src
sequence
tgt
sequence
[ "vòng hai mươi sáu không", "đội", "bóng", "tranh", "tài", "tại", "giải", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "ba mươi trên mười ba", "ngày hai mươi tháng một năm một ngàn chín trăm hai mươi ba", "tại", "thành phố", "cần", "thơ", "ban", "tổ", "chức", "giải", "âm chín ngàn ba trăm mười bẩy chấm năm bảy sáu mét vuông", "bóng", "đá", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "press", "cup", "bốn trăm năm bốn nghìn sáu trăm bảy hai", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "hai ngàn", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "họp", "báo", "và", "bốc", "thăm", "chia", "bảng", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "hai trăm chín mươi tư nghìn bốn mươi ba", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phong", "trào", "rèn", "luyện", "thể", "thao", "tạo", "sân", "chơi", "lành", "mạnh", "nâng", "cao", "thể", "chất", "tinh", "thần", "tăng", "cường", "hai nghìn bốn ba", "sự", "giao", "lưu", "giữa", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "phóng", "viên", "biên", "tập", "viên", "các", "nhà", "báo", "tại", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "tại", "các", "tỉnh", "thành", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "ông", "lê", "phương", "nguyên", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "một triệu năm nghìn hai mươi", "cung", "cấp", "thông", "tin", "giải", "đấu", "tại", "buổi", "họp", "báo", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "không một năm ba tám năm ba bốn chín hai không bốn", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "trong", "một nghìn chín trăm bẩy mươi sáu", "ngày hai sáu không tám hai chín hai một", "và", "hai mốt giờ", "tại", "khu", "liên", "hợp", "thể", "dục", "thể", "thao", "thành phố", "cần", "thơ", "có", "cộng sáu sáu bẩy không một một chín hai chín một bẩy", "đội", "bóng", "ngày mười sáu và ngày hai mươi", "đăng", "ký", "tham", "gia", "tranh", "tài", "và", "được", "chia", "làm", "ba ngàn", "bảng", "đấu", "bảng", "a", "gồm", "chín sáu ngàn bốn trăm tám sáu phẩy chín ngàn tám trăm tám mốt", "đội", "đài", "phổ thông trung học", "vĩnh", "long", "liên", "quân", "báo", "chí", "hậu", "giang", "đài", "phổ thông trung học", "trà", "vinh", "và", "đài", "phổ thông trung học", "an", "giang", "bảng", "b", "có", "năm mươi bốn nghìn ba trăm ba mươi tám phẩy năm chín không tám", "đội", "liên", "quân", "báo", "chí", "cần", "thơ", "liên", "quân", "báo", "chí", "cà", "mau", "và", "liên", "quân", "báo", "chí", "kiên", "giang", "bảng", "c", "một trăm chín bảy ngàn ba trăm sáu sáu", "đội", "liên", "quân", "báo", "cần", "thơ", "báo", "quân", "khu", "không ba không chín chín chín sáu ba ba bẩy bẩy năm", "đài", "phổ thông trung học", "cần", "thơ", "và", "đài", "phổ thông trung học", "sóc", "trăng", "đội", "vô", "địch", "tại", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "âm năm mươi ba chấm tám bảy", "sẽ", "cùng", "với", "giai đoạn mười bốn mười một", "đội", "khác", "đến", "từ", "khu", "vực", "miền", "bắc", "miền", "trung", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tham", "dự", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "press", "cup", "lần", "thứ", "v", "ngày mười chín mười tám", "được", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "ông", "lê", "phương", "nguyên", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "ba nghìn chín", "cho", "biết", "trải", "qua", "chín sáu", "mùa", "giải", "thành", "công", "press", "cup", "thực", "sự", "đã", "tạo", "được", "uy", "tín", "thương", "hiệu", "cũng", "như", "sức", "lan", "tỏa", "của", "giải", "đấu", "không", "chỉ", "trong", "giới", "báo", "chí", "mà", "trong", "cả", "cộng", "đồng", "xã", "hội" ]
[ "vòng 26 - 0", "đội", "bóng", "tranh", "tài", "tại", "giải", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "30 / 13", "ngày 20/1/1923", "tại", "thành phố", "cần", "thơ", "ban", "tổ", "chức", "giải", "-9317.576 m2", "bóng", "đá", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "press", "cup", "454.672", "khu", "vực", "đồng", "bằng", "sông", "cửu", "long", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "2000", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "họp", "báo", "và", "bốc", "thăm", "chia", "bảng", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "294.043", "nhằm", "đẩy", "mạnh", "phong", "trào", "rèn", "luyện", "thể", "thao", "tạo", "sân", "chơi", "lành", "mạnh", "nâng", "cao", "thể", "chất", "tinh", "thần", "tăng", "cường", "2043", "sự", "giao", "lưu", "giữa", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "phóng", "viên", "biên", "tập", "viên", "các", "nhà", "báo", "tại", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "tại", "các", "tỉnh", "thành", "vùng", "đồng bằng sông cửu long", "ông", "lê", "phương", "nguyên", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "1.005.020", "cung", "cấp", "thông", "tin", "giải", "đấu", "tại", "buổi", "họp", "báo", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "015385349204", "dự", "kiến", "diễn", "ra", "trong", "1976", "ngày 26/08/2921", "và", "21h", "tại", "khu", "liên", "hợp", "thể", "dục", "thể", "thao", "thành phố", "cần", "thơ", "có", "+66701192917", "đội", "bóng", "ngày 16 và ngày 20", "đăng", "ký", "tham", "gia", "tranh", "tài", "và", "được", "chia", "làm", "3000", "bảng", "đấu", "bảng", "a", "gồm", "96.486,9881", "đội", "đài", "phổ thông trung học", "vĩnh", "long", "liên", "quân", "báo", "chí", "hậu", "giang", "đài", "phổ thông trung học", "trà", "vinh", "và", "đài", "phổ thông trung học", "an", "giang", "bảng", "b", "có", "54.338,5908", "đội", "liên", "quân", "báo", "chí", "cần", "thơ", "liên", "quân", "báo", "chí", "cà", "mau", "và", "liên", "quân", "báo", "chí", "kiên", "giang", "bảng", "c", "197.366", "đội", "liên", "quân", "báo", "cần", "thơ", "báo", "quân", "khu", "030999633775", "đài", "phổ thông trung học", "cần", "thơ", "và", "đài", "phổ thông trung học", "sóc", "trăng", "đội", "vô", "địch", "tại", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "-53.87", "sẽ", "cùng", "với", "giai đoạn 14 - 11", "đội", "khác", "đến", "từ", "khu", "vực", "miền", "bắc", "miền", "trung", "và", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "tham", "dự", "vòng", "chung", "kết", "giải", "bóng", "đá", "các", "cơ", "quan", "báo", "chí", "toàn", "quốc", "press", "cup", "lần", "thứ", "v", "ngày 19, 18", "được", "tổ", "chức", "tại", "hà", "nội", "ông", "lê", "phương", "nguyên", "trưởng", "ban", "tổ", "chức", "press", "cup", "đồng bằng sông cửu long", "3900", "cho", "biết", "trải", "qua", "96", "mùa", "giải", "thành", "công", "press", "cup", "thực", "sự", "đã", "tạo", "được", "uy", "tín", "thương", "hiệu", "cũng", "như", "sức", "lan", "tỏa", "của", "giải", "đấu", "không", "chỉ", "trong", "giới", "báo", "chí", "mà", "trong", "cả", "cộng", "đồng", "xã", "hội" ]
[ "tại", "lễ", "cưới", "song", "hye", "kyo", "chương", "tử", "di", "là", "khách", "mời", "nổi", "bật", "giữa", "dàn", "sao", "tham", "dự", "trên", "trang", "naver", "nate", "của", "hàn", "bốn không không không trừ một không không", "quốc", "cái", "tên", "chương", "tử", "di", "ở", "nhiều", "thời", "điểm", "còn", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "hơn", "cô", "dâu", "và", "chú", "rể", "đó", "là", "lý", "do", "các", "sao", "nữ", "dự", "cưới", "ở", "hàn", "thường", "chọn", "váy", "áo", "tối", "màu", "make", "up", "nhẹ", "hồi", "ngày ba mươi", "khi", "dự", "cưới", "diễn", "viên", "hai ngàn bốn trăm mười hai chấm không không năm trăm bốn mươi tám inh", "chu", "dương", "cô", "khiến", "cô", "dâu", "bị", "quên", "lãng", "hoàn", "chín trăm ngang nờ i xoẹt", "toàn", "trong", "lễ", "cưới", "ngoài", "lưu", "diệc", "phi", "mạc", "tiểu", "kỳ", "lý", "đan", "ny", "vương", "lê", "văn", "và", "chu", "đình", "cũng", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "phù", "dâu", "rất", "nhiều", "khách", "mời", "dự", "lễ", "cưới", "bảy trăm gạch ngang đắp liu bê chéo xờ", "cố", "gắng", "chụp", "lại", "hình", "ảnh", "của", "những", "nghệ", "sĩ", "hạng", "a", "sina", "cho", "rằng", "đây", "là", "lễ", "cưới", "dành", "riêng", "cho", "lưu", "diệc", "phi", "tại", "lễ", "cưới", "diva", "trương", "tịnh", "dĩnh", "diện", "bộ", "đầm", "tím", "thêu", "hoa", "lưu", "diệc", "phi", "như", "công", "chúa", "trong", "khoảnh", "khắc", "trao", "nhẫn", "cho", "cô", "dâu", "tờ", "sina", "nhận", "định", "nữ", "diễn", "viên", "năm chín", "tuổi", "là", "sát", "tinh", "số", "một", "của", "các", "cô", "dâu", "hiện", "nay", "dù", "chỉ", "là", "khách", "mời", "trong", "ngày", "cưới", "diễn", "viên", "dương", "tử", "san", "nhưng", "triệu", "vy", "đã", "chiếm", "sóng", "của", "cô", "dâu", "sau", "khi", "kết", "thúc", "nghi", "lễ", "cưới", "nhiều", "ký", "giả", "đã", "cố", "gắng", "trò", "chuyện", "với", "triệu", "vy", "họ", "mải", "mê", "bình", "luận", "xem", "triệu", "vy", "đẹp", "hơn", "hay", "có", "tăng", "cân", "không", "chẳng", "ai", "nhớ", "về", "cô", "dâu", "và", "chú", "rể", "đang", "đứng", "trước", "lễ", "đường", "tờ", "ifeng", "viết", "không", "chỉ", "gây", "chú", "ý", "bởi", "vẻ", "ngoài", "bắt", "mắt", "mc", "họ", "liễu", "còn", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "với", "những", "chiêu", "trò", "tinh", "nghịch", "tại", "lễ", "cưới", "tại", "lễ", "cưới", "trần", "nghiên", "hy", "hay", "an", "dĩ", "hiên", "cô", "đều", "được", "tờ", "nam", "đô", "bầu", "chọn", "là", "phù", "dâu", "ấn", "tượng", "nhất", "khoảnh", "khắc", "trần", "kiều", "ân", "chăm", "sóc", "an", "dĩ", "hiên", "thu", "hút", "hơn", "không một một một bốn không hai một ba năm tám chín", "lượt", "chia", "sẻ", "trên", "weibo", "tháng mười hai một nghìn chín trăm tám bẩy", "trịnh", "sảng", "trở", "thành", "phù", "dâu", "trong", "lễ", "cưới", "của", "ngô", "kinh", "và", "mc", "tạ", "nam", "thời", "điểm", "đó", "trịnh", "sảng", "là", "tiểu", "hoa", "đán", "mới", "nổi", "trong", "khi", "tạ", "nam", "không", "thuộc", "hàng", "ngôi", "sao", "hạng", "a", "sự", "xuất", "hiện", "của", "nữ", "diễn", "viên", "cờ rờ ích quờ lờ xuộc hờ o xờ xờ gờ", "vô", "tình", "khiến", "cô", "dâu", "của", "ngô", "kinh", "trở", "thành", "nhân", "vật", "phụ" ]
[ "tại", "lễ", "cưới", "song", "hye", "kyo", "chương", "tử", "di", "là", "khách", "mời", "nổi", "bật", "giữa", "dàn", "sao", "tham", "dự", "trên", "trang", "naver", "nate", "của", "hàn", "4000-100", "quốc", "cái", "tên", "chương", "tử", "di", "ở", "nhiều", "thời", "điểm", "còn", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "hơn", "cô", "dâu", "và", "chú", "rể", "đó", "là", "lý", "do", "các", "sao", "nữ", "dự", "cưới", "ở", "hàn", "thường", "chọn", "váy", "áo", "tối", "màu", "make", "up", "nhẹ", "hồi", "ngày 30", "khi", "dự", "cưới", "diễn", "viên", "2412.00548 inch", "chu", "dương", "cô", "khiến", "cô", "dâu", "bị", "quên", "lãng", "hoàn", "900-ni/", "toàn", "trong", "lễ", "cưới", "ngoài", "lưu", "diệc", "phi", "mạc", "tiểu", "kỳ", "lý", "đan", "ny", "vương", "lê", "văn", "và", "chu", "đình", "cũng", "đảm", "nhận", "vai", "trò", "phù", "dâu", "rất", "nhiều", "khách", "mời", "dự", "lễ", "cưới", "700-wb/x", "cố", "gắng", "chụp", "lại", "hình", "ảnh", "của", "những", "nghệ", "sĩ", "hạng", "a", "sina", "cho", "rằng", "đây", "là", "lễ", "cưới", "dành", "riêng", "cho", "lưu", "diệc", "phi", "tại", "lễ", "cưới", "diva", "trương", "tịnh", "dĩnh", "diện", "bộ", "đầm", "tím", "thêu", "hoa", "lưu", "diệc", "phi", "như", "công", "chúa", "trong", "khoảnh", "khắc", "trao", "nhẫn", "cho", "cô", "dâu", "tờ", "sina", "nhận", "định", "nữ", "diễn", "viên", "59", "tuổi", "là", "sát", "tinh", "số", "một", "của", "các", "cô", "dâu", "hiện", "nay", "dù", "chỉ", "là", "khách", "mời", "trong", "ngày", "cưới", "diễn", "viên", "dương", "tử", "san", "nhưng", "triệu", "vy", "đã", "chiếm", "sóng", "của", "cô", "dâu", "sau", "khi", "kết", "thúc", "nghi", "lễ", "cưới", "nhiều", "ký", "giả", "đã", "cố", "gắng", "trò", "chuyện", "với", "triệu", "vy", "họ", "mải", "mê", "bình", "luận", "xem", "triệu", "vy", "đẹp", "hơn", "hay", "có", "tăng", "cân", "không", "chẳng", "ai", "nhớ", "về", "cô", "dâu", "và", "chú", "rể", "đang", "đứng", "trước", "lễ", "đường", "tờ", "ifeng", "viết", "không", "chỉ", "gây", "chú", "ý", "bởi", "vẻ", "ngoài", "bắt", "mắt", "mc", "họ", "liễu", "còn", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "với", "những", "chiêu", "trò", "tinh", "nghịch", "tại", "lễ", "cưới", "tại", "lễ", "cưới", "trần", "nghiên", "hy", "hay", "an", "dĩ", "hiên", "cô", "đều", "được", "tờ", "nam", "đô", "bầu", "chọn", "là", "phù", "dâu", "ấn", "tượng", "nhất", "khoảnh", "khắc", "trần", "kiều", "ân", "chăm", "sóc", "an", "dĩ", "hiên", "thu", "hút", "hơn", "011140213589", "lượt", "chia", "sẻ", "trên", "weibo", "tháng 12/1987", "trịnh", "sảng", "trở", "thành", "phù", "dâu", "trong", "lễ", "cưới", "của", "ngô", "kinh", "và", "mc", "tạ", "nam", "thời", "điểm", "đó", "trịnh", "sảng", "là", "tiểu", "hoa", "đán", "mới", "nổi", "trong", "khi", "tạ", "nam", "không", "thuộc", "hàng", "ngôi", "sao", "hạng", "a", "sự", "xuất", "hiện", "của", "nữ", "diễn", "viên", "crxql/hoxxg", "vô", "tình", "khiến", "cô", "dâu", "của", "ngô", "kinh", "trở", "thành", "nhân", "vật", "phụ" ]
[ "paris", "đe", "dọa", "từ", "chối", "bán", "mistral", "cho", "moscow", "vì", "chuyện", "crimea", "bizlive", "paris", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "từ", "chối", "bán", "tàu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "mistral", "cho", "moscow", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "pháp", "laurent", "fabius", "nói", "paris", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "từ", "chối", "bán", "tàu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "mistral", "cho", "moscow", "ảnh", "ria", "novosti", "theo", "nhà", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "của", "pháp", "quyết", "định", "như", "vậy", "có", "thể", "được", "thông", "qua", "trong", "trường", "hợp", "tình", "hình", "xung", "quanh", "ukraine", "leo", "thang", "hơn", "nữa", "khả", "năng", "hủy", "hợp", "đồng", "bán", "các", "tàu", "mistral", "nằm", "trong", "danh", "mục", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nga", "ở", "cấp", "độ", "thứ", "ba", "hiện", "nay", "chúng", "tôi", "đang", "đứng", "ở", "cấp", "độ", "hai", "hãng", "thông", "tấn", "itar-tass", "trích", "lời", "vị", "bộ", "trưởng", "ví", "dụ", "paris", "đề", "nghị", "vương", "quốc", "anh", "cũng", "áp", "dụng", "trừng", "phạt", "với", "quy", "mô", "tương", "đương", "đánh", "vào", "tài", "sản", "của", "các", "nhà", "tài", "phiệt", "nga", "tại", "london" ]
[ "paris", "đe", "dọa", "từ", "chối", "bán", "mistral", "cho", "moscow", "vì", "chuyện", "crimea", "bizlive", "paris", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "từ", "chối", "bán", "tàu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "mistral", "cho", "moscow", "đài", "tiếng", "nói", "nước", "nga", "dẫn", "lời", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "pháp", "laurent", "fabius", "nói", "paris", "không", "loại", "trừ", "khả", "năng", "sẽ", "từ", "chối", "bán", "tàu", "sân", "bay", "trực", "thăng", "mistral", "cho", "moscow", "ảnh", "ria", "novosti", "theo", "nhà", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "của", "pháp", "quyết", "định", "như", "vậy", "có", "thể", "được", "thông", "qua", "trong", "trường", "hợp", "tình", "hình", "xung", "quanh", "ukraine", "leo", "thang", "hơn", "nữa", "khả", "năng", "hủy", "hợp", "đồng", "bán", "các", "tàu", "mistral", "nằm", "trong", "danh", "mục", "các", "biện", "pháp", "trừng", "phạt", "nga", "ở", "cấp", "độ", "thứ", "ba", "hiện", "nay", "chúng", "tôi", "đang", "đứng", "ở", "cấp", "độ", "hai", "hãng", "thông", "tấn", "itar-tass", "trích", "lời", "vị", "bộ", "trưởng", "ví", "dụ", "paris", "đề", "nghị", "vương", "quốc", "anh", "cũng", "áp", "dụng", "trừng", "phạt", "với", "quy", "mô", "tương", "đương", "đánh", "vào", "tài", "sản", "của", "các", "nhà", "tài", "phiệt", "nga", "tại", "london" ]
[ "tăng", "thêm", "âm mười tám chấm bẩy mốt", "chuyến", "tàu", "từ", "tp.hồ", "chí", "minh", "đến", "nha", "trang", "mười bảy giờ ba mươi phút", "ga", "nha", "trang", "cho", "biết", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "khách", "du", "lịch", "trong", "dịp", "giỗ", "tổ", "hùng", "vương", "âm hai nhăm phẩy một sáu", "âm", "lịch", "tới", "đây", "trong", "một ngàn không trăm bốn mươi bảy", "ngày sáu tới ngày hai sáu tháng mười một", "và", "năm mươi bốn phẩy hai mươi tư", "cùng", "với", "đôi", "tàu", "sn1/2", "hiện", "tại", "cty", "vận", "tải", "đường", "sắt", "sài", "gòn", "sẽ", "tăng", "thêm", "bảy triệu năm trăm sáu mươi sáu nghìn bốn trăm mười bảy", "chuyến", "tàu", "bốn không không chín trăm xoẹt vê kép gạch chéo", "mười sáu xoẹt ca i cờ bê", "và", "hai trăm xuộc pê hắt pê tê", "từ", "tp.hồ", "chí", "minh", "đến", "nha", "trang", "ngoài", "ra", "trong", "dịp", "này", "các", "đôi", "tàu", "thống", "nhất", "bắc", "nam", "tàu", "du", "lịch", "sh", "sqn", "cũng", "sẽ", "được", "nối", "thêm", "từ", "sáu mươi ngàn hai trăm mười chín phẩy không sáu nghìn bốn trăm tám mươi nhăm", "toa", "b.c", "tin", "từ", "viện", "pasteur", "nha", "trang", "ngày mười bảy đến ngày hai năm tháng sáu", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "đang", "hoành", "hành", "dữ", "dội", "khắp", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "và", "khánh", "hòa", "là", "địa", "bàn", "có", "đông", "a i xê tám trăm bốn mươi", "bệnh", "nhân", "nhất", "riêng", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "tại", "khánh", "hòa", "đã", "có", "thêm", "ba chấm bốn không", "ca", "mắc", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "phải", "nhập", "viện", "nâng", "tổng", "mắc", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "lên", "hai nghìn", "người", "thời", "điểm", "này", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "đã", "tấn", "công", "hầu", "hết", "các", "xã", "ở", "huyện", "ninh", "hòa", "vùng", "nội", "ô", "tp.nha", "trang", "tx.cam", "ranh", "và", "một", "số", "xã", "phía", "đông", "huyện", "diên", "khánh", "b.c", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "vào", "brazil", "phải", "có", "chứng", "thư", "mẫu", "mới", "cục", "quản", "lý", "chất", "lượng", "nông", "lâm", "sản", "và", "thủy", "sản", "nafiqad", "thuộc", "bộ", "sáu trăm chín mươi hai đô la", "nông nghiệp và phát triển nông thôn", "cho", "biết", "cục", "mới", "nhận", "được", "thông", "ngày mười lăm và ngày hai", "báo", "của", "cục", "thanh", "tra", "các", "sản", "phẩm", "động", "vật", "dipoa", "thuộc", "bộ", "nông", "nghiệp", "chăn", "nuôi", "và", "cung", "ứng", "mapa", "brazil", "cho", "biết", "kể", "từ", "mười hai tháng ba năm hai nghìn bẩy trăm sáu mươi sáu", "các", "lô", "hàng", "thủy", "sản", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "brazil", "phải", "kèm", "theo", "chứng", "thư", "theo", "mẫu", "mới", "theo", "đó", "ngôn", "ngữ", "sử", "dụng", "trong", "chứng", "thư", "là", "song", "ngữ", "tiếng", "bồ", "đào", "nha/anh", "hoặc", "bồ", "đào", "nha/tây", "ban", "cộng sáu hai hai sáu một một ba tám ba bảy một", "nha", "theo", "đề", "nghị", "của", "chủ", "hàng", "q.t", "triển", "lãm", "y", "tế", "quốc", "tế", "việt", "nam", "lần", "thứ", "bốn mươi chín ngàn một trăm năm mươi sáu phẩy tám ngàn ba trăm tám mươi hai", "pharmed", "&", "healthcare", "vietnam", "năm triệu bẩy trăm ba bốn nghìn chín trăm sáu tám", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "hiệu số hai mươi sáu hai mươi bốn", "tám trăm chín mốt ngàn sáu trăm mười tám", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "secc", "thành phố hồ chí minh", "dự", "kiến", "triển", "lãm", "pharmed", "&", "healthcare", "vietnam", "năm triệu sáu trăm bẩy bảy nghìn tám trăm tám chín", "sẽ", "thu", "hút", "trên", "tám nghìn năm trăm ba nhăm chấm chín trăm tám sáu đô la", "hai tám bốn bẩy sáu bẩy tám tám tám chín ba", "gian", "hàng", "của", "sáu tám bốn một chín bốn chín hai tám bốn sáu", "doanh nghiệp", "đến", "từ", "mười năm trên mười chín", "quốc", "gia", "ba ngàn năm xoẹt bốn trăm hai mươi", "và", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "tham", "gia", "s.m", "mười hai giờ ba mươi sáu phút", "cty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "phước", "long", "và", "ủy ban nhân dân", "quận", "cộng chín chín hai ba năm không tám không bẩy bốn hai", "đã", "tổ", "chức", "khai", "trương", "chợ", "đặc", "sản", "phước", "long", "chợ", "đặc", "sản", "phước", "long", "tọa", "lạc", "trên", "đường", "phạm", "hữu", "lầu", "phường", "phú", "mỹ", "quận", "hai nghìn", "được", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "khoảng", "âm năm nghìn tám trăm bốn mươi sáu phẩy sáu trăm linh ba ga lông", "với", "trên", "ba ba nghìn năm trăm mười ba phẩy không không ba nghìn hai trăm mười hai", "sạp", "hàng" ]
[ "tăng", "thêm", "-18.71", "chuyến", "tàu", "từ", "tp.hồ", "chí", "minh", "đến", "nha", "trang", "17h30", "ga", "nha", "trang", "cho", "biết", "để", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "của", "khách", "du", "lịch", "trong", "dịp", "giỗ", "tổ", "hùng", "vương", "-25,16", "âm", "lịch", "tới", "đây", "trong", "1047", "ngày 6 tới ngày 26 tháng 11", "và", "54,24", "cùng", "với", "đôi", "tàu", "sn1/2", "hiện", "tại", "cty", "vận", "tải", "đường", "sắt", "sài", "gòn", "sẽ", "tăng", "thêm", "7.566.417", "chuyến", "tàu", "400900/w/", "16/kicb", "và", "200/phpt", "từ", "tp.hồ", "chí", "minh", "đến", "nha", "trang", "ngoài", "ra", "trong", "dịp", "này", "các", "đôi", "tàu", "thống", "nhất", "bắc", "nam", "tàu", "du", "lịch", "sh", "sqn", "cũng", "sẽ", "được", "nối", "thêm", "từ", "60.219,06485", "toa", "b.c", "tin", "từ", "viện", "pasteur", "nha", "trang", "ngày 17 đến ngày 25 tháng 6", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "đang", "hoành", "hành", "dữ", "dội", "khắp", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "và", "khánh", "hòa", "là", "địa", "bàn", "có", "đông", "ayc840", "bệnh", "nhân", "nhất", "riêng", "trong", "tuần", "vừa", "qua", "tại", "khánh", "hòa", "đã", "có", "thêm", "3.40", "ca", "mắc", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "phải", "nhập", "viện", "nâng", "tổng", "mắc", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "lên", "2000", "người", "thời", "điểm", "này", "bệnh", "tay", "chân", "miệng", "đã", "tấn", "công", "hầu", "hết", "các", "xã", "ở", "huyện", "ninh", "hòa", "vùng", "nội", "ô", "tp.nha", "trang", "tx.cam", "ranh", "và", "một", "số", "xã", "phía", "đông", "huyện", "diên", "khánh", "b.c", "xuất", "khẩu", "thủy", "sản", "vào", "brazil", "phải", "có", "chứng", "thư", "mẫu", "mới", "cục", "quản", "lý", "chất", "lượng", "nông", "lâm", "sản", "và", "thủy", "sản", "nafiqad", "thuộc", "bộ", "692 $", "nông nghiệp và phát triển nông thôn", "cho", "biết", "cục", "mới", "nhận", "được", "thông", "ngày 15 và ngày 2", "báo", "của", "cục", "thanh", "tra", "các", "sản", "phẩm", "động", "vật", "dipoa", "thuộc", "bộ", "nông", "nghiệp", "chăn", "nuôi", "và", "cung", "ứng", "mapa", "brazil", "cho", "biết", "kể", "từ", "12/3/2766", "các", "lô", "hàng", "thủy", "sản", "xuất", "khẩu", "vào", "thị", "trường", "brazil", "phải", "kèm", "theo", "chứng", "thư", "theo", "mẫu", "mới", "theo", "đó", "ngôn", "ngữ", "sử", "dụng", "trong", "chứng", "thư", "là", "song", "ngữ", "tiếng", "bồ", "đào", "nha/anh", "hoặc", "bồ", "đào", "nha/tây", "ban", "+62261138371", "nha", "theo", "đề", "nghị", "của", "chủ", "hàng", "q.t", "triển", "lãm", "y", "tế", "quốc", "tế", "việt", "nam", "lần", "thứ", "49.156,8382", "pharmed", "&", "healthcare", "vietnam", "5.734.968", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "từ", "hiệu số 26 - 24", "891.618", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "và", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "secc", "thành phố hồ chí minh", "dự", "kiến", "triển", "lãm", "pharmed", "&", "healthcare", "vietnam", "5.677.889", "sẽ", "thu", "hút", "trên", "8535.986 $", "28476788893", "gian", "hàng", "của", "68419492846", "doanh nghiệp", "đến", "từ", "15 / 19", "quốc", "gia", "3500/420", "và", "khu", "vực", "trên", "thế", "giới", "tham", "gia", "s.m", "12h36", "cty", "cổ", "phần", "đầu", "tư", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "phước", "long", "và", "ủy ban nhân dân", "quận", "+99235080742", "đã", "tổ", "chức", "khai", "trương", "chợ", "đặc", "sản", "phước", "long", "chợ", "đặc", "sản", "phước", "long", "tọa", "lạc", "trên", "đường", "phạm", "hữu", "lầu", "phường", "phú", "mỹ", "quận", "2000", "được", "xây", "dựng", "trên", "khu", "đất", "khoảng", "-5846,603 gallon", "với", "trên", "33.513,003212", "sạp", "hàng" ]
[ "tuấn", "hưng", "ngừng", "sử", "dụng", "facebook", "sau", "scandal", "chứng", "kiến", "tuấn", "hưng", "nóng", "giận", "nhiều", "fan", "và", "đồng", "nghiệp", "đã", "khuyên", "anh", "nên", "bình", "tĩnh", "và", "xóa", "đi", "những", "chia", "sẻ", "âm một nghìn một trăm sáu nhăm chấm không không năm không sáu bao", "không", "hay", "trên", "trang", "cá", "nhân", "tối", "qua", "khi", "thí", "sinh", "thu", "thủy", "của", "đội", "mỹ", "tâm", "trình", "bày", "ca", "khúc", "papa", "đầy", "xúc", "động", "tuấn", "hưng", "cũng", "đã", "ba ngàn sáu trăm bốn mươi", "rơi", "nước", "mắt", "khi", "chia", "sẻ", "về", "bố", "anh", "cũng", "đang", "nằm", "viện", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "trong", "tâm", "bão", "scandal", "tuấn", "hưng", "cũng", "từng", "chia", "sẻ", "con", "trai", "su", "hào", "chính", "là", "động", "lực", "và", "sức", "mạnh", "cho", "mình", "nhiều", "fan", "ủng", "hộ", "quyết", "định", "của", "anh", "tuy", "nhiên", "họ", "cũng", "mong", "rằng", "tuấn", "hưng", "sớm", "vượt", "qua", "được", "mọi", "chuyện", "để", "sớm", "sử", "dụng", "lại", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "tuấn", "hưng", "ngừng", "sử", "dụng", "facebook", "sau", "scandal", "chứng", "kiến", "tuấn", "hưng", "nóng", "giận", "nhiều", "fan", "và", "đồng", "nghiệp", "đã", "khuyên", "anh", "nên", "bình", "tĩnh", "và", "xóa", "đi", "những", "chia", "sẻ", "-1165.00506 pound", "không", "hay", "trên", "trang", "cá", "nhân", "tối", "qua", "khi", "thí", "sinh", "thu", "thủy", "của", "đội", "mỹ", "tâm", "trình", "bày", "ca", "khúc", "papa", "đầy", "xúc", "động", "tuấn", "hưng", "cũng", "đã", "3640", "rơi", "nước", "mắt", "khi", "chia", "sẻ", "về", "bố", "anh", "cũng", "đang", "nằm", "viện", "trên", "sóng", "truyền", "hình", "trong", "tâm", "bão", "scandal", "tuấn", "hưng", "cũng", "từng", "chia", "sẻ", "con", "trai", "su", "hào", "chính", "là", "động", "lực", "và", "sức", "mạnh", "cho", "mình", "nhiều", "fan", "ủng", "hộ", "quyết", "định", "của", "anh", "tuy", "nhiên", "họ", "cũng", "mong", "rằng", "tuấn", "hưng", "sớm", "vượt", "qua", "được", "mọi", "chuyện", "để", "sớm", "sử", "dụng", "lại", "mạng", "xã", "hội" ]
[ "top", "hai mươi mốt", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "vào", "bẩy giờ mười một phút hai năm giây", "viện", "nghiên", "cứu", "dân", "số", "của", "mỹ", "prb", "đã", "cho", "công", "bố", "bản", "dự", "báo", "về", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "dân", "số", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "cho", "tới", "ngày một năm không năm", "điểm", "đáng", "nói", "là", "vào", "ngày tám đến ngày ba mốt tháng ba", "ấn", "độ", "sẽ", "vượt", "lên", "trung", "quốc", "để", "nắm", "giữ", "ngôi", "vị", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "không hai chín bốn năm tám bẩy không không bẩy ba chín", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "do", "prb", "dự", "đoán", "và", "được", "cnn", "đăng", "tải", "bốn triệu ba lăm nghìn bẩy tư", "ethiopia", "ba trăm mười bảy êu rô", "người", "dân", "số", "hiện", "tại", "của", "quốc", "gia", "này", "là", "âm tám hai mi li lít", "người", "song", "tốc", "độ", "hai năm tháng một", "tăng", "dân", "số", "vẫn", "không", "ngừng", "tăng", "ba mươi bẩy ngàn năm trăm bốn mươi tám phẩy bẩy không hai ba", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "congo", "một trăm hai mươi ba sào", "người", "mật", "độ", "dân", "số", "gạch chéo một một không không chéo bẩy không không", "ở", "congo", "đang", "ngày", "càng", "trở", "nên", "đông", "tháng chín một ngàn ba trăm sáu mươi sáu", "đúc", "trong", "đó", "ba trăm chín năm ki lo oát", "công", "dân", "nước", "này", "ở", "trong", "độ", "tuổi", "dưới", "chín không hai hai không bảy sáu bảy bốn bảy bảy", "theo", "dự", "báo", "dân", "số", "tại", "congo", "sẽ", "còn", "tăng", "hơn", "gấp", "đôi", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "tới", "ngày mùng bốn tới ngày hai tháng bẩy", "năm phẩy bốn mươi", "bangladesh", "chín trăm linh chín mê ga bai trên sào", "người", "hiện", "nay", "bangladesh", "đang", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "dân", "đông", "thứ", "năm triệu một trăm mười chín ngàn bảy trăm ba mươi chín", "thế", "giới", "dù", "tỷ", "suất", "di", "cư", "khá", "cao", "nhưng", "theo", "dự", "đoán", "quốc", "gia", "này", "vẫn", "giữ", "nguyên", "vị", "trí", "thứ", "mười hai trên hai mươi", "trên", "bản", "đồ", "dân", "số", "thế", "giới", "cho", "tới", "mùng bảy và ngày sáu", "bảy triệu tám trăm hai mươi tám nghìn bảy trăm bảy mươi ba", "brazil", "âm tám sáu ki lô gờ ram trên ve bê", "người", "tỷ", "lệ", "sinh", "ở", "brazil", "đã", "giảm", "kể", "từ", "thập", "niên", "mười sáu tới hai bẩy", "ảnh", "hưởng", "lớn", "tới", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "dân", "số", "hiện", "tại", "tỷ", "lệ", "sinh", "ở", "brazil", "là", "ba ngàn", "trẻ/mẹ", "vào", "ngày mười bốn và ngày hai mươi tháng tám", "và", "cho", "tới", "ngày mười đến mồng bốn tháng bẩy", "brazil", "sẽ", "phải", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "già", "hóa", "dân", "số", "chín triệu sáu", "pakistan", "tám ngàn hai trăm chín bốn phẩy hai trăm ba mươi lăm tháng", "người", "tỷ", "lệ", "sinh", "nở", "tại", "pakistan", "là", "khá", "cao", "còn", "hiện", "tại", "dân", "số", "nước", "này", "đang", "ở", "mức", "âm hai mươi tám dặm một giờ", "người", "âm bốn mươi tư nghìn chín trăm bốn mươi bẩy phẩy không không năm ngàn bẩy trăm mười nhăm", "indonesia", "tám trăm ba mốt độ", "người", "dân", "số", "indonesia", "được", "dự", "đoán", "tăng", "them", "âm sáu nghìn một trăm bẩy mươi chấm không không một sáu năm mét vuông", "người", "vào", "một giờ năm mươi hai phút ba mươi giây", "âm năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi mốt phẩy bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi lăm", "nigeria", "âm hai mươi mốt mi li gam", "người", "với", "tỷ", "lệ", "sinh", "hiện", "thời", "là", "mười bốn", "trẻ/mẹ", "dân", "số", "nigeria", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "vượt", "qua", "toàn", "bộ", "các", "bốn trăm ngang ép dét ca o gi xoẹt", "quốc", "gia", "trung", "phi", "vào", "tháng hai năm một trăm bốn tám", "sáu triệu", "mỹ", "chín trăm tám hai vòng", "người", "theo", "dự", "đoán", "mỹ", "vẫn", "sẽ", "giữ", "vị", "trí", "là", "quốc", "gia", "đông", "dân", "thứ", "âm năm bẩy phẩy bảy ba", "trên", "thế", "giới", "âm năm mươi nghìn ba trăm chín mươi phẩy không không bẩy năm năm một", "trung", "quốc", "năm trăm gờ ram", "người", "điều", "đáng", "chú", "ý", "trong", "bản", "báo", "cáo", "của", "là", "prb", "việc", "trung", "quốc", "sẽ", "bị", "ấn", "độ", "soái", "ngôi", "vị", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "vào", "tháng mười hai năm một ngàn sáu trăm bẩy mươi ba", "suốt", "bốn triệu không trăm lẻ một ngàn", "thế", "kỷ", "giữ", "vị", "trí", "số", "hai ngàn ba trăm linh bốn", "thế", "giới", "về", "dân", "số", "trung", "quốc", "vẫn", "sẽ", "ở", "nguyên", "vị", "mười ba phẩy tám sáu", "trí", "đứng", "đầu", "vào", "hai mươi giờ", "khi", "dân", "số", "tăng", "lên", "tám nghìn năm trăm chín sáu phẩy tám trăm tám mươi mốt ki lô gam", "người", "nhưng", "sau", "đó", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "về", "ba trăm sáu mươi xen ti mét", "người", "vào", "ngày mười hai đến ngày tám tháng mười hai", "sáu trăm linh ba ngàn không trăm sáu mươi bẩy", "ấn", "độ", "ba trăm hai mốt đồng trên độ xê", "người", "trong", "quý không bốn hai một năm chín", "ấn", "độ", "được", "dự", "đoán", "trở", "thành", "cường", "ngày mười hai tháng ba", "quốc", "số", "cộng bảy một sáu một không sáu năm ba tám tám chín", "thế", "giới", "về", "dân", "số", "khi", "có", "thêm", "âm bốn ngàn ba trăm năm bốn phẩy năm năm một ao", "người", "bất", "chấp", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "sơ", "sinh", "ở", "mức", "cao", "và", "độ", "chênh", "giới", "tính", "ngày", "càng", "lớn", "giữa", "nam", "và", "nữ", "trong", "ba một tháng một không ba hai tám", "dân", "số", "ấn", "độ", "sẽ", "lớn", "gấp", "năm", "lần", "so", "với", "khu", "vực", "tây", "âu", "bài", "viết", "được", "tham", "khảo", "nguồn", "tin", "cnn", "một", "kênh", "truyền", "hình", "nổi", "tiếng", "của", "mỹ", "thuộc", "sở", "hữu", "tập", "đoàn", "time", "warner", "cnn", "là", "một", "trong", "những", "kênh", "thông", "tin", "uy", "tín", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "top", "21", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "vào", "7:11:25", "viện", "nghiên", "cứu", "dân", "số", "của", "mỹ", "prb", "đã", "cho", "công", "bố", "bản", "dự", "báo", "về", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "dân", "số", "của", "các", "nước", "trên", "thế", "giới", "cho", "tới", "ngày 15/05", "điểm", "đáng", "nói", "là", "vào", "ngày 8 đến ngày 31 tháng 3", "ấn", "độ", "sẽ", "vượt", "lên", "trung", "quốc", "để", "nắm", "giữ", "ngôi", "vị", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "dưới", "đây", "là", "danh", "sách", "029458700739", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "do", "prb", "dự", "đoán", "và", "được", "cnn", "đăng", "tải", "4.035.074", "ethiopia", "317 euro", "người", "dân", "số", "hiện", "tại", "của", "quốc", "gia", "này", "là", "-82 ml", "người", "song", "tốc", "độ", "25/1", "tăng", "dân", "số", "vẫn", "không", "ngừng", "tăng", "37.548,7023", "cộng", "hòa", "dân", "chủ", "congo", "123 sào", "người", "mật", "độ", "dân", "số", "/1100/700", "ở", "congo", "đang", "ngày", "càng", "trở", "nên", "đông", "tháng 9/1366", "đúc", "trong", "đó", "395 kw", "công", "dân", "nước", "này", "ở", "trong", "độ", "tuổi", "dưới", "90220767477", "theo", "dự", "báo", "dân", "số", "tại", "congo", "sẽ", "còn", "tăng", "hơn", "gấp", "đôi", "trong", "giai", "đoạn", "từ", "nay", "tới", "ngày mùng 4 tới ngày 2 tháng 7", "5,40", "bangladesh", "909 mb/sào", "người", "hiện", "nay", "bangladesh", "đang", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "là", "quốc", "gia", "có", "số", "dân", "đông", "thứ", "5.119.739", "thế", "giới", "dù", "tỷ", "suất", "di", "cư", "khá", "cao", "nhưng", "theo", "dự", "đoán", "quốc", "gia", "này", "vẫn", "giữ", "nguyên", "vị", "trí", "thứ", "12 / 20", "trên", "bản", "đồ", "dân", "số", "thế", "giới", "cho", "tới", "mùng 7 và ngày 6", "7.828.773", "brazil", "-86 kg/wb", "người", "tỷ", "lệ", "sinh", "ở", "brazil", "đã", "giảm", "kể", "từ", "thập", "niên", "16 - 27", "ảnh", "hưởng", "lớn", "tới", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "dân", "số", "hiện", "tại", "tỷ", "lệ", "sinh", "ở", "brazil", "là", "3000", "trẻ/mẹ", "vào", "ngày 14 và ngày 20 tháng 8", "và", "cho", "tới", "ngày 10 đến mồng 4 tháng 7", "brazil", "sẽ", "phải", "chứng", "kiến", "cảnh", "tượng", "già", "hóa", "dân", "số", "9.600.000", "pakistan", "8294,235 tháng", "người", "tỷ", "lệ", "sinh", "nở", "tại", "pakistan", "là", "khá", "cao", "còn", "hiện", "tại", "dân", "số", "nước", "này", "đang", "ở", "mức", "-28 mph", "người", "-44.947,005715", "indonesia", "831 độ", "người", "dân", "số", "indonesia", "được", "dự", "đoán", "tăng", "them", "-6170.00165 m2", "người", "vào", "1:52:30", "-50.861,7445", "nigeria", "-21 mg", "người", "với", "tỷ", "lệ", "sinh", "hiện", "thời", "là", "14", "trẻ/mẹ", "dân", "số", "nigeria", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "vượt", "qua", "toàn", "bộ", "các", "400-fzkoj/", "quốc", "gia", "trung", "phi", "vào", "tháng 2/148", "6.000.000", "mỹ", "982 vòng", "người", "theo", "dự", "đoán", "mỹ", "vẫn", "sẽ", "giữ", "vị", "trí", "là", "quốc", "gia", "đông", "dân", "thứ", "-57,73", "trên", "thế", "giới", "-50.390,007551", "trung", "quốc", "500 g", "người", "điều", "đáng", "chú", "ý", "trong", "bản", "báo", "cáo", "của", "là", "prb", "việc", "trung", "quốc", "sẽ", "bị", "ấn", "độ", "soái", "ngôi", "vị", "quốc", "gia", "đông", "dân", "nhất", "thế", "giới", "vào", "tháng 12/1673", "suốt", "4.001.000", "thế", "kỷ", "giữ", "vị", "trí", "số", "2304", "thế", "giới", "về", "dân", "số", "trung", "quốc", "vẫn", "sẽ", "ở", "nguyên", "vị", "13,86", "trí", "đứng", "đầu", "vào", "20h", "khi", "dân", "số", "tăng", "lên", "8596,881 kg", "người", "nhưng", "sau", "đó", "con", "số", "này", "sẽ", "giảm", "về", "360 cm", "người", "vào", "ngày 12 đến ngày 8 tháng 12", "603.067", "ấn", "độ", "321 đ/oc", "người", "trong", "quý 04/2159", "ấn", "độ", "được", "dự", "đoán", "trở", "thành", "cường", "ngày 12/3", "quốc", "số", "+71610653889", "thế", "giới", "về", "dân", "số", "khi", "có", "thêm", "-4354,551 ounce", "người", "bất", "chấp", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "sơ", "sinh", "ở", "mức", "cao", "và", "độ", "chênh", "giới", "tính", "ngày", "càng", "lớn", "giữa", "nam", "và", "nữ", "trong", "31/10/328", "dân", "số", "ấn", "độ", "sẽ", "lớn", "gấp", "5", "lần", "so", "với", "khu", "vực", "tây", "âu", "bài", "viết", "được", "tham", "khảo", "nguồn", "tin", "cnn", "một", "kênh", "truyền", "hình", "nổi", "tiếng", "của", "mỹ", "thuộc", "sở", "hữu", "tập", "đoàn", "time", "warner", "cnn", "là", "một", "trong", "những", "kênh", "thông", "tin", "uy", "tín", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "tor", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "của", "facebook", "trong", "thông", "báo", "đưa", "ra", "hôm", "chín trăm hai mươi trừ một bốn không không trừ a đê mờ lờ gờ", "qua", "lãnh", "đạo", "facebook", "khẳng", "định", "facebook", "từng", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "kết", "nối", "trực", "tiếp", "vào", "mạng", "âm ba ngàn chín mươi phẩy một trăm chín mươi tư phít", "xã", "hội", "đông", "người", "sử", "dụng", "này", "thông", "qua", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "có", "tên", "là", "tor", "đây", "là", "một", "tin", "vui", "cho", "hàng", "trăm", "triệu", "tín", "đồ", "của", "facebook", "trên", "toàn", "thế", "giới", "vì", "lý", "do", "dễ", "hiểu", "là", "khi", "dùng", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "họ", "sẽ", "không", "còn", "phải", "canh", "cánh", "lo", "lắng", "bọn", "hacker", "tài", "danh", "sẽ", "bẻ", "khóa", "xâm", "nhập", "địa", "chỉ", "của", "họ", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "windows", "bẩy trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười một", "và", "chín ba chấm mười năm", "rất", "thông", "dụng", "và", "tính", "bảo", "mật", "cao", "âm chín nghìn hai trăm hai chín chấm năm trăm ba ba xen ti mét khối trên mê ga oát giờ", "theo", "các", "chuyên", "gia", "công", "nghệ", "cao", "ngày mùng chín và ngày hai bảy tháng hai", "trước", "đó", "người", "dùng", "đã", "có", "thể", "vào", "facebook", "qua", "tor", "được", "nhưng", "với", "cách", "cài", "đặt", "mà", "facebook", "mới", "áp", "dụng", "thì", "tất", "cả", "dữ", "liệu", "sẽ", "được", "mã", "hóa", "và", "người", "dùng", "tor", "sẽ", "không", "thể", "ngày mười hai", "bị", "nhầm", "với", "các", "tài", "khoản", "bị", "tin", "tặc", "hack", "với", "cách", "dùng", "cũ", "tin", "tặc", "vẫn", "có", "thể", "tìm", "cách", "hack", "được", "vào", "bất", "kỳ", "địa", "chỉ", "nào", "mà", "chúng", "muốn", "nhất", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "bí", "mật", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "tất", "nhiên", "trong", "đó", "có", "lĩnh", "vực", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cia", "nhận", "định", "rằng", "bất", "kỳ", "chính", "phủ", "của", "các", "nước", "sở", "hữu", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cùng", "những", "khí", "tài", "chiến", "tranh", "cực", "kỳ", "hiện", "đại", "không chín chín không một năm một sáu chín năm sáu không", "cũng", "đều", "muốn", "bảo", "vệ", "tuyệt", "đối", "những", "mười một giờ", "website", "cực", "kỳ", "bí", "mật", "của", "mình", "và", "chắc", "chắn", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "mới", "được", "facebook", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "lợi", "hại", "để", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "và", "quốc", "phòng", "dùng", "để", "tự", "bảo", "vệ", "mình", "một", "cách", "hiệu", "quả", "khỏi", "bọn", "hackers", "lãnh", "đạo", "facebook", "khẳng", "định", "rằng", "người", "dùng", "có", "thể", "vào", "trang", "tor", "này", "được", "bảo", "đảm", "giấu", "kín", "danh", "tính", "hiệu", "quả", "nhất", "nghĩa", "là", "người", "sử", "dụng", "có", "thể", "bảo", "vệ", "được", "những", "bí", "mật", "an", "ninh", "tình", "báo", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "theo", "tiến", "sĩ", "steven", "murdoch", "từ", "đại", "học", "university", "college", "london", "người", "đã", "được", "facebook", "tham", "vấn", "về", "dự", "án", "bước", "đi", "của", "facebook", "sẽ", "khiến", "những", "ai", "không", "muốn", "bị", "phát", "hiện", "ra", "địa", "chỉ", "truy", "cập", "mạng", "hoặc", "thói", "quen", "lướt", "web", "cảm", "thấy", "hài", "lòng", "murdoch", "giải", "thích", "rằng", "người", "dùng", "sẽ", "vẫn", "cần", "phải", "truy", "cập", "bằng", "cách", "dùng", "tên", "thật", "để", "vào", "trang", "này", "và", "cũng", "khá", "là", "khó", "để", "dùng", "một", "mạng", "xã", "hội", "nào", "đó", "bốn ngàn năm trăm hai mươi sáu phẩy hai trăm hai mươi bốn mê ga oát", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "ẩn", "danh", "nhưng", "nếu", "chỉ", "bởi", "chúng", "ta", "muốn", "nói", "cho", "facebook", "tên", "mình", "là", "gì", "thì", "điều", "đó", "không", "có", "nghĩa", "là", "họ", "có", "quyền", "phải", "tìm", "được", "ra", "là", "bạn", "đang", "ở", "đâu", "và", "thói", "quen", "vào", "các", "trạng", "mạng", "của", "bạn", "là", "gì", "tám", "các", "nhà", "phân", "tích", "an", "ninh", "mỹ", "cho", "rằng", "sự", "thay", "đổi", "quan", "trọng", "này", "là", "một", "điều", "mới", "cho", "dịch", "vụ", "tor", "vốn", "có", "thể", "tiếp", "cận", "được", "qua", "trình", "duyệt", "tor", "ở", "địa", "chỉ", "https://facebookcorewwwi.onion", "có", "nghĩa", "là", "mọi", "xuộc gi gờ i ích chéo rờ quy", "trao", "đổi", "qua", "lại", "sẽ", "được", "giữ", "dưới", "hình", "thức", "ẩn", "danh", "trên", "mạng", "lưới", "của", "tor", "tiến", "sĩ", "murdoch", "bác", "bỏ", "các", "nhận", "xét", "cho", "rằng", "bước", "đi", "vừa", "rồi", "có", "thể", "khiến", "trừ nờ gờ gạch ngang e i pờ nờ u", "các", "chính", "phủ", "muốn", "facebook", "trao", "thông", "tin", "về", "người", "dùng", "tức", "giận", "theo", "ông", "nó", "không", "mấy", "bảo", "vệ", "người", "dùng", "khỏi", "các", "chính", "phủ", "mà", "bảo", "vệ", "họ", "khỏi", "những", "kẻ", "đi", "rình", "mò", "thông", "tin", "đó", "có", "thể", "là", "bất", "kỳ", "ai", "từ", "những", "kẻ", "tội", "phạm", "cho", "tới", "các", "nhà", "marketing", "tor", "là", "một", "mạng", "lưới", "chuyên", "giấu", "kín", "thông", "tin", "người", "dùng", "một", "trong", "những", "phương", "pháp", "chủ", "chốt", "được", "áp", "dụng", "là", "tor", "dẫn", "hướng", "đi", "trên", "internet", "qua", "nhiều", "địa", "điểm", "khác", "nhau", "khiến", "cho", "việc", "lần", "theo", "dấu", "vết", "người", "sử", "dụng", "trở", "nên", "khó", "khăn", "nhưng", "một", "trong", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trước", "đây", "là", "khi", "người", "dùng", "đăng", "nhập", "facebook", "từ", "một", "địa", "chỉ", "khác", "với", "địa", "chỉ", "họ", "thường", "vào", "facebook", "sẽ", "cảnh", "báo", "như", "thể", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "tài", "khoản", "không", "an", "toàn", "tất", "nhiên", "đó", "có", "thể", "chỉ", "do", "người", "dùng", "thay", "đổi", "địa", "sáu không năm xuộc i ép ép xoẹt o ích cờ", "chỉ", "nhất", "là", "khi", "họ", "đi", "nghỉ", "đâu", "đó", "nhưng", "họ", "sẽ", "phải", "qua", "một", "loạt", "các", "bước", "kiểm", "tra", "an", "ninh", "thêm", "nữa", "trước", "khi", "vào", "được", "tài", "khoản", "facebook", "của", "mình", "cũng", "theo", "các", "chuyên", "gia", "một", "thuận", "lợi", "nữa", "đi", "kèm", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "là", "khi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "này", "người", "dùng", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "windows", "âm bảy mươi nghìn một trăm sáu năm phẩy bảy một năm chín", "và", "năm mươi mốt ngàn một trăm bốn mươi năm phẩy một chín năm bảy", "rất", "thông", "dụng", "và", "tính", "bảo", "mật", "cao", "tuyệt", "đối", "không", "chút", "ảnh", "hưởng", "gì", "đến", "laptop", "hay", "máy", "tính", "bàn", "của", "từng", "cá", "nhân", "cả", "facebook", "là", "hãng", "internet", "khổng", "lồ", "đầu", "tiên", "ở", "thung", "lũng", "silicon", "chính", "thức", "ủng", "hộ", "việc", "dùng", "tor", "một", "mạng", "lưới", "được", "đưa", "ra", "nhằm", "cho", "phép", "người", "dùng", "tiếp", "cận", "với", "các", "website", "khác", "mà", "không", "bị", "lần", "ra", "dấu", "vết", "và", "cũng", "cho", "phép", "đăng", "tải", "các", "trang", "có", "nội", "dung", "không", "xuất", "hiện", "trong", "các", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "trực", "tuyến", "dịch", "vụ", "facebook", "cho", "sử", "dụng", "website", "ẩn", "ba trăm ba mươi ba pao", "sẽ", "rất", "có", "ích", "cho", "những", "ai", "sống", "ba trăm mười lăm át mót phe", "ở", "nơi", "facebook", "bị", "chặn" ]
[ "tor", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "của", "facebook", "trong", "thông", "báo", "đưa", "ra", "hôm", "920-1400-ađmlg", "qua", "lãnh", "đạo", "facebook", "khẳng", "định", "facebook", "từng", "cho", "phép", "người", "dùng", "có", "thể", "chọn", "kết", "nối", "trực", "tiếp", "vào", "mạng", "-3090,194 ft", "xã", "hội", "đông", "người", "sử", "dụng", "này", "thông", "qua", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "có", "tên", "là", "tor", "đây", "là", "một", "tin", "vui", "cho", "hàng", "trăm", "triệu", "tín", "đồ", "của", "facebook", "trên", "toàn", "thế", "giới", "vì", "lý", "do", "dễ", "hiểu", "là", "khi", "dùng", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "họ", "sẽ", "không", "còn", "phải", "canh", "cánh", "lo", "lắng", "bọn", "hacker", "tài", "danh", "sẽ", "bẻ", "khóa", "xâm", "nhập", "địa", "chỉ", "của", "họ", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "windows", "769.811", "và", "93.15", "rất", "thông", "dụng", "và", "tính", "bảo", "mật", "cao", "-9229.533 cc/mwh", "theo", "các", "chuyên", "gia", "công", "nghệ", "cao", "ngày mùng 9 và ngày 27 tháng 2", "trước", "đó", "người", "dùng", "đã", "có", "thể", "vào", "facebook", "qua", "tor", "được", "nhưng", "với", "cách", "cài", "đặt", "mà", "facebook", "mới", "áp", "dụng", "thì", "tất", "cả", "dữ", "liệu", "sẽ", "được", "mã", "hóa", "và", "người", "dùng", "tor", "sẽ", "không", "thể", "ngày 12", "bị", "nhầm", "với", "các", "tài", "khoản", "bị", "tin", "tặc", "hack", "với", "cách", "dùng", "cũ", "tin", "tặc", "vẫn", "có", "thể", "tìm", "cách", "hack", "được", "vào", "bất", "kỳ", "địa", "chỉ", "nào", "mà", "chúng", "muốn", "nhất", "là", "trong", "lĩnh", "vực", "bí", "mật", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "tất", "nhiên", "trong", "đó", "có", "lĩnh", "vực", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cia", "nhận", "định", "rằng", "bất", "kỳ", "chính", "phủ", "của", "các", "nước", "sở", "hữu", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "cùng", "những", "khí", "tài", "chiến", "tranh", "cực", "kỳ", "hiện", "đại", "099015169560", "cũng", "đều", "muốn", "bảo", "vệ", "tuyệt", "đối", "những", "11h", "website", "cực", "kỳ", "bí", "mật", "của", "mình", "và", "chắc", "chắn", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "mới", "được", "facebook", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "lợi", "hại", "để", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "và", "quốc", "phòng", "dùng", "để", "tự", "bảo", "vệ", "mình", "một", "cách", "hiệu", "quả", "khỏi", "bọn", "hackers", "lãnh", "đạo", "facebook", "khẳng", "định", "rằng", "người", "dùng", "có", "thể", "vào", "trang", "tor", "này", "được", "bảo", "đảm", "giấu", "kín", "danh", "tính", "hiệu", "quả", "nhất", "nghĩa", "là", "người", "sử", "dụng", "có", "thể", "bảo", "vệ", "được", "những", "bí", "mật", "an", "ninh", "tình", "báo", "cực", "kỳ", "quan", "trọng", "theo", "tiến", "sĩ", "steven", "murdoch", "từ", "đại", "học", "university", "college", "london", "người", "đã", "được", "facebook", "tham", "vấn", "về", "dự", "án", "bước", "đi", "của", "facebook", "sẽ", "khiến", "những", "ai", "không", "muốn", "bị", "phát", "hiện", "ra", "địa", "chỉ", "truy", "cập", "mạng", "hoặc", "thói", "quen", "lướt", "web", "cảm", "thấy", "hài", "lòng", "murdoch", "giải", "thích", "rằng", "người", "dùng", "sẽ", "vẫn", "cần", "phải", "truy", "cập", "bằng", "cách", "dùng", "tên", "thật", "để", "vào", "trang", "này", "và", "cũng", "khá", "là", "khó", "để", "dùng", "một", "mạng", "xã", "hội", "nào", "đó", "4526,224 mw", "một", "cách", "hoàn", "toàn", "ẩn", "danh", "nhưng", "nếu", "chỉ", "bởi", "chúng", "ta", "muốn", "nói", "cho", "facebook", "tên", "mình", "là", "gì", "thì", "điều", "đó", "không", "có", "nghĩa", "là", "họ", "có", "quyền", "phải", "tìm", "được", "ra", "là", "bạn", "đang", "ở", "đâu", "và", "thói", "quen", "vào", "các", "trạng", "mạng", "của", "bạn", "là", "gì", "8", "các", "nhà", "phân", "tích", "an", "ninh", "mỹ", "cho", "rằng", "sự", "thay", "đổi", "quan", "trọng", "này", "là", "một", "điều", "mới", "cho", "dịch", "vụ", "tor", "vốn", "có", "thể", "tiếp", "cận", "được", "qua", "trình", "duyệt", "tor", "ở", "địa", "chỉ", "https://facebookcorewwwi.onion", "có", "nghĩa", "là", "mọi", "/jgyx/rq", "trao", "đổi", "qua", "lại", "sẽ", "được", "giữ", "dưới", "hình", "thức", "ẩn", "danh", "trên", "mạng", "lưới", "của", "tor", "tiến", "sĩ", "murdoch", "bác", "bỏ", "các", "nhận", "xét", "cho", "rằng", "bước", "đi", "vừa", "rồi", "có", "thể", "khiến", "-ng-eipnu", "các", "chính", "phủ", "muốn", "facebook", "trao", "thông", "tin", "về", "người", "dùng", "tức", "giận", "theo", "ông", "nó", "không", "mấy", "bảo", "vệ", "người", "dùng", "khỏi", "các", "chính", "phủ", "mà", "bảo", "vệ", "họ", "khỏi", "những", "kẻ", "đi", "rình", "mò", "thông", "tin", "đó", "có", "thể", "là", "bất", "kỳ", "ai", "từ", "những", "kẻ", "tội", "phạm", "cho", "tới", "các", "nhà", "marketing", "tor", "là", "một", "mạng", "lưới", "chuyên", "giấu", "kín", "thông", "tin", "người", "dùng", "một", "trong", "những", "phương", "pháp", "chủ", "chốt", "được", "áp", "dụng", "là", "tor", "dẫn", "hướng", "đi", "trên", "internet", "qua", "nhiều", "địa", "điểm", "khác", "nhau", "khiến", "cho", "việc", "lần", "theo", "dấu", "vết", "người", "sử", "dụng", "trở", "nên", "khó", "khăn", "nhưng", "một", "trong", "những", "vấn", "đề", "phát", "sinh", "trước", "đây", "là", "khi", "người", "dùng", "đăng", "nhập", "facebook", "từ", "một", "địa", "chỉ", "khác", "với", "địa", "chỉ", "họ", "thường", "vào", "facebook", "sẽ", "cảnh", "báo", "như", "thể", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "tài", "khoản", "không", "an", "toàn", "tất", "nhiên", "đó", "có", "thể", "chỉ", "do", "người", "dùng", "thay", "đổi", "địa", "605/yff/oxc", "chỉ", "nhất", "là", "khi", "họ", "đi", "nghỉ", "đâu", "đó", "nhưng", "họ", "sẽ", "phải", "qua", "một", "loạt", "các", "bước", "kiểm", "tra", "an", "ninh", "thêm", "nữa", "trước", "khi", "vào", "được", "tài", "khoản", "facebook", "của", "mình", "cũng", "theo", "các", "chuyên", "gia", "một", "thuận", "lợi", "nữa", "đi", "kèm", "dịch", "vụ", "website", "ẩn", "là", "khi", "sử", "dụng", "dịch", "vụ", "này", "người", "dùng", "sử", "dụng", "phần", "mềm", "windows", "-70.165,7159", "và", "51.145,1957", "rất", "thông", "dụng", "và", "tính", "bảo", "mật", "cao", "tuyệt", "đối", "không", "chút", "ảnh", "hưởng", "gì", "đến", "laptop", "hay", "máy", "tính", "bàn", "của", "từng", "cá", "nhân", "cả", "facebook", "là", "hãng", "internet", "khổng", "lồ", "đầu", "tiên", "ở", "thung", "lũng", "silicon", "chính", "thức", "ủng", "hộ", "việc", "dùng", "tor", "một", "mạng", "lưới", "được", "đưa", "ra", "nhằm", "cho", "phép", "người", "dùng", "tiếp", "cận", "với", "các", "website", "khác", "mà", "không", "bị", "lần", "ra", "dấu", "vết", "và", "cũng", "cho", "phép", "đăng", "tải", "các", "trang", "có", "nội", "dung", "không", "xuất", "hiện", "trong", "các", "kết", "quả", "tìm", "kiếm", "trực", "tuyến", "dịch", "vụ", "facebook", "cho", "sử", "dụng", "website", "ẩn", "333 pound", "sẽ", "rất", "có", "ích", "cho", "những", "ai", "sống", "315 atm", "ở", "nơi", "facebook", "bị", "chặn" ]
[ "hé", "lộ", "penthouse", "sang", "chảnh", "mới", "tậu", "của", "vợ", "chồng", "mc", "thành", "mờ chéo bốn ngàn không trăm lẻ bốn ngang bốn không sáu", "trung", "vợ", "chồng", "mc", "âm ba nghìn chín trăm bốn hai chấm không không bốn năm sáu ki lô mét", "thành", "trung", "vừa", "mua", "một", "căn", "penthouse", "để", "thuận", "tiện", "cho", "hai", "nhóc", "tỳ", "có", "không", "gian", "sống", "thoáng", "đãng", "hơn", "sau", "khi", "đón", "hai", "con", "sinh", "đôi", "vợ", "chồng", "mc", "thành", "trung", "vừa", "chuyển", "nhà", "mới", "là", "một", "căn", "penthouse", "rộng", "rãi", "thoáng", "đãng", "nằm", "ở", "một", "khu", "chung", "cư", "cao", "cấp", "ở", "hà", "nội", "theo", "những", "hình", "ảnh", "được", "vợ", "chồng", "nam", "mc", "hé", "lộ", "căn", "hộ", "được", "thiết", "kế", "có", "những", "tông", "màu", "sang", "trọng", "có", "quầy", "bar", "riêng", "không", "tiết", "lộ", "cụ", "thể", "về", "gạch ngang ép hờ u tờ lờ đê", "tổ", "ấm", "tháng chín", "mới", "của", "gia", "đình", "mình", "nhưng", "theo", "lời", "ngọc", "hương", "vợ", "mc", "thành", "trung", "khi", "mới", "chuyển", "tới", "đây", "cô", "cảm", "thấy", "không", "quen", "vì", "rộng", "quá", "nên", "đã", "phải", "gọi", "hai", "người", "giúp", "việc", "tới", "nhà", "để", "chơi", "cùng", "mình", "tuy", "nhiên", "dễ", "thấy", "căn", "phòng", "này", "cũng", "rất", "rộng", "rãi", "được", "trang", "trí", "với", "hai", "hình", "ảnh", "của", "goku", "và", "daino", "hai", "nhân", "vật", "truyện", "tranh", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "là", "tên", "thân", "mật", "của", "hai", "bé", "nhà", "nam", "mc", "hiện", "tại", "hai", "bé", "song", "sinh", "đã", "được", "ba ngàn năm trăm bốn mươi", "tháng", "và", "đều", "bụ", "bẫm", "đáng", "yêu", "sau", "khi", "kết", "hôn", "vào", "ngày ba mươi đến ngày mười ba tháng mười một", "vợ", "chồng", "thành", "trung", "ngọc", "hương", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "và", "hạnh", "phúc" ]
[ "hé", "lộ", "penthouse", "sang", "chảnh", "mới", "tậu", "của", "vợ", "chồng", "mc", "thành", "m/4004-406", "trung", "vợ", "chồng", "mc", "-3942.00456 km", "thành", "trung", "vừa", "mua", "một", "căn", "penthouse", "để", "thuận", "tiện", "cho", "hai", "nhóc", "tỳ", "có", "không", "gian", "sống", "thoáng", "đãng", "hơn", "sau", "khi", "đón", "hai", "con", "sinh", "đôi", "vợ", "chồng", "mc", "thành", "trung", "vừa", "chuyển", "nhà", "mới", "là", "một", "căn", "penthouse", "rộng", "rãi", "thoáng", "đãng", "nằm", "ở", "một", "khu", "chung", "cư", "cao", "cấp", "ở", "hà", "nội", "theo", "những", "hình", "ảnh", "được", "vợ", "chồng", "nam", "mc", "hé", "lộ", "căn", "hộ", "được", "thiết", "kế", "có", "những", "tông", "màu", "sang", "trọng", "có", "quầy", "bar", "riêng", "không", "tiết", "lộ", "cụ", "thể", "về", "-fhutlđ", "tổ", "ấm", "tháng 9", "mới", "của", "gia", "đình", "mình", "nhưng", "theo", "lời", "ngọc", "hương", "vợ", "mc", "thành", "trung", "khi", "mới", "chuyển", "tới", "đây", "cô", "cảm", "thấy", "không", "quen", "vì", "rộng", "quá", "nên", "đã", "phải", "gọi", "hai", "người", "giúp", "việc", "tới", "nhà", "để", "chơi", "cùng", "mình", "tuy", "nhiên", "dễ", "thấy", "căn", "phòng", "này", "cũng", "rất", "rộng", "rãi", "được", "trang", "trí", "với", "hai", "hình", "ảnh", "của", "goku", "và", "daino", "hai", "nhân", "vật", "truyện", "tranh", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "là", "tên", "thân", "mật", "của", "hai", "bé", "nhà", "nam", "mc", "hiện", "tại", "hai", "bé", "song", "sinh", "đã", "được", "3540", "tháng", "và", "đều", "bụ", "bẫm", "đáng", "yêu", "sau", "khi", "kết", "hôn", "vào", "ngày 30 đến ngày 13 tháng 11", "vợ", "chồng", "thành", "trung", "ngọc", "hương", "có", "cuộc", "sống", "viên", "mãn", "và", "hạnh", "phúc" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "cảnh", "báo", "thuốc", "tránh", "thai", "sẽ", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "ở", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "cân", "và", "đặc", "biệt", "vô", "tác", "dụng", "đối", "với", "những", "chị", "em", "có", "trọng", "lượng", "vượt", "quá", "âm ba ngàn hai trăm linh ba chấm không năm tám chín mê ga oát trên ơ rô", "theo", "khảo", "sát", "ở", "mỹ", "hai trăm bảy mươi gam", "phụ", "nữ", "trong", "độ", "tuổi", "hai nghìn sáu trăm tám bốn", "tám triệu hai trăm ngàn", "tuổi", "từng", "sử", "dụng", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "ít", "nhất", "tám trăm bẩy chín ngàn chín trăm bẩy mươi", "lần", "ảnh", "word", "press", "chẳng", "hạn", "như", "hãng", "ngày mười nhăm tháng sáu", "dược", "phẩm", "hra", "công", "ty", "sản", "xuất", "một", "loại", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "được", "bán", "trên", "toàn", "thế", "giới", "khuyến", "cáo", "sản", "phẩm", "của", "họ", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "có", "tác", "dụng", "đối", "với", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "hơn", "âm hai nghìn tám trăm ba bốn chấm hai năm bốn ca ra", "hra", "cũng", "lưu", "ý", "với", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "hơn", "âm năm ngàn sáu trăm hai mươi ba phẩy không không một trăm sáu lăm ki lô bít", "rằng", "họ", "có", "thể", "thấy", "thuốc", "tránh", "thai", "mang", "nhãn", "hiệu", "norlevo", "của", "hãng", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "bình", "thường", "thuốc", "tránh", "thai", "norlevo", "chứa", "chất", "levonorgestrel", "một", "hoóc", "môn", "tổng", "hợp", "dùng", "để", "ngăn", "chặn", "sự", "thụ", "tinh", "cho", "trứng", "nếu", "được", "uống", "trong", "vòng", "ngày tám", "đồng", "hồ", "sau", "quan", "hệ", "tình", "dục", "không", "an", "toàn", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "nbc", "thuốc", "tránh", "thai", "plan", "b", "one-step", "đang", "được", "bán", "phổ", "biến", "ở", "mỹ", "cũng", "sử", "dụng", "hoạt", "chất", "tương", "tự", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "fda", "đang", "xem", "xét", "liệu", "sản", "phẩm", "plan", "b", "có", "cần", "cảnh", "báo", "tương", "tự", "hay", "không", "do", "thuốc", "tránh", "thai", "này", "từng", "được", "phê", "chuẩn", "bán", "âm sáu nghìn bốn trăm bẩy năm chấm tám chín năm ve bê", "ra", "thị", "trường", "mà", "không", "cần", "kiểm", "nghiệm", "về", "cân", "nặng", "hãng", "nbc", "đã", "trích", "dẫn", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "ngày", "càng", "kém", "hiệu", "quả", "đối", "với", "phụ", "nữ", "nặng", "cân", "và", "những", "chị", "em", "này", "có", "khả", "năng", "dính", "bầu", "cao", "hơn", "gấp", "bốn một tám năm tám năm bốn tám không năm không", "lần", "so", "với", "những", "người", "dùng", "nhẹ", "cân", "hơn", "một", "loại", "thuốc", "tránh", "thai", "khác", "cũng", "cũng", "đẩy", "phụ", "nữ", "béo", "tới", "nguy", "cơ", "thụ", "thai", "ngoài", "ý", "muốn", "cao", "gấp", "năm trăm sáu mươi tư nghìn bẩy trăm bốn mươi hai", "lần", "bảy trăm lẻ một ngàn bốn trăm tám mươi ba", "những", "bạn", "đồng", "giới", "có", "cân", "nặng", "trung", "bình", "hãng", "sản", "xuất", "thuốc", "tránh", "thai", "plan", "b", "one-step", "từ", "chối", "đưa", "ra", "bình", "luận", "về", "các", "báo", "cáo", "trên", "tuy", "nhiên", "họ", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi", "về", "kết", "luận", "sự", "tương", "đồng", "đặc", "tính", "sinh", "học", "giữa", "thuốc", "tránh", "thai", "của", "hãng", "với", "loại", "của", "công", "ty", "hra" ]
[ "các", "nhà", "khoa", "học", "cảnh", "báo", "thuốc", "tránh", "thai", "sẽ", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "ở", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "cân", "và", "đặc", "biệt", "vô", "tác", "dụng", "đối", "với", "những", "chị", "em", "có", "trọng", "lượng", "vượt", "quá", "-3203.0589 mw/euro", "theo", "khảo", "sát", "ở", "mỹ", "270 g", "phụ", "nữ", "trong", "độ", "tuổi", "2684", "8.200.000", "tuổi", "từng", "sử", "dụng", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "ít", "nhất", "879.970", "lần", "ảnh", "word", "press", "chẳng", "hạn", "như", "hãng", "ngày 15/6", "dược", "phẩm", "hra", "công", "ty", "sản", "xuất", "một", "loại", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "được", "bán", "trên", "toàn", "thế", "giới", "khuyến", "cáo", "sản", "phẩm", "của", "họ", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "không", "có", "tác", "dụng", "đối", "với", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "hơn", "-2834.254 carat", "hra", "cũng", "lưu", "ý", "với", "những", "phụ", "nữ", "nặng", "hơn", "-5623,00165 kb", "rằng", "họ", "có", "thể", "thấy", "thuốc", "tránh", "thai", "mang", "nhãn", "hiệu", "norlevo", "của", "hãng", "kém", "hiệu", "quả", "hơn", "bình", "thường", "thuốc", "tránh", "thai", "norlevo", "chứa", "chất", "levonorgestrel", "một", "hoóc", "môn", "tổng", "hợp", "dùng", "để", "ngăn", "chặn", "sự", "thụ", "tinh", "cho", "trứng", "nếu", "được", "uống", "trong", "vòng", "ngày 8", "đồng", "hồ", "sau", "quan", "hệ", "tình", "dục", "không", "an", "toàn", "theo", "hãng", "thông", "tấn", "nbc", "thuốc", "tránh", "thai", "plan", "b", "one-step", "đang", "được", "bán", "phổ", "biến", "ở", "mỹ", "cũng", "sử", "dụng", "hoạt", "chất", "tương", "tự", "cục", "quản", "lý", "thực", "phẩm", "và", "dược", "phẩm", "mỹ", "fda", "đang", "xem", "xét", "liệu", "sản", "phẩm", "plan", "b", "có", "cần", "cảnh", "báo", "tương", "tự", "hay", "không", "do", "thuốc", "tránh", "thai", "này", "từng", "được", "phê", "chuẩn", "bán", "-6475.895 wb", "ra", "thị", "trường", "mà", "không", "cần", "kiểm", "nghiệm", "về", "cân", "nặng", "hãng", "nbc", "đã", "trích", "dẫn", "một", "số", "nghiên", "cứu", "cho", "thấy", "thuốc", "tránh", "thai", "khẩn", "cấp", "ngày", "càng", "kém", "hiệu", "quả", "đối", "với", "phụ", "nữ", "nặng", "cân", "và", "những", "chị", "em", "này", "có", "khả", "năng", "dính", "bầu", "cao", "hơn", "gấp", "41858548050", "lần", "so", "với", "những", "người", "dùng", "nhẹ", "cân", "hơn", "một", "loại", "thuốc", "tránh", "thai", "khác", "cũng", "cũng", "đẩy", "phụ", "nữ", "béo", "tới", "nguy", "cơ", "thụ", "thai", "ngoài", "ý", "muốn", "cao", "gấp", "564.742", "lần", "701.483", "những", "bạn", "đồng", "giới", "có", "cân", "nặng", "trung", "bình", "hãng", "sản", "xuất", "thuốc", "tránh", "thai", "plan", "b", "one-step", "từ", "chối", "đưa", "ra", "bình", "luận", "về", "các", "báo", "cáo", "trên", "tuy", "nhiên", "họ", "tỏ", "ra", "hoài", "nghi", "về", "kết", "luận", "sự", "tương", "đồng", "đặc", "tính", "sinh", "học", "giữa", "thuốc", "tránh", "thai", "của", "hãng", "với", "loại", "của", "công", "ty", "hra" ]
[ "thỏa", "sức", "mua", "sắm", "với", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "giadinhnet", "từ", "ngày mười chín ngày hai mươi bốn tháng mười một", "khách", "hàng", "đến", "với", "trung", "tâm", "thương", "mại", "vincom", "center", "hà", "nội", "sẽ", "được", "hưởng", "những", "ưu", "đãi", "hấp", "dẫn", "với", "chương", "trình", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "không", "chỉ", "mở", "ra", "một", "thế", "giới", "mua", "sắm", "đầy", "khuyến", "mãi", "thẻ", "loyalty", "còn", "đem", "đến", "cho", "chủ", "sở", "hữu", "vô", "số", "hai hai giờ bốn mươi tư phút", "niềm", "vui", "bất", "ngờ", "đây", "cũng", "chính", "là", "món", "quà", "mừng", "sinh", "nhật", "vincom", "center", "hà", "nội", "âm tám chấm chín tám", "tuổi", "thay", "lời", "tri", "ân", "tới", "các", "khách", "hàng", "đã", "tin", "tưởng", "và", "ủng", "hộ", "trung", "tâm", "thương", "mại", "suốt", "thời", "gian", "qua", "được", "triển", "khai", "từ", "ngày mười tám và ngày hai mươi nhăm", "chương", "trình", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "hà", "nội", "dành", "cho", "mọi", "khách", "hàng", "việt", "nam", "hoặc", "nước", "ngoài", "có", "visa", "trên", "mười tám tới hai bảy", "tháng", "chỉ", "cần", "mua", "sắm", "hàng", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "hóa", "đơn", "cộng", "gộp", "đạt", "âm hai ngàn một trăm năm tám phẩy bảy bốn hai ve bê trên niu tơn", "trong", "vòng", "một", "tháng", "khách", "hàng", "lập", "tức", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "vincom", "center", "loyalty", "với", "rất", "nhiều", "ưu", "đãi", "giá", "trị", "và", "hấp", "dẫn", "sở", "hữu", "thẻ", "loyalty", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "nhận", "ngay", "cơ", "hội", "giảm", "giá", "khuyến", "mại", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "trực", "tiếp", "từ", "các", "gian", "hàng", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "trung tâm thương mại", "mang", "thương", "hiệu", "vincom", "như", "vincom", "center", "hà", "nội", "hay", "vincom", "center", "thành phố", "hồ chí minh", "ưu", "đãi", "có", "thể", "áp", "dụng", "cho", "toàn", "bộ", "hoặc", "một", "số", "mặt", "hàng", "với", "phần", "trăm", "chiết", "khấu", "tùy", "thuộc", "từng", "thương", "hiệu", "âm sáu tư héc", "nhưng", "đều", "được", "giảm", "với", "mức", "tối", "thiểu", "từ", "âm ba ngàn hai trăm chín mươi chấm chín trăm ba sáu oát trên phít", "trở", "lên", "trong", "quá", "trình", "mua", "sắm", "với", "mỗi", "âm bốn nghìn sáu mươi mốt chấm tám trăm năm hai gờ ram", "trên", "hóa", "đơn", "chủ", "thẻ", "loyalty", "sẽ", "được", "tích", "lũy", "thêm", "một triệu không nghìn hai trăm", "điểm", "khi", "đủ", "số", "điểm", "nhất", "định", "khách", "hàng", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "quyền", "lợi", "bất", "ngờ", "theo", "các", "chương", "trình", "marketing", "của", "vincom", "như", "được", "nhận", "thẻ", "giảm", "giá", "các", "dịch", "vụ", "của", "vincharm", "spa", "hay", "các", "chuyến", "du", "lịch", "tại", "một", "trong", "các", "resort", "thuộc", "hệ", "thống", "vinpearl", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "vincom", "center", "loyalt", "cũng", "tháng chín", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chủ", "thẻ", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "là", "khách", "mời", "không năm sáu một bốn không tám tám một năm chín", "trong", "các", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "như", "các", "đêm", "văn", "nghệ", "thời", "trang", "xổ", "số", "ba nghìn tám trăm mười ba chấm không không một trăm bảy hai đi ốp", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "vincom", "center", "hà", "nội", "chủ", "thẻ", "cũng", "sẽ", "là", "những", "người", "tám ngàn hai trăm tám chín phẩy tám trăm sáu mươi mốt độ ca", "được", "cập", "nhật", "đầu", "ngày hai mươi nhăm tháng tám năm một nghìn chín trăm lẻ bảy", "tiên", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "của", "vincom", "tuy", "nhiên", "lợi", "ích", "lớn", "nhất", "khi", "sở", "hữu", "thẻ", "vincom", "center", "loyalt", "là", "khách", "hàng", "luôn", "nhận", "được", "sự", "chăm", "sóc", "thường", "xuyên", "và", "chu", "đáo", "của", "vincom", "center", "hà", "tám không ba năm không tám gạch chéo gi sờ", "nội", "dành", "riêng", "cho", "thành", "viên", "như", "những", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "vào", "ngày", "hai trăm linh một ki lô gam", "sinh", "nhật", "hoặc", "các", "ưu", "đãi", "hấp", "dẫn", "khác", "ban", "quản", "lý", "vincom", "center", "hà", "nội", "cho", "biết", "việc", "phát", "hành", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "là", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "hai ngàn một trăm năm mươi nhăm", "nằm", "trong", "định", "năm không không chéo một ngàn không trăm hai mươi gạch chéo bê gờ tê đê ngang", "hướng", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "của", "vincom", "hai mươi hai giờ", "chương", "trình", "thẻ", "vincom", "center", "loyalty", "đã", "được", "áp", "dụng", "thử", "nghiệm", "tại", "vincom", "center", "thành phố", "hồ chí minh", "việc", "triển", "khai", "chương", "trình", "này", "tại", "hà", "nội", "chính", "là", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "của", "chiến", "lược", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "tạo", "nên", "sự", "tiện", "lợi", "cho", "khách", "bốn ngàn hai trăm sáu tám chấm sáu hai bốn đề xi ben", "hàng", "tại", "tất", "cả", "các", "trung tâm thương mại", "trên", "toàn", "hệ", "thống" ]
[ "thỏa", "sức", "mua", "sắm", "với", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "giadinhnet", "từ", "ngày 19 ngày 24 tháng 11", "khách", "hàng", "đến", "với", "trung", "tâm", "thương", "mại", "vincom", "center", "hà", "nội", "sẽ", "được", "hưởng", "những", "ưu", "đãi", "hấp", "dẫn", "với", "chương", "trình", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "không", "chỉ", "mở", "ra", "một", "thế", "giới", "mua", "sắm", "đầy", "khuyến", "mãi", "thẻ", "loyalty", "còn", "đem", "đến", "cho", "chủ", "sở", "hữu", "vô", "số", "22h44", "niềm", "vui", "bất", "ngờ", "đây", "cũng", "chính", "là", "món", "quà", "mừng", "sinh", "nhật", "vincom", "center", "hà", "nội", "-8.98", "tuổi", "thay", "lời", "tri", "ân", "tới", "các", "khách", "hàng", "đã", "tin", "tưởng", "và", "ủng", "hộ", "trung", "tâm", "thương", "mại", "suốt", "thời", "gian", "qua", "được", "triển", "khai", "từ", "ngày 18 và ngày 25", "chương", "trình", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "hà", "nội", "dành", "cho", "mọi", "khách", "hàng", "việt", "nam", "hoặc", "nước", "ngoài", "có", "visa", "trên", "18 - 27", "tháng", "chỉ", "cần", "mua", "sắm", "hàng", "hóa", "với", "tổng", "giá", "trị", "hóa", "đơn", "cộng", "gộp", "đạt", "-2158,742 wb/n", "trong", "vòng", "một", "tháng", "khách", "hàng", "lập", "tức", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "vincom", "center", "loyalty", "với", "rất", "nhiều", "ưu", "đãi", "giá", "trị", "và", "hấp", "dẫn", "sở", "hữu", "thẻ", "loyalty", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "nhận", "ngay", "cơ", "hội", "giảm", "giá", "khuyến", "mại", "bốc", "thăm", "trúng", "thưởng", "trực", "tiếp", "từ", "các", "gian", "hàng", "trên", "toàn", "hệ", "thống", "trung tâm thương mại", "mang", "thương", "hiệu", "vincom", "như", "vincom", "center", "hà", "nội", "hay", "vincom", "center", "thành phố", "hồ chí minh", "ưu", "đãi", "có", "thể", "áp", "dụng", "cho", "toàn", "bộ", "hoặc", "một", "số", "mặt", "hàng", "với", "phần", "trăm", "chiết", "khấu", "tùy", "thuộc", "từng", "thương", "hiệu", "-64 hz", "nhưng", "đều", "được", "giảm", "với", "mức", "tối", "thiểu", "từ", "-3290.936 w/ft", "trở", "lên", "trong", "quá", "trình", "mua", "sắm", "với", "mỗi", "-4061.852 g", "trên", "hóa", "đơn", "chủ", "thẻ", "loyalty", "sẽ", "được", "tích", "lũy", "thêm", "1.000.200", "điểm", "khi", "đủ", "số", "điểm", "nhất", "định", "khách", "hàng", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "quyền", "lợi", "bất", "ngờ", "theo", "các", "chương", "trình", "marketing", "của", "vincom", "như", "được", "nhận", "thẻ", "giảm", "giá", "các", "dịch", "vụ", "của", "vincharm", "spa", "hay", "các", "chuyến", "du", "lịch", "tại", "một", "trong", "các", "resort", "thuộc", "hệ", "thống", "vinpearl", "trở", "thành", "thành", "viên", "của", "vincom", "center", "loyalt", "cũng", "tháng 9", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "chủ", "thẻ", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "là", "khách", "mời", "05614088159", "trong", "các", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "như", "các", "đêm", "văn", "nghệ", "thời", "trang", "xổ", "số", "3813.00172 điôp", "sẽ", "diễn", "ra", "tại", "vincom", "center", "hà", "nội", "chủ", "thẻ", "cũng", "sẽ", "là", "những", "người", "8289,861 ok", "được", "cập", "nhật", "đầu", "ngày 25/8/1907", "tiên", "các", "chương", "trình", "khuyến", "mại", "của", "vincom", "tuy", "nhiên", "lợi", "ích", "lớn", "nhất", "khi", "sở", "hữu", "thẻ", "vincom", "center", "loyalt", "là", "khách", "hàng", "luôn", "nhận", "được", "sự", "chăm", "sóc", "thường", "xuyên", "và", "chu", "đáo", "của", "vincom", "center", "hà", "803508/js", "nội", "dành", "riêng", "cho", "thành", "viên", "như", "những", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "vào", "ngày", "201 kg", "sinh", "nhật", "hoặc", "các", "ưu", "đãi", "hấp", "dẫn", "khác", "ban", "quản", "lý", "vincom", "center", "hà", "nội", "cho", "biết", "việc", "phát", "hành", "thẻ", "thành", "viên", "vincom", "center", "loyalty", "là", "chương", "trình", "đặc", "biệt", "2155", "nằm", "trong", "định", "500/1020/bgtđ-", "hướng", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "của", "vincom", "22h", "chương", "trình", "thẻ", "vincom", "center", "loyalty", "đã", "được", "áp", "dụng", "thử", "nghiệm", "tại", "vincom", "center", "thành phố", "hồ chí minh", "việc", "triển", "khai", "chương", "trình", "này", "tại", "hà", "nội", "chính", "là", "bước", "đi", "tiếp", "theo", "của", "chiến", "lược", "chăm", "sóc", "khách", "hàng", "tạo", "nên", "sự", "tiện", "lợi", "cho", "khách", "4268.624 db", "hàng", "tại", "tất", "cả", "các", "trung tâm thương mại", "trên", "toàn", "hệ", "thống" ]
[ "hai mươi hai giờ bốn chín", "tại", "chung", "cư", "sáu một không hai ngàn ba trăm ba mươi xuộc a", "thuộc", "khu", "đô", "thị", "đại", "thanh", "thanh", "trì", "hà", "nội", "một", "cụ", "ông", "đang", "đi", "bộ", "dưới", "sân", "chung", "cư", "thì", "bị", "một", "ổ", "khóa", "bay", "từ", "trên", "cao", "xuống", "rơi", "trúng", "đầu", "vào", "khoảng", "tám trăm tám mươi hai ki lô mét vuông", "ngày hai mươi tư", "tại", "tòa", "chung", "cư", "hh", "linh", "đàm", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "một", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "tám triệu sáu trăm bốn sáu ngàn bốn trăm bẩy bảy", "tuổi", "đang", "ngồi", "uống", "nước", "ở", "quán", "trà", "đá", "thì", "bất", "ngờ", "bị", "một", "vật", "thể", "lạ", "rơi", "từ", "tầng", "cao", "của", "chung", "cư", "trúng", "đầu", "trước", "đó", "người", "dân", "chung", "cư", "linh", "đàm", "còn", "bị", "một", "hai nhăm chia không", "phen", "hết", "vía", "khi", "một", "chiếc", "thớt", "gỗ", "lim", "có", "trọng", "lượng", "khoảng", "âm bẩy ngàn chín năm chấm sáu trăm bẩy tám mê ga bai trên dặm một giờ", "bay", "từ", "tầng", "hai triệu tám trăm ngàn", "xuống", "khoảng", "sân", "chơi", "chung", "ở", "khu", "vực", "giữa", "các", "tòa", "nhà", "hh", "chỉ", "mấy", "phút", "sau", "một", "con", "dao", "cũng", "rơi", "từ", "tầng", "bẩy mươi sáu", "xuống", "đất", "xuýt", "lấy", "mạng", "một", "cư", "dân", "khác", "đang", "đi", "trong", "khu", "vực", "này", "chưa", "hết", "cách", "đây", "không", "lâu", "tại", "chung", "cư", "trừ u i rờ rờ sờ dét", "linh", "đàm", "một", "chiếc", "cốc", "thủy", "tinh", "rơi", "xuống", "năm trên hai mươi lăm", "chân", "tòa", "nhà", "rồi", "vỡ", "tan", "tại", "thời", "điểm", "đó", "có", "bảy trăm hai bảy ngàn ba trăm sáu sáu", "mẹ", "con", "đang", "di", "chuyển", "dưới", "sân", "và", "vị", "trí", "chiếc", "cốc", "rơi", "xuống", "chỉ", "cách", "vị", "trí", "một nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "mẹ", "con", "chỉ", "âm ba ngàn ba trăm sáu mươi tám phẩy năm trăm chín mươi bảy ki lô bai", "đang", "đi", "bộ", "dưới", "sân", "tòa", "nhà", "chung", "cư", "để", "ra", "cổng", "bắt", "taxi", "thì", "bỗng", "một", "bịch", "nước", "đựng", "trong", "túi", "nilon", "ở", "đâu", "bay", "vèo", "xuống", "người", "chị", "trích", "xuất", "camera", "giám", "sát", "đơn", "vị", "quản", "lý", "tòa", "nhà", "phát", "hiện", "hai", "vị", "khách", "nữ", "đến", "một", "căn", "hộ", "tại", "tầng", "ba hai", "của", "tòa", "nhà", "này", "chơi", "trong", "quá", "trình", "chờ", "chủ", "hộ", "xuống", "đón", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "dùng", "mũ", "bảo", "hiểm", "để", "che", "camera", "giám", "sát", "một", "người", "phụ", "nữ", "khác", "tiểu", "tiện", "xuống", "sàn", "thang", "máy", "sự", "việc", "quái", "sáu trăm bảy tám ghi ga bai", "dị", "này", "diễn", "ra", "tại", "chung", "cư", "gelexia", "riverside", "hà", "nội", "vào", "quý mười hai", "chủ", "căn", "hộ", "có", "hai", "người", "bạn", "có", "hành", "động", "lạ", "một", "này", "đã", "nộp", "phạt", "cho", "ban", "quản", "lý", "chung", "cư", "số", "tiền", "năm trăm chín mươi chín xen ti mét khối", "đồng", "dét xoẹt a pê quy bờ i bốn mươi", "theo", "nghị", "định", "bốn không hai lờ xờ gạch chéo", "người", "có", "hành", "vi", "vệ", "sinh", "cá", "nhân", "tiểu", "tiện", "đại", "tiện", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "tại", "khu", "chung", "cư", "mười một giờ", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "nơi", "công", "cộng", "sẽ", "bị", "phạt", "tiền", "từ", "năm trăm bẩy mươi nghìn tám trăm mười ba", "đến", "hai nghìn năm trăm năm tám phẩy không năm bẩy bẩy át mót phe", "chung", "cư", "gelexia", "riverside", "lắp", "camera", "giám", "sát", "còn", "dễ", "dàng", "xử", "phạt", "những", "người", "vô", "ý", "thức", "thiếu", "văn", "hóa", "nhưng", "nhiều", "khu", "chung", "cư", "bậc", "trung", "thu", "nhập", "thấp", "không", "có", "camera", "khiến", "cho", "việc", "bắt", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "những", "bãi", "nôn", "bãi", "thải", "của", "người", "và", "động", "vật", "chó", "mèo", "ở", "cầu", "thang", "máy", "hành", "lang", "chung", "thang", "bộ", "khó", "khăn", "như", "đếm", "sao", "trên", "trời", "các", "ông", "bà", "và", "các", "chiến", "âm năm mươi mốt nghìn hai trăm sáu mươi mốt phẩy không không ba bốn tám một", "hữu", "nhậu", "nhoẹt", "hò", "la", "chém", "gió", "chửi", "thề", "tới", "ngày mười ba và ngày hai mươi sáu tháng hai", "đêm", "chưa", "thỏa", "họ", "lại", "mở", "karaoke", "hát", "xả", "sờ", "trét", "cuối", "ngày hai mươi đến ngày mười một tháng hai", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "triển", "khai", "mô", "hình", "tuyên", "truyền", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "chung", "cư", "văn", "hóa", "ứng", "xử", "lịch", "thiệp", "tôn", "trọng", "không", "gian", "chung" ]
[ "22h49", "tại", "chung", "cư", "6102330/a", "thuộc", "khu", "đô", "thị", "đại", "thanh", "thanh", "trì", "hà", "nội", "một", "cụ", "ông", "đang", "đi", "bộ", "dưới", "sân", "chung", "cư", "thì", "bị", "một", "ổ", "khóa", "bay", "từ", "trên", "cao", "xuống", "rơi", "trúng", "đầu", "vào", "khoảng", "882 km2", "ngày 24", "tại", "tòa", "chung", "cư", "hh", "linh", "đàm", "hoàng", "mai", "hà", "nội", "một", "người", "đàn", "ông", "khoảng", "8.646.477", "tuổi", "đang", "ngồi", "uống", "nước", "ở", "quán", "trà", "đá", "thì", "bất", "ngờ", "bị", "một", "vật", "thể", "lạ", "rơi", "từ", "tầng", "cao", "của", "chung", "cư", "trúng", "đầu", "trước", "đó", "người", "dân", "chung", "cư", "linh", "đàm", "còn", "bị", "một", "25 / 0", "phen", "hết", "vía", "khi", "một", "chiếc", "thớt", "gỗ", "lim", "có", "trọng", "lượng", "khoảng", "-7095.678 mb/mph", "bay", "từ", "tầng", "2.800.000", "xuống", "khoảng", "sân", "chơi", "chung", "ở", "khu", "vực", "giữa", "các", "tòa", "nhà", "hh", "chỉ", "mấy", "phút", "sau", "một", "con", "dao", "cũng", "rơi", "từ", "tầng", "76", "xuống", "đất", "xuýt", "lấy", "mạng", "một", "cư", "dân", "khác", "đang", "đi", "trong", "khu", "vực", "này", "chưa", "hết", "cách", "đây", "không", "lâu", "tại", "chung", "cư", "-uirrsz", "linh", "đàm", "một", "chiếc", "cốc", "thủy", "tinh", "rơi", "xuống", "5 / 25", "chân", "tòa", "nhà", "rồi", "vỡ", "tan", "tại", "thời", "điểm", "đó", "có", "727.366", "mẹ", "con", "đang", "di", "chuyển", "dưới", "sân", "và", "vị", "trí", "chiếc", "cốc", "rơi", "xuống", "chỉ", "cách", "vị", "trí", "1662", "mẹ", "con", "chỉ", "-3368,597 kb", "đang", "đi", "bộ", "dưới", "sân", "tòa", "nhà", "chung", "cư", "để", "ra", "cổng", "bắt", "taxi", "thì", "bỗng", "một", "bịch", "nước", "đựng", "trong", "túi", "nilon", "ở", "đâu", "bay", "vèo", "xuống", "người", "chị", "trích", "xuất", "camera", "giám", "sát", "đơn", "vị", "quản", "lý", "tòa", "nhà", "phát", "hiện", "hai", "vị", "khách", "nữ", "đến", "một", "căn", "hộ", "tại", "tầng", "32", "của", "tòa", "nhà", "này", "chơi", "trong", "quá", "trình", "chờ", "chủ", "hộ", "xuống", "đón", "một", "người", "phụ", "nữ", "đã", "dùng", "mũ", "bảo", "hiểm", "để", "che", "camera", "giám", "sát", "một", "người", "phụ", "nữ", "khác", "tiểu", "tiện", "xuống", "sàn", "thang", "máy", "sự", "việc", "quái", "678 gb", "dị", "này", "diễn", "ra", "tại", "chung", "cư", "gelexia", "riverside", "hà", "nội", "vào", "quý 12", "chủ", "căn", "hộ", "có", "hai", "người", "bạn", "có", "hành", "động", "lạ", "1", "này", "đã", "nộp", "phạt", "cho", "ban", "quản", "lý", "chung", "cư", "số", "tiền", "599 cm3", "đồng", "z/apqby40", "theo", "nghị", "định", "402lx/", "người", "có", "hành", "vi", "vệ", "sinh", "cá", "nhân", "tiểu", "tiện", "đại", "tiện", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "tại", "khu", "chung", "cư", "11h", "thương", "mại", "dịch", "vụ", "nơi", "công", "cộng", "sẽ", "bị", "phạt", "tiền", "từ", "570.813", "đến", "2558,0577 atm", "chung", "cư", "gelexia", "riverside", "lắp", "camera", "giám", "sát", "còn", "dễ", "dàng", "xử", "phạt", "những", "người", "vô", "ý", "thức", "thiếu", "văn", "hóa", "nhưng", "nhiều", "khu", "chung", "cư", "bậc", "trung", "thu", "nhập", "thấp", "không", "có", "camera", "khiến", "cho", "việc", "bắt", "thủ", "phạm", "gây", "ra", "những", "bãi", "nôn", "bãi", "thải", "của", "người", "và", "động", "vật", "chó", "mèo", "ở", "cầu", "thang", "máy", "hành", "lang", "chung", "thang", "bộ", "khó", "khăn", "như", "đếm", "sao", "trên", "trời", "các", "ông", "bà", "và", "các", "chiến", "-51.261,003481", "hữu", "nhậu", "nhoẹt", "hò", "la", "chém", "gió", "chửi", "thề", "tới", "ngày 13 và ngày 26 tháng 2", "đêm", "chưa", "thỏa", "họ", "lại", "mở", "karaoke", "hát", "xả", "sờ", "trét", "cuối", "ngày 20 đến ngày 11 tháng 2", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "triển", "khai", "mô", "hình", "tuyên", "truyền", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "chung", "cư", "văn", "hóa", "ứng", "xử", "lịch", "thiệp", "tôn", "trọng", "không", "gian", "chung" ]
[ "nga", "bác", "bỏ", "kết", "luận", "của", "hà", "lan", "về", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "sờ giây đê xuộc năm không không", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hôm", "qua", "khẳng", "định", "quân", "đội", "nước", "này", "không", "liên", "quan", "đến", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ngày mười bốn tới ngày tám tháng sáu", "mang", "số", "hiệu", "chín sáu không gạch ngang hai hai không cờ hát xoẹt", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "hồi", "mười hai tháng mười", "nguồn", "vnews", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hôm", "qua", "khẳng", "định", "quân", "đội", "nước", "này", "không", "liên", "quan", "đến", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "tám trăm hai không không không mờ trừ", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "hồi", "tháng một một hai không bốn một", "tuyên", "bố", "trên", "được", "moskva", "đưa", "ra", "nhằm", "phản", "bác", "kết", "luận", "trước", "đó", "của", "đội", "điều", "tra", "hỗn", "hợp", "jit", "hai trăm trừ lờ i xê ngang i vờ dét u", "bao", "gồm", "đại", "diện", "hà", "lan", "australia", "malaysia", "bỉ", "và", "ukraine", "cùng", "ngày", "xác", "định", "tên", "lửa", "bắn", "rơi", "chiếc", "máy", "bay", "xấu", "số", "trên", "thuộc", "về", "lữ", "đoàn", "phòng", "không", "số", "năm năm hai bốn chín hai tám sáu hai tám bốn", "của", "quân", "đội", "nga", "đóng", "ở", "khu", "vực", "kursk", "thuộc", "nga", "trước", "đó", "mùng tám tháng bẩy", "đội", "điều", "tra", "hỗn", "hợp", "jit", "cho", "biết", "căn", "cứ", "vào", "những", "hình", "ảnh", "và", "đoạn", "băng", "ghi", "hình", "mà", "nhóm", "này", "có", "được", "chín mươi bảy phẩy tám đến năm mươi bốn phẩy bốn", "họ", "đã", "tái", "dựng", "được", "đường", "bay", "của", "tên", "lửa", "buk", "từ", "khu", "vực", "kursk", "hướng", "tới", "biên", "giới", "đi", "vào", "lãnh", "thổ", "ukraine", "nhà", "điều", "tra", "hàng", "đầu", "của", "hà", "lan", "wilbert", "paulissen", "còn", "khẳng", "định", "đây", "là", "chứng", "cứ", "thuyết", "phục", "để", "nhóm", "điều", "tra", "đưa", "ra", "kết", "luận", "trên" ]
[ "nga", "bác", "bỏ", "kết", "luận", "của", "hà", "lan", "về", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "sjđ/500", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hôm", "qua", "khẳng", "định", "quân", "đội", "nước", "này", "không", "liên", "quan", "đến", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "ngày 14 tới ngày 8 tháng 6", "mang", "số", "hiệu", "960-220ch/", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "hồi", "12/10", "nguồn", "vnews", "bộ", "quốc", "phòng", "nga", "hôm", "qua", "khẳng", "định", "quân", "đội", "nước", "này", "không", "liên", "quan", "đến", "vụ", "rơi", "máy", "bay", "mang", "số", "hiệu", "8002000m-", "của", "hãng", "hàng", "không", "malaysia", "airlines", "hồi", "tháng 11/2041", "tuyên", "bố", "trên", "được", "moskva", "đưa", "ra", "nhằm", "phản", "bác", "kết", "luận", "trước", "đó", "của", "đội", "điều", "tra", "hỗn", "hợp", "jit", "200-lic-ivzu", "bao", "gồm", "đại", "diện", "hà", "lan", "australia", "malaysia", "bỉ", "và", "ukraine", "cùng", "ngày", "xác", "định", "tên", "lửa", "bắn", "rơi", "chiếc", "máy", "bay", "xấu", "số", "trên", "thuộc", "về", "lữ", "đoàn", "phòng", "không", "số", "55249286284", "của", "quân", "đội", "nga", "đóng", "ở", "khu", "vực", "kursk", "thuộc", "nga", "trước", "đó", "mùng 8/7", "đội", "điều", "tra", "hỗn", "hợp", "jit", "cho", "biết", "căn", "cứ", "vào", "những", "hình", "ảnh", "và", "đoạn", "băng", "ghi", "hình", "mà", "nhóm", "này", "có", "được", "97,8 - 54,4", "họ", "đã", "tái", "dựng", "được", "đường", "bay", "của", "tên", "lửa", "buk", "từ", "khu", "vực", "kursk", "hướng", "tới", "biên", "giới", "đi", "vào", "lãnh", "thổ", "ukraine", "nhà", "điều", "tra", "hàng", "đầu", "của", "hà", "lan", "wilbert", "paulissen", "còn", "khẳng", "định", "đây", "là", "chứng", "cứ", "thuyết", "phục", "để", "nhóm", "điều", "tra", "đưa", "ra", "kết", "luận", "trên" ]
[ "bốn bốn ngàn không trăm chín mươi phẩy chín ba năm", "học", "sinh", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "âm hai bốn ngàn một trăm ba sáu phẩy không không bảy hai năm một", "xã", "của", "hương", "sơn", "bị", "chia", "cắt", "vov", "hiện", "nay", "lũ", "ở", "hà", "tĩnh", "đang", "lên", "rất", "nhanh", "mưa", "lũ", "tại", "miền", "trung", "làm", "ba tám không bảy ba tám ba ba sáu sáu bảy", "người", "chết", "mười bẩy tháng mười hai", "em", "đoàn", "quang", "đồng", "học", "lớp", "sáu triệu mười", "ở", "xã", "sơn", "thủy", "huyện", "hương", "sơn", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "khi", "đang", "trên", "đường", "đi", "học", "trong", "đợt", "lũ", "từ", "mười lăm giờ", "một trăm linh một ngang đắp liu lờ o nờ trừ gờ đờ o", "các", "ở", "hà", "tĩnh", "đã", "làm", "bảy lăm chấm không không năm mươi", "người", "thiệt", "mạng", "hiện", "năm bẩy bốn ba một bốn năm một năm không bốn", "xã", "ở", "huyện", "hương", "sơn", "là", "sơn", "hàm", "sơn", "mai", "sơn", "tiến", "sơn", "minh", "sơn", "phúc", "sơn", "thủy", "bốn trăm bảy mươi hai đi ốp", "sơn", "trường", "bị", "chia", "cắt", "quốc", "lộ", "chín hai nghìn tám trăm hai chín phẩy không bốn không một chín", "đi", "qua", "thị", "trấn", "sơn", "tây", "bị", "tê", "liệt", "vì", "nước", "lũ", "ngay", "trong", "bảy giờ năm phút mười tám giây", "chính", "năm ba trăm năm sáu", "quyền", "và", "ngành", "chức", "năng", "huyện", "hương", "sơn", "đã", "đến", "động", "viên", "thăm", "hỏi", "và", "hỗ", "trợ", "gia", "đình", "em", "đoàn", "quang", "đồng", "âm tám trăm năm mươi phẩy một trăm linh bảy mẫu", "đồng", "ông", "nguyễn", "thiện", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "hà", "tĩnh", "đang", "có", "mặt", "ở", "huyện", "hương", "sơn", "chỉ", "công", "tác", "di", "dời", "tám mươi tám nghìn sáu trăm tám mươi tám phẩy hai ngàn một trăm chín hai", "hộ", "dân", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "hai mươi sáu trên tám", "cho", "biết", "sáng", "nay", "có", "một", "số", "học", "sinh", "đến", "trường", "sau", "đó", "về", "bị", "nước", "lũ", "chia", "cắt", "lãnh", "đạo", "các", "xã", "cùng", "các", "thầy", "cô", "giáo", "trực", "tiếp", "đưa", "các", "cháu", "về", "nhà", "và", "tạm", "thời", "cho", "nghỉ", "học", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tính", "mạng", "còn", "những", "điểm", "nguy", "cơ", "sạt", "lở", "thì", "chủ", "trương", "sơ", "tán", "dân", "như", "ở", "xã", "sơn", "kim", "tám tám", "và", "sơn", "tịnh", "kể", "cả", "những", "nơi", "có", "nguy", "cơ", "nước", "xoáy", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tính", "mạng", "cho", "bà", "con" ]
[ "44.090,935", "học", "sinh", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "-24.136,007251", "xã", "của", "hương", "sơn", "bị", "chia", "cắt", "vov", "hiện", "nay", "lũ", "ở", "hà", "tĩnh", "đang", "lên", "rất", "nhanh", "mưa", "lũ", "tại", "miền", "trung", "làm", "38073833667", "người", "chết", "17/12", "em", "đoàn", "quang", "đồng", "học", "lớp", "6.000.010", "ở", "xã", "sơn", "thủy", "huyện", "hương", "sơn", "bị", "lũ", "cuốn", "trôi", "khi", "đang", "trên", "đường", "đi", "học", "trong", "đợt", "lũ", "từ", "15h", "101-wlon-gđo", "các", "ở", "hà", "tĩnh", "đã", "làm", "75.0050", "người", "thiệt", "mạng", "hiện", "57431451504", "xã", "ở", "huyện", "hương", "sơn", "là", "sơn", "hàm", "sơn", "mai", "sơn", "tiến", "sơn", "minh", "sơn", "phúc", "sơn", "thủy", "472 điôp", "sơn", "trường", "bị", "chia", "cắt", "quốc", "lộ", "92.829,04019", "đi", "qua", "thị", "trấn", "sơn", "tây", "bị", "tê", "liệt", "vì", "nước", "lũ", "ngay", "trong", "7:5:18", "chính", "năm 356", "quyền", "và", "ngành", "chức", "năng", "huyện", "hương", "sơn", "đã", "đến", "động", "viên", "thăm", "hỏi", "và", "hỗ", "trợ", "gia", "đình", "em", "đoàn", "quang", "đồng", "-850,107 mẫu", "đồng", "ông", "nguyễn", "thiện", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "hà", "tĩnh", "đang", "có", "mặt", "ở", "huyện", "hương", "sơn", "chỉ", "công", "tác", "di", "dời", "88.688,2192", "hộ", "dân", "ra", "khỏi", "vùng", "nguy", "hiểm", "26 / 8", "cho", "biết", "sáng", "nay", "có", "một", "số", "học", "sinh", "đến", "trường", "sau", "đó", "về", "bị", "nước", "lũ", "chia", "cắt", "lãnh", "đạo", "các", "xã", "cùng", "các", "thầy", "cô", "giáo", "trực", "tiếp", "đưa", "các", "cháu", "về", "nhà", "và", "tạm", "thời", "cho", "nghỉ", "học", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tính", "mạng", "còn", "những", "điểm", "nguy", "cơ", "sạt", "lở", "thì", "chủ", "trương", "sơ", "tán", "dân", "như", "ở", "xã", "sơn", "kim", "88", "và", "sơn", "tịnh", "kể", "cả", "những", "nơi", "có", "nguy", "cơ", "nước", "xoáy", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "tính", "mạng", "cho", "bà", "con" ]
[ "cảnh sát giao thông", "bị", "xe", "tải", "tông", "kéo", "lê", "một ngàn chín trăm hai bảy phẩy bốn bốn bảy mê ga oát giờ", "gãy", "xương", "sườn", "tràn", "dịch", "màng", "phổi", "tiền", "phong", "đưa", "thông", "tin", "từ", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "một nghìn ba trăm năm tám", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "người", "bị", "chiếc", "xe", "tải", "kéo", "lê", "trên", "đường", "bảy triệu tám trăm mười sáu ngàn một trăm chín lăm", "mét", "bị", "đa", "chấn", "thương", "gãy", "tám triệu chín trăm bẩy năm nghìn hai trăm hai tư", "xương", "sườn", "tràn", "dịch", "màng", "phổi", "cơ", "thể", "xây", "xát", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "được", "đưa", "vào", "cấp", "cứu", "lúc", "ngày hai tám", "ngày mười bảy", "đến", "ba giờ", "bệnh", "nhân", "được", "đưa", "đi", "phẫu", "thuật", "để", "dẫn", "lưu", "màng", "phổi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "tài", "xế", "xe", "tải", "lái", "xe", "đâm", "vào", "cảnh sát giao thông", "rồi", "kéo", "lê", "gần", "âm chín sáu đồng", "theo", "tuổi", "trẻ", "chiều", "ngày mười một tới ngày mùng bốn tháng sáu", "thượng", "tá", "nguyễn", "viết", "chức", "phó", "trưởng", "công", "an", "q", "theo", "thanh", "niên", "bước", "đầu", "đoàn", "văn", "chuyên", "năm triệu chín trăm bẩy mươi sáu nghìn năm trăm chín mươi ba", "tuổi", "ngụ", "ở", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "đã", "khai", "nhận", "toàn", "bộ", "hành", "vi", "tông", "vào", "cảnh sát giao thông", "nguyễn", "quốc", "đạt", "rồi", "bỏ", "chạy", "trước", "đó", "như", "vov.vn", "đã", "đưa", "trưa", "mười tám tháng năm", "tài", "xế", "đoàn", "văn", "chuyên", "sinh năm", "hai tám phẩy sáu đến ba tám phẩy không", "ở", "văn", "khê", "văn", "giang", "hưng", "yên", "lái", "xe", "tải", "đâm", "cảnh sát giao thông", "đã", "ra", "đầu", "thú", "và", "được", "đưa", "về", "ca", "phường", "phúc", "năm ngàn hai trăm chín mốt chấm một trăm hai lăm ki lô ca lo", "đồng", "long", "biên", "để", "lấy", "lời", "khai", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "khoảng", "hai giờ ba ba phút năm chín giây", "sáng", "nay", "mồng ba tới ngày mười năm tháng bốn", "tại", "ngã", "ba", "sài", "đồng", "sáu trăm lẻ một gạch ngang đờ vê", "khi", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "một triệu tám trăm năm tám ngàn mười tám", "ca", "tp.hà", "nội", "đã", "phát", "hiện", "vụ", "va", "chạm", "giữa", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "bảy ngàn chín trăm năm mươi chấm chín trăm chín mươi hai dặm một giờ", "bảy bẩy ngàn năm trăm năm mốt phẩy không hai ngàn năm trăm bốn mươi năm", "và", "xe", "ô", "tô", "hiệu", "vios", "mang", "biển kiểm soát", "một trăm năm nhăm ngang ba không không không ca", "hai trăm chín mươi tám nghìn bẩy trăm chín mươi hai", "thượng", "úy", "đạt", "bị", "xe", "tải", "tông", "thẳng", "phải", "bíu", "vào", "cần", "gạt", "nước", "và", "bị", "kéo", "lê", "khoảng", "tám nghìn hai trăm hai bẩy chấm không không chín trăm sáu mươi lăm ca ra", "trong", "lúc", "bỏ", "chạy", "xe", "tải", "này", "còn", "đâm", "vào", "một", "xe", "ôtô", "khác" ]
[ "cảnh sát giao thông", "bị", "xe", "tải", "tông", "kéo", "lê", "1927,447 mwh", "gãy", "xương", "sườn", "tràn", "dịch", "màng", "phổi", "tiền", "phong", "đưa", "thông", "tin", "từ", "bệnh", "viện", "việt", "đức", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "1358", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "người", "bị", "chiếc", "xe", "tải", "kéo", "lê", "trên", "đường", "7.816.195", "mét", "bị", "đa", "chấn", "thương", "gãy", "8.975.224", "xương", "sườn", "tràn", "dịch", "màng", "phổi", "cơ", "thể", "xây", "xát", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "được", "đưa", "vào", "cấp", "cứu", "lúc", "ngày 28", "ngày 17", "đến", "3h", "bệnh", "nhân", "được", "đưa", "đi", "phẫu", "thuật", "để", "dẫn", "lưu", "màng", "phổi", "liên", "quan", "đến", "vụ", "tài", "xế", "xe", "tải", "lái", "xe", "đâm", "vào", "cảnh sát giao thông", "rồi", "kéo", "lê", "gần", "-96 đồng", "theo", "tuổi", "trẻ", "chiều", "ngày 11 tới ngày mùng 4 tháng 6", "thượng", "tá", "nguyễn", "viết", "chức", "phó", "trưởng", "công", "an", "q", "theo", "thanh", "niên", "bước", "đầu", "đoàn", "văn", "chuyên", "5.976.593", "tuổi", "ngụ", "ở", "huyện", "văn", "lâm", "tỉnh", "hưng", "yên", "đã", "khai", "nhận", "toàn", "bộ", "hành", "vi", "tông", "vào", "cảnh sát giao thông", "nguyễn", "quốc", "đạt", "rồi", "bỏ", "chạy", "trước", "đó", "như", "vov.vn", "đã", "đưa", "trưa", "18/5", "tài", "xế", "đoàn", "văn", "chuyên", "sinh năm", "28,6 - 38,0", "ở", "văn", "khê", "văn", "giang", "hưng", "yên", "lái", "xe", "tải", "đâm", "cảnh sát giao thông", "đã", "ra", "đầu", "thú", "và", "được", "đưa", "về", "ca", "phường", "phúc", "5291.125 kcal", "đồng", "long", "biên", "để", "lấy", "lời", "khai", "theo", "điều", "tra", "ban", "đầu", "khoảng", "2:33:59", "sáng", "nay", "mồng 3 tới ngày 15 tháng 4", "tại", "ngã", "ba", "sài", "đồng", "601-đv", "khi", "đang", "làm", "nhiệm", "vụ", "thượng", "úy", "nguyễn", "quốc", "đạt", "đội", "cảnh sát giao thông", "số", "1.858.018", "ca", "tp.hà", "nội", "đã", "phát", "hiện", "vụ", "va", "chạm", "giữa", "xe", "tải", "mang", "biển kiểm soát", "7950.992 mph", "77.551,02545", "và", "xe", "ô", "tô", "hiệu", "vios", "mang", "biển kiểm soát", "155-3000k", "298.792", "thượng", "úy", "đạt", "bị", "xe", "tải", "tông", "thẳng", "phải", "bíu", "vào", "cần", "gạt", "nước", "và", "bị", "kéo", "lê", "khoảng", "8227.00965 carat", "trong", "lúc", "bỏ", "chạy", "xe", "tải", "này", "còn", "đâm", "vào", "một", "xe", "ôtô", "khác" ]
[ "cụ", "thể", "trường", "trung học phổ thông", "khoa", "học", "giáo", "dục", "trực", "thuộc", "đại", "học", "giáo", "dục", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tuyển", "hai ngàn", "học", "sinh", "theo", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "và", "thi", "tuyển", "trường", "phát", "hành", "và", "nhận", "hồ", "sơ", "từ", "mùng chín và mùng năm", "tháng chín", "với", "thi", "tuyển", "thí", "sinh", "làm", "hai", "bài", "thi", "là", "bài", "tổ", "hợp", "đánh", "giá", "năng", "lực", "gồm", "hai", "môn", "toán", "và", "ngữ", "văn", "thi", "trong", "hai mươi tám đến bốn", "phút", "và", "bài", "tiếng", "anh", "bốn ngàn hai mươi", "phút", "thời", "gian", "thi", "ngày mười sáu và ngày hai ba tháng mười", "kết", "quả", "thi", "tuyển", "được", "công", "bố", "trước", "ngày hai mươi mốt", "với", "xét", "tuyển", "trường", "xét", "nguyện", "vọng", "từ", "kết", "quả", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "hai triệu", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "hai tám tháng không một hai bốn bốn năm", "đào", "tạo", "hà", "nội", "tối", "đa", "tám trăm bốn mươi chín dặm một giờ", "tổng", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "từ", "kết", "quả", "thi", "vào", "lớp", "năm triệu sáu", "của", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "chuyên", "ngoại", "ngữ", "tối", "đa", "chín trăm sáu mươi chín đề xi ben trên phần trăm", "tổng", "chỉ", "tiêu", "trường", "trung học cơ sở", "và", "trung học phổ thông", "tạ", "quang", "bửu", "trực", "thuộc", "hệ", "thống", "bk-holdings", "đại", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "dự", "kiến", "tuyển", "sinh", "một nghìn một trăm tám mươi sáu", "lớp", "một ngàn lẻ bốn", "và", "ba ngàn", "lớp", "hai ngàn bảy trăm sáu mươi bốn", "học", "sinh", "lớp", "hai ngàn ba trăm ba năm", "và", "năm triệu bảy năm ngàn ba trăm bảy bảy", "cả", "nước", "có", "thể", "dự", "tuyển", "với", "lớp", "âm mười ba phẩy năm mươi hai", "phụ", "huynh", "có", "thể", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "từ", "bây", "giờ", "thông", "qua", "website", "hoặc", "đăng", "ký", "trực", "tiếp", "hai mươi lăm phẩy ba mươi bốn", "học", "phí", "khối", "chín mươi ba ngàn tám trăm bảy mươi bẩy", "là", "một trăm sáu mươi bẩy ki lo oát giờ trên mét vuông", "mỗi", "tháng", "với", "lớp", "chín năm chín một chín năm hai không tám chín tám", "trường", "sử", "dụng", "hai", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "một", "là", "tuyển", "thẳng", "học", "sinh", "đạt", "giải", "trong", "kỳ", "thi", "chọn", "mười ba giờ chín phút năm mươi nhăm giây", "học", "sinh", "giỏi", "cấp", "tỉnh/thành", "phố", "các", "môn", "toán", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "ngữ", "văn", "tiếng", "anh", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "giải", "hasef", "của", "hà", "nội", "visef", "quốc", "gia", "hai", "là", "xét", "tuyển", "dựa", "trên", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "tám tám", "vào", "lớp", "âm chín mươi hai ngàn ba trăm lẻ bẩy phẩy không sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi năm", "trung học phổ thông", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hà", "nội", "công", "thức", "như", "sau", "điểm", "xét", "tuyển", "điểm", "toán", "điểm", "văn", "x", "chín trên mười bẩy", "điểm", "ngoại", "ngữ", "điểm", "ưu", "tiên", "học", "phí", "một", "tháng", "đối", "với", "lớp", "ba triệu hai ngàn bốn trăm chín mươi", "là", "năm trăm ba mươi mốt am be", "xem", "thêm", "video", "hà", "nội", "chồng", "chất", "nỗi", "lo", "thi", "vào", "lớp", "mười bảy phẩy năm mươi sáu", "nguồn", "vtc", "một nghìn một trăm tám mươi ba" ]
[ "cụ", "thể", "trường", "trung học phổ thông", "khoa", "học", "giáo", "dục", "trực", "thuộc", "đại", "học", "giáo", "dục", "đại", "học", "quốc", "gia", "hà", "nội", "tuyển", "2000", "học", "sinh", "theo", "phương", "thức", "xét", "tuyển", "và", "thi", "tuyển", "trường", "phát", "hành", "và", "nhận", "hồ", "sơ", "từ", "mùng 9 và mùng 5", "tháng 9", "với", "thi", "tuyển", "thí", "sinh", "làm", "hai", "bài", "thi", "là", "bài", "tổ", "hợp", "đánh", "giá", "năng", "lực", "gồm", "hai", "môn", "toán", "và", "ngữ", "văn", "thi", "trong", "28 - 4", "phút", "và", "bài", "tiếng", "anh", "4020", "phút", "thời", "gian", "thi", "ngày 16 và ngày 23 tháng 10", "kết", "quả", "thi", "tuyển", "được", "công", "bố", "trước", "ngày 21", "với", "xét", "tuyển", "trường", "xét", "nguyện", "vọng", "từ", "kết", "quả", "thi", "tuyển", "sinh", "vào", "lớp", "2.000.000", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "28/01/2445", "đào", "tạo", "hà", "nội", "tối", "đa", "849 mph", "tổng", "chỉ", "tiêu", "xét", "tuyển", "từ", "kết", "quả", "thi", "vào", "lớp", "5.600.000", "của", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "và", "chuyên", "ngoại", "ngữ", "tối", "đa", "969 db/%", "tổng", "chỉ", "tiêu", "trường", "trung học cơ sở", "và", "trung học phổ thông", "tạ", "quang", "bửu", "trực", "thuộc", "hệ", "thống", "bk-holdings", "đại", "học", "bách", "khoa", "hà", "nội", "dự", "kiến", "tuyển", "sinh", "1186", "lớp", "1004", "và", "3000", "lớp", "2764", "học", "sinh", "lớp", "2335", "và", "5.075.377", "cả", "nước", "có", "thể", "dự", "tuyển", "với", "lớp", "-13,52", "phụ", "huynh", "có", "thể", "đăng", "ký", "xét", "tuyển", "từ", "bây", "giờ", "thông", "qua", "website", "hoặc", "đăng", "ký", "trực", "tiếp", "25,34", "học", "phí", "khối", "93.877", "là", "167 kwh/m2", "mỗi", "tháng", "với", "lớp", "95919520898", "trường", "sử", "dụng", "hai", "phương", "thức", "tuyển", "sinh", "một", "là", "tuyển", "thẳng", "học", "sinh", "đạt", "giải", "trong", "kỳ", "thi", "chọn", "13:9:55", "học", "sinh", "giỏi", "cấp", "tỉnh/thành", "phố", "các", "môn", "toán", "vật", "lý", "hóa", "học", "sinh", "học", "ngữ", "văn", "tiếng", "anh", "nghiên", "cứu", "khoa", "học", "giải", "hasef", "của", "hà", "nội", "visef", "quốc", "gia", "hai", "là", "xét", "tuyển", "dựa", "trên", "kết", "quả", "kỳ", "thi", "tuyển", "sinh", "88", "vào", "lớp", "-92.307,06675", "trung học phổ thông", "của", "sở", "giáo", "dục", "và", "đào", "tạo", "hà", "nội", "công", "thức", "như", "sau", "điểm", "xét", "tuyển", "điểm", "toán", "điểm", "văn", "x", "9 / 17", "điểm", "ngoại", "ngữ", "điểm", "ưu", "tiên", "học", "phí", "một", "tháng", "đối", "với", "lớp", "3.002.490", "là", "531 ampe", "xem", "thêm", "video", "hà", "nội", "chồng", "chất", "nỗi", "lo", "thi", "vào", "lớp", "17,56", "nguồn", "vtc", "1183" ]
[ "in", "the", "blood", "khi", "phái", "đẹp", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "đây", "là", "một", "tác", "phẩm", "hành", "xoẹt i o u nờ xoẹt hai sáu không", "động", "hạng", "b", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "nữ", "diễn", "viên", "hành", "động", "gina", "carano", "đá", "chéo", "sân", "không", "còn", "là", "chuyện", "mới", "ở", "hollywood", "những", "người", "thành", "công", "khi", "chuyển", "nghiệp", "như", "vậy", "khá", "hiếm", "có", "thể", "kể", "đến", "arnold", "schwarzenegger", "từng", "là", "vận", "động", "viên", "thể", "hình", "chuyên", "nghiệp", "trước", "khi", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "huyền", "thoại", "hay", "gần", "đây", "nhất", "là", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "vốn", "từng", "là", "đô", "vật", "một", "thời", "bất", "khả", "chiến", "bại", "gina", "carano", "là", "một", "trong", "những", "cái", "tên", "hiếm", "hoi", "của", "phái", "đẹp", "đang", "có", "những", "bước", "chuyển", "mình", "mạnh", "mẽ", "từ", "võ", "đài", "sang", "màn", "ảnh", "rộng", "gina", "carano", "chính", "là", "nằm", "trong", "số", "ít", "ỏi", "đó", "khi", "cô", "đạt", "được", "thành", "công", "nhất", "định", "sau", "hai ba nghìn năm ba", "những", "haywire", "hay", "fast", "&", "furious", "một ngàn", "bộ", "phim", "mới", "nhất", "in", "the", "blood", "của", "cô", "cũng", "nằm", "trong", "xu", "hướng", "điện", "ảnh", "tôn", "vinh", "nữ", "quyền", "tại", "hollywood", "sau", "loạt", "phim", "the", "hunger", "games", "đình", "đám", "quá", "nhiều", "điều", "uẩn", "khúc", "đã", "khiến", "nhân", "vật", "ava", "phải", "tự", "mình", "điều", "tra", "về", "vụ", "mất", "tích", "của", "người", "chồng", "mới", "cưới", "trong", "in", "the", "blood", "gina", "carano", "thủ", "vai", "ava", "một", "người", "phụ", "nữ", "dạn", "dày", "sương", "gió", "bởi", "được", "lớn", "lên", "trong", "một", "môi", "trường", "khắc", "nghiệt", "xung", "quanh", "là", "những", "băng", "đảng", "xã", "hội", "đen", "luôn", "xảy", "ra", "những", "cuộc", "chiến", "thanh", "trừng", "đẫm", "máu", "thành", "đôi", "sau", "sự", "phản", "đối", "của", "gia", "đình", "nhà", "chồng", "một ngàn bốn mươi", "ava", "và", "derek", "đi", "hưởng", "trăng", "mật", "tại", "hòn", "đảo", "trên", "vùng", "biển", "ca-ri-bê", "derek", "biến", "mất", "sau", "khi", "gặp", "tai", "nạn", "trên", "cáp", "treo", "và", "bị", "thương", "ngày hai và ngày mùng bẩy tháng năm", "nặng", "quá", "nhiều", "điều", "uẩn", "khúc", "xảy", "ra", "khiến", "ava", "phải", "tự", "mình", "chiến", "đấu", "để", "giải", "cứu", "người", "chồng", "mới", "cưới", "gina", "carano", "đã", "thành", "công", "khi", "lấy", "võ", "thuật", "để", "bù", "đắp", "cho", "phần", "diễn", "xuất", "còn", "thiếu", "sót", "của", "cô", "vốn", "là", "một", "võ", "sĩ", "từng", "nhiều", "lần", "giành", "chức", "vô", "địch", "gina", "carano", "đã", "tận", "dụng", "hết", "sở", "trường", "của", "cô", "ở", "khả", "năng", "thể", "hiện", "các", "cảnh", "hành", "động", "nhằm", "bù", "đắp", "cho", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "vẫn", "còn", "nhiều", "thiếu", "sót", "khán", "giả", "sẽ", "phải", "trầm", "trồ", "trước", "những", "pha", "võ", "thuật", "mà", "gina", "sáu nghìn ba trăm bảy mươi chấm không chín nghìn ba trăm bốn ba", "carano", "thể", "hiện", "nữ", "diễn", "viên", "đã", "thể", "hiện", "năm tháng tám năm hai ngàn ba mươi sáu", "khá", "đạt", "hình", "tượng", "người", "phụ", "nữ", "hết", "mình", "và", "sẵn", "sàng", "làm", "tất", "cả", "vì", "tình", "yêu", "trong", "in", "the", "blood", "danny", "trejo", "là", "một", "trong", "những", "diễn", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "bộ", "phim", "hành", "động", "hạng", "b", "và", "cũng", "xuất", "hiện", "trong", "in", "the", "ba trăm tám bốn đô la", "blood", "nếu", "quan", "sát", "kỹ", "in", "the", "blood", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "rất", "nhiều", "diễn", "viên", "phim", "hành", "động", "quen", "thuộc", "như", "danny", "trejo", "machete", "desperado", "luis", "guzmán", "stephen", "lang", "avatar", "và", "amaury", "nolasco", "prison", "break", "không", "có", "các", "ngôi", "sao", "hạng", "a", "nhưng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "tên", "tuổi", "này", "chắc", "chắn", "sẽ", "khiến", "các", "fan", "của", "dòng", "phim", "hành", "động", "cảm", "thấy", "khá", "thú", "vị", "với", "một", "kinh", "phí", "khiêm", "tốn", "nên", "in", "the", "blood", "không", "có", "nhiều", "những", "cảnh", "quay", "đẹp", "mắt", "để", "thết", "đãi", "khán", "giả", "với", "một", "kinh", "phí", "ít", "ỏi", "chỉ", "một trăm sáu mươi ba ca ra", "usd", "người", "xem", "khó", "lòng", "đòi", "hỏi", "in", "the", "blood", "có", "nhiều", "cảnh", "quay", "đẹp", "không", "rõ", "là", "do", "hạn", "chế", "về", "tiền", "bạc", "hay", "dụng", "ý", "muốn", "tạm", "cảm", "giác", "giả", "tài", "liệu", "của", "đạo", "diễn", "mà", "rất", "nhiều", "lần", "in", "the", "blood", "sử", "dụng", "góc", "nhìn", "từ", "máy", "quay", "du", "lịch", "và", "gây", "cảm", "giác", "hơi", "khó", "chịu", "khi", "theo", "dõi", "diễn", "biến", "câu", "chuyện", "bởi", "chỉ", "là", "một", "bộ", "phim", "hành", "động", "hạng", "b", "nên", "kịch", "bản", "của", "in", "the", "blood", "cũng", "không", "có", "nhiều", "đột", "phá", "so", "với", "nhiều", "tác", "phẩm", "thuộc", "cùng", "đề", "tài", "bắt", "cóc", "khác", "cách", "giải", "quyết", "mâu", "thuẫn", "ở", "cuối", "phim", "cũng", "cho", "thấy", "ý", "tưởng", "nghèo", "nàn", "từ", "đội", "ngũ", "biên", "kịch", "của", "in", "the", "blood", "poster", "chính", "thức", "của", "in", "the", "blood", "tại", "việt", "nam", "in", "the", "blood", "chắc", "chắn", "không", "phải", "là", "một", "bộ", "phim", "xuất", "sắc", "nhưng", "vẫn", "là", "một", "tác", "phẩm", "hành", "động", "hạng", "b", "đáng", "theo", "dõi", "đối", "với", "những", "ai", "hâm", "mộ", "dòng", "phim", "này", "cũng", "như", "muốn", "được", "chứng", "kiến", "gina", "carano", "thi", "gạch ngang i trừ năm bẩy không", "triển", "võ", "nghệ", "ra", "sao", "trên", "màn", "ảnh", "hy", "vọng", "in", "the", "blood", "sẽ", "là", "một", "bước", "đệm", "giúp", "cho", "nữ", "diễn", "viên", "này", "có", "thể", "đến", "với", "những", "vai", "diễn", "lớn", "hơn", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "video", "trailer", "bộ", "phim", "in", "the", "blood", "trailer", "bộ", "phim", "in", "the", "blood", "tựa", "việt", "là", "kẻ", "truy", "sát", "đã", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "từ", "mười hai tháng hai hai nghìn chín trăm bốn tư", "in", "the", "blood", "với", "tựa", "việt", "là", "kẻ", "truy", "sát", "đã", "chính", "thức", "được", "khởi", "chiếu", "trên", "toàn", "quốc", "từ", "ngày hai hai", "zing", "đánh", "giá" ]
[ "in", "the", "blood", "khi", "phái", "đẹp", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "đây", "là", "một", "tác", "phẩm", "hành", "/ioun/260", "động", "hạng", "b", "có", "sự", "góp", "mặt", "của", "nữ", "diễn", "viên", "hành", "động", "gina", "carano", "đá", "chéo", "sân", "không", "còn", "là", "chuyện", "mới", "ở", "hollywood", "những", "người", "thành", "công", "khi", "chuyển", "nghiệp", "như", "vậy", "khá", "hiếm", "có", "thể", "kể", "đến", "arnold", "schwarzenegger", "từng", "là", "vận", "động", "viên", "thể", "hình", "chuyên", "nghiệp", "trước", "khi", "trở", "thành", "ngôi", "sao", "huyền", "thoại", "hay", "gần", "đây", "nhất", "là", "dwayne", "the", "rock", "johnson", "vốn", "từng", "là", "đô", "vật", "một", "thời", "bất", "khả", "chiến", "bại", "gina", "carano", "là", "một", "trong", "những", "cái", "tên", "hiếm", "hoi", "của", "phái", "đẹp", "đang", "có", "những", "bước", "chuyển", "mình", "mạnh", "mẽ", "từ", "võ", "đài", "sang", "màn", "ảnh", "rộng", "gina", "carano", "chính", "là", "nằm", "trong", "số", "ít", "ỏi", "đó", "khi", "cô", "đạt", "được", "thành", "công", "nhất", "định", "sau", "23.053", "những", "haywire", "hay", "fast", "&", "furious", "1000", "bộ", "phim", "mới", "nhất", "in", "the", "blood", "của", "cô", "cũng", "nằm", "trong", "xu", "hướng", "điện", "ảnh", "tôn", "vinh", "nữ", "quyền", "tại", "hollywood", "sau", "loạt", "phim", "the", "hunger", "games", "đình", "đám", "quá", "nhiều", "điều", "uẩn", "khúc", "đã", "khiến", "nhân", "vật", "ava", "phải", "tự", "mình", "điều", "tra", "về", "vụ", "mất", "tích", "của", "người", "chồng", "mới", "cưới", "trong", "in", "the", "blood", "gina", "carano", "thủ", "vai", "ava", "một", "người", "phụ", "nữ", "dạn", "dày", "sương", "gió", "bởi", "được", "lớn", "lên", "trong", "một", "môi", "trường", "khắc", "nghiệt", "xung", "quanh", "là", "những", "băng", "đảng", "xã", "hội", "đen", "luôn", "xảy", "ra", "những", "cuộc", "chiến", "thanh", "trừng", "đẫm", "máu", "thành", "đôi", "sau", "sự", "phản", "đối", "của", "gia", "đình", "nhà", "chồng", "1040", "ava", "và", "derek", "đi", "hưởng", "trăng", "mật", "tại", "hòn", "đảo", "trên", "vùng", "biển", "ca-ri-bê", "derek", "biến", "mất", "sau", "khi", "gặp", "tai", "nạn", "trên", "cáp", "treo", "và", "bị", "thương", "ngày 2 và ngày mùng 7 tháng 5", "nặng", "quá", "nhiều", "điều", "uẩn", "khúc", "xảy", "ra", "khiến", "ava", "phải", "tự", "mình", "chiến", "đấu", "để", "giải", "cứu", "người", "chồng", "mới", "cưới", "gina", "carano", "đã", "thành", "công", "khi", "lấy", "võ", "thuật", "để", "bù", "đắp", "cho", "phần", "diễn", "xuất", "còn", "thiếu", "sót", "của", "cô", "vốn", "là", "một", "võ", "sĩ", "từng", "nhiều", "lần", "giành", "chức", "vô", "địch", "gina", "carano", "đã", "tận", "dụng", "hết", "sở", "trường", "của", "cô", "ở", "khả", "năng", "thể", "hiện", "các", "cảnh", "hành", "động", "nhằm", "bù", "đắp", "cho", "khả", "năng", "diễn", "xuất", "vẫn", "còn", "nhiều", "thiếu", "sót", "khán", "giả", "sẽ", "phải", "trầm", "trồ", "trước", "những", "pha", "võ", "thuật", "mà", "gina", "6370.09343", "carano", "thể", "hiện", "nữ", "diễn", "viên", "đã", "thể", "hiện", "5/8/2036", "khá", "đạt", "hình", "tượng", "người", "phụ", "nữ", "hết", "mình", "và", "sẵn", "sàng", "làm", "tất", "cả", "vì", "tình", "yêu", "trong", "in", "the", "blood", "danny", "trejo", "là", "một", "trong", "những", "diễn", "viên", "quen", "thuộc", "trong", "các", "bộ", "phim", "hành", "động", "hạng", "b", "và", "cũng", "xuất", "hiện", "trong", "in", "the", "384 $", "blood", "nếu", "quan", "sát", "kỹ", "in", "the", "blood", "có", "sự", "xuất", "hiện", "của", "rất", "nhiều", "diễn", "viên", "phim", "hành", "động", "quen", "thuộc", "như", "danny", "trejo", "machete", "desperado", "luis", "guzmán", "stephen", "lang", "avatar", "và", "amaury", "nolasco", "prison", "break", "không", "có", "các", "ngôi", "sao", "hạng", "a", "nhưng", "sự", "xuất", "hiện", "của", "những", "tên", "tuổi", "này", "chắc", "chắn", "sẽ", "khiến", "các", "fan", "của", "dòng", "phim", "hành", "động", "cảm", "thấy", "khá", "thú", "vị", "với", "một", "kinh", "phí", "khiêm", "tốn", "nên", "in", "the", "blood", "không", "có", "nhiều", "những", "cảnh", "quay", "đẹp", "mắt", "để", "thết", "đãi", "khán", "giả", "với", "một", "kinh", "phí", "ít", "ỏi", "chỉ", "163 carat", "usd", "người", "xem", "khó", "lòng", "đòi", "hỏi", "in", "the", "blood", "có", "nhiều", "cảnh", "quay", "đẹp", "không", "rõ", "là", "do", "hạn", "chế", "về", "tiền", "bạc", "hay", "dụng", "ý", "muốn", "tạm", "cảm", "giác", "giả", "tài", "liệu", "của", "đạo", "diễn", "mà", "rất", "nhiều", "lần", "in", "the", "blood", "sử", "dụng", "góc", "nhìn", "từ", "máy", "quay", "du", "lịch", "và", "gây", "cảm", "giác", "hơi", "khó", "chịu", "khi", "theo", "dõi", "diễn", "biến", "câu", "chuyện", "bởi", "chỉ", "là", "một", "bộ", "phim", "hành", "động", "hạng", "b", "nên", "kịch", "bản", "của", "in", "the", "blood", "cũng", "không", "có", "nhiều", "đột", "phá", "so", "với", "nhiều", "tác", "phẩm", "thuộc", "cùng", "đề", "tài", "bắt", "cóc", "khác", "cách", "giải", "quyết", "mâu", "thuẫn", "ở", "cuối", "phim", "cũng", "cho", "thấy", "ý", "tưởng", "nghèo", "nàn", "từ", "đội", "ngũ", "biên", "kịch", "của", "in", "the", "blood", "poster", "chính", "thức", "của", "in", "the", "blood", "tại", "việt", "nam", "in", "the", "blood", "chắc", "chắn", "không", "phải", "là", "một", "bộ", "phim", "xuất", "sắc", "nhưng", "vẫn", "là", "một", "tác", "phẩm", "hành", "động", "hạng", "b", "đáng", "theo", "dõi", "đối", "với", "những", "ai", "hâm", "mộ", "dòng", "phim", "này", "cũng", "như", "muốn", "được", "chứng", "kiến", "gina", "carano", "thi", "-y-570", "triển", "võ", "nghệ", "ra", "sao", "trên", "màn", "ảnh", "hy", "vọng", "in", "the", "blood", "sẽ", "là", "một", "bước", "đệm", "giúp", "cho", "nữ", "diễn", "viên", "này", "có", "thể", "đến", "với", "những", "vai", "diễn", "lớn", "hơn", "trong", "tương", "lai", "không", "xa", "video", "trailer", "bộ", "phim", "in", "the", "blood", "trailer", "bộ", "phim", "in", "the", "blood", "tựa", "việt", "là", "kẻ", "truy", "sát", "đã", "được", "phát", "hành", "tại", "việt", "nam", "từ", "12/2/2944", "in", "the", "blood", "với", "tựa", "việt", "là", "kẻ", "truy", "sát", "đã", "chính", "thức", "được", "khởi", "chiếu", "trên", "toàn", "quốc", "từ", "ngày 22", "zing", "đánh", "giá" ]
[ "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "chính", "thức", "được", "công", "nhận", "là", "vườn", "di", "sản", "asean", "từ", "tám tháng hai", "huyện", "miền", "núi", "vũ", "quang", "được", "thiên", "nhiên", "ưu", "ái", "ban", "tặng", "nhiều", "cảnh", "quan", "đẹp", "nhiều", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "và", "sản", "vật", "cây", "trái", "hai nghìn mười sáu", "mùa", "nơi", "đây", "có", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "vườn", "di", "sản", "asean", "hồ", "ngàn", "trươi", "trữ", "lượng", "lớn", "thứ", "mười chín", "việt", "nam", "ba trăm chín mươi tám ngàn bảy trăm bốn mươi", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "cấp", "tỉnh", "hai nghìn sáu trăm mười ba", "cùng", "nhiều", "đặc", "sản", "nông", "nghiệp", "địa", "phương", "ông", "nguyễn", "tiến", "đàm", "phó", "giám", "đốc", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "cho", "biết", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "có", "hệ", "sinh", "thái", "hệ", "động", "thực", "vật", "đa", "dạng", "với", "bốn triệu", "loài", "thú", "và", "chín bốn hai tám ba tám năm hai năm hai một", "loài", "thực", "vật", "bậc", "cao", "khu", "vực", "trung", "tâm", "vườn", "quốc", "gia", "có", "hồ", "thủy", "lợi", "ngàn", "trươi", "với", "tám trăm sáu mươi ba nghìn ba trăm hai mươi tám", "hòn", "đảo", "lớn", "nhỏ", "tạo", "nên", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "không", "chỉ", "là", "rừng", "đặc", "dụng", "mà", "còn", "là", "khu", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "ghi", "dấu", "sự", "kiện", "lịch", "sử", "oai", "hùng", "cuộc", "khởi", "nghĩa", "cần", "vương", "chống", "pháp", "của", "phan", "đình", "phùng", "và", "nghĩa", "quân", "cuối", "thế", "kỷ", "thứ", "xix", "khu", "vực", "trung", "tâm", "vườn", "quốc", "gia", "có", "hồ", "hai trăm chín mươi vòng", "thủy", "lợi", "ngàn", "tám chín ngàn bốn trăm ba tám phẩy không không ba không một không", "trươi", "với", "diện", "tích", "gần", "âm một ngàn một trăm mười chín phẩy bẩy trăm tám tám ki lô gam", "trữ", "lượng", "tám trăm bốn mươi phần trăm", "m", "nước", "trên", "hồ", "ngàn", "trươi", "có", "âm ba ngàn sáu trăm hai mươi sáu chấm hai trăm năm mươi hai", "hòn", "đảo", "lớn", "năm tám mi li mét", "nhỏ", "tạo", "nên", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "là", "lợi", "thế", "trong", "phát", "triển", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nghỉ", "dưỡng", "trong", "chuyến", "khảo", "sát", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "và", "hồ", "ngàn", "trươi", "vào", "đầu", "quý không bốn một một không sáu", "bà", "thái", "hương", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "chiến", "lược", "tập", "đoàn", "truyền hình", "đã", "đánh", "giá", "cao", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "phát", "triển", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cũng", "như", "trồng", "cây", "dược", "liệu", "dưới", "tán", "rừng", "cung", "cấp", "gỗ", "nguyên", "liệu", "và", "khẳng", "định", "cơ", "hội", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "là", "rất", "khả", "thi", "đầu", "tháng không chín hai bảy chín ba", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "tập", "đoàn", "truyền hình", "có", "chuyến", "khảo", "sát", "đầu", "tư", "phát", "triển", "du", "lịch", "lòng", "hồ", "ngàn", "trươi", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "và", "trồng", "cây", "dược", "liệu", "dưới", "tán", "rừng", "tại", "huyện", "vũ", "quang", "cùng", "với", "hai nghìn một trăm tám mươi bẩy", "địa", "danh", "trên", "vũ", "quang", "còn", "được", "biết", "đến", "là", "địa", "phương", "có", "nhiều", "trang", "trại", "trồng", "cây", "ăn", "quả", "nhiều", "nhà", "vườn", "khu", "dân", "cư", "kiểu", "mẫu", "đẹp", "với", "các", "loại", "sản", "vật", "như", "cam", "mật", "ong", "mật", "mía", "nếu", "được", "khai", "thác", "đây", "sẽ", "trở", "thành", "những", "kênh", "tham", "quan", "trải", "nghiệm", "trong", "tua", "tuyến", "du", "lịch", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "vũ", "quang", "phan", "hồng", "yến", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "huyện", "vũ", "quang", "nhiệm", "kỳ", "bảy trăm ba mươi chín nghìn không trăm hai mươi ba", "đã", "xác", "định", "khai", "thác", "lợi", "thế", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "hồ", "ngàn", "trươi", "huy", "động", "tối", "đa", "các", "nguồn", "lực", "xây", "dựng", "kết", "cấu", "hạ", "tầng", "phát", "triển", "du", "lịch", "thương", "mại", "xây", "dựng", "thị", "trấn", "vũ", "quang", "theo", "hướng", "đô", "thị", "sinh", "thái", "là", "khâu", "đột", "phá", "của", "địa", "phương", "từ", "đó", "giải", "quyết", "việc", "làm", "nâng", "cao", "thu", "nhập", "nâng", "cao", "mức", "sống", "cho", "người", "dân", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "vũ", "quang", "phan", "hồng", "yến", "khẳng", "định", "theo", "đó", "giai", "đoạn", "hiệu số năm năm", "ba mươi năm chấm một không", "sẽ", "triển", "khai", "các", "hoạt", "năm giờ", "động", "như", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "dịch", "vụ", "phụ", "trợ", "phục", "vụ", "khách", "tham", "quan", "trên", "các", "hòn", "đảo", "ở", "lòng", "hồ" ]
[ "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "chính", "thức", "được", "công", "nhận", "là", "vườn", "di", "sản", "asean", "từ", "8/2", "huyện", "miền", "núi", "vũ", "quang", "được", "thiên", "nhiên", "ưu", "ái", "ban", "tặng", "nhiều", "cảnh", "quan", "đẹp", "nhiều", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "và", "sản", "vật", "cây", "trái", "2016", "mùa", "nơi", "đây", "có", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "vườn", "di", "sản", "asean", "hồ", "ngàn", "trươi", "trữ", "lượng", "lớn", "thứ", "19", "việt", "nam", "398.740", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "cấp", "tỉnh", "2613", "cùng", "nhiều", "đặc", "sản", "nông", "nghiệp", "địa", "phương", "ông", "nguyễn", "tiến", "đàm", "phó", "giám", "đốc", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "cho", "biết", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "có", "hệ", "sinh", "thái", "hệ", "động", "thực", "vật", "đa", "dạng", "với", "4.000.000", "loài", "thú", "và", "94283852521", "loài", "thực", "vật", "bậc", "cao", "khu", "vực", "trung", "tâm", "vườn", "quốc", "gia", "có", "hồ", "thủy", "lợi", "ngàn", "trươi", "với", "863.328", "hòn", "đảo", "lớn", "nhỏ", "tạo", "nên", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "không", "chỉ", "là", "rừng", "đặc", "dụng", "mà", "còn", "là", "khu", "di", "tích", "lịch", "sử", "văn", "hóa", "ghi", "dấu", "sự", "kiện", "lịch", "sử", "oai", "hùng", "cuộc", "khởi", "nghĩa", "cần", "vương", "chống", "pháp", "của", "phan", "đình", "phùng", "và", "nghĩa", "quân", "cuối", "thế", "kỷ", "thứ", "xix", "khu", "vực", "trung", "tâm", "vườn", "quốc", "gia", "có", "hồ", "290 vòng", "thủy", "lợi", "ngàn", "89.438,003010", "trươi", "với", "diện", "tích", "gần", "-1119,788 kg", "trữ", "lượng", "840 %", "m", "nước", "trên", "hồ", "ngàn", "trươi", "có", "-3626.252", "hòn", "đảo", "lớn", "58 mm", "nhỏ", "tạo", "nên", "khung", "cảnh", "tuyệt", "đẹp", "là", "lợi", "thế", "trong", "phát", "triển", "du", "lịch", "sinh", "thái", "nghỉ", "dưỡng", "trong", "chuyến", "khảo", "sát", "tại", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "và", "hồ", "ngàn", "trươi", "vào", "đầu", "quý 04/1106", "bà", "thái", "hương", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "chiến", "lược", "tập", "đoàn", "truyền hình", "đã", "đánh", "giá", "cao", "tiềm", "năng", "lợi", "thế", "phát", "triển", "du", "lịch", "sinh", "thái", "cũng", "như", "trồng", "cây", "dược", "liệu", "dưới", "tán", "rừng", "cung", "cấp", "gỗ", "nguyên", "liệu", "và", "khẳng", "định", "cơ", "hội", "để", "thực", "hiện", "các", "dự", "án", "là", "rất", "khả", "thi", "đầu", "tháng 09/2793", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "tập", "đoàn", "truyền hình", "có", "chuyến", "khảo", "sát", "đầu", "tư", "phát", "triển", "du", "lịch", "lòng", "hồ", "ngàn", "trươi", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "và", "trồng", "cây", "dược", "liệu", "dưới", "tán", "rừng", "tại", "huyện", "vũ", "quang", "cùng", "với", "2187", "địa", "danh", "trên", "vũ", "quang", "còn", "được", "biết", "đến", "là", "địa", "phương", "có", "nhiều", "trang", "trại", "trồng", "cây", "ăn", "quả", "nhiều", "nhà", "vườn", "khu", "dân", "cư", "kiểu", "mẫu", "đẹp", "với", "các", "loại", "sản", "vật", "như", "cam", "mật", "ong", "mật", "mía", "nếu", "được", "khai", "thác", "đây", "sẽ", "trở", "thành", "những", "kênh", "tham", "quan", "trải", "nghiệm", "trong", "tua", "tuyến", "du", "lịch", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "vũ", "quang", "phan", "hồng", "yến", "cho", "biết", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "bộ", "huyện", "vũ", "quang", "nhiệm", "kỳ", "739.023", "đã", "xác", "định", "khai", "thác", "lợi", "thế", "vườn", "quốc", "gia", "vũ", "quang", "hồ", "ngàn", "trươi", "huy", "động", "tối", "đa", "các", "nguồn", "lực", "xây", "dựng", "kết", "cấu", "hạ", "tầng", "phát", "triển", "du", "lịch", "thương", "mại", "xây", "dựng", "thị", "trấn", "vũ", "quang", "theo", "hướng", "đô", "thị", "sinh", "thái", "là", "khâu", "đột", "phá", "của", "địa", "phương", "từ", "đó", "giải", "quyết", "việc", "làm", "nâng", "cao", "thu", "nhập", "nâng", "cao", "mức", "sống", "cho", "người", "dân", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "huyện", "vũ", "quang", "phan", "hồng", "yến", "khẳng", "định", "theo", "đó", "giai", "đoạn", "hiệu số 5 - 5", "35.10", "sẽ", "triển", "khai", "các", "hoạt", "5h", "động", "như", "kêu", "gọi", "các", "nhà", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "các", "công", "trình", "dịch", "vụ", "phụ", "trợ", "phục", "vụ", "khách", "tham", "quan", "trên", "các", "hòn", "đảo", "ở", "lòng", "hồ" ]
[ "thu", "giữ", "âm tám ngàn bốn trăm tám mươi phẩy ba hai hai giờ trên ve bê", "heroin", "vô", "chủ", "dân", "việt", "mùng năm", "kiểm", "tra", "xe", "khách", "biển kiểm soát", "ba trăm lờ i o", "chạy", "tuyến", "điện", "biên", "lào", "cai", "công", "an", "huyện", "phong", "thổ", "lai", "châu", "phát", "hiện", "trên", "xe", "có", "bốn lăm", "bánh", "heroin", "trọng", "lượng", "chín trăm lẻ chín ca lo trên inh", "được", "đựng", "trong", "một", "bình", "nén", "khí", "lái", "xe", "khách", "ma", "văn", "hứa", "âm tám mốt ngàn năm trăm ba bốn phẩy không bẩy nghìn tám trăm năm mươi mốt", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "him", "lam", "tp.điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "và", "phụ", "xe", "là", "phùng", "văn", "khánh", "âm chín mươi mốt phẩy không không năm không", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "xuân", "quang", "chiêm", "hóa", "tuyên", "quang", "cùng", "tám trăm sáu mươi bẩy nghìn bốn trăm sáu mươi chín", "hành", "khách", "đều", "không", "ai", "nhận", "là", "chủ", "nhân", "của", "số", "heroin", "trên" ]
[ "thu", "giữ", "-8480,322 giờ/wb", "heroin", "vô", "chủ", "dân", "việt", "mùng 5", "kiểm", "tra", "xe", "khách", "biển kiểm soát", "300lio", "chạy", "tuyến", "điện", "biên", "lào", "cai", "công", "an", "huyện", "phong", "thổ", "lai", "châu", "phát", "hiện", "trên", "xe", "có", "45", "bánh", "heroin", "trọng", "lượng", "909 cal/inch", "được", "đựng", "trong", "một", "bình", "nén", "khí", "lái", "xe", "khách", "ma", "văn", "hứa", "-81.534,07851", "tuổi", "trú", "tại", "phường", "him", "lam", "tp.điện", "biên", "tỉnh", "điện", "biên", "và", "phụ", "xe", "là", "phùng", "văn", "khánh", "-91,0050", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "xuân", "quang", "chiêm", "hóa", "tuyên", "quang", "cùng", "867.469", "hành", "khách", "đều", "không", "ai", "nhận", "là", "chủ", "nhân", "của", "số", "heroin", "trên" ]
[ "sau", "khi", "một", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "hương", "hai nghìn ba trăm mười bẩy chấm bảy bảy không ca lo", "tràm", "nằm", "trên", "bàn", "mổ", "trong", "phòng", "phẫu", "thuật", "bị", "phát", "tán", "lên", "mạng", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "đã", "giải", "thích", "lý", "do", "làm", "đẹp", "bằng", "dao", "kéo", "nụ", "cười", "tươi", "rói", "cùng", "gu", "thời", "trang", "cực", "ổn", "đã", "khiến", "mọi", "người", "không", "còn", "để", "ý", "tới", "chiếc", "mũi", "to", "và", "dầy", "trên", "gương", "mặt", "của", "nữ", "giám", "khảo", "next", "top", "model", "bảy trăm mười hai nghìn bảy trăm năm bẩy", "thanh", "hằng" ]
[ "sau", "khi", "một", "đoạn", "clip", "ghi", "lại", "hình", "ảnh", "hương", "2317.770 cal", "tràm", "nằm", "trên", "bàn", "mổ", "trong", "phòng", "phẫu", "thuật", "bị", "phát", "tán", "lên", "mạng", "nữ", "ca", "sĩ", "trẻ", "đã", "giải", "thích", "lý", "do", "làm", "đẹp", "bằng", "dao", "kéo", "nụ", "cười", "tươi", "rói", "cùng", "gu", "thời", "trang", "cực", "ổn", "đã", "khiến", "mọi", "người", "không", "còn", "để", "ý", "tới", "chiếc", "mũi", "to", "và", "dầy", "trên", "gương", "mặt", "của", "nữ", "giám", "khảo", "next", "top", "model", "712.757", "thanh", "hằng" ]
[ "zing", "chín ngàn tám trăm tám ba chấm một hai một mẫu", "đi", "làm", "về", "giữa", "đêm", "tuấn", "anh", "bắt", "gặp", "người", "tình", "của", "vợ", "chui", "trong", "gầm", "giường", ">", ">", ">", ">", "clip", "yêu", "của", "nữ", "sinh", "lớp", "sáu tới một", "hà", "đông", "là", "do", "tình", "địch", "dàn", "xếp", ">", ">", "cuồng", "ghen", "cụ", "bà", "sáu trăm năm mươi hai nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "tuổi", "vác", "dao", "chém", "tình", "địch", "cơ", "quan", "điều", "tra", "làm", "rõ", "bị", "hại", "trong", "vụ", "án", "là", "phan", "vũ", "anh", "ở", "thôn", "đồng", "vần", "xã", "vân", "trục", "huyện", "lập", "thạch", "vĩnh", "phúc", "khoảng", "sáu trăm lẻ ba đồng", "mười một giờ", "hai mươi ba giờ", "vũ", "anh", "biết", "nguyễn", "tuấn", "anh", "là", "chồng", "chị", "vân", "đi", "làm", "xa", "không", "về", "nhà", "nên", "đã", "điện", "thoại", "cho", "người", "tình", "hẹn", "sang", "nhà", "vân", "để", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "hai", "người", "vào", "bốn trăm sáu mươi mốt mê ga bít", "buồng", "ngủ", "yêu", "nhau", "tới", "khoảng", "một nghìn chín trăm năm bốn phẩy ba một hai tấn", "quý không bốn hai tám bốn hai", "nguyễn", "tuấn", "anh", "từ", "nơi", "làm", "về", "nhà", "gọi", "vợ", "ra", "mở", "cửa", "tuấn", "một trăm tám mươi năm phít trên ki lô bít", "anh", "đã", "gọi", "điện", "cho", "vợ", "vũ", "anh", "là", "chị", "hoàng", "thị", "hằng", "đến", "nhà", "mình", "và", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "bồi", "thường", "danh", "dự", "cho", "mình", "sáu nghìn hai trăm năm mươi mốt chấm không không chín trăm mười chín ki lo oát", "đồng", "vì", "chồng", "chị", "đã", "làm", "tan", "vỡ", "hạnh", "phúc", "gia", "đình", "người", "khác", "khi", "vũ", "anh", "bị", "thương", "nặng", "chị", "hằng", "gọi", "taxi", "đến", "đưa", "chồng", "đi", "viện", "nhưng", "tuấn", "anh", "không", "đồng", "ý", "chị", "hằng", "nói", "hiện", "tại", "không", "có", "tiền", "bồi", "thường", "nên", "tuấn", "anh", "bảo", "nếu", "không", "có", "ngay", "thì", "phải", "viết", "giấy", "biên", "nhận", "bồi", "chín không không gạch chéo hai ngàn mười pê xê quờ", "thường", "danh", "dự", "giấy", "nợ", "hẹn", "đến", "ngày mười bốn tháng bảy một trăm linh ba", "phải", "nộp", "tiền", "và", "một", "công", "an", "viên", "tên", "sơn", "có", "ký", "tên", "vào", "giấy", "biên", "nhận", "vũ", "anh", "bị", "tổn", "hại", "một trăm sáu mươi mốt mét", "sức", "khỏe", "sau", "khi", "xem", "xét", "âm chín ngàn hai trăm năm mươi phẩy một một năm giây trên chỉ", "hội đồng xét xử", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "đã", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "tuấn", "anh", "giai đoạn hai mươi mốt bẩy", "năm", "âm bốn bẩy phẩy mười năm", "tháng", "tù", "về", "tội", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "năm trăm bốn mươi nghìn năm trăm hai chín", "năm", "tù", "về", "tội", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "tổng", "hình", "phạt", "chung", "cho", "cả", "hai", "tội", "buộc", "bị", "cáo", "phải", "chấp", "hành", "là", "tám tám", "năm", "ba nghìn", "tháng", "tù" ]
[ "zing", "9883.121 mẫu", "đi", "làm", "về", "giữa", "đêm", "tuấn", "anh", "bắt", "gặp", "người", "tình", "của", "vợ", "chui", "trong", "gầm", "giường", ">", ">", ">", ">", "clip", "yêu", "của", "nữ", "sinh", "lớp", "6 - 1", "hà", "đông", "là", "do", "tình", "địch", "dàn", "xếp", ">", ">", "cuồng", "ghen", "cụ", "bà", "652.241", "tuổi", "vác", "dao", "chém", "tình", "địch", "cơ", "quan", "điều", "tra", "làm", "rõ", "bị", "hại", "trong", "vụ", "án", "là", "phan", "vũ", "anh", "ở", "thôn", "đồng", "vần", "xã", "vân", "trục", "huyện", "lập", "thạch", "vĩnh", "phúc", "khoảng", "603 đ", "11h", "23h", "vũ", "anh", "biết", "nguyễn", "tuấn", "anh", "là", "chồng", "chị", "vân", "đi", "làm", "xa", "không", "về", "nhà", "nên", "đã", "điện", "thoại", "cho", "người", "tình", "hẹn", "sang", "nhà", "vân", "để", "quan", "hệ", "tình", "cảm", "hai", "người", "vào", "461 mb", "buồng", "ngủ", "yêu", "nhau", "tới", "khoảng", "1954,312 tấn", "quý 04/2842", "nguyễn", "tuấn", "anh", "từ", "nơi", "làm", "về", "nhà", "gọi", "vợ", "ra", "mở", "cửa", "tuấn", "185 ft/kb", "anh", "đã", "gọi", "điện", "cho", "vợ", "vũ", "anh", "là", "chị", "hoàng", "thị", "hằng", "đến", "nhà", "mình", "và", "yêu", "cầu", "chị", "phải", "bồi", "thường", "danh", "dự", "cho", "mình", "6251.00919 kw", "đồng", "vì", "chồng", "chị", "đã", "làm", "tan", "vỡ", "hạnh", "phúc", "gia", "đình", "người", "khác", "khi", "vũ", "anh", "bị", "thương", "nặng", "chị", "hằng", "gọi", "taxi", "đến", "đưa", "chồng", "đi", "viện", "nhưng", "tuấn", "anh", "không", "đồng", "ý", "chị", "hằng", "nói", "hiện", "tại", "không", "có", "tiền", "bồi", "thường", "nên", "tuấn", "anh", "bảo", "nếu", "không", "có", "ngay", "thì", "phải", "viết", "giấy", "biên", "nhận", "bồi", "900/2010pcq", "thường", "danh", "dự", "giấy", "nợ", "hẹn", "đến", "ngày 14/7/103", "phải", "nộp", "tiền", "và", "một", "công", "an", "viên", "tên", "sơn", "có", "ký", "tên", "vào", "giấy", "biên", "nhận", "vũ", "anh", "bị", "tổn", "hại", "161 m", "sức", "khỏe", "sau", "khi", "xem", "xét", "-9250,115 s/chỉ", "hội đồng xét xử", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "vĩnh", "phúc", "đã", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "tuấn", "anh", "giai đoạn 21 - 7", "năm", "-47,15", "tháng", "tù", "về", "tội", "cố", "ý", "gây", "thương", "tích", "540.529", "năm", "tù", "về", "tội", "cưỡng", "đoạt", "tài", "sản", "tổng", "hình", "phạt", "chung", "cho", "cả", "hai", "tội", "buộc", "bị", "cáo", "phải", "chấp", "hành", "là", "88", "năm", "3000", "tháng", "tù" ]
[ "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đường", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "thông", "báo", "sẽ", "phát", "hành", "hồ", "sơ", "mời", "sơ", "tuyển", "dự", "án", "thành", "mười chín giờ mười hai phút", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "đoạn", "nha", "trang", "cam", "lâm", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "thuộc", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "trên", "tuyến", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "bảy triệu bốn trăm linh ba ngàn năm trăm mười bảy", "sáu mươi chín nghìn ba trăm ba mươi mốt phẩy không hai ngàn một trăm năm mươi lăm", "từ", "ngày hai mươi sáu mùng chín tháng chín", "đến", "ngày mười hai", "nguồn", "internet", "chiều", "dài", "của", "dự", "án", "khoảng", "một trăm chín mươi lăm ngày", "tính", "từ", "rờ tê quy o i vờ sờ pê tờ chéo", "bốn bảy", "đến", "tháng mười một năm hai không hai bốn", "một bẩy gạch ngang mờ nờ vê kép xê", "âm bốn chín chấm ba ba", "đi", "qua", "các", "huyện", "diên", "khánh", "cam", "lâm", "và", "thành phố", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "dự", "kiến", "là", "âm bảy mươi hai ga lông", "đồng", "tương", "đương", "với", "một trăm mười bốn ao", "usd", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tham", "gia", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "âm sáu nghìn không trăm chín nhăm phẩy không không bẩy trăm bẩy mươi mê ga oát", "đồng", "tương", "đương", "âm chín nghìn sáu trăm chín mốt chấm không không chín không bốn át mót phe", "usd", "dự", "án", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "theo", "kế", "hoạch", "vào", "ba giờ ba mươi phút bốn sáu giây" ]
[ "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đường", "hồ", "chí", "minh", "vừa", "thông", "báo", "sẽ", "phát", "hành", "hồ", "sơ", "mời", "sơ", "tuyển", "dự", "án", "thành", "19h12", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "đoạn", "nha", "trang", "cam", "lâm", "hợp", "đồng", "bê ô tê", "thuộc", "dự", "án", "xây", "dựng", "một", "số", "đoạn", "đường", "bộ", "cao", "tốc", "trên", "tuyến", "bắc", "nam", "phía", "đông", "giai", "đoạn", "7.403.517", "69.331,02155", "từ", "ngày 26 mùng 9 tháng 9", "đến", "ngày 12", "nguồn", "internet", "chiều", "dài", "của", "dự", "án", "khoảng", "195 ngày", "tính", "từ", "rtqoyvspt/", "47", "đến", "tháng 11/2024", "17-mnwc", "-49.33", "đi", "qua", "các", "huyện", "diên", "khánh", "cam", "lâm", "và", "thành phố", "tổng", "vốn", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "dự", "kiến", "là", "-72 gallon", "đồng", "tương", "đương", "với", "114 ounce", "usd", "phần", "vốn", "nhà", "nước", "tham", "gia", "thực", "hiện", "dự", "án", "là", "-6095,00770 mw", "đồng", "tương", "đương", "-9691.00904 atm", "usd", "dự", "án", "cơ", "bản", "hoàn", "thành", "theo", "kế", "hoạch", "vào", "3:30:46" ]
[ "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "thịt", "heo", "của", "hoa", "kỳ", "việt", "nam", "nằm", "trong", "những", "điểm", "đến", "quan", "trọng", "trong", "chuyến", "thăm", "châu", "á", "kéo", "dài", "sáu trăm bẩy mươi nhăm nghìn một trăm ba mươi bẩy", "ngày", "của", "tổ", "chức", "này", "ủy", "ban", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "bắt", "đầu", "hành", "trình", "mười ba chấm tám chín", "tại", "singapore", "sau", "đó", "đến", "việt", "nam", "hồng", "kông", "và", "macao", "lãnh", "đạo", "ngành", "công", "nghiệp", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "không", "dấu", "diếm", "khi", "cho", "rằng", "những", "thị", "trường", "châu", "á", "chủ", "chốt", "bao", "gồm", "singapore", "và", "việt", "nam", "là", "những", "điểm", "đến", "mới", "nổi", "cho", "ngành", "xuất", "khẩu", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "ông", "craig", "morris", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "thuộc", "hiệp", "hội", "chăn", "nuôi", "heo", "hoa", "kỳ", "nhận", "định", "sức", "tiêu", "thụ", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "đang", "tăng", "lên", "và", "chuyến", "đi", "này", "đem", "đến", "cho", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ngành", "công", "nghiệp", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "cơ", "hội", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "cũng", "như", "xây", "dựng", "nhận", "thức", "về", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "và", "các", "sản", "phẩm", "thịt", "heo", "chế", "biến", "với", "các", "nhà", "làm", "luật", "tại", "đây", "hai mươi giờ", "hoa", "kỳ", "đã", "xuất", "khẩu", "thịt", "giăm", "bông", "tươi", "đông", "lạnh", "và", "thịt", "vai", "với", "trị", "giá", "hơn", "một mê ga oát giờ", "usd", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "hiện", "nay", "việt", "nam", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "âm hai mốt phẩy bẩy mươi", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "chỉ", "sau", "hồng", "kông", "trung", "quốc", "ông", "morris", "khẳng", "định", "tháng năm", "người", "tiêu", "dùng", "ở", "việt", "nam", "và", "singapore", "đang", "nhanh", "chóng", "tăng", "tỷ", "trọng", "thịt", "heo", "trong", "bữa", "ăn", "và", "điều", "này", "sẽ", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "hoa", "kỳ", "nắm", "giữ", "thị", "phần", "lớn", "hơn", "nếu", "có", "những", "chiến", "lược", "đúng", "đắn", "mười tám giờ bốn mốt phút ba mươi giây", "khoảng", "chín trăm lẻ ba phít", "sản", "lượng", "thịt", "heo", "của", "năm trăm hai ba héc ta", "hoa", "kỳ", "được", "xuất", "khẩu", "ra", "nước", "ngoài", "trong", "đó", "trung", "quốc", "và", "hong", "kong", "là", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "lớn", "xét", "về", "khối", "lượng", "nhập", "khẩu" ]
[ "là", "thị", "trường", "xuất", "khẩu", "thịt", "heo", "của", "hoa", "kỳ", "việt", "nam", "nằm", "trong", "những", "điểm", "đến", "quan", "trọng", "trong", "chuyến", "thăm", "châu", "á", "kéo", "dài", "675.137", "ngày", "của", "tổ", "chức", "này", "ủy", "ban", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "bắt", "đầu", "hành", "trình", "13.89", "tại", "singapore", "sau", "đó", "đến", "việt", "nam", "hồng", "kông", "và", "macao", "lãnh", "đạo", "ngành", "công", "nghiệp", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "không", "dấu", "diếm", "khi", "cho", "rằng", "những", "thị", "trường", "châu", "á", "chủ", "chốt", "bao", "gồm", "singapore", "và", "việt", "nam", "là", "những", "điểm", "đến", "mới", "nổi", "cho", "ngành", "xuất", "khẩu", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "ông", "craig", "morris", "phó", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "tiếp", "thị", "toàn", "cầu", "thuộc", "hiệp", "hội", "chăn", "nuôi", "heo", "hoa", "kỳ", "nhận", "định", "sức", "tiêu", "thụ", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "tại", "việt", "nam", "đang", "tăng", "lên", "và", "chuyến", "đi", "này", "đem", "đến", "cho", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "ngành", "công", "nghiệp", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "cơ", "hội", "tham", "gia", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "cũng", "như", "xây", "dựng", "nhận", "thức", "về", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "và", "các", "sản", "phẩm", "thịt", "heo", "chế", "biến", "với", "các", "nhà", "làm", "luật", "tại", "đây", "20h", "hoa", "kỳ", "đã", "xuất", "khẩu", "thịt", "giăm", "bông", "tươi", "đông", "lạnh", "và", "thịt", "vai", "với", "trị", "giá", "hơn", "1 mwh", "usd", "vào", "thị", "trường", "việt", "nam", "hiện", "nay", "việt", "nam", "là", "đối", "tác", "thương", "mại", "lớn", "thứ", "-21,70", "đối", "với", "các", "sản", "phẩm", "thịt", "heo", "hoa", "kỳ", "chỉ", "sau", "hồng", "kông", "trung", "quốc", "ông", "morris", "khẳng", "định", "tháng 5", "người", "tiêu", "dùng", "ở", "việt", "nam", "và", "singapore", "đang", "nhanh", "chóng", "tăng", "tỷ", "trọng", "thịt", "heo", "trong", "bữa", "ăn", "và", "điều", "này", "sẽ", "tạo", "cơ", "hội", "cho", "các", "nhà", "cung", "cấp", "hoa", "kỳ", "nắm", "giữ", "thị", "phần", "lớn", "hơn", "nếu", "có", "những", "chiến", "lược", "đúng", "đắn", "18:41:30", "khoảng", "903 ft", "sản", "lượng", "thịt", "heo", "của", "523 ha", "hoa", "kỳ", "được", "xuất", "khẩu", "ra", "nước", "ngoài", "trong", "đó", "trung", "quốc", "và", "hong", "kong", "là", "thị", "trường", "tiêu", "thụ", "lớn", "xét", "về", "khối", "lượng", "nhập", "khẩu" ]
[ "khi", "phía", "cuối", "cầu", "vồng", "sắp", "được", "công", "chiếu", "tiến", "đoàn", "đã", "gây", "chú", "ý", "bởi", "clip", "cảnh", "nóng", "trong", "phim", "anh", "tham", "gia", "bị", "tung", "lên", "mạng", "khiến", "cho", "khán", "giả", "hoài", "nghi", "rằng", "liệu", "đây", "có", "phải", "một", "chiêu", "lăng", "xê", "cho", "bộ", "phim", "sắp", "ra", "mắt", "ý", "kiến", "của", "nhiều", "khán", "giả", "cho", "rằng", "peter", "yeo", "có", "thể", "xem", "là", "một", "trong", "số", "vai", "diễn", "ít", "gây", "thất", "ngày một hai không bốn hai tám một ba", "vọng", "nhất", "trong", "phim", "điều", "được", "nhiều", "người", "mang", "ra", "bàn", "tán", "nhiều", "nhất", "là", "đứa", "con", "của", "đạo", "diễn", "mai", "hồng", "phong", "quá", "khác", "với", "đứa", "con", "của", "nhà", "văn", "phan", "hồn", "nhiên", "các", "nam", "người", "mẫu", "như", "bình", "minh", "đức", "tiến", "đã", "lần", "lượt", "rời", "xa", "sàn", "cat", "walk", "và", "bước", "dần", "sang", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "như", "điện", "ảnh", "kinh", "doanh", "thời", "gian", "cho", "tôi", "không", "còn", "quá", "nhiều", "khi", "hiện", "tại", "tôi", "cùng", "với", "tổng", "công", "ty", "may", "nhà", "bè", "nbc", "lại", "đang", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "mister", "việt", "nam", "để", "chọn", "lựa", "ra", "người", "đàn", "ông", "có", "đầy", "đủ", "bản", "lĩnh", "sự", "tự", "tin", "tại", "năng", "để", "đưa", "đi", "thi", "mister", "international", "một ngàn không trăm chín hai", "tổ", "chức", "tại", "philippines" ]
[ "khi", "phía", "cuối", "cầu", "vồng", "sắp", "được", "công", "chiếu", "tiến", "đoàn", "đã", "gây", "chú", "ý", "bởi", "clip", "cảnh", "nóng", "trong", "phim", "anh", "tham", "gia", "bị", "tung", "lên", "mạng", "khiến", "cho", "khán", "giả", "hoài", "nghi", "rằng", "liệu", "đây", "có", "phải", "một", "chiêu", "lăng", "xê", "cho", "bộ", "phim", "sắp", "ra", "mắt", "ý", "kiến", "của", "nhiều", "khán", "giả", "cho", "rằng", "peter", "yeo", "có", "thể", "xem", "là", "một", "trong", "số", "vai", "diễn", "ít", "gây", "thất", "ngày 12/04/2813", "vọng", "nhất", "trong", "phim", "điều", "được", "nhiều", "người", "mang", "ra", "bàn", "tán", "nhiều", "nhất", "là", "đứa", "con", "của", "đạo", "diễn", "mai", "hồng", "phong", "quá", "khác", "với", "đứa", "con", "của", "nhà", "văn", "phan", "hồn", "nhiên", "các", "nam", "người", "mẫu", "như", "bình", "minh", "đức", "tiến", "đã", "lần", "lượt", "rời", "xa", "sàn", "cat", "walk", "và", "bước", "dần", "sang", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "như", "điện", "ảnh", "kinh", "doanh", "thời", "gian", "cho", "tôi", "không", "còn", "quá", "nhiều", "khi", "hiện", "tại", "tôi", "cùng", "với", "tổng", "công", "ty", "may", "nhà", "bè", "nbc", "lại", "đang", "tổ", "chức", "cuộc", "thi", "mister", "việt", "nam", "để", "chọn", "lựa", "ra", "người", "đàn", "ông", "có", "đầy", "đủ", "bản", "lĩnh", "sự", "tự", "tin", "tại", "năng", "để", "đưa", "đi", "thi", "mister", "international", "1092", "tổ", "chức", "tại", "philippines" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rèn", "quân", "giữa", "trời", "nắng", "ngọc", "hải", "phải", "tập", "riêng", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rèn", "quân", "giữa", "trời", "nắng", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "đào tạo", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "vào", "ngày mười ba tới ngày hai tháng sáu", "đúng", "ba bốn ki lô gam trên đồng", "sáng", "nay", "mười chín giờ bẩy phút", "đào tạo", "việt", "nam", "tiến", "vào", "sân", "tập", "của", "vff", "để", "chuẩn", "bị", "bảy giờ sáu mươi phút bốn nhăm giây", "cho", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "với", "đào tạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "vào", "tháng mười hai", "tới", "đây", "là", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "sau", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "chín chấm năm bẩy", "tính", "ra", "các", "cầu", "thủ", "chỉ", "được", "nghỉ", "ba bẩy", "ngày", "sau", "đó", "phải", "trở", "lại", "hội", "quân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "asian", "cup", "bốn triệu hai trăm mười", "do", "mới", "hội", "quân", "nên", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "cho", "các", "học", "trò", "khởi", "động", "khá", "kỹ", "chạy", "bền", "vòng", "quanh", "sân", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "chú", "trọng", "tới", "từng", "động", "tác", "của", "các", "học", "trò", "không", "giống", "như", "aff", "cup", "bẩy mươi nhăm ngàn bốn trăm ba mươi chín phẩy chín ngàn chín trăm mười bốn", "buổi", "tập", "hôm", "nay", "các", "phóng", "viên", "được", "tác", "nghiệp", "toàn", "thời", "gian", "mặc", "dù", "ở", "hà", "nội", "đang", "là", "mùa", "đông", "nhưng", "hôm", "nay", "thời", "tiết", "có", "nắng", "khá", "gắt", "nên", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "đổ", "khá", "nhiều", "mồ", "hôi" ]
[ "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rèn", "quân", "giữa", "trời", "nắng", "ngọc", "hải", "phải", "tập", "riêng", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "rèn", "quân", "giữa", "trời", "nắng", "chuẩn", "bị", "cho", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "đào tạo", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "vào", "ngày 13 tới ngày 2 tháng 6", "đúng", "34 kg/đ", "sáng", "nay", "19h7", "đào tạo", "việt", "nam", "tiến", "vào", "sân", "tập", "của", "vff", "để", "chuẩn", "bị", "7:60:45", "cho", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "với", "đào tạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "diễn", "ra", "vào", "tháng 12", "tới", "đây", "là", "buổi", "tập", "đầu", "tiên", "của", "đào tạo", "việt", "nam", "sau", "chức", "vô", "địch", "aff", "cup", "9.57", "tính", "ra", "các", "cầu", "thủ", "chỉ", "được", "nghỉ", "37", "ngày", "sau", "đó", "phải", "trở", "lại", "hội", "quân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "asian", "cup", "4.000.210", "do", "mới", "hội", "quân", "nên", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "cho", "các", "học", "trò", "khởi", "động", "khá", "kỹ", "chạy", "bền", "vòng", "quanh", "sân", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "chú", "trọng", "tới", "từng", "động", "tác", "của", "các", "học", "trò", "không", "giống", "như", "aff", "cup", "75.439,9914", "buổi", "tập", "hôm", "nay", "các", "phóng", "viên", "được", "tác", "nghiệp", "toàn", "thời", "gian", "mặc", "dù", "ở", "hà", "nội", "đang", "là", "mùa", "đông", "nhưng", "hôm", "nay", "thời", "tiết", "có", "nắng", "khá", "gắt", "nên", "các", "học", "trò", "của", "huấn luyện viên", "park", "hang", "seo", "đổ", "khá", "nhiều", "mồ", "hôi" ]
[ "video", "lá", "gan", "của", "người", "việt", "khổ", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "video", "lá", "gan", "của", "người", "việt", "khổ", "nhất", "thế", "giới" ]
[ "thứ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "trả", "lời", "báo", "giới", "tại", "buổi", "họp", "báo", "chính", "phủ", "ngày sáu đến ngày hai mươi tư tháng bốn", "ảnh", "nhật", "bắc", "đó", "là", "thông", "tin", "được", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "cho", "biết", "tại", "buổi", "họp", "báo", "chính", "phủ", "thường", "kỳ", "ngày mười tám ngày hai chín tháng mười", "diễn", "ra", "một giờ", "cũng", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "tám triệu năm trăm năm hai ngàn năm trăm bảy bảy", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "về", "quản", "lý", "giá", "vận", "chuyển", "hàng", "không", "nội", "địa", "và", "giá", "dịch", "vụ", "ngành", "hàng", "không", "ngày mười một tháng mười", "hãng", "hàng", "không", "có", "quyền", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "dịch", "vụ", "hàng", "không", "kê", "khai", "bổ", "sung", "trong", "phạm", "vi", "tám nghìn bốn trăm bốn mươi phẩy không ba hai một mê ga oát giờ", "và", "không", "được", "vượt", "mức", "tối", "đa", "theo", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "việc", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "vé", "phải", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "nghị", "định", "giai đoạn hai hai lăm", "mười hai giờ mười ba phút hai mốt giây", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "cạnh", "tranh", "xem", "thêm", "video" ]
[ "thứ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "trả", "lời", "báo", "giới", "tại", "buổi", "họp", "báo", "chính", "phủ", "ngày 6 đến ngày 24 tháng 4", "ảnh", "nhật", "bắc", "đó", "là", "thông", "tin", "được", "thứ", "trưởng", "bộ", "giao thông vận tải", "nguyễn", "hồng", "trường", "cho", "biết", "tại", "buổi", "họp", "báo", "chính", "phủ", "thường", "kỳ", "ngày 18 ngày 29 tháng 10", "diễn", "ra", "1h", "cũng", "theo", "quy", "định", "tại", "thông", "tư", "8.552.577", "của", "bộ", "giao thông vận tải", "về", "quản", "lý", "giá", "vận", "chuyển", "hàng", "không", "nội", "địa", "và", "giá", "dịch", "vụ", "ngành", "hàng", "không", "ngày 11/10", "hãng", "hàng", "không", "có", "quyền", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "dịch", "vụ", "hàng", "không", "kê", "khai", "bổ", "sung", "trong", "phạm", "vi", "8440,0321 mwh", "và", "không", "được", "vượt", "mức", "tối", "đa", "theo", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "đồng", "thời", "việc", "điều", "chỉnh", "tăng", "giá", "vé", "phải", "thực", "hiện", "theo", "đúng", "nghị", "định", "giai đoạn 2 - 25", "12:13:21", "của", "chính", "phủ", "quy", "định", "chi", "tiết", "thi", "hành", "một", "số", "điều", "của", "luật", "cạnh", "tranh", "xem", "thêm", "video" ]
[ "showbiz", "gạch chéo sờ hờ i đê ca gạch chéo vê ca lờ pờ e", "họa", "sĩ", "n.l", "nói", "không", "với", "mọi", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "và", "sàm", "sỡ", "họa", "sĩ", "n.l", "cho", "rằng", "mọi", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "và", "sàm", "sỡ", "nhằm", "vào", "anh", "ta", "đều", "lợi", "dụng", "tính", "chất", "nghề", "nghiệp", "của", "công", "việc", "vẽ", "body", "painting", "maunubihiepdam", "thêm", "một", "người", "mẫu", "khỏa", "thân", "tố", "bị", "họa", "sĩ", "n.l", "sàm", "sỡ", "cô", "âm bảy ngàn chín trăm sáu mươi ba chấm bốn không không độ", "cho", "biết", "lần", "đầu", "hợp", "tác", "với", "họa", "sĩ", "n.l", "đã", "bị", "giở", "trò", "lần", "đầu", "tôi", "với", "anh", "ta", "hợp", "tác", "là", "chụp", "tại", "studio", "ở", "đường", "kí", "con", "khi", "chụp", "vẽ", "xong", "lần", "bốn triệu sáu mươi", "tôi", "vào", "tắm", "sạch", "đang", "tắm", "thì", "anh", "ta", "mở", "cửa", "ra", "một", "cách", "tự", "ngày một năm một không hai hai hai", "nhiên", "và", "giúp", "tôi", "làm", "sạch", "mực", "ở", "vùng", "lưng", "và", "mông", "tôi", "thấy", "vậy", "liền", "nói", "để", "tôi", "tự", "làm", "được", "rồi", "và", "mau", "chóng", "đuổi", "anh", "ta", "ra", "khỏi", "toilet", "sau", "đó", "họa", "sĩ", "n.l", "liên", "tục", "tìm", "cách", "liên", "lạc", "với", "huyền", "phương", "để", "đề", "nghị", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "nhưng", "cô", "đều", "từ", "chối", "họa", "sĩ", "n.l", "lên", "tiếng", "sau", "lời", "tố", "của", "người", "mẫu", "khỏa", "thân", "thứ", "ba nghìn", "việt", "anh", "thủ", "vai", "phan", "hải", "cho", "biết", "đây", "là", "sự", "khác", "biệt", "cũng", "như", "nét", "độc", "đáo", "riêng", "của", "bản", "phim", "online", "và", "bản", "được", "phát", "trên", "truyền", "hình", "nam", "diễn", "viên", "cũng", "nhắc", "lại", "cảnh", "báo", "không", "khuyến", "khích", "trẻ", "em", "dưới", "tám triệu hai trăm ngàn", "tuổi", "xem", "phim", "vì", "có", "ảnh", "bạo", "lực", "cảnh", "nóng", "và", "những", "câu", "thoại", "hai mươi bảy tháng một năm một bẩy tám hai", "hơi", "đời", "chủ", "tịch", "hội", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "lên", "tiếng", "vụ", "họa", "sĩ", "n.l", "bị", "tố", "hiếp", "dâm", "họa", "sĩ", "trần", "khánh", "chương", "chủ", "tịch", "hội", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "cho", "tám trăm trừ u rờ pờ gạch ngang", "rằng", "những", "ồn", "ào", "liên", "quan", "sáu trăm chéo gờ pê e xờ sờ gạch ngang", "tới", "việc", "người", "mẫu", "kim", "phượng", "tố", "họa", "sĩ", "n.l", "hiếp", "dâm", "là", "bài", "học", "cho", "các", "họa", "sĩ", "trong", "quá", "trình", "tác", "nghiệp", "cũng", "như", "là", "câu", "chuyện", "buồn", "của", "ngành", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "luc", "besson", "dính", "bê", "bối", "tình", "dục", "không", "ngạc", "nhiên", "nữ", "diễn", "viên", "mười tám chấm bốn hai", "tuổi", "khai", "báo", "với", "cảnh", "sát", "paris", "rằng", "chiều", "ngày hai năm không tám hai bốn ba không", "sau", "khi", "uống", "hết", "tách", "trà", "trong", "phòng", "khách", "sạn", "với", "đạo", "diễn", "nhà", "sản", "xuất", "luc", "besson", "cô", "cảm", "thấy", "người", "yếu", "đi", "và", "mất", "nhận", "thức", "đặc", "biệt", "cô", "còn", "nói", "rằng", "trước", "khi", "rời", "khỏi", "khách", "sạn", "luc", "besson", "để", "lại", "một", "ngày mười sáu và ngày mùng một tháng bốn", "tập", "tiền", "trên", "bàn" ]
[ "showbiz", "/shydk/vklpe", "họa", "sĩ", "n.l", "nói", "không", "với", "mọi", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "và", "sàm", "sỡ", "họa", "sĩ", "n.l", "cho", "rằng", "mọi", "cáo", "buộc", "hiếp", "dâm", "và", "sàm", "sỡ", "nhằm", "vào", "anh", "ta", "đều", "lợi", "dụng", "tính", "chất", "nghề", "nghiệp", "của", "công", "việc", "vẽ", "body", "painting", "maunubihiepdam", "thêm", "một", "người", "mẫu", "khỏa", "thân", "tố", "bị", "họa", "sĩ", "n.l", "sàm", "sỡ", "cô", "-7963.400 độ", "cho", "biết", "lần", "đầu", "hợp", "tác", "với", "họa", "sĩ", "n.l", "đã", "bị", "giở", "trò", "lần", "đầu", "tôi", "với", "anh", "ta", "hợp", "tác", "là", "chụp", "tại", "studio", "ở", "đường", "kí", "con", "khi", "chụp", "vẽ", "xong", "lần", "4.000.060", "tôi", "vào", "tắm", "sạch", "đang", "tắm", "thì", "anh", "ta", "mở", "cửa", "ra", "một", "cách", "tự", "ngày 15/10/222", "nhiên", "và", "giúp", "tôi", "làm", "sạch", "mực", "ở", "vùng", "lưng", "và", "mông", "tôi", "thấy", "vậy", "liền", "nói", "để", "tôi", "tự", "làm", "được", "rồi", "và", "mau", "chóng", "đuổi", "anh", "ta", "ra", "khỏi", "toilet", "sau", "đó", "họa", "sĩ", "n.l", "liên", "tục", "tìm", "cách", "liên", "lạc", "với", "huyền", "phương", "để", "đề", "nghị", "tiếp", "tục", "hợp", "tác", "nhưng", "cô", "đều", "từ", "chối", "họa", "sĩ", "n.l", "lên", "tiếng", "sau", "lời", "tố", "của", "người", "mẫu", "khỏa", "thân", "thứ", "3000", "việt", "anh", "thủ", "vai", "phan", "hải", "cho", "biết", "đây", "là", "sự", "khác", "biệt", "cũng", "như", "nét", "độc", "đáo", "riêng", "của", "bản", "phim", "online", "và", "bản", "được", "phát", "trên", "truyền", "hình", "nam", "diễn", "viên", "cũng", "nhắc", "lại", "cảnh", "báo", "không", "khuyến", "khích", "trẻ", "em", "dưới", "8.200.000", "tuổi", "xem", "phim", "vì", "có", "ảnh", "bạo", "lực", "cảnh", "nóng", "và", "những", "câu", "thoại", "27/1/1782", "hơi", "đời", "chủ", "tịch", "hội", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "lên", "tiếng", "vụ", "họa", "sĩ", "n.l", "bị", "tố", "hiếp", "dâm", "họa", "sĩ", "trần", "khánh", "chương", "chủ", "tịch", "hội", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "cho", "800-urp-", "rằng", "những", "ồn", "ào", "liên", "quan", "600/gpexs-", "tới", "việc", "người", "mẫu", "kim", "phượng", "tố", "họa", "sĩ", "n.l", "hiếp", "dâm", "là", "bài", "học", "cho", "các", "họa", "sĩ", "trong", "quá", "trình", "tác", "nghiệp", "cũng", "như", "là", "câu", "chuyện", "buồn", "của", "ngành", "mỹ", "thuật", "việt", "nam", "luc", "besson", "dính", "bê", "bối", "tình", "dục", "không", "ngạc", "nhiên", "nữ", "diễn", "viên", "18.42", "tuổi", "khai", "báo", "với", "cảnh", "sát", "paris", "rằng", "chiều", "ngày 25/08/2430", "sau", "khi", "uống", "hết", "tách", "trà", "trong", "phòng", "khách", "sạn", "với", "đạo", "diễn", "nhà", "sản", "xuất", "luc", "besson", "cô", "cảm", "thấy", "người", "yếu", "đi", "và", "mất", "nhận", "thức", "đặc", "biệt", "cô", "còn", "nói", "rằng", "trước", "khi", "rời", "khỏi", "khách", "sạn", "luc", "besson", "để", "lại", "một", "ngày 16 và ngày mùng 1 tháng 4", "tập", "tiền", "trên", "bàn" ]
[ "trực", "tiếp", "ba trăm gạch chéo hắt ép i", "việt", "hai giờ bốn mươi phút", "nam-u20", "argentina", "cữ", "dượt", "chất", "lượng", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "trên", "sân", "thống", "nhất", "vào", "lúc", "âm chín trăm sáu mươi bẩy phẩy không năm bốn ba héc", "tối", "nay", "hai trăm vê kép xuộc e gờ ca quờ", "trước", "chín không không gạch chéo nờ pê bờ", "argentina", "là", "một", "cữ", "dượt", "chất", "lượng", "với", "rờ đê cờ vê sáu không không", "việt", "nam", "trước", "trận", "đánh", "lớn", "vòng chung kết", "world", "cup", "sáu trăm xoẹt hai ngàn bốn mươi hắt xuộc e i dét sờ", "tại", "hàn", "quốc", "sáu tám tám chéo ba ngàn linh tám trừ hắt ép", "việt", "nam", "xuất", "phát", "với", "trang", "phục", "toàn", "đỏ", "chín sáu không xuộc vê kép u dét pê", "argentina", "ra", "sân", "với", "trang", "phục", "áo", "xanh", "sọc", "trắng", "quần", "trắng", "tất", "trắng", "đây", "chỉ", "là", "một", "trận", "giao", "hữu", "đơn", "thuần", "nhưng", "nó", "lại", "rất", "quan", "trọng", "với", "không", "chỉ", "vê bờ quy ca quy chín trăm", "việt", "nam", "mà", "còn", "cả", "ét ca u đê ngang hai nghìn không trăm hai tư bẩy trăm", "argentina", "với", "dét trừ sáu không sáu", "việt", "nam", "được", "cọ", "xát", "với", "một", "đối", "thủ", "mạnh", "như", "cờ rờ đê lờ i xoẹt o o xờ", "argentina", "là", "cơ", "hội", "cực", "kỳ", "quý", "giá", "để", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "đánh", "giá", "lại", "thực", "lực", "của", "đội", "cũng", "như", "từng", "cầu", "thủ", "với", "argentina", "đây", "là", "trận", "đấu", "giúp", "họ", "rà", "soát", "lại", "lực", "lượng", "làm", "quen", "với", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "cũng", "như", "phong", "cách", "chơi", "bóng", "của", "các", "đội", "châu", "á", "từ", "đó", "huấn luyện viên", "claudio", "ubeda", "có", "những", "dê e xoẹt đê", "điều", "chỉnh", "kịp", "thời", "chuẩn", "bị", "cho", "đấu", "trường", "world", "cup", "tại", "hàn", "quốc", "ở", "vòng chung kết", "tám không không chéo a dét u trừ nờ o i đê rờ", "thế", "giới", "việt", "nam", "rơi", "vào", "bảng", "có", "thể", "chơi", "được", "với", "những", "đối", "thủ", "như", "pháp", "honduras", "new", "zealand", "trong", "khi", "đó", "argentina", "lại", "rơi", "vào", "bảng", "tử", "thần", "với", "chủ", "nhà", "hàn", "quốc", "guinea", "và", "anh", "trong", "khi", "đó", "với", "argentina", "chỉ", "có", "chức", "vô", "địch", "mới", "thỏa", "lòng", "mong", "đợi", "của", "người", "hâm", "mộ", "nước", "này", "tờ sờ gạch chéo tám trăm hai mươi", "việt", "nam", "tiến", "dũng", "tấn", "tài", "thanh", "thịnh", "văn", "hậu", "thanh", "bình", "hoàng", "nam", "hoàng", "đức", "văn", "hào", "đình", "trọng", "quang", "hải", "minh", "dĩ", "bốn không không một không không không ngang đắp liu đờ dét xoẹt u i đê", "argentina", "petroli", "romero", "foyth", "lisandro", "martínez", "rodríguez", "ascacibar", "pereyra", "zaracho", "mansilla", "lautaro", "martínez", "torres", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "tối", "qua", "chúng", "tôi", "có", "một", "buổi", "tập", "rất", "tốt", "tại", "sân", "thống", "nhất", "ngày", "mai", "lại", "đá", "lúc", "sáu tháng chín hai một tám một", "thì", "như", "thế", "là", "quá", "tốt", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "quan", "trọng", "nhất", "vẫn", "là", "học", "hỏi", "một", "nền", "bóng", "như", "argentina", "đi", "xa", "hơn", "chúng", "ta", "rất", "nhiều", "huấn luyện viên", "claudio", "ubeda", "quy ca hờ vê kép sáu trăm linh bốn", "argentina", "rờ quy hắt đê xờ xoẹt sờ xê a gạch ngang", "hai", "trận", "tại", "việt", "nam", "là", "rất", "quan", "trọng", "là", "bước", "cuối", "cùng", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "âm chín nghìn năm trăm chín mươi lăm chấm bẩy trăm mười lăm ki lô mét vuông", "đấu", "world", "cup", "trước", "giải", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "theo", "dõi", "tám trăm linh năm trừ rờ u", "việt", "nam", "và", "họ", "thi", "đấu", "rất", "thành", "công", "không", "phải", "vô", "cớ", "mà", "việt", "nam", "có", "mặt", "tại", "world", "cup" ]
[ "trực", "tiếp", "300/hfy", "việt", "2h40", "nam-u20", "argentina", "cữ", "dượt", "chất", "lượng", "trận", "đấu", "giao", "hữu", "trên", "sân", "thống", "nhất", "vào", "lúc", "-967,0543 hz", "tối", "nay", "200w/egkq", "trước", "900/npb", "argentina", "là", "một", "cữ", "dượt", "chất", "lượng", "với", "rdcv600", "việt", "nam", "trước", "trận", "đánh", "lớn", "vòng chung kết", "world", "cup", "600/2040h/eizs", "tại", "hàn", "quốc", "688/3008-hf", "việt", "nam", "xuất", "phát", "với", "trang", "phục", "toàn", "đỏ", "960/wuzp", "argentina", "ra", "sân", "với", "trang", "phục", "áo", "xanh", "sọc", "trắng", "quần", "trắng", "tất", "trắng", "đây", "chỉ", "là", "một", "trận", "giao", "hữu", "đơn", "thuần", "nhưng", "nó", "lại", "rất", "quan", "trọng", "với", "không", "chỉ", "vbqkq900", "việt", "nam", "mà", "còn", "cả", "skuđ-2024700", "argentina", "với", "z-606", "việt", "nam", "được", "cọ", "xát", "với", "một", "đối", "thủ", "mạnh", "như", "crđly/oox", "argentina", "là", "cơ", "hội", "cực", "kỳ", "quý", "giá", "để", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "đánh", "giá", "lại", "thực", "lực", "của", "đội", "cũng", "như", "từng", "cầu", "thủ", "với", "argentina", "đây", "là", "trận", "đấu", "giúp", "họ", "rà", "soát", "lại", "lực", "lượng", "làm", "quen", "với", "điều", "kiện", "khí", "hậu", "cũng", "như", "phong", "cách", "chơi", "bóng", "của", "các", "đội", "châu", "á", "từ", "đó", "huấn luyện viên", "claudio", "ubeda", "có", "những", "de/đ", "điều", "chỉnh", "kịp", "thời", "chuẩn", "bị", "cho", "đấu", "trường", "world", "cup", "tại", "hàn", "quốc", "ở", "vòng chung kết", "800/azu-noiđr", "thế", "giới", "việt", "nam", "rơi", "vào", "bảng", "có", "thể", "chơi", "được", "với", "những", "đối", "thủ", "như", "pháp", "honduras", "new", "zealand", "trong", "khi", "đó", "argentina", "lại", "rơi", "vào", "bảng", "tử", "thần", "với", "chủ", "nhà", "hàn", "quốc", "guinea", "và", "anh", "trong", "khi", "đó", "với", "argentina", "chỉ", "có", "chức", "vô", "địch", "mới", "thỏa", "lòng", "mong", "đợi", "của", "người", "hâm", "mộ", "nước", "này", "ts/820", "việt", "nam", "tiến", "dũng", "tấn", "tài", "thanh", "thịnh", "văn", "hậu", "thanh", "bình", "hoàng", "nam", "hoàng", "đức", "văn", "hào", "đình", "trọng", "quang", "hải", "minh", "dĩ", "4001000-wđz/uid", "argentina", "petroli", "romero", "foyth", "lisandro", "martínez", "rodríguez", "ascacibar", "pereyra", "zaracho", "mansilla", "lautaro", "martínez", "torres", "huấn luyện viên", "hoàng", "anh", "tuấn", "tối", "qua", "chúng", "tôi", "có", "một", "buổi", "tập", "rất", "tốt", "tại", "sân", "thống", "nhất", "ngày", "mai", "lại", "đá", "lúc", "6/9/2181", "thì", "như", "thế", "là", "quá", "tốt", "mục", "tiêu", "của", "chúng", "tôi", "quan", "trọng", "nhất", "vẫn", "là", "học", "hỏi", "một", "nền", "bóng", "như", "argentina", "đi", "xa", "hơn", "chúng", "ta", "rất", "nhiều", "huấn luyện viên", "claudio", "ubeda", "qkhw604", "argentina", "rqhdx/sca-", "hai", "trận", "tại", "việt", "nam", "là", "rất", "quan", "trọng", "là", "bước", "cuối", "cùng", "chuẩn", "bị", "cho", "giải", "-9595.715 km2", "đấu", "world", "cup", "trước", "giải", "chúng", "tôi", "cũng", "có", "theo", "dõi", "805-ru", "việt", "nam", "và", "họ", "thi", "đấu", "rất", "thành", "công", "không", "phải", "vô", "cớ", "mà", "việt", "nam", "có", "mặt", "tại", "world", "cup" ]
[ "đón", "đọc", "an", "ninh", "thế", "thế", "giới", "cuối", "tháng", "số", "tám trăm hai sáu ngàn hai trăm hai ba", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "quý một hai tám sáu một", "hiếu", "nghĩa", "bác", "ái", "hy", "vọng", "lẫn", "hoài", "nghi", "tổng", "thống", "lithuania", "dalia", "grybauskaité", "bà", "đầm", "thép", "vùng", "baltic", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "những", "nước", "cờ", "cao", "tay", "chưa", "bao", "giờ", "nguôi", "quên", "buồn", "như", "đi", "hội", "văn", "chương", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "tám tám ngàn sáu trăm linh bốn", "hoa", "kỳ", "phạm", "quang", "vinh", "khi", "thể", "chế", "không", "ngăn", "nổi", "chúng", "ta", "thành", "bạn", "nghệ", "sĩ", "nhân", "dân", "phạm", "thị", "thành", "hoa", "hướng", "dương", "hướng", "về", "ánh", "mặt", "trời", "cựu", "đại", "sứ", "lê", "bốn trăm sáu bốn ve bê trên áp mót phe", "văn", "bàng", "người", "mang", "thông", "điệp", "hòa", "bình", "ba", "mục", "đích", "của", "giáo", "dục", "nhà", "văn", "mạc", "năm không một hai ngàn o ét đê xờ", "can", "như", "chú", "bé", "chưa", "khi", "nào", "ra", "khỏi", "gi vê dét hai ngàn lẻ tám chéo bốn trăm ba mươi", "thời", "thơ", "ấu", "nhà", "thơ", "trịnh", "bửu", "hoài", "đôi", "mắt", "ngập", "sách", "nguyễn", "trương", "ba trăm bốn ba xoẹt bốn năm không không xoẹt a mờ mờ ích ét ngang ca", "quý", "biên", "niên", "hà", "nội", "khi", "gạch chéo a bê xờ u dét ngang đắp liu cờ u", "người", "ta", "chửi", "thề", "sự", "sống", "ngoài", "trái", "đất", "những", "bằng", "chứng", "dần", "hiển", "lộ", "bí", "ẩn", "về", "shambhala", "vương", "quốc", "bị", "lãng", "quên", "phòng", "thí", "nghiệm", "singapore", "sáu chín", "tuổi", "mô", "hình", "chín", "ép", "thú", "vị", "những", "tấm", "ảnh", "cũ", "trịnh", "vĩnh", "trinh", "hồng", "nhan", "gọi", "nắng", "nhạc", "sĩ", "sa", "huỳnh", "như", "mưa", "mùa", "hạn", "pianist", "nguyễn", "việt", "trung", "em", "không", "muốn", "gì", "ngoài", "tiếng", "đàn", "enigma", "hành", "trình", "ly", "kỳ", "của", "cỗ", "máy", "mã", "hóa", "vĩ", "ngày hai sáu không năm một năm năm ba", "đại", "thảm", "án", "ở", "nghệ", "an", "hành", "trình", "săn", "sói", "lỗi", "là", "do", "lịch", "sử", "những", "con", "tính", "của", "bầu", "đức", "khoảnh", "khắc", "thay", "đổi", "năm trăm chéo nờ rờ chéo dét", "số", "phận", "câu", "chuyện", "thứ", "không tám hai chín tám bốn ba một ba ba ba năm", "chuyện", "của", "diễn", "viên", "lê", "dương", "bảo", "lâm", "hồ", "sơ", "người", "của", "công", "chúng", "ngắm", "gà", "khỏa", "thân", "chuyện", "khó", "tin", "nhưng", "có", "thật", "mẹ", "âm bốn trăm bốn ba phẩy ba trăm hai ba tấn", "mới", "là", "mẹ", "thực", "người", "đã", "sinh", "ra", "con" ]
[ "đón", "đọc", "an", "ninh", "thế", "thế", "giới", "cuối", "tháng", "số", "826.223", "phát", "hành", "sáng", "thứ", "hai", "quý 12/861", "hiếu", "nghĩa", "bác", "ái", "hy", "vọng", "lẫn", "hoài", "nghi", "tổng", "thống", "lithuania", "dalia", "grybauskaité", "bà", "đầm", "thép", "vùng", "baltic", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "những", "nước", "cờ", "cao", "tay", "chưa", "bao", "giờ", "nguôi", "quên", "buồn", "như", "đi", "hội", "văn", "chương", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "88.604", "hoa", "kỳ", "phạm", "quang", "vinh", "khi", "thể", "chế", "không", "ngăn", "nổi", "chúng", "ta", "thành", "bạn", "nghệ", "sĩ", "nhân", "dân", "phạm", "thị", "thành", "hoa", "hướng", "dương", "hướng", "về", "ánh", "mặt", "trời", "cựu", "đại", "sứ", "lê", "464 wb/atm", "văn", "bàng", "người", "mang", "thông", "điệp", "hòa", "bình", "ba", "mục", "đích", "của", "giáo", "dục", "nhà", "văn", "mạc", "5012000osđx", "can", "như", "chú", "bé", "chưa", "khi", "nào", "ra", "khỏi", "jvz2008/430", "thời", "thơ", "ấu", "nhà", "thơ", "trịnh", "bửu", "hoài", "đôi", "mắt", "ngập", "sách", "nguyễn", "trương", "343/4500/ammxs-k", "quý", "biên", "niên", "hà", "nội", "khi", "/abxuz-wcu", "người", "ta", "chửi", "thề", "sự", "sống", "ngoài", "trái", "đất", "những", "bằng", "chứng", "dần", "hiển", "lộ", "bí", "ẩn", "về", "shambhala", "vương", "quốc", "bị", "lãng", "quên", "phòng", "thí", "nghiệm", "singapore", "69", "tuổi", "mô", "hình", "chín", "ép", "thú", "vị", "những", "tấm", "ảnh", "cũ", "trịnh", "vĩnh", "trinh", "hồng", "nhan", "gọi", "nắng", "nhạc", "sĩ", "sa", "huỳnh", "như", "mưa", "mùa", "hạn", "pianist", "nguyễn", "việt", "trung", "em", "không", "muốn", "gì", "ngoài", "tiếng", "đàn", "enigma", "hành", "trình", "ly", "kỳ", "của", "cỗ", "máy", "mã", "hóa", "vĩ", "ngày 26/05/1553", "đại", "thảm", "án", "ở", "nghệ", "an", "hành", "trình", "săn", "sói", "lỗi", "là", "do", "lịch", "sử", "những", "con", "tính", "của", "bầu", "đức", "khoảnh", "khắc", "thay", "đổi", "500/nr/z", "số", "phận", "câu", "chuyện", "thứ", "082984313335", "chuyện", "của", "diễn", "viên", "lê", "dương", "bảo", "lâm", "hồ", "sơ", "người", "của", "công", "chúng", "ngắm", "gà", "khỏa", "thân", "chuyện", "khó", "tin", "nhưng", "có", "thật", "mẹ", "-443,323 tấn", "mới", "là", "mẹ", "thực", "người", "đã", "sinh", "ra", "con" ]
[ "tám", "đội", "dự", "vòng chung kết", "giải", "bóng", "đá", "u.15", "quốc", "gia", "toquoc", "chiều", "nay", "gạch ngang o vê đờ quờ đờ gạch chéo chín không không", "vòng", "chung", "kết", "giải", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "trên", "sân", "thống", "nhất", "nhân viên kinh doanh", "tám", "đội", "bóng", "góp", "mặt", "tại", "vòng", "này", "là", "pvf", "sông lam nghệ an", "long", "an", "hà", "nội", "thuộc", "bảng", "a", "viettel", "lâm", "đồng", "đồng", "tháp", "và", "hà", "nội", "t", "&", "t", "bảng", "b", "tranh", "tài", "theo", "thể", "thức", "vòng", "tròn", "một", "lượt", "ở", "vòng", "bảng", "tính", "điểm", "xếp", "hạng", "âm bảy mươi ngàn ba trăm mười một phẩy bẩy trăm hai sáu", "trong", "số", "những", "đội", "bóng", "tham", "dự", "giải", "năm", "nay", "sông lam nghệ an", "pvf", "và", "đương kim vô địch", "long", "an", "được", "đánh", "giá", "là", "các", "ứng", "cử", "viên", "vô", "địch", "nặng", "ký", "đội", "bóng", "mang", "tư", "cách", "chủ", "nhà", "là", "pvf", "vốn", "là", "một", "lò", "đào", "tạo", "tư", "nhân", "chứ", "không", "phải", "là", "tuyến", "trẻ", "nằm", "trong", "hệ", "thống", "của", "bóng", "đá", "hãng hàng không", "ngay", "sau", "lễ", "khai", "mạc", "giải", "đã", "diễn", "ra", "trận", "đấu", "tiên", "giữa", "hai", "đội", "pvf", "gặp", "long", "an" ]
[ "tám", "đội", "dự", "vòng chung kết", "giải", "bóng", "đá", "u.15", "quốc", "gia", "toquoc", "chiều", "nay", "-ovđqđ/900", "vòng", "chung", "kết", "giải", "đã", "chính", "thức", "khai", "mạc", "trên", "sân", "thống", "nhất", "nhân viên kinh doanh", "tám", "đội", "bóng", "góp", "mặt", "tại", "vòng", "này", "là", "pvf", "sông lam nghệ an", "long", "an", "hà", "nội", "thuộc", "bảng", "a", "viettel", "lâm", "đồng", "đồng", "tháp", "và", "hà", "nội", "t", "&", "t", "bảng", "b", "tranh", "tài", "theo", "thể", "thức", "vòng", "tròn", "một", "lượt", "ở", "vòng", "bảng", "tính", "điểm", "xếp", "hạng", "-70.311,726", "trong", "số", "những", "đội", "bóng", "tham", "dự", "giải", "năm", "nay", "sông lam nghệ an", "pvf", "và", "đương kim vô địch", "long", "an", "được", "đánh", "giá", "là", "các", "ứng", "cử", "viên", "vô", "địch", "nặng", "ký", "đội", "bóng", "mang", "tư", "cách", "chủ", "nhà", "là", "pvf", "vốn", "là", "một", "lò", "đào", "tạo", "tư", "nhân", "chứ", "không", "phải", "là", "tuyến", "trẻ", "nằm", "trong", "hệ", "thống", "của", "bóng", "đá", "hãng hàng không", "ngay", "sau", "lễ", "khai", "mạc", "giải", "đã", "diễn", "ra", "trận", "đấu", "tiên", "giữa", "hai", "đội", "pvf", "gặp", "long", "an" ]
[ "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "dao", "động", "một", "vài", "kilo", "mỗi", "ngày", "là", "điều", "bình", "thường", "do", "sự", "thay", "đổi", "lượng", "chất", "lỏng", "trong", "cơ", "thể", "u nờ đê xoẹt ba ngàn sáu trăm linh bẩy", "bạn", "và", "thời", "điểm", "bạn", "bước", "lên", "cân", "kết", "quả", "là", "nạp", "vào", "lượng", "calo", "nhiều", "hơn", "cả", "lượng", "calo", "đã", "mất", "đi", "bởi", "vậy", "ăn", "protein", "và", "carbs", "là", "chìa", "khóa", "giải", "quyết", "cơn", "đói", "kiểu", "này", "nếu", "bạn", "là", "người", "mới", "tập", "chạy", "hoặc", "đã", "bỏ", "tập", "một", "thời", "gian", "dài", "cơ", "thể", "bạn", "chắc", "chắn", "sẽ", "đốt", "cháy", "nhiều", "calo", "hơn", "đáng", "kể", "khi", "chạy", "khiến", "bạn", "đói", "hơn" ]
[ "trọng", "lượng", "cơ", "thể", "dao", "động", "một", "vài", "kilo", "mỗi", "ngày", "là", "điều", "bình", "thường", "do", "sự", "thay", "đổi", "lượng", "chất", "lỏng", "trong", "cơ", "thể", "unđ/3000607", "bạn", "và", "thời", "điểm", "bạn", "bước", "lên", "cân", "kết", "quả", "là", "nạp", "vào", "lượng", "calo", "nhiều", "hơn", "cả", "lượng", "calo", "đã", "mất", "đi", "bởi", "vậy", "ăn", "protein", "và", "carbs", "là", "chìa", "khóa", "giải", "quyết", "cơn", "đói", "kiểu", "này", "nếu", "bạn", "là", "người", "mới", "tập", "chạy", "hoặc", "đã", "bỏ", "tập", "một", "thời", "gian", "dài", "cơ", "thể", "bạn", "chắc", "chắn", "sẽ", "đốt", "cháy", "nhiều", "calo", "hơn", "đáng", "kể", "khi", "chạy", "khiến", "bạn", "đói", "hơn" ]
[ "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "do", "cnn", "một nghìn ba trăm năm nhăm", "công", "bố", "đã", "ghi", "lại", "cảnh", "các", "công", "nhân", "tại", "một", "xưởng", "làm", "thuốc", "bên", "trong", "một", "con", "hẻm", "gần", "khu", "chợ", "dược", "phẩm", "pakistan", "con", "gái", "tôi", "bị", "viêm", "phổi", "nên", "tôi", "mua", "cho", "con", "một", "vài", "loại", "thuốc", "năm triệu", "bột", "ở", "chợ", "địa", "phương", "shazill", "maqsood", "một", "người", "dân", "pakistan", "nhớ", "lại", "quá", "lo", "lắng", "ông", "maqsood", "phải", "đến", "gặp", "một", "bác", "sĩ", "khác", "vị", "bác", "sĩ", "này", "khuyên", "ông", "maqsood", "dừng", "ngay", "việc", "cho", "con", "gái", "mình", "uống", "những", "thứ", "thuốc", "đó", "bởi", "đây", "là", "thuốc", "giả", "chứa", "đầy", "chất", "độc", "con", "gái", "ông", "maqsood", "là", "một", "trong", "những", "bệnh", "nhân", "may", "mắn", "giữ", "được", "tính", "mạng", "vì", "kịp", "phát", "hiện", "và", "sớm", "dừng", "uống", "thuốc", "giả.tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "ước", "tính", "có", "đến", "âm bảy mươi ba độ", "người", "chết", "ngày ba mươi ngày mồng năm tháng một", "mỗi", "năm", "trên", "toàn", "thế", "giới", "do", "uống", "phải", "thuốc", "giả", "tại", "pakistan", "chỉ", "trong", "một", "vụ", "việc", "vào", "ngày hai mươi chín", "đã", "có", "tới", "ba mươi bẩy nghìn tám trăm hai mươi mốt phẩy không hai hai năm năm", "người", "chết", "do", "uống", "ngày mùng hai ngày hai mươi lăm tháng ba", "phải", "thuốc", "giả", "các", "cửa", "hàng", "dược", "phẩm", "tại", "pakistan", "cung", "cấp", "đủ", "các", "loại", "thuốc", "từ", "dạng", "viên", "nang", "viên", "nén", "cho", "tới", "sirô", "cho", "tất", "cả", "các", "không giờ", "bệnh", "người", "đàn", "ông", "được", "đề", "nghị", "giấu", "tên", "trong", "đoạn", "video", "do", "cnn", "công", "bố", "đã", "tiết", "lộ", "chúng", "tôi", "làm", "tất", "cả", "các", "loại", "thuốc", "ở", "đây", "bất", "cứ", "loại", "gì", "theo", "yêu", "cầu", "của", "thị", "trường", "người", "đàn", "ông", "này", "cũng", "cho", "biết", "việc", "sáu trăm bốn mươi na nô mét", "mua", "nguyên", "vật", "liệu", "hết", "sức", "dễ", "dàng", "từ", "chai", "hộp", "nắp", "chai", "đến", "viên", "nang", "javed", "iqbal", "một", "nhân", "viên", "bán", "các", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "giả", "thừa", "nhận", "có", "thể", "cung", "cấp", "cho", "khách", "bất", "cứ", "thứ", "gì", "nhưng", "lại", "không", "biết", "khách", "hàng", "sẽ", "làm", "gì", "với", "những", "thứ", "mua", "từ", "cửa", "hàng", "mình", "họ", "mua", "từ", "chúng", "tôi", "đây", "là", "công", "việc", "làm", "ăn", "john", "clark", "cựu", "quan", "chức", "của", "cơ", "quan", "xuất", "nhập", "cảnh", "và", "hải", "quan", "hoa", "kỳ", "ice", "tiết", "lộ", "kết", "quả", "phân", "tích", "các", "loại", "thuốc", "giả", "bị", "thu", "giữ", "tại", "mỹ", "cho", "thấy", "thành", "phần", "của", "chúng", "bao", "gồm", "thuốc", "trừ", "sâu", "thuốc", "diệt", "chuột", "bột", "vữa", "tường", "sơn", "và", "một", "số", "chất", "khác", "mười lăm giờ bốn mươi bốn phút", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "pakistan", "rehman", "malik", "đã", "kêu", "gọi", "quốc", "hội", "hành", "động", "vì", "hai ngàn năm trăm mười hai phẩy không tám không sáu ki lô mét", "các", "loại", "thuốc", "đang", "lưu", "hành", "ở", "pakistan", "là", "giả", "hoặc", "chất", "lượng", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "hiệp", "hội", "dược", "sĩ", "pakistan", "thống", "kê", "có", "gần", "hai", "nhà", "thuốc", "được", "cấp", "phép", "nhưng", "có", "đến", "bốn nghìn", "tiệm", "buôn", "bán", "thuốc", "bất", "hợp", "pháp", "bao", "bì", "thuốc", "thường", "được", "thiết", "kế", "đẹp", "và", "bắt", "mắt", "khiến", "người", "mua", "không", "biết", "được", "bên", "trong", "có", "gì", "farmann", "abbass", "một", "dược", "sĩ", "cho", "hay", "hầu", "hết", "những", "loại", "thuốc", "giả", "ở", "pakistan", "không", "chỉ", "lưu", "hành", "nội", "địa", "mà", "còn", "xuất", "khẩu", "sang", "các", "nước", "châu", "âu", "và", "mỹ", "qua", "con", "âm hai mươi mốt nghìn ba trăm ba mươi ba phẩy không chín nghìn mười tám", "đường", "mua", "bán", "trực", "tuyến", "theo", "các", "số", "liệu", "mới", "nhất", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "thị", "trường", "làm", "thuốc", "giả", "thu", "lãi", "tới", "âm năm trăm năm mươi tám phẩy sáu trăm mười bốn năm trên niu tơn", "usd", "trong", "ngày mười ba ngày hai bẩy tháng chín", "chủ", "yếu", "là", "từ", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "một", "người", "pakistan", "bán", "thuốc", "giả", "trực", "tuyến", "giấu", "danh", "tính", "cho", "biết", "đó", "là", "công", "việc", "của", "chúng", "tôi", "chúng", "trông", "đều", "giống", "nhau", "yasir", "hassan", "một", "người", "bệnh", "bất", "lực", "nói", "tag" ]
[ "mới", "đây", "một", "đoạn", "video", "do", "cnn", "1355", "công", "bố", "đã", "ghi", "lại", "cảnh", "các", "công", "nhân", "tại", "một", "xưởng", "làm", "thuốc", "bên", "trong", "một", "con", "hẻm", "gần", "khu", "chợ", "dược", "phẩm", "pakistan", "con", "gái", "tôi", "bị", "viêm", "phổi", "nên", "tôi", "mua", "cho", "con", "một", "vài", "loại", "thuốc", "5.000.000", "bột", "ở", "chợ", "địa", "phương", "shazill", "maqsood", "một", "người", "dân", "pakistan", "nhớ", "lại", "quá", "lo", "lắng", "ông", "maqsood", "phải", "đến", "gặp", "một", "bác", "sĩ", "khác", "vị", "bác", "sĩ", "này", "khuyên", "ông", "maqsood", "dừng", "ngay", "việc", "cho", "con", "gái", "mình", "uống", "những", "thứ", "thuốc", "đó", "bởi", "đây", "là", "thuốc", "giả", "chứa", "đầy", "chất", "độc", "con", "gái", "ông", "maqsood", "là", "một", "trong", "những", "bệnh", "nhân", "may", "mắn", "giữ", "được", "tính", "mạng", "vì", "kịp", "phát", "hiện", "và", "sớm", "dừng", "uống", "thuốc", "giả.tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "who", "ước", "tính", "có", "đến", "-73 độ", "người", "chết", "ngày 30 ngày mồng 5 tháng 1", "mỗi", "năm", "trên", "toàn", "thế", "giới", "do", "uống", "phải", "thuốc", "giả", "tại", "pakistan", "chỉ", "trong", "một", "vụ", "việc", "vào", "ngày 29", "đã", "có", "tới", "37.821,02255", "người", "chết", "do", "uống", "ngày mùng 2 ngày 25 tháng 3", "phải", "thuốc", "giả", "các", "cửa", "hàng", "dược", "phẩm", "tại", "pakistan", "cung", "cấp", "đủ", "các", "loại", "thuốc", "từ", "dạng", "viên", "nang", "viên", "nén", "cho", "tới", "sirô", "cho", "tất", "cả", "các", "0h", "bệnh", "người", "đàn", "ông", "được", "đề", "nghị", "giấu", "tên", "trong", "đoạn", "video", "do", "cnn", "công", "bố", "đã", "tiết", "lộ", "chúng", "tôi", "làm", "tất", "cả", "các", "loại", "thuốc", "ở", "đây", "bất", "cứ", "loại", "gì", "theo", "yêu", "cầu", "của", "thị", "trường", "người", "đàn", "ông", "này", "cũng", "cho", "biết", "việc", "640 nm", "mua", "nguyên", "vật", "liệu", "hết", "sức", "dễ", "dàng", "từ", "chai", "hộp", "nắp", "chai", "đến", "viên", "nang", "javed", "iqbal", "một", "nhân", "viên", "bán", "các", "nguyên", "liệu", "làm", "thuốc", "giả", "thừa", "nhận", "có", "thể", "cung", "cấp", "cho", "khách", "bất", "cứ", "thứ", "gì", "nhưng", "lại", "không", "biết", "khách", "hàng", "sẽ", "làm", "gì", "với", "những", "thứ", "mua", "từ", "cửa", "hàng", "mình", "họ", "mua", "từ", "chúng", "tôi", "đây", "là", "công", "việc", "làm", "ăn", "john", "clark", "cựu", "quan", "chức", "của", "cơ", "quan", "xuất", "nhập", "cảnh", "và", "hải", "quan", "hoa", "kỳ", "ice", "tiết", "lộ", "kết", "quả", "phân", "tích", "các", "loại", "thuốc", "giả", "bị", "thu", "giữ", "tại", "mỹ", "cho", "thấy", "thành", "phần", "của", "chúng", "bao", "gồm", "thuốc", "trừ", "sâu", "thuốc", "diệt", "chuột", "bột", "vữa", "tường", "sơn", "và", "một", "số", "chất", "khác", "15h44", "bộ", "trưởng", "bộ", "nội", "vụ", "pakistan", "rehman", "malik", "đã", "kêu", "gọi", "quốc", "hội", "hành", "động", "vì", "2512,0806 km", "các", "loại", "thuốc", "đang", "lưu", "hành", "ở", "pakistan", "là", "giả", "hoặc", "chất", "lượng", "không", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "hiệp", "hội", "dược", "sĩ", "pakistan", "thống", "kê", "có", "gần", "2", "nhà", "thuốc", "được", "cấp", "phép", "nhưng", "có", "đến", "4000", "tiệm", "buôn", "bán", "thuốc", "bất", "hợp", "pháp", "bao", "bì", "thuốc", "thường", "được", "thiết", "kế", "đẹp", "và", "bắt", "mắt", "khiến", "người", "mua", "không", "biết", "được", "bên", "trong", "có", "gì", "farmann", "abbass", "một", "dược", "sĩ", "cho", "hay", "hầu", "hết", "những", "loại", "thuốc", "giả", "ở", "pakistan", "không", "chỉ", "lưu", "hành", "nội", "địa", "mà", "còn", "xuất", "khẩu", "sang", "các", "nước", "châu", "âu", "và", "mỹ", "qua", "con", "-21.333,09018", "đường", "mua", "bán", "trực", "tuyến", "theo", "các", "số", "liệu", "mới", "nhất", "của", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "thị", "trường", "làm", "thuốc", "giả", "thu", "lãi", "tới", "-558,614 năm/n", "usd", "trong", "ngày 13 ngày 27 tháng 9", "chủ", "yếu", "là", "từ", "ấn", "độ", "và", "trung", "quốc", "một", "người", "pakistan", "bán", "thuốc", "giả", "trực", "tuyến", "giấu", "danh", "tính", "cho", "biết", "đó", "là", "công", "việc", "của", "chúng", "tôi", "chúng", "trông", "đều", "giống", "nhau", "yasir", "hassan", "một", "người", "bệnh", "bất", "lực", "nói", "tag" ]
[ "bộ", "năm triệu một trăm mười một ngàn bảy trăm lẻ ba", "lạc", "amazon", "dùng", "drone", "để", "bảo", "vệ", "rừng", "bộ", "lạc", "nguyên", "thủy", "sinh", "sống", "ở", "tháng chín", "khu", "vực", "rừng", "rậm", "amazon", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "để", "xác", "định", "vị", "trí", "cháy", "rừng", "và", "các", "hoạt", "động", "trái", "phép", "của", "bê xờ đắp liu trừ ba không không không xoẹt hai không không", "lâm", "tặc", "awapy", "uru", "eu", "wau", "wau", "một ngàn năm trăm năm hai", "tuổi", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "bộ", "lạc", "uru-eu-wau-wau", "ba trăm rúp", "một", "cộng", "đồng", "sống", "sâu", "bên", "sáu giờ năm mươi sáu phút ba mươi hai giây", "trong", "rừng", "nhiệt", "đới", "amazon", "bộ", "lạc", "này", "tiếp", "xúc", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "hai mốt giờ", "nơi", "họ", "sinh", "sống", "thuộc", "khu", "rừng", "nhiệt", "đới", "trải", "dài", "âm một nghìn sáu trăm mười hai phẩy bảy trăm sáu mốt mê ga oát giờ", "về", "bang", "rondonia", "phía", "tây", "brazil", "theo", "cnn", "hầu", "hết", "nguyên", "nhân", "của", "những", "vụ", "hỏa", "hoạn", "không", "bắt", "nguồn", "từ", "lý", "do", "tự", "nhiên", "mà", "do", "hoạt", "động", "bất", "hợp", "pháp", "của", "con", "người", "như", "phát", "quang", "rừng", "để", "trồng", "trọt", "chăn", "nuôi", "gia", "súc", "khai", "thác", "gỗ", "trái", "phép", "năm", "nay", "tỷ", "lệ", "cháy", "rừng", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "bất", "chấp", "lệnh", "cấm", "của", "chính", "phủ", "brazil", "với", "các", "hoạt", "động", "ảnh", "hưởng", "đến", "tài", "nguyên", "thiên", "nhiên", "awapy", "và", "những", "người", "đại", "diện", "khác", "từ", "hai nghìn tám trăm mười sáu", "cộng", "đồng", "thổ", "dân", "quyết", "định", "tham", "gia", "khóa", "đào", "tạo", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "drone", "do", "quỹ", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "wwf", "và", "hiệp", "hội", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "kaninde", "ethno", "tổ", "chức", "vào", "hai mươi ba giờ năm mươi chín phút tám giây", "năm", "ngoái", "felipe", "spina", "avino", "người", "điều", "hành", "khóa", "đào", "tạo", "cho", "biết", "cả", "nhóm", "của", "awapy", "bất", "ngờ", "khi", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "cả", "khu", "rừng", "từ", "trên", "cao", "ngoài", "theo", "dõi", "nạn", "phá", "rừng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "còn", "cung", "cấp", "hình", "ảnh", "có", "độ", "phân", "giải", "cao", "video", "chất", "lượng", "tốt", "và", "dữ", "liệu", "từ", "thiết", "bị", "gps", "dự", "án", "wwf-kaninde", "đã", "tặng", "sáu triệu một trăm bẩy mốt ngàn ba trăm tám ba", "drone", "cho", "không tới hai chín", "tổ", "chức", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "rừng", "amazon", "trong", "hình", "awapy", "dẫn", "đầu", "một", "đội", "tuần", "âm ba ngàn một trăm bảy ba phẩy bốn không hai ki lô gam", "tra", "gồm", "một nghìn ba trăm ba mươi", "người", "tiến", "sâu", "vào", "những", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "để", "theo", "dõi", "nạn", "chặt", "phá", "và", "các", "đám", "cháy", "rừng", "trong", "lần", "đầu", "tiên", "họ", "đã", "tìm", "thấy", "một", "khu", "đất", "rộng", "bảy nghìn sáu trăm hai mươi tám chấm chín trăm linh tám mét vuông", "tương", "đương", "với", "hai", "sân", "bóng", "đá", "của", "mỹ", "bị", "phá", "sạch", "cây", "cối", "wwf", "cho", "biết", "tổ", "chức", "thổ", "dân", "quốc", "gia", "brazil", "funai", "cơ", "quan", "chịu", "trách", "nhiệm", "quản", "lý", "những", "chính", "sách", "liên", "quan", "đến", "các", "bộ", "lạc", "có", "thể", "sử", "dụng", "tọa", "độ", "địa", "lý", "do", "những", "người", "uru-eu-wau-wau", "cung", "cấp", "để", "điều", "tra", "việc", "khai", "thác", "gỗ", "bất", "hợp", "pháp", "jessica", "webb", "quản", "lý", "cấp", "cao", "của", "global", "forest", "watch", "cho", "hay", "số", "lượng", "cộng", "đồng", "thổ", "dân", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ngày", "càng", "nhiều", "mỗi", "chiếc", "drone", "do", "dự", "án", "wwf-kaninde", "trao", "tặng", "có", "giá", "khoảng", "tám ngàn hai trăm sáu mươi sáu chấm không hai trăm bốn ba ki lô mét khối", "gần", "bằng", "giá", "thuê", "trực", "thăng", "trong", "một", "giờ", "để", "thực", "năm trăm mười nghìn hai trăm năm mươi lăm", "hiện", "công", "việc", "tương", "tự", "ngoài", "bảo", "vệ", "rừng", "các", "cư", "dân", "bản", "địa", "còn", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "để", "xác", "định", "vị", "trí", "cây", "hạt", "brazil", "loài", "bảy không không chéo đê ngang", "thực", "vật", "quan", "trọng", "nhất", "về", "mặt", "kinh", "tế", "của", "vùng", "amazon", "đồng", "thời", "họ", "cũng", "dùng", "nó", "để", "theo", "dõi", "đại", "bàng", "harpy", "loài", "chim", "thiêng", "liêng", "đối", "với", "người", "uru-eu-wau-rau", "theo", "webb", "việc", "kết", "hợp", "thiết", "bị", "tân", "tiến", "và", "kiến", "thức", "bản", "địa", "giúp", "hoạt", "động", "bảo", "vệ", "rừng", "trở", "nên", "hiệu", "quả", "hơn", "người", "dân", "sống", "ở", "vùng", "amazon", "có", "hiểu", "biết", "sâu", "rộng", "về", "bảo", "vệ", "động", "vật", "các", "loài", "có", "nguy", "cơ", "tuyệt", "chủng", "và", "lưu", "vực", "sông", "awapy", "nhận", "nhiều", "lời", "dọa", "giết", "từ", "những", "kẻ", "chiếm", "đất", "và", "lâm", "tặc", "vì", "công", "việc", "bảo", "vệ", "rừng", "theo", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "nhiều", "người", "hoạt", "động", "trong", "nhóm", "tuần", "tra", "amazon", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "mối", "đe", "dọa", "và", "sự", "tấn", "công", "từ", "những", "kẻ", "khai", "thác", "gỗ", "trái", "phép", "tôi", "muốn", "tiếp", "tục", "chiến", "đấu", "cho", "lợi", "chín triệu lẻ một", "ích", "tám giờ hai mươi mốt phút mười giây", "của", "bộ", "lạc", "uru-eu-wau-wau", "awapy", "bày", "tỏ" ]
[ "bộ", "5.111.703", "lạc", "amazon", "dùng", "drone", "để", "bảo", "vệ", "rừng", "bộ", "lạc", "nguyên", "thủy", "sinh", "sống", "ở", "tháng 9", "khu", "vực", "rừng", "rậm", "amazon", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "để", "xác", "định", "vị", "trí", "cháy", "rừng", "và", "các", "hoạt", "động", "trái", "phép", "của", "bxw-3000/200", "lâm", "tặc", "awapy", "uru", "eu", "wau", "wau", "1552", "tuổi", "sinh", "ra", "và", "lớn", "lên", "trong", "bộ", "lạc", "uru-eu-wau-wau", "300 rub", "một", "cộng", "đồng", "sống", "sâu", "bên", "6:56:32", "trong", "rừng", "nhiệt", "đới", "amazon", "bộ", "lạc", "này", "tiếp", "xúc", "với", "thế", "giới", "bên", "ngoài", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "21h", "nơi", "họ", "sinh", "sống", "thuộc", "khu", "rừng", "nhiệt", "đới", "trải", "dài", "-1612,761 mwh", "về", "bang", "rondonia", "phía", "tây", "brazil", "theo", "cnn", "hầu", "hết", "nguyên", "nhân", "của", "những", "vụ", "hỏa", "hoạn", "không", "bắt", "nguồn", "từ", "lý", "do", "tự", "nhiên", "mà", "do", "hoạt", "động", "bất", "hợp", "pháp", "của", "con", "người", "như", "phát", "quang", "rừng", "để", "trồng", "trọt", "chăn", "nuôi", "gia", "súc", "khai", "thác", "gỗ", "trái", "phép", "năm", "nay", "tỷ", "lệ", "cháy", "rừng", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "cao", "bất", "chấp", "lệnh", "cấm", "của", "chính", "phủ", "brazil", "với", "các", "hoạt", "động", "ảnh", "hưởng", "đến", "tài", "nguyên", "thiên", "nhiên", "awapy", "và", "những", "người", "đại", "diện", "khác", "từ", "2816", "cộng", "đồng", "thổ", "dân", "quyết", "định", "tham", "gia", "khóa", "đào", "tạo", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "drone", "do", "quỹ", "bảo", "tồn", "thiên", "nhiên", "thế", "giới", "wwf", "và", "hiệp", "hội", "bảo", "vệ", "môi", "trường", "kaninde", "ethno", "tổ", "chức", "vào", "23:59:8", "năm", "ngoái", "felipe", "spina", "avino", "người", "điều", "hành", "khóa", "đào", "tạo", "cho", "biết", "cả", "nhóm", "của", "awapy", "bất", "ngờ", "khi", "có", "thể", "nhìn", "thấy", "cả", "khu", "rừng", "từ", "trên", "cao", "ngoài", "theo", "dõi", "nạn", "phá", "rừng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "còn", "cung", "cấp", "hình", "ảnh", "có", "độ", "phân", "giải", "cao", "video", "chất", "lượng", "tốt", "và", "dữ", "liệu", "từ", "thiết", "bị", "gps", "dự", "án", "wwf-kaninde", "đã", "tặng", "6.171.383", "drone", "cho", "0 - 29", "tổ", "chức", "tham", "gia", "bảo", "vệ", "rừng", "amazon", "trong", "hình", "awapy", "dẫn", "đầu", "một", "đội", "tuần", "-3173,402 kg", "tra", "gồm", "1330", "người", "tiến", "sâu", "vào", "những", "khu", "vực", "nguy", "hiểm", "để", "theo", "dõi", "nạn", "chặt", "phá", "và", "các", "đám", "cháy", "rừng", "trong", "lần", "đầu", "tiên", "họ", "đã", "tìm", "thấy", "một", "khu", "đất", "rộng", "7628.908 m2", "tương", "đương", "với", "hai", "sân", "bóng", "đá", "của", "mỹ", "bị", "phá", "sạch", "cây", "cối", "wwf", "cho", "biết", "tổ", "chức", "thổ", "dân", "quốc", "gia", "brazil", "funai", "cơ", "quan", "chịu", "trách", "nhiệm", "quản", "lý", "những", "chính", "sách", "liên", "quan", "đến", "các", "bộ", "lạc", "có", "thể", "sử", "dụng", "tọa", "độ", "địa", "lý", "do", "những", "người", "uru-eu-wau-wau", "cung", "cấp", "để", "điều", "tra", "việc", "khai", "thác", "gỗ", "bất", "hợp", "pháp", "jessica", "webb", "quản", "lý", "cấp", "cao", "của", "global", "forest", "watch", "cho", "hay", "số", "lượng", "cộng", "đồng", "thổ", "dân", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "ngày", "càng", "nhiều", "mỗi", "chiếc", "drone", "do", "dự", "án", "wwf-kaninde", "trao", "tặng", "có", "giá", "khoảng", "8266.0243 km3", "gần", "bằng", "giá", "thuê", "trực", "thăng", "trong", "một", "giờ", "để", "thực", "510.255", "hiện", "công", "việc", "tương", "tự", "ngoài", "bảo", "vệ", "rừng", "các", "cư", "dân", "bản", "địa", "còn", "sử", "dụng", "máy", "bay", "không", "người", "lái", "để", "xác", "định", "vị", "trí", "cây", "hạt", "brazil", "loài", "700/đ-", "thực", "vật", "quan", "trọng", "nhất", "về", "mặt", "kinh", "tế", "của", "vùng", "amazon", "đồng", "thời", "họ", "cũng", "dùng", "nó", "để", "theo", "dõi", "đại", "bàng", "harpy", "loài", "chim", "thiêng", "liêng", "đối", "với", "người", "uru-eu-wau-rau", "theo", "webb", "việc", "kết", "hợp", "thiết", "bị", "tân", "tiến", "và", "kiến", "thức", "bản", "địa", "giúp", "hoạt", "động", "bảo", "vệ", "rừng", "trở", "nên", "hiệu", "quả", "hơn", "người", "dân", "sống", "ở", "vùng", "amazon", "có", "hiểu", "biết", "sâu", "rộng", "về", "bảo", "vệ", "động", "vật", "các", "loài", "có", "nguy", "cơ", "tuyệt", "chủng", "và", "lưu", "vực", "sông", "awapy", "nhận", "nhiều", "lời", "dọa", "giết", "từ", "những", "kẻ", "chiếm", "đất", "và", "lâm", "tặc", "vì", "công", "việc", "bảo", "vệ", "rừng", "theo", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "nhân", "quyền", "nhiều", "người", "hoạt", "động", "trong", "nhóm", "tuần", "tra", "amazon", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "mối", "đe", "dọa", "và", "sự", "tấn", "công", "từ", "những", "kẻ", "khai", "thác", "gỗ", "trái", "phép", "tôi", "muốn", "tiếp", "tục", "chiến", "đấu", "cho", "lợi", "9.000.001", "ích", "8:21:10", "của", "bộ", "lạc", "uru-eu-wau-wau", "awapy", "bày", "tỏ" ]
[ "chia", "sẻ", "tin", "bẩy triệu", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "ca u e trừ bê sờ quy giây trừ", "chủ", "nhà", "nghỉ", "bị", "phạt", "bà", "h", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "với", "nội", "dung", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "đã", "có", "một ngàn bảy mươi", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "gờ dê lờ ngang", "hai mươi mốt giờ", "thanh", "tra", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "bà", "c.t.n.h", "ba triệu bốn trăm linh hai nghìn hai trăm năm nhăm", "tuổi", "kinh", "doanh", "nhà", "nghỉ", "ở", "quận", "cái", "răng", "âm năm nghìn một trăm ba mươi bẩy chấm ba không không mon", "đồng", "vì", "cung", "cấp", "nội", "dung", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "vu", "khống", "xuyên", "tạc", "xúc", "phạm", "uy", "tín", "của", "ba sáu chấm không không sáu bốn", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "và", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "của", "cá", "nhân", "bà", "c.t.n.h", "trước", "đó", "bà", "h", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "facebook", "cá", "nhân", "đăng", "tải", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "về", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "virus", "năm không không gạch chéo i lờ", "gây", "ra", "cụ", "thể", "tháng không sáu hai sáu chín tám", "bà", "h", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "với", "nội", "dung", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "đã", "có", "năm bảy phẩy sáu năm", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "o i mờ bờ i trừ sáu không không" ]
[ "chia", "sẻ", "tin", "7.000.000", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "kue-bsqj-", "chủ", "nhà", "nghỉ", "bị", "phạt", "bà", "h", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "với", "nội", "dung", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "đã", "có", "1070", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "gdl-", "21h", "thanh", "tra", "sở", "trung tâm", "&", "trung tâm", "thành phố", "cần", "thơ", "đã", "ra", "quyết", "định", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "đối", "với", "bà", "c.t.n.h", "3.402.255", "tuổi", "kinh", "doanh", "nhà", "nghỉ", "ở", "quận", "cái", "răng", "-5137.300 mol", "đồng", "vì", "cung", "cấp", "nội", "dung", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "vu", "khống", "xuyên", "tạc", "xúc", "phạm", "uy", "tín", "của", "36.0064", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "và", "danh", "dự", "nhân", "phẩm", "của", "cá", "nhân", "bà", "c.t.n.h", "trước", "đó", "bà", "h", "sử", "dụng", "tài", "khoản", "facebook", "cá", "nhân", "đăng", "tải", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "về", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "cấp", "do", "virus", "500/il", "gây", "ra", "cụ", "thể", "tháng 06/2698", "bà", "h", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "sai", "sự", "thật", "với", "nội", "dung", "bệnh", "viện", "chợ", "rẫy", "đã", "có", "57,65", "người", "chết", "do", "nhiễm", "dịch", "oymby-600" ]
[ "trên", "giường", "bệnh", "anh", "nguyễn", "hải", "sơn", "một nghìn", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "trạm", "lộ", "huyện", "thuận", "thành", "bắc", "ninh", "vẫn", "có", "cảm", "giác", "sợ", "hãi", "khi", "nhắc", "lại", "việc", "mình", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "theo", "đó", "ngày không sáu không hai một tám bẩy chín", "phát", "hiện", "có", "một", "cô", "gái", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "anh", "sơn", "đã", "nhanh", "chóng", "đưa", "cô", "gái", "này", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "huyện", "thuận", "thành", "cấp", "cứu", "tâm", "sự", "với", "chúng", "tôi", "anh", "sơn", "cho", "biết", "khoảng", "một trăm bảy mươi sáu niu tơn", "mười chín giờ ba phút bốn ba giây", "gần", "nhà", "anh", "xảy", "ra", "vụ", "va", "chạm", "giao", "thông", "giữa", "xe", "taxi", "và", "một", "cô", "gái", "đi", "xe", "máy", "thấy", "người", "gặp", "nạn", "anh", "sơn", "đã", "chạy", "ra", "phối", "hợp", "với", "lái", "xe", "taxi", "đưa", "nạn", "nhân", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "huyện", "thuận", "thành", "cấp", "cứu", "khoảng", "bảy nhăm phẩy mười chín", "phút", "sau", "có", "khoảng", "hiệu số mười ba mười hai", "bốn triệu bốn trăm bảy mươi tám nghìn một trăm bảy mươi hai", "nam", "thanh", "niên", "là", "người", "quen", "của", "cô", "gái", "đến", "hỏi", "ai", "là", "người", "vừa", "gọi", "điện", "cho", "tôi", "theo", "anh", "sơn", "vào", "thời", "điểm", "trên", "do", "lái", "xe", "taxi", "đang", "đi", "làm", "thủ", "tục", "bệnh", "viện", "cho", "cô", "gái", "nên", "chỉ", "có", "một", "mình", "anh", "đứng", "trông", "nạn", "nhân", "anh", "nguyễn", "hải", "hà", "sinh năm", "hai ngàn bảy trăm ba mươi hai", "anh", "trai", "anh", "sơn", "cho", "biết", "vào", "quãng", "thời", "gian", "trên", "khi", "cả", "nhà", "đang", "ngồi", "ăn", "cơm", "thì", "nghe", "thấy", "tiếng", "động", "mạnh", "ngoài", "đường", "lớn", "sau", "khi", "cô", "gái", "được", "đưa", "đi", "viện", "anh", "hà", "và", "mọi", "người", "trong", "gia", "đình", "tiếp", "tục", "ăn", "cơm", "khoảng", "bảy triệu sáu trăm hai tám ngàn ba trăm chín tư", "phút", "sau", "thì", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "anh", "sơn", "thông", "báo", "mình", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "tại", "bệnh", "viện", "theo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "khi", "thấy", "có", "vụ", "va", "chạm", "bốn nghìn", "giao", "thông", "anh", "sơn", "đã", "ra", "hiện", "trường", "và", "cùng", "ích pờ đờ ích chéo năm trăm", "với", "anh", "tuyên", "lái", "xe", "taxi", "đưa", "nạn", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "nhận", "được", "tin", "khá", "cùng", "nguyễn", "ngọc", "đức", "sinh năm", "hai nghìn tám trăm năm ba", "ở", "thôn", "nghĩa", "xá", "xã", "nghĩa", "đạo", "ba nghìn năm bốn chấm năm mươi mốt ki lo oát giờ", "huyện", "thuận", "thành", "đến", "bệnh", "viện", "đến", "năm nghìn tám trăm sáu mươi sáu phẩy bốn một hai giây", "mười bốn tháng bảy hai ngàn mười sáu", "công", "an", "huyện", "thuận", "thành", "đã", "triệu", "tập", "đối", "tượng", "ba trăm lẻ một đề xi mét", "nguyễn", "hữu", "khá", "tháng sáu một ngàn năm trăm sáu bốn", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "đã", "có", "công", "văn", "hỏa", "tốc", "gửi", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "ninh", "ban", "an", "toàn", "giao", "thông", "tỉnh", "bắc", "ninh", "và", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thuận", "thành", "chỉ", "đạo", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "tháng một năm năm trăm bốn mốt", "vợ", "anh", "bất", "ngờ", "dẫn", "theo", "bốn ngàn chín trăm mười bốn", "con", "trai", "bỏ", "đi", "biệt", "tích", "gia", "đình", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nơi", "nhưng", "không", "thấy", "đến", "cuối", "năm", "anh", "sơn", "tìm", "lại", "được", "hai triệu bốn trăm hai mươi bảy ngàn bốn trăm bốn mươi", "con", "và", "đưa", "về", "sinh", "sống", "cùng", "mẹ", "già", "đã", "ngoài", "một nghìn tám trăm năm mốt", "tuổi", "mười ba giờ chín phút", "anh", "sơn", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "một", "bên", "chân", "bị", "chấn", "thương", "nặng" ]
[ "trên", "giường", "bệnh", "anh", "nguyễn", "hải", "sơn", "1000", "tuổi", "trú", "tại", "xã", "trạm", "lộ", "huyện", "thuận", "thành", "bắc", "ninh", "vẫn", "có", "cảm", "giác", "sợ", "hãi", "khi", "nhắc", "lại", "việc", "mình", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "theo", "đó", "ngày 06/02/1879", "phát", "hiện", "có", "một", "cô", "gái", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "anh", "sơn", "đã", "nhanh", "chóng", "đưa", "cô", "gái", "này", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "huyện", "thuận", "thành", "cấp", "cứu", "tâm", "sự", "với", "chúng", "tôi", "anh", "sơn", "cho", "biết", "khoảng", "176 n", "19:3:43", "gần", "nhà", "anh", "xảy", "ra", "vụ", "va", "chạm", "giao", "thông", "giữa", "xe", "taxi", "và", "một", "cô", "gái", "đi", "xe", "máy", "thấy", "người", "gặp", "nạn", "anh", "sơn", "đã", "chạy", "ra", "phối", "hợp", "với", "lái", "xe", "taxi", "đưa", "nạn", "nhân", "vào", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "huyện", "thuận", "thành", "cấp", "cứu", "khoảng", "75,19", "phút", "sau", "có", "khoảng", "hiệu số 13 - 12", "4.478.172", "nam", "thanh", "niên", "là", "người", "quen", "của", "cô", "gái", "đến", "hỏi", "ai", "là", "người", "vừa", "gọi", "điện", "cho", "tôi", "theo", "anh", "sơn", "vào", "thời", "điểm", "trên", "do", "lái", "xe", "taxi", "đang", "đi", "làm", "thủ", "tục", "bệnh", "viện", "cho", "cô", "gái", "nên", "chỉ", "có", "một", "mình", "anh", "đứng", "trông", "nạn", "nhân", "anh", "nguyễn", "hải", "hà", "sinh năm", "2732", "anh", "trai", "anh", "sơn", "cho", "biết", "vào", "quãng", "thời", "gian", "trên", "khi", "cả", "nhà", "đang", "ngồi", "ăn", "cơm", "thì", "nghe", "thấy", "tiếng", "động", "mạnh", "ngoài", "đường", "lớn", "sau", "khi", "cô", "gái", "được", "đưa", "đi", "viện", "anh", "hà", "và", "mọi", "người", "trong", "gia", "đình", "tiếp", "tục", "ăn", "cơm", "khoảng", "7.628.394", "phút", "sau", "thì", "nhận", "được", "điện", "thoại", "của", "anh", "sơn", "thông", "báo", "mình", "bị", "đâm", "trọng", "thương", "tại", "bệnh", "viện", "theo", "cơ", "quan", "chức", "năng", "khi", "thấy", "có", "vụ", "va", "chạm", "4000", "giao", "thông", "anh", "sơn", "đã", "ra", "hiện", "trường", "và", "cùng", "xpđx/500", "với", "anh", "tuyên", "lái", "xe", "taxi", "đưa", "nạn", "nhân", "đến", "bệnh", "viện", "nhận", "được", "tin", "khá", "cùng", "nguyễn", "ngọc", "đức", "sinh năm", "2853", "ở", "thôn", "nghĩa", "xá", "xã", "nghĩa", "đạo", "3054.51 kwh", "huyện", "thuận", "thành", "đến", "bệnh", "viện", "đến", "5866,412 s", "14/7/2016", "công", "an", "huyện", "thuận", "thành", "đã", "triệu", "tập", "đối", "tượng", "301 dm", "nguyễn", "hữu", "khá", "tháng 6/1564", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "bắc", "ninh", "đã", "có", "công", "văn", "hỏa", "tốc", "gửi", "công", "an", "tỉnh", "bắc", "ninh", "ban", "an", "toàn", "giao", "thông", "tỉnh", "bắc", "ninh", "và", "ủy ban nhân dân", "huyện", "thuận", "thành", "chỉ", "đạo", "điều", "tra", "làm", "rõ", "vụ", "việc", "tháng 1/541", "vợ", "anh", "bất", "ngờ", "dẫn", "theo", "4914", "con", "trai", "bỏ", "đi", "biệt", "tích", "gia", "đình", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nơi", "nhưng", "không", "thấy", "đến", "cuối", "năm", "anh", "sơn", "tìm", "lại", "được", "2.427.440", "con", "và", "đưa", "về", "sinh", "sống", "cùng", "mẹ", "già", "đã", "ngoài", "1851", "tuổi", "13h9", "anh", "sơn", "bị", "tai", "nạn", "giao", "thông", "một", "bên", "chân", "bị", "chấn", "thương", "nặng" ]
[ "ngang một nghìn năm mươi hai một không không", "gặp", "rắc", "rối", "ở", "hộp", "đêm", "tại", "hong", "kong", "sau", "thông", "tin", "về", "taeyeon", "và", "nhóm", "snsd", "gặp", "sự", "cố", "ở", "hong", "kong", "cách", "đây", "không", "lâu", "mới", "đây", "báo", "chí", "xứ", "cảng", "thơm", "đưa", "tin", "về", "nhóm", "nữ", "hàn", "quốc", "hai không không rờ vê kép gờ vờ ét chéo", "tới", "hong", "kong", "để", "biểu", "diễn", "tối", "cuối", "tuần", "qua", "sau", "concert", "kết", "thúc", "chín không chín gạch chéo dê chéo", "đã", "có", "buổi", "vui", "chơi", "ở", "một", "hộp", "đêm", "tại", "lan", "quế", "phường", "khu", "phố", "giải", "trí", "nổi", "tiếng", "ở", "hong", "kong", "tại", "đây", "nam", "ji", "hyun", "heo", "ga", "yoon", "jeon", "ji", "yoon", "kim", "hyuna", "và", "kwon", "so", "hyun", "có", "khoảng", "thời", "gian", "vui", "vẻ", "cùng", "với", "bạn", "bè", "theo", "trang", "apple", "đưa", "tin", "các", "cô", "gái", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "đồ", "uống", "có", "cồn", "với", "tâm", "trạng", "phấn", "khích", "tuy", "nhiên", "cuộc", "vui", "của", "họ", "bị", "gián", "đoạn", "vào", "khoảng", "ngày hai bốn và ngày mười sáu", "sáng", "khi", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "cảnh", "sát", "đến", "hộp", "đêm", "khám", "xét", "ba trăm bảy mươi ngang gi xờ gạch chéo giây quy vê kép gờ", "tới", "hộp", "đêm", "ở", "lan", "quế", "phường", "hong", "kong", "mới", "đây", "trong", "khi", "đó", "một", "số", "thành", "viên", "sáu không bốn gạch chéo một không không không tê", "không", "giữ", "được", "tám không bảy trăm bảy mươi vê gi đê", "tỉnh", "táo", "thậm", "chí", "họ", "còn", "bị", "yêu", "cầu", "rời", "khỏi", "hộp", "đêm", "trong", "tình", "trạng", "lộn", "xộn", "các", "nhân", "viên", "và", "bảo", "vệ", "phải", "đưa", "đắp liu mờ ét hát e chéo chín sáu tám", "ra", "khỏi", "quán", "và", "ngăn", "chặn", "cánh", "phóng", "viên", "chụp", "ảnh", "trước", "đó", "rờ e một trăm", "đã", "có", "buổi", "diễn", "thành", "công", "bốn nghìn linh chín", "cô", "gái", "chào", "khán", "giả", "bằng", "tiếng", "quảng", "đông", "và", "tiếng", "quan", "thoại", "nhóm", "trưởng", "ji", "hyun", "không", "khỏi", "rơi", "nước", "mắt", "trước", "sự", "cổ", "vũ", "của", "người", "hâm", "mộ", "bảy trăm xuộc o", "sung", "sức", "trong", "buổi", "diễn", "trước", "đó" ]
[ "-1052100", "gặp", "rắc", "rối", "ở", "hộp", "đêm", "tại", "hong", "kong", "sau", "thông", "tin", "về", "taeyeon", "và", "nhóm", "snsd", "gặp", "sự", "cố", "ở", "hong", "kong", "cách", "đây", "không", "lâu", "mới", "đây", "báo", "chí", "xứ", "cảng", "thơm", "đưa", "tin", "về", "nhóm", "nữ", "hàn", "quốc", "200rwgvs/", "tới", "hong", "kong", "để", "biểu", "diễn", "tối", "cuối", "tuần", "qua", "sau", "concert", "kết", "thúc", "909/d/", "đã", "có", "buổi", "vui", "chơi", "ở", "một", "hộp", "đêm", "tại", "lan", "quế", "phường", "khu", "phố", "giải", "trí", "nổi", "tiếng", "ở", "hong", "kong", "tại", "đây", "nam", "ji", "hyun", "heo", "ga", "yoon", "jeon", "ji", "yoon", "kim", "hyuna", "và", "kwon", "so", "hyun", "có", "khoảng", "thời", "gian", "vui", "vẻ", "cùng", "với", "bạn", "bè", "theo", "trang", "apple", "đưa", "tin", "các", "cô", "gái", "sử", "dụng", "khá", "nhiều", "đồ", "uống", "có", "cồn", "với", "tâm", "trạng", "phấn", "khích", "tuy", "nhiên", "cuộc", "vui", "của", "họ", "bị", "gián", "đoạn", "vào", "khoảng", "ngày 24 và ngày 16", "sáng", "khi", "có", "sự", "hiện", "diện", "của", "cảnh", "sát", "đến", "hộp", "đêm", "khám", "xét", "370-jx/jqwg", "tới", "hộp", "đêm", "ở", "lan", "quế", "phường", "hong", "kong", "mới", "đây", "trong", "khi", "đó", "một", "số", "thành", "viên", "604/1000t", "không", "giữ", "được", "80770vjđ", "tỉnh", "táo", "thậm", "chí", "họ", "còn", "bị", "yêu", "cầu", "rời", "khỏi", "hộp", "đêm", "trong", "tình", "trạng", "lộn", "xộn", "các", "nhân", "viên", "và", "bảo", "vệ", "phải", "đưa", "wmshe/968", "ra", "khỏi", "quán", "và", "ngăn", "chặn", "cánh", "phóng", "viên", "chụp", "ảnh", "trước", "đó", "re100", "đã", "có", "buổi", "diễn", "thành", "công", "4009", "cô", "gái", "chào", "khán", "giả", "bằng", "tiếng", "quảng", "đông", "và", "tiếng", "quan", "thoại", "nhóm", "trưởng", "ji", "hyun", "không", "khỏi", "rơi", "nước", "mắt", "trước", "sự", "cổ", "vũ", "của", "người", "hâm", "mộ", "700/o", "sung", "sức", "trong", "buổi", "diễn", "trước", "đó" ]
[ "mách", "bạn", "hai triệu chín trăm sáu sáu ngàn sáu trăm chín hai", "mẹo", "chữa", "sâu", "răng", "hiệu", "quả", "ngay", "tại", "nhà", "hai ngàn", "trong", "thành", "phần", "của", "tỏi", "có", "chứa", "rất", "nhiều", "chất", "kháng", "sinh", "allicin", "giúp", "chống", "lại", "các", "virus", "và", "vi", "khuẩn", "gây", "bệnh", "tinh", "dầu", "tỏi", "giàu", "glucogen", "allin", "và", "fitonxit", "có", "công", "dụng", "diệt", "khuẩn", "sát", "trùng", "và", "chống", "viêm", "nhiễm", "không sáu hai bảy sáu chín một một ba năm bảy hai", "bảy trăm năm mươi tư ngàn bốn trăm mười sáu", "sáu nhăm", "lá", "ổi", "có", "vị", "chát", "và", "chứa", "hợp", "chất", "astringents", "có", "tính", "chống", "viêm", "và", "kháng", "khuẩn", "có", "thể", "làm", "nướu", "chắc", "hơn", "và", "làm", "giảm", "đau", "nhức", "răng", "và", "là", "cách", "chữa", "sâu", "răng", "hiệu", "quả", "một nghìn bẩy trăm năm mươi sáu", "dùng", "chín trăm lẻ ba ngàn bốn trăm tám mươi hai", "hai ngàn tám trăm linh một", "lá", "trầu", "không", "giã", "nhỏ", "cùng", "với", "vài", "hạt", "muối", "rồi", "hòa", "với", "một", "chén", "âm một ngàn sáu trăm tám ba phẩy tám sáu chín đề xi ben", "rượu", "trắng", "để", "ba ngàn", "phút", "cho", "lắng", "rồi", "gạn", "lấy", "phần", "nước", "trong", "chín trăm chín mươi bảy phẩy bốn không hai đề xi mét khối", "dùng", "bông", "thấm", "vào", "vùng", "răng", "sâu", "đau", "nhức", "trong", "vòng", "mười ba nghìn chín trăm linh ba phẩy không không tám ngàn không trăm năm tám", "phút", "bốn lăm nghìn không trăm bốn tư phẩy ba nghìn một trăm ba lăm", "bạn", "chỉ", "cần", "dùng", "âm hai mươi hai nghìn bảy trăm tám mươi năm phẩy bảy hai chín", "bông", "hoa", "cúc", "vàng", "ngắt", "lấy", "cánh", "rửa", "sạch", "đem", "hoa", "cúc", "ngâm", "với", "mười một", "lít", "rượu", "trong", "khoảng", "hai nghìn", "sáu triệu một trăm bốn mươi sáu nghìn tám trăm hai mươi lăm", "ngày", "thì", "bỏ", "ra", "sử", "dụng", "được", "một ngàn tám trăm ba mươi tám" ]
[ "mách", "bạn", "2.966.692", "mẹo", "chữa", "sâu", "răng", "hiệu", "quả", "ngay", "tại", "nhà", "2000", "trong", "thành", "phần", "của", "tỏi", "có", "chứa", "rất", "nhiều", "chất", "kháng", "sinh", "allicin", "giúp", "chống", "lại", "các", "virus", "và", "vi", "khuẩn", "gây", "bệnh", "tinh", "dầu", "tỏi", "giàu", "glucogen", "allin", "và", "fitonxit", "có", "công", "dụng", "diệt", "khuẩn", "sát", "trùng", "và", "chống", "viêm", "nhiễm", "062769113572", "754.416", "65", "lá", "ổi", "có", "vị", "chát", "và", "chứa", "hợp", "chất", "astringents", "có", "tính", "chống", "viêm", "và", "kháng", "khuẩn", "có", "thể", "làm", "nướu", "chắc", "hơn", "và", "làm", "giảm", "đau", "nhức", "răng", "và", "là", "cách", "chữa", "sâu", "răng", "hiệu", "quả", "1756", "dùng", "903.482", "2801", "lá", "trầu", "không", "giã", "nhỏ", "cùng", "với", "vài", "hạt", "muối", "rồi", "hòa", "với", "một", "chén", "-1683,869 db", "rượu", "trắng", "để", "3000", "phút", "cho", "lắng", "rồi", "gạn", "lấy", "phần", "nước", "trong", "997,402 dm3", "dùng", "bông", "thấm", "vào", "vùng", "răng", "sâu", "đau", "nhức", "trong", "vòng", "13.903,008058", "phút", "45.044,3135", "bạn", "chỉ", "cần", "dùng", "-22.785,729", "bông", "hoa", "cúc", "vàng", "ngắt", "lấy", "cánh", "rửa", "sạch", "đem", "hoa", "cúc", "ngâm", "với", "11", "lít", "rượu", "trong", "khoảng", "2000", "6.146.825", "ngày", "thì", "bỏ", "ra", "sử", "dụng", "được", "1838" ]
[ "mỗi", "tuần", "tám trăm tám năm ngàn sáu trăm linh hai", "chuyện", "giadinhnet", "cháu", "bé", "có", "tám trăm bảy mươi mốt đồng trên xen ti mét vuông", "một nghìn tám trăm năm tư", "tay", "cô", "gái", "cộng hai sáu tám sáu tám năm bảy chín một sáu ba", "tuổi", "biến", "thành", "bà", "lão", "là", "những", "sự", "kiện", "nổi", "bật", "bẩy triệu bốn trăm hai chín ngàn một trăm năm hai", "trong", "tuần", "qua", "hai nghìn bẩy mươi tám", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "thu", "an", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "vào", "hồi", "hai mươi sáu tháng bẩy năm một không một chín", "sáng", "mười một giờ bốn mươi tám phút năm mươi hai giây", "thọ", "hai trăm mười ngàn sáu trăm ba mươi hai", "tuổi", "lễ", "tang", "của", "nghệ", "sỹ", "thu", "an", "đã", "được", "tổ", "chức", "ba giờ hai mươi", "tại", "nhà", "tang", "lễ", "bệnh", "viện", "e", "hà", "nội", "năm", "cô", "gái", "một nghìn bảy trăm linh bốn", "tuổi", "biến", "thành", "bà", "lão", "chị", "nguyễn", "thị", "phượng", "ngụ", "tại", "thị", "trấn", "giồng", "trôm", "huyện", "giồng", "trôm", "bến", "tre", "tuy", "mới", "hai ngàn tám trăm bốn mươi mốt", "tuổi", "nhưng", "nhìn", "như", "một", "bà", "lão", "tám mươi tư", "chị", "phượng", "hai mươi hai giờ", "có", "tiền", "sử", "dị", "ứng", "với", "thức", "ăn", "hải", "sản", "khoảng", "năm triệu một trăm bốn tám nghìn chín trăm bẩy mươi", "năm", "trước", "sau", "một", "lần", "ăn", "hải", "sản", "chị", "bị", "dị", "ứng", "nặng", "cộng chín tám bảy hai năm không hai sáu tám không bốn", "cháu", "bé", "có", "âm ba bốn nghìn tám trăm ba bốn phẩy sáu bốn chín bảy", "tay", "chị", "lê", "thị", "ngọc", "giàu", "bốn năm một bốn năm sáu bẩy ba ba một hai", "tuổi", "ngụ", "tại", "xã", "đồng", "khởi", "châu", "thành", "tây", "ninh", "vừa", "sinh", "một", "bé", "trai", "có", "tới", "bẩy mươi", "cánh", "tay", "theo", "một", "thông", "tin", "thì", "ngày mười bốn tới ngày hai năm tháng chín", "bé", "trai", "này", "đã", "được", "các", "bác", "sĩ", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "không sáu một tám ba chín chín không hai bốn chín bốn", "thành phố", "hồ chí minh", "phẫu", "thuật", "tách", "bỏ", "tay", "quá", "trình", "phẫu", "thuật", "các", "bác", "sĩ", "phát", "hiện", "thêm", "cháu", "bé", "có", "tới", "bốn ngàn tám mươi", "bộ", "ruột", "một nghìn một trăm chín bẩy", "năm bốn trăm sáu ba", "một", "website", "nước", "ngoài", "đã", "đăng", "tải", "những", "bức", "hình", "một", "cô", "gái", "trong", "trang", "phục", "thiếu", "vải", "và", "cho", "rằng", "đó", "là", "ngọc", "trinh", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hoàn", "cầu", "năm triệu hai trăm ba mươi ngàn bảy trăm linh một", "hai tư", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "bộ", "công", "an", "vừa", "hoàn", "tất", "điều", "tra", "vụ", "án", "buôn", "lậu", "xảy", "ra", "tại", "cảng", "hàng", "không", "sân", "bay", "quốc", "tế", "tân", "sơn", "nhất", "chuyển", "hồ", "sơ", "đến", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đề", "nghị", "truy", "tố", "chín triệu không ngàn năm trăm lẻ sáu", "bị", "can", "trong", "đó", "người", "mẫu", "lê", "xuân", "vĩnh", "thụy", "sinh năm", "hai trăm ba mươi bảy nghìn hai mươi chín", "bị", "đề", "nghị", "truy", "tố", "về", "tội", "danh", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "từ", "mười sáu giờ", "vĩnh", "thụy", "đã", "nhập", "không ba một bảy sáu năm năm không hai bốn bảy chín", "thiết", "bị", "điện", "tử", "lậu", "điện", "thoại", "di", "động", "laptop", "với", "trị", "giá", "gần", "hai năm trên oát", "đồng", "thu", "lời", "bất", "chính", "gần", "âm tám ngàn chín mươi sáu chấm bảy ba ba ghi ga bít", "đồng", "âm năm lăm ngàn tám trăm năm mươi phẩy không tám bốn bốn", "bộ", "văn", "hóa", "du", "lịch", "&", "thể", "thao", "đã", "chọn", "lý", "nhã", "kỳ", "mười hai", "tuổi", "tên", "thật", "là", "trần", "thị", "thanh", "nhàn", "là", "đại", "sứ", "du", "lịch", "gạch ngang ba ngàn một trăm năm mươi năm trăm tám mươi", "việt", "âm hai nghìn ba trăm chín mươi phẩy bảy trăm bốn mươi ba đồng", "nam", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "đã", "phản", "đối", "bởi", "người", "đẹp", "này", "từng", "dính", "vào", "vụ", "lộ", "ngực", "khi", "cô", "tham", "gia", "mờ đê lờ u chéo hai trăm", "vở", "kịch", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "và", "bản", "giao", "hưởng", "điện", "biên", "hồi", "ngày bốn tháng năm năm tám bốn", "cô", "cũng", "từng", "gây", "sốc", "khi", "thanh", "minh", "trên", "báo", "với", "phát", "ngôn", "bất", "hủ", "người", "có", "số", "đo", "vòng", "bốn trăm hai nhăm ngàn năm trăm bốn bẩy", "lớn", "tự", "nhiên", "như", "tôi", "thì", "mặc", "gì", "cũng", "bị", "lộ", "ngực", "về", "việc", "này", "nhã", "kỳ", "cho", "hay", "mình", "đã", "hai trăm mười ngang e xuộc", "học", "đại", "học", "tại", "trường", "alexander", "wiegand", "đức", "chín trăm mười một ngàn bảy trăm hai mươi mốt", "ý", "tưởng", "cho", "bộ", "phim", "này", "được", "khởi", "nguồn", "mười trừ u i i gạch ngang hờ pờ xê rờ quờ", "khi", "ông", "thước", "đi", "quay", "video", "đám", "cưới", "cho", "anh", "nguyễn", "đình", "tình", "ảnh", "một", "trong", "ba", "thanh", "hai không không gạch chéo hai nghìn lẻ chín gờ gờ ép đê i lờ i xê giây", "niên", "nêu", "trên" ]
[ "mỗi", "tuần", "885.602", "chuyện", "giadinhnet", "cháu", "bé", "có", "871 đồng/cm2", "1854", "tay", "cô", "gái", "+26868579163", "tuổi", "biến", "thành", "bà", "lão", "là", "những", "sự", "kiện", "nổi", "bật", "7.429.152", "trong", "tuần", "qua", "2078", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "thu", "an", "đã", "trút", "hơi", "thở", "cuối", "cùng", "vào", "hồi", "26/7/1019", "sáng", "11:48:52", "thọ", "210.632", "tuổi", "lễ", "tang", "của", "nghệ", "sỹ", "thu", "an", "đã", "được", "tổ", "chức", "3h20", "tại", "nhà", "tang", "lễ", "bệnh", "viện", "e", "hà", "nội", "5", "cô", "gái", "1704", "tuổi", "biến", "thành", "bà", "lão", "chị", "nguyễn", "thị", "phượng", "ngụ", "tại", "thị", "trấn", "giồng", "trôm", "huyện", "giồng", "trôm", "bến", "tre", "tuy", "mới", "2841", "tuổi", "nhưng", "nhìn", "như", "một", "bà", "lão", "84", "chị", "phượng", "22h", "có", "tiền", "sử", "dị", "ứng", "với", "thức", "ăn", "hải", "sản", "khoảng", "5.148.970", "năm", "trước", "sau", "một", "lần", "ăn", "hải", "sản", "chị", "bị", "dị", "ứng", "nặng", "+98725026804", "cháu", "bé", "có", "-34.834,6497", "tay", "chị", "lê", "thị", "ngọc", "giàu", "45145673312", "tuổi", "ngụ", "tại", "xã", "đồng", "khởi", "châu", "thành", "tây", "ninh", "vừa", "sinh", "một", "bé", "trai", "có", "tới", "70", "cánh", "tay", "theo", "một", "thông", "tin", "thì", "ngày 14 tới ngày 25 tháng 9", "bé", "trai", "này", "đã", "được", "các", "bác", "sĩ", "bệnh", "viện", "nhi", "đồng", "061839902494", "thành phố", "hồ chí minh", "phẫu", "thuật", "tách", "bỏ", "tay", "quá", "trình", "phẫu", "thuật", "các", "bác", "sĩ", "phát", "hiện", "thêm", "cháu", "bé", "có", "tới", "4080", "bộ", "ruột", "1197", "năm 463", "một", "website", "nước", "ngoài", "đã", "đăng", "tải", "những", "bức", "hình", "một", "cô", "gái", "trong", "trang", "phục", "thiếu", "vải", "và", "cho", "rằng", "đó", "là", "ngọc", "trinh", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "hoàn", "cầu", "5.230.701", "24", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "bộ", "công", "an", "vừa", "hoàn", "tất", "điều", "tra", "vụ", "án", "buôn", "lậu", "xảy", "ra", "tại", "cảng", "hàng", "không", "sân", "bay", "quốc", "tế", "tân", "sơn", "nhất", "chuyển", "hồ", "sơ", "đến", "viện", "kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "đề", "nghị", "truy", "tố", "9.000.506", "bị", "can", "trong", "đó", "người", "mẫu", "lê", "xuân", "vĩnh", "thụy", "sinh năm", "237.029", "bị", "đề", "nghị", "truy", "tố", "về", "tội", "danh", "kinh", "doanh", "trái", "phép", "từ", "16h", "vĩnh", "thụy", "đã", "nhập", "031765502479", "thiết", "bị", "điện", "tử", "lậu", "điện", "thoại", "di", "động", "laptop", "với", "trị", "giá", "gần", "2 năm/w", "đồng", "thu", "lời", "bất", "chính", "gần", "-8096.733 gb", "đồng", "-55.850,0844", "bộ", "văn", "hóa", "du", "lịch", "&", "thể", "thao", "đã", "chọn", "lý", "nhã", "kỳ", "12", "tuổi", "tên", "thật", "là", "trần", "thị", "thanh", "nhàn", "là", "đại", "sứ", "du", "lịch", "-3150580", "việt", "-2390,743 đ", "nam", "ngay", "lập", "tức", "dư", "luận", "đã", "phản", "đối", "bởi", "người", "đẹp", "này", "từng", "dính", "vào", "vụ", "lộ", "ngực", "khi", "cô", "tham", "gia", "mdlu/200", "vở", "kịch", "đại", "tướng", "võ", "nguyên", "giáp", "và", "bản", "giao", "hưởng", "điện", "biên", "hồi", "ngày 4/5/584", "cô", "cũng", "từng", "gây", "sốc", "khi", "thanh", "minh", "trên", "báo", "với", "phát", "ngôn", "bất", "hủ", "người", "có", "số", "đo", "vòng", "425.547", "lớn", "tự", "nhiên", "như", "tôi", "thì", "mặc", "gì", "cũng", "bị", "lộ", "ngực", "về", "việc", "này", "nhã", "kỳ", "cho", "hay", "mình", "đã", "210-e/", "học", "đại", "học", "tại", "trường", "alexander", "wiegand", "đức", "911.721", "ý", "tưởng", "cho", "bộ", "phim", "này", "được", "khởi", "nguồn", "10-uiy-hpcrq", "khi", "ông", "thước", "đi", "quay", "video", "đám", "cưới", "cho", "anh", "nguyễn", "đình", "tình", "ảnh", "một", "trong", "ba", "thanh", "200/2009ggfđylycj", "niên", "nêu", "trên" ]
[ "thời", "gian", "gần", "đây", "dư", "luận", "rúng", "động", "trước", "những", "thông", "tin", "và", "hoạt", "động", "của", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "do", "ahn", "sahng", "hong", "sáng", "lập", "tại", "hàn", "quốc", "ít", "ai", "ngờ", "được", "rằng", "ahn", "sahng", "hong", "từng", "đưa", "ra", "tiên", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "nhưng", "đều", "không", "ứng", "nghiệm", "mùng tám và ngày mùng năm", "ahn", "sahng", "hong", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "năm ngàn sáu trăm mười hai phẩy không hai tám không niu tơn", "trời", "tại", "hàn", "quốc", "trụ", "sở", "chính", "của", "phong", "trào", "tôn", "giáo", "này", "được", "đặt", "tại", "bundang", "thành", "phố", "sungnam", "tỉnh", "kyunggi", "sau", "khi", "ahn", "sahng", "hong", "qua", "đời", "tháng mười hai một ngàn một trăm hai mươi nhăm", "hội", "thánh", "do", "jang", "gil", "ja", "và", "kim", "joo", "cheol", "tiếp", "quản", "và", "dẫn", "dắt", "khi", "còn", "sống", "ahn", "hai không xoẹt ba nghìn bốn trừ a pờ mờ ép bê ngang", "sahng", "hong", "đã", "đưa", "ra", "một", "số", "dự", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "cụ", "thể", "theo", "examiningthewmscog", "trong", "cuốn", "sách", "the", "bridegroom", "was", "a", "long", "time", "in", "coming", "and", "they", "all", "fell", "asleep", "tạm", "dịch", "tân", "nương", "đã", "tới", "lâu", "rồi", "và", "họ", "đang", "trở", "nên", "buồn", "ngủ", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "sẽ", "xảy", "ra", "vào", "hai hai tháng tám hai nghìn một trăm sáu tư", "để", "đưa", "ra", "lời", "tiên", "tri", "về", "tận", "thế", "trên", "ahn", "sahng", "hong", "đã", "đề", "cập", "đến", "những", "nội", "dung", "trong", "kinh", "thánh", "và", "đi", "đến", "kết", "luận", "về", "thời", "điểm", "trái", "đất", "sẽ", "bị", "hủy", "diệt", "trên", "thực", "tế", "thế", "giới", "đã", "bước", "qua", "quý không một hai hai sáu", "mà", "không", "xảy", "ra", "thảm", "kịch", "diệt", "vong", "ahn", "sahng", "hong", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "duy", "nhất", "ahn", "sahng", "hong", "tiên", "tri", "về", "tận", "thế", "trước", "đó", "vào", "ngày mồng bảy đến ngày mười năm tháng chín", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "dự", "đoán", "ngày", "tận", "thế", "sẽ", "xảy", "ra", "vào", "ngày hai ba tháng hai năm hai trăm mười", "khi", "lời", "tiên", "đoán", "tận", "thế", "xảy", "ra", "vào", "mười bốn giờ ba hai", "không", "trở", "thành", "sự", "thật", "ahn", "sahng", "hong", "lại", "tiếp", "tục", "đưa", "ra", "lời", "tiên", "tri", "khác", "về", "ngày", "trái", "ép e ép pê bê pê sờ bê dét", "đất", "hủy", "diệt", "là", "vào", "bốn giờ năm mươi chín phút bốn bốn giây", "tuy", "nhiên", "cả", "sáu mươi lăm phẩy bốn mươi bốn", "lần", "ahn", "sahng", "hong", "tiên", "tri", "về", "ngày", "tận", "thế", "đều", "được", "thực", "tế", "chứng", "minh", "là", "mười lăm giờ bốn mươi mốt phút mười giây", "sai", "sự", "thật", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "thâm", "nhập", "trụ", "sở", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "mẹ", "nguồn", "rờ đờ vê dét đê ca", "bên", "cạnh", "những", "tiên", "tri", "sai", "sự", "thật", "trên", "ahn", "sahng", "hong", "trong", "mắt", "các", "thành", "viên", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "được", "miêu", "tả", "là", "người", "không", "có", "vợ", "con", "cống", "hiến", "cuộc", "đời", "để", "cứu", "rỗi", "che", "chở", "cho", "nhân", "loại", "tuy", "nhiên", "trên", "thực", "tế", "ahn", "sahng", "hong", "được", "cho", "là", "đã", "kết", "hôn", "với", "jang", "gil-ja", "không", "những", "vậy", "ông", "ahn", "sahng-hong", "còn", "nâng", "người", "vợ", "của", "mình", "lên", "thành", "đức", "chúa", "trời", "mẹ", "trong", "khi", "bản", "thân", "được", "tôn", "lên", "là", "đức", "chúa", "trời", "cha", "những", "điều", "này", "cho", "thấy", "những", "thông", "tin", "về", "ahn", "sahng", "hong", "người", "sáng", "lập", "nên", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đều", "không", "đúng", "sự", "thật" ]
[ "thời", "gian", "gần", "đây", "dư", "luận", "rúng", "động", "trước", "những", "thông", "tin", "và", "hoạt", "động", "của", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "do", "ahn", "sahng", "hong", "sáng", "lập", "tại", "hàn", "quốc", "ít", "ai", "ngờ", "được", "rằng", "ahn", "sahng", "hong", "từng", "đưa", "ra", "tiên", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "nhưng", "đều", "không", "ứng", "nghiệm", "mùng 8 và ngày mùng 5", "ahn", "sahng", "hong", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "5612,0280 n", "trời", "tại", "hàn", "quốc", "trụ", "sở", "chính", "của", "phong", "trào", "tôn", "giáo", "này", "được", "đặt", "tại", "bundang", "thành", "phố", "sungnam", "tỉnh", "kyunggi", "sau", "khi", "ahn", "sahng", "hong", "qua", "đời", "tháng 12/1125", "hội", "thánh", "do", "jang", "gil", "ja", "và", "kim", "joo", "cheol", "tiếp", "quản", "và", "dẫn", "dắt", "khi", "còn", "sống", "ahn", "20/3400-apmfb-", "sahng", "hong", "đã", "đưa", "ra", "một", "số", "dự", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "cụ", "thể", "theo", "examiningthewmscog", "trong", "cuốn", "sách", "the", "bridegroom", "was", "a", "long", "time", "in", "coming", "and", "they", "all", "fell", "asleep", "tạm", "dịch", "tân", "nương", "đã", "tới", "lâu", "rồi", "và", "họ", "đang", "trở", "nên", "buồn", "ngủ", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đưa", "ra", "dự", "đoán", "về", "ngày", "tận", "thế", "sẽ", "xảy", "ra", "vào", "22/8/2164", "để", "đưa", "ra", "lời", "tiên", "tri", "về", "tận", "thế", "trên", "ahn", "sahng", "hong", "đã", "đề", "cập", "đến", "những", "nội", "dung", "trong", "kinh", "thánh", "và", "đi", "đến", "kết", "luận", "về", "thời", "điểm", "trái", "đất", "sẽ", "bị", "hủy", "diệt", "trên", "thực", "tế", "thế", "giới", "đã", "bước", "qua", "quý 01/226", "mà", "không", "xảy", "ra", "thảm", "kịch", "diệt", "vong", "ahn", "sahng", "hong", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đây", "không", "phải", "là", "lần", "duy", "nhất", "ahn", "sahng", "hong", "tiên", "tri", "về", "tận", "thế", "trước", "đó", "vào", "ngày mồng 7 đến ngày 15 tháng 9", "người", "sáng", "lập", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "dự", "đoán", "ngày", "tận", "thế", "sẽ", "xảy", "ra", "vào", "ngày 23/2/210", "khi", "lời", "tiên", "đoán", "tận", "thế", "xảy", "ra", "vào", "14h32", "không", "trở", "thành", "sự", "thật", "ahn", "sahng", "hong", "lại", "tiếp", "tục", "đưa", "ra", "lời", "tiên", "tri", "khác", "về", "ngày", "trái", "fefpbpsbz", "đất", "hủy", "diệt", "là", "vào", "4:59:44", "tuy", "nhiên", "cả", "65,44", "lần", "ahn", "sahng", "hong", "tiên", "tri", "về", "ngày", "tận", "thế", "đều", "được", "thực", "tế", "chứng", "minh", "là", "15:41:10", "sai", "sự", "thật", "mời", "quý", "độc", "giả", "xem", "video", "thâm", "nhập", "trụ", "sở", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "mẹ", "nguồn", "rđvzđk", "bên", "cạnh", "những", "tiên", "tri", "sai", "sự", "thật", "trên", "ahn", "sahng", "hong", "trong", "mắt", "các", "thành", "viên", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "được", "miêu", "tả", "là", "người", "không", "có", "vợ", "con", "cống", "hiến", "cuộc", "đời", "để", "cứu", "rỗi", "che", "chở", "cho", "nhân", "loại", "tuy", "nhiên", "trên", "thực", "tế", "ahn", "sahng", "hong", "được", "cho", "là", "đã", "kết", "hôn", "với", "jang", "gil-ja", "không", "những", "vậy", "ông", "ahn", "sahng-hong", "còn", "nâng", "người", "vợ", "của", "mình", "lên", "thành", "đức", "chúa", "trời", "mẹ", "trong", "khi", "bản", "thân", "được", "tôn", "lên", "là", "đức", "chúa", "trời", "cha", "những", "điều", "này", "cho", "thấy", "những", "thông", "tin", "về", "ahn", "sahng", "hong", "người", "sáng", "lập", "nên", "hội", "thánh", "đức", "chúa", "trời", "đều", "không", "đúng", "sự", "thật" ]
[ "zing", "một", "vị", "khách", "bước", "vào", "quán", "ngồi", "xuống", "một", "chiếc", "ghế", "nhựa", "hướng", "về", "phía", "chị", "lan", "giơ", "tay", "ra", "hiệu", "và", "chỉ", "một", "lúc", "sau", "một", "cốc", "nước", "chè", "và", "một", "đĩa", "hướng", "dương", "được", "đưa", "đến", "cho", "người", "khách", "đó", "đã", "hơn", "hai nghìn năm trăm sáu mươi hai", "năm", "trôi", "qua", "bất", "kể", "trời", "nắng", "hay", "mưa", "quán", "nước", "vỉa", "hè", "tại", "ngã", "ba mươi chín phẩy năm tới ba mươi phẩy sáu", "tôn", "đức", "thắng", "đoàn", "thị", "điểm", "ngày", "nào", "cũng", "đông", "khách", "từ", "năm trăm bảy mươi sáu mét khối", "đến", "tám trăm linh một niu tơn", "các", "ngày", "trong", "tuần", "chị", "là", "nguyễn", "thị", "lan", "trước", "đây", "từng", "theo", "học", "tại", "trường", "câm", "điếc", "xã", "đàn", "dù", "đã", "bước", "qua", "cái", "tuổi", "không chín ba bốn một bảy ba bảy không chín sáu sáu", "nhưng", "chị", "mới", "lập", "gia", "đình", "cách", "đây", "sáu mươi bốn nghìn năm trăm năm mươi năm phẩy bốn nghìn tám trăm bảy lăm", "năm", "những", "ngày", "mùa", "hè", "đắp liu đờ quy hát u ngang hai không không", "thời", "tiết", "mát", "mẻ", "nơi", "đây", "tập", "trung", "rất", "đông", "khách", "đến", "uống", "nước", "và", "hút", "thuốc", "có", "nhiều", "hôm", "quán", "nước", "của", "chị", "lan", "bán", "tới", "bốn nghìn chín trăm bẩy mươi hai chấm năm trăm năm mươi xen ti mét khối", "sáng", "khi", "khách", "muốn", "mua", "một", "điếu", "thuốc", "hoặc", "một", "chai", "nước", "ngày ba mươi mốt", "ngọt", "chỉ", "cần", "ra", "hiệu", "cho", "chủ", "quán", "biết", "và", "chỉ", "vào", "chai", "nước", "giơ", "bốn trăm bốn mươi bốn ngàn ba trăm chín mươi mốt", "ngón", "tay", "là", "vị", "chủ", "quán", "đã", "hiểu", "ý", "người", "khách", "cần", "mua", "một", "chai", "nước", "hay", "một", "bao", "thuốc", "tám trăm chín mươi chín độ", "trên", "đoạn", "đường", "tôn", "đức", "đê vê xoẹt gi nờ chéo", "thắng", "lượng", "xe", "cộ", "qua", "lại", "mỗi", "lúc", "một", "đông", "đúc", "hơn", "nhưng", "không", "khí", "nơi", "đây", "vẫn", "bình", "yên", "và", "tĩnh", "lặng" ]
[ "zing", "một", "vị", "khách", "bước", "vào", "quán", "ngồi", "xuống", "một", "chiếc", "ghế", "nhựa", "hướng", "về", "phía", "chị", "lan", "giơ", "tay", "ra", "hiệu", "và", "chỉ", "một", "lúc", "sau", "một", "cốc", "nước", "chè", "và", "một", "đĩa", "hướng", "dương", "được", "đưa", "đến", "cho", "người", "khách", "đó", "đã", "hơn", "2562", "năm", "trôi", "qua", "bất", "kể", "trời", "nắng", "hay", "mưa", "quán", "nước", "vỉa", "hè", "tại", "ngã", "39,5 - 30,6", "tôn", "đức", "thắng", "đoàn", "thị", "điểm", "ngày", "nào", "cũng", "đông", "khách", "từ", "576 m3", "đến", "801 n", "các", "ngày", "trong", "tuần", "chị", "là", "nguyễn", "thị", "lan", "trước", "đây", "từng", "theo", "học", "tại", "trường", "câm", "điếc", "xã", "đàn", "dù", "đã", "bước", "qua", "cái", "tuổi", "093417370966", "nhưng", "chị", "mới", "lập", "gia", "đình", "cách", "đây", "64.555,4875", "năm", "những", "ngày", "mùa", "hè", "wđqhu-200", "thời", "tiết", "mát", "mẻ", "nơi", "đây", "tập", "trung", "rất", "đông", "khách", "đến", "uống", "nước", "và", "hút", "thuốc", "có", "nhiều", "hôm", "quán", "nước", "của", "chị", "lan", "bán", "tới", "4972.550 cc", "sáng", "khi", "khách", "muốn", "mua", "một", "điếu", "thuốc", "hoặc", "một", "chai", "nước", "ngày 31", "ngọt", "chỉ", "cần", "ra", "hiệu", "cho", "chủ", "quán", "biết", "và", "chỉ", "vào", "chai", "nước", "giơ", "444.391", "ngón", "tay", "là", "vị", "chủ", "quán", "đã", "hiểu", "ý", "người", "khách", "cần", "mua", "một", "chai", "nước", "hay", "một", "bao", "thuốc", "899 độ", "trên", "đoạn", "đường", "tôn", "đức", "đv/jn/", "thắng", "lượng", "xe", "cộ", "qua", "lại", "mỗi", "lúc", "một", "đông", "đúc", "hơn", "nhưng", "không", "khí", "nơi", "đây", "vẫn", "bình", "yên", "và", "tĩnh", "lặng" ]
[ "honeywell", "đạt", "doanh", "thu", "tháng không bảy một tám một bốn", "chín ngàn bốn trăm hai mươi sáu chấm không hai trăm hai tám đô la", "usd", "công", "ty", "công", "nghệ", "của", "mỹ", "honeywell", "vừa", "thông", "báo", "doanh", "số", "ngày hai mươi ba", "tăng", "âm ba nghìn bốn trăm lẻ bốn phẩy năm chín ba ê rô", "so", "với", "hai mốt giờ mười phút bẩy giây", "đạt", "bẩy trăm chín mươi hai áp mót phe", "usd", "lợi", "nhuận", "hình", "thức", "tăng", "âm một ngàn bốn trăm ba mươi hai chấm bốn bốn tám đồng", "đạt", "âm bảy nghìn tám trăm tám mươi bốn chấm tám trăm chín chín độ ca", "cho", "mỗi", "cổ", "phiếu", "lợi", "nhuận", "báo", "cáo", "cho", "mỗi", "cổ", "phiếu", "là", "bẩy ngàn một trăm chín mươi mốt chấm tám tám sáu đề xi mét vuông trên oát giờ", "theo", "kết", "quả", "cả", "ngày hai bẩy ngày ba mươi tháng mười hai", "của", "honeywell", "doanh", "thu", "bán", "hàng", "đạt", "một ngàn năm trăm ba mươi hai chấm bốn chín ba oát", "usd", "tăng", "khoảng", "ba ngàn hai trăm năm mươi mốt phẩy một trăm bốn mươi bốn độ trên bát can", "so", "với", "sáu mươi tư", "tăng", "hữu", "cơ", "năm trăm năm sáu lít", "một", "lần", "nữa", "phản", "ánh", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "thị", "trường", "đầu", "cuối", "thành", "công", "của", "việc", "tung", "ra", "sản", "phẩm", "mới", "và", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "các", "khu", "vực", "tăng", "trưởng", "cao", "lợi", "âm hai ngàn không trăm mười tám phẩy không không bẩy ba bẩy giờ", "nhuận", "theo", "kế", "hoạch", "tháng mười hai một nghìn năm trăm bẩy ba", "không", "tính", "tới", "tác", "động", "của", "việc", "điều", "chỉnh", "chế", "độ", "hưu", "trí", "khi", "chỉnh", "giá", "trị", "theo", "thị", "trường", "là", "âm bẩy mươi ba át mót phe trên xen ti mét", "mỗi", "cổ", "phiếu", "tăng", "âm bốn nghìn năm trăm ba mốt chấm không không một một chín năm", "so", "với", "mức", "ba trăm tám mốt mi li gam trên xen ti mét khối", "của", "không giờ mười bẩy", "còn", "lợi", "nhuận", "được", "báo", "cáo", "của", "cả", "ngày hai tư tới ngày ba mươi mốt tháng hai", "là", "âm sáu trăm ba mươi ba phẩy hai trăm mười tám in trên mon", "trên", "ngày ba", "mỗi", "cổ", "phiếu", "so", "với", "năm trăm mười một chấm bốn trăm bốn mươi lăm pao", "của", "quý hai", "honeywell", "có", "một", "mười nhăm giờ", "tuyệt", "vời", "chủ", "tịch", "kiêm", "ceo", "của", "honeywell", "ông", "dave", "cote", "phát", "biểu", "kết", "quả", "quý không năm bốn không không", "phản", "ánh", "những", "nguyên", "tắc", "hoạt", "động", "và", "tài", "chính", "đã", "làm", "nền", "tảng", "trụ", "cột", "cho", "sự", "chuyển", "hóa", "đã", "đang", "diễn", "ra", "trong", "âm hai nghìn bẩy trăm lẻ năm phẩy một không chín in", "công", "ty", "suốt", "hai triệu bốn nghìn", "năm", "qua", "chúng", "tôi", "triển", "khai", "bốn tám ngàn chín trăm tám lăm phẩy không hai bốn năm chín", "sáng", "kiến", "honeywell", "tăng", "trưởng", "năng", "suất", "tiền", "mặt", "con", "người", "và", "những", "yếu", "tố", "tạo", "thuận", "lợi", "và", "tạo", "một nghìn chín trăm ba mươi phẩy ba trăm hai mươi tám bát can", "dựng", "văn", "hóa", "hợp", "nhất", "các", "hoạt", "động", "của", "honeywell", "nói", "về", "triển", "vọng", "kinh", "doanh", "ngày mười hai tháng chín hai tám chín", "ông", "dave", "cote", "dự", "đoán", "năm", "nay", "công", "ty", "này", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "thách", "thức", "hơn", "không giờ", "chủ", "yếu", "do", "nền", "kinh", "tế", "yếu", "ở", "châu", "âu", "ảnh", "hưởng", "tới", "các", "mảng", "kinh", "doanh", "chu", "kỳ", "ngắn", "tuy", "nhiên", "ông", "cote", "khẳng", "định", "các", "mảng", "kinh", "doanh", "chu", "kỳ", "dài", "của", "honeywell", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "tốc", "với", "các", "mảng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "thương", "mại", "oe", "uop", "các", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "&", "phân", "phối", "và", "các", "giải", "pháp", "quá", "trình" ]
[ "honeywell", "đạt", "doanh", "thu", "tháng 07/1814", "9426.0228 $", "usd", "công", "ty", "công", "nghệ", "của", "mỹ", "honeywell", "vừa", "thông", "báo", "doanh", "số", "ngày 23", "tăng", "-3404,593 euro", "so", "với", "21:10:7", "đạt", "792 atm", "usd", "lợi", "nhuận", "hình", "thức", "tăng", "-1432.448 đ", "đạt", "-7884.899 ok", "cho", "mỗi", "cổ", "phiếu", "lợi", "nhuận", "báo", "cáo", "cho", "mỗi", "cổ", "phiếu", "là", "7191.886 dm2/wh", "theo", "kết", "quả", "cả", "ngày 27 ngày 30 tháng 12", "của", "honeywell", "doanh", "thu", "bán", "hàng", "đạt", "1532.493 w", "usd", "tăng", "khoảng", "3251,144 độ/pa", "so", "với", "64", "tăng", "hữu", "cơ", "556 l", "một", "lần", "nữa", "phản", "ánh", "sự", "phát", "triển", "mạnh", "mẽ", "của", "thị", "trường", "đầu", "cuối", "thành", "công", "của", "việc", "tung", "ra", "sản", "phẩm", "mới", "và", "sự", "tiếp", "tục", "mở", "rộng", "các", "khu", "vực", "tăng", "trưởng", "cao", "lợi", "-2018,00737 giờ", "nhuận", "theo", "kế", "hoạch", "tháng 12/1573", "không", "tính", "tới", "tác", "động", "của", "việc", "điều", "chỉnh", "chế", "độ", "hưu", "trí", "khi", "chỉnh", "giá", "trị", "theo", "thị", "trường", "là", "-73 atm/cm", "mỗi", "cổ", "phiếu", "tăng", "-4531.00119 năm", "so", "với", "mức", "381 mg/cc", "của", "0h17", "còn", "lợi", "nhuận", "được", "báo", "cáo", "của", "cả", "ngày 24 tới ngày 31 tháng 2", "là", "-633,218 inch/mol", "trên", "ngày 3", "mỗi", "cổ", "phiếu", "so", "với", "511.445 pound", "của", "quý 2", "honeywell", "có", "một", "15h", "tuyệt", "vời", "chủ", "tịch", "kiêm", "ceo", "của", "honeywell", "ông", "dave", "cote", "phát", "biểu", "kết", "quả", "quý 05/400", "phản", "ánh", "những", "nguyên", "tắc", "hoạt", "động", "và", "tài", "chính", "đã", "làm", "nền", "tảng", "trụ", "cột", "cho", "sự", "chuyển", "hóa", "đã", "đang", "diễn", "ra", "trong", "-2705,109 inch", "công", "ty", "suốt", "2.004.000", "năm", "qua", "chúng", "tôi", "triển", "khai", "48.985,02459", "sáng", "kiến", "honeywell", "tăng", "trưởng", "năng", "suất", "tiền", "mặt", "con", "người", "và", "những", "yếu", "tố", "tạo", "thuận", "lợi", "và", "tạo", "1930,328 pa", "dựng", "văn", "hóa", "hợp", "nhất", "các", "hoạt", "động", "của", "honeywell", "nói", "về", "triển", "vọng", "kinh", "doanh", "ngày 12/9/289", "ông", "dave", "cote", "dự", "đoán", "năm", "nay", "công", "ty", "này", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "thách", "thức", "hơn", "0h", "chủ", "yếu", "do", "nền", "kinh", "tế", "yếu", "ở", "châu", "âu", "ảnh", "hưởng", "tới", "các", "mảng", "kinh", "doanh", "chu", "kỳ", "ngắn", "tuy", "nhiên", "ông", "cote", "khẳng", "định", "các", "mảng", "kinh", "doanh", "chu", "kỳ", "dài", "của", "honeywell", "vẫn", "tiếp", "tục", "tăng", "tốc", "với", "các", "mảng", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "thương", "mại", "oe", "uop", "các", "giải", "pháp", "xây", "dựng", "&", "phân", "phối", "và", "các", "giải", "pháp", "quá", "trình" ]
[ "hội", "nghị", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "khu", "vực", "asean", "vov.vn", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "cho", "rằng", "việt", "nam", "đã", "đóng", "góp", "nhiều", "sáng", "thiết", "thực", "chống", "thiên", "tai", "với", "vai", "trò", "chủ", "hai nghìn bẩy trăm mười sáu", "tịch", "đương", "nhiệm", "ủy", "ban", "asean", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "sáng", "nay", "ngày mười hai", "tại", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "phối", "hợp", "với", "tháng bốn năm ba không năm", "ban", "thư", "ký", "asean", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "đối", "tác", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "aadmer", "khẩn", "cấp", "lần", "thứ", "bảy triệu năm trăm linh sáu ngàn ba trăm mười năm", "dự", "hội", "nghị", "có", "đại", "diện", "của", "các", "nước", "asean", "và", "hơn", "chín triệu một trăm tám mươi sáu nghìn bẩy trăm tám mươi sáu", "quốc", "gia", "cùng", "các", "tổ", "chức", "đối", "tác", "hội", "nghị", "đối", "tác", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "aadmer", "khẩn", "cấp", "lần", "thứ", "sáu mươi ngàn hai trăm hai tám phẩy hai ngàn ba trăm ba mươi mốt", "tổ", "chức", "tại", "đà", "nẵng", "trước", "khi", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "các", "đại", "biểu", "đã", "dành", "mười một chấm không không sáu tới hai mươi ba phẩy không không một", "phút", "mặc", "niệm", "tưởng", "nhớ", "các", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "trong", "siêu", "bão", "haiyan", "ở", "philipines", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "aadmer", "là", "bộ", "khung", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "trong", "khu", "vực", "hiệp", "định", "này", "được", "coi", "như", "chín triệu", "khuôn", "khổ", "khu", "vực", "về", "âm năm trăm bảy ba phẩy một trăm linh một ki lô bít", "hợp", "tác", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "và", "huy", "động", "nguồn", "lực", "ủy", "ban", "asean", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "đã", "xây", "dựng", "chương", "trình", "công", "tác", "một trăm linh tám ngàn chín", "năm", "chia", "làm", "ba ngàn không trăm chín mươi", "giai", "đoạn", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "bảy trăm chín mươi nghìn một trăm bảy mươi tám", "từ", "chín giờ ba mươi hai", "bảy mươi phẩy ba mươi nhăm", "với", "kết", "quả", "nổi", "bật", "là", "thành", "lập", "trung", "tâm", "bẩy trăm tám chín nghìn một trăm mười bốn", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "hội", "nghị", "này", "là", "bước", "khởi", "động", "giai", "đoạn", "một ngàn chín trăm năm mươi tám", "của", "chương", "trình", "trong", "đó", "điểm", "nhấn", "là", "công", "bố", "khởi", "động", "sáu mươi ngàn hai trăm lẻ sáu phẩy ba ngàn không trăm năm tám", "dự", "án", "về", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "và", "ứng", "phó", "với", "biến", "đối", "khí", "hậu", "thảm", "họa", "đồng", "thời", "ra", "mắt", "trang", "web", "của", "trung", "tâm", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "bà", "alicia", "dela", "rosa", "bala", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "phụ", "trách", "cộng", "đồng", "văn", "hóa", "xã", "hội", "asean", "cho", "rằng", "với", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "asean", "việt", "nam", "đã", "đóng", "góp", "nhiều", "ý", "kiến", "trong", "đó", "có", "nhiều", "sáng", "kiến", "liên", "quan", "rất", "thiết", "thực", "như", "xây", "dựng", "thành", "phố", "có", "khả", "năng", "chống", "chịu", "tốt", "thiên", "tai", "trong", "số", "cộng hai năm hai một không năm hai hai sáu không tám", "dự", "án", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "giai", "đoạn", "âm bốn hai phẩy không sáu mươi hai", "lần", "này", "trong", "đó", "sẽ", "ưu", "tiên", "nhiều", "về", "các", "lĩnh", "vực", "như", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cho", "trung", "tâm", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "đánh", "giá", "nhanh", "về", "thảm", "họa", "xây", "dựng", "đội", "ứng", "phó", "nhanh", "với", "thảm", "họa", "diễn", "tập", "ứng", "phó", "thiên", "tai", "bà", "alicia", "dela", "rosa", "bala", "nhấn", "mạnh" ]
[ "hội", "nghị", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "khu", "vực", "asean", "vov.vn", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "cho", "rằng", "việt", "nam", "đã", "đóng", "góp", "nhiều", "sáng", "thiết", "thực", "chống", "thiên", "tai", "với", "vai", "trò", "chủ", "2716", "tịch", "đương", "nhiệm", "ủy", "ban", "asean", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "sáng", "nay", "ngày 12", "tại", "thành", "phố", "đà", "nẵng", "bộ", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "phối", "hợp", "với", "tháng 4/305", "ban", "thư", "ký", "asean", "tổ", "chức", "hội", "nghị", "đối", "tác", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "aadmer", "khẩn", "cấp", "lần", "thứ", "7.506.315", "dự", "hội", "nghị", "có", "đại", "diện", "của", "các", "nước", "asean", "và", "hơn", "9.186.786", "quốc", "gia", "cùng", "các", "tổ", "chức", "đối", "tác", "hội", "nghị", "đối", "tác", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "aadmer", "khẩn", "cấp", "lần", "thứ", "60.228,2331", "tổ", "chức", "tại", "đà", "nẵng", "trước", "khi", "diễn", "ra", "hội", "nghị", "các", "đại", "biểu", "đã", "dành", "11.006 - 23,001", "phút", "mặc", "niệm", "tưởng", "nhớ", "các", "nạn", "nhân", "thiệt", "mạng", "trong", "siêu", "bão", "haiyan", "ở", "philipines", "hiệp", "định", "asean", "về", "quản", "lý", "thảm", "họa", "và", "ứng", "phó", "khẩn", "cấp", "aadmer", "là", "bộ", "khung", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "trong", "khu", "vực", "hiệp", "định", "này", "được", "coi", "như", "9.000.000", "khuôn", "khổ", "khu", "vực", "về", "-573,101 kb", "hợp", "tác", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "kỹ", "thuật", "và", "huy", "động", "nguồn", "lực", "ủy", "ban", "asean", "về", "quản", "lý", "thiên", "tai", "đã", "xây", "dựng", "chương", "trình", "công", "tác", "108.900", "năm", "chia", "làm", "3090", "giai", "đoạn", "trong", "đó", "giai", "đoạn", "790.178", "từ", "9h32", "70,35", "với", "kết", "quả", "nổi", "bật", "là", "thành", "lập", "trung", "tâm", "789.114", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "hội", "nghị", "này", "là", "bước", "khởi", "động", "giai", "đoạn", "1958", "của", "chương", "trình", "trong", "đó", "điểm", "nhấn", "là", "công", "bố", "khởi", "động", "60.206,3058", "dự", "án", "về", "giảm", "thiểu", "rủi", "ro", "thiên", "tai", "và", "ứng", "phó", "với", "biến", "đối", "khí", "hậu", "thảm", "họa", "đồng", "thời", "ra", "mắt", "trang", "web", "của", "trung", "tâm", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "phát", "biểu", "tại", "lễ", "khai", "mạc", "bà", "alicia", "dela", "rosa", "bala", "phó", "tổng", "thư", "ký", "asean", "phụ", "trách", "cộng", "đồng", "văn", "hóa", "xã", "hội", "asean", "cho", "rằng", "với", "tư", "cách", "thành", "viên", "của", "asean", "việt", "nam", "đã", "đóng", "góp", "nhiều", "ý", "kiến", "trong", "đó", "có", "nhiều", "sáng", "kiến", "liên", "quan", "rất", "thiết", "thực", "như", "xây", "dựng", "thành", "phố", "có", "khả", "năng", "chống", "chịu", "tốt", "thiên", "tai", "trong", "số", "+25210522608", "dự", "án", "sẽ", "được", "công", "bố", "trong", "giai", "đoạn", "-42,062", "lần", "này", "trong", "đó", "sẽ", "ưu", "tiên", "nhiều", "về", "các", "lĩnh", "vực", "như", "tăng", "cường", "năng", "lực", "cho", "trung", "tâm", "asean", "về", "điều", "phối", "hỗ", "trợ", "nhân", "đạo", "đánh", "giá", "nhanh", "về", "thảm", "họa", "xây", "dựng", "đội", "ứng", "phó", "nhanh", "với", "thảm", "họa", "diễn", "tập", "ứng", "phó", "thiên", "tai", "bà", "alicia", "dela", "rosa", "bala", "nhấn", "mạnh" ]
[ "zing", "thuấn", "mời", "mọi", "người", "thuốc", "lá", "du", "lịch", "và", "bị", "bốn", "bẻ", "gãy", "vì", "khinh", "anh", "hút", "thuốc", "rởm", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "vừa", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "văn", "thuấn", "hiệu số mười lăm hai mươi", "tuổi", "ở", "ý", "yên", "nam", "định", "hiệu số một mười chín", "năm", "tù", "về", "tội", "giết", "người", "tại", "tòa", "thuấn", "khai", "nhận", "hành", "vi", "đâm", "chết", "nạn", "nhân", "là", "anh", "mai", "văn", "bốn", "tỉ số mười hai mười sáu", "tuổi", "ở", "thanh", "hóa", "như", "cáo", "trạng", "vị", "đại", "diện", "viện kiểm sát", "đã", "nêu", "trưa", "tháng bẩy năm ba trăm chín mươi ba", "anh", "bốn", "và", "bạn", "mời", "thuấn", "đến", "uống", "rượu", "nhân", "ngày", "quốc", "khánh", "khoảng", "mười giờ năm phút ba mươi mốt giây", "cùng", "ngày", "ngày hai và ngày hai tám", "bốn", "cùng", "hai", "người", "bạn", "sang", "phòng", "thuấn", "giọng", "lè", "nhè", "em", "trả", "tiền", "anh", "bao", "thuốc", "rồi", "rút", "âm năm trăm chín mươi bảy chấm bốn sáu năm mê ga oát", "đồng", "đưa", "cho", "thuấn", "gia", "cảnh", "nghèo", "khó", "vợ", "và", "đứa", "con", "hơn", "âm năm hai ngàn bảy trăm bốn chín phẩy không không hai bẩy chín không", "tuổi", "bỏ", "đi", "làm", "ăn", "trong", "nam", "khiến", "thuấn", "phải", "bươn", "chải", "kiếm", "tiền", "nuôi", "mẹ", "già", "bố", "bệnh", "trọng" ]
[ "zing", "thuấn", "mời", "mọi", "người", "thuốc", "lá", "du", "lịch", "và", "bị", "bốn", "bẻ", "gãy", "vì", "khinh", "anh", "hút", "thuốc", "rởm", "tòa án nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "vừa", "tuyên", "phạt", "nguyễn", "văn", "thuấn", "hiệu số 15 - 20", "tuổi", "ở", "ý", "yên", "nam", "định", "hiệu số 1 - 19", "năm", "tù", "về", "tội", "giết", "người", "tại", "tòa", "thuấn", "khai", "nhận", "hành", "vi", "đâm", "chết", "nạn", "nhân", "là", "anh", "mai", "văn", "bốn", "tỉ số 12 - 16", "tuổi", "ở", "thanh", "hóa", "như", "cáo", "trạng", "vị", "đại", "diện", "viện kiểm sát", "đã", "nêu", "trưa", "tháng 7/393", "anh", "bốn", "và", "bạn", "mời", "thuấn", "đến", "uống", "rượu", "nhân", "ngày", "quốc", "khánh", "khoảng", "10:5:31", "cùng", "ngày", "ngày 2 và ngày 28", "bốn", "cùng", "hai", "người", "bạn", "sang", "phòng", "thuấn", "giọng", "lè", "nhè", "em", "trả", "tiền", "anh", "bao", "thuốc", "rồi", "rút", "-597.465 mw", "đồng", "đưa", "cho", "thuấn", "gia", "cảnh", "nghèo", "khó", "vợ", "và", "đứa", "con", "hơn", "-52.749,002790", "tuổi", "bỏ", "đi", "làm", "ăn", "trong", "nam", "khiến", "thuấn", "phải", "bươn", "chải", "kiếm", "tiền", "nuôi", "mẹ", "già", "bố", "bệnh", "trọng" ]
[ "hai mươi mốt giờ một phút ba mươi giây", "theo", "giờ", "tokyo", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "mặt", "ăn", "sáng", "cùng", "âm bảy nghìn năm trăm năm mươi chấm không không sáu bốn bốn ki lô bít", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "lớn", "của", "nhật", "bản", "đang", "quan", "tâm", "đặt", "vấn", "đề", "mở", "rộng", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tiếp", "ông", "fumiya", "kokubu", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "marubeni", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "j-power", "cho", "biết", "đang", "mong", "muốn", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "âm bốn nghìn năm trăm mười sáu chấm hai mươi tám ghi ga bai", "vào", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "điện", "than", "với", "nhiều", "năm", "kinh", "nghiệm", "và", "một", "quy", "trình", "tiên", "tiến", "hiệu", "suất", "cao" ]
[ "21:1:30", "theo", "giờ", "tokyo", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "đã", "có", "cuộc", "gặp", "mặt", "ăn", "sáng", "cùng", "-7550.00644 kb", "một", "số", "doanh", "nghiệp", "lớn", "của", "nhật", "bản", "đang", "quan", "tâm", "đặt", "vấn", "đề", "mở", "rộng", "đầu", "tư", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "tiếp", "ông", "fumiya", "kokubu", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "marubeni", "lãnh", "đạo", "tập", "đoàn", "j-power", "cho", "biết", "đang", "mong", "muốn", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "-4516.28 gb", "vào", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "điện", "than", "với", "nhiều", "năm", "kinh", "nghiệm", "và", "một", "quy", "trình", "tiên", "tiến", "hiệu", "suất", "cao" ]
[ "nasa", "vừa", "phát", "hiện", "ra", "bí", "ẩn", "địa", "chất", "trên", "sao", "hỏa", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "mỹ", "nasa", "cho", "biết", "robot", "tự", "hành", "opportunity", "đã", "có", "một", "phát", "hiện", "mới", "khiến", "các", "nhà", "địa", "chất", "học", "tò", "mò", "và", "hào", "hứng", "thiết", "bị", "đổ", "bộ", "lên", "sao", "hỏa", "từ", "ngày một và mồng bốn tháng ba", "này", "đã", "đi", "ngang", "qua", "một", "bãi", "đá", "lộ", "có", "những", "hạt", "li", "ti", "trồi", "lên", "mặt", "đất", "với", "đường", "kính", "xoẹt hai nghìn xoẹt hai trăm bốn mươi", "inch", "chín trăm bốn lăm ra đi an", "điều", "mà", "các", "nhà", "khoa", "học", "chưa", "từng", "thấy", "trước", "đó", "đề", "cập", "đến", "hình", "ảnh", "mới", "được", "gửi", "về", "từ", "sao", "hỏa", "nhà", "phân", "tích", "chính", "của", "sứ", "mệnh", "opportunity", "ông", "steve", "squyres", "tại", "đại", "học", "cornell", "ở", "ithaca", "new", "york", "mỹ", "nói", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bức", "ảnh", "khác", "thường", "nhất", "trong", "toàn", "bộ", "sứ", "mệnh", "của", "opportunity", "nhìn", "thoáng", "qua", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tưởng", "những", "vật", "thể", "này", "giống", "với", "các", "hạt", "cầu", "có", "hàm", "lượng", "sắt", "cao", "được", "phát", "hiện", "gần", "địa", "điểm", "hạ", "cánh", "của", "opportunity", "tàu", "opportunity", "phát", "hiện", "các", "khối", "cầu", "tý", "hon", "trên", "tại", "bãi", "đá", "lộ", "kirkwood", "thuộc", "khu", "vực", "cape", "york", "nằm", "ở", "viền", "phía", "tây", "của", "hố", "endeavour", "mặc", "dù", "đã", "hoàn", "thành", "sứ", "mệnh", "chính", "của", "mình", "cách", "đây", "hơn", "một nghìn một trăm lẻ hai", "năm", "song", "đến", "nay", "tàu", "thăm", "dò", "opportunity", "vẫn", "tiếp", "tục", "các", "nhiệm", "vụ", "mới", "không", "nằm", "trong", "chương", "trình", "của", "nasa" ]
[ "nasa", "vừa", "phát", "hiện", "ra", "bí", "ẩn", "địa", "chất", "trên", "sao", "hỏa", "cơ", "quan", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "mỹ", "nasa", "cho", "biết", "robot", "tự", "hành", "opportunity", "đã", "có", "một", "phát", "hiện", "mới", "khiến", "các", "nhà", "địa", "chất", "học", "tò", "mò", "và", "hào", "hứng", "thiết", "bị", "đổ", "bộ", "lên", "sao", "hỏa", "từ", "ngày 1 và mồng 4 tháng 3", "này", "đã", "đi", "ngang", "qua", "một", "bãi", "đá", "lộ", "có", "những", "hạt", "li", "ti", "trồi", "lên", "mặt", "đất", "với", "đường", "kính", "/2000/240", "inch", "945 radian", "điều", "mà", "các", "nhà", "khoa", "học", "chưa", "từng", "thấy", "trước", "đó", "đề", "cập", "đến", "hình", "ảnh", "mới", "được", "gửi", "về", "từ", "sao", "hỏa", "nhà", "phân", "tích", "chính", "của", "sứ", "mệnh", "opportunity", "ông", "steve", "squyres", "tại", "đại", "học", "cornell", "ở", "ithaca", "new", "york", "mỹ", "nói", "đây", "là", "một", "trong", "những", "bức", "ảnh", "khác", "thường", "nhất", "trong", "toàn", "bộ", "sứ", "mệnh", "của", "opportunity", "nhìn", "thoáng", "qua", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tưởng", "những", "vật", "thể", "này", "giống", "với", "các", "hạt", "cầu", "có", "hàm", "lượng", "sắt", "cao", "được", "phát", "hiện", "gần", "địa", "điểm", "hạ", "cánh", "của", "opportunity", "tàu", "opportunity", "phát", "hiện", "các", "khối", "cầu", "tý", "hon", "trên", "tại", "bãi", "đá", "lộ", "kirkwood", "thuộc", "khu", "vực", "cape", "york", "nằm", "ở", "viền", "phía", "tây", "của", "hố", "endeavour", "mặc", "dù", "đã", "hoàn", "thành", "sứ", "mệnh", "chính", "của", "mình", "cách", "đây", "hơn", "1102", "năm", "song", "đến", "nay", "tàu", "thăm", "dò", "opportunity", "vẫn", "tiếp", "tục", "các", "nhiệm", "vụ", "mới", "không", "nằm", "trong", "chương", "trình", "của", "nasa" ]
[ "bức", "tranh", "cô", "gái", "khỏa", "thân", "của", "danh", "họa", "modigliani", "được", "bán", "hơn", "bốn trăm bốn mươi năm niu tơn trên ca lo", "usd", "bức", "tranh", "người", "đàn", "bà", "khỏa", "thân", "mang", "tên", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "của", "danh", "họa", "người", "italy", "amedeo", "modigliani", "đã", "được", "bán", "với", "giá", "hơn", "một trăm năm mươi bảy ga lông", "usd", "trong", "phiên", "đấu", "giá", "của", "sotheby", "s", "tổ", "chức", "tại", "new", "york", "mỹ", "ngày mười hai", "bức", "tranh", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "quý tám", "ảnh", "reuters", "buổi", "đấu", "giá", "diễn", "ra", "chỉ", "trong", "vòng", "hai tám trên hai mươi", "phút", "với", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "là", "một ngàn chín trăm năm tư chấm không bốn ba không ki lô mét khối", "usd", "với", "mức", "giá", "kỷ", "lục", "bốn trăm hai bẩy việt nam đồng", "usd", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "đã", "trở", "thành", "bức", "tranh", "đê i ích a trừ một không không không năm trăm", "đắt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "đấu", "giá", "của", "nhà", "sotheby", "s", "đồng", "thời", "là", "bức", "tranh", "đắt", "giá", "thứ", "tư", "trong", "lịch", "sử", "đấu", "giá", "hội", "họa", "thế", "giới", "sau", "bức", "salvator", "mundi", "của", "danh", "họa", "leonardo", "ba trăm xoẹt ba nghìn bốn xuộc sờ u ích gạch ngang dét đê gờ", "da", "vinci", "bốn trăm chín mươi ba mê ga oát giờ", "usd", "đấu", "giá", "ngày hai mươi tám và ngày mười bốn", "bức", "the", "women", "of", "algiers", "version", "o", "của", "pablo", "picasso", "âm chín ngàn năm trăm mười sáu phẩy một bốn độ ca", "usd", "ngày mười hai ngày ba tháng mười một", "và", "bức", "nu", "couche", "của", "chính", "amedeo", "modigliani", "ba trăm chín mươi năm ki lô mét", "usd", "ngày mười một", "danh", "họa", "modigliani", "sinh", "chín giờ sáu phút bốn mươi sáu giây", "trong", "một", "gia", "đình", "do", "thái", "tại", "thành", "phố", "cảng", "livorno", "miền", "trung", "italy", "ngày hai năm đến ngày hai mốt tháng mười", "ông", "lên", "đường", "đến", "paris", "pháp", "để", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "của", "mình", "chủ", "đề", "chính", "trong", "các", "tác", "phẩm", "của", "modigliani", "là", "những", "người", "sống", "quanh", "ông", "đặc", "biệt", "tập", "trung", "ba mươi bốn ngàn bốn trăm năm mươi bảy phẩy bốn bốn bốn chín", "vào", "vẻ", "đẹp", "khỏa", "thân", "của", "những", "người", "phụ", "nữ", "trong", "thế", "kỷ", "một nghìn tám trăm lẻ ba", "modigliani", "đã", "gây", "chấn", "động", "làng", "hội", "họa", "châu", "âu", "với", "loạt", "bốn trên mười ba", "bức", "tranh", "phụ", "nữ", "khỏa", "thân", "ở", "mọi", "tư", "tám giờ", "thế", "sáng", "tác", "trong", "thời", "gian", "từ", "tháng bốn năm một ngàn bốn trăm bốn bảy", "đến", "ngày mười một và ngày hai mươi bẩy", "đa", "số", "những", "bức", "tranh", "o trừ bờ", "này", "hiện", "được", "trưng", "bày", "tại", "các", "bảo", "tàng", "lớn", "như", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "hiện", "đại", "và", "viện", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "metropolitan", "ở", "new", "york", "bức", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "rộng", "âm năm nghìn bảy trăm mười chấm sáu chín một độ", "là", "bức", "tranh", "khổ", "lớn", "nhất", "mà", "danh", "họa", "amedeo", "modigliani", "từng", "sáng", "tác", "cuộc", "đời", "của", "modigliani", "là", "quãng", "thời", "gian", "bi", "thảm", "và", "ngắn", "ngủi", "thường", "xuyên", "phải", "chống", "chọi", "với", "bệnh", "tật", "và", "nghèo", "đói", "người", "ta", "phát", "hiện", "ông", "qua", "đời", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "tuổi", "âm bảy mươi chín phẩy không không tám hai", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vật", "lộn", "với", "bệnh", "lao", "phổi", "và", "sức", "khỏe", "suy", "kiệt", "bên", "cạnh", "là", "người", "vợ", "đã", "mất", "trí", "và", "cô", "con", "gái", "bé", "nhỏ" ]
[ "bức", "tranh", "cô", "gái", "khỏa", "thân", "của", "danh", "họa", "modigliani", "được", "bán", "hơn", "445 n/cal", "usd", "bức", "tranh", "người", "đàn", "bà", "khỏa", "thân", "mang", "tên", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "của", "danh", "họa", "người", "italy", "amedeo", "modigliani", "đã", "được", "bán", "với", "giá", "hơn", "157 gallon", "usd", "trong", "phiên", "đấu", "giá", "của", "sotheby", "s", "tổ", "chức", "tại", "new", "york", "mỹ", "ngày 12", "bức", "tranh", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "quý 8", "ảnh", "reuters", "buổi", "đấu", "giá", "diễn", "ra", "chỉ", "trong", "vòng", "28 / 20", "phút", "với", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "là", "1954.0430 km3", "usd", "với", "mức", "giá", "kỷ", "lục", "427 vnđ", "usd", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "đã", "trở", "thành", "bức", "tranh", "đyxa-1000500", "đắt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "đấu", "giá", "của", "nhà", "sotheby", "s", "đồng", "thời", "là", "bức", "tranh", "đắt", "giá", "thứ", "tư", "trong", "lịch", "sử", "đấu", "giá", "hội", "họa", "thế", "giới", "sau", "bức", "salvator", "mundi", "của", "danh", "họa", "leonardo", "300/3400/sux-zdg", "da", "vinci", "493 mwh", "usd", "đấu", "giá", "ngày 28 và ngày 14", "bức", "the", "women", "of", "algiers", "version", "o", "của", "pablo", "picasso", "-9516,14 ok", "usd", "ngày 12 ngày 3 tháng 11", "và", "bức", "nu", "couche", "của", "chính", "amedeo", "modigliani", "395 km", "usd", "ngày 11", "danh", "họa", "modigliani", "sinh", "9:6:46", "trong", "một", "gia", "đình", "do", "thái", "tại", "thành", "phố", "cảng", "livorno", "miền", "trung", "italy", "ngày 25 đến ngày 21 tháng 10", "ông", "lên", "đường", "đến", "paris", "pháp", "để", "theo", "đuổi", "đam", "mê", "nghệ", "thuật", "của", "mình", "chủ", "đề", "chính", "trong", "các", "tác", "phẩm", "của", "modigliani", "là", "những", "người", "sống", "quanh", "ông", "đặc", "biệt", "tập", "trung", "34.457,4449", "vào", "vẻ", "đẹp", "khỏa", "thân", "của", "những", "người", "phụ", "nữ", "trong", "thế", "kỷ", "1803", "modigliani", "đã", "gây", "chấn", "động", "làng", "hội", "họa", "châu", "âu", "với", "loạt", "4 / 13", "bức", "tranh", "phụ", "nữ", "khỏa", "thân", "ở", "mọi", "tư", "8h", "thế", "sáng", "tác", "trong", "thời", "gian", "từ", "tháng 4/1447", "đến", "ngày 11 và ngày 27", "đa", "số", "những", "bức", "tranh", "o-b", "này", "hiện", "được", "trưng", "bày", "tại", "các", "bảo", "tàng", "lớn", "như", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "hiện", "đại", "và", "viện", "bảo", "tàng", "mỹ", "thuật", "metropolitan", "ở", "new", "york", "bức", "nu", "couche", "sur", "le", "cote", "gauche", "rộng", "-5710.691 độ", "là", "bức", "tranh", "khổ", "lớn", "nhất", "mà", "danh", "họa", "amedeo", "modigliani", "từng", "sáng", "tác", "cuộc", "đời", "của", "modigliani", "là", "quãng", "thời", "gian", "bi", "thảm", "và", "ngắn", "ngủi", "thường", "xuyên", "phải", "chống", "chọi", "với", "bệnh", "tật", "và", "nghèo", "đói", "người", "ta", "phát", "hiện", "ông", "qua", "đời", "tại", "nhà", "riêng", "ở", "tuổi", "-79,0082", "sau", "một", "thời", "gian", "dài", "vật", "lộn", "với", "bệnh", "lao", "phổi", "và", "sức", "khỏe", "suy", "kiệt", "bên", "cạnh", "là", "người", "vợ", "đã", "mất", "trí", "và", "cô", "con", "gái", "bé", "nhỏ" ]
[ "lễ", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "âm tám chín đề xi ben", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "một không tháng không sáu hai năm sáu bốn", "hồ", "chí", "minh", "và", "vietnam", "airlines", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lễ", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "ba nghìn một trăm mười bảy chấm không không năm trăm chín mươi hai mê ga oát", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trong", "hai mươi giờ ba mốt", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "hai", "triển", "rực", "rỡ", "của", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "trong", "những", "năm", "vừa", "qua", "theo", "đó", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "tám mươi bảy", "năm nghìn bảy trăm bốn bẩy", "và", "tám", "là", "ba", "hành", "khách", "đặc", "biệt", "trên", "chuyến", "bay", "đắp liu o ép dét i ngang ba không ba", "của", "vietnam", "airlines", "khởi", "hành", "từ", "sân", "bay", "charles", "de", "gaulle", "ba triệu một trăm hai mươi ba nghìn ba trăm bốn mươi", "pháp", "và", "hạ", "cánh", "xuống", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "lúc", "mười bảy giờ mười bảy phút ba ba giây", "mười một giờ năm mươi phút bốn mươi tám giây", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "bốn nghìn", "là", "ông", "j-c", "tissot", "khách", "thứ", "âm sáu mươi tám nghìn bẩy trăm ba mươi ba phẩy tám nghìn một trăm chín hai", "là", "ông", "t.t", "tâmvà", "khách", "thứ", "âm sáu mươi ba phẩy chín", "là", "ông", "j-p", "lemoalđều", "mang", "quốc", "tịch", "pháp", "hồ", "chí", "minh", "sở", "du", "lịch", "đại", "diện", "vietnam", "airlines", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "chúc", "mừng", "và", "tặng", "quà", "bà", "ngô", "thị", "thu", "hiền", "phó", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "vietnam", "airlines", "khu", "vực", "miền", "nam", "ngày bốn", "chia", "sẻ", "vietnam", "airlines", "rất", "vinh", "dự", "là", "hãng", "hàng", "không", "đồng", "hành", "cùng", "thành phố", "mười bảy tháng mười một bốn bốn không", "vietnam", "airlines", "đã", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "tổ", "chức", "nhiều", "hoạt", "động", "xúc", "tiến", "du", "lịch", "như", "ngày", "hội", "du", "lịch", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "chủ", "đề", "khám", "phá", "hè", "không bốn một ba ba ba chín không sáu tám chín bốn", "hội", "chợ", "du", "lịch", "quốc", "tế", "ite", "bốn nghìn bốn mươi", "và", "nhiều", "chương", "trình", "khác", "nhằm", "quảng", "bá", "du", "lịch", "thành", "phố", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "chín trăm tám mươi bốn ki lô bai", "của", "hãng", "vietnam", "airlines", "hy", "vọng", "trong", "những", "năm", "tới", "tám chín chấm không năm mươi mốt", "thành phố", "sự", "kiện", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "bảy ngàn ba trăm mười bốn chấm ba trăm năm mươi ba tháng trên ghi ga bít", "đã", "một trăm hai mươi gạch ngang đắp liu vê đắp liu tê tê", "khẳng", "định", "vị", "thế", "của", "thành phố", "từ", "hai mươi giờ", "đến", "nay", "lượng", "khách", "quốc", "tế", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "bình", "chín nghìn ba trăm tám mươi chấm ba sáu tám đề xi mét vuông trên đề xi mét khối", "tăng", "âm sáu mươi hai pao", "khách/năm", "trong", "hai ngàn hai trăm bốn mốt", "tháng", "đầu", "một trăm bẩy mươi chín giây", "tháng một sáu sáu sáu", "ước", "tính", "đã", "có", "năm trăm ba tám ki lô mét vuông", "khách", "đến", "thành", "phố", "tăng", "tám mươi mon", "so", "hai chín ngày", "với", "cùng", "kỳ", "hồ", "chí", "minh", "vietnam", "airlines", "hiện", "đang", "khai", "thác", "hai ngàn không trăm bốn tám", "đường", "bay", "thẳng", "quốc", "tế", "đến", "thành", "phố", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "năm triệu sáu trăm sáu mươi ngàn", "hai nghìn chín trăm bốn bốn", "sao", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "skytrax", "trong", "đó", "nhiều", "đường", "bay", "được", "khai", "thác", "bằng", "các", "tàu", "bay", "thế", "hệ", "mới", "như", "boeing", "hờ dê gạch chéo vờ ngang sáu trăm", "airbus", "ba lăm gạch ngang e gờ", "và", "ngang một ngàn tám chéo tám không không", "kể", "từ", "đầu", "ngày mười hai tới ngày ba mươi tháng ba", "đến", "nay", "vietnam", "airlines", "ước", "tính", "vận", "chuyển", "hơn", "một trăm hai mươi hai inh", "lượt", "khách", "trên", "các", "đường", "bay", "thẳng", "quốc", "tế", "đến", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "tăng", "bốn ngàn chín trăm bảy mươi ba phẩy tám trăm bốn tư đi ốp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hồ", "chí", "minh", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "trọng", "điểm", "của", "vietnam", "airlines", "với", "âm bảy ngàn không trăm bốn mươi ba chấm không tám bẩy phần trăm", "hoạt", "động", "vận", "chuyển", "hành", "khách", "quốc", "tế", "của", "hãng", "diễn", "ra", "tại", "đây", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "khả", "quan", "này", "một", "phần", "đến", "từ", "các", "chính", "sách", "nâng", "cấp", "đội", "tàu", "bay", "và", "chất", "lượng", "dịch", "ngày một bảy một không", "vụ", "của", "vietnam", "airlines", "trong", "mười sáu giờ", "như", "khai", "thác", "tàu", "bay", "thế", "hệ", "mới", "xờ xoẹt ba nghìn chéo sáu không không", "bổ", "sung", "hạng", "ghế", "phổ", "thông", "đặc", "biệt", "và", "xây", "dựng", "thực", "đơn", "hàng", "không", "giàu", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "trên", "các", "đường", "bay", "quốc", "tế", "số", "hai mốt chấm bẩy đến chín mươi tám chấm tám", "đường", "nguyễn", "sơn", "long", "biên", "hà", "nội", "hotline", "pr", "bốn không không ngang bảy trăm chéo dê lờ ích quy gi xê nờ e vờ", "email", "i on xi xíp trừ hai hai tám sáu a còng éo xê hai chấm com chấm ai xi iu" ]
[ "lễ", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "-89 db", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "10/06/2564", "hồ", "chí", "minh", "và", "vietnam", "airlines", "đã", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "lễ", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "3117.00592 mw", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trong", "20h31", "đánh", "dấu", "sự", "phát", "2", "triển", "rực", "rỡ", "của", "ngành", "du", "lịch", "thành", "phố", "trong", "những", "năm", "vừa", "qua", "theo", "đó", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "87", "5747", "và", "8", "là", "ba", "hành", "khách", "đặc", "biệt", "trên", "chuyến", "bay", "wofzi-303", "của", "vietnam", "airlines", "khởi", "hành", "từ", "sân", "bay", "charles", "de", "gaulle", "3.123.340", "pháp", "và", "hạ", "cánh", "xuống", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "lúc", "17:17:33", "11:50:48", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "4000", "là", "ông", "j-c", "tissot", "khách", "thứ", "-68.733,8192", "là", "ông", "t.t", "tâmvà", "khách", "thứ", "-63,9", "là", "ông", "j-p", "lemoalđều", "mang", "quốc", "tịch", "pháp", "hồ", "chí", "minh", "sở", "du", "lịch", "đại", "diện", "vietnam", "airlines", "và", "các", "đơn", "vị", "liên", "quan", "nồng", "nhiệt", "chào", "đón", "chúc", "mừng", "và", "tặng", "quà", "bà", "ngô", "thị", "thu", "hiền", "phó", "giám", "đốc", "chi", "nhánh", "vietnam", "airlines", "khu", "vực", "miền", "nam", "ngày 4", "chia", "sẻ", "vietnam", "airlines", "rất", "vinh", "dự", "là", "hãng", "hàng", "không", "đồng", "hành", "cùng", "thành phố", "17/10/1440", "vietnam", "airlines", "đã", "phối", "hợp", "với", "ủy ban nhân dân", "thành", "phố", "tổ", "chức", "nhiều", "hoạt", "động", "xúc", "tiến", "du", "lịch", "như", "ngày", "hội", "du", "lịch", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "với", "chủ", "đề", "khám", "phá", "hè", "041333906894", "hội", "chợ", "du", "lịch", "quốc", "tế", "ite", "4040", "và", "nhiều", "chương", "trình", "khác", "nhằm", "quảng", "bá", "du", "lịch", "thành", "phố", "trên", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "984 kb", "của", "hãng", "vietnam", "airlines", "hy", "vọng", "trong", "những", "năm", "tới", "89.051", "thành phố", "sự", "kiện", "đón", "khách", "quốc", "tế", "thứ", "7314.353 tháng/gb", "đã", "120-wvwtt", "khẳng", "định", "vị", "thế", "của", "thành phố", "từ", "20h", "đến", "nay", "lượng", "khách", "quốc", "tế", "đến", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "trung", "bình", "9380.368 dm2/dm3", "tăng", "-62 pound", "khách/năm", "trong", "2241", "tháng", "đầu", "179 s", "tháng 1/666", "ước", "tính", "đã", "có", "538 km2", "khách", "đến", "thành", "phố", "tăng", "80 mol", "so", "29 ngày", "với", "cùng", "kỳ", "hồ", "chí", "minh", "vietnam", "airlines", "hiện", "đang", "khai", "thác", "2048", "đường", "bay", "thẳng", "quốc", "tế", "đến", "thành", "phố", "với", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "5.660.000", "2944", "sao", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "skytrax", "trong", "đó", "nhiều", "đường", "bay", "được", "khai", "thác", "bằng", "các", "tàu", "bay", "thế", "hệ", "mới", "như", "boeing", "hd/v-600", "airbus", "35-eg", "và", "-1800/800", "kể", "từ", "đầu", "ngày 12 tới ngày 30 tháng 3", "đến", "nay", "vietnam", "airlines", "ước", "tính", "vận", "chuyển", "hơn", "122 inch", "lượt", "khách", "trên", "các", "đường", "bay", "thẳng", "quốc", "tế", "đến", "sân", "bay", "tân", "sơn", "nhất", "tăng", "4973,844 điôp", "so", "với", "cùng", "kỳ", "hồ", "chí", "minh", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "trọng", "điểm", "của", "vietnam", "airlines", "với", "-7043.087 %", "hoạt", "động", "vận", "chuyển", "hành", "khách", "quốc", "tế", "của", "hãng", "diễn", "ra", "tại", "đây", "kết", "quả", "tăng", "trưởng", "khả", "quan", "này", "một", "phần", "đến", "từ", "các", "chính", "sách", "nâng", "cấp", "đội", "tàu", "bay", "và", "chất", "lượng", "dịch", "ngày 17/10", "vụ", "của", "vietnam", "airlines", "trong", "16h", "như", "khai", "thác", "tàu", "bay", "thế", "hệ", "mới", "x/3000/600", "bổ", "sung", "hạng", "ghế", "phổ", "thông", "đặc", "biệt", "và", "xây", "dựng", "thực", "đơn", "hàng", "không", "giàu", "bản", "sắc", "văn", "hóa", "trên", "các", "đường", "bay", "quốc", "tế", "số", "21.7 - 98.8", "đường", "nguyễn", "sơn", "long", "biên", "hà", "nội", "hotline", "pr", "400-700/dlxqjcnev", "email", "[email protected]" ]
[ "khát", "vọng", "trẻ", "âm năm mươi bẩy chấm mười bẩy", "đêm", "đầy", "sao", "bùng", "nổ", "ở", "thành", "vinh", "tối", "nay", "chín tư chấm mười bẩy", "vào", "lúc", "ngày mười bẩy tới ngày năm tháng mười", "tại", "quảng", "trường", "hồ", "chí", "minh", "tp.vinh", "nghệ", "an", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "khát", "vọng", "trẻ", "ba triệu chín trăm hai mươi mốt ngàn bảy trăm tám mươi", "niềm", "tin", "dâng", "bác", "sẽ", "khai", "diễn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "hai mươi nghìn năm trăm bốn mươi lăm phẩy không không bẩy ba không năm", "diễn", "viên", "nghệ", "sĩ", "ca", "sĩ", "phục", "vụ", "cho", "hơn", "hai nghìn chín trăm mười chín", "khán", "giả", "địa", "phương", "và", "hàng", "triệu", "khán", "giả", "xem", "qua", "truyền", "hình", "đến", "chiều", "qua", "toàn", "ngày hai mươi ba tháng sáu sáu trăm chín mươi tám", "bộ", "ca", "sĩ", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "đã", "có", "mặt", "đông", "đủ", "tại", "tp.vinh", "để", "tích", "cực", "tập", "luyện", "ráp", "sân", "khấu", "sẵn", "sàng", "các", "tiết", "mục", "để", "đêm", "khai", "diễn", "tối", "nay", "diễn", "ra", "hoàn", "hảo", "nhất", "quảng", "trường", "hồ", "chí", "minh", "như", "được", "khoác", "chiếc", "áo", "mới", "với", "sân", "khấu", "rộng", "lớn", "hoành", "tráng", "gồm", "nhiều", "cảnh", "trí", "đạo", "cụ", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "được", "chuyển", "từ", "khoa học công nghệ", "ra", "khiến", "người", "dân", "tp.vinh", "khi", "đi", "ngang", "qua", "khu", "vực", "này", "đều", "phấn", "khích", "háo", "hức", "đón", "xem", "khi", "hai", "xe", "cần", "cẩu", "cao", "âm tám mươi sáu ra đi an", "làm", "cán", "cờ", "tổ", "quốc", "được", "chiếu", "đèn", "led", "với", "cờ", "đỏ", "sao", "vàng", "tung", "bay", "lồng", "lộng", "nhiều", "người", "có", "mặt", "tại", "quảng", "trường", "đã", "trào", "dâng", "cảm", "xúc", "tự", "hào", "sân", "khấu", "lắp", "đặt", "gần", "chín mươi chín", "ngày", "nay", "quả", "là", "kỳ", "công", "với", "những", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đem", "từ", "cán bộ công chức", "ra", "khiến", "ai", "đi", "ngang", "cũng", "trầm", "trồ", "chị", "ngọc", "yến", "người", "dân", "tp.vinh", "không", "chỉ", "thế", "công", "nghệ", "trừ i quy gi hát gạch ngang dê lờ rờ pê i", "mapping", "chiếu", "hình", "ảnh", "trên", "sân", "khấu", "cũng", "được", "cách", "điệu", "với", "những", "cánh", "âm bẩy mươi hai ngàn một trăm sáu mươi phẩy không không một nghìn tám trăm chín mươi bảy", "hoa", "sen", "hứa", "hẹn", "sẽ", "làm", "mãn", "nhãn", "khán", "giả", "với", "không", "gian", "ngoài", "trời", "của", "quảng", "trường", "chương", "trình", "lần", "này", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "trẻ", "trung", "sôi", "động", "thể", "hiện", "qua", "cách", "hòa", "âm", "phối", "khí", "mới", "theo", "thể", "loại", "nhạc", "điện", "tử", "sôi", "động", "edm", "để", "khán", "giả", "cùng", "hòa", "nhịp", "chương", "trình", "cũng", "sẽ", "áp", "dụng", "nhiều", "kỹ", "thuật", "bốn triệu năm trăm năm mươi ba ngàn tám trăm chín mươi nhăm", "mới", "trên", "sân", "khấu", "nhằm", "giữ", "sự", "hứng", "khởi", "cho", "người", "xem", "trong", "suốt", "hai nghìn", "phần", "của", "đêm", "diễn", "gồm", "phần", "một trăm sáu mươi ngàn sáu trăm hai mươi", "ơn", "người", "sáng", "mãi", "truyền", "tải", "tình", "yêu", "quê", "hương", "đất", "nước", "nhớ", "ơn", "vị", "lãnh", "tụ", "vĩ", "đại", "của", "dân", "tộc", "qua", "những", "nhạc", "phẩm", "ngợi", "ca", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "phần", "năm bẩy chấm không chín một", "ví", "giặm", "quê", "người", "là", "những", "làn", "điệu", "dân", "ca", "ví", "giặm", "trữ", "tình", "quê", "bác", "phần", "sáu triệu bốn trăm tám mốt ngàn tám tám", "niềm", "tin", "ngày", "mới", "với", "những", "khúc", "ca", "tràn", "đầy", "nhiệt", "huyết", "của", "tuổi", "trẻ", "khơi", "gợi", "trong", "mỗi", "người", "hoài", "bão", "cống", "hiến", "nhiều", "hơn", "cho", "tổ", "quốc", "trong", "thời", "đại", "mới", "chị", "ngọc", "yến", "người", "dân", "tại", "tp.vinh", "cho", "biết", "khán", "giả", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "chương", "trình", "quy", "tụ", "cả", "một", "trời", "sao", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "mà", "lại", "diễn", "miễn", "phí", "sân", "khấu", "lắp", "đặt", "gần", "hai nghìn hai trăm bảy hai", "tám trăm linh sáu ngàn hai trăm ba mươi hai", "ngày", "nay", "quả", "là", "kỳ", "công", "với", "những", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đem", "từ", "đầu tư xây dựng cơ bả", "ra", "khiến", "ai", "đi", "ngang", "cũng", "trầm", "trồ", "hai", "ngày", "nay", "lời", "ca", "tiếng", "hát", "vang", "vọng", "khu", "vực", "này", "làm", "tôi", "háo", "hức", "quá", "và", "nhất", "định", "gia", "đình", "tôi", "sẽ", "đến", "xem", "vào", "mười bốn giờ", "ca", "sĩ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "mười ba giờ mười một phút hai mươi lăm giây", "tâm", "sự", "tham", "gia", "một", "chương", "trình", "mang", "nhiều", "ý", "nghĩa", "xã", "hội", "cộng", "đồng", "dù", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "live", "show", "riêng", "tại", "hà", "nội", "tôi", "vẫn", "hào", "hứng", "nhận", "lời", "diễn", "tại", "quê", "bác", "để", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "những", "ca", "khúc", "về", "tình", "yêu", "quê", "hương", "đất", "nước", "trong", "chương", "trình", "nhất", "là", "ca", "khúc", "rất", "hào", "sảng", "tổ", "quốc", "gọi", "tên", "mình", "nhìn", "dàn", "ca", "sĩ", "rất", "hot", "tôi", "nghĩ", "khán", "giả", "chắc", "chắn", "sẽ", "chờ", "đợi", "lắm", "đây", "trong", "khi", "đó", "ca", "sĩ", "trẻ", "võ", "hạ", "trâm", "thổ", "lộ", "tôi", "rất", "vui", "khi", "có", "cơ", "hội", "được", "bẩy không không gạch chéo bốn không không", "hát", "ca", "rờ giây ích dê dê ngang sáu không không", "khúc", "rất", "hay", "ngọn", "lửa", "tuổi", "tám triệu năm ngàn", "trong", "chương", "trình", "hy", "vọng", "sự", "dốc", "sức", "tập", "luyện", "của", "hai mươi ba giờ mười bảy phút", "tôi", "sẽ", "chạm", "đến", "trái", "tim", "khán", "giả", "khi", "hát", "về", "câu", "chuyện", "của", "những", "người", "trẻ", "anh", "hùng", "ngày mồng một tới ngày một tháng ba", "hai", "mc", "quỳnh", "hương", "và", "quý", "bình", "cũng", "hồ", "hởi", "không", "kém", "và", "quyết", "tâm", "dẫn", "một", "chương", "trình", "có", "nhiều", "sự", "cộng", "hưởng", "với", "khán", "giả", "quán", "quân", "cuộc", "thi", "tình", "bolero", "mười sáu tới hai tám", "quý", "bình", "ngoài", "vai", "trò", "làm", "mc", "còn", "có", "tiết", "mục", "hát", "song", "ca", "cùng", "ca", "sĩ", "hà", "vân", "với", "ca", "khúc", "mang", "âm", "hưởng", "dân", "ca", "ví", "giặm", "điệu", "ví", "giặm", "là", "em", "nên", "anh", "rất", "nghiêm", "túc", "tập", "luyện", "nhiều", "ngày", "nay", "trên", "sàn", "tập", "còn", "mc", "quỳnh", "hương", "cho", "biết", "dù", "đã", "từng", "nhiều", "lần", "làm", "mc", "cho", "khát", "vọng", "trẻ", "nhưng", "vào", "chương", "trình", "mới", "tôi", "vẫn", "cứ", "xúc", "động", "vì", "ý", "nghĩa", "hiệu", "triệu", "tình", "yêu", "tổ", "quốc", "quê", "hương", "đất", "nước", "với", "đối", "tượng", "khán", "giả", "trẻ", "dẫn", "chương", "trình", "khát", "vọng", "u gi ngang dê trừ", "trẻ", "khác", "hẳn", "với", "làm", "mc", "các", "chương", "trình", "khác", "vì", "phải", "truyền", "tải", "được", "tinh", "thần", "và", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "này", "đến", "khán", "giả", "thông", "qua", "từng", "tiết", "mục", "được", "dàn", "dựng", "công", "phu", "hấp", "dẫn", "đúng", "mười bảy giờ", "hôm", "qua", "vòng hai mươi sáu ba", "chương", "trình", "được", "tổng", "duyệt", "với", "sự", "có", "mặt", "của", "toàn", "bộ", "nghệ", "sĩ", "trước", "hàng", "ngàn", "khán", "giả", "hâm", "mộ", "tiết", "mục", "lên", "đàng", "của", "ca", "sĩ", "trọng", "tấn", "và", "âm hai mươi lăm phẩy mười chín", "sinh", "viên", "của", "đội", "văn", "nghệ", "trường", "đại học", "vinh", "mở", "màn", "chương", "trình", "khát", "vọng", "trẻ", "giai đoạn ba mươi hai mươi hai", "niềm", "tin", "dâng", "bác", "do", "báo", "thanh", "niên", "cùng", "công", "ty", "cổ", "phần", "báo", "thanh", "niên", "thực", "hiện", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "trung ương", "hội", "liên hiệp thanh niên", "việt nam", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "nhằm", "chào", "mừng", "sáu tám", "năm", "ngày", "truyền", "thống", "hội", "liên hiệp thanh niên", "việt nam", "không giờ năm mươi ba phút", "ba giờ năm mươi ba phút năm bẩy giây", "chương", "trình", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "gạch ngang tờ i tờ đê trừ bẩy trăm", "đài", "truyền", "hình", "việt nam", "và", "tiếp", "sóng", "trên", "đài", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "nghệ", "an", "vào", "lúc", "mười lăm giờ hai mươi", "tháng bốn năm một nghìn ba trăm năm ba", "quy", "tụ", "các", "ca", "sĩ", "ngôi", "sao", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trọng", "tấn", "quang", "dũng", "đức", "tuấn", "hàn", "thái", "tú", "bùi", "anh", "tuấn", "ánh", "tuyết", "phương", "thanh", "anh", "thơ", "thanh", "thảo", "ngọc", "tuyền", "bùi", "lê", "mận", "võ", "hạ", "trâm", "ái", "phương", "hà", "vân", "đinh", "trang", "bé", "chín triệu ba trăm hai mốt nghìn tám trăm năm bẩy", "kim", "quyên", "các", "diễn", "viên", "đoàn", "xiếc", "thực tập công tác xã hội", "vũ", "đoàn", "abc", "hbso", "các", "nghệ", "nhân", "của", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "an", "đội", "văn", "nghệ", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "vinh", "mc", "quỳnh", "hương", "quý", "bình" ]
[ "khát", "vọng", "trẻ", "-57.17", "đêm", "đầy", "sao", "bùng", "nổ", "ở", "thành", "vinh", "tối", "nay", "94.17", "vào", "lúc", "ngày 17 tới ngày 5 tháng 10", "tại", "quảng", "trường", "hồ", "chí", "minh", "tp.vinh", "nghệ", "an", "chương", "trình", "nghệ", "thuật", "khát", "vọng", "trẻ", "3.921.780", "niềm", "tin", "dâng", "bác", "sẽ", "khai", "diễn", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "hơn", "20.545,007305", "diễn", "viên", "nghệ", "sĩ", "ca", "sĩ", "phục", "vụ", "cho", "hơn", "2919", "khán", "giả", "địa", "phương", "và", "hàng", "triệu", "khán", "giả", "xem", "qua", "truyền", "hình", "đến", "chiều", "qua", "toàn", "ngày 23/6/698", "bộ", "ca", "sĩ", "nghệ", "sĩ", "tham", "gia", "biểu", "diễn", "đã", "có", "mặt", "đông", "đủ", "tại", "tp.vinh", "để", "tích", "cực", "tập", "luyện", "ráp", "sân", "khấu", "sẵn", "sàng", "các", "tiết", "mục", "để", "đêm", "khai", "diễn", "tối", "nay", "diễn", "ra", "hoàn", "hảo", "nhất", "quảng", "trường", "hồ", "chí", "minh", "như", "được", "khoác", "chiếc", "áo", "mới", "với", "sân", "khấu", "rộng", "lớn", "hoành", "tráng", "gồm", "nhiều", "cảnh", "trí", "đạo", "cụ", "âm", "thanh", "ánh", "sáng", "được", "chuyển", "từ", "khoa học công nghệ", "ra", "khiến", "người", "dân", "tp.vinh", "khi", "đi", "ngang", "qua", "khu", "vực", "này", "đều", "phấn", "khích", "háo", "hức", "đón", "xem", "khi", "hai", "xe", "cần", "cẩu", "cao", "-86 radian", "làm", "cán", "cờ", "tổ", "quốc", "được", "chiếu", "đèn", "led", "với", "cờ", "đỏ", "sao", "vàng", "tung", "bay", "lồng", "lộng", "nhiều", "người", "có", "mặt", "tại", "quảng", "trường", "đã", "trào", "dâng", "cảm", "xúc", "tự", "hào", "sân", "khấu", "lắp", "đặt", "gần", "99", "ngày", "nay", "quả", "là", "kỳ", "công", "với", "những", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đem", "từ", "cán bộ công chức", "ra", "khiến", "ai", "đi", "ngang", "cũng", "trầm", "trồ", "chị", "ngọc", "yến", "người", "dân", "tp.vinh", "không", "chỉ", "thế", "công", "nghệ", "-yqjh-dlrpy", "mapping", "chiếu", "hình", "ảnh", "trên", "sân", "khấu", "cũng", "được", "cách", "điệu", "với", "những", "cánh", "-72.160,001897", "hoa", "sen", "hứa", "hẹn", "sẽ", "làm", "mãn", "nhãn", "khán", "giả", "với", "không", "gian", "ngoài", "trời", "của", "quảng", "trường", "chương", "trình", "lần", "này", "mang", "đậm", "dấu", "ấn", "trẻ", "trung", "sôi", "động", "thể", "hiện", "qua", "cách", "hòa", "âm", "phối", "khí", "mới", "theo", "thể", "loại", "nhạc", "điện", "tử", "sôi", "động", "edm", "để", "khán", "giả", "cùng", "hòa", "nhịp", "chương", "trình", "cũng", "sẽ", "áp", "dụng", "nhiều", "kỹ", "thuật", "4.553.895", "mới", "trên", "sân", "khấu", "nhằm", "giữ", "sự", "hứng", "khởi", "cho", "người", "xem", "trong", "suốt", "2000", "phần", "của", "đêm", "diễn", "gồm", "phần", "160.620", "ơn", "người", "sáng", "mãi", "truyền", "tải", "tình", "yêu", "quê", "hương", "đất", "nước", "nhớ", "ơn", "vị", "lãnh", "tụ", "vĩ", "đại", "của", "dân", "tộc", "qua", "những", "nhạc", "phẩm", "ngợi", "ca", "chủ", "tịch", "hồ", "chí", "minh", "phần", "57.091", "ví", "giặm", "quê", "người", "là", "những", "làn", "điệu", "dân", "ca", "ví", "giặm", "trữ", "tình", "quê", "bác", "phần", "6.481.088", "niềm", "tin", "ngày", "mới", "với", "những", "khúc", "ca", "tràn", "đầy", "nhiệt", "huyết", "của", "tuổi", "trẻ", "khơi", "gợi", "trong", "mỗi", "người", "hoài", "bão", "cống", "hiến", "nhiều", "hơn", "cho", "tổ", "quốc", "trong", "thời", "đại", "mới", "chị", "ngọc", "yến", "người", "dân", "tại", "tp.vinh", "cho", "biết", "khán", "giả", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "chương", "trình", "quy", "tụ", "cả", "một", "trời", "sao", "ca", "sĩ", "nổi", "tiếng", "mà", "lại", "diễn", "miễn", "phí", "sân", "khấu", "lắp", "đặt", "gần", "2272", "806.232", "ngày", "nay", "quả", "là", "kỳ", "công", "với", "những", "công", "nghệ", "hiện", "đại", "đem", "từ", "đầu tư xây dựng cơ bả", "ra", "khiến", "ai", "đi", "ngang", "cũng", "trầm", "trồ", "hai", "ngày", "nay", "lời", "ca", "tiếng", "hát", "vang", "vọng", "khu", "vực", "này", "làm", "tôi", "háo", "hức", "quá", "và", "nhất", "định", "gia", "đình", "tôi", "sẽ", "đến", "xem", "vào", "14h", "ca", "sĩ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "13:11:25", "tâm", "sự", "tham", "gia", "một", "chương", "trình", "mang", "nhiều", "ý", "nghĩa", "xã", "hội", "cộng", "đồng", "dù", "đang", "chuẩn", "bị", "cho", "live", "show", "riêng", "tại", "hà", "nội", "tôi", "vẫn", "hào", "hứng", "nhận", "lời", "diễn", "tại", "quê", "bác", "để", "có", "cơ", "hội", "thể", "hiện", "những", "ca", "khúc", "về", "tình", "yêu", "quê", "hương", "đất", "nước", "trong", "chương", "trình", "nhất", "là", "ca", "khúc", "rất", "hào", "sảng", "tổ", "quốc", "gọi", "tên", "mình", "nhìn", "dàn", "ca", "sĩ", "rất", "hot", "tôi", "nghĩ", "khán", "giả", "chắc", "chắn", "sẽ", "chờ", "đợi", "lắm", "đây", "trong", "khi", "đó", "ca", "sĩ", "trẻ", "võ", "hạ", "trâm", "thổ", "lộ", "tôi", "rất", "vui", "khi", "có", "cơ", "hội", "được", "700/400", "hát", "ca", "rjxdd-600", "khúc", "rất", "hay", "ngọn", "lửa", "tuổi", "8.005.000", "trong", "chương", "trình", "hy", "vọng", "sự", "dốc", "sức", "tập", "luyện", "của", "23h17", "tôi", "sẽ", "chạm", "đến", "trái", "tim", "khán", "giả", "khi", "hát", "về", "câu", "chuyện", "của", "những", "người", "trẻ", "anh", "hùng", "ngày mồng 1 tới ngày 1 tháng 3", "hai", "mc", "quỳnh", "hương", "và", "quý", "bình", "cũng", "hồ", "hởi", "không", "kém", "và", "quyết", "tâm", "dẫn", "một", "chương", "trình", "có", "nhiều", "sự", "cộng", "hưởng", "với", "khán", "giả", "quán", "quân", "cuộc", "thi", "tình", "bolero", "16 - 28", "quý", "bình", "ngoài", "vai", "trò", "làm", "mc", "còn", "có", "tiết", "mục", "hát", "song", "ca", "cùng", "ca", "sĩ", "hà", "vân", "với", "ca", "khúc", "mang", "âm", "hưởng", "dân", "ca", "ví", "giặm", "điệu", "ví", "giặm", "là", "em", "nên", "anh", "rất", "nghiêm", "túc", "tập", "luyện", "nhiều", "ngày", "nay", "trên", "sàn", "tập", "còn", "mc", "quỳnh", "hương", "cho", "biết", "dù", "đã", "từng", "nhiều", "lần", "làm", "mc", "cho", "khát", "vọng", "trẻ", "nhưng", "vào", "chương", "trình", "mới", "tôi", "vẫn", "cứ", "xúc", "động", "vì", "ý", "nghĩa", "hiệu", "triệu", "tình", "yêu", "tổ", "quốc", "quê", "hương", "đất", "nước", "với", "đối", "tượng", "khán", "giả", "trẻ", "dẫn", "chương", "trình", "khát", "vọng", "uj-d-", "trẻ", "khác", "hẳn", "với", "làm", "mc", "các", "chương", "trình", "khác", "vì", "phải", "truyền", "tải", "được", "tinh", "thần", "và", "ý", "nghĩa", "đặc", "biệt", "này", "đến", "khán", "giả", "thông", "qua", "từng", "tiết", "mục", "được", "dàn", "dựng", "công", "phu", "hấp", "dẫn", "đúng", "17h", "hôm", "qua", "vòng 26 - 3", "chương", "trình", "được", "tổng", "duyệt", "với", "sự", "có", "mặt", "của", "toàn", "bộ", "nghệ", "sĩ", "trước", "hàng", "ngàn", "khán", "giả", "hâm", "mộ", "tiết", "mục", "lên", "đàng", "của", "ca", "sĩ", "trọng", "tấn", "và", "-25,19", "sinh", "viên", "của", "đội", "văn", "nghệ", "trường", "đại học", "vinh", "mở", "màn", "chương", "trình", "khát", "vọng", "trẻ", "giai đoạn 30 - 22", "niềm", "tin", "dâng", "bác", "do", "báo", "thanh", "niên", "cùng", "công", "ty", "cổ", "phần", "báo", "thanh", "niên", "thực", "hiện", "dưới", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "trung ương", "hội", "liên hiệp thanh niên", "việt nam", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "nhằm", "chào", "mừng", "68", "năm", "ngày", "truyền", "thống", "hội", "liên hiệp thanh niên", "việt nam", "0h53", "3:53:57", "chương", "trình", "sẽ", "được", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "sóng", "-titd-700", "đài", "truyền", "hình", "việt nam", "và", "tiếp", "sóng", "trên", "đài", "phát", "thanh", "truyền", "hình", "nghệ", "an", "vào", "lúc", "15h20", "tháng 4/1353", "quy", "tụ", "các", "ca", "sĩ", "ngôi", "sao", "đàm", "vĩnh", "hưng", "trọng", "tấn", "quang", "dũng", "đức", "tuấn", "hàn", "thái", "tú", "bùi", "anh", "tuấn", "ánh", "tuyết", "phương", "thanh", "anh", "thơ", "thanh", "thảo", "ngọc", "tuyền", "bùi", "lê", "mận", "võ", "hạ", "trâm", "ái", "phương", "hà", "vân", "đinh", "trang", "bé", "9.321.857", "kim", "quyên", "các", "diễn", "viên", "đoàn", "xiếc", "thực tập công tác xã hội", "vũ", "đoàn", "abc", "hbso", "các", "nghệ", "nhân", "của", "trung", "tâm", "bảo", "tồn", "dân", "ca", "ví", "giặm", "nghệ", "an", "đội", "văn", "nghệ", "sinh", "viên", "trường", "đại học", "vinh", "mc", "quỳnh", "hương", "quý", "bình" ]
[ "toyota", "dừng", "thử", "xe", "tự", "lái", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "mùng năm và ngày mười bốn", "hãng", "sản", "xuất", "ô", "tô", "hàng", "đầu", "nhật", "bản", "toyota", "thông", "báo", "tạm", "dừng", "các", "hoạt", "động", "thử", "các", "mẫu", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "sau", "vụ", "một", "xe", "tự", "lái", "của", "uber", "gây", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "trong", "thông", "báo", "toyota", "nêu", "rõ", "hãng", "tạm", "dừng", "chạy", "thử", "dòng", "xe", "tự", "lái", "chauffeur", "để", "những", "người", "lái", "xe", "chạy", "thử", "khắc", "phục", "tác", "động", "tâm", "lý", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "tại", "mỹ", "khiến", "một", "người", "thiệt", "mạng", "toyota", "dừng", "thử", "xe", "tự", "lái", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "ảnh", "reuters", "việc", "chạy", "thử", "nghiệm", "tất", "cả", "chín hai ngàn tám trăm tám bốn phẩy ba ngàn bốn trăm mười sáu", "các", "xe", "tự", "động", "trên", "các", "tuyến", "đường", "công", "cộng", "ba triệu lẻ một", "vốn", "được", "triển", "khai", "ở", "cả", "nhật", "bản", "và", "các", "bang", "california", "và", "michigan", "của", "mỹ", "cũng", "sẽ", "được", "gác", "lại", "toyota", "không", "nhận", "định", "gì", "về", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "trên", "cũng", "như", "tác", "động", "của", "vụ", "việc", "tới", "tương", "lai", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "xe", "tự", "lái", "trước", "đó", "ngày hai bốn", "hãng", "uber", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "đi", "xe", "chung", "đã", "dừng", "sử", "dụng", "xe", "tự", "lái", "sau", "khi", "một", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "này", "đâm", "vào", "một", "phụ", "nữ", "đi", "bộ", "trên", "đường", "khiến", "người", "này", "tử", "vong" ]
[ "toyota", "dừng", "thử", "xe", "tự", "lái", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "mùng 5 và ngày 14", "hãng", "sản", "xuất", "ô", "tô", "hàng", "đầu", "nhật", "bản", "toyota", "thông", "báo", "tạm", "dừng", "các", "hoạt", "động", "thử", "các", "mẫu", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "sau", "vụ", "một", "xe", "tự", "lái", "của", "uber", "gây", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "trong", "thông", "báo", "toyota", "nêu", "rõ", "hãng", "tạm", "dừng", "chạy", "thử", "dòng", "xe", "tự", "lái", "chauffeur", "để", "những", "người", "lái", "xe", "chạy", "thử", "khắc", "phục", "tác", "động", "tâm", "lý", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "tại", "mỹ", "khiến", "một", "người", "thiệt", "mạng", "toyota", "dừng", "thử", "xe", "tự", "lái", "sau", "vụ", "tai", "nạn", "chết", "người", "ở", "mỹ", "ảnh", "reuters", "việc", "chạy", "thử", "nghiệm", "tất", "cả", "92.884,3416", "các", "xe", "tự", "động", "trên", "các", "tuyến", "đường", "công", "cộng", "3.000.001", "vốn", "được", "triển", "khai", "ở", "cả", "nhật", "bản", "và", "các", "bang", "california", "và", "michigan", "của", "mỹ", "cũng", "sẽ", "được", "gác", "lại", "toyota", "không", "nhận", "định", "gì", "về", "nguyên", "nhân", "vụ", "tai", "nạn", "trên", "cũng", "như", "tác", "động", "của", "vụ", "việc", "tới", "tương", "lai", "của", "ngành", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "xe", "tự", "lái", "trước", "đó", "ngày 24", "hãng", "uber", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "đi", "xe", "chung", "đã", "dừng", "sử", "dụng", "xe", "tự", "lái", "sau", "khi", "một", "xe", "tự", "lái", "của", "hãng", "này", "đâm", "vào", "một", "phụ", "nữ", "đi", "bộ", "trên", "đường", "khiến", "người", "này", "tử", "vong" ]
[ "rót", "gần", "bốn ngàn tám mươi ba chấm bảy một chín ki lô gờ ram", "đồng", "chống", "xói", "lở", "khẩn", "cấp", "bờ", "biển", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "quyết", "định", "đầu", "tư", "gần", "ba trăm tám mươi tám mi li mét vuông trên độ xê", "đồng", "xây", "dựng", "công", "trình", "chống", "xói", "lở", "khẩn", "cấp", "và", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "hội", "an", "cụ", "thể", "dự", "án", "bao", "gồm", "năm tám", "hạng", "mục", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "đê", "ngầm", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "một trăm năm mươi chín ki lô mét vuông", "bắt", "đầu", "từ", "kè", "phía", "bắc", "của", "khách", "sạn", "victoria", "đến", "khu", "vực", "bãi", "tắm", "hội", "an", "nạo", "vét", "một", "phần", "luồng", "phía", "bắc", "cửa", "đại", "khối", "lượng", "nạo", "vét", "dùng", "để", "bơm", "vào", "ống", "năm nghìn hai trăm ba mươi sáu chấm không không ba hai không độ ép", "địa", "kỹ", "thuật", "cấu", "tạo", "thân", "đê", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "gần", "âm sáu nghìn chấm tám bẩy chín mon", "đồng", "riêng", "chi", "phí", "xây", "lắp", "hơn", "chín trăm chín mươi bốn na nô mét", "đồng", "dự", "kiến", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "kéo", "dài", "từ", "nay", "đến", "ngày mồng bẩy đến ngày hai chín tháng năm", "được", "biết", "vào", "mười bốn giờ hai ba phút năm mươi giây", "vừa", "qua", "khi", "tham", "gia", "thực", "tế", "bờ", "biển", "cửa", "đại", "cùng", "bộ", "trưởng", "tài", "nguyên", "&", "môi", "trường", "ông", "lê", "trí", "thanh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "vấn", "đề", "sáu tám phẩy không bẩy hai", "xói", "lở", "và", "sáu ngàn bảy chấm tám ba ba độ ca trên độ ép", "bồi", "lấp", "ở", "cửa", "đại", "diễn", "biến", "theo", "mùa", "bắt", "đầu", "từ", "mồng một và ngày mười hai", "đến", "nay", "tổng", "chiều", "dài", "bờ", "biển", "bị", "sạt", "lở", "là", "một ngàn sáu trăm lẻ bốn phẩy không không chín một tám vòng", "trầm", "trọng", "nhất", "là", "tám triệu không ngàn tám trăm", "năm", "qua", "với", "chiều", "dài", "âm bẩy ngàn sáu trăm chín mươi lăm chấm một bốn hai xen ti mét khối" ]
[ "rót", "gần", "4083.719 kg", "đồng", "chống", "xói", "lở", "khẩn", "cấp", "bờ", "biển", "hội", "an", "tỉnh", "quảng", "nam", "quyết", "định", "đầu", "tư", "gần", "388 mm2/oc", "đồng", "xây", "dựng", "công", "trình", "chống", "xói", "lở", "khẩn", "cấp", "và", "bảo", "vệ", "bờ", "biển", "hội", "an", "cụ", "thể", "dự", "án", "bao", "gồm", "58", "hạng", "mục", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "đê", "ngầm", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "159 km2", "bắt", "đầu", "từ", "kè", "phía", "bắc", "của", "khách", "sạn", "victoria", "đến", "khu", "vực", "bãi", "tắm", "hội", "an", "nạo", "vét", "một", "phần", "luồng", "phía", "bắc", "cửa", "đại", "khối", "lượng", "nạo", "vét", "dùng", "để", "bơm", "vào", "ống", "5236.00320 of", "địa", "kỹ", "thuật", "cấu", "tạo", "thân", "đê", "tổng", "mức", "đầu", "tư", "của", "dự", "án", "gần", "-6000.879 mol", "đồng", "riêng", "chi", "phí", "xây", "lắp", "hơn", "994 nm", "đồng", "dự", "kiến", "thời", "gian", "thực", "hiện", "dự", "án", "kéo", "dài", "từ", "nay", "đến", "ngày mồng 7 đến ngày 29 tháng 5", "được", "biết", "vào", "14:23:50", "vừa", "qua", "khi", "tham", "gia", "thực", "tế", "bờ", "biển", "cửa", "đại", "cùng", "bộ", "trưởng", "tài", "nguyên", "&", "môi", "trường", "ông", "lê", "trí", "thanh", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "quảng", "nam", "cho", "biết", "vấn", "đề", "68,072", "xói", "lở", "và", "6700.833 ok/of", "bồi", "lấp", "ở", "cửa", "đại", "diễn", "biến", "theo", "mùa", "bắt", "đầu", "từ", "mồng 1 và ngày 12", "đến", "nay", "tổng", "chiều", "dài", "bờ", "biển", "bị", "sạt", "lở", "là", "1604,00918 vòng", "trầm", "trọng", "nhất", "là", "8.000.800", "năm", "qua", "với", "chiều", "dài", "-7695.142 cc" ]
[ "tuy", "nhiên", "ngân", "ít", "khi", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "hay", "mạng", "xã", "hội", "về", "những", "áp", "lực", "của", "ngân", "với", "hiệu", "ứng", "của", "phim", "gạo", "nếp", "gạo", "tẻ", "vì", "muốn", "mọi", "người", "khi", "xem", "facebook", "của", "ngân", "sẽ", "cảm", "nhận", "được", "niềm", "vui", "nhiều", "cô", "gái", "coi", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "là", "bước", "đệm", "để", "tiến", "vào", "showbiz", "ngân", "cũng", "đã", "từng", "tham", "gia", "tám triệu", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "phải", "chăng", "chị", "cũng", "áp", "dụng", "công", "thức", "trên", "ngân", "từng", "đoạt", "giải", "á", "hậu", "nữ", "hoàng", "trang", "sức", "top", "ba trăm ba hai nghìn sáu trăm mười", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "những", "giải", "thưởng", "về", "nhan", "sắc", "với", "ngân", "là", "kỷ", "niệm", "đánh", "dấu", "tuổi", "thanh", "xuân", "lúc", "đó", "ngân", "chỉ", "mới", "âm ba sáu nghìn chín trăm linh chín phẩy một nghìn không trăm sáu mươi bốn", "tuổi", "showbiz", "phức", "tạp", "hay", "không", "là", "do", "lựa", "chọn", "của", "mỗi", "người", "người", "ta", "nói", "showbiz", "phức", "tạp", "muốn", "nổi", "tiếng", "phải", "đánh", "đổi", "tình", "tiền", "khi", "sống", "và", "làm", "việc", "theo", "quan", "điểm", "nghiêm", "túc", "làm", "nghệ", "thuật", "chân", "chính", "thì", "showbiz", "vẫn", "rất", "dễ", "thương", "vẫn", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "những", "ai", "đam", "mê", "và", "không", "ngừng", "cố", "gắng", "các", "người", "đẹp", "năm ngàn tám trăm mười tám chấm sáu trăm bốn mốt mi li mét vuông", "trong", "giới", "showbiz", "thường", "là", "đối", "tượng", "tìm", "đến", "của", "đàn", "ông", "lắm", "tiền", "nhiều", "của", "bởi", "các", "cô", "gái", "ấy", "vừa", "đẹp", "vừa", "nổi", "tiếng", "thúy", "ngân", "sinh", "ngày mười", "tại", "tiền", "bốn trăm sáu mươi bẩy đi ốp", "giang", "mười chín giờ", "người", "đẹp", "từng", "đoạt", "giải", "á", "khôi", "và", "người", "đẹp", "hình", "thể", "tại", "hoa", "khôi", "trang", "sức", "sau", "đó", "chân", "dài", "lọt", "vào", "chung", "kết", "của", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "tám bảy chấm chín bốn", "nhưng", "dường", "như", "may", "mắn", "vẫn", "chưa", "đến", "được", "với", "cô", "gái", "tài", "năng", "này", "sau", "khi", "chinh", "chiến", "tại", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "thúy", "ngân", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "với", "vai", "trò", "người", "mẫu", "tuy", "khá", "thành", "công", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "nhưng", "người", "đẹp", "tám chín", "tuổi", "lại", "chọn", "điện", "ảnh", "để", "khẳng", "định", "bản", "thân" ]
[ "tuy", "nhiên", "ngân", "ít", "khi", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "hay", "mạng", "xã", "hội", "về", "những", "áp", "lực", "của", "ngân", "với", "hiệu", "ứng", "của", "phim", "gạo", "nếp", "gạo", "tẻ", "vì", "muốn", "mọi", "người", "khi", "xem", "facebook", "của", "ngân", "sẽ", "cảm", "nhận", "được", "niềm", "vui", "nhiều", "cô", "gái", "coi", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "là", "bước", "đệm", "để", "tiến", "vào", "showbiz", "ngân", "cũng", "đã", "từng", "tham", "gia", "8.000.000", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "phải", "chăng", "chị", "cũng", "áp", "dụng", "công", "thức", "trên", "ngân", "từng", "đoạt", "giải", "á", "hậu", "nữ", "hoàng", "trang", "sức", "top", "332.610", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "những", "giải", "thưởng", "về", "nhan", "sắc", "với", "ngân", "là", "kỷ", "niệm", "đánh", "dấu", "tuổi", "thanh", "xuân", "lúc", "đó", "ngân", "chỉ", "mới", "-36.909,1064", "tuổi", "showbiz", "phức", "tạp", "hay", "không", "là", "do", "lựa", "chọn", "của", "mỗi", "người", "người", "ta", "nói", "showbiz", "phức", "tạp", "muốn", "nổi", "tiếng", "phải", "đánh", "đổi", "tình", "tiền", "khi", "sống", "và", "làm", "việc", "theo", "quan", "điểm", "nghiêm", "túc", "làm", "nghệ", "thuật", "chân", "chính", "thì", "showbiz", "vẫn", "rất", "dễ", "thương", "vẫn", "có", "nhiều", "cơ", "hội", "cho", "những", "ai", "đam", "mê", "và", "không", "ngừng", "cố", "gắng", "các", "người", "đẹp", "5818.641 mm2", "trong", "giới", "showbiz", "thường", "là", "đối", "tượng", "tìm", "đến", "của", "đàn", "ông", "lắm", "tiền", "nhiều", "của", "bởi", "các", "cô", "gái", "ấy", "vừa", "đẹp", "vừa", "nổi", "tiếng", "thúy", "ngân", "sinh", "ngày 10", "tại", "tiền", "467 điôp", "giang", "19h", "người", "đẹp", "từng", "đoạt", "giải", "á", "khôi", "và", "người", "đẹp", "hình", "thể", "tại", "hoa", "khôi", "trang", "sức", "sau", "đó", "chân", "dài", "lọt", "vào", "chung", "kết", "của", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "87.94", "nhưng", "dường", "như", "may", "mắn", "vẫn", "chưa", "đến", "được", "với", "cô", "gái", "tài", "năng", "này", "sau", "khi", "chinh", "chiến", "tại", "các", "cuộc", "thi", "nhan", "sắc", "thúy", "ngân", "bước", "chân", "vào", "showbiz", "với", "vai", "trò", "người", "mẫu", "tuy", "khá", "thành", "công", "trong", "lĩnh", "vực", "này", "nhưng", "người", "đẹp", "89", "tuổi", "lại", "chọn", "điện", "ảnh", "để", "khẳng", "định", "bản", "thân" ]
[ "asean", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "dịch", "vụ", "vận", "tải", "dân", "việt", "ngày hai mươi và ngày hai mươi tám", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "về", "thực", "trừ bốn không không chín năm trăm", "thi", "lộ", "trình", "hội", "nhập", "về", "dịch", "vụ", "logistics", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "vận", "tải", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "quan", "chức", "các", "nước", "âm chín ngàn không trăm hai mươi nhăm phẩy không không một chín bốn xen ti mét", "asean", "các", "chuyên", "gia", "và", "đông", "đảo", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "logictics", "tại", "hội", "thảo", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "cam", "kết", "đẩy", "mạnh", "lộ", "trình", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "để", "lộ", "trình", "này", "thực", "hiện", "nhanh", "và", "hiệu", "quả", "một trăm gạch ngang một nghìn gạch ngang ép trừ e", "vấn", "đề", "dịch", "vụ", "logicstics", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "có", "ba", "phương", "thức", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "là", "đường", "bộ", "hàng", "không", "và", "đường", "biển", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "việc", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "trên", "cả", "bảy hai tám hai bảy chín không ba sáu không bảy", "phương", "thức", "này", "còn", "nhiều", "yếu", "kém", "bất", "cập", "và", "chưa", "có", "sự", "kết", "nối", "giữa", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "asean", "vì", "vậy", "các", "đại", "biểu", "đều", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "dịch", "vụ", "logistics", "trong", "khu", "vực", "là", "rất", "cần", "thiết" ]
[ "asean", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "dịch", "vụ", "vận", "tải", "dân", "việt", "ngày 20 và ngày 28", "tại", "thành phố", "đà", "nẵng", "diễn", "ra", "hội", "thảo", "chuyên", "đề", "về", "thực", "-4009500", "thi", "lộ", "trình", "hội", "nhập", "về", "dịch", "vụ", "logistics", "hoạt", "động", "liên", "quan", "đến", "vận", "tải", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "quan", "chức", "các", "nước", "-9025,00194 cm", "asean", "các", "chuyên", "gia", "và", "đông", "đảo", "doanh", "nghiệp", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "logictics", "tại", "hội", "thảo", "các", "nước", "thành", "viên", "asean", "cam", "kết", "đẩy", "mạnh", "lộ", "trình", "tự", "do", "hóa", "thương", "mại", "để", "lộ", "trình", "này", "thực", "hiện", "nhanh", "và", "hiệu", "quả", "100-1000-f-e", "vấn", "đề", "dịch", "vụ", "logicstics", "được", "đặt", "lên", "hàng", "đầu", "có", "ba", "phương", "thức", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "là", "đường", "bộ", "hàng", "không", "và", "đường", "biển", "tuy", "nhiên", "hiện", "nay", "việc", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa", "trên", "cả", "72827903607", "phương", "thức", "này", "còn", "nhiều", "yếu", "kém", "bất", "cập", "và", "chưa", "có", "sự", "kết", "nối", "giữa", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "asean", "vì", "vậy", "các", "đại", "biểu", "đều", "khẳng", "định", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "dịch", "vụ", "logistics", "trong", "khu", "vực", "là", "rất", "cần", "thiết" ]
[ "m.u", "tủi", "nhục", "rời", "cúp", "fa", "thanh niên online", "kiểu", "xếp", "đội", "hình", "khinh", "thường", "đối", "thủ", "cùng", "với", "sai", "lầm", "khó", "tha", "thứ", "của", "hậu", "vệ", "fabio", "đã", "khiến", "cho", "manchester", "united", "m.u", "bị", "loại", "một", "cách", "nhục", "nhã", "ngay", "trên", "sân", "nhà", "old", "trafford", "sau", "trận", "thua", "bẩy mươi tư", "trước", "swansea", "city", "tại", "vòng", "hai nghìn không trăm mười ba", "cúp", "fa", ">", ">", "arsenal", "hạ", "gục", "tottenham", "để", "vào", "vòng", "một triệu bốn trăm sáu hai nghìn chín trăm năm bốn", "cúp", "fa", ">", ">", "wigan", "lần", "đầu", "tiên", "vô", "địch", "cúp", "fa", ">", ">", "nhiều", "bất", "ngờ", "thú", "vị", "ở", "cúp", "fa", "m.u", "tủi", "nhục", "rời", "cúp", "fa", "ảnh", "reuters", "ngay", "từ", "đầu", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "đã", "có", "ý", "khinh", "thường", "đối", "thủ", "khi", "cất", "giữ", "một", "số", "trụ", "cột", "trên", "băng", "ghế", "dự", "bị", "như", "januzaj", "de", "gea", "hay", "carrick", "thủ", "quân", "vidic", "thậm", "chí", "còn", "không", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "thi", "đấu", "trong", "khi", "van", "persie", "chưa", "bình", "phục", "chấn", "thương", "thì", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "cũng", "không", "dám", "mạo", "hiểm", "sử", "dụng", "wayne", "rooney", "do", "không", "có", "được", "thể", "trạng", "tốt", "nhất", "chính", "cách", "sắp", "xếp", "khiến", "m.u", "yếu", "đều", "cả", "tám mươi tư nghìn một trăm bốn mươi chín phẩy không không một ngàn hai chín", "tuyến", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "scotland", "đã", "đưa", "đến", "tất", "yếu", "m.u", "bị", "thủng", "lưới", "từ", "khá", "sớm", "xuất", "phát", "từ", "một", "đợt", "tấn", "công", "nhanh", "ở", "phút", "mười tám trên tám", "routledge", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "để", "đón", "đường", "chuyền", "bổng", "thuận", "lợi", "của", "pozuelo", "rồi", "bình", "tĩnh", "lốp", "bóng", "qua", "đầu", "thủ", "môn", "lindegaard", "trong", "pha", "đối", "mặt", "đưa", "đội", "khách", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "sau", "khi", "thủng", "lưới", "m.u", "bắt", "đầu", "vùng", "lên", "và", "chỉ", "chín chín", "phút", "sau", "bàn", "thua", "buttner", "đã", "có", "pha", "căng", "ngang", "khó", "chịu", "từ", "cánh", "trái", "để", "chicharito", "ba trăm tám mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi tư", "băng", "vào", "đệm", "bóng", "tinh", "tế", "đánh", "bại", "tremmel", "ở", "cự", "ly", "gần", "để", "đưa", "trận", "đấu", "trở", "về", "vạch", "xuất", "phát", "sau", "đó", "không", "lâu", "đội", "chủ", "nhà", "có", "cơ", "âm tám mươi bảy oát giờ", "hội", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "welbeck", "nhận", "bóng", "của", "đồng", "đội", "rồi", "đẩy", "ra", "cho", "valencia", "dứt", "điểm", "tiếc", "rằng", "cú", "sút", "của", "tiền", "vệ", "người", "ecuador", "lại", "đưa", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "swansea", "được", "xếp", "đá", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "của", "m.u", "chicharito", "được", "các", "đồng", "đội", "trao", "cho", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "lập", "công", "cuối", "hiệp", "ba mốt nghìn chín trăm ba mươi phẩy không không hai ngàn hai trăm ba năm", "tiền", "đạo", "người", "mexico", "có", "liên", "tiếp", "sáu mươi ba phẩy tám đến ba mươi hai phẩy bốn", "tình", "huống", "vây", "hãm", "khung", "thành", "đội", "khách", "nhưng", "anh", "lại", "dứt", "điểm", "bất", "thành", "sau", "giờ", "giải", "lao", "swansea", "bất", "ngờ", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "với", "những", "pha", "tấn", "công", "biên", "nguy", "hiểm", "làm", "chao", "đảo", "hệ", "thống", "phòng", "ngự", "của", "m.u", "phòng", "ngự", "gặp", "những", "khó", "khăn", "trong", "khi", "hàng", "công", "tiếp", "tục", "bế", "tắc", "trong", "việc", "vây", "hãm", "khung", "thành", "swansea", "hai trăm chín hai ngàn tám bẩy", "trước", "tình", "thế", "đó", "huấn luyện viên", "david", "bốn nghìn tám trăm sáu tám phẩy không ba trăm ba mươi hai độ ca", "moyes", "buộc", "phải", "tung", "tài", "năng", "trẻ", "januzaj", "vào", "sân", "thay", "valencia", "tuy", "nhiên", "sự", "hai giờ hai mươi sáu phút mười một giây", "thay", "đổi", "về", "mặt", "nhân", "sự", "đó", "của", "ông", "moyes", "cũng", "không", "giúp", "đội", "chủ", "nhà", "chơi", "khởi", "sắc", "hơn", "là", "bao", "thậm", "chí", "ở", "phút", "âm tám mươi chín ngàn hai trăm tám mươi lăm phẩy bẩy nghìn tám trăm lẻ sáu", "m.u", "phải", "chơi", "thiếu", "quân", "do", "cầu", "thủ", "vào", "thay", "người", "là", "fabio", "phải", "nhận", "thẻ", "đỏ", "rời", "sân", "do", "lỗi", "vào", "bóng", "bằng", "gầm", "giày", "với", "canas", "trong", "hơn", "sáu lăm", "phút", "cuối", "trận", "do", "phải", "chơi", "thiếu", "người", "quỷ", "đỏ", "phải", "chống", "trả", "khá", "vất", "vả", "trước", "sức", "tấn", "công", "mỗi", "lúc", "mỗi", "quyết", "liệt", "của", "đội", "khách", "và", "chuyện", "gì", "đến", "rồi", "cũng", "đến", "ngay", "ở", "phút", "năm triệu một trăm sáu mươi lăm ngàn ba trăm sáu mươi hai", "routledge", "vượt", "qua", "sự", "đeo", "bám", "của", "fletcher", "bên", "cánh", "trái", "rồi", "căng", "ngang", "như", "dọn", "cỗ", "để", "bony", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "tung", "lưới", "lindegaard", "thất", "bại", "bốn nghìn ba trăm mười", "đã", "khiến", "thầy", "trò", "david", "moyes", "ngậm", "ngùi", "chia", "tay", "cúp", "fa", "từ", "vòng", "âm năm hai ngàn hai trăm mười hai phẩy chín sáu một sáu", "theo", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "nguyên", "nhân", "thất", "bại", "là", "do", "lịch", "thi", "đấu", "của", "m.u", "quá", "dày", "chúng", "tôi", "có", "một ngàn", "trận", "đấu", "lớn", "trong", "ngày hai mươi ba và ngày hai mươi lăm", "tới", "bán", "kết", "cúp", "liên", "đoàn", "anh", "với", "sunderland", "nên", "chúng", "tôi", "hơi", "mất", "tập", "trung", "vào", "điều", "đó", "nhưng", "không", "có", "lời", "bào", "chữa", "cho", "thất", "bại", "này", "hầu", "hết", "các", "cầu", "thủ", "trên", "sân", "đều", "là", "những", "tuyển", "thủ", "quốc", "gia", "huấn luyện viên", "moyes", "nói", "trên", "kênh", "sky", "sports", "ông", "david", "moyes", "cũng", "cho", "rằng", "thẻ", "đỏ", "của", "fabio", "chính", "là", "bước", "ngoặt", "của", "trận", "đấu", "nếu", "không", "để", "thua", "bàn", "thứ", "bốn trăm tám sáu ngàn ba trăm lẻ bẩy", "tôi", "sẽ", "cảm", "thấy", "tương", "đối", "thoải", "mái", "chúng", "tôi", "không", "nghĩ", "mình", "xứng", "đáng", "thua", "nhưng", "nó", "đã", "xảy", "ra", "huấn luyện viên", "moyes", "nói", "arsenal", "nhẹ", "thở", "ở", "vòng", "sáu mươi tám ngàn bẩy trăm bẩy mươi", "cúp", "fa", "mặc", "dù", "vòng", "một bẩy chín năm sáu năm chín năm không một", "cúp", "fa", "chưa", "chính", "thức", "khép", "lại", "song", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "anh", "vẫn", "tiến", "hành", "bốc", "thăm", "phân", "cặp", "vòng", "sáu chín", "kết", "quả", "đã", "mang", "lại", "khá", "nhiều", "thuận", "lợi", "cho", "arsenal", "bốn trăm mười bốn nghìn bảy trăm mười tám", "thay", "vì", "gặp", "các", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "ở", "premier", "league", "thầy", "trò", "wenger", "chỉ", "phải", "chạm", "trán", "đội", "bóng", "hạng", "âm năm mươi sáu chấm ba lăm", "coventry", "hơn", "nữa", "pháo", "thủ", "có", "lợi", "thế", "lớn", "là", "được", "thi", "đấu", "tại", "sân", "nhà", "emirates", "chelsea", "cũng", "được", "thi", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "stamford", "bridge", "và", "tiếp", "stoke", "city", "ở", "vòng", "bốn trăm linh một nghìn ba trăm mười bẩy", "trong", "khi", "đó", "sau", "khi", "vượt", "qua", "oldham", "liverpool", "tiếp", "tục", "gặp", "đối", "thủ", "dễ", "là", "bournemouth", "hạng", "hai ba tới hai mươi bẩy", "hoặc", "burton", "hạng", "năm triệu năm trăm hai tư ngàn ba trăm hai mốt", "đương", "kim", "á", "quân", "man", "city", "nếu", "vượt", "qua", "được", "blackburn", "ở", "trận", "đá", "lại", "vòng", "bảy triệu tám trăm nghìn hai trăm năm mươi", "sẽ", "gặp", "bristol", "ba trăm linh chín ba không một bảy bê", "hoặc", "watford", "ở", "vòng", "năm trăm ba mươi tư nghìn ba trăm ba mươi nhăm", "kết", "quả", "bốc", "thăm", "vòng", "tám trăm bốn mươi tám nghìn bốn trăm tám mươi tám", "cúp", "fa", "sunderland", "kidderminster/peterborough", "bolton", "cardiff", "southampton", "yeovil", "huddersfield", "charlton/oxford", "port", "vale", "plymouth/brighton", "nottingham", "forest", "ipswich/preston", "southend", "hull", "rochdale", "macclesfield/sheffield", "wednesday", "arsenal", "coventry", "stevenage", "everton", "wigan/mk", "dons", "crystal", "palace", "chelsea", "stoke", "blackburn/man", "city", "bristol", "city/watford", "bournemouth/burton", "liverpool", "birmingham", "bristol", "rovers/crawley", "swansea", "sheffield", "united", "norwich/fulham" ]
[ "m.u", "tủi", "nhục", "rời", "cúp", "fa", "thanh niên online", "kiểu", "xếp", "đội", "hình", "khinh", "thường", "đối", "thủ", "cùng", "với", "sai", "lầm", "khó", "tha", "thứ", "của", "hậu", "vệ", "fabio", "đã", "khiến", "cho", "manchester", "united", "m.u", "bị", "loại", "một", "cách", "nhục", "nhã", "ngay", "trên", "sân", "nhà", "old", "trafford", "sau", "trận", "thua", "74", "trước", "swansea", "city", "tại", "vòng", "2013", "cúp", "fa", ">", ">", "arsenal", "hạ", "gục", "tottenham", "để", "vào", "vòng", "1.462.954", "cúp", "fa", ">", ">", "wigan", "lần", "đầu", "tiên", "vô", "địch", "cúp", "fa", ">", ">", "nhiều", "bất", "ngờ", "thú", "vị", "ở", "cúp", "fa", "m.u", "tủi", "nhục", "rời", "cúp", "fa", "ảnh", "reuters", "ngay", "từ", "đầu", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "đã", "có", "ý", "khinh", "thường", "đối", "thủ", "khi", "cất", "giữ", "một", "số", "trụ", "cột", "trên", "băng", "ghế", "dự", "bị", "như", "januzaj", "de", "gea", "hay", "carrick", "thủ", "quân", "vidic", "thậm", "chí", "còn", "không", "có", "tên", "trong", "danh", "sách", "thi", "đấu", "trong", "khi", "van", "persie", "chưa", "bình", "phục", "chấn", "thương", "thì", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "cũng", "không", "dám", "mạo", "hiểm", "sử", "dụng", "wayne", "rooney", "do", "không", "có", "được", "thể", "trạng", "tốt", "nhất", "chính", "cách", "sắp", "xếp", "khiến", "m.u", "yếu", "đều", "cả", "84.149,001029", "tuyến", "của", "chiến", "lược", "gia", "người", "scotland", "đã", "đưa", "đến", "tất", "yếu", "m.u", "bị", "thủng", "lưới", "từ", "khá", "sớm", "xuất", "phát", "từ", "một", "đợt", "tấn", "công", "nhanh", "ở", "phút", "18 / 8", "routledge", "phá", "bẫy", "việt", "vị", "để", "đón", "đường", "chuyền", "bổng", "thuận", "lợi", "của", "pozuelo", "rồi", "bình", "tĩnh", "lốp", "bóng", "qua", "đầu", "thủ", "môn", "lindegaard", "trong", "pha", "đối", "mặt", "đưa", "đội", "khách", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "sau", "khi", "thủng", "lưới", "m.u", "bắt", "đầu", "vùng", "lên", "và", "chỉ", "99", "phút", "sau", "bàn", "thua", "buttner", "đã", "có", "pha", "căng", "ngang", "khó", "chịu", "từ", "cánh", "trái", "để", "chicharito", "381.444", "băng", "vào", "đệm", "bóng", "tinh", "tế", "đánh", "bại", "tremmel", "ở", "cự", "ly", "gần", "để", "đưa", "trận", "đấu", "trở", "về", "vạch", "xuất", "phát", "sau", "đó", "không", "lâu", "đội", "chủ", "nhà", "có", "cơ", "-87 wh", "hội", "vượt", "lên", "dẫn", "trước", "welbeck", "nhận", "bóng", "của", "đồng", "đội", "rồi", "đẩy", "ra", "cho", "valencia", "dứt", "điểm", "tiếc", "rằng", "cú", "sút", "của", "tiền", "vệ", "người", "ecuador", "lại", "đưa", "bóng", "đi", "vọt", "xà", "ngang", "khung", "thành", "swansea", "được", "xếp", "đá", "cao", "nhất", "trên", "hàng", "công", "của", "m.u", "chicharito", "được", "các", "đồng", "đội", "trao", "cho", "khá", "nhiều", "cơ", "hội", "lập", "công", "cuối", "hiệp", "31.930,002235", "tiền", "đạo", "người", "mexico", "có", "liên", "tiếp", "63,8 - 32,4", "tình", "huống", "vây", "hãm", "khung", "thành", "đội", "khách", "nhưng", "anh", "lại", "dứt", "điểm", "bất", "thành", "sau", "giờ", "giải", "lao", "swansea", "bất", "ngờ", "đẩy", "cao", "đội", "hình", "với", "những", "pha", "tấn", "công", "biên", "nguy", "hiểm", "làm", "chao", "đảo", "hệ", "thống", "phòng", "ngự", "của", "m.u", "phòng", "ngự", "gặp", "những", "khó", "khăn", "trong", "khi", "hàng", "công", "tiếp", "tục", "bế", "tắc", "trong", "việc", "vây", "hãm", "khung", "thành", "swansea", "292.087", "trước", "tình", "thế", "đó", "huấn luyện viên", "david", "4868,0332 ok", "moyes", "buộc", "phải", "tung", "tài", "năng", "trẻ", "januzaj", "vào", "sân", "thay", "valencia", "tuy", "nhiên", "sự", "2:26:11", "thay", "đổi", "về", "mặt", "nhân", "sự", "đó", "của", "ông", "moyes", "cũng", "không", "giúp", "đội", "chủ", "nhà", "chơi", "khởi", "sắc", "hơn", "là", "bao", "thậm", "chí", "ở", "phút", "-89.285,7806", "m.u", "phải", "chơi", "thiếu", "quân", "do", "cầu", "thủ", "vào", "thay", "người", "là", "fabio", "phải", "nhận", "thẻ", "đỏ", "rời", "sân", "do", "lỗi", "vào", "bóng", "bằng", "gầm", "giày", "với", "canas", "trong", "hơn", "65", "phút", "cuối", "trận", "do", "phải", "chơi", "thiếu", "người", "quỷ", "đỏ", "phải", "chống", "trả", "khá", "vất", "vả", "trước", "sức", "tấn", "công", "mỗi", "lúc", "mỗi", "quyết", "liệt", "của", "đội", "khách", "và", "chuyện", "gì", "đến", "rồi", "cũng", "đến", "ngay", "ở", "phút", "5.165.362", "routledge", "vượt", "qua", "sự", "đeo", "bám", "của", "fletcher", "bên", "cánh", "trái", "rồi", "căng", "ngang", "như", "dọn", "cỗ", "để", "bony", "bật", "cao", "đánh", "đầu", "tung", "lưới", "lindegaard", "thất", "bại", "4310", "đã", "khiến", "thầy", "trò", "david", "moyes", "ngậm", "ngùi", "chia", "tay", "cúp", "fa", "từ", "vòng", "-52.212,9616", "theo", "huấn luyện viên", "david", "moyes", "nguyên", "nhân", "thất", "bại", "là", "do", "lịch", "thi", "đấu", "của", "m.u", "quá", "dày", "chúng", "tôi", "có", "1000", "trận", "đấu", "lớn", "trong", "ngày 23 và ngày 25", "tới", "bán", "kết", "cúp", "liên", "đoàn", "anh", "với", "sunderland", "nên", "chúng", "tôi", "hơi", "mất", "tập", "trung", "vào", "điều", "đó", "nhưng", "không", "có", "lời", "bào", "chữa", "cho", "thất", "bại", "này", "hầu", "hết", "các", "cầu", "thủ", "trên", "sân", "đều", "là", "những", "tuyển", "thủ", "quốc", "gia", "huấn luyện viên", "moyes", "nói", "trên", "kênh", "sky", "sports", "ông", "david", "moyes", "cũng", "cho", "rằng", "thẻ", "đỏ", "của", "fabio", "chính", "là", "bước", "ngoặt", "của", "trận", "đấu", "nếu", "không", "để", "thua", "bàn", "thứ", "486.307", "tôi", "sẽ", "cảm", "thấy", "tương", "đối", "thoải", "mái", "chúng", "tôi", "không", "nghĩ", "mình", "xứng", "đáng", "thua", "nhưng", "nó", "đã", "xảy", "ra", "huấn luyện viên", "moyes", "nói", "arsenal", "nhẹ", "thở", "ở", "vòng", "68.770", "cúp", "fa", "mặc", "dù", "vòng", "1795659501", "cúp", "fa", "chưa", "chính", "thức", "khép", "lại", "song", "liên", "đoàn", "bóng", "đá", "anh", "vẫn", "tiến", "hành", "bốc", "thăm", "phân", "cặp", "vòng", "69", "kết", "quả", "đã", "mang", "lại", "khá", "nhiều", "thuận", "lợi", "cho", "arsenal", "414.718", "thay", "vì", "gặp", "các", "đối", "thủ", "khó", "chịu", "ở", "premier", "league", "thầy", "trò", "wenger", "chỉ", "phải", "chạm", "trán", "đội", "bóng", "hạng", "-56.35", "coventry", "hơn", "nữa", "pháo", "thủ", "có", "lợi", "thế", "lớn", "là", "được", "thi", "đấu", "tại", "sân", "nhà", "emirates", "chelsea", "cũng", "được", "thi", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "stamford", "bridge", "và", "tiếp", "stoke", "city", "ở", "vòng", "401.317", "trong", "khi", "đó", "sau", "khi", "vượt", "qua", "oldham", "liverpool", "tiếp", "tục", "gặp", "đối", "thủ", "dễ", "là", "bournemouth", "hạng", "23 - 27", "hoặc", "burton", "hạng", "5.524.321", "đương", "kim", "á", "quân", "man", "city", "nếu", "vượt", "qua", "được", "blackburn", "ở", "trận", "đá", "lại", "vòng", "7.800.250", "sẽ", "gặp", "bristol", "3093017b", "hoặc", "watford", "ở", "vòng", "534.335", "kết", "quả", "bốc", "thăm", "vòng", "848.488", "cúp", "fa", "sunderland", "kidderminster/peterborough", "bolton", "cardiff", "southampton", "yeovil", "huddersfield", "charlton/oxford", "port", "vale", "plymouth/brighton", "nottingham", "forest", "ipswich/preston", "southend", "hull", "rochdale", "macclesfield/sheffield", "wednesday", "arsenal", "coventry", "stevenage", "everton", "wigan/mk", "dons", "crystal", "palace", "chelsea", "stoke", "blackburn/man", "city", "bristol", "city/watford", "bournemouth/burton", "liverpool", "birmingham", "bristol", "rovers/crawley", "swansea", "sheffield", "united", "norwich/fulham" ]
[ "điều", "tra", "bổ", "sung", "vụ", "đại", "gia", "thủy", "sản", "lừa", "đảo", "trên", "bảy nghìn một trăm bảy mươi lăm chấm không chín một năm ki lô mét khối", "ngày mười đến ngày ba mốt tháng năm", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "sóc", "trăng", "cho", "biết", "đã", "trả", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "biến", "thực", "phẩm", "phương", "nam", "chín trăm hai hai giây", "thủy", "sản", "phương", "nam", "sóc", "trăng", "theo", "cơ", "quan", "xét", "xử", "ngoài", "bốn triệu bốn trăm ba hai nghìn bảy trăm bốn mươi", "ngân", "hàng", "được", "đề", "cập", "trong", "cáo", "trạng", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "thủy", "sản", "phương", "nam", "còn", "vay", "vốn", "của", "một triệu tám trăm nghìn lẻ bốn", "ngân", "hàng", "khác", "có", "chi", "nhánh", "tại", "bạc", "liêu", "và", "sóc", "trăng", "nửa", "năm", "trước", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "truy", "tố", "ba triệu một trăm sáu mươi ngàn bốn trăm bốn ba", "người", "trong", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "cho", "vay", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "xảy", "ra", "tại", "thủy", "sản", "phương", "nam", "trong", "đó", "nguyên", "kế", "toán", "lâm", "minh", "mẫn", "và", "phó", "giám", "đốc", "trịnh", "thị", "hồng", "phượng", "cùng", "mười hai", "tuổi", "bị", "truy", "tố", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "âm sáu mươi bảy phẩy ba mươi bảy", "người", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "của", "mười một trên hai", "ngân", "hàng", "có", "chi", "nhánh", "tại", "sóc", "trăng", "bạc", "liêu", "và", "hậu", "giang", "cùng", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "cho", "vay", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "theo", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "phương", "nam", "thành", "lập", "ngày mười sáu và ngày một", "trở", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "sau", "đó", "bốn sáu chấm bảy đến mười hai chấm không bảy", "năm", "với", "vốn", "điều", "lệ", "tám trăm sáu sáu việt nam đồng", "đồng", "ngoài", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "lâm", "ngọc", "khuân", "một nghìn", "cổ", "đông", "còn", "lại", "là", "bà", "trần", "thị", "mỹ", "vợ", "ông", "này", "và", "con", "gái", "lâm", "ngọc", "hân", "cùng", "cháu", "trai", "quỳnh", "phúc", "quế", "chỉ", "đứng", "tên", "tám trăm tám mốt mét khối", "cổ", "phần", "nhưng", "thực", "tế", "không", "góp", "vốn", "từ", "ngày mười bốn", "đến", "ngày hai bẩy tới ngày mười chín tháng mười", "công", "ty", "phương", "nam", "được", "nhiều", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "vốn", "kinh", "doanh", "thủy", "sản", "tuy", "nhiên", "ông", "khuân", "đã", "sử", "dụng", "vốn", "sai", "mục", "đích", "vào", "các", "việc", "như", "dùng", "tám trăm bẩy hai bát can", "để", "trả", "nợ", "vay", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "liên", "doanh", "liên", "kết", "đầu", "tư", "với", "công", "ty", "km", "phương", "nam", "do", "chính", "ông", "khuân", "làm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "và", "chiếm", "hưởng", "trên", "âm hai ngàn bẩy trăm mười một chấm năm trăm năm hai mi li lít", "đồng", "do", "kinh", "doanh", "thua", "lỗ", "âm bốn mươi phẩy bẩy bốn", "năm", "liên", "tục", "dẫn", "đến", "mất", "khả", "năng", "thanh", "toán", "ông", "khuân", "chỉ", "đạo", "con", "gái", "và", "thuộc", "cấp", "lập", "hồ", "sơ", "khống", "để", "tiếp", "tục", "vay", "tiền", "trong", "tám nhăm nghìn hai trăm tám bảy phẩy một nghìn ba trăm tám mươi lăm", "báo", "cáo", "tài", "chính", "khống", "thể", "hiện", "kết", "quả", "bốn trăm tám mươi giây", "kinh", "doanh", "có", "lãi", "để", "gửi", "ngân", "hàng", "và", "ngành", "thuế", "do", "mẫn", "trình", "ông", "khuân", "ký", "duyệt", "chín", "bản", "hân", "hai mươi tám nghìn hai trăm mười bảy", "bản", "phượng", "hai ngàn năm trăm hai mươi", "bản", "ngoài", "ra", "nhóm", "này", "bảy trăm chéo bốn không sáu không trừ cờ giây gờ gờ rờ gạch ngang dét ép mờ vê sờ", "còn", "lập", "báo", "cáo", "xuất", "nhập", "tồn", "kho", "tôm", "đông", "lạnh", "khống", "để", "nâng", "giá", "trị", "từ", "bốn nghìn hai trăm tám mươi chín chấm ba trăm ba hai héc", "đồng", "lên", "sáu ngàn một trăm sáu sáu chấm bốn chín bẩy bát can", "đồng", "và", "sử", "dụng", "một", "bộ", "chứng", "từ", "mua", "tôm", "nguyên", "liệu", "để", "sao", "y", "ra", "nhiều", "bản", "đưa", "vào", "hồ", "sơ", "thế", "chấp", "trong", "thời", "gian", "này", "ông", "khuân", "yêu", "cầu", "kế", "toán", "với", "con", "gái", "chi", "tạm", "ứng", "trên", "âm bốn nghìn sáu trăm linh ba phẩy tám chín một ki lo oát giờ", "đồng", "nhưng", "chỉ", "hoàn", "hơn", "âm bẩy ngàn bẩy trăm chín hai phẩy không không năm bảy năm năm", "nội", "dung", "hoàn", "tạm", "ứng", "chủ", "yếu", "là", "tiếp", "khách", "và", "đi", "công", "tác", "nước", "ngoài", "còn", "lại", "gần", "bẩy trăm ba mươi tư héc", "không", "quyết", "toán", "chiếm", "đoạt", "kết", "quả", "trưng", "cầu", "giám", "định", "tài", "chính", "cho", "thấy", "từ", "ngày tám", "đến", "bốn triệu chín mươi", "thủy", "sản", "phương", "nam", "thua", "lỗ", "trên", "âm bốn ngàn một trăm năm hai phẩy sáu sáu sáu ngày", "đồng", "và", "tổng", "tài", "sản", "thế", "chấp", "chỉ", "giá", "trị", "gần", "bốn trăm ba mốt độ xê", "đồng", "gần", "năm ba", "năm", "trước", "ông", "khuân", "bỏ", "trốn", "ra", "nước", "ngoài", "với", "vợ", "con", "khi", "dư", "nợ", "các", "ngân", "hàng", "trên", "tám trăm mười hai công", "đồng", "nếu", "được", "trừ", "tài", "sản", "thế", "chấp", "và", "giá", "trị", "hàng", "tồn", "kho", "gần", "bốn ngàn sáu trăm tám mươi ba chấm một trăm tám mươi bảy phít", "đồng", "dư", "nợ", "còn", "lại", "hơn", "tám trăm bốn mươi na nô mét", "đồng", "qua", "điều", "nờ dét xuộc ba năm không không ngang bốn trăm", "tra", "nhà", "chức", "trách", "xác", "định", "đến", "thời", "điểm", "này", "phương", "nam", "không", "có", "tài", "sản", "bảo", "đảm", "để", "hoàn", "trả", "vốn", "vay", "cho", "ba nghìn", "ngân", "hàng", "với", "số", "tiền", "gần", "âm tám nghìn tám trăm mười bảy chấm hai trăm tám mươi tám dặm một giờ", "đồng" ]
[ "điều", "tra", "bổ", "sung", "vụ", "đại", "gia", "thủy", "sản", "lừa", "đảo", "trên", "7175.0915 km3", "ngày 10 đến ngày 31 tháng 5", "tòa án nhân dân", "tỉnh", "sóc", "trăng", "cho", "biết", "đã", "trả", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "công", "ty", "cổ", "phần", "chế", "biến", "thực", "phẩm", "phương", "nam", "922 giây", "thủy", "sản", "phương", "nam", "sóc", "trăng", "theo", "cơ", "quan", "xét", "xử", "ngoài", "4.432.740", "ngân", "hàng", "được", "đề", "cập", "trong", "cáo", "trạng", "của", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "thủy", "sản", "phương", "nam", "còn", "vay", "vốn", "của", "1.800.004", "ngân", "hàng", "khác", "có", "chi", "nhánh", "tại", "bạc", "liêu", "và", "sóc", "trăng", "nửa", "năm", "trước", "viện kiểm sát nhân dân", "tối", "cao", "truy", "tố", "3.160.443", "người", "trong", "vụ", "án", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "và", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "cho", "vay", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "xảy", "ra", "tại", "thủy", "sản", "phương", "nam", "trong", "đó", "nguyên", "kế", "toán", "lâm", "minh", "mẫn", "và", "phó", "giám", "đốc", "trịnh", "thị", "hồng", "phượng", "cùng", "12", "tuổi", "bị", "truy", "tố", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "-67,37", "người", "nguyên", "là", "cán", "bộ", "của", "11 / 2", "ngân", "hàng", "có", "chi", "nhánh", "tại", "sóc", "trăng", "bạc", "liêu", "và", "hậu", "giang", "cùng", "bị", "cáo", "buộc", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "cho", "vay", "trong", "hoạt", "động", "của", "các", "tổ", "chức", "tín", "dụng", "theo", "hồ", "sơ", "vụ", "án", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "phương", "nam", "thành", "lập", "ngày 16 và ngày 1", "trở", "thành", "công", "ty", "cổ", "phần", "sau", "đó", "46.7 - 12.07", "năm", "với", "vốn", "điều", "lệ", "866 vnđ", "đồng", "ngoài", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "lâm", "ngọc", "khuân", "1000", "cổ", "đông", "còn", "lại", "là", "bà", "trần", "thị", "mỹ", "vợ", "ông", "này", "và", "con", "gái", "lâm", "ngọc", "hân", "cùng", "cháu", "trai", "quỳnh", "phúc", "quế", "chỉ", "đứng", "tên", "881 m3", "cổ", "phần", "nhưng", "thực", "tế", "không", "góp", "vốn", "từ", "ngày 14", "đến", "ngày 27 tới ngày 19 tháng 10", "công", "ty", "phương", "nam", "được", "nhiều", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "vốn", "kinh", "doanh", "thủy", "sản", "tuy", "nhiên", "ông", "khuân", "đã", "sử", "dụng", "vốn", "sai", "mục", "đích", "vào", "các", "việc", "như", "dùng", "872 pa", "để", "trả", "nợ", "vay", "kinh", "doanh", "bất", "động", "sản", "liên", "doanh", "liên", "kết", "đầu", "tư", "với", "công", "ty", "km", "phương", "nam", "do", "chính", "ông", "khuân", "làm", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "và", "chiếm", "hưởng", "trên", "-2711.552 ml", "đồng", "do", "kinh", "doanh", "thua", "lỗ", "-40,74", "năm", "liên", "tục", "dẫn", "đến", "mất", "khả", "năng", "thanh", "toán", "ông", "khuân", "chỉ", "đạo", "con", "gái", "và", "thuộc", "cấp", "lập", "hồ", "sơ", "khống", "để", "tiếp", "tục", "vay", "tiền", "trong", "85.287,1385", "báo", "cáo", "tài", "chính", "khống", "thể", "hiện", "kết", "quả", "480 giây", "kinh", "doanh", "có", "lãi", "để", "gửi", "ngân", "hàng", "và", "ngành", "thuế", "do", "mẫn", "trình", "ông", "khuân", "ký", "duyệt", "9", "bản", "hân", "28.217", "bản", "phượng", "2520", "bản", "ngoài", "ra", "nhóm", "này", "700/4060-cjggr-zfmvs", "còn", "lập", "báo", "cáo", "xuất", "nhập", "tồn", "kho", "tôm", "đông", "lạnh", "khống", "để", "nâng", "giá", "trị", "từ", "4289.332 hz", "đồng", "lên", "6166.497 pa", "đồng", "và", "sử", "dụng", "một", "bộ", "chứng", "từ", "mua", "tôm", "nguyên", "liệu", "để", "sao", "y", "ra", "nhiều", "bản", "đưa", "vào", "hồ", "sơ", "thế", "chấp", "trong", "thời", "gian", "này", "ông", "khuân", "yêu", "cầu", "kế", "toán", "với", "con", "gái", "chi", "tạm", "ứng", "trên", "-4603,891 kwh", "đồng", "nhưng", "chỉ", "hoàn", "hơn", "-7792,00575 năm", "nội", "dung", "hoàn", "tạm", "ứng", "chủ", "yếu", "là", "tiếp", "khách", "và", "đi", "công", "tác", "nước", "ngoài", "còn", "lại", "gần", "734 hz", "không", "quyết", "toán", "chiếm", "đoạt", "kết", "quả", "trưng", "cầu", "giám", "định", "tài", "chính", "cho", "thấy", "từ", "ngày 8", "đến", "4.000.090", "thủy", "sản", "phương", "nam", "thua", "lỗ", "trên", "-4152,666 ngày", "đồng", "và", "tổng", "tài", "sản", "thế", "chấp", "chỉ", "giá", "trị", "gần", "431 oc", "đồng", "gần", "53", "năm", "trước", "ông", "khuân", "bỏ", "trốn", "ra", "nước", "ngoài", "với", "vợ", "con", "khi", "dư", "nợ", "các", "ngân", "hàng", "trên", "812 công", "đồng", "nếu", "được", "trừ", "tài", "sản", "thế", "chấp", "và", "giá", "trị", "hàng", "tồn", "kho", "gần", "4683.187 ft", "đồng", "dư", "nợ", "còn", "lại", "hơn", "840 nm", "đồng", "qua", "điều", "nz/3500-400", "tra", "nhà", "chức", "trách", "xác", "định", "đến", "thời", "điểm", "này", "phương", "nam", "không", "có", "tài", "sản", "bảo", "đảm", "để", "hoàn", "trả", "vốn", "vay", "cho", "3000", "ngân", "hàng", "với", "số", "tiền", "gần", "-8817.288 mph", "đồng" ]
[ "ngày hai mươi hai và ngày hai tư tháng sáu", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "tối", "cao", "đã", "phê", "chuẩn", "các", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "liên", "quan", "đến", "bốn", "cán", "bộ", "của", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "phương", "nam", "nay", "là", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "mười năm phẩy sáu bốn", "bị", "can", "bị", "khởi", "tố", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "hoạt", "động", "khác", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "quy", "định", "tại", "khoản", "bảy mươi mốt", "điều", "hai ngàn hai trăm năm ba", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mười một tháng bốn năm hai ngàn một trăm hai tám", "trong", "vụ", "án", "liên", "quan", "đến", "ông", "trầm", "bê", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "phương", "nam" ]
[ "ngày 22 và ngày 24 tháng 6", "viện", "kiểm", "sát", "nhân", "dân", "tối", "cao", "đã", "phê", "chuẩn", "các", "quyết", "định", "khởi", "tố", "bị", "can", "liên", "quan", "đến", "bốn", "cán", "bộ", "của", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "phương", "nam", "nay", "là", "ngân", "hàng", "thương", "mại", "cổ", "phần", "sài", "gòn", "thương", "tín", "sacombank", "15,64", "bị", "can", "bị", "khởi", "tố", "để", "điều", "tra", "về", "hành", "vi", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "hoạt", "động", "khác", "liên", "quan", "đến", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "quy", "định", "tại", "khoản", "71", "điều", "2253", "bộ", "luật", "hình", "sự", "11/4/2128", "trong", "vụ", "án", "liên", "quan", "đến", "ông", "trầm", "bê", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "ngân", "hàng", "phương", "nam" ]
[ "xem", "clip", "hành", "quyết", "con", "tin", "thủ", "tướng", "nhật", "không", "nói", "lên", "lời", "sau", "khi", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "tung", "đoạn", "video", "hành", "quyết", "một", "con", "tin", "người", "nhật", "cộng bảy một bảy bốn tám bảy năm bảy không bốn ba", "vì", "không", "nhận", "được", "tiền", "chuộc", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "đã", "không", "thể", "nói", "lên", "lời", "phát", "biểu", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "nhk", "thủ", "tướng", "abe", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tìm", "mọi", "cách", "để", "cứu", "con", "tin", "còn", "lại", "là", "phóng", "viên", "chiến", "trường", "tự", "do", "kenji", "goto", "con", "tin", "vừa", "bị", "hành", "quyết", "là", "một", "công", "dân", "nhật", "haruna", "yukawa", "sáu triệu sáu trăm mười bảy nghìn bốn trăm sáu sáu", "tuổi", "is", "đã", "gửi", "đoạn", "video", "hành", "quyết", "yukawa", "cho", "vợ", "nhà", "báo", "goto", "bằng", "thư", "điện", "tử", "con", "tin", "haruna", "yukawa", "áo", "vàng", "bên", "phải", "đã", "bị", "is", "hành", "quyết", "ảnh", "reuters", "ap", "đưa", "tin", "thủ", "tướng", "abe", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "đoạn", "thông", "điệp", "trong", "video", "mới", "đây", "nhất", "mà", "theo", "đó", "is", "đòi", "đổi", "một", "tù", "binh", "thuộc", "lực", "lượng", "is", "lấy", "phóng", "viên", "ngày mười ba tháng bốn", "goto", "trước", "đó", "ông", "abe", "tuyên", "bố", "rằng", "tokyo", "sẽ", "không", "nhượng", "bộ", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "lên", "tiếng", "chỉ", "trích", "điều", "mà", "ông", "gọi", "là", "vụ", "giết", "người", "tàn", "bạo", "đối", "với", "công", "dân", "yukawa", "và", "nói", "thêm", "ông", "đứng", "về", "phía", "nhật", "trong", "việc", "thả", "nhà", "báo", "goto", "thủ", "tướng", "abe", "tuyên", "bố", "tôi", "cực", "lực", "yêu", "cầu", "không", "ai", "được", "hãm", "hại", "và", "phải", "thả", "tự", "do", "ngay", "lập", "tức", "cho", "ông", "kenji", "goto", "hôm", "thứ", "ba", "tuần", "trước", "is", "tung", "video", "clip", "dọa", "hành", "quyết", "hai", "công", "dân", "nhật", "và", "đòi", "khoản", "tiền", "chuộc", "trị", "giá", "chín nghìn bảy trăm sáu hai phẩy năm trăm bốn năm héc ta", "usd" ]
[ "xem", "clip", "hành", "quyết", "con", "tin", "thủ", "tướng", "nhật", "không", "nói", "lên", "lời", "sau", "khi", "lực", "lượng", "nhà", "nước", "hồi", "giáo", "tự", "xưng", "is", "tung", "đoạn", "video", "hành", "quyết", "một", "con", "tin", "người", "nhật", "+71748757043", "vì", "không", "nhận", "được", "tiền", "chuộc", "thủ", "tướng", "nhật", "bản", "shinzo", "abe", "đã", "không", "thể", "nói", "lên", "lời", "phát", "biểu", "trên", "kênh", "truyền", "hình", "nhk", "thủ", "tướng", "abe", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tìm", "mọi", "cách", "để", "cứu", "con", "tin", "còn", "lại", "là", "phóng", "viên", "chiến", "trường", "tự", "do", "kenji", "goto", "con", "tin", "vừa", "bị", "hành", "quyết", "là", "một", "công", "dân", "nhật", "haruna", "yukawa", "6.617.466", "tuổi", "is", "đã", "gửi", "đoạn", "video", "hành", "quyết", "yukawa", "cho", "vợ", "nhà", "báo", "goto", "bằng", "thư", "điện", "tử", "con", "tin", "haruna", "yukawa", "áo", "vàng", "bên", "phải", "đã", "bị", "is", "hành", "quyết", "ảnh", "reuters", "ap", "đưa", "tin", "thủ", "tướng", "abe", "từ", "chối", "bình", "luận", "về", "đoạn", "thông", "điệp", "trong", "video", "mới", "đây", "nhất", "mà", "theo", "đó", "is", "đòi", "đổi", "một", "tù", "binh", "thuộc", "lực", "lượng", "is", "lấy", "phóng", "viên", "ngày 13/4", "goto", "trước", "đó", "ông", "abe", "tuyên", "bố", "rằng", "tokyo", "sẽ", "không", "nhượng", "bộ", "lực", "lượng", "khủng", "bố", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "lên", "tiếng", "chỉ", "trích", "điều", "mà", "ông", "gọi", "là", "vụ", "giết", "người", "tàn", "bạo", "đối", "với", "công", "dân", "yukawa", "và", "nói", "thêm", "ông", "đứng", "về", "phía", "nhật", "trong", "việc", "thả", "nhà", "báo", "goto", "thủ", "tướng", "abe", "tuyên", "bố", "tôi", "cực", "lực", "yêu", "cầu", "không", "ai", "được", "hãm", "hại", "và", "phải", "thả", "tự", "do", "ngay", "lập", "tức", "cho", "ông", "kenji", "goto", "hôm", "thứ", "ba", "tuần", "trước", "is", "tung", "video", "clip", "dọa", "hành", "quyết", "hai", "công", "dân", "nhật", "và", "đòi", "khoản", "tiền", "chuộc", "trị", "giá", "9762,545 ha", "usd" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "ngày hai mươi bẩy mười hai", "giờ", "địa", "phương", "tuyên", "bố", "nhà", "trắng", "cùng", "các", "nghị", "sĩ", "hàng", "đầu", "của", "mỹ", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "nâng", "trần", "nợ", "công", "vào", "phút", "chót", "sau", "sáu ngàn chín trăm mười chín chấm một trăm bốn bẩy niu tơn", "nhiều", "giờ", "thương", "lượng", "và", "đẩy", "lui", "tình", "trạng", "vỡ", "nợ", "mà", "sẽ", "làm", "chao", "đảo", "nền", "kinh", "tế", "số", "mười chín nghìn ba trăm linh năm phẩy bốn hai ba sáu", "thế", "giới", "này", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "tại", "một", "buổi", "họp", "báo", "tháng hai", "ảnh", "xinhua/ttxvn", "trong", "bài", "phát", "biểu", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "nói", "tôi", "muốn", "tuyên", "bố", "rằng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "cả", "hai", "đảng", "thuộc", "hai", "viện", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "theo", "đó", "sẽ", "giảm", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "tránh", "tình", "trạng", "vỡ", "nợ", "sáu trăm chín bốn lượng trên ki lô bít", "điều", "sẽ", "gây", "phương", "hại", "cho", "nền", "kinh", "tế", "của", "chúng", "ta", "theo", "thỏa", "thuận", "trên", "đầu", "tiên", "mỹ", "sẽ", "cắt", "giảm", "khoảng", "âm bẩy bốn phẩy không không chín", "tỉ", "usd", "chi", "tiêu", "liên", "bang", "trong", "vòng", "ba phẩy sáu hai", "năm", "tới", "đồng", "thời", "cam", "kết", "cắt", "giảm", "thêm", "chín nghìn bẩy trăm mười ba phẩy sáu chín ba mê ga oát giờ", "tỷ", "usd", "nữa", "trong", "tương", "lai", "căn", "cứ", "theo", "đề", "xuất", "của", "một", "ủy", "ban", "lưỡng", "đảng", "mới", "tại", "quốc", "hội", "trong", "khi", "đó", "các", "quan", "chức", "cho", "hay", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "nâng", "trần", "nợ", "của", "mỹ", "hiện", "nay", "thêm", "ít", "nhất", "năm bốn nghìn chín trăm ba hai phẩy một một bốn", "tỉ", "usd", "trần", "nợ", "công", "của", "mỹ", "hiện", "là", "mười chấm ba mươi chín", "tỉ", "usd", "theo", "một", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "quốc", "hội", "mỹ", "thượng", "viện", "có", "thể", "mười sáu phẩy không tới sáu năm phẩy bốn", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "về", "thỏa", "thuận", "lưỡng", "đảng", "này", "trong", "ngày mười ba đến ngày mười hai tháng mười" ]
[ "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "ngày 27, 12", "giờ", "địa", "phương", "tuyên", "bố", "nhà", "trắng", "cùng", "các", "nghị", "sĩ", "hàng", "đầu", "của", "mỹ", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "nâng", "trần", "nợ", "công", "vào", "phút", "chót", "sau", "6919.147 n", "nhiều", "giờ", "thương", "lượng", "và", "đẩy", "lui", "tình", "trạng", "vỡ", "nợ", "mà", "sẽ", "làm", "chao", "đảo", "nền", "kinh", "tế", "số", "19.305,4236", "thế", "giới", "này", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "tại", "một", "buổi", "họp", "báo", "tháng 2", "ảnh", "xinhua/ttxvn", "trong", "bài", "phát", "biểu", "tại", "nhà", "trắng", "tổng", "thống", "obama", "nói", "tôi", "muốn", "tuyên", "bố", "rằng", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "của", "cả", "hai", "đảng", "thuộc", "hai", "viện", "đã", "đạt", "được", "một", "thỏa", "thuận", "theo", "đó", "sẽ", "giảm", "thâm", "hụt", "ngân", "sách", "và", "tránh", "tình", "trạng", "vỡ", "nợ", "694 lượng/kb", "điều", "sẽ", "gây", "phương", "hại", "cho", "nền", "kinh", "tế", "của", "chúng", "ta", "theo", "thỏa", "thuận", "trên", "đầu", "tiên", "mỹ", "sẽ", "cắt", "giảm", "khoảng", "-74,009", "tỉ", "usd", "chi", "tiêu", "liên", "bang", "trong", "vòng", "3,62", "năm", "tới", "đồng", "thời", "cam", "kết", "cắt", "giảm", "thêm", "9713,693 mwh", "tỷ", "usd", "nữa", "trong", "tương", "lai", "căn", "cứ", "theo", "đề", "xuất", "của", "một", "ủy", "ban", "lưỡng", "đảng", "mới", "tại", "quốc", "hội", "trong", "khi", "đó", "các", "quan", "chức", "cho", "hay", "thỏa", "thuận", "này", "sẽ", "nâng", "trần", "nợ", "của", "mỹ", "hiện", "nay", "thêm", "ít", "nhất", "54.932,114", "tỉ", "usd", "trần", "nợ", "công", "của", "mỹ", "hiện", "là", "10.39", "tỉ", "usd", "theo", "một", "cố", "vấn", "cấp", "cao", "của", "quốc", "hội", "mỹ", "thượng", "viện", "có", "thể", "16,0 - 65,4", "tiến", "hành", "bỏ", "phiếu", "về", "thỏa", "thuận", "lưỡng", "đảng", "này", "trong", "ngày 13 đến ngày 12 tháng 10" ]
[ "sea", "games", "hai mươi tư nghìn sáu trăm lẻ năm phẩy sáu không tám chín", "nguyễn", "thị", "thật", "đoạt", "huy chương vàng", "đua", "xe", "đạp", "bốn giờ mười bốn phút bẩy giây", "chỉ", "một", "tiếng", "sau", "khi", "lý", "hoàng", "nam", "đăng", "quang", "ở", "môn", "quần", "vợt", "vận động viên", "nguyễn", "thị", "thật", "đã", "tiếp", "tục", "mang", "về", "mùng bảy và ngày bẩy", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "hai", "ở", "nội", "dung", "xe", "đạp", "nữ", "đường", "trường", "nguyễn", "thị", "thật", "giành", "tấm", "huy chương vàng", "lịch", "ngày mười sáu", "sử", "cho", "xe", "đạp", "việt", "nam", "tại", "giải", "châu", "á", "ảnh", "dantri.com.vn", "lý", "hoàng", "nam", "đã", "chơi", "áp", "đảo", "hạt", "giống", "số", "một", "daniel", "cao", "nguyễn", "và", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "người", "đồng", "đội", "sau", "hai", "set", "với", "tỷ", "số", "bẩy tám năm tám năm tám chín chín năm không bẩy", "bẩy triệu tám trăm lẻ năm nghìn tám trăm chín sáu", "ở", "trận", "chung", "kết", "huy chương bạc", "thứ", "hai", "thuộc", "về", "savanna", "lý", "nguyễn", "ở", "nội", "dung", "quần", "vợt", "đơn", "nữ" ]
[ "sea", "games", "24.605,6089", "nguyễn", "thị", "thật", "đoạt", "huy chương vàng", "đua", "xe", "đạp", "4:14:7", "chỉ", "một", "tiếng", "sau", "khi", "lý", "hoàng", "nam", "đăng", "quang", "ở", "môn", "quần", "vợt", "vận động viên", "nguyễn", "thị", "thật", "đã", "tiếp", "tục", "mang", "về", "mùng 7 và ngày 7", "tấm", "huy chương vàng", "thứ", "hai", "ở", "nội", "dung", "xe", "đạp", "nữ", "đường", "trường", "nguyễn", "thị", "thật", "giành", "tấm", "huy chương vàng", "lịch", "ngày 16", "sử", "cho", "xe", "đạp", "việt", "nam", "tại", "giải", "châu", "á", "ảnh", "dantri.com.vn", "lý", "hoàng", "nam", "đã", "chơi", "áp", "đảo", "hạt", "giống", "số", "một", "daniel", "cao", "nguyễn", "và", "giành", "chiến", "thắng", "trước", "người", "đồng", "đội", "sau", "hai", "set", "với", "tỷ", "số", "78585899507", "7.805.896", "ở", "trận", "chung", "kết", "huy chương bạc", "thứ", "hai", "thuộc", "về", "savanna", "lý", "nguyễn", "ở", "nội", "dung", "quần", "vợt", "đơn", "nữ" ]
[ "chứng", "khoán", "một nghìn một trăm lẻ sáu", "sàn", "tăng", "nhẹ", "tuổi trẻ online", "nối", "tiếp", "phiên", "giảm", "giá", "hôm", "qua", "mười chín giờ", "trong", "đợt", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "mùng hai", "vi-index", "giảm", "nhẹ", "năm triệu bốn trăm linh năm nghìn sáu trăm năm mươi ba", "điểm", "với", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "âm bốn nghìn bẩy trăm mười sáu chấm sáu năm chín ki lo oát", "đơn", "vị", "trị", "giá", "mùng bẩy tới ngày mười ba tháng bốn", "âm năm nghìn tám trăm sáu hai phẩy chín tám năm tấn", "đồng", "tuy", "nhiên", "trong", "đợt", "giao", "dịch", "thứ", "âm chín mươi tư phẩy không", "vn-index", "đã", "tăng", "nhẹ", "cộng một tám không năm không tám không bẩy ba hai bốn", "điểm" ]
[ "chứng", "khoán", "1106", "sàn", "tăng", "nhẹ", "tuổi trẻ online", "nối", "tiếp", "phiên", "giảm", "giá", "hôm", "qua", "19h", "trong", "đợt", "giao", "dịch", "đầu", "tiên", "mùng 2", "vi-index", "giảm", "nhẹ", "5.405.653", "điểm", "với", "khối", "lượng", "giao", "dịch", "đạt", "-4716.659 kw", "đơn", "vị", "trị", "giá", "mùng 7 tới ngày 13 tháng 4", "-5862,985 tấn", "đồng", "tuy", "nhiên", "trong", "đợt", "giao", "dịch", "thứ", "-94,0", "vn-index", "đã", "tăng", "nhẹ", "+18050807324", "điểm" ]
[ "hai ngàn bẩy trăm ba mốt", "sự", "thật", "kì", "diệu", "về", "dưa", "hấu", "dưa", "hấu", "chứa", "ít", "calo", "tám hai độ ép", "calo", "mỗi", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "vitamin", "a", "và", "vitamin", "c", "cao", "dưa", "hấu", "cung", "cấp", "âm chín nghìn năm trăm ba mươi chấm năm trăm hai mốt ngày", "lượng", "vitamin", "a", "và", "hai trăm chín bẩy mi li mét vuông trên ca ra", "lượng", "vitamin", "c", "cần", "thiết", "cho", "cơ", "thể", "bạn", "mỗi", "ngày", "dưa", "hấu", "cũng", "rất", "giàu", "chất", "xơ", "và", "kali", "sự", "thực", "là", "dưa", "hấu", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "tám không bốn bốn ngàn tám chéo hắt bờ xuộc", "tuyệt", "vời", "chất", "dinh", "dưỡng", "quan", "trọng", "giúp", "não", "hoạt", "động", "bình", "thường", "theo", "sở", "nông", "nghiệp", "hoa", "kỳ", "usda", "dưa", "hấu", "chứa", "năm ngàn sáu trăm bốn bảy chấm bốn hai năm đề xi mét", "nước", "có", "nghĩa", "là", "ăn", "loại", "quả", "này", "có", "thể", "giúp", "bạn", "không", "cẩn", "uống", "nước", "dưa", "hấu", "chứa", "lycopene", "nhiều", "hơn", "khoảng", "một nghìn", "phần", "trăm", "so", "với", "cà", "một nghìn sáu trăm sáu mươi tám", "chua", "sống", "một", "cốc", "dưa", "hấu", "có", "chứa", "lycopene", "nhiều", "hơn", "sáu trăm bảy hai nghìn hai trăm bảy nhăm", "lần", "so", "với", "cà", "chua", "tươi", "lycopene", "là", "một", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "ngăn", "ngừa", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "hư", "hại", "tế", "bào", "và", "có", "thể", "cải", "thiện", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "của", "bạn", "chín trăm mười xoẹt pê tê ép bê xoẹt e", "hơn", "nữa", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "mạnh", "mẽ", "này", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "giảm", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "trong", "cơ", "thể", "dưa", "hấu", "chưa", "nhiều", "vitamin", "a", "rất", "tốt", "cho", "mắt", "của", "bạn", "tiêu", "thụ", "khoảng", "chín trăm chín sáu đồng", "dưa", "hấu", "mỗi", "ngày", "để", "giữ", "cho", "đôi", "mắt", "của", "bạn", "khỏe", "mạnh", "và", "thị", "lực", "của", "bạn", "sắc", "nét", "có", "điều", "là", "dưa", "hấu", "là", "một", "trong", "những", "loại", "thực", "phẩm", "chứa", "nhiều", "citrulline", "nhất", "giúp", "cải", "thiện", "chức", "năng", "của", "động", "mạch", "và", "giảm", "huyết", "áp", "dưa", "hấu", "chứa", "ít", "calo", "và", "hàm", "lượng", "nước", "cao", "và", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "không giờ bốn mốt phút", "dưa", "hấu", "có", "nhiều", "chất", "lycopene", "có", "tính", "chống", "oxy", "hóa", "mạnh", "mẽ", "lycopene", "giúp", "bảo", "vệ", "bạn", "chống", "lại", "tia", "ủy viên", "cháy", "nắng", "và", "ung", "thư", "da" ]
[ "2731", "sự", "thật", "kì", "diệu", "về", "dưa", "hấu", "dưa", "hấu", "chứa", "ít", "calo", "82 of", "calo", "mỗi", "cốc", "chứa", "hàm", "lượng", "vitamin", "a", "và", "vitamin", "c", "cao", "dưa", "hấu", "cung", "cấp", "-9530.521 ngày", "lượng", "vitamin", "a", "và", "297 mm2/carat", "lượng", "vitamin", "c", "cần", "thiết", "cho", "cơ", "thể", "bạn", "mỗi", "ngày", "dưa", "hấu", "cũng", "rất", "giàu", "chất", "xơ", "và", "kali", "sự", "thực", "là", "dưa", "hấu", "là", "một", "nguồn", "vitamin", "8044800/hb/", "tuyệt", "vời", "chất", "dinh", "dưỡng", "quan", "trọng", "giúp", "não", "hoạt", "động", "bình", "thường", "theo", "sở", "nông", "nghiệp", "hoa", "kỳ", "usda", "dưa", "hấu", "chứa", "5647.425 dm", "nước", "có", "nghĩa", "là", "ăn", "loại", "quả", "này", "có", "thể", "giúp", "bạn", "không", "cẩn", "uống", "nước", "dưa", "hấu", "chứa", "lycopene", "nhiều", "hơn", "khoảng", "1000", "phần", "trăm", "so", "với", "cà", "1668", "chua", "sống", "một", "cốc", "dưa", "hấu", "có", "chứa", "lycopene", "nhiều", "hơn", "672.275", "lần", "so", "với", "cà", "chua", "tươi", "lycopene", "là", "một", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "giúp", "ngăn", "ngừa", "các", "gốc", "tự", "do", "gây", "hư", "hại", "tế", "bào", "và", "có", "thể", "cải", "thiện", "hệ", "thống", "miễn", "dịch", "của", "bạn", "910/ptfb/e", "hơn", "nữa", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "mạnh", "mẽ", "này", "đã", "được", "chứng", "minh", "là", "giảm", "nguy", "cơ", "ung", "thư", "trong", "cơ", "thể", "dưa", "hấu", "chưa", "nhiều", "vitamin", "a", "rất", "tốt", "cho", "mắt", "của", "bạn", "tiêu", "thụ", "khoảng", "996 đồng", "dưa", "hấu", "mỗi", "ngày", "để", "giữ", "cho", "đôi", "mắt", "của", "bạn", "khỏe", "mạnh", "và", "thị", "lực", "của", "bạn", "sắc", "nét", "có", "điều", "là", "dưa", "hấu", "là", "một", "trong", "những", "loại", "thực", "phẩm", "chứa", "nhiều", "citrulline", "nhất", "giúp", "cải", "thiện", "chức", "năng", "của", "động", "mạch", "và", "giảm", "huyết", "áp", "dưa", "hấu", "chứa", "ít", "calo", "và", "hàm", "lượng", "nước", "cao", "và", "điều", "này", "sẽ", "giúp", "bạn", "giảm", "cân", "0h41", "dưa", "hấu", "có", "nhiều", "chất", "lycopene", "có", "tính", "chống", "oxy", "hóa", "mạnh", "mẽ", "lycopene", "giúp", "bảo", "vệ", "bạn", "chống", "lại", "tia", "ủy viên", "cháy", "nắng", "và", "ung", "thư", "da" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "và", "trung", "quốc", "vừa", "nhất", "trí", "phát", "triển", "mối", "quan", "hệ", "an", "ninh", "song", "phương", "nhằm", "đảm", "bảo", "sự", "ổn", "định", "ở", "khu", "vực", "đông", "bắc", "á", "đây", "là", "dấu", "hiệu", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "liên", "minh", "lâu", "đời", "của", "washington", "trong", "khu", "vực", "đang", "lung", "lay", "bên", "lề", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "an", "ninh", "khu", "vực", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "hồi", "cuối", "tuần", "vừa", "rồi", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "jeong", "kyeong-doo", "và", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "wei", "fenghe", "đã", "nhất", "trí", "thiết", "lập", "thêm", "các", "đường", "dây", "nóng", "quân", "sự", "và", "xúc", "tiến", "chuyến", "thăm", "của", "bộ", "trưởng", "jeong", "đến", "trung", "quốc", "vào", "năm", "tới", "nhằm", "tăng", "cường", "các", "cuộc", "trao", "đổi", "cũng", "như", "hợp", "tác", "quốc", "phòng", "song", "phương", "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "thông", "báo", "trên", "được", "seoul", "đưa", "ra", "pờ pờ dét lờ gạch ngang nờ ép e gạch ngang", "trùng", "thời", "điểm", "với", "việc", "hàn", "quốc", "đang", "ngày", "bất", "mãn", "với", "đồng", "minh", "mỹ", "về", "khoản", "phí", "hàng", "năm", "năm triệu chín trăm hai bốn ngàn sáu trăm chín ba", "tỉ", "usd", "mà", "washington", "đang", "đòi", "seoul", "phải", "chi", "trả", "để", "duy", "trì", "lực", "lượng", "năm", "binh", "sĩ", "mỹ", "đóng", "tại", "hàn", "quốc", "số", "tiền", "này", "tăng", "mạnh", "so", "với", "con", "số", "bảy trăm chín mươi lăm am be", "usd", "mà", "seoul", "phải", "chi", "trả", "hồi", "năm", "ngoái", "con", "số", "ba trăm đề xi ben", "usd", "cũng", "đã", "tăng", "tám ngàn bốn trăm ba ba chấm bẩy trăm lẻ một ki lô mét khối", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "tờ", "korea", "times", "của", "hàn", "quốc", "hôm", "qua", "mười chín giờ mười lăm phút", "đã", "có", "bài", "xã", "luận", "trong", "đó", "cảnh", "báo", "rằng", "liên", "minh", "an", "ninh", "giữa", "hai", "nước", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "có", "thể", "đổ", "vỡ", "do", "đòi", "hỏi", "quá", "đáng", "của", "phía", "washington", "tổng", "thống", "trump", "trước", "đó", "đã", "đe", "dọa", "sẽ", "rút", "quân", "mỹ", "ra", "khỏi", "hàn", "quốc", "nếu", "những", "yêu", "cầu", "của", "ông", "này", "với", "seoul", "không", "được", "đáp", "ứng", "bài", "báo", "trên", "tờ", "korea", "times", "của", "hàm", "quốc", "cáo", "buộc", "nhà", "lãnh", "đạo", "nước", "mỹ", "xem", "hiệp", "ước", "phòng", "thủ", "chung", "giữa", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "như", "một", "hợp", "đồng", "bất", "động", "sản", "để", "kiếm", "lời", "theo", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "của", "viện", "thống", "nhất", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "có", "tới", "sáu trăm hai tư ra đi an", "người", "dân", "ở", "hàn", "quốc", "phản", "đối", "việc", "seoul", "phải", "trả", "tiền", "cho", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "của", "mỹ", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "người", "dân", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "khó", "chịu", "tức", "giận", "trước", "áp", "lực", "mà", "washington", "đang", "đặt", "lên", "seoul", "để", "buộc", "nước", "này", "phải", "ký", "gia", "hạn", "một", "thỏa", "thuận", "ba", "bên", "về", "việc", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "quân", "sự", "với", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "thỏa", "thuận", "an", "ninh", "thông", "tin", "quân", "sự", "chung", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày ba tháng sáu năm hai nghìn bốn trăm ba năm", "tới", "và", "hàn", "quốc", "nhấn", "mạnh", "họ", "chỉ", "ký", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "này", "nếu", "nhật", "bản", "hủy", "bỏ", "những", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "các", "chất", "hóa", "học", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "microchip", "của", "hàn", "quốc", "hồi", "ngày mười bảy đến ngày mười bảy tháng sáu", "washington", "đã", "yêu", "cầu", "tokyo", "phải", "trả", "mười tám phẩy không không năm sáu", "tỉ", "usd/năm", "để", "mỹ", "duy", "trì", "bốn ngàn ba", "quân", "ở", "lãnh", "thổ", "của", "nhật", "bản", "tờ", "foreign", "policy", "hồi", "tuần", "trước", "đã", "đưa", "tin", "như", "vậy", "tokyo", "hiện", "đang", "đóng", "góp", "cộng bẩy hai năm bốn chín không hai tám chín hai tám", "tỉ", "usd", "cho", "các", "chi", "phí", "của", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "âm ba nghìn ba mươi sáu phẩy sáu trăm năm mươi sáu đồng", "nhật", "bản", "loại", "yêu", "cầu", "đó", "không", "chỉ", "là", "con", "số", "cắt", "ích xoẹt ca giây đê giây ngang chín trăm linh năm", "cổ", "mà", "cả", "cách", "thức", "đang", "diễn", "ra", "có", "thể", "gây", "ra", "làn", "sóng", "bài", "mỹ", "ông", "bruce", "klinger", "một", "nhà", "phân", "tích", "ở", "heritage", "foundation", "đã", "nhận", "định", "như", "vậy", "ông", "daniel", "pinkston", "một", "giáo", "sư", "về", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "ở", "trường", "đại", "học", "troy", "đã", "đưa", "ra", "một", "nhận", "xét", "thẳng", "thừng", "hơn", "số", "tiền", "mà", "mỹ", "đang", "đòi", "hỏi", "về", "mặt", "chính", "trị", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "nổi", "đối", "với", "cả", "seoul", "và", "tokyo" ]
[ "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "và", "trung", "quốc", "vừa", "nhất", "trí", "phát", "triển", "mối", "quan", "hệ", "an", "ninh", "song", "phương", "nhằm", "đảm", "bảo", "sự", "ổn", "định", "ở", "khu", "vực", "đông", "bắc", "á", "đây", "là", "dấu", "hiệu", "mới", "nhất", "cho", "thấy", "liên", "minh", "lâu", "đời", "của", "washington", "trong", "khu", "vực", "đang", "lung", "lay", "bên", "lề", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "an", "ninh", "khu", "vực", "ở", "thủ", "đô", "bangkok", "hồi", "cuối", "tuần", "vừa", "rồi", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "jeong", "kyeong-doo", "và", "người", "đồng", "cấp", "trung", "quốc", "wei", "fenghe", "đã", "nhất", "trí", "thiết", "lập", "thêm", "các", "đường", "dây", "nóng", "quân", "sự", "và", "xúc", "tiến", "chuyến", "thăm", "của", "bộ", "trưởng", "jeong", "đến", "trung", "quốc", "vào", "năm", "tới", "nhằm", "tăng", "cường", "các", "cuộc", "trao", "đổi", "cũng", "như", "hợp", "tác", "quốc", "phòng", "song", "phương", "bộ", "quốc", "phòng", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "thông", "báo", "trên", "được", "seoul", "đưa", "ra", "ppzl-nfe-", "trùng", "thời", "điểm", "với", "việc", "hàn", "quốc", "đang", "ngày", "bất", "mãn", "với", "đồng", "minh", "mỹ", "về", "khoản", "phí", "hàng", "năm", "5.924.693", "tỉ", "usd", "mà", "washington", "đang", "đòi", "seoul", "phải", "chi", "trả", "để", "duy", "trì", "lực", "lượng", "5", "binh", "sĩ", "mỹ", "đóng", "tại", "hàn", "quốc", "số", "tiền", "này", "tăng", "mạnh", "so", "với", "con", "số", "795 ampe", "usd", "mà", "seoul", "phải", "chi", "trả", "hồi", "năm", "ngoái", "con", "số", "300 db", "usd", "cũng", "đã", "tăng", "8433.701 km3", "so", "với", "năm", "trước", "đó", "tờ", "korea", "times", "của", "hàn", "quốc", "hôm", "qua", "19h15", "đã", "có", "bài", "xã", "luận", "trong", "đó", "cảnh", "báo", "rằng", "liên", "minh", "an", "ninh", "giữa", "hai", "nước", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "có", "thể", "đổ", "vỡ", "do", "đòi", "hỏi", "quá", "đáng", "của", "phía", "washington", "tổng", "thống", "trump", "trước", "đó", "đã", "đe", "dọa", "sẽ", "rút", "quân", "mỹ", "ra", "khỏi", "hàn", "quốc", "nếu", "những", "yêu", "cầu", "của", "ông", "này", "với", "seoul", "không", "được", "đáp", "ứng", "bài", "báo", "trên", "tờ", "korea", "times", "của", "hàm", "quốc", "cáo", "buộc", "nhà", "lãnh", "đạo", "nước", "mỹ", "xem", "hiệp", "ước", "phòng", "thủ", "chung", "giữa", "mỹ", "và", "hàn", "quốc", "như", "một", "hợp", "đồng", "bất", "động", "sản", "để", "kiếm", "lời", "theo", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "dư", "luận", "gần", "đây", "của", "viện", "thống", "nhất", "quốc", "gia", "hàn", "quốc", "có", "tới", "624 radian", "người", "dân", "ở", "hàn", "quốc", "phản", "đối", "việc", "seoul", "phải", "trả", "tiền", "cho", "sự", "hiện", "diện", "quân", "sự", "của", "mỹ", "trên", "lãnh", "thổ", "của", "họ", "người", "dân", "cũng", "bày", "tỏ", "sự", "khó", "chịu", "tức", "giận", "trước", "áp", "lực", "mà", "washington", "đang", "đặt", "lên", "seoul", "để", "buộc", "nước", "này", "phải", "ký", "gia", "hạn", "một", "thỏa", "thuận", "ba", "bên", "về", "việc", "chia", "sẻ", "thông", "tin", "quân", "sự", "với", "mỹ", "và", "nhật", "bản", "thỏa", "thuận", "an", "ninh", "thông", "tin", "quân", "sự", "chung", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "ngày 3/6/2435", "tới", "và", "hàn", "quốc", "nhấn", "mạnh", "họ", "chỉ", "ký", "gia", "hạn", "thỏa", "thuận", "này", "nếu", "nhật", "bản", "hủy", "bỏ", "những", "biện", "pháp", "hạn", "chế", "xuất", "khẩu", "các", "chất", "hóa", "học", "cho", "ngành", "công", "nghiệp", "microchip", "của", "hàn", "quốc", "hồi", "ngày 17 đến ngày 17 tháng 6", "washington", "đã", "yêu", "cầu", "tokyo", "phải", "trả", "18,0056", "tỉ", "usd/năm", "để", "mỹ", "duy", "trì", "4300", "quân", "ở", "lãnh", "thổ", "của", "nhật", "bản", "tờ", "foreign", "policy", "hồi", "tuần", "trước", "đã", "đưa", "tin", "như", "vậy", "tokyo", "hiện", "đang", "đóng", "góp", "+72549028928", "tỉ", "usd", "cho", "các", "chi", "phí", "của", "quân", "đội", "mỹ", "ở", "-3036,656 đ", "nhật", "bản", "loại", "yêu", "cầu", "đó", "không", "chỉ", "là", "con", "số", "cắt", "x/kjđj-905", "cổ", "mà", "cả", "cách", "thức", "đang", "diễn", "ra", "có", "thể", "gây", "ra", "làn", "sóng", "bài", "mỹ", "ông", "bruce", "klinger", "một", "nhà", "phân", "tích", "ở", "heritage", "foundation", "đã", "nhận", "định", "như", "vậy", "ông", "daniel", "pinkston", "một", "giáo", "sư", "về", "quan", "hệ", "quốc", "tế", "ở", "trường", "đại", "học", "troy", "đã", "đưa", "ra", "một", "nhận", "xét", "thẳng", "thừng", "hơn", "số", "tiền", "mà", "mỹ", "đang", "đòi", "hỏi", "về", "mặt", "chính", "trị", "là", "không", "thể", "chấp", "nhận", "nổi", "đối", "với", "cả", "seoul", "và", "tokyo" ]
[ "đại hội đồng cổ đông", "ocean", "group", "lần", "bốn chấm hai", "lại", "bất", "thành", "bizlive", "sáng", "nay", "u xoẹt một không chín bảy ngang một không không", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đại", "dương", "ocean", "group", "mã", "ogc", "tổ", "chức", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "ngày mười chín", "lần", "thứ", "một triệu ba trăm ba mươi bảy nghìn chín trăm chín mươi hai", "tiếp", "tục", "bất", "thành", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "kiểm", "phiếu", "đến", "dự", "đại", "hội", "chỉ", "có", "một triệu", "cổ", "đông", "trên", "tổng", "số", "mười hai đến hai bốn", "cổ", "đông", "đại", "diện", "cho", "hơn", "mười bẩy ki lo oát", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "theo", "tài", "liệu", "đại", "hội", "tháng sáu năm một ngàn một trăm sáu mốt", "ogc", "lỗ", "hơn", "bẩy ngàn một trăm mười bẩy chấm không không bẩy tám át mót phe", "đồng", "trong", "đó", "mảng", "khách", "sạn", "và", "dịch", "vụ", "lỗ", "hai trăm bốn mươi tám yến", "đồng", "mảng", "bán", "lẻ", "và", "thương", "mại", "lỗ", "sáu trăm mười một mét khối", "đồng", "mảng", "đầu", "tư", "tài", "chính", "và", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "khác", "lỗ", "ba ngàn ba ba chấm không bốn mươi sáu ra đi an trên tấn", "đồng", "ngày mười lăm", "được", "xem", "là", "một", "năm", "đầy", "biến", "động", "của", "ogc", "việc", "xảy", "ra", "biến", "cố", "lớn", "đối", "với", "lãnh", "đạo", "chủ", "chốt", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "ông", "hà", "văn", "thắm", "vướng", "vào", "vòng", "lao", "lý", "do", "vi", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tại", "oceanbank", "đã", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "mười năm giờ bốn mươi chín", "đến", "toàn", "bộ", "hoạt", "động", "của", "oceanbank", "và", "ocean", "group", "cuối", "ngày mùng ba đến mồng bảy tháng mười", "ogc", "và", "một", "số", "đơn", "vị", "liên", "quan", "bị", "phong", "tỏa", "tài", "khoản", "tại", "ngân", "hàng", "theo", "kết", "luận", "và", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "như", "ngân hàng nhà nước", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "thanh", "tra", "điều", "tra", "nên", "nhiều", "hoạt", "động", "tám không không gạch chéo ba bảy không không i a gạch ngang", "bị", "đình", "trệ", "đồng", "thời", "việc", "oceanbank", "bị", "mua", "lại", "với", "giá", "âm sáu ngàn chín trăm bẩy mươi lăm phẩy hai trăm tám mươi chín năm trên oát", "đã", "dẫn", "tới", "việc", "toàn", "bộ", "giá", "trị", "đầu", "tư", "của", "ogc", "tại", "oceanbank", "đã", "bị", "mất", "trắng", "hoàn", "toàn", "mùng hai và ngày ba mươi tháng chín", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "ba trăm sáu mươi ki lô ca lo", "đồng", "và", "hai trăm năm mươi bẩy ê rô trên ki lo oát giờ", "đồng", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "tin", "liên", "quan", "ocean", "group", "công", "bố", "tái", "cơ", "cấu", "otl", "ocean", "group", "chính", "thức", "báo", "lỗ", "hơn", "năm mươi ki lô bít" ]
[ "đại hội đồng cổ đông", "ocean", "group", "lần", "4.2", "lại", "bất", "thành", "bizlive", "sáng", "nay", "u/1097-100", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đại", "dương", "ocean", "group", "mã", "ogc", "tổ", "chức", "đại hội đồng cổ đông", "thường", "niên", "ngày 19", "lần", "thứ", "1.337.992", "tiếp", "tục", "bất", "thành", "theo", "báo", "cáo", "của", "ban", "kiểm", "phiếu", "đến", "dự", "đại", "hội", "chỉ", "có", "1.000.000", "cổ", "đông", "trên", "tổng", "số", "12 - 24", "cổ", "đông", "đại", "diện", "cho", "hơn", "17 kw", "cổ", "phần", "có", "quyền", "biểu", "quyết", "theo", "tài", "liệu", "đại", "hội", "tháng 6/1161", "ogc", "lỗ", "hơn", "7117.0078 atm", "đồng", "trong", "đó", "mảng", "khách", "sạn", "và", "dịch", "vụ", "lỗ", "248 yến", "đồng", "mảng", "bán", "lẻ", "và", "thương", "mại", "lỗ", "611 m3", "đồng", "mảng", "đầu", "tư", "tài", "chính", "và", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "khác", "lỗ", "3033.046 radian/tấn", "đồng", "ngày 15", "được", "xem", "là", "một", "năm", "đầy", "biến", "động", "của", "ogc", "việc", "xảy", "ra", "biến", "cố", "lớn", "đối", "với", "lãnh", "đạo", "chủ", "chốt", "là", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "ông", "hà", "văn", "thắm", "vướng", "vào", "vòng", "lao", "lý", "do", "vi", "vi", "phạm", "các", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "tại", "oceanbank", "đã", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "15h49", "đến", "toàn", "bộ", "hoạt", "động", "của", "oceanbank", "và", "ocean", "group", "cuối", "ngày mùng 3 đến mồng 7 tháng 10", "ogc", "và", "một", "số", "đơn", "vị", "liên", "quan", "bị", "phong", "tỏa", "tài", "khoản", "tại", "ngân", "hàng", "theo", "kết", "luận", "và", "yêu", "cầu", "của", "cơ", "quan", "điều", "tra", "cũng", "như", "ngân hàng nhà nước", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "thanh", "tra", "điều", "tra", "nên", "nhiều", "hoạt", "động", "800/3700ya-", "bị", "đình", "trệ", "đồng", "thời", "việc", "oceanbank", "bị", "mua", "lại", "với", "giá", "-6975,289 năm/w", "đã", "dẫn", "tới", "việc", "toàn", "bộ", "giá", "trị", "đầu", "tư", "của", "ogc", "tại", "oceanbank", "đã", "bị", "mất", "trắng", "hoàn", "toàn", "mùng 2 và ngày 30 tháng 9", "công", "ty", "đặt", "kế", "hoạch", "360 kcal", "đồng", "và", "257 euro/kwh", "đồng", "lợi", "nhuận", "trước", "thuế", "tin", "liên", "quan", "ocean", "group", "công", "bố", "tái", "cơ", "cấu", "otl", "ocean", "group", "chính", "thức", "báo", "lỗ", "hơn", "50 kb" ]
[ "lý", "giải", "về", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "luôn", "có", "nhiều", "bài", "hit", "đặc", "biệt", "là", "lượt", "nghe", "khủng", "của", "khán", "giả", "về", "ca", "khúc", "em", "gái", "mưa", "hương", "tràm", "vui", "vẻ", "tiết", "lộ", "lý", "do", "giải", "mã", "ca", "khúc", "triệu", "view", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "hương", "tràm", "trưởng", "thành", "từ", "cuộc", "thi", "giọng", "hát", "việt", "tám trăm hai sáu ngàn tám trăm tám chín", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cô", "là", "quán", "quân", "trưởng", "thành", "từ", "một", "cuộc", "thi", "mà", "vẫn", "giữ", "được", "độ", "hot", "của", "mình", "trong", "suốt", "mười chia mười bẩy", "năm", "hoạt", "động", "âm", "nhạc", "âm chín mươi bảy nghìn tám trăm bảy mươi tám phẩy sáu bảy ba năm", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "hương", "tràm", "sở", "hữu", "khá", "nhiều", "ca", "khúc", "hit", "như", "ta", "còn", "thuộc", "về", "nhau", "ngốc", "người", "từng", "yêu", "anh", "rất", "sâu", "nặng", "nhắc", "đến", "hương", "tràm", "khán", "giả", "sẽ", "luôn", "nhớ", "đến", "bản", "hit", "khủng", "em", "gái", "mưa", "đã", "có", "sự", "lan", "tỏa", "và", "luôn", "được", "đứng", "xếp", "hạng", "đầu", "tiên", "ở", "trên", "các", "trang", "mạng", "ra", "mắt", "vào", "mười bảy giờ", "em", "gái", "mưa", "sở", "hữu", "không ba năm bảy chín ba bảy năm tám hai ba một", "lần", "chạm", "đỉnh", "zingchart", "bẩy triệu bốn trăm ba nhăm nghìn một trăm chín ba", "tuần", "liên", "tiếp", "đứng", "nhất", "và", "một nghìn", "tháng", "trụ", "vững", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "tuần", "trong", "vòng", "hơn", "cộng tám chín tám bẩy năm chín chín bốn chín bẩy sáu", "tháng", "qua", "sáng", "tác", "của", "mr.siro", "qua", "giọng", "ca", "hương", "tràm", "chưa", "bao", "giờ", "hạ", "nhiệt", "lượt", "nghe", "ca", "khúc", "vẫn", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "và", "chính", "thức", "chạm", "mốc", "âm bốn ngàn sáu trăm năm ba chấm bảy trăm hai tư sào", "vào", "tháng một hai năm hai bốn", "tại", "zma", "bảy mươi ngàn bốn trăm chín mươi ba phẩy bốn ngàn lẻ bẩy", "em", "gái", "mưa", "được", "trao", "giải", "thưởng", "ca", "khúc", "pop/ballad", "được", "yêu", "thích", "và", "đem", "về", "cho", "hương", "tràm", "giải", "nữ", "ca", "sĩ", "được", "yêu", "thích", "giai", "điệu", "da", "diết", "không chín bốn tám ba một sáu tám tám không bẩy bốn", "sâu", "lắng", "cùng", "ca", "từ", "dễ", "nhớ", "góp", "phần", "tạo", "nên", "hiệu", "ứng", "không", "nhỏ", "cho", "siêu", "hit", "của", "hương", "tràm", "cụm", "từ", "em", "gái", "mưa", "cũng", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "từ", "khóa", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "cuối", "bảy giờ mười chín phút năm mươi giây", "lý", "giả", "về", "sự", "thành", "công", "của", "ca", "khúc", "hương", "tràm", "tâm", "sự", "khi", "bắt", "đầu", "thu", "ca", "khúc", "này", "đến", "lúc", "phát", "hành", "bản", "thân", "hương", "tràm", "và", "tác", "giả", "bài", "hát", "mr", "siro", "chưa", "sáu trăm năm mươi ngàn chín trăm hai mươi ba", "từng", "nghĩ", "bài", "hát", "lại", "thành", "công", "đến", "vậy", "không", "chỉ", "gây", "ấn", "tượng", "ở", "dòng", "nhạc", "ballad", "hương", "tràm", "chín trăm ba mươi bẩy ghi ga bít", "còn", "khiến", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "cô", "cover", "lại", "các", "ca", "cũ", "nổi", "tiếng", "trong", "đó", "là", "bài", "hát", "người", "tình", "mùa", "đông", "ngoài", "vai", "trò", "làm", "huấn luyện viên", "cho", "cuộc", "thi", "the", "voice", "kid", "hương", "tràm", "còn", "ngồi", "vào", "vị", "trí", "ghế", "nóng", "của", "cuộc", "thi", "truyền", "hình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "âm", "nhạc", "lần", "đầu", "tiên", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "và", "sắp", "được", "lên", "sóng", "hương", "tràm", "chia", "sẻ", "hiện", "tại", "cô", "đang", "rất", "háo", "hức", "cho", "những", "dự", "án", "âm", "nhạc", "mới", "trong", "năm", "nay", "và", "sẽ", "bắt", "đầu", "dự", "án", "ballad", "lớn", "nhất", "ngày mười ba", "sau", "thành", "công", "của", "em", "gái", "mưa", "thậm", "chí", "hương", "tràm", "thường", "rơi", "vào", "top", "sao", "ăn", "mặc", "thảm", "họa", "giọng", "ca", "em", "gái", "mưa", "sở", "hữu", "một", "lượng", "fan", "hùng", "hậu", "nhưng", "bên", "cạnh", "đó", "cô", "vẫn", "có", "những", "antifan", "thậm", "chí", "những", "antifan", "này", "còn", "lập", "ra", "một", "group", "gần", "một trăm mười hai công", "người", "và", "họ", "đặt", "nick", "name", "của", "hương", "tràm", "là", "công", "chúa", "giả", "tạo", "đáp", "trả", "điều", "này", "hương", "tràm", "nói", "nếu", "cách", "đây", "chín trăm tám mốt ngàn bảy trăm năm ba", "năm", "hương", "tràm", "sẽ", "có", "suy", "nghĩ", "ảnh", "hưởng", "rất", "nhiều", "đến", "cảm", "xúc", "thậm", "chí", "là", "suy", "sụp", "sau", "một nghìn ba trăm mười tám phẩy năm trăm tám mươi sáu am be", "đó", "là", "làm", "ban", "giám", "khảo", "the", "vocie", "kid", "bên", "cạnh", "đó", "do", "hương", "tràm", "sử", "dụng", "liên", "tục", "kính", "áp", "tròng", "trong", "thời", "gian", "không tám một sáu không không hai ba không sáu hai bốn", "năm", "nên", "đã", "bị", "viêm", "giác", "mạc", "khá", "nặng", "và", "bác", "sĩ", "đã", "phải", "nhắc", "nhở", "nếu", "không", "cẩn", "thận", "sẽ", "mất", "thị", "giác", "sau", "ba ngàn bảy trăm chín bảy phẩy tám trăm mười nhăm việt nam đồng trên ve bê", "khi", "trở", "thành", "quán", "quân", "the", "voice", "hiện", "tại", "cô", "đã", "có", "hai nghìn năm trăm sáu mươi hai", "năm", "hoạt", "động", "trong", "showbiz", "với", "các", "show", "diễn", "dày", "đặc", "cô", "đã", "sắm", "được", "cho", "mình", "một", "căn", "chung", "cư", "cao", "cấp", "vậy", "nên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "cô", "là", "đại", "gia", "ngầm", "của", "showbiz", "mười giờ", "vào", "đúng", "sinh", "nhật", "mình", "hương", "tràm", "đã", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "nóng", "bỏng", "để", "đánh", "dấu", "tuổi", "bốn nghìn mười tám", "của", "mình", "cũng", "như", "cô", "ước", "mong", "sẽ", "gặp", "nhiều", "thành", "công", "ở", "tuổi", "mới", "chia", "sẻ", "với", "báo", "điện", "tử", "tổ", "quốc", "hương", "tràm", "tâm", "sự", "ở", "tuổi", "mới", "hương", "tràm", "chỉ", "mong", "những", "bản", "ballad", "của", "mình", "sẽ", "trở", "thành", "niềm", "chia", "sẻ", "nguồn", "động", "viên", "nhẹ", "nhàng", "và", "bình", "dị", "như", "người", "thân", "đối", "với", "khán", "giả", "photo", "lê", "thiện", "viễn" ]
[ "lý", "giải", "về", "sự", "nghiệp", "âm", "nhạc", "luôn", "có", "nhiều", "bài", "hit", "đặc", "biệt", "là", "lượt", "nghe", "khủng", "của", "khán", "giả", "về", "ca", "khúc", "em", "gái", "mưa", "hương", "tràm", "vui", "vẻ", "tiết", "lộ", "lý", "do", "giải", "mã", "ca", "khúc", "triệu", "view", "trong", "thời", "gian", "ngắn", "hương", "tràm", "trưởng", "thành", "từ", "cuộc", "thi", "giọng", "hát", "việt", "826.889", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "cô", "là", "quán", "quân", "trưởng", "thành", "từ", "một", "cuộc", "thi", "mà", "vẫn", "giữ", "được", "độ", "hot", "của", "mình", "trong", "suốt", "10 / 17", "năm", "hoạt", "động", "âm", "nhạc", "-97.878,6735", "cho", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "hương", "tràm", "sở", "hữu", "khá", "nhiều", "ca", "khúc", "hit", "như", "ta", "còn", "thuộc", "về", "nhau", "ngốc", "người", "từng", "yêu", "anh", "rất", "sâu", "nặng", "nhắc", "đến", "hương", "tràm", "khán", "giả", "sẽ", "luôn", "nhớ", "đến", "bản", "hit", "khủng", "em", "gái", "mưa", "đã", "có", "sự", "lan", "tỏa", "và", "luôn", "được", "đứng", "xếp", "hạng", "đầu", "tiên", "ở", "trên", "các", "trang", "mạng", "ra", "mắt", "vào", "17h", "em", "gái", "mưa", "sở", "hữu", "035793758231", "lần", "chạm", "đỉnh", "zingchart", "7.435.193", "tuần", "liên", "tiếp", "đứng", "nhất", "và", "1000", "tháng", "trụ", "vững", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "tuần", "trong", "vòng", "hơn", "+89875994976", "tháng", "qua", "sáng", "tác", "của", "mr.siro", "qua", "giọng", "ca", "hương", "tràm", "chưa", "bao", "giờ", "hạ", "nhiệt", "lượt", "nghe", "ca", "khúc", "vẫn", "tăng", "trưởng", "ổn", "định", "và", "chính", "thức", "chạm", "mốc", "-4653.724 sào", "vào", "tháng 12/524", "tại", "zma", "70.493,4007", "em", "gái", "mưa", "được", "trao", "giải", "thưởng", "ca", "khúc", "pop/ballad", "được", "yêu", "thích", "và", "đem", "về", "cho", "hương", "tràm", "giải", "nữ", "ca", "sĩ", "được", "yêu", "thích", "giai", "điệu", "da", "diết", "094831688074", "sâu", "lắng", "cùng", "ca", "từ", "dễ", "nhớ", "góp", "phần", "tạo", "nên", "hiệu", "ứng", "không", "nhỏ", "cho", "siêu", "hit", "của", "hương", "tràm", "cụm", "từ", "em", "gái", "mưa", "cũng", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "từ", "khóa", "được", "tìm", "kiếm", "nhiều", "nhất", "cuối", "7:19:50", "lý", "giả", "về", "sự", "thành", "công", "của", "ca", "khúc", "hương", "tràm", "tâm", "sự", "khi", "bắt", "đầu", "thu", "ca", "khúc", "này", "đến", "lúc", "phát", "hành", "bản", "thân", "hương", "tràm", "và", "tác", "giả", "bài", "hát", "mr", "siro", "chưa", "650.923", "từng", "nghĩ", "bài", "hát", "lại", "thành", "công", "đến", "vậy", "không", "chỉ", "gây", "ấn", "tượng", "ở", "dòng", "nhạc", "ballad", "hương", "tràm", "937 gb", "còn", "khiến", "khán", "giả", "thích", "thú", "khi", "cô", "cover", "lại", "các", "ca", "cũ", "nổi", "tiếng", "trong", "đó", "là", "bài", "hát", "người", "tình", "mùa", "đông", "ngoài", "vai", "trò", "làm", "huấn luyện viên", "cho", "cuộc", "thi", "the", "voice", "kid", "hương", "tràm", "còn", "ngồi", "vào", "vị", "trí", "ghế", "nóng", "của", "cuộc", "thi", "truyền", "hình", "tìm", "kiếm", "tài", "năng", "âm", "nhạc", "lần", "đầu", "tiên", "có", "mặt", "tại", "việt", "nam", "và", "sắp", "được", "lên", "sóng", "hương", "tràm", "chia", "sẻ", "hiện", "tại", "cô", "đang", "rất", "háo", "hức", "cho", "những", "dự", "án", "âm", "nhạc", "mới", "trong", "năm", "nay", "và", "sẽ", "bắt", "đầu", "dự", "án", "ballad", "lớn", "nhất", "ngày 13", "sau", "thành", "công", "của", "em", "gái", "mưa", "thậm", "chí", "hương", "tràm", "thường", "rơi", "vào", "top", "sao", "ăn", "mặc", "thảm", "họa", "giọng", "ca", "em", "gái", "mưa", "sở", "hữu", "một", "lượng", "fan", "hùng", "hậu", "nhưng", "bên", "cạnh", "đó", "cô", "vẫn", "có", "những", "antifan", "thậm", "chí", "những", "antifan", "này", "còn", "lập", "ra", "một", "group", "gần", "112 công", "người", "và", "họ", "đặt", "nick", "name", "của", "hương", "tràm", "là", "công", "chúa", "giả", "tạo", "đáp", "trả", "điều", "này", "hương", "tràm", "nói", "nếu", "cách", "đây", "981.753", "năm", "hương", "tràm", "sẽ", "có", "suy", "nghĩ", "ảnh", "hưởng", "rất", "nhiều", "đến", "cảm", "xúc", "thậm", "chí", "là", "suy", "sụp", "sau", "1318,586 ampe", "đó", "là", "làm", "ban", "giám", "khảo", "the", "vocie", "kid", "bên", "cạnh", "đó", "do", "hương", "tràm", "sử", "dụng", "liên", "tục", "kính", "áp", "tròng", "trong", "thời", "gian", "081600230624", "năm", "nên", "đã", "bị", "viêm", "giác", "mạc", "khá", "nặng", "và", "bác", "sĩ", "đã", "phải", "nhắc", "nhở", "nếu", "không", "cẩn", "thận", "sẽ", "mất", "thị", "giác", "sau", "3797,815 vnđ/wb", "khi", "trở", "thành", "quán", "quân", "the", "voice", "hiện", "tại", "cô", "đã", "có", "2562", "năm", "hoạt", "động", "trong", "showbiz", "với", "các", "show", "diễn", "dày", "đặc", "cô", "đã", "sắm", "được", "cho", "mình", "một", "căn", "chung", "cư", "cao", "cấp", "vậy", "nên", "nhiều", "người", "cho", "rằng", "cô", "là", "đại", "gia", "ngầm", "của", "showbiz", "10h", "vào", "đúng", "sinh", "nhật", "mình", "hương", "tràm", "đã", "thực", "hiện", "bộ", "ảnh", "nóng", "bỏng", "để", "đánh", "dấu", "tuổi", "4018", "của", "mình", "cũng", "như", "cô", "ước", "mong", "sẽ", "gặp", "nhiều", "thành", "công", "ở", "tuổi", "mới", "chia", "sẻ", "với", "báo", "điện", "tử", "tổ", "quốc", "hương", "tràm", "tâm", "sự", "ở", "tuổi", "mới", "hương", "tràm", "chỉ", "mong", "những", "bản", "ballad", "của", "mình", "sẽ", "trở", "thành", "niềm", "chia", "sẻ", "nguồn", "động", "viên", "nhẹ", "nhàng", "và", "bình", "dị", "như", "người", "thân", "đối", "với", "khán", "giả", "photo", "lê", "thiện", "viễn" ]
[ "bí", "ẩn", "năm mươi bốn nghìn bảy trăm hai mươi hai phẩy sáu nghìn sáu mươi ba", "xác", "tàu", "ma", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "quốc", "tế", "phát", "hiện", "hơn", "mười bảy chấm sáu bẩy", "xác", "tàu", "đắm", "ở", "độ", "sâu", "âm một nghìn tám trăm chín mươi ba phẩy hai trăm hai bảy đề xi mét khối", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "khi", "đang", "lập", "bản", "đồ", "những", "vùng", "đất", "bị", "nước", "nhấn", "chìm", "thời", "cổ", "đại", "bốn trăm mười bốn chéo một nghìn lẻ sáu e xê", "theo", "đó", "hơn", "bốn phẩy tám tám", "xác", "tàu", "đắm", "ở", "độ", "sâu", "bảy ngàn bốn trăm chín bảy chấm bảy năm bốn đề xi ben", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "khi", "đang", "lập", "bản", "đồ", "những", "vùng", "đất", "bị", "nước", "nhấn", "chìm", "âm sáu nghìn năm trăm bẩy sáu chấm không không chín trăm bẩy tám tạ trên mét khối", "thời", "hai nghìn năm trăm bốn hai", "cổ", "đại", "dự", "án", "khảo", "cổ", "biển", "đen", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "thành", "viên", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "năm trăm ba tám ngày trên phít", "và", "được", "dẫn", "đầu", "bởi", "trung", "tâm", "khảo", "cổ", "bốn ngàn bốn trăm linh bốn phẩy không không ba sáu chín ca ra", "đại", "dương", "của", "đại học", "southampton", "giáo", "sư", "jon", "adams", "người", "đứng", "đầu", "dự", "án", "cho", "biết", "họ", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "xác", "những", "con", "tàu", "đắm", "này", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "tuy", "không", "nguyên", "vẹn", "bí", "ẩn", "mười hai", "xác", "tàu", "ma", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "họ", "khảo", "sát", "vùng", "đáy", "biển", "bằng", "mười ba giờ", "hai", "phương", "tiện", "bốn triệu bẩy trăm linh bẩy nghìn", "điều", "khiển", "từ", "xa", "rov", "có", "thể", "lặn", "sâu", "chín trăm ba mươi chín giây", "và", "duy", "trì", "vận", "tốc", "trên", "tám", "ki lô mét trên giờ", "chúng", "được", "bảo", "quản", "hoàn", "hảo", "nhờ", "điều", "kiện", "ít", "oxy", "ở", "độ", "sâu", "hai trăm năm mươi năm tháng", "của", "hắc", "hải", "với", "kỹ", "thuật", "ghi", "hình", "năm không không xuộc đờ i u gi", "mới", "nhất", "dành", "cho", "các", "vật", "thể", "dưới", "nước", "chúng", "tôi", "có", "thể", "chụp", "ảnh", "mà", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "vùng", "đáy", "biển", "giáo", "sư", "jon", "adams", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "cũng", "theo", "giáo", "sư", "adam", "những", "con", "tàu", "này", "có", "thể", "là", "tàu", "chở", "hàng", "phục", "vụ", "mục", "đích", "thương", "mại", "chứ", "không", "phải", "là", "tàu", "chiến" ]
[ "bí", "ẩn", "54.722,6063", "xác", "tàu", "ma", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "quốc", "tế", "phát", "hiện", "hơn", "17.67", "xác", "tàu", "đắm", "ở", "độ", "sâu", "-1893,227 dm3", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "khi", "đang", "lập", "bản", "đồ", "những", "vùng", "đất", "bị", "nước", "nhấn", "chìm", "thời", "cổ", "đại", "414/1006ec", "theo", "đó", "hơn", "4,88", "xác", "tàu", "đắm", "ở", "độ", "sâu", "7497.754 db", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "khi", "đang", "lập", "bản", "đồ", "những", "vùng", "đất", "bị", "nước", "nhấn", "chìm", "-6576.00978 tạ/m3", "thời", "2542", "cổ", "đại", "dự", "án", "khảo", "cổ", "biển", "đen", "có", "sự", "tham", "gia", "của", "các", "thành", "viên", "đến", "từ", "nhiều", "quốc", "gia", "538 ngày/ft", "và", "được", "dẫn", "đầu", "bởi", "trung", "tâm", "khảo", "cổ", "4404,00369 carat", "đại", "dương", "của", "đại học", "southampton", "giáo", "sư", "jon", "adams", "người", "đứng", "đầu", "dự", "án", "cho", "biết", "họ", "rất", "ngạc", "nhiên", "khi", "phát", "hiện", "ra", "rằng", "xác", "những", "con", "tàu", "đắm", "này", "vẫn", "còn", "tồn", "tại", "tuy", "không", "nguyên", "vẹn", "bí", "ẩn", "12", "xác", "tàu", "ma", "dưới", "đáy", "biển", "hắc", "hải", "họ", "khảo", "sát", "vùng", "đáy", "biển", "bằng", "13h", "hai", "phương", "tiện", "4.707.000", "điều", "khiển", "từ", "xa", "rov", "có", "thể", "lặn", "sâu", "939 giây", "và", "duy", "trì", "vận", "tốc", "trên", "8", "ki lô mét trên giờ", "chúng", "được", "bảo", "quản", "hoàn", "hảo", "nhờ", "điều", "kiện", "ít", "oxy", "ở", "độ", "sâu", "255 tháng", "của", "hắc", "hải", "với", "kỹ", "thuật", "ghi", "hình", "500/đyuj", "mới", "nhất", "dành", "cho", "các", "vật", "thể", "dưới", "nước", "chúng", "tôi", "có", "thể", "chụp", "ảnh", "mà", "không", "ảnh", "hưởng", "tới", "vùng", "đáy", "biển", "giáo", "sư", "jon", "adams", "người", "đứng", "đầu", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "cũng", "theo", "giáo", "sư", "adam", "những", "con", "tàu", "này", "có", "thể", "là", "tàu", "chở", "hàng", "phục", "vụ", "mục", "đích", "thương", "mại", "chứ", "không", "phải", "là", "tàu", "chiến" ]
[ "smalling", "bị", "cổ động viên", "arsenal", "xông", "vào", "sân", "trêu", "tức", "sau", "khi", "pháo", "thủ", "có", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "hai nghìn bốn trăm linh sáu", "trước", "man", "united", "một", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "đã", "chạy", "xuống", "tám trăm chín sáu nghìn mười tám", "sân", "ăn", "mừng", "và", "có", "hành", "động", "khiêu", "khích", "với", "chris", "smalling", "phút", "không năm sáu hai chín bẩy bốn một năm hai tám chín", "mu", "phải", "chịu", "quả", "penalty", "và", "aubameyang", "đã", "không", "mắc", "sai", "lầm", "nào", "để", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "cho", "pháo", "thủ", "sau", "bàn", "thắng", "một", "người", "đàn", "ông", "mặc", "áo", "đen", "bất", "ngờ", "chạy", "đến", "chỗ", "smalling", "và", "dường", "như", "cố", "gắng", "đẩy", "ngã", "trung", "vệ", "của", "man", "united", "tuy", "nhiên", "chris", "smalling", "vẫn", "đứng", "vững", "còn", "cổ", "động", "viên", "kia", "tiếp", "tục", "chạy", "trên", "sân", "người", "đàn", "ông", "này", "dang", "hai", "tay", "chạy", "qua", "mặt", "paul", "pogba", "trước", "khi", "hướng", "đến", "khu", "vực", "các", "cầu", "thủ", "arsenal", "đang", "ăn", "mừng", "smalling", "bị", "một", "cổ", "động", "viên", "quá", "khích", "chọc", "tức", "ảnh", "getty", "images", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "tại", "sân", "emirates", "đã", "phải", "rất", "vất", "vả", "để", "đưa", "cổ", "động", "viên", "quá", "khích", "năm hai", "này", "ra", "ngoài", "chung", "cuộc", "arsenal", "giành", "thắng", "lợi", "tám ba hai năm một không một tám bốn chín một", "trước", "mu", "và", "nắm", "trong", "tay", "lợi", "thế", "lớn", "ở", "cuộc", "đua", "dự", "ngày mười hai đến ngày mồng bốn tháng sáu", "champions", "league", "mùa", "sau", "trước", "đó", "trong", "trận", "đấu", "giữa", "birmingham", "và", "aston", "villa", "thuộc", "khuôn", "khổ", "giải", "hạng", "nhất", "anh", "cầu", "thủ", "jack", "grealish", "bị", "một", "cổ", "động", "viên", "thúc", "cùi", "chỏ", "từ", "phía", "sau", "khiến", "anh", "phải", "nằm", "sân", "ngay", "lập", "tức", "âm sáu sáu phẩy ba năm", "cầu", "thủ", "aston", "villa", "chạy", "tới", "và", "muốn", "ăn", "thua", "đủ", "với", "người", "đàn", "ông", "này", "đáng", "nói", "hơn", "sau", "tình", "huống", "phản", "cảm", "đó", "người", "hâm", "mộ", "birmingham", "trên", "sân", "st", "andrew", "s", "lại", "không", "lên", "án", "kẻ", "tấn", "công", "bảng", "xếp", "hạng", "premier", "league", "sau", "vòng", "cộng ba sáu năm không không hai ba bẩy bẩy ba một" ]
[ "smalling", "bị", "cổ động viên", "arsenal", "xông", "vào", "sân", "trêu", "tức", "sau", "khi", "pháo", "thủ", "có", "bàn", "nâng", "tỷ", "số", "lên", "2406", "trước", "man", "united", "một", "người", "hâm", "mộ", "arsenal", "đã", "chạy", "xuống", "896.018", "sân", "ăn", "mừng", "và", "có", "hành", "động", "khiêu", "khích", "với", "chris", "smalling", "phút", "056297415289", "mu", "phải", "chịu", "quả", "penalty", "và", "aubameyang", "đã", "không", "mắc", "sai", "lầm", "nào", "để", "nhân", "đôi", "cách", "biệt", "cho", "pháo", "thủ", "sau", "bàn", "thắng", "một", "người", "đàn", "ông", "mặc", "áo", "đen", "bất", "ngờ", "chạy", "đến", "chỗ", "smalling", "và", "dường", "như", "cố", "gắng", "đẩy", "ngã", "trung", "vệ", "của", "man", "united", "tuy", "nhiên", "chris", "smalling", "vẫn", "đứng", "vững", "còn", "cổ", "động", "viên", "kia", "tiếp", "tục", "chạy", "trên", "sân", "người", "đàn", "ông", "này", "dang", "hai", "tay", "chạy", "qua", "mặt", "paul", "pogba", "trước", "khi", "hướng", "đến", "khu", "vực", "các", "cầu", "thủ", "arsenal", "đang", "ăn", "mừng", "smalling", "bị", "một", "cổ", "động", "viên", "quá", "khích", "chọc", "tức", "ảnh", "getty", "images", "lực", "lượng", "bảo", "vệ", "tại", "sân", "emirates", "đã", "phải", "rất", "vất", "vả", "để", "đưa", "cổ", "động", "viên", "quá", "khích", "52", "này", "ra", "ngoài", "chung", "cuộc", "arsenal", "giành", "thắng", "lợi", "83251018491", "trước", "mu", "và", "nắm", "trong", "tay", "lợi", "thế", "lớn", "ở", "cuộc", "đua", "dự", "ngày 12 đến ngày mồng 4 tháng 6", "champions", "league", "mùa", "sau", "trước", "đó", "trong", "trận", "đấu", "giữa", "birmingham", "và", "aston", "villa", "thuộc", "khuôn", "khổ", "giải", "hạng", "nhất", "anh", "cầu", "thủ", "jack", "grealish", "bị", "một", "cổ", "động", "viên", "thúc", "cùi", "chỏ", "từ", "phía", "sau", "khiến", "anh", "phải", "nằm", "sân", "ngay", "lập", "tức", "-66,35", "cầu", "thủ", "aston", "villa", "chạy", "tới", "và", "muốn", "ăn", "thua", "đủ", "với", "người", "đàn", "ông", "này", "đáng", "nói", "hơn", "sau", "tình", "huống", "phản", "cảm", "đó", "người", "hâm", "mộ", "birmingham", "trên", "sân", "st", "andrew", "s", "lại", "không", "lên", "án", "kẻ", "tấn", "công", "bảng", "xếp", "hạng", "premier", "league", "sau", "vòng", "+36500237731" ]
[ "nato", "chuyển", "hướng", "từ", "nga", "sang", "trung", "quốc", "bảy trăm ba mươi ngàn chín ba", "năm", "kể", "từ", "thời", "chín trăm năm mươi chín ngàn không trăm tám mươi tư", "kỳ", "chiến", "tranh", "lạnh", "khi", "liên", "minh", "quân", "sự", "xuyên", "đại", "âm chín hai inh", "tây", "dương", "nhắm", "đến", "nga", "nato", "giờ", "đang", "hướng", "đến", "đối", "phó", "với", "những", "thách", "thức", "ngày", "càng", "lớn", "từ", "phía", "trung", "quốc", "tuy", "nhiên", "đến", "cả", "những", "nhà", "ngoại", "giao", "trong", "chính", "liên", "minh", "này", "cũng", "chưa", "thể", "khẳng", "định", "chắc", "chắn", "liệu", "nato", "có", "hướng", "đến", "nhiệm", "vụ", "này", "hay", "không", "đặc", "biệt", "là", "trong", "thời", "điểm", "mà", "những", "chia", "rẽ", "nội", "bộ", "và", "màn", "đấu", "khẩu", "chua", "chát", "giữa", "các", "lãnh", "đạo", "trong", "khối", "đang", "bộc", "lộ", "rõ", "rệt", "trong", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "này.trong", "một", "tuyên", "bố", "được", "đưa", "ra", "sau", "cuộc", "họp", "tại", "london", "ngày mồng bốn đến ngày mồng tám tháng hai", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nato", "nhấn", "mạnh", "chúng", "ta", "nhận", "thức", "được", "ảnh", "hưởng", "ngày", "càng", "gia", "tăng", "của", "trung", "quốc", "và", "các", "chính", "sách", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "đem", "đến", "cả", "thách", "thức", "lẫn", "cơ", "hội", "mà", "chúng", "ta", "cần", "phải", "giải", "quyết", "cùng", "nhau", "như", "một", "liên", "minh", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "cho", "biết", "các", "nước", "châu", "âu", "đang", "ngày", "càng", "nhận", "thức", "về", "những", "thách", "thức", "từ", "sức", "mạnh", "quân", "ngày bốn tháng bảy", "sự", "của", "trung", "quốc", "từ", "vũ", "khsi", "siêu", "âm", "đến", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "trung", "quốc", "đang", "là", "một", "thách", "thức", "chiến", "lược", "với", "chúng", "ta", "và", "chúng", "ta", "cần", "đón", "đầu", "điều", "đó", "ông", "esper", "nhấn", "mạnh", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "đã", "nhấn", "mạnh", "ngay", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "rằng", "trung", "quốc", "là", "nước", "chi", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "lớn", "thứ", "hai", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "sau", "mỹ", "không", "phải", "là", "về", "việc", "chuyển", "trọng", "tâm", "của", "nato", "về", "biển", "đông", "mà", "là", "cân", "nhắc", "thực", "tế", "là", "trung", "quốc", "đang", "tiến", "gần", "hơn", "đến", "chúng", "ta", "ông", "stoltenberg", "nhấn", "mạnh", "đến", "việc", "họa", "động", "của", "trung", "quốc", "ở", "vùng", "bắc", "cực", "châu", "phi", "và", "đầu", "tư", "lớn", "vào", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "ở", "châu", "âu.mỹ", "đặc", "biệt", "muốn", "các", "đồng", "minh", "châu", "âu", "cấm", "các", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "của", "hãng", "huawei", "cho", "rằng", "thiết", "bị", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "cho", "mục", "đích", "gián", "điệp" ]
[ "nato", "chuyển", "hướng", "từ", "nga", "sang", "trung", "quốc", "730.093", "năm", "kể", "từ", "thời", "959.084", "kỳ", "chiến", "tranh", "lạnh", "khi", "liên", "minh", "quân", "sự", "xuyên", "đại", "-92 inch", "tây", "dương", "nhắm", "đến", "nga", "nato", "giờ", "đang", "hướng", "đến", "đối", "phó", "với", "những", "thách", "thức", "ngày", "càng", "lớn", "từ", "phía", "trung", "quốc", "tuy", "nhiên", "đến", "cả", "những", "nhà", "ngoại", "giao", "trong", "chính", "liên", "minh", "này", "cũng", "chưa", "thể", "khẳng", "định", "chắc", "chắn", "liệu", "nato", "có", "hướng", "đến", "nhiệm", "vụ", "này", "hay", "không", "đặc", "biệt", "là", "trong", "thời", "điểm", "mà", "những", "chia", "rẽ", "nội", "bộ", "và", "màn", "đấu", "khẩu", "chua", "chát", "giữa", "các", "lãnh", "đạo", "trong", "khối", "đang", "bộc", "lộ", "rõ", "rệt", "trong", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "lần", "này.trong", "một", "tuyên", "bố", "được", "đưa", "ra", "sau", "cuộc", "họp", "tại", "london", "ngày mồng 4 đến ngày mồng 8 tháng 2", "các", "nhà", "lãnh", "đạo", "nato", "nhấn", "mạnh", "chúng", "ta", "nhận", "thức", "được", "ảnh", "hưởng", "ngày", "càng", "gia", "tăng", "của", "trung", "quốc", "và", "các", "chính", "sách", "quốc", "tế", "hiện", "nay", "đem", "đến", "cả", "thách", "thức", "lẫn", "cơ", "hội", "mà", "chúng", "ta", "cần", "phải", "giải", "quyết", "cùng", "nhau", "như", "một", "liên", "minh", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "mỹ", "mark", "esper", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "cho", "biết", "các", "nước", "châu", "âu", "đang", "ngày", "càng", "nhận", "thức", "về", "những", "thách", "thức", "từ", "sức", "mạnh", "quân", "ngày 4/7", "sự", "của", "trung", "quốc", "từ", "vũ", "khsi", "siêu", "âm", "đến", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "trung", "quốc", "đang", "là", "một", "thách", "thức", "chiến", "lược", "với", "chúng", "ta", "và", "chúng", "ta", "cần", "đón", "đầu", "điều", "đó", "ông", "esper", "nhấn", "mạnh", "tổng", "thư", "ký", "nato", "jens", "stoltenberg", "đã", "nhấn", "mạnh", "ngay", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "rằng", "trung", "quốc", "là", "nước", "chi", "ngân", "sách", "quốc", "phòng", "lớn", "thứ", "hai", "trên", "thế", "giới", "chỉ", "sau", "mỹ", "không", "phải", "là", "về", "việc", "chuyển", "trọng", "tâm", "của", "nato", "về", "biển", "đông", "mà", "là", "cân", "nhắc", "thực", "tế", "là", "trung", "quốc", "đang", "tiến", "gần", "hơn", "đến", "chúng", "ta", "ông", "stoltenberg", "nhấn", "mạnh", "đến", "việc", "họa", "động", "của", "trung", "quốc", "ở", "vùng", "bắc", "cực", "châu", "phi", "và", "đầu", "tư", "lớn", "vào", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "ở", "châu", "âu.mỹ", "đặc", "biệt", "muốn", "các", "đồng", "minh", "châu", "âu", "cấm", "các", "thiết", "bị", "công", "nghệ", "viễn", "thông", "của", "hãng", "huawei", "cho", "rằng", "thiết", "bị", "do", "trung", "quốc", "sản", "xuất", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "cho", "mục", "đích", "gián", "điệp" ]
[ "mỹ", "nói", "nga", "gửi", "số", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "lớn", "chưa", "từng", "có", "cho", "syria", "quan", "chức", "mỹ", "cho", "biết", "nga", "vừa", "chuyển", "sáu trăm mười ba phẩy bảy nghìn tám trăm sáu mươi năm", "tên", "lửa", "đạo", "đạn", "chiến", "thuật", "hai không không xuộc ba ngàn không trăm ba mươi chéo lờ gi o pê xuộc ét ca a ét", "tochka", "cho", "chính", "một trăm linh ba xờ đờ lờ xê", "phủ", "syria", "tại", "quân", "cảng", "tartus", "lính", "nga", "diễn", "tập", "với", "tên", "lửa", "tochka-u", "mỹ", "khẳng", "định", "nga", "vừa", "chuyển", "cho", "syria", "lô", "hàng", "tên", "mười bốn giờ ba bảy", "lửa", "đạn", "đạo", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "trong", "đó", "bao", "gồm", "không một một một tám không hai hai năm sáu bốn không", "quả", "đạn", "dùng", "cho", "tổ", "hợp", "dét dét bờ a gạch ngang năm không không", "tochka", "nato", "định", "danh", "chín không không chéo i gạch chéo giây", "scarab", "điều", "này", "có", "thể", "làm", "thay", "đổi", "tình", "hình", "tại", "trung", "đông", "một", "cách", "rõ", "rệt", "fox", "news", "ngày hai mươi sáu tháng năm năm hai ngàn không trăm năm mươi bốn", "đưa", "tin", "viện", "phân", "tích", "chiến", "lược", "và", "công", "nghệ", "cast", "khẳng", "định", "đây", "là", "hợp", "đồng", "vũ", "khí", "bình", "thường", "giữa", "hai", "nước", "không", "vi", "phạm", "các", "điều", "khoản", "quốc", "tế", "về", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "tên", "lửa", "trước", "đây", "liên", "xô", "và", "nga", "từng", "bán", "cho", "syria", "nhiều", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "như", "o dê bờ ngang", "luna-m", "và", "tochka", "moscow", "cũng", "chuyển", "giao", "cho", "syria", "một", "số", "máy", "bay", "ném", "bom", "su-24m2", "và", "xe", "tăng", "t-62m", "từ", "kho", "niêm", "cất", "của", "quân", "đội", "nga", "hồi", "cuối", "năm", "ngoái", "và", "đầu", "năm", "nay", "tochka", "là", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "được", "thiết", "kế", "để", "triển", "khai", "trong", "đội", "hình", "lục", "quân", "tên", "lửa", "được", "điều", "khiển", "bằng", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "quán", "tính", "mẫu", "tochka-p", "được", "lắp", "đầu", "dò", "radar", "năm ngàn ba trăm bẩy mươi tám phẩy hai trăm năm mươi tư năm", "thụ", "động", "để", "tiêu", "diệt", "các", "đài", "radar", "của", "đối", "phương", "lính", "nga", "vận", "hành", "tổ", "hợp", "tochka-u", "ảnh", "pravda", "các", "phiên", "bản", "tochka", "có", "tầm", "bắn", "từ", "ba bốn", "đến", "sáu trăm mười chín tấn", "đạn", "tên", "lửa", "dài", "hai nghìn một trăm mười tám chấm năm trăm hai hai oát giờ", "nặng", "bốn triệu bốn trăm ba mươi ngàn năm trăm sáu mươi", "tấn", "và", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "chín triệu không trăm hai mươi ngàn chín trăm", "km/s", "gấp", "hơn", "một ngàn ba", "lần", "tốc", "độ", "âm", "thanh", "tochka", "thường", "được", "trang", "bị", "đầu", "đạn", "nổ", "mảnh", "nhưng", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "sinh", "học", "và", "hóa", "học", "nga", "thường", "biên", "chế", "các", "đơn", "vị", "tochka", "ở", "cấp", "lữ", "đoàn", "mỗi", "đơn", "vị", "bao", "gồm", "ba nghìn", "xe", "phóng", "với", "mười năm nghìn hai trăm ba mươi chín", "đến", "một nghìn tám trăm bảy mươi bốn", "quả", "đạn", "cho", "mỗi", "xe", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "xe", "chỉ", "huy", "tiếp", "đạn", "và", "hậu", "cần", "vnexpress", "lính", "nga", "vận", "hành", "bốn trăm năm mươi nhăm rúp", "tổ", "hợp", "tochka-u" ]
[ "mỹ", "nói", "nga", "gửi", "số", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "lớn", "chưa", "từng", "có", "cho", "syria", "quan", "chức", "mỹ", "cho", "biết", "nga", "vừa", "chuyển", "613,7865", "tên", "lửa", "đạo", "đạn", "chiến", "thuật", "200/3030/ljop/skas", "tochka", "cho", "chính", "103xđlc", "phủ", "syria", "tại", "quân", "cảng", "tartus", "lính", "nga", "diễn", "tập", "với", "tên", "lửa", "tochka-u", "mỹ", "khẳng", "định", "nga", "vừa", "chuyển", "cho", "syria", "lô", "hàng", "tên", "14h37", "lửa", "đạn", "đạo", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "tới", "nay", "trong", "đó", "bao", "gồm", "011180225640", "quả", "đạn", "dùng", "cho", "tổ", "hợp", "zzba-500", "tochka", "nato", "định", "danh", "900/i/j", "scarab", "điều", "này", "có", "thể", "làm", "thay", "đổi", "tình", "hình", "tại", "trung", "đông", "một", "cách", "rõ", "rệt", "fox", "news", "ngày 26/5/2054", "đưa", "tin", "viện", "phân", "tích", "chiến", "lược", "và", "công", "nghệ", "cast", "khẳng", "định", "đây", "là", "hợp", "đồng", "vũ", "khí", "bình", "thường", "giữa", "hai", "nước", "không", "vi", "phạm", "các", "điều", "khoản", "quốc", "tế", "về", "chuyển", "giao", "công", "nghệ", "tên", "lửa", "trước", "đây", "liên", "xô", "và", "nga", "từng", "bán", "cho", "syria", "nhiều", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "như", "odb-", "luna-m", "và", "tochka", "moscow", "cũng", "chuyển", "giao", "cho", "syria", "một", "số", "máy", "bay", "ném", "bom", "su-24m2", "và", "xe", "tăng", "t-62m", "từ", "kho", "niêm", "cất", "của", "quân", "đội", "nga", "hồi", "cuối", "năm", "ngoái", "và", "đầu", "năm", "nay", "tochka", "là", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "chiến", "thuật", "được", "thiết", "kế", "để", "triển", "khai", "trong", "đội", "hình", "lục", "quân", "tên", "lửa", "được", "điều", "khiển", "bằng", "hệ", "thống", "dẫn", "đường", "quán", "tính", "mẫu", "tochka-p", "được", "lắp", "đầu", "dò", "radar", "5378,254 năm", "thụ", "động", "để", "tiêu", "diệt", "các", "đài", "radar", "của", "đối", "phương", "lính", "nga", "vận", "hành", "tổ", "hợp", "tochka-u", "ảnh", "pravda", "các", "phiên", "bản", "tochka", "có", "tầm", "bắn", "từ", "34", "đến", "619 tấn", "đạn", "tên", "lửa", "dài", "2118.522 wh", "nặng", "4.430.560", "tấn", "và", "đạt", "tốc", "độ", "tối", "đa", "9.020.900", "km/s", "gấp", "hơn", "1300", "lần", "tốc", "độ", "âm", "thanh", "tochka", "thường", "được", "trang", "bị", "đầu", "đạn", "nổ", "mảnh", "nhưng", "cũng", "có", "thể", "sử", "dụng", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "sinh", "học", "và", "hóa", "học", "nga", "thường", "biên", "chế", "các", "đơn", "vị", "tochka", "ở", "cấp", "lữ", "đoàn", "mỗi", "đơn", "vị", "bao", "gồm", "3000", "xe", "phóng", "với", "15.239", "đến", "1874", "quả", "đạn", "cho", "mỗi", "xe", "bên", "cạnh", "đó", "còn", "có", "xe", "chỉ", "huy", "tiếp", "đạn", "và", "hậu", "cần", "vnexpress", "lính", "nga", "vận", "hành", "455 rub", "tổ", "hợp", "tochka-u" ]
[ "phong", "cách", "trẻ", "trung", "của", "thời", "trang", "bầu", "uneek", "ra", "mắt", "thị", "trường", "vào", "dịp", "ngày", "gia", "đình", "việt", "nam", "uneek", "mong", "ước", "sẽ", "đem", "lại", "một", "sắc", "màu", "mới", "cho", "thời", "trang", "cho", "các", "bà", "mẹ", "tương", "lai", "góp", "phần", "làm", "đẹp", "cho", "các", "chị", "trong", "thai", "kỳ", "với", "sự", "đầu", "tư", "kỹ", "lưỡng", "từ", "thiết", "kế", "chất", "liệu", "và", "sản", "xuất", "uneek", "giới", "ngày hai ba và ngày hai bẩy tháng mười một", "thiệu", "phong", "cách", "trang", "phục", "bầu", "trẻ", "trung", "hiện", "đại", "và", "rất", "thông", "dụng", "có", "thể", "nói", "tất", "cả", "các", "hai mươi giờ hai mươi bẩy", "mẹ", "mang", "bầu", "đều", "có", "thể", "chọn", "cho", "mình", "vài", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "khi", "đến", "với", "uneek", "những", "chiếc", "đầm", "thun", "cotton", "cao", "cấp", "phối", "dây", "theo", "tone", "màu", "safari", "tạo", "cảm", "giác", "thư", "giãn", "cho", "ngày", "hè", "điểm", "nhấn", "dễ", "thương", "là", "chiếc", "cúc", "áo", "nhỏ", "xinh", "nhưng", "ba giờ", "mang", "lại", "hiệu", "ứng", "color", "block", "đầy", "sáng", "tạo", "điểm", "khác", "biệt", "lớn", "nhất", "của", "đầm", "bầu", "uneek", "là", "hệ", "thống", "cỡ", "size", "và", "form", "dáng", "đa", "dạng", "phù", "hợp", "cho", "nhiều", "vóc", "dáng", "của", "các", "mẹ", "bầu", "kể", "cả", "các", "chị", "có", "dáng", "tròn", "plus", "size", "giá", "bán", "lẻ", "áo", "từ", "ba trăm tám mươi sáu độ xê", "đầm", "từ", "âm sáu trăm tám mốt phẩy bốn mươi dặm một giờ", "nhân", "dịp", "ra", "mắt", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "bầu", "uneek", "dành", "tặng", "khách", "hàng", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "với", "tên", "gọi", "introducing", "uneek", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "tặng", "ba triệu hai trăm ba mươi bẩy ngàn một trăm ba mươi bốn", "sáu trăm mười chín ngàn không trăm tám mốt", "phiếu", "quà", "tặng", "trị", "giá", "tám trăm bốn bảy đồng", "khi", "mua", "hàng", "với", "hóa", "đơn", "bảy mốt đô la", "đồng", "chương", "trình", "kéo", "dài", "đến", "hết", "mười lăm giờ chín phút hai mươi tám giây", "website", "www.uneek.vn", "hotline", "ngang ép xê ích rờ xê năm không tám", "showroom", "mười năm giờ", "cao", "thắng", "q.3", "đào tạo", "chéo một không không sáu một không không", "sáu trăm ngang một nghìn bốn trăm đờ hắt ích", "hai", "bà", "trưng", "q.3", "đào tạo", "bốn không không xuộc một không không không pê cờ u a quy", "ca trừ tê pờ rờ rờ xoẹt", "ngang một ngàn xuộc chín trăm", "gạch ngang ba không không hai xoẹt ba không tám", "đào tạo", "đê chéo bẩy trăm", "sáu mươi tám", "năm triệu chín trăm hai bẩy nghìn mười", "sáu trăm gạch chéo đờ lờ pờ rờ", "trần", "quang", "diệu", "đào tạo", "tám trăm lẻ tám u i xờ i", "chín trăm mười hai nghìn năm trăm mười một", "nguyễn", "trãi", "q.1", "đào tạo", "một không năm gạch ngang hờ o cờ cờ gạch ngang", "hai nhăm nghìn bảy trăm hai nhăm phẩy chín năm ba", "nguyễn", "trãi", "q.5", "đào tạo", "bẩy không năm một không không không pê quy ép xuộc pê mờ", "một ngàn bảy mươi", "trần", "hưng", "đạo", "hoàn", "kiếm", "đào tạo", "xê sờ o dê quy trừ năm không không", "i dét i tờ giây", "phạm", "ngọc", "thạch", "đống", "đa", "đào tạo", "ép o ép gạch ngang hắt đê ích ét xê", "một trăm năm nhăm ngàn ba trăm mười bẩy", "yersin", "số", "cũ", "bốn mươi tám ngàn ba trăm mười hai phẩy không không hai bảy chín năm", "p.hiệp", "thành", "tx.thủ", "dầu", "một", "đào tạo", "ba nghìn", "chín không chín trừ bốn ngàn trừ mờ vê kép pờ chéo i đắp liu đắp liu ét", "đường", "mười hai", "ngày mười sáu tới ngày mười tháng tám", "p.quyết", "thắng", "hai trăm bốn mươi tư ngàn bẩy trăm bốn mươi ba", "tư", "liệu", "uneek" ]
[ "phong", "cách", "trẻ", "trung", "của", "thời", "trang", "bầu", "uneek", "ra", "mắt", "thị", "trường", "vào", "dịp", "ngày", "gia", "đình", "việt", "nam", "uneek", "mong", "ước", "sẽ", "đem", "lại", "một", "sắc", "màu", "mới", "cho", "thời", "trang", "cho", "các", "bà", "mẹ", "tương", "lai", "góp", "phần", "làm", "đẹp", "cho", "các", "chị", "trong", "thai", "kỳ", "với", "sự", "đầu", "tư", "kỹ", "lưỡng", "từ", "thiết", "kế", "chất", "liệu", "và", "sản", "xuất", "uneek", "giới", "ngày 23 và ngày 27 tháng 11", "thiệu", "phong", "cách", "trang", "phục", "bầu", "trẻ", "trung", "hiện", "đại", "và", "rất", "thông", "dụng", "có", "thể", "nói", "tất", "cả", "các", "20h27", "mẹ", "mang", "bầu", "đều", "có", "thể", "chọn", "cho", "mình", "vài", "sản", "phẩm", "phù", "hợp", "khi", "đến", "với", "uneek", "những", "chiếc", "đầm", "thun", "cotton", "cao", "cấp", "phối", "dây", "theo", "tone", "màu", "safari", "tạo", "cảm", "giác", "thư", "giãn", "cho", "ngày", "hè", "điểm", "nhấn", "dễ", "thương", "là", "chiếc", "cúc", "áo", "nhỏ", "xinh", "nhưng", "3h", "mang", "lại", "hiệu", "ứng", "color", "block", "đầy", "sáng", "tạo", "điểm", "khác", "biệt", "lớn", "nhất", "của", "đầm", "bầu", "uneek", "là", "hệ", "thống", "cỡ", "size", "và", "form", "dáng", "đa", "dạng", "phù", "hợp", "cho", "nhiều", "vóc", "dáng", "của", "các", "mẹ", "bầu", "kể", "cả", "các", "chị", "có", "dáng", "tròn", "plus", "size", "giá", "bán", "lẻ", "áo", "từ", "386 oc", "đầm", "từ", "-681,40 mph", "nhân", "dịp", "ra", "mắt", "thương", "hiệu", "thời", "trang", "bầu", "uneek", "dành", "tặng", "khách", "hàng", "chương", "trình", "ưu", "đãi", "đặc", "biệt", "với", "tên", "gọi", "introducing", "uneek", "khách", "hàng", "sẽ", "được", "tặng", "3.237.134", "619.081", "phiếu", "quà", "tặng", "trị", "giá", "847 đồng", "khi", "mua", "hàng", "với", "hóa", "đơn", "71 $", "đồng", "chương", "trình", "kéo", "dài", "đến", "hết", "15:9:28", "website", "www.uneek.vn", "hotline", "-fcxrc508", "showroom", "15h", "cao", "thắng", "q.3", "đào tạo", "/1006100", "600-1400đhx", "hai", "bà", "trưng", "q.3", "đào tạo", "400/1000pcuaq", "k-tprr/", "-1000/900", "-3002/308", "đào tạo", "d/700", "68", "5.927.010", "600/đlpr", "trần", "quang", "diệu", "đào tạo", "808uyxy", "912.511", "nguyễn", "trãi", "q.1", "đào tạo", "105-hocc-", "25.725,953", "nguyễn", "trãi", "q.5", "đào tạo", "7051000pqf/pm", "1070", "trần", "hưng", "đạo", "hoàn", "kiếm", "đào tạo", "csodq-500", "yzytj", "phạm", "ngọc", "thạch", "đống", "đa", "đào tạo", "fof-hdxsc", "155.317", "yersin", "số", "cũ", "48.312,002795", "p.hiệp", "thành", "tx.thủ", "dầu", "một", "đào tạo", "3000", "909-4000-mwp/iwws", "đường", "12", "ngày 16 tới ngày 10 tháng 8", "p.quyết", "thắng", "244.743", "tư", "liệu", "uneek" ]
[ "chủ", "tịch", "nước", "gặp", "gỡ", "người", "việt", "tại", "vladivostok", "theo", "đặc", "phái", "viên", "thông tấn xã việt nam", "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "không một chín chín sáu bốn ba bẩy ba bẩy chín một", "thống", "liên", "bang", "nga", "vladimir", "putin", "ngày mười bẩy", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "đã", "đến", "thành", "phố", "vladivostok", "liên", "bang", "nga", "bắt", "đầu", "chuyến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "lần", "thứ", "mười ba phẩy không bảy mươi tám", "apec", "ba ngàn hai", "và", "tham", "gia", "các", "không tám năm bốn không hai năm ba chín chín bốn sáu", "hoạt", "động", "tại", "khu", "vực", "viễn", "đông", "của", "liên", "bang", "nga", "đón", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "và", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "sân", "bay", "có", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "primorsk", "cục", "lễ", "tân", "liên", "bang", "nga", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "vũ", "huy", "hoàng", "đang", "tham", "dự", "các", "hoạt", "động", "của", "tuần", "lễ", "apec", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "phạm", "xuân", "sơn", "cùng", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "vladivostok", "trong", "bối", "cảnh", "vị", "thế", "của", "việt", "nam", "tại", "các", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "apec", "không", "ngừng", "được", "nâng", "cao", "chuyến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "hai nghìn", "của", "chủ", "tịch", "nước", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "nhằm", "triển", "khai", "đường", "lối", "đối", "ngoại", "của", "đại", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xi", "về", "chủ", "động", "tích", "cực", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "rộng", "và", "toàn", "diện", "tiếp", "tục", "giữ", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "các", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "ở", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "trong", "đó", "có", "apec", "qua", "tích", "cực", "đóng", "góp", "vào", "hợp", "tác", "apec", "và", "các", "nội", "dung", "lớn", "của", "hội", "nghị", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "chính", "trị", "thương", "mại", "đầu", "tư", "với", "các", "đối", "tác", "làm", "sâu", "sắc", "hơn", "ngày mồng bảy tháng năm năm hai ngàn ba trăm hai ba", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "với", "các", "thành", "viên", "apec", "ngày ba mươi mốt tháng ba", "ngay", "sau", "khi", "đến", "vladivostok", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "có", "buổi", "gặp", "gỡ", "với", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "và", "học", "tập", "tại", "đây", "với", "hơn", "mười một ngàn một trăm bốn bốn phẩy tám ngàn ba trăm bốn mươi hai", "người", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế-xã", "hội", "trên", "đất", "nước", "nga", "cộng", "đồng", "người", "việt", "không", "ngừng", "đoàn", "kết", "giúp", "đỡ", "nhau", "trong", "cuộc", "sống", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "với", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "sở", "tại", "nhiều", "doanh", "nhân", "người", "việt", "đã", "bước", "đầu", "thành", "công", "trong", "kinh", "doanh", "các", "ngành", "nghề", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "kinh", "hai nghìn năm trăm năm mốt", "doanh", "siêu", "thị", "góp", "phần", "nâng", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "việt", "nam", "và", "vladivostok", "đạt", "hai trăm sáu ba độ xê", "usd", "mỗi", "năm", "trong", "lĩnh", "vực", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhiều", "lưu", "học", "sinh", "việt", "nam", "du", "học", "tại", "vladivostok", "đã", "đạt", "thành", "tích", "tốt", "được", "đánh", "giá", "cao", "lắng", "nghe", "những", "tâm", "tư", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "con", "việt", "kiều", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đánh", "giá", "cao", "những", "đóng", "góp", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "của", "các", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "việt", "nam", "tại", "vladivostok", "thông", "báo", "những", "nét", "chính", "về", "tình", "hình", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "đất", "nước", "chủ", "tịch", "nước", "nhấn", "mạnh", "những", "nỗ", "lực", "của", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "tiêu", "biểu", "đã", "góp", "phần", "làm", "thúc", "đẩy", "tình", "hữu", "nghị", "và", "đối", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "việt", "nam-nga", "chủ", "tháng tám", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "căn", "dặn", "các", "doanh", "nghiệp", "kiều", "bào", "cần", "đón", "đầu", "cơ", "hội", "việt", "nam", "và", "nga", "khởi", "động", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "giữa", "bốn trăm ba mươi mốt na nô mét", "việt", "nam", "liên", "dét rờ trừ sáu không bốn", "minh", "thuế", "quan", "gồm", "nga", "belarus", "và", "kazakhstan" ]
[ "chủ", "tịch", "nước", "gặp", "gỡ", "người", "việt", "tại", "vladivostok", "theo", "đặc", "phái", "viên", "thông tấn xã việt nam", "nhận", "lời", "mời", "của", "tổng", "019964373791", "thống", "liên", "bang", "nga", "vladimir", "putin", "ngày 17", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "đã", "đến", "thành", "phố", "vladivostok", "liên", "bang", "nga", "bắt", "đầu", "chuyến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "diễn", "đàn", "hợp", "tác", "kinh", "tế", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "lần", "thứ", "13,078", "apec", "3200", "và", "tham", "gia", "các", "085402539946", "hoạt", "động", "tại", "khu", "vực", "viễn", "đông", "của", "liên", "bang", "nga", "đón", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "và", "đoàn", "việt", "nam", "tại", "sân", "bay", "có", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "primorsk", "cục", "lễ", "tân", "liên", "bang", "nga", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "phạm", "bình", "minh", "bộ", "trưởng", "bộ", "công", "thương", "vũ", "huy", "hoàng", "đang", "tham", "dự", "các", "hoạt", "động", "của", "tuần", "lễ", "apec", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "liên", "bang", "nga", "phạm", "xuân", "sơn", "cùng", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "vladivostok", "trong", "bối", "cảnh", "vị", "thế", "của", "việt", "nam", "tại", "các", "diễn", "đàn", "quốc", "tế", "và", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "apec", "không", "ngừng", "được", "nâng", "cao", "chuyến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "cấp", "cao", "apec", "2000", "của", "chủ", "tịch", "nước", "cùng", "đoàn", "đại", "biểu", "cấp", "cao", "việt", "nam", "nhằm", "triển", "khai", "đường", "lối", "đối", "ngoại", "của", "đại", "hội", "đảng", "lần", "thứ", "xi", "về", "chủ", "động", "tích", "cực", "hội", "nhập", "quốc", "tế", "sâu", "rộng", "và", "toàn", "diện", "tiếp", "tục", "giữ", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "các", "khuôn", "khổ", "hợp", "tác", "ở", "khu", "vực", "châu", "á-thái", "bình", "dương", "trong", "đó", "có", "apec", "qua", "tích", "cực", "đóng", "góp", "vào", "hợp", "tác", "apec", "và", "các", "nội", "dung", "lớn", "của", "hội", "nghị", "việt", "nam", "thúc", "đẩy", "quan", "hệ", "chính", "trị", "thương", "mại", "đầu", "tư", "với", "các", "đối", "tác", "làm", "sâu", "sắc", "hơn", "ngày mồng 7/5/2323", "quan", "hệ", "giữa", "việt", "nam", "với", "các", "thành", "viên", "apec", "ngày 31/3", "ngay", "sau", "khi", "đến", "vladivostok", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đã", "có", "buổi", "gặp", "gỡ", "với", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "tổng", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "người", "việt", "đang", "sinh", "sống", "và", "học", "tập", "tại", "đây", "với", "hơn", "11.144,8342", "người", "sinh", "sống", "học", "tập", "và", "tham", "gia", "vào", "các", "lĩnh", "vực", "kinh", "tế-xã", "hội", "trên", "đất", "nước", "nga", "cộng", "đồng", "người", "việt", "không", "ngừng", "đoàn", "kết", "giúp", "đỡ", "nhau", "trong", "cuộc", "sống", "tăng", "cường", "giao", "lưu", "với", "cộng", "đồng", "dân", "cư", "sở", "tại", "nhiều", "doanh", "nhân", "người", "việt", "đã", "bước", "đầu", "thành", "công", "trong", "kinh", "doanh", "các", "ngành", "nghề", "xây", "dựng", "dịch", "vụ", "kinh", "2551", "doanh", "siêu", "thị", "góp", "phần", "nâng", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "việt", "nam", "và", "vladivostok", "đạt", "263 oc", "usd", "mỗi", "năm", "trong", "lĩnh", "vực", "giáo", "dục", "đào", "tạo", "nhiều", "lưu", "học", "sinh", "việt", "nam", "du", "học", "tại", "vladivostok", "đã", "đạt", "thành", "tích", "tốt", "được", "đánh", "giá", "cao", "lắng", "nghe", "những", "tâm", "tư", "nguyện", "vọng", "của", "bà", "con", "việt", "kiều", "chủ", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "đánh", "giá", "cao", "những", "đóng", "góp", "trên", "các", "lĩnh", "vực", "của", "các", "cán", "bộ", "nhân", "viên", "lãnh", "sự", "quán", "và", "đại", "diện", "cộng", "đồng", "việt", "nam", "tại", "vladivostok", "thông", "báo", "những", "nét", "chính", "về", "tình", "hình", "kinh", "tế", "xã", "hội", "của", "đất", "nước", "chủ", "tịch", "nước", "nhấn", "mạnh", "những", "nỗ", "lực", "của", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "tiêu", "biểu", "đã", "góp", "phần", "làm", "thúc", "đẩy", "tình", "hữu", "nghị", "và", "đối", "tác", "chiến", "lược", "toàn", "diện", "việt", "nam-nga", "chủ", "tháng 8", "tịch", "nước", "trương", "tấn", "sang", "căn", "dặn", "các", "doanh", "nghiệp", "kiều", "bào", "cần", "đón", "đầu", "cơ", "hội", "việt", "nam", "và", "nga", "khởi", "động", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "giữa", "431 nm", "việt", "nam", "liên", "zr-604", "minh", "thuế", "quan", "gồm", "nga", "belarus", "và", "kazakhstan" ]
[ "arsenal", "chào", "đón", "sự", "trở", "lại", "của", "cesc", "fabregas", "vnmedia", "người", "hâm", "mộ", "the", "gunners", "đang", "nóng", "lòng", "thấy", "tiền", "vệ", "sáng", "tạo", "của", "họ", "cesc", "fabregas", "tái", "xuất", "trong", "trận", "đấu", "với", "west", "ham", "cuối", "tuần", "này", "sự", "trở", "lại", "của", "cesc", "faregas", "sẽ", "giúp", "hàng", "tiền", "không chín hai sáu không tám bảy không năm chín bảy bảy", "vệ", "của", "arsenal", "trở", "nên", "mạnh", "mẽ", "hơn", "ngang một ngàn trừ chín không không", "rất", "nhiều", "đích", "thân", "giáo", "sư", "wenger", "đã", "xác", "nhận", "tin", "vui", "này", "cho", "các", "bảy nghìn bảy trăm sáu mươi chấm bẩy trăm năm mươi sáu ca ra", "pháo", "thủ", "đồng", "thời", "ông", "cho", "biết", "hai", "cầu", "thủ", "tomas", "rosicky", "và", "alex", "song", "cũng", "trở", "lại", "đội", "hình", "arsenal", "trong", "trận", "derby", "của", "thủ", "đô", "london", "cesc", "và", "tomas", "sẽ", "có", "một", "bài", "kiểm", "tra", "cuối", "cùng", "vào", "sáng", "mai", "bảy trăm hai chín sào", "huấn luyện viên", "người", "pháp", "phát", "biểu", "trên", "website", "câu lạc bộ", "sau", "đó", "họ", "có", "thể", "sẵn", "sàng", "cho", "trận", "đấu", "vào", "chủ", "nhật", "từ", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "với", "hull", "city", "tới", "nay", "chúng", "tôi", "chưa", "mất", "thêm", "một", "cầu", "thủ", "nào", "vì", "vậy", "thật", "đáng", "mừng", "khi", "fabregas", "carlos", "vela", "và", "rosicky", "đã", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "cộng", "với", "việc", "song", "quay", "lại", "từ", "án", "treo", "giò", "đội", "trưởng", "fabregas", "đã", "bị", "tái", "phát", "chấn", "thương", "gân", "kheo", "sau", "chiến", "thắng", "trước", "burnley", "hôm", "hai ba giờ", "và", "vắng", "mặt", "trong", "hai", "trận", "đấu", "với", "porto", "và", "hull", "trong", "khi", "một", "cầu", "thủ", "quan", "trọng", "khác", "là", "hậu", "vệ", "william", "gallas", "vẫn", "phải", "nghỉ", "vì", "chấn", "ba trăm sáu mươi gạch ngang ca vê kép gờ mờ vê", "thương", "bắp", "chân", "tuy", "nhiên", "gallas", "vẫn", "chưa", "thể", "sẵn", "sàng", "cho", "tuần", "này", "hay", "cho", "trận", "đấu", "với", "birmingham", "tuần", "sau", "điều", "đó", "thật", "đáng", "lo", "ngại", "wenger", "nói", "tiếp", "vì", "vậy", "chúng", "tôi", "cần", "sol", "campbell", "và", "mikael", "silvestre", "luôn", "sẵn", "sàng", "cho", "các", "trận", "đấu", "sắp", "tới" ]
[ "arsenal", "chào", "đón", "sự", "trở", "lại", "của", "cesc", "fabregas", "vnmedia", "người", "hâm", "mộ", "the", "gunners", "đang", "nóng", "lòng", "thấy", "tiền", "vệ", "sáng", "tạo", "của", "họ", "cesc", "fabregas", "tái", "xuất", "trong", "trận", "đấu", "với", "west", "ham", "cuối", "tuần", "này", "sự", "trở", "lại", "của", "cesc", "faregas", "sẽ", "giúp", "hàng", "tiền", "092608705977", "vệ", "của", "arsenal", "trở", "nên", "mạnh", "mẽ", "hơn", "-1000-900", "rất", "nhiều", "đích", "thân", "giáo", "sư", "wenger", "đã", "xác", "nhận", "tin", "vui", "này", "cho", "các", "7760.756 carat", "pháo", "thủ", "đồng", "thời", "ông", "cho", "biết", "hai", "cầu", "thủ", "tomas", "rosicky", "và", "alex", "song", "cũng", "trở", "lại", "đội", "hình", "arsenal", "trong", "trận", "derby", "của", "thủ", "đô", "london", "cesc", "và", "tomas", "sẽ", "có", "một", "bài", "kiểm", "tra", "cuối", "cùng", "vào", "sáng", "mai", "729 sào", "huấn luyện viên", "người", "pháp", "phát", "biểu", "trên", "website", "câu lạc bộ", "sau", "đó", "họ", "có", "thể", "sẵn", "sàng", "cho", "trận", "đấu", "vào", "chủ", "nhật", "từ", "trận", "đấu", "cuối", "cùng", "với", "hull", "city", "tới", "nay", "chúng", "tôi", "chưa", "mất", "thêm", "một", "cầu", "thủ", "nào", "vì", "vậy", "thật", "đáng", "mừng", "khi", "fabregas", "carlos", "vela", "và", "rosicky", "đã", "hồi", "phục", "chấn", "thương", "cộng", "với", "việc", "song", "quay", "lại", "từ", "án", "treo", "giò", "đội", "trưởng", "fabregas", "đã", "bị", "tái", "phát", "chấn", "thương", "gân", "kheo", "sau", "chiến", "thắng", "trước", "burnley", "hôm", "23h", "và", "vắng", "mặt", "trong", "hai", "trận", "đấu", "với", "porto", "và", "hull", "trong", "khi", "một", "cầu", "thủ", "quan", "trọng", "khác", "là", "hậu", "vệ", "william", "gallas", "vẫn", "phải", "nghỉ", "vì", "chấn", "360-kwgmv", "thương", "bắp", "chân", "tuy", "nhiên", "gallas", "vẫn", "chưa", "thể", "sẵn", "sàng", "cho", "tuần", "này", "hay", "cho", "trận", "đấu", "với", "birmingham", "tuần", "sau", "điều", "đó", "thật", "đáng", "lo", "ngại", "wenger", "nói", "tiếp", "vì", "vậy", "chúng", "tôi", "cần", "sol", "campbell", "và", "mikael", "silvestre", "luôn", "sẵn", "sàng", "cho", "các", "trận", "đấu", "sắp", "tới" ]
[ "thủ", "tướng", "tiếp", "giám", "đốc", "điều", "hành", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "hoa", "kỳ", "chinhphu.vn", "hai hai tháng chín hai ngàn chín trăm chín lăm", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "tiếp", "ông", "kenneth", "juster", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "và", "hiện", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cấp", "cao", "toàn", "cầu", "của", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "tiếp", "giám", "đốc", "điều", "hành", "một trăm năm mươi bốn ngàn tám trăm ba mươi sáu", "quỹ", "đầu", "một nghìn tám trăm sáu mươi phẩy không sáu trăm mười sáu chỉ trên ra đi an", "tư", "warburg", "pincus", "ông", "kenneth", "juster", "hoan", "nghênh", "ông", "kenneth", "juster", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "bốn mươi mốt", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cho", "biết", "hiện", "hoa", "kỳ", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "đầu", "tư", "bạn", "hàng", "thương", "mại", "lớn", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "cùng", "các", "đối", "tác", "đang", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "việc", "đàm", "phán", "thành", "công", "hiệp", "định", "này", "sẽ", "đưa", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "và", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "tăng", "mạnh", "hơn", "mang", "lại", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "cho", "sự", "phát", "triển", "chung", "của", "cả", "hai", "nước", "thủ", "tướng", "mong", "muốn", "ông", "kenneth", "juster", "với", "uy", "năm không chín trừ hai ngàn gạch chéo quờ cờ tê gạch chéo", "tín", "của", "mình", "sẽ", "có", "những", "tác", "động", "đến", "giới", "chức", "các", "doanh", "nghiệp", "hoa", "kỳ", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "trong", "đàm", "phán", "tpp", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "tin", "tưởng", "từ", "thương", "vụ", "đầu", "tư", "đầu", "tiên", "vào", "tập", "đoàn", "vingroup", "việt", "nam", "sẽ", "mở", "ra", "các", "thương", "vụ", "đầu", "tư", "khác", "của", "của", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "tại", "việt", "nam", "cảm", "ơn", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "dành", "thời", "gian", "tiếp", "ông", "kenneth", "juster", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "chính", "phủ", "việt", "nam", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "quỹ", "warburg", "pincus", "nói", "riêng", "các", "nhà", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "nói", "chung", "có", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "và", "làm", "ăn", "lâu", "dài", "tại", "việt", "nam", "được", "thành", "lập", "tại", "new", "york", "hoa", "kỳ", "vào", "hai sáu tháng ba hai không một", "warburg", "pincus", "là", "một", "trong", "những", "quỹ", "đầu", "tư", "có", "quy", "chéo rờ xê ét rờ quy trừ một trăm", "mô", "toàn", "cầu", "và", "lâu", "đời", "nhất", "hiện", "nay", "tới", "nay", "warburg", "pincus", "đã", "gây", "dựng", "quản", "lý", "không chín một năm chín hai năm bảy một chín bốn chín", "quỹ", "đầu", "tư", "đồng", "thời", "đã", "đầu", "tư", "trên", "một trăm bốn mươi năm chấm không không chín năm không bao", "usd", "trong", "gần", "chín hai ba tám bẩy ba không không tám hai một", "công", "ty", "tại", "hai nghìn tám trăm năm tám", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "tại", "việt", "nam", "ngày bẩy ngày mười sáu tháng mười", "warburg", "pincus", "đã", "chính", "thức", "tham", "gia", "hợp", "tác", "và", "trở", "thành", "đối", "tác", "chiến", "lược", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "công", "ty", "cổ", "phần", "vincom", "retail", "theo", "đó", "bước", "hai mươi phẩy năm mươi ba", "đầu", "một", "nhóm", "nhà", "đầu", "tư", "do", "một", "công", "ty", "con", "của", "warburg", "pincus", "dẫn", "đầu", "đã", "cam", "kết", "góp", "hai nghìn hai trăm phẩy hai trăm năm tư mi li gam trên héc ta", "usd", "để", "mua", "khoảng", "một ngàn bẩy trăm ba bảy chấm năm trăm ba hai ki lô mét khối trên ki lô ca lo", "cổ", "phần", "trong", "chín mươi ba chấm chín năm", "công", "ty", "thành", "tháng không ba một năm chín", "viên", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "bán", "lẻ", "đây", "là", "khoản", "đầu", "tư", "lần", "đầu", "tiên", "của", "warburg", "pincus", "vào", "năm tám một năm sáu tám bảy ba một năm bốn", "công", "ty", "tại", "việt", "nam", "và", "cũng", "là", "khoản", "đầu", "tư", "lần", "đầu", "năm trăm linh ba mét khối", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "toàn", "cầu", "vào", "mười phẩy chín tám", "công", "ty", "tại", "việt", "nam" ]
[ "thủ", "tướng", "tiếp", "giám", "đốc", "điều", "hành", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "hoa", "kỳ", "chinhphu.vn", "22/9/2995", "tại", "trụ", "sở", "chính", "phủ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "tiếp", "ông", "kenneth", "juster", "nguyên", "thứ", "trưởng", "bộ", "thương", "mại", "hoa", "kỳ", "và", "hiện", "là", "giám", "đốc", "điều", "hành", "cấp", "cao", "toàn", "cầu", "của", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "tiếp", "giám", "đốc", "điều", "hành", "154.836", "quỹ", "đầu", "1860,0616 chỉ/radian", "tư", "warburg", "pincus", "ông", "kenneth", "juster", "hoan", "nghênh", "ông", "kenneth", "juster", "sang", "thăm", "và", "làm", "việc", "41", "tại", "việt", "nam", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "cho", "biết", "hiện", "hoa", "kỳ", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "đầu", "tư", "bạn", "hàng", "thương", "mại", "lớn", "của", "việt", "nam", "hiện", "nay", "việt", "nam", "và", "hoa", "kỳ", "cùng", "các", "đối", "tác", "đang", "tham", "gia", "đàm", "phán", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "việc", "đàm", "phán", "thành", "công", "hiệp", "định", "này", "sẽ", "đưa", "kim", "ngạch", "thương", "mại", "hai", "chiều", "và", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "tăng", "mạnh", "hơn", "mang", "lại", "lợi", "ích", "thiết", "thực", "cho", "sự", "phát", "triển", "chung", "của", "cả", "hai", "nước", "thủ", "tướng", "mong", "muốn", "ông", "kenneth", "juster", "với", "uy", "509-2000/qct/", "tín", "của", "mình", "sẽ", "có", "những", "tác", "động", "đến", "giới", "chức", "các", "doanh", "nghiệp", "hoa", "kỳ", "ủng", "hộ", "việt", "nam", "trong", "đàm", "phán", "tpp", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "tin", "tưởng", "từ", "thương", "vụ", "đầu", "tư", "đầu", "tiên", "vào", "tập", "đoàn", "vingroup", "việt", "nam", "sẽ", "mở", "ra", "các", "thương", "vụ", "đầu", "tư", "khác", "của", "của", "quỹ", "đầu", "tư", "warburg", "pincus", "tại", "việt", "nam", "cảm", "ơn", "thủ", "tướng", "nguyễn", "tấn", "dũng", "đã", "dành", "thời", "gian", "tiếp", "ông", "kenneth", "juster", "bày", "tỏ", "mong", "muốn", "chính", "phủ", "việt", "nam", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "quỹ", "warburg", "pincus", "nói", "riêng", "các", "nhà", "đầu", "tư", "của", "hoa", "kỳ", "nói", "chung", "có", "cơ", "hội", "hợp", "tác", "đầu", "tư", "và", "làm", "ăn", "lâu", "dài", "tại", "việt", "nam", "được", "thành", "lập", "tại", "new", "york", "hoa", "kỳ", "vào", "26/3/201", "warburg", "pincus", "là", "một", "trong", "những", "quỹ", "đầu", "tư", "có", "quy", "/rcsrq-100", "mô", "toàn", "cầu", "và", "lâu", "đời", "nhất", "hiện", "nay", "tới", "nay", "warburg", "pincus", "đã", "gây", "dựng", "quản", "lý", "091592571949", "quỹ", "đầu", "tư", "đồng", "thời", "đã", "đầu", "tư", "trên", "145.00950 pound", "usd", "trong", "gần", "92387300821", "công", "ty", "tại", "2858", "quốc", "gia", "trên", "thế", "giới", "tại", "việt", "nam", "ngày 7 ngày 16 tháng 10", "warburg", "pincus", "đã", "chính", "thức", "tham", "gia", "hợp", "tác", "và", "trở", "thành", "đối", "tác", "chiến", "lược", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "công", "ty", "cổ", "phần", "vincom", "retail", "theo", "đó", "bước", "20,53", "đầu", "một", "nhóm", "nhà", "đầu", "tư", "do", "một", "công", "ty", "con", "của", "warburg", "pincus", "dẫn", "đầu", "đã", "cam", "kết", "góp", "2200,254 mg/ha", "usd", "để", "mua", "khoảng", "1737.532 km3/kcal", "cổ", "phần", "trong", "93.95", "công", "ty", "thành", "tháng 03/159", "viên", "của", "tập", "đoàn", "vingroup", "hoạt", "động", "trong", "lĩnh", "vực", "bán", "lẻ", "đây", "là", "khoản", "đầu", "tư", "lần", "đầu", "tiên", "của", "warburg", "pincus", "vào", "58156873154", "công", "ty", "tại", "việt", "nam", "và", "cũng", "là", "khoản", "đầu", "tư", "lần", "đầu", "503 m3", "lớn", "nhất", "từ", "trước", "đến", "nay", "của", "một", "quỹ", "đầu", "tư", "toàn", "cầu", "vào", "10,98", "công", "ty", "tại", "việt", "nam" ]
[ "đắk", "lắk", "và", "viettel", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "quý mười", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "đã", "a tờ i bê đắp liu rờ tờ e ba trăm", "tổ", "chức", "lễ", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phát", "triển", "và", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "giai", "đoạn", "tám triệu bốn trăm mười một ngàn bảy trăm bảy lăm", "bốn triệu chín trăm hai mươi nhăm nghìn không trăm tám mươi", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đánh", "giá", "cao", "những", "đóng", "góp", "chéo hai không năm không bẩy năm không", "của", "viettel", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "thời", "gian", "qua", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "tập", "đoàn", "viettel", "hai", "bên", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phía", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "quân", "đội", "đại", "tá", "hoàng", "sơn", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "khẳng", "định", "với", "khả", "năng", "về", "nguồn", "lực", "hạ", "tầng", "viễn", "thông", "của", "mình", "viettel", "đủ", "khả", "năng", "hỗ", "trợ", "đắk", "lắk", "một", "cách", "hiệu", "quả", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "với", "nhiều", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thiết", "thực", "trong", "nhiều", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "như", "âm sáu lăm nghìn chín trăm bốn ba phẩy không hai ngàn chín trăm năm mươi tám", "y", "tế", "giáo", "dục", "giao", "thông", "văn", "hóa", "du", "lịch", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "thông", "tin", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sống", "cho", "người", "âm sáu ngàn ba trăm mười chấm một trăm hai mươi ki lô bai", "dân", "về", "một", "số", "nội", "dung", "hợp", "tác", "cụ", "thể", "hai", "bên", "sẽ", "phối", "hợp", "triển", "chín chín không chéo hai nghìn không trăm linh sáu ngang i e dét mờ gờ trừ rờ ép a đờ tờ", "khai", "các", "sản", "phẩm", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "phần", "mềm", "quản", "lý", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "hệ", "thống", "tổng", "đài", "giải", "đáp", "thủ", "tục", "hành", "chính", "hệ", "thống", "camera", "an", "ninh", "cho", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "các", "điểm", "quan", "trọng", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hệ", "thống", "quản", "lý", "trường", "âm chín ngàn chín trăm tám hai chấm tám ba tám công", "học", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "ngành", "giáo", "dục" ]
[ "đắk", "lắk", "và", "viettel", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "quý 10", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "quân", "đội", "viettel", "đã", "atybwrte300", "tổ", "chức", "lễ", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phát", "triển", "và", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "giai", "đoạn", "8.411.775", "4.925.080", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "đắk", "lắk", "đánh", "giá", "cao", "những", "đóng", "góp", "/2050750", "của", "viettel", "đối", "với", "sự", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "trong", "thời", "gian", "qua", "đại", "diện", "lãnh", "đạo", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "tập", "đoàn", "viettel", "hai", "bên", "ký", "kết", "thỏa", "thuận", "hợp", "tác", "về", "phía", "tập", "đoàn", "viễn", "thông", "quân", "đội", "đại", "tá", "hoàng", "sơn", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "tập", "đoàn", "khẳng", "định", "với", "khả", "năng", "về", "nguồn", "lực", "hạ", "tầng", "viễn", "thông", "của", "mình", "viettel", "đủ", "khả", "năng", "hỗ", "trợ", "đắk", "lắk", "một", "cách", "hiệu", "quả", "trong", "quá", "trình", "xây", "dựng", "đô", "thị", "thông", "minh", "với", "nhiều", "sản", "phẩm", "công", "nghệ", "thiết", "thực", "trong", "nhiều", "lĩnh", "vực", "then", "chốt", "như", "-65.943,02958", "y", "tế", "giáo", "dục", "giao", "thông", "văn", "hóa", "du", "lịch", "an", "ninh", "và", "an", "toàn", "thông", "tin", "góp", "phần", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "sống", "cho", "người", "-6310.120 kb", "dân", "về", "một", "số", "nội", "dung", "hợp", "tác", "cụ", "thể", "hai", "bên", "sẽ", "phối", "hợp", "triển", "990/2006-iezmg-rfađt", "khai", "các", "sản", "phẩm", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "phần", "mềm", "quản", "lý", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "hệ", "thống", "tổng", "đài", "giải", "đáp", "thủ", "tục", "hành", "chính", "hệ", "thống", "camera", "an", "ninh", "cho", "thành", "phố", "buôn", "ma", "thuột", "và", "các", "điểm", "quan", "trọng", "trên", "địa", "bàn", "tỉnh", "hệ", "thống", "quản", "lý", "trường", "-9982.838 công", "học", "cơ", "sở", "dữ", "liệu", "ngành", "giáo", "dục" ]
[ "nhóm", "trộm", "đâm", "chết", "bốn nghìn linh tám", "hiệp", "sĩ", "bị", "bắt", "như", "thế", "nào", "công", "an", "hết bảo hành", "huy", "động", "đến", "âm năm tám chấm không năm mốt", "quận", "huyện", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "phá", "án", "chỉ", "trong", "tháng một năm sáu hai", "đã", "bắt", "nghi", "can", "nguyển", "hoàng", "châu", "phú", "và", "nguyễn", "tấn", "tài", "liên", "quan", "đến", "vụ", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "bị", "băng", "nhóm", "trộm", "cướp", "đâm", "chết", "gây", "rúng", "động", "thiếu", "tướng", "phan", "anh", "minh", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "sông đà nam định", "cho", "biết", "ngay", "khi", "nhận", "được", "tin", "báo", "dét u gạch chéo một không không không xuộc bốn trăm", "thiếu", "tướng", "phan", "anh", "minh", "chín không không mờ gờ pờ ngang", "phó", "giám", "đốc", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "vật tư nông nghiệp", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "gồm", "các", "phòng", "ban", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "các", "quận", "huyện", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "như", "quận", "hiệu số mười sáu hai chín", "quận", "tân", "phú", "quận", "tám nhăm nghìn một trăm bảy tám phẩy chín trăm lẻ năm", "quận", "âm mười ngàn bảy trăm ba nhăm phẩy bảy nghìn một trăm tám sáu", "quận", "phú", "nhuận", "quận", "tân", "bình", "quận", "gò", "vấp", "huyện", "hóc", "môn", "huyện", "bình", "chánh", "theo", "thượng", "tá", "nguyễn", "đăng", "nam", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "đến", "âm chín mươi đề xi ben", "ngày mười năm và ngày hai bẩy tháng mười", "sau", "hơn", "ngày tám", "gây", "án", "thì", "công", "an", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "nguyễn", "hoàng", "châu", "phú", "và", "đưa", "về", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "một triệu chín trăm", "để", "làm", "việc", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "khác", "các", "trinh", "sát", "đã", "phát", "hiện", "nghi", "can", "thứ", "hai", "là", "nguyễn", "tấn", "tài", "đang", "lẩn", "trốn", "tại", "một", "căn", "nhà", "trên", "địa", "bàn", "phường", "ét i i vê kép gạch ngang ba không không bốn không không", "sáu mươi bốn chấm chín mươi", "quận", "gò", "vấp", "một", "thời", "gian", "sau", "tài", "mụn", "leo", "lên", "mái", "nhà", "định", "bỏ", "trốn", "và", "bị", "các", "ba trăm gạch ngang bốn năm không một xuộc ca", "trinh", "sát", "vây", "bắt", "thành", "công", "khoảng", "một trăm bốn mươi sáu phẩy không chín trăm tám mươi nhăm ki lo oát giờ", "đêm", "bốn xoẹt hai hai không không gạch ngang i", "đến", "nay", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "được", "một", "số", "vật", "chứng", "của", "vụ", "án", "bao", "gồm", "chiếc", "xe", "gắn", "exciter", "một triệu tám trăm ngàn sáu trăm năm mươi", "chiếc", "quần", "sooc", "một ngàn hai trăm bảy mươi chín", "điện", "thoại", "và", "âm chín tám chấm không bẩy chín", "con", "dao", "sau", "khi", "gây", "án", "phú", "đã", "lái", "xe", "exciter", "chở", "tài", "tẩu", "thoát", "cho", "đến", "sáng", "hai mươi bảy tháng bốn hai bảy ba hai", "thì", "phú", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "triệu", "tập", "phú", "làm", "việc", "kết", "quả", "thu", "được", "âm chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi sáu phẩy bốn ba bảy yến", "một", "xe", "exciter", "mà", "cả", "hai", "dùng", "làm", "phương", "tiện", "gây", "án", "một", "chiếc", "quần", "mặc", "khi", "gây", "án", "một", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "một", "một", "cây", "dao", "đánh", "giá", "về", "hành", "vi", "cờ bê", "của", "nhóm", "đối", "tượng", "sát", "hại", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "tân", "bình", "luật", "sư", "lê", "văn", "kiên", "cho", "rằng", "đây", "là", "vụ", "án", "đặc", "biệt", "thương", "tâm", "các", "nghi", "phạm", "tài", "ngày hai tám tới ngày mười ba tháng một", "và", "phúc", "đã", "phạm", "vào", "hàng", "loạt", "tình", "tiết", "tăng", "nặng", "của", "tội", "giết", "người", "như", "giết", "hai nghìn một trăm bảy mươi lăm", "người", "trở", "lên", "giết", "người", "mà", "liền", "trước", "đó", "hoặc", "ngay", "sau", "đó", "lại", "thực", "hiện", "một", "tội", "phạm", "rất", "nghiêm", "trọng", "hoặc", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "và", "có", "tính", "chất", "côn", "đồ", "với", "các", "tình", "tiết", "trên", "nghi", "phạm", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "hình", "phạt", "tù", "từ", "ba nghìn bốn mươi", "năm", "đến", "năm mươi mốt nghìn chín trăm chín mươi phẩy một ngàn bốn trăm mười sáu", "năm", "tù", "chung", "thân", "hoặc", "tử", "hình", "vụ", "án", "trên", "làm", "tôi", "nhớ", "tới", "vụ", "trọng", "án", "ở", "thạch", "thất", "hà", "nội", "hồi", "hai ba giờ hai năm phút", "do", "nguyễn", "văn", "kỳ", "hai nghìn năm trăm ba mươi bốn", "tuổi", "ở", "xã", "hương", "ngải", "huyện", "thạch", "thất", "gây", "ra", "khi", "đó", "kỳ", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "dân", "trộm", "cắp", "nhưng", "khi", "bị", "chủ", "nhà", "phát", "hiện", "vây", "bắt", "kỳ", "đã", "rút", "dao", "đâm", "giai đoạn một mười sáu", "người", "chết", "bảy mươi hai phẩy không ba năm", "người", "bị", "thương", "để", "tẩu", "thoát" ]
[ "nhóm", "trộm", "đâm", "chết", "4008", "hiệp", "sĩ", "bị", "bắt", "như", "thế", "nào", "công", "an", "hết bảo hành", "huy", "động", "đến", "-58.051", "quận", "huyện", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "phá", "án", "chỉ", "trong", "tháng 1/562", "đã", "bắt", "nghi", "can", "nguyển", "hoàng", "châu", "phú", "và", "nguyễn", "tấn", "tài", "liên", "quan", "đến", "vụ", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "bị", "băng", "nhóm", "trộm", "cướp", "đâm", "chết", "gây", "rúng", "động", "thiếu", "tướng", "phan", "anh", "minh", "phó", "giám", "đốc", "công", "an", "sông đà nam định", "cho", "biết", "ngay", "khi", "nhận", "được", "tin", "báo", "zu/1000/400", "thiếu", "tướng", "phan", "anh", "minh", "900mgp-", "phó", "giám", "đốc", "thủ", "trưởng", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "công", "an", "vật tư nông nghiệp", "chủ", "trì", "cuộc", "họp", "gồm", "các", "phòng", "ban", "nghiệp", "vụ", "công", "an", "các", "quận", "huyện", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "như", "quận", "hiệu số 16 - 29", "quận", "tân", "phú", "quận", "85.178,905", "quận", "-10.735,7186", "quận", "phú", "nhuận", "quận", "tân", "bình", "quận", "gò", "vấp", "huyện", "hóc", "môn", "huyện", "bình", "chánh", "theo", "thượng", "tá", "nguyễn", "đăng", "nam", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "đến", "-90 db", "ngày 15 và ngày 27 tháng 10", "sau", "hơn", "ngày 8", "gây", "án", "thì", "công", "an", "phát", "hiện", "đối", "tượng", "nguyễn", "hoàng", "châu", "phú", "và", "đưa", "về", "cơ", "quan", "cảnh", "sát", "điều", "tra", "1.000.900", "để", "làm", "việc", "bằng", "các", "biện", "pháp", "nghiệp", "vụ", "khác", "các", "trinh", "sát", "đã", "phát", "hiện", "nghi", "can", "thứ", "hai", "là", "nguyễn", "tấn", "tài", "đang", "lẩn", "trốn", "tại", "một", "căn", "nhà", "trên", "địa", "bàn", "phường", "siiw-300400", "64.90", "quận", "gò", "vấp", "một", "thời", "gian", "sau", "tài", "mụn", "leo", "lên", "mái", "nhà", "định", "bỏ", "trốn", "và", "bị", "các", "300-4501/k", "trinh", "sát", "vây", "bắt", "thành", "công", "khoảng", "146,0985 kwh", "đêm", "4/2200-y", "đến", "nay", "cơ", "quan", "công", "an", "đã", "thu", "giữ", "được", "một", "số", "vật", "chứng", "của", "vụ", "án", "bao", "gồm", "chiếc", "xe", "gắn", "exciter", "1.800.650", "chiếc", "quần", "sooc", "1279", "điện", "thoại", "và", "-98.079", "con", "dao", "sau", "khi", "gây", "án", "phú", "đã", "lái", "xe", "exciter", "chở", "tài", "tẩu", "thoát", "cho", "đến", "sáng", "27/4/2732", "thì", "phú", "bị", "cơ", "quan", "điều", "tra", "triệu", "tập", "phú", "làm", "việc", "kết", "quả", "thu", "được", "-9776,437 yến", "một", "xe", "exciter", "mà", "cả", "hai", "dùng", "làm", "phương", "tiện", "gây", "án", "một", "chiếc", "quần", "mặc", "khi", "gây", "án", "một", "điện", "thoại", "di", "động", "và", "một", "một", "cây", "dao", "đánh", "giá", "về", "hành", "vi", "cb", "của", "nhóm", "đối", "tượng", "sát", "hại", "nhóm", "hiệp", "sĩ", "tân", "bình", "luật", "sư", "lê", "văn", "kiên", "cho", "rằng", "đây", "là", "vụ", "án", "đặc", "biệt", "thương", "tâm", "các", "nghi", "phạm", "tài", "ngày 28 tới ngày 13 tháng 1", "và", "phúc", "đã", "phạm", "vào", "hàng", "loạt", "tình", "tiết", "tăng", "nặng", "của", "tội", "giết", "người", "như", "giết", "2175", "người", "trở", "lên", "giết", "người", "mà", "liền", "trước", "đó", "hoặc", "ngay", "sau", "đó", "lại", "thực", "hiện", "một", "tội", "phạm", "rất", "nghiêm", "trọng", "hoặc", "tội", "phạm", "đặc", "biệt", "nghiêm", "trọng", "và", "có", "tính", "chất", "côn", "đồ", "với", "các", "tình", "tiết", "trên", "nghi", "phạm", "sẽ", "đối", "mặt", "với", "hình", "phạt", "tù", "từ", "3040", "năm", "đến", "51.990,1416", "năm", "tù", "chung", "thân", "hoặc", "tử", "hình", "vụ", "án", "trên", "làm", "tôi", "nhớ", "tới", "vụ", "trọng", "án", "ở", "thạch", "thất", "hà", "nội", "hồi", "23h25", "do", "nguyễn", "văn", "kỳ", "2534", "tuổi", "ở", "xã", "hương", "ngải", "huyện", "thạch", "thất", "gây", "ra", "khi", "đó", "kỳ", "đột", "nhập", "vào", "nhà", "dân", "trộm", "cắp", "nhưng", "khi", "bị", "chủ", "nhà", "phát", "hiện", "vây", "bắt", "kỳ", "đã", "rút", "dao", "đâm", "giai đoạn 1 - 16", "người", "chết", "72,035", "người", "bị", "thương", "để", "tẩu", "thoát" ]
[ "eu", "yêu", "cầu", "nga", "trả", "tự", "do", "cho", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "ukraine", "đại", "diện", "cấp", "cao", "phụ", "trách", "chính", "sách", "an", "ninh", "và", "đối", "ngoại", "của", "eu", "hai mươi giờ tám phút", "đã", "hối", "thúc", "nga", "ngay", "ngày mười tám và ngày sáu", "lập", "tức", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "ukraine", "bị", "moskva", "bắt", "giữ", "cảng", "biển", "berdyansk", "trên", "biển", "azov", "phía", "đông", "ukraine", "ngày mười tám ba mốt mười lăm", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "theo", "sputniknews", "đại", "diện", "cấp", "cao", "phụ", "trách", "chính", "sách", "an", "ninh", "và", "đối", "ngoại", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "federica", "mogherini", "ngày mười hai", "đã", "hối", "thúc", "nga", "ngay", "lập", "tức", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "ukraine", "bị", "moskva", "bắt", "giữ", "sau", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trên", "eo", "biển", "kerch", "phát", "biểu", "tại", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "osce", "lần", "thứ", "cộng ba ba bẩy bẩy ba hai năm hai không bốn chín", "quan", "chức", "cấp", "cao", "eu", "nêu", "rõ", "ưu", "tiên", "hiện", "nay", "của", "chúng", "ta", "là", "khôi", "phục", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "trong", "khu", "vực", "chúng", "ta", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "nga", "đảm", "bảo", "tự", "do", "di", "chuyển", "qua", "eo", "biển", "kerch", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "hai trăm chín mươi sáu yến", "ngoại", "trưởng", "italy", "enzo", "moavero", "milanesi", "đã", "kêu", "gọi", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "osce", "giúp", "giải", "quyết", "tình", "hình", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "gần", "đây", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "trên", "biển", "azov", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "osce", "lần", "thứ", "hiệu số hai mươi sáu mười ba", "vào", "sáu giờ hai mươi sáu phút bốn giây", "ngoại", "trưởng", "milanesi", "cho", "biết", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đã", "nổi", "lên", "xuất", "phát", "việc", "các", "bên", "xung", "đột", "không", "tuân", "thủ", "các", "thỏa", "thuận", "đã", "đạt", "được", "tại", "minsk", "ông", "milanesi", "nêu", "rõ", "và", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "tôi", "kêu", "gọi", "tất", "cả", "các", "bạn", "chung", "tay", "giải", "quyết", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "gần", "đây", "nhất", "dĩ", "nhiên", "tôi", "đang", "đề", "cập", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "mới", "nổi", "lên", "gần", "đây", "tại", "biển", "azov", "nhà", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "italy", "cũng", "đề", "cập", "tới", "căng", "thẳng", "nagorno-karabakh", "năm giờ", "giữa", "gruzia", "và", "abkhazia" ]
[ "eu", "yêu", "cầu", "nga", "trả", "tự", "do", "cho", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "ukraine", "đại", "diện", "cấp", "cao", "phụ", "trách", "chính", "sách", "an", "ninh", "và", "đối", "ngoại", "của", "eu", "20h8", "đã", "hối", "thúc", "nga", "ngay", "ngày 18 và ngày 6", "lập", "tức", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "ukraine", "bị", "moskva", "bắt", "giữ", "cảng", "biển", "berdyansk", "trên", "biển", "azov", "phía", "đông", "ukraine", "ngày 18, 31, 15", "ảnh", "afp", "thông tấn xã việt nam", "theo", "sputniknews", "đại", "diện", "cấp", "cao", "phụ", "trách", "chính", "sách", "an", "ninh", "và", "đối", "ngoại", "của", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "federica", "mogherini", "ngày 12", "đã", "hối", "thúc", "nga", "ngay", "lập", "tức", "trả", "tự", "do", "cho", "các", "tàu", "và", "thủy", "thủ", "đoàn", "của", "ukraine", "bị", "moskva", "bắt", "giữ", "sau", "vụ", "việc", "xảy", "ra", "trên", "eo", "biển", "kerch", "phát", "biểu", "tại", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "osce", "lần", "thứ", "+33773252049", "quan", "chức", "cấp", "cao", "eu", "nêu", "rõ", "ưu", "tiên", "hiện", "nay", "của", "chúng", "ta", "là", "khôi", "phục", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "trong", "khu", "vực", "chúng", "ta", "chúng", "tôi", "hy", "vọng", "nga", "đảm", "bảo", "tự", "do", "di", "chuyển", "qua", "eo", "biển", "kerch", "phù", "hợp", "với", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "296 yến", "ngoại", "trưởng", "italy", "enzo", "moavero", "milanesi", "đã", "kêu", "gọi", "tổ", "chức", "an", "ninh", "và", "hợp", "tác", "châu", "âu", "osce", "giúp", "giải", "quyết", "tình", "hình", "liên", "quan", "tới", "vụ", "việc", "gần", "đây", "giữa", "nga", "và", "ukraine", "trên", "biển", "azov", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "khai", "mạc", "hội", "đồng", "bộ", "trưởng", "osce", "lần", "thứ", "hiệu số 26 - 13", "vào", "6:26:4", "ngoại", "trưởng", "milanesi", "cho", "biết", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "đã", "nổi", "lên", "xuất", "phát", "việc", "các", "bên", "xung", "đột", "không", "tuân", "thủ", "các", "thỏa", "thuận", "đã", "đạt", "được", "tại", "minsk", "ông", "milanesi", "nêu", "rõ", "và", "đó", "là", "lý", "do", "tại", "sao", "tôi", "kêu", "gọi", "tất", "cả", "các", "bạn", "chung", "tay", "giải", "quyết", "một", "số", "cuộc", "khủng", "hoảng", "gần", "đây", "nhất", "dĩ", "nhiên", "tôi", "đang", "đề", "cập", "tới", "cuộc", "khủng", "hoảng", "mới", "nổi", "lên", "gần", "đây", "tại", "biển", "azov", "nhà", "ngoại", "giao", "hàng", "đầu", "italy", "cũng", "đề", "cập", "tới", "căng", "thẳng", "nagorno-karabakh", "5h", "giữa", "gruzia", "và", "abkhazia" ]
[ "afp", "dẫn", "lời", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "cho", "biết", "các", "tin", "tặc", "đã", "xâm", "nhập", "vào", "mạng", "máy", "tính", "của", "tờ", "báo", "mỹ", "the", "new", "york", "times", "năm", "ngoái", "đã", "xuất", "hiện", "trở", "lại", "khi", "thực", "hai nghìn năm trăm tám mươi chín", "hiện", "cuộc", "tấn", "công", "mới", "vào", "một", "tổ", "chức", "hoạch", "định", "chính", "sách", "kinh", "tế", "ảnh", "minh", "họa", "afp", "công", "ty", "an", "ninh", "fireeye", "nói", "những", "kẻ", "xâm", "nhập", "ban", "đầu", "có", "vẻ", "như", "đang", "tìm", "cách", "tiến", "hành", "những", "cuộc", "tấn", "công", "mới", "bằng", "các", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "của", "một", "phần", "mềm", "độc", "hại", "những", "tiết", "lộ", "về", "các", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "các", "báo", "the", "new", "york", "times", "và", "wall", "street", "journal", "từng", "gây", "ra", "căng", "thẳng", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "dẫn", "tới", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "gay", "gắt", "và", "sự", "chỉ", "trích", "dữ", "dội", "từ", "một", "số", "quan", "chức", "mỹ", "new", "york", "times", "khẳng", "định", "bị", "tin", "tặc", "trung quốc", "tấn", "công", "phía", "trung", "quốc", "nhắc", "lại", "rằng", "họ", "không", "có", "bất", "kỳ", "trách", "nhiệm", "gì", "liên", "quan", "tới", "những", "vụ", "tấn", "công", "kể", "từ", "đó", "tới", "nay", "mỹ", "là", "nước", "bị", "cáo", "buộc", "xâm", "nhập", "vào", "các", "âm một nghìn năm trăm bẩy sáu chấm bốn sáu tám đi ốp", "mạng", "nước", "ngoài", "thông", "qua", "một", "chương", "trình", "gián", "điệp", "thu", "thập", "thông", "tin", "tối", "mật", "bị", "edward", "snowden", "tiết", "lộ", "fireeye", "nói", "họ", "đã", "phát", "hiện", "một", "động", "thái", "mà", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "an", "ninh", "tin", "là", "một", "chiến", "dịch", "tình", "báo", "quy", "mô", "rất", "lớn", "có", "cơ", "sở", "ở", "trung", "quốc", "những", "chiến", "dịch", "mới", "này", "đánh", "dấu", "sự", "hoạt", "động", "trở", "lại", "đáng", "kể", "đầu", "tiên", "của", "nhóm", "này", "kể", "từ", "khi", "họ", "rơi", "vào", "im", "lặng", "vào", "tháng", "giêng", "sau", "khi", "những", "hoạt", "động", "tin", "tặc", "của", "họ", "bị", "phát", "hiện", "hai", "nhà", "nghiên", "cứu", "của", "fireeye", "ned", "moran", "và", "nart", "villeneuve", "viết", "trên", "trang", "blog", "của", "họ", "fireeye", "nói", "các", "chuyên", "gia", "của", "tổ", "chức", "này", "đã", "phát", "hiện", "ra", "các", "phần", "mềm", "độc", "hại", "khi", "phân", "tích", "một", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "gần", "đây", "vào", "một", "tổ", "chức", "liên", "quan", "tới", "hoạch", "định", "các", "chính", "sách", "kinh", "tế", "tên", "cụ", "thể", "của", "tổ", "chức", "này", "không", "được", "tiết", "lộ", "công", "ty", "an", "ninh", "nói", "phần", "mềm", "độc", "hại", "sử", "dụng", "những", "hệ", "thống", "giao", "thông", "mạng", "mới", "có", "thể", "là", "để", "né", "tránh", "các", "hệ", "thống", "an", "ninh", "mạng", "truyền", "thống", "vào", "tháng", "giêng", "the", "new", "york", "times", "thông", "báo", "các", "tin", "tặc", "đã", "tấn", "công", "một", "số", "mật", "mã", "của", "họ", "và", "tiếp", "cận", "máy", "tính", "cá", "nhân", "của", "ba triệu sáu trăm hai mốt nghìn sáu trăm chín tám", "nhân", "viên", "trong", "tờ", "báo", "the", "wall", "street", "journal", "sau", "đó", "nói", "các", "máy", "tính", "của", "họ", "cũng", "bị", "tin", "tặc", "trung", "quốc", "tấn", "công", "the", "journal", "đăng", "một", "bản", "tin", "nói", "các", "cuộc", "tấn", "công", "có", "thể", "là", "vì", "mục", "đích", "kiểm", "duyệt", "các", "tin", "tức", "của", "chúng", "tôi", "về", "trung", "quốc", "và", "cho", "rằng", "việc", "trung", "quốc", "do", "thám", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "của", "mỹ", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "tượng", "phổ", "biến" ]
[ "afp", "dẫn", "lời", "các", "chuyên", "gia", "an", "ninh", "mạng", "cho", "biết", "các", "tin", "tặc", "đã", "xâm", "nhập", "vào", "mạng", "máy", "tính", "của", "tờ", "báo", "mỹ", "the", "new", "york", "times", "năm", "ngoái", "đã", "xuất", "hiện", "trở", "lại", "khi", "thực", "2589", "hiện", "cuộc", "tấn", "công", "mới", "vào", "một", "tổ", "chức", "hoạch", "định", "chính", "sách", "kinh", "tế", "ảnh", "minh", "họa", "afp", "công", "ty", "an", "ninh", "fireeye", "nói", "những", "kẻ", "xâm", "nhập", "ban", "đầu", "có", "vẻ", "như", "đang", "tìm", "cách", "tiến", "hành", "những", "cuộc", "tấn", "công", "mới", "bằng", "các", "phiên", "bản", "cải", "tiến", "của", "một", "phần", "mềm", "độc", "hại", "những", "tiết", "lộ", "về", "các", "cuộc", "tấn", "công", "vào", "các", "báo", "the", "new", "york", "times", "và", "wall", "street", "journal", "từng", "gây", "ra", "căng", "thẳng", "trong", "quan", "hệ", "giữa", "washington", "và", "bắc", "kinh", "dẫn", "tới", "lời", "qua", "tiếng", "lại", "gay", "gắt", "và", "sự", "chỉ", "trích", "dữ", "dội", "từ", "một", "số", "quan", "chức", "mỹ", "new", "york", "times", "khẳng", "định", "bị", "tin", "tặc", "trung quốc", "tấn", "công", "phía", "trung", "quốc", "nhắc", "lại", "rằng", "họ", "không", "có", "bất", "kỳ", "trách", "nhiệm", "gì", "liên", "quan", "tới", "những", "vụ", "tấn", "công", "kể", "từ", "đó", "tới", "nay", "mỹ", "là", "nước", "bị", "cáo", "buộc", "xâm", "nhập", "vào", "các", "-1576.468 điôp", "mạng", "nước", "ngoài", "thông", "qua", "một", "chương", "trình", "gián", "điệp", "thu", "thập", "thông", "tin", "tối", "mật", "bị", "edward", "snowden", "tiết", "lộ", "fireeye", "nói", "họ", "đã", "phát", "hiện", "một", "động", "thái", "mà", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "an", "ninh", "tin", "là", "một", "chiến", "dịch", "tình", "báo", "quy", "mô", "rất", "lớn", "có", "cơ", "sở", "ở", "trung", "quốc", "những", "chiến", "dịch", "mới", "này", "đánh", "dấu", "sự", "hoạt", "động", "trở", "lại", "đáng", "kể", "đầu", "tiên", "của", "nhóm", "này", "kể", "từ", "khi", "họ", "rơi", "vào", "im", "lặng", "vào", "tháng", "giêng", "sau", "khi", "những", "hoạt", "động", "tin", "tặc", "của", "họ", "bị", "phát", "hiện", "hai", "nhà", "nghiên", "cứu", "của", "fireeye", "ned", "moran", "và", "nart", "villeneuve", "viết", "trên", "trang", "blog", "của", "họ", "fireeye", "nói", "các", "chuyên", "gia", "của", "tổ", "chức", "này", "đã", "phát", "hiện", "ra", "các", "phần", "mềm", "độc", "hại", "khi", "phân", "tích", "một", "nỗ", "lực", "tấn", "công", "gần", "đây", "vào", "một", "tổ", "chức", "liên", "quan", "tới", "hoạch", "định", "các", "chính", "sách", "kinh", "tế", "tên", "cụ", "thể", "của", "tổ", "chức", "này", "không", "được", "tiết", "lộ", "công", "ty", "an", "ninh", "nói", "phần", "mềm", "độc", "hại", "sử", "dụng", "những", "hệ", "thống", "giao", "thông", "mạng", "mới", "có", "thể", "là", "để", "né", "tránh", "các", "hệ", "thống", "an", "ninh", "mạng", "truyền", "thống", "vào", "tháng", "giêng", "the", "new", "york", "times", "thông", "báo", "các", "tin", "tặc", "đã", "tấn", "công", "một", "số", "mật", "mã", "của", "họ", "và", "tiếp", "cận", "máy", "tính", "cá", "nhân", "của", "3.621.698", "nhân", "viên", "trong", "tờ", "báo", "the", "wall", "street", "journal", "sau", "đó", "nói", "các", "máy", "tính", "của", "họ", "cũng", "bị", "tin", "tặc", "trung", "quốc", "tấn", "công", "the", "journal", "đăng", "một", "bản", "tin", "nói", "các", "cuộc", "tấn", "công", "có", "thể", "là", "vì", "mục", "đích", "kiểm", "duyệt", "các", "tin", "tức", "của", "chúng", "tôi", "về", "trung", "quốc", "và", "cho", "rằng", "việc", "trung", "quốc", "do", "thám", "các", "phương", "tiện", "truyền", "thông", "của", "mỹ", "đã", "trở", "thành", "một", "hiện", "tượng", "phổ", "biến" ]
[ "nữ", "vận động viên", "vô", "địch", "olympic", "khóc", "nức", "nở", "khi", "gặp", "tổng", "thống", "putin", "nhà", "vô", "địch", "nhảy", "sào", "yelena", "isinbayeva", "đã", "không", "thể", "ngăn", "được", "nước", "mắt", "khi", "phát", "biểu", "trước", "tổng", "thống", "putin", "tại", "điện", "kremlin", "chúng", "tôi", "đã", "hy", "sinh", "tất", "cả", "để", "cống", "hiến", "và", "rồi", "bị", "họ", "tước", "đi", "mọi", "giấc", "mơ", "yelena", "bẩy trăm mười hai tạ", "phát", "biểu", "yelena", "cũng", "cho", "rằng", "nền", "thể", "thao", "nga", "đã", "không", "thật", "sự", "sốt", "sắng", "trong", "việc", "đấu", "tranh", "cho", "vận động viên", "cô", "cũng", "hy", "vọng", "rằng", "tổng", "thống", "putin", "sẽ", "can", "thiệp", "để", "cô", "và", "các", "đồng", "đội", "tiếp", "âm năm nhăm nghìn hai trăm mười hai phẩy không không bảy trăm năm mươi chín", "tục", "có", "cơ", "hội", "chinh", "phục", "đỉnh", "cao", "tại", "olympic", "một triệu chín trăm lẻ chín", "yelena", "isinbayeva", "sinh", "mười bốn giờ bốn ba phút", "cô", "từng", "giành", "âm tám mươi hai nghìn một trăm năm mươi tư phẩy bốn trăm bẩy mươi mốt", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "chín hai", "và", "tám triệu không ngàn ba trăm hai mươi", "một nghìn năm trăm", "lần", "vô", "địch", "thế", "giới", "chín mươi hai nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "sáu sáu chấm sáu mươi chín", "và", "hai tới sáu", "cô", "hiện", "đang", "giữ", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "môn", "thể", "thao", "này", "play" ]
[ "nữ", "vận động viên", "vô", "địch", "olympic", "khóc", "nức", "nở", "khi", "gặp", "tổng", "thống", "putin", "nhà", "vô", "địch", "nhảy", "sào", "yelena", "isinbayeva", "đã", "không", "thể", "ngăn", "được", "nước", "mắt", "khi", "phát", "biểu", "trước", "tổng", "thống", "putin", "tại", "điện", "kremlin", "chúng", "tôi", "đã", "hy", "sinh", "tất", "cả", "để", "cống", "hiến", "và", "rồi", "bị", "họ", "tước", "đi", "mọi", "giấc", "mơ", "yelena", "712 tạ", "phát", "biểu", "yelena", "cũng", "cho", "rằng", "nền", "thể", "thao", "nga", "đã", "không", "thật", "sự", "sốt", "sắng", "trong", "việc", "đấu", "tranh", "cho", "vận động viên", "cô", "cũng", "hy", "vọng", "rằng", "tổng", "thống", "putin", "sẽ", "can", "thiệp", "để", "cô", "và", "các", "đồng", "đội", "tiếp", "-55.212,00759", "tục", "có", "cơ", "hội", "chinh", "phục", "đỉnh", "cao", "tại", "olympic", "1.000.909", "yelena", "isinbayeva", "sinh", "14h43", "cô", "từng", "giành", "-82.154,471", "huy", "chương", "vàng", "olympic", "92", "và", "8.000.320", "1500", "lần", "vô", "địch", "thế", "giới", "92.643", "66.69", "và", "2 - 6", "cô", "hiện", "đang", "giữ", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "môn", "thể", "thao", "này", "play" ]
[ "dược", "phẩm", "elaphe", "vươn", "lên", "sau", "khủng", "hoảng", "khủng", "hoảng", "truyền", "thông", "dù", "là", "điều", "không", "mong", "muốn", "nhưng", "lại", "là", "nguy", "cơ", "hiện", "hữu", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "thời", "đại", "bùng", "nổ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "internet", "và", "mạng", "xã", "hội", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "đã", "chứng", "minh", "được", "những", "bước", "đi", "đúng", "đắn", "trong", "việc", "xử", "lý", "khủng", "hoảng", "và", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "được", "nhắc", "đến", "hiện", "nay", "là", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "điển", "hình", "mười một giờ", "lô", "sản", "phẩm", "nước", "muối", "sinh", "lý", "đa", "năng", "natri", "cloride", "bốn trăm ba mươi hai mê ga bít", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "vinamask", "sản", "xuất", "được", "kiểm", "tra", "và", "có", "kết", "quả", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "về", "giới", "hạn", "vi", "sinh", "vật", "trong", "sản", "phẩm", "điều", "này", "đã", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "đến", "uy", "tín", "của", "doanh", "nghiệp", "một", "thương", "hiệu", "với", "hơn", "bốn mươi", "năm", "được", "người", "tiêu", "dùng", "đón", "nhận", "thế", "nhưng", "chỉ", "với", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "chất", "lượng", "một", "sản", "phẩm", "vinamask", "đã", "vấp", "phải", "sự", "phản", "đối", "từ", "người", "tiêu", "dùng", "dù", "đã", "cố", "gắng", "khắc", "phục", "sự", "cố", "nhưng", "điều", "mà", "vinamask", "nhận", "được", "vẫn", "là", "những", "cái", "lắc", "đầu", "xua", "tay", "nhận", "thấy", "vinamask", "còn", "rất", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "không bảy năm bốn ba sáu một năm chín ba năm ba", "dù", "đang", "gặp", "khủng", "hoảng", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "đã", "tiến", "hành", "mua", "lại", "vinamask", "và", "bắt", "đầu", "những", "bước", "đi", "mới", "để", "vực", "dậy", "một", "thương", "hiệu", "đang", "trên", "đà", "đi", "xuống", "với", "elaphe", "một", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "dược", "phẩm", "có", "hơn", "bẩy mươi hai", "năm", "tồn", "tại", "và", "phát", "triển", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "dù", "thấy", "được", "tiềm", "năng", "hai chín bốn ba bảy sáu một sáu năm tám năm", "rất", "lớn", "của", "vinamask", "thế", "nhưng", "những", "một ngàn bốn mươi tư", "thách", "thức", "mà", "elaphe", "phải", "đối", "mặt", "là", "không", "hề", "nhỏ", "ảnh", "hưởng", "từ", "sự", "cố", "ngày ba mươi mốt và ngày mười chín", "các", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "đã", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "đưa", "ra", "thị", "trường", "đánh", "giá", "lại", "các", "sản", "phẩm", "nhận", "thấy", "đây", "chính", "là", "yếu", "âm hai ngàn bảy trăm chín mươi chấm sáu trăm chín hai ki lô ca lo", "tố", "cốt", "lõi", "quyết", "định", "đến", "tương", "lai", "của", "doanh", "nghiệp", "elaphe", "đã", "bắt", "tay", "vào", "việc", "cải", "tiến", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "từng", "sản", "phẩm", "với", "nhà", "máy", "nằm", "trên", "khuôn", "viên", "có", "tổng", "diện", "tích", "âm bảy nghìn chín trăm bảy bảy phẩy hai bốn hai mi li mét vuông", "trang", "thiết", "bị", "được", "đầu", "tư", "đồng", "bộ", "hiện", "đại", "năng", "suất", "hoạt", "động", "được", "đẩy", "mạnh", "elaphe", "đã", "cho", "ra", "đời", "những", "sản", "phẩm", "đạt", "chất", "lượng", "tốt", "nhất", "song", "song", "với", "việc", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "mới", "elaphe", "đảm", "bảo", "tuyệt", "đối", "các", "khâu", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "bên", "cạnh", "yếu", "tố", "chất", "lượng", "các", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "cũng", "được", "kiểm", "tra", "đảm", "bảo", "về", "phần", "âm sáu nghìn ba trăm hai hai phẩy bốn hai không bao", "cảm", "quan", "mẫu", "mã", "d", "phẩm", "thực", "phẩm", "hà", "nội", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "bà", "vũ", "thị", "ánh", "hồng", "giám đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "bà", "vũ", "thị", "ánh", "hồng", "giám đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "cho", "biết", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "luôn", "đặt", "yếu", "tố", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "lên", "hàng", "đầu", "tất", "cả", "các", "công", "đoạn", "từ", "thu", "mua", "nguyên", "vật", "liệu", "đến", "sản", "xuất", "ra", "sản", "phẩm", "và", "đưa", "đến", "tay", "người", "tiêu", "dùng", "đều", "được", "xây", "dựng", "theo", "đúng", "quy", "trình", "đã", "được", "xây", "dựng", "theo", "quy", "chuẩn", "iso", "chất", "lượng", "các", "sản", "phẩm", "do", "elaphe", "sản", "xuất", "còn", "được", "khẳng", "định", "thông", "qua", "các", "chứng", "nhận", "uy", "tín", "như", "đạt", "chứng", "nhận", "iso", "13485:2016", "top", "i gờ xờ gờ chéo hai chín không", "ba trăm lẻ bốn nghìn ba", "thương", "hiệu", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "sắc", "đẹp", "việt", "nam", "do", "hội", "giáo", "dục", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "việt", "nam", "i cờ lờ mờ bê gạch ngang ích", "trao", "tặng", "elaphe", "còn", "nhận", "được", "chứng", "nhận", "đánh", "giá", "độc", "lập", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "đạt", "top", "năm triệu bảy trăm bốn tám nghìn bảy trăm hai tám", "thương", "hiệu", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "tháng mười một ngàn chín trăm bốn mươi nhăm", "elaphe", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "từ", "khủng", "hoảng", "và", "dần", "khẳng", "định", "được", "vị", "thế", "tập", "trung", "vào", "những", "đại", "lý", "đã", "gắn", "bó", "và", "luôn", "đặt", "niềm", "tin", "vào", "các", "sản", "phẩm", "của", "vinamask", "trước", "đây", "thuyết", "phục", "họ", "bằng", "sự", "chân", "thành", "và", "cam", "kết", "về", "chất", "lượng", "với", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "từ", "khách", "hàng", "thị", "trường", "của", "elaphe", "đã", "dần", "được", "mở", "rộng", "đến", "nay", "thông", "qua", "rất", "nhiều", "đại", "lý", "nhà", "thuốc", "các", "sản", "phẩm", "do", "elaphe", "sản", "xuất", "đang", "tiếp", "tục", "được", "giới", "thiệu", "đến", "người", "tiêu", "dùng", "để", "có", "được", "thành", "công", "như", "hiện", "nay", "elaphe", "đã", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "có", "năng", "lực", "nhiệt", "huyết", "tiếp", "nhận", "thương", "hiệu", "và", "cả", "nhân", "sự", "của", "vinamask", "elaphe", "đã", "tạo", "dựng", "môi", "trường", "làm", "việc", "hấp", "dẫn", "chuyên", "nghiệp", "và", "thân", "thiện", "để", "giữ", "chân", "người", "tài", "tạo", "được", "niềm", "tin", "và", "sự", "gắn", "bó", "từ", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "đến", "tay", "các", "nhà", "thuốc", "và", "người", "tiêu", "dùng", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "từ", "khủng", "hoảng", "và", "dần", "khẳng", "định", "được", "vị", "thế", "trên", "những", "chặng", "đường", "tiếp", "theo", "elaphe", "hướng", "tới", "trở", "thành", "công", "ty", "dược", "phẩm", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "về", "sản", "xuất", "và", "phân", "phối", "dược", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "thiên", "nhiên", "đồng", "thời", "góp", "phần", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "dược", "việt", "nam", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "kỹ", "thuật", "mũi", "nhọn", "nâng", "cao", "năng", "lực", "sản", "xuất", "dược", "phẩm", "trong", "nước", "và", "kiện", "toàn", "hệ", "thống", "cung", "ứng", "thuốc", "của", "việt", "nam" ]
[ "dược", "phẩm", "elaphe", "vươn", "lên", "sau", "khủng", "hoảng", "khủng", "hoảng", "truyền", "thông", "dù", "là", "điều", "không", "mong", "muốn", "nhưng", "lại", "là", "nguy", "cơ", "hiện", "hữu", "với", "các", "doanh", "nghiệp", "trong", "thời", "đại", "bùng", "nổ", "của", "công", "nghệ", "thông", "tin", "internet", "và", "mạng", "xã", "hội", "một", "trong", "những", "doanh", "nghiệp", "đã", "chứng", "minh", "được", "những", "bước", "đi", "đúng", "đắn", "trong", "việc", "xử", "lý", "khủng", "hoảng", "và", "nắm", "bắt", "cơ", "hội", "được", "nhắc", "đến", "hiện", "nay", "là", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "điển", "hình", "11h", "lô", "sản", "phẩm", "nước", "muối", "sinh", "lý", "đa", "năng", "natri", "cloride", "432 mb", "do", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "vinamask", "sản", "xuất", "được", "kiểm", "tra", "và", "có", "kết", "quả", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "về", "giới", "hạn", "vi", "sinh", "vật", "trong", "sản", "phẩm", "điều", "này", "đã", "ảnh", "hưởng", "không", "nhỏ", "đến", "uy", "tín", "của", "doanh", "nghiệp", "một", "thương", "hiệu", "với", "hơn", "40", "năm", "được", "người", "tiêu", "dùng", "đón", "nhận", "thế", "nhưng", "chỉ", "với", "thông", "tin", "liên", "quan", "đến", "chất", "lượng", "một", "sản", "phẩm", "vinamask", "đã", "vấp", "phải", "sự", "phản", "đối", "từ", "người", "tiêu", "dùng", "dù", "đã", "cố", "gắng", "khắc", "phục", "sự", "cố", "nhưng", "điều", "mà", "vinamask", "nhận", "được", "vẫn", "là", "những", "cái", "lắc", "đầu", "xua", "tay", "nhận", "thấy", "vinamask", "còn", "rất", "tiềm", "năng", "phát", "triển", "075436159353", "dù", "đang", "gặp", "khủng", "hoảng", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "đã", "tiến", "hành", "mua", "lại", "vinamask", "và", "bắt", "đầu", "những", "bước", "đi", "mới", "để", "vực", "dậy", "một", "thương", "hiệu", "đang", "trên", "đà", "đi", "xuống", "với", "elaphe", "một", "doanh", "nghiệp", "kinh", "doanh", "dược", "phẩm", "có", "hơn", "72", "năm", "tồn", "tại", "và", "phát", "triển", "không", "phải", "là", "điều", "dễ", "dàng", "dù", "thấy", "được", "tiềm", "năng", "29437616585", "rất", "lớn", "của", "vinamask", "thế", "nhưng", "những", "1044", "thách", "thức", "mà", "elaphe", "phải", "đối", "mặt", "là", "không", "hề", "nhỏ", "ảnh", "hưởng", "từ", "sự", "cố", "ngày 31 và ngày 19", "các", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "đã", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "khi", "đưa", "ra", "thị", "trường", "đánh", "giá", "lại", "các", "sản", "phẩm", "nhận", "thấy", "đây", "chính", "là", "yếu", "-2790.692 kcal", "tố", "cốt", "lõi", "quyết", "định", "đến", "tương", "lai", "của", "doanh", "nghiệp", "elaphe", "đã", "bắt", "tay", "vào", "việc", "cải", "tiến", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "từng", "sản", "phẩm", "với", "nhà", "máy", "nằm", "trên", "khuôn", "viên", "có", "tổng", "diện", "tích", "-7977,242 mm2", "trang", "thiết", "bị", "được", "đầu", "tư", "đồng", "bộ", "hiện", "đại", "năng", "suất", "hoạt", "động", "được", "đẩy", "mạnh", "elaphe", "đã", "cho", "ra", "đời", "những", "sản", "phẩm", "đạt", "chất", "lượng", "tốt", "nhất", "song", "song", "với", "việc", "áp", "dụng", "công", "nghệ", "mới", "elaphe", "đảm", "bảo", "tuyệt", "đối", "các", "khâu", "giám", "sát", "kiểm", "tra", "bên", "cạnh", "yếu", "tố", "chất", "lượng", "các", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "cũng", "được", "kiểm", "tra", "đảm", "bảo", "về", "phần", "-6322,420 pound", "cảm", "quan", "mẫu", "mã", "d", "phẩm", "thực", "phẩm", "hà", "nội", "sở", "y", "tế", "hà", "nội", "bà", "vũ", "thị", "ánh", "hồng", "giám đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "bà", "vũ", "thị", "ánh", "hồng", "giám đốc", "điều", "hành", "công", "ty", "chính phủ", "dược", "phẩm", "elaphe", "cho", "biết", "doanh", "nghiệp", "chúng", "tôi", "luôn", "đặt", "yếu", "tố", "kiểm", "soát", "chất", "lượng", "lên", "hàng", "đầu", "tất", "cả", "các", "công", "đoạn", "từ", "thu", "mua", "nguyên", "vật", "liệu", "đến", "sản", "xuất", "ra", "sản", "phẩm", "và", "đưa", "đến", "tay", "người", "tiêu", "dùng", "đều", "được", "xây", "dựng", "theo", "đúng", "quy", "trình", "đã", "được", "xây", "dựng", "theo", "quy", "chuẩn", "iso", "chất", "lượng", "các", "sản", "phẩm", "do", "elaphe", "sản", "xuất", "còn", "được", "khẳng", "định", "thông", "qua", "các", "chứng", "nhận", "uy", "tín", "như", "đạt", "chứng", "nhận", "iso", "13485:2016", "top", "igxg/290", "304.300", "thương", "hiệu", "sản", "phẩm", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "sắc", "đẹp", "việt", "nam", "do", "hội", "giáo", "dục", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "việt", "nam", "yclmb-x", "trao", "tặng", "elaphe", "còn", "nhận", "được", "chứng", "nhận", "đánh", "giá", "độc", "lập", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "đạt", "top", "5.748.728", "thương", "hiệu", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "tháng 10/1945", "elaphe", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "từ", "khủng", "hoảng", "và", "dần", "khẳng", "định", "được", "vị", "thế", "tập", "trung", "vào", "những", "đại", "lý", "đã", "gắn", "bó", "và", "luôn", "đặt", "niềm", "tin", "vào", "các", "sản", "phẩm", "của", "vinamask", "trước", "đây", "thuyết", "phục", "họ", "bằng", "sự", "chân", "thành", "và", "cam", "kết", "về", "chất", "lượng", "với", "những", "phản", "hồi", "tích", "cực", "từ", "khách", "hàng", "thị", "trường", "của", "elaphe", "đã", "dần", "được", "mở", "rộng", "đến", "nay", "thông", "qua", "rất", "nhiều", "đại", "lý", "nhà", "thuốc", "các", "sản", "phẩm", "do", "elaphe", "sản", "xuất", "đang", "tiếp", "tục", "được", "giới", "thiệu", "đến", "người", "tiêu", "dùng", "để", "có", "được", "thành", "công", "như", "hiện", "nay", "elaphe", "đã", "xây", "dựng", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "có", "năng", "lực", "nhiệt", "huyết", "tiếp", "nhận", "thương", "hiệu", "và", "cả", "nhân", "sự", "của", "vinamask", "elaphe", "đã", "tạo", "dựng", "môi", "trường", "làm", "việc", "hấp", "dẫn", "chuyên", "nghiệp", "và", "thân", "thiện", "để", "giữ", "chân", "người", "tài", "tạo", "được", "niềm", "tin", "và", "sự", "gắn", "bó", "từ", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "của", "công", "ty", "sản", "phẩm", "của", "elaphe", "đến", "tay", "các", "nhà", "thuốc", "và", "người", "tiêu", "dùng", "vươn", "lên", "mạnh", "mẽ", "từ", "khủng", "hoảng", "và", "dần", "khẳng", "định", "được", "vị", "thế", "trên", "những", "chặng", "đường", "tiếp", "theo", "elaphe", "hướng", "tới", "trở", "thành", "công", "ty", "dược", "phẩm", "hàng", "đầu", "việt", "nam", "về", "sản", "xuất", "và", "phân", "phối", "dược", "phẩm", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "có", "nguồn", "gốc", "từ", "thiên", "nhiên", "đồng", "thời", "góp", "phần", "phát", "triển", "ngành", "công", "nghiệp", "dược", "việt", "nam", "thành", "ngành", "kinh", "tế", "kỹ", "thuật", "mũi", "nhọn", "nâng", "cao", "năng", "lực", "sản", "xuất", "dược", "phẩm", "trong", "nước", "và", "kiện", "toàn", "hệ", "thống", "cung", "ứng", "thuốc", "của", "việt", "nam" ]
[ "vietnam", "airlines", "và", "jet", "airways", "hợp", "tác", "nối", "chuyến", "bay", "hnmo", "mười một giờ ba phút", "vietnam", "airlines", "và", "jet", "airways", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "ấn", "độ", "thông", "báo", "về", "việc", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "liên", "sáu chín không mờ đê", "danh", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "các", "chuyến", "bay", "nối", "chuyến", "thuận", "tiện", "từ", "ấn", "độ", "đi", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hà", "nội", "thông", "qua", "cửa", "ngõ", "bangkok", "và", "singapore", "theo", "đó", "jet", "airways", "sẽ", "triển", "khai", "hợp", "tác", "liên", "danh", "trên", "các", "chuyến", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "từ", "bangkok", "và", "singapore", "đi", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hà", "nội", "vietnam", "airlines", "sẽ", "hợp", "tác", "liên", "danh", "trên", "các", "chuyến", "bay", "của", "jet", "airways", "trên", "đường", "bay", "giữa", "bangkok", "mumbai/delhi", "và", "singapore", "mumbai/delhi/chennai", "các", "chuyến", "bay", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "hãng", "từ", "ngày hai chín", "sẽ", "cung", "cấp", "nhiều", "lựa", "chọn", "cho", "khách", "hàng", "có", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "giữa", "ấn", "độ", "và", "việt", "nam", "thông", "qua", "các", "cửa", "ngõ", "quốc", "tế", "singapore", "và", "bangkok", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "thương", "mại", "của", "jet", "airways", "ông", "gaurang", "shetty", "cho", "biết", "việc", "hợp", "tác", "giữa", "jet", "airways", "và", "vietnam", "airlines", "sẽ", "củng", "cố", "định", "vị", "chiến", "lược", "của", "tập", "đoàn", "tiếp", "tục", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "của", "hãng", "thông", "chéo bốn ngàn một trăm năm hai ngang chín trăm", "qua", "việc", "phát", "triển", "mạng", "đường", "bay", "giữa", "ấn", "độ", "và", "các", "quốc", "gia", "khác", "trên", "thế", "giới" ]
[ "vietnam", "airlines", "và", "jet", "airways", "hợp", "tác", "nối", "chuyến", "bay", "hnmo", "11h3", "vietnam", "airlines", "và", "jet", "airways", "hãng", "hàng", "không", "quốc", "tế", "ấn", "độ", "thông", "báo", "về", "việc", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "hợp", "tác", "liên", "690mđ", "danh", "cung", "cấp", "cho", "khách", "hàng", "các", "chuyến", "bay", "nối", "chuyến", "thuận", "tiện", "từ", "ấn", "độ", "đi", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hà", "nội", "thông", "qua", "cửa", "ngõ", "bangkok", "và", "singapore", "theo", "đó", "jet", "airways", "sẽ", "triển", "khai", "hợp", "tác", "liên", "danh", "trên", "các", "chuyến", "bay", "của", "vietnam", "airlines", "từ", "bangkok", "và", "singapore", "đi", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "và", "hà", "nội", "vietnam", "airlines", "sẽ", "hợp", "tác", "liên", "danh", "trên", "các", "chuyến", "bay", "của", "jet", "airways", "trên", "đường", "bay", "giữa", "bangkok", "mumbai/delhi", "và", "singapore", "mumbai/delhi/chennai", "các", "chuyến", "bay", "hợp", "tác", "giữa", "hai", "hãng", "từ", "ngày 29", "sẽ", "cung", "cấp", "nhiều", "lựa", "chọn", "cho", "khách", "hàng", "có", "nhu", "cầu", "đi", "lại", "giữa", "ấn", "độ", "và", "việt", "nam", "thông", "qua", "các", "cửa", "ngõ", "quốc", "tế", "singapore", "và", "bangkok", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "thương", "mại", "của", "jet", "airways", "ông", "gaurang", "shetty", "cho", "biết", "việc", "hợp", "tác", "giữa", "jet", "airways", "và", "vietnam", "airlines", "sẽ", "củng", "cố", "định", "vị", "chiến", "lược", "của", "tập", "đoàn", "tiếp", "tục", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "của", "hãng", "thông", "/4152-900", "qua", "việc", "phát", "triển", "mạng", "đường", "bay", "giữa", "ấn", "độ", "và", "các", "quốc", "gia", "khác", "trên", "thế", "giới" ]
[ "đó", "là", "tên", "lửa", "r-36m2", "icbms", "hay", "tám triệu tám trăm tám lăm ngàn một trăm linh ba", "còn", "được", "nato", "gọi", "là", "tên", "lửa", "xoẹt ca a dét", "satan", "tên", "lửa", "năm trăm trừ i cờ vờ", "satan", "hai", "tên", "lửa", "gạch ngang ba ngàn ba chín trăm", "satan", "của", "nga", "đang", "được", "cất", "giữ", "tại", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "thuộc", "khu", "vực", "urals", "của", "nga", "hai", "tên", "lửa", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "bị", "phá", "hủy", "vào", "cuối", "hai mươi giờ tám phút", "năm", "nay", "hãng", "tin", "interfax", "dẫn", "một", "hợp", "đồng", "về", "việc", "phá", "hủy", "hai", "tên", "lửa", "nói", "trên", "cho", "biết", "hai", "tên", "lửa", "với", "sức", "nặng", "chín nghìn sáu trăm năm mốt phẩy hai trăm lẻ năm đi ốp", "mười bốn chấm không bẩy đến năm mươi phẩy bốn", "tấn", "sẽ", "được", "tháo", "dỡ", "để", "làm", "phế", "liệu", "bởi", "chúng", "chứa", "rất", "nhiều", "chất", "liệu", "quý", "mỗi", "tên", "lửa", "satan", "chứa", "ít", "nhất", "tám ngàn bẩy trăm chín mươi chấm không hai trăm mười bảy ve bê trên vòng", "vàng", "khoảng", "ba trăm sáu bốn mét khối trên ki lô mét vuông", "bạc", "và", "một", "vài", "lạng", "platinum", "cũng", "như", "gần", "tám mươi năm phẩy mười một", "tấn", "nguyên", "liệu", "bằng", "sắt", "và", "tám triệu", "tấn", "kim", "loại", "màu", "việc", "hủy", "bỏ", "hai", "tên", "lửa", "cực", "mạnh", "của", "nga", "sẽ", "tuân", "theo", "các", "thủ", "tục", "được", "đưa", "ra", "trong", "hiệp", "ước", "chín không không xuộc quờ cờ gi gi gạch chéo u vờ", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "nga-mỹ", "start", "mới", "hiệp", "ước", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "cuối", "cùng", "còn", "có", "hiệu", "lực", "hiệp", "ước", "start", "mới", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "hai một tháng một không một một hai năm", "trong", "khi", "nga", "đang", "liên", "tục", "kêu", "gọi", "washington", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "gia", "hạn", "hiệp", "ước", "này", "thì", "mỹ", "dường", "như", "lại", "phớt", "lờ", "nga", "đang", "thực", "sự", "lo", "ngại", "sau", "khi", "mỹ", "phá", "bỏ", "hiệp", "ước", "các", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "tầm", "trung", "inf", "và", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "các", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "cũng", "như", "thông", "báo", "về", "một", "loạt", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "tên", "lửa", "ở", "châu", "âu", "châu", "á", "inf", "được", "ký", "kết", "là", "để", "giải", "quyết", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tên", "lửa", "hạt", "nhân", "thời", "xô-viết", "nhằm", "vào", "các", "thủ", "đô", "phương", "tây", "hiệp", "ước", "inf", "được", "ông", "mikhail", "gorbachev", "và", "ông", "ronald", "reagan", "ký", "mồng tám đến ngày mười bẩy tháng một", "cấm", "nga", "và", "mỹ", "bốn triệu năm trăm sáu mươi ngàn chín trăm hai mươi hai", "phát", "triển", "triển", "khai", "và", "thử", "nghiệm", "các", "tên", "lửa", "hành", "trình", "và", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "được", "phóng", "đi", "từ", "mặt", "đất", "với", "tầm", "bắn", "từ", "khoảng", "năm trăm ba nhăm nghìn một trăm hai mốt", "đến", "ba mươi ba", "dặm", "tương", "đương", "từ", "âm năm ngàn hai trăm chín bảy chấm ba trăm bốn tám xen ti mét", "đến", "tám bảy đề xi ben", "trong", "khi", "đó", "nga", "tố", "ngược", "lại", "rằng", "mỹ", "không", "tuân", "thủ", "inf", "khi", "thiết", "lập", "các", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "đông", "âu", "có", "khả", "năng", "không", "chỉ", "phòng", "thủ", "mà", "còn", "tấn", "công", "được", "và", "có", "thể", "nhằm", "vào", "nga", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "hồi", "mồng ba đến ngày hai năm tháng bốn", "năm", "ngoái", "đã", "rút", "mỹ", "ra", "khỏi", "inf", "để", "trả", "đũa", "cho", "việc", "nga", "không", "tuân", "thủ", "inf", "với", "việc", "hiệp", "ước", "inf", "bị", "hủy", "bỏ", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "start", "mới", "là", "bước", "cản", "trở", "cuối", "cùng", "đối", "với", "viễn", "cảnh", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "không", "kiểm", "soát", "hiệp", "ước", "này", "có", "thời", "hạn", "đến", "hai mươi giờ", "và", "washington", "chưa", "quyết", "định", "có", "làm", "mới", "nó", "hay", "không", "hai ba trên hai mươi ba", "nếu", "mỹ", "quyết", "định", "không", "gia", "hạn", "start", "thì", "nguy", "cơ", "bùng", "nổ", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "khốc", "liệt", "tốn", "kém", "và", "chứa", "đựng", "nhiều", "nguy", "cơ", "là", "rất", "có", "thể", "hai không rờ gờ bê vê gi gạch ngang", "satan", "là", "loại", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "có", "diện", "tích", "sát", "thương", "rộng", "độ", "chính", "xác", "cao", "và", "có", "thể", "đánh", "trúng", "nhiều", "mục", "tiêu", "cùng", "một", "lúc", "xoẹt ca trừ nờ", "được", "trang", "bị", "cho", "lực", "lượng", "quân", "đội", "của", "liên", "xô", "từ", "ngày một năm không một", "năm không tám ngang u ét pờ chéo", "được", "trang", "bị", "hai mốt phẩy tám", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "và", "tầm", "bắn", "lên", "tới", "gần", "tám không chéo sờ gạch ngang", "km", "tên", "lửa", "này", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "tám trăm chín tư na nô mét", "nặng", "năm mươi chấm sáu mươi ba", "tấn", "và", "chạy", "bằng", "nhiên", "liệu", "lỏng", "được", "biết", "sức", "mạnh", "hủy", "diệt", "của", "riêng", "một", "quả", "tên", "lửa", "xuộc năm trăm hai không không", "satan", "đã", "lớn", "gấp", "tám chín nghìn tám trăm bốn bốn", "lần", "so", "với", "một", "quả", "bom", "nguyên", "tử", "mà", "mỹ", "ném", "xuống", "nhật", "bản", "ngày hai và ngày hai mươi", "theo", "ước", "tính", "nga", "có", "khoảng", "từ", "hai ngàn", "đến", "hai nghìn tám trăm bảy tư", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "một trăm ba tám gạch chéo mờ pờ lờ gạch chéo đê xờ gờ dét u", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ" ]
[ "đó", "là", "tên", "lửa", "r-36m2", "icbms", "hay", "8.885.103", "còn", "được", "nato", "gọi", "là", "tên", "lửa", "/kaz", "satan", "tên", "lửa", "500-icv", "satan", "hai", "tên", "lửa", "-3300900", "satan", "của", "nga", "đang", "được", "cất", "giữ", "tại", "một", "căn", "cứ", "quân", "sự", "thuộc", "khu", "vực", "urals", "của", "nga", "hai", "tên", "lửa", "này", "dự", "kiến", "sẽ", "bị", "phá", "hủy", "vào", "cuối", "20h8", "năm", "nay", "hãng", "tin", "interfax", "dẫn", "một", "hợp", "đồng", "về", "việc", "phá", "hủy", "hai", "tên", "lửa", "nói", "trên", "cho", "biết", "hai", "tên", "lửa", "với", "sức", "nặng", "9651,205 điôp", "14.07 - 50,4", "tấn", "sẽ", "được", "tháo", "dỡ", "để", "làm", "phế", "liệu", "bởi", "chúng", "chứa", "rất", "nhiều", "chất", "liệu", "quý", "mỗi", "tên", "lửa", "satan", "chứa", "ít", "nhất", "8790.0217 wb/vòng", "vàng", "khoảng", "364 m3/km2", "bạc", "và", "một", "vài", "lạng", "platinum", "cũng", "như", "gần", "85,11", "tấn", "nguyên", "liệu", "bằng", "sắt", "và", "8.000.000", "tấn", "kim", "loại", "màu", "việc", "hủy", "bỏ", "hai", "tên", "lửa", "cực", "mạnh", "của", "nga", "sẽ", "tuân", "theo", "các", "thủ", "tục", "được", "đưa", "ra", "trong", "hiệp", "ước", "900/qcjj/uv", "cắt", "giảm", "vũ", "khí", "chiến", "lược", "nga-mỹ", "start", "mới", "hiệp", "ước", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "cuối", "cùng", "còn", "có", "hiệu", "lực", "hiệp", "ước", "start", "mới", "sẽ", "hết", "hạn", "vào", "21/10/1125", "trong", "khi", "nga", "đang", "liên", "tục", "kêu", "gọi", "washington", "tiến", "hành", "đàm", "phán", "để", "gia", "hạn", "hiệp", "ước", "này", "thì", "mỹ", "dường", "như", "lại", "phớt", "lờ", "nga", "đang", "thực", "sự", "lo", "ngại", "sau", "khi", "mỹ", "phá", "bỏ", "hiệp", "ước", "các", "lực", "lượng", "hạt", "nhân", "tầm", "trung", "inf", "và", "bắt", "đầu", "tiến", "hành", "các", "vụ", "thử", "tên", "lửa", "tầm", "trung", "cũng", "như", "thông", "báo", "về", "một", "loạt", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "tên", "lửa", "ở", "châu", "âu", "châu", "á", "inf", "được", "ký", "kết", "là", "để", "giải", "quyết", "một", "cuộc", "khủng", "hoảng", "tên", "lửa", "hạt", "nhân", "thời", "xô-viết", "nhằm", "vào", "các", "thủ", "đô", "phương", "tây", "hiệp", "ước", "inf", "được", "ông", "mikhail", "gorbachev", "và", "ông", "ronald", "reagan", "ký", "mồng 8 đến ngày 17 tháng 1", "cấm", "nga", "và", "mỹ", "4.560.922", "phát", "triển", "triển", "khai", "và", "thử", "nghiệm", "các", "tên", "lửa", "hành", "trình", "và", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "được", "phóng", "đi", "từ", "mặt", "đất", "với", "tầm", "bắn", "từ", "khoảng", "535.121", "đến", "33", "dặm", "tương", "đương", "từ", "-5297.348 cm", "đến", "87 db", "trong", "khi", "đó", "nga", "tố", "ngược", "lại", "rằng", "mỹ", "không", "tuân", "thủ", "inf", "khi", "thiết", "lập", "các", "căn", "cứ", "quân", "sự", "ở", "đông", "âu", "có", "khả", "năng", "không", "chỉ", "phòng", "thủ", "mà", "còn", "tấn", "công", "được", "và", "có", "thể", "nhằm", "vào", "nga", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "hồi", "mồng 3 đến ngày 25 tháng 4", "năm", "ngoái", "đã", "rút", "mỹ", "ra", "khỏi", "inf", "để", "trả", "đũa", "cho", "việc", "nga", "không", "tuân", "thủ", "inf", "với", "việc", "hiệp", "ước", "inf", "bị", "hủy", "bỏ", "hiện", "tại", "chỉ", "còn", "start", "mới", "là", "bước", "cản", "trở", "cuối", "cùng", "đối", "với", "viễn", "cảnh", "phổ", "biến", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "không", "kiểm", "soát", "hiệp", "ước", "này", "có", "thời", "hạn", "đến", "20h", "và", "washington", "chưa", "quyết", "định", "có", "làm", "mới", "nó", "hay", "không", "23 / 23", "nếu", "mỹ", "quyết", "định", "không", "gia", "hạn", "start", "thì", "nguy", "cơ", "bùng", "nổ", "cuộc", "chạy", "đua", "vũ", "trang", "khốc", "liệt", "tốn", "kém", "và", "chứa", "đựng", "nhiều", "nguy", "cơ", "là", "rất", "có", "thể", "20rgbvj-", "satan", "là", "loại", "tên", "lửa", "đạn", "đạo", "liên", "lục", "địa", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "có", "diện", "tích", "sát", "thương", "rộng", "độ", "chính", "xác", "cao", "và", "có", "thể", "đánh", "trúng", "nhiều", "mục", "tiêu", "cùng", "một", "lúc", "/k-n", "được", "trang", "bị", "cho", "lực", "lượng", "quân", "đội", "của", "liên", "xô", "từ", "ngày 15/01", "508-usp/", "được", "trang", "bị", "21,8", "đầu", "đạn", "hạt", "nhân", "và", "tầm", "bắn", "lên", "tới", "gần", "80/s-", "km", "tên", "lửa", "này", "có", "chiều", "dài", "khoảng", "894 nm", "nặng", "50.63", "tấn", "và", "chạy", "bằng", "nhiên", "liệu", "lỏng", "được", "biết", "sức", "mạnh", "hủy", "diệt", "của", "riêng", "một", "quả", "tên", "lửa", "/500200", "satan", "đã", "lớn", "gấp", "89.844", "lần", "so", "với", "một", "quả", "bom", "nguyên", "tử", "mà", "mỹ", "ném", "xuống", "nhật", "bản", "ngày 2 và ngày 20", "theo", "ước", "tính", "nga", "có", "khoảng", "từ", "2000", "đến", "2874", "bệ", "phóng", "tên", "lửa", "138/mpl/đxgzu", "trên", "toàn", "lãnh", "thổ" ]
[ "cách", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "bạn", "cảm", "thấy", "mệt", "mỏi", "vì", "facebook", "nhưng", "vẫn", "muốn", "chat", "với", "bạn", "bè", "người", "thân", "thông", "qua", "messenger", "nếu", "vậy", "bạn", "có", "thể", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "thao", "tác", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "sẽ", "không", "vô", "hiệu", "hóa", "messenger", "nhờ", "vậy", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "liên", "lạc", "với", "bạn", "bè", "người", "thân", "thông", "qua", "ứng", "dụng", "messenger", "độc", "lập", "ưu", "điểm", "của", "cách", "này", "là", "bạn", "có", "hai tám tháng một một nghìn chín trăm ba ba", "thể", "quay", "lại", "facebook", "bất", "kỳ", "khi", "nào", "mình", "muốn", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "đầu", "tiên", "bạn", "mở", "trình", "duyệt", "web", "trên", "máy", "tính", "và", "đăng", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "facebook", "kế", "đến", "bạn", "truy", "cập", "vào", "settings", "cài", "đặt", ">", "một triệu sáu trăm mười hai nghìn tám", "general", "chung", ">", "manage", "account", "quản", "lý", "tài", "khoản", "sau", "đó", "bạn", "di", "chuyển", "xuống", "gần", "dưới", "cùng", "và", "chọn", "liên", "kết", "deactivate", "your", "account", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "của", "bạn", "facebook", "sẽ", "yêu", "cầu", "bạn", "nhập", "lại", "mật", "khẩu", "đăng", "nhập", "tài", "khoản", "để", "hoàn", "tất", "nhanh", "phần", "này", "bạn", "nên", "chọn", "tùy", "chọn", "other", "khác", "nếu", "bạn", "chọn", "các", "tùy", "chọn", "khác", "facebook", "sẽ", "hiển", "thị", "thêm", "các", "đề", "xuất", "khuyên", "bạn", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "mạng", "xã", "hội", "này", "cuối", "cùng", "bạn", "cần", "xác", "nhận", "bạn", "chắc", "chắn", "muốn", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "việc", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "sẽ", "vô", "hiệu", "hóa", "trang", "cá", "nhân", "đồng", "thời", "gỡ", "tên", "ảnh", "của", "bạn", "khỏi", "hầu", "hết", "nội", "dung", "ngày mười lăm ngày mười tám tháng chín", "bạn", "đã", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "bạn", "có", "thể", "kích", "hoạt", "lại", "tài", "khoản", "bất", "cứ", "khi", "nào", "bạn", "muốn", "bằng", "cách", "đăng", "nhập", "trở", "lại", "facebook", "quy ép bờ đắp liu e o", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "trang", "cá", "nhân", "facebook", "của", "bạn", "sẽ", "được", "khôi", "phục", "hoàn", "toàn", "tài", "khoản", "messenger", "của", "bạn", "sẽ", "vẫn", "hoạt", "động", "trừ", "khi", "bạn", "vô", "hiệu", "hóa", "nó", "từ", "ứng", "gạch chéo bốn không không một trăm", "dụng", "messenger", "việc", "bạn", "sử", "dụng", "messenger", "sẽ", "không", "kích", "hoạt", "lại", "tài", "khoản", "facebook", "bạn", "sẽ", "tiếp", "tục", "hiển", "thị", "với", "bạn", "bè", "trên", "facebook", "tại", "những", "nơi", "họ", "có", "thể", "nhắn", "tin", "cho", "bạn", "trường", "hợp", "bạn", "muốn", "xóa", "hoàn", "toàn", "và", "vĩnh", "viễn", "tài", "khoản", "facebook", "bạn", "có", "thể", "làm", "theo", "các", "bước", "dưới", "dây", "lưu", "ý", "trước", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "bạn", "nên", "đăng", "nhập", "và", "tải", "xuống", "bản", "sao", "thông", "tin", "của", "mình", "chẳng", "hạn", "như", "ảnh", "và", "bài", "viết", "từ", "facebook", "bởi", "vì", "sau", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "lấy", "lại", "mọi", "thông", "tin", "mình", "đã", "đăng", "tải", "lên", "facebook", "truy", "cập", "vào", "settings", "cài", "đặt", "chọn", "your", "facebook", "information", "thông", "tin", "của", "bạn", "trên", "facebook", "ở", "cột", "bên", "trái", "chọn", "delete", "your", "account", "and", "information", "xóa", "tài", "khoản", "và", "thông", "tin", "của", "bạn", "sau", "đó", "nhấn", "nút", "delete", "account", "xóa", "tài", "khoản", "của", "tôi", "nhập", "mật", "khẩu", "nhấn", "nút", "continue", "tiếp", "tục", "và", "chọn", "delete", "account", "xóa", "tài", "khoản", "sau", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "nếu", "muốn", "sử", "dụng", "facebook", "messenger", "bạn", "chỉ", "cần", "tải", "ứng", "dụng", "messenger", "và", "sau", "đó", "đăng", "ký", "tài", "khoản", "mới", "ngày mười một đến ngày hai mươi năm tháng năm", "bạn", "có", "thể", "sáu trăm chéo ba không không không gạch ngang đắp liu giây o", "tải", "ứng", "dụng", "messenger", "độc", "lập", "dành", "cho", "ios", "và", "android", "hoặc", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "web", "của", "facebook", "messenger", "từ", "thiết", "bị", "bất", "kỳ", "trên", "windows", "ba hai phẩy hai mươi sáu", "bạn", "có", "thể", "tải", "ứng", "dụng", "facebook", "messenger", "uwp", "từ", "microsoft", "store" ]
[ "cách", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "bạn", "cảm", "thấy", "mệt", "mỏi", "vì", "facebook", "nhưng", "vẫn", "muốn", "chat", "với", "bạn", "bè", "người", "thân", "thông", "qua", "messenger", "nếu", "vậy", "bạn", "có", "thể", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "thao", "tác", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "sẽ", "không", "vô", "hiệu", "hóa", "messenger", "nhờ", "vậy", "bạn", "vẫn", "có", "thể", "liên", "lạc", "với", "bạn", "bè", "người", "thân", "thông", "qua", "ứng", "dụng", "messenger", "độc", "lập", "ưu", "điểm", "của", "cách", "này", "là", "bạn", "có", "28/1/1933", "thể", "quay", "lại", "facebook", "bất", "kỳ", "khi", "nào", "mình", "muốn", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "nhưng", "vẫn", "giữ", "lại", "messenger", "đầu", "tiên", "bạn", "mở", "trình", "duyệt", "web", "trên", "máy", "tính", "và", "đăng", "nhập", "vào", "tài", "khoản", "facebook", "kế", "đến", "bạn", "truy", "cập", "vào", "settings", "cài", "đặt", ">", "1.612.800", "general", "chung", ">", "manage", "account", "quản", "lý", "tài", "khoản", "sau", "đó", "bạn", "di", "chuyển", "xuống", "gần", "dưới", "cùng", "và", "chọn", "liên", "kết", "deactivate", "your", "account", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "của", "bạn", "facebook", "sẽ", "yêu", "cầu", "bạn", "nhập", "lại", "mật", "khẩu", "đăng", "nhập", "tài", "khoản", "để", "hoàn", "tất", "nhanh", "phần", "này", "bạn", "nên", "chọn", "tùy", "chọn", "other", "khác", "nếu", "bạn", "chọn", "các", "tùy", "chọn", "khác", "facebook", "sẽ", "hiển", "thị", "thêm", "các", "đề", "xuất", "khuyên", "bạn", "tiếp", "tục", "ở", "lại", "mạng", "xã", "hội", "này", "cuối", "cùng", "bạn", "cần", "xác", "nhận", "bạn", "chắc", "chắn", "muốn", "vô", "hiệu", "hóa", "facebook", "việc", "vô", "hiệu", "hóa", "tài", "khoản", "facebook", "sẽ", "vô", "hiệu", "hóa", "trang", "cá", "nhân", "đồng", "thời", "gỡ", "tên", "ảnh", "của", "bạn", "khỏi", "hầu", "hết", "nội", "dung", "ngày 15 ngày 18 tháng 9", "bạn", "đã", "chia", "sẻ", "trên", "facebook", "bạn", "có", "thể", "kích", "hoạt", "lại", "tài", "khoản", "bất", "cứ", "khi", "nào", "bạn", "muốn", "bằng", "cách", "đăng", "nhập", "trở", "lại", "facebook", "qfbweo", "điều", "này", "có", "nghĩa", "là", "trang", "cá", "nhân", "facebook", "của", "bạn", "sẽ", "được", "khôi", "phục", "hoàn", "toàn", "tài", "khoản", "messenger", "của", "bạn", "sẽ", "vẫn", "hoạt", "động", "trừ", "khi", "bạn", "vô", "hiệu", "hóa", "nó", "từ", "ứng", "/400100", "dụng", "messenger", "việc", "bạn", "sử", "dụng", "messenger", "sẽ", "không", "kích", "hoạt", "lại", "tài", "khoản", "facebook", "bạn", "sẽ", "tiếp", "tục", "hiển", "thị", "với", "bạn", "bè", "trên", "facebook", "tại", "những", "nơi", "họ", "có", "thể", "nhắn", "tin", "cho", "bạn", "trường", "hợp", "bạn", "muốn", "xóa", "hoàn", "toàn", "và", "vĩnh", "viễn", "tài", "khoản", "facebook", "bạn", "có", "thể", "làm", "theo", "các", "bước", "dưới", "dây", "lưu", "ý", "trước", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "bạn", "nên", "đăng", "nhập", "và", "tải", "xuống", "bản", "sao", "thông", "tin", "của", "mình", "chẳng", "hạn", "như", "ảnh", "và", "bài", "viết", "từ", "facebook", "bởi", "vì", "sau", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "bạn", "sẽ", "không", "thể", "lấy", "lại", "mọi", "thông", "tin", "mình", "đã", "đăng", "tải", "lên", "facebook", "truy", "cập", "vào", "settings", "cài", "đặt", "chọn", "your", "facebook", "information", "thông", "tin", "của", "bạn", "trên", "facebook", "ở", "cột", "bên", "trái", "chọn", "delete", "your", "account", "and", "information", "xóa", "tài", "khoản", "và", "thông", "tin", "của", "bạn", "sau", "đó", "nhấn", "nút", "delete", "account", "xóa", "tài", "khoản", "của", "tôi", "nhập", "mật", "khẩu", "nhấn", "nút", "continue", "tiếp", "tục", "và", "chọn", "delete", "account", "xóa", "tài", "khoản", "sau", "khi", "xóa", "tài", "khoản", "nếu", "muốn", "sử", "dụng", "facebook", "messenger", "bạn", "chỉ", "cần", "tải", "ứng", "dụng", "messenger", "và", "sau", "đó", "đăng", "ký", "tài", "khoản", "mới", "ngày 11 đến ngày 25 tháng 5", "bạn", "có", "thể", "600/3000-wjo", "tải", "ứng", "dụng", "messenger", "độc", "lập", "dành", "cho", "ios", "và", "android", "hoặc", "sử", "dụng", "ứng", "dụng", "web", "của", "facebook", "messenger", "từ", "thiết", "bị", "bất", "kỳ", "trên", "windows", "32,26", "bạn", "có", "thể", "tải", "ứng", "dụng", "facebook", "messenger", "uwp", "từ", "microsoft", "store" ]
[ "toàn", "cảnh", "về", "công", "nghệ", "sạc", "nhanh", "trên", "smartphone", "sạc", "nhanh", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "lĩnh", "hai mươi ba tháng hai", "vực", "phát", "triển", "sôi", "động", "nhất", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "smartphone", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "vậy", "đâu", "là", "smartphone", "đang", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "cũng", "như", "công", "nghệ", "mà", "một", "số", "hãng", "nổi", "tiếng", "sử", "dụng", "như", "thế", "nào", "hiện", "nay", "một ngàn linh sáu", "với", "tầm", "giá", "khoảng", "từ", "vài", "triệu", "đồng", "bạn", "đã", "có", "thể", "sở", "hữu", "một", "smartphone", "sạc", "nhanh", "giai đoạn tám hai mươi tám", "đây", "là", "một", "tiêu", "chí", "quan", "trọng", "trong", "việc", "chọn", "smartphone", "ở", "thời", "điểm", "này", "đặc", "biệt", "sáu triệu tám trăm chín sáu ngàn chín trăm bốn sáu", "nếu", "bạn", "quan", "tâm", "đến", "việc", "dùng", "lâu", "dài", "smartphone", "nào", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "vivo", "iqoo", "tám triệu bẩy trăm", "giữ", "danh", "hiệu", "điện", "thoại", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "khi", "máy", "sở", "hữu", "công", "suất", "sạc", "nhanh", "lên", "đến", "chín trăm bốn mươi hai chỉ", "và", "viên", "pin", "4.000mah", "sạc", "đầy", "từ", "sáu triệu", "đến", "ba trăm bốn mốt ga lông", "chỉ", "trong", "khoảng", "chín triệu bốn trăm", "phút", "xiaomi", "mi", "bẩy trăm bẩy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi sáu", "ultra", "là", "người", "về", "nhì", "với", "củ", "sạc", "nhanh", "một nghìn chín mươi chín phẩy chín ba không giây trên đi ốp", "trong", "hộp", "nhưng", "nó", "có", "pin", "lớn", "hơn", "4.500mah", "nên", "sẽ", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "khoảng", "không sáu một hai một tám một không chín ba năm tám", "phút", "để", "sạc", "đầy", "ở", "dưới", "chúng", "ta", "có", "oneplus", "ngang hai nghìn không trăm linh năm năm sáu không", "với", "công", "nghệ", "bốn nghìn năm trăm hai sáu chấm không không ba trăm sáu mốt năm", "warp", "charge", "mất", "âm năm ba chấm mười hai", "phút", "để", "sạc", "đầy", "pin", "4,500mah", "bên", "trong", "trong", "khi", "đó", "galaxy", "đắp liu sờ xê mờ trừ chín không", "ultra", "mất", "khoảng", "tháng bốn năm hai nghìn ba trăm bốn chín", "hai nghìn", "phút", "để", "sạc", "đầy", "còn", "iphone", "âm bốn hai nghìn bẩy hai phẩy không năm hai hai hai", "pro", "max", "lên", "tới", "mười bảy giờ mười tám phút", "ba nghìn", "phút", "thua", "xa", "những", "thương", "hiệu", "như", "vivo", "xiaomi", "oppo", "sạc", "nhanh", "trên", "iphone", "với", "iphone", "một triệu không trăm ba mươi bẩy nghìn năm trăm tám mươi ba", "vào", "cuối", "ngày mười một tới ngày sáu tháng hai", "apple", "đã", "áp", "ba trăm mờ ép đê pờ chéo", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "và", "tất", "cả", "các", "iphone", "mới", "được", "phát", "hành", "kể", "từ", "đó", "đều", "hỗ", "trợ", "công", "nghệ", "sạc", "nhanh", "này", "tuy", "nhiên", "bắt", "đầu", "từ", "dòng", "iphone", "hai ngàn bốn trăm bốn mươi mốt", "apple", "không", "tặng", "kèm", "củ", "sạc", "trong", "hộp", "và", "bạn", "cần", "phải", "mua", "riêng", "bạn", "có", "thể", "mua", "sạc", "từ", "bên", "thứ", "một ngàn linh sáu", "chẳng", "hạn", "như", "củ", "sạc", "innostyle", "minigo", "pro", "iii", "âm mười hai công", "dual", "hoặc", "bất", "cứ", "củ", "sạc", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "usb-pd", "nào", "khác", "nhưng", "nếu", "có", "thể", "hãy", "chọn", "những", "củ", "sạc", "hỗ", "trợ", "chuẩn", "mfi", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sạc", "nhanh", "trên", "samsung", "trước", "đây", "samsung", "đã", "hỗ", "trợ", "các", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "nhanh", "khác", "nhau", "nhưng", "cuối", "cùng", "hãng", "đã", "áp", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "cho", "dòng", "galaxy", "tám trăm ngang o lờ xờ o rờ ngang a a bê o", "và", "dòng", "note", "ba nghìn bốn", "điều", "thú", "vị", "là", "các", "điện", "thoại", "samsung", "mới", "nhất", "bao", "gồm", "cả", "ba không không gạch ngang vê i ca vê gạch ngang", "ultra", "không", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "sạc", "nhanh", "sáu ngàn ba trăm năm chín chấm sáu một ba mét vuông", "mà", "samsung", "đã", "giới", "thiệu", "với", "note", "sáu mươi chín", "thay", "vào", "đó", "chỉ", "đạt", "tối", "đa", "âm bốn ngàn tám trăm ba chín phẩy sáu hai một ki lô bít", "những", "chiếc", "máy", "trước", "đó", "như", "samsung", "galaxy", "ca e nờ hờ gạch ngang hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi", "plus", "dét dét bảy không không", "và", "đê đê e o gi sờ đê bê tê xoẹt một không không", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qualcomm", "quickcharge", "năm trăm bẩy mươi chín nghìn bốn trăm ba mươi tám", "và", "chúng", "chỉ", "có", "tốc", "độ", "sạc", "bảy trăm bốn mươi xen ti mét vuông", "sạc", "nhanh", "google", "pixel", "google", "là", "một", "trong", "những", "công", "ty", "sớm", "nhất", "áp", "dụng", "tính", "năng", "sạc", "nhanh", "qua", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "và", "vào", "cuối", "ngày mười tháng mười hai", "khi", "google", "pixel", "đời", "đầu", "ra", "mắt", "với", "bộ", "sạc", "nhanh", "năm trăm sáu tám rúp trên ơ rô", "trong", "hộp", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "smartphone", "đầu", "tiên", "sử", "dụng", "chuẩn", "usb-c", "ở", "cả", "hai", "đầu", "dây", "để", "sạc", "bốn ngàn tám trăm sáu mươi tám phẩy hai trăm ba mươi bốn xen ti mét khối trên phuốt", "ở", "thời", "điểm", "này", "pixel", "vẫn", "chưa", "có", "chuẩn", "sạc", "cao", "hơn", "nên", "sử", "dụng", "củ", "sạc", "năm trăm ba sáu yến", "hay", "chín trăm năm bốn tháng", "cho", "máy", "là", "vô", "ích", "sạc", "nhanh", "lg", "thinq", "lg", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "nhanh", "qualcomm", "quickcharge", "một ngàn bảy", "với", "tốc", "độ", "sạc", "tối", "đa", "bốn ngàn ba trăm hai tám chấm không không bốn ba không mi li gam", "trên", "các", "mẫu", "như", "lg", "ba sáu không chéo a bờ ca hát xoẹt ca tờ vê kép", "thinq", "và", "lg", "sáu hai năm gạch ngang dét dét xuộc i", "thinq", "nhưng", "củ", "sạc", "đi", "kèm", "trong", "hộp", "chỉ", "có", "bảy trăm hai mươi tấn", "vì", "vậy", "người", "dùng", "lại", "phải", "đầu", "tư", "thêm", "lý", "do", "là", "củ", "sạc", "sáu nghìn hai trăm sáu mươi bốn phẩy ba trăm mười chín ra đi an trên ngày", "này", "tương", "thích", "với", "hầu", "hết", "các", "điện", "thoại", "lg", "như", "lg", "ép bẩy trăm", "lg", "i dét gạch chéo ét ca tờ ép mờ chín không không", "lg", "trừ pờ xê vê mờ ép e xờ bờ", "lg", "một trăm vê kép", "lg", "bốn không không không sáu trăm bảy mươi mốt", "lg", "dét e chéo i xuộc chín mươi", "với", "lg", "gạch chéo giây e o xê đê trừ sáu không không", "thinq", "mới", "bạn", "sẽ", "có", "bộ", "sạc", "usb-c", "hai trăm sáu mươi bẩy ki lô mét khối", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qualcomm", "quickcharge", "bảy nghìn hai trăm bảy mốt chấm tám hai ba không", "trong", "hộp", "sạc", "nhanh", "oneplus", "điện", "thoại", "oneplus", "sử", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "độc", "quyền", "sử", "dụng", "dòng", "điện", "cao", "nhiều", "amps", "không bốn không năm hai ba hai bốn bẩy không tám bẩy", "thay", "vì", "áp", "suất", "điện", "cao", "volts", "để", "sạc", "nhanh", "hơn", "chính", "vì", "độc", "quyền", "nên", "bạn", "cần", "sử", "dụng", "bộ", "sạc", "oneplus", "với", "cáp", "oneplus", "để", "tận", "dụng", "tốc", "độ", "sạc", "nhanh", "nhất", "và", "thứ", "hai", "củ", "sạc", "usb", "power", "mười hai tới hai", "delivery", "sẽ", "không", "thể", "cung", "cấp", "đầu", "ra", "tối", "đa", "trên", "điện", "thoại", "oneplus", "sạc", "nhanh", "huawei", "huawei", "cũng", "sử", "dụng", "giải", "pháp", "sạc", "nhanh", "độc", "quyền", "có", "tên", "huawei", "supercharge", "bắt", "nguồn", "với", "mate", "hai ngàn", "pro", "vào", "cuối", "năm giờ", "huawei", "đang", "tung", "ra", "những", "chiếc", "flagship", "của", "mình", "với", "bộ", "sạc", "âm năm ngàn hai trăm chín mươi bẩy phẩy không tám bốn sáu mẫu", "có", "khả", "năng", "sạc", "điện", "thoại", "cực", "một trăm bốn chín lượng", "kỳ", "năm giờ hai mươi bốn phút", "nhanh", "chóng", "trước", "đó", "huawei", "ngang lờ ca a bờ xoẹt hai không không", "pro", "sử", "dụng", "bộ", "sạc", "nhanh", "âm bốn trăm mười tám chấm một bảy ba tháng", "và", "các", "điện", "thoại", "gần", "đây", "như", "huawei", "mate", "xổ số", "đi", "kèm", "với", "củ", "sạc", "âm bốn nghìn bảy trăm bốn sáu phẩy mười tám rúp", "trong", "hộp", "dù", "máy", "chỉ", "có", "thể", "sạc", "tối", "đa", "bẩy trăm sáu mươi ba am be trên đô la", "bạn", "có", "thể", "sử", "dụng", "củ", "sạc", "của", "bên", "thứ", "ba", "với", "điện", "thoại", "huawei", "tốc", "độ", "có", "thể", "kém", "hơn", "một", "chút", "sạc", "nhanh", "oppo", "và", "realme", "oppo", "ace", "reno", "là", "hai trăm bốn mươi chín pao", "điện", "thoại", "thương", "mại", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "sạc", "bốn trăm ba mươi tư mê ga bít", "sạc", "bốn trăm mười sáu độ trên ki lo oát", "chỉ", "trong", "bốn chia bốn", "phút", "và", "sạc", "đầy", "trong", "khoảng", "nửa", "giờ", "quả", "thực", "rất", "ấn", "tượng", "công", "nghệ", "được", "gọi", "là", "super", "vooc", "hai nghìn một trăm hai mươi sáu", "và", "sử", "dụng", "nguồn", "điện", "ở", "tốc", "độ", "ngày mười chín đến ngày ba mươi tháng ba", "âm chín nghìn bảy trăm bảy bảy phẩy bốn tư giây", "và", "6,5a", "tuy", "nhiên", "củ", "sạc", "này", "sẽ", "chỉ", "hoạt", "động", "với", "một", "số", "mẫu", "máy", "còn", "đa", "phần", "sẽ", "chỉ", "hỗ", "trợ", "năm nghìn sáu trăm bốn mươi bẩy chấm sáu trăm ba mươi tám át mót phe", "đối", "với", "điện", "thoại", "realme", "chiếc", "gờ trừ tám không không", "pro", "tám trăm sáu mươi sáu mi li gam", "hỗ", "trợ", "sạc", "âm tám nghìn chín trăm sáu hai phẩy không không hai ba bốn lít", "thông", "qua", "công", "nghệ", "tương", "tự", "và", "máy", "cũng", "sẽ", "sạc", "ở", "mức", "bảy trăm hai mươi mốt tấn trên đề xi ben", "với", "bộ", "sạc", "quảng cáo", "pd", "và", "chín trăm bốn ba êu rô", "với", "bộ", "chuyển", "đổi", "nguồn", "flash", "charge", "của", "realme", "sạc", "nhanh", "xiaomi", "và", "redmi", "các", "mi", "giai đoạn mười hai mươi sáu", "ultra", "được", "bán", "ra", "đi", "kèm", "với", "một", "bộ", "sạc", "một trăm mười sáu mon", "trong", "hộp", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qc4.0", "và", "power", "delivery", "âm hai mốt ngàn hai trăm hai ba phẩy không không bốn ngàn bẩy trăm năm mươi mốt", "vì", "vậy", "nó", "cũng", "tương", "thích", "với", "nhiều", "smartphone", "khác" ]
[ "toàn", "cảnh", "về", "công", "nghệ", "sạc", "nhanh", "trên", "smartphone", "sạc", "nhanh", "đã", "trở", "thành", "một", "trong", "những", "lĩnh", "23/2", "vực", "phát", "triển", "sôi", "động", "nhất", "trong", "ngành", "công", "nghiệp", "smartphone", "trong", "vài", "năm", "trở", "lại", "đây", "vậy", "đâu", "là", "smartphone", "đang", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "cũng", "như", "công", "nghệ", "mà", "một", "số", "hãng", "nổi", "tiếng", "sử", "dụng", "như", "thế", "nào", "hiện", "nay", "1006", "với", "tầm", "giá", "khoảng", "từ", "vài", "triệu", "đồng", "bạn", "đã", "có", "thể", "sở", "hữu", "một", "smartphone", "sạc", "nhanh", "giai đoạn 8 - 28", "đây", "là", "một", "tiêu", "chí", "quan", "trọng", "trong", "việc", "chọn", "smartphone", "ở", "thời", "điểm", "này", "đặc", "biệt", "6.896.946", "nếu", "bạn", "quan", "tâm", "đến", "việc", "dùng", "lâu", "dài", "smartphone", "nào", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "vivo", "iqoo", "8.000.700", "giữ", "danh", "hiệu", "điện", "thoại", "sạc", "nhanh", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "khi", "máy", "sở", "hữu", "công", "suất", "sạc", "nhanh", "lên", "đến", "942 chỉ", "và", "viên", "pin", "4.000mah", "sạc", "đầy", "từ", "6.000.000", "đến", "341 gallon", "chỉ", "trong", "khoảng", "9.000.400", "phút", "xiaomi", "mi", "771.456", "ultra", "là", "người", "về", "nhì", "với", "củ", "sạc", "nhanh", "1099,930 s/điôp", "trong", "hộp", "nhưng", "nó", "có", "pin", "lớn", "hơn", "4.500mah", "nên", "sẽ", "mất", "nhiều", "thời", "gian", "khoảng", "061218109358", "phút", "để", "sạc", "đầy", "ở", "dưới", "chúng", "ta", "có", "oneplus", "-2005560", "với", "công", "nghệ", "4526.00361 năm", "warp", "charge", "mất", "-53.12", "phút", "để", "sạc", "đầy", "pin", "4,500mah", "bên", "trong", "trong", "khi", "đó", "galaxy", "wscm-90", "ultra", "mất", "khoảng", "tháng 4/2349", "2000", "phút", "để", "sạc", "đầy", "còn", "iphone", "-42.072,05222", "pro", "max", "lên", "tới", "17h18", "3000", "phút", "thua", "xa", "những", "thương", "hiệu", "như", "vivo", "xiaomi", "oppo", "sạc", "nhanh", "trên", "iphone", "với", "iphone", "1.037.583", "vào", "cuối", "ngày 11 tới ngày 6 tháng 2", "apple", "đã", "áp", "300mfđp/", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "và", "tất", "cả", "các", "iphone", "mới", "được", "phát", "hành", "kể", "từ", "đó", "đều", "hỗ", "trợ", "công", "nghệ", "sạc", "nhanh", "này", "tuy", "nhiên", "bắt", "đầu", "từ", "dòng", "iphone", "2441", "apple", "không", "tặng", "kèm", "củ", "sạc", "trong", "hộp", "và", "bạn", "cần", "phải", "mua", "riêng", "bạn", "có", "thể", "mua", "sạc", "từ", "bên", "thứ", "1006", "chẳng", "hạn", "như", "củ", "sạc", "innostyle", "minigo", "pro", "iii", "-12 công", "dual", "hoặc", "bất", "cứ", "củ", "sạc", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "usb-pd", "nào", "khác", "nhưng", "nếu", "có", "thể", "hãy", "chọn", "những", "củ", "sạc", "hỗ", "trợ", "chuẩn", "mfi", "để", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "sạc", "nhanh", "trên", "samsung", "trước", "đây", "samsung", "đã", "hỗ", "trợ", "các", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "nhanh", "khác", "nhau", "nhưng", "cuối", "cùng", "hãng", "đã", "áp", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "cho", "dòng", "galaxy", "800-olxor-aabo", "và", "dòng", "note", "3400", "điều", "thú", "vị", "là", "các", "điện", "thoại", "samsung", "mới", "nhất", "bao", "gồm", "cả", "300-vykv-", "ultra", "không", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "sạc", "nhanh", "6359.613 m2", "mà", "samsung", "đã", "giới", "thiệu", "với", "note", "69", "thay", "vào", "đó", "chỉ", "đạt", "tối", "đa", "-4839,621 kb", "những", "chiếc", "máy", "trước", "đó", "như", "samsung", "galaxy", "kenh-2000770", "plus", "zz700", "và", "đđeojsdbt/100", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qualcomm", "quickcharge", "579.438", "và", "chúng", "chỉ", "có", "tốc", "độ", "sạc", "740 cm2", "sạc", "nhanh", "google", "pixel", "google", "là", "một", "trong", "những", "công", "ty", "sớm", "nhất", "áp", "dụng", "tính", "năng", "sạc", "nhanh", "qua", "tiêu", "chuẩn", "usb", "power", "delivery", "và", "vào", "cuối", "ngày 10/12", "khi", "google", "pixel", "đời", "đầu", "ra", "mắt", "với", "bộ", "sạc", "nhanh", "568 rub/euro", "trong", "hộp", "đây", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "smartphone", "đầu", "tiên", "sử", "dụng", "chuẩn", "usb-c", "ở", "cả", "hai", "đầu", "dây", "để", "sạc", "4868,234 cm3/ft", "ở", "thời", "điểm", "này", "pixel", "vẫn", "chưa", "có", "chuẩn", "sạc", "cao", "hơn", "nên", "sử", "dụng", "củ", "sạc", "536 yến", "hay", "954 tháng", "cho", "máy", "là", "vô", "ích", "sạc", "nhanh", "lg", "thinq", "lg", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "nhanh", "qualcomm", "quickcharge", "1700", "với", "tốc", "độ", "sạc", "tối", "đa", "4328.00430 mg", "trên", "các", "mẫu", "như", "lg", "360/abkh/ktw", "thinq", "và", "lg", "625-zz/i", "thinq", "nhưng", "củ", "sạc", "đi", "kèm", "trong", "hộp", "chỉ", "có", "720 tấn", "vì", "vậy", "người", "dùng", "lại", "phải", "đầu", "tư", "thêm", "lý", "do", "là", "củ", "sạc", "6264,319 radian/ngày", "này", "tương", "thích", "với", "hầu", "hết", "các", "điện", "thoại", "lg", "như", "lg", "f700", "lg", "iz/sktfm900", "lg", "-pcvmfexb", "lg", "100w", "lg", "4000671", "lg", "ze/y/90", "với", "lg", "/jeocd-600", "thinq", "mới", "bạn", "sẽ", "có", "bộ", "sạc", "usb-c", "267 km3", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qualcomm", "quickcharge", "7271.8230", "trong", "hộp", "sạc", "nhanh", "oneplus", "điện", "thoại", "oneplus", "sử", "dụng", "tiêu", "chuẩn", "sạc", "độc", "quyền", "sử", "dụng", "dòng", "điện", "cao", "nhiều", "amps", "040523247087", "thay", "vì", "áp", "suất", "điện", "cao", "volts", "để", "sạc", "nhanh", "hơn", "chính", "vì", "độc", "quyền", "nên", "bạn", "cần", "sử", "dụng", "bộ", "sạc", "oneplus", "với", "cáp", "oneplus", "để", "tận", "dụng", "tốc", "độ", "sạc", "nhanh", "nhất", "và", "thứ", "hai", "củ", "sạc", "usb", "power", "12 - 2", "delivery", "sẽ", "không", "thể", "cung", "cấp", "đầu", "ra", "tối", "đa", "trên", "điện", "thoại", "oneplus", "sạc", "nhanh", "huawei", "huawei", "cũng", "sử", "dụng", "giải", "pháp", "sạc", "nhanh", "độc", "quyền", "có", "tên", "huawei", "supercharge", "bắt", "nguồn", "với", "mate", "2000", "pro", "vào", "cuối", "5h", "huawei", "đang", "tung", "ra", "những", "chiếc", "flagship", "của", "mình", "với", "bộ", "sạc", "-5297,0846 mẫu", "có", "khả", "năng", "sạc", "điện", "thoại", "cực", "149 lượng", "kỳ", "5h24", "nhanh", "chóng", "trước", "đó", "huawei", "-lkab/200", "pro", "sử", "dụng", "bộ", "sạc", "nhanh", "-418.173 tháng", "và", "các", "điện", "thoại", "gần", "đây", "như", "huawei", "mate", "xổ số", "đi", "kèm", "với", "củ", "sạc", "-4746,18 rub", "trong", "hộp", "dù", "máy", "chỉ", "có", "thể", "sạc", "tối", "đa", "763 ampe/$", "bạn", "có", "thể", "sử", "dụng", "củ", "sạc", "của", "bên", "thứ", "ba", "với", "điện", "thoại", "huawei", "tốc", "độ", "có", "thể", "kém", "hơn", "một", "chút", "sạc", "nhanh", "oppo", "và", "realme", "oppo", "ace", "reno", "là", "249 pound", "điện", "thoại", "thương", "mại", "đầu", "tiên", "hỗ", "trợ", "tốc", "độ", "sạc", "434 mb", "sạc", "416 độ/kw", "chỉ", "trong", "4 / 4", "phút", "và", "sạc", "đầy", "trong", "khoảng", "nửa", "giờ", "quả", "thực", "rất", "ấn", "tượng", "công", "nghệ", "được", "gọi", "là", "super", "vooc", "2126", "và", "sử", "dụng", "nguồn", "điện", "ở", "tốc", "độ", "ngày 19 đến ngày 30 tháng 3", "-9777,44 s", "và", "6,5a", "tuy", "nhiên", "củ", "sạc", "này", "sẽ", "chỉ", "hoạt", "động", "với", "một", "số", "mẫu", "máy", "còn", "đa", "phần", "sẽ", "chỉ", "hỗ", "trợ", "5647.638 atm", "đối", "với", "điện", "thoại", "realme", "chiếc", "g-800", "pro", "866 mg", "hỗ", "trợ", "sạc", "-8962,00234 l", "thông", "qua", "công", "nghệ", "tương", "tự", "và", "máy", "cũng", "sẽ", "sạc", "ở", "mức", "721 tấn/db", "với", "bộ", "sạc", "quảng cáo", "pd", "và", "943 euro", "với", "bộ", "chuyển", "đổi", "nguồn", "flash", "charge", "của", "realme", "sạc", "nhanh", "xiaomi", "và", "redmi", "các", "mi", "giai đoạn 10 - 26", "ultra", "được", "bán", "ra", "đi", "kèm", "với", "một", "bộ", "sạc", "116 mol", "trong", "hộp", "hỗ", "trợ", "tiêu", "chuẩn", "qc4.0", "và", "power", "delivery", "-21.223,004751", "vì", "vậy", "nó", "cũng", "tương", "thích", "với", "nhiều", "smartphone", "khác" ]
[ "đây", "chính", "là", "cốc", "nước", "thần", "dược", "giúp", "giảm", "hai trăm năm mươi sáu phít trên mi li mét vuông", "da", "trắng", "lên", "ba chín phẩy sáu đến bảy mươi phẩy một", "tông", "chỉ", "sau", "bốn nghìn", "tuần", "sử", "dụng", "tám trăm tám chín tạ", "đặc", "biệt", "với", "chi", "phí", "chưa", "đến", "mờ trừ a i dét quy ép xoẹt ba trăm", "từ", "cốc", "nước", "này", "bạn", "đã", "có", "thể", "vừa", "giảm", "cân", "nhanh", "chóng", "mà", "còn", "dưỡng", "da", "trắng", "lên", "âm ba lăm phẩy năm không", "tông", "trong", "âm sáu nghìn tám trăm sáu mươi phẩy không sáu nghìn chín trăm sáu mươi", "tuần", "một", "cách", "hiệu", "quả", "rồi", "đấy", "đơn", "giản", "chỉ", "vì", "chanh", "có", "tính", "axit", "cao", "hơn", "thế", "nữa", "vỏ", "chanh", "bao", "gồm", "một", "thành", "phần", "được", "gọi", "là", "pectin", "giúp", "giảm", "cân", "pectin", "thực", "sự", "có", "tác", "dụng", "giảm", "hấp", "thụ", "nhiều", "đường", "trong", "khi", "đó", "mật", "ong", "tuy", "là", "đồ", "ngọt", "nhưng", "hàm", "lượng", "năng", "lượng", "cung", "cấp", "cho", "cơ", "thể", "rất", "thấp", "từ", "đó", "mà", "nước", "chanh", "mật", "giúp", "duy", "trì", "cân", "nặng", "của", "bạn", "không", "những", "vậy", "nước", "chanh", "mật", "ong", "giúp", "hấp", "thu", "canxi", "bởi", "trong", "nước", "cốt", "chanh", "có", "tính", "axit", "của", "hệ", "tiêu", "hóa", "và", "điều", "này", "giúp", "cơ", "thể", "trong", "việc", "hấp", "thụ", "canxi", "từ", "các", "loại", "thực", "phẩm", "mà", "bạn", "ăn", "sau", "đó", "canxi", "được", "lưu", "trữ", "trong", "các", "tế", "bào", "có", "nhiều", "canxi", "trong", "tế", "bào", "chất", "bốn mươi chấm năm bốn", "béo", "thì", "khả", "năng", "đốt", "cháy", "chất", "béo", "càng", "cao", "hơn", "thế", "nữa", "vitamin", "c", "và", "khoáng", "chất", "có", "trong", "nước", "chanh", "mật", "ong", "còn", "giúp", "nuôi", "dưỡng", "làn", "da", "từ", "sâu", "bên", "trong", "tăng", "cường", "sự", "hình", "thành", "collagen", "và", "khiến", "da", "sáng", "dần", "lên", "mười sáu giờ mười tám phút hai lăm giây", "để", "bạn", "có", "đê chéo bờ", "thể", "sở", "hữu", "làn", "da", "trắng", "hồng", "và", "mịn", "màng", "chỉ", "sau", "hai nghìn bốn trăm linh sáu", "tuần", "sử", "dụng", "âm bốn mươi năm nghìn chín trăm bốn mươi chín phẩy sáu trăm bảy bẩy", "thìa", "cà", "phê", "mật", "ong", "bảy trăm chéo tê xê gi hờ hờ a ép ép cờ gi", "quả", "chanh", "tươi", "chín triệu tám trăm ba ba nghìn bảy trăm hai ba", "ba ngàn không trăm lẻ tám", "lát", "chanh", "tươi", "thái", "mỏng", "sáu sáu ba sáu sáu ba tám một một bẩy", "cốc", "nước", "ấm", "bước", "một triệu hai trăm hai tám nghìn chín trăm hai tư", "vắt", "lấy", "nước", "cốt", "chanh", "từ", "năm trăm chín mươi chéo bốn ngàn lẻ bốn quy", "quả", "chanh", "tươi", "vào", "cốc", "nước", "ấm", "bước", "hai triệu năm", "sau", "đó", "cho", "thêm", "mật", "ong", "vào", "cùng", "rồi", "dùng", "thìa", "khuầy", "đều", "cho", "vừa", "uống", "bước", "chín triệu sáu trăm bảy mươi sáu nghìn sáu trăm chín mươi bẩy", "cuối", "cùng", "là", "cho", "thêm", "vài", "lát", "chanh", "tươi", "và", "thưởng", "thức", "nên", "uống", "hai triệu tám mươi năm ngàn ba trăm mười một", "cốc", "vào", "buổi", "sáng", "sau", "khi", "thức", "dậy", "lúc", "bụng", "còn", "đang", "rỗng", "nên", "uống", "nhiều", "hơn", "sáu triệu sáu trăm năm chín ngàn hai trăm năm tám", "lít", "nước", "mỗi", "ngày", "bởi", "nước", "hỗ", "trợ", "cho", "quá", "trình", "giảm", "cân", "của", "bạn", "một", "cách", "hiệu", "quả", "đồng", "thời", "còn", "cung", "cấp", "đủ", "độ", "ẩm", "cần", "thiết", "cho", "làn", "da", "luôn", "được", "căng", "bóng", "và", "mịn", "màng", "không", "nên", "thức", "quá", "khuya", "tránh", "tình", "trạng", "cơ", "thể", "muốn", "sáu giờ hai bảy phút mười sáu giây", "cung", "cấp", "thêm", "năng", "lượng", "và", "ăn", "bữa", "tối", "trước", "ba trăm tám mươi tám giây" ]
[ "đây", "chính", "là", "cốc", "nước", "thần", "dược", "giúp", "giảm", "256 ft/mm2", "da", "trắng", "lên", "39,6 - 70,1", "tông", "chỉ", "sau", "4000", "tuần", "sử", "dụng", "889 tạ", "đặc", "biệt", "với", "chi", "phí", "chưa", "đến", "m-ayzqf/300", "từ", "cốc", "nước", "này", "bạn", "đã", "có", "thể", "vừa", "giảm", "cân", "nhanh", "chóng", "mà", "còn", "dưỡng", "da", "trắng", "lên", "-35,50", "tông", "trong", "-6860,06960", "tuần", "một", "cách", "hiệu", "quả", "rồi", "đấy", "đơn", "giản", "chỉ", "vì", "chanh", "có", "tính", "axit", "cao", "hơn", "thế", "nữa", "vỏ", "chanh", "bao", "gồm", "một", "thành", "phần", "được", "gọi", "là", "pectin", "giúp", "giảm", "cân", "pectin", "thực", "sự", "có", "tác", "dụng", "giảm", "hấp", "thụ", "nhiều", "đường", "trong", "khi", "đó", "mật", "ong", "tuy", "là", "đồ", "ngọt", "nhưng", "hàm", "lượng", "năng", "lượng", "cung", "cấp", "cho", "cơ", "thể", "rất", "thấp", "từ", "đó", "mà", "nước", "chanh", "mật", "giúp", "duy", "trì", "cân", "nặng", "của", "bạn", "không", "những", "vậy", "nước", "chanh", "mật", "ong", "giúp", "hấp", "thu", "canxi", "bởi", "trong", "nước", "cốt", "chanh", "có", "tính", "axit", "của", "hệ", "tiêu", "hóa", "và", "điều", "này", "giúp", "cơ", "thể", "trong", "việc", "hấp", "thụ", "canxi", "từ", "các", "loại", "thực", "phẩm", "mà", "bạn", "ăn", "sau", "đó", "canxi", "được", "lưu", "trữ", "trong", "các", "tế", "bào", "có", "nhiều", "canxi", "trong", "tế", "bào", "chất", "40.54", "béo", "thì", "khả", "năng", "đốt", "cháy", "chất", "béo", "càng", "cao", "hơn", "thế", "nữa", "vitamin", "c", "và", "khoáng", "chất", "có", "trong", "nước", "chanh", "mật", "ong", "còn", "giúp", "nuôi", "dưỡng", "làn", "da", "từ", "sâu", "bên", "trong", "tăng", "cường", "sự", "hình", "thành", "collagen", "và", "khiến", "da", "sáng", "dần", "lên", "16:18:25", "để", "bạn", "có", "đ/b", "thể", "sở", "hữu", "làn", "da", "trắng", "hồng", "và", "mịn", "màng", "chỉ", "sau", "2406", "tuần", "sử", "dụng", "-45.949,677", "thìa", "cà", "phê", "mật", "ong", "700/tcjhhaffcj", "quả", "chanh", "tươi", "9.833.723", "3008", "lát", "chanh", "tươi", "thái", "mỏng", "6636638117", "cốc", "nước", "ấm", "bước", "1.228.924", "vắt", "lấy", "nước", "cốt", "chanh", "từ", "590/4004q", "quả", "chanh", "tươi", "vào", "cốc", "nước", "ấm", "bước", "2.500.000", "sau", "đó", "cho", "thêm", "mật", "ong", "vào", "cùng", "rồi", "dùng", "thìa", "khuầy", "đều", "cho", "vừa", "uống", "bước", "9.676.697", "cuối", "cùng", "là", "cho", "thêm", "vài", "lát", "chanh", "tươi", "và", "thưởng", "thức", "nên", "uống", "2.085.311", "cốc", "vào", "buổi", "sáng", "sau", "khi", "thức", "dậy", "lúc", "bụng", "còn", "đang", "rỗng", "nên", "uống", "nhiều", "hơn", "6.659.258", "lít", "nước", "mỗi", "ngày", "bởi", "nước", "hỗ", "trợ", "cho", "quá", "trình", "giảm", "cân", "của", "bạn", "một", "cách", "hiệu", "quả", "đồng", "thời", "còn", "cung", "cấp", "đủ", "độ", "ẩm", "cần", "thiết", "cho", "làn", "da", "luôn", "được", "căng", "bóng", "và", "mịn", "màng", "không", "nên", "thức", "quá", "khuya", "tránh", "tình", "trạng", "cơ", "thể", "muốn", "6:27:16", "cung", "cấp", "thêm", "năng", "lượng", "và", "ăn", "bữa", "tối", "trước", "388 s" ]
[ "ảnh", "facebook", "hà", "minh", "đức", "nhà", "nghỉ", "mang", "đẳng", "cấp", "ba tám ngàn sáu trăm hai bốn phẩy sáu nghìn hai trăm ba mươi mốt", "sao", "trên", "phố", "ngọc", "khánh", "nhà", "nghỉ", "free", "wife", "khách", "sạn", "mười", "em", "phục", "vụ", "năm giờ hai tám phút năm tám giây" ]
[ "ảnh", "facebook", "hà", "minh", "đức", "nhà", "nghỉ", "mang", "đẳng", "cấp", "38.624,6231", "sao", "trên", "phố", "ngọc", "khánh", "nhà", "nghỉ", "free", "wife", "khách", "sạn", "mười", "em", "phục", "vụ", "5:28:58" ]
[ "nguy", "hiểm", "tai", "biến", "sản", "khoa", "sáu mươi", "dễ", "tử", "vong", "vì", "chủ", "quan", "giadinhnet", "thai", "phụ", "chủ", "quan", "không", "tuân", "thủ", "khám", "định", "kỳ", "trong", "quá", "trình", "thai", "nghén", "là", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "làm", "tăng", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trong", "quá", "trình", "mang", "thai", "có", "nhiều", "nhóm", "nguy", "cơ", "gây", "nên", "những", "bất", "lợi", "thậm", "chí", "có", "thể", "gây", "tai", "biến", "nguy", "hiểm", "đe", "dọa", "tính", "mạng", "của", "người", "mẹ", "và", "thai", "nhi", "như", "gây", "chảy", "máu", "tiền", "sản", "giật", "sản", "giật", "theo", "báo", "cáo", "mới", "nhất", "của", "bộ", "y", "tế", "tại", "việt", "nam", "trong", "ba triệu", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "gây", "nên", "tử", "vong", "mẹ", "băng", "huyết", "là", "nguyên", "nhân", "hàng", "đầu", "với", "năm trăm sáu chín đồng trên đề xi mét", "sản", "giật", "tiền", "sản", "giật", "là", "âm bốn nghìn tám trăm bốn tám chấm bốn trăm sáu mươi bẩy ga lông", "nhiễm", "khuẩn", "sản", "khoa", "là", "âm ba hai ki lo oát giờ", "phá", "thai", "không", "an", "toàn", "là", "âm hai trăm tám năm chấm không một không năm ki lô mét khối", "phạm", "thị", "vân", "nguyên", "trưởng", "khoa", "sản", "bệnh", "viện", "mười", "chia", "sẻ", "có", "những", "người", "chủ", "quan", "bỏ", "qua", "những", "biểu", "hiện", "nguy", "cơ", "cao", "cho", "tai", "biến", "sản", "khoa", "hiện", "vẫn", "có", "khoảng", "âm tám ngàn tám trăm hai mươi chấm không hai mươi bát can", "các", "sản", "phụ", "không", "khám", "sức", "khỏe", "khám", "thai", "chỉ", "đến", "bệnh viện", "khi", "sinh", "nở", "hoặc", "khi", "sinh", "khó", "mới", "chuyển", "lên", "viện", "các", "nhà", "sản", "khoa", "thường", "khuyên", "thai", "phụ", "nên", "đi", "siêu", "âm", "hình", "thái", "thai", "nhi", "ở", "tuần", "thứ", "bốn triệu không trăm chín chín nghìn không trăm năm mươi", "âm mười bảy ngàn chín trăm bảy ba phẩy sáu bảy không tám", "một nghìn sáu trăm hai mươi", "của", "thai", "kỳ", "để", "phát", "hiện", "những", "bất", "thường", "từ", "đó", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "tư", "vấn", "tốt", "nhất", "của", "bác", "sĩ", "khám", "thai", "định", "kỳ", "ít", "nhất", "ba trăm bẩy tám ngàn sáu mươi", "lần", "vào", "hai ngàn bẩy trăm", "quý", "của", "thai", "hai nghìn lẻ năm", "kỳ", "siêu", "âm", "ít", "nhất", "bảy mươi tám", "lần", "theo", "đó", "từ", "mười bốn giờ", "đến", "nay", "có", "hai nghìn", "trường", "hợp", "tai", "biến", "sản", "khoa", "trong", "đó", "có", "năm bốn", "trường", "hợp", "chết", "cả", "mẹ", "và", "con", "chín chín tám chín năm năm năm một năm hai chín", "trường", "hợp", "chỉ", "cứu", "được", "con", "xảy", "ra", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "cả", "nhà", "nước", "và", "tư", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "hai ngàn bốn trăm hai mươi mốt", "tỉnh", "thành", "phố", "là", "bắc", "ninh", "hưng", "yên", "quảng", "nam", "quảng", "ngãi", "âm năm nghìn ba trăm hai ba phẩy không không một không sáu tạ trên giờ", "đồng", "nai", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "có", "thông", "tin", "về", "các", "trường", "hợp", "tai", "biến", "gây", "tử", "vong", "này", "bộ", "y", "năm ba mét", "tế", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "sở", "y", "tế", "của", "bốn trên mười ba", "tỉnh", "thành", "phố", "đề", "nghị", "khẩn", "trương", "kiểm", "tra", "cụ", "thể", "trường", "hợp", "tử", "vong", "bà", "mẹ", "và", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "báo", "cáo", "về", "bộ", "y", "tế" ]
[ "nguy", "hiểm", "tai", "biến", "sản", "khoa", "60", "dễ", "tử", "vong", "vì", "chủ", "quan", "giadinhnet", "thai", "phụ", "chủ", "quan", "không", "tuân", "thủ", "khám", "định", "kỳ", "trong", "quá", "trình", "thai", "nghén", "là", "một", "trong", "những", "yếu", "tố", "làm", "tăng", "tỷ", "lệ", "tử", "vong", "trong", "quá", "trình", "mang", "thai", "có", "nhiều", "nhóm", "nguy", "cơ", "gây", "nên", "những", "bất", "lợi", "thậm", "chí", "có", "thể", "gây", "tai", "biến", "nguy", "hiểm", "đe", "dọa", "tính", "mạng", "của", "người", "mẹ", "và", "thai", "nhi", "như", "gây", "chảy", "máu", "tiền", "sản", "giật", "sản", "giật", "theo", "báo", "cáo", "mới", "nhất", "của", "bộ", "y", "tế", "tại", "việt", "nam", "trong", "3.000.000", "nguyên", "nhân", "trực", "tiếp", "gây", "nên", "tử", "vong", "mẹ", "băng", "huyết", "là", "nguyên", "nhân", "hàng", "đầu", "với", "569 đồng/dm", "sản", "giật", "tiền", "sản", "giật", "là", "-4848.467 gallon", "nhiễm", "khuẩn", "sản", "khoa", "là", "-32 kwh", "phá", "thai", "không", "an", "toàn", "là", "-285.0105 km3", "phạm", "thị", "vân", "nguyên", "trưởng", "khoa", "sản", "bệnh", "viện", "10", "chia", "sẻ", "có", "những", "người", "chủ", "quan", "bỏ", "qua", "những", "biểu", "hiện", "nguy", "cơ", "cao", "cho", "tai", "biến", "sản", "khoa", "hiện", "vẫn", "có", "khoảng", "-8820.020 pa", "các", "sản", "phụ", "không", "khám", "sức", "khỏe", "khám", "thai", "chỉ", "đến", "bệnh viện", "khi", "sinh", "nở", "hoặc", "khi", "sinh", "khó", "mới", "chuyển", "lên", "viện", "các", "nhà", "sản", "khoa", "thường", "khuyên", "thai", "phụ", "nên", "đi", "siêu", "âm", "hình", "thái", "thai", "nhi", "ở", "tuần", "thứ", "4.099.050", "-17.973,6708", "1620", "của", "thai", "kỳ", "để", "phát", "hiện", "những", "bất", "thường", "từ", "đó", "có", "thể", "nhận", "được", "những", "tư", "vấn", "tốt", "nhất", "của", "bác", "sĩ", "khám", "thai", "định", "kỳ", "ít", "nhất", "378.060", "lần", "vào", "2700", "quý", "của", "thai", "2005", "kỳ", "siêu", "âm", "ít", "nhất", "78", "lần", "theo", "đó", "từ", "14h", "đến", "nay", "có", "2000", "trường", "hợp", "tai", "biến", "sản", "khoa", "trong", "đó", "có", "54", "trường", "hợp", "chết", "cả", "mẹ", "và", "con", "99895551529", "trường", "hợp", "chỉ", "cứu", "được", "con", "xảy", "ra", "tại", "các", "cơ", "sở", "y", "tế", "cả", "nhà", "nước", "và", "tư", "nhân", "trên", "địa", "bàn", "2421", "tỉnh", "thành", "phố", "là", "bắc", "ninh", "hưng", "yên", "quảng", "nam", "quảng", "ngãi", "-5323,00106 tạ/giờ", "đồng", "nai", "hà", "nội", "và", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "sau", "khi", "có", "thông", "tin", "về", "các", "trường", "hợp", "tai", "biến", "gây", "tử", "vong", "này", "bộ", "y", "53 m", "tế", "đã", "có", "công", "văn", "gửi", "sở", "y", "tế", "của", "4 / 13", "tỉnh", "thành", "phố", "đề", "nghị", "khẩn", "trương", "kiểm", "tra", "cụ", "thể", "trường", "hợp", "tử", "vong", "bà", "mẹ", "và", "trẻ", "sơ", "sinh", "và", "báo", "cáo", "về", "bộ", "y", "tế" ]
[ "m.u", "cần", "tống", "cố", "toàn", "bộ", "hàng", "phòng", "ngự", "khỏi", "old", "trafford", "man", "utd", "cần", "phải", "làm", "điều", "này", "nếu", "quỷ", "đỏ", "muốn", "hướng", "tới", "những", "mục", "tiêu", "xa", "hơn", "trong", "những", "mùa", "giải", "mới", "theo", "gary", "neville", "một", "cựu", "ngôi", "sao", "tại", "old", "trafford", "các", "ba mươi nhăm ngàn bốn trăm ba mươi nhăm phẩy không không tám ba năm bốn", "cầu", "thủ", "man", "utd", "đã", "học", "được", "một", "bài", "học", "lớn", "sau", "thất", "bại", "muối", "mặt", "trước", "barcelona", "những", "cầu", "thủ", "trẻ", "như", "marcus", "rashford", "không giờ", "đã", "biết", "thế", "nào", "về", "đẳng", "cấp", "cao", "nhất", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "đối", "với", "marcus", "rashford", "anh", "ấy", "đã", "nhận", "ra", "thế", "nào", "là", "đẳng", "cấp", "cao", "nhất", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "còn", "scott", "mctominay", "cầu", "thủ", "này", "đã", "học", "được", "rất", "nhiều", "bài", "học", "sau", "âm sáu sáu phẩy chín mươi", "trận", "đấu", "với", "sáu mươi lăm chấm năm tới năm mươi sáu phẩy sáu", "barcelona", "mctominay", "đã", "thi", "đấu", "tốt", "trong", "cả", "năm mươi phẩy hai mốt", "lượt", "trận", "nhưng", "như", "thế", "là", "không", "đủ", "trước", "barcelona", "gary", "neville", "cho", "biết", "với", "bein", "sports", "ngoài", "ra", "gary", "ngày chín và ngày hai mươi nhăm", "neville", "cũng", "dành", "những", "lời", "lẽ", "nghiêm", "hai nghìn bốn mươi", "khắc", "cho", "paul", "pogba", "paul", "pogba", "chơi", "như", "khi", "solskjaer", "chưa", "đến", "với", "tỉ số hai ba chín", "đội", "bóng", "này", "cậu", "ấy", "đã", "có", "phong", "độ", "tệ", "hại", "trong", "thất", "bại", "của", "man", "utd", "paul", "pogba", "tự", "chơi", "tự", "di", "chuyển", "không", "phối", "hợp", "với", "đồng", "đội", "không", "chỉ", "các", "cầu", "thủ", "gary", "neville", "còn", "cho", "rằng", "thất", "bại", "trước", "barcelona", "là", "điều", "cần", "thiết", "cho", "ban", "huấn", "luyện", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "hiểu", "hơn", "về", "vị", "trí", "mà", "man", "utd", "đang", "đứng", "solskjaer", "đã", "đủ", "nhận", "ra", "man", "utd", "đang", "đứng", "ở", "đâu", "vài", "tuần", "qua", "là", "những", "kiểm", "nghiệm", "về", "phong", "độ", "thực", "tế", "với", "man", "utd", "nhưng", "trận", "đấu", "với", "barcelona", "là", "một", "bài", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "để", "man", "utd", "thấy", "rằng", "họ", "còn", "ở", "một", "khoảng", "cách", "rất", "xa", "so", "với", "những", "đội", "bóng", "xuất", "sắc", "nhất", "gary", "neville", "cho", "biết", "man", "utd", "cần", "phải", "cải", "tổ", "đội", "hình", "điều", "này", "là", "chắc", "chắn", "solskjaer", "cần", "phải", "thay", "mới", "toàn", "bộ", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "mình", "gary", "neville", "nhấn", "mạnh", "thêm", "theo", "vtv.vn" ]
[ "m.u", "cần", "tống", "cố", "toàn", "bộ", "hàng", "phòng", "ngự", "khỏi", "old", "trafford", "man", "utd", "cần", "phải", "làm", "điều", "này", "nếu", "quỷ", "đỏ", "muốn", "hướng", "tới", "những", "mục", "tiêu", "xa", "hơn", "trong", "những", "mùa", "giải", "mới", "theo", "gary", "neville", "một", "cựu", "ngôi", "sao", "tại", "old", "trafford", "các", "35.435,008354", "cầu", "thủ", "man", "utd", "đã", "học", "được", "một", "bài", "học", "lớn", "sau", "thất", "bại", "muối", "mặt", "trước", "barcelona", "những", "cầu", "thủ", "trẻ", "như", "marcus", "rashford", "0h", "đã", "biết", "thế", "nào", "về", "đẳng", "cấp", "cao", "nhất", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "đối", "với", "marcus", "rashford", "anh", "ấy", "đã", "nhận", "ra", "thế", "nào", "là", "đẳng", "cấp", "cao", "nhất", "ở", "cấp", "câu lạc bộ", "còn", "scott", "mctominay", "cầu", "thủ", "này", "đã", "học", "được", "rất", "nhiều", "bài", "học", "sau", "-66,90", "trận", "đấu", "với", "65.5 - 56,6", "barcelona", "mctominay", "đã", "thi", "đấu", "tốt", "trong", "cả", "50,21", "lượt", "trận", "nhưng", "như", "thế", "là", "không", "đủ", "trước", "barcelona", "gary", "neville", "cho", "biết", "với", "bein", "sports", "ngoài", "ra", "gary", "ngày 9 và ngày 25", "neville", "cũng", "dành", "những", "lời", "lẽ", "nghiêm", "2040", "khắc", "cho", "paul", "pogba", "paul", "pogba", "chơi", "như", "khi", "solskjaer", "chưa", "đến", "với", "tỉ số 23 - 9", "đội", "bóng", "này", "cậu", "ấy", "đã", "có", "phong", "độ", "tệ", "hại", "trong", "thất", "bại", "của", "man", "utd", "paul", "pogba", "tự", "chơi", "tự", "di", "chuyển", "không", "phối", "hợp", "với", "đồng", "đội", "không", "chỉ", "các", "cầu", "thủ", "gary", "neville", "còn", "cho", "rằng", "thất", "bại", "trước", "barcelona", "là", "điều", "cần", "thiết", "cho", "ban", "huấn", "luyện", "cũng", "như", "lãnh", "đạo", "câu lạc bộ", "hiểu", "hơn", "về", "vị", "trí", "mà", "man", "utd", "đang", "đứng", "solskjaer", "đã", "đủ", "nhận", "ra", "man", "utd", "đang", "đứng", "ở", "đâu", "vài", "tuần", "qua", "là", "những", "kiểm", "nghiệm", "về", "phong", "độ", "thực", "tế", "với", "man", "utd", "nhưng", "trận", "đấu", "với", "barcelona", "là", "một", "bài", "kiểm", "tra", "chất", "lượng", "để", "man", "utd", "thấy", "rằng", "họ", "còn", "ở", "một", "khoảng", "cách", "rất", "xa", "so", "với", "những", "đội", "bóng", "xuất", "sắc", "nhất", "gary", "neville", "cho", "biết", "man", "utd", "cần", "phải", "cải", "tổ", "đội", "hình", "điều", "này", "là", "chắc", "chắn", "solskjaer", "cần", "phải", "thay", "mới", "toàn", "bộ", "hàng", "phòng", "ngự", "của", "mình", "gary", "neville", "nhấn", "mạnh", "thêm", "theo", "vtv.vn" ]
[ "tiểu", "hành", "tinh", "có", "sức", "hủy", "diệt", "khủng", "khiếp", "sẽ", "đâm", "vào", "trái", "đất", "vào", "ngày mười sáu và ngày mùng bốn tháng mười", "apophis", "tiểu", "hành", "tinh", "có", "kích", "thước", "rộng", "bốn triệu năm trăm hai lăm nghìn một trăm chín mốt", "mét", "sẽ", "tiếp", "cận", "gần", "trái", "đất", "vào", "hai mươi giờ", "trước", "khi", "có", "khả", "năng", "tác", "động", "đến", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "mười hai giờ mười hai phút năm mươi bẩy giây", "apophis", "tiểu", "hành", "tinh", "được", "đặt", "tên", "theo", "một", "vị", "thần", "hay", "gây", "ra", "nhiều", "hỗn", "loạn", "của", "ai", "cập", "cổ", "đại", "có", "kích", "thước", "tương", "đương", "tháp", "eiffel", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "bay", "ngang", "trái", "đất", "trong", "vài", "thập", "kỷ", "tới", "tiểu", "hành", "tinh", "có", "kích", "thước", "rộng", "năm trăm linh bẩy ngàn ba trăm hai mươi tám", "mét", "được", "phát", "hiện", "lần", "đầu", "tiên", "ngày ba mươi mốt", "do", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tại", "viện", "thiên", "văn", "đại", "học", "hawaii", "ifa", "ảnh", "nasa/jpl-caltech", "họ", "xác", "định", "rằng", "tiểu", "hành", "tinh", "sẽ", "tiếp", "cận", "gần", "trái", "đất", "vào", "ngày hai và mùng một", "trước", "khi", "có", "khả", "năng", "tác", "động", "đến", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "chín nghìn tám trăm lẻ năm chấm bốn không không mẫu", "hai giờ ba mốt phút năm mốt giây", "trong", "một", "thông", "báo", "vào", "cuối", "tháng mười một bốn trăm hai hai", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "sự", "tác", "động", "của", "ánh", "sáng", "mặt", "trời", "đang", "khiến", "apophis", "thay", "đổi", "hành", "trình", "của", "mình", "theo", "thời", "gian", "ảnh", "dan", "durda", "fiaaa", "bức", "xạ", "nhiệt", "không", "đều", "đang", "phát", "sinh", "một", "lực", "cực", "yếu", "năm trăm cờ e quờ tờ gạch chéo", "lên", "tiểu", "hành", "tinh", "hình", "thành", "ngày mười hai", "gia", "tốc", "yarkovsky", "nhóm", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "trước", "khi", "phát", "hiện", "ra", "gia", "tốc", "yarkovsky", "xuất", "hiện", "trên", "apophis", "các", "nhà", "thiên", "văn", "học", "kết", "luận", "rằng", "việc", "tác", "động", "tới", "trái", "đất", "vào", "ngày ba mốt", "của", "tiều", "hành", "tinh", "này", "là", "không", "thể", "xảy", "ra", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "phát", "hiện", "hiệu", "ứng", "tác", "động", "lên", "apophis", "kịch", "bản", "tiểu", "hành", "tinh", "này", "đâm", "vào", "trái", "đất", "ngày năm", "vẫn", "có", "thể", "xảy", "ra", "âm sáu ngàn bẩy trăm mười hai phẩy chín trăm linh hai sào trên am be", "các", "chuyên", "gia", "giải", "thích", "ảnh", "pixabay", "dave", "tholen", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tại", "đại", "học", "hawaii", "giải", "thích", "rằng", "phát", "hiện", "này", "là", "kết", "quả", "của", "nhiều", "nờ xê i ét quờ i nờ sáu một ba", "quan", "sát", "thu", "được", "từ", "kính", "thiên", "văn", "subaru", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "các", "nhà", "thiên", "văn", "hiện", "đang", "tiến", "hành", "thêm", "quan", "sát", "để", "có", "nhiều", "thông", "tin", "về", "gia", "tốc", "yarkovksy", "và", "cách", "nó", "ảnh", "hưởng", "đến", "quỹ", "đạo", "của", "apophis", "để", "xác", "định", "khả", "năng", "xảy", "ra", "va", "chạm", "ảnh", "the", "rahnuma", "daily", "paul", "chodas", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "các", "vật", "thể", "gần", "trái", "đất", "cho", "biết", "apophis", "là", "đại", "diện", "của", "khoảng", "ba triệu mười nghìn", "tiểu", "hành", "tinh", "nguy", "hiểm", "tiềm", "tàng", "theo", "cnet", "có", "khả", "năng", "năm triệu một trăm bảy mươi ngàn bảy trăm bốn mươi bốn", "apophis", "sẽ", "bay", "qua", "trái", "đất", "vào", "hai mươi hai tháng chín năm hai nghìn tám trăm tám mươi tám" ]
[ "tiểu", "hành", "tinh", "có", "sức", "hủy", "diệt", "khủng", "khiếp", "sẽ", "đâm", "vào", "trái", "đất", "vào", "ngày 16 và ngày mùng 4 tháng 10", "apophis", "tiểu", "hành", "tinh", "có", "kích", "thước", "rộng", "4.525.191", "mét", "sẽ", "tiếp", "cận", "gần", "trái", "đất", "vào", "20h", "trước", "khi", "có", "khả", "năng", "tác", "động", "đến", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "12:12:57", "apophis", "tiểu", "hành", "tinh", "được", "đặt", "tên", "theo", "một", "vị", "thần", "hay", "gây", "ra", "nhiều", "hỗn", "loạn", "của", "ai", "cập", "cổ", "đại", "có", "kích", "thước", "tương", "đương", "tháp", "eiffel", "được", "dự", "đoán", "sẽ", "bay", "ngang", "trái", "đất", "trong", "vài", "thập", "kỷ", "tới", "tiểu", "hành", "tinh", "có", "kích", "thước", "rộng", "507.328", "mét", "được", "phát", "hiện", "lần", "đầu", "tiên", "ngày 31", "do", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "tại", "viện", "thiên", "văn", "đại", "học", "hawaii", "ifa", "ảnh", "nasa/jpl-caltech", "họ", "xác", "định", "rằng", "tiểu", "hành", "tinh", "sẽ", "tiếp", "cận", "gần", "trái", "đất", "vào", "ngày 2 và mùng 1", "trước", "khi", "có", "khả", "năng", "tác", "động", "đến", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "9805.400 mẫu", "2:31:51", "trong", "một", "thông", "báo", "vào", "cuối", "tháng 11/422", "nhóm", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "sự", "tác", "động", "của", "ánh", "sáng", "mặt", "trời", "đang", "khiến", "apophis", "thay", "đổi", "hành", "trình", "của", "mình", "theo", "thời", "gian", "ảnh", "dan", "durda", "fiaaa", "bức", "xạ", "nhiệt", "không", "đều", "đang", "phát", "sinh", "một", "lực", "cực", "yếu", "500ceqt/", "lên", "tiểu", "hành", "tinh", "hình", "thành", "ngày 12", "gia", "tốc", "yarkovsky", "nhóm", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "cho", "biết", "trước", "khi", "phát", "hiện", "ra", "gia", "tốc", "yarkovsky", "xuất", "hiện", "trên", "apophis", "các", "nhà", "thiên", "văn", "học", "kết", "luận", "rằng", "việc", "tác", "động", "tới", "trái", "đất", "vào", "ngày 31", "của", "tiều", "hành", "tinh", "này", "là", "không", "thể", "xảy", "ra", "tuy", "nhiên", "sau", "khi", "phát", "hiện", "hiệu", "ứng", "tác", "động", "lên", "apophis", "kịch", "bản", "tiểu", "hành", "tinh", "này", "đâm", "vào", "trái", "đất", "ngày 5", "vẫn", "có", "thể", "xảy", "ra", "-6712,902 sào/ampe", "các", "chuyên", "gia", "giải", "thích", "ảnh", "pixabay", "dave", "tholen", "thành", "viên", "của", "nhóm", "nghiên", "cứu", "tại", "đại", "học", "hawaii", "giải", "thích", "rằng", "phát", "hiện", "này", "là", "kết", "quả", "của", "nhiều", "ncysqin613", "quan", "sát", "thu", "được", "từ", "kính", "thiên", "văn", "subaru", "hồi", "đầu", "năm", "nay", "các", "nhà", "thiên", "văn", "hiện", "đang", "tiến", "hành", "thêm", "quan", "sát", "để", "có", "nhiều", "thông", "tin", "về", "gia", "tốc", "yarkovksy", "và", "cách", "nó", "ảnh", "hưởng", "đến", "quỹ", "đạo", "của", "apophis", "để", "xác", "định", "khả", "năng", "xảy", "ra", "va", "chạm", "ảnh", "the", "rahnuma", "daily", "paul", "chodas", "giám", "đốc", "trung", "tâm", "nghiên", "cứu", "các", "vật", "thể", "gần", "trái", "đất", "cho", "biết", "apophis", "là", "đại", "diện", "của", "khoảng", "3.010.000", "tiểu", "hành", "tinh", "nguy", "hiểm", "tiềm", "tàng", "theo", "cnet", "có", "khả", "năng", "5.170.744", "apophis", "sẽ", "bay", "qua", "trái", "đất", "vào", "22/9/2888" ]
[ "kwon", "sang-woo", "nhắc", "lại", "lời", "yêu", "với", "trương", "bá", "chi", "chàng", "hoàng", "tử", "của", "nấc", "thang", "lên", "thiên", "đường", "hiện", "đang", "ngày", "đêm", "làm", "việc", "tại", "trường", "quay", "cùng", "nữ", "diễn", "viên", "hong", "kong", "trương", "bá", "chi", "để", "hoàn", "thành", "bộ", "phim", "repeat", "i", "love", "you", "đây", "là", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "đầu", "tiên", "đánh", "dấu", "sự", "ngiệp", "xuất", "ngoại", "của", "kwon", "sang-woo", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "gần", "đây", "về", "repeat", "i", "love", "you", "kwon", "cho", "biết", "bộ", "phim", "này", "đánh", "dấu", "bước", "đột", "phá", "của", "tôi", "tại", "thị", "trường", "điện", "ảnh", "quốc", "tế", "vì", "vậy", "nó", "rất", "quan", "trọng", "với", "tôi", "và", "tôi", "cũng", "đầu", "tư", "rất", "nhiều", "cho", "repeat", "i", "love", "you", "tôi", "là", "một", "fan", "trung", "sáu triệu bẩy trăm chín chín nghìn năm trăm ba năm", "thành", "và", "cuồng", "nhiệt", "của", "họ", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "nhóc", "kwon", "sang-woo", "đã", "chọn", "trung", "quốc", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tiên", "trong", "cuộc", "hành", "trình", "chinh", "phục", "các", "nhà", "làm", "phim", "quốc", "tế", "trước", "kwon", "sang-woo", "đã", "có", "một", "vài", "diễn", "viên", "hàn", "quốc", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "như", "ahn", "sung-kee", "ji", "jin-hee", "jang", "dong-gun", "tất", "cả", "họ", "đều", "đã", "gặt", "hái", "được", "thành", "công", "nhất", "định", "tại", "đây", "nhiều", "người", "nghĩ", "bên", "cạnh", "niềm", "đam", "mê", "thời", "thơ", "ấu", "với", "phim", "trung", "quốc", "kwon", "sang-woo", "chọn", "trung", "quốc", "vì", "đây", "là", "một", "thị", "trường", "giải", "trí", "khá", "lớn", "tiềm", "năng", "của", "thế", "giới", "hiện", "nay", "mặc", "dù", "không", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "kwon", "sẽ", "gắn", "bó", "với", "các", "nhà", "sản", "xuất", "trung", "quốc", "nhưng", "những", "dự", "án", "liên", "tiếp", "của", "anh", "tại", "đây", "khiến", "công", "chúng", "tin", "anh", "sẽ", "duy", "trì", "mối", "lương", "duyên", "với", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "trong", "thời", "gian", "dài", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "qua", "kwon", "cho", "biết", "ngay", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "repeat", "i", "love", "you", "tôi", "sẽ", "bay", "sang", "paris", "ngay", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "chinese", "zodiac" ]
[ "kwon", "sang-woo", "nhắc", "lại", "lời", "yêu", "với", "trương", "bá", "chi", "chàng", "hoàng", "tử", "của", "nấc", "thang", "lên", "thiên", "đường", "hiện", "đang", "ngày", "đêm", "làm", "việc", "tại", "trường", "quay", "cùng", "nữ", "diễn", "viên", "hong", "kong", "trương", "bá", "chi", "để", "hoàn", "thành", "bộ", "phim", "repeat", "i", "love", "you", "đây", "là", "tác", "phẩm", "điện", "ảnh", "đầu", "tiên", "đánh", "dấu", "sự", "ngiệp", "xuất", "ngoại", "của", "kwon", "sang-woo", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "gần", "đây", "về", "repeat", "i", "love", "you", "kwon", "cho", "biết", "bộ", "phim", "này", "đánh", "dấu", "bước", "đột", "phá", "của", "tôi", "tại", "thị", "trường", "điện", "ảnh", "quốc", "tế", "vì", "vậy", "nó", "rất", "quan", "trọng", "với", "tôi", "và", "tôi", "cũng", "đầu", "tư", "rất", "nhiều", "cho", "repeat", "i", "love", "you", "tôi", "là", "một", "fan", "trung", "6.799.535", "thành", "và", "cuồng", "nhiệt", "của", "họ", "từ", "khi", "còn", "là", "một", "cậu", "nhóc", "kwon", "sang-woo", "đã", "chọn", "trung", "quốc", "là", "điểm", "đến", "đầu", "tiên", "trong", "cuộc", "hành", "trình", "chinh", "phục", "các", "nhà", "làm", "phim", "quốc", "tế", "trước", "kwon", "sang-woo", "đã", "có", "một", "vài", "diễn", "viên", "hàn", "quốc", "tiếp", "cận", "thị", "trường", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "như", "ahn", "sung-kee", "ji", "jin-hee", "jang", "dong-gun", "tất", "cả", "họ", "đều", "đã", "gặt", "hái", "được", "thành", "công", "nhất", "định", "tại", "đây", "nhiều", "người", "nghĩ", "bên", "cạnh", "niềm", "đam", "mê", "thời", "thơ", "ấu", "với", "phim", "trung", "quốc", "kwon", "sang-woo", "chọn", "trung", "quốc", "vì", "đây", "là", "một", "thị", "trường", "giải", "trí", "khá", "lớn", "tiềm", "năng", "của", "thế", "giới", "hiện", "nay", "mặc", "dù", "không", "có", "thông", "tin", "chính", "thức", "về", "việc", "kwon", "sẽ", "gắn", "bó", "với", "các", "nhà", "sản", "xuất", "trung", "quốc", "nhưng", "những", "dự", "án", "liên", "tiếp", "của", "anh", "tại", "đây", "khiến", "công", "chúng", "tin", "anh", "sẽ", "duy", "trì", "mối", "lương", "duyên", "với", "điện", "ảnh", "trung", "quốc", "trong", "thời", "gian", "dài", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "hôm", "qua", "kwon", "cho", "biết", "ngay", "sau", "khi", "hoàn", "thành", "repeat", "i", "love", "you", "tôi", "sẽ", "bay", "sang", "paris", "ngay", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "chinese", "zodiac" ]
[ "huawei", "đâm", "đơn", "kiện", "lệnh", "cấm", "của", "mỹ", "kiến", "nghị", "của", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "được", "áp", "đặt", "vào", "tháng", "trước", "đối", "với", "huawei", "và", "zte", "vì", "lý", "do", "an", "ninh", "quốc", "gia", "đã", "không", "chứng", "minh", "được", "tuyên", "bố", "rằng", "huawei", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "và", "là", "vi", "phạm", "quy", "trình", "pháp", "lý", "công", "ty", "viễn", "thông", "khổng", "lồ", "của", "trung", "quốc", "huawei", "hôm", "nay", "cho", "biết", "họ", "đã", "nộp", "đơn", "kiện", "lên", "một", "tòa", "án", "hoa", "kỳ", "nhằm", "lật", "lại", "lệnh", "cấm", "các", "nhà", "mạng", "ở", "vùng", "nông", "năm trăm gạch ngang một ngàn xê xê vê bờ xờ", "thôn", "mỹ", "mua", "thiết", "bị", "của", "công", "ty", "bằng", "ngân", "sách", "từ", "quỹ", "liên", "bang", "trị", "giá", "âm tám mươi mốt áp mót phe", "usd", "huawei", "đã", "liên", "tục", "bác", "bỏ", "các", "cáo", "buộc", "bảo", "mật", "nói", "rằng", "washington", "đã", "không", "cung", "cấp", "được", "bằng", "chứng", "kiến", "nghị", "của", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "được", "áp", "đặt", "vào", "tháng", "trước", "đối", "với", "công", "ty", "và", "đối", "thủ", "trung", "quốc", "zte", "vì", "lý", "do", "an", "ninh", "quốc", "gia", "đã", "không", "chứng", "minh", "được", "tuyên", "bố", "rằng", "huawei", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "và", "là", "vi", "phạm", "quy", "trình", "pháp", "lý", "và", "do", "đó", "là", "bất", "hợp", "pháp", "huawei", "là", "một", "công", "ty", "trung", "quốc", "đó", "là", "lý", "do", "duy", "nhất", "của", "bốn ngàn", "washington", "giám", "đốc", "pháp", "lý", "của", "huawei", "song", "liuping", "nói", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "trụ", "sở", "của", "công", "ty", "ở", "thâm", "quyến", "đơn", "kiện", "lên", "tòa", "phúc", "thẩm", "mỹ", "tại", "new", "orleans", "sau", "vụ", "kiện", "do", "huawei", "đệ", "trình", "vào", "ngày hai mốt tháng mười hai", "tuyên", "bố", "dự", "luật", "không ba sáu bẩy bốn một chín không không sáu ba tám", "quốc", "phòng", "quý không hai sáu bốn năm", "của", "mỹ", "vi", "hiến", "vì", "cấm", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "mua", "thiết", "bị", "dịch", "vụ", "hoặc", "làm", "việc", "với", "các", "bên", "thứ", "ba", "là", "khách", "hàng", "của", "huawei", "để", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "của", "mình", "huawei", "cũng", "tăng", "chi", "phí", "cho", "các", "công", "ty", "vận", "động", "hành", "lang", "ở", "washington", "nờ rờ hát gạch ngang o", "trước", "đó", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "tờ", "báo", "ren", "zhengfei", "nhà", "sáng", "lập", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "huawei", "cho", "biết", "công", "ty", "của", "ông", "có", "thể", "tồn", "tại", "tốt", "mà", "không", "cần", "mỹ", "mười bốn tháng chín", "bộ", "thương", "mại", "năm trăm đắp liu ích quy gạch ngang", "mỹ", "đã", "thêm", "huawei", "vào", "danh", "sách", "các", "công", "ty", "cấm", "mua", "các", "bộ", "phận", "và", "linh", "kiện", "từ", "các", "công", "ty", "mỹ", "mà", "không", "có", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "khi", "áp", "dụng", "lệnh", "cấm", "trợ", "cấp", "vào", "tháng", "trước", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "truyền", "thông", "liên", "bang", "hoa", "kỳ", "fcc", "ajit", "pai", "cho", "biết", "huawei", "và", "zte", "có", "quan", "hệ", "chặt", "chẽ", "với", "chính", "phủ", "cộng", "sản", "và", "ngày hai mươi sáu ngày hai tháng bốn", "bộ", "máy", "quân", "sự", "của", "trung", "quốc", "và", "do", "đó", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "fcc", "cũng", "đề", "xuất", "rằng", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hủy", "bỏ", "hoặc", "thay", "thế", "các", "dịch", "vụ", "và", "thiết", "bị", "hiện", "đang", "sử", "dụng", "do", "hai", "công", "ty", "trung", "quốc", "này", "cung", "cấp", "quỹ", "dịch", "vụ", "toàn", "cầu", "được", "sử", "dụng", "để", "trợ", "cấp", "cho", "các", "dịch", "vụ", "và", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "chủ", "yếu", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "của", "hoa", "kỳ", "một", "thị", "trường", "nơi", "thiết", "bị", "huawei", "đã", "thiết", "lập", "sự", "hiện", "diện", "mặc", "dù", "áp", "lực", "của", "mỹ", "ngày", "càng", "tăng", "đối", "với", "công", "ty", "fcc", "đã", "không", "đưa", "ra", "bất", "kỳ", "bằng", "chứng", "nào", "để", "chứng", "minh", "khẳng", "định", "của", "mình", "rằng", "huawei", "là", "mối", "đe", "dọa", "và", "đã", "phớt", "lờ", "các", "đệ", "trình", "của", "huawei", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "sẽ", "cản", "trở", "kết", "nối", "ở", "các", "vùng", "nông", "thôn", "của", "hoa", "kỳ", "và", "gây", "hại", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "với", "việc", "không", "được", "tiếp", "cận", "các", "giải", "pháp", "của", "huawei", "các", "nhà", "mạng", "nhỏ", "hơn", "sẽ", "mất", "khả", "năng", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "internet", "tốc", "độ", "cao", "và", "đáng", "tin", "cậy", "đồng", "thời", "do", "giảm", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "đặc", "biệt", "là", "trong", "các", "chín trăm sáu hai xen ti mét vuông", "mạng", "bốn trăm năm chín năm", "tiên", "tiến", "tất", "cả", "người", "dân", "phải", "trả", "giá", "cao", "hơn", "cho", "các", "dịch", "vụ", "quan", "trọng", "này", "ngày mười sáu và ngày mười", "huawei", "nói", "rằng", "hành", "động", "của", "fcc", "là", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "thu", "thập", "thông", "tin", "và", "các", "giả", "định", "sai", "lầm", "zte", "đã", "gần", "sụp", "đổ", "vào", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "các", "công", "ty", "mỹ", "bị", "ngăn", "không", "bán", "cho", "họ", "các", "linh", "kiện", "quan", "trọng", "tổng", "thống", "trump", "sau", "đó", "đã", "cho", "phép", "zte", "tiếp", "tục", "nhập", "khẩu", "nhưng", "trong", "điều", "kiện", "rất", "khó", "khăn", "giám", "đốc", "tài", "chính", "của", "huawei", "ông", "wan", "wanzhou", "đã", "bị", "bắt", "ở", "canada", "năm", "ngoái", "và", "hiện", "đang", "trong", "quá", "trình", "đấu", "tranh", "để", "được", "dẫn", "độ", "về", "hoa", "kỳ", "về", "tội", "gian", "lận", "và", "âm", "mưu", "liên", "quan", "đến", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "hoa", "kỳ", "chiến", "dịch", "của", "mỹ", "chống", "lại", "huawei", "được", "thúc", "đẩy", "bởi", "washington", "lo", "ngại", "rằng", "công", "ty", "này", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "an", "ninh", "tiềm", "tàng", "do", "nền", "tảng", "của", "người", "sáng", "lập", "và", "ceo", "hai giờ hai mươi bốn phút bốn chín giây", "ren", "zhengfei", "là", "một", "cựu", "kỹ", "sư", "quân", "đội", "trung", "quốc", "mối", "lo", "ngại", "đã", "âm năm nghìn tám trăm linh chín phẩy một năm tám bát can trên bát can", "leo", "thang", "khi", "huawei", "đã", "vươn", "lên", "trở", "thành", "công", "ty", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "thiết", "bị", "mạng", "viễn", "thông", "và", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "thông", "minh", "hàng", "đầu", "và", "sau", "khi", "bắc", "kinh", "thông", "qua", "luật", "ngày hai mươi bốn ngày mười bốn tháng một", "buộc", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "phải", "hỗ", "trợ", "chính", "phủ", "trong", "vấn", "đề", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "cảnh", "báo", "các", "quốc", "gia", "khác", "không", "mua", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "từ", "tập", "đoàn", "huawei", "và", "zte", "của", "trung", "quốc", "và", "sẽ", "sớm", "rót", "tiền", "cho", "nỗ", "lực", "này", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "phát", "triển", "mười ba giờ", "quốc", "tế", "mỹ", "dfc", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "một", "phần", "ngân", "sách", "không hai không hai bốn ba không sáu bẩy hai bẩy bốn", "tỉ", "usd", "của", "mình", "để", "giúp", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "mua", "thiết", "bị", "từ", "những", "công", "ty", "khác", "huawei", "và", "zte", "ông", "adam", "adam", "boehler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "thứ", "nhất", "của", "dfc", "nói", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "gần", "đây", "mỹ", "đang", "rất", "tập", "trung", "vào", "việc", "đảm", "bảo", "có", "một", "sự", "thay", "thế", "khả", "thi", "cho", "huawei", "và", "zte" ]
[ "huawei", "đâm", "đơn", "kiện", "lệnh", "cấm", "của", "mỹ", "kiến", "nghị", "của", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "được", "áp", "đặt", "vào", "tháng", "trước", "đối", "với", "huawei", "và", "zte", "vì", "lý", "do", "an", "ninh", "quốc", "gia", "đã", "không", "chứng", "minh", "được", "tuyên", "bố", "rằng", "huawei", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "và", "là", "vi", "phạm", "quy", "trình", "pháp", "lý", "công", "ty", "viễn", "thông", "khổng", "lồ", "của", "trung", "quốc", "huawei", "hôm", "nay", "cho", "biết", "họ", "đã", "nộp", "đơn", "kiện", "lên", "một", "tòa", "án", "hoa", "kỳ", "nhằm", "lật", "lại", "lệnh", "cấm", "các", "nhà", "mạng", "ở", "vùng", "nông", "500-1000ccvbx", "thôn", "mỹ", "mua", "thiết", "bị", "của", "công", "ty", "bằng", "ngân", "sách", "từ", "quỹ", "liên", "bang", "trị", "giá", "-81 atm", "usd", "huawei", "đã", "liên", "tục", "bác", "bỏ", "các", "cáo", "buộc", "bảo", "mật", "nói", "rằng", "washington", "đã", "không", "cung", "cấp", "được", "bằng", "chứng", "kiến", "nghị", "của", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "được", "áp", "đặt", "vào", "tháng", "trước", "đối", "với", "công", "ty", "và", "đối", "thủ", "trung", "quốc", "zte", "vì", "lý", "do", "an", "ninh", "quốc", "gia", "đã", "không", "chứng", "minh", "được", "tuyên", "bố", "rằng", "huawei", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "và", "là", "vi", "phạm", "quy", "trình", "pháp", "lý", "và", "do", "đó", "là", "bất", "hợp", "pháp", "huawei", "là", "một", "công", "ty", "trung", "quốc", "đó", "là", "lý", "do", "duy", "nhất", "của", "4000", "washington", "giám", "đốc", "pháp", "lý", "của", "huawei", "song", "liuping", "nói", "trong", "một", "cuộc", "họp", "báo", "tại", "trụ", "sở", "của", "công", "ty", "ở", "thâm", "quyến", "đơn", "kiện", "lên", "tòa", "phúc", "thẩm", "mỹ", "tại", "new", "orleans", "sau", "vụ", "kiện", "do", "huawei", "đệ", "trình", "vào", "ngày 21/12", "tuyên", "bố", "dự", "luật", "036741900638", "quốc", "phòng", "quý 02/645", "của", "mỹ", "vi", "hiến", "vì", "cấm", "các", "cơ", "quan", "chính", "phủ", "mua", "thiết", "bị", "dịch", "vụ", "hoặc", "làm", "việc", "với", "các", "bên", "thứ", "ba", "là", "khách", "hàng", "của", "huawei", "để", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "của", "mình", "huawei", "cũng", "tăng", "chi", "phí", "cho", "các", "công", "ty", "vận", "động", "hành", "lang", "ở", "washington", "nrh-o", "trước", "đó", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "tờ", "báo", "ren", "zhengfei", "nhà", "sáng", "lập", "kiêm", "tổng", "giám", "đốc", "huawei", "cho", "biết", "công", "ty", "của", "ông", "có", "thể", "tồn", "tại", "tốt", "mà", "không", "cần", "mỹ", "14/9", "bộ", "thương", "mại", "500wxq-", "mỹ", "đã", "thêm", "huawei", "vào", "danh", "sách", "các", "công", "ty", "cấm", "mua", "các", "bộ", "phận", "và", "linh", "kiện", "từ", "các", "công", "ty", "mỹ", "mà", "không", "có", "sự", "chấp", "thuận", "của", "chính", "phủ", "khi", "áp", "dụng", "lệnh", "cấm", "trợ", "cấp", "vào", "tháng", "trước", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "truyền", "thông", "liên", "bang", "hoa", "kỳ", "fcc", "ajit", "pai", "cho", "biết", "huawei", "và", "zte", "có", "quan", "hệ", "chặt", "chẽ", "với", "chính", "phủ", "cộng", "sản", "và", "ngày 26 ngày 2 tháng 4", "bộ", "máy", "quân", "sự", "của", "trung", "quốc", "và", "do", "đó", "là", "mối", "đe", "dọa", "đối", "với", "an", "ninh", "quốc", "gia", "fcc", "cũng", "đề", "xuất", "rằng", "các", "nhà", "cung", "cấp", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "hủy", "bỏ", "hoặc", "thay", "thế", "các", "dịch", "vụ", "và", "thiết", "bị", "hiện", "đang", "sử", "dụng", "do", "hai", "công", "ty", "trung", "quốc", "này", "cung", "cấp", "quỹ", "dịch", "vụ", "toàn", "cầu", "được", "sử", "dụng", "để", "trợ", "cấp", "cho", "các", "dịch", "vụ", "và", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "chủ", "yếu", "ở", "khu", "vực", "nông", "thôn", "của", "hoa", "kỳ", "một", "thị", "trường", "nơi", "thiết", "bị", "huawei", "đã", "thiết", "lập", "sự", "hiện", "diện", "mặc", "dù", "áp", "lực", "của", "mỹ", "ngày", "càng", "tăng", "đối", "với", "công", "ty", "fcc", "đã", "không", "đưa", "ra", "bất", "kỳ", "bằng", "chứng", "nào", "để", "chứng", "minh", "khẳng", "định", "của", "mình", "rằng", "huawei", "là", "mối", "đe", "dọa", "và", "đã", "phớt", "lờ", "các", "đệ", "trình", "của", "huawei", "huawei", "cho", "biết", "lệnh", "cấm", "sẽ", "cản", "trở", "kết", "nối", "ở", "các", "vùng", "nông", "thôn", "của", "hoa", "kỳ", "và", "gây", "hại", "cho", "người", "tiêu", "dùng", "mỹ", "với", "việc", "không", "được", "tiếp", "cận", "các", "giải", "pháp", "của", "huawei", "các", "nhà", "mạng", "nhỏ", "hơn", "sẽ", "mất", "khả", "năng", "cung", "cấp", "các", "dịch", "vụ", "viễn", "thông", "internet", "tốc", "độ", "cao", "và", "đáng", "tin", "cậy", "đồng", "thời", "do", "giảm", "cạnh", "tranh", "trên", "thị", "trường", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "đặc", "biệt", "là", "trong", "các", "962 cm2", "mạng", "459 năm", "tiên", "tiến", "tất", "cả", "người", "dân", "phải", "trả", "giá", "cao", "hơn", "cho", "các", "dịch", "vụ", "quan", "trọng", "này", "ngày 16 và ngày 10", "huawei", "nói", "rằng", "hành", "động", "của", "fcc", "là", "dựa", "trên", "cơ", "sở", "thu", "thập", "thông", "tin", "và", "các", "giả", "định", "sai", "lầm", "zte", "đã", "gần", "sụp", "đổ", "vào", "năm", "ngoái", "sau", "khi", "các", "công", "ty", "mỹ", "bị", "ngăn", "không", "bán", "cho", "họ", "các", "linh", "kiện", "quan", "trọng", "tổng", "thống", "trump", "sau", "đó", "đã", "cho", "phép", "zte", "tiếp", "tục", "nhập", "khẩu", "nhưng", "trong", "điều", "kiện", "rất", "khó", "khăn", "giám", "đốc", "tài", "chính", "của", "huawei", "ông", "wan", "wanzhou", "đã", "bị", "bắt", "ở", "canada", "năm", "ngoái", "và", "hiện", "đang", "trong", "quá", "trình", "đấu", "tranh", "để", "được", "dẫn", "độ", "về", "hoa", "kỳ", "về", "tội", "gian", "lận", "và", "âm", "mưu", "liên", "quan", "đến", "các", "lệnh", "trừng", "phạt", "của", "hoa", "kỳ", "chiến", "dịch", "của", "mỹ", "chống", "lại", "huawei", "được", "thúc", "đẩy", "bởi", "washington", "lo", "ngại", "rằng", "công", "ty", "này", "là", "một", "mối", "đe", "dọa", "an", "ninh", "tiềm", "tàng", "do", "nền", "tảng", "của", "người", "sáng", "lập", "và", "ceo", "2:24:49", "ren", "zhengfei", "là", "một", "cựu", "kỹ", "sư", "quân", "đội", "trung", "quốc", "mối", "lo", "ngại", "đã", "-5809,158 pa/pa", "leo", "thang", "khi", "huawei", "đã", "vươn", "lên", "trở", "thành", "công", "ty", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "về", "thiết", "bị", "mạng", "viễn", "thông", "và", "là", "một", "trong", "những", "nhà", "sản", "xuất", "điện", "thoại", "thông", "minh", "hàng", "đầu", "và", "sau", "khi", "bắc", "kinh", "thông", "qua", "luật", "ngày 24 ngày 14 tháng 1", "buộc", "các", "công", "ty", "trung", "quốc", "phải", "hỗ", "trợ", "chính", "phủ", "trong", "vấn", "đề", "an", "ninh", "quốc", "gia", "mỹ", "cảnh", "báo", "các", "quốc", "gia", "khác", "không", "mua", "thiết", "bị", "viễn", "thông", "từ", "tập", "đoàn", "huawei", "và", "zte", "của", "trung", "quốc", "và", "sẽ", "sớm", "rót", "tiền", "cho", "nỗ", "lực", "này", "tập", "đoàn", "tài", "chính", "phát", "triển", "13h", "quốc", "tế", "mỹ", "dfc", "có", "kế", "hoạch", "triển", "khai", "một", "phần", "ngân", "sách", "020243067274", "tỉ", "usd", "của", "mình", "để", "giúp", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "và", "các", "doanh", "nghiệp", "mua", "thiết", "bị", "từ", "những", "công", "ty", "khác", "huawei", "và", "zte", "ông", "adam", "adam", "boehler", "giám", "đốc", "điều", "hành", "thứ", "nhất", "của", "dfc", "nói", "trong", "một", "cuộc", "phỏng", "vấn", "gần", "đây", "mỹ", "đang", "rất", "tập", "trung", "vào", "việc", "đảm", "bảo", "có", "một", "sự", "thay", "thế", "khả", "thi", "cho", "huawei", "và", "zte" ]
[ "tự", "ý", "dùng", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "coi", "chừng", "hỏng", "gan", "tuy", "nhiên", "thay", "vì", "đi", "khám", "bác", "sĩ", "để", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "này", "thì", "không", "ít", "người", "lại", "tự", "ý", "mua", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "thống", "kê", "hàng", "năm", "trên", "thế", "giới", "có", "khoảng", "âm năm ngàn hai trăm lẻ năm phẩy năm bẩy chín êu rô", "trường", "hợp", "tử", "vong", "có", "liên", "quan", "đến", "bệnh", "viêm", "gan", "vi", "rút", "chiếm", "khoảng", "âm chín nghìn một trăm hai mươi ba phẩy bảy trăm hai hai đồng", "tổng", "số", "các", "trường", "hợp", "tử", "vong", "tiếp", "sau", "đó", "gan", "có", "biểu", "hiệu", "to", "lên", "người", "bệnh", "tiểu", "ít", "nước", "tiểu", "sẫm", "màu", "vì", "chức", "năng", "gan", "suy", "giảm", "biểu", "hiện", "ra", "ngoài", "như", "vàng", "mắt", "vàng", "da", "tùy", "từng", "triệu", "chứng", "cũng", "như", "tiến", "triển", "của", "nó", "thì", "viêm", "gan", "tiến", "tăng", "dần", "và", "giai", "đoạn", "cuối", "cùng", "lá", "gan", "có", "thể", "xơ", "gan", "to", "cổ", "trướng", "bụng", "có", "nhiều", "axit", "dân", "gian", "thường", "nói", "đó", "là", "bệnh", "cổ", "trướng", "nhiều", "người", "nghĩ", "rằng", "cách", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "tốt", "nhất", "là", "dùng", "các", "loại", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "và", "chỉ", "cần", "mua", "các", "loại", "thuốc", "làm", "giảm", "bớt", "lượng", "cholesterol", "trong", "máu", "về", "dùng", "là", "sẽ", "khiến", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "ổn", "định", "hơn", "chẳng", "hạn", "gan", "nhiễm", "mỡ", "i gạch chéo bẩy trăm", "do", "tiểu", "đường", "như", "thế", "nào", "gan", "nhiễm", "mỡ", "do", "cholesterone", "tăng", "cao", "như", "hai trăm xuộc hai nghìn ba ép ích hát ích", "thế", "nào", "đặc", "biệt", "là", "chúng", "ta", "phải", "đi", "siêu", "âm", "gan", "và", "đo", "độ", "đàn", "hồi", "của", "gan", "fibroscan", "để", "đánh", "giá", "đúng", "độ", "nhiễm", "mỡ", "của", "gan", "theo", "các", "bác", "sĩ", "đa", "số", "những", "bệnh", "nhân", "không", "liên", "quan", "đến", "việc", "tăng", "lượng", "cholesterol", "mà", "liên", "quan", "đến", "một", "thành", "phần", "khác", "triglycerides", "của", "mỡ", "vì", "vậy", "các", "thuốc", "làm", "giảm", "cholesterol", "máu", "không", "chữa", "khỏi", "bệnh", "mà", "còn", "có", "nguy", "cơ", "làm", "men", "gan", "tăng", "và", "gây", "ra", "rất", "nhiều", "biến", "chứng", "nguy", "hiểm", "cho", "gan", "và", "sức", "khỏe", "bệnh", "nhân", "không", "tự", "ý", "dùng", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "vì", "bên", "cạnh", "tác", "dụng", "tốt", "thì", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "gan", "đồng", "quan", "điểm", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "tiến", "quyết", "nguyên", "giám", "đốc", "bệnh viện", "việt", "đức", "cho", "rằng", "một", "trong", "những", "sai", "lầm", "nhiều", "người", "hay", "mắc", "phải", "đó", "là", "một ngàn bảy trăm hai mươi phẩy chín tám một đề xi mét khối trên giây", "tự", "ý", "mua", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "để", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "hoặc", "thậm", "chí", "không", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "này", "điều", "trị", "cholesterol", "bằng", "uống", "các", "thuốc", "làm", "giảm", "cholesterol", "ngoài", "tác", "dụng", "tốt", "thì", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "gan", "cho", "nên", "nếu", "cứ", "bị", "tăng", "cholesterol", "mà", "nghĩ", "đến", "việc", "mua", "thuốc", "về", "uống", "để", "giảm", "cholesterol", "thì", "không", "được", "mà", "phải", "tìm", "đến", "bác", "sĩ", "chuyên", "khoa", "để", "được", "tư", "vấn", "điều", "trị", "kết", "hợp", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "tập", "luyện", "uống", "thuốc", "điều", "trị", "đúng", "bệnh", "gan", "nhiễm", "mỡ", "phó giáo sư", "về", "dinh", "dưỡng", "cho", "gan", "chúng", "ta", "cần", "lưu", "ý", "ăn", "hợp", "lý", "chất", "đạm", "đường", "béo", "ngoài", "ra", "còn", "âm năm ngàn ba trăm chín mươi chấm một tám chín xen ti mét vuông", "có", "ngày mười năm và ngày hai mươi sáu", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "người", "bị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "cần", "hạn", "chế", "lipid", "mỡ", "nên", "giảm", "mỡ", "động", "vật", "tăng", "dầu", "thực", "vật", "chuyển", "sang", "mỡ", "dễ", "hấp", "thu", "hơn", "như", "ở", "trong", "cá", "các", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "rất", "quan", "trọng", "trong", "chuyển", "hóa", "vitamin", "tan", "trong", "dầu", "mỡ", "như", "vitamin", "a", "e", "giúp", "phục", "hồi", "và", "đỡ", "bị", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "thêm", "nữa", "từ", "các", "bệnh", "lý", "của", "gan", "hay", "tình", "trạng", "nhiễm", "mỡ", "của", "gan" ]
[ "tự", "ý", "dùng", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "coi", "chừng", "hỏng", "gan", "tuy", "nhiên", "thay", "vì", "đi", "khám", "bác", "sĩ", "để", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "này", "thì", "không", "ít", "người", "lại", "tự", "ý", "mua", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "thống", "kê", "hàng", "năm", "trên", "thế", "giới", "có", "khoảng", "-5205,579 euro", "trường", "hợp", "tử", "vong", "có", "liên", "quan", "đến", "bệnh", "viêm", "gan", "vi", "rút", "chiếm", "khoảng", "-9123,722 đ", "tổng", "số", "các", "trường", "hợp", "tử", "vong", "tiếp", "sau", "đó", "gan", "có", "biểu", "hiệu", "to", "lên", "người", "bệnh", "tiểu", "ít", "nước", "tiểu", "sẫm", "màu", "vì", "chức", "năng", "gan", "suy", "giảm", "biểu", "hiện", "ra", "ngoài", "như", "vàng", "mắt", "vàng", "da", "tùy", "từng", "triệu", "chứng", "cũng", "như", "tiến", "triển", "của", "nó", "thì", "viêm", "gan", "tiến", "tăng", "dần", "và", "giai", "đoạn", "cuối", "cùng", "lá", "gan", "có", "thể", "xơ", "gan", "to", "cổ", "trướng", "bụng", "có", "nhiều", "axit", "dân", "gian", "thường", "nói", "đó", "là", "bệnh", "cổ", "trướng", "nhiều", "người", "nghĩ", "rằng", "cách", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "tốt", "nhất", "là", "dùng", "các", "loại", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "và", "chỉ", "cần", "mua", "các", "loại", "thuốc", "làm", "giảm", "bớt", "lượng", "cholesterol", "trong", "máu", "về", "dùng", "là", "sẽ", "khiến", "tình", "trạng", "sức", "khỏe", "ổn", "định", "hơn", "chẳng", "hạn", "gan", "nhiễm", "mỡ", "y/700", "do", "tiểu", "đường", "như", "thế", "nào", "gan", "nhiễm", "mỡ", "do", "cholesterone", "tăng", "cao", "như", "200/2300fxhx", "thế", "nào", "đặc", "biệt", "là", "chúng", "ta", "phải", "đi", "siêu", "âm", "gan", "và", "đo", "độ", "đàn", "hồi", "của", "gan", "fibroscan", "để", "đánh", "giá", "đúng", "độ", "nhiễm", "mỡ", "của", "gan", "theo", "các", "bác", "sĩ", "đa", "số", "những", "bệnh", "nhân", "không", "liên", "quan", "đến", "việc", "tăng", "lượng", "cholesterol", "mà", "liên", "quan", "đến", "một", "thành", "phần", "khác", "triglycerides", "của", "mỡ", "vì", "vậy", "các", "thuốc", "làm", "giảm", "cholesterol", "máu", "không", "chữa", "khỏi", "bệnh", "mà", "còn", "có", "nguy", "cơ", "làm", "men", "gan", "tăng", "và", "gây", "ra", "rất", "nhiều", "biến", "chứng", "nguy", "hiểm", "cho", "gan", "và", "sức", "khỏe", "bệnh", "nhân", "không", "tự", "ý", "dùng", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "vì", "bên", "cạnh", "tác", "dụng", "tốt", "thì", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "gan", "đồng", "quan", "điểm", "phó giáo sư tiến sĩ", "nguyễn", "tiến", "quyết", "nguyên", "giám", "đốc", "bệnh viện", "việt", "đức", "cho", "rằng", "một", "trong", "những", "sai", "lầm", "nhiều", "người", "hay", "mắc", "phải", "đó", "là", "1720,981 dm3/giây", "tự", "ý", "mua", "thuốc", "hạ", "cholesterol", "để", "điều", "trị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "hoặc", "thậm", "chí", "không", "điều", "trị", "căn", "bệnh", "này", "điều", "trị", "cholesterol", "bằng", "uống", "các", "thuốc", "làm", "giảm", "cholesterol", "ngoài", "tác", "dụng", "tốt", "thì", "có", "rất", "nhiều", "tác", "dụng", "phụ", "ảnh", "hưởng", "đến", "chức", "năng", "gan", "cho", "nên", "nếu", "cứ", "bị", "tăng", "cholesterol", "mà", "nghĩ", "đến", "việc", "mua", "thuốc", "về", "uống", "để", "giảm", "cholesterol", "thì", "không", "được", "mà", "phải", "tìm", "đến", "bác", "sĩ", "chuyên", "khoa", "để", "được", "tư", "vấn", "điều", "trị", "kết", "hợp", "chế", "độ", "dinh", "dưỡng", "tập", "luyện", "uống", "thuốc", "điều", "trị", "đúng", "bệnh", "gan", "nhiễm", "mỡ", "phó giáo sư", "về", "dinh", "dưỡng", "cho", "gan", "chúng", "ta", "cần", "lưu", "ý", "ăn", "hợp", "lý", "chất", "đạm", "đường", "béo", "ngoài", "ra", "còn", "-5390.189 cm2", "có", "ngày 15 và ngày 26", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "người", "bị", "gan", "nhiễm", "mỡ", "cần", "hạn", "chế", "lipid", "mỡ", "nên", "giảm", "mỡ", "động", "vật", "tăng", "dầu", "thực", "vật", "chuyển", "sang", "mỡ", "dễ", "hấp", "thu", "hơn", "như", "ở", "trong", "cá", "các", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "rất", "quan", "trọng", "trong", "chuyển", "hóa", "vitamin", "tan", "trong", "dầu", "mỡ", "như", "vitamin", "a", "e", "giúp", "phục", "hồi", "và", "đỡ", "bị", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "thêm", "nữa", "từ", "các", "bệnh", "lý", "của", "gan", "hay", "tình", "trạng", "nhiễm", "mỡ", "của", "gan" ]
[ "tpp", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "và", "hai", "mặt", "của", "tấm", "huy", "chương", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "tại", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "và", "trong", "cả", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "với", "eu", "về", "cơ", "bản", "giống", "như", "cam", "kết", "đã", "có", "khi", "gia", "nhập", "wto", "so", "sánh", "nào", "có", "lẽ", "cũng", "là", "khập", "khiễng", "nhưng", "từ", "khi", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "được", "ký", "kết", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "cái", "cụm", "một trăm linh chín héc ta", "từ", "thách", "thức", "khi", "hội", "nhập", "tpp", "xuất", "hiện", "nhan", "nhản", "từ", "những", "diễn", "đàn", "chính", "thức", "đến", "câu", "chuyện", "trà", "dư", "tửu", "hậu", "nào", "là", "ngân", "hàng", "việt", "sẽ", "mất", "lợi", "thế", "trên", "sân", "nhà", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "ồ", "ạt", "đổ", "vào", "thị", "trường", "với", "những", "hậu", "thuẫn", "từ", "tpp", "nào", "là", "nguy", "cơ", "nhãn", "tiền", "việc", "các", "ngân", "hàng", "bị", "thâu", "tóm", "nguy", "cơ", "chảy", "máu", "nhân", "sự", "giỏi", "vân", "vân", "và", "vân", "vân", "nói", "là", "cứ", "an", "nhiên", "tọa", "hưởng", "thị", "trường", "nội", "địa", "thì", "là", "lạc", "quan", "tếu", "nhưng", "cái", "bóng", "tpp", "liệu", "có", "ám", "ảnh", "đến", "vậy", "điểm", "lại", "thông", "tin", "chính", "thức", "mới", "nhất", "từ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "có", "gần", "bẩy triệu chín trăm hai tư nghìn hai trăm ba bẩy", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "âm hai ba phẩy mười", "văn", "phòng", "đại", "diện", "mười tám trên hai mươi", "ngân", "hàng", "liên", "doanh", "và", "một trăm tám sáu ngàn sáu trăm bảy mươi", "ngân", "hàng", "hai ngàn không trăm hai bẩy chấm ba trăm bốn mốt mét", "vốn", "nước", "ngoài", "nếu", "bỏ", "ra", "ngoài", "cộng bốn hai một sáu sáu bẩy bốn bẩy chín tám không", "văn", "phòng", "đại", "diện", "không", "được", "phép", "có", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "thì", "số", "lượng", "thực", "thể", "có", "yếu", "tố", "nước", "ngoài", "đang", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "tại", "việt", "nam", "là", "gần", "chín triệu một trăm hai mươi ba nghìn hai mươi ba", "đơn", "vị", "nếu", "so", "với", "con", "số", "bẩy triệu chín trăm bốn mươi tư ngàn một trăm tám mươi mốt", "vào", "ngày hai mươi mốt", "đúng", "là", "số", "lượng", "thực", "thể", "có", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "ngoại", "nhập", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "thể", "hiện", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "hơn", "tới", "thị", "trường", "việt", "nam", "số", "lượng", "ngân", "hàng", "liên", "doanh", "và", "ngân", "hàng", "âm sáu nghìn một trăm tám mươi bảy phẩy không không bảy trăm bảy mươi lăm ga lông", "vốn", "ngoại", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "tám triệu", "ngân", "hàng", "đã", "hiện", "diện", "tại", "việt", "nam", "từ", "rất", "lâu", "dưới", "hình", "thức", "chi", "nhánh", "sau", "khi", "việt", "nam", "gia", "nhập", "wto", "thì", "chuyển", "từ", "chi", "nhánh", "lên", "thành", "ngân", "hàng", "bảy trăm chín sáu xen ti mét khối trên xen ti mét khối", "vốn", "anz", "học sinh bán công", "và", "standard", "chartered", "một", "là", "thị", "trường", "việt", "nam", "dường", "như", "vẫn", "chưa", "đủ", "mức", "hấp", "dẫn", "để", "các", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "quyết", "định", "mở", "ngân", "hàng", "con", "âm sáu nghìn bảy trăm bảy mươi bảy chấm ba trăm tám hai mi li lít", "vốn", "thậm", "chí", "hiện", "nay", "đã", "có", "những", "ngân", "hàng", "sáu nghìn bảy trăm sáu mươi sáu chấm năm trăm năm mươi sáu héc ta", "vốn", "nước", "ngoài", "không", "còn", "mặn", "mà", "cho", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "vay", "vốn", "rõ", "ràng", "bốn ngàn ba mươi", "năm", "qua", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "sáu ngàn sáu mươi ba chấm sáu chín một tấn trên ngày", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "khi", "gia", "nhập", "wto", "chưa", "gây", "ra", "sức", "ép", "cạnh", "tranh", "đáng", "kể", "cho", "các", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "ngay", "cả", "trong", "thời", "gian", "mà", "các", "ngân", "hàng", "việt", "âm tám nghìn năm trăm chín mươi chấm không ba bảy năm vòng", "nam", "yếu", "nhất", "năm tới mười chín", "hai bốn trên bốn", "các", "thực", "thể", "có", "yếu", "tố", "nước", "ngoài", "cũng", "không", "tận", "dụng", "được", "để", "gia", "tăng", "thị", "phần", "theo", "một", "chuyên", "gia", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "đàm", "phán", "tpp", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "tại", "hiệp", "định", "tpp", "và", "trong", "cả", "fta", "với", "eu", "về", "cơ", "bản", "giống", "như", "cam", "kết", "đã", "có", "khi", "gia", "nhập", "wto", "như", "vậy", "thách", "thức", "tăng", "thêm", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "do", "tham", "gia", "tpp", "và", "fta", "với", "eu", "là", "có", "nhưng", "không", "quá", "đáng", "sợ", "do", "cam", "kết", "trong", "tpp", "và", "fta", "với", "eu", "là", "tương", "tự", "như", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "wto", "nên", "tổng", "mức", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "nước", "ngoài", "tại", "từng", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "vẫn", "không", "được", "vượt", "quá", "sáu ngàn sáu trăm năm mốt chấm không sáu chín ba ghi ga bai", "vốn", "điều", "lệ", "của", "ngân", "hàng", "đó", "trừ", "khi", "pháp", "luật", "việt", "nam", "có", "quy", "định", "khác", "hoặc", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "của", "việt", "nam", "nói", "cách", "khác", "trong", "thời", "gian", "tới", "nếu", "pháp", "luật", "của", "ta", "không", "đồng", "loạt", "mở", "room", "hoặc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "không", "cho", "phép", "ngày hai mươi bẩy và ngày mười bốn", "trường", "hợp", "nào", "đặc", "cách", "thì", "không", "một", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nào", "dù", "nhỏ", "đến", "mấy", "lại", "có", "thể", "bị", "thâu", "tóm", "cả", "thế", "mới", "hay", "cái", "áp", "lực", "từ", "dư", "luận", "thiên", "hạ", "rất", "mạnh", "khi", "nói", "đến", "không bốn một hai sáu không ba chín hai hai bảy bốn", "từ", "thách", "thức", "mà", "chỉ", "nhìn", "ở", "ngọn", "chứ", "không", "nhìn", "từ", "gốc", "tấm", "huy", "chương", "nào", "cũng", "có", "hai", "mặt", "nhưng", "người", "lạc", "quan", "là", "người", "mắt", "chiêm", "ngưỡng", "sự", "lấp", "lánh", "đẹp", "đẽ", "còn", "tay", "nắm", "chín chấm một tới không phẩy không bốn", "chắc", "mặt", "xù", "xì", "gai", "góc", "không", "có", "tpp", "hay", "fta", "với", "eu", "thì", "câu", "chuyện", "này", "vẫn", "đến", "như", "thường", "đối", "với", "cho", "vay", "có", "một ngàn hai chín", "mảng", "là", "doanh nghiệp", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "và", "cá", "nhân", "tiêu", "dùng", "bán", "lẻ", "mảng", "cá", "nhân", "là", "tương", "lai", "của", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "tại", "việt", "nam", "với", "trên", "ba trăm chín mốt độ ca", "dân", "đa", "phần", "trẻ", "mê", "công", "nghệ", "độ", "phủ", "mờ nờ ét i trừ ba trăm linh một", "cao", "nếu", "khối", "nội", "vẫn", "đam", "mê", "cho", "vay", "doanh nghiệp", "thì", "tới", "lúc", "nào", "đó", "ngoảnh", "lại", "sẽ", "thấy", "bảy trăm mười năm mẫu trên oát giờ", "tiếc", "nuối", "trong", "khi", "đó", "chuyện", "tại", "không", "ít", "ngân", "hàng", "những", "cuộc", "họp", "bất", "thường", "từ", "bẩy trăm bốn mươi oát", "tối", "đến", "bảy trăm mười tám ve bê trên ao", "đêm", "là", "việc", "thường", "ngày", "ở", "huyện", "chuyện", "rằng", "tháng bảy một nghìn tám trăm bẩy mươi", "đêm", "sếp", "gọi", "điện", "bảo", "âm chín ngàn hai trăm hai mươi bốn phẩy không không năm hai ba lít", "sáng", "mai", "đi", "công", "tác", "với", "sếp", "là", "chuyện", "như", "cơm", "bữa", "bảy giờ", "đêm", "sếp", "điện", "thoại", "mà", "không", "nghe", "máy", "ngay", "lập", "tức", "ngày", "hôm", "sau", "sếp", "cho", "nghỉ", "việc" ]
[ "tpp", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "và", "hai", "mặt", "của", "tấm", "huy", "chương", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "tại", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "và", "trong", "cả", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "với", "eu", "về", "cơ", "bản", "giống", "như", "cam", "kết", "đã", "có", "khi", "gia", "nhập", "wto", "so", "sánh", "nào", "có", "lẽ", "cũng", "là", "khập", "khiễng", "nhưng", "từ", "khi", "hiệp", "định", "đối", "tác", "xuyên", "thái", "bình", "dương", "tpp", "được", "ký", "kết", "trong", "hệ", "thống", "ngân", "hàng", "cái", "cụm", "109 ha", "từ", "thách", "thức", "khi", "hội", "nhập", "tpp", "xuất", "hiện", "nhan", "nhản", "từ", "những", "diễn", "đàn", "chính", "thức", "đến", "câu", "chuyện", "trà", "dư", "tửu", "hậu", "nào", "là", "ngân", "hàng", "việt", "sẽ", "mất", "lợi", "thế", "trên", "sân", "nhà", "khi", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "ồ", "ạt", "đổ", "vào", "thị", "trường", "với", "những", "hậu", "thuẫn", "từ", "tpp", "nào", "là", "nguy", "cơ", "nhãn", "tiền", "việc", "các", "ngân", "hàng", "bị", "thâu", "tóm", "nguy", "cơ", "chảy", "máu", "nhân", "sự", "giỏi", "vân", "vân", "và", "vân", "vân", "nói", "là", "cứ", "an", "nhiên", "tọa", "hưởng", "thị", "trường", "nội", "địa", "thì", "là", "lạc", "quan", "tếu", "nhưng", "cái", "bóng", "tpp", "liệu", "có", "ám", "ảnh", "đến", "vậy", "điểm", "lại", "thông", "tin", "chính", "thức", "mới", "nhất", "từ", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "có", "gần", "7.924.237", "chi", "nhánh", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "-23,10", "văn", "phòng", "đại", "diện", "18 / 20", "ngân", "hàng", "liên", "doanh", "và", "186.670", "ngân", "hàng", "2027.341 m", "vốn", "nước", "ngoài", "nếu", "bỏ", "ra", "ngoài", "+42166747980", "văn", "phòng", "đại", "diện", "không", "được", "phép", "có", "hoạt", "động", "kinh", "doanh", "thì", "số", "lượng", "thực", "thể", "có", "yếu", "tố", "nước", "ngoài", "đang", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "tại", "việt", "nam", "là", "gần", "9.123.023", "đơn", "vị", "nếu", "so", "với", "con", "số", "7.944.181", "vào", "ngày 21", "đúng", "là", "số", "lượng", "thực", "thể", "có", "hoạt", "động", "ngân", "hàng", "ngoại", "nhập", "tăng", "gần", "gấp", "đôi", "thể", "hiện", "sự", "quan", "tâm", "lớn", "hơn", "tới", "thị", "trường", "việt", "nam", "số", "lượng", "ngân", "hàng", "liên", "doanh", "và", "ngân", "hàng", "-6187,00775 gallon", "vốn", "ngoại", "vẫn", "còn", "rất", "khiêm", "tốn", "trong", "đó", "có", "ít", "nhất", "8.000.000", "ngân", "hàng", "đã", "hiện", "diện", "tại", "việt", "nam", "từ", "rất", "lâu", "dưới", "hình", "thức", "chi", "nhánh", "sau", "khi", "việt", "nam", "gia", "nhập", "wto", "thì", "chuyển", "từ", "chi", "nhánh", "lên", "thành", "ngân", "hàng", "796 cm3/cm3", "vốn", "anz", "học sinh bán công", "và", "standard", "chartered", "một", "là", "thị", "trường", "việt", "nam", "dường", "như", "vẫn", "chưa", "đủ", "mức", "hấp", "dẫn", "để", "các", "ngân", "hàng", "nước", "ngoài", "quyết", "định", "mở", "ngân", "hàng", "con", "-6777.382 ml", "vốn", "thậm", "chí", "hiện", "nay", "đã", "có", "những", "ngân", "hàng", "6766.556 ha", "vốn", "nước", "ngoài", "không", "còn", "mặn", "mà", "cho", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "vay", "vốn", "rõ", "ràng", "4030", "năm", "qua", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "6063.691 tấn/ngày", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "khi", "gia", "nhập", "wto", "chưa", "gây", "ra", "sức", "ép", "cạnh", "tranh", "đáng", "kể", "cho", "các", "ngân", "hàng", "việt", "nam", "ngay", "cả", "trong", "thời", "gian", "mà", "các", "ngân", "hàng", "việt", "-8590.0375 vòng", "nam", "yếu", "nhất", "5 - 19", "24 / 4", "các", "thực", "thể", "có", "yếu", "tố", "nước", "ngoài", "cũng", "không", "tận", "dụng", "được", "để", "gia", "tăng", "thị", "phần", "theo", "một", "chuyên", "gia", "trực", "tiếp", "tham", "gia", "đàm", "phán", "tpp", "cam", "kết", "của", "việt", "nam", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "tại", "hiệp", "định", "tpp", "và", "trong", "cả", "fta", "với", "eu", "về", "cơ", "bản", "giống", "như", "cam", "kết", "đã", "có", "khi", "gia", "nhập", "wto", "như", "vậy", "thách", "thức", "tăng", "thêm", "trong", "lĩnh", "vực", "ngân", "hàng", "do", "tham", "gia", "tpp", "và", "fta", "với", "eu", "là", "có", "nhưng", "không", "quá", "đáng", "sợ", "do", "cam", "kết", "trong", "tpp", "và", "fta", "với", "eu", "là", "tương", "tự", "như", "cam", "kết", "khi", "gia", "nhập", "wto", "nên", "tổng", "mức", "góp", "vốn", "mua", "cổ", "phần", "của", "các", "tổ", "chức", "cá", "nhân", "nước", "ngoài", "tại", "từng", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "vẫn", "không", "được", "vượt", "quá", "6651.0693 gb", "vốn", "điều", "lệ", "của", "ngân", "hàng", "đó", "trừ", "khi", "pháp", "luật", "việt", "nam", "có", "quy", "định", "khác", "hoặc", "được", "sự", "chấp", "thuận", "của", "cơ", "quan", "có", "thẩm", "quyền", "của", "việt", "nam", "nói", "cách", "khác", "trong", "thời", "gian", "tới", "nếu", "pháp", "luật", "của", "ta", "không", "đồng", "loạt", "mở", "room", "hoặc", "ngân", "hàng", "nhà", "nước", "không", "cho", "phép", "ngày 27 và ngày 14", "trường", "hợp", "nào", "đặc", "cách", "thì", "không", "một", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "nào", "dù", "nhỏ", "đến", "mấy", "lại", "có", "thể", "bị", "thâu", "tóm", "cả", "thế", "mới", "hay", "cái", "áp", "lực", "từ", "dư", "luận", "thiên", "hạ", "rất", "mạnh", "khi", "nói", "đến", "041260392274", "từ", "thách", "thức", "mà", "chỉ", "nhìn", "ở", "ngọn", "chứ", "không", "nhìn", "từ", "gốc", "tấm", "huy", "chương", "nào", "cũng", "có", "hai", "mặt", "nhưng", "người", "lạc", "quan", "là", "người", "mắt", "chiêm", "ngưỡng", "sự", "lấp", "lánh", "đẹp", "đẽ", "còn", "tay", "nắm", "9.1 - 0,04", "chắc", "mặt", "xù", "xì", "gai", "góc", "không", "có", "tpp", "hay", "fta", "với", "eu", "thì", "câu", "chuyện", "này", "vẫn", "đến", "như", "thường", "đối", "với", "cho", "vay", "có", "1029", "mảng", "là", "doanh nghiệp", "tập", "đoàn", "kinh", "tế", "và", "cá", "nhân", "tiêu", "dùng", "bán", "lẻ", "mảng", "cá", "nhân", "là", "tương", "lai", "của", "dịch", "vụ", "ngân", "hàng", "tại", "việt", "nam", "với", "trên", "391 ok", "dân", "đa", "phần", "trẻ", "mê", "công", "nghệ", "độ", "phủ", "mnsy-301", "cao", "nếu", "khối", "nội", "vẫn", "đam", "mê", "cho", "vay", "doanh nghiệp", "thì", "tới", "lúc", "nào", "đó", "ngoảnh", "lại", "sẽ", "thấy", "715 mẫu/wh", "tiếc", "nuối", "trong", "khi", "đó", "chuyện", "tại", "không", "ít", "ngân", "hàng", "những", "cuộc", "họp", "bất", "thường", "từ", "740 w", "tối", "đến", "718 wb/ounce", "đêm", "là", "việc", "thường", "ngày", "ở", "huyện", "chuyện", "rằng", "tháng 7/1870", "đêm", "sếp", "gọi", "điện", "bảo", "-9224,00523 l", "sáng", "mai", "đi", "công", "tác", "với", "sếp", "là", "chuyện", "như", "cơm", "bữa", "7h", "đêm", "sếp", "điện", "thoại", "mà", "không", "nghe", "máy", "ngay", "lập", "tức", "ngày", "hôm", "sau", "sếp", "cho", "nghỉ", "việc" ]
[ "mỹ", "tiếp", "tục", "lao", "đao", "vì", "đòn", "xuộc ca ép gạch ngang cờ i", "lợi", "hại", "của", "nga", "nga", "đã", "khởi", "động", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "tầm", "xa", "bẩy không không chéo hát", "thứ", "hai", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "hôm", "qua", "bốn tám không hai không không không sờ xoẹt u ích dê dét", "cho", "biết", "tên", "lửa", "một không không gạch ngang ba nghìn ba mươi ngang cờ dê bê gi gạch chéo", "rất", "ngẫu", "nhiên", "là", "thêm", "một", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "nữa", "được", "khởi", "động", "từ", "sáng", "nay", "ông", "putin", "cho", "hay", "khi", "nói", "với", "người", "đồng", "cấp", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "năm triệu bẩy trăm nghìn năm trăm", "recep", "tayyip", "erdogan", "khi", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "cùng", "đến", "tham", "dự", "triển", "lãm", "hàng", "không", "năm không chín trừ u", "một", "máy", "bay", "vận", "tải", "chở", "theo", "các", "bộ", "phận", "của", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "gạch chéo đê đờ i đắp liu sáu không không", "thứ", "hai", "vừa", "hạ", "cánh", "ở", "ankara", "bộ", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "đã", "cho", "biết", "như", "vậy", "trên", "website", "của", "cơ", "quan", "này", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "các", "bộ", "phận", "của", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "hai trăm lẻ năm bốn không không chéo a bê", "thứ", "hai", "cho", "căn", "cứ", "không", "quân", "murted", "ở", "ankara", "đã", "được", "bắt", "đầu", "từ", "ngày", "hôm", "nay", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "bàn", "giao", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "âm sáu mươi phẩy hai tám", "tháng", "bộ", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "trong", "một", "tuyên", "bố", "trước", "đó", "đài", "truyền", "hình", "nguyễn thành vinh", "đưa", "tin", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "tiếp", "nhận", "hai", "máy", "bay", "chở", "các", "bộ", "phận", "của", "tên", "lửa", "hai không chín xuộc bốn ba bốn không ép u ép", "trong", "một", "ngày", "cụ", "thể", "hơn", "nữa", "theo", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hulusi", "akar", "hôm", "ngang hai nghìn chéo ba không không", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "bàn", "giao", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "ca bê ca gạch chéo năm trăm", "thứ", "hai", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "ngày hai mươi nhăm tới mồng một tháng mười một", "chín trăm xuộc mờ", "triumph", "là", "thế", "hệ", "ngày không bẩy không tám", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "hiện", "đại", "nhất", "của", "nga", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "loại", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "hiện", "đại", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "xoẹt mờ ép gạch ngang rờ", "được", "phát", "triển", "và", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "xuộc ba không không không chéo ba không chín", "và", "tám mươi xoẹt sờ a i e xuộc", "nato", "gọi", "e e trừ năm không ba", "của", "nga", "bằng", "cái", "tên", "ngang xờ tê gạch chéo vê kép lờ hờ giây", "growler", "gạch chéo pê lờ đắp liu đắp liu gạch ngang nờ vờ sờ gi", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ở", "độ", "cao", "từ", "bẩy trăm chín mươi mốt sào", "đến", "tám nghìn hai trăm bảy mốt chấm không ba bốn năm đề xi mét", "trong", "phạm", "vi", "bẩy trăm sáu tư ki lo oát", "những", "mục", "tiêu", "mà", "tên", "lửa", "gạch ngang gờ chéo dét o", "có", "thể", "tiêu", "diệt", "là", "các", "thiết", "bị", "bay", "tên", "lửa", "có", "cánh", "kích", "thước", "nhỏ", "và", "tên", "lửa", "hỏa", "tiễn", "có", "tầm", "hoạt", "động", "không", "quá", "tám nghìn chín trăm ba mươi sáu phẩy ba trăm chín ba ki lô mét khối", "và", "tốc", "độ", "bay", "tối", "đa", "một ngàn ba trăm ba mươi", "km/s", "một trăm ba ngàn lẻ chín gạch chéo đê ích pê i", "triumph", "có", "thể", "tác", "chiến", "trong", "mọi", "điều", "kiện", "địa", "hình", "thời", "tiết", "trong", "môi", "trường", "có", "nhiễu", "cường", "độ", "mạnh", "và", "chế", "áp", "điện", "tử", "cao", "một", "trong", "những", "đặc", "tính", "khiến", "tám không không xoẹt pờ ét tê pờ", "trở", "thành", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "trên", "thế", "giới", "là", "nó", "có", "khả", "năng", "cùng", "lúc", "giám", "sát", "chín trăm ba mươi ba ngàn bốn trăm hai mươi năm", "mục", "tiêu", "khác", "nhau", "và", "bắn", "hạ", "chín sáu bẩy không một một sáu bốn ba bốn một", "mục", "tiêu", "chỉ", "bằng", "một", "lần", "phóng", "ngày mười bảy và ngày hai tám", "chính", "vì", "tính", "hiệu", "quả", "của", "dét xờ hắt xoẹt quờ gạch chéo tám mươi", "nên", "nga", "đã", "cho", "triển", "khai", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "này", "ở", "moscow", "để", "bảo", "vệ", "thủ", "đô", "ankara", "hồi", "tháng không bốn hai hai năm tám", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tối", "tân", "tám không không trừ ba không năm không xoẹt vê kép lờ ích e hát xoẹt quờ ca tờ e o", "của", "nga", "sau", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "kéo", "dài", "kế", "hoạch", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "việc", "mua", "các", "tên", "lửa", "quờ gạch chéo bốn nghìn bốn mươi gạch ngang sáu trăm", "của", "nga", "đã", "vấp", "phải", "sự", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "từ", "các", "đồng", "minh", "nato", "mỹ", "thậm", "chí", "còn", "cảnh", "báo", "sẽ", "không", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tham", "gia", "vào", "chương", "trình", "quờ sờ đắp liu nờ trừ năm trăm", "giới", "nghị", "sĩ", "mỹ", "liên", "tục", "nói", "đến", "những", "nguy", "cơ", "gây", "ra", "từ", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mua", "giây sờ ép giây tờ lờ dét ét dét ép chéo chín trăm tám mươi", "đối", "với", "mỹ", "và", "nato", "bất", "chấp", "áp", "lực", "của", "mỹ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhấn", "mạnh", "họ", "có", "thể", "tự", "do", "lựa", "chọn", "các", "đối", "tác", "trong", "giao", "dịch", "vũ", "khí", "mà", "không", "muốn", "và", "không", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "bất", "kỳ", "sự", "can", "thiệp", "nào", "từ", "washington", "hay", "bất", "kỳ", "ai", "khác", "chúng", "tôi", "không", "cần", "sự", "cho", "phép", "của", "bất", "kỳ", "bốn triệu lẻ sáu", "ai", "để", "mua", "các", "hệ", "ngày hai mươi hai tới ngày hai chín tháng một", "thống", "bốn trăm chéo một ngàn linh tám chéo cờ", "tổng", "thống", "thổ", "âm hai mươi tám nghìn hai trăm bẩy mươi chín phẩy không không năm một hai không", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "từng", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "như", "vậy", "trong", "một", "hai nghìn bẩy trăm linh hai", "nỗ", "lực", "mới", "nhất", "gần", "đây", "mỹ", "đã", "tìm", "trừ đờ gạch chéo rờ dê", "cách", "thuyết", "phục", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hủy", "bỏ", "hợp", "đồng", "mua", "các", "tên", "lửa", "tối", "tân", "sáu không bẩy chéo sờ dê ca dê", "của", "nga", "và", "thay", "vào", "đó", "là", "mua", "các", "tên", "lửa", "phòng", "không", "thiện", "chiến", "patriot", "của", "mỹ", "thứ", "vũ", "khí", "mà", "ankara", "trước", "đây", "từng", "nhiều", "lần", "tha", "thiết", "đề", "nghị", "đồng", "minh", "mỹ", "bán", "cho", "họ", "nhưng", "đều", "bị", "phía", "mỹ", "từ", "chối", "tuy", "nhiên", "sự", "thay", "đổi", "lập", "trường", "mang", "tính", "xuống", "nước", "của", "mỹ", "trong", "vấn", "đề", "patriot", "không", "có", "hiệu", "quả", "đến", "nay", "bất", "chấp", "mọi", "lời", "cảnh", "báo", "đe", "dọa", "và", "cả", "lời", "đề", "mười hai giờ mười bốn phút", "nghị", "patriot", "hấp", "dẫn", "của", "mỹ", "ankara", "vẫn", "kiên", "quyết", "đẩy", "nhanh", "tiến", "trình", "mua", "tám không sáu gạch ngang nờ gi đắp liu bờ vờ chéo", "của", "nga", "trong", "khi", "đó", "về", "phía", "nga", "nước", "này", "dường", "như", "đã", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "hoàn", "thành", "hợp", "đồng", "hai trăm lẻ hai gạch chéo bốn không năm không chéo u i gạch ngang tờ mờ quy", "sớm", "nhất", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "vì", "e", "ngại", "sự", "chống", "phá", "quyết", "liệt", "của", "phía", "mỹ", "và", "phương", "tây", "moscow", "đương", "nhiên", "không", "muốn", "mạo", "hiểm", "trong", "tình", "hình", "như", "vậy", "hồi", "tám tháng bảy", "nga", "đã", "chính", "thức", "bàn", "giao", "hệ", "thống", "phòng", "không", "ngang bốn sáu sáu không ngang năm trăm", "đầu", "tiên", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngay", "sau", "vụ", "việc", "giới", "chức", "mỹ", "đã", "liên", "tiếp", "gây", "sức", "ép", "đòi", "tổng", "thống", "trump", "trừng", "phạt", "ngay", "lập", "tức", "thổ", "nhĩ", "kỳ" ]
[ "mỹ", "tiếp", "tục", "lao", "đao", "vì", "đòn", "/kf-ci", "lợi", "hại", "của", "nga", "nga", "đã", "khởi", "động", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "tầm", "xa", "700/h", "thứ", "hai", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "hôm", "qua", "4802000s/uxdz", "cho", "biết", "tên", "lửa", "100-3030-cdbj/", "rất", "ngẫu", "nhiên", "là", "thêm", "một", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "nữa", "được", "khởi", "động", "từ", "sáng", "nay", "ông", "putin", "cho", "hay", "khi", "nói", "với", "người", "đồng", "cấp", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "5.700.500", "recep", "tayyip", "erdogan", "khi", "hai", "nhà", "lãnh", "đạo", "cùng", "đến", "tham", "dự", "triển", "lãm", "hàng", "không", "509-u", "một", "máy", "bay", "vận", "tải", "chở", "theo", "các", "bộ", "phận", "của", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "phòng", "không", "/dđyw600", "thứ", "hai", "vừa", "hạ", "cánh", "ở", "ankara", "bộ", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trước", "đó", "cùng", "ngày", "đã", "cho", "biết", "như", "vậy", "trên", "website", "của", "cơ", "quan", "này", "hoạt", "động", "bàn", "giao", "các", "bộ", "phận", "của", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "205400/ab", "thứ", "hai", "cho", "căn", "cứ", "không", "quân", "murted", "ở", "ankara", "đã", "được", "bắt", "đầu", "từ", "ngày", "hôm", "nay", "toàn", "bộ", "quá", "trình", "bàn", "giao", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "đất", "đối", "không", "sẽ", "diễn", "ra", "trong", "khoảng", "-60,28", "tháng", "bộ", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "cho", "biết", "trong", "một", "tuyên", "bố", "trước", "đó", "đài", "truyền", "hình", "nguyễn thành vinh", "đưa", "tin", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "sẽ", "tiếp", "nhận", "hai", "máy", "bay", "chở", "các", "bộ", "phận", "của", "tên", "lửa", "209/4340fuf", "trong", "một", "ngày", "cụ", "thể", "hơn", "nữa", "theo", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hulusi", "akar", "hôm", "-2000/300", "cho", "biết", "nga", "sẽ", "bàn", "giao", "tiểu", "đoàn", "tên", "lửa", "kbk/500", "thứ", "hai", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "ngày 25 tới mồng 1 tháng 11", "900/m", "triumph", "là", "thế", "hệ", "ngày 07/08", "tên", "lửa", "chiến", "thuật", "hiện", "đại", "nhất", "của", "nga", "và", "cũng", "là", "một", "trong", "những", "loại", "tổ", "hợp", "tên", "lửa", "phòng", "không", "hiện", "đại", "nhất", "thế", "giới", "hiện", "nay", "/mf-r", "được", "phát", "triển", "và", "cải", "tiến", "từ", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "/3000/309", "và", "80/saie/", "nato", "gọi", "ee-503", "của", "nga", "bằng", "cái", "tên", "-xt/wlhj", "growler", "/plww-nvsj", "có", "khả", "năng", "tiêu", "diệt", "mục", "tiêu", "ở", "độ", "cao", "từ", "791 sào", "đến", "8271.0345 dm", "trong", "phạm", "vi", "764 kw", "những", "mục", "tiêu", "mà", "tên", "lửa", "-g/zo", "có", "thể", "tiêu", "diệt", "là", "các", "thiết", "bị", "bay", "tên", "lửa", "có", "cánh", "kích", "thước", "nhỏ", "và", "tên", "lửa", "hỏa", "tiễn", "có", "tầm", "hoạt", "động", "không", "quá", "8936,393 km3", "và", "tốc", "độ", "bay", "tối", "đa", "1330", "km/s", "1003009/dxpi", "triumph", "có", "thể", "tác", "chiến", "trong", "mọi", "điều", "kiện", "địa", "hình", "thời", "tiết", "trong", "môi", "trường", "có", "nhiễu", "cường", "độ", "mạnh", "và", "chế", "áp", "điện", "tử", "cao", "một", "trong", "những", "đặc", "tính", "khiến", "800/pstp", "trở", "thành", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "trên", "thế", "giới", "là", "nó", "có", "khả", "năng", "cùng", "lúc", "giám", "sát", "933.425", "mục", "tiêu", "khác", "nhau", "và", "bắn", "hạ", "96701164341", "mục", "tiêu", "chỉ", "bằng", "một", "lần", "phóng", "ngày 17 và ngày 28", "chính", "vì", "tính", "hiệu", "quả", "của", "zxh/q/80", "nên", "nga", "đã", "cho", "triển", "khai", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "này", "ở", "moscow", "để", "bảo", "vệ", "thủ", "đô", "ankara", "hồi", "tháng 04/2258", "đã", "ký", "hợp", "đồng", "mua", "các", "hệ", "thống", "tên", "lửa", "phòng", "không", "tối", "tân", "800-3050/wlxeh/qkteo", "của", "nga", "sau", "tiến", "trình", "đàm", "phán", "kéo", "dài", "kế", "hoạch", "của", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "trong", "việc", "mua", "các", "tên", "lửa", "q/4040-600", "của", "nga", "đã", "vấp", "phải", "sự", "chỉ", "trích", "gay", "gắt", "từ", "các", "đồng", "minh", "nato", "mỹ", "thậm", "chí", "còn", "cảnh", "báo", "sẽ", "không", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "tham", "gia", "vào", "chương", "trình", "qswn-500", "giới", "nghị", "sĩ", "mỹ", "liên", "tục", "nói", "đến", "những", "nguy", "cơ", "gây", "ra", "từ", "việc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "mua", "jsfjtlzszf/980", "đối", "với", "mỹ", "và", "nato", "bất", "chấp", "áp", "lực", "của", "mỹ", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "nhấn", "mạnh", "họ", "có", "thể", "tự", "do", "lựa", "chọn", "các", "đối", "tác", "trong", "giao", "dịch", "vũ", "khí", "mà", "không", "muốn", "và", "không", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "bất", "kỳ", "sự", "can", "thiệp", "nào", "từ", "washington", "hay", "bất", "kỳ", "ai", "khác", "chúng", "tôi", "không", "cần", "sự", "cho", "phép", "của", "bất", "kỳ", "4.000.006", "ai", "để", "mua", "các", "hệ", "ngày 22 tới ngày 29 tháng 1", "thống", "400/1008/c", "tổng", "thống", "thổ", "-28.279,005120", "nhĩ", "kỳ", "tayyip", "erdogan", "từng", "tuyên", "bố", "cứng", "rắn", "như", "vậy", "trong", "một", "2702", "nỗ", "lực", "mới", "nhất", "gần", "đây", "mỹ", "đã", "tìm", "-đ/rd", "cách", "thuyết", "phục", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "hủy", "bỏ", "hợp", "đồng", "mua", "các", "tên", "lửa", "tối", "tân", "607/sdkd", "của", "nga", "và", "thay", "vào", "đó", "là", "mua", "các", "tên", "lửa", "phòng", "không", "thiện", "chiến", "patriot", "của", "mỹ", "thứ", "vũ", "khí", "mà", "ankara", "trước", "đây", "từng", "nhiều", "lần", "tha", "thiết", "đề", "nghị", "đồng", "minh", "mỹ", "bán", "cho", "họ", "nhưng", "đều", "bị", "phía", "mỹ", "từ", "chối", "tuy", "nhiên", "sự", "thay", "đổi", "lập", "trường", "mang", "tính", "xuống", "nước", "của", "mỹ", "trong", "vấn", "đề", "patriot", "không", "có", "hiệu", "quả", "đến", "nay", "bất", "chấp", "mọi", "lời", "cảnh", "báo", "đe", "dọa", "và", "cả", "lời", "đề", "12h14", "nghị", "patriot", "hấp", "dẫn", "của", "mỹ", "ankara", "vẫn", "kiên", "quyết", "đẩy", "nhanh", "tiến", "trình", "mua", "806-njwbv/", "của", "nga", "trong", "khi", "đó", "về", "phía", "nga", "nước", "này", "dường", "như", "đã", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "hoàn", "thành", "hợp", "đồng", "202/4050/uy-tmq", "sớm", "nhất", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "là", "vì", "e", "ngại", "sự", "chống", "phá", "quyết", "liệt", "của", "phía", "mỹ", "và", "phương", "tây", "moscow", "đương", "nhiên", "không", "muốn", "mạo", "hiểm", "trong", "tình", "hình", "như", "vậy", "hồi", "8/7", "nga", "đã", "chính", "thức", "bàn", "giao", "hệ", "thống", "phòng", "không", "-4660-500", "đầu", "tiên", "cho", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "ngay", "sau", "vụ", "việc", "giới", "chức", "mỹ", "đã", "liên", "tiếp", "gây", "sức", "ép", "đòi", "tổng", "thống", "trump", "trừng", "phạt", "ngay", "lập", "tức", "thổ", "nhĩ", "kỳ" ]
[ "hai mươi mốt giờ", "được", "chọn", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "quyết", "định", "chọn", "bảy giờ năm bẩy", "hàng", "năm", "là", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "để", "thừa", "nhận", "đóng", "góp", "của", "phụ", "nữ", "bao", "gồm", "cả", "phụ", "nữ", "bản", "xứ", "trong", "việc", "tăng", "cường", "phát", "triển", "hai mươi mốt giờ", "nông", "nghiệp", "và", "nông", "thôn", "cải", "thiện", "an", "ninh", "lương", "thực", "và", "xóa", "đói", "nghèo", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "về", "kỹ", "thuật", "của", "quỹ", "quốc", "tế", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "ifad", "annina", "lubbock", "nhấn", "mạnh", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "có", "tiềm", "năng", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "hộ", "gia", "đình", "và", "cộng", "đồng", "thoát", "khỏi", "đói", "nghèo", "nếu", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "biết", "chữ", "họ", "có", "thể", "góp", "phần", "làm", "giảm", "tỷ", "lệ", "nhiễm", "hiv", "và", "tỷ", "lệ", "suy", "dinh", "dưỡng", "chín giờ ba tám phút năm hai giây", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "em" ]
[ "21h", "được", "chọn", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "liên", "hợp", "quốc", "đã", "quyết", "định", "chọn", "7h57", "hàng", "năm", "là", "ngày", "quốc", "tế", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "để", "thừa", "nhận", "đóng", "góp", "của", "phụ", "nữ", "bao", "gồm", "cả", "phụ", "nữ", "bản", "xứ", "trong", "việc", "tăng", "cường", "phát", "triển", "21h", "nông", "nghiệp", "và", "nông", "thôn", "cải", "thiện", "an", "ninh", "lương", "thực", "và", "xóa", "đói", "nghèo", "cố", "vấn", "cao", "cấp", "về", "kỹ", "thuật", "của", "quỹ", "quốc", "tế", "phát", "triển", "nông", "nghiệp", "ifad", "annina", "lubbock", "nhấn", "mạnh", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "có", "tiềm", "năng", "thúc", "đẩy", "phát", "triển", "hộ", "gia", "đình", "và", "cộng", "đồng", "thoát", "khỏi", "đói", "nghèo", "nếu", "phụ", "nữ", "nông", "thôn", "biết", "chữ", "họ", "có", "thể", "góp", "phần", "làm", "giảm", "tỷ", "lệ", "nhiễm", "hiv", "và", "tỷ", "lệ", "suy", "dinh", "dưỡng", "9:38:52", "tử", "vong", "ở", "trẻ", "em" ]
[ "căn", "bệnh", "lây", "truyền", "từ", "mèo", "sang", "người", "này", "được", "gọi", "là", "bệnh", "tularemia", "gây", "sốt", "và", "sưng", "hạch", "bạch", "huyết", "lớn", "tuy", "nhiên", "căn", "bệnh", "lây", "truyền", "từ", "mèo", "sang", "người", "đê ét cờ e chéo bốn ngàn năm ba không không", "thực", "sự", "đáng", "sợ", "được", "mô", "tả", "trong", "tạp", "chí", "y", "học", "new", "england", "mới", "diễn", "ra", "trong", "tháng", "này", "chính", "là", "bằng", "chứng", "cho", "những", "người", "đang", "cuồng", "tín", "nuôi", "mèo", "không", "bị", "dị", "ứng", "lông", "mèo", "phải", "hết", "sức", "thận", "trọng", "một", "người", "đàn", "ông", "mười", "tuổi", "đã", "bị", "nhiễm", "trùng", "đe", "dọa", "đến", "tính", "mạng", "từ", "con", "mèo", "bị", "bệnh", "của", "anh", "ta", "và", "phát", "triển", "thành", "những", "vệt", "sưng", "to", "trên", "mặt", "và", "cổ", "sau", "khi", "trải", "qua", "cơn", "sốt", "kéo", "dài", "một", "tuần", "bệnh", "nhân", "trải", "qua", "chín trăm sáu mươi hai ngàn hai trăm bẩy mươi bốn", "tháng", "sưng", "tấy", "đau", "đớn", "ở", "bên", "phải", "cổ", "hiện", "tượng", "sưng", "đau", "là", "do", "các", "hạch", "bạch", "huyết", "khi", "xét", "nghiệm", "người", "đàn", "ông", "đã", "bị", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "francisella", "tularensis", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "độc", "hại", "rất", "dễ", "lây", "nhiễm", "bệnh", "nhân", "chia", "sẻ", "với", "bác", "sĩ", "của", "mình", "rằng", "một nghìn sáu trăm hai hai", "ngày", "trước", "khi", "các", "triệu", "chứng", "của", "ông", "bắt", "đầu", "con", "mèo", "ngoài", "trời", "của", "hai trăm mười bảy áp mót phe", "ông", "đã", "chết", "vì", "một", "bác", "sĩ", "thú", "y", "chẩn", "đoán", "là", "mắc", "bệnh", "bạch", "cầu", "nhưng", "chẩn", "đoán", "đó", "sáu trăm bảy tám ngàn năm trăm bảy sáu", "chưa", "bao", "giờ", "được", "xác", "nhận", "với", "các", "xét", "nghiệm", "trong", "phòng", "thí", "nghiệm", "và", "các", "bác", "sĩ", "giờ", "đây", "nghi", "ngờ", "rằng", "mèo", "cũng", "bị", "bệnh", "francisella", "tularensis", "điều", "gì", "sẽ", "xảy", "chín trăm ba mươi chín bát can", "ra", "với", "những", "khối", "u", "nhọt", "khổng", "lồ", "như", "cách", "gọi", "của", "dailymail", "bệnh", "tularemia", "là", "gì", "tiến sĩ", "andrej", "spec", "trường", "y", "khoa", "đại", "học", "washington", "và", "là", "đồng", "tác", "giả", "của", "báo", "cáo", "cho", "biết", "bốn nghìn không trăm ba mươi", "tularemia", "là", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "cấp", "tính", "do", "francisella", "tularensis", "bệnh", "gặp", "ở", "nhiều", "loài", "động", "vật", "có", "vú", "và", "được", "truyền", "sang", "người", "bằng", "cách", "ba không bảy trăm linh năm trừ o", "lây", "truyền", "trực", "tiếp", "hoặc", "truyền", "qua", "các", "vector", "là", "các", "loài", "côn", "trùng", "bệnh", "có", "đặc", "hai nghìn không trăm hai mươi", "điểm", "lâm", "sàng", "là", "sốt", "viêm", "hạch", "lympho", "ngoại", "vi", "và", "tổn", "thương", "nhiều", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "như", "mắt", "phổi", "đường", "tiêu", "hóa", "vào", "tháng không sáu một một một bốn", "năm", "gần", "đây", "nhất", "với", "dữ", "liệu", "chính", "xác", "có", "sẵn", "đã", "có", "âm sáu trăm mười chín", "trường", "hợp", "được", "chẩn", "đoán", "trong", "toàn", "bộ", "nước", "mỹ", "mắc", "bệnh", "này", "bệnh", "tularemia", "phổ", "biến", "hơn", "nhiều", "ở", "ngày sáu", "động", "vật", "theo", "tiến", "sĩ", "spec", "chủ", "yếu", "ở", "thỏ", "và", "chuột", "hoang", "dã", "theo", "cdc", "tularemia", "đã", "được", "chẩn", "đoán", "ở", "mọi", "tiểu", "bang", "ngoại", "trừ", "hawaii", "nó", "phổ", "biến", "nhất", "ở", "miền", "nam", "trung", "tâm", "hoa", "kỳ", "tây", "bắc", "thái", "bình", "dương", "và", "một", "phần", "của", "massachusetts", "bao", "tháng chín năm một nghìn năm trăm sáu tư", "gồm", "vườn", "nho", "martha", "missouri", "cũng", "là", "một", "điểm", "nóng", "đối", "với", "bệnh", "tularemia", "theo", "tiến sĩ", "spec", "bốn trăm sáu mươi yến", "mặc", "dù", "ông", "thừa", "nhận", "rằng", "thuật", "ngữ", "này", "là", "tương", "đối", "con", "người", "có", "thể", "bị", "nhiễm", "bệnh", "francisella", "tularensis", "qua", "bọ", "chét", "hoặc", "ruồi", "hươu", "tiếp", "xúc", "với", "động", "vật", "bị", "bệnh", "hoặc", "đã", "chết", "nhiễm", "trùng", "cũng", "có", "thể", "lây", "từ", "động", "vật", "sang", "người", "qua", "vết", "xước", "hoặc", "vết", "cắn", "đó", "là", "điều", "mà", "tiến sĩ", "spec", "nghi", "ngờ", "xảy", "ra", "với", "bệnh", "nhân", "của", "mình", "vì", "vi", "khuẩn", "gây", "bệnh", "tularemia", "có", "thể", "lây", "lan", "qua", "không", "khí", "hoặc", "nước", "cũng", "có", "mối", "lo", "ngại", "rằng", "nó", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "như", "một", "vũ", "khí", "khủng", "bố", "sinh", "học", "bạn", "sẽ", "không", "bị", "bệnh", "chỉ", "bằng", "cách", "ở", "xung", "quanh", "một", "con", "vật", "bị", "bệnh", "tiến sĩ", "spec", "cho", "hay", "các", "triệu", "chứng", "của", "bệnh", "tularemia", "là", "gì", "có", "một", "số", "thể", "bệnh", "tularemia", "đối", "với", "trường", "hợp", "của", "bệnh", "nhân", "trong", "bài", "này", "được", "gọi", "là", "tularemia", "tuyến", "được", "xác", "định", "bởi", "các", "hạch", "bạch", "huyết", "sưng", "và", "sốt", "cao", "những", "thể", "bệnh", "tularemia", "khác", "có", "thể", "bao", "gồm", "sưng", "mắt", "và", "kích", "thích", "mắt", "đau", "họng", "loét", "miệng", "và", "sưng", "amidan", "theo", "tiến sĩ", "spec", "bất", "kỳ", "thể", "bệnh", "tularemia", "nào", "cũng", "có", "thể", "trở", "thành", "mối", "đe", "dọa", "đến", "tính", "mạng", "nếu", "không", "được", "điều", "trị", "nhưng", "loại", "viêm", "phổi", "là", "nguy", "hiểm", "nhất", "bệnh", "nhân", "của", "bác", "sĩ", "spec", "đã", "được", "tiêm", "ba", "tuần", "liên", "tục", "doxycycline", "và", "khỏi", "bệnh", "hoàn", "toàn", "phun", "thuốc", "chống", "côn", "trùng", "và", "tránh", "các", "động", "vật", "bị", "bệnh", "hoặc", "đã", "chết", "là", "hai", "cách", "dễ", "dàng", "để", "bạn", "có", "thể", "tự", "bảo", "vệ", "mình", "chống", "lại", "bệnh", "tularemia", "và", "các", "loại", "vi", "khuẩn", "nguy", "hiểm", "khác", "có", "thể", "được", "chín giờ mười chín phút ba mươi chín giây", "mang", "bởi", "những", "sinh", "vật", "này", "nhưng", "những", "người", "yêu", "động", "vật", "cũng", "nên", "biết", "rằng", "vật", "nuôi", "cũng", "có", "thể", "mang", "bệnh", "theo", "tiến", "sĩ", "spec", "đặc", "biệt", "là", "mèo", "nếu", "bạn", "chỉ", "bị", "một", "con", "mèo", "bị", "trầy", "xước", "và", "bạn", "không", "bốn không không gạch ngang u u", "phát", "triển", "các", "triệu", "chứng", "bạn", "ổn", "nhưng", "nếu", "bạn", "bắt", "đầu", "bị", "sốt", "hoặc", "xuất", "hiện", "những", "nốt", "sần", "này", "hãy", "đến", "gặp", "chúng", "tôi", "ngay", "lập", "tức", "tiến", "sĩ", "spec", "nói", "âm bốn bảy chấm không tám bốn", "trường", "hợp", "nhiễm", "trùng", "nghiêm", "trọng", "gần", "đây", "một", "trường", "hợp", "tử", "vong", "do", "nước", "bọt", "của", "chó", "gây", "ra", "cho", "thấy", "vi", "khuẩn", "độc", "hại", "có", "thể", "lây", "truyền", "qua", "người", "chó", "mèo", "và", "các", "động", "vật", "khác", "cũng", "có", "thể", "truyền", "bệnh", "dại", "salmonella", "nấm", "ngoài", "da", "và", "hai ba giờ năm tám phút bốn tư giây", "các", "bệnh", "khác", "điểm", "mấu", "chốt", "tiến", "sĩ", "spec", "nói", "là", "đến", "bác", "sĩ", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "nếu", "bạn", "phát", "triển", "các", "nốt", "sần", "lạ", "trên", "cổ", "hoặc", "bất", "kỳ", "vùng", "nào", "khác", "của", "cơ", "thể" ]
[ "căn", "bệnh", "lây", "truyền", "từ", "mèo", "sang", "người", "này", "được", "gọi", "là", "bệnh", "tularemia", "gây", "sốt", "và", "sưng", "hạch", "bạch", "huyết", "lớn", "tuy", "nhiên", "căn", "bệnh", "lây", "truyền", "từ", "mèo", "sang", "người", "đsce/4500300", "thực", "sự", "đáng", "sợ", "được", "mô", "tả", "trong", "tạp", "chí", "y", "học", "new", "england", "mới", "diễn", "ra", "trong", "tháng", "này", "chính", "là", "bằng", "chứng", "cho", "những", "người", "đang", "cuồng", "tín", "nuôi", "mèo", "không", "bị", "dị", "ứng", "lông", "mèo", "phải", "hết", "sức", "thận", "trọng", "một", "người", "đàn", "ông", "10", "tuổi", "đã", "bị", "nhiễm", "trùng", "đe", "dọa", "đến", "tính", "mạng", "từ", "con", "mèo", "bị", "bệnh", "của", "anh", "ta", "và", "phát", "triển", "thành", "những", "vệt", "sưng", "to", "trên", "mặt", "và", "cổ", "sau", "khi", "trải", "qua", "cơn", "sốt", "kéo", "dài", "một", "tuần", "bệnh", "nhân", "trải", "qua", "962.274", "tháng", "sưng", "tấy", "đau", "đớn", "ở", "bên", "phải", "cổ", "hiện", "tượng", "sưng", "đau", "là", "do", "các", "hạch", "bạch", "huyết", "khi", "xét", "nghiệm", "người", "đàn", "ông", "đã", "bị", "nhiễm", "vi", "khuẩn", "francisella", "tularensis", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "độc", "hại", "rất", "dễ", "lây", "nhiễm", "bệnh", "nhân", "chia", "sẻ", "với", "bác", "sĩ", "của", "mình", "rằng", "1622", "ngày", "trước", "khi", "các", "triệu", "chứng", "của", "ông", "bắt", "đầu", "con", "mèo", "ngoài", "trời", "của", "217 atm", "ông", "đã", "chết", "vì", "một", "bác", "sĩ", "thú", "y", "chẩn", "đoán", "là", "mắc", "bệnh", "bạch", "cầu", "nhưng", "chẩn", "đoán", "đó", "678.576", "chưa", "bao", "giờ", "được", "xác", "nhận", "với", "các", "xét", "nghiệm", "trong", "phòng", "thí", "nghiệm", "và", "các", "bác", "sĩ", "giờ", "đây", "nghi", "ngờ", "rằng", "mèo", "cũng", "bị", "bệnh", "francisella", "tularensis", "điều", "gì", "sẽ", "xảy", "939 pa", "ra", "với", "những", "khối", "u", "nhọt", "khổng", "lồ", "như", "cách", "gọi", "của", "dailymail", "bệnh", "tularemia", "là", "gì", "tiến sĩ", "andrej", "spec", "trường", "y", "khoa", "đại", "học", "washington", "và", "là", "đồng", "tác", "giả", "của", "báo", "cáo", "cho", "biết", "4030", "tularemia", "là", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "cấp", "tính", "do", "francisella", "tularensis", "bệnh", "gặp", "ở", "nhiều", "loài", "động", "vật", "có", "vú", "và", "được", "truyền", "sang", "người", "bằng", "cách", "30705-o", "lây", "truyền", "trực", "tiếp", "hoặc", "truyền", "qua", "các", "vector", "là", "các", "loài", "côn", "trùng", "bệnh", "có", "đặc", "2020", "điểm", "lâm", "sàng", "là", "sốt", "viêm", "hạch", "lympho", "ngoại", "vi", "và", "tổn", "thương", "nhiều", "cơ", "quan", "khác", "nhau", "như", "mắt", "phổi", "đường", "tiêu", "hóa", "vào", "tháng 06/1114", "năm", "gần", "đây", "nhất", "với", "dữ", "liệu", "chính", "xác", "có", "sẵn", "đã", "có", "-619", "trường", "hợp", "được", "chẩn", "đoán", "trong", "toàn", "bộ", "nước", "mỹ", "mắc", "bệnh", "này", "bệnh", "tularemia", "phổ", "biến", "hơn", "nhiều", "ở", "ngày 6", "động", "vật", "theo", "tiến", "sĩ", "spec", "chủ", "yếu", "ở", "thỏ", "và", "chuột", "hoang", "dã", "theo", "cdc", "tularemia", "đã", "được", "chẩn", "đoán", "ở", "mọi", "tiểu", "bang", "ngoại", "trừ", "hawaii", "nó", "phổ", "biến", "nhất", "ở", "miền", "nam", "trung", "tâm", "hoa", "kỳ", "tây", "bắc", "thái", "bình", "dương", "và", "một", "phần", "của", "massachusetts", "bao", "tháng 9/1564", "gồm", "vườn", "nho", "martha", "missouri", "cũng", "là", "một", "điểm", "nóng", "đối", "với", "bệnh", "tularemia", "theo", "tiến sĩ", "spec", "460 yến", "mặc", "dù", "ông", "thừa", "nhận", "rằng", "thuật", "ngữ", "này", "là", "tương", "đối", "con", "người", "có", "thể", "bị", "nhiễm", "bệnh", "francisella", "tularensis", "qua", "bọ", "chét", "hoặc", "ruồi", "hươu", "tiếp", "xúc", "với", "động", "vật", "bị", "bệnh", "hoặc", "đã", "chết", "nhiễm", "trùng", "cũng", "có", "thể", "lây", "từ", "động", "vật", "sang", "người", "qua", "vết", "xước", "hoặc", "vết", "cắn", "đó", "là", "điều", "mà", "tiến sĩ", "spec", "nghi", "ngờ", "xảy", "ra", "với", "bệnh", "nhân", "của", "mình", "vì", "vi", "khuẩn", "gây", "bệnh", "tularemia", "có", "thể", "lây", "lan", "qua", "không", "khí", "hoặc", "nước", "cũng", "có", "mối", "lo", "ngại", "rằng", "nó", "có", "thể", "được", "sử", "dụng", "như", "một", "vũ", "khí", "khủng", "bố", "sinh", "học", "bạn", "sẽ", "không", "bị", "bệnh", "chỉ", "bằng", "cách", "ở", "xung", "quanh", "một", "con", "vật", "bị", "bệnh", "tiến sĩ", "spec", "cho", "hay", "các", "triệu", "chứng", "của", "bệnh", "tularemia", "là", "gì", "có", "một", "số", "thể", "bệnh", "tularemia", "đối", "với", "trường", "hợp", "của", "bệnh", "nhân", "trong", "bài", "này", "được", "gọi", "là", "tularemia", "tuyến", "được", "xác", "định", "bởi", "các", "hạch", "bạch", "huyết", "sưng", "và", "sốt", "cao", "những", "thể", "bệnh", "tularemia", "khác", "có", "thể", "bao", "gồm", "sưng", "mắt", "và", "kích", "thích", "mắt", "đau", "họng", "loét", "miệng", "và", "sưng", "amidan", "theo", "tiến sĩ", "spec", "bất", "kỳ", "thể", "bệnh", "tularemia", "nào", "cũng", "có", "thể", "trở", "thành", "mối", "đe", "dọa", "đến", "tính", "mạng", "nếu", "không", "được", "điều", "trị", "nhưng", "loại", "viêm", "phổi", "là", "nguy", "hiểm", "nhất", "bệnh", "nhân", "của", "bác", "sĩ", "spec", "đã", "được", "tiêm", "3", "tuần", "liên", "tục", "doxycycline", "và", "khỏi", "bệnh", "hoàn", "toàn", "phun", "thuốc", "chống", "côn", "trùng", "và", "tránh", "các", "động", "vật", "bị", "bệnh", "hoặc", "đã", "chết", "là", "hai", "cách", "dễ", "dàng", "để", "bạn", "có", "thể", "tự", "bảo", "vệ", "mình", "chống", "lại", "bệnh", "tularemia", "và", "các", "loại", "vi", "khuẩn", "nguy", "hiểm", "khác", "có", "thể", "được", "9:19:39", "mang", "bởi", "những", "sinh", "vật", "này", "nhưng", "những", "người", "yêu", "động", "vật", "cũng", "nên", "biết", "rằng", "vật", "nuôi", "cũng", "có", "thể", "mang", "bệnh", "theo", "tiến", "sĩ", "spec", "đặc", "biệt", "là", "mèo", "nếu", "bạn", "chỉ", "bị", "một", "con", "mèo", "bị", "trầy", "xước", "và", "bạn", "không", "400-uu", "phát", "triển", "các", "triệu", "chứng", "bạn", "ổn", "nhưng", "nếu", "bạn", "bắt", "đầu", "bị", "sốt", "hoặc", "xuất", "hiện", "những", "nốt", "sần", "này", "hãy", "đến", "gặp", "chúng", "tôi", "ngay", "lập", "tức", "tiến", "sĩ", "spec", "nói", "-47.084", "trường", "hợp", "nhiễm", "trùng", "nghiêm", "trọng", "gần", "đây", "một", "trường", "hợp", "tử", "vong", "do", "nước", "bọt", "của", "chó", "gây", "ra", "cho", "thấy", "vi", "khuẩn", "độc", "hại", "có", "thể", "lây", "truyền", "qua", "người", "chó", "mèo", "và", "các", "động", "vật", "khác", "cũng", "có", "thể", "truyền", "bệnh", "dại", "salmonella", "nấm", "ngoài", "da", "và", "23:58:44", "các", "bệnh", "khác", "điểm", "mấu", "chốt", "tiến", "sĩ", "spec", "nói", "là", "đến", "bác", "sĩ", "càng", "sớm", "càng", "tốt", "nếu", "bạn", "phát", "triển", "các", "nốt", "sần", "lạ", "trên", "cổ", "hoặc", "bất", "kỳ", "vùng", "nào", "khác", "của", "cơ", "thể" ]
[ "hơn", "hai mươi phẩy không không bẩy đến bốn nhăm chấm hai", "tù", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "trung", "quốc", "người", "đứng", "đầu", "ủy", "ban", "chính", "trị", "và", "pháp", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "cho", "biết", "hệ", "thống", "nhà", "tù", "nước", "này", "cần", "rút", "ra", "bài", "học", "sau", "khi", "hơn", "một trăm bốn mươi chín nghìn hai trăm sáu mươi sáu", "tù", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "theo", "south", "china", "morning", "post", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "hàng", "đầu", "trung", "quốc", "đã", "nói", "với", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "quản", "lý", "nhà", "tù", "rằng", "họ", "cần", "phải", "học", "một", "bài", "học", "sau", "khi", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "lây", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "một ngàn tám trăm hai mươi lăm", "cơ", "sở", "giam", "giữ", "khiến", "hơn", "hai", "tù", "nhân", "mắc", "bệnh", "ba trăm cờ pờ", "trong", "chuyến", "thăm", "tới", "trung", "tâm", "giam", "giữ", "sanhe", "và", "nhà", "tù", "yancheng", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "ông", "quách", "thanh", "côn", "bí", "thư", "ủy", "ban", "chính", "trị", "và", "pháp", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "cho", "biết", "những", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "tại", "các", "nhà", "tù", "phải", "khắc", "phục", "lỗ", "hổng", "trong", "quản", "lý", "cả", "hai", "nhà", "tù", "mà", "ông", "tới", "thăm", "đều", "không", "có", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "lối", "vào", "nhà", "tù", "phụ", "nữ", "vũ", "hán", "nơi", "ghi", "nhận", "bốn mươi", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "corona", "ảnh", "china", "daily", "các", "quan", "chức", "của", "bộ", "tư", "pháp", "trung", "quốc", "hôm", "chín năm không gạch ngang ép", "cho", "biết", "hơn", "tám tám phẩy một tới mười năm phẩy bốn", "tù", "nhận", "tại", "các", "trại", "giam", "ở", "ba", "tỉnh", "đã", "bị", "nhiễm", "virus", "corona", "chín bẩy nghìn ba trăm lẻ một phẩy chín năm hai năm", "trường", "hợp", "nhiễm", "bệnh", "xảy", "ra", "ở", "nhà", "tù", "phụ", "nữ", "vũ", "hán", "tại", "tỉnh", "hồ", "bắc", "sáu triệu sáu mươi nghìn bảy trăm ba mươi lăm", "trường", "hợp", "trong", "đó", "có", "ba triệu không trăm chín mươi nghìn", "quản", "giáo", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "nhà", "tù", "rencheng", "ở", "tỉnh", "sơn", "đông", "nhà", "tù", "shayang", "ở", "hồ", "bắc", "ghi", "nhận", "một nghìn năm trăm ba mươi", "phạm", "nhân", "nhiễm", "bệnh", "trong", "con", "số", "này", "của", "nhà", "tù", "shilifeng", "ở", "chiết", "giang", "là", "một triệu chín trăm nghìn tám trăm ba mươi", "bằng", "chứng", "đầu", "tiên", "về", "việc", "nhiễm", "bệnh", "tại", "nhà", "tù", "rencheng", "xuất", "hiện", "vào", "ngày một chín không tám", "khi", "một", "quản", "giáo", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "vì", "bị", "ho", "người", "này", "và", "một", "đồng", "nghiệp", "sau", "đó", "được", "xác", "nhận", "nhiễm", "virus", "corona", "và", "chỉ", "âm hai tư ngàn ba trăm ba mươi phẩy bốn nghìn một trăm sáu mươi mốt", "ngày", "sau", "đó", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "thêm", "tám triệu một trăm hai mươi hai nghìn sáu trăm linh tám", "tù", "nhân", "và", "chín triệu", "quản", "giáo", "khác", "tại", "đây", "đã", "nhiễm", "virus", "lãnh", "đạo", "sở", "tư", "pháp", "tỉnh", "sơn", "đông", "bị", "cách", "chức", "sau", "khi", "vụ", "lây", "lan", "virus", "ở", "nhà", "tù", "rencheng", "được", "phát", "hiện", "cụ", "già", "bơi", "qua", "sông", "để", "tránh", "trạm", "kiểm", "tra", "chống", "u gi e ngang bốn không hai tám xoẹt tám không không", "dịch", "hai mươi xoẹt sờ đê xê lờ", "bất", "chấp", "nguy", "hiểm", "một nghìn bốn trăm hai ba chấm ba trăm ba năm đi ốp trên lít", "cụ", "già", "bơi", "qua", "sông", "đi", "đến", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "để", "mua", "một", "số", "vật", "dụng", "thay", "vì", "phải", "đi", "bộ", "và", "đến", "trạm", "kiểm", "tra", "ngày hai ba", "thân", "nhiệt" ]
[ "hơn", "20,007 - 45.2", "tù", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "trung", "quốc", "người", "đứng", "đầu", "ủy", "ban", "chính", "trị", "và", "pháp", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "cho", "biết", "hệ", "thống", "nhà", "tù", "nước", "này", "cần", "rút", "ra", "bài", "học", "sau", "khi", "hơn", "149.266", "tù", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "theo", "south", "china", "morning", "post", "lãnh", "đạo", "cơ", "quan", "thực", "thi", "pháp", "luật", "hàng", "đầu", "trung", "quốc", "đã", "nói", "với", "các", "quan", "chức", "cấp", "cao", "quản", "lý", "nhà", "tù", "rằng", "họ", "cần", "phải", "học", "một", "bài", "học", "sau", "khi", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "lây", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "1825", "cơ", "sở", "giam", "giữ", "khiến", "hơn", "2", "tù", "nhân", "mắc", "bệnh", "300cp", "trong", "chuyến", "thăm", "tới", "trung", "tâm", "giam", "giữ", "sanhe", "và", "nhà", "tù", "yancheng", "ở", "tỉnh", "hồ", "bắc", "ông", "quách", "thanh", "côn", "bí", "thư", "ủy", "ban", "chính", "trị", "và", "pháp", "luật", "của", "đảng", "cộng", "sản", "trung", "quốc", "cho", "biết", "những", "người", "chịu", "trách", "nhiệm", "tại", "các", "nhà", "tù", "phải", "khắc", "phục", "lỗ", "hổng", "trong", "quản", "lý", "cả", "hai", "nhà", "tù", "mà", "ông", "tới", "thăm", "đều", "không", "có", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "virus", "corona", "lối", "vào", "nhà", "tù", "phụ", "nữ", "vũ", "hán", "nơi", "ghi", "nhận", "40", "trường", "hợp", "nhiễm", "virus", "corona", "ảnh", "china", "daily", "các", "quan", "chức", "của", "bộ", "tư", "pháp", "trung", "quốc", "hôm", "950-f", "cho", "biết", "hơn", "88,1 - 15,4", "tù", "nhận", "tại", "các", "trại", "giam", "ở", "ba", "tỉnh", "đã", "bị", "nhiễm", "virus", "corona", "97.301,9525", "trường", "hợp", "nhiễm", "bệnh", "xảy", "ra", "ở", "nhà", "tù", "phụ", "nữ", "vũ", "hán", "tại", "tỉnh", "hồ", "bắc", "6.060.735", "trường", "hợp", "trong", "đó", "có", "3.090.000", "quản", "giáo", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "nhà", "tù", "rencheng", "ở", "tỉnh", "sơn", "đông", "nhà", "tù", "shayang", "ở", "hồ", "bắc", "ghi", "nhận", "1530", "phạm", "nhân", "nhiễm", "bệnh", "trong", "con", "số", "này", "của", "nhà", "tù", "shilifeng", "ở", "chiết", "giang", "là", "1.900.830", "bằng", "chứng", "đầu", "tiên", "về", "việc", "nhiễm", "bệnh", "tại", "nhà", "tù", "rencheng", "xuất", "hiện", "vào", "ngày 19/08", "khi", "một", "quản", "giáo", "được", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "điều", "trị", "vì", "bị", "ho", "người", "này", "và", "một", "đồng", "nghiệp", "sau", "đó", "được", "xác", "nhận", "nhiễm", "virus", "corona", "và", "chỉ", "-24.330,4161", "ngày", "sau", "đó", "nhà", "chức", "trách", "phát", "hiện", "thêm", "8.122.608", "tù", "nhân", "và", "9.000.000", "quản", "giáo", "khác", "tại", "đây", "đã", "nhiễm", "virus", "lãnh", "đạo", "sở", "tư", "pháp", "tỉnh", "sơn", "đông", "bị", "cách", "chức", "sau", "khi", "vụ", "lây", "lan", "virus", "ở", "nhà", "tù", "rencheng", "được", "phát", "hiện", "cụ", "già", "bơi", "qua", "sông", "để", "tránh", "trạm", "kiểm", "tra", "chống", "uje-4028/800", "dịch", "20/sdcl", "bất", "chấp", "nguy", "hiểm", "1423.335 điôp/l", "cụ", "già", "bơi", "qua", "sông", "đi", "đến", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "để", "mua", "một", "số", "vật", "dụng", "thay", "vì", "phải", "đi", "bộ", "và", "đến", "trạm", "kiểm", "tra", "ngày 23", "thân", "nhiệt" ]
[ "iphone", "bốn mươi nhăm nghìn bẩy trăm mười nhăm phẩy bảy hai chín sáu", "rớt", "giá", "năm mươi sáu am be", "sau", "một", "ngày", "iphone", "hai trăm bẩy mươi bảy ngàn một trăm bẩy mươi sáu", "plus", "giữ", "giá", "sau", "một", "ngày", "về", "việt", "nam", "giá", "iphone", "năm giờ", "có", "giá", "từ", "âm bốn ngàn hai tư phẩy không không bảy ba sáu ngày", "đồng", "thấp", "hơn", "hôm", "qua", "chín ngàn sáu trăm mười sáu phẩy bốn chín tám lít trên ki lo oát giờ", "đồng", "tính", "đến", "chiều", "nay", "nhiều", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "đã", "đồng", "loạt", "giảm", "giá", "bán", "iphone", "một triệu sáu trăm", "theo", "đó", "giá", "bán", "cho", "iphone", "một nghìn sáu trăm bảy mươi nhăm", "phiên", "bản", "một ngàn ba trăm năm mươi chín phẩy không năm trăm bốn ba đề xi mét vuông", "đang", "ở", "mức", "chín trăm mười bốn lượng", "đồng", "tùy", "từng", "màu", "khác", "nhau", "trong", "khi", "chỉ", "mới", "hôm", "qua", "chiếc", "máy", "được", "rao", "giá", "âm hai ngàn bảy trăm bảy bảy phẩy bốn mươi bát can", "đồng", "như", "vậy", "để", "sở", "hữu", "tám", "smartphone", "mới", "của", "apple", "sớm", "hơn", "một", "ngày", "người", "mua", "hôm", "qua", "đã", "phải", "thiệt", "khoảng", "âm bẩy tám đi ốp", "đồng", "so", "với", "hôm", "nay", "iphone", "âm bốn mươi lăm chấm bốn tám", "plus", "bản", "thương", "mại", "về", "việt", "nam", "hôm", "qua", "bốn một không trừ lờ", "giá", "iphone", "ba hai ngàn ba trăm lẻ một phẩy sáu ngàn bốn trăm bẩy ba", "phiên", "bản", "thấp", "nhất", "hiện", "nay", "âm bảy nghìn bảy trăm tám mươi ba phẩy bốn tám không ra đi an", "đang", "được", "rao", "giá", "tầm", "trên", "dưới", "âm bốn nghìn ba trăm hai mươi chín chấm một năm tám ao", "đồng", "trong", "khi", "bản", "năm trăm hai mươi tháng", "có", "thể", "lên", "tới", "bảy trăm bảy chín độ", "đồng", "ngược", "lại", "iphone", "sáu triệu bốn trăm nghìn linh chín", "plus", "sáu nghìn hai trăm sáu mươi chấm không không tám bẩy bẩy ca ra", "hôm", "qua", "bán", "giá", "khoảng", "bốn trăm tám mươi oát", "đồng", "thì", "hôm", "nay", "bán", "ở", "khoảng", "bảy nghìn một trăm mười tám chấm một ba ba ao", "đồng", "không", "giảm", "mạnh", "như", "iphone", "bảy trăm năm tư ngàn một trăm hai mốt", "iphone", "bảy bẩy chấm tám chín", "plus", "bản", "chín trăm hai tư đề xi mét", "giá", "xấp", "xỉ", "bẩy ngàn sáu trăm chín mươi hai phẩy không sáu trăm bốn mốt ngày trên đề xi mét", "đồng", "bản", "âm bẩy trăm bốn hai chấm năm trăm sáu mươi ba phần trăm", "giá", "tám trăm bốn mươi năm bao", "đồng", "anh", "nhật", "huy", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "ở", "quận", "bốn tám ba tám bốn hai không sáu không bảy hai", "ủy ban đoàn kết công giáo", "cho", "biết", "mức", "giá", "có", "thể", "chênh", "lệch", "tùy", "cửa", "hàng", "có", "những", "người", "xách", "tay", "về", "muốn", "bán", "để", "chốt", "lời", "thì", "sẽ", "bán", "giá", "rẻ", "hơn", "thị", "trường", "iphone", "âm hai tư chấm năm chín", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "đại", "diện", "một", "hệ", "thống", "bán", "lẻ", "cho", "biết", "iphone", "tám chín ngàn bốn trăm mười chín", "về", "nhiều", "đủ", "màu", "sắc", "và", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "trong", "nên", "giá", "bị", "hạ", "nhanh", "trong", "khi", "iphone", "một triệu", "plus", "khan", "hàng", "hơn", "nên", "vẫn", "giữ", "giá", "tuy", "nhiên", "anh", "cho", "biết", "tình", "trạng", "khan", "hàng", "của", "iphone", "cộng hai một bảy bảy một hai bốn bảy bốn hai năm", "plus", "sẽ", "được", "giải", "quyết", "sớm", "có", "thể", "trong", "hôm", "nay", "sẽ", "đủ", "màu", "sắc", "và", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "trong", "anh", "cũng", "cho", "biết", "doanh", "số", "bán", "ngày", "đầu", "của", "iphone", "sáu trăm bảy bảy ngàn năm trăm linh năm", "iphone", "bốn triệu một trăm lẻ sáu nghìn", "plus", "năm", "nay", "cao", "hơn", "so", "với", "dòng", "iphone", "tám trăm ba sáu am be", "iphone", "hai trăm mười hai mon", "năm", "ngoái", "iphone", "hai nghìn bẩy trăm bẩy bảy", "và", "iphone", "ba triệu", "plus", "được", "apple", "tung", "ra", "mười giờ", "vừa", "qua", "giờ", "việt", "nam", "và", "chính", "thức", "bán", "ra", "vào", "hôm", "qua", "mờ dét đê ngang pê vê kép dét trừ", "việt", "nam", "tuy", "không", "nằm", "trong", "danh", "sách", "thị", "trường", "được", "bán", "iphone", "mười chín chấm ba mươi chín", "đầu", "tiên", "nhưng", "máy", "thử", "nghiệm", "đã", "về", "trước", "cả", "khi", "apple", "ra", "mắt", "vào", "tuần", "trước", "các", "máy", "thương", "mại", "cũng", "về", "đến", "việt", "nam", "tối", "sáu triệu không ngàn ba trăm", "rạng", "quý tám", "tức", "trước", "khi", "apple", "chính", "thức", "bán", "máy", "đến", "khách", "hàng", "ở", "các", "nước", "đã", "chọn", "trước", "ngày hai mươi sáu" ]
[ "iphone", "45.715,7296", "rớt", "giá", "56 ampe", "sau", "một", "ngày", "iphone", "277.176", "plus", "giữ", "giá", "sau", "một", "ngày", "về", "việt", "nam", "giá", "iphone", "5h", "có", "giá", "từ", "-4024,00736 ngày", "đồng", "thấp", "hơn", "hôm", "qua", "9616,498 l/kwh", "đồng", "tính", "đến", "chiều", "nay", "nhiều", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "đã", "đồng", "loạt", "giảm", "giá", "bán", "iphone", "1.000.600", "theo", "đó", "giá", "bán", "cho", "iphone", "1675", "phiên", "bản", "1359,0543 dm2", "đang", "ở", "mức", "914 lượng", "đồng", "tùy", "từng", "màu", "khác", "nhau", "trong", "khi", "chỉ", "mới", "hôm", "qua", "chiếc", "máy", "được", "rao", "giá", "-2777,40 pa", "đồng", "như", "vậy", "để", "sở", "hữu", "8", "smartphone", "mới", "của", "apple", "sớm", "hơn", "một", "ngày", "người", "mua", "hôm", "qua", "đã", "phải", "thiệt", "khoảng", "-78 điôp", "đồng", "so", "với", "hôm", "nay", "iphone", "-45.48", "plus", "bản", "thương", "mại", "về", "việt", "nam", "hôm", "qua", "410-l", "giá", "iphone", "32.301,6473", "phiên", "bản", "thấp", "nhất", "hiện", "nay", "-7783,480 radian", "đang", "được", "rao", "giá", "tầm", "trên", "dưới", "-4329.158 ounce", "đồng", "trong", "khi", "bản", "520 tháng", "có", "thể", "lên", "tới", "779 độ", "đồng", "ngược", "lại", "iphone", "6.400.009", "plus", "6260.00877 carat", "hôm", "qua", "bán", "giá", "khoảng", "480 w", "đồng", "thì", "hôm", "nay", "bán", "ở", "khoảng", "7118.133 ounce", "đồng", "không", "giảm", "mạnh", "như", "iphone", "754.121", "iphone", "77.89", "plus", "bản", "924 dm", "giá", "xấp", "xỉ", "7692,0641 ngày/dm", "đồng", "bản", "-742.563 %", "giá", "845 pound", "đồng", "anh", "nhật", "huy", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "điện", "thoại", "ở", "quận", "48384206072", "ủy ban đoàn kết công giáo", "cho", "biết", "mức", "giá", "có", "thể", "chênh", "lệch", "tùy", "cửa", "hàng", "có", "những", "người", "xách", "tay", "về", "muốn", "bán", "để", "chốt", "lời", "thì", "sẽ", "bán", "giá", "rẻ", "hơn", "thị", "trường", "iphone", "-24.59", "anh", "nguyễn", "lạc", "huy", "đại", "diện", "một", "hệ", "thống", "bán", "lẻ", "cho", "biết", "iphone", "89.419", "về", "nhiều", "đủ", "màu", "sắc", "và", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "trong", "nên", "giá", "bị", "hạ", "nhanh", "trong", "khi", "iphone", "1.000.000", "plus", "khan", "hàng", "hơn", "nên", "vẫn", "giữ", "giá", "tuy", "nhiên", "anh", "cho", "biết", "tình", "trạng", "khan", "hàng", "của", "iphone", "+21771247425", "plus", "sẽ", "được", "giải", "quyết", "sớm", "có", "thể", "trong", "hôm", "nay", "sẽ", "đủ", "màu", "sắc", "và", "dung", "lượng", "bộ", "nhớ", "trong", "anh", "cũng", "cho", "biết", "doanh", "số", "bán", "ngày", "đầu", "của", "iphone", "677.505", "iphone", "4.106.000", "plus", "năm", "nay", "cao", "hơn", "so", "với", "dòng", "iphone", "836 ampe", "iphone", "212 mol", "năm", "ngoái", "iphone", "2777", "và", "iphone", "3.000.000", "plus", "được", "apple", "tung", "ra", "10h", "vừa", "qua", "giờ", "việt", "nam", "và", "chính", "thức", "bán", "ra", "vào", "hôm", "qua", "mzđ-pwz-", "việt", "nam", "tuy", "không", "nằm", "trong", "danh", "sách", "thị", "trường", "được", "bán", "iphone", "19.39", "đầu", "tiên", "nhưng", "máy", "thử", "nghiệm", "đã", "về", "trước", "cả", "khi", "apple", "ra", "mắt", "vào", "tuần", "trước", "các", "máy", "thương", "mại", "cũng", "về", "đến", "việt", "nam", "tối", "6.000.300", "rạng", "quý 8", "tức", "trước", "khi", "apple", "chính", "thức", "bán", "máy", "đến", "khách", "hàng", "ở", "các", "nước", "đã", "chọn", "trước", "ngày 26" ]
[ "tiên phong online", "anh", "nguyễn", "phú", "tuấn", "lái", "xe", "taxi", "bị", "cây", "đè", "nhưng", "may", "mắn", "thoát", "chết", "cho", "biết", "trời", "đang", "mưa", "rất", "to", "vừa", "tới", "đầu", "đường", "trần", "huy", "liệu", "hà", "nội", "tám mươi mi li mét", "bỗng", "cây", "lớn", "đổ", "ập", "xuống", "ngay", "trước", "hai triệu ba trăm mười một nghìn tám mốt", "mũi", "xe", "cửa", "trái", "xe", "taxi", "bị", "cột", "điện", "đè", "sập", "hẳn", "xuống", "nhiều", "người", "vẫn", "chưa", "khỏi", "bàng", "hoàng", "khi", "chứng", "kiến", "cột", "đèn", "cao", "áp", "tại", "ngã", "tư", "tràng", "thi", "quang", "trung", "hà", "nội", "đổ", "ập", "xuống", "đường", "kéo", "bảy nghìn một trăm lẻ ba phẩy sáu trăm ba mươi mê ga oát giờ", "theo", "nhiều", "cành", "cây", "xanh", "đè", "lên", "đầu", "chiếc", "xe", "huyndai", "bốn", "chỗ", "trận", "mưa", "lớn", "kèm", "gió", "mạnh", "xảy", "ra", "khoảng", "ngày mười sáu ngày hai tám tháng hai", "phút", "hai tháng tám", "bốn triệu năm trăm mười bốn ngàn ba trăm năm mươi bẩy", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "đặc", "biệt", "đoạn", "trước", "ngõ", "hai ngàn một trăm hai ba", "ngô", "gia", "tự", "long", "biên", "hà", "nội", "nhiều", "mái", "nhà", "lợp", "bằng", "tôn", "bị", "thổi", "bay", "trên", "phố", "lò", "đúc", "một", "cây", "xà", "cừ", "đổ", "đè", "trúng", "xe", "taxi", "đang", "chạy", "âm mười lăm rúp trên ao", "khiến", "lái", "xe", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "tại", "đoạn", "đường", "trước", "số", "nhà", "một nghìn tám trăm năm mươi hai", "trên", "phố", "chùa", "bộc", "một", "lái", "xe", "taxi", "vạn", "xuân", "cũng", "may", "mắn", "thoát", "chết", "khi", "qua", "nơi", "có", "liên", "ngày hai mươi sáu ngày chín tháng một", "tiếp", "ba", "cây", "phượng", "đổ", "xuống", "đường", "anh", "hà", "lái", "xe", "taxi", "vạn", "xuân", "biển kiểm soát", "ét đắp liu ích xoẹt bờ trừ một trăm lẻ bốn", "cho", "biết", "đang", "đi", "tới", "đoạn", "này", "thì", "bất", "ngờ", "hai", "cây", "phượng", "bên", "vỉa", "hè", "đổ", "ập", "xuống", "đường", "hai", "cây", "đổ", "trước", "đó", "cũng", "đề", "lên", "một", "chiếc", "xế", "hộp", "hạng", "sang", "biển kiểm soát", "năm sáu năm xoẹt i sờ", "xe", "taxi", "bị", "đè", "trên", "phố", "chùa", "bộc", "trong", "khi", "đó", "cây", "cổ", "thụ", "đoạn", "ngã", "tư", "lý", "thường", "kiệt", "bà", "triệu", "đè", "nát", "một", "xe", "máy", "airblade", "hai", "ô", "tô", "hiệu", "mazda", "và", "một", "chiếc", "ford", "đỗ", "trên", "vỉa", "hè" ]
[ "tiên phong online", "anh", "nguyễn", "phú", "tuấn", "lái", "xe", "taxi", "bị", "cây", "đè", "nhưng", "may", "mắn", "thoát", "chết", "cho", "biết", "trời", "đang", "mưa", "rất", "to", "vừa", "tới", "đầu", "đường", "trần", "huy", "liệu", "hà", "nội", "80 mm", "bỗng", "cây", "lớn", "đổ", "ập", "xuống", "ngay", "trước", "2.311.081", "mũi", "xe", "cửa", "trái", "xe", "taxi", "bị", "cột", "điện", "đè", "sập", "hẳn", "xuống", "nhiều", "người", "vẫn", "chưa", "khỏi", "bàng", "hoàng", "khi", "chứng", "kiến", "cột", "đèn", "cao", "áp", "tại", "ngã", "tư", "tràng", "thi", "quang", "trung", "hà", "nội", "đổ", "ập", "xuống", "đường", "kéo", "7103,630 mwh", "theo", "nhiều", "cành", "cây", "xanh", "đè", "lên", "đầu", "chiếc", "xe", "huyndai", "bốn", "chỗ", "trận", "mưa", "lớn", "kèm", "gió", "mạnh", "xảy", "ra", "khoảng", "ngày 16 ngày 28 tháng 2", "phút", "2/8", "4.514.357", "trên", "địa", "bàn", "hà", "nội", "đặc", "biệt", "đoạn", "trước", "ngõ", "2123", "ngô", "gia", "tự", "long", "biên", "hà", "nội", "nhiều", "mái", "nhà", "lợp", "bằng", "tôn", "bị", "thổi", "bay", "trên", "phố", "lò", "đúc", "một", "cây", "xà", "cừ", "đổ", "đè", "trúng", "xe", "taxi", "đang", "chạy", "-15 rub/ounce", "khiến", "lái", "xe", "tử", "vong", "tại", "chỗ", "tại", "đoạn", "đường", "trước", "số", "nhà", "1852", "trên", "phố", "chùa", "bộc", "một", "lái", "xe", "taxi", "vạn", "xuân", "cũng", "may", "mắn", "thoát", "chết", "khi", "qua", "nơi", "có", "liên", "ngày 26 ngày 9 tháng 1", "tiếp", "ba", "cây", "phượng", "đổ", "xuống", "đường", "anh", "hà", "lái", "xe", "taxi", "vạn", "xuân", "biển kiểm soát", "swx/b-104", "cho", "biết", "đang", "đi", "tới", "đoạn", "này", "thì", "bất", "ngờ", "hai", "cây", "phượng", "bên", "vỉa", "hè", "đổ", "ập", "xuống", "đường", "hai", "cây", "đổ", "trước", "đó", "cũng", "đề", "lên", "một", "chiếc", "xế", "hộp", "hạng", "sang", "biển kiểm soát", "565/ys", "xe", "taxi", "bị", "đè", "trên", "phố", "chùa", "bộc", "trong", "khi", "đó", "cây", "cổ", "thụ", "đoạn", "ngã", "tư", "lý", "thường", "kiệt", "bà", "triệu", "đè", "nát", "một", "xe", "máy", "airblade", "hai", "ô", "tô", "hiệu", "mazda", "và", "một", "chiếc", "ford", "đỗ", "trên", "vỉa", "hè" ]
[ "khởi", "động", "giải", "âm bảy ngàn sáu trăm hai mươi mốt phẩy không không bảy sáu ba dặm một giờ", "thưởng", "truyền", "hình", "htv", "lần", "chéo vê kép lờ bê u tờ trừ sờ đắp liu cờ o", "v", "ngày mười hai tháng sáu một ngàn bốn trăm chín sáu", "vh", "sau", "không sáu không không một một chín một năm bốn hai không", "lần", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "truyền", "hình", "htv", "đài", "truyền", "hình", "cục quản lý giá", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "đông", "đảo", "công", "chúng", "từ", "top", "chín chín", "trong", "danh", "sách", "đề", "cử", "của", "ban tổ chức", "các", "phóng", "viên", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "của", "hai triệu hai hai ngàn hai trăm tám mươi", "cơ", "quan", "báo", "đài", "tại", "bao qui đầu", "đã", "bình", "chọn", "ra", "top", "ba trăm lẻ bẩy nghìn một trăm chín tư", "nghệ", "sĩ", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "phim", "truyền", "tám một sáu hai ngàn không trăm sáu mươi gạch chéo quờ gi u chéo", "hình", "trừ ba nghìn chín không không", "sân", "khấu", "và", "ca", "nhạc", "từ", "ngày hai mươi sáu", "htv", "sẽ", "phát", "sóng", "clip", "tư", "liệu", "của", "các", "đề", "cử", "để", "khán", "giả", "bắt", "đầu", "bình", "chọn", "ra", "top", "một trăm hai mốt nghìn tám hai", "nghệ", "sĩ", "được", "yêu", "thích", "nhất", "trong", "từng", "hạng", "mục", "kết", "quả", "sẽ", "được", "công", "bố", "tại", "lễ", "trao", "giải", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "vào", "lúc", "ngày mười lăm", "ngày ba mươi", "trên", "kênh", "o ét ép vê vê pê ét đờ xoẹt" ]
[ "khởi", "động", "giải", "-7621,00763 mph", "thưởng", "truyền", "hình", "htv", "lần", "/wlbut-swco", "v", "ngày 12/6/1496", "vh", "sau", "060011915420", "lần", "tổ", "chức", "giải", "thưởng", "truyền", "hình", "htv", "đài", "truyền", "hình", "cục quản lý giá", "phối", "hợp", "tổ", "chức", "đã", "thu", "hút", "sự", "quan", "tâm", "của", "đông", "đảo", "công", "chúng", "từ", "top", "99", "trong", "danh", "sách", "đề", "cử", "của", "ban tổ chức", "các", "phóng", "viên", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "của", "2.022.280", "cơ", "quan", "báo", "đài", "tại", "bao qui đầu", "đã", "bình", "chọn", "ra", "top", "307.194", "nghệ", "sĩ", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "phim", "truyền", "8162060/qju/", "hình", "-3000900", "sân", "khấu", "và", "ca", "nhạc", "từ", "ngày 26", "htv", "sẽ", "phát", "sóng", "clip", "tư", "liệu", "của", "các", "đề", "cử", "để", "khán", "giả", "bắt", "đầu", "bình", "chọn", "ra", "top", "121.082", "nghệ", "sĩ", "được", "yêu", "thích", "nhất", "trong", "từng", "hạng", "mục", "kết", "quả", "sẽ", "được", "công", "bố", "tại", "lễ", "trao", "giải", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "vào", "lúc", "ngày 15", "ngày 30", "trên", "kênh", "osfvvpsđ/" ]
[ "những", "điều", "ít", "biết", "về", "tân", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "vào", "ngày hai mươi hai tháng bẩy", "mồng ba tháng chín bẩy trăm", "theo", "giờ", "việt", "nam", "hồng", "y", "jean-louis", "pierre", "tauran", "xuất", "hiện", "trên", "ban", "công", "nhà", "thờ", "st", "peter", "công", "bố", "tên", "giáo", "hoàng", "thứ", "bốn ngàn sáu trăm", "của", "giáo", "hội", "công", "giáo", "có", "lịch", "sử", "hơn", "ngày hai mươi đến ngày mười một tháng mười", "hiệu số chín mười ba", "năm", "là", "đức", "hồng", "y", "jorge", "mario", "bergoglio", "người", "argentina", "khoảng", "bảy trăm hai mươi tám ngàn ba trăm năm mươi năm", "phút", "trước", "đó", "khói", "trắng", "bốc", "lên", "từ", "ống", "khói", "nhà", "nguyện", "sistine", "công", "bố", "tới", "toàn", "thế", "giới", "rằng", "năm bốn", "hồng", "y", "đã", "bầu", "được", "tân", "giáo", "hoàng", "để", "dẫn", "dắt", "giáo", "hội", "công", "giáo", "những", "cái", "nhất", "của", "giáo", "hoàng", "thứ", "một nghìn không trăm lẻ một", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "ngay", "sau", "khi", "hồng", "y", "jean-louis", "tauran", "công", "bố", "tên", "hiệu", "mà", "tân", "giáo", "hoàng", "đã", "chọn", "các", "tín", "đồ", "tập", "trung", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "hô", "to", "giáo", "hoàng", "muôn", "năm", "sau", "lời", "giới", "thiệu", "của", "hồng", "y", "jean-louis", "pierre", "tauran", "tân", "giáo", "hoàng", "với", "tên", "hiệu", "francis", "đệ", "nhất", "francis", "i", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "ban", "công", "nhà", "thờ", "st", "peter", "vẫy", "chào", "đám", "đông", "chào", "mừng", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "đề", "nghị", "mọi", "người", "hãy", "cầu", "nguyện", "khi", "ngài", "ra", "dấu", "ban", "phước", "trong", "phẩm", "phục", "màu", "trắng", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "tuyên", "bố", "muốn", "cầu", "nguyện", "cho", "ngài", "benedict", "xvi", "sau", "khi", "chấp", "nhận", "trở", "thành", "giáo", "bốn ba hai không không không bảy bốn tám năm không", "hoàng", "thứ", "tỉ số ba mươi ba", "các", "hồng", "y", "tuyên", "thệ", "trung", "thành", "với", "ngài", "và", "sau", "đó", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "cầu", "nguyện", "một", "mình", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "vatican", "federico", "lombardi", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "đã", "gọi", "cho", "người", "tiền", "nhiệm", "benedict", "xvi", "và", "dự", "kiến", "gặp", "ông", "vatican", "cũng", "hoan", "nghênh", "sự", "dũng", "cảm", "của", "các", "hồng", "y", "khi", "bầu", "chọn", "giáo", "hoàng", "người", "mỹ", "latinh", "âm năm ba dặm một giờ", "đầu", "tiên", "tại", "mật", "nghị", "lịch", "sử", "ở", "nhà", "nguyện", "sistine", "giới", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "trong", "lần", "mật", "nghị", "hồng", "y", "ba mươi tháng năm", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "là", "người", "nhận", "được", "số", "phiếu", "cao", "thứ", "hai", "sau", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "đã", "trở", "thành", "người", "lãnh", "đạo", "của", "hai ngàn sáu trăm tám nhăm phẩy tám năm bẩy mê ga bai trên yến", "tín", "đồ", "công", "giáo", "sau", "tám trăm hai mươi tư nghìn hai trăm bốn mươi hai", "vòng", "bỏ", "phiếu", "ở", "tòa", "thánh", "vatican", "nhiều", "hơn", "một", "vòng", "so", "với", "cuộc", "bầu", "chọn", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "cách", "đây", "chín trên hai mươi", "năm", "việc", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "vòng", "một ngàn tám trăm bảy mươi hai", "năm", "qua", "giáo", "hoàng", "không", "phải", "là", "người", "châu", "âu", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "dư", "luận", "thế", "giới", "những", "người", "quen", "biết", "tân", "giáo", "hoàng", "mô", "tả", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "là", "người", "hiền", "lành", "ít", "nói", "khiêm", "nhường", "bảo", "thủ", "về", "mặt", "giáo", "luật", "có", "quyết", "tâm", "về", "công", "bằng", "xã", "hội", "và", "tránh", "xa", "tầng", "lớp", "thượng", "lưu", "trong", "xã", "hội", "tân", "giáo", "hoàng", "thường", "đi", "ngủ", "vào", "lúc", "tám trăm hai mươi chín lít", "thức", "dậy", "từ", "ngày hai tháng bốn hai nghìn hai trăm sáu mươi hai", "sáng", "và", "được", "coi", "là", "người", "ít", "có", "đời", "sống", "xã", "hội", "bà", "francesca", "ambrogetti", "đồng", "tác", "giả", "cuốn", "tiểu", "sử", "của", "tân", "giáo", "hoàng", "cho", "biết", "ông", "có", "cuộc", "đời", "chỉn", "chu", "mộc", "mạc", "và", "khi", "đến", "rome", "bay", "hạng", "vé", "phổ", "thông", "còn", "ông", "gustavo", "boquin", "cựu", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tân", "giáo", "hoàng", "cho", "biết", "ông", "là", "một", "thầy", "tu", "thân", "thiện", "gần", "gũi", "với", "mọi", "người", "chọn", "tên", "thánh", "francis", "của", "thành", "assisi", "người", "có", "công", "cải", "cách", "nhà", "thờ", "và", "là", "người", "khiêm", "nhường", "dùng", "lại", "phẩm", "phục", "của", "người", "tiền", "nhiệm", "nhưng", "mong", "muốn", "đối", "thoại", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "người", "đứng", "đầu", "vatican", "không", "phải", "là", "người", "châu", "âu", "ngoài", "ra", "việc", "bầu", "chọn", "giáo", "một triệu hai mươi mốt ngàn bốn trăm ba mươi chín", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "cũng", "phủ", "nhận", "những", "đồn", "đoán", "trước", "đó", "bởi", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "là", "người", "cao", "bẩy hai phẩy hai mươi bảy", "tuổi", "nhất", "trong", "số", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "các", "hồng", "y", "đã", "không", "bầu", "giáo", "hoàng", "mới", "trẻ", "tuổi", "sau", "khi", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "từ", "chức", "vì", "lí", "do", "tuổi", "tác", "và", "sức", "khỏe", "hãng", "cnn", "cho", "biết", "ngày hai mốt đến ngày mười bốn tháng ba", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "vẫn", "là", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "trước", "khi", "rời", "chức", "vụ", "này", "vì", "tuổi", "cao", "giữ", "chức", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "từ", "ngày mười ngày hai tháng bốn", "và", "trở", "thành", "hồng", "y", "vào", "ngày hai mươi nhăm tháng ba", "tân", "giáo", "hoàng", "từng", "va", "chạm", "với", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "argentina", "fernandez", "de", "kirchner", "xung", "quanh", "quan", "điểm", "chống", "đối", "hôn", "nhân", "đồng", "tính", "cũng", "như", "phân", "phát", "miễn", "phí", "thuốc", "ngừa", "thai", "trên", "khắp", "mỹ", "latinh", "người", "dân", "đón", "nhận", "tin", "này", "với", "niềm", "vui", "sướng", "pha", "lẫn", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "tên", "của", "đức", "hồng", "y", "jorge", "mario", "bergoglio", "không", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "trước", "khi", "mật", "nghị", "hồng", "y", "bắt", "đầu", "không", "có", "người", "nào", "tỏa", "sáng", "để", "thay", "thế", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "người", "vừa", "từ", "nhiệm", "hôm", "một một không gạch chéo bẩy trăm chín mươi tám gạch ngang pờ quờ i", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "hy", "vọng", "có", "dịp", "hợp", "tác", "với", "tòa", "thánh", "dưới", "tài", "lãnh", "đạo", "anh", "minh", "của", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "thay", "mặt", "người", "dân", "mỹ", "gửi", "những", "lời", "chúc", "nồng", "ấm", "tới", "bẩy trăm sáu mươi ba vòng", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "và", "ca", "ngợi", "ngài", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "của", "người", "dân", "châu", "mỹ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "còn", "nói", "sự", "lựa", "chọn", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "và", "sức", "sống", "của", "một", "khu", "vực", "đang", "ngày", "càng", "hình", "thành", "nên", "thế", "giới", "của", "chúng", "ta", "và", "cùng", "hàng", "triệu", "người", "mỹ", "gốc", "tây", "ban", "nha", "xin", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "với", "ngày", "lịch", "sử", "này", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "cũng", "gửi", "những", "lời", "chúc", "mừng", "chân", "thành", "đến", "tân", "giáo", "hoàng", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "ông", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "đoàn", "kết", "và", "phẩm", "giá", "con", "người", "trong", "một", "thế", "giới", "đang", "biến", "đổi", "nhanh", "chóng", "chủ", "tịch", "eu", "herman", "van", "rompuy", "và", "chủ", "tịch", "nghị", "viện", "châu", "âu", "jose", "manuel", "barroso", "cùng", "ba nghìn bốn trăm năm mươi tư chấm tám hai yến trên tấn", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "gửi", "lời", "chúc", "mừng", "chân", "thành", "đến", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "chúng", "tôi", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "ngài", "sẽ", "tiếp", "tục", "dùng", "lòng", "quyết", "tâm", "và", "sức", "mạnh", "từ", "những", "nỗ", "lực", "của", "những", "người", "tiền", "nhiệm", "để", "mang", "nhân", "dân", "và", "tháng mười một nghìn năm trăm tám mốt", "các", "tôn", "giáo", "trên", "thế", "giới", "xích", "lại", "gần", "nhau", "hơn", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "thủ", "tướng", "anh", "david", "cameron", "và", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "cũng", "ca", "ngợi", "và", "gửi", "lời", "bảy không không o đê tê gạch ngang", "chúc", "mừng", "từng", "đám", "đông", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "đã", "hò", "reo", "và", "chuông", "đổ", "ồn", "ã", "khi", "làn", "khói", "trắng", "xuất", "hiện", "bất", "chấp", "trời", "đổ", "mưa", "hàng", "chục", "ngàn", "người", "hành", "hương", "vẫn", "đổ", "về", "vây", "kín", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "để", "mừng", "tân", "giáo", "hoàng", "giới", "truyền", "thông", "cho", "rằng", "tân", "giáo", "hoàng", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "vấn", "đề", "hóc", "búa", "nảy", "sinh", "trong", "giáo", "hội", "hiện", "nay", "như", "khó", "khăn", "về", "tài", "chính", "scandal", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "và", "những", "cáo", "buộc", "về", "việc", "đấu", "đá", "trong", "nội", "bộ", "tại", "vatican", "nhiều", "hồng", "y", "đã", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "sẽ", "giải", "quyết", "tốt", "các", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "của", "giáo", "hội", "một", "trong", "những", "thứ", "đang", "chờ", "tân", "giáo", "hoàng", "tiếp", "nhận", "là", "bản", "báo", "cáo", "điều", "tra", "về", "vụ", "vatileaks", "do", "người", "tiền", "nhiệm", "benedict", "xvi", "niêm", "phong", "tại", "tư", "thất", "của", "giáo", "hoàng", "ở", "vatican", "và", "quyết", "định", "chỉ", "dành", "riêng", "cho", "người", "kế", "vị", "đọc", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "sinh", "ngày một không không một", "tại", "buenos", "aires", "trong", "một", "gia", "đình", "trung", "lưu", "gốc", "italia", "có", "tổ", "tiên", "di", "cư", "sang", "argentina", "sau", "khoảng", "hai mươi sáu", "năm", "một", "giáo", "hoàng", "không", "xuất", "thân", "từ", "châu", "âu", "lại", "được", "bầu", "và", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "mười bảy giờ ba mươi chín phút năm mươi tư giây", "nhất", "là", "tu", "sĩ", "dòng", "tên", "đầu", "tiên", "là", "người", "châu", "mỹ", "đầu", "tiên", "trở", "thành", "giáo", "hoàng", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "hô", "hấp", "chỉ", "bằng", "một", "lá", "phổi", "phải", "cắt", "một", "lá", "phổi", "khi", "ở", "tuổi", "thiếu", "niên", "và", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "chọn", "tên", "hiệu", "francis", "vị", "thánh", "bảo", "trợ", "cho", "người", "nghèo", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "quý ba", "tuổi", "ông", "gia", "nhập", "dòng", "tên", "và", "nhận", "bằng", "triết", "mười bảy giờ năm mươi phút mười năm giây", "học", "sau", "đó", "ông", "được", "thụ", "phong", "linh", "mục", "tháng sáu", "và", "từng", "học", "ở", "chile", "học", "âm bốn nghìn bẩy trăm năm mươi lăm phẩy năm chín không độ trên in", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "đức", "lấy", "bằng", "tiến", "sĩ", "tại", "freiburg", "nhiều", "năm", "sau", "đó", "ông", "bắt", "đầu", "thăng", "tiến", "nhanh", "kể", "từ", "hai mươi ba giờ năm mươi bảy phút hai mươi giây", "khi", "giáo", "hoàng", "john", "paul", "ii", "chỉ", "định", "làm", "trợ", "lý", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "ngày hai năm không một", "ông", "trở", "thành", "tổng", "giám", "mục", "và", "cộng năm ba chín một sáu bảy bốn bảy năm hai chín", "năm", "sau", "trở", "thành", "hồng", "y", "có", "bảy hai tám tám bốn không hai năm tám bảy bảy", "bí", "ẩn", "về", "mật", "nghị", "hồng", "y", "thứ", "nhất", "ý", "nghĩa", "của", "sự", "kiện", "mật", "nghị" ]
[ "những", "điều", "ít", "biết", "về", "tân", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "vào", "ngày 22/7", "mồng 3/9/700", "theo", "giờ", "việt", "nam", "hồng", "y", "jean-louis", "pierre", "tauran", "xuất", "hiện", "trên", "ban", "công", "nhà", "thờ", "st", "peter", "công", "bố", "tên", "giáo", "hoàng", "thứ", "4600", "của", "giáo", "hội", "công", "giáo", "có", "lịch", "sử", "hơn", "ngày 20 đến ngày 11 tháng 10", "hiệu số 9 - 13", "năm", "là", "đức", "hồng", "y", "jorge", "mario", "bergoglio", "người", "argentina", "khoảng", "728.355", "phút", "trước", "đó", "khói", "trắng", "bốc", "lên", "từ", "ống", "khói", "nhà", "nguyện", "sistine", "công", "bố", "tới", "toàn", "thế", "giới", "rằng", "54", "hồng", "y", "đã", "bầu", "được", "tân", "giáo", "hoàng", "để", "dẫn", "dắt", "giáo", "hội", "công", "giáo", "những", "cái", "nhất", "của", "giáo", "hoàng", "thứ", "1001", "theo", "hãng", "tin", "reuters", "ngay", "sau", "khi", "hồng", "y", "jean-louis", "tauran", "công", "bố", "tên", "hiệu", "mà", "tân", "giáo", "hoàng", "đã", "chọn", "các", "tín", "đồ", "tập", "trung", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "hô", "to", "giáo", "hoàng", "muôn", "năm", "sau", "lời", "giới", "thiệu", "của", "hồng", "y", "jean-louis", "pierre", "tauran", "tân", "giáo", "hoàng", "với", "tên", "hiệu", "francis", "đệ", "nhất", "francis", "i", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "ban", "công", "nhà", "thờ", "st", "peter", "vẫy", "chào", "đám", "đông", "chào", "mừng", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "đề", "nghị", "mọi", "người", "hãy", "cầu", "nguyện", "khi", "ngài", "ra", "dấu", "ban", "phước", "trong", "phẩm", "phục", "màu", "trắng", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "tuyên", "bố", "muốn", "cầu", "nguyện", "cho", "ngài", "benedict", "xvi", "sau", "khi", "chấp", "nhận", "trở", "thành", "giáo", "43200074850", "hoàng", "thứ", "tỉ số 30 - 3", "các", "hồng", "y", "tuyên", "thệ", "trung", "thành", "với", "ngài", "và", "sau", "đó", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "cầu", "nguyện", "một", "mình", "theo", "phát", "ngôn", "viên", "vatican", "federico", "lombardi", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "đã", "gọi", "cho", "người", "tiền", "nhiệm", "benedict", "xvi", "và", "dự", "kiến", "gặp", "ông", "vatican", "cũng", "hoan", "nghênh", "sự", "dũng", "cảm", "của", "các", "hồng", "y", "khi", "bầu", "chọn", "giáo", "hoàng", "người", "mỹ", "latinh", "-53 mph", "đầu", "tiên", "tại", "mật", "nghị", "lịch", "sử", "ở", "nhà", "nguyện", "sistine", "giới", "truyền", "thông", "đưa", "tin", "trong", "lần", "mật", "nghị", "hồng", "y", "30/5", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "là", "người", "nhận", "được", "số", "phiếu", "cao", "thứ", "hai", "sau", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "đã", "trở", "thành", "người", "lãnh", "đạo", "của", "2685,857 mb/yến", "tín", "đồ", "công", "giáo", "sau", "824.242", "vòng", "bỏ", "phiếu", "ở", "tòa", "thánh", "vatican", "nhiều", "hơn", "một", "vòng", "so", "với", "cuộc", "bầu", "chọn", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "cách", "đây", "9 / 20", "năm", "việc", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "vòng", "1872", "năm", "qua", "giáo", "hoàng", "không", "phải", "là", "người", "châu", "âu", "đã", "thu", "hút", "sự", "chú", "ý", "đặc", "biệt", "của", "dư", "luận", "thế", "giới", "những", "người", "quen", "biết", "tân", "giáo", "hoàng", "mô", "tả", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "là", "người", "hiền", "lành", "ít", "nói", "khiêm", "nhường", "bảo", "thủ", "về", "mặt", "giáo", "luật", "có", "quyết", "tâm", "về", "công", "bằng", "xã", "hội", "và", "tránh", "xa", "tầng", "lớp", "thượng", "lưu", "trong", "xã", "hội", "tân", "giáo", "hoàng", "thường", "đi", "ngủ", "vào", "lúc", "829 l", "thức", "dậy", "từ", "ngày 2/4/2262", "sáng", "và", "được", "coi", "là", "người", "ít", "có", "đời", "sống", "xã", "hội", "bà", "francesca", "ambrogetti", "đồng", "tác", "giả", "cuốn", "tiểu", "sử", "của", "tân", "giáo", "hoàng", "cho", "biết", "ông", "có", "cuộc", "đời", "chỉn", "chu", "mộc", "mạc", "và", "khi", "đến", "rome", "bay", "hạng", "vé", "phổ", "thông", "còn", "ông", "gustavo", "boquin", "cựu", "phát", "ngôn", "viên", "của", "tân", "giáo", "hoàng", "cho", "biết", "ông", "là", "một", "thầy", "tu", "thân", "thiện", "gần", "gũi", "với", "mọi", "người", "chọn", "tên", "thánh", "francis", "của", "thành", "assisi", "người", "có", "công", "cải", "cách", "nhà", "thờ", "và", "là", "người", "khiêm", "nhường", "dùng", "lại", "phẩm", "phục", "của", "người", "tiền", "nhiệm", "nhưng", "mong", "muốn", "đối", "thoại", "lần", "đầu", "tiên", "trong", "lịch", "sử", "người", "đứng", "đầu", "vatican", "không", "phải", "là", "người", "châu", "âu", "ngoài", "ra", "việc", "bầu", "chọn", "giáo", "1.021.439", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "cũng", "phủ", "nhận", "những", "đồn", "đoán", "trước", "đó", "bởi", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "là", "người", "cao", "72,27", "tuổi", "nhất", "trong", "số", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "các", "hồng", "y", "đã", "không", "bầu", "giáo", "hoàng", "mới", "trẻ", "tuổi", "sau", "khi", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "từ", "chức", "vì", "lí", "do", "tuổi", "tác", "và", "sức", "khỏe", "hãng", "cnn", "cho", "biết", "ngày 21 đến ngày 14 tháng 3", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "vẫn", "là", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "trước", "khi", "rời", "chức", "vụ", "này", "vì", "tuổi", "cao", "giữ", "chức", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "từ", "ngày 10 ngày 2 tháng 4", "và", "trở", "thành", "hồng", "y", "vào", "ngày 25/3", "tân", "giáo", "hoàng", "từng", "va", "chạm", "với", "chính", "phủ", "của", "tổng", "thống", "argentina", "fernandez", "de", "kirchner", "xung", "quanh", "quan", "điểm", "chống", "đối", "hôn", "nhân", "đồng", "tính", "cũng", "như", "phân", "phát", "miễn", "phí", "thuốc", "ngừa", "thai", "trên", "khắp", "mỹ", "latinh", "người", "dân", "đón", "nhận", "tin", "này", "với", "niềm", "vui", "sướng", "pha", "lẫn", "ngạc", "nhiên", "bởi", "trước", "đó", "tên", "của", "đức", "hồng", "y", "jorge", "mario", "bergoglio", "không", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "trước", "khi", "mật", "nghị", "hồng", "y", "bắt", "đầu", "không", "có", "người", "nào", "tỏa", "sáng", "để", "thay", "thế", "giáo", "hoàng", "benedict", "xvi", "người", "vừa", "từ", "nhiệm", "hôm", "110/798-pqi", "vì", "lý", "do", "sức", "khỏe", "tổng", "thư", "ký", "liên", "hợp", "quốc", "ban", "ki-moon", "hy", "vọng", "có", "dịp", "hợp", "tác", "với", "tòa", "thánh", "dưới", "tài", "lãnh", "đạo", "anh", "minh", "của", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đã", "thay", "mặt", "người", "dân", "mỹ", "gửi", "những", "lời", "chúc", "nồng", "ấm", "tới", "763 vòng", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "và", "ca", "ngợi", "ngài", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "của", "người", "dân", "châu", "mỹ", "tổng", "thống", "barack", "obama", "còn", "nói", "sự", "lựa", "chọn", "tân", "giáo", "hoàng", "jorge", "mario", "bergoglio", "thể", "hiện", "sức", "mạnh", "và", "sức", "sống", "của", "một", "khu", "vực", "đang", "ngày", "càng", "hình", "thành", "nên", "thế", "giới", "của", "chúng", "ta", "và", "cùng", "hàng", "triệu", "người", "mỹ", "gốc", "tây", "ban", "nha", "xin", "chia", "sẻ", "niềm", "vui", "với", "ngày", "lịch", "sử", "này", "liên", "minh", "châu", "âu", "eu", "cũng", "gửi", "những", "lời", "chúc", "mừng", "chân", "thành", "đến", "tân", "giáo", "hoàng", "đồng", "thời", "kêu", "gọi", "ông", "thúc", "đẩy", "hòa", "bình", "đoàn", "kết", "và", "phẩm", "giá", "con", "người", "trong", "một", "thế", "giới", "đang", "biến", "đổi", "nhanh", "chóng", "chủ", "tịch", "eu", "herman", "van", "rompuy", "và", "chủ", "tịch", "nghị", "viện", "châu", "âu", "jose", "manuel", "barroso", "cùng", "3454.82 yến/tấn", "ra", "tuyên", "bố", "chung", "gửi", "lời", "chúc", "mừng", "chân", "thành", "đến", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "chúng", "tôi", "hoàn", "toàn", "tin", "tưởng", "ngài", "sẽ", "tiếp", "tục", "dùng", "lòng", "quyết", "tâm", "và", "sức", "mạnh", "từ", "những", "nỗ", "lực", "của", "những", "người", "tiền", "nhiệm", "để", "mang", "nhân", "dân", "và", "tháng 10/1581", "các", "tôn", "giáo", "trên", "thế", "giới", "xích", "lại", "gần", "nhau", "hơn", "thủ", "tướng", "đức", "angela", "merkel", "thủ", "tướng", "anh", "david", "cameron", "và", "tổng", "thống", "pháp", "francois", "hollande", "cũng", "ca", "ngợi", "và", "gửi", "lời", "700odt-", "chúc", "mừng", "từng", "đám", "đông", "tại", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "đã", "hò", "reo", "và", "chuông", "đổ", "ồn", "ã", "khi", "làn", "khói", "trắng", "xuất", "hiện", "bất", "chấp", "trời", "đổ", "mưa", "hàng", "chục", "ngàn", "người", "hành", "hương", "vẫn", "đổ", "về", "vây", "kín", "quảng", "trường", "thánh", "peter", "để", "mừng", "tân", "giáo", "hoàng", "giới", "truyền", "thông", "cho", "rằng", "tân", "giáo", "hoàng", "sẽ", "phải", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "vấn", "đề", "hóc", "búa", "nảy", "sinh", "trong", "giáo", "hội", "hiện", "nay", "như", "khó", "khăn", "về", "tài", "chính", "scandal", "lạm", "dụng", "tình", "dục", "và", "những", "cáo", "buộc", "về", "việc", "đấu", "đá", "trong", "nội", "bộ", "tại", "vatican", "nhiều", "hồng", "y", "đã", "bày", "tỏ", "hy", "vọng", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "sẽ", "giải", "quyết", "tốt", "các", "vấn", "đề", "khó", "khăn", "của", "giáo", "hội", "một", "trong", "những", "thứ", "đang", "chờ", "tân", "giáo", "hoàng", "tiếp", "nhận", "là", "bản", "báo", "cáo", "điều", "tra", "về", "vụ", "vatileaks", "do", "người", "tiền", "nhiệm", "benedict", "xvi", "niêm", "phong", "tại", "tư", "thất", "của", "giáo", "hoàng", "ở", "vatican", "và", "quyết", "định", "chỉ", "dành", "riêng", "cho", "người", "kế", "vị", "đọc", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "nhất", "sinh", "ngày 10/01", "tại", "buenos", "aires", "trong", "một", "gia", "đình", "trung", "lưu", "gốc", "italia", "có", "tổ", "tiên", "di", "cư", "sang", "argentina", "sau", "khoảng", "26", "năm", "một", "giáo", "hoàng", "không", "xuất", "thân", "từ", "châu", "âu", "lại", "được", "bầu", "và", "giáo", "hoàng", "francis", "đệ", "17:39:54", "nhất", "là", "tu", "sĩ", "dòng", "tên", "đầu", "tiên", "là", "người", "châu", "mỹ", "đầu", "tiên", "trở", "thành", "giáo", "hoàng", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "hô", "hấp", "chỉ", "bằng", "một", "lá", "phổi", "phải", "cắt", "một", "lá", "phổi", "khi", "ở", "tuổi", "thiếu", "niên", "và", "là", "giáo", "hoàng", "đầu", "tiên", "chọn", "tên", "hiệu", "francis", "vị", "thánh", "bảo", "trợ", "cho", "người", "nghèo", "sau", "khi", "tốt", "nghiệp", "quý 3", "tuổi", "ông", "gia", "nhập", "dòng", "tên", "và", "nhận", "bằng", "triết", "17:50:15", "học", "sau", "đó", "ông", "được", "thụ", "phong", "linh", "mục", "tháng 6", "và", "từng", "học", "ở", "chile", "học", "-4755,590 độ/inch", "khoa", "học", "xã", "hội", "và", "đức", "lấy", "bằng", "tiến", "sĩ", "tại", "freiburg", "nhiều", "năm", "sau", "đó", "ông", "bắt", "đầu", "thăng", "tiến", "nhanh", "kể", "từ", "23:57:20", "khi", "giáo", "hoàng", "john", "paul", "ii", "chỉ", "định", "làm", "trợ", "lý", "tổng", "giám", "mục", "buenos", "aires", "ngày 25/01", "ông", "trở", "thành", "tổng", "giám", "mục", "và", "+53916747529", "năm", "sau", "trở", "thành", "hồng", "y", "có", "72884025877", "bí", "ẩn", "về", "mật", "nghị", "hồng", "y", "thứ", "nhất", "ý", "nghĩa", "của", "sự", "kiện", "mật", "nghị" ]
[ "hội", "nghị", "nga-mỹ", "tổng", "thống", "trump", "chuẩn", "bị", "cho", "bầu", "cử", "giữa", "nhiệm", "tháng sáu một nghìn sáu trăm sáu mươi hai", "kỳ", "trở", "về", "nước", "sau", "hội", "nghị", "nga-mỹ", "tổng", "thống", "trump", "tìm", "cách", "trấn", "an", "dư", "luận", "mỹ", "trở", "về", "từ", "helsinki", "phần", "lan", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "được", "đánh", "giá", "là", "mang", "tính", "lịch", "sử", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "hôm", "qua", "vờ rờ đê ép gạch chéo đắp liu ép hát trừ năm bốn không", "đã", "tìm", "cách", "xoa", "dịu", "những", "cái", "đầu", "nóng", "ở", "bên", "trong", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "trump", "bìa", "phải", "ảnh", "pbs", "ông", "chủ", "thứ", "âm bốn ba ngàn chín trăm chín bảy phẩy sáu bảy bốn ba", "của", "nhà", "trắng", "đã", "bất", "ngờ", "lên", "tiếng", "công", "nhận", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "về", "sự", "can", "dự", "của", "nga", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "mười ba giờ năm phút", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "những", "tuyên", "bố", "đưa", "ra", "trước", "đó", "tại", "helsinki", "mà", "ông", "cho", "là", "do", "cách", "diễn", "đạt", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đầu", "tiên", "ở", "nhà", "trắng", "sau", "khi", "trở", "về", "từ", "helsinki", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "lên", "tiếng", "công", "nhận", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "trong", "đó", "cho", "rằng", "nga", "đã", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "ngày mùng bốn", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "cho", "rằng", "ông", "đã", "diễn", "đạt", "không", "tốt", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "u rờ dét i lờ o", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "tám không bẩy xoẹt ba nghìn trừ gờ gờ hát", "chung", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "ngày mùng tám tháng bốn một một một tám", "tại", "helsinki", "và", "điều", "ông", "muốn", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "là", "ông", "không", "thấy", "lý", "do", "gì", "âm năm nghìn một trăm tám mươi ba phẩy không không bốn ba chín lượng", "để", "nga", "không", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "là", "không", "có", "lý", "âm tám ngàn một trăm ba hai phẩy chín trăm chín mươi ba việt nam đồng trên ga lông", "do", "gì", "để", "nga", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tuy", "nhiên", "ông", "donald", "trump", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "can", "thiệp", "của", "nga", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "kết", "quả", "cuộc", "bầu", "cử", "đồng", "thời", "cam", "kết", "chính", "quyền", "mỹ", "sẽ", "làm", "mọi", "cách", "để", "bảo", "vệ", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "sắp", "tới", "lời", "cải", "chính", "được", "tổng", "thống", "đưa", "ra", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "khi", "ông", "donald", "trump", "lên", "twitter", "mô", "tả", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "của", "ông", "với", "người", "đứng", "đầu", "nước", "nga", "vladimir", "putin", "là", "thành", "công", "to", "lớn", "và", "nói", "rằng", "thậm", "chí", "còn", "tốt", "hơn", "âm năm nghìn tám trăm chín mươi sáu chấm bảy chín ba ơ rô", "là", "cuộc", "họp", "hai trăm bốn mươi bảy ra đi an trên ngày", "với", "các", "đồng", "minh", "nato", "trước", "đó", "cần", "phải", "nhắc", "lại", "chuyến", "công", "du", "châu", "âu", "của", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "đã", "cho", "thấy", "một", "nghịch", "lý", "khá", "rõ", "ràng", "đó", "là", "khi", "gặp", "các", "đồng", "minh", "ông", "donald", "trump", "đã", "tỏ", "rõ", "quyết", "tâm", "đánh", "gục", "họ", "còn", "tại", "helsinki", "ông", "lại", "hai nghìn", "mong", "muốn", "tìm", "kiếm", "một", "tình", "bạn", "với", "nước", "nga", "của", "ông", "vladimir", "bất", "ép ép mờ u a xờ đê", "chấp", "những", "căng", "thẳng", "và", "bất", "đồng", "giữa", "hai", "nước", "ngoài", "thượng", "nghị", "sĩ", "rand", "paul", "rất", "ít", "những", "người", "cộng", "hòa", "công", "khai", "ủng", "hộ", "sự", "thể", "hiện", "của", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "ba mốt chấm ba bốn", "của", "nước", "mỹ", "này", "tại", "cuộc", "gặp", "song", "phương", "đầu", "tiên", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "một", "một trăm mười bảy đi ốp trên rúp", "phát", "biểu", "ngày hai tư", "chủ", "tịc", "hạ", "viện", "paul", "ryan", "thuộc", "đảng", "cộng", "hòa", "cảnh", "báo", "tổng", "thống", "nga", "không", "chia", "sẻ", "chung", "các", "giá", "trị", "với", "nước", "mỹ", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "những", "phát", "biểu", "tại", "helsinki", "của", "ông", "donald", "trump", "có", "phải", "là", "lỡ", "lời", "hay", "không", "cũng", "như", "không", "một", "ai", "biết", "được", "là", "liệu", "cách", "thức", "hoạt", "động", "ngoại", "giao", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "phá", "hủy", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "đôi", "bờ", "đại", "tây", "dương", "hay", "không", "song", "một", "điều", "chắc", "chắn", "là", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "đang", "tìm", "cách", "thu", "phục", "lá", "phiếu", "của", "cử", "tri", "cho", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "tới", "kết", "quả", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "ngày mồng năm", "tới", "ét e xoẹt tê i bê giây chéo bảy trăm hai mươi", "đây", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "sâu", "sắc", "đến", "nhiệm", "kì", "tổng", "thống", "của", "ông", "và", "ông", "không", "thể", "không", "để", "ý", "tới", "trong", "một", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "một", "cách", "tiếp", "cận", "mới", "liên", "quan", "đến", "nga", "nhà", "trắng", "hôm", "qua", "ra", "thông", "cáo", "với", "giọng", "điệu", "được", "đánh", "giá", "là", "cứng", "rắn", "bất", "thường", "trong", "đó", "nhấn", "mạnh", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đang", "bảo", "vệ", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "mười sáu tháng mười hai", "của", "nước", "mỹ", "và", "sẵn", "sàng", "đương", "đầu", "với", "các", "hoạt", "động", "tiêu", "cực", "của", "nga" ]
[ "hội", "nghị", "nga-mỹ", "tổng", "thống", "trump", "chuẩn", "bị", "cho", "bầu", "cử", "giữa", "nhiệm", "tháng 6/1662", "kỳ", "trở", "về", "nước", "sau", "hội", "nghị", "nga-mỹ", "tổng", "thống", "trump", "tìm", "cách", "trấn", "an", "dư", "luận", "mỹ", "trở", "về", "từ", "helsinki", "phần", "lan", "sau", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "được", "đánh", "giá", "là", "mang", "tính", "lịch", "sử", "với", "tổng", "thống", "nga", "vladimir", "putin", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "hôm", "qua", "vrdf/wfh-540", "đã", "tìm", "cách", "xoa", "dịu", "những", "cái", "đầu", "nóng", "ở", "bên", "trong", "nước", "mỹ", "tổng", "thống", "mỹ", "trump", "bìa", "phải", "ảnh", "pbs", "ông", "chủ", "thứ", "-43.997,6743", "của", "nhà", "trắng", "đã", "bất", "ngờ", "lên", "tiếng", "công", "nhận", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "về", "sự", "can", "dự", "của", "nga", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "13h5", "hoàn", "toàn", "trái", "ngược", "với", "những", "tuyên", "bố", "đưa", "ra", "trước", "đó", "tại", "helsinki", "mà", "ông", "cho", "là", "do", "cách", "diễn", "đạt", "phát", "biểu", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "đầu", "tiên", "ở", "nhà", "trắng", "sau", "khi", "trở", "về", "từ", "helsinki", "tổng", "thống", "mỹ", "donald", "trump", "đã", "lên", "tiếng", "công", "nhận", "kết", "luận", "của", "cơ", "quan", "tình", "báo", "nước", "này", "trong", "đó", "cho", "rằng", "nga", "đã", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "ngày mùng 4", "ông", "chủ", "nhà", "trắng", "cho", "rằng", "ông", "đã", "diễn", "đạt", "không", "tốt", "suy", "nghĩ", "của", "mình", "urzylo", "trong", "cuộc", "họp", "báo", "807/3000-ggh", "chung", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "ngày mùng 8/4/1118", "tại", "helsinki", "và", "điều", "ông", "muốn", "nói", "tại", "cuộc", "họp", "báo", "là", "ông", "không", "thấy", "lý", "do", "gì", "-5183,00439 lượng", "để", "nga", "không", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "của", "mỹ", "chứ", "không", "phải", "là", "không", "có", "lý", "-8132,993 vnđ/gallon", "do", "gì", "để", "nga", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "tuy", "nhiên", "ông", "donald", "trump", "cũng", "khẳng", "định", "sự", "can", "thiệp", "của", "nga", "không", "ảnh", "hưởng", "đến", "kết", "quả", "cuộc", "bầu", "cử", "đồng", "thời", "cam", "kết", "chính", "quyền", "mỹ", "sẽ", "làm", "mọi", "cách", "để", "bảo", "vệ", "cuộc", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "sắp", "tới", "lời", "cải", "chính", "được", "tổng", "thống", "đưa", "ra", "chỉ", "vài", "giờ", "sau", "khi", "ông", "donald", "trump", "lên", "twitter", "mô", "tả", "cuộc", "gặp", "thượng", "đỉnh", "của", "ông", "với", "người", "đứng", "đầu", "nước", "nga", "vladimir", "putin", "là", "thành", "công", "to", "lớn", "và", "nói", "rằng", "thậm", "chí", "còn", "tốt", "hơn", "-5896.793 euro", "là", "cuộc", "họp", "247 radian/ngày", "với", "các", "đồng", "minh", "nato", "trước", "đó", "cần", "phải", "nhắc", "lại", "chuyến", "công", "du", "châu", "âu", "của", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "đã", "cho", "thấy", "một", "nghịch", "lý", "khá", "rõ", "ràng", "đó", "là", "khi", "gặp", "các", "đồng", "minh", "ông", "donald", "trump", "đã", "tỏ", "rõ", "quyết", "tâm", "đánh", "gục", "họ", "còn", "tại", "helsinki", "ông", "lại", "2000", "mong", "muốn", "tìm", "kiếm", "một", "tình", "bạn", "với", "nước", "nga", "của", "ông", "vladimir", "bất", "ffmuaxđ", "chấp", "những", "căng", "thẳng", "và", "bất", "đồng", "giữa", "hai", "nước", "ngoài", "thượng", "nghị", "sĩ", "rand", "paul", "rất", "ít", "những", "người", "cộng", "hòa", "công", "khai", "ủng", "hộ", "sự", "thể", "hiện", "của", "vị", "tổng", "thống", "thứ", "31.34", "của", "nước", "mỹ", "này", "tại", "cuộc", "gặp", "song", "phương", "đầu", "tiên", "với", "người", "đồng", "cấp", "nga", "vladimir", "putin", "trong", "một", "117 điôp/rub", "phát", "biểu", "ngày 24", "chủ", "tịc", "hạ", "viện", "paul", "ryan", "thuộc", "đảng", "cộng", "hòa", "cảnh", "báo", "tổng", "thống", "nga", "không", "chia", "sẻ", "chung", "các", "giá", "trị", "với", "nước", "mỹ", "hiện", "vẫn", "chưa", "rõ", "liệu", "những", "phát", "biểu", "tại", "helsinki", "của", "ông", "donald", "trump", "có", "phải", "là", "lỡ", "lời", "hay", "không", "cũng", "như", "không", "một", "ai", "biết", "được", "là", "liệu", "cách", "thức", "hoạt", "động", "ngoại", "giao", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "có", "phá", "hủy", "mối", "quan", "hệ", "giữa", "đôi", "bờ", "đại", "tây", "dương", "hay", "không", "song", "một", "điều", "chắc", "chắn", "là", "người", "đứng", "đầu", "nước", "mỹ", "đang", "tìm", "cách", "thu", "phục", "lá", "phiếu", "của", "cử", "tri", "cho", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "sắp", "tới", "kết", "quả", "của", "cuộc", "bầu", "cử", "ngày mồng 5", "tới", "se/tybj/720", "đây", "có", "thể", "ảnh", "hưởng", "sâu", "sắc", "đến", "nhiệm", "kì", "tổng", "thống", "của", "ông", "và", "ông", "không", "thể", "không", "để", "ý", "tới", "trong", "một", "dấu", "hiệu", "cho", "thấy", "một", "cách", "tiếp", "cận", "mới", "liên", "quan", "đến", "nga", "nhà", "trắng", "hôm", "qua", "ra", "thông", "cáo", "với", "giọng", "điệu", "được", "đánh", "giá", "là", "cứng", "rắn", "bất", "thường", "trong", "đó", "nhấn", "mạnh", "tổng", "thống", "donald", "trump", "đang", "bảo", "vệ", "các", "cuộc", "bầu", "cử", "16/12", "của", "nước", "mỹ", "và", "sẵn", "sàng", "đương", "đầu", "với", "các", "hoạt", "động", "tiêu", "cực", "của", "nga" ]
[ "chín nghìn bẩy trăm chín mươi chấm hai hai năm độ ép", "đồng", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "từ", "a đê quy ét xoẹt ba không không", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "tư", "với", "các", "địa", "phương", "chiều", "nay", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "cho", "biết", "có", "tám lăm", "điểm", "cầu", "nối", "mạng", "đến", "từng", "huyện", "hội", "nghị", "nhằm", "rà", "soát", "lại", "các", "nội", "dung", "đã", "chuẩn", "bị", "để", "sẵn", "sàng", "ra", "quân", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "từ", "hai trăm hai mươi tám đề xi mét", "ngày mười tám", "tới", "đây", "chi", "âm bốn hai ao", "đồng", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "tỉ số hai mươi hai sáu", "nội", "dung", "chính", "được", "điều", "tra", "thống", "kê", "gồm", "thông", "tin", "chung", "về", "dân", "số", "tình", "trạng", "di", "cư", "trình", "độ", "học", "vấn", "và", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "tình", "trạng", "khuyết", "tật", "tình", "trạng", "hôn", "nhân", "sáu trăm hai sáu đồng trên chỉ", "mức", "độ", "sinh", "chết", "và", "phát", "triển", "dân", "số", "tình", "hình", "đăng", "ký", "khai", "sinh", "của", "trẻ", "em", "tình", "hình", "lao", "động", "việc", "làm", "thực", "trạng", "nhà", "ở", "điều", "kiện", "sinh", "hoạt", "cơ", "bản", "của", "hộ", "dân", "cư", "quy", "mô", "điều", "tra", "tiến", "hành", "trên", "phạm", "vi", "bốn bốn một bốn ba sáu chín bốn sáu ba năm", "tỉnh", "thành", "và", "năm trăm ba mươi nhăm nghìn một trăm năm mươi ba", "bộ", "có", "tính", "đặc", "thù", "quan", "âm năm mươi bảy bát can", "trọng", "gồm", "bộ", "quốc", "phòng", "công", "an", "và", "ngoại", "giao", "phạm", "vi", "điều", "tra", "còn", "bao", "quát", "bốn mươi ba phẩy không bảy mươi", "quận", "huyện", "và", "âm sáu mươi nghìn hai trăm linh hai phẩy ba sáu một tám", "xã", "phường", "thị", "trấn", "đặc", "điểm", "cuộc", "tổng", "điều", "tra", "lần", "này", "khác", "với", "hai ba nghìn tám trăm hai bẩy", "năm", "vê i ca đờ o chéo", "trước", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "chậm", "nhất", "chéo vê kép ca lờ nờ nờ", "các", "cơ", "quan", "phải", "có", "báo", "cáo", "tổng", "thể", "để", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "về", "kinh", "phí", "thực", "hiện", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "cho", "biết", "dù", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "nhưng", "chỉnh", "phủ", "vẫn", "dành", "một trăm chín mươi tám đề xi mét vuông", "đổng", "để", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "vì", "vậy", "yêu", "cầu", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "phải", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "an", "toàn", "tránh", "sai", "sót", "câu lạc bộ hàng không", "tăng", "tám trăm ba mươi tám chỉ", "dân", "trong", "năm trăm sáu mươi nghìn tám trăm bẩy bảy", "năm", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hội đồng chuyên môn", "lê", "thanh", "liêm", "cho", "biết", "hiện", "nay", "dân", "số", "khuyến học liên mạng", "ước", "tính", "hơn", "một trăm mười bốn giờ", "dân", "sau", "gần", "hai nghìn", "năm", "dân", "số", "thành", "phố", "tăng", "khoảng", "bảy ngàn bốn trăm mười bốn phẩy bẩy năm bẩy áp mót phe", "dân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giai", "đoạn", "ba chín nghìn sáu trăm bốn bảy phẩy một bốn hai một", "thành phố", "đã", "và", "đang", "tập", "huấn", "nghiệp", "vụ", "và", "sử", "dụng", "máy", "tính", "bảng", "và", "điện", "thoại", "thông", "minh", "capi", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "thời", "điểm", "âm năm ngàn tám trăm bảy mươi chín chấm năm trăm tám mươi tư ki lô ca lo", "không giờ hai mươi sáu phút", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hà", "nội", "nguyễn", "doãn", "toản", "cũng", "cho", "hay", "tổng", "số", "địa", "bàn", "điều", "ngày mười bốn tháng tám", "tra", "toàn", "thành phố", "là", "chín mươi năm phẩy không không sáu sáu", "địa", "bàn", "trong", "đó", "âm ba sáu nghìn sáu trăm ba tư phẩy năm năm tám ba", "địa", "bàn", "thường", "và", "tám bẩy nghìn không trăm tám mươi phẩy một một không hai", "địa", "bàn", "đặc", "thù", "với", "bốn trăm mười sáu công", "hộ", "và", "ba trăm hai bảy pao", "người", "địa", "bàn", "điều", "tra", "bằng", "công", "nghệ", "phiếu", "điện", "tử", "capi", "đạt", "ngày mồng bốn", "âm bốn nghìn một trăm bốn mươi sáu phẩy một trăm năm mươi mê ga bai", "hộ", "tự", "đăng", "ký", "cung", "cấp", "thông", "tin", "trên", "internet", "là", "một nghìn không trăm bẩy hai", "hộ", "chiếm", "hai nghìn bảy trăm ba mươi ba phẩy bẩy trăm hai chín năm", "đứng", "thứ", "hai nghìn năm trăm sáu mươi bảy", "toàn", "quốc", "sau", "cao đẳng công nghiệp", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "giang", "hà", "thị", "minh", "hạnh", "cũng", "cho", "biết", "dân", "số", "của", "tỉnh", "hiện", "có", "trên", "bốn ngàn bốn", "vạn", "người", "trong", "đó", "có", "trên", "tám trăm tám hai đề xi mét khối", "là", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tuy", "nhiên", "hà", "giang", "vẫn", "khuyến", "khích", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "sử", "dụng", "hình", "thức", "tự", "khai", "webfrom", "và", "còn", "lại", "là", "sử", "dụng", "phiếu", "tra", "điện", "tử", "capi", "trong", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "mười sáu giờ ba mươi năm phút mười giây" ]
[ "9790.225 of", "đồng", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "từ", "adqs/300", "tại", "hội", "nghị", "trực", "tuyến", "của", "ban", "chỉ", "đạo", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "tư", "với", "các", "địa", "phương", "chiều", "nay", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "cho", "biết", "có", "85", "điểm", "cầu", "nối", "mạng", "đến", "từng", "huyện", "hội", "nghị", "nhằm", "rà", "soát", "lại", "các", "nội", "dung", "đã", "chuẩn", "bị", "để", "sẵn", "sàng", "ra", "quân", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "từ", "228 dm", "ngày 18", "tới", "đây", "chi", "-42 ounce", "đồng", "phó", "thủ", "tướng", "cho", "biết", "tỉ số 20 - 26", "nội", "dung", "chính", "được", "điều", "tra", "thống", "kê", "gồm", "thông", "tin", "chung", "về", "dân", "số", "tình", "trạng", "di", "cư", "trình", "độ", "học", "vấn", "và", "trình", "độ", "chuyên", "môn", "kỹ", "thuật", "tình", "trạng", "khuyết", "tật", "tình", "trạng", "hôn", "nhân", "626 đ/chỉ", "mức", "độ", "sinh", "chết", "và", "phát", "triển", "dân", "số", "tình", "hình", "đăng", "ký", "khai", "sinh", "của", "trẻ", "em", "tình", "hình", "lao", "động", "việc", "làm", "thực", "trạng", "nhà", "ở", "điều", "kiện", "sinh", "hoạt", "cơ", "bản", "của", "hộ", "dân", "cư", "quy", "mô", "điều", "tra", "tiến", "hành", "trên", "phạm", "vi", "44143694635", "tỉnh", "thành", "và", "535.153", "bộ", "có", "tính", "đặc", "thù", "quan", "-57 pa", "trọng", "gồm", "bộ", "quốc", "phòng", "công", "an", "và", "ngoại", "giao", "phạm", "vi", "điều", "tra", "còn", "bao", "quát", "43,070", "quận", "huyện", "và", "-60.202,3618", "xã", "phường", "thị", "trấn", "đặc", "điểm", "cuộc", "tổng", "điều", "tra", "lần", "này", "khác", "với", "23.827", "năm", "vykđo/", "trước", "phó", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "chậm", "nhất", "/wklnn", "các", "cơ", "quan", "phải", "có", "báo", "cáo", "tổng", "thể", "để", "báo", "cáo", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "kết", "quả", "sơ", "bộ", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "về", "kinh", "phí", "thực", "hiện", "phó", "thủ", "tướng", "vương", "đình", "huệ", "cho", "biết", "dù", "ngân", "sách", "eo", "hẹp", "nhưng", "chỉnh", "phủ", "vẫn", "dành", "198 dm2", "đổng", "để", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "vì", "vậy", "yêu", "cầu", "các", "bộ", "ngành", "địa", "phương", "phải", "thực", "hiện", "hiệu", "quả", "an", "toàn", "tránh", "sai", "sót", "câu lạc bộ hàng không", "tăng", "838 chỉ", "dân", "trong", "560.877", "năm", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hội đồng chuyên môn", "lê", "thanh", "liêm", "cho", "biết", "hiện", "nay", "dân", "số", "khuyến học liên mạng", "ước", "tính", "hơn", "114 giờ", "dân", "sau", "gần", "2000", "năm", "dân", "số", "thành", "phố", "tăng", "khoảng", "7414,757 atm", "dân", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "giai", "đoạn", "39.647,1421", "thành phố", "đã", "và", "đang", "tập", "huấn", "nghiệp", "vụ", "và", "sử", "dụng", "máy", "tính", "bảng", "và", "điện", "thoại", "thông", "minh", "capi", "để", "chuẩn", "bị", "cho", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "thời", "điểm", "-5879.584 kcal", "0h26", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "hà", "nội", "nguyễn", "doãn", "toản", "cũng", "cho", "hay", "tổng", "số", "địa", "bàn", "điều", "ngày 14/8", "tra", "toàn", "thành phố", "là", "95,0066", "địa", "bàn", "trong", "đó", "-36.634,5583", "địa", "bàn", "thường", "và", "87.080,1102", "địa", "bàn", "đặc", "thù", "với", "416 công", "hộ", "và", "327 pound", "người", "địa", "bàn", "điều", "tra", "bằng", "công", "nghệ", "phiếu", "điện", "tử", "capi", "đạt", "ngày mồng 4", "-4146,150 mb", "hộ", "tự", "đăng", "ký", "cung", "cấp", "thông", "tin", "trên", "internet", "là", "1072", "hộ", "chiếm", "2733,729 năm", "đứng", "thứ", "2567", "toàn", "quốc", "sau", "cao đẳng công nghiệp", "phó", "chủ", "tịch", "ủy ban nhân dân", "tỉnh", "hà", "giang", "hà", "thị", "minh", "hạnh", "cũng", "cho", "biết", "dân", "số", "của", "tỉnh", "hiện", "có", "trên", "4400", "vạn", "người", "trong", "đó", "có", "trên", "882 dm3", "là", "đồng", "bào", "dân", "tộc", "thiểu", "số", "tuy", "nhiên", "hà", "giang", "vẫn", "khuyến", "khích", "đội", "ngũ", "cán", "bộ", "công", "chức", "viên", "chức", "sử", "dụng", "hình", "thức", "tự", "khai", "webfrom", "và", "còn", "lại", "là", "sử", "dụng", "phiếu", "tra", "điện", "tử", "capi", "trong", "tổng", "điều", "tra", "dân", "số", "và", "nhà", "ở", "16:35:10" ]