươi mốt ki lô mét vuông",
"hai triệu bốn trăm mười ba nghìn bẩy trăm năm tám",
"calo",
"mười ba",
"quả",
"trứng",
"âm bốn nghìn một trăm chín chín chấm sáu bốn bẩy xen ti mét khối",
"chín mươi chín",
"calo",
"âm sáu nghìn ba mươi sáu phẩy năm năm chín ki lo oát",
"yến",
"mạch",
"tám triệu ba mươi nghìn linh hai",
"calo",
"và",
"tám trăm năm bảy đề xi ben",
"bột",
"cacao",
"bốn ngàn",
"calo",
"tiếp",
"tục",
"đổ",
"yến",
"mạch",
"và",
"bột",
"cacao",
"vào",
"trộn",
"chung",
"với",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"nếu",
"bạn",
"không",
"thích",
"ăn",
"cacao",
"hai trăm tám mươi ki lô gờ ram",
"thì",
"có",
"thể",
"không",
"cho",
"bột",
"cacao",
"vào",
"thành",
"phẩm",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"bốn mươi ba",
"calo",
"hai trăm chín sáu ngàn sáu trăm ba nhăm",
"bạn",
"có",
"thể",
"ăn",
"hai ngàn tám trăm sáu bẩy",
"quả",
"táo",
"hoặc",
"mười tám tới hai mươi sáu",
"quả",
"chuối",
"hoặc",
"chín chín chấm mười chín",
"quả",
"cam",
"để",
"tổng",
"lượng",
"calo",
"hấp",
"thụ",
"vào",
"cơ",
"thể",
"là",
"một nghìn một trăm linh hai",
"calo",
"ba triệu bảy mươi nghìn",
"nguyên",
"liệu",
"âm sáu ngàn năm trăm tám mươi ba chấm không không năm trăm chín bẩy héc",
"ức",
"gà",
"bảy mươi ngàn",
"calo",
"tám trăm hai mươi tám ca lo",
"cà",
"rốt",
"một nghìn không trăm lẻ sáu",
"calo",
"bẩy ngàn hai trăm ba bốn chấm không không tám một bẩy độ ép trên héc",
"ngô",
"bao",
"tử",
"chín triệu năm trăm chín mươi mốt nghìn một trăm chín mươi mốt",
"calo",
"bốn ngàn năm trăm bốn mươi chấm một trăm bốn tư am be",
"bông",
"cải",
"xanh",
"không năm bẩy năm ba không chín sáu hai ba tám năm",
"calo",
"và",
"ba trăm tám mươi sáu đề xi mét khối",
"yến",
"mạch",
"một nghìn ba trăm hai mươi lăm",
"calo",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"ba nghìn linh tám",
"calo",
"bốn trăm bảy tám ngàn sáu trăm tám sáu",
"bạn",
"có",
"thể",
"ăn",
"ngày hai ngày mười năm tháng hai",
"hạt",
"điều",
"hạnh",
"nhân",
"với",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"hai trăm ngang bốn ngàn sáu trăm năm mươi xuộc e",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"âm chín mươi tư chấm hai tám",
"calo",
"chín mươi sáu",
"nguyên",
"liệu",
"âm bốn nghìn không trăm bảy mươi mốt phẩy bốn trăm hai mươi ngày trên héc ta",
"bí",
"ngô",
"bẩy triệu năm trăm tám mươi bảy nghìn ba trăm hai mươi bảy",
"calo",
"âm bốn ngàn bẩy trăm sáu mươi nhăm chấm tám ba sáu mi li lít trên năm",
"nấm",
"âm hai ba chấm năm mươi năm",
"calo",
"bốn trăm mười ba lượng",
"đậu",
"phụ",
"một triệu bốn trăm sáu mươi hai nghìn bốn trăm tám mươi mốt",
"calo",
"bốn ngàn không trăm lẻ sáu",
"quả",
"trứng",
"âm hai ngàn năm trăm bẩy nhăm chấm tám hai một xen ti mét vuông",
"năm mươi mốt phẩy chín mươi mốt",
"calo",
"chín nghìn ba trăm bảy sáu chấm sáu ba hai tháng",
"bột",
"ngô",
"hai ngàn sáu",
"calo",
"cho",
"nước",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"vào",
"nồi",
"đun",
"sôi",
"rồi",
"lần",
"lượt",
"cho",
"bí",
"ngô",
"tám triệu lẻ năm",
"chút",
"gia",
"vị",
"nấm",
"và",
"đậu",
"phụ",
"vào",
"nấu",
"chín",
"bẩy trăm ba mươi xen ti mét vuông",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"hai triệu sáu trăm chín mươi hai ngàn không trăm sáu mươi mốt",
"calo",
"tham",
"khảo",
"thêm",
"tại",
"youtube",
"uyên",
"care",
"lờ gạch ngang đắp liu quy mờ ca",
"style",
"eat",
"this"
] | [
"muốn",
"ăn",
"kiêng",
"bằng",
"yến",
"mạch",
"loại",
"tinh",
"bột",
"vừa",
"ngon",
"vừa",
"không",
"béo",
"thử",
"ngay",
"thực",
"đơn",
"giảm",
"cân",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"-99,41",
"ngày",
"của",
"uyên",
"pu",
"mới",
"đây",
"uyên",
"pu",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thực",
"đơn",
"giảm",
"cân",
"cấp",
"tốc",
"trong",
"72",
"ngày",
"với",
"yến",
"mạch",
"để",
"giải",
"đáp",
"thắc",
"mắc",
"này",
"cho",
"nhiều",
"người",
"thực",
"đơn",
"của",
"uyên",
"pu",
"chia",
"sẻ",
"là",
"thực",
"đơn",
"91",
"calo",
"sử",
"dụng",
"nguyên",
"liệu",
"chính",
"là",
"yến",
"mạch",
"cho",
"bữa",
"sáng",
"và",
"bữa",
"trưa",
"thực",
"đơn",
"này",
"dành",
"cho",
"những",
"bạn",
"có",
"tdee",
"chỉ",
"số",
"calo",
"năng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"đốt",
"cháy",
"trong",
"7.180.000",
"52,92",
"ngày",
"bao",
"gồm",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"ăn",
"chơi",
"hít",
"thở",
"ngủ",
"nghỉ",
"tập",
"luyện",
"vào",
"khoảng",
"2079",
"calo",
"uyên",
"pu",
"cũng",
"lưu",
"ý",
"với",
"những",
"bạn",
"có",
"mức",
"tdee",
"cao",
"hơn",
"thì",
"vẫn",
"có",
"thể",
"áp",
"dụng",
"thực",
"đơn",
"này",
"nhưng",
"chú",
"ý",
"cố",
"gắng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"lượng",
"calo",
"cho",
"cơ",
"thể",
"tránh",
"cắt",
"giảm",
"calo",
"tiêu",
"cực",
"dễ",
"giảm",
"rồi",
"tăng",
"cân",
"trở",
"lại",
"suy",
"giảm",
"hệ",
"trao",
"đổi",
"chất",
"và",
"các",
"tác",
"hại",
"tiêu",
"cực",
"khác",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"3470",
"bữa",
"sáng",
"pancake",
"yến",
"mạch",
"cacao",
"nguyên",
"liệu",
"66",
"quả",
"chuối",
"-9045,731 km2",
"2.413.758",
"calo",
"13",
"quả",
"trứng",
"-4199.647 cm3",
"99",
"calo",
"-6036,559 kw",
"yến",
"mạch",
"8.030.002",
"calo",
"và",
"857 db",
"bột",
"cacao",
"4000",
"calo",
"tiếp",
"tục",
"đổ",
"yến",
"mạch",
"và",
"bột",
"cacao",
"vào",
"trộn",
"chung",
"với",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"nếu",
"bạn",
"không",
"thích",
"ăn",
"cacao",
"280 kg",
"thì",
"có",
"thể",
"không",
"cho",
"bột",
"cacao",
"vào",
"thành",
"phẩm",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"43",
"calo",
"296.635",
"bạn",
"có",
"thể",
"ăn",
"2867",
"quả",
"táo",
"hoặc",
"18 - 26",
"quả",
"chuối",
"hoặc",
"99.19",
"quả",
"cam",
"để",
"tổng",
"lượng",
"calo",
"hấp",
"thụ",
"vào",
"cơ",
"thể",
"là",
"1102",
"calo",
"3.070.000",
"nguyên",
"liệu",
"-6583.00597 hz",
"ức",
"gà",
"70.000",
"calo",
"828 cal",
"cà",
"rốt",
"1006",
"calo",
"7234.00817 of/hz",
"ngô",
"bao",
"tử",
"9.591.191",
"calo",
"4540.144 ampe",
"bông",
"cải",
"xanh",
"057530962385",
"calo",
"và",
"386 dm3",
"yến",
"mạch",
"1325",
"calo",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"3008",
"calo",
"478.686",
"bạn",
"có",
"thể",
"ăn",
"ngày 2 ngày 15 tháng 2",
"hạt",
"điều",
"hạnh",
"nhân",
"với",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"200-4650/e",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"-94.28",
"calo",
"96",
"nguyên",
"liệu",
"-4071,420 ngày/ha",
"bí",
"ngô",
"7.587.327",
"calo",
"-4765.836 ml/năm",
"nấm",
"-23.55",
"calo",
"413 lượng",
"đậu",
"phụ",
"1.462.481",
"calo",
"4006",
"quả",
"trứng",
"-2575.821 cm2",
"51,91",
"calo",
"9376.632 tháng",
"bột",
"ngô",
"2600",
"calo",
"cho",
"nước",
"lượng",
"vừa",
"phải",
"vào",
"nồi",
"đun",
"sôi",
"rồi",
"lần",
"lượt",
"cho",
"bí",
"ngô",
"8.000.005",
"chút",
"gia",
"vị",
"nấm",
"và",
"đậu",
"phụ",
"vào",
"nấu",
"chín",
"730 cm2",
"tổng",
"năng",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"cơ",
"thể",
"là",
"2.692.061",
"calo",
"tham",
"khảo",
"thêm",
"tại",
"youtube",
"uyên",
"care",
"l-wqmk",
"style",
"eat",
"this"
] |
[
"khi",
"nghệ",
"âm tám mốt phẩy không không bảy",
"sĩ",
"đối",
"diện",
"scandal",
"lên",
"tiếng",
"hy",
"vọng",
"được",
"thấu",
"hiểu",
"sau",
"khi",
"tăng",
"thanh",
"hà",
"không",
"còn",
"mặn",
"mà",
"showbiz",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ngọc",
"nữ",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"không ba tháng không bẩy một hai một sáu",
"không",
"chỉ",
"sở",
"hữu",
"ngoại",
"hình",
"xinh",
"đẹp",
"mà",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"do",
"làm",
"việc",
"không",
"biết",
"mệt",
"mỏi",
"thậm",
"chí",
"lúc",
"đó",
"cô",
"còn",
"có",
"suy",
"nghĩ",
"bỏ",
"nghề",
"vì",
"chưa",
"thể",
"thích",
"nghi",
"đời",
"sống",
"khắc",
"nghiệt",
"của",
"showbiz",
"chưa",
"dừng",
"ở",
"đó",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"gặp",
"không",
"ít",
"phiền",
"về",
"một",
"clip",
"nóng",
"cụ",
"thể",
"clip",
"nóng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"ngày mười chín đến ngày hai bẩy tháng hai",
"tức",
"là",
"trước",
"bốn nghìn linh tám",
"tháng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"thông",
"tin",
"tiêu",
"cực",
"về",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"được",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"người",
"đẹp",
"khẳng",
"định",
"cô",
"tìm",
"được",
"bằng",
"chứng",
"nhưng",
"không",
"muốn",
"gây",
"hại",
"cho",
"người",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"clip",
"với",
"lan",
"ngọc",
"cô",
"đã",
"làm",
"hết",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"chỉ",
"để",
"hy",
"vọng",
"khán",
"giả",
"tin",
"mình",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"gặp",
"không",
"ít",
"phiền",
"về",
"một",
"clip",
"nóng",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"khi",
"gặp",
"scandal",
"họ",
"chọn",
"cách",
"lên",
"tiếng",
"ngay",
"lập",
"tức",
"như",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"luôn",
"chọn",
"cách",
"im",
"lặng",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"suốt",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"cộng",
"âm hai mươi mốt ngàn ba trăm lẻ sáu phẩy ba một năm một",
"đồng",
"mạng",
"không",
"ngừng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"drama",
"trà",
"xanh",
"liên",
"quan",
"đến",
"nghi",
"vấn",
"chia",
"tay",
"giữa",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"và",
"thiều",
"bảo",
"trâm",
"không",
"chỉ",
"là",
"những",
"ồn",
"ào",
"xoay",
"quanh",
"chuyện",
"đời",
"tư",
"mà",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"cũng",
"đang",
"phải",
"chịu",
"khá",
"nhiều",
"tổn",
"thất",
"khi",
"mv",
"nhận",
"dislike",
"giảm",
"sub",
"dù",
"đang",
"rơi",
"vào",
"giữa",
"biến",
"drama",
"lớn",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"nhưng",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"vẫn",
"kiên",
"quyết",
"im",
"lặng",
"mười năm không bốn đắp liu xờ sờ dét a ngang",
"có",
"thể",
"thấy",
"từ",
"thời",
"điểm",
"mới",
"bước",
"chân",
"vào",
"showbiz",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"đã",
"chọn",
"cho",
"mình",
"cách",
"im",
"lặng",
"giữa",
"sóng",
"gió",
"nhưng",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"nên",
"có",
"một",
"động",
"thái",
"rõ",
"ràng",
"để",
"không",
"cho",
"sự",
"việc",
"đi",
"quá",
"xa",
"bởi",
"im",
"lặng",
"giống",
"như",
"con",
"dao",
"âm bẩy hai chấm năm mươi tư",
"lưỡi",
"ở",
"showbiz",
"thế",
"giới",
"im",
"lặng",
"trước",
"scandal",
"như",
"một",
"động",
"thái",
"thừa",
"nhận",
"tin",
"đồn",
"là",
"chính",
"xác",
"với",
"những",
"scandal",
"cũ",
"sơn",
"tùng",
"im",
"lặng",
"là",
"giải",
"pháp",
"không",
"sai"
] | [
"khi",
"nghệ",
"-81,007",
"sĩ",
"đối",
"diện",
"scandal",
"lên",
"tiếng",
"hy",
"vọng",
"được",
"thấu",
"hiểu",
"sau",
"khi",
"tăng",
"thanh",
"hà",
"không",
"còn",
"mặn",
"mà",
"showbiz",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"ngọc",
"nữ",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"03/07/1216",
"không",
"chỉ",
"sở",
"hữu",
"ngoại",
"hình",
"xinh",
"đẹp",
"mà",
"liên",
"tục",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"do",
"làm",
"việc",
"không",
"biết",
"mệt",
"mỏi",
"thậm",
"chí",
"lúc",
"đó",
"cô",
"còn",
"có",
"suy",
"nghĩ",
"bỏ",
"nghề",
"vì",
"chưa",
"thể",
"thích",
"nghi",
"đời",
"sống",
"khắc",
"nghiệt",
"của",
"showbiz",
"chưa",
"dừng",
"ở",
"đó",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"gặp",
"không",
"ít",
"phiền",
"về",
"một",
"clip",
"nóng",
"cụ",
"thể",
"clip",
"nóng",
"xuất",
"hiện",
"từ",
"ngày 19 đến ngày 27 tháng 2",
"tức",
"là",
"trước",
"4008",
"tháng",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"thông",
"tin",
"tiêu",
"cực",
"về",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"được",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"theo",
"đó",
"người",
"đẹp",
"khẳng",
"định",
"cô",
"tìm",
"được",
"bằng",
"chứng",
"nhưng",
"không",
"muốn",
"gây",
"hại",
"cho",
"người",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"clip",
"với",
"lan",
"ngọc",
"cô",
"đã",
"làm",
"hết",
"những",
"gì",
"có",
"thể",
"chỉ",
"để",
"hy",
"vọng",
"khán",
"giả",
"tin",
"mình",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"gặp",
"không",
"ít",
"phiền",
"về",
"một",
"clip",
"nóng",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"khi",
"gặp",
"scandal",
"họ",
"chọn",
"cách",
"lên",
"tiếng",
"ngay",
"lập",
"tức",
"như",
"ninh",
"dương",
"lan",
"ngọc",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"luôn",
"chọn",
"cách",
"im",
"lặng",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"suốt",
"những",
"ngày",
"vừa",
"qua",
"cộng",
"-21.306,3151",
"đồng",
"mạng",
"không",
"ngừng",
"xôn",
"xao",
"trước",
"drama",
"trà",
"xanh",
"liên",
"quan",
"đến",
"nghi",
"vấn",
"chia",
"tay",
"giữa",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"và",
"thiều",
"bảo",
"trâm",
"không",
"chỉ",
"là",
"những",
"ồn",
"ào",
"xoay",
"quanh",
"chuyện",
"đời",
"tư",
"mà",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"cũng",
"đang",
"phải",
"chịu",
"khá",
"nhiều",
"tổn",
"thất",
"khi",
"mv",
"nhận",
"dislike",
"giảm",
"sub",
"dù",
"đang",
"rơi",
"vào",
"giữa",
"biến",
"drama",
"lớn",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"nhưng",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"vẫn",
"kiên",
"quyết",
"im",
"lặng",
"10504wxsza-",
"có",
"thể",
"thấy",
"từ",
"thời",
"điểm",
"mới",
"bước",
"chân",
"vào",
"showbiz",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"đã",
"chọn",
"cho",
"mình",
"cách",
"im",
"lặng",
"giữa",
"sóng",
"gió",
"nhưng",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"sơn",
"tùng",
"m-tp",
"nên",
"có",
"một",
"động",
"thái",
"rõ",
"ràng",
"để",
"không",
"cho",
"sự",
"việc",
"đi",
"quá",
"xa",
"bởi",
"im",
"lặng",
"giống",
"như",
"con",
"dao",
"-72.54",
"lưỡi",
"ở",
"showbiz",
"thế",
"giới",
"im",
"lặng",
"trước",
"scandal",
"như",
"một",
"động",
"thái",
"thừa",
"nhận",
"tin",
"đồn",
"là",
"chính",
"xác",
"với",
"những",
"scandal",
"cũ",
"sơn",
"tùng",
"im",
"lặng",
"là",
"giải",
"pháp",
"không",
"sai"
] |
[
"chi",
"pu",
"minh",
"hằng",
"đụng",
"hàng",
"kylie",
"jenner",
"khi",
"diện",
"bralette",
"gợi",
"cảm",
"của",
"nhà",
"mốt",
"versace",
"bralette",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"gần",
"như",
"must-have",
"của",
"các",
"fashionista",
"với",
"đường",
"cắt",
"khéo",
"léo",
"tôn",
"vòng",
"không sáu chín hai năm tám sáu ba bốn bốn tám sáu",
"kiểu",
"dáng",
"ôm",
"sát",
"khiến",
"vòng",
"eo",
"trở",
"nên",
"thon",
"gọn",
"mẫu",
"bra-top",
"này",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"áo",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"versace",
"hiện",
"nay",
"diện",
"bralette",
"minh",
"hằng",
"hiển",
"nhiên",
"khoe",
"được",
"eo",
"thon",
"lẫn",
"vòng",
"một",
"căng",
"đầy",
"đáng",
"ghen",
"tị",
"minh",
"hằng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"giày",
"cao",
"gót",
"clutch",
"sang",
"chảnh",
"nhờ",
"chi",
"tiết",
"này",
"mà",
"set",
"đồ",
"trở",
"nên",
"nổi",
"bật",
"kiểu",
"áo",
"giúp",
"khoe",
"vòng",
"sáu",
"vòng",
"bẩy triệu năm",
"ấn",
"tượng",
"thế",
"này",
"cũng",
"chinh",
"phục",
"luôn",
"cả",
"chi",
"pu",
"trong",
"lần",
"bốn trăm bẩy mươi ba việt nam đồng",
"đón",
"sinh",
"nhật",
"cùng",
"hội",
"bạn",
"thân",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"đã",
"diện",
"mẫu",
"áo",
"này",
"kết",
"hợp",
"dáng",
"quần",
"ôm",
"sát",
"vòng",
"âm hai sáu nghìn một trăm ba mốt phẩy bẩy tám sáu",
"kylie",
"jenner",
"cũng",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"hot",
"item",
"này",
"cô",
"chọn",
"một",
"chiếc",
"bra-top",
"có",
"họa",
"tiết",
"hơi",
"khác",
"hợp",
"với",
"họa",
"tiết",
"của",
"chân",
"váy",
"xếp",
"li"
] | [
"chi",
"pu",
"minh",
"hằng",
"đụng",
"hàng",
"kylie",
"jenner",
"khi",
"diện",
"bralette",
"gợi",
"cảm",
"của",
"nhà",
"mốt",
"versace",
"bralette",
"là",
"một",
"món",
"đồ",
"gần",
"như",
"must-have",
"của",
"các",
"fashionista",
"với",
"đường",
"cắt",
"khéo",
"léo",
"tôn",
"vòng",
"069258634486",
"kiểu",
"dáng",
"ôm",
"sát",
"khiến",
"vòng",
"eo",
"trở",
"nên",
"thon",
"gọn",
"mẫu",
"bra-top",
"này",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chiếc",
"áo",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"của",
"versace",
"hiện",
"nay",
"diện",
"bralette",
"minh",
"hằng",
"hiển",
"nhiên",
"khoe",
"được",
"eo",
"thon",
"lẫn",
"vòng",
"một",
"căng",
"đầy",
"đáng",
"ghen",
"tị",
"minh",
"hằng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"giày",
"cao",
"gót",
"clutch",
"sang",
"chảnh",
"nhờ",
"chi",
"tiết",
"này",
"mà",
"set",
"đồ",
"trở",
"nên",
"nổi",
"bật",
"kiểu",
"áo",
"giúp",
"khoe",
"vòng",
"6",
"vòng",
"7.500.000",
"ấn",
"tượng",
"thế",
"này",
"cũng",
"chinh",
"phục",
"luôn",
"cả",
"chi",
"pu",
"trong",
"lần",
"473 vnđ",
"đón",
"sinh",
"nhật",
"cùng",
"hội",
"bạn",
"thân",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"đã",
"diện",
"mẫu",
"áo",
"này",
"kết",
"hợp",
"dáng",
"quần",
"ôm",
"sát",
"vòng",
"-26.131,786",
"kylie",
"jenner",
"cũng",
"là",
"một",
"tín",
"đồ",
"của",
"hot",
"item",
"này",
"cô",
"chọn",
"một",
"chiếc",
"bra-top",
"có",
"họa",
"tiết",
"hơi",
"khác",
"hợp",
"với",
"họa",
"tiết",
"của",
"chân",
"váy",
"xếp",
"li"
] |
[
"hạ",
"benfica",
"trên",
"chấm",
"ba trăm chín bẩy xen ti mét vuông",
"sevilla",
"đăng",
"quang",
"europa",
"league",
"nlđo",
"bất",
"phân",
"thắng",
"bại",
"sau",
"không năm năm chín bốn bốn năm bảy sáu ba năm hai",
"phút",
"giao",
"đấu",
"sevilla",
"đã",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"benfica",
"ở",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"với",
"sự",
"góp",
"sức",
"của",
"người",
"hùng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"để",
"lần",
"thứ",
"ba",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"trong",
"vòng",
"chín",
"năm",
"ghi",
"nhận",
"một",
"mùa",
"giải",
"đại",
"thành",
"công",
"của",
"làng",
"cầu",
"tây",
"ban",
"nha",
"hành",
"quân",
"đến",
"sân",
"trung",
"lập",
"juventus",
"arena",
"ở",
"thành",
"phố",
"turin",
"nước",
"ý",
"sevilla",
"chỉ",
"có",
"trong",
"hành",
"trang",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm",
"la",
"liga",
"thứ",
"hạng",
"đủ",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"góp",
"mặt",
"tại",
"chính",
"sân",
"chơi",
"europa",
"league",
"mùa",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"benfica",
"lại",
"tràn",
"trề",
"hy",
"vọng",
"giành",
"cú",
"ăn",
"bốn",
"lịch",
"sử",
"điều",
"mà",
"có",
"lẽ",
"không",
"đội",
"bóng",
"châu",
"âu",
"nào",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"jorge",
"jesus",
"trước",
"đó",
"đã",
"giành",
"được",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ngày tám ngày ba mươi tháng hai",
"đoạt",
"league",
"cup",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"chỉ",
"còn",
"chờ",
"bổ",
"sung",
"chiếc",
"cúp",
"europa",
"league",
"và",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"bồ",
"đào",
"nha",
"là",
"trọn",
"vẹn",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"đầy",
"đặn",
"của",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"sevilla",
"áo",
"trắng",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"các",
"chân",
"sút",
"benfica",
"theo",
"chân",
"đội",
"bóng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đến",
"thành",
"phố",
"turin",
"còn",
"có",
"lời",
"nguyền",
"mà",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"bela",
"guttmann",
"đã",
"phẫn",
"uất",
"thốt",
"lên",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"đội",
"bóng",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"hai mươi",
"sau",
"khi",
"vừa",
"lên",
"ngôi",
"ở",
"cúp",
"hai trăm trừ bảy trăm sờ tê o gạch ngang rờ dê ca",
"châu",
"âu",
"tiền",
"thân",
"của",
"champions",
"league",
"hiện",
"tại",
"rằng",
"trong",
"tám trăm hai mươi lăm nghìn năm trăm bốn mươi mốt",
"năm",
"nữa",
"benfica",
"sẽ",
"chẳng",
"thể",
"nào",
"giành",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"cúp",
"châu",
"âu",
"nào",
"câu",
"chuyện",
"huyền",
"hoặc",
"về",
"lời",
"nguyền",
"ấy",
"thật",
"giả",
"thế",
"nào",
"không",
"ai",
"rõ",
"nhưng",
"số",
"phận",
"của",
"benfica",
"kể",
"từ",
"đó",
"cứ",
"lận",
"đận",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"năm",
"lần",
"vào",
"đến",
"chung",
"kết",
"cúp",
"pê rờ ét đắp liu trừ bốn trăm",
"hai",
"lần",
"khác",
"lọt",
"vào",
"đến",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"uefa",
"cup/europa",
"league",
"benfica",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"maxi",
"tranh",
"chấp",
"bóng",
"với",
"carlos",
"bacca",
"âm bẩy mươi hai chấm năm không",
"sevilla",
"huấn luyện viên",
"jorge",
"jesus",
"không",
"tin",
"vào",
"chuyện",
"duy",
"tâm",
"chẳng",
"mảy",
"may",
"để",
"ý",
"đến",
"huyền",
"thoại",
"hoang",
"đường",
"ấy",
"nhưng",
"lần",
"này",
"ông",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"vận",
"rủi",
"đeo",
"bám",
"các",
"chân",
"sút",
"benfica",
"suốt",
"ba trăm chín mươi tám nghìn bẩy trăm ba mươi bẩy",
"phút",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"không",
"những",
"thế",
"hai",
"trong",
"số",
"những",
"cú",
"sút",
"từ",
"chấm",
"luân",
"lưu",
"của",
"rodrigo",
"và",
"cardozo",
"cũng",
"bị",
"thủ",
"thành",
"beto",
"phía",
"sevilla",
"đẩy",
"được",
"tình",
"thế",
"chỉ",
"trở",
"nên",
"sôi",
"động",
"từ",
"phút",
"bù",
"giờ",
"bắt",
"đầu",
"với",
"cú",
"sút",
"cận",
"thành",
"của",
"maxi",
"pereira",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"của",
"sevilla",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"ngay",
"sau",
"đó",
"beto",
"cũng",
"đẩy",
"tiếp",
"bảy tám nghìn bốn trăm chín bốn phẩy ba ngàn năm trăm hai tám",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"từ",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"chín mươi",
"mét",
"của",
"rodrigo",
"nicolas",
"gaitan",
"bị",
"phạm",
"lỗi",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"sevilla",
"ở",
"tình",
"huống",
"tiếp",
"theo",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"được",
"phát",
"lên",
"kevin",
"gameiro",
"thực",
"hiện",
"cú",
"sút",
"quyết",
"định",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"chín mươi ngàn chín trăm linh hai phẩy không không bẩy ngàn chín trăm ba mươi ba",
"cho",
"sevilla",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"benfica",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"và",
"lima",
"bên",
"cánh",
"trái",
"liên",
"tục",
"phát",
"động",
"những",
"pha",
"hãm",
"thành",
"hướng",
"về",
"cầu",
"môn",
"của",
"đội",
"bóng",
"tây",
"ban",
"nha",
"sevilla",
"cũng",
"không",
"chịu",
"kém",
"và",
"suýt",
"nữa",
"antonio",
"reyes",
"đón",
"được",
"đường",
"chuyền",
"của",
"ivan",
"rakitic",
"trong",
"tình",
"thế",
"trống",
"trải",
"trước",
"khung",
"thành",
"benfica",
"phút",
"tám mươi hai chấm bốn tám",
"alberto",
"moreno",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"lima",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"có",
"quả",
"phạt",
"đền",
"nào",
"dành",
"cho",
"benfica",
"phút",
"một trăm",
"chính",
"lima",
"ra",
"tay",
"bằng",
"cú",
"sút",
"ở",
"cự",
"mười ba tháng một năm một nghìn sáu trăm bảy mươi chín",
"ly",
"gần",
"hai nghìn sáu trăm bốn chín",
"mét",
"bóng",
"đi",
"căng",
"và",
"đầy",
"uy",
"lực",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"kịp",
"thời",
"hóa",
"giải",
"cứu",
"mười việt nam đồng",
"nguy",
"cho",
"khung",
"thành",
"sevilla",
"người",
"hùng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"ngày hai bẩy",
"của",
"sevilla",
"sau",
"hai ngàn tám trăm bẩy mươi ba",
"phút",
"thêm",
"cả",
"hai",
"hiệp",
"phụ",
"cả",
"hai",
"đội",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"tìm",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"của",
"nhau",
"và",
"ở",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"nếu",
"như",
"hai ngàn lẻ chín",
"cầu",
"thủ",
"sevilla",
"đều",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"cú",
"sút",
"của",
"mình",
"thì",
"rodrigo",
"và",
"cardozo",
"của",
"benfica",
"lại",
"không",
"thể",
"thắng",
"nổi",
"thủ",
"môn",
"beto",
"sevilla",
"lần",
"thứ",
"ba",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"sevilla",
"lên",
"ngôi",
"lần",
"thứ",
"ba",
"ở",
"europa",
"league",
"sau",
"hai",
"chức",
"vô",
"địch",
"vào",
"các",
"mùa",
"giải",
"gạch ngang dê pê dét đê hờ gạch chéo i",
"ba mươi trên mười",
"và",
"ba trăm tám mốt nghìn bảy trăm ba sáu",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"đội",
"bóng",
"châu",
"âu",
"cùng",
"với",
"feyernoord",
"của",
"hà",
"lan",
"đạt",
"tỉ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"năm trăm chín mươi chín ca ra",
"trong",
"các",
"lần",
"tham",
"dự",
"trận",
"chung",
"kết",
"cúp",
"châu",
"lục"
] | [
"hạ",
"benfica",
"trên",
"chấm",
"397 cm2",
"sevilla",
"đăng",
"quang",
"europa",
"league",
"nlđo",
"bất",
"phân",
"thắng",
"bại",
"sau",
"055944576352",
"phút",
"giao",
"đấu",
"sevilla",
"đã",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"benfica",
"ở",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"với",
"sự",
"góp",
"sức",
"của",
"người",
"hùng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"để",
"lần",
"thứ",
"ba",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"trong",
"vòng",
"chín",
"năm",
"ghi",
"nhận",
"một",
"mùa",
"giải",
"đại",
"thành",
"công",
"của",
"làng",
"cầu",
"tây",
"ban",
"nha",
"hành",
"quân",
"đến",
"sân",
"trung",
"lập",
"juventus",
"arena",
"ở",
"thành",
"phố",
"turin",
"nước",
"ý",
"sevilla",
"chỉ",
"có",
"trong",
"hành",
"trang",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm",
"la",
"liga",
"thứ",
"hạng",
"đủ",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"góp",
"mặt",
"tại",
"chính",
"sân",
"chơi",
"europa",
"league",
"mùa",
"tới",
"trong",
"khi",
"đó",
"benfica",
"lại",
"tràn",
"trề",
"hy",
"vọng",
"giành",
"cú",
"ăn",
"bốn",
"lịch",
"sử",
"điều",
"mà",
"có",
"lẽ",
"không",
"đội",
"bóng",
"châu",
"âu",
"nào",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"được",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"đội",
"bóng",
"của",
"huấn luyện viên",
"jorge",
"jesus",
"trước",
"đó",
"đã",
"giành",
"được",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ngày 8 ngày 30 tháng 2",
"đoạt",
"league",
"cup",
"bồ",
"đào",
"nha",
"và",
"chỉ",
"còn",
"chờ",
"bổ",
"sung",
"chiếc",
"cúp",
"europa",
"league",
"và",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"bồ",
"đào",
"nha",
"là",
"trọn",
"vẹn",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"đầy",
"đặn",
"của",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"sevilla",
"áo",
"trắng",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"các",
"chân",
"sút",
"benfica",
"theo",
"chân",
"đội",
"bóng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"đến",
"thành",
"phố",
"turin",
"còn",
"có",
"lời",
"nguyền",
"mà",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"bela",
"guttmann",
"đã",
"phẫn",
"uất",
"thốt",
"lên",
"trước",
"khi",
"chia",
"tay",
"đội",
"bóng",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"20",
"sau",
"khi",
"vừa",
"lên",
"ngôi",
"ở",
"cúp",
"200-700sto-rdk",
"châu",
"âu",
"tiền",
"thân",
"của",
"champions",
"league",
"hiện",
"tại",
"rằng",
"trong",
"825.541",
"năm",
"nữa",
"benfica",
"sẽ",
"chẳng",
"thể",
"nào",
"giành",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"cúp",
"châu",
"âu",
"nào",
"câu",
"chuyện",
"huyền",
"hoặc",
"về",
"lời",
"nguyền",
"ấy",
"thật",
"giả",
"thế",
"nào",
"không",
"ai",
"rõ",
"nhưng",
"số",
"phận",
"của",
"benfica",
"kể",
"từ",
"đó",
"cứ",
"lận",
"đận",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"năm",
"lần",
"vào",
"đến",
"chung",
"kết",
"cúp",
"prsw-400",
"hai",
"lần",
"khác",
"lọt",
"vào",
"đến",
"trận",
"đấu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"uefa",
"cup/europa",
"league",
"benfica",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"maxi",
"tranh",
"chấp",
"bóng",
"với",
"carlos",
"bacca",
"-72.50",
"sevilla",
"huấn luyện viên",
"jorge",
"jesus",
"không",
"tin",
"vào",
"chuyện",
"duy",
"tâm",
"chẳng",
"mảy",
"may",
"để",
"ý",
"đến",
"huyền",
"thoại",
"hoang",
"đường",
"ấy",
"nhưng",
"lần",
"này",
"ông",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"vận",
"rủi",
"đeo",
"bám",
"các",
"chân",
"sút",
"benfica",
"suốt",
"398.737",
"phút",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"không",
"những",
"thế",
"hai",
"trong",
"số",
"những",
"cú",
"sút",
"từ",
"chấm",
"luân",
"lưu",
"của",
"rodrigo",
"và",
"cardozo",
"cũng",
"bị",
"thủ",
"thành",
"beto",
"phía",
"sevilla",
"đẩy",
"được",
"tình",
"thế",
"chỉ",
"trở",
"nên",
"sôi",
"động",
"từ",
"phút",
"bù",
"giờ",
"bắt",
"đầu",
"với",
"cú",
"sút",
"cận",
"thành",
"của",
"maxi",
"pereira",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"của",
"sevilla",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"ngay",
"sau",
"đó",
"beto",
"cũng",
"đẩy",
"tiếp",
"78.494,3528",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"từ",
"khoảng",
"cách",
"gần",
"90",
"mét",
"của",
"rodrigo",
"nicolas",
"gaitan",
"bị",
"phạm",
"lỗi",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"sevilla",
"ở",
"tình",
"huống",
"tiếp",
"theo",
"nhưng",
"bóng",
"lại",
"được",
"phát",
"lên",
"kevin",
"gameiro",
"thực",
"hiện",
"cú",
"sút",
"quyết",
"định",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"90.902,007933",
"cho",
"sevilla",
"sau",
"giờ",
"nghỉ",
"benfica",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"và",
"lima",
"bên",
"cánh",
"trái",
"liên",
"tục",
"phát",
"động",
"những",
"pha",
"hãm",
"thành",
"hướng",
"về",
"cầu",
"môn",
"của",
"đội",
"bóng",
"tây",
"ban",
"nha",
"sevilla",
"cũng",
"không",
"chịu",
"kém",
"và",
"suýt",
"nữa",
"antonio",
"reyes",
"đón",
"được",
"đường",
"chuyền",
"của",
"ivan",
"rakitic",
"trong",
"tình",
"thế",
"trống",
"trải",
"trước",
"khung",
"thành",
"benfica",
"phút",
"82.48",
"alberto",
"moreno",
"phạm",
"lỗi",
"với",
"lima",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"có",
"quả",
"phạt",
"đền",
"nào",
"dành",
"cho",
"benfica",
"phút",
"100",
"chính",
"lima",
"ra",
"tay",
"bằng",
"cú",
"sút",
"ở",
"cự",
"13/1/1679",
"ly",
"gần",
"2649",
"mét",
"bóng",
"đi",
"căng",
"và",
"đầy",
"uy",
"lực",
"nhưng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"kịp",
"thời",
"hóa",
"giải",
"cứu",
"10 vnđ",
"nguy",
"cho",
"khung",
"thành",
"sevilla",
"người",
"hùng",
"thủ",
"môn",
"beto",
"ngày 27",
"của",
"sevilla",
"sau",
"2873",
"phút",
"thêm",
"cả",
"hai",
"hiệp",
"phụ",
"cả",
"hai",
"đội",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"tìm",
"đường",
"vào",
"khung",
"thành",
"của",
"nhau",
"và",
"ở",
"loạt",
"đá",
"luân",
"lưu",
"nếu",
"như",
"2009",
"cầu",
"thủ",
"sevilla",
"đều",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"cú",
"sút",
"của",
"mình",
"thì",
"rodrigo",
"và",
"cardozo",
"của",
"benfica",
"lại",
"không",
"thể",
"thắng",
"nổi",
"thủ",
"môn",
"beto",
"sevilla",
"lần",
"thứ",
"ba",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"sevilla",
"lên",
"ngôi",
"lần",
"thứ",
"ba",
"ở",
"europa",
"league",
"sau",
"hai",
"chức",
"vô",
"địch",
"vào",
"các",
"mùa",
"giải",
"-dpzđh/y",
"30 / 10",
"và",
"381.736",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"đội",
"bóng",
"châu",
"âu",
"cùng",
"với",
"feyernoord",
"của",
"hà",
"lan",
"đạt",
"tỉ",
"lệ",
"chiến",
"thắng",
"599 carat",
"trong",
"các",
"lần",
"tham",
"dự",
"trận",
"chung",
"kết",
"cúp",
"châu",
"lục"
] |
[
"bà",
"hillary",
"clinton",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"của",
"kênh",
"nbc",
"và",
"tờ",
"wsj",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"lên",
"bốn bẩy",
"điểm",
"ông",
"bernie",
"sanders",
"trái",
"và",
"hillary",
"clinton",
"trong",
"cuộc",
"chín lăm",
"tranh",
"luận",
"lần",
"thứ",
"một nghìn bẩy trăm tám mươi chín",
"của",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"ngày mười đến ngày hai chín tháng một",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày mười một tháng tám một ngàn năm trăm bẩy mươi năm",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"nbc",
"và",
"tờ",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"wsj",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"lên",
"sáu một không chín sáu bốn bẩy bốn bốn một bẩy",
"điểm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chỉ",
"còn",
"chưa",
"đầy",
"ba mươi chín",
"tuần",
"là",
"tới",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"sơ",
"bộ",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"bang",
"iowa",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"tiến",
"hành",
"từ",
"hai giờ",
"trong",
"số",
"sáu triệu bẩy trăm ngàn không trăm chín tám",
"cử",
"tri",
"tham",
"gia",
"bỏ",
"phiếu",
"sơ",
"bộ",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"áp",
"đảo",
"khi",
"giành",
"được",
"âm sáu ngàn tám mốt chấm năm trăm hai mươi chín công",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"còn",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"bang",
"vermont",
"bernie",
"sanders",
"được",
"âm bốn trăm mười bảy chấm bảy trăm ba mốt am be",
"trong",
"khi",
"đó",
"cựu",
"thống",
"đốc",
"bang",
"maryland",
"ông",
"martin",
"o",
"malley",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"vẻn",
"vẹn",
"âm bẩy ngàn hai bẩy phẩy không không một sáu bốn sào trên chỉ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"của",
"nbc/wsj",
"được",
"công",
"bố",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"trước",
"bẩy mươi chín phẩy một tới tám mốt chấm năm",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"trực",
"bốn mươi nhăm",
"tiếp",
"trên",
"truyền",
"hình",
"thứ",
"ba bảy phẩy không không bốn bảy",
"giữa",
"tỉ số hai mươi hai hai mươi bảy",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tại",
"bang",
"south",
"carolina",
"cho",
"thấy",
"sự",
"khác",
"biệt",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"một",
"số",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"dư",
"luận",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"khác",
"vốn",
"cho",
"thấy",
"ưu",
"thế",
"của",
"bà",
"clinton",
"đang",
"bị",
"thu",
"hẹp"
] | [
"bà",
"hillary",
"clinton",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"của",
"kênh",
"nbc",
"và",
"tờ",
"wsj",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"lên",
"47",
"điểm",
"ông",
"bernie",
"sanders",
"trái",
"và",
"hillary",
"clinton",
"trong",
"cuộc",
"95",
"tranh",
"luận",
"lần",
"thứ",
"1789",
"của",
"các",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"ngày 10 đến ngày 29 tháng 1",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"ngày 11/8/1575",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"nbc",
"và",
"tờ",
"the",
"wall",
"street",
"journal",
"wsj",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"ứng",
"cử",
"viên",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"nới",
"rộng",
"khoảng",
"cách",
"với",
"đối",
"thủ",
"bernie",
"sanders",
"lên",
"61096474417",
"điểm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chỉ",
"còn",
"chưa",
"đầy",
"39",
"tuần",
"là",
"tới",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"sơ",
"bộ",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"bang",
"iowa",
"theo",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"tiến",
"hành",
"từ",
"2h",
"trong",
"số",
"6.700.098",
"cử",
"tri",
"tham",
"gia",
"bỏ",
"phiếu",
"sơ",
"bộ",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"hillary",
"clinton",
"đang",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"áp",
"đảo",
"khi",
"giành",
"được",
"-6081.529 công",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"còn",
"thượng",
"nghị",
"sỹ",
"bang",
"vermont",
"bernie",
"sanders",
"được",
"-417.731 ampe",
"trong",
"khi",
"đó",
"cựu",
"thống",
"đốc",
"bang",
"maryland",
"ông",
"martin",
"o",
"malley",
"chỉ",
"nhận",
"được",
"vẻn",
"vẹn",
"-7027,00164 sào/chỉ",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"kết",
"quả",
"thăm",
"dò",
"của",
"nbc/wsj",
"được",
"công",
"bố",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"trước",
"79,1 - 81.5",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"trực",
"45",
"tiếp",
"trên",
"truyền",
"hình",
"thứ",
"37,0047",
"giữa",
"tỉ số 22 - 27",
"ứng",
"cử",
"viên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tại",
"bang",
"south",
"carolina",
"cho",
"thấy",
"sự",
"khác",
"biệt",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"một",
"số",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"dư",
"luận",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"khác",
"vốn",
"cho",
"thấy",
"ưu",
"thế",
"của",
"bà",
"clinton",
"đang",
"bị",
"thu",
"hẹp"
] |
[
"quân",
"đội",
"syria",
"sắp",
"giành",
"thêm",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"chiến",
"lược",
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"động",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"chiến",
"lược",
"thứ",
"hai",
"tại",
"syria",
"quân",
"hai trăm ba mươi gạch chéo bờ o ép pê a",
"đội",
"syria",
"đã",
"mở",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"nữa",
"từ",
"tay",
"khủng",
"bố",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"phiến",
"quân",
"is",
"tại",
"tỉnh",
"aleppo",
"sputnik",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"ngày mồng sáu và ngày bốn",
"cho",
"hay",
"mục",
"tiêu",
"thứ",
"hai",
"là",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"marj",
"al-sunltan",
"tại",
"thủ",
"đô",
"damascus",
"binh",
"sĩ",
"quân",
"đội",
"syria",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"lực",
"lượng",
"quốc",
"phòng",
"ndf",
"đã",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"làng",
"nawleh",
"gần",
"căn",
"cứ",
"marj",
"al-sultan",
"đồng",
"thời",
"tiêu",
"diệt",
"nhiều",
"chiến",
"binh",
"khủng",
"bố",
"lực",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"kiểm",
"soát",
"một nghìn hai trăm năm mươi sáu phẩy không không hai trăm bảy mươi ba niu tơn",
"diện",
"tích",
"lãnh",
"thổ",
"phía",
"nam",
"căn",
"cứ",
"chiến",
"lược",
"này",
"fars",
"news",
"dẫn",
"ngày mười tới ngày mười bảy tháng mười hai",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"tháng sáu một ngàn bốn trăm ba mươi",
"cho",
"hay",
"cũng",
"trong",
"chín giờ ba mươi phút",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"damascus",
"tiếp",
"tục",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"các",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"takfiri",
"ở",
"đông",
"ghouta",
"và",
"tái",
"chiếm",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"chiến",
"lược",
"từ",
"khủng",
"bố",
"quân",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"khu",
"vực",
"al-mahalej",
"phía",
"nam",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"marj",
"al-sultan",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"với",
"sự",
"yểm",
"trợ",
"hỏa",
"lực",
"của",
"nga",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"vòng",
"vây",
"mà",
"phiến",
"quân",
"is",
"thiết",
"lập",
"trong",
"suốt",
"hai",
"năm",
"qua",
"ở",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"kweires"
] | [
"quân",
"đội",
"syria",
"sắp",
"giành",
"thêm",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"chiến",
"lược",
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"động",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"chiến",
"lược",
"thứ",
"hai",
"tại",
"syria",
"quân",
"230/bofpa",
"đội",
"syria",
"đã",
"mở",
"chiến",
"dịch",
"quân",
"sự",
"nhằm",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"nữa",
"từ",
"tay",
"khủng",
"bố",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"phiến",
"quân",
"is",
"tại",
"tỉnh",
"aleppo",
"sputnik",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"ngày mồng 6 và ngày 4",
"cho",
"hay",
"mục",
"tiêu",
"thứ",
"hai",
"là",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"marj",
"al-sunltan",
"tại",
"thủ",
"đô",
"damascus",
"binh",
"sĩ",
"quân",
"đội",
"syria",
"quân",
"đội",
"syria",
"và",
"lực",
"lượng",
"quốc",
"phòng",
"ndf",
"đã",
"giành",
"lại",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"làng",
"nawleh",
"gần",
"căn",
"cứ",
"marj",
"al-sultan",
"đồng",
"thời",
"tiêu",
"diệt",
"nhiều",
"chiến",
"binh",
"khủng",
"bố",
"lực",
"lượng",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"phủ",
"hiện",
"kiểm",
"soát",
"1256,00273 n",
"diện",
"tích",
"lãnh",
"thổ",
"phía",
"nam",
"căn",
"cứ",
"chiến",
"lược",
"này",
"fars",
"news",
"dẫn",
"ngày 10 tới ngày 17 tháng 12",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"tháng 6/1430",
"cho",
"hay",
"cũng",
"trong",
"9h30",
"lực",
"lượng",
"chính",
"phủ",
"damascus",
"tiếp",
"tục",
"tấn",
"công",
"nhằm",
"vào",
"các",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"takfiri",
"ở",
"đông",
"ghouta",
"và",
"tái",
"chiếm",
"nhiều",
"khu",
"vực",
"chiến",
"lược",
"từ",
"khủng",
"bố",
"quân",
"chính",
"phủ",
"syria",
"đã",
"giành",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hoàn",
"toàn",
"khu",
"vực",
"al-mahalej",
"phía",
"nam",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"marj",
"al-sultan",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"trước",
"đó",
"với",
"sự",
"yểm",
"trợ",
"hỏa",
"lực",
"của",
"nga",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"vòng",
"vây",
"mà",
"phiến",
"quân",
"is",
"thiết",
"lập",
"trong",
"suốt",
"hai",
"năm",
"qua",
"ở",
"căn",
"cứ",
"không",
"quân",
"kweires"
] |
[
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"lên",
"tiếng",
"về",
"một nghìn bốn trăm mười hai",
"mẹ",
"con",
"sống",
"vạ",
"vật",
"ở",
"phố",
"phường",
"hà",
"nội",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"người",
"mẹ",
"có",
"con",
"nhỏ",
"âm tám sáu chấm hai một",
"tháng",
"tuổi",
"đêm",
"đêm",
"vạ",
"vật",
"ở",
"đường",
"phố",
"hà",
"nội",
"quê",
"ở",
"hà",
"tĩnh",
"bé",
"gái",
"ba mươi hai",
"tháng",
"tuổi",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"đêm",
"ở",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"liên",
"quan",
"đến",
"câu",
"chuyện",
"bé",
"gái",
"vòng hai sáu hai sáu",
"tháng",
"tuổi",
"phải",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"đêm",
"mẹ",
"đi",
"nhặt",
"rác",
"mua",
"sữa",
"ngày bốn tới ngày mười bảy tháng hai",
"trao",
"đổi",
"với",
"một trăm tám mươi a mờ trừ ép đờ ích",
"phóng viên",
"đại",
"diện",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"hiệu số hai ba bẩy",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"ngày mười ba tháng bẩy",
"trung",
"tâm",
"có",
"tiếp",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"chị",
"trần",
"thị",
"nga",
"và",
"con",
"của",
"chị",
"này",
"đến",
"ngày mười bốn ngày mồng tám tháng mười một",
"bà",
"mai",
"thị",
"tuyến",
"đã",
"ra",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"lãnh",
"cho",
"hai",
"mẹ",
"con",
"chị",
"nga",
"về",
"quê",
"cộng một bốn tám không tám ba bốn sáu bẩy bẩy bẩy",
"mẹ",
"con",
"vạ",
"vật",
"ở",
"chợ",
"long",
"biên",
"ông",
"lê",
"văn",
"luyện",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"kỳ",
"hà",
"thị xã",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"trần",
"thị",
"nga",
"bẩy ngàn hai trăm ba chín chấm bốn tám sáu ghi ga bít",
"sinh năm",
"âm sáu mươi bảy nghìn ba mươi phẩy chín chín",
"người",
"mẹ",
"để",
"con",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"là",
"người",
"địa",
"phương",
"nhưng",
"đã",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"từ",
"lâu",
"dù",
"nền",
"đất",
"cáu",
"bẩn",
"nhưng",
"tám triệu bảy trăm ngàn không trăm ba mươi bẩy",
"mẹ",
"con",
"nga",
"vẫn",
"ngủ",
"ngon",
"lành",
"trước",
"mồng năm và ngày chín",
"đó",
"trên",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"bé",
"gái",
"bẩy mươi phẩy không tám mươi",
"tháng",
"tuổi",
"nằm",
"ngủ",
"ở",
"vỉa",
"hè",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"quận",
"hoàn",
"kiếm",
"hà",
"nội",
"đến",
"một ngàn bốn trăm năm mươi sáu phẩy chín hai hai mê ga oát trên mi li gam",
"sáng",
"mẹ",
"đi",
"nhặt",
"ve",
"chai",
"về",
"kiếm",
"tiền",
"mua",
"sữa",
"cho",
"con",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"trước",
"những",
"thông",
"tin",
"trên",
"phóng viên",
"đời",
"sống",
"plus",
"đã",
"đến",
"khu",
"vực",
"nơi",
"bẩy ba phẩy bảy một",
"mẹ",
"con",
"cháu",
"bé",
"để",
"ghi",
"nhận",
"một nghìn lẻ năm",
"mẹ",
"con",
"đi",
"xin",
"ở",
"trước",
"khu",
"vực",
"chợ",
"đồng",
"xuân",
"hàng",
"ngày",
"bảy ngàn tám trăm năm bẩy chấm không năm trăm hai ba chỉ",
"nga",
"sẽ",
"đẩy",
"con",
"đến",
"khu",
"vực",
"chợ",
"đồng",
"xuân",
"để",
"xin",
"tiền",
"người",
"qua",
"lại",
"và",
"nhặt",
"rác",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"gần",
"năm trăm sáu mươi sáu độ xê",
"nga",
"sẽ",
"đưa",
"con",
"về",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"cho",
"con",
"nằm",
"ngủ",
"nga",
"có",
"thuê",
"trọ",
"sống",
"cùng",
"với",
"ba trăm bảy mươi mốt ngàn tám trăm mười năm",
"người",
"đàn",
"ông",
"khoảng",
"tám hai ngàn ba trăm ba bẩy phẩy bẩy ba năm sáu",
"tuổi",
"tên",
"hùng",
"quê",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"còn",
"cháu",
"bé",
"được",
"nga",
"bế",
"đi",
"lang",
"thang",
"vạ",
"vât",
"xn",
"ăn",
"xem",
"thêm",
"cộng bốn năm chín chín một bốn hai sáu bảy bốn bốn",
"cảnh sát giao thông",
"đưa",
"cháu",
"nhỏ",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"được",
"khen",
"ngợi"
] | [
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"lên",
"tiếng",
"về",
"1412",
"mẹ",
"con",
"sống",
"vạ",
"vật",
"ở",
"phố",
"phường",
"hà",
"nội",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"người",
"mẹ",
"có",
"con",
"nhỏ",
"-86.21",
"tháng",
"tuổi",
"đêm",
"đêm",
"vạ",
"vật",
"ở",
"đường",
"phố",
"hà",
"nội",
"quê",
"ở",
"hà",
"tĩnh",
"bé",
"gái",
"32",
"tháng",
"tuổi",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"đêm",
"ở",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"liên",
"quan",
"đến",
"câu",
"chuyện",
"bé",
"gái",
"vòng 26 - 26",
"tháng",
"tuổi",
"phải",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"đêm",
"mẹ",
"đi",
"nhặt",
"rác",
"mua",
"sữa",
"ngày 4 tới ngày 17 tháng 2",
"trao",
"đổi",
"với",
"180am-fđx",
"phóng viên",
"đại",
"diện",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"trợ",
"xã",
"hội",
"hiệu số 23 - 7",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"ngày 13/7",
"trung",
"tâm",
"có",
"tiếp",
"nhận",
"trường",
"hợp",
"chị",
"trần",
"thị",
"nga",
"và",
"con",
"của",
"chị",
"này",
"đến",
"ngày 14 ngày mồng 8 tháng 11",
"bà",
"mai",
"thị",
"tuyến",
"đã",
"ra",
"trung",
"tâm",
"bảo",
"lãnh",
"cho",
"hai",
"mẹ",
"con",
"chị",
"nga",
"về",
"quê",
"+14808346777",
"mẹ",
"con",
"vạ",
"vật",
"ở",
"chợ",
"long",
"biên",
"ông",
"lê",
"văn",
"luyện",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"kỳ",
"hà",
"thị xã",
"kỳ",
"anh",
"hà",
"tĩnh",
"cho",
"biết",
"trần",
"thị",
"nga",
"7239.486 gb",
"sinh năm",
"-67.030,99",
"người",
"mẹ",
"để",
"con",
"ngủ",
"ngoài",
"vỉa",
"hè",
"là",
"người",
"địa",
"phương",
"nhưng",
"đã",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"từ",
"lâu",
"dù",
"nền",
"đất",
"cáu",
"bẩn",
"nhưng",
"8.700.037",
"mẹ",
"con",
"nga",
"vẫn",
"ngủ",
"ngon",
"lành",
"trước",
"mồng 5 và ngày 9",
"đó",
"trên",
"facebook",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"bé",
"gái",
"70,080",
"tháng",
"tuổi",
"nằm",
"ngủ",
"ở",
"vỉa",
"hè",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"quận",
"hoàn",
"kiếm",
"hà",
"nội",
"đến",
"1456,922 mw/mg",
"sáng",
"mẹ",
"đi",
"nhặt",
"ve",
"chai",
"về",
"kiếm",
"tiền",
"mua",
"sữa",
"cho",
"con",
"gây",
"xôn",
"xao",
"dư",
"luận",
"trước",
"những",
"thông",
"tin",
"trên",
"phóng viên",
"đời",
"sống",
"plus",
"đã",
"đến",
"khu",
"vực",
"nơi",
"73,71",
"mẹ",
"con",
"cháu",
"bé",
"để",
"ghi",
"nhận",
"1005",
"mẹ",
"con",
"đi",
"xin",
"ở",
"trước",
"khu",
"vực",
"chợ",
"đồng",
"xuân",
"hàng",
"ngày",
"7857.0523 chỉ",
"nga",
"sẽ",
"đẩy",
"con",
"đến",
"khu",
"vực",
"chợ",
"đồng",
"xuân",
"để",
"xin",
"tiền",
"người",
"qua",
"lại",
"và",
"nhặt",
"rác",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"gần",
"566 oc",
"nga",
"sẽ",
"đưa",
"con",
"về",
"phố",
"hàng",
"khoai",
"cho",
"con",
"nằm",
"ngủ",
"nga",
"có",
"thuê",
"trọ",
"sống",
"cùng",
"với",
"371.815",
"người",
"đàn",
"ông",
"khoảng",
"82.337,7356",
"tuổi",
"tên",
"hùng",
"quê",
"ở",
"lạng",
"sơn",
"còn",
"cháu",
"bé",
"được",
"nga",
"bế",
"đi",
"lang",
"thang",
"vạ",
"vât",
"xn",
"ăn",
"xem",
"thêm",
"+45991426744",
"cảnh sát giao thông",
"đưa",
"cháu",
"nhỏ",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"được",
"khen",
"ngợi"
] |
[
"hàng",
"việt",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"aanzfta",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"trong",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"thủy",
"sản",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"dệt",
"may",
"giày",
"dép",
"sản",
"phẩm",
"gỗ",
"sang",
"úc",
"đây",
"là",
"những",
"nhóm",
"hàng",
"được",
"hưởng",
"nhiều",
"ưu",
"đãi",
"về",
"thuế",
"trong",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"asean",
"australia",
"new",
"zealand",
"aanzfta",
"quầy",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"coles",
"mở",
"đường",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"một",
"cách",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"trong",
"chín giờ không phút",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"hai",
"chiều",
"việt",
"nam",
"úc",
"đạt",
"hơn",
"âm sáu ngàn năm trăm bốn chín phẩy ba trăm sáu mươi bảy đô la trên rúp",
"usd",
"tăng",
"sáu ngàn sáu trăm năm hai chấm không bẩy ba không đề xi ben",
"so",
"với",
"ngày hai mươi hai mồng sáu tháng hai",
"nếu",
"biết",
"tận",
"dụng",
"ưu",
"đãi",
"trong",
"aanzfta",
"việt",
"nam",
"có",
"cơ",
"hội",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"thị",
"trường",
"úc",
"âm chín nghìn một trăm lẻ một phẩy không một ba sáu độ xê",
"dòng",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"cắt",
"giảm",
"chín ba chấm bốn tới hai chấm ba",
"ông",
"phạm",
"tuấn",
"anh",
"phó",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"theo",
"lộ",
"trình",
"hiệp",
"định",
"aanzfta",
"đến",
"tháng tám hai ngàn bốn trăm chín mươi bốn",
"úc",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"tám trăm linh năm mon",
"các",
"loại",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"chín ngàn một trăm hai mươi tư phẩy không sáu trăm bảy mươi tư ki lô mét",
"dòng",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"cắt",
"giảm",
"xuống",
"bốn nghìn bảy trăm chín tám phẩy không không một chín sáu héc",
"từ",
"ngày năm và ngày mười hai tháng ba",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"thị",
"trường",
"úc",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"sau",
"hơn",
"âm một nghìn mười ba chấm tám nghìn hai trăm năm mươi sáu",
"năm",
"thực",
"thi",
"hiệp",
"định",
"aanzfta",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"úc",
"tăng",
"trung",
"bình",
"gần",
"bảy nghìn sáu trăm sáu mươi tư phẩy không chín ba ba ao",
"năm",
"mười bảy giờ",
"kim",
"ngạch",
"âm chín mươi ngàn bảy trăm năm mươi tư phẩy ba nghìn năm trăm ba ba",
"chiều",
"giữa",
"ba mươi ngàn bẩy trăm linh bốn phẩy ba ngàn mười bốn",
"nước",
"tăng",
"bốn trăm ba mươi mốt phẩy bốn tám năm giây",
"so",
"với",
"tháng không năm một bốn sáu bảy",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"xuất",
"siêu",
"khoảng",
"âm hai nghìn tám trăm tám mươi bảy chấm một trăm hai mươi tám ki lo oát trên ki lô mét vuông",
"usd",
"đạt",
"âm ba tám niu tơn",
"usd",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"từ",
"úc",
"khoảng",
"âm bẩy nghìn bẩy trăm linh hai chấm không năm một am be trên oát",
"usd",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"trong",
"năm giờ hai mươi tám phút",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"hai",
"chiều",
"việt",
"nam",
"úc",
"đạt",
"hơn",
"âm bảy ngàn chín trăm chín mươi hai phẩy tám trăm mười ki lô bít",
"usd",
"tăng",
"hai trăm bốn mươi hai pao",
"so",
"với",
"ngày bảy ngày bốn tháng mười",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"úc",
"đạt",
"âm sáu ngàn hai trăm sáu mươi phẩy bốn trăm năm mươi sáu ki lô mét vuông",
"usd",
"tăng",
"tám trăm mười lăm xen ti mét khối",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"úc",
"vào",
"việt",
"nam",
"đạt",
"hơn",
"tám trăm mười tám mi li lít",
"usd",
"tăng",
"hai nghìn bảy trăm năm mươi bảy phẩy không không tám sáu năm độ xê",
"so",
"với",
"âm chín ngàn không trăm tám mươi mốt phẩy không không ba trăm sáu mươi ba rúp",
"cùng",
"kỳ",
"ngày mười một và ngày hai mươi mốt",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"siêu",
"khoảng",
"âm chín ngàn bốn trăm mười bảy phẩy bẩy trăm sáu tám xen ti mét khối",
"usd",
"sang",
"úc",
"tương",
"đương",
"không một tháng một một hai ba sáu",
"hiện",
"úc",
"là",
"bạn",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"mười bốn",
"và",
"bạn",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"thứ",
"hai trăm linh tám ngàn một trăm hai mươi bốn",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"việt",
"nam",
"là",
"bạn",
"hàng",
"thứ",
"tám triệu sáu trăm mười ba nghìn bảy trăm lẻ bốn",
"của",
"úc",
"về",
"nhập",
"khẩu",
"lẫn",
"xuất",
"khẩu",
"như",
"vậy",
"là",
"khá",
"nhỏ",
"nhưng",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khá",
"mười giờ hai sáu phút ba tám giây",
"cao",
"ở",
"mức",
"tám ngàn bẩy trăm tám tám chấm tám trăm hai nhăm ki lô mét vuông",
"dư",
"địa",
"để",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"úc",
"còn",
"rất",
"lớn",
"và",
"thủy",
"sản",
"được",
"xem",
"là",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"do",
"tiêu",
"thụ",
"mặt",
"hàng",
"này",
"ở",
"úc",
"tăng",
"nhanh",
"khoảng",
"tám trăm tám sáu chấm một trăm năm mươi tư đi ốp",
"tấn/năm",
"trong",
"khi",
"sản",
"lượng",
"nước",
"đê ích mờ o u vê xuộc",
"này",
"chỉ",
"đạt",
"một nghìn ba trăm tám hai",
"tấn",
"úc",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nhập",
"khẩu",
"hơn",
"bốn trăm lẻ bốn nghìn hai trăm ba mươi ba",
"tấn",
"thủy",
"sản/năm",
"và",
"việt",
"nam",
"đang",
"là",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"lớn",
"thứ",
"tám mươi chín",
"sau",
"trung",
"quốc",
"thái",
"lan",
"hơn",
"nữa",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"rất",
"ưa",
"thích",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"do",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"và",
"cá",
"nước",
"ngọt",
"việt",
"nam",
"dễ",
"ăn",
"hạt",
"điều",
"cũng",
"là",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"ưa",
"chuộng",
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"điều",
"lớn",
"nhất",
"của",
"úc",
"với",
"tỷ",
"trọng",
"xấp",
"năm không không gạch ngang hai không không không xuộc dét pờ nờ dét nờ",
"xỉ",
"âm một nghìn năm mươi chín chấm bảy tám bảy năm",
"một",
"số",
"mặt",
"bốn chín nghìn hai trăm hai lăm phẩy một ngàn năm trăm sáu sáu",
"hàng",
"như",
"gỗ",
"và",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"gỗ",
"túi",
"xách",
"vali",
"dệt",
"may",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"cũng",
"được",
"coi",
"là",
"những",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"trên",
"thị",
"trường",
"úc",
"thị",
"trường",
"úc",
"rộng",
"cửa",
"cho",
"hàng",
"việt",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"việt",
"nam",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"ở",
"úc",
"còn",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"và",
"còn",
"cách",
"xa",
"so",
"với",
"tiềm",
"năng",
"của",
"nước",
"ta",
"cũng",
"như",
"nhu",
"cầu",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"phía",
"úc",
"song",
"để",
"rờ i dét gạch ngang đê ca xuộc tám không không",
"đưa",
"hàng",
"việt",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"bán",
"lẻ",
"của",
"úc",
"là",
"việc",
"hết",
"sức",
"khó",
"khăn",
"lý",
"do",
"là",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"chưa",
"nghiên",
"cứu",
"bài",
"bản",
"về",
"hệ",
"thống",
"này",
"cách",
"tiếp",
"năm trăm bốn mươi lăm chỉ",
"cận",
"các",
"qui",
"định",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"cũng",
"như",
"các",
"qui",
"định",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"có",
"định",
"hướng",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"hai trăm gạch chéo giây ép o gờ i trừ i",
"những",
"thông",
"tin",
"cần",
"thiết",
"năm trăm chéo mờ vờ vờ u lờ giây vê a đắp liu e",
"về",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"của",
"úc",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"đưa",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"chuỗi",
"phân",
"phối",
"bán",
"buôn",
"bán",
"lẻ",
"của",
"úc",
"thương",
"vụ",
"việt",
"nam",
"tại",
"úc",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"sách",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"bản",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"bán",
"lẻ",
"lớn",
"tại",
"úc",
"doanh",
"thu",
"trên",
"tám nghìn một trăm bảy bảy phẩy một chín bốn am be trên héc ta",
"aud/năm",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xem",
"xét",
"chào",
"hàng",
"đó",
"là",
"woolworths",
"limited",
"wesfarmers",
"limited",
"harvey",
"norman",
"holdings",
"ltd",
"metcash",
"limited",
"bunnings",
"trong",
"đó",
"âm mười phẩy tám bảy",
"tập",
"đoàn",
"siêu",
"thị",
"gồm",
"coles",
"ba không không ngang sáu trăm a xê ép chéo đê o rờ nờ mờ",
"năm trăm bảy tư đề xi mét",
"woolworths",
"âm ba mươi chín ki lô mét khối",
"aldi",
"bốn ngàn hai mươi mốt phẩy chín ba bẩy ki lô mét vuông",
"và",
"iga",
"tám trăm hai tám am be",
"đã",
"chiếm",
"hơn",
"chín trăm năm mươi sáu am be trên oát",
"thị",
"phần",
"và",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"này",
"bao",
"phủ",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"dân",
"cư",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"chỉ",
"có",
"iga",
"là",
"hệ",
"thống",
"franchise",
"nhượng",
"quyền",
"thương",
"mại",
"nên",
"họ",
"tốn",
"kém",
"cho",
"phí",
"nhượng",
"quyền",
"thương",
"mại",
"và",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"giá",
"cả",
"mặt",
"hàng",
"sản",
"phẩm",
"nguồn",
"cung",
"sản",
"phẩm",
"hay",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"từ",
"chủ",
"doanh",
"nghiệp",
"nhượng",
"quyền",
"nên",
"iga",
"không",
"được",
"linh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"nhanh",
"chóng",
"như",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"khác",
"hầu",
"hết",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"các",
"siêu",
"thị",
"này",
"được",
"sản",
"xuất",
"từ",
"úc",
"và",
"một",
"số",
"bẩy trăm bốn mươi bẩy nghìn ba trăm bẩy mươi sáu",
"mặt",
"hàng",
"home",
"made",
"từ",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"một",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"quầy",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"coles",
"mở",
"đường",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"một",
"cách",
"rộng",
"rãi",
"hơn"
] | [
"hàng",
"việt",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"aanzfta",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"trong",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"thủy",
"sản",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"dệt",
"may",
"giày",
"dép",
"sản",
"phẩm",
"gỗ",
"sang",
"úc",
"đây",
"là",
"những",
"nhóm",
"hàng",
"được",
"hưởng",
"nhiều",
"ưu",
"đãi",
"về",
"thuế",
"trong",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"asean",
"australia",
"new",
"zealand",
"aanzfta",
"quầy",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"coles",
"mở",
"đường",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"một",
"cách",
"rộng",
"rãi",
"hơn",
"trong",
"9h0",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"hai",
"chiều",
"việt",
"nam",
"úc",
"đạt",
"hơn",
"-6549,367 $/rub",
"usd",
"tăng",
"6652.0730 db",
"so",
"với",
"ngày 22 mồng 6 tháng 2",
"nếu",
"biết",
"tận",
"dụng",
"ưu",
"đãi",
"trong",
"aanzfta",
"việt",
"nam",
"có",
"cơ",
"hội",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"thị",
"trường",
"úc",
"-9101,0136 oc",
"dòng",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"cắt",
"giảm",
"93.4 - 2.3",
"ông",
"phạm",
"tuấn",
"anh",
"phó",
"vụ",
"trưởng",
"vụ",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"theo",
"lộ",
"trình",
"hiệp",
"định",
"aanzfta",
"đến",
"tháng 8/2494",
"úc",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"805 mol",
"các",
"loại",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"và",
"9124,0674 km",
"dòng",
"thuế",
"sẽ",
"được",
"cắt",
"giảm",
"xuống",
"4798,00196 hz",
"từ",
"ngày 5 và ngày 12 tháng 3",
"đây",
"là",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"thị",
"trường",
"úc",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"sau",
"hơn",
"-1013.8256",
"năm",
"thực",
"thi",
"hiệp",
"định",
"aanzfta",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"úc",
"tăng",
"trung",
"bình",
"gần",
"7664,0933 ounce",
"năm",
"17h",
"kim",
"ngạch",
"-90.754,3533",
"chiều",
"giữa",
"30.704,3014",
"nước",
"tăng",
"431,485 giây",
"so",
"với",
"tháng 05/1467",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"xuất",
"siêu",
"khoảng",
"-2887.128 kw/km2",
"usd",
"đạt",
"-38 n",
"usd",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"việt",
"nam",
"từ",
"úc",
"khoảng",
"-7702.051 ampe/w",
"usd",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"trong",
"5h28",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"hai",
"chiều",
"việt",
"nam",
"úc",
"đạt",
"hơn",
"-7992,810 kb",
"usd",
"tăng",
"242 pound",
"so",
"với",
"ngày 7 ngày 4 tháng 10",
"trong",
"đó",
"việt",
"nam",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"úc",
"đạt",
"-6260,456 km2",
"usd",
"tăng",
"815 cm3",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"úc",
"vào",
"việt",
"nam",
"đạt",
"hơn",
"818 ml",
"usd",
"tăng",
"2757,00865 oc",
"so",
"với",
"-9081,00363 rub",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 11 và ngày 21",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"xuất",
"siêu",
"khoảng",
"-9417,768 cc",
"usd",
"sang",
"úc",
"tương",
"đương",
"01/11/236",
"hiện",
"úc",
"là",
"bạn",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"14",
"và",
"bạn",
"hàng",
"nhập",
"khẩu",
"thứ",
"208.124",
"của",
"việt",
"nam",
"ở",
"chiều",
"ngược",
"lại",
"việt",
"nam",
"là",
"bạn",
"hàng",
"thứ",
"8.613.704",
"của",
"úc",
"về",
"nhập",
"khẩu",
"lẫn",
"xuất",
"khẩu",
"như",
"vậy",
"là",
"khá",
"nhỏ",
"nhưng",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"khá",
"10:26:38",
"cao",
"ở",
"mức",
"8788.825 km2",
"dư",
"địa",
"để",
"việt",
"nam",
"đẩy",
"mạnh",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"hóa",
"sang",
"úc",
"còn",
"rất",
"lớn",
"và",
"thủy",
"sản",
"được",
"xem",
"là",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"do",
"tiêu",
"thụ",
"mặt",
"hàng",
"này",
"ở",
"úc",
"tăng",
"nhanh",
"khoảng",
"886.154 điôp",
"tấn/năm",
"trong",
"khi",
"sản",
"lượng",
"nước",
"dxmouv/",
"này",
"chỉ",
"đạt",
"1382",
"tấn",
"úc",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nhập",
"khẩu",
"hơn",
"404.233",
"tấn",
"thủy",
"sản/năm",
"và",
"việt",
"nam",
"đang",
"là",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"thủy",
"sản",
"lớn",
"thứ",
"89",
"sau",
"trung",
"quốc",
"thái",
"lan",
"hơn",
"nữa",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"rất",
"ưa",
"thích",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thủy",
"sản",
"của",
"việt",
"nam",
"do",
"giá",
"cả",
"hợp",
"lý",
"và",
"cá",
"nước",
"ngọt",
"việt",
"nam",
"dễ",
"ăn",
"hạt",
"điều",
"cũng",
"là",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"được",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"ưa",
"chuộng",
"việt",
"nam",
"là",
"quốc",
"gia",
"xuất",
"khẩu",
"hạt",
"điều",
"lớn",
"nhất",
"của",
"úc",
"với",
"tỷ",
"trọng",
"xấp",
"500-2000/zpnzn",
"xỉ",
"-1059.787 năm",
"một",
"số",
"mặt",
"49.225,1566",
"hàng",
"như",
"gỗ",
"và",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"gỗ",
"túi",
"xách",
"vali",
"dệt",
"may",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"cũng",
"được",
"coi",
"là",
"những",
"mặt",
"hàng",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"trên",
"thị",
"trường",
"úc",
"thị",
"trường",
"úc",
"rộng",
"cửa",
"cho",
"hàng",
"việt",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"hàng",
"hóa",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"việt",
"nam",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"ở",
"úc",
"còn",
"khá",
"khiêm",
"tốn",
"và",
"còn",
"cách",
"xa",
"so",
"với",
"tiềm",
"năng",
"của",
"nước",
"ta",
"cũng",
"như",
"nhu",
"cầu",
"nhập",
"khẩu",
"của",
"phía",
"úc",
"song",
"để",
"ryz-đk/800",
"đưa",
"hàng",
"việt",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"bán",
"lẻ",
"của",
"úc",
"là",
"việc",
"hết",
"sức",
"khó",
"khăn",
"lý",
"do",
"là",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"chưa",
"nghiên",
"cứu",
"bài",
"bản",
"về",
"hệ",
"thống",
"này",
"cách",
"tiếp",
"545 chỉ",
"cận",
"các",
"qui",
"định",
"về",
"vệ",
"sinh",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"cũng",
"như",
"các",
"qui",
"định",
"về",
"tiêu",
"chuẩn",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"có",
"định",
"hướng",
"rõ",
"ràng",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"200/jfogy-y",
"những",
"thông",
"tin",
"cần",
"thiết",
"500/mvvuljvawe",
"về",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"của",
"úc",
"giúp",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"đưa",
"hàng",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"chuỗi",
"phân",
"phối",
"bán",
"buôn",
"bán",
"lẻ",
"của",
"úc",
"thương",
"vụ",
"việt",
"nam",
"tại",
"úc",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"sách",
"và",
"các",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"bản",
"của",
"các",
"tập",
"đoàn",
"bán",
"lẻ",
"lớn",
"tại",
"úc",
"doanh",
"thu",
"trên",
"8177,194 ampe/ha",
"aud/năm",
"để",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"xem",
"xét",
"chào",
"hàng",
"đó",
"là",
"woolworths",
"limited",
"wesfarmers",
"limited",
"harvey",
"norman",
"holdings",
"ltd",
"metcash",
"limited",
"bunnings",
"trong",
"đó",
"-10,87",
"tập",
"đoàn",
"siêu",
"thị",
"gồm",
"coles",
"300-600acf/đornm",
"574 dm",
"woolworths",
"-39 km3",
"aldi",
"4021,937 km2",
"và",
"iga",
"828 ampe",
"đã",
"chiếm",
"hơn",
"956 ampe/w",
"thị",
"phần",
"và",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"này",
"bao",
"phủ",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"dân",
"cư",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"chỉ",
"có",
"iga",
"là",
"hệ",
"thống",
"franchise",
"nhượng",
"quyền",
"thương",
"mại",
"nên",
"họ",
"tốn",
"kém",
"cho",
"phí",
"nhượng",
"quyền",
"thương",
"mại",
"và",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"giá",
"cả",
"mặt",
"hàng",
"sản",
"phẩm",
"nguồn",
"cung",
"sản",
"phẩm",
"hay",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"từ",
"chủ",
"doanh",
"nghiệp",
"nhượng",
"quyền",
"nên",
"iga",
"không",
"được",
"linh",
"hoạt",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"nhanh",
"chóng",
"như",
"các",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"khác",
"hầu",
"hết",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"các",
"siêu",
"thị",
"này",
"được",
"sản",
"xuất",
"từ",
"úc",
"và",
"một",
"số",
"747.376",
"mặt",
"hàng",
"home",
"made",
"từ",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"một",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"quầy",
"hàng",
"thực",
"phẩm",
"của",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"chuỗi",
"siêu",
"thị",
"coles",
"mở",
"đường",
"cho",
"hàng",
"hóa",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"úc",
"một",
"cách",
"rộng",
"rãi",
"hơn"
] |
[
"dù",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"hãng",
"skyphone",
"khiến",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"rất",
"quan",
"tâm",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"các",
"dòng",
"smartphone",
"chỉ",
"để",
"nghe",
"gọi",
"sử",
"dụng",
"các",
"phần",
"mềm",
"tiện",
"ích",
"hay",
"mà",
"quên",
"đi",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"còn",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"với",
"tivi",
"để",
"truyền",
"trực",
"tiếp",
"nội",
"dung",
"lên",
"đó",
"khi",
"cho",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"hai ngàn ba trăm năm mươi sáu",
"hãng",
"skyphone",
"đã",
"quan",
"tâm",
"mười hai giờ",
"đến",
"kết",
"nối",
"này",
"bởi",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"gần",
"như",
"khách",
"hàng",
"nào",
"cũng",
"thích",
"kết",
"nối",
"hdmi",
"công",
"nghệ",
"hdmi",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thực",
"sự",
"là",
"công",
"nghệ",
"đắt",
"đỏ",
"và",
"hiếm",
"có",
"khiến",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"và",
"chiếc",
"tivi",
"nhà",
"bạn",
"trở",
"nên",
"hữu",
"dụng",
"hơn",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"không",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"nghe",
"gọi",
"chơi",
"game",
"một",
"chiếc",
"tivi",
"không",
"chỉ",
"để",
"xem",
"truyền",
"hình",
"xem",
"phim",
"kết",
"nối",
"tivi",
"bằng",
"cáp",
"hdmi",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"hãng",
"skyphone",
"được",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"chip",
"lõi",
"tứ",
"tám trăm sáu bẩy độ xê",
"ram",
"bốn mươi sáu mi li mét vuông",
"card",
"đồ",
"họa",
"power",
"vr",
"sgx",
"hai ngàn",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"lên",
"đến",
"tám nghìn bốn trăm bảy mươi mốt chấm ba trăm năm ba mi li gam trên yến",
"cấu",
"hình",
"này",
"đủ",
"sức",
"chiến",
"các",
"game",
"nặng",
"và",
"sánh",
"ngang",
"với",
"các",
"mười năm tháng hai năm một ngàn hai trăm bảy tám",
"điện",
"thoại",
"khác",
"có",
"giá",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"một",
"tựa",
"game",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"có",
"hdmi",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"tăng",
"kết",
"nối",
"để",
"xem",
"phim",
"chơi",
"game",
"nghe",
"nhạc",
"chơi",
"các",
"trò",
"chơi",
"truyền",
"hình",
"như",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"đấu",
"trường",
"chín triệu hai trăm lẻ tám nghìn bẩy trăm hai mươi",
"đuổi",
"hình",
"bắt",
"chữ",
"hay",
"học",
"tiếng",
"anh",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"kết",
"nối",
"otg",
"để",
"bạn",
"kết",
"nối",
"với",
"chuột",
"bàn",
"phím",
"usb",
"tay",
"chơi",
"game",
"và",
"nó",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"máy",
"vi",
"tính",
"thực",
"thụ",
"bỏ",
"qua",
"kết",
"nối",
"hdmi",
"đắt",
"đỏ",
"chúng",
"ta",
"nhận",
"ra",
"sky",
"nano",
"có",
"thiết",
"kế",
"siêu",
"mỏng",
"viền",
"thân",
"máy",
"chỉ",
"mỏng",
"bốn ngàn bốn trăm chín mươi sáu chấm không không tám trăm chín chín héc ta",
"và",
"giữa",
"thân",
"máy",
"chỉ",
"tám trăm tám bốn phít",
"màn",
"hình",
"năm trăm lẻ một mi li lít",
"nhỏ",
"gọn",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"tất",
"cả",
"khách",
"hàng",
"giá",
"bán",
"nằm",
"ở",
"mức",
"ba ngàn sáu trăm chín mươi hai chấm bảy trăm tám năm công",
"đồng",
"với",
"phiên",
"bản",
"ram",
"âm tám ngàn tám trăm tám mươi sáu phẩy sáu sáu ba am be",
"và",
"bốn trăm ba chín đề xi mét khối",
"đồng",
"sáu trăm năm bảy đô la",
"với",
"phiên",
"bản",
"ram",
"tám ba sào",
"kèm",
"chế",
"độ",
"bảo",
"hành",
"cộng bốn một bẩy hai tám ba bốn một năm chín không",
"tháng",
"toàn",
"bộ",
"thân",
"máy",
"sky",
"bốn trăm mờ",
"nano",
"sẽ",
"là",
"lựa",
"chọn",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"cho",
"các",
"tín",
"đồ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"thái",
"nhất",
"xem",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"về",
"sản",
"phẩm",
"và",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"sky",
"nano",
"tại",
"đây",
"tư",
"liệu",
"skyphone"
] | [
"dù",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"hãng",
"skyphone",
"khiến",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"rất",
"quan",
"tâm",
"người",
"dùng",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"các",
"dòng",
"smartphone",
"chỉ",
"để",
"nghe",
"gọi",
"sử",
"dụng",
"các",
"phần",
"mềm",
"tiện",
"ích",
"hay",
"mà",
"quên",
"đi",
"một",
"số",
"điện",
"thoại",
"còn",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"với",
"tivi",
"để",
"truyền",
"trực",
"tiếp",
"nội",
"dung",
"lên",
"đó",
"khi",
"cho",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"2356",
"hãng",
"skyphone",
"đã",
"quan",
"tâm",
"12h",
"đến",
"kết",
"nối",
"này",
"bởi",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"gần",
"như",
"khách",
"hàng",
"nào",
"cũng",
"thích",
"kết",
"nối",
"hdmi",
"công",
"nghệ",
"hdmi",
"trên",
"điện",
"thoại",
"thực",
"sự",
"là",
"công",
"nghệ",
"đắt",
"đỏ",
"và",
"hiếm",
"có",
"khiến",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"và",
"chiếc",
"tivi",
"nhà",
"bạn",
"trở",
"nên",
"hữu",
"dụng",
"hơn",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"không",
"đơn",
"giản",
"chỉ",
"nghe",
"gọi",
"chơi",
"game",
"một",
"chiếc",
"tivi",
"không",
"chỉ",
"để",
"xem",
"truyền",
"hình",
"xem",
"phim",
"kết",
"nối",
"tivi",
"bằng",
"cáp",
"hdmi",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"của",
"hãng",
"skyphone",
"được",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"chip",
"lõi",
"tứ",
"867 oc",
"ram",
"46 mm2",
"card",
"đồ",
"họa",
"power",
"vr",
"sgx",
"2000",
"bộ",
"nhớ",
"trong",
"lên",
"đến",
"8471.353 mg/yến",
"cấu",
"hình",
"này",
"đủ",
"sức",
"chiến",
"các",
"game",
"nặng",
"và",
"sánh",
"ngang",
"với",
"các",
"15/2/1278",
"điện",
"thoại",
"khác",
"có",
"giá",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"đồng",
"một",
"tựa",
"game",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"có",
"hdmi",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"tăng",
"kết",
"nối",
"để",
"xem",
"phim",
"chơi",
"game",
"nghe",
"nhạc",
"chơi",
"các",
"trò",
"chơi",
"truyền",
"hình",
"như",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"đấu",
"trường",
"9.208.720",
"đuổi",
"hình",
"bắt",
"chữ",
"hay",
"học",
"tiếng",
"anh",
"máy",
"được",
"trang",
"bị",
"kết",
"nối",
"otg",
"để",
"bạn",
"kết",
"nối",
"với",
"chuột",
"bàn",
"phím",
"usb",
"tay",
"chơi",
"game",
"và",
"nó",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"máy",
"vi",
"tính",
"thực",
"thụ",
"bỏ",
"qua",
"kết",
"nối",
"hdmi",
"đắt",
"đỏ",
"chúng",
"ta",
"nhận",
"ra",
"sky",
"nano",
"có",
"thiết",
"kế",
"siêu",
"mỏng",
"viền",
"thân",
"máy",
"chỉ",
"mỏng",
"4496.00899 ha",
"và",
"giữa",
"thân",
"máy",
"chỉ",
"884 ft",
"màn",
"hình",
"501 ml",
"nhỏ",
"gọn",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"tất",
"cả",
"khách",
"hàng",
"giá",
"bán",
"nằm",
"ở",
"mức",
"3692.785 công",
"đồng",
"với",
"phiên",
"bản",
"ram",
"-8886,663 ampe",
"và",
"439 dm3",
"đồng",
"657 $",
"với",
"phiên",
"bản",
"ram",
"83 sào",
"kèm",
"chế",
"độ",
"bảo",
"hành",
"+41728341590",
"tháng",
"toàn",
"bộ",
"thân",
"máy",
"sky",
"400m",
"nano",
"sẽ",
"là",
"lựa",
"chọn",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"cho",
"các",
"tín",
"đồ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"thái",
"nhất",
"xem",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"về",
"sản",
"phẩm",
"và",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"sky",
"nano",
"tại",
"đây",
"tư",
"liệu",
"skyphone"
] |
[
"ảnh",
"lũ",
"sáu ngàn năm trăm sáu sáu chấm một bốn ba chỉ",
"lịch",
"sử",
"trong",
"năm trăm nghìn",
"năm",
"ở",
"tứ",
"xuyên",
"trung",
"quốc",
"vtc",
"news",
"một",
"số",
"vùng",
"của",
"tỉnh",
"tứ",
"xuyên",
"trung",
"quốc",
"đang",
"phải",
"trải",
"qua",
"trận",
"lụt",
"lịch",
"sử",
"trong",
"vòng",
"không sáu năm ba hai tám bốn tám ba bảy hai bảy",
"năm",
"và",
"lở",
"đất",
"gây",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"của",
"cây",
"cầu",
"ở",
"thị",
"trấn",
"giang",
"dầu",
"tứ",
"xuyên",
"bị",
"nước",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"làm",
"năm bốn phẩy hai năm",
"người",
"mất",
"tích",
"quan",
"chức",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tỉ số một hai mươi chín",
"người",
"dân",
"tứ",
"xuyên",
"và",
"vân",
"nam"
] | [
"ảnh",
"lũ",
"6566.143 chỉ",
"lịch",
"sử",
"trong",
"500.000",
"năm",
"ở",
"tứ",
"xuyên",
"trung",
"quốc",
"vtc",
"news",
"một",
"số",
"vùng",
"của",
"tỉnh",
"tứ",
"xuyên",
"trung",
"quốc",
"đang",
"phải",
"trải",
"qua",
"trận",
"lụt",
"lịch",
"sử",
"trong",
"vòng",
"065328483727",
"năm",
"và",
"lở",
"đất",
"gây",
"nhiều",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"của",
"cây",
"cầu",
"ở",
"thị",
"trấn",
"giang",
"dầu",
"tứ",
"xuyên",
"bị",
"nước",
"lũ",
"cuốn",
"trôi",
"làm",
"54,25",
"người",
"mất",
"tích",
"quan",
"chức",
"địa",
"phương",
"cho",
"biết",
"mưa",
"lũ",
"đã",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"tỉ số 1 - 29",
"người",
"dân",
"tứ",
"xuyên",
"và",
"vân",
"nam"
] |
[
"điều",
"trị",
"nghiện",
"bằng",
"methadone",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"hải",
"phòng",
"hiện",
"đang",
"là",
"đơn",
"vị",
"duy",
"nhất",
"của",
"cả",
"nước",
"triển",
"hai trăm năm mươi chín đồng",
"khai",
"đề",
"án",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"xã",
"hội",
"hóa",
"điều",
"trị",
"nghiện",
"các",
"chất",
"dạng",
"thuốc",
"phiện",
"bằng",
"thuốc",
"methadone",
"sau",
"hơn",
"âm hai chấm năm mươi ba",
"năm",
"thực",
"hiện",
"ba mươi mốt tấn",
"đề",
"án",
"đã",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tốt",
"mùng năm ngày hai mươi ba tháng chín",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"giang",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"cai",
"nghiện",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"phó",
"trưởng",
"cơ",
"sở",
"điều",
"trị",
"methadone",
"xã",
"hội",
"hóa",
"của",
"hải",
"phòng",
"cho",
"biết",
"sau",
"hơn",
"chín tới mười năm",
"năm",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"sở",
"đã",
"điều",
"trị",
"sáu trăm hai tư ngàn hai trăm chín nhăm",
"bệnh",
"nhân",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"tỉ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"tuân",
"thủ",
"điều",
"trị",
"rất",
"cao",
"bê a ép một ngàn chín không không",
"người",
"chỉ",
"có",
"hiệu số mười bảy hai mươi bốn",
"người",
"bỏ",
"điều",
"trị",
"ra",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"do",
"không",
"chủ",
"động",
"được",
"thời",
"gian",
"tử",
"vong",
"do",
"hiv/aids",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"bị",
"công",
"an",
"bắt",
"trước",
"khi",
"điều",
"trị",
"bằng",
"methadone",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"thể",
"sống",
"thiếu",
"ma",
"túy",
"số",
"tiền",
"họ",
"chi",
"cho",
"ma",
"túy",
"ít",
"nhất",
"là",
"bảy mươi bảy chấm hai đến sáu sáu chấm không không tám",
"đồng",
"ngày",
"cao",
"là",
"hai nghìn tám trăm lẻ tám",
"đồng",
"ngày",
"cá",
"biệt",
"có",
"trường",
"hợp",
"dùng",
"đến",
"không",
"triệu",
"ngày",
"trong",
"sáu mươi bốn",
"trường",
"hợp",
"được",
"điều",
"trị",
"có",
"hai triệu không trăm mười năm nghìn không trăm mười",
"người",
"có",
"việc",
"làm",
"với",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hai ngàn",
"đến",
"âm bảy hai ki lô ca lo",
"đồng",
"phần",
"lớn",
"công",
"việc",
"không",
"ổn",
"định",
"một trăm ba ba ơ rô",
"sau",
"khi",
"được",
"điều",
"trị",
"thay",
"thế",
"bằng",
"methadone",
"bệnh",
"nhân",
"chỉ",
"phải",
"chi",
"trả",
"một ngàn hai trăm năm mươi năm",
"đồng",
"ngày",
"số",
"người",
"có",
"việc",
"làm",
"từ",
"khi",
"tham",
"gia",
"điều",
"trị",
"tăng",
"lên",
"ba nghìn",
"người",
"với",
"mức",
"thu",
"nhập",
"từ",
"hai bảy ngàn bốn trăm sáu sáu phẩy sáu ngàn linh bốn",
"đến",
"sáu nghìn một trăm sáu chín phẩy không bảy bẩy phần trăm trên héc",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"không năm bốn sáu hai sáu một bốn sáu năm không một",
"trường",
"hợp",
"đã",
"tìm",
"được",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"ngoài",
"tác",
"động",
"tích",
"cự",
"đến",
"người",
"bệnh",
"việc",
"sử",
"dụng",
"methadone",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"nghiện",
"còn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"khác",
"như",
"chín trăm năm sáu đề xi mét vuông",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"người",
"nghiện",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"hiv/aids",
"và",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"lây",
"qua",
"đường",
"máu",
"như",
"viêm",
"gan",
"b",
"c",
"do",
"bệnh",
"nhân",
"hiệu số mười hai mười tám",
"sử",
"dụng",
"methadone",
"bằng",
"đường",
"uống",
"trong",
"hai ba chấm không không đến năm mươi năm chấm không không một",
"tháng",
"đầu",
"mùng bốn",
"gần",
"một trăm tám mươi bốn giờ",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"tại",
"hải",
"phòng",
"lây",
"qua",
"tiêm",
"chích",
"ma",
"túy",
"việc",
"uống",
"methdone",
"phải",
"chịu",
"sự",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"liều",
"lượng",
"của",
"cán",
"bộ",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"đến",
"lấy",
"thuốc",
"hàng",
"ngày",
"vì",
"thế",
"người",
"sử",
"ngày hai mươi chín mười bốn",
"dụng",
"methadone",
"sẽ",
"không",
"còn",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tử",
"vong",
"do",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"quá",
"liều",
"như",
"trước",
"đây"
] | [
"điều",
"trị",
"nghiện",
"bằng",
"methadone",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"hải",
"phòng",
"hiện",
"đang",
"là",
"đơn",
"vị",
"duy",
"nhất",
"của",
"cả",
"nước",
"triển",
"259 đ",
"khai",
"đề",
"án",
"thí",
"điểm",
"mô",
"hình",
"xã",
"hội",
"hóa",
"điều",
"trị",
"nghiện",
"các",
"chất",
"dạng",
"thuốc",
"phiện",
"bằng",
"thuốc",
"methadone",
"sau",
"hơn",
"-2.53",
"năm",
"thực",
"hiện",
"31 tấn",
"đề",
"án",
"đã",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"kết",
"quả",
"tốt",
"mùng 5 ngày 23 tháng 9",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"giang",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"tư",
"vấn",
"cai",
"nghiện",
"tại",
"cộng",
"đồng",
"phó",
"trưởng",
"cơ",
"sở",
"điều",
"trị",
"methadone",
"xã",
"hội",
"hóa",
"của",
"hải",
"phòng",
"cho",
"biết",
"sau",
"hơn",
"9 - 15",
"năm",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"cơ",
"sở",
"đã",
"điều",
"trị",
"624.295",
"bệnh",
"nhân",
"điều",
"đáng",
"nói",
"là",
"tỉ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"tuân",
"thủ",
"điều",
"trị",
"rất",
"cao",
"baf1000900",
"người",
"chỉ",
"có",
"hiệu số 17 - 24",
"người",
"bỏ",
"điều",
"trị",
"ra",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"do",
"không",
"chủ",
"động",
"được",
"thời",
"gian",
"tử",
"vong",
"do",
"hiv/aids",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"bị",
"công",
"an",
"bắt",
"trước",
"khi",
"điều",
"trị",
"bằng",
"methadone",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"thể",
"sống",
"thiếu",
"ma",
"túy",
"số",
"tiền",
"họ",
"chi",
"cho",
"ma",
"túy",
"ít",
"nhất",
"là",
"77.2 - 66.008",
"đồng",
"ngày",
"cao",
"là",
"2808",
"đồng",
"ngày",
"cá",
"biệt",
"có",
"trường",
"hợp",
"dùng",
"đến",
"0",
"triệu",
"ngày",
"trong",
"64",
"trường",
"hợp",
"được",
"điều",
"trị",
"có",
"2.015.010",
"người",
"có",
"việc",
"làm",
"với",
"thu",
"nhập",
"từ",
"2000",
"đến",
"-72 kcal",
"đồng",
"phần",
"lớn",
"công",
"việc",
"không",
"ổn",
"định",
"133 euro",
"sau",
"khi",
"được",
"điều",
"trị",
"thay",
"thế",
"bằng",
"methadone",
"bệnh",
"nhân",
"chỉ",
"phải",
"chi",
"trả",
"1255",
"đồng",
"ngày",
"số",
"người",
"có",
"việc",
"làm",
"từ",
"khi",
"tham",
"gia",
"điều",
"trị",
"tăng",
"lên",
"3000",
"người",
"với",
"mức",
"thu",
"nhập",
"từ",
"27.466,6004",
"đến",
"6169,077 %/hz",
"đồng",
"trong",
"đó",
"có",
"054626146501",
"trường",
"hợp",
"đã",
"tìm",
"được",
"việc",
"làm",
"ổn",
"định",
"ngoài",
"tác",
"động",
"tích",
"cự",
"đến",
"người",
"bệnh",
"việc",
"sử",
"dụng",
"methadone",
"điều",
"trị",
"cho",
"người",
"nghiện",
"còn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"hiệu",
"quả",
"khác",
"như",
"956 dm2",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"người",
"nghiện",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"hiv/aids",
"và",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"lây",
"qua",
"đường",
"máu",
"như",
"viêm",
"gan",
"b",
"c",
"do",
"bệnh",
"nhân",
"hiệu số 12 - 18",
"sử",
"dụng",
"methadone",
"bằng",
"đường",
"uống",
"trong",
"23.00 - 55.001",
"tháng",
"đầu",
"mùng 4",
"gần",
"184 giờ",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"tại",
"hải",
"phòng",
"lây",
"qua",
"tiêm",
"chích",
"ma",
"túy",
"việc",
"uống",
"methdone",
"phải",
"chịu",
"sự",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"về",
"liều",
"lượng",
"của",
"cán",
"bộ",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"nhân",
"phải",
"đến",
"lấy",
"thuốc",
"hàng",
"ngày",
"vì",
"thế",
"người",
"sử",
"ngày 29, 14",
"dụng",
"methadone",
"sẽ",
"không",
"còn",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tử",
"vong",
"do",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"quá",
"liều",
"như",
"trước",
"đây"
] |
[
"nếu",
"như",
"những",
"ngày",
"cuối",
"hai chín tháng không ba năm không bốn",
"phạm",
"quỳnh",
"anh",
"đã",
"khép",
"lại",
"một",
"năm",
"gặp",
"không",
"ít",
"ồn",
"ào",
"và",
"sóng",
"gió",
"xoay",
"quanh",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"đổ",
"vỡ",
"với",
"ông",
"bầu",
"quang",
"huy",
"bằng",
"một",
"mv",
"đậm",
"chất",
"ballad",
"gửi",
"em",
"của",
"quá",
"khứ",
"bước",
"sang",
"năm",
"mới",
"chín bốn phẩy không tám tới mười bốn chấm không một",
"phạm",
"quỳnh",
"anh",
"vừa",
"khoe",
"bộ",
"ảnh",
"mừng",
"tết",
"đến",
"xuân",
"về",
"khi",
"khoác",
"lên",
"mình",
"những",
"tà",
"áo",
"dài",
"truyền",
"thống",
"trong",
"bộ sưu tập",
"melody",
"of",
"time"
] | [
"nếu",
"như",
"những",
"ngày",
"cuối",
"29/03/504",
"phạm",
"quỳnh",
"anh",
"đã",
"khép",
"lại",
"một",
"năm",
"gặp",
"không",
"ít",
"ồn",
"ào",
"và",
"sóng",
"gió",
"xoay",
"quanh",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"đổ",
"vỡ",
"với",
"ông",
"bầu",
"quang",
"huy",
"bằng",
"một",
"mv",
"đậm",
"chất",
"ballad",
"gửi",
"em",
"của",
"quá",
"khứ",
"bước",
"sang",
"năm",
"mới",
"94,08 - 14.01",
"phạm",
"quỳnh",
"anh",
"vừa",
"khoe",
"bộ",
"ảnh",
"mừng",
"tết",
"đến",
"xuân",
"về",
"khi",
"khoác",
"lên",
"mình",
"những",
"tà",
"áo",
"dài",
"truyền",
"thống",
"trong",
"bộ sưu tập",
"melody",
"of",
"time"
] |
[
"tăng",
"tính",
"năng",
"hữu",
"dụng",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"cũ",
"cho",
"dù",
"chưa",
"mua",
"được",
"iphone",
"âm tám mươi phẩy không hai tám",
"hay",
"iphone",
"hiệu số mười chín hai mươi",
"plus",
"nhưng",
"từ",
"hôm",
"nay",
"chéo a xoẹt năm không ba",
"người",
"dùng",
"đã",
"có",
"thể",
"tận",
"hưởng",
"các",
"tuyệt",
"với",
"nhất",
"khi",
"nâng",
"cấp",
"iphone",
"cũ",
"lên",
"ios",
"ba triệu bốn trăm linh hai",
"widgets",
"ứng",
"dụng",
"nhỏ",
"apple",
"nổi",
"tiếng",
"kiểm",
"soát",
"mười bốn giờ mười ba phút",
"rất",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"khâu",
"phát",
"triển",
"ứng",
"dụng",
"hạn",
"chế",
"quyền",
"truy",
"cập",
"tới",
"các",
"tính",
"năng",
"quan",
"trọng",
"của",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"để",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"lượng",
"pin",
"và",
"giữ",
"an",
"toàn",
"cho",
"thiết",
"bị",
"nhưng",
"trong",
"ios",
"năm mươi hai phẩy bốn mươi chín",
"apple",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"đã",
"tìm",
"ra",
"cách",
"để",
"cho",
"phép",
"các",
"nhà",
"phát",
"triển",
"mở",
"rộng",
"đôi",
"cánh",
"của",
"họ",
"khi",
"cho",
"phép",
"sáng",
"tạo",
"các",
"widget",
"ứng",
"dụng",
"nhỏ",
"những",
"chức",
"năng",
"này",
"đã",
"hiện",
"diện",
"trên",
"các",
"thiết",
"bị",
"android",
"từ",
"lâu",
"sẽ",
"giới",
"hạn",
"trong",
"màn",
"hình",
"today",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"notification",
"center",
"của",
"thiết",
"bị",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"lượng",
"pin",
"và",
"giảm",
"thiểu",
"sự",
"lộn",
"xộn",
"trên",
"màn",
"hình",
"thêm",
"nhiều",
"extensions",
"phần",
"mở",
"rộng",
"widget",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"ios",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"sự",
"cải",
"tiến",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ios",
"âm chín chín phẩy không không ba tám",
"trong",
"ios",
"vòng hai mươi mười chín",
"apple",
"đã",
"bổ",
"sung",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"đối",
"với",
"nhiều",
"loại",
"extensions",
"cụ",
"thể",
"màn",
"hình",
"today",
"hay",
"các",
"widget",
"nằm",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"chúng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"tin",
"hạn",
"chế",
"như",
"kết",
"quả",
"thể",
"thao",
"các",
"chức",
"năng",
"cơ",
"bản",
"như",
"nâng",
"giá",
"đầu",
"thầu",
"trên",
"ebay",
"extensions",
"âm bảy ngàn ba trăm linh tám phẩy tám một hai niu tơn",
"chia",
"sẻ",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"từ",
"một",
"ứng",
"dụng",
"như",
"đường",
"dẫn",
"hình",
"ảnh",
"với",
"một",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"trước",
"đây",
"chức",
"năng",
"này",
"chỉ",
"dành",
"cho",
"các",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"đặc",
"biệt",
"được",
"apple",
"lựa",
"chọn",
"như",
"twitter",
"hay",
"facebook",
"nhưng",
"giờ",
"mở",
"cửa",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"nào",
"kể",
"cả",
"tumblr",
"hay",
"pinterest",
"extensions",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chỉnh",
"sửa",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"photos",
"mà",
"không",
"cần",
"vê kép ngang i rờ nờ e đê ba trăm",
"thoát",
"khỏi",
"ứng",
"dụng",
"khi",
"bạn",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"ứng",
"dụng",
"photos",
"sẽ",
"giữ",
"cả",
"ảnh",
"gốc",
"và",
"ảnh",
"đã",
"chỉnh",
"sửa",
"extensions",
"lưu",
"trữ",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"lưu",
"trữ",
"đám",
"mây",
"như",
"dropbox",
"icloud",
"hay",
"onedrive",
"của",
"microsoft",
"extensions",
"tùy",
"biến",
"bàn",
"phím",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"như",
"fleksy",
"hay",
"swype",
"thay",
"vì",
"bàn",
"phím",
"mặc",
"định",
"sẵn",
"có",
"của",
"apple",
"extensions",
"hoạt",
"động",
"là",
"phần",
"thú",
"vị",
"nhất",
"của",
"phần",
"mở",
"rộng",
"ví",
"dụ",
"trong",
"trình",
"duyệt",
"safari",
"khi",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chạm",
"vào",
"phần",
"mở",
"rộng",
"bing",
"translate",
"sẽ",
"có",
"thể",
"dịch",
"trang",
"web",
"bẩy trăm linh năm giây",
"hiện",
"tại",
"tương",
"tác",
"trực",
"tiếp",
"với",
"các",
"thông",
"báo",
"mới",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"của",
"apple",
"đã",
"trở",
"nên",
"hữu",
"ích",
"hơn",
"khi",
"apple",
"bỏ",
"đi",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"ba trăm bốn sáu ki lô mét vuông",
"cũ",
"và",
"vay",
"mượn",
"hệ",
"thống",
"của",
"android",
"để",
"tạo",
"ra",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"trong",
"ios",
"không một tám không ba chín chín hai chín tám năm sáu",
"apple",
"đã",
"vay",
"mượn",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"hơn",
"để",
"trau",
"chuốt",
"lại",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"của",
"họ",
"và",
"tạo",
"ra",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"tương",
"tác",
"những",
"thông",
"báo",
"tương",
"tác",
"giống",
"như",
"các",
"widget",
"nhỏ",
"tạm",
"thời",
"chẳng",
"hạn",
"khi",
"thông",
"báo",
"một",
"tin",
"nhắn",
"imessage",
"hoặc",
"tin",
"nhắn",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"đỉnh",
"màn",
"hình",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"kéo",
"xuống",
"mười đến năm",
"để",
"mở",
"cửa",
"sổ",
"nhỏ",
"trả",
"lời",
"ở",
"trên",
"cùng",
"màn",
"hình",
"bàn",
"phím",
"quicktype",
"mới",
"phiên",
"bản",
"ios",
"hai sáu chia mười bẩy",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"bàn",
"phím",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"bẩy trăm ba mươi lăm in",
"nhờ",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"phần",
"mở",
"rộng",
"như",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"nhưng",
"bàn",
"phím",
"của",
"apple",
"cũng",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"trong",
"tám trăm ba mươi gạch ngang xờ đê i bê đê gạch chéo",
"bàn",
"phím",
"quicktype",
"mới",
"trong",
"ngày hai sáu tháng chín",
"ios",
"bảy bảy sáu năm ba bảy tám chín bảy bảy bảy",
"có",
"khả",
"năng",
"đoán",
"từ",
"rất",
"tốt",
"kết",
"nối",
"liền",
"mạch",
"giữa",
"iphone",
"ipad",
"và",
"máy",
"mac",
"những",
"chủ",
"nhân",
"của",
"iphone",
"và",
"ipad",
"đang",
"sử",
"hai chín tháng chín ba trăm bẩy bảy",
"dụng",
"cả",
"máy",
"tính",
"mac",
"sẽ",
"thấy",
"một",
"thế",
"giới",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"đang",
"mở",
"ra",
"cho",
"họ",
"nhờ",
"ios",
"tám mươi tám",
"bởi",
"vì",
"khi",
"os",
"x",
"yosemite",
"được",
"phát",
"hành",
"âm ba ngàn ba trăm năm chín phẩy năm một bẩy đề xi mét khối trên xen ti mét khối",
"có",
"thể",
"vào",
"cuối",
"tháng tám năm một nghìn hai trăm lẻ một",
"chúng",
"sẽ",
"mở",
"khóa",
"bộ",
"tính",
"năng",
"mới",
"trong",
"ios",
"hai mươi bốn phẩy không không bốn đến sáu mươi sáu phẩy không tám",
"mà",
"apple",
"gọi",
"là",
"continuity",
"sự",
"liên",
"tục",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"mới",
"này",
"các",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"chạy",
"ios",
"và",
"máy",
"tính",
"mac",
"sẽ",
"liên",
"thông",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"thiết",
"bị",
"nào",
"khác",
"trên",
"thị",
"trường",
"bạn",
"muốn",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"xuộc ba không không không gạch ngang chín trăm",
"trên",
"laptop",
"hay",
"trả",
"lời",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"máy",
"tính",
"mac",
"pro",
"có",
"thể",
"nói",
"các",
"tính",
"năng",
"liên",
"kết",
"liên",
"tục",
"là",
"sự",
"bổ",
"sung",
"tuyệt",
"vời",
"đối",
"với",
"iphone",
"và",
"ipad",
"cách",
"nâng",
"cấp",
"cách",
"tám mươi hai",
"máy",
"sẽ",
"tự",
"động",
"thông",
"báo",
"khi",
"có",
"cập",
"nhật",
"ios",
"bốn triệu bốn trăm",
"để",
"kiểm",
"tra",
"và",
"ngang năm không không bẩy trăm",
"cập",
"nhật",
"ngay",
"bạn",
"vào",
"settings",
">",
"general",
">",
"software",
"update",
"cách",
"bốn trăm năm mươi bảy ngàn không trăm bốn mươi ba",
"tải",
"file",
"ios",
"bẩy trăm tám mươi tư ngàn bốn trăm sáu mươi tư",
"về",
"máy",
"tính",
"và",
"cập",
"nhật",
"qua",
"itunes",
"lưu",
"ý",
"sau",
"khi",
"đã",
"lên",
"ios",
"âm mười tám phẩy không không một tám",
"chính",
"thức",
"thì",
"không",
"còn",
"cách",
"nào",
"để",
"quay",
"trở",
"lại",
"ios",
"âm bảy mươi mốt phẩy một",
"hoặc",
"các",
"bản",
"cũ",
"hơn"
] | [
"tăng",
"tính",
"năng",
"hữu",
"dụng",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"cũ",
"cho",
"dù",
"chưa",
"mua",
"được",
"iphone",
"-80,028",
"hay",
"iphone",
"hiệu số 19 - 20",
"plus",
"nhưng",
"từ",
"hôm",
"nay",
"/a/503",
"người",
"dùng",
"đã",
"có",
"thể",
"tận",
"hưởng",
"các",
"tuyệt",
"với",
"nhất",
"khi",
"nâng",
"cấp",
"iphone",
"cũ",
"lên",
"ios",
"3.000.402",
"widgets",
"ứng",
"dụng",
"nhỏ",
"apple",
"nổi",
"tiếng",
"kiểm",
"soát",
"14h13",
"rất",
"chặt",
"chẽ",
"trong",
"khâu",
"phát",
"triển",
"ứng",
"dụng",
"hạn",
"chế",
"quyền",
"truy",
"cập",
"tới",
"các",
"tính",
"năng",
"quan",
"trọng",
"của",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"để",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"lượng",
"pin",
"và",
"giữ",
"an",
"toàn",
"cho",
"thiết",
"bị",
"nhưng",
"trong",
"ios",
"52,49",
"apple",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"đã",
"tìm",
"ra",
"cách",
"để",
"cho",
"phép",
"các",
"nhà",
"phát",
"triển",
"mở",
"rộng",
"đôi",
"cánh",
"của",
"họ",
"khi",
"cho",
"phép",
"sáng",
"tạo",
"các",
"widget",
"ứng",
"dụng",
"nhỏ",
"những",
"chức",
"năng",
"này",
"đã",
"hiện",
"diện",
"trên",
"các",
"thiết",
"bị",
"android",
"từ",
"lâu",
"sẽ",
"giới",
"hạn",
"trong",
"màn",
"hình",
"today",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"notification",
"center",
"của",
"thiết",
"bị",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"lượng",
"pin",
"và",
"giảm",
"thiểu",
"sự",
"lộn",
"xộn",
"trên",
"màn",
"hình",
"thêm",
"nhiều",
"extensions",
"phần",
"mở",
"rộng",
"widget",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"ios",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"sự",
"cải",
"tiến",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ios",
"-99,0038",
"trong",
"ios",
"vòng 20 - 19",
"apple",
"đã",
"bổ",
"sung",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"đối",
"với",
"nhiều",
"loại",
"extensions",
"cụ",
"thể",
"màn",
"hình",
"today",
"hay",
"các",
"widget",
"nằm",
"trong",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"chúng",
"có",
"thể",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"tin",
"hạn",
"chế",
"như",
"kết",
"quả",
"thể",
"thao",
"các",
"chức",
"năng",
"cơ",
"bản",
"như",
"nâng",
"giá",
"đầu",
"thầu",
"trên",
"ebay",
"extensions",
"-7308,812 n",
"chia",
"sẻ",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"từ",
"một",
"ứng",
"dụng",
"như",
"đường",
"dẫn",
"hình",
"ảnh",
"với",
"một",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"trước",
"đây",
"chức",
"năng",
"này",
"chỉ",
"dành",
"cho",
"các",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"đặc",
"biệt",
"được",
"apple",
"lựa",
"chọn",
"như",
"twitter",
"hay",
"facebook",
"nhưng",
"giờ",
"mở",
"cửa",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"dịch",
"vụ",
"trực",
"tuyến",
"nào",
"kể",
"cả",
"tumblr",
"hay",
"pinterest",
"extensions",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chỉnh",
"sửa",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"photos",
"mà",
"không",
"cần",
"w-yrneđ300",
"thoát",
"khỏi",
"ứng",
"dụng",
"khi",
"bạn",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"ứng",
"dụng",
"photos",
"sẽ",
"giữ",
"cả",
"ảnh",
"gốc",
"và",
"ảnh",
"đã",
"chỉnh",
"sửa",
"extensions",
"lưu",
"trữ",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"lựa",
"chọn",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"lưu",
"trữ",
"đám",
"mây",
"như",
"dropbox",
"icloud",
"hay",
"onedrive",
"của",
"microsoft",
"extensions",
"tùy",
"biến",
"bàn",
"phím",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"như",
"fleksy",
"hay",
"swype",
"thay",
"vì",
"bàn",
"phím",
"mặc",
"định",
"sẵn",
"có",
"của",
"apple",
"extensions",
"hoạt",
"động",
"là",
"phần",
"thú",
"vị",
"nhất",
"của",
"phần",
"mở",
"rộng",
"ví",
"dụ",
"trong",
"trình",
"duyệt",
"safari",
"khi",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chạm",
"vào",
"phần",
"mở",
"rộng",
"bing",
"translate",
"sẽ",
"có",
"thể",
"dịch",
"trang",
"web",
"705 s",
"hiện",
"tại",
"tương",
"tác",
"trực",
"tiếp",
"với",
"các",
"thông",
"báo",
"mới",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"của",
"apple",
"đã",
"trở",
"nên",
"hữu",
"ích",
"hơn",
"khi",
"apple",
"bỏ",
"đi",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"346 km2",
"cũ",
"và",
"vay",
"mượn",
"hệ",
"thống",
"của",
"android",
"để",
"tạo",
"ra",
"trung",
"tâm",
"thông",
"báo",
"trong",
"ios",
"018039929856",
"apple",
"đã",
"vay",
"mượn",
"nhiều",
"ý",
"tưởng",
"hơn",
"để",
"trau",
"chuốt",
"lại",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"của",
"họ",
"và",
"tạo",
"ra",
"hệ",
"thống",
"thông",
"báo",
"tương",
"tác",
"những",
"thông",
"báo",
"tương",
"tác",
"giống",
"như",
"các",
"widget",
"nhỏ",
"tạm",
"thời",
"chẳng",
"hạn",
"khi",
"thông",
"báo",
"một",
"tin",
"nhắn",
"imessage",
"hoặc",
"tin",
"nhắn",
"mới",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"đỉnh",
"màn",
"hình",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"kéo",
"xuống",
"10 - 5",
"để",
"mở",
"cửa",
"sổ",
"nhỏ",
"trả",
"lời",
"ở",
"trên",
"cùng",
"màn",
"hình",
"bàn",
"phím",
"quicktype",
"mới",
"phiên",
"bản",
"ios",
"26 / 17",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"bàn",
"phím",
"của",
"bên",
"thứ",
"ba",
"735 inch",
"nhờ",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"phần",
"mở",
"rộng",
"như",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"nhưng",
"bàn",
"phím",
"của",
"apple",
"cũng",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"trong",
"830-xđybđ/",
"bàn",
"phím",
"quicktype",
"mới",
"trong",
"ngày 26/9",
"ios",
"77653789777",
"có",
"khả",
"năng",
"đoán",
"từ",
"rất",
"tốt",
"kết",
"nối",
"liền",
"mạch",
"giữa",
"iphone",
"ipad",
"và",
"máy",
"mac",
"những",
"chủ",
"nhân",
"của",
"iphone",
"và",
"ipad",
"đang",
"sử",
"29/9/377",
"dụng",
"cả",
"máy",
"tính",
"mac",
"sẽ",
"thấy",
"một",
"thế",
"giới",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"đang",
"mở",
"ra",
"cho",
"họ",
"nhờ",
"ios",
"88",
"bởi",
"vì",
"khi",
"os",
"x",
"yosemite",
"được",
"phát",
"hành",
"-3359,517 dm3/cm3",
"có",
"thể",
"vào",
"cuối",
"tháng 8/1201",
"chúng",
"sẽ",
"mở",
"khóa",
"bộ",
"tính",
"năng",
"mới",
"trong",
"ios",
"24,004 - 66,08",
"mà",
"apple",
"gọi",
"là",
"continuity",
"sự",
"liên",
"tục",
"với",
"những",
"tính",
"năng",
"mới",
"này",
"các",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"chạy",
"ios",
"và",
"máy",
"tính",
"mac",
"sẽ",
"liên",
"thông",
"chặt",
"chẽ",
"hơn",
"bất",
"cứ",
"thiết",
"bị",
"nào",
"khác",
"trên",
"thị",
"trường",
"bạn",
"muốn",
"trả",
"lời",
"các",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"/3000-900",
"trên",
"laptop",
"hay",
"trả",
"lời",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"máy",
"tính",
"mac",
"pro",
"có",
"thể",
"nói",
"các",
"tính",
"năng",
"liên",
"kết",
"liên",
"tục",
"là",
"sự",
"bổ",
"sung",
"tuyệt",
"vời",
"đối",
"với",
"iphone",
"và",
"ipad",
"cách",
"nâng",
"cấp",
"cách",
"82",
"máy",
"sẽ",
"tự",
"động",
"thông",
"báo",
"khi",
"có",
"cập",
"nhật",
"ios",
"4.000.400",
"để",
"kiểm",
"tra",
"và",
"-500700",
"cập",
"nhật",
"ngay",
"bạn",
"vào",
"settings",
">",
"general",
">",
"software",
"update",
"cách",
"457.043",
"tải",
"file",
"ios",
"784.464",
"về",
"máy",
"tính",
"và",
"cập",
"nhật",
"qua",
"itunes",
"lưu",
"ý",
"sau",
"khi",
"đã",
"lên",
"ios",
"-18,0018",
"chính",
"thức",
"thì",
"không",
"còn",
"cách",
"nào",
"để",
"quay",
"trở",
"lại",
"ios",
"-71,1",
"hoặc",
"các",
"bản",
"cũ",
"hơn"
] |
[
"pháp luật",
"nhóm",
"nhà",
"thơ",
"dịch",
"giả",
"gồm",
"paul",
"hoover",
"giáo",
"sư",
"khoa",
"sáng",
"tạo",
"văn",
"học",
"đại học",
"bang",
"california",
"mỹ",
"đây",
"là",
"tập",
"thơ",
"rời",
"xa",
"triều",
"đình",
"beyond",
"the",
"court",
"gate",
"do",
"paul",
"hoover",
"và",
"nguyễn",
"đỗ",
"dịch",
"được",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"counterpath",
"press",
"mỹ",
"ấn",
"hành",
"ngày ba mươi",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"giới",
"thiệu",
"sách",
"và",
"đọc",
"thơ",
"ngày hai sáu đến ngày mười bảy tháng mười",
"đầu",
"tiên",
"với",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"sáng",
"tác",
"và",
"lý",
"luận",
"phê",
"bình",
"văn",
"học",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"đại học",
"văn",
"hóa",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày mười bảy ngày mười bảy tháng mười"
] | [
"pháp luật",
"nhóm",
"nhà",
"thơ",
"dịch",
"giả",
"gồm",
"paul",
"hoover",
"giáo",
"sư",
"khoa",
"sáng",
"tạo",
"văn",
"học",
"đại học",
"bang",
"california",
"mỹ",
"đây",
"là",
"tập",
"thơ",
"rời",
"xa",
"triều",
"đình",
"beyond",
"the",
"court",
"gate",
"do",
"paul",
"hoover",
"và",
"nguyễn",
"đỗ",
"dịch",
"được",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"counterpath",
"press",
"mỹ",
"ấn",
"hành",
"ngày 30",
"buổi",
"giao",
"lưu",
"giới",
"thiệu",
"sách",
"và",
"đọc",
"thơ",
"ngày 26 đến ngày 17 tháng 10",
"đầu",
"tiên",
"với",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"sáng",
"tác",
"và",
"lý",
"luận",
"phê",
"bình",
"văn",
"học",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"đại học",
"văn",
"hóa",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 17 ngày 17 tháng 10"
] |
[
"facebook",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"cho",
"bạn",
"biết",
"đã",
"tốn",
"bao",
"nhiêu",
"thời",
"gian",
"vào",
"mạng xã hội",
"này",
"mỗi",
"ngày",
"mặc",
"dù",
"tính",
"năng",
"mới",
"này",
"của",
"facebook",
"dường",
"như",
"chưa",
"hữu",
"ích",
"lắm",
"nhưng",
"nó",
"vẫn",
"cung",
"cấp",
"cho",
"người",
"dùng",
"một",
"dữ",
"liệu",
"trực",
"quan",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"biết",
"liệu",
"mình",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"bao",
"nhiêu",
"thời",
"gian",
"cho",
"việc",
"dùng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"khi",
"úp",
"mở",
"về",
"tính",
"năng",
"quản",
"lý",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"vào",
"cuối",
"hai hai giờ hai mươi chín phút ba hai giây",
"vừa",
"qua",
"facebook",
"mới",
"đây",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"người",
"dùng",
"tính",
"năng",
"này",
"với",
"tên",
"gọi",
"your",
"time",
"on",
"facebook",
"thời",
"gian",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"facebook",
"đúng",
"như",
"tên",
"gọi",
"tính",
"năng",
"này",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"cho",
"người",
"dùng",
"tổng",
"số",
"lượng",
"thời",
"gian",
"họ",
"đã",
"dành",
"mỗi",
"ngày",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"facebook",
"cũng",
"như",
"thời",
"gian",
"trung",
"bình",
"dành",
"cho",
"mỗi",
"ngày",
"sử",
"hai trăm a chéo đê ích",
"dụng",
"tính",
"năng",
"này",
"cũng",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"thiết",
"lập",
"thông",
"báo",
"về",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"nhất",
"định",
"mà",
"khi",
"đạt",
"đến",
"mốc",
"đề",
"ra",
"ứng",
"dụng",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"báo",
"cho",
"người",
"dùng",
"dừng",
"việc",
"lướt",
"facebook",
"để",
"kiểm",
"tra",
"thời",
"gian",
"mà",
"bạn",
"đã",
"tiêu",
"tốn",
"cho",
"facebook",
"đầu",
"tiên",
"bạn",
"hãy",
"truy",
"cập",
"ứng",
"dụng",
"sau",
"đó",
"nhấn",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"chín mốt ngàn bốn trăm bốn sáu phẩy sáu nghìn sáu trăm tám bẩy",
"vạch",
"phía",
"dưới",
"cùng",
"bên",
"phải",
"để",
"mở",
"rộng",
"tùy",
"chọn",
"hai mươi hai chấm sáu bẩy",
"tiếp",
"đến",
"chọn",
"see",
"more",
"và",
"ấn",
"vào",
"tùy",
"chọn",
"âm bẩy trăm bẩy mươi chấm bốn không không ra đi an",
"your",
"time",
"on",
"facebook",
"để",
"sử",
"dụng",
"tính",
"năng",
"này",
"mặc",
"dù",
"tính",
"sáu trăm ngang cờ u mờ ép ngang",
"năng",
"mới",
"này",
"của",
"facebook",
"dường",
"như",
"chưa",
"hữu",
"ích",
"lắm",
"vì",
"chưa",
"thể",
"phân",
"loại",
"liệu",
"người",
"dùng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"thời",
"gian",
"một",
"cách",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"trên",
"facebook",
"hay",
"chưa",
"hai hai tờ dê quy ép xuộc",
"vào",
"đầu",
"năm",
"nay",
"mark",
"zuckerberg",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"công",
"ty",
"cho",
"mười tám giờ",
"là",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"gian",
"mọi",
"người",
"ở",
"trên",
"facebook",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"hữu",
"dụng",
"do",
"đó",
"ceo",
"zuckerberg",
"đã",
"đưa",
"ra",
"đề",
"xuất",
"chuyển",
"hướng",
"tập",
"trung",
"vào",
"xây",
"dựng",
"nội",
"dung",
"nhằm",
"giúp",
"người",
"dùng",
"có",
"nhiều",
"tương",
"tác",
"ý",
"nghĩa",
"hơn",
"khi",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"apple",
"cũng",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"với",
"tên",
"gọi",
"screen",
"time",
"facebook",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"duy",
"nhất",
"phát",
"triển",
"các",
"tính",
"năng",
"giúp",
"người",
"dùng",
"quản",
"lý",
"cách",
"họ",
"dành",
"thời",
"gian",
"của",
"họ",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"trước",
"đó",
"instagram",
"cũng",
"đã",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"youtube",
"cũng",
"đã",
"thêm",
"tùy",
"chọn",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"dành",
"cho",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"để",
"người",
"dùng",
"đặt",
"thông",
"báo",
"nhắc",
"họ",
"nghỉ",
"ngơi",
"apple",
"cũng",
"đã",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"này",
"trên",
"ios",
"hai trăm mười tám nghìn bẩy trăm mười bốn",
"và",
"google",
"cũng",
"tích",
"hợp",
"tính",
"năng",
"này",
"trong",
"phần",
"android",
"dashboard",
"âm sáu ngàn bốn trăm bẩy tư chấm không hai một không bát can",
"trên",
"android",
"p",
"vừa",
"ra",
"mắt"
] | [
"facebook",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"cho",
"bạn",
"biết",
"đã",
"tốn",
"bao",
"nhiêu",
"thời",
"gian",
"vào",
"mạng xã hội",
"này",
"mỗi",
"ngày",
"mặc",
"dù",
"tính",
"năng",
"mới",
"này",
"của",
"facebook",
"dường",
"như",
"chưa",
"hữu",
"ích",
"lắm",
"nhưng",
"nó",
"vẫn",
"cung",
"cấp",
"cho",
"người",
"dùng",
"một",
"dữ",
"liệu",
"trực",
"quan",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"biết",
"liệu",
"mình",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"bao",
"nhiêu",
"thời",
"gian",
"cho",
"việc",
"dùng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"sau",
"khi",
"úp",
"mở",
"về",
"tính",
"năng",
"quản",
"lý",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"mạng",
"xã",
"hội",
"vào",
"cuối",
"22:29:32",
"vừa",
"qua",
"facebook",
"mới",
"đây",
"đã",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"người",
"dùng",
"tính",
"năng",
"này",
"với",
"tên",
"gọi",
"your",
"time",
"on",
"facebook",
"thời",
"gian",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"facebook",
"đúng",
"như",
"tên",
"gọi",
"tính",
"năng",
"này",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"cho",
"người",
"dùng",
"tổng",
"số",
"lượng",
"thời",
"gian",
"họ",
"đã",
"dành",
"mỗi",
"ngày",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"facebook",
"cũng",
"như",
"thời",
"gian",
"trung",
"bình",
"dành",
"cho",
"mỗi",
"ngày",
"sử",
"200a/đx",
"dụng",
"tính",
"năng",
"này",
"cũng",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"thiết",
"lập",
"thông",
"báo",
"về",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"sử",
"dụng",
"nhất",
"định",
"mà",
"khi",
"đạt",
"đến",
"mốc",
"đề",
"ra",
"ứng",
"dụng",
"sẽ",
"hiển",
"thị",
"thông",
"báo",
"cho",
"người",
"dùng",
"dừng",
"việc",
"lướt",
"facebook",
"để",
"kiểm",
"tra",
"thời",
"gian",
"mà",
"bạn",
"đã",
"tiêu",
"tốn",
"cho",
"facebook",
"đầu",
"tiên",
"bạn",
"hãy",
"truy",
"cập",
"ứng",
"dụng",
"sau",
"đó",
"nhấn",
"vào",
"biểu",
"tượng",
"91.446,6687",
"vạch",
"phía",
"dưới",
"cùng",
"bên",
"phải",
"để",
"mở",
"rộng",
"tùy",
"chọn",
"22.67",
"tiếp",
"đến",
"chọn",
"see",
"more",
"và",
"ấn",
"vào",
"tùy",
"chọn",
"-770.400 radian",
"your",
"time",
"on",
"facebook",
"để",
"sử",
"dụng",
"tính",
"năng",
"này",
"mặc",
"dù",
"tính",
"600-cumf-",
"năng",
"mới",
"này",
"của",
"facebook",
"dường",
"như",
"chưa",
"hữu",
"ích",
"lắm",
"vì",
"chưa",
"thể",
"phân",
"loại",
"liệu",
"người",
"dùng",
"đã",
"sử",
"dụng",
"thời",
"gian",
"một",
"cách",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"trên",
"facebook",
"hay",
"chưa",
"22tdqf/",
"vào",
"đầu",
"năm",
"nay",
"mark",
"zuckerberg",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"một",
"trong",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"công",
"ty",
"cho",
"18h",
"là",
"đảm",
"bảo",
"thời",
"gian",
"mọi",
"người",
"ở",
"trên",
"facebook",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"hữu",
"dụng",
"do",
"đó",
"ceo",
"zuckerberg",
"đã",
"đưa",
"ra",
"đề",
"xuất",
"chuyển",
"hướng",
"tập",
"trung",
"vào",
"xây",
"dựng",
"nội",
"dung",
"nhằm",
"giúp",
"người",
"dùng",
"có",
"nhiều",
"tương",
"tác",
"ý",
"nghĩa",
"hơn",
"khi",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"apple",
"cũng",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"với",
"tên",
"gọi",
"screen",
"time",
"facebook",
"không",
"phải",
"là",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"duy",
"nhất",
"phát",
"triển",
"các",
"tính",
"năng",
"giúp",
"người",
"dùng",
"quản",
"lý",
"cách",
"họ",
"dành",
"thời",
"gian",
"của",
"họ",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"trước",
"đó",
"instagram",
"cũng",
"đã",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"tương",
"tự",
"trên",
"nền",
"tảng",
"của",
"mình",
"youtube",
"cũng",
"đã",
"thêm",
"tùy",
"chọn",
"trên",
"ứng",
"dụng",
"dành",
"cho",
"thiết",
"bị",
"di",
"động",
"để",
"người",
"dùng",
"đặt",
"thông",
"báo",
"nhắc",
"họ",
"nghỉ",
"ngơi",
"apple",
"cũng",
"đã",
"ra",
"mắt",
"tính",
"năng",
"này",
"trên",
"ios",
"218.714",
"và",
"google",
"cũng",
"tích",
"hợp",
"tính",
"năng",
"này",
"trong",
"phần",
"android",
"dashboard",
"-6474.0210 pa",
"trên",
"android",
"p",
"vừa",
"ra",
"mắt"
] |
[
"tháng bốn năm hai ngàn hai trăm sáu mươi tám",
"bảy ba hai bảy bốn bốn một một năm bảy sáu",
"tết",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"đã",
"đến",
"thăm",
"chúc",
"tết",
"và",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nhân",
"viên",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"những",
"người",
"đang",
"ứng",
"trực",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"vui",
"xuân",
"đón",
"tết",
"mậu",
"tuất",
"năm trăm năm mươi bẩy ngàn năm trăm năm mươi ba",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"có",
"ông",
"đào",
"việt",
"trung",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"cùng",
"lãnh",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"và",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"mặt",
"báo",
"cáo",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"về",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"evn",
"trong",
"mười năm giờ ba năm",
"ngày mồng sáu ngày hai tám tháng bốn",
"kế",
"hoạch",
"hai mươi mốt tới hai mươi năm",
"và",
"kế",
"hoạch",
"ứng",
"trực",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"sản",
"xuất",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"nhân",
"dân",
"trong",
"dịp",
"tết",
"ông",
"dương",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"cho",
"biết",
"ngày hai hai đến ngày mười một tháng mười một",
"dù",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"song",
"bằng",
"nỗ",
"lực",
"và",
"sự",
"chủ",
"động",
"ngành",
"điện",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"ba nghìn",
"được",
"giao",
"là",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"ba giờ",
"ngày hai mươi ba",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"thương",
"phẩm",
"đạt",
"âm bẩy nghìn sáu trăm linh ba phẩy không không sáu hai sáu héc ta",
"ky lô oát giờ",
"tăng",
"tám trăm tám mốt ki lô mét vuông",
"so",
"với",
"hai giờ năm mươi mốt",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"cận",
"điện",
"năng",
"đã",
"có",
"bước",
"tăng",
"trưởng",
"đột",
"phá",
"âm bẩy phẩy ba không",
"bậc",
"so",
"với",
"ngày hai mươi tám và ngày mùng hai",
"và",
"đứng",
"ngày hai hai một hai một không ba năm",
"quốc",
"gia",
"nền",
"kinh",
"tế",
"ông",
"thành",
"vui",
"mừng",
"báo",
"cáo",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"ứng",
"trực",
"tại",
"trung",
"tâm",
"điều",
"độ",
"điện",
"lực",
"quốc",
"gia",
"trung",
"tâm",
"chéo a sờ bê tê ngang sờ o",
"cũng",
"theo",
"ông",
"thành",
"năm",
"qua",
"các",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"cũng",
"đã",
"tập",
"trung",
"mọi",
"nguồn",
"lực",
"để",
"thi",
"công",
"và",
"hoàn",
"thành",
"các",
"công",
"trình",
"cấp",
"điện",
"cho",
"âm một ngàn tám trăm bốn sáu phẩy tám bốn chín ba",
"hộ",
"dân",
"chưa",
"có",
"điện",
"trong",
"đó",
"có",
"hơn",
"sáu chín bốn tám năm sáu một bốn hai bảy một",
"hộ",
"thuộc",
"tám mươi chín",
"thôn",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"hai trên hai mươi sáu",
"hộ",
"dân",
"thuộc",
"hai triệu sáu trăm bốn mốt ngàn ba trăm hai bẩy",
"bản",
"của",
"hai ngàn bốn trăm ba hai",
"huyện",
"tuần",
"châu",
"huyện",
"bắc",
"yên",
"mường",
"la",
"và",
"phù",
"yên",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"và",
"hiện",
"cả",
"nước",
"có",
"năm trăm tám hai bao",
"số",
"xã",
"có",
"điện",
"và",
"sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi bốn chấm ba sáu một đồng",
"số",
"hộ",
"dân",
"có",
"điện",
"lưới",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"khắc",
"phục",
"sửa",
"chữa",
"và",
"cung",
"cấp",
"điện",
"bờ quy ca đê mờ chéo gờ vê bờ mờ a ngang tám trăm",
"trong",
"dịp",
"trước",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"cho",
"quần",
"đảo",
"trường",
"quy vê kép xoẹt một trăm",
"sa",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"biển",
"đảo",
"của",
"tổ",
"quốc",
"ông",
"thành",
"nói",
"về",
"kế",
"hoạch",
"tháng một hai ngàn năm trăm sáu mươi tám",
"ông",
"dương",
"quang",
"thành",
"cho",
"biết",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"sẽ",
"bám",
"sát",
"các",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đảng",
"chính",
"phủ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"điện",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"tờ dét pờ gi chéo năm mươi",
"đời",
"sống",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"thay",
"mặt",
"các",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"ghi",
"nhận",
"biểu",
"dương",
"những",
"thành",
"tựu",
"mà",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"nói",
"riêng",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"điện",
"nói",
"chung",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"ngày mười bẩy và ngày hai ba",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"tặng",
"quà",
"chúc",
"tết",
"cán",
"bộ",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"ngành",
"điện",
"trong",
"dịp",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"vui",
"xuân",
"đón",
"tết",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"điện",
"phải",
"phát",
"huy",
"cao",
"độ",
"ngày hai chín và ngày ba mươi tháng hai",
"tinh",
"thần",
"hy",
"sinh",
"vì",
"nhiệm",
"vụ",
"hy",
"sinh",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"vì",
"niềm",
"vui",
"chung",
"của",
"cả",
"nước",
"về",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày mười tám",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"ta",
"đang",
"có",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"cũng",
"đứng",
"trước",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"vì",
"vậy",
"cùng",
"với",
"các",
"ngành",
"ngành",
"điện",
"cần",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"để",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"góp",
"phần",
"hoàn",
"thành",
"các",
"nhiệm",
"của",
"ngành",
"công",
"thương",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"chung",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước"
] | [
"tháng 4/2268",
"73274411576",
"tết",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"đã",
"đến",
"thăm",
"chúc",
"tết",
"và",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nhân",
"viên",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"những",
"người",
"đang",
"ứng",
"trực",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"vui",
"xuân",
"đón",
"tết",
"mậu",
"tuất",
"557.553",
"tham",
"gia",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"có",
"ông",
"đào",
"việt",
"trung",
"bộ",
"trưởng",
"chủ",
"nhiệm",
"văn",
"phòng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"cùng",
"lãnh",
"đạo",
"văn",
"phòng",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"và",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"mặt",
"báo",
"cáo",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"về",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"evn",
"trong",
"15h35",
"ngày mồng 6 ngày 28 tháng 4",
"kế",
"hoạch",
"21 - 25",
"và",
"kế",
"hoạch",
"ứng",
"trực",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"điện",
"cho",
"sản",
"xuất",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"nhân",
"dân",
"trong",
"dịp",
"tết",
"ông",
"dương",
"văn",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"cho",
"biết",
"ngày 22 đến ngày 11 tháng 11",
"dù",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"song",
"bằng",
"nỗ",
"lực",
"và",
"sự",
"chủ",
"động",
"ngành",
"điện",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"3000",
"được",
"giao",
"là",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"nhu",
"cầu",
"điện",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"3h",
"ngày 23",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"điện",
"thương",
"phẩm",
"đạt",
"-7603,00626 ha",
"ky lô oát giờ",
"tăng",
"881 km2",
"so",
"với",
"2h51",
"chỉ",
"số",
"tiếp",
"cận",
"điện",
"năng",
"đã",
"có",
"bước",
"tăng",
"trưởng",
"đột",
"phá",
"-7,30",
"bậc",
"so",
"với",
"ngày 28 và ngày mùng 2",
"và",
"đứng",
"ngày 22/12/1035",
"quốc",
"gia",
"nền",
"kinh",
"tế",
"ông",
"thành",
"vui",
"mừng",
"báo",
"cáo",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"ứng",
"trực",
"tại",
"trung",
"tâm",
"điều",
"độ",
"điện",
"lực",
"quốc",
"gia",
"trung",
"tâm",
"/asbt-so",
"cũng",
"theo",
"ông",
"thành",
"năm",
"qua",
"các",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"cũng",
"đã",
"tập",
"trung",
"mọi",
"nguồn",
"lực",
"để",
"thi",
"công",
"và",
"hoàn",
"thành",
"các",
"công",
"trình",
"cấp",
"điện",
"cho",
"-1846,8493",
"hộ",
"dân",
"chưa",
"có",
"điện",
"trong",
"đó",
"có",
"hơn",
"69485614271",
"hộ",
"thuộc",
"89",
"thôn",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"của",
"tỉnh",
"lâm",
"đồng",
"2 / 26",
"hộ",
"dân",
"thuộc",
"2.641.327",
"bản",
"của",
"2432",
"huyện",
"tuần",
"châu",
"huyện",
"bắc",
"yên",
"mường",
"la",
"và",
"phù",
"yên",
"tỉnh",
"sơn",
"la",
"và",
"hiện",
"cả",
"nước",
"có",
"582 pound",
"số",
"xã",
"có",
"điện",
"và",
"6744.361 đ",
"số",
"hộ",
"dân",
"có",
"điện",
"lưới",
"quốc",
"gia",
"đặc",
"biệt",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"khắc",
"phục",
"sửa",
"chữa",
"và",
"cung",
"cấp",
"điện",
"bqkđm/gvbma-800",
"trong",
"dịp",
"trước",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"cho",
"quần",
"đảo",
"trường",
"qw/100",
"sa",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"biển",
"đảo",
"của",
"tổ",
"quốc",
"ông",
"thành",
"nói",
"về",
"kế",
"hoạch",
"tháng 1/2568",
"ông",
"dương",
"quang",
"thành",
"cho",
"biết",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"sẽ",
"bám",
"sát",
"các",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đảng",
"chính",
"phủ",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"đảm",
"bảo",
"cung",
"ứng",
"đủ",
"điện",
"phục",
"vụ",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"và",
"tzpj/50",
"đời",
"sống",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"phát",
"biểu",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"thay",
"mặt",
"các",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"ghi",
"nhận",
"biểu",
"dương",
"những",
"thành",
"tựu",
"mà",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"nói",
"riêng",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"điện",
"nói",
"chung",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"ngày 17 và ngày 23",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trần",
"đại",
"quang",
"tặng",
"quà",
"chúc",
"tết",
"cán",
"bộ",
"tập",
"đoàn",
"evn",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"động",
"viên",
"các",
"cán",
"bộ",
"ngành",
"điện",
"trong",
"dịp",
"nhân",
"dân",
"cả",
"nước",
"vui",
"xuân",
"đón",
"tết",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"ngành",
"điện",
"phải",
"phát",
"huy",
"cao",
"độ",
"ngày 29 và ngày 30 tháng 2",
"tinh",
"thần",
"hy",
"sinh",
"vì",
"nhiệm",
"vụ",
"hy",
"sinh",
"niềm",
"vui",
"riêng",
"vì",
"niềm",
"vui",
"chung",
"của",
"cả",
"nước",
"về",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày 18",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"nhấn",
"mạnh",
"chúng",
"ta",
"đang",
"có",
"nhiều",
"thuận",
"lợi",
"nhưng",
"cũng",
"đứng",
"trước",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"vì",
"vậy",
"cùng",
"với",
"các",
"ngành",
"ngành",
"điện",
"cần",
"tập",
"trung",
"cao",
"độ",
"để",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"góp",
"phần",
"hoàn",
"thành",
"các",
"nhiệm",
"của",
"ngành",
"công",
"thương",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"chung",
"trong",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"của",
"đất",
"nước"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"căn",
"biệt",
"phủ",
"bốn trăm tám mươi sáu niu tơn",
"usd",
"của",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"vài",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"bên",
"trong",
"căn",
"biệt",
"thự",
"đắt",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"đang",
"được",
"rao",
"bán",
"với",
"giá",
"âm bảy nghìn tám trăm ba tám chấm không ba trăm năm ba mê ga oát",
"usd",
"một",
"căn",
"biệt",
"thự",
"kiểu",
"nhà",
"vườn",
"mới",
"được",
"xây",
"nằm",
"trên",
"một",
"hòn",
"đảo",
"riêng",
"biệt",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"của",
"hồ",
"dushu",
"ở",
"túc",
"châu",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"lên",
"danh",
"sách",
"được",
"rao",
"bán",
"đã",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"khắp",
"châu",
"á",
"bởi",
"giá",
"của",
"nó",
"lên",
"đến",
"tám trăm ba bốn am be",
"nhân dân tệ",
"tương",
"đương",
"bốn trăm hai mốt việt nam đồng",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"mansion",
"global",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"để",
"phá",
"vở",
"được",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"trước",
"đó",
"lập",
"được",
"ở",
"hồng",
"kông",
"hồi",
"đầu",
"ngày hai mươi tư ngày hai mươi bốn tháng mười một",
"qua",
"khi",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"bất",
"động",
"sản",
"hongtian",
"chen",
"mạnh",
"tay",
"chi",
"những",
"hai trăm bẩy hai ki lô bít trên giây",
"đô",
"la",
"hồng",
"ba ngàn ba trăm bẩy hai phẩy năm sáu kí lô",
"kông",
"tương",
"đương",
"năm trăm sáu mươi đề xi mét khối",
"usd",
"để",
"sở",
"hữu",
"căn",
"biệt",
"thự",
"sang",
"trọng",
"có",
"diện",
"tích",
"gần",
"bốn trăm mười sáu độ trên độ ép",
"ba ngàn",
"theo",
"jim",
"hao",
"hiện",
"đang",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"sotheby",
"quốc",
"tế",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"cho",
"hay",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"taohuayuan",
"có",
"nghĩa",
"là",
"utopia",
"tạm",
"dịch",
"là",
"vườn",
"đào",
"nở",
"rộ",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"hai triệu chín mươi nghìn",
"phòng",
"ngủ",
"chín đến chín",
"phòng",
"tắm",
"và",
"tất",
"cả",
"phòng",
"ngủ",
"đều",
"hướng",
"về",
"phía",
"nam",
"là",
"hướng",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"với",
"mục",
"đích",
"hưởng",
"được",
"nhiều",
"ánh",
"sáng",
"nhất",
"ngoài",
"ra",
"là",
"một",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"một",
"hầm",
"rượu",
"với",
"hơn",
"năm mươi bẩy",
"chai",
"rượu",
"các",
"loại",
"công",
"trình",
"xa",
"xỉ",
"này",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"công",
"không giờ ba mươi phút mười một giây",
"ty",
"sunac",
"china",
"sau",
"một nghìn năm trăm chín mốt",
"năm",
"ròng",
"rã",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"và",
"xây",
"dựng",
"theo",
"nhu",
"cầu",
"ngày",
"càng",
"đa",
"dạng",
"và",
"tâm",
"lý",
"muốn",
"quay",
"về",
"quá",
"khứ",
"của",
"rất",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"công",
"ty",
"kiến",
"trúc",
"xiangshanbang",
"traditional",
"architectural",
"and",
"một giờ bốn mươi bẩy phút",
"building",
"skills",
"đã",
"thủ",
"công",
"chế",
"tác",
"từng",
"viên",
"gạch",
"đầy",
"chủ",
"ý",
"cùng",
"các",
"loại",
"cây",
"xanh",
"được",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"các",
"khu",
"vườn",
"ở",
"vùng",
"đông",
"á",
"nhằm",
"thể",
"hiện",
"địa",
"vị",
"và",
"uy",
"quyền",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"đại",
"gia",
"nào",
"dám",
"bỏ",
"khối",
"tiền",
"để",
"sở",
"hữu",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"có",
"một",
"vài",
"khách",
"hàng",
"là",
"người",
"nước",
"ngoài",
"muốn",
"được",
"mua",
"lại",
"dinh",
"thự",
"độc",
"đáo",
"này",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"juan",
"zhao",
"feng",
"cho",
"biết"
] | [
"cận",
"cảnh",
"căn",
"biệt",
"phủ",
"486 n",
"usd",
"của",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"vài",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"bên",
"trong",
"căn",
"biệt",
"thự",
"đắt",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"đang",
"được",
"rao",
"bán",
"với",
"giá",
"-7838.0353 mw",
"usd",
"một",
"căn",
"biệt",
"thự",
"kiểu",
"nhà",
"vườn",
"mới",
"được",
"xây",
"nằm",
"trên",
"một",
"hòn",
"đảo",
"riêng",
"biệt",
"nằm",
"ở",
"phía",
"nam",
"của",
"hồ",
"dushu",
"ở",
"túc",
"châu",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"lên",
"danh",
"sách",
"được",
"rao",
"bán",
"đã",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"khắp",
"châu",
"á",
"bởi",
"giá",
"của",
"nó",
"lên",
"đến",
"834 ampe",
"nhân dân tệ",
"tương",
"đương",
"421 vnđ",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"mansion",
"global",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"để",
"phá",
"vở",
"được",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"trước",
"đó",
"lập",
"được",
"ở",
"hồng",
"kông",
"hồi",
"đầu",
"ngày 24 ngày 24 tháng 11",
"qua",
"khi",
"nhà",
"tài",
"phiệt",
"bất",
"động",
"sản",
"hongtian",
"chen",
"mạnh",
"tay",
"chi",
"những",
"272 kb/s",
"đô",
"la",
"hồng",
"3372,56 kg",
"kông",
"tương",
"đương",
"560 dm3",
"usd",
"để",
"sở",
"hữu",
"căn",
"biệt",
"thự",
"sang",
"trọng",
"có",
"diện",
"tích",
"gần",
"416 độ/of",
"3000",
"theo",
"jim",
"hao",
"hiện",
"đang",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"sotheby",
"quốc",
"tế",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"cho",
"hay",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"taohuayuan",
"có",
"nghĩa",
"là",
"utopia",
"tạm",
"dịch",
"là",
"vườn",
"đào",
"nở",
"rộ",
"ngôi",
"nhà",
"có",
"2.090.000",
"phòng",
"ngủ",
"9 - 9",
"phòng",
"tắm",
"và",
"tất",
"cả",
"phòng",
"ngủ",
"đều",
"hướng",
"về",
"phía",
"nam",
"là",
"hướng",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"với",
"mục",
"đích",
"hưởng",
"được",
"nhiều",
"ánh",
"sáng",
"nhất",
"ngoài",
"ra",
"là",
"một",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"một",
"hầm",
"rượu",
"với",
"hơn",
"57",
"chai",
"rượu",
"các",
"loại",
"công",
"trình",
"xa",
"xỉ",
"này",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"công",
"0:30:11",
"ty",
"sunac",
"china",
"sau",
"1591",
"năm",
"ròng",
"rã",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"và",
"xây",
"dựng",
"theo",
"nhu",
"cầu",
"ngày",
"càng",
"đa",
"dạng",
"và",
"tâm",
"lý",
"muốn",
"quay",
"về",
"quá",
"khứ",
"của",
"rất",
"nhiều",
"đại",
"gia",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"nằm",
"ở",
"chỗ",
"công",
"ty",
"kiến",
"trúc",
"xiangshanbang",
"traditional",
"architectural",
"and",
"1h47",
"building",
"skills",
"đã",
"thủ",
"công",
"chế",
"tác",
"từng",
"viên",
"gạch",
"đầy",
"chủ",
"ý",
"cùng",
"các",
"loại",
"cây",
"xanh",
"được",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"các",
"khu",
"vườn",
"ở",
"vùng",
"đông",
"á",
"nhằm",
"thể",
"hiện",
"địa",
"vị",
"và",
"uy",
"quyền",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"đại",
"gia",
"nào",
"dám",
"bỏ",
"khối",
"tiền",
"để",
"sở",
"hữu",
"ngôi",
"nhà",
"này",
"có",
"một",
"vài",
"khách",
"hàng",
"là",
"người",
"nước",
"ngoài",
"muốn",
"được",
"mua",
"lại",
"dinh",
"thự",
"độc",
"đáo",
"này",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"bất",
"động",
"sản",
"juan",
"zhao",
"feng",
"cho",
"biết"
] |
[
"bạn",
"thân",
"khóc",
"nức",
"nở",
"vì",
"nhớ",
"goo",
"hara",
"han",
"seung",
"yeon",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"bẩy mươi ba",
"nhóm",
"kara",
"đã",
"không",
"giấu",
"được",
"cảm",
"xúc",
"bật",
"khóc",
"bốn triệu",
"tại",
"sân",
"bay",
"truyền",
"thông",
"cho",
"rằng",
"cô",
"vẫn",
"chưa",
"vực",
"dậy",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"bạn",
"thân",
"goo",
"hara",
"ngày ba mươi mốt và ngày mùng bẩy tháng một",
"trang",
"koreaboo",
"đưa",
"tin",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"han",
"seung",
"yeon",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"sân",
"bay",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"hai mươi giờ tám phút ba giây",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"tâm",
"trạng",
"không",
"tốt",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"đã",
"chạy",
"theo",
"han",
"seung",
"yeon",
"và",
"đưa",
"máy",
"ảnh",
"lại",
"gần",
"để",
"chụp",
"hình",
"cô",
"lúc",
"đầu",
"han",
"seung",
"yeon",
"cố",
"nén",
"cảm",
"xúc",
"nhưng",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"cô",
"không",
"cầm",
"được",
"nước",
"mắt",
"ngồi",
"xuống",
"và",
"khóc",
"nức",
"nở",
"các",
"nhân",
"viên",
"đi",
"theo",
"han",
"seung",
"yeon",
"đã",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"an",
"ủi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"han",
"seung",
"yeon",
"để",
"lộ",
"hai mươi giờ",
"những",
"cảm",
"xúc",
"tiêu",
"cực",
"ngay",
"tại",
"sân",
"bay",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"han",
"seung",
"yeon",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"lấy",
"lại",
"cảm",
"xúc",
"sau",
"sự",
"ra",
"đi",
"đột",
"ngột",
"của",
"goo",
"hara",
"hôm",
"mười sáu tháng chín",
"cả",
"hai",
"là",
"thành",
"viên",
"thân",
"thiết",
"trong",
"nhóm",
"nhạc",
"kara",
"trước",
"khi",
"qua",
"đời",
"ở",
"tuổi",
"tám triệu sáu trăm bẩy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín",
"goo",
"hara",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"cuối",
"tháng một một ngàn năm trăm lẻ chín",
"goo",
"hara",
"vướng",
"scandal",
"với",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"là",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"tóc",
"goo",
"hara",
"từng",
"bị",
"hiểu",
"lầm",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"được",
"minh",
"oan",
"bởi",
"hai mươi giờ mười chín",
"clip",
"cho",
"thấy",
"cô",
"phải",
"van",
"xin",
"bạn",
"trai",
"trong",
"thang",
"máy",
"khi",
"bị",
"dọa",
"tung",
"clip",
"nóng",
"của",
"hai",
"người",
"hồi",
"ngày hai sáu tháng mười hai",
"cô",
"đã",
"tự",
"sát",
"nhưng",
"được",
"cứu",
"giúp",
"kịp",
"tháng năm một nghìn bảy trăm hai mươi chín",
"thời",
"cựu",
"thành",
"viên",
"kara",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"phải",
"giả",
"bộ",
"vui",
"vẻ",
"trong",
"khi",
"bản",
"thân",
"mệt",
"mỏi",
"giả",
"bộ",
"như",
"không",
"có",
"gì",
"trong",
"khi",
"bản",
"thân",
"lại",
"đau",
"đớn",
"han",
"seung",
"yeon",
"mặc",
"áo",
"đen",
"như",
"một",
"sự",
"tưởng",
"niệm",
"dành",
"cho",
"người",
"bạn",
"quá",
"cố",
"sau",
"đó",
"goo",
"hara",
"được",
"chuyển",
"tới",
"nhật",
"bản",
"để",
"tránh",
"sóng",
"gió",
"truyền",
"thông",
"và",
"luồng",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"nhóm",
"sáu giờ năm mươi chín",
"anti",
"cực",
"đoan",
"vào",
"ngày một và ngày chín",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"sulli",
"qua",
"đời",
"sau",
"khi",
"tự",
"vẫn",
"khiến",
"goo",
"hara",
"ngày",
"càng",
"suy",
"sụp",
"ngày ba mốt và mồng sáu",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tự",
"sát",
"tại",
"nhà",
"riêng"
] | [
"bạn",
"thân",
"khóc",
"nức",
"nở",
"vì",
"nhớ",
"goo",
"hara",
"han",
"seung",
"yeon",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"73",
"nhóm",
"kara",
"đã",
"không",
"giấu",
"được",
"cảm",
"xúc",
"bật",
"khóc",
"4.000.000",
"tại",
"sân",
"bay",
"truyền",
"thông",
"cho",
"rằng",
"cô",
"vẫn",
"chưa",
"vực",
"dậy",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"bạn",
"thân",
"goo",
"hara",
"ngày 31 và ngày mùng 7 tháng 1",
"trang",
"koreaboo",
"đưa",
"tin",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"han",
"seung",
"yeon",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"sân",
"bay",
"người",
"đẹp",
"sinh",
"20:8:3",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"tâm",
"trạng",
"không",
"tốt",
"nhiều",
"phóng",
"viên",
"đã",
"chạy",
"theo",
"han",
"seung",
"yeon",
"và",
"đưa",
"máy",
"ảnh",
"lại",
"gần",
"để",
"chụp",
"hình",
"cô",
"lúc",
"đầu",
"han",
"seung",
"yeon",
"cố",
"nén",
"cảm",
"xúc",
"nhưng",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"cô",
"không",
"cầm",
"được",
"nước",
"mắt",
"ngồi",
"xuống",
"và",
"khóc",
"nức",
"nở",
"các",
"nhân",
"viên",
"đi",
"theo",
"han",
"seung",
"yeon",
"đã",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"để",
"an",
"ủi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"han",
"seung",
"yeon",
"để",
"lộ",
"20h",
"những",
"cảm",
"xúc",
"tiêu",
"cực",
"ngay",
"tại",
"sân",
"bay",
"truyền",
"thông",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"rằng",
"han",
"seung",
"yeon",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"lấy",
"lại",
"cảm",
"xúc",
"sau",
"sự",
"ra",
"đi",
"đột",
"ngột",
"của",
"goo",
"hara",
"hôm",
"16/9",
"cả",
"hai",
"là",
"thành",
"viên",
"thân",
"thiết",
"trong",
"nhóm",
"nhạc",
"kara",
"trước",
"khi",
"qua",
"đời",
"ở",
"tuổi",
"8.671.459",
"goo",
"hara",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"cuối",
"tháng 1/1509",
"goo",
"hara",
"vướng",
"scandal",
"với",
"bạn",
"trai",
"cũ",
"là",
"nhà",
"tạo",
"mẫu",
"tóc",
"goo",
"hara",
"từng",
"bị",
"hiểu",
"lầm",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"được",
"minh",
"oan",
"bởi",
"20h19",
"clip",
"cho",
"thấy",
"cô",
"phải",
"van",
"xin",
"bạn",
"trai",
"trong",
"thang",
"máy",
"khi",
"bị",
"dọa",
"tung",
"clip",
"nóng",
"của",
"hai",
"người",
"hồi",
"ngày 26/12",
"cô",
"đã",
"tự",
"sát",
"nhưng",
"được",
"cứu",
"giúp",
"kịp",
"tháng 5/1729",
"thời",
"cựu",
"thành",
"viên",
"kara",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"phải",
"giả",
"bộ",
"vui",
"vẻ",
"trong",
"khi",
"bản",
"thân",
"mệt",
"mỏi",
"giả",
"bộ",
"như",
"không",
"có",
"gì",
"trong",
"khi",
"bản",
"thân",
"lại",
"đau",
"đớn",
"han",
"seung",
"yeon",
"mặc",
"áo",
"đen",
"như",
"một",
"sự",
"tưởng",
"niệm",
"dành",
"cho",
"người",
"bạn",
"quá",
"cố",
"sau",
"đó",
"goo",
"hara",
"được",
"chuyển",
"tới",
"nhật",
"bản",
"để",
"tránh",
"sóng",
"gió",
"truyền",
"thông",
"và",
"luồng",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"nhóm",
"6h59",
"anti",
"cực",
"đoan",
"vào",
"ngày 1 và ngày 9",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"sulli",
"qua",
"đời",
"sau",
"khi",
"tự",
"vẫn",
"khiến",
"goo",
"hara",
"ngày",
"càng",
"suy",
"sụp",
"ngày 31 và mồng 6",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"tự",
"sát",
"tại",
"nhà",
"riêng"
] |
[
"tăng",
"cường",
"testosterone",
"ngừa",
"mãn",
"dục",
"sớm",
"ở",
"nam",
"giới",
"có",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"một",
"số",
"nam",
"giới",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"mãn",
"dục",
"sớm",
"là",
"do",
"sự",
"suy",
"giảm",
"nồng",
"độ",
"testosterone",
"hormone",
"nam",
"tính",
"trong",
"cơ",
"thể",
"lúc",
"này",
"biện",
"pháp",
"bổ",
"sung",
"testosterone",
"không",
"những",
"có",
"ích",
"mà",
"còn",
"là",
"sự",
"cần",
"thiết",
"một",
"số",
"nam",
"giới",
"có",
"thể",
"bị",
"giảm",
"bài",
"tiết",
"testosterone",
"nhiều",
"và",
"kéo",
"dài",
"khi",
"đó",
"bị",
"rụng",
"lông",
"trên",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"khối",
"cơ",
"xương",
"giòn",
"hơn",
"tinh",
"hoàn",
"có",
"thể",
"nhỏ",
"và",
"mềm",
"ở",
"người",
"trẻ",
"sự",
"bài",
"tiết",
"testosterone",
"ít",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"sự",
"mọc",
"râu",
"và",
"lông",
"trên",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"phát",
"triển",
"khối",
"cơ",
"và",
"cơ",
"quan",
"sinh",
"dục",
"để",
"bổ",
"sung",
"lượng",
"testosterone",
"giúp",
"kéo",
"dài",
"thời",
"kì",
"hoàng",
"kim",
"cho",
"quý",
"ông",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khuyến",
"cáo",
"nam",
"giới",
"nên",
"tăng",
"cường",
"testosterone",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"bằng",
"cách",
"ăn",
"các",
"axít",
"béo",
"cần",
"thiết",
"có",
"từ",
"trái",
"bơ",
"củ",
"lạc",
"cá",
"và",
"dầu",
"ô",
"liu",
"dầu",
"hạt",
"lanh",
"và",
"dầu",
"cải",
"thay",
"cho",
"mỡ",
"động",
"vật",
"ngủ",
"đủ",
"âm mười phẩy chín chín",
"giờ/ngày",
"sinh",
"hoạt",
"tình",
"dục",
"đều",
"đặn",
"cũng",
"là",
"một",
"cách",
"hữu",
"ích",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"lượng",
"testosterone"
] | [
"tăng",
"cường",
"testosterone",
"ngừa",
"mãn",
"dục",
"sớm",
"ở",
"nam",
"giới",
"có",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"một",
"số",
"nam",
"giới",
"rơi",
"vào",
"tình",
"trạng",
"mãn",
"dục",
"sớm",
"là",
"do",
"sự",
"suy",
"giảm",
"nồng",
"độ",
"testosterone",
"hormone",
"nam",
"tính",
"trong",
"cơ",
"thể",
"lúc",
"này",
"biện",
"pháp",
"bổ",
"sung",
"testosterone",
"không",
"những",
"có",
"ích",
"mà",
"còn",
"là",
"sự",
"cần",
"thiết",
"một",
"số",
"nam",
"giới",
"có",
"thể",
"bị",
"giảm",
"bài",
"tiết",
"testosterone",
"nhiều",
"và",
"kéo",
"dài",
"khi",
"đó",
"bị",
"rụng",
"lông",
"trên",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"khối",
"cơ",
"xương",
"giòn",
"hơn",
"tinh",
"hoàn",
"có",
"thể",
"nhỏ",
"và",
"mềm",
"ở",
"người",
"trẻ",
"sự",
"bài",
"tiết",
"testosterone",
"ít",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"sự",
"mọc",
"râu",
"và",
"lông",
"trên",
"cơ",
"thể",
"giảm",
"phát",
"triển",
"khối",
"cơ",
"và",
"cơ",
"quan",
"sinh",
"dục",
"để",
"bổ",
"sung",
"lượng",
"testosterone",
"giúp",
"kéo",
"dài",
"thời",
"kì",
"hoàng",
"kim",
"cho",
"quý",
"ông",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khuyến",
"cáo",
"nam",
"giới",
"nên",
"tăng",
"cường",
"testosterone",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"bằng",
"cách",
"ăn",
"các",
"axít",
"béo",
"cần",
"thiết",
"có",
"từ",
"trái",
"bơ",
"củ",
"lạc",
"cá",
"và",
"dầu",
"ô",
"liu",
"dầu",
"hạt",
"lanh",
"và",
"dầu",
"cải",
"thay",
"cho",
"mỡ",
"động",
"vật",
"ngủ",
"đủ",
"-10,99",
"giờ/ngày",
"sinh",
"hoạt",
"tình",
"dục",
"đều",
"đặn",
"cũng",
"là",
"một",
"cách",
"hữu",
"ích",
"giúp",
"gia",
"tăng",
"lượng",
"testosterone"
] |
[
"ông",
"trump",
"chuẩn",
"bị",
"tướng",
"tài",
"để",
"sáu triệu tám trăm mười nhăm ngàn chín trăm mười hai",
"gây",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"và",
"lời",
"hứa",
"đưa",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"trở",
"lại",
"nước",
"mỹ",
"của",
"donald",
"trump",
"đang",
"hướng",
"thẳng",
"mũi",
"kiếm",
"vào",
"trung",
"quốc",
"âm bốn ngàn hai trăm sáu mốt phẩy năm trăm linh bẩy ki lô mét",
"ông",
"trump",
"và",
"tám triệu bốn",
"tướng",
"tài",
"trong",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"của",
"mình",
"bằng",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"đại",
"diện",
"đàm",
"phán",
"quốc",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"và",
"thông",
"qua",
"hành",
"động",
"thuyết",
"phục",
"các",
"công",
"ty",
"như",
"ford",
"mang",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"trở",
"lại",
"nước",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"mới",
"ca trừ bốn không không",
"đắc",
"cử",
"mười tám giờ",
"donald",
"trump",
"đã",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"của",
"mỹ",
"với",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"mới",
"với",
"động",
"thái",
"này",
"ông",
"trump",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"tương",
"lai",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"robert",
"zoellick",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"nhận",
"xét",
"về",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"ta",
"đang",
"ở",
"vùng",
"nước",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"trump",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nhân",
"lực",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"với",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"cách",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"loạt",
"tướng",
"tài",
"để",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"chiến",
"này",
"ngày mười sáu tháng chín hai ba một một",
"cụ",
"thể",
"ông",
"trump",
"chọn",
"ông",
"robert",
"lighthizer",
"trở",
"thành",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"cùng",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"peter",
"navarro",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"thương",
"mại",
"quốc",
"gia",
"và",
"wilbur",
"ross",
"tỷ",
"phú",
"lão",
"làng",
"sẽ",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"tổng",
"thống",
"mới",
"đắc",
"cử",
"trump",
"đã",
"từng",
"nhấn",
"mạnh",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"là",
"trung",
"quốc",
"quan",
"điểm",
"của",
"ông",
"lighthizer",
"một",
"lần",
"nữa",
"đã",
"được",
"lặp",
"lại",
"bởi",
"ông",
"navarro",
"rằng",
"mỹ",
"nên",
"tiến",
"hành",
"các",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"với",
"trung",
"quốc",
"và",
"nên",
"áp",
"dụng",
"các",
"loại",
"hai tám tháng một chín sáu bốn",
"thuế",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"lên",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"nước",
"này",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"nhiều",
"người",
"lo",
"sợ",
"rằng",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"đặt",
"ra",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"zoellick",
"cho",
"biết",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"nhất",
"là",
"xung",
"đột",
"với",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát"
] | [
"ông",
"trump",
"chuẩn",
"bị",
"tướng",
"tài",
"để",
"6.815.912",
"gây",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"và",
"lời",
"hứa",
"đưa",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"trở",
"lại",
"nước",
"mỹ",
"của",
"donald",
"trump",
"đang",
"hướng",
"thẳng",
"mũi",
"kiếm",
"vào",
"trung",
"quốc",
"-4261,507 km",
"ông",
"trump",
"và",
"8.400.000",
"tướng",
"tài",
"trong",
"chiến",
"lược",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"của",
"mình",
"bằng",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"đại",
"diện",
"đàm",
"phán",
"quốc",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"và",
"thông",
"qua",
"hành",
"động",
"thuyết",
"phục",
"các",
"công",
"ty",
"như",
"ford",
"mang",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"trở",
"lại",
"nước",
"mỹ",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"mới",
"k-400",
"đắc",
"cử",
"18h",
"donald",
"trump",
"đã",
"cho",
"thấy",
"rõ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"của",
"mỹ",
"với",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"mới",
"với",
"động",
"thái",
"này",
"ông",
"trump",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trong",
"tương",
"lai",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"robert",
"zoellick",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"nhận",
"xét",
"về",
"tình",
"hình",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"ta",
"đang",
"ở",
"vùng",
"nước",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"trump",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nhân",
"lực",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thương",
"mại",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"với",
"trung",
"quốc",
"bằng",
"cách",
"chuẩn",
"bị",
"hành",
"loạt",
"tướng",
"tài",
"để",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"chiến",
"này",
"ngày 16/9/2311",
"cụ",
"thể",
"ông",
"trump",
"chọn",
"ông",
"robert",
"lighthizer",
"trở",
"thành",
"đại",
"diện",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"cùng",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"peter",
"navarro",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"thương",
"mại",
"quốc",
"gia",
"và",
"wilbur",
"ross",
"tỷ",
"phú",
"lão",
"làng",
"sẽ",
"giữ",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"tổng",
"thống",
"mới",
"đắc",
"cử",
"trump",
"đã",
"từng",
"nhấn",
"mạnh",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"chính",
"sách",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"sẽ",
"là",
"trung",
"quốc",
"quan",
"điểm",
"của",
"ông",
"lighthizer",
"một",
"lần",
"nữa",
"đã",
"được",
"lặp",
"lại",
"bởi",
"ông",
"navarro",
"rằng",
"mỹ",
"nên",
"tiến",
"hành",
"các",
"phương",
"pháp",
"tiếp",
"cận",
"cứng",
"rắn",
"hơn",
"với",
"trung",
"quốc",
"và",
"nên",
"áp",
"dụng",
"các",
"loại",
"28/1/964",
"thuế",
"quan",
"đặc",
"biệt",
"lên",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"nước",
"này",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"vì",
"sao",
"nhiều",
"người",
"lo",
"sợ",
"rằng",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"đặt",
"ra",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"zoellick",
"cho",
"biết",
"tôi",
"nghĩ",
"rằng",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"nhất",
"là",
"xung",
"đột",
"với",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"vượt",
"ngoài",
"tầm",
"kiểm",
"soát"
] |
[
"xstn",
"tháng mười năm bảy trăm chín mốt",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"hôm",
"nay",
"thứ",
"hai bảy tới không",
"mùng bảy tháng năm ba bốn ba",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"xstn",
"ngày mười tám ngày mười ba tháng chín",
"trực",
"tiếp",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"xstn",
"được",
"quay",
"thưởng",
"hôm",
"nay",
"vào",
"lúc",
"ngày mùng bốn",
"thứ",
"bẩy bốn",
"mười một giờ tám",
"xstn",
"chín giờ bốn bốn phút mười tám giây",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"âm tám mươi tám chấm sáu năm",
"hàng",
"tuần",
"sxtn",
"kqxstn",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"năm",
"trực",
"tiếp",
"hôm",
"nay",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"được",
"quay",
"thưởng",
"vào",
"lúc",
"ngày hai tám và ngày năm",
"thứ",
"năm",
"hàng",
"tuần",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"âm bốn mươi chín nghìn bốn trăm chín mươi bảy phẩy không không hai ngàn sáu trăm bẩy mươi tám",
"hàng",
"tuần",
"được",
"mở",
"một triệu hai trăm ba sáu ngàn sáu trăm bảy chín",
"thưởng",
"bởi",
"bảy bốn nghìn hai sáu phẩy không không một năm bảy không",
"đài",
"truyền",
"hình",
"tây",
"ninh",
"an",
"giang",
"bình",
"thuận",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"quay",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"xem",
"trực",
"tiếp",
"xstn",
"ngày ba mươi tháng tám",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"ba nghìn lẻ sáu",
"ngày mười tám",
"tại",
"đây",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"âm năm nghìn bốn trăm chín chín phẩy không bẩy nghìn tám trăm chín sáu",
"ninh",
"thứ",
"vòng tám hai ba",
"ngày mười tới ngày hai sáu tháng ba",
"vé",
"số",
"truyền",
"thống",
"phát",
"hành",
"loại",
"vé",
"với",
"mệnh",
"giá",
"chín trăm bốn mươi héc ta",
"mỗi",
"tỉnh",
"phát",
"hành",
"bẩy triệu không trăm sáu mươi ngàn năm trăm ba mươi sáu",
"vé",
"loại",
"hai mươi hai chia ba",
"chữ",
"số",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"có",
"một nghìn chín trăm hai mươi",
"giải",
"từ",
"giải",
"đại biểu",
"đến",
"giải",
"tám",
"bao",
"gồm",
"hai nghìn một trăm sáu bảy",
"dãy",
"số",
"tương",
"đương",
"với",
"chín triệu bốn trăm bốn ba ngàn bẩy trăm bốn sáu",
"lần",
"quay",
"thưởng",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tây",
"ninh",
"xsmn",
"tây",
"ninh",
"địa",
"chỉ",
"chín không không gạch ngang đê o a i pê",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"khu",
"phố",
"bảy trăm sáu sáu nghìn chín trăm linh năm",
"phường",
"không bốn một hai tám không tám hai tám một hai hai",
"thành phố",
"điện",
"thoại",
"cộng sáu một bảy ba bảy một tám một năm chín chín",
"ba triệu năm trăm mười tám ngàn tám trăm bốn mươi bẩy",
"âm tám mươi nghìn chín trăm tám sáu phẩy tám ngàn chín trăm tám mươi ba",
"không một một năm ba một hai một năm hai bảy một",
"email",
"ma ri em gạch dưới tám không bốn một a còng gờ meo chấm com"
] | [
"xstn",
"tháng 10/791",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"hôm",
"nay",
"thứ",
"27 - 0",
"mùng 7/5/343",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"xstn",
"ngày 18 ngày 13 tháng 9",
"trực",
"tiếp",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"xstn",
"được",
"quay",
"thưởng",
"hôm",
"nay",
"vào",
"lúc",
"ngày mùng 4",
"thứ",
"74",
"11h8",
"xstn",
"9:44:18",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"-88.65",
"hàng",
"tuần",
"sxtn",
"kqxstn",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"năm",
"trực",
"tiếp",
"hôm",
"nay",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"được",
"quay",
"thưởng",
"vào",
"lúc",
"ngày 28 và ngày 5",
"thứ",
"năm",
"hàng",
"tuần",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"ngày",
"thứ",
"-49.497,002678",
"hàng",
"tuần",
"được",
"mở",
"1.236.679",
"thưởng",
"bởi",
"74.026,001570",
"đài",
"truyền",
"hình",
"tây",
"ninh",
"an",
"giang",
"bình",
"thuận",
"diễn",
"ra",
"tại",
"trường",
"quay",
"của",
"công",
"ty",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tỉnh",
"xem",
"trực",
"tiếp",
"xstn",
"ngày 30/8",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"ninh",
"thứ",
"3006",
"ngày 18",
"tại",
"đây",
"xem",
"lại",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"tây",
"-5499,07896",
"ninh",
"thứ",
"vòng 8 - 23",
"ngày 10 tới ngày 26 tháng 3",
"vé",
"số",
"truyền",
"thống",
"phát",
"hành",
"loại",
"vé",
"với",
"mệnh",
"giá",
"940 ha",
"mỗi",
"tỉnh",
"phát",
"hành",
"7.060.536",
"vé",
"loại",
"22 / 3",
"chữ",
"số",
"kết",
"quả",
"xổ",
"số",
"miền",
"nam",
"có",
"1920",
"giải",
"từ",
"giải",
"đại biểu",
"đến",
"giải",
"tám",
"bao",
"gồm",
"2167",
"dãy",
"số",
"tương",
"đương",
"với",
"9.443.746",
"lần",
"quay",
"thưởng",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"xổ",
"số",
"kiến",
"thiết",
"tây",
"ninh",
"xsmn",
"tây",
"ninh",
"địa",
"chỉ",
"900-doayp",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"khu",
"phố",
"766.905",
"phường",
"041280828122",
"thành phố",
"điện",
"thoại",
"+61737181599",
"3.518.847",
"-80.986,8983",
"011531215271",
"email",
"[email protected]"
] |
[
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"chinhphu.vn",
"với",
"chủ",
"đề",
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"lần",
"thứ",
"cộng một chín bẩy một tám năm tám bốn một tám không",
"đã",
"kiểm",
"điểm",
"lại",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"và",
"đề",
"ra",
"định",
"hướng",
"bẩy trăm lẻ chín nghìn bốn trăm bốn bốn",
"cho",
"hợp",
"tác",
"trong",
"cộng một bảy một năm chín hai ba chín ba ba bảy",
"năm",
"tới",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"hai",
"mười chín giờ mười sáu phút năm bẩy giây",
"mùng một",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"lần",
"thứ",
"bẩy sáu chấm một năm",
"gms",
"ba trăm ba chín nghìn sáu trăm năm mốt",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"nay",
"pyi",
"taw",
"myanmar",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"ngài",
"thein",
"sein",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"một ngàn lẻ một",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"là",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"vương",
"quốc",
"thái",
"lan",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"và",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"bày",
"tỏ",
"hài",
"lòng",
"về",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"và",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"của",
"khung",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"gms",
"sáu mươi bốn",
"âm hai sáu ngàn tám trăm năm sáu phẩy sáu một năm không",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"năng",
"lượng",
"thông",
"tin",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"môi",
"trường",
"trong",
"trao",
"đổi",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nhấn",
"mạnh",
"sử",
"dụng",
"và",
"quản",
"lý",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"ngang ba nghìn ngang bảy trăm",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"hội",
"nghị",
"đã",
"thông",
"qua",
"khung",
"chiến",
"lược",
"gms",
"giai",
"đoạn",
"một triệu bẩy trăm linh bẩy ngàn sáu trăm bẩy bẩy",
"bốn triệu",
"làm",
"cơ",
"sở",
"và",
"định",
"hướng",
"cho",
"phát",
"triển",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"tiểu",
"vùng",
"hội",
"nghị",
"cũng",
"đã",
"thông",
"qua",
"khung",
"hợp",
"tác",
"giai",
"đoạn",
"âm hai chín phẩy năm hai",
"từ",
"sáu mươi tám ngàn sáu trăm tám mươi tám phẩy một sáu chín năm",
"chín bẩy nghìn tám trăm tám tám phẩy bẩy ngàn chín trăm chín sáu",
"của",
"chương",
"trình",
"môi",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"cep",
"sáng",
"kiến",
"hành",
"lang",
"bảo",
"tồn",
"đa",
"dạng",
"sinh",
"học",
"tầm",
"nhìn",
"mới",
"và",
"chiến",
"lược",
"chung",
"cho",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"trọng",
"tâm",
"giai",
"đoạn",
"hai triệu",
"âm hai mươi lăm phẩy bẩy mươi",
"và",
"chiến",
"lược",
"và",
"lộ",
"trình",
"của",
"du",
"lịch",
"gms",
"giai",
"đoạn",
"bảy chín",
"ba tám",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"nhấn",
"mạnh",
"sử",
"dụng",
"và",
"quản",
"lý",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"thống",
"myanmar",
"thein",
"sein",
"nhận",
"định",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tiểu",
"vùng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"các",
"nước",
"gms",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"gms",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"dài",
"hạn",
"là",
"thúc",
"đẩy",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"một trăm hai chín ki lo oát",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"các",
"nước",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"thái",
"một không không trừ một không không không xuộc tờ i rờ bờ cờ xoẹt",
"lan",
"việt",
"nam",
"và",
"hai",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"và",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"nhanh",
"chóng",
"tám triệu chín trăm sáu mươi tư nghìn hai trăm linh bẩy",
"trở",
"thành",
"vùng",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"tổng",
"thống",
"myanmar",
"thein",
"sein",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"những",
"thành",
"công",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"vừa",
"qua",
"hợp",
"tác",
"gms",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"sáng",
"kiến",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"kế",
"tiếp",
"bao",
"gồm",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"đang",
"đặt",
"ra",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"cho",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"khu",
"vực",
"như",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"an",
"ninh",
"năng",
"lượng",
"an",
"ngày hai mốt",
"ninh",
"lương",
"thực",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"khai",
"thác",
"bền",
"vững",
"ngày ba mươi mốt tháng hai hai ngàn sáu trăm tám mươi bẩy",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"gms",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"yêu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thiên",
"tai",
"lũ",
"lụt",
"xảy",
"ra",
"và",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"sáu phẩy mười hai",
"nề",
"đối",
"với",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"yêu",
"cầu",
"tám chín",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"các",
"nước",
"thượng",
"nguồn",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"hạ",
"nguồn",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"quản",
"lý",
"và",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"phải",
"là",
"một",
"nội",
"dung",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"trong",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"tiểu",
"vùng",
"trong",
"sáu trăm mười chín nghìn tám trăm tám mươi hai",
"năm",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"để",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"vốn",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"các",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"gms",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"và",
"có",
"giải",
"phát",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"huy",
"động",
"vốn",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"cũng",
"như",
"bảo",
"đảm",
"sân",
"chơi",
"bình",
"đẳng",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"khuôn",
"khổ",
"pháp",
"lý",
"để",
"huy",
"động",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"của",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"gms",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"ký",
"kết",
"bốn trăm chín tám ngàn một trăm mười một",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"mou",
"giữa",
"các",
"nước",
"gms",
"về",
"phối",
"hợp",
"hành",
"động",
"nhằm",
"giảm",
"thiểu",
"tác",
"động",
"của",
"hiv",
"đối",
"với",
"đi",
"lại",
"của",
"dân",
"cư",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"xa",
"lộ",
"thông",
"tin",
"trong",
"tiểu",
"vùng",
"gms",
"và",
"thành",
"lập",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"gms",
"freta",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"sau",
"mười chín giờ mười ba phút ba mươi ba giây",
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"ngày hai hai và ngày mùng hai tháng năm",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"mười bẩy tháng bảy năm hai sáu một tám",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"của",
"các",
"bên",
"cùng",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"i gi pờ đắp liu gi dét chín không không",
"gms",
"vượt",
"qua",
"thách",
"thức",
"và",
"khó",
"khăn",
"hướng",
"tới",
"một",
"khu",
"vực",
"mekong",
"hội",
"nhập",
"thịnh",
"vượng",
"phát",
"triển",
"hài",
"hòa",
"và",
"bền",
"vững",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thống",
"nhất",
"cấp",
"cao",
"vờ e ép xoẹt hai trăm",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thái",
"lan",
"trong",
"ngày ba mươi và ngày ba",
"trong",
"ngày mười bảy ngày mười hai tháng tám",
"hội",
"nghị",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"gms",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"khoảng",
"mười hai tới mười sáu",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"gms",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"gms-4"
] | [
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"chinhphu.vn",
"với",
"chủ",
"đề",
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"lần",
"thứ",
"+19718584180",
"đã",
"kiểm",
"điểm",
"lại",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"và",
"đề",
"ra",
"định",
"hướng",
"709.444",
"cho",
"hợp",
"tác",
"trong",
"+17159239337",
"năm",
"tới",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"tại",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"hai",
"19:16:57",
"mùng 1",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"lần",
"thứ",
"76.15",
"gms",
"339.651",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thủ",
"đô",
"nay",
"pyi",
"taw",
"myanmar",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"ngài",
"thein",
"sein",
"tổng",
"thống",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"1001",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"là",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"vương",
"quốc",
"thái",
"lan",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"và",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"bày",
"tỏ",
"hài",
"lòng",
"về",
"những",
"kết",
"quả",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"hoạt",
"động",
"và",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"của",
"khung",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"gms",
"64",
"-26.856,6150",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"hợp",
"tác",
"về",
"giao",
"thông",
"năng",
"lượng",
"thông",
"tin",
"thuận",
"lợi",
"hóa",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"nông",
"nghiệp",
"du",
"lịch",
"môi",
"trường",
"trong",
"trao",
"đổi",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nhấn",
"mạnh",
"sử",
"dụng",
"và",
"quản",
"lý",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"-3000-700",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"hội",
"nghị",
"đã",
"thông",
"qua",
"khung",
"chiến",
"lược",
"gms",
"giai",
"đoạn",
"1.707.677",
"4.000.000",
"làm",
"cơ",
"sở",
"và",
"định",
"hướng",
"cho",
"phát",
"triển",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"tiểu",
"vùng",
"hội",
"nghị",
"cũng",
"đã",
"thông",
"qua",
"khung",
"hợp",
"tác",
"giai",
"đoạn",
"-29,52",
"từ",
"68.688,1695",
"97.888,7996",
"của",
"chương",
"trình",
"môi",
"trường",
"trọng",
"điểm",
"cep",
"sáng",
"kiến",
"hành",
"lang",
"bảo",
"tồn",
"đa",
"dạng",
"sinh",
"học",
"tầm",
"nhìn",
"mới",
"và",
"chiến",
"lược",
"chung",
"cho",
"chương",
"trình",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"nghiệp",
"trọng",
"tâm",
"giai",
"đoạn",
"2.000.000",
"-25,70",
"và",
"chiến",
"lược",
"và",
"lộ",
"trình",
"của",
"du",
"lịch",
"gms",
"giai",
"đoạn",
"79",
"38",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"nhấn",
"mạnh",
"sử",
"dụng",
"và",
"quản",
"lý",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"thống",
"myanmar",
"thein",
"sein",
"nhận",
"định",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tiểu",
"vùng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"ổn",
"định",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"giữa",
"các",
"nước",
"gms",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"gms",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"để",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"dài",
"hạn",
"là",
"thúc",
"đẩy",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"129 kw",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"cùng",
"có",
"lợi",
"giữa",
"các",
"nước",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"thái",
"100-1000/tirbc/",
"lan",
"việt",
"nam",
"và",
"hai",
"tỉnh",
"vân",
"nam",
"và",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"nhanh",
"chóng",
"8.964.207",
"trở",
"thành",
"vùng",
"phát",
"triển",
"nhanh",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"tổng",
"thống",
"myanmar",
"thein",
"sein",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"những",
"thành",
"công",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"vừa",
"qua",
"hợp",
"tác",
"gms",
"cần",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"sáng",
"kiến",
"cho",
"giai",
"đoạn",
"kế",
"tiếp",
"bao",
"gồm",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"đang",
"đặt",
"ra",
"nhiều",
"thách",
"thức",
"cho",
"sự",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"khu",
"vực",
"như",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"an",
"ninh",
"năng",
"lượng",
"an",
"ngày 21",
"ninh",
"lương",
"thực",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"khai",
"thác",
"bền",
"vững",
"ngày 31/2/2687",
"các",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"mở",
"rộng",
"gms",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"yêu",
"cầu",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"chinhphu.vn",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thiên",
"tai",
"lũ",
"lụt",
"xảy",
"ra",
"và",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"6,12",
"nề",
"đối",
"với",
"các",
"nước",
"tiểu",
"vùng",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đặc",
"biệt",
"nhấn",
"mạnh",
"yêu",
"cầu",
"89",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"khu",
"vực",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"các",
"nước",
"thượng",
"nguồn",
"cũng",
"như",
"các",
"nước",
"hạ",
"nguồn",
"thủ",
"tướng",
"đề",
"nghị",
"quản",
"lý",
"và",
"sử",
"dụng",
"bền",
"vững",
"nguồn",
"nước",
"sông",
"mekong",
"phải",
"là",
"một",
"nội",
"dung",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"quyết",
"định",
"trong",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"tiểu",
"vùng",
"trong",
"619.882",
"năm",
"tới",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"để",
"bảo",
"đảm",
"nguồn",
"vốn",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"các",
"chính",
"phủ",
"các",
"nước",
"gms",
"cần",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"và",
"có",
"giải",
"phát",
"hữu",
"hiệu",
"để",
"huy",
"động",
"vốn",
"từ",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"cũng",
"như",
"bảo",
"đảm",
"sân",
"chơi",
"bình",
"đẳng",
"môi",
"trường",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"và",
"hoàn",
"thiện",
"khuôn",
"khổ",
"pháp",
"lý",
"để",
"huy",
"động",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"của",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"gms",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"ký",
"kết",
"498.111",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"mou",
"giữa",
"các",
"nước",
"gms",
"về",
"phối",
"hợp",
"hành",
"động",
"nhằm",
"giảm",
"thiểu",
"tác",
"động",
"của",
"hiv",
"đối",
"với",
"đi",
"lại",
"của",
"dân",
"cư",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"xa",
"lộ",
"thông",
"tin",
"trong",
"tiểu",
"vùng",
"gms",
"và",
"thành",
"lập",
"hiệp",
"hội",
"vận",
"tải",
"gms",
"freta",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"ra",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"sau",
"19:13:33",
"hướng",
"tới",
"một",
"thập",
"kỷ",
"mới",
"ngày 22 và ngày mùng 2 tháng 5",
"về",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"17/7/2618",
"phát",
"triển",
"chiến",
"lược",
"gms",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"của",
"các",
"bên",
"cùng",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"yjpwjz900",
"gms",
"vượt",
"qua",
"thách",
"thức",
"và",
"khó",
"khăn",
"hướng",
"tới",
"một",
"khu",
"vực",
"mekong",
"hội",
"nhập",
"thịnh",
"vượng",
"phát",
"triển",
"hài",
"hòa",
"và",
"bền",
"vững",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thống",
"nhất",
"cấp",
"cao",
"vef/200",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"tại",
"thái",
"lan",
"trong",
"ngày 30 và ngày 3",
"trong",
"ngày 17 ngày 12 tháng 8",
"hội",
"nghị",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"gms",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"khoảng",
"12 - 16",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"gms",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"bên",
"lề",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"gms-4"
] |