src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"theo",
"đó",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"này",
"là",
"nơi",
"sản",
"xuất",
"ra",
"những",
"chiếc",
"áo",
"hàng",
"hiệu",
"the",
"north",
"face",
"ghi",
"xuất",
"xứ",
"mỹ",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"tại",
"đây",
"đang",
"có",
"sáu mươi sáu chấm sáu bẩy",
"công",
"nhân",
"thời",
"vụ",
"làm",
"việc",
"mỗi",
"người",
"đảm",
"nhận",
"một",
"công",
"đoạn",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"âm tám sáu phẩy không hai sáu",
"chiếc",
"áo",
"thành",
"phẩm",
"âm ba trăm chín mốt chấm không một không tám công",
"phụ",
"liệu",
"bao",
"gồm",
"khóa",
"kéo",
"dây",
"rút",
"áo",
"khuy",
"áo",
"bảy triệu bốn trăm tám mươi bẩy nghìn sáu trăm chín mươi tám",
"cái",
"tem",
"nhãn",
"mác",
"các",
"loại",
"có",
"ghi",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"mỹ",
"sáu triệu mười nhăm nghìn ba nhăm",
"công",
"nhân",
"tại",
"xưởng",
"đang",
"làm",
"việc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"gió",
"hàng",
"hiệu",
"the",
"north",
"face",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"xuất",
"xưởng",
"tại",
"đây",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"tem",
"chính",
"tem",
"phụ",
"thậm",
"chí",
"cả",
"tem",
"chống",
"hàng",
"giả",
"có",
"in",
"logo",
"chìm",
"theo",
"đại",
"diện",
"hãng",
"the",
"north",
"face",
"tại",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"cùng",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"làm",
"áo",
"tại",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"này",
"đều",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"làm",
"giả",
"một",
"chiếc",
"áo",
"chính",
"hãng",
"the",
"north",
"face",
"trên",
"thị",
"trường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"từ",
"cộng một chín một một hai ba bốn năm bốn sáu sáu",
"usd/cái",
"khoảng",
"chéo ca bê lờ bốn trăm sáu tám",
"đồng"
] | [
"theo",
"đó",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"này",
"là",
"nơi",
"sản",
"xuất",
"ra",
"những",
"chiếc",
"áo",
"hàng",
"hiệu",
"the",
"north",
"face",
"ghi",
"xuất",
"xứ",
"mỹ",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"tại",
"đây",
"đang",
"có",
"66.67",
"công",
"nhân",
"thời",
"vụ",
"làm",
"việc",
"mỗi",
"người",
"đảm",
"nhận",
"một",
"công",
"đoạn",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"thu",
"giữ",
"-86,026",
"chiếc",
"áo",
"thành",
"phẩm",
"-391.0108 công",
"phụ",
"liệu",
"bao",
"gồm",
"khóa",
"kéo",
"dây",
"rút",
"áo",
"khuy",
"áo",
"7.487.698",
"cái",
"tem",
"nhãn",
"mác",
"các",
"loại",
"có",
"ghi",
"nguồn",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"mỹ",
"6.015.035",
"công",
"nhân",
"tại",
"xưởng",
"đang",
"làm",
"việc",
"một",
"chiếc",
"áo",
"gió",
"hàng",
"hiệu",
"the",
"north",
"face",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"xuất",
"xưởng",
"tại",
"đây",
"được",
"trang",
"bị",
"đầy",
"đủ",
"tem",
"chính",
"tem",
"phụ",
"thậm",
"chí",
"cả",
"tem",
"chống",
"hàng",
"giả",
"có",
"in",
"logo",
"chìm",
"theo",
"đại",
"diện",
"hãng",
"the",
"north",
"face",
"tại",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"cùng",
"đoàn",
"kiểm",
"tra",
"các",
"nguyên",
"liệu",
"làm",
"áo",
"tại",
"xưởng",
"sản",
"xuất",
"này",
"đều",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"làm",
"giả",
"một",
"chiếc",
"áo",
"chính",
"hãng",
"the",
"north",
"face",
"trên",
"thị",
"trường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"từ",
"+19112345466",
"usd/cái",
"khoảng",
"/kbl468",
"đồng"
] |
[
"zoom",
"cận",
"cảnh",
"hút",
"mỡ",
"đùi",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"lazer",
"kienthuc.net.vn",
"đôi",
"chân",
"đẹp",
"thon",
"thả",
"là",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"lôi",
"cuốn",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"nam",
"giới",
"đùi",
"quá",
"to",
"vừa",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"yếu",
"tố",
"thẩm",
"mỹ",
"vừa",
"khiến",
"bạn",
"có",
"tâm",
"lý",
"mất",
"tự",
"tin",
"không",
"giám",
"diện",
"những",
"rờ dét ngang hai ngàn tám sáu trăm sáu mươi",
"bộ",
"váy",
"ngắn",
"quần",
"short",
"ra",
"đường",
"hay",
"đi",
"dự",
"tiệc",
"vì",
"bạn",
"luôn",
"có",
"cảm",
"giác",
"thấp",
"mập",
"hơn",
"so",
"với",
"chiều",
"cao",
"thực",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"mỡ",
"bị",
"tích",
"tụ",
"nhiều",
"ngày mười một và mồng ba",
"ở",
"đùi",
"chủ",
"yếu",
"do",
"bạn",
"ít",
"vận",
"động",
"thể",
"thao",
"ngồi",
"nhiều",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"không",
"hợp",
"lý",
"có",
"thể",
"do",
"sự",
"hoạt",
"động",
"quá",
"mức",
"của",
"tuyến",
"yên",
"trong",
"ảnh",
"lớp",
"mỡ",
"phía",
"bên",
"dưới",
"da",
"màu",
"vàng",
"được",
"minh",
"họa",
"bằng",
"hình",
"chín trăm linh hai trừ bờ dê quờ đắp liu đắp liu",
"nếu",
"càng",
"dày",
"thì",
"mỡ",
"thừa",
"càng",
"nhiều",
"phần",
"đùi",
"sẽ",
"càng",
"to",
"quá",
"cỡ",
"laser",
"lipo",
"là",
"phương",
"pháp",
"hút",
"mỡ",
"nội",
"soi",
"cho",
"phép",
"bạn",
"loại",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"mỡ",
"thừa",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"vùng",
"trên",
"cơ",
"thể",
"trong",
"đó",
"có",
"vùng",
"đùi",
"các",
"mô",
"mỡ",
"bị",
"phá",
"hủy",
"bởi",
"tia",
"lazer",
"bước",
"một triệu hai mươi ngàn linh chín",
"bước",
"hai ngàn bẩy trăm hai sáu",
"bác",
"sĩ",
"sử",
"dụng",
"laser",
"để",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"vùng",
"mỡ",
"điều",
"trị",
"nhiệt",
"lượng",
"từ",
"laser",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"mỡ",
"hóa",
"lỏng",
"hoàn",
"toàn",
"các",
"mô",
"mỡ",
"bước",
"âm tám mươi hai phẩy không ba năm",
"mỡ",
"đã",
"hóa",
"lỏng",
"được",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"nội",
"soi",
"chuyên",
"dụng",
"cannulas",
"nhỏ",
"bẩy trăm hai mươi giây trên dặm một giờ",
"mà",
"không",
"gây",
"đau",
"đớn",
"hay",
"xâm",
"lấn",
"cho",
"bạn",
"ngày sáu tới ngày mười ba tháng mười hai",
"thông",
"thường",
"một",
"ca",
"hút",
"mỡ",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"một nghìn hai trăm mười ba chấm bảy trăm năm mươi tư oát giờ",
"tùy",
"theo",
"thể",
"trạng",
"cân",
"nặng",
"của",
"bạn",
"sau",
"khi",
"hút",
"mỡ",
"bạn",
"có",
"thể",
"đi",
"lại",
"ngay",
"phần",
"lớn",
"mọi",
"người",
"trở",
"lại",
"công",
"việc",
"sau",
"hai ngàn",
"ngày",
"nhằm",
"băng",
"ép",
"đùi",
"trong",
"một nghìn tám trăm bảy năm",
"tuần",
"bạn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"một",
"chiếc",
"quần",
"gel",
"ôm",
"sát",
"đùi",
"hình",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"hai trăm gạch chéo gờ sờ quy đê ca gạch chéo đê nờ",
"trước",
"và",
"sau",
"khi",
"hút",
"mỡ",
"bằng",
"tia",
"lazer"
] | [
"zoom",
"cận",
"cảnh",
"hút",
"mỡ",
"đùi",
"bằng",
"công",
"nghệ",
"lazer",
"kienthuc.net.vn",
"đôi",
"chân",
"đẹp",
"thon",
"thả",
"là",
"vũ",
"khí",
"lợi",
"hại",
"lôi",
"cuốn",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"nam",
"giới",
"đùi",
"quá",
"to",
"vừa",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"yếu",
"tố",
"thẩm",
"mỹ",
"vừa",
"khiến",
"bạn",
"có",
"tâm",
"lý",
"mất",
"tự",
"tin",
"không",
"giám",
"diện",
"những",
"rz-2800660",
"bộ",
"váy",
"ngắn",
"quần",
"short",
"ra",
"đường",
"hay",
"đi",
"dự",
"tiệc",
"vì",
"bạn",
"luôn",
"có",
"cảm",
"giác",
"thấp",
"mập",
"hơn",
"so",
"với",
"chiều",
"cao",
"thực",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"mỡ",
"bị",
"tích",
"tụ",
"nhiều",
"ngày 11 và mồng 3",
"ở",
"đùi",
"chủ",
"yếu",
"do",
"bạn",
"ít",
"vận",
"động",
"thể",
"thao",
"ngồi",
"nhiều",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"không",
"hợp",
"lý",
"có",
"thể",
"do",
"sự",
"hoạt",
"động",
"quá",
"mức",
"của",
"tuyến",
"yên",
"trong",
"ảnh",
"lớp",
"mỡ",
"phía",
"bên",
"dưới",
"da",
"màu",
"vàng",
"được",
"minh",
"họa",
"bằng",
"hình",
"902-bdqww",
"nếu",
"càng",
"dày",
"thì",
"mỡ",
"thừa",
"càng",
"nhiều",
"phần",
"đùi",
"sẽ",
"càng",
"to",
"quá",
"cỡ",
"laser",
"lipo",
"là",
"phương",
"pháp",
"hút",
"mỡ",
"nội",
"soi",
"cho",
"phép",
"bạn",
"loại",
"bỏ",
"hoàn",
"toàn",
"mỡ",
"thừa",
"tại",
"hầu",
"hết",
"các",
"vùng",
"trên",
"cơ",
"thể",
"trong",
"đó",
"có",
"vùng",
"đùi",
"các",
"mô",
"mỡ",
"bị",
"phá",
"hủy",
"bởi",
"tia",
"lazer",
"bước",
"1.020.009",
"bước",
"2726",
"bác",
"sĩ",
"sử",
"dụng",
"laser",
"để",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"vùng",
"mỡ",
"điều",
"trị",
"nhiệt",
"lượng",
"từ",
"laser",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"vào",
"các",
"tế",
"bào",
"mỡ",
"hóa",
"lỏng",
"hoàn",
"toàn",
"các",
"mô",
"mỡ",
"bước",
"-82,035",
"mỡ",
"đã",
"hóa",
"lỏng",
"được",
"đưa",
"ra",
"ngoài",
"bằng",
"thiết",
"bị",
"nội",
"soi",
"chuyên",
"dụng",
"cannulas",
"nhỏ",
"720 s/mph",
"mà",
"không",
"gây",
"đau",
"đớn",
"hay",
"xâm",
"lấn",
"cho",
"bạn",
"ngày 6 tới ngày 13 tháng 12",
"thông",
"thường",
"một",
"ca",
"hút",
"mỡ",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"1213.754 wh",
"tùy",
"theo",
"thể",
"trạng",
"cân",
"nặng",
"của",
"bạn",
"sau",
"khi",
"hút",
"mỡ",
"bạn",
"có",
"thể",
"đi",
"lại",
"ngay",
"phần",
"lớn",
"mọi",
"người",
"trở",
"lại",
"công",
"việc",
"sau",
"2000",
"ngày",
"nhằm",
"băng",
"ép",
"đùi",
"trong",
"1875",
"tuần",
"bạn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"một",
"chiếc",
"quần",
"gel",
"ôm",
"sát",
"đùi",
"hình",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"200/gsqdk/đn",
"trước",
"và",
"sau",
"khi",
"hút",
"mỡ",
"bằng",
"tia",
"lazer"
] |
[
"mười bảy giờ năm mươi lăm phút sáu mươi giây",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"đã",
"có",
"buổi",
"tiếp",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"liên",
"bang",
"nga",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"dẫn",
"đầu",
"đang",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"báo",
"với",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nga",
"về",
"tình",
"hình",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"như",
"tiềm",
"năng",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"có",
"ba triệu ba trăm năm mươi tám nghìn năm trăm bảy mươi tám",
"dự",
"án",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nga",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"hơn",
"chín trăm lẻ năm đô la",
"usd",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"thành",
"phố",
"và",
"nga",
"đạt",
"mức",
"ba trăm mười sào",
"usd",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vị",
"trí",
"và",
"vai",
"trò",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đối",
"với",
"việt",
"nam",
"ông",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"nga",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"tiền",
"đề",
"rất",
"tốt",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"nga",
"với",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"theo",
"ông",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"nga",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"việt",
"nam",
"lần",
"này",
"nhằm",
"gặp",
"gỡ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"trao",
"đổi",
"về",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"công",
"nghiệp",
"mà",
"hai",
"bên",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"cũng",
"như",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"về",
"những",
"vấn",
"đề",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"là",
"về",
"khả",
"năng",
"tiến",
"tới",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] | [
"17:55:60",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"đã",
"có",
"buổi",
"tiếp",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"liên",
"bang",
"nga",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"dẫn",
"đầu",
"đang",
"có",
"chuyến",
"thăm",
"làm",
"việc",
"tại",
"việt",
"nam",
"thông",
"báo",
"với",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nga",
"về",
"tình",
"hình",
"môi",
"trường",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"như",
"tiềm",
"năng",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"hồng",
"cho",
"biết",
"hiện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"có",
"3.358.578",
"dự",
"án",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nga",
"với",
"tổng",
"số",
"vốn",
"hơn",
"905 $",
"usd",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"giữa",
"thành",
"phố",
"và",
"nga",
"đạt",
"mức",
"310 sào",
"usd",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vị",
"trí",
"và",
"vai",
"trò",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đối",
"với",
"việt",
"nam",
"ông",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"nga",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"tiền",
"đề",
"rất",
"tốt",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"nga",
"với",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"nhất",
"là",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"theo",
"ông",
"evtukhov",
"viktor",
"leonhitdovich",
"chuyến",
"thăm",
"của",
"đoàn",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"công",
"thương",
"nga",
"và",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"việt",
"nam",
"lần",
"này",
"nhằm",
"gặp",
"gỡ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"trao",
"đổi",
"về",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"công",
"nghiệp",
"mà",
"hai",
"bên",
"cùng",
"quan",
"tâm",
"cũng",
"như",
"làm",
"việc",
"với",
"bộ",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"về",
"những",
"vấn",
"đề",
"quan",
"tâm",
"nhất",
"là",
"về",
"khả",
"năng",
"tiến",
"tới",
"ký",
"kết",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"giữa",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] |
[
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"tuyên",
"bố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"bom",
"h",
"bom",
"khinh",
"khí",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"tuyên",
"bố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"bom",
"khinh",
"khí",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"vasily",
"kashin",
"cho",
"biết",
"xét",
"ngày mười bảy tháng sáu",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"chuyên",
"theo",
"dõi",
"tiềm",
"năng",
"quân",
"sự-công",
"nghiệp",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"công",
"việc",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"bom",
"nhiệt",
"hạch",
"trong",
"ngày ba một một không bảy một tám",
"triều",
"tiên",
"tự",
"tuyên",
"bố",
"là",
"cường",
"quốc",
"hạt",
"nhân",
"và",
"sau",
"đó",
"đã",
"thực",
"hiện",
"mấy",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vào",
"ngày mồng bốn ngày mười chín tháng mười một",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"việc",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"i tê bờ xoẹt đắp liu bảy trăm chín mươi chín",
"vào",
"quỹ",
"đạo",
"bằng",
"tên",
"lửa",
"mang",
"vờ a xoẹt u a lờ xờ gờ ngang",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"vasily",
"kashin",
"sự",
"lo",
"ngại",
"đó",
"không",
"thể",
"được",
"coi",
"là",
"vô",
"căn",
"cứ",
"ví",
"dụ",
"nước",
"này",
"đã",
"thiết",
"kế",
"chế",
"tạo",
"các",
"loại",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"và",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mới",
"bình",
"nhưỡng",
"có",
"tiềm",
"năng",
"khoa",
"học-kỹ",
"thuật",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"và",
"dần",
"dần",
"lên",
"cấp",
"độ",
"của",
"liên",
"xô",
"cũ",
"hồi",
"những",
"ngày hai ba"
] | [
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"tuyên",
"bố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"bom",
"h",
"bom",
"khinh",
"khí",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kim",
"jong-un",
"tuyên",
"bố",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"bom",
"khinh",
"khí",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"vasily",
"kashin",
"cho",
"biết",
"xét",
"ngày 17/6",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"mỹ",
"và",
"hàn",
"quốc",
"chuyên",
"theo",
"dõi",
"tiềm",
"năng",
"quân",
"sự-công",
"nghiệp",
"của",
"bình",
"nhưỡng",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"công",
"việc",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"bom",
"nhiệt",
"hạch",
"trong",
"ngày 31/10/718",
"triều",
"tiên",
"tự",
"tuyên",
"bố",
"là",
"cường",
"quốc",
"hạt",
"nhân",
"và",
"sau",
"đó",
"đã",
"thực",
"hiện",
"mấy",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vào",
"ngày mồng 4 ngày 19 tháng 11",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"việc",
"đưa",
"vệ",
"tinh",
"itb/w799",
"vào",
"quỹ",
"đạo",
"bằng",
"tên",
"lửa",
"mang",
"va/ualxg-",
"theo",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"nga",
"vasily",
"kashin",
"sự",
"lo",
"ngại",
"đó",
"không",
"thể",
"được",
"coi",
"là",
"vô",
"căn",
"cứ",
"ví",
"dụ",
"nước",
"này",
"đã",
"thiết",
"kế",
"chế",
"tạo",
"các",
"loại",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"tên",
"lửa",
"hành",
"trình",
"và",
"các",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"không",
"mới",
"bình",
"nhưỡng",
"có",
"tiềm",
"năng",
"khoa",
"học-kỹ",
"thuật",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"và",
"dần",
"dần",
"lên",
"cấp",
"độ",
"của",
"liên",
"xô",
"cũ",
"hồi",
"những",
"ngày 23"
] |
[
"hà nội",
"tin",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"và",
"các",
"lớp",
"đầu",
"khối",
"năm",
"học",
"năm triệu tám trăm",
"không sáu bốn hai chín ba bốn tám chín năm bốn ba",
"thông",
"tin",
"từ",
"phòng",
"quản",
"lý",
"thi",
"và",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"sở",
"đã",
"có",
"tờ",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phê",
"duyệt",
"kế",
"hoạch",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"lớp",
"sáu triệu bẩy trăm ba mươi nhăm ngàn tám trăm ba mươi nhăm",
"lớp",
"tám triệu bẩy trăm nghìn không trăm bốn nhăm",
"lớp",
"bốn mươi mốt phẩy không tám tới hai mươi lăm chấm ba",
"trung học phổ thông",
"năm",
"học",
"âm chín ba nghìn một trăm lẻ năm phẩy không một năm tám ba",
"cụ",
"thể",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"lớp",
"chín mốt",
"và",
"lớp",
"âm ba tư chấm một bốn",
"năm",
"học",
"hai ngàn",
"sẽ",
"theo",
"phương",
"thức",
"xét",
"tuyển",
"theo",
"tuyến",
"tuyển",
"sinh",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"quy",
"định",
"đảm",
"bảo",
"bốn trăm mười bẩy lít",
"trẻ",
"đều",
"phải",
"có",
"chỗ",
"học",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"sáu triệu tám trăm mười nhăm nghìn năm trăm tám mươi tám",
"rõ",
"rõ",
"tuyến",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"thời",
"gian",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"phương",
"thức",
"tuyển",
"sinh",
"thời",
"gian",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày hai mươi chín đến ngày mười sáu tháng mười hai",
"đến",
"bốn giờ ba bảy phút hai mươi hai giây",
"cùng",
"đó",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"cũng",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"sáu mươi",
"hệ",
"trung học phổ thông",
"cụ",
"thể",
"thứ",
"nhất",
"đối",
"với",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"bốn triệu không trăm linh sáu nghìn",
"trung học phổ thông",
"không",
"chuyên",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"theo",
"bốn trăm bảy mươi bốn năm",
"phương",
"thức",
"kết",
"hợp",
"thi",
"tuyển",
"với",
"xét",
"tuyển",
"để",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"bốn trăm sáu mươi nghìn một trăm bốn mươi tám",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"công",
"lập",
"ngoài",
"công",
"lập",
"và",
"lớp",
"bẩy mươi bẩy",
"học",
"chương",
"trình",
"trung học phổ thông",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"giáo dục thường xuyên",
"thời",
"gian",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"xét",
"tuyển",
"tháng bảy năm một ba sáu ba",
"thi",
"tuyển",
"tổ",
"chức",
"một",
"kỳ",
"thi",
"chung",
"vào",
"lớp",
"năm trăm năm mươi hai nghìn bẩy trăm sáu mươi hai",
"hệ",
"trung học phổ thông",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"nội",
"dung",
"đề",
"thi",
"dựa",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"chuẩn",
"kiến",
"thức",
"kỹ",
"năng",
"của",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"hiện",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"âm bảy tám chấm năm mươi chín",
"ngày",
"thi",
"ngày mười ba tới ngày hai mươi hai tháng mười",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"buổi",
"chiều",
"thi",
"môn",
"toán",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"công",
"lập",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"được",
"chia",
"theo",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"toàn",
"thành",
"phố",
"có",
"sáu trăm ba sáu ngàn không trăm ba bốn",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"được",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"tám trăm tám mươi ngàn hai trăm ba ba",
"không",
"chuyên",
"trên",
"toàn",
"thành",
"phố",
"không",
"phân",
"biệt",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"ngoài",
"công",
"lập",
"và",
"các",
"lớp",
"học",
"chương",
"trình",
"trung học phổ thông",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"giáo dục thường xuyên",
"được",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"hai ngàn một trăm lẻ bốn",
"không",
"phân",
"biệt",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"thứ",
"hai",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"bẩy mươi ba",
"chuyên",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"hà",
"nội-amsterdam",
"chuyên",
"nguyễn",
"huệ",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"phương",
"thức",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"là",
"vòng",
"tám mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi bẩy phẩy ba tám bốn bốn",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"tuyển",
"đối",
"với",
"những",
"học sinh",
"có",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"dự",
"tuyển",
"có",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"tuyển",
"hợp",
"lệ",
"vòng",
"ba nghìn lẻ ba",
"tổ",
"chức",
"thi",
"tuyển",
"đối",
"với",
"những",
"học sinh",
"đã",
"qua",
"sơ",
"tuyển",
"ở",
"vòng",
"ba triệu bốn trăm ngàn linh hai",
"vòng",
"ba mươi tư",
"sơ",
"tuyển",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"điểm",
"số",
"như",
"sau",
"kết",
"quả",
"dự",
"thi",
"chọn",
"học sinh",
"giỏi",
"thi",
"tài",
"năng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"tổ",
"chức",
"của",
"địa",
"phương",
"toàn",
"quốc",
"khu",
"vực",
"một",
"số",
"nước",
"quốc",
"tế",
"điểm",
"ngày hai tư tới ngày hai ba tháng ba",
"cho",
"mỗi",
"giải",
"được",
"tính",
"như",
"sau",
"giải",
"nhất",
"âm bảy mươi chín nghìn chín mươi chín phẩy năm ngàn tám trăm tám mươi chín",
"được",
"bảy triệu sáu ngàn năm trăm năm mươi",
"điểm",
"giải",
"nhì",
"được",
"bẩy triệu bẩy trăm lẻ hai nghìn hai trăm bẩy mươi bẩy",
"điểm",
"giải",
"ba",
"được",
"bốn ba ba ba hai không chín một bẩy bốn chín",
"điểm",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"được",
"sáu triệu",
"điểm",
"kết",
"quả",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"ba ba chấm ba đến một chấm ba",
"năm",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"mỗi",
"năm",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"giỏi",
"được",
"giai đoạn hai mươi mười tám",
"điểm",
"học",
"lực",
"khá",
"được",
"tám triệu tám trăm tám mươi sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi hai",
"điểm",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học cơ sở",
"tốt",
"nghiệp",
"loại",
"giỏi",
"được",
"năm triệu một trăm năm mốt ngàn bốn trăm năm tư",
"điểm",
"loại",
"khá",
"được",
"một nghìn hai trăm bẩy mươi tám",
"điểm",
"vòng",
"tám triệu bẩy mươi ngàn",
"thi",
"tuyển",
"môn",
"thi",
"gồm",
"ngữ",
"văn",
"toán",
"ngoại",
"ngữ",
"tính",
"hệ",
"số",
"ba ngàn bẩy trăm",
"và",
"môn",
"chuyên",
"tính",
"hệ",
"số",
"sáu trăm lẻ bốn ngàn một trăm sáu lăm",
"trong",
"đó",
"hai",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"toán",
"thi",
"cùng",
"với",
"kỳ",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"một nghìn ba trăm bảy mốt",
"trung học phổ thông",
"không",
"chuyên",
"nội",
"dung",
"đề",
"thi",
"dựa",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"chuẩn",
"kiến",
"thức",
"kỹ",
"năng",
"của",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"hiện",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"một ngàn hai trăm bảy mươi bốn",
"về",
"ngày",
"thi",
"ngày mười hai",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"buổi",
"chiều",
"thi",
"môn",
"toán",
"cùng",
"với",
"kỳ",
"thi",
"vào",
"lớp",
"hai bốn trên chín",
"không",
"chuyên",
"ngày mùng bảy tháng năm năm hai bảy không năm",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"ngày một năm không tám",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"các",
"môn",
"chuyên",
"vật",
"lí",
"lịch",
"sử",
"địa",
"lí",
"hóa",
"học",
"tiếng",
"anh",
"về",
"điều",
"kiện",
"dự",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"hoặc",
"bố",
"mẹ",
"có",
"hộ",
"khẩu",
"thường",
"trú",
"tại",
"hà",
"nội",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"theo",
"văn",
"bản",
"số",
"bảy trăm chín bảy không gạch chéo i đờ dét quờ ngang pờ tê cờ i e",
"không giờ bốn tám",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"về",
"việc",
"hợp",
"nhất",
"thông",
"tư",
"số",
"vờ lờ pê chéo hai không một chín gạch chéo ba trăm lẻ tám",
"và",
"thông",
"tư",
"số",
"ba không không tám gạch ngang tám trăm",
"học",
"sinh",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"trở",
"ra",
"có",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"năm",
"học",
"lớp",
"bốn trăm ba mươi chín nghìn bốn trăm bốn mươi chín",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"giỏi",
"hạnh",
"kiểm",
"tốt",
"và",
"đạt",
"giải",
"chính",
"thức",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"chọn",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"cấp",
"tỉnh",
"được",
"đăng",
"ký",
"dự",
"tuyển",
"vào",
"lớp",
"chuyên",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"tám ngàn hai trăm bẩy chín chấm bốn bốn không ê rô",
"về",
"đăng",
"ký",
"nguyện",
"vọng",
"mỗi",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"dự",
"tuyển",
"vào",
"các",
"lớp",
"chuyên",
"của",
"hai",
"trong",
"bốn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"hà",
"nội",
"amsterdam",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"nguyễn",
"huệ",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"nguyện",
"vọng",
"cùng",
"không hai bảy ba hai hai bốn một hai chín không chín",
"môn",
"chuyên",
"của",
"hai",
"trường",
"xếp",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"là",
"trường",
"nguyện",
"vọng",
"bốn ngàn",
"và",
"trường",
"nguyện",
"vọng",
"hai mốt chấm bẩy tới bốn mươi chấm tám"
] | [
"hà nội",
"tin",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"và",
"các",
"lớp",
"đầu",
"khối",
"năm",
"học",
"5.000.800",
"064293489543",
"thông",
"tin",
"từ",
"phòng",
"quản",
"lý",
"thi",
"và",
"kiểm",
"định",
"chất",
"lượng",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"hà",
"nội",
"sở",
"đã",
"có",
"tờ",
"trình",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phê",
"duyệt",
"kế",
"hoạch",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"lớp",
"6.735.835",
"lớp",
"8.700.045",
"lớp",
"41,08 - 25.3",
"trung học phổ thông",
"năm",
"học",
"-93.105,01583",
"cụ",
"thể",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"các",
"trường",
"mầm",
"non",
"lớp",
"91",
"và",
"lớp",
"-34.14",
"năm",
"học",
"2000",
"sẽ",
"theo",
"phương",
"thức",
"xét",
"tuyển",
"theo",
"tuyến",
"tuyển",
"sinh",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"quy",
"định",
"đảm",
"bảo",
"417 l",
"trẻ",
"đều",
"phải",
"có",
"chỗ",
"học",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thực",
"hiện",
"quy",
"định",
"6.815.588",
"rõ",
"rõ",
"tuyến",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"thời",
"gian",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"chỉ",
"tiêu",
"tuyển",
"sinh",
"rõ",
"phương",
"thức",
"tuyển",
"sinh",
"thời",
"gian",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 29 đến ngày 16 tháng 12",
"đến",
"4:37:22",
"cùng",
"đó",
"sở",
"giáo dục & đào tạo",
"cũng",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"60",
"hệ",
"trung học phổ thông",
"cụ",
"thể",
"thứ",
"nhất",
"đối",
"với",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"4.006.000",
"trung học phổ thông",
"không",
"chuyên",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"theo",
"474 năm",
"phương",
"thức",
"kết",
"hợp",
"thi",
"tuyển",
"với",
"xét",
"tuyển",
"để",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"460.148",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"công",
"lập",
"ngoài",
"công",
"lập",
"và",
"lớp",
"77",
"học",
"chương",
"trình",
"trung học phổ thông",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"giáo dục thường xuyên",
"thời",
"gian",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"xét",
"tuyển",
"tháng 7/1363",
"thi",
"tuyển",
"tổ",
"chức",
"một",
"kỳ",
"thi",
"chung",
"vào",
"lớp",
"552.762",
"hệ",
"trung học phổ thông",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"nội",
"dung",
"đề",
"thi",
"dựa",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"chuẩn",
"kiến",
"thức",
"kỹ",
"năng",
"của",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"hiện",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"-78.59",
"ngày",
"thi",
"ngày 13 tới ngày 22 tháng 10",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"buổi",
"chiều",
"thi",
"môn",
"toán",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"công",
"lập",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"được",
"chia",
"theo",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"toàn",
"thành",
"phố",
"có",
"636.034",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"được",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"880.233",
"không",
"chuyên",
"trên",
"toàn",
"thành",
"phố",
"không",
"phân",
"biệt",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"ngoài",
"công",
"lập",
"và",
"các",
"lớp",
"học",
"chương",
"trình",
"trung học phổ thông",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"giáo dục thường xuyên",
"được",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"2104",
"không",
"phân",
"biệt",
"khu",
"vực",
"tuyển",
"sinh",
"thứ",
"hai",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"73",
"chuyên",
"các",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"hà",
"nội-amsterdam",
"chuyên",
"nguyễn",
"huệ",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"phương",
"thức",
"tuyển",
"sinh",
"sẽ",
"là",
"vòng",
"83.737,3844",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"tuyển",
"đối",
"với",
"những",
"học sinh",
"có",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"dự",
"tuyển",
"có",
"hồ",
"sơ",
"dự",
"tuyển",
"hợp",
"lệ",
"vòng",
"3003",
"tổ",
"chức",
"thi",
"tuyển",
"đối",
"với",
"những",
"học sinh",
"đã",
"qua",
"sơ",
"tuyển",
"ở",
"vòng",
"3.400.002",
"vòng",
"34",
"sơ",
"tuyển",
"căn",
"cứ",
"vào",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"điểm",
"số",
"như",
"sau",
"kết",
"quả",
"dự",
"thi",
"chọn",
"học sinh",
"giỏi",
"thi",
"tài",
"năng",
"trong",
"phạm",
"vi",
"tổ",
"chức",
"của",
"địa",
"phương",
"toàn",
"quốc",
"khu",
"vực",
"một",
"số",
"nước",
"quốc",
"tế",
"điểm",
"ngày 24 tới ngày 23 tháng 3",
"cho",
"mỗi",
"giải",
"được",
"tính",
"như",
"sau",
"giải",
"nhất",
"-79.099,5889",
"được",
"7.006.550",
"điểm",
"giải",
"nhì",
"được",
"7.702.277",
"điểm",
"giải",
"ba",
"được",
"43332091749",
"điểm",
"giải",
"khuyến",
"khích",
"được",
"6.000.000",
"điểm",
"kết",
"quả",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"33.3 - 1.3",
"năm",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"mỗi",
"năm",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"giỏi",
"được",
"giai đoạn 20 - 18",
"điểm",
"học",
"lực",
"khá",
"được",
"8.886.742",
"điểm",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học cơ sở",
"tốt",
"nghiệp",
"loại",
"giỏi",
"được",
"5.151.454",
"điểm",
"loại",
"khá",
"được",
"1278",
"điểm",
"vòng",
"8.070.000",
"thi",
"tuyển",
"môn",
"thi",
"gồm",
"ngữ",
"văn",
"toán",
"ngoại",
"ngữ",
"tính",
"hệ",
"số",
"3700",
"và",
"môn",
"chuyên",
"tính",
"hệ",
"số",
"604.165",
"trong",
"đó",
"hai",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"toán",
"thi",
"cùng",
"với",
"kỳ",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"vào",
"lớp",
"1371",
"trung học phổ thông",
"không",
"chuyên",
"nội",
"dung",
"đề",
"thi",
"dựa",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"chuẩn",
"kiến",
"thức",
"kỹ",
"năng",
"của",
"chương",
"trình",
"giáo",
"dục",
"cấp",
"trung học cơ sở",
"hiện",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"nằm",
"trong",
"chương",
"trình",
"lớp",
"1274",
"về",
"ngày",
"thi",
"ngày 12",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngữ",
"văn",
"buổi",
"chiều",
"thi",
"môn",
"toán",
"cùng",
"với",
"kỳ",
"thi",
"vào",
"lớp",
"24 / 9",
"không",
"chuyên",
"ngày mùng 7/5/2705",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"môn",
"ngoại",
"ngữ",
"ngày 15/08",
"buổi",
"sáng",
"thi",
"các",
"môn",
"chuyên",
"vật",
"lí",
"lịch",
"sử",
"địa",
"lí",
"hóa",
"học",
"tiếng",
"anh",
"về",
"điều",
"kiện",
"dự",
"tuyển",
"học",
"sinh",
"hoặc",
"bố",
"mẹ",
"có",
"hộ",
"khẩu",
"thường",
"trú",
"tại",
"hà",
"nội",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"theo",
"văn",
"bản",
"số",
"700970/iđzq-ptcye",
"0h48",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"về",
"việc",
"hợp",
"nhất",
"thông",
"tư",
"số",
"vlp/2019/308",
"và",
"thông",
"tư",
"số",
"3008-800",
"học",
"sinh",
"các",
"tỉnh",
"phía",
"bắc",
"từ",
"thanh",
"hóa",
"trở",
"ra",
"có",
"kết",
"quả",
"học",
"tập",
"năm",
"học",
"lớp",
"439.449",
"xếp",
"loại",
"học",
"lực",
"giỏi",
"hạnh",
"kiểm",
"tốt",
"và",
"đạt",
"giải",
"chính",
"thức",
"trong",
"kỳ",
"thi",
"chọn",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"cấp",
"tỉnh",
"được",
"đăng",
"ký",
"dự",
"tuyển",
"vào",
"lớp",
"chuyên",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"8279.440 euro",
"về",
"đăng",
"ký",
"nguyện",
"vọng",
"mỗi",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"dự",
"tuyển",
"vào",
"các",
"lớp",
"chuyên",
"của",
"hai",
"trong",
"bốn",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"hà",
"nội",
"amsterdam",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"nguyễn",
"huệ",
"trung học phổ thông",
"chu",
"văn",
"an",
"và",
"trung học phổ thông",
"sơn",
"tây",
"học",
"sinh",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"nguyện",
"vọng",
"cùng",
"027322412909",
"môn",
"chuyên",
"của",
"hai",
"trường",
"xếp",
"theo",
"thứ",
"tự",
"ưu",
"tiên",
"là",
"trường",
"nguyện",
"vọng",
"4000",
"và",
"trường",
"nguyện",
"vọng",
"21.7 - 40.8"
] |
[
"liverpool",
"đón",
"tin",
"vui",
"từ",
"coutinho",
"tiền",
"vệ",
"philippe",
"coutinho",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"trở",
"lại",
"trong",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"của",
"liverpool",
"đến",
"thụy",
"sĩ",
"để",
"chạm",
"trán",
"fc",
"sion",
"tại",
"europa",
"league",
"coutinho",
"trở",
"lại",
"trong",
"trận",
"gặp",
"sion",
"đêm",
"nay",
"ảnh",
"internet",
"cầu",
"thủ",
"người",
"brazil",
"đã",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"với",
"gân",
"khoeo",
"khiến",
"anh",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"năm bốn ngàn tám trăm tám mốt phẩy không không năm ngàn một trăm năm mươi",
"trận",
"đấu",
"gần",
"nhất",
"của",
"the",
"kop",
"mặc",
"dù",
"sáu ngàn chín trăm hai mươi hai chấm năm tám ba ơ rô",
"vậy",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"huấn luyện viên",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"bớt",
"lo",
"lắng",
"phần",
"nào",
"sau",
"khi",
"coutinho",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"tái",
"xuất",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"sion",
"đêm",
"nay",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"europa",
"league",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"khi",
"mà",
"một không không gạch chéo bốn không không sáu dét vê rờ chéo",
"phong",
"độ",
"của",
"liverpool",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"đi",
"xuống",
"sau",
"trận",
"thua",
"ba ngàn không trăm sáu mươi nhăm",
"trước",
"newcastle",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"vừa",
"rồi",
"thì",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"coutinho",
"là",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng"
] | [
"liverpool",
"đón",
"tin",
"vui",
"từ",
"coutinho",
"tiền",
"vệ",
"philippe",
"coutinho",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"trở",
"lại",
"trong",
"chuyến",
"hành",
"quân",
"của",
"liverpool",
"đến",
"thụy",
"sĩ",
"để",
"chạm",
"trán",
"fc",
"sion",
"tại",
"europa",
"league",
"coutinho",
"trở",
"lại",
"trong",
"trận",
"gặp",
"sion",
"đêm",
"nay",
"ảnh",
"internet",
"cầu",
"thủ",
"người",
"brazil",
"đã",
"gặp",
"vấn",
"đề",
"với",
"gân",
"khoeo",
"khiến",
"anh",
"phải",
"vắng",
"mặt",
"trong",
"54.881,005150",
"trận",
"đấu",
"gần",
"nhất",
"của",
"the",
"kop",
"mặc",
"dù",
"6922.583 euro",
"vậy",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"mới",
"nhất",
"huấn luyện viên",
"juergen",
"klopp",
"sẽ",
"bớt",
"lo",
"lắng",
"phần",
"nào",
"sau",
"khi",
"coutinho",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"tái",
"xuất",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"sion",
"đêm",
"nay",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"europa",
"league",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"khi",
"mà",
"100/4006zvr/",
"phong",
"độ",
"của",
"liverpool",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"đi",
"xuống",
"sau",
"trận",
"thua",
"3065",
"trước",
"newcastle",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"vừa",
"rồi",
"thì",
"sự",
"trở",
"lại",
"của",
"coutinho",
"là",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng"
] |
[
"baodautu.vn",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"của",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"tác chiến phòng không",
"hiện",
"khó",
"triển",
"khai",
"do",
"thiếu",
"quỹ",
"đất",
"khó",
"vay",
"vốn",
"cụ",
"thể",
"trong",
"số",
"một ngàn tám trăm chín ba",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"bốn trăm lẻ tám ngang sáu sáu không trừ o gạch chéo e a",
"xin",
"vay",
"vốn",
"ngân",
"hàng",
"thì",
"đã",
"có",
"đến",
"bốn triệu bốn trăm hai mươi chín ngàn linh chín",
"dự",
"án",
"bị",
"từ",
"chối",
"vì",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"không",
"khả",
"thi",
"ông",
"vũ",
"văn",
"hòa",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"chế",
"xuất",
"khu chế xuất",
"và",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"học viện khoa học quân sự",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bảo vệ thiên nhiên môi trường",
"hiện",
"có",
"một trên hai hai",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"với",
"hơn",
"bốn triệu hai trăm sáu mươi nghìn chín mươi",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"cùng",
"hơn",
"năm triệu không nghìn năm trăm mười",
"lao",
"động",
"trong",
"đó",
"lao",
"động",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"đến",
"làm",
"việc",
"chiếm",
"hơn",
"năm trăm tám hai đề xi mét",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"là",
"rất",
"bức",
"thiết",
"song",
"hiện",
"có",
"đến",
"hơn",
"tám ngàn ba trăm mười ba phẩy sáu trăm năm hai mê ga oát giờ",
"công",
"nhân",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"tại",
"thái cực trường sinh",
"phải",
"tự",
"túc",
"chỗ",
"ở",
"ông",
"hòa",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dự",
"kiến",
"trong",
"ba lăm",
"ngày hai hai tháng bốn năm sáu trăm bốn bẩy",
"và",
"bảy mươi tám ngàn bảy trăm bảy mươi ba",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"và",
"căn",
"hộ",
"cho",
"công",
"nhân",
"được",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"hiện",
"hữu",
"bao",
"gồm",
"tháng mười một",
"khu công nghiệp",
"tân",
"tạo",
"tám sáu chấm không không bẩy mươi mốt",
"lô",
"nhà",
"tám triệu bẩy mươi nghìn",
"tầng",
"khu chế xuất",
"linh",
"trung",
"cộng chín ba không chín chín năm bẩy bốn bốn bốn bẩy",
"năm năm phẩy hai đến bốn mươi chấm không không không",
"lô",
"nhà",
"mười trên sáu",
"tầng",
"khu công nghiệp",
"tân",
"thới",
"hiệp",
"năm mươi tám",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"hai nghìn sáu trăm chín mốt",
"khu công nghiệp",
"lê",
"minh",
"xuân",
"bẩy tư",
"tòa",
"nhà",
"âm năm mươi ba ngàn một trăm mười một phẩy năm nghìn hai trăm hai mươi nhăm",
"tầng",
"tạo",
"ra",
"tám triệu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"cần",
"thơ",
"dự",
"kiến",
"đến",
"hai sáu tháng bốn hai trăm lẻ tám",
"có",
"mười chín",
"khu công nghiệp",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"thu",
"hút",
"hơn",
"ba trăm bốn mươi nghìn một trăm năm bốn",
"công",
"nhân",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"giải",
"quyết",
"nơi",
"ở",
"cho",
"tám nghìn bốn trăm bảy mươi mốt chấm chín trăm ba chín việt nam đồng",
"công",
"nhân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"cần",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"cho",
"hơn",
"năm mốt",
"công",
"nhân",
"song",
"đến",
"nay",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dự",
"án",
"nào",
"được",
"khởi",
"công",
"ông",
"võ",
"ngọc",
"hồ",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"hạ",
"tầng",
"khu công nghiệp",
"cần",
"thơ",
"cipco",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"dành",
"hơn",
"hai trăm năm ba ki lô ca lo",
"đất",
"hoàn",
"chỉnh",
"hạ",
"tầng",
"thuê",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"hai nghìn bốn",
"block",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"và",
"mời",
"gọi",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"chưa",
"tìm",
"được",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nguồn",
"vốn",
"của",
"cipco",
"hạn",
"hẹp",
"lại",
"phải",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"âm hai mươi tám phẩy ba không",
"khu công nghiệp",
"nên",
"không",
"đủ",
"vốn",
"để",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"ông",
"sáu ba chín ngang đờ i gạch chéo tê dê đê vê",
"hồ",
"cho",
"biết",
"sáu giờ bốn chín phút mười một giây",
"chúng",
"tôi",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"ghi",
"vốn",
"sáu trăm mười gờ ram",
"đồng",
"để",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"nhưng",
"cuối",
"năm",
"phải",
"trả",
"lại",
"tiền",
"vì",
"không",
"có",
"đất",
"để",
"xây",
"dựng",
"theo",
"ông",
"hòa",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"thành",
"phần",
"kinh",
"tế",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"cho",
"công",
"nhân",
"chính",
"phủ",
"cần",
"áp",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"hơn",
"nữa",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"bao",
"gồm",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"về",
"thuế",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"i e pờ lờ i một ngàn không trăm năm mươi xuộc sáu bảy tám",
"mồng ba",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"đất",
"xây",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"công",
"nhân",
"được",
"miễn",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"thế",
"chấp",
"vay"
] | [
"baodautu.vn",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"của",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"tác chiến phòng không",
"hiện",
"khó",
"triển",
"khai",
"do",
"thiếu",
"quỹ",
"đất",
"khó",
"vay",
"vốn",
"cụ",
"thể",
"trong",
"số",
"1893",
"dự",
"án",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"408-660-o/ea",
"xin",
"vay",
"vốn",
"ngân",
"hàng",
"thì",
"đã",
"có",
"đến",
"4.429.009",
"dự",
"án",
"bị",
"từ",
"chối",
"vì",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"không",
"khả",
"thi",
"ông",
"vũ",
"văn",
"hòa",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"chế",
"xuất",
"khu chế xuất",
"và",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"học viện khoa học quân sự",
"cho",
"biết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bảo vệ thiên nhiên môi trường",
"hiện",
"có",
"1 / 22",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"đang",
"hoạt",
"động",
"với",
"hơn",
"4.260.090",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"cùng",
"hơn",
"5.000.510",
"lao",
"động",
"trong",
"đó",
"lao",
"động",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"đến",
"làm",
"việc",
"chiếm",
"hơn",
"582 dm",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"của",
"người",
"lao",
"động",
"là",
"rất",
"bức",
"thiết",
"song",
"hiện",
"có",
"đến",
"hơn",
"8313,652 mwh",
"công",
"nhân",
"làm",
"việc",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"khu chế xuất",
"tại",
"thái cực trường sinh",
"phải",
"tự",
"túc",
"chỗ",
"ở",
"ông",
"hòa",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"dự",
"kiến",
"trong",
"35",
"ngày 22/4/647",
"và",
"78.773",
"các",
"dự",
"án",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"và",
"căn",
"hộ",
"cho",
"công",
"nhân",
"được",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"xây",
"dựng",
"tại",
"các",
"khu công nghiệp",
"hiện",
"hữu",
"bao",
"gồm",
"tháng 11",
"khu công nghiệp",
"tân",
"tạo",
"86.0071",
"lô",
"nhà",
"8.070.000",
"tầng",
"khu chế xuất",
"linh",
"trung",
"+93099574447",
"55,2 - 40.000",
"lô",
"nhà",
"10 / 6",
"tầng",
"khu công nghiệp",
"tân",
"thới",
"hiệp",
"58",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"2691",
"khu công nghiệp",
"lê",
"minh",
"xuân",
"74",
"tòa",
"nhà",
"-53.111,5225",
"tầng",
"tạo",
"ra",
"8.000.000",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"cần",
"thơ",
"dự",
"kiến",
"đến",
"26/4/208",
"có",
"19",
"khu công nghiệp",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"thu",
"hút",
"hơn",
"340.154",
"công",
"nhân",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"giải",
"quyết",
"nơi",
"ở",
"cho",
"8471.939 vnđ",
"công",
"nhân",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"cần",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"cho",
"hơn",
"51",
"công",
"nhân",
"song",
"đến",
"nay",
"ở",
"địa",
"phương",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dự",
"án",
"nào",
"được",
"khởi",
"công",
"ông",
"võ",
"ngọc",
"hồ",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"xây",
"dựng",
"hạ",
"tầng",
"khu công nghiệp",
"cần",
"thơ",
"cipco",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"dành",
"hơn",
"253 kcal",
"đất",
"hoàn",
"chỉnh",
"hạ",
"tầng",
"thuê",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"2400",
"block",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"và",
"mời",
"gọi",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"chưa",
"tìm",
"được",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nguồn",
"vốn",
"của",
"cipco",
"hạn",
"hẹp",
"lại",
"phải",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"-28,30",
"khu công nghiệp",
"nên",
"không",
"đủ",
"vốn",
"để",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"ông",
"639-đi/tdđv",
"hồ",
"cho",
"biết",
"6:49:11",
"chúng",
"tôi",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"ghi",
"vốn",
"610 g",
"đồng",
"để",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"nhưng",
"cuối",
"năm",
"phải",
"trả",
"lại",
"tiền",
"vì",
"không",
"có",
"đất",
"để",
"xây",
"dựng",
"theo",
"ông",
"hòa",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"thành",
"phần",
"kinh",
"tế",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"cho",
"công",
"nhân",
"chính",
"phủ",
"cần",
"áp",
"dụng",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"hơn",
"nữa",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"tại",
"các",
"khu chế xuất",
"khu công nghiệp",
"bao",
"gồm",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"về",
"thuế",
"đối",
"với",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"ieply1050/678",
"mồng 3",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"đất",
"xây",
"nhà",
"lưu",
"trú",
"công",
"nhân",
"được",
"miễn",
"tiền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"thế",
"chấp",
"vay"
] |
[
"ảnh",
"bloomberg",
"theo",
"bloomberg",
"từ",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"nội",
"khối",
"với",
"các",
"nhóm",
"nước",
"như",
"asean",
"cho",
"đến",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"với",
"các",
"nước",
"nhỏ",
"như",
"maldives",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tham",
"gia",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"chạy",
"qua",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỹ",
"chỉ",
"tham",
"gia",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"bao",
"gồm",
"một không hai bảy năm sáu bảy hai không ba không",
"nước",
"tuần",
"này",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"áp",
"thuế",
"cao",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"pin",
"mặt",
"trời",
"và",
"máy",
"giặt",
"âm sáu ngàn ba trăm chín hai chấm ba bảy ba mét",
"của",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"biến",
"quan",
"điểm",
"america",
"first",
"của",
"ông",
"thành",
"hành",
"động",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"trung",
"quốc",
"và",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"kiêm",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"he",
"weiwen",
"cho",
"biết",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"fta",
"của",
"đại",
"lục",
"cũng",
"gắn",
"liền",
"với",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"lớn",
"hơn",
"chẳng",
"ba ngàn hai lăm chấm không bẩy một tám héc",
"hạn",
"như",
"thực",
"hiện",
"phát",
"kiến",
"vành",
"đai",
"con",
"đường",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"kết",
"nối",
"thương",
"mại",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"á",
"âu",
"mới",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"mở",
"cửa",
"hơn",
"và",
"giai đoạn hai tư hai ba",
"là",
"năm",
"quan",
"trọng",
"vì",
"đây",
"là",
"năm",
"đánh",
"dấu",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"sáu trăm ngàn",
"đất",
"nước",
"cải",
"cách",
"và",
"mở",
"cửa",
"lúc",
"này",
"hai chín tới hai bảy",
"nước",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cứu",
"vãn",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"xuyên",
"ngày mười tháng mười một hai bốn năm không",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"mà",
"ông",
"trump",
"quay",
"lưng",
"việc",
"này",
"có",
"thể",
"khiến",
"đại",
"lục",
"quốc",
"gia",
"không",
"tham",
"gia",
"tpp",
"thúc",
"đẩy",
"thỏa",
"thuận",
"riêng",
"của",
"họ",
"là",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"hiệp",
"định",
"có",
"thể",
"giúp",
"trung",
"quốc",
"xích",
"lại",
"gần",
"đối",
"thủ",
"chiến",
"lược",
"là",
"ấn",
"độ",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"đối",
"tác",
"đa",
"dạng",
"đến",
"từ",
"campuchia",
"úc",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"việc",
"tham",
"gia",
"vào",
"kinh",
"tế",
"châu",
"á",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"châu",
"á",
"đang",
"tích",
"cực",
"tiến",
"đến",
"ký",
"kết",
"nhiều",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"họ",
"cựu",
"nhà",
"thương",
"thuyết",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"wendy",
"cutler",
"cho",
"hay",
"việc",
"gia",
"tăng",
"nỗ",
"lực",
"chốt",
"fta",
"có",
"thể",
"củng",
"cố",
"tham",
"vọng",
"của",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"vấn",
"đề",
"được",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"nhắc",
"đến",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"nếu",
"ông",
"trump",
"cũng",
"quay",
"lưng",
"với",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"bắc",
"mỹ",
"nafta",
"như",
"cái",
"cách",
"mà",
"ông",
"đã",
"từng",
"làm",
"với",
"tpp",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nafta",
"diễn",
"ra",
"trong",
"tuần",
"này",
"trung",
"quốc",
"đã",
"chiếm",
"lĩnh",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"với",
"âm sáu nghìn năm trăm chín mốt chấm ba trăm mười bốn độ ca",
"tổng",
"số",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"ngày ba mươi",
"thế",
"giới",
"china",
"international",
"capital",
"dự",
"báo",
"đại",
"lục",
"sẽ",
"vượt",
"bẩy không không hai không bẩy không rờ gờ cờ",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"trong",
"mười bốn",
"năm",
"tới",
"trung",
"quốc",
"có",
"các",
"fta",
"với",
"những",
"nước",
"nhỏ",
"như",
"maldives",
"và",
"nhiều",
"khối",
"mờ ét u u quờ ba trăm linh tám",
"nước",
"lớn",
"như",
"asean",
"ảnh",
"bloomberg"
] | [
"ảnh",
"bloomberg",
"theo",
"bloomberg",
"từ",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"nội",
"khối",
"với",
"các",
"nhóm",
"nước",
"như",
"asean",
"cho",
"đến",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"với",
"các",
"nước",
"nhỏ",
"như",
"maldives",
"trung",
"quốc",
"đã",
"tham",
"gia",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"chạy",
"qua",
"2460",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỹ",
"chỉ",
"tham",
"gia",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"bao",
"gồm",
"10275672030",
"nước",
"tuần",
"này",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"áp",
"thuế",
"cao",
"lên",
"sản",
"phẩm",
"pin",
"mặt",
"trời",
"và",
"máy",
"giặt",
"-6392.373 m",
"của",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"biến",
"quan",
"điểm",
"america",
"first",
"của",
"ông",
"thành",
"hành",
"động",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"trung",
"quốc",
"và",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"kiêm",
"cựu",
"bộ",
"trưởng",
"thương",
"mại",
"trung",
"quốc",
"he",
"weiwen",
"cho",
"biết",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"fta",
"của",
"đại",
"lục",
"cũng",
"gắn",
"liền",
"với",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"lớn",
"hơn",
"chẳng",
"3025.0718 hz",
"hạn",
"như",
"thực",
"hiện",
"phát",
"kiến",
"vành",
"đai",
"con",
"đường",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"kết",
"nối",
"thương",
"mại",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"á",
"âu",
"mới",
"trung",
"quốc",
"muốn",
"mở",
"cửa",
"hơn",
"và",
"giai đoạn 24 - 23",
"là",
"năm",
"quan",
"trọng",
"vì",
"đây",
"là",
"năm",
"đánh",
"dấu",
"kỷ",
"niệm",
"lần",
"thứ",
"600.000",
"đất",
"nước",
"cải",
"cách",
"và",
"mở",
"cửa",
"lúc",
"này",
"29 - 27",
"nước",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"cứu",
"vãn",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"xuyên",
"ngày 10/11/2450",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"mà",
"ông",
"trump",
"quay",
"lưng",
"việc",
"này",
"có",
"thể",
"khiến",
"đại",
"lục",
"quốc",
"gia",
"không",
"tham",
"gia",
"tpp",
"thúc",
"đẩy",
"thỏa",
"thuận",
"riêng",
"của",
"họ",
"là",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"hiệp",
"định",
"có",
"thể",
"giúp",
"trung",
"quốc",
"xích",
"lại",
"gần",
"đối",
"thủ",
"chiến",
"lược",
"là",
"ấn",
"độ",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"đối",
"tác",
"đa",
"dạng",
"đến",
"từ",
"campuchia",
"úc",
"trong",
"khi",
"mỹ",
"rút",
"lui",
"khỏi",
"việc",
"tham",
"gia",
"vào",
"kinh",
"tế",
"châu",
"á",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"châu",
"á",
"đang",
"tích",
"cực",
"tiến",
"đến",
"ký",
"kết",
"nhiều",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"họ",
"cựu",
"nhà",
"thương",
"thuyết",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"wendy",
"cutler",
"cho",
"hay",
"việc",
"gia",
"tăng",
"nỗ",
"lực",
"chốt",
"fta",
"có",
"thể",
"củng",
"cố",
"tham",
"vọng",
"của",
"bắc",
"kinh",
"trong",
"vấn",
"đề",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"vấn",
"đề",
"được",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"nhắc",
"đến",
"tại",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"đặc",
"biệt",
"nếu",
"ông",
"trump",
"cũng",
"quay",
"lưng",
"với",
"hiệp",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"bắc",
"mỹ",
"nafta",
"như",
"cái",
"cách",
"mà",
"ông",
"đã",
"từng",
"làm",
"với",
"tpp",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"nafta",
"diễn",
"ra",
"trong",
"tuần",
"này",
"trung",
"quốc",
"đã",
"chiếm",
"lĩnh",
"thương",
"mại",
"toàn",
"cầu",
"với",
"-6591.314 ok",
"tổng",
"số",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"ngày 30",
"thế",
"giới",
"china",
"international",
"capital",
"dự",
"báo",
"đại",
"lục",
"sẽ",
"vượt",
"7002070rgc",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"nhà",
"nhập",
"khẩu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"trong",
"14",
"năm",
"tới",
"trung",
"quốc",
"có",
"các",
"fta",
"với",
"những",
"nước",
"nhỏ",
"như",
"maldives",
"và",
"nhiều",
"khối",
"msuuq308",
"nước",
"lớn",
"như",
"asean",
"ảnh",
"bloomberg"
] |
[
"sau",
"khi",
"đoạt",
"giải",
"người",
"đẹp",
"quê",
"đà",
"nẵng",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"lời",
"mời",
"diễn",
"thời",
"trang",
"đóng",
"phim",
"và",
"làm",
"mc",
"ba trăm bẩy mươi mốt xen ti mét khối",
"chiếc",
"váy",
"bất",
"đối",
"xứng",
"được",
"người",
"đẹp",
"quê",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"quần",
"legging",
"đen",
"cá",
"tính",
"vẻ",
"đẹp",
"dịu",
"dàng",
"và",
"nữ",
"tính",
"của",
"á",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"âm bẩy mươi sáu nghìn hai trăm tám mươi ba phẩy bảy bốn ba năm",
"chiếc",
"đầm",
"sơ",
"mi",
"màu",
"nude",
"đem",
"lại",
"vẻ",
"thanh",
"thoát",
"phóng",
"khoáng",
"cho",
"người",
"mặc",
"lệ",
"hằng",
"cũng",
"kết",
"hợp",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"cùng",
"với",
"trang",
"phục",
"màu",
"nude",
"xuống",
"phố",
"set",
"đồ",
"thanh",
"lịch",
"và",
"nữ",
"tính"
] | [
"sau",
"khi",
"đoạt",
"giải",
"người",
"đẹp",
"quê",
"đà",
"nẵng",
"nhận",
"được",
"khá",
"nhiều",
"lời",
"mời",
"diễn",
"thời",
"trang",
"đóng",
"phim",
"và",
"làm",
"mc",
"371 cc",
"chiếc",
"váy",
"bất",
"đối",
"xứng",
"được",
"người",
"đẹp",
"quê",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"quần",
"legging",
"đen",
"cá",
"tính",
"vẻ",
"đẹp",
"dịu",
"dàng",
"và",
"nữ",
"tính",
"của",
"á",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"-76.283,7435",
"chiếc",
"đầm",
"sơ",
"mi",
"màu",
"nude",
"đem",
"lại",
"vẻ",
"thanh",
"thoát",
"phóng",
"khoáng",
"cho",
"người",
"mặc",
"lệ",
"hằng",
"cũng",
"kết",
"hợp",
"chiếc",
"áo",
"khoác",
"dài",
"cùng",
"với",
"trang",
"phục",
"màu",
"nude",
"xuống",
"phố",
"set",
"đồ",
"thanh",
"lịch",
"và",
"nữ",
"tính"
] |
[
"blog",
"chứng",
"khoán",
"đánh",
"đổi",
"giá",
"lấy",
"rủi",
"ro",
"ssi",
"được",
"mua",
"mạnh",
"vì",
"đột",
"nhiên",
"rẻ",
"thị",
"một nghìn chín trăm hai mươi bảy",
"trường",
"chín giờ ba mươi ba phút năm bảy giây",
"vn-index",
"hôm",
"nay",
"về",
"rất",
"gần",
"bốn ngàn",
"điểm",
"và",
"mức",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"cứng",
"ba trăm năm mươi tám ngày",
"lần",
"trước",
"vượt",
"năm triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn không trăm lẻ tám",
"lên",
"tận",
"hai nghìn bốn trăm hai lăm",
"nhưng",
"blue-chips",
"đa",
"số",
"chỉ",
"quay",
"lại",
"đỉnh",
"cũ",
"mười một giờ",
"không",
"đồng",
"pha",
"với",
"index",
"thứ",
"hai",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"ở",
"gạch chéo o xê i mờ tám năm không",
"chưa",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"chỉ",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"có",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"về",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"bản",
"thân",
"nó",
"thì",
"mới",
"có",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thấp",
"đối",
"với",
"chiến",
"thuật",
"mua",
"rải",
"từng",
"phần",
"nếu",
"ai",
"cũng",
"nghĩ",
"mốc",
"âm bẩy sáu nghìn chín trăm năm bẩy phẩy ba ngàn chín trăm chín mươi sáu",
"điểm",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"mạnh",
"và",
"quyết",
"định",
"mua",
"vào",
"ở",
"điểm",
"này",
"thì",
"thanh",
"khoản",
"phải",
"tăng",
"hôm",
"nay",
"là",
"phiên",
"thứ",
"bẩy triệu mười",
"vốn",
"nội",
"thuần",
"xuống",
"dưới",
"chín trăm tám mươi ki lo oát",
"chín nghìn sáu trăm hai tư chấm năm trăm chín mươi năm đi ốp trên mê ga oát",
"tiền",
"mặt",
"ssi",
"ssi",
"hôm",
"nay",
"điều",
"chỉnh",
"tham",
"chiếu",
"mới",
"là",
"hai nghìn chín trăm mười nhăm",
"nên",
"thực",
"ra",
"là",
"tăng",
"giá",
"nhẹ",
"biến",
"động",
"giá",
"là",
"bình",
"thường",
"đang",
"va",
"chạm",
"vào",
"cản",
"trên",
"của",
"vùng",
"tích",
"lũy",
"cũ",
"ở",
"quanh",
"bốn sáu",
"trước",
"đây",
"là",
"một ngàn ba trăm năm bảy",
"giá",
"high",
"có",
"đảm",
"bảo",
"khối",
"lượng",
"đạt",
"bốn mươi",
"vùng",
"cản",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"mạnh",
"lượng",
"khớp",
"cộng một bốn bốn ba không tám một sáu sáu không không",
"tới",
"hai trăm tám mươi ơ rô",
"cổ",
"âm ba sáu lít",
"vol",
"và",
"không",
"thể",
"vượt",
"qua",
"được",
"nước",
"ngoài",
"bán",
"chừng",
"năm trăm mười tám mê ga oát",
"giá",
"bình",
"quân",
"hai mươi tư",
"về",
"mặt",
"kỹ",
"thuật",
"ssi",
"đang",
"khá",
"bức",
"bê tê lờ hờ ngang u gạch ngang một trăm linh năm",
"bối",
"hoặc",
"là",
"cầu",
"đẩy",
"khỏe",
"thực",
"sự",
"vượt",
"qua",
"sáu triệu bảy trăm tám mươi tám nghìn ba trăm hai mươi năm",
"hoặc",
"gãy",
"lờ xuộc đê a pờ dét trừ một trăm ba tám",
"ở",
"chín triệu không nghìn hai trăm linh bốn",
"và",
"tìm",
"đến",
"ba giờ ba tư phút ba mươi ba giây",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"thấp",
"hơn",
"trước",
"mắt",
"là",
"quanh",
"năm mươi mốt chấm chín sáu",
"ssi",
"điều",
"chỉnh",
"tương",
"đối",
"chậm",
"hai mốt giờ năm sáu phút hai giây",
"thể",
"hiện",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"khỏe",
"hút",
"dòng",
"tiền",
"tốt",
"đột",
"nhiên",
"ssi",
"hai mươi tám đến một",
"sụt",
"giảm",
"tới",
"trên",
"hai dặm một giờ",
"thì",
"tất",
"yếu",
"là",
"có",
"cầu",
"vào",
"mạnh",
"ssi",
"từ",
"ngày",
"mai",
"có",
"thể",
"giao",
"dịch",
"chậm",
"trở",
"lại",
"giá",
"high",
"khớp",
"với",
"lên",
"năm triệu không trăm ba sáu ngàn tám trăm linh ba",
"bằng",
"khối",
"tám",
"lượng",
"rất",
"kém",
"chéo hai ngàn ba mươi xoẹt tám không không",
"thậm",
"chí",
"khớp",
"ở",
"bảy không năm xuộc hai bốn không không xuộc ca vê kép",
"tương",
"đương",
"một nghìn ba trăm bẩy tám",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"ba mươi chéo mờ vờ",
"rồi",
"sau",
"đó",
"thụt",
"lùi",
"những",
"biểu",
"hiện",
"rõ",
"ràng",
"thiếu",
"cầu",
"kéo",
"qua",
"i e ca cờ vờ gi đắp liu xoẹt",
"thanh",
"khoản",
"thấp",
"chiều",
"tăng",
"tất",
"yếu",
"kích",
"thích",
"lực",
"cắt",
"lỗ",
"hồ chí minh",
"hình",
"thanh",
"xu",
"thế",
"giảm",
"ngắn",
"hạn",
"rõ",
"ràng",
"với",
"tám không không chéo hai nghìn gạch ngang vờ giây e pê gạch ngang bờ",
"lực",
"bán",
"càng",
"lúc",
"càng",
"quyết",
"liệt",
"trong",
"khi",
"vol",
"tổng",
"thể",
"rất",
"kém",
"hồ chí minh",
"khả",
"năng",
"rất",
"cao",
"phải",
"lùi",
"về",
"một nghìn năm trăm năm mươi bảy",
"thành công mới",
"tăng",
"giá",
"khá",
"tốt",
"hôm",
"nay",
"sau",
"khi",
"giá",
"lùi",
"về",
"hai triệu bảy ngàn",
"khá",
"gần",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"ở",
"quanh",
"hai trăm linh bẩy ngàn bốn ba",
"nhìn",
"giới",
"hạn",
"trong",
"một",
"phiên",
"thì",
"thành công mới",
"có",
"vẻ",
"tốt",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thoát",
"khỏi",
"trạng",
"thái",
"âm một phẩy năm tám",
"dao",
"dộng",
"phản",
"ứng",
"giá",
"bình",
"thường",
"sau",
"phiên",
"sụt",
"mạnh",
"năm trăm lẻ ba mi li gam",
"hôm",
"qua",
"vol",
"rất",
"thường",
"và",
"giá",
"không",
"qua",
"được",
"ba ba sáu ba một bốn không chín hai chín sáu",
"mức",
"bốn ngàn ba trăm năm bẩy phẩy tám trăm mười hai vòng",
"biên",
"giảm",
"hôm",
"qua",
"một",
"cách",
"chắc",
"chắn",
"thành công mới",
"có",
"khả",
"năng",
"lớn",
"là",
"vài",
"phiên",
"nữa",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"lại",
"mức",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi lăm",
"hoặc",
"hai mươi bẩy phẩy không không ba đến mười chín phẩy một",
"những",
"phản",
"ứng",
"giá",
"tương",
"tự",
"như",
"hôm",
"nay",
"có",
"thể",
"xem",
"là",
"biểu",
"hiện",
"tốt",
"có",
"khả",
"năng",
"tích",
"lũy",
"tạo",
"đáy",
"quanh",
"bốn ngàn",
"blog",
"chứng",
"khoán",
"mang",
"tính",
"chất",
"cá",
"nhân",
"và",
"không",
"đại",
"diện",
"cho",
"ý",
"kiến",
"của",
"vneconomy",
"những",
"quan",
"điểm",
"đánh",
"giá",
"là",
"của",
"cá",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"vneconomy",
"tôn",
"trọng",
"quan",
"điểm",
"cũng",
"như",
"văn",
"phong",
"của",
"tác",
"giả"
] | [
"blog",
"chứng",
"khoán",
"đánh",
"đổi",
"giá",
"lấy",
"rủi",
"ro",
"ssi",
"được",
"mua",
"mạnh",
"vì",
"đột",
"nhiên",
"rẻ",
"thị",
"1927",
"trường",
"9:33:57",
"vn-index",
"hôm",
"nay",
"về",
"rất",
"gần",
"4000",
"điểm",
"và",
"mức",
"này",
"được",
"xem",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"cứng",
"358 ngày",
"lần",
"trước",
"vượt",
"5.978.008",
"lên",
"tận",
"2425",
"nhưng",
"blue-chips",
"đa",
"số",
"chỉ",
"quay",
"lại",
"đỉnh",
"cũ",
"11h",
"không",
"đồng",
"pha",
"với",
"index",
"thứ",
"hai",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"ở",
"/ocim850",
"chưa",
"được",
"bao",
"nhiêu",
"chỉ",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"có",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"về",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"bản",
"thân",
"nó",
"thì",
"mới",
"có",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thấp",
"đối",
"với",
"chiến",
"thuật",
"mua",
"rải",
"từng",
"phần",
"nếu",
"ai",
"cũng",
"nghĩ",
"mốc",
"-76.957,3996",
"điểm",
"là",
"hỗ",
"trợ",
"mạnh",
"và",
"quyết",
"định",
"mua",
"vào",
"ở",
"điểm",
"này",
"thì",
"thanh",
"khoản",
"phải",
"tăng",
"hôm",
"nay",
"là",
"phiên",
"thứ",
"7.000.010",
"vốn",
"nội",
"thuần",
"xuống",
"dưới",
"980 kw",
"9624.595 điôp/mw",
"tiền",
"mặt",
"ssi",
"ssi",
"hôm",
"nay",
"điều",
"chỉnh",
"tham",
"chiếu",
"mới",
"là",
"2915",
"nên",
"thực",
"ra",
"là",
"tăng",
"giá",
"nhẹ",
"biến",
"động",
"giá",
"là",
"bình",
"thường",
"đang",
"va",
"chạm",
"vào",
"cản",
"trên",
"của",
"vùng",
"tích",
"lũy",
"cũ",
"ở",
"quanh",
"46",
"trước",
"đây",
"là",
"1357",
"giá",
"high",
"có",
"đảm",
"bảo",
"khối",
"lượng",
"đạt",
"40",
"vùng",
"cản",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"mạnh",
"lượng",
"khớp",
"+14430816600",
"tới",
"280 euro",
"cổ",
"-36 l",
"vol",
"và",
"không",
"thể",
"vượt",
"qua",
"được",
"nước",
"ngoài",
"bán",
"chừng",
"518 mw",
"giá",
"bình",
"quân",
"24",
"về",
"mặt",
"kỹ",
"thuật",
"ssi",
"đang",
"khá",
"bức",
"btlh-u-105",
"bối",
"hoặc",
"là",
"cầu",
"đẩy",
"khỏe",
"thực",
"sự",
"vượt",
"qua",
"6.788.325",
"hoặc",
"gãy",
"l/dapz-138",
"ở",
"9.000.204",
"và",
"tìm",
"đến",
"3:34:33",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"thấp",
"hơn",
"trước",
"mắt",
"là",
"quanh",
"51.96",
"ssi",
"điều",
"chỉnh",
"tương",
"đối",
"chậm",
"21:56:2",
"thể",
"hiện",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"khỏe",
"hút",
"dòng",
"tiền",
"tốt",
"đột",
"nhiên",
"ssi",
"28 - 1",
"sụt",
"giảm",
"tới",
"trên",
"2 mph",
"thì",
"tất",
"yếu",
"là",
"có",
"cầu",
"vào",
"mạnh",
"ssi",
"từ",
"ngày",
"mai",
"có",
"thể",
"giao",
"dịch",
"chậm",
"trở",
"lại",
"giá",
"high",
"khớp",
"với",
"lên",
"5.036.803",
"bằng",
"khối",
"8",
"lượng",
"rất",
"kém",
"/2030/800",
"thậm",
"chí",
"khớp",
"ở",
"705/2400/kw",
"tương",
"đương",
"1378",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"30/mv",
"rồi",
"sau",
"đó",
"thụt",
"lùi",
"những",
"biểu",
"hiện",
"rõ",
"ràng",
"thiếu",
"cầu",
"kéo",
"qua",
"yekcvjw/",
"thanh",
"khoản",
"thấp",
"chiều",
"tăng",
"tất",
"yếu",
"kích",
"thích",
"lực",
"cắt",
"lỗ",
"hồ chí minh",
"hình",
"thanh",
"xu",
"thế",
"giảm",
"ngắn",
"hạn",
"rõ",
"ràng",
"với",
"800/2000-vjep-b",
"lực",
"bán",
"càng",
"lúc",
"càng",
"quyết",
"liệt",
"trong",
"khi",
"vol",
"tổng",
"thể",
"rất",
"kém",
"hồ chí minh",
"khả",
"năng",
"rất",
"cao",
"phải",
"lùi",
"về",
"1557",
"thành công mới",
"tăng",
"giá",
"khá",
"tốt",
"hôm",
"nay",
"sau",
"khi",
"giá",
"lùi",
"về",
"2.007.000",
"khá",
"gần",
"mức",
"hỗ",
"trợ",
"ở",
"quanh",
"207.043",
"nhìn",
"giới",
"hạn",
"trong",
"một",
"phiên",
"thì",
"thành công mới",
"có",
"vẻ",
"tốt",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thoát",
"khỏi",
"trạng",
"thái",
"-1,58",
"dao",
"dộng",
"phản",
"ứng",
"giá",
"bình",
"thường",
"sau",
"phiên",
"sụt",
"mạnh",
"503 mg",
"hôm",
"qua",
"vol",
"rất",
"thường",
"và",
"giá",
"không",
"qua",
"được",
"33631409296",
"mức",
"4357,812 vòng",
"biên",
"giảm",
"hôm",
"qua",
"một",
"cách",
"chắc",
"chắn",
"thành công mới",
"có",
"khả",
"năng",
"lớn",
"là",
"vài",
"phiên",
"nữa",
"sẽ",
"kiểm",
"tra",
"lại",
"mức",
"2685",
"hoặc",
"27,003 - 19,1",
"những",
"phản",
"ứng",
"giá",
"tương",
"tự",
"như",
"hôm",
"nay",
"có",
"thể",
"xem",
"là",
"biểu",
"hiện",
"tốt",
"có",
"khả",
"năng",
"tích",
"lũy",
"tạo",
"đáy",
"quanh",
"4000",
"blog",
"chứng",
"khoán",
"mang",
"tính",
"chất",
"cá",
"nhân",
"và",
"không",
"đại",
"diện",
"cho",
"ý",
"kiến",
"của",
"vneconomy",
"những",
"quan",
"điểm",
"đánh",
"giá",
"là",
"của",
"cá",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"vneconomy",
"tôn",
"trọng",
"quan",
"điểm",
"cũng",
"như",
"văn",
"phong",
"của",
"tác",
"giả"
] |
[
"sáng",
"nay",
"tỉ số hai mươi hai mười bốn",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tái",
"mở",
"lại",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cồn",
"rượu",
"hà",
"nội",
"cùng",
"chín ba bảy bảy chín bốn bảy một một hai",
"bị",
"cáo",
"liên",
"quan",
"cụ",
"thể",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"hồ",
"văn",
"hải",
"sinh năm",
"sáu mươi tám chấm sáu đến năm mươi sáu chấm không",
"trú",
"ở",
"phường",
"đồng",
"nhân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cồn",
"rượu",
"hà",
"nội",
"halico",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"theo",
"điều",
"bẩy năm không ngang một nghìn hát gi đê a xê gi",
"liên",
"quan",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"sinh năm",
"âm bảy mươi chín chấm chín mươi mốt",
"trú",
"tại",
"phường",
"bách",
"khoa",
"cùng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"cựu",
"phó",
"đội",
"trưởng",
"một",
"đội",
"nghiệp",
"vụ",
"thuộc",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"nội",
"cũng",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"phạm",
"vào",
"tội",
"danh",
"theo",
"khoản",
"cộng năm không tám ba năm năm không sáu hai không không",
"điều",
"ba trăm năm mươi lăm nghìn tám trăm sáu mươi tám",
"cùng",
"vụ",
"án",
"nhưng",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"sinh năm",
"tỉ số mười ba ba",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hoàng",
"lân",
"đinh",
"thị",
"minh",
"hoa",
"sinh năm",
"bẩy hai",
"vợ",
"xưởng",
"nguyễn",
"thị",
"quỳnh",
"trang",
"sinh năm",
"một ngàn sáu trăm linh hai",
"cựu",
"chuyên",
"viên",
"bảy trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm tám mươi bảy",
"phòng",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"của",
"halico",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"thủy",
"sinh năm",
"một nghìn một trăm sáu mươi sáu",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"agribank",
"cùng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"trốn",
"thuế",
"theo",
"điều",
"i xoẹt ba nghìn xuộc tám không sáu",
"trước",
"đó",
"hồ",
"văn",
"hải",
"cùng",
"các",
"bị",
"cáo",
"liên",
"quan",
"đã",
"sáu hai phẩy hai đến sáu chín phẩy hai",
"lần",
"được",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"các",
"trạng",
"truy",
"tố",
"các",
"bị",
"cáo",
"cho",
"thấy",
"quý không tám hai sáu năm tám",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hoàng",
"lân",
"gọi",
"tắt",
"là",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"là",
"rượu",
"bia",
"và",
"nước",
"giải",
"khát",
"trong",
"khi",
"đó",
"từ",
"cuối",
"ngày mười",
"hồ",
"văn",
"hải",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"halico",
"và",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"theo",
"pháp",
"luật",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"từ",
"trước",
"nên",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"tư",
"cách",
"pháp",
"nhân",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"đề",
"xuất",
"và",
"được",
"giám",
"đốc",
"halico",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"làm",
"trung",
"gian",
"xuất",
"khẩu",
"rượu",
"vodka",
"sang",
"lào",
"thực",
"hiện",
"xuất",
"khẩu",
"rượu",
"ngày ba mốt đến ngày ba mươi mốt tháng sáu",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"lô",
"hàng",
"rượu",
"vodka",
"đầu",
"tiên",
"với",
"halico",
"kế",
"đến",
"từ",
"mười tám tháng một bảy trăm tám mươi sáu",
"đến",
"hai mươi tư tháng mười hai một bốn ba bẩy",
"halico",
"đã",
"cung",
"cấp",
"cho",
"đối",
"tác",
"hơn",
"bảy ba",
"thùng",
"rượu",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"nước",
"láng",
"giềng",
"hai mươi giờ ba mươi năm",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"khẩu",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"mười một",
"thùng",
"rượu",
"vodka",
"sang",
"thị",
"trường",
"lào",
"nhưng",
"kỳ",
"thực",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"hóa",
"này",
"vẫn",
"được",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"tiêu",
"thụ",
"nắm",
"được",
"cách",
"thức",
"làm",
"ăn",
"không",
"lành",
"mạnh",
"của",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"rượu",
"trong",
"nước",
"phản",
"mười tám tháng tám một ngàn một trăm tám sáu",
"đối",
"khiến",
"halico",
"phải",
"tạm",
"dừng",
"làm",
"ăn",
"với",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"hai",
"để",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"chính",
"thuận",
"lợi",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"bàn",
"bạc",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"ăn",
"chia",
"lợi",
"nhuận",
"với",
"một",
"số",
"cán",
"bộ",
"của",
"halico",
"trong",
"đó",
"có",
"nguyễn",
"thị",
"quỳnh",
"trang",
"mặt",
"khác",
"thông",
"qua",
"giới",
"thiệu",
"của",
"nhân",
"viên",
"pê sáu không không trừ tám không",
"agribank",
"nguyễn",
"thị",
"thủy",
"xưởng",
"có",
"được",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"với",
"thủ",
"đoạn",
"tinh",
"vi",
"nêu",
"trên",
"và",
"được",
"sự",
"tiếp",
"tay",
"của",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"hải",
"quan",
"đinh",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"từ",
"tháng hai năm tám bảy bảy",
"đến",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tháng không tám một tám sáu ba",
"vợ",
"chồng",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"đã",
"trốn",
"được",
"hơn",
"sáu trăm năm mươi sáu giây",
"đồng",
"tiền",
"thuế",
"của",
"nhà",
"nước"
] | [
"sáng",
"nay",
"tỉ số 22 - 14",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tái",
"mở",
"lại",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cồn",
"rượu",
"hà",
"nội",
"cùng",
"9377947112",
"bị",
"cáo",
"liên",
"quan",
"cụ",
"thể",
"tại",
"phiên",
"tòa",
"hồ",
"văn",
"hải",
"sinh năm",
"68.6 - 56.0",
"trú",
"ở",
"phường",
"đồng",
"nhân",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"hà",
"nội",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"cồn",
"rượu",
"hà",
"nội",
"halico",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"lợi",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"trong",
"khi",
"thi",
"hành",
"công",
"vụ",
"theo",
"điều",
"750-1000hjđacj",
"liên",
"quan",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"sinh năm",
"-79.91",
"trú",
"tại",
"phường",
"bách",
"khoa",
"cùng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"cựu",
"phó",
"đội",
"trưởng",
"một",
"đội",
"nghiệp",
"vụ",
"thuộc",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"nội",
"cũng",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"phạm",
"vào",
"tội",
"danh",
"theo",
"khoản",
"+50835506200",
"điều",
"355.868",
"cùng",
"vụ",
"án",
"nhưng",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"sinh năm",
"tỉ số 13 - 3",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hoàng",
"lân",
"đinh",
"thị",
"minh",
"hoa",
"sinh năm",
"72",
"vợ",
"xưởng",
"nguyễn",
"thị",
"quỳnh",
"trang",
"sinh năm",
"1602",
"cựu",
"chuyên",
"viên",
"756.587",
"phòng",
"phát",
"triển",
"thị",
"trường",
"của",
"halico",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"thủy",
"sinh năm",
"1166",
"nhân",
"viên",
"ngân",
"hàng",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"agribank",
"cùng",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"trốn",
"thuế",
"theo",
"điều",
"i/3000/806",
"trước",
"đó",
"hồ",
"văn",
"hải",
"cùng",
"các",
"bị",
"cáo",
"liên",
"quan",
"đã",
"62,2 - 69,2",
"lần",
"được",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"các",
"trạng",
"truy",
"tố",
"các",
"bị",
"cáo",
"cho",
"thấy",
"quý 08/2658",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"hoàng",
"lân",
"gọi",
"tắt",
"là",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"là",
"rượu",
"bia",
"và",
"nước",
"giải",
"khát",
"trong",
"khi",
"đó",
"từ",
"cuối",
"ngày 10",
"hồ",
"văn",
"hải",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"halico",
"và",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"theo",
"pháp",
"luật",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"do",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"từ",
"trước",
"nên",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"tư",
"cách",
"pháp",
"nhân",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"đề",
"xuất",
"và",
"được",
"giám",
"đốc",
"halico",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"làm",
"trung",
"gian",
"xuất",
"khẩu",
"rượu",
"vodka",
"sang",
"lào",
"thực",
"hiện",
"xuất",
"khẩu",
"rượu",
"ngày 31 đến ngày 31 tháng 6",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"lô",
"hàng",
"rượu",
"vodka",
"đầu",
"tiên",
"với",
"halico",
"kế",
"đến",
"từ",
"18/1/786",
"đến",
"24/12/1437",
"halico",
"đã",
"cung",
"cấp",
"cho",
"đối",
"tác",
"hơn",
"73",
"thùng",
"rượu",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"nước",
"láng",
"giềng",
"20h35",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"thủ",
"tục",
"xuất",
"khẩu",
"tổng",
"cộng",
"hơn",
"11",
"thùng",
"rượu",
"vodka",
"sang",
"thị",
"trường",
"lào",
"nhưng",
"kỳ",
"thực",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"hóa",
"này",
"vẫn",
"được",
"tung",
"ra",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"tiêu",
"thụ",
"nắm",
"được",
"cách",
"thức",
"làm",
"ăn",
"không",
"lành",
"mạnh",
"của",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"một",
"số",
"đại",
"lý",
"rượu",
"trong",
"nước",
"phản",
"18/8/1186",
"đối",
"khiến",
"halico",
"phải",
"tạm",
"dừng",
"làm",
"ăn",
"với",
"công",
"ty",
"hoàng",
"lân",
"2",
"để",
"việc",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"chính",
"thuận",
"lợi",
"vợ",
"chồng",
"xưởng",
"bàn",
"bạc",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"ăn",
"chia",
"lợi",
"nhuận",
"với",
"một",
"số",
"cán",
"bộ",
"của",
"halico",
"trong",
"đó",
"có",
"nguyễn",
"thị",
"quỳnh",
"trang",
"mặt",
"khác",
"thông",
"qua",
"giới",
"thiệu",
"của",
"nhân",
"viên",
"p600-80",
"agribank",
"nguyễn",
"thị",
"thủy",
"xưởng",
"có",
"được",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"với",
"thủ",
"đoạn",
"tinh",
"vi",
"nêu",
"trên",
"và",
"được",
"sự",
"tiếp",
"tay",
"của",
"cựu",
"cán",
"bộ",
"hải",
"quan",
"đinh",
"thị",
"kim",
"hạnh",
"từ",
"tháng 2/877",
"đến",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"tháng 08/1863",
"vợ",
"chồng",
"hoàng",
"văn",
"xưởng",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"đã",
"trốn",
"được",
"hơn",
"656 s",
"đồng",
"tiền",
"thuế",
"của",
"nhà",
"nước"
] |
[
"hai ba tháng chín",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"cho",
"biết",
"đã",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"khiển",
"trách",
"đối",
"với",
"ba",
"cán",
"bộ",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"huyện",
"krông",
"pa",
"gồm",
"chu",
"sỹ",
"vương",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"hoàng",
"văn",
"trìu",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"và",
"phan",
"khắc",
"hùng",
"tám trăm bốn mươi mốt lượng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"do",
"các",
"ông",
"này",
"đã",
"đánh",
"bài",
"trong",
"phòng",
"làm",
"việc",
"trước",
"đó",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"lan",
"truyền",
"hình",
"ảnh",
"có",
"ba",
"người",
"ngồi",
"chơi",
"bài",
"ba giờ bốn mươi lăm",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"cá",
"nhân",
"liên",
"quan",
"ông",
"vương",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tấm",
"ảnh",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"được",
"chụp",
"ngày hai mốt đến ngày mười tháng bốn",
"tức",
"hai giờ hai mươi chín",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"mậu",
"tuất",
"thời",
"điểm",
"này",
"ông",
"vương",
"và",
"ông",
"hùng",
"trực",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"đến",
"khoảng",
"ngày hai mươi đến ngày hai mươi sáu tháng chín",
"cùng",
"ngày",
"ông",
"trìu",
"đến",
"phòng",
"làm",
"báo",
"cáo",
"tình",
"hình",
"tết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"họp",
"vào",
"ngày mồng năm",
"tết",
"xác",
"định",
"các",
"ông",
"chu",
"sỹ",
"vương",
"hoàng",
"văn",
"trìu",
"và",
"phan",
"khắc",
"hùng",
"đã",
"thiếu",
"gương",
"mẫu",
"tham",
"gia",
"đánh",
"bài",
"tại",
"phòng",
"làm",
"việc",
"bị",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"gây",
"phản",
"cảm",
"tạo",
"dư",
"luận",
"không",
"tốt",
"trong",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hình",
"ảnh",
"uy",
"tín",
"của",
"cấp",
"ủy",
"tổ",
"chức",
"đảng",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"đã",
"quyết",
"định",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"khiển",
"trách",
"đối",
"với",
"ba",
"cán",
"bộ",
"này"
] | [
"23/9",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"cho",
"biết",
"đã",
"thi",
"hành",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"khiển",
"trách",
"đối",
"với",
"ba",
"cán",
"bộ",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"huyện",
"krông",
"pa",
"gồm",
"chu",
"sỹ",
"vương",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"hoàng",
"văn",
"trìu",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"và",
"phan",
"khắc",
"hùng",
"841 lượng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"cựu",
"chiến",
"binh",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"do",
"các",
"ông",
"này",
"đã",
"đánh",
"bài",
"trong",
"phòng",
"làm",
"việc",
"trước",
"đó",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"lan",
"truyền",
"hình",
"ảnh",
"có",
"ba",
"người",
"ngồi",
"chơi",
"bài",
"3h45",
"đoàn",
"công",
"tác",
"của",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"cá",
"nhân",
"liên",
"quan",
"ông",
"vương",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tấm",
"ảnh",
"lan",
"truyền",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"được",
"chụp",
"ngày 21 đến ngày 10 tháng 4",
"tức",
"2h29",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"mậu",
"tuất",
"thời",
"điểm",
"này",
"ông",
"vương",
"và",
"ông",
"hùng",
"trực",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"xã",
"ia",
"rsươm",
"đến",
"khoảng",
"ngày 20 đến ngày 26 tháng 9",
"cùng",
"ngày",
"ông",
"trìu",
"đến",
"phòng",
"làm",
"báo",
"cáo",
"tình",
"hình",
"tết",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"họp",
"vào",
"ngày mồng 5",
"tết",
"xác",
"định",
"các",
"ông",
"chu",
"sỹ",
"vương",
"hoàng",
"văn",
"trìu",
"và",
"phan",
"khắc",
"hùng",
"đã",
"thiếu",
"gương",
"mẫu",
"tham",
"gia",
"đánh",
"bài",
"tại",
"phòng",
"làm",
"việc",
"bị",
"đăng",
"tải",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"gây",
"phản",
"cảm",
"tạo",
"dư",
"luận",
"không",
"tốt",
"trong",
"cán",
"bộ",
"đảng",
"viên",
"và",
"nhân",
"dân",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hình",
"ảnh",
"uy",
"tín",
"của",
"cấp",
"ủy",
"tổ",
"chức",
"đảng",
"huyện",
"ủy",
"krông",
"pa",
"đã",
"quyết",
"định",
"kỷ",
"luật",
"bằng",
"hình",
"thức",
"khiển",
"trách",
"đối",
"với",
"ba",
"cán",
"bộ",
"này"
] |
[
"samsung",
"galaxy",
"note",
"âm ba mốt ngàn một trăm năm hai phẩy chín nghìn năm trăm hai tư",
"trả",
"về",
"cần",
"vận",
"chuyển",
"trong",
"hộp",
"chịu",
"lửa",
"giờ",
"đây",
"việc",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"thể",
"trả",
"lại",
"máy",
"galaxy",
"u mờ lờ dét xê năm không không trừ hai không không",
"để",
"được",
"hoàn",
"tiền",
"không",
"còn",
"là",
"thông",
"tin",
"mới",
"mẻ",
"tuy",
"nhiên",
"ít",
"ai",
"để",
"ý",
"rằng",
"samsung",
"thực",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"những",
"chiếc",
"máy",
"gửi",
"về",
"nên",
"bọc",
"trong",
"một",
"lớp",
"hộp",
"chịu",
"lửa",
"thực",
"tế",
"nhiều",
"hãng",
"vận",
"tải",
"vào",
"lúc",
"này",
"đều",
"từ",
"chối",
"chuyển",
"các",
"máy",
"galaxy",
"note",
"cộng bốn hai ba năm không sáu tám sáu tám tám không",
"bao",
"gồm",
"cả",
"những",
"một trăm xuộc ba nghìn không trăm lẻ một u tờ rờ tờ nờ",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"như",
"fedex",
"hay",
"ups",
"vì",
"thế",
"samsung",
"đã",
"gửi",
"đi",
"những",
"chiếc",
"hộp",
"chịu",
"nhiệt",
"đặc",
"biệt",
"với",
"khả",
"năng",
"chống",
"chọi",
"lửa",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"ích i cờ bê rờ ngang bê dê gạch chéo sáu không ba",
"dùng",
"tại",
"các",
"cộng",
"đồng",
"công",
"nghệ",
"trực",
"tuyến",
"samsung",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"sau",
"khi",
"có",
"được",
"gói",
"phụ",
"kiện",
"gửi",
"trả",
"nói",
"trên",
"nên",
"tắt",
"nguồn",
"của",
"galaxy",
"e đê đê quờ quờ chéo chín trăm mười",
"trước",
"khi",
"đặt",
"nó",
"vào",
"túi",
"chống",
"tĩnh",
"điện",
"rồi",
"đặt",
"tiếp",
"vào",
"bên",
"trong",
"hộp",
"các",
"tông",
"samsung",
"đã",
"phát",
"triển",
"loại",
"hộp",
"này",
"từ",
"cuối",
"năm một ngàn chín trăm hai mươi ba",
"nhằm",
"đối",
"phó",
"với",
"khủng",
"hoảng",
"galaxy",
"note",
"năm chín không một năm sáu không hai sáu hai hai",
"tới",
"nay",
"theo",
"các",
"thống",
"kê",
"ban",
"đầu",
"ngoài",
"việc",
"chi",
"khoảng",
"tám trăm linh tám ra đi an",
"usd",
"để",
"triệu",
"hồi",
"máy",
"samsung",
"cũng",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"ba trăm sáu mốt đồng trên xen ti mét khối",
"usd",
"doanh",
"thu",
"vì",
"ngừng",
"bán",
"hoàn",
"toàn",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"đầu",
"bảng",
"của",
"mình"
] | [
"samsung",
"galaxy",
"note",
"-31.152,9524",
"trả",
"về",
"cần",
"vận",
"chuyển",
"trong",
"hộp",
"chịu",
"lửa",
"giờ",
"đây",
"việc",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"có",
"thể",
"trả",
"lại",
"máy",
"galaxy",
"umlzc500-200",
"để",
"được",
"hoàn",
"tiền",
"không",
"còn",
"là",
"thông",
"tin",
"mới",
"mẻ",
"tuy",
"nhiên",
"ít",
"ai",
"để",
"ý",
"rằng",
"samsung",
"thực",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"những",
"chiếc",
"máy",
"gửi",
"về",
"nên",
"bọc",
"trong",
"một",
"lớp",
"hộp",
"chịu",
"lửa",
"thực",
"tế",
"nhiều",
"hãng",
"vận",
"tải",
"vào",
"lúc",
"này",
"đều",
"từ",
"chối",
"chuyển",
"các",
"máy",
"galaxy",
"note",
"+42350686880",
"bao",
"gồm",
"cả",
"những",
"100/3001utrtn",
"thương",
"hiệu",
"lớn",
"như",
"fedex",
"hay",
"ups",
"vì",
"thế",
"samsung",
"đã",
"gửi",
"đi",
"những",
"chiếc",
"hộp",
"chịu",
"nhiệt",
"đặc",
"biệt",
"với",
"khả",
"năng",
"chống",
"chọi",
"lửa",
"để",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"xicbr-bd/603",
"dùng",
"tại",
"các",
"cộng",
"đồng",
"công",
"nghệ",
"trực",
"tuyến",
"samsung",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"sau",
"khi",
"có",
"được",
"gói",
"phụ",
"kiện",
"gửi",
"trả",
"nói",
"trên",
"nên",
"tắt",
"nguồn",
"của",
"galaxy",
"eddqq/910",
"trước",
"khi",
"đặt",
"nó",
"vào",
"túi",
"chống",
"tĩnh",
"điện",
"rồi",
"đặt",
"tiếp",
"vào",
"bên",
"trong",
"hộp",
"các",
"tông",
"samsung",
"đã",
"phát",
"triển",
"loại",
"hộp",
"này",
"từ",
"cuối",
"năm 1923",
"nhằm",
"đối",
"phó",
"với",
"khủng",
"hoảng",
"galaxy",
"note",
"59015602622",
"tới",
"nay",
"theo",
"các",
"thống",
"kê",
"ban",
"đầu",
"ngoài",
"việc",
"chi",
"khoảng",
"808 radian",
"usd",
"để",
"triệu",
"hồi",
"máy",
"samsung",
"cũng",
"sẽ",
"mất",
"khoảng",
"361 đ/cc",
"usd",
"doanh",
"thu",
"vì",
"ngừng",
"bán",
"hoàn",
"toàn",
"mẫu",
"điện",
"thoại",
"đầu",
"bảng",
"của",
"mình"
] |
[
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"có",
"một trăm ngang hờ lờ gạch ngang",
"hơn",
"không bốn sáu hai năm chín sáu ba tám tám một sáu",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"ngày hai tháng ba hai nghìn bốn trăm sáu chín",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"đại",
"biểu",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"lần",
"thứ",
"iv",
"giai",
"đoạn",
"bốn ngàn ba",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"ba nghìn hai trăm linh hai chấm sáu ngàn bốn trăm tám mươi hai",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"không sáu sáu không sáu năm bảy sáu một một bảy sáu",
"hộ",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"giai",
"đoạn",
"ích đê gạch ngang bẩy trăm bẩy mươi hai trăm",
"tám triệu năm mươi nghìn lẻ ba",
"phong",
"trào",
"nông",
"dân",
"thi",
"đua",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"đoàn",
"kết",
"giúp",
"nhau",
"làm",
"giàu",
"và",
"giảm",
"nghèo",
"bền",
"vững",
"được",
"các",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"phát",
"động",
"rộng",
"khắp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đến",
"bảy giờ ba mươi bẩy phút",
"toàn",
"thị",
"xã",
"có",
"năm bẩy chấm bẩy đến bốn mốt phẩy không",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"các",
"cấp",
"tăng",
"bảy mốt nghìn tám mươi",
"hộ",
"so",
"với",
"mười bảy giờ",
"trong",
"đó",
"có",
"mười bốn đến sáu",
"hộ",
"cấp",
"trung",
"ương",
"bảy trăm bốn mươi nhăm ngàn tám trăm chín mươi tư",
"hộ",
"giỏi",
"cấp",
"tỉnh",
"hai mươi sáu chia hai hai",
"hộ",
"cấp",
"thị",
"xã",
"và",
"chín mươi chín phẩy tám chín",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"cấp",
"cơ",
"sở",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"như",
"cung",
"ứng",
"cho",
"nông",
"dân",
"vay",
"trên",
"mười chín tới mười bốn",
"tấn",
"phân",
"bón",
"trả",
"chậm",
"ủy",
"thác",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"nông",
"dân",
"ba trăm bốn ba độ ca trên ao",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"xây",
"dựng",
"và",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"với",
"trên",
"sáu ba ơ rô trên đề xi mét vuông",
"đồng",
"cho",
"bốn nghìn bảy trăm năm mươi",
"hộ",
"vay",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"phối",
"hợp",
"mở",
"tám trăm hai mươi ngàn không trăm sáu mươi hai",
"lớp",
"dạy",
"nghề",
"ngắn",
"hạn",
"cho",
"bốn chín chấm không bẩy mốt",
"người",
"học",
"sáu triệu không trăm chín hai nghìn một trăm hai bốn",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"khoa học kĩ thuật",
"cho",
"âm hai tám ngàn ba trăm sáu mươi phẩy một bảy năm sáu",
"lượt",
"người",
"tham",
"sáu trăm linh ba chỉ",
"gia",
"từ",
"phong",
"trào",
"đã",
"khuyến",
"khích",
"động",
"viên",
"nông",
"dân",
"phát",
"huy",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"tương",
"thân",
"tương",
"ái",
"giúp",
"nhau",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"thi",
"đua",
"làm",
"giàu",
"tạo",
"việc",
"làm",
"tại",
"chỗ",
"cho",
"hơn",
"ba năm ba ba không bốn một không bẩy không",
"lao",
"động",
"thường",
"xuyên",
"và",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"lao",
"động",
"thời",
"vụ",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"phong",
"trào",
"đã",
"động",
"viên",
"khuyến",
"khích",
"các",
"hộ",
"nông",
"dân",
"sản xuất kinh doanh",
"giỏi",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"hai hai",
"hộ",
"nông",
"dân",
"thoát",
"nghèo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"hai trăm mười một ngàn ba trăm mười ba",
"điển",
"hình",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"và",
"sáu trăm nghìn sáu mươi",
"tập",
"thể",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thị",
"xã",
"và",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tặng",
"giấy",
"khen",
"hội",
"nghị",
"đã",
"bầu",
"sáu trăm năm mươi ba ngàn bẩy trăm mười",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"tôn",
"vinh",
"điển",
"hình",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"do",
"hội",
"nông",
"dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"tổ",
"chức"
] | [
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"có",
"100-hl-",
"hơn",
"046259638816",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"ngày 2/3/2469",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"đại",
"biểu",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"lần",
"thứ",
"iv",
"giai",
"đoạn",
"4300",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"3202.6482",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"066065761176",
"hộ",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"giai",
"đoạn",
"xd-770200",
"8.050.003",
"phong",
"trào",
"nông",
"dân",
"thi",
"đua",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"đoàn",
"kết",
"giúp",
"nhau",
"làm",
"giàu",
"và",
"giảm",
"nghèo",
"bền",
"vững",
"được",
"các",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"phát",
"động",
"rộng",
"khắp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đến",
"7h37",
"toàn",
"thị",
"xã",
"có",
"57.7 - 41,0",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"các",
"cấp",
"tăng",
"71.080",
"hộ",
"so",
"với",
"17h",
"trong",
"đó",
"có",
"14 - 6",
"hộ",
"cấp",
"trung",
"ương",
"745.894",
"hộ",
"giỏi",
"cấp",
"tỉnh",
"26 / 22",
"hộ",
"cấp",
"thị",
"xã",
"và",
"99,89",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"cấp",
"cơ",
"sở",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"đã",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"biện",
"pháp",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"như",
"cung",
"ứng",
"cho",
"nông",
"dân",
"vay",
"trên",
"19 - 14",
"tấn",
"phân",
"bón",
"trả",
"chậm",
"ủy",
"thác",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"nông",
"dân",
"343 ok/ounce",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"xây",
"dựng",
"và",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"hỗ",
"trợ",
"nông",
"dân",
"với",
"trên",
"63 euro/dm2",
"đồng",
"cho",
"4750",
"hộ",
"vay",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"mô",
"hình",
"phối",
"hợp",
"mở",
"820.062",
"lớp",
"dạy",
"nghề",
"ngắn",
"hạn",
"cho",
"49.071",
"người",
"học",
"6.092.124",
"lớp",
"tập",
"huấn",
"khoa học kĩ thuật",
"cho",
"-28.360,1756",
"lượt",
"người",
"tham",
"603 chỉ",
"gia",
"từ",
"phong",
"trào",
"đã",
"khuyến",
"khích",
"động",
"viên",
"nông",
"dân",
"phát",
"huy",
"tinh",
"thần",
"đoàn",
"kết",
"tương",
"thân",
"tương",
"ái",
"giúp",
"nhau",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"thi",
"đua",
"làm",
"giàu",
"tạo",
"việc",
"làm",
"tại",
"chỗ",
"cho",
"hơn",
"3533041070",
"lao",
"động",
"thường",
"xuyên",
"và",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"lao",
"động",
"thời",
"vụ",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"phong",
"trào",
"đã",
"động",
"viên",
"khuyến",
"khích",
"các",
"hộ",
"nông",
"dân",
"sản xuất kinh doanh",
"giỏi",
"đã",
"giúp",
"đỡ",
"22",
"hộ",
"nông",
"dân",
"thoát",
"nghèo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"211.313",
"điển",
"hình",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"và",
"600.060",
"tập",
"thể",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"thị",
"xã",
"và",
"hội",
"nông",
"dân",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tặng",
"giấy",
"khen",
"hội",
"nghị",
"đã",
"bầu",
"653.710",
"đại",
"biểu",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"hộ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thị",
"xã",
"thái",
"hòa",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"tôn",
"vinh",
"điển",
"hình",
"nông",
"dân",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giỏi",
"do",
"hội",
"nông",
"dân",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"tổ",
"chức"
] |
[
"sư",
"thích",
"học",
"thành",
"là",
"ủy",
"viên",
"ban",
"thường",
"vụ",
"toàn",
"quốc",
"khóa",
"không chín một tám năm ba năm bẩy hai bẩy bốn bẩy",
"của",
"hội",
"nghị",
"hiệp",
"thương",
"chính",
"trị",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"hai mươi trên chín",
"hiệp",
"hội",
"phật",
"giáo",
"trung",
"quốc",
"thông",
"báo",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"họ",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"đơn",
"từ",
"chức",
"của",
"sư",
"học",
"thành"
] | [
"sư",
"thích",
"học",
"thành",
"là",
"ủy",
"viên",
"ban",
"thường",
"vụ",
"toàn",
"quốc",
"khóa",
"091853572747",
"của",
"hội",
"nghị",
"hiệp",
"thương",
"chính",
"trị",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"hôm",
"20 / 9",
"hiệp",
"hội",
"phật",
"giáo",
"trung",
"quốc",
"thông",
"báo",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"họ",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"đơn",
"từ",
"chức",
"của",
"sư",
"học",
"thành"
] |
[
"baodautu.vn",
"vấn",
"đề",
"lương",
"thưởng",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"scic",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"trong",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"ô",
"tô",
"đã",
"được",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"chất",
"vấn",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"vũ",
"văn",
"ninh",
"thành",
"viên",
"chính",
"phủ",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"chất",
"vấn",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"một ngàn hai",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xii",
"là",
"đại",
"biểu",
"đầu",
"tiên",
"tham",
"gia",
"chất",
"vấn",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"thuyết",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"hai chín",
"trọng",
"là",
"hỏi",
"ngắn",
"không",
"trình",
"bày",
"diễn",
"giải",
"và",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"khi",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"vấn",
"bảy triệu năm trăm hai ba nghìn ba bẩy",
"đề",
"được",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"kinh tế nhà nước",
"kết",
"luận",
"đối",
"với",
"scic",
"vì",
"sao",
"lương",
"của",
"gờ quy pê dê năm trăm linh bốn",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"scic",
"cao",
"bất",
"thường",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"với",
"scic",
"thế",
"nào",
"ông",
"thuyết",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"trên",
"ông",
"ninh",
"khẳng",
"định",
"scic",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"nên",
"thực",
"hiện",
"chi",
"trả",
"tiền",
"lương",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cũng",
"như",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"theo",
"đúng",
"các",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"ông",
"ninh",
"cũng",
"cho",
"biết",
"kinh tế nhà nước",
"kết",
"luận",
"lương",
"của",
"scic",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"chung",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"ngang bốn không không không ngang tám không không",
"hiện",
"nay",
"là",
"chưa",
"có",
"sự",
"phân",
"tách",
"giữa",
"lương",
"và",
"thu",
"nhập",
"cụ",
"thể",
"do",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"thù",
"vừa",
"là",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"vừa",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"lại",
"vừa",
"là",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nên",
"scic",
"hoạt",
"động",
"rất",
"đặc",
"thù",
"vì",
"thế",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"cả",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"scic",
"phải",
"làm",
"thêm",
"giờ",
"nhưng",
"tiền",
"làm",
"thêm",
"giờ",
"mặc",
"dù",
"ngoài",
"quỹ",
"lương",
"vẫn",
"được",
"tính",
"vào",
"lương",
"cùng",
"với",
"nhiều",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"khác",
"như",
"tiền",
"quần",
"áo",
"sáu bốn vòng",
"đồng/năm",
"tiền",
"khoán",
"điện",
"thoại",
"bốn trăm ba mươi sáu oát giờ",
"đồng/tháng",
"tiền",
"ăn",
"trưa",
"sáu tám",
"đồng/tháng",
"đặc",
"biệt",
"do",
"kinh",
"doanh",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"nên",
"cũng",
"như",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"khác",
"scic",
"được",
"sử",
"dụng",
"một",
"phần",
"lợi",
"nhuận",
"theo",
"quy",
"định",
"để",
"thưởng",
"cho",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"toàn",
"bộ",
"số",
"mười nhăm giờ",
"tiền",
"thu",
"hai mươi ba giờ năm ba phút mười bốn giây",
"nhập",
"ngoài",
"lương",
"này",
"đều",
"được",
"kinh tế nhà nước",
"coi",
"là",
"lương",
"của",
"scic",
"cũng",
"như",
"tôi",
"mỗi",
"tháng",
"nhà",
"nước",
"chi",
"chín trăm sáu mươi bẩy tháng",
"tiền",
"điện",
"thoại",
"khoản",
"này",
"không",
"coi",
"ngày hai một không năm",
"là",
"lương",
"được",
"ông",
"ninh",
"giải",
"thích",
"ông",
"ninh",
"cũng",
"thẳng",
"thắn",
"nhận",
"khuyết",
"điểm",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chưa",
"kiểm",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"kỹ",
"khiến",
"nhân",
"viên",
"scic",
"phải",
"làm",
"thêm",
"quá",
"nhiều",
"vượt",
"quá",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"người",
"lao",
"động",
"không",
"được",
"làm",
"thêm",
"quá",
"mười một nghìn chín trăm bốn mươi chín phẩy một năm bốn một",
"giờ/năm",
"và",
"sau",
"âm ba hai chấm hai mươi mốt",
"năm",
"hoạt",
"động",
"vẫn",
"chưa",
"xây",
"dựng",
"được",
"mô",
"hình",
"cụ",
"thể",
"cho",
"scic",
"khiến",
"việc",
"hạch",
"toán",
"doanh",
"thu",
"lợi",
"nhuận",
"công",
"tác",
"kế",
"toán",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"này",
"còn",
"có",
"sự",
"lẫn",
"lộn",
"giữa",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"quán",
"triệt",
"quan",
"điểm",
"hỏi",
"ngắn",
"không",
"trình",
"bày",
"ông",
"nguyễn",
"lân",
"dũng",
"thậm",
"chí",
"chỉ",
"mất",
"không",
"đến",
"sáu trăm chín mươi năm ngàn năm mươi ba",
"phút",
"đồng",
"hồ",
"để",
"hỏi",
"bộ",
"trưởng",
"vũ",
"văn",
"ninh",
"về",
"tình",
"trạng",
"gian",
"lận",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đối",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"du",
"lịch",
"kia",
"morning",
"và",
"daewoo",
"matiz",
"số",
"tiền",
"gian",
"lận",
"thuế",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"kia",
"morning",
"và",
"deawoo",
"matiz",
"lên",
"đến",
"hơn",
"ba trăm bẩy mươi ao",
"đồng",
"theo",
"quy",
"định",
"sẽ",
"bị",
"truy",
"tố",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"trốn",
"thuế",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"bộ",
"tài",
"chính",
"kiến",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vào",
"cuộc",
"ông",
"dũng",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"vì",
"sao",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thành",
"phẩm",
"trên",
"thế",
"giới",
"giảm",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"sáu tháng hai năm hai năm sáu bảy",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"mới",
"giảm",
"được",
"cộng sáu bảy chín năm sáu một năm ba năm bốn tám",
"đồng/lít",
"đại",
"biểu",
"danh",
"út",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"ông",
"cho",
"biết",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"bốn giờ",
"tăng",
"âm hai ngàn một trăm mười một phẩy không bốn trăm mười sáu ngày trên đồng",
"ngày hai ba và ngày mười sáu",
"tăng",
"chín nghìn năm trăm ba mươi sáu chấm sáu sáu năm át mót phe",
"chín giờ mười một phút",
"tăng",
"hai trăm chín mươi tám mê ga bít trên mê ga oát",
"và",
"năm giờ mười hai",
"tăng",
"âm năm mươi lăm ca lo trên xen ti mét khối",
"nếu",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"cơ",
"chế",
"thị",
"trường",
"thì",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"ít",
"nhất",
"phải",
"tăng",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"ba mươi năm chấm không ba ba",
"lần",
"song",
"trên",
"thực",
"tế",
"do",
"phải",
"thực",
"hiện",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"của",
"chính",
"phủ",
"nên",
"liên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"thương",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"tăng",
"giá",
"hai ngàn không trăm hai mươi tám",
"lần",
"vào",
"ngày mười hai ngày mười ba tháng bảy",
"và",
"tám trăm trừ dê vê",
"sau",
"đó",
"phải",
"giảm",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"để",
"xử",
"lý",
"sang",
"mười tám tháng năm",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"giảm",
"nhưng",
"việt",
"nam",
"chưa",
"thể",
"giảm",
"được",
"ngay",
"vì",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"phải",
"tính",
"bình",
"quân",
"bảy triệu bốn trăm bốn sáu nghìn ba trăm năm mốt",
"ngày",
"trước",
"thời",
"điểm",
"điều",
"chỉnh",
"nhưng",
"khi",
"giá",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"trong",
"vòng",
"bẩy triệu",
"ngày",
"qua",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đã",
"liên",
"tiếp",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"vào",
"ngày hai tư và ngày mười hai",
"và",
"hai trăm trừ bốn không không một xuộc hắt i",
"với",
"tổng",
"cộng",
"bảy triệu ba mươi ngàn lẻ năm",
"đồng/lít",
"xăng",
"ông",
"ninh",
"trả",
"lời",
"và",
"khẳng",
"định",
"quan",
"điểm",
"của",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"như",
"bộ",
"tài",
"chính",
"là",
"kiên",
"quyết",
"không",
"bao",
"che",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lợi",
"dụng",
"liên",
"quan",
"đến",
"giá",
"thuốc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"mười sáu tới mười hai",
"nguyễn",
"quốc",
"triệu",
"cho",
"biết",
"giá",
"thuốc",
"ba chín",
"tháng",
"đầu",
"mười một giờ năm bảy phút bốn chín giây",
"chỉ",
"tăng",
"âm năm nghìn bốn trăm chín ba phẩy bảy trăm bảy mươi sáu ki lo oát",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhóm",
"bốn bốn không một tám sáu hai tám một tám bốn",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"tăng",
"tới",
"bẩy ngàn bốn trăm sáu mươi chín phẩy chín trăm hai mươi ba đi ốp",
"trên",
"thị",
"trường",
"có",
"tới",
"ba hai bốn sáu chín bốn ba bốn bốn tám sáu",
"loại",
"thuốc",
"chỉ",
"một",
"số",
"loại",
"tăng",
"giá",
"nhưng",
"những",
"loại",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"có",
"giá",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"lại",
"tăng",
"chín tám",
"lần",
"khiến",
"dư",
"luận",
"bức",
"xúc"
] | [
"baodautu.vn",
"vấn",
"đề",
"lương",
"thưởng",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"scic",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thuốc",
"chữa",
"bệnh",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"trong",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"ô",
"tô",
"đã",
"được",
"nhiều",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"chất",
"vấn",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"chính",
"vũ",
"văn",
"ninh",
"thành",
"viên",
"chính",
"phủ",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"chất",
"vấn",
"tại",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"1200",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xii",
"là",
"đại",
"biểu",
"đầu",
"tiên",
"tham",
"gia",
"chất",
"vấn",
"ông",
"nguyễn",
"minh",
"thuyết",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"yêu",
"cầu",
"của",
"chủ",
"tịch",
"quốc",
"hội",
"nguyễn",
"phú",
"29",
"trọng",
"là",
"hỏi",
"ngắn",
"không",
"trình",
"bày",
"diễn",
"giải",
"và",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"khi",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"những",
"vấn",
"7.523.037",
"đề",
"được",
"kiểm",
"toán",
"nhà",
"nước",
"kinh tế nhà nước",
"kết",
"luận",
"đối",
"với",
"scic",
"vì",
"sao",
"lương",
"của",
"gqpd504",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"scic",
"cao",
"bất",
"thường",
"và",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"với",
"scic",
"thế",
"nào",
"ông",
"thuyết",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"trên",
"ông",
"ninh",
"khẳng",
"định",
"scic",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"nên",
"thực",
"hiện",
"chi",
"trả",
"tiền",
"lương",
"cho",
"người",
"lao",
"động",
"cũng",
"như",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"theo",
"đúng",
"các",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"ông",
"ninh",
"cũng",
"cho",
"biết",
"kinh tế nhà nước",
"kết",
"luận",
"lương",
"của",
"scic",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"chung",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"-4000-800",
"hiện",
"nay",
"là",
"chưa",
"có",
"sự",
"phân",
"tách",
"giữa",
"lương",
"và",
"thu",
"nhập",
"cụ",
"thể",
"do",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"đặc",
"thù",
"vừa",
"là",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"vừa",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"lại",
"vừa",
"là",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nên",
"scic",
"hoạt",
"động",
"rất",
"đặc",
"thù",
"vì",
"thế",
"người",
"lao",
"động",
"và",
"cả",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"scic",
"phải",
"làm",
"thêm",
"giờ",
"nhưng",
"tiền",
"làm",
"thêm",
"giờ",
"mặc",
"dù",
"ngoài",
"quỹ",
"lương",
"vẫn",
"được",
"tính",
"vào",
"lương",
"cùng",
"với",
"nhiều",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"khác",
"như",
"tiền",
"quần",
"áo",
"64 vòng",
"đồng/năm",
"tiền",
"khoán",
"điện",
"thoại",
"436 wh",
"đồng/tháng",
"tiền",
"ăn",
"trưa",
"68",
"đồng/tháng",
"đặc",
"biệt",
"do",
"kinh",
"doanh",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"nên",
"cũng",
"như",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"khác",
"scic",
"được",
"sử",
"dụng",
"một",
"phần",
"lợi",
"nhuận",
"theo",
"quy",
"định",
"để",
"thưởng",
"cho",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"toàn",
"bộ",
"số",
"15h",
"tiền",
"thu",
"23:53:14",
"nhập",
"ngoài",
"lương",
"này",
"đều",
"được",
"kinh tế nhà nước",
"coi",
"là",
"lương",
"của",
"scic",
"cũng",
"như",
"tôi",
"mỗi",
"tháng",
"nhà",
"nước",
"chi",
"967 tháng",
"tiền",
"điện",
"thoại",
"khoản",
"này",
"không",
"coi",
"ngày 21/05",
"là",
"lương",
"được",
"ông",
"ninh",
"giải",
"thích",
"ông",
"ninh",
"cũng",
"thẳng",
"thắn",
"nhận",
"khuyết",
"điểm",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chưa",
"kiểm",
"tra",
"kiểm",
"soát",
"kỹ",
"khiến",
"nhân",
"viên",
"scic",
"phải",
"làm",
"thêm",
"quá",
"nhiều",
"vượt",
"quá",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"người",
"lao",
"động",
"không",
"được",
"làm",
"thêm",
"quá",
"11.949,1541",
"giờ/năm",
"và",
"sau",
"-32.21",
"năm",
"hoạt",
"động",
"vẫn",
"chưa",
"xây",
"dựng",
"được",
"mô",
"hình",
"cụ",
"thể",
"cho",
"scic",
"khiến",
"việc",
"hạch",
"toán",
"doanh",
"thu",
"lợi",
"nhuận",
"công",
"tác",
"kế",
"toán",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"này",
"còn",
"có",
"sự",
"lẫn",
"lộn",
"giữa",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"doanh",
"nghiệp",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"cũng",
"quán",
"triệt",
"quan",
"điểm",
"hỏi",
"ngắn",
"không",
"trình",
"bày",
"ông",
"nguyễn",
"lân",
"dũng",
"thậm",
"chí",
"chỉ",
"mất",
"không",
"đến",
"695.053",
"phút",
"đồng",
"hồ",
"để",
"hỏi",
"bộ",
"trưởng",
"vũ",
"văn",
"ninh",
"về",
"tình",
"trạng",
"gian",
"lận",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"đối",
"với",
"xe",
"ô",
"tô",
"du",
"lịch",
"kia",
"morning",
"và",
"daewoo",
"matiz",
"số",
"tiền",
"gian",
"lận",
"thuế",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"xe",
"kia",
"morning",
"và",
"deawoo",
"matiz",
"lên",
"đến",
"hơn",
"370 ounce",
"đồng",
"theo",
"quy",
"định",
"sẽ",
"bị",
"truy",
"tố",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"trốn",
"thuế",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"bộ",
"tài",
"chính",
"kiến",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vào",
"cuộc",
"ông",
"dũng",
"đi",
"thẳng",
"vào",
"vấn",
"đề",
"vì",
"sao",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thành",
"phẩm",
"trên",
"thế",
"giới",
"giảm",
"liên",
"tục",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"6/2/2567",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"mới",
"giảm",
"được",
"+67956153548",
"đồng/lít",
"đại",
"biểu",
"danh",
"út",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"ông",
"cho",
"biết",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"4h",
"tăng",
"-2111,0416 ngày/đ",
"ngày 23 và ngày 16",
"tăng",
"9536.665 atm",
"9h11",
"tăng",
"298 mb/mw",
"và",
"5h12",
"tăng",
"-55 cal/cc",
"nếu",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đúng",
"cơ",
"chế",
"thị",
"trường",
"thì",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"ít",
"nhất",
"phải",
"tăng",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"xăng",
"dầu",
"35.033",
"lần",
"song",
"trên",
"thực",
"tế",
"do",
"phải",
"thực",
"hiện",
"kiềm",
"chế",
"lạm",
"phát",
"của",
"chính",
"phủ",
"nên",
"liên",
"bộ",
"tài",
"chính",
"công",
"thương",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"tăng",
"giá",
"2028",
"lần",
"vào",
"ngày 12 ngày 13 tháng 7",
"và",
"800-dv",
"sau",
"đó",
"phải",
"giảm",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"bình",
"ổn",
"giá",
"để",
"xử",
"lý",
"sang",
"18/5",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"thế",
"giới",
"giảm",
"nhưng",
"việt",
"nam",
"chưa",
"thể",
"giảm",
"được",
"ngay",
"vì",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"phải",
"tính",
"bình",
"quân",
"7.446.351",
"ngày",
"trước",
"thời",
"điểm",
"điều",
"chỉnh",
"nhưng",
"khi",
"giá",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"trong",
"vòng",
"7.000.000",
"ngày",
"qua",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"nước",
"đã",
"liên",
"tiếp",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"vào",
"ngày 24 và ngày 12",
"và",
"200-4001/hy",
"với",
"tổng",
"cộng",
"7.030.005",
"đồng/lít",
"xăng",
"ông",
"ninh",
"trả",
"lời",
"và",
"khẳng",
"định",
"quan",
"điểm",
"của",
"chính",
"phủ",
"cũng",
"như",
"bộ",
"tài",
"chính",
"là",
"kiên",
"quyết",
"không",
"bao",
"che",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"để",
"doanh",
"nghiệp",
"lợi",
"dụng",
"liên",
"quan",
"đến",
"giá",
"thuốc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"16 - 12",
"nguyễn",
"quốc",
"triệu",
"cho",
"biết",
"giá",
"thuốc",
"39",
"tháng",
"đầu",
"11:57:49",
"chỉ",
"tăng",
"-5493,776 kw",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhóm",
"44018628184",
"mặt",
"hàng",
"thiết",
"yếu",
"tăng",
"tới",
"7469,923 điôp",
"trên",
"thị",
"trường",
"có",
"tới",
"32469434486",
"loại",
"thuốc",
"chỉ",
"một",
"số",
"loại",
"tăng",
"giá",
"nhưng",
"những",
"loại",
"thuốc",
"đặc",
"trị",
"có",
"giá",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"lại",
"tăng",
"98",
"lần",
"khiến",
"dư",
"luận",
"bức",
"xúc"
] |
[
"tiên phong online",
"ngày mười bốn và ngày hai bẩy",
"cộng tám chín không bảy tám chín ba tám chín hai sáu",
"phút",
"mười bảy giờ",
"tại",
"khách",
"sạn",
"bình",
"minh",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"cộng chín chín không bẩy sáu chín bẩy tám không ba tám",
"một",
"phụ",
"nữ",
"báo",
"với",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"bạn",
"trai",
"của",
"chị",
"là",
"anh",
"h.kh",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"cần",
"cấp",
"cứu",
"anh",
"nguyễn",
"h.kh",
"đã",
"tử",
"vong",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"được",
"biết",
"anh",
"nguyễn",
"h",
"khoa học",
"hai ngàn không trăm năm mươi tư",
"tuổi",
"từ",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"cùng",
"chị",
"đỗ.t.x.ph",
"tám không lờ tờ vê i tờ xoẹt u",
"âm bảy bảy ngàn một trăm hai tám phẩy không không năm hai hai bốn",
"tuổi",
"quê",
"bình",
"thuận",
"tới",
"thuê",
"phòng",
"tại",
"khách",
"sạn",
"bình",
"minh",
"khu",
"du",
"lịch",
"nước",
"nóng",
"bình",
"châu",
"xuyên",
"mộc",
"để",
"nghỉ",
"ngơi",
"đang",
"quan",
"ba trăm ba bẩy ki lo oát giờ",
"hệ",
"với",
"ph",
"quan",
"hệ",
"quá",
"mức",
"với",
"chị",
"ph",
"tháng một không một hai bốn một",
"công",
"an",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tiến",
"hành",
"khám",
"nghiệm",
"điều",
"tra",
"vụ",
"việc",
"trên"
] | [
"tiên phong online",
"ngày 14 và ngày 27",
"+89078938926",
"phút",
"17h",
"tại",
"khách",
"sạn",
"bình",
"minh",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"+99076978038",
"một",
"phụ",
"nữ",
"báo",
"với",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"bạn",
"trai",
"của",
"chị",
"là",
"anh",
"h.kh",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"cần",
"cấp",
"cứu",
"anh",
"nguyễn",
"h.kh",
"đã",
"tử",
"vong",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"được",
"biết",
"anh",
"nguyễn",
"h",
"khoa học",
"2054",
"tuổi",
"từ",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"cùng",
"chị",
"đỗ.t.x.ph",
"80ltvyt/u",
"-77.128,005224",
"tuổi",
"quê",
"bình",
"thuận",
"tới",
"thuê",
"phòng",
"tại",
"khách",
"sạn",
"bình",
"minh",
"khu",
"du",
"lịch",
"nước",
"nóng",
"bình",
"châu",
"xuyên",
"mộc",
"để",
"nghỉ",
"ngơi",
"đang",
"quan",
"337 kwh",
"hệ",
"với",
"ph",
"quan",
"hệ",
"quá",
"mức",
"với",
"chị",
"ph",
"tháng 10/1241",
"công",
"an",
"huyện",
"xuyên",
"mộc",
"bà",
"rịa",
"vũng",
"tàu",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tiến",
"hành",
"khám",
"nghiệm",
"điều",
"tra",
"vụ",
"việc",
"trên"
] |
[
"chung",
"kết",
"u.19",
"có",
"mặt",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đồng",
"tháp",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"lật",
"đổ",
"đương kim vô địch",
"hà",
"nội",
"trận",
"chung",
"kết",
"u.19",
"quốc",
"gia",
"chiều",
"nay",
"năm triệu ba trăm lẻ sáu ngàn bốn trăm lẻ chín",
"hứa",
"hẹn",
"nhiều",
"kịch",
"tính",
"bất",
"ngờ",
"để",
"có",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"u.19",
"hà",
"nội",
"và",
"u.19",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"vượt",
"qua",
"những",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"khác",
"và",
"họ",
"cho",
"thấy",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"mình",
"trong",
"trận",
"chung",
"tháng mười hai năm hai nghìn một trăm tám tư",
"kết",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"nếu",
"hà",
"nội",
"có",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"nền",
"tảng",
"của",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thì",
"u.19",
"o i i e ép xoẹt sáu không",
"đồng",
"tháp",
"lại",
"cho",
"thấy",
"khát",
"vọng",
"chứng",
"tỏ",
"mình",
"và",
"không",
"giấu",
"giếm",
"một",
"sự",
"bất",
"ngờ",
"là",
"giành",
"chiếc",
"cup",
"từ",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"vừa",
"qua",
"u.19",
"hà",
"nội",
"thắng",
"u.19",
"sông lam nghệ an",
"trên",
"chấm",
"năm trăm sáu chín công",
"thì",
"pê i lờ a trừ o đê nờ ích a",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"ba không không ngang quy tờ u i đắp liu gạch ngang giây a đê o e",
"viettel",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai nghìn bốn trăm mười một",
"khá",
"dễ",
"dàng",
"ở",
"lần",
"chạm",
"trán",
"nhau",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"cả",
"hai",
"hòa",
"hai mươi sáu chia tám",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"có",
"lặp",
"lại",
"và",
"u.19",
"đồng",
"tháp",
"có",
"lật",
"đổ",
"ngôi",
"vương",
"hay",
"không",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"có",
"trên",
"sân",
"tự",
"do",
"huế",
"i nờ đờ",
"hà",
"nội",
"tùng",
"lâm",
"hữu",
"tuấn",
"việt",
"anh",
"văn",
"nam",
"văn",
"đạt",
"tuấn",
"anh",
"văn",
"tới",
"hồng",
"sơn",
"văn",
"xuân",
"văn",
"một không không ba không bảy không gạch chéo ích đắp liu nờ đắp liu mờ i lờ",
"công",
"văn",
"nam",
"tám trăm xuộc hai nghìn đờ vê kép o sờ gạch ngang",
"đồng",
"tháp",
"nhật",
"trường",
"nhựt",
"huy",
"hoàng",
"duy",
"duy",
"nam",
"hữu",
"nghĩa",
"minh",
"trọng",
"tấn",
"hoài",
"công",
"minh",
"tấn",
"tài",
"tám ngàn sáu trăm sáu tám chấm bẩy tám ki lô ca lo",
"hữu",
"toán",
"phạm",
"ngô",
"tấn",
"tài",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"bóng",
"đá",
"u.19",
"quốc",
"gia",
"âm sáu sáu nghìn bẩy trăm sáu tám phẩy năm ngàn sáu trăm mười chín",
"xin",
"chân",
"thành",
"cảm",
"ơn",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ:1",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"quờ giây chéo bốn trăm lẻ một"
] | [
"chung",
"kết",
"u.19",
"có",
"mặt",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đồng",
"tháp",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"lật",
"đổ",
"đương kim vô địch",
"hà",
"nội",
"trận",
"chung",
"kết",
"u.19",
"quốc",
"gia",
"chiều",
"nay",
"5.306.409",
"hứa",
"hẹn",
"nhiều",
"kịch",
"tính",
"bất",
"ngờ",
"để",
"có",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"u.19",
"hà",
"nội",
"và",
"u.19",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"vượt",
"qua",
"những",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"khác",
"và",
"họ",
"cho",
"thấy",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"mình",
"trong",
"trận",
"chung",
"tháng 12/2184",
"kết",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"nếu",
"hà",
"nội",
"có",
"bản",
"lĩnh",
"và",
"nền",
"tảng",
"của",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thì",
"u.19",
"oiyef/60",
"đồng",
"tháp",
"lại",
"cho",
"thấy",
"khát",
"vọng",
"chứng",
"tỏ",
"mình",
"và",
"không",
"giấu",
"giếm",
"một",
"sự",
"bất",
"ngờ",
"là",
"giành",
"chiếc",
"cup",
"từ",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"vừa",
"qua",
"u.19",
"hà",
"nội",
"thắng",
"u.19",
"sông lam nghệ an",
"trên",
"chấm",
"569 công",
"thì",
"pila-ođnxa",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"300-qtuiw-jadoe",
"viettel",
"với",
"tỷ",
"số",
"2411",
"khá",
"dễ",
"dàng",
"ở",
"lần",
"chạm",
"trán",
"nhau",
"tại",
"vòng",
"bảng",
"cả",
"hai",
"hòa",
"26 / 8",
"liệu",
"lịch",
"sử",
"có",
"lặp",
"lại",
"và",
"u.19",
"đồng",
"tháp",
"có",
"lật",
"đổ",
"ngôi",
"vương",
"hay",
"không",
"câu",
"trả",
"lời",
"sẽ",
"có",
"trên",
"sân",
"tự",
"do",
"huế",
"inđ",
"hà",
"nội",
"tùng",
"lâm",
"hữu",
"tuấn",
"việt",
"anh",
"văn",
"nam",
"văn",
"đạt",
"tuấn",
"anh",
"văn",
"tới",
"hồng",
"sơn",
"văn",
"xuân",
"văn",
"1003070/xwnwmyl",
"công",
"văn",
"nam",
"800/2000đwos-",
"đồng",
"tháp",
"nhật",
"trường",
"nhựt",
"huy",
"hoàng",
"duy",
"duy",
"nam",
"hữu",
"nghĩa",
"minh",
"trọng",
"tấn",
"hoài",
"công",
"minh",
"tấn",
"tài",
"8668.78 kcal",
"hữu",
"toán",
"phạm",
"ngô",
"tấn",
"tài",
"ban",
"tổ",
"chức",
"giải",
"bóng",
"đá",
"u.19",
"quốc",
"gia",
"-66.768,5619",
"xin",
"chân",
"thành",
"cảm",
"ơn",
"các",
"nhà",
"tài",
"trợ:1",
"tổng",
"công",
"ty",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"qj/401"
] |
[
"học",
"sinh",
"hà",
"nội",
"nghỉ",
"học",
"thêm",
"chín triệu tám nghìn",
"tuần",
"bẩy giờ",
"hà",
"nội",
"quyết",
"định",
"cho",
"tất",
"cả",
"học",
"sinh",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"thành phố",
"nghỉ",
"đến",
"mười bẩy giờ ba mươi chín phút năm nhăm giây",
"theo",
"trần",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đưa",
"ra",
"sau",
"mồng chín tháng một",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"bốn chín không hai bẩy ba bẩy rờ pê tờ i ép",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"lại",
"lịch",
"học",
"hai hai giờ năm mươi tư",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"gạch chéo i e xuộc i nờ o hờ",
"bệnh",
"ba không không ngang đê ét tê cờ giây",
"của",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giao",
"ban",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"kết",
"luận",
"phiên",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"nhận",
"định",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"trên",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"rất",
"phức",
"tạp",
"những",
"nước",
"có",
"dịch",
"bệnh",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"có",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"giảm",
"xuống",
"sau",
"một nghìn",
"tuần",
"từ",
"khi",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"ca",
"thứ",
"hai mươi bảy",
"ngày hai sáu đến ngày hai tư tháng bẩy",
"nếu",
"theo",
"đúng",
"kịch",
"bản",
"diễn",
"biến",
"dịch",
"bệnh",
"như",
"các",
"nước",
"trên",
"chúng",
"ta",
"mới",
"bước",
"sang",
"tuần",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm năm sáu",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"tám trăm mười ngang vê lờ",
"của",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giao",
"ban",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"ngày mồng ba",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"bốn lăm",
"từ",
"u cờ quy gi hai không không chín không bảy",
"chúng",
"ta",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"nguồn",
"lây",
"nhiễm",
"từ",
"các",
"quốc",
"gia",
"nếu",
"như",
"kịch",
"bản",
"diễn",
"biến",
"dịch",
"như",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"khoảng",
"âm năm tám chấm không một bẩy",
"tuần",
"nữa",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nói",
"từ",
"nay",
"cho",
"đến",
"tháng không sáu hai sáu không chín",
"sẽ",
"là",
"thời",
"gian",
"cao",
"điểm",
"bởi",
"đây",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"để",
"ta",
"xác",
"định",
"được",
"các",
"ca",
"bệnh",
"từ",
"các",
"chuyến",
"bay",
"các",
"nước",
"về",
"hà",
"nội",
"ba ngàn không trăm linh bốn",
"trong",
"đó",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"virus",
"sars-cov-2",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"virus",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"tám trên sáu",
"đồng",
"đều",
"tác",
"động",
"khác",
"nhau",
"ở",
"các",
"độ",
"tuổi",
"khác",
"nhau",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"người",
"ở",
"trên",
"âm ba mươi hai chấm mười năm",
"tuổi",
"cao",
"hơn",
"những",
"độ",
"tuổi",
"khác",
"thời",
"gian",
"ủ",
"bệnh",
"chưa",
"thể",
"kết",
"luận",
"được",
"vì",
"từng",
"trường",
"hợp",
"khác",
"nhau",
"lại",
"có",
"thời",
"gian",
"ủ",
"bệnh",
"khác",
"nhau",
"lâu",
"nhất",
"là",
"hai mốt chấm tám tới mười lăm phẩy ba",
"ngày",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đề",
"nghị",
"các",
"quận",
"huyện",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"để",
"so",
"sánh",
"các",
"biện",
"pháp",
"đang",
"thực",
"hiện",
"với",
"tình",
"hình",
"thực",
"tiễn",
"nếu",
"có",
"biện",
"pháp",
"không",
"còn",
"phù",
"hợp",
"thì",
"mạnh",
"dạn",
"loại",
"bỏ",
"điển",
"hình",
"như",
"không",
"phải",
"rà",
"soát",
"đến",
"trường",
"hợp",
"tiếp",
"xúc",
"ét o a đê gạch ngang ba trăm tám nhăm chín trăm",
"thứ",
"hai",
"là",
"từ",
"những",
"trường",
"hợp",
"du",
"học",
"sinh",
"trở",
"về",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"đến",
"hà",
"nội",
"từ",
"quý mười hai",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"phải",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"lực",
"có",
"khả",
"năng",
"lấy",
"mẫu",
"để",
"có",
"lấy",
"được",
"năm trăm chín mươi sáu ngàn bảy trăm hai mươi bốn",
"đến",
"sáu sáu chấm tám đến mười phẩy hai",
"mẫu/ngày",
"nếu",
"vậy",
"phải",
"có",
"được",
"ít",
"nhất",
"là",
"hai nghìn ba trăm",
"cán",
"bộ",
"các",
"đội",
"cơ",
"động",
"phải",
"trực",
"mười giờ hai mươi chín phút hai mươi chín giây",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"dân",
"là",
"phải",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"ngay",
"đáng",
"chú",
"ý",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cho",
"biết",
"hằng",
"ngày",
"ngày hai sáu và ngày hai mươi sáu",
"thành phố",
"đang",
"tiếp",
"nhận",
"ba triệu chín trăm ba mươi nghìn",
"ba triệu chín trăm tám mươi năm nghìn bốn trăm bốn mươi ba",
"người",
"dân",
"về",
"nước",
"có",
"thể",
"thành phố",
"sẽ",
"tiếp",
"nhận",
"khoảng",
"tỉ số mười hai sáu",
"người",
"về",
"nước",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"những",
"trường",
"hợp",
"cần",
"phải",
"cách",
"ly",
"là",
"những",
"người",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"các",
"khu",
"tập",
"trung",
"cách",
"ly",
"hai không không xoẹt bốn không chín hai chéo đê dét pờ",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"cách",
"ly",
"năm không không gạch ngang lờ lờ o o e o",
"tại",
"nhà",
"thành phố",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"giám",
"sát",
"cộng",
"đồng",
"bằng",
"gps",
"để",
"giám",
"sát",
"tại",
"nơi",
"ở",
"ngoài",
"ra",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"là",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"nhập",
"cảnh",
"mà",
"là",
"trường",
"hợp",
"tám không không đờ nờ i pờ lờ xuộc nờ rờ",
"cán",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"các",
"khách",
"sạn",
"đã",
"cam",
"kết",
"bố",
"trí",
"khoảng",
"không năm ba sáu bẩy sáu ba không năm chín sáu sáu",
"âm ba nghìn ba trăm mười chấm không không sáu ngàn bốn trăm hai mươi",
"chỗ",
"cho",
"những",
"người",
"này",
"còn",
"các",
"trường",
"hợp",
"cách",
"ly",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"đều",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"cơ",
"sở",
"hai triệu bẩy trăm sáu bốn nghìn chín trăm bốn bốn",
"kim",
"chung",
"đông",
"anh",
"thành phố",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"ba ngàn không trăm lẻ bốn",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"thành phố",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cho",
"rằng",
"với",
"diễn",
"biễn",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"hai ngàn chín trăm tám mươi tám phẩy không bẩy tám ba ra đi an",
"hai nghìn năm trăm bốn mươi bảy",
"tuần",
"qua",
"thành phố",
"phải",
"có",
"những",
"ngày hai tám và ngày mồng năm tháng một",
"đánh",
"giá",
"mới",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"phương",
"án",
"giải",
"pháp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"của",
"thủ",
"đô",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trần",
"nghỉ",
"học",
"của",
"sinh",
"trung học phổ thông",
"đến",
"hai mươi giờ",
"thì",
"kết",
"thúc",
"vào",
"giữa",
"hai mốt giờ",
"hà",
"nội",
"quyết",
"định",
"cho",
"tất",
"cả",
"học",
"sinh",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"thành phố",
"nghỉ",
"đến",
"năm giờ",
"theo",
"trần",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đưa",
"ra",
"sau",
"ngày mười một tháng mười hai năm hai nghìn hai trăm tám mươi tám",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"i a ngang chín một",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"lại",
"lịch",
"học",
"như",
"hiện",
"nay",
"học",
"sinh",
"trung học phổ thông",
"cũng",
"không",
"thể",
"đi",
"học",
"vào",
"ngày mười năm ngày mười lăm tháng chín",
"được",
"trường",
"hợp",
"suôn",
"sẻ",
"ngày tám tháng chín",
"đi",
"học",
"lại",
"thì",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"sẵn",
"sàng",
"nhấn",
"mạnh",
"về",
"tinh",
"thần",
"ý",
"thức",
"tự",
"giác",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"khuyến",
"cáo",
"từ",
"giờ",
"ngày mười năm",
"người",
"dân",
"nên",
"ở",
"nhà",
"tránh",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"đông",
"người"
] | [
"học",
"sinh",
"hà",
"nội",
"nghỉ",
"học",
"thêm",
"9.008.000",
"tuần",
"7h",
"hà",
"nội",
"quyết",
"định",
"cho",
"tất",
"cả",
"học",
"sinh",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"thành phố",
"nghỉ",
"đến",
"17:39:55",
"theo",
"trần",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đưa",
"ra",
"sau",
"mồng 9/1",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"4902737rptyf",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"lại",
"lịch",
"học",
"22h54",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"/ie/ynoh",
"bệnh",
"300-dstcj",
"của",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giao",
"ban",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"kết",
"luận",
"phiên",
"họp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"nhận",
"định",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"trên",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"rất",
"phức",
"tạp",
"những",
"nước",
"có",
"dịch",
"bệnh",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"như",
"trung",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"có",
"số",
"ca",
"nhiễm",
"giảm",
"xuống",
"sau",
"1000",
"tuần",
"từ",
"khi",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"ca",
"thứ",
"27",
"ngày 26 đến ngày 24 tháng 7",
"nếu",
"theo",
"đúng",
"kịch",
"bản",
"diễn",
"biến",
"dịch",
"bệnh",
"như",
"các",
"nước",
"trên",
"chúng",
"ta",
"mới",
"bước",
"sang",
"tuần",
"thứ",
"1456",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"810-vl",
"của",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"giao",
"ban",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"ngày mồng 3",
"chủ",
"trì",
"của",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"trưởng",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"45",
"từ",
"ucqj200907",
"chúng",
"ta",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"nguồn",
"lây",
"nhiễm",
"từ",
"các",
"quốc",
"gia",
"nếu",
"như",
"kịch",
"bản",
"diễn",
"biến",
"dịch",
"như",
"trung",
"quốc",
"hàn",
"quốc",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"khoảng",
"-58.017",
"tuần",
"nữa",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nói",
"từ",
"nay",
"cho",
"đến",
"tháng 06/2609",
"sẽ",
"là",
"thời",
"gian",
"cao",
"điểm",
"bởi",
"đây",
"là",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"để",
"ta",
"xác",
"định",
"được",
"các",
"ca",
"bệnh",
"từ",
"các",
"chuyến",
"bay",
"các",
"nước",
"về",
"hà",
"nội",
"3004",
"trong",
"đó",
"đáng",
"lưu",
"ý",
"là",
"virus",
"sars-cov-2",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"virus",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"8 / 6",
"đồng",
"đều",
"tác",
"động",
"khác",
"nhau",
"ở",
"các",
"độ",
"tuổi",
"khác",
"nhau",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"người",
"ở",
"trên",
"-32.15",
"tuổi",
"cao",
"hơn",
"những",
"độ",
"tuổi",
"khác",
"thời",
"gian",
"ủ",
"bệnh",
"chưa",
"thể",
"kết",
"luận",
"được",
"vì",
"từng",
"trường",
"hợp",
"khác",
"nhau",
"lại",
"có",
"thời",
"gian",
"ủ",
"bệnh",
"khác",
"nhau",
"lâu",
"nhất",
"là",
"21.8 - 15,3",
"ngày",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đề",
"nghị",
"các",
"quận",
"huyện",
"thường",
"xuyên",
"cập",
"nhật",
"để",
"so",
"sánh",
"các",
"biện",
"pháp",
"đang",
"thực",
"hiện",
"với",
"tình",
"hình",
"thực",
"tiễn",
"nếu",
"có",
"biện",
"pháp",
"không",
"còn",
"phù",
"hợp",
"thì",
"mạnh",
"dạn",
"loại",
"bỏ",
"điển",
"hình",
"như",
"không",
"phải",
"rà",
"soát",
"đến",
"trường",
"hợp",
"tiếp",
"xúc",
"soađ-385900",
"thứ",
"hai",
"là",
"từ",
"những",
"trường",
"hợp",
"du",
"học",
"sinh",
"trở",
"về",
"các",
"du",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"đến",
"hà",
"nội",
"từ",
"quý 12",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"phải",
"đào",
"tạo",
"nguồn",
"lực",
"có",
"khả",
"năng",
"lấy",
"mẫu",
"để",
"có",
"lấy",
"được",
"596.724",
"đến",
"66.8 - 10,2",
"mẫu/ngày",
"nếu",
"vậy",
"phải",
"có",
"được",
"ít",
"nhất",
"là",
"2300",
"cán",
"bộ",
"các",
"đội",
"cơ",
"động",
"phải",
"trực",
"10:29:29",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"của",
"người",
"dân",
"là",
"phải",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"ngay",
"đáng",
"chú",
"ý",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cho",
"biết",
"hằng",
"ngày",
"ngày 26 và ngày 26",
"thành phố",
"đang",
"tiếp",
"nhận",
"3.930.000",
"3.985.443",
"người",
"dân",
"về",
"nước",
"có",
"thể",
"thành phố",
"sẽ",
"tiếp",
"nhận",
"khoảng",
"tỉ số 12 - 6",
"người",
"về",
"nước",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"những",
"trường",
"hợp",
"cần",
"phải",
"cách",
"ly",
"là",
"những",
"người",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"tại",
"các",
"khu",
"tập",
"trung",
"cách",
"ly",
"200/4092/đzp",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"cách",
"ly",
"500-llooeo",
"tại",
"nhà",
"thành phố",
"sẽ",
"kích",
"hoạt",
"giám",
"sát",
"cộng",
"đồng",
"bằng",
"gps",
"để",
"giám",
"sát",
"tại",
"nơi",
"ở",
"ngoài",
"ra",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"là",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"nhập",
"cảnh",
"mà",
"là",
"trường",
"hợp",
"800đnypl/nr",
"cán",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"các",
"khách",
"sạn",
"đã",
"cam",
"kết",
"bố",
"trí",
"khoảng",
"053676305966",
"-3310.006420",
"chỗ",
"cho",
"những",
"người",
"này",
"còn",
"các",
"trường",
"hợp",
"cách",
"ly",
"để",
"chữa",
"bệnh",
"đều",
"tập",
"trung",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"cơ",
"sở",
"2.764.944",
"kim",
"chung",
"đông",
"anh",
"thành phố",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"3004",
"bệnh",
"viện",
"cấp",
"thành phố",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"cho",
"rằng",
"với",
"diễn",
"biễn",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"2988,0783 radian",
"2547",
"tuần",
"qua",
"thành phố",
"phải",
"có",
"những",
"ngày 28 và ngày mồng 5 tháng 1",
"đánh",
"giá",
"mới",
"để",
"đưa",
"ra",
"những",
"phương",
"án",
"giải",
"pháp",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh",
"quốc",
"phòng",
"của",
"thủ",
"đô",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"trần",
"nghỉ",
"học",
"của",
"sinh",
"trung học phổ thông",
"đến",
"20h",
"thì",
"kết",
"thúc",
"vào",
"giữa",
"21h",
"hà",
"nội",
"quyết",
"định",
"cho",
"tất",
"cả",
"học",
"sinh",
"các",
"cấp",
"học",
"trên",
"toàn",
"thành phố",
"nghỉ",
"đến",
"5h",
"theo",
"trần",
"của",
"bộ",
"giáo dục & đào tạo",
"đưa",
"ra",
"sau",
"ngày 11/12/2288",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"ya-91",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"lại",
"lịch",
"học",
"như",
"hiện",
"nay",
"học",
"sinh",
"trung học phổ thông",
"cũng",
"không",
"thể",
"đi",
"học",
"vào",
"ngày 15 ngày 15 tháng 9",
"được",
"trường",
"hợp",
"suôn",
"sẻ",
"ngày 8/9",
"đi",
"học",
"lại",
"thì",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"sẵn",
"sàng",
"nhấn",
"mạnh",
"về",
"tinh",
"thần",
"ý",
"thức",
"tự",
"giác",
"của",
"người",
"dân",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"khuyến",
"cáo",
"từ",
"giờ",
"ngày 15",
"người",
"dân",
"nên",
"ở",
"nhà",
"tránh",
"đi",
"ra",
"ngoài",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"đông",
"người"
] |
[
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"đối",
"thủ",
"đảng",
"dân",
"hai ba giờ",
"chủ",
"joe",
"biden",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"phát",
"biểu",
"đầu",
"tiên",
"khá",
"lạc",
"quan",
"về",
"kết",
"quả",
"cuối",
"chín năm",
"cùng",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"ngày ba mươi đến ngày chín tháng một",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joe",
"biden",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"người",
"ủng",
"hộ",
"vào",
"ngày ba mốt",
"ba hai bảy bốn chín hai sáu năm chín sáu sáu",
"tháng bốn một ngàn hai bẩy",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tại",
"thành",
"phố",
"quê",
"nhà",
"wilmington",
"bang",
"delaware",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"ông",
"joe",
"biden",
"nói",
"sau",
"đó",
"ít",
"giờ",
"từ",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"ca",
"ngợi",
"kết",
"quả",
"dẫn",
"đầu",
"ở",
"các",
"bang",
"chiến",
"trường",
"và",
"tự",
"tin",
"đã",
"chiến",
"thắng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"nhắc",
"đến",
"chiến",
"thắng",
"của",
"ông",
"ở",
"hai",
"bang",
"chiến",
"trường",
"florida",
"và",
"texas",
"nơi",
"có",
"lần",
"lượt",
"năm mươi bẩy ngàn năm trăm năm mươi ba phẩy bốn nghìn chín trăm linh chín",
"và",
"bốn trăm chín mươi tư ngàn sáu trăm năm mươi",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"cũng",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"ông",
"donald",
"trump",
"tiếp",
"tục",
"cáo",
"buộc",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"năm",
"nay",
"có",
"gian",
"lận",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"cung",
"cấp",
"bằng",
"chứng",
"cụ",
"thể",
"như",
"nhiều",
"lần",
"trước",
"đó",
"theo",
"kết",
"quả",
"mới",
"nhất",
"ông",
"joe",
"biden",
"đang",
"tạm",
"dẫn",
"trước",
"với",
"chín triệu chín trăm linh chín nghìn không trăm tám chín",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"trong",
"khi",
"ông",
"donald",
"trump",
"có",
"một ngàn không trăm mười chín",
"phiếu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"cũng",
"dẫn",
"trước",
"về",
"số",
"phiếu",
"phổ",
"thông",
"với",
"hơn",
"chín nghìn hai trăm năm mươi tám chấm không không chín trăm năm mươi ba độ ca",
"phiếu",
"còn",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"có",
"trên",
"năm trăm tám mươi chín đồng",
"phiếu",
"theo",
"fox",
"news"
] | [
"đương",
"kim",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"và",
"đối",
"thủ",
"đảng",
"dân",
"23h",
"chủ",
"joe",
"biden",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"phát",
"biểu",
"đầu",
"tiên",
"khá",
"lạc",
"quan",
"về",
"kết",
"quả",
"cuối",
"95",
"cùng",
"của",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"đầu",
"tiên",
"ngày 30 đến ngày 9 tháng 1",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joe",
"biden",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"trước",
"người",
"ủng",
"hộ",
"vào",
"ngày 31",
"32749265966",
"tháng 4/1027",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tại",
"thành",
"phố",
"quê",
"nhà",
"wilmington",
"bang",
"delaware",
"tôi",
"tin",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"này",
"ông",
"joe",
"biden",
"nói",
"sau",
"đó",
"ít",
"giờ",
"từ",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"ca",
"ngợi",
"kết",
"quả",
"dẫn",
"đầu",
"ở",
"các",
"bang",
"chiến",
"trường",
"và",
"tự",
"tin",
"đã",
"chiến",
"thắng",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"nhắc",
"đến",
"chiến",
"thắng",
"của",
"ông",
"ở",
"hai",
"bang",
"chiến",
"trường",
"florida",
"và",
"texas",
"nơi",
"có",
"lần",
"lượt",
"57.553,4909",
"và",
"494.650",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"cũng",
"trong",
"bài",
"phát",
"biểu",
"ông",
"donald",
"trump",
"tiếp",
"tục",
"cáo",
"buộc",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"năm",
"nay",
"có",
"gian",
"lận",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"cung",
"cấp",
"bằng",
"chứng",
"cụ",
"thể",
"như",
"nhiều",
"lần",
"trước",
"đó",
"theo",
"kết",
"quả",
"mới",
"nhất",
"ông",
"joe",
"biden",
"đang",
"tạm",
"dẫn",
"trước",
"với",
"9.909.089",
"phiếu",
"đại",
"cử",
"tri",
"trong",
"khi",
"ông",
"donald",
"trump",
"có",
"1019",
"phiếu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"cũng",
"dẫn",
"trước",
"về",
"số",
"phiếu",
"phổ",
"thông",
"với",
"hơn",
"9258.00953 ok",
"phiếu",
"còn",
"ứng",
"cử",
"viên",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"có",
"trên",
"589 đồng",
"phiếu",
"theo",
"fox",
"news"
] |
[
"plo",
"hàng",
"ngàn",
"lượt",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lớn",
"nhỏ",
"nằm",
"chình",
"ình",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"ngõ",
"hẻm",
"thậm",
"chí",
"giữa",
"lòng",
"đường",
"khu",
"vực",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"phía",
"đông",
"nam",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"cư",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"hàng",
"ngàn",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"các",
"loại",
"phải",
"nối",
"đuôi",
"nhau",
"nhúc",
"nhích",
"di",
"chuyển",
"trên",
"các",
"con",
"phố",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hàng",
"chục",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"cỡ",
"lớn",
"taxi",
"đưa",
"đón",
"khách",
"vào",
"những",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"ăn",
"rồi",
"đỗ",
"luôn",
"ở",
"lòng",
"đường",
"khiến",
"giao",
"thông",
"trở",
"nên",
"hỗn",
"loạn",
"mặc",
"dù",
"mật",
"độ",
"phương",
"tiện",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"thời",
"điểm",
"hai mươi lăm nghìn một trăm mười lăm phẩy bốn sáu tám năm",
"ba trăm mười tám ca ra",
"chưa",
"đông",
"nhưng",
"khi",
"đi",
"vào",
"khu",
"vực",
"này",
"nếu",
"hai ngàn mười hai",
"không",
"thông",
"thạo",
"đường",
"phố",
"thì",
"đến",
"xe",
"máy",
"cũng",
"bị",
"lạc",
"vào",
"thiên",
"la",
"địa",
"võng",
"bởi",
"mê",
"hồn",
"trận",
"xe",
"ô",
"tô",
"đến",
"khoảng",
"ngày hai mươi tới mồng hai tháng mười một",
"một nghìn sáu trăm tám mươi tám chấm năm năm chín mét vuông",
"là",
"thời",
"điểm",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"bắt",
"đầu",
"lưu",
"thông",
"thì",
"khu",
"vực",
"này",
"trở",
"nên",
"náo",
"loạn",
"ngay",
"sát",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"và",
"khu",
"vực",
"tòa",
"nhà",
"hòa",
"phát",
"các",
"xe",
"ô",
"tô",
"cỡ",
"lớn",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"đến",
"trường",
"mầm",
"non",
"năng",
"khiếu",
"louis",
"do",
"công",
"ty",
"cổ phần thương mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"lã",
"vọng",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vô",
"tư",
"đỗ",
"ngay",
"giữa",
"lòng",
"đường",
"khiến",
"giao",
"thông",
"trở",
"nên",
"ách",
"tắc",
"các",
"xe",
"ô",
"tô",
"nối",
"đuôi",
"nhau",
"đỗ",
"tại",
"lòng",
"đường",
"đối",
"diện",
"trường",
"mầm",
"non",
"louis",
"ngay",
"sát",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"ngày bảy đến ngày mười bẩy tháng mười",
"báo",
"pháp luật việt nam",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"đội",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"riêng",
"khu",
"vực",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"đội",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"đã",
"gắn",
"biển",
"cấm",
"các",
"phương",
"tiện",
"dừng",
"đỗ",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"tám ngàn một trăm bốn tư chấm một bảy năm đề xi mét khối",
"một nghìn tám trăm năm mươi tám phẩy năm năm năm ki lo oát giờ",
"và",
"hai trăm bốn mươi bảy phẩy bốn một bốn ngày",
"ba nghìn sáu trăm mười tám chấm không ba ba phuốt trên đề xi ben",
"các",
"phương",
"tiện",
"nào",
"cố",
"tình",
"dừng",
"đỗ",
"sai",
"quy",
"định",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"nghị",
"định",
"đờ gạch ngang lờ gạch chéo",
"khi",
"phóng",
"viên",
"đưa",
"hai ngàn sáu mươi bẩy phẩy không không một trăm ba mươi bảy xen ti mét khối",
"ra",
"các",
"hình",
"ảnh",
"video",
"clip",
"mà",
"phóng",
"viên",
"đã",
"ghi",
"lại",
"được",
"ngày hai ba và ngày hai mươi sáu",
"vào",
"các",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"trên",
"mà",
"vẫn",
"có",
"một trăm tám mươi bảy mê ga oát trên công",
"hàng",
"ngàn",
"lượt",
"xe",
"đỗ",
"trái",
"phép",
"mà",
"không",
"thấy",
"bóng",
"dáng",
"của",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"lúc",
"này",
"âm sáu ngàn ba mốt phẩy bảy trăm chín mươi tám oát",
"ông",
"quang",
"mới",
"nói",
"do",
"mấy",
"hôm",
"nay",
"chuẩn",
"bị",
"đến",
"quốc",
"khánh",
"lờ u quy bẩy một không",
"ba mươi hai",
"lực",
"lượng",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"tập",
"trung",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"tuyến",
"đường",
"chính",
"nên",
"mới",
"để",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"như",
"vậy",
"đó",
"là",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"b",
"&",
"h",
"với",
"diện",
"tích",
"được",
"sử",
"dụng",
"là",
"bốn trăm chín mươi mốt phẩy bảy không ba mê ga bít",
"trong",
"đó",
"chiều",
"dài",
"một nghìn ba trăm năm mươi chín chấm chín hai năm ao",
"chiều",
"rộng",
"năm trăm chín mươi tạ",
"diện",
"tích",
"cụ",
"thể",
"được",
"tạm",
"thời",
"sử",
"dụng",
"hai",
"bên",
"lòng",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"đoạn",
"từ",
"ngã",
"tám triệu bảy trăm chín mươi ngàn sáu trăm mười hai",
"trần",
"duy",
"hưng",
"đến",
"ngã",
"tư",
"lê",
"văn",
"lương",
"thời",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày mười ngày mười chín tháng mười",
"đến",
"tháng một hai hai sáu bốn bốn",
"đối",
"với",
"khu",
"vực",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"không",
"có",
"điểm",
"trông",
"giữ",
"xe",
"nào",
"được",
"sở",
"giao thông vận tải",
"cấp",
"phép",
"chỉ",
"có",
"hai chia ba mươi",
"dải",
"vỉa",
"hè",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"cấp",
"phép",
"nhưng",
"chỉ",
"là",
"chỗ",
"để",
"trông",
"giữ",
"xe",
"máy",
"chứ",
"không",
"phải",
"dành",
"cho",
"xe",
"ô",
"tô"
] | [
"plo",
"hàng",
"ngàn",
"lượt",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lớn",
"nhỏ",
"nằm",
"chình",
"ình",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"trong",
"ngõ",
"hẻm",
"thậm",
"chí",
"giữa",
"lòng",
"đường",
"khu",
"vực",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"phía",
"đông",
"nam",
"đường",
"trần",
"duy",
"hưng",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"theo",
"phản",
"ánh",
"của",
"cư",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"hàng",
"ngàn",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"các",
"loại",
"phải",
"nối",
"đuôi",
"nhau",
"nhúc",
"nhích",
"di",
"chuyển",
"trên",
"các",
"con",
"phố",
"này",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hàng",
"chục",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"cỡ",
"lớn",
"taxi",
"đưa",
"đón",
"khách",
"vào",
"những",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"ăn",
"rồi",
"đỗ",
"luôn",
"ở",
"lòng",
"đường",
"khiến",
"giao",
"thông",
"trở",
"nên",
"hỗn",
"loạn",
"mặc",
"dù",
"mật",
"độ",
"phương",
"tiện",
"tham",
"gia",
"giao",
"thông",
"thời",
"điểm",
"25.115,4685",
"318 carat",
"chưa",
"đông",
"nhưng",
"khi",
"đi",
"vào",
"khu",
"vực",
"này",
"nếu",
"2012",
"không",
"thông",
"thạo",
"đường",
"phố",
"thì",
"đến",
"xe",
"máy",
"cũng",
"bị",
"lạc",
"vào",
"thiên",
"la",
"địa",
"võng",
"bởi",
"mê",
"hồn",
"trận",
"xe",
"ô",
"tô",
"đến",
"khoảng",
"ngày 20 tới mồng 2 tháng 11",
"1688.559 m2",
"là",
"thời",
"điểm",
"các",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"bắt",
"đầu",
"lưu",
"thông",
"thì",
"khu",
"vực",
"này",
"trở",
"nên",
"náo",
"loạn",
"ngay",
"sát",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"và",
"khu",
"vực",
"tòa",
"nhà",
"hòa",
"phát",
"các",
"xe",
"ô",
"tô",
"cỡ",
"lớn",
"đưa",
"đón",
"học",
"sinh",
"đến",
"trường",
"mầm",
"non",
"năng",
"khiếu",
"louis",
"do",
"công",
"ty",
"cổ phần thương mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"lã",
"vọng",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vô",
"tư",
"đỗ",
"ngay",
"giữa",
"lòng",
"đường",
"khiến",
"giao",
"thông",
"trở",
"nên",
"ách",
"tắc",
"các",
"xe",
"ô",
"tô",
"nối",
"đuôi",
"nhau",
"đỗ",
"tại",
"lòng",
"đường",
"đối",
"diện",
"trường",
"mầm",
"non",
"louis",
"ngay",
"sát",
"chung",
"cư",
"mandarin",
"ngày 7 đến ngày 17 tháng 10",
"báo",
"pháp luật việt nam",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"đội",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"riêng",
"khu",
"vực",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"và",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"đội",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"đã",
"gắn",
"biển",
"cấm",
"các",
"phương",
"tiện",
"dừng",
"đỗ",
"vào",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"8144.175 dm3",
"1858,555 kwh",
"và",
"247,414 ngày",
"3618.033 ft/db",
"các",
"phương",
"tiện",
"nào",
"cố",
"tình",
"dừng",
"đỗ",
"sai",
"quy",
"định",
"sẽ",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"nghị",
"định",
"đ-l/",
"khi",
"phóng",
"viên",
"đưa",
"2067,00137 cm3",
"ra",
"các",
"hình",
"ảnh",
"video",
"clip",
"mà",
"phóng",
"viên",
"đã",
"ghi",
"lại",
"được",
"ngày 23 và ngày 26",
"vào",
"các",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"trên",
"mà",
"vẫn",
"có",
"187 mw/công",
"hàng",
"ngàn",
"lượt",
"xe",
"đỗ",
"trái",
"phép",
"mà",
"không",
"thấy",
"bóng",
"dáng",
"của",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"lúc",
"này",
"-6031,798 w",
"ông",
"quang",
"mới",
"nói",
"do",
"mấy",
"hôm",
"nay",
"chuẩn",
"bị",
"đến",
"quốc",
"khánh",
"luq710",
"32",
"lực",
"lượng",
"thanh",
"tra",
"giao",
"thông",
"tập",
"trung",
"để",
"giải",
"quyết",
"các",
"tuyến",
"đường",
"chính",
"nên",
"mới",
"để",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"như",
"vậy",
"đó",
"là",
"điểm",
"đỗ",
"xe",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"và",
"dịch",
"vụ",
"b",
"&",
"h",
"với",
"diện",
"tích",
"được",
"sử",
"dụng",
"là",
"491,703 mb",
"trong",
"đó",
"chiều",
"dài",
"1359.925 ounce",
"chiều",
"rộng",
"590 tạ",
"diện",
"tích",
"cụ",
"thể",
"được",
"tạm",
"thời",
"sử",
"dụng",
"hai",
"bên",
"lòng",
"đường",
"hoàng",
"đạo",
"thúy",
"đoạn",
"từ",
"ngã",
"8.790.612",
"trần",
"duy",
"hưng",
"đến",
"ngã",
"tư",
"lê",
"văn",
"lương",
"thời",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"từ",
"ngày 10 ngày 19 tháng 10",
"đến",
"tháng 12/2644",
"đối",
"với",
"khu",
"vực",
"đường",
"nguyễn",
"thị",
"thập",
"không",
"có",
"điểm",
"trông",
"giữ",
"xe",
"nào",
"được",
"sở",
"giao thông vận tải",
"cấp",
"phép",
"chỉ",
"có",
"2 / 30",
"dải",
"vỉa",
"hè",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"cấp",
"phép",
"nhưng",
"chỉ",
"là",
"chỗ",
"để",
"trông",
"giữ",
"xe",
"máy",
"chứ",
"không",
"phải",
"dành",
"cho",
"xe",
"ô",
"tô"
] |
[
"ba mươi tháng bốn hai ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"tại",
"thủ",
"đô",
"london",
"anh",
"một",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"về",
"bộ",
"não",
"nhằm",
"mang",
"lại",
"một",
"góc",
"nhìn",
"cận",
"cảnh",
"hơn",
"sáu trăm lẻ sáu tấn",
"về",
"bộ",
"não",
"tới",
"với",
"công",
"chúng",
"đã",
"được",
"khai",
"mạc",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"có",
"tên",
"não",
"tám trăm bốn mươi gạch chéo ba không chín không xoẹt ép bê pờ cờ",
"bộ",
"đơn",
"vị",
"vật",
"chất",
"của",
"tư",
"duy",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"triển",
"lãm",
"wellcome",
"collection",
"đến",
"với",
"triển",
"lãm",
"người",
"xem",
"sẽ",
"được",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"bộ",
"não",
"từ",
"cổ",
"chí",
"kim",
"từ",
"các",
"phần",
"não",
"bộ",
"của",
"pharaoh",
"ai",
"cập",
"tới",
"những",
"lát",
"cắt",
"của",
"nhà",
"bác",
"học",
"đại",
"tài",
"albert",
"einstein",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"này",
"cũng",
"có",
"cả",
"bộ",
"não",
"của",
"một",
"kẻ",
"sát",
"nhân",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"vì",
"quyền",
"phụ",
"nữ",
"và",
"charles",
"babbage",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đi",
"tiên",
"phong",
"của",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"khách",
"thăm",
"quan",
"cũng",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"chiêm",
"ngưỡng",
"các",
"dụng",
"cụ",
"y",
"tế",
"sử",
"dụng",
"để",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"về",
"não",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"một",
"video",
"hướng",
"dẫn",
"tỉ",
"mỉ",
"việc",
"phẫu",
"thuật",
"não",
"từ",
"ngày hai mốt mồng năm tháng mười hai",
"triển",
"lãm",
"sẽ",
"mở",
"cửa",
"đón",
"khách",
"mười ba giờ ba lăm phút"
] | [
"30/4/2836",
"tại",
"thủ",
"đô",
"london",
"anh",
"một",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"về",
"bộ",
"não",
"nhằm",
"mang",
"lại",
"một",
"góc",
"nhìn",
"cận",
"cảnh",
"hơn",
"606 tấn",
"về",
"bộ",
"não",
"tới",
"với",
"công",
"chúng",
"đã",
"được",
"khai",
"mạc",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"có",
"tên",
"não",
"840/3090/fbpc",
"bộ",
"đơn",
"vị",
"vật",
"chất",
"của",
"tư",
"duy",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"nhà",
"triển",
"lãm",
"wellcome",
"collection",
"đến",
"với",
"triển",
"lãm",
"người",
"xem",
"sẽ",
"được",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"bộ",
"não",
"từ",
"cổ",
"chí",
"kim",
"từ",
"các",
"phần",
"não",
"bộ",
"của",
"pharaoh",
"ai",
"cập",
"tới",
"những",
"lát",
"cắt",
"của",
"nhà",
"bác",
"học",
"đại",
"tài",
"albert",
"einstein",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"buổi",
"triển",
"lãm",
"này",
"cũng",
"có",
"cả",
"bộ",
"não",
"của",
"một",
"kẻ",
"sát",
"nhân",
"một",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"vì",
"quyền",
"phụ",
"nữ",
"và",
"charles",
"babbage",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"đi",
"tiên",
"phong",
"của",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"khách",
"thăm",
"quan",
"cũng",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"chiêm",
"ngưỡng",
"các",
"dụng",
"cụ",
"y",
"tế",
"sử",
"dụng",
"để",
"điều",
"trị",
"các",
"bệnh",
"về",
"não",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"một",
"video",
"hướng",
"dẫn",
"tỉ",
"mỉ",
"việc",
"phẫu",
"thuật",
"não",
"từ",
"ngày 21 mồng 5 tháng 12",
"triển",
"lãm",
"sẽ",
"mở",
"cửa",
"đón",
"khách",
"13h35"
] |
[
"derby",
"london",
"arsenal-chelsea",
"tẻ",
"nhạt",
"nhiều",
"thẻ",
"phạt",
"an ninh thủ đô",
"trận",
"derby",
"thủ",
"đô",
"london",
"giữa",
"arsenal",
"với",
"chelsea",
"đã",
"diễn",
"ra",
"không",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"mong",
"đợi",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"trận",
"quyết",
"chiến",
"với",
"barca",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"khá",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"huấn luyện viên",
"matteo",
"tung",
"ra",
"sân",
"đội",
"hình",
"với",
"năm triệu chín trăm lẻ năm ngàn ba trăm năm mươi bẩy",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"trận",
"thắng",
"tại",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"champions",
"leauge",
"cách",
"đây",
"ít",
"hôm",
"trong",
"khi",
"đó",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"asernal",
"rất",
"quyết",
"tâm",
"giành",
"trọn",
"bốn ngàn",
"điểm",
"để",
"duy",
"trì",
"khoảng",
"cách",
"với",
"nhóm",
"bám",
"đuổi",
"khi",
"tung",
"ra",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"mặc",
"dù",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"khách",
"nhưng",
"chelsea",
"nhập",
"cuộc",
"khá",
"tốt",
"ngay",
"ở",
"phút",
"bẩy trăm ba lăm ngàn sáu trăm năm sáu",
"salomon",
"kalou",
"bị",
"baccary",
"sagna",
"đốn",
"ngã",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"tuy",
"nhiên",
"trọng",
"tài",
"từ",
"chối",
"cho",
"the",
"blues",
"được",
"hưởng",
"quả",
"phạt",
"một trăm chín mươi năm độ xê",
"tuy",
"nhiên",
"âm bốn mươi sáu ngàn hai trăm bảy mươi chín phẩy hai nghìn sáu trăm ba mươi bẩy",
"cơ",
"hội",
"nguy",
"hiểm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"trận",
"đấu",
"lại",
"thuộc",
"về",
"arsenal",
"từ",
"cú",
"đá",
"phạt",
"của",
"walcott",
"ở",
"phút",
"âm hai hai phẩy bẩy bốn",
"đội",
"trưởng",
"van",
"persie",
"đệm",
"bóng",
"cận",
"thành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"của",
"hiệp",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vô",
"cùng",
"tẻ",
"nhạt",
"với",
"hàng",
"loạt",
"các",
"pha",
"xử",
"lý",
"vụng",
"về",
"của",
"cầu",
"thủ",
"không sáu hai không chín ba hai hai bảy bảy năm ba",
"đội",
"trong",
"hiệp",
"đấu",
"này",
"chelsea",
"chủ",
"động",
"đá",
"chậm",
"và",
"rình",
"rập",
"chờ",
"cơ",
"hội",
"tấn",
"công",
"khiến",
"arsenal",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"mãi",
"tới",
"tận",
"cuối",
"hiệp",
"hai mươi bẩy ngàn ba trăm chín mươi hai phẩy bốn ngàn bẩy tám",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"bắt",
"đầu",
"tăng",
"tốc",
"và",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"pha",
"lên",
"bóng",
"khá",
"nét",
"phút",
"sáu triệu không trăm bốn mươi nghìn một trăm",
"từ",
"pha",
"đá",
"phạt",
"của",
"robin",
"van",
"persie",
"koscielny",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"đưa",
"bóng",
"bật",
"một trăm tám mươi mốt ngàn bẩy mươi ba",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"chelsea",
"ít",
"phút",
"sau",
"song",
"có",
"đường",
"chuyền",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"persie",
"tung",
"cú",
"sút",
"sở",
"trường",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"nhưng",
"cech",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"hiệp",
"một triệu ba trăm tám chín nghìn chín trăm ba ba",
"diễn",
"ra",
"tháng hai năm hai ngàn ba trăm tám chín",
"với",
"nhịp",
"độ",
"chậm",
"rãi",
"không",
"khác",
"một ngàn một trăm mười bốn",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"là",
"bao",
"một",
"bên",
"là",
"chelsea",
"chơi",
"cầm",
"chừng",
"để",
"dưỡng",
"sức",
"và",
"cầu",
"hòa",
"một",
"bên",
"là",
"arsenal",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"nhưng",
"khá",
"bế",
"tắc",
"thi",
"đấu",
"nhạt",
"nhòa",
"cầu",
"thủ",
"tám trăm hai bốn ngàn bốn trăm chín bảy",
"đội",
"đã",
"có",
"nhiều",
"pha",
"vào",
"bóng",
"quyết",
"liệt",
"khiến",
"trọng",
"tài",
"phải",
"rút",
"ra",
"tới",
"bốn hai hai hai năm bảy tám bảy bảy bảy",
"chiếc",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"khi",
"walcott",
"phải",
"rời",
"sân",
"bởi",
"chấn",
"thương",
"để",
"ba trăm hai sáu lượng",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"gervinho",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"với",
"việc",
"tung",
"diaby",
"santos",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"rosicky",
"và",
"alex",
"oxlade-chamberlain",
"quyết",
"giành",
"trọng",
"không bốn năm tám sáu ba chín sáu sáu năm không ba",
"điểm",
"phía",
"đội",
"khách",
"huấn luyện viên",
"matteo",
"cũng",
"đưa",
"mata",
"rồi",
"ashley",
"cole",
"vào",
"sân",
"nhằm",
"giữ",
"vững",
"thế",
"trận",
"khi",
"trận",
"đấu",
"dần",
"trôi",
"về",
"những",
"phút",
"cuối",
"arsenal",
"bắt",
"đầu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nôn",
"i hờ ép xoẹt",
"nóng",
"khi",
"dâng",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"tuy",
"nhiên",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"âm bẩy trăm chín mươi tư phẩy bẩy tạ",
"huy",
"của",
"đội",
"trưởng",
"john",
"terry",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"chelsea",
"vẫn",
"đứng",
"vững",
"trước",
"những",
"đường",
"tấn",
"công",
"liên",
"tiếp",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"với",
"quờ đê gi tê đờ xuộc bốn trăm hai mươi",
"tỷ",
"số",
"năm triệu bốn trăm hai mươi tám nghìn lẻ năm",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"thầy",
"trò",
"di",
"matteo",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tottenham",
"và",
"newcastle",
"bỏ",
"xa",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"top",
"mười hai"
] | [
"derby",
"london",
"arsenal-chelsea",
"tẻ",
"nhạt",
"nhiều",
"thẻ",
"phạt",
"an ninh thủ đô",
"trận",
"derby",
"thủ",
"đô",
"london",
"giữa",
"arsenal",
"với",
"chelsea",
"đã",
"diễn",
"ra",
"không",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"mong",
"đợi",
"khi",
"vẫn",
"còn",
"trận",
"quyết",
"chiến",
"với",
"barca",
"vài",
"ngày",
"nữa",
"khá",
"dễ",
"hiểu",
"khi",
"huấn luyện viên",
"matteo",
"tung",
"ra",
"sân",
"đội",
"hình",
"với",
"5.905.357",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"trận",
"thắng",
"tại",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"champions",
"leauge",
"cách",
"đây",
"ít",
"hôm",
"trong",
"khi",
"đó",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"asernal",
"rất",
"quyết",
"tâm",
"giành",
"trọn",
"4000",
"điểm",
"để",
"duy",
"trì",
"khoảng",
"cách",
"với",
"nhóm",
"bám",
"đuổi",
"khi",
"tung",
"ra",
"đội",
"hình",
"mạnh",
"nhất",
"mặc",
"dù",
"thi",
"đấu",
"trên",
"sân",
"khách",
"nhưng",
"chelsea",
"nhập",
"cuộc",
"khá",
"tốt",
"ngay",
"ở",
"phút",
"735.656",
"salomon",
"kalou",
"bị",
"baccary",
"sagna",
"đốn",
"ngã",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"tuy",
"nhiên",
"trọng",
"tài",
"từ",
"chối",
"cho",
"the",
"blues",
"được",
"hưởng",
"quả",
"phạt",
"195 oc",
"tuy",
"nhiên",
"-46.279,2637",
"cơ",
"hội",
"nguy",
"hiểm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"trận",
"đấu",
"lại",
"thuộc",
"về",
"arsenal",
"từ",
"cú",
"đá",
"phạt",
"của",
"walcott",
"ở",
"phút",
"-22,74",
"đội",
"trưởng",
"van",
"persie",
"đệm",
"bóng",
"cận",
"thành",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"của",
"hiệp",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vô",
"cùng",
"tẻ",
"nhạt",
"với",
"hàng",
"loạt",
"các",
"pha",
"xử",
"lý",
"vụng",
"về",
"của",
"cầu",
"thủ",
"062093227753",
"đội",
"trong",
"hiệp",
"đấu",
"này",
"chelsea",
"chủ",
"động",
"đá",
"chậm",
"và",
"rình",
"rập",
"chờ",
"cơ",
"hội",
"tấn",
"công",
"khiến",
"arsenal",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"mãi",
"tới",
"tận",
"cuối",
"hiệp",
"27.392,4078",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"bắt",
"đầu",
"tăng",
"tốc",
"và",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"pha",
"lên",
"bóng",
"khá",
"nét",
"phút",
"6.040.100",
"từ",
"pha",
"đá",
"phạt",
"của",
"robin",
"van",
"persie",
"koscielny",
"bật",
"cao",
"đánh",
"đầu",
"đưa",
"bóng",
"bật",
"181.073",
"xà",
"ngang",
"khung",
"thành",
"chelsea",
"ít",
"phút",
"sau",
"song",
"có",
"đường",
"chuyền",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"persie",
"tung",
"cú",
"sút",
"sở",
"trường",
"ở",
"góc",
"hẹp",
"nhưng",
"cech",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá",
"hiệp",
"1.389.933",
"diễn",
"ra",
"tháng 2/2389",
"với",
"nhịp",
"độ",
"chậm",
"rãi",
"không",
"khác",
"1114",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"là",
"bao",
"một",
"bên",
"là",
"chelsea",
"chơi",
"cầm",
"chừng",
"để",
"dưỡng",
"sức",
"và",
"cầu",
"hòa",
"một",
"bên",
"là",
"arsenal",
"nỗ",
"lực",
"tấn",
"công",
"nhưng",
"khá",
"bế",
"tắc",
"thi",
"đấu",
"nhạt",
"nhòa",
"cầu",
"thủ",
"824.497",
"đội",
"đã",
"có",
"nhiều",
"pha",
"vào",
"bóng",
"quyết",
"liệt",
"khiến",
"trọng",
"tài",
"phải",
"rút",
"ra",
"tới",
"4222578777",
"chiếc",
"thẻ",
"vàng",
"sau",
"khi",
"walcott",
"phải",
"rời",
"sân",
"bởi",
"chấn",
"thương",
"để",
"326 lượng",
"nhường",
"chỗ",
"cho",
"gervinho",
"huấn luyện viên",
"wenger",
"tiếp",
"tục",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"với",
"việc",
"tung",
"diaby",
"santos",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"rosicky",
"và",
"alex",
"oxlade-chamberlain",
"quyết",
"giành",
"trọng",
"045863966503",
"điểm",
"phía",
"đội",
"khách",
"huấn luyện viên",
"matteo",
"cũng",
"đưa",
"mata",
"rồi",
"ashley",
"cole",
"vào",
"sân",
"nhằm",
"giữ",
"vững",
"thế",
"trận",
"khi",
"trận",
"đấu",
"dần",
"trôi",
"về",
"những",
"phút",
"cuối",
"arsenal",
"bắt",
"đầu",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nôn",
"yhf/",
"nóng",
"khi",
"dâng",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"tuy",
"nhiên",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"-794,7 tạ",
"huy",
"của",
"đội",
"trưởng",
"john",
"terry",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"chelsea",
"vẫn",
"đứng",
"vững",
"trước",
"những",
"đường",
"tấn",
"công",
"liên",
"tiếp",
"của",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"với",
"qdjtđ/420",
"tỷ",
"số",
"5.428.005",
"với",
"kết",
"quả",
"này",
"thầy",
"trò",
"di",
"matteo",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"tottenham",
"và",
"newcastle",
"bỏ",
"xa",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"top",
"12"
] |
[
"tám triệu năm mươi ngàn",
"người",
"hai mươi tám tháng bẩy một ngàn năm trăm năm mươi chín",
"giàu",
"nhất",
"việt",
"nam",
"có",
"tài",
"sản",
"bằng",
"chín trăm ba hai giây",
"gdp",
"giai đoạn không hai mươi ba",
"người",
"siêu",
"giàu",
"có",
"trên",
"âm tám mươi êu rô trên mê ga oát",
"usd",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"năm trăm ba hai gam",
"usd",
"tương",
"đương",
"chín trăm mười ra đi an",
"gdp",
"cả",
"nước",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"oxfam",
"cho",
"biết",
"tại",
"buổi",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"thu",
"nhập",
"ngày không ba không sáu",
"người",
"giàu",
"nhất",
"kiếm",
"tiền",
"chín mươi ba phẩy ba mươi bốn",
"ngày",
"bằng",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"kiếm",
"tiền",
"âm ba mươi sáu chấm hai chín",
"năm",
"oxfam",
"trích",
"số",
"liệu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"cho",
"thấy",
"hai mươi bốn tháng tám một ngàn tám trăm tám hai",
"tỷ",
"lệ",
"palma",
"đo",
"tỷ",
"lệ",
"giữa",
"phần",
"thu",
"nhập",
"của",
"nhóm",
"sáu nghìn ba trăm hai chín phẩy không không ba trăm mười sáu chỉ",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"và",
"nhóm",
"âm chín ngàn bảy trăm sáu mươi phẩy chín bốn bốn héc",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"năm mươi chín chấm mười chín",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nhóm",
"một nghìn sáu trăm mười sáu phẩy không không một bảy bảy mi li mét vuông",
"giàu",
"nhất",
"có",
"thu",
"nhập",
"cao",
"gấp",
"năm triệu ba trăm sáu mươi bẩy ngàn tám trăm sáu mươi",
"lần",
"nhóm",
"tám nghìn không trăm bốn mươi nhăm phẩy một một bẩy pao",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"bẩy giờ mười bốn phút mười bảy giây",
"nhất",
"khoảng",
"cách",
"về",
"thu",
"nhập",
"giữa",
"nhóm",
"âm một trăm lẻ hai phẩy không bảy tám tám ve bê",
"giàu",
"nhất",
"và",
"các",
"nhóm",
"khác",
"đang",
"tăng",
"từ",
"tháng một không một sáu hai bẩy",
"và",
"số",
"người",
"siêu",
"giàu",
"cũng",
"tăng",
"hai triệu không trăm ba mươi ba nghìn chín trăm bốn mươi năm",
"người",
"siêu",
"giàu",
"có",
"trên",
"năm trăm ba tám mét khối",
"usd",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"ba trăm chín sáu mi li mét vuông",
"usd",
"tương",
"đương",
"tám trăm tám mươi năm độ ép",
"gdp",
"cả",
"nước",
"hay",
"dét ngang bốn không không",
"gdp",
"của",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"knight",
"frank",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"tài",
"sản",
"toàn",
"cầu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"số",
"người",
"siêu",
"giàu",
"sẽ",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"ở",
"việt",
"nam",
"lên",
"hai ngàn",
"vào",
"tháng ba năm hai ngàn hai trăm ba mươi tám",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"oxfam",
"mức",
"độ",
"thay",
"đổi",
"khoảng",
"cách",
"về",
"thu",
"nhập",
"giữa",
"i gờ ép nờ sáu trăm mười",
"nhóm",
"giàu",
"nhất",
"và",
"nghèo",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"như",
"sau",
"người",
"giàu",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"thu",
"nhập",
"trong",
"một",
"ngày",
"cao",
"hơn",
"thu",
"nhập",
"một nghìn bẩy trăm sáu mươi chín",
"năm",
"của",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"tài",
"sản",
"của",
"người",
"này",
"trị",
"giá",
"ba trăm mười tám phần trăm",
"usd",
"có",
"thể",
"giúp",
"tất",
"cả",
"người",
"nghèo",
"ở",
"việt",
"nam",
"khoảng",
"một ngàn bảy trăm bảy mươi ba phẩy không ba trăm bốn ba oát giờ",
"người",
"theo",
"tính",
"toán",
"ngày mười chín đến ngày mười ba tháng mười một",
"thoát",
"nghèo",
"bà",
"babeth",
"ngoc",
"han",
"lefur",
"giám",
"đốc",
"quốc",
"gia",
"tổ",
"chức",
"oxfam",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"việt",
"nam",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"nước",
"có",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"và",
"hai mươi ba giờ mười tám phút",
"đạt",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"trong",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"đói",
"nghèo",
"với",
"sáu ngàn bẩy trăm hai bẩy chấm năm mon trên ki lô mét khối",
"người",
"thoát",
"nghèo",
"kể",
"từ",
"những",
"mười năm giờ bốn chín phút mười chín giây",
"theo",
"oxfam",
"việt",
"nam",
"có",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"thu",
"thuế",
"và",
"làm",
"cho",
"hệ",
"thống",
"thuế",
"lũy",
"tiến",
"sáu triệu ba trăm năm mươi tám nghìn hai trăm linh sáu",
"theo",
"số",
"liệu",
"phân",
"tích",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"vat",
"và",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"vat",
"là",
"thuế",
"lũy",
"thoái",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"vat",
"đã",
"tạo",
"ra",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"những",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"bà",
"lefur",
"nhận",
"xét",
"và",
"phân",
"tích",
"tỷ",
"lệ",
"thu",
"thuế",
"vat",
"trên",
"gdp",
"đã",
"tăng",
"từ",
"âm năm ngàn sáu trăm bốn mươi bảy chấm hai trăm bốn mươi tư mê ga bai trên héc ta",
"lên",
"bảy mươi sáu ra đi an",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một triệu không trăm năm mươi nghìn ba trăm",
"trong",
"khi",
"đó",
"việt",
"nam",
"lại",
"giảm",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"từ",
"âm hai mươi tám dặm một giờ",
"xuống",
"âm tám nghìn bốn trăm linh sáu chấm không không năm không đồng",
"oxfam",
"trích",
"dẫn",
"từ",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"có",
"sáu sáu một chín tám sáu không sáu chín ba không",
"trong",
"số",
"mười chín chấm chín hai",
"công",
"ty",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"việt",
"nam",
"gian",
"lận",
"thuế",
"trong",
"ngày một tám không chín",
"các",
"công",
"ích đê rờ i trừ bê a ép xê",
"ty",
"này",
"đã",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"hoàn",
"trả",
"gần",
"sáu trăm sáu mươi ghi ga bai",
"đồng",
"tiền",
"thuế",
"một không không một không không không trừ u rờ bê",
"và",
"phạt"
] | [
"8.050.000",
"người",
"28/7/1559",
"giàu",
"nhất",
"việt",
"nam",
"có",
"tài",
"sản",
"bằng",
"932 s",
"gdp",
"giai đoạn 0 - 23",
"người",
"siêu",
"giàu",
"có",
"trên",
"-80 euro/mw",
"usd",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"532 g",
"usd",
"tương",
"đương",
"910 radian",
"gdp",
"cả",
"nước",
"đó",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"oxfam",
"cho",
"biết",
"tại",
"buổi",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"thu",
"nhập",
"ngày 03/06",
"người",
"giàu",
"nhất",
"kiếm",
"tiền",
"93,34",
"ngày",
"bằng",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"kiếm",
"tiền",
"-36.29",
"năm",
"oxfam",
"trích",
"số",
"liệu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"cho",
"thấy",
"24/8/1882",
"tỷ",
"lệ",
"palma",
"đo",
"tỷ",
"lệ",
"giữa",
"phần",
"thu",
"nhập",
"của",
"nhóm",
"6329,00316 chỉ",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"và",
"nhóm",
"-9760,944 hz",
"có",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"59.19",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nhóm",
"1616,00177 mm2",
"giàu",
"nhất",
"có",
"thu",
"nhập",
"cao",
"gấp",
"5.367.860",
"lần",
"nhóm",
"8045,117 pound",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"7:14:17",
"nhất",
"khoảng",
"cách",
"về",
"thu",
"nhập",
"giữa",
"nhóm",
"-102,0788 wb",
"giàu",
"nhất",
"và",
"các",
"nhóm",
"khác",
"đang",
"tăng",
"từ",
"tháng 10/1627",
"và",
"số",
"người",
"siêu",
"giàu",
"cũng",
"tăng",
"2.033.945",
"người",
"siêu",
"giàu",
"có",
"trên",
"538 m3",
"usd",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"tổng",
"tài",
"sản",
"khoảng",
"396 mm2",
"usd",
"tương",
"đương",
"885 of",
"gdp",
"cả",
"nước",
"hay",
"z-400",
"gdp",
"của",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"knight",
"frank",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"tài",
"sản",
"toàn",
"cầu",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"số",
"người",
"siêu",
"giàu",
"sẽ",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"ở",
"việt",
"nam",
"lên",
"2000",
"vào",
"tháng 3/2238",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"oxfam",
"mức",
"độ",
"thay",
"đổi",
"khoảng",
"cách",
"về",
"thu",
"nhập",
"giữa",
"ygfn610",
"nhóm",
"giàu",
"nhất",
"và",
"nghèo",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"như",
"sau",
"người",
"giàu",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"có",
"thu",
"nhập",
"trong",
"một",
"ngày",
"cao",
"hơn",
"thu",
"nhập",
"1769",
"năm",
"của",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"tài",
"sản",
"của",
"người",
"này",
"trị",
"giá",
"318 %",
"usd",
"có",
"thể",
"giúp",
"tất",
"cả",
"người",
"nghèo",
"ở",
"việt",
"nam",
"khoảng",
"1773,0343 wh",
"người",
"theo",
"tính",
"toán",
"ngày 19 đến ngày 13 tháng 11",
"thoát",
"nghèo",
"bà",
"babeth",
"ngoc",
"han",
"lefur",
"giám",
"đốc",
"quốc",
"gia",
"tổ",
"chức",
"oxfam",
"tại",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"việt",
"nam",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"nước",
"có",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"và",
"23h18",
"đạt",
"nhiều",
"thành",
"tựu",
"trong",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"đói",
"nghèo",
"với",
"6727.5 mol/km3",
"người",
"thoát",
"nghèo",
"kể",
"từ",
"những",
"15:49:19",
"theo",
"oxfam",
"việt",
"nam",
"có",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"thu",
"thuế",
"và",
"làm",
"cho",
"hệ",
"thống",
"thuế",
"lũy",
"tiến",
"6.358.206",
"theo",
"số",
"liệu",
"phân",
"tích",
"hiện",
"nay",
"việt",
"nam",
"dựa",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"vat",
"và",
"thuế",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"vat",
"là",
"thuế",
"lũy",
"thoái",
"việc",
"tăng",
"thuế",
"vat",
"đã",
"tạo",
"ra",
"gánh",
"nặng",
"cho",
"những",
"người",
"nghèo",
"nhất",
"bà",
"lefur",
"nhận",
"xét",
"và",
"phân",
"tích",
"tỷ",
"lệ",
"thu",
"thuế",
"vat",
"trên",
"gdp",
"đã",
"tăng",
"từ",
"-5647.244 mb/ha",
"lên",
"76 radian",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1.050.300",
"trong",
"khi",
"đó",
"việt",
"nam",
"lại",
"giảm",
"thuế",
"thu",
"nhập",
"doanh",
"nghiệp",
"từ",
"-28 mph",
"xuống",
"-8406.0050 đ",
"oxfam",
"trích",
"dẫn",
"từ",
"tổng",
"cục",
"thuế",
"có",
"66198606930",
"trong",
"số",
"19.92",
"công",
"ty",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"việt",
"nam",
"gian",
"lận",
"thuế",
"trong",
"ngày 18/09",
"các",
"công",
"xdri-bafc",
"ty",
"này",
"đã",
"bị",
"yêu",
"cầu",
"hoàn",
"trả",
"gần",
"660 gb",
"đồng",
"tiền",
"thuế",
"1001000-urb",
"và",
"phạt"
] |
[
"world",
"cup",
"ôtô",
"anh",
"và",
"đức",
"kẻ",
"tám",
"lạng",
"người",
"nửa",
"cân",
"giải",
"đấu",
"vui",
"được",
"motoring",
"research",
"khởi",
"xướng",
"với",
"vận",
"động",
"không hai bốn sáu không bốn ba ba bốn không bốn ba",
"viên",
"tham",
"gia",
"là",
"các",
"mẫu",
"xe",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"năm",
"của",
"hai",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"ôtô",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"world",
"cup",
"ba trăm ba bốn ngàn một trăm hai chín",
"anh",
"range",
"rover",
"một không một xoẹt bốn trăm lẻ năm",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"những",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"bờ o i gạch ngang một không không không xuộc tám trăm",
"có",
"thiết",
"kế",
"nội",
"thất",
"cao",
"cấp",
"và",
"ghế",
"ngồi",
"sang",
"trọng",
"dù",
"sở",
"hữu",
"động",
"cơ",
"không",
"quá",
"nổi",
"bật",
"mẫu",
"xe",
"vẫn",
"chứng",
"tỏ",
"mình",
"là",
"thế",
"hệ",
"vàng",
"của",
"những",
"chiếc",
"suv",
"hạng",
"sang",
"đức",
"volkswagen",
"phaeton",
"cũng",
"tám không không chéo xờ rờ mờ",
"giống",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"hai ba giờ năm mươi chín phút năm bốn giây",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"cho",
"thấy",
"phaeton",
"khó",
"mà",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"được",
"trong",
"giải",
"đấu",
"này",
"tỷ",
"số",
"là",
"năm năm",
"cho",
"anh",
"world",
"cup",
"sáu trên không",
"anh",
"lotus",
"europa",
"s",
"giải",
"đấu",
"thật",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"đức",
"nên",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đó",
"cũng",
"chín trăm tám mươi bẩy lượng",
"có",
"thể",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"đại",
"diện",
"anh",
"trong",
"giải",
"đấu",
"này",
"thực",
"tế",
"europa",
"s",
"có",
"giá",
"bán",
"khá",
"cao",
"ba trăm bốn mươi bảy dặm một giờ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"tương",
"ứng",
"trong",
"khi",
"tính",
"ứng",
"dụng",
"lại",
"không",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"đức",
"audi",
"a bốn không không sáu chéo tám tám không",
"sở",
"hữu",
"vóc",
"dáng",
"hiện",
"đại",
"thời",
"trang",
"cùng",
"động",
"cơ",
"trừ i gi i o nờ",
"cho",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"cao",
"với",
"chỉ",
"chín triệu bốn trăm bốn mốt ngàn bảy trăm mười sáu",
"chiếc",
"được",
"sản",
"xuất",
"mỗi",
"ngày",
"sáu trăm chéo đê a rờ mờ o",
"luôn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"hàng",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"ngay",
"cả",
"người",
"mua",
"tại",
"đức",
"cũng",
"khó",
"mà",
"sở",
"hữu",
"mẫu",
"xe",
"này",
"tỷ",
"số",
"lúc",
"này",
"được",
"cân",
"bằng",
"ba trăm mười một ngàn hai trăm mười năm",
"world",
"cup",
"ba năm nghìn ba trăm mười ba phẩy năm một tám một",
"anh",
"bentley",
"mulsanne",
"với",
"giá",
"âm tám hai chấm năm không",
"bảng",
"đây",
"là",
"mẫu",
"xe",
"yêu",
"thích",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"anh",
"bấy",
"giờ",
"sở",
"hữu",
"cabin",
"sang",
"trọng",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"ép gờ gạch chéo mờ ngang",
"tăng",
"áp",
"kép",
"bốn ngàn chín trăm bẩy mốt chấm một một năm đề xi mét khối",
"mulsanne",
"thậm",
"chí",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"rolls-royce",
"phantom",
"hay",
"mayback",
"bốn sáu",
"đức",
"mercedes-benz",
"sls",
"amg",
"có",
"quá",
"nhiều",
"điểm",
"tốt",
"để",
"nói",
"về",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đó",
"là",
"kiểu",
"cửa",
"cánh",
"chim",
"gullwing",
"tuyệt",
"đẹp",
"đó",
"là",
"động",
"cơ",
"ba không không gạch chéo hai không bẩy tám xuộc xê bờ",
"âm bẩy ngàn linh ba chấm không không bốn trăm bốn mươi ghi ga bít",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"người",
"đức",
"bấy",
"giờ",
"không",
"cần",
"bàn",
"cãi",
"tỷ",
"số",
"là",
"ba trăm sáu mươi mốt mi li mét vuông",
"âm ba tư chấm bốn mươi hai",
"nghiêng",
"về",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"world",
"cup",
"một ngàn một trăm sáu mươi ba",
"anh",
"aston",
"martin",
"gạch chéo hai không không không sáu không sáu",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"biệt",
"dành",
"cho",
"người",
"hùng",
"james",
"bond",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"đúng",
"cộng chín sáu ba một hai bốn chín tám sáu một sáu",
"chiếc",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"được",
"đấu",
"giá",
"một nghìn năm trăm ba mốt chấm không năm trăm sáu mươi mốt độ ca",
"usd",
"để",
"từ",
"thiện",
"đức",
"bmw",
"sáu không không chéo một ngàn chéo giây vê kép lờ mờ xoẹt",
"dù",
"được",
"trang",
"bị",
"khối",
"động",
"cơ",
"sáu triệu ba mươi nghìn chín trăm chín mươi hai",
"lít",
"sáu trăm bốn hai ngàn bảy trăm hai tám",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"sáu trăm năm mươi ca ra trên ki lô mét vuông",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"thông",
"qua",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"âm hai mươi nhăm phẩy tám năm",
"cấp",
"mẫu",
"xe",
"của",
"đức",
"vẫn",
"không",
"có",
"một",
"chút",
"cơ",
"hội",
"nào",
"khi",
"đứng",
"trước",
"quái",
"xế",
"của",
"james",
"bond",
"tỷ",
"số",
"lúc",
"này",
"được",
"gỡ",
"hòa",
"âm bốn mươi tư phẩy năm mươi sáu",
"world",
"cup",
"ba mươi tám",
"bẩy trăm tám mươi bảy mê ga oát",
"anh",
"mclaren",
"senna",
"thuộc",
"dòng",
"ultimate",
"series",
"công",
"suất",
"hai nghìn ba trăm bảy mươi chín",
"mã",
"lực",
"mẫu",
"xe",
"với",
"giá",
"hai trăm năm mươi hai xen ti mét khối",
"usd",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"giới",
"hạn",
"bốn ba phẩy không không ba mươi ba",
"chiếc",
"ngoài",
"ra",
"siêu",
"xe",
"của",
"mclaren",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"huyền",
"thoại",
"e o dét ngang bẩy trăm",
"ayrton",
"senna",
"còn",
"sở",
"hữu",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"cùng",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"đức",
"porsche",
"chín mươi",
"bẩy không không gạch ngang năm sáu không gờ dét i xê",
"rs",
"đức",
"không",
"thiếu",
"tài",
"năng",
"trong",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"vài",
"cái",
"tên",
"như",
"bmw",
"chín mươi sáu",
"series",
"mercedes-amg",
"giao thông",
"một nghìn tám trăm tám tám",
"cửa",
"hay",
"audi",
"một chín chín trừ a gờ đê cờ sờ",
"song",
"đại",
"diện",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"chỉ",
"có",
"thể",
"là",
"porsche",
"sáu trăm sáu mươi tư ngàn hai trăm hai mươi ba",
"hai trăm trừ sáu không không dét rờ",
"rs",
"chung",
"cuộc",
"tam",
"sư",
"đã",
"vượt",
"qua",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"với",
"tỷ",
"số",
"hai ngàn ba trăm tám mốt"
] | [
"world",
"cup",
"ôtô",
"anh",
"và",
"đức",
"kẻ",
"tám",
"lạng",
"người",
"nửa",
"cân",
"giải",
"đấu",
"vui",
"được",
"motoring",
"research",
"khởi",
"xướng",
"với",
"vận",
"động",
"024604334043",
"viên",
"tham",
"gia",
"là",
"các",
"mẫu",
"xe",
"tiêu",
"biểu",
"trong",
"năm",
"của",
"hai",
"quốc",
"gia",
"có",
"nền",
"công",
"nghiệp",
"ôtô",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"world",
"cup",
"334.129",
"anh",
"range",
"rover",
"101/405",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"những",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"boy-1000/800",
"có",
"thiết",
"kế",
"nội",
"thất",
"cao",
"cấp",
"và",
"ghế",
"ngồi",
"sang",
"trọng",
"dù",
"sở",
"hữu",
"động",
"cơ",
"không",
"quá",
"nổi",
"bật",
"mẫu",
"xe",
"vẫn",
"chứng",
"tỏ",
"mình",
"là",
"thế",
"hệ",
"vàng",
"của",
"những",
"chiếc",
"suv",
"hạng",
"sang",
"đức",
"volkswagen",
"phaeton",
"cũng",
"800/xrm",
"giống",
"world",
"cup",
"bóng",
"đá",
"23:59:54",
"tương",
"quan",
"lực",
"lượng",
"cho",
"thấy",
"phaeton",
"khó",
"mà",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"được",
"trong",
"giải",
"đấu",
"này",
"tỷ",
"số",
"là",
"55",
"cho",
"anh",
"world",
"cup",
"6 / 0",
"anh",
"lotus",
"europa",
"s",
"giải",
"đấu",
"thật",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"đức",
"nên",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đó",
"cũng",
"987 lượng",
"có",
"thể",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"đại",
"diện",
"anh",
"trong",
"giải",
"đấu",
"này",
"thực",
"tế",
"europa",
"s",
"có",
"giá",
"bán",
"khá",
"cao",
"347 mph",
"vào",
"thời",
"điểm",
"tương",
"ứng",
"trong",
"khi",
"tính",
"ứng",
"dụng",
"lại",
"không",
"được",
"như",
"kỳ",
"vọng",
"đức",
"audi",
"a4006/880",
"sở",
"hữu",
"vóc",
"dáng",
"hiện",
"đại",
"thời",
"trang",
"cùng",
"động",
"cơ",
"-yjion",
"cho",
"khả",
"năng",
"tăng",
"tốc",
"cao",
"với",
"chỉ",
"9.441.716",
"chiếc",
"được",
"sản",
"xuất",
"mỗi",
"ngày",
"600/darmo",
"luôn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"thiếu",
"hàng",
"ở",
"thời",
"điểm",
"ra",
"mắt",
"ngay",
"cả",
"người",
"mua",
"tại",
"đức",
"cũng",
"khó",
"mà",
"sở",
"hữu",
"mẫu",
"xe",
"này",
"tỷ",
"số",
"lúc",
"này",
"được",
"cân",
"bằng",
"311.215",
"world",
"cup",
"35.313,5181",
"anh",
"bentley",
"mulsanne",
"với",
"giá",
"-82.50",
"bảng",
"đây",
"là",
"mẫu",
"xe",
"yêu",
"thích",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"anh",
"bấy",
"giờ",
"sở",
"hữu",
"cabin",
"sang",
"trọng",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"fg/m-",
"tăng",
"áp",
"kép",
"4971.115 dm3",
"mulsanne",
"thậm",
"chí",
"được",
"so",
"sánh",
"với",
"rolls-royce",
"phantom",
"hay",
"mayback",
"46",
"đức",
"mercedes-benz",
"sls",
"amg",
"có",
"quá",
"nhiều",
"điểm",
"tốt",
"để",
"nói",
"về",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đó",
"là",
"kiểu",
"cửa",
"cánh",
"chim",
"gullwing",
"tuyệt",
"đẹp",
"đó",
"là",
"động",
"cơ",
"300/2078/cb",
"-7003.00440 gb",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"người",
"đức",
"bấy",
"giờ",
"không",
"cần",
"bàn",
"cãi",
"tỷ",
"số",
"là",
"361 mm2",
"-34.42",
"nghiêng",
"về",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"world",
"cup",
"1163",
"anh",
"aston",
"martin",
"/2000606",
"mẫu",
"siêu",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"đặc",
"biệt",
"dành",
"cho",
"người",
"hùng",
"james",
"bond",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"đúng",
"+96312498616",
"chiếc",
"một",
"trong",
"số",
"đó",
"được",
"đấu",
"giá",
"1531.0561 ok",
"usd",
"để",
"từ",
"thiện",
"đức",
"bmw",
"600/1000/jwlm/",
"dù",
"được",
"trang",
"bị",
"khối",
"động",
"cơ",
"6.030.992",
"lít",
"642.728",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"650 carat/km2",
"dẫn",
"động",
"cầu",
"sau",
"thông",
"qua",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"-25,85",
"cấp",
"mẫu",
"xe",
"của",
"đức",
"vẫn",
"không",
"có",
"một",
"chút",
"cơ",
"hội",
"nào",
"khi",
"đứng",
"trước",
"quái",
"xế",
"của",
"james",
"bond",
"tỷ",
"số",
"lúc",
"này",
"được",
"gỡ",
"hòa",
"-44,56",
"world",
"cup",
"38",
"787 mw",
"anh",
"mclaren",
"senna",
"thuộc",
"dòng",
"ultimate",
"series",
"công",
"suất",
"2379",
"mã",
"lực",
"mẫu",
"xe",
"với",
"giá",
"252 cm3",
"usd",
"chỉ",
"được",
"sản",
"xuất",
"giới",
"hạn",
"43,0033",
"chiếc",
"ngoài",
"ra",
"siêu",
"xe",
"của",
"mclaren",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"huyền",
"thoại",
"eoz-700",
"ayrton",
"senna",
"còn",
"sở",
"hữu",
"hiệu",
"năng",
"vượt",
"trội",
"cùng",
"động",
"cơ",
"mạnh",
"mẽ",
"đức",
"porsche",
"90",
"700-560gzic",
"rs",
"đức",
"không",
"thiếu",
"tài",
"năng",
"trong",
"năm",
"nay",
"có",
"thể",
"kể",
"đến",
"vài",
"cái",
"tên",
"như",
"bmw",
"96",
"series",
"mercedes-amg",
"giao thông",
"1888",
"cửa",
"hay",
"audi",
"199-agđcs",
"song",
"đại",
"diện",
"tối",
"ưu",
"nhất",
"chỉ",
"có",
"thể",
"là",
"porsche",
"664.223",
"200-600zr",
"rs",
"chung",
"cuộc",
"tam",
"sư",
"đã",
"vượt",
"qua",
"những",
"cỗ",
"xe",
"tăng",
"với",
"tỷ",
"số",
"2381"
] |
[
"gigi",
"hadid",
"quyến",
"rũ",
"trên",
"biển",
"gigi",
"hadid",
"khoe",
"dáng",
"thon",
"chân",
"dài",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"tại",
"hi",
"lạp",
"bên",
"bạn",
"bè",
"gigi",
"hadid",
"khoe",
"chân",
"dài",
"trên",
"biển",
"hi",
"lạp",
"tám giờ ba mốt phút",
"vừa",
"qua",
"siêu",
"mẫu",
"một triệu bốn trăm năm bốn nghìn mười bốn",
"tuổi",
"diện",
"bộ",
"bikini",
"nhỏ",
"xíu",
"và",
"đơn",
"giản",
"siêu",
"mẫu",
"mỹ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chân",
"dài",
"hot",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"cô",
"vừa",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"paris",
"người",
"đẹp",
"và",
"em",
"gái",
"bella",
"là",
"tám trăm lẻ một nghìn một trăm ba bốn",
"chân",
"dài",
"quyền",
"lực",
"của",
"làng",
"mẫu",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"ngày mười hai và mùng hai tháng bảy",
"nay",
"gigi",
"còn",
"là",
"gương",
"mặt",
"quảng",
"cáo",
"của",
"mỹ",
"phẩm",
"maybelline"
] | [
"gigi",
"hadid",
"quyến",
"rũ",
"trên",
"biển",
"gigi",
"hadid",
"khoe",
"dáng",
"thon",
"chân",
"dài",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"tại",
"hi",
"lạp",
"bên",
"bạn",
"bè",
"gigi",
"hadid",
"khoe",
"chân",
"dài",
"trên",
"biển",
"hi",
"lạp",
"8h31",
"vừa",
"qua",
"siêu",
"mẫu",
"1.454.014",
"tuổi",
"diện",
"bộ",
"bikini",
"nhỏ",
"xíu",
"và",
"đơn",
"giản",
"siêu",
"mẫu",
"mỹ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chân",
"dài",
"hot",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"cô",
"vừa",
"tham",
"gia",
"trình",
"diễn",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"thời",
"trang",
"paris",
"người",
"đẹp",
"và",
"em",
"gái",
"bella",
"là",
"801.134",
"chân",
"dài",
"quyền",
"lực",
"của",
"làng",
"mẫu",
"quốc",
"tế",
"hiện",
"ngày 12 và mùng 2 tháng 7",
"nay",
"gigi",
"còn",
"là",
"gương",
"mặt",
"quảng",
"cáo",
"của",
"mỹ",
"phẩm",
"maybelline"
] |
[
"vụ",
"mười sáu phẩy không không hai mốt",
"quán",
"thánh",
"cống",
"chung",
"lại",
"ba nghìn tám trăm mười chín",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"chặn",
"bịt",
"cống",
"chung",
"tại",
"biển",
"số",
"nhà",
"hai mươi mốt chia mười ba",
"quán",
"thánh",
"nhiều",
"ngày",
"qua",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"khiến",
"cuộc",
"sống",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"người",
"dân",
"bị",
"đảo",
"lộn",
"nhiều",
"ngày",
"qua",
"đường",
"dây",
"nóng",
"pháp",
"luật",
"plus",
"liên",
"tục",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"phản",
"ánh",
"từ",
"các",
"bà",
"con",
"sinh",
"sống",
"tại",
"biển",
"số",
"nhà",
"hai nghìn ba trăm mười sáu",
"quán",
"thánh",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"phản",
"ánh",
"về",
"việc",
"đường",
"cống",
"sinh",
"hoạt",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"âm tám năm phẩy sáu sáu",
"không",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"mười sáu tháng năm",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"thực",
"tế",
"của",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"tại",
"hiện",
"trường",
"hiện",
"mặt",
"sân",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"đang",
"bị",
"nước",
"thải",
"tràn",
"lên",
"mặt",
"sân",
"trước",
"đó",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"cùng",
"với",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khác",
"có",
"rất",
"nhiều",
"bài",
"viết",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"chín triệu không ngàn không trăm lẻ tám",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"tại",
"dân",
"biển",
"số",
"nhà",
"chín bốn",
"quán",
"thánh",
"gửi",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"ứ",
"đọng",
"nước",
"thải",
"dẫn",
"đến",
"không",
"khí",
"ô",
"nhiễm",
"mùi",
"xú",
"uế",
"bốc",
"lên",
"nồng",
"nặc",
"bất",
"kể",
"mưa",
"nắng",
"do",
"đường",
"cống",
"quý bốn",
"thoát",
"nước",
"duy",
"nhất",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"có",
"tuổi",
"thọ",
"gần",
"âm hai mươi tám nghìn hai trăm chín mươi bốn phẩy chín sáu bảy không",
"năm",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"lấp",
"bịt",
"bởi",
"nhà",
"số",
"chín triệu",
"đặng",
"dung",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"đi",
"tìm",
"lẽ",
"phải",
"cho",
"tới",
"ngày ba không không ba",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"được",
"một",
"số",
"dị",
"vật",
"trong",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"của",
"khu",
"nhà",
"sáu mươi chín ngàn ba trăm hai mươi nhăm phẩy một nghìn không trăm chín mươi bẩy",
"quán",
"thánh",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"đến",
"sáng",
"ngày hai mươi bẩy",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"khoan",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"lôi",
"được",
"một",
"khối",
"bê",
"tông",
"dài",
"khoảng",
"âm chín nghìn tám trăm mười tám phẩy không tám một bảy ghi ga bít",
"đường",
"kính",
"khoảng",
"tám trăm năm mươi mốt giây",
"ra",
"khỏi",
"đường",
"ống",
"thoát",
"nước",
"đường",
"kính",
"rờ ca đờ gạch chéo bảy không không",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"ba tám",
"quán",
"thánh",
"biên",
"bản",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thông",
"cống",
"hai ngàn một trăm hai hai",
"quán",
"thánh",
"trong",
"buổi",
"khơi",
"thông",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"sau",
"khi",
"đưa",
"được",
"khối",
"bê",
"tông",
"nói",
"trên",
"ra",
"khỏi",
"đường",
"ống",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"dùng",
"tháng chín năm một ngàn tám trăm chín lăm",
"nước",
"màu",
"hòa",
"với",
"xà",
"phòng",
"nhằm",
"tạo",
"bọt",
"để",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thoát",
"nước",
"của",
"đường",
"ống",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nước",
"màu",
"đã",
"chảy",
"thông",
"ra",
"hệ",
"thống",
"cống",
"chung",
"của",
"thành",
"phố",
"nằm",
"dưới",
"nền",
"nhà",
"số",
"bảy",
"đặng",
"dung",
"cùng",
"với",
"đó",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"niêm",
"phong",
"bốn ngàn sáu trăm bốn mươi",
"những",
"vật",
"thể",
"lạ",
"được",
"đưa",
"lên",
"từ",
"đoạn",
"cống",
"qua",
"nhà",
"số",
"hai triệu ba trăm ngàn mười",
"đặng",
"dung",
"thế",
"nhưng",
"niềm",
"vui",
"của",
"các",
"hộ",
"dân",
"chưa",
"được",
"chín trăm sáu hai ngàn bẩy trăm bốn tám",
"tháng",
"cho",
"tới",
"nay",
"hệ",
"thống",
"đường",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"khiến",
"nước",
"thải",
"đang",
"ngày hai mươi ngày hai mốt tháng năm",
"bức",
"tử",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"nhiều",
"dị",
"vật",
"được",
"tìm",
"thấy",
"dưới",
"nền",
"nhà",
"số",
"ngày mười một tháng bốn",
"tám trên mười",
"đặng",
"dung",
"ở",
"diễn",
"biến",
"khác",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"nhanh",
"với",
"ông",
"bùi",
"thanh",
"xuân",
"phó chủ tịch",
"phụ",
"trách",
"kinh",
"tế",
"đô",
"thị",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"quán",
"thánh",
"ông",
"cho",
"biết",
"hiện",
"sự",
"việc",
"đường",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"ách",
"tắc",
"phường",
"đã",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"và",
"đang",
"tìm",
"cách",
"giải",
"quyết",
"pháp",
"luật",
"plus",
"kính",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"ba",
"đình",
"công",
"an",
"quận",
"ba",
"đình",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"quán",
"thánh",
"công",
"an",
"phường",
"quán",
"thánh",
"cùng",
"với",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"sớm",
"có",
"kết",
"luận",
"nguyên",
"nhân",
"tắc",
"cống",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"bốn mươi chấm ba đến chín mốt phẩy không không tám",
"quán",
"thánh",
"sớm",
"đưa",
"cuộc",
"sống",
"bà",
"con",
"trở",
"lại",
"yên",
"ổn",
"pháp",
"luật",
"plus",
"sẽ",
"âm hai ngàn mười một chấm không bảy trăm hai sáu dặm một giờ",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"tới",
"bạn",
"đọc"
] | [
"vụ",
"16,0021",
"quán",
"thánh",
"cống",
"chung",
"lại",
"3819",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"chặn",
"bịt",
"cống",
"chung",
"tại",
"biển",
"số",
"nhà",
"21 / 13",
"quán",
"thánh",
"nhiều",
"ngày",
"qua",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"khiến",
"cuộc",
"sống",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"người",
"dân",
"bị",
"đảo",
"lộn",
"nhiều",
"ngày",
"qua",
"đường",
"dây",
"nóng",
"pháp",
"luật",
"plus",
"liên",
"tục",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"phản",
"ánh",
"từ",
"các",
"bà",
"con",
"sinh",
"sống",
"tại",
"biển",
"số",
"nhà",
"2316",
"quán",
"thánh",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"phản",
"ánh",
"về",
"việc",
"đường",
"cống",
"sinh",
"hoạt",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"-85,66",
"không",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"nghiêm",
"trọng",
"đến",
"16/5",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"theo",
"ghi",
"nhận",
"thực",
"tế",
"của",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"tại",
"hiện",
"trường",
"hiện",
"mặt",
"sân",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"đang",
"bị",
"nước",
"thải",
"tràn",
"lên",
"mặt",
"sân",
"trước",
"đó",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"cùng",
"với",
"nhiều",
"cơ",
"quan",
"báo",
"chí",
"khác",
"có",
"rất",
"nhiều",
"bài",
"viết",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"9.000.008",
"hộ",
"dân",
"sinh",
"sống",
"tại",
"dân",
"biển",
"số",
"nhà",
"94",
"quán",
"thánh",
"gửi",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phản",
"ánh",
"tình",
"trạng",
"ứ",
"đọng",
"nước",
"thải",
"dẫn",
"đến",
"không",
"khí",
"ô",
"nhiễm",
"mùi",
"xú",
"uế",
"bốc",
"lên",
"nồng",
"nặc",
"bất",
"kể",
"mưa",
"nắng",
"do",
"đường",
"cống",
"quý 4",
"thoát",
"nước",
"duy",
"nhất",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"có",
"tuổi",
"thọ",
"gần",
"-28.294,9670",
"năm",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"lấp",
"bịt",
"bởi",
"nhà",
"số",
"9.000.000",
"đặng",
"dung",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"đi",
"tìm",
"lẽ",
"phải",
"cho",
"tới",
"ngày 30/03",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"phát",
"hiện",
"được",
"một",
"số",
"dị",
"vật",
"trong",
"hệ",
"thống",
"thoát",
"nước",
"của",
"khu",
"nhà",
"69.325,1097",
"quán",
"thánh",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"đến",
"sáng",
"ngày 27",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"khoan",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"lôi",
"được",
"một",
"khối",
"bê",
"tông",
"dài",
"khoảng",
"-9818,0817 gb",
"đường",
"kính",
"khoảng",
"851 giây",
"ra",
"khỏi",
"đường",
"ống",
"thoát",
"nước",
"đường",
"kính",
"rkđ/700",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"38",
"quán",
"thánh",
"biên",
"bản",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"việc",
"thông",
"cống",
"2122",
"quán",
"thánh",
"trong",
"buổi",
"khơi",
"thông",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"sau",
"khi",
"đưa",
"được",
"khối",
"bê",
"tông",
"nói",
"trên",
"ra",
"khỏi",
"đường",
"ống",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"tiến",
"hành",
"dùng",
"tháng 9/1895",
"nước",
"màu",
"hòa",
"với",
"xà",
"phòng",
"nhằm",
"tạo",
"bọt",
"để",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thoát",
"nước",
"của",
"đường",
"ống",
"và",
"cho",
"kết",
"quả",
"tốt",
"nước",
"màu",
"đã",
"chảy",
"thông",
"ra",
"hệ",
"thống",
"cống",
"chung",
"của",
"thành",
"phố",
"nằm",
"dưới",
"nền",
"nhà",
"số",
"7",
"đặng",
"dung",
"cùng",
"với",
"đó",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"và",
"niêm",
"phong",
"4640",
"những",
"vật",
"thể",
"lạ",
"được",
"đưa",
"lên",
"từ",
"đoạn",
"cống",
"qua",
"nhà",
"số",
"2.300.010",
"đặng",
"dung",
"thế",
"nhưng",
"niềm",
"vui",
"của",
"các",
"hộ",
"dân",
"chưa",
"được",
"962.748",
"tháng",
"cho",
"tới",
"nay",
"hệ",
"thống",
"đường",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"bị",
"bịt",
"chặn",
"khiến",
"nước",
"thải",
"đang",
"ngày 20 ngày 21 tháng 5",
"bức",
"tử",
"cuộc",
"sống",
"người",
"dân",
"nhiều",
"dị",
"vật",
"được",
"tìm",
"thấy",
"dưới",
"nền",
"nhà",
"số",
"ngày 11/4",
"8 / 10",
"đặng",
"dung",
"ở",
"diễn",
"biến",
"khác",
"phóng viên",
"pháp",
"luật",
"plus",
"đã",
"có",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"nhanh",
"với",
"ông",
"bùi",
"thanh",
"xuân",
"phó chủ tịch",
"phụ",
"trách",
"kinh",
"tế",
"đô",
"thị",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"quán",
"thánh",
"ông",
"cho",
"biết",
"hiện",
"sự",
"việc",
"đường",
"cống",
"chung",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"tiếp",
"tục",
"bị",
"ách",
"tắc",
"phường",
"đã",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"và",
"đang",
"tìm",
"cách",
"giải",
"quyết",
"pháp",
"luật",
"plus",
"kính",
"đề",
"nghị",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"ủy ban nhân dân",
"quận",
"ba",
"đình",
"công",
"an",
"quận",
"ba",
"đình",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"quán",
"thánh",
"công",
"an",
"phường",
"quán",
"thánh",
"cùng",
"với",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"sớm",
"có",
"kết",
"luận",
"nguyên",
"nhân",
"tắc",
"cống",
"của",
"biển",
"số",
"nhà",
"40.3 - 91,008",
"quán",
"thánh",
"sớm",
"đưa",
"cuộc",
"sống",
"bà",
"con",
"trở",
"lại",
"yên",
"ổn",
"pháp",
"luật",
"plus",
"sẽ",
"-2011.0726 mph",
"tiếp",
"tục",
"thông",
"tin",
"tới",
"bạn",
"đọc"
] |
[
"lộ",
"đề",
"thi",
"tung",
"tin",
"đồn",
"có",
"bốn trăm chín mươi hai đề xi ben",
"thể",
"bị",
"xử",
"âm bốn tư nghìn ba trăm lẻ chín phẩy sáu năm một",
"năm",
"tù",
"thí",
"sinh",
"tại",
"văn phòng trung ương",
"ra",
"khỏi",
"trường",
"thi",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"môn",
"văn",
"ngày một",
"ảnh",
"bạch",
"dương",
"ngày một hai không chín hai bốn sáu hai",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"phần",
"thi",
"môn",
"văn",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"xuất",
"hiện",
"và",
"lan",
"truyền",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"đề",
"thi",
"môn",
"văn",
"bị",
"lộ",
"trước",
"ngày",
"thi",
"thạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"việt",
"khoa",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"luật",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"phi chính phủ",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"bốn năm phẩy không không năm tới ba mươi lăm phẩy một",
"điều",
"một ngàn",
"quyết",
"âm ba mươi năm chấm hai ba",
"định",
"bốn giờ hai tám phút",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"danh",
"mục",
"bí",
"mật",
"nhà",
"nước",
"độ",
"tối",
"mật",
"trong",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"thì",
"đề",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"đại",
"học",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"được",
"xem",
"là",
"tài",
"liệu",
"tối",
"mật",
"trong",
"trường",
"hợp",
"nghiêm",
"trọng",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"theo",
"điều",
"tỉ số hai mươi chín mười chín",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"lộ",
"bí",
"mật",
"công",
"tác",
"với",
"mức",
"tù",
"cao",
"nhất",
"là",
"hai ngàn bốn",
"năm",
"người",
"phạm",
"tội",
"còn",
"bị",
"cấm",
"ngày hai bốn",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"cấm",
"hành",
"nghề",
"hoặc",
"làm",
"công",
"việc",
"nhất",
"định",
"từ",
"bốn ngàn không trăm lẻ một",
"năm",
"đến",
"không sáu hai ba bốn tám tám bảy một bảy bảy tám",
"năm",
"tội",
"hình",
"sự",
"có",
"thể",
"bị",
"khép",
"là",
"tội",
"đưa",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"thông",
"tin",
"mạng",
"máy",
"tính",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"mạng",
"internet",
"theo",
"điều",
"bốn ngàn năm",
"bộ luật hình sự",
"âm chín hai chấm hai một",
"được",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"ngày hai hai tháng bốn năm một ngàn ba trăm mười lăm",
"theo",
"đó",
"người",
"nào",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"máy",
"tính",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"mạng",
"internet",
"những",
"thông",
"tin",
"trái",
"với",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"nếu",
"không",
"thuộc",
"trường",
"hợp",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"hai nghìn tám mươi",
"và",
"điều",
"âm bốn mươi ba phẩy bảy",
"của",
"bộ luật hình sự",
"hiện",
"hành",
"xâm",
"phạm",
"lợi",
"ích",
"của",
"cơ",
"cộng tám năm chín ba sáu sáu tám không bốn một chín",
"quan",
"tổ",
"chức",
"bẩy không ngang bốn ngàn không trăm lẻ năm ngang mờ đê tê xoẹt mờ pê rờ pê ích",
"cá",
"nhân",
"xâm",
"phạm",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"thì",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"mười",
"triệu",
"đồng",
"đến",
"một",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"cải",
"tạo",
"không",
"giam",
"giữ",
"đến",
"bốn mươi sáu nghìn tám mươi năm",
"năm",
"hoặc",
"bị",
"phạt",
"tù",
"từ",
"một ngàn hai trăm hai mốt",
"tháng",
"đến",
"bẩy mươi hai nghìn một trăm mười bốn",
"năm",
"luật sư",
"nguyễn",
"văn",
"quynh",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"tp.hà",
"nội",
"khẳng",
"định",
"việc",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"về",
"vieech",
"lộ",
"đề",
"thi",
"là",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"gây",
"hoang",
"mang",
"cho",
"các",
"thi",
"sinh",
"dự",
"thi",
"theo",
"điều",
"sáu mươi nghìn một trăm tám mốt phẩy bốn chín bảy ba",
"nghị",
"định",
"ba không không gạch ngang ba ngàn chín mươi xoẹt ca u quy",
"không giờ",
"về",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"và",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"quy",
"định",
"việc",
"đưa",
"thông",
"tin",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"tổ",
"chức",
"giả",
"mạo",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"và",
"phát",
"tán",
"thông",
"tin",
"giả",
"mạo",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"xâm",
"hại",
"đến",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ngày mười",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"là",
"các",
"hành",
"vi",
"bị",
"cấm",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"vừa",
"trích",
"dẫn",
"ở",
"trên",
"việc",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"về",
"người",
"khác",
"tổ",
"chức",
"lên",
"các",
"trang",
"mạng",
"nói",
"chung",
"và",
"trang",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"nói",
"riêng",
"là",
"việc",
"làm",
"không",
"được",
"pháp",
"luật",
"cho",
"phép",
"về",
"mặt",
"dân",
"sự",
"thì",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"bởi",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"có",
"quyền",
"khởi",
"kiện",
"người",
"có",
"hành",
"vi",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"để",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"không hai tám năm hai một một bẩy tám năm chín sáu",
"có",
"hiệu",
"tháng mười hai một ngàn năm trăm mười ba",
"lực",
"hai ba giờ bẩy phút mười sáu giây",
"điều",
"hai",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"bảy triệu bốn trăm ngàn bốn trăm năm mươi",
"quy",
"định",
"cá",
"nhân",
"có",
"quyền",
"yêu",
"cầu",
"tòa",
"bác",
"âm bốn sáu nghìn tám trăm bốn sáu phẩy không năm không tám tám",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"uy",
"tín",
"của",
"mình",
"và",
"có",
"quyền",
"khởi",
"kiện",
"ra",
"tòa",
"để",
"yêu",
"cầu",
"người",
"tung",
"tin",
"đồn",
"phải",
"xin",
"lỗi",
"cải",
"chính",
"công",
"khai",
"khi",
"đăng",
"tin",
"bằng",
"phương",
"tiện",
"nào",
"thì",
"phải",
"cải",
"chính",
"bằng",
"chính",
"phương",
"tiện",
"đó",
"và",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại"
] | [
"lộ",
"đề",
"thi",
"tung",
"tin",
"đồn",
"có",
"492 db",
"thể",
"bị",
"xử",
"-44.309,651",
"năm",
"tù",
"thí",
"sinh",
"tại",
"văn phòng trung ương",
"ra",
"khỏi",
"trường",
"thi",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"môn",
"văn",
"ngày 1",
"ảnh",
"bạch",
"dương",
"ngày 12/09/2462",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"phần",
"thi",
"môn",
"văn",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"xuất",
"hiện",
"và",
"lan",
"truyền",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"đề",
"thi",
"môn",
"văn",
"bị",
"lộ",
"trước",
"ngày",
"thi",
"thạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"việt",
"khoa",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"luật",
"trường",
"đại",
"học",
"kinh",
"tế",
"phi chính phủ",
"cho",
"biết",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"45,005 - 35,1",
"điều",
"1000",
"quyết",
"-35.23",
"định",
"4h28",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"về",
"danh",
"mục",
"bí",
"mật",
"nhà",
"nước",
"độ",
"tối",
"mật",
"trong",
"ngành",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"thì",
"đề",
"thi",
"tuyển",
"sinh",
"đại",
"học",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"được",
"xem",
"là",
"tài",
"liệu",
"tối",
"mật",
"trong",
"trường",
"hợp",
"nghiêm",
"trọng",
"sẽ",
"bị",
"xử",
"lý",
"hình",
"sự",
"theo",
"điều",
"tỉ số 29 - 19",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"về",
"tội",
"cố",
"ý",
"làm",
"lộ",
"bí",
"mật",
"công",
"tác",
"với",
"mức",
"tù",
"cao",
"nhất",
"là",
"2400",
"năm",
"người",
"phạm",
"tội",
"còn",
"bị",
"cấm",
"ngày 24",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"cấm",
"hành",
"nghề",
"hoặc",
"làm",
"công",
"việc",
"nhất",
"định",
"từ",
"4001",
"năm",
"đến",
"062348871778",
"năm",
"tội",
"hình",
"sự",
"có",
"thể",
"bị",
"khép",
"là",
"tội",
"đưa",
"hoặc",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"thông",
"tin",
"mạng",
"máy",
"tính",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"mạng",
"internet",
"theo",
"điều",
"4500",
"bộ luật hình sự",
"-92.21",
"được",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"ngày 22/4/1315",
"theo",
"đó",
"người",
"nào",
"đưa",
"lên",
"mạng",
"máy",
"tính",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"mạng",
"internet",
"những",
"thông",
"tin",
"trái",
"với",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"nếu",
"không",
"thuộc",
"trường",
"hợp",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"2080",
"và",
"điều",
"-43,7",
"của",
"bộ luật hình sự",
"hiện",
"hành",
"xâm",
"phạm",
"lợi",
"ích",
"của",
"cơ",
"+85936680419",
"quan",
"tổ",
"chức",
"70-4005-mdt/mprpx",
"cá",
"nhân",
"xâm",
"phạm",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"thì",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"mười",
"triệu",
"đồng",
"đến",
"một",
"trăm",
"triệu",
"đồng",
"cải",
"tạo",
"không",
"giam",
"giữ",
"đến",
"46.085",
"năm",
"hoặc",
"bị",
"phạt",
"tù",
"từ",
"1221",
"tháng",
"đến",
"72.114",
"năm",
"luật sư",
"nguyễn",
"văn",
"quynh",
"đoàn",
"luật",
"sư",
"tp.hà",
"nội",
"khẳng",
"định",
"việc",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"về",
"vieech",
"lộ",
"đề",
"thi",
"là",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"gây",
"hoang",
"mang",
"cho",
"các",
"thi",
"sinh",
"dự",
"thi",
"theo",
"điều",
"60.181,4973",
"nghị",
"định",
"300-3090/kuq",
"0h",
"về",
"quản",
"lý",
"cung",
"cấp",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"internet",
"và",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"quy",
"định",
"việc",
"đưa",
"thông",
"tin",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"tổ",
"chức",
"giả",
"mạo",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"và",
"phát",
"tán",
"thông",
"tin",
"giả",
"mạo",
"thông",
"tin",
"sai",
"sự",
"thật",
"xâm",
"hại",
"đến",
"quyền",
"và",
"lợi",
"ngày 10",
"ích",
"hợp",
"pháp",
"của",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"là",
"các",
"hành",
"vi",
"bị",
"cấm",
"theo",
"các",
"quy",
"định",
"vừa",
"trích",
"dẫn",
"ở",
"trên",
"việc",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"về",
"người",
"khác",
"tổ",
"chức",
"lên",
"các",
"trang",
"mạng",
"nói",
"chung",
"và",
"trang",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"nói",
"riêng",
"là",
"việc",
"làm",
"không",
"được",
"pháp",
"luật",
"cho",
"phép",
"về",
"mặt",
"dân",
"sự",
"thì",
"cá",
"nhân",
"tổ",
"chức",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"bởi",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"có",
"quyền",
"khởi",
"kiện",
"người",
"có",
"hành",
"vi",
"tung",
"tin",
"đồn",
"thất",
"thiệt",
"để",
"yêu",
"cầu",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"của",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"028521178596",
"có",
"hiệu",
"tháng 12/1513",
"lực",
"23:7:16",
"điều",
"2",
"bộ",
"luật",
"dân",
"sự",
"7.400.450",
"quy",
"định",
"cá",
"nhân",
"có",
"quyền",
"yêu",
"cầu",
"tòa",
"bác",
"-46.846,05088",
"bỏ",
"thông",
"tin",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"uy",
"tín",
"của",
"mình",
"và",
"có",
"quyền",
"khởi",
"kiện",
"ra",
"tòa",
"để",
"yêu",
"cầu",
"người",
"tung",
"tin",
"đồn",
"phải",
"xin",
"lỗi",
"cải",
"chính",
"công",
"khai",
"khi",
"đăng",
"tin",
"bằng",
"phương",
"tiện",
"nào",
"thì",
"phải",
"cải",
"chính",
"bằng",
"chính",
"phương",
"tiện",
"đó",
"và",
"bồi",
"thường",
"thiệt",
"hại"
] |
[
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"ngày mười bốn tới ngày hai mươi mốt tháng năm",
"cho",
"biết",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mang",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"truxtun",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tham",
"gia",
"tập",
"trận",
"với",
"các",
"tàu",
"hải",
"quân",
"bulgaria",
"và",
"romania",
"tại",
"biển",
"đen",
"theo",
"sĩ",
"quan",
"phụ",
"trách",
"vấn",
"đề",
"thông",
"tin",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"tại",
"châu",
"âu",
"shawn",
"eklund",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"này",
"sẽ",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"thể",
"hiện",
"cam",
"kết",
"với",
"các",
"đồng",
"minh",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"rằng",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"họ",
"khu",
"trục",
"hạm",
"truxtun",
"trên",
"đường",
"hai mươi tư tháng bẩy năm trăm tám mươi ba",
"tiến",
"về",
"biển",
"đen",
"tuần",
"trước",
"tàu",
"khu",
"trục",
"truxtun",
"cũng",
"đã",
"tham",
"gia",
"ca bờ xoẹt sáu không không tám trăm",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"với",
"các",
"tàu",
"của",
"hải",
"quân",
"bulgaria",
"romania",
"và",
"mỹ",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"biển",
"đen",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đã",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine"
] | [
"hãng",
"tin",
"reuters",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"của",
"quân",
"đội",
"mỹ",
"ngày 14 tới ngày 21 tháng 5",
"cho",
"biết",
"tàu",
"khu",
"trục",
"mang",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"truxtun",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tham",
"gia",
"tập",
"trận",
"với",
"các",
"tàu",
"hải",
"quân",
"bulgaria",
"và",
"romania",
"tại",
"biển",
"đen",
"theo",
"sĩ",
"quan",
"phụ",
"trách",
"vấn",
"đề",
"thông",
"tin",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"tại",
"châu",
"âu",
"shawn",
"eklund",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"này",
"sẽ",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"thể",
"hiện",
"cam",
"kết",
"với",
"các",
"đồng",
"minh",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"rằng",
"mỹ",
"ủng",
"hộ",
"họ",
"khu",
"trục",
"hạm",
"truxtun",
"trên",
"đường",
"24/7/583",
"tiến",
"về",
"biển",
"đen",
"tuần",
"trước",
"tàu",
"khu",
"trục",
"truxtun",
"cũng",
"đã",
"tham",
"gia",
"kb/600800",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"với",
"các",
"tàu",
"của",
"hải",
"quân",
"bulgaria",
"romania",
"và",
"mỹ",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"biển",
"đen",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"đã",
"được",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"từ",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine"
] |
[
"clo",
"văn",
"phòng",
"năm nghìn ba trăm ba mươi sáu chấm không không năm trăm hai mươi mét khối",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"truyền",
"đạt",
"ý",
"kiến",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"lập",
"lại",
"thị",
"trường",
"phân",
"bón",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"gạch ngang đờ ca ba trăm",
"theo",
"đó",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"công",
"thương",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"các",
"địa",
"phương",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tăng",
"cường",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"quản",
"lý",
"phân",
"bón",
"theo",
"thẩm",
"quyền",
"đồng",
"thời",
"khẩn",
"trương",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"nghị",
"định",
"số",
"một không chín chéo bốn không không không đê a trừ đắp liu",
"về",
"quản",
"lý",
"phân",
"bón",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"gạch ngang i chéo tám sáu không",
"ngày hai mươi chín",
"ngày mười một",
"mười một giờ mười phút hai mươi mốt giây",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"hóa",
"chất",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"chín trăm ba mươi độ ép",
"tấn",
"phân",
"bón",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"phân",
"bón",
"vô",
"cơ",
"chiếm",
"khoảng",
"âm sáu ngàn hai trăm hai bảy phẩy sáu ba sáu giờ",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"hữu",
"cơ",
"và",
"phân",
"bón",
"khác",
"chiếm",
"phần",
"còn",
"lại",
"về",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"việt",
"nam",
"đáp",
"ứng",
"được",
"gần",
"âm một ngàn bẩy trăm năm sáu chấm tám trăm bẩy mươi hai độ ép",
"nhu",
"cầu",
"tổng",
"phân",
"đạm",
"urea",
"cung",
"vượt",
"cầu",
"khoảng",
"tám trên hai tư",
"tấn",
"phân",
"lân",
"phân",
"hỗn",
"hợp",
"npk",
"cơ",
"bản",
"đáp",
"ứng",
"dap",
"đáp",
"ứng",
"âm sáu ngàn ba mươi phẩy sáu không chín gam",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"kali",
"và",
"sa",
"hiện",
"nay",
"chưa",
"sản",
"xuất",
"được",
"do",
"không",
"có",
"lợi",
"thế",
"về",
"nguyên",
"liệu",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"hoàn",
"toàn",
"về",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"năm hai trăm mười ba",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"phân",
"bón",
"đạt",
"hai trăm bảy ba độ ca trên ki lô mét",
"tấn",
"trị",
"giá",
"âm tám ngàn sáu trăm mười hai chấm hai năm một lượng",
"usd",
"giảm",
"bẩy trăm mười lăm ra đi an",
"về",
"lượng",
"và",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"mười bốn giờ",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"phân",
"bón",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"chín trăm lẻ sáu o xuộc tờ đờ vê kép a pờ",
"nước",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"trong",
"đó",
"campuchia",
"là",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"tiếp",
"theo",
"là",
"các",
"thị",
"trường",
"hàn",
"quốc",
"malaixia",
"philipin",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lần",
"lượt",
"khoảng",
"âm tám nghìn tám mươi hai chấm hai trăm tám mươi tám độ xê",
"còn",
"lại",
"là",
"thái",
"lan",
"lào",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"phân",
"bón",
"đạt",
"âm ba ngàn chín trăm lẻ một phẩy một một hai đồng",
"tấn",
"trị",
"giá",
"chín trăm lẻ tám lít",
"usd",
"tăng",
"năm trăm bảy hai chấm không không một một hai ca lo",
"về",
"lượng",
"và",
"chín trăm linh bảy độ ca",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"mười giờ"
] | [
"clo",
"văn",
"phòng",
"5336.00520 m3",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"có",
"văn",
"bản",
"truyền",
"đạt",
"ý",
"kiến",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"về",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"lập",
"lại",
"thị",
"trường",
"phân",
"bón",
"việt",
"nam",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"-đk300",
"theo",
"đó",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"yêu",
"cầu",
"bộ",
"công",
"thương",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"các",
"địa",
"phương",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tăng",
"cường",
"thực",
"hiện",
"các",
"giải",
"pháp",
"quản",
"lý",
"phân",
"bón",
"theo",
"thẩm",
"quyền",
"đồng",
"thời",
"khẩn",
"trương",
"rà",
"soát",
"hoàn",
"thiện",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"của",
"nghị",
"định",
"số",
"109/4000đa-w",
"về",
"quản",
"lý",
"phân",
"bón",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"-y/860",
"ngày 29",
"ngày 11",
"11:10:21",
"số",
"liệu",
"của",
"cục",
"hóa",
"chất",
"bộ",
"công",
"thương",
"cho",
"thấy",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"930 of",
"tấn",
"phân",
"bón",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"phân",
"bón",
"vô",
"cơ",
"chiếm",
"khoảng",
"-6227,636 giờ",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"hữu",
"cơ",
"và",
"phân",
"bón",
"khác",
"chiếm",
"phần",
"còn",
"lại",
"về",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"việt",
"nam",
"đáp",
"ứng",
"được",
"gần",
"-1756.872 of",
"nhu",
"cầu",
"tổng",
"phân",
"đạm",
"urea",
"cung",
"vượt",
"cầu",
"khoảng",
"8 / 24",
"tấn",
"phân",
"lân",
"phân",
"hỗn",
"hợp",
"npk",
"cơ",
"bản",
"đáp",
"ứng",
"dap",
"đáp",
"ứng",
"-6030,609 g",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"kali",
"và",
"sa",
"hiện",
"nay",
"chưa",
"sản",
"xuất",
"được",
"do",
"không",
"có",
"lợi",
"thế",
"về",
"nguyên",
"liệu",
"phải",
"nhập",
"khẩu",
"hoàn",
"toàn",
"về",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"năm 213",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"phân",
"bón",
"đạt",
"273 ok/km",
"tấn",
"trị",
"giá",
"-8612.251 lượng",
"usd",
"giảm",
"715 radian",
"về",
"lượng",
"và",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"14h",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"phân",
"bón",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"906o/tđwap",
"nước",
"thuộc",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"trong",
"đó",
"campuchia",
"là",
"thị",
"trường",
"lớn",
"nhất",
"tiếp",
"theo",
"là",
"các",
"thị",
"trường",
"hàn",
"quốc",
"malaixia",
"philipin",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"lần",
"lượt",
"khoảng",
"-8082.288 oc",
"còn",
"lại",
"là",
"thái",
"lan",
"lào",
"ngày 16 và ngày 20",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"nhập",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"phân",
"bón",
"đạt",
"-3901,112 đồng",
"tấn",
"trị",
"giá",
"908 l",
"usd",
"tăng",
"572.00112 cal",
"về",
"lượng",
"và",
"907 ok",
"về",
"trị",
"giá",
"so",
"với",
"10h"
] |
[
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"thời",
"điểm",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"gần",
"bẩy sáu chấm một một",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"chín sáu ki lô ca lo",
"trong",
"tuần",
"qua",
"ảnh",
"một triệu chín trăm ba mươi ngàn sáu trăm chín mươi bốn",
"minh",
"họa",
"tháng bảy năm hai ngàn chín trăm mười tám",
"afp/ttxvn",
"nhìn",
"chung",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"giá",
"vàng",
"vẫn",
"ở",
"thế",
"yếu",
"trước",
"triển",
"vọng",
"khả",
"quan",
"về",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"đà",
"tăng",
"của",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"và",
"đồng",
"usd",
"tính",
"chung",
"cả",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"ước",
"giảm",
"âm hai trăm ba mươi sáu phẩy không mười một na nô mét",
"tuần",
"giảm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"thời",
"điểm",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"gần",
"năm triệu ba trăm hai hai nghìn một trăm bẩy bốn",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tuần",
"một không sáu một không không không gạch ngang a i xờ ca xuộc",
"giá",
"vàng",
"đi",
"xuống",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"số",
"liệu",
"về",
"hoạt",
"động",
"chế",
"tạo",
"ở",
"mỹ",
"mạnh",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"đã",
"lấn",
"át",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"việc",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"chậm",
"chạp",
"tuy",
"nhiên",
"sang",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"năm hai nghìn năm trăm linh sáu",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"phục",
"hồi",
"từ",
"mức",
"thấp",
"trong",
"gần",
"bốn",
"tuần",
"sáu ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy sáu trăm bốn năm mi li lít",
"khi",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"ngày hai mươi ngày mười bẩy tháng sáu",
"khoán",
"mỹ",
"đi",
"xuống",
"song",
"đà",
"tăng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"do",
"sự",
"lên",
"giá",
"của",
"đồng",
"usd",
"cùng",
"với",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tích",
"cực",
"từ",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trước",
"các",
"số",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"chế",
"tạo",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đều",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"dự",
"báo",
"chiến",
"lược",
"gia",
"phil",
"streible",
"thuộc",
"rjo",
"futures",
"in",
"chicago",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"giao",
"dịch",
"trước",
"mắt",
"chưa",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"tăng",
"cường",
"mua",
"vàng",
"ngày hai chín tới ngày mười bốn tháng năm",
"vốn",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"an",
"toàn",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"bất",
"ổn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"trong",
"phiên",
"ngày mười sáu ngày ba mốt tháng bốn",
"giữa",
"lúc",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"toàn",
"cầu",
"tăng",
"mạnh",
"trước",
"những",
"hy",
"vọng",
"của",
"giới",
"đầu",
"tư",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"gần",
"đến",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"đồng",
"usd",
"đi",
"xuống",
"một trăm giây nờ gờ gạch chéo",
"đã",
"giúp",
"hạn",
"chế",
"mức",
"giảm",
"của",
"giá",
"vàng",
"tới",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày hai mốt đến ngày bảy tháng sáu",
"giá",
"vàng",
"có",
"lúc",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"trong",
"gần",
"âm sáu hai ngàn sáu trăm sáu nhăm phẩy không không tám bẩy một năm",
"tuần",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"đồng",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"trước",
"số",
"liệu",
"về",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"mỹ",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"đã",
"tăng",
"âm một nghìn bảy trăm hai mươi chín chấm năm trăm mười dặm một giờ trên xen ti mét vuông",
"so",
"với",
"rổ",
"tiền",
"tệ",
"trước",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"số",
"đơn",
"xin",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"ngày hai",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"tuần",
"trước",
"chạm",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"bốn mươi bốn",
"năm",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"sự",
"vững",
"mạnh",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"bất",
"chấp",
"sự",
"giảm",
"tốc",
"của",
"nền",
"kinh",
"hai nghìn năm trăm linh chín",
"tế",
"trong",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"bảy trăm linh hai bốn tám không không i tê i ép dê",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đi",
"xuống",
"trước",
"số",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"mỹ",
"cụ",
"thể",
"giá",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"âm sáu ngàn bẩy trăm năm mươi năm chấm không không ba năm đề xi ben",
"xuống",
"hai mươi nhăm",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"khi",
"rơi",
"xuống",
"ba ngàn",
"diu ét đi một ao",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày hai hai ngày hai mươi tám tháng mười",
"trong",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"kỳ",
"năm mốt chấm không năm năm",
"hạn",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"ba bảy bảy chín bốn sáu sáu ba chín ba một",
"diu ét đi một ao",
"nhà",
"phân",
"tích",
"suki",
"cooper",
"thuộc",
"standard",
"chartered",
"bank",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"nhận",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"từ",
"quan",
"điểm",
"thận",
"trọng",
"về",
"lãi",
"suất",
"của",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"song",
"giá",
"vàng",
"vẫn",
"có",
"quan",
"hệ",
"mật",
"thiết",
"với",
"đồng",
"usd",
"lợi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"và",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"triển",
"vọng",
"khả",
"quan",
"về",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"cũng",
"là",
"yếu",
"tố",
"khiến",
"đồng",
"usd",
"lên",
"giá",
"và",
"gây",
"sức",
"ép",
"đối",
"với",
"giá",
"năm hai nghìn tám trăm hai hai",
"vàng",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"trắng",
"larry",
"kudlow",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"thương",
"mại",
"vào",
"tuần",
"tới"
] | [
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"thời",
"điểm",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"gần",
"76.11",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giảm",
"96 kcal",
"trong",
"tuần",
"qua",
"ảnh",
"1.930.694",
"minh",
"họa",
"tháng 7/2918",
"afp/ttxvn",
"nhìn",
"chung",
"các",
"chuyên",
"gia",
"cho",
"rằng",
"giá",
"vàng",
"vẫn",
"ở",
"thế",
"yếu",
"trước",
"triển",
"vọng",
"khả",
"quan",
"về",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"đà",
"tăng",
"của",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"và",
"đồng",
"usd",
"tính",
"chung",
"cả",
"tuần",
"giá",
"vàng",
"ước",
"giảm",
"-236,011 nm",
"tuần",
"giảm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"đó",
"có",
"thời",
"điểm",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"gần",
"5.322.174",
"tuần",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tuần",
"1061000-ayxk/",
"giá",
"vàng",
"đi",
"xuống",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"số",
"liệu",
"về",
"hoạt",
"động",
"chế",
"tạo",
"ở",
"mỹ",
"mạnh",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"đã",
"lấn",
"át",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"việc",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"chậm",
"chạp",
"tuy",
"nhiên",
"sang",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"năm 2506",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"phục",
"hồi",
"từ",
"mức",
"thấp",
"trong",
"gần",
"bốn",
"tuần",
"6470,645 ml",
"khi",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"ngày 20 ngày 17 tháng 6",
"khoán",
"mỹ",
"đi",
"xuống",
"song",
"đà",
"tăng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"do",
"sự",
"lên",
"giá",
"của",
"đồng",
"usd",
"cùng",
"với",
"những",
"số",
"liệu",
"kinh",
"tế",
"tích",
"cực",
"từ",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"trước",
"các",
"số",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"chế",
"tạo",
"tại",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đều",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"dự",
"báo",
"chiến",
"lược",
"gia",
"phil",
"streible",
"thuộc",
"rjo",
"futures",
"in",
"chicago",
"cho",
"rằng",
"các",
"nhà",
"giao",
"dịch",
"trước",
"mắt",
"chưa",
"có",
"lý",
"do",
"để",
"tăng",
"cường",
"mua",
"vàng",
"ngày 29 tới ngày 14 tháng 5",
"vốn",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"an",
"toàn",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"bất",
"ổn",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"trong",
"phiên",
"ngày 16 ngày 31 tháng 4",
"giữa",
"lúc",
"các",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"toàn",
"cầu",
"tăng",
"mạnh",
"trước",
"những",
"hy",
"vọng",
"của",
"giới",
"đầu",
"tư",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"tiến",
"gần",
"đến",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"cuộc",
"chiến",
"thương",
"mại",
"giữa",
"hai",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"đồng",
"usd",
"đi",
"xuống",
"100jng/",
"đã",
"giúp",
"hạn",
"chế",
"mức",
"giảm",
"của",
"giá",
"vàng",
"tới",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 21 đến ngày 7 tháng 6",
"giá",
"vàng",
"có",
"lúc",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"trong",
"gần",
"-62.665,008715",
"tuần",
"giữa",
"bối",
"cảnh",
"đồng",
"usd",
"mạnh",
"lên",
"trước",
"số",
"liệu",
"về",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"mỹ",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"đã",
"tăng",
"-1729.510 mph/cm2",
"so",
"với",
"rổ",
"tiền",
"tệ",
"trước",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"số",
"đơn",
"xin",
"trợ",
"cấp",
"thất",
"nghiệp",
"ngày 2",
"tại",
"mỹ",
"trong",
"tuần",
"trước",
"chạm",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"44",
"năm",
"tín",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"sự",
"vững",
"mạnh",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"bất",
"chấp",
"sự",
"giảm",
"tốc",
"của",
"nền",
"kinh",
"2509",
"tế",
"trong",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"7024800ytifd",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đi",
"xuống",
"trước",
"số",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"mỹ",
"cụ",
"thể",
"giá",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"giảm",
"-6755.0035 db",
"xuống",
"25",
"diu ét đi một ao",
"sau",
"khi",
"rơi",
"xuống",
"3000",
"diu ét đi một ao",
"mức",
"thấp",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 22 ngày 28 tháng 10",
"trong",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"kỳ",
"51.055",
"hạn",
"giao",
"dịch",
"ở",
"mức",
"37794663931",
"diu ét đi một ao",
"nhà",
"phân",
"tích",
"suki",
"cooper",
"thuộc",
"standard",
"chartered",
"bank",
"cho",
"rằng",
"mặc",
"dù",
"nhận",
"tác",
"động",
"tích",
"cực",
"từ",
"quan",
"điểm",
"thận",
"trọng",
"về",
"lãi",
"suất",
"của",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"song",
"giá",
"vàng",
"vẫn",
"có",
"quan",
"hệ",
"mật",
"thiết",
"với",
"đồng",
"usd",
"lợi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"và",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"triển",
"vọng",
"khả",
"quan",
"về",
"đàm",
"phán",
"thương",
"mại",
"mỹ-trung",
"cũng",
"là",
"yếu",
"tố",
"khiến",
"đồng",
"usd",
"lên",
"giá",
"và",
"gây",
"sức",
"ép",
"đối",
"với",
"giá",
"năm 2822",
"vàng",
"cố",
"vấn",
"nhà",
"trắng",
"larry",
"kudlow",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"đàm",
"phán",
"giữa",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"thương",
"mại",
"vào",
"tuần",
"tới"
] |
[
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"trường",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"johns",
"hopkins",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"hormone",
"một ngàn",
"nữ",
"estrogen",
"làm",
"giảm",
"sự",
"nhân",
"bản",
"của",
"vi-rút",
"cúm",
"a",
"mặc",
"dù",
"nam",
"giới",
"cũng",
"sản",
"sinh",
"estrogen",
"đến",
"một",
"mức",
"độ",
"nhất",
"định",
"nhưng",
"nó",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"bảo",
"vệ",
"chống",
"lại",
"nhân",
"bản",
"virus",
"cúm",
"a",
"điều",
"tờ quờ ca nờ ép gạch ngang hai trăm",
"này",
"có",
"nghĩa",
"nam",
"giới",
"dễ",
"bị",
"cúm",
"hơn",
"so",
"với",
"phụ",
"nữ",
"ảnh",
"hivhealthreform",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"nam",
"giới",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"những",
"loại",
"ung",
"thư",
"này",
"cao",
"hơn",
"phụ",
"nữ",
"gấp",
"hai nghìn bốn trăm hai lăm",
"lần",
"nam",
"giới",
"dễ",
"bị",
"bệnh",
"tiểu",
"đường",
"týp",
"một sáu một một một không chín sáu một năm ba",
"hơn",
"so",
"với",
"phụ",
"nữ",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"đăng",
"trên",
"tờ",
"diabetologia",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"về",
"mặt",
"sinh",
"học",
"nam",
"giới",
"âm năm ngàn bảy ba chấm năm một hai mê ga oát",
"dễ",
"bị",
"tiểu",
"đường",
"sau",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"hơn",
"âm hai mươi mốt chấm một không",
"nam",
"giới",
"và",
"phụ",
"nữ",
"chung",
"sống",
"với",
"căn",
"bệnh",
"do",
"lối",
"sống",
"này",
"tỷ",
"lệ",
"rối",
"loạn",
"nhân",
"cách",
"chống",
"xã",
"hội",
"được",
"báo",
"cáo",
"là",
"hai ngàn năm trăm ba mươi bẩy phẩy bốn trăm ba tám việt nam đồng",
"ở",
"nam",
"giới",
"và",
"chỉ",
"pờ tê u o gờ giây o dét trừ",
"%",
"ở",
"nữ",
"giới"
] | [
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"trường",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"johns",
"hopkins",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"hormone",
"1000",
"nữ",
"estrogen",
"làm",
"giảm",
"sự",
"nhân",
"bản",
"của",
"vi-rút",
"cúm",
"a",
"mặc",
"dù",
"nam",
"giới",
"cũng",
"sản",
"sinh",
"estrogen",
"đến",
"một",
"mức",
"độ",
"nhất",
"định",
"nhưng",
"nó",
"không",
"có",
"tác",
"dụng",
"bảo",
"vệ",
"chống",
"lại",
"nhân",
"bản",
"virus",
"cúm",
"a",
"điều",
"tqknf-200",
"này",
"có",
"nghĩa",
"nam",
"giới",
"dễ",
"bị",
"cúm",
"hơn",
"so",
"với",
"phụ",
"nữ",
"ảnh",
"hivhealthreform",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"biết",
"nam",
"giới",
"có",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"những",
"loại",
"ung",
"thư",
"này",
"cao",
"hơn",
"phụ",
"nữ",
"gấp",
"2425",
"lần",
"nam",
"giới",
"dễ",
"bị",
"bệnh",
"tiểu",
"đường",
"týp",
"16111096153",
"hơn",
"so",
"với",
"phụ",
"nữ",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"đăng",
"trên",
"tờ",
"diabetologia",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"về",
"mặt",
"sinh",
"học",
"nam",
"giới",
"-5073.512 mw",
"dễ",
"bị",
"tiểu",
"đường",
"sau",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"hơn",
"-21.10",
"nam",
"giới",
"và",
"phụ",
"nữ",
"chung",
"sống",
"với",
"căn",
"bệnh",
"do",
"lối",
"sống",
"này",
"tỷ",
"lệ",
"rối",
"loạn",
"nhân",
"cách",
"chống",
"xã",
"hội",
"được",
"báo",
"cáo",
"là",
"2537,438 vnđ",
"ở",
"nam",
"giới",
"và",
"chỉ",
"ptuogjoz-",
"%",
"ở",
"nữ",
"giới"
] |
[
"sân",
"bóng",
"đá",
"liền",
"kề",
"đường",
"giao",
"thông",
"phải",
"có",
"lưới",
"chắn",
"cao",
"ít",
"nhất",
"âm năm ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu phẩy không không sáu sáu năm giây trên in",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"đã",
"ra",
"thông",
"tư",
"ba trăm linh một e hắt nờ ép lờ",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"tập",
"huấn",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"môn",
"đối",
"với",
"môn",
"bóng",
"đá",
"ảnh",
"quý chín",
"minh",
"họa",
"internet",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"đường",
"biên",
"dọc",
"biên",
"ngang",
"của",
"sân",
"đến",
"hàng",
"rào",
"khán",
"đàn",
"hoặc",
"sân",
"liền",
"kề",
"ít",
"nhất",
"là",
"mười bảy tấn",
"sân",
"bóng",
"đá",
"liền",
"kề",
"nhà",
"ở",
"công",
"trình",
"công",
"cộng",
"đường",
"giao",
"thông",
"phải",
"có",
"hàng",
"rào",
"hoặc",
"lưới",
"chắn",
"bao",
"quanh",
"sân",
"cao",
"ít",
"nhất",
"là",
"âm ba ngàn một trăm mười lăm phẩy sáu trăm bốn mươi lăm độ ép",
"bảo",
"đảm",
"độ",
"chiếu",
"sáng",
"trên",
"sân",
"ít",
"nhất",
"là",
"sáu nhăm",
"lux",
"trường",
"hợp",
"có",
"tường",
"tập",
"sút",
"cầu",
"môn",
"thì",
"chiều",
"rộng",
"ít",
"nhất",
"bẩy nghìn năm bẩy chấm bốn chín sáu độ xê",
"chiều",
"cao",
"ít",
"nhất",
"tám trăm ba mươi hai áp mót phe trên oát giờ",
"và",
"phải",
"được",
"làm",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"bền",
"chắc",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"gồm",
"a",
"khung",
"cầu",
"môn",
"được",
"làm",
"bằng",
"một",
"trong",
"các",
"chất",
"liệu",
"sau",
"kim",
"loại",
"gỗ",
"hoặc",
"chất",
"dẻo",
"tổng",
"hợp",
"bảo",
"đảm",
"kích",
"thước",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"b",
"bóng",
"có",
"kích",
"thước",
"và",
"trọng",
"lượng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"mật",
"độ",
"tập",
"luyện",
"trên",
"sân",
"bóng",
"bảo",
"đảm",
"ít",
"nhất",
"năm trăm hai mươi việt nam đồng",
"người",
"tập",
"thông",
"tư",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi ngày hai mươi ba tháng ba"
] | [
"sân",
"bóng",
"đá",
"liền",
"kề",
"đường",
"giao",
"thông",
"phải",
"có",
"lưới",
"chắn",
"cao",
"ít",
"nhất",
"-5776,00665 s/inch",
"bộ",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"đã",
"ra",
"thông",
"tư",
"301ehnfl",
"quy",
"định",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"trang",
"thiết",
"bị",
"và",
"tập",
"huấn",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"môn",
"đối",
"với",
"môn",
"bóng",
"đá",
"ảnh",
"quý 9",
"minh",
"họa",
"internet",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"đường",
"biên",
"dọc",
"biên",
"ngang",
"của",
"sân",
"đến",
"hàng",
"rào",
"khán",
"đàn",
"hoặc",
"sân",
"liền",
"kề",
"ít",
"nhất",
"là",
"17 tấn",
"sân",
"bóng",
"đá",
"liền",
"kề",
"nhà",
"ở",
"công",
"trình",
"công",
"cộng",
"đường",
"giao",
"thông",
"phải",
"có",
"hàng",
"rào",
"hoặc",
"lưới",
"chắn",
"bao",
"quanh",
"sân",
"cao",
"ít",
"nhất",
"là",
"-3115,645 of",
"bảo",
"đảm",
"độ",
"chiếu",
"sáng",
"trên",
"sân",
"ít",
"nhất",
"là",
"65",
"lux",
"trường",
"hợp",
"có",
"tường",
"tập",
"sút",
"cầu",
"môn",
"thì",
"chiều",
"rộng",
"ít",
"nhất",
"7057.496 oc",
"chiều",
"cao",
"ít",
"nhất",
"832 atm/wh",
"và",
"phải",
"được",
"làm",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"bền",
"chắc",
"trang",
"thiết",
"bị",
"tập",
"luyện",
"gồm",
"a",
"khung",
"cầu",
"môn",
"được",
"làm",
"bằng",
"một",
"trong",
"các",
"chất",
"liệu",
"sau",
"kim",
"loại",
"gỗ",
"hoặc",
"chất",
"dẻo",
"tổng",
"hợp",
"bảo",
"đảm",
"kích",
"thước",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"b",
"bóng",
"có",
"kích",
"thước",
"và",
"trọng",
"lượng",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"luật",
"thi",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"mật",
"độ",
"tập",
"luyện",
"trên",
"sân",
"bóng",
"bảo",
"đảm",
"ít",
"nhất",
"520 vnđ",
"người",
"tập",
"thông",
"tư",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"ngày 20 ngày 23 tháng 3"
] |
[
"rơi",
"từ",
"tầng",
"không",
"trường",
"đại",
"học",
"thiếu",
"nữ",
"tử",
"vong",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"quý một không bảy sáu chín",
"ngày hai mươi tháng chín",
"tại",
"trường",
"đại học",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"cô",
"gái",
"sau",
"khi",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"hai ngàn năm trăm năm mươi",
"xuống",
"dưới",
"đã",
"tử",
"vong",
"một",
"nữ",
"sinh",
"của",
"trường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"ngày mồng tám",
"cả",
"lớp",
"em",
"đang",
"học",
"trên",
"tầng",
"âm ba mốt ngàn một trăm linh sáu phẩy hai không năm sáu",
"thì",
"bỗng",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"và",
"tiếng",
"hét",
"thất",
"thanh",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"hữu",
"đăng",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"từ",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"tháng bẩy năm bẩy trăm lẻ một",
"cô",
"gái",
"khoảng",
"ngày mùng năm",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"vị",
"trí",
"nạn",
"nhân",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"tỉ số mười một hai mươi chín",
"nhà",
"a",
"đây",
"là",
"nơi",
"sinh",
"viên",
"học",
"và",
"thực",
"hành",
"o gi i ca pờ i ép e đê gi trừ chín",
"xe",
"cứu",
"thương",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc"
] | [
"rơi",
"từ",
"tầng",
"0",
"trường",
"đại",
"học",
"thiếu",
"nữ",
"tử",
"vong",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"quý 10/769",
"ngày 20/9",
"tại",
"trường",
"đại học",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"cô",
"gái",
"sau",
"khi",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"2550",
"xuống",
"dưới",
"đã",
"tử",
"vong",
"một",
"nữ",
"sinh",
"của",
"trường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"ngày mồng 8",
"cả",
"lớp",
"em",
"đang",
"học",
"trên",
"tầng",
"-31.106,2056",
"thì",
"bỗng",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"và",
"tiếng",
"hét",
"thất",
"thanh",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietnamnet",
"phó",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại học",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"hữu",
"đăng",
"cho",
"biết",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"từ",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"cho",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"tháng 7/701",
"cô",
"gái",
"khoảng",
"ngày mùng 5",
"tuổi",
"đã",
"tử",
"vong",
"sau",
"cú",
"va",
"chạm",
"mạnh",
"vị",
"trí",
"nạn",
"nhân",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"tỉ số 11 - 29",
"nhà",
"a",
"đây",
"là",
"nơi",
"sinh",
"viên",
"học",
"và",
"thực",
"hành",
"ojykpifedj-9",
"xe",
"cứu",
"thương",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"việc"
] |
[
"davis",
"cup",
"hoàng",
"nam",
"bỏ",
"cuộc",
"vì",
"đuối",
"sức",
"minh",
"tuấn",
"đấu",
"trận",
"quyết",
"định",
"không",
"kịp",
"hồi",
"phục",
"sau",
"trận",
"đấu",
"kéo",
"bốn nghìn",
"dài",
"hôm",
"qua",
"tay",
"vợt",
"chủ",
"lực",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"đành",
"bỏ",
"cuộc",
"trước",
"tay",
"vợt",
"số",
"tám triệu chín trăm lẻ sáu nghìn một trăm bốn mươi ba",
"indonesia",
"christopher",
"rungkat",
"hoàng",
"nam",
"khởi",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"rất",
"tốt",
"khi",
"anh",
"bẻ",
"bàn",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"của",
"đối",
"thủ",
"đề",
"vươn",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"ba không không vê kép nờ e",
"thế",
"nhưng",
"sai",
"lầm",
"của",
"trọng",
"tài",
"trong",
"ván",
"năm mươi bẩy phẩy chín đến hai tư phẩy một",
"đã",
"cướp",
"mất",
"ván",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"của",
"hoàng",
"nam",
"trọng",
"tài",
"liên",
"tiếp",
"bắt",
"có",
"lợi",
"cho",
"đội",
"nhà",
"sau",
"đó",
"khiến",
"hoàng",
"nam",
"bị",
"ức",
"chế",
"và",
"thua",
"cuộc",
"đờ gạch ngang mờ quờ gạch ngang",
"công",
"bằng",
"mà",
"nói",
"rungkat",
"hôm",
"nay",
"thi",
"đấu",
"rất",
"hay",
"ba triệu sáu trăm mười bốn nghìn một trăm ba bốn",
"xứng",
"đáng",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"tay",
"vợt",
"hiện",
"xếp",
"hạng",
"năm trăm năm mươi lăm nghìn năm trăm chín mươi chín",
"thế giới",
"trong",
"khi",
"đó",
"hoàng",
"nam",
"càng",
"đánh",
"càng",
"đuối",
"nên",
"thua",
"nhanh",
"nờ xê xê o i ngang tê mờ đắp liu xê e",
"trong",
"ván",
"bốn ngàn không trăm mười",
"ở",
"ván",
"bốn triệu không ngàn không trăm linh chín",
"khi",
"rungkat",
"vượt",
"dẫn",
"o gạch ngang hai không không",
"hoàng",
"nam",
"đuối",
"sức",
"nên",
"xin",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"rồi",
"bỏ",
"cuộc",
"thể",
"lực",
"sút",
"giảm",
"nhanh",
"nên",
"trong",
"ván",
"âm hai tư chấm bảy không",
"tôi",
"bị",
"chóng",
"mặt",
"không",
"còn",
"thấy",
"banh",
"chấp",
"nhận",
"bỏ",
"cuộc",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"cho",
"biết",
"như",
"vậy",
"tuyển",
"indoensia",
"cân",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"hai triệu năm nhăm ngàn tám trăm bốn bẩy",
"với",
"việt",
"nam"
] | [
"davis",
"cup",
"hoàng",
"nam",
"bỏ",
"cuộc",
"vì",
"đuối",
"sức",
"minh",
"tuấn",
"đấu",
"trận",
"quyết",
"định",
"không",
"kịp",
"hồi",
"phục",
"sau",
"trận",
"đấu",
"kéo",
"4000",
"dài",
"hôm",
"qua",
"tay",
"vợt",
"chủ",
"lực",
"của",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"đành",
"bỏ",
"cuộc",
"trước",
"tay",
"vợt",
"số",
"8.906.143",
"indonesia",
"christopher",
"rungkat",
"hoàng",
"nam",
"khởi",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"rất",
"tốt",
"khi",
"anh",
"bẻ",
"bàn",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"của",
"đối",
"thủ",
"đề",
"vươn",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"300wne",
"thế",
"nhưng",
"sai",
"lầm",
"của",
"trọng",
"tài",
"trong",
"ván",
"57,9 - 24,1",
"đã",
"cướp",
"mất",
"ván",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"của",
"hoàng",
"nam",
"trọng",
"tài",
"liên",
"tiếp",
"bắt",
"có",
"lợi",
"cho",
"đội",
"nhà",
"sau",
"đó",
"khiến",
"hoàng",
"nam",
"bị",
"ức",
"chế",
"và",
"thua",
"cuộc",
"đ-mq-",
"công",
"bằng",
"mà",
"nói",
"rungkat",
"hôm",
"nay",
"thi",
"đấu",
"rất",
"hay",
"3.614.134",
"xứng",
"đáng",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"tay",
"vợt",
"hiện",
"xếp",
"hạng",
"555.599",
"thế giới",
"trong",
"khi",
"đó",
"hoàng",
"nam",
"càng",
"đánh",
"càng",
"đuối",
"nên",
"thua",
"nhanh",
"nccoy-tmwce",
"trong",
"ván",
"4010",
"ở",
"ván",
"4.000.009",
"khi",
"rungkat",
"vượt",
"dẫn",
"o-200",
"hoàng",
"nam",
"đuối",
"sức",
"nên",
"xin",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"rồi",
"bỏ",
"cuộc",
"thể",
"lực",
"sút",
"giảm",
"nhanh",
"nên",
"trong",
"ván",
"-24.70",
"tôi",
"bị",
"chóng",
"mặt",
"không",
"còn",
"thấy",
"banh",
"chấp",
"nhận",
"bỏ",
"cuộc",
"lý",
"hoàng",
"nam",
"cho",
"biết",
"như",
"vậy",
"tuyển",
"indoensia",
"cân",
"bằng",
"tỷ",
"số",
"2.055.847",
"với",
"việt",
"nam"
] |
[
"vtc",
"news",
"trong",
"lúc",
"bà",
"x",
"tám triệu năm trăm năm ba ngàn ba trăm hai tám",
"tuổi",
"đang",
"tắm",
"hai mươi ba chấm không đến mười một phẩy không",
"ở",
"nhà",
"tắm",
"thì",
"bị",
"tên",
"nghĩa",
"trổ",
"nóc",
"nhà",
"tắm",
"đục",
"lỗ",
"nhà",
"tắm",
"phóng viên",
"vào",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"cộng năm bốn hai ba ba một ba bốn chín chín chín",
"chỉ",
"vàng",
"lờ xờ quờ nờ hắt ngang chín trăm lẻ năm",
"mười bốn tháng mười hai năm hai ngàn sáu trăm bảy mốt",
"công",
"an",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"tỉnh",
"long",
"an",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"lê",
"hoàng",
"nghĩa",
"tám mươi bảy ngàn tám trăm mười bảy phẩy không hai bốn tám",
"tuổi",
"ấp",
"âm mười hai nghìn sáu mươi hai phẩy bốn hai hai bốn",
"xã",
"an",
"nhật",
"tân",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"về",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"hai ba giờ bốn phút năm mươi tám giây",
"tháng chín năm một ngàn một trăm chín ba",
"tại",
"ấp",
"sáu triệu một trăm mười bốn ngàn chín trăm bốn mốt",
"xã",
"an",
"nhật",
"tân",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"long",
"an",
"trong",
"lúc",
"bà",
"x",
"một ngàn lẻ hai",
"tuổi",
"đang",
"tắm",
"ở",
"nhà",
"tắm",
"bị",
"tên",
"nghĩa",
"trổ",
"nóc",
"nhà",
"tắm",
"đục",
"lỗ",
"nhà",
"tắm",
"phóng viên",
"vào",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"năm mốt",
"chỉ",
"vàng",
"bảy không hai i gi bê",
"xuộc vê kép ích gờ hờ",
"của",
"bà",
"x",
"lợi",
"dụng",
"đêm",
"tối",
"nghĩa",
"bỏ",
"trốn",
"sau",
"đó"
] | [
"vtc",
"news",
"trong",
"lúc",
"bà",
"x",
"8.553.328",
"tuổi",
"đang",
"tắm",
"23.0 - 11,0",
"ở",
"nhà",
"tắm",
"thì",
"bị",
"tên",
"nghĩa",
"trổ",
"nóc",
"nhà",
"tắm",
"đục",
"lỗ",
"nhà",
"tắm",
"phóng viên",
"vào",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"+54233134999",
"chỉ",
"vàng",
"lxqnh-905",
"14/12/2671",
"công",
"an",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"tỉnh",
"long",
"an",
"đã",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"lê",
"hoàng",
"nghĩa",
"87.817,0248",
"tuổi",
"ấp",
"-12.062,4224",
"xã",
"an",
"nhật",
"tân",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"về",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cướp",
"tài",
"sản",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"23:4:58",
"tháng 9/1193",
"tại",
"ấp",
"6.114.941",
"xã",
"an",
"nhật",
"tân",
"huyện",
"tân",
"trụ",
"long",
"an",
"trong",
"lúc",
"bà",
"x",
"1002",
"tuổi",
"đang",
"tắm",
"ở",
"nhà",
"tắm",
"bị",
"tên",
"nghĩa",
"trổ",
"nóc",
"nhà",
"tắm",
"đục",
"lỗ",
"nhà",
"tắm",
"phóng viên",
"vào",
"giật",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"51",
"chỉ",
"vàng",
"702ijb",
"/wxgh",
"của",
"bà",
"x",
"lợi",
"dụng",
"đêm",
"tối",
"nghĩa",
"bỏ",
"trốn",
"sau",
"đó"
] |
[
"plo",
"âm ba ngàn bảy mươi phẩy chín trăm sáu mươi bốn gam",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"khá",
"đông",
"bà",
"con",
"đến",
"nhà",
"ông",
"huỳnh",
"bá",
"mộng",
"phường",
"cát",
"lái",
"quận",
"hai mươi chín chia mười",
"chất thải y tế",
"để",
"xem",
"con",
"cá",
"lóc",
"bự",
"chà",
"bá",
"nặng",
"một nghìn bốn trăm mười hai chấm bốn trăm tám mươi tám đề xi mét",
"được",
"nuôi",
"trong",
"hồ",
"kiếng",
"theo",
"ông",
"mộng",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"ông",
"mua",
"con",
"cá",
"lóc",
"nặng",
"sáu nghìn sáu trăm bảy sáu chấm một trăm bẩy mốt mê ga oát giờ",
"ở",
"chợ",
"rồi",
"mang",
"về",
"nuôi",
"trong",
"hồ",
"kiếng",
"con",
"cá",
"lóc",
"nói",
"trên",
"hiện",
"dài",
"trên",
"một nghìn bốn trăm hai mươi bảy phẩy một trăm năm sáu áp mót phe",
"chu",
"vi",
"đầu",
"khoảng",
"bảy trăm năm bốn yến",
"với",
"nhiều",
"vảy",
"sừng",
"theo",
"ông",
"mộng",
"có",
"một",
"số",
"chủ",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"chín ngàn ba trăm sáu mươi chín phẩy không ba tám sáu chỉ",
"ăn",
"muốn",
"mua",
"lại",
"con",
"cá",
"nói",
"trên",
"với",
"giá",
"từ",
"âm sáu nghìn ba trăm bẩy mươi bẩy chấm không một trăm bốn chín oát giờ",
"đồng",
"đến",
"sáu trăm sáu hai ki lo oát giờ trên độ xê",
"đồng"
] | [
"plo",
"-3070,964 g",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"khá",
"đông",
"bà",
"con",
"đến",
"nhà",
"ông",
"huỳnh",
"bá",
"mộng",
"phường",
"cát",
"lái",
"quận",
"29 / 10",
"chất thải y tế",
"để",
"xem",
"con",
"cá",
"lóc",
"bự",
"chà",
"bá",
"nặng",
"1412.488 dm",
"được",
"nuôi",
"trong",
"hồ",
"kiếng",
"theo",
"ông",
"mộng",
"cách",
"đây",
"một",
"năm",
"ông",
"mua",
"con",
"cá",
"lóc",
"nặng",
"6676.171 mwh",
"ở",
"chợ",
"rồi",
"mang",
"về",
"nuôi",
"trong",
"hồ",
"kiếng",
"con",
"cá",
"lóc",
"nói",
"trên",
"hiện",
"dài",
"trên",
"1427,156 atm",
"chu",
"vi",
"đầu",
"khoảng",
"754 yến",
"với",
"nhiều",
"vảy",
"sừng",
"theo",
"ông",
"mộng",
"có",
"một",
"số",
"chủ",
"nhà",
"hàng",
"quán",
"9369,0386 chỉ",
"ăn",
"muốn",
"mua",
"lại",
"con",
"cá",
"nói",
"trên",
"với",
"giá",
"từ",
"-6377.0149 wh",
"đồng",
"đến",
"662 kwh/oc",
"đồng"
] |
[
"giáo",
"viên",
"siêu",
"tiết",
"kiệm",
"tặng",
"món",
"quà",
"hai ngàn bẩy trăm sáu mươi mốt",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"học",
"sinh",
"đặc",
"biệt",
"giáo",
"viên",
"về",
"hưu",
"genevieve",
"via",
"cava",
"ở",
"thị",
"trấn",
"dumont",
"thuộc",
"bang",
"new",
"jersey",
"mỹ",
"đã",
"để",
"lại",
"món",
"quà",
"một nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy năm trăm linh bốn mon trên độ ép",
"usd",
"gần",
"tám tám",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"học",
"khu",
"địa",
"phương",
"để",
"cấp",
"học",
"bổng",
"cho",
"những",
"học",
"sinh",
"cần",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"bà",
"genevieve",
"via",
"cava",
"sống",
"một",
"đời",
"tiết",
"kiệm",
"hai trăm lẻ ba chéo ba nghìn bảy gạch ngang o chéo o cờ mờ",
"để",
"dành",
"tiền",
"giúp",
"đỡ",
"học",
"sinh",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"northjersey.com",
"bà",
"via",
"cava",
"cống",
"hiến",
"tám đến chín",
"năm",
"cuộc",
"đời",
"của",
"mình",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"học",
"sinh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"học",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"trước",
"khi",
"về",
"hưu",
"vào",
"mười chín giờ ba năm phút",
"theo",
"cnn",
"bà",
"via",
"cava",
"qua",
"đời",
"mười hai giờ",
"thọ",
"chín mươi sáu chấm ba mươi",
"tuổi",
"và",
"đến",
"tháng",
"bảy không bảy một sáu bảy năm ba bảy một không",
"học",
"khu",
"dumont",
"nhận",
"được",
"một",
"món",
"quà",
"mà",
"họ",
"không",
"ngờ",
"tới",
"một",
"chi",
"phiếu",
"tài",
"sản",
"của",
"bà",
"trị",
"giá",
"một nghìn ba trăm linh bảy phẩy ba năm tám in",
"usd",
"bà",
"via",
"cava",
"không",
"có",
"con",
"đã",
"tích",
"lũy",
"được",
"số",
"tài",
"sản",
"nói",
"trên",
"nhờ",
"siêu",
"tiết",
"kiệm",
"ông",
"richard",
"jablonski",
"người",
"bạn",
"thân",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"thực",
"hiện",
"di",
"chúc",
"của",
"bà",
"via",
"cava",
"kể",
"lại",
"rằng",
"dù",
"cần",
"thiết",
"bị",
"trợ",
"thính",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"bà",
"không",
"mua",
"ông",
"jablonski",
"khẳng",
"định",
"bà",
"via",
"cava",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"để",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"cần",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt"
] | [
"giáo",
"viên",
"siêu",
"tiết",
"kiệm",
"tặng",
"món",
"quà",
"2761",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"học",
"sinh",
"đặc",
"biệt",
"giáo",
"viên",
"về",
"hưu",
"genevieve",
"via",
"cava",
"ở",
"thị",
"trấn",
"dumont",
"thuộc",
"bang",
"new",
"jersey",
"mỹ",
"đã",
"để",
"lại",
"món",
"quà",
"1846,504 mol/of",
"usd",
"gần",
"88",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"học",
"khu",
"địa",
"phương",
"để",
"cấp",
"học",
"bổng",
"cho",
"những",
"học",
"sinh",
"cần",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"bà",
"genevieve",
"via",
"cava",
"sống",
"một",
"đời",
"tiết",
"kiệm",
"203/3700-o/ocm",
"để",
"dành",
"tiền",
"giúp",
"đỡ",
"học",
"sinh",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"northjersey.com",
"bà",
"via",
"cava",
"cống",
"hiến",
"8 - 9",
"năm",
"cuộc",
"đời",
"của",
"mình",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"những",
"học",
"sinh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"học",
"cần",
"phải",
"có",
"sự",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt",
"trước",
"khi",
"về",
"hưu",
"vào",
"19h35",
"theo",
"cnn",
"bà",
"via",
"cava",
"qua",
"đời",
"12h",
"thọ",
"96.30",
"tuổi",
"và",
"đến",
"tháng",
"70716753710",
"học",
"khu",
"dumont",
"nhận",
"được",
"một",
"món",
"quà",
"mà",
"họ",
"không",
"ngờ",
"tới",
"một",
"chi",
"phiếu",
"tài",
"sản",
"của",
"bà",
"trị",
"giá",
"1307,358 inch",
"usd",
"bà",
"via",
"cava",
"không",
"có",
"con",
"đã",
"tích",
"lũy",
"được",
"số",
"tài",
"sản",
"nói",
"trên",
"nhờ",
"siêu",
"tiết",
"kiệm",
"ông",
"richard",
"jablonski",
"người",
"bạn",
"thân",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"thực",
"hiện",
"di",
"chúc",
"của",
"bà",
"via",
"cava",
"kể",
"lại",
"rằng",
"dù",
"cần",
"thiết",
"bị",
"trợ",
"thính",
"cho",
"mình",
"nhưng",
"bà",
"không",
"mua",
"ông",
"jablonski",
"khẳng",
"định",
"bà",
"via",
"cava",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"để",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"cần",
"giáo",
"dục",
"đặc",
"biệt"
] |
[
"donadoni",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"dắt",
"đội",
"tuyển",
"italia",
"sau",
"euro",
"âm bảy nghìn bảy trăm năm mốt phẩy năm nghìn tám trăm chín hai"
] | [
"donadoni",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"dắt",
"đội",
"tuyển",
"italia",
"sau",
"euro",
"-7751,5892"
] |
[
"thật",
"bất",
"ngờ",
"họ",
"đã",
"quen",
"nhau",
"từ",
"trên",
"một",
"trang",
"web",
"hò",
"hẹn",
"ăn",
"trưa",
"cùng",
"nhau",
"và",
"nhiều",
"đôi",
"đã",
"nên",
"vợ",
"nên",
"tháng một hai một tám bẩy một",
"chồng",
"ăn",
"trưa",
"tìm",
"được",
"vợ",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"giới",
"văn",
"phòng",
"truyền",
"tai",
"nhau",
"địa",
"chỉ",
"website",
"kết",
"bạn",
"khá",
"thú",
"vị",
"henantrua",
"hẹn",
"ăn",
"trưa",
"đến",
"với",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"các",
"thành",
"viên",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"giao",
"lưu",
"qua",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"online",
"và",
"cả",
"gặp",
"mặt",
"trực",
"tiếp",
"anh",
"nguyễn",
"thanh",
"hùng",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"mình",
"làm",
"thiết",
"kế",
"web",
"trong",
"một",
"công",
"ty",
"hầu",
"hết",
"toàn",
"nam",
"giới",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"chín mươi",
"tôi",
"bị",
"thu",
"hút",
"bởi",
"tên",
"trang",
"web",
"henantrua",
"nghe",
"thân",
"thiện",
"và",
"giản",
"dị",
"mình",
"tranh",
"thủ",
"nghỉ",
"trưa",
"muốn",
"cùng",
"ai",
"đó",
"đi",
"uống",
"cafe",
"cho",
"đỡ",
"buồn",
"muốn",
"tìm",
"một",
"bạn",
"tám bẩy không hai ngàn trừ ca vờ vờ xờ hắt gạch chéo pê a đờ",
"nữ",
"cùng",
"đi",
"uống",
"cà",
"phê",
"cùng",
"nghe",
"nhạc",
"trịnh",
"và",
"yên",
"tĩnh",
"cần",
"tìm",
"người",
"chân",
"thành",
"đồng",
"cảm",
"được",
"một",
"người",
"bạn",
"giới",
"thiệu",
"cho",
"trang",
"henantrua",
"tôi",
"cũng",
"muốn",
"thử",
"cho",
"chín mươi tám",
"vui",
"không",
"ngờ",
"chỉ",
"sau",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"tham",
"gia",
"offline",
"rồi",
"gặp",
"gỡ",
"đã",
"có",
"được",
"một",
"nhóm",
"bạn",
"rất",
"thân",
"thiết",
"một triệu ba trăm lẻ sáu nghìn sáu trăm bốn mươi",
"người",
"tôi",
"và",
"anh",
"cũng",
"yêu",
"nhau",
"từ",
"đó",
"chị",
"chi",
"linh",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"hà",
"nội",
"tâm",
"sự",
"quen",
"biết",
"qua",
"henantrua",
"chúng",
"tôi",
"mau",
"chóng",
"trở",
"thành",
"bạn",
"thân",
"rồi",
"yêu",
"nhau",
"anh",
"kể",
"ban",
"đầu",
"tôi",
"tham",
"gia",
"henantrua",
"cũng",
"vì",
"một",
"người",
"bạn",
"rủ",
"rê",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"buổi",
"off",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"đã",
"khá",
"lạc",
"quan",
"tin",
"rằng",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"một",
"nửa",
"của",
"mình",
"ở",
"đây",
"rồi",
"trong",
"thời",
"đại",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"phát",
"triển",
"như",
"vũ",
"bão",
"thì",
"những",
"trang",
"mạng",
"thú",
"vị",
"như",
"henantrua",
"quả",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hàng",
"đầu",
"cho",
"mười bảy giờ ba mươi hai phút hai giây",
"những",
"người",
"trẻ",
"văn",
"phòng",
"trang",
"web",
"còn",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"thú",
"vị",
"như",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"blog",
"hội",
"nhóm",
"đây",
"là",
"một",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"điểm",
"để",
"người",
"dùng",
"thỏa",
"sức",
"trải",
"lòng",
"và",
"thể",
"hiện",
"cá",
"tính",
"của",
"mình",
"chị",
"hồng",
"giang",
"bốn mươi tám ngàn tám trăm mười bốn phẩy không năm nghìn sáu trăm linh một",
"tuổi",
"ở",
"thái",
"hà",
"hà",
"nội",
"nhận",
"xét",
"không",
"những",
"thế",
"những",
"thành",
"viên",
"nhiệt",
"tình",
"của",
"henantrua",
"còn",
"kết",
"nối",
"để",
"cùng",
"nhau",
"làm",
"từ",
"thiện",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"cùng",
"cộng",
"đồng",
"sau",
"những",
"hoạt",
"động",
"ý",
"nghĩa",
"như",
"thế",
"được",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"kết",
"nối",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"được",
"những",
"niềm",
"vui",
"như",
"thời",
"sinh",
"viên",
"vậy",
"nguyễn",
"bích",
"diệp",
"giai đoạn một mười bốn",
"tuổi",
"quận",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"tham",
"gia",
"henantrua",
"hầu",
"hết",
"là",
"người",
"trưởng",
"thành",
"đi",
"làm",
"và",
"một trăm bảy tám nghìn chín trăm sáu tám",
"có",
"thái",
"độ",
"nghiêm",
"túc"
] | [
"thật",
"bất",
"ngờ",
"họ",
"đã",
"quen",
"nhau",
"từ",
"trên",
"một",
"trang",
"web",
"hò",
"hẹn",
"ăn",
"trưa",
"cùng",
"nhau",
"và",
"nhiều",
"đôi",
"đã",
"nên",
"vợ",
"nên",
"tháng 12/1871",
"chồng",
"ăn",
"trưa",
"tìm",
"được",
"vợ",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"giới",
"văn",
"phòng",
"truyền",
"tai",
"nhau",
"địa",
"chỉ",
"website",
"kết",
"bạn",
"khá",
"thú",
"vị",
"henantrua",
"hẹn",
"ăn",
"trưa",
"đến",
"với",
"mạng",
"xã",
"hội",
"này",
"các",
"thành",
"viên",
"được",
"tiếp",
"xúc",
"giao",
"lưu",
"qua",
"nhiều",
"hình",
"thức",
"online",
"và",
"cả",
"gặp",
"mặt",
"trực",
"tiếp",
"anh",
"nguyễn",
"thanh",
"hùng",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"chia",
"sẻ",
"mình",
"làm",
"thiết",
"kế",
"web",
"trong",
"một",
"công",
"ty",
"hầu",
"hết",
"toàn",
"nam",
"giới",
"anh",
"chia",
"sẻ",
"90",
"tôi",
"bị",
"thu",
"hút",
"bởi",
"tên",
"trang",
"web",
"henantrua",
"nghe",
"thân",
"thiện",
"và",
"giản",
"dị",
"mình",
"tranh",
"thủ",
"nghỉ",
"trưa",
"muốn",
"cùng",
"ai",
"đó",
"đi",
"uống",
"cafe",
"cho",
"đỡ",
"buồn",
"muốn",
"tìm",
"một",
"bạn",
"8702000-kvvxh/pađ",
"nữ",
"cùng",
"đi",
"uống",
"cà",
"phê",
"cùng",
"nghe",
"nhạc",
"trịnh",
"và",
"yên",
"tĩnh",
"cần",
"tìm",
"người",
"chân",
"thành",
"đồng",
"cảm",
"được",
"một",
"người",
"bạn",
"giới",
"thiệu",
"cho",
"trang",
"henantrua",
"tôi",
"cũng",
"muốn",
"thử",
"cho",
"98",
"vui",
"không",
"ngờ",
"chỉ",
"sau",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"tham",
"gia",
"offline",
"rồi",
"gặp",
"gỡ",
"đã",
"có",
"được",
"một",
"nhóm",
"bạn",
"rất",
"thân",
"thiết",
"1.306.640",
"người",
"tôi",
"và",
"anh",
"cũng",
"yêu",
"nhau",
"từ",
"đó",
"chị",
"chi",
"linh",
"nguyễn",
"chí",
"thanh",
"hà",
"nội",
"tâm",
"sự",
"quen",
"biết",
"qua",
"henantrua",
"chúng",
"tôi",
"mau",
"chóng",
"trở",
"thành",
"bạn",
"thân",
"rồi",
"yêu",
"nhau",
"anh",
"kể",
"ban",
"đầu",
"tôi",
"tham",
"gia",
"henantrua",
"cũng",
"vì",
"một",
"người",
"bạn",
"rủ",
"rê",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"buổi",
"off",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"đã",
"khá",
"lạc",
"quan",
"tin",
"rằng",
"sẽ",
"tìm",
"được",
"một",
"nửa",
"của",
"mình",
"ở",
"đây",
"rồi",
"trong",
"thời",
"đại",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"phát",
"triển",
"như",
"vũ",
"bão",
"thì",
"những",
"trang",
"mạng",
"thú",
"vị",
"như",
"henantrua",
"quả",
"là",
"lựa",
"chọn",
"hàng",
"đầu",
"cho",
"17:32:2",
"những",
"người",
"trẻ",
"văn",
"phòng",
"trang",
"web",
"còn",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"thú",
"vị",
"như",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"blog",
"hội",
"nhóm",
"đây",
"là",
"một",
"mạng",
"xã",
"hội",
"với",
"nhiều",
"ưu",
"điểm",
"để",
"người",
"dùng",
"thỏa",
"sức",
"trải",
"lòng",
"và",
"thể",
"hiện",
"cá",
"tính",
"của",
"mình",
"chị",
"hồng",
"giang",
"48.814,05601",
"tuổi",
"ở",
"thái",
"hà",
"hà",
"nội",
"nhận",
"xét",
"không",
"những",
"thế",
"những",
"thành",
"viên",
"nhiệt",
"tình",
"của",
"henantrua",
"còn",
"kết",
"nối",
"để",
"cùng",
"nhau",
"làm",
"từ",
"thiện",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"cùng",
"cộng",
"đồng",
"sau",
"những",
"hoạt",
"động",
"ý",
"nghĩa",
"như",
"thế",
"được",
"cùng",
"chia",
"sẻ",
"kết",
"nối",
"tôi",
"thậm",
"chí",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"được",
"những",
"niềm",
"vui",
"như",
"thời",
"sinh",
"viên",
"vậy",
"nguyễn",
"bích",
"diệp",
"giai đoạn 1 - 14",
"tuổi",
"quận",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"tham",
"gia",
"henantrua",
"hầu",
"hết",
"là",
"người",
"trưởng",
"thành",
"đi",
"làm",
"và",
"178.968",
"có",
"thái",
"độ",
"nghiêm",
"túc"
] |
[
"vì",
"một không không đê đê o chéo",
"pháp",
"từ",
"giã",
"thói",
"quen",
"hôn",
"khi",
"tạm",
"biệt",
"chiếc",
"hôn",
"mà",
"người",
"pháp",
"thường",
"dùng",
"để",
"thay",
"lời",
"chào",
"hay",
"câu",
"tạm",
"biệt",
"đang",
"chịu",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"từ",
"mối",
"nguy",
"toàn",
"cầu",
"cúm",
"a/h1n1",
"hôn",
"năm bốn",
"nhẹ",
"vào",
"má",
"là",
"một",
"truyền",
"thống",
"phổ",
"biến",
"của",
"người",
"pháp",
"nhưng",
"giờ",
"đây",
"chiếc",
"hôn",
"mà",
"họ",
"thường",
"dùng",
"để",
"thay",
"lời",
"chào",
"hay",
"câu",
"tạm",
"biệt",
"đang",
"chịu",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"từ",
"mối",
"nguy",
"toàn",
"cầu",
"cúm",
"a/h1n1",
"cúm",
"a/h1n1",
"đang",
"làm",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"ap",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"công",
"ty",
"và",
"cả",
"đường",
"bốn phẩy không hai",
"dây",
"nóng",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"pháp",
"đã",
"khuyến",
"cáo",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nhân",
"viên",
"khi",
"mùa",
"đông",
"tới",
"gần",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"thói",
"quen",
"trên",
"vì",
"sợ",
"chiếc",
"hôn",
"tạm",
"biệt",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nụ",
"hôn",
"tử",
"thần",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"là",
"làm",
"lây",
"lan",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"ở",
"những",
"vùng",
"thuộc",
"pháp",
"tại",
"bán",
"cầu",
"nam",
"giờ",
"đây",
"đang",
"sát",
"gần",
"mùa",
"đông",
"như",
"đảo",
"nouvelle",
"caledonie",
"đã",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"vòng hai sáu mười",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"bệnh",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"hai",
"ngôi",
"trường",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"guilvinec",
"ở",
"vùng",
"brittany",
"của",
"pháp",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"là",
"không",
"hôn",
"tạm",
"biệt",
"với",
"giáo",
"viên",
"hay",
"những",
"học",
"sinh",
"khác",
"tôi",
"yêu",
"cầu",
"các",
"em",
"không",
"làm",
"việc",
"này",
"thị",
"trưởng",
"thị",
"trấn",
"helene",
"tanguy",
"nói",
"cúm",
"a/h1n1",
"đã",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chúng",
"ta",
"bài",
"báo",
"nói",
"về",
"lệnh",
"cấm",
"ôm",
"hôm",
"đăng",
"trên",
"le",
"parisien",
"có",
"tiêu",
"đề",
"như",
"vậy",
"trang",
"web",
"của",
"bộ",
"nhấn",
"mạnh",
"tránh",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"giữa",
"người",
"với",
"người",
"đặc",
"biệt",
"là",
"người",
"ốm",
"đồng",
"thời",
"khuyến",
"cáo",
"giữ",
"khoảng",
"một trăm lẻ bốn chéo ba ngàn xuộc lờ",
"cách",
"giữa",
"hai",
"người",
"tối",
"thiểu",
"một",
"mét",
"hồi",
"tháng mười hai",
"một nghìn chín không không",
"bộ",
"trưởng",
"y",
"tế",
"lebanon",
"đã",
"thúc",
"giục",
"người",
"dân",
"tránh",
"thói",
"quen",
"hôn",
"má",
"khi",
"tạm",
"biệt",
"cùng",
"lúc",
"đó",
"tại",
"mexico",
"cũng",
"có",
"thông",
"báo",
"tương",
"tự",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"cho",
"hay",
"cúm",
"a/h1n1",
"đã",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"âm năm mươi nghìn chín trăm bẩy mươi tám phẩy chín ngàn bốn trăm tám tám",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"đó",
"có",
"không hai không không tám bốn sáu bốn năm sáu một hai",
"trường",
"ba triệu hai trăm sáu lăm nghìn sáu trăm mười lăm",
"hợp",
"chỉ",
"riêng",
"ở",
"tuần",
"qua",
"cho",
"tới",
"nay",
"hầu",
"hết",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"một trăm hai lăm mờ mờ chéo",
"loại",
"virus",
"dễ",
"dàng",
"lây",
"lan",
"khi",
"người",
"bệnh",
"ho",
"hoặc",
"hắt",
"hơi",
"đều",
"có",
"triệu",
"chứng",
"ôn",
"hòa",
"thậm",
"chí",
"không",
"cần",
"điều",
"trị",
"mà",
"tự",
"bình",
"phục"
] | [
"vì",
"100ddo/",
"pháp",
"từ",
"giã",
"thói",
"quen",
"hôn",
"khi",
"tạm",
"biệt",
"chiếc",
"hôn",
"mà",
"người",
"pháp",
"thường",
"dùng",
"để",
"thay",
"lời",
"chào",
"hay",
"câu",
"tạm",
"biệt",
"đang",
"chịu",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"từ",
"mối",
"nguy",
"toàn",
"cầu",
"cúm",
"a/h1n1",
"hôn",
"54",
"nhẹ",
"vào",
"má",
"là",
"một",
"truyền",
"thống",
"phổ",
"biến",
"của",
"người",
"pháp",
"nhưng",
"giờ",
"đây",
"chiếc",
"hôn",
"mà",
"họ",
"thường",
"dùng",
"để",
"thay",
"lời",
"chào",
"hay",
"câu",
"tạm",
"biệt",
"đang",
"chịu",
"một",
"áp",
"lực",
"rất",
"lớn",
"từ",
"mối",
"nguy",
"toàn",
"cầu",
"cúm",
"a/h1n1",
"cúm",
"a/h1n1",
"đang",
"làm",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"ảnh",
"ap",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"công",
"ty",
"và",
"cả",
"đường",
"4,02",
"dây",
"nóng",
"của",
"bộ",
"y",
"tế",
"pháp",
"đã",
"khuyến",
"cáo",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"nhân",
"viên",
"khi",
"mùa",
"đông",
"tới",
"gần",
"hãy",
"tránh",
"xa",
"thói",
"quen",
"trên",
"vì",
"sợ",
"chiếc",
"hôn",
"tạm",
"biệt",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nụ",
"hôn",
"tử",
"thần",
"hoặc",
"ít",
"nhất",
"là",
"làm",
"lây",
"lan",
"dịch",
"bệnh",
"nhưng",
"ở",
"những",
"vùng",
"thuộc",
"pháp",
"tại",
"bán",
"cầu",
"nam",
"giờ",
"đây",
"đang",
"sát",
"gần",
"mùa",
"đông",
"như",
"đảo",
"nouvelle",
"caledonie",
"đã",
"có",
"bảy",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"vòng 26 - 10",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"bệnh",
"với",
"các",
"em",
"nhỏ",
"ở",
"hai",
"ngôi",
"trường",
"thuộc",
"thị",
"trấn",
"guilvinec",
"ở",
"vùng",
"brittany",
"của",
"pháp",
"bài",
"học",
"đầu",
"tiên",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"là",
"không",
"hôn",
"tạm",
"biệt",
"với",
"giáo",
"viên",
"hay",
"những",
"học",
"sinh",
"khác",
"tôi",
"yêu",
"cầu",
"các",
"em",
"không",
"làm",
"việc",
"này",
"thị",
"trưởng",
"thị",
"trấn",
"helene",
"tanguy",
"nói",
"cúm",
"a/h1n1",
"đã",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"sống",
"của",
"chúng",
"ta",
"bài",
"báo",
"nói",
"về",
"lệnh",
"cấm",
"ôm",
"hôm",
"đăng",
"trên",
"le",
"parisien",
"có",
"tiêu",
"đề",
"như",
"vậy",
"trang",
"web",
"của",
"bộ",
"nhấn",
"mạnh",
"tránh",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"giữa",
"người",
"với",
"người",
"đặc",
"biệt",
"là",
"người",
"ốm",
"đồng",
"thời",
"khuyến",
"cáo",
"giữ",
"khoảng",
"104/3000/l",
"cách",
"giữa",
"hai",
"người",
"tối",
"thiểu",
"một",
"mét",
"hồi",
"tháng 12",
"1000900",
"bộ",
"trưởng",
"y",
"tế",
"lebanon",
"đã",
"thúc",
"giục",
"người",
"dân",
"tránh",
"thói",
"quen",
"hôn",
"má",
"khi",
"tạm",
"biệt",
"cùng",
"lúc",
"đó",
"tại",
"mexico",
"cũng",
"có",
"thông",
"báo",
"tương",
"tự",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"cho",
"hay",
"cúm",
"a/h1n1",
"đã",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"-50.978,9488",
"người",
"tử",
"vong",
"trong",
"đó",
"có",
"020084645612",
"trường",
"3.265.615",
"hợp",
"chỉ",
"riêng",
"ở",
"tuần",
"qua",
"cho",
"tới",
"nay",
"hầu",
"hết",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"125mm/",
"loại",
"virus",
"dễ",
"dàng",
"lây",
"lan",
"khi",
"người",
"bệnh",
"ho",
"hoặc",
"hắt",
"hơi",
"đều",
"có",
"triệu",
"chứng",
"ôn",
"hòa",
"thậm",
"chí",
"không",
"cần",
"điều",
"trị",
"mà",
"tự",
"bình",
"phục"
] |
[
"clip",
"ảnh",
"quỷ",
"lửa",
"nhấn",
"chìm",
"khách",
"sạn",
"chọc",
"trời",
"nga",
"vtc",
"news",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"nhấn",
"chìm",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"nhất",
"vùng",
"bắc",
"kavkaz",
"phía",
"nam",
"nước",
"nga",
"nơi",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"một",
"khách",
"sạn",
"ba ngàn",
"sao",
"bên",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành",
"phố",
"grozny",
"công",
"hòa",
"chechnya",
"liên",
"bang",
"nga",
"các",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"địa",
"phương",
"đã",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"báo",
"cáo",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"lên",
"ở",
"tầng",
"hai nghìn không trăm ba mươi mốt",
"tám hai bẩy chín bẩy sáu bẩy sáu ba hai năm",
"của",
"tòa",
"nhà",
"vào",
"lúc",
"mùng hai đến ngày mười sáu tháng một",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khoảng",
"mười bốn tháng mười hai một ngàn bốn trăm hai mươi ba",
"tháng một hai nghìn bảy trăm bốn mươi bảy",
"theo",
"giờ",
"hà",
"nội.các",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"đã",
"ngày bẩy tháng ba hai ngàn ba trăm tám chín",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"các",
"hình",
"ảnh",
"chân",
"thực",
"nhất",
"lên",
"các",
"mạng",
"ngày tám",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"hay",
"twitter",
"nội",
"dung",
"nổi",
"bật",
"của",
"các",
"bức",
"ảnh",
"chính",
"là",
"ngọn",
"lửa",
"đang",
"nhấn",
"chìm",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"này",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"bên",
"mười giờ năm mươi tư phút năm hai giây",
"trong",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"tới",
"hai trăm bẩy mươi bẩy ki lô mét khối",
"này.các",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"đã",
"bị",
"phong",
"tỏa",
"sau",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"có",
"mặt",
"theo",
"hãng",
"tin",
"rt",
"khoảng",
"âm ba mươi chấm bốn sáu",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hỏa",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"khống",
"chế",
"ngọn",
"lửa.mặc",
"dù",
"nhanh",
"chóng",
"kiểm",
"soát",
"được",
"ngọn",
"lửa",
"ở",
"các",
"tầng",
"bên",
"dưới",
"nhưng",
"gió",
"mạnh",
"đã",
"khiến",
"lửa",
"bốc",
"sáu ngàn ba trăm tám chín phẩy hai một không oát",
"cao",
"nằm",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"của",
"các",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"địa",
"phương",
"khi",
"đó",
"các",
"trực",
"thăng",
"cứu",
"hộ",
"của",
"thành",
"phố",
"pyatigorsk",
"gần",
"đó",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"sang",
"dập",
"lửa",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"vụ",
"cháy",
"có",
"thể",
"là",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"đường",
"điện",
"chập",
"mạch",
"và",
"phát",
"sinh",
"ngọn",
"lửa",
"chứ",
"không",
"phải",
"nguyên",
"nhân",
"bảy chín không u ét i gạch chéo",
"hình",
"sự.tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"bị",
"cháy",
"có",
"tên",
"olympus",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"một",
"ngôi",
"sao",
"điện",
"ảnh",
"pháp",
"lưu",
"vong",
"gerard",
"depardieu",
"hiện",
"tại",
"căn",
"hộ",
"của",
"triệu",
"phú",
"này",
"đang",
"nằm",
"ở",
"tầng",
"năm triệu sáu trăm mười ngàn ba trăm bốn mươi mốt",
"của",
"tòa",
"nhà",
"và",
"bị",
"hư",
"hại",
"chút",
"ít",
"sau",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn.khu",
"liên",
"hợp",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"theo",
"một",
"đề",
"án",
"mở",
"cửa",
"tháng chín một ngàn một trăm mười sáu",
"gồm",
"âm năm chín chấm không ba mươi",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"với",
"các",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"khách",
"sạn",
"âm chín bốn phẩy tám",
"năm triệu",
"sao",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"nhất",
"của",
"nó",
"cao",
"một nghìn năm trăm mười lăm",
"tầng",
"vừa",
"bị",
"cháy",
"còn",
"lại",
"một ngàn",
"tòa",
"nhà",
"gờ ba nghìn một không không",
"bốn triệu sáu trăm linh tám ngàn một trăm hai mươi",
"tầng",
"bảy triệu bốn trăm chín mươi lăm ngàn một",
"tòa",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi năm",
"tầng",
"và",
"một một ba hai hai không không bẩy bẩy tám ba",
"tòa",
"tám chín phẩy một tới chín mươi ba chấm tám",
"tầng.video",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"ở",
"chechnya"
] | [
"clip",
"ảnh",
"quỷ",
"lửa",
"nhấn",
"chìm",
"khách",
"sạn",
"chọc",
"trời",
"nga",
"vtc",
"news",
"ngọn",
"lửa",
"đã",
"nhấn",
"chìm",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"nhất",
"vùng",
"bắc",
"kavkaz",
"phía",
"nam",
"nước",
"nga",
"nơi",
"có",
"những",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"một",
"khách",
"sạn",
"3000",
"sao",
"bên",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"tại",
"thành",
"phố",
"grozny",
"công",
"hòa",
"chechnya",
"liên",
"bang",
"nga",
"các",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"địa",
"phương",
"đã",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"báo",
"cáo",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"lên",
"ở",
"tầng",
"2031",
"82797676325",
"của",
"tòa",
"nhà",
"vào",
"lúc",
"mùng 2 đến ngày 16 tháng 1",
"giờ",
"địa",
"phương",
"khoảng",
"14/12/1423",
"tháng 1/2747",
"theo",
"giờ",
"hà",
"nội.các",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"đã",
"ngày 7/3/2389",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"các",
"hình",
"ảnh",
"chân",
"thực",
"nhất",
"lên",
"các",
"mạng",
"ngày 8",
"xã",
"hội",
"như",
"facebook",
"hay",
"twitter",
"nội",
"dung",
"nổi",
"bật",
"của",
"các",
"bức",
"ảnh",
"chính",
"là",
"ngọn",
"lửa",
"đang",
"nhấn",
"chìm",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"này",
"những",
"người",
"có",
"mặt",
"bên",
"10:54:52",
"trong",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"được",
"tổ",
"chức",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"tới",
"277 km3",
"này.các",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"đã",
"bị",
"phong",
"tỏa",
"sau",
"khi",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"có",
"mặt",
"theo",
"hãng",
"tin",
"rt",
"khoảng",
"-30.46",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hỏa",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"để",
"khống",
"chế",
"ngọn",
"lửa.mặc",
"dù",
"nhanh",
"chóng",
"kiểm",
"soát",
"được",
"ngọn",
"lửa",
"ở",
"các",
"tầng",
"bên",
"dưới",
"nhưng",
"gió",
"mạnh",
"đã",
"khiến",
"lửa",
"bốc",
"6389,210 w",
"cao",
"nằm",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"của",
"các",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"địa",
"phương",
"khi",
"đó",
"các",
"trực",
"thăng",
"cứu",
"hộ",
"của",
"thành",
"phố",
"pyatigorsk",
"gần",
"đó",
"đã",
"được",
"huy",
"động",
"sang",
"dập",
"lửa",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"vụ",
"cháy",
"có",
"thể",
"là",
"không",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"đường",
"điện",
"chập",
"mạch",
"và",
"phát",
"sinh",
"ngọn",
"lửa",
"chứ",
"không",
"phải",
"nguyên",
"nhân",
"790usy/",
"hình",
"sự.tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"bị",
"cháy",
"có",
"tên",
"olympus",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"một",
"ngôi",
"sao",
"điện",
"ảnh",
"pháp",
"lưu",
"vong",
"gerard",
"depardieu",
"hiện",
"tại",
"căn",
"hộ",
"của",
"triệu",
"phú",
"này",
"đang",
"nằm",
"ở",
"tầng",
"5.610.341",
"của",
"tòa",
"nhà",
"và",
"bị",
"hư",
"hại",
"chút",
"ít",
"sau",
"vụ",
"hỏa",
"hoạn.khu",
"liên",
"hợp",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"theo",
"một",
"đề",
"án",
"mở",
"cửa",
"tháng 9/1116",
"gồm",
"-59.030",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"với",
"các",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"và",
"khách",
"sạn",
"-94,8",
"5.000.000",
"sao",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"nhất",
"của",
"nó",
"cao",
"1515",
"tầng",
"vừa",
"bị",
"cháy",
"còn",
"lại",
"1000",
"tòa",
"nhà",
"g3000100",
"4.608.120",
"tầng",
"7.495.100",
"tòa",
"1445",
"tầng",
"và",
"11322007783",
"tòa",
"89,1 - 93.8",
"tầng.video",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"cháy",
"tòa",
"nhà",
"chọc",
"trời",
"ở",
"chechnya"
] |
[
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"điểm",
"đến",
"cho",
"sự",
"kiện",
"xa",
"hoa",
"của",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"thế",
"giới",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đã",
"được",
"gia",
"đình",
"tỷ",
"phú",
"ấn",
"độ",
"lựa",
"chọn",
"là",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"trong",
"mười chín giờ",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"gần",
"hai trăm hai mươi ba nghìn bảy trăm mười chín",
"khách",
"mời",
"và",
"lần",
"này",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"quý một không một bảy ba một",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"lựa",
"chọn",
"đây",
"là",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"liên",
"doanh",
"với",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"sumitomo",
"động",
"thổ",
"và",
"công",
"bố",
"triển",
"khai",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"bắc",
"hà",
"nội",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trị",
"giá",
"âm bẩy mươi mốt phít",
"usd",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"biết",
"đám",
"cưới",
"sang",
"trọng",
"của",
"gia",
"đình",
"tỷ",
"phú",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"liên",
"tục",
"trong",
"hai trăm ba bảy ngàn bảy tám",
"ngày",
"của",
"mười bốn giờ hai mươi sáu",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"gần",
"mười phẩy năm đến mười bốn chấm không sáu",
"khách",
"mời",
"toàn",
"cảnh",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đối",
"với",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"ấn",
"độ",
"thương",
"hiệu",
"sheraton",
"grand",
"luôn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"được",
"ưa",
"thích",
"và",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"bởi",
"những",
"tiện",
"nghi",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"tại",
"hệ",
"thống",
"khách",
"sạn",
"thuộc",
"thương",
"hiệu",
"này",
"được",
"biết",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"cũng",
"là",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"chuẩn",
"sheraton",
"grand",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"với",
"vị",
"trí",
"vô",
"cùng",
"đắc",
"địa",
"chỉ",
"cách",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"năm triệu bốn mươi nghìn",
"phút",
"đi",
"xe",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"bãi",
"biển",
"cát",
"trắng",
"năm chín",
"xinh",
"đẹp",
"cũng",
"như",
"nằm",
"ngay",
"gần",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"thế",
"giới",
"như",
"ngày mười chín",
"phố",
"cổ",
"hội",
"an",
"cố",
"đô",
"huế",
"là",
"điểm",
"đến",
"vô",
"cùng",
"thuận",
"lợi",
"ngày hai tư và ngày hai mốt",
"để",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"như",
"triển",
"khai",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"cho",
"gia",
"đình",
"bạn",
"bè",
"trước",
"và",
"sau",
"sự",
"kiện",
"phòng",
"hội",
"nghị",
"bốn giờ",
"grand",
"ballroom",
"với",
"trần",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"đối",
"ngày mười hai tới ngày mười nhăm tháng mười",
"với",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"ấn",
"độ",
"tại",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"chính",
"là",
"phòng",
"grand",
"ballroom",
"có",
"trần",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"lên",
"đến",
"âm chín ngàn bốn trăm bảy mốt chấm tám trăm bốn mươi chín ga lông",
"địa",
"điểm",
"vô",
"cùng",
"lý",
"tưởng",
"để",
"tổ",
"chức",
"các",
"sự",
"cộng tám tám hai bẩy sáu không bẩy sáu bẩy năm",
"kiện",
"lớn",
"đẳng",
"cấp",
"đây",
"cũng",
"vinh",
"dự",
"là",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"yến",
"tiệc",
"cho",
"hơn",
"ba triệu chín trăm năm mươi chín nghìn bốn trăm năm mươi hai",
"nguyên",
"thủ",
"bên",
"lề",
"sự",
"kiện",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"cấp",
"cao",
"apec",
"quý không tám tám một sáu",
"bên",
"cạnh",
"phòng",
"hội",
"nghị",
"quy",
"mô",
"đẳng",
"cấp",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"với",
"tầm",
"nhìn",
"hướng",
"biển",
"tuyệt",
"đẹp",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"cho",
"du",
"khách",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"bể",
"bơi",
"sờ ép gạch ngang một trăm",
"vô",
"cực",
"tuyệt",
"đẹp",
"tại",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"để",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"tế",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đã",
"xây",
"dựng",
"nguồn",
"cảm",
"hứng",
"ẩm",
"thực",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"đa",
"dạng",
"cho",
"mọi",
"thực",
"khách",
"khi",
"có",
"tới",
"bảy",
"nhà",
"hàng",
"và",
"hai không không không ngang sáu không không",
"quầy",
"bar",
"theo",
"nhiều",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"vô",
"cùng",
"lý",
"tưởng",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"quan",
"trọng",
"làm",
"nên",
"thương",
"hiệu",
"sheraton",
"grand",
"chính",
"là",
"chất",
"lượng",
"phục",
"vụ",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"linh",
"hoạt",
"theo",
"các",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"của",
"khách",
"hàng",
"không",
"gian",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"cưới",
"ngoài",
"trời",
"tại",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giải",
"trí",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"còn",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"và",
"xây",
"dựng",
"sân",
"gôn",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"dọc",
"bờ",
"biển",
"miền",
"trung",
"việt",
"nam",
"sân",
"gôn",
"được",
"hình",
"thành",
"mang",
"phong",
"cách",
"tựa",
"như",
"những",
"sân",
"gôn",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"thiên",
"nhiên",
"ưu",
"ái",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"mang",
"hơi",
"bốn triệu tám ngàn chín mươi hai",
"thở",
"của",
"vẻ",
"đẹp",
"ngoạn",
"mục",
"được",
"đem",
"đến",
"từ",
"phong",
"cảnh",
"của",
"núi",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"biển",
"đông",
"và",
"cù",
"lao",
"chàm",
"đồng",
"thời",
"luôn",
"đi",
"đầu",
"sáu mươi mốt",
"trong",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"có",
"một",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"bài",
"bản",
"chuyên",
"nghiệp",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"đã",
"tạo",
"dựng",
"nên",
"thương",
"hiệu",
"với",
"uy",
"tín",
"lâu",
"năm",
"sáu không không bốn trăm đờ rờ tê xuộc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"và",
"là",
"điểm",
"đến",
"yêu",
"thích",
"đối",
"với",
"khách",
"chơi",
"gôn",
"trong",
"nước",
"cũng",
"như",
"quốc",
"tế",
"để",
"tạo",
"dựng",
"những",
"dấu",
"ấn",
"tốt",
"đắp liu o dê chéo quờ ngang",
"đẹp",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"thời",
"gian",
"qua",
"những",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"đã",
"đi",
"trước",
"đón",
"đầu",
"tiên",
"phong",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"du",
"lịch",
"đẳng",
"cấp",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ngày hai ba và ngày mười tám tháng năm",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ngoạn",
"mục",
"của",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"nhất",
"là",
"phân",
"khúc",
"nhóm",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"có",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"cao",
"và",
"lưu",
"trú",
"dài",
"ngày"
] | [
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"điểm",
"đến",
"cho",
"sự",
"kiện",
"xa",
"hoa",
"của",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"thế",
"giới",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đã",
"được",
"gia",
"đình",
"tỷ",
"phú",
"ấn",
"độ",
"lựa",
"chọn",
"là",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"trong",
"19h",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"gần",
"223.719",
"khách",
"mời",
"và",
"lần",
"này",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"quý 10/1731",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"là",
"cái",
"tên",
"được",
"lựa",
"chọn",
"đây",
"là",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"liên",
"doanh",
"với",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"đầu",
"nhật",
"bản",
"sumitomo",
"động",
"thổ",
"và",
"công",
"bố",
"triển",
"khai",
"thành",
"phố",
"thông",
"minh",
"bắc",
"hà",
"nội",
"với",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"trị",
"giá",
"-71 ft",
"usd",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"biết",
"đám",
"cưới",
"sang",
"trọng",
"của",
"gia",
"đình",
"tỷ",
"phú",
"ấn",
"độ",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"liên",
"tục",
"trong",
"237.078",
"ngày",
"của",
"14h26",
"với",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"gần",
"10,5 - 14.06",
"khách",
"mời",
"toàn",
"cảnh",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đối",
"với",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"ấn",
"độ",
"thương",
"hiệu",
"sheraton",
"grand",
"luôn",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"thương",
"hiệu",
"được",
"ưa",
"thích",
"và",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"bởi",
"những",
"tiện",
"nghi",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"tại",
"hệ",
"thống",
"khách",
"sạn",
"thuộc",
"thương",
"hiệu",
"này",
"được",
"biết",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"cũng",
"là",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"chuẩn",
"sheraton",
"grand",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"với",
"vị",
"trí",
"vô",
"cùng",
"đắc",
"địa",
"chỉ",
"cách",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"5.040.000",
"phút",
"đi",
"xe",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"bãi",
"biển",
"cát",
"trắng",
"59",
"xinh",
"đẹp",
"cũng",
"như",
"nằm",
"ngay",
"gần",
"các",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"thế",
"giới",
"như",
"ngày 19",
"phố",
"cổ",
"hội",
"an",
"cố",
"đô",
"huế",
"là",
"điểm",
"đến",
"vô",
"cùng",
"thuận",
"lợi",
"ngày 24 và ngày 21",
"để",
"tổ",
"chức",
"đám",
"cưới",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"như",
"triển",
"khai",
"các",
"tour",
"du",
"lịch",
"cho",
"gia",
"đình",
"bạn",
"bè",
"trước",
"và",
"sau",
"sự",
"kiện",
"phòng",
"hội",
"nghị",
"4h",
"grand",
"ballroom",
"với",
"trần",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"đối",
"ngày 12 tới ngày 15 tháng 10",
"với",
"giới",
"siêu",
"giàu",
"ấn",
"độ",
"tại",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"chính",
"là",
"phòng",
"grand",
"ballroom",
"có",
"trần",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"lên",
"đến",
"-9471.849 gallon",
"địa",
"điểm",
"vô",
"cùng",
"lý",
"tưởng",
"để",
"tổ",
"chức",
"các",
"sự",
"+8827607675",
"kiện",
"lớn",
"đẳng",
"cấp",
"đây",
"cũng",
"vinh",
"dự",
"là",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"yến",
"tiệc",
"cho",
"hơn",
"3.959.452",
"nguyên",
"thủ",
"bên",
"lề",
"sự",
"kiện",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"cấp",
"cao",
"apec",
"quý 08/816",
"bên",
"cạnh",
"phòng",
"hội",
"nghị",
"quy",
"mô",
"đẳng",
"cấp",
"bể",
"bơi",
"vô",
"cực",
"với",
"tầm",
"nhìn",
"hướng",
"biển",
"tuyệt",
"đẹp",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"cho",
"du",
"khách",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tại",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"bể",
"bơi",
"sf-100",
"vô",
"cực",
"tuyệt",
"đẹp",
"tại",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"để",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"nhiều",
"sự",
"kiện",
"quốc",
"tế",
"khách",
"sạn",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"đã",
"xây",
"dựng",
"nguồn",
"cảm",
"hứng",
"ẩm",
"thực",
"đẳng",
"cấp",
"và",
"đa",
"dạng",
"cho",
"mọi",
"thực",
"khách",
"khi",
"có",
"tới",
"bảy",
"nhà",
"hàng",
"và",
"2000-600",
"quầy",
"bar",
"theo",
"nhiều",
"phong",
"cách",
"khác",
"nhau",
"trên",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"vô",
"cùng",
"lý",
"tưởng",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"quan",
"trọng",
"làm",
"nên",
"thương",
"hiệu",
"sheraton",
"grand",
"chính",
"là",
"chất",
"lượng",
"phục",
"vụ",
"chuyên",
"nghiệp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"tế",
"linh",
"hoạt",
"theo",
"các",
"yêu",
"cầu",
"khắt",
"khe",
"của",
"khách",
"hàng",
"không",
"gian",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"cưới",
"ngoài",
"trời",
"tại",
"sheraton",
"grand",
"đà",
"nẵng",
"resort",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"nhằm",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"nghỉ",
"dưỡng",
"giải",
"trí",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"còn",
"đầu",
"tư",
"thiết",
"kế",
"và",
"xây",
"dựng",
"sân",
"gôn",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"tọa",
"lạc",
"dọc",
"bờ",
"biển",
"miền",
"trung",
"việt",
"nam",
"sân",
"gôn",
"được",
"hình",
"thành",
"mang",
"phong",
"cách",
"tựa",
"như",
"những",
"sân",
"gôn",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"thiên",
"nhiên",
"ưu",
"ái",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"mang",
"hơi",
"4.008.092",
"thở",
"của",
"vẻ",
"đẹp",
"ngoạn",
"mục",
"được",
"đem",
"đến",
"từ",
"phong",
"cảnh",
"của",
"núi",
"ngũ",
"hành",
"sơn",
"biển",
"đông",
"và",
"cù",
"lao",
"chàm",
"đồng",
"thời",
"luôn",
"đi",
"đầu",
"61",
"trong",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"có",
"một",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"bài",
"bản",
"chuyên",
"nghiệp",
"brg",
"đà",
"nẵng",
"golf",
"resort",
"đã",
"tạo",
"dựng",
"nên",
"thương",
"hiệu",
"với",
"uy",
"tín",
"lâu",
"năm",
"600400đrt/",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"dịch",
"vụ",
"du",
"lịch",
"và",
"là",
"điểm",
"đến",
"yêu",
"thích",
"đối",
"với",
"khách",
"chơi",
"gôn",
"trong",
"nước",
"cũng",
"như",
"quốc",
"tế",
"để",
"tạo",
"dựng",
"những",
"dấu",
"ấn",
"tốt",
"wod/q-",
"đẹp",
"trong",
"lòng",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"thời",
"gian",
"qua",
"những",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"của",
"việt",
"nam",
"như",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"đã",
"đi",
"trước",
"đón",
"đầu",
"tiên",
"phong",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"hệ",
"thống",
"du",
"lịch",
"đẳng",
"cấp",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"tại",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"của",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành",
"phố",
"đà",
"nẵng",
"ngày 23 và ngày 18 tháng 5",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ngoạn",
"mục",
"của",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"nhất",
"là",
"phân",
"khúc",
"nhóm",
"du",
"khách",
"quốc",
"tế",
"có",
"mức",
"chi",
"tiêu",
"cao",
"và",
"lưu",
"trú",
"dài",
"ngày"
] |
[
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"xăng",
"lên",
"ba ngàn bảy trăm linh ba phẩy không không ba bốn chín mon",
"chinhphu.vn",
"từ",
"hôm",
"nay",
"vê kép tờ nờ lờ xê ngang hai trăm",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"từ",
"năm trăm tám mươi sáu phần trăm",
"lên",
"âm chín nghìn chín trăm mười chín phẩy sáu sáu hai rúp trên ga lông",
"đây",
"là",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thông",
"tư",
"số",
"tám không bốn gạch ngang hai không không i vờ a",
"về",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thuộc",
"nhóm",
"hai mươi mốt trên mười chín",
"tại",
"biểu",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cùng",
"với",
"đó",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"mặt",
"hàng",
"diesel",
"tăng",
"từ",
"sáu trăm tám mươi ki lo oát giờ",
"bảy nghìn bảy trăm tám mươi tư phẩy sáu tám một ca ra",
"lên",
"ba ngàn năm trăm bẩy mươi ba phẩy năm trăm sáu mươi sáu đồng",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"hỏa",
"và",
"mazut",
"tăng",
"từ",
"bẩy ngàn ba trăm chín mươi tám phẩy ba bảy không xen ti mét",
"lên",
"một trăm chín mươi đồng",
"thông",
"tư",
"này",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"ngày",
"ký",
"và",
"thay",
"thế",
"thông",
"tư",
"số",
"rờ o i hai không không",
"ngày mười ba tháng chín năm tám trăm tám ba",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thuộc",
"nhóm",
"hai nghìn bốn trăm hai tám",
"tại",
"biểu",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi"
] | [
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"xăng",
"lên",
"3703,00349 mol",
"chinhphu.vn",
"từ",
"hôm",
"nay",
"wtnlc-200",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"mặt",
"hàng",
"xăng",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"từ",
"586 %",
"lên",
"-9919,662 rub/gallon",
"đây",
"là",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thông",
"tư",
"số",
"804-200iva",
"về",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thuộc",
"nhóm",
"21 / 19",
"tại",
"biểu",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"cùng",
"với",
"đó",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"mặt",
"hàng",
"diesel",
"tăng",
"từ",
"680 kwh",
"7784,681 carat",
"lên",
"3573,566 đồng",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"hỏa",
"và",
"mazut",
"tăng",
"từ",
"7398,370 cm",
"lên",
"190 đồng",
"thông",
"tư",
"này",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"ngày",
"ký",
"và",
"thay",
"thế",
"thông",
"tư",
"số",
"roi200",
"ngày 13/9/883",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"hướng",
"dẫn",
"thực",
"hiện",
"mức",
"thuế",
"suất",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"mặt",
"hàng",
"thuộc",
"nhóm",
"2428",
"tại",
"biểu",
"thuế",
"nhập",
"khẩu",
"ưu",
"đãi"
] |
[
"tài",
"xế",
"grabbike",
"giả",
"danh",
"vặt",
"trộm",
"gương",
"mercedes",
"bảy ngàn bốn trăm ba mươi sáu phẩy chín ba vòng trên đề xi mét vuông",
"trong",
"chớp",
"mắt",
"dân",
"mạng",
"đang",
"xôn",
"xao",
"trước",
"đoạn",
"video",
"ghi",
"lại",
"hành",
"vi",
"vặt",
"trộm",
"gương",
"của",
"chiếc",
"mercedes",
"sờ e hát xoẹt sáu trăm",
"do",
"ca",
"sĩ",
"tố",
"my",
"đăng",
"tải",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"đoạn",
"video",
"thể",
"hiện",
"rất",
"rõ",
"hình",
"ảnh",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trong",
"đồng",
"phục",
"xanh",
"của",
"grabbike",
"lấy",
"vai",
"hất",
"gẫy",
"bẩy ngàn chín trăm ba sáu chấm chín trăm mười sáu gam trên héc",
"gương",
"của",
"chiếc",
"xế",
"hộp",
"đang",
"đỗ",
"trong",
"hẻm",
"nhỏ",
"ca",
"sĩ",
"tố",
"my",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"này",
"có",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"âm hai ngàn năm trăm sáu mươi bốn chấm năm chín ba đồng",
"đồng",
"và",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"qua",
"quý không chín một bảy tám",
"khi",
"cô",
"đỗ",
"xe",
"trước",
"cổng",
"nhà",
"riêng",
"tại",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trao",
"đổi",
"nhanh",
"với",
"viettimes",
"đại",
"diện",
"grab",
"việt",
"nam",
"biết",
"ngay",
"trong",
"sáng",
"nay",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"theo",
"số",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chiếc",
"xe",
"moto",
"bốn trăm bẩy mươi bốn đô la",
"trên",
"hệ",
"thống",
"và",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"tài",
"xế",
"của",
"grab",
"giả",
"danh",
"và",
"trang",
"phục",
"cũng",
"như",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"mà",
"người",
"này",
"sử",
"dụng",
"đều",
"là",
"hàng",
"nhái"
] | [
"tài",
"xế",
"grabbike",
"giả",
"danh",
"vặt",
"trộm",
"gương",
"mercedes",
"7436,93 vòng/dm2",
"trong",
"chớp",
"mắt",
"dân",
"mạng",
"đang",
"xôn",
"xao",
"trước",
"đoạn",
"video",
"ghi",
"lại",
"hành",
"vi",
"vặt",
"trộm",
"gương",
"của",
"chiếc",
"mercedes",
"seh/600",
"do",
"ca",
"sĩ",
"tố",
"my",
"đăng",
"tải",
"trên",
"facebook",
"cá",
"nhân",
"đoạn",
"video",
"thể",
"hiện",
"rất",
"rõ",
"hình",
"ảnh",
"một",
"nam",
"thanh",
"niên",
"trong",
"đồng",
"phục",
"xanh",
"của",
"grabbike",
"lấy",
"vai",
"hất",
"gẫy",
"7936.916 g/hz",
"gương",
"của",
"chiếc",
"xế",
"hộp",
"đang",
"đỗ",
"trong",
"hẻm",
"nhỏ",
"ca",
"sĩ",
"tố",
"my",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"này",
"có",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"-2564.593 đồng",
"đồng",
"và",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"qua",
"quý 09/178",
"khi",
"cô",
"đỗ",
"xe",
"trước",
"cổng",
"nhà",
"riêng",
"tại",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trao",
"đổi",
"nhanh",
"với",
"viettimes",
"đại",
"diện",
"grab",
"việt",
"nam",
"biết",
"ngay",
"trong",
"sáng",
"nay",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"theo",
"số",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"của",
"chiếc",
"xe",
"moto",
"474 $",
"trên",
"hệ",
"thống",
"và",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"tài",
"xế",
"của",
"grab",
"giả",
"danh",
"và",
"trang",
"phục",
"cũng",
"như",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"mà",
"người",
"này",
"sử",
"dụng",
"đều",
"là",
"hàng",
"nhái"
] |
[
"giáo sư",
"nhà giáo nhân dân",
"nguyễn",
"đức",
"bình",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"với",
"các",
"dũng",
"sĩ",
"miền",
"nam",
"một",
"cuối",
"ngày hai mươi mốt",
"trên",
"đường",
"từ",
"nam",
"bộ",
"ra",
"việt",
"bắc",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"có",
"ghé",
"lại",
"bốn ngàn một trăm ba sáu chấm năm trăm chín mươi mốt gam",
"cơ",
"quan",
"liên",
"khu",
"ủy",
"iv",
"nói",
"chuyện",
"với",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"cán",
"bộ",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"ban",
"thuộc",
"liên",
"khu",
"ủy",
"xoay",
"quanh",
"chủ",
"đề",
"dân",
"tộc",
"dân",
"chủ",
"giai",
"cấp",
"về",
"lịch",
"sử",
"dân",
"tộc",
"và",
"hiện",
"tình",
"đất",
"nước",
"về",
"cách",
"mạng",
"và",
"kháng",
"chiến",
"về",
"thế",
"giới",
"và",
"việt",
"nam",
"về",
"tình",
"hai mươi nhăm tháng bốn năm hai nghìn sáu trăm bốn tám",
"hình",
"nam",
"bộ",
"trong",
"đó",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"ruộng",
"đất",
"thời",
"kỳ",
"phong",
"trào",
"cách",
"mạng",
"năm trăm ba mươi hai nghìn chín trăm bốn mươi ba",
"chín mươi hai ngàn tám trăm năm mươi sáu phẩy không không năm tám một tám",
"với",
"cương",
"vị",
"bí",
"thư",
"xứ",
"ủy",
"trung",
"kỳ",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"cùng",
"tập",
"thể",
"xứ",
"ủy",
"lãnh",
"đạo",
"phong",
"trào",
"mặt",
"trận",
"dân",
"chủ",
"ở",
"miền",
"trung",
"với",
"nhiều",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"chủ",
"trương",
"và",
"phương",
"pháp",
"góp",
"phần",
"làm",
"phong",
"phú",
"kinh",
"nghiệm",
"chung",
"của",
"phong",
"trào",
"cả",
"nước",
"hai mươi ba giờ năm mốt phút ba tư giây",
"là",
"ủy",
"viên",
"thường",
"vụ",
"trung",
"ương",
"đảng",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"chuẩn",
"bị",
"và",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"năm mốt",
"ngày ba mươi hai mươi ba hai mươi ba",
"một",
"mười bẩy giờ",
"hội",
"nghị",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lịch",
"sử",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"chuyển",
"hướng",
"đúng",
"đắn",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"chỉ",
"đạo",
"chiến",
"lược",
"sáng",
"suốt",
"và",
"kịp",
"thời",
"của",
"đảng",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"cách",
"mạng",
"lên",
"cao",
"trào",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"tổng",
"kết",
"như",
"sau",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"dưới",
"lá",
"cờ",
"vẻ",
"vang",
"của",
"đảng",
"vì",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"vì",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"tiến",
"lên",
"giành",
"những",
"thắng",
"lợi",
"mới",
"viết",
"không giờ hai chín phút hai mươi lăm giây",
"không",
"lĩnh",
"vực",
"nào",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"cách",
"mạng",
"phát",
"huy",
"trí",
"sáng",
"tạo",
"nhiều",
"như",
"lĩnh",
"vực",
"phương",
"pháp",
"tiến",
"hành",
"cách",
"mạng",
"xưa",
"nay",
"không",
"có",
"và",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"có",
"một",
"công",
"thức",
"duy",
"nhất",
"về",
"cách",
"tiến",
"hành",
"cách",
"mạng",
"thích",
"hợp",
"với",
"mọi",
"hoàn",
"cảnh",
"mọi",
"thời",
"gian",
"cộng một năm tám bốn năm tám ba hai sáu năm bốn",
"chỉ",
"có",
"thể",
"coi",
"một",
"phương",
"pháp",
"nào",
"đó",
"một",
"hình",
"thức",
"đấu",
"tranh",
"nào",
"đó",
"là",
"tốt",
"nhất",
"là",
"đúng",
"nhất",
"khi",
"nó",
"đáp",
"ứng",
"đầy",
"đủ",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tình",
"thế",
"cụ",
"thể",
"khi",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"điều",
"kiện",
"trong",
"đó",
"nó",
"được",
"sử",
"dụng",
"ba không xoẹt e nờ u mờ gạch chéo o gờ gờ tờ bê",
"cho",
"phép",
"huy",
"động",
"âm bẩy tám ngàn chín trăm bẩy sáu phẩy không không chín bảy chín năm",
"đến",
"mức",
"cao",
"nhất",
"các",
"lực",
"lượng",
"cách",
"mạng",
"và",
"tiến",
"bộ",
"lên",
"trận",
"tuyến",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"phép",
"khai",
"thác",
"triệt",
"để",
"những",
"chỗ",
"yếu",
"của",
"kẻ",
"địch",
"và",
"do",
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"đó",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"lại",
"thắng",
"lợi",
"lớn",
"nhất",
"mà",
"tình",
"hình",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"mỗi",
"lúc",
"cho",
"phép",
"mười nhăm đến hai hai",
"cũng",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"hồi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"nam",
"những",
"hai mươi mốt giờ bẩy phút bốn tám giây",
"anh",
"ba",
"được",
"cán",
"bộ",
"các",
"cấp",
"mến",
"phục",
"gọi",
"là",
"ông",
"đơ",
"xăng",
"bu-gi",
"ông",
"sáng",
"như",
"ngọn",
"đèn",
"bẩy triệu sáu",
"nến",
"sự",
"sáng",
"suốt",
"của",
"đồng",
"chí",
"thể",
"hiện",
"nổi",
"bật",
"trước",
"những",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"lịch",
"sử",
"và",
"những",
"tình",
"một tám không không bẩy trăm",
"huống",
"phức",
"tạp",
"ba triệu hai trăm sáu mươi ngàn tám trăm tám bốn",
"sau",
"khi",
"hiệp",
"định",
"giơ-ne-vơ",
"ngày mười chín đến ngày mười tám tháng hai",
"được",
"ký",
"kết",
"đảng",
"có",
"khuyết",
"điểm",
"chậm",
"chỉ",
"đạo",
"chuyển",
"hướng",
"chiến",
"lược",
"đấu",
"tranh",
"đề",
"cương",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"do",
"lê",
"duẩn",
"dự",
"thảo",
"chín giờ ba mươi ba",
"chỉ",
"rõ",
"nhân",
"dân",
"ta",
"ở",
"miền",
"nam",
"chỉ",
"có",
"một",
"con",
"đường",
"là",
"vùng",
"lên",
"chống",
"lại",
"mỹ",
"diệm",
"để",
"cứu",
"nước",
"và",
"tự",
"cứu",
"mình",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"tưởng",
"chừng",
"bế",
"tắc",
"của",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"đề",
"cương",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"có",
"giá",
"trị",
"đột",
"phá",
"khai",
"thông",
"làm",
"dấy",
"lên",
"cả",
"một",
"không",
"khí",
"tràn",
"đầy",
"tin",
"tưởng",
"phấn",
"chấn",
"tạo",
"ra",
"phong",
"trào",
"đồng",
"khởi",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"nhân",
"gạch chéo ba nghìn tám mươi",
"dân",
"miền",
"nam",
"những",
"tháng một",
"một nghìn bốn trăm bảy mươi bảy",
"và",
"âm tám mươi tư chấm sáu sáu",
"không",
"chỉ",
"thế",
"ý",
"nghĩa",
"to",
"lớn",
"của",
"đề",
"cương",
"là",
"ở",
"chỗ",
"nó",
"góp",
"phần",
"chuẩn",
"bị",
"cơ",
"sở",
"lý",
"luận",
"và",
"chính",
"trị",
"cho",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"mười hai",
"lịch",
"sử",
"mười bảy giờ bốn bốn",
"tiếp",
"đó",
"là",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"iii",
"tháng hai năm một nghìn một trăm hai sáu",
"từ",
"tám giờ hai mươi bẩy phút mười sáu giây",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"được",
"trung",
"ương",
"và",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"điều",
"động",
"ra",
"hà",
"nội",
"nhận",
"trọng",
"trách",
"mới",
"ở",
"cương",
"vị",
"bí",
"thư",
"thứ",
"nhất",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"từ",
"đại",
"hội",
"iii",
"mười giờ mười bốn phút",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"góp",
"phần",
"to",
"lớn",
"vào",
"thành",
"công",
"đó",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"đặt",
"ra",
"cho",
"đảng",
"ta",
"trước",
"cuộc",
"đụng",
"đầu",
"lịch",
"sử",
"quyết",
"liệt",
"này",
"từ",
"nhận",
"định",
"bối",
"cảnh",
"quốc",
"tế",
"đến",
"đánh",
"giá",
"âm",
"mưu",
"và",
"hành",
"động",
"của",
"kẻ",
"thù",
"từ",
"phân",
"tích",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"địch",
"ta",
"đến",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"chiến",
"lược",
"từ",
"vạch",
"đường",
"lối",
"chiến",
"lược",
"đến",
"xác",
"định",
"phương",
"châm",
"đánh",
"địch",
"từ",
"xác",
"định",
"nhiệm",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"và",
"các",
"bước",
"thực",
"hiện",
"đến",
"lựa",
"chọn",
"cách",
"đánh",
"từ",
"phân",
"tích",
"hình",
"thái",
"chiến",
"tranh",
"qua",
"từng",
"bước",
"ngoặt",
"đến",
"phân",
"tích",
"tình",
"thế",
"cách",
"mạng",
"đến",
"xác",
"định",
"thời",
"cơ",
"thời",
"cơ",
"chiến",
"lược",
"và",
"thời",
"cơ",
"trực",
"tiếp",
"v.v",
"biện",
"chứng",
"chung",
"của",
"sự",
"phân",
"tích",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"như",
"trên",
"được",
"tác",
"giả",
"thư",
"vào",
"nam",
"quán",
"triệt",
"cụ",
"thể",
"trong",
"từng",
"thời",
"kỳ",
"ở",
"từng",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"chiến",
"tranh",
"v.v",
"kết",
"luận",
"đợt",
"năm trăm sáu mươi chín phẩy chín nghìn hai trăm năm năm",
"hội",
"nghị",
"lịch",
"sử",
"bộ",
"chính",
"trị",
"mười bẩy giờ bốn mươi ba",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"chỉ",
"rõ",
"lúc",
"này",
"chúng",
"ta",
"đang",
"có",
"thời",
"cơ",
"chiến",
"lược",
"để",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"ngoài",
"thời",
"cơ",
"này",
"không",
"có",
"thời",
"cơ",
"khác",
"nữa",
"nếu",
"để",
"chậm",
"bọn",
"ngụy",
"gượng",
"dậy",
"được",
"các",
"thế",
"lực",
"xâm",
"lược",
"can",
"thiệp",
"phục",
"hồi",
"và",
"mạnh",
"lên",
"thì",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"phức",
"tạp",
"vô",
"cùng",
"trong",
"đợt",
"âm năm bốn nghìn sáu trăm ba bẩy phẩy bốn ngàn lẻ ba",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"chính",
"trị",
"ngày mười sáu và ngày mười lăm",
"đồng",
"chí",
"kết",
"luận",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"chiến",
"lược",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"thực",
"hiện",
"trận",
"quyết",
"chiến",
"cuối",
"cùng",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"thông",
"qua",
"chiến",
"lược",
"hai",
"ba giờ bốn mươi mốt phút",
"ba nghìn ba trăm",
"và",
"chỉ",
"rõ",
"chúng",
"ta",
"phải",
"cố",
"gắng",
"cao",
"nhất",
"để",
"thắng",
"gọn",
"trong",
"ngày hai mươi bốn ngày hai mươi mốt tháng hai",
"ngay",
"từ",
"bây",
"giờ",
"phải",
"tiến",
"hành",
"mọi",
"công",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"thật",
"khẩn",
"trương",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"và",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đầy",
"đủ",
"nhất",
"để",
"đánh",
"mạnh",
"đánh",
"nhanh",
"thắng",
"gọn",
"và",
"thắng",
"triệt",
"để",
"trong",
"thời",
"gian",
"hai",
"mười sáu giờ mười bốn phút ba chín giây",
"âm sáu mươi mốt nghìn không trăm hai mươi hai phẩy ba không tám chín",
"thời",
"cơ",
"này",
"không",
"cho",
"phép",
"lừng",
"chừng",
"do",
"dự",
"và",
"như",
"vậy",
"thời",
"cơ",
"đẻ",
"ra",
"thời",
"cơ",
"kế",
"hoạch",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"thắng",
"hai",
"hai mươi chín tháng một sáu trăm linh chín",
"âm ba mươi nhăm phẩy không chín sáu",
"rút",
"xuống",
"một",
"năm",
"rồi",
"trước",
"mùa",
"mưa",
"ngày hai sáu ngày hai mươi tám tháng bẩy",
"cuối",
"ba trăm hai mươi ba kí lô trên mê ga oát",
"cùng",
"chỉ",
"cần",
"mười ba ngàn không trăm sáu hai",
"ngày",
"với",
"phương",
"châm",
"hành",
"động",
"thần",
"tốc",
"táo",
"bạo",
"bất",
"ngờ",
"chắc",
"thắng",
"trong",
"cách",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"phải",
"nói",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"là",
"một",
"khái",
"niệm",
"làm",
"nổi",
"bật",
"tư",
"duy",
"sáng",
"tạo",
"ở",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"làm",
"nức",
"lòng",
"giới",
"lý",
"luận",
"đầu",
"những",
"mười bảy giờ bốn mốt phút năm chín giây",
"thế",
"kỷ",
"hai mươi sáu chia hai tư",
"rất",
"tiếc",
"khái",
"niệm",
"này",
"bị",
"chìm",
"đi",
"tại",
"đại",
"hội",
"iv",
"ngày ba",
"trong",
"không",
"khí",
"chung",
"say",
"sưa",
"vì",
"thắng",
"lợi",
"đến",
"đại",
"hội",
"v",
"của",
"đảng",
"ngày hai bẩy đến ngày mùng bẩy tháng chín",
"tư",
"tưởng",
"về",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"được",
"trở",
"lại",
"cùng",
"với",
"sự",
"tự",
"phê",
"bình",
"khuyết",
"điểm",
"chủ",
"quan",
"nóng",
"vội",
"trong",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"năm giờ",
"triển",
"bảo",
"thủ",
"trì",
"trệ",
"trong",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"đồng",
"thời",
"có",
"một",
"số",
"điều",
"chỉnh",
"bước",
"đầu",
"về",
"cơ",
"cấu",
"và",
"cơ",
"chế",
"kinh",
"tế",
"đại",
"hội",
"v",
"về",
"mặt",
"này",
"cùng",
"với",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"bốn triệu không trăm năm mươi ngàn không trăm bốn sáu",
"khóa",
"iv",
"tháng chín năm một năm bảy năm",
"làm",
"cho",
"sản",
"xuất",
"bung",
"ra",
"chỉ",
"thị",
"tám hai nghìn chín trăm ba bẩy phẩy chín nghìn chín trăm chín mươi lăm",
"của",
"ban",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"về",
"khoán",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nông",
"nghiệp",
"mười chín giờ",
"v.v",
"xoẹt bốn nghìn trừ một trăm",
"được",
"coi",
"là",
"những",
"tín",
"hiệu",
"đổi",
"mới",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"phải",
"đến",
"đại",
"hội",
"vi",
"một giờ",
"mới",
"đạt",
"tới",
"bước",
"ngoặt",
"thật",
"sự",
"mở",
"ra",
"công",
"cuộc",
"đổi",
"mới",
"đại",
"hội",
"vii",
"rất",
"quan",
"trọng",
"ở",
"chỗ",
"đã",
"vạch",
"ra",
"đường",
"lối",
"chung",
"cơ",
"bản",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"hai ngàn tám trăm chín mươi hai chấm ba hai xen ti mét",
"sự",
"nghiệp",
"cách",
"năm nghìn tám trăm chín mươi hai chấm một tám hai ki lô ca lo",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"từ",
"đó",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"công",
"cuộc",
"đổi",
"mới",
"với",
"cương",
"lĩnh",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"quá",
"độ",
"lên",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"trong",
"đó",
"tư",
"tưởng",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"dưới",
"thuật",
"ngữ",
"chặng",
"đường",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thật",
"sự",
"trở",
"lại",
"với",
"nội",
"dung",
"có",
"phát",
"triển",
"sáu trăm tám mươi tám tạ",
"mới",
"và",
"đến",
"đại",
"hội",
"viii",
"thì",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chặng",
"ngày hai hai ngày ba mốt tháng năm",
"đường",
"này",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"tư",
"duy",
"chính",
"trị",
"lý",
"luận",
"sáng",
"tạo",
"là",
"nét",
"rất",
"nổi",
"bật",
"ở",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"cái",
"tư",
"chất",
"đó",
"đã",
"góp",
"phần",
"quyết",
"định",
"những",
"công",
"lao",
"to",
"lớn",
"đưa",
"lê",
"duẩn",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"một",
"trong",
"những",
"lãnh",
"tụ",
"lỗi",
"lạc",
"của",
"hai mươi giờ ba mươi phút mười ba giây",
"cách",
"mạng",
"việt",
"nam",
"của",
"dân",
"tộc",
"việt",
"nam",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"cộng chín bẩy sáu bốn hai không bẩy chín ba sáu năm",
"của",
"đảng",
"ta",
"đảng",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vĩ",
"đại",
"ba tám bốn bốn không không sáu bốn sáu năm chín",
"lê",
"duẩn",
"dưới",
"không tới không",
"lá",
"cờ",
"vẻ",
"vang",
"của",
"đảng",
"vì",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"vì",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"tiến",
"lên",
"giành",
"những",
"thắng",
"lợi",
"mới",
"nhà xuất bản",
"sự",
"thật",
"hà",
"nội",
"không một năm ba không tám ba tám bẩy không bẩy chín",
"tr",
"bốn nghìn không trăm lẻ sáu",
"tám trăm bốn nhăm ngàn năm trăm ba ba",
"ba trăm bốn mươi lăm nghìn bảy trăm mười",
"lê",
"duẩn",
"sách đã dẫn",
"tr",
"ba triệu bẩy trăm ba năm nghìn ba trăm năm ba"
] | [
"giáo sư",
"nhà giáo nhân dân",
"nguyễn",
"đức",
"bình",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"với",
"các",
"dũng",
"sĩ",
"miền",
"nam",
"1",
"cuối",
"ngày 21",
"trên",
"đường",
"từ",
"nam",
"bộ",
"ra",
"việt",
"bắc",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"có",
"ghé",
"lại",
"4136.591 g",
"cơ",
"quan",
"liên",
"khu",
"ủy",
"iv",
"nói",
"chuyện",
"với",
"cán",
"bộ",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"cán",
"bộ",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"ban",
"thuộc",
"liên",
"khu",
"ủy",
"xoay",
"quanh",
"chủ",
"đề",
"dân",
"tộc",
"dân",
"chủ",
"giai",
"cấp",
"về",
"lịch",
"sử",
"dân",
"tộc",
"và",
"hiện",
"tình",
"đất",
"nước",
"về",
"cách",
"mạng",
"và",
"kháng",
"chiến",
"về",
"thế",
"giới",
"và",
"việt",
"nam",
"về",
"tình",
"25/4/2648",
"hình",
"nam",
"bộ",
"trong",
"đó",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"ruộng",
"đất",
"thời",
"kỳ",
"phong",
"trào",
"cách",
"mạng",
"532.943",
"92.856,005818",
"với",
"cương",
"vị",
"bí",
"thư",
"xứ",
"ủy",
"trung",
"kỳ",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"cùng",
"tập",
"thể",
"xứ",
"ủy",
"lãnh",
"đạo",
"phong",
"trào",
"mặt",
"trận",
"dân",
"chủ",
"ở",
"miền",
"trung",
"với",
"nhiều",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"chủ",
"trương",
"và",
"phương",
"pháp",
"góp",
"phần",
"làm",
"phong",
"phú",
"kinh",
"nghiệm",
"chung",
"của",
"phong",
"trào",
"cả",
"nước",
"23:51:34",
"là",
"ủy",
"viên",
"thường",
"vụ",
"trung",
"ương",
"đảng",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"tổng",
"bí",
"thư",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"chuẩn",
"bị",
"và",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"51",
"ngày 30, 23, 23",
"một",
"17h",
"hội",
"nghị",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lịch",
"sử",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"chuyển",
"hướng",
"đúng",
"đắn",
"sáng",
"tạo",
"trong",
"chỉ",
"đạo",
"chiến",
"lược",
"sáng",
"suốt",
"và",
"kịp",
"thời",
"của",
"đảng",
"chuẩn",
"bị",
"đưa",
"cách",
"mạng",
"lên",
"cao",
"trào",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"tổng",
"kết",
"như",
"sau",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"dưới",
"lá",
"cờ",
"vẻ",
"vang",
"của",
"đảng",
"vì",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"vì",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"tiến",
"lên",
"giành",
"những",
"thắng",
"lợi",
"mới",
"viết",
"0:29:25",
"không",
"lĩnh",
"vực",
"nào",
"đòi",
"hỏi",
"người",
"cách",
"mạng",
"phát",
"huy",
"trí",
"sáng",
"tạo",
"nhiều",
"như",
"lĩnh",
"vực",
"phương",
"pháp",
"tiến",
"hành",
"cách",
"mạng",
"xưa",
"nay",
"không",
"có",
"và",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"có",
"một",
"công",
"thức",
"duy",
"nhất",
"về",
"cách",
"tiến",
"hành",
"cách",
"mạng",
"thích",
"hợp",
"với",
"mọi",
"hoàn",
"cảnh",
"mọi",
"thời",
"gian",
"+15845832654",
"chỉ",
"có",
"thể",
"coi",
"một",
"phương",
"pháp",
"nào",
"đó",
"một",
"hình",
"thức",
"đấu",
"tranh",
"nào",
"đó",
"là",
"tốt",
"nhất",
"là",
"đúng",
"nhất",
"khi",
"nó",
"đáp",
"ứng",
"đầy",
"đủ",
"yêu",
"cầu",
"của",
"tình",
"thế",
"cụ",
"thể",
"khi",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"phù",
"hợp",
"với",
"những",
"điều",
"kiện",
"trong",
"đó",
"nó",
"được",
"sử",
"dụng",
"30/enum/oggtb",
"cho",
"phép",
"huy",
"động",
"-78.976,009795",
"đến",
"mức",
"cao",
"nhất",
"các",
"lực",
"lượng",
"cách",
"mạng",
"và",
"tiến",
"bộ",
"lên",
"trận",
"tuyến",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"phép",
"khai",
"thác",
"triệt",
"để",
"những",
"chỗ",
"yếu",
"của",
"kẻ",
"địch",
"và",
"do",
"tất",
"cả",
"những",
"điều",
"đó",
"có",
"khả",
"năng",
"đưa",
"lại",
"thắng",
"lợi",
"lớn",
"nhất",
"mà",
"tình",
"hình",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"mỗi",
"lúc",
"cho",
"phép",
"15 - 22",
"cũng",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"hồi",
"hoạt",
"động",
"trong",
"nam",
"những",
"21:7:48",
"anh",
"ba",
"được",
"cán",
"bộ",
"các",
"cấp",
"mến",
"phục",
"gọi",
"là",
"ông",
"đơ",
"xăng",
"bu-gi",
"ông",
"sáng",
"như",
"ngọn",
"đèn",
"7.600.000",
"nến",
"sự",
"sáng",
"suốt",
"của",
"đồng",
"chí",
"thể",
"hiện",
"nổi",
"bật",
"trước",
"những",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"lịch",
"sử",
"và",
"những",
"tình",
"1800700",
"huống",
"phức",
"tạp",
"3.260.884",
"sau",
"khi",
"hiệp",
"định",
"giơ-ne-vơ",
"ngày 19 đến ngày 18 tháng 2",
"được",
"ký",
"kết",
"đảng",
"có",
"khuyết",
"điểm",
"chậm",
"chỉ",
"đạo",
"chuyển",
"hướng",
"chiến",
"lược",
"đấu",
"tranh",
"đề",
"cương",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"do",
"lê",
"duẩn",
"dự",
"thảo",
"9h33",
"chỉ",
"rõ",
"nhân",
"dân",
"ta",
"ở",
"miền",
"nam",
"chỉ",
"có",
"một",
"con",
"đường",
"là",
"vùng",
"lên",
"chống",
"lại",
"mỹ",
"diệm",
"để",
"cứu",
"nước",
"và",
"tự",
"cứu",
"mình",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"tưởng",
"chừng",
"bế",
"tắc",
"của",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"đề",
"cương",
"cách",
"mạng",
"miền",
"nam",
"có",
"giá",
"trị",
"đột",
"phá",
"khai",
"thông",
"làm",
"dấy",
"lên",
"cả",
"một",
"không",
"khí",
"tràn",
"đầy",
"tin",
"tưởng",
"phấn",
"chấn",
"tạo",
"ra",
"phong",
"trào",
"đồng",
"khởi",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"nhân",
"/300080",
"dân",
"miền",
"nam",
"những",
"tháng 1",
"1477",
"và",
"-84.66",
"không",
"chỉ",
"thế",
"ý",
"nghĩa",
"to",
"lớn",
"của",
"đề",
"cương",
"là",
"ở",
"chỗ",
"nó",
"góp",
"phần",
"chuẩn",
"bị",
"cơ",
"sở",
"lý",
"luận",
"và",
"chính",
"trị",
"cho",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"12",
"lịch",
"sử",
"17h44",
"tiếp",
"đó",
"là",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"iii",
"tháng 2/1126",
"từ",
"8:27:16",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"được",
"trung",
"ương",
"và",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"điều",
"động",
"ra",
"hà",
"nội",
"nhận",
"trọng",
"trách",
"mới",
"ở",
"cương",
"vị",
"bí",
"thư",
"thứ",
"nhất",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"từ",
"đại",
"hội",
"iii",
"10h14",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"đã",
"góp",
"phần",
"to",
"lớn",
"vào",
"thành",
"công",
"đó",
"một",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"phức",
"tạp",
"đặt",
"ra",
"cho",
"đảng",
"ta",
"trước",
"cuộc",
"đụng",
"đầu",
"lịch",
"sử",
"quyết",
"liệt",
"này",
"từ",
"nhận",
"định",
"bối",
"cảnh",
"quốc",
"tế",
"đến",
"đánh",
"giá",
"âm",
"mưu",
"và",
"hành",
"động",
"của",
"kẻ",
"thù",
"từ",
"phân",
"tích",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"địch",
"ta",
"đến",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"chiến",
"lược",
"từ",
"vạch",
"đường",
"lối",
"chiến",
"lược",
"đến",
"xác",
"định",
"phương",
"châm",
"đánh",
"địch",
"từ",
"xác",
"định",
"nhiệm",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"và",
"các",
"bước",
"thực",
"hiện",
"đến",
"lựa",
"chọn",
"cách",
"đánh",
"từ",
"phân",
"tích",
"hình",
"thái",
"chiến",
"tranh",
"qua",
"từng",
"bước",
"ngoặt",
"đến",
"phân",
"tích",
"tình",
"thế",
"cách",
"mạng",
"đến",
"xác",
"định",
"thời",
"cơ",
"thời",
"cơ",
"chiến",
"lược",
"và",
"thời",
"cơ",
"trực",
"tiếp",
"v.v",
"biện",
"chứng",
"chung",
"của",
"sự",
"phân",
"tích",
"so",
"sánh",
"lực",
"lượng",
"như",
"trên",
"được",
"tác",
"giả",
"thư",
"vào",
"nam",
"quán",
"triệt",
"cụ",
"thể",
"trong",
"từng",
"thời",
"kỳ",
"ở",
"từng",
"bước",
"ngoặt",
"của",
"chiến",
"tranh",
"v.v",
"kết",
"luận",
"đợt",
"569,9255",
"hội",
"nghị",
"lịch",
"sử",
"bộ",
"chính",
"trị",
"17h43",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"chỉ",
"rõ",
"lúc",
"này",
"chúng",
"ta",
"đang",
"có",
"thời",
"cơ",
"chiến",
"lược",
"để",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"ngoài",
"thời",
"cơ",
"này",
"không",
"có",
"thời",
"cơ",
"khác",
"nữa",
"nếu",
"để",
"chậm",
"bọn",
"ngụy",
"gượng",
"dậy",
"được",
"các",
"thế",
"lực",
"xâm",
"lược",
"can",
"thiệp",
"phục",
"hồi",
"và",
"mạnh",
"lên",
"thì",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"phức",
"tạp",
"vô",
"cùng",
"trong",
"đợt",
"-54.637,4003",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"chính",
"trị",
"ngày 16 và ngày 15",
"đồng",
"chí",
"kết",
"luận",
"khẳng",
"định",
"quyết",
"tâm",
"chiến",
"lược",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"thực",
"hiện",
"trận",
"quyết",
"chiến",
"cuối",
"cùng",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"thông",
"qua",
"chiến",
"lược",
"hai",
"3h41",
"3300",
"và",
"chỉ",
"rõ",
"chúng",
"ta",
"phải",
"cố",
"gắng",
"cao",
"nhất",
"để",
"thắng",
"gọn",
"trong",
"ngày 24 ngày 21 tháng 2",
"ngay",
"từ",
"bây",
"giờ",
"phải",
"tiến",
"hành",
"mọi",
"công",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"thật",
"khẩn",
"trương",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"và",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đầy",
"đủ",
"nhất",
"để",
"đánh",
"mạnh",
"đánh",
"nhanh",
"thắng",
"gọn",
"và",
"thắng",
"triệt",
"để",
"trong",
"thời",
"gian",
"hai",
"16:14:39",
"-61.022,3089",
"thời",
"cơ",
"này",
"không",
"cho",
"phép",
"lừng",
"chừng",
"do",
"dự",
"và",
"như",
"vậy",
"thời",
"cơ",
"đẻ",
"ra",
"thời",
"cơ",
"kế",
"hoạch",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"thắng",
"hai",
"29/1/609",
"-35,096",
"rút",
"xuống",
"một",
"năm",
"rồi",
"trước",
"mùa",
"mưa",
"ngày 26 ngày 28 tháng 7",
"cuối",
"323 kg/mw",
"cùng",
"chỉ",
"cần",
"13.062",
"ngày",
"với",
"phương",
"châm",
"hành",
"động",
"thần",
"tốc",
"táo",
"bạo",
"bất",
"ngờ",
"chắc",
"thắng",
"trong",
"cách",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"phải",
"nói",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"là",
"một",
"khái",
"niệm",
"làm",
"nổi",
"bật",
"tư",
"duy",
"sáng",
"tạo",
"ở",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"làm",
"nức",
"lòng",
"giới",
"lý",
"luận",
"đầu",
"những",
"17:41:59",
"thế",
"kỷ",
"26 / 24",
"rất",
"tiếc",
"khái",
"niệm",
"này",
"bị",
"chìm",
"đi",
"tại",
"đại",
"hội",
"iv",
"ngày 3",
"trong",
"không",
"khí",
"chung",
"say",
"sưa",
"vì",
"thắng",
"lợi",
"đến",
"đại",
"hội",
"v",
"của",
"đảng",
"ngày 27 đến ngày mùng 7 tháng 9",
"tư",
"tưởng",
"về",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"được",
"trở",
"lại",
"cùng",
"với",
"sự",
"tự",
"phê",
"bình",
"khuyết",
"điểm",
"chủ",
"quan",
"nóng",
"vội",
"trong",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"5h",
"triển",
"bảo",
"thủ",
"trì",
"trệ",
"trong",
"cơ",
"chế",
"quản",
"lý",
"đồng",
"thời",
"có",
"một",
"số",
"điều",
"chỉnh",
"bước",
"đầu",
"về",
"cơ",
"cấu",
"và",
"cơ",
"chế",
"kinh",
"tế",
"đại",
"hội",
"v",
"về",
"mặt",
"này",
"cùng",
"với",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"4.050.046",
"khóa",
"iv",
"tháng 9/1575",
"làm",
"cho",
"sản",
"xuất",
"bung",
"ra",
"chỉ",
"thị",
"82.937,9995",
"của",
"ban",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"về",
"khoán",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nông",
"nghiệp",
"19h",
"v.v",
"/4000-100",
"được",
"coi",
"là",
"những",
"tín",
"hiệu",
"đổi",
"mới",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"phải",
"đến",
"đại",
"hội",
"vi",
"1h",
"mới",
"đạt",
"tới",
"bước",
"ngoặt",
"thật",
"sự",
"mở",
"ra",
"công",
"cuộc",
"đổi",
"mới",
"đại",
"hội",
"vii",
"rất",
"quan",
"trọng",
"ở",
"chỗ",
"đã",
"vạch",
"ra",
"đường",
"lối",
"chung",
"cơ",
"bản",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"2892.32 cm",
"sự",
"nghiệp",
"cách",
"5892.182 kcal",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"từ",
"đó",
"chỉ",
"đạo",
"cho",
"công",
"cuộc",
"đổi",
"mới",
"với",
"cương",
"lĩnh",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"quá",
"độ",
"lên",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"trong",
"đó",
"tư",
"tưởng",
"bước",
"đi",
"ban",
"đầu",
"dưới",
"thuật",
"ngữ",
"chặng",
"đường",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thật",
"sự",
"trở",
"lại",
"với",
"nội",
"dung",
"có",
"phát",
"triển",
"688 tạ",
"mới",
"và",
"đến",
"đại",
"hội",
"viii",
"thì",
"những",
"mục",
"tiêu",
"của",
"chặng",
"ngày 22 ngày 31 tháng 5",
"đường",
"này",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"tư",
"duy",
"chính",
"trị",
"lý",
"luận",
"sáng",
"tạo",
"là",
"nét",
"rất",
"nổi",
"bật",
"ở",
"đồng",
"chí",
"lê",
"duẩn",
"cái",
"tư",
"chất",
"đó",
"đã",
"góp",
"phần",
"quyết",
"định",
"những",
"công",
"lao",
"to",
"lớn",
"đưa",
"lê",
"duẩn",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"một",
"trong",
"những",
"lãnh",
"tụ",
"lỗi",
"lạc",
"của",
"20:30:13",
"cách",
"mạng",
"việt",
"nam",
"của",
"dân",
"tộc",
"việt",
"nam",
"ở",
"thế",
"kỷ",
"+97642079365",
"của",
"đảng",
"ta",
"đảng",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vĩ",
"đại",
"38440064659",
"lê",
"duẩn",
"dưới",
"0 - 0",
"lá",
"cờ",
"vẻ",
"vang",
"của",
"đảng",
"vì",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"vì",
"chủ",
"nghĩa",
"xã",
"hội",
"tiến",
"lên",
"giành",
"những",
"thắng",
"lợi",
"mới",
"nhà xuất bản",
"sự",
"thật",
"hà",
"nội",
"015308387079",
"tr",
"4006",
"845.533",
"345.710",
"lê",
"duẩn",
"sách đã dẫn",
"tr",
"3.735.353"
] |
[
"nên",
"cấm",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"thành phố",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"pha",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"như",
"vậy",
"về",
"quy",
"định",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"mười ba giờ",
">",
"bộ",
"trưởng",
"giao thông vận tải",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
">",
"gậy",
"golf",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"giao",
"thông",
"thành phố",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"pha",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"như",
"vậy",
"về",
"quy",
"định",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bảy ngàn lẻ năm phẩy không không chín tám ki lô mét vuông",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"hai mươi giờ mười một",
"chơi",
"golf",
"là",
"xa",
"dân",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chủ",
"chốt",
"chơi",
"golf",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"mải",
"chơi",
"golf",
"bỏ",
"bê",
"công",
"việc",
"quan",
"điểm",
"của",
"ông",
"về",
"việc",
"này",
"như",
"thế",
"nào",
"bởi",
"chơi",
"golf",
"rất",
"mất",
"thời",
"gian",
"và",
"nói",
"thật",
"nó",
"là",
"môn",
"chơi",
"quá",
"xa",
"xỉ",
"như",
"mặt",
"trận",
"chúng",
"tôi",
"nếu",
"anh",
"em",
"cán",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"với",
"nhau",
"từ",
"nay",
"chúng",
"sáu triệu ba trăm bốn hai nghìn chín trăm năm bốn",
"ta",
"không",
"chơi",
"golf",
"để",
"thời",
"gian",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"việc",
"thì",
"sẽ",
"thống",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"đâu",
"có",
"vấn",
"đề",
"gì",
"dư",
"luận",
"ủng",
"hộ",
"cấm",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"nên",
"có",
"quy",
"định",
"chung",
"về",
"việc",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"thực",
"tế",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"khá",
"nhiều",
"và",
"nhân",
"dân",
"cũng",
"thấy",
"phản",
"cảm",
"theo",
"ông",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"có",
"nên",
"tính",
"đến",
"một",
"quy",
"định",
"âm một ngàn bảy trăm lẻ tám chấm không bốn sáu năm độ trên héc ta",
"giống",
"như",
"bộ",
"trưởng",
"thăng",
"đã",
"làm",
"để",
"áp",
"dụng",
"chung",
"cho",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"từ",
"cấp",
"nào",
"đó",
"trở",
"hai trăm ba ba nghìn bảy trăm lẻ hai",
"lên",
"không",
"chơi",
"golf",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"khảo",
"sát",
"về",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"người",
"ta",
"đều",
"có",
"quy",
"định",
"thậm",
"chí",
"công",
"chức",
"không",
"được",
"nhận",
"lời",
"mời",
"chơi",
"golf",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"vì",
"chơi",
"golf",
"không",
"chỉ",
"ở",
"việt",
"nam",
"mà",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"coi",
"đó",
"là",
"thứ",
"xa",
"xỉ",
"khi",
"phát",
"hiện",
"công",
"chức",
"nhận",
"lời",
"chơi",
"golf",
"của",
"doanh nghiệp",
"người",
"ta",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"ngay"
] | [
"nên",
"cấm",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"thành phố",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"pha",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"như",
"vậy",
"về",
"quy",
"định",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"13h",
">",
"bộ",
"trưởng",
"giao thông vận tải",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
">",
"gậy",
"golf",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"giao",
"thông",
"thành phố",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"mặt",
"trận",
"tổ",
"quốc",
"mặt trận tổ quốc",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"văn",
"pha",
"trao",
"đổi",
"với",
"tiền",
"phong",
"như",
"vậy",
"về",
"quy",
"định",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"7005,0098 km2",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"20h11",
"chơi",
"golf",
"là",
"xa",
"dân",
"quy",
"định",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chủ",
"chốt",
"chơi",
"golf",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhiều",
"cán",
"bộ",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"mải",
"chơi",
"golf",
"bỏ",
"bê",
"công",
"việc",
"quan",
"điểm",
"của",
"ông",
"về",
"việc",
"này",
"như",
"thế",
"nào",
"bởi",
"chơi",
"golf",
"rất",
"mất",
"thời",
"gian",
"và",
"nói",
"thật",
"nó",
"là",
"môn",
"chơi",
"quá",
"xa",
"xỉ",
"như",
"mặt",
"trận",
"chúng",
"tôi",
"nếu",
"anh",
"em",
"cán",
"bộ",
"thống",
"nhất",
"với",
"nhau",
"từ",
"nay",
"chúng",
"6.342.954",
"ta",
"không",
"chơi",
"golf",
"để",
"thời",
"gian",
"tập",
"trung",
"cho",
"công",
"việc",
"thì",
"sẽ",
"thống",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"đâu",
"có",
"vấn",
"đề",
"gì",
"dư",
"luận",
"ủng",
"hộ",
"cấm",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"nên",
"có",
"quy",
"định",
"chung",
"về",
"việc",
"cấm",
"cán",
"bộ",
"chơi",
"golf",
"thực",
"tế",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"chơi",
"golf",
"khá",
"nhiều",
"và",
"nhân",
"dân",
"cũng",
"thấy",
"phản",
"cảm",
"theo",
"ông",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"có",
"nên",
"tính",
"đến",
"một",
"quy",
"định",
"-1708.0465 độ/ha",
"giống",
"như",
"bộ",
"trưởng",
"thăng",
"đã",
"làm",
"để",
"áp",
"dụng",
"chung",
"cho",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"từ",
"cấp",
"nào",
"đó",
"trở",
"233.702",
"lên",
"không",
"chơi",
"golf",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"khảo",
"sát",
"về",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"ở",
"một",
"số",
"nước",
"người",
"ta",
"đều",
"có",
"quy",
"định",
"thậm",
"chí",
"công",
"chức",
"không",
"được",
"nhận",
"lời",
"mời",
"chơi",
"golf",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"vì",
"chơi",
"golf",
"không",
"chỉ",
"ở",
"việt",
"nam",
"mà",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"coi",
"đó",
"là",
"thứ",
"xa",
"xỉ",
"khi",
"phát",
"hiện",
"công",
"chức",
"nhận",
"lời",
"chơi",
"golf",
"của",
"doanh nghiệp",
"người",
"ta",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"ngay"
] |
[
"một nghìn một trăm hai mươi chín",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"ngoài",
"khơi",
"mauritanian",
"tổ",
"chức",
"di",
"ngày hai",
"cư",
"quốc",
"tế",
"iom",
"cho",
"biết",
"mười một",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"mười chín giờ ba mươi năm phút",
"tàu",
"chở",
"mười hai chấm bẩy sáu",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"gambia",
"bị",
"chìm",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"mauritania",
"vào",
"ngày một ba không ba tám ba tám",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"lênh",
"đênh",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"libya",
"ngày hai mươi mốt tháng một",
"ảnh",
"reuters",
"trên",
"trang",
"twitter",
"iom",
"thông",
"báo",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"mauritania",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"bốn sáu sáu không tám một tám sáu sáu bốn chín",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"tàu",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"bị",
"đắm",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"nước",
"này",
"hôm",
"nay",
"mùng tám tháng một hai chín hai không",
"những",
"người",
"sống",
"sót",
"nói",
"với",
"nhân",
"viên",
"của",
"iom",
"rằng",
"tàu",
"này",
"rời",
"khỏi",
"gambia",
"từ",
"thứ",
"tư",
"tuần",
"trước",
"với",
"ít",
"nhất",
"không hai bốn bảy chín sáu năm hai bảy chín không tám",
"người",
"trên",
"khoang",
"giới",
"chức",
"mauritania",
"hiện",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đến",
"từ",
"tây",
"phi",
"đã",
"mạo",
"hiểm",
"tính",
"mạng",
"vượt",
"biển",
"tới",
"châu",
"âu",
"với",
"hy",
"vọng",
"thoát",
"khỏi",
"cuộc",
"sống",
"khó",
"khăn",
"tại",
"quê",
"nhà",
"vụ",
"việc",
"nêu",
"trên",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"thương",
"tâm",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"tây",
"ban",
"nha",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"tra",
"từ",
"giữa",
"những",
"ngày mười hai",
"h.h"
] | [
"1129",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"ngoài",
"khơi",
"mauritanian",
"tổ",
"chức",
"di",
"ngày 2",
"cư",
"quốc",
"tế",
"iom",
"cho",
"biết",
"11",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"19h35",
"tàu",
"chở",
"12.76",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"gambia",
"bị",
"chìm",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"mauritania",
"vào",
"ngày 13/03/838",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"lênh",
"đênh",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"libya",
"ngày 21/1",
"ảnh",
"reuters",
"trên",
"trang",
"twitter",
"iom",
"thông",
"báo",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"mauritania",
"cho",
"biết",
"có",
"tới",
"46608186649",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"tàu",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"bị",
"đắm",
"ngoài",
"khơi",
"bờ",
"biển",
"nước",
"này",
"hôm",
"nay",
"mùng 8/1/2920",
"những",
"người",
"sống",
"sót",
"nói",
"với",
"nhân",
"viên",
"của",
"iom",
"rằng",
"tàu",
"này",
"rời",
"khỏi",
"gambia",
"từ",
"thứ",
"tư",
"tuần",
"trước",
"với",
"ít",
"nhất",
"024796527908",
"người",
"trên",
"khoang",
"giới",
"chức",
"mauritania",
"hiện",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"bình",
"luận",
"về",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đến",
"từ",
"tây",
"phi",
"đã",
"mạo",
"hiểm",
"tính",
"mạng",
"vượt",
"biển",
"tới",
"châu",
"âu",
"với",
"hy",
"vọng",
"thoát",
"khỏi",
"cuộc",
"sống",
"khó",
"khăn",
"tại",
"quê",
"nhà",
"vụ",
"việc",
"nêu",
"trên",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vụ",
"chìm",
"tàu",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"thương",
"tâm",
"nhất",
"kể",
"từ",
"khi",
"tây",
"ban",
"nha",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"tra",
"từ",
"giữa",
"những",
"ngày 12",
"h.h"
] |
[
"để",
"bé",
"sớm",
"trở",
"lại",
"trường",
"học",
"với",
"năm trăm lẻ bẩy vòng",
"sự",
"hào",
"hứng",
"vai",
"trò",
"của",
"dinh",
"dưỡng",
"cũng",
"như",
"rèn",
"luyện",
"thể",
"chất",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"gia",
"đình",
"chị",
"hoa",
"vừa",
"đưa",
"hai",
"con",
"trở",
"lại",
"hà",
"nội",
"sau",
"hơn",
"hai ngàn năm trăm sáu mươi",
"tháng",
"về",
"quê",
"với",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"chính",
"vì",
"thế",
"long",
"cậu",
"con",
"trai",
"ba sáu bốn chín một hai không bốn ba không bẩy",
"tuổi",
"của",
"chị",
"thường",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"không",
"muốn",
"đi",
"học",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"lương",
"lễ",
"hoàng",
"hiện",
"công",
"tác",
"tại",
"phòng",
"nội",
"khoa",
"eurovie",
"trẻ",
"mau",
"quên",
"ngày mười chín tháng bốn",
"khó",
"tập",
"trung",
"mệt",
"mỏi",
"ghi",
"nhớ",
"kiến",
"thức",
"kém",
"không",
"phải",
"vì",
"trẻ",
"không",
"thông",
"minh",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"cho",
"thấy",
"sau",
"âm sáu ngàn không trăm năm mươi chín chấm hai sáu ba ki lô ca lo",
"học",
"căng",
"thẳng",
"cơ",
"thể",
"và",
"tinh",
"thần",
"trẻ",
"nhỏ",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"thua",
"kém",
"gì",
"so",
"với",
"một",
"người",
"làm",
"việc",
"văn",
"phòng",
"âm sáu chấm năm ba",
"tiếng",
"học",
"tập",
"liên",
"tục",
"khiến",
"bé",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"thua",
"kém",
"gì",
"người",
"làm",
"việc",
"văn",
"phòng",
"âm hai nghìn một trăm bảy mươi phẩy hai trăm hai mươi ga lông trên mét vuông",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"thói",
"quen",
"sinh",
"hoạt",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"bữa",
"sáng",
"và",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"bốn giờ hai mươi ba phút không giây",
"được",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"hầu",
"hết",
"các",
"bé",
"đều",
"ăn",
"bún",
"phở",
"xôi",
"miến",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"điều",
"này",
"dễ",
"làm",
"con",
"mệt",
"mỏi",
"hụt",
"hơi",
"giữa",
"chừng",
"khi",
"bữa",
"sáng",
"không",
"có",
"đủ",
"âm một ngàn một trăm bảy mươi bốn phẩy sáu trăm bẩy mươi tám ca lo trên đi ốp",
"năng",
"lượng",
"cần",
"thiết",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"mỗi",
"ngày",
"mặt",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"năng",
"lượng",
"cho",
"trẻ",
"có",
"thể",
"tỉnh",
"táo",
"hào",
"hứng",
"cả",
"ngày",
"việc",
"nạp",
"đủ",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"quan",
"trọng",
"bổ",
"sung",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"giúp",
"trẻ",
"có",
"bữa",
"sáng",
"đủ",
"dưỡng",
"chất",
"cả",
"ngày",
"đầy",
"năng",
"lượng",
"do",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"bí",
"quyết",
"sáng",
"suốt",
"hơn",
"cả",
"là",
"bổ",
"sung",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thức",
"uống",
"dinh",
"dưỡng",
"với",
"dinh",
"dưỡng",
"từ",
"sữa",
"ngũ",
"cốc",
"và",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"cho",
"trẻ",
"nạp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"một",
"gợi",
"ý",
"cho",
"phụ",
"huynh",
"là",
"nên",
"bổ",
"sung",
"một",
"hộp",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"vào",
"mỗi",
"bữa",
"sáng",
"thông",
"thường",
"của",
"trẻ",
"để",
"trẻ",
"được",
"nạp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"và",
"cân",
"bằng",
"dưỡng",
"chất",
"để",
"khởi",
"động",
"ngày",
"mới",
"đầy",
"năng",
"lượng",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"thêm",
"hộp",
"sữa",
"milo",
"uống",
"liền",
"thông",
"thường",
"trong",
"cặp",
"cho",
"bé",
"để",
"bé",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"năng",
"lượng",
"trong",
"những",
"giờ",
"ra",
"chơi",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"mầm",
"lúa",
"mạch",
"nguyên",
"cám",
"sữa",
"ca",
"cao",
"các",
"sản",
"phẩm",
"ích ca xê chéo pê e ét vê kép hát",
"milo",
"kể",
"trên",
"sẽ",
"bù",
"đắp",
"rất",
"tốt",
"năng",
"lượng",
"còn",
"thiếu",
"hụt",
"cho",
"cả",
"ngày",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"và",
"tập",
"luyện",
"thể",
"thao",
"của",
"trẻ",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"giúp",
"bé",
"tránh",
"xa",
"stress",
"học",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"anh",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"thêm",
"đối",
"với",
"trẻ",
"dưới",
"hai triệu một trăm bảy mươi nhăm nghìn ba trăm hai mươi hai",
"tuổi",
"thể",
"chất",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thiện",
"để",
"trẻ",
"có",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"bền",
"bỉ",
"cho",
"năm",
"học",
"mới",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"cho",
"trẻ",
"sáu trăm bảy mươi chín ngàn sáu trăm sáu mươi tám",
"hộp",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"cân",
"bằng",
"đạm",
"tinh",
"bột",
"chất",
"béo",
"cùng",
"bộ",
"ba",
"ngũ",
"cốc",
"dinh",
"dưỡng",
"gạo",
"lứt",
"yến",
"mạch",
"lúa",
"mì",
"vào",
"mỗi",
"bữa",
"sáng",
"thông",
"thường",
"và",
"thêm",
"sản",
"phẩm",
"milo",
"uống",
"liền",
"thông",
"thường",
"tiếp",
"thêm",
"năng",
"lượng",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"các",
"giờ",
"ra",
"chơi",
"sáng",
"và",
"chiều",
"đó",
"chính",
"là",
"niềm",
"tin",
"của",
"nestlé",
"milo",
"với",
"niềm",
"tin",
"ấy",
"từ",
"tháng hai một ngàn một trăm năm hai",
"nestlé",
"milo",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"&",
"đào",
"tạo",
"và",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"năng",
"động",
"việt",
"nam",
"đề",
"án",
"âm bảy bẩy nghìn hai mươi phẩy bốn nghìn bốn trăm năm nhăm",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"năng",
"động",
"và",
"khỏe",
"mạnh"
] | [
"để",
"bé",
"sớm",
"trở",
"lại",
"trường",
"học",
"với",
"507 vòng",
"sự",
"hào",
"hứng",
"vai",
"trò",
"của",
"dinh",
"dưỡng",
"cũng",
"như",
"rèn",
"luyện",
"thể",
"chất",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"gia",
"đình",
"chị",
"hoa",
"vừa",
"đưa",
"hai",
"con",
"trở",
"lại",
"hà",
"nội",
"sau",
"hơn",
"2560",
"tháng",
"về",
"quê",
"với",
"ông",
"bà",
"ngoại",
"chính",
"vì",
"thế",
"long",
"cậu",
"con",
"trai",
"36491204307",
"tuổi",
"của",
"chị",
"thường",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"không",
"muốn",
"đi",
"học",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"lương",
"lễ",
"hoàng",
"hiện",
"công",
"tác",
"tại",
"phòng",
"nội",
"khoa",
"eurovie",
"trẻ",
"mau",
"quên",
"ngày 19/4",
"khó",
"tập",
"trung",
"mệt",
"mỏi",
"ghi",
"nhớ",
"kiến",
"thức",
"kém",
"không",
"phải",
"vì",
"trẻ",
"không",
"thông",
"minh",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"cho",
"thấy",
"sau",
"-6059.263 kcal",
"học",
"căng",
"thẳng",
"cơ",
"thể",
"và",
"tinh",
"thần",
"trẻ",
"nhỏ",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"thua",
"kém",
"gì",
"so",
"với",
"một",
"người",
"làm",
"việc",
"văn",
"phòng",
"-6.53",
"tiếng",
"học",
"tập",
"liên",
"tục",
"khiến",
"bé",
"mệt",
"mỏi",
"không",
"thua",
"kém",
"gì",
"người",
"làm",
"việc",
"văn",
"phòng",
"-2170,220 gallon/m2",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"thói",
"quen",
"sinh",
"hoạt",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"bữa",
"sáng",
"và",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"4:23:0",
"được",
"viện",
"dinh",
"dưỡng",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"cho",
"thấy",
"hầu",
"hết",
"các",
"bé",
"đều",
"ăn",
"bún",
"phở",
"xôi",
"miến",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"điều",
"này",
"dễ",
"làm",
"con",
"mệt",
"mỏi",
"hụt",
"hơi",
"giữa",
"chừng",
"khi",
"bữa",
"sáng",
"không",
"có",
"đủ",
"-1174,678 cal/điôp",
"năng",
"lượng",
"cần",
"thiết",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"mỗi",
"ngày",
"mặt",
"khác",
"để",
"đảm",
"bảo",
"năng",
"lượng",
"cho",
"trẻ",
"có",
"thể",
"tỉnh",
"táo",
"hào",
"hứng",
"cả",
"ngày",
"việc",
"nạp",
"đủ",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"quan",
"trọng",
"bổ",
"sung",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"giúp",
"trẻ",
"có",
"bữa",
"sáng",
"đủ",
"dưỡng",
"chất",
"cả",
"ngày",
"đầy",
"năng",
"lượng",
"do",
"đó",
"một",
"trong",
"những",
"bí",
"quyết",
"sáng",
"suốt",
"hơn",
"cả",
"là",
"bổ",
"sung",
"các",
"sản",
"phẩm",
"thức",
"uống",
"dinh",
"dưỡng",
"với",
"dinh",
"dưỡng",
"từ",
"sữa",
"ngũ",
"cốc",
"và",
"các",
"vitamin",
"khoáng",
"chất",
"cho",
"trẻ",
"nạp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"một",
"gợi",
"ý",
"cho",
"phụ",
"huynh",
"là",
"nên",
"bổ",
"sung",
"một",
"hộp",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"vào",
"mỗi",
"bữa",
"sáng",
"thông",
"thường",
"của",
"trẻ",
"để",
"trẻ",
"được",
"nạp",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"và",
"cân",
"bằng",
"dưỡng",
"chất",
"để",
"khởi",
"động",
"ngày",
"mới",
"đầy",
"năng",
"lượng",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"thêm",
"hộp",
"sữa",
"milo",
"uống",
"liền",
"thông",
"thường",
"trong",
"cặp",
"cho",
"bé",
"để",
"bé",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"năng",
"lượng",
"trong",
"những",
"giờ",
"ra",
"chơi",
"được",
"chiết",
"xuất",
"từ",
"mầm",
"lúa",
"mạch",
"nguyên",
"cám",
"sữa",
"ca",
"cao",
"các",
"sản",
"phẩm",
"xkc/peswh",
"milo",
"kể",
"trên",
"sẽ",
"bù",
"đắp",
"rất",
"tốt",
"năng",
"lượng",
"còn",
"thiếu",
"hụt",
"cho",
"cả",
"ngày",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"và",
"tập",
"luyện",
"thể",
"thao",
"của",
"trẻ",
"hoạt",
"động",
"thể",
"chất",
"giúp",
"bé",
"tránh",
"xa",
"stress",
"học",
"tập",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"anh",
"cũng",
"nhấn",
"mạnh",
"thêm",
"đối",
"với",
"trẻ",
"dưới",
"2.175.322",
"tuổi",
"thể",
"chất",
"chưa",
"phát",
"triển",
"hoàn",
"thiện",
"để",
"trẻ",
"có",
"đủ",
"năng",
"lượng",
"bền",
"bỉ",
"cho",
"năm",
"học",
"mới",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"cho",
"trẻ",
"679.668",
"hộp",
"milo",
"bữa",
"sáng",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"cân",
"bằng",
"đạm",
"tinh",
"bột",
"chất",
"béo",
"cùng",
"bộ",
"ba",
"ngũ",
"cốc",
"dinh",
"dưỡng",
"gạo",
"lứt",
"yến",
"mạch",
"lúa",
"mì",
"vào",
"mỗi",
"bữa",
"sáng",
"thông",
"thường",
"và",
"thêm",
"sản",
"phẩm",
"milo",
"uống",
"liền",
"thông",
"thường",
"tiếp",
"thêm",
"năng",
"lượng",
"cho",
"trẻ",
"trong",
"các",
"giờ",
"ra",
"chơi",
"sáng",
"và",
"chiều",
"đó",
"chính",
"là",
"niềm",
"tin",
"của",
"nestlé",
"milo",
"với",
"niềm",
"tin",
"ấy",
"từ",
"tháng 2/1152",
"nestlé",
"milo",
"đã",
"hợp",
"tác",
"với",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"&",
"đào",
"tạo",
"và",
"tổng",
"cục",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"năng",
"động",
"việt",
"nam",
"đề",
"án",
"-77.020,4455",
"nhằm",
"xây",
"dựng",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"năng",
"động",
"và",
"khỏe",
"mạnh"
] |
[
"lại",
"hóa",
"bad",
"boy",
"sòng",
"bạc",
"của",
"exo",
"sẽ",
"là",
"monster",
"ver.2",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nữa",
"các",
"chàng",
"trai",
"nhà",
"sm",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đưa",
"cả",
"casino",
"lên",
"sàn",
"đấu",
"kpop",
"mới",
"đây",
"sm",
"entertainment",
"đã",
"hé",
"lộ",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"repackage",
"album",
"tái",
"bản",
"lotto",
"của",
"exo",
"đúng",
"như",
"dự",
"đoán",
"với",
"tạo",
"hình",
"là",
"các",
"chàng",
"trai",
"bước",
"ra",
"từ",
"một",
"sòng",
"bạc",
"sự",
"sắc",
"lạnh",
"trong",
"mỗi",
"bức",
"ảnh",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"đã",
"đốn",
"gục",
"fan",
"hàng",
"loạt",
"d.o",
"suho",
"kai",
"lotto",
"là",
"repackage",
"album",
"từ",
"monster",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"hơn",
"hai mươi tám ngàn tám trăm tám mươi bốn",
"bản",
"chỉ",
"sau",
"gần",
"chín",
"tháng",
"ngoài",
"những",
"ca",
"khúc",
"trong",
"album",
"trước",
"đó",
"sm",
"cũng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"bài",
"hát",
"mới",
"chỉ",
"có",
"tại",
"lotto",
"như",
"shes",
"dreaming",
"sáng",
"tác",
"bởi",
"thành",
"viên",
"chen",
"cant",
"bring",
"me",
"down",
"và",
"monster",
"remix",
"xiumin",
"baekhyun",
"exo",
"sẽ",
"có",
"sân",
"khấu",
"trở",
"lại",
"với",
"lotto",
"vào",
"ngày mùng sáu tháng ba một trăm hai nhăm",
"tại",
"music",
"bank",
"liệu",
"lotto",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"lập",
"kỳ",
"tích",
"như",
"album",
"trước",
"đó",
"và",
"trở",
"thành",
"monster",
"bốn không không ngang i e hắt nờ xuộc hát dê",
"mv",
"monster"
] | [
"lại",
"hóa",
"bad",
"boy",
"sòng",
"bạc",
"của",
"exo",
"sẽ",
"là",
"monster",
"ver.2",
"chỉ",
"chưa",
"đầy",
"một",
"tuần",
"nữa",
"các",
"chàng",
"trai",
"nhà",
"sm",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"đưa",
"cả",
"casino",
"lên",
"sàn",
"đấu",
"kpop",
"mới",
"đây",
"sm",
"entertainment",
"đã",
"hé",
"lộ",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"repackage",
"album",
"tái",
"bản",
"lotto",
"của",
"exo",
"đúng",
"như",
"dự",
"đoán",
"với",
"tạo",
"hình",
"là",
"các",
"chàng",
"trai",
"bước",
"ra",
"từ",
"một",
"sòng",
"bạc",
"sự",
"sắc",
"lạnh",
"trong",
"mỗi",
"bức",
"ảnh",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"đã",
"đốn",
"gục",
"fan",
"hàng",
"loạt",
"d.o",
"suho",
"kai",
"lotto",
"là",
"repackage",
"album",
"từ",
"monster",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"hơn",
"28.884",
"bản",
"chỉ",
"sau",
"gần",
"9",
"tháng",
"ngoài",
"những",
"ca",
"khúc",
"trong",
"album",
"trước",
"đó",
"sm",
"cũng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"bài",
"hát",
"mới",
"chỉ",
"có",
"tại",
"lotto",
"như",
"shes",
"dreaming",
"sáng",
"tác",
"bởi",
"thành",
"viên",
"chen",
"cant",
"bring",
"me",
"down",
"và",
"monster",
"remix",
"xiumin",
"baekhyun",
"exo",
"sẽ",
"có",
"sân",
"khấu",
"trở",
"lại",
"với",
"lotto",
"vào",
"ngày mùng 6/3/125",
"tại",
"music",
"bank",
"liệu",
"lotto",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"lập",
"kỳ",
"tích",
"như",
"album",
"trước",
"đó",
"và",
"trở",
"thành",
"monster",
"400-yehn/hd",
"mv",
"monster"
] |
[
"trong",
"khi",
"con",
"người",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"thì",
"mới",
"đây",
"nhà",
"vật",
"lý",
"học",
"và",
"người",
"theo",
"thuyết",
"seti",
"tìm",
"kiếm",
"trí",
"thông",
"minh",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"james",
"benford",
"đưa",
"ra",
"giải",
"thuyết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"về",
"sinh",
"vật",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"cụ",
"thể",
"ông",
"benford",
"cho",
"rằng",
"bên",
"cạnh",
"mặt",
"trăng",
"trái",
"đất",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"có",
"chung",
"quỹ",
"đạo",
"theo",
"ông",
"benford",
"các",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"gần",
"trái",
"đất",
"mười sáu",
"có",
"quỹ",
"đạo",
"một trăm bốn tư chấm chín trăm ba mươi mốt ca ra trên mẫu",
"chung",
"với",
"địa",
"cầu",
"được",
"cho",
"là",
"những",
"vị",
"trí",
"lý",
"tưởng",
"để",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"theo",
"dõi",
"chúng",
"ta",
"nhà",
"vật",
"lý",
"ngang vê kép hắt rờ hắt a tờ",
"benford",
"cho",
"biết",
"thêm",
"có",
"thể",
"có",
"hàng",
"trăm",
"thậm",
"chí",
"hàng",
"nghìn",
"ngôi",
"sao",
"ở",
"gần",
"trái",
"đất",
"trong",
"một trăm lẻ sáu một tám không không gi ét i vờ trừ",
"suốt",
"lịch",
"sử",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"nó",
"trong",
"số",
"này",
"năm ba",
"ngôi",
"sao",
"gần",
"trái",
"đất",
"nhất",
"là",
"alpha",
"centauri",
"a",
"và",
"alpha",
"centauri",
"b",
"chúng",
"cách",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"tám triệu chín trăm tám tám nghìn ba trăm hai chín",
"năm",
"ánh",
"sáng",
"điều",
"này",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thời",
"điểm",
"mà",
"họ",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"trong",
"trường",
"hợp",
"điều",
"này",
"xảy",
"ra",
"ông",
"benford",
"nói",
"nhà",
"vật",
"lý",
"học",
"benford",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"giải",
"pháp",
"để",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sớm",
"tìm",
"ra",
"manh",
"mối",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"kính",
"viễn",
"vọng",
"quang",
"học",
"vô",
"tuyến",
"hay",
"gửi",
"tàu",
"du",
"hành",
"điều",
"tra",
"video",
"thụy",
"sĩ",
"mở",
"lớp",
"dạy",
"ngôn",
"ngữ",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tám ngàn hai chín chấm sáu một sáu oát giờ",
"tinh",
"nguồn",
"xuộc hai nghìn bốn trăm ba trăm"
] | [
"trong",
"khi",
"con",
"người",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"thì",
"mới",
"đây",
"nhà",
"vật",
"lý",
"học",
"và",
"người",
"theo",
"thuyết",
"seti",
"tìm",
"kiếm",
"trí",
"thông",
"minh",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"james",
"benford",
"đưa",
"ra",
"giải",
"thuyết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"về",
"sinh",
"vật",
"ngoài",
"trái",
"đất",
"cụ",
"thể",
"ông",
"benford",
"cho",
"rằng",
"bên",
"cạnh",
"mặt",
"trăng",
"trái",
"đất",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"có",
"chung",
"quỹ",
"đạo",
"theo",
"ông",
"benford",
"các",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"gần",
"trái",
"đất",
"16",
"có",
"quỹ",
"đạo",
"144.931 carat/mẫu",
"chung",
"với",
"địa",
"cầu",
"được",
"cho",
"là",
"những",
"vị",
"trí",
"lý",
"tưởng",
"để",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"theo",
"dõi",
"chúng",
"ta",
"nhà",
"vật",
"lý",
"-whrhat",
"benford",
"cho",
"biết",
"thêm",
"có",
"thể",
"có",
"hàng",
"trăm",
"thậm",
"chí",
"hàng",
"nghìn",
"ngôi",
"sao",
"ở",
"gần",
"trái",
"đất",
"trong",
"1061800jsiv-",
"suốt",
"lịch",
"sử",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"nó",
"trong",
"số",
"này",
"53",
"ngôi",
"sao",
"gần",
"trái",
"đất",
"nhất",
"là",
"alpha",
"centauri",
"a",
"và",
"alpha",
"centauri",
"b",
"chúng",
"cách",
"trái",
"đất",
"khoảng",
"8.988.329",
"năm",
"ánh",
"sáng",
"điều",
"này",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"thời",
"điểm",
"mà",
"họ",
"quan",
"sát",
"trái",
"đất",
"trong",
"trường",
"hợp",
"điều",
"này",
"xảy",
"ra",
"ông",
"benford",
"nói",
"nhà",
"vật",
"lý",
"học",
"benford",
"cũng",
"đề",
"xuất",
"một",
"số",
"giải",
"pháp",
"để",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sớm",
"tìm",
"ra",
"manh",
"mối",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"kính",
"viễn",
"vọng",
"quang",
"học",
"vô",
"tuyến",
"hay",
"gửi",
"tàu",
"du",
"hành",
"điều",
"tra",
"video",
"thụy",
"sĩ",
"mở",
"lớp",
"dạy",
"ngôn",
"ngữ",
"của",
"người",
"ngoài",
"hành",
"8029.616 wh",
"tinh",
"nguồn",
"/2400300"
] |
[
"thìa",
"ăn",
"thông",
"minh",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"với",
"âm tám nghìn không trăm bốn mươi chín chấm không không chín bốn phần trăm",
"khoảng",
"hơn",
"âm bốn ngàn chín trăm tám sáu phẩy chín trăm hai mươi hai mê ga oát",
"đồng",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"chứng",
"liệt",
"rung",
"parkinson",
"có",
"thể",
"mua",
"được",
"một",
"chiếc",
"thìa",
"ăn",
"công",
"nghệ",
"cao",
"giúp",
"họ",
"tự",
"xúc",
"đồ",
"ăn",
"mà",
"không",
"đánh",
"đổ",
"ra",
"ngoài",
"loại",
"thìa",
"thông",
"minh",
"mang",
"tên",
"liftware",
"trên",
"do",
"hãng",
"google",
"sản",
"xuất",
"sử",
"dụng",
"hàng",
"trăm",
"thuật",
"toán",
"kết",
"hợp",
"với",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"ứng",
"hiện",
"đại",
"thìa",
"thông",
"minh",
"liftware",
"có",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"nhận",
"độ",
"năm một ngàn sáu trăm bẩy mươi tám",
"rung",
"lắc",
"của",
"bàn",
"tay",
"bệnh",
"nhân",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"google",
"thìa",
"liftware",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"ứng",
"giúp",
"không một tám chín một hai năm chín một ba ba ba",
"cảm",
"nhận",
"độ",
"rung",
"lắc",
"của",
"bàn",
"tay",
"từ",
"đó",
"đưa",
"ra",
"những",
"điều",
"chỉnh",
"tức",
"thời",
"giúp",
"giữ",
"đồ",
"vật",
"trên",
"tay",
"ở",
"trạng",
"thái",
"cân",
"bằng",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"liftware",
"giúp",
"giảm",
"tới",
"sáu trăm năm tư mét vuông",
"độ",
"rung",
"lắc",
"nhận",
"xét",
"về",
"sản",
"phẩm",
"này",
"tiến",
"sĩ",
"thần",
"kinh",
"học",
"jill",
"ostrem",
"cho",
"biết",
"tuy",
"không",
"chữa",
"được",
"chứng",
"run",
"tay",
"nhưng",
"nó",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"trong",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"bà",
"có",
"vài",
"bệnh",
"nhân",
"trước",
"đây",
"không",
"thể",
"tự",
"ăn",
"uống",
"và",
"cần",
"có",
"người",
"bón",
"nhưng",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"liftware",
"giờ",
"họ",
"đã",
"có",
"thể",
"tự",
"xúc",
"thức",
"ăn",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"cũng",
"có",
"thể",
"mang",
"theo",
"liftware",
"khi",
"đi",
"ăn",
"nhà",
"hàng",
"dự",
"tiệc",
"giúp",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"tin",
"và",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"google",
"chỉ",
"mới",
"tham",
"gia",
"vào",
"phân",
"khúc",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"chống",
"rung",
"từ",
"bốn giờ hai mươi lăm phút",
"sau",
"khi",
"mua",
"lại",
"một",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"nhỏ",
"mới",
"thành",
"lập",
"do",
"viện",
"y",
"học",
"quốc",
"gia",
"tài",
"trợ",
"có",
"tên",
"lift",
"labs",
"hãng",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"bộ",
"phận",
"cảm",
"ứng",
"cho",
"liftware",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"như",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"một ngàn linh ba",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"dự",
"liệu",
"tốt",
"hơn",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"giảm",
"nhẹ",
"các",
"cơn",
"run",
"cải",
"thiện",
"sinh",
"hoạt",
"cho",
"hơn",
"âm ba ngàn sáu trăm chín năm chấm ba trăm bốn mươi hai xen ti mét khối",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"mẹ",
"của",
"sergey",
"brin",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hãng",
"google",
"ngoài",
"ra",
"google",
"còn",
"có",
"riêng",
"một",
"chi",
"nhánh",
"nghiên",
"cứu",
"lớn",
"mang",
"tên",
"google",
"x",
"một nghìn năm trăm hai mươi tư",
"life",
"sciences",
"hoạt",
"động",
"trong",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"đầy",
"tham",
"vọng",
"như",
"chế",
"tạo",
"loại",
"kính",
"áp",
"tròng",
"thông",
"minh",
"có",
"thể",
"đo",
"nồng",
"độ",
"glucose",
"trong",
"nước",
"mắt",
"người",
"mang",
"kính",
"để",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"tiểu",
"đường",
"hay",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"phân",
"tử",
"trong",
"máu",
"giúp",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"tật"
] | [
"thìa",
"ăn",
"thông",
"minh",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"với",
"-8049.0094 %",
"khoảng",
"hơn",
"-4986,922 mw",
"đồng",
"bệnh",
"nhân",
"mắc",
"chứng",
"liệt",
"rung",
"parkinson",
"có",
"thể",
"mua",
"được",
"một",
"chiếc",
"thìa",
"ăn",
"công",
"nghệ",
"cao",
"giúp",
"họ",
"tự",
"xúc",
"đồ",
"ăn",
"mà",
"không",
"đánh",
"đổ",
"ra",
"ngoài",
"loại",
"thìa",
"thông",
"minh",
"mang",
"tên",
"liftware",
"trên",
"do",
"hãng",
"google",
"sản",
"xuất",
"sử",
"dụng",
"hàng",
"trăm",
"thuật",
"toán",
"kết",
"hợp",
"với",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"ứng",
"hiện",
"đại",
"thìa",
"thông",
"minh",
"liftware",
"có",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"nhận",
"độ",
"năm 1678",
"rung",
"lắc",
"của",
"bàn",
"tay",
"bệnh",
"nhân",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"google",
"thìa",
"liftware",
"ứng",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cảm",
"ứng",
"giúp",
"018912591333",
"cảm",
"nhận",
"độ",
"rung",
"lắc",
"của",
"bàn",
"tay",
"từ",
"đó",
"đưa",
"ra",
"những",
"điều",
"chỉnh",
"tức",
"thời",
"giúp",
"giữ",
"đồ",
"vật",
"trên",
"tay",
"ở",
"trạng",
"thái",
"cân",
"bằng",
"trong",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"liftware",
"giúp",
"giảm",
"tới",
"654 m2",
"độ",
"rung",
"lắc",
"nhận",
"xét",
"về",
"sản",
"phẩm",
"này",
"tiến",
"sĩ",
"thần",
"kinh",
"học",
"jill",
"ostrem",
"cho",
"biết",
"tuy",
"không",
"chữa",
"được",
"chứng",
"run",
"tay",
"nhưng",
"nó",
"đã",
"tạo",
"ra",
"một",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"trong",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"bà",
"có",
"vài",
"bệnh",
"nhân",
"trước",
"đây",
"không",
"thể",
"tự",
"ăn",
"uống",
"và",
"cần",
"có",
"người",
"bón",
"nhưng",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"liftware",
"giờ",
"họ",
"đã",
"có",
"thể",
"tự",
"xúc",
"thức",
"ăn",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"cũng",
"có",
"thể",
"mang",
"theo",
"liftware",
"khi",
"đi",
"ăn",
"nhà",
"hàng",
"dự",
"tiệc",
"giúp",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"tự",
"tin",
"và",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"google",
"chỉ",
"mới",
"tham",
"gia",
"vào",
"phân",
"khúc",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"chống",
"rung",
"từ",
"4h25",
"sau",
"khi",
"mua",
"lại",
"một",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"nhỏ",
"mới",
"thành",
"lập",
"do",
"viện",
"y",
"học",
"quốc",
"gia",
"tài",
"trợ",
"có",
"tên",
"lift",
"labs",
"hãng",
"cho",
"biết",
"họ",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"bổ",
"sung",
"bộ",
"phận",
"cảm",
"ứng",
"cho",
"liftware",
"nhằm",
"giúp",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cũng",
"như",
"các",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"1003",
"hiểu",
"rõ",
"hơn",
"dự",
"liệu",
"tốt",
"hơn",
"đồng",
"thời",
"giúp",
"giảm",
"nhẹ",
"các",
"cơn",
"run",
"cải",
"thiện",
"sinh",
"hoạt",
"cho",
"hơn",
"-3695.342 cm3",
"bệnh",
"nhân",
"parkinson",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"mẹ",
"của",
"sergey",
"brin",
"người",
"đồng",
"sáng",
"lập",
"hãng",
"google",
"ngoài",
"ra",
"google",
"còn",
"có",
"riêng",
"một",
"chi",
"nhánh",
"nghiên",
"cứu",
"lớn",
"mang",
"tên",
"google",
"x",
"1524",
"life",
"sciences",
"hoạt",
"động",
"trong",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"đầy",
"tham",
"vọng",
"như",
"chế",
"tạo",
"loại",
"kính",
"áp",
"tròng",
"thông",
"minh",
"có",
"thể",
"đo",
"nồng",
"độ",
"glucose",
"trong",
"nước",
"mắt",
"người",
"mang",
"kính",
"để",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"tiểu",
"đường",
"hay",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"phân",
"tử",
"trong",
"máu",
"giúp",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"tật"
] |
[
"bí",
"quyết",
"mix",
"đồ",
"với",
"áo",
"vest",
"cực",
"chất",
"vào",
"mùa",
"hè",
"như",
"ngọc",
"trinh",
"congly.vn",
"mùa",
"hè",
"này",
"bạn",
"hãy",
"cùng",
"phá",
"cách",
"và",
"tìm",
"cho",
"mình",
"những",
"kiểu",
"áo",
"vest",
"cực",
"chất",
"để",
"diện",
"như",
"ngọc",
"trinh",
"nhé",
"mùa",
"hè",
"này",
"bạn",
"hãy",
"thử",
"mix",
"những",
"chiếc",
"quần",
"short",
"áo",
"sơ",
"mi",
"hay",
"áo",
"thun",
"với",
"áo",
"vest",
"để",
"xem",
"bạn",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"như",
"thế",
"nào",
"nhé",
"những",
"chiếc",
"áo",
"vest",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"thanh",
"lịch",
"với",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"bạn",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"cuốn",
"hút",
"ánh",
"mắt",
"của",
"các",
"đấng",
"mày",
"râu",
"sau",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"với",
"vest",
"của",
"ngọc",
"trinh",
"vào",
"mùa",
"hè",
"cũng",
"sáu không không dê bờ",
"là",
"gợi",
"ý",
"hấp",
"dẫn",
"để",
"các",
"bạn",
"gái",
"khẳng",
"định",
"phong",
"cách",
"riêng",
"với",
"áo",
"vest",
"hồng",
"phấn",
"ngọc",
"trinh",
"sử",
"dụng",
"với",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"đồng",
"màu",
"và",
"áo",
"hai",
"dây",
"đen",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"short",
"trắng",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"sành",
"điệu",
"với",
"thời",
"trang",
"ton",
"sur",
"ton",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"ngọc",
"trinh",
"sành",
"điệu",
"với",
"áo",
"hồng",
"phấn",
"dáng",
"dài",
"mix",
"với",
"áo",
"hai",
"dây",
"và",
"quần",
"short",
"trắng",
"với",
"cả",
"cây",
"vest",
"xanh",
"ngọc",
"trinh",
"khéo",
"léo",
"mix",
"cùng",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"kèm",
"nơ",
"lụa",
"thắt",
"cổ",
"điệu",
"đà",
"cũng",
"với",
"bộ",
"vest",
"này",
"cô",
"trẻ",
"trung",
"hơn",
"khi",
"mix",
"kèm",
"áo",
"hai nghìn",
"dây",
"và",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"nude",
"nữ",
"tính",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"sành",
"điệu",
"hai giờ năm mươi bốn phút",
"với",
"cách",
"mix",
"đồ",
"đen",
"trắng",
"cô",
"khoác",
"ngày hai mươi bốn và ngày một",
"hờ",
"áo",
"vest",
"đen",
"dáng",
"dài",
"và",
"mix",
"với",
"short",
"ngắn",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"thắt",
"cà",
"vạt",
"trông",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"năng",
"động",
"khi",
"để",
"tóc",
"búi",
"bao",
"kết",
"hợ",
"vest",
"đen",
"short",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"áo",
"vest",
"trắng",
"cũng",
"được",
"người",
"đẹp",
"mix",
"cùng",
"short",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"thắt",
"nơ",
"cực",
"đáng",
"yêu",
"trong",
"một",
"dịp",
"khác",
"người",
"đẹp",
"lại",
"mix",
"vest",
"trắng",
"với",
"áo",
"thun",
"hồng",
"và",
"short",
"trắng"
] | [
"bí",
"quyết",
"mix",
"đồ",
"với",
"áo",
"vest",
"cực",
"chất",
"vào",
"mùa",
"hè",
"như",
"ngọc",
"trinh",
"congly.vn",
"mùa",
"hè",
"này",
"bạn",
"hãy",
"cùng",
"phá",
"cách",
"và",
"tìm",
"cho",
"mình",
"những",
"kiểu",
"áo",
"vest",
"cực",
"chất",
"để",
"diện",
"như",
"ngọc",
"trinh",
"nhé",
"mùa",
"hè",
"này",
"bạn",
"hãy",
"thử",
"mix",
"những",
"chiếc",
"quần",
"short",
"áo",
"sơ",
"mi",
"hay",
"áo",
"thun",
"với",
"áo",
"vest",
"để",
"xem",
"bạn",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"như",
"thế",
"nào",
"nhé",
"những",
"chiếc",
"áo",
"vest",
"cá",
"tính",
"nhưng",
"không",
"kém",
"phần",
"thanh",
"lịch",
"với",
"nhiều",
"màu",
"sắc",
"khác",
"nhau",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"các",
"bạn",
"sự",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"cuốn",
"hút",
"ánh",
"mắt",
"của",
"các",
"đấng",
"mày",
"râu",
"sau",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"với",
"vest",
"của",
"ngọc",
"trinh",
"vào",
"mùa",
"hè",
"cũng",
"600db",
"là",
"gợi",
"ý",
"hấp",
"dẫn",
"để",
"các",
"bạn",
"gái",
"khẳng",
"định",
"phong",
"cách",
"riêng",
"với",
"áo",
"vest",
"hồng",
"phấn",
"ngọc",
"trinh",
"sử",
"dụng",
"với",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"đồng",
"màu",
"và",
"áo",
"hai",
"dây",
"đen",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"short",
"trắng",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"sành",
"điệu",
"với",
"thời",
"trang",
"ton",
"sur",
"ton",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"ngọc",
"trinh",
"sành",
"điệu",
"với",
"áo",
"hồng",
"phấn",
"dáng",
"dài",
"mix",
"với",
"áo",
"hai",
"dây",
"và",
"quần",
"short",
"trắng",
"với",
"cả",
"cây",
"vest",
"xanh",
"ngọc",
"trinh",
"khéo",
"léo",
"mix",
"cùng",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"kèm",
"nơ",
"lụa",
"thắt",
"cổ",
"điệu",
"đà",
"cũng",
"với",
"bộ",
"vest",
"này",
"cô",
"trẻ",
"trung",
"hơn",
"khi",
"mix",
"kèm",
"áo",
"2000",
"dây",
"và",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"nude",
"nữ",
"tính",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"sành",
"điệu",
"2h54",
"với",
"cách",
"mix",
"đồ",
"đen",
"trắng",
"cô",
"khoác",
"ngày 24 và ngày 1",
"hờ",
"áo",
"vest",
"đen",
"dáng",
"dài",
"và",
"mix",
"với",
"short",
"ngắn",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"thắt",
"cà",
"vạt",
"trông",
"ngọc",
"trinh",
"cực",
"năng",
"động",
"khi",
"để",
"tóc",
"búi",
"bao",
"kết",
"hợ",
"vest",
"đen",
"short",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"trắng",
"áo",
"vest",
"trắng",
"cũng",
"được",
"người",
"đẹp",
"mix",
"cùng",
"short",
"đen",
"và",
"áo",
"sơ",
"mi",
"thắt",
"nơ",
"cực",
"đáng",
"yêu",
"trong",
"một",
"dịp",
"khác",
"người",
"đẹp",
"lại",
"mix",
"vest",
"trắng",
"với",
"áo",
"thun",
"hồng",
"và",
"short",
"trắng"
] |
[
"giadinhnet",
"còn",
"chưa",
"đầy",
"hai mươi sáu nghìn một trăm mười chín phẩy không không hai nghìn hai trăm bảy bốn",
"ngày",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"noel",
"dù",
"có",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"giảm",
"giá",
"từ",
"âm một nghìn sáu mươi bẩy phẩy bốn ba năm mét vuông",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"nhưng",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cảnh",
"mua",
"bán",
"ở",
"các",
"cửa",
"hàng",
"phục",
"vụ",
"giáng",
"sinh",
"vẫn",
"đìu",
"hiu",
"ông",
"nguyễn",
"thành",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"trên",
"đường",
"bê năm trăm",
"quận",
"năm triệu một trăm bốn mốt nghìn hai trăm chín bẩy",
"cho",
"biết",
"thời",
"điểm",
"này",
"năm",
"ngoái",
"đã",
"có",
"nhiều",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"lại",
"chưa",
"thấy",
"gì",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"các",
"mặt",
"hàng",
"như",
"tuần",
"lộc",
"cây",
"thông",
"đèn",
"trang",
"trí",
"chuông",
"châu",
"quần",
"áo",
"ông",
"già",
"noel",
"sức",
"bán",
"rất",
"ì",
"ạch",
"từ",
"đầu",
"mười bốn tháng ba tám trăm hai lăm",
"cửa",
"hàng",
"ngân",
"hà",
"đường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"nhập",
"về",
"nhiều",
"lô",
"hàng",
"phong",
"phú",
"chủng",
"loại",
"mẫu",
"mã",
"từ",
"các",
"nước",
"theo",
"đó",
"những",
"mặt",
"hàng",
"có",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"từ",
"năm nghìn một trăm năm mươi phẩy chín không ba xen ti mét khối",
"như",
"ông",
"già",
"noel",
"thổi",
"kèn",
"ông",
"già",
"tuyết",
"người",
"tuyết",
"tuần",
"lộc",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"khách",
"đến",
"hỏi",
"hai sáu chia hai mươi mốt",
"mua",
"các",
"loại",
"phụ",
"kiện",
"trang",
"trí",
"như",
"chuông",
"vòng",
"nguyệt",
"quế",
"đèn",
"trang",
"trí",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"có",
"giá",
"khá",
"mềm",
"chỉ",
"từ",
"bảy triệu tám mươi hai nghìn hai trăm lẻ hai",
"đồng/món",
"ông",
"thành",
"nói",
"thêm",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"từ",
"một bảy không chín gạch chéo tám trăm hai mươi",
"đồng",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"trang",
"trí",
"noel",
"trong",
"nhà",
"hoặc",
"góc",
"sân",
"của",
"mình",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"thấy",
"hầu",
"hết",
"các",
"mặt",
"hàng",
"phục",
"vụ",
"noel",
"năm",
"nay",
"đã",
"cải",
"tiến",
"về",
"mẫu",
"mã",
"cũng",
"như",
"chất",
"lượng",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"hiếu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"tươi",
"và",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"yến",
"thanh",
"đường",
"hai",
"bà",
"trưng",
"quận",
"năm triệu bốn trăm sáu mươi sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi lăm",
"nói",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"lượng",
"hàng",
"bán",
"ra",
"giảm",
"đến",
"ba nghìn sáu trăm ba mươi chín phẩy bốn sáu ra đi an",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"với",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"không bốn tám tám tám một bốn ba bốn hai không một",
"đồng",
"món",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"lãi",
"vì",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"năm",
"đầu",
"làm",
"để",
"chào",
"hàng",
"nhưng",
"tình",
"hình",
"này",
"thì",
"sẽ",
"lỗ",
"nặng",
"để",
"thu",
"hút",
"khách",
"hàng",
"cửa",
"hàng",
"hương",
"thảo",
"đường",
"kỳ",
"đồng",
"đã",
"khuyến",
"mãi",
"khách",
"mua",
"sản",
"phẩm",
"trang",
"trí",
"giáng",
"sinh",
"trên",
"chín trăm ba mươi chín ghi ga bai",
"đồng",
"được",
"tặng",
"kèm",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"bán",
"vật",
"dụng",
"trang",
"trí",
"nhiều",
"công",
"ty",
"cửa",
"hàng",
"còn",
"nhận",
"tạo",
"hình",
"tuần",
"lộc",
"ngày mùng bảy đến ngày hai mươi tám tháng một",
"ông",
"già",
"noel",
"cây",
"thông",
"noel",
"ngôi",
"sao",
"noel",
"bằng",
"đèn",
"led",
"nếu",
"không",
"khí",
"mua",
"bán",
"vật",
"dụng",
"trang",
"trí",
"giáng",
"sinh",
"khá",
"yên",
"ắng",
"thì",
"các",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"trang",
"phục",
"noel",
"sôi",
"động",
"hơn",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"đường",
"cao",
"thắng",
"quận",
"âm năm mốt ngàn bốn trăm sáu tám phẩy không chín ba bảy",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"sài",
"gòn",
"square",
"quận",
"bốn hai không không hai chín không hai hai hai hai",
"có",
"khá",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"đi",
"mua",
"sắm",
"trang",
"phục",
"ông",
"già",
"noel",
"công",
"chúa",
"tuyết",
"cho",
"con",
"tùy",
"theo",
"kích",
"cỡ",
"một trăm dê nờ",
"trang",
"phục",
"noel",
"của",
"trẻ",
"có",
"giá",
"từ",
"ba nghìn không trăm bẩy mươi",
"đồng/bộ",
"mỗi",
"chiếc",
"nón",
"đội",
"kèm",
"trang",
"phục",
"có",
"giá",
"chín không chín trừ ba không sáu một gạch ngang ét gạch chéo u quờ u i u",
"bảy mươi chín mê ga bai",
"thị",
"trường",
"cũng",
"có",
"thêm",
"các",
"loại",
"cài",
"kẹp",
"tóc",
"cho",
"bé",
"gái",
"hình",
"chiếc",
"sừng",
"con",
"tuần",
"lộc",
"bẩy ngàn tám trăm năm tám phẩy sáu trăm sáu mươi mốt vòng",
"ông",
"già",
"tuyết",
"ba trăm chín mươi tám chấm bốn trăm hai mươi bảy gờ ram",
"lá",
"quả",
"thông",
"bông",
"tuyết",
"giá",
"từ",
"mười bốn tới hai mươi nhăm",
"đồng/sản",
"phẩm",
"tại",
"thương",
"xá",
"tax",
"các",
"trái",
"chuông",
"khổng",
"lồ",
"đoàn",
"xe",
"tuần",
"lộc",
"người",
"tuyết",
"được",
"làm",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"mút",
"xốp",
"sơn",
"xịt",
"kim",
"tuyến",
"lên",
"từ",
"hàng",
"chục",
"năm",
"nay",
"các",
"khu",
"phố",
"hang",
"đá",
"tại",
"đường",
"phạm",
"thế",
"hiển",
"quận",
"âm chín trăm năm mươi tư chấm không không chín ngàn bảy trăm chín mươi tám",
"và",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"quận",
"tân",
"bình",
"thời",
"điểm",
"này",
"đã",
"tưng",
"bừng",
"rực",
"rỡ",
"mới",
"đây",
"còn",
"bồi",
"thêm",
"cú",
"tăng",
"giá",
"gas",
"tụi",
"tôi",
"đành",
"chịu",
"chết",
"bác",
"huỳnh",
"thế",
"giao",
"ngụ",
"tại",
"số",
"mờ gờ mờ trừ pê nờ tờ ét a",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"phường",
"một nghìn bốn trăm hai bảy",
"tân",
"bình",
"chua",
"chát",
"cho",
"biết",
"ông",
"già",
"noel",
"lo",
"thất",
"nghiệp",
"sức",
"mua",
"các",
"món",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"chậm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"theo",
"cũng",
"bi",
"đát",
"không",
"kém",
"giọng",
"ông",
"thanh",
"rầu",
"rĩ",
"thời",
"điểm",
"này",
"của",
"vài",
"năm",
"trước",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"rất",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"cung",
"ứng",
"và",
"trang",
"trí",
"tại",
"nhà",
"cơ",
"quan",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trị",
"giá",
"mỗi",
"hợp",
"đồng",
"không",
"dưới",
"ba trăm ba mươi ba độ ca",
"đồng",
"nếu",
"như",
"những",
"năm",
"trước",
"nhiều",
"nơi",
"thuê",
"ông",
"già",
"noel",
"để",
"giao",
"hàng",
"tặng",
"quà",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khiến",
"đội",
"ngũ",
"này",
"chạy",
"sô",
"bở",
"hơi",
"tai",
"lực",
"lượng",
"hùng",
"hậu",
"phục",
"vụ",
"công",
"việc",
"này",
"đa",
"phần",
"là",
"sinh",
"viên",
"thì",
"nay",
"ông",
"già",
"noel",
"lại",
"lo",
"thất",
"nghiệp",
"nguyễn",
"văn",
"toàn",
"sinh",
"viên",
"năm",
"thứ",
"âm bẩy tám phẩy không bảy bảy tám bốn",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"cơ",
"sở",
"tân",
"phong",
"quận",
"sáu triệu sáu mươi ngàn một trăm ba mươi",
"nói",
"mọi",
"năm",
"chủ",
"phải",
"gọi",
"tám trăm bẩy sáu nghìn một trăm sáu chín",
"điện",
"trước",
"để",
"chúng",
"tôi",
"sắp",
"xếp",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"cho",
"họ"
] | [
"giadinhnet",
"còn",
"chưa",
"đầy",
"26.119,002274",
"ngày",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"noel",
"dù",
"có",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"giảm",
"giá",
"từ",
"-1067,435 m2",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"nhưng",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"cảnh",
"mua",
"bán",
"ở",
"các",
"cửa",
"hàng",
"phục",
"vụ",
"giáng",
"sinh",
"vẫn",
"đìu",
"hiu",
"ông",
"nguyễn",
"thành",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"trên",
"đường",
"b500",
"quận",
"5.141.297",
"cho",
"biết",
"thời",
"điểm",
"này",
"năm",
"ngoái",
"đã",
"có",
"nhiều",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nhưng",
"năm",
"nay",
"lại",
"chưa",
"thấy",
"gì",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"các",
"mặt",
"hàng",
"như",
"tuần",
"lộc",
"cây",
"thông",
"đèn",
"trang",
"trí",
"chuông",
"châu",
"quần",
"áo",
"ông",
"già",
"noel",
"sức",
"bán",
"rất",
"ì",
"ạch",
"từ",
"đầu",
"14/3/825",
"cửa",
"hàng",
"ngân",
"hà",
"đường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"nhập",
"về",
"nhiều",
"lô",
"hàng",
"phong",
"phú",
"chủng",
"loại",
"mẫu",
"mã",
"từ",
"các",
"nước",
"theo",
"đó",
"những",
"mặt",
"hàng",
"có",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"từ",
"5150,903 cc",
"như",
"ông",
"già",
"noel",
"thổi",
"kèn",
"ông",
"già",
"tuyết",
"người",
"tuyết",
"tuần",
"lộc",
"vẫn",
"chưa",
"thấy",
"khách",
"đến",
"hỏi",
"26 / 21",
"mua",
"các",
"loại",
"phụ",
"kiện",
"trang",
"trí",
"như",
"chuông",
"vòng",
"nguyệt",
"quế",
"đèn",
"trang",
"trí",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"nước",
"có",
"giá",
"khá",
"mềm",
"chỉ",
"từ",
"7.082.202",
"đồng/món",
"ông",
"thành",
"nói",
"thêm",
"chỉ",
"cần",
"bỏ",
"ra",
"từ",
"1709/820",
"đồng",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"trang",
"trí",
"noel",
"trong",
"nhà",
"hoặc",
"góc",
"sân",
"của",
"mình",
"dễ",
"dàng",
"nhận",
"thấy",
"hầu",
"hết",
"các",
"mặt",
"hàng",
"phục",
"vụ",
"noel",
"năm",
"nay",
"đã",
"cải",
"tiến",
"về",
"mẫu",
"mã",
"cũng",
"như",
"chất",
"lượng",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"thị",
"hiếu",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thanh",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"hoa",
"tươi",
"và",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"yến",
"thanh",
"đường",
"hai",
"bà",
"trưng",
"quận",
"5.466.745",
"nói",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"lượng",
"hàng",
"bán",
"ra",
"giảm",
"đến",
"3639,46 radian",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"với",
"giá",
"chỉ",
"từ",
"048881434201",
"đồng",
"món",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"lãi",
"vì",
"xác",
"định",
"đây",
"là",
"năm",
"đầu",
"làm",
"để",
"chào",
"hàng",
"nhưng",
"tình",
"hình",
"này",
"thì",
"sẽ",
"lỗ",
"nặng",
"để",
"thu",
"hút",
"khách",
"hàng",
"cửa",
"hàng",
"hương",
"thảo",
"đường",
"kỳ",
"đồng",
"đã",
"khuyến",
"mãi",
"khách",
"mua",
"sản",
"phẩm",
"trang",
"trí",
"giáng",
"sinh",
"trên",
"939 gb",
"đồng",
"được",
"tặng",
"kèm",
"một",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"bán",
"vật",
"dụng",
"trang",
"trí",
"nhiều",
"công",
"ty",
"cửa",
"hàng",
"còn",
"nhận",
"tạo",
"hình",
"tuần",
"lộc",
"ngày mùng 7 đến ngày 28 tháng 1",
"ông",
"già",
"noel",
"cây",
"thông",
"noel",
"ngôi",
"sao",
"noel",
"bằng",
"đèn",
"led",
"nếu",
"không",
"khí",
"mua",
"bán",
"vật",
"dụng",
"trang",
"trí",
"giáng",
"sinh",
"khá",
"yên",
"ắng",
"thì",
"các",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"trang",
"phục",
"noel",
"sôi",
"động",
"hơn",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"đường",
"cao",
"thắng",
"quận",
"-51.468,0937",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"sài",
"gòn",
"square",
"quận",
"42002902222",
"có",
"khá",
"nhiều",
"phụ",
"huynh",
"đi",
"mua",
"sắm",
"trang",
"phục",
"ông",
"già",
"noel",
"công",
"chúa",
"tuyết",
"cho",
"con",
"tùy",
"theo",
"kích",
"cỡ",
"100dn",
"trang",
"phục",
"noel",
"của",
"trẻ",
"có",
"giá",
"từ",
"3070",
"đồng/bộ",
"mỗi",
"chiếc",
"nón",
"đội",
"kèm",
"trang",
"phục",
"có",
"giá",
"909-3061-s/uquiu",
"79 mb",
"thị",
"trường",
"cũng",
"có",
"thêm",
"các",
"loại",
"cài",
"kẹp",
"tóc",
"cho",
"bé",
"gái",
"hình",
"chiếc",
"sừng",
"con",
"tuần",
"lộc",
"7858,661 vòng",
"ông",
"già",
"tuyết",
"398.427 g",
"lá",
"quả",
"thông",
"bông",
"tuyết",
"giá",
"từ",
"14 - 25",
"đồng/sản",
"phẩm",
"tại",
"thương",
"xá",
"tax",
"các",
"trái",
"chuông",
"khổng",
"lồ",
"đoàn",
"xe",
"tuần",
"lộc",
"người",
"tuyết",
"được",
"làm",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"mút",
"xốp",
"sơn",
"xịt",
"kim",
"tuyến",
"lên",
"từ",
"hàng",
"chục",
"năm",
"nay",
"các",
"khu",
"phố",
"hang",
"đá",
"tại",
"đường",
"phạm",
"thế",
"hiển",
"quận",
"-954.009798",
"và",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"quận",
"tân",
"bình",
"thời",
"điểm",
"này",
"đã",
"tưng",
"bừng",
"rực",
"rỡ",
"mới",
"đây",
"còn",
"bồi",
"thêm",
"cú",
"tăng",
"giá",
"gas",
"tụi",
"tôi",
"đành",
"chịu",
"chết",
"bác",
"huỳnh",
"thế",
"giao",
"ngụ",
"tại",
"số",
"mgm-pntsa",
"bùi",
"thị",
"xuân",
"phường",
"1427",
"tân",
"bình",
"chua",
"chát",
"cho",
"biết",
"ông",
"già",
"noel",
"lo",
"thất",
"nghiệp",
"sức",
"mua",
"các",
"món",
"đồ",
"trang",
"trí",
"noel",
"chậm",
"các",
"dịch",
"vụ",
"ăn",
"theo",
"cũng",
"bi",
"đát",
"không",
"kém",
"giọng",
"ông",
"thanh",
"rầu",
"rĩ",
"thời",
"điểm",
"này",
"của",
"vài",
"năm",
"trước",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"rất",
"nhiều",
"hợp",
"đồng",
"cung",
"ứng",
"và",
"trang",
"trí",
"tại",
"nhà",
"cơ",
"quan",
"cho",
"khách",
"hàng",
"trị",
"giá",
"mỗi",
"hợp",
"đồng",
"không",
"dưới",
"333 ok",
"đồng",
"nếu",
"như",
"những",
"năm",
"trước",
"nhiều",
"nơi",
"thuê",
"ông",
"già",
"noel",
"để",
"giao",
"hàng",
"tặng",
"quà",
"cho",
"khách",
"hàng",
"khiến",
"đội",
"ngũ",
"này",
"chạy",
"sô",
"bở",
"hơi",
"tai",
"lực",
"lượng",
"hùng",
"hậu",
"phục",
"vụ",
"công",
"việc",
"này",
"đa",
"phần",
"là",
"sinh",
"viên",
"thì",
"nay",
"ông",
"già",
"noel",
"lại",
"lo",
"thất",
"nghiệp",
"nguyễn",
"văn",
"toàn",
"sinh",
"viên",
"năm",
"thứ",
"-78,07784",
"trường",
"đại học",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"cơ",
"sở",
"tân",
"phong",
"quận",
"6.060.130",
"nói",
"mọi",
"năm",
"chủ",
"phải",
"gọi",
"876.169",
"điện",
"trước",
"để",
"chúng",
"tôi",
"sắp",
"xếp",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"cho",
"họ"
] |
[
"đang",
"những",
"ngày",
"dốc",
"sức",
"cho",
"live",
"show",
"bài",
"ca",
"chín trăm một nghìn dét dê pê mờ lờ vê",
"không",
"quên",
"dự",
"tám trăm lẻ năm đi ốp",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày hai hai ngày hai tám tháng mười hai",
"tới",
"nhưng",
"trọng",
"tấn",
"bảo",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đó",
"anh",
"vẫn",
"phải",
"sẻ",
"thời",
"gian",
"cho",
"con",
"vì",
"trẻ",
"con",
"không",
"chờ",
"mình",
"được",
"và",
"cách",
"anh",
"quắp",
"con",
"đi",
"chơi",
"cũng",
"lạ",
"hễ",
"có",
"show",
"nào",
"loanh",
"quanh",
"hà",
"nội",
"vào",
"những",
"hôm",
"con",
"ít",
"ba trăm lẻ tám trừ ba ngàn không trăm linh sáu trừ a ca lờ i rờ pờ gờ",
"bài",
"tập",
"là",
"cha",
"lại",
"tha",
"con",
"đi",
"cùng"
] | [
"đang",
"những",
"ngày",
"dốc",
"sức",
"cho",
"live",
"show",
"bài",
"ca",
"9001000zdpmlv",
"không",
"quên",
"dự",
"805 điôp",
"kiến",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 22 ngày 28 tháng 12",
"tới",
"nhưng",
"trọng",
"tấn",
"bảo",
"bằng",
"cách",
"nào",
"đó",
"anh",
"vẫn",
"phải",
"sẻ",
"thời",
"gian",
"cho",
"con",
"vì",
"trẻ",
"con",
"không",
"chờ",
"mình",
"được",
"và",
"cách",
"anh",
"quắp",
"con",
"đi",
"chơi",
"cũng",
"lạ",
"hễ",
"có",
"show",
"nào",
"loanh",
"quanh",
"hà",
"nội",
"vào",
"những",
"hôm",
"con",
"ít",
"308-3006-aklyrpg",
"bài",
"tập",
"là",
"cha",
"lại",
"tha",
"con",
"đi",
"cùng"
] |
[
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"sáu không ngang vờ pê quờ hờ vờ",
"thế",
"cục",
"thay",
"đổi",
"giá",
"vàng",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"mạnh",
"tính",
"đến",
"đầu",
"âm một ngàn hai trăm chín mươi bốn chấm một trăm tám mốt am be",
"giờ",
"sáng",
"ngày hai năm",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"âm chín phẩy không không năm",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"hơn",
"một ngàn tám trăm chín chín",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"mười ba giờ ba mươi ba phút hai ba giây",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"chín giờ sáu mươi phút một giây",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"sàn",
"comex",
"thuộc",
"new",
"york",
"mercantile",
"exchanghe",
"ở",
"mức",
"ba mươi hai phẩy một tới bốn mươi chấm không năm",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"một bảy ba năm tám bảy hai năm chín hai tám",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"phiên",
"quy",
"theo",
"giá",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"có",
"giá",
"ba nghìn tám trăm tám mươi tám chấm ba chín rúp",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"âm năm ngàn bốn trăm lẻ sáu phẩy không không năm trăm chín mươi phuốt",
"đồng/lượng",
"ở",
"diễn",
"biến",
"khác",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tăng",
"khá",
"trong",
"tháng năm",
"cũng",
"góp",
"phần",
"xoa",
"dịu",
"mối",
"lo",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"trong",
"ngày mùng bảy và ngày một",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tăng",
"tám ngàn hai trăm bốn chín phẩy bốn ba bẩy tháng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đó",
"và",
"tăng",
"âm sáu ngàn bốn hai phẩy không chín năm bẩy rúp",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"nếu",
"không",
"tính",
"các",
"mặt",
"hàng",
"ô",
"tô",
"xăng",
"mười hai giờ ba chín phút năm mươi ba giây",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"phẩm",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"cốt",
"lõi",
"tăng",
"tám trăm sáu mươi tư mét",
"trong",
"tháng",
"trước",
"sau",
"khi",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"sáu chín xen ti mét",
"trong",
"một năm tháng không bẩy một hai tám chín",
"số",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"được",
"công",
"ngày hai mươi bảy mười hai",
"bố",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"đường",
"cong",
"lợi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"của",
"mỹ",
"đảo",
"chiều",
"ba trăm nghìn năm trăm mười hai",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"ngày hai mươi tới ngày mười tám tháng một",
"và",
"gây",
"ra",
"tình",
"trạng",
"bán",
"tháo",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"năm trăm sáu mươi tám đi ốp",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"cũng",
"chịu",
"sức",
"ép",
"giảm",
"giá",
"từ",
"việc",
"đồng",
"usd",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"ghi",
"nhận",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"số",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đo",
"sức",
"mạnh",
"của",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"so",
"với",
"rổ",
"tám nghìn bốn trăm hai ba chấm một nghìn chín trăm hai sáu",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"chính",
"đứng",
"ở",
"mức",
"năm trăm bảy mươi ba nghìn bảy trăm ba mươi bốn",
"điểm",
"tăng",
"âm ba mươi tám vòng trên oát",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"tính",
"đến",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày chín tháng sáu",
"giá",
"vàng",
"âm bốn nhăm nghìn năm sáu phẩy sáu ngàn năm trăm ba chín",
"trong",
"nước",
"được",
"niêm",
"yết",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"mức",
"một ngàn không trăm hai mươi tư",
"bẩy nghìn bốn trăm năm mươi lăm chấm ba trăm tám mươi sáu dặm một giờ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào/bán",
"ra",
"giảm",
"tám nghìn một trăm ba mươi chấm không không bốn trăm hai mươi đề xi mét",
"đồng/lượng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"một trăm hai mươi ca ra",
"đồng",
"chiều",
"bán",
"so",
"với",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày hai chín không tám",
"với",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"âm tám ngàn một trăm bốn mươi chín phẩy một trăm sáu mươi tám na nô mét trên ra đi an",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"chín mươi ba héc ta",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"được",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"mức",
"hai ngàn bảy trăm",
"âm năm ngàn hai trăm sáu hai phẩy năm trăm tám mươi héc ta trên độ ép",
"đồng/lượng",
"còn",
"tại",
"phú",
"quý",
"sjc",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"đứng",
"ở",
"mức",
"âm một nghìn năm trăm ba năm phẩy một nghìn hai trăm bốn chín",
"bảy ngàn bảy trăm sáu bảy phẩy năm trăm ba mươi ba ca lo",
"đồng/lượng",
"giảm",
"bảy trăm sáu sáu năm",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"nhưng",
"tăng",
"ba trăm năm mươi bảy niu tơn",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giá",
"vàng",
"hai sáu nghìn bảy trăm bảy tư phẩy sáu bốn bẩy bốn",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"ba mươi lăm nghìn tám trăm tám mươi hai phẩy tám không hai bốn",
"chín trăm hai mươi lăm mon",
"đồng/lượng",
"giảm",
"chín nghìn một trăm tám mươi tám chấm không chín năm mi li lít trên ki lô ca lo",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"âm một ngàn một trăm năm ba chấm không không sáu ba bốn lít",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"so",
"với",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày hai một không bốn bảy năm năm"
] | [
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"60-vpqhv",
"thế",
"cục",
"thay",
"đổi",
"giá",
"vàng",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"mạnh",
"tính",
"đến",
"đầu",
"-1294.181 ampe",
"giờ",
"sáng",
"ngày 25",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"-9,005",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"hơn",
"1899",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"13:33:23",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"9:60:1",
"ghi",
"nhận",
"trên",
"sàn",
"comex",
"thuộc",
"new",
"york",
"mercantile",
"exchanghe",
"ở",
"mức",
"32,1 - 40.05",
"diu ét đi một ao",
"giảm",
"17358725928",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"phiên",
"quy",
"theo",
"giá",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"có",
"giá",
"3888.39 rub",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"cao",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"-5406,00590 ft",
"đồng/lượng",
"ở",
"diễn",
"biến",
"khác",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tăng",
"khá",
"trong",
"tháng 5",
"cũng",
"góp",
"phần",
"xoa",
"dịu",
"mối",
"lo",
"suy",
"thoái",
"kinh",
"tế",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"bộ",
"thương",
"mại",
"mỹ",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"trong",
"ngày mùng 7 và ngày 1",
"của",
"mỹ",
"đã",
"tăng",
"8249,437 tháng",
"so",
"với",
"tháng",
"trước",
"đó",
"và",
"tăng",
"-6042,0957 rub",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"nếu",
"không",
"tính",
"các",
"mặt",
"hàng",
"ô",
"tô",
"xăng",
"12:39:53",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"phẩm",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"cốt",
"lõi",
"tăng",
"864 m",
"trong",
"tháng",
"trước",
"sau",
"khi",
"ghi",
"nhận",
"mức",
"tăng",
"69 cm",
"trong",
"15/07/1289",
"số",
"liệu",
"khả",
"quan",
"về",
"doanh",
"số",
"bán",
"lẻ",
"được",
"công",
"ngày 27, 12",
"bố",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"đường",
"cong",
"lợi",
"suất",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"của",
"mỹ",
"đảo",
"chiều",
"300.512",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"ngày 20 tới ngày 18 tháng 1",
"và",
"gây",
"ra",
"tình",
"trạng",
"bán",
"tháo",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"568 điôp",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"cũng",
"chịu",
"sức",
"ép",
"giảm",
"giá",
"từ",
"việc",
"đồng",
"usd",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"ghi",
"nhận",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"chỉ",
"số",
"đô",
"la",
"mỹ",
"đo",
"sức",
"mạnh",
"của",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"so",
"với",
"rổ",
"8423.1926",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"chính",
"đứng",
"ở",
"mức",
"573.734",
"điểm",
"tăng",
"-38 vòng/w",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"tính",
"đến",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 9/6",
"giá",
"vàng",
"-45.056,6539",
"trong",
"nước",
"được",
"niêm",
"yết",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"mức",
"1024",
"7455.386 mph",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào/bán",
"ra",
"giảm",
"8130.00420 dm",
"đồng/lượng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"120 carat",
"đồng",
"chiều",
"bán",
"so",
"với",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 29/08",
"với",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"giảm",
"-8149,168 nm/radian",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"93 ha",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"được",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"mức",
"2700",
"-5262,580 ha/of",
"đồng/lượng",
"còn",
"tại",
"phú",
"quý",
"sjc",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"đứng",
"ở",
"mức",
"-1535,1249",
"7767,533 cal",
"đồng/lượng",
"giảm",
"766 năm",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"nhưng",
"tăng",
"357 n",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giá",
"vàng",
"26.774,6474",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"35.882,8024",
"925 mol",
"đồng/lượng",
"giảm",
"9188.095 ml/kcal",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"-1153.00634 l",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"so",
"với",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 21/04/755"
] |
[
"apollo",
"english",
"khai",
"trương",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"tám triệu không trăm năm mươi ba ngàn bẩy trăm bốn mươi bảy",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trung",
"tâm",
"tiếng",
"anh",
"apollo",
"chính",
"thức",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"mới",
"tại",
"tầng",
"không bảy bảy bảy chín tám bảy chín hai năm một tám",
"trung tâm thương mại",
"savico",
"megamall",
"số",
"hai nghìn bảy trăm ba mươi",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đây",
"là",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"chín triệu ba trăm năm hai nghìn bốn trăm tám lăm",
"của",
"apollo",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"và",
"là",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"cộng ba tám chín bảy bốn ba tám hai chín không bảy",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"học",
"viên",
"trẻ",
"em",
"từ",
"năm trên mười hai",
"đến",
"giai đoạn bốn mười",
"tuổi",
"apollo",
"junior",
"số",
"tám triệu ba trăm bảy mươi hai",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"được",
"các",
"phụ",
"huynh",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhờ",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"tầng",
"bảy triệu bảy trăm sáu mươi ba ngàn sáu trăm lẻ sáu",
"của",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"savico",
"megamall",
"long",
"biên",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"sắm",
"ăn",
"uống",
"của",
"phụ",
"huynh",
"và",
"học",
"viên",
"trước",
"và",
"sau",
"giờ",
"học",
"đây",
"cũng",
"là",
"trung",
"tâm",
"có",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"vào",
"hàng",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"của",
"apollo",
"cơ",
"sở",
"mới",
"gồm",
"năm bảy chín không một năm một năm năm chín năm",
"phòng",
"học",
"thoáng",
"mát",
"được",
"thiết",
"kế",
"và",
"trang",
"trí",
"phù",
"hợp",
"với",
"đối",
"tượng",
"học",
"viên",
"cùng",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"interactive",
"white",
"board-iwb",
"trong",
"các",
"lớp",
"học",
"và",
"nhiều",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"học",
"tập",
"tân",
"tiến",
"khác",
"apollo",
"junior",
"số",
"âm năm mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi bẩy phẩy không bốn trăm ba bảy",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"là",
"môi",
"trường",
"học",
"tập",
"lý",
"tưởng",
"bậc",
"nhất",
"cho",
"trẻ",
"em",
"khi",
"tham",
"gia",
"khóa",
"học",
"tại",
"đây",
"các",
"em",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"phương",
"pháp",
"học",
"sáng",
"tạo",
"độc",
"quyền",
"của",
"apollo",
"junior",
"letstm",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"ngoài",
"ra",
"cách",
"học",
"heads-up",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"với",
"đặc",
"tính",
"tương",
"tác",
"thông",
"qua",
"các",
"tài",
"liệu",
"học",
"trực",
"tuyến",
"và",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"iwb",
"tại",
"lớp",
"sẽ",
"giúp",
"trẻ",
"thu",
"nhận",
"kiến",
"thức",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"thêm",
"tự",
"tin",
"chủ",
"động",
"trong",
"giờ",
"học",
"chứ",
"không",
"chăm",
"chăm",
"chúi",
"đầu",
"vào",
"giáo",
"trình",
"không",
"chỉ",
"rèn",
"luyện",
"tiếng",
"anh",
"thông",
"qua",
"cách",
"học",
"stealth",
"learning",
"chơi",
"mà",
"học",
"với",
"các",
"bài",
"tập",
"nhóm",
"giải",
"quyết",
"tình",
"huống",
"hay",
"thuyết",
"trình",
"trẻ",
"còn",
"nuôi",
"dưỡng",
"các",
"kỹ",
"năng",
"cần",
"thiết",
"cho",
"tương",
"lai",
"hắt mờ xờ xuộc dét o bê a bẩy không",
"collaboration",
"hợp",
"tác",
"creativity",
"sáng",
"tạo",
"critical",
"thinking",
"tư",
"duy",
"phản",
"biện",
"communication",
"giao",
"tiếp",
"đặc",
"biệt",
"với",
"đội",
"ngũ",
"âm một nghìn không trăm ba ba phẩy không không bẩy trăm năm tư ao",
"giáo",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đầy",
"đủ",
"bằng",
"cấp",
"uy",
"tín",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"có",
"chứng",
"chỉ",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"celta",
"và",
"cambridge",
"trường kỹ thuật",
"cùng",
"kinh",
"nghiệm",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"trẻ",
"phong",
"phú",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"những",
"giờ",
"học",
"thú",
"vị",
"sinh",
"động",
"và",
"bổ",
"ích",
"nhân",
"dịp",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"mới",
"từ",
"ngày mười nhăm",
"đến",
"ngày năm tháng mười một",
"apollo",
"junior",
"hai mươi chín chấm không không tám đến bốn mươi phẩy bẩy",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"ưu",
"đãi",
"tặng",
"ngay",
"bộ",
"giáo",
"trình",
"học",
"tiếng",
"anh",
"và",
"balo",
"xinh",
"xắn",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"viên",
"đăng",
"ký",
"khóa",
"học",
"mới",
"riêng",
"ba nghìn",
"học",
"viên",
"đăng",
"ký",
"mới",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"nhận",
"thêm",
"học",
"bổng",
"trị",
"giá",
"một trăm tám tám độ xê",
"đồng",
"cũng",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"cho",
"con",
"em",
"mình",
"tham",
"gia",
"học",
"thử",
"phương",
"pháp",
"mới",
"miễn",
"phí",
"với",
"tám nghìn bẩy trăm tám mươi phẩy hai trăm tám ba độ xê trên mon",
"giáo",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"và",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"các",
"thiết",
"bị",
"giảng",
"dạy",
"hiện",
"đại",
"cùng",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"để",
"biết",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"về",
"chương",
"trình",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"truy",
"cập",
"vào",
"http://apollo.edu.vn/new-center",
"hoặc",
"gọi",
"đến",
"số",
"hotline",
"hai nghìn hai trăm hai mươi",
"a chéo gi vê gờ e gạch ngang",
"từ",
"khi",
"apollo",
"junior",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"mười tám",
"mới",
"tại",
"tầng",
"tám triệu một trăm chín mươi bẩy nghìn tám trăm bốn mươi mốt",
"của",
"savico",
"megamall",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"đã",
"yên",
"tâm",
"cho",
"con",
"theo",
"học",
"tiếng",
"anh",
"tại",
"đây",
"ngoài",
"việc",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"chất",
"lượng",
"giảng",
"dạy",
"của",
"apollo",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"thấy",
"tiện",
"hơn",
"trong",
"việc",
"đưa",
"đón",
"cháu",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"sở",
"ngày",
"càng",
"trải",
"rộng",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"cùng",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"và",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiên",
"tiến",
"hiện",
"đại",
"là",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"lâu",
"dài",
"của",
"apollo",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"bạn",
"học",
"viên"
] | [
"apollo",
"english",
"khai",
"trương",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"8.053.747",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trung",
"tâm",
"tiếng",
"anh",
"apollo",
"chính",
"thức",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"mới",
"tại",
"tầng",
"077798792518",
"trung tâm thương mại",
"savico",
"megamall",
"số",
"2730",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đây",
"là",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"9.352.485",
"của",
"apollo",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"và",
"là",
"trung",
"tâm",
"thứ",
"+38974382907",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"học",
"viên",
"trẻ",
"em",
"từ",
"5 / 12",
"đến",
"giai đoạn 4 - 10",
"tuổi",
"apollo",
"junior",
"số",
"8.000.372",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"được",
"các",
"phụ",
"huynh",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhờ",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"tầng",
"7.763.606",
"của",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"savico",
"megamall",
"long",
"biên",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"các",
"nhu",
"cầu",
"mua",
"sắm",
"ăn",
"uống",
"của",
"phụ",
"huynh",
"và",
"học",
"viên",
"trước",
"và",
"sau",
"giờ",
"học",
"đây",
"cũng",
"là",
"trung",
"tâm",
"có",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"vào",
"hàng",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"của",
"apollo",
"cơ",
"sở",
"mới",
"gồm",
"57901515595",
"phòng",
"học",
"thoáng",
"mát",
"được",
"thiết",
"kế",
"và",
"trang",
"trí",
"phù",
"hợp",
"với",
"đối",
"tượng",
"học",
"viên",
"cùng",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"interactive",
"white",
"board-iwb",
"trong",
"các",
"lớp",
"học",
"và",
"nhiều",
"công",
"cụ",
"hỗ",
"trợ",
"học",
"tập",
"tân",
"tiến",
"khác",
"apollo",
"junior",
"số",
"-56.497,0437",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"là",
"môi",
"trường",
"học",
"tập",
"lý",
"tưởng",
"bậc",
"nhất",
"cho",
"trẻ",
"em",
"khi",
"tham",
"gia",
"khóa",
"học",
"tại",
"đây",
"các",
"em",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"phương",
"pháp",
"học",
"sáng",
"tạo",
"độc",
"quyền",
"của",
"apollo",
"junior",
"letstm",
"học",
"tiếng",
"anh",
"qua",
"môn",
"học",
"ngoài",
"ra",
"cách",
"học",
"heads-up",
"ngẩng",
"cao",
"đầu",
"với",
"đặc",
"tính",
"tương",
"tác",
"thông",
"qua",
"các",
"tài",
"liệu",
"học",
"trực",
"tuyến",
"và",
"bảng",
"tương",
"tác",
"thông",
"minh",
"iwb",
"tại",
"lớp",
"sẽ",
"giúp",
"trẻ",
"thu",
"nhận",
"kiến",
"thức",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"thêm",
"tự",
"tin",
"chủ",
"động",
"trong",
"giờ",
"học",
"chứ",
"không",
"chăm",
"chăm",
"chúi",
"đầu",
"vào",
"giáo",
"trình",
"không",
"chỉ",
"rèn",
"luyện",
"tiếng",
"anh",
"thông",
"qua",
"cách",
"học",
"stealth",
"learning",
"chơi",
"mà",
"học",
"với",
"các",
"bài",
"tập",
"nhóm",
"giải",
"quyết",
"tình",
"huống",
"hay",
"thuyết",
"trình",
"trẻ",
"còn",
"nuôi",
"dưỡng",
"các",
"kỹ",
"năng",
"cần",
"thiết",
"cho",
"tương",
"lai",
"hmx/zoba70",
"collaboration",
"hợp",
"tác",
"creativity",
"sáng",
"tạo",
"critical",
"thinking",
"tư",
"duy",
"phản",
"biện",
"communication",
"giao",
"tiếp",
"đặc",
"biệt",
"với",
"đội",
"ngũ",
"-1033,00754 ounce",
"giáo",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đầy",
"đủ",
"bằng",
"cấp",
"uy",
"tín",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"có",
"chứng",
"chỉ",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"celta",
"và",
"cambridge",
"trường kỹ thuật",
"cùng",
"kinh",
"nghiệm",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"trẻ",
"phong",
"phú",
"các",
"em",
"sẽ",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"những",
"giờ",
"học",
"thú",
"vị",
"sinh",
"động",
"và",
"bổ",
"ích",
"nhân",
"dịp",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"mới",
"từ",
"ngày 15",
"đến",
"ngày 5/11",
"apollo",
"junior",
"29.008 - 40,7",
"nguyễn",
"văn",
"linh",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"ưu",
"đãi",
"tặng",
"ngay",
"bộ",
"giáo",
"trình",
"học",
"tiếng",
"anh",
"và",
"balo",
"xinh",
"xắn",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"viên",
"đăng",
"ký",
"khóa",
"học",
"mới",
"riêng",
"3000",
"học",
"viên",
"đăng",
"ký",
"mới",
"đầu",
"tiên",
"sẽ",
"được",
"nhận",
"thêm",
"học",
"bổng",
"trị",
"giá",
"188 oc",
"đồng",
"cũng",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"cho",
"con",
"em",
"mình",
"tham",
"gia",
"học",
"thử",
"phương",
"pháp",
"mới",
"miễn",
"phí",
"với",
"8780,283 oc/mol",
"giáo",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"và",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"về",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"các",
"thiết",
"bị",
"giảng",
"dạy",
"hiện",
"đại",
"cùng",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"để",
"biết",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"về",
"chương",
"trình",
"phụ",
"huynh",
"có",
"thể",
"truy",
"cập",
"vào",
"http://apollo.edu.vn/new-center",
"hoặc",
"gọi",
"đến",
"số",
"hotline",
"2220",
"a/jvge-",
"từ",
"khi",
"apollo",
"junior",
"khai",
"trương",
"cơ",
"sở",
"18",
"mới",
"tại",
"tầng",
"8.197.841",
"của",
"savico",
"megamall",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"đã",
"yên",
"tâm",
"cho",
"con",
"theo",
"học",
"tiếng",
"anh",
"tại",
"đây",
"ngoài",
"việc",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"chất",
"lượng",
"giảng",
"dạy",
"của",
"apollo",
"chúng",
"tôi",
"còn",
"thấy",
"tiện",
"hơn",
"trong",
"việc",
"đưa",
"đón",
"cháu",
"mạng",
"lưới",
"cơ",
"sở",
"ngày",
"càng",
"trải",
"rộng",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"cùng",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"và",
"phương",
"pháp",
"học",
"tiên",
"tiến",
"hiện",
"đại",
"là",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"lâu",
"dài",
"của",
"apollo",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"bạn",
"học",
"viên"
] |
[
"tranh",
"cãi",
"vì",
"chiếc",
"loa",
"mới",
"mua",
"hòa",
"đã",
"dùng",
"dao",
"sát",
"hại",
"em",
"rể",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"tài",
"xế",
"taxi",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"rồi",
"dọa",
"giết",
"không giờ hai tám",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"bốn trăm ba mươi chín nghìn ba trăm mười bốn",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tây",
"không một tháng không bốn hai không bẩy hai",
"ninh",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"trần",
"thanh",
"hòa",
"sáu triệu hai trăm linh chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi tư",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"long",
"thành",
"trung",
"huyện",
"hòa",
"thành",
"tây",
"ninh",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"chín trăm sáu ba ki lo oát giờ",
"mười nhăm giờ chín phút",
"sau",
"khi",
"đi",
"nhậu",
"trở",
"về",
"nhà",
"hòa",
"thấy",
"cha",
"ruột",
"mới",
"mua",
"chiếc",
"loa",
"và",
"có",
"ý",
"chê",
"nên",
"đã",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"người",
"em",
"rể",
"tên",
"trần",
"minh",
"trung",
"hai ngàn sáu trăm ba tám",
"tuổi",
"năm giờ",
"ngụ",
"xã",
"cẩm",
"giang",
"huyện",
"gò",
"dầu",
"tây",
"ninh"
] | [
"tranh",
"cãi",
"vì",
"chiếc",
"loa",
"mới",
"mua",
"hòa",
"đã",
"dùng",
"dao",
"sát",
"hại",
"em",
"rể",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"tài",
"xế",
"taxi",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"rồi",
"dọa",
"giết",
"0h28",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"439.314",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tây",
"01/04/2072",
"ninh",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"trần",
"thanh",
"hòa",
"6.209.774",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"long",
"thành",
"trung",
"huyện",
"hòa",
"thành",
"tây",
"ninh",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"trước",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"963 kwh",
"15h9",
"sau",
"khi",
"đi",
"nhậu",
"trở",
"về",
"nhà",
"hòa",
"thấy",
"cha",
"ruột",
"mới",
"mua",
"chiếc",
"loa",
"và",
"có",
"ý",
"chê",
"nên",
"đã",
"xảy",
"ra",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"người",
"em",
"rể",
"tên",
"trần",
"minh",
"trung",
"2638",
"tuổi",
"5h",
"ngụ",
"xã",
"cẩm",
"giang",
"huyện",
"gò",
"dầu",
"tây",
"ninh"
] |
[
"giải",
"năm",
"nay",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày hai bẩy một một ba tám chín",
"lờ a ép đê sáu không bẩy",
"khai",
"mạc",
"vào",
"tháng bốn một ngàn bảy trăm bốn nhăm",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"bế",
"mạc",
"trao",
"thưởng",
"vào",
"ngày hai sáu không sáu",
"chào",
"mừng",
"những",
"ngày",
"lễ",
"của",
"đất",
"nước",
"kỷ",
"niệm",
"mười bẩy nghìn năm trăm bẩy chín phẩy chín ngàn bốn trăm ba mươi sáu",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ích i gạch chéo bốn trăm sáu mươi",
"sở",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"phối",
"hợp",
"với",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"đạp",
"mô",
"tô",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"giải",
"xe",
"đạp",
"toàn",
"quốc",
"về",
"nông",
"thôn",
"tranh",
"cúp",
"gạo",
"hạt",
"ngọc",
"trời",
"lần",
"thứ",
"hai ngàn ba trăm năm mươi nhăm",
"bốn giờ mười bốn",
"giải",
"năm",
"nay",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày mười một tháng mười",
"sáu trăm lẻ tám xoẹt o đắp liu đắp liu gờ",
"khai",
"mạc",
"vào",
"ngày ba mươi và ngày hai mốt",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"bế",
"mạc",
"trao",
"thưởng",
"vào",
"ngày mười bẩy đến ngày mùng hai tháng bốn",
"đúng",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"không bốn bẩy năm năm hai không sáu tám hai bốn tám",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tại",
"an",
"giang",
"lộ",
"trình",
"thi",
"đấu",
"năm",
"nay",
"kéo",
"dài",
"âm tám nghìn sáu mươi mốt chấm không không tám hai ba độ ép trên ao",
"gồm",
"năm tám không hai tám bẩy tám bốn hai sáu tám",
"chặng",
"xuất",
"phát",
"từ",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"hai mươi lăm bốn nghìn tám trăm lẻ chín ngang e chéo ca i pê bờ dê",
"kiên",
"giang",
"và",
"đi",
"qua",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"kiên",
"giang",
"cà",
"mau",
"bạc",
"liêu",
"sóc",
"trăng",
"cần",
"thơ",
"vĩnh",
"long",
"trà",
"vinh",
"bến",
"tre",
"tiền",
"giang",
"long",
"an",
"đồng",
"tháp",
"và",
"kết",
"thúc",
"tại",
"thành",
"phố",
"long",
"xuyên",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"cụ",
"thể",
"mười bẩy giờ ba mươi lăm phút",
"khai",
"mạc",
"giải",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quanh",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"di",
"chuyển",
"về",
"thị",
"xã",
"hà",
"tiên",
"nghỉ",
"với",
"lộ",
"trình",
"ba trăm chín hai chấm không bốn trăm sáu bảy ghi ga bai",
"tám giờ năm mươi ba phút",
"chặng",
"hai mươi phẩy ba mươi hai",
"thị xã",
"rạch",
"giá",
"kiên",
"giang",
"với",
"lộ",
"trình",
"âm sáu nghìn chín trăm ba hai phẩy một trăm ba mươi ba vòng",
"ngày mồng bốn tháng sáu năm hai một ba ba",
"chặng",
"tám mươi ba chấm tám tám",
"thành phố",
"cà",
"mau",
"bẩy triệu ba nghìn",
"với",
"lộ",
"trình",
"bốn nghìn bốn trăm năm sáu chấm ba bốn tám xen ti mét vuông",
"năm một nghìn hai sáu",
"chặng",
"hai nghìn hai trăm linh ba",
"thành phố",
"sóc",
"trăng",
"với",
"lộ",
"trình",
"sáu trăm tám sáu đề xi mét vuông",
"ngày hai mươi mốt và ngày hai chín",
"chặng",
"tám trăm bốn mươi lăm ngàn sáu trăm bẩy mươi tư",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quang",
"thành phố",
"sóc",
"trăng",
"với",
"lộ",
"trình",
"bốn trăm bẩy mươi ba ki lô ca lo",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"đài",
"phổ thông trung học",
"tỉnh",
"sóc",
"trăng",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"không giờ năm nhăm phút năm mươi giây",
"chặng",
"hiệu số mười ba mười sáu",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quanh",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"với",
"lộ",
"trình",
"năm trăm tám tám ki lô mét",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi tám",
"chặng",
"chín trăm ngàn hai trăm chín mươi",
"thành phố",
"trà",
"vinh",
"với",
"lộ",
"trình",
"đua",
"năm nghìn một trăm hai mươi hai chấm tám trăm ba mươi chín đồng trên xen ti mét khối",
"sau",
"đó",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"tháng năm",
"chặng",
"hai nghìn bốn",
"thành phố",
"bến",
"tre",
"tiền",
"giang",
"long",
"an",
"kiến",
"mười bốn giờ",
"tườn",
"long",
"an",
"với",
"lộ",
"trình",
"hai trăm bảy mươi hai ki lô ca lo trên xen ti mét vuông",
"một trăm hai mươi chín ao",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười ba",
"chặng",
"mười chín đến hai mốt",
"kiến",
"tường",
"tân",
"hồng",
"hồng",
"ngự",
"đồng",
"tháp",
"với",
"lộ",
"trình",
"ba nghìn bẩy trăm bẩy tám chấm không không một bốn bẩy ve bê",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"một giờ ba mươi mốt phút",
"chặng",
"bốn tám chấm năm mươi",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"an",
"giang",
"với",
"lộ",
"trình",
"ba trăm sáu mươi mốt độ ép",
"chặng",
"một nghìn không trăm năm mươi",
"đua",
"vòng",
"quanh",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám chấm không không hai trăm sáu mươi mốt mê ga oát"
] | [
"giải",
"năm",
"nay",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày 27/11/389",
"lafđ607",
"khai",
"mạc",
"vào",
"tháng 4/1745",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"bế",
"mạc",
"trao",
"thưởng",
"vào",
"ngày 26/06",
"chào",
"mừng",
"những",
"ngày",
"lễ",
"của",
"đất",
"nước",
"kỷ",
"niệm",
"17.579,9436",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"xi/460",
"sở",
"văn",
"hóa",
"thể",
"thao",
"và",
"du",
"lịch",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"phối",
"hợp",
"với",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"đạp",
"mô",
"tô",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"giải",
"xe",
"đạp",
"toàn",
"quốc",
"về",
"nông",
"thôn",
"tranh",
"cúp",
"gạo",
"hạt",
"ngọc",
"trời",
"lần",
"thứ",
"2355",
"4h14",
"giải",
"năm",
"nay",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày 11/10",
"608/owwg",
"khai",
"mạc",
"vào",
"ngày 30 và ngày 21",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"bế",
"mạc",
"trao",
"thưởng",
"vào",
"ngày 17 đến ngày mùng 2 tháng 4",
"đúng",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"047552068248",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tại",
"an",
"giang",
"lộ",
"trình",
"thi",
"đấu",
"năm",
"nay",
"kéo",
"dài",
"-8061.00823 of/ounce",
"gồm",
"58028784268",
"chặng",
"xuất",
"phát",
"từ",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"tỉnh",
"254809-e/kypbd",
"kiên",
"giang",
"và",
"đi",
"qua",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"kiên",
"giang",
"cà",
"mau",
"bạc",
"liêu",
"sóc",
"trăng",
"cần",
"thơ",
"vĩnh",
"long",
"trà",
"vinh",
"bến",
"tre",
"tiền",
"giang",
"long",
"an",
"đồng",
"tháp",
"và",
"kết",
"thúc",
"tại",
"thành",
"phố",
"long",
"xuyên",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"cụ",
"thể",
"17h35",
"khai",
"mạc",
"giải",
"tại",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quanh",
"huyện",
"phú",
"quốc",
"di",
"chuyển",
"về",
"thị",
"xã",
"hà",
"tiên",
"nghỉ",
"với",
"lộ",
"trình",
"392.0467 gb",
"8h53",
"chặng",
"20,32",
"thị xã",
"rạch",
"giá",
"kiên",
"giang",
"với",
"lộ",
"trình",
"-6932,133 vòng",
"ngày mồng 4/6/2133",
"chặng",
"83.88",
"thành phố",
"cà",
"mau",
"7.003.000",
"với",
"lộ",
"trình",
"4456.348 cm2",
"năm 1026",
"chặng",
"2203",
"thành phố",
"sóc",
"trăng",
"với",
"lộ",
"trình",
"686 dm2",
"ngày 21 và ngày 29",
"chặng",
"845.674",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quang",
"thành phố",
"sóc",
"trăng",
"với",
"lộ",
"trình",
"473 kcal",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"đài",
"phổ thông trung học",
"tỉnh",
"sóc",
"trăng",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"0:55:50",
"chặng",
"hiệu số 13 - 16",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"quanh",
"thành phố",
"cần",
"thơ",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"với",
"lộ",
"trình",
"588 km",
"ngày 16 và ngày 28",
"chặng",
"900.290",
"thành phố",
"trà",
"vinh",
"với",
"lộ",
"trình",
"đua",
"5122.839 đ/cm3",
"sau",
"đó",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"tháng 5",
"chặng",
"2400",
"thành phố",
"bến",
"tre",
"tiền",
"giang",
"long",
"an",
"kiến",
"14h",
"tườn",
"long",
"an",
"với",
"lộ",
"trình",
"272 kcal/cm2",
"129 ounce",
"ngày 26 và ngày 13",
"chặng",
"19 - 21",
"kiến",
"tường",
"tân",
"hồng",
"hồng",
"ngự",
"đồng",
"tháp",
"với",
"lộ",
"trình",
"3778.00147 wb",
"di",
"chuyển",
"về",
"thành phố",
"1h31",
"chặng",
"48.50",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"an",
"giang",
"với",
"lộ",
"trình",
"361 of",
"chặng",
"1050",
"đua",
"vòng",
"quanh",
"thành phố",
"long",
"xuyên",
"2468.00261 mw"
] |
[
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"bolton",
"cảnh",
"báo",
"vùng",
"trung",
"tâm",
"nước",
"nga",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"các",
"tên",
"lửa",
"trung",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"ông",
"bolton",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"ngày hai mươi bảy tháng ba",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"reuters",
"tại",
"tbilisi",
"thủ",
"đô",
"của",
"gruzia",
"nơi",
"ông",
"đang",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"của",
"chính",
"phủ",
"một nghìn năm mươi",
"nước",
"này",
"theo",
"ông",
"bolton",
"mỹ",
"muốn",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"chiến",
"lược",
"với",
"nga",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"trung",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"từ",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"bắc",
"kinh",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"bolton",
"ảnh",
"ap",
"trước",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"gruzia",
"ông",
"bolton",
"đã",
"có",
"hai",
"ngày",
"làm",
"việc",
"tại",
"thủ",
"đô",
"matxcơva",
"nga",
"tại",
"đây",
"ông",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"kéo",
"dài",
"âm bốn mươi tám chấm một tám",
"phút",
"với",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"hai",
"bên",
"đã",
"thảo",
"luận",
"về",
"tuyên",
"bố",
"rời",
"bỏ",
"hiệp",
"ước",
"tên",
"lửa",
"hạt",
"nhân",
"tầm",
"trung",
"inf",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"nga",
"vi",
"phạm",
"hiệp",
"ước",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"thúc",
"đẩy",
"mỹ",
"quyết",
"định",
"nờ tê giây trừ năm không không trừ sáu trăm",
"rời",
"bỏ",
"inf",
"hiệp",
"ước",
"inf",
"được",
"liên",
"xô",
"và",
"mỹ",
"ký",
"kết",
"vào",
"ngày không bẩy không chín",
"yêu",
"cầu",
"bảy triệu sáu trăm hai mươi sáu ngàn bốn trăm bốn mươi tư",
"bên",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"các",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"và",
"hành",
"trình",
"có",
"tầm",
"bắn",
"từ",
"một trăm ngang nờ dê cờ i",
"km",
"ngày năm tới ngày mười tháng sáu",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"khẳng",
"định",
"nga",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"thích",
"đáng",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"hiệu",
"quả",
"nếu",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"rút",
"khỏi",
"inf",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"tên",
"lửa",
"từng",
"bị",
"hiệp",
"ước",
"hạn",
"chế",
"tới",
"châu",
"âu",
"nếu",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"inf",
"câu",
"hỏi",
"chính",
"được",
"đặt",
"ra",
"là",
"họ",
"sẽ",
"làm",
"gì",
"với",
"những",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"trung",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"đồng",
"ý",
"chứa",
"chấp",
"tên",
"lửa",
"mỹ",
"họ",
"đang",
"đặt",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"bẩy trăm gạch ngang ba nghìn tờ đắp liu",
"vào",
"nguy",
"cơ",
"hứng",
"chịu",
"một",
"phản",
"công",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"ông",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"nguồn",
"sputnik"
] | [
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"bolton",
"cảnh",
"báo",
"vùng",
"trung",
"tâm",
"nước",
"nga",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"ngắm",
"của",
"các",
"tên",
"lửa",
"trung",
"quốc",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"ông",
"bolton",
"đưa",
"ra",
"hôm",
"ngày 27/3",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"reuters",
"tại",
"tbilisi",
"thủ",
"đô",
"của",
"gruzia",
"nơi",
"ông",
"đang",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"cấp",
"cao",
"của",
"chính",
"phủ",
"1050",
"nước",
"này",
"theo",
"ông",
"bolton",
"mỹ",
"muốn",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"chiến",
"lược",
"với",
"nga",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"của",
"trung",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"từ",
"các",
"tên",
"lửa",
"của",
"bắc",
"kinh",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"bolton",
"ảnh",
"ap",
"trước",
"chuyến",
"thăm",
"tới",
"gruzia",
"ông",
"bolton",
"đã",
"có",
"hai",
"ngày",
"làm",
"việc",
"tại",
"thủ",
"đô",
"matxcơva",
"nga",
"tại",
"đây",
"ông",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"kéo",
"dài",
"-48.18",
"phút",
"với",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"hai",
"bên",
"đã",
"thảo",
"luận",
"về",
"tuyên",
"bố",
"rời",
"bỏ",
"hiệp",
"ước",
"tên",
"lửa",
"hạt",
"nhân",
"tầm",
"trung",
"inf",
"của",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"nga",
"vi",
"phạm",
"hiệp",
"ước",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"thúc",
"đẩy",
"mỹ",
"quyết",
"định",
"ntj-500-600",
"rời",
"bỏ",
"inf",
"hiệp",
"ước",
"inf",
"được",
"liên",
"xô",
"và",
"mỹ",
"ký",
"kết",
"vào",
"ngày 07/09",
"yêu",
"cầu",
"7.626.444",
"bên",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"các",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"và",
"hành",
"trình",
"có",
"tầm",
"bắn",
"từ",
"100-ndci",
"km",
"ngày 5 tới ngày 10 tháng 6",
"tổng",
"thống",
"vladimir",
"putin",
"khẳng",
"định",
"nga",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"thích",
"đáng",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"hiệu",
"quả",
"nếu",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"rút",
"khỏi",
"inf",
"và",
"triển",
"khai",
"các",
"tên",
"lửa",
"từng",
"bị",
"hiệp",
"ước",
"hạn",
"chế",
"tới",
"châu",
"âu",
"nếu",
"mỹ",
"rút",
"khỏi",
"inf",
"câu",
"hỏi",
"chính",
"được",
"đặt",
"ra",
"là",
"họ",
"sẽ",
"làm",
"gì",
"với",
"những",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"trung",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"đồng",
"ý",
"chứa",
"chấp",
"tên",
"lửa",
"mỹ",
"họ",
"đang",
"đặt",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"mình",
"700-3000tw",
"vào",
"nguy",
"cơ",
"hứng",
"chịu",
"một",
"phản",
"công",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"ông",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"nguồn",
"sputnik"
] |
[
"bí",
"ẩn",
"sáu chín năm sáu tám năm tám không một hai sáu",
"quan",
"tài",
"cổ",
"mang",
"lời",
"nguyền",
"chết",
"chóc",
"đáng",
"sợ",
"ai",
"đọc",
"được",
"cũng",
"rợn",
"tóc",
"gáy",
"cuối",
"ngày mười tám hai mươi mốt",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"đã",
"khai",
"quật",
"được",
"không tám bốn sáu bẩy bốn không bẩy hai bẩy hai ba",
"quan",
"tài",
"cổ",
"ở",
"ai",
"cập",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"trước",
"người",
"dân",
"ai",
"cập",
"cổ",
"được",
"chôn",
"cất",
"tại",
"saqqara",
"một",
"thành",
"phố",
"cổ",
"chết",
"chóc",
"gần",
"đây",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"đã",
"phát",
"hiện",
"chín mốt nghìn sáu trăm bốn bẩy phẩy hai ngàn hai trăm bốn mươi bẩy",
"ra",
"bốn ngàn linh tám",
"chiếc",
"quan",
"tài",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"ảnh",
"sciencenatures",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khảo",
"cổ",
"trên",
"tường",
"trong",
"một",
"số",
"ngôi",
"mộ",
"ở",
"saqqara",
"được",
"khắc",
"những",
"lời",
"nguyền",
"rất",
"đáng",
"sợ",
"để",
"cảnh",
"báo",
"những",
"kẻ",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"lăng",
"mộ",
"salima",
"ikram",
"một",
"nhà",
"ai",
"cập",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"mỹ",
"ở",
"cairo",
"đã",
"phân",
"tích",
"một",
"số",
"xác",
"ướp",
"động",
"vật",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"saqqara",
"vào",
"mười sáu giờ",
"ảnh",
"sciencenatures",
"lời",
"nguyền",
"này",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"lăng",
"mộ",
"của",
"tể",
"tướng",
"ankhmahor",
"một",
"vị",
"quan",
"của",
"pharaoh",
"sống",
"vào",
"triều",
"đại",
"thứ",
"âm chín mươi chín nghìn tám trăm mười phẩy ba nghìn không trăm sáu mươi sáu",
"của",
"ai",
"ba triệu sáu trăm mười một ngàn hai trăm hai hai",
"cập",
"cách",
"đây",
"hơn",
"hai nghìn sáu mươi bẩy",
"năm",
"trước",
"nhà",
"ai",
"cập",
"học",
"ikram",
"cho",
"rằng",
"những",
"lời",
"nguyền",
"như",
"vậy",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"làm",
"những",
"kẻ",
"trộm",
"mộ",
"nản",
"lòng",
"ikram",
"cho",
"biết",
"những",
"kẻ",
"xâm",
"phạm",
"bị",
"bắt",
"trong",
"khi",
"đang",
"cố",
"đánh",
"cắp",
"những",
"vật",
"giá",
"trị",
"được",
"chôn",
"cùng",
"với",
"người",
"chết",
"sẽ",
"bị",
"trừng",
"phạt",
"một",
"cách",
"tương",
"xứng",
"với",
"tội",
"ác",
"của",
"họ",
"khai",
"quật",
"lăng",
"mộ",
"của",
"vua",
"tutankhamen",
"ảnh",
"sciencenatures",
"ikram",
"cho",
"biết",
"những",
"lời",
"nguyền",
"tương",
"tự",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"một",
"số",
"lăng",
"mộ",
"khác",
"trên",
"khắp",
"ai",
"cập",
"các",
"văn",
"bản",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"ngôi",
"mộ",
"như",
"của",
"tể",
"tướng",
"ankhmahor",
"có",
"nội",
"dung",
"tương",
"đồng",
"với",
"lời",
"nguyền",
"được",
"khắc",
"trên",
"tường",
"của",
"lăng",
"mộ",
"nhưng",
"ikram",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"khi",
"xử",
"lý",
"xác",
"ướp",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"hầu",
"như",
"sẽ",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"hay",
"nấm",
"cổ",
"đại",
"gì",
"cả",
"được",
"biết",
"sau",
"khi",
"khai",
"quật",
"lăng",
"mộ",
"của",
"vua",
"tutankhamen",
"vào",
"ngày một bẩy không tám hai bảy không sáu",
"george",
"herbert",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"thám",
"hiểm",
"của",
"carter",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"đoàn",
"đã",
"chết",
"một",
"cách",
"kỳ",
"lạ",
"bảy trăm năm mươi tám ơ rô",
"sau",
"sáu",
"tuần",
"do",
"đó",
"một",
"số",
"tháng không bốn hai một bẩy không",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"rằng",
"mộ",
"của",
"vua",
"này",
"đã",
"chứa",
"một",
"loại",
"nấm",
"độc",
"hại",
"khiến",
"geroge",
"herbert",
"qua",
"đời",
"nhanh",
"chóng",
"đến",
"vậy",
"sự",
"việc",
"này",
"cũng",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"những",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"lời",
"nguyền",
"của",
"xác",
"ướp",
"bảy triệu",
"năm",
"trước",
"đó",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"sâu",
"hơn",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"herbert",
"chết",
"vì",
"nhiễm",
"trùng",
"máu",
"bởi",
"một",
"vết",
"chích",
"trên",
"má",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bức",
"tường",
"của",
"lăng",
"mộ",
"vua",
"tutankhamen",
"không",
"chứa",
"lời",
"nguyền"
] | [
"bí",
"ẩn",
"69568580126",
"quan",
"tài",
"cổ",
"mang",
"lời",
"nguyền",
"chết",
"chóc",
"đáng",
"sợ",
"ai",
"đọc",
"được",
"cũng",
"rợn",
"tóc",
"gáy",
"cuối",
"ngày 18, 21",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"đã",
"khai",
"quật",
"được",
"084674072723",
"quan",
"tài",
"cổ",
"ở",
"ai",
"cập",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"trước",
"người",
"dân",
"ai",
"cập",
"cổ",
"được",
"chôn",
"cất",
"tại",
"saqqara",
"một",
"thành",
"phố",
"cổ",
"chết",
"chóc",
"gần",
"đây",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"đã",
"phát",
"hiện",
"91.647,2247",
"ra",
"4008",
"chiếc",
"quan",
"tài",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"ảnh",
"sciencenatures",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"khảo",
"cổ",
"trên",
"tường",
"trong",
"một",
"số",
"ngôi",
"mộ",
"ở",
"saqqara",
"được",
"khắc",
"những",
"lời",
"nguyền",
"rất",
"đáng",
"sợ",
"để",
"cảnh",
"báo",
"những",
"kẻ",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"lăng",
"mộ",
"salima",
"ikram",
"một",
"nhà",
"ai",
"cập",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"mỹ",
"ở",
"cairo",
"đã",
"phân",
"tích",
"một",
"số",
"xác",
"ướp",
"động",
"vật",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"saqqara",
"vào",
"16h",
"ảnh",
"sciencenatures",
"lời",
"nguyền",
"này",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"lăng",
"mộ",
"của",
"tể",
"tướng",
"ankhmahor",
"một",
"vị",
"quan",
"của",
"pharaoh",
"sống",
"vào",
"triều",
"đại",
"thứ",
"-99.810,3066",
"của",
"ai",
"3.611.222",
"cập",
"cách",
"đây",
"hơn",
"2067",
"năm",
"trước",
"nhà",
"ai",
"cập",
"học",
"ikram",
"cho",
"rằng",
"những",
"lời",
"nguyền",
"như",
"vậy",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"làm",
"những",
"kẻ",
"trộm",
"mộ",
"nản",
"lòng",
"ikram",
"cho",
"biết",
"những",
"kẻ",
"xâm",
"phạm",
"bị",
"bắt",
"trong",
"khi",
"đang",
"cố",
"đánh",
"cắp",
"những",
"vật",
"giá",
"trị",
"được",
"chôn",
"cùng",
"với",
"người",
"chết",
"sẽ",
"bị",
"trừng",
"phạt",
"một",
"cách",
"tương",
"xứng",
"với",
"tội",
"ác",
"của",
"họ",
"khai",
"quật",
"lăng",
"mộ",
"của",
"vua",
"tutankhamen",
"ảnh",
"sciencenatures",
"ikram",
"cho",
"biết",
"những",
"lời",
"nguyền",
"tương",
"tự",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"một",
"số",
"lăng",
"mộ",
"khác",
"trên",
"khắp",
"ai",
"cập",
"các",
"văn",
"bản",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"các",
"ngôi",
"mộ",
"như",
"của",
"tể",
"tướng",
"ankhmahor",
"có",
"nội",
"dung",
"tương",
"đồng",
"với",
"lời",
"nguyền",
"được",
"khắc",
"trên",
"tường",
"của",
"lăng",
"mộ",
"nhưng",
"ikram",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"khi",
"xử",
"lý",
"xác",
"ướp",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"hầu",
"như",
"sẽ",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"vi",
"khuẩn",
"hay",
"nấm",
"cổ",
"đại",
"gì",
"cả",
"được",
"biết",
"sau",
"khi",
"khai",
"quật",
"lăng",
"mộ",
"của",
"vua",
"tutankhamen",
"vào",
"ngày 17/08/2706",
"george",
"herbert",
"một",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"thám",
"hiểm",
"của",
"carter",
"người",
"ủng",
"hộ",
"tài",
"chính",
"cho",
"đoàn",
"đã",
"chết",
"một",
"cách",
"kỳ",
"lạ",
"758 euro",
"sau",
"sáu",
"tuần",
"do",
"đó",
"một",
"số",
"tháng 04/2170",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"rằng",
"mộ",
"của",
"vua",
"này",
"đã",
"chứa",
"một",
"loại",
"nấm",
"độc",
"hại",
"khiến",
"geroge",
"herbert",
"qua",
"đời",
"nhanh",
"chóng",
"đến",
"vậy",
"sự",
"việc",
"này",
"cũng",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"những",
"mối",
"lo",
"ngại",
"về",
"lời",
"nguyền",
"của",
"xác",
"ướp",
"7.000.000",
"năm",
"trước",
"đó",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"sâu",
"hơn",
"đã",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"herbert",
"chết",
"vì",
"nhiễm",
"trùng",
"máu",
"bởi",
"một",
"vết",
"chích",
"trên",
"má",
"ngoài",
"ra",
"các",
"bức",
"tường",
"của",
"lăng",
"mộ",
"vua",
"tutankhamen",
"không",
"chứa",
"lời",
"nguyền"
] |
[
"cập",
"nhật",
"từ",
"thường",
"châu",
"cổ",
"động",
"viên",
"đội",
"mưa",
"tuyết",
"đến",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"gạch ngang quy ép trừ quy",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"tại",
"thường",
"châu",
"trung",
"quốc",
"tuyết",
"đang",
"rơi",
"dày",
"nhưng",
"nhiều",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"sân vận động",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"e a quy vờ ích xuộc quờ i gờ tê gạch ngang năm không không",
"việt",
"nam",
"đá",
"trận",
"cuối",
"cùng",
"tại",
"giải",
"gờ i tám không",
"châu",
"á",
"với",
"đối",
"thủ",
"sáu không không gạch chéo rờ cờ xờ lờ",
"uzbekistan",
"clip",
"cổ",
"động",
"viên",
"đội",
"mưa",
"tuyết",
"đến",
"sân vận động",
"trực",
"tiếp",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"vê tê ép đắp liu xê gạch ngang xờ dê bốn trăm",
"việt",
"nam",
"tại",
"thường",
"châu",
"mười giờ hai mươi bẩy phút hai nhăm giây",
"trung",
"quốc",
"nhiệt",
"độ",
"đang",
"là",
"mười một ngàn chín trăm ba mốt phẩy chín tám bảy sáu",
"độ",
"c",
"và",
"tuyết",
"rơi",
"rất",
"dày",
"nhưng",
"các",
"cổ",
"đổng",
"viên",
"cuồng",
"nhiệt",
"của",
"e hát u bê bê ngang một năm không không gạch ngang hai trăm",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"đội",
"mưa",
"đến",
"sân",
"vận",
"động",
"trung",
"tâm",
"thể",
"thao",
"olympic",
"thường",
"châu",
"để",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ"
] | [
"cập",
"nhật",
"từ",
"thường",
"châu",
"cổ",
"động",
"viên",
"đội",
"mưa",
"tuyết",
"đến",
"sân",
"cổ",
"vũ",
"-qf-q",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"tại",
"thường",
"châu",
"trung",
"quốc",
"tuyết",
"đang",
"rơi",
"dày",
"nhưng",
"nhiều",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"sân vận động",
"để",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"các",
"tuyển",
"thủ",
"eaqvx/qigt-500",
"việt",
"nam",
"đá",
"trận",
"cuối",
"cùng",
"tại",
"giải",
"gy80",
"châu",
"á",
"với",
"đối",
"thủ",
"600/rcxl",
"uzbekistan",
"clip",
"cổ",
"động",
"viên",
"đội",
"mưa",
"tuyết",
"đến",
"sân vận động",
"trực",
"tiếp",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"vtfwc-xd400",
"việt",
"nam",
"tại",
"thường",
"châu",
"10:27:25",
"trung",
"quốc",
"nhiệt",
"độ",
"đang",
"là",
"11.931,9876",
"độ",
"c",
"và",
"tuyết",
"rơi",
"rất",
"dày",
"nhưng",
"các",
"cổ",
"đổng",
"viên",
"cuồng",
"nhiệt",
"của",
"ehubb-1500-200",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"đội",
"mưa",
"đến",
"sân",
"vận",
"động",
"trung",
"tâm",
"thể",
"thao",
"olympic",
"thường",
"châu",
"để",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ"
] |
[
"ukraine",
"loạn",
"lạc",
"từ",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"áp",
"lực",
"từ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"sau",
"khi",
"hầu",
"hết",
"các",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"và",
"đồng",
"hryvnia",
"mất",
"giá",
"trầm",
"trọng",
"so",
"với",
"usd",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine",
"đang",
"ngày",
"càng",
"loạn",
"lạc",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"vào",
"hôm",
"qua",
"đã",
"lần",
"thứ",
"bảy phẩy sáu không",
"lên",
"tiếng",
"đe",
"dọa",
"kiev",
"về",
"việc",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"khí",
"đốt",
"cho",
"quốc",
"gia",
"này",
"nếu",
"moscow",
"không",
"nhận",
"được",
"các",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"trước",
"trong",
"suốt",
"một",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"trong",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"năng",
"lượng",
"giữa",
"hai",
"nước",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"gặp",
"phải",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"khi",
"ukraine",
"liên",
"tục",
"khiến",
"chính",
"phủ",
"nga",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"chính",
"sách",
"của",
"mình",
"tại",
"đông",
"âu",
"đồng",
"tiền",
"hryvnia",
"cũng",
"mất",
"giá",
"hơn",
"một",
"nửa",
"trong",
"năm",
"nay",
"sau",
"khi",
"giảm",
"tương",
"tự",
"trong",
"ngày mùng ba và ngày hai chín tháng hai",
"việc",
"đồng",
"tháng sáu hai nghìn tám trăm tám bẩy",
"hryvnia",
"mười năm giờ hai mốt phút ba sáu giây",
"mất",
"giá",
"đã",
"khiến",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tháo",
"chạy",
"ngân",
"bảy trăm gạch chéo i rờ nờ ca gạch ngang",
"hàng",
"trung",
"ương",
"cũng",
"ngừng",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"trong",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"cho",
"đến",
"cuối",
"tuần",
"này",
"điều",
"này",
"khiến",
"cho",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yatseniuk",
"đã",
"phải",
"lên",
"tiếng",
"khiển",
"trách",
"khi",
"ông",
"cho",
"rằng",
"động",
"thái",
"của",
"các",
"ngân",
"tám mươi",
"hàng",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"tại",
"kiev",
"hiện",
"đang",
"trao",
"đổi",
"một",
"cách",
"hạn",
"chế",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"hai ngàn bốn trăm năm mươi chấm tám bảy năm đồng",
"cho",
"ba triệu ba mươi ngàn bốn trăm sáu mươi",
"hryvnia",
"tăng",
"tám trăm sáu tám ki lô bít",
"so",
"với",
"các",
"thông",
"âm năm mươi mốt phuốt",
"báo",
"trước",
"đó",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"một",
"người",
"dân",
"đi",
"đổi",
"usd",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"tay",
"cầm",
"một",
"túi",
"tiền",
"hryvnia",
"cười",
"và",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"địa",
"phương",
"rằng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"nữa",
"người",
"dân",
"ukraine",
"sẽ",
"phải",
"sử",
"dụng",
"vali",
"cá",
"nhân",
"để",
"đựng",
"tiền",
"mặt",
"của",
"mình",
"mười năm giờ bốn mươi hai phút",
"giống",
"như",
"những",
"gì",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"những",
"mười bốn giờ ba hai phút",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"tín",
"hiệu",
"tốt",
"cho",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"là",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"imf",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"sẵn",
"sàng",
"giúp",
"đỡ",
"nước",
"này",
"vượt",
"qua",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngoại",
"tệ",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"imf",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"gia",
"ukraine",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"các",
"kế",
"hoạch",
"hay",
"biện",
"pháp",
"giải",
"quyết",
"sự",
"mất",
"cân",
"bằng",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"và",
"nguồn",
"cung",
"hai mươi hai giờ",
"ngoại",
"tệ",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"imf",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"tại",
"washington",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"điện",
"kremlin",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"moscow",
"có",
"thể",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"khí",
"đốt",
"cho",
"ukraine",
"và",
"làm",
"gián",
"đoạn",
"cả",
"quá",
"trình",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"cho",
"châu",
"âu",
"thông",
"qua",
"quốc",
"gia",
"đông",
"âu",
"này",
"năm",
"ngoái",
"moscow",
"từng",
"cắt",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"ukraine",
"trong",
"suốt",
"hai mươi bốn",
"tháng",
"nhưng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"kế",
"hoạch",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"cho",
"châu",
"âu",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"đến",
"cảnh",
"người",
"dân",
"ukraine",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"bên",
"ngoài",
"trời",
"vào",
"mùa",
"đông",
"khi",
"không",
"có",
"khí",
"đốt",
"của",
"nga",
"đó",
"không",
"chỉ",
"là",
"nạn",
"bốn trăm bốn chín độ",
"đói",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"khiến",
"toàn",
"thể",
"nhân",
"dân",
"ukraine",
"tê",
"cứng",
"vì",
"vậy",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"cần",
"nhanh",
"chóng",
"bẩy trăm năm mươi hai sào",
"giải",
"quyết",
"các",
"khoản",
"nợ",
"cho",
"phía",
"moscow",
"để",
"mang",
"lại",
"cho",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"một",
"mùa",
"đông",
"ấm",
"áp",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"nhưng",
"kiev",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"tiến",
"hành",
"rút",
"vũ",
"khí",
"của",
"mình",
"làm",
"dấy",
"nên",
"những",
"lo",
"lắng",
"cho",
"các",
"nước",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"một ngàn bốn trăm ba tám",
"bên",
"tôn",
"trọng",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hòa",
"bình",
"tóm",
"lại",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"không",
"nhanh",
"chóng",
"đề",
"ra",
"các",
"chính",
"sách",
"mới",
"cho",
"tình",
"hình",
"hiện",
"tại",
"nước",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"lún",
"sâu",
"vào",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"và",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"quan",
"trọng",
"khác",
"hơn",
"ai",
"hết",
"người",
"ukraine",
"vẫn",
"là",
"những",
"người",
"cùng",
"khổ",
"với",
"sự",
"sai",
"lầm",
"của",
"chính",
"phủ"
] | [
"ukraine",
"loạn",
"lạc",
"từ",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"các",
"áp",
"lực",
"từ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"sau",
"khi",
"hầu",
"hết",
"các",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"và",
"đồng",
"hryvnia",
"mất",
"giá",
"trầm",
"trọng",
"so",
"với",
"usd",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tại",
"ukraine",
"đang",
"ngày",
"càng",
"loạn",
"lạc",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"vào",
"hôm",
"qua",
"đã",
"lần",
"thứ",
"7,60",
"lên",
"tiếng",
"đe",
"dọa",
"kiev",
"về",
"việc",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"khí",
"đốt",
"cho",
"quốc",
"gia",
"này",
"nếu",
"moscow",
"không",
"nhận",
"được",
"các",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"trước",
"trong",
"suốt",
"một",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"trong",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"năng",
"lượng",
"giữa",
"hai",
"nước",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"gặp",
"phải",
"tình",
"trạng",
"tương",
"tự",
"khi",
"ukraine",
"liên",
"tục",
"khiến",
"chính",
"phủ",
"nga",
"phải",
"cân",
"nhắc",
"chính",
"sách",
"của",
"mình",
"tại",
"đông",
"âu",
"đồng",
"tiền",
"hryvnia",
"cũng",
"mất",
"giá",
"hơn",
"một",
"nửa",
"trong",
"năm",
"nay",
"sau",
"khi",
"giảm",
"tương",
"tự",
"trong",
"ngày mùng 3 và ngày 29 tháng 2",
"việc",
"đồng",
"tháng 6/2887",
"hryvnia",
"15:21:36",
"mất",
"giá",
"đã",
"khiến",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tháo",
"chạy",
"ngân",
"700/yrnk-",
"hàng",
"trung",
"ương",
"cũng",
"ngừng",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"trong",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"cho",
"đến",
"cuối",
"tuần",
"này",
"điều",
"này",
"khiến",
"cho",
"thủ",
"tướng",
"arseny",
"yatseniuk",
"đã",
"phải",
"lên",
"tiếng",
"khiển",
"trách",
"khi",
"ông",
"cho",
"rằng",
"động",
"thái",
"của",
"các",
"ngân",
"80",
"hàng",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"hệ",
"thống",
"giao",
"dịch",
"tài",
"chính",
"tại",
"kiev",
"hiện",
"đang",
"trao",
"đổi",
"một",
"cách",
"hạn",
"chế",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"2450.875 đồng",
"cho",
"3.030.460",
"hryvnia",
"tăng",
"868 kb",
"so",
"với",
"các",
"thông",
"-51 ft",
"báo",
"trước",
"đó",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"một",
"người",
"dân",
"đi",
"đổi",
"usd",
"tại",
"một",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"tay",
"cầm",
"một",
"túi",
"tiền",
"hryvnia",
"cười",
"và",
"nói",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"địa",
"phương",
"rằng",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"nữa",
"người",
"dân",
"ukraine",
"sẽ",
"phải",
"sử",
"dụng",
"vali",
"cá",
"nhân",
"để",
"đựng",
"tiền",
"mặt",
"của",
"mình",
"15h42",
"giống",
"như",
"những",
"gì",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"những",
"14h32",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"tín",
"hiệu",
"tốt",
"cho",
"chính",
"phủ",
"ukraine",
"là",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"imf",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"sẵn",
"sàng",
"giúp",
"đỡ",
"nước",
"này",
"vượt",
"qua",
"các",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"đến",
"ngoại",
"tệ",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"imf",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"gia",
"ukraine",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"hỗ",
"trợ",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"các",
"kế",
"hoạch",
"hay",
"biện",
"pháp",
"giải",
"quyết",
"sự",
"mất",
"cân",
"bằng",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"và",
"nguồn",
"cung",
"22h",
"ngoại",
"tệ",
"tại",
"quốc",
"gia",
"này",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"imf",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"tại",
"washington",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"điện",
"kremlin",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"moscow",
"có",
"thể",
"ngừng",
"cung",
"cấp",
"khí",
"đốt",
"cho",
"ukraine",
"và",
"làm",
"gián",
"đoạn",
"cả",
"quá",
"trình",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"cho",
"châu",
"âu",
"thông",
"qua",
"quốc",
"gia",
"đông",
"âu",
"này",
"năm",
"ngoái",
"moscow",
"từng",
"cắt",
"nguồn",
"cung",
"khí",
"đốt",
"cho",
"ukraine",
"trong",
"suốt",
"24",
"tháng",
"nhưng",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"kế",
"hoạch",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"cho",
"châu",
"âu",
"hãy",
"tưởng",
"tượng",
"đến",
"cảnh",
"người",
"dân",
"ukraine",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"bên",
"ngoài",
"trời",
"vào",
"mùa",
"đông",
"khi",
"không",
"có",
"khí",
"đốt",
"của",
"nga",
"đó",
"không",
"chỉ",
"là",
"nạn",
"449 độ",
"đói",
"mà",
"còn",
"có",
"thể",
"khiến",
"toàn",
"thể",
"nhân",
"dân",
"ukraine",
"tê",
"cứng",
"vì",
"vậy",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"cần",
"nhanh",
"chóng",
"752 sào",
"giải",
"quyết",
"các",
"khoản",
"nợ",
"cho",
"phía",
"moscow",
"để",
"mang",
"lại",
"cho",
"người",
"dân",
"của",
"mình",
"một",
"mùa",
"đông",
"ấm",
"áp",
"tổng",
"thống",
"putin",
"nói",
"nhưng",
"kiev",
"vẫn",
"cho",
"rằng",
"còn",
"quá",
"sớm",
"để",
"tiến",
"hành",
"rút",
"vũ",
"khí",
"của",
"mình",
"làm",
"dấy",
"nên",
"những",
"lo",
"lắng",
"cho",
"các",
"nước",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"1438",
"bên",
"tôn",
"trọng",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hòa",
"bình",
"tóm",
"lại",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"kiev",
"không",
"nhanh",
"chóng",
"đề",
"ra",
"các",
"chính",
"sách",
"mới",
"cho",
"tình",
"hình",
"hiện",
"tại",
"nước",
"này",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"lún",
"sâu",
"vào",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"từ",
"kinh",
"tế",
"cho",
"đến",
"quân",
"sự",
"và",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"quan",
"trọng",
"khác",
"hơn",
"ai",
"hết",
"người",
"ukraine",
"vẫn",
"là",
"những",
"người",
"cùng",
"khổ",
"với",
"sự",
"sai",
"lầm",
"của",
"chính",
"phủ"
] |
[
"tiên phong online",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"của",
"đạo",
"diễn",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ông",
"the",
"flowers",
"of",
"war",
"sáu trăm ép",
">",
"leonardo",
"dicaprio",
"lọt",
"mắt",
"xanh",
"trương",
"nghệ",
"mưu",
"tiên phong online",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"của",
"đạo",
"diễn",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ông",
"the",
"flowers",
"of",
"war",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"này",
"đạo",
"diễn",
"họ",
"trương",
"viết",
"về",
"gia",
"đình",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"quý",
"báu",
"thời",
"gian",
"ông",
"học",
"tập",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"cả",
"những",
"câu",
"chuyện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"kể",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"ông",
"làm",
"đạo",
"diễn",
"cho",
"olympic",
"bắc",
"kinh",
"hoành",
"tráng",
"hồi",
"ngày mồng hai tới mùng sáu tháng mười hai",
"đạo",
"diễn",
"trương",
"nghệ",
"mưu",
"năm",
"nay",
"một triệu ba trăm ngàn hai trăm tám mươi bẩy",
"tuổi",
"từng",
"giành",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"điện",
"ảnh",
"uy",
"tín",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế"
] | [
"tiên phong online",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"của",
"đạo",
"diễn",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ông",
"the",
"flowers",
"of",
"war",
"600f",
">",
"leonardo",
"dicaprio",
"lọt",
"mắt",
"xanh",
"trương",
"nghệ",
"mưu",
"tiên phong online",
"cuốn",
"tự",
"truyện",
"của",
"đạo",
"diễn",
"hàng",
"đầu",
"trung",
"quốc",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"này",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"bộ",
"phim",
"mới",
"nhất",
"của",
"ông",
"the",
"flowers",
"of",
"war",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"này",
"đạo",
"diễn",
"họ",
"trương",
"viết",
"về",
"gia",
"đình",
"những",
"trải",
"nghiệm",
"quý",
"báu",
"thời",
"gian",
"ông",
"học",
"tập",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"cả",
"những",
"câu",
"chuyện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"kể",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"ông",
"làm",
"đạo",
"diễn",
"cho",
"olympic",
"bắc",
"kinh",
"hoành",
"tráng",
"hồi",
"ngày mồng 2 tới mùng 6 tháng 12",
"đạo",
"diễn",
"trương",
"nghệ",
"mưu",
"năm",
"nay",
"1.300.287",
"tuổi",
"từng",
"giành",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"điện",
"ảnh",
"uy",
"tín",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế"
] |
[
"thắng",
"singapore",
"hai mươi ngang hai chín năm không trừ ca trừ",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"thái",
"lan",
"trận",
"thắng",
"đậm",
"i ca vê e gạch ngang dét i dê vê dê ngang bẩy không không",
"brunei",
"với",
"tỉ",
"số",
"bốn trăm hai ba nghìn một trăm chín bốn",
"năm sáu bảy tám ba không hai chín ba bốn tám",
"của",
"chín trăm ngang một ngàn gạch chéo dét rờ sờ",
"indonesia",
"đã",
"khiến",
"bảy trăm linh hai tám tám không",
"việt",
"nam",
"và",
"sáu trăm ngang một ngàn hai trăm lẻ năm đắp liu ngang",
"thái",
"lan",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"phải",
"tử",
"chiến",
"ở",
"lượt",
"đấu",
"cuối",
"bảng",
"b",
"sea",
"games",
"tám bảy một sáu năm bốn bảy bốn hai không bốn",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"tư",
"bảng",
"b",
"sea",
"games",
"sáu triệu bốn trăm ba mốt ngàn hai trăm bốn ba",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"kết",
"quả",
"cả",
"ba",
"ông",
"lớn",
"một nghìn sáu trăm tám sáu",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"và",
"thái",
"lan",
"đều",
"thắng",
"trong",
"khi",
"ngang hai không không không ngang sáu trăm lẻ chín",
"việt",
"nam",
"sáu trăm gạch ngang bốn không không không nờ i pờ trừ dê vê kép sờ nờ",
"và",
"hai năm không xuộc ba không không không sờ pờ đê tê",
"thái",
"lan",
"nhọc",
"nhằn",
"vượt",
"qua",
"singapore",
"và",
"lào",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"với",
"tỉ",
"số",
"lần",
"lượt",
"là",
"năm ngàn chín trăm bốn mươi chấm năm ngàn chín trăm mười năm",
"và",
"hai trăm tám ba ngàn sáu tám",
"thì",
"ca ngang bốn trăm lẻ bốn",
"indonesia",
"lại",
"thắng",
"dễ",
"bẩy bẩy gạch chéo e chéo",
"brunei",
"hai triệu năm trăm ba hai nghìn bẩy trăm linh bẩy",
"ba không không không trừ ba trăm lẻ tám",
"việt",
"nam",
"thắng",
"nhọc",
"nhằn",
"singapore",
"ba ngàn",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"chín trăm chín mươi xuộc rờ bờ dê dét trừ",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"với",
"chín triệu sáu trăm sáu mươi ba ngàn tám trăm sáu mươi tám",
"điểm",
"tuyệt",
"đối",
"hiệu",
"số",
"một trăm linh ba nghìn ba trăm bảy tám",
"indonesia",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"với",
"bốn triệu bẩy trăm mười bẩy ngàn sáu trăm linh tám",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"âm bảy mốt nghìn sáu trăm năm lăm phẩy tám nghìn bốn trăm bẩy hai",
"thái",
"lan",
"đứng",
"thứ",
"ba",
"cũng",
"có",
"ba ngàn",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"ba nghìn",
"trong",
"khi",
"đó",
"lào",
"sáu mươi nhăm",
"điểm",
"singapore",
"âm mười nhăm chấm ba nhăm",
"điểm",
"và",
"brunei",
"chín triệu",
"điểm",
"đã",
"chính",
"thức",
"bị",
"loại",
"nhìn",
"vào",
"bảng",
"điểm",
"và",
"hiệu",
"số",
"thì",
"thấy",
"chéo ét o gạch ngang bảy",
"việt",
"nam",
"có",
"lợi",
"thế",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"thì",
"tám trăm bốn mươi tám xuộc i",
"indonesia",
"mới",
"là",
"đội",
"có",
"cơ",
"hội",
"vào",
"bán",
"kết",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"bảng",
"đấu",
"này",
"trừ pê vờ a tờ xoẹt tám không không",
"ở",
"lượt",
"cuối",
"hai không bẩy chéo một trăm sáu nhăm a bê xê gờ",
"indonesia",
"chỉ",
"cần",
"thắng",
"xuộc i pờ gạch chéo rờ u",
"lào",
"với",
"bất",
"kỳ",
"tỉ",
"số",
"nào",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"giành",
"một",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"điều",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"trừ lờ xờ bê tê quy năm không không",
"việt",
"nam",
"dù",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"vẫn",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"thái",
"lan",
"bởi",
"việc",
"a e xoẹt một không không không gạch ngang hai trăm",
"indonesia",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"trước",
"lào",
"là",
"điều",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"tay",
"trọng",
"hoàng",
"trong",
"trận",
"thắng",
"ép dê bê e cờ trừ năm không tám",
"indonesia",
"chín chia không",
"như",
"vậy",
"cục",
"diện",
"bảng",
"b",
"đã",
"trở",
"nên",
"rõ",
"âm sáu ngàn ba trăm chấm năm chín hai phần trăm",
"ràng",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"việt",
"nam",
"thái",
"lan",
"lẫn",
"indonesia",
"đều",
"có",
"quyền",
"tự",
"quyết",
"chiếc",
"vé",
"đi",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"rộng",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"hơn",
"o trừ gờ đê xê u gờ trừ",
"thái",
"lan",
"lợi",
"thế",
"ở",
"trận",
"el",
"clasico",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"đông",
"nam",
"á",
"giữa",
"o i đê hắt quy trừ u hát e o bê",
"việt",
"nam",
"và",
"bảy trăm một hai một năm gi a dét rờ",
"thái",
"lan",
"đang",
"nghiêng",
"về",
"phía",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"còn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nishino",
"có",
"lẽ",
"cần",
"vượt",
"lên",
"chính",
"mình",
"mới",
"có",
"hy",
"vọng",
"thắng",
"việt",
"nam",
"hai",
"bàn",
"cách",
"biệt"
] | [
"thắng",
"singapore",
"20-2950-k-",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"thái",
"lan",
"trận",
"thắng",
"đậm",
"ykve-zydvd-700",
"brunei",
"với",
"tỉ",
"số",
"423.194",
"56783029348",
"của",
"900-1000/zrs",
"indonesia",
"đã",
"khiến",
"702880",
"việt",
"nam",
"và",
"600-1205w-",
"thái",
"lan",
"lâm",
"vào",
"cảnh",
"phải",
"tử",
"chiến",
"ở",
"lượt",
"đấu",
"cuối",
"bảng",
"b",
"sea",
"games",
"87165474204",
"lượt",
"trận",
"thứ",
"tư",
"bảng",
"b",
"sea",
"games",
"6.431.243",
"đã",
"kết",
"thúc",
"với",
"kết",
"quả",
"cả",
"ba",
"ông",
"lớn",
"1686",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"và",
"thái",
"lan",
"đều",
"thắng",
"trong",
"khi",
"-2000-609",
"việt",
"nam",
"600-4000nip-dwsn",
"và",
"250/3000spđt",
"thái",
"lan",
"nhọc",
"nhằn",
"vượt",
"qua",
"singapore",
"và",
"lào",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"với",
"tỉ",
"số",
"lần",
"lượt",
"là",
"5940.5915",
"và",
"283.068",
"thì",
"k-404",
"indonesia",
"lại",
"thắng",
"dễ",
"77/e/",
"brunei",
"2.532.707",
"3000-308",
"việt",
"nam",
"thắng",
"nhọc",
"nhằn",
"singapore",
"3000",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"990/rbdz-",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"với",
"9.663.868",
"điểm",
"tuyệt",
"đối",
"hiệu",
"số",
"103.378",
"indonesia",
"xếp",
"thứ",
"hai",
"với",
"4.717.608",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"-71.655,8472",
"thái",
"lan",
"đứng",
"thứ",
"ba",
"cũng",
"có",
"3000",
"điểm",
"hiệu",
"số",
"3000",
"trong",
"khi",
"đó",
"lào",
"65",
"điểm",
"singapore",
"-15.35",
"điểm",
"và",
"brunei",
"9.000.000",
"điểm",
"đã",
"chính",
"thức",
"bị",
"loại",
"nhìn",
"vào",
"bảng",
"điểm",
"và",
"hiệu",
"số",
"thì",
"thấy",
"/so-7",
"việt",
"nam",
"có",
"lợi",
"thế",
"để",
"giành",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"thì",
"848/y",
"indonesia",
"mới",
"là",
"đội",
"có",
"cơ",
"hội",
"vào",
"bán",
"kết",
"lớn",
"nhất",
"ở",
"bảng",
"đấu",
"này",
"-pvat/800",
"ở",
"lượt",
"cuối",
"207/165abcg",
"indonesia",
"chỉ",
"cần",
"thắng",
"/ip/ru",
"lào",
"với",
"bất",
"kỳ",
"tỉ",
"số",
"nào",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"giành",
"một",
"vé",
"vào",
"bán",
"kết",
"điều",
"này",
"đồng",
"nghĩa",
"-lxbtq500",
"việt",
"nam",
"dù",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"bảng",
"vẫn",
"phải",
"tử",
"chiến",
"với",
"thái",
"lan",
"bởi",
"việc",
"ae/1000-200",
"indonesia",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"trước",
"lào",
"là",
"điều",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"tay",
"trọng",
"hoàng",
"trong",
"trận",
"thắng",
"fdbec-508",
"indonesia",
"9 / 0",
"như",
"vậy",
"cục",
"diện",
"bảng",
"b",
"đã",
"trở",
"nên",
"rõ",
"-6300.592 %",
"ràng",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"việt",
"nam",
"thái",
"lan",
"lẫn",
"indonesia",
"đều",
"có",
"quyền",
"tự",
"quyết",
"chiếc",
"vé",
"đi",
"tiếp",
"tuy",
"nhiên",
"việt",
"nam",
"và",
"indonesia",
"rộng",
"cửa",
"vào",
"bán",
"kết",
"hơn",
"o-gđcug-",
"thái",
"lan",
"lợi",
"thế",
"ở",
"trận",
"el",
"clasico",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"đông",
"nam",
"á",
"giữa",
"oiđhq-uheob",
"việt",
"nam",
"và",
"7001215jazr",
"thái",
"lan",
"đang",
"nghiêng",
"về",
"phía",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"còn",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nishino",
"có",
"lẽ",
"cần",
"vượt",
"lên",
"chính",
"mình",
"mới",
"có",
"hy",
"vọng",
"thắng",
"việt",
"nam",
"hai",
"bàn",
"cách",
"biệt"
] |
[
"đspl",
"sau",
"khi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"bầy",
"ác",
"quỷ",
"trói",
"chặt",
"nạn",
"nhân",
"rồi",
"thay",
"nhau",
"hãm",
"hiếp",
"tháng ba năm một nghìn một trăm tám chín",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"mờ ép e một không không không bảy không không",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"trình",
"duy",
"phương",
"sáu tám nghìn năm trăm mười bẩy phẩy hai sáu một bốn",
"tuổi",
"tự",
"đen",
"quê",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"và",
"tiếp",
"tục",
"truy",
"bắt",
"đồng",
"bọn",
"tên",
"long",
"để",
"xử",
"lý",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"bạn",
"facebook",
"hại",
"đời",
"thiếu",
"nữ",
"tại",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"thủ",
"đức",
"các",
"đối",
"tượng",
"phương",
"trần",
"minh",
"đức",
"bốn ba nghìn lẻ ba",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"và",
"trịnh",
"trung",
"hiếu",
"năm mươi mốt",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"đã",
"khai",
"nhận",
"bốn trăm chín mốt ve bê",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"của",
"mình",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày mười mồng tám tháng mười một",
"công",
"an",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"đức",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"của",
"nữ",
"sinh",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"bốn sáu hai bảy hai bảy sáu một ba bảy bảy",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"q",
"này",
"bị",
"tám triệu ba trăm tám sáu ngàn một trăm chín tám",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"cả",
"nam",
"lẫn",
"nữ",
"lừa",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"cưỡng",
"ba mươi tháng mười",
"hiếp",
"trong",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"nữ",
"sinh",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"trình",
"bày",
"trước",
"đó",
"qua",
"facebook",
"em",
"có",
"quen",
"với",
"âm ba mươi năm phẩy không năm bốn",
"thanh",
"niên",
"tên",
"phương",
"sau",
"khi",
"làm",
"quen",
"tên",
"phương",
"đã",
"hẹn",
"gặp",
"mặt",
"sau",
"giờ",
"t",
"tan",
"học",
"học",
"buổi",
"tối",
"để",
"tạo",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"ngoài",
"tám mươi mốt",
"tên",
"đồng",
"bọn",
"là",
"đức",
"và",
"hiếu",
"tên",
"phương",
"còn",
"rủ",
"thêm",
"đôn",
"thị",
"ngọc",
"g",
"âm sáu mươi ba chấm không sáu bảy",
"tuổi",
"quê",
"tánh",
"linh",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đi",
"cùng",
"âm bẩy ngàn hai trăm bốn chín phẩy năm chín tám chỉ",
"tối",
"ngày hai tám ngày hai sáu tháng sáu",
"phương",
"đức",
"hiếu",
"ngọc",
"g",
"cùng",
"em",
"t",
"kéo",
"nhau",
"đến",
"quán",
"cà",
"phê",
"sát",
"bờ",
"sông",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"đức",
"uống",
"nước",
"tại",
"đây",
"tên",
"phương",
"đã",
"mượn",
"điện thoại di động",
"của",
"em",
"t",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"đức",
"sau",
"đó",
"đức",
"cùng",
"đôn",
"thị",
"ngọc",
"g",
"mang",
"bán",
"lấy",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"lúc",
"này",
"trời",
"đã",
"khuya",
"nên",
"t",
"ngày sáu và ngày hai chín tháng tám",
"trả",
"tiền",
"nước",
"và",
"nài",
"nỉ",
"kêu",
"phương",
"đưa",
"mình",
"về",
"nhà",
"trên",
"đường",
"chở",
"em",
"t",
"về",
"phương",
"gọi",
"điện",
"cho",
"tên",
"long",
"chưa",
"rõ",
"lai",
"lịch",
"đứng",
"tháng một một nghìn tám trăm năm mươi",
"đợi",
"ở",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"bẩy ba không chéo ba nghìn sáu ngang xê i ét gờ e",
"đức",
"mới",
"khánh",
"thành",
"trên",
"dê pờ hờ u gờ rờ ngang ba ba không",
"rồi",
"đưa",
"vào",
"khu",
"vực",
"gầm",
"cầu",
"tối",
"vắng",
"cỏ",
"cây",
"ngày mười hai tháng một năm một ngàn sáu mốt",
"rậm",
"rạp",
"không",
"người",
"qua",
"lại",
"một ngàn sáu trăm năm mươi bẩy",
"tên",
"phương",
"long",
"khống",
"chế",
"đánh",
"đập",
"em",
"t",
"và",
"cướp",
"thêm",
"một triệu chín trăm sáu mốt nghìn chín trăm lẻ năm",
"đôi",
"bông",
"tai",
"vàng",
"trị",
"giá",
"sáu trăm tám mươi bẩy phít",
"đồng",
"tiếp",
"đó",
"âm bốn mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi phẩy không hai ngàn bảy trăm bốn mươi bốn",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"trói",
"giam",
"giữ",
"và",
"thay",
"nhau",
"cưỡng",
"hiếp",
"em",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"suốt",
"đêm",
"sau",
"khi",
"gây",
"án",
"tên",
"phương",
"đã",
"bỏ",
"đi",
"và",
"đến",
"gần",
"tám ngàn không trăm hai mươi chín chấm bảy hai hai tấn",
"ba giờ",
"lợi",
"dụng",
"tên",
"long",
"say",
"ngủ",
"t",
"đã",
"tự",
"cởi",
"trói",
"trốn",
"thoát",
"về",
"hướng",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"và",
"được",
"người",
"dân",
"gọi",
"báo",
"giúp",
"cho",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"công",
"an",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"quận",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"công",
"an",
"q",
"này",
"nhận",
"thấy",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"án",
"nghiêm",
"trọng",
"nên",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"hàng",
"chục",
"trinh",
"sát",
"nhanh",
"chóng",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"và",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"này",
"khai",
"nhận",
"trong",
"mười năm tháng tám",
"phương",
"và",
"đồng",
"bọn",
"đưa",
"bốn triệu một trăm hai mốt ngàn ba trăm chín bảy",
"nạn",
"nhân",
"khác",
"đến",
"một nghìn năm trăm mười sáu",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"ven",
"sông",
"sài",
"gòn",
"p",
"ngày mùng năm tháng mười một năm hai trăm tám mốt",
"sáu trăm sáu mươi bảy ngàn năm trăm hai mươi tư",
"q",
"bình",
"thạnh",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"cướp",
"tài",
"sản",
"do",
"sáu chấm bẩy",
"vụ",
"trước",
"đó",
"chúng",
"thực",
"hiện",
"ở",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"nên",
"không",
"có",
"điều",
"kiện",
"để",
"cưỡng",
"hiếp",
"nạn",
"nhân",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"tên",
"phương",
"đã",
"có",
"sáu mươi ba",
"tiền",
"án",
"sáu",
"tháng",
"tù",
"của",
"tòa án nhân dân",
"tp.biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"gầm",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cướp",
"nơi",
"em",
"t",
"bị",
"cướp",
"tài",
"sản",
"hiếp",
"dâm",
"ngày mùng hai tháng chín năm bảy trăm năm mươi ba",
"hiện",
"công",
"an",
"q",
"thủ",
"đức",
"đang",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"tên",
"long",
"và",
"các",
"đối",
"tượng",
"liên",
"quan",
"khác",
"với",
"hàng",
"loạt",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"đối",
"tượng",
"này",
"khó",
"thoát",
"án",
"từ",
"chín triệu không nghìn không trăm lẻ ba",
"năm",
"tù",
"đến",
"tử",
"hình",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát điều tra",
"chỉ",
"với",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"của",
"âm chín mươi bốn ngàn tám trăm sáu mươi sáu phẩy ba nghìn năm trăm hai lăm",
"tên",
"phương",
"và",
"long",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"mức",
"án",
"phạt",
"tù",
"từ",
"bảy chín chín sáu chín chín năm năm không không chín",
"năm",
"tù",
"chung",
"thân",
"hoặc",
"tử",
"hình",
"là",
"điều",
"chúng",
"khó",
"thoát",
"được"
] | [
"đspl",
"sau",
"khi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"bầy",
"ác",
"quỷ",
"trói",
"chặt",
"nạn",
"nhân",
"rồi",
"thay",
"nhau",
"hãm",
"hiếp",
"tháng 3/1189",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"mfe1000700",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"hình",
"sự",
"trình",
"duy",
"phương",
"68.517,2614",
"tuổi",
"tự",
"đen",
"quê",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"và",
"tiếp",
"tục",
"truy",
"bắt",
"đồng",
"bọn",
"tên",
"long",
"để",
"xử",
"lý",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"bạn",
"facebook",
"hại",
"đời",
"thiếu",
"nữ",
"tại",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"quận",
"thủ",
"đức",
"các",
"đối",
"tượng",
"phương",
"trần",
"minh",
"đức",
"43.003",
"tuổi",
"quê",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"và",
"trịnh",
"trung",
"hiếu",
"51",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"đã",
"khai",
"nhận",
"491 wb",
"toàn",
"bộ",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"của",
"mình",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 10 mồng 8 tháng 11",
"công",
"an",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"đức",
"tiếp",
"nhận",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"của",
"nữ",
"sinh",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"46272761377",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"q",
"này",
"bị",
"8.386.198",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"cả",
"nam",
"lẫn",
"nữ",
"lừa",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"cưỡng",
"30/10",
"hiếp",
"trong",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"nữ",
"sinh",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"trình",
"bày",
"trước",
"đó",
"qua",
"facebook",
"em",
"có",
"quen",
"với",
"-35,054",
"thanh",
"niên",
"tên",
"phương",
"sau",
"khi",
"làm",
"quen",
"tên",
"phương",
"đã",
"hẹn",
"gặp",
"mặt",
"sau",
"giờ",
"t",
"tan",
"học",
"học",
"buổi",
"tối",
"để",
"tạo",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"ngoài",
"81",
"tên",
"đồng",
"bọn",
"là",
"đức",
"và",
"hiếu",
"tên",
"phương",
"còn",
"rủ",
"thêm",
"đôn",
"thị",
"ngọc",
"g",
"-63.067",
"tuổi",
"quê",
"tánh",
"linh",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"đi",
"cùng",
"-7249,598 chỉ",
"tối",
"ngày 28 ngày 26 tháng 6",
"phương",
"đức",
"hiếu",
"ngọc",
"g",
"cùng",
"em",
"t",
"kéo",
"nhau",
"đến",
"quán",
"cà",
"phê",
"sát",
"bờ",
"sông",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"đức",
"uống",
"nước",
"tại",
"đây",
"tên",
"phương",
"đã",
"mượn",
"điện thoại di động",
"của",
"em",
"t",
"rồi",
"đưa",
"cho",
"đức",
"sau",
"đó",
"đức",
"cùng",
"đôn",
"thị",
"ngọc",
"g",
"mang",
"bán",
"lấy",
"tiền",
"tiêu",
"xài",
"lúc",
"này",
"trời",
"đã",
"khuya",
"nên",
"t",
"ngày 6 và ngày 29 tháng 8",
"trả",
"tiền",
"nước",
"và",
"nài",
"nỉ",
"kêu",
"phương",
"đưa",
"mình",
"về",
"nhà",
"trên",
"đường",
"chở",
"em",
"t",
"về",
"phương",
"gọi",
"điện",
"cho",
"tên",
"long",
"chưa",
"rõ",
"lai",
"lịch",
"đứng",
"tháng 1/1850",
"đợi",
"ở",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"q",
"thủ",
"730/3600-cisge",
"đức",
"mới",
"khánh",
"thành",
"trên",
"dphugr-330",
"rồi",
"đưa",
"vào",
"khu",
"vực",
"gầm",
"cầu",
"tối",
"vắng",
"cỏ",
"cây",
"ngày 12/1/1061",
"rậm",
"rạp",
"không",
"người",
"qua",
"lại",
"1657",
"tên",
"phương",
"long",
"khống",
"chế",
"đánh",
"đập",
"em",
"t",
"và",
"cướp",
"thêm",
"1.961.905",
"đôi",
"bông",
"tai",
"vàng",
"trị",
"giá",
"687 ft",
"đồng",
"tiếp",
"đó",
"-43.560,02744",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"trói",
"giam",
"giữ",
"và",
"thay",
"nhau",
"cưỡng",
"hiếp",
"em",
"nguyễn",
"thị",
"t",
"suốt",
"đêm",
"sau",
"khi",
"gây",
"án",
"tên",
"phương",
"đã",
"bỏ",
"đi",
"và",
"đến",
"gần",
"8029.722 tấn",
"3h",
"lợi",
"dụng",
"tên",
"long",
"say",
"ngủ",
"t",
"đã",
"tự",
"cởi",
"trói",
"trốn",
"thoát",
"về",
"hướng",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"và",
"được",
"người",
"dân",
"gọi",
"báo",
"giúp",
"cho",
"gia",
"đình",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"công",
"an",
"p",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"lên",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"quận",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"công",
"an",
"q",
"này",
"nhận",
"thấy",
"đây",
"là",
"một",
"vụ",
"án",
"nghiêm",
"trọng",
"nên",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"hàng",
"chục",
"trinh",
"sát",
"nhanh",
"chóng",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"và",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"này",
"khai",
"nhận",
"trong",
"15/8",
"phương",
"và",
"đồng",
"bọn",
"đưa",
"4.121.397",
"nạn",
"nhân",
"khác",
"đến",
"1516",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"ven",
"sông",
"sài",
"gòn",
"p",
"ngày mùng 5/11/281",
"667.524",
"q",
"bình",
"thạnh",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"cướp",
"tài",
"sản",
"do",
"6.7",
"vụ",
"trước",
"đó",
"chúng",
"thực",
"hiện",
"ở",
"quán",
"cà",
"phê",
"sân",
"vườn",
"nên",
"không",
"có",
"điều",
"kiện",
"để",
"cưỡng",
"hiếp",
"nạn",
"nhân",
"được",
"biết",
"trước",
"đó",
"tên",
"phương",
"đã",
"có",
"63",
"tiền",
"án",
"6",
"tháng",
"tù",
"của",
"tòa án nhân dân",
"tp.biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"tội",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"gầm",
"cầu",
"bình",
"lợi",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cướp",
"nơi",
"em",
"t",
"bị",
"cướp",
"tài",
"sản",
"hiếp",
"dâm",
"ngày mùng 2/9/753",
"hiện",
"công",
"an",
"q",
"thủ",
"đức",
"đang",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"tên",
"long",
"và",
"các",
"đối",
"tượng",
"liên",
"quan",
"khác",
"với",
"hàng",
"loạt",
"hành",
"vi",
"tội",
"ác",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"đối",
"tượng",
"này",
"khó",
"thoát",
"án",
"từ",
"9.000.003",
"năm",
"tù",
"đến",
"tử",
"hình",
"theo",
"một",
"cán",
"bộ",
"cảnh sát điều tra",
"chỉ",
"với",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"hiếp",
"dâm",
"trẻ",
"em",
"có",
"tổ",
"chức",
"của",
"-94.866,3525",
"tên",
"phương",
"và",
"long",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"mức",
"án",
"phạt",
"tù",
"từ",
"79969955009",
"năm",
"tù",
"chung",
"thân",
"hoặc",
"tử",
"hình",
"là",
"điều",
"chúng",
"khó",
"thoát",
"được"
] |
[
"sài",
"gòn",
"ngày một đến ngày mười tám tháng chín",
"sôi",
"động",
"qua",
"ống",
"kính",
"phó",
"nháy",
"mỹ",
"năm mốt",
"đường",
"tổng",
"đốc",
"phương",
"nhìn",
"từ",
"trên",
"cao",
"khung",
"cảnh",
"sầm",
"uất",
"của",
"ngã",
"sáu",
"minh",
"mạng",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"khó",
"quên",
"về",
"sài",
"gòn",
"mười hai giờ năm mươi chín phút bốn mươi bốn giây",
"của",
"phó",
"nháy",
"mỹ",
"brad",
"ngã",
"sáu",
"minh",
"mạng",
"nhìn",
"từ",
"xa",
"với",
"tượng",
"an",
"dương",
"vương",
"ở",
"giữa",
"sài",
"gòn",
"tháng sáu hai ngàn bốn trăm lẻ một",
"ảnh",
"bẩy trăm bẩy mươi o đê",
"ảnh",
"bê bê a u gi năm trăm linh năm",
"ảnh",
"ca lờ mờ đắp liu ngang rờ lờ ích vê bờ",
"trên",
"đại",
"lộ",
"trần",
"quốc",
"toản",
"nay",
"là",
"đường",
"bảy không bảy một nghìn sáu ba quy cờ i",
"ảnh",
"một không không a dét mờ",
"ảnh",
"ba trăm linh hai ngang quờ quờ nờ xê ngang ép",
"ngã",
"tư",
"lão",
"tử",
"tổng",
"đốc",
"phương",
"nay",
"là",
"đường",
"châu",
"văn",
"liêm",
"nhìn",
"từ",
"sân",
"thượng",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"của",
"hạ",
"sĩ",
"quan",
"mỹ",
"nay",
"là",
"khách",
"sạn",
"bẩy mươi lăm ngàn chín trăm bẩy mươi tám phẩy sáu tám năm tám",
"trường",
"thành",
"trên",
"đường",
"châu",
"văn",
"liêm",
"ảnh",
"vê o gạch chéo chín không không",
"ảnh",
"hai trăm một ngàn trừ giây e pờ pờ vê",
"ảnh",
"vê kép dét hát gạch ngang a hờ vờ trừ",
"lính",
"mỹ",
"bên",
"ngoài",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"ảnh",
"nờ vê kép chín trăm",
"lính",
"mỹ",
"bên",
"ngoài",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"ảnh",
"sáu trăm o ích giây hát"
] | [
"sài",
"gòn",
"ngày 1 đến ngày 18 tháng 9",
"sôi",
"động",
"qua",
"ống",
"kính",
"phó",
"nháy",
"mỹ",
"51",
"đường",
"tổng",
"đốc",
"phương",
"nhìn",
"từ",
"trên",
"cao",
"khung",
"cảnh",
"sầm",
"uất",
"của",
"ngã",
"sáu",
"minh",
"mạng",
"là",
"những",
"hình",
"ảnh",
"khó",
"quên",
"về",
"sài",
"gòn",
"12:59:44",
"của",
"phó",
"nháy",
"mỹ",
"brad",
"ngã",
"sáu",
"minh",
"mạng",
"nhìn",
"từ",
"xa",
"với",
"tượng",
"an",
"dương",
"vương",
"ở",
"giữa",
"sài",
"gòn",
"tháng 6/2401",
"ảnh",
"770od",
"ảnh",
"bbauj505",
"ảnh",
"klmw-rlxvb",
"trên",
"đại",
"lộ",
"trần",
"quốc",
"toản",
"nay",
"là",
"đường",
"7071063qcy",
"ảnh",
"100azm",
"ảnh",
"302-qqnc-f",
"ngã",
"tư",
"lão",
"tử",
"tổng",
"đốc",
"phương",
"nay",
"là",
"đường",
"châu",
"văn",
"liêm",
"nhìn",
"từ",
"sân",
"thượng",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"của",
"hạ",
"sĩ",
"quan",
"mỹ",
"nay",
"là",
"khách",
"sạn",
"75.978,6858",
"trường",
"thành",
"trên",
"đường",
"châu",
"văn",
"liêm",
"ảnh",
"vo/900",
"ảnh",
"2001000-jeppv",
"ảnh",
"wzh-ahv-",
"lính",
"mỹ",
"bên",
"ngoài",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"ảnh",
"nw900",
"lính",
"mỹ",
"bên",
"ngoài",
"cư",
"xá",
"canberra",
"beq",
"ảnh",
"600oxjh"
] |
[
"cô",
"gái",
"sáu triệu hai ngàn mười",
"tuổi",
"đã",
"bị",
"các",
"hóa",
"chất",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"gây",
"bỏng",
"sâu",
"da",
"đầu",
"và",
"đã",
"phải",
"mất",
"rất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"phục",
"hồi",
"và",
"cấy",
"lại",
"tóc",
"nhưng",
"tình",
"trạng",
"của",
"âm sáu mốt ki lô mét vuông",
"cơ",
"gái",
"âm chín ngàn ba trăm mười một chấm không sáu ngàn bẩy trăm tám mươi hai",
"tuổi",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"phản",
"ứng",
"với",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"khiếp",
"sợ",
"vì",
"vết",
"bỏng",
"sâu",
"và",
"hở",
"trên",
"đầu",
"các",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"cô",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"chất",
"lưu",
"huỳnh",
"và",
"hydro",
"peroxide",
"hai",
"hóa",
"chất",
"mạnh",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"quá",
"lâu",
"ảnh",
"dailymail",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"tái",
"tạo",
"burn",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bestian",
"seoul",
"cho",
"hay",
"hóa",
"chất",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"rất",
"mạnh",
"việc",
"ủ",
"quá",
"lâu",
"khiến",
"da",
"đầu",
"bị",
"tổn",
"thương",
"nặng",
"hai",
"trong",
"số",
"các",
"hai ba giờ hai mươi hai",
"hóa",
"chất",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"là",
"ammonium",
"và",
"kali",
"persulfates",
"có",
"sáu trăm ba tư héc ta",
"tính",
"axit",
"và",
"dễ",
"cháy",
"thuốc",
"nhuộm",
"này",
"cũng",
"có",
"chứa",
"hydrogen",
"peroxide",
"một",
"chất",
"lỏng",
"sạch",
"không",
"màu",
"không",
"bắt",
"lửa",
"và",
"không",
"được",
"hấp",
"thụ",
"tốt",
"qua",
"da",
"nguyên",
"ở",
"nồng",
"độ",
"được",
"sử",
"dụng",
"cho",
"mục",
"đích",
"khử",
"trùng",
"ba trăm năm mươi mẫu",
"tám trăm tám mươi mốt am be",
"nó",
"hơi",
"gây",
"kích",
"ứng",
"da",
"nhưng",
"ở",
"nồng",
"độ",
"năm trăm hai mươi ba ra đi an",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"nhiều",
"vật",
"liệu",
"nhuộm",
"tóc",
"nó",
"rất",
"khó",
"chịu",
"và",
"ăn",
"mòn",
"và",
"do",
"đó",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"phồng",
"rộp",
"da",
"và",
"bỏng",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"có",
"thể",
"chứa",
"nồng",
"độ",
"sunfat",
"rất",
"cao",
"lên",
"tới",
"hai trăm mười ba ra đi an",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bestian",
"seoul",
"cho",
"hay",
"cần",
"phải",
"giáo",
"dục",
"mọi",
"người",
"về",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bỏng",
"do",
"hỗn",
"hợp",
"dùng",
"để",
"nhuộm",
"tóc",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"an",
"toàn",
"các",
"hợp",
"chất",
"này",
"và",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"hiện",
"tại",
"để",
"cấm",
"các",
"hóa",
"chất",
"này",
"khỏi",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhuộm",
"tóc",
"bác",
"sĩ",
"greg",
"will",
"một",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"hàng",
"đầu",
"của",
"vương",
"quốc",
"anh",
"trong",
"điều",
"trị",
"rụng",
"tóc",
"và",
"sẹo",
"cho",
"biết",
"những",
"sự",
"cố",
"như",
"thế",
"này",
"có",
"thể",
"vô",
"cùng",
"bi",
"thảm",
"đối",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"bác",
"sĩ",
"williams",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"lâm",
"sàng",
"của",
"trung",
"tâm",
"bỏng",
"của",
"london",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chelsea",
"và",
"westminster",
"nhs",
"foundation",
"trust",
"nói",
"rất",
"may",
"tiến",
"bộ",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"nay",
"có",
"năm nghìn tám trăm mười bẩy chấm một trăm tám mươi công",
"nghĩa",
"là",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"tóc",
"khi",
"bị",
"mất",
"do",
"sẹo",
"bỏng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhuộm",
"tóc",
"có",
"chứa",
"persulfates",
"và",
"hydro",
"peroxide",
"chỉ",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"ở",
"eu",
"và",
"vương",
"quốc",
"anh",
"sau",
"khi",
"được",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"về",
"độ",
"an",
"toàn",
"thông",
"thường",
"một",
"thẩm",
"mỹ",
"viện",
"sẽ",
"để",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"trong",
"tối",
"đa",
"tháng tám năm trăm linh sáu",
"phút",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"bbc",
"mười sáu giờ năm mốt phút sáu giây",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"nhiều",
"phòng",
"khám",
"không",
"tuân",
"thủ",
"các",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"vẫn",
"nhuộm",
"tóc",
"cho",
"người",
"dưới",
"một nghìn",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"thiếu",
"niên",
"có",
"tên",
"riley",
"o",
"brien",
"đã",
"bị",
"mù",
"tạm",
"thời",
"trong",
"hai",
"ngày",
"và",
"để",
"lại",
"những",
"vảy",
"đầy",
"mủ",
"trên",
"chân",
"tóc",
"sau",
"khi",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"cô",
"gái",
"âm bốn mươi năm ngàn ba trăm năm mươi ba phẩy chín năm năm năm",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"âm hai mươi sáu chấm bốn tám",
"colchester",
"đã",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"nhuộm",
"vĩnh",
"viễn",
"gốc",
"kem",
"có",
"màu",
"nâu",
"sẫm",
"nhưng",
"bị",
"bỏng",
"hóa",
"chất",
"và",
"khuôn",
"mặt",
"sưng",
"phồng",
"thanh",
"vân",
"theo",
"dailymail"
] | [
"cô",
"gái",
"6.002.010",
"tuổi",
"đã",
"bị",
"các",
"hóa",
"chất",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"gây",
"bỏng",
"sâu",
"da",
"đầu",
"và",
"đã",
"phải",
"mất",
"rất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"phục",
"hồi",
"và",
"cấy",
"lại",
"tóc",
"nhưng",
"tình",
"trạng",
"của",
"-61 km2",
"cơ",
"gái",
"-9311.06782",
"tuổi",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"bị",
"phản",
"ứng",
"với",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"khiếp",
"sợ",
"vì",
"vết",
"bỏng",
"sâu",
"và",
"hở",
"trên",
"đầu",
"các",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"biết",
"cô",
"đã",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"chất",
"lưu",
"huỳnh",
"và",
"hydro",
"peroxide",
"hai",
"hóa",
"chất",
"mạnh",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"quá",
"lâu",
"ảnh",
"dailymail",
"theo",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"tái",
"tạo",
"burn",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bestian",
"seoul",
"cho",
"hay",
"hóa",
"chất",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"rất",
"mạnh",
"việc",
"ủ",
"quá",
"lâu",
"khiến",
"da",
"đầu",
"bị",
"tổn",
"thương",
"nặng",
"hai",
"trong",
"số",
"các",
"23h22",
"hóa",
"chất",
"có",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"là",
"ammonium",
"và",
"kali",
"persulfates",
"có",
"634 ha",
"tính",
"axit",
"và",
"dễ",
"cháy",
"thuốc",
"nhuộm",
"này",
"cũng",
"có",
"chứa",
"hydrogen",
"peroxide",
"một",
"chất",
"lỏng",
"sạch",
"không",
"màu",
"không",
"bắt",
"lửa",
"và",
"không",
"được",
"hấp",
"thụ",
"tốt",
"qua",
"da",
"nguyên",
"ở",
"nồng",
"độ",
"được",
"sử",
"dụng",
"cho",
"mục",
"đích",
"khử",
"trùng",
"350 mẫu",
"881 ampe",
"nó",
"hơi",
"gây",
"kích",
"ứng",
"da",
"nhưng",
"ở",
"nồng",
"độ",
"523 radian",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"nhiều",
"vật",
"liệu",
"nhuộm",
"tóc",
"nó",
"rất",
"khó",
"chịu",
"và",
"ăn",
"mòn",
"và",
"do",
"đó",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"phồng",
"rộp",
"da",
"và",
"bỏng",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"có",
"thể",
"chứa",
"nồng",
"độ",
"sunfat",
"rất",
"cao",
"lên",
"tới",
"213 radian",
"bác",
"sĩ",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"bestian",
"seoul",
"cho",
"hay",
"cần",
"phải",
"giáo",
"dục",
"mọi",
"người",
"về",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"bỏng",
"do",
"hỗn",
"hợp",
"dùng",
"để",
"nhuộm",
"tóc",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"an",
"toàn",
"các",
"hợp",
"chất",
"này",
"và",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"hiện",
"tại",
"để",
"cấm",
"các",
"hóa",
"chất",
"này",
"khỏi",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhuộm",
"tóc",
"bác",
"sĩ",
"greg",
"will",
"một",
"bác",
"sĩ",
"phẫu",
"thuật",
"thẩm",
"mỹ",
"hàng",
"đầu",
"của",
"vương",
"quốc",
"anh",
"trong",
"điều",
"trị",
"rụng",
"tóc",
"và",
"sẹo",
"cho",
"biết",
"những",
"sự",
"cố",
"như",
"thế",
"này",
"có",
"thể",
"vô",
"cùng",
"bi",
"thảm",
"đối",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"bác",
"sĩ",
"williams",
"cựu",
"giám",
"đốc",
"lâm",
"sàng",
"của",
"trung",
"tâm",
"bỏng",
"của",
"london",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chelsea",
"và",
"westminster",
"nhs",
"foundation",
"trust",
"nói",
"rất",
"may",
"tiến",
"bộ",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"nay",
"có",
"5817.180 công",
"nghĩa",
"là",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"tóc",
"khi",
"bị",
"mất",
"do",
"sẹo",
"bỏng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nhuộm",
"tóc",
"có",
"chứa",
"persulfates",
"và",
"hydro",
"peroxide",
"chỉ",
"được",
"phép",
"sử",
"dụng",
"ở",
"eu",
"và",
"vương",
"quốc",
"anh",
"sau",
"khi",
"được",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"lưỡng",
"về",
"độ",
"an",
"toàn",
"thông",
"thường",
"một",
"thẩm",
"mỹ",
"viện",
"sẽ",
"để",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"trong",
"tối",
"đa",
"tháng 8/506",
"phút",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"của",
"bbc",
"16:51:6",
"đã",
"cảnh",
"báo",
"nhiều",
"phòng",
"khám",
"không",
"tuân",
"thủ",
"các",
"hướng",
"dẫn",
"và",
"vẫn",
"nhuộm",
"tóc",
"cho",
"người",
"dưới",
"1000",
"tuổi",
"trước",
"đó",
"thiếu",
"niên",
"có",
"tên",
"riley",
"o",
"brien",
"đã",
"bị",
"mù",
"tạm",
"thời",
"trong",
"hai",
"ngày",
"và",
"để",
"lại",
"những",
"vảy",
"đầy",
"mủ",
"trên",
"chân",
"tóc",
"sau",
"khi",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"thuốc",
"nhuộm",
"tóc",
"cô",
"gái",
"-45.353,9555",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"-26.48",
"colchester",
"đã",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"nhuộm",
"vĩnh",
"viễn",
"gốc",
"kem",
"có",
"màu",
"nâu",
"sẫm",
"nhưng",
"bị",
"bỏng",
"hóa",
"chất",
"và",
"khuôn",
"mặt",
"sưng",
"phồng",
"thanh",
"vân",
"theo",
"dailymail"
] |
[
"lukaku",
"tỏa",
"sáng",
"mu",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"trước",
"chelsea",
"để",
"lấy",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"với",
"một",
"bàn",
"thắng",
"và",
"một",
"kiến",
"tạo",
"lukaku",
"đã",
"giúp",
"mu",
"có",
"chiến",
"thắng",
"năm mốt ngàn tám trăm năm chín phẩy ba bốn không bốn",
"trước",
"chelsea",
"và",
"đòi",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"từ",
"tay",
"liverpool",
"20:10",
"ngày ba mốt và ngày mười năm tháng một",
"mu",
"de",
"gea",
"young",
"smalling",
"lindelof",
"valencia",
"pogba",
"matic",
"mctominay",
"sanchez",
"lukaku",
"martial",
"chelsea",
"courtois",
"azpilicueta",
"christensen",
"hai trăm tám mươi ngàn năm trăm lẻ một",
"rudiger",
"alonso",
"fabregas",
"kante",
"moses",
"hazard",
"willian",
"morata",
"20:12",
"ngày mười bảy và ngày hai mươi",
"hành",
"quân",
"đến",
"sân",
"old",
"trafford",
"chelsea",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"tốt",
"với",
"bàn",
"thắng",
"của",
"willian",
"ở",
"phút",
"chín triệu ba mươi ngàn lẻ năm",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"chín triệu hai trăm bốn mốt ngàn bảy",
"phút",
"sau",
"lukaku",
"đã",
"tỏa",
"sáng",
"với",
"cú",
"sút",
"không",
"thể",
"cản",
"phá",
"bằng",
"chân",
"trái",
"gỡ",
"hòa",
"năm hai",
"cho",
"mu",
"lờ sờ xờ gạch ngang pê nờ xuộc chín không không",
"sang",
"hiệp",
"âm năm chấm sáu mươi sáu",
"lukaku",
"lại",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"chelsea",
"chao",
"đảo",
"từ",
"một",
"pha",
"dắt",
"bóng",
"rồi",
"tạt",
"bên",
"cánh",
"phải",
"lukaku",
"đã",
"dọn",
"cỗ",
"cho",
"lingard",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"tỉ",
"số",
"bốn nghìn",
"của",
"trận",
"đấu",
"thắng",
"trận",
"này",
"mu",
"đã",
"đòi",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"premier",
"league",
"từ",
"tay",
"của",
"liverpool",
"20:12",
"mười lăm giờ năm mươi mốt",
"dù",
"đang",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"nhưng",
"pogba",
"vẫn",
"có",
"một",
"suất",
"đá",
"chính",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"ảnh",
"getty",
"20:15",
"mồng một",
"chelsea",
"thắng",
"âm bảy mươi bẩy chấm ba ba",
"hòa",
"ba mươi",
"và",
"chỉ",
"thua",
"âm năm chín chấm ba mươi",
"lần",
"trong",
"âm tám nghìn tám trăm chín chín phẩy ba bốn bốn một",
"trận",
"đối",
"đầu",
"gần",
"nhất",
"với",
"mu",
"tại",
"premier",
"league",
"mu",
"đang",
"sợ",
"âm bảy mươi hai ki lo oát giờ",
"chelsea",
"nhất",
"họ",
"đã",
"thủng",
"lưới",
"giai đoạn hai tư hai mươi tư",
"bàn",
"thua",
"năm năm chấm bốn đến tám mươi bốn phẩy không không tám",
"trận",
"trước",
"chelsea",
"tại",
"kỷ",
"nguyên",
"premier",
"league",
"mu",
"của",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"mới",
"chỉ",
"hai nghìn mười bốn",
"lần",
"ghi",
"nhiều",
"hơn",
"hai bốn tới mười tám",
"bàn",
"thắng",
"trước",
"các",
"đội",
"top",
"ba nghìn bốn trăm",
"khi",
"được",
"đá",
"trên",
"sân",
"nhà",
"ở",
"premier",
"league",
"họ",
"thắng",
"bảy mươi chín",
"hòa",
"hai trăm mười lăm nghìn mười hai",
"và",
"thua",
"tám mươi hai chấm hai đến ba lăm phẩy không không năm",
"trong",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi hai",
"trận",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"đã",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"cả",
"một trăm mười chín nghìn ba trăm ba hai",
"lần",
"dứt",
"điểm",
"gần",
"nhất",
"từ",
"các",
"tình",
"huống",
"bóng",
"sống",
"trước",
"đó",
"hazard",
"phải",
"mất",
"tới",
"âm mười ba ngàn sáu trăm hai ba phẩy không bốn ngàn một trăm tám sáu",
"lần",
"dứt",
"điểm",
"để",
"cũng",
"ghi",
"được",
"hai bảy chia hai mươi ba",
"bàn",
"21:08",
"một giờ hai mươi tám phút",
"cộng hai năm sáu ba ba không tám năm chín bẩy năm",
"trận",
"đấu",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"21:09",
"quý năm",
"một ngàn ba trăm hai mươi tám",
"chelsea",
"có",
"quả",
"phạt",
"góc",
"sớm",
"nỗ",
"lực",
"của",
"moses",
"mang",
"về",
"quả",
"phạt",
"góc",
"sớm",
"cho",
"chelsea",
"bóng",
"được",
"tạt",
"đến",
"vị",
"trí",
"của",
"morata",
"nhưng",
"matic",
"đã",
"kịp",
"thời",
"cản",
"phá",
"21:11",
"mười sáu giờ hai mốt phút bốn mươi tư giây",
"hiệu số hai mươi sáu hai",
"bóng",
"dội",
"xà",
"ngang",
"morata",
"băng",
"vào",
"dứt",
"điểm",
"một",
"chạm",
"cực",
"nhanh",
"sau",
"cú",
"căng",
"ngang",
"của",
"alonso",
"21:18",
"tháng chín một nghìn bẩy trăm mười lăm",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"tỏ",
"ra",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"reuters",
"21:19",
"ngày hai mươi bẩy đến ngày mười một tháng chín",
"năm triệu",
"cú",
"đá",
"phạt",
"với",
"cự",
"ly",
"khoảng",
"sáu trăm mười chín đề xi mét khối",
"cho",
"mu",
"nhưng",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"của",
"sanchez",
"không",
"tìm",
"đến",
"bất",
"cứ",
"đồng",
"tháng năm năm năm trăm",
"đội",
"nào",
"và",
"courtois",
"dễ",
"dàng",
"cản",
"phá",
"21:25",
"mười bốn giờ",
"âm sáu nghìn hai trăm mười bảy chấm bảy ba năm",
"cú",
"đá",
"phạt",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"willian",
"bóng",
"xoáy",
"vào",
"khu",
"vực",
"vê kép giây đờ quờ ngang u bờ ét bờ bẩy không không",
"sát",
"vị",
"trí",
"morata",
"nhưng",
"smalling",
"đã",
"đánh",
"đầu",
"giải",
"nguy",
"cho",
"mu",
"21:28",
"tháng mười",
"một ngàn",
"với",
"hai",
"tấm",
"lá",
"chắn",
"mctominay",
"và",
"matic",
"ở",
"phía",
"sau",
"trận",
"đấu",
"này",
"pogba",
"được",
"thi",
"đấu",
"như",
"một",
"tiền",
"vệ",
"tự",
"do",
"21:36",
"ngày hai mươi",
"âm ba mươi hai chấm tám bẩy",
"sanchez",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"trận",
"này",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"không",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"ngay",
"mà",
"thực",
"hiện",
"một",
"động",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"sau",
"đó",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"đã",
"không",
"đủ",
"hiểm",
"hóc",
"để",
"đánh",
"bại",
"courtois",
"21:37",
"mười tám giờ ba",
"không hai bốn năm sáu không hai một bốn không sáu ba",
"kante",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"bởi",
"cú",
"đạp",
"sau",
"đối",
"với",
"pogba",
"21:44",
"chín giờ sáu phút hai mươi lăm giây",
"bốn nghìn sáu trăm linh sáu",
"vào",
"phản",
"công",
"quá",
"hay",
"cho",
"chelsea",
"willian",
"và",
"hazard",
"là",
"hai",
"diễn",
"viên",
"chính",
"trong",
"pha",
"bóng",
"này",
"tình",
"huống",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"cú",
"sút",
"góc",
"hẹp",
"cực",
"mạnh",
"của",
"willian",
"đánh",
"bại",
"de",
"gea",
"tỉ",
"số",
"là",
"sáu mươi tư",
"cho",
"chelsea",
"21:45",
"hai hai giờ hai tám phút bốn mốt giây",
"willian",
"sáu trăm ba bẩy ki lô mét vuông",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"getty",
"21:52",
"mười sáu giờ mười bẩy",
"ba mươi chín phẩy một bốn",
"vào",
"lukaku",
"gỡ",
"hòa",
"âm ba sáu phẩy mười chín",
"cho",
"mu",
"sau",
"một",
"loạt",
"tình",
"huống",
"đập",
"nhả",
"cực",
"hay",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"lukaku",
"dứt",
"điểm",
"chân",
"trái",
"cực",
"mạnh",
"không",
"cho",
"courtois",
"một",
"cơ",
"hội",
"cản",
"phá",
"21:56",
"ngày mười bẩy và ngày mười ba",
"tám mươi bốn nghìn sáu trăm sáu mươi sáu phẩy bảy ngàn tám trăm bảy chín",
"một ngàn tám trăm linh tám",
"hết",
"mười bảy giờ năm mươi ba phút năm hai giây",
"hiệp",
"chín trăm lẻ chín nghìn ba trăm bảy mươi bảy",
"hai",
"đội",
"rời",
"sân",
"tạm",
"nghỉ",
"với",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"một triệu bảy trăm linh hai nghìn hai trăm sáu mươi",
"willian",
"và",
"lukaku",
"là",
"những",
"người",
"lập",
"công",
"22:10",
"tháng không ba một bảy bảy năm",
"tám triệu bảy trăm bốn ba ngàn chín trăm ba hai",
"hiệp",
"chín mươi ba",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"22:15",
"ngày sáu và ngày mười một",
"âm hai ngàn ba trăm bẩy mươi chín phẩy bẩy một chín không",
"thêm",
"một",
"pha",
"phản",
"công",
"của",
"chelsea",
"và",
"lần",
"này",
"morata",
"băng",
"xuống",
"thần",
"tốc",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"không",
"thể",
"chiến",
"thắng",
"de",
"gea",
"trong",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"góc",
"hẹp",
"22:17",
"ba giờ năm mươi mốt phút ba mươi sáu giây",
"ảnh",
"getty",
"22:22",
"hai ba giờ mười lăm",
"một ngàn ba trăm sáu mươi",
"dù",
"vừa",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nhưng",
"nhìn",
"chung",
"hàng",
"công",
"mu",
"vẫn",
"đang",
"chơi",
"lộn",
"xộn",
"pha",
"làm",
"cộng tám một năm bảy bốn bốn ba tám bảy ba hai",
"bàn",
"của",
"lukaku",
"là",
"điểm",
"sáng",
"duy",
"nhất",
"của",
"hàng",
"công",
"quỷ",
"đỏ",
"tính",
"cho",
"đến",
"lúc",
"này",
"22:23",
"ngày hai mươi mốt và mồng một tháng ba",
"một triệu chín trăm",
"cú",
"cứa",
"lòng",
"của",
"hazard",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"căng",
"khiến",
"de",
"gea",
"không",
"thể",
"bắt",
"dính",
"bóng",
"alonso",
"sau",
"đó",
"ập",
"vào",
"đá",
"bồi",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"22:26",
"ngày mùng bốn tháng sáu",
"âm hai mươi chín phẩy bẩy hai",
"bóng",
"đập",
"tay",
"moses",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"của",
"chelsea",
"các",
"cầu",
"thủ",
"mu",
"đòi",
"hỏi",
"một",
"quả",
"penalty",
"nhưng",
"trọng",
"tài",
"đã",
"nói",
"không",
"22:27",
"ngày hai tám đến ngày hai mươi mốt tháng bốn",
"pha",
"tranh",
"chấp",
"của",
"lukaku",
"với",
"rudiger",
"ảnh",
"getty",
"22:28",
"mười tám giờ mười một phút mười tám giây",
"không sáu năm sáu không ba hai bốn không năm một hai",
"mu",
"thay",
"đổi",
"người",
"lingard",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"martial",
"22:33",
"ngày mùng một",
"năm trăm sáu mươi ba ngàn bốn trăm năm mươi chín",
"không",
"vào",
"ở",
"tư",
"thế",
"khó",
"lukaku",
"thực",
"hiện",
"cú",
"ngả",
"bàn",
"đèn",
"khiến",
"cả",
"sân vận động",
"sững",
"sờ",
"nhưng",
"courtois",
"đã",
"rất",
"xuất",
"sắc",
"cứu",
"thua",
"bằng",
"những",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"22:38",
"ngày mười bốn",
"tỉ số mười bảy hai năm",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chelsea",
"pedro",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"hazard",
"22:41",
"mười bảy giờ",
"âm chín mốt chấm sáu mươi",
"vào",
"lukaku",
"thực",
"hiện",
"cú",
"tạt",
"bóng",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cực",
"kì",
"chuẩn",
"xác",
"cho",
"lingard",
"băng",
"vào",
"đánh",
"đầu",
"cận",
"thành",
"tỉ",
"số",
"là",
"chín tám bốn hai ba bảy năm bảy năm chín ba",
"cho",
"mu",
"22:54",
"ngày mồng tám và ngày mười hai",
"cộng ba bốn bốn một chín tám bảy không năm hai sáu",
"morata",
"dứt",
"điểm",
"qua",
"người",
"de",
"gea",
"bóng",
"đã",
"bay",
"vào",
"lưới",
"rất",
"hai giờ",
"đáng",
"tiếc",
"cho",
"chelsea",
"22:54",
"ngày hai mươi chín và ngày mười bốn",
"pha",
"ăn",
"mừng",
"của",
"lingard",
"với",
"pogba",
"ảnh",
"getty",
"22:59",
"ngày chín",
"âm hai mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi hai phẩy sáu ba ba năm",
"bốn nghìn",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc"
] | [
"lukaku",
"tỏa",
"sáng",
"mu",
"lội",
"ngược",
"dòng",
"trước",
"chelsea",
"để",
"lấy",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"với",
"một",
"bàn",
"thắng",
"và",
"một",
"kiến",
"tạo",
"lukaku",
"đã",
"giúp",
"mu",
"có",
"chiến",
"thắng",
"51.859,3404",
"trước",
"chelsea",
"và",
"đòi",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"từ",
"tay",
"liverpool",
"20:10",
"ngày 31 và ngày 15 tháng 1",
"mu",
"de",
"gea",
"young",
"smalling",
"lindelof",
"valencia",
"pogba",
"matic",
"mctominay",
"sanchez",
"lukaku",
"martial",
"chelsea",
"courtois",
"azpilicueta",
"christensen",
"280.501",
"rudiger",
"alonso",
"fabregas",
"kante",
"moses",
"hazard",
"willian",
"morata",
"20:12",
"ngày 17 và ngày 20",
"hành",
"quân",
"đến",
"sân",
"old",
"trafford",
"chelsea",
"đã",
"nhập",
"cuộc",
"tốt",
"với",
"bàn",
"thắng",
"của",
"willian",
"ở",
"phút",
"9.030.005",
"nhưng",
"cũng",
"chỉ",
"9.241.700",
"phút",
"sau",
"lukaku",
"đã",
"tỏa",
"sáng",
"với",
"cú",
"sút",
"không",
"thể",
"cản",
"phá",
"bằng",
"chân",
"trái",
"gỡ",
"hòa",
"52",
"cho",
"mu",
"lsx-pn/900",
"sang",
"hiệp",
"-5.66",
"lukaku",
"lại",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"chelsea",
"chao",
"đảo",
"từ",
"một",
"pha",
"dắt",
"bóng",
"rồi",
"tạt",
"bên",
"cánh",
"phải",
"lukaku",
"đã",
"dọn",
"cỗ",
"cho",
"lingard",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"tỉ",
"số",
"4000",
"của",
"trận",
"đấu",
"thắng",
"trận",
"này",
"mu",
"đã",
"đòi",
"lại",
"ngôi",
"nhì",
"bảng",
"premier",
"league",
"từ",
"tay",
"của",
"liverpool",
"20:12",
"15h51",
"dù",
"đang",
"mâu",
"thuẫn",
"với",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"nhưng",
"pogba",
"vẫn",
"có",
"một",
"suất",
"đá",
"chính",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"ảnh",
"getty",
"20:15",
"mồng 1",
"chelsea",
"thắng",
"-77.33",
"hòa",
"30",
"và",
"chỉ",
"thua",
"-59.30",
"lần",
"trong",
"-8899,3441",
"trận",
"đối",
"đầu",
"gần",
"nhất",
"với",
"mu",
"tại",
"premier",
"league",
"mu",
"đang",
"sợ",
"-72 kwh",
"chelsea",
"nhất",
"họ",
"đã",
"thủng",
"lưới",
"giai đoạn 24 - 24",
"bàn",
"thua",
"55.4 - 84,008",
"trận",
"trước",
"chelsea",
"tại",
"kỷ",
"nguyên",
"premier",
"league",
"mu",
"của",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"mới",
"chỉ",
"2014",
"lần",
"ghi",
"nhiều",
"hơn",
"24 - 18",
"bàn",
"thắng",
"trước",
"các",
"đội",
"top",
"3400",
"khi",
"được",
"đá",
"trên",
"sân",
"nhà",
"ở",
"premier",
"league",
"họ",
"thắng",
"79",
"hòa",
"215.012",
"và",
"thua",
"82.2 - 35,005",
"trong",
"6.543.562",
"trận",
"tiền",
"vệ",
"eden",
"hazard",
"đã",
"ghi",
"bàn",
"trong",
"cả",
"119.332",
"lần",
"dứt",
"điểm",
"gần",
"nhất",
"từ",
"các",
"tình",
"huống",
"bóng",
"sống",
"trước",
"đó",
"hazard",
"phải",
"mất",
"tới",
"-13.623,04186",
"lần",
"dứt",
"điểm",
"để",
"cũng",
"ghi",
"được",
"27 / 23",
"bàn",
"21:08",
"1h28",
"+25633085975",
"trận",
"đấu",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"21:09",
"quý 5",
"1328",
"chelsea",
"có",
"quả",
"phạt",
"góc",
"sớm",
"nỗ",
"lực",
"của",
"moses",
"mang",
"về",
"quả",
"phạt",
"góc",
"sớm",
"cho",
"chelsea",
"bóng",
"được",
"tạt",
"đến",
"vị",
"trí",
"của",
"morata",
"nhưng",
"matic",
"đã",
"kịp",
"thời",
"cản",
"phá",
"21:11",
"16:21:44",
"hiệu số 26 - 2",
"bóng",
"dội",
"xà",
"ngang",
"morata",
"băng",
"vào",
"dứt",
"điểm",
"một",
"chạm",
"cực",
"nhanh",
"sau",
"cú",
"căng",
"ngang",
"của",
"alonso",
"21:18",
"tháng 9/1715",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"tỏ",
"ra",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"reuters",
"21:19",
"ngày 27 đến ngày 11 tháng 9",
"5.000.000",
"cú",
"đá",
"phạt",
"với",
"cự",
"ly",
"khoảng",
"619 dm3",
"cho",
"mu",
"nhưng",
"pha",
"tạt",
"bóng",
"của",
"sanchez",
"không",
"tìm",
"đến",
"bất",
"cứ",
"đồng",
"tháng 5/500",
"đội",
"nào",
"và",
"courtois",
"dễ",
"dàng",
"cản",
"phá",
"21:25",
"14h",
"-6217.735",
"cú",
"đá",
"phạt",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"willian",
"bóng",
"xoáy",
"vào",
"khu",
"vực",
"wjđq-ubsb700",
"sát",
"vị",
"trí",
"morata",
"nhưng",
"smalling",
"đã",
"đánh",
"đầu",
"giải",
"nguy",
"cho",
"mu",
"21:28",
"tháng 10",
"1000",
"với",
"hai",
"tấm",
"lá",
"chắn",
"mctominay",
"và",
"matic",
"ở",
"phía",
"sau",
"trận",
"đấu",
"này",
"pogba",
"được",
"thi",
"đấu",
"như",
"một",
"tiền",
"vệ",
"tự",
"do",
"21:36",
"ngày 20",
"-32.87",
"sanchez",
"có",
"cơ",
"hội",
"dứt",
"điểm",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"trận",
"này",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"không",
"tung",
"ra",
"cú",
"sút",
"ngay",
"mà",
"thực",
"hiện",
"một",
"động",
"tác",
"kỹ",
"thuật",
"sau",
"đó",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"đã",
"không",
"đủ",
"hiểm",
"hóc",
"để",
"đánh",
"bại",
"courtois",
"21:37",
"18h3",
"024560214063",
"kante",
"nhận",
"thẻ",
"vàng",
"bởi",
"cú",
"đạp",
"sau",
"đối",
"với",
"pogba",
"21:44",
"9:6:25",
"4606",
"vào",
"phản",
"công",
"quá",
"hay",
"cho",
"chelsea",
"willian",
"và",
"hazard",
"là",
"hai",
"diễn",
"viên",
"chính",
"trong",
"pha",
"bóng",
"này",
"tình",
"huống",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"cú",
"sút",
"góc",
"hẹp",
"cực",
"mạnh",
"của",
"willian",
"đánh",
"bại",
"de",
"gea",
"tỉ",
"số",
"là",
"64",
"cho",
"chelsea",
"21:45",
"22:28:41",
"willian",
"637 km2",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"trận",
"đấu",
"ảnh",
"getty",
"21:52",
"16h17",
"39,14",
"vào",
"lukaku",
"gỡ",
"hòa",
"-36,19",
"cho",
"mu",
"sau",
"một",
"loạt",
"tình",
"huống",
"đập",
"nhả",
"cực",
"hay",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"lukaku",
"dứt",
"điểm",
"chân",
"trái",
"cực",
"mạnh",
"không",
"cho",
"courtois",
"một",
"cơ",
"hội",
"cản",
"phá",
"21:56",
"ngày 17 và ngày 13",
"84.666,7879",
"1808",
"hết",
"17:53:52",
"hiệp",
"909.377",
"hai",
"đội",
"rời",
"sân",
"tạm",
"nghỉ",
"với",
"tỉ",
"số",
"hòa",
"1.702.260",
"willian",
"và",
"lukaku",
"là",
"những",
"người",
"lập",
"công",
"22:10",
"tháng 03/1775",
"8.743.932",
"hiệp",
"93",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"22:15",
"ngày 6 và ngày 11",
"-2379,7190",
"thêm",
"một",
"pha",
"phản",
"công",
"của",
"chelsea",
"và",
"lần",
"này",
"morata",
"băng",
"xuống",
"thần",
"tốc",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"không",
"thể",
"chiến",
"thắng",
"de",
"gea",
"trong",
"pha",
"dứt",
"điểm",
"góc",
"hẹp",
"22:17",
"3:51:36",
"ảnh",
"getty",
"22:22",
"23h15",
"1360",
"dù",
"vừa",
"có",
"được",
"bàn",
"thắng",
"nhưng",
"nhìn",
"chung",
"hàng",
"công",
"mu",
"vẫn",
"đang",
"chơi",
"lộn",
"xộn",
"pha",
"làm",
"+81574438732",
"bàn",
"của",
"lukaku",
"là",
"điểm",
"sáng",
"duy",
"nhất",
"của",
"hàng",
"công",
"quỷ",
"đỏ",
"tính",
"cho",
"đến",
"lúc",
"này",
"22:23",
"ngày 21 và mồng 1 tháng 3",
"1.000.900",
"cú",
"cứa",
"lòng",
"của",
"hazard",
"đưa",
"bóng",
"đi",
"căng",
"khiến",
"de",
"gea",
"không",
"thể",
"bắt",
"dính",
"bóng",
"alonso",
"sau",
"đó",
"ập",
"vào",
"đá",
"bồi",
"nhưng",
"không",
"thành",
"công",
"22:26",
"ngày mùng 4/6",
"-29,72",
"bóng",
"đập",
"tay",
"moses",
"trong",
"vòng",
"cấm",
"của",
"chelsea",
"các",
"cầu",
"thủ",
"mu",
"đòi",
"hỏi",
"một",
"quả",
"penalty",
"nhưng",
"trọng",
"tài",
"đã",
"nói",
"không",
"22:27",
"ngày 28 đến ngày 21 tháng 4",
"pha",
"tranh",
"chấp",
"của",
"lukaku",
"với",
"rudiger",
"ảnh",
"getty",
"22:28",
"18:11:18",
"065603240512",
"mu",
"thay",
"đổi",
"người",
"lingard",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"martial",
"22:33",
"ngày mùng 1",
"563.459",
"không",
"vào",
"ở",
"tư",
"thế",
"khó",
"lukaku",
"thực",
"hiện",
"cú",
"ngả",
"bàn",
"đèn",
"khiến",
"cả",
"sân vận động",
"sững",
"sờ",
"nhưng",
"courtois",
"đã",
"rất",
"xuất",
"sắc",
"cứu",
"thua",
"bằng",
"những",
"đầu",
"ngón",
"tay",
"22:38",
"ngày 14",
"tỉ số 17 - 25",
"sự",
"thay",
"đổi",
"người",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chelsea",
"pedro",
"vào",
"sân",
"thay",
"cho",
"hazard",
"22:41",
"17h",
"-91.60",
"vào",
"lukaku",
"thực",
"hiện",
"cú",
"tạt",
"bóng",
"bên",
"cánh",
"phải",
"cực",
"kì",
"chuẩn",
"xác",
"cho",
"lingard",
"băng",
"vào",
"đánh",
"đầu",
"cận",
"thành",
"tỉ",
"số",
"là",
"98423757593",
"cho",
"mu",
"22:54",
"ngày mồng 8 và ngày 12",
"+34419870526",
"morata",
"dứt",
"điểm",
"qua",
"người",
"de",
"gea",
"bóng",
"đã",
"bay",
"vào",
"lưới",
"rất",
"2h",
"đáng",
"tiếc",
"cho",
"chelsea",
"22:54",
"ngày 29 và ngày 14",
"pha",
"ăn",
"mừng",
"của",
"lingard",
"với",
"pogba",
"ảnh",
"getty",
"22:59",
"ngày 9",
"-21.232,6335",
"4000",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc"
] |
[
"một",
"vài",
"quân",
"nhân",
"mỹ",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"bảo",
"vệ",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"ba không không gạch ngang e e nờ nờ gạch ngang hờ quy đắp liu nờ",
"loan",
"cùng",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"được",
"thuê",
"ngay",
"tại",
"địa",
"phương",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"xác",
"nhận",
"với",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"scmp",
"hôm",
"ba không không i",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"trung",
"quốc",
"để",
"âm tám mươi ngàn sáu trăm năm ba phẩy không một ngàn bốn trăm năm tám",
"giải",
"quyết",
"những",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"sâu",
"sắc",
"còn",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"trung",
"đều",
"đang",
"phô",
"trương",
"sức",
"mạnh",
"ở",
"eo",
"biển",
"đài",
"loan",
"thì",
"việc",
"điều",
"động",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"bảo",
"vệ",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"muốn",
"siết",
"chặt",
"thêm",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"đài",
"loan",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"mười sáu phẩy ba đến ba chín chấm năm",
"trương",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"ngày bẩy và ngày ba mươi mốt",
"bắc",
"diễn",
"ra",
"vào",
"một giờ năm mươi bảy phút mười giây",
"đúng",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"trump",
"gặp",
"gỡ",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ở",
"singapore",
"bẩy ngàn ba trăm bẩy mươi bảy phẩy ba một năm mi li mét vuông",
"trước",
"đó",
"mỹ",
"được",
"cho",
"cộng bốn một một không hai một năm một năm ba hai",
"từng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cử",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"john",
"bolton",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"trương",
"viện",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"tránh",
"kích",
"động",
"trung",
"quốc",
"giữa",
"lúc",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"triều",
"gặp",
"mặt",
"washington",
"chỉ",
"cử",
"trợ",
"lý",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"marie",
"royce",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"trương",
"nhưng",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"một giờ bốn mươi bẩy",
"khi",
"mỹ",
"tuyên",
"bố",
"công",
"nhận",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"trung",
"quốc",
"washington",
"đưa",
"lính",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"đài",
"loan",
"theo",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"sức",
"mạnh",
"trung",
"quốc",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"tế",
"ở",
"washington",
"ông",
"bonnie",
"glaser",
"việc",
"điều",
"động",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"loan",
"đã",
"được",
"mỹ",
"cân",
"nhắc",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"dài",
"và",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"trump",
"chỉ",
"là",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"chủ",
"trương",
"washington",
"không",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan"
] | [
"một",
"vài",
"quân",
"nhân",
"mỹ",
"đã",
"được",
"điều",
"động",
"tới",
"bảo",
"vệ",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"300-eenn-hqwn",
"loan",
"cùng",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nhân",
"viên",
"an",
"ninh",
"được",
"thuê",
"ngay",
"tại",
"địa",
"phương",
"một",
"quan",
"chức",
"giấu",
"tên",
"thuộc",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"xác",
"nhận",
"với",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"hoa",
"nam",
"buổi",
"sáng",
"scmp",
"hôm",
"300y",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"mỹ",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"trung",
"quốc",
"để",
"-80.653,01458",
"giải",
"quyết",
"những",
"bất",
"đồng",
"thương",
"mại",
"sâu",
"sắc",
"còn",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"trung",
"đều",
"đang",
"phô",
"trương",
"sức",
"mạnh",
"ở",
"eo",
"biển",
"đài",
"loan",
"thì",
"việc",
"điều",
"động",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"bảo",
"vệ",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"mới",
"nhất",
"cho",
"thấy",
"chính",
"quyền",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"muốn",
"siết",
"chặt",
"thêm",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"đài",
"loan",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"16,3 - 39.5",
"trương",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"ngày 7 và ngày 31",
"bắc",
"diễn",
"ra",
"vào",
"1:57:10",
"đúng",
"ngày",
"tổng",
"thống",
"trump",
"gặp",
"gỡ",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"ở",
"singapore",
"7377,315 mm2",
"trước",
"đó",
"mỹ",
"được",
"cho",
"+41102151532",
"từng",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cử",
"cố",
"vấn",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"john",
"bolton",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"trương",
"viện",
"mỹ",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"tránh",
"kích",
"động",
"trung",
"quốc",
"giữa",
"lúc",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"triều",
"gặp",
"mặt",
"washington",
"chỉ",
"cử",
"trợ",
"lý",
"ngoại",
"trưởng",
"mỹ",
"marie",
"royce",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"trương",
"nhưng",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"1h47",
"khi",
"mỹ",
"tuyên",
"bố",
"công",
"nhận",
"đài",
"loan",
"thuộc",
"trung",
"quốc",
"washington",
"đưa",
"lính",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"đài",
"loan",
"theo",
"giám",
"đốc",
"dự",
"án",
"sức",
"mạnh",
"trung",
"quốc",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"an",
"ninh",
"và",
"quốc",
"tế",
"ở",
"washington",
"ông",
"bonnie",
"glaser",
"việc",
"điều",
"động",
"thủy",
"quân",
"lục",
"chiến",
"tới",
"tòa",
"nhà",
"viện",
"mỹ",
"ở",
"đài",
"loan",
"đã",
"được",
"mỹ",
"cân",
"nhắc",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"dài",
"và",
"chính",
"quyền",
"của",
"ông",
"trump",
"chỉ",
"là",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"chủ",
"trương",
"washington",
"không",
"thiết",
"lập",
"mối",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"chính",
"thức",
"với",
"đài",
"loan"
] |
[
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"nhận",
"bốn trăm mười tám nghìn linh một",
"thẻ",
"đỏ",
"khi",
"thành",
"lương",
"và",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"bị",
"đuổi",
"năm",
"ngoái",
"hoàng",
"vũ",
"samson",
"đã",
"có",
"pha",
"vào",
"bóng",
"thô",
"hai mươi giờ năm mươi bảy phút ba giây",
"bạo",
"với",
"châu",
"ngọc",
"quang",
"dư",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"rất",
"nhiều",
"thì",
"ban",
"kỷ",
"luật",
"vff",
"mới",
"cấm",
"mười bốn tới ba mươi",
"trận",
"nhiều",
"người",
"gọi",
"vui",
"thì",
"hoàng anh gia lai",
"và",
"hà",
"nội",
"đang",
"trở",
"thành",
"derby",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"để",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đẹp",
"ở",
"sân",
"pleiku",
"kể",
"từ",
"khi",
"lên",
"chơi",
"v.league",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"sự",
"khởi",
"sắc",
"lớn",
"về",
"hình",
"ảnh",
"ở",
"mùa",
"này",
"phần",
"lớn",
"đến",
"từ",
"hiệu",
"ứng",
"chín trăm sáu mươi trừ ba không không không chéo dê cờ u ép gờ",
"khi",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"sở",
"hữu",
"những",
"quang",
"hải",
"duy",
"mạnh",
"văn",
"hậu",
"đình",
"trọng",
"trong",
"khi",
"đó",
"hoàng anh gia lai",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"là",
"đội",
"bóng",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"v.league",
"sức",
"hút",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"chính",
"là",
"sự",
"khát",
"khao",
"của",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đội",
"bóng",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"làm",
"truyền",
"thông",
"xây",
"dựng",
"hình",
"ảnh",
"bài",
"bản",
"nhưng",
"phải",
"nhờ",
"hiệu",
"ứng",
"hờ bê u ích gạch ngang hai ba không",
"mới",
"được",
"khán",
"giả",
"chú",
"ý",
"họ",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"thương",
"hiệu",
"muốn",
"thông",
"qua",
"những",
"trận",
"thắng",
"đội",
"bóng",
"phố",
"núi",
"để",
"thu",
"về",
"hiệu",
"ứng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chứ",
"không",
"đơn",
"thuần",
"là",
"có",
"ba bốn tám sáu ba không tám chín sáu một chín",
"điểm",
"tiếc",
"rằng",
"trận",
"cầu",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"đã",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngược",
"với",
"hà",
"nội",
"sau",
"những",
"hành",
"động",
"nóng",
"bực",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"đã",
"xin",
"lỗi",
"về",
"chuyện",
"không",
"vui"
] | [
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"nhận",
"418.001",
"thẻ",
"đỏ",
"khi",
"thành",
"lương",
"và",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"bị",
"đuổi",
"năm",
"ngoái",
"hoàng",
"vũ",
"samson",
"đã",
"có",
"pha",
"vào",
"bóng",
"thô",
"20:57:3",
"bạo",
"với",
"châu",
"ngọc",
"quang",
"dư",
"luận",
"chỉ",
"trích",
"rất",
"nhiều",
"thì",
"ban",
"kỷ",
"luật",
"vff",
"mới",
"cấm",
"14 - 30",
"trận",
"nhiều",
"người",
"gọi",
"vui",
"thì",
"hoàng anh gia lai",
"và",
"hà",
"nội",
"đang",
"trở",
"thành",
"derby",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"để",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đẹp",
"ở",
"sân",
"pleiku",
"kể",
"từ",
"khi",
"lên",
"chơi",
"v.league",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đang",
"có",
"sự",
"khởi",
"sắc",
"lớn",
"về",
"hình",
"ảnh",
"ở",
"mùa",
"này",
"phần",
"lớn",
"đến",
"từ",
"hiệu",
"ứng",
"960-3000/dcufg",
"khi",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"sở",
"hữu",
"những",
"quang",
"hải",
"duy",
"mạnh",
"văn",
"hậu",
"đình",
"trọng",
"trong",
"khi",
"đó",
"hoàng anh gia lai",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"là",
"đội",
"bóng",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"v.league",
"sức",
"hút",
"của",
"hoàng anh gia lai",
"chính",
"là",
"sự",
"khát",
"khao",
"của",
"câu lạc bộ",
"hà",
"nội",
"đội",
"bóng",
"sở",
"hữu",
"nhiều",
"ngôi",
"sao",
"làm",
"truyền",
"thông",
"xây",
"dựng",
"hình",
"ảnh",
"bài",
"bản",
"nhưng",
"phải",
"nhờ",
"hiệu",
"ứng",
"hbux-230",
"mới",
"được",
"khán",
"giả",
"chú",
"ý",
"họ",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"thương",
"hiệu",
"muốn",
"thông",
"qua",
"những",
"trận",
"thắng",
"đội",
"bóng",
"phố",
"núi",
"để",
"thu",
"về",
"hiệu",
"ứng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chứ",
"không",
"đơn",
"thuần",
"là",
"có",
"34863089619",
"điểm",
"tiếc",
"rằng",
"trận",
"cầu",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"đã",
"có",
"tác",
"dụng",
"ngược",
"với",
"hà",
"nội",
"sau",
"những",
"hành",
"động",
"nóng",
"bực",
"trên",
"sân",
"pleiku",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"đã",
"xin",
"lỗi",
"về",
"chuyện",
"không",
"vui"
] |
[
"tổng",
"thống",
"philippines",
"bốn bốn chín tám sáu không tám tám sáu bốn sáu",
"khen",
"chiến",
"hạm",
"sáu trăm sáu mươi tám mi li mét",
"trung",
"quốc",
"như",
"khách",
"sạn",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"rodrigo",
"duterte",
"hôm",
"tám trăm tám mươi gạch chéo nờ đê pê",
"lên",
"thăm",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"đang",
"đậu",
"tại",
"cảng",
"thành",
"phố",
"davao",
"và",
"khen",
"những",
"con",
"tàu",
"này",
"tiện",
"nghi",
"giống",
"như",
"khách",
"sạn",
"ông",
"duterte",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thăm",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"delfin",
"lorenzana",
"và",
"tướng",
"eduardo",
"ano",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"philippines",
"theo",
"abs-cbn",
"nói",
"chuyện",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"đưa",
"tin",
"sự",
"kiện",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"miêu",
"tả",
"nội",
"thất",
"của",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"không",
"khác",
"gì",
"khách",
"sạn",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"khen",
"chiến",
"hạm",
"năm ngàn sáu trăm ba mươi ba phẩy bảy năm hai ca ra",
"trung",
"quốc",
"như",
"khách",
"sạn",
"bên",
"trong",
"đều",
"được",
"trải",
"thảm",
"thực",
"sự",
"giống",
"như",
"khách",
"sạn",
"ông",
"duterte",
"nói",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"thêm",
"rằng",
"ông",
"thậm",
"chí",
"còn",
"hỏi",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"liệu",
"họ",
"có",
"thể",
"cộng sáu ba hai không sáu năm tám năm hai bốn ba",
"đón",
"khách",
"trên",
"tàu",
"hay",
"không",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"vậy",
"đấy",
"ông",
"duterte",
"kể",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"nhỏ",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"và",
"một",
"tàu",
"tiếp",
"vận",
"sẽ",
"đậu",
"tại",
"cảng",
"philippines",
"từ",
"không ba tháng không hai bảy tám sáu",
"mùng bẩy",
"đây",
"được",
"xem",
"như",
"một",
"hành",
"động",
"thể",
"hiện",
"thiện",
"chí",
"của",
"bắc",
"kinh",
"đối",
"với",
"manila",
"ông",
"duterte",
"cũng",
"cho",
"hay",
"chuyến",
"thăm",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"nhằm",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"giữa",
"bắc",
"kinh",
"và",
"manila"
] | [
"tổng",
"thống",
"philippines",
"44986088646",
"khen",
"chiến",
"hạm",
"668 mm",
"trung",
"quốc",
"như",
"khách",
"sạn",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"rodrigo",
"duterte",
"hôm",
"880/nđp",
"lên",
"thăm",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"đang",
"đậu",
"tại",
"cảng",
"thành",
"phố",
"davao",
"và",
"khen",
"những",
"con",
"tàu",
"này",
"tiện",
"nghi",
"giống",
"như",
"khách",
"sạn",
"ông",
"duterte",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"thăm",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"delfin",
"lorenzana",
"và",
"tướng",
"eduardo",
"ano",
"chỉ",
"huy",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"philippines",
"theo",
"abs-cbn",
"nói",
"chuyện",
"với",
"các",
"phóng",
"viên",
"đưa",
"tin",
"sự",
"kiện",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"miêu",
"tả",
"nội",
"thất",
"của",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"không",
"khác",
"gì",
"khách",
"sạn",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"khen",
"chiến",
"hạm",
"5633,752 carat",
"trung",
"quốc",
"như",
"khách",
"sạn",
"bên",
"trong",
"đều",
"được",
"trải",
"thảm",
"thực",
"sự",
"giống",
"như",
"khách",
"sạn",
"ông",
"duterte",
"nói",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"thêm",
"rằng",
"ông",
"thậm",
"chí",
"còn",
"hỏi",
"hải",
"quân",
"trung",
"quốc",
"liệu",
"họ",
"có",
"thể",
"+63206585243",
"đón",
"khách",
"trên",
"tàu",
"hay",
"không",
"tôi",
"đã",
"hỏi",
"vậy",
"đấy",
"ông",
"duterte",
"kể",
"các",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"nhỏ",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"tên",
"lửa",
"dẫn",
"đường",
"và",
"một",
"tàu",
"tiếp",
"vận",
"sẽ",
"đậu",
"tại",
"cảng",
"philippines",
"từ",
"03/02/786",
"mùng 7",
"đây",
"được",
"xem",
"như",
"một",
"hành",
"động",
"thể",
"hiện",
"thiện",
"chí",
"của",
"bắc",
"kinh",
"đối",
"với",
"manila",
"ông",
"duterte",
"cũng",
"cho",
"hay",
"chuyến",
"thăm",
"chiến",
"hạm",
"trung",
"quốc",
"nhằm",
"mục",
"tiêu",
"xây",
"dựng",
"sự",
"tin",
"tưởng",
"giữa",
"bắc",
"kinh",
"và",
"manila"
] |
[
"hodgson",
"chính",
"thức",
"trừ rờ ca nờ u sờ đờ vê kép",
"dẫn",
"dắt",
"tuyển",
"anh",
"dân",
"việt",
"lien",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"anh",
"fa",
"vừa",
"thông",
"báo",
"huấn luyện viên",
"roy",
"hodgson",
"đã",
"nhận",
"lời",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"anh",
"theo",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"tám mươi phẩy năm bốn",
"năm",
"sau",
"hơn",
"tám triệu sáu trăm năm sáu nghìn bảy trăm bảy tám",
"ngày",
"đàm",
"phán",
"cuối",
"cùng",
"fa",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"được",
"hodgson",
"nhận",
"lời",
"dẫn",
"dắt",
"tam",
"sư",
"vào",
"chiều",
"hai mươi giờ hai phút",
"được",
"biết",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"hai ba",
"tuổi",
"sẽ",
"gắn",
"bó",
"với",
"tuyển",
"anh",
"tới",
"hết",
"euro",
"sáu trăm mười bẩy nghìn năm trăm sáu chín",
"như",
"vậy",
"hodgson",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"huấn luyện viên",
"chính",
"thức",
"thứ",
"một nghìn bẩy trăm sáu mươi hai",
"của",
"đào tạo",
"anh",
"từ",
"ngày hai tám ngày mười tháng ba",
"đến",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"mắt",
"hodgson",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"dắt",
"west",
"brom",
"thi",
"chín giờ",
"đấu",
"hai",
"trận",
"còn",
"lại",
"tại",
"premier",
"league",
"với",
"bolton",
"và",
"arsenal",
"dự",
"kiến",
"sau",
"ngày mười tám tới ngày hai mốt tháng mười một",
"khi",
"premier",
"league",
"hạ",
"màn",
"hodgson",
"mới",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"công",
"việc",
"của",
"mình",
"tại",
"tuyển",
"anh",
"hợp",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"giữa",
"hodgson",
"với",
"west",
"brom",
"còn",
"thời",
"hạn",
"tới",
"ngày mười tháng chín hai một bốn chín",
"nhưng",
"lãnh",
"đạo",
"baggies",
"đã",
"đồng",
"ý",
"cho",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"liverpool",
"được",
"kết",
"thúc",
"hợp",
"đồng",
"sớm",
"để",
"có",
"thời",
"gian",
"cùng",
"three",
"lions",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"euro",
"chín mươi mốt",
"một",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"fa",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"vui",
"mừng",
"thông",
"báo",
"rằng",
"roy",
"hodgson",
"đã",
"đồng",
"ý",
"dẫn",
"dắt",
"tuyển",
"anh",
"trong",
"thời",
"gian",
"hai trăm mười chín nghìn một trăm năm mươi sáu",
"năm",
"hy",
"vọng",
"với",
"tài",
"năng",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"roy",
"sẽ",
"đưa",
"đội",
"tuyển",
"tới",
"vinh",
"quang",
"tại",
"euro",
"mười ba",
"theo",
"dự",
"kiến",
"trước",
"khi",
"bay",
"sang",
"cộng một chín bẩy bốn sáu tám bốn ba bẩy năm chín",
"ukraine",
"để",
"dự",
"vòng",
"chung",
"kết",
"euro",
"năm trăm năm ba ngàn tám trăm chín hai",
"đào tạo",
"anh",
"sẽ",
"có",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"ngắn",
"hạn",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"rồi",
"đá",
"hai",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"na",
"uy",
"ngày mười chín tháng tám một ngàn chín trăm tám mốt",
"và",
"bỉ",
"ngày mười một tới ngày hai mươi tháng mười một"
] | [
"hodgson",
"chính",
"thức",
"-rknusđw",
"dẫn",
"dắt",
"tuyển",
"anh",
"dân",
"việt",
"lien",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"anh",
"fa",
"vừa",
"thông",
"báo",
"huấn luyện viên",
"roy",
"hodgson",
"đã",
"nhận",
"lời",
"dẫn",
"dắt",
"đào tạo",
"anh",
"theo",
"một",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"có",
"thời",
"hạn",
"80,54",
"năm",
"sau",
"hơn",
"8.656.778",
"ngày",
"đàm",
"phán",
"cuối",
"cùng",
"fa",
"đã",
"thuyết",
"phục",
"được",
"hodgson",
"nhận",
"lời",
"dẫn",
"dắt",
"tam",
"sư",
"vào",
"chiều",
"20h2",
"được",
"biết",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"23",
"tuổi",
"sẽ",
"gắn",
"bó",
"với",
"tuyển",
"anh",
"tới",
"hết",
"euro",
"617.569",
"như",
"vậy",
"hodgson",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"huấn luyện viên",
"chính",
"thức",
"thứ",
"1762",
"của",
"đào tạo",
"anh",
"từ",
"ngày 28 ngày 10 tháng 3",
"đến",
"nay",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"mắt",
"hodgson",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"dắt",
"west",
"brom",
"thi",
"9h",
"đấu",
"hai",
"trận",
"còn",
"lại",
"tại",
"premier",
"league",
"với",
"bolton",
"và",
"arsenal",
"dự",
"kiến",
"sau",
"ngày 18 tới ngày 21 tháng 11",
"khi",
"premier",
"league",
"hạ",
"màn",
"hodgson",
"mới",
"có",
"thể",
"bắt",
"đầu",
"công",
"việc",
"của",
"mình",
"tại",
"tuyển",
"anh",
"hợp",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"giữa",
"hodgson",
"với",
"west",
"brom",
"còn",
"thời",
"hạn",
"tới",
"ngày 10/9/2149",
"nhưng",
"lãnh",
"đạo",
"baggies",
"đã",
"đồng",
"ý",
"cho",
"cựu",
"huấn luyện viên",
"liverpool",
"được",
"kết",
"thúc",
"hợp",
"đồng",
"sớm",
"để",
"có",
"thời",
"gian",
"cùng",
"three",
"lions",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"euro",
"91",
"một",
"tuyên",
"bố",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"fa",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"vui",
"mừng",
"thông",
"báo",
"rằng",
"roy",
"hodgson",
"đã",
"đồng",
"ý",
"dẫn",
"dắt",
"tuyển",
"anh",
"trong",
"thời",
"gian",
"219.156",
"năm",
"hy",
"vọng",
"với",
"tài",
"năng",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"roy",
"sẽ",
"đưa",
"đội",
"tuyển",
"tới",
"vinh",
"quang",
"tại",
"euro",
"13",
"theo",
"dự",
"kiến",
"trước",
"khi",
"bay",
"sang",
"+19746843759",
"ukraine",
"để",
"dự",
"vòng",
"chung",
"kết",
"euro",
"553.892",
"đào tạo",
"anh",
"sẽ",
"có",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"ngắn",
"hạn",
"tại",
"tây",
"ban",
"nha",
"rồi",
"đá",
"hai",
"trận",
"giao",
"hữu",
"với",
"na",
"uy",
"ngày 19/8/1981",
"và",
"bỉ",
"ngày 11 tới ngày 20 tháng 11"
] |
[
"tin",
"tức",
"thời",
"sự",
"ngày hai mươi và ngày hai hai",
"nguồn",
"kinh",
"phí",
"của",
"quỹ",
"này",
"thu",
"được",
"hơn",
"hai hai lít",
"đồng",
"nhưng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"lại",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"trong",
"đó",
"thu",
"phí",
"xe",
"mô",
"tô",
"hai mươi giờ",
"tại",
"cộng chín chín năm hai một bốn không sáu chín chín năm",
"quỹ",
"địa",
"phương",
"được",
"thanh",
"tra",
"không",
"kể",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"tháng mười hai ngàn năm trăm linh hai",
"đường",
"bộ",
"thành phố hồ chí minh",
"là",
"hơn",
"sáu trăm lẻ bảy na nô mét",
"đồng",
"đạt",
"năm nghìn chín trăm bảy mươi chấm năm trăm mười đề xi ben trên đề xi mét vuông",
"so",
"kế",
"hoạch",
"phê",
"duyệt",
"thế",
"nhưng",
"mặc",
"dù",
"thu",
"vượt",
"kế",
"hoạch",
"hai tư tháng năm",
"nhưng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"bốn trăm sáu mươi vòng",
"để",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"lại",
"chuệch",
"choạc",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"cơ",
"quan",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"là",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"vào",
"mùa",
"mưa",
"thay",
"vì",
"mùa",
"khô",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"mười năm giờ hai mốt phút",
"cũng",
"chưa",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"qua",
"công",
"tác",
"thanh",
"tra",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"tài",
"chính",
"số",
"tiền",
"hơn",
"bẩy trăm bốn mươi héc ta trên rúp",
"đồng",
"do",
"lập",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"tăng",
"không",
"đúng",
"về",
"định",
"mức",
"khối",
"lượng",
"đơn",
"giá",
"nhân",
"công",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"đó",
"nộp",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm chín ngàn ba trăm bốn mươi ba phẩy không bảy trăm hai bẩy xen ti mét",
"đồng",
"và",
"giảm",
"quyết",
"toán",
"số",
"tiền",
"hơn",
"chín tám mi li gam",
"đồng",
"mặt",
"đường",
"lún",
"sâu",
"hơn",
"ba ngàn bốn trăm bẩy mươi bẩy chấm không không tám chín ca ra",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"nhiều",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"tiếp",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"cụ",
"thể",
"ngay",
"như",
"đường",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"q.2",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"lún",
"nặng",
"mặt",
"đường",
"có",
"nhiều",
"sống",
"trâu",
"kéo",
"dài",
"tạo",
"thành",
"bẫy",
"cực",
"kì",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"di",
"chuyển",
"tiêu",
"biểu",
"nhất",
"là",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"ngày ba",
"tài",
"xế",
"võ",
"văn",
"nam",
"hai ngàn chín trăm tám tư",
"tuổi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"mang",
"biển kiểm soát",
"tám trăm vê vê",
"giai đoạn hai mươi chín không",
"chở",
"theo",
"thùng",
"container",
"loại",
"một ngàn sáu trăm linh năm",
"feet",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"hướng",
"từ",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ra",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"khi",
"còn",
"cách",
"cầu",
"vượt",
"cát",
"lái",
"khoảng",
"một nghìn chín",
"mét",
"phường",
"an",
"phú",
"quận",
"không năm bảy ba sáu năm ba ba bốn ba một không",
"thành phố hồ chí minh",
"do",
"khu",
"vực",
"này",
"đường",
"bị",
"lún",
"tạo",
"thành",
"rãnh",
"sâu",
"khiến",
"bánh",
"xe",
"bên",
"trái",
"chín trăm tám sáu mét",
"bị",
"nghiêng",
"sự",
"cố",
"khiến",
"xe",
"bị",
"mất",
"thăng",
"bằng",
"làm",
"thùng",
"container",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"chắn",
"ngang",
"âm mười bốn nghìn bốn trăm mười một phẩy một ngàn tám trăm chín mươi chín",
"giữa",
"đường",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hàng",
"loạt",
"xe",
"máy",
"cũng",
"bị",
"loạng",
"choạng",
"ngã",
"nhào",
"khi",
"chạy",
"trên",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"nhiều",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"còn",
"suýt",
"mất",
"mạng",
"vì",
"ngã",
"trước",
"đầu",
"container",
"ngày hai hai tới ngày mùng sáu tháng bốn",
"anh",
"dương",
"thanh",
"quý",
"sinh năm",
"chín trăm chín mươi năm nghìn chín trăm bẩy mươi hai",
"ngụ",
"tỉnh",
"sóc",
"trăng",
"điều",
"khiển",
"xe",
"bốn trăm hai tám mê ga oát giờ",
"máy",
"đi",
"trên",
"hai trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm chín mươi",
"quốc",
"lộ",
"chín triệu năm trăm năm mươi sáu nghìn một trăm tám mươi bảy",
"theo",
"hướng",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"không",
"may",
"lúc",
"này",
"chiếc",
"xe",
"container",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"ngọc",
"tính",
"sinh năm",
"một triệu tám trăm tám mươi nghìn chín trăm tám mốt",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"phía",
"sau",
"tiến",
"tới",
"cán",
"anh",
"quý",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"trước",
"đó",
"ngày ba mươi",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"chéo ca tê cờ vờ",
"đoạn",
"cách",
"cầu",
"đồng",
"nai",
"về",
"hướng",
"ngã",
"tư",
"vũng",
"tàu",
"khoảng",
"âm hai ngàn hai trăm chín bốn chấm bốn trăm mười na nô mét trên phần trăm",
"thuộc",
"p.bình",
"thắng",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"bình",
"dương",
"anh",
"nguyễn",
"hữu",
"hạnh",
"mười chấm không không hai mươi chín",
"tuổi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"năm mươi tám xoẹt o o trừ tê",
"hướng",
"về",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"khi",
"vừa",
"qua",
"cầu",
"đồng",
"nai",
"được",
"hơn",
"ba ngàn sáu trăm sáu lăm chấm không hai một năm mi li gam trên yến",
"thì",
"gặp",
"nhiều",
"vũng",
"nước",
"nên",
"cho",
"xe",
"đi",
"ra",
"làn",
"đường",
"lớn",
"để",
"tránh",
"thì",
"không",
"làm",
"chủ",
"được",
"tay",
"lái",
"ngã",
"ra",
"đường"
] | [
"tin",
"tức",
"thời",
"sự",
"ngày 20 và ngày 22",
"nguồn",
"kinh",
"phí",
"của",
"quỹ",
"này",
"thu",
"được",
"hơn",
"22 l",
"đồng",
"nhưng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"lại",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"trong",
"đó",
"thu",
"phí",
"xe",
"mô",
"tô",
"20h",
"tại",
"+99521406995",
"quỹ",
"địa",
"phương",
"được",
"thanh",
"tra",
"không",
"kể",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"tháng 10/2502",
"đường",
"bộ",
"thành phố hồ chí minh",
"là",
"hơn",
"607 nm",
"đồng",
"đạt",
"5970.510 db/dm2",
"so",
"kế",
"hoạch",
"phê",
"duyệt",
"thế",
"nhưng",
"mặc",
"dù",
"thu",
"vượt",
"kế",
"hoạch",
"24/5",
"nhưng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"quỹ",
"460 vòng",
"để",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"lại",
"chuệch",
"choạc",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"cơ",
"quan",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"là",
"chưa",
"kịp",
"thời",
"nhất",
"là",
"đối",
"với",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"vào",
"mùa",
"mưa",
"thay",
"vì",
"mùa",
"khô",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"chi",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"15h21",
"cũng",
"chưa",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"qua",
"công",
"tác",
"thanh",
"tra",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"kiến",
"nghị",
"xử",
"lý",
"tài",
"chính",
"số",
"tiền",
"hơn",
"740 ha/rub",
"đồng",
"do",
"lập",
"dự",
"toán",
"công",
"trình",
"bảo",
"trì",
"đường",
"bộ",
"tăng",
"không",
"đúng",
"về",
"định",
"mức",
"khối",
"lượng",
"đơn",
"giá",
"nhân",
"công",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"trong",
"đó",
"nộp",
"vào",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-9343,0727 cm",
"đồng",
"và",
"giảm",
"quyết",
"toán",
"số",
"tiền",
"hơn",
"98 mg",
"đồng",
"mặt",
"đường",
"lún",
"sâu",
"hơn",
"3477.0089 carat",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"nhiều",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"tiếp",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"cụ",
"thể",
"ngay",
"như",
"đường",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"q.2",
"thành phố hồ chí minh",
"đang",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"lún",
"nặng",
"mặt",
"đường",
"có",
"nhiều",
"sống",
"trâu",
"kéo",
"dài",
"tạo",
"thành",
"bẫy",
"cực",
"kì",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"di",
"chuyển",
"tiêu",
"biểu",
"nhất",
"là",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"ngày 3",
"tài",
"xế",
"võ",
"văn",
"nam",
"2984",
"tuổi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"đầu",
"kéo",
"mang",
"biển kiểm soát",
"800vv",
"giai đoạn 29 - 0",
"chở",
"theo",
"thùng",
"container",
"loại",
"1605",
"feet",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"hướng",
"từ",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ra",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"khi",
"còn",
"cách",
"cầu",
"vượt",
"cát",
"lái",
"khoảng",
"1900",
"mét",
"phường",
"an",
"phú",
"quận",
"057365334310",
"thành phố hồ chí minh",
"do",
"khu",
"vực",
"này",
"đường",
"bị",
"lún",
"tạo",
"thành",
"rãnh",
"sâu",
"khiến",
"bánh",
"xe",
"bên",
"trái",
"986 m",
"bị",
"nghiêng",
"sự",
"cố",
"khiến",
"xe",
"bị",
"mất",
"thăng",
"bằng",
"làm",
"thùng",
"container",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"chắn",
"ngang",
"-14.411,1899",
"giữa",
"đường",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hàng",
"loạt",
"xe",
"máy",
"cũng",
"bị",
"loạng",
"choạng",
"ngã",
"nhào",
"khi",
"chạy",
"trên",
"đại",
"lộ",
"mai",
"chí",
"thọ",
"nhiều",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"còn",
"suýt",
"mất",
"mạng",
"vì",
"ngã",
"trước",
"đầu",
"container",
"ngày 22 tới ngày mùng 6 tháng 4",
"anh",
"dương",
"thanh",
"quý",
"sinh năm",
"995.972",
"ngụ",
"tỉnh",
"sóc",
"trăng",
"điều",
"khiển",
"xe",
"428 mwh",
"máy",
"đi",
"trên",
"263.290",
"quốc",
"lộ",
"9.556.187",
"theo",
"hướng",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"không",
"may",
"lúc",
"này",
"chiếc",
"xe",
"container",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"ngọc",
"tính",
"sinh năm",
"1.880.981",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"phía",
"sau",
"tiến",
"tới",
"cán",
"anh",
"quý",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"trước",
"đó",
"ngày 30",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"/ktcv",
"đoạn",
"cách",
"cầu",
"đồng",
"nai",
"về",
"hướng",
"ngã",
"tư",
"vũng",
"tàu",
"khoảng",
"-2294.410 nm/%",
"thuộc",
"p.bình",
"thắng",
"thị",
"xã",
"dĩ",
"an",
"bình",
"dương",
"anh",
"nguyễn",
"hữu",
"hạnh",
"10.0029",
"tuổi",
"điều",
"khiển",
"xe",
"máy",
"lưu",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"58/oo-t",
"hướng",
"về",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"khi",
"vừa",
"qua",
"cầu",
"đồng",
"nai",
"được",
"hơn",
"3665.0215 mg/yến",
"thì",
"gặp",
"nhiều",
"vũng",
"nước",
"nên",
"cho",
"xe",
"đi",
"ra",
"làn",
"đường",
"lớn",
"để",
"tránh",
"thì",
"không",
"làm",
"chủ",
"được",
"tay",
"lái",
"ngã",
"ra",
"đường"
] |
[
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"phát",
"biểu",
"bất",
"ngờ",
"sau",
"trận",
"thua",
"của",
"ba năm tám gạch chéo giây o nờ mờ xoẹt",
"việt",
"nam",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"hài",
"lòng",
"dù",
"sáu trăm chéo tờ vê ca ích",
"việt",
"nam",
"thua",
"trừ gờ đê rờ gạch ngang cờ o",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"sau",
"một trăm năm chín phẩy không tám trăm sáu mươi mốt na nô mét",
"trận",
"pê e gi mờ chéo ba không hai",
"việt",
"nam",
"thua",
"nờ sờ quy quy i ngang hai không không chéo hai không không",
"hàn",
"quốc",
"âm bốn mươi chín chấm hai ba",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"cho",
"biết",
"ông",
"hài",
"lòng",
"với",
"kết",
"quả",
"và",
"cả",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"về",
"tình",
"huống",
"ích tê quờ gạch ngang gi trừ",
"việt",
"nam",
"phải",
"nhận",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"cộng sáu hai không một hai tám chín hai bốn sáu",
"khi",
"tiến",
"dũng",
"được",
"bác",
"sĩ",
"chăm",
"sóc",
"ngoài",
"sân",
"chín trăm bốn bảy mê ga oát trên tạ",
"vị",
"thuyền",
"trưởng",
"gốc",
"hà",
"tĩnh",
"thừa",
"nhận",
"ban huấn luyện",
"đã",
"non",
"kinh",
"nghiệm",
"xem",
"video"
] | [
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"phát",
"biểu",
"bất",
"ngờ",
"sau",
"trận",
"thua",
"của",
"358/jonm/",
"việt",
"nam",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"hài",
"lòng",
"dù",
"600/tvkx",
"việt",
"nam",
"thua",
"-gđr-co",
"hàn",
"quốc",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"sau",
"159,0861 nm",
"trận",
"pejm/302",
"việt",
"nam",
"thua",
"nsqqi-200/200",
"hàn",
"quốc",
"-49.23",
"huấn luyện viên",
"hữu",
"thắng",
"cho",
"biết",
"ông",
"hài",
"lòng",
"với",
"kết",
"quả",
"và",
"cả",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"của",
"các",
"học",
"trò",
"về",
"tình",
"huống",
"xtq-j-",
"việt",
"nam",
"phải",
"nhận",
"bàn",
"thua",
"thứ",
"+6201289246",
"khi",
"tiến",
"dũng",
"được",
"bác",
"sĩ",
"chăm",
"sóc",
"ngoài",
"sân",
"947 mw/tạ",
"vị",
"thuyền",
"trưởng",
"gốc",
"hà",
"tĩnh",
"thừa",
"nhận",
"ban huấn luyện",
"đã",
"non",
"kinh",
"nghiệm",
"xem",
"video"
] |
[
"tài",
"xế",
"mười tám",
"tuổi",
"đã",
"quay",
"lén",
"hoạt",
"động",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"của",
"cảnh sát giao thông",
"sau",
"đó",
"gửi",
"thư",
"nhắn",
"tám giờ",
"tin",
"đe",
"dọa",
"tống",
"tiền",
"ngày",
"ép i tám trăm",
"hai triệu một trăm chín mươi mốt ngàn một trăm ba mươi ba",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"chu",
"hữu",
"thắng",
"ba nghìn",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"tập",
"thể",
"văn",
"chương",
"phường",
"văn",
"chương",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"tám mươi mốt chấm tám đến sáu chín chấm hai",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"điều",
"bảy triệu chín trăm bốn mươi hai nghìn ba trăm chín mươi bốn",
"khoản",
"hai nghìn bốn trăm bốn mươi",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"theo",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"thắng",
"làm",
"nghề",
"lái",
"xe",
"tự",
"do",
"từ",
"ngày hai bẩy tháng ba",
"bức",
"xúc",
"vì",
"điều",
"này",
"thắng",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"mua",
"camera",
"để",
"quay",
"lén",
"năm trăm chín bốn đồng",
"lực",
"lượng",
"cảnh sát giao thông",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"với",
"ý",
"định",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"để",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"tháng",
"chéo lờ nờ xờ u a ngang chín trăm",
"bốn sáu ngàn hai trăm mười một phẩy bốn ngàn năm trăm mười sáu",
"thắng",
"mua",
"camera",
"quay",
"lén",
"có",
"gắn",
"thẻ",
"nhớ",
"đặt",
"máy",
"quay",
"trộm",
"tại",
"bốt",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"cảnh sát giao thông",
"đặt",
"tại",
"ngã",
"bốn triệu năm nghìn bốn trăm linh chín",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"sau",
"khi",
"lấy",
"được",
"hình",
"ảnh",
"sai",
"phạm",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"của",
"hai",
"đồng",
"chí",
"đội",
"cảnh sát giao thông",
"số",
"hai trăm chín mốt nghìn bảy trăm linh bốn",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thắng",
"đã",
"gửi",
"phong",
"bì",
"thư",
"kèm",
"theo",
"thư",
"thẻ",
"nhớ",
"nhắn",
"tin",
"và",
"gọi",
"điện",
"đe",
"dọa",
"hai",
"đồng",
"chí",
"này",
"phải",
"đưa",
"cho",
"thắng",
"số",
"tiền",
"một trăm tám mươi tám phẩy chín bảy đề xi mét khối",
"đồng",
"nếu",
"không",
"anh",
"ta",
"sẽ",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"lên",
"mạng",
"internet",
"hoặc",
"đưa",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"hoặc",
"cục",
"csgt",
"bộ",
"công",
"an",
"ngày",
"tám trăm ba mươi ba chín không không ngang sờ sờ gờ dê ca trừ",
"một không không ngang tám trăm linh bảy chéo o pê",
"bốn nghìn một trăm lẻ ba",
"một nghìn chín trăm chín hai",
"khi",
"thắng",
"ra",
"cây",
"atm",
"rút",
"tiền",
"thì",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang"
] | [
"tài",
"xế",
"18",
"tuổi",
"đã",
"quay",
"lén",
"hoạt",
"động",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"của",
"cảnh sát giao thông",
"sau",
"đó",
"gửi",
"thư",
"nhắn",
"8h",
"tin",
"đe",
"dọa",
"tống",
"tiền",
"ngày",
"fy800",
"2.191.133",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"chu",
"hữu",
"thắng",
"3000",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"tập",
"thể",
"văn",
"chương",
"phường",
"văn",
"chương",
"quận",
"đống",
"đa",
"hà",
"nội",
"81.8 - 69.2",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"điều",
"7.942.394",
"khoản",
"2440",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"theo",
"bản",
"án",
"sơ",
"thẩm",
"thắng",
"làm",
"nghề",
"lái",
"xe",
"tự",
"do",
"từ",
"ngày 27/3",
"bức",
"xúc",
"vì",
"điều",
"này",
"thắng",
"nảy",
"sinh",
"ý",
"định",
"mua",
"camera",
"để",
"quay",
"lén",
"594 đ",
"lực",
"lượng",
"cảnh sát giao thông",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"với",
"ý",
"định",
"phát",
"hiện",
"vi",
"phạm",
"để",
"cưỡng",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"tháng",
"/lnxua-900",
"46.211,4516",
"thắng",
"mua",
"camera",
"quay",
"lén",
"có",
"gắn",
"thẻ",
"nhớ",
"đặt",
"máy",
"quay",
"trộm",
"tại",
"bốt",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"cảnh sát giao thông",
"đặt",
"tại",
"ngã",
"4.005.409",
"ô",
"chợ",
"dừa",
"quận",
"đống",
"đa",
"sau",
"khi",
"lấy",
"được",
"hình",
"ảnh",
"sai",
"phạm",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"của",
"hai",
"đồng",
"chí",
"đội",
"cảnh sát giao thông",
"số",
"291.704",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thắng",
"đã",
"gửi",
"phong",
"bì",
"thư",
"kèm",
"theo",
"thư",
"thẻ",
"nhớ",
"nhắn",
"tin",
"và",
"gọi",
"điện",
"đe",
"dọa",
"hai",
"đồng",
"chí",
"này",
"phải",
"đưa",
"cho",
"thắng",
"số",
"tiền",
"188,97 dm3",
"đồng",
"nếu",
"không",
"anh",
"ta",
"sẽ",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"lên",
"mạng",
"internet",
"hoặc",
"đưa",
"cho",
"lãnh",
"đạo",
"phòng",
"cảnh sát giao thông",
"hoặc",
"cục",
"csgt",
"bộ",
"công",
"an",
"ngày",
"8303900-ssgdk-",
"100-807/op",
"4103",
"1992",
"khi",
"thắng",
"ra",
"cây",
"atm",
"rút",
"tiền",
"thì",
"bị",
"bắt",
"quả",
"tang"
] |
[
"trải",
"nghiệm",
"việt",
"nam",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"chỉ",
"trong",
"bẩy triệu chín trăm sáu bảy ngàn một trăm bốn ba",
"phút",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"việt",
"nam",
"chắc",
"hẳn",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"tiếc",
"một",
"phút",
"để",
"ngắm",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"đất",
"nước",
"mình",
"qua",
"video",
"này",
"video",
"ghi",
"lại",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"việt",
"nam",
"vẻn",
"vẹn",
"trong",
"vòng một hai",
"phút",
"nguồn",
"video",
"ohaytv",
"sau",
"chín triệu năm ngàn",
"tuần",
"cùng",
"những",
"người",
"bạn",
"du",
"lịch",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"riccardo",
"fasoli",
"đã",
"quay",
"được",
"những",
"thước",
"phim",
"rất",
"thú",
"vị",
"về",
"cuộc",
"sống",
"văn",
"hóa",
"ẩm",
"thực",
"của",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây"
] | [
"trải",
"nghiệm",
"việt",
"nam",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"chỉ",
"trong",
"7.967.143",
"phút",
"nếu",
"bạn",
"là",
"người",
"việt",
"nam",
"chắc",
"hẳn",
"bạn",
"sẽ",
"không",
"tiếc",
"một",
"phút",
"để",
"ngắm",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"đất",
"nước",
"mình",
"qua",
"video",
"này",
"video",
"ghi",
"lại",
"vẻ",
"đẹp",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"việt",
"nam",
"vẻn",
"vẹn",
"trong",
"vòng 1 - 2",
"phút",
"nguồn",
"video",
"ohaytv",
"sau",
"9.005.000",
"tuần",
"cùng",
"những",
"người",
"bạn",
"du",
"lịch",
"tại",
"việt",
"nam",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"riccardo",
"fasoli",
"đã",
"quay",
"được",
"những",
"thước",
"phim",
"rất",
"thú",
"vị",
"về",
"cuộc",
"sống",
"văn",
"hóa",
"ẩm",
"thực",
"của",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây"
] |
[
"khoảng",
"âm tám ngàn sáu mốt chấm không ba trăm bẩy tám mi li mét vuông trên mét",
"ngày hai mươi đến ngày hai mươi chín tháng mười hai",
"ô",
"tô",
"biển kiểm soát",
"trừ một nghìn bẩy không bẩy",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"cái",
"dăm",
"hướng",
"về",
"bãi",
"cháy",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"chín mươi nghìn năm trăm hai mươi phẩy không một một bốn bẩy",
"xe",
"máy",
"cùng",
"chiều",
"hiện",
"trường",
"chiếc",
"xe",
"nissan",
"sunny",
"mang",
"biển kiểm soát",
"hai trừ nờ đờ ngang i đắp liu i vê nờ",
"bị",
"lật",
"sau",
"khi",
"gây",
"tai",
"nạn",
"ghi",
"nhận",
"từ",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"ba nghìn chín trăm mười phẩy sáu trăm bẩy mốt tạ trên tháng",
"năm hai ngàn bốn trăm hai sáu",
"chiếc",
"xe",
"con",
"nhãn",
"hiệu",
"nissan",
"sunny",
"mang",
"biển kiểm soát",
"ba trăm ba mươi gạch ngang sờ quy rờ gạch chéo dê ét",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"cái",
"dăm",
"hướng",
"về",
"bãi",
"cháy",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"tránh",
"xe",
"ô",
"tô",
"cùng",
"chiều",
"do",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"và",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"đã",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"vào",
"một triệu tám trăm năm mươi tám ngàn không trăm chín mươi tám",
"xe",
"máy",
"đang",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"khiến",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lao",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"bị",
"lật",
"nghiêng",
"và",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"khi",
"đâm",
"vào",
"cây",
"dừa",
"bên",
"đường",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"hiện",
"trường",
"hai nghìn không trăm linh một",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bị",
"lật",
"nghiêng",
"phần",
"chắn",
"phía",
"trước",
"bị",
"văng",
"ra",
"ngoài",
"ngay",
"cạnh",
"hiện",
"trường",
"sau",
"khi",
"đâm",
"vào",
"ba mươi lăm",
"xe",
"máy",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"này",
"tiếp",
"tục",
"húc",
"đổ",
"cột",
"đèn",
"và",
"cây",
"dừa",
"bên",
"đường",
"rồi",
"lật",
"nghiêng"
] | [
"khoảng",
"-8061.0378 mm2/m",
"ngày 20 đến ngày 29 tháng 12",
"ô",
"tô",
"biển kiểm soát",
"-1000707",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"cái",
"dăm",
"hướng",
"về",
"bãi",
"cháy",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"90.520,01147",
"xe",
"máy",
"cùng",
"chiều",
"hiện",
"trường",
"chiếc",
"xe",
"nissan",
"sunny",
"mang",
"biển kiểm soát",
"2-nđ-iwivn",
"bị",
"lật",
"sau",
"khi",
"gây",
"tai",
"nạn",
"ghi",
"nhận",
"từ",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"3910,671 tạ/tháng",
"năm 2426",
"chiếc",
"xe",
"con",
"nhãn",
"hiệu",
"nissan",
"sunny",
"mang",
"biển kiểm soát",
"330-sqr/ds",
"lưu",
"thông",
"trên",
"đường",
"cái",
"dăm",
"hướng",
"về",
"bãi",
"cháy",
"thì",
"bất",
"ngờ",
"tránh",
"xe",
"ô",
"tô",
"cùng",
"chiều",
"do",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"và",
"không",
"làm",
"chủ",
"tốc",
"độ",
"đã",
"đâm",
"liên",
"tiếp",
"vào",
"1.858.098",
"xe",
"máy",
"đang",
"chạy",
"cùng",
"chiều",
"khiến",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"lao",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"và",
"bị",
"lật",
"nghiêng",
"và",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"khi",
"đâm",
"vào",
"cây",
"dừa",
"bên",
"đường",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"hiện",
"trường",
"2001",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"bị",
"hư",
"hỏng",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"bị",
"lật",
"nghiêng",
"phần",
"chắn",
"phía",
"trước",
"bị",
"văng",
"ra",
"ngoài",
"ngay",
"cạnh",
"hiện",
"trường",
"sau",
"khi",
"đâm",
"vào",
"35",
"xe",
"máy",
"chưa",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"chiếc",
"xe",
"ô",
"tô",
"này",
"tiếp",
"tục",
"húc",
"đổ",
"cột",
"đèn",
"và",
"cây",
"dừa",
"bên",
"đường",
"rồi",
"lật",
"nghiêng"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"thái",
"yingluck",
"rời",
"bangkok",
"không",
"rõ",
"ở",
"đâu",
"ngày hai bốn không một bốn năm hai",
"văn",
"phòng",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"shinawatra",
"mục",
"tiêu",
"lật",
"đổ",
"của",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"chống",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"qua",
"đã",
"rời",
"bangkok",
"và",
"đang",
"ở",
"cách",
"thủ",
"đô",
"âm một ngàn bốn trăm bẩy mươi hai phẩy không không bốn trăm bảy mươi chín bát can trên tháng",
"song",
"không",
"cho",
"biết",
"địa",
"điểm",
"cụ",
"thể",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"shinawatra",
"mục",
"tiêu",
"lật",
"đổ",
"của",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"chống",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"qua",
"văn",
"phòng",
"của",
"bà",
"yingluck",
"nói",
"với",
"báo",
"giới",
"rằng",
"hiện",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"không",
"ở",
"bangkok",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"truyền",
"thông",
"theo",
"sau",
"một",
"một",
"đoàn",
"hộ",
"tống",
"bên",
"ngoài",
"thủ",
"đô",
"nơi",
"họ",
"sáu trăm hai mươi bốn nghìn chín trăm hai mươi mốt",
"nói",
"rằng",
"bà",
"yingluck",
"đang",
"đi",
"công",
"tác",
"cách",
"bangkok",
"âm một ngàn hai trăm hai mươi mốt phẩy chín tám tám độ",
"tuy",
"nhiên",
"thông",
"báo",
"không",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"sẽ",
"đi",
"công",
"tác",
"trong",
"bao",
"lâu"
] | [
"thủ",
"tướng",
"thái",
"yingluck",
"rời",
"bangkok",
"không",
"rõ",
"ở",
"đâu",
"ngày 24/01/452",
"văn",
"phòng",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"shinawatra",
"mục",
"tiêu",
"lật",
"đổ",
"của",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"chống",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"qua",
"đã",
"rời",
"bangkok",
"và",
"đang",
"ở",
"cách",
"thủ",
"đô",
"-1472,00479 pa/tháng",
"song",
"không",
"cho",
"biết",
"địa",
"điểm",
"cụ",
"thể",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"shinawatra",
"mục",
"tiêu",
"lật",
"đổ",
"của",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"chống",
"chính",
"phủ",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"qua",
"văn",
"phòng",
"của",
"bà",
"yingluck",
"nói",
"với",
"báo",
"giới",
"rằng",
"hiện",
"nữ",
"thủ",
"tướng",
"không",
"ở",
"bangkok",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"truyền",
"thông",
"theo",
"sau",
"một",
"một",
"đoàn",
"hộ",
"tống",
"bên",
"ngoài",
"thủ",
"đô",
"nơi",
"họ",
"624.921",
"nói",
"rằng",
"bà",
"yingluck",
"đang",
"đi",
"công",
"tác",
"cách",
"bangkok",
"-1221,988 độ",
"tuy",
"nhiên",
"thông",
"báo",
"không",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"yingluck",
"sẽ",
"đi",
"công",
"tác",
"trong",
"bao",
"lâu"
] |
[
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"a quy a ngang o đê giây bê giây",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"giá",
"vàng",
"lại",
"tăng",
"bất",
"chấp",
"đồng",
"usd",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"và",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"vẫn",
"tăng",
"nhẹ",
"khi",
"mà",
"những",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"lại",
"nóng",
"lên",
"ghi",
"nhận",
"của",
"petrotimes",
"đắp liu tám không không",
"tính",
"đến",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"ngày hai tám không ba hai ba một bảy",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"một nghìn",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"tháng mười một",
"ghi",
"nhận",
"một nghìn chín mươi",
"trên",
"sàn",
"comex",
"thuộc",
"new",
"york",
"mercantile",
"exchanghe",
"ở",
"mức",
"bảy bảy bốn hai hai ba không ba bốn tám hai",
"diu ét đi một ao",
"tăng",
"sáu ngàn hai trăm ba mươi chín phẩy bốn không một ki lô mét vuông",
"trong",
"phiên",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"một nghìn bảy trăm mười bảy",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"đầu",
"tháng mười một năm hai không chín sáu",
"quy",
"theo",
"giá",
"u quờ lờ dét trừ i gờ bốn một không",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"có",
"giá",
"hai trăm mười sáu bát can",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"âm ba nghìn bốn trăm tám mươi ba phẩy hai trăm sáu mươi ba ki lo oát",
"đồng/lượng",
"giá",
"vàng",
"ngày một đến ngày chín tháng ba",
"tăng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"chín không không quy gạch chéo dét a đê i",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"nhận",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"mới",
"số",
"liệu",
"vừa",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"số",
"nhà",
"xây",
"mới",
"mỹ",
"trong",
"mùng bốn tới ngày mười chín tháng mười",
"đã",
"tăng",
"tám ngàn sáu trăm năm mốt phẩy bảy trăm héc trên xen ti mét khối",
"ba ngàn chín bảy",
"lên",
"tám bảy tấn",
"căn",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"một sáu tháng một hai hai hai chín bốn",
"đà",
"tăng",
"này",
"cũng",
"là",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"mười bảy giờ bốn bảy phút",
"sản",
"lượng",
"chế",
"tạo",
"của",
"mỹ",
"trong",
"tháng",
"cuối",
"ngày hai mươi bốn tháng năm",
"tăng",
"âm ba bẩy chấm không tám trăm chín mươi mốt đề xi mét vuông",
"nối",
"tiếp",
"đà",
"tăng",
"một trăm bảy chín áp mót phe",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"ngày hai bảy đến ngày hai mươi chín tháng chín",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"vàng",
"cũng",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"những",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"gia",
"tăng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tên",
"lửa",
"ở",
"yemen",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"làm",
"ít",
"nhất",
"ba mươi chín",
"binh",
"sĩ",
"yemen",
"thiệt",
"mạng",
"ngoài",
"ra",
"những",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"sớm",
"đi",
"đến",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"giai",
"đoạn",
"hai không không tám năm bẩy ba không chín sáu tám",
"cũng",
"đặt",
"thị",
"trường",
"trước",
"những",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"trong",
"diễn",
"biến",
"khác",
"eu",
"cũng",
"vừa",
"đưa",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"hành",
"động",
"nếu",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"của",
"oecd",
"về",
"phương",
"thức",
"đánh",
"thuế",
"chung",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"như",
"amazon",
"google",
"không",
"đạt",
"kết",
"quả",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"giá",
"vàng",
"mười bảy giờ ba mươi bẩy",
"cũng",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"trên",
"thị",
"trường",
"tăng",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"tại",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"tính",
"đến",
"cuối",
"phiên",
"xoẹt vê gạch ngang e ca",
"giá",
"vàng",
"một chín ba năm năm bẩy ba tám một ba ba",
"được",
"chín trăm năm mươi ba phẩy chín một bẩy in",
"niêm",
"yết",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"mức",
"bốn triệu không trăm chín mươi lăm nghìn",
"hai nghìn ba trăm ba mươi chín chấm không bốn trăm sáu năm độ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào/bán",
"ra",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"một nghìn ba trăm bảy mươi tám chấm không không một bốn chín in",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"chiều",
"mua",
"và",
"chiều",
"bán",
"với",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"hai trăm đề xi ben",
"đồng",
"ở",
"cả",
"chiều",
"mua",
"và",
"chiều",
"bán",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"được",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"mức",
"ba bảy",
"hai ngàn năm trăm linh tám chấm bẩy mươi sáu độ ép",
"đồng/lượng",
"tại",
"phú",
"quý",
"sjc",
"giá",
"chín trăm ba năm mê ga oát giờ trên mon",
"vàng",
"sjc",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"một nghìn không trăm chín ba",
"hai trăm năm mươi ba đề xi ben",
"đồng/lượng",
"tăng",
"bốn trăm tám mươi ba in",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"hai ba mi li gam",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"mười chín giờ ba mươi nhăm phút",
"còn",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"một ngàn năm mươi bốn",
"chín ngàn bảy trăm linh năm phẩy một sáu bốn lít trên na nô mét",
"đồng/lượng",
"tăng",
"âm tám nghìn một trăm bảy nhăm chấm sáu trăm chín mươi tư độ ép",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"tám nghìn sáu trăm tám mươi chín chấm không chín bảy không ngày",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán"
] | [
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"aqa-odjbj",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"giá",
"vàng",
"lại",
"tăng",
"bất",
"chấp",
"đồng",
"usd",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"và",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"vẫn",
"tăng",
"nhẹ",
"khi",
"mà",
"những",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"lại",
"nóng",
"lên",
"ghi",
"nhận",
"của",
"petrotimes",
"w800",
"tính",
"đến",
"đầu",
"giờ",
"sáng",
"ngày 28/03/2317",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"1000",
"diu ét đi một ao",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"giao",
"tháng 11",
"ghi",
"nhận",
"1090",
"trên",
"sàn",
"comex",
"thuộc",
"new",
"york",
"mercantile",
"exchanghe",
"ở",
"mức",
"77422303482",
"diu ét đi một ao",
"tăng",
"6239,401 km2",
"trong",
"phiên",
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"1717",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"đầu",
"tháng 11/2096",
"quy",
"theo",
"giá",
"uqlz-yg410",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"có",
"giá",
"216 pa",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"hiện",
"đang",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"-3483,263 kw",
"đồng/lượng",
"giá",
"vàng",
"ngày 1 đến ngày 9 tháng 3",
"tăng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"900q/zadi",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"nhận",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"mới",
"số",
"liệu",
"vừa",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"số",
"nhà",
"xây",
"mới",
"mỹ",
"trong",
"mùng 4 tới ngày 19 tháng 10",
"đã",
"tăng",
"8651,700 hz/cc",
"3097",
"lên",
"87 tấn",
"căn",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"16/12/2294",
"đà",
"tăng",
"này",
"cũng",
"là",
"lớn",
"nhất",
"kể",
"từ",
"17h47",
"sản",
"lượng",
"chế",
"tạo",
"của",
"mỹ",
"trong",
"tháng",
"cuối",
"ngày 24/5",
"tăng",
"-37.0891 dm2",
"nối",
"tiếp",
"đà",
"tăng",
"179 atm",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"ngày 27 đến ngày 29 tháng 9",
"tuy",
"nhiên",
"giá",
"vàng",
"cũng",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"những",
"lo",
"ngại",
"xung",
"đột",
"gia",
"tăng",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tên",
"lửa",
"ở",
"yemen",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"làm",
"ít",
"nhất",
"39",
"binh",
"sĩ",
"yemen",
"thiệt",
"mạng",
"ngoài",
"ra",
"những",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"mỹ",
"và",
"trung",
"quốc",
"sớm",
"đi",
"đến",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"giai",
"đoạn",
"20085730968",
"cũng",
"đặt",
"thị",
"trường",
"trước",
"những",
"rủi",
"ro",
"lớn",
"trong",
"diễn",
"biến",
"khác",
"eu",
"cũng",
"vừa",
"đưa",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"hành",
"động",
"nếu",
"các",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"của",
"oecd",
"về",
"phương",
"thức",
"đánh",
"thuế",
"chung",
"đối",
"với",
"các",
"công",
"ty",
"công",
"nghệ",
"như",
"amazon",
"google",
"không",
"đạt",
"kết",
"quả",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"giá",
"vàng",
"17h37",
"cũng",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"bởi",
"nhu",
"cầu",
"vàng",
"trên",
"thị",
"trường",
"tăng",
"trong",
"dịp",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"tại",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"tại",
"thị",
"trường",
"trong",
"nước",
"tính",
"đến",
"cuối",
"phiên",
"/v-ek",
"giá",
"vàng",
"19355738133",
"được",
"953,917 inch",
"niêm",
"yết",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"mức",
"4.095.000",
"2339.0465 độ",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào/bán",
"ra",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"1378.00149 inch",
"đồng/lượng",
"ở",
"cả",
"chiều",
"mua",
"và",
"chiều",
"bán",
"với",
"mức",
"điều",
"chỉnh",
"tăng",
"đồng",
"thời",
"200 db",
"đồng",
"ở",
"cả",
"chiều",
"mua",
"và",
"chiều",
"bán",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"được",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"niêm",
"yết",
"tại",
"hà",
"nội",
"ở",
"mức",
"37",
"2508.76 of",
"đồng/lượng",
"tại",
"phú",
"quý",
"sjc",
"giá",
"935 mwh/mol",
"vàng",
"sjc",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"1093",
"253 db",
"đồng/lượng",
"tăng",
"483 inch",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"23 mg",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán",
"19h35",
"còn",
"tại",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"1054",
"9705,164 l/nm",
"đồng/lượng",
"tăng",
"-8175.694 of",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"mua",
"và",
"8689.0970 ngày",
"đồng",
"ở",
"chiều",
"bán"
] |
[
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"hai mươi bốn chia mười ba",
"tích",
"cực",
"và",
"chủ",
"động",
"tháng một hai nghìn năm trăm ba năm",
"mười tám giờ",
"báo",
"thế",
"giới",
"&",
"việt",
"nam",
"và",
"báo",
"điện",
"tử",
"vietnamnet",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"về",
"dấu",
"ấn",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"một",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"chín chín ngàn bẩy trăm ba chín phẩy một ngàn tám trăm năm ba",
"với",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"khoan",
"một",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"kỳ",
"cựu",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"về",
"dấu",
"ấn",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"không tám ba năm bẩy bốn bẩy ba không năm sáu một",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"bảy trăm bảy mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi chín",
"với",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"khoan",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"diễn",
"ra",
"dưới",
"tháng mười hai tám trăm năm bảy",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"nhà",
"báo",
"minh",
"nguyệt",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"thế giới",
"&",
"việt nam",
"và",
"nhà",
"báo",
"việt",
"lâm",
"thư",
"ký",
"tòa",
"soạn",
"vietnamnet",
"thưa",
"ông",
"rất",
"nhiều",
"độc",
"giả",
"muốn",
"đặt",
"cho",
"ông",
"câu",
"hỏi",
"nếu",
"phải",
"hai mươi giờ",
"nhận",
"xét",
"ngắn",
"gọn",
"trong",
"một",
"vài",
"chữ",
"thì",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"sẽ",
"dùng",
"những",
"từ",
"nào",
"để",
"mô",
"tả",
"về",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"bốn trên một",
"trước",
"khi",
"trả",
"lời",
"tôi",
"muốn",
"nói",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"sắp",
"kết",
"thúc",
"một",
"năm",
"cũ",
"hai ba nghìn ba trăm mười chín phẩy một ngàn ba mươi hai",
"và",
"bước",
"sang",
"một",
"năm",
"mới",
"âm tám bốn nghìn bảy hai phẩy hai ngàn bốn trăm tám ba",
"tôi",
"rất",
"vui",
"khi",
"có",
"dịp",
"nói",
"chuyện",
"với",
"nhà",
"báo",
"độc",
"giả",
"của",
"hai",
"tờ",
"báo",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nước",
"ta",
"là",
"vietnamnet",
"và",
"thế",
"giới",
"&",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"theo",
"tôi",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"ngày hai mốt và ngày mười lăm tháng mười",
"về",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"được",
"khái",
"quát",
"trong",
"hai",
"chữ",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"chắc",
"chắn",
"mọi",
"người",
"việt",
"nam",
"đều",
"thống",
"nhất",
"với",
"nhau",
"một",
"điểm",
"rằng",
"mười giờ mười sáu phút hai mươi bẩy giây",
"chúng",
"ta",
"đã",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"chủ",
"động",
"để",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"trước",
"những",
"diễn",
"biến",
"không",
"đơn",
"giản",
"ở",
"biển",
"đông",
"có",
"lẽ",
"đó",
"là",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trên",
"tám không không ngang ba không không không ngang dét ích sờ a e",
"trường",
"quốc",
"tế",
"trong",
"mùng tám",
"đúng",
"là",
"môi",
"trường",
"quốc",
"tế",
"ngày hai ba ngày mười bốn tháng năm",
"thực",
"sự",
"biến",
"động",
"bất",
"định",
"mảng",
"đỏ",
"lớn",
"thứ",
"nhất",
"là",
"ở",
"đông",
"âu",
"liên",
"quan",
"đến",
"ukraine",
"thứ",
"hai",
"là",
"trung",
"đông",
"cái",
"này",
"đỏ",
"từ",
"lâu",
"rồi",
"thứ",
"ba",
"là",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"bao",
"gồm",
"biển",
"hoa",
"đông",
"và",
"biển",
"đông",
"và",
"thứ",
"tư",
"là",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giá",
"dầu",
"đây",
"là",
"ba ba ngàn tám trăm mười bốn phẩy không ba nghìn ba trăm linh sáu",
"mảng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"mồng sáu tháng hai",
"tháng mười hai ngàn bẩy trăm bốn lăm",
"có",
"nhiều",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"tròn",
"quốc",
"khánh",
"thành",
"lập",
"đảng",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"sinh",
"nhật",
"bác",
"trong",
"ngày mười bảy và ngày chín",
"chúng",
"ta",
"ứng",
"xử",
"với",
"sự",
"kiện",
"giàn",
"khoan",
"bằng",
"cách",
"vận",
"dụng",
"những",
"bài",
"học",
"đã",
"tích",
"lũy",
"được",
"trong",
"lịch",
"sử",
"lâu",
"dài",
"của",
"chúng",
"ta",
"trước",
"các",
"sự",
"kiện",
"ngày mười tám ngày mười ba tháng bảy",
"chúng",
"ta",
"cảm",
"nhận",
"rõ",
"từ",
"người",
"già",
"đến",
"trẻ",
"nhỏ",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"yêu",
"nước",
"nồng",
"nàn",
"mạnh",
"mẽ",
"nói",
"gần",
"hơn",
"nó",
"đã",
"tồn",
"tại",
"mấy",
"thế",
"kỷ",
"co",
"lại",
"nữa",
"là",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"cọ",
"xát",
"nước",
"lớn",
"đưa",
"đến",
"hai",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"người",
"tôi",
"chín trăm linh sáu ngang bốn trăm gạch ngang vê kép xê",
"muốn",
"nhắc",
"lại",
"lịch",
"sử",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"ngày một đến ngày hai tư tháng mười hai",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đã",
"trải",
"qua",
"các",
"cung",
"bậc",
"khác",
"nhau",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"từ",
"không một sáu hai không tám sáu bốn không sáu ba bẩy",
"hai",
"bên",
"quan",
"hệ",
"thù",
"địch",
"chính",
"sách",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"đứng",
"về",
"bên",
"liên",
"xô",
"chống",
"mỹ",
"biểu",
"hiện",
"qua",
"việc",
"trung",
"quốc",
"cử",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"sang",
"tham",
"chiến",
"ở",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"dịch",
"kháng",
"mỹ",
"viện",
"triều",
"sau",
"ngày hai mươi tư tháng hai",
"trung",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"phản",
"đế",
"phản",
"tu",
"vừa",
"chống",
"mỹ",
"vừa",
"xét",
"lại",
"chống",
"lại",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"xô",
"từ",
"mười năm giờ",
"đến",
"ba ngàn một trăm hai mươi",
"hát chéo sáu sáu không",
"trung",
"quốc",
"xác",
"định",
"liên",
"xô",
"là",
"đối",
"thủ",
"chính",
"cải",
"thiện",
"mạnh",
"mẽ",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"từ",
"sau",
"mười ba",
"đến",
"hai trăm linh năm nghìn sáu trăm năm mươi",
"thì",
"bắc",
"kinh",
"tháng hai",
"bình",
"thường",
"hóa",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"xô",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"theo",
"kiểu",
"đi",
"hai",
"chân",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"ông",
"đã",
"nói",
"những",
"trừng",
"phạt",
"cấm",
"vận",
"mỹ",
"và",
"eu",
"đang",
"tiến",
"hành",
"với",
"nga",
"làm",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"tế",
"rối",
"loạn",
"đặt",
"ra",
"thách",
"thức",
"cho",
"các",
"nước",
"khác",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"lục",
"đục",
"giữa",
"nga",
"mỹ",
"phương",
"tây",
"thể",
"hiện",
"chiều",
"hướng",
"đó"
] | [
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"24 / 13",
"tích",
"cực",
"và",
"chủ",
"động",
"tháng 1/2535",
"18h",
"báo",
"thế",
"giới",
"&",
"việt",
"nam",
"và",
"báo",
"điện",
"tử",
"vietnamnet",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"về",
"dấu",
"ấn",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"1",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"99.739,1853",
"với",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"khoan",
"một",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"kỳ",
"cựu",
"đối",
"thoại",
"trực",
"tuyến",
"về",
"dấu",
"ấn",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"083574730561",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"776.329",
"với",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"khoan",
"buổi",
"tọa",
"đàm",
"diễn",
"ra",
"dưới",
"tháng 12/857",
"sự",
"chủ",
"trì",
"của",
"nhà",
"báo",
"minh",
"nguyệt",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"thế giới",
"&",
"việt nam",
"và",
"nhà",
"báo",
"việt",
"lâm",
"thư",
"ký",
"tòa",
"soạn",
"vietnamnet",
"thưa",
"ông",
"rất",
"nhiều",
"độc",
"giả",
"muốn",
"đặt",
"cho",
"ông",
"câu",
"hỏi",
"nếu",
"phải",
"20h",
"nhận",
"xét",
"ngắn",
"gọn",
"trong",
"một",
"vài",
"chữ",
"thì",
"nguyên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"sẽ",
"dùng",
"những",
"từ",
"nào",
"để",
"mô",
"tả",
"về",
"đối",
"ngoại",
"việt",
"nam",
"4 / 1",
"trước",
"khi",
"trả",
"lời",
"tôi",
"muốn",
"nói",
"rằng",
"chúng",
"ta",
"sắp",
"kết",
"thúc",
"một",
"năm",
"cũ",
"23.319,1032",
"và",
"bước",
"sang",
"một",
"năm",
"mới",
"-84.072,2483",
"tôi",
"rất",
"vui",
"khi",
"có",
"dịp",
"nói",
"chuyện",
"với",
"nhà",
"báo",
"độc",
"giả",
"của",
"hai",
"tờ",
"báo",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nước",
"ta",
"là",
"vietnamnet",
"và",
"thế",
"giới",
"&",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"theo",
"tôi",
"ấn",
"tượng",
"trong",
"ngày 21 và ngày 15 tháng 10",
"về",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"được",
"khái",
"quát",
"trong",
"hai",
"chữ",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"chắc",
"chắn",
"mọi",
"người",
"việt",
"nam",
"đều",
"thống",
"nhất",
"với",
"nhau",
"một",
"điểm",
"rằng",
"10:16:27",
"chúng",
"ta",
"đã",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"chủ",
"động",
"để",
"bảo",
"vệ",
"chủ",
"quyền",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"trước",
"những",
"diễn",
"biến",
"không",
"đơn",
"giản",
"ở",
"biển",
"đông",
"có",
"lẽ",
"đó",
"là",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"của",
"việt",
"nam",
"bên",
"cạnh",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"khác",
"trên",
"800-3000-zxsae",
"trường",
"quốc",
"tế",
"trong",
"mùng 8",
"đúng",
"là",
"môi",
"trường",
"quốc",
"tế",
"ngày 23 ngày 14 tháng 5",
"thực",
"sự",
"biến",
"động",
"bất",
"định",
"mảng",
"đỏ",
"lớn",
"thứ",
"nhất",
"là",
"ở",
"đông",
"âu",
"liên",
"quan",
"đến",
"ukraine",
"thứ",
"hai",
"là",
"trung",
"đông",
"cái",
"này",
"đỏ",
"từ",
"lâu",
"rồi",
"thứ",
"ba",
"là",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"bao",
"gồm",
"biển",
"hoa",
"đông",
"và",
"biển",
"đông",
"và",
"thứ",
"tư",
"là",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giá",
"dầu",
"đây",
"là",
"33.814,03306",
"mảng",
"đặc",
"trưng",
"của",
"mồng 6/2",
"tháng 10/2745",
"có",
"nhiều",
"ngày",
"kỷ",
"niệm",
"tròn",
"quốc",
"khánh",
"thành",
"lập",
"đảng",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"sinh",
"nhật",
"bác",
"trong",
"ngày 17 và ngày 9",
"chúng",
"ta",
"ứng",
"xử",
"với",
"sự",
"kiện",
"giàn",
"khoan",
"bằng",
"cách",
"vận",
"dụng",
"những",
"bài",
"học",
"đã",
"tích",
"lũy",
"được",
"trong",
"lịch",
"sử",
"lâu",
"dài",
"của",
"chúng",
"ta",
"trước",
"các",
"sự",
"kiện",
"ngày 18 ngày 13 tháng 7",
"chúng",
"ta",
"cảm",
"nhận",
"rõ",
"từ",
"người",
"già",
"đến",
"trẻ",
"nhỏ",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"yêu",
"nước",
"nồng",
"nàn",
"mạnh",
"mẽ",
"nói",
"gần",
"hơn",
"nó",
"đã",
"tồn",
"tại",
"mấy",
"thế",
"kỷ",
"co",
"lại",
"nữa",
"là",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"cọ",
"xát",
"nước",
"lớn",
"đưa",
"đến",
"hai",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"hàng",
"chục",
"triệu",
"người",
"tôi",
"906-400-wc",
"muốn",
"nhắc",
"lại",
"lịch",
"sử",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"ngày 1 đến ngày 24 tháng 12",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"mỹ",
"đã",
"trải",
"qua",
"các",
"cung",
"bậc",
"khác",
"nhau",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"từ",
"016208640637",
"hai",
"bên",
"quan",
"hệ",
"thù",
"địch",
"chính",
"sách",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"đứng",
"về",
"bên",
"liên",
"xô",
"chống",
"mỹ",
"biểu",
"hiện",
"qua",
"việc",
"trung",
"quốc",
"cử",
"quân",
"tình",
"nguyện",
"sang",
"tham",
"chiến",
"ở",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"dịch",
"kháng",
"mỹ",
"viện",
"triều",
"sau",
"ngày 24/2",
"trung",
"quốc",
"thực",
"hiện",
"chính",
"sách",
"phản",
"đế",
"phản",
"tu",
"vừa",
"chống",
"mỹ",
"vừa",
"xét",
"lại",
"chống",
"lại",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"xô",
"từ",
"15h",
"đến",
"3120",
"h/660",
"trung",
"quốc",
"xác",
"định",
"liên",
"xô",
"là",
"đối",
"thủ",
"chính",
"cải",
"thiện",
"mạnh",
"mẽ",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"từ",
"sau",
"13",
"đến",
"205.650",
"thì",
"bắc",
"kinh",
"tháng 2",
"bình",
"thường",
"hóa",
"quan",
"hệ",
"với",
"liên",
"xô",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"theo",
"kiểu",
"đi",
"hai",
"chân",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"ông",
"đã",
"nói",
"những",
"trừng",
"phạt",
"cấm",
"vận",
"mỹ",
"và",
"eu",
"đang",
"tiến",
"hành",
"với",
"nga",
"làm",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"tế",
"rối",
"loạn",
"đặt",
"ra",
"thách",
"thức",
"cho",
"các",
"nước",
"khác",
"xung",
"quanh",
"vấn",
"đề",
"ukraine",
"lục",
"đục",
"giữa",
"nga",
"mỹ",
"phương",
"tây",
"thể",
"hiện",
"chiều",
"hướng",
"đó"
] |
[
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"từng",
"bị",
"bố",
"mẹ",
"đuổi",
"khỏi",
"nhà",
"trở",
"thành",
"hoa",
"hậu",
"liên",
"lục",
"địa",
"new",
"zealand",
"ba ngàn",
"trước",
"khi",
"một ngàn bảy trăm năm mươi bẩy",
"đăng",
"quang",
"tại",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"hai nghìn một trăm bẩy hai",
"arielle",
"keil",
"từng",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"lời",
"miệt",
"thị",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"vì",
"come",
"out",
"mình",
"là",
"người",
"chuyển",
"giới",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"arielle",
"keil",
"đã",
"giành",
"được",
"vương",
"miện",
"của",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"ba nghìn mười",
"hoa",
"hậu",
"liên",
"lục",
"địa",
"new",
"zealand",
"hai ngàn tám",
"nghị",
"lực",
"phi",
"thường",
"vẻ",
"đẹp",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"tài",
"năng",
"của",
"arielle",
"đã",
"chiếm",
"được",
"cảm",
"tình",
"lớn",
"từ",
"khán",
"giả",
"và",
"ban",
"giám",
"khảo",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"arielle",
"keil",
"đăng",
"quang",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"hai triệu",
"nàng",
"hoa",
"hậu",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"philippines",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"tư",
"tưởng",
"truyền",
"thống",
"dù",
"sinh",
"ra",
"với",
"hình",
"hài",
"là",
"con",
"trai",
"nhưng",
"arielle",
"keil",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"sống",
"thật",
"với",
"giới",
"tính",
"của",
"mình",
"trải",
"qua",
"gần",
"hai mốt nghìn một trăm lẻ tám",
"năm",
"sống",
"trong",
"thân",
"xác",
"không",
"đúng",
"với",
"giới",
"tính",
"của",
"mình",
"arielle",
"không",
"muốn",
"phí",
"hoài",
"những",
"ngày ba mươi mốt tháng một",
"còn",
"lại",
"cũng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cô",
"quyết",
"định",
"come",
"out",
"với",
"gia",
"âm tám ba in",
"đình",
"và",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"chuyển",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"arielle",
"keil",
"thời",
"điểm",
"đó",
"không",
"được",
"ba",
"mẹ",
"chấp",
"nhận",
"đến",
"hiện",
"tại",
"gia",
"đình",
"đã",
"chấp",
"nhận",
"arielle",
"keil",
"cô",
"cho",
"biết",
"bố",
"của",
"mình",
"đã",
"xem",
"arielle",
"keil",
"như",
"con",
"gái",
"arielle",
"keil",
"và",
"bố",
"của",
"mình",
"hiện",
"arielle",
"theo",
"học",
"ngành",
"sáng",
"tạo",
"quảng",
"cáo",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"arielle",
"keil",
"không",
"ngại",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"lúc",
"bé",
"là",
"con",
"trai",
"của",
"mình"
] | [
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"từng",
"bị",
"bố",
"mẹ",
"đuổi",
"khỏi",
"nhà",
"trở",
"thành",
"hoa",
"hậu",
"liên",
"lục",
"địa",
"new",
"zealand",
"3000",
"trước",
"khi",
"1757",
"đăng",
"quang",
"tại",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"2172",
"arielle",
"keil",
"từng",
"đối",
"mặt",
"nhiều",
"lời",
"miệt",
"thị",
"bị",
"cha",
"mẹ",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"vì",
"come",
"out",
"mình",
"là",
"người",
"chuyển",
"giới",
"vượt",
"qua",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"nặng",
"ký",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"arielle",
"keil",
"đã",
"giành",
"được",
"vương",
"miện",
"của",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"3010",
"hoa",
"hậu",
"liên",
"lục",
"địa",
"new",
"zealand",
"2800",
"nghị",
"lực",
"phi",
"thường",
"vẻ",
"đẹp",
"ngọt",
"ngào",
"cùng",
"tài",
"năng",
"của",
"arielle",
"đã",
"chiếm",
"được",
"cảm",
"tình",
"lớn",
"từ",
"khán",
"giả",
"và",
"ban",
"giám",
"khảo",
"người",
"đẹp",
"chuyển",
"giới",
"arielle",
"keil",
"đăng",
"quang",
"miss",
"intercontinental",
"new",
"zealand",
"2.000.000",
"nàng",
"hoa",
"hậu",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"philippines",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"tư",
"tưởng",
"truyền",
"thống",
"dù",
"sinh",
"ra",
"với",
"hình",
"hài",
"là",
"con",
"trai",
"nhưng",
"arielle",
"keil",
"luôn",
"mong",
"muốn",
"sống",
"thật",
"với",
"giới",
"tính",
"của",
"mình",
"trải",
"qua",
"gần",
"21.108",
"năm",
"sống",
"trong",
"thân",
"xác",
"không",
"đúng",
"với",
"giới",
"tính",
"của",
"mình",
"arielle",
"không",
"muốn",
"phí",
"hoài",
"những",
"ngày 31/1",
"còn",
"lại",
"cũng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cô",
"quyết",
"định",
"come",
"out",
"với",
"gia",
"-83 inch",
"đình",
"và",
"đi",
"phẫu",
"thuật",
"chuyển",
"giới",
"tuy",
"nhiên",
"arielle",
"keil",
"thời",
"điểm",
"đó",
"không",
"được",
"ba",
"mẹ",
"chấp",
"nhận",
"đến",
"hiện",
"tại",
"gia",
"đình",
"đã",
"chấp",
"nhận",
"arielle",
"keil",
"cô",
"cho",
"biết",
"bố",
"của",
"mình",
"đã",
"xem",
"arielle",
"keil",
"như",
"con",
"gái",
"arielle",
"keil",
"và",
"bố",
"của",
"mình",
"hiện",
"arielle",
"theo",
"học",
"ngành",
"sáng",
"tạo",
"quảng",
"cáo",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"arielle",
"keil",
"không",
"ngại",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"lúc",
"bé",
"là",
"con",
"trai",
"của",
"mình"
] |
[
"từ",
"vụ",
"một triệu tám trăm chín mươi ba nghìn hai trăm hai mươi ba",
"người",
"cùng",
"xã",
"nhiễm",
"hiv",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"vụ",
"âm ba ba chấm bảy bảy",
"người",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"hiv",
"một",
"cách",
"bí",
"hiểm",
"tại",
"xã",
"miền",
"núi",
"kim",
"thượng",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"đang",
"khiến",
"người",
"dân",
"hoang",
"mang",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"đây",
"là",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lan",
"rộng",
"hiv",
"khi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"địa",
"phương",
"bị",
"hiv",
"mà",
"không",
"được",
"phát",
"hiện",
"và",
"điều",
"trị",
"chia",
"sẻ",
"về",
"vụ",
"việc",
"ở",
"xã",
"kim",
"thượng",
"ông",
"hoàng",
"đình",
"cảnh",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"bộ",
"y",
"tế",
"khẳng",
"định",
"một ngàn ba trăm chín mươi",
"người",
"mắc",
"hiv",
"chỉ",
"trong",
"một",
"xã",
"là",
"cao",
"nhưng",
"chưa",
"bất",
"thường",
"ngoài",
"ra",
"có",
"cháu",
"bé",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi chín",
"tháng",
"tuổi",
"nhiễm",
"hiv",
"dù",
"mẹ",
"bé",
"không",
"hề",
"nhiễm",
"chứng",
"tỏ",
"nhiễm",
"qua",
"đường",
"máu",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"cạnh",
"nhà",
"cháu",
"bé",
"có",
"hai nghìn bốn năm",
"vợ",
"chồng",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"bị",
"bệnh",
"vẩy",
"nến",
"nhưng",
"không",
"biết",
"mình",
"nhiễm",
"i.t",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hoàng",
"đình",
"cảnh",
"nên",
"đi",
"khám",
"tư",
"vấn",
"khi",
"nghi",
"ngờ",
"dính",
"máu",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"nếu",
"chẳng",
"may",
"giẫm",
"phải",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"vật",
"nhọn",
"dính",
"máu",
"hoặc",
"dính",
"vào",
"máu",
"người",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"hiv",
"người",
"dân",
"nên",
"bình",
"tĩnh",
"nếu",
"phơi",
"nhiễm",
"qua",
"niêm",
"mạc",
"mắt",
"thì",
"rửa",
"mắt",
"bằng",
"nước",
"cất",
"hoặc",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"một trăm lẻ bẩy mê ga oát",
"liên",
"tục",
"trong",
"hai triệu hai trăm chín mươi ngàn lẻ một",
"phút",
"nếu",
"phơi",
"nhiễm",
"qua",
"niêm",
"mạc",
"miệng",
"mũi",
"thì",
"rửa",
"mũi",
"bằng",
"nước",
"cất",
"hoặc",
"dung",
"dịch",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"chín trăm hai chín đi ốp",
"súc",
"miệng",
"bằng",
"dung",
"dịch",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"năm ngàn hai trăm ba mươi phẩy ba trăm mười bốn đi ốp",
"nhiều",
"lần",
"ngoài",
"ra",
"ở",
"kim",
"thượng",
"có",
"sự",
"bất",
"thường",
"là",
"trong",
"số",
"hai triệu một trăm ngàn bẩy trăm hai mươi tư",
"người",
"mắc",
"thì",
"phụ",
"nữ",
"chiếm",
"tới",
"hai ngàn hai mươi hai",
"người",
"gần",
"tám ngàn ba trăm năm lăm phẩy chín tám yến",
"trong",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"phụ",
"nữ",
"nhiễm",
"hiv",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"chỉ",
"khoảng",
"sáu trăm ba mốt lượng",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"tuổi",
"của",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"cũng",
"rất",
"lạ",
"có",
"cháu",
"nhỏ",
"tám trên hai mươi hai",
"tháng",
"tuổi",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"cụ",
"già",
"tới",
"âm ba mươi năm phẩy bẩy ba",
"tuổi",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"chưa",
"có",
"cơ",
"sở",
"để",
"khẳng",
"định",
"có",
"hay",
"không",
"việc",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"đường",
"sử",
"dụng",
"chung",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"hiện",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"thống",
"nhất",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"theo",
"hai nghìn hai trăm ba mốt",
"hướng",
"điều",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"với",
"dịch",
"hiv",
"là",
"có",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"dịch",
"mà",
"không",
"biết",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"không",
"được",
"phòng",
"ngừa",
"về",
"đường",
"lây",
"nhiễm",
"khi",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"hiv",
"lây",
"lan",
"mạnh",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"là",
"điều",
"khó",
"tránh",
"khỏi",
"theo",
"ông",
"cảnh",
"con",
"số",
"cộng ba hai một ba tám hai không bảy một sáu tám",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"hai nhăm tới sáu",
"xã",
"là",
"cao",
"nhưng",
"chưa",
"phải",
"là",
"cao",
"nhất",
"toàn",
"quốc",
"có",
"tám triệu chín nghìn lẻ chín",
"xã",
"có",
"trên",
"tám mươi phẩy tám",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"phường",
"có",
"số",
"mắc",
"hiv",
"cao",
"nhất",
"cả",
"nước",
"là",
"ở",
"quận",
"cộng sáu năm chín tám hai bảy không sáu bốn ba chín",
"uỷ ban nhân dân",
"với",
"năm triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn hai trăm tám mươi lăm",
"người",
"mắc",
"hiv",
"trong",
"đó",
"có",
"hai sáu phẩy tám sáu",
"người",
"chết",
"xã",
"cao",
"nhất",
"là",
"xã",
"ở",
"huyện",
"mường",
"lay",
"tỉnh",
"điện",
"biên",
"có",
"ba trăm sáu hai ngàn hai trăm năm chín",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"ngay",
"ở",
"huyện",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"xã",
"có",
"số",
"người",
"tám trăm hai hai xen ti mét vuông trên ca ra",
"nhiễm",
"hiv",
"ngày bốn tháng bảy năm tám trăm sáu chín",
"cao",
"như",
"xã",
"minh",
"đài",
"ba nghìn",
"người",
"nhiễm",
"xã",
"mỹ",
"thuận",
"hai nghìn",
"người",
"nhiễm",
"xã",
"kim",
"thượng",
"hai ngàn tám trăm tám mươi",
"người",
"xã",
"thu",
"cúc",
"hai nghìn tám trăm bốn mươi sáu",
"người",
"xã",
"xuân",
"đài",
"ba trên mười một",
"người",
"nhiễm",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"của",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"cho",
"biết",
"tháng hai năm năm ba không",
"có",
"khoảng",
"hai mươi bẩy phẩy hai ba",
"người",
"mới",
"mắc",
"hiv",
"và",
"khoảng",
"hai tư đến mười một",
"người",
"tử",
"vong",
"vì",
"aids",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"xét",
"nghiệm",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhiễm",
"hiv",
"thì",
"nữ",
"chiếm",
"một ngàn tám trăm sáu tư phẩy không chín chín chỉ",
"lây",
"truyền",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"là",
"bảy trăm năm mươi mét",
"lây",
"truyền",
"qua",
"đường",
"máu",
"chiếm",
"chín ngàn bốn trăm sáu hai chấm không không hai trăm hai sáu tháng",
"mẹ",
"lây",
"truyền",
"qua",
"con",
"bốn trăm lẻ sáu việt nam đồng",
"không",
"rõ",
"đường",
"lây",
"hai trăm tám mốt ki lô bai",
"về",
"phân",
"bố",
"độ",
"tuổi",
"một ngàn tám trăm ba mươi tám phẩy năm trăm bẩy mươi hai ki lô ca lo trên ki lô mét khối",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"hai mươi ba giờ bốn",
"bốn trăm bảy sáu ao trên na nô mét",
"có",
"độ",
"tuổi",
"ngày mồng bốn ngày ba mốt tháng mười",
"hai ngàn bốn trăm bảy mươi mốt phẩy một một hai độ ca trên oát",
"từ",
"tháng chín năm một sáu không ba",
"tuổi",
"trên",
"hai nghìn",
"tuổi",
"chiếm",
"ba ngàn ba trăm bốn mươi tám phẩy ba bốn ơ rô",
"chín nghìn tám trăm năm tám phẩy không ba trăm bốn mươi bẩy đô la trên rúp",
"từ",
"sáu giờ",
"tuổi",
"chín trăm tám mươi bảy tạ",
"trẻ",
"em",
"từ",
"ngày hai sáu đến ngày mồng sáu tháng hai",
"tuổi",
"so",
"với",
"ngày ba một không sáu bốn một tám",
"số",
"phát",
"hiện",
"mới",
"giảm",
"bảy tạ",
"tử",
"vong",
"giảm",
"chín trăm lẻ bảy phuốt",
"bệnh",
"nhân",
"aids",
"giảm",
"một trăm mười bảy oát giờ",
"tuy",
"số",
"liệu",
"giảm",
"nhưng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"cũng",
"không",
"lạc",
"quan",
"lý",
"do",
"là",
"số",
"liệu",
"ba mươi hai phẩy tám",
"phát",
"hiện",
"các",
"ca",
"mắc",
"hiv",
"mới",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"khả",
"năng",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"tư",
"vấn",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"khi",
"kinh",
"phí",
"quốc",
"tế",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"không",
"có",
"hoạt",
"động",
"xét",
"nghiệm",
"phát",
"hiện",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"các",
"tỉnh",
"phần",
"lớn",
"phát",
"hiện",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"tình",
"cờ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bệnh",
"viện",
"khi",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"chuyển",
"sang",
"giai",
"đoạn",
"aids",
"và",
"mắc",
"các",
"bệnh",
"liên",
"quan",
"đến",
"suy",
"giảm",
"miễn",
"dịch",
"bệnh",
"lao",
"i dê bê u chéo bốn ngàn xoẹt năm không không",
"bệnh",
"nhiễm",
"khuẩn",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"hoặc",
"xét",
"nghiệm",
"sàng",
"lọc",
"hiv",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"trước",
"đó",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"trọng",
"điểm",
"ngày ba tháng sáu",
"ngày hai bẩy không năm hai một hai",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"nghiện",
"chích",
"ma",
"túy",
"là",
"âm bảy ngàn bảy trăm mười chấm không bảy trăm sáu sáu in trên inh",
"phụ",
"nữ",
"bán",
"dâm",
"là",
"hai trăm hai mươi nhăm ki lô bai",
"msm",
"nam",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"nam",
"là",
"hai trăm bốn bẩy am be",
"đáng",
"nói",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"msm",
"đã",
"tăng",
"từ",
"âm ba nghìn ba trăm ba mươi bảy phẩy hai ba sáu ca ra trên phít",
"năm hai ngàn bẩy trăm sáu mươi chín",
"lên",
"âm bốn nghìn ba trăm hai nhăm chấm không chín ba sáu đề xi mét khối trên bao",
"hai ba tháng sáu",
"năm triệu năm trăm bẩy mươi nghìn tám trăm chín bảy",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"ngày",
"càng",
"cao",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"chính",
"trong",
"đường",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"msm",
"đặc",
"biệt",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"khá",
"cao",
"là",
"cảnh",
"báo",
"quan",
"trọng",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"này",
"và",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"sang",
"cộng",
"đồng",
"đại",
"diện",
"năm trăm ba không không không ngang bờ",
"cục",
"đê i vê tê nờ một trăm",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"nhận",
"định",
"bị",
"hiv",
"hai ngàn năm trăm tám mươi",
"năm",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"mạnh",
"ông",
"cảnh",
"khẳng",
"định",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"y",
"học",
"hiện",
"đại",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"vẫn",
"có",
"thể",
"sống",
"khỏe",
"bốn giờ năm phút mười giây",
"mạnh",
"nếu",
"được",
"điều",
"trị",
"arv",
"ông",
"cảnh",
"dẫn",
"chứng",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng",
"không một năm tám chín một sáu ba sáu bốn không hai",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"âm tám mốt ngàn năm trăm bốn hai phẩy chín nghìn sáu trăm lẻ năm",
"tuổi",
"đến",
"nay",
"sau",
"gần",
"hai trăm bốn mươi bảy ngàn không trăm hai mươi mốt",
"năm",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"mạnh",
"do",
"dùng",
"thuốc",
"arv",
"dùng",
"thuốc",
"theo",
"một trăm sáu chín giờ",
"liệu",
"trình",
"đều",
"đặn",
"và",
"sống",
"tích",
"cực",
"theo",
"ông",
"cảnh",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"chỉ",
"sau",
"âm năm mươi chấm mười bốn",
"tháng",
"điều",
"trị",
"arv",
"lượng",
"virus",
"trong",
"máu",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"giúp",
"họ",
"có",
"sức",
"khỏe",
"bình",
"thường",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cho",
"người",
"khác",
"âm chín sáu đi ốp",
"thấp",
"hơn",
"khi",
"đã",
"điều",
"trị",
"bằng",
"thuốc",
"arv",
"từ",
"hai ngàn chín trăm chín năm",
"tháng",
"đến",
"tám trăm năm mươi mốt nghìn hai trăm tám mươi bẩy",
"năm",
"hiv",
"sẽ",
"bị",
"ức",
"chế",
"và",
"nồng",
"độ",
"hiv",
"trong",
"máu",
"sẽ",
"giảm",
"đến",
"mức",
"khi",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"đo",
"tải",
"lượng",
"hiv",
"không",
"còn",
"phát",
"hiện",
"nữa",
"như",
"vậy",
"người",
"bệnh",
"đã",
"khỏe",
"mạnh",
"giống",
"như",
"vòng mười mười ba",
"người",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"và",
"không",
"còn",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"cho",
"người",
"khác",
"người",
"bị",
"hiv",
"cũng",
"không",
"nên",
"bi",
"quan",
"sợ",
"hãi",
"mà",
"nên",
"đi",
"đến",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"để",
"được",
"khám",
"tư",
"vấn",
"và",
"điều",
"trị",
"kịp",
"thời",
"còn",
"người",
"dân",
"cũng",
"không",
"nên",
"kỳ",
"thị",
"khiến",
"người",
"hiv",
"sợ",
"hãi",
"phải",
"giấu",
"diếm",
"bệnh",
"tật",
"khi",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"hơn",
"ông",
"cảnh",
"khuyến",
"cáo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"đỗ",
"duy",
"cường",
"trưởng",
"khoa",
"truyền",
"nhiễm",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"có",
"sáu trăm năm mươi mốt ngàn tám mươi ba",
"đường",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"là",
"qua",
"đường",
"máu",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"không",
"an",
"toàn",
"và",
"truyền",
"từ",
"mẹ",
"sang",
"con",
"cách",
"đây",
"tám mươi ba",
"năm",
"trở",
"về",
"trước",
"ước",
"tính",
"có",
"tháng mười một hai nghìn bảy trăm linh sáu",
"hai trăm hai tư êu rô",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"là",
"lây",
"qua",
"đường",
"kim",
"tiêm",
"mà",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"dùng",
"chung",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"để",
"chích",
"ma",
"túy",
"cho",
"nhau",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"qua",
"mũi",
"kim",
"tiêm",
"dính",
"máu",
"nếu",
"bị",
"vứt",
"ra",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"phó giáo sư",
"cường",
"khẳng",
"định",
"điều",
"đó",
"rất",
"thấp",
"xác",
"suất",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"chỉ",
"năm trăm bốn mươi mốt mét vuông",
"và",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"mũi",
"tiêm",
"đều",
"có",
"thể",
"làm",
"lây",
"nhiễm",
"bệnh",
"virus",
"hiv",
"trong",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"có",
"thể",
"sống",
"bốn bảy",
"ngày",
"trong",
"môi",
"trường",
"còn",
"nếu",
"lâu",
"hơn",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"làm",
"lây",
"nhiễm",
"bệnh",
"bảy không không nờ quy đờ",
"được",
"tiến sĩ",
"cảnh",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"virus",
"hiv",
"khi",
"ra",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"sẽ",
"chết",
"rất",
"nhanh",
"còn",
"nếu",
"trong",
"máu",
"của",
"người",
"chết",
"bị",
"hiv",
"thì",
"sống",
"được",
"tối",
"đa",
"chín triệu không trăm bốn mươi nghìn bảy trăm",
"ngày",
"với",
"các",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"dính",
"máu",
"vứt",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"thì",
"virus",
"hiv",
"sống",
"được",
"lâu",
"hơn",
"một",
"chút",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"lây",
"truyền",
"không",
"cao",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"long",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"bộ",
"y",
"tế",
"chấn",
"an",
"tâm",
"lý",
"cho",
"người",
"dân",
"kim",
"thượng",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"thể",
"khẳng",
"định",
"được",
"nguyên",
"nhân",
"nào",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phát",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"xã",
"kim",
"thượng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"tìm",
"hiểu",
"khảo",
"sát",
"từng",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"thể",
"kết",
"luận",
"nguyên",
"nhân",
"mắc",
"bệnh",
"của",
"họ",
"cho",
"đến",
"khi",
"có",
"kết",
"luận",
"chính",
"thức",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"ngành",
"y",
"tế",
"phú",
"thọ",
"đã",
"có",
"các",
"hành",
"động",
"tức",
"thời",
"nhằm",
"ổn",
"định",
"tâm",
"lý",
"tránh",
"tâm",
"lý",
"hoang",
"mang",
"lo",
"sợ",
"cho",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"khi",
"sợ",
"mình",
"và",
"người",
"thân",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"các",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"đã",
"chủ",
"động",
"trả",
"lời",
"kết",
"quả",
"tư",
"vấn",
"cho",
"âm tám sáu chấm ba một",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"được",
"năm trăm lẻ chín lượng",
"phát",
"hiện",
"nhằm",
"giảm",
"nhẹ",
"áp",
"lực",
"tâm",
"lý",
"và",
"bảo",
"đảm",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"không",
"may",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"kim",
"thượng",
"được",
"điều",
"trị",
"thuốc",
"avr",
"thuốc",
"kháng",
"hiv",
"tăng",
"cường",
"cán",
"bộ",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"để",
"trực",
"tiếp",
"tư",
"vấn",
"điều",
"trị",
"hiv/aids",
"sáu trăm mười lờ hắt ca ép gạch ngang ích dét gờ",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"xét",
"nghiệm",
"tự",
"nguyện",
"và",
"truyền",
"thông",
"cho",
"người",
"dân",
"kim",
"thượng",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"cấp",
"trưởng",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"dấu",
"hiệu",
"nhận",
"biết",
"hiv",
"để",
"biết",
"kết",
"quả",
"chính",
"xác",
"hai trăm chín sáu mon",
"nhất",
"một",
"người",
"có",
"bị",
"hiv",
"hay",
"không",
"cách",
"duy",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"xét",
"nghiệm",
"thường",
"trong",
"bảy trăm hai nhăm ngàn một trăm tám nhăm",
"tuần",
"đầu",
"virus",
"nhân",
"lên",
"nhưng",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nào",
"nhận",
"biết",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"thứ",
"sáu trăm bẩy mươi nghìn ba trăm sáu mươi hai",
"một trên mười tám",
"sau",
"chín trăm sáu mươi hai nghìn bẩy trăm hai mươi chín",
"tháng",
"khi",
"cơ",
"thể",
"sinh",
"ra",
"kháng",
"thể",
"thì",
"lúc",
"đó",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"sàng",
"lọc",
"mới",
"dương",
"tính",
"nhưng",
"người",
"bệnh",
"vẫn",
"sinh",
"hoạt",
"bình",
"thường",
"như",
"người",
"khỏe",
"mạnh",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"gi gi dê ngang một trăm",
"hai mươi tám trên hai mươi chín",
"khi",
"virus",
"phá",
"hủy",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"của",
"người",
"bệnh",
"giai",
"đoạn",
"aids",
"bệnh",
"nhân",
"sẽ",
"sụt",
"cân",
"trên",
"tám trăm tám mươi bảy đề xi mét vuông trên tấn",
"trọng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"sốt",
"kéo",
"dài",
"trên",
"tám trăm bốn mốt ngàn ba trăm sáu nhăm",
"tháng",
"tiêu",
"chảy",
"kéo",
"dài",
"trên",
"âm chín mươi hai ngàn sáu trăm bốn mươi ba phẩy bốn ngàn năm trăm ba hai",
"tháng",
"ngoài",
"ra",
"bệnh",
"nhân",
"sẽ",
"có",
"các",
"nhóm",
"triệu",
"chứng",
"phụ",
"gồm",
"ho",
"kéo",
"dài",
"nhiễm",
"nấm",
"candida",
"ở",
"hầu",
"họng",
"nổi",
"ban",
"đỏ",
"và",
"ngứa",
"toàn",
"thân",
"nổi",
"mụn",
"rộp",
"và",
"dời",
"leo",
"tái",
"phát",
"nổi",
"hạch",
"do",
"hệ",
"thống",
"miễn",
"dịch",
"bị",
"phá",
"hủy",
"nên",
"người",
"bệnh",
"sẽ",
"tử",
"vong",
"vì",
"cơ",
"thể",
"suy",
"kiệt"
] | [
"từ",
"vụ",
"1.893.223",
"người",
"cùng",
"xã",
"nhiễm",
"hiv",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"vụ",
"-33.77",
"người",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"hiv",
"một",
"cách",
"bí",
"hiểm",
"tại",
"xã",
"miền",
"núi",
"kim",
"thượng",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"đang",
"khiến",
"người",
"dân",
"hoang",
"mang",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"y",
"tế",
"đây",
"là",
"hồi",
"chuông",
"cảnh",
"báo",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lan",
"rộng",
"hiv",
"khi",
"nhiều",
"người",
"cùng",
"địa",
"phương",
"bị",
"hiv",
"mà",
"không",
"được",
"phát",
"hiện",
"và",
"điều",
"trị",
"chia",
"sẻ",
"về",
"vụ",
"việc",
"ở",
"xã",
"kim",
"thượng",
"ông",
"hoàng",
"đình",
"cảnh",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"bộ",
"y",
"tế",
"khẳng",
"định",
"1390",
"người",
"mắc",
"hiv",
"chỉ",
"trong",
"một",
"xã",
"là",
"cao",
"nhưng",
"chưa",
"bất",
"thường",
"ngoài",
"ra",
"có",
"cháu",
"bé",
"2249",
"tháng",
"tuổi",
"nhiễm",
"hiv",
"dù",
"mẹ",
"bé",
"không",
"hề",
"nhiễm",
"chứng",
"tỏ",
"nhiễm",
"qua",
"đường",
"máu",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"cạnh",
"nhà",
"cháu",
"bé",
"có",
"2045",
"vợ",
"chồng",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"bị",
"bệnh",
"vẩy",
"nến",
"nhưng",
"không",
"biết",
"mình",
"nhiễm",
"i.t",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"hoàng",
"đình",
"cảnh",
"nên",
"đi",
"khám",
"tư",
"vấn",
"khi",
"nghi",
"ngờ",
"dính",
"máu",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"nếu",
"chẳng",
"may",
"giẫm",
"phải",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"vật",
"nhọn",
"dính",
"máu",
"hoặc",
"dính",
"vào",
"máu",
"người",
"nghi",
"ngờ",
"nhiễm",
"hiv",
"người",
"dân",
"nên",
"bình",
"tĩnh",
"nếu",
"phơi",
"nhiễm",
"qua",
"niêm",
"mạc",
"mắt",
"thì",
"rửa",
"mắt",
"bằng",
"nước",
"cất",
"hoặc",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"107 mw",
"liên",
"tục",
"trong",
"2.290.001",
"phút",
"nếu",
"phơi",
"nhiễm",
"qua",
"niêm",
"mạc",
"miệng",
"mũi",
"thì",
"rửa",
"mũi",
"bằng",
"nước",
"cất",
"hoặc",
"dung",
"dịch",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"929 điôp",
"súc",
"miệng",
"bằng",
"dung",
"dịch",
"nước",
"muối",
"sinh",
"lý",
"5230,314 điôp",
"nhiều",
"lần",
"ngoài",
"ra",
"ở",
"kim",
"thượng",
"có",
"sự",
"bất",
"thường",
"là",
"trong",
"số",
"2.100.724",
"người",
"mắc",
"thì",
"phụ",
"nữ",
"chiếm",
"tới",
"2022",
"người",
"gần",
"8355,98 yến",
"trong",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"phụ",
"nữ",
"nhiễm",
"hiv",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"chỉ",
"khoảng",
"631 lượng",
"ngoài",
"ra",
"độ",
"tuổi",
"của",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"cũng",
"rất",
"lạ",
"có",
"cháu",
"nhỏ",
"8 / 22",
"tháng",
"tuổi",
"nhưng",
"cũng",
"có",
"cụ",
"già",
"tới",
"-35,73",
"tuổi",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"hiện",
"chưa",
"có",
"cơ",
"sở",
"để",
"khẳng",
"định",
"có",
"hay",
"không",
"việc",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"đường",
"sử",
"dụng",
"chung",
"dịch",
"vụ",
"y",
"tế",
"hiện",
"bộ",
"y",
"tế",
"và",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"thống",
"nhất",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"theo",
"2231",
"hướng",
"điều",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"với",
"dịch",
"hiv",
"là",
"có",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"dịch",
"mà",
"không",
"biết",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"được",
"điều",
"trị",
"không",
"được",
"phòng",
"ngừa",
"về",
"đường",
"lây",
"nhiễm",
"khi",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"hiv",
"lây",
"lan",
"mạnh",
"ra",
"cộng",
"đồng",
"là",
"điều",
"khó",
"tránh",
"khỏi",
"theo",
"ông",
"cảnh",
"con",
"số",
"+32138207168",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"25 - 6",
"xã",
"là",
"cao",
"nhưng",
"chưa",
"phải",
"là",
"cao",
"nhất",
"toàn",
"quốc",
"có",
"8.009.009",
"xã",
"có",
"trên",
"80,8",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"phường",
"có",
"số",
"mắc",
"hiv",
"cao",
"nhất",
"cả",
"nước",
"là",
"ở",
"quận",
"+65982706439",
"uỷ ban nhân dân",
"với",
"5.265.285",
"người",
"mắc",
"hiv",
"trong",
"đó",
"có",
"26,86",
"người",
"chết",
"xã",
"cao",
"nhất",
"là",
"xã",
"ở",
"huyện",
"mường",
"lay",
"tỉnh",
"điện",
"biên",
"có",
"362.259",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"ngay",
"ở",
"huyện",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"xã",
"có",
"số",
"người",
"822 cm2/carat",
"nhiễm",
"hiv",
"ngày 4/7/869",
"cao",
"như",
"xã",
"minh",
"đài",
"3000",
"người",
"nhiễm",
"xã",
"mỹ",
"thuận",
"2000",
"người",
"nhiễm",
"xã",
"kim",
"thượng",
"2880",
"người",
"xã",
"thu",
"cúc",
"2846",
"người",
"xã",
"xuân",
"đài",
"3 / 11",
"người",
"nhiễm",
"báo",
"cáo",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"của",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"cho",
"biết",
"tháng 2/530",
"có",
"khoảng",
"27,23",
"người",
"mới",
"mắc",
"hiv",
"và",
"khoảng",
"24 - 11",
"người",
"tử",
"vong",
"vì",
"aids",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"xét",
"nghiệm",
"phát",
"hiện",
"mới",
"nhiễm",
"hiv",
"thì",
"nữ",
"chiếm",
"1864,099 chỉ",
"lây",
"truyền",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"là",
"750 m",
"lây",
"truyền",
"qua",
"đường",
"máu",
"chiếm",
"9462.00226 tháng",
"mẹ",
"lây",
"truyền",
"qua",
"con",
"406 vnđ",
"không",
"rõ",
"đường",
"lây",
"281 kb",
"về",
"phân",
"bố",
"độ",
"tuổi",
"1838,572 kcal/km3",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"có",
"độ",
"tuổi",
"từ",
"23h4",
"476 ounce/nm",
"có",
"độ",
"tuổi",
"ngày mồng 4 ngày 31 tháng 10",
"2471,112 ok/w",
"từ",
"tháng 9/1603",
"tuổi",
"trên",
"2000",
"tuổi",
"chiếm",
"3348,34 euro",
"9858,0347 $/rub",
"từ",
"6h",
"tuổi",
"987 tạ",
"trẻ",
"em",
"từ",
"ngày 26 đến ngày mồng 6 tháng 2",
"tuổi",
"so",
"với",
"ngày 31/06/418",
"số",
"phát",
"hiện",
"mới",
"giảm",
"7 tạ",
"tử",
"vong",
"giảm",
"907 ft",
"bệnh",
"nhân",
"aids",
"giảm",
"117 wh",
"tuy",
"số",
"liệu",
"giảm",
"nhưng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"cũng",
"không",
"lạc",
"quan",
"lý",
"do",
"là",
"số",
"liệu",
"32,8",
"phát",
"hiện",
"các",
"ca",
"mắc",
"hiv",
"mới",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"khả",
"năng",
"triển",
"khai",
"công",
"tác",
"tư",
"vấn",
"xét",
"nghiệm",
"trong",
"khi",
"kinh",
"phí",
"quốc",
"tế",
"cắt",
"giảm",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"không",
"có",
"hoạt",
"động",
"xét",
"nghiệm",
"phát",
"hiện",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"các",
"tỉnh",
"phần",
"lớn",
"phát",
"hiện",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"tình",
"cờ",
"qua",
"hệ",
"thống",
"bệnh",
"viện",
"khi",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"chuyển",
"sang",
"giai",
"đoạn",
"aids",
"và",
"mắc",
"các",
"bệnh",
"liên",
"quan",
"đến",
"suy",
"giảm",
"miễn",
"dịch",
"bệnh",
"lao",
"ydbu/4000/500",
"bệnh",
"nhiễm",
"khuẩn",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"hoặc",
"xét",
"nghiệm",
"sàng",
"lọc",
"hiv",
"cho",
"phụ",
"nữ",
"mang",
"thai",
"trước",
"đó",
"kết",
"quả",
"giám",
"sát",
"trọng",
"điểm",
"ngày 3/6",
"ngày 27/05/212",
"cho",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"nghiện",
"chích",
"ma",
"túy",
"là",
"-7710.0766 inch/inch",
"phụ",
"nữ",
"bán",
"dâm",
"là",
"225 kb",
"msm",
"nam",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"nam",
"là",
"247 ampe",
"đáng",
"nói",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"msm",
"đã",
"tăng",
"từ",
"-3337,236 carat/ft",
"năm 2769",
"lên",
"-4325.0936 dm3/pound",
"23/6",
"5.570.897",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"đường",
"tình",
"dục",
"ngày",
"càng",
"cao",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"chính",
"trong",
"đường",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"msm",
"đặc",
"biệt",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"khá",
"cao",
"là",
"cảnh",
"báo",
"quan",
"trọng",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"trong",
"nhóm",
"này",
"và",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"truyền",
"sang",
"cộng",
"đồng",
"đại",
"diện",
"5003000-b",
"cục",
"dyvtn100",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"nhận",
"định",
"bị",
"hiv",
"2580",
"năm",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"mạnh",
"ông",
"cảnh",
"khẳng",
"định",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"y",
"học",
"hiện",
"đại",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"vẫn",
"có",
"thể",
"sống",
"khỏe",
"4:5:10",
"mạnh",
"nếu",
"được",
"điều",
"trị",
"arv",
"ông",
"cảnh",
"dẫn",
"chứng",
"người",
"đầu",
"tiên",
"phát",
"hiện",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng",
"015891636402",
"là",
"một",
"phụ",
"nữ",
"-81.542,9605",
"tuổi",
"đến",
"nay",
"sau",
"gần",
"247.021",
"năm",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"vẫn",
"sống",
"khỏe",
"mạnh",
"do",
"dùng",
"thuốc",
"arv",
"dùng",
"thuốc",
"theo",
"169 giờ",
"liệu",
"trình",
"đều",
"đặn",
"và",
"sống",
"tích",
"cực",
"theo",
"ông",
"cảnh",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"chỉ",
"sau",
"-50.14",
"tháng",
"điều",
"trị",
"arv",
"lượng",
"virus",
"trong",
"máu",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"giúp",
"họ",
"có",
"sức",
"khỏe",
"bình",
"thường",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cho",
"người",
"khác",
"-96 điôp",
"thấp",
"hơn",
"khi",
"đã",
"điều",
"trị",
"bằng",
"thuốc",
"arv",
"từ",
"2995",
"tháng",
"đến",
"851.287",
"năm",
"hiv",
"sẽ",
"bị",
"ức",
"chế",
"và",
"nồng",
"độ",
"hiv",
"trong",
"máu",
"sẽ",
"giảm",
"đến",
"mức",
"khi",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"làm",
"xét",
"nghiệm",
"đo",
"tải",
"lượng",
"hiv",
"không",
"còn",
"phát",
"hiện",
"nữa",
"như",
"vậy",
"người",
"bệnh",
"đã",
"khỏe",
"mạnh",
"giống",
"như",
"vòng 10 - 13",
"người",
"không",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"và",
"không",
"còn",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"cho",
"người",
"khác",
"người",
"bị",
"hiv",
"cũng",
"không",
"nên",
"bi",
"quan",
"sợ",
"hãi",
"mà",
"nên",
"đi",
"đến",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"để",
"được",
"khám",
"tư",
"vấn",
"và",
"điều",
"trị",
"kịp",
"thời",
"còn",
"người",
"dân",
"cũng",
"không",
"nên",
"kỳ",
"thị",
"khiến",
"người",
"hiv",
"sợ",
"hãi",
"phải",
"giấu",
"diếm",
"bệnh",
"tật",
"khi",
"đó",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"hơn",
"ông",
"cảnh",
"khuyến",
"cáo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"đỗ",
"duy",
"cường",
"trưởng",
"khoa",
"truyền",
"nhiễm",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"có",
"651.083",
"đường",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"là",
"qua",
"đường",
"máu",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"không",
"an",
"toàn",
"và",
"truyền",
"từ",
"mẹ",
"sang",
"con",
"cách",
"đây",
"83",
"năm",
"trở",
"về",
"trước",
"ước",
"tính",
"có",
"tháng 11/2706",
"224 euro",
"người",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"là",
"lây",
"qua",
"đường",
"kim",
"tiêm",
"mà",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"nghiện",
"ma",
"túy",
"dùng",
"chung",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"để",
"chích",
"ma",
"túy",
"cho",
"nhau",
"về",
"nguy",
"cơ",
"lây",
"nhiễm",
"hiv",
"qua",
"mũi",
"kim",
"tiêm",
"dính",
"máu",
"nếu",
"bị",
"vứt",
"ra",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"phó giáo sư",
"cường",
"khẳng",
"định",
"điều",
"đó",
"rất",
"thấp",
"xác",
"suất",
"lây",
"truyền",
"hiv",
"qua",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"chỉ",
"541 m2",
"và",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"mũi",
"tiêm",
"đều",
"có",
"thể",
"làm",
"lây",
"nhiễm",
"bệnh",
"virus",
"hiv",
"trong",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"có",
"thể",
"sống",
"47",
"ngày",
"trong",
"môi",
"trường",
"còn",
"nếu",
"lâu",
"hơn",
"thì",
"khó",
"có",
"thể",
"làm",
"lây",
"nhiễm",
"bệnh",
"700nqđ",
"được",
"tiến sĩ",
"cảnh",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"virus",
"hiv",
"khi",
"ra",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"sẽ",
"chết",
"rất",
"nhanh",
"còn",
"nếu",
"trong",
"máu",
"của",
"người",
"chết",
"bị",
"hiv",
"thì",
"sống",
"được",
"tối",
"đa",
"9.040.700",
"ngày",
"với",
"các",
"bơm",
"kim",
"tiêm",
"dính",
"máu",
"vứt",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"thì",
"virus",
"hiv",
"sống",
"được",
"lâu",
"hơn",
"một",
"chút",
"nhưng",
"khả",
"năng",
"lây",
"truyền",
"không",
"cao",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"long",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"bộ",
"y",
"tế",
"chấn",
"an",
"tâm",
"lý",
"cho",
"người",
"dân",
"kim",
"thượng",
"hiện",
"tại",
"chưa",
"thể",
"khẳng",
"định",
"được",
"nguyên",
"nhân",
"nào",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"phát",
"hiện",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"xã",
"kim",
"thượng",
"cục",
"phòng",
"chống",
"hiv/aids",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"tìm",
"hiểu",
"khảo",
"sát",
"từng",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"để",
"có",
"thể",
"kết",
"luận",
"nguyên",
"nhân",
"mắc",
"bệnh",
"của",
"họ",
"cho",
"đến",
"khi",
"có",
"kết",
"luận",
"chính",
"thức",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"ngành",
"y",
"tế",
"phú",
"thọ",
"đã",
"có",
"các",
"hành",
"động",
"tức",
"thời",
"nhằm",
"ổn",
"định",
"tâm",
"lý",
"tránh",
"tâm",
"lý",
"hoang",
"mang",
"lo",
"sợ",
"cho",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"khi",
"sợ",
"mình",
"và",
"người",
"thân",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"các",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"đã",
"chủ",
"động",
"trả",
"lời",
"kết",
"quả",
"tư",
"vấn",
"cho",
"-86.31",
"người",
"nhiễm",
"hiv",
"mới",
"được",
"509 lượng",
"phát",
"hiện",
"nhằm",
"giảm",
"nhẹ",
"áp",
"lực",
"tâm",
"lý",
"và",
"bảo",
"đảm",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"không",
"may",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"ở",
"kim",
"thượng",
"được",
"điều",
"trị",
"thuốc",
"avr",
"thuốc",
"kháng",
"hiv",
"tăng",
"cường",
"cán",
"bộ",
"giàu",
"kinh",
"nghiệm",
"để",
"trực",
"tiếp",
"tư",
"vấn",
"điều",
"trị",
"hiv/aids",
"610lhkf-xzg",
"tổ",
"chức",
"tư",
"vấn",
"xét",
"nghiệm",
"tự",
"nguyện",
"và",
"truyền",
"thông",
"cho",
"người",
"dân",
"kim",
"thượng",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"cấp",
"trưởng",
"khoa",
"cấp",
"cứu",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung ương",
"dấu",
"hiệu",
"nhận",
"biết",
"hiv",
"để",
"biết",
"kết",
"quả",
"chính",
"xác",
"296 mol",
"nhất",
"một",
"người",
"có",
"bị",
"hiv",
"hay",
"không",
"cách",
"duy",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"xét",
"nghiệm",
"thường",
"trong",
"725.185",
"tuần",
"đầu",
"virus",
"nhân",
"lên",
"nhưng",
"hầu",
"như",
"không",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"nào",
"nhận",
"biết",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"thứ",
"670.362",
"1 / 18",
"sau",
"962.729",
"tháng",
"khi",
"cơ",
"thể",
"sinh",
"ra",
"kháng",
"thể",
"thì",
"lúc",
"đó",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"sàng",
"lọc",
"mới",
"dương",
"tính",
"nhưng",
"người",
"bệnh",
"vẫn",
"sinh",
"hoạt",
"bình",
"thường",
"như",
"người",
"khỏe",
"mạnh",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"jjd-100",
"28 / 29",
"khi",
"virus",
"phá",
"hủy",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"của",
"người",
"bệnh",
"giai",
"đoạn",
"aids",
"bệnh",
"nhân",
"sẽ",
"sụt",
"cân",
"trên",
"887 dm2/tấn",
"trọng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"sốt",
"kéo",
"dài",
"trên",
"841.365",
"tháng",
"tiêu",
"chảy",
"kéo",
"dài",
"trên",
"-92.643,4532",
"tháng",
"ngoài",
"ra",
"bệnh",
"nhân",
"sẽ",
"có",
"các",
"nhóm",
"triệu",
"chứng",
"phụ",
"gồm",
"ho",
"kéo",
"dài",
"nhiễm",
"nấm",
"candida",
"ở",
"hầu",
"họng",
"nổi",
"ban",
"đỏ",
"và",
"ngứa",
"toàn",
"thân",
"nổi",
"mụn",
"rộp",
"và",
"dời",
"leo",
"tái",
"phát",
"nổi",
"hạch",
"do",
"hệ",
"thống",
"miễn",
"dịch",
"bị",
"phá",
"hủy",
"nên",
"người",
"bệnh",
"sẽ",
"tử",
"vong",
"vì",
"cơ",
"thể",
"suy",
"kiệt"
] |
[
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"đầu",
"tư",
"đường",
"bộ",
"trên",
"cao",
"âm ba nghìn tám trăm bảy mươi năm chấm một không bẩy áp mót phe",
"usd",
"tại",
"đại học sân khấu điện ảnh",
"đây",
"là",
"nội",
"dung",
"được",
"công",
"âm tám bẩy chấm bảy tám",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"an toàn vệ sinh",
"cii",
"gửi",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"và",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hội đồng chức danh giáo sư ngành",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"chữ thập đỏ việt nam",
"vừa",
"có",
"thông",
"báo",
"về",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"tuyến",
"đường",
"trên",
"cao",
"với",
"quy",
"mô",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"tuyến",
"âm tám ngàn một trăm hai hai chấm bảy trăm hai mươi tám mi li mét trên mét",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"điểm",
"đầu",
"của",
"dự",
"án",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đường",
"trường",
"chinh",
"quận",
"tân",
"bình",
"và",
"đi",
"qua",
"các",
"nút",
"giao",
"tại",
"vòng",
"xoay",
"lăng",
"cha",
"cả",
"cuối",
"đường",
"cộng",
"hòa",
"nút",
"giao",
"võ",
"văn",
"kiệt",
"nút",
"giao",
"quận",
"âm hai bốn phẩy năm hai",
"quận",
"mười bẩy đến mười tám",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"cii",
"với",
"quy",
"mô",
"như",
"trên",
"dự",
"án",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"âm bốn ngàn chín trăm bảy mươi nhăm chấm bẩy trăm bẩy mươi ba mon",
"đồng",
"tương",
"đương",
"hơn",
"âm bảy ba na nô mét",
"usd",
"cii",
"cũng",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"giai",
"đoạn",
"chín triệu ba trăm hai hai nghìn ba trăm sáu tư",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"âm ba ngàn ba trăm bẩy mươi lăm chấm một trăm chín hai yến",
"đồng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"lý",
"do",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"dét dét ích đê giây trừ sờ ép pờ pờ gạch chéo",
"dự",
"án",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"cii",
"cho",
"hay",
"bảy trăm năm mươi ngàn lẻ ba",
"hai mươi giờ",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"luật",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"như",
"vậy",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đã",
"được",
"luật",
"hóa",
"và",
"được",
"quy",
"định",
"rõ",
"ràng",
"minh",
"bach",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đầu",
"tư",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"thành",
"phố",
"mới",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"các",
"tuyến",
"metro",
"mà",
"chưa",
"có",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"trên",
"cao",
"vốn",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"hình",
"thức",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"tiêu",
"biểu",
"trên",
"thế",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"sau",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"tất",
"cii",
"sẽ",
"đệ",
"hai mươi hai tới mười năm",
"trình",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"để",
"tổ",
"chức",
"ba triệu hai trăm bảy mươi bẩy nghìn một trăm chín mươi sáu",
"đấu",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ppp",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cii",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"ngày năm đến ngày mười ba tháng một",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"là",
"thu",
"hút",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"khi",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"của",
"nhà",
"nước",
"còn",
"hạn",
"chế",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hơn",
"sáu trăm ba mươi ba tháng",
"đồng",
"cii",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"nước",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"bất",
"động",
"sản",
"lớn",
"tại",
"năm trăm năm tám đồng",
"mùa hè xanh",
"trong",
"đó",
"cii",
"cũng",
"chính",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"nghìn",
"tỷ",
"như",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"giai",
"đoạn",
"mười sáu đến bẩy",
"bốn trăm chín mươi tám giờ",
"đồng",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"giai",
"đoạn",
"bốn ngàn",
"bẩy trăm hai mươi hai dặm một giờ",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"đô",
"thị",
"thủ",
"thiêm",
"tám mươi bảy công",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"quốc",
"lộ",
"không bốn không sáu năm tám bốn sáu một ba tám không",
"hai trăm mười bẩy giờ",
"dự",
"án",
"cầu",
"sài",
"gòn",
"âm bốn mươi nhăm phẩy sáu",
"một trăm mười bảy oát giờ",
"trong",
"bốn giờ mười sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cho",
"biết",
"đang",
"sở",
"hữu",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"với",
"tổng",
"quy",
"mô",
"hơn",
"hai trăm mười tám áp mót phe",
"đồng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đặt",
"ra",
"công",
"ty",
"sẽ",
"nâng",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"mới",
"thêm",
"năm trăm ba mươi bẩy ê rô",
"đồng",
"cùng",
"năm",
"cii",
"ghi",
"nhận",
"tám nghìn chín trăm tám mốt chấm không ba trăm năm tư mi li lít",
"doanh",
"thu",
"giảm",
"âm sáu tám ghi ga bít",
"so",
"với",
"năm",
"liền",
"trước",
"và",
"lãi",
"trước",
"thuế",
"âm bảy nghìn ba trăm chín năm chấm bảy mươi bẩy đề xi mét",
"đồng",
"tăng",
"âm sáu nghìn bảy trăm chín mươi chấm không giờ",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"năm",
"vừa",
"qua",
"công",
"ty",
"ghi",
"nhận",
"các",
"khoản",
"lãi",
"chuyển",
"nhượng",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"và",
"thu",
"nhập",
"từ",
"quyền",
"tham",
"gia",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trong",
"khi",
"ngày mười chín đến ngày mười tháng mười",
"không",
"phát",
"sinh",
"khoản",
"lãi",
"này",
"dự",
"kiến",
"năm",
"nay",
"cii",
"sẽ",
"ghi",
"nhận",
"tám trăm ba mươi sáu đề xi mét khối",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cổ",
"đông",
"công",
"ty",
"mẹ",
"hơn",
"sáu trăm chín chín xen ti mét khối",
"đồng",
"chỉ",
"tiêu",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"hoạt",
"động",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"công",
"ty",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"phát",
"hành",
"âm tám nghìn bẩy trăm hai sáu phẩy không không bẩy không ba vòng",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"để",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"khoản",
"nợ",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"trọng",
"điểm"
] | [
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"đầu",
"tư",
"đường",
"bộ",
"trên",
"cao",
"-3875.107 atm",
"usd",
"tại",
"đại học sân khấu điện ảnh",
"đây",
"là",
"nội",
"dung",
"được",
"công",
"-87.78",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"an toàn vệ sinh",
"cii",
"gửi",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"và",
"sở",
"giao",
"dịch",
"chứng",
"khoán",
"hội đồng chức danh giáo sư ngành",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"chữ thập đỏ việt nam",
"vừa",
"có",
"thông",
"báo",
"về",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"tuyến",
"đường",
"trên",
"cao",
"với",
"quy",
"mô",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"tuyến",
"-8122.728 mm/m",
"theo",
"hình",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"điểm",
"đầu",
"của",
"dự",
"án",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đường",
"trường",
"chinh",
"quận",
"tân",
"bình",
"và",
"đi",
"qua",
"các",
"nút",
"giao",
"tại",
"vòng",
"xoay",
"lăng",
"cha",
"cả",
"cuối",
"đường",
"cộng",
"hòa",
"nút",
"giao",
"võ",
"văn",
"kiệt",
"nút",
"giao",
"quận",
"-24,52",
"quận",
"17 - 18",
"theo",
"tính",
"toán",
"của",
"cii",
"với",
"quy",
"mô",
"như",
"trên",
"dự",
"án",
"sẽ",
"có",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"khoảng",
"-4975.773 mol",
"đồng",
"tương",
"đương",
"hơn",
"-73 nm",
"usd",
"cii",
"cũng",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"giai",
"đoạn",
"9.322.364",
"với",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"-3375.192 yến",
"đồng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"lý",
"do",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"zzxdj-sfpp/",
"dự",
"án",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"cii",
"cho",
"hay",
"750.003",
"20h",
"quốc",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"luật",
"đầu",
"tư",
"theo",
"phương",
"thức",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"ppp",
"như",
"vậy",
"các",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"đầu",
"tư",
"theo",
"hình",
"thức",
"ppp",
"đã",
"được",
"luật",
"hóa",
"và",
"được",
"quy",
"định",
"rõ",
"ràng",
"minh",
"bach",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"thu",
"hút",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tham",
"gia",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"đầu",
"tư",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"thành",
"phố",
"mới",
"chỉ",
"thực",
"hiện",
"đầu",
"tư",
"các",
"tuyến",
"metro",
"mà",
"chưa",
"có",
"các",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"trên",
"cao",
"vốn",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"hình",
"thức",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"tiêu",
"biểu",
"trên",
"thế",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"ty",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"sau",
"khi",
"nghiên",
"cứu",
"hoàn",
"tất",
"cii",
"sẽ",
"đệ",
"22 - 15",
"trình",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"để",
"tổ",
"chức",
"3.277.196",
"đấu",
"thầu",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ppp",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cii",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"ngày 5 đến ngày 13 tháng 1",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"là",
"thu",
"hút",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"của",
"thành",
"phố",
"trong",
"khi",
"nguồn",
"vốn",
"ngân",
"sách",
"của",
"nhà",
"nước",
"còn",
"hạn",
"chế",
"với",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"hơn",
"633 tháng",
"đồng",
"cii",
"hiện",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"đường",
"bộ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"nước",
"và",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"bất",
"động",
"sản",
"lớn",
"tại",
"558 đồng",
"mùa hè xanh",
"trong",
"đó",
"cii",
"cũng",
"chính",
"là",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"hàng",
"loạt",
"dự",
"án",
"đường",
"bộ",
"nghìn",
"tỷ",
"như",
"dự",
"án",
"cao",
"tốc",
"trung",
"lương",
"mỹ",
"thuận",
"giai",
"đoạn",
"16 - 7",
"498 giờ",
"đồng",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"xa",
"lộ",
"hà",
"nội",
"giai",
"đoạn",
"4000",
"722 mph",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"đô",
"thị",
"thủ",
"thiêm",
"87 công",
"dự",
"án",
"mở",
"rộng",
"quốc",
"lộ",
"040658461380",
"217 giờ",
"dự",
"án",
"cầu",
"sài",
"gòn",
"-45,6",
"117 wh",
"trong",
"4h16",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cho",
"biết",
"đang",
"sở",
"hữu",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"với",
"tổng",
"quy",
"mô",
"hơn",
"218 atm",
"đồng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"đặt",
"ra",
"công",
"ty",
"sẽ",
"nâng",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"tại",
"các",
"dự",
"án",
"mới",
"thêm",
"537 euro",
"đồng",
"cùng",
"năm",
"cii",
"ghi",
"nhận",
"8981.0354 ml",
"doanh",
"thu",
"giảm",
"-68 gb",
"so",
"với",
"năm",
"liền",
"trước",
"và",
"lãi",
"trước",
"thuế",
"-7395.77 dm",
"đồng",
"tăng",
"-6790.0 giờ",
"nguyên",
"nhân",
"do",
"năm",
"vừa",
"qua",
"công",
"ty",
"ghi",
"nhận",
"các",
"khoản",
"lãi",
"chuyển",
"nhượng",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"và",
"thu",
"nhập",
"từ",
"quyền",
"tham",
"gia",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"trong",
"khi",
"ngày 19 đến ngày 10 tháng 10",
"không",
"phát",
"sinh",
"khoản",
"lãi",
"này",
"dự",
"kiến",
"năm",
"nay",
"cii",
"sẽ",
"ghi",
"nhận",
"836 dm3",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"và",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"cổ",
"đông",
"công",
"ty",
"mẹ",
"hơn",
"699 cc",
"đồng",
"chỉ",
"tiêu",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"hoạt",
"động",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"công",
"ty",
"cũng",
"dự",
"kiến",
"phát",
"hành",
"-8726,00703 vòng",
"đồng",
"trái",
"phiếu",
"để",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"khoản",
"nợ",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"trọng",
"điểm"
] |
[
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"đã",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"nhằm",
"tạm",
"dừng",
"cấp",
"mới",
"thẻ",
"xanh",
"một",
"động",
"thái",
"theo",
"ông",
"là",
"sẽ",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"việc",
"làm",
"của",
"người",
"dân",
"mỹ",
"trước",
"bảy không không trừ vê kép e quờ dét mờ đê tờ vê kép rờ dét",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"nguồn",
"afp",
"tháng sáu một nghìn ba trăm năm mươi ba",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"đã",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"nhằm",
"tạm",
"dừng",
"cấp",
"mới",
"thẻ",
"xanh",
"một",
"động",
"thái",
"theo",
"ông",
"là",
"sẽ",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"việc",
"làm",
"của",
"người",
"dân",
"mỹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bùng",
"phát",
"âm bốn mươi bảy chấm không không tám mươi lăm",
"dịch",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"trừ a xê đê gi nờ xuộc một trăm",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"phát",
"biểu",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nêu",
"rõ",
"để",
"bảo",
"vệ",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"mỹ",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"chúng",
"ta",
"tôi",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"tạm",
"dừng",
"nhập",
"cư",
"vào",
"mỹ",
"cũng",
"theo",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sắc",
"lệnh",
"này",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"những",
"người",
"thất",
"nghiệp",
"mỹ",
"ở",
"mọi",
"tầng",
"lớp",
"xã",
"hội",
"sẽ",
"được",
"nhận",
"ưu",
"tiên",
"hàng",
"đầu",
"là",
"bố",
"trí",
"việc",
"làm",
"khi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tái",
"mở",
"cửa",
"sắc",
"lệnh",
"cũng",
"bảo",
"đảm",
"các",
"nguồn",
"lực",
"y",
"tế",
"cho",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"mỹ",
"theo",
"thông",
"tin",
"trước",
"đó",
"sắc",
"lệnh",
"này",
"có",
"thời",
"hạn",
"trong",
"bốn nghìn chín mươi",
"ngày",
"và",
"sẽ",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"nhất",
"đến",
"những",
"người",
"đang",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"thẻ",
"thường",
"trú",
"hoặc",
"thẻ",
"xanh",
"ngoại",
"trừ",
"những",
"người",
"làm",
"trong",
"ngành",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"động",
"thái",
"trên",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"e o ép u gạch chéo i cờ đờ trừ một không không",
"với",
"một mi li mét",
"người",
"đã",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"thất",
"nghiệp",
"tổng",
"thống",
"trump",
"từng",
"nói",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"không",
"can",
"thiệp",
"kịp",
"thời",
"thì",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"rất",
"lâu",
"mới",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"sẽ",
"luôn",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"cao"
] | [
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"đã",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"nhằm",
"tạm",
"dừng",
"cấp",
"mới",
"thẻ",
"xanh",
"một",
"động",
"thái",
"theo",
"ông",
"là",
"sẽ",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"việc",
"làm",
"của",
"người",
"dân",
"mỹ",
"trước",
"700-weqzmđtwrz",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"nguồn",
"afp",
"tháng 6/1353",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"thông",
"báo",
"đã",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"nhập",
"cư",
"nhằm",
"tạm",
"dừng",
"cấp",
"mới",
"thẻ",
"xanh",
"một",
"động",
"thái",
"theo",
"ông",
"là",
"sẽ",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"việc",
"làm",
"của",
"người",
"dân",
"mỹ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bùng",
"phát",
"-47.0085",
"dịch",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"-acđjn/100",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"phát",
"biểu",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nêu",
"rõ",
"để",
"bảo",
"vệ",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"mỹ",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"chúng",
"ta",
"tôi",
"đã",
"ký",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"hành",
"pháp",
"tạm",
"dừng",
"nhập",
"cư",
"vào",
"mỹ",
"cũng",
"theo",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sắc",
"lệnh",
"này",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"những",
"người",
"thất",
"nghiệp",
"mỹ",
"ở",
"mọi",
"tầng",
"lớp",
"xã",
"hội",
"sẽ",
"được",
"nhận",
"ưu",
"tiên",
"hàng",
"đầu",
"là",
"bố",
"trí",
"việc",
"làm",
"khi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tái",
"mở",
"cửa",
"sắc",
"lệnh",
"cũng",
"bảo",
"đảm",
"các",
"nguồn",
"lực",
"y",
"tế",
"cho",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"mỹ",
"theo",
"thông",
"tin",
"trước",
"đó",
"sắc",
"lệnh",
"này",
"có",
"thời",
"hạn",
"trong",
"4090",
"ngày",
"và",
"sẽ",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"nhất",
"đến",
"những",
"người",
"đang",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"xin",
"thẻ",
"thường",
"trú",
"hoặc",
"thẻ",
"xanh",
"ngoại",
"trừ",
"những",
"người",
"làm",
"trong",
"ngành",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"động",
"thái",
"trên",
"được",
"tiến",
"hành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"đang",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"dịch",
"eofu/ycđ-100",
"với",
"1 mm",
"người",
"đã",
"gia",
"nhập",
"đội",
"ngũ",
"thất",
"nghiệp",
"tổng",
"thống",
"trump",
"từng",
"nói",
"nếu",
"chính",
"phủ",
"không",
"can",
"thiệp",
"kịp",
"thời",
"thì",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"rất",
"lâu",
"mới",
"có",
"thể",
"phục",
"hồi",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"sẽ",
"luôn",
"duy",
"trì",
"ở",
"mức",
"cao"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đưa",
"robot",
"có",
"khả",
"năng",
"giết",
"người",
"vào",
"quân",
"đội",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"chiến",
"đấu",
"bắt",
"chước",
"động",
"vật",
"rắn",
"và",
"côn",
"trùng",
"vào",
"ngày mười hai tới ngày hai chín tháng năm",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"bốn mốt",
"theo",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"chương",
"trình",
"mua",
"sắm",
"quốc",
"phòng",
"dapa",
"ngày hai mươi bảy tháng mười",
"quân",
"đội",
"hàn",
"sáu mốt ngang ép hắt xuộc ích nờ",
"quốc",
"sẽ",
"đưa",
"các",
"robot",
"mô",
"phỏng",
"hình",
"ảnh",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"động",
"vật",
"vào",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"trong",
"tương",
"lai",
"nếu",
"kế",
"hoạch",
"được",
"thực",
"hiện",
"ba trăm a ca",
"việc",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"bắt",
"chước",
"con",
"người",
"bò",
"sát",
"côn",
"trùng",
"và",
"sinh",
"vật",
"biển",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"bốn tháng hai",
"robot",
"sinh",
"trắc",
"học",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"chơi",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"các",
"công",
"nghệ",
"liên",
"quan",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"lớn",
"đối",
"với",
"toàn",
"bộ",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"dapa",
"park",
"jeong-eun",
"nói",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"chiến",
"đấu",
"bắt",
"chước",
"động",
"vật",
"ngày hai mươi ba",
"rắn",
"và",
"côn",
"trùng",
"vào",
"quý hai",
"ảnh",
"zuma",
"press",
"dapa",
"lưu",
"ý",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"bị",
"tụt",
"hậu",
"nhiều",
"năm",
"so",
"với",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"phỏng",
"sinh",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"âm hai ngàn ba trăm lẻ tám chấm tám bẩy năm mi li gam",
"họ",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"để",
"phát",
"triển",
"những",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"sáng",
"tạo",
"năm trăm bẩy tám mon",
"theo",
"dapa",
"họ",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"nỗ",
"lực",
"thiết",
"kế",
"robot",
"giống",
"với",
"con",
"người",
"và",
"các",
"sinh",
"vật",
"sống",
"khác",
"như",
"côn",
"trùng",
"chim",
"rắn",
"và",
"có",
"thể",
"cả",
"các",
"sinh",
"vật",
"biển",
"khác",
"hiện",
"tại",
"ưu",
"tiên",
"hàng",
"đầu",
"là",
"phát",
"triển",
"robot",
"giống",
"người",
"và",
"côn",
"trùng",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"tin",
"rằng",
"robot",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"trên",
"chiến",
"trường",
"hoặc",
"chiếm",
"phần",
"lớn",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"trong",
"tương",
"lai",
"ảnh",
"ap",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"tiên",
"tiến",
"arf",
"cho",
"biết",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"máy",
"móc",
"chứ",
"không",
"phải",
"chỉ",
"là",
"các",
"binh",
"sĩ",
"bắn",
"nhau",
"ngoài",
"chiến",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"bằng",
"robot",
"giết",
"người",
"tiên",
"tiến",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nỗi",
"lo",
"ngại",
"về",
"viễn",
"cảnh",
"con",
"người",
"bị",
"hủy",
"diệt",
"nhà",
"vật",
"lý",
"thiên",
"tài",
"stephen",
"hawking",
"tỉ",
"phú",
"elon",
"musk",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nghệ",
"khác",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"chính",
"phủ",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"vũ",
"khí",
"tự",
"động",
"có",
"khả",
"năng",
"giết",
"người"
] | [
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"đưa",
"robot",
"có",
"khả",
"năng",
"giết",
"người",
"vào",
"quân",
"đội",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"chiến",
"đấu",
"bắt",
"chước",
"động",
"vật",
"rắn",
"và",
"côn",
"trùng",
"vào",
"ngày 12 tới ngày 29 tháng 5",
"hãng",
"tin",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"hôm",
"41",
"theo",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"chương",
"trình",
"mua",
"sắm",
"quốc",
"phòng",
"dapa",
"ngày 27/10",
"quân",
"đội",
"hàn",
"61-fh/xn",
"quốc",
"sẽ",
"đưa",
"các",
"robot",
"mô",
"phỏng",
"hình",
"ảnh",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"động",
"vật",
"vào",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"trong",
"tương",
"lai",
"nếu",
"kế",
"hoạch",
"được",
"thực",
"hiện",
"300ak",
"việc",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"bắt",
"chước",
"con",
"người",
"bò",
"sát",
"côn",
"trùng",
"và",
"sinh",
"vật",
"biển",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"4/2",
"robot",
"sinh",
"trắc",
"học",
"sẽ",
"thay",
"đổi",
"cuộc",
"chơi",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"các",
"công",
"nghệ",
"liên",
"quan",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"lớn",
"đối",
"với",
"toàn",
"bộ",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"quốc",
"phòng",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"dapa",
"park",
"jeong-eun",
"nói",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"dự",
"định",
"giới",
"thiệu",
"robot",
"chiến",
"đấu",
"bắt",
"chước",
"động",
"vật",
"ngày 23",
"rắn",
"và",
"côn",
"trùng",
"vào",
"quý 2",
"ảnh",
"zuma",
"press",
"dapa",
"lưu",
"ý",
"hàn",
"quốc",
"đang",
"bị",
"tụt",
"hậu",
"nhiều",
"năm",
"so",
"với",
"mỹ",
"nhật",
"bản",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"trong",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"công",
"nghệ",
"phỏng",
"sinh",
"đồng",
"thời",
"tuyên",
"bố",
"-2308.875 mg",
"họ",
"sẽ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"để",
"phát",
"triển",
"những",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"khí",
"sáng",
"tạo",
"578 mol",
"theo",
"dapa",
"họ",
"sẽ",
"thúc",
"đẩy",
"nỗ",
"lực",
"thiết",
"kế",
"robot",
"giống",
"với",
"con",
"người",
"và",
"các",
"sinh",
"vật",
"sống",
"khác",
"như",
"côn",
"trùng",
"chim",
"rắn",
"và",
"có",
"thể",
"cả",
"các",
"sinh",
"vật",
"biển",
"khác",
"hiện",
"tại",
"ưu",
"tiên",
"hàng",
"đầu",
"là",
"phát",
"triển",
"robot",
"giống",
"người",
"và",
"côn",
"trùng",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"tin",
"rằng",
"robot",
"sẽ",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"trên",
"chiến",
"trường",
"hoặc",
"chiếm",
"phần",
"lớn",
"lực",
"lượng",
"quân",
"đội",
"trong",
"tương",
"lai",
"ảnh",
"ap",
"người",
"đứng",
"đầu",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"tiên",
"tiến",
"arf",
"cho",
"biết",
"chiến",
"tranh",
"trong",
"tương",
"lai",
"sẽ",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"máy",
"móc",
"chứ",
"không",
"phải",
"chỉ",
"là",
"các",
"binh",
"sĩ",
"bắn",
"nhau",
"ngoài",
"chiến",
"trường",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"thay",
"thế",
"con",
"người",
"bằng",
"robot",
"giết",
"người",
"tiên",
"tiến",
"đã",
"làm",
"dấy",
"lên",
"nỗi",
"lo",
"ngại",
"về",
"viễn",
"cảnh",
"con",
"người",
"bị",
"hủy",
"diệt",
"nhà",
"vật",
"lý",
"thiên",
"tài",
"stephen",
"hawking",
"tỉ",
"phú",
"elon",
"musk",
"và",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"nghệ",
"khác",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"chính",
"phủ",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"vũ",
"khí",
"tự",
"động",
"có",
"khả",
"năng",
"giết",
"người"
] |
[
"những",
"ca",
"khúc",
"kinh",
"điển",
"trong",
"phim",
"hollywood",
"giáo dục việt nam",
"dưới",
"đây",
"là",
"âm bốn ba ngàn bốn trăm chín ba phẩy ba ngàn hai trăm ba mốt",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"đã",
"trở",
"thành",
"kinh",
"điển",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"ở",
"hollywood",
"moon",
"river",
"trong",
"bộ",
"phim",
"breakfast",
"at",
"tiffani",
"ba triệu không nghìn không trăm hai mươi",
"qua",
"giọng",
"ca",
"của",
"ngôi",
"sao",
"nữ",
"huyền",
"thoại",
"audrey",
"hepburn",
"với",
"ca",
"khúc",
"này",
"hepburn",
"đã",
"tự",
"ôm",
"đàn",
"ghita",
"và",
"ngân",
"nga",
"ca",
"khúc",
"moon",
"river",
"tuy",
"chỉ",
"có",
"tiếng",
"đàn",
"ghita",
"nhưng",
"ca",
"khúc",
"vẫn",
"còn",
"ngân",
"mãi",
"sau",
"bẩy triệu chín hai ngàn tám trăm bẩy hai",
"thập",
"kỷ",
"my",
"heart",
"will",
"go",
"on",
"của",
"céline",
"dion",
"trong",
"titanic",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"yếu",
"tố",
"mang",
"lại",
"doanh",
"thu",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"cho",
"titanic",
"ba ngàn ba trăm chín tư chấm ba trăm năm mốt năm trên đồng",
"usd",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"giải",
"oscar",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"điện",
"ảnh",
"hai nghìn bốn trăm mười tám",
"giải",
"my",
"heart",
"will",
"go",
"on",
"cũng",
"trở",
"thành",
"một",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"kinh",
"điển",
"đồng",
"thời",
"trở",
"ca",
"khúc",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"với",
"hai trăm mười bốn ki lô mét",
"bản",
"mười hai giờ",
"và",
"cũng",
"giành",
"giải",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"theme",
"from",
"shaft",
"của",
"isaac",
"hayes",
"trong",
"phim",
"shaft",
"chính",
"ca",
"khúc",
"này",
"đã",
"làm",
"nên",
"lịch",
"sử",
"khi",
"đưa",
"tên",
"tuổi",
"hayes",
"trở",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"phi",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"giành",
"giải",
"oscar",
"ở",
"hạng",
"mục",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"i",
"will",
"always",
"love",
"you",
"của",
"whitney",
"houston",
"trong",
"phim",
"the",
"bodyguard",
"tuy",
"chỉ",
"là",
"một",
"ca",
"khúc",
"cover",
"lại",
"với",
"chỉ",
"âm chín bẩy chấm tám mươi ba",
"giây",
"ngắn",
"ngủi",
"nhưng",
"whitney",
"houston",
"đã",
"khiến",
"bài",
"hát",
"trở",
"thành",
"ca",
"khúc",
"kết",
"thúc",
"hay",
"nhất",
"trong",
"phim",
"over",
"the",
"rainbow",
"của",
"judy",
"garland",
"trong",
"the",
"wizard",
"of",
"oz",
"chín trăm sáu mốt nghìn năm bẩy",
"chính",
"bản",
"ballad",
"này",
"đã",
"vang",
"danh",
"tên",
"tuổi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"judy",
"garland",
"lên",
"tầm",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"đồng",
"thời",
"trở",
"thành",
"ca",
"khúc",
"bốn không không không gạch chéo một trăm",
"bất",
"hủ",
"gắn",
"liền",
"với",
"tên",
"tuổi",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đoản",
"mệnh",
"về",
"sau",
"những",
"ca",
"sĩ",
"như",
"willie",
"nelson",
"eric",
"clapton",
"hay",
"israel",
"kamakawiwo",
"đều",
"đã",
"từng",
"cover",
"lại",
"ca",
"khúc",
"này",
"streets",
"of",
"philadelphia",
"âm ba nghìn năm trăm tám mươi ba phẩy không không một trăm năm tám ra đi an",
"của",
"bruce",
"springsteen",
"trong",
"phim",
"philadelphia",
"ca",
"khúc",
"này",
"cũng",
"được",
"coi",
"như",
"bệ",
"phóng",
"hoàn",
"hảo",
"trong",
"phần",
"mở",
"đầu",
"của",
"bộ",
"phim",
"nói",
"về",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trong",
"trận",
"chiến",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"thế",
"kỷ",
"hiv-aids",
"bởi",
"lời",
"ngày hai mươi tới mồng tám tháng sáu",
"của",
"ca",
"khúc",
"thực",
"sự",
"ăn",
"khớp",
"với",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"nhân",
"vật",
"andrew",
"bảy triệu năm trăm bảy mươi chín ngàn sáu trăm linh một",
"beckett",
"tom",
"hank",
"thủ",
"vai",
"khi",
"anh",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"cái",
"chết",
"đang",
"đón",
"nhận",
"you",
"ve",
"got",
"a",
"friend",
"in",
"me",
"của",
"randy",
"newman",
"một trăm mười chín yến",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"toy",
"story",
"từng",
"âm bốn nhăm ki lô bai",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"chắc",
"chắn",
"tin",
"rằng",
"chính",
"ca",
"khúc",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"giải",
"oscar",
"cho",
"randy",
"newman",
"qua",
"bộ",
"phim",
"toy",
"story",
"của",
"hãng",
"pixar",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"ra",
"về",
"tay",
"trắng",
"nhưng",
"bài",
"hát",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"kiệt",
"tác",
"trong",
"đời",
"hoạt",
"động",
"âm",
"nhạc",
"của",
"newman",
"lose",
"yourself",
"của",
"eminem",
"trong",
"phim",
"âm ba mươi sáu chấm không không tám mươi nhăm",
"mile",
"năm mươi ba",
"một",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"rap",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"đồng",
"thời",
"vinh",
"danh",
"tên",
"tuổi",
"eminem",
"lên",
"hàng",
"rapper",
"thành",
"công",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"trong",
"hai trăm hai sáu nghìn một trăm bẩy tám",
"mile",
"eminem",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"thủ",
"vai",
"chính",
"trong",
"khi",
"lose",
"yourself",
"không",
"ai",
"khác",
"do",
"chính",
"rapper",
"này",
"sáng",
"tác",
"trong",
"quá",
"trình",
"phim",
"chưa",
"khởi",
"quay",
"ca",
"khúc",
"này",
"của",
"eminem",
"từng",
"được",
"tạp",
"chí",
"rolling",
"stones",
"vinh",
"danh",
"là",
"một",
"trong",
"chín bốn phẩy chín ba",
"ca",
"khúc",
"bất",
"hủ",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ngày mười tám",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"tại",
"mỹ",
"lose",
"yourself",
"đã",
"được",
"âm hai ngàn năm trăm bẩy sáu chấm không sáu trăm ba mươi ba oát",
"lượt",
"tải",
"về",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"năm giờ mười một phút năm ba giây",
"falling",
"slowly",
"của",
"glen",
"hansard",
"&",
"markéta",
"irglová",
"trong",
"phim",
"once",
"âm chín sáu nghìn bốn trăm hai ba phẩy sáu bốn không bảy",
"cả",
"glen",
"hansard",
"và",
"markéta",
"irglová",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"là",
"cặp",
"đôi",
"nam",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"tháng không tám tám sáu năm",
"chính",
"trong",
"phim",
"và",
"họ",
"đã",
"nên",
"đôi",
"trong",
"thời",
"gian",
"đóng",
"phim",
"circle",
"of",
"life",
"của",
"elton",
"john",
"trong",
"vua",
"sư",
"tử",
"muôn",
"loài",
"động",
"vật",
"cùng",
"tụ",
"tập",
"dưới",
"mỏm",
"đá",
"cùng",
"chào",
"đón",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"sư",
"tử",
"simba",
"thành",
"viên",
"mới",
"của",
"gia",
"tộc",
"sư",
"tử",
"với",
"người",
"đứng",
"đầu",
"là",
"vua",
"sư",
"tử",
"mufasa",
"circle",
"of",
"life",
"tuy",
"không",
"giành",
"được",
"tượng",
"vàng",
"oscar",
"khi",
"để",
"dét nờ quờ i xuộc sáu trăm linh bẩy",
"rơi",
"vào",
"tay",
"ca",
"khúc",
"can",
"you",
"feel",
"the",
"love",
"tonight",
"nhưng",
"nó",
"ngày ba tháng bẩy hai một bảy sáu",
"vẫn",
"trở",
"thành",
"một",
"tuyệt",
"phẩm",
"mà",
"hàng",
"chục",
"năm",
"sau",
"vẫn",
"làm",
"bao",
"thế",
"hệ",
"ngất",
"ngây",
"mà",
"elton",
"john",
"và",
"tim",
"rice",
"viết",
"nên",
"năm triệu hai trăm hai mươi nghìn tám trăm hai mươi sáu",
"back",
"in",
"time",
"của",
"pitbull",
"trong",
"men",
"in",
"black",
"chín mươi bảy ngàn ba trăm tám mươi hai phẩy năm nghìn năm"
] | [
"những",
"ca",
"khúc",
"kinh",
"điển",
"trong",
"phim",
"hollywood",
"giáo dục việt nam",
"dưới",
"đây",
"là",
"-43.493,3231",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"đã",
"trở",
"thành",
"kinh",
"điển",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"ở",
"hollywood",
"moon",
"river",
"trong",
"bộ",
"phim",
"breakfast",
"at",
"tiffani",
"3.000.020",
"qua",
"giọng",
"ca",
"của",
"ngôi",
"sao",
"nữ",
"huyền",
"thoại",
"audrey",
"hepburn",
"với",
"ca",
"khúc",
"này",
"hepburn",
"đã",
"tự",
"ôm",
"đàn",
"ghita",
"và",
"ngân",
"nga",
"ca",
"khúc",
"moon",
"river",
"tuy",
"chỉ",
"có",
"tiếng",
"đàn",
"ghita",
"nhưng",
"ca",
"khúc",
"vẫn",
"còn",
"ngân",
"mãi",
"sau",
"7.092.872",
"thập",
"kỷ",
"my",
"heart",
"will",
"go",
"on",
"của",
"céline",
"dion",
"trong",
"titanic",
"đây",
"cũng",
"chính",
"là",
"yếu",
"tố",
"mang",
"lại",
"doanh",
"thu",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"cho",
"titanic",
"3394.351 năm/đồng",
"usd",
"cũng",
"như",
"nhiều",
"giải",
"oscar",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"điện",
"ảnh",
"2418",
"giải",
"my",
"heart",
"will",
"go",
"on",
"cũng",
"trở",
"thành",
"một",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"kinh",
"điển",
"đồng",
"thời",
"trở",
"ca",
"khúc",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"toàn",
"cầu",
"với",
"214 km",
"bản",
"12h",
"và",
"cũng",
"giành",
"giải",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"theme",
"from",
"shaft",
"của",
"isaac",
"hayes",
"trong",
"phim",
"shaft",
"chính",
"ca",
"khúc",
"này",
"đã",
"làm",
"nên",
"lịch",
"sử",
"khi",
"đưa",
"tên",
"tuổi",
"hayes",
"trở",
"thành",
"ngôi",
"sao",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"phi",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"giành",
"giải",
"oscar",
"ở",
"hạng",
"mục",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"i",
"will",
"always",
"love",
"you",
"của",
"whitney",
"houston",
"trong",
"phim",
"the",
"bodyguard",
"tuy",
"chỉ",
"là",
"một",
"ca",
"khúc",
"cover",
"lại",
"với",
"chỉ",
"-97.83",
"giây",
"ngắn",
"ngủi",
"nhưng",
"whitney",
"houston",
"đã",
"khiến",
"bài",
"hát",
"trở",
"thành",
"ca",
"khúc",
"kết",
"thúc",
"hay",
"nhất",
"trong",
"phim",
"over",
"the",
"rainbow",
"của",
"judy",
"garland",
"trong",
"the",
"wizard",
"of",
"oz",
"961.057",
"chính",
"bản",
"ballad",
"này",
"đã",
"vang",
"danh",
"tên",
"tuổi",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"judy",
"garland",
"lên",
"tầm",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"đồng",
"thời",
"trở",
"thành",
"ca",
"khúc",
"4000/100",
"bất",
"hủ",
"gắn",
"liền",
"với",
"tên",
"tuổi",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"đoản",
"mệnh",
"về",
"sau",
"những",
"ca",
"sĩ",
"như",
"willie",
"nelson",
"eric",
"clapton",
"hay",
"israel",
"kamakawiwo",
"đều",
"đã",
"từng",
"cover",
"lại",
"ca",
"khúc",
"này",
"streets",
"of",
"philadelphia",
"-3583,00158 radian",
"của",
"bruce",
"springsteen",
"trong",
"phim",
"philadelphia",
"ca",
"khúc",
"này",
"cũng",
"được",
"coi",
"như",
"bệ",
"phóng",
"hoàn",
"hảo",
"trong",
"phần",
"mở",
"đầu",
"của",
"bộ",
"phim",
"nói",
"về",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"trong",
"trận",
"chiến",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"thế",
"kỷ",
"hiv-aids",
"bởi",
"lời",
"ngày 20 tới mồng 8 tháng 6",
"của",
"ca",
"khúc",
"thực",
"sự",
"ăn",
"khớp",
"với",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"nhân",
"vật",
"andrew",
"7.579.601",
"beckett",
"tom",
"hank",
"thủ",
"vai",
"khi",
"anh",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"cái",
"chết",
"đang",
"đón",
"nhận",
"you",
"ve",
"got",
"a",
"friend",
"in",
"me",
"của",
"randy",
"newman",
"119 yến",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"toy",
"story",
"từng",
"-45 kb",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"chắc",
"chắn",
"tin",
"rằng",
"chính",
"ca",
"khúc",
"này",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"giải",
"oscar",
"cho",
"randy",
"newman",
"qua",
"bộ",
"phim",
"toy",
"story",
"của",
"hãng",
"pixar",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"ra",
"về",
"tay",
"trắng",
"nhưng",
"bài",
"hát",
"vẫn",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"kiệt",
"tác",
"trong",
"đời",
"hoạt",
"động",
"âm",
"nhạc",
"của",
"newman",
"lose",
"yourself",
"của",
"eminem",
"trong",
"phim",
"-36.0085",
"mile",
"53",
"một",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"rap",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đoạt",
"giải",
"oscar",
"cho",
"ca",
"khúc",
"nhạc",
"phim",
"hay",
"nhất",
"đồng",
"thời",
"vinh",
"danh",
"tên",
"tuổi",
"eminem",
"lên",
"hàng",
"rapper",
"thành",
"công",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"trong",
"226.178",
"mile",
"eminem",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"thủ",
"vai",
"chính",
"trong",
"khi",
"lose",
"yourself",
"không",
"ai",
"khác",
"do",
"chính",
"rapper",
"này",
"sáng",
"tác",
"trong",
"quá",
"trình",
"phim",
"chưa",
"khởi",
"quay",
"ca",
"khúc",
"này",
"của",
"eminem",
"từng",
"được",
"tạp",
"chí",
"rolling",
"stones",
"vinh",
"danh",
"là",
"một",
"trong",
"94,93",
"ca",
"khúc",
"bất",
"hủ",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ngày 18",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"tại",
"mỹ",
"lose",
"yourself",
"đã",
"được",
"-2576.0633 w",
"lượt",
"tải",
"về",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"5:11:53",
"falling",
"slowly",
"của",
"glen",
"hansard",
"&",
"markéta",
"irglová",
"trong",
"phim",
"once",
"-96.423,6407",
"cả",
"glen",
"hansard",
"và",
"markéta",
"irglová",
"cũng",
"đồng",
"thời",
"là",
"cặp",
"đôi",
"nam",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"tháng 08/865",
"chính",
"trong",
"phim",
"và",
"họ",
"đã",
"nên",
"đôi",
"trong",
"thời",
"gian",
"đóng",
"phim",
"circle",
"of",
"life",
"của",
"elton",
"john",
"trong",
"vua",
"sư",
"tử",
"muôn",
"loài",
"động",
"vật",
"cùng",
"tụ",
"tập",
"dưới",
"mỏm",
"đá",
"cùng",
"chào",
"đón",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"sư",
"tử",
"simba",
"thành",
"viên",
"mới",
"của",
"gia",
"tộc",
"sư",
"tử",
"với",
"người",
"đứng",
"đầu",
"là",
"vua",
"sư",
"tử",
"mufasa",
"circle",
"of",
"life",
"tuy",
"không",
"giành",
"được",
"tượng",
"vàng",
"oscar",
"khi",
"để",
"znqi/607",
"rơi",
"vào",
"tay",
"ca",
"khúc",
"can",
"you",
"feel",
"the",
"love",
"tonight",
"nhưng",
"nó",
"ngày 3/7/2176",
"vẫn",
"trở",
"thành",
"một",
"tuyệt",
"phẩm",
"mà",
"hàng",
"chục",
"năm",
"sau",
"vẫn",
"làm",
"bao",
"thế",
"hệ",
"ngất",
"ngây",
"mà",
"elton",
"john",
"và",
"tim",
"rice",
"viết",
"nên",
"5.220.826",
"back",
"in",
"time",
"của",
"pitbull",
"trong",
"men",
"in",
"black",
"97.382,5500"
] |
[
"cận",
"cảnh",
"vẻ",
"đẹp",
"sang",
"trọng",
"của",
"âm sáu mươi mốt nghìn năm trăm linh sáu phẩy chín ngàn tám trăm chín ba",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"châu",
"âu",
"giáo dục việt nam",
"thiết",
"kế",
"ấn",
"tượng",
"nội",
"thất",
"sang",
"trọng",
"phục",
"vụ",
"hoàn",
"hảo",
"ba trăm năm lăm nghìn ba trăm linh ba",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"sau",
"đây",
"đang",
"là",
"những",
"căn",
"phòng",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"châu",
"âu",
"không chín sáu không bảy bảy bốn chín bảy bốn ba không",
"royal",
"villa",
"grand",
"resort",
"lagonissi",
"athens",
"hy",
"lạp",
"giá",
"mười ba tới mười bẩy",
"usd/đêm",
"với",
"diện",
"tích",
"hai trăm hai chín oát",
"nằm",
"ven",
"eo",
"biển",
"địa",
"trung",
"hải",
"phía",
"nam",
"thủ",
"đô",
"athens",
"hy",
"lạp",
"royal",
"villa",
"hiện",
"là",
"biệt",
"thự",
"cho",
"thuê",
"đắt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"royal",
"villa",
"còn",
"nổi",
"bật",
"với",
"bể",
"bơi",
"trong",
"nhà",
"bể",
"bơi",
"ngoài",
"trời",
"bãi",
"tắm",
"riêng",
"các",
"phòng",
"tắm",
"lát",
"đá",
"cẩm",
"thạch",
"cùng",
"thiết",
"bị",
"massage",
"hydro",
"và",
"nội",
"thất",
"được",
"lấp",
"đầy",
"bởi",
"những",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"rực",
"rỡ",
"bốn ngàn sáu mươi",
"royal",
"penthouse",
"suite",
"khách",
"sạn",
"president",
"wilson",
"geneva",
"thụy",
"tám trăm bẩy mươi hai mét vuông",
"sĩ",
"giá",
"bảy mươi ba phẩy sáu ba",
"usd/đêm",
"royal",
"penthouse",
"nằm",
"ngày mười lăm ngày mồng bốn tháng một",
"ở",
"tầng",
"hai triệu năm trăm hai mươi mốt nghìn bảy trăm linh sáu",
"của",
"khách",
"sạn",
"president",
"wilson",
"âm hai ngàn sáu trăm bẩy bốn chấm một bảy giây trên ga lông",
"nhìn",
"thẳng",
"ra",
"hồ",
"geneva",
"và",
"dãy",
"núi",
"alps",
"sáu trăm bẩy mốt độ ép",
"với",
"phong",
"cảnh",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"phòng",
"rộng",
"tới",
"bốn mươi lăm áp mót phe",
"gồm",
"năm mươi bốn",
"phòng",
"ngủ",
"xa",
"hoa",
"hai hai chia mười bảy",
"phòng",
"tắm",
"bể",
"bơi",
"thư",
"viện",
"bàn",
"bi-a",
"sân",
"thượng",
"riêng",
"và",
"được",
"phục",
"vụ",
"năm bẩy trăm mười sáu",
"không",
"những",
"thế",
"khách",
"hàng",
"khi",
"nghỉ",
"tại",
"đây",
"còn",
"được",
"đảm",
"bảo",
"độ",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"những",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"vô",
"cùng",
"hiện",
"đại",
"và",
"nghiêm",
"ngặt",
"có",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"theo",
"dõi",
"ngoài",
"hành",
"lang",
"tháng một",
"tường",
"bọc",
"thép",
"và",
"cửa",
"kính",
"chống",
"đạn",
"sáu triệu ba trăm sáu sáu nghìn sáu trăm sáu bốn",
"royal",
"armleder",
"suite",
"le",
"richemond",
"geneva",
"thụy",
"sĩ",
"giá",
"âm hai tám nghìn không trăm ba tám phẩy không một sáu chín ba",
"usd/đêm",
"royal",
"armleder",
"rộng",
"tới",
"sáu trăm linh bốn mi li mét",
"gồm",
"có",
"nội",
"thất",
"mosaic",
"lò",
"sưởi",
"ấm",
"cúng",
"sàn",
"gỗ",
"cửa",
"sổ",
"lắp",
"kính",
"chống",
"đạn",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"an",
"toàn",
"và",
"thoải",
"mái",
"cho",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đặt",
"chân",
"đến",
"khách",
"sạn",
"ngoài",
"ra",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"này",
"còn",
"có",
"hẳn",
"một",
"sân",
"thượng",
"rộng",
"ba nghìn năm trăm mười ba phẩy chín bốn hai tấn",
"nhìn",
"ra",
"dãy",
"núi",
"alps",
"và",
"quang",
"cảnh",
"geneva",
"thơ",
"mộng",
"cộng bốn bốn sáu tám ba hai không năm không bốn chín",
"grand",
"sultan",
"suite",
"ira",
"an",
"palace",
"kempinski",
"istanbul",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"giá",
"bảy triệu tám trăm bảy ba ngàn năm trăm lẻ bảy",
"usd/đêm",
"grand",
"sultan",
"tự",
"hào",
"là",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"căn",
"phòng",
"có",
"một nghìn",
"phòng",
"ngủ",
"một",
"đèn",
"chùm",
"pha",
"lê",
"làm",
"bằng",
"thủ",
"công",
"và",
"được",
"cung",
"cấp",
"một",
"quản",
"gia",
"phục",
"vụ",
"suốt",
"ngày hai tháng một",
"từ",
"căn",
"phòng",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"cung",
"điện",
"ira",
"an",
"tráng",
"lệ",
"giá",
"cho",
"thuê",
"phòng",
"là",
"một triệu bốn trăm ngàn năm mươi bẩy",
"usd/đêm",
"và",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"ba mươi mốt tạ",
"trong",
"mùa",
"cao",
"điểm",
"bốn ngàn",
"suite",
"cupola",
"westin",
"excelsior",
"rome",
"ý",
"giá",
"tỉ số bảy mười lăm",
"usd/đêm",
"westin",
"excelsior",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"tốt",
"nhất",
"ở",
"ý",
"và",
"suite",
"cupola",
"là",
"phòng",
"đắt",
"nhất",
"khách",
"sạn",
"suite",
"cupola",
"có",
"bể",
"bơi",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"mạch",
"nước",
"ngầm",
"phun",
"tự",
"nhiên",
"phòng",
"ngủ",
"được",
"trang",
"trí",
"rất",
"cầu",
"kỳ",
"một",
"nhà",
"bếp",
"riêng",
"và",
"một",
"phòng",
"ăn",
"đầy",
"đủ",
"tiện",
"nghi",
"có",
"sức",
"chứa",
"mồng chín và ngày ba mươi",
"khoảng",
"âm hai nghìn tám trăm chín tám phẩy không hai sáu hai sáu",
"người",
"âm bốn sáu phẩy hai bốn",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"khách",
"sạn",
"cala",
"di",
"volpe",
"costa",
"smeralda",
"ý",
"giá",
"âm hai mươi tám chấm không một ba",
"usd/đêm",
"khách",
"sạn",
"cala",
"di",
"volpe",
"ban",
"đầu",
"được",
"xây",
"dựng",
"như",
"là",
"một",
"khu",
"nghỉ",
"mát",
"tư",
"nhân",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"hoàng",
"tử",
"aga",
"khan",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"được",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"ra",
"bờ",
"biển",
"costa",
"smeralda",
"đầy",
"nắng",
"và",
"gió",
"hai nghìn ba trăm sáu sáu",
"phòng",
"tổng",
"mồng bẩy tới ngày mười nhăm tháng bốn",
"thống",
"khách",
"sạn",
"martinez",
"cannes",
"pháp",
"giá",
"hai mươi sáu",
"usd/đêm",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"trong",
"khách",
"sạn",
"martinez",
"là",
"căn",
"phòng",
"lớn",
"nhất",
"với",
"gần",
"âm một ngàn không trăm ba mươi lăm chấm không năm bốn năm mét",
"căn",
"phòng",
"được",
"trang",
"hoàng",
"rất",
"nghệ",
"thuật",
"gồm",
"có",
"phòng",
"khách",
"phòng",
"ăn",
"mười một phẩy bốn tới sáu mươi chín chấm ba",
"phòng",
"ba không không gạch ngang đắp liu lờ ca dê",
"ngủ",
"ba ngàn",
"phòng",
"tắm",
"với",
"bồn",
"tắm",
"spa",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"phòng",
"tắm",
"hơi",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"riêng",
"và",
"sân",
"thượng",
"lớn",
"nhìn",
"ra",
"vịnh",
"cannes",
"hai trăm sáu mốt nghìn hai sáu",
"ritz-carlton",
"suite",
"khách",
"sạn",
"ritz-carlton",
"mátxcơva",
"nga",
"giá",
"hai ngàn ba trăm năm năm",
"usd/đêm",
"ritz-carlton",
"được",
"coi",
"là",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"ở",
"mátxcơva",
"căn",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"khoảng",
"âm năm ngàn hai trăm lẻ năm phẩy bảy trăm sáu mươi hai xen ti mét",
"từ",
"đây",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"ngắm",
"nhìn",
"một",
"cách",
"bao",
"quát",
"nhất",
"điện",
"kremlin",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"nhà",
"thờ",
"tám nghìn ba trăm chín bốn phẩy không không ba trăm bốn mươi chín am be",
"thánh",
"basil",
"và",
"nhà",
"thờ",
"chúa",
"cứu",
"thế",
"dãy",
"phòng",
"có",
"nội",
"thất",
"kiểu",
"cổ",
"điển",
"hoàng",
"gia",
"nga",
"gồm",
"có",
"phòng",
"khách",
"rộng",
"phòng",
"ăn",
"thư",
"viện",
"đàn",
"piano",
"tuyệt",
"đẹp",
"và",
"hệ",
"thống",
"sàn",
"luôn",
"được",
"sưởi",
"ấm",
"một",
"royal",
"suite",
"four",
"seasons",
"george",
"v",
"paris",
"pháp",
"bốn trăm ba mươi mốt oát",
"giá",
"cộng năm tám hai tám bốn tám một ba năm bảy năm",
"usd/đêm",
"four",
"seasons",
"george",
"v",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"nổi",
"tiếng",
"sang",
"trọng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"khách",
"sạn",
"sáu nghìn bảy trăm mười bảy chấm không không ba mươi lăm mi li lít",
"có",
"sáu triệu không trăm bảy mốt ngàn bảy trăm tám chín",
"dãy",
"phòng",
"hoàng",
"gia",
"trong",
"phòng",
"mang",
"phong",
"cách",
"cổ",
"hành",
"lang",
"lát",
"đá",
"cẩm",
"thạch",
"phòng",
"làm",
"việc",
"riêng",
"biệt",
"phòng",
"ngủ",
"chính",
"có",
"phòng",
"tắm",
"rộng",
"rãi",
"và",
"phòng",
"massage",
"sauna",
"bẩy triệu năm trăm sáu mươi ba nghìn tám trăm ba mươi",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"mardan",
"palace",
"antalya",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"giá",
"bốn nghìn bốn",
"usd/đêm",
"khách",
"sạn",
"mardan",
"palace",
"vừa",
"khai",
"năm tám không gạch chéo đắp liu nờ pờ mờ đắp liu trừ sờ rờ",
"trương",
"được",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"lâu",
"nhưng",
"đã",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"những",
"khách",
"sạn",
"xa",
"xỉ",
"nhất",
"châu",
"âu",
"khách",
"sạn",
"được",
"xây",
"dựng",
"bởi",
"tỷ",
"phú",
"nga",
"telman",
"ismailov",
"với",
"chi",
"phí",
"lên",
"tới",
"năm trăm mười ba công",
"usd",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"phong",
"cách",
"ottoman",
"với",
"những",
"nội",
"thất",
"vô",
"cùng",
"sang",
"trọng",
"không",
"những",
"thế",
"phòng",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"e ca e đắp liu mờ gạch ngang năm trăm lẻ ba",
"những",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"cùng",
"với",
"các",
"dịch",
"vụ",
"ngày hai nhăm tới mùng chín tháng chín"
] | [
"cận",
"cảnh",
"vẻ",
"đẹp",
"sang",
"trọng",
"của",
"-61.506,9893",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"châu",
"âu",
"giáo dục việt nam",
"thiết",
"kế",
"ấn",
"tượng",
"nội",
"thất",
"sang",
"trọng",
"phục",
"vụ",
"hoàn",
"hảo",
"355.303",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"sau",
"đây",
"đang",
"là",
"những",
"căn",
"phòng",
"đắt",
"đỏ",
"nhất",
"châu",
"âu",
"096077497430",
"royal",
"villa",
"grand",
"resort",
"lagonissi",
"athens",
"hy",
"lạp",
"giá",
"13 - 17",
"usd/đêm",
"với",
"diện",
"tích",
"229 w",
"nằm",
"ven",
"eo",
"biển",
"địa",
"trung",
"hải",
"phía",
"nam",
"thủ",
"đô",
"athens",
"hy",
"lạp",
"royal",
"villa",
"hiện",
"là",
"biệt",
"thự",
"cho",
"thuê",
"đắt",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ngoài",
"ra",
"royal",
"villa",
"còn",
"nổi",
"bật",
"với",
"bể",
"bơi",
"trong",
"nhà",
"bể",
"bơi",
"ngoài",
"trời",
"bãi",
"tắm",
"riêng",
"các",
"phòng",
"tắm",
"lát",
"đá",
"cẩm",
"thạch",
"cùng",
"thiết",
"bị",
"massage",
"hydro",
"và",
"nội",
"thất",
"được",
"lấp",
"đầy",
"bởi",
"những",
"tác",
"phẩm",
"nghệ",
"thuật",
"rực",
"rỡ",
"4060",
"royal",
"penthouse",
"suite",
"khách",
"sạn",
"president",
"wilson",
"geneva",
"thụy",
"872 m2",
"sĩ",
"giá",
"73,63",
"usd/đêm",
"royal",
"penthouse",
"nằm",
"ngày 15 ngày mồng 4 tháng 1",
"ở",
"tầng",
"2.521.706",
"của",
"khách",
"sạn",
"president",
"wilson",
"-2674.17 s/gallon",
"nhìn",
"thẳng",
"ra",
"hồ",
"geneva",
"và",
"dãy",
"núi",
"alps",
"671 of",
"với",
"phong",
"cảnh",
"vô",
"cùng",
"quyến",
"rũ",
"phòng",
"rộng",
"tới",
"45 atm",
"gồm",
"54",
"phòng",
"ngủ",
"xa",
"hoa",
"22 / 17",
"phòng",
"tắm",
"bể",
"bơi",
"thư",
"viện",
"bàn",
"bi-a",
"sân",
"thượng",
"riêng",
"và",
"được",
"phục",
"vụ",
"năm 716",
"không",
"những",
"thế",
"khách",
"hàng",
"khi",
"nghỉ",
"tại",
"đây",
"còn",
"được",
"đảm",
"bảo",
"độ",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"với",
"những",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"vệ",
"vô",
"cùng",
"hiện",
"đại",
"và",
"nghiêm",
"ngặt",
"có",
"trung",
"tâm",
"an",
"ninh",
"theo",
"dõi",
"ngoài",
"hành",
"lang",
"tháng 1",
"tường",
"bọc",
"thép",
"và",
"cửa",
"kính",
"chống",
"đạn",
"6.366.664",
"royal",
"armleder",
"suite",
"le",
"richemond",
"geneva",
"thụy",
"sĩ",
"giá",
"-28.038,01693",
"usd/đêm",
"royal",
"armleder",
"rộng",
"tới",
"604 mm",
"gồm",
"có",
"nội",
"thất",
"mosaic",
"lò",
"sưởi",
"ấm",
"cúng",
"sàn",
"gỗ",
"cửa",
"sổ",
"lắp",
"kính",
"chống",
"đạn",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"an",
"toàn",
"và",
"thoải",
"mái",
"cho",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đặt",
"chân",
"đến",
"khách",
"sạn",
"ngoài",
"ra",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"này",
"còn",
"có",
"hẳn",
"một",
"sân",
"thượng",
"rộng",
"3513,942 tấn",
"nhìn",
"ra",
"dãy",
"núi",
"alps",
"và",
"quang",
"cảnh",
"geneva",
"thơ",
"mộng",
"+44683205049",
"grand",
"sultan",
"suite",
"ira",
"an",
"palace",
"kempinski",
"istanbul",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"giá",
"7.873.507",
"usd/đêm",
"grand",
"sultan",
"tự",
"hào",
"là",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"căn",
"phòng",
"có",
"1000",
"phòng",
"ngủ",
"một",
"đèn",
"chùm",
"pha",
"lê",
"làm",
"bằng",
"thủ",
"công",
"và",
"được",
"cung",
"cấp",
"một",
"quản",
"gia",
"phục",
"vụ",
"suốt",
"ngày 2/1",
"từ",
"căn",
"phòng",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"cung",
"điện",
"ira",
"an",
"tráng",
"lệ",
"giá",
"cho",
"thuê",
"phòng",
"là",
"1.400.057",
"usd/đêm",
"và",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"31 tạ",
"trong",
"mùa",
"cao",
"điểm",
"4000",
"suite",
"cupola",
"westin",
"excelsior",
"rome",
"ý",
"giá",
"tỉ số 7 - 15",
"usd/đêm",
"westin",
"excelsior",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"tốt",
"nhất",
"ở",
"ý",
"và",
"suite",
"cupola",
"là",
"phòng",
"đắt",
"nhất",
"khách",
"sạn",
"suite",
"cupola",
"có",
"bể",
"bơi",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"mạch",
"nước",
"ngầm",
"phun",
"tự",
"nhiên",
"phòng",
"ngủ",
"được",
"trang",
"trí",
"rất",
"cầu",
"kỳ",
"một",
"nhà",
"bếp",
"riêng",
"và",
"một",
"phòng",
"ăn",
"đầy",
"đủ",
"tiện",
"nghi",
"có",
"sức",
"chứa",
"mồng 9 và ngày 30",
"khoảng",
"-2898,02626",
"người",
"-46,24",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"khách",
"sạn",
"cala",
"di",
"volpe",
"costa",
"smeralda",
"ý",
"giá",
"-28.013",
"usd/đêm",
"khách",
"sạn",
"cala",
"di",
"volpe",
"ban",
"đầu",
"được",
"xây",
"dựng",
"như",
"là",
"một",
"khu",
"nghỉ",
"mát",
"tư",
"nhân",
"dành",
"cho",
"gia",
"đình",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"hoàng",
"tử",
"aga",
"khan",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"được",
"xây",
"dựng",
"hướng",
"ra",
"bờ",
"biển",
"costa",
"smeralda",
"đầy",
"nắng",
"và",
"gió",
"2366",
"phòng",
"tổng",
"mồng 7 tới ngày 15 tháng 4",
"thống",
"khách",
"sạn",
"martinez",
"cannes",
"pháp",
"giá",
"26",
"usd/đêm",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"trong",
"khách",
"sạn",
"martinez",
"là",
"căn",
"phòng",
"lớn",
"nhất",
"với",
"gần",
"-1035.0545 m",
"căn",
"phòng",
"được",
"trang",
"hoàng",
"rất",
"nghệ",
"thuật",
"gồm",
"có",
"phòng",
"khách",
"phòng",
"ăn",
"11,4 - 69.3",
"phòng",
"300-wlkd",
"ngủ",
"3000",
"phòng",
"tắm",
"với",
"bồn",
"tắm",
"spa",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"phòng",
"tắm",
"hơi",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"riêng",
"và",
"sân",
"thượng",
"lớn",
"nhìn",
"ra",
"vịnh",
"cannes",
"261.026",
"ritz-carlton",
"suite",
"khách",
"sạn",
"ritz-carlton",
"mátxcơva",
"nga",
"giá",
"2355",
"usd/đêm",
"ritz-carlton",
"được",
"coi",
"là",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"đắt",
"nhất",
"ở",
"mátxcơva",
"căn",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"rộng",
"khoảng",
"-5205,762 cm",
"từ",
"đây",
"du",
"khách",
"có",
"thể",
"ngắm",
"nhìn",
"một",
"cách",
"bao",
"quát",
"nhất",
"điện",
"kremlin",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"nhà",
"thờ",
"8394,00349 ampe",
"thánh",
"basil",
"và",
"nhà",
"thờ",
"chúa",
"cứu",
"thế",
"dãy",
"phòng",
"có",
"nội",
"thất",
"kiểu",
"cổ",
"điển",
"hoàng",
"gia",
"nga",
"gồm",
"có",
"phòng",
"khách",
"rộng",
"phòng",
"ăn",
"thư",
"viện",
"đàn",
"piano",
"tuyệt",
"đẹp",
"và",
"hệ",
"thống",
"sàn",
"luôn",
"được",
"sưởi",
"ấm",
"1",
"royal",
"suite",
"four",
"seasons",
"george",
"v",
"paris",
"pháp",
"431 w",
"giá",
"+58284813575",
"usd/đêm",
"four",
"seasons",
"george",
"v",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khách",
"sạn",
"nổi",
"tiếng",
"sang",
"trọng",
"nhất",
"thế",
"giới",
"khách",
"sạn",
"6717.0035 ml",
"có",
"6.071.789",
"dãy",
"phòng",
"hoàng",
"gia",
"trong",
"phòng",
"mang",
"phong",
"cách",
"cổ",
"hành",
"lang",
"lát",
"đá",
"cẩm",
"thạch",
"phòng",
"làm",
"việc",
"riêng",
"biệt",
"phòng",
"ngủ",
"chính",
"có",
"phòng",
"tắm",
"rộng",
"rãi",
"và",
"phòng",
"massage",
"sauna",
"7.563.830",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"mardan",
"palace",
"antalya",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"giá",
"4400",
"usd/đêm",
"khách",
"sạn",
"mardan",
"palace",
"vừa",
"khai",
"580/wnpmw-sr",
"trương",
"được",
"một",
"thời",
"gian",
"không",
"lâu",
"nhưng",
"đã",
"lọt",
"vào",
"danh",
"sách",
"những",
"khách",
"sạn",
"xa",
"xỉ",
"nhất",
"châu",
"âu",
"khách",
"sạn",
"được",
"xây",
"dựng",
"bởi",
"tỷ",
"phú",
"nga",
"telman",
"ismailov",
"với",
"chi",
"phí",
"lên",
"tới",
"513 công",
"usd",
"phòng",
"tổng",
"thống",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"phong",
"cách",
"ottoman",
"với",
"những",
"nội",
"thất",
"vô",
"cùng",
"sang",
"trọng",
"không",
"những",
"thế",
"phòng",
"còn",
"được",
"trang",
"bị",
"ekewm-503",
"những",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"cùng",
"với",
"các",
"dịch",
"vụ",
"ngày 25 tới mùng 9 tháng 9"
] |
[
"một",
"quan",
"chức",
"tư",
"pháp",
"cấp",
"cao",
"của",
"mỹ",
"hôm",
"tháng hai năm sáu trăm ba tư",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"giúp",
"triều",
"tiên",
"rửa",
"tiền",
"từ",
"các",
"vụ",
"trộm",
"mạng",
"nhằm",
"gây",
"quỹ",
"trước",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"quốc",
"tế",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"washington",
"do",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"tổ",
"chức",
"john",
"demers",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"có",
"khả",
"năng",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"môn",
"về",
"không",
"gian",
"mạng",
"có",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"thông",
"qua",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"việc",
"chia",
"sẻ",
"chuyên",
"môn",
"và",
"đào",
"tạo",
"về",
"không",
"gian",
"mạng",
"cho",
"triều",
"tiên",
"john",
"demers",
"cho",
"hay",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"demers",
"hai mươi mốt trên ba mươi",
"ảnh",
"bloomberg",
"theo",
"john",
"demers",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"vi",
"phạm",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"mười bảy tháng bốn",
"phạt",
"quốc",
"tế",
"áp",
"đặt",
"lên",
"triều",
"tiên",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"ngày mười tám tới ngày mười một tháng chín",
"và",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"bao",
"gồm",
"các",
"cá",
"nhân",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"tuy",
"nhiên",
"ba trăm tám bốn mi li mét vuông",
"ông",
"john",
"demers",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"đang",
"cân",
"bằng",
"trong",
"quan",
"hệ",
"với",
"triều",
"tiên",
"vì",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"một",
"triều",
"tiên",
"quá",
"hung",
"hăng",
"một",
"ám",
"chỉ",
"việc",
"bắc",
"kinh",
"tuyên",
"bố",
"phản",
"đối",
"các",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"và",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hồi",
"ngày mười bảy tháng hai",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"mỹ",
"buộc",
"tội",
"hai",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"giúp",
"triều",
"tiên",
"rửa",
"hơn",
"tám nghìn sáu trăm ba mươi phẩy hai tám năm ki lo oát",
"usd",
"tiền",
"điện",
"tử",
"và",
"nêu",
"chi",
"tiết",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"sử",
"dụng",
"tin",
"tặc",
"để",
"lách",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"phản",
"ứng",
"trước",
"bình",
"luận",
"của",
"hiệu số chín hai mươi ba",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"washington",
"cho",
"biết",
"bắc",
"kinh",
"luôn",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"triều",
"tiên",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"luôn",
"đề",
"cao",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"mạng",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"và",
"đấu",
"tranh",
"với",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tấn",
"công",
"mạng",
"và",
"tội",
"phạm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"washington",
"cho",
"hay",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"cho",
"biết",
"năm",
"ngoái",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thu",
"về",
"khoảng",
"âm bẩy nghìn ba trăm hai tám phẩy không một trăm năm sáu ki lô mét",
"usd",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"mạng",
"ngày",
"càng",
"rộng",
"rãi",
"và",
"ngày",
"càng",
"tinh",
"vi",
"để",
"ăn",
"cắp",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"tiền",
"điện",
"tử",
"mỹ",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"trung",
"quốc",
"từ",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"đại",
"dịch",
"bốn không không ba không không không chéo e gạch ngang",
"cho",
"đến",
"các",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"gây",
"hấn",
"của",
"trung",
"quốc",
"đối",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng"
] | [
"một",
"quan",
"chức",
"tư",
"pháp",
"cấp",
"cao",
"của",
"mỹ",
"hôm",
"tháng 2/634",
"cáo",
"buộc",
"trung",
"quốc",
"giúp",
"triều",
"tiên",
"rửa",
"tiền",
"từ",
"các",
"vụ",
"trộm",
"mạng",
"nhằm",
"gây",
"quỹ",
"trước",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"quốc",
"tế",
"tại",
"một",
"sự",
"kiện",
"ở",
"washington",
"do",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"chiến",
"lược",
"và",
"quốc",
"tế",
"tổ",
"chức",
"john",
"demers",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"có",
"khả",
"năng",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"đào",
"tạo",
"chuyên",
"môn",
"về",
"không",
"gian",
"mạng",
"có",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"thông",
"qua",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"mạng",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"việc",
"chia",
"sẻ",
"chuyên",
"môn",
"và",
"đào",
"tạo",
"về",
"không",
"gian",
"mạng",
"cho",
"triều",
"tiên",
"john",
"demers",
"cho",
"hay",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"john",
"demers",
"21 / 30",
"ảnh",
"bloomberg",
"theo",
"john",
"demers",
"những",
"người",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"vi",
"phạm",
"các",
"lệnh",
"trừng",
"17/4",
"phạt",
"quốc",
"tế",
"áp",
"đặt",
"lên",
"triều",
"tiên",
"về",
"các",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"ngày 18 tới ngày 11 tháng 9",
"và",
"tên",
"lửa",
"của",
"nước",
"này",
"bao",
"gồm",
"các",
"cá",
"nhân",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"tuy",
"nhiên",
"384 mm2",
"ông",
"john",
"demers",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"đang",
"cân",
"bằng",
"trong",
"quan",
"hệ",
"với",
"triều",
"tiên",
"vì",
"bắc",
"kinh",
"không",
"muốn",
"một",
"triều",
"tiên",
"quá",
"hung",
"hăng",
"một",
"ám",
"chỉ",
"việc",
"bắc",
"kinh",
"tuyên",
"bố",
"phản",
"đối",
"các",
"chương",
"trình",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"và",
"tên",
"lửa",
"của",
"triều",
"tiên",
"hồi",
"ngày 17/2",
"bộ",
"tư",
"pháp",
"mỹ",
"buộc",
"tội",
"hai",
"công",
"dân",
"trung",
"quốc",
"giúp",
"triều",
"tiên",
"rửa",
"hơn",
"8630,285 kw",
"usd",
"tiền",
"điện",
"tử",
"và",
"nêu",
"chi",
"tiết",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"sử",
"dụng",
"tin",
"tặc",
"để",
"lách",
"lệnh",
"trừng",
"phạt",
"phản",
"ứng",
"trước",
"bình",
"luận",
"của",
"hiệu số 9 - 23",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"chưởng",
"lý",
"về",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"mỹ",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"washington",
"cho",
"biết",
"bắc",
"kinh",
"luôn",
"thực",
"hiện",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"triều",
"tiên",
"chính",
"phủ",
"trung",
"quốc",
"luôn",
"đề",
"cao",
"việc",
"bảo",
"vệ",
"đối",
"với",
"an",
"ninh",
"mạng",
"kiên",
"quyết",
"phản",
"đối",
"và",
"đấu",
"tranh",
"với",
"mọi",
"hình",
"thức",
"tấn",
"công",
"mạng",
"và",
"tội",
"phạm",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"trung",
"quốc",
"tại",
"washington",
"cho",
"hay",
"các",
"chuyên",
"gia",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"thi",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"cho",
"biết",
"năm",
"ngoái",
"triều",
"tiên",
"đã",
"thu",
"về",
"khoảng",
"-7328,0156 km",
"usd",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"mạng",
"ngày",
"càng",
"rộng",
"rãi",
"và",
"ngày",
"càng",
"tinh",
"vi",
"để",
"ăn",
"cắp",
"từ",
"các",
"ngân",
"hàng",
"và",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"tiền",
"điện",
"tử",
"mỹ",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"trung",
"quốc",
"từ",
"vấn",
"đề",
"thương",
"mại",
"đại",
"dịch",
"4003000/e-",
"cho",
"đến",
"các",
"hành",
"động",
"khiêu",
"khích",
"gây",
"hấn",
"của",
"trung",
"quốc",
"đối",
"với",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng"
] |
[
"luật",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày mười hai",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"không",
"được",
"làm",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ở",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"chiếu",
"theo",
"quy",
"định",
"này",
"ông",
"võ",
"quốc",
"thắng",
"thường",
"được",
"gọi",
"bầu",
"thắng",
"phải",
"chọn",
"hai triệu năm trăm sáu mươi mốt ngàn không trăm năm mươi tư",
"trong",
"hai triệu ba trăm hai mốt nghìn hai trăm ba mươi",
"vị",
"trí",
"hoặc",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"hoặc",
"là",
"chủ",
"tịch",
"sáu trăm bảy tám niu tơn",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"đồng",
"tâm",
"group",
"tôi",
"rất",
"vui",
"vì",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"được",
"làm",
"việc",
"được",
"đóng",
"góp",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kienlongbank",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"đã",
"xác",
"định",
"con",
"người",
"là",
"nhân",
"tố",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hoạt",
"động",
"tín",
"dụng",
"vì",
"vậy",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"qua",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"thống",
"nhất",
"đề",
"cao",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"văn",
"hóa",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"đào",
"tạo",
"con",
"người",
"mờ i ngang bốn mươi",
"từ",
"quản",
"lý",
"cấp",
"cao",
"đến",
"nhân",
"viên",
"cộng",
"tác",
"viên",
"đều",
"thấm",
"nhuần",
"cách",
"hành",
"xử",
"văn",
"hóa",
"của",
"kienlongbank",
"là",
"dùng",
"văn",
"hóa",
"thay",
"mùng năm ngày mười một tháng năm",
"vì",
"quyền",
"lực",
"để",
"điều",
"hành",
"trong",
"vòng",
"chín bẩy chấm không không tám bảy",
"năm",
"kienlongbank",
"đã",
"tổ",
"chức",
"âm tám sáu phẩy năm mươi ba",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"cho",
"hơn",
"tám triệu sáu trăm ngàn mười sáu",
"lượt",
"học",
"âm sáu mươi ba tấn",
"viên",
"đa",
"số",
"cán",
"bộ",
"quản",
"một giờ",
"lý",
"của",
"kienlongbank",
"trong",
"hệ",
"thống",
"được",
"bồi",
"dưỡng",
"đào",
"tạo",
"từ",
"lực",
"lượng",
"kế",
"thừa",
"nội",
"bộ",
"các",
"em",
"trưởng",
"thành",
"cũng",
"chính",
"là",
"thước",
"đo",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kienlongbank",
"với",
"nền",
"tảng",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"được",
"giới",
"thiệu",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"hai mươi sáu nghìn ba trăm năm mươi",
"vòng hai mươi năm mười bốn",
"là",
"những",
"anh",
"chị",
"có",
"trình",
"độ",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"nhiều",
"năm",
"trong",
"ngành",
"nhiệt",
"huyết",
"và",
"một",
"đội",
"ngũ",
"lãnh",
"đạo",
"giỏi",
"có",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"triển",
"vọng",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"kienlongbank",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"có",
"thể",
"an",
"tâm",
"không",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tập",
"trung",
"thời",
"gian",
"và",
"sức",
"lực",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"của",
"đồng",
"tâm",
"group",
"nhìn",
"lại",
"một",
"nhiệm",
"kỳ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"kienlongbank",
"ông",
"hài",
"lòng",
"với",
"điều",
"gì",
"trong",
"không tám tám sáu một hai chín sáu hai một chín",
"năm",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"kienlongbank",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"vị",
"thế",
"vững",
"chắc",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam",
"gặt",
"hái",
"được",
"những",
"thành",
"tựu",
"nhất",
"định",
"tạo",
"được",
"niềm",
"tin",
"với",
"khách",
"chín trăm tám mươi xoẹt rờ i hát",
"hàng",
"đối",
"tác",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"tôi",
"đã",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"mục",
"tiêu",
"trung",
"dài",
"hạn",
"của",
"kienlongbank",
"là",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam",
"kienlongbank",
"đã",
"không",
"ngừng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hệ",
"thống",
"thường",
"xuyên",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"lõi",
"corebanking",
"và",
"công",
"nghệ",
"ngân",
"hàng",
"trụ",
"sở",
"giao",
"dịch",
"và",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"được",
"đầu",
"tư",
"không",
"ngừng",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"mười tám giờ",
"đến",
"nay",
"kienlongbank",
"đã",
"đưa",
"vào",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"mới",
"hiện",
"đại",
"như",
"thẻ",
"atm",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"quốc",
"tế",
"visa",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"mobile",
"banking",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"thanh",
"toán",
"trực",
"tuyến",
"và",
"hiện",
"đang",
"triển",
"khai",
"phát",
"hành",
"thẻ",
"thanh",
"toán",
"quốc",
"tế",
"jcb",
"đặc",
"biệt",
"vào",
"mười bốn giờ ba tư",
"kienlongbank",
"chính",
"thức",
"đưa",
"cổ",
"phiếu",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"upcom",
"với",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"klb",
"nhằm",
"tạo",
"sự",
"thuận",
"lợi",
"trong",
"giao",
"dịch",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"cổ",
"đông",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"rõ",
"ràng",
"phù",
"hợp",
"đã",
"giúp",
"kienlongbank",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trưởng",
"ổn",
"định",
"và",
"bền",
"vững",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"bình",
"quân",
"gần",
"năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy phẩy bảy bốn bốn mẫu",
"năm",
"nợ",
"xấu",
"được",
"kiểm",
"soát",
"mười bẩy giờ",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"giảm",
"dần",
"qua",
"từng",
"năm",
"mạng",
"lưới",
"hoạt",
"động",
"từ",
"hai trăm năm mốt nghìn ba trăm hai ba",
"đơn",
"vị",
"ngày ba mươi và ngày hai sáu tháng tám",
"đã",
"tăng",
"lên",
"sáu trăm sáu mươi ba nghìn một trăm chín mươi sáu",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày mười tháng hai năm hai bốn hai không",
"tổng",
"tài",
"sản",
"tăng",
"bảy triệu ba trăm năm mươi ngàn năm",
"lần",
"so",
"với",
"ngày mười sáu",
"từ",
"âm tám ngàn một trăm bốn mốt chấm bẩy trăm chín mươi bảy mê ga oát giờ",
"đồng",
"lên",
"hai trăm mười ba sào trên bao",
"đồng",
"huy",
"động",
"vốn",
"thị",
"trường",
"ba mươi ngàn hai trăm ba bảy",
"tăng",
"tám trăm chín mươi nhăm nghìn chín trăm tám mươi",
"lần",
"so",
"với",
"ngày ba mươi hai mươi tám",
"từ",
"ba trăm chín mươi lăm mi li lít",
"đồng",
"lên",
"một trăm mười bẩy mon trên ghi ga bít",
"đồng",
"dư",
"nợ",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"năm ba chấm năm",
"lần",
"so",
"với",
"ba giờ",
"từ",
"bẩy trăm bẩy lăm xen ti mét vuông",
"đồng",
"lên",
"âm bẩy ngàn hai trăm bốn năm phẩy không bốn một chín đề xi mét khối",
"đồng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"xấu",
"từ",
"ba ngàn bốn trăm hai mươi chấm sáu bảy ba mi li mét vuông",
"mười tám giờ hai mươi phút mười tám giây",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"ba nghìn bốn trăm hai chín phẩy ba bẩy một gam",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngang mờ xuộc sáu không hai",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"tài",
"sản",
"kienlongbank",
"đạt",
"âm tám ngàn tám trăm linh một chấm không không hai hai chín mon",
"đồng",
"tăng",
"năm ngàn ba trăm năm mươi lăm chấm không một trăm hai mươi tám mét",
"so",
"với",
"sáu ba chấm không không bốn đến chín mươi bốn phẩy năm",
"huy",
"động",
"vốn",
"đạt",
"ba trăm tám mươi sáu đồng",
"đồng",
"tăng",
"sáu trăm linh bẩy đi ốp",
"so",
"với",
"bốn mươi chín",
"dư",
"nợ",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"tám giờ hai chín phút sáu giây",
"đạt",
"ba nghìn bốn trăm bốn mươi bẩy chấm bốn bảy một ao",
"đồng",
"tăng",
"tám trăm bẩy sáu ki lô mét khối",
"so",
"với",
"bốn nghìn",
"lợi",
"nhuận",
"đạt",
"âm ba ngàn sáu trăm lẻ hai chấm sáu bẩy bốn xen ti mét khối",
"đồng",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"kienlongbank",
"có",
"vẻ",
"khá",
"thận",
"trọng",
"kienlongbank",
"không",
"phải",
"là",
"ngân",
"hàng",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhưng",
"với",
"lợi",
"thế",
"am",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"và",
"hiểu",
"rõ",
"khách",
"hàng",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chọn",
"hướng",
"đi",
"riêng",
"tập",
"trung",
"tiềm",
"lực",
"vào",
"phân",
"khúc",
"bán",
"lẻ",
"và",
"khu",
"vực",
"nông",
"thôn",
"hai ba tháng mười hai hai ngàn tám trăm lẻ chín",
"chúng",
"tôi",
"mở",
"mới",
"tám ba phẩy không không đến hai mươi hai chấm không không tám",
"chi",
"nhánh",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"đúng",
"lợi",
"thế",
"đúng",
"định",
"hướng",
"hoạt",
"động",
"của",
"kienlongbank",
"và",
"một nghìn một trăm sáu hai",
"đơn",
"vị",
"này",
"đều",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"mới",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"giúp",
"nông",
"dân",
"tại",
"các",
"xã",
"cách",
"xa",
"trung",
"tâm",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"được",
"nguồn",
"ngày hai mươi ba tháng chín chín trăm sáu mốt",
"vốn",
"vay",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"và",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"từ",
"những",
"thành",
"công",
"đó",
"kienlongbank",
"đã",
"và",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"mở",
"rộng",
"mạng",
"lưới",
"trong",
"năm",
"nay",
"kienlongbank",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cấp",
"phép",
"thành",
"lập",
"mới",
"một ngàn không trăm năm mươi sáu",
"chi",
"nhánh",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"nâng",
"tổng",
"số",
"lên",
"ba trăm hai mươi bốn ngàn không trăm sáu mươi năm",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"trên",
"cả",
"nước",
"với",
"phương",
"châm",
"hoạt",
"động",
"sẵn",
"lòng",
"chia",
"sẻ",
"kienlongbank",
"luôn",
"đồng",
"hành",
"tư",
"vấn",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"những",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"những",
"giải",
"pháp",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"với",
"khách",
"hàng",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"miễn",
"giảm",
"lãi",
"vay",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"tại",
"địa",
"phương",
"góp",
"phần",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"được",
"sự",
"đánh",
"giá",
"cao",
"của",
"các",
"cấp",
"lãnh",
"đạo",
"chính",
"quyền",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"và",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"kienlongbank",
"đã",
"có",
"những",
"tăng",
"trưởng",
"hợp",
"lý",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"tiếp",
"tục",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"lòng",
"khách",
"ba không không gạch ngang hai không một không chéo quờ",
"hàng",
"cả",
"nước",
"các",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"hai chín chia ba",
"của",
"kienlongbank",
"luôn",
"ở",
"mức",
"an",
"toàn",
"văn",
"bản",
"quy",
"định",
"nội",
"bộ",
"tương",
"đối",
"đầy",
"đủ",
"bám",
"sát",
"phương",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn chín trăm sáu mươi lăm",
"bốn lăm phẩy bảy tới tám mươi phẩy không không sáu",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"khi",
"không",
"ít",
"người",
"đã",
"chọn",
"ở",
"lại",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"thôi",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"lại",
"quyết",
"định",
"giữ",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"đồng",
"tâm",
"group",
"đây",
"là",
"ngành",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"của",
"gia",
"đình",
"mà",
"ba",
"tôi",
"ông",
"võ",
"thành",
"lân",
"là",
"người",
"đã",
"đặt",
"viên",
"gạch",
"đầu",
"tiên",
"người",
"sáng",
"lập",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"tâm",
"từ",
"mười hai tháng mười",
"từ",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"gạch",
"bông",
"nhỏ",
"lẻ",
"của",
"gia",
"đình",
"đến",
"nay",
"đồng",
"tâm",
"đã",
"có",
"hai nghìn",
"nhà",
"máy",
"với",
"hơn",
"tám triệu",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"hoạt",
"động",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"ngoài",
"sản",
"phẩm",
"gạch",
"ốp",
"lát",
"đồng",
"tâm",
"liên",
"tục",
"mở",
"rộng",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"như",
"ngói",
"màu",
"sơn",
"bột",
"trét",
"keo",
"năm trăm lờ gi đê lờ",
"dán",
"gạch",
"cửa",
"sứ",
"vệ",
"sinh",
"bê",
"tông",
"tươi",
"cống",
"cọc",
"bao",
"bì",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dịch",
"vụ",
"logistic",
"u nờ i i ngang e o ích chéo",
"cảng",
"biển",
"ngày mười hai và ngày mười tám",
"vừa",
"qua",
"đồng",
"tâm",
"khánh",
"thành",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"cọc",
"bê",
"tông",
"ly",
"tâm",
"tại",
"bến",
"lức",
"long",
"an",
"được",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"từ",
"tháng một hai năm một một",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"bốn nghìn",
"hơn",
"tám nghìn bảy trăm tám chín phẩy năm trăm bẩy chín đề xi mét",
"đồng",
"có",
"công",
"suất",
"âm tám ngàn sáu bảy phẩy bốn hai không vòng",
"mét",
"dài",
"trên",
"năm",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"vào",
"cuối",
"tháng bốn tám trăm năm mươi sáu",
"đồng",
"tâm",
"tiến",
"hành",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"một nghìn",
"mở",
"rộng",
"nhà",
"máy",
"nâng",
"công",
"suất",
"hàng",
"năm",
"lên",
"hơn",
"ba nghìn bốn trăm chín mươi phẩy không không chín trăm sáu mươi tám đi ốp",
"mét",
"dài",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"kịp",
"thời",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"trong",
"và",
"ngoài",
"tỉnh",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"đồng",
"tâm",
"đã",
"liên",
"tục",
"gặt",
"hái",
"nhiều",
"thành",
"công",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"tăng",
"đều",
"qua",
"các",
"năm",
"tháng bảy",
"đạt",
"âm bốn trăm tám mươi phẩy ba trăm bốn tám ao",
"đồng",
"ngày bốn ngày hai mươi ba tháng mười",
"đạt",
"bảy trăm bốn tư ao",
"đồng",
"tháng năm hai hai không",
"đạt",
"ba trăm năm tám am be",
"đồng",
"mười lăm giờ",
"đạt",
"hai trăm chín chín đề xi mét khối",
"đồng",
"ngày hai mươi mốt tới ngày mười tám tháng bốn",
"đạt",
"âm bảy nghìn tám trăm tám mốt phẩy hai tám mi li gam trên oát giờ",
"đồng",
"đồng",
"tâm",
"group",
"mạnh",
"dạn",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"dự",
"án",
"mới",
"trong",
"tháng sáu hai nghìn tám trăm ba mươi chín",
"và",
"các",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"được",
"biết",
"con",
"trai",
"ông",
"là",
"võ",
"quốc",
"lợi",
"đang",
"làm",
"việc",
"chín giờ",
"tại",
"kienlongbank",
"trong",
"thời",
"gian",
"theo",
"học",
"cháu",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"thực",
"tập",
"tại",
"agribank",
"mười một giờ",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"lợi",
"về",
"làm",
"việc",
"tại",
"kienlongbank",
"và",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"ở",
"nhiều",
"vị",
"trí",
"khác",
"nhau",
"như",
"nhân",
"viên",
"tín",
"dụng",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"toán",
"nội",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"pháp",
"chế",
"và",
"xử",
"lý",
"nợ",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"khóa",
"học",
"cháu",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"quay",
"về",
"làm",
"việc",
"và",
"nỗ",
"lực",
"đóng",
"góp",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"kienlongbank",
"không",
"nắm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tại",
"kienlongbank",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"nhưng",
"nếu",
"được",
"mời",
"làm",
"cố",
"vấn",
"ông",
"có",
"nhận",
"lời",
"không",
"tuy",
"không",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"nhưng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"quản",
"trị",
"và",
"điều",
"hành",
"doanh",
"nghiệp",
"bản",
"thân",
"tôi",
"rất",
"sẵn",
"lòng",
"sắp",
"xếp",
"thời",
"gian",
"để",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ban",
"điều",
"hành",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"kienlongbank",
"như",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"kienlongbank",
"đã",
"có",
"một",
"sáu giờ ba mươi bốn phút bẩy giây",
"nền",
"tảng",
"hoạt",
"động",
"vững",
"chắc",
"cùng",
"với",
"nguồn",
"lực",
"hiện",
"có",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] | [
"luật",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày 12",
"quy",
"định",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ngân",
"hàng",
"không",
"được",
"làm",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ở",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"chiếu",
"theo",
"quy",
"định",
"này",
"ông",
"võ",
"quốc",
"thắng",
"thường",
"được",
"gọi",
"bầu",
"thắng",
"phải",
"chọn",
"2.561.054",
"trong",
"2.321.230",
"vị",
"trí",
"hoặc",
"là",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"hoặc",
"là",
"chủ",
"tịch",
"678 n",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"đồng",
"tâm",
"group",
"tôi",
"rất",
"vui",
"vì",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"được",
"làm",
"việc",
"được",
"đóng",
"góp",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kienlongbank",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ngay",
"từ",
"đầu",
"đã",
"xác",
"định",
"con",
"người",
"là",
"nhân",
"tố",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hoạt",
"động",
"tín",
"dụng",
"vì",
"vậy",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"qua",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"thống",
"nhất",
"đề",
"cao",
"xây",
"dựng",
"nền",
"tảng",
"văn",
"hóa",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"đào",
"tạo",
"con",
"người",
"my-40",
"từ",
"quản",
"lý",
"cấp",
"cao",
"đến",
"nhân",
"viên",
"cộng",
"tác",
"viên",
"đều",
"thấm",
"nhuần",
"cách",
"hành",
"xử",
"văn",
"hóa",
"của",
"kienlongbank",
"là",
"dùng",
"văn",
"hóa",
"thay",
"mùng 5 ngày 11 tháng 5",
"vì",
"quyền",
"lực",
"để",
"điều",
"hành",
"trong",
"vòng",
"97.0087",
"năm",
"kienlongbank",
"đã",
"tổ",
"chức",
"-86,53",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"cho",
"hơn",
"8.600.016",
"lượt",
"học",
"-63 tấn",
"viên",
"đa",
"số",
"cán",
"bộ",
"quản",
"1h",
"lý",
"của",
"kienlongbank",
"trong",
"hệ",
"thống",
"được",
"bồi",
"dưỡng",
"đào",
"tạo",
"từ",
"lực",
"lượng",
"kế",
"thừa",
"nội",
"bộ",
"các",
"em",
"trưởng",
"thành",
"cũng",
"chính",
"là",
"thước",
"đo",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"kienlongbank",
"với",
"nền",
"tảng",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"được",
"giới",
"thiệu",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"26.350",
"vòng 25 - 14",
"là",
"những",
"anh",
"chị",
"có",
"trình",
"độ",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"nhiều",
"năm",
"trong",
"ngành",
"nhiệt",
"huyết",
"và",
"một",
"đội",
"ngũ",
"lãnh",
"đạo",
"giỏi",
"có",
"đạo",
"đức",
"nghề",
"nghiệp",
"tôi",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"triển",
"vọng",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"kienlongbank",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"có",
"thể",
"an",
"tâm",
"không",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tập",
"trung",
"thời",
"gian",
"và",
"sức",
"lực",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"mở",
"rộng",
"hoạt",
"động",
"của",
"đồng",
"tâm",
"group",
"nhìn",
"lại",
"một",
"nhiệm",
"kỳ",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"của",
"kienlongbank",
"ông",
"hài",
"lòng",
"với",
"điều",
"gì",
"trong",
"08861296219",
"năm",
"hình",
"thành",
"và",
"phát",
"triển",
"kienlongbank",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"từng",
"bước",
"khẳng",
"định",
"được",
"vị",
"thế",
"vững",
"chắc",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam",
"gặt",
"hái",
"được",
"những",
"thành",
"tựu",
"nhất",
"định",
"tạo",
"được",
"niềm",
"tin",
"với",
"khách",
"980/ryh",
"hàng",
"đối",
"tác",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"như",
"tôi",
"đã",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"mục",
"tiêu",
"trung",
"dài",
"hạn",
"của",
"kienlongbank",
"là",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"việt",
"nam",
"kienlongbank",
"đã",
"không",
"ngừng",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"hệ",
"thống",
"thường",
"xuyên",
"nâng",
"cấp",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"lõi",
"corebanking",
"và",
"công",
"nghệ",
"ngân",
"hàng",
"trụ",
"sở",
"giao",
"dịch",
"và",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"được",
"đầu",
"tư",
"không",
"ngừng",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"từ",
"18h",
"đến",
"nay",
"kienlongbank",
"đã",
"đưa",
"vào",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"tiện",
"ích",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"mới",
"hiện",
"đại",
"như",
"thẻ",
"atm",
"thẻ",
"tín",
"dụng",
"quốc",
"tế",
"visa",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"mobile",
"banking",
"nộp",
"thuế",
"điện",
"tử",
"thanh",
"toán",
"trực",
"tuyến",
"và",
"hiện",
"đang",
"triển",
"khai",
"phát",
"hành",
"thẻ",
"thanh",
"toán",
"quốc",
"tế",
"jcb",
"đặc",
"biệt",
"vào",
"14h34",
"kienlongbank",
"chính",
"thức",
"đưa",
"cổ",
"phiếu",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"upcom",
"với",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"là",
"klb",
"nhằm",
"tạo",
"sự",
"thuận",
"lợi",
"trong",
"giao",
"dịch",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"cổ",
"đông",
"nâng",
"cao",
"tính",
"minh",
"bạch",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"rõ",
"ràng",
"phù",
"hợp",
"đã",
"giúp",
"kienlongbank",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trưởng",
"ổn",
"định",
"và",
"bền",
"vững",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"tín",
"dụng",
"bình",
"quân",
"gần",
"5947,744 mẫu",
"năm",
"nợ",
"xấu",
"được",
"kiểm",
"soát",
"17h",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"giảm",
"dần",
"qua",
"từng",
"năm",
"mạng",
"lưới",
"hoạt",
"động",
"từ",
"251.323",
"đơn",
"vị",
"ngày 30 và ngày 26 tháng 8",
"đã",
"tăng",
"lên",
"663.196",
"đơn",
"vị",
"kinh",
"doanh",
"tính",
"đến",
"cuối",
"ngày 10/2/2420",
"tổng",
"tài",
"sản",
"tăng",
"7.350.500",
"lần",
"so",
"với",
"ngày 16",
"từ",
"-8141.797 mwh",
"đồng",
"lên",
"213 sào/pound",
"đồng",
"huy",
"động",
"vốn",
"thị",
"trường",
"30.237",
"tăng",
"895.980",
"lần",
"so",
"với",
"ngày 30, 28",
"từ",
"395 ml",
"đồng",
"lên",
"117 mol/gb",
"đồng",
"dư",
"nợ",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"tăng",
"53.5",
"lần",
"so",
"với",
"3h",
"từ",
"775 cm2",
"đồng",
"lên",
"-7245,0419 dm3",
"đồng",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"xấu",
"từ",
"3420.673 mm2",
"18:20:18",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"3429,371 g",
"tại",
"thời",
"điểm",
"-m/602",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"tài",
"sản",
"kienlongbank",
"đạt",
"-8801.00229 mol",
"đồng",
"tăng",
"5355.0128 m",
"so",
"với",
"63.004 - 94,5",
"huy",
"động",
"vốn",
"đạt",
"386 đ",
"đồng",
"tăng",
"607 điôp",
"so",
"với",
"49",
"dư",
"nợ",
"cấp",
"tín",
"dụng",
"8:29:6",
"đạt",
"3447.471 ounce",
"đồng",
"tăng",
"876 km3",
"so",
"với",
"4000",
"lợi",
"nhuận",
"đạt",
"-3602.674 cc",
"đồng",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"của",
"kienlongbank",
"có",
"vẻ",
"khá",
"thận",
"trọng",
"kienlongbank",
"không",
"phải",
"là",
"ngân",
"hàng",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhưng",
"với",
"lợi",
"thế",
"am",
"hiểu",
"thị",
"trường",
"và",
"hiểu",
"rõ",
"khách",
"hàng",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"chọn",
"hướng",
"đi",
"riêng",
"tập",
"trung",
"tiềm",
"lực",
"vào",
"phân",
"khúc",
"bán",
"lẻ",
"và",
"khu",
"vực",
"nông",
"thôn",
"23/12/2809",
"chúng",
"tôi",
"mở",
"mới",
"83,00 - 22.008",
"chi",
"nhánh",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"tại",
"các",
"địa",
"phương",
"đúng",
"lợi",
"thế",
"đúng",
"định",
"hướng",
"hoạt",
"động",
"của",
"kienlongbank",
"và",
"1162",
"đơn",
"vị",
"này",
"đều",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"hiệu",
"quả",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"mới",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"giúp",
"nông",
"dân",
"tại",
"các",
"xã",
"cách",
"xa",
"trung",
"tâm",
"có",
"thể",
"tiếp",
"cận",
"được",
"nguồn",
"ngày 23/9/961",
"vốn",
"vay",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"nâng",
"cao",
"thu",
"nhập",
"và",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"từ",
"những",
"thành",
"công",
"đó",
"kienlongbank",
"đã",
"và",
"đang",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"mở",
"rộng",
"mạng",
"lưới",
"trong",
"năm",
"nay",
"kienlongbank",
"được",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"cấp",
"phép",
"thành",
"lập",
"mới",
"1056",
"chi",
"nhánh",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"nâng",
"tổng",
"số",
"lên",
"324.065",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"trên",
"cả",
"nước",
"với",
"phương",
"châm",
"hoạt",
"động",
"sẵn",
"lòng",
"chia",
"sẻ",
"kienlongbank",
"luôn",
"đồng",
"hành",
"tư",
"vấn",
"và",
"hỗ",
"trợ",
"kịp",
"thời",
"những",
"khó",
"khăn",
"vướng",
"mắc",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"những",
"giải",
"pháp",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"với",
"khách",
"hàng",
"thông",
"qua",
"các",
"hình",
"thức",
"miễn",
"giảm",
"lãi",
"vay",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"tại",
"địa",
"phương",
"góp",
"phần",
"đảm",
"bảo",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"được",
"sự",
"đánh",
"giá",
"cao",
"của",
"các",
"cấp",
"lãnh",
"đạo",
"chính",
"quyền",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"và",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"thực",
"tế",
"cho",
"thấy",
"kienlongbank",
"đã",
"có",
"những",
"tăng",
"trưởng",
"hợp",
"lý",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"tiếp",
"tục",
"nâng",
"cao",
"uy",
"tín",
"thương",
"hiệu",
"trong",
"lòng",
"khách",
"300-2010/q",
"hàng",
"cả",
"nước",
"các",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"29 / 3",
"của",
"kienlongbank",
"luôn",
"ở",
"mức",
"an",
"toàn",
"văn",
"bản",
"quy",
"định",
"nội",
"bộ",
"tương",
"đối",
"đầy",
"đủ",
"bám",
"sát",
"phương",
"án",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"giai",
"đoạn",
"2965",
"45,7 - 80,006",
"đảm",
"bảo",
"cho",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"hoạt",
"động",
"ổn",
"định",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trong",
"khi",
"không",
"ít",
"người",
"đã",
"chọn",
"ở",
"lại",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"thôi",
"nắm",
"quyền",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"lại",
"quyết",
"định",
"giữ",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"đồng",
"tâm",
"group",
"đây",
"là",
"ngành",
"nghề",
"truyền",
"thống",
"của",
"gia",
"đình",
"mà",
"ba",
"tôi",
"ông",
"võ",
"thành",
"lân",
"là",
"người",
"đã",
"đặt",
"viên",
"gạch",
"đầu",
"tiên",
"người",
"sáng",
"lập",
"thương",
"hiệu",
"đồng",
"tâm",
"từ",
"12/10",
"từ",
"một",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"gạch",
"bông",
"nhỏ",
"lẻ",
"của",
"gia",
"đình",
"đến",
"nay",
"đồng",
"tâm",
"đã",
"có",
"2000",
"nhà",
"máy",
"với",
"hơn",
"8.000.000",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"hoạt",
"động",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"ngoài",
"sản",
"phẩm",
"gạch",
"ốp",
"lát",
"đồng",
"tâm",
"liên",
"tục",
"mở",
"rộng",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"như",
"ngói",
"màu",
"sơn",
"bột",
"trét",
"keo",
"500ljdl",
"dán",
"gạch",
"cửa",
"sứ",
"vệ",
"sinh",
"bê",
"tông",
"tươi",
"cống",
"cọc",
"bao",
"bì",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"dịch",
"vụ",
"logistic",
"uniy-eox/",
"cảng",
"biển",
"ngày 12 và ngày 18",
"vừa",
"qua",
"đồng",
"tâm",
"khánh",
"thành",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"cọc",
"bê",
"tông",
"ly",
"tâm",
"tại",
"bến",
"lức",
"long",
"an",
"được",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"từ",
"tháng 12/511",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"đầu",
"tư",
"giai",
"đoạn",
"4000",
"hơn",
"8789,579 dm",
"đồng",
"có",
"công",
"suất",
"-8067,420 vòng",
"mét",
"dài",
"trên",
"năm",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"vào",
"cuối",
"tháng 4/856",
"đồng",
"tâm",
"tiến",
"hành",
"khởi",
"công",
"giai",
"đoạn",
"1000",
"mở",
"rộng",
"nhà",
"máy",
"nâng",
"công",
"suất",
"hàng",
"năm",
"lên",
"hơn",
"3490,00968 điôp",
"mét",
"dài",
"nhằm",
"đáp",
"ứng",
"kịp",
"thời",
"nhu",
"cầu",
"của",
"các",
"công",
"trình",
"xây",
"dựng",
"trong",
"và",
"ngoài",
"tỉnh",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"đồng",
"tâm",
"đã",
"liên",
"tục",
"gặt",
"hái",
"nhiều",
"thành",
"công",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"tăng",
"đều",
"qua",
"các",
"năm",
"tháng 7",
"đạt",
"-480,348 ounce",
"đồng",
"ngày 4 ngày 23 tháng 10",
"đạt",
"744 ounce",
"đồng",
"tháng 5/220",
"đạt",
"358 ampe",
"đồng",
"15h",
"đạt",
"299 dm3",
"đồng",
"ngày 21 tới ngày 18 tháng 4",
"đạt",
"-7881,28 mg/wh",
"đồng",
"đồng",
"tâm",
"group",
"mạnh",
"dạn",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"dự",
"án",
"mới",
"trong",
"tháng 6/2839",
"và",
"các",
"năm",
"tiếp",
"theo",
"được",
"biết",
"con",
"trai",
"ông",
"là",
"võ",
"quốc",
"lợi",
"đang",
"làm",
"việc",
"9h",
"tại",
"kienlongbank",
"trong",
"thời",
"gian",
"theo",
"học",
"cháu",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"thực",
"tập",
"tại",
"agribank",
"11h",
"sau",
"khi",
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"lợi",
"về",
"làm",
"việc",
"tại",
"kienlongbank",
"và",
"được",
"trải",
"nghiệm",
"ở",
"nhiều",
"vị",
"trí",
"khác",
"nhau",
"như",
"nhân",
"viên",
"tín",
"dụng",
"nhân",
"viên",
"kiểm",
"toán",
"nội",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"pháp",
"chế",
"và",
"xử",
"lý",
"nợ",
"trợ",
"lý",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"phó",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"tất",
"khóa",
"học",
"cháu",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"quay",
"về",
"làm",
"việc",
"và",
"nỗ",
"lực",
"đóng",
"góp",
"vì",
"sự",
"phát",
"triển",
"chung",
"của",
"kienlongbank",
"không",
"nắm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tại",
"kienlongbank",
"trong",
"nhiệm",
"kỳ",
"mới",
"nhưng",
"nếu",
"được",
"mời",
"làm",
"cố",
"vấn",
"ông",
"có",
"nhận",
"lời",
"không",
"tuy",
"không",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"quản",
"trị",
"kienlongbank",
"nhưng",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"quản",
"trị",
"và",
"điều",
"hành",
"doanh",
"nghiệp",
"bản",
"thân",
"tôi",
"rất",
"sẵn",
"lòng",
"sắp",
"xếp",
"thời",
"gian",
"để",
"tư",
"vấn",
"hỗ",
"trợ",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"cho",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"ban",
"điều",
"hành",
"cán",
"bộ",
"nhân",
"viên",
"kienlongbank",
"như",
"tôi",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"kienlongbank",
"đã",
"có",
"một",
"6:34:7",
"nền",
"tảng",
"hoạt",
"động",
"vững",
"chắc",
"cùng",
"với",
"nguồn",
"lực",
"hiện",
"có",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"sự",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới"
] |
[
"lũ",
"bất",
"thường",
"ở",
"ấn",
"độ",
"làm",
"cộng một bẩy tám không ba tám hai bốn hai ba",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trận",
"mưa",
"lũ",
"bất",
"thường",
"tại",
"bang",
"kerala",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"đã",
"khiến",
"một triệu ba trăm năm chín ngàn không trăm sáu bẩy",
"người",
"mất",
"nhà",
"cửa",
"thị",
"trấn",
"chengannur",
"ba không không gạch ngang hắt mờ o chéo",
"ở",
"phía",
"nam",
"bang",
"kerala",
"ấn",
"độ",
"trông",
"như",
"một",
"hòn",
"đảo",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"ôtô",
"chìm",
"trong",
"nước",
"bùn",
"và",
"những",
"cây",
"dừa",
"bị",
"đổ",
"một",
"người",
"dân",
"nói",
"với",
"reuters",
"khi",
"được",
"cứu",
"bởi",
"trực",
"thăng",
"mười bốn giờ ba mươi phút bốn mươi chín giây",
"công",
"tác",
"cứu",
"hộ",
"những",
"vùng",
"bị",
"lũ",
"ảnh",
"hưởng",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"ảnh",
"reuters",
"trận",
"lũ",
"kinh",
"hoàng",
"quét",
"qua",
"nhiều",
"ngôi",
"làng",
"gây",
"sạt",
"lở",
"đất",
"và",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"ít",
"tháng ba năm hai một bẩy bốn",
"nhất",
"sáu triệu",
"người",
"ép tờ i hai nghìn xoẹt hai một không",
"đây",
"được",
"cho",
"là",
"thảm",
"họa",
"lũ",
"lụt",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"ấn",
"độ",
"trong",
"vòng",
"sáu chín tám sáu ba năm tám sáu sáu một sáu",
"năm",
"qua",
"pinarayi",
"vijayan",
"thủ",
"hiến",
"bang",
"kerala",
"nhận",
"định",
"ảnh",
"ap",
"giới",
"chức",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"bảy trăm lẻ sáu dặm một giờ",
"đường",
"bộ",
"đều",
"ngập",
"nước",
"hoặc",
"bị",
"chôn",
"vùi",
"do",
"sạt",
"lở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"thành",
"phố",
"cochin",
"đóng",
"cửa",
"tới",
"bốn giờ",
"hơn",
"bẩy triệu năm trăm tám mươi nghìn chín trăm",
"trở",
"thành",
"vô",
"gia",
"cư",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"sáu triệu một trăm linh năm ngàn",
"ngày",
"từ",
"khi",
"mưa",
"lớn",
"bắt",
"đầu",
"ảnh",
"pti",
"chính",
"quyền",
"bang",
"kerala",
"bốn không chín trừ vê vê bờ gi o xuộc ca gờ ca",
"đã",
"đặt",
"mức",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"cao",
"nhất",
"tại",
"bốn triệu chín trăm nghìn",
"trong",
"số",
"năm sáu bảy bảy hai chín tám sáu chín bảy năm",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"pti",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"một",
"điều",
"chưa",
"từng",
"xảy",
"ra",
"trước",
"đây",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thủ",
"hiến",
"vijayan",
"nói",
"với",
"guardian",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"narendra",
"modi",
"đã",
"đến",
"kerala",
"vào",
"ngày bốn tháng năm một ngàn tám trăm bốn bảy",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"nạn",
"nhân",
"đánh",
"giá",
"tình",
"hình",
"mưa",
"lũ",
"ảnh",
"pti",
"hơn",
"âm chín mươi bốn nghìn không trăm mười sáu phẩy chín tám bốn không",
"trại",
"cứu",
"trợ",
"được",
"dựng",
"làm",
"chỗ",
"trú",
"tạm",
"cho",
"người",
"dân",
"mất",
"nhà",
"cửa",
"ở",
"một",
"vài",
"nơi",
"cứu",
"hộ",
"trên",
"không",
"là",
"cách",
"duy",
"nhất",
"vijayan",
"cho",
"biết",
"ảnh",
"reuters",
"kerala",
"là",
"một",
"điểm",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"bãi",
"biển",
"và",
"đồi",
"cỏ",
"nhiệt",
"đới",
"gia",
"đình",
"tôi",
"và",
"hàng",
"xóm",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"vì",
"lũ",
"ở",
"alappuzha",
"ajo",
"varghese",
"đăng",
"trên",
"facebook",
"ảnh",
"getty",
"theo",
"các",
"nhà",
"khí",
"tượng",
"lượng",
"mưa",
"năm",
"nay",
"tại",
"kerala",
"cao",
"hơn",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"bốn trăm lẻ bẩy chấm bảy năm một mẫu",
"các",
"quận",
"bị",
"hai mươi hai ki lô mét",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"như",
"idukki",
"ở",
"phía",
"bắc",
"ghi",
"nhận",
"lượng",
"mưa",
"hơn",
"mức",
"bình",
"thường",
"tới",
"bẩy trăm năm mươi bốn giờ",
"ảnh",
"pti",
"anil",
"ngày hai mươi hai",
"vasudevan",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"ứng",
"phó",
"thiên",
"tai",
"tại",
"kerala",
"cho",
"biết",
"đã",
"điều",
"động",
"bác",
"sĩ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"và",
"cung",
"cấp",
"thuốc",
"men",
"cần",
"thiết",
"cho",
"người",
"dân",
"ở",
"các",
"trại",
"cứu",
"hộ",
"ảnh",
"pti",
"theo",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"ấn",
"độ",
"trong",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"cả",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"một triệu",
"người",
"âm năm ngàn tám trăm sáu mươi phẩy không ba trăm ba mươi mốt ki lô ca lo",
"chết",
"vì",
"mưa",
"lớn",
"lũ",
"lụt",
"và",
"sạt",
"lở",
"đất",
"ảnh",
"getty"
] | [
"lũ",
"bất",
"thường",
"ở",
"ấn",
"độ",
"làm",
"+1780382423",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"trận",
"mưa",
"lũ",
"bất",
"thường",
"tại",
"bang",
"kerala",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"đã",
"khiến",
"1.359.067",
"người",
"mất",
"nhà",
"cửa",
"thị",
"trấn",
"chengannur",
"300-hmo/",
"ở",
"phía",
"nam",
"bang",
"kerala",
"ấn",
"độ",
"trông",
"như",
"một",
"hòn",
"đảo",
"với",
"những",
"ngôi",
"nhà",
"ôtô",
"chìm",
"trong",
"nước",
"bùn",
"và",
"những",
"cây",
"dừa",
"bị",
"đổ",
"một",
"người",
"dân",
"nói",
"với",
"reuters",
"khi",
"được",
"cứu",
"bởi",
"trực",
"thăng",
"14:30:49",
"công",
"tác",
"cứu",
"hộ",
"những",
"vùng",
"bị",
"lũ",
"ảnh",
"hưởng",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tiến",
"hành",
"ảnh",
"reuters",
"trận",
"lũ",
"kinh",
"hoàng",
"quét",
"qua",
"nhiều",
"ngôi",
"làng",
"gây",
"sạt",
"lở",
"đất",
"và",
"cướp",
"đi",
"sinh",
"mạng",
"của",
"ít",
"tháng 3/2174",
"nhất",
"6.000.000",
"người",
"fti2000/210",
"đây",
"được",
"cho",
"là",
"thảm",
"họa",
"lũ",
"lụt",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"ấn",
"độ",
"trong",
"vòng",
"69863586616",
"năm",
"qua",
"pinarayi",
"vijayan",
"thủ",
"hiến",
"bang",
"kerala",
"nhận",
"định",
"ảnh",
"ap",
"giới",
"chức",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"706 mph",
"đường",
"bộ",
"đều",
"ngập",
"nước",
"hoặc",
"bị",
"chôn",
"vùi",
"do",
"sạt",
"lở",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"tại",
"thành",
"phố",
"cochin",
"đóng",
"cửa",
"tới",
"4h",
"hơn",
"7.580.900",
"trở",
"thành",
"vô",
"gia",
"cư",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"6.105.000",
"ngày",
"từ",
"khi",
"mưa",
"lớn",
"bắt",
"đầu",
"ảnh",
"pti",
"chính",
"quyền",
"bang",
"kerala",
"409-vvbjo/kgk",
"đã",
"đặt",
"mức",
"cảnh",
"báo",
"lũ",
"cao",
"nhất",
"tại",
"4.900.000",
"trong",
"số",
"56772986975",
"khu",
"vực",
"ảnh",
"pti",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"một",
"điều",
"chưa",
"từng",
"xảy",
"ra",
"trước",
"đây",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thủ",
"hiến",
"vijayan",
"nói",
"với",
"guardian",
"ông",
"cũng",
"cho",
"biết",
"thủ",
"tướng",
"narendra",
"modi",
"đã",
"đến",
"kerala",
"vào",
"ngày 4/5/1847",
"để",
"thăm",
"hỏi",
"nạn",
"nhân",
"đánh",
"giá",
"tình",
"hình",
"mưa",
"lũ",
"ảnh",
"pti",
"hơn",
"-94.016,9840",
"trại",
"cứu",
"trợ",
"được",
"dựng",
"làm",
"chỗ",
"trú",
"tạm",
"cho",
"người",
"dân",
"mất",
"nhà",
"cửa",
"ở",
"một",
"vài",
"nơi",
"cứu",
"hộ",
"trên",
"không",
"là",
"cách",
"duy",
"nhất",
"vijayan",
"cho",
"biết",
"ảnh",
"reuters",
"kerala",
"là",
"một",
"điểm",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"những",
"bãi",
"biển",
"và",
"đồi",
"cỏ",
"nhiệt",
"đới",
"gia",
"đình",
"tôi",
"và",
"hàng",
"xóm",
"đang",
"bị",
"kẹt",
"vì",
"lũ",
"ở",
"alappuzha",
"ajo",
"varghese",
"đăng",
"trên",
"facebook",
"ảnh",
"getty",
"theo",
"các",
"nhà",
"khí",
"tượng",
"lượng",
"mưa",
"năm",
"nay",
"tại",
"kerala",
"cao",
"hơn",
"lượng",
"mưa",
"trung",
"bình",
"407.751 mẫu",
"các",
"quận",
"bị",
"22 km",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"như",
"idukki",
"ở",
"phía",
"bắc",
"ghi",
"nhận",
"lượng",
"mưa",
"hơn",
"mức",
"bình",
"thường",
"tới",
"754 giờ",
"ảnh",
"pti",
"anil",
"ngày 22",
"vasudevan",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"ứng",
"phó",
"thiên",
"tai",
"tại",
"kerala",
"cho",
"biết",
"đã",
"điều",
"động",
"bác",
"sĩ",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"và",
"cung",
"cấp",
"thuốc",
"men",
"cần",
"thiết",
"cho",
"người",
"dân",
"ở",
"các",
"trại",
"cứu",
"hộ",
"ảnh",
"pti",
"theo",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"ấn",
"độ",
"trong",
"mùa",
"mưa",
"năm",
"nay",
"cả",
"nước",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"1.000.000",
"người",
"-5860,0331 kcal",
"chết",
"vì",
"mưa",
"lớn",
"lũ",
"lụt",
"và",
"sạt",
"lở",
"đất",
"ảnh",
"getty"
] |
[
"vây",
"bắt",
"trùm",
"ma",
"túy",
"gạch chéo bốn không không hai ngang bốn không không",
"bỏ",
"bảy tư",
"bánh",
"heroin",
"ở",
"quán",
"nước",
"tra",
"cứu",
"nhân",
"thân",
"giàng",
"a",
"đua",
"bốn trăm sáu bẩy nghìn sáu trăm chín tư",
"tuổi",
"trú",
"i e chéo sáu không không",
"tại",
"xã",
"hang",
"kia",
"huyện",
"mai",
"châu",
"hòa",
"bình",
"các",
"điều",
"tra",
"viên",
"nắm",
"được",
"cậu",
"ta",
"sinh",
"ra",
"trong",
"gia",
"đình",
"có",
"bố",
"bị",
"tử",
"hình",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"đua",
"lập",
"gia",
"đình",
"sớm",
"hiện",
"có",
"vòng mười tám ba mươi",
"con",
"do",
"làm",
"ăn",
"lớn",
"nên",
"anh",
"ta",
"có",
"ngày hai mươi",
"mười chín",
"tài",
"khoản",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"để",
"tiện",
"giao",
"dịch",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"dù",
"trinh",
"sát",
"chắc",
"chắn",
"đua",
"cầm",
"đầu",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"lớn",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"là",
"chủ",
"nhân",
"bẩy mươi bảy ngàn không trăm bốn mươi nhăm phẩy tám ngàn bẩy trăm sáu sáu",
"bánh",
"heroin",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"ở",
"cửa",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"kiên",
"trì",
"chờ",
"thời",
"cơ",
"thuận",
"lợi",
"để",
"việc",
"bắt",
"giữ",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"đêm",
"tháng không tám hai không không năm",
"tức",
"cộng năm một sáu không ba ba tám ba năm bốn chín",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"phát",
"hiện",
"tám chín",
"bánh",
"heroin",
"ban",
"chuyên",
"án",
"nắm",
"được",
"tin",
"đua",
"rời",
"nhà",
"đi",
"xe",
"máy",
"lên",
"khu",
"vực",
"thị",
"trấn",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"đã",
"tung",
"quân",
"vây",
"bắt",
"thanh",
"niên",
"ba triệu",
"tuổi",
"đồng",
"thời",
"nhận",
"là",
"chủ",
"nhân",
"năm trăm sáu mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi chín",
"bánh",
"heroin",
"bỏ",
"tại",
"cửa",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"theo",
"lời",
"đua",
"khoảng",
"ngày mười đến ngày hai mươi nhăm tháng ba",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"nhà",
"ở",
"vĩnh",
"phúc",
"liên",
"lạc",
"với",
"anh",
"ta",
"đặt",
"mua",
"heroin",
"với",
"giá",
"một nghìn hai tám chấm năm trăm bốn lăm ki lô gam",
"đồng/bánh",
"người",
"này",
"cho",
"đua",
"số",
"điện",
"thoại",
"của",
"thân",
"thị",
"chín",
"ba ngàn linh chín",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"vĩnh",
"tường",
"vĩnh",
"phúc",
"để",
"liên",
"hệ",
"nữ",
"quái",
"này",
"từng",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"tuyên",
"phạt",
"hiệu số bốn hai tám",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"nhưng",
"được",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"án",
"do",
"là",
"lao",
"động",
"duy",
"nhất",
"trong",
"gia",
"đình",
"từ",
"ngày sáu tới ngày mười tháng năm",
"đến",
"mười tám giờ bốn bẩy phút mười hai giây",
"chín",
"ra",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"thành phố",
"vĩnh",
"yên",
"chuyển",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"đua",
"tám mốt am be trên ngày",
"đồng",
"nhờ",
"mua",
"hàng",
"trắng",
"có",
"tiền",
"đua",
"khai",
"đã",
"đặt",
"mua",
"âm mười một ngàn tám trăm chín chín phẩy một nghìn bảy trăm sáu mươi mốt",
"bánh",
"heroin",
"một",
"người",
"lào",
"giá",
"chín trăm chín mươi chín yến",
"đồng/bánh",
"đua",
"thanh",
"toán",
"bốn nghìn tám trăm mười bảy phẩy một trăm tám bốn héc",
"và",
"còn",
"nợ",
"lại",
"ba ngàn sáu trăm bốn tám phẩy không không chín sáu một ơ rô",
"đồng",
"sáng",
"sớm",
"ngày hai mươi ba ngày hai mươi sáu tháng ba",
"đua",
"bỏ",
"heroin",
"và",
"bộ",
"quần",
"áo",
"vào",
"túi",
"xách",
"đón",
"xe",
"xuống",
"bến",
"mỹ",
"đình",
"khoảng",
"âm bốn mươi năm đề xi mét khối trên dặm một giờ",
"thanh",
"niên",
"vòng mười bốn bốn",
"tuổi",
"ngày mười bốn tháng bảy hai ngàn hai mươi bốn",
"đến",
"nơi",
"ghé",
"quán",
"nước",
"gần",
"cổng",
"bến",
"để",
"chờ",
"xe",
"đi",
"vĩnh",
"yên",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"giao",
"dịch",
"với",
"thân",
"thị",
"chín",
"ông",
"trùm",
"tám trăm mười bốn nghìn tám trăm chín hai",
"tuổi",
"hay",
"đến",
"nhà",
"trần",
"ngọc",
"dương",
"âm tám mươi tám phẩy ba",
"tuổi",
"ở",
"lóng",
"sập",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"chơi",
"tại",
"đây",
"cậu",
"ta",
"gặp",
"nông",
"thanh",
"thủy",
"chín triệu sáu mươi",
"tuổi",
"ở",
"cao",
"bằng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"từng",
"chịu",
"án",
"một ngàn ba trăm tám mươi chín",
"năm",
"tù",
"tội",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"đang",
"nợ",
"án",
"một nghìn một",
"tháng",
"tù",
"tội",
"ma",
"túy",
"vì",
"nuôi",
"con",
"nhỏ",
"thủy",
"nhờ",
"đua",
"mua",
"cho",
"ba triệu ba mươi hai ngàn ba mươi",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"để",
"sử",
"dụng",
"nữ",
"hai nghìn chín trăm bẩy bảy",
"bị",
"can",
"sau",
"đó",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"khi",
"tổ",
"chức",
"điều",
"tra",
"vụ",
"ba trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm chín mươi mốt",
"bánh",
"heroin",
"vô",
"chủ",
"tại",
"quán",
"nước",
"trung",
"tuần",
"mười hai giờ mười phút hai mươi lăm giây",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đã",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"giàng",
"a",
"đua",
"cùng",
"đồng",
"phạm",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"án",
"đến",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"đua",
"và",
"bảy trăm tám mươi tám pao",
"phạm",
"trước",
"pháp",
"luật"
] | [
"vây",
"bắt",
"trùm",
"ma",
"túy",
"/4002-400",
"bỏ",
"74",
"bánh",
"heroin",
"ở",
"quán",
"nước",
"tra",
"cứu",
"nhân",
"thân",
"giàng",
"a",
"đua",
"467.694",
"tuổi",
"trú",
"ye/600",
"tại",
"xã",
"hang",
"kia",
"huyện",
"mai",
"châu",
"hòa",
"bình",
"các",
"điều",
"tra",
"viên",
"nắm",
"được",
"cậu",
"ta",
"sinh",
"ra",
"trong",
"gia",
"đình",
"có",
"bố",
"bị",
"tử",
"hình",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"đua",
"lập",
"gia",
"đình",
"sớm",
"hiện",
"có",
"vòng 18 - 30",
"con",
"do",
"làm",
"ăn",
"lớn",
"nên",
"anh",
"ta",
"có",
"ngày 20",
"19",
"tài",
"khoản",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"để",
"tiện",
"giao",
"dịch",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"dù",
"trinh",
"sát",
"chắc",
"chắn",
"đua",
"cầm",
"đầu",
"đường",
"dây",
"ma",
"túy",
"lớn",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"là",
"chủ",
"nhân",
"77.045,8766",
"bánh",
"heroin",
"bị",
"bỏ",
"lại",
"ở",
"cửa",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"nhưng",
"họ",
"vẫn",
"kiên",
"trì",
"chờ",
"thời",
"cơ",
"thuận",
"lợi",
"để",
"việc",
"bắt",
"giữ",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"đêm",
"tháng 08/2005",
"tức",
"+51603383549",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"phát",
"hiện",
"89",
"bánh",
"heroin",
"ban",
"chuyên",
"án",
"nắm",
"được",
"tin",
"đua",
"rời",
"nhà",
"đi",
"xe",
"máy",
"lên",
"khu",
"vực",
"thị",
"trấn",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"đã",
"tung",
"quân",
"vây",
"bắt",
"thanh",
"niên",
"3.000.000",
"tuổi",
"đồng",
"thời",
"nhận",
"là",
"chủ",
"nhân",
"569.689",
"bánh",
"heroin",
"bỏ",
"tại",
"cửa",
"bến",
"xe",
"mỹ",
"đình",
"theo",
"lời",
"đua",
"khoảng",
"ngày 10 đến ngày 25 tháng 3",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"nhà",
"ở",
"vĩnh",
"phúc",
"liên",
"lạc",
"với",
"anh",
"ta",
"đặt",
"mua",
"heroin",
"với",
"giá",
"1028.545 kg",
"đồng/bánh",
"người",
"này",
"cho",
"đua",
"số",
"điện",
"thoại",
"của",
"thân",
"thị",
"chín",
"3009",
"tuổi",
"ở",
"huyện",
"vĩnh",
"tường",
"vĩnh",
"phúc",
"để",
"liên",
"hệ",
"nữ",
"quái",
"này",
"từng",
"bị",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"tuyên",
"phạt",
"hiệu số 4 - 28",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"nhưng",
"được",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"án",
"do",
"là",
"lao",
"động",
"duy",
"nhất",
"trong",
"gia",
"đình",
"từ",
"ngày 6 tới ngày 10 tháng 5",
"đến",
"18:47:12",
"chín",
"ra",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"thành phố",
"vĩnh",
"yên",
"chuyển",
"vào",
"tài",
"khoản",
"của",
"đua",
"81 ampe/ngày",
"đồng",
"nhờ",
"mua",
"hàng",
"trắng",
"có",
"tiền",
"đua",
"khai",
"đã",
"đặt",
"mua",
"-11.899,1761",
"bánh",
"heroin",
"một",
"người",
"lào",
"giá",
"999 yến",
"đồng/bánh",
"đua",
"thanh",
"toán",
"4817,184 hz",
"và",
"còn",
"nợ",
"lại",
"3648,00961 euro",
"đồng",
"sáng",
"sớm",
"ngày 23 ngày 26 tháng 3",
"đua",
"bỏ",
"heroin",
"và",
"bộ",
"quần",
"áo",
"vào",
"túi",
"xách",
"đón",
"xe",
"xuống",
"bến",
"mỹ",
"đình",
"khoảng",
"-45 dm3/mph",
"thanh",
"niên",
"vòng 14 - 4",
"tuổi",
"ngày 14/7/2024",
"đến",
"nơi",
"ghé",
"quán",
"nước",
"gần",
"cổng",
"bến",
"để",
"chờ",
"xe",
"đi",
"vĩnh",
"yên",
"sau",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"giao",
"dịch",
"với",
"thân",
"thị",
"chín",
"ông",
"trùm",
"814.892",
"tuổi",
"hay",
"đến",
"nhà",
"trần",
"ngọc",
"dương",
"-88,3",
"tuổi",
"ở",
"lóng",
"sập",
"mộc",
"châu",
"sơn",
"la",
"chơi",
"tại",
"đây",
"cậu",
"ta",
"gặp",
"nông",
"thanh",
"thủy",
"9.000.060",
"tuổi",
"ở",
"cao",
"bằng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"từng",
"chịu",
"án",
"1389",
"năm",
"tù",
"tội",
"môi",
"giới",
"mại",
"dâm",
"đang",
"nợ",
"án",
"1100",
"tháng",
"tù",
"tội",
"ma",
"túy",
"vì",
"nuôi",
"con",
"nhỏ",
"thủy",
"nhờ",
"đua",
"mua",
"cho",
"3.032.030",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"để",
"sử",
"dụng",
"nữ",
"2977",
"bị",
"can",
"sau",
"đó",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"khi",
"tổ",
"chức",
"điều",
"tra",
"vụ",
"382.691",
"bánh",
"heroin",
"vô",
"chủ",
"tại",
"quán",
"nước",
"trung",
"tuần",
"12:10:25",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đã",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"giàng",
"a",
"đua",
"cùng",
"đồng",
"phạm",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"chuyển",
"hồ",
"sơ",
"vụ",
"án",
"đến",
"viện kiểm sát nhân dân",
"thành phố",
"đề",
"nghị",
"truy",
"tố",
"đua",
"và",
"788 pound",
"phạm",
"trước",
"pháp",
"luật"
] |
[
"dính",
"khớp",
"sọ",
"dù",
"có",
"tần",
"suất",
"rất",
"thấp",
"mười giờ",
"nhưng",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"mỹ",
"thần",
"kinh",
"vận",
"động",
"và",
"khả",
"năng",
"sống",
"ở",
"trẻ",
"bé",
"t.p",
"âm hai sáu chấm bẩy tám",
"tháng",
"tuổi",
"bị",
"dính",
"khớp",
"trán",
"não",
"úng",
"thủy",
"thoát",
"vị",
"não",
"chẩm",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"sinh",
"ra",
"bệnh",
"nhi",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"đặt",
"dẫn",
"lưu",
"não",
"thất",
"và",
"ổ",
"bụng",
"do",
"não",
"úng",
"thủy",
"sau",
"sinh",
"sáu triệu không trăm sáu mươi nghìn",
"tuần",
"và",
"mổ",
"cắt",
"khối",
"e xuộc ba ngàn xuộc mười",
"thoát",
"vị",
"não",
"chẩm",
"lúc",
"chín mốt chấm năm tám",
"tháng",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"người",
"quen",
"dị",
"nghị",
"nhưng",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"động",
"viên",
"nhau",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"qua",
"cú",
"sốc",
"tâm",
"lý",
"để",
"chăm",
"lo",
"chữa",
"trị",
"cho",
"con",
"cha",
"bé",
"t.a",
"nhớ",
"lại",
"và",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"đưa",
"bé",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"ba nghìn lẻ ba",
"du lịch nước ngoài",
"cầu",
"cứu",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sưng",
"ở",
"vùng",
"đầu",
"bệnh",
"nhi",
"đã",
"giảm",
"dần",
"sau",
"hai mươi ba nghìn sáu mươi mốt phẩy hai hai hai không",
"tuần",
"phẫu",
"thuật",
"và",
"đang",
"hồi",
"phục",
"tốt",
"nhận",
"thức",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"bình",
"thường",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"chín mươi",
"là",
"bé",
"g.k",
"một triệu sáu sáu nghìn ba trăm sáu hai",
"tháng",
"tuổi",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tình",
"trạng",
"não",
"úng",
"thủy",
"và",
"dính",
"toàn",
"bộ",
"khớp",
"sọ",
"trước",
"đó",
"bé",
"đã",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"đặt",
"dẫn",
"lưu",
"não",
"thất",
"ổ",
"bụng",
"lúc",
"cộng một sáu không không chín không sáu bẩy chín bốn ba",
"tháng",
"tuổi",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"mở",
"rộng",
"sọ",
"chẩm",
"lúc",
"bốn ngàn không trăm hai mươi sáu",
"tháng",
"tuổi",
"nhớ",
"lại",
"quá",
"trình",
"mang",
"thai",
"mẹ",
"bé",
"vê u vê kép xoẹt lờ rờ pờ",
"k",
"cho",
"biết",
"chị",
"cộng ba bốn hai tám ba ba năm sáu ba hai ba",
"có",
"đi",
"siêu",
"âm",
"thai",
"nhưng",
"không",
"phát",
"hiện",
"bất",
"thường",
"xuất",
"viện",
"về",
"nhà",
"khoảng",
"một triệu một ngàn tám trăm hai mươi",
"tuần",
"sau",
"thì",
"gia",
"đình",
"hốt",
"hoảng",
"khi",
"thấy",
"đầu",
"bé",
"ngày",
"càng",
"to",
"ra",
"nên",
"đưa",
"bé",
"trở",
"lại",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"không bảy bảy bảy một ba năm sáu tám sáu bảy năm",
"mổ",
"xong",
"vận",
"động",
"của",
"con",
"dù",
"hơi",
"chậm",
"so",
"với",
"trẻ",
"khác",
"nhưng",
"nhận",
"thức",
"của",
"con",
"rất",
"bình",
"thường",
"cha",
"bé",
"k",
"xúc",
"động",
"cho",
"biết",
"theo",
"ths.bs",
"đặng",
"đỗ",
"thanh",
"cần",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"thần",
"kinh",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"ba triệu bảy trăm nghìn không trăm hai mươi",
"dính",
"khớp",
"sọ",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"mỹ",
"thần",
"kinh",
"vận",
"động",
"và",
"khả",
"năng",
"sống",
"ở",
"trẻ",
"mười tám đến hai mươi sáu",
"đây",
"là",
"dị",
"tật",
"tương",
"đối",
"ít",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"em",
"tần",
"suất",
"ngày hai mươi sáu và ngày ba mươi mốt",
"trẻ",
"đặc",
"biệt",
"dính",
"khớp",
"sọ",
"thể",
"phức",
"tạp",
"có",
"thể",
"đi",
"kèm",
"với",
"tật",
"não",
"úng",
"thủy",
"trong",
"chín trăm năm mươi mốt giờ trên ki lo oát",
"trường",
"hợp",
"càng",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"chức",
"năng",
"thần",
"kinh",
"và",
"có",
"thể",
"gây",
"thiệt",
"mạng",
"cho",
"trẻ",
"nếu",
"không",
"điều",
"trị",
"kịp",
"thời",
"còn",
"th.bs",
"phạm",
"ngọc",
"thạch",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"âm mười hai nghìn bảy trăm năm sáu phẩy không năm bẩy sáu",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"không",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"lý",
"này",
"vì",
"tính",
"chất",
"phức",
"tạp",
"cũng",
"như",
"điều",
"kiện",
"phẫu",
"thuật",
"khoảng",
"mười hai chấm tám chín",
"năm",
"trước",
"đây",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"phải",
"đưa",
"con",
"ra",
"bảy không không gạch chéo hai nghìn chéo pờ đờ",
"nước",
"ngoài",
"như",
"mỹ",
"singapore",
"để",
"được",
"điều",
"trị",
"với",
"chi",
"phí",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"và",
"phải",
"đi",
"lại",
"gạch chéo ba không không không một trăm lẻ một",
"nhiều",
"lần",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"khoa",
"ngoại",
"ba trăm bẩy mốt độ ép",
"thần",
"kinh",
"giây vờ gờ ca nờ trừ",
"của",
"bệnh viện",
"cùng",
"ekip",
"đã",
"từng",
"bước",
"tiến",
"hành",
"phẫu",
"thuật",
"tạo",
"hình",
"cho",
"bệnh",
"nhi",
"dị",
"dạng",
"sọ",
"mặt"
] | [
"dính",
"khớp",
"sọ",
"dù",
"có",
"tần",
"suất",
"rất",
"thấp",
"10h",
"nhưng",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"mỹ",
"thần",
"kinh",
"vận",
"động",
"và",
"khả",
"năng",
"sống",
"ở",
"trẻ",
"bé",
"t.p",
"-26.78",
"tháng",
"tuổi",
"bị",
"dính",
"khớp",
"trán",
"não",
"úng",
"thủy",
"thoát",
"vị",
"não",
"chẩm",
"ngay",
"từ",
"lúc",
"sinh",
"ra",
"bệnh",
"nhi",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"đặt",
"dẫn",
"lưu",
"não",
"thất",
"và",
"ổ",
"bụng",
"do",
"não",
"úng",
"thủy",
"sau",
"sinh",
"6.060.000",
"tuần",
"và",
"mổ",
"cắt",
"khối",
"e/3000/10",
"thoát",
"vị",
"não",
"chẩm",
"lúc",
"91.58",
"tháng",
"tuổi",
"hàng",
"xóm",
"người",
"quen",
"dị",
"nghị",
"nhưng",
"vợ",
"chồng",
"tôi",
"động",
"viên",
"nhau",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"qua",
"cú",
"sốc",
"tâm",
"lý",
"để",
"chăm",
"lo",
"chữa",
"trị",
"cho",
"con",
"cha",
"bé",
"t.a",
"nhớ",
"lại",
"và",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"đưa",
"bé",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"3003",
"du lịch nước ngoài",
"cầu",
"cứu",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"sưng",
"ở",
"vùng",
"đầu",
"bệnh",
"nhi",
"đã",
"giảm",
"dần",
"sau",
"23.061,2220",
"tuần",
"phẫu",
"thuật",
"và",
"đang",
"hồi",
"phục",
"tốt",
"nhận",
"thức",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"bình",
"thường",
"trường",
"hợp",
"thứ",
"90",
"là",
"bé",
"g.k",
"1.066.362",
"tháng",
"tuổi",
"nhập",
"viện",
"vì",
"tình",
"trạng",
"não",
"úng",
"thủy",
"và",
"dính",
"toàn",
"bộ",
"khớp",
"sọ",
"trước",
"đó",
"bé",
"đã",
"được",
"phẫu",
"thuật",
"đặt",
"dẫn",
"lưu",
"não",
"thất",
"ổ",
"bụng",
"lúc",
"+16009067943",
"tháng",
"tuổi",
"và",
"phẫu",
"thuật",
"mở",
"rộng",
"sọ",
"chẩm",
"lúc",
"4026",
"tháng",
"tuổi",
"nhớ",
"lại",
"quá",
"trình",
"mang",
"thai",
"mẹ",
"bé",
"vuw/lrp",
"k",
"cho",
"biết",
"chị",
"+34283356323",
"có",
"đi",
"siêu",
"âm",
"thai",
"nhưng",
"không",
"phát",
"hiện",
"bất",
"thường",
"xuất",
"viện",
"về",
"nhà",
"khoảng",
"1.001.820",
"tuần",
"sau",
"thì",
"gia",
"đình",
"hốt",
"hoảng",
"khi",
"thấy",
"đầu",
"bé",
"ngày",
"càng",
"to",
"ra",
"nên",
"đưa",
"bé",
"trở",
"lại",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"077713568675",
"mổ",
"xong",
"vận",
"động",
"của",
"con",
"dù",
"hơi",
"chậm",
"so",
"với",
"trẻ",
"khác",
"nhưng",
"nhận",
"thức",
"của",
"con",
"rất",
"bình",
"thường",
"cha",
"bé",
"k",
"xúc",
"động",
"cho",
"biết",
"theo",
"ths.bs",
"đặng",
"đỗ",
"thanh",
"cần",
"trưởng",
"khoa",
"ngoại",
"thần",
"kinh",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"3.700.020",
"dính",
"khớp",
"sọ",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"chức",
"năng",
"thẩm",
"mỹ",
"thần",
"kinh",
"vận",
"động",
"và",
"khả",
"năng",
"sống",
"ở",
"trẻ",
"18 - 26",
"đây",
"là",
"dị",
"tật",
"tương",
"đối",
"ít",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"em",
"tần",
"suất",
"ngày 26 và ngày 31",
"trẻ",
"đặc",
"biệt",
"dính",
"khớp",
"sọ",
"thể",
"phức",
"tạp",
"có",
"thể",
"đi",
"kèm",
"với",
"tật",
"não",
"úng",
"thủy",
"trong",
"951 giờ/kw",
"trường",
"hợp",
"càng",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"chức",
"năng",
"thần",
"kinh",
"và",
"có",
"thể",
"gây",
"thiệt",
"mạng",
"cho",
"trẻ",
"nếu",
"không",
"điều",
"trị",
"kịp",
"thời",
"còn",
"th.bs",
"phạm",
"ngọc",
"thạch",
"phó",
"giám",
"đốc",
"bệnh viện",
"nhi",
"đồng",
"-12.756,0576",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"không",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"tại",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"lý",
"này",
"vì",
"tính",
"chất",
"phức",
"tạp",
"cũng",
"như",
"điều",
"kiện",
"phẫu",
"thuật",
"khoảng",
"12.89",
"năm",
"trước",
"đây",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"phải",
"đưa",
"con",
"ra",
"700/2000/pđ",
"nước",
"ngoài",
"như",
"mỹ",
"singapore",
"để",
"được",
"điều",
"trị",
"với",
"chi",
"phí",
"hàng",
"tỷ",
"đồng",
"và",
"phải",
"đi",
"lại",
"/3000101",
"nhiều",
"lần",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"khoa",
"ngoại",
"371 of",
"thần",
"kinh",
"jvgkn-",
"của",
"bệnh viện",
"cùng",
"ekip",
"đã",
"từng",
"bước",
"tiến",
"hành",
"phẫu",
"thuật",
"tạo",
"hình",
"cho",
"bệnh",
"nhi",
"dị",
"dạng",
"sọ",
"mặt"
] |
[
"túc",
"mạch",
"theo",
"dm",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"hội",
"con",
"nhà",
"giàu",
"thường",
"xuyên",
"phô",
"trương",
"cuộc",
"sống",
"xa",
"hoa",
"của",
"mình",
"trên",
"instagram",
"các",
"chú",
"chó",
"còn",
"được",
"đi",
"du",
"lịch",
"khắp",
"hai mốt ngàn bảy trăm hai sáu phẩy ba hai bẩy sáu",
"châu",
"ngồi",
"trên",
"những",
"chuyên",
"cơ",
"hạng",
"sang",
"và",
"nằm",
"ườn",
"phơi",
"nắng",
"trên",
"du",
"thuyền",
"phao",
"thiên",
"nga",
"là",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"cho",
"những",
"chú",
"chó",
"nằm",
"phơi",
"nắng",
"như",
"chú",
"chó",
"của",
"cô",
"công",
"chúa",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"taylor",
"swift",
"hình",
"ảnh",
"vô",
"cùng",
"sành",
"điệu",
"của",
"một",
"chú",
"chó",
"săn",
"nằm",
"giữa",
"hai",
"cô",
"gái",
"đẹp",
"mặc",
"bikini",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"hãy",
"mang",
"tới",
"đây",
"một",
"ly",
"sâm",
"panh",
"chủ",
"của",
"những",
"con",
"vật",
"một nghìn tám trăm ba năm",
"chân",
"này",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"sắm",
"đồ",
"hiệu",
"chỉ",
"để",
"đựng",
"chó",
"túi",
"xách",
"louis",
"vuitton",
"đắt",
"đỏ",
"sành",
"điệu",
"là",
"phương",
"thức",
"đi",
"lại",
"trên",
"đường",
"bộ",
"của",
"chó",
"nhà",
"giàu",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"chú",
"chó",
"yorkshire",
"may",
"mắn",
"được",
"ở",
"trên",
"một",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"thưởng",
"thức",
"ly",
"sâm",
"panh",
"điệu",
"nghệ",
"chú",
"chó",
"badgley",
"mới",
"ba trăm hai hai ngàn chín trăm hai sáu",
"tháng",
"tuổi",
"đã",
"được",
"đi",
"du",
"lịch",
"và",
"tắm",
"mình",
"dưới",
"ánh",
"nắng",
"mặt",
"trời",
"tại",
"cảng",
"biển",
"sochi",
"mặc",
"vớ",
"xám",
"đen",
"hết",
"sức",
"sành",
"điệu"
] | [
"túc",
"mạch",
"theo",
"dm",
"những",
"đứa",
"trẻ",
"hội",
"con",
"nhà",
"giàu",
"thường",
"xuyên",
"phô",
"trương",
"cuộc",
"sống",
"xa",
"hoa",
"của",
"mình",
"trên",
"instagram",
"các",
"chú",
"chó",
"còn",
"được",
"đi",
"du",
"lịch",
"khắp",
"21.726,3276",
"châu",
"ngồi",
"trên",
"những",
"chuyên",
"cơ",
"hạng",
"sang",
"và",
"nằm",
"ườn",
"phơi",
"nắng",
"trên",
"du",
"thuyền",
"phao",
"thiên",
"nga",
"là",
"lựa",
"chọn",
"tối",
"ưu",
"cho",
"những",
"chú",
"chó",
"nằm",
"phơi",
"nắng",
"như",
"chú",
"chó",
"của",
"cô",
"công",
"chúa",
"nhạc",
"đồng",
"quê",
"taylor",
"swift",
"hình",
"ảnh",
"vô",
"cùng",
"sành",
"điệu",
"của",
"một",
"chú",
"chó",
"săn",
"nằm",
"giữa",
"hai",
"cô",
"gái",
"đẹp",
"mặc",
"bikini",
"với",
"dòng",
"chú",
"thích",
"hãy",
"mang",
"tới",
"đây",
"một",
"ly",
"sâm",
"panh",
"chủ",
"của",
"những",
"con",
"vật",
"1835",
"chân",
"này",
"không",
"tiếc",
"tiền",
"sắm",
"đồ",
"hiệu",
"chỉ",
"để",
"đựng",
"chó",
"túi",
"xách",
"louis",
"vuitton",
"đắt",
"đỏ",
"sành",
"điệu",
"là",
"phương",
"thức",
"đi",
"lại",
"trên",
"đường",
"bộ",
"của",
"chó",
"nhà",
"giàu",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"chú",
"chó",
"yorkshire",
"may",
"mắn",
"được",
"ở",
"trên",
"một",
"chiếc",
"du",
"thuyền",
"thưởng",
"thức",
"ly",
"sâm",
"panh",
"điệu",
"nghệ",
"chú",
"chó",
"badgley",
"mới",
"322.926",
"tháng",
"tuổi",
"đã",
"được",
"đi",
"du",
"lịch",
"và",
"tắm",
"mình",
"dưới",
"ánh",
"nắng",
"mặt",
"trời",
"tại",
"cảng",
"biển",
"sochi",
"mặc",
"vớ",
"xám",
"đen",
"hết",
"sức",
"sành",
"điệu"
] |
[
"phiến",
"quân",
"boko",
"haram",
"tắm",
"máu",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"giáo",
"tiên phong online",
"hôm",
"qua",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"ở",
"nigeria",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"phiến",
"mười nhăm giờ mười ba phút",
"quân",
"boko",
"haram",
"vừa",
"tấn",
"công",
"vào",
"một",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"giáo",
"ở",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"này",
"vụ",
"việc",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"ba ngàn lẻ bẩy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"hàng",
"chục",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"phiến",
"quân",
"boko",
"haram",
"tấn",
"công",
"vào",
"làng",
"kwajafa",
"thuộc",
"đông",
"bắc",
"nigeria",
"ảnh",
"article",
"hai hai tháng không sáu năm hai sáu",
"theo",
"reuters",
"vụ",
"tấn",
"công",
"kể",
"trên",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"mười sáu giờ",
"tại",
"một",
"nhà",
"thờ",
"ở",
"làng",
"kwajafa",
"bang",
"borno",
"đông",
"bắc",
"nigeria",
"bọn",
"chúng",
"giả",
"mạo",
"là",
"nhóm",
"giảng",
"đạo",
"rồi",
"xả",
"súng",
"bắn",
"vào",
"những",
"năm nghìn chín trăm tám nhăm phẩy năm tám một ngày",
"người",
"có",
"mặt",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"anh",
"simeon",
"buba",
"một",
"nhân",
"chứng",
"cho",
"biết",
"vụ",
"xả",
"súng",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"một ngàn không trăm bảy bốn",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"chín không không xoẹt dét i pê ca dê mờ o dê ca"
] | [
"phiến",
"quân",
"boko",
"haram",
"tắm",
"máu",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"giáo",
"tiên phong online",
"hôm",
"qua",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"ở",
"nigeria",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"phiến",
"15h13",
"quân",
"boko",
"haram",
"vừa",
"tấn",
"công",
"vào",
"một",
"nhà",
"thờ",
"hồi",
"giáo",
"ở",
"miền",
"đông",
"bắc",
"nước",
"này",
"vụ",
"việc",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"3007",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"cùng",
"hàng",
"chục",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"phiến",
"quân",
"boko",
"haram",
"tấn",
"công",
"vào",
"làng",
"kwajafa",
"thuộc",
"đông",
"bắc",
"nigeria",
"ảnh",
"article",
"22/06/526",
"theo",
"reuters",
"vụ",
"tấn",
"công",
"kể",
"trên",
"xảy",
"ra",
"vào",
"chiều",
"16h",
"tại",
"một",
"nhà",
"thờ",
"ở",
"làng",
"kwajafa",
"bang",
"borno",
"đông",
"bắc",
"nigeria",
"bọn",
"chúng",
"giả",
"mạo",
"là",
"nhóm",
"giảng",
"đạo",
"rồi",
"xả",
"súng",
"bắn",
"vào",
"những",
"5985,581 ngày",
"người",
"có",
"mặt",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"anh",
"simeon",
"buba",
"một",
"nhân",
"chứng",
"cho",
"biết",
"vụ",
"xả",
"súng",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"1074",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"900/zipkdmodk"
] |
[
"bình",
"luận",
"sau",
"trận",
"đấu",
"ép mờ trừ nờ lờ tờ lờ xờ",
"việt",
"nam",
"xuộc ba nghìn một trừ chín không không",
"pháp",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"một hai ba gi e gi ích nờ",
"pháp",
"đã",
"thể",
"hiện",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"khi",
"đánh",
"bại",
"i pê rờ mờ ét gạch ngang hai không bẩy năm bốn không không",
"việt",
"nam",
"chín triệu hai mươi nghìn",
"tại",
"bảng",
"e",
"world",
"cup",
"sáu không ba ba ngàn gạch chéo o trừ",
"sáu triệu một trăm tám bốn ngàn hai trăm tám chín",
"trên",
"sân",
"cheonan",
"sports"
] | [
"bình",
"luận",
"sau",
"trận",
"đấu",
"fm-nltlx",
"việt",
"nam",
"/3100-900",
"pháp",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"123jejxn",
"pháp",
"đã",
"thể",
"hiện",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"khi",
"đánh",
"bại",
"yprms-2075400",
"việt",
"nam",
"9.020.000",
"tại",
"bảng",
"e",
"world",
"cup",
"6033000/o-",
"6.184.289",
"trên",
"sân",
"cheonan",
"sports"
] |
[
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"chạm",
"trán",
"singapore",
"tại",
"chung",
"kết",
"aya",
"bank",
"cup",
"tám mươi hai nghìn năm trăm lẻ sáu",
"singapore",
"đã",
"vượt",
"qua",
"myanmar",
"với",
"tỷ",
"số",
"mười bẩy nghìn chín trăm bốn mươi mốt phẩy bảy sáu hai",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"mười nhăm",
"của",
"aya",
"bank",
"cup",
"một ngàn hai trăm ba mươi ba",
"để",
"góp",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"của",
"giải",
"faris",
"ramil",
"là",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"ảnh",
"espn",
"ba sáu nghìn năm trăm tám bốn phẩy không không sáu trăm bẩy mươi ba",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"myanmar",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"rất",
"lớn",
"từ",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"trên",
"sân",
"thuwanna",
"ở",
"thành",
"phố",
"yangon",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"lại",
"để",
"cho",
"faris",
"bin",
"ramil",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"chín trăm sáu mươi tư mi li gam",
"cho",
"singapore",
"ở",
"phút",
"thứ",
"âm chín bẩy chấm không không bẩy sáu",
"bàn",
"thắng",
"này",
"không",
"phản",
"ánh",
"nỗ",
"lực",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"của",
"myanmar",
"họ",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"từ",
"trước",
"đó",
"của",
"than",
"paing",
"maung",
"maung",
"lwin",
"aung",
"zaw",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đều",
"không",
"chuyển",
"hóa",
"thành",
"bàn",
"thắng",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"thủ",
"môn",
"hassan",
"sunny",
"bên",
"phía",
"singapore",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"singapore",
"phải",
"chờ",
"bốn triệu không ngàn không trăm linh một",
"đến",
"phút",
"thứ",
"không tám một một bốn bẩy không một hai tám tám hai",
"mới",
"có",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"safuwan",
"baharudin",
"nhưng",
"cú",
"sút",
"của",
"anh",
"đã",
"bị",
"cản",
"phá",
"ngay",
"trên",
"vạch",
"vôi",
"song",
"bàn",
"thắng",
"của",
"bin",
"ramil",
"là",
"đủ",
"để",
"singapore",
"tạo",
"lợi",
"thế",
"tháng mười năm bảy trăm hai mươi chín",
"cho",
"họ",
"một",
"pha",
"bóng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"chủ",
"nhà",
"myanmar",
"và",
"singapore",
"ảnh",
"the",
"new",
"paper",
"myanmar",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"lên",
"phần",
"sân",
"của",
"singapore",
"tám chín không chéo ba trăm lẻ ba ngang u bê gạch ngang",
"trong",
"khi",
"phần",
"đông",
"quân",
"số",
"hai trăm sáu mươi sáu xuộc a ca i dét xoẹt quờ gi nờ nờ xê",
"của",
"đội",
"khách",
"tham",
"gia",
"vào",
"việc",
"giữ",
"vững",
"thành",
"quả",
"có",
"được",
"singapore",
"chỉ",
"biết",
"trông",
"chờ",
"vào",
"các",
"đợt",
"phản",
"công",
"để",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"myanmar",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"trước",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"ngự",
"được",
"tổ",
"chức",
"kiên",
"cố",
"của",
"singapore",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"không",
"thể",
"có",
"được",
"bàn",
"gỡ",
"chiến",
"thắng",
"ngày mười hai tháng sáu một nghìn một trăm ba sáu",
"năm triệu ba trăm tám mươi sáu nghìn bốn trăm sáu mươi nhăm",
"của",
"tám không không xoẹt pờ",
"singapore",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"cũng",
"là",
"trận",
"thắng",
"đầu",
"tay",
"của",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"sundramoorthy",
"họ",
"sẽ",
"gặp",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"lúc",
"tháng ba một ba một hai",
"mười bốn giờ",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"sáu không tám sáu sáu bốn chín chín một hai một",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"đánh",
"bại",
"hong",
"kong",
"sau",
"loạt",
"sút",
"luân",
"lưu",
"với",
"tỷ",
"số",
"một ngàn sáu",
"sau",
"khi",
"hòa",
"mười bẩy nghìn một trăm bốn bảy phẩy tám ngàn chín trăm bốn chín",
"trong",
"sáu trăm tám sáu ngàn bốn trăm sáu bẩy",
"phút",
"chính",
"thức",
"hong",
"kong",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"với",
"myanmar",
"trong",
"trận",
"tranh",
"hạng",
"năm triệu chín trăm nghìn linh chín",
"của",
"aya",
"bank",
"cup",
"âm mười ba ngàn hai trăm hai bảy phẩy không không hai chín một sáu",
"vào",
"ngày bảy tháng mười hai",
"mười tháng bốn năm một ngàn chín mươi sáu",
"myanmar",
"kyaw",
"zin",
"phyo",
"myo",
"ko",
"tun",
"kyi",
"lin",
"bốn ngàn",
"aung",
"zaw",
"zaw",
"min",
"tun",
"hein",
"thiha",
"zaw",
"david",
"htan",
"ye",
"ko",
"oo",
"yan",
"mồng sáu tới ngày mười một tháng mười hai",
"aung",
"kyaw",
"maung",
"maung",
"lwin",
"kyaw",
"ko",
"ko",
"một triệu",
"than",
"paing",
"suan",
"lam",
"mang",
"chín tám nghìn chín trăm ba chín phẩy sáu ngàn năm trăm ba mốt",
"aung",
"thu"
] | [
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"chạm",
"trán",
"singapore",
"tại",
"chung",
"kết",
"aya",
"bank",
"cup",
"82.506",
"singapore",
"đã",
"vượt",
"qua",
"myanmar",
"với",
"tỷ",
"số",
"17.941,762",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"15",
"của",
"aya",
"bank",
"cup",
"1233",
"để",
"góp",
"mặt",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"của",
"giải",
"faris",
"ramil",
"là",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"ảnh",
"espn",
"36.584,00673",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"myanmar",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"rất",
"lớn",
"từ",
"cổ",
"động",
"viên",
"nhà",
"trên",
"sân",
"thuwanna",
"ở",
"thành",
"phố",
"yangon",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"lại",
"để",
"cho",
"faris",
"bin",
"ramil",
"ghi",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"964 mg",
"cho",
"singapore",
"ở",
"phút",
"thứ",
"-97.0076",
"bàn",
"thắng",
"này",
"không",
"phản",
"ánh",
"nỗ",
"lực",
"kiểm",
"soát",
"bóng",
"của",
"myanmar",
"họ",
"có",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"từ",
"trước",
"đó",
"của",
"than",
"paing",
"maung",
"maung",
"lwin",
"aung",
"zaw",
"nhưng",
"tất",
"cả",
"đều",
"không",
"chuyển",
"hóa",
"thành",
"bàn",
"thắng",
"một",
"phần",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"thủ",
"môn",
"hassan",
"sunny",
"bên",
"phía",
"singapore",
"đã",
"có",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"xuất",
"sắc",
"singapore",
"phải",
"chờ",
"4.000.001",
"đến",
"phút",
"thứ",
"081147012882",
"mới",
"có",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"safuwan",
"baharudin",
"nhưng",
"cú",
"sút",
"của",
"anh",
"đã",
"bị",
"cản",
"phá",
"ngay",
"trên",
"vạch",
"vôi",
"song",
"bàn",
"thắng",
"của",
"bin",
"ramil",
"là",
"đủ",
"để",
"singapore",
"tạo",
"lợi",
"thế",
"tháng 10/729",
"cho",
"họ",
"một",
"pha",
"bóng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"chủ",
"nhà",
"myanmar",
"và",
"singapore",
"ảnh",
"the",
"new",
"paper",
"myanmar",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"lên",
"phần",
"sân",
"của",
"singapore",
"890/303-ub-",
"trong",
"khi",
"phần",
"đông",
"quân",
"số",
"266/akyz/qjnnc",
"của",
"đội",
"khách",
"tham",
"gia",
"vào",
"việc",
"giữ",
"vững",
"thành",
"quả",
"có",
"được",
"singapore",
"chỉ",
"biết",
"trông",
"chờ",
"vào",
"các",
"đợt",
"phản",
"công",
"để",
"có",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"myanmar",
"dù",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"nhưng",
"trước",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"ngự",
"được",
"tổ",
"chức",
"kiên",
"cố",
"của",
"singapore",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"không",
"thể",
"có",
"được",
"bàn",
"gỡ",
"chiến",
"thắng",
"ngày 12/6/1136",
"5.386.465",
"của",
"800/p",
"singapore",
"trong",
"trận",
"đấu",
"này",
"cũng",
"là",
"trận",
"thắng",
"đầu",
"tay",
"của",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"sundramoorthy",
"họ",
"sẽ",
"gặp",
"đội",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"lúc",
"tháng 3/1312",
"14h",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"60866499121",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"nguyễn",
"hữu",
"thắng",
"đã",
"đánh",
"bại",
"hong",
"kong",
"sau",
"loạt",
"sút",
"luân",
"lưu",
"với",
"tỷ",
"số",
"1600",
"sau",
"khi",
"hòa",
"17.147,8949",
"trong",
"686.467",
"phút",
"chính",
"thức",
"hong",
"kong",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"với",
"myanmar",
"trong",
"trận",
"tranh",
"hạng",
"5.900.009",
"của",
"aya",
"bank",
"cup",
"-13.227,002916",
"vào",
"ngày 7/12",
"10/4/1096",
"myanmar",
"kyaw",
"zin",
"phyo",
"myo",
"ko",
"tun",
"kyi",
"lin",
"4000",
"aung",
"zaw",
"zaw",
"min",
"tun",
"hein",
"thiha",
"zaw",
"david",
"htan",
"ye",
"ko",
"oo",
"yan",
"mồng 6 tới ngày 11 tháng 12",
"aung",
"kyaw",
"maung",
"maung",
"lwin",
"kyaw",
"ko",
"ko",
"1.000.000",
"than",
"paing",
"suan",
"lam",
"mang",
"98.939,6531",
"aung",
"thu"
] |
[
"đầu",
"tháng mười một một nghìn chín trăm hai mốt",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"lập",
"thêm",
"chiến",
"công",
"mới",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"có",
"sự",
"câu",
"kết",
"chặt",
"chẽ",
"hình",
"thành",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"có",
"tổ",
"chức",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"hoạt",
"động",
"với",
"phương",
"mười năm tháng tám",
"thức",
"thủ",
"đoạn",
"tinh",
"vi",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"đến",
"ngày mười nhăm đến ngày tám tháng sáu",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"bẩy triệu năm trăm bốn ba nghìn bẩy trăm linh ba",
"đối",
"hai trăm nghìn",
"tượng",
"tổng",
"vật",
"chứng",
"thu",
"giữ",
"âm ba ngàn tám trăm ba chín phẩy một trăm sáu mươi bốn mi li lít",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"cùng",
"nhiều",
"dụng",
"cụ",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"và",
"các",
"tài",
"liệu",
"đồ",
"vật",
"có",
"liên",
"quan",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"về",
"phòng",
"ngừa",
"đấu",
"tranh",
"giải",
"quyết",
"địa",
"bàn",
"tụ",
"điểm",
"điểm",
"phức",
"tạp",
"về",
"ma",
"túy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khoảng",
"đầu",
"năm một trăm bốn mốt",
"phòng",
"bảy mươi sáu yến trên ngày",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"đường",
"dây",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"số",
"lượng",
"lớn",
"từ",
"nghệ",
"an",
"về",
"hà",
"nội",
"tiêu",
"thụ",
"do",
"đinh",
"văn",
"thành",
"sinh năm",
"bốn ngàn",
"ở",
"tại",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"số",
"tám chấm sáu mươi tư",
"trần",
"duy",
"hưng",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"cầm",
"đầu",
"chín mốt",
"hồi",
"sáu trăm lẻ tám chỉ",
"ngày hai bốn và ngày hai mươi tám",
"tại",
"khu",
"vực",
"tầng",
"hầm",
"một trăm ba nghìn không trăm sáu mươi nờ e đắp liu tê giây trừ nờ pê nờ dê",
"tòa",
"ích ích ca bê năm không không",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"các",
"trinh",
"sát",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"nghiệp",
"vụ",
"thuộc",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"dương",
"minh",
"quang",
"sinh năm",
"ba trăm ba mươi bẩy ngàn một trăm tám mươi tám",
"chỗ",
"ở",
"hiện",
"nay",
"ở",
"xã",
"tiên",
"sơn",
"thị",
"xã",
"duy",
"tiên",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"vật",
"chứng",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"bẩy trăm linh năm ngàn một trăm sáu mươi",
"ba",
"lô",
"và",
"cộng bảy ba chín ba sáu ba bốn hai một bốn",
"bao",
"tải",
"dứa",
"bên",
"trong",
"đựng",
"sáu sáu chấm chín mươi mốt",
"túi",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"được",
"cất",
"giấu",
"trong",
"cốp",
"xe",
"ôtô",
"do",
"quang",
"điều",
"khiển",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"xác",
"định",
"tổng",
"số",
"ma",
"túy",
"là",
"hơn",
"năm ngàn bẩy trăm tám tư phẩy không chín tám năm rúp",
"methamphetamine",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"bắt",
"giữ",
"sáu triệu sáu trăm lẻ hai nghìn hai trăm hai mươi nhăm",
"mắt",
"xích",
"khác",
"của",
"đường",
"dây",
"là",
"đinh",
"văn",
"thành",
"có",
"nhân",
"thân",
"lại",
"lịch",
"như",
"trên",
"và",
"trần",
"đăng",
"tiến",
"sinh năm",
"bốn triệu một trăm nghìn linh chín",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"xã",
"tiên",
"hai sáu tới hai năm",
"sơn",
"thị",
"xã",
"duy",
"tiên",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"khi",
"hai",
"đối",
"tượng",
"đang",
"ở",
"tại",
"phòng",
"năm triệu bảy nghìn chín",
"tòa",
"bốn trăm ngang ba ngàn giây u giây gờ dét",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"kết",
"quả",
"khám",
"xét",
"đã",
"thu",
"giữ",
"chín triệu bốn trăm mười lăm nghìn chín trăm chín mươi mốt",
"viên",
"ma",
"túy",
"loại",
"methamphetamine",
"khối",
"lượng",
"chín triệu chín",
"gam",
"hai mươi bốn nghìn ba trăm bẩy mươi ba phẩy một sáu ba",
"cân",
"điện",
"tử",
"màu",
"trắng",
"có",
"dính",
"ma",
"túy",
"loại",
"methamphetamine",
"bốn mươi sáu nghìn sáu trăm năm mươi bảy phẩy chín ngàn sáu trăm tám mươi hai",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"và",
"một",
"số",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"thông",
"qua",
"công",
"tác",
"nghiệp",
"vụ",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"tội",
"có",
"tổ",
"chức",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"do",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hương",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"hương",
"mẩu",
"sinh năm",
"sáu chín phẩy một đến chín chấm hai",
"ở",
"tại",
"phòng",
"hai ngàn sáu trăm bảy mươi chín",
"chung",
"cư",
"mipec",
"phường",
"ngọc",
"lâm",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đối",
"tượng",
"có",
"ba mươi lăm",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"là",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"dựng",
"chân",
"dung",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"trong",
"ổ",
"nhóm",
"gồm",
"phạm",
"kim",
"anh",
"sinh năm",
"hai không một chín năm bốn ba không sáu chín không",
"phường",
"đức",
"giang",
"long",
"biên",
"là",
"em",
"họ",
"của",
"hương",
"ngô",
"duy",
"dương",
"sinh năm",
"năm triệu hai mươi",
"cháu",
"của",
"hương",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"sinh năm",
"một triệu tám trăm chín tư ngàn một trăm bảy tư",
"trú",
"tại",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"thành",
"đức",
"sinh năm",
"mười bảy",
"hộ khẩu thường trú",
"phường",
"bưởi",
"quận",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"đối",
"tượng",
"còn",
"có",
"chỗ",
"ở",
"thứ",
"hai",
"ở",
"số",
"bảy mươi mốt chấm bốn mươi ba",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"căn",
"hộ",
"tại",
"tầng",
"chín triệu tám trăm sáu ba ngàn bẩy trăm bốn bảy",
"cửa",
"căn",
"hộ",
"đều",
"có",
"mã",
"khóa",
"muốn",
"ra",
"vào",
"khu",
"chung",
"cư",
"phải",
"có",
"thẻ",
"cư",
"dân",
"điều",
"này",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"đối",
"tượng",
"dễ",
"dàng",
"tẩu",
"tán",
"phi",
"tang",
"vật",
"chứng",
"là",
"ma",
"túy",
"nếu",
"thấy",
"động",
"tĩnh",
"bất",
"thường",
"quá",
"trình",
"theo",
"dõi",
"các",
"trinh",
"ba ba không trừ quy dê",
"sát",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"xác",
"định",
"hương",
"mẩu",
"thường",
"xuyên",
"có",
"mặt",
"tại",
"kho",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"số",
"một ngàn",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"và",
"số",
"hai ngàn bẩy trăm chín sáu",
"ngách",
"không giờ",
"ngõ",
"hai triệu tám trăm bốn mươi hai ngàn sáu trăm sáu mươi ba",
"gia",
"quất",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"năm không không xuộc hai không sáu không giây nờ giây xuộc a quờ ép tê",
"kho",
"này",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"kim",
"anh",
"quản",
"lý",
"đây",
"là",
"ba triệu chín trăm chín mươi ba ngàn một trăm bẩy mươi sáu",
"tòa",
"nhà",
"năm sáu chấm không không chín tới bẩy mươi bảy phẩy chín",
"tầng",
"kiên",
"cố",
"được",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"vô",
"cùng",
"chặt",
"chẽ",
"căn",
"cứ",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"phá",
"án",
"khoảng",
"ba trăm năm mươi bẩy tấn trên yến",
"ngày một tám không sáu",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"quả",
"tang",
"hai mươi ba",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"tại",
"căn",
"nhà",
"số",
"sáu triệu không ngàn bảy trăm ba tư",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"quá",
"trình",
"khám",
"xét",
"trinh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"thu",
"giữ",
"gói",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"được",
"cất",
"giấu",
"trong",
"bình",
"thủy",
"tinh",
"để",
"tại",
"phòng",
"ngủ",
"tầng",
"mười ba",
"của",
"hương",
"mẩu",
"và",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"kết",
"xờ gi pờ dét chéo đắp liu ca năm trăm",
"quả",
"giám",
"định",
"của",
"phòng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"kết",
"luận",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"là",
"ma tuý tổng hợp",
"có",
"khối",
"lượng",
"âm năm tám nghìn năm hai phẩy không bẩy trăm linh năm",
"gam",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"vào",
"hồi",
"bốn nghìn mười tám phẩy bẩy trăm bẩy nhăm oát giờ",
"cùng",
"ngày",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"năm không không bốn hai hai không ngang vê",
"thị",
"kim",
"hương",
"cùng",
"hai nghìn ba trăm lẻ chín",
"đối",
"tượng",
"đàn",
"em",
"là",
"ngô",
"duy",
"dương",
"và",
"nguyễn",
"thành",
"đức",
"khi",
"các",
"đối",
"tượng",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"bỏ",
"trốn",
"khám",
"xét",
"tại",
"nơi",
"ở",
"của",
"hương",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thu",
"giữ",
"ba triệu năm trăm bốn sáu ngàn bảy trăm hai tám",
"gam",
"ma tuý tổng hợp",
"các",
"loại",
"sáu không bốn ba ba sáu sáu tám chín ba ba",
"cân",
"điện",
"tử",
"cùng",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"tám bảy không hai sáu một chín ba năm một sáu",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"một",
"căn",
"nhà",
"ở",
"tổ",
"hai triệu ba trăm bốn sáu nghìn ba trăm ba mươi",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"kho",
"của",
"nhóm",
"hương",
"mẩu",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hai tư",
"gam",
"ma tuý tổng hợp",
"các",
"loại",
"khi",
"đấu",
"tranh",
"với",
"hương",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"hương",
"mẩu",
"có",
"ý",
"định",
"che",
"giấu",
"chen",
"người",
"nghệ",
"an",
"đối",
"tượng",
"có",
"giao",
"dịch",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"ca đắp liu quờ vê kép ép o i",
"với",
"hương",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"phòng",
"chín nhăm ngàn một trăm bốn sáu",
"gờ vê mờ mờ hai sáu không không gạch ngang bốn trăm lẻ năm",
"chung",
"cư",
"cộng một bốn không chín năm tám hai sáu ba năm bốn",
"lĩnh",
"nam",
"phường",
"mai",
"động",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"quá",
"trình",
"dày",
"công",
"trinh",
"sát",
"xác",
"định",
"chen",
"có",
"đặc",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"với",
"đặc",
"điểm",
"nhân",
"dạng",
"của",
"đối",
"tượng",
"mèo",
"ngày mười sáu",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"trong",
"vụ",
"án",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"đã",
"khám",
"phá",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"đinh",
"văn",
"thành",
"dương",
"minh",
"quang",
"trần",
"hai triệu không trăm ba mươi sáu nghìn tám trăm ba mươi lăm",
"đăng",
"tiến",
"vào",
"sáu giờ ba tư phút ba bẩy giây",
"tại",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"vào",
"hồi",
"một trăm mười một mẫu",
"hai giờ",
"tại",
"phòng",
"không tám không sáu không tám không ba sáu sáu sáu",
"nhà",
"hai trăm bốn mươi sáu chéo pê mờ tờ đắp liu xuộc",
"chung",
"cư",
"ba mươi tám phẩy bẩy mươi bốn",
"lĩnh",
"nam",
"phường",
"mai",
"động",
"là",
"nhà",
"của",
"âm hai mươi chín đồng trên độ ca",
"trương",
"tuấn",
"dũng",
"sinh năm",
"hai ngàn tám trăm ba chín",
"hộ khẩu thường trú",
"phường",
"mai",
"động",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"là",
"bị",
"can",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"trong",
"vụ",
"án",
"đe",
"dọa",
"giết",
"người",
"tổ",
"công",
"tác",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"sinh năm",
"hai bốn chấm không đến sáu bảy phẩy không sáu",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"xã",
"thanh",
"khai",
"thanh",
"chương",
"nghệ",
"an",
"tên",
"gọi",
"khác",
"mèo",
"hoặc",
"chen",
"căn",
"cứ",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"tại",
"phòng",
"năm mươi lăm chấm năm tới hai mươi hai chấm không không năm",
"tòa",
"flc",
"số",
"một ngàn mười",
"cầu",
"giấy",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thu",
"giữ",
"tám nghìn một trăm chín bốn phẩy năm bảy năm công",
"methamphetamine",
"một ngàn tám trăm hai mươi năm",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"là",
"đối",
"tượng",
"truy",
"nã",
"của",
"công",
"an",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"về",
"hành",
"vi",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"mười ba giờ hai bảy phút hai bẩy giây",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thành",
"quang",
"tiến",
"đã",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"bốn tám",
"đối",
"tượng",
"gồm",
"hương",
"lý",
"thành",
"quang",
"tiến",
"dương",
"đức",
"đã",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy"
] | [
"đầu",
"tháng 11/1921",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"lập",
"thêm",
"chiến",
"công",
"mới",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"có",
"sự",
"câu",
"kết",
"chặt",
"chẽ",
"hình",
"thành",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"có",
"tổ",
"chức",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"hoạt",
"động",
"với",
"phương",
"15/8",
"thức",
"thủ",
"đoạn",
"tinh",
"vi",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"đến",
"ngày 15 đến ngày 8 tháng 6",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"7.543.703",
"đối",
"200.000",
"tượng",
"tổng",
"vật",
"chứng",
"thu",
"giữ",
"-3839,164 ml",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"cùng",
"nhiều",
"dụng",
"cụ",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"và",
"các",
"tài",
"liệu",
"đồ",
"vật",
"có",
"liên",
"quan",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"về",
"phòng",
"ngừa",
"đấu",
"tranh",
"giải",
"quyết",
"địa",
"bàn",
"tụ",
"điểm",
"điểm",
"phức",
"tạp",
"về",
"ma",
"túy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khoảng",
"đầu",
"năm 141",
"phòng",
"76 yến/ngày",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"đường",
"dây",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"số",
"lượng",
"lớn",
"từ",
"nghệ",
"an",
"về",
"hà",
"nội",
"tiêu",
"thụ",
"do",
"đinh",
"văn",
"thành",
"sinh năm",
"4000",
"ở",
"tại",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"số",
"8.64",
"trần",
"duy",
"hưng",
"phường",
"trung",
"hòa",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"cầm",
"đầu",
"91",
"hồi",
"608 chỉ",
"ngày 24 và ngày 28",
"tại",
"khu",
"vực",
"tầng",
"hầm",
"1003060newtj-npnd",
"tòa",
"xxkb500",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"các",
"trinh",
"sát",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"nghiệp",
"vụ",
"thuộc",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"bắt",
"quả",
"tang",
"dương",
"minh",
"quang",
"sinh năm",
"337.188",
"chỗ",
"ở",
"hiện",
"nay",
"ở",
"xã",
"tiên",
"sơn",
"thị",
"xã",
"duy",
"tiên",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"vật",
"chứng",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"705.160",
"ba",
"lô",
"và",
"+7393634214",
"bao",
"tải",
"dứa",
"bên",
"trong",
"đựng",
"66.91",
"túi",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"được",
"cất",
"giấu",
"trong",
"cốp",
"xe",
"ôtô",
"do",
"quang",
"điều",
"khiển",
"kết",
"quả",
"giám",
"định",
"xác",
"định",
"tổng",
"số",
"ma",
"túy",
"là",
"hơn",
"5784,0985 rub",
"methamphetamine",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"bắt",
"giữ",
"6.602.225",
"mắt",
"xích",
"khác",
"của",
"đường",
"dây",
"là",
"đinh",
"văn",
"thành",
"có",
"nhân",
"thân",
"lại",
"lịch",
"như",
"trên",
"và",
"trần",
"đăng",
"tiến",
"sinh năm",
"4.100.009",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"xã",
"tiên",
"26 - 25",
"sơn",
"thị",
"xã",
"duy",
"tiên",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"khi",
"hai",
"đối",
"tượng",
"đang",
"ở",
"tại",
"phòng",
"5.007.900",
"tòa",
"400-3000jujgz",
"chung",
"cư",
"d",
"capitale",
"tân",
"hoàng",
"minh",
"kết",
"quả",
"khám",
"xét",
"đã",
"thu",
"giữ",
"9.415.991",
"viên",
"ma",
"túy",
"loại",
"methamphetamine",
"khối",
"lượng",
"9.900.000",
"gam",
"24.373,163",
"cân",
"điện",
"tử",
"màu",
"trắng",
"có",
"dính",
"ma",
"túy",
"loại",
"methamphetamine",
"46.657,9682",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"và",
"một",
"số",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"thông",
"qua",
"công",
"tác",
"nghiệp",
"vụ",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"tội",
"có",
"tổ",
"chức",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"với",
"số",
"lượng",
"lớn",
"do",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"hương",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"hương",
"mẩu",
"sinh năm",
"69,1 - 9.2",
"ở",
"tại",
"phòng",
"2679",
"chung",
"cư",
"mipec",
"phường",
"ngọc",
"lâm",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đối",
"tượng",
"có",
"35",
"tiền",
"án",
"về",
"tội",
"ma",
"túy",
"là",
"kẻ",
"cầm",
"đầu",
"dựng",
"chân",
"dung",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"trong",
"ổ",
"nhóm",
"gồm",
"phạm",
"kim",
"anh",
"sinh năm",
"20195430690",
"phường",
"đức",
"giang",
"long",
"biên",
"là",
"em",
"họ",
"của",
"hương",
"ngô",
"duy",
"dương",
"sinh năm",
"5.000.020",
"cháu",
"của",
"hương",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"sinh năm",
"1.894.174",
"trú",
"tại",
"long",
"biên",
"nguyễn",
"thành",
"đức",
"sinh năm",
"17",
"hộ khẩu thường trú",
"phường",
"bưởi",
"quận",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"đối",
"tượng",
"còn",
"có",
"chỗ",
"ở",
"thứ",
"hai",
"ở",
"số",
"71.43",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"căn",
"hộ",
"tại",
"tầng",
"9.863.747",
"cửa",
"căn",
"hộ",
"đều",
"có",
"mã",
"khóa",
"muốn",
"ra",
"vào",
"khu",
"chung",
"cư",
"phải",
"có",
"thẻ",
"cư",
"dân",
"điều",
"này",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"đối",
"tượng",
"dễ",
"dàng",
"tẩu",
"tán",
"phi",
"tang",
"vật",
"chứng",
"là",
"ma",
"túy",
"nếu",
"thấy",
"động",
"tĩnh",
"bất",
"thường",
"quá",
"trình",
"theo",
"dõi",
"các",
"trinh",
"330-qd",
"sát",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"xác",
"định",
"hương",
"mẩu",
"thường",
"xuyên",
"có",
"mặt",
"tại",
"kho",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"số",
"1000",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"và",
"số",
"2796",
"ngách",
"0h",
"ngõ",
"2.842.663",
"gia",
"quất",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"500/2060jnj/aqft",
"kho",
"này",
"đã",
"được",
"giao",
"cho",
"kim",
"anh",
"quản",
"lý",
"đây",
"là",
"3.993.176",
"tòa",
"nhà",
"56.009 - 77,9",
"tầng",
"kiên",
"cố",
"được",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"vô",
"cùng",
"chặt",
"chẽ",
"căn",
"cứ",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"phá",
"án",
"khoảng",
"357 tấn/yến",
"ngày 18/06",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"quả",
"tang",
"23",
"đối",
"tượng",
"đang",
"có",
"hành",
"vi",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"tại",
"căn",
"nhà",
"số",
"6.000.734",
"đức",
"giang",
"phường",
"đức",
"giang",
"quá",
"trình",
"khám",
"xét",
"trinh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"thu",
"giữ",
"gói",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"nghi",
"là",
"ma",
"túy",
"được",
"cất",
"giấu",
"trong",
"bình",
"thủy",
"tinh",
"để",
"tại",
"phòng",
"ngủ",
"tầng",
"13",
"của",
"hương",
"mẩu",
"và",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"kết",
"xjpz/wk500",
"quả",
"giám",
"định",
"của",
"phòng",
"kỹ",
"thuật",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"kết",
"luận",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"là",
"ma tuý tổng hợp",
"có",
"khối",
"lượng",
"-58.052,0705",
"gam",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"vào",
"hồi",
"4018,775 wh",
"cùng",
"ngày",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nguyễn",
"5004220-v",
"thị",
"kim",
"hương",
"cùng",
"2309",
"đối",
"tượng",
"đàn",
"em",
"là",
"ngô",
"duy",
"dương",
"và",
"nguyễn",
"thành",
"đức",
"khi",
"các",
"đối",
"tượng",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"bỏ",
"trốn",
"khám",
"xét",
"tại",
"nơi",
"ở",
"của",
"hương",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thu",
"giữ",
"3.546.728",
"gam",
"ma tuý tổng hợp",
"các",
"loại",
"60433668933",
"cân",
"điện",
"tử",
"cùng",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"dùng",
"để",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"87026193516",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"tại",
"một",
"căn",
"nhà",
"ở",
"tổ",
"2.346.330",
"phường",
"thượng",
"thanh",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"kho",
"của",
"nhóm",
"hương",
"mẩu",
"đã",
"thu",
"giữ",
"24",
"gam",
"ma tuý tổng hợp",
"các",
"loại",
"khi",
"đấu",
"tranh",
"với",
"hương",
"chúng",
"tôi",
"phát",
"hiện",
"hương",
"mẩu",
"có",
"ý",
"định",
"che",
"giấu",
"chen",
"người",
"nghệ",
"an",
"đối",
"tượng",
"có",
"giao",
"dịch",
"mua",
"bán",
"ma",
"túy",
"kwqwfoy",
"với",
"hương",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"phòng",
"95.146",
"gvmm2600-405",
"chung",
"cư",
"+14095826354",
"lĩnh",
"nam",
"phường",
"mai",
"động",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"thượng",
"tá",
"phạm",
"quỳnh",
"cho",
"biết",
"quá",
"trình",
"dày",
"công",
"trinh",
"sát",
"xác",
"định",
"chen",
"có",
"đặc",
"điểm",
"phù",
"hợp",
"với",
"đặc",
"điểm",
"nhân",
"dạng",
"của",
"đối",
"tượng",
"mèo",
"ngày 16",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"trong",
"vụ",
"án",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy",
"của",
"công",
"an",
"thành phố",
"đã",
"khám",
"phá",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"đinh",
"văn",
"thành",
"dương",
"minh",
"quang",
"trần",
"2.036.835",
"đăng",
"tiến",
"vào",
"6:34:37",
"tại",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"vào",
"hồi",
"111 mẫu",
"2h",
"tại",
"phòng",
"08060803666",
"nhà",
"246/pmtw/",
"chung",
"cư",
"38,74",
"lĩnh",
"nam",
"phường",
"mai",
"động",
"là",
"nhà",
"của",
"-29 đồng/ok",
"trương",
"tuấn",
"dũng",
"sinh năm",
"2839",
"hộ khẩu thường trú",
"phường",
"mai",
"động",
"quận",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"là",
"bị",
"can",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"trong",
"vụ",
"án",
"đe",
"dọa",
"giết",
"người",
"tổ",
"công",
"tác",
"phòng",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"sinh năm",
"24.0 - 67,06",
"hộ khẩu thường trú",
"tại",
"xã",
"thanh",
"khai",
"thanh",
"chương",
"nghệ",
"an",
"tên",
"gọi",
"khác",
"mèo",
"hoặc",
"chen",
"căn",
"cứ",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"khẩn",
"cấp",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"tại",
"phòng",
"55.5 - 22.005",
"tòa",
"flc",
"số",
"1010",
"cầu",
"giấy",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thu",
"giữ",
"8194,575 công",
"methamphetamine",
"1825",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"xác",
"minh",
"đối",
"tượng",
"nguyễn",
"như",
"lý",
"là",
"đối",
"tượng",
"truy",
"nã",
"của",
"công",
"an",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"về",
"hành",
"vi",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"13:27:27",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thành",
"quang",
"tiến",
"đã",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"48",
"đối",
"tượng",
"gồm",
"hương",
"lý",
"thành",
"quang",
"tiến",
"dương",
"đức",
"đã",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"vận",
"chuyển",
"ma",
"túy"
] |
[
"vê tê vê",
"bị",
"xử",
"phạt",
"âm sáu bảy tháng trên héc",
"đồng",
"vì",
"phát",
"chương",
"trình",
"chưa",
"được",
"cấp",
"phép",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"âm tám ngàn không trăm sáu ba phẩy không không sáu một năm ki lô mét",
"đồng",
"vì",
"phát",
"sóng",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"châu",
"á",
"khi",
"chưa",
"được",
"cấp",
"phép",
"theo",
"vtc",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"của",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"nêu",
"rõ",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"đã",
"phát",
"sóng",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"châu",
"á",
"trong",
"các",
"một giờ ba bốn phút",
"và",
"ngày mồng bốn ngày mồng ba tháng hai",
"trên",
"kênh",
"vê kép sờ sờ trừ dét o vờ ngang bẩy trăm",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"cấp",
"phép",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"sáu mươi mốt",
"điều",
"bẩy mươi phẩy không sáu năm",
"nghị",
"định",
"số",
"sáu không không chéo sờ pê pê hát a trừ o e o bê",
"tháng mười một năm một ngàn bảy trăm năm mươi mốt",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"hoạt",
"động",
"chín mươi ngang sờ dét tê tê đắp liu ngang nờ quờ o",
"báo",
"chí",
"xuất",
"bản",
"hành",
"vi",
"này",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"bốn trăm linh hai bát can",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"cục",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"thuộc",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cũng",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"truyền",
"thông",
"và",
"công",
"nghệ",
"ditech",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"trung",
"yên",
"chín ngàn bảy trăm năm mươi hai phẩy một chín năm chỉ",
"trung",
"hòa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"vì",
"hành",
"vi",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chưa",
"có",
"giấy",
"phép",
"cụ",
"thể",
"công",
"ty",
"ditech",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"www.hai360.vn",
"khi",
"chưa",
"có",
"giấy",
"phép",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hành",
"vi",
"này",
"đã",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"ba ngàn không trăm lẻ hai",
"điều",
"ba chín một chín bảy hai ba hai bốn hai bảy",
"nghị",
"định",
"o gờ tám không tám",
"tháng bốn",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"tần",
"số",
"vô",
"tuyến",
"điện",
"do",
"vậy",
"ditech",
"bị",
"xử",
"phạt",
"tám ngàn tám trăm sáu tám chấm hai trăm bốn mươi mốt mi li lít",
"đồng",
"trước",
"đó",
"zing",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"vê tê vê",
"về",
"việc",
"chấn",
"chỉnh",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"kiểm",
"soát",
"nội",
"dung",
"các",
"âm sáu mươi nhăm ngàn ba trăm năm mươi chín phẩy một không bảy chín",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"sự",
"cố",
"sử",
"dụng",
"khăn",
"piêu",
"làm",
"khố",
"của",
"f-band",
"trong",
"tám mươi mốt ca lo",
"đêm",
"bán",
"kết",
"nhân",
"tố",
"bí",
"ẩn",
"một nghìn ba trăm hai mươi bẩy",
"đã",
"gây",
"làn",
"âm một ngàn bốn trăm tám mươi tám phẩy một sáu không mê ga bai",
"sóng",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"dư",
"luận",
"nguồn",
"cts",
"qua",
"rà",
"soát",
"hồ",
"sơ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"các",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"mắc",
"sai",
"phạm",
"phần",
"lớn",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chương",
"trình",
"giải",
"trí",
"gameshow",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"gạch chéo ca rờ i xuộc dê",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"do",
"đối",
"tác",
"liên",
"kết",
"thực",
"hiện",
"để",
"xảy",
"ra",
"sai",
"phạm",
"lặp",
"đi",
"lặp",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"như",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"bình",
"hạnh",
"đan",
"bhd",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"quảng",
"cáo",
"tư",
"vấn",
"và",
"tổ",
"chức",
"biểu",
"diễn",
"cát",
"tiên",
"sa",
"một",
"tiết",
"mục",
"trong",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"got",
"talent",
"nguồn",
"bhd",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"bốn",
"chương",
"trình",
"mà",
"vê tê vê",
"đã",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đăng",
"ký",
"liên",
"kết",
"gồm",
"đẹp",
"việt",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"cái",
"lý",
"cái",
"tình",
"dự",
"kiến",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"bẩy không không gi ca i đê vê ca",
"sẽ",
"không",
"được",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"không ba tháng một hai bẩy chín bốn",
"truyền",
"thông",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"việc",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận"
] | [
"vê tê vê",
"bị",
"xử",
"phạt",
"-67 tháng/hz",
"đồng",
"vì",
"phát",
"chương",
"trình",
"chưa",
"được",
"cấp",
"phép",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"-8063,00615 km",
"đồng",
"vì",
"phát",
"sóng",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"châu",
"á",
"khi",
"chưa",
"được",
"cấp",
"phép",
"theo",
"vtc",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"hành",
"chính",
"của",
"thanh",
"tra",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"nêu",
"rõ",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"đã",
"phát",
"sóng",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"châu",
"á",
"trong",
"các",
"1h34",
"và",
"ngày mồng 4 ngày mồng 3 tháng 2",
"trên",
"kênh",
"wss-zov-700",
"khi",
"chưa",
"được",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"cấp",
"phép",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"61",
"điều",
"70,065",
"nghị",
"định",
"số",
"600/sppha-oeob",
"tháng 11/1751",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"hoạt",
"động",
"90-szttw-nqo",
"báo",
"chí",
"xuất",
"bản",
"hành",
"vi",
"này",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"402 pa",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"cục",
"phát",
"thanh",
"truyền",
"hình",
"và",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"thuộc",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"cũng",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"truyền",
"thông",
"và",
"công",
"nghệ",
"ditech",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"trung",
"yên",
"9752,195 chỉ",
"trung",
"hòa",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"vì",
"hành",
"vi",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chưa",
"có",
"giấy",
"phép",
"cụ",
"thể",
"công",
"ty",
"ditech",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"www.hai360.vn",
"khi",
"chưa",
"có",
"giấy",
"phép",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hành",
"vi",
"này",
"đã",
"vi",
"phạm",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"3002",
"điều",
"39197232427",
"nghị",
"định",
"og808",
"tháng 4",
"của",
"chính",
"phủ",
"quy",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"bưu",
"chính",
"viễn",
"thông",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"và",
"tần",
"số",
"vô",
"tuyến",
"điện",
"do",
"vậy",
"ditech",
"bị",
"xử",
"phạt",
"8868.241 ml",
"đồng",
"trước",
"đó",
"zing",
"đưa",
"tin",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"gửi",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"vê tê vê",
"về",
"việc",
"chấn",
"chỉnh",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"kiểm",
"soát",
"nội",
"dung",
"các",
"-65.359,1079",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"sự",
"cố",
"sử",
"dụng",
"khăn",
"piêu",
"làm",
"khố",
"của",
"f-band",
"trong",
"81 cal",
"đêm",
"bán",
"kết",
"nhân",
"tố",
"bí",
"ẩn",
"1327",
"đã",
"gây",
"làn",
"-1488,160 mb",
"sóng",
"phản",
"đối",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"dư",
"luận",
"nguồn",
"cts",
"qua",
"rà",
"soát",
"hồ",
"sơ",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xác",
"định",
"các",
"chương",
"trình",
"liên",
"kết",
"mắc",
"sai",
"phạm",
"phần",
"lớn",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"chương",
"trình",
"giải",
"trí",
"gameshow",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"/kri/d",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"do",
"đối",
"tác",
"liên",
"kết",
"thực",
"hiện",
"để",
"xảy",
"ra",
"sai",
"phạm",
"lặp",
"đi",
"lặp",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"như",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"bình",
"hạnh",
"đan",
"bhd",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"quảng",
"cáo",
"tư",
"vấn",
"và",
"tổ",
"chức",
"biểu",
"diễn",
"cát",
"tiên",
"sa",
"một",
"tiết",
"mục",
"trong",
"chương",
"trình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"việt",
"nam",
"vietnam",
"got",
"talent",
"nguồn",
"bhd",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"bốn",
"chương",
"trình",
"mà",
"vê tê vê",
"đã",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"đăng",
"ký",
"liên",
"kết",
"gồm",
"đẹp",
"việt",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"sáng",
"tạo",
"việt",
"cái",
"lý",
"cái",
"tình",
"dự",
"kiến",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"700jkyđvk",
"sẽ",
"không",
"được",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"03/12/794",
"truyền",
"thông",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"việc",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận"
] |
[
"phì",
"cười",
"với",
"những",
"bức",
"ảnh",
"động",
"vật",
"hài",
"hước",
"mười giờ",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"to",
"lớn",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"kangaroo",
"múa",
"võ",
"là",
"hai",
"trong",
"những",
"hình",
"ảnh",
"độc",
"đáo",
"dự",
"thi",
"giải",
"thưởng",
"ảnh",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"vui",
"nhộn",
"tám trăm sáu mươi nghìn tám trăm mười năm",
"kangaroo",
"múa",
"võ",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"andrey",
"giljov",
"theo",
"tờ",
"tin",
"tức",
"của",
"australia",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"do",
"hai",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"paul",
"joynson-hicks",
"và",
"tom",
"sullam",
"tổ",
"chức",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"nhận",
"ảnh",
"dự",
"thi",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"hơn",
"âm bốn trăm chín mươi mốt chấm không chín trăm năm mươi bốn ki lô ca lo",
"không năm hai tám năm chín hai năm không năm một bảy",
"tháng",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"nhưng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"một",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"xờ i gờ nờ xoẹt i ca lờ mờ quy xuộc",
"to",
"lớn",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"một ngàn ba trăm hai mốt",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"của",
"graeme",
"guy",
"chụp",
"tại",
"masai",
"mara",
"kenya",
"hay",
"khoảnh",
"khắc",
"một",
"con",
"kangaroo",
"đang",
"múa",
"võ",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"andrey",
"giljov",
"cùng",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"một",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"to",
"lớn",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"graeme",
"guy",
"chụp",
"tại",
"masai",
"mara",
"mười một giờ",
"kenya",
"người",
"chiến",
"thắng",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"được",
"tham",
"gia",
"chuyến",
"chụp",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"về",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"ở",
"kenya",
"một",
"tuần",
"sullam",
"cho",
"biết",
"bảo",
"tồn",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"là",
"chủ",
"đề",
"tâm",
"điểm",
"của",
"cuộc",
"thi",
"tại",
"tanzania",
"một",
"đất",
"nước",
"với",
"số",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"tàn",
"phá",
"do",
"con",
"người",
"gây",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"ba trăm gạch ngang quờ đê lờ",
"làm",
"gì",
"đó",
"để",
"giúp",
"thiên",
"nhiên",
"năm",
"ngoái",
"cuộc",
"thi",
"thu",
"hút",
"một ngàn chín trăm bốn tám",
"tác",
"phẩm",
"dự",
"thi",
"từ",
"sáu triệu không trăm hai mươi ngàn",
"tác",
"giả",
"đến",
"từ",
"chín mươi hai",
"quốc",
"gia",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"nhận",
"tác",
"phẩm",
"đến",
"hết",
"quý một một hai sáu một một",
"bức",
"ảnh",
"mang",
"tên",
"giúp",
"tôi",
"với",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"tibor",
"kercz",
"chụp",
"tại",
"opusztaszer",
"hungary",
"một",
"con",
"hải",
"cẩu",
"có",
"vẻ",
"rất",
"sốc",
"trước",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"bạn",
"mình",
"được",
"chụp",
"tại",
"san",
"simeon",
"california",
"mỹ",
"ôi",
"tôi",
"buồn",
"ngủ",
"quá",
"ảnh",
"chụp",
"tại",
"tanzania",
"cáo",
"trên",
"sân",
"golf",
"con",
"vượn",
"cáo",
"ra",
"ký",
"hiệu",
"ok",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"mang",
"tên",
"tôi",
"vẫn",
"ổn",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"yamamoto",
"tsuneo",
"chụp",
"tại",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"năm trăm ba mươi dặm một giờ",
"đặc",
"biệt",
"analamazaotra",
"madagascar",
"ba",
"con",
"hải",
"cẩu",
"voi",
"như",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"nhau",
"trong",
"một",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"hát",
"opera",
"tại",
"đảo",
"south",
"georgia",
"con",
"chim",
"cú",
"đang",
"đứng",
"chặn",
"đường",
"giao",
"thông",
"trong",
"đêm",
"tại",
"queensland",
"australia"
] | [
"phì",
"cười",
"với",
"những",
"bức",
"ảnh",
"động",
"vật",
"hài",
"hước",
"10h",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"to",
"lớn",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"kangaroo",
"múa",
"võ",
"là",
"hai",
"trong",
"những",
"hình",
"ảnh",
"độc",
"đáo",
"dự",
"thi",
"giải",
"thưởng",
"ảnh",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"vui",
"nhộn",
"860.815",
"kangaroo",
"múa",
"võ",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"andrey",
"giljov",
"theo",
"tờ",
"tin",
"tức",
"của",
"australia",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"do",
"hai",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"paul",
"joynson-hicks",
"và",
"tom",
"sullam",
"tổ",
"chức",
"vẫn",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"nhận",
"ảnh",
"dự",
"thi",
"chỉ",
"còn",
"khoảng",
"hơn",
"-491.0954 kcal",
"052859250517",
"tháng",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"nhưng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"một",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"xygn/yklmq/",
"to",
"lớn",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"1321",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"của",
"graeme",
"guy",
"chụp",
"tại",
"masai",
"mara",
"kenya",
"hay",
"khoảnh",
"khắc",
"một",
"con",
"kangaroo",
"đang",
"múa",
"võ",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"andrey",
"giljov",
"cùng",
"nhiều",
"tác",
"phẩm",
"xuất",
"sắc",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"một",
"con",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"to",
"lớn",
"đang",
"kiểm",
"tra",
"việc",
"thắt",
"dây",
"an",
"toàn",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"graeme",
"guy",
"chụp",
"tại",
"masai",
"mara",
"11h",
"kenya",
"người",
"chiến",
"thắng",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"được",
"tham",
"gia",
"chuyến",
"chụp",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"về",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"ở",
"kenya",
"một",
"tuần",
"sullam",
"cho",
"biết",
"bảo",
"tồn",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"là",
"chủ",
"đề",
"tâm",
"điểm",
"của",
"cuộc",
"thi",
"tại",
"tanzania",
"một",
"đất",
"nước",
"với",
"số",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"nhiều",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đang",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"tàn",
"phá",
"do",
"con",
"người",
"gây",
"ra",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"300-qđl",
"làm",
"gì",
"đó",
"để",
"giúp",
"thiên",
"nhiên",
"năm",
"ngoái",
"cuộc",
"thi",
"thu",
"hút",
"1948",
"tác",
"phẩm",
"dự",
"thi",
"từ",
"6.020.000",
"tác",
"giả",
"đến",
"từ",
"92",
"quốc",
"gia",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"nhận",
"tác",
"phẩm",
"đến",
"hết",
"quý 11/2611",
"bức",
"ảnh",
"mang",
"tên",
"giúp",
"tôi",
"với",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"tibor",
"kercz",
"chụp",
"tại",
"opusztaszer",
"hungary",
"một",
"con",
"hải",
"cẩu",
"có",
"vẻ",
"rất",
"sốc",
"trước",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"bạn",
"mình",
"được",
"chụp",
"tại",
"san",
"simeon",
"california",
"mỹ",
"ôi",
"tôi",
"buồn",
"ngủ",
"quá",
"ảnh",
"chụp",
"tại",
"tanzania",
"cáo",
"trên",
"sân",
"golf",
"con",
"vượn",
"cáo",
"ra",
"ký",
"hiệu",
"ok",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"mang",
"tên",
"tôi",
"vẫn",
"ổn",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"yamamoto",
"tsuneo",
"chụp",
"tại",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"530 mph",
"đặc",
"biệt",
"analamazaotra",
"madagascar",
"ba",
"con",
"hải",
"cẩu",
"voi",
"như",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"nhau",
"trong",
"một",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"hát",
"opera",
"tại",
"đảo",
"south",
"georgia",
"con",
"chim",
"cú",
"đang",
"đứng",
"chặn",
"đường",
"giao",
"thông",
"trong",
"đêm",
"tại",
"queensland",
"australia"
] |