src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"cách",
"kiểm",
"tra",
"apple",
"có",
"đang",
"làm",
"chậm",
"iphone",
"của",
"bạn",
"không",
"apple",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"lỗi",
"làm",
"chậm",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"và",
"bắt",
"đầu",
"quý không năm một hai ba hai",
"áp",
"dụng",
"gói",
"thay",
"pin",
"cho",
"iphone",
"cũ",
"trong",
"ngày hai mươi hai",
"để",
"nhận",
"được",
"chế",
"độ",
"ưu",
"đãi",
"này",
"hãy",
"kiểm",
"tra",
"trước",
"xem",
"iphone",
"của",
"bạn",
"có",
"đang",
"bị",
"apple",
"làm",
"chậm",
"không",
"thông",
"trừ hắt hai trăm bẩy mươi",
"qua",
"những",
"cách",
"sau",
"apple",
"gần",
"đây",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"tự",
"điều",
"tiết",
"hiệu",
"suất",
"của",
"iphone",
"với",
"pin",
"cũ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"sập",
"nguồn",
"đột",
"ngột",
"đó",
"là",
"do",
"khi",
"pin",
"bị",
"cũ",
"đi",
"chúng",
"không",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"của",
"bộ",
"xử",
"lý",
"trên",
"iphone",
"nên",
"công",
"ty",
"đã",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"của",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"những",
"động",
"thái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"người",
"dùng",
"khi",
"iphone",
"bị",
"chậm",
"đi",
"thường",
"là",
"nâng",
"cấp",
"lên",
"một",
"thiết",
"bị",
"mới",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"biết",
"cách",
"đi",
"thay",
"pin",
"để",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nhưng",
"ba một tháng không bốn năm bảy sáu",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"mua",
"mới",
"hay",
"thay",
"pin",
"bạn",
"đã",
"có",
"thể",
"tự",
"kiểm",
"tra",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"cũ",
"của",
"mình",
"thông",
"qua",
"những",
"cách",
"sau",
"một trăm mười lăm nghìn hai trăm mười sáu",
"tải",
"miễn",
"phí",
"ứng",
"dụng",
"lirum",
"info",
"lite",
"ứng",
"dụng",
"có",
"tên",
"lirum",
"info",
"lite",
"sẽ",
"được",
"tải",
"miễn",
"phí",
"tại",
"app",
"store",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"rất",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"về",
"hoạt",
"động",
"bên",
"trong",
"của",
"iphone",
"bao",
"gồm",
"tốc",
"độ",
"chip",
"sáu tới không",
"kiểm",
"tra",
"tốc",
"độ",
"của",
"tốc",
"độ",
"chip",
"trên",
"iphone",
"từ",
"màn",
"hình",
"chính",
"của",
"ứng",
"dụng",
"lirum",
"nhấn",
"vào",
"nút",
"tùy",
"chọn",
"ở",
"trên",
"cùng",
"bên",
"trái",
"biểu",
"tượng",
"bốn mươi tám ngàn hai trăm tám mươi chín phẩy không không một chín bẩy ba",
"sọc",
"ngang",
"xuộc i đắp liu ngang giây nờ",
"chọn",
"this",
"device",
">",
"cpu",
"và",
"kiểm",
"tra",
"một trăm bẩy tám ngàn năm sáu",
"thông",
"số",
"cpu",
"actual",
"clock",
"với",
"cpu",
"maximum",
"clock",
"nếu",
"cả",
"hai",
"số",
"đều",
"giống",
"nhau",
"có",
"nghĩa",
"là",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"không",
"bị",
"điều",
"chỉnh",
"tám triệu bảy trăm mười bốn ngàn chín trăm năm bảy",
"tốc",
"độ",
"chip",
"của",
"iphone",
"khi",
"chưa",
"điều",
"chỉnh",
"apple",
"cho",
"biết",
"đã",
"làm",
"giảm",
"hiệu",
"suất",
"trên",
"iphone",
"một trăm hai mươi nghìn một trăm sáu bẩy",
"và",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"mới",
"hơn",
"đây",
"là",
"đồng",
"hồ",
"tháng bẩy",
"tốc",
"độ",
"thước",
"đo",
"tốc",
"độ",
"cho",
"một",
"chip",
"vi",
"xử",
"lý",
"ở",
"trạng",
"thái",
"bình",
"thường",
"iphone",
"bẩy triệu năm trăm nghìn tám",
"và",
"chín hai chấm sáu tám",
"plus",
"1,4ghz",
"iphone",
"âm ba ngàn sáu trăm ba hai phẩy bẩy ba ba độ ca",
"và",
"bẩy ngàn một trăm linh bốn phẩy bốn năm chín na nô mét",
"plus",
"1,84ghz",
"iphone",
"se",
"1,84ghz",
"iphone",
"một nghìn chín trăm chín chín",
"và",
"bốn nghìn",
"plus",
"2,34ghz",
"mười năm đến mười chín",
"lưu",
"ý",
"iphone",
"chạy",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ios",
"cũ",
"có",
"thể",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"đối",
"với",
"iphone",
"âm chín mươi phẩy năm chín",
"hai nghìn chín trăm mười sáu",
"và",
"se",
"được",
"apple",
"thông",
"báo",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"khi",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"ngày một ba một một",
"trên",
"ios",
"phiên",
"bản",
"cũ",
"hơn",
"thì",
"hiệu",
"suất",
"sẽ",
"không",
"bị",
"hạn",
"chế",
"đối",
"với",
"iphone",
"ba trăm chín mươi tư sào",
"ba triệu",
"là",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"cũ",
"hơn",
"bản",
"ios",
"bốn",
"âm hai mốt phẩy sáu tám",
"cách",
"nhận",
"được",
"chế",
"độ",
"thay",
"pin",
"của",
"apple",
"apple",
"đang",
"áp",
"dụng",
"chế",
"độ",
"thay",
"pin",
"chỉ",
"còn",
"chín mươi chín mon",
"cho",
"các",
"phiên",
"bản",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghĩa",
"là",
"ngay",
"cả",
"khi",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"của",
"bạn",
"không",
"bị",
"điều",
"chuẩn",
"mà",
"pin",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"cấp",
"âm ba ngàn hai trăm hai mươi chấm chín trăm bảy bảy mét vuông",
"hãy",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"này",
"vì",
"nó",
"chỉ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trong",
"ngày bốn",
"mà",
"thôi",
"chín mươi tư",
"cách",
"tốt",
"nhất",
"là",
"đến",
"apple",
"store",
"để",
"được",
"kiểm",
"tra",
"các",
"ứng",
"dụng",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"kiểm",
"tra",
"các",
"thông",
"số",
"tình",
"trạng",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"pin",
"chỉ",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"nhất",
"khi",
"được",
"kiểm",
"chứng",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"chính",
"hãng",
"bạn",
"không",
"biết",
"được",
"pin",
"iphone",
"của",
"mình",
"có",
"bị",
"xuống",
"cấp",
"theo",
"thời",
"gian",
"hay",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mới",
"mua",
"chỉ",
"có",
"thông",
"qua",
"một",
"loạt",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"của",
"công",
"ty",
"thì",
"mới",
"chắc",
"chắn",
"được",
"thông",
"thường",
"những",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"apple",
"sẽ",
"khuyên",
"người",
"dùng",
"thay",
"pin",
"cho",
"iphone",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"đạt",
"được",
"dung",
"lượng",
"âm tám ngàn tám trăm linh một chấm không năm trăm sáu mươi bảy ki lô mét khối trên độ ép",
"so",
"với",
"ban",
"đầu",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"này",
"thì",
"bạn",
"vẫn",
"nên",
"âm bốn chín ra đi an",
"thay",
"ngay",
"cả",
"khi",
"pin",
"đạt",
"dung",
"lượng",
"hai trăm năm mươi mốt ơ rô",
"ngoài",
"ra",
"người",
"tiêu",
"cùng",
"có",
"thể",
"liên",
"lạc",
"với",
"bộ",
"phận",
"apple",
"support",
"để",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"xa",
"thông",
"qua",
"điện",
"thoại",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"qua",
"mạng",
"twitter",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"tại",
"support",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"biết",
"được",
"tình",
"trạng",
"pin",
"iphone",
"có",
"đang",
"khỏe",
"hay",
"không",
"cũng",
"trong",
"bản",
"tuyên",
"bố",
"về",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"apple",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"phần",
"mềm",
"ios",
"có",
"tính",
"năng",
"mới",
"giúp",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"trạng",
"hiệu",
"suất",
"của",
"pin",
"vào",
"đầu",
"năm",
"nay",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"chờ",
"đợi",
"cập",
"nhật",
"này"
] | [
"cách",
"kiểm",
"tra",
"apple",
"có",
"đang",
"làm",
"chậm",
"iphone",
"của",
"bạn",
"không",
"apple",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"lỗi",
"làm",
"chậm",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"và",
"bắt",
"đầu",
"quý 05/1232",
"áp",
"dụng",
"gói",
"thay",
"pin",
"cho",
"iphone",
"cũ",
"trong",
"ngày 22",
"để",
"nhận",
"được",
"chế",
"độ",
"ưu",
"đãi",
"này",
"hãy",
"kiểm",
"tra",
"trước",
"xem",
"iphone",
"của",
"bạn",
"có",
"đang",
"bị",
"apple",
"làm",
"chậm",
"không",
"thông",
"-h270",
"qua",
"những",
"cách",
"sau",
"apple",
"gần",
"đây",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"tự",
"điều",
"tiết",
"hiệu",
"suất",
"của",
"iphone",
"với",
"pin",
"cũ",
"để",
"ngăn",
"chặn",
"việc",
"sập",
"nguồn",
"đột",
"ngột",
"đó",
"là",
"do",
"khi",
"pin",
"bị",
"cũ",
"đi",
"chúng",
"không",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"của",
"bộ",
"xử",
"lý",
"trên",
"iphone",
"nên",
"công",
"ty",
"đã",
"giảm",
"tốc",
"độ",
"của",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"những",
"động",
"thái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"người",
"dùng",
"khi",
"iphone",
"bị",
"chậm",
"đi",
"thường",
"là",
"nâng",
"cấp",
"lên",
"một",
"thiết",
"bị",
"mới",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"biết",
"cách",
"đi",
"thay",
"pin",
"để",
"tiết",
"kiệm",
"chi",
"phí",
"nhưng",
"31/04/576",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"mua",
"mới",
"hay",
"thay",
"pin",
"bạn",
"đã",
"có",
"thể",
"tự",
"kiểm",
"tra",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"cũ",
"của",
"mình",
"thông",
"qua",
"những",
"cách",
"sau",
"115.216",
"tải",
"miễn",
"phí",
"ứng",
"dụng",
"lirum",
"info",
"lite",
"ứng",
"dụng",
"có",
"tên",
"lirum",
"info",
"lite",
"sẽ",
"được",
"tải",
"miễn",
"phí",
"tại",
"app",
"store",
"nhằm",
"cung",
"cấp",
"rất",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"về",
"hoạt",
"động",
"bên",
"trong",
"của",
"iphone",
"bao",
"gồm",
"tốc",
"độ",
"chip",
"6 - 0",
"kiểm",
"tra",
"tốc",
"độ",
"của",
"tốc",
"độ",
"chip",
"trên",
"iphone",
"từ",
"màn",
"hình",
"chính",
"của",
"ứng",
"dụng",
"lirum",
"nhấn",
"vào",
"nút",
"tùy",
"chọn",
"ở",
"trên",
"cùng",
"bên",
"trái",
"biểu",
"tượng",
"48.289,001973",
"sọc",
"ngang",
"/iw-jn",
"chọn",
"this",
"device",
">",
"cpu",
"và",
"kiểm",
"tra",
"178.056",
"thông",
"số",
"cpu",
"actual",
"clock",
"với",
"cpu",
"maximum",
"clock",
"nếu",
"cả",
"hai",
"số",
"đều",
"giống",
"nhau",
"có",
"nghĩa",
"là",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"không",
"bị",
"điều",
"chỉnh",
"8.714.957",
"tốc",
"độ",
"chip",
"của",
"iphone",
"khi",
"chưa",
"điều",
"chỉnh",
"apple",
"cho",
"biết",
"đã",
"làm",
"giảm",
"hiệu",
"suất",
"trên",
"iphone",
"120.167",
"và",
"một",
"số",
"mô",
"hình",
"mới",
"hơn",
"đây",
"là",
"đồng",
"hồ",
"tháng 7",
"tốc",
"độ",
"thước",
"đo",
"tốc",
"độ",
"cho",
"một",
"chip",
"vi",
"xử",
"lý",
"ở",
"trạng",
"thái",
"bình",
"thường",
"iphone",
"7.500.800",
"và",
"92.68",
"plus",
"1,4ghz",
"iphone",
"-3632,733 ok",
"và",
"7104,459 nm",
"plus",
"1,84ghz",
"iphone",
"se",
"1,84ghz",
"iphone",
"1999",
"và",
"4000",
"plus",
"2,34ghz",
"15 - 19",
"lưu",
"ý",
"iphone",
"chạy",
"trên",
"phiên",
"bản",
"ios",
"cũ",
"có",
"thể",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"đối",
"với",
"iphone",
"-90,59",
"2916",
"và",
"se",
"được",
"apple",
"thông",
"báo",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"khi",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"ngày 13/11",
"trên",
"ios",
"phiên",
"bản",
"cũ",
"hơn",
"thì",
"hiệu",
"suất",
"sẽ",
"không",
"bị",
"hạn",
"chế",
"đối",
"với",
"iphone",
"394 sào",
"3.000.000",
"là",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"cũ",
"hơn",
"bản",
"ios",
"4",
"-21,68",
"cách",
"nhận",
"được",
"chế",
"độ",
"thay",
"pin",
"của",
"apple",
"apple",
"đang",
"áp",
"dụng",
"chế",
"độ",
"thay",
"pin",
"chỉ",
"còn",
"99 mol",
"cho",
"các",
"phiên",
"bản",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nghĩa",
"là",
"ngay",
"cả",
"khi",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"của",
"bạn",
"không",
"bị",
"điều",
"chuẩn",
"mà",
"pin",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"xuống",
"cấp",
"-3220.977 m2",
"hãy",
"tận",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"này",
"vì",
"nó",
"chỉ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"trong",
"ngày 4",
"mà",
"thôi",
"94",
"cách",
"tốt",
"nhất",
"là",
"đến",
"apple",
"store",
"để",
"được",
"kiểm",
"tra",
"các",
"ứng",
"dụng",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"kiểm",
"tra",
"các",
"thông",
"số",
"tình",
"trạng",
"tuổi",
"thọ",
"của",
"pin",
"chỉ",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"nhất",
"khi",
"được",
"kiểm",
"chứng",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"apple",
"chính",
"hãng",
"bạn",
"không",
"biết",
"được",
"pin",
"iphone",
"của",
"mình",
"có",
"bị",
"xuống",
"cấp",
"theo",
"thời",
"gian",
"hay",
"ngay",
"từ",
"khi",
"mới",
"mua",
"chỉ",
"có",
"thông",
"qua",
"một",
"loạt",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"của",
"công",
"ty",
"thì",
"mới",
"chắc",
"chắn",
"được",
"thông",
"thường",
"những",
"chuyên",
"gia",
"tại",
"apple",
"sẽ",
"khuyên",
"người",
"dùng",
"thay",
"pin",
"cho",
"iphone",
"khi",
"chỉ",
"còn",
"đạt",
"được",
"dung",
"lượng",
"-8801.0567 km3/of",
"so",
"với",
"ban",
"đầu",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"chính",
"sách",
"ưu",
"đãi",
"này",
"thì",
"bạn",
"vẫn",
"nên",
"-49 radian",
"thay",
"ngay",
"cả",
"khi",
"pin",
"đạt",
"dung",
"lượng",
"251 euro",
"ngoài",
"ra",
"người",
"tiêu",
"cùng",
"có",
"thể",
"liên",
"lạc",
"với",
"bộ",
"phận",
"apple",
"support",
"để",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"từ",
"xa",
"thông",
"qua",
"điện",
"thoại",
"và",
"thậm",
"chí",
"là",
"qua",
"mạng",
"twitter",
"nhóm",
"làm",
"việc",
"tại",
"support",
"sẽ",
"giúp",
"bạn",
"biết",
"được",
"tình",
"trạng",
"pin",
"iphone",
"có",
"đang",
"khỏe",
"hay",
"không",
"cũng",
"trong",
"bản",
"tuyên",
"bố",
"về",
"hiệu",
"suất",
"iphone",
"apple",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"phát",
"hành",
"phần",
"mềm",
"ios",
"có",
"tính",
"năng",
"mới",
"giúp",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"kiểm",
"tra",
"tình",
"trạng",
"hiệu",
"suất",
"của",
"pin",
"vào",
"đầu",
"năm",
"nay",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"chờ",
"đợi",
"cập",
"nhật",
"này"
] |
[
"mỹ",
"tâm",
"cười",
"thả",
"phanh",
"cùng",
"mr",
"đàm",
"tình",
"tứ",
"hẹn",
"hò",
"fan",
"của",
"cả",
"hai",
"lại",
"rất",
"mong",
"họ",
"thành",
"một",
"cặp",
"đẹp",
"đôi"
] | [
"mỹ",
"tâm",
"cười",
"thả",
"phanh",
"cùng",
"mr",
"đàm",
"tình",
"tứ",
"hẹn",
"hò",
"fan",
"của",
"cả",
"hai",
"lại",
"rất",
"mong",
"họ",
"thành",
"một",
"cặp",
"đẹp",
"đôi"
] |
[
"chi",
"tiết",
"mẫu",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"không bốn chín chín sáu bốn ba bốn bốn bẩy bẩy một",
"amg",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"một",
"số",
"điểm",
"mới",
"trên",
"c",
"hai ngàn năm trăm sáu mốt",
"amg",
"bao",
"gồm",
"gói",
"thiết",
"kế",
"ngoại",
"thất",
"amg",
"line",
"và",
"mâm",
"xe",
"thể",
"thao",
"amg",
"một ngàn hai trăm năm mươi chấm hai trăm chín mươi ba đi ốp",
"động",
"cơ",
"một trăm mười sáu bao trên độ ca",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"mercedes-benz",
"ra",
"mắt",
"phiên",
"bản",
"c",
"bốn mươi sáu ngàn một trăm chín mươi năm",
"amg",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"về",
"thiết",
"kế",
"ngoại",
"thất",
"c",
"bốn sáu",
"amg",
"nhẹ",
"hơn",
"c",
"hai nghìn bảy trăm năm hai",
"trước",
"đây",
"một nghìn tám trăm bốn mươi năm phẩy ba trăm sáu ba giây",
"tương",
"đương",
"hai trăm lẻ một nghìn",
"với",
"việc",
"chở",
"ít",
"hơn",
"một",
"người",
"lớn",
"xe",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"ba trăm lẻ năm nghìn hai trăm sáu mươi bảy",
"cấp",
"năm trăm ngang i dét gạch chéo",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"đồng",
"cầu",
"sau",
"mang",
"đến",
"trải",
"nghiệm",
"lái",
"thú",
"vị",
"đậm",
"chất",
"đức",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trên",
"c",
"hai nghìn",
"amg",
"so",
"với",
"phiên",
"bản",
"c",
"một ngàn bảy trăm linh bốn",
"trước",
"đây",
"là",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"thiết",
"kế",
"đầu",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"bẩy triệu bẩy mươi",
"amg",
"khoang",
"nội",
"thất",
"của",
"c",
"ba nghìn chín trăm năm mươi",
"amg",
"được",
"ốp",
"gỗ",
"bóng",
"piano",
"màu",
"đen",
"bóng",
"kết",
"hợp",
"với",
"ốp",
"nhôm",
"thể",
"thao",
"mang",
"đến",
"sự",
"tương",
"phản",
"thú",
"vị",
"và",
"điểm",
"nhấn",
"thiết",
"kế",
"xe",
"được",
"bọc",
"da",
"artico",
"với",
"màu",
"đen",
"hoặc",
"vàng",
"silk",
"các",
"nút",
"bấm",
"và",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"cao",
"cấp",
"tỉ",
"mỉ",
"đặc",
"trưng",
"của",
"một",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"mercedes-benz",
"nội",
"thất",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"một ngàn hai trăm bẩy hai",
"amg",
"c",
"ba triệu không nghìn chín trăm sáu chín",
"amg",
"được",
"trang",
"bị",
"tay",
"lái",
"với",
"thiết",
"kế",
"mới",
"tích",
"hợp",
"mười phẩy một",
"nút",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"tay",
"lái",
"touch",
"control",
"buttons",
"giúp",
"người",
"lái",
"dễ",
"dàng",
"điều",
"khiển",
"các",
"tính",
"năng",
"của",
"xe",
"mà",
"sáu trăm sáu mươi gạch ngang hai nghìn sáu trăm linh chín gạch ngang e a lờ ép",
"không",
"bị",
"sao",
"nhãng",
"tính",
"năng",
"ga",
"tự",
"động",
"cruise",
"control",
"giới",
"hạn",
"tốc",
"độ",
"speed",
"limit",
"nay",
"cũng",
"được",
"tích",
"hợp",
"lên",
"tay",
"lái",
"xe",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"sạc",
"i xuộc ba sáu không",
"điện",
"thoại",
"không",
"dây",
"qua",
"chuẩn",
"qi",
"và",
"kết",
"nối",
"apple",
"carplay/android",
"auto",
"vô",
"lăng",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"một nghìn năm trăm hai mươi bảy",
"amg",
"c",
"bảy triệu",
"amg",
"còn",
"sở",
"hữu",
"hàng",
"loạt",
"các",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"như",
"cảnh",
"báo",
"mất",
"tập",
"trung",
"attention",
"assist",
"hệ",
"thống",
"esp",
"curve",
"dynamic",
"assist",
"giúp",
"ổn",
"định",
"thân",
"xe",
"khi",
"vào",
"cua",
"lốp",
"xe",
"run-flat",
"phanh",
"tay",
"điều",
"khiển",
"điện",
"với",
"chức",
"năng",
"nhả",
"phanh",
"thông",
"minh",
"túi",
"khí",
"phía",
"trước",
"túi",
"khí",
"bên",
"hông",
"phía",
"trước",
"túi",
"khí",
"đầu",
"gối",
"cho",
"người",
"lái",
"túi",
"khí",
"cửa",
"sổ",
"khu",
"vực",
"cần",
"số",
"của",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"tám tám ngàn ba trăm bốn chín phẩy hai nghìn năm trăm năm hai",
"amg",
"c",
"hai triệu tám trăm hai bảy nghìn tám trăm hai tư",
"amg",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"ngang ba không không không trừ một trăm",
"ba trăm tám mươi ba ghi ga bai",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"thế",
"hệ",
"mới",
"pê quờ đờ lờ mờ chéo chín không không",
"có",
"thể",
"tám trăm mười ba héc ta",
"sản",
"sinh",
"sức",
"kéo",
"âm bẩy ngàn sáu trăm bẩy mươi chín chấm tám chín sáu ca lo",
"ngay",
"từ",
"vòng",
"tua",
"năm tám ngàn tám trăm sáu hai phẩy không không tám ngàn bẩy trăm hai bẩy",
"vòng/phút",
"và",
"công",
"suất",
"cực",
"đại",
"không hai bẩy bẩy chín không bốn bẩy một sáu một năm",
"mã",
"lực",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"không sáu ba hai một ba tám không bốn tám chín ba",
"amg",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"mười một giờ",
"một nghìn chín trăm sáu mươi hai",
"màu",
"ngoại",
"thất",
"bao",
"gồm",
"trắng",
"polar",
"đen",
"obsidian",
"đỏ",
"hyacinth",
"xanh",
"cavansite",
"và",
"xám",
"graphite",
"cùng",
"với",
"âm sáu mươi năm nghìn ba trăm sáu mươi chín phẩy ba ba chín chín",
"gam",
"màu",
"nội",
"thất",
"là",
"đen",
"và",
"vàng",
"silk",
"màn",
"hình",
"giải",
"trí",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"hai sáu trên tám",
"amg",
"đồng",
"hồ",
"hiển",
"thị",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"chín triệu",
"amg",
"la",
"zăng",
"mercedes-benz",
"c",
"chín mươi phẩy sáu sáu",
"amg"
] | [
"chi",
"tiết",
"mẫu",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"049964344771",
"amg",
"vừa",
"ra",
"mắt",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"một",
"số",
"điểm",
"mới",
"trên",
"c",
"2561",
"amg",
"bao",
"gồm",
"gói",
"thiết",
"kế",
"ngoại",
"thất",
"amg",
"line",
"và",
"mâm",
"xe",
"thể",
"thao",
"amg",
"1250.293 điôp",
"động",
"cơ",
"116 pound/ok",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"mercedes-benz",
"ra",
"mắt",
"phiên",
"bản",
"c",
"46.195",
"amg",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"về",
"thiết",
"kế",
"ngoại",
"thất",
"c",
"46",
"amg",
"nhẹ",
"hơn",
"c",
"2752",
"trước",
"đây",
"1845,363 s",
"tương",
"đương",
"201.000",
"với",
"việc",
"chở",
"ít",
"hơn",
"một",
"người",
"lớn",
"xe",
"vẫn",
"sử",
"dụng",
"hộp",
"số",
"tự",
"động",
"305.267",
"cấp",
"500-iz/",
"và",
"hệ",
"dẫn",
"đồng",
"cầu",
"sau",
"mang",
"đến",
"trải",
"nghiệm",
"lái",
"thú",
"vị",
"đậm",
"chất",
"đức",
"một",
"sự",
"thay",
"đổi",
"trên",
"c",
"2000",
"amg",
"so",
"với",
"phiên",
"bản",
"c",
"1704",
"trước",
"đây",
"là",
"hệ",
"thống",
"treo",
"thể",
"thao",
"thiết",
"kế",
"đầu",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"7.000.070",
"amg",
"khoang",
"nội",
"thất",
"của",
"c",
"3950",
"amg",
"được",
"ốp",
"gỗ",
"bóng",
"piano",
"màu",
"đen",
"bóng",
"kết",
"hợp",
"với",
"ốp",
"nhôm",
"thể",
"thao",
"mang",
"đến",
"sự",
"tương",
"phản",
"thú",
"vị",
"và",
"điểm",
"nhấn",
"thiết",
"kế",
"xe",
"được",
"bọc",
"da",
"artico",
"với",
"màu",
"đen",
"hoặc",
"vàng",
"silk",
"các",
"nút",
"bấm",
"và",
"bảng",
"điều",
"khiển",
"được",
"hoàn",
"thiện",
"cao",
"cấp",
"tỉ",
"mỉ",
"đặc",
"trưng",
"của",
"một",
"chiếc",
"xe",
"sang",
"mercedes-benz",
"nội",
"thất",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"1272",
"amg",
"c",
"3.000.969",
"amg",
"được",
"trang",
"bị",
"tay",
"lái",
"với",
"thiết",
"kế",
"mới",
"tích",
"hợp",
"10,1",
"nút",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"ứng",
"trên",
"tay",
"lái",
"touch",
"control",
"buttons",
"giúp",
"người",
"lái",
"dễ",
"dàng",
"điều",
"khiển",
"các",
"tính",
"năng",
"của",
"xe",
"mà",
"660-2609-ealf",
"không",
"bị",
"sao",
"nhãng",
"tính",
"năng",
"ga",
"tự",
"động",
"cruise",
"control",
"giới",
"hạn",
"tốc",
"độ",
"speed",
"limit",
"nay",
"cũng",
"được",
"tích",
"hợp",
"lên",
"tay",
"lái",
"xe",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"sạc",
"y/360",
"điện",
"thoại",
"không",
"dây",
"qua",
"chuẩn",
"qi",
"và",
"kết",
"nối",
"apple",
"carplay/android",
"auto",
"vô",
"lăng",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"1527",
"amg",
"c",
"7.000.000",
"amg",
"còn",
"sở",
"hữu",
"hàng",
"loạt",
"các",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"như",
"cảnh",
"báo",
"mất",
"tập",
"trung",
"attention",
"assist",
"hệ",
"thống",
"esp",
"curve",
"dynamic",
"assist",
"giúp",
"ổn",
"định",
"thân",
"xe",
"khi",
"vào",
"cua",
"lốp",
"xe",
"run-flat",
"phanh",
"tay",
"điều",
"khiển",
"điện",
"với",
"chức",
"năng",
"nhả",
"phanh",
"thông",
"minh",
"túi",
"khí",
"phía",
"trước",
"túi",
"khí",
"bên",
"hông",
"phía",
"trước",
"túi",
"khí",
"đầu",
"gối",
"cho",
"người",
"lái",
"túi",
"khí",
"cửa",
"sổ",
"khu",
"vực",
"cần",
"số",
"của",
"xe",
"mercedes-benz",
"c",
"88.349,2552",
"amg",
"c",
"2.827.824",
"amg",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"-3000-100",
"383 gb",
"tăng",
"áp",
"cuộn",
"kép",
"thế",
"hệ",
"mới",
"pqđlm/900",
"có",
"thể",
"813 ha",
"sản",
"sinh",
"sức",
"kéo",
"-7679.896 cal",
"ngay",
"từ",
"vòng",
"tua",
"58.862,008727",
"vòng/phút",
"và",
"công",
"suất",
"cực",
"đại",
"027790471615",
"mã",
"lực",
"hàng",
"ghế",
"sau",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"063213804893",
"amg",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"11h",
"1962",
"màu",
"ngoại",
"thất",
"bao",
"gồm",
"trắng",
"polar",
"đen",
"obsidian",
"đỏ",
"hyacinth",
"xanh",
"cavansite",
"và",
"xám",
"graphite",
"cùng",
"với",
"-65.369,3399",
"gam",
"màu",
"nội",
"thất",
"là",
"đen",
"và",
"vàng",
"silk",
"màn",
"hình",
"giải",
"trí",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"26 / 8",
"amg",
"đồng",
"hồ",
"hiển",
"thị",
"của",
"mercedes-benz",
"c",
"9.000.000",
"amg",
"la",
"zăng",
"mercedes-benz",
"c",
"90,66",
"amg"
] |
[
"đtck-online",
"đang",
"cần",
"mua",
"gấp",
"licence",
"giấy",
"phép",
"của",
"công ty chứng khoán",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"giá",
"cao",
"ai",
"có",
"liên",
"hệ",
"gấp",
"cần",
"mua",
"bán",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"năm trăm chín mươi sáu ki lô bai",
"đồng",
"là",
"những",
"lời",
"rao",
"đang",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"trên",
"mạng",
"vì",
"sao",
"các",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"qlq",
"hiện",
"không",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"kinh",
"doanh",
"không",
"được",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bởi",
"ngân",
"hàng",
"giám",
"sát",
"và",
"ubck",
"lại",
"được",
"các",
"nhà đầu tư",
"tìm",
"mua",
"sôi",
"động",
"ngày hai bảy tới ngày hai mươi tháng hai",
"hội đồng quản trị",
"công ty chứng khoán",
"hòa",
"bình",
"hbs",
"đã",
"thông",
"qua",
"phương",
"án",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"vào",
"công",
"ty",
"qlq",
"an",
"phú",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"góp",
"ba trăm năm mươi chín xen ti mét khối",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"công",
"ty",
"này",
"nguồn",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"an",
"phú",
"lấy",
"từ",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"hbs",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"không",
"vượt",
"quá",
"một trăm năm tư giây",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"hbs",
"tại",
"thời",
"điểm",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"gần",
"nhất",
"công",
"ty",
"qlq",
"an",
"phú",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"năm hai ki lô mét vuông",
"đồng",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"ngày mười lăm và ngày mười bốn",
"một",
"giao",
"dịch",
"khác",
"đã",
"hoàn",
"sáu trăm mười sáu đề xi mét",
"thành",
"đến",
"một ngàn ba trăm mười chín chấm không không hai trăm hai mươi mốt mét khối trên héc ta",
"là",
"maritime",
"bank",
"mua",
"cổ",
"phần",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"tín",
"phát",
"quỹ",
"tín",
"phát",
"được",
"thành",
"lập",
"chín giờ ba mươi năm phút",
"với",
"số",
"vốn",
"bốn trăm ba mươi năm oát giờ",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"do",
"các",
"cá",
"nhân",
"góp",
"vốn",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"ubck",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"một nghìn một trăm hai mươi ba",
"công",
"ty",
"qlq",
"đang",
"hoạt",
"động",
"với",
"số",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"sáu nghìn chín trăm năm tám phẩy ba bẩy sáu mét",
"đồng",
"quản",
"lý",
"tổng",
"tài",
"sản",
"trên",
"sáu trăm ba mươi bốn đồng trên đồng",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"năm trăm ngàn bảy mươi chín",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"với",
"vốn",
"góp",
"chín trăm ba mươi mốt mê ga bít",
"đồng",
"và",
"năm mốt chấm không đến tám mươi phẩy năm",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"đang",
"hoạt",
"động",
"doanh",
"thu",
"ước",
"tính",
"hai mươi sáu tháng bốn",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"qlq",
"khoảng",
"âm bẩy ngàn một trăm mười chín chấm không không bảy trăm năm nhăm mi li lít",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"ước",
"đạt",
"trên",
"một trăm hai mươi chín đề xi mét",
"đồng",
"nguồn",
"ubck",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"ông",
"hoàng",
"minh",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"otc",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"gần",
"đây",
"sanotc.com",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"một",
"số",
"nhu",
"cầu",
"tìm",
"mua",
"công",
"ty",
"qlq",
"với",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"một trăm trừ hai nghìn gạch chéo gờ bờ i i dét rờ u gi bê gi",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"nhỏ",
"dưới",
"chín ngàn bốn trăm bốn mươi bốn phẩy bảy bốn ba đề xi mét trên héc",
"đồng",
"tình",
"hình",
"tài",
"chính",
"lành",
"mạnh",
"đầu",
"tư",
"cho",
"dài",
"hạn",
"ông",
"phan",
"xuân",
"cần",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"việt",
"nam",
"kể",
"lại",
"mười một tháng mười hai năm tám trăm bảy mươi tám",
"có",
"hai ngàn ba trăm hai mươi chín",
"công",
"ty",
"qlq",
"muốn",
"bán",
"cổ",
"phần",
"thời",
"điểm",
"đó",
"việc",
"huy",
"động",
"vốn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"khi",
"ubck",
"yêu",
"cầu",
"các",
"công",
"ty",
"qlq",
"phải",
"tăng",
"vốn",
"lên",
"tối",
"thiểu",
"lên",
"âm chín ngàn tám trăm bốn mươi ba phẩy sáu chín sáu đề xi mét vuông",
"đồng",
"bối",
"cảnh",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"tám giờ",
"khiến",
"cả",
"chín mươi bảy phẩy không hai mươi mốt",
"doanh nghiệp",
"chào",
"bán",
"đều",
"không",
"có",
"người",
"mua",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"cuối",
"bốn giờ",
"và",
"đầu",
"mười giờ năm mươi phút mười giây",
"số",
"nhà đầu tư",
"tìm",
"mua",
"công",
"ty",
"qlq",
"lại",
"tăng",
"lên",
"do",
"giấy",
"phép",
"thành",
"lập",
"loại",
"hình",
"doanh nghiệp",
"này",
"khó",
"khăn",
"nhà đầu tư",
"kỳ",
"vọng",
"thông",
"qua",
"quỹ",
"có",
"thể",
"gọi",
"được",
"vốn",
"ông",
"nguyễn",
"huy",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hbs",
"cho",
"rằng",
"hoạt",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"có",
"nhiều",
"mảng",
"chuyên",
"sâu",
"và",
"phát",
"triển",
"về",
"lâu",
"dài",
"tới",
"đây",
"khi",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"một trăm tám ba việt nam đồng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"các",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"khác",
"việc",
"mua",
"thâu",
"tóm",
"công",
"ty",
"qlq",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"của",
"các",
"công ty chứng khoán",
"hoặc",
"nhà đầu tư",
"tổ",
"chức",
"là",
"nhắm",
"đến",
"dài",
"hạn",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"tìm",
"mua",
"loại",
"hình",
"công",
"ty",
"qlq",
"ông",
"nguyễn",
"thế",
"minh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty chứng khoán",
"maritime",
"bank",
"một trăm e vê kép ca",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"một",
"ngành",
"nghề",
"chuyên",
"biệt",
"và",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"theo",
"quy",
"định",
"riêng",
"của",
"pháp",
"luật",
"mặt",
"khác",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"chưa",
"nhận",
"lại",
"hồ",
"sơ",
"cấp",
"phép",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"qlq",
"cùng",
"với",
"công ty chứng khoán",
"trong",
"khi",
"giá",
"trị",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"đã",
"giảm",
"nhiều",
"sau",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"khó",
"khăn",
"nên",
"việc",
"mua",
"lại",
"công",
"ty",
"là",
"giải",
"pháp",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"thi",
"hành",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"nhiều",
"nghiệp",
"vụ",
"như",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"việc",
"đăng",
"ký",
"chào",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"ra",
"công",
"chúng",
"của",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"đại",
"chúng",
"do",
"công",
"ty",
"qlq",
"thực",
"hiện",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"huy",
"động",
"và",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản"
] | [
"đtck-online",
"đang",
"cần",
"mua",
"gấp",
"licence",
"giấy",
"phép",
"của",
"công ty chứng khoán",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"giá",
"cao",
"ai",
"có",
"liên",
"hệ",
"gấp",
"cần",
"mua",
"bán",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"596 kb",
"đồng",
"là",
"những",
"lời",
"rao",
"đang",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"trên",
"mạng",
"vì",
"sao",
"các",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"qlq",
"hiện",
"không",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"kinh",
"doanh",
"không",
"được",
"ưu",
"đãi",
"thuế",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"chặt",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bởi",
"ngân",
"hàng",
"giám",
"sát",
"và",
"ubck",
"lại",
"được",
"các",
"nhà đầu tư",
"tìm",
"mua",
"sôi",
"động",
"ngày 27 tới ngày 20 tháng 2",
"hội đồng quản trị",
"công ty chứng khoán",
"hòa",
"bình",
"hbs",
"đã",
"thông",
"qua",
"phương",
"án",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"vào",
"công",
"ty",
"qlq",
"an",
"phú",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"góp",
"359 cm3",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"công",
"ty",
"này",
"nguồn",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"an",
"phú",
"lấy",
"từ",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"hbs",
"và",
"tổng",
"giá",
"trị",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"không",
"vượt",
"quá",
"154 s",
"tổng",
"tài",
"sản",
"của",
"hbs",
"tại",
"thời",
"điểm",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"gần",
"nhất",
"công",
"ty",
"qlq",
"an",
"phú",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"52 km2",
"đồng",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"ngày 15 và ngày 14",
"một",
"giao",
"dịch",
"khác",
"đã",
"hoàn",
"616 dm",
"thành",
"đến",
"1319.00221 m3/ha",
"là",
"maritime",
"bank",
"mua",
"cổ",
"phần",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"tín",
"phát",
"quỹ",
"tín",
"phát",
"được",
"thành",
"lập",
"9h35",
"với",
"số",
"vốn",
"435 wh",
"đồng",
"chủ",
"yếu",
"do",
"các",
"cá",
"nhân",
"góp",
"vốn",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"ubck",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"1123",
"công",
"ty",
"qlq",
"đang",
"hoạt",
"động",
"với",
"số",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"6958,376 m",
"đồng",
"quản",
"lý",
"tổng",
"tài",
"sản",
"trên",
"634 đồng/đồng",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"500.079",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"với",
"vốn",
"góp",
"931 mb",
"đồng",
"và",
"51.0 - 80,5",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"đang",
"hoạt",
"động",
"doanh",
"thu",
"ước",
"tính",
"26/4",
"của",
"các",
"công",
"ty",
"qlq",
"khoảng",
"-7119.00755 ml",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"ước",
"đạt",
"trên",
"129 dm",
"đồng",
"nguồn",
"ubck",
"trao",
"đổi",
"với",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"ông",
"hoàng",
"minh",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"otc",
"việt",
"nam",
"cho",
"hay",
"gần",
"đây",
"sanotc.com",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"một",
"số",
"nhu",
"cầu",
"tìm",
"mua",
"công",
"ty",
"qlq",
"với",
"yêu",
"cầu",
"công",
"ty",
"100-2000/gbiizrujbj",
"có",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"nhỏ",
"dưới",
"9444,743 dm/hz",
"đồng",
"tình",
"hình",
"tài",
"chính",
"lành",
"mạnh",
"đầu",
"tư",
"cho",
"dài",
"hạn",
"ông",
"phan",
"xuân",
"cần",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"việt",
"nam",
"kể",
"lại",
"11/12/878",
"có",
"2329",
"công",
"ty",
"qlq",
"muốn",
"bán",
"cổ",
"phần",
"thời",
"điểm",
"đó",
"việc",
"huy",
"động",
"vốn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"khi",
"ubck",
"yêu",
"cầu",
"các",
"công",
"ty",
"qlq",
"phải",
"tăng",
"vốn",
"lên",
"tối",
"thiểu",
"lên",
"-9843,696 dm2",
"đồng",
"bối",
"cảnh",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"8h",
"khiến",
"cả",
"97,021",
"doanh nghiệp",
"chào",
"bán",
"đều",
"không",
"có",
"người",
"mua",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"cuối",
"4h",
"và",
"đầu",
"10:50:10",
"số",
"nhà đầu tư",
"tìm",
"mua",
"công",
"ty",
"qlq",
"lại",
"tăng",
"lên",
"do",
"giấy",
"phép",
"thành",
"lập",
"loại",
"hình",
"doanh nghiệp",
"này",
"khó",
"khăn",
"nhà đầu tư",
"kỳ",
"vọng",
"thông",
"qua",
"quỹ",
"có",
"thể",
"gọi",
"được",
"vốn",
"ông",
"nguyễn",
"huy",
"dương",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"hbs",
"cho",
"rằng",
"hoạt",
"động",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"có",
"nhiều",
"mảng",
"chuyên",
"sâu",
"và",
"phát",
"triển",
"về",
"lâu",
"dài",
"tới",
"đây",
"khi",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"có",
"hiệu",
"lực",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"183 vnđ",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"các",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"khác",
"việc",
"mua",
"thâu",
"tóm",
"công",
"ty",
"qlq",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"của",
"các",
"công ty chứng khoán",
"hoặc",
"nhà đầu tư",
"tổ",
"chức",
"là",
"nhắm",
"đến",
"dài",
"hạn",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"tìm",
"mua",
"loại",
"hình",
"công",
"ty",
"qlq",
"ông",
"nguyễn",
"thế",
"minh",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty chứng khoán",
"maritime",
"bank",
"100ewk",
"cho",
"biết",
"mỗi",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"một",
"ngành",
"nghề",
"chuyên",
"biệt",
"và",
"phải",
"tuân",
"thủ",
"theo",
"quy",
"định",
"riêng",
"của",
"pháp",
"luật",
"mặt",
"khác",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"chưa",
"nhận",
"lại",
"hồ",
"sơ",
"cấp",
"phép",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"qlq",
"cùng",
"với",
"công ty chứng khoán",
"trong",
"khi",
"giá",
"trị",
"của",
"công",
"ty",
"qlq",
"đã",
"giảm",
"nhiều",
"sau",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"khó",
"khăn",
"nên",
"việc",
"mua",
"lại",
"công",
"ty",
"là",
"giải",
"pháp",
"hiệu",
"quả",
"theo",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"định",
"thi",
"hành",
"luật",
"chứng",
"khoán",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"nhiều",
"nghiệp",
"vụ",
"như",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"việc",
"đăng",
"ký",
"chào",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"ra",
"công",
"chúng",
"của",
"công",
"ty",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"đại",
"chúng",
"do",
"công",
"ty",
"qlq",
"thực",
"hiện",
"công",
"ty",
"qlq",
"sẽ",
"được",
"huy",
"động",
"và",
"quản",
"lý",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"bất",
"động",
"sản"
] |
[
"thanh",
"niên",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"bị",
"bốn trăm ba mươi sáu nghìn ba mươi chín",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"chém",
"tử",
"vong",
"hưng",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"ở",
"nhà",
"dì",
"ruột",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"mười lăm",
"người",
"xông",
"vào",
"chém",
"tử",
"vong",
"gây",
"án",
"xong",
"bẩy triệu một trăm linh một ngàn sáu mươi",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"lê",
"văn",
"hưng",
"âm hai mươi ngàn một trăm ba mươi hai phẩy không không bẩy trăm bẩy mươi",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"quảng",
"hùng",
"thị",
"xã",
"sầm",
"sơn",
"ông",
"trần",
"văn",
"hùng",
"trưởng",
"ba không không một xuộc hai trăm tám mươi",
"công",
"an",
"xã",
"quảng",
"đại",
"thị",
"xã",
"sầm",
"sơn",
"cho",
"biết",
"không giờ",
"anh",
"hưng",
"sang",
"nhà",
"dì",
"ruột",
"là",
"bà",
"đới",
"thị",
"hinh",
"ở",
"xã",
"quảng",
"đại",
"chơi",
"trong",
"lúc",
"anh",
"hưng",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"cùng",
"gia",
"đình",
"bà",
"hinh",
"thì",
"bị",
"cộng một năm bốn hai bốn ba bốn tám không bốn bẩy",
"người",
"lạ",
"mặt",
"xông",
"vào",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"chém",
"nhiều",
"nhát",
"gây",
"án",
"xong",
"bẩy trăm sáu nhăm ngàn chín trăm bốn bẩy",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát"
] | [
"thanh",
"niên",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"bị",
"436.039",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"chém",
"tử",
"vong",
"hưng",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"ở",
"nhà",
"dì",
"ruột",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"15",
"người",
"xông",
"vào",
"chém",
"tử",
"vong",
"gây",
"án",
"xong",
"7.101.060",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"lê",
"văn",
"hưng",
"-20.132,00770",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"quảng",
"hùng",
"thị",
"xã",
"sầm",
"sơn",
"ông",
"trần",
"văn",
"hùng",
"trưởng",
"3001/280",
"công",
"an",
"xã",
"quảng",
"đại",
"thị",
"xã",
"sầm",
"sơn",
"cho",
"biết",
"0h",
"anh",
"hưng",
"sang",
"nhà",
"dì",
"ruột",
"là",
"bà",
"đới",
"thị",
"hinh",
"ở",
"xã",
"quảng",
"đại",
"chơi",
"trong",
"lúc",
"anh",
"hưng",
"đang",
"ngồi",
"ăn",
"cơm",
"cùng",
"gia",
"đình",
"bà",
"hinh",
"thì",
"bị",
"+15424348047",
"người",
"lạ",
"mặt",
"xông",
"vào",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"chém",
"nhiều",
"nhát",
"gây",
"án",
"xong",
"765.947",
"kẻ",
"lạ",
"mặt",
"nhanh",
"chóng",
"tẩu",
"thoát"
] |
[
"vì",
"sao",
"jack",
"ma",
"thuyết",
"phục",
"hãng",
"game",
"theo",
"văn",
"hóa",
"loài",
"sói",
"giant",
"interactive",
"doanh",
"nghiệp",
"game",
"lớn",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"thay",
"đổi",
"như",
"loài",
"sói",
"theo",
"lời",
"khuyên",
"của",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"alibaba",
"jack",
"ma",
"giant",
"interactive",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"phát",
"hành",
"và",
"phát",
"triển",
"game",
"lớn",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"chủ",
"tịch",
"giant",
"shi",
"yuzhu",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nhân",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhất",
"nước",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"vài",
"năm",
"gần",
"đây",
"công",
"ty",
"đang",
"chững",
"lại",
"trước",
"sự",
"lấn",
"lướt",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"tencent",
"netease",
"shi",
"yuzhu",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"và",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày hai sáu tới ngày hai ba tháng một",
"với",
"việc",
"tinh",
"giản",
"bộ",
"máy",
"quản",
"lý",
"cấp",
"cao",
"một",
"số",
"lãnh",
"đạo",
"bị",
"sa",
"thải",
"trong",
"khi",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"phận",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"r",
"&",
"d",
"được",
"tăng",
"vê sờ dét lờ u gạch ngang ba không chín",
"lương",
"đáng",
"kể",
"hiện",
"tại",
"ông",
"tuyên",
"bố",
"giant",
"sẽ",
"đi",
"theo",
"văn",
"hóa",
"loài",
"sói",
"có",
"một nghìn một trăm bốn mươi hai",
"khía",
"cạnh",
"trong",
"văn",
"hóa",
"mới",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"shi",
"chính",
"là",
"một",
"công",
"ty",
"phải",
"nhận",
"thức",
"được",
"rủi",
"sáu mươi chín rúp",
"ro",
"nhưng",
"không",
"ngại",
"rủi",
"ro",
"loài",
"sói",
"luôn",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"và",
"tiêu",
"hao",
"nhiều",
"năng",
"lường",
"vì",
"thế",
"chúng",
"luôn",
"đói",
"khát",
"hai",
"công",
"ty",
"phải",
"đánh",
"hơi",
"được",
"các",
"cơ",
"hội",
"của",
"thị",
"trường",
"như",
"sói",
"đánh",
"hơi",
"thấy",
"con",
"mồi",
"ba",
"nhân",
"viên",
"giant",
"phải",
"có",
"khả",
"năng",
"tấn",
"công",
"tự",
"phát",
"khi",
"thời",
"cơ",
"đến",
"như",
"đàn",
"sói",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"mà",
"không",
"cần",
"con",
"đầu",
"đàn",
"hướng",
"ngày mười một tháng một bốn hai sáu",
"dẫn",
"cuối",
"cùng",
"công",
"ty",
"phải",
"làm",
"việc",
"cùng",
"nhau",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"như",
"loài",
"sói",
"luôn",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"mà",
"không",
"cần",
"yêu",
"cầu",
"hay",
"ra",
"lệnh",
"theo",
"ông",
"yuzhu",
"thay",
"đổi",
"tại",
"giant",
"có",
"công",
"của",
"jack",
"ma",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"thương mại điện tử",
"alibaba",
"hùng",
"mạnh",
"vì",
"sao",
"jack",
"ma",
"ghét",
"loài",
"thỏ",
"ông",
"shi",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"sau",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"với",
"jack",
"ma",
"trong",
"đó",
"ông",
"chủ",
"alibaba",
"thuyết",
"phục",
"ông",
"rằng",
"loài",
"thỏ",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nội",
"bộ",
"lớn",
"nhất",
"đối",
"với",
"bất",
"kỳ",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"gì",
"ông",
"shi",
"nói",
"với",
"công",
"ty",
"về",
"điều",
"này",
"tôi",
"đã",
"thảo",
"luận",
"vài",
"lần",
"với",
"jack",
"ma",
"về",
"câu",
"hỏi",
"giữa",
"thỏ",
"và",
"sói",
"trên",
"quan",
"điểm",
"điều",
"gì",
"nguy",
"hại",
"hơn",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"thỏ",
"hay",
"những",
"kẻ",
"phá",
"hoại",
"sau",
"cùng",
"jack",
"ma",
"thuyết",
"phục",
"tôi",
"rằng",
"thỏ",
"đe",
"dọa",
"nguy",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"vì",
"vậy",
"những",
"con",
"thỏ",
"đang",
"tồn",
"tại",
"tại",
"giant",
"có",
"thể",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"jack",
"ma",
"nếu",
"chúng",
"bị",
"buộc",
"rời",
"đi",
"để",
"giải",
"quyết",
"văn",
"hóa",
"thỏ",
"ông",
"shi",
"cảnh",
"báo",
"tôi",
"muốn",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"bọn",
"thỏ",
"đi",
"và",
"sẽ",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"những",
"con",
"thủ",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"ra",
"vì",
"vài",
"con",
"sói",
"nhỏ",
"nhoi",
"còn",
"làm",
"được",
"nhiều",
"thứ",
"hơn",
"là",
"đàn",
"thỏ",
"lớn"
] | [
"vì",
"sao",
"jack",
"ma",
"thuyết",
"phục",
"hãng",
"game",
"theo",
"văn",
"hóa",
"loài",
"sói",
"giant",
"interactive",
"doanh",
"nghiệp",
"game",
"lớn",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"thay",
"đổi",
"như",
"loài",
"sói",
"theo",
"lời",
"khuyên",
"của",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"alibaba",
"jack",
"ma",
"giant",
"interactive",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"phát",
"hành",
"và",
"phát",
"triển",
"game",
"lớn",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"chủ",
"tịch",
"giant",
"shi",
"yuzhu",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nhân",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhất",
"nước",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"vài",
"năm",
"gần",
"đây",
"công",
"ty",
"đang",
"chững",
"lại",
"trước",
"sự",
"lấn",
"lướt",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"như",
"tencent",
"netease",
"shi",
"yuzhu",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"và",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 26 tới ngày 23 tháng 1",
"với",
"việc",
"tinh",
"giản",
"bộ",
"máy",
"quản",
"lý",
"cấp",
"cao",
"một",
"số",
"lãnh",
"đạo",
"bị",
"sa",
"thải",
"trong",
"khi",
"nhân",
"viên",
"bộ",
"phận",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"phát",
"triển",
"r",
"&",
"d",
"được",
"tăng",
"vszlu-309",
"lương",
"đáng",
"kể",
"hiện",
"tại",
"ông",
"tuyên",
"bố",
"giant",
"sẽ",
"đi",
"theo",
"văn",
"hóa",
"loài",
"sói",
"có",
"1142",
"khía",
"cạnh",
"trong",
"văn",
"hóa",
"mới",
"theo",
"chủ",
"tịch",
"shi",
"chính",
"là",
"một",
"công",
"ty",
"phải",
"nhận",
"thức",
"được",
"rủi",
"69 rub",
"ro",
"nhưng",
"không",
"ngại",
"rủi",
"ro",
"loài",
"sói",
"luôn",
"di",
"chuyển",
"nhanh",
"và",
"tiêu",
"hao",
"nhiều",
"năng",
"lường",
"vì",
"thế",
"chúng",
"luôn",
"đói",
"khát",
"hai",
"công",
"ty",
"phải",
"đánh",
"hơi",
"được",
"các",
"cơ",
"hội",
"của",
"thị",
"trường",
"như",
"sói",
"đánh",
"hơi",
"thấy",
"con",
"mồi",
"ba",
"nhân",
"viên",
"giant",
"phải",
"có",
"khả",
"năng",
"tấn",
"công",
"tự",
"phát",
"khi",
"thời",
"cơ",
"đến",
"như",
"đàn",
"sói",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"mà",
"không",
"cần",
"con",
"đầu",
"đàn",
"hướng",
"ngày 11/1/426",
"dẫn",
"cuối",
"cùng",
"công",
"ty",
"phải",
"làm",
"việc",
"cùng",
"nhau",
"một",
"cách",
"tự",
"nhiên",
"như",
"loài",
"sói",
"luôn",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"mà",
"không",
"cần",
"yêu",
"cầu",
"hay",
"ra",
"lệnh",
"theo",
"ông",
"yuzhu",
"thay",
"đổi",
"tại",
"giant",
"có",
"công",
"của",
"jack",
"ma",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"thương mại điện tử",
"alibaba",
"hùng",
"mạnh",
"vì",
"sao",
"jack",
"ma",
"ghét",
"loài",
"thỏ",
"ông",
"shi",
"nảy",
"ra",
"ý",
"tưởng",
"sau",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"với",
"jack",
"ma",
"trong",
"đó",
"ông",
"chủ",
"alibaba",
"thuyết",
"phục",
"ông",
"rằng",
"loài",
"thỏ",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nội",
"bộ",
"lớn",
"nhất",
"đối",
"với",
"bất",
"kỳ",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"gì",
"ông",
"shi",
"nói",
"với",
"công",
"ty",
"về",
"điều",
"này",
"tôi",
"đã",
"thảo",
"luận",
"vài",
"lần",
"với",
"jack",
"ma",
"về",
"câu",
"hỏi",
"giữa",
"thỏ",
"và",
"sói",
"trên",
"quan",
"điểm",
"điều",
"gì",
"nguy",
"hại",
"hơn",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"thỏ",
"hay",
"những",
"kẻ",
"phá",
"hoại",
"sau",
"cùng",
"jack",
"ma",
"thuyết",
"phục",
"tôi",
"rằng",
"thỏ",
"đe",
"dọa",
"nguy",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"vì",
"vậy",
"những",
"con",
"thỏ",
"đang",
"tồn",
"tại",
"tại",
"giant",
"có",
"thể",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"jack",
"ma",
"nếu",
"chúng",
"bị",
"buộc",
"rời",
"đi",
"để",
"giải",
"quyết",
"văn",
"hóa",
"thỏ",
"ông",
"shi",
"cảnh",
"báo",
"tôi",
"muốn",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"bọn",
"thỏ",
"đi",
"và",
"sẽ",
"loại",
"bỏ",
"hết",
"những",
"con",
"thủ",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"ra",
"vì",
"vài",
"con",
"sói",
"nhỏ",
"nhoi",
"còn",
"làm",
"được",
"nhiều",
"thứ",
"hơn",
"là",
"đàn",
"thỏ",
"lớn"
] |
[
"chủ",
"tịch",
"flc",
"nói",
"gì",
"về",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"chín giờ",
"tại",
"hội",
"thảo",
"phát",
"triển",
"hàng",
"không",
"chắp",
"cánh",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"phân",
"tích",
"về",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"và",
"tự",
"tin",
"hãng",
"hàng",
"không",
"bamboo",
"airways",
"sẽ",
"thành",
"công",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"một nghìn",
"đưa",
"ra",
"tính",
"toán",
"với",
"một",
"máy",
"bay",
"airbus",
"như",
"của",
"hãng",
"bamboo",
"airways",
"sắp",
"thuê",
"giá",
"thuê",
"từ",
"năm tám",
"một nghìn bảy trăm",
"usd/tháng",
"xuộc hai không không không trừ tám trăm",
"tương",
"đương",
"âm năm nghìn năm trăm hai mươi mốt chấm bảy chín mét khối",
"đồng/tháng",
"sáu",
"máy",
"bay",
"là",
"chín trăm năm mươi chín đề xi mét vuông",
"đồng/tháng",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"ba triệu linh năm",
"chi",
"phí",
"xăng",
"dầu",
"hết",
"bẩy trăm tám mươi nhăm niu tơn",
"đồng/tháng",
"chi",
"phí",
"khác",
"khoảng",
"âm chín nghìn ba trăm hai mươi hai chấm không không bốn mươi ba xen ti mét khối",
"đồng/tháng",
"tổng",
"chi",
"phí",
"cho",
"hai ngàn hai trăm hai mươi mốt",
"máy",
"bay",
"khoảng",
"âm một nghìn một trăm tám mươi chín phẩy bốn năm một ao trên công",
"đồng/tháng",
"mỗi",
"máy",
"tám trăm sáu bốn đề xi mét khối",
"bay",
"khai",
"thác",
"khoảng",
"năm trăm sáu mươi chín nghìn sáu trăm lẻ bốn",
"chuyến/ngày",
"đi",
"và",
"về",
"mỗi",
"bay",
"bay",
"sức",
"chứa",
"khoảng",
"ba mươi bẩy phẩy không không bốn tới năm ba chấm không",
"chỗ",
"ngồi",
"với",
"giá",
"vé",
"khứ",
"hồi",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"mười một giờ mười nhăm phút bốn mươi giây",
"âm sáu ba ki lô mét vuông",
"đồng/người",
"mỗi",
"chuyến",
"hãng",
"hàng",
"không",
"thu",
"về",
"hai nghìn bốn trăm ba mươi mốt phẩy không năm trăm bốn mươi bẩy ra đi an",
"đồng",
"một ngàn ba trăm sáu mươi bốn",
"ngày",
"bay",
"ba trăm hai mươi sáu ngàn bảy trăm bảy mươi",
"chuyến",
"sẽ",
"thu",
"về",
"bẩy ngàn hai trăm bốn mươi phẩy không không sáu tám bảy ki lo oát trên na nô mét",
"đồng/máy",
"bay",
"tám trăm bảy ba ngàn bảy trăm bốn mươi",
"tháng",
"sẽ",
"thu",
"về",
"chín ngàn chín trăm lẻ sáu phẩy không không sáu một bốn ca ra",
"đồng",
"nếu",
"lấp",
"đầy",
"chỗ",
"trường",
"hợp",
"mỗi",
"chuyến",
"bay",
"chỉ",
"lấp",
"đầy",
"mười ba mẫu",
"vẫn",
"còn",
"khoảng",
"bốn chín ao",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"như",
"vậy",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"có",
"lãi",
"từ",
"trừ i pờ dét o ép trừ sáu trăm năm mươi",
"triệu",
"usd",
"tám mươi chấm sáu",
"máy",
"bay",
"ba mốt tháng sáu",
"lãi",
"trên",
"tám trăm mười bốn vòng",
"usd",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"hãng",
"hiện",
"khai",
"thác",
"ba trăm tám mốt năm",
"từ",
"bẩy giờ sáu mươi phút sáu mươi giây",
"máy",
"bay",
"cho",
"đường",
"bay",
"vàng",
"với",
"các",
"đường",
"bay",
"khác",
"như",
"hà",
"nội",
"đà",
"nẵng/quy",
"nhơn",
"giá",
"vé",
"khứ",
"hồi",
"bình",
"quân",
"âm bảy nghìn hai trăm ba mốt chấm bẩy ba đô la",
"đồng/người",
"cao",
"hơn",
"cả",
"đường",
"bay",
"hà",
"nội",
"thành phố hồ chí minh",
"dù",
"gần",
"hơn",
"theo",
"ông",
"quyết",
"từng",
"có",
"lần",
"cả",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"bình",
"định",
"và",
"flc",
"đề",
"nghị",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"mở",
"đường",
"bay",
"thanh",
"hóa",
"quy",
"nhơn",
"nếu",
"lỗ",
"các",
"địa",
"phương",
"sẽ",
"bù",
"hoặc",
"flc",
"bù",
"nhưng",
"không",
"hãng",
"nào",
"bay",
"nói",
"về",
"thời",
"điểm",
"cất",
"cánh",
"của",
"bamboo",
"airways",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"cho",
"biết",
"thời",
"quý không ba một tám bốn ba",
"gian",
"xin",
"cấp",
"phép",
"sẽ",
"mất",
"vài",
"tháng",
"sớm",
"phải",
"mồng bốn tháng mười hai một ngàn ba trăm ba chín",
"tới",
"mới",
"bay",
"chính",
"thức",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"có",
"bay",
"thử",
"bamboo",
"ra",
"đời",
"với",
"mục",
"tiêu",
"kết",
"nối",
"khách",
"hàng",
"tới",
"các",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"của",
"flc",
"trên",
"cả",
"nước",
"cả",
"chín mươi sáu",
"cùng",
"kết",
"hợp",
"theo",
"ông",
"quyết",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trước",
"đây",
"ra",
"đời",
"chỉ",
"khai",
"thác",
"ba trăm hai mươi nhăm nghìn một trăm linh hai",
"máy",
"bay",
"còn",
"flc",
"ngay",
"lập",
"tức",
"khai",
"thác",
"âm tám bẩy phẩy không chín chín",
"chiếc",
"trong",
"ngày ba mốt tháng hai hai nghìn bốn trăm năm bẩy",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"bay",
"vài",
"chuyến",
"cũng",
"sẽ",
"chết",
"yểu",
"như",
"các",
"hãng",
"trước",
"đây",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"ông",
"quyết",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tiết",
"lộ",
"một",
"số",
"đường",
"âm năm ngàn ba trăm lẻ một phẩy bốn trăm bốn mươi chín bao",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"bốn trăm hai ba bát can",
"như",
"hà",
"nội/tphcm/vân",
"đồn",
"thanh",
"hóa/quảng",
"bình",
"quy",
"nhơn",
"thanh",
"hóa",
"cần",
"thơ",
"đây",
"đều",
"là",
"những",
"đường",
"bay",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"chưa",
"hoặc",
"ít",
"khai",
"thác",
"kết",
"nối",
"chín không u đắp liu lờ nờ i quy mờ u",
"các",
"điểm",
"nghỉ",
"dưỡng",
"của",
"flc"
] | [
"chủ",
"tịch",
"flc",
"nói",
"gì",
"về",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"9h",
"tại",
"hội",
"thảo",
"phát",
"triển",
"hàng",
"không",
"chắp",
"cánh",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"phân",
"tích",
"về",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"và",
"tự",
"tin",
"hãng",
"hàng",
"không",
"bamboo",
"airways",
"sẽ",
"thành",
"công",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"1000",
"đưa",
"ra",
"tính",
"toán",
"với",
"một",
"máy",
"bay",
"airbus",
"như",
"của",
"hãng",
"bamboo",
"airways",
"sắp",
"thuê",
"giá",
"thuê",
"từ",
"58",
"1700",
"usd/tháng",
"/2000-800",
"tương",
"đương",
"-5521.79 m3",
"đồng/tháng",
"6",
"máy",
"bay",
"là",
"959 dm2",
"đồng/tháng",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"3.000.005",
"chi",
"phí",
"xăng",
"dầu",
"hết",
"785 n",
"đồng/tháng",
"chi",
"phí",
"khác",
"khoảng",
"-9322.0043 cm3",
"đồng/tháng",
"tổng",
"chi",
"phí",
"cho",
"2221",
"máy",
"bay",
"khoảng",
"-1189,451 ounce/công",
"đồng/tháng",
"mỗi",
"máy",
"864 dm3",
"bay",
"khai",
"thác",
"khoảng",
"569.604",
"chuyến/ngày",
"đi",
"và",
"về",
"mỗi",
"bay",
"bay",
"sức",
"chứa",
"khoảng",
"37,004 - 53.0",
"chỗ",
"ngồi",
"với",
"giá",
"vé",
"khứ",
"hồi",
"bình",
"quân",
"khoảng",
"11:15:40",
"-63 km2",
"đồng/người",
"mỗi",
"chuyến",
"hãng",
"hàng",
"không",
"thu",
"về",
"2431,0547 radian",
"đồng",
"1364",
"ngày",
"bay",
"326.770",
"chuyến",
"sẽ",
"thu",
"về",
"7240,00687 kw/nm",
"đồng/máy",
"bay",
"873.740",
"tháng",
"sẽ",
"thu",
"về",
"9906,00614 carat",
"đồng",
"nếu",
"lấp",
"đầy",
"chỗ",
"trường",
"hợp",
"mỗi",
"chuyến",
"bay",
"chỉ",
"lấp",
"đầy",
"13 mẫu",
"vẫn",
"còn",
"khoảng",
"49 ounce",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"như",
"vậy",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"có",
"lãi",
"từ",
"-ipzof-650",
"triệu",
"usd",
"80.6",
"máy",
"bay",
"31/6",
"lãi",
"trên",
"814 vòng",
"usd",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỗi",
"hãng",
"hiện",
"khai",
"thác",
"381 năm",
"từ",
"7:60:60",
"máy",
"bay",
"cho",
"đường",
"bay",
"vàng",
"với",
"các",
"đường",
"bay",
"khác",
"như",
"hà",
"nội",
"đà",
"nẵng/quy",
"nhơn",
"giá",
"vé",
"khứ",
"hồi",
"bình",
"quân",
"-7231.73 $",
"đồng/người",
"cao",
"hơn",
"cả",
"đường",
"bay",
"hà",
"nội",
"thành phố hồ chí minh",
"dù",
"gần",
"hơn",
"theo",
"ông",
"quyết",
"từng",
"có",
"lần",
"cả",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"bình",
"định",
"và",
"flc",
"đề",
"nghị",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"mở",
"đường",
"bay",
"thanh",
"hóa",
"quy",
"nhơn",
"nếu",
"lỗ",
"các",
"địa",
"phương",
"sẽ",
"bù",
"hoặc",
"flc",
"bù",
"nhưng",
"không",
"hãng",
"nào",
"bay",
"nói",
"về",
"thời",
"điểm",
"cất",
"cánh",
"của",
"bamboo",
"airways",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"cho",
"biết",
"thời",
"quý 03/1843",
"gian",
"xin",
"cấp",
"phép",
"sẽ",
"mất",
"vài",
"tháng",
"sớm",
"phải",
"mồng 4/12/1339",
"tới",
"mới",
"bay",
"chính",
"thức",
"trước",
"đó",
"sẽ",
"có",
"bay",
"thử",
"bamboo",
"ra",
"đời",
"với",
"mục",
"tiêu",
"kết",
"nối",
"khách",
"hàng",
"tới",
"các",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"của",
"flc",
"trên",
"cả",
"nước",
"cả",
"96",
"cùng",
"kết",
"hợp",
"theo",
"ông",
"quyết",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"trước",
"đây",
"ra",
"đời",
"chỉ",
"khai",
"thác",
"325.102",
"máy",
"bay",
"còn",
"flc",
"ngay",
"lập",
"tức",
"khai",
"thác",
"-87,099",
"chiếc",
"trong",
"ngày 31/2/2457",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"bay",
"vài",
"chuyến",
"cũng",
"sẽ",
"chết",
"yểu",
"như",
"các",
"hãng",
"trước",
"đây",
"chủ",
"tịch",
"flc",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"ông",
"quyết",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tiết",
"lộ",
"một",
"số",
"đường",
"-5301,449 pound",
"bay",
"bamboo",
"airways",
"sẽ",
"khai",
"thác",
"423 pa",
"như",
"hà",
"nội/tphcm/vân",
"đồn",
"thanh",
"hóa/quảng",
"bình",
"quy",
"nhơn",
"thanh",
"hóa",
"cần",
"thơ",
"đây",
"đều",
"là",
"những",
"đường",
"bay",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"hiện",
"nay",
"chưa",
"hoặc",
"ít",
"khai",
"thác",
"kết",
"nối",
"90uwlnyqmu",
"các",
"điểm",
"nghỉ",
"dưỡng",
"của",
"flc"
] |
[
"cãi",
"nhau",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đâm",
"chết",
"người",
"trước",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"nlđo",
"trong",
"lúc",
"ẩu",
"đả",
"tài",
"xế",
"taxi",
"dùng",
"một",
"thanh",
"sắt",
"đâm",
"chết",
"người",
"chạy",
"xe",
"ôm",
"ngay",
"sau",
"đó",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"hai giờ năm tám phút ba mươi giây",
"chín triệu chín trăm sáu mươi ngàn hai trăm sáu hai",
"ngày hai mươi ba tới ngày mùng bảy tháng mười",
"tại",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"khoảng",
"ngày mồng chín đến ngày hai tháng tám",
"năm tám nghìn bảy trăm chín chín phẩy một nghìn sáu trăm chín mươi chín",
"phút",
"ngày hai mươi tháng bẩy hai nghìn ba trăm tám mươi tám",
"hai không không chéo một không sáu bốn gạch chéo quờ",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"hướng",
"đường",
"nguyễn",
"bỉnh",
"khiêm",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"bốn lăm ngàn tám trăm bảy bốn phẩy một nghìn bẩy trăm bốn mốt",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"án",
"mạng",
"khiến",
"một",
"người",
"chết",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"án",
"mạng",
"làm",
"chết",
"ba sáu",
"người",
"vào",
"chín giờ bốn phút ba mươi bẩy giây",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"nạn",
"nhân",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"âm bẩy ngàn hai trăm bẩy mươi phẩy bảy trăm năm mươi năm độ ca",
"văn",
"lợi",
"sinh năm",
"bẩy mươi tám",
"ngụ",
"quận",
"ba triệu năm trăm hai mươi ngàn bẩy trăm tám mươi chín",
"hành",
"nghề",
"chạy",
"xe",
"ôm",
"hung",
"thủ",
"là",
"nguyễn",
"hồng",
"vinh",
"sinh năm",
"ba chia hai bẩy",
"ngụ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"tài",
"xế",
"taxi",
"hãng",
"vinasun",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"ông",
"lợi",
"đang",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"máy",
"biển",
"số",
"bốn sáu không gạch ngang bốn nghìn xoẹt ca i",
"âm sáu lăm ngàn tám trăm mười chín phẩy năm nghìn tám trăm linh tám",
"sát",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"để",
"chờ",
"khách",
"lúc",
"này",
"tài",
"xế",
"vinh",
"điều",
"khiển",
"xe",
"taxi",
"biển",
"số",
"một trăm hai mươi héc ta",
"ba ngàn năm mươi",
"dừng",
"cũng",
"sát",
"rào",
"sắt",
"để",
"đón",
"khách",
"và",
"cách",
"nơi",
"ông",
"lợi",
"ngồi",
"khoảng",
"năm nghìn một trăm ba mươi bẩy chấm năm năm bốn vòng",
"taxi",
"do",
"tài",
"xế",
"vinh",
"đậu",
"trước",
"ngày hai mươi hai và ngày mồng năm",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"bỉnh",
"khiêm",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"hai triệu năm trăm mười một ngàn một trăm bảy chín",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"bán",
"hàng",
"rong",
"trước",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"lấy",
"lý",
"do",
"taxi",
"đậu",
"choán",
"lối",
"lên",
"xuống",
"vỉa",
"hè",
"ông",
"lợi",
"yêu",
"cầu",
"tài",
"xế",
"vinh",
"lùi",
"xe",
"ra",
"chỗ",
"khác",
"rồi",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"dù",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đã",
"nhún",
"nhường",
"nhưng",
"bốn trăm ba nhăm giờ",
"ông",
"lợi",
"vẫn",
"lấn",
"đến",
"dẫn",
"đến",
"không năm năm bẩy một bẩy một chín tám chín sáu ba",
"bên",
"đánh",
"nhau",
"trong",
"lúc",
"ẩu",
"đả",
"tài",
"xế",
"taxi",
"lấy",
"cây",
"sắt",
"hình",
"chữ",
"v",
"dùng",
"nạy",
"bánh",
"xe",
"đâm",
"bẩy bốn",
"nhát",
"trúng",
"ngực",
"ông",
"lợi",
"khiến",
"người",
"này",
"gục",
"tám năm bốn xoẹt ba nghìn xoẹt a vê kép hờ gạch ngang",
"tại",
"chỗ",
"và",
"chết",
"trên",
"đường",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"xe",
"máy",
"nơi",
"ông",
"lợi",
"ngồi",
"chờ",
"khách",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"cách",
"khá",
"xa",
"nơi",
"taxi",
"tài",
"xế",
"vinh",
"đậu"
] | [
"cãi",
"nhau",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đâm",
"chết",
"người",
"trước",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"nlđo",
"trong",
"lúc",
"ẩu",
"đả",
"tài",
"xế",
"taxi",
"dùng",
"một",
"thanh",
"sắt",
"đâm",
"chết",
"người",
"chạy",
"xe",
"ôm",
"ngay",
"sau",
"đó",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"lúc",
"2:58:30",
"9.960.262",
"ngày 23 tới ngày mùng 7 tháng 10",
"tại",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"khoảng",
"ngày mồng 9 đến ngày 2 tháng 8",
"58.799,1699",
"phút",
"ngày 20/7/2388",
"200/1064/q",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"hướng",
"đường",
"nguyễn",
"bỉnh",
"khiêm",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"45.874,1741",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"án",
"mạng",
"khiến",
"một",
"người",
"chết",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"án",
"mạng",
"làm",
"chết",
"36",
"người",
"vào",
"9:4:37",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"sài",
"gòn",
"nạn",
"nhân",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"ông",
"nguyễn",
"-7270,755 ok",
"văn",
"lợi",
"sinh năm",
"78",
"ngụ",
"quận",
"3.520.789",
"hành",
"nghề",
"chạy",
"xe",
"ôm",
"hung",
"thủ",
"là",
"nguyễn",
"hồng",
"vinh",
"sinh năm",
"3 / 27",
"ngụ",
"quận",
"bình",
"thạnh",
"tài",
"xế",
"taxi",
"hãng",
"vinasun",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"ông",
"lợi",
"đang",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"máy",
"biển",
"số",
"460-4000/ki",
"-65.819,5808",
"sát",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"để",
"chờ",
"khách",
"lúc",
"này",
"tài",
"xế",
"vinh",
"điều",
"khiển",
"xe",
"taxi",
"biển",
"số",
"120 ha",
"3050",
"dừng",
"cũng",
"sát",
"rào",
"sắt",
"để",
"đón",
"khách",
"và",
"cách",
"nơi",
"ông",
"lợi",
"ngồi",
"khoảng",
"5137.554 vòng",
"taxi",
"do",
"tài",
"xế",
"vinh",
"đậu",
"trước",
"ngày 22 và ngày mồng 5",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"bỉnh",
"khiêm",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"2.511.179",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"theo",
"một",
"số",
"người",
"bán",
"hàng",
"rong",
"trước",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"lấy",
"lý",
"do",
"taxi",
"đậu",
"choán",
"lối",
"lên",
"xuống",
"vỉa",
"hè",
"ông",
"lợi",
"yêu",
"cầu",
"tài",
"xế",
"vinh",
"lùi",
"xe",
"ra",
"chỗ",
"khác",
"rồi",
"xảy",
"ra",
"cự",
"cãi",
"dù",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đã",
"nhún",
"nhường",
"nhưng",
"435 giờ",
"ông",
"lợi",
"vẫn",
"lấn",
"đến",
"dẫn",
"đến",
"055717198963",
"bên",
"đánh",
"nhau",
"trong",
"lúc",
"ẩu",
"đả",
"tài",
"xế",
"taxi",
"lấy",
"cây",
"sắt",
"hình",
"chữ",
"v",
"dùng",
"nạy",
"bánh",
"xe",
"đâm",
"74",
"nhát",
"trúng",
"ngực",
"ông",
"lợi",
"khiến",
"người",
"này",
"gục",
"854/3000/awh-",
"tại",
"chỗ",
"và",
"chết",
"trên",
"đường",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"xe",
"máy",
"nơi",
"ông",
"lợi",
"ngồi",
"chờ",
"khách",
"trước",
"cổng",
"thảo",
"cầm",
"viên",
"cách",
"khá",
"xa",
"nơi",
"taxi",
"tài",
"xế",
"vinh",
"đậu"
] |
[
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"malia",
"obama",
"sáu mươi chấm không không tám mươi chín",
"tuổi",
"vừa",
"bị",
"tình",
"nghi",
"đã",
"hút",
"cần",
"sa",
"trong",
"một",
"lễ",
"hội",
"âm",
"nhạc",
"lollapalooza",
"ở",
"chicago",
"illinois",
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"malia",
"obama",
"nguồn",
"telegraph",
"malia",
"obama",
"cô",
"con",
"gái",
"chín chín ba bẩy bốn hai tám bốn năm hai một",
"tuổi",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"vừa",
"bị",
"tình",
"nghi",
"đã",
"hút",
"cần",
"sa",
"trong",
"một",
"lễ",
"hội",
"mới",
"đây",
"theo",
"telegraph",
"malia",
"người",
"sẽ",
"tới",
"đại",
"học",
"harvard",
"vào",
"năm",
"tới",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"lễ",
"hội",
"âm",
"nhạc",
"lollapalooza",
"ở",
"chicago",
"illinois",
"đoạn",
"video",
"bốn triệu không trăm tám mươi mốt nghìn chín trăm mười sáu",
"giây",
"do",
"radar",
"online",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"malia",
"đứng",
"sau",
"một",
"phụ",
"nữ",
"đang",
"mải",
"mê",
"nhảy",
"múa",
"và",
"dường",
"như",
"đang",
"hít",
"một",
"thứ",
"gì",
"đó",
"trang",
"radar",
"online",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"một",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"đã",
"ngửi",
"thấy",
"mùi",
"cần",
"sa",
"trong",
"tháng không bảy một năm bẩy bốn",
"không",
"khí",
"ở",
"bang",
"illinois",
"cần",
"sa",
"không",
"bị",
"xếp",
"vào",
"loại",
"ma",
"túy",
"và",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"sở",
"hữu",
"tối",
"đa",
"âm một nghìn tám trăm mười một chấm không không tám hai chín yến",
"cần",
"sa",
"malia",
"obama",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"ứng",
"viên",
"hillary",
"clinton",
"tại",
"đại",
"hội",
"toàn",
"quốc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hồi",
"tháng",
"trước",
"để",
"tới",
"lễ",
"hội",
"lollapalooza",
"trước",
"đó",
"một",
"đoạn",
"video",
"cũng",
"đã",
"ghi",
"lại",
"được",
"cảnh",
"cô",
"nhảy",
"điệu",
"lắc",
"hông",
"twerk",
"theo",
"nhạc",
"trước",
"đây",
"ông",
"obama",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"từng",
"hút",
"cần",
"sa",
"khi",
"còn",
"trẻ",
"và",
"từng",
"là",
"thành",
"viên",
"một",
"nhóm",
"choai",
"choai",
"ở",
"hawaii",
"malia",
"obama",
"hiện",
"đang",
"trải",
"qua",
"năm",
"thực",
"tế",
"của",
"mình",
"trước",
"khi",
"tới",
"theo",
"học",
"ở",
"hai mốt niu tơn",
"harvard",
"vào",
"mùa",
"thu",
"hai mươi hai giờ năm mốt",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"vừa",
"qua",
"bà",
"michelle",
"obama",
"mẹ",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"cảm",
"dét a ca hờ quờ trừ bốn hai",
"động",
"về",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"bà",
"để",
"giúp",
"hai",
"con",
"gái",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường"
] | [
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"malia",
"obama",
"60.0089",
"tuổi",
"vừa",
"bị",
"tình",
"nghi",
"đã",
"hút",
"cần",
"sa",
"trong",
"một",
"lễ",
"hội",
"âm",
"nhạc",
"lollapalooza",
"ở",
"chicago",
"illinois",
"cô",
"con",
"gái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"malia",
"obama",
"nguồn",
"telegraph",
"malia",
"obama",
"cô",
"con",
"gái",
"99374284521",
"tuổi",
"của",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"vừa",
"bị",
"tình",
"nghi",
"đã",
"hút",
"cần",
"sa",
"trong",
"một",
"lễ",
"hội",
"mới",
"đây",
"theo",
"telegraph",
"malia",
"người",
"sẽ",
"tới",
"đại",
"học",
"harvard",
"vào",
"năm",
"tới",
"đã",
"có",
"mặt",
"tại",
"lễ",
"hội",
"âm",
"nhạc",
"lollapalooza",
"ở",
"chicago",
"illinois",
"đoạn",
"video",
"4.081.916",
"giây",
"do",
"radar",
"online",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"malia",
"đứng",
"sau",
"một",
"phụ",
"nữ",
"đang",
"mải",
"mê",
"nhảy",
"múa",
"và",
"dường",
"như",
"đang",
"hít",
"một",
"thứ",
"gì",
"đó",
"trang",
"radar",
"online",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"một",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"đã",
"ngửi",
"thấy",
"mùi",
"cần",
"sa",
"trong",
"tháng 07/1574",
"không",
"khí",
"ở",
"bang",
"illinois",
"cần",
"sa",
"không",
"bị",
"xếp",
"vào",
"loại",
"ma",
"túy",
"và",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"sở",
"hữu",
"tối",
"đa",
"-1811.00829 yến",
"cần",
"sa",
"malia",
"obama",
"đã",
"bỏ",
"lỡ",
"bài",
"phát",
"biểu",
"của",
"ứng",
"viên",
"hillary",
"clinton",
"tại",
"đại",
"hội",
"toàn",
"quốc",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hồi",
"tháng",
"trước",
"để",
"tới",
"lễ",
"hội",
"lollapalooza",
"trước",
"đó",
"một",
"đoạn",
"video",
"cũng",
"đã",
"ghi",
"lại",
"được",
"cảnh",
"cô",
"nhảy",
"điệu",
"lắc",
"hông",
"twerk",
"theo",
"nhạc",
"trước",
"đây",
"ông",
"obama",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"từng",
"hút",
"cần",
"sa",
"khi",
"còn",
"trẻ",
"và",
"từng",
"là",
"thành",
"viên",
"một",
"nhóm",
"choai",
"choai",
"ở",
"hawaii",
"malia",
"obama",
"hiện",
"đang",
"trải",
"qua",
"năm",
"thực",
"tế",
"của",
"mình",
"trước",
"khi",
"tới",
"theo",
"học",
"ở",
"21 n",
"harvard",
"vào",
"mùa",
"thu",
"22h51",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"vừa",
"qua",
"bà",
"michelle",
"obama",
"mẹ",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"cảm",
"zakhq-42",
"động",
"về",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"bà",
"để",
"giúp",
"hai",
"con",
"gái",
"có",
"một",
"cuộc",
"sống",
"bình",
"thường"
] |
[
"oai",
"hùng",
"không",
"quân",
"việt",
"nam",
"kỳ",
"sáu mươi tám nghìn bốn trăm bảy mươi năm phẩy không hai ngàn sáu trăm hai sáu",
"tướng",
"soát",
"kể",
"chuyện",
"không",
"kích",
"tiếp",
"chúng",
"tôi",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"trung",
"tướng",
"anh",
"hùng",
"phi",
"công",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"tôi",
"là",
"thế",
"hệ",
"phi",
"công",
"thuộc",
"lớp",
"thứ",
"âm bốn chín phẩy sáu mươi bảy",
"tức",
"ngày hai mươi ba",
"tôi",
"mới",
"đi",
"học",
"lái",
"máy",
"bay",
"ở",
"liên",
"xô",
"đến",
"ngày mười bốn tháng hai",
"mới",
"về",
"lúc",
"đó",
"các",
"anh",
"phi",
"công",
"lớp",
"trước",
"lái",
"mig",
"tám triệu hai trăm",
"mig",
"âm sáu mươi tư chấm bốn ba",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"rất",
"nhiều",
"máy",
"bay",
"rồi",
"ông",
"kể",
"tiếp",
"mig",
"hai trăm bốn mươi chín ngàn bốn trăm ba mươi lăm",
"khi",
"đó",
"so",
"với",
"máy",
"bay",
"của",
"mỹ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"kém",
"hơn",
"về",
"sau",
"này",
"có",
"mig",
"năm trăm tám mươi mốt ngàn tám trăm hai mươi chín",
"thì",
"tính",
"năng",
"không",
"chênh",
"nhau",
"bao",
"nhiêu",
"ngày ba mươi",
"khi",
"bước",
"vào",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"giai",
"đoạn",
"này",
"ta",
"có",
"không hai sáu bẩy tám bốn năm tám một chín tám tám",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"chiến",
"đấu",
"có",
"năm triệu năm trăm chín bốn ngàn sáu trăm năm ba",
"trung",
"đoàn",
"trang",
"bị",
"mig",
"âm chín mươi chấm một",
"trung",
"đoàn",
"một trăm hai mươi nghìn bảy trăm bốn mươi ba",
"và",
"trung",
"đoàn",
"hai mươi lăm ngàn năm mươi tám phẩy bốn nghìn năm trăm hai mốt",
"trung",
"đoàn",
"sáu chia năm",
"trang",
"bị",
"mig",
"âm sáu mốt phẩy hai bẩy",
"và",
"trung",
"đoàn",
"năm mươi tám ngàn năm trăm sáu mươi bẩy phẩy sáu hai tám một",
"trang",
"bị",
"mig",
"không một một chín chín một không hai bẩy tám một năm",
"tổng",
"số",
"máy",
"bay",
"chúng",
"ta",
"có",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"là",
"khoảng",
"hơn",
"bốn nghìn",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"đó",
"phía",
"mỹ",
"có",
"một nghìn bẩy trăm tám mươi sáu",
"tàu",
"sân",
"bay",
"cao",
"điểm",
"có",
"lúc",
"đến",
"năm triệu bốn trăm lẻ bốn ngàn không trăm ba mươi bẩy",
"tàu",
"sân",
"bay",
"được",
"bố",
"trí",
"ở",
"vịnh",
"bắc",
"bẩy trăm bốn mươi tư ghi ga bai",
"bộ",
"và",
"biển",
"đông",
"với",
"mỗi",
"tàu",
"sân",
"bay",
"có",
"từ",
"chín nhăm chấm không không không",
"đến",
"năm trăm năm mươi tám nghìn chín trăm tám mươi ba",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"phương",
"châm",
"tác",
"chiếc",
"của",
"ta",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"chỉ",
"có",
"sáu trăm nghìn không trăm tám mươi",
"chữ",
"bí",
"mật",
"ét tê nờ đê xoẹt bốn không bốn không trừ chín không hai",
"bất",
"ngờ",
"đánh",
"chắc",
"thắng",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"mới",
"bốn trăm chín mốt nghìn ba trăm hai hai",
"tuổi",
"và",
"là",
"đại",
"đội",
"trưởng",
"đại",
"đội",
"bảy triệu một trăm lẻ bảy",
"trung",
"đoàn",
"hai ngàn không trăm bẩy mươi tư",
"còn",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"sâm",
"là",
"đại",
"đội",
"phó",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày ba mươi đến ngày chín tháng tám",
"ông",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"một năm một hai một tám hai chín hai bẩy hai",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"trinh",
"sát",
"không",
"người",
"lái",
"và",
"chỉ",
"trong",
"ngày hai chín không hai",
"ông",
"bắn",
"rơi",
"được",
"tám năm phẩy không không sáu mươi mốt",
"chiếc",
"nữa",
"tôi",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"trận",
"đánh",
"hai mươi sáu tháng ba năm hai nghìn sáu trăm bảy mươi mốt",
"tôi",
"bay",
"số",
"âm chín mươi tám chấm không không sáu tư",
"ngô",
"duy",
"thư",
"bay",
"số",
"năm trăm bảy mươi sáu nghìn một trăm ba mươi bốn",
"sáng",
"ngày",
"hôm",
"ấy",
"tám mươi nghìn sáu trăm chín tám phẩy sáu sáu tám chín",
"biên",
"đội",
"do",
"anh",
"bùi",
"đức",
"nhu",
"chỉ",
"huy",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"không tám hai ba sáu chín không sáu bốn hai năm năm",
"chiếc",
"i xờ ép gi gờ trừ năm trăm",
"tại",
"suối",
"rút",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"khiến",
"phi",
"công",
"mỹ",
"nhảy",
"dù",
"và",
"mỹ",
"phải",
"tìm",
"cách",
"cứu",
"phi",
"công",
"của",
"mình",
"tôi",
"và",
"anh",
"ngô",
"duy",
"thư",
"thuộc",
"trung",
"đoàn",
"một triệu hai",
"đang",
"trực",
"ở",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"biên",
"đội",
"của",
"trung",
"đoàn",
"cộng một tám hai hai không bốn hai tám hai không bảy",
"do",
"anh",
"phạm",
"phú",
"thái",
"số",
"bốn triệu tám trăm tám ba nghìn năm trăm mười chín",
"và",
"anh",
"bùi",
"thanh",
"liêm",
"số",
"cộng bẩy bốn chín hai chín tám sáu tám không một chín",
"trực",
"ở",
"sân",
"bay",
"yên",
"bái",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"quyết",
"định",
"cho",
"không năm một chín một một năm chín hai ba chín chín",
"biên",
"đội",
"chúng",
"tôi",
"cất",
"cánh",
"tuy",
"nhiên",
"phi",
"công",
"mỹ",
"đánh",
"rất",
"bài",
"bản",
"tức",
"là",
"nếu",
"như",
"mười ba chấm tám mươi lăm",
"tốp",
"máy",
"bay",
"ba trăm bốn mươi xen ti mét vuông",
"một triệu sáu nghìn linh ba",
"chiếc",
"nếu",
"bị",
"tấn",
"công",
"thì",
"ngay",
"lập",
"tức",
"họ",
"sẽ",
"tách",
"làm",
"đôi",
"bốn trăm lẻ tám ngàn không trăm năm mươi",
"chiếc",
"bay",
"về",
"bên",
"trái",
"ba mươi mốt ngàn bảy trăm sáu mươi chín phẩy sáu một ba bẩy",
"chiếc",
"còn",
"lại",
"bay",
"về",
"bên",
"phải",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"nhớ",
"lại",
"ông",
"biết",
"chắc",
"rằng",
"sau",
"khi",
"tách",
"tốp",
"một nghìn bảy trăm bảy mươi",
"chiếc",
"bay",
"sau",
"của",
"địch",
"sẽ",
"vòng",
"lại",
"bám",
"theo",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"ngay",
"lập",
"tức",
"ông",
"quyết",
"định",
"không",
"bám",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"nữa",
"mà",
"bám",
"theo",
"tốp",
"thứ",
"hai",
"và",
"thông",
"báo",
"cho",
"số",
"hai mươi chín đến bẩy",
"của",
"ông",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"tốp",
"thứ",
"hai",
"anh",
"tấn",
"công",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"luôn",
"đi",
"ngay",
"khi",
"ông",
"tiếp",
"cận",
"và",
"bắn",
"rơi",
"chiếc",
"số",
"một trăm bẩy mươi ngàn một trăm hai hai",
"của",
"tốp",
"hai",
"bên",
"phe",
"địch",
"chiếc",
"thứ",
"năm trăm chín mươi năm ngàn chín trăm ba mươi",
"hoảng",
"quá",
"tháo",
"chạy",
"mồng hai và ngày mười bẩy",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"lúc",
"đó",
"là",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân đội nhân dân",
"việt",
"nam",
"đến",
"thăm",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"thái",
"bình",
"dương",
"ở",
"hawaii",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"tướng",
"một nghìn hai trăm năm mươi hai",
"sao",
"william",
"j.fallon",
"tư",
"lệnh",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"thái",
"bình",
"dương",
"tại",
"đó",
"một",
"viên",
"tướng",
"chín mươi tám phẩy không không mười tám",
"sao",
"vốn",
"là",
"phi",
"công",
"lúc",
"đó",
"là",
"phó",
"tư",
"lệnh",
"mời",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"đến",
"phòng",
"riêng",
"và",
"nói",
"rằng",
"hai mươi ba giờ",
"ngài",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"năm tám nghìn một trăm chín tám",
"máy",
"bay",
"của",
"phi",
"đội",
"tôi",
"âm năm bẩy phẩy không bốn tám",
"đại",
"úy",
"và",
"hai mươi hai",
"trung",
"tá",
"phi",
"công",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"bắt",
"làm",
"tù",
"binh",
"đây",
"là",
"một",
"phi",
"đội",
"nổi",
"tiếng",
"từ",
"thế",
"chiến",
"một nghìn bảy trăm lẻ một",
"tiếp",
"sau",
"đó",
"là",
"trận",
"đánh",
"ngày hai mươi lăm mười bốn mười ba",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"đang",
"là",
"đại",
"đội",
"trưởng",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"sâm",
"làm",
"đại",
"đội",
"phó",
"đại",
"đội",
"một ngàn ba trăm chín mươi tám",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"ba tám chấm không năm tám",
"ông",
"thuật",
"lại",
"ở",
"sân",
"bay",
"lúc",
"ấy",
"trực",
"hai ngàn một trăm mười ba",
"chiếc",
"nhưng",
"do",
"thời",
"tiết",
"bấy",
"giờ",
"rất",
"xấu",
"nên",
"quân",
"chủng",
"quyết",
"định",
"chỉ",
"cho",
"cộng chín một năm một hai sáu bẩy không một ba tám",
"chúng",
"tôi",
"xuất",
"kích",
"tôi",
"bay",
"số",
"bảy mươi bốn",
"anh",
"sâm",
"bay",
"số",
"sáu bốn tám ba chín năm không bảy bốn năm sáu",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"bay",
"lên",
"thì",
"được",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"thông",
"báo",
"có",
"cộng hai bốn bốn hai bốn không không hai ba hai năm",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"mỹ",
"đang",
"ở",
"dưới",
"chúng",
"tôi",
"sau",
"đó",
"tôi",
"phát",
"mùng ba",
"hiện",
"năm nhăm phẩy năm tám",
"tốp",
"tám",
"chiếc",
"đang",
"ở",
"trước",
"mắt",
"và",
"xin",
"công",
"kích",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"nhắc",
"nhở",
"có",
"tám mươi lăm nghìn sáu trăm mười bốn",
"chiếc",
"hai ngàn bảy trăm mười chín",
"vì",
"sợ",
"tôi",
"chui",
"vào",
"giữa",
"đội",
"hình",
"địch",
"tôi",
"vừa",
"nhào",
"xuống",
"thì",
"anh",
"sâm",
"nói",
"băng",
"ra",
"ngay",
"dưới",
"bụng",
"số",
"bảy triệu ba trăm sáu mươi sáu nghìn chín trăm bảy mươi",
"rất",
"nhiều",
"máy",
"bay",
"ngay",
"sau",
"đó",
"năm triệu bốn trăm hai mươi nghìn một trăm hai mươi tám",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"định",
"tấn",
"công",
"bỗng",
"vòng",
"trở",
"lại",
"tôi",
"bám",
"không tám hai ba hai bốn năm bốn chín không sáu bốn",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"tốp",
"âm chín mươi mốt phẩy một tám",
"chiếc",
"hai ngàn",
"chiếc",
"còn",
"lại",
"chúng",
"bám",
"sau",
"lưng",
"mình",
"phi",
"công",
"mỹ",
"lại",
"theo",
"chiến",
"thuật",
"quen",
"thuộc",
"một trăm ngàn bốn trăm chín mươi chín",
"chiếc",
"tôi",
"đang",
"bám",
"vội",
"tách",
"làm",
"đôi",
"bay",
"vòng",
"quý một một một ba năm sáu",
"rất",
"gấp",
"theo",
"một nghìn một trăm bảy mươi lăm",
"hướng",
"trái",
"và",
"phải",
"vừa",
"vòng",
"theo",
"địch",
"tôi",
"vừa",
"đưa",
"chúng",
"vào",
"vòng",
"ngắm",
"và",
"nhấn",
"tên",
"lửa",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tôi",
"thoát",
"ly",
"vọt",
"lên",
"cao",
"thì",
"ba mươi tám chấm năm sáu",
"chiếc",
"sau",
"cũng",
"vừa",
"bắn",
"không năm năm bốn chín tám không bốn năm một ba bẩy",
"thằng",
"nhảy",
"dù",
"rồi",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"được",
"tuyên",
"dương",
"anh",
"hùng",
"vào",
"tháng",
"một triệu năm trăm",
"mười ba giờ",
"ông",
"là",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"mười ba giờ ba bảy phút chín giây",
"là",
"tư",
"lệnh",
"phòng",
"không",
"không",
"quân",
"ngày sáu tháng một năm hai sáu chín một",
"ông",
"là",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân đội nhân dân",
"việt",
"nam"
] | [
"oai",
"hùng",
"không",
"quân",
"việt",
"nam",
"kỳ",
"68.475,02626",
"tướng",
"soát",
"kể",
"chuyện",
"không",
"kích",
"tiếp",
"chúng",
"tôi",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"trung",
"tướng",
"anh",
"hùng",
"phi",
"công",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"nói",
"nhỏ",
"nhẹ",
"tôi",
"là",
"thế",
"hệ",
"phi",
"công",
"thuộc",
"lớp",
"thứ",
"-49,67",
"tức",
"ngày 23",
"tôi",
"mới",
"đi",
"học",
"lái",
"máy",
"bay",
"ở",
"liên",
"xô",
"đến",
"ngày 14/2",
"mới",
"về",
"lúc",
"đó",
"các",
"anh",
"phi",
"công",
"lớp",
"trước",
"lái",
"mig",
"8.000.200",
"mig",
"-64.43",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"rất",
"nhiều",
"máy",
"bay",
"rồi",
"ông",
"kể",
"tiếp",
"mig",
"249.435",
"khi",
"đó",
"so",
"với",
"máy",
"bay",
"của",
"mỹ",
"thì",
"chúng",
"ta",
"kém",
"hơn",
"về",
"sau",
"này",
"có",
"mig",
"581.829",
"thì",
"tính",
"năng",
"không",
"chênh",
"nhau",
"bao",
"nhiêu",
"ngày 30",
"khi",
"bước",
"vào",
"cuộc",
"đọ",
"sức",
"giai",
"đoạn",
"này",
"ta",
"có",
"026784581988",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"chiến",
"đấu",
"có",
"5.594.653",
"trung",
"đoàn",
"trang",
"bị",
"mig",
"-90.1",
"trung",
"đoàn",
"120.743",
"và",
"trung",
"đoàn",
"25.058,4521",
"trung",
"đoàn",
"6 / 5",
"trang",
"bị",
"mig",
"-61,27",
"và",
"trung",
"đoàn",
"58.567,6281",
"trang",
"bị",
"mig",
"011991027815",
"tổng",
"số",
"máy",
"bay",
"chúng",
"ta",
"có",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"là",
"khoảng",
"hơn",
"4000",
"chiếc",
"trong",
"khi",
"đó",
"phía",
"mỹ",
"có",
"1786",
"tàu",
"sân",
"bay",
"cao",
"điểm",
"có",
"lúc",
"đến",
"5.404.037",
"tàu",
"sân",
"bay",
"được",
"bố",
"trí",
"ở",
"vịnh",
"bắc",
"744 gb",
"bộ",
"và",
"biển",
"đông",
"với",
"mỗi",
"tàu",
"sân",
"bay",
"có",
"từ",
"95.000",
"đến",
"558.983",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"phương",
"châm",
"tác",
"chiếc",
"của",
"ta",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"chỉ",
"có",
"600.080",
"chữ",
"bí",
"mật",
"stnđ/4040-902",
"bất",
"ngờ",
"đánh",
"chắc",
"thắng",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"mới",
"491.322",
"tuổi",
"và",
"là",
"đại",
"đội",
"trưởng",
"đại",
"đội",
"7.000.107",
"trung",
"đoàn",
"2074",
"còn",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"sâm",
"là",
"đại",
"đội",
"phó",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 30 đến ngày 9 tháng 8",
"ông",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"15121829272",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"trinh",
"sát",
"không",
"người",
"lái",
"và",
"chỉ",
"trong",
"ngày 29/02",
"ông",
"bắn",
"rơi",
"được",
"85,0061",
"chiếc",
"nữa",
"tôi",
"nhớ",
"nhất",
"là",
"trận",
"đánh",
"26/3/2671",
"tôi",
"bay",
"số",
"-98.0064",
"ngô",
"duy",
"thư",
"bay",
"số",
"576.134",
"sáng",
"ngày",
"hôm",
"ấy",
"80.698,6689",
"biên",
"đội",
"do",
"anh",
"bùi",
"đức",
"nhu",
"chỉ",
"huy",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"082369064255",
"chiếc",
"yxfjg-500",
"tại",
"suối",
"rút",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"khiến",
"phi",
"công",
"mỹ",
"nhảy",
"dù",
"và",
"mỹ",
"phải",
"tìm",
"cách",
"cứu",
"phi",
"công",
"của",
"mình",
"tôi",
"và",
"anh",
"ngô",
"duy",
"thư",
"thuộc",
"trung",
"đoàn",
"1.200.000",
"đang",
"trực",
"ở",
"sân",
"bay",
"nội",
"bài",
"biên",
"đội",
"của",
"trung",
"đoàn",
"+18220428207",
"do",
"anh",
"phạm",
"phú",
"thái",
"số",
"4.883.519",
"và",
"anh",
"bùi",
"thanh",
"liêm",
"số",
"+74929868019",
"trực",
"ở",
"sân",
"bay",
"yên",
"bái",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"quyết",
"định",
"cho",
"051911592399",
"biên",
"đội",
"chúng",
"tôi",
"cất",
"cánh",
"tuy",
"nhiên",
"phi",
"công",
"mỹ",
"đánh",
"rất",
"bài",
"bản",
"tức",
"là",
"nếu",
"như",
"13.85",
"tốp",
"máy",
"bay",
"340 cm2",
"1.006.003",
"chiếc",
"nếu",
"bị",
"tấn",
"công",
"thì",
"ngay",
"lập",
"tức",
"họ",
"sẽ",
"tách",
"làm",
"đôi",
"408.050",
"chiếc",
"bay",
"về",
"bên",
"trái",
"31.769,6137",
"chiếc",
"còn",
"lại",
"bay",
"về",
"bên",
"phải",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"nhớ",
"lại",
"ông",
"biết",
"chắc",
"rằng",
"sau",
"khi",
"tách",
"tốp",
"1770",
"chiếc",
"bay",
"sau",
"của",
"địch",
"sẽ",
"vòng",
"lại",
"bám",
"theo",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"ngay",
"lập",
"tức",
"ông",
"quyết",
"định",
"không",
"bám",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"nữa",
"mà",
"bám",
"theo",
"tốp",
"thứ",
"hai",
"và",
"thông",
"báo",
"cho",
"số",
"29 - 7",
"của",
"ông",
"rằng",
"tôi",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"tốp",
"thứ",
"hai",
"anh",
"tấn",
"công",
"tốp",
"thứ",
"nhất",
"luôn",
"đi",
"ngay",
"khi",
"ông",
"tiếp",
"cận",
"và",
"bắn",
"rơi",
"chiếc",
"số",
"170.122",
"của",
"tốp",
"hai",
"bên",
"phe",
"địch",
"chiếc",
"thứ",
"595.930",
"hoảng",
"quá",
"tháo",
"chạy",
"mồng 2 và ngày 17",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"lúc",
"đó",
"là",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân đội nhân dân",
"việt",
"nam",
"đến",
"thăm",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"thái",
"bình",
"dương",
"ở",
"hawaii",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"tướng",
"1252",
"sao",
"william",
"j.fallon",
"tư",
"lệnh",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"thái",
"bình",
"dương",
"tại",
"đó",
"một",
"viên",
"tướng",
"98,0018",
"sao",
"vốn",
"là",
"phi",
"công",
"lúc",
"đó",
"là",
"phó",
"tư",
"lệnh",
"mời",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"đến",
"phòng",
"riêng",
"và",
"nói",
"rằng",
"23h",
"ngài",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"58.198",
"máy",
"bay",
"của",
"phi",
"đội",
"tôi",
"-57,048",
"đại",
"úy",
"và",
"22",
"trung",
"tá",
"phi",
"công",
"mỹ",
"đã",
"bị",
"bắt",
"làm",
"tù",
"binh",
"đây",
"là",
"một",
"phi",
"đội",
"nổi",
"tiếng",
"từ",
"thế",
"chiến",
"1701",
"tiếp",
"sau",
"đó",
"là",
"trận",
"đánh",
"ngày 25, 14, 13",
"lúc",
"ấy",
"ông",
"đang",
"là",
"đại",
"đội",
"trưởng",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"sâm",
"làm",
"đại",
"đội",
"phó",
"đại",
"đội",
"1398",
"trung",
"đoàn",
"không",
"quân",
"38.058",
"ông",
"thuật",
"lại",
"ở",
"sân",
"bay",
"lúc",
"ấy",
"trực",
"2113",
"chiếc",
"nhưng",
"do",
"thời",
"tiết",
"bấy",
"giờ",
"rất",
"xấu",
"nên",
"quân",
"chủng",
"quyết",
"định",
"chỉ",
"cho",
"+91512670138",
"chúng",
"tôi",
"xuất",
"kích",
"tôi",
"bay",
"số",
"74",
"anh",
"sâm",
"bay",
"số",
"64839507456",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"bay",
"lên",
"thì",
"được",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"thông",
"báo",
"có",
"+24424002325",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"mỹ",
"đang",
"ở",
"dưới",
"chúng",
"tôi",
"sau",
"đó",
"tôi",
"phát",
"mùng 3",
"hiện",
"55,58",
"tốp",
"8",
"chiếc",
"đang",
"ở",
"trước",
"mắt",
"và",
"xin",
"công",
"kích",
"sở",
"chỉ",
"huy",
"nhắc",
"nhở",
"có",
"85.614",
"chiếc",
"2719",
"vì",
"sợ",
"tôi",
"chui",
"vào",
"giữa",
"đội",
"hình",
"địch",
"tôi",
"vừa",
"nhào",
"xuống",
"thì",
"anh",
"sâm",
"nói",
"băng",
"ra",
"ngay",
"dưới",
"bụng",
"số",
"7.366.970",
"rất",
"nhiều",
"máy",
"bay",
"ngay",
"sau",
"đó",
"5.420.128",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"tôi",
"định",
"tấn",
"công",
"bỗng",
"vòng",
"trở",
"lại",
"tôi",
"bám",
"082324549064",
"chiếc",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"tốp",
"-91,18",
"chiếc",
"2000",
"chiếc",
"còn",
"lại",
"chúng",
"bám",
"sau",
"lưng",
"mình",
"phi",
"công",
"mỹ",
"lại",
"theo",
"chiến",
"thuật",
"quen",
"thuộc",
"100.499",
"chiếc",
"tôi",
"đang",
"bám",
"vội",
"tách",
"làm",
"đôi",
"bay",
"vòng",
"quý 11/1356",
"rất",
"gấp",
"theo",
"1175",
"hướng",
"trái",
"và",
"phải",
"vừa",
"vòng",
"theo",
"địch",
"tôi",
"vừa",
"đưa",
"chúng",
"vào",
"vòng",
"ngắm",
"và",
"nhấn",
"tên",
"lửa",
"ngay",
"lập",
"tức",
"tôi",
"thoát",
"ly",
"vọt",
"lên",
"cao",
"thì",
"38.56",
"chiếc",
"sau",
"cũng",
"vừa",
"bắn",
"055498045137",
"thằng",
"nhảy",
"dù",
"rồi",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"đức",
"soát",
"được",
"tuyên",
"dương",
"anh",
"hùng",
"vào",
"tháng",
"1.000.500",
"13h",
"ông",
"là",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"13:37:9",
"là",
"tư",
"lệnh",
"phòng",
"không",
"không",
"quân",
"ngày 6/1/2691",
"ông",
"là",
"phó",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"quân đội nhân dân",
"việt",
"nam"
] |
[
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"tháng",
"bảy tám hai năm ba bảy sáu một chín sáu tám",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"mới",
"đổ",
"tiền",
"vào",
"mua",
"qua",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"lên",
"tới",
"trên",
"âm tám nghìn tám trăm bẩy mươi bốn chấm chín không hai phần trăm",
"chính phủ",
"không",
"phải",
"các",
"giao",
"dịch",
"lô",
"lớn",
"với",
"một",
"số",
"mã",
"được",
"thị",
"trường",
"chú",
"ý",
"như",
"stb",
"khối",
"ngoại",
"thỏa",
"thuận",
"tới",
"hai sáu chia mười",
"mã",
"một",
"kỷ",
"lục",
"của",
"sàn",
"hose",
"trước",
"hết",
"là",
"hoạt",
"động",
"tích",
"lũy",
"miệt",
"mài",
"của",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"tại",
"nhóm",
"bluechips",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đã",
"ngày ba mươi tới ngày hai mươi lăm tháng một",
"có",
"khoảng",
"trên",
"tám trăm sáu nhăm bát can",
"tỉ",
"đồng",
"vốn",
"ròng",
"được",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"qua",
"cả",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"lẫn",
"thỏa",
"thuận",
"một",
"phần",
"rất",
"lớn",
"nguồn",
"vốn",
"này",
"chảy",
"vào",
"các",
"bluechips",
"mà",
"nhà đầu tư",
"có",
"thể",
"thống",
"kê",
"hằng",
"ngày",
"điểm",
"thứ",
"ba",
"là",
"xu",
"hướng",
"mua",
"ròng",
"trong",
"bốn bốn một hai bẩy bẩy ba tám chín năm một",
"tháng",
"gần",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"sự",
"kế",
"tiếp",
"của",
"một",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"đáng",
"kể",
"nào",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"trên",
"sàn",
"hose",
"nơi",
"tập",
"trung",
"phần",
"lớn",
"các",
"giao",
"dịch",
"của",
"ca e nờ chín không không",
"khối",
"ngoại",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"tháng",
"tám triệu không trăm lẻ bốn nghìn",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"xu",
"hướng",
"chủ",
"đạo",
"của",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"là",
"mua",
"ròng",
"dù",
"mức",
"độ",
"không",
"đồng",
"đều",
"trong",
"từng",
"thời",
"điểm",
"chẳng",
"hạn",
"có",
"một",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"nhẹ",
"trong",
"một bảy tháng một một hai hai một hai",
"và",
"tháng",
"bẩy trăm ba bẩy nghìn chín trăm ba tư",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"trên",
"âm bốn nghìn năm trăm bảy mươi ba chấm hai trăm chín bảy gam",
"chứng khoán",
"được",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"trong",
"đó",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"ba trăm sáu bốn xen ti mét khối",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"bốn triệu chín trăm bẩy lăm ngàn bẩy hai",
"tỉ",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"khối",
"lượng",
"mua",
"ròng",
"lại",
"chỉ",
"có",
"tám trăm sáu tám đồng",
"chứng khoán",
"một",
"bốn trăm tám sáu nghìn lẻ năm",
"con",
"số",
"thấp",
"bất",
"ngờ",
"thực",
"tế",
"trong",
"phiên",
"kỷ",
"lục",
"ngày hai tư",
"xấp",
"xỉ",
"âm ba nghìn một trăm mười chín chấm không không tám trăm năm bẩy in",
"chứng khoán",
"do",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hoàn",
"toàn",
"là",
"chuyển",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trong",
"nội",
"bộ",
"một",
"số",
"mã",
"bluechips",
"đáng",
"chú",
"ý",
"được",
"giao",
"dịch",
"lớn",
"như",
"stb",
"ssi",
"ppc",
"pvd",
"ita",
"dpm",
"bộ văn hóa",
"đã",
"chai",
"với",
"tin",
"xấu",
"theo",
"âm tám trăm bẩy hai phẩy không sáu một bốn tháng",
"phân",
"tích",
"của",
"công ty chứng khoán",
"vndirect",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"dường",
"như",
"đang",
"bứt",
"khỏi",
"tâm",
"lý",
"nặng",
"nề",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"bốn không không gạch chéo hai ngàn đắp liu sờ lờ trừ",
"ở",
"châu",
"âu",
"bốn nghìn chín mươi"
] | [
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 21 và ngày 10",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"tháng",
"78253761968",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"mới",
"đổ",
"tiền",
"vào",
"mua",
"qua",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"lên",
"tới",
"trên",
"-8874.902 %",
"chính phủ",
"không",
"phải",
"các",
"giao",
"dịch",
"lô",
"lớn",
"với",
"một",
"số",
"mã",
"được",
"thị",
"trường",
"chú",
"ý",
"như",
"stb",
"khối",
"ngoại",
"thỏa",
"thuận",
"tới",
"26 / 10",
"mã",
"một",
"kỷ",
"lục",
"của",
"sàn",
"hose",
"trước",
"hết",
"là",
"hoạt",
"động",
"tích",
"lũy",
"miệt",
"mài",
"của",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"tại",
"nhóm",
"bluechips",
"thống",
"kê",
"cho",
"thấy",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đã",
"ngày 30 tới ngày 25 tháng 1",
"có",
"khoảng",
"trên",
"865 pa",
"tỉ",
"đồng",
"vốn",
"ròng",
"được",
"bơm",
"vào",
"thị",
"trường",
"qua",
"cả",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"lẫn",
"thỏa",
"thuận",
"một",
"phần",
"rất",
"lớn",
"nguồn",
"vốn",
"này",
"chảy",
"vào",
"các",
"bluechips",
"mà",
"nhà đầu tư",
"có",
"thể",
"thống",
"kê",
"hằng",
"ngày",
"điểm",
"thứ",
"ba",
"là",
"xu",
"hướng",
"mua",
"ròng",
"trong",
"44127738951",
"tháng",
"gần",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"sự",
"kế",
"tiếp",
"của",
"một",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"đáng",
"kể",
"nào",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"trên",
"sàn",
"hose",
"nơi",
"tập",
"trung",
"phần",
"lớn",
"các",
"giao",
"dịch",
"của",
"ken900",
"khối",
"ngoại",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"đã",
"kết",
"thúc",
"từ",
"tháng",
"8.004.000",
"từ",
"đó",
"đến",
"nay",
"xu",
"hướng",
"chủ",
"đạo",
"của",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"là",
"mua",
"ròng",
"dù",
"mức",
"độ",
"không",
"đồng",
"đều",
"trong",
"từng",
"thời",
"điểm",
"chẳng",
"hạn",
"có",
"một",
"đợt",
"bán",
"ròng",
"nhẹ",
"trong",
"17/11/2212",
"và",
"tháng",
"737.934",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"trên",
"-4573.297 g",
"chứng khoán",
"được",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"trong",
"đó",
"khối",
"ngoại",
"mua",
"vào",
"364 cm3",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"4.975.072",
"tỉ",
"đồng",
"tuy",
"nhiên",
"khối",
"lượng",
"mua",
"ròng",
"lại",
"chỉ",
"có",
"868 đồng",
"chứng khoán",
"một",
"486.005",
"con",
"số",
"thấp",
"bất",
"ngờ",
"thực",
"tế",
"trong",
"phiên",
"kỷ",
"lục",
"ngày 24",
"xấp",
"xỉ",
"-3119.00857 inch",
"chứng khoán",
"do",
"nhà đầu tư nước ngoài",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"hoàn",
"toàn",
"là",
"chuyển",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"trong",
"nội",
"bộ",
"một",
"số",
"mã",
"bluechips",
"đáng",
"chú",
"ý",
"được",
"giao",
"dịch",
"lớn",
"như",
"stb",
"ssi",
"ppc",
"pvd",
"ita",
"dpm",
"bộ văn hóa",
"đã",
"chai",
"với",
"tin",
"xấu",
"theo",
"-872,0614 tháng",
"phân",
"tích",
"của",
"công ty chứng khoán",
"vndirect",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"dường",
"như",
"đang",
"bứt",
"khỏi",
"tâm",
"lý",
"nặng",
"nề",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"nợ",
"400/2000wsl-",
"ở",
"châu",
"âu",
"4090"
] |
[
"google",
"apple",
"microsoft",
"cùng",
"bị",
"kiện",
"vi",
"phạm",
"bản",
"quyền"
] | [
"google",
"apple",
"microsoft",
"cùng",
"bị",
"kiện",
"vi",
"phạm",
"bản",
"quyền"
] |
[
"phát",
"sốt",
"với",
"ảnh",
"cưới",
"chụp",
"trên",
"cát",
"của",
"cặp",
"đôi",
"chênh",
"nhau",
"hai ngàn bảy trăm bốn mươi tám",
"tuổi",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"biển",
"xanh",
"cát",
"vàng",
"tại",
"thành",
"phố",
"phan",
"thiết",
"của",
"cặp",
"đôi",
"chênh",
"nhau",
"hai ngàn chín trăm mười",
"sáu triệu không trăm lẻ một nghìn tám trăm",
"tuổi",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"tặng",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"phan",
"thiết",
"vào",
"những",
"ngày",
"rực",
"nắng",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"của",
"cặp",
"đôi",
"nghiêm",
"tuấn",
"anh",
"sinh năm",
"bốn bảy chấm tám đến tám mươi ba phẩy ba",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"nhân",
"sinh năm",
"tám triệu năm trăm linh bốn",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"bởi",
"những",
"góc",
"ảnh",
"ấn",
"tượng",
"như",
"tranh",
"vẽ",
"cùng",
"khung",
"cảnh",
"thiên",
"nhiên",
"tuyệt",
"đẹp",
"say",
"mê",
"biển",
"và",
"những",
"đồi",
"cát",
"trải",
"dài",
"của",
"phan",
"thiết",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"chàng",
"trai",
"hà",
"thành",
"tuấn",
"anh",
"và",
"cô",
"gái",
"quê",
"bắc",
"ninh",
"nguyễn",
"nhân",
"lựa",
"chọn",
"thành",
"phố",
"biển",
"này",
"làm",
"nơi",
"ghi",
"dấu",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"hạnh",
"phúc",
"nhất",
"cuộc",
"đời",
"bộ",
"ảnh",
"mất",
"thời",
"gian",
"một trăm",
"ngày",
"để",
"thực",
"hiện",
"cặp",
"đôi",
"tuấn",
"anh",
"và",
"nguyễn",
"nhân",
"đã",
"có",
"quãng",
"thời",
"gian",
"khó",
"quên",
"khi",
"được",
"hòa",
"mình",
"vào",
"biển",
"cả",
"mênh",
"mông",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"những",
"triền",
"cát",
"dài",
"nối",
"tiếp",
"nhau",
"khi",
"đến",
"phan",
"thiết",
"để",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"trên",
"cát",
"tôi",
"thực",
"sự",
"bị",
"hút",
"hồn",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"mà",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"ban",
"tặng",
"cho",
"mảnh",
"đất",
"này",
"nói",
"thêm",
"về",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"mình",
"nguyễn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"anh",
"ấy",
"hơn",
"tôi",
"một triệu",
"tuổi",
"nên",
"biết",
"cách",
"chiều",
"lòng",
"bạn",
"gái",
"khi",
"ở",
"bên",
"anh",
"tôi",
"thấy",
"mình",
"nhỏ",
"bé",
"và",
"được",
"nâng",
"niu",
"trân",
"trọng",
"photo",
"hai",
"le",
"cao"
] | [
"phát",
"sốt",
"với",
"ảnh",
"cưới",
"chụp",
"trên",
"cát",
"của",
"cặp",
"đôi",
"chênh",
"nhau",
"2748",
"tuổi",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"biển",
"xanh",
"cát",
"vàng",
"tại",
"thành",
"phố",
"phan",
"thiết",
"của",
"cặp",
"đôi",
"chênh",
"nhau",
"2910",
"6.001.800",
"tuổi",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"tặng",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"được",
"thực",
"hiện",
"tại",
"phan",
"thiết",
"vào",
"những",
"ngày",
"rực",
"nắng",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"của",
"cặp",
"đôi",
"nghiêm",
"tuấn",
"anh",
"sinh năm",
"47.8 - 83,3",
"và",
"nguyễn",
"thị",
"nhân",
"sinh năm",
"8.000.504",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"mạng",
"bởi",
"những",
"góc",
"ảnh",
"ấn",
"tượng",
"như",
"tranh",
"vẽ",
"cùng",
"khung",
"cảnh",
"thiên",
"nhiên",
"tuyệt",
"đẹp",
"say",
"mê",
"biển",
"và",
"những",
"đồi",
"cát",
"trải",
"dài",
"của",
"phan",
"thiết",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"chàng",
"trai",
"hà",
"thành",
"tuấn",
"anh",
"và",
"cô",
"gái",
"quê",
"bắc",
"ninh",
"nguyễn",
"nhân",
"lựa",
"chọn",
"thành",
"phố",
"biển",
"này",
"làm",
"nơi",
"ghi",
"dấu",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"hạnh",
"phúc",
"nhất",
"cuộc",
"đời",
"bộ",
"ảnh",
"mất",
"thời",
"gian",
"100",
"ngày",
"để",
"thực",
"hiện",
"cặp",
"đôi",
"tuấn",
"anh",
"và",
"nguyễn",
"nhân",
"đã",
"có",
"quãng",
"thời",
"gian",
"khó",
"quên",
"khi",
"được",
"hòa",
"mình",
"vào",
"biển",
"cả",
"mênh",
"mông",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"những",
"triền",
"cát",
"dài",
"nối",
"tiếp",
"nhau",
"khi",
"đến",
"phan",
"thiết",
"để",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"trên",
"cát",
"tôi",
"thực",
"sự",
"bị",
"hút",
"hồn",
"bởi",
"vẻ",
"đẹp",
"mà",
"thiên",
"nhiên",
"đã",
"ban",
"tặng",
"cho",
"mảnh",
"đất",
"này",
"nói",
"thêm",
"về",
"chuyện",
"tình",
"yêu",
"của",
"mình",
"nguyễn",
"nhân",
"cho",
"biết",
"anh",
"ấy",
"hơn",
"tôi",
"1.000.000",
"tuổi",
"nên",
"biết",
"cách",
"chiều",
"lòng",
"bạn",
"gái",
"khi",
"ở",
"bên",
"anh",
"tôi",
"thấy",
"mình",
"nhỏ",
"bé",
"và",
"được",
"nâng",
"niu",
"trân",
"trọng",
"photo",
"hai",
"le",
"cao"
] |
[
"đảm",
"tỉ số không ba",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"các",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"sinh",
"sống",
"ở",
"hong",
"kong",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ngày hai mươi hai tháng tám",
"tại",
"hà",
"nội",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"đã",
"thông",
"báo",
"về",
"một",
"số",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"trả",
"lời",
"các",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"báo",
"chí",
"quan",
"tâm",
"biểu",
"tình",
"tại",
"hong",
"kong",
"năm giờ",
"nguồn",
"reuters",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"về",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"đòi",
"dân",
"chủ",
"ở",
"hong",
"kong",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"công",
"việc",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"hy",
"vọng",
"chính",
"quyền",
"hong",
"kong",
"có",
"những",
"biện",
"pháp",
"thích",
"hợp",
"nhằm",
"sớm",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"để",
"bảo",
"vệ",
"an",
"toàn",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"quyền",
"lợi",
"hợp",
"pháp",
"của",
"một trăm bốn mươi bốn héc ta",
"công",
"dân",
"cũng",
"như",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"ở",
"hong",
"kong",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"biểu",
"tình",
"ở",
"hong",
"kong",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"hong",
"kong",
"có",
"biện",
"pháp",
"thích",
"hợp",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"đang",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"ba trăm bẩy tám đề xi mét vuông trên tạ",
"tại",
"đây",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"một",
"hòn",
"đảo",
"mới",
"trên",
"đá",
"ga",
"ven",
"và",
"đá",
"lạc",
"thuộc",
"cụm",
"nam",
"yết",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"tờ",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"phòng",
"ihs",
"jane",
"s",
"và",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"tám trăm tám mươi nhăm mon",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"đang",
"xác",
"minh",
"thông",
"tin",
"này",
"và",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"quyền",
"không",
"tranh",
"cãi",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"hai",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"và",
"hoàng",
"sa",
"về",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"ba",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"một trăm lẻ năm trừ một hai không không chéo i e vê đắp liu gạch ngang",
"bị",
"nạn",
"tại",
"ukraine",
"vào",
"hai ba tháng bốn năm một ngàn sáu trăm hai mươi hai",
"người",
"phát",
"ngôn",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"hà",
"lan",
"thì",
"phía",
"hà",
"lan",
"đã",
"nhận",
"dạng",
"được",
"hai",
"nạn",
"nhân",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"bẩy trăm tám mươi gạch chéo bốn không ba hai chéo dét xờ",
"đó",
"là",
"chị",
"nguyễn",
"ngọc",
"minh",
"và",
"cháu",
"đặng",
"minh",
"châu"
] | [
"đảm",
"tỉ số 0 - 3",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"các",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"sinh",
"sống",
"ở",
"hong",
"kong",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ngày 22/8",
"tại",
"hà",
"nội",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"đã",
"thông",
"báo",
"về",
"một",
"số",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"và",
"trả",
"lời",
"các",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"báo",
"chí",
"quan",
"tâm",
"biểu",
"tình",
"tại",
"hong",
"kong",
"5h",
"nguồn",
"reuters",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"về",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"làn",
"sóng",
"biểu",
"tình",
"đòi",
"dân",
"chủ",
"ở",
"hong",
"kong",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"công",
"việc",
"nội",
"bộ",
"của",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"hy",
"vọng",
"chính",
"quyền",
"hong",
"kong",
"có",
"những",
"biện",
"pháp",
"thích",
"hợp",
"nhằm",
"sớm",
"ổn",
"định",
"tình",
"hình",
"để",
"bảo",
"vệ",
"an",
"toàn",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"quyền",
"lợi",
"hợp",
"pháp",
"của",
"144 ha",
"công",
"dân",
"cũng",
"như",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"ở",
"hong",
"kong",
"ông",
"lê",
"hải",
"bình",
"cũng",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"thông",
"tin",
"về",
"tình",
"hình",
"biểu",
"tình",
"ở",
"hong",
"kong",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"hong",
"kong",
"có",
"biện",
"pháp",
"thích",
"hợp",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"đang",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"378 dm2/tạ",
"tại",
"đây",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"một",
"hòn",
"đảo",
"mới",
"trên",
"đá",
"ga",
"ven",
"và",
"đá",
"lạc",
"thuộc",
"cụm",
"nam",
"yết",
"ở",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"tờ",
"tạp",
"chí",
"quốc",
"phòng",
"ihs",
"jane",
"s",
"và",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"về",
"việc",
"này",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"885 mol",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"các",
"cơ",
"quan",
"của",
"việt",
"nam",
"đang",
"xác",
"minh",
"thông",
"tin",
"này",
"và",
"một",
"lần",
"nữa",
"khẳng",
"định",
"chủ",
"quyền",
"không",
"tranh",
"cãi",
"của",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"hai",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"và",
"hoàng",
"sa",
"về",
"câu",
"hỏi",
"liên",
"quan",
"đến",
"ba",
"thi",
"thể",
"nạn",
"nhân",
"người",
"việt",
"nam",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"105-1200/yevw-",
"bị",
"nạn",
"tại",
"ukraine",
"vào",
"23/4/1622",
"người",
"phát",
"ngôn",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"hà",
"lan",
"thì",
"phía",
"hà",
"lan",
"đã",
"nhận",
"dạng",
"được",
"hai",
"nạn",
"nhân",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"780/4032/zx",
"đó",
"là",
"chị",
"nguyễn",
"ngọc",
"minh",
"và",
"cháu",
"đặng",
"minh",
"châu"
] |
[
"top",
"hai nghìn hai trăm sáu ba",
"mẫu",
"ti vi",
"oled",
"chất",
"lượng",
"nhất",
"một ngàn không trăm mười ba",
"thị",
"trường",
"ti vi",
"oled",
"tại",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"các",
"thương",
"hiệu",
"quốc",
"tế",
"thương",
"hiệu",
"việt",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"bước",
"phát",
"triển",
"vượt",
"bậc",
"mà",
"top",
"bốn ngàn chín trăm ba hai",
"mẫu",
"ti vi",
"oled",
"chất",
"lượng",
"năm chín",
"chính",
"là",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"ngày mười ba đến ngày mười bốn tháng ba",
"asanzo",
"năm chín không xoẹt năm không bẩy đê xuộc",
"dù",
"mới",
"chỉ",
"là",
"một",
"thương",
"hiệu",
"công",
"nghệ",
"non",
"trẻ",
"nhưng",
"asanzo",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"ra",
"đời",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"oled",
"đầu",
"tiên",
"của",
"một ngàn bẩy trăm bốn mươi ba phẩy sáu chín tám ê rô",
"mình",
"trong",
"mười sáu giờ",
"đó",
"chính",
"là",
"mẫu",
"asanzo",
"ba không không gạch ngang hai không không tám xoẹt ép ép ca ngang",
"gờ e lờ xê i chéo hai nghìn năm không",
"được",
"trang",
"bị",
"tấm",
"nền",
"diode",
"phát",
"sáng",
"hữu",
"cơ",
"từ",
"lg",
"nên",
"thiết",
"kế",
"của",
"sản",
"phẩm",
"rất",
"mỏng",
"bên",
"cạnh",
"khả",
"năng",
"phân",
"giải",
"ngang ép o đờ chéo năm không không",
"ultra",
"hướng dẫn",
"năm trăm linh bảy gạch ngang tê lờ o nờ rờ",
"còn",
"có",
"công",
"nghệ",
"hình",
"ảnh",
"hdr",
"một",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"hai ngàn tám trăm ba sáu",
"các",
"ti vi",
"cao",
"cấp",
"hai nghìn một trăm tám mốt",
"vờ gờ ngang ca xờ quy trừ một trăm",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"nên",
"có",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"đa",
"dạng",
"giá",
"bán",
"của",
"hai trăm chéo gờ bê",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"này",
"năm mươi bốn nghìn tám trăm ba mươi lăm phẩy tám ba hai hai",
"cũng",
"như",
"cả",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"kích",
"thước",
"âm chín ngàn bảy trăm chín chín phẩy sáu trăm mười chín xen ti mét",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"sở",
"hữu",
"hai mươi hai tháng mười hai năm bốn trăm bốn bảy",
"sản",
"phẩm",
"với",
"giá",
"ba trăm chín bẩy ca ra",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"bốn trăm lẻ sáu gạch ngang dét mờ vê vê dét vờ",
"rộng",
"chín trăm bảy mươi năm xen ti mét khối",
"có",
"giá",
"chín trăm sáu mươi chín am be",
"đồng",
"sony",
"xuộc giây i bê nờ mờ ba trăm lẻ chín",
"bảy trăm chéo dê i a vê dê",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"tham",
"gia",
"đường",
"đua",
"ti vi",
"oled",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"sony",
"với",
"công",
"nghệ",
"diode",
"phát",
"sáng",
"hữu",
"cơ",
"mẫu",
"ti vi",
"của",
"sony",
"có",
"mặt",
"trước",
"như",
"một",
"tấm",
"kính",
"với",
"độ",
"mỏng",
"hai trăm hai mươi chín mi li mét",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"ba hai không gạch chéo bốn ngàn ngang gờ gạch ngang gi u quy",
"là",
"công",
"nghệ",
"âm",
"thanh",
"acoustic",
"surface",
"giúp",
"toàn",
"âm sáu bảy phẩy bốn mươi bốn",
"bộ",
"màn",
"hình",
"gạch ngang quờ u rờ vờ lờ trừ năm không không",
"trở",
"thành",
"chiếc",
"loa",
"khổng",
"lồ",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"chung",
"của",
"thị",
"trường",
"giá",
"thành",
"của",
"gạch ngang ba không không ba chéo hai năm không",
"khá",
"cạnh",
"tranh",
"phiên",
"bản",
"sáu trăm tám mươi tám lượng",
"có",
"giá",
"bốn trăm bốn ba chấm hai tám bốn lượng",
"đồng",
"còn",
"giá",
"của",
"phiên",
"bản",
"âm chín nghìn chín trăm tám mươi hai chấm một trăm chín sáu mẫu",
"là",
"tám trăm tám lăm giây",
"đồng",
"panasonic",
"i sờ e u ca tám trăm",
"đã",
"quá",
"quen",
"thuộc",
"với",
"các",
"dòng",
"ti vi",
"plasma",
"trước",
"đây",
"panasonic",
"cũng",
"nắm",
"bắt",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"xu",
"thế",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"với",
"mẫu",
"oled",
"ti vi",
"của",
"mình",
"một trăm ba hai mê ga oát",
"mờ ét e đắp liu đắp liu i tê dê o trừ",
"được",
"trang",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hình",
"ảnh",
"hdr",
"độ",
"sáng",
"cao",
"hơn",
"lên",
"tới",
"hai triệu",
"nit",
"và",
"đạt",
"chứng",
"nhận",
"tân hoa xã",
"u tờ dét giây quờ gạch chéo nờ giây i e",
"chuẩn",
"hình",
"ảnh",
"âm",
"thanh",
"của",
"các",
"nhà",
"làm",
"phim",
"chuyên",
"nghiệp",
"vì",
"có",
"thiết",
"ngày hai tám tháng năm năm hai bốn bốn hai",
"kế",
"siêu",
"mỏng",
"nên",
"năm mươi xuộc dét pờ đê",
"được",
"panasonic",
"tách",
"riêng",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"thành",
"một",
"soundbar",
"được",
"gắn",
"cố",
"tháng một hai tám không hai",
"định",
"dưới",
"đế",
"ti vi",
"sản",
"phẩm",
"chỉ",
"có",
"phiên",
"bản",
"một trăm mười bẩy xen ti mét",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"năm ngàn hai trăm lẻ bốn chấm một trăm chín chín ki lô mét",
"đồng",
"lg",
"quy nờ chéo ích vê kép",
"đờ dét ba nghìn gạch chéo bốn trăm chín mươi",
"của",
"lg",
"có",
"thiết",
"kế",
"mỏng",
"chỉ",
"ba nghìn tám trăm bốn hai phẩy hai hai chín héc ta",
"phiên",
"bản",
"năm trăm hai mươi sáu đô la trên tạ",
"có",
"khối",
"lượng",
"sáu ngàn hai trăm mười tám chấm chín chín năm độ xê",
"làm",
"dạng",
"khung",
"tranh",
"gắn",
"tường",
"độ",
"sáng",
"của",
"hắt ca gờ rờ xuộc xê dê o vờ chéo",
"nhỉnh",
"hơn",
"tới",
"hai ngàn bảy trăm chín chín chấm bốn trăm năm mươi hai đồng",
"độ",
"sáng",
"cao",
"nhất",
"là",
"bốn nghìn năm lăm",
"nit",
"màu",
"sắc",
"đạt",
"ba trăm bảy hai ca ra",
"gam",
"màu",
"dci",
"màn",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"định",
"dạng",
"dolby",
"vision",
"hdr",
"chín không sáu không sáu bốn không ba sáu chín",
"hlg",
"và",
"technicolor",
"loa",
"của",
"một không không rờ gờ gạch chéo",
"được",
"harman",
"karrdon",
"đồng",
"phát",
"triển",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"dolby",
"atmos",
"hai trăm gạch chéo pê ca đê nờ sờ",
"có",
"thiết",
"kế",
"độc",
"đáo",
"phiên",
"bản",
"ba trăm linh ba trừ bốn không không bốn gạch chéo lờ rờ dét gạch ngang vê kép a ca",
"sáu trăm năm bảy chấm không năm hai một giây trên độ ca",
"có",
"giá",
"khoảng",
"ba nghìn ba trăm bốn mươi lăm phẩy bảy chín không mê ga bít",
"đồng",
"còn",
"phiên",
"bản",
"tám trăm bảy năm niu tơn",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"một nghìn tám trăm bảy tám chấm bẩy bốn ba đồng",
"đồng"
] | [
"top",
"2263",
"mẫu",
"ti vi",
"oled",
"chất",
"lượng",
"nhất",
"1013",
"thị",
"trường",
"ti vi",
"oled",
"tại",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"các",
"thương",
"hiệu",
"quốc",
"tế",
"thương",
"hiệu",
"việt",
"ngày",
"càng",
"có",
"nhiều",
"bước",
"phát",
"triển",
"vượt",
"bậc",
"mà",
"top",
"4932",
"mẫu",
"ti vi",
"oled",
"chất",
"lượng",
"59",
"chính",
"là",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"ngày 13 đến ngày 14 tháng 3",
"asanzo",
"590/507đ/",
"dù",
"mới",
"chỉ",
"là",
"một",
"thương",
"hiệu",
"công",
"nghệ",
"non",
"trẻ",
"nhưng",
"asanzo",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"đầu",
"tư",
"cho",
"ra",
"đời",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"oled",
"đầu",
"tiên",
"của",
"1743,698 euro",
"mình",
"trong",
"16h",
"đó",
"chính",
"là",
"mẫu",
"asanzo",
"300-2008/ffk-",
"gelci/200050",
"được",
"trang",
"bị",
"tấm",
"nền",
"diode",
"phát",
"sáng",
"hữu",
"cơ",
"từ",
"lg",
"nên",
"thiết",
"kế",
"của",
"sản",
"phẩm",
"rất",
"mỏng",
"bên",
"cạnh",
"khả",
"năng",
"phân",
"giải",
"-fođ/500",
"ultra",
"hướng dẫn",
"507-tlonr",
"còn",
"có",
"công",
"nghệ",
"hình",
"ảnh",
"hdr",
"một",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"2836",
"các",
"ti vi",
"cao",
"cấp",
"2181",
"vg-kxq-100",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"nên",
"có",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"đa",
"dạng",
"giá",
"bán",
"của",
"200/gb",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"này",
"54.835,8322",
"cũng",
"như",
"cả",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"với",
"kích",
"thước",
"-9799,619 cm",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"sở",
"hữu",
"22/12/447",
"sản",
"phẩm",
"với",
"giá",
"397 carat",
"đồng",
"phiên",
"bản",
"406-zmvvzv",
"rộng",
"975 cm3",
"có",
"giá",
"969 ampe",
"đồng",
"sony",
"/jibnm309",
"700/diavd",
"là",
"sản",
"phẩm",
"đánh",
"dấu",
"sự",
"tham",
"gia",
"đường",
"đua",
"ti vi",
"oled",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"sony",
"với",
"công",
"nghệ",
"diode",
"phát",
"sáng",
"hữu",
"cơ",
"mẫu",
"ti vi",
"của",
"sony",
"có",
"mặt",
"trước",
"như",
"một",
"tấm",
"kính",
"với",
"độ",
"mỏng",
"229 mm",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"của",
"320/4000-g-juq",
"là",
"công",
"nghệ",
"âm",
"thanh",
"acoustic",
"surface",
"giúp",
"toàn",
"-67,44",
"bộ",
"màn",
"hình",
"-qurvl-500",
"trở",
"thành",
"chiếc",
"loa",
"khổng",
"lồ",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"chung",
"của",
"thị",
"trường",
"giá",
"thành",
"của",
"-3003/250",
"khá",
"cạnh",
"tranh",
"phiên",
"bản",
"688 lượng",
"có",
"giá",
"443.284 lượng",
"đồng",
"còn",
"giá",
"của",
"phiên",
"bản",
"-9982.196 mẫu",
"là",
"885 giây",
"đồng",
"panasonic",
"iseuk800",
"đã",
"quá",
"quen",
"thuộc",
"với",
"các",
"dòng",
"ti vi",
"plasma",
"trước",
"đây",
"panasonic",
"cũng",
"nắm",
"bắt",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"xu",
"thế",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"với",
"mẫu",
"oled",
"ti vi",
"của",
"mình",
"132 mw",
"msewwitdo-",
"được",
"trang",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hình",
"ảnh",
"hdr",
"độ",
"sáng",
"cao",
"hơn",
"lên",
"tới",
"2.000.000",
"nit",
"và",
"đạt",
"chứng",
"nhận",
"tân hoa xã",
"utzjq/njye",
"chuẩn",
"hình",
"ảnh",
"âm",
"thanh",
"của",
"các",
"nhà",
"làm",
"phim",
"chuyên",
"nghiệp",
"vì",
"có",
"thiết",
"ngày 28/5/2442",
"kế",
"siêu",
"mỏng",
"nên",
"50/zpđ",
"được",
"panasonic",
"tách",
"riêng",
"hệ",
"thống",
"âm",
"thanh",
"thành",
"một",
"soundbar",
"được",
"gắn",
"cố",
"tháng 12/802",
"định",
"dưới",
"đế",
"ti vi",
"sản",
"phẩm",
"chỉ",
"có",
"phiên",
"bản",
"117 cm",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"5204.199 km",
"đồng",
"lg",
"qn/xw",
"đz3000/490",
"của",
"lg",
"có",
"thiết",
"kế",
"mỏng",
"chỉ",
"3842,229 ha",
"phiên",
"bản",
"526 $/tạ",
"có",
"khối",
"lượng",
"6218.995 oc",
"làm",
"dạng",
"khung",
"tranh",
"gắn",
"tường",
"độ",
"sáng",
"của",
"hkgr/cdov/",
"nhỉnh",
"hơn",
"tới",
"2799.452 đồng",
"độ",
"sáng",
"cao",
"nhất",
"là",
"4055",
"nit",
"màu",
"sắc",
"đạt",
"372 carat",
"gam",
"màu",
"dci",
"màn",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"định",
"dạng",
"dolby",
"vision",
"hdr",
"9060640369",
"hlg",
"và",
"technicolor",
"loa",
"của",
"100rg/",
"được",
"harman",
"karrdon",
"đồng",
"phát",
"triển",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"nghệ",
"dolby",
"atmos",
"200/pkdns",
"có",
"thiết",
"kế",
"độc",
"đáo",
"phiên",
"bản",
"303-4004/lrz-wak",
"657.0521 giây/ok",
"có",
"giá",
"khoảng",
"3345,790 mb",
"đồng",
"còn",
"phiên",
"bản",
"875 n",
"có",
"giá",
"lên",
"tới",
"1878.743 đồng",
"đồng"
] |
[
"stress",
"công",
"việc",
"tấn",
"công",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"lâu",
"nay",
"stress",
"do",
"công",
"việc",
"được",
"xem",
"bốn năm chấm không không ba tới bốn ba phẩy năm",
"là",
"đặc",
"trưng",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"hiện",
"này",
"tình",
"trạng",
"này",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"tấn",
"công",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"theo",
"báo",
"pháp",
"le",
"monde",
"hiện",
"nhiều",
"nước",
"phía",
"nam",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chú",
"ngày mười chín tới ngày mười tám tháng sáu",
"ý",
"đến",
"hiện",
"tượng",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"lý",
"do",
"công",
"việc",
"và",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"nó",
"lên",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phải",
"nhờ",
"tổ",
"chức",
"lao",
"động",
"quốc",
"tế",
"ilo",
"tư",
"vấn",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tâm",
"lý",
"trên",
"các",
"nước",
"mỹ",
"latin",
"như",
"colombia",
"mexico",
"và",
"argentina",
"cũng",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"ngày hai tám không bốn",
"có",
"ba lăm chấm bốn trăm chín bẩy đề xi ben",
"người",
"châu",
"âu",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"hiện",
"tượng",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"mỹ",
"năm",
"ngoái",
"thiệt",
"hại",
"do",
"hiện",
"tượng",
"trên",
"gây",
"ra",
"không",
"đi",
"làm",
"việc",
"năng",
"suất",
"sụt",
"giảm",
"nghỉ",
"bệnh",
"ước",
"tính",
"lên",
"đến",
"bảy mươi lăm ga lông",
"usd",
"từ",
"tháng không ba hai tám ba",
"ilo",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"nghiên",
"cứu",
"thống",
"kê",
"về",
"tình",
"trạng",
"stress",
"do",
"công",
"việc",
"tại",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"giải",
"thích",
"bẩy trăm bẩy bốn đề xi ben",
"nguyên",
"nhân",
"giáo",
"sư",
"luc",
"brunet",
"thuộc",
"đại",
"năm một ngàn sáu trăm bốn mốt",
"học",
"montreál",
"nhận",
"định",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"gây",
"stress",
"do",
"nó",
"kéo",
"theo",
"tâm",
"lý",
"cạnh",
"tranh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"bệnh",
"căng",
"thẳng",
"quá",
"mức",
"trong",
"công",
"việc",
"hiện",
"tượng",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"lý",
"còn",
"là",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"một",
"số",
"bệnh",
"thể",
"chất",
"như",
"rối",
"loạn",
"cơ-xương",
"tms",
"hay",
"các",
"bệnh",
"ngoài",
"da",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"ilo",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"âm bảy nghìn một trăm chín bảy phẩy chín năm mi li mét",
"dân",
"số",
"bị",
"căng",
"thẳng",
"quá",
"mức",
"trong",
"công",
"việc",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"đàn",
"ông",
"bị",
"bệnh",
"cao",
"hơn",
"phụ",
"nữ",
"độ",
"tuổi",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"từ",
"năm bốn nghìn hai trăm chín tám phẩy chín nghìn năm trăm năm mươi",
"đến",
"ba trăm xoẹt một ngàn năm trăm tám mươi ngang mờ bê gờ ngang pê u"
] | [
"stress",
"công",
"việc",
"tấn",
"công",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"lâu",
"nay",
"stress",
"do",
"công",
"việc",
"được",
"xem",
"45.003 - 43,5",
"là",
"đặc",
"trưng",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"công",
"nghiệp",
"phát",
"triển",
"thế",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"hiện",
"này",
"tình",
"trạng",
"này",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"tấn",
"công",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"theo",
"báo",
"pháp",
"le",
"monde",
"hiện",
"nhiều",
"nước",
"phía",
"nam",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chú",
"ngày 19 tới ngày 18 tháng 6",
"ý",
"đến",
"hiện",
"tượng",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"lý",
"do",
"công",
"việc",
"và",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"nó",
"lên",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phải",
"nhờ",
"tổ",
"chức",
"lao",
"động",
"quốc",
"tế",
"ilo",
"tư",
"vấn",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tâm",
"lý",
"trên",
"các",
"nước",
"mỹ",
"latin",
"như",
"colombia",
"mexico",
"và",
"argentina",
"cũng",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"ngày 28/04",
"có",
"35.497 db",
"người",
"châu",
"âu",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"hiện",
"tượng",
"này",
"trong",
"khi",
"đó",
"ở",
"mỹ",
"năm",
"ngoái",
"thiệt",
"hại",
"do",
"hiện",
"tượng",
"trên",
"gây",
"ra",
"không",
"đi",
"làm",
"việc",
"năng",
"suất",
"sụt",
"giảm",
"nghỉ",
"bệnh",
"ước",
"tính",
"lên",
"đến",
"75 gallon",
"usd",
"từ",
"tháng 03/283",
"ilo",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"nghiên",
"cứu",
"thống",
"kê",
"về",
"tình",
"trạng",
"stress",
"do",
"công",
"việc",
"tại",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"giải",
"thích",
"774 db",
"nguyên",
"nhân",
"giáo",
"sư",
"luc",
"brunet",
"thuộc",
"đại",
"năm 1641",
"học",
"montreál",
"nhận",
"định",
"toàn",
"cầu",
"hóa",
"là",
"một",
"yếu",
"tố",
"gây",
"stress",
"do",
"nó",
"kéo",
"theo",
"tâm",
"lý",
"cạnh",
"tranh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"bệnh",
"căng",
"thẳng",
"quá",
"mức",
"trong",
"công",
"việc",
"hiện",
"tượng",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"lý",
"còn",
"là",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"một",
"số",
"bệnh",
"thể",
"chất",
"như",
"rối",
"loạn",
"cơ-xương",
"tms",
"hay",
"các",
"bệnh",
"ngoài",
"da",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"ilo",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"khoảng",
"-7197,95 mm",
"dân",
"số",
"bị",
"căng",
"thẳng",
"quá",
"mức",
"trong",
"công",
"việc",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"đàn",
"ông",
"bị",
"bệnh",
"cao",
"hơn",
"phụ",
"nữ",
"độ",
"tuổi",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"từ",
"54.298,9550",
"đến",
"300/1580-mbg-pu"
] |
[
"ngạc",
"nhiên",
"chủ",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"ở",
"hà",
"nội",
"giống",
"obama",
"chủ",
"cửa",
"hiệu",
"một",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"những",
"có",
"khuôn",
"mặt",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"mà",
"trang",
"phục",
"đầu",
"tóc",
"cũng",
"giống",
"ông",
"hoàng",
"bảo",
"khánh",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"người",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"ông",
"nguyễn",
"bảo",
"khánh",
"sinh",
"ngày hai bảy",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"người",
"mà",
"mọi",
"người",
"bảo",
"ông",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"bởi",
"từ",
"dáng",
"vóc",
"nước",
"da",
"ngăm",
"đen",
"phong",
"cách",
"sống",
"trang",
"phục",
"đều",
"có",
"nét",
"giống",
"ông",
"obama",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"cho",
"biết",
"không",
"những",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"gặp",
"tôi",
"đều",
"bảo",
"tôi",
"giống",
"obama",
"mà",
"sang",
"bên",
"nước",
"ngoài",
"nhiều",
"người",
"cứ",
"gọi",
"obama",
"điều",
"đó",
"làm",
"tôi",
"rất",
"vui",
"ở",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"nhiều",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"thấy",
"thôi",
"giống",
"obama",
"họ",
"thường",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"ngoài",
"xin",
"chụp",
"một",
"kiểu",
"ảnh",
"xuất",
"phát",
"từ",
"lòng",
"hâm",
"mộ",
"và",
"khách",
"hàng",
"đến",
"cắt",
"tóc",
"đều",
"nói",
"tôi",
"giống",
"ông",
"obama",
"như",
"là",
"anh",
"em",
"sinh",
"đôi",
"nên",
"tôi",
"đã",
"treo",
"ảnh",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"obama",
"suốt",
"cộng một tám ba bảy không bảy sáu chín bốn năm",
"năm",
"sáu nghìn sáu trăm sáu mươi hai chấm một một hai mét vuông",
"nay",
"trước",
"cửa",
"hiệu",
"cắt",
"tóc",
"để",
"chứng",
"năm ngàn bốn trăm năm mươi nhăm phẩy năm trăm năm hai vòng",
"tỏ",
"lòng",
"ngưỡng",
"mộ",
"ông",
"khách",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"omaa",
"khi",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tôi",
"thường",
"xuyên",
"theo",
"dõi",
"tin",
"tức",
"về",
"ông",
"như",
"hội",
"đàm",
"với",
"năm trăm bẩy mươi ba ao trên ki lô bít",
"chính",
"phủ",
"trước",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hay",
"đối",
"thoại",
"với",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"đều",
"toát",
"lên",
"một",
"nhân",
"cách",
"sống",
"đặt",
"biển",
"hiệu",
"trước",
"của",
"tiệm",
"tóc",
"trước",
"hết",
"là",
"sự",
"khác",
"lạ",
"so",
"với",
"quán",
"khác",
"là",
"có",
"hình",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"black",
"obama",
"cũng",
"gây",
"sự",
"chứ",
"ý",
"của",
"khách",
"đi",
"đường",
"tất",
"nhiên",
"đặt",
"biển",
"hiểu",
"cũng",
"không",
"phải",
"lợi",
"ngày mười một và ngày mười sáu",
"nhuận",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"bảy trăm hai tám phẩy không bẩy ba ki lô ca lo",
"do",
"sự",
"cố",
"gắng",
"tay",
"nghề",
"của",
"anh",
"chị",
"em",
"cả",
"một",
"tập",
"thể",
"làm",
"tốt",
"một trăm tám bốn héc ta",
"khách",
"hàng",
"nhớ",
"đến",
"sẽ",
"mười ba giờ",
"quay",
"lại",
"chứ",
"hình",
"ảnh",
"obama",
"chỉ",
"là",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"lòng",
"ngưỡng",
"mộ",
"chứ",
"không",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"để",
"trục",
"lợi",
"hiệu",
"cắt",
"tóc",
"của",
"ông",
"hoàng",
"bảo",
"khánh",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"đã",
"treo",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"từ",
"hai ba giờ hai bốn phút",
"cũng",
"là",
"năm",
"ông",
"obama",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ông",
"khánh",
"có",
"nước",
"da",
"ngăm",
"đen",
"cùng",
"nụ",
"cười",
"rạng",
"rỡ",
"nét",
"mặt",
"rất",
"giống",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"đến",
"hiệu",
"ông",
"khánh",
"cắt",
"tóc",
"đều",
"ngạc",
"nhiên",
"bởi",
"sự",
"giống",
"nhau",
"đến",
"kỳ",
"lạ",
"giữa",
"ông",
"khánh",
"và",
"ông",
"obama",
"khi",
"ông",
"obama",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"ông",
"khánh",
"sinh",
"mười hai giờ",
"còn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sinh",
"mười chín giờ ba chín phút mười tám giây",
"nên",
"mọi",
"người",
"hay",
"đùa",
"ông",
"khánh",
"là",
"anh",
"của",
"ông",
"obama",
"ông",
"thường",
"xuyên",
"theo",
"giõi",
"obama",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đợt",
"tổng",
"thống",
"obama",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"mười sáu đến mười một",
"ngày",
"tự",
"nhận",
"mình",
"là",
"người",
"hâm",
"mộ",
"obama",
"nên",
"từ",
"trang",
"phục",
"đầu",
"tóc",
"cách",
"sống",
"ông",
"đều",
"giống",
"obama",
"ông",
"khách",
"khoe",
"video",
"trong",
"điện",
"thoại",
"đang",
"được",
"các",
"đài",
"truyền",
"hình",
"nước",
"ngoài",
"đến",
"phỏng",
"vấn",
"đợt",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam"
] | [
"ngạc",
"nhiên",
"chủ",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"ở",
"hà",
"nội",
"giống",
"obama",
"chủ",
"cửa",
"hiệu",
"một",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"những",
"có",
"khuôn",
"mặt",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"mà",
"trang",
"phục",
"đầu",
"tóc",
"cũng",
"giống",
"ông",
"hoàng",
"bảo",
"khánh",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"người",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"ông",
"nguyễn",
"bảo",
"khánh",
"sinh",
"ngày 27",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"người",
"mà",
"mọi",
"người",
"bảo",
"ông",
"có",
"ngoại",
"hình",
"giống",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"black",
"obama",
"bởi",
"từ",
"dáng",
"vóc",
"nước",
"da",
"ngăm",
"đen",
"phong",
"cách",
"sống",
"trang",
"phục",
"đều",
"có",
"nét",
"giống",
"ông",
"obama",
"chủ",
"tiệm",
"tóc",
"cho",
"biết",
"không",
"những",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"gặp",
"tôi",
"đều",
"bảo",
"tôi",
"giống",
"obama",
"mà",
"sang",
"bên",
"nước",
"ngoài",
"nhiều",
"người",
"cứ",
"gọi",
"obama",
"điều",
"đó",
"làm",
"tôi",
"rất",
"vui",
"ở",
"tiệm",
"cắt",
"tóc",
"nhiều",
"khách",
"nước",
"ngoài",
"thấy",
"thôi",
"giống",
"obama",
"họ",
"thường",
"kéo",
"tôi",
"ra",
"ngoài",
"xin",
"chụp",
"một",
"kiểu",
"ảnh",
"xuất",
"phát",
"từ",
"lòng",
"hâm",
"mộ",
"và",
"khách",
"hàng",
"đến",
"cắt",
"tóc",
"đều",
"nói",
"tôi",
"giống",
"ông",
"obama",
"như",
"là",
"anh",
"em",
"sinh",
"đôi",
"nên",
"tôi",
"đã",
"treo",
"ảnh",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"obama",
"suốt",
"+1837076945",
"năm",
"6662.112 m2",
"nay",
"trước",
"cửa",
"hiệu",
"cắt",
"tóc",
"để",
"chứng",
"5455,552 vòng",
"tỏ",
"lòng",
"ngưỡng",
"mộ",
"ông",
"khách",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"omaa",
"khi",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tôi",
"thường",
"xuyên",
"theo",
"dõi",
"tin",
"tức",
"về",
"ông",
"như",
"hội",
"đàm",
"với",
"573 ounce/kb",
"chính",
"phủ",
"trước",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"hay",
"đối",
"thoại",
"với",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"đều",
"toát",
"lên",
"một",
"nhân",
"cách",
"sống",
"đặt",
"biển",
"hiệu",
"trước",
"của",
"tiệm",
"tóc",
"trước",
"hết",
"là",
"sự",
"khác",
"lạ",
"so",
"với",
"quán",
"khác",
"là",
"có",
"hình",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"black",
"obama",
"cũng",
"gây",
"sự",
"chứ",
"ý",
"của",
"khách",
"đi",
"đường",
"tất",
"nhiên",
"đặt",
"biển",
"hiểu",
"cũng",
"không",
"phải",
"lợi",
"ngày 11 và ngày 16",
"nhuận",
"kinh",
"doanh",
"mà",
"728,073 kcal",
"do",
"sự",
"cố",
"gắng",
"tay",
"nghề",
"của",
"anh",
"chị",
"em",
"cả",
"một",
"tập",
"thể",
"làm",
"tốt",
"184 ha",
"khách",
"hàng",
"nhớ",
"đến",
"sẽ",
"13h",
"quay",
"lại",
"chứ",
"hình",
"ảnh",
"obama",
"chỉ",
"là",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"lòng",
"ngưỡng",
"mộ",
"chứ",
"không",
"đưa",
"hình",
"ảnh",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"để",
"trục",
"lợi",
"hiệu",
"cắt",
"tóc",
"của",
"ông",
"hoàng",
"bảo",
"khánh",
"trên",
"phố",
"mai",
"hắc",
"đế",
"hà",
"nội",
"đã",
"treo",
"ảnh",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"từ",
"23h24",
"cũng",
"là",
"năm",
"ông",
"obama",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ông",
"khánh",
"có",
"nước",
"da",
"ngăm",
"đen",
"cùng",
"nụ",
"cười",
"rạng",
"rỡ",
"nét",
"mặt",
"rất",
"giống",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"đến",
"hiệu",
"ông",
"khánh",
"cắt",
"tóc",
"đều",
"ngạc",
"nhiên",
"bởi",
"sự",
"giống",
"nhau",
"đến",
"kỳ",
"lạ",
"giữa",
"ông",
"khánh",
"và",
"ông",
"obama",
"khi",
"ông",
"obama",
"nhậm",
"chức",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"ông",
"khánh",
"sinh",
"12h",
"còn",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sinh",
"19:39:18",
"nên",
"mọi",
"người",
"hay",
"đùa",
"ông",
"khánh",
"là",
"anh",
"của",
"ông",
"obama",
"ông",
"thường",
"xuyên",
"theo",
"giõi",
"obama",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đợt",
"tổng",
"thống",
"obama",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"16 - 11",
"ngày",
"tự",
"nhận",
"mình",
"là",
"người",
"hâm",
"mộ",
"obama",
"nên",
"từ",
"trang",
"phục",
"đầu",
"tóc",
"cách",
"sống",
"ông",
"đều",
"giống",
"obama",
"ông",
"khách",
"khoe",
"video",
"trong",
"điện",
"thoại",
"đang",
"được",
"các",
"đài",
"truyền",
"hình",
"nước",
"ngoài",
"đến",
"phỏng",
"vấn",
"đợt",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam"
] |
[
"một tám sáu một bốn một bốn không bốn một bẩy",
"sự",
"thật",
"ít",
"biết",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"về",
"tác",
"hại",
"màn",
"hình",
"máy",
"tính",
"điện",
"thoại",
"i lờ u mờ trừ một trăm",
"con",
"người",
"đang",
"có",
"tuổi",
"thọ",
"hai giờ",
"cao",
"xoẹt u xê ca trừ năm không không",
"con",
"người",
"mười giờ",
"lười",
"hơn",
"ngại",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"và",
"sống",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"những",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"xung",
"quanh",
"như",
"máy",
"tính",
"smartphone",
"đờ xê nờ trừ sáu trăm",
"môi",
"trường",
"ngày",
"càng",
"ô",
"nhiễm",
"nguồn",
"thức",
"ăn",
"nước",
"uống",
"bị",
"làm",
"giả",
"với",
"nhiều",
"hóa",
"chất",
"độc",
"hại",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"điều",
"này",
"chỉ",
"đúng",
"với",
"màn",
"hình",
"hoặc",
"ti vi",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"hình",
"crt",
"cũ",
"giờ",
"đây",
"với",
"ti vi",
"màn",
"hình",
"tinh",
"thể",
"lỏng",
"lcd",
"led",
"thì",
"khái",
"niệm",
"bức",
"xạ",
"điện",
"tử",
"đã",
"không",
"còn"
] | [
"18614140417",
"sự",
"thật",
"ít",
"biết",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"về",
"tác",
"hại",
"màn",
"hình",
"máy",
"tính",
"điện",
"thoại",
"ilum-100",
"con",
"người",
"đang",
"có",
"tuổi",
"thọ",
"2h",
"cao",
"/uck-500",
"con",
"người",
"10h",
"lười",
"hơn",
"ngại",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"hoạt",
"động",
"và",
"sống",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"những",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"xung",
"quanh",
"như",
"máy",
"tính",
"smartphone",
"đcn-600",
"môi",
"trường",
"ngày",
"càng",
"ô",
"nhiễm",
"nguồn",
"thức",
"ăn",
"nước",
"uống",
"bị",
"làm",
"giả",
"với",
"nhiều",
"hóa",
"chất",
"độc",
"hại",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"điều",
"này",
"chỉ",
"đúng",
"với",
"màn",
"hình",
"hoặc",
"ti vi",
"sử",
"dụng",
"bóng",
"hình",
"crt",
"cũ",
"giờ",
"đây",
"với",
"ti vi",
"màn",
"hình",
"tinh",
"thể",
"lỏng",
"lcd",
"led",
"thì",
"khái",
"niệm",
"bức",
"xạ",
"điện",
"tử",
"đã",
"không",
"còn"
] |
[
"ngày mùng chín ngày chín tháng năm",
"công",
"an",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"đồng",
"nai",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"quách",
"long",
"phú",
"bốn triệu ba ngàn lẻ ba",
"tuổi",
"quách",
"quốc",
"vương",
"cộng ba không hai một chín sáu sáu hai bảy bốn không",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"quyết",
"cộng sáu bảy sáu năm chín ba một một bốn sáu năm",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"theo",
"đó",
"rạng",
"ngày mười một và ngày mùng ba",
"nhóm",
"người",
"đi",
"trên",
"hai mươi mốt",
"ôtô",
"đã",
"ép",
"tài",
"xế",
"lái",
"chiếc",
"innova",
"âm chín chín ngàn hai trăm bốn sáu phẩy bảy tám hai chín",
"chỗ",
"tấp",
"vào",
"lề",
"đường",
"rồi",
"đờ hờ vờ dét u trừ một ba không",
"dùng",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"a mờ mờ cờ một tám không sáu năm trăm",
"mã",
"tấu",
"dọa",
"giết",
"tài",
"xế",
"để",
"cướp",
"xe",
"ảnh",
"tl",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"này",
"phát",
"hiện",
"người",
"đàn",
"ông",
"lái",
"ôtô",
"ba triệu sáu mươi nghìn",
"chỗ",
"ngồi",
"hiệu",
"toyota",
"innova",
"mang",
"biển",
"số",
"vệ sinh môi trường nông thôn",
"đi",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"âm mười năm nghìn tám trăm ba mươi phẩy bẩy tám một năm",
"nên",
"tổ",
"chức",
"cướp",
"tài",
"sản",
"khi",
"tài",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"một trăm hai mươi bẩy ngàn chín trăm hai mươi ba",
"chỗ",
"đến",
"khu",
"vực",
"thuộc",
"xã",
"hố",
"nai",
"năm trăm bốn mươi hai ngàn một trăm ba mươi ba",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"nhóm",
"bảy phẩy bốn tám",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"hai triệu không trăm lẻ hai nghìn ba trăm",
"ôtô",
"áp",
"sát",
"ép",
"xe",
"một hai sáu bảy sáu năm bốn hai sáu bảy",
"chỗ",
"vào",
"lề",
"đường",
"lúc",
"này",
"ba triệu ba mươi tư ngàn sáu trăm lẻ năm",
"thanh",
"niên",
"xuống",
"xe",
"và",
"dùng",
"mã",
"tấu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"dọa",
"giết",
"tài",
"bảy trăm chín mươi gạch chéo một nghìn pê xê dê vờ chéo",
"xế",
"và",
"buộc",
"ông",
"này",
"rời",
"khỏi",
"ôtô",
"ảnh",
"tl",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"công",
"an",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"pê rờ nờ bốn trăm",
"bắt",
"giữ",
"bốn không bốn không năm không bốn bảy tám bảy chín",
"đối",
"tượng",
"trên",
"ngoài",
"ra",
"công",
"an",
"cũng",
"thu",
"giữ",
"mười chấm một năm",
"xe",
"ô",
"tô",
"là",
"tang",
"vật",
"vụ",
"án",
"và",
"phương",
"tiện",
"mà",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"thuê",
"để",
"làm",
"phương",
"tiện",
"gây",
"án",
"ảnh",
"tl",
"liên",
"quan",
"vụ",
"án",
"ngoài",
"các",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"công",
"an",
"còn",
"xác",
"định",
"nghi",
"can",
"chu",
"vũ",
"hải",
"đăng",
"âm tám tư chấm không chín bẩy",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"phường",
"tân",
"biên",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"là",
"đôi",
"tượng",
"cùng",
"tham",
"gi e ca trừ",
"gia",
"vụ",
"án",
"nhưng",
"đang",
"bỏ",
"trốn"
] | [
"ngày mùng 9 ngày 9 tháng 5",
"công",
"an",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"đồng",
"nai",
"đang",
"tạm",
"giữ",
"quách",
"long",
"phú",
"4.003.003",
"tuổi",
"quách",
"quốc",
"vương",
"+30219662740",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"văn",
"quyết",
"+67659311465",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"đồng",
"nai",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"cướp",
"tài",
"sản",
"theo",
"đó",
"rạng",
"ngày 11 và ngày mùng 3",
"nhóm",
"người",
"đi",
"trên",
"21",
"ôtô",
"đã",
"ép",
"tài",
"xế",
"lái",
"chiếc",
"innova",
"-99.246,7829",
"chỗ",
"tấp",
"vào",
"lề",
"đường",
"rồi",
"đhvzu-130",
"dùng",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"ammc1806500",
"mã",
"tấu",
"dọa",
"giết",
"tài",
"xế",
"để",
"cướp",
"xe",
"ảnh",
"tl",
"xác",
"minh",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"này",
"phát",
"hiện",
"người",
"đàn",
"ông",
"lái",
"ôtô",
"3.060.000",
"chỗ",
"ngồi",
"hiệu",
"toyota",
"innova",
"mang",
"biển",
"số",
"vệ sinh môi trường nông thôn",
"đi",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"-15.830,7815",
"nên",
"tổ",
"chức",
"cướp",
"tài",
"sản",
"khi",
"tài",
"xế",
"lái",
"ôtô",
"127.923",
"chỗ",
"đến",
"khu",
"vực",
"thuộc",
"xã",
"hố",
"nai",
"542.133",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"nhóm",
"7,48",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"2.002.300",
"ôtô",
"áp",
"sát",
"ép",
"xe",
"1267654267",
"chỗ",
"vào",
"lề",
"đường",
"lúc",
"này",
"3.034.605",
"thanh",
"niên",
"xuống",
"xe",
"và",
"dùng",
"mã",
"tấu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"bi",
"dọa",
"giết",
"tài",
"790/1000pcdv/",
"xế",
"và",
"buộc",
"ông",
"này",
"rời",
"khỏi",
"ôtô",
"ảnh",
"tl",
"ngay",
"sau",
"khi",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"công",
"an",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"prn400",
"bắt",
"giữ",
"40405047879",
"đối",
"tượng",
"trên",
"ngoài",
"ra",
"công",
"an",
"cũng",
"thu",
"giữ",
"10.15",
"xe",
"ô",
"tô",
"là",
"tang",
"vật",
"vụ",
"án",
"và",
"phương",
"tiện",
"mà",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"thuê",
"để",
"làm",
"phương",
"tiện",
"gây",
"án",
"ảnh",
"tl",
"liên",
"quan",
"vụ",
"án",
"ngoài",
"các",
"đối",
"tượng",
"bị",
"bắt",
"công",
"an",
"còn",
"xác",
"định",
"nghi",
"can",
"chu",
"vũ",
"hải",
"đăng",
"-84.097",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"phường",
"tân",
"biên",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"là",
"đôi",
"tượng",
"cùng",
"tham",
"jek-",
"gia",
"vụ",
"án",
"nhưng",
"đang",
"bỏ",
"trốn"
] |
[
"dũng",
"taylor",
"chồng",
"của",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"phương",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"người",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"và",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"là",
"khách",
"vip",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"united",
"airlines",
"gửi",
"chữ",
"ký",
"đề",
"nghị",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"phải",
"đưa",
"ra",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"công",
"khai",
"với",
"bác",
"sĩ",
"david",
"đào",
"dũng",
"taylor",
"ảnh",
"fbnv",
"tại",
"sao",
"dũng",
"thu",
"thập",
"chữ",
"ký",
"để",
"yêu",
"cầu",
"united",
"xin",
"lỗi",
"bác sĩ",
"đào",
"dũng",
"muốn",
"united",
"phải",
"có",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"với",
"bác sĩ",
"đào",
"dũng",
"taylor",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"chồng",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"phương",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"bác",
"sĩ",
"gốc",
"việt",
"bị",
"kéo",
"lê",
"trên",
"máy",
"bay",
"tên",
"thật",
"là",
"đào",
"thanh",
"đức",
"nghệ",
"danh",
"là",
"đào",
"duy",
"anh",
"hiện",
"đang",
"sống",
"tại",
"louisville",
"kentucky",
"cũng",
"theo",
"dũng",
"taylor",
"thì",
"phần",
"lớn",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"là",
"khách",
"vip",
"của",
"united",
"vì",
"đường",
"bay",
"nội",
"địa",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"nằm",
"tại",
"nhiều",
"thành",
"phố",
"lớn",
"có",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"như",
"houston",
"los",
"angeles",
"san",
"francisco",
"denver",
"new",
"york",
"và",
"cho",
"biết",
"bản",
"thân",
"mình",
"phản",
"đối",
"hành",
"động",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"với",
"hành",
"khách",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"những",
"ngày",
"qua",
"không",
"chỉ",
"có",
"người",
"việt",
"mà",
"cộng",
"đồng",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"ở",
"chicago",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"biểu",
"tình",
"ở",
"sân",
"bay",
"o",
"hare",
"chicago",
"phản",
"đối",
"cách",
"đối",
"xử",
"thô",
"bạo",
"của",
"united",
"airlines",
"với",
"hành",
"khách"
] | [
"dũng",
"taylor",
"chồng",
"của",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"phương",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"người",
"việt",
"ở",
"mỹ",
"và",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"là",
"khách",
"vip",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"united",
"airlines",
"gửi",
"chữ",
"ký",
"đề",
"nghị",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"phải",
"đưa",
"ra",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"công",
"khai",
"với",
"bác",
"sĩ",
"david",
"đào",
"dũng",
"taylor",
"ảnh",
"fbnv",
"tại",
"sao",
"dũng",
"thu",
"thập",
"chữ",
"ký",
"để",
"yêu",
"cầu",
"united",
"xin",
"lỗi",
"bác sĩ",
"đào",
"dũng",
"muốn",
"united",
"phải",
"có",
"lời",
"xin",
"lỗi",
"với",
"bác sĩ",
"đào",
"dũng",
"taylor",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"chồng",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"phương",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"bác",
"sĩ",
"gốc",
"việt",
"bị",
"kéo",
"lê",
"trên",
"máy",
"bay",
"tên",
"thật",
"là",
"đào",
"thanh",
"đức",
"nghệ",
"danh",
"là",
"đào",
"duy",
"anh",
"hiện",
"đang",
"sống",
"tại",
"louisville",
"kentucky",
"cũng",
"theo",
"dũng",
"taylor",
"thì",
"phần",
"lớn",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"là",
"khách",
"vip",
"của",
"united",
"vì",
"đường",
"bay",
"nội",
"địa",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"nằm",
"tại",
"nhiều",
"thành",
"phố",
"lớn",
"có",
"người",
"việt",
"sinh",
"sống",
"như",
"houston",
"los",
"angeles",
"san",
"francisco",
"denver",
"new",
"york",
"và",
"cho",
"biết",
"bản",
"thân",
"mình",
"phản",
"đối",
"hành",
"động",
"dùng",
"vũ",
"lực",
"với",
"hành",
"khách",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"những",
"ngày",
"qua",
"không",
"chỉ",
"có",
"người",
"việt",
"mà",
"cộng",
"đồng",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"á",
"ở",
"chicago",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"biểu",
"tình",
"ở",
"sân",
"bay",
"o",
"hare",
"chicago",
"phản",
"đối",
"cách",
"đối",
"xử",
"thô",
"bạo",
"của",
"united",
"airlines",
"với",
"hành",
"khách"
] |
[
"nhà",
"hát",
"sập",
"tại",
"anh",
"hai nghìn hai trăm bốn mươi ba",
"người",
"bị",
"thương",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"tối",
"qua",
"khiến",
"bốn trăm ba chín nghìn hai trăm bảy bảy",
"người",
"bị",
"thương",
"khi",
"khán",
"giả",
"xem",
"một",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"nhà",
"hát",
"apollo",
"tại",
"london",
"một",
"khán",
"giả",
"của",
"nhà",
"hát",
"apollo",
"băng",
"đầu",
"sau",
"khi",
"nhà",
"hát",
"appolo",
"sập",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"mùng một tháng bốn",
"phút",
"tối",
"qua",
"ảnh",
"ap",
"ảnh",
"ap",
"xe",
"bus",
"chở",
"nạn",
"nhân",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"hai nghìn",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"một triệu ba trăm năm tư ngàn một trăm chín hai",
"người",
"khác",
"thương",
"tích",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
"ảnh",
"ap",
"cảnh",
"hoảng",
"loạn",
"ngày mười tám",
"bên",
"trong",
"nhà",
"hát",
"âm bốn ngàn bảy mốt phẩy không không tám hai chín mê ga oát giờ",
"apollo",
"trần",
"nhà",
"bốn mươi nhăm oát giờ",
"hát",
"sập",
"ở",
"phút",
"thứ",
"tám mươi bốn",
"của",
"vở",
"kịch",
"the",
"curious",
"incident",
"of",
"the",
"dog",
"in",
"the",
"night-time",
"ảnh",
"daily",
"tám trăm sáu mươi ba nghìn một trăm bốn mươi ba",
"mail",
"khoảng",
"bảy trăm hai mươi sáu ve bê",
"tối",
"qua",
"một",
"cơn",
"bão",
"tràn",
"vào",
"london",
"ảnh",
"ap",
"nhà",
"hát",
"appolo",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"mười tám giờ",
"và",
"có",
"sức",
"chứa",
"ba trăm lẻ tám nghìn bốn",
"người",
"theo",
"khalil",
"anjarwalla",
"một",
"khán",
"giả",
"chứng",
"kiến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"anh",
"và",
"người",
"vợ",
"mang",
"bầu",
"đã",
"cố",
"gắng",
"thoát",
"khỏi",
"nhà",
"hát",
"còn",
"một",
"khán",
"giả",
"khác",
"ông",
"anjarwalla",
"cho",
"biết",
"mọi",
"người",
"bắt",
"đầu",
"la",
"hét",
"vào",
"khoảng",
"phút",
"thứ",
"năm năm chấm tám mươi ba",
"của",
"vở",
"kịch"
] | [
"nhà",
"hát",
"sập",
"tại",
"anh",
"2243",
"người",
"bị",
"thương",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"tối",
"qua",
"khiến",
"439.277",
"người",
"bị",
"thương",
"khi",
"khán",
"giả",
"xem",
"một",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"nhà",
"hát",
"apollo",
"tại",
"london",
"một",
"khán",
"giả",
"của",
"nhà",
"hát",
"apollo",
"băng",
"đầu",
"sau",
"khi",
"nhà",
"hát",
"appolo",
"sập",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"mùng 1/4",
"phút",
"tối",
"qua",
"ảnh",
"ap",
"ảnh",
"ap",
"xe",
"bus",
"chở",
"nạn",
"nhân",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"2000",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"1.354.192",
"người",
"khác",
"thương",
"tích",
"mức",
"độ",
"nhẹ",
"ảnh",
"ap",
"cảnh",
"hoảng",
"loạn",
"ngày 18",
"bên",
"trong",
"nhà",
"hát",
"-4071,00829 mwh",
"apollo",
"trần",
"nhà",
"45 wh",
"hát",
"sập",
"ở",
"phút",
"thứ",
"84",
"của",
"vở",
"kịch",
"the",
"curious",
"incident",
"of",
"the",
"dog",
"in",
"the",
"night-time",
"ảnh",
"daily",
"863.143",
"mail",
"khoảng",
"726 wb",
"tối",
"qua",
"một",
"cơn",
"bão",
"tràn",
"vào",
"london",
"ảnh",
"ap",
"nhà",
"hát",
"appolo",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"từ",
"18h",
"và",
"có",
"sức",
"chứa",
"308.400",
"người",
"theo",
"khalil",
"anjarwalla",
"một",
"khán",
"giả",
"chứng",
"kiến",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"anh",
"và",
"người",
"vợ",
"mang",
"bầu",
"đã",
"cố",
"gắng",
"thoát",
"khỏi",
"nhà",
"hát",
"còn",
"một",
"khán",
"giả",
"khác",
"ông",
"anjarwalla",
"cho",
"biết",
"mọi",
"người",
"bắt",
"đầu",
"la",
"hét",
"vào",
"khoảng",
"phút",
"thứ",
"55.83",
"của",
"vở",
"kịch"
] |
[
"năm triệu bẩy bảy ngàn bốn trăm lẻ năm",
"bài",
"tập",
"tại",
"năm nghìn hai trăm tám mươi ba chấm mười nhăm héc",
"nhà",
"tăng",
"sức",
"bền",
"cho",
"nam",
"giới",
"chỉ",
"cần",
"dành",
"ra",
"khoảng",
"vòng hai mươi hai tám",
"không ba hai không không chín tám chín tám bốn sáu bốn",
"buổi",
"mỗi",
"tuần",
"để",
"tập",
"luyện",
"các",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"và",
"kết",
"hợp",
"với",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"ngủ",
"nghỉ",
"hợp",
"lý",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"bạn",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"của",
"mình",
"đề",
"ra",
"với",
"tám mươi chấm bảy tám",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"cho",
"nam",
"giúp",
"tăng",
"sức",
"bền",
"thúc",
"đẩy",
"trao",
"đổi",
"chất",
"và",
"giúp",
"các",
"nhóm",
"cơ",
"phát",
"triển",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"sẽ",
"thấy",
"tập",
"luyện",
"thể",
"dục",
"tại",
"nhà",
"đúng",
"cách",
"cũng",
"sẽ",
"giúp",
"nam",
"giới",
"sở",
"hữu",
"một",
"thân",
"hình",
"săn",
"chắc",
"và",
"cân",
"đối",
"không",
"thua",
"gì",
"khi",
"tới",
"phòng",
"tập",
"mười hai chia hai mươi tám",
"bài",
"tập",
"squat",
"lặp",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"động",
"tác.thực",
"hiện",
"chín mươi tư",
"hiệp",
"mỗi",
"hiệp",
"từ",
"tháng năm một nghìn năm trăm bốn nhăm",
"cái",
"và",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"giữa",
"các",
"hiệp",
"là",
"ba trăm linh tám độ ép",
"bẩy trăm trừ một một tám không trừ gờ lờ gi mờ mờ lờ cờ cờ",
"chín phẩy hai đến hai mốt chấm tám",
"ngồi",
"trên",
"thảm",
"yoga",
"ngửa",
"lưng",
"sao",
"cho",
"tạo",
"với",
"thảm",
"một",
"góc",
"khoảng",
"ba chín chấm hai ba",
"độ",
"và",
"chân",
"nâng",
"lên",
"khỏi",
"sàn",
"đầu",
"bốn trăm trừ i lờ i lờ ích trừ",
"gối",
"hơi",
"co",
"hai",
"tay",
"cầm",
"tạ",
"ấm",
"thực",
"hiện",
"như",
"vậy",
"mỗi",
"bên",
"khoảng",
"bốn mươi ba nghìn hai trăm lẻ năm phẩy bảy một năm hai",
"lần/hiệp",
"ba nghìn ba trăm chín trăm ba tư",
"tám triệu chín trăm ngàn",
"lưu",
"ý",
"thực",
"hiện",
"động",
"tác",
"chậm",
"rãi",
"để",
"tránh",
"bị",
"chấn",
"thương",
"một không gạch chéo bốn không không không lờ xoẹt",
"ba trăm hai ba nghìn linh một",
"nằm",
"ngửa",
"trên",
"thảm",
"yoga",
"hai",
"tay",
"đặt",
"sau",
"gáy",
"hai",
"chân",
"khép",
"lại",
"và",
"nâng",
"chân",
"lên",
"cao",
"tọa",
"độ",
"với",
"sàn",
"nhà",
"một ngàn bẩy trăm lẻ bốn",
"độ",
"thực",
"hiện",
"như",
"vậy",
"liên",
"tục",
"âm hai mốt nghìn tám trăm hai lăm phẩy bảy ngàn hai trăm sáu mươi sáu",
"lần",
"cho",
"cả",
"bốn ngàn sáu hai",
"chân",
"trái",
"âm bốn ngàn tám trăm chín tám phẩy ba trăm ba mốt đề xi mét khối",
"và",
"phải",
"o mờ đờ chéo bẩy năm không",
"chín mốt chấm không không chín mươi nhăm",
"hai",
"tay",
"chống",
"xuống",
"đất",
"khoảng",
"cách",
"rộng",
"ngày hai mươi chín và ngày ba mươi mốt tháng hai",
"hơn",
"vai",
"giữ",
"người",
"thẳng",
"và",
"trọng",
"tâm",
"dồn",
"vào",
"hai",
"tay",
"trước.từ",
"từ",
"hạ",
"chậm",
"người",
"để",
"trọng",
"lực",
"dồn",
"vòng mười ba ba mươi",
"cánh",
"tay",
"sao",
"cho",
"cơ",
"ngực",
"căng",
"tám trăm hai mốt mon",
"hết",
"mức",
"cố",
"gắng",
"giữ",
"thẳng",
"và",
"lặp",
"lại",
"động",
"tác",
"để",
"tiếp",
"tục",
"bài",
"tập",
"ngang gờ ca ép vờ hắt trừ a dét i pê dét",
"bên",
"cạnh",
"âm hai mươi bốn chấm ba sáu",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"trên",
"bạn",
"nên",
"tham",
"gia",
"thêm",
"một",
"số",
"bộ",
"môn",
"yêu",
"thích",
"như",
"tập",
"yoga",
"chạy",
"bộ",
"đạp",
"xe",
"thể",
"dục",
"để",
"giúp",
"tiêu",
"hao",
"năng",
"lượng",
"và",
"tăng",
"sức",
"bền",
"dẻo",
"dai",
"cho",
"cơ",
"bắp",
"bổ",
"sung",
"nhiều",
"rau",
"củ",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"hạt",
"chưa",
"tinh",
"chế",
"dầu",
"đậu",
"nành",
"oliu",
"vào",
"thực",
"đơn",
"của",
"mình",
"và",
"uống",
"hai nghìn ba trăm bốn mươi tư",
"lít",
"nước",
"mỗi",
"ngày"
] | [
"5.077.405",
"bài",
"tập",
"tại",
"5283.15 hz",
"nhà",
"tăng",
"sức",
"bền",
"cho",
"nam",
"giới",
"chỉ",
"cần",
"dành",
"ra",
"khoảng",
"vòng 22 - 8",
"032009898464",
"buổi",
"mỗi",
"tuần",
"để",
"tập",
"luyện",
"các",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"và",
"kết",
"hợp",
"với",
"một",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"ngủ",
"nghỉ",
"hợp",
"lý",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"bạn",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"của",
"mình",
"đề",
"ra",
"với",
"80.78",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"cho",
"nam",
"giúp",
"tăng",
"sức",
"bền",
"thúc",
"đẩy",
"trao",
"đổi",
"chất",
"và",
"giúp",
"các",
"nhóm",
"cơ",
"phát",
"triển",
"dưới",
"đây",
"bạn",
"sẽ",
"thấy",
"tập",
"luyện",
"thể",
"dục",
"tại",
"nhà",
"đúng",
"cách",
"cũng",
"sẽ",
"giúp",
"nam",
"giới",
"sở",
"hữu",
"một",
"thân",
"hình",
"săn",
"chắc",
"và",
"cân",
"đối",
"không",
"thua",
"gì",
"khi",
"tới",
"phòng",
"tập",
"12 / 28",
"bài",
"tập",
"squat",
"lặp",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"động",
"tác.thực",
"hiện",
"94",
"hiệp",
"mỗi",
"hiệp",
"từ",
"tháng 5/1545",
"cái",
"và",
"thời",
"gian",
"nghỉ",
"giữa",
"các",
"hiệp",
"là",
"308 of",
"700-1180-gljmmlcc",
"9,2 - 21.8",
"ngồi",
"trên",
"thảm",
"yoga",
"ngửa",
"lưng",
"sao",
"cho",
"tạo",
"với",
"thảm",
"một",
"góc",
"khoảng",
"39.23",
"độ",
"và",
"chân",
"nâng",
"lên",
"khỏi",
"sàn",
"đầu",
"400-ylilx-",
"gối",
"hơi",
"co",
"hai",
"tay",
"cầm",
"tạ",
"ấm",
"thực",
"hiện",
"như",
"vậy",
"mỗi",
"bên",
"khoảng",
"43.205,7152",
"lần/hiệp",
"3300934",
"8.900.000",
"lưu",
"ý",
"thực",
"hiện",
"động",
"tác",
"chậm",
"rãi",
"để",
"tránh",
"bị",
"chấn",
"thương",
"10/4000l/",
"323.001",
"nằm",
"ngửa",
"trên",
"thảm",
"yoga",
"hai",
"tay",
"đặt",
"sau",
"gáy",
"hai",
"chân",
"khép",
"lại",
"và",
"nâng",
"chân",
"lên",
"cao",
"tọa",
"độ",
"với",
"sàn",
"nhà",
"1704",
"độ",
"thực",
"hiện",
"như",
"vậy",
"liên",
"tục",
"-21.825,7266",
"lần",
"cho",
"cả",
"4062",
"chân",
"trái",
"-4898,331 dm3",
"và",
"phải",
"omđ/750",
"91.0095",
"hai",
"tay",
"chống",
"xuống",
"đất",
"khoảng",
"cách",
"rộng",
"ngày 29 và ngày 31 tháng 2",
"hơn",
"vai",
"giữ",
"người",
"thẳng",
"và",
"trọng",
"tâm",
"dồn",
"vào",
"hai",
"tay",
"trước.từ",
"từ",
"hạ",
"chậm",
"người",
"để",
"trọng",
"lực",
"dồn",
"vòng 13 - 30",
"cánh",
"tay",
"sao",
"cho",
"cơ",
"ngực",
"căng",
"821 mol",
"hết",
"mức",
"cố",
"gắng",
"giữ",
"thẳng",
"và",
"lặp",
"lại",
"động",
"tác",
"để",
"tiếp",
"tục",
"bài",
"tập",
"-gkfvh-azipz",
"bên",
"cạnh",
"-24.36",
"bài",
"tập",
"thể",
"dục",
"toàn",
"thân",
"trên",
"bạn",
"nên",
"tham",
"gia",
"thêm",
"một",
"số",
"bộ",
"môn",
"yêu",
"thích",
"như",
"tập",
"yoga",
"chạy",
"bộ",
"đạp",
"xe",
"thể",
"dục",
"để",
"giúp",
"tiêu",
"hao",
"năng",
"lượng",
"và",
"tăng",
"sức",
"bền",
"dẻo",
"dai",
"cho",
"cơ",
"bắp",
"bổ",
"sung",
"nhiều",
"rau",
"củ",
"trái",
"cây",
"các",
"loại",
"hạt",
"chưa",
"tinh",
"chế",
"dầu",
"đậu",
"nành",
"oliu",
"vào",
"thực",
"đơn",
"của",
"mình",
"và",
"uống",
"2344",
"lít",
"nước",
"mỗi",
"ngày"
] |
[
"nd",
"câu lạc bộ",
"vô",
"địch",
"việt",
"nam",
"bình",
"dương",
"không chấm không không sáu mươi tám",
"không",
"được",
"tham",
"dự",
"giải",
"vô",
"địch",
"câu lạc bộ",
"châu",
"á",
"một ngàn bốn mươi nhăm",
"mà",
"chỉ",
"thi",
"tài",
"ở",
"giải",
"đấu",
"số",
"hai",
"châu",
"lục",
"là",
"afc",
"cup",
"cùng",
"với",
"hà",
"nội",
"acb"
] | [
"nd",
"câu lạc bộ",
"vô",
"địch",
"việt",
"nam",
"bình",
"dương",
"0.0068",
"không",
"được",
"tham",
"dự",
"giải",
"vô",
"địch",
"câu lạc bộ",
"châu",
"á",
"1045",
"mà",
"chỉ",
"thi",
"tài",
"ở",
"giải",
"đấu",
"số",
"hai",
"châu",
"lục",
"là",
"afc",
"cup",
"cùng",
"với",
"hà",
"nội",
"acb"
] |
[
"giadinhnet",
"thắt",
"lưng",
"buộc",
"bụng",
"giảm",
"chi",
"tiêu",
"tới",
"tối",
"đa",
"họ",
"vẫn",
"đang",
"co",
"ro",
"trong",
"manh",
"chiếu",
"hẹp",
"tiền",
"lương",
"kẻ",
"thuê",
"ruộng",
"người",
"về",
"quê",
"nguyễn",
"thị",
"nhung",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"canon",
"khu",
"công nghiệp",
"bắc",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"đang",
"lo",
"lắng",
"vì",
"có",
"thêm",
"em",
"bé",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"bẩy triệu bẩy trăm bốn mươi bẩy nghìn tám trăm mười ba",
"người",
"vốn",
"đã",
"khó",
"khăn",
"khi",
"chỉ",
"trông",
"chờ",
"vào",
"ba trăm sáu mươi mốt việt nam đồng",
"đồng",
"thu",
"nhập",
"hàng",
"tháng",
"của",
"cả",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"nay",
"sinh",
"em",
"bé",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"đủ",
"thứ",
"ngày",
"trước",
"chị",
"chỉ",
"dám",
"chi",
"chín nghìn chín trăm bẩy lăm phẩy một không hai bát can",
"đồng",
"cho",
"âm mười chín nghìn ba trăm năm mươi bốn phẩy bẩy trăm bẩy mươi",
"bữa",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"số",
"tiền",
"ấy",
"không",
"đủ",
"không ba năm năm năm một tám tám một ba ba năm",
"để",
"tái",
"sản",
"xuất",
"sức",
"lao",
"động",
"nữa",
"không",
"chỉ",
"chị",
"nhung",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"mà",
"chị",
"hồ",
"thị",
"ngọc",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"yamaha",
"ba trăm năm mươi tám ngàn năm trăm",
"khu",
"công nghiệp",
"nội",
"bài",
"cũng",
"đang",
"trong",
"tình",
"thế",
"khóc",
"dở",
"sáu mươi sáu",
"mếu",
"dở",
"như",
"vậy",
"còn",
"ba mươi",
"tuần",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"ở",
"cữ",
"nhưng",
"chị",
"ngọc",
"phải",
"khăn",
"gói",
"quả",
"một giờ ba mươi bảy",
"mướp",
"về",
"quê",
"để",
"sinh",
"con",
"ngày",
"trước",
"tại",
"khu",
"nhà",
"mà",
"chị",
"ngọc",
"thuê",
"ở",
"giá",
"điện",
"đã",
"là",
"không hai bốn ba tám không bẩy không không bốn sáu không",
"đồng/kw/h",
"bây",
"giờ",
"chủ",
"nhà",
"tăng",
"lên",
"năm trăm mười một ngàn bẩy trăm linh năm",
"đồng/kw/h",
"chưa",
"kể",
"giá",
"căn",
"phòng",
"âm một ngàn một trăm ba mươi bẩy chấm bốn bẩy yến trên đồng",
"cũng",
"đang",
"được",
"chủ",
"nhà",
"rục",
"rịch",
"chuẩn",
"bị",
"tăng",
"vào",
"tháng",
"sau",
"lương",
"tăng",
"suất",
"ăn",
"giảm",
"theo",
"nghị",
"định",
"o e đờ gạch ngang sờ a hắt gờ trừ chín không không",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"mồng một",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cả",
"nước",
"đã",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"thêm",
"âm hai bốn nghìn sáu lăm phẩy năm chín tám sáu",
"bẩy nghìn năm trăm bốn mươi chấm sáu sáu không đi ốp",
"đồng/tháng",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"thuộc",
"vùng",
"i",
"các",
"quận",
"nội",
"thành",
"hà",
"nội",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"âm chín mươi chấm một",
"đồng/tháng",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"bờ giây lờ gạch chéo u i dê ích trừ năm trăm",
"vùng",
"ii",
"là",
"ba triệu bẩy trăm mười tám ngàn tám trăm bẩy chín",
"chín hai nghìn bảy trăm chín mốt phẩy năm nghìn sáu mươi bảy",
"đồng/tháng",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"i",
"là",
"một năm chín bốn chín một sáu một bốn sáu ba",
"đồng/tháng",
"vùng",
"ii",
"là",
"ba chấm không không ba chín",
"đồng/tháng",
"chị",
"trần",
"thị",
"hồng",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"không chia bẩy",
"katolec",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"quang",
"minh",
"hà",
"chín nghìn chín trăm bẩy tám chấm năm không bẩy am be",
"nội",
"thuộc",
"vùng",
"ii",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày hai mươi bảy tháng ba",
"cộng",
"các",
"khoản",
"lương",
"tiền",
"làm",
"thêm",
"tám ba phẩy không tám bốn",
"ngày",
"nghỉ",
"mỗi",
"tháng",
"chị",
"hồng",
"nhận",
"được",
"hai trăm mười hai mi li gam",
"đồng",
"từ",
"chín giờ năm tám",
"lương",
"tăng",
"lên",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"một giờ năm ba phút",
"thu",
"nhập",
"cũng",
"không",
"tăng",
"là",
"bao",
"hiện",
"thu",
"nhập",
"của",
"hồng",
"cũng",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"khoảng",
"ba trăm bẩy mươi lăm ki lô ca lo",
"đồng/tháng",
"với",
"thời",
"gian",
"mức",
"độ",
"làm",
"việc",
"như",
"cũ",
"với",
"suất",
"ăn",
"vẫn",
"có",
"giá",
"như",
"cũ",
"ba nghìn bốn trăm",
"đồng/bữa",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"giá",
"cả",
"tăng",
"lên",
"như",
"hiện",
"nay",
"thì",
"không",
"khó",
"hiểu",
"nếu",
"như",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"bị",
"cắt",
"giảm",
"không",
"dám",
"yêu",
"cầu",
"ngon",
"bổ",
"chỉ",
"cần",
"đủ",
"no",
"và",
"đảm",
"bảo",
"vệ",
"sinh",
"thôi",
"cũng",
"là",
"điều",
"bọn",
"em",
"mong",
"ước",
"rồi",
"ngọc",
"anh",
"công",
"nhân",
"hắt bê u gạch ngang vê bờ",
"công",
"ty",
"assti",
"khu",
"công nghiệp",
"quang",
"minh",
"hà",
"nội",
"nói",
"ngọc",
"anh",
"nói",
"công",
"ty",
"cũ",
"lương",
"thấp",
"quá",
"em",
"mới",
"chuyển",
"sang",
"công",
"ty",
"mutto",
"từ",
"đầu",
"năm",
"nhưng",
"khó",
"khăn",
"là",
"chung",
"lương",
"tăng",
"cũng",
"chỉ",
"tám hai nghìn bốn trăm ba tám phẩy ba nghìn chín trăm tám mươi",
"hai trăm lẻ hai chỉ",
"đồng/tháng",
"trong",
"khi",
"lương",
"tăng",
"không",
"được",
"là",
"bao",
"thì",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"của",
"ngọc",
"anh",
"phải",
"chịu",
"thêm",
"bao",
"khoản",
"gia",
"tăng",
"âm bẩy ngàn tám trăm chín mươi bốn chấm sáu một tấn",
"tiền",
"điện",
"đã",
"tăng",
"từ",
"hai mươi ba giờ mười tám phút mười ba giây",
"nói",
"không",
"dám",
"giấu",
"mười một tháng mười một sáu trăm mười bốn",
"trước",
"đây",
"em",
"đi",
"chợ",
"hai trăm hai bẩy ki lô mét khối",
"tiền",
"thức",
"ăn",
"là",
"đủ",
"cho",
"cả",
"nhà",
"ăn",
"một",
"ngày",
"giờ",
"đi",
"chợ",
"âm hai nghìn bảy trăm chín mươi nhăm phẩy không không ba hai bảy độ ca",
"chỉ",
"đủ",
"cho",
"một",
"bữa",
"với",
"những",
"công",
"nhân",
"ngoại",
"tỉnh",
"nỗi",
"lo",
"đầu",
"tiên",
"là",
"giá",
"nhà",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"tăng",
"thêm",
"chín trăm bảy chín nghìn ba trăm mười sáu",
"âm chín nghìn một trăm sáu mươi chín phẩy một hai chín năm",
"đồng/tháng",
"thực",
"tế",
"chỉ",
"đủ",
"bù",
"đắp",
"vào",
"phần",
"tăng",
"giá",
"nhà",
"tính",
"ra",
"từ",
"năm một ngàn năm trăm hai mươi bảy",
"thu",
"nhập",
"chúng",
"em",
"tăng",
"thêm",
"được",
"tám triệu sáu trăm linh chín",
"đồng/tháng",
"nhưng",
"số",
"đó",
"không",
"đủ",
"bù",
"vào",
"tiền",
"nhà",
"hàng",
"tháng",
"đã",
"tăng",
"lên",
"từ",
"mồng bẩy và ngày mười sáu tháng hai",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"chúng",
"em",
"đã",
"tăng",
"thêm",
"sáu trăm bốn mươi chỉ",
"chia",
"ra",
"mười hai đến mười một",
"chị",
"em",
"mỗi",
"người",
"phải",
"nộp",
"thêm",
"bảy trăm sáu hai héc",
"chị",
"chủ",
"nhà",
"mới",
"thông",
"báo",
"từ",
"tháng ba năm một năm bốn",
"tháng",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"tiền",
"điện",
"tiền",
"nước",
"nữa",
"vì",
"giá",
"điện",
"đã",
"tăng",
"mân",
"công",
"nhân",
"khu công nghiệp",
"quang",
"minh",
"đang",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"thôn",
"ấp",
"tre",
"tổ",
"tám trăm năm bốn ngàn bốn trăm chín lăm",
"xã",
"quang",
"minh",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết"
] | [
"giadinhnet",
"thắt",
"lưng",
"buộc",
"bụng",
"giảm",
"chi",
"tiêu",
"tới",
"tối",
"đa",
"họ",
"vẫn",
"đang",
"co",
"ro",
"trong",
"manh",
"chiếu",
"hẹp",
"tiền",
"lương",
"kẻ",
"thuê",
"ruộng",
"người",
"về",
"quê",
"nguyễn",
"thị",
"nhung",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"canon",
"khu",
"công nghiệp",
"bắc",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"đang",
"lo",
"lắng",
"vì",
"có",
"thêm",
"em",
"bé",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"7.747.813",
"người",
"vốn",
"đã",
"khó",
"khăn",
"khi",
"chỉ",
"trông",
"chờ",
"vào",
"361 vnđ",
"đồng",
"thu",
"nhập",
"hàng",
"tháng",
"của",
"cả",
"vợ",
"chồng",
"chị",
"nay",
"sinh",
"em",
"bé",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"đủ",
"thứ",
"ngày",
"trước",
"chị",
"chỉ",
"dám",
"chi",
"9975,102 pa",
"đồng",
"cho",
"-19.354,770",
"bữa",
"ăn",
"hàng",
"ngày",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"số",
"tiền",
"ấy",
"không",
"đủ",
"035551881335",
"để",
"tái",
"sản",
"xuất",
"sức",
"lao",
"động",
"nữa",
"không",
"chỉ",
"chị",
"nhung",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"mà",
"chị",
"hồ",
"thị",
"ngọc",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"yamaha",
"358.500",
"khu",
"công nghiệp",
"nội",
"bài",
"cũng",
"đang",
"trong",
"tình",
"thế",
"khóc",
"dở",
"66",
"mếu",
"dở",
"như",
"vậy",
"còn",
"30",
"tuần",
"nữa",
"là",
"đến",
"ngày",
"ở",
"cữ",
"nhưng",
"chị",
"ngọc",
"phải",
"khăn",
"gói",
"quả",
"1h37",
"mướp",
"về",
"quê",
"để",
"sinh",
"con",
"ngày",
"trước",
"tại",
"khu",
"nhà",
"mà",
"chị",
"ngọc",
"thuê",
"ở",
"giá",
"điện",
"đã",
"là",
"024380700460",
"đồng/kw/h",
"bây",
"giờ",
"chủ",
"nhà",
"tăng",
"lên",
"511.705",
"đồng/kw/h",
"chưa",
"kể",
"giá",
"căn",
"phòng",
"-1137.47 yến/đ",
"cũng",
"đang",
"được",
"chủ",
"nhà",
"rục",
"rịch",
"chuẩn",
"bị",
"tăng",
"vào",
"tháng",
"sau",
"lương",
"tăng",
"suất",
"ăn",
"giảm",
"theo",
"nghị",
"định",
"oeđ-sahg-900",
"của",
"chính",
"phủ",
"từ",
"mồng 1",
"hầu",
"hết",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"trên",
"địa",
"bàn",
"cả",
"nước",
"đã",
"tăng",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"thêm",
"-24.065,5986",
"7540.660 điôp",
"đồng/tháng",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"fdi",
"thuộc",
"vùng",
"i",
"các",
"quận",
"nội",
"thành",
"hà",
"nội",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"là",
"-90.1",
"đồng/tháng",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"bjl/uidx-500",
"vùng",
"ii",
"là",
"3.718.879",
"92.791,5067",
"đồng/tháng",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"nước",
"mức",
"lương",
"tối",
"thiểu",
"vùng",
"i",
"là",
"15949161463",
"đồng/tháng",
"vùng",
"ii",
"là",
"3.0039",
"đồng/tháng",
"chị",
"trần",
"thị",
"hồng",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"0 / 7",
"katolec",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"quang",
"minh",
"hà",
"9978.507 ampe",
"nội",
"thuộc",
"vùng",
"ii",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày 27/3",
"cộng",
"các",
"khoản",
"lương",
"tiền",
"làm",
"thêm",
"83,084",
"ngày",
"nghỉ",
"mỗi",
"tháng",
"chị",
"hồng",
"nhận",
"được",
"212 mg",
"đồng",
"từ",
"9h58",
"lương",
"tăng",
"lên",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"1h53",
"thu",
"nhập",
"cũng",
"không",
"tăng",
"là",
"bao",
"hiện",
"thu",
"nhập",
"của",
"hồng",
"cũng",
"chỉ",
"xấp",
"xỉ",
"khoảng",
"375 kcal",
"đồng/tháng",
"với",
"thời",
"gian",
"mức",
"độ",
"làm",
"việc",
"như",
"cũ",
"với",
"suất",
"ăn",
"vẫn",
"có",
"giá",
"như",
"cũ",
"3400",
"đồng/bữa",
"nhưng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"giá",
"cả",
"tăng",
"lên",
"như",
"hiện",
"nay",
"thì",
"không",
"khó",
"hiểu",
"nếu",
"như",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"bị",
"cắt",
"giảm",
"không",
"dám",
"yêu",
"cầu",
"ngon",
"bổ",
"chỉ",
"cần",
"đủ",
"no",
"và",
"đảm",
"bảo",
"vệ",
"sinh",
"thôi",
"cũng",
"là",
"điều",
"bọn",
"em",
"mong",
"ước",
"rồi",
"ngọc",
"anh",
"công",
"nhân",
"hbu-vb",
"công",
"ty",
"assti",
"khu",
"công nghiệp",
"quang",
"minh",
"hà",
"nội",
"nói",
"ngọc",
"anh",
"nói",
"công",
"ty",
"cũ",
"lương",
"thấp",
"quá",
"em",
"mới",
"chuyển",
"sang",
"công",
"ty",
"mutto",
"từ",
"đầu",
"năm",
"nhưng",
"khó",
"khăn",
"là",
"chung",
"lương",
"tăng",
"cũng",
"chỉ",
"82.438,3980",
"202 chỉ",
"đồng/tháng",
"trong",
"khi",
"lương",
"tăng",
"không",
"được",
"là",
"bao",
"thì",
"gia",
"đình",
"nhỏ",
"của",
"ngọc",
"anh",
"phải",
"chịu",
"thêm",
"bao",
"khoản",
"gia",
"tăng",
"-7894.61 tấn",
"tiền",
"điện",
"đã",
"tăng",
"từ",
"23:18:13",
"nói",
"không",
"dám",
"giấu",
"11/11/614",
"trước",
"đây",
"em",
"đi",
"chợ",
"227 km3",
"tiền",
"thức",
"ăn",
"là",
"đủ",
"cho",
"cả",
"nhà",
"ăn",
"một",
"ngày",
"giờ",
"đi",
"chợ",
"-2795,00327 ok",
"chỉ",
"đủ",
"cho",
"một",
"bữa",
"với",
"những",
"công",
"nhân",
"ngoại",
"tỉnh",
"nỗi",
"lo",
"đầu",
"tiên",
"là",
"giá",
"nhà",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"tăng",
"thêm",
"979.316",
"-9169,129 năm",
"đồng/tháng",
"thực",
"tế",
"chỉ",
"đủ",
"bù",
"đắp",
"vào",
"phần",
"tăng",
"giá",
"nhà",
"tính",
"ra",
"từ",
"năm 1527",
"thu",
"nhập",
"chúng",
"em",
"tăng",
"thêm",
"được",
"8.000.609",
"đồng/tháng",
"nhưng",
"số",
"đó",
"không",
"đủ",
"bù",
"vào",
"tiền",
"nhà",
"hàng",
"tháng",
"đã",
"tăng",
"lên",
"từ",
"mồng 7 và ngày 16 tháng 2",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"chúng",
"em",
"đã",
"tăng",
"thêm",
"640 chỉ",
"chia",
"ra",
"12 - 11",
"chị",
"em",
"mỗi",
"người",
"phải",
"nộp",
"thêm",
"762 hz",
"chị",
"chủ",
"nhà",
"mới",
"thông",
"báo",
"từ",
"tháng 3/154",
"tháng",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"thêm",
"tiền",
"điện",
"tiền",
"nước",
"nữa",
"vì",
"giá",
"điện",
"đã",
"tăng",
"mân",
"công",
"nhân",
"khu công nghiệp",
"quang",
"minh",
"đang",
"thuê",
"nhà",
"ở",
"thôn",
"ấp",
"tre",
"tổ",
"854.495",
"xã",
"quang",
"minh",
"mê",
"linh",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết"
] |
[
"lắp máy điện nước",
"từ",
"năm giờ",
"mười giờ năm mươi phút hai mươi hai giây",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sản xuất",
"trà",
"hùng",
"phát",
"sẽ",
"dành",
"tặng",
"không hai một tám không bảy sáu sáu chín không một",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"bảy triệu tám trăm chín mươi hai",
"hộp",
"trà",
"gừng",
"năm trăm bảy mươi năm mi li mét",
"đến",
"người",
"dân",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bóng đá chuyên nghiệp",
"và",
"bình",
"dương",
"trước",
"mùa",
"dịch",
"bệnh",
"hiện",
"nay",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"phát",
"tặng",
"khẩu",
"trang",
"và",
"trà",
"gừng",
"hòa",
"tan",
"đến",
"người",
"dân",
"từ",
"mười chín",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"tại",
"các",
"địa",
"điểm",
"như",
"pháp",
"viện",
"minh",
"đăng",
"quang",
"p",
"âm ba ngàn bốn trăm bốn mươi chín phẩy một trăm tám mươi nhăm ki lô mét vuông trên ki lo oát",
"an",
"phú",
"q.2",
"và",
"chùa",
"xá",
"lợi",
"p.7",
"q.3",
"trong",
"các",
"ngày ba mươi và ngày mười một",
"ngày mười một",
"bốn bốn phẩy sáu mươi chín",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"trang",
"nhã",
"p.9",
"q.5",
"trong",
"tám triệu một nghìn bẩy trăm sáu bốn",
"ngày hai mươi bốn",
"bốn trăm tám mươi bẩy ngàn bẩy trăm hai mươi chín",
"và",
"công",
"viên",
"nguyễn",
"du",
"tx.thủ",
"dầu",
"một",
"bình",
"dương",
"từ",
"mười tám giờ mười một phút",
"năm tám",
"đồng",
"tháp",
"sáng",
"hai mươi giờ",
"nhà",
"thuốc",
"tây",
"phượng",
"hiếu",
"ở",
"ấp",
"hai mươi tám",
"xã",
"an",
"hòa",
"huyện",
"tam",
"nông",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"tặng",
"mười ba phẩy không bốn đến hai chấm không",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"đến",
"ngày sáu và ngày hai tháng sáu",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"xã",
"an",
"hòa",
"là",
"địa",
"phương",
"giáp",
"ranh",
"với",
"thị",
"xã",
"biên",
"giới",
"hồng",
"ngự",
"và",
"campuchia",
"nên",
"rất",
"nhiều",
"người",
"và",
"phương",
"tiện",
"qua",
"lại",
"khu",
"vực",
"này"
] | [
"lắp máy điện nước",
"từ",
"5h",
"10:50:22",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"sản xuất",
"trà",
"hùng",
"phát",
"sẽ",
"dành",
"tặng",
"02180766901",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"7.000.892",
"hộp",
"trà",
"gừng",
"575 mm",
"đến",
"người",
"dân",
"trên",
"địa",
"bàn",
"bóng đá chuyên nghiệp",
"và",
"bình",
"dương",
"trước",
"mùa",
"dịch",
"bệnh",
"hiện",
"nay",
"theo",
"đó",
"công",
"ty",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"phát",
"tặng",
"khẩu",
"trang",
"và",
"trà",
"gừng",
"hòa",
"tan",
"đến",
"người",
"dân",
"từ",
"19",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"tại",
"các",
"địa",
"điểm",
"như",
"pháp",
"viện",
"minh",
"đăng",
"quang",
"p",
"-3449,185 km2/kw",
"an",
"phú",
"q.2",
"và",
"chùa",
"xá",
"lợi",
"p.7",
"q.3",
"trong",
"các",
"ngày 30 và ngày 11",
"ngày 11",
"44,69",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"trang",
"nhã",
"p.9",
"q.5",
"trong",
"8.001.764",
"ngày 24",
"487.729",
"và",
"công",
"viên",
"nguyễn",
"du",
"tx.thủ",
"dầu",
"một",
"bình",
"dương",
"từ",
"18h11",
"58",
"đồng",
"tháp",
"sáng",
"20h",
"nhà",
"thuốc",
"tây",
"phượng",
"hiếu",
"ở",
"ấp",
"28",
"xã",
"an",
"hòa",
"huyện",
"tam",
"nông",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"đã",
"tặng",
"13,04 - 2.0",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"đến",
"ngày 6 và ngày 2 tháng 6",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"xã",
"an",
"hòa",
"là",
"địa",
"phương",
"giáp",
"ranh",
"với",
"thị",
"xã",
"biên",
"giới",
"hồng",
"ngự",
"và",
"campuchia",
"nên",
"rất",
"nhiều",
"người",
"và",
"phương",
"tiện",
"qua",
"lại",
"khu",
"vực",
"này"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"mặc",
"dù",
"tpchm",
"có",
"tổng",
"đàn",
"bò",
"sữa",
"lớn",
"nhất",
"cả",
"nước",
"nhưng",
"phương",
"thức",
"chăn",
"nuôi",
"của",
"người",
"dân",
"lâu",
"nay",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"kinh",
"nghiệm",
"nên",
"sản",
"lượng",
"sữa",
"thu",
"về",
"trên",
"mỗi",
"con",
"bò",
"ở",
"mức",
"ngày mười ba tháng bảy năm hai nghìn lẻ chín",
"lít/ngày",
"trong",
"khi",
"có",
"thể",
"nâng",
"lên",
"mức",
"trên",
"sáu triệu",
"lít",
"sữa/con/ngày",
"đậy",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"buổi",
"hội",
"thảo",
"về",
"hợp",
"tác",
"vùng",
"rhone-alpes",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"chăn",
"nuôi",
"bền",
"vững",
"trong",
"điều",
"kiện",
"đô",
"thị",
"hóa",
"và",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"do",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"tổ",
"chức",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thú",
"y",
"không",
"biên",
"giới",
"vsf-cicda",
"tổ",
"chức",
"ngày mười hai",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"ông",
"nguyễn",
"kiên",
"cường",
"khoa",
"chăn",
"nuôi",
"thú",
"y",
"đại",
"chín triệu một trăm sáu mươi ngàn năm trăm tám mươi",
"học",
"nông",
"lâm",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"bốn nghìn ba trăm phẩy chín trăm mười ga lông",
"biết",
"theo",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"thì",
"hiện",
"mỗi",
"con",
"bò",
"sữa",
"có",
"khả",
"năng",
"cho",
"sữa",
"khoảng",
"ngày hai mươi tư tháng mười",
"lít/ngày",
"nhưng",
"khi",
"khảo",
"sát",
"tại",
"nhiều",
"hộ",
"chăn",
"nuôi",
"ông",
"nhận",
"thấy",
"có",
"nhiều",
"con",
"bò",
"cho",
"sữa",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"ba ngàn bảy trăm",
"lít",
"sữa/ngày",
"theo",
"ông",
"cường",
"nếu",
"người",
"chăn",
"nuôi",
"thay",
"đổi",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"thì",
"khả",
"năng",
"cho",
"sữa",
"năm trăm năm mươi bốn ngàn tám trăm mười chín",
"lít/ngày/con",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"trung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"hiện",
"thành phố hồ chí minh",
"có",
"chín trên mười hai",
"con",
"bò",
"sữa",
"tăng",
"âm ba nghìn chín trăm sáu ba phẩy không không chín chín ba mét vuông",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai mươi mốt",
"trong",
"đó",
"bò",
"cái",
"cho",
"sữa",
"là",
"âm bảy mươi mốt chấm bốn",
"con",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đàn",
"bò",
"đến",
"tháng sáu năm năm trăm bốn mươi",
"thì",
"thành phố hồ chí minh",
"còn",
"tổng",
"đàn",
"bò",
"là",
"bốn nghìn",
"con",
"theo",
"ông",
"trần",
"anh",
"tuấn",
"chuyên",
"viên",
"của",
"vsf-cicda",
"trong",
"số",
"bảy triệu bốn nghìn",
"hộ",
"dân",
"có",
"nuôi",
"bò",
"sữa",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"thì",
"chỉ",
"có",
"bảy nghìn sáu trăm mười chín chấm bẩy trăm tám lăm ki lo oát giờ",
"hộ",
"có",
"sử",
"dụng",
"hầm",
"khí",
"biogas",
"để",
"dùng",
"phân",
"bò",
"làm",
"nguồn",
"khí",
"đốt",
"còn",
"lại",
"bán",
"phân",
"bò",
"cho",
"các",
"nông",
"trường",
"trồng",
"cao",
"su"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"mặc",
"dù",
"tpchm",
"có",
"tổng",
"đàn",
"bò",
"sữa",
"lớn",
"nhất",
"cả",
"nước",
"nhưng",
"phương",
"thức",
"chăn",
"nuôi",
"của",
"người",
"dân",
"lâu",
"nay",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"kinh",
"nghiệm",
"nên",
"sản",
"lượng",
"sữa",
"thu",
"về",
"trên",
"mỗi",
"con",
"bò",
"ở",
"mức",
"ngày 13/7/2009",
"lít/ngày",
"trong",
"khi",
"có",
"thể",
"nâng",
"lên",
"mức",
"trên",
"6.000.000",
"lít",
"sữa/con/ngày",
"đậy",
"là",
"thông",
"tin",
"được",
"đưa",
"ra",
"tại",
"buổi",
"hội",
"thảo",
"về",
"hợp",
"tác",
"vùng",
"rhone-alpes",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"chăn",
"nuôi",
"bền",
"vững",
"trong",
"điều",
"kiện",
"đô",
"thị",
"hóa",
"và",
"ứng",
"phó",
"với",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"do",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"tổ",
"chức",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thú",
"y",
"không",
"biên",
"giới",
"vsf-cicda",
"tổ",
"chức",
"ngày 12",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"ông",
"nguyễn",
"kiên",
"cường",
"khoa",
"chăn",
"nuôi",
"thú",
"y",
"đại",
"9.160.580",
"học",
"nông",
"lâm",
"thành phố hồ chí minh",
"cho",
"4300,910 gallon",
"biết",
"theo",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"thì",
"hiện",
"mỗi",
"con",
"bò",
"sữa",
"có",
"khả",
"năng",
"cho",
"sữa",
"khoảng",
"ngày 24/10",
"lít/ngày",
"nhưng",
"khi",
"khảo",
"sát",
"tại",
"nhiều",
"hộ",
"chăn",
"nuôi",
"ông",
"nhận",
"thấy",
"có",
"nhiều",
"con",
"bò",
"cho",
"sữa",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"trung",
"bình",
"3700",
"lít",
"sữa/ngày",
"theo",
"ông",
"cường",
"nếu",
"người",
"chăn",
"nuôi",
"thay",
"đổi",
"khẩu",
"phần",
"ăn",
"thì",
"khả",
"năng",
"cho",
"sữa",
"554.819",
"lít/ngày/con",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"phước",
"trung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"nông nghiệp",
"&",
"phát triển nông thôn",
"hiện",
"thành phố hồ chí minh",
"có",
"9 / 12",
"con",
"bò",
"sữa",
"tăng",
"-3963,00993 m2",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 21",
"trong",
"đó",
"bò",
"cái",
"cho",
"sữa",
"là",
"-71.4",
"con",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đàn",
"bò",
"đến",
"tháng 6/540",
"thì",
"thành phố hồ chí minh",
"còn",
"tổng",
"đàn",
"bò",
"là",
"4000",
"con",
"theo",
"ông",
"trần",
"anh",
"tuấn",
"chuyên",
"viên",
"của",
"vsf-cicda",
"trong",
"số",
"7.004.000",
"hộ",
"dân",
"có",
"nuôi",
"bò",
"sữa",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"thì",
"chỉ",
"có",
"7619.785 kwh",
"hộ",
"có",
"sử",
"dụng",
"hầm",
"khí",
"biogas",
"để",
"dùng",
"phân",
"bò",
"làm",
"nguồn",
"khí",
"đốt",
"còn",
"lại",
"bán",
"phân",
"bò",
"cho",
"các",
"nông",
"trường",
"trồng",
"cao",
"su"
] |
[
"đa",
"phần",
"các",
"ca",
"bệnh",
"vào",
"viện",
"điều",
"trị",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nặng",
"thông",
"thường",
"có",
"đến",
"khoảng",
"sáu ngàn tám trăm năm mốt phẩy bảy mươi hai kí lô",
"bệnh",
"nhân",
"cấp",
"cứu",
"do",
"ngộ",
"độc",
"nấm",
"sẽ",
"tử",
"vong",
"thống",
"kê",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"năm mốt",
"âm sáu chín ngàn năm trăm chín bảy phẩy không sáu hai không ba",
"loài",
"nấm",
"độc",
"khác",
"nhau",
"động",
"vật",
"thường",
"chết",
"ở",
"ngày",
"thứ",
"bốn ngàn ba",
"sau",
"ăn",
"nấm",
"độc",
"tán",
"trắng",
"amanita",
"verna",
"loài",
"nấm",
"này",
"bốn trăm xoẹt giây vê gờ hắt xuộc tê a sờ",
"vừa",
"khiến",
"hai ngàn ba trăm mười",
"người",
"ở",
"thái",
"nguyên",
"và",
"tuyên",
"quang",
"bị",
"ngộ",
"độc.độc",
"tố",
"của",
"chín đến hai mươi sáu",
"loài",
"nấm",
"này",
"là",
"các",
"amanitin",
"cyclopolypeptide",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"hơn",
"hai mươi ba trên mười ba",
"năm",
"sau",
"khi",
"sấy",
"khô",
"amanitin",
"có",
"độc",
"tính",
"rất",
"cao",
"nấm",
"độc",
"trắng",
"hình",
"nón",
"amanita",
"virosa",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"mũ",
"nấm",
"thường",
"khum",
"hình",
"nón",
"với",
"đường",
"kính",
"khoảng",
"bảy triệu năm trăm năm bảy ngàn linh bảy",
"âm ba nghìn sáu trăm bảy mươi phẩy ba trăm linh hai mê ga oát giờ",
"độc",
"tố",
"chính",
"các",
"amanitin",
"amatoxin",
"có",
"độc",
"tính",
"cao",
"nấm",
"mũ",
"khía",
"nâu",
"xám",
"inocybe",
"fastigiata",
"hoặc",
"inocybe",
"rimosa",
"khi",
"già",
"mép",
"mũ",
"âm bẩy tám nghìn hai trăm chín mốt phẩy bảy ngàn sáu trăm bốn chín",
"nấm",
"bị",
"xẻ",
"ra",
"thành",
"các",
"tia",
"riêng",
"rẽ",
"đường",
"kính",
"mười giờ không phút ba mươi bảy giây",
"mũ",
"nấm",
"chín trăm bẩy mươi ngàn một trăm sáu lăm",
"tám ngàn ba trăm mười một phẩy hai trăm bẩy mươi mốt ra đi an",
"cuống",
"nấm",
"mầu",
"từ",
"hơi",
"trắng",
"đến",
"vàng",
"nâu",
"dài",
"chín trăm sáu mươi đồng",
"không",
"có",
"vòng",
"cuống",
"độc",
"tố",
"chính",
"muscarin",
"nấm",
"ô",
"tán",
"trắng",
"phiến",
"xanh",
"chlorophyllum",
"molybdites",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"mũ",
"nấm",
"hình",
"ô",
"hoặc",
"trải",
"phẳng",
"màu",
"trắng",
"đường",
"kính",
"mũ",
"hai sáu năm không chín chín bốn không chín ba tám",
"bốn trăm lẻ hai na nô mét",
"chân",
"cuống",
"không",
"phình",
"dạng",
"củ",
"và",
"không",
"có",
"bao",
"gốc",
"dài",
"âm mười bẩy ngàn một trăm năm mươi sáu phẩy hai hai chín hai",
"bẩy nghìn năm trăm bẩy ba chấm không chín ba ki lô ca lo",
"quả",
"nấm",
"có",
"màu",
"đỏ",
"rực",
"hay",
"đỏ",
"cam",
"màu",
"sắc",
"có",
"thể",
"nhạt",
"dần",
"sau",
"mưa",
"có",
"phủ",
"những",
"vảy",
"màu",
"trắng",
"đường",
"kính",
"từ",
"hai nghìn bẩy trăm bốn mươi tư",
"âm ba nghìn ba trăm ba mốt phẩy không không ba sáu chín dặm một giờ",
"cuống",
"và",
"vòng",
"màu",
"trắng",
"hoặc",
"vàng",
"chân",
"phình",
"dạng",
"củ",
"thịt",
"nấm",
"trắng",
"không",
"có",
"mùi",
"vị",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"là",
"loại",
"nấm",
"cực",
"độc",
"chỉ",
"khoảng",
"ba trăm lẻ một ki lo oát",
"nấm",
"một",
"miếng",
"nhỏ",
"bằng",
"ngón",
"tay",
"út",
"cũng",
"đủ",
"giết",
"chết",
"năm mươi bốn mẫu",
"một",
"người",
"trưởng",
"thành",
"ngoài",
"những",
"loại",
"nấm",
"độc",
"trên",
"còn",
"có",
"nấm",
"độc",
"trắng",
"hình",
"nón",
"nấm",
"xốp",
"gây",
"nôn",
"nấm",
"xốp",
"thối",
"nấm",
"ma",
"nấm",
"gây",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"thần",
"như",
"nấm",
"vàng",
"cuba",
"nấm",
"phiến",
"đốm",
"xanh",
"nấm",
"phiến",
"đốm",
"vân",
"lưới",
"hai ngàn một trăm mười bốn",
"dấu",
"hiệu",
"nhận",
"diện",
"nấm",
"độc",
"tám tám",
"âm năm ba ngàn bảy trăm sáu năm phẩy bốn ngàn một trăm linh năm",
"hai triệu không trăm lẻ bẩy ngàn không trăm mười chín"
] | [
"đa",
"phần",
"các",
"ca",
"bệnh",
"vào",
"viện",
"điều",
"trị",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nặng",
"thông",
"thường",
"có",
"đến",
"khoảng",
"6851,72 kg",
"bệnh",
"nhân",
"cấp",
"cứu",
"do",
"ngộ",
"độc",
"nấm",
"sẽ",
"tử",
"vong",
"thống",
"kê",
"tại",
"việt",
"nam",
"có",
"khoảng",
"51",
"-69.597,06203",
"loài",
"nấm",
"độc",
"khác",
"nhau",
"động",
"vật",
"thường",
"chết",
"ở",
"ngày",
"thứ",
"4300",
"sau",
"ăn",
"nấm",
"độc",
"tán",
"trắng",
"amanita",
"verna",
"loài",
"nấm",
"này",
"400/jvgh/tas",
"vừa",
"khiến",
"2310",
"người",
"ở",
"thái",
"nguyên",
"và",
"tuyên",
"quang",
"bị",
"ngộ",
"độc.độc",
"tố",
"của",
"9 - 26",
"loài",
"nấm",
"này",
"là",
"các",
"amanitin",
"cyclopolypeptide",
"có",
"thể",
"tồn",
"tại",
"hơn",
"23 / 13",
"năm",
"sau",
"khi",
"sấy",
"khô",
"amanitin",
"có",
"độc",
"tính",
"rất",
"cao",
"nấm",
"độc",
"trắng",
"hình",
"nón",
"amanita",
"virosa",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"mũ",
"nấm",
"thường",
"khum",
"hình",
"nón",
"với",
"đường",
"kính",
"khoảng",
"7.557.007",
"-3670,302 mwh",
"độc",
"tố",
"chính",
"các",
"amanitin",
"amatoxin",
"có",
"độc",
"tính",
"cao",
"nấm",
"mũ",
"khía",
"nâu",
"xám",
"inocybe",
"fastigiata",
"hoặc",
"inocybe",
"rimosa",
"khi",
"già",
"mép",
"mũ",
"-78.291,7649",
"nấm",
"bị",
"xẻ",
"ra",
"thành",
"các",
"tia",
"riêng",
"rẽ",
"đường",
"kính",
"10:0:37",
"mũ",
"nấm",
"970.165",
"8311,271 radian",
"cuống",
"nấm",
"mầu",
"từ",
"hơi",
"trắng",
"đến",
"vàng",
"nâu",
"dài",
"960 đ",
"không",
"có",
"vòng",
"cuống",
"độc",
"tố",
"chính",
"muscarin",
"nấm",
"ô",
"tán",
"trắng",
"phiến",
"xanh",
"chlorophyllum",
"molybdites",
"khi",
"trưởng",
"thành",
"mũ",
"nấm",
"hình",
"ô",
"hoặc",
"trải",
"phẳng",
"màu",
"trắng",
"đường",
"kính",
"mũ",
"26509940938",
"402 nm",
"chân",
"cuống",
"không",
"phình",
"dạng",
"củ",
"và",
"không",
"có",
"bao",
"gốc",
"dài",
"-17.156,2292",
"7573.093 kcal",
"quả",
"nấm",
"có",
"màu",
"đỏ",
"rực",
"hay",
"đỏ",
"cam",
"màu",
"sắc",
"có",
"thể",
"nhạt",
"dần",
"sau",
"mưa",
"có",
"phủ",
"những",
"vảy",
"màu",
"trắng",
"đường",
"kính",
"từ",
"2744",
"-3331,00369 mph",
"cuống",
"và",
"vòng",
"màu",
"trắng",
"hoặc",
"vàng",
"chân",
"phình",
"dạng",
"củ",
"thịt",
"nấm",
"trắng",
"không",
"có",
"mùi",
"vị",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"là",
"loại",
"nấm",
"cực",
"độc",
"chỉ",
"khoảng",
"301 kw",
"nấm",
"một",
"miếng",
"nhỏ",
"bằng",
"ngón",
"tay",
"út",
"cũng",
"đủ",
"giết",
"chết",
"54 mẫu",
"một",
"người",
"trưởng",
"thành",
"ngoài",
"những",
"loại",
"nấm",
"độc",
"trên",
"còn",
"có",
"nấm",
"độc",
"trắng",
"hình",
"nón",
"nấm",
"xốp",
"gây",
"nôn",
"nấm",
"xốp",
"thối",
"nấm",
"ma",
"nấm",
"gây",
"rối",
"loạn",
"tâm",
"thần",
"như",
"nấm",
"vàng",
"cuba",
"nấm",
"phiến",
"đốm",
"xanh",
"nấm",
"phiến",
"đốm",
"vân",
"lưới",
"2114",
"dấu",
"hiệu",
"nhận",
"diện",
"nấm",
"độc",
"88",
"-53.765,4105",
"2.007.019"
] |
[
"thương",
"sobey",
"người",
"hùng",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"ung",
"thư",
"vú",
"đã",
"yên",
"nghỉ",
"an ninh thủ đô",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"sinh năm",
"ba mươi nghìn sáu trăm mười sáu phẩy một trăm hai mươi sáu",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"báo",
"chí",
"ba trăm bốn mốt mi li lít",
"đại",
"học",
"khoa học xãn hội",
"&",
"nhân viên",
"hà",
"nội",
"người",
"hùng",
"và",
"là",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"mắc",
"bệnh",
"utv",
"đã",
"qua",
"đời",
"sáng",
"nay",
"ngày mười tháng năm",
"tại",
"australia",
"sau",
"gần",
"chín mươi năm ngàn chín trăm hai mươi hai phẩy hai nghìn năm trăm mười chín",
"năm",
"chống",
"tám trăm chín mươi bẩy độ ca",
"chọi",
"với",
"căn",
"bệnh",
"quái",
"ác",
"này",
"xem",
"trên",
"trang",
"media",
"an ninh thủ đô",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"sinh năm",
"tám triệu",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"báo",
"chí",
"đại",
"học",
"khoa học xãn hội",
"&",
"nhân viên",
"hà",
"nội",
"người",
"hùng",
"và",
"là",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"mắc",
"bệnh",
"utv",
"đã",
"qua",
"đời",
"sáng",
"nay",
"tháng tám năm một trăm bốn mươi bảy",
"tại",
"australia",
"sau",
"gần",
"năm mươi ba",
"năm",
"chống",
"chọi",
"với",
"căn",
"bệnh",
"quái",
"ác",
"này",
"nghị",
"lực",
"của",
"khánh",
"thương",
"bốn giờ",
"thường",
"bốn nghìn",
"gọi",
"là",
"thương",
"sobey",
"rất",
"đáng",
"để",
"giới",
"trẻ",
"học",
"tập",
"với",
"triết",
"lý",
"con",
"người",
"ta",
"đều",
"xa",
"lạ",
"trước",
"khi",
"quý một hai bốn tám một",
"thương",
"mến",
"nhau",
"cái",
"ôm",
"ấm",
"áp",
"sẽ",
"gắn",
"kết",
"mọi",
"người",
"thương",
"sáng",
"lập",
"nhóm",
"từ",
"thiện",
"vòng",
"tay",
"yêu",
"thương",
"free",
"hugs",
"group",
"fhg",
"chiến",
"dịch",
"đầu",
"tiên",
"yêu",
"thương",
"trong",
"những",
"vòng",
"tay",
"của",
"fhg",
"được",
"tổ",
"chức",
"cuối",
"ngày mồng tám đến ngày chín tháng ba",
"tại",
"trường",
"khiếm",
"thị",
"nguyễn",
"đình",
"chiểu",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"khu",
"phố",
"đi",
"bộ",
"trung",
"tâm",
"và",
"ga",
"hà",
"nội",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"chiến",
"dịch",
"yêu",
"thương",
"trong",
"những",
"mồng tám tháng sáu hai ngàn hai trăm chín mươi tám",
"vòng",
"tay",
"cô",
"gái",
"quê",
"thạch",
"thất",
"hà",
"nội",
"ấy",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"yêu",
"thương",
"trao",
"cho",
"em",
"ngày",
"mai",
"giao",
"thừa",
"yêu",
"thương",
"công",
"trình",
"hy",
"vọng",
"hay",
"một",
"giờ",
"làm",
"người",
"khiếm",
"thị",
"chương",
"trình",
"trao",
"cho",
"em",
"ngày",
"mai",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngày hai hai",
"như",
"một",
"món",
"quà",
"đón",
"tết",
"sớm",
"dành",
"tặng",
"các",
"bệnh",
"nhi",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"thuộc",
"hai",
"bệnh",
"viện",
"k",
"và",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"động",
"viên",
"các",
"em",
"trong",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"dài",
"ngày",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"công",
"trình",
"hy",
"vọng",
"thương",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"hai không xuộc dét o vê e mờ",
"thư",
"điện",
"tử",
"và",
"một",
"số",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"và",
"liên",
"hệ",
"của",
"con",
"người",
"song",
"ở",
"rất",
"nhiều",
"nơi",
"trên",
"đất",
"nước",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"người",
"không",
"biết",
"đến",
"internet",
"điện",
"thoại",
"thế",
"nên",
"fhg",
"thành",
"lập",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"viết",
"thư",
"tay",
"để",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"học",
"tập",
"kiến",
"thức",
"lời",
"yêu",
"thương",
"hay",
"động",
"viên",
"những",
"người",
"thiếu",
"may",
"mắn",
"khánh",
"thương",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"với",
"bố",
"mẹ",
"và",
"aaron",
"người",
"cờ e gạch ngang một không không không gạch ngang tám trăm",
"chồng",
"tuyệt",
"vời",
"đã",
"luôn",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"cô",
"suốt",
"hành",
"trình",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"đối",
"mặt",
"với",
"ung",
"thư",
"đã",
"di",
"căn",
"vào",
"xương",
"khánh",
"thương",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"lời",
"của",
"steve",
"jobs",
"không",
"ai",
"muốn",
"chết",
"với",
"khát",
"khao",
"cháy",
"bỏng",
"dùng",
"chuyên",
"môn",
"khả",
"năng",
"của",
"bản",
"thân",
"cũng",
"như",
"phần",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"chị",
"thương",
"muốn",
"chia",
"sẻ",
"các",
"thông",
"tin",
"tới",
"những",
"người",
"cùng",
"cảnh",
"ngộ",
"để",
"giúp",
"họ",
"bớt",
"đau",
"đớn",
"và",
"cải",
"thiện",
"phần",
"nào",
"chất",
"lượng",
"sống",
"của",
"họ",
"ngày mùng một tháng năm năm bốn trăm bốn nhăm",
"dự",
"án",
"mạng",
"lưới",
"ung",
"thư",
"vú",
"việt",
"nam",
"breast",
"cancer",
"network",
"vietnam",
"bcnv",
"được",
"thành",
"lập",
"những",
"ngày",
"cuối",
"mười sáu tháng bốn",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"sẽ",
"giảm",
"chi",
"trả",
"cho",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"đắt",
"tiền",
"khiến",
"nhiều",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"hoang",
"mang",
"lo",
"lắng",
"hiểu",
"tâm",
"tư",
"và",
"sự",
"đau",
"khổ",
"tuyệt",
"vọng",
"của",
"những",
"người",
"đồng",
"cảnh",
"ngộ",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"thương",
"sobey",
"nguyên",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"hà",
"nội",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"viết",
"lá",
"thư",
"gửi",
"tới",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"ngày hai tám",
"chị",
"được",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"về",
"văn",
"hóa",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"tại",
"malaysia",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"thanh",
"niên",
"với",
"các",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"quốc",
"gia",
"tại",
"campuchia",
"hai ngàn",
"mùng bốn tới ngày hai mươi hai tháng một",
"chị",
"được",
"hội",
"đồng",
"ung",
"thư",
"của",
"úc",
"tại",
"bang",
"newssouth",
"wales",
"tuyên",
"dương",
"là",
"trưởng",
"nhóm",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"gây",
"quỹ",
"phòng",
"chống",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"chị",
"là",
"bốn nghìn bẩy mốt",
"trong",
"ba nghìn",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"tiêu",
"biểu",
"thủ",
"đô",
"năm mốt",
"và",
"là",
"ba triệu tám trăm lẻ sáu nghìn tám mươi",
"trong",
"hai sáu ngàn tám trăm bảy ba phẩy ba hai không ba",
"người",
"được",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"biểu",
"dương",
"phụ",
"nữ",
"thủ",
"đô",
"tiêu",
"biểu",
"bảy tháng mười năm hai một bốn chín",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"một nghìn hai trăm sáu mươi",
"chiến",
"dịch",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"ung",
"thư",
"vú",
"năm",
"tám không không xuộc bốn không một không xoẹt quờ u u trừ đờ ca hờ ép đê",
"ba mươi chấm hai không",
"mang",
"tên",
"vượt",
"qua",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"và",
"mạnh",
"hơn",
"sợ",
"hãi",
"hàng",
"ngàn",
"phụ",
"nữ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"không sáu sáu tám không ba ba bảy bốn năm tám",
"hội",
"thảo",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"ung",
"thư",
"vú",
"do",
"bcnv",
"tổ",
"chức",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"một không không tám trăm năm mươi xoẹt a ét pờ i gạch ngang",
"nữ",
"việt",
"mắc",
"ung",
"thư",
"vú",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"miễn",
"phí",
"bài",
"tập",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"tách",
"u",
"và",
"đoạn",
"nhũ",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"mắc",
"ung",
"thư",
"được",
"cho",
"mượn",
"tặng",
"tóc",
"giả",
"trong",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"hóa",
"chất",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"làm",
"đẹp",
"trong",
"quá",
"trình",
"hóa",
"xạ",
"trị",
"tập",
"yoga",
"nâng",
"cao",
"thể",
"chất",
"đã",
"có",
"năm triệu",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"ung",
"thư",
"vú",
"phải",
"trải",
"qua",
"phẫu",
"thuật",
"đoạn",
"nhữ",
"được",
"nhận",
"áo",
"lót",
"và",
"miếng",
"đệm",
"mỗi",
"món",
"quà",
"trị",
"giá",
"âm tám nghìn hai trăm năm mốt phẩy không không sáu sáu một chỉ",
"từ",
"bcnv",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"tuyệt",
"vời",
"khiến",
"khánh",
"thương",
"trở",
"thành",
"biểu",
"tượng",
"vượt",
"lên",
"trên",
"sự",
"sợ",
"hãi",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"tin",
"thương",
"sobey",
"đã",
"ra",
"đi",
"trên",
"facebook",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"những",
"lời",
"chia",
"sẻ",
"đầy",
"xúc",
"động",
"nick",
"khánh",
"chi",
"nguyễn",
"viết",
"nick",
"bình",
"nguyên",
"chia",
"sẻ",
"tạm",
"biệt",
"người",
"em",
"gái",
"nhỏ",
"dễ",
"thương",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"và",
"luôn",
"mãnh",
"liệt",
"một",
"tình",
"yêu",
"với",
"đời",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"nhưng",
"thương",
"sobey",
"vẫn",
"tươi",
"vui",
"tranh",
"thủ",
"lướt",
"mạng",
"điều",
"hành",
"mạng",
"lưới",
"phòng",
"chống",
"ung",
"thư",
"vú",
"do",
"chị",
"lập",
"ra",
"quý không năm một ba bẩy năm",
"facebooker",
"trịnh",
"minh",
"hiếu",
"thì",
"tạm",
"biệt",
"thương",
"sobey",
"bằng",
"những",
"lời",
"đầy",
"xúc",
"động",
"om",
"ami",
"dewa",
"rhi",
"om",
"mani",
"padme",
"hum",
"nguyện",
"cầu",
"bạn",
"mãi",
"mãi",
"an",
"bình",
"yên",
"nghỉ",
"hãy",
"buông",
"bỏ",
"bạn",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"như",
"một",
"chiến",
"binh",
"bạn",
"đã",
"dũng",
"cảm",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"và",
"bây",
"giờ",
"bạn",
"hãy",
"buông",
"bỏ",
"đừng",
"suy",
"nghĩ",
"đừng",
"lo",
"lắng",
"đừng",
"vật",
"lộn",
"tất",
"cả",
"đã",
"qua",
"hãy",
"để",
"những",
"người",
"ở",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"cuộc",
"chiến",
"của",
"bạn",
"mong",
"bạn",
"an",
"lạc",
"siêu",
"sinh",
"tịnh",
"độ",
"riêng",
"tôi",
"tôi",
"sẽ",
"thắp",
"lên",
"nén",
"nhang",
"thắp",
"lên",
"chút",
"trầm",
"với",
"lời",
"nguyện",
"cầu",
"an",
"lạc",
"gửi",
"đến",
"bạn",
"với",
"lời",
"chúc",
"binh",
"an",
"cho",
"những",
"người",
"thân",
"yêu",
"bạn",
"vì",
"trong",
"giây",
"phút",
"này",
"đây",
"họ",
"sẽ",
"thương",
"nhớ",
"bạn",
"lắm",
"nhưng",
"giờ",
"bạn",
"đcnghỉ",
"ngơi",
"rồi",
"khánh",
"thương",
"và",
"những",
"người",
"bạn",
"dự",
"một",
"hội",
"nghị",
"về",
"ung",
"thư",
"cũng",
"có",
"những",
"người",
"viết",
"lên",
"tường",
"của",
"facebook",
"thưong",
"nguyen",
"sobey",
"đơn",
"giản",
"an",
"nghỉ",
"chị",
"nhé",
"tinh",
"thần",
"người",
"chiến",
"binh",
"quả",
"cảm",
"với",
"nghị",
"lực",
"phi",
"thường",
"sẽ",
"luôn",
"sống",
"mãi",
"với",
"thời",
"gian",
"và",
"trong",
"lòng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"hoặc",
"hãy",
"yên",
"nghỉ",
"nhé",
"em",
"thương",
"sobey",
"tự",
"tin",
"xuống",
"tóc",
"và",
"có",
"bộ",
"ảnh",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"như",
"tiếp",
"thêm",
"niềm",
"tự",
"tin",
"cho",
"nhiều",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"vú",
"tự",
"tin",
"yêu",
"đời",
"yêu",
"sự",
"sống",
"là",
"điều",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vắng",
"bóng",
"ở",
"thương",
"sobey",
"thương",
"năm không không bốn không không không nờ rờ",
"sobey",
"đã",
"yên",
"nghỉ",
"sau",
"hành",
"trình",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"quái",
"ác",
"xem",
"phóng",
"sự",
"về",
"thương",
"sobey"
] | [
"thương",
"sobey",
"người",
"hùng",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"ung",
"thư",
"vú",
"đã",
"yên",
"nghỉ",
"an ninh thủ đô",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"sinh năm",
"30.616,126",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"báo",
"chí",
"341 ml",
"đại",
"học",
"khoa học xãn hội",
"&",
"nhân viên",
"hà",
"nội",
"người",
"hùng",
"và",
"là",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"mắc",
"bệnh",
"utv",
"đã",
"qua",
"đời",
"sáng",
"nay",
"ngày 10/5",
"tại",
"australia",
"sau",
"gần",
"95.922,2519",
"năm",
"chống",
"897 ok",
"chọi",
"với",
"căn",
"bệnh",
"quái",
"ác",
"này",
"xem",
"trên",
"trang",
"media",
"an ninh thủ đô",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"sinh năm",
"8.000.000",
"giảng",
"viên",
"khoa",
"báo",
"chí",
"đại",
"học",
"khoa học xãn hội",
"&",
"nhân viên",
"hà",
"nội",
"người",
"hùng",
"và",
"là",
"người",
"thắp",
"lửa",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"mắc",
"bệnh",
"utv",
"đã",
"qua",
"đời",
"sáng",
"nay",
"tháng 8/147",
"tại",
"australia",
"sau",
"gần",
"53",
"năm",
"chống",
"chọi",
"với",
"căn",
"bệnh",
"quái",
"ác",
"này",
"nghị",
"lực",
"của",
"khánh",
"thương",
"4h",
"thường",
"4000",
"gọi",
"là",
"thương",
"sobey",
"rất",
"đáng",
"để",
"giới",
"trẻ",
"học",
"tập",
"với",
"triết",
"lý",
"con",
"người",
"ta",
"đều",
"xa",
"lạ",
"trước",
"khi",
"quý 12/481",
"thương",
"mến",
"nhau",
"cái",
"ôm",
"ấm",
"áp",
"sẽ",
"gắn",
"kết",
"mọi",
"người",
"thương",
"sáng",
"lập",
"nhóm",
"từ",
"thiện",
"vòng",
"tay",
"yêu",
"thương",
"free",
"hugs",
"group",
"fhg",
"chiến",
"dịch",
"đầu",
"tiên",
"yêu",
"thương",
"trong",
"những",
"vòng",
"tay",
"của",
"fhg",
"được",
"tổ",
"chức",
"cuối",
"ngày mồng 8 đến ngày 9 tháng 3",
"tại",
"trường",
"khiếm",
"thị",
"nguyễn",
"đình",
"chiểu",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"khu",
"phố",
"đi",
"bộ",
"trung",
"tâm",
"và",
"ga",
"hà",
"nội",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"chiến",
"dịch",
"yêu",
"thương",
"trong",
"những",
"mồng 8/6/2298",
"vòng",
"tay",
"cô",
"gái",
"quê",
"thạch",
"thất",
"hà",
"nội",
"ấy",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"kết",
"nối",
"yêu",
"thương",
"trao",
"cho",
"em",
"ngày",
"mai",
"giao",
"thừa",
"yêu",
"thương",
"công",
"trình",
"hy",
"vọng",
"hay",
"một",
"giờ",
"làm",
"người",
"khiếm",
"thị",
"chương",
"trình",
"trao",
"cho",
"em",
"ngày",
"mai",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngày 22",
"như",
"một",
"món",
"quà",
"đón",
"tết",
"sớm",
"dành",
"tặng",
"các",
"bệnh",
"nhi",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"thuộc",
"hai",
"bệnh",
"viện",
"k",
"và",
"bệnh",
"viện",
"nhi",
"trung",
"ương",
"động",
"viên",
"các",
"em",
"trong",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"dài",
"ngày",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"công",
"trình",
"hy",
"vọng",
"thương",
"cho",
"rằng",
"hiện",
"nay",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"20/zovem",
"thư",
"điện",
"tử",
"và",
"một",
"số",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"hỗ",
"trợ",
"rất",
"nhiều",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"và",
"liên",
"hệ",
"của",
"con",
"người",
"song",
"ở",
"rất",
"nhiều",
"nơi",
"trên",
"đất",
"nước",
"vẫn",
"còn",
"nhiều",
"người",
"không",
"biết",
"đến",
"internet",
"điện",
"thoại",
"thế",
"nên",
"fhg",
"thành",
"lập",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"viết",
"thư",
"tay",
"để",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"học",
"tập",
"kiến",
"thức",
"lời",
"yêu",
"thương",
"hay",
"động",
"viên",
"những",
"người",
"thiếu",
"may",
"mắn",
"khánh",
"thương",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"với",
"bố",
"mẹ",
"và",
"aaron",
"người",
"ce-1000-800",
"chồng",
"tuyệt",
"vời",
"đã",
"luôn",
"ở",
"bên",
"cạnh",
"cô",
"suốt",
"hành",
"trình",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"đối",
"mặt",
"với",
"ung",
"thư",
"đã",
"di",
"căn",
"vào",
"xương",
"khánh",
"thương",
"viết",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"mình",
"lời",
"của",
"steve",
"jobs",
"không",
"ai",
"muốn",
"chết",
"với",
"khát",
"khao",
"cháy",
"bỏng",
"dùng",
"chuyên",
"môn",
"khả",
"năng",
"của",
"bản",
"thân",
"cũng",
"như",
"phần",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"chị",
"thương",
"muốn",
"chia",
"sẻ",
"các",
"thông",
"tin",
"tới",
"những",
"người",
"cùng",
"cảnh",
"ngộ",
"để",
"giúp",
"họ",
"bớt",
"đau",
"đớn",
"và",
"cải",
"thiện",
"phần",
"nào",
"chất",
"lượng",
"sống",
"của",
"họ",
"ngày mùng 1/5/445",
"dự",
"án",
"mạng",
"lưới",
"ung",
"thư",
"vú",
"việt",
"nam",
"breast",
"cancer",
"network",
"vietnam",
"bcnv",
"được",
"thành",
"lập",
"những",
"ngày",
"cuối",
"16/4",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"sẽ",
"giảm",
"chi",
"trả",
"cho",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"đắt",
"tiền",
"khiến",
"nhiều",
"bệnh",
"nhân",
"ung",
"thư",
"rơi",
"vào",
"trạng",
"thái",
"hoang",
"mang",
"lo",
"lắng",
"hiểu",
"tâm",
"tư",
"và",
"sự",
"đau",
"khổ",
"tuyệt",
"vọng",
"của",
"những",
"người",
"đồng",
"cảnh",
"ngộ",
"nguyễn",
"khánh",
"thương",
"thương",
"sobey",
"nguyên",
"giảng",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"khoa",
"học",
"xã",
"hội",
"và",
"nhân",
"văn",
"hà",
"nội",
"đã",
"mạnh",
"dạn",
"viết",
"lá",
"thư",
"gửi",
"tới",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thị",
"kim",
"tiến",
"ngày 28",
"chị",
"được",
"đại",
"diện",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"về",
"văn",
"hóa",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"tại",
"malaysia",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"quốc",
"tế",
"thanh",
"niên",
"với",
"các",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"quốc",
"gia",
"tại",
"campuchia",
"2000",
"mùng 4 tới ngày 22 tháng 1",
"chị",
"được",
"hội",
"đồng",
"ung",
"thư",
"của",
"úc",
"tại",
"bang",
"newssouth",
"wales",
"tuyên",
"dương",
"là",
"trưởng",
"nhóm",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"chiến",
"dịch",
"gây",
"quỹ",
"phòng",
"chống",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"chị",
"là",
"4071",
"trong",
"3000",
"gương",
"mặt",
"trẻ",
"tiêu",
"biểu",
"thủ",
"đô",
"51",
"và",
"là",
"3.806.080",
"trong",
"26.873,3203",
"người",
"được",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"biểu",
"dương",
"phụ",
"nữ",
"thủ",
"đô",
"tiêu",
"biểu",
"7/10/2149",
"hàng",
"triệu",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"1260",
"chiến",
"dịch",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"ung",
"thư",
"vú",
"năm",
"800/4010/quu-đkhfd",
"30.20",
"mang",
"tên",
"vượt",
"qua",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"và",
"mạnh",
"hơn",
"sợ",
"hãi",
"hàng",
"ngàn",
"phụ",
"nữ",
"được",
"hưởng",
"lợi",
"từ",
"06680337458",
"hội",
"thảo",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"ung",
"thư",
"vú",
"do",
"bcnv",
"tổ",
"chức",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"100850/aspi-",
"nữ",
"việt",
"mắc",
"ung",
"thư",
"vú",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"miễn",
"phí",
"bài",
"tập",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"tách",
"u",
"và",
"đoạn",
"nhũ",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"mắc",
"ung",
"thư",
"được",
"cho",
"mượn",
"tặng",
"tóc",
"giả",
"trong",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"hóa",
"chất",
"hàng",
"trăm",
"phụ",
"nữ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"làm",
"đẹp",
"trong",
"quá",
"trình",
"hóa",
"xạ",
"trị",
"tập",
"yoga",
"nâng",
"cao",
"thể",
"chất",
"đã",
"có",
"5.000.000",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"ung",
"thư",
"vú",
"phải",
"trải",
"qua",
"phẫu",
"thuật",
"đoạn",
"nhữ",
"được",
"nhận",
"áo",
"lót",
"và",
"miếng",
"đệm",
"mỗi",
"món",
"quà",
"trị",
"giá",
"-8251,00661 chỉ",
"từ",
"bcnv",
"sự",
"nỗ",
"lực",
"tuyệt",
"vời",
"khiến",
"khánh",
"thương",
"trở",
"thành",
"biểu",
"tượng",
"vượt",
"lên",
"trên",
"sự",
"sợ",
"hãi",
"ngay",
"sau",
"khi",
"có",
"tin",
"thương",
"sobey",
"đã",
"ra",
"đi",
"trên",
"facebook",
"của",
"cô",
"đã",
"có",
"những",
"lời",
"chia",
"sẻ",
"đầy",
"xúc",
"động",
"nick",
"khánh",
"chi",
"nguyễn",
"viết",
"nick",
"bình",
"nguyên",
"chia",
"sẻ",
"tạm",
"biệt",
"người",
"em",
"gái",
"nhỏ",
"dễ",
"thương",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"và",
"luôn",
"mãnh",
"liệt",
"một",
"tình",
"yêu",
"với",
"đời",
"trên",
"giường",
"bệnh",
"nhưng",
"thương",
"sobey",
"vẫn",
"tươi",
"vui",
"tranh",
"thủ",
"lướt",
"mạng",
"điều",
"hành",
"mạng",
"lưới",
"phòng",
"chống",
"ung",
"thư",
"vú",
"do",
"chị",
"lập",
"ra",
"quý 05/1375",
"facebooker",
"trịnh",
"minh",
"hiếu",
"thì",
"tạm",
"biệt",
"thương",
"sobey",
"bằng",
"những",
"lời",
"đầy",
"xúc",
"động",
"om",
"ami",
"dewa",
"rhi",
"om",
"mani",
"padme",
"hum",
"nguyện",
"cầu",
"bạn",
"mãi",
"mãi",
"an",
"bình",
"yên",
"nghỉ",
"hãy",
"buông",
"bỏ",
"bạn",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"như",
"một",
"chiến",
"binh",
"bạn",
"đã",
"dũng",
"cảm",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"và",
"bây",
"giờ",
"bạn",
"hãy",
"buông",
"bỏ",
"đừng",
"suy",
"nghĩ",
"đừng",
"lo",
"lắng",
"đừng",
"vật",
"lộn",
"tất",
"cả",
"đã",
"qua",
"hãy",
"để",
"những",
"người",
"ở",
"lại",
"tiếp",
"tục",
"cuộc",
"chiến",
"của",
"bạn",
"mong",
"bạn",
"an",
"lạc",
"siêu",
"sinh",
"tịnh",
"độ",
"riêng",
"tôi",
"tôi",
"sẽ",
"thắp",
"lên",
"nén",
"nhang",
"thắp",
"lên",
"chút",
"trầm",
"với",
"lời",
"nguyện",
"cầu",
"an",
"lạc",
"gửi",
"đến",
"bạn",
"với",
"lời",
"chúc",
"binh",
"an",
"cho",
"những",
"người",
"thân",
"yêu",
"bạn",
"vì",
"trong",
"giây",
"phút",
"này",
"đây",
"họ",
"sẽ",
"thương",
"nhớ",
"bạn",
"lắm",
"nhưng",
"giờ",
"bạn",
"đcnghỉ",
"ngơi",
"rồi",
"khánh",
"thương",
"và",
"những",
"người",
"bạn",
"dự",
"một",
"hội",
"nghị",
"về",
"ung",
"thư",
"cũng",
"có",
"những",
"người",
"viết",
"lên",
"tường",
"của",
"facebook",
"thưong",
"nguyen",
"sobey",
"đơn",
"giản",
"an",
"nghỉ",
"chị",
"nhé",
"tinh",
"thần",
"người",
"chiến",
"binh",
"quả",
"cảm",
"với",
"nghị",
"lực",
"phi",
"thường",
"sẽ",
"luôn",
"sống",
"mãi",
"với",
"thời",
"gian",
"và",
"trong",
"lòng",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"hoặc",
"hãy",
"yên",
"nghỉ",
"nhé",
"em",
"thương",
"sobey",
"tự",
"tin",
"xuống",
"tóc",
"và",
"có",
"bộ",
"ảnh",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"như",
"tiếp",
"thêm",
"niềm",
"tự",
"tin",
"cho",
"nhiều",
"phụ",
"nữ",
"mắc",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"vú",
"tự",
"tin",
"yêu",
"đời",
"yêu",
"sự",
"sống",
"là",
"điều",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vắng",
"bóng",
"ở",
"thương",
"sobey",
"thương",
"5004000nr",
"sobey",
"đã",
"yên",
"nghỉ",
"sau",
"hành",
"trình",
"đầy",
"nghị",
"lực",
"chống",
"lại",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"quái",
"ác",
"xem",
"phóng",
"sự",
"về",
"thương",
"sobey"
] |
[
"ngày mùng sáu và ngày mùng bẩy",
"tại",
"quận",
"đồ",
"sơn",
"tp.hải",
"phòng",
"tư",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"rờ bờ giây dét xoẹt dét e xuộc",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"quốc",
"gia",
"hưởng",
"ứng",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"chín tháng hai",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"phát",
"động",
"quốc",
"gia",
"hưởng",
"ứng",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ngày ba mốt và ngày mùng hai tháng bốn",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cho",
"biết",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"từ",
"lâu",
"đã",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"và",
"là",
"ba ngàn tám",
"trong",
"hai mươi hai",
"trụ",
"cột",
"của",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tại",
"việt",
"nam",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"khoảng",
"không hai năm không chín hai không không ba không một một",
"tấn",
"rác",
"nhựa",
"và",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"ba tám ngàn tám trăm chín tám",
"trong",
"bốn mươi sáu phẩy không năm mươi mốt",
"quốc",
"gia",
"có",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"mỗi",
"năm",
"nước",
"ta",
"xả",
"ra",
"hai bẩy đến hai ba",
"đại",
"dương",
"từ",
"tám trăm chín hai nghìn một trăm bảy tám",
"đến",
"âm bốn nghìn bảy trăm chín mươi phẩy không sáu trăm mười một yến",
"tấn",
"và",
"là",
"nước",
"đứng",
"thứ",
"ba triệu năm trăm lẻ chín nghìn",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"xả",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ra",
"đại",
"dương",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ngày hai ngày ba mươi mốt tháng hai",
"ở",
"nước",
"ta",
"có",
"chủ",
"đề",
"hành",
"động",
"địa",
"phương",
"tác",
"động",
"toàn",
"cầu",
"tập",
"trung",
"chính",
"vào",
"vấn",
"đề",
"giảm",
"thiểu",
"chống",
"ô",
"nhiễm",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"nhằm",
"kêu",
"gọi",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"các",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"cùng",
"chung",
"tay",
"quyết",
"tâm",
"hành",
"động",
"và",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"là",
"đến",
"ngày mùng ba ngày mười một tháng chín",
"các",
"cửa",
"hàng",
"chợ",
"siêu",
"thị",
"ở",
"đô",
"thị",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"lần",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"ngày ba mươi mốt đến ngày bẩy tháng bốn",
"cả",
"nước",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"tám mươi tám tấn",
"lần",
"ông",
"võ",
"tuấn",
"nhân",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"cho",
"biết",
"báo",
"cáo",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cho",
"thấy",
"mỗi",
"năm",
"nhân",
"loại",
"sử",
"dụng",
"âm chín ngàn chín trăm chín mươi sáu phẩy không không bẩy chín một ca lo",
"chai",
"nhựa",
"trên",
"tám ngàn ba mươi mốt phẩy bảy hai năm chỉ",
"túi",
"nilông",
"cùng",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"âm tám ngàn tám trăm sáu mươi sáu chấm sáu tám sáu ki lô mét khối",
"đã",
"thải",
"bỏ",
"lượng",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"đủ",
"để",
"phủ",
"kín",
"giai đoạn bốn hai mươi",
"lần",
"diện",
"tích",
"bề",
"mặt",
"trái",
"đất",
"trong",
"đó",
"âm một nghìn tám trăm lẻ chín chấm bốn trăm sáu sáu oát",
"tấn",
"thải",
"ra",
"đại",
"dương",
"theo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"phụ",
"nữ",
"chiếm",
"trên",
"âm bẩy sáu giây",
"dân",
"số",
"với",
"mạng",
"lưới",
"tổ",
"chức",
"đến",
"tận",
"các",
"thôn",
"bản",
"hơn",
"bảy trăm năm ba xen ti mét khối",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"bốn nghìn bốn trăm tám chín phẩy năm hai bốn đề xi ben",
"tổ",
"trưởng",
"và",
"hơn",
"một ngàn tám trăm chín mươi bốn chấm hai trăm chín chín việt nam đồng trên ca ra",
"hội",
"viên",
"hội",
"viên",
"phụ",
"nữ",
"là",
"lực",
"lượng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"môi",
"trường",
"ô",
"nhiễm",
"trắng",
"ngay",
"từ",
"hôm",
"nay",
"và",
"bằng",
"ý",
"thức",
"trách",
"nhiệm",
"mỗi",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"hành",
"động",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"cho",
"những",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"và",
"cộng",
"đồng",
"cùng",
"một ngàn hai trăm ba mươi tám",
"nhau",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"chống",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"bằng",
"những",
"việc",
"làm",
"cụ",
"thể",
"thiết",
"thực",
"như",
"từ",
"bỏ",
"hành",
"vi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"túi",
"nilon",
"khó",
"phân",
"hủy",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"lần",
"khuyến",
"khích",
"sử",
"dụng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"dễ",
"phân",
"hủy",
"có",
"thể",
"tái",
"sử",
"dụng",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"thu",
"gom",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"rác",
"thải",
"không",
"thải",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ra",
"môi",
"trường",
"khuyến",
"khích",
"các",
"hoạt",
"động",
"tái",
"chế",
"tái",
"sản",
"xuất",
"và",
"tái",
"sử",
"dụng",
"chất",
"thải",
"nhựa",
"sau",
"lễ",
"phát",
"động",
"các",
"đại",
"biểu",
"đã",
"cùng",
"nhau",
"đi",
"thu",
"gom",
"rác",
"thải",
"tại",
"bãi",
"biển",
"khu",
"vực",
"đoàn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"ba mươi",
"quận",
"đồ",
"sơn",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"trao",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"em",
"nguyễn",
"nam",
"khôi",
"lớp",
"ích vê cờ u ích chéo đê ca xoẹt",
"trường",
"tiểu",
"học",
"trần",
"quốc",
"toản",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"với",
"tác",
"phẩm",
"nhựa",
"không",
"phải",
"là",
"thức",
"ăn",
"của",
"cá",
"hai trăm bốn mươi tám nghìn bảy trăm ba mươi",
"giải",
"nhất",
"cho",
"các",
"em",
"lê",
"minh",
"đức",
"lớp",
"ngang e mờ ét i vê kép ngang i lờ",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"với",
"tác",
"phẩm",
"tái",
"chế",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"thành",
"đồ",
"chơi",
"nguyễn",
"hải",
"bình",
"lớp",
"tờ o dê bốn sáu không bốn năm không tám",
"trường",
"tiểu",
"học",
"liên",
"khê",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"với",
"tác",
"phẩm",
"ba tám sáu bẩy ba năm năm chín bốn tám hai",
"chung",
"tay",
"vì",
"cát",
"bà",
"xanh",
"không",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ngày hai tám"
] | [
"ngày mùng 6 và ngày mùng 7",
"tại",
"quận",
"đồ",
"sơn",
"tp.hải",
"phòng",
"tư",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"bộ",
"rbjz/ze/",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hải",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"phát",
"động",
"quốc",
"gia",
"hưởng",
"ứng",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"9/2",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"phát",
"động",
"quốc",
"gia",
"hưởng",
"ứng",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ngày 31 và ngày mùng 2 tháng 4",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cho",
"biết",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"từ",
"lâu",
"đã",
"trở",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"và",
"là",
"3800",
"trong",
"22",
"trụ",
"cột",
"của",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"tại",
"việt",
"nam",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"ngày",
"thải",
"ra",
"môi",
"trường",
"khoảng",
"025092003011",
"tấn",
"rác",
"nhựa",
"và",
"đang",
"xếp",
"thứ",
"38.898",
"trong",
"46,051",
"quốc",
"gia",
"có",
"mức",
"độ",
"ô",
"nhiễm",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"lớn",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"mỗi",
"năm",
"nước",
"ta",
"xả",
"ra",
"27 - 23",
"đại",
"dương",
"từ",
"892.178",
"đến",
"-4790,0611 yến",
"tấn",
"và",
"là",
"nước",
"đứng",
"thứ",
"3.509.000",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"xả",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ra",
"đại",
"dương",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ngày 2 ngày 31 tháng 2",
"ở",
"nước",
"ta",
"có",
"chủ",
"đề",
"hành",
"động",
"địa",
"phương",
"tác",
"động",
"toàn",
"cầu",
"tập",
"trung",
"chính",
"vào",
"vấn",
"đề",
"giảm",
"thiểu",
"chống",
"ô",
"nhiễm",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"nhằm",
"kêu",
"gọi",
"toàn",
"hệ",
"thống",
"chính",
"trị",
"các",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"người",
"dân",
"cùng",
"chung",
"tay",
"quyết",
"tâm",
"hành",
"động",
"và",
"thực",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"là",
"đến",
"ngày mùng 3 ngày 11 tháng 9",
"các",
"cửa",
"hàng",
"chợ",
"siêu",
"thị",
"ở",
"đô",
"thị",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"lần",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"ngày 31 đến ngày 7 tháng 4",
"cả",
"nước",
"không",
"sử",
"dụng",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"88 tấn",
"lần",
"ông",
"võ",
"tuấn",
"nhân",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"cho",
"biết",
"báo",
"cáo",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"cho",
"thấy",
"mỗi",
"năm",
"nhân",
"loại",
"sử",
"dụng",
"-9996,00791 cal",
"chai",
"nhựa",
"trên",
"8031,725 chỉ",
"túi",
"nilông",
"cùng",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"-8866.686 km3",
"đã",
"thải",
"bỏ",
"lượng",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"đủ",
"để",
"phủ",
"kín",
"giai đoạn 4 - 20",
"lần",
"diện",
"tích",
"bề",
"mặt",
"trái",
"đất",
"trong",
"đó",
"-1809.466 w",
"tấn",
"thải",
"ra",
"đại",
"dương",
"theo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"liên hiệp phụ nữ",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"phụ",
"nữ",
"chiếm",
"trên",
"-76 s",
"dân",
"số",
"với",
"mạng",
"lưới",
"tổ",
"chức",
"đến",
"tận",
"các",
"thôn",
"bản",
"hơn",
"753 cc",
"chi",
"hội",
"trưởng",
"4489,524 db",
"tổ",
"trưởng",
"và",
"hơn",
"1894.299 vnđ/carat",
"hội",
"viên",
"hội",
"viên",
"phụ",
"nữ",
"là",
"lực",
"lượng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"giảm",
"thiểu",
"tình",
"trạng",
"môi",
"trường",
"ô",
"nhiễm",
"trắng",
"ngay",
"từ",
"hôm",
"nay",
"và",
"bằng",
"ý",
"thức",
"trách",
"nhiệm",
"mỗi",
"chúng",
"ta",
"hãy",
"hành",
"động",
"và",
"tuyên",
"truyền",
"cho",
"những",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"và",
"cộng",
"đồng",
"cùng",
"1238",
"nhau",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"chống",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"bằng",
"những",
"việc",
"làm",
"cụ",
"thể",
"thiết",
"thực",
"như",
"từ",
"bỏ",
"hành",
"vi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"túi",
"nilon",
"khó",
"phân",
"hủy",
"đồ",
"nhựa",
"dùng",
"một",
"lần",
"khuyến",
"khích",
"sử",
"dụng",
"các",
"sản",
"phẩm",
"dễ",
"phân",
"hủy",
"có",
"thể",
"tái",
"sử",
"dụng",
"thân",
"thiện",
"với",
"môi",
"trường",
"tích",
"cực",
"tham",
"gia",
"các",
"chiến",
"dịch",
"làm",
"vệ",
"sinh",
"môi",
"trường",
"thu",
"gom",
"xử",
"lý",
"chất",
"thải",
"rác",
"thải",
"không",
"thải",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ra",
"môi",
"trường",
"khuyến",
"khích",
"các",
"hoạt",
"động",
"tái",
"chế",
"tái",
"sản",
"xuất",
"và",
"tái",
"sử",
"dụng",
"chất",
"thải",
"nhựa",
"sau",
"lễ",
"phát",
"động",
"các",
"đại",
"biểu",
"đã",
"cùng",
"nhau",
"đi",
"thu",
"gom",
"rác",
"thải",
"tại",
"bãi",
"biển",
"khu",
"vực",
"đoàn",
"nghỉ",
"dưỡng",
"30",
"quận",
"đồ",
"sơn",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"làm",
"cho",
"thế",
"giới",
"sạch",
"hơn",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"trao",
"giải",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"em",
"nguyễn",
"nam",
"khôi",
"lớp",
"xvcux/dk/",
"trường",
"tiểu",
"học",
"trần",
"quốc",
"toản",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"với",
"tác",
"phẩm",
"nhựa",
"không",
"phải",
"là",
"thức",
"ăn",
"của",
"cá",
"248.730",
"giải",
"nhất",
"cho",
"các",
"em",
"lê",
"minh",
"đức",
"lớp",
"-emsiw-yl",
"trường",
"tiểu",
"học",
"lê",
"hồng",
"phong",
"quận",
"ngô",
"quyền",
"với",
"tác",
"phẩm",
"tái",
"chế",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"thành",
"đồ",
"chơi",
"nguyễn",
"hải",
"bình",
"lớp",
"tod4604508",
"trường",
"tiểu",
"học",
"liên",
"khê",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"với",
"tác",
"phẩm",
"38673559482",
"chung",
"tay",
"vì",
"cát",
"bà",
"xanh",
"không",
"rác",
"thải",
"nhựa",
"ngày 28"
] |
[
"nd",
"ai",
"một",
"lần",
"đi",
"qua",
"quốc",
"lộ",
"i u hắt xuộc năm không không",
"đoạn",
"từ",
"thành phố",
"hà",
"tĩnh",
"đến",
"ngã",
"ba",
"phúc",
"đồng",
"hương",
"khê",
"hà",
"tĩnh",
"dài",
"hơn",
"âm năm nghìn ba trăm sáu bẩy phẩy năm trăm năm mươi ba am be",
"đều",
"ngán",
"cảnh",
"lội",
"bùn",
"của",
"năm trăm linh tám gạch ngang ba không hai không chéo ích i e",
"tuyến",
"đường",
"này",
"được",
"biết",
"năm giờ mười bốn phút",
"tuyến",
"đường",
"này",
"được",
"đầu",
"tư",
"nâng",
"cấp",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đã",
"giao",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"bốn trăm linh ba ki lô mét vuông",
"đồng",
"thiếu",
"vốn",
"cộng",
"với",
"thời",
"tiết",
"mưa",
"liên",
"tục",
"kéo",
"dài",
"khiến",
"dự",
"án",
"triển",
"khai",
"một",
"cách",
"ì",
"ạch",
"và",
"hầu",
"như",
"bị",
"đình",
"trệ",
"vào",
"cuối",
"ngày sáu tháng sáu",
"vì",
"vậy",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"ở",
"các",
"huyện",
"hương",
"khê",
"thạch",
"hà",
"can",
"lộc",
"sinh",
"sống",
"dọc",
"hai",
"bên",
"quốc",
"chín năm",
"lộ",
"năm không năm bốn không không ngang ép dét rờ gờ trừ",
"đều",
"phải",
"sống",
"chung",
"với",
"bụi",
"bùn",
"hai mốt giờ mười phút ba ba giây",
"một",
"số",
"lao",
"động",
"ở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cơ",
"khí",
"dệt",
"may",
"hưng",
"yên",
"hưng",
"yên",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"cho",
"về",
"hưu"
] | [
"nd",
"ai",
"một",
"lần",
"đi",
"qua",
"quốc",
"lộ",
"iuh/500",
"đoạn",
"từ",
"thành phố",
"hà",
"tĩnh",
"đến",
"ngã",
"ba",
"phúc",
"đồng",
"hương",
"khê",
"hà",
"tĩnh",
"dài",
"hơn",
"-5367,553 ampe",
"đều",
"ngán",
"cảnh",
"lội",
"bùn",
"của",
"508-3020/xye",
"tuyến",
"đường",
"này",
"được",
"biết",
"5h14",
"tuyến",
"đường",
"này",
"được",
"đầu",
"tư",
"nâng",
"cấp",
"bằng",
"nguồn",
"vốn",
"trái",
"phiếu",
"chính",
"phủ",
"và",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"đã",
"giao",
"sở",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"403 km2",
"đồng",
"thiếu",
"vốn",
"cộng",
"với",
"thời",
"tiết",
"mưa",
"liên",
"tục",
"kéo",
"dài",
"khiến",
"dự",
"án",
"triển",
"khai",
"một",
"cách",
"ì",
"ạch",
"và",
"hầu",
"như",
"bị",
"đình",
"trệ",
"vào",
"cuối",
"ngày 6/6",
"vì",
"vậy",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"ở",
"các",
"huyện",
"hương",
"khê",
"thạch",
"hà",
"can",
"lộc",
"sinh",
"sống",
"dọc",
"hai",
"bên",
"quốc",
"95",
"lộ",
"505400-fzrg-",
"đều",
"phải",
"sống",
"chung",
"với",
"bụi",
"bùn",
"21:10:33",
"một",
"số",
"lao",
"động",
"ở",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cơ",
"khí",
"dệt",
"may",
"hưng",
"yên",
"hưng",
"yên",
"nhận",
"được",
"quyết",
"định",
"cho",
"về",
"hưu"
] |
[
"tiêm",
"kích",
"tờ e mờ o gạch ngang hát vờ trừ",
"sức",
"mạnh",
"đè",
"bẹp",
"i o tê bẩy không không",
"đại",
"địch",
"của",
"ba không không giây ca u quy i ích nờ đắp liu",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"không năm không bốn năm bẩy sáu năm chín ba bẩy không",
"sukhoi",
"hai không gạch ngang lờ e a e ét gạch ngang",
"của",
"nga",
"đã",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"chuẩn",
"bị",
"thị",
"uy",
"sức",
"mạnh",
"khủng",
"khiếp",
"với",
"bốn ngàn hai trăm xuộc tám không không",
"và",
"e đờ lờ pờ mờ gờ bốn trăm",
"của",
"mỹ",
"truyền",
"thông",
"nga",
"mười ba rưỡi",
"cho",
"biết",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"này",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tối",
"tân",
"tám không không chéo mờ tê ngang đê đắp liu quy",
"sau",
"khi",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"chỉ",
"còn",
"một",
"đợt",
"thử",
"nghiệm",
"cuối",
"cùng",
"là",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"để",
"biên",
"chế",
"chính",
"thức",
"trong",
"không",
"quân",
"nga",
"trừ i i ép chéo rờ pê o",
"được",
"chế",
"tạo",
"tại",
"xưởng",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"komsomolsky-on-amur",
"mang",
"tên",
"gagarin",
"nơi",
"hiện",
"tại",
"đang",
"lắp",
"ráp",
"phiên",
"bản",
"mẫu",
"ba giờ chín phút hai mươi giây",
"nhà",
"máy",
"đã",
"sản",
"xuất",
"loạt",
"nhỏ",
"máy",
"bay",
"dành",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"vũ",
"khí",
"còn",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"nhận",
"định",
"về",
"việc",
"một không không không ba trăm",
"sắp",
"được",
"biên",
"chế",
"chính",
"thức",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"tình",
"báo",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"trung",
"tướng",
"dave",
"deptula",
"nhận",
"định",
"rằng",
"về",
"các",
"đặc",
"tính",
"khí",
"động",
"học",
"và",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"năm trăm trừ một không bốn không đắp liu o vê",
"thực",
"sự",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"mờ i ét xờ trừ tê",
"ngoài",
"ra",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"quân",
"sự",
"dave",
"majumdar",
"sau",
"khi",
"xem",
"các",
"mẫu",
"ngang bờ ba trăm bốn mươi",
"và",
"gờ bê u ba không",
"raptor",
"đã",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"chẳng",
"mấy",
"vui",
"vẻ",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"rằng",
"pê e trừ bốn trăm",
"của",
"nga",
"là",
"đối",
"thủ",
"thực",
"sự",
"đáng",
"gờm",
"của",
"loại",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"bờ bờ sáu trăm",
"của",
"mỹ",
"con",
"đường",
"phát",
"triển",
"sukhoi",
"một không ba bảy năm không gạch chéo đắp liu hát mờ e xoẹt",
"chín trăm linh ba xoẹt ét a o xoẹt gờ hát",
"là",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"không ba bốn sáu năm tám không sáu bảy một chín chín",
"của",
"nga",
"năm chín không cờ gờ a gạch ngang",
"thuộc",
"dòng",
"tiêm",
"kích",
"hạng",
"nặng",
"một",
"chỗ",
"ngồi",
"vòng sáu tám",
"động",
"cơ",
"do",
"hãng",
"chế",
"tạo",
"hàng",
"không",
"sukhoi",
"thiết",
"kế",
"và",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"mang",
"tên",
"gagarin",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"năm trăm lẻ ba bờ ét",
"bắt",
"đầu",
"được",
"thai",
"nghén",
"từ",
"cuối",
"thập",
"niên",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"đến",
"tháng mười năm một ngàn bốn trăm mười năm",
"không",
"quân",
"nga",
"công",
"bố",
"đấu",
"thầu",
"pak",
"fa",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"kỷ",
"một ngàn tám sáu",
"đến",
"tám giờ năm phút bốn ba giây",
"ủy",
"ban",
"xét",
"thầu",
"của",
"nga",
"đã",
"nghiêng",
"về",
"thiết",
"kế",
"vờ e ca xuộc đê mờ ép nờ ép gạch ngang",
"của",
"liên",
"hiệp",
"chế",
"tạo",
"hàng",
"không",
"sukhoi",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"chéo i đê quy e gờ xoẹt xờ nờ vờ vờ bê",
"nga",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"năm không không trừ một không hai không xoẹt vê gờ nờ",
"sau",
"khi",
"chỉnh",
"sửa",
"lại",
"phần",
"nhỏ",
"thiết",
"kế",
"đến",
"mười tám giờ",
"ba mươi hai",
"chuyên",
"viên",
"trưởng",
"kỹ",
"thuật",
"là",
"ông",
"aleksandr",
"davidenko",
"đã",
"chính",
"thức",
"phê",
"duyệt",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"sơ",
"bộ",
"của",
"sự",
"án",
"pak",
"fa",
"đến",
"ngày mười lăm đến ngày hai mươi ba tháng một",
"sukhoi",
"đã",
"lắp",
"ngày hai mươi tám tới ngày mười tám tháng mười",
"ráp",
"và",
"đưa",
"vào",
"thử",
"nghiệm",
"nguyên",
"mẫu",
"kỹ",
"thuật",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đê mờ gạch chéo một không không không xoẹt tám trăm",
"bước",
"sang",
"tháng bảy",
"phiên",
"bản",
"này",
"đã",
"có",
"chuyến",
"bay",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"công",
"tại",
"sân",
"bay",
"thử",
"nghiệm",
"của",
"nhà",
"máy",
"rờ đờ ngang u u xờ xê gạch chéo",
"komsomolsk-on-amur",
"tháng tám một nghìn sáu trăm lẻ hai",
"một ngàn năm trăm mười hai",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"nờ bờ cờ a lờ gạch ngang hai nghìn năm không hai",
"đã",
"tham",
"gia",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"moscow",
"chín trăm bốn mươi ngang một nghìn năm vờ lờ lờ mờ lờ gạch ngang a ích cờ nờ",
"tới",
"hai mươi giờ hai phút",
"sukhoi",
"đã",
"mang",
"xuộc pê a gi gạch ngang xờ xờ vờ quờ",
"sang",
"dự",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"paris",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"le",
"bourget",
"và",
"tới",
"năm",
"nay",
"ba triệu bẩy trăm năm mươi sáu ngàn bẩy trăm linh hai",
"nó",
"sẽ",
"được",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"để",
"chính",
"thức",
"biên",
"chế",
"vào",
"ngày hai mốt và ngày mồng bảy tháng ba",
"sukhoi",
"pak",
"fa",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nga",
"đánh",
"giá",
"có",
"những",
"đặc",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"sau",
"siêu",
"cơ",
"động",
"bay",
"với",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"không",
"cần",
"đốt",
"sau",
"tiết",
"diện",
"phản",
"xạ",
"radar",
"siêu",
"nhỏ",
"có",
"khả",
"năng",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"trên",
"đường",
"băng",
"ngắn",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"bay",
"thông",
"minh",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"phi",
"công",
"thứ",
"một nghìn bốn mươi chín",
"ảo",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"hai nghìn chín trăm bảy mươi chấm năm sáu một mê ga bít",
"khí",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"trừ một không không bẩy trừ bốn trăm",
"được",
"coi",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"học",
"tối",
"ưu",
"với",
"khả",
"năng",
"chịu",
"tải",
"siêu",
"lớn",
"của",
"khung",
"thân",
"máy",
"bay",
"có",
"chiều",
"dài",
"một nghìn chín trăm bẩy mươi năm chấm sáu hai bốn đi ốp",
"chiều",
"rộng",
"tính",
"tới",
"sáu triệu chín trăm tám mươi ngàn chín mươi",
"đầu",
"mút",
"cánh",
"là",
"một nghìn bẩy trăm bẩy mươi nhăm phẩy hai ba chín tấn trên mê ga bít",
"chiều",
"cao",
"của",
"máy",
"bay",
"là",
"năm nghìn sáu trăm ba mươi mốt chấm một trăm linh hai đô la",
"trọng",
"lượng",
"cất",
"cánh",
"tối",
"đa",
"chín triệu năm ngàn",
"tấn",
"tải",
"chín trăm bẩy bẩy đề xi mét",
"trọng",
"vũ",
"khí",
"một trăm ba chín ích đê a mờ mờ i rờ i",
"một trăm mười tám nghìn năm trăm sáu hai",
"tấn",
"để",
"nâng",
"cao",
"độ",
"quá",
"tải",
"của",
"máy",
"bay",
"và",
"giảm",
"trọng",
"lượng",
"các",
"kỹ",
"sư",
"nga",
"đã",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"đặc",
"biệt",
"để",
"chế",
"tạo",
"khung",
"thân",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"sợi",
"carbon",
"chiếm",
"tới",
"năm ngàn bốn trăm ba mươi phẩy ba trăm tám sáu ki lô ca lo",
"trọng",
"lượng",
"máy",
"bay",
"và",
"hai ngàn không trăm bốn hai phẩy bảy chín bốn ê rô",
"diện",
"tích",
"bề",
"mặt",
"một trăm xoẹt một không không không hờ đê quờ xê ca giây nờ",
"có",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"tối",
"ưu",
"và",
"lớp",
"vỏ",
"chế",
"tạo",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"composite",
"để",
"nâng",
"cao",
"tính",
"năng",
"tàng",
"hình",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"và",
"các",
"lô",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"đầu",
"tiên",
"ba trăm một ngàn sáu dét vê sờ i i tờ",
"sử",
"dụng",
"tám trăm ba tám ngàn chín trăm bảy bảy",
"động",
"cơ",
"phản",
"lực",
"vector",
"của",
"công",
"ty",
"saturn",
"thuộc",
"dòng",
"al-41f",
"là",
"al-41f-1s",
"còn",
"gọi",
"là",
"sáu nghìn tám trăm ba mươi mốt phẩy không không năm một một rúp",
"loại",
"động",
"cơ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"trên",
"nền",
"tảng",
"dòng",
"al-31f",
"này",
"hiện",
"đang",
"sử",
"dụng",
"trên",
"tám không chéo hai ngàn lẻ bẩy rờ ca",
"có",
"lực",
"đẩy",
"lên",
"tới",
"âm chín ngàn sáu trăm tám mươi bảy phẩy một sáu không độ",
"và",
"tuổi",
"thọ",
"động",
"cơ",
"lên",
"tới",
"âm sáu nghìn năm trăm ba ba chấm không sáu bẩy năm mi li gam",
"dự",
"kiến",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"thứ",
"âm ba mốt ngàn tám trăm hai hai phẩy một nghìn chín trăm tám mươi bẩy",
"vào",
"chín giờ bốn chín phút mười sáu giây",
"giây đờ a e quy ngang",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"chính",
"thức",
"của",
"nó",
"với",
"tên",
"mã",
"dự",
"án",
"là",
"tám triệu sáu trăm hai bẩy ngàn một trăm bốn chín",
"đây",
"là",
"động",
"gờ quy o đê gạch ngang e gờ đờ o dét xoẹt bốn trăm",
"cơ",
"đê a vê kép trừ bốn trăm ba mươi",
"phản",
"lực",
"vector",
"thế",
"hệ",
"mới",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"lực",
"đẩy",
"lên",
"tới",
"chín trăm chín ba yến",
"và",
"vòi",
"phun",
"chỉnh",
"hướng",
"cực",
"kỳ",
"linh",
"hoạt",
"với",
"tuổi",
"thọ",
"thấp",
"nhất",
"là",
"bảy trăm mười bốn tạ",
"hệ",
"thống",
"động",
"cơ",
"siêu",
"mạnh",
"mẽ",
"giúp",
"ép a ca chéo sáu trăm",
"có",
"thể",
"đạt",
"tới",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"một trăm lẻ ba ba không ba không ngang ép a rờ ngang sờ",
"trần",
"bay",
"sáu ngàn năm trăm hai mươi lăm chấm tám tám bảy bát can",
"tốc",
"độ",
"leo",
"cao",
"lờ i ép đê trừ",
"vượt",
"trội",
"tất",
"cả",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"chéo rờ i giây i vê gạch chéo u tờ",
"có",
"phạm",
"vi",
"hành",
"trình",
"lên",
"tới",
"âm sáu ngàn hai trăm bảy ba phẩy một trăm hai chín mi li mét",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"không",
"tiếp",
"liệu",
"là",
"sáu trăm sáu lăm mê ga oát",
"ba giờ tám phút bốn sáu giây",
"bảy mươi chín ngàn bảy trăm bốn mươi hai phẩy không năm chín sáu ba",
"phút"
] | [
"tiêm",
"kích",
"temo-hv-",
"sức",
"mạnh",
"đè",
"bẹp",
"yot700",
"đại",
"địch",
"của",
"300jkuqyxnw",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"050457659370",
"sukhoi",
"20-leaes-",
"của",
"nga",
"đã",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"chuẩn",
"bị",
"thị",
"uy",
"sức",
"mạnh",
"khủng",
"khiếp",
"với",
"4200/800",
"và",
"eđlpmg400",
"của",
"mỹ",
"truyền",
"thông",
"nga",
"13h30",
"cho",
"biết",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nước",
"này",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tối",
"tân",
"800/mt-dwq",
"sau",
"khi",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"chỉ",
"còn",
"một",
"đợt",
"thử",
"nghiệm",
"cuối",
"cùng",
"là",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"để",
"biên",
"chế",
"chính",
"thức",
"trong",
"không",
"quân",
"nga",
"-iyf/rpo",
"được",
"chế",
"tạo",
"tại",
"xưởng",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"komsomolsky-on-amur",
"mang",
"tên",
"gagarin",
"nơi",
"hiện",
"tại",
"đang",
"lắp",
"ráp",
"phiên",
"bản",
"mẫu",
"3:9:20",
"nhà",
"máy",
"đã",
"sản",
"xuất",
"loạt",
"nhỏ",
"máy",
"bay",
"dành",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"vũ",
"khí",
"còn",
"việc",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"sẽ",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"nhận",
"định",
"về",
"việc",
"1000300",
"sắp",
"được",
"biên",
"chế",
"chính",
"thức",
"cựu",
"lãnh",
"đạo",
"cục",
"tình",
"báo",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"trung",
"tướng",
"dave",
"deptula",
"nhận",
"định",
"rằng",
"về",
"các",
"đặc",
"tính",
"khí",
"động",
"học",
"và",
"khả",
"năng",
"cơ",
"động",
"500-1040wov",
"thực",
"sự",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"misx-t",
"ngoài",
"ra",
"chuyên",
"gia",
"mỹ",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"quân",
"sự",
"dave",
"majumdar",
"sau",
"khi",
"xem",
"các",
"mẫu",
"-b340",
"và",
"gbu30",
"raptor",
"đã",
"đưa",
"ra",
"kết",
"luận",
"chẳng",
"mấy",
"vui",
"vẻ",
"với",
"hoa",
"kỳ",
"rằng",
"pe-400",
"của",
"nga",
"là",
"đối",
"thủ",
"thực",
"sự",
"đáng",
"gờm",
"của",
"loại",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"bb600",
"của",
"mỹ",
"con",
"đường",
"phát",
"triển",
"sukhoi",
"103750/whme/",
"903/sao/gh",
"là",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"034658067199",
"của",
"nga",
"590cga-",
"thuộc",
"dòng",
"tiêm",
"kích",
"hạng",
"nặng",
"một",
"chỗ",
"ngồi",
"vòng 6 - 8",
"động",
"cơ",
"do",
"hãng",
"chế",
"tạo",
"hàng",
"không",
"sukhoi",
"thiết",
"kế",
"và",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"nhà",
"máy",
"chế",
"tạo",
"máy",
"bay",
"mang",
"tên",
"gagarin",
"ở",
"komsomolsk-on-amur",
"503bs",
"bắt",
"đầu",
"được",
"thai",
"nghén",
"từ",
"cuối",
"thập",
"niên",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"đến",
"tháng 10/1415",
"không",
"quân",
"nga",
"công",
"bố",
"đấu",
"thầu",
"pak",
"fa",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"kỷ",
"1086",
"đến",
"8:5:43",
"ủy",
"ban",
"xét",
"thầu",
"của",
"nga",
"đã",
"nghiêng",
"về",
"thiết",
"kế",
"vek/dmfnf-",
"của",
"liên",
"hiệp",
"chế",
"tạo",
"hàng",
"không",
"sukhoi",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"/yđqeg/xnvvb",
"nga",
"được",
"cho",
"là",
"có",
"tính",
"năng",
"vượt",
"trội",
"500-1020/vgn",
"sau",
"khi",
"chỉnh",
"sửa",
"lại",
"phần",
"nhỏ",
"thiết",
"kế",
"đến",
"18h",
"32",
"chuyên",
"viên",
"trưởng",
"kỹ",
"thuật",
"là",
"ông",
"aleksandr",
"davidenko",
"đã",
"chính",
"thức",
"phê",
"duyệt",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"sơ",
"bộ",
"của",
"sự",
"án",
"pak",
"fa",
"đến",
"ngày 15 đến ngày 23 tháng 1",
"sukhoi",
"đã",
"lắp",
"ngày 28 tới ngày 18 tháng 10",
"ráp",
"và",
"đưa",
"vào",
"thử",
"nghiệm",
"nguyên",
"mẫu",
"kỹ",
"thuật",
"đầu",
"tiên",
"của",
"dm/1000/800",
"bước",
"sang",
"tháng 7",
"phiên",
"bản",
"này",
"đã",
"có",
"chuyến",
"bay",
"thử",
"đầu",
"tiên",
"thành",
"công",
"tại",
"sân",
"bay",
"thử",
"nghiệm",
"của",
"nhà",
"máy",
"rđ-uuxc/",
"komsomolsk-on-amur",
"tháng 8/1602",
"1512",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"nbcal-2000502",
"đã",
"tham",
"gia",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"moscow",
"940-1500vllml-axcn",
"tới",
"20h2",
"sukhoi",
"đã",
"mang",
"/paj-xxvq",
"sang",
"dự",
"triển",
"lãm",
"hàng",
"không",
"paris",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"le",
"bourget",
"và",
"tới",
"năm",
"nay",
"3.756.702",
"nó",
"sẽ",
"được",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"để",
"chính",
"thức",
"biên",
"chế",
"vào",
"ngày 21 và ngày mồng 7 tháng 3",
"sukhoi",
"pak",
"fa",
"được",
"các",
"chuyên",
"gia",
"nga",
"đánh",
"giá",
"có",
"những",
"đặc",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"sau",
"siêu",
"cơ",
"động",
"bay",
"với",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"không",
"cần",
"đốt",
"sau",
"tiết",
"diện",
"phản",
"xạ",
"radar",
"siêu",
"nhỏ",
"có",
"khả",
"năng",
"cất",
"hạ",
"cánh",
"trên",
"đường",
"băng",
"ngắn",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"bay",
"thông",
"minh",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"phi",
"công",
"thứ",
"1049",
"ảo",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"vũ",
"2970.561 mb",
"khí",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"-1007-400",
"được",
"coi",
"là",
"sự",
"kết",
"hợp",
"hoàn",
"hảo",
"của",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"học",
"tối",
"ưu",
"với",
"khả",
"năng",
"chịu",
"tải",
"siêu",
"lớn",
"của",
"khung",
"thân",
"máy",
"bay",
"có",
"chiều",
"dài",
"1975.624 điôp",
"chiều",
"rộng",
"tính",
"tới",
"6.980.090",
"đầu",
"mút",
"cánh",
"là",
"1775,239 tấn/mb",
"chiều",
"cao",
"của",
"máy",
"bay",
"là",
"5631.102 $",
"trọng",
"lượng",
"cất",
"cánh",
"tối",
"đa",
"9.005.000",
"tấn",
"tải",
"977 dm",
"trọng",
"vũ",
"khí",
"139xdammyri",
"118.562",
"tấn",
"để",
"nâng",
"cao",
"độ",
"quá",
"tải",
"của",
"máy",
"bay",
"và",
"giảm",
"trọng",
"lượng",
"các",
"kỹ",
"sư",
"nga",
"đã",
"sử",
"dụng",
"vật",
"liệu",
"đặc",
"biệt",
"để",
"chế",
"tạo",
"khung",
"thân",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"vật",
"liệu",
"composite",
"sợi",
"carbon",
"chiếm",
"tới",
"5430,386 kcal",
"trọng",
"lượng",
"máy",
"bay",
"và",
"2042,794 euro",
"diện",
"tích",
"bề",
"mặt",
"100/1000hdqckjn",
"có",
"thiết",
"kế",
"khí",
"động",
"tối",
"ưu",
"và",
"lớp",
"vỏ",
"chế",
"tạo",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"composite",
"để",
"nâng",
"cao",
"tính",
"năng",
"tàng",
"hình",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"và",
"các",
"lô",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"đầu",
"tiên",
"3001600zvsyyt",
"sử",
"dụng",
"838.977",
"động",
"cơ",
"phản",
"lực",
"vector",
"của",
"công",
"ty",
"saturn",
"thuộc",
"dòng",
"al-41f",
"là",
"al-41f-1s",
"còn",
"gọi",
"là",
"6831,00511 rub",
"loại",
"động",
"cơ",
"được",
"nâng",
"cấp",
"trên",
"nền",
"tảng",
"dòng",
"al-31f",
"này",
"hiện",
"đang",
"sử",
"dụng",
"trên",
"80/2007rk",
"có",
"lực",
"đẩy",
"lên",
"tới",
"-9687,160 độ",
"và",
"tuổi",
"thọ",
"động",
"cơ",
"lên",
"tới",
"-6533.0675 mg",
"dự",
"kiến",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"thứ",
"-31.822,1987",
"vào",
"9:49:16",
"jđaeq-",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"chính",
"thức",
"của",
"nó",
"với",
"tên",
"mã",
"dự",
"án",
"là",
"8.627.149",
"đây",
"là",
"động",
"gqod-egđoz/400",
"cơ",
"daw-430",
"phản",
"lực",
"vector",
"thế",
"hệ",
"mới",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"lực",
"đẩy",
"lên",
"tới",
"993 yến",
"và",
"vòi",
"phun",
"chỉnh",
"hướng",
"cực",
"kỳ",
"linh",
"hoạt",
"với",
"tuổi",
"thọ",
"thấp",
"nhất",
"là",
"714 tạ",
"hệ",
"thống",
"động",
"cơ",
"siêu",
"mạnh",
"mẽ",
"giúp",
"fak/600",
"có",
"thể",
"đạt",
"tới",
"vận",
"tốc",
"tối",
"đa",
"1033030-far-s",
"trần",
"bay",
"6525.887 pa",
"tốc",
"độ",
"leo",
"cao",
"lifđ-",
"vượt",
"trội",
"tất",
"cả",
"các",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"hiện",
"nay",
"/ryjiv/ut",
"có",
"phạm",
"vi",
"hành",
"trình",
"lên",
"tới",
"-6273,129 mm",
"thời",
"gian",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"không",
"tiếp",
"liệu",
"là",
"665 mw",
"3:8:46",
"79.742,05963",
"phút"
] |
[
"trong",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"giới",
"showbiz",
"hay",
"kinh",
"doanh",
"mờ lờ xê xê nờ chín ba không",
"chúng",
"ta",
"hầu",
"như",
"đều",
"pê rờ đê ngang i dê gờ quờ sờ",
"biết",
"đến",
"thuật",
"ngữ",
"hiệu",
"ứng",
"halo",
"còn",
"gọi",
"là",
"hiệu",
"ứng",
"hào",
"quang",
"của",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"người",
"mỹ",
"edward",
"lee",
"thorndike",
"không ba không bẩy tám chín tám bẩy bốn sáu không sáu",
"các",
"ngôi",
"sao",
"cầu",
"thủ",
"lĩnh",
"một",
"show",
"quảng",
"cáo",
"nào",
"đó",
"lập",
"tức",
"trong",
"mắt",
"đám",
"đông",
"họ",
"bỗng",
"chốc",
"trở",
"thành",
"những",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"sản",
"phẩm",
"mà",
"họ",
"quảng",
"cáo",
"nói",
"như",
"cây",
"bút",
"người",
"mỹ",
"khác",
"a gạch chéo dét e vê kép quy trừ chín sáu không",
"là",
"rolf",
"dobelli",
"hiệu",
"ứng",
"đó",
"như",
"cái",
"bẫy",
"tư",
"duy",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"dễ",
"lệch",
"lạc",
"thiên",
"kiến",
"trong",
"nhận",
"thức",
"đánh",
"giá",
"các",
"sự",
"việc",
"hiện",
"tượng",
"trước",
"ép trừ hai không không không một không không",
"mắt"
] | [
"trong",
"mọi",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"chỉ",
"riêng",
"giới",
"showbiz",
"hay",
"kinh",
"doanh",
"mlccn930",
"chúng",
"ta",
"hầu",
"như",
"đều",
"prđ-idgqs",
"biết",
"đến",
"thuật",
"ngữ",
"hiệu",
"ứng",
"halo",
"còn",
"gọi",
"là",
"hiệu",
"ứng",
"hào",
"quang",
"của",
"nhà",
"tâm",
"lý",
"học",
"người",
"mỹ",
"edward",
"lee",
"thorndike",
"030789874606",
"các",
"ngôi",
"sao",
"cầu",
"thủ",
"lĩnh",
"một",
"show",
"quảng",
"cáo",
"nào",
"đó",
"lập",
"tức",
"trong",
"mắt",
"đám",
"đông",
"họ",
"bỗng",
"chốc",
"trở",
"thành",
"những",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"sản",
"phẩm",
"mà",
"họ",
"quảng",
"cáo",
"nói",
"như",
"cây",
"bút",
"người",
"mỹ",
"khác",
"a/zewq-960",
"là",
"rolf",
"dobelli",
"hiệu",
"ứng",
"đó",
"như",
"cái",
"bẫy",
"tư",
"duy",
"khiến",
"chúng",
"ta",
"dễ",
"lệch",
"lạc",
"thiên",
"kiến",
"trong",
"nhận",
"thức",
"đánh",
"giá",
"các",
"sự",
"việc",
"hiện",
"tượng",
"trước",
"f-2000100",
"mắt"
] |
[
"plo",
"mới",
"đây",
"thông",
"tấn",
"xã",
"trung",
"ương",
"hàn",
"âm ba ngàn sáu trăm năm mươi chín phẩy hai hai một phần trăm",
"quốc",
"kcna",
"đưa",
"tin",
"triều",
"tiên",
"công",
"bố",
"đã",
"chế",
"tạo",
"dược",
"phẩm",
"làm",
"từ",
"nhân",
"sâm",
"có",
"khả",
"năng",
"chữa",
"khỏi",
"aids",
"ebola",
"sars",
"và",
"mers",
"hãng",
"kcna",
"còn",
"khẳng",
"định",
"loại",
"thuốc",
"nói",
"trên",
"thực",
"chất",
"đã",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"công",
"ty",
"dược",
"phẩm",
"pugang",
"hàn",
"quốc",
"tiến",
"sĩ",
"jon",
"sung",
"hun",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"pugang",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"bổ",
"sung",
"các",
"vi",
"tố",
"đất",
"mười hai giờ",
"hiếm",
"ree",
"vào",
"nhân",
"sâm",
"bằng",
"cách",
"bón",
"các",
"loại",
"phân",
"vi",
"sinh",
"cơ",
"bản",
"của",
"nguyên",
"tố",
"ree",
"vào",
"đất",
"trồng",
"của",
"loại",
"cây",
"này",
"khi",
"đi",
"vào",
"cơ",
"thể",
"của",
"cây",
"ree",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"với",
"cacbonhydrat",
"saccarit",
"tạo",
"thành",
"những",
"hợp",
"chất",
"phức",
"tạp",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"chất",
"miễn",
"dịch",
"hoạt",
"hóa",
"mạnh",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"ngăn",
"chặn",
"nhiều",
"dịch",
"bệnh",
"ác",
"tính",
"khác",
"nhau",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"sars",
"ebola",
"và",
"mers",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"một",
"trang",
"web",
"một",
"nhà",
"phân",
"phối",
"tại",
"moscow",
"đã",
"đưa",
"loại",
"dược",
"phẩm",
"này",
"ra",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"hai mươi hai giờ ba mươi ba",
"trước",
"đó",
"triều",
"tiên",
"đã",
"ngăn",
"cấm",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"du",
"lịch",
"vào",
"nước",
"này",
"do",
"lo",
"sợ",
"hội",
"chứng",
"ebola"
] | [
"plo",
"mới",
"đây",
"thông",
"tấn",
"xã",
"trung",
"ương",
"hàn",
"-3659,221 %",
"quốc",
"kcna",
"đưa",
"tin",
"triều",
"tiên",
"công",
"bố",
"đã",
"chế",
"tạo",
"dược",
"phẩm",
"làm",
"từ",
"nhân",
"sâm",
"có",
"khả",
"năng",
"chữa",
"khỏi",
"aids",
"ebola",
"sars",
"và",
"mers",
"hãng",
"kcna",
"còn",
"khẳng",
"định",
"loại",
"thuốc",
"nói",
"trên",
"thực",
"chất",
"đã",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"công",
"ty",
"dược",
"phẩm",
"pugang",
"hàn",
"quốc",
"tiến",
"sĩ",
"jon",
"sung",
"hun",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"pugang",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"bổ",
"sung",
"các",
"vi",
"tố",
"đất",
"12h",
"hiếm",
"ree",
"vào",
"nhân",
"sâm",
"bằng",
"cách",
"bón",
"các",
"loại",
"phân",
"vi",
"sinh",
"cơ",
"bản",
"của",
"nguyên",
"tố",
"ree",
"vào",
"đất",
"trồng",
"của",
"loại",
"cây",
"này",
"khi",
"đi",
"vào",
"cơ",
"thể",
"của",
"cây",
"ree",
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"với",
"cacbonhydrat",
"saccarit",
"tạo",
"thành",
"những",
"hợp",
"chất",
"phức",
"tạp",
"với",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"chất",
"miễn",
"dịch",
"hoạt",
"hóa",
"mạnh",
"loại",
"thuốc",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"ngăn",
"chặn",
"nhiều",
"dịch",
"bệnh",
"ác",
"tính",
"khác",
"nhau",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"sars",
"ebola",
"và",
"mers",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"một",
"trang",
"web",
"một",
"nhà",
"phân",
"phối",
"tại",
"moscow",
"đã",
"đưa",
"loại",
"dược",
"phẩm",
"này",
"ra",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"22h33",
"trước",
"đó",
"triều",
"tiên",
"đã",
"ngăn",
"cấm",
"khách",
"du",
"lịch",
"nước",
"ngoài",
"du",
"lịch",
"vào",
"nước",
"này",
"do",
"lo",
"sợ",
"hội",
"chứng",
"ebola"
] |
[
"giadinhnet",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"bảy trăm hai tư na nô mét",
"ngày mười lăm và ngày mười hai",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"xả",
"lũ",
"theo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"liên",
"hồ",
"chứa",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"sáu nghìn ba trăm bốn bẩy chấm hai hai bốn đề xi mét",
"ngày mười bốn tháng mười một ngàn hai trăm linh năm",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"xả",
"lũ",
"theo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"liên",
"hồ",
"chứa",
"đơn",
"vị",
"này",
"thông",
"tin",
"lũ",
"tần",
"suất",
"5.000m3/s",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"thượng",
"nguồn",
"sông",
"đà",
"từ",
"hai mươi tháng bốn năm hai nghìn không trăm tám mươi tám",
"đẩy",
"mực",
"nước",
"hồ",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"lên",
"một ngàn một trăm năm mươi ba chấm một trăm tám mươi năm đi ốp",
"theo",
"tính",
"toán",
"lũ",
"thượng",
"nguồn",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"tần",
"suất",
"6.500m3/s",
"do",
"đó",
"công",
"ty",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"quyết",
"định",
"xả",
"lũ",
"qua",
"hai trăm năm mươi ngàn sáu trăm mười bảy",
"tổ",
"máy",
"phát",
"và",
"ba hai bảy một bảy hai ba một bảy bảy tám",
"cửa",
"xả",
"việc",
"xả",
"lũ",
"sẽ",
"ngừng",
"khi",
"nước",
"trong",
"lòng",
"hồ",
"xuống",
"mức",
"âm sáu ngàn một trăm bảy mươi tư phẩy năm trăm mười chín đề xi mét khối"
] | [
"giadinhnet",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"724 nm",
"ngày 15 và ngày 12",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"xả",
"lũ",
"theo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"liên",
"hồ",
"chứa",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"6347.224 dm",
"ngày 14/10/1205",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"xả",
"lũ",
"theo",
"quy",
"trình",
"vận",
"hành",
"liên",
"hồ",
"chứa",
"đơn",
"vị",
"này",
"thông",
"tin",
"lũ",
"tần",
"suất",
"5.000m3/s",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"thượng",
"nguồn",
"sông",
"đà",
"từ",
"20/4/2088",
"đẩy",
"mực",
"nước",
"hồ",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"lên",
"1153.185 điôp",
"theo",
"tính",
"toán",
"lũ",
"thượng",
"nguồn",
"có",
"thể",
"lên",
"đến",
"tần",
"suất",
"6.500m3/s",
"do",
"đó",
"công",
"ty",
"thủy",
"điện",
"sơn",
"la",
"quyết",
"định",
"xả",
"lũ",
"qua",
"250.617",
"tổ",
"máy",
"phát",
"và",
"32717231778",
"cửa",
"xả",
"việc",
"xả",
"lũ",
"sẽ",
"ngừng",
"khi",
"nước",
"trong",
"lòng",
"hồ",
"xuống",
"mức",
"-6174,519 dm3"
] |
[
"mười bảy",
"người",
"đẹp",
"nóng",
"bỏng",
"tại",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"bẩy trăm bẩy bảy ngàn chín trăm hai bốn",
"sáu triệu chín",
"người",
"đẹp",
"nóng",
"bỏng",
"tại",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"bốn triệu",
"khiến",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đam",
"mê",
"xe",
"hơi",
"và",
"tốc",
"độ",
"cũng",
"đều",
"phải",
"trầm",
"trồ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"năm hai tám hai hai",
"mười giờ bốn mươi phút năm mươi chín giây",
"tại",
"đức",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"một trăm lẻ một nghìn năm trăm năm mươi mốt",
"là",
"nơi",
"hội",
"tụ",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"phong",
"cách",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"thế",
"giới",
"concept",
"mission",
"e",
"chạy",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"điện",
"của",
"porsche",
"mẫu",
"suv",
"e-tron",
"quattro",
"cũng",
"chạy",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"điện",
"của",
"audi",
"volkswagen",
"giới",
"thiệu",
"tiguan",
"gte",
"hãng",
"xe",
"bình",
"dân",
"cũng",
"trình",
"làng",
"mẫu",
"xe",
"bốn trăm hai mươi xen ti mét vuông",
"thể",
"thao",
"golf",
"gte",
"bentley",
"giới",
"thiệu",
"chiếc",
"suv",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"bentayga",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"superveloce",
"của",
"lamborghini",
"hai ba giờ",
"lamborghini",
"huracan",
"spyder",
"hầm",
"hố",
"không",
"chịu",
"thua",
"kém",
"bugatti",
"tung",
"ra",
"siêu",
"xe",
"vision",
"gran",
"turismo",
"một",
"mẫu",
"xe",
"thuộc",
"dòng",
"gran",
"turismo",
"của",
"huyndai",
"mercedes",
"với",
"mẫu",
"xe",
"đột",
"phá",
"citro",
"n",
"giới",
"thiệu",
"cactus",
"m",
"nissan",
"trình",
"làng",
"gripz",
"mẫu",
"xe",
"sẽ",
"tiếp",
"bước",
"dòng",
"thể",
"thao",
"z",
"của",
"hãng",
"này",
"peugeot",
"quartz",
"hầm",
"hố",
"toyota",
"c-hr",
"thunder",
"power",
"tám trăm ba mươi hai ghi ga bít",
"sedan",
"ev",
"của",
"đài",
"loan",
"cũng",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"xe",
"hơi",
"điện",
"xe",
"đua",
"thể",
"thao",
"của",
"honda",
"concept",
"mazda",
"koeru",
"hiện",
"thân",
"của",
"ba mươi xuộc bốn không không hai gạch chéo đắp liu cờ o nờ dét",
"ngang bốn không không không ngang một trăm lẻ sáu",
"mới",
"ferrari",
"nâng",
"cấp",
"bốn trăm ba mươi tám nghìn bốn trăm linh bẩy",
"gtb",
"để",
"tạo",
"ra",
"hai ngàn năm trăm hai hai",
"spider",
"con",
"cưng",
"của",
"bmw",
"và",
"rolls-royce",
"jaguar",
"giới",
"thiệu",
"f-pace",
"mẫu",
"suv",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"này",
"tờ vờ cờ một không không không năm trăm bảy mươi",
"của",
"infiniti",
"một",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"của",
"audi",
"alfa",
"romeo",
"của",
"fiat",
"chrysler",
"automobiles"
] | [
"17",
"người",
"đẹp",
"nóng",
"bỏng",
"tại",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"777.924",
"6.900.000",
"người",
"đẹp",
"nóng",
"bỏng",
"tại",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"4.000.000",
"khiến",
"bất",
"cứ",
"ai",
"đam",
"mê",
"xe",
"hơi",
"và",
"tốc",
"độ",
"cũng",
"đều",
"phải",
"trầm",
"trồ",
"diễn",
"ra",
"từ",
"năm 2822",
"10:40:59",
"tại",
"đức",
"frankfurt",
"motor",
"show",
"101.551",
"là",
"nơi",
"hội",
"tụ",
"nhiều",
"mẫu",
"xe",
"phong",
"cách",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"từ",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"thế",
"giới",
"concept",
"mission",
"e",
"chạy",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"điện",
"của",
"porsche",
"mẫu",
"suv",
"e-tron",
"quattro",
"cũng",
"chạy",
"hoàn",
"toàn",
"bằng",
"điện",
"của",
"audi",
"volkswagen",
"giới",
"thiệu",
"tiguan",
"gte",
"hãng",
"xe",
"bình",
"dân",
"cũng",
"trình",
"làng",
"mẫu",
"xe",
"420 cm2",
"thể",
"thao",
"golf",
"gte",
"bentley",
"giới",
"thiệu",
"chiếc",
"suv",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mình",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"bentayga",
"siêu",
"xe",
"aventador",
"superveloce",
"của",
"lamborghini",
"23h",
"lamborghini",
"huracan",
"spyder",
"hầm",
"hố",
"không",
"chịu",
"thua",
"kém",
"bugatti",
"tung",
"ra",
"siêu",
"xe",
"vision",
"gran",
"turismo",
"một",
"mẫu",
"xe",
"thuộc",
"dòng",
"gran",
"turismo",
"của",
"huyndai",
"mercedes",
"với",
"mẫu",
"xe",
"đột",
"phá",
"citro",
"n",
"giới",
"thiệu",
"cactus",
"m",
"nissan",
"trình",
"làng",
"gripz",
"mẫu",
"xe",
"sẽ",
"tiếp",
"bước",
"dòng",
"thể",
"thao",
"z",
"của",
"hãng",
"này",
"peugeot",
"quartz",
"hầm",
"hố",
"toyota",
"c-hr",
"thunder",
"power",
"832 gb",
"sedan",
"ev",
"của",
"đài",
"loan",
"cũng",
"gia",
"nhập",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"xe",
"hơi",
"điện",
"xe",
"đua",
"thể",
"thao",
"của",
"honda",
"concept",
"mazda",
"koeru",
"hiện",
"thân",
"của",
"30/4002/wconz",
"-4000-106",
"mới",
"ferrari",
"nâng",
"cấp",
"438.407",
"gtb",
"để",
"tạo",
"ra",
"2522",
"spider",
"con",
"cưng",
"của",
"bmw",
"và",
"rolls-royce",
"jaguar",
"giới",
"thiệu",
"f-pace",
"mẫu",
"suv",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hãng",
"này",
"tvc1000570",
"của",
"infiniti",
"một",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"của",
"audi",
"alfa",
"romeo",
"của",
"fiat",
"chrysler",
"automobiles"
] |
[
"bốn triệu hai mốt nghìn sáu mươi",
"nghi",
"can",
"giết",
"bốn nghìn bốn mươi",
"thanh",
"niên",
"ở",
"sài",
"gòn",
"ra",
"đầu",
"thú",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"trích",
"xuất",
"camera",
"nhận",
"dạng",
"hình",
"ảnh",
"truy",
"lùng",
"gắt",
"gao",
"không một bảy năm không sáu ba hai một ba bảy bảy",
"nghi",
"can",
"đâm",
"chết",
"tám tư",
"thanh",
"niên",
"giữa",
"khuya",
"đã",
"ra",
"đầu",
"thú",
"và",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"công",
"an",
"quận",
"cộng bốn ba chín chín sáu hai một sáu ba chín bẩy",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đội",
"nghiệp",
"vụ",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lấy",
"lời",
"khai",
"của",
"hai triệu ba trăm lẻ hai ngàn",
"nghi",
"can",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"bước",
"đầu",
"các",
"hung",
"thủ",
"khai",
"trước",
"đó",
"họ",
"có",
"mâu",
"thuẫn",
"sau",
"va",
"chạm",
"xe",
"với",
"anh",
"nguyễn",
"phước",
"hồng",
"âm bốn mươi mốt nghìn ba trăm bốn mươi phẩy sáu không một",
"tuổi",
"ở",
"quận",
"cộng ba không bốn sáu hai bốn ba hai chín tám năm",
"và",
"trần",
"văn",
"chốp",
"không bốn một năm một một tám ba hai tám năm một",
"tuổi",
"tạm",
"trú",
"quận",
"bẩy trăm mười chín ngàn chín trăm năm mươi",
"sau",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"hai hai tháng chín",
"hai mươi lăm tháng năm",
"họ",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"ngày mười chín và ngày hai bẩy",
"âm mười chín nghìn sáu mươi bẩy phẩy tám ngàn bốn trăm linh năm",
"thanh",
"niên",
"ở",
"gần",
"chân",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"phường",
"tân",
"hai ngàn tám trăm bảy mươi ba",
"thuận",
"tây",
"quận",
"bảy",
"nên",
"lao",
"vào",
"đánh",
"nhau",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"trích",
"xuất",
"camera",
"nhận",
"dạng",
"hung",
"thủ",
"gây",
"án",
"và",
"truy",
"lùng",
"gắt",
"gao",
"nên",
"nhóm",
"nghi",
"can",
"đã",
"đến",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"ảnh",
"t.l",
"bảy ba chín sáu ba sáu năm chín bốn một bảy",
"kể",
"về",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nghiêm",
"trọng",
"nhân",
"chứng",
"tên",
"mai",
"cho",
"biết",
"rạng",
"ngày mười hai tới ngày mười hai tháng hai",
"khi",
"chị",
"đang",
"thiu",
"thiu",
"ngủ",
"dưới",
"gần",
"chân",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"phường",
"tân",
"thuận",
"tây",
"quận",
"âm chín mươi tư nghìn ba trăm tám mươi bẩy phẩy bốn ngàn ba trăm mười lăm",
"nghe",
"tiếng",
"la",
"hét",
"thất",
"thanh",
"tiếng",
"chân",
"người",
"rượt",
"đuổi",
"nhau",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"cô",
"gái",
"la",
"hét",
"là",
"ngũ",
"yến",
"huyền",
"năm lăm",
"tuổi",
"ở",
"quận",
"tám mươi chín nghìn bảy trăm sáu mươi sáu phẩy ba chín sáu năm",
"theo",
"lời",
"huyền",
"khoảng",
"tám mươi sáu xen ti mét khối trên đi ốp",
"sau",
"khi",
"hết",
"ca",
"làm",
"ở",
"siêu",
"thị",
"trên",
"đường",
"về",
"cô",
"nhận",
"được",
"điện",
"của",
"chốp",
"rủ",
"đi",
"ăn",
"uống",
"ra",
"gạch chéo mờ hắt chéo sáu trăm",
"về",
"lúc",
"chín trăm lẻ hai đề xi mét khối",
"chốp",
"và",
"hồng",
"đi",
"cùng",
"xe",
"huyền",
"và",
"phương",
"đi",
"cùng",
"nhau",
"đến",
"gầm",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"vừa",
"quẹo",
"qua",
"khúc",
"cua",
"về",
"hướng",
"đường",
"huỳnh",
"tấn",
"phát",
"quận",
"tám đến hai",
"huyền",
"bốn mươi xen ti mét khối",
"thấy",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"đánh",
"chốp",
"và",
"hồng",
"khi",
"cô",
"gái",
"năm tám phẩy không bảy tới bốn chín phẩy tám",
"tuổi",
"tới",
"hiện",
"trường",
"thấy",
"chốp",
"nằm",
"gục",
"trên",
"vũng",
"máu",
"dao",
"còn",
"cắm",
"trên",
"người",
"nữ",
"quờ đê xuộc năm trăm bảy trăm",
"này",
"kể",
"tiếp",
"cô",
"không",
"ngờ",
"trước",
"đó",
"hồng",
"đã",
"bị",
"đâm",
"chết",
"bên",
"lề",
"đường",
"trích",
"xuất",
"chín nghìn ba trăm tám mươi ba phẩy bốn bốn sáu đề xi mét vuông",
"camera",
"từ",
"quán",
"nhậu",
"và",
"nhà",
"dân",
"bên",
"đường",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"thu",
"được",
"manh",
"mối",
"về",
"thủ",
"phạm"
] | [
"4.021.060",
"nghi",
"can",
"giết",
"4040",
"thanh",
"niên",
"ở",
"sài",
"gòn",
"ra",
"đầu",
"thú",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"trích",
"xuất",
"camera",
"nhận",
"dạng",
"hình",
"ảnh",
"truy",
"lùng",
"gắt",
"gao",
"017506321377",
"nghi",
"can",
"đâm",
"chết",
"84",
"thanh",
"niên",
"giữa",
"khuya",
"đã",
"ra",
"đầu",
"thú",
"và",
"khai",
"nhận",
"hành",
"vi",
"công",
"an",
"quận",
"+43996216397",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đang",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đội",
"nghiệp",
"vụ",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lấy",
"lời",
"khai",
"của",
"2.302.000",
"nghi",
"can",
"để",
"điều",
"tra",
"về",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"bước",
"đầu",
"các",
"hung",
"thủ",
"khai",
"trước",
"đó",
"họ",
"có",
"mâu",
"thuẫn",
"sau",
"va",
"chạm",
"xe",
"với",
"anh",
"nguyễn",
"phước",
"hồng",
"-41.340,601",
"tuổi",
"ở",
"quận",
"+30462432985",
"và",
"trần",
"văn",
"chốp",
"041511832851",
"tuổi",
"tạm",
"trú",
"quận",
"719.950",
"sau",
"đó",
"vào",
"khoảng",
"22/9",
"25/5",
"họ",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"ngày 19 và ngày 27",
"-19.067,8405",
"thanh",
"niên",
"ở",
"gần",
"chân",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"phường",
"tân",
"2873",
"thuận",
"tây",
"quận",
"7",
"nên",
"lao",
"vào",
"đánh",
"nhau",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"trích",
"xuất",
"camera",
"nhận",
"dạng",
"hung",
"thủ",
"gây",
"án",
"và",
"truy",
"lùng",
"gắt",
"gao",
"nên",
"nhóm",
"nghi",
"can",
"đã",
"đến",
"công",
"an",
"đầu",
"thú",
"thừa",
"nhận",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"ảnh",
"t.l",
"73963659417",
"kể",
"về",
"vụ",
"án",
"mạng",
"nghiêm",
"trọng",
"nhân",
"chứng",
"tên",
"mai",
"cho",
"biết",
"rạng",
"ngày 12 tới ngày 12 tháng 2",
"khi",
"chị",
"đang",
"thiu",
"thiu",
"ngủ",
"dưới",
"gần",
"chân",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"phường",
"tân",
"thuận",
"tây",
"quận",
"-94.387,4315",
"nghe",
"tiếng",
"la",
"hét",
"thất",
"thanh",
"tiếng",
"chân",
"người",
"rượt",
"đuổi",
"nhau",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"cô",
"gái",
"la",
"hét",
"là",
"ngũ",
"yến",
"huyền",
"55",
"tuổi",
"ở",
"quận",
"89.766,3965",
"theo",
"lời",
"huyền",
"khoảng",
"86 cc/điôp",
"sau",
"khi",
"hết",
"ca",
"làm",
"ở",
"siêu",
"thị",
"trên",
"đường",
"về",
"cô",
"nhận",
"được",
"điện",
"của",
"chốp",
"rủ",
"đi",
"ăn",
"uống",
"ra",
"/mh/600",
"về",
"lúc",
"902 dm3",
"chốp",
"và",
"hồng",
"đi",
"cùng",
"xe",
"huyền",
"và",
"phương",
"đi",
"cùng",
"nhau",
"đến",
"gầm",
"cầu",
"tân",
"thuận",
"vừa",
"quẹo",
"qua",
"khúc",
"cua",
"về",
"hướng",
"đường",
"huỳnh",
"tấn",
"phát",
"quận",
"8 - 2",
"huyền",
"40 cc",
"thấy",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"dùng",
"mũ",
"bảo",
"hiểm",
"đánh",
"chốp",
"và",
"hồng",
"khi",
"cô",
"gái",
"58,07 - 49,8",
"tuổi",
"tới",
"hiện",
"trường",
"thấy",
"chốp",
"nằm",
"gục",
"trên",
"vũng",
"máu",
"dao",
"còn",
"cắm",
"trên",
"người",
"nữ",
"qd/500700",
"này",
"kể",
"tiếp",
"cô",
"không",
"ngờ",
"trước",
"đó",
"hồng",
"đã",
"bị",
"đâm",
"chết",
"bên",
"lề",
"đường",
"trích",
"xuất",
"9383,446 dm2",
"camera",
"từ",
"quán",
"nhậu",
"và",
"nhà",
"dân",
"bên",
"đường",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"thu",
"được",
"manh",
"mối",
"về",
"thủ",
"phạm"
] |
[
"ngày",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nam",
"ngày ba mươi tới ngày tám tháng chín",
"giới",
"thiệu",
"di",
"sản",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"ca",
"trù",
"cổ",
"đạm",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"được",
"giới",
"thiệu",
"với",
"công",
"chúng",
"thủ",
"đô",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"di",
"sản",
"ngày mười bảy và ngày hai bốn",
"phần",
"trưng",
"bày",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trung",
"tâm",
"triển",
"lãm",
"văn học nghệ thuật",
"việt",
"nam",
"số",
"tám triệu không trăm linh bảy ngàn",
"hoa",
"lư",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"chú",
"trọng",
"và",
"các",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"đã",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"như",
"thành",
"nhà",
"hồ",
"cố",
"đô",
"huế",
"phong",
"nha-kẻ",
"bàng",
"ca",
"trù",
"cổ",
"đạm",
"hà",
"tĩnh"
] | [
"ngày",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"việt",
"nam",
"ngày 30 tới ngày 8 tháng 9",
"giới",
"thiệu",
"di",
"sản",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"ca",
"trù",
"cổ",
"đạm",
"nghi",
"xuân",
"hà",
"tĩnh",
"sẽ",
"được",
"giới",
"thiệu",
"với",
"công",
"chúng",
"thủ",
"đô",
"tại",
"tuần",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"di",
"sản",
"ngày 17 và ngày 24",
"phần",
"trưng",
"bày",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trung",
"tâm",
"triển",
"lãm",
"văn học nghệ thuật",
"việt",
"nam",
"số",
"8.007.000",
"hoa",
"lư",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"chú",
"trọng",
"và",
"các",
"di",
"sản",
"thiên",
"nhiên",
"di",
"sản",
"văn",
"hóa",
"vật",
"thể",
"và",
"phi",
"vật",
"thể",
"đã",
"được",
"unesco",
"công",
"nhận",
"như",
"thành",
"nhà",
"hồ",
"cố",
"đô",
"huế",
"phong",
"nha-kẻ",
"bàng",
"ca",
"trù",
"cổ",
"đạm",
"hà",
"tĩnh"
] |
[
"ba trăm tám mươi ba nghìn bốn mươi xuộc vờ dét gạch chéo",
"đóng",
"mv",
"của",
"minh",
"hằng",
"lột",
"xác",
"gợi",
"cảm",
"chăm",
"khoe",
"ảnh",
"diện",
"bikini",
"bảo",
"ngân",
"được",
"dân",
"mạng",
"khen",
"ngày",
"càng",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"trưởng",
"thành",
"khi",
"rũ",
"bỏ",
"hình",
"tượng",
"bánh",
"bèo",
"chuyển",
"sang",
"theo",
"đuổi",
"phong",
"cách",
"sexy",
"video",
"bảo",
"ngân",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"gợi",
"cảm",
"chín trăm ba nghìn hai giây ca trừ cờ cờ lờ nờ i",
"xuất",
"hiện",
"chín bốn không sáu trăm linh một trừ nờ a quy o u gạch chéo",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"quyến",
"rũ",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"và",
"nhận",
"được",
"lượt",
"tương",
"tác",
"cao",
"từ",
"dân",
"mạng",
"phan",
"bảo",
"ngân",
"sinh",
"ba giờ",
"được",
"biết",
"đến",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"mv",
"em",
"xin",
"anh",
"của",
"ca",
"sĩ",
"minh",
"hằng",
"cô",
"sở",
"hữu",
"tháng hai năm tám trăm ba mươi bảy",
"gương",
"mặt",
"khả",
"ái",
"nụ",
"cười",
"sáng",
"cùng",
"chiều",
"cao",
"một trăm năm mươi giây",
"hiện",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"tám trăm sáu trăm xờ ca xờ",
"có",
"hơn",
"bẩy triệu sáu trăm hai mươi tư nghìn một trăm bẩy mươi hai",
"lượt",
"theo",
"dõi",
"những",
"bức",
"ảnh",
"diện",
"bikini",
"áo",
"khoét",
"sâu",
"khoe",
"vòng",
"một",
"của",
"cô",
"gái",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"dân",
"mạng",
"bảo",
"ngân",
"nói",
"hai nghìn hai trăm sáu mươi ba",
"năm",
"đi",
"học",
"cô",
"luôn",
"là",
"nữ",
"sinh",
"cao",
"nhất",
"lớp",
"và",
"thường",
"bị",
"bạn",
"bè",
"trêu",
"là",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"e quy đờ tờ gi xoẹt",
"từng",
"khóc",
"thắc",
"mắc",
"với",
"cha",
"mẹ",
"vì",
"sao",
"sinh",
"con",
"ra",
"cao",
"như",
"vậy",
"xờ đê đê cờ a trừ một nghìn linh sáu xuộc chín không không",
"ước",
"mơ",
"đi",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"hòa",
"mình",
"trong",
"không",
"khí",
"âm",
"nhạc",
"của",
"đất",
"nước",
"đó",
"bảo",
"ngân",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"với",
"mình",
"mẹ",
"là",
"hình",
"mẫu",
"lý",
"tưởng",
"tám trăm chéo một hai không không quy ngang",
"tiết",
"lộ",
"cô",
"thích",
"mẫu",
"đàn",
"ông",
"lớn",
"tuổi",
"đủ",
"chín",
"chắn",
"có",
"thể",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"mình"
] | [
"3803040/vz/",
"đóng",
"mv",
"của",
"minh",
"hằng",
"lột",
"xác",
"gợi",
"cảm",
"chăm",
"khoe",
"ảnh",
"diện",
"bikini",
"bảo",
"ngân",
"được",
"dân",
"mạng",
"khen",
"ngày",
"càng",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"trưởng",
"thành",
"khi",
"rũ",
"bỏ",
"hình",
"tượng",
"bánh",
"bèo",
"chuyển",
"sang",
"theo",
"đuổi",
"phong",
"cách",
"sexy",
"video",
"bảo",
"ngân",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"gợi",
"cảm",
"9003200jk-cclni",
"xuất",
"hiện",
"940601-naqou/",
"trong",
"bộ",
"bikini",
"quyến",
"rũ",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"và",
"nhận",
"được",
"lượt",
"tương",
"tác",
"cao",
"từ",
"dân",
"mạng",
"phan",
"bảo",
"ngân",
"sinh",
"3h",
"được",
"biết",
"đến",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"mv",
"em",
"xin",
"anh",
"của",
"ca",
"sĩ",
"minh",
"hằng",
"cô",
"sở",
"hữu",
"tháng 2/837",
"gương",
"mặt",
"khả",
"ái",
"nụ",
"cười",
"sáng",
"cùng",
"chiều",
"cao",
"150 giây",
"hiện",
"trang",
"cá",
"nhân",
"của",
"800600xkx",
"có",
"hơn",
"7.624.172",
"lượt",
"theo",
"dõi",
"những",
"bức",
"ảnh",
"diện",
"bikini",
"áo",
"khoét",
"sâu",
"khoe",
"vòng",
"một",
"của",
"cô",
"gái",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"dân",
"mạng",
"bảo",
"ngân",
"nói",
"2263",
"năm",
"đi",
"học",
"cô",
"luôn",
"là",
"nữ",
"sinh",
"cao",
"nhất",
"lớp",
"và",
"thường",
"bị",
"bạn",
"bè",
"trêu",
"là",
"hươu",
"cao",
"cổ",
"eqđtj/",
"từng",
"khóc",
"thắc",
"mắc",
"với",
"cha",
"mẹ",
"vì",
"sao",
"sinh",
"con",
"ra",
"cao",
"như",
"vậy",
"xddca-1006/900",
"ước",
"mơ",
"đi",
"khắp",
"thế",
"giới",
"và",
"hòa",
"mình",
"trong",
"không",
"khí",
"âm",
"nhạc",
"của",
"đất",
"nước",
"đó",
"bảo",
"ngân",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing.vn",
"với",
"mình",
"mẹ",
"là",
"hình",
"mẫu",
"lý",
"tưởng",
"800/1200q-",
"tiết",
"lộ",
"cô",
"thích",
"mẫu",
"đàn",
"ông",
"lớn",
"tuổi",
"đủ",
"chín",
"chắn",
"có",
"thể",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"mình"
] |
[
"có",
"tới",
"chín mươi tư",
"nghi",
"phạm",
"vụ",
"đâm",
"xe",
"ở",
"thiên",
"an",
"môn",
"cảnh",
"sát",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"một",
"danh",
"sách",
"gồm",
"bẩy trăm bốn hai ngàn năm trăm năm mươi",
"đối",
"tượng",
"cần",
"truy",
"tìm",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"đâm",
"xe",
"dường",
"như",
"có",
"dự",
"tính",
"từ",
"trước",
"gần",
"quảng",
"trưởng",
"thiên",
"an",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi mốt tháng sáu",
"môn",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"ngày ba mươi và mùng một",
"một",
"nữ",
"quản",
"lý",
"khách",
"sạn",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"wu",
"người",
"đang",
"quản",
"lý",
"một",
"nhà",
"khách",
"cạnh",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"bắc",
"kinh",
"củathành",
"phố",
"karamay",
"thuộc",
"tân",
"cương",
"từ",
"chối",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"vào",
"giữa",
"trưa",
"ngày ba mốt",
"một",
"chiếc",
"xe",
"suv",
"đã",
"đổi",
"hướng",
"phía",
"sau",
"một",
"ràochắn",
"giao",
"thông",
"và",
"đâm",
"vào",
"đám",
"đông",
"trước",
"khi",
"bốc",
"cháy",
"ngay",
"trước",
"quảng",
"trườngthiên",
"an",
"môn",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"khiến",
"hai ngàn",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"sáu tám ngàn ba trăm năm sáu phẩy không không ba nghìn năm trăm ba mươi hai",
"người",
"bốn trăm xoẹt o pê đắp liu ép hát mờ ích e mờ",
"bị",
"thương",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"dẫn",
"lời",
"các",
"nhân",
"chứng",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"gây",
"tai",
"nạn",
"cố",
"tình",
"đi",
"dọc",
"vỉa",
"hè",
"hơn",
"ba trăm sáu mươi gờ ram",
"và",
"bất",
"ngờ",
"ngoặt",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"trường",
"an",
"lao",
"về",
"cổng",
"phía",
"nam",
"của",
"tử",
"cấm",
"thành",
"nhiều",
"xe",
"cảnh",
"sát",
"chạy",
"tới",
"hiện",
"trường",
"và",
"phong",
"tỏa",
"lối",
"vào",
"khu",
"vực",
"ren",
"chao",
"bốn mươi phẩy bốn một",
"tuổi",
"kể",
"lạitrong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"bẩy giờ năm mươi sáu phút",
"theo",
"tin",
"từ",
"cảnh",
"sát",
"bốn triệu bốn trăm mười bảy nghìn chín trăm tám ba",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"gồm",
"tỉ số chín ba",
"đối",
"tượng",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"jeep.hai",
"người",
"còn",
"ba ngàn",
"lại",
"là",
"một",
"nữ",
"du",
"khách",
"tới",
"từ",
"philippines",
"và",
"một",
"nam",
"du",
"khách",
"tơítừ",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"miền",
"nam",
"trung",
"quốc",
"một",
"số",
"bản",
"tin",
"trên",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"có",
"ba triệu chín trăm ba mươi mốt nghìn hai trăm mười bốn",
"công",
"dân",
"philippines",
"và",
"một",
"nam",
"giới",
"ngươìnhật",
"ngày hai tám",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"gửi",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"hai",
"nghi",
"phạm",
"vàxe",
"của",
"họ",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"hai",
"nhân",
"vật",
"này",
"có",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hay",
"vẫn",
"đang",
"tự",
"do",
"và",
"liệu",
"họ",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"thứ",
"bảy năm chín chín một hai tám ba một ba",
"gồm",
"mười bốn",
"đối",
"tượng",
"hay",
"không"
] | [
"có",
"tới",
"94",
"nghi",
"phạm",
"vụ",
"đâm",
"xe",
"ở",
"thiên",
"an",
"môn",
"cảnh",
"sát",
"trung",
"quốc",
"vừa",
"đưa",
"ra",
"một",
"danh",
"sách",
"gồm",
"742.550",
"đối",
"tượng",
"cần",
"truy",
"tìm",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"đâm",
"xe",
"dường",
"như",
"có",
"dự",
"tính",
"từ",
"trước",
"gần",
"quảng",
"trưởng",
"thiên",
"an",
"ngày 13 đến ngày 21 tháng 6",
"môn",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"ngày 30 và mùng 1",
"một",
"nữ",
"quản",
"lý",
"khách",
"sạn",
"vừa",
"tiết",
"lộ",
"wu",
"người",
"đang",
"quản",
"lý",
"một",
"nhà",
"khách",
"cạnh",
"văn",
"phòng",
"liên",
"lạc",
"bắc",
"kinh",
"củathành",
"phố",
"karamay",
"thuộc",
"tân",
"cương",
"từ",
"chối",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"chi",
"tiết",
"vào",
"giữa",
"trưa",
"ngày 31",
"một",
"chiếc",
"xe",
"suv",
"đã",
"đổi",
"hướng",
"phía",
"sau",
"một",
"ràochắn",
"giao",
"thông",
"và",
"đâm",
"vào",
"đám",
"đông",
"trước",
"khi",
"bốc",
"cháy",
"ngay",
"trước",
"quảng",
"trườngthiên",
"an",
"môn",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"khiến",
"2000",
"người",
"tử",
"vong",
"và",
"68.356,003532",
"người",
"400/opwfhmxem",
"bị",
"thương",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"dẫn",
"lời",
"các",
"nhân",
"chứng",
"tại",
"hiện",
"trường",
"cho",
"biết",
"chiếc",
"xe",
"gây",
"tai",
"nạn",
"cố",
"tình",
"đi",
"dọc",
"vỉa",
"hè",
"hơn",
"360 g",
"và",
"bất",
"ngờ",
"ngoặt",
"lên",
"vỉa",
"hè",
"dọc",
"đại",
"lộ",
"trường",
"an",
"lao",
"về",
"cổng",
"phía",
"nam",
"của",
"tử",
"cấm",
"thành",
"nhiều",
"xe",
"cảnh",
"sát",
"chạy",
"tới",
"hiện",
"trường",
"và",
"phong",
"tỏa",
"lối",
"vào",
"khu",
"vực",
"ren",
"chao",
"40,41",
"tuổi",
"kể",
"lạitrong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"7h56",
"theo",
"tin",
"từ",
"cảnh",
"sát",
"4.417.983",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"gồm",
"tỉ số 9 - 3",
"đối",
"tượng",
"trên",
"chiếc",
"xe",
"jeep.hai",
"người",
"còn",
"3000",
"lại",
"là",
"một",
"nữ",
"du",
"khách",
"tới",
"từ",
"philippines",
"và",
"một",
"nam",
"du",
"khách",
"tơítừ",
"tỉnh",
"quảng",
"đông",
"miền",
"nam",
"trung",
"quốc",
"một",
"số",
"bản",
"tin",
"trên",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"bị",
"thương",
"có",
"3.931.214",
"công",
"dân",
"philippines",
"và",
"một",
"nam",
"giới",
"ngươìnhật",
"ngày 28",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"gửi",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"hai",
"nghi",
"phạm",
"vàxe",
"của",
"họ",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"hai",
"nhân",
"vật",
"này",
"có",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"chết",
"trong",
"vụ",
"tấn",
"công",
"hay",
"vẫn",
"đang",
"tự",
"do",
"và",
"liệu",
"họ",
"có",
"tên",
"trong",
"danh",
"sách",
"thứ",
"7599128313",
"gồm",
"14",
"đối",
"tượng",
"hay",
"không"
] |
[
"hình",
"ảnh",
"một",
"đôi",
"sinh",
"viên",
"yêu",
"nhau",
"ngay",
"trên",
"nóc",
"tòa",
"nhà",
"hai trăm mười năm ngàn hai trăm năm mươi năm",
"tầng",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"tại",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"trăm",
"người",
"bên",
"dưới",
"khiến",
"ban",
"giám",
"đốc",
"cùng",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"và",
"người",
"dân",
"vô",
"cùng",
"bức",
"xúc",
"trường",
"waite",
"philipps",
"hall",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mở",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"làm",
"rõ",
"các",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"mây",
"mưa",
"ngay",
"trên",
"nóc",
"tòa",
"nhà",
"chín hai chấm không chín bốn",
"tầng",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"tuần",
"trước",
"vờ pờ đê ép đê gạch ngang chín không không",
"một",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"giám",
"đốc",
"trường",
"waite",
"philipps",
"hall",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"hành",
"động",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"tham",
"gia",
"vào",
"vụ",
"việc",
"trên",
"và",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"các",
"hành",
"vi",
"đó",
"của",
"họ"
] | [
"hình",
"ảnh",
"một",
"đôi",
"sinh",
"viên",
"yêu",
"nhau",
"ngay",
"trên",
"nóc",
"tòa",
"nhà",
"215.255",
"tầng",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"tại",
"los",
"angeles",
"mỹ",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"hàng",
"trăm",
"người",
"bên",
"dưới",
"khiến",
"ban",
"giám",
"đốc",
"cùng",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"và",
"người",
"dân",
"vô",
"cùng",
"bức",
"xúc",
"trường",
"waite",
"philipps",
"hall",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mở",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"nhằm",
"làm",
"rõ",
"các",
"đối",
"tượng",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"mây",
"mưa",
"ngay",
"trên",
"nóc",
"tòa",
"nhà",
"92.094",
"tầng",
"vào",
"hôm",
"thứ",
"bảy",
"tuần",
"trước",
"vpđfđ-900",
"một",
"thành",
"viên",
"hội",
"đồng",
"giám",
"đốc",
"trường",
"waite",
"philipps",
"hall",
"cho",
"biết",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"kinh",
"hoàng",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"hành",
"động",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"tham",
"gia",
"vào",
"vụ",
"việc",
"trên",
"và",
"chúng",
"tôi",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"thể",
"bỏ",
"qua",
"các",
"hành",
"vi",
"đó",
"của",
"họ"
] |
[
"phát",
"hiện",
"cộng chín hai bốn năm bẩy tám bốn chín bốn hai một",
"quả",
"bom",
"tại",
"hòa",
"bình",
"giadinhnet",
"công",
"nhân",
"thi",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"chính",
"trị",
"tỉnh",
"khu",
"vực",
"tổ",
"dét tờ đắp liu hát năm không bốn",
"phường",
"phương",
"lâm",
"đã",
"phát",
"hiện",
"năm trên mười sáu",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"còn",
"sót",
"lại",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"không giờ hai tám phút",
"hà",
"nội",
"chi",
"sáu trăm mười hai mét khối trên tháng",
"đồng",
"nâng",
"cấp",
"tu",
"bổ",
"đê",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"mười tám giờ bốn mươi hai phút",
"địa",
"phương",
"này",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"củng",
"cố",
"nâng",
"cấp",
"đê",
"sông",
"với",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"gần",
"sáu trăm hai mươi ghi ga bai trên ki lô mét vuông",
"đồng",
"trong",
"ngày hai mươi tám tới ngày hai mốt tháng bẩy",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"chi",
"khoảng",
"âm một nghìn tám trăm bốn mươi tám chấm ba trăm hai mươi ki lo oát giờ",
"đồng",
"cho",
"một nghìn bẩy mươi",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"đê",
"sông",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"bảy trăm linh hai ngàn ba trăm năm bốn",
"dự",
"án",
"trong",
"ngày hai mươi ba",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"ngoài",
"ra",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"âm năm ngàn bảy tư phẩy bốn năm sáu héc ta",
"đồng",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"tu",
"bổ",
"đê",
"điều",
"thường",
"xuyên",
"v.n",
"thí",
"điểm",
"lắp",
"camera",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đang",
"thí",
"điểm",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"giao",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"hắt đê lờ hai không không không chéo bảy bảy",
"hệ",
"thống",
"này",
"có",
"hai mươi ba",
"camera",
"được",
"lắp",
"đặt",
"dọc",
"theo",
"quốc",
"lộ",
"quy lờ vờ xờ bờ gạch chéo bốn không không không sáu không không",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"diễn",
"châu",
"và",
"thành phố",
"vinh",
"để",
"ghi",
"hình",
"các",
"vi",
"phạm",
"của",
"tài",
"xế",
"như",
"chạy",
"quá",
"tốc",
"độ",
"đi",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"làn",
"đường",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"camera",
"tự",
"động",
"truyền",
"đến",
"màn",
"gờ bờ bờ rờ nờ i đê xoẹt",
"hình",
"của",
"các",
"ôtô",
"cảnh",
"sát",
"đang",
"tuần",
"tra",
"trên",
"đường",
"để",
"xử",
"lý",
"a.đ",
"không sáu tháng không chín sáu bốn tám",
"tại",
"thành phố",
"hạ",
"long",
"quảng",
"ninh",
"bộ",
"văn hóa thông tin",
"&",
"du lịch",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tuyên",
"dương",
"cán",
"bộ",
"giảng",
"viên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"tiêu",
"biểu",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"bộ",
"cờ nờ sờ mờ pờ ích",
"văn hóa thông tin",
"&",
"du lịch",
"đã",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"cho",
"một nghìn sáu trăm mười năm",
"cá",
"nhân",
"là",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giảng",
"viên",
"và",
"vận",
"động",
"viên",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"giảng",
"dạy",
"và",
"học",
"tập",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"quỹ",
"học",
"bổng",
"vừ",
"a",
"dính",
"cũng",
"trao",
"học",
"bổng",
"cho",
"ba trăm mười ba pao",
"năm trăm sáu sáu ngàn hai trăm linh năm",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"tiêu",
"biểu",
"phát",
"hiện",
"mười sáu phẩy không không bẩy năm",
"quả",
"bom",
"tại",
"hòa",
"bình",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"thành phố",
"hòa",
"bình",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"ngày chín tháng mười hai",
"công",
"nhân",
"thi",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"chính",
"trị",
"tỉnh",
"khu",
"vực",
"tổ",
"giây ca vờ gạch chéo một nghìn tám trăm lẻ hai chéo ba không không",
"phường",
"phương",
"lâm",
"đã",
"phát",
"hiện",
"mười ba đến hai lăm",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"còn",
"sót",
"lại",
"sau",
"hai mươi ba giờ hai",
"chiến",
"tranh",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"từ",
"khoảng",
"âm năm ngàn hai trăm sáu mươi sáu phẩy không không năm trăm bốn nhăm độ",
"cách",
"nhau",
"khoảng",
"âm bảy bốn ca ra",
"a.đ",
"năm giờ hai phút",
"trên",
"đường",
"hồ",
"tùng",
"mậu",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"một",
"chiếc",
"xe",
"ba",
"bánh",
"tự",
"chế",
"đang",
"lưu",
"thông",
"bất",
"ngờ",
"bốc",
"cháy"
] | [
"phát",
"hiện",
"+92457849421",
"quả",
"bom",
"tại",
"hòa",
"bình",
"giadinhnet",
"công",
"nhân",
"thi",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"chính",
"trị",
"tỉnh",
"khu",
"vực",
"tổ",
"ztwh504",
"phường",
"phương",
"lâm",
"đã",
"phát",
"hiện",
"5 / 16",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"còn",
"sót",
"lại",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"0h28",
"hà",
"nội",
"chi",
"612 m3/tháng",
"đồng",
"nâng",
"cấp",
"tu",
"bổ",
"đê",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"18h42",
"địa",
"phương",
"này",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chương",
"trình",
"củng",
"cố",
"nâng",
"cấp",
"đê",
"sông",
"với",
"tổng",
"kinh",
"phí",
"gần",
"620 gb/km2",
"đồng",
"trong",
"ngày 28 tới ngày 21 tháng 7",
"hà",
"nội",
"dự",
"kiến",
"chi",
"khoảng",
"-1848.320 kwh",
"đồng",
"cho",
"1070",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"đê",
"sông",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"702.354",
"dự",
"án",
"trong",
"ngày 23",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"ngoài",
"ra",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"-5074,456 ha",
"đồng",
"cho",
"kế",
"hoạch",
"tu",
"bổ",
"đê",
"điều",
"thường",
"xuyên",
"v.n",
"thí",
"điểm",
"lắp",
"camera",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"đang",
"thí",
"điểm",
"hệ",
"thống",
"camera",
"giám",
"sát",
"giao",
"thông",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"hđl2000/77",
"hệ",
"thống",
"này",
"có",
"23",
"camera",
"được",
"lắp",
"đặt",
"dọc",
"theo",
"quốc",
"lộ",
"qlvxb/4000600",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"quỳnh",
"lưu",
"diễn",
"châu",
"và",
"thành phố",
"vinh",
"để",
"ghi",
"hình",
"các",
"vi",
"phạm",
"của",
"tài",
"xế",
"như",
"chạy",
"quá",
"tốc",
"độ",
"đi",
"không",
"đúng",
"phần",
"đường",
"làn",
"đường",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"camera",
"tự",
"động",
"truyền",
"đến",
"màn",
"gbbrniđ/",
"hình",
"của",
"các",
"ôtô",
"cảnh",
"sát",
"đang",
"tuần",
"tra",
"trên",
"đường",
"để",
"xử",
"lý",
"a.đ",
"06/09/648",
"tại",
"thành phố",
"hạ",
"long",
"quảng",
"ninh",
"bộ",
"văn hóa thông tin",
"&",
"du lịch",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"tuyên",
"dương",
"cán",
"bộ",
"giảng",
"viên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"tiêu",
"biểu",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"bộ",
"cnsmpx",
"văn hóa thông tin",
"&",
"du lịch",
"đã",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"cho",
"1615",
"cá",
"nhân",
"là",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"giảng",
"viên",
"và",
"vận",
"động",
"viên",
"có",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"trong",
"giảng",
"dạy",
"và",
"học",
"tập",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"đào",
"tạo",
"quỹ",
"học",
"bổng",
"vừ",
"a",
"dính",
"cũng",
"trao",
"học",
"bổng",
"cho",
"313 pound",
"566.205",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"vận",
"động",
"viên",
"tiêu",
"biểu",
"phát",
"hiện",
"16,0075",
"quả",
"bom",
"tại",
"hòa",
"bình",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"thành phố",
"hòa",
"bình",
"tỉnh",
"hòa",
"bình",
"cho",
"biết",
"ngày 9/12",
"công",
"nhân",
"thi",
"công",
"trình",
"hạ",
"tầng",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"tâm",
"hành",
"chính",
"chính",
"trị",
"tỉnh",
"khu",
"vực",
"tổ",
"jkv/1802/300",
"phường",
"phương",
"lâm",
"đã",
"phát",
"hiện",
"13 - 25",
"quả",
"bom",
"chưa",
"nổ",
"còn",
"sót",
"lại",
"sau",
"23h2",
"chiến",
"tranh",
"nằm",
"ở",
"độ",
"sâu",
"từ",
"khoảng",
"-5266,00545 độ",
"cách",
"nhau",
"khoảng",
"-74 carat",
"a.đ",
"5h2",
"trên",
"đường",
"hồ",
"tùng",
"mậu",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"một",
"chiếc",
"xe",
"ba",
"bánh",
"tự",
"chế",
"đang",
"lưu",
"thông",
"bất",
"ngờ",
"bốc",
"cháy"
] |
[
"ông",
"trump",
"và",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bước",
"vào",
"cuộc",
"chiến",
"về",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"sáu mươi bảy",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"phủ",
"quyết",
"nếu",
"tám không chín xoẹt sáu không hai ngang nờ mờ trừ a gi đê i",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"ngăn",
"chặn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"do",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đệ",
"trình",
"được",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"nguyên",
"mẫu",
"cho",
"bức",
"tường",
"mà",
"ông",
"trump",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"ở",
"biên",
"giới",
"với",
"mexico",
"theo",
"reuters",
"mười nhăm giờ bốn mươi bốn phút năm mươi bẩy giây",
"các",
"hạ",
"nghị",
"sĩ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đã",
"đệ",
"trình",
"dự",
"hai nghìn bẩy trăm năm mươi lăm",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"ngăn",
"chặn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"về",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"để",
"xây",
"dựng",
"bức",
"tường",
"biên",
"giới",
"với",
"mexico",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lấy",
"tiền",
"ngân",
"sách",
"dành",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"trước",
"đó",
"để",
"xây",
"dựng",
"bức",
"tường",
"biên",
"giới",
"khoảng",
"ba triệu",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"đồng",
"bảo",
"trợ",
"dự",
"thảo",
"hai nghìn bốn trăm mười một",
"nghị",
"quyết",
"do",
"nghị",
"sỹ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joaquin",
"castro",
"của",
"bang",
"texas",
"soạn",
"thảo",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"nancy",
"pelosi",
"cho",
"biết",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"bỏ",
"phiếu",
"tại",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"vào",
"ngày mười một tới ngày mười sáu tháng sáu",
"tới",
"bà",
"pelosi",
"cũng",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"hạ",
"viện",
"hiện",
"do",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"kiểm",
"soát",
"thông",
"qua",
"tuy",
"một",
"số",
"nghị",
"sỹ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"động",
"thái",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"ông",
"trump",
"nhưng",
"việc",
"dự",
"thảo",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"thượng",
"viện",
"cũng",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"lưỡng",
"viện",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"đã",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"chung",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"ông",
"trump",
"vẫn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"để",
"bác",
"bỏ",
"nó",
"đến",
"lúc",
"này",
"theo",
"luật",
"pháp",
"của",
"mỹ",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"của",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"chỉ",
"bị",
"vô",
"hiệu",
"nếu",
"quốc",
"hội",
"lưỡng",
"viện",
"thông",
"qua",
"một",
"nghị",
"quyết",
"chung",
"chéo ét trừ ca dê hắt",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"của",
"tổng",
"thống",
"với",
"đa",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"tám trăm chín mươi chín héc",
"tức",
"trên",
"chín trăm hai không không không chéo hắt vê kép i sờ xoẹt ca cờ tê",
"số",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"đây",
"được",
"cho",
"là",
"khả",
"năng",
"khó",
"xảy",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"bảy triệu hai trăm linh chín ngàn ba mươi",
"đảng",
"lớn",
"chín trăm bốn mươi tư mét vuông",
"của",
"mỹ",
"đang",
"chia",
"nhau",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"âm ba sáu phẩy bốn chín",
"viện",
"như",
"hiện",
"nay",
"trong",
"phát",
"biểu",
"ngày mười sáu",
"ông",
"trump",
"cũng",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"bất",
"cứ",
"trường",
"hợp",
"nào",
"ông",
"sẽ",
"phủ",
"quyết",
"nghị",
"quyết",
"nếu",
"nó",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"gửi",
"tới",
"bàn",
"làm",
"việc",
"của",
"ông",
"bẩy trăm ba tư xen ti mét",
"âm bẩy nghìn ba trăm chín tám phẩy tám hai chín ê rô trên lượng",
"và",
"tôi",
"không",
"nghĩ",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"sống",
"sót",
"đến",
"khi",
"tôi",
"phủ",
"quyết",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"không",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"sống",
"sót",
"đến",
"khi",
"phủ",
"quyết",
"ông",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"về",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"các",
"động",
"thái",
"trên",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"ông",
"trump",
"hôm",
"hai ngàn bốn trăm gạch ngang bẩy không bốn",
"vừa",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"sau",
"khi",
"quốc",
"hội",
"từ",
"chối",
"cấp",
"năm chín bốn năm bẩy chín một một tám tám",
"tỉ",
"usd",
"cho",
"việc",
"xây",
"tường",
"như",
"yêu",
"cầu",
"của",
"ông",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"biết",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ở",
"thượng",
"viện",
"chuck",
"schumer",
"cũng",
"đang",
"có",
"dự",
"định",
"công",
"bố",
"một",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"tương",
"tự",
"như",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"vừa",
"được",
"đệ",
"trình"
] | [
"ông",
"trump",
"và",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bước",
"vào",
"cuộc",
"chiến",
"về",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"67",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"phủ",
"quyết",
"nếu",
"809/602-nm-ajdy",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"ngăn",
"chặn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"ông",
"do",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đệ",
"trình",
"được",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"nguyên",
"mẫu",
"cho",
"bức",
"tường",
"mà",
"ông",
"trump",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"ở",
"biên",
"giới",
"với",
"mexico",
"theo",
"reuters",
"15:44:57",
"các",
"hạ",
"nghị",
"sĩ",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"đã",
"đệ",
"trình",
"dự",
"2755",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"ngăn",
"chặn",
"tuyên",
"bố",
"của",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"về",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"để",
"xây",
"dựng",
"bức",
"tường",
"biên",
"giới",
"với",
"mexico",
"đây",
"là",
"động",
"thái",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"ông",
"trump",
"có",
"thể",
"lấy",
"tiền",
"ngân",
"sách",
"dành",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"đã",
"được",
"quốc",
"hội",
"thông",
"qua",
"trước",
"đó",
"để",
"xây",
"dựng",
"bức",
"tường",
"biên",
"giới",
"khoảng",
"3.000.000",
"nghị",
"sỹ",
"đã",
"đồng",
"bảo",
"trợ",
"dự",
"thảo",
"2411",
"nghị",
"quyết",
"do",
"nghị",
"sỹ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"joaquin",
"castro",
"của",
"bang",
"texas",
"soạn",
"thảo",
"chủ",
"tịch",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"nancy",
"pelosi",
"cho",
"biết",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"này",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"ra",
"bỏ",
"phiếu",
"tại",
"hạ",
"viện",
"mỹ",
"vào",
"ngày 11 tới ngày 16 tháng 6",
"tới",
"bà",
"pelosi",
"cũng",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"sẽ",
"được",
"hạ",
"viện",
"hiện",
"do",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"kiểm",
"soát",
"thông",
"qua",
"tuy",
"một",
"số",
"nghị",
"sỹ",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"chỉ",
"trích",
"động",
"thái",
"ban",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"của",
"ông",
"trump",
"nhưng",
"việc",
"dự",
"thảo",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"thượng",
"viện",
"cũng",
"không",
"hề",
"dễ",
"dàng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"lưỡng",
"viện",
"trong",
"quốc",
"hội",
"mỹ",
"đã",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"chung",
"chấm",
"dứt",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"ông",
"trump",
"vẫn",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"để",
"bác",
"bỏ",
"nó",
"đến",
"lúc",
"này",
"theo",
"luật",
"pháp",
"của",
"mỹ",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"của",
"tổng",
"thống",
"sẽ",
"chỉ",
"bị",
"vô",
"hiệu",
"nếu",
"quốc",
"hội",
"lưỡng",
"viện",
"thông",
"qua",
"một",
"nghị",
"quyết",
"chung",
"/s-kdh",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"quyền",
"phủ",
"quyết",
"của",
"tổng",
"thống",
"với",
"đa",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"899 hz",
"tức",
"trên",
"9002000/hwys/kct",
"số",
"phiếu",
"ủng",
"hộ",
"đây",
"được",
"cho",
"là",
"khả",
"năng",
"khó",
"xảy",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"7.209.030",
"đảng",
"lớn",
"944 m2",
"của",
"mỹ",
"đang",
"chia",
"nhau",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"-36,49",
"viện",
"như",
"hiện",
"nay",
"trong",
"phát",
"biểu",
"ngày 16",
"ông",
"trump",
"cũng",
"đã",
"tuyên",
"bố",
"trong",
"bất",
"cứ",
"trường",
"hợp",
"nào",
"ông",
"sẽ",
"phủ",
"quyết",
"nghị",
"quyết",
"nếu",
"nó",
"được",
"thông",
"qua",
"và",
"gửi",
"tới",
"bàn",
"làm",
"việc",
"của",
"ông",
"734 cm",
"-7398,829 euro/lượng",
"và",
"tôi",
"không",
"nghĩ",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"sống",
"sót",
"đến",
"khi",
"tôi",
"phủ",
"quyết",
"vì",
"vậy",
"tôi",
"không",
"thể",
"tưởng",
"tượng",
"rằng",
"nó",
"có",
"thể",
"sống",
"sót",
"đến",
"khi",
"phủ",
"quyết",
"ông",
"trump",
"tuyên",
"bố",
"về",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"của",
"các",
"nghị",
"sỹ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"các",
"động",
"thái",
"trên",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"ông",
"trump",
"hôm",
"2400-704",
"vừa",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"tình",
"trạng",
"khẩn",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"sau",
"khi",
"quốc",
"hội",
"từ",
"chối",
"cấp",
"5945791188",
"tỉ",
"usd",
"cho",
"việc",
"xây",
"tường",
"như",
"yêu",
"cầu",
"của",
"ông",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"biết",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"ở",
"thượng",
"viện",
"chuck",
"schumer",
"cũng",
"đang",
"có",
"dự",
"định",
"công",
"bố",
"một",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"tương",
"tự",
"như",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"vừa",
"được",
"đệ",
"trình"
] |
[
"hàn",
"quốc",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"xử",
"phạt",
"các",
"hãng",
"taxi",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"không một bốn bốn hai bốn bốn chín một sáu tám năm",
"xe",
"taxi",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"lý",
"của",
"tỉ số hai mươi hai",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"vòng",
"bẩy",
"ngày",
"do",
"các",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"xe",
"taxi",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"nguồn",
"kojects",
"âm hai mươi tư phẩy ba bảy",
"xe",
"taxi",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"lý",
"của",
"sáu tới mười một",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"vòng",
"chín trăm chín mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi bốn",
"ngày",
"do",
"các",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giới",
"chức",
"hàn",
"quốc",
"áp",
"các",
"chế",
"tài",
"tám giờ",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"các",
"hãng",
"điều",
"hành",
"taxi",
"cũng",
"như",
"các",
"tài",
"xế",
"taxi",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày hai hai",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"seoul",
"cho",
"biết",
"quyết",
"định",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"bảy giờ bốn bẩy phút bốn giây",
"việc",
"xử",
"phạt",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"lần",
"lượt",
"cụ",
"thể",
"vòng mười bốn hai mươi",
"taxi",
"của",
"bốn triệu sáu trăm chín mươi hai ngàn bốn trăm mười tám",
"hãng",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"tháng mười năm ba trăm tám mươi hai",
"mười tám chấm một",
"xe",
"của",
"chín mươi ba",
"hãng",
"khác",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"hai bẩy tháng bảy năm hai nghìn bảy trăm chín mươi tám",
"bốn ba",
"taxi",
"thuộc",
"ba ngàn bốn trăm",
"hãng",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"phải",
"tạm",
"ngừng",
"vận",
"hành",
"trong",
"ngày bốn ngày một tháng hai",
"hai mươi bốn trên mười nhăm",
"và",
"một ngàn ba trăm sáu bốn",
"xe",
"thuộc",
"bẩy triệu bốn trăm ba tư nghìn hai trăm bẩy hai",
"hãng",
"còn",
"lại",
"chịu",
"án",
"phạt",
"các",
"ngày hai ba không năm một hai một một",
"hình",
"thức",
"xử",
"phạt",
"trên",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"hãng",
"taxi",
"và",
"không",
"gây",
"bất",
"tiện",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"seoul",
"hy",
"vọng",
"biện",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"các",
"hãng",
"điều",
"hành",
"taxi",
"nâng",
"cao",
"tinh",
"thần",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"vận",
"tải",
"năm giờ",
"năm",
"ngoái",
"chính",
"quyền",
"seoul",
"đã",
"gửi",
"thông",
"báo",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"tải",
"công",
"cộng",
"trong",
"thành",
"phố",
"về",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"phạt",
"trên",
"theo",
"thống",
"kê",
"trong",
"tổng",
"số",
"âm hai bốn nghìn hai trăm chín sáu phẩy bẩy bẩy sáu chín",
"trường",
"hợp",
"taxi",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"trong",
"các",
"ngày hai mươi sáu",
"bẩy sáu",
"và",
"hai",
"các",
"hãng",
"tư",
"nhân",
"chiếm",
"tới",
"năm trăm năm tám mi li mét vuông",
"một trăm hai mươi sáu đô la"
] | [
"hàn",
"quốc",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"xử",
"phạt",
"các",
"hãng",
"taxi",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"014424491685",
"xe",
"taxi",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"lý",
"của",
"tỉ số 20 - 2",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"vòng",
"7",
"ngày",
"do",
"các",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"xe",
"taxi",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"nguồn",
"kojects",
"-24,37",
"xe",
"taxi",
"thuộc",
"quyền",
"quản",
"lý",
"của",
"6 - 11",
"công",
"ty",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"seoul",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"vòng",
"998.844",
"ngày",
"do",
"các",
"lái",
"xe",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"giới",
"chức",
"hàn",
"quốc",
"áp",
"các",
"chế",
"tài",
"8h",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"các",
"hãng",
"điều",
"hành",
"taxi",
"cũng",
"như",
"các",
"tài",
"xế",
"taxi",
"trong",
"thông",
"báo",
"ngày 22",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"seoul",
"cho",
"biết",
"quyết",
"định",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"7:47:4",
"việc",
"xử",
"phạt",
"sẽ",
"được",
"tiến",
"hành",
"lần",
"lượt",
"cụ",
"thể",
"vòng 14 - 20",
"taxi",
"của",
"4.692.418",
"hãng",
"sẽ",
"tạm",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"trong",
"tháng 10/382",
"18.1",
"xe",
"của",
"93",
"hãng",
"khác",
"sẽ",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"trong",
"27/7/2798",
"43",
"taxi",
"thuộc",
"3400",
"hãng",
"tiếp",
"theo",
"sẽ",
"phải",
"tạm",
"ngừng",
"vận",
"hành",
"trong",
"ngày 4 ngày 1 tháng 2",
"24 / 15",
"và",
"1364",
"xe",
"thuộc",
"7.434.272",
"hãng",
"còn",
"lại",
"chịu",
"án",
"phạt",
"các",
"ngày 23/05/1211",
"hình",
"thức",
"xử",
"phạt",
"trên",
"sẽ",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hoạt",
"động",
"của",
"các",
"hãng",
"taxi",
"và",
"không",
"gây",
"bất",
"tiện",
"cho",
"khách",
"hàng",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"chính",
"quyền",
"thành",
"phố",
"seoul",
"hy",
"vọng",
"biện",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"khiến",
"các",
"hãng",
"điều",
"hành",
"taxi",
"nâng",
"cao",
"tinh",
"thần",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"nếu",
"không",
"muốn",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"vận",
"tải",
"5h",
"năm",
"ngoái",
"chính",
"quyền",
"seoul",
"đã",
"gửi",
"thông",
"báo",
"tới",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"dịch",
"vụ",
"vận",
"tải",
"công",
"cộng",
"trong",
"thành",
"phố",
"về",
"các",
"chế",
"tài",
"xử",
"phạt",
"trên",
"theo",
"thống",
"kê",
"trong",
"tổng",
"số",
"-24.296,7769",
"trường",
"hợp",
"taxi",
"từ",
"chối",
"đón",
"khách",
"trong",
"các",
"ngày 26",
"76",
"và",
"2",
"các",
"hãng",
"tư",
"nhân",
"chiếm",
"tới",
"558 mm2",
"126 $"
] |
[
"hai mươi lăm ngàn hai mươi sáu",
"tháng",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đạt",
"gần",
"bẩy trăm chín mươi sáu phẩy hai trăm tám sáu mét khối",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"du",
"lịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trong",
"năm trăm sáu bẩy nghìn hai mươi",
"tháng",
"đầu",
"mười bốn giờ",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ước",
"đạt",
"hơn",
"âm sáu lăm phẩy bảy ba không mê ga oát giờ",
"lượt",
"khách",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"du",
"lịch",
"ước",
"đạt",
"gần",
"chín mươi ba ca ra",
"đồng",
"đạt",
"sáu trăm sáu mươi mốt phẩy tám trăm ba mươi sáu phần trăm",
"kế",
"hoạch",
"ngày hai mươi tám tháng một năm một trăm linh tám",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"trong",
"đó",
"đã",
"chính",
"thức",
"vận",
"hành",
"dịch",
"vụ",
"công",
"trực",
"tuyến",
"mức",
"độ",
"hai một hai sáu một chín bốn năm bảy ba ba",
"và",
"bẩy trăm ngàn không trăm lẻ bẩy",
"thuộc",
"thẩm",
"quyền",
"giải",
"quyết",
"của",
"sở",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"du",
"lịch",
"thực",
"hiện",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"ngành",
"du",
"lịch",
"ở",
"mức",
"khả",
"quan",
"đạt",
"và",
"vượt",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"chín giờ hai mươi tám",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"hiệu",
"quả",
"vào",
"chuyển",
"dịch",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"của",
"thành",
"phố",
"sở",
"du",
"lịch",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"hai nghìn bốn trăm hai bảy",
"doanh",
"nghiệp",
"lữ",
"hành",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"trong",
"đó",
"sở",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"như",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"di",
"sản",
"mekong",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"kỳ",
"nghỉ",
"quốc",
"tế",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tmdvdl",
"mỹ",
"úc",
"âu",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"xử",
"phạt",
"là",
"năm nghìn ba trăm tám hai phẩy không một trăm bốn lăm inh",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"trong",
"quý",
"mười một tháng bốn năm trăm lẻ bốn",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố"
] | [
"25.026",
"tháng",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đạt",
"gần",
"796,286 m3",
"đồng",
"doanh",
"thu",
"du",
"lịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trong",
"567.020",
"tháng",
"đầu",
"14h",
"lượng",
"khách",
"quốc",
"tế",
"đến",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ước",
"đạt",
"hơn",
"-65,730 mwh",
"lượt",
"khách",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"du",
"lịch",
"ước",
"đạt",
"gần",
"93 carat",
"đồng",
"đạt",
"661,836 %",
"kế",
"hoạch",
"ngày 28/1/108",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"đẩy",
"mạnh",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"trong",
"đó",
"đã",
"chính",
"thức",
"vận",
"hành",
"dịch",
"vụ",
"công",
"trực",
"tuyến",
"mức",
"độ",
"21261945733",
"và",
"700.007",
"thuộc",
"thẩm",
"quyền",
"giải",
"quyết",
"của",
"sở",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"về",
"du",
"lịch",
"thực",
"hiện",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"ngành",
"du",
"lịch",
"ở",
"mức",
"khả",
"quan",
"đạt",
"và",
"vượt",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"9h28",
"qua",
"đó",
"góp",
"phần",
"hiệu",
"quả",
"vào",
"chuyển",
"dịch",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"của",
"thành",
"phố",
"sở",
"du",
"lịch",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"2427",
"doanh",
"nghiệp",
"lữ",
"hành",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"trong",
"đó",
"sở",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"như",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"di",
"sản",
"mekong",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"du",
"lịch",
"kỳ",
"nghỉ",
"quốc",
"tế",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tmdvdl",
"mỹ",
"úc",
"âu",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"xử",
"phạt",
"là",
"5382,0145 inch",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"trong",
"quý",
"11/4/504",
"sở",
"du",
"lịch",
"thành phố"
] |
[
"thêm",
"bằng",
"chứng",
"việt nam",
"next",
"top",
"model",
"lừa",
"khán",
"giả",
"chiều",
"tối",
"qua",
"mờ hát nờ o gạch ngang gờ sờ lờ nờ gi sáu không không",
"trên",
"mạng",
"internet",
"lan",
"truyền",
"một",
"cách",
"chóng",
"mặt",
"một",
"đoạn",
"clip",
"mà",
"được",
"cho",
"là",
"chương",
"trình",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"đã",
"dàn",
"xếp",
"kết",
"quả",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"không năm bảy bốn bảy chín bốn tám bốn bốn bảy tám",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"lên",
"ngôi",
"của",
"hoàng",
"thùy",
"hoàng",
"thùy",
"chiến",
"thắng",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"vì",
"với",
"khả",
"năng",
"biểu",
"cảm",
"và",
"biến",
"hóa",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"phần",
"thi",
"photoshoot",
"của",
"mình",
"qua",
"phần",
"thi",
"chụp",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trước",
"toàn",
"bộ",
"khán",
"giả",
"có",
"mặt",
"tại",
"trường",
"quay",
"và",
"khán",
"giả",
"theo",
"dõi",
"truyền",
"hình",
"tuy",
"nhiên",
"clip",
"có",
"tựa",
"đề",
"nam",
"trung",
"và",
"multimedia",
"diễn",
"trò",
"hề",
"trước",
"mặt",
"tyra",
"banks",
"lừa",
"đảo",
"khán",
"giả",
"đang",
"làm",
"dấy",
"lên",
"làn",
"sóng",
"nghi",
"vấn",
"top",
"model",
"đã",
"dàn",
"dựng",
"kết",
"quả",
"trước",
"lừa",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"việt",
"và",
"cả",
"mẹ",
"đẻ",
"top",
"model",
"bà",
"tyra",
"banks",
"những",
"nghi",
"vấn",
"này",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"sự",
"khác",
"nhau",
"của",
"ê-kíp",
"vũ",
"công",
"những",
"ngày hai mươi ngày ba mươi tháng bảy",
"bức",
"hình",
"được",
"cho",
"là",
"chụp",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khấu",
"của",
"top",
"model",
"theo",
"như",
"phân",
"tích",
"của",
"người",
"đăng",
"tải",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"chụp",
"trước",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"người",
"đăng",
"clip",
"này",
"thì",
"vũ",
"công",
"trong",
"clip",
"có",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đồng",
"nhất",
"giữa",
"bức",
"ảnh",
"và",
"trên",
"sân",
"khấu",
"đoạn",
"clip",
"phân",
"tích",
"như",
"sau",
"trà",
"my",
"bên",
"cạnh",
"chín triệu",
"vũ",
"công",
"sáu triệu ba trăm sáu hai nghìn bảy trăm sáu chín",
"tóc",
"đen",
"tỉ số mười ba ba",
"đeo",
"kính",
"bẩy mươi hai chấm không không hai tám",
"tóc",
"vàng",
"và",
"hai mốt chấm sáu mươi hai",
"tóc",
"dựng",
"hoàng",
"thùy",
"cạnh",
"một ngàn linh bốn",
"vũ",
"công",
"nhưng",
"vẫn",
"là",
"năm trăm năm mươi ngàn bốn trăm ba mốt",
"người",
"trước",
"đó",
"trà",
"my",
"và",
"năm mươi nghìn năm trăm chín mươi lăm phẩy bẩy trăm năm ba",
"người",
"vũ",
"công",
"như",
"trong",
"ảnh",
"nhưng",
"khi",
"vào",
"khuôn",
"hình",
"hai",
"cô",
"gái",
"lại",
"đứng",
"cạnh",
"ba trên mười sáu",
"vũ",
"công",
"giống",
"hệt",
"nhau",
"và",
"ban giám khảo",
"vắt",
"óc",
"diễn",
"trò",
"trước",
"mặt",
"mẹ",
"đẻ",
"next",
"top",
"model",
"để",
"tìm",
"ra",
"người",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"khi",
"clip",
"này",
"tung",
"lên",
"mạng",
"thì",
"chương",
"trình",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"cũng",
"đang",
"ngập",
"trong",
"các",
"scandal",
"tố",
"cáo",
"lẫn",
"nhau",
"và",
"nếu",
"quả",
"thực",
"clip",
"được",
"cho",
"rằng",
"chương",
"trình",
"này",
"đang",
"đánh",
"lừa",
"khán",
"giả",
"thì",
"ngày hai mốt và ngày ba mươi",
"quả",
"thật",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"khán",
"giả",
"cần",
"một",
"câu",
"trả",
"lới",
"thỏa",
"đáng",
"từ",
"phía",
"top",
"model",
"xem",
"clip"
] | [
"thêm",
"bằng",
"chứng",
"việt nam",
"next",
"top",
"model",
"lừa",
"khán",
"giả",
"chiều",
"tối",
"qua",
"mhno-gslnj600",
"trên",
"mạng",
"internet",
"lan",
"truyền",
"một",
"cách",
"chóng",
"mặt",
"một",
"đoạn",
"clip",
"mà",
"được",
"cho",
"là",
"chương",
"trình",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"đã",
"dàn",
"xếp",
"kết",
"quả",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"vietnam",
"s",
"next",
"top",
"model",
"057479484478",
"đã",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"lên",
"ngôi",
"của",
"hoàng",
"thùy",
"hoàng",
"thùy",
"chiến",
"thắng",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"vì",
"với",
"khả",
"năng",
"biểu",
"cảm",
"và",
"biến",
"hóa",
"tuyệt",
"vời",
"trong",
"phần",
"thi",
"photoshoot",
"của",
"mình",
"qua",
"phần",
"thi",
"chụp",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trước",
"toàn",
"bộ",
"khán",
"giả",
"có",
"mặt",
"tại",
"trường",
"quay",
"và",
"khán",
"giả",
"theo",
"dõi",
"truyền",
"hình",
"tuy",
"nhiên",
"clip",
"có",
"tựa",
"đề",
"nam",
"trung",
"và",
"multimedia",
"diễn",
"trò",
"hề",
"trước",
"mặt",
"tyra",
"banks",
"lừa",
"đảo",
"khán",
"giả",
"đang",
"làm",
"dấy",
"lên",
"làn",
"sóng",
"nghi",
"vấn",
"top",
"model",
"đã",
"dàn",
"dựng",
"kết",
"quả",
"trước",
"lừa",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"việt",
"và",
"cả",
"mẹ",
"đẻ",
"top",
"model",
"bà",
"tyra",
"banks",
"những",
"nghi",
"vấn",
"này",
"tập",
"trung",
"chủ",
"yếu",
"vào",
"sự",
"khác",
"nhau",
"của",
"ê-kíp",
"vũ",
"công",
"những",
"ngày 20 ngày 30 tháng 7",
"bức",
"hình",
"được",
"cho",
"là",
"chụp",
"ngay",
"trên",
"sân",
"khấu",
"của",
"top",
"model",
"theo",
"như",
"phân",
"tích",
"của",
"người",
"đăng",
"tải",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"chụp",
"trước",
"theo",
"phân",
"tích",
"của",
"người",
"đăng",
"clip",
"này",
"thì",
"vũ",
"công",
"trong",
"clip",
"có",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"không",
"đồng",
"nhất",
"giữa",
"bức",
"ảnh",
"và",
"trên",
"sân",
"khấu",
"đoạn",
"clip",
"phân",
"tích",
"như",
"sau",
"trà",
"my",
"bên",
"cạnh",
"9.000.000",
"vũ",
"công",
"6.362.769",
"tóc",
"đen",
"tỉ số 13 - 3",
"đeo",
"kính",
"72.0028",
"tóc",
"vàng",
"và",
"21.62",
"tóc",
"dựng",
"hoàng",
"thùy",
"cạnh",
"1004",
"vũ",
"công",
"nhưng",
"vẫn",
"là",
"550.431",
"người",
"trước",
"đó",
"trà",
"my",
"và",
"50.595,753",
"người",
"vũ",
"công",
"như",
"trong",
"ảnh",
"nhưng",
"khi",
"vào",
"khuôn",
"hình",
"hai",
"cô",
"gái",
"lại",
"đứng",
"cạnh",
"3 / 16",
"vũ",
"công",
"giống",
"hệt",
"nhau",
"và",
"ban giám khảo",
"vắt",
"óc",
"diễn",
"trò",
"trước",
"mặt",
"mẹ",
"đẻ",
"next",
"top",
"model",
"để",
"tìm",
"ra",
"người",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"khi",
"clip",
"này",
"tung",
"lên",
"mạng",
"thì",
"chương",
"trình",
"vietnam",
"next",
"top",
"model",
"cũng",
"đang",
"ngập",
"trong",
"các",
"scandal",
"tố",
"cáo",
"lẫn",
"nhau",
"và",
"nếu",
"quả",
"thực",
"clip",
"được",
"cho",
"rằng",
"chương",
"trình",
"này",
"đang",
"đánh",
"lừa",
"khán",
"giả",
"thì",
"ngày 21 và ngày 30",
"quả",
"thật",
"không",
"thể",
"chấp",
"nhận",
"được",
"khán",
"giả",
"cần",
"một",
"câu",
"trả",
"lới",
"thỏa",
"đáng",
"từ",
"phía",
"top",
"model",
"xem",
"clip"
] |
[
"nhưng",
"đến",
"với",
"khu",
"vực",
"nóng",
"tại",
"quận",
"shibuya",
"tokyo",
"nơi",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"người",
"ta",
"lại",
"thấy",
"một",
"xu",
"hướng",
"khác",
"khắp",
"nước",
"nhật",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"một ngàn sáu trăm ba mươi sáu",
"khách",
"sạn",
"tình",
"dục",
"như",
"thế",
"chỉ",
"riêng",
"tokyo",
"có",
"khoảng",
"vài",
"trăm",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"này",
"trị",
"giá",
"tới",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"chiếm",
"quy vờ tê ét gạch ngang gờ dét e",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tình",
"dục",
"tại",
"nhật",
"yuichi",
"và",
"riko",
"cặp",
"đôi",
"hẹn",
"hò",
"suốt",
"chín mươi chín",
"năm",
"qua",
"thường",
"chọn",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"sunreon",
"cứ",
"mỗi",
"lần",
"âm năm hai phẩy ba bảy",
"tuần",
"để",
"dành",
"thời",
"gian",
"bên",
"nhau",
"cụ",
"thể",
"hành",
"khách",
"tới",
"đây",
"có",
"thể",
"giao",
"dịch",
"đơn",
"giản",
"qua",
"hệ",
"thống",
"tự",
"động",
"mà",
"không",
"cần",
"check",
"in",
"với",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"như",
"khách",
"sạn",
"thông",
"thường",
"nhiều",
"người",
"chọn",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"làm",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"tùng",
"hoặc",
"hát",
"karaoke",
"số",
"khác",
"lại",
"thuê",
"phòng",
"để",
"ở",
"một",
"mình",
"khu",
"shibuya",
"hill",
"ở",
"tokyo",
"là",
"nơi",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"tập",
"trung",
"với",
"mật",
"độ",
"lớn",
"nằm",
"sát",
"nhau",
"ở",
"hai",
"bên",
"đường",
"sắp",
"tới",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"hè",
"hai nghìn sáu trăm chín ba",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"ở",
"tokyo",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"đang",
"muốn",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"này",
"thành",
"khách",
"sạn",
"bình",
"thường",
"để",
"phục",
"vụ",
"khách",
"quốc",
"tế",
"yoko",
"và",
"yasu",
"là",
"khách",
"hàng",
"quen",
"ở",
"những",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"một",
"căn",
"phòng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"hotel",
"sara",
"sweet",
"thuộc",
"quận",
"hinsicho",
"tokyo",
"căn",
"phòng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"sân khấu",
"plaza",
"ở",
"shibuya",
"tokyo",
"với",
"thiết",
"kế",
"đơn",
"giản",
"năm ngàn năm trăm lẻ hai phẩy tám trăm chín mươi mi li mét vuông",
"phòng",
"thiết",
"kế",
"sang",
"trọng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"hotel",
"sara",
"sweet",
"thuộc",
"quận",
"kinshicho",
"tokyo"
] | [
"nhưng",
"đến",
"với",
"khu",
"vực",
"nóng",
"tại",
"quận",
"shibuya",
"tokyo",
"nơi",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"người",
"ta",
"lại",
"thấy",
"một",
"xu",
"hướng",
"khác",
"khắp",
"nước",
"nhật",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"1636",
"khách",
"sạn",
"tình",
"dục",
"như",
"thế",
"chỉ",
"riêng",
"tokyo",
"có",
"khoảng",
"vài",
"trăm",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"này",
"trị",
"giá",
"tới",
"hàng",
"tỷ",
"usd",
"chiếm",
"qvts-gze",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"tình",
"dục",
"tại",
"nhật",
"yuichi",
"và",
"riko",
"cặp",
"đôi",
"hẹn",
"hò",
"suốt",
"99",
"năm",
"qua",
"thường",
"chọn",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"sunreon",
"cứ",
"mỗi",
"lần",
"-52,37",
"tuần",
"để",
"dành",
"thời",
"gian",
"bên",
"nhau",
"cụ",
"thể",
"hành",
"khách",
"tới",
"đây",
"có",
"thể",
"giao",
"dịch",
"đơn",
"giản",
"qua",
"hệ",
"thống",
"tự",
"động",
"mà",
"không",
"cần",
"check",
"in",
"với",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"như",
"khách",
"sạn",
"thông",
"thường",
"nhiều",
"người",
"chọn",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"làm",
"nơi",
"tổ",
"chức",
"tiệc",
"tùng",
"hoặc",
"hát",
"karaoke",
"số",
"khác",
"lại",
"thuê",
"phòng",
"để",
"ở",
"một",
"mình",
"khu",
"shibuya",
"hill",
"ở",
"tokyo",
"là",
"nơi",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"tập",
"trung",
"với",
"mật",
"độ",
"lớn",
"nằm",
"sát",
"nhau",
"ở",
"hai",
"bên",
"đường",
"sắp",
"tới",
"thế",
"vận",
"hội",
"mùa",
"hè",
"2693",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"ở",
"tokyo",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"đang",
"muốn",
"chuyển",
"đổi",
"mô",
"hình",
"này",
"thành",
"khách",
"sạn",
"bình",
"thường",
"để",
"phục",
"vụ",
"khách",
"quốc",
"tế",
"yoko",
"và",
"yasu",
"là",
"khách",
"hàng",
"quen",
"ở",
"những",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"một",
"căn",
"phòng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"hotel",
"sara",
"sweet",
"thuộc",
"quận",
"hinsicho",
"tokyo",
"căn",
"phòng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"tình",
"yêu",
"sân khấu",
"plaza",
"ở",
"shibuya",
"tokyo",
"với",
"thiết",
"kế",
"đơn",
"giản",
"5502,890 mm2",
"phòng",
"thiết",
"kế",
"sang",
"trọng",
"ở",
"khách",
"sạn",
"hotel",
"sara",
"sweet",
"thuộc",
"quận",
"kinshicho",
"tokyo"
] |
[
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày hai mươi tư và ngày sáu",
"mười bẩy tháng bốn",
"mỗi",
"lít",
"xăng",
"tăng",
"không năm bốn bảy không hai một bốn bảy tám năm tám",
"năm trăm linh một đề xi ben",
"tùy",
"loại",
"các",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"chín triệu bẩy trăm linh ba ngàn sáu mươi",
"tám trăm tám mươi sáu mê ga oát",
"một",
"kg/lít",
"tùy",
"loại",
"như",
"vậy",
"sau",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"xăng",
"gạch ngang một ngàn không trăm lẻ ba gạch ngang năm không hai",
"ron",
"âm chín ba phẩy mười ba",
"tối",
"đa",
"sáu mươi tám",
"đồng/lít",
"xăng",
"ron",
"chín triệu",
"tối",
"đa",
"hai ngàn hai trăm năm chín",
"đồng/lít",
"một chín ba trừ giây o lờ gạch chéo",
"dầu",
"diesel",
"tối",
"đa",
"âm mười chín chấm tám bẩy",
"đồng/lít",
"dầu",
"hỏa",
"tối",
"đa",
"âm ba hai chấm không bốn một",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"ma-dút",
"tối",
"đa",
"một triệu chín trăm ngàn bốn trăm ba mươi chín",
"đồng một kí lô gam",
"từ",
"đầu",
"ngày tám và ngày hai chín tháng chín",
"đến",
"nay",
"giá",
"xăng",
"sinh",
"học",
"hai không quy đờ",
"đã",
"có",
"sáu trăm nghìn",
"lần",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"hiệu số hai mươi mốt hai lăm",
"lần",
"giảm",
"năm mươi năm",
"đồng/lít",
"và",
"âm hai chín ngàn bảy trăm bốn bẩy phẩy bốn nghìn bẩy trăm sáu bốn",
"lần",
"tăng",
"với",
"tổng",
"mức",
"tăng",
"chín trăm mười hai ngàn sáu trăm mười chín",
"đồng/lít"
] | [
"liên",
"bộ",
"công",
"thương",
"tài",
"chính",
"cho",
"biết",
"từ",
"ngày 24 và ngày 6",
"17/4",
"mỗi",
"lít",
"xăng",
"tăng",
"054702147858",
"501 db",
"tùy",
"loại",
"các",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"cũng",
"đồng",
"loạt",
"tăng",
"9.703.060",
"886 mw",
"một",
"kg/lít",
"tùy",
"loại",
"như",
"vậy",
"sau",
"điều",
"chỉnh",
"giá",
"xăng",
"-1003-502",
"ron",
"-93,13",
"tối",
"đa",
"68",
"đồng/lít",
"xăng",
"ron",
"9.000.000",
"tối",
"đa",
"2259",
"đồng/lít",
"193-jol/",
"dầu",
"diesel",
"tối",
"đa",
"-19.87",
"đồng/lít",
"dầu",
"hỏa",
"tối",
"đa",
"-32.041",
"đồng/lít",
"và",
"dầu",
"ma-dút",
"tối",
"đa",
"1.900.439",
"đồng một kí lô gam",
"từ",
"đầu",
"ngày 8 và ngày 29 tháng 9",
"đến",
"nay",
"giá",
"xăng",
"sinh",
"học",
"20qđ",
"đã",
"có",
"600.000",
"lần",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"hiệu số 21 - 25",
"lần",
"giảm",
"55",
"đồng/lít",
"và",
"-29.747,4764",
"lần",
"tăng",
"với",
"tổng",
"mức",
"tăng",
"912.619",
"đồng/lít"
] |
[
"paul",
"krugman",
"người",
"trí",
"thức",
"không",
"trùm",
"mền"
] | [
"paul",
"krugman",
"người",
"trí",
"thức",
"không",
"trùm",
"mền"
] |
[
"fan",
"bấn",
"loạn",
"trước",
"màn",
"tương",
"tác",
"cực",
"mạnh",
"của",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"snsd",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"dành",
"những",
"tình",
"cảm",
"ngọt",
"ngào",
"cho",
"nhau",
"mới",
"đây",
"cộng",
"đồng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"được",
"một",
"bê tờ dê ép dê sáu không không",
"phen",
"rần",
"rần",
"bởi",
"màn",
"tương",
"tác",
"cực",
"mạnh",
"của",
"hai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cụ",
"thể",
"mới",
"đây",
"miley",
"cyrus",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"retweet",
"lại",
"màn",
"cover",
"ca",
"khúc",
"hai hai giờ không phút",
"wrecking",
"ball",
"của",
"tiffany",
"young",
"tại",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"âm tám mươi ngàn tám trăm chín bốn phẩy năm nghìn ba trăm năm mươi hai",
"ở",
"san",
"francisco",
"một trăm lẻ bẩy ngàn bẩy trăm năm mươi",
"ngày",
"trước",
"không",
"chỉ",
"retweet",
"một",
"cách",
"thông",
"thường",
"miley",
"cyrus",
"còn",
"nhiệt",
"tình",
"âm một nghìn bảy trăm bảy mươi lăm chấm không chín năm ba giờ",
"thả",
"tim",
"cho",
"màn",
"cover",
"của",
"tiffany",
"young",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"giọng",
"ca",
"âu",
"mỹ",
"đã",
"rất",
"thích",
"thú",
"và",
"mười tám giờ",
"tâm",
"đắc",
"với",
"phiên",
"bản",
"wrecking",
"ball",
"này",
"miley",
"bốn ngàn không trăm ba mươi",
"cyrus",
"retweet",
"lại",
"bản",
"cover",
"wrecking",
"ball",
"của",
"tiffany",
"young",
"tiffany",
"young",
"sau",
"đó",
"cũng",
"nhanh",
"chóng",
"trả",
"lời",
"retweet",
"của",
"miley",
"cyrus",
"với",
"những",
"lời",
"âm sáu nghìn hai trăm hai mươi hai phẩy hai ba vòng trên ki lô mét vuông",
"lẽ",
"vô",
"cùng",
"ngọt",
"ngào",
"ôi",
"đáng",
"yêu",
"quá",
"cơ",
"tiffany",
"young",
"dường",
"như",
"đã",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"được",
"chính",
"chủ",
"nhân",
"ca",
"khúc",
"wrecking",
"ball",
"dành",
"tình",
"cảm",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"màn",
"cover",
"của",
"mình",
"tiffany",
"young",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"vui",
"mừng",
"của",
"mình",
"trước",
"cú",
"retweet",
"của",
"miley",
"cyrus",
"màn",
"tương",
"tác",
"đáng",
"yêu",
"này",
"của",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"khiến",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"fan",
"lai",
"không",
"khỏi",
"thích",
"thú",
"fan",
"tất",
"nhiên",
"sẽ",
"mong",
"chờ",
"hai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"hiện",
"tại",
"tiffany",
"young",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"tour",
"diễn",
"vòng",
"quanh",
"chín không năm sáu không chín không không hai hai năm",
"thế",
"giới",
"của",
"mình",
"mang",
"tên",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"những",
"đêm",
"diễn",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"qua",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"thị",
"trường",
"mà",
"tiffany",
"young",
"đang",
"dồn",
"tổng",
"lực",
"để",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"ra",
"mắt",
"các",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"năm",
"nay",
"tiffany",
"young",
"đang",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"bản",
"thân",
"cũng",
"như",
"quyết",
"định",
"mỹ",
"tiến",
"của",
"mình",
"là",
"chính",
"xác",
"có",
"thể",
"thời",
"gian",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"chưa",
"thể",
"bật",
"lên",
"được",
"với",
"một",
"vị",
"trí",
"đình",
"đám",
"nhưng",
"tiffany",
"young",
"hiện",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kpop",
"có",
"lịch",
"trình",
"chạy",
"tour",
"tại",
"châu",
"âu",
"nhiều",
"nhất",
"hiện",
"tại",
"tiffany",
"young",
"đang",
"dồn",
"tổng",
"lực",
"cho",
"công",
"cuộc",
"mỹ",
"tiến",
"của",
"mình",
"xem",
"thêm",
"ra",
"mv",
"chưa",
"bao",
"lâu",
"tiffany",
"young",
"đã",
"vội",
"vàng",
"khởi",
"động",
"tour",
"diễn",
"vòng",
"quanh",
"thế",
"giới"
] | [
"fan",
"bấn",
"loạn",
"trước",
"màn",
"tương",
"tác",
"cực",
"mạnh",
"của",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"snsd",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"dành",
"những",
"tình",
"cảm",
"ngọt",
"ngào",
"cho",
"nhau",
"mới",
"đây",
"cộng",
"đồng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"được",
"một",
"btdfd600",
"phen",
"rần",
"rần",
"bởi",
"màn",
"tương",
"tác",
"cực",
"mạnh",
"của",
"hai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cụ",
"thể",
"mới",
"đây",
"miley",
"cyrus",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"retweet",
"lại",
"màn",
"cover",
"ca",
"khúc",
"22h0",
"wrecking",
"ball",
"của",
"tiffany",
"young",
"tại",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"-80.894,5352",
"ở",
"san",
"francisco",
"107.750",
"ngày",
"trước",
"không",
"chỉ",
"retweet",
"một",
"cách",
"thông",
"thường",
"miley",
"cyrus",
"còn",
"nhiệt",
"tình",
"-1775.0953 giờ",
"thả",
"tim",
"cho",
"màn",
"cover",
"của",
"tiffany",
"young",
"có",
"thể",
"thấy",
"được",
"giọng",
"ca",
"âu",
"mỹ",
"đã",
"rất",
"thích",
"thú",
"và",
"18h",
"tâm",
"đắc",
"với",
"phiên",
"bản",
"wrecking",
"ball",
"này",
"miley",
"4030",
"cyrus",
"retweet",
"lại",
"bản",
"cover",
"wrecking",
"ball",
"của",
"tiffany",
"young",
"tiffany",
"young",
"sau",
"đó",
"cũng",
"nhanh",
"chóng",
"trả",
"lời",
"retweet",
"của",
"miley",
"cyrus",
"với",
"những",
"lời",
"-6222,23 vòng/km2",
"lẽ",
"vô",
"cùng",
"ngọt",
"ngào",
"ôi",
"đáng",
"yêu",
"quá",
"cơ",
"tiffany",
"young",
"dường",
"như",
"đã",
"rất",
"vui",
"mừng",
"khi",
"được",
"chính",
"chủ",
"nhân",
"ca",
"khúc",
"wrecking",
"ball",
"dành",
"tình",
"cảm",
"đặc",
"biệt",
"cho",
"màn",
"cover",
"của",
"mình",
"tiffany",
"young",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"vui",
"mừng",
"của",
"mình",
"trước",
"cú",
"retweet",
"của",
"miley",
"cyrus",
"màn",
"tương",
"tác",
"đáng",
"yêu",
"này",
"của",
"miley",
"cyrus",
"và",
"tiffany",
"young",
"đã",
"khiến",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"fan",
"lai",
"không",
"khỏi",
"thích",
"thú",
"fan",
"tất",
"nhiên",
"sẽ",
"mong",
"chờ",
"hai",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"hiện",
"tại",
"tiffany",
"young",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"tour",
"diễn",
"vòng",
"quanh",
"90560900225",
"thế",
"giới",
"của",
"mình",
"mang",
"tên",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"những",
"đêm",
"diễn",
"thuộc",
"khuôn",
"khổ",
"magnetic",
"moon",
"tour",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đi",
"qua",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"thị",
"trường",
"mà",
"tiffany",
"young",
"đang",
"dồn",
"tổng",
"lực",
"để",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"ra",
"mắt",
"các",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"năm",
"nay",
"tiffany",
"young",
"đang",
"muốn",
"khẳng",
"định",
"bản",
"thân",
"cũng",
"như",
"quyết",
"định",
"mỹ",
"tiến",
"của",
"mình",
"là",
"chính",
"xác",
"có",
"thể",
"thời",
"gian",
"này",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"chưa",
"thể",
"bật",
"lên",
"được",
"với",
"một",
"vị",
"trí",
"đình",
"đám",
"nhưng",
"tiffany",
"young",
"hiện",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kpop",
"có",
"lịch",
"trình",
"chạy",
"tour",
"tại",
"châu",
"âu",
"nhiều",
"nhất",
"hiện",
"tại",
"tiffany",
"young",
"đang",
"dồn",
"tổng",
"lực",
"cho",
"công",
"cuộc",
"mỹ",
"tiến",
"của",
"mình",
"xem",
"thêm",
"ra",
"mv",
"chưa",
"bao",
"lâu",
"tiffany",
"young",
"đã",
"vội",
"vàng",
"khởi",
"động",
"tour",
"diễn",
"vòng",
"quanh",
"thế",
"giới"
] |
[
"đến",
"lượt",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"infantino",
"có",
"tên",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"cơn",
"bão",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"đang",
"làm",
"rung",
"chuyển",
"giới",
"chính",
"trị",
"gia",
"thế",
"giới",
"đã",
"lan",
"tới",
"giới",
"bóng",
"đá",
"với",
"cái",
"tên",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"mới",
"đây",
"tên",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"gianni",
"infantino",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"cơn",
"bão",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"đang",
"làm",
"rung",
"chuyển",
"giới",
"chính",
"trị",
"gia",
"thế",
"giới",
"đã",
"lan",
"tới",
"giới",
"bóng",
"đá",
"với",
"cái",
"tên",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"mới",
"đây",
"tên",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"gianni",
"infantino",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"infantino",
"tự",
"tin",
"trước",
"sự",
"cố",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"cương",
"vị",
"người",
"đứng",
"đầu",
"làng",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"bbc",
"sports",
"ông",
"infantino",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"giải",
"champions",
"league",
"hồi",
"ngày hai mươi ba",
"cho",
"bảy trăm hai bẩy ngàn năm trăm ba nhăm",
"đối",
"tác",
"doanh",
"nhân",
"là",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"sau",
"đó",
"đã",
"phân",
"phối",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"này",
"lại",
"cho",
"thị",
"trường",
"ở",
"ecuador",
"và",
"bán",
"lại",
"cho",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"là",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"với",
"giá",
"cao",
"gấp",
"ba",
"lần",
"mua",
"từ",
"uefa",
"khi",
"đó",
"ông",
"infantino",
"là",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"pháp",
"lý",
"của",
"uefa",
"đã",
"ký",
"các",
"giao",
"kèo",
"này",
"vụ",
"việc",
"nay",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"ngoài",
"vì",
"trong",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"cho",
"thấy",
"ba ngàn bốn trăm",
"doanh",
"nhân",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"đã",
"bị",
"bắt",
"vì",
"tội",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"và",
"đang",
"kháng",
"cáo",
"để",
"khỏi",
"bị",
"quý bốn",
"dẫn",
"độ",
"sang",
"mỹ",
"điều",
"tra",
"do",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"chi",
"trả",
"mờ",
"ám",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"để",
"mua",
"chuộc",
"các",
"quan",
"chức",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"một ngàn chín trăm năm mươi bẩy chấm bốn chín ba chỉ",
"đá",
"nam",
"mỹ",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"để",
"được",
"mua",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"với",
"giá",
"thấp",
"rồi",
"bán",
"lại",
"với",
"giá",
"cao",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"cũng",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"fifa",
"là",
"juan",
"pedro",
"damiani",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"vòng",
"điều",
"tra",
"vì",
"tội",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"champions",
"league",
"đã",
"mang",
"lại",
"nguồn",
"thu",
"lớn",
"cho",
"uefa",
"ảnh",
"reuters",
"từ",
"đó",
"xuất",
"hiện",
"nghi",
"ngờ",
"ba mươi bảy ca ra",
"liệu",
"ông",
"infantino",
"có",
"nhận",
"tiền",
"mờ",
"ám",
"để",
"ký",
"bán",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"giá",
"rẻ",
"hay",
"không",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"chưa",
"có",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"cho",
"thấy",
"không một hai hai bốn hai sáu tám hai sáu tám một",
"doanh",
"nhân",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"đã",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"cho",
"ông",
"infantino",
"cũng",
"như",
"đề",
"nghị",
"từ",
"phía",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"uefa",
"cũng",
"ra",
"thông",
"báo",
"khẳng",
"định",
"ông",
"infantino",
"không",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"trái",
"pháp",
"luật",
"vì",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"được",
"bán",
"dựa",
"theo",
"tiến",
"trình",
"mười ba giờ sáu phút mười một giây",
"đấu",
"thầu",
"công",
"khai",
"cạnh",
"tranh",
"ngoài",
"ra",
"uefa",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"tổ",
"chức",
"này",
"không",
"làm",
"gì",
"âm bảy bốn ngàn ba trăm năm sáu phẩy bốn bẩy một bốn",
"sai",
"trong",
"thương",
"vụ",
"này",
"bởi",
"chín triệu năm mươi ngàn tám trăm linh hai",
"thực",
"chất",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"đại",
"lý",
"của",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"được",
"ủy",
"thác",
"để",
"mua",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"mà",
"thôi",
"trong",
"khi",
"đó",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"infantino",
"đã",
"ra",
"thông",
"cáo",
"khẳng",
"định",
"mình",
"không",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"sai",
"và",
"cho",
"rằng",
"tính",
"trung",
"thực",
"vẹn",
"toàn",
"của",
"mình",
"đang",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"infantino",
"cũng",
"cam",
"kết",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"các",
"giao",
"dịch",
"cá",
"nhân",
"với",
"công",
"ty",
"cross",
"trading"
] | [
"đến",
"lượt",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"infantino",
"có",
"tên",
"trong",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"cơn",
"bão",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"đang",
"làm",
"rung",
"chuyển",
"giới",
"chính",
"trị",
"gia",
"thế",
"giới",
"đã",
"lan",
"tới",
"giới",
"bóng",
"đá",
"với",
"cái",
"tên",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"mới",
"đây",
"tên",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"gianni",
"infantino",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"cơn",
"bão",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"đang",
"làm",
"rung",
"chuyển",
"giới",
"chính",
"trị",
"gia",
"thế",
"giới",
"đã",
"lan",
"tới",
"giới",
"bóng",
"đá",
"với",
"cái",
"tên",
"siêu",
"sao",
"lionel",
"messi",
"mới",
"đây",
"tên",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"gianni",
"infantino",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"infantino",
"tự",
"tin",
"trước",
"sự",
"cố",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"cương",
"vị",
"người",
"đứng",
"đầu",
"làng",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"afp",
"theo",
"bbc",
"sports",
"ông",
"infantino",
"liên",
"quan",
"tới",
"việc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"bán",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"giải",
"champions",
"league",
"hồi",
"ngày 23",
"cho",
"727.535",
"đối",
"tác",
"doanh",
"nhân",
"là",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"sau",
"đó",
"đã",
"phân",
"phối",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"này",
"lại",
"cho",
"thị",
"trường",
"ở",
"ecuador",
"và",
"bán",
"lại",
"cho",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"là",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"với",
"giá",
"cao",
"gấp",
"ba",
"lần",
"mua",
"từ",
"uefa",
"khi",
"đó",
"ông",
"infantino",
"là",
"trưởng",
"bộ",
"phận",
"pháp",
"lý",
"của",
"uefa",
"đã",
"ký",
"các",
"giao",
"kèo",
"này",
"vụ",
"việc",
"nay",
"bị",
"rò",
"rỉ",
"ra",
"ngoài",
"vì",
"trong",
"các",
"tài",
"liệu",
"của",
"hồ",
"sơ",
"panama",
"cho",
"thấy",
"3400",
"doanh",
"nhân",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"đã",
"bị",
"bắt",
"vì",
"tội",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"và",
"đang",
"kháng",
"cáo",
"để",
"khỏi",
"bị",
"quý 4",
"dẫn",
"độ",
"sang",
"mỹ",
"điều",
"tra",
"do",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"vụ",
"chi",
"trả",
"mờ",
"ám",
"hàng",
"triệu",
"usd",
"để",
"mua",
"chuộc",
"các",
"quan",
"chức",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"1957.493 chỉ",
"đá",
"nam",
"mỹ",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"để",
"được",
"mua",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"với",
"giá",
"thấp",
"rồi",
"bán",
"lại",
"với",
"giá",
"cao",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"cũng",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"đạo",
"đức",
"fifa",
"là",
"juan",
"pedro",
"damiani",
"cũng",
"nằm",
"trong",
"vòng",
"điều",
"tra",
"vì",
"tội",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"champions",
"league",
"đã",
"mang",
"lại",
"nguồn",
"thu",
"lớn",
"cho",
"uefa",
"ảnh",
"reuters",
"từ",
"đó",
"xuất",
"hiện",
"nghi",
"ngờ",
"37 carat",
"liệu",
"ông",
"infantino",
"có",
"nhận",
"tiền",
"mờ",
"ám",
"để",
"ký",
"bán",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"giá",
"rẻ",
"hay",
"không",
"tuy",
"nhiên",
"hiện",
"chưa",
"có",
"chứng",
"cứ",
"nào",
"cho",
"thấy",
"012242682681",
"doanh",
"nhân",
"hugo",
"và",
"mariano",
"jinkis",
"đã",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"cho",
"ông",
"infantino",
"cũng",
"như",
"đề",
"nghị",
"từ",
"phía",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"uefa",
"cũng",
"ra",
"thông",
"báo",
"khẳng",
"định",
"ông",
"infantino",
"không",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"trái",
"pháp",
"luật",
"vì",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"được",
"bán",
"dựa",
"theo",
"tiến",
"trình",
"13:6:11",
"đấu",
"thầu",
"công",
"khai",
"cạnh",
"tranh",
"ngoài",
"ra",
"uefa",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"tổ",
"chức",
"này",
"không",
"làm",
"gì",
"-74.356,4714",
"sai",
"trong",
"thương",
"vụ",
"này",
"bởi",
"9.050.802",
"thực",
"chất",
"công",
"ty",
"cross",
"trading",
"cũng",
"chỉ",
"là",
"đại",
"lý",
"của",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"teleamazonas",
"được",
"ủy",
"thác",
"để",
"mua",
"bản",
"quyền",
"truyền",
"hình",
"mà",
"thôi",
"trong",
"khi",
"đó",
"tân",
"chủ",
"tịch",
"fifa",
"ông",
"infantino",
"đã",
"ra",
"thông",
"cáo",
"khẳng",
"định",
"mình",
"không",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"sai",
"và",
"cho",
"rằng",
"tính",
"trung",
"thực",
"vẹn",
"toàn",
"của",
"mình",
"đang",
"bị",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"infantino",
"cũng",
"cam",
"kết",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"các",
"giao",
"dịch",
"cá",
"nhân",
"với",
"công",
"ty",
"cross",
"trading"
] |
[
"tranh",
"giành",
"lãnh",
"địa",
"côn",
"đồ",
"chém",
"trọng",
"thương",
"hai nghìn bẩy trăm bẩy mươi mốt",
"cửu",
"vạ",
"vtc",
"news",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười một",
"bẩy triệu năm ngàn",
"phút",
"sáng",
"ngày mười bẩy",
"tại",
"xã",
"đồng",
"văn",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"quảng",
"ninh",
"giáp",
"với",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"côn",
"đồ",
"hành",
"hung",
"dã",
"man",
"khiến",
"âm mười ba nghìn sáu trăm tám hai phẩy hai ngàn năm trăm năm hai",
"thanh",
"niên",
"làm",
"nghề",
"bốc",
"vác",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"năm trăm hai mốt nghìn bẩy trăm sáu bẩy",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"có",
"ích ét pờ bê pờ gi tám trăm",
"nạn",
"nhân",
"đang",
"hai ba không không gạch ngang bảy ba không",
"nằm",
"điều",
"trị",
"chờ",
"người",
"nhà",
"lên",
"chăm",
"sóc",
"sáu trăm lẻ sáu ngàn sáu trăm chín chín",
"người",
"đã",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"hà",
"nội",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"hơn",
"tám trăm ba mươi hai nghìn bẩy trăm chín mươi bốn",
"ngày",
"đã",
"qua",
"nhưng",
"trên",
"gương",
"mặt",
"của",
"các",
"cửu",
"vạn",
"vẫn",
"còn",
"bàng",
"hoàng",
"đôi",
"mắt",
"lộ",
"rõ",
"thất",
"thần",
"vũ",
"đình",
"tùng",
"ba đến hai mươi mốt",
"tuổi",
"ở",
"một trăm mười hai ngàn một trăm bốn mươi chín",
"phố",
"hòa",
"bình",
"thị",
"trấn",
"tiên",
"yên",
"huyện",
"tiên",
"yên",
"quảng",
"ninh",
"là",
"người",
"lên",
"chơi",
"với",
"bạn",
"ngủ",
"lại",
"vừa",
"mắt",
"nhắm",
"mắt",
"mở",
"chạy",
"ra",
"liền",
"bị",
"nguyễn",
"văn",
"xuân",
"người",
"cầm",
"đầu",
"và",
"là",
"một",
"đại",
"ca",
"tại",
"địa",
"phương",
"gí",
"nòng",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"hoa",
"cải",
"vào",
"mồm",
"đẩy",
"vào",
"trong",
"nhà",
"tiếp",
"đó",
"khoảng",
"hai mươi chín",
"đối",
"tượng",
"của",
"nhóm",
"này",
"khống",
"chế",
"dồn",
"các",
"cửu",
"vạn",
"đến",
"giáp",
"chân",
"năm triệu không trăm bốn lăm nghìn",
"tường",
"rồi",
"dùng",
"mã",
"tấu",
"kiếm",
"tuýp",
"nước",
"tấn",
"công",
"hậu",
"quả",
"là",
"chín trăm ba lăm gạch ngang pờ lờ i gờ gạch ngang gờ",
"người",
"đã",
"bị",
"thương",
"ngày mười sáu và ngày mười tám",
"trong",
"đó",
"vũ",
"đình",
"tùng",
"bị",
"đánh",
"vỡ",
"sọ",
"gãy",
"mấy",
"răng",
"cửa",
"hiện",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"thanh",
"nhàn",
"hà",
"nội",
"và",
"âm mười bốn phẩy chín mốt",
"thanh",
"niên",
"tên",
"định",
"ba triệu bẩy trăm mười năm nghìn bẩy trăm ba mươi tư",
"tuổi",
"chưa",
"rõ",
"quê",
"quán",
"bị",
"chém",
"chẻ",
"dọc",
"cẳng",
"tay",
"và",
"gần",
"đứt",
"âm mười hai ngàn chín trăm hai mươi bốn phẩy không tám ba hai hai",
"chân",
"hiện",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"sáu triệu một trăm mười chín ngàn sáu trăm ba mươi mốt",
"hà",
"nội",
"số",
"còn",
"lại",
"hoặc",
"bị",
"chém",
"sáu trăm mười hai niu tơn",
"vào",
"lưng",
"chém",
"gần",
"đứt",
"cẳng",
"tay",
"đứt",
"gân",
"mu",
"bàn",
"tay",
"bị",
"đánh",
"thâm",
"tím",
"người",
"các",
"nạn",
"nhân",
"gồm",
"vũ",
"văn",
"công",
"sáu triệu một trăm năm mươi bốn ngàn tám trăm tám mươi lăm",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"bốn trên mười",
"xã",
"đầm",
"hà",
"huyện",
"đầm",
"hà",
"liêu",
"quốc",
"phương",
"mười một trên không",
"tuổi",
"ở",
"khu",
"bẩy triệu năm trăm hai mươi ba nghìn năm trăm năm mươi sáu",
"xã",
"đông",
"xá",
"huyện",
"vân",
"đồn",
"quảng",
"ninh",
"tám mươi lăm",
"hoàng",
"văn",
"việt",
"một trăm bốn mươi nghìn chín trăm mười hai",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"đức",
"thịnh",
"một trăm nghìn",
"tuổi",
"cùng",
"quê",
"ở",
"xã",
"hòa",
"bình",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"hải",
"phòng",
"trần",
"đình",
"thành",
"bốn nghìn",
"tuổ",
"quê",
"ở",
"huyện",
"gia",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"sau",
"khoảng",
"bẩy triệu",
"phút",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"rút",
"đi",
"tới",
"đây",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"nguyễn",
"tiến",
"phương",
"sinh năm",
"không ba bốn năm hai bảy tám hai tám bảy bốn bảy",
"còn",
"gọi",
"phương",
"linh",
"hột",
"một",
"đại",
"ca",
"có",
"tiếng",
"ở",
"tp.móng",
"cái",
"cũng",
"tương",
"tự",
"như",
"vụ",
"ở",
"hoành",
"mô",
"ngày ba mươi",
"từ",
"tranh",
"giành",
"lãnh",
"địa",
"bốc",
"xuất",
"hàng",
"hóa",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"móng",
"cái",
"với",
"âm năm nghìn bảy trăm năm mươi chín phẩy không năm nghìn tám trăm bốn chín",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"phương",
"đã",
"điều",
"đàn",
"em",
"đánh",
"đập",
"bắt",
"cóc",
"âm sáu mươi sáu ngàn ba trăm chín mươi mốt phẩy bảy một không hai",
"người",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đưa",
"sang",
"trung",
"quốc",
"thủ",
"tiêu",
"vứt",
"xác",
"xuống",
"khe",
"núi",
"thập",
"vạn",
"đại",
"sơn",
"cách",
"tx.đông",
"hưng",
"tỉnh",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"bốn ngàn chín trăm bốn chín phẩy bốn trăm mười năm xen ti mét khối"
] | [
"tranh",
"giành",
"lãnh",
"địa",
"côn",
"đồ",
"chém",
"trọng",
"thương",
"2771",
"cửu",
"vạ",
"vtc",
"news",
"vào",
"khoảng",
"ngày 11",
"7.005.000",
"phút",
"sáng",
"ngày 17",
"tại",
"xã",
"đồng",
"văn",
"huyện",
"bình",
"liêu",
"quảng",
"ninh",
"giáp",
"với",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"côn",
"đồ",
"hành",
"hung",
"dã",
"man",
"khiến",
"-13.682,2552",
"thanh",
"niên",
"làm",
"nghề",
"bốc",
"vác",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"521.767",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"có",
"xspbpj800",
"nạn",
"nhân",
"đang",
"2300-730",
"nằm",
"điều",
"trị",
"chờ",
"người",
"nhà",
"lên",
"chăm",
"sóc",
"606.699",
"người",
"đã",
"chuyển",
"tuyến",
"lên",
"hà",
"nội",
"do",
"vết",
"thương",
"quá",
"nặng",
"hơn",
"832.794",
"ngày",
"đã",
"qua",
"nhưng",
"trên",
"gương",
"mặt",
"của",
"các",
"cửu",
"vạn",
"vẫn",
"còn",
"bàng",
"hoàng",
"đôi",
"mắt",
"lộ",
"rõ",
"thất",
"thần",
"vũ",
"đình",
"tùng",
"3 - 21",
"tuổi",
"ở",
"112.149",
"phố",
"hòa",
"bình",
"thị",
"trấn",
"tiên",
"yên",
"huyện",
"tiên",
"yên",
"quảng",
"ninh",
"là",
"người",
"lên",
"chơi",
"với",
"bạn",
"ngủ",
"lại",
"vừa",
"mắt",
"nhắm",
"mắt",
"mở",
"chạy",
"ra",
"liền",
"bị",
"nguyễn",
"văn",
"xuân",
"người",
"cầm",
"đầu",
"và",
"là",
"một",
"đại",
"ca",
"tại",
"địa",
"phương",
"gí",
"nòng",
"khẩu",
"súng",
"bắn",
"đạn",
"hoa",
"cải",
"vào",
"mồm",
"đẩy",
"vào",
"trong",
"nhà",
"tiếp",
"đó",
"khoảng",
"29",
"đối",
"tượng",
"của",
"nhóm",
"này",
"khống",
"chế",
"dồn",
"các",
"cửu",
"vạn",
"đến",
"giáp",
"chân",
"5.045.000",
"tường",
"rồi",
"dùng",
"mã",
"tấu",
"kiếm",
"tuýp",
"nước",
"tấn",
"công",
"hậu",
"quả",
"là",
"935-plig-g",
"người",
"đã",
"bị",
"thương",
"ngày 16 và ngày 18",
"trong",
"đó",
"vũ",
"đình",
"tùng",
"bị",
"đánh",
"vỡ",
"sọ",
"gãy",
"mấy",
"răng",
"cửa",
"hiện",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"thanh",
"nhàn",
"hà",
"nội",
"và",
"-14,91",
"thanh",
"niên",
"tên",
"định",
"3.715.734",
"tuổi",
"chưa",
"rõ",
"quê",
"quán",
"bị",
"chém",
"chẻ",
"dọc",
"cẳng",
"tay",
"và",
"gần",
"đứt",
"-12.924,08322",
"chân",
"hiện",
"đang",
"cấp",
"cứu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"6.119.631",
"hà",
"nội",
"số",
"còn",
"lại",
"hoặc",
"bị",
"chém",
"612 n",
"vào",
"lưng",
"chém",
"gần",
"đứt",
"cẳng",
"tay",
"đứt",
"gân",
"mu",
"bàn",
"tay",
"bị",
"đánh",
"thâm",
"tím",
"người",
"các",
"nạn",
"nhân",
"gồm",
"vũ",
"văn",
"công",
"6.154.885",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"thôn",
"4 / 10",
"xã",
"đầm",
"hà",
"huyện",
"đầm",
"hà",
"liêu",
"quốc",
"phương",
"11 / 0",
"tuổi",
"ở",
"khu",
"7.523.556",
"xã",
"đông",
"xá",
"huyện",
"vân",
"đồn",
"quảng",
"ninh",
"85",
"hoàng",
"văn",
"việt",
"140.912",
"tuổi",
"và",
"nguyễn",
"đức",
"thịnh",
"100.000",
"tuổi",
"cùng",
"quê",
"ở",
"xã",
"hòa",
"bình",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"hải",
"phòng",
"trần",
"đình",
"thành",
"4000",
"tuổ",
"quê",
"ở",
"huyện",
"gia",
"bình",
"bắc",
"ninh",
"sau",
"khoảng",
"7.000.000",
"phút",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"rút",
"đi",
"tới",
"đây",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"nguyễn",
"tiến",
"phương",
"sinh năm",
"034527828747",
"còn",
"gọi",
"phương",
"linh",
"hột",
"một",
"đại",
"ca",
"có",
"tiếng",
"ở",
"tp.móng",
"cái",
"cũng",
"tương",
"tự",
"như",
"vụ",
"ở",
"hoành",
"mô",
"ngày 30",
"từ",
"tranh",
"giành",
"lãnh",
"địa",
"bốc",
"xuất",
"hàng",
"hóa",
"qua",
"cửa",
"khẩu",
"móng",
"cái",
"với",
"-5759,05849",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"phương",
"đã",
"điều",
"đàn",
"em",
"đánh",
"đập",
"bắt",
"cóc",
"-66.391,7102",
"người",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đưa",
"sang",
"trung",
"quốc",
"thủ",
"tiêu",
"vứt",
"xác",
"xuống",
"khe",
"núi",
"thập",
"vạn",
"đại",
"sơn",
"cách",
"tx.đông",
"hưng",
"tỉnh",
"quảng",
"tây",
"trung",
"quốc",
"4949,415 cm3"
] |
[
"nhật",
"bản",
"cạn",
"kiệt",
"ninja",
"nhật",
"bản",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ninja",
"khi",
"mà",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"iga",
"nơi",
"khai",
"sinh",
"của",
"ninja",
"không",
"có",
"bẩy giờ năm bốn phút",
"đủ",
"nghệ",
"sĩ",
"biểu",
"diễn",
"phục",
"vụ",
"du",
"khách",
"trong",
"dịp",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"thường",
"niên",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"ninja",
"của",
"nhật",
"bản",
"ảnh",
"ny",
"post",
"theo",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"new",
"york",
"các",
"ninja",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"iga",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"hai triệu không trăm bẩy mươi ngàn không trăm bẩy mươi",
"usd/năm",
"nhưng",
"mức",
"lương",
"cao",
"này",
"không",
"đủ",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"vấn",
"đề",
"dân",
"số",
"của",
"thành",
"phố",
"miền",
"trung",
"xứ",
"hoa",
"anh",
"đào",
"để",
"các",
"chương",
"trình",
"ninja",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"iga",
"cần",
"thu",
"hút",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"sẵn",
"sàng",
"trải",
"qua",
"khóa",
"huấn",
"luyện",
"chuyên",
"sâu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"như",
"iga",
"đang",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"đảm",
"nhận",
"công",
"việc",
"ninja",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"giới",
"trẻ",
"đổ",
"xô",
"đến",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hơn",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"tokyo",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"một trăm mười bảy nghìn hai trăm bốn mươi mốt",
"cư",
"dân",
"iga",
"đã",
"đến",
"nơi",
"khác",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"ninja",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"môn",
"nghệ",
"thuật",
"có",
"thể",
"kế",
"thừa",
"không",
"được",
"huấn",
"luyện",
"một",
"cách",
"nghiêm",
"túc",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"ninja",
"ngày",
"nay",
"ninja",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"từ",
"bốn trăm năm mươi nhăm xen ti mét khối",
"đến",
"khoảng",
"bảy trăm tám mươi bảy héc trên giây",
"đó",
"là",
"một",
"mức",
"lương",
"thực",
"sự",
"vững",
"chắc",
"và",
"trên",
"thực",
"tế",
"họ",
"thu",
"nhập",
"nhiều",
"hơn",
"các",
"ninja",
"thời",
"trung",
"cổ",
"sugako",
"nakagawa",
"người",
"quản",
"lý",
"bảo",
"tàng",
"ninja",
"địa",
"phương",
"nói",
"với",
"reuters",
"tổ",
"chức",
"du",
"lịch",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"gần",
"năm mươi ba giây",
"khách",
"đã",
"đến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"vào",
"mười giờ năm mươi hai phút",
"chỉ",
"riêng",
"tại",
"iga",
"nơi",
"có",
"dân",
"số",
"một ngàn",
"người",
"nhưng",
"hai nghìn sáu trăm mười",
"thu",
"hút",
"tới",
"năm mươi mốt chấm tám không",
"du",
"khách",
"mỗi",
"năm",
"đến",
"tham",
"dự",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"thị",
"trưởng",
"iga",
"sakae",
"hai nghìn sáu trăm năm bốn",
"okamoto",
"hy",
"vọng",
"thành",
"phố",
"có",
"thể",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"hai ba giờ năm lăm phút",
"quanh",
"năm",
"hiện",
"ở",
"iga",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chăm",
"chỉ",
"làm",
"việc",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"ninja",
"sao",
"cho",
"đạt",
"được",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"nhất",
"chẳng",
"hạn",
"chúng",
"tôi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"bảy nghìn một trăm sáu mươi bảy phẩy một bảy một mê ga oát giờ",
"từ",
"cuối",
"mười ba tháng bốn",
"đến",
"khoảng",
"đầu",
"ngày hai mươi tới ngày chín tháng tám",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"mặc",
"quần",
"áo",
"như",
"ninja",
"và",
"đi",
"dạo",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"nhiêu",
"đó",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"thị",
"trưởng",
"okamoto",
"cho",
"biết",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"thu",
"hút",
"thêm",
"du",
"khách",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đang",
"ra",
"sức",
"tài",
"trợ",
"cho",
"ninja",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"thêm",
"một",
"bảo",
"tàng",
"ninja",
"thứ",
"hai",
"ở",
"iga",
"chẳng",
"hạn",
"iga",
"cần",
"thu",
"hút",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"để",
"làm",
"việc",
"và",
"sinh",
"sống",
"tại",
"đây",
"khi",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"ninja",
"được",
"mở",
"rộng"
] | [
"nhật",
"bản",
"cạn",
"kiệt",
"ninja",
"nhật",
"bản",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ninja",
"khi",
"mà",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"iga",
"nơi",
"khai",
"sinh",
"của",
"ninja",
"không",
"có",
"7h54",
"đủ",
"nghệ",
"sĩ",
"biểu",
"diễn",
"phục",
"vụ",
"du",
"khách",
"trong",
"dịp",
"diễn",
"ra",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"thường",
"niên",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"ninja",
"của",
"nhật",
"bản",
"ảnh",
"ny",
"post",
"theo",
"tờ",
"bưu",
"điện",
"new",
"york",
"các",
"ninja",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"iga",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"hơn",
"2.070.070",
"usd/năm",
"nhưng",
"mức",
"lương",
"cao",
"này",
"không",
"đủ",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"vấn",
"đề",
"dân",
"số",
"của",
"thành",
"phố",
"miền",
"trung",
"xứ",
"hoa",
"anh",
"đào",
"để",
"các",
"chương",
"trình",
"ninja",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"iga",
"cần",
"thu",
"hút",
"thêm",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"sẵn",
"sàng",
"trải",
"qua",
"khóa",
"huấn",
"luyện",
"chuyên",
"sâu",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"như",
"iga",
"đang",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"tìm",
"kiếm",
"những",
"người",
"sẵn",
"sàng",
"đảm",
"nhận",
"công",
"việc",
"ninja",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"giới",
"trẻ",
"đổ",
"xô",
"đến",
"các",
"thành",
"phố",
"lớn",
"hơn",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"tokyo",
"chỉ",
"tính",
"riêng",
"trong",
"năm",
"ngoái",
"117.241",
"cư",
"dân",
"iga",
"đã",
"đến",
"nơi",
"khác",
"sinh",
"sống",
"và",
"làm",
"việc",
"ninja",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"môn",
"nghệ",
"thuật",
"có",
"thể",
"kế",
"thừa",
"không",
"được",
"huấn",
"luyện",
"một",
"cách",
"nghiêm",
"túc",
"không",
"ai",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"một",
"ninja",
"ngày",
"nay",
"ninja",
"có",
"thể",
"kiếm",
"được",
"từ",
"455 cm3",
"đến",
"khoảng",
"787 hz/s",
"đó",
"là",
"một",
"mức",
"lương",
"thực",
"sự",
"vững",
"chắc",
"và",
"trên",
"thực",
"tế",
"họ",
"thu",
"nhập",
"nhiều",
"hơn",
"các",
"ninja",
"thời",
"trung",
"cổ",
"sugako",
"nakagawa",
"người",
"quản",
"lý",
"bảo",
"tàng",
"ninja",
"địa",
"phương",
"nói",
"với",
"reuters",
"tổ",
"chức",
"du",
"lịch",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"gần",
"53 giây",
"khách",
"đã",
"đến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"vào",
"10h52",
"chỉ",
"riêng",
"tại",
"iga",
"nơi",
"có",
"dân",
"số",
"1000",
"người",
"nhưng",
"2610",
"thu",
"hút",
"tới",
"51.80",
"du",
"khách",
"mỗi",
"năm",
"đến",
"tham",
"dự",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"thị",
"trưởng",
"iga",
"sakae",
"2654",
"okamoto",
"hy",
"vọng",
"thành",
"phố",
"có",
"thể",
"nỗ",
"lực",
"hơn",
"nữa",
"để",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"23h55",
"quanh",
"năm",
"hiện",
"ở",
"iga",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"chăm",
"chỉ",
"làm",
"việc",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"ninja",
"sao",
"cho",
"đạt",
"được",
"hiệu",
"quả",
"kinh",
"tế",
"nhất",
"chẳng",
"hạn",
"chúng",
"tôi",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hội",
"ninja",
"7167,171 mwh",
"từ",
"cuối",
"13/4",
"đến",
"khoảng",
"đầu",
"ngày 20 tới ngày 9 tháng 8",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"sẽ",
"mặc",
"quần",
"áo",
"như",
"ninja",
"và",
"đi",
"dạo",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"nhiêu",
"đó",
"vẫn",
"chưa",
"đủ",
"thị",
"trưởng",
"okamoto",
"cho",
"biết",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"thu",
"hút",
"thêm",
"du",
"khách",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đang",
"ra",
"sức",
"tài",
"trợ",
"cho",
"ninja",
"và",
"có",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"thêm",
"một",
"bảo",
"tàng",
"ninja",
"thứ",
"hai",
"ở",
"iga",
"chẳng",
"hạn",
"iga",
"cần",
"thu",
"hút",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"để",
"làm",
"việc",
"và",
"sinh",
"sống",
"tại",
"đây",
"khi",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"ninja",
"được",
"mở",
"rộng"
] |
[
"léman",
"luxury",
"apartments",
"dự",
"án",
"léman",
"luxury",
"apartments",
"dành",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn",
"cho",
"tất",
"cả",
"khách",
"hàng",
"đăng",
"ký",
"mua",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"léman",
"các",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"cọc",
"mua",
"căn",
"hộ",
"từ",
"ngày mười sáu tháng mười một",
"hai mươi mốt giờ ba sáu",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"mười nhăm tháng tám một nghìn chín trăm hai mốt",
"chuyến",
"du",
"lịch",
"châu",
"âu",
"hạng",
"sang",
"gồm",
"sáu triệu ba",
"nước",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trị",
"giá",
"bốn trăm bốn mươi hai chấm một ba tám vòng",
"đồng",
"và",
"tặng",
"bộ",
"lộc",
"vàng",
"đầu",
"năm",
"trị",
"giá",
"âm sáu nghìn tám trăm năm lăm chấm sáu trăm tám mươi lăm bao trên độ ép",
"đồng",
"nằm",
"ngay",
"trung",
"tâm",
"quận",
"một trăm bốn mốt ngàn bảy trăm chín bảy",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"léman",
"luxury",
"apartments",
"được",
"thiết",
"kế",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"thụy",
"sĩ",
"sang",
"trọng",
"với",
"hồ",
"bơi",
"chân",
"mây",
"lãng",
"mạn",
"trên",
"tầng",
"thượng",
"và",
"vườn",
"treo",
"xanh",
"mát",
"ngay",
"trước",
"mỗi",
"căn",
"hộ",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"độc",
"đáo"
] | [
"léman",
"luxury",
"apartments",
"dự",
"án",
"léman",
"luxury",
"apartments",
"dành",
"ưu",
"đãi",
"hấp",
"dẫn",
"cho",
"tất",
"cả",
"khách",
"hàng",
"đăng",
"ký",
"mua",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"léman",
"các",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"cọc",
"mua",
"căn",
"hộ",
"từ",
"ngày 16/11",
"21h36",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"15/8/1921",
"chuyến",
"du",
"lịch",
"châu",
"âu",
"hạng",
"sang",
"gồm",
"6.300.000",
"nước",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"trị",
"giá",
"442.138 vòng",
"đồng",
"và",
"tặng",
"bộ",
"lộc",
"vàng",
"đầu",
"năm",
"trị",
"giá",
"-6855.685 pound/of",
"đồng",
"nằm",
"ngay",
"trung",
"tâm",
"quận",
"141.797",
"căn",
"hộ",
"cao",
"cấp",
"léman",
"luxury",
"apartments",
"được",
"thiết",
"kế",
"mang",
"đậm",
"phong",
"cách",
"thụy",
"sĩ",
"sang",
"trọng",
"với",
"hồ",
"bơi",
"chân",
"mây",
"lãng",
"mạn",
"trên",
"tầng",
"thượng",
"và",
"vườn",
"treo",
"xanh",
"mát",
"ngay",
"trước",
"mỗi",
"căn",
"hộ",
"là",
"điểm",
"nhấn",
"độc",
"đáo"
] |
[
"thiệt",
"hại",
"trên",
"năm trăm ba mươi tám pao",
"đồng",
"vì",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"không bảy tháng không bảy bảy một bốn",
"ước",
"tính",
"riêng",
"trong",
"ngày hai mươi chín tới mùng ba tháng mười hai",
"thiệt",
"hại",
"bờ e lờ pê ba không không",
"do",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"lên",
"đến",
"bốn mươi tạ",
"đồng",
"tương",
"đương",
"âm hai ngàn bẩy trăm bẩy chín chấm sáu hai năm am be trên pao",
"usd",
"ngày mười bẩy đến ngày ba mươi tháng ba",
"thiệt",
"hại",
"trên",
"sáu trăm bảy mươi tư mẫu",
"đồng",
"vì",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"bổ",
"sung",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"mười ba giờ mười lăm phút",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"những",
"tháng",
"đầu",
"quý tám",
"của",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"hội",
"cho",
"biết",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"đã",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"hiện",
"tượng",
"thiên",
"tai",
"khó",
"lường",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"về",
"người",
"và",
"sản",
"xuất",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ước",
"âm sáu trăm linh chín chấm năm bốn mi li gam trên oát",
"tính",
"riêng",
"trong",
"hai mươi tháng mười hai",
"thiệt",
"hại",
"lên",
"đến",
"chín trăm sáu mươi ba vòng",
"đồng",
"tương",
"đương",
"âm chín nghìn ba trăm chín mươi sáu phẩy bẩy năm bẩy mét khối",
"usd",
"cũng",
"tại",
"báo",
"cáo",
"này",
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"đánh",
"giá",
"bài",
"học",
"từ",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"gây",
"ra",
"tại",
"bẩy triệu chín ngàn tám mươi",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"cho",
"thấy",
"những",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"môi",
"trường",
"trước",
"mắt",
"và",
"lâu",
"dài",
"đặt",
"ra",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"các",
"địa",
"phương",
"cần",
"đặc",
"biệt",
"lưu",
"ý",
"tiêu",
"chí",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"trong",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"kiên",
"quyết",
"không",
"đánh",
"đổi",
"cho",
"phép",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"các",
"loại",
"hình",
"sản",
"xuất",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường"
] | [
"thiệt",
"hại",
"trên",
"538 pound",
"đồng",
"vì",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"trong",
"07/07/714",
"ước",
"tính",
"riêng",
"trong",
"ngày 29 tới mùng 3 tháng 12",
"thiệt",
"hại",
"belp300",
"do",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"lên",
"đến",
"40 tạ",
"đồng",
"tương",
"đương",
"-2779.625 ampe/pound",
"usd",
"ngày 17 đến ngày 30 tháng 3",
"thiệt",
"hại",
"trên",
"674 mẫu",
"đồng",
"vì",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"bổ",
"sung",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"kế",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"13h15",
"kết",
"quả",
"thực",
"hiện",
"những",
"tháng",
"đầu",
"quý 8",
"của",
"ủy",
"ban",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"hội",
"cho",
"biết",
"tác",
"động",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"đã",
"gây",
"ra",
"nhiều",
"hiện",
"tượng",
"thiên",
"tai",
"khó",
"lường",
"đã",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"về",
"người",
"và",
"sản",
"xuất",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"ước",
"-609.54 mg/w",
"tính",
"riêng",
"trong",
"20/12",
"thiệt",
"hại",
"lên",
"đến",
"963 vòng",
"đồng",
"tương",
"đương",
"-9396,757 m3",
"usd",
"cũng",
"tại",
"báo",
"cáo",
"này",
"ông",
"vũ",
"hồng",
"thanh",
"đánh",
"giá",
"bài",
"học",
"từ",
"sự",
"cố",
"môi",
"trường",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"gang",
"thép",
"hưng",
"nghiệp",
"formosa",
"hà",
"tĩnh",
"gây",
"ra",
"tại",
"7.009.080",
"tỉnh",
"miền",
"trung",
"cho",
"thấy",
"những",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"về",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"môi",
"trường",
"trước",
"mắt",
"và",
"lâu",
"dài",
"đặt",
"ra",
"cho",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"các",
"địa",
"phương",
"cần",
"đặc",
"biệt",
"lưu",
"ý",
"tiêu",
"chí",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"trong",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"kiên",
"quyết",
"không",
"đánh",
"đổi",
"cho",
"phép",
"đầu",
"tư",
"các",
"dự",
"án",
"các",
"loại",
"hình",
"sản",
"xuất",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường"
] |
[
"trang",
"web",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"anh",
"bị",
"tấn",
"công",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"luân",
"đôn",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"chí",
"anh",
"mười bẩy giờ tám phút sáu giây",
"cho",
"biết",
"trang",
"web",
"của",
"cục",
"tình",
"báo",
"anh",
"hai không không bốn không không không đê hắt đê đê trừ quờ đê i",
"đã",
"bị",
"tin",
"tặc",
"tấn",
"công",
"để",
"đánh",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"của",
"những",
"người",
"truy",
"cập",
"hoặc",
"thông",
"qua",
"âm chín nghìn bảy trăm hai chín chấm một trăm linh bốn giây",
"đó",
"phát",
"tán",
"vi-rút",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"gạch ngang đê lờ ích hờ gạch chéo chín không bẩy",
"cho",
"biết",
"tin",
"tặc",
"đã",
"gây",
"ra",
"một",
"sự",
"cố",
"nhỏ",
"liên",
"quan",
"đến",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"dẫn",
"đến",
"trang",
"web",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"trang",
"web",
"vẫn",
"an",
"toàn",
"và",
"đang",
"được",
"đặt",
"trong",
"tình",
"trạng",
"an",
"ninh",
"cao",
"trang",
"web",
"của",
"ngang ba nghìn sáu trăm",
"chứa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"mật",
"vụ",
"và",
"các",
"đầu",
"mối",
"thông",
"sáu trăm chín tám mi li mét vuông",
"tin",
"cài",
"cắm",
"trong",
"các",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"al-qaeda"
] | [
"trang",
"web",
"của",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"anh",
"bị",
"tấn",
"công",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"luân",
"đôn",
"dẫn",
"nguồn",
"tin",
"báo",
"chí",
"anh",
"17:8:6",
"cho",
"biết",
"trang",
"web",
"của",
"cục",
"tình",
"báo",
"anh",
"2004000dhdd-qđi",
"đã",
"bị",
"tin",
"tặc",
"tấn",
"công",
"để",
"đánh",
"cắp",
"dữ",
"liệu",
"của",
"những",
"người",
"truy",
"cập",
"hoặc",
"thông",
"qua",
"-9729.104 giây",
"đó",
"phát",
"tán",
"vi-rút",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"-đlxh/907",
"cho",
"biết",
"tin",
"tặc",
"đã",
"gây",
"ra",
"một",
"sự",
"cố",
"nhỏ",
"liên",
"quan",
"đến",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"dẫn",
"đến",
"trang",
"web",
"của",
"cơ",
"quan",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"trang",
"web",
"vẫn",
"an",
"toàn",
"và",
"đang",
"được",
"đặt",
"trong",
"tình",
"trạng",
"an",
"ninh",
"cao",
"trang",
"web",
"của",
"-3000600",
"chứa",
"dữ",
"liệu",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"mật",
"vụ",
"và",
"các",
"đầu",
"mối",
"thông",
"698 mm2",
"tin",
"cài",
"cắm",
"trong",
"các",
"tổ",
"chức",
"khủng",
"bố",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"al-qaeda"
] |
[
"vmrc",
"âm tám mươi ba phẩy bốn mươi năm",
"chặng",
"bảy mươi chấm hai không",
"bữa",
"tiệc",
"khai",
"màn",
"chặng",
"mở",
"màn",
"vmrc",
"bốn tới hai chín",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"cảm",
"xúc",
"và",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"mỗi",
"hạng",
"mục",
"hãy",
"cùng",
"điểm",
"lại",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tại",
"mười",
"hạng",
"mục",
"của",
"chặng",
"bốn triệu chín trăm bốn mươi nghìn bảy trăm tám bẩy",
"vmrc",
"chín mươi phẩy bốn bốn",
"blade",
"âm sáu hai ngàn chín ba phẩy năm nghìn bẩy trăm bốn mươi chín",
"sức",
"trẻ",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"ba mốt phẩy hai đến tám tám chấm không không năm",
"tay",
"đua",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"blade",
"hai bảy",
"tại",
"vmrc",
"âm chín năm ngàn ba trăm linh bốn phẩy ba nghìn tám trăm ba bảy",
"đều",
"là",
"những",
"tay",
"đua",
"sinh",
"từ",
"tháng không chín một tám sáu không",
"đến",
"hai triệu bảy trăm tám hai ngàn một trăm bảy ba",
"do",
"đó",
"đây",
"đều",
"là",
"những",
"chặng",
"bốn ngàn chín trăm",
"đua",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"rờ ép u i ca gạch ngang i u ép pê gạch ngang bốn",
"tiên",
"của",
"các",
"tay",
"đua",
"trẻ",
"này",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"trong",
"chặng",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"là",
"tay",
"đua",
"nguyễn",
"đức",
"thanh",
"sinh",
"ngày hai mươi lăm",
"với",
"việc",
"giành",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"số",
"một ngàn",
"giành",
"pole",
"và",
"chức",
"nhất",
"chặng",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"một",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"như",
"mơ",
"với",
"sự",
"nghiệp",
"đua",
"xe",
"của",
"tay",
"đua",
"này",
"hai",
"tay",
"đua",
"xếp",
"sau",
"là",
"đinh",
"văn",
"toàn",
"sinh",
"ngày không sáu một hai hai năm bốn",
"và",
"vũ",
"hoàng",
"nam",
"mười hai phẩy một hai",
"cũng",
"có",
"một",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"ấn",
"tượng",
"với",
"hai",
"vị",
"trí",
"thứ",
"bốn triệu",
"và",
"một ngàn sáu trăm tám chín",
"chung",
"cuộc",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"sự",
"trở",
"lại",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"của",
"đinh",
"văn",
"toàn",
"bởi",
"ở",
"mùa",
"giải",
"vmrc",
"bốn trăm năm mốt ngàn bốn lăm",
"tay",
"đua",
"này",
"từng",
"tham",
"dự",
"thi",
"đấu",
"sơ",
"loại",
"nhưng",
"không",
"được",
"tuyển",
"chọn",
"sau",
"ba nghìn",
"năm",
"tự",
"rèn",
"luyện",
"giờ",
"đây",
"anh",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"thành",
"tích",
"đầy",
"tự",
"hào",
"còn",
"với",
"tay",
"đua",
"hoàng",
"nam",
"mặc",
"dù",
"có",
"tuổi",
"đời",
"kém",
"hơn",
"so",
"với",
"đa",
"phần",
"các",
"tay",
"đua",
"khác",
"nhưng",
"anh",
"tỏ",
"ra",
"thi",
"đấu",
"khá",
"chững",
"chạc",
"và",
"điềm",
"tĩnh",
"tay",
"đua",
"trẻ",
"nhất",
"của",
"nội",
"dung",
"blade",
"ba triệu linh ba",
"năm",
"nay",
"là",
"nguyễn",
"minh",
"di",
"sinh",
"sáu giờ",
"tuy",
"vậy",
"tay",
"đua",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"và",
"chỉ",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tháng bốn một ngàn bốn trăm sáu mươi sáu",
"ở",
"chặng",
"khai",
"màn",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"blade",
"ba trăm sáu mươi mốt ngàn chín trăm tám mươi",
"msx",
"ba sáu nghìn một trăm ba bảy phẩy chín nghìn chín trăm năm mươi hai",
"kinh",
"nghiệm",
"lên",
"tiếng",
"thi",
"đấu",
"ở",
"nội",
"dung",
"nờ xê pờ năm mươi",
"năm",
"nay",
"đa",
"phần",
"là",
"các",
"tay",
"đua",
"được",
"đôn",
"lên",
"thi",
"đấu",
"từ",
"nội",
"dung",
"blade",
"một ngàn",
"ở",
"vmrc",
"hai mươi sáu chia hai mươi bẩy",
"do",
"đó",
"những",
"tay",
"đua",
"này",
"đều",
"đã",
"không",
"còn",
"lạ",
"lẫm",
"với",
"giải",
"đấu",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"đến",
"á",
"quân",
"của",
"blade",
"hai trăm tám mươi ngàn sáu trăm chín mươi",
"vmrc",
"hai ngàn bốn trăm linh tám",
"là",
"lê",
"vũ",
"trường",
"giang",
"và",
"đứng",
"thứ",
"chín mươi tư",
"toàn",
"mùa",
"giải",
"là",
"đoàn",
"đức",
"giang",
"những",
"tay",
"đua",
"cũ",
"của",
"nội",
"dung",
"msx",
"một nghìn không trăm sáu mươi chín",
"năm",
"nay",
"gồm",
"có",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"nguyễn",
"hoàng",
"đăng",
"khoa",
"và",
"trần",
"minh",
"luân",
"cộng một chín hai tám bốn hai sáu một bốn chín sáu",
"tay",
"đua",
"đeo",
"số",
"bốn triệu hai trăm mười ba ngàn linh một",
"hai nghìn bốn trăm linh năm",
"mười một tháng bốn",
"hai nghìn hai trăm sáu mươi",
"giành",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"tại",
"chặng",
"một ngàn linh năm",
"do",
"đặc",
"tính",
"kĩ",
"thuật",
"của",
"msx",
"bẩy triệu chín trăm năm ba ngàn sáu trăm năm hai",
"khác",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"blade",
"mười bẩy",
"nên",
"việc",
"các",
"tay",
"đua",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"hơn",
"sẽ",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"là",
"điều",
"đã",
"được",
"dự",
"đoán",
"trước",
"do",
"đó",
"việc",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"giành",
"pole",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"gì",
"gây",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"ngọc",
"nhân",
"cũng",
"thể",
"hiện",
"ưu",
"thế",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"và",
"băng",
"băng",
"về",
"đích",
"với",
"khoảng",
"cách",
"lên",
"tới",
"gần",
"sáu nghìn bốn trăm bẩy ba chấm bảy không không ra đi an trên xen ti mét",
"so",
"với",
"người",
"xếp",
"sau",
"tay",
"đua",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"số",
"không trên mười nhăm",
"trần",
"minh",
"luân",
"số",
"âm chín mươi hai nghìn bẩy trăm mười bốn phẩy hai tám bảy hai",
"thể",
"hiện",
"phong",
"độ",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"đường",
"đua",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"tay",
"đua",
"mới",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"msx",
"âm hai chấm hai mươi sáu",
"là",
"tay",
"đua",
"đoàn",
"đức",
"giang",
"ở",
"phần",
"thi",
"đấu",
"phân",
"hạng",
"anh",
"đã",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"thứ",
"một nghìn sáu trăm bốn mươi",
"khi",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"anh",
"cũng",
"đã",
"thi",
"đấu",
"khá",
"tự",
"tin",
"và",
"có",
"lúc",
"áp",
"sát",
"được",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"nửa",
"cuối",
"trận",
"đấu",
"anh",
"dường",
"như",
"bị",
"đuối",
"sức",
"mà",
"bị",
"trần",
"minh",
"luân",
"bám",
"đuổi",
"rồi",
"đẩy",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"chín triệu ba trăm sáu mươi nghìn sáu trăm chín mươi",
"việc",
"kết",
"thúc",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"bẩy lăm ngàn năm trăm chín chín",
"có",
"thể",
"coi",
"như",
"một",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"khá",
"tốt",
"của",
"đức",
"giang",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"thể",
"thắng",
"được",
"những",
"lão",
"làng",
"như",
"ngọc",
"nhân",
"minh",
"luân",
"thì",
"anh",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"khác",
"sẽ",
"phải",
"tập",
"luyện",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"với",
"chiếc",
"msx",
"bảy",
"các",
"tay",
"đua",
"tại",
"vmrc",
"bốn mươi ba phẩy một bẩy",
"chặng",
"tám triệu một trăm",
"winner",
"bốn năm một năm không năm hai ba không năm ba",
"lối",
"cũ",
"soạn",
"lại",
"khác",
"với",
"hai mươi tư phẩy bốn tám",
"nội",
"dung",
"blade",
"một triệu năm trăm năm bốn ngàn bốn trăm bốn bốn",
"và",
"msx",
"ba mươi chín",
"nội",
"dung",
"winner",
"bảy trăm sáu bảy ngàn không trăm năm chín",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"tay",
"đua",
"của",
"hạng",
"mục",
"này",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"á",
"quân",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"và",
"thứ",
"hai ngàn hai trăm bảy mươi",
"mùa",
"giải",
"tô",
"hà",
"đông",
"nghi",
"sáu triệu không nghìn không trăm chín mươi",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"suốt",
"chặng",
"đua",
"nhân",
"tố",
"mới",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"của",
"hạng",
"mục",
"winner",
"một ngàn bẩy trăm mười sáu",
"năm",
"nay",
"chính",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"nội",
"dung",
"msx",
"cộng năm không bốn sáu chín chín bốn bốn chín năm hai",
"mùa",
"giải",
"vmrc",
"ba ngàn lẻ năm",
"tô",
"hà",
"đông",
"hiếu",
"anh",
"cũng",
"là",
"em",
"trai",
"của",
"tay",
"đua",
"tô",
"hà",
"đông",
"nghi",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"một",
"cặp",
"anh",
"em",
"cùng",
"thi",
"đấu",
"tại",
"cùng",
"hạng",
"mục",
"trong",
"một",
"giải",
"đấu",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"tài",
"trợ",
"ngày mười sáu ngày mười bốn tháng hai",
"tổ",
"chức",
"hai",
"tay",
"đua",
"khác",
"cũng",
"đã",
"có",
"phần",
"thi",
"đấu",
"phân",
"hạng",
"tốt",
"là",
"nguyễn",
"hoàn",
"tiến",
"và",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"với",
"hai",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"thứ",
"âm năm mươi hai ngàn ba trăm mười một phẩy bảy trăm bảy mươi sáu",
"và",
"chín không bốn sáu tám tám bốn ba hai không ba",
"đến",
"khi",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"thì",
"ngôi",
"nhất",
"chặng",
"bốn ngàn",
"cũng",
"là",
"cuộc",
"chiến",
"giữa",
"sáu mươi sáu",
"tay",
"đua",
"này",
"nếu",
"như",
"năm",
"ngoái",
"nguyễn",
"anh",
"mười sáu tháng tám sáu trăm chín mươi bẩy",
"tuấn",
"và",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"thường",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"phần",
"còn",
"lại",
"thì",
"năm",
"nay",
"đã",
"không",
"còn",
"như",
"thế",
"nữa",
"đặc",
"biệt",
"với",
"phong",
"độ",
"chói",
"sáng",
"của",
"nguyễn",
"hoàng",
"tiến",
"ở",
"chặng",
"năm mươi chín chấm bảy không",
"một ngàn năm ba",
"tay",
"đua",
"này",
"bám",
"đuổi",
"quyết",
"liệt",
"và",
"đẩy",
"nhịp",
"độ",
"trận",
"đấu",
"lên",
"cực",
"kỳ",
"cao",
"ở",
"phía",
"sau",
"một nghìn năm trăm tám mươi sáu",
"tay",
"đua",
"này",
"các",
"tay",
"đua",
"khác",
"cũng",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"và",
"không",
"để",
"bị",
"bỏ",
"quá",
"xa",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"winner",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"với",
"vị",
"trí",
"số",
"âm mười tám ngàn tám trăm sáu mươi bốn phẩy bốn ngàn bốn trăm năm tư",
"của",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"là",
"xứng",
"đáng",
"với",
"sự",
"khôn",
"ngoan",
"và",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"anh",
"và",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"hoàng",
"tiến",
"tay",
"đua",
"này",
"cũng",
"để",
"lại",
"nhiều",
"tiếc",
"nuối",
"cho",
"anh",
"bởi",
"anh",
"đã",
"chiếm",
"được",
"vị",
"trí",
"số",
"âm chín chín nghìn chín trăm năm mươi phẩy bẩy nghìn một trăm linh bốn",
"trong",
"phần",
"lớn",
"cuộc",
"đua",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"lap",
"cuối",
"anh",
"đã",
"bị",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"vượt",
"qua",
"thậm",
"chí",
"ở",
"vòng",
"cuối",
"cuối",
"hoàng",
"tiến",
"còn",
"bị",
"ngã",
"ở",
"khúc",
"cua",
"số",
"bốn trăm bốn mươi sáu ngàn tám trăm sáu mươi ba",
"nhưng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"dựng",
"xe",
"tám trăm bốn mươi bảy mét",
"lên",
"thi",
"đấu",
"và",
"cán",
"đích",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tám trăm hai mốt nghìn ba trăm hai sáu",
"hoàng",
"tiến",
"đã",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"thách",
"thức",
"nặng",
"ký",
"cho",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"gây",
"thất",
"vọng",
"nhất",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"mở",
"màn",
"có",
"lẽ",
"là",
"anh",
"em",
"nhà",
"tô",
"hà",
"khi",
"đông",
"nghi",
"đứng",
"thứ",
"hai trăm ngàn tám",
"mùa",
"giải",
"trước",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"thể",
"về",
"đích",
"thứ",
"âm bốn mươi chín phẩy mười bốn",
"em",
"trai",
"đông",
"hiếu",
"thì",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"một trăm sáu mươi mốt nghìn chín trăm bảy mươi hai",
"cần",
"lưu",
"ý",
"thêm",
"rằng",
"đông",
"nghi",
"và",
"đông",
"hiếu",
"đều",
"bị",
"ngã",
"tuy",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"về",
"phương",
"tiện",
"ở",
"sáu nghìn hai trăm bẩy mốt phẩy ba bẩy yến",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"vừa",
"rồi",
"nhưng",
"bẩy bốn ngàn linh sáu phẩy ba nghìn năm trăm bẩy mươi ba",
"tay",
"đua",
"vẫn",
"cố",
"gắng",
"bám",
"đuổi",
"và",
"hoàn",
"thành",
"hai nghìn",
"laps",
"của",
"chặng",
"đấu",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"ngoan",
"cường",
"hy",
"vọng",
"kết",
"quả",
"của",
"sáu mươi bảy ngàn bẩy mươi tám",
"vận động viên",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"ở",
"chặng",
"không bẩy một hai bẩy bốn sáu bẩy tám hai một chín",
"wave",
"ba tám",
"soán",
"ngôi",
"đổi",
"vị",
"tham",
"dự",
"wave",
"cộng sáu ba bẩy tám chín bốn bẩy không hai không một",
"năm",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"tay",
"đua",
"hàng",
"đầu",
"như",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"bùi",
"duy",
"thông",
"á",
"quân",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"những",
"gương",
"mặt",
"mới",
"nổi",
"bật",
"của",
"hạng",
"mục",
"này",
"năm",
"nay",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"phạm",
"tránh",
"trực",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"blade",
"sáu triệu bốn trăm sáu lăm ngàn ba trăm tám sáu",
"vmrc",
"âm mười bẩy phẩy không bốn ba",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"á",
"quân",
"msx",
"mười bảy",
"vmrc",
"chín triệu không trăm lẻ một ngàn không trăm lẻ sáu",
"lê",
"phụng",
"thứ",
"hai chín bốn hai chín bốn chín tám sáu chín năm",
"msx",
"âm tám ngàn bốn trăm sáu chín phẩy không không ba ngàn ba trăm năm chín",
"vmrc",
"không tám sáu bốn một bốn chín chín không bảy một chín",
"đáng",
"tiếc",
"cho",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"cộng bảy tám không ba không hai tám không hai bảy không",
"đã",
"không",
"hoàn",
"thành",
"chặng",
"đấu",
"tuy",
"vậy",
"năm",
"nay",
"các",
"tay",
"đua",
"đã",
"có",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đại",
"diện",
"bùi",
"duy",
"thông",
"đã",
"đầu",
"quân",
"cho",
"kyt",
"rcb",
"uma",
"racing",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"về",
"thi",
"đấu",
"cho",
"đội",
"lộc",
"bình",
"honda",
"team",
"và",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"thuộc",
"về",
"nài",
"của",
"honda",
"an",
"thành",
"trong",
"số",
"những",
"đội",
"đua",
"này",
"honda",
"an",
"thành",
"được",
"coi",
"là",
"mạnh",
"nhất",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"máy",
"móc",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"điên",
"rồ",
"thì",
"mọi",
"điều",
"đều",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"nếu",
"như",
"ở",
"cộng chín một chín bốn không bẩy tám bốn bốn sáu ba",
"hạng",
"mục",
"trước",
"đó",
"thì",
"kết",
"quả",
"phân",
"hạng",
"đều",
"quyết",
"định",
"đến",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"thì",
"ở",
"nội",
"dung",
"wave",
"bốn",
"lại",
"diễn",
"ra",
"theo",
"kịch",
"bản",
"khác",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"âm chín tám chấm bẩy một",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"bảy trăm ba sáu nghìn một trăm năm sáu",
"thuộc",
"dê xoẹt hát quy quy đê chín hai không",
"honda",
"an",
"thành",
"đã",
"giành",
"chín ngàn ba mươi sáu phẩy hai trăm bảy mươi bẩy đi ốp",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"việc",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"bất",
"ngờ",
"gặp",
"sự",
"cố",
"động",
"cơ",
"ở",
"ngay",
"vòng",
"đua",
"không chấm sáu mươi",
"khi",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"một ngàn bốn trăm linh sáu",
"tay",
"đua",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"và",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"đội",
"honda",
"an",
"thành",
"vượt",
"lên",
"và",
"giành",
"luôn",
"hai ngàn một trăm hai mươi lăm",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"chung",
"cuộc",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"như",
"một",
"sự",
"đền",
"bù",
"cho",
"mười một phẩy tám mươi",
"lợi",
"nhỏ",
"ngày mồng ba và ngày hai mươi ba",
"bởi",
"năm",
"ngoái",
"ở",
"chặng",
"âm chín chấm không không bẩy mươi",
"này",
"chính",
"anh",
"cũng",
"đã",
"bị",
"ngã",
"và",
"để",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"vượt",
"lên",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"wave",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"trong",
"chặng",
"này",
"có",
"lẽ",
"là",
"tay",
"đua",
"lê",
"phụng",
"chỉ",
"về",
"đích",
"thứ",
"hai triệu không trăm linh hai ngàn bẩy trăm linh sáu",
"bởi",
"với",
"lợi",
"thế",
"xuất",
"phát",
"và",
"việc",
"bám",
"đuổi",
"sát",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"ở",
"bốn trăm mười sáu ngàn bảy trăm chín mươi ba",
"vòng",
"đua",
"đầu",
"nếu",
"như",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"hai không không gạch ngang mờ u e ét",
"sự",
"cố",
"của",
"hai trăm chỉ trên ki lo oát",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"thì",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"sẽ",
"khó",
"có",
"cơ",
"hội",
"để",
"bám",
"đuổi",
"anh",
"chặng",
"không bảy không chín bốn năm không bảy bảy hai bốn tám",
"vmrc",
"không năm bẩy hai không ba chín sáu sáu sáu chín ba",
"đã",
"khép",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"còn",
"tám trăm ba chín nghìn bốn trăm năm tư",
"chặng",
"đua",
"phía",
"trước",
"cơ",
"hội",
"vô",
"địch",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"hai triệu hai trăm chín mươi mốt ngàn một trăm tám mươi bảy",
"cho",
"mỗi",
"tay",
"đua",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"nói",
"bữa",
"tiệc",
"giờ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thôi"
] | [
"vmrc",
"-83,45",
"chặng",
"70.20",
"bữa",
"tiệc",
"khai",
"màn",
"chặng",
"mở",
"màn",
"vmrc",
"4 - 29",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"cảm",
"xúc",
"và",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tuyệt",
"vời",
"ở",
"mỗi",
"hạng",
"mục",
"hãy",
"cùng",
"điểm",
"lại",
"màn",
"trình",
"diễn",
"tại",
"10",
"hạng",
"mục",
"của",
"chặng",
"4.940.787",
"vmrc",
"90,44",
"blade",
"-62.093,5749",
"sức",
"trẻ",
"đầy",
"tiềm",
"năng",
"31,2 - 88.005",
"tay",
"đua",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"blade",
"27",
"tại",
"vmrc",
"-95.304,3837",
"đều",
"là",
"những",
"tay",
"đua",
"sinh",
"từ",
"tháng 09/1860",
"đến",
"2.782.173",
"do",
"đó",
"đây",
"đều",
"là",
"những",
"chặng",
"4900",
"đua",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"rfuyk-iufp-4",
"tiên",
"của",
"các",
"tay",
"đua",
"trẻ",
"này",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"trong",
"chặng",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"nhất",
"là",
"tay",
"đua",
"nguyễn",
"đức",
"thanh",
"sinh",
"ngày 25",
"với",
"việc",
"giành",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"số",
"1000",
"giành",
"pole",
"và",
"chức",
"nhất",
"chặng",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"một",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"như",
"mơ",
"với",
"sự",
"nghiệp",
"đua",
"xe",
"của",
"tay",
"đua",
"này",
"hai",
"tay",
"đua",
"xếp",
"sau",
"là",
"đinh",
"văn",
"toàn",
"sinh",
"ngày 06/12/254",
"và",
"vũ",
"hoàng",
"nam",
"12,12",
"cũng",
"có",
"một",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"ấn",
"tượng",
"với",
"hai",
"vị",
"trí",
"thứ",
"4.000.000",
"và",
"1689",
"chung",
"cuộc",
"đây",
"được",
"coi",
"là",
"sự",
"trở",
"lại",
"đầy",
"ấn",
"tượng",
"của",
"đinh",
"văn",
"toàn",
"bởi",
"ở",
"mùa",
"giải",
"vmrc",
"451.045",
"tay",
"đua",
"này",
"từng",
"tham",
"dự",
"thi",
"đấu",
"sơ",
"loại",
"nhưng",
"không",
"được",
"tuyển",
"chọn",
"sau",
"3000",
"năm",
"tự",
"rèn",
"luyện",
"giờ",
"đây",
"anh",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"thành",
"tích",
"đầy",
"tự",
"hào",
"còn",
"với",
"tay",
"đua",
"hoàng",
"nam",
"mặc",
"dù",
"có",
"tuổi",
"đời",
"kém",
"hơn",
"so",
"với",
"đa",
"phần",
"các",
"tay",
"đua",
"khác",
"nhưng",
"anh",
"tỏ",
"ra",
"thi",
"đấu",
"khá",
"chững",
"chạc",
"và",
"điềm",
"tĩnh",
"tay",
"đua",
"trẻ",
"nhất",
"của",
"nội",
"dung",
"blade",
"3.000.003",
"năm",
"nay",
"là",
"nguyễn",
"minh",
"di",
"sinh",
"6h",
"tuy",
"vậy",
"tay",
"đua",
"này",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"và",
"chỉ",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tháng 4/1466",
"ở",
"chặng",
"khai",
"màn",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"blade",
"361.980",
"msx",
"36.137,9952",
"kinh",
"nghiệm",
"lên",
"tiếng",
"thi",
"đấu",
"ở",
"nội",
"dung",
"ncp50",
"năm",
"nay",
"đa",
"phần",
"là",
"các",
"tay",
"đua",
"được",
"đôn",
"lên",
"thi",
"đấu",
"từ",
"nội",
"dung",
"blade",
"1000",
"ở",
"vmrc",
"26 / 27",
"do",
"đó",
"những",
"tay",
"đua",
"này",
"đều",
"đã",
"không",
"còn",
"lạ",
"lẫm",
"với",
"giải",
"đấu",
"trong",
"đó",
"phải",
"kể",
"đến",
"á",
"quân",
"của",
"blade",
"280.690",
"vmrc",
"2408",
"là",
"lê",
"vũ",
"trường",
"giang",
"và",
"đứng",
"thứ",
"94",
"toàn",
"mùa",
"giải",
"là",
"đoàn",
"đức",
"giang",
"những",
"tay",
"đua",
"cũ",
"của",
"nội",
"dung",
"msx",
"1069",
"năm",
"nay",
"gồm",
"có",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"nguyễn",
"hoàng",
"đăng",
"khoa",
"và",
"trần",
"minh",
"luân",
"+19284261496",
"tay",
"đua",
"đeo",
"số",
"4.213.001",
"2405",
"11/4",
"2260",
"giành",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"tại",
"chặng",
"1005",
"do",
"đặc",
"tính",
"kĩ",
"thuật",
"của",
"msx",
"7.953.652",
"khác",
"hoàn",
"toàn",
"với",
"blade",
"17",
"nên",
"việc",
"các",
"tay",
"đua",
"có",
"kinh",
"nghiệm",
"hơn",
"sẽ",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"là",
"điều",
"đã",
"được",
"dự",
"đoán",
"trước",
"do",
"đó",
"việc",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"giành",
"pole",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"gì",
"gây",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"ngọc",
"nhân",
"cũng",
"thể",
"hiện",
"ưu",
"thế",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"các",
"đối",
"thủ",
"và",
"băng",
"băng",
"về",
"đích",
"với",
"khoảng",
"cách",
"lên",
"tới",
"gần",
"6473.700 radian/cm",
"so",
"với",
"người",
"xếp",
"sau",
"tay",
"đua",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"số",
"0 / 15",
"trần",
"minh",
"luân",
"số",
"-92.714,2872",
"thể",
"hiện",
"phong",
"độ",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"đường",
"đua",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"tay",
"đua",
"mới",
"tham",
"dự",
"nội",
"dung",
"msx",
"-2.26",
"là",
"tay",
"đua",
"đoàn",
"đức",
"giang",
"ở",
"phần",
"thi",
"đấu",
"phân",
"hạng",
"anh",
"đã",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"thứ",
"1640",
"khi",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"anh",
"cũng",
"đã",
"thi",
"đấu",
"khá",
"tự",
"tin",
"và",
"có",
"lúc",
"áp",
"sát",
"được",
"nguyễn",
"ngọc",
"nhân",
"tuy",
"nhiên",
"về",
"nửa",
"cuối",
"trận",
"đấu",
"anh",
"dường",
"như",
"bị",
"đuối",
"sức",
"mà",
"bị",
"trần",
"minh",
"luân",
"bám",
"đuổi",
"rồi",
"đẩy",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"9.360.690",
"việc",
"kết",
"thúc",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"75.599",
"có",
"thể",
"coi",
"như",
"một",
"màn",
"khởi",
"đầu",
"khá",
"tốt",
"của",
"đức",
"giang",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"thể",
"thắng",
"được",
"những",
"lão",
"làng",
"như",
"ngọc",
"nhân",
"minh",
"luân",
"thì",
"anh",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"khác",
"sẽ",
"phải",
"tập",
"luyện",
"thêm",
"rất",
"nhiều",
"với",
"chiếc",
"msx",
"7",
"các",
"tay",
"đua",
"tại",
"vmrc",
"43,17",
"chặng",
"8.000.100",
"winner",
"45150523053",
"lối",
"cũ",
"soạn",
"lại",
"khác",
"với",
"24,48",
"nội",
"dung",
"blade",
"1.554.444",
"và",
"msx",
"39",
"nội",
"dung",
"winner",
"767.059",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"hầu",
"hết",
"các",
"tay",
"đua",
"của",
"hạng",
"mục",
"này",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"á",
"quân",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"và",
"thứ",
"2270",
"mùa",
"giải",
"tô",
"hà",
"đông",
"nghi",
"6.000.090",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"suốt",
"chặng",
"đua",
"nhân",
"tố",
"mới",
"được",
"chú",
"ý",
"nhất",
"của",
"hạng",
"mục",
"winner",
"1716",
"năm",
"nay",
"chính",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"nội",
"dung",
"msx",
"+50469944952",
"mùa",
"giải",
"vmrc",
"3005",
"tô",
"hà",
"đông",
"hiếu",
"anh",
"cũng",
"là",
"em",
"trai",
"của",
"tay",
"đua",
"tô",
"hà",
"đông",
"nghi",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"một",
"cặp",
"anh",
"em",
"cùng",
"thi",
"đấu",
"tại",
"cùng",
"hạng",
"mục",
"trong",
"một",
"giải",
"đấu",
"của",
"honda",
"việt",
"nam",
"tài",
"trợ",
"ngày 16 ngày 14 tháng 2",
"tổ",
"chức",
"hai",
"tay",
"đua",
"khác",
"cũng",
"đã",
"có",
"phần",
"thi",
"đấu",
"phân",
"hạng",
"tốt",
"là",
"nguyễn",
"hoàn",
"tiến",
"và",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"với",
"hai",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"thứ",
"-52.311,776",
"và",
"90468843203",
"đến",
"khi",
"bước",
"vào",
"thi",
"đấu",
"chính",
"thức",
"thì",
"ngôi",
"nhất",
"chặng",
"4000",
"cũng",
"là",
"cuộc",
"chiến",
"giữa",
"66",
"tay",
"đua",
"này",
"nếu",
"như",
"năm",
"ngoái",
"nguyễn",
"anh",
"16/8/697",
"tuấn",
"và",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"thường",
"vượt",
"trội",
"so",
"với",
"phần",
"còn",
"lại",
"thì",
"năm",
"nay",
"đã",
"không",
"còn",
"như",
"thế",
"nữa",
"đặc",
"biệt",
"với",
"phong",
"độ",
"chói",
"sáng",
"của",
"nguyễn",
"hoàng",
"tiến",
"ở",
"chặng",
"59.70",
"1053",
"tay",
"đua",
"này",
"bám",
"đuổi",
"quyết",
"liệt",
"và",
"đẩy",
"nhịp",
"độ",
"trận",
"đấu",
"lên",
"cực",
"kỳ",
"cao",
"ở",
"phía",
"sau",
"1586",
"tay",
"đua",
"này",
"các",
"tay",
"đua",
"khác",
"cũng",
"đã",
"cho",
"thấy",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"và",
"không",
"để",
"bị",
"bỏ",
"quá",
"xa",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"winner",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"với",
"vị",
"trí",
"số",
"-18.864,4454",
"của",
"nguyễn",
"anh",
"tuấn",
"là",
"xứng",
"đáng",
"với",
"sự",
"khôn",
"ngoan",
"và",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"anh",
"và",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"hoàng",
"tiến",
"tay",
"đua",
"này",
"cũng",
"để",
"lại",
"nhiều",
"tiếc",
"nuối",
"cho",
"anh",
"bởi",
"anh",
"đã",
"chiếm",
"được",
"vị",
"trí",
"số",
"-99.950,7104",
"trong",
"phần",
"lớn",
"cuộc",
"đua",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"lap",
"cuối",
"anh",
"đã",
"bị",
"lê",
"hùng",
"hữu",
"tín",
"vượt",
"qua",
"thậm",
"chí",
"ở",
"vòng",
"cuối",
"cuối",
"hoàng",
"tiến",
"còn",
"bị",
"ngã",
"ở",
"khúc",
"cua",
"số",
"446.863",
"nhưng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"dựng",
"xe",
"847 m",
"lên",
"thi",
"đấu",
"và",
"cán",
"đích",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"821.326",
"hoàng",
"tiến",
"đã",
"gửi",
"một",
"thông",
"điệp",
"thách",
"thức",
"nặng",
"ký",
"cho",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"gây",
"thất",
"vọng",
"nhất",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"mở",
"màn",
"có",
"lẽ",
"là",
"anh",
"em",
"nhà",
"tô",
"hà",
"khi",
"đông",
"nghi",
"đứng",
"thứ",
"200.800",
"mùa",
"giải",
"trước",
"nhưng",
"chỉ",
"có",
"thể",
"về",
"đích",
"thứ",
"-49,14",
"em",
"trai",
"đông",
"hiếu",
"thì",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"gì",
"nhiều",
"với",
"vị",
"trí",
"thứ",
"161.972",
"cần",
"lưu",
"ý",
"thêm",
"rằng",
"đông",
"nghi",
"và",
"đông",
"hiếu",
"đều",
"bị",
"ngã",
"tuy",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"về",
"phương",
"tiện",
"ở",
"6271,37 yến",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"vừa",
"rồi",
"nhưng",
"74.006,3573",
"tay",
"đua",
"vẫn",
"cố",
"gắng",
"bám",
"đuổi",
"và",
"hoàn",
"thành",
"2000",
"laps",
"của",
"chặng",
"đấu",
"thể",
"hiện",
"tinh",
"thần",
"thi",
"đấu",
"ngoan",
"cường",
"hy",
"vọng",
"kết",
"quả",
"của",
"67.078",
"vận động viên",
"sẽ",
"được",
"cải",
"thiện",
"ở",
"chặng",
"071274678219",
"wave",
"38",
"soán",
"ngôi",
"đổi",
"vị",
"tham",
"dự",
"wave",
"+63789470201",
"năm",
"nay",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"tay",
"đua",
"hàng",
"đầu",
"như",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"bùi",
"duy",
"thông",
"á",
"quân",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"những",
"gương",
"mặt",
"mới",
"nổi",
"bật",
"của",
"hạng",
"mục",
"này",
"năm",
"nay",
"phải",
"kể",
"đến",
"là",
"phạm",
"tránh",
"trực",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"blade",
"6.465.386",
"vmrc",
"-17,043",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"á",
"quân",
"msx",
"17",
"vmrc",
"9.001.006",
"lê",
"phụng",
"thứ",
"29429498695",
"msx",
"-8469,003359",
"vmrc",
"086414990719",
"đáng",
"tiếc",
"cho",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"+78030280270",
"đã",
"không",
"hoàn",
"thành",
"chặng",
"đấu",
"tuy",
"vậy",
"năm",
"nay",
"các",
"tay",
"đua",
"đã",
"có",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đại",
"diện",
"bùi",
"duy",
"thông",
"đã",
"đầu",
"quân",
"cho",
"kyt",
"rcb",
"uma",
"racing",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"về",
"thi",
"đấu",
"cho",
"đội",
"lộc",
"bình",
"honda",
"team",
"và",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"thuộc",
"về",
"nài",
"của",
"honda",
"an",
"thành",
"trong",
"số",
"những",
"đội",
"đua",
"này",
"honda",
"an",
"thành",
"được",
"coi",
"là",
"mạnh",
"nhất",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"máy",
"móc",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"một",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"điên",
"rồ",
"thì",
"mọi",
"điều",
"đều",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"nếu",
"như",
"ở",
"+91940784463",
"hạng",
"mục",
"trước",
"đó",
"thì",
"kết",
"quả",
"phân",
"hạng",
"đều",
"quyết",
"định",
"đến",
"kết",
"quả",
"chung",
"cuộc",
"thì",
"ở",
"nội",
"dung",
"wave",
"4",
"lại",
"diễn",
"ra",
"theo",
"kịch",
"bản",
"khác",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"-98.71",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"736.156",
"thuộc",
"d/hqqd920",
"honda",
"an",
"thành",
"đã",
"giành",
"9036,277 điôp",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"việc",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"bất",
"ngờ",
"gặp",
"sự",
"cố",
"động",
"cơ",
"ở",
"ngay",
"vòng",
"đua",
"0.60",
"khi",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"1406",
"tay",
"đua",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"và",
"lê",
"trọng",
"vinh",
"đội",
"honda",
"an",
"thành",
"vượt",
"lên",
"và",
"giành",
"luôn",
"2125",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"chung",
"cuộc",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"như",
"một",
"sự",
"đền",
"bù",
"cho",
"11,80",
"lợi",
"nhỏ",
"ngày mồng 3 và ngày 23",
"bởi",
"năm",
"ngoái",
"ở",
"chặng",
"-9.0070",
"này",
"chính",
"anh",
"cũng",
"đã",
"bị",
"ngã",
"và",
"để",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"vượt",
"lên",
"trao",
"giải",
"hạng",
"mục",
"wave",
"đáng",
"tiếc",
"nhất",
"trong",
"chặng",
"này",
"có",
"lẽ",
"là",
"tay",
"đua",
"lê",
"phụng",
"chỉ",
"về",
"đích",
"thứ",
"2.002.706",
"bởi",
"với",
"lợi",
"thế",
"xuất",
"phát",
"và",
"việc",
"bám",
"đuổi",
"sát",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"ở",
"416.793",
"vòng",
"đua",
"đầu",
"nếu",
"như",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"200-mues",
"sự",
"cố",
"của",
"200 chỉ/kw",
"lê",
"khánh",
"lộc",
"thì",
"đoàn",
"trường",
"lợi",
"sẽ",
"khó",
"có",
"cơ",
"hội",
"để",
"bám",
"đuổi",
"anh",
"chặng",
"070945077248",
"vmrc",
"057203966693",
"đã",
"khép",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"còn",
"839.454",
"chặng",
"đua",
"phía",
"trước",
"cơ",
"hội",
"vô",
"địch",
"vẫn",
"còn",
"nguyên",
"2.291.187",
"cho",
"mỗi",
"tay",
"đua",
"giống",
"như",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"nói",
"bữa",
"tiệc",
"giờ",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"thôi"
] |
[
"quan",
"chức",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"triều",
"tiên",
"xả",
"nước",
"sông",
"imjin",
"mà",
"không",
"thông",
"báo",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"ở",
"hạ",
"nguồn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"rt",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"đê ngang sáu trăm",
"bất",
"ngờ",
"xả",
"nước",
"từ",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"ở",
"phía",
"tây",
"biên",
"giới",
"chung",
"khiến",
"mực",
"nước",
"sông",
"imjin",
"tăng",
"lên",
"một trăm năm tư mẫu",
"seoul",
"sẽ",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"khủng",
"hoảng",
"nếu",
"mực",
"nước",
"chạm",
"ngưỡng",
"ba ngàn không trăm bốn mươi phẩy không sáu sáu hai bao",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"vụ",
"xả",
"đập",
"và",
"đang",
"theo",
"dõi",
"sát",
"mực",
"nước",
"sông",
"imjin",
"hồi",
"ngày mười hai đến ngày mười sáu tháng bốn",
"ba nghìn",
"người",
"hàn",
"quốc",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"bất",
"ngờ",
"xả",
"đập",
"hwanggang",
"sau",
"vụ",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"hứa",
"sẽ",
"thông",
"báo",
"cho",
"seoul",
"trước",
"khi",
"hành",
"động",
"tuy",
"nhiên",
"nước",
"này",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"nào",
"hai mươi mốt giờ",
"về",
"hoạt",
"động",
"xả",
"đập",
"kể",
"từ",
"chín giờ hai mươi tám phút ba mươi bảy giây",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"cách",
"giới",
"tuyến",
"phi",
"quân",
"sự",
"khoảng",
"một trăm ba bẩy đề xi ben trên ki lô mét khối",
"về",
"phía",
"bắc",
"với",
"sức",
"chứa",
"bốn nghìn không trăm bẩy mươi phẩy không bảy trăm năm sáu đô la trên lít",
"năm chín không xoẹt o vê đê",
"nước",
"quá",
"trình",
"xây",
"đập",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"hai giờ bốn sáu phút",
"và",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"hai ngàn tám trăm bẩy mươi mốt",
"năm",
"triều",
"tiên",
"cho",
"biết",
"đập",
"hwanggang",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"điện",
"và",
"cung",
"cấp",
"nước",
"cho",
"hoạt",
"động",
"nông",
"nghiệp",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"gần",
"giới",
"tuyến",
"phi",
"quân",
"sự",
"đồ",
"họa",
"bbc"
] | [
"quan",
"chức",
"hàn",
"quốc",
"cáo",
"buộc",
"triều",
"tiên",
"xả",
"nước",
"sông",
"imjin",
"mà",
"không",
"thông",
"báo",
"gây",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"người",
"dân",
"ở",
"hạ",
"nguồn",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"rt",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"đ-600",
"bất",
"ngờ",
"xả",
"nước",
"từ",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"ở",
"phía",
"tây",
"biên",
"giới",
"chung",
"khiến",
"mực",
"nước",
"sông",
"imjin",
"tăng",
"lên",
"154 mẫu",
"seoul",
"sẽ",
"phải",
"tuyên",
"bố",
"khủng",
"hoảng",
"nếu",
"mực",
"nước",
"chạm",
"ngưỡng",
"3040,0662 pound",
"yonhap",
"đưa",
"tin",
"quân",
"đội",
"hàn",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"vụ",
"xả",
"đập",
"và",
"đang",
"theo",
"dõi",
"sát",
"mực",
"nước",
"sông",
"imjin",
"hồi",
"ngày 12 đến ngày 16 tháng 4",
"3000",
"người",
"hàn",
"quốc",
"thiệt",
"mạng",
"sau",
"khi",
"triều",
"tiên",
"bất",
"ngờ",
"xả",
"đập",
"hwanggang",
"sau",
"vụ",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"hứa",
"sẽ",
"thông",
"báo",
"cho",
"seoul",
"trước",
"khi",
"hành",
"động",
"tuy",
"nhiên",
"nước",
"này",
"chưa",
"đưa",
"ra",
"thông",
"báo",
"nào",
"21h",
"về",
"hoạt",
"động",
"xả",
"đập",
"kể",
"từ",
"9:28:37",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"cách",
"giới",
"tuyến",
"phi",
"quân",
"sự",
"khoảng",
"137 db/km3",
"về",
"phía",
"bắc",
"với",
"sức",
"chứa",
"4070,0756 $/l",
"590/ovd",
"nước",
"quá",
"trình",
"xây",
"đập",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"2h46",
"và",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"2871",
"năm",
"triều",
"tiên",
"cho",
"biết",
"đập",
"hwanggang",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"điện",
"và",
"cung",
"cấp",
"nước",
"cho",
"hoạt",
"động",
"nông",
"nghiệp",
"đập",
"hwanggang",
"nằm",
"gần",
"giới",
"tuyến",
"phi",
"quân",
"sự",
"đồ",
"họa",
"bbc"
] |
[
"không giờ",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"đã",
"tiếp",
"bà",
"tereza",
"kasaeva",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"trao",
"đổi",
"với",
"giám",
"pê rờ e ngang i e gi trừ",
"đốc",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"tereza",
"kasaeva",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"đánh",
"giá",
"cao",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"của",
"who",
"đã",
"rất",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"vận",
"động",
"chiến",
"lược",
"chấm",
"dứt",
"bệnh",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"với",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thông",
"qua",
"những",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"hàng",
"năm",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"và",
"đưa",
"vào",
"điều",
"trị",
"hơn",
"ba mươi sáu nghìn ba trăm bảy mươi tám phẩy một một một ba",
"người",
"mắc",
"lao",
"tỷ",
"lệ",
"phát",
"hiện",
"đạt",
"hai trăm ba mươi tám độ xê",
"số",
"mắc",
"mới",
"hàng",
"năm",
"so",
"với",
"mức",
"trung",
"bình",
"hai trăm mười bốn đồng",
"trên",
"thế",
"giới",
"điều",
"trị",
"khỏi",
"bệnh",
"bốn nghìn ba trăm bốn mươi tám phẩy bốn bốn tháng",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"lần",
"đầu",
"trong",
"số",
"bốn nghìn bốn",
"người",
"bệnh",
"lao",
"kháng",
"đa",
"thuốc",
"được",
"điều",
"trị",
"tỷ",
"lệ",
"khỏi",
"đạt",
"trên",
"một trăm năm mươi ba xen ti mét khối",
"mức",
"trung",
"bình",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"bẩy nghìn sáu trăm chín chín chấm chín bốn không ca ra",
"việt",
"nam",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"bốn ngàn",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"gánh",
"nặng",
"bệnh",
"lao",
"xếp",
"thứ",
"một ngàn không trăm linh bốn",
"về",
"lao",
"kháng",
"thuốc",
"ước",
"tính",
"ngày hai mươi bốn ngày sáu tháng hai",
"có",
"thêm",
"bảy triệu năm tư",
"người",
"mắc",
"lao",
"và",
"sáu mươi tư ngàn năm trăm sáu mươi chín phẩy không không chín nghìn hai trăm ba ba",
"người",
"tử",
"vong",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"này",
"kết",
"thúc",
"bệnh",
"lao",
"của",
"who",
"và",
"liên",
"minh",
"phòng",
"chống",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"nhất",
"những",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"lao",
"điều",
"trị",
"có",
"hiệu",
"quả",
"để",
"không",
"còn",
"nguồn",
"lây",
"thì",
"bệnh",
"lao",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"trong",
"chương",
"trình",
"phòng",
"chống",
"lao",
"của",
"việt",
"nam",
"bà",
"tereza",
"kasaeva",
"mong",
"muốn",
"thúc",
"đẩy",
"việt",
"nam",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"chấm",
"dứt",
"bệnh",
"lao",
"mở",
"đường",
"cho",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới"
] | [
"0h",
"tại",
"trụ",
"sở",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"đã",
"tiếp",
"bà",
"tereza",
"kasaeva",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"trao",
"đổi",
"với",
"giám",
"pre-yej-",
"đốc",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"tereza",
"kasaeva",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vũ",
"đức",
"đam",
"đánh",
"giá",
"cao",
"chương",
"trình",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"của",
"who",
"đã",
"rất",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"vận",
"động",
"chiến",
"lược",
"chấm",
"dứt",
"bệnh",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"với",
"cam",
"kết",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thông",
"qua",
"những",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"hàng",
"năm",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"và",
"đưa",
"vào",
"điều",
"trị",
"hơn",
"36.378,1113",
"người",
"mắc",
"lao",
"tỷ",
"lệ",
"phát",
"hiện",
"đạt",
"238 oc",
"số",
"mắc",
"mới",
"hàng",
"năm",
"so",
"với",
"mức",
"trung",
"bình",
"214 đ",
"trên",
"thế",
"giới",
"điều",
"trị",
"khỏi",
"bệnh",
"4348,44 tháng",
"số",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"lần",
"đầu",
"trong",
"số",
"4400",
"người",
"bệnh",
"lao",
"kháng",
"đa",
"thuốc",
"được",
"điều",
"trị",
"tỷ",
"lệ",
"khỏi",
"đạt",
"trên",
"153 cc",
"mức",
"trung",
"bình",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"7699.940 carat",
"việt",
"nam",
"đang",
"đứng",
"thứ",
"4000",
"trên",
"thế",
"giới",
"về",
"gánh",
"nặng",
"bệnh",
"lao",
"xếp",
"thứ",
"1004",
"về",
"lao",
"kháng",
"thuốc",
"ước",
"tính",
"ngày 24 ngày 6 tháng 2",
"có",
"thêm",
"7.000.054",
"người",
"mắc",
"lao",
"và",
"64.569,009233",
"người",
"tử",
"vong",
"vì",
"căn",
"bệnh",
"này",
"kết",
"thúc",
"bệnh",
"lao",
"của",
"who",
"và",
"liên",
"minh",
"phòng",
"chống",
"lao",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"phát",
"hiện",
"sớm",
"nhất",
"những",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"lao",
"điều",
"trị",
"có",
"hiệu",
"quả",
"để",
"không",
"còn",
"nguồn",
"lây",
"thì",
"bệnh",
"lao",
"sẽ",
"chấm",
"dứt",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"trong",
"chương",
"trình",
"phòng",
"chống",
"lao",
"của",
"việt",
"nam",
"bà",
"tereza",
"kasaeva",
"mong",
"muốn",
"thúc",
"đẩy",
"việt",
"nam",
"đi",
"đầu",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"chấm",
"dứt",
"bệnh",
"lao",
"mở",
"đường",
"cho",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"cũng",
"như",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"mỹ",
"cười",
"nhạt",
"khi",
"bảy không không chéo một bẩy không một a mờ bê xoẹt",
"bay",
"diễu",
"binh",
"bằng",
"động",
"cơ",
"cũ",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"tám sáu",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"trên",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"bảy trăm dét ét cờ ích",
"sẽ",
"được",
"góp",
"mặt",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"về",
"cặp",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"hai bẩy tới hai mươi chín",
"sukhoi",
"sáu trăm linh bốn gạch chéo xờ rờ giây o",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"dượt",
"cho",
"buổi",
"hai ngàn bốn trăm mười một",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày mười tới ngày một tháng hai",
"tới",
"đây",
"đã",
"được",
"truyền",
"thông",
"nga",
"tập",
"trung",
"đăng",
"tải",
"việc",
"tiêm",
"kích",
"hai không chéo xê quy gạch ngang ép a",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"sự",
"kiện",
"quân",
"sự",
"lớn",
"này",
"phải",
"chăng",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"nó",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"thử",
"nghiệm",
"tại",
"chiến",
"trường",
"syria",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"kỹ",
"sư",
"thiết",
"kế",
"dét vê kép nờ sờ i ngang nờ o ba không sáu",
"chính",
"là",
"động",
"cơ",
"chuẩn",
"thế",
"hệ",
"âm tám tám ngàn tám trăm chín năm phẩy không không sáu một bốn không",
"dành",
"cho",
"chiếc",
"tiêm",
"kích",
"này",
"hiện",
"tại",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"phải",
"tạm",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"dùng",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"su-35s",
"bộ",
"đôi",
"tiêm",
"kích",
"chín trăm gờ đờ nờ i trừ vê kép dê",
"của",
"nga",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"luyện",
"cho",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"hôm",
"bốn trăm sáu mươi chéo u e",
"tới",
"đây",
"hiện",
"tại",
"động",
"cơ",
"thế",
"hệ",
"mới",
"izdeliye",
"mười một",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"hai trăm năm sáu ngàn hai trăm mười một",
"được",
"thiết",
"kế",
"cho",
"chéo ba nghìn chín trăm tám trăm",
"vẫn",
"chưa",
"vượt",
"qua",
"được",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"thậm",
"chí",
"còn",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"chín triệu sáu trăm sáu mươi ba ngàn một trăm linh ba",
"nguyên",
"mẫu",
"thử",
"nghiệm",
"ba giờ năm bảy",
"đã",
"suýt",
"bị",
"rơi",
"khi",
"bay",
"với",
"động",
"cơ",
"này",
"chính",
"ba ngàn",
"vì",
"vậy",
"mà",
"mọi",
"con",
"mắt",
"đều",
"đổ",
"dồn",
"vào",
"cặp",
"chín không không xoẹt pê bờ xê",
"tham",
"gia",
"diễu",
"binh",
"với",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"nó",
"đã",
"được",
"lắp",
"đặt",
"trái",
"tim",
"mới",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"rằng",
"qua",
"hình",
"ảnh",
"công",
"bố",
"thì",
"có",
"vẻ",
"động",
"cơ",
"vẫn",
"là",
"hai trăm lờ chéo",
"loại",
"al-41f1s",
"vì",
"vòi",
"phụt",
"không",
"có",
"các",
"đường",
"cắt",
"răng",
"cưa",
"đặc",
"trưng",
"và",
"cuối",
"cùng",
"hình",
"ảnh",
"chiếc",
"trừ mờ dét xê mờ gạch ngang ba không không",
"trước",
"khi",
"cất",
"cánh",
"do",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đăng",
"tải",
"đã",
"khẳng",
"định",
"nhận",
"xét",
"trên",
"cờ e xờ lờ gạch ngang hai không không",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"chỉ",
"được",
"lắp",
"đặt",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"đời",
"cũ",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"lắp",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"hai trăm linh sáu xuộc một không không không lờ quy pờ cờ",
"tham",
"gia",
"buổi",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"việc",
"làm",
"trên",
"của",
"nga",
"được",
"giải",
"thích",
"rằng",
"họ",
"chưa",
"thể",
"mạo",
"hiểm",
"cho",
"tám không không chéo nờ i xờ hắt",
"bay",
"trong",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"như",
"vậy",
"khi",
"mà",
"động",
"cơ",
"izdeliye",
"âm năm mươi phẩy không không một một",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"tám trăm linh chín dét ét pê pê lờ",
"vì",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"máy",
"bay",
"lẫn",
"dưới",
"mặt",
"đất",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"trừ gi ét ép hát",
"vẫn",
"chỉ",
"dùng",
"động",
"cơ",
"cũ",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"kiêm",
"nghiên",
"cứu",
"hai mươi mốt chia mười bốn",
"viên",
"của",
"trung",
"tâm",
"khoa",
"học",
"quốc",
"tế",
"woodrow",
"wilson",
"ông",
"michael",
"kofman",
"cho",
"rằng",
"sẽ",
"còn",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"nữa",
"để",
"nga",
"đưa",
"chiếc",
"năm không không vờ sờ sờ hờ",
"của",
"mình",
"đạt",
"tới",
"sức",
"mạnh",
"như",
"thiết",
"kế",
"bởi",
"vì",
"hiện",
"tại",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"chẳng",
"thể",
"giúp",
"máy",
"bay",
"bay",
"hành",
"trình",
"ở",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"hạn",
"chế",
"bộc",
"lộ",
"tín",
"hiệu",
"hồng",
"ngoại",
"do",
"vậy",
"lờ gạch chéo ép i lờ",
"chưa",
"thể",
"coi",
"là",
"máy",
"bay",
"thế",
"hệ",
"chín triệu hai trăm ba bảy nghìn hai trăm ba mốt",
"đúng",
"nghĩa",
"và",
"sánh",
"ngang",
"với",
"ngang một nghìn gạch ngang ba trăm",
"raptor",
"cũng",
"như",
"hai trăm ba không không không dét gờ vờ quờ",
"lightning",
"ii",
"của",
"họ"
] | [
"mỹ",
"cười",
"nhạt",
"khi",
"700/1701amb/",
"bay",
"diễu",
"binh",
"bằng",
"động",
"cơ",
"cũ",
"trong",
"buổi",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"86",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"trên",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"700zscx",
"sẽ",
"được",
"góp",
"mặt",
"trong",
"những",
"ngày",
"gần",
"đây",
"hình",
"ảnh",
"về",
"cặp",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"27 - 29",
"sukhoi",
"604/xrjo",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"dượt",
"cho",
"buổi",
"2411",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 10 tới ngày 1 tháng 2",
"tới",
"đây",
"đã",
"được",
"truyền",
"thông",
"nga",
"tập",
"trung",
"đăng",
"tải",
"việc",
"tiêm",
"kích",
"20/cq-fa",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"sự",
"kiện",
"quân",
"sự",
"lớn",
"này",
"phải",
"chăng",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"nó",
"đã",
"hoàn",
"thiện",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"loạt",
"nhất",
"là",
"sau",
"khi",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"thử",
"nghiệm",
"tại",
"chiến",
"trường",
"syria",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"kỹ",
"sư",
"thiết",
"kế",
"zwnsi-no306",
"chính",
"là",
"động",
"cơ",
"chuẩn",
"thế",
"hệ",
"-88.895,006140",
"dành",
"cho",
"chiếc",
"tiêm",
"kích",
"này",
"hiện",
"tại",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"phải",
"tạm",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"dùng",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"su-35s",
"bộ",
"đôi",
"tiêm",
"kích",
"900gđni-wd",
"của",
"nga",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"buổi",
"tập",
"luyện",
"cho",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"hôm",
"460/ue",
"tới",
"đây",
"hiện",
"tại",
"động",
"cơ",
"thế",
"hệ",
"mới",
"izdeliye",
"11",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"sản",
"phẩm",
"256.211",
"được",
"thiết",
"kế",
"cho",
"/3900800",
"vẫn",
"chưa",
"vượt",
"qua",
"được",
"giai",
"đoạn",
"thử",
"nghiệm",
"thậm",
"chí",
"còn",
"có",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"ít",
"nhất",
"9.663.103",
"nguyên",
"mẫu",
"thử",
"nghiệm",
"3h57",
"đã",
"suýt",
"bị",
"rơi",
"khi",
"bay",
"với",
"động",
"cơ",
"này",
"chính",
"3000",
"vì",
"vậy",
"mà",
"mọi",
"con",
"mắt",
"đều",
"đổ",
"dồn",
"vào",
"cặp",
"900/pbc",
"tham",
"gia",
"diễu",
"binh",
"với",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"nó",
"đã",
"được",
"lắp",
"đặt",
"trái",
"tim",
"mới",
"nhưng",
"đáng",
"tiếc",
"rằng",
"qua",
"hình",
"ảnh",
"công",
"bố",
"thì",
"có",
"vẻ",
"động",
"cơ",
"vẫn",
"là",
"200l/",
"loại",
"al-41f1s",
"vì",
"vòi",
"phụt",
"không",
"có",
"các",
"đường",
"cắt",
"răng",
"cưa",
"đặc",
"trưng",
"và",
"cuối",
"cùng",
"hình",
"ảnh",
"chiếc",
"-mzcm-300",
"trước",
"khi",
"cất",
"cánh",
"do",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đăng",
"tải",
"đã",
"khẳng",
"định",
"nhận",
"xét",
"trên",
"cexl-200",
"máy",
"bay",
"vẫn",
"chỉ",
"được",
"lắp",
"đặt",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"đời",
"cũ",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"lắp",
"cho",
"tiêm",
"kích",
"tàng",
"hình",
"206/1000lqpc",
"tham",
"gia",
"buổi",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"việc",
"làm",
"trên",
"của",
"nga",
"được",
"giải",
"thích",
"rằng",
"họ",
"chưa",
"thể",
"mạo",
"hiểm",
"cho",
"800/nyxh",
"bay",
"trong",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"như",
"vậy",
"khi",
"mà",
"động",
"cơ",
"izdeliye",
"-50,0011",
"chưa",
"sẵn",
"sàng",
"809zsppl",
"vì",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"nguy",
"hiểm",
"cho",
"cả",
"máy",
"bay",
"lẫn",
"dưới",
"mặt",
"đất",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"-jsfh",
"vẫn",
"chỉ",
"dùng",
"động",
"cơ",
"cũ",
"chuyên",
"gia",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"kiêm",
"nghiên",
"cứu",
"21 / 14",
"viên",
"của",
"trung",
"tâm",
"khoa",
"học",
"quốc",
"tế",
"woodrow",
"wilson",
"ông",
"michael",
"kofman",
"cho",
"rằng",
"sẽ",
"còn",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"nữa",
"để",
"nga",
"đưa",
"chiếc",
"500vssh",
"của",
"mình",
"đạt",
"tới",
"sức",
"mạnh",
"như",
"thiết",
"kế",
"bởi",
"vì",
"hiện",
"tại",
"động",
"cơ",
"al-41f1s",
"chẳng",
"thể",
"giúp",
"máy",
"bay",
"bay",
"hành",
"trình",
"ở",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"và",
"cũng",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"hạn",
"chế",
"bộc",
"lộ",
"tín",
"hiệu",
"hồng",
"ngoại",
"do",
"vậy",
"l/fyl",
"chưa",
"thể",
"coi",
"là",
"máy",
"bay",
"thế",
"hệ",
"9.237.231",
"đúng",
"nghĩa",
"và",
"sánh",
"ngang",
"với",
"-1000-300",
"raptor",
"cũng",
"như",
"2003000zgvq",
"lightning",
"ii",
"của",
"họ"
] |
[
"một nghìn hai trăm ba sáu",
"nhân",
"vật",
"tối",
"quan",
"trọng",
"sau",
"những",
"show",
"diễn",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"thế",
"giới",
"thời",
"trang",
"alexandre",
"de",
"betak",
"dévi",
"sok",
"và",
"olivier",
"massart",
"là",
"ba",
"nhà",
"sáng",
"tạo",
"đã",
"làm",
"việc",
"ở",
"hậu",
"trường",
"của",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"alexandre",
"de",
"betak",
"alexandre",
"de",
"betak",
"đã",
"sản",
"xuất",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"từ",
"ngày mười nhăm hai mươi mốt hai mươi bẩy",
"tuổi",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"đến",
"new",
"york",
"từ",
"paris",
"de",
"betak",
"đã",
"sản",
"xuất",
"show",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"miu",
"miu",
"vào",
"mười giờ hai phút bốn mươi chín giây",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"mang",
"tính",
"thời",
"đại",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"de",
"betak",
"đã",
"tổ",
"chức",
"một",
"số",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"gần",
"đây",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"jacquemus",
"xuân/hè",
"bốn bẩy",
"diễn",
"ra",
"trên",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"oải",
"hương",
"và",
"show",
"diễn",
"over-the-top",
"cho",
"sự",
"hợp",
"tác",
"xuân/hè",
"hai mươi tám chấm không bốn tới hai mươi nhăm phẩy chín",
"của",
"tommy",
"hilfiger",
"với",
"zendaya",
"dévi",
"sok",
"đối",
"với",
"dévi",
"sok",
"địa",
"điểm",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"dành",
"chỗ",
"cho",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"sok",
"thường",
"chọn",
"tổ",
"chức",
"các",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"nhà",
"kho",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"và",
"phòng",
"trưng",
"bày",
"nghệ",
"thuật",
"thay",
"vì",
"không",
"gian",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"truyền",
"thống",
"và",
"đã",
"tổ",
"chức",
"các",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"cho",
"vivienne",
"westwood",
"paco",
"rabanne",
"và",
"vetements",
"dévi",
"sok",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"campuchia",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"thời",
"trang",
"với",
"nghề",
"pr",
"trước",
"khi",
"chuyển",
"sang",
"các",
"sự",
"kiện",
"và",
"thường",
"có",
"thể",
"được",
"tìm",
"thấy",
"lướt",
"sóng",
"ở",
"hossegor",
"pháp",
"khi",
"không",
"ở",
"paris",
"olivier",
"massart",
"olivier",
"massart",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"sự",
"kiện",
"la",
"mode",
"en",
"images",
"vào",
"mười giờ mười chín phút",
"và",
"kể",
"từ",
"đó",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"ba ngàn tám trăm linh tám",
"chương",
"trình",
"thời",
"trang",
"sự",
"kiện",
"và",
"triển",
"lãm",
"là",
"người",
"tiên",
"phong",
"massart",
"đã",
"loại",
"bỏ",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"ba triệu bảy trăm bảy hai ngàn chín trăm năm bốn",
"thời",
"trang",
"truyền",
"thống",
"bằng",
"cách",
"thêm",
"ánh",
"sáng",
"âm",
"nhạc",
"và",
"một",
"chút",
"cảm",
"hứng",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"sân",
"khấu",
"vào",
"những",
"một giờ ba mươi sáu phút",
"ông",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"paco",
"rabanne",
"và",
"guy",
"laroche",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"cách",
"trình",
"bày",
"các",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"để",
"kể",
"một",
"câu",
"chuyện",
"và",
"kể",
"từ",
"đó",
"ông",
"đã",
"tìm",
"ra",
"những",
"cách",
"thức",
"mới",
"để",
"làm",
"điều",
"đó",
"ngoài",
"việc",
"tạo",
"ra",
"những",
"sân",
"khấy",
"biểu",
"diễn",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"những",
"thương",
"hiệu",
"như",
"chanel",
"louis",
"vuitton",
"và",
"alexander",
"mcqueen",
"massart",
"còn",
"làm",
"việc",
"trong",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"một",
"trăm",
"năm",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"tháp",
"eiffel",
"vào",
"năm hai ngàn tám trăm bảy nhăm"
] | [
"1236",
"nhân",
"vật",
"tối",
"quan",
"trọng",
"sau",
"những",
"show",
"diễn",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"thế",
"giới",
"thời",
"trang",
"alexandre",
"de",
"betak",
"dévi",
"sok",
"và",
"olivier",
"massart",
"là",
"ba",
"nhà",
"sáng",
"tạo",
"đã",
"làm",
"việc",
"ở",
"hậu",
"trường",
"của",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"alexandre",
"de",
"betak",
"alexandre",
"de",
"betak",
"đã",
"sản",
"xuất",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"từ",
"ngày 15, 21, 27",
"tuổi",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"đến",
"new",
"york",
"từ",
"paris",
"de",
"betak",
"đã",
"sản",
"xuất",
"show",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"miu",
"miu",
"vào",
"10:2:49",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"mang",
"tính",
"thời",
"đại",
"của",
"victoria",
"s",
"secret",
"de",
"betak",
"đã",
"tổ",
"chức",
"một",
"số",
"buổi",
"trình",
"diễn",
"đáng",
"chú",
"ý",
"gần",
"đây",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"jacquemus",
"xuân/hè",
"47",
"diễn",
"ra",
"trên",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"oải",
"hương",
"và",
"show",
"diễn",
"over-the-top",
"cho",
"sự",
"hợp",
"tác",
"xuân/hè",
"28.04 - 25,9",
"của",
"tommy",
"hilfiger",
"với",
"zendaya",
"dévi",
"sok",
"đối",
"với",
"dévi",
"sok",
"địa",
"điểm",
"trình",
"diễn",
"thời",
"trang",
"dành",
"chỗ",
"cho",
"trí",
"tưởng",
"tượng",
"sok",
"thường",
"chọn",
"tổ",
"chức",
"các",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"nhà",
"kho",
"viện",
"bảo",
"tàng",
"và",
"phòng",
"trưng",
"bày",
"nghệ",
"thuật",
"thay",
"vì",
"không",
"gian",
"tổ",
"chức",
"sự",
"kiện",
"truyền",
"thống",
"và",
"đã",
"tổ",
"chức",
"các",
"buổi",
"biểu",
"diễn",
"cho",
"vivienne",
"westwood",
"paco",
"rabanne",
"và",
"vetements",
"dévi",
"sok",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"campuchia",
"bắt",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"thời",
"trang",
"với",
"nghề",
"pr",
"trước",
"khi",
"chuyển",
"sang",
"các",
"sự",
"kiện",
"và",
"thường",
"có",
"thể",
"được",
"tìm",
"thấy",
"lướt",
"sóng",
"ở",
"hossegor",
"pháp",
"khi",
"không",
"ở",
"paris",
"olivier",
"massart",
"olivier",
"massart",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"sự",
"kiện",
"la",
"mode",
"en",
"images",
"vào",
"10h19",
"và",
"kể",
"từ",
"đó",
"đã",
"sản",
"xuất",
"hơn",
"3808",
"chương",
"trình",
"thời",
"trang",
"sự",
"kiện",
"và",
"triển",
"lãm",
"là",
"người",
"tiên",
"phong",
"massart",
"đã",
"loại",
"bỏ",
"phong",
"cách",
"trình",
"diễn",
"3.772.954",
"thời",
"trang",
"truyền",
"thống",
"bằng",
"cách",
"thêm",
"ánh",
"sáng",
"âm",
"nhạc",
"và",
"một",
"chút",
"cảm",
"hứng",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"sân",
"khấu",
"vào",
"những",
"1h36",
"ông",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"paco",
"rabanne",
"và",
"guy",
"laroche",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"cách",
"trình",
"bày",
"các",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"để",
"kể",
"một",
"câu",
"chuyện",
"và",
"kể",
"từ",
"đó",
"ông",
"đã",
"tìm",
"ra",
"những",
"cách",
"thức",
"mới",
"để",
"làm",
"điều",
"đó",
"ngoài",
"việc",
"tạo",
"ra",
"những",
"sân",
"khấy",
"biểu",
"diễn",
"tuyệt",
"vời",
"cho",
"những",
"thương",
"hiệu",
"như",
"chanel",
"louis",
"vuitton",
"và",
"alexander",
"mcqueen",
"massart",
"còn",
"làm",
"việc",
"trong",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"một",
"trăm",
"năm",
"đỉnh",
"cao",
"của",
"tháp",
"eiffel",
"vào",
"năm 2875"
] |
[
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"từ",
"ấn",
"độ",
"quá",
"trình",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"xác",
"định",
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"b.1.617",
"từ",
"ấn",
"độ",
"tháng ba năm hai nghìn hai trăm năm mươi mốt",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"đã",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"xong",
"cho",
"trường",
"hợp",
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"chuyên",
"gia",
"ấn",
"độ",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"nhân",
"viên",
"này",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"b.1.617",
"từ",
"ấn",
"độ",
"trước",
"đó",
"tối",
"ngày mười năm và ngày mười bốn",
"viện",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trung",
"ương",
"cũng",
"giải",
"xong",
"trình",
"tự",
"gen",
"cho",
"ba trăm hai mươi lăm ngàn bốn trăm ba mươi bốn",
"chuyên",
"gia",
"người",
"ấn",
"độ",
"mắc",
"đê tám không ba",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"yên",
"bái",
"kết",
"quả",
"cả",
"chín triệu hai trăm",
"người",
"này",
"đều",
"nhiễm",
"chủng",
"b.1.617",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"ngày ba mốt tháng mười hai",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"sars-cov-2",
"cho",
"các",
"trường",
"hợp",
"nghi",
"ngờ",
"mắc",
"bệnh",
"từ",
"ngày mười ba tháng chín năm hai nghìn bốn trăm mười chín",
"ngày hai mươi mốt đến ngày mười một tháng tám",
"bộ",
"y",
"tế",
"lần",
"lượt",
"công",
"bố",
"hai ngàn hai trăm linh sáu",
"ca",
"i ca xoẹt mờ gi đê",
"tại",
"yên",
"bái",
"gồm",
"năm ba",
"người",
"ấn",
"độ",
"dét e o ca gạch chéo xê quờ mờ nờ",
"đờ dê mờ pê lờ gạch chéo đê tờ o o gạch ngang",
"sờ xoẹt tờ a dét i i xoẹt ba trăm",
"trừ mờ dê ét đê gạch chéo hát",
"và",
"tám chấm không không một ba",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thế",
"giới",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"tới",
"biến",
"chủng",
"mới",
"này",
"bởi",
"chủng",
"b.1.617",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"các",
"chủng",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"b.1.617",
"có",
"đột",
"biến",
"kép",
"ở",
"đoạn",
"protein",
"s",
"nên",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"nhanh",
"hơn",
"là",
"biến",
"chủng",
"b.1.1.7",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cụ",
"thể",
"về",
"tốc",
"độ",
"lây",
"lan",
"của",
"chủng",
"virus",
"này",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"trước",
"tình",
"hình",
"dịch",
"tám không ba ngang một ngàn gạch chéo u quy o trừ mờ pờ ét xờ",
"ở",
"các",
"nước",
"xung",
"quanh",
"việt",
"nam",
"đang",
"diễn",
"biến",
"khó",
"lường",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"viện",
"đầu",
"ngành",
"tiến",
"hành",
"giải",
"trình",
"tự",
"gene",
"của",
"những",
"người",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"việt",
"nam",
"đã",
"mắc",
"một không không ngang cờ quy gạch chéo",
"để",
"đánh",
"giá",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"phù",
"hợp",
"ngoài",
"âm chín mươi nghìn ba mốt phẩy chín tám không không",
"trường",
"hợp",
"trên",
"tại",
"yên",
"bái",
"bộ",
"y",
"tế",
"cũng",
"đang",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"của",
"các",
"ca",
"mắc",
"bốn không không trừ một tám không một ích ép ép rờ",
"tại",
"hà",
"nam",
"vừa",
"mới",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"ba mươi sáu chấm không hai năm",
"ngày",
"qua"
] | [
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"từ",
"ấn",
"độ",
"quá",
"trình",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"xác",
"định",
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"b.1.617",
"từ",
"ấn",
"độ",
"tháng 3/2251",
"bộ",
"y",
"tế",
"cho",
"biết",
"đã",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"xong",
"cho",
"trường",
"hợp",
"nhân",
"viên",
"khách",
"sạn",
"tại",
"yên",
"bái",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"chuyên",
"gia",
"ấn",
"độ",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"nhân",
"viên",
"này",
"nhiễm",
"biến",
"chủng",
"sars-cov-2",
"b.1.617",
"từ",
"ấn",
"độ",
"trước",
"đó",
"tối",
"ngày 15 và ngày 14",
"viện",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trung",
"ương",
"cũng",
"giải",
"xong",
"trình",
"tự",
"gen",
"cho",
"325.434",
"chuyên",
"gia",
"người",
"ấn",
"độ",
"mắc",
"đ803",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"yên",
"bái",
"kết",
"quả",
"cả",
"9.000.200",
"người",
"này",
"đều",
"nhiễm",
"chủng",
"b.1.617",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"ngày 31/12",
"lấy",
"mẫu",
"xét",
"nghiệm",
"sars-cov-2",
"cho",
"các",
"trường",
"hợp",
"nghi",
"ngờ",
"mắc",
"bệnh",
"từ",
"ngày 13/9/2419",
"ngày 21 đến ngày 11 tháng 8",
"bộ",
"y",
"tế",
"lần",
"lượt",
"công",
"bố",
"2206",
"ca",
"ik/mjd",
"tại",
"yên",
"bái",
"gồm",
"53",
"người",
"ấn",
"độ",
"zeok/cqmn",
"đdmpl/dtoo-",
"s/tazyy/300",
"-mdsđ/h",
"và",
"8.0013",
"nhân",
"viên",
"lễ",
"tân",
"khách",
"sạn",
"theo",
"các",
"chuyên",
"gia",
"thế",
"giới",
"đang",
"rất",
"quan",
"tâm",
"tới",
"biến",
"chủng",
"mới",
"này",
"bởi",
"chủng",
"b.1.617",
"nguy",
"hiểm",
"hơn",
"các",
"chủng",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"b.1.617",
"có",
"đột",
"biến",
"kép",
"ở",
"đoạn",
"protein",
"s",
"nên",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"lan",
"nhanh",
"hơn",
"thậm",
"chí",
"nhanh",
"hơn",
"là",
"biến",
"chủng",
"b.1.1.7",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"cụ",
"thể",
"về",
"tốc",
"độ",
"lây",
"lan",
"của",
"chủng",
"virus",
"này",
"theo",
"bộ",
"y",
"tế",
"trước",
"tình",
"hình",
"dịch",
"803-1000/uqo-mpsx",
"ở",
"các",
"nước",
"xung",
"quanh",
"việt",
"nam",
"đang",
"diễn",
"biến",
"khó",
"lường",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"viện",
"đầu",
"ngành",
"tiến",
"hành",
"giải",
"trình",
"tự",
"gene",
"của",
"những",
"người",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"việt",
"nam",
"đã",
"mắc",
"100-cq/",
"để",
"đánh",
"giá",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"kiểm",
"soát",
"dịch",
"phù",
"hợp",
"ngoài",
"-90.031,9800",
"trường",
"hợp",
"trên",
"tại",
"yên",
"bái",
"bộ",
"y",
"tế",
"cũng",
"đang",
"giải",
"trình",
"tự",
"gen",
"của",
"các",
"ca",
"mắc",
"400-1801xffr",
"tại",
"hà",
"nam",
"vừa",
"mới",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"36.025",
"ngày",
"qua"
] |
[
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"dạy",
"học",
"trò",
"người",
"pháp",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"đó",
"là",
"nghệ",
"nhân",
"ưu",
"tú",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"mười ba nghìn sáu trăm hai tám phẩy bẩy một năm tám",
"tuổi",
"người",
"đồng",
"bào",
"ja",
"rai",
"ngụ",
"làng",
"kép",
"phường",
"đống",
"đa",
"thành phố",
"pleiku",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"một",
"bậc",
"thầy",
"hiếm",
"có",
"về",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"ở",
"tây",
"nguyên",
"gia",
"đình",
"không",
"bẩy trăm mười ba na nô mét",
"ai",
"theo",
"nghề",
"tạc",
"tượng",
"nhưng",
"ngay",
"từ",
"nhỏ",
"ksor",
"hnao",
"đã",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"với",
"nghề",
"này",
"khi",
"mới",
"lên",
"hai mươi tám chấm sáu bẩy",
"hnao",
"xin",
"cha",
"cho",
"đi",
"học",
"tạc",
"tượng",
"với",
"một",
"nghệ",
"nhân",
"ở",
"gần",
"nhà",
"nhưng",
"cha",
"kiên",
"quyết",
"không",
"cho",
"vì",
"nghĩ",
"con",
"mình",
"ốm",
"yếu",
"không",
"đủ",
"sức",
"cầm",
"rìu",
"tuy",
"vậy",
"ngày mười lăm tháng mười",
"mỗi",
"ngày",
"sau",
"khi",
"cha",
"lên",
"rẫy",
"hnao",
"lại",
"chạy",
"đến",
"nhà",
"nghệ",
"nhân",
"trong",
"làng",
"học",
"lén",
"rồi",
"về",
"đem",
"rìu",
"ra",
"tự",
"đẽo",
"gọt",
"các",
"khúc",
"gỗ",
"phỏng",
"theo",
"các",
"bức",
"tượng",
"nhiều",
"lần",
"hnao",
"bị",
"cha",
"đánh",
"đòn",
"vì",
"tội",
"không",
"nghe",
"lời",
"lên",
"âm sáu mươi bốn chấm tám mươi tám",
"tuổi",
"hnao",
"không",
"còn",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"ốm",
"yếu",
"như",
"xưa",
"mà",
"trở",
"thành",
"chàng",
"trai",
"rắn",
"rỏi",
"nhanh",
"nhẹn",
"và",
"nhiều",
"lần",
"theo",
"những",
"nghệ",
"nhân",
"trong",
"làng",
"lang",
"thang",
"khắp",
"rừng",
"già",
"tìm",
"gỗ",
"về",
"tạc",
"tượng",
"biết",
"không",
"thể",
"phá",
"bỏ",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"hnao",
"người",
"cha",
"rồi",
"cũng",
"chấp",
"nhận",
"cho",
"cậu",
"con",
"trai",
"của",
"mình",
"theo",
"cái",
"nghề",
"này",
"qua",
"bàn",
"tay",
"cần",
"mẫn",
"sáng",
"tạo",
"những",
"bức",
"tượng",
"gỗ",
"của",
"hnao",
"ngày",
"càng",
"có",
"sức",
"sống",
"những",
"lần",
"làm",
"lễ",
"bỏ",
"mả",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"lại",
"đón",
"hnao",
"về",
"tạc",
"tượng",
"giúp",
"theo",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"để",
"tạc",
"được",
"một",
"bức",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đẹp",
"có",
"hồn",
"người",
"nghệ",
"nhân",
"phải",
"biết",
"thổi",
"hồn",
"mình",
"vào",
"bức",
"tượng",
"để",
"những",
"vật",
"vô",
"tri",
"vô",
"giác",
"đó",
"trở",
"nên",
"sống",
"động",
"theo",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"cái",
"hay",
"và",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"khi",
"chín trăm đê cờ rờ",
"theo",
"nghề",
"này",
"là",
"thông",
"qua",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"được",
"cuộc",
"sống",
"mà",
"người",
"nghệ",
"nhân",
"muốn",
"truyền",
"đạt",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"kể",
"trước",
"đây",
"ở",
"vùng",
"này",
"có",
"cả",
"trăm",
"người",
"biết",
"đẽo",
"hai trăm hai mốt ngàn bốn trăm bốn bảy",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"thấy",
"dân",
"làng",
"ngày",
"càng",
"xa",
"rời",
"với",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"hnao",
"ăn",
"không",
"ngon",
"ngủ",
"không",
"yên",
"lúc",
"nào",
"trong",
"người",
"cũng",
"bồn",
"chồn",
"lo",
"lắng",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"trầm",
"ngâm",
"cuộc",
"sống",
"bây",
"giờ",
"đã",
"khác",
"người",
"biết",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đang",
"thưa",
"thớt",
"dần",
"ngày",
"đầu",
"mới",
"mở",
"lớp",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"đến",
"từng",
"hộ",
"tư",
"vấn",
"khuyên",
"bảo",
"con",
"cháu",
"đến",
"lớp",
"học",
"đến",
"nay",
"số",
"thanh",
"niên",
"theo",
"học",
"hnao",
"lên",
"tháng không hai năm bốn không",
"đến",
"hàng",
"trăm",
"người",
"nhưng",
"ông",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"giới",
"hạn",
"thật",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"học",
"trò",
"của",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"có",
"cả",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đó",
"là",
"francois",
"bourgineau",
"người",
"pháp",
"francois",
"bourgineau",
"rất",
"mê",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"vì",
"thế",
"hễ",
"ở",
"đâu",
"có",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đẹp",
"ông",
"đều",
"chụp",
"lại",
"rồi",
"nhờ",
"người",
"tạc",
"theo",
"kể",
"về",
"cậu",
"học",
"trò",
"đến",
"từ",
"nước",
"pháp",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"cười",
"hiền",
"hồi",
"ngày hai mươi bảy ngày mười hai tháng mười",
"năm",
"trước",
"qua",
"một",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"francois",
"bourgineau",
"đến",
"chỗ",
"tôi",
"để",
"nhờ",
"dạy",
"cách",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"tuy",
"nhiên",
"thông",
"qua",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"francois",
"bourgineau",
"nài",
"nỉ",
"xin",
"cho",
"ở",
"lại",
"để",
"được",
"học",
"francois",
"bourgineau",
"quả",
"là",
"người",
"có",
"năng",
"khiếu",
"rất",
"sáng",
"tạo",
"chỉ",
"sau",
"một triệu năm trăm nghìn không trăm linh một",
"tháng",
"miệt",
"mài",
"học",
"tập",
"francois",
"bourgineau",
"đã",
"thành",
"một",
"thợ",
"giỏi",
"về",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"nói",
"rồi",
"hnao",
"mở",
"lại",
"clip",
"quay",
"về",
"người",
"học",
"trò",
"này",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"xem",
"như",
"một",
"niềm",
"tự",
"hào"
] | [
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"dạy",
"học",
"trò",
"người",
"pháp",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"đó",
"là",
"nghệ",
"nhân",
"ưu",
"tú",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"13.628,7158",
"tuổi",
"người",
"đồng",
"bào",
"ja",
"rai",
"ngụ",
"làng",
"kép",
"phường",
"đống",
"đa",
"thành phố",
"pleiku",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"một",
"bậc",
"thầy",
"hiếm",
"có",
"về",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"ở",
"tây",
"nguyên",
"gia",
"đình",
"không",
"713 nm",
"ai",
"theo",
"nghề",
"tạc",
"tượng",
"nhưng",
"ngay",
"từ",
"nhỏ",
"ksor",
"hnao",
"đã",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"với",
"nghề",
"này",
"khi",
"mới",
"lên",
"28.67",
"hnao",
"xin",
"cha",
"cho",
"đi",
"học",
"tạc",
"tượng",
"với",
"một",
"nghệ",
"nhân",
"ở",
"gần",
"nhà",
"nhưng",
"cha",
"kiên",
"quyết",
"không",
"cho",
"vì",
"nghĩ",
"con",
"mình",
"ốm",
"yếu",
"không",
"đủ",
"sức",
"cầm",
"rìu",
"tuy",
"vậy",
"ngày 15/10",
"mỗi",
"ngày",
"sau",
"khi",
"cha",
"lên",
"rẫy",
"hnao",
"lại",
"chạy",
"đến",
"nhà",
"nghệ",
"nhân",
"trong",
"làng",
"học",
"lén",
"rồi",
"về",
"đem",
"rìu",
"ra",
"tự",
"đẽo",
"gọt",
"các",
"khúc",
"gỗ",
"phỏng",
"theo",
"các",
"bức",
"tượng",
"nhiều",
"lần",
"hnao",
"bị",
"cha",
"đánh",
"đòn",
"vì",
"tội",
"không",
"nghe",
"lời",
"lên",
"-64.88",
"tuổi",
"hnao",
"không",
"còn",
"là",
"đứa",
"trẻ",
"ốm",
"yếu",
"như",
"xưa",
"mà",
"trở",
"thành",
"chàng",
"trai",
"rắn",
"rỏi",
"nhanh",
"nhẹn",
"và",
"nhiều",
"lần",
"theo",
"những",
"nghệ",
"nhân",
"trong",
"làng",
"lang",
"thang",
"khắp",
"rừng",
"già",
"tìm",
"gỗ",
"về",
"tạc",
"tượng",
"biết",
"không",
"thể",
"phá",
"bỏ",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"hnao",
"người",
"cha",
"rồi",
"cũng",
"chấp",
"nhận",
"cho",
"cậu",
"con",
"trai",
"của",
"mình",
"theo",
"cái",
"nghề",
"này",
"qua",
"bàn",
"tay",
"cần",
"mẫn",
"sáng",
"tạo",
"những",
"bức",
"tượng",
"gỗ",
"của",
"hnao",
"ngày",
"càng",
"có",
"sức",
"sống",
"những",
"lần",
"làm",
"lễ",
"bỏ",
"mả",
"nhiều",
"gia",
"đình",
"lại",
"đón",
"hnao",
"về",
"tạc",
"tượng",
"giúp",
"theo",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"để",
"tạc",
"được",
"một",
"bức",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đẹp",
"có",
"hồn",
"người",
"nghệ",
"nhân",
"phải",
"biết",
"thổi",
"hồn",
"mình",
"vào",
"bức",
"tượng",
"để",
"những",
"vật",
"vô",
"tri",
"vô",
"giác",
"đó",
"trở",
"nên",
"sống",
"động",
"theo",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"cái",
"hay",
"và",
"độc",
"đáo",
"nhất",
"khi",
"900dcr",
"theo",
"nghề",
"này",
"là",
"thông",
"qua",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"có",
"thể",
"hình",
"dung",
"được",
"cuộc",
"sống",
"mà",
"người",
"nghệ",
"nhân",
"muốn",
"truyền",
"đạt",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"kể",
"trước",
"đây",
"ở",
"vùng",
"này",
"có",
"cả",
"trăm",
"người",
"biết",
"đẽo",
"221.447",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"thấy",
"dân",
"làng",
"ngày",
"càng",
"xa",
"rời",
"với",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"hnao",
"ăn",
"không",
"ngon",
"ngủ",
"không",
"yên",
"lúc",
"nào",
"trong",
"người",
"cũng",
"bồn",
"chồn",
"lo",
"lắng",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"trầm",
"ngâm",
"cuộc",
"sống",
"bây",
"giờ",
"đã",
"khác",
"người",
"biết",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đang",
"thưa",
"thớt",
"dần",
"ngày",
"đầu",
"mới",
"mở",
"lớp",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"đến",
"từng",
"hộ",
"tư",
"vấn",
"khuyên",
"bảo",
"con",
"cháu",
"đến",
"lớp",
"học",
"đến",
"nay",
"số",
"thanh",
"niên",
"theo",
"học",
"hnao",
"lên",
"tháng 02/540",
"đến",
"hàng",
"trăm",
"người",
"nhưng",
"ông",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"giới",
"hạn",
"thật",
"đặc",
"biệt",
"khi",
"học",
"trò",
"của",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"có",
"cả",
"người",
"nước",
"ngoài",
"đó",
"là",
"francois",
"bourgineau",
"người",
"pháp",
"francois",
"bourgineau",
"rất",
"mê",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"vì",
"thế",
"hễ",
"ở",
"đâu",
"có",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"đẹp",
"ông",
"đều",
"chụp",
"lại",
"rồi",
"nhờ",
"người",
"tạc",
"theo",
"kể",
"về",
"cậu",
"học",
"trò",
"đến",
"từ",
"nước",
"pháp",
"nnưt",
"ksor",
"hnao",
"cười",
"hiền",
"hồi",
"ngày 27 ngày 12 tháng 10",
"năm",
"trước",
"qua",
"một",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"francois",
"bourgineau",
"đến",
"chỗ",
"tôi",
"để",
"nhờ",
"dạy",
"cách",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"tuy",
"nhiên",
"thông",
"qua",
"hướng",
"dẫn",
"viên",
"francois",
"bourgineau",
"nài",
"nỉ",
"xin",
"cho",
"ở",
"lại",
"để",
"được",
"học",
"francois",
"bourgineau",
"quả",
"là",
"người",
"có",
"năng",
"khiếu",
"rất",
"sáng",
"tạo",
"chỉ",
"sau",
"1.500.001",
"tháng",
"miệt",
"mài",
"học",
"tập",
"francois",
"bourgineau",
"đã",
"thành",
"một",
"thợ",
"giỏi",
"về",
"tạc",
"tượng",
"nhà",
"mồ",
"nói",
"rồi",
"hnao",
"mở",
"lại",
"clip",
"quay",
"về",
"người",
"học",
"trò",
"này",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"xem",
"như",
"một",
"niềm",
"tự",
"hào"
] |
[
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"không chín tháng không bẩy hai bẩy bẩy sáu",
"tăng",
"nhẹ",
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"ngày ba mốt tháng ba năm một ngàn tám trăm chín mươi",
"tăng",
"sau",
"khi",
"những",
"bình",
"luận",
"thận",
"trọng",
"của",
"bà",
"janet",
"yellen",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"về",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"đã",
"khiến",
"đồng",
"usd",
"suy",
"yếu",
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"ngày ba một một một hai chín không hai",
"tăng",
"nhẹ",
"ảnh",
"reuters",
"hiện",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"đang",
"nín",
"thở",
"chờ",
"đợi",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"tại",
"anh",
"về",
"việc",
"nước",
"anh",
"ở",
"lại",
"hay",
"rời",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"hiệu số sáu hai mươi sáu",
"vào",
"lúc",
"hai mươi mốt giờ",
"hai nghìn tám mươi",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tại",
"thị",
"trường",
"singapore",
"giá",
"dầu",
"ngọt",
"nhẹ",
"mỹ",
"wti",
"giao",
"tháng không năm hai sáu sáu bảy",
"đã",
"tăng",
"hiệu số hai hai mươi tám",
"xu",
"mỹ",
"âm sáu ngàn năm trăm lẻ bẩy phẩy ba trăm niu tơn trên xen ti mét khối",
"lên",
"tám trăm hai mươi bốn ngàn tám trăm ba mươi hai",
"usd/thùng",
"trong",
"khi",
"dầu",
"brent",
"tăng",
"ba ngàn hai",
"xu",
"giai đoạn hai mươi hai mươi bốn",
"mỹ",
"bốn trăm mười lít",
"lên",
"âm hai hai nghìn chín trăm mười sáu phẩy một ngàn bẩy trăm ba mươi hai",
"usd/thùng",
"chuyên",
"gia",
"stephen",
"innes",
"thuộc",
"oanda",
"asia",
"pacific",
"nhận",
"định",
"giá",
"dầu",
"bị",
"chi",
"phối",
"bởi",
"sự",
"dịch",
"chuyển",
"của",
"đồng",
"usd",
"bộ",
"năng",
"lượng",
"mỹ",
"sẽ",
"công",
"bố",
"lượng",
"dự",
"trữ",
"dầu",
"mỏ",
"hàng",
"tuần",
"của",
"nước",
"này",
"vào",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"tám trăm bê dê pê hát",
"theo",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"do",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"news",
"thực",
"hiện",
"dự",
"trữ",
"dầu",
"mỹ",
"có",
"khả",
"năng",
"giảm",
"năm trăm chín mươi ba mi li mét vuông",
"thùng",
"trong",
"tuần",
"trước"
] | [
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"09/07/2776",
"tăng",
"nhẹ",
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"ngày 31/3/1890",
"tăng",
"sau",
"khi",
"những",
"bình",
"luận",
"thận",
"trọng",
"của",
"bà",
"janet",
"yellen",
"chủ",
"tịch",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"về",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"đã",
"khiến",
"đồng",
"usd",
"suy",
"yếu",
"giá",
"dầu",
"châu",
"á",
"ngày 31/11/2902",
"tăng",
"nhẹ",
"ảnh",
"reuters",
"hiện",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"đang",
"nín",
"thở",
"chờ",
"đợi",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"tại",
"anh",
"về",
"việc",
"nước",
"anh",
"ở",
"lại",
"hay",
"rời",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"hiệu số 6 - 26",
"vào",
"lúc",
"21h",
"2080",
"phút",
"giờ",
"việt",
"nam",
"tại",
"thị",
"trường",
"singapore",
"giá",
"dầu",
"ngọt",
"nhẹ",
"mỹ",
"wti",
"giao",
"tháng 05/2667",
"đã",
"tăng",
"hiệu số 2 - 28",
"xu",
"mỹ",
"-6507,300 n/cc",
"lên",
"824.832",
"usd/thùng",
"trong",
"khi",
"dầu",
"brent",
"tăng",
"3200",
"xu",
"giai đoạn 20 - 24",
"mỹ",
"410 l",
"lên",
"-22.916,1732",
"usd/thùng",
"chuyên",
"gia",
"stephen",
"innes",
"thuộc",
"oanda",
"asia",
"pacific",
"nhận",
"định",
"giá",
"dầu",
"bị",
"chi",
"phối",
"bởi",
"sự",
"dịch",
"chuyển",
"của",
"đồng",
"usd",
"bộ",
"năng",
"lượng",
"mỹ",
"sẽ",
"công",
"bố",
"lượng",
"dự",
"trữ",
"dầu",
"mỏ",
"hàng",
"tuần",
"của",
"nước",
"này",
"vào",
"cuối",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"800bdph",
"theo",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"thăm",
"dò",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"do",
"hãng",
"tin",
"bloomberg",
"news",
"thực",
"hiện",
"dự",
"trữ",
"dầu",
"mỹ",
"có",
"khả",
"năng",
"giảm",
"593 mm2",
"thùng",
"trong",
"tuần",
"trước"
] |
[
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"ngày chín đến mồng sáu tháng sáu",
"nông nghiệp và phát triển nông thôn",
"một giờ năm bốn phút",
"trong",
"mười giờ ba mươi tám phút hai giây",
"giá",
"lúa",
"gạo",
"trong",
"nước",
"giảm",
"nhẹ",
"do",
"nhu",
"cầu",
"xuất",
"khẩu",
"yếu",
"giá",
"cao",
"su",
"trong",
"nước",
"tháng bốn hai nghìn bảy trăm chín mươi chín",
"diễn",
"biến",
"giảm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"cao",
"su",
"thế",
"giới",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"khởi",
"sắc",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"trong",
"sáu giờ",
"ước",
"đạt",
"âm một nghìn không trăm sáu mươi ba phẩy không năm tám bốn mê ga bít",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"hai ngàn bốn trăm lẻ một",
"tháng",
"đầu",
"năm sáu trăm bảy mươi ba",
"lên",
"một trăm sáu năm ngày",
"usd",
"giảm",
"bốn mươi sáu ngày",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng bốn năm một ngàn một trăm chín bốn",
"trong",
"đó",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"chính",
"ước",
"đạt",
"năm trăm ba hai độ ca trên ca ra",
"usd",
"giảm",
"bốn trăm lẻ bốn mi li mét vuông"
] | [
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"ngày 9 đến mồng 6 tháng 6",
"nông nghiệp và phát triển nông thôn",
"1h54",
"trong",
"10:38:2",
"giá",
"lúa",
"gạo",
"trong",
"nước",
"giảm",
"nhẹ",
"do",
"nhu",
"cầu",
"xuất",
"khẩu",
"yếu",
"giá",
"cao",
"su",
"trong",
"nước",
"tháng 4/2799",
"diễn",
"biến",
"giảm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"thị",
"trường",
"cao",
"su",
"thế",
"giới",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"khởi",
"sắc",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"trong",
"6h",
"ước",
"đạt",
"-1063,0584 mb",
"usd",
"đưa",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"ngành",
"nông",
"nghiệp",
"2401",
"tháng",
"đầu",
"năm 673",
"lên",
"165 ngày",
"usd",
"giảm",
"46 ngày",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"tháng 4/1194",
"trong",
"đó",
"giá",
"trị",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"chính",
"ước",
"đạt",
"532 ok/carat",
"usd",
"giảm",
"404 mm2"
] |
[
"vnmedia",
"ngày hai mươi sáu và ngày mười chín",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vnmedia",
"cụ",
"rùa",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"lên",
"bờ",
"để",
"chữa",
"trị",
"các",
"vết",
"thương",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"xử",
"lý",
"nước",
"hồ",
"gươm",
"ba trăm ngàn năm trăm lẻ bẩy",
"ngày",
"nữa",
"quyết",
"định",
"phương",
"án",
"cứu",
"cụ",
"rùa",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vnmedia",
"mười sáu giờ",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố"
] | [
"vnmedia",
"ngày 26 và ngày 19",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vnmedia",
"cụ",
"rùa",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"lên",
"bờ",
"để",
"chữa",
"trị",
"các",
"vết",
"thương",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"xử",
"lý",
"nước",
"hồ",
"gươm",
"300.507",
"ngày",
"nữa",
"quyết",
"định",
"phương",
"án",
"cứu",
"cụ",
"rùa",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"riêng",
"của",
"vnmedia",
"16h",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố"
] |
[
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"tổng",
"cục",
"môi",
"trường",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mươi hai tháng sáu",
"đến",
"nay",
"cục",
"kiểm",
"soát",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hiệu số sáu mười lăm",
"cơ",
"sở",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"qua",
"đó",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"năm không bảy xoẹt dê xê xờ e ép",
"đối",
"tượng",
"vi",
"phạm",
"về",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"hai mươi mốt",
"cơ",
"sở/bộ",
"mười bảy giờ",
"phận",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"ba mươi chín",
"chín giờ bốn năm phút",
"cục",
"kiểm",
"soát",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"vụ",
"việc",
"vi",
"phạm",
"nổi",
"bẩy triệu",
"cộm",
"như",
"ô",
"nhiễm",
"ngày mười hai và ngày hai chín tháng chín",
"môi",
"trường",
"của",
"các",
"công",
"bẩy trăm hai ngàn sáu trăm e e ca",
"ty",
"sản",
"xuất",
"hóa",
"chất",
"trong",
"khu",
"công",
"mười một giờ ba mươi ba phút hai mươi bảy giây",
"nghiệp",
"tằng",
"loỏng",
"thuộc",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"thép",
"đồng",
"tiến",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dầu",
"thực",
"vật",
"quang",
"minh",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bitexco",
"nam",
"long"
] | [
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"tổng",
"cục",
"môi",
"trường",
"từ",
"đầu",
"ngày 22/6",
"đến",
"nay",
"cục",
"kiểm",
"soát",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"kiểm",
"tra",
"hiệu số 6 - 15",
"cơ",
"sở",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"qua",
"đó",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"đối",
"với",
"507/dcxef",
"đối",
"tượng",
"vi",
"phạm",
"về",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"hoạt",
"động",
"đối",
"với",
"21",
"cơ",
"sở/bộ",
"17h",
"phận",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"nghiêm",
"trọng",
"ngoài",
"ra",
"trong",
"39",
"9h45",
"cục",
"kiểm",
"soát",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"đã",
"phát",
"hiện",
"nhiều",
"vụ",
"việc",
"vi",
"phạm",
"nổi",
"7.000.000",
"cộm",
"như",
"ô",
"nhiễm",
"ngày 12 và ngày 29 tháng 9",
"môi",
"trường",
"của",
"các",
"công",
"7002600eek",
"ty",
"sản",
"xuất",
"hóa",
"chất",
"trong",
"khu",
"công",
"11:33:27",
"nghiệp",
"tằng",
"loỏng",
"thuộc",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"thép",
"đồng",
"tiến",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dầu",
"thực",
"vật",
"quang",
"minh",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bitexco",
"nam",
"long"
] |
[
"tại",
"hệ",
"thống",
"chợ",
"sỉ",
"chợ",
"lẻ",
"và",
"các",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"như",
"chợ",
"kim",
"biên",
"quận",
"mười nhăm phẩy không không tám hai",
"bến",
"thành",
"ba mươi ba phẩy tám hai",
"quận",
"năm chín",
"mắt",
"kính",
"đồng",
"hồ",
"quần",
"áo",
"túi",
"xách",
"đồ",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"mỹ",
"phẩm",
"xuất",
"xứ",
"trung",
"quốc",
"được",
"bày",
"bán",
"tràn",
"lan",
"một trăm mười bảy sào",
"nhà tuyển dụng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"chọn",
"mua",
"những",
"cặp",
"mắt",
"kính",
"sáu sáu không bẩy tám chín hai không ba bốn một",
"túi",
"xách",
"có",
"nhãn",
"hiệu",
"cao",
"cấp",
"như",
"nhãn",
"hiệu",
"gucci",
"rayban",
"versace",
"lv",
"loui",
"vution",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"ý",
"pháp",
"mỹ",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"ngày mười chín và ngày mười một tháng chín",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"là",
"hàng",
"dỏm",
"made",
"in",
"china",
"có",
"giá",
"gốc",
"chỉ",
"vài",
"chục",
"ngàn",
"đồng",
"nhưng",
"bán",
"ra",
"với",
"giá",
"từ",
"vài",
"trăm",
"cho",
"đến",
"cả",
"triệu",
"đồng",
"mặt",
"hàng",
"dây",
"điện",
"điện",
"gia",
"dụng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"cũng",
"được",
"bày",
"bán",
"tràn",
"lan",
"tại",
"chợ",
"điện",
"điện",
"tử",
"nhật",
"tảo",
"quận",
"bốn trăm bốn mốt nghìn ba trăm bốn mốt",
"đáp",
"ứng",
"mọi",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"với",
"giá",
"rất",
"mềm",
"đơn",
"cử",
"ổ",
"điện",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"giá",
"bằng",
"khoảng",
"cờ lờ bốn trăm lẻ năm",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thương",
"hiệu",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"s",
"xanh",
"một giờ chín phút",
"lực",
"lượng",
"quản",
"lý",
"thị",
"hai ngàn chín trăm linh sáu",
"trường",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"và",
"xử",
"lý",
"gần",
"ba trăm ba bẩy đề xi mét",
"đơn",
"vị",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"yếu",
"là",
"bia",
"rượu",
"sữa",
"thực",
"phẩm",
"quần",
"áo",
"mỹ",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"đồng",
"hồ",
"hàng",
"điện",
"tử",
"riêng",
"hàng",
"giả",
"quản lý thị trường",
"tạm",
"giữ",
"và",
"xử",
"lý",
"ba nghìn ba",
"đơn",
"vị",
"sản",
"phẩm",
"gồm",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"rolex",
"longines",
"giày",
"giả",
"hiệu",
"nike",
"adidas",
"túi",
"xách",
"nón",
"ví",
"dây",
"nịt",
"giả",
"hiệu",
"louis",
"vuitton",
"mỹ",
"phẩm",
"giả",
"hiệu",
"chanel",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"thì",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"phần",
"nổi",
"của",
"tảng",
"băng",
"chìm",
"mà",
"thôi",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"đội",
"phó",
"đội",
"quản lý thị trường",
"gờ nờ e e vê a pê ét tê gờ ngang chín trăm",
"hình",
"thức",
"bán",
"hàng",
"qua",
"truyền",
"hình",
"quý không bẩy một một năm tám",
"đang",
"nở",
"rộ"
] | [
"tại",
"hệ",
"thống",
"chợ",
"sỉ",
"chợ",
"lẻ",
"và",
"các",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"như",
"chợ",
"kim",
"biên",
"quận",
"15,0082",
"bến",
"thành",
"33,82",
"quận",
"59",
"mắt",
"kính",
"đồng",
"hồ",
"quần",
"áo",
"túi",
"xách",
"đồ",
"chơi",
"trẻ",
"em",
"mỹ",
"phẩm",
"xuất",
"xứ",
"trung",
"quốc",
"được",
"bày",
"bán",
"tràn",
"lan",
"117 sào",
"nhà tuyển dụng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"chọn",
"mua",
"những",
"cặp",
"mắt",
"kính",
"66078920341",
"túi",
"xách",
"có",
"nhãn",
"hiệu",
"cao",
"cấp",
"như",
"nhãn",
"hiệu",
"gucci",
"rayban",
"versace",
"lv",
"loui",
"vution",
"có",
"xuất",
"xứ",
"từ",
"ý",
"pháp",
"mỹ",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"ngày 19 và ngày 11 tháng 9",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"là",
"hàng",
"dỏm",
"made",
"in",
"china",
"có",
"giá",
"gốc",
"chỉ",
"vài",
"chục",
"ngàn",
"đồng",
"nhưng",
"bán",
"ra",
"với",
"giá",
"từ",
"vài",
"trăm",
"cho",
"đến",
"cả",
"triệu",
"đồng",
"mặt",
"hàng",
"dây",
"điện",
"điện",
"gia",
"dụng",
"kém",
"chất",
"lượng",
"cũng",
"được",
"bày",
"bán",
"tràn",
"lan",
"tại",
"chợ",
"điện",
"điện",
"tử",
"nhật",
"tảo",
"quận",
"441.341",
"đáp",
"ứng",
"mọi",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"với",
"giá",
"rất",
"mềm",
"đơn",
"cử",
"ổ",
"điện",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"giá",
"bằng",
"khoảng",
"cl405",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"thương",
"hiệu",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"s",
"xanh",
"1h9",
"lực",
"lượng",
"quản",
"lý",
"thị",
"2906",
"trường",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"và",
"xử",
"lý",
"gần",
"337 dm",
"đơn",
"vị",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"yếu",
"là",
"bia",
"rượu",
"sữa",
"thực",
"phẩm",
"quần",
"áo",
"mỹ",
"phẩm",
"điện",
"thoại",
"đồng",
"hồ",
"hàng",
"điện",
"tử",
"riêng",
"hàng",
"giả",
"quản lý thị trường",
"tạm",
"giữ",
"và",
"xử",
"lý",
"3300",
"đơn",
"vị",
"sản",
"phẩm",
"gồm",
"đồng",
"hồ",
"hiệu",
"rolex",
"longines",
"giày",
"giả",
"hiệu",
"nike",
"adidas",
"túi",
"xách",
"nón",
"ví",
"dây",
"nịt",
"giả",
"hiệu",
"louis",
"vuitton",
"mỹ",
"phẩm",
"giả",
"hiệu",
"chanel",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"thì",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"phần",
"nổi",
"của",
"tảng",
"băng",
"chìm",
"mà",
"thôi",
"ông",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"đội",
"phó",
"đội",
"quản lý thị trường",
"gneevapstg-900",
"hình",
"thức",
"bán",
"hàng",
"qua",
"truyền",
"hình",
"quý 07/1158",
"đang",
"nở",
"rộ"
] |
[
"lan",
"đột",
"biến",
"gần",
"đây",
"trở",
"thành",
"hàng",
"hot",
"và",
"là",
"đối",
"tượng",
"săn",
"lùng",
"dù",
"giá",
"cao",
"chót",
"vót",
"lên",
"tới",
"vài",
"chục",
"tỷ",
"anh",
"phạm",
"nhật",
"hùng",
"người",
"đang",
"sở",
"hữu",
"các",
"loại",
"lan",
"var",
"quý",
"như",
"bốn trăm sáu mươi gạch ngang bốn không không không đắp liu",
"phú",
"thọ",
"hiển",
"oanh",
"bạch",
"tuyết",
"bảo",
"duy",
"vô",
"thường",
"người",
"đẹp",
"không",
"tên",
"hồng",
"yên",
"thủy",
"hồng",
"xòe",
"hồng",
"minh",
"châu",
"hồng",
"á",
"hậu",
"với",
"trị",
"giá",
"vườn",
"lan",
"khoảng",
"sáu mươi bảy ki lô ca lo",
"ở",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"thị",
"trường",
"lan",
"đột",
"biến",
"đang",
"rất",
"sốt",
"bản",
"thân",
"anh",
"cũng",
"chi",
"nhiều",
"tỷ",
"đồng",
"để",
"mua",
"những",
"giò",
"lan",
"đột",
"biến",
"về",
"chăm",
"sóc",
"công",
"phu",
"với",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"đẻ",
"ra",
"nhiều",
"kie",
"con",
"nhằm",
"bán",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"và",
"sinh",
"lời",
"theo",
"anh",
"hùng",
"đó",
"là",
"bốn triệu không trăm bốn bốn ngàn bốn trăm",
"mánh",
"lới",
"sau",
"chỉ",
"sau",
"tỉ số hai bảy mười bốn",
"đêm",
"cả",
"khu",
"vườn",
"lan",
"ảo",
"hoành",
"tráng",
"kia",
"bốc",
"hơi",
"không",
"để",
"lại",
"bất",
"cứ",
"liên",
"hệ",
"nào",
"tỉa",
"mầm",
"gốc",
"hạ",
"kie",
"lan",
"của",
"khách",
"khi",
"gửi",
"cây",
"cho",
"nhà",
"vườn",
"giai đoạn tám hai mươi bẩy",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"chăm",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"cây",
"đã",
"lớn",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"ra",
"nhiều",
"kie",
"đẹp",
"và",
"được",
"giá",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"họ",
"âm",
"thầm",
"tỉa",
"kie",
"lan",
"ra",
"cứu",
"vãn",
"và",
"nuôi",
"riêng",
"kie",
"lớn",
"lên",
"họ",
"bán",
"đi",
"kiếm",
"lãi",
"cao",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"anh",
"phạm",
"nhật",
"hùng",
"khuyên",
"để",
"tránh",
"bị",
"các",
"nhà",
"vườn",
"chơi",
"bẩn",
"và",
"lừa",
"gạt",
"người",
"mới",
"chơi",
"lan",
"không",
"nên",
"mua",
"lan",
"online",
"phải",
"tìm",
"tới",
"tận",
"nơi",
"xem",
"nhà",
"vườn",
"và",
"chủ",
"vườn",
"thế",
"nào"
] | [
"lan",
"đột",
"biến",
"gần",
"đây",
"trở",
"thành",
"hàng",
"hot",
"và",
"là",
"đối",
"tượng",
"săn",
"lùng",
"dù",
"giá",
"cao",
"chót",
"vót",
"lên",
"tới",
"vài",
"chục",
"tỷ",
"anh",
"phạm",
"nhật",
"hùng",
"người",
"đang",
"sở",
"hữu",
"các",
"loại",
"lan",
"var",
"quý",
"như",
"460-4000w",
"phú",
"thọ",
"hiển",
"oanh",
"bạch",
"tuyết",
"bảo",
"duy",
"vô",
"thường",
"người",
"đẹp",
"không",
"tên",
"hồng",
"yên",
"thủy",
"hồng",
"xòe",
"hồng",
"minh",
"châu",
"hồng",
"á",
"hậu",
"với",
"trị",
"giá",
"vườn",
"lan",
"khoảng",
"67 kcal",
"ở",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"thị",
"trường",
"lan",
"đột",
"biến",
"đang",
"rất",
"sốt",
"bản",
"thân",
"anh",
"cũng",
"chi",
"nhiều",
"tỷ",
"đồng",
"để",
"mua",
"những",
"giò",
"lan",
"đột",
"biến",
"về",
"chăm",
"sóc",
"công",
"phu",
"với",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"đẻ",
"ra",
"nhiều",
"kie",
"con",
"nhằm",
"bán",
"thu",
"hồi",
"vốn",
"và",
"sinh",
"lời",
"theo",
"anh",
"hùng",
"đó",
"là",
"4.044.400",
"mánh",
"lới",
"sau",
"chỉ",
"sau",
"tỉ số 27 - 14",
"đêm",
"cả",
"khu",
"vườn",
"lan",
"ảo",
"hoành",
"tráng",
"kia",
"bốc",
"hơi",
"không",
"để",
"lại",
"bất",
"cứ",
"liên",
"hệ",
"nào",
"tỉa",
"mầm",
"gốc",
"hạ",
"kie",
"lan",
"của",
"khách",
"khi",
"gửi",
"cây",
"cho",
"nhà",
"vườn",
"giai đoạn 8 - 27",
"tuy",
"nhiên",
"khi",
"chăm",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"cây",
"đã",
"lớn",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"ra",
"nhiều",
"kie",
"đẹp",
"và",
"được",
"giá",
"hơn",
"hẳn",
"so",
"với",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"đó",
"họ",
"âm",
"thầm",
"tỉa",
"kie",
"lan",
"ra",
"cứu",
"vãn",
"và",
"nuôi",
"riêng",
"kie",
"lớn",
"lên",
"họ",
"bán",
"đi",
"kiếm",
"lãi",
"cao",
"với",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"anh",
"phạm",
"nhật",
"hùng",
"khuyên",
"để",
"tránh",
"bị",
"các",
"nhà",
"vườn",
"chơi",
"bẩn",
"và",
"lừa",
"gạt",
"người",
"mới",
"chơi",
"lan",
"không",
"nên",
"mua",
"lan",
"online",
"phải",
"tìm",
"tới",
"tận",
"nơi",
"xem",
"nhà",
"vườn",
"và",
"chủ",
"vườn",
"thế",
"nào"
] |
[
"kháng",
"án",
"thất",
"bại",
"bayern",
"mất",
"ribery",
"ở",
"chứng khoán",
"champions",
"league",
"hôm",
"qua",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"ba trăm năm năm giờ",
"quốc",
"tế",
"cas",
"chính",
"thức",
"bác",
"đơn",
"kháng",
"cáo",
"của",
"bayern",
"munich",
"về",
"án",
"treo",
"giò",
"mà",
"uefa",
"dành",
"cho",
"tiền",
"vệ",
"franck",
"ribery",
"cầu",
"thủ",
"người",
"pháp",
"đã",
"bị",
"uefa",
"treo",
"giò",
"ba",
"trận",
"do",
"có",
"một",
"pha",
"vào",
"bóng",
"ác",
"ý",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"champions",
"league",
"gặp",
"lyon",
"theo",
"bayern",
"mức",
"án",
"này",
"quá",
"nặng",
"và",
"họ",
"kiện",
"lên",
"cas",
"đòi",
"uefa",
"giảm",
"án",
"treo",
"giò",
"của",
"ribery",
"xuống",
"một",
"trận",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"việc",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"cao",
"sáu mươi hai ki lô ca lo",
"nhất",
"bác",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"ribery",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"khán",
"giả",
"của",
"trận",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"vào",
"mười một giờ",
"tới",
"đây",
"và",
"điều",
"này",
"đang",
"đẩy",
"bayern",
"vào",
"tình",
"cảnh",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"bởi",
"dù",
"gã",
"mặt",
"sẹo",
"không",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"như",
"đồng",
"đội",
"robben",
"song",
"anh",
"vẫn",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"lối",
"chơi",
"của",
"bayern",
"theo",
"thống",
"kê",
"trong",
"tám triệu sáu ngàn sáu trăm lẻ chín",
"bàn",
"của",
"robben",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"có",
"tới",
"hai mươi năm trên bảy",
"bàn",
"được",
"ghi",
"trong",
"các",
"trận",
"anh",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"ribery",
"ngược",
"lại",
"trong",
"năm trăm bốn mươi bốn nghìn không trăm sáu mươi sáu",
"trận",
"robben",
"phải",
"đá",
"mà",
"không",
"có",
"ribery",
"anh",
"chỉ",
"nổ",
"súng",
"âm sáu mốt nghìn tám trăm năm nhăm phẩy một nghìn bốn trăm ba mươi sáu",
"lần",
"những",
"con",
"số",
"ấy",
"cho",
"thấy",
"dù",
"ribery",
"không",
"trực",
"tiếp",
"ghi",
"bàn",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"kéo",
"giãn",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đối",
"phương",
"bằng",
"kỹ",
"thuật",
"siêu",
"hạng",
"của",
"mình",
"qua",
"đó",
"giúp",
"robben",
"có",
"thêm",
"đất",
"diễn",
"hiện",
"hamit",
"altintop",
"người",
"cũng",
"chơi",
"rất",
"hay",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"lượt",
"về",
"champions",
"league",
"năm",
"nay",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"số",
"một",
"cho",
"vị",
"trí",
"mà",
"gã",
"nờ cờ quy gạch ngang một nghìn gạch chéo chín không sáu",
"mặt",
"sẹo",
"để",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"altintop",
"không",
"phải",
"một",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"như",
"ribery",
"nên",
"việc",
"anh",
"này",
"có",
"thay",
"thế",
"được",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"hay",
"không",
"vẫn",
"là",
"một",
"dấu",
"hỏi",
"lớn",
"với",
"bayern",
"munich",
"bẩy trăm bốn tám nghìn ba trăm lẻ hai"
] | [
"kháng",
"án",
"thất",
"bại",
"bayern",
"mất",
"ribery",
"ở",
"chứng khoán",
"champions",
"league",
"hôm",
"qua",
"tòa",
"án",
"trọng",
"tài",
"thể",
"thao",
"355 giờ",
"quốc",
"tế",
"cas",
"chính",
"thức",
"bác",
"đơn",
"kháng",
"cáo",
"của",
"bayern",
"munich",
"về",
"án",
"treo",
"giò",
"mà",
"uefa",
"dành",
"cho",
"tiền",
"vệ",
"franck",
"ribery",
"cầu",
"thủ",
"người",
"pháp",
"đã",
"bị",
"uefa",
"treo",
"giò",
"ba",
"trận",
"do",
"có",
"một",
"pha",
"vào",
"bóng",
"ác",
"ý",
"và",
"phải",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"champions",
"league",
"gặp",
"lyon",
"theo",
"bayern",
"mức",
"án",
"này",
"quá",
"nặng",
"và",
"họ",
"kiện",
"lên",
"cas",
"đòi",
"uefa",
"giảm",
"án",
"treo",
"giò",
"của",
"ribery",
"xuống",
"một",
"trận",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"việc",
"cơ",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"cao",
"62 kcal",
"nhất",
"bác",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"ribery",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"khán",
"giả",
"của",
"trận",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"vào",
"11h",
"tới",
"đây",
"và",
"điều",
"này",
"đang",
"đẩy",
"bayern",
"vào",
"tình",
"cảnh",
"cực",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"bởi",
"dù",
"gã",
"mặt",
"sẹo",
"không",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"như",
"đồng",
"đội",
"robben",
"song",
"anh",
"vẫn",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"rất",
"quan",
"trọng",
"trong",
"lối",
"chơi",
"của",
"bayern",
"theo",
"thống",
"kê",
"trong",
"8.006.609",
"bàn",
"của",
"robben",
"ở",
"mùa",
"giải",
"năm",
"nay",
"có",
"tới",
"25 / 7",
"bàn",
"được",
"ghi",
"trong",
"các",
"trận",
"anh",
"sát",
"cánh",
"cùng",
"ribery",
"ngược",
"lại",
"trong",
"544.066",
"trận",
"robben",
"phải",
"đá",
"mà",
"không",
"có",
"ribery",
"anh",
"chỉ",
"nổ",
"súng",
"-61.855,1436",
"lần",
"những",
"con",
"số",
"ấy",
"cho",
"thấy",
"dù",
"ribery",
"không",
"trực",
"tiếp",
"ghi",
"bàn",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"kéo",
"giãn",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"đối",
"phương",
"bằng",
"kỹ",
"thuật",
"siêu",
"hạng",
"của",
"mình",
"qua",
"đó",
"giúp",
"robben",
"có",
"thêm",
"đất",
"diễn",
"hiện",
"hamit",
"altintop",
"người",
"cũng",
"chơi",
"rất",
"hay",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"lượt",
"về",
"champions",
"league",
"năm",
"nay",
"là",
"ứng",
"cử",
"viên",
"số",
"một",
"cho",
"vị",
"trí",
"mà",
"gã",
"ncq-1000/906",
"mặt",
"sẹo",
"để",
"lại",
"tuy",
"nhiên",
"altintop",
"không",
"phải",
"một",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"như",
"ribery",
"nên",
"việc",
"anh",
"này",
"có",
"thay",
"thế",
"được",
"tiền",
"vệ",
"người",
"pháp",
"hay",
"không",
"vẫn",
"là",
"một",
"dấu",
"hỏi",
"lớn",
"với",
"bayern",
"munich",
"748.302"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"nội",
"trợ",
"và",
"để",
"đồ",
"dùng",
"sạch",
"sẽ",
"chị",
"trừ một không không xoẹt ba trăm bốn mươi",
"lan",
"hai trăm linh năm nghìn bẩy trăm mười chín",
"ngõ",
"ba ngàn sáu trăm lẻ hai",
"khương",
"trung",
"hà",
"nội",
"đã",
"khuân",
"tất",
"cả",
"các",
"mặt",
"hàng",
"chống",
"dính",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"chảo",
"đá",
"nồi",
"kho",
"khay",
"đựng",
"thức",
"ăn",
"thay",
"cho",
"đồ",
"dùng",
"cũ",
"anh",
"còn",
"down",
"về",
"cho",
"chị",
"một",
"loạt",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"trang",
"web",
"nước",
"ngoài",
"quy",
"kết",
"rằng",
"những",
"đồ",
"chống",
"dính",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"giết",
"chết",
"chim",
"cảnh",
"để",
"làm",
"bằng",
"chứng",
"những",
"sản",
"phẩm",
"chống",
"dính",
"đã",
"bị",
"bong",
"tróc",
"thì",
"chứng",
"tỏ",
"đã",
"hết",
"date",
"vì",
"vậy",
"không",
"nên",
"dùng",
"nữa",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"khôi",
"viện",
"hóa",
"học",
"việt",
"nam",
"thông",
"thường",
"các",
"lớp",
"chống",
"dính",
"ở",
"vật",
"dụng",
"nấu",
"ăn",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệt",
"teflon",
"thực",
"chất",
"teflon",
"là",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"một",
"loại",
"polymer",
"được",
"khám",
"phá",
"từ",
"thập",
"niên",
"một triệu hai trăm lẻ tám ngàn tám trăm sáu nhăm",
"từ",
"thập",
"niên",
"một ngàn bảy trăm hai ba",
"chúng",
"được",
"ca",
"ngợi",
"ở",
"âu",
"mỹ",
"vì",
"trở",
"âm một nghìn năm hai phẩy không không ba trăm sáu lăm vòng",
"thành",
"nguyên",
"liệu",
"mới",
"trong",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"khoảng",
"hai triệu bốn trăm sáu năm nghìn sáu trăm hai sáu",
"năm",
"gần",
"đây",
"thì",
"loại",
"vật",
"liệu",
"này",
"đã",
"đưa",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"chống",
"dính",
"ở",
"việt",
"nam",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"chúng",
"không",
"còn",
"là",
"mơ",
"ước",
"xa",
"xỉ",
"gì",
"mà",
"bây",
"giờ",
"chỉ",
"cần",
"70.000-80.000đ",
"thì",
"bạn",
"đã",
"có",
"một",
"chiếc",
"chảo",
"chống",
"dính",
"những",
"chiếc",
"nồi",
"bẩy nghìn tám trăm sáu bẩy chấm bốn chín sáu ki lô ca lo",
"cơm",
"điện",
"giá",
"sáu trăm chín mươi bốn lít trên bao",
"cũng",
"đã",
"có",
"chống",
"dính",
"teflon",
"có",
"tên",
"hóa",
"chất",
"là",
"polytetralfouroethylene",
"ptfe",
"chúng",
"bắt",
"đầu",
"chảy",
"và",
"phân",
"hủy",
"ở",
"khoảng",
"nhiệt",
"độ",
"năm triệu sáu trăm",
"độ",
"c",
"để",
"kết",
"nối",
"giữa",
"lớp",
"màng",
"teflon",
"với",
"đáy",
"và",
"thành",
"vật",
"dụng",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cần",
"làm",
"gồ",
"gề",
"bề",
"mặt",
"kim",
"loại",
"rồi",
"liên",
"liên",
"kết",
"chúng",
"với",
"nhau",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"trung",
"gian",
"vật",
"trung",
"gian",
"này",
"là",
"chất",
"kết",
"dính",
"có",
"thể",
"làm",
"từ",
"một",
"số",
"kim",
"loại",
"như",
"crom",
"sắt",
"đồng",
"chì",
"coban",
"khi",
"ba nghìn ba trăm năm sáu chấm không không sáu sáu việt nam đồng trên ki lô bít",
"vật",
"chống",
"dính",
"màu",
"trộn",
"lẫn",
"với",
"teflon",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"lớp",
"màng",
"hình",
"hoa",
"văn",
"như",
"đá",
"mài",
"để",
"tạo",
"ra",
"chảo",
"đá",
"nồi",
"đá",
"teflon",
"gây",
"bệnh",
"nguy",
"hiểm",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"đã",
"từng",
"lan",
"truyền",
"nhiều",
"thông",
"hai giờ",
"tin",
"bất",
"lợi",
"về",
"teflon",
"ngày hai bảy",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"ohio",
"west",
"virginia",
"quanh",
"khu",
"vực",
"sản",
"xuất",
"teflon",
"đã",
"đi",
"kiện",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"dupont",
"vì",
"cho",
"rằng",
"mầm",
"mống",
"ung",
"thư",
"đang",
"tháng tám một năm sáu một",
"gia",
"tăng",
"ở",
"địa",
"phương",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hóa",
"chất",
"pfoa",
"hóa",
"chất",
"để",
"chiều",
"chế",
"teflon",
"vụ",
"kiện",
"tụng",
"này",
"khiến",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"phải",
"tiêu",
"tốn",
"bốn nghìn ba trăm sáu hai chấm không hai trăm linh bốn mét khối trên phuốt",
"usd",
"dàn",
"xếp",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"thì",
"chưa",
"cơ",
"quan",
"nào",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"rằng",
"pfoa",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"ung",
"thư",
"cho",
"người",
"còn",
"trung",
"tâm",
"sức",
"khỏe",
"của",
"chim",
"schubot",
"exotic",
"bird",
"health",
"center",
"đại học",
"texas",
"thì",
"quy",
"kết",
"teflon",
"là",
"kẻ",
"sát",
"nhân",
"đã",
"giết",
"chết",
"các",
"loài",
"chim",
"teflon",
"khi",
"bị",
"đun",
"nóng",
"có",
"thể",
"thoát",
"ra",
"các",
"khí",
"độc",
"hại",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"khôi",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"polymer",
"không",
"độc",
"hại",
"ở",
"điều",
"kiện",
"thường",
"nếu",
"lớp",
"màng",
"chống",
"dính",
"bị",
"ăn",
"vào",
"thì",
"chúng",
"sẽ",
"bị",
"đào",
"thải",
"qua",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"teflon",
"sẽ",
"phân",
"hủy",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"cao",
"trên",
"bốn triệu",
"độ",
"c",
"để",
"thải",
"ra",
"các",
"chất",
"như",
"perflurooctanoic",
"acid",
"pfoa",
"perfluoisobutylene",
"carbonylclorid",
"trong",
"khi",
"sáu ngàn tám mươi chín chấm chín trăm tám tám sào",
"đó",
"bình",
"thường",
"nhiệt",
"độ",
"nấu",
"ăn",
"chỉ",
"khoảng",
"bẩy bẩy phẩy ba chín",
"độ",
"c",
"do",
"đó",
"khi",
"dùng",
"các",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"được",
"kiểm",
"tra",
"đúng",
"quy",
"trình",
"tiêu",
"chuẩn",
"sản",
"xuất",
"thì",
"không",
"đáng",
"ngại",
"còn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"bị",
"bong",
"tróc",
"thì",
"chứng",
"tỏ",
"đã",
"hết",
"date",
"nên",
"đừng",
"dùng",
"nữa"
] | [
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"nội",
"trợ",
"và",
"để",
"đồ",
"dùng",
"sạch",
"sẽ",
"chị",
"-100/340",
"lan",
"205.719",
"ngõ",
"3602",
"khương",
"trung",
"hà",
"nội",
"đã",
"khuân",
"tất",
"cả",
"các",
"mặt",
"hàng",
"chống",
"dính",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"chảo",
"đá",
"nồi",
"kho",
"khay",
"đựng",
"thức",
"ăn",
"thay",
"cho",
"đồ",
"dùng",
"cũ",
"anh",
"còn",
"down",
"về",
"cho",
"chị",
"một",
"loạt",
"thông",
"tin",
"từ",
"các",
"trang",
"web",
"nước",
"ngoài",
"quy",
"kết",
"rằng",
"những",
"đồ",
"chống",
"dính",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"giết",
"chết",
"chim",
"cảnh",
"để",
"làm",
"bằng",
"chứng",
"những",
"sản",
"phẩm",
"chống",
"dính",
"đã",
"bị",
"bong",
"tróc",
"thì",
"chứng",
"tỏ",
"đã",
"hết",
"date",
"vì",
"vậy",
"không",
"nên",
"dùng",
"nữa",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"khôi",
"viện",
"hóa",
"học",
"việt",
"nam",
"thông",
"thường",
"các",
"lớp",
"chống",
"dính",
"ở",
"vật",
"dụng",
"nấu",
"ăn",
"được",
"làm",
"từ",
"vật",
"liệt",
"teflon",
"thực",
"chất",
"teflon",
"là",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"một",
"loại",
"polymer",
"được",
"khám",
"phá",
"từ",
"thập",
"niên",
"1.208.865",
"từ",
"thập",
"niên",
"1723",
"chúng",
"được",
"ca",
"ngợi",
"ở",
"âu",
"mỹ",
"vì",
"trở",
"-1052,00365 vòng",
"thành",
"nguyên",
"liệu",
"mới",
"trong",
"ngành",
"sản",
"xuất",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"khoảng",
"2.465.626",
"năm",
"gần",
"đây",
"thì",
"loại",
"vật",
"liệu",
"này",
"đã",
"đưa",
"hàng",
"gia",
"dụng",
"chống",
"dính",
"ở",
"việt",
"nam",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"chúng",
"không",
"còn",
"là",
"mơ",
"ước",
"xa",
"xỉ",
"gì",
"mà",
"bây",
"giờ",
"chỉ",
"cần",
"70.000-80.000đ",
"thì",
"bạn",
"đã",
"có",
"một",
"chiếc",
"chảo",
"chống",
"dính",
"những",
"chiếc",
"nồi",
"7867.496 kcal",
"cơm",
"điện",
"giá",
"694 l/pound",
"cũng",
"đã",
"có",
"chống",
"dính",
"teflon",
"có",
"tên",
"hóa",
"chất",
"là",
"polytetralfouroethylene",
"ptfe",
"chúng",
"bắt",
"đầu",
"chảy",
"và",
"phân",
"hủy",
"ở",
"khoảng",
"nhiệt",
"độ",
"5.000.600",
"độ",
"c",
"để",
"kết",
"nối",
"giữa",
"lớp",
"màng",
"teflon",
"với",
"đáy",
"và",
"thành",
"vật",
"dụng",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"cần",
"làm",
"gồ",
"gề",
"bề",
"mặt",
"kim",
"loại",
"rồi",
"liên",
"liên",
"kết",
"chúng",
"với",
"nhau",
"bằng",
"vật",
"liệu",
"trung",
"gian",
"vật",
"trung",
"gian",
"này",
"là",
"chất",
"kết",
"dính",
"có",
"thể",
"làm",
"từ",
"một",
"số",
"kim",
"loại",
"như",
"crom",
"sắt",
"đồng",
"chì",
"coban",
"khi",
"3356.0066 vnđ/kb",
"vật",
"chống",
"dính",
"màu",
"trộn",
"lẫn",
"với",
"teflon",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"lớp",
"màng",
"hình",
"hoa",
"văn",
"như",
"đá",
"mài",
"để",
"tạo",
"ra",
"chảo",
"đá",
"nồi",
"đá",
"teflon",
"gây",
"bệnh",
"nguy",
"hiểm",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"đã",
"từng",
"lan",
"truyền",
"nhiều",
"thông",
"2h",
"tin",
"bất",
"lợi",
"về",
"teflon",
"ngày 27",
"một",
"số",
"người",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"ohio",
"west",
"virginia",
"quanh",
"khu",
"vực",
"sản",
"xuất",
"teflon",
"đã",
"đi",
"kiện",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"dupont",
"vì",
"cho",
"rằng",
"mầm",
"mống",
"ung",
"thư",
"đang",
"tháng 8/1561",
"gia",
"tăng",
"ở",
"địa",
"phương",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hóa",
"chất",
"pfoa",
"hóa",
"chất",
"để",
"chiều",
"chế",
"teflon",
"vụ",
"kiện",
"tụng",
"này",
"khiến",
"hãng",
"sản",
"xuất",
"phải",
"tiêu",
"tốn",
"4362.0204 m3/ft",
"usd",
"dàn",
"xếp",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"nay",
"thì",
"chưa",
"cơ",
"quan",
"nào",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"rằng",
"pfoa",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"ung",
"thư",
"cho",
"người",
"còn",
"trung",
"tâm",
"sức",
"khỏe",
"của",
"chim",
"schubot",
"exotic",
"bird",
"health",
"center",
"đại học",
"texas",
"thì",
"quy",
"kết",
"teflon",
"là",
"kẻ",
"sát",
"nhân",
"đã",
"giết",
"chết",
"các",
"loài",
"chim",
"teflon",
"khi",
"bị",
"đun",
"nóng",
"có",
"thể",
"thoát",
"ra",
"các",
"khí",
"độc",
"hại",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"văn",
"khôi",
"cho",
"rằng",
"bản",
"thân",
"polymer",
"không",
"độc",
"hại",
"ở",
"điều",
"kiện",
"thường",
"nếu",
"lớp",
"màng",
"chống",
"dính",
"bị",
"ăn",
"vào",
"thì",
"chúng",
"sẽ",
"bị",
"đào",
"thải",
"qua",
"đường",
"tiêu",
"hóa",
"teflon",
"sẽ",
"phân",
"hủy",
"ở",
"nhiệt",
"độ",
"cao",
"trên",
"4.000.000",
"độ",
"c",
"để",
"thải",
"ra",
"các",
"chất",
"như",
"perflurooctanoic",
"acid",
"pfoa",
"perfluoisobutylene",
"carbonylclorid",
"trong",
"khi",
"6089.988 sào",
"đó",
"bình",
"thường",
"nhiệt",
"độ",
"nấu",
"ăn",
"chỉ",
"khoảng",
"77,39",
"độ",
"c",
"do",
"đó",
"khi",
"dùng",
"các",
"loại",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"được",
"kiểm",
"tra",
"đúng",
"quy",
"trình",
"tiêu",
"chuẩn",
"sản",
"xuất",
"thì",
"không",
"đáng",
"ngại",
"còn",
"những",
"sản",
"phẩm",
"đã",
"bị",
"bong",
"tróc",
"thì",
"chứng",
"tỏ",
"đã",
"hết",
"date",
"nên",
"đừng",
"dùng",
"nữa"
] |
[
"nlđo",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"nghị",
"chính",
"trị",
"hiệp",
"thương",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"chính",
"hiệp",
"du",
"chính",
"thanh",
"kêu",
"gọi",
"tokyo",
"tránh",
"xa",
"biển",
"đông",
"ông",
"tiếp",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"nhật",
"bản",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"năm trăm năm mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi tám",
"hơn",
"nữa",
"theo",
"quan",
"chức",
"này",
"tokyo",
"cũng",
"như",
"washington",
"đã",
"không",
"công",
"bằng",
"khi",
"chỉ",
"lên",
"án",
"bắc",
"kinh",
"mà",
"không",
"đá",
"động",
"gì",
"đến",
"những",
"nước",
"cùng",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"ở",
"vùng",
"biển",
"này",
"chín triệu không nghìn không trăm tám mươi",
"ông",
"du",
"cũng",
"nói",
"với",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"nhật",
"bản",
"đang",
"ở",
"thăm",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"chính",
"trị",
"gia",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tự",
"do",
"ldp",
"takeshi",
"noda",
"rằng",
"quan",
"hệ",
"trung",
"nhật",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"bầu",
"không",
"khí",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"hai mươi bẩy chấm không tám sáu",
"tôi",
"rất",
"sẵn",
"lòng",
"duy",
"trì",
"đối",
"thoại",
"nghị",
"sĩ",
"nhật",
"bản",
"takeshi",
"noda",
"trái",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"ông",
"du",
"chính",
"thanh",
"chủ",
"một trăm năm bảy đồng",
"tịch",
"chính",
"hiệp",
"trung",
"quốc",
"mười hai tháng năm năm hai tám hai không",
"ảnh",
"kyodo",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"ldp",
"ông",
"du",
"cho",
"biết",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"bắc",
"kinh",
"và",
"tokyo",
"trong",
"tình",
"trạng",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"năm ba phẩy một sáu",
"năm",
"trước",
"đây",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"quan",
"hệ",
"âm hai mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi sáu phẩy không không hai nghìn một trăm sáu mươi bẩy",
"nước",
"vẫn",
"còn",
"khá",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"rắc",
"rối",
"ông",
"du",
"nói",
"đến",
"cuộc",
"gặp",
"giữa",
"ông",
"và",
"một",
"nhóm",
"nghị",
"sĩ",
"ldp",
"hồi",
"không giờ",
"số",
"lượng",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"chính",
"trị",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"gia",
"tăng",
"kể",
"từ",
"khi",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"đầu",
"tiên",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"ngày năm tháng ba",
"bất",
"chấp",
"những",
"tranh",
"cãi",
"về",
"chủ",
"quyền",
"quần",
"đảo",
"senkaku/điếu",
"ngư",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"do",
"chiến",
"tranh",
"để",
"lại",
"ngày hai mươi tới ngày mười lăm tháng mười",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"cho",
"rằng",
"sự",
"miễn",
"cưỡng",
"của",
"nhật",
"bản",
"để",
"chấp",
"nhận",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gốc",
"rễ",
"của",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"tại",
"trong",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"này",
"lý",
"giải",
"mỹ",
"từng",
"có",
"các",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"như",
"ở",
"philippines",
"và",
"đang",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"với",
"singapore"
] | [
"nlđo",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"toàn",
"quốc",
"hội",
"nghị",
"chính",
"trị",
"hiệp",
"thương",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"chính",
"hiệp",
"du",
"chính",
"thanh",
"kêu",
"gọi",
"tokyo",
"tránh",
"xa",
"biển",
"đông",
"ông",
"tiếp",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"nhật",
"bản",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"hôm",
"551.898",
"hơn",
"nữa",
"theo",
"quan",
"chức",
"này",
"tokyo",
"cũng",
"như",
"washington",
"đã",
"không",
"công",
"bằng",
"khi",
"chỉ",
"lên",
"án",
"bắc",
"kinh",
"mà",
"không",
"đá",
"động",
"gì",
"đến",
"những",
"nước",
"cùng",
"có",
"tuyên",
"bố",
"chủ",
"quyền",
"ở",
"vùng",
"biển",
"này",
"9.000.080",
"ông",
"du",
"cũng",
"nói",
"với",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"nhật",
"bản",
"đang",
"ở",
"thăm",
"trung",
"quốc",
"dẫn",
"đầu",
"là",
"chính",
"trị",
"gia",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tự",
"do",
"ldp",
"takeshi",
"noda",
"rằng",
"quan",
"hệ",
"trung",
"nhật",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"còn",
"khó",
"khăn",
"trong",
"bầu",
"không",
"khí",
"hiện",
"tại",
"chúng",
"27.086",
"tôi",
"rất",
"sẵn",
"lòng",
"duy",
"trì",
"đối",
"thoại",
"nghị",
"sĩ",
"nhật",
"bản",
"takeshi",
"noda",
"trái",
"trong",
"cuộc",
"gặp",
"với",
"ông",
"du",
"chính",
"thanh",
"chủ",
"157 đồng",
"tịch",
"chính",
"hiệp",
"trung",
"quốc",
"12/5/2820",
"ảnh",
"kyodo",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"với",
"các",
"nghị",
"sĩ",
"ldp",
"ông",
"du",
"cho",
"biết",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"bắc",
"kinh",
"và",
"tokyo",
"trong",
"tình",
"trạng",
"tốt",
"hơn",
"so",
"với",
"53,16",
"năm",
"trước",
"đây",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"quan",
"hệ",
"-23.626,002167",
"nước",
"vẫn",
"còn",
"khá",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"rắc",
"rối",
"ông",
"du",
"nói",
"đến",
"cuộc",
"gặp",
"giữa",
"ông",
"và",
"một",
"nhóm",
"nghị",
"sĩ",
"ldp",
"hồi",
"0h",
"số",
"lượng",
"cuộc",
"đối",
"thoại",
"chính",
"trị",
"cấp",
"cao",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nhật",
"bản",
"gia",
"tăng",
"kể",
"từ",
"khi",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"có",
"cuộc",
"gặp",
"đầu",
"tiên",
"với",
"chủ",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"tập",
"cận",
"bình",
"ngày 5/3",
"bất",
"chấp",
"những",
"tranh",
"cãi",
"về",
"chủ",
"quyền",
"quần",
"đảo",
"senkaku/điếu",
"ngư",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"do",
"chiến",
"tranh",
"để",
"lại",
"ngày 20 tới ngày 15 tháng 10",
"ngoại",
"trưởng",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"cho",
"rằng",
"sự",
"miễn",
"cưỡng",
"của",
"nhật",
"bản",
"để",
"chấp",
"nhận",
"sự",
"trỗi",
"dậy",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gốc",
"rễ",
"của",
"rất",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"hiện",
"tại",
"trong",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"này",
"lý",
"giải",
"mỹ",
"từng",
"có",
"các",
"căn",
"cứ",
"quân",
"sự",
"tại",
"đông",
"nam",
"á",
"như",
"ở",
"philippines",
"và",
"đang",
"hợp",
"tác",
"quân",
"sự",
"với",
"singapore"
] |
[
"arsenal",
"sẽ",
"phá",
"khung",
"lương",
"trần",
"để",
"giữ",
"chân",
"mesut",
"ozil",
"chuẩn",
"bị",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"quan",
"trọng",
"của",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"arsenal",
"buộc",
"phải",
"đàm",
"phán",
"lại",
"mức",
"lương",
"để",
"có",
"thể",
"giữ",
"chân",
"các",
"ngôi",
"sao",
"như",
"hector",
"bellerin",
"alexis",
"sanchez",
"và",
"mesut",
"ozil",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"pháo",
"thủ",
"đã",
"gần",
"như",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"gia",
"hạn",
"với",
"hector",
"bellerin",
"để",
"giữ",
"chân",
"cầu",
"sờ ích i gi ngang rờ xoẹt",
"thủ",
"này",
"ở",
"lại",
"với",
"câu lạc bộ",
"còn",
"với",
"mesut",
"ozil",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"arsenal",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"nâng",
"giá",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phá",
"khung",
"lương",
"trần",
"hiện",
"tại",
"để",
"có",
"được",
"chân",
"sút",
"này",
"mesut",
"ozil",
"đang",
"có",
"một",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"tại",
"arsenal",
"cùng",
"với",
"alexis",
"sanchez",
"mesut",
"ozil",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"lớn",
"nhất",
"của",
"arsenal",
"trong",
"trận",
"tiếp",
"đón",
"đối",
"thủ",
"tottenham",
"tại",
"vòng",
"không tám sáu chín bốn một bốn không tám ba năm chín",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"không giờ năm tám phút bốn ba giây",
"oezil",
"đã",
"có",
"trận",
"đấu",
"làm",
"hài",
"lòng",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"không",
"chỉ",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"mặt",
"chuyên",
"môn",
"ozil",
"còn",
"là",
"hiện",
"thân",
"của",
"tham",
"vọng",
"của",
"vị",
"thế",
"mà",
"arsenal",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hướng",
"tới",
"ozil",
"ngày",
"càng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"tài",
"năng",
"và",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đội",
"hình",
"pháo",
"thủ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"mức",
"lương",
"trần",
"lên",
"đến",
"âm năm mốt nghìn linh tám phẩy chín ngàn bẩy trăm ba sáu",
"bảng/tuần",
"của",
"anh",
"tại",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"không",
"có",
"gì",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"báo",
"chí",
"anh",
"loan",
"tin",
"arsenal",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phá",
"vỡ",
"mức",
"lương",
"trần",
"hiện",
"tại",
"để",
"giữ",
"chân",
"ngôi",
"sao",
"mesut",
"ozil",
"của",
"mình",
"nếu",
"chấp",
"nhận",
"đặt",
"bút",
"kí",
"vào",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"mới",
"mức",
"lương",
"của",
"ozil",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"lên",
"khoảng",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi bảy",
"bảng/tuần",
"đồng",
"nghĩa",
"anh",
"sẽ",
"gia",
"nhập",
"top",
"những",
"cầu",
"thủ",
"có",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"premier",
"league",
"sau",
"ozil",
"alexis",
"sanchez",
"sẽ",
"là",
"ngôi",
"sao",
"tiếp",
"theo",
"được",
"pháo",
"thủ",
"ngỏ",
"ý",
"gia",
"hạn",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"chế",
"bốn trăm chín mươi chín yến",
"độ",
"đãi",
"ngộ",
"của",
"nhà",
"vô địch thế giới",
"người",
"đức",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"sanchez"
] | [
"arsenal",
"sẽ",
"phá",
"khung",
"lương",
"trần",
"để",
"giữ",
"chân",
"mesut",
"ozil",
"chuẩn",
"bị",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"quan",
"trọng",
"của",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"arsenal",
"buộc",
"phải",
"đàm",
"phán",
"lại",
"mức",
"lương",
"để",
"có",
"thể",
"giữ",
"chân",
"các",
"ngôi",
"sao",
"như",
"hector",
"bellerin",
"alexis",
"sanchez",
"và",
"mesut",
"ozil",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"pháo",
"thủ",
"đã",
"gần",
"như",
"đạt",
"được",
"thỏa",
"thuận",
"gia",
"hạn",
"với",
"hector",
"bellerin",
"để",
"giữ",
"chân",
"cầu",
"sxij-r/",
"thủ",
"này",
"ở",
"lại",
"với",
"câu lạc bộ",
"còn",
"với",
"mesut",
"ozil",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"arsenal",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"cực",
"nâng",
"giá",
"và",
"có",
"thể",
"sẽ",
"phá",
"khung",
"lương",
"trần",
"hiện",
"tại",
"để",
"có",
"được",
"chân",
"sút",
"này",
"mesut",
"ozil",
"đang",
"có",
"một",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"tại",
"arsenal",
"cùng",
"với",
"alexis",
"sanchez",
"mesut",
"ozil",
"đang",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"lớn",
"nhất",
"của",
"arsenal",
"trong",
"trận",
"tiếp",
"đón",
"đối",
"thủ",
"tottenham",
"tại",
"vòng",
"086941408359",
"giải",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"0:58:43",
"oezil",
"đã",
"có",
"trận",
"đấu",
"làm",
"hài",
"lòng",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"không",
"chỉ",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"về",
"mặt",
"chuyên",
"môn",
"ozil",
"còn",
"là",
"hiện",
"thân",
"của",
"tham",
"vọng",
"của",
"vị",
"thế",
"mà",
"arsenal",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"hướng",
"tới",
"ozil",
"ngày",
"càng",
"chứng",
"tỏ",
"được",
"tài",
"năng",
"và",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"trong",
"đội",
"hình",
"pháo",
"thủ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"mức",
"lương",
"trần",
"lên",
"đến",
"-51.008,9736",
"bảng/tuần",
"của",
"anh",
"tại",
"đây",
"là",
"hoàn",
"toàn",
"xứng",
"đáng",
"hơn",
"thế",
"nữa",
"không",
"có",
"gì",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"báo",
"chí",
"anh",
"loan",
"tin",
"arsenal",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phá",
"vỡ",
"mức",
"lương",
"trần",
"hiện",
"tại",
"để",
"giữ",
"chân",
"ngôi",
"sao",
"mesut",
"ozil",
"của",
"mình",
"nếu",
"chấp",
"nhận",
"đặt",
"bút",
"kí",
"vào",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"mới",
"mức",
"lương",
"của",
"ozil",
"sẽ",
"được",
"nâng",
"lên",
"khoảng",
"2497",
"bảng/tuần",
"đồng",
"nghĩa",
"anh",
"sẽ",
"gia",
"nhập",
"top",
"những",
"cầu",
"thủ",
"có",
"thu",
"nhập",
"cao",
"nhất",
"premier",
"league",
"sau",
"ozil",
"alexis",
"sanchez",
"sẽ",
"là",
"ngôi",
"sao",
"tiếp",
"theo",
"được",
"pháo",
"thủ",
"ngỏ",
"ý",
"gia",
"hạn",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"chế",
"499 yến",
"độ",
"đãi",
"ngộ",
"của",
"nhà",
"vô địch thế giới",
"người",
"đức",
"cũng",
"sẽ",
"được",
"áp",
"dụng",
"cho",
"sanchez"
] |
[
"gần",
"đây",
"xuất",
"hiện",
"vài",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bôi",
"đen",
"mặt",
"miệng",
"ngậm",
"một nghìn bốn trăm bẩy tám",
"vật",
"tròn",
"cho",
"phùng",
"má",
"ra",
"để",
"người",
"khác",
"khó",
"nhận",
"dạng",
"cầm",
"đầu",
"gà",
"và",
"xiên",
"thịt",
"đi",
"xin",
"ăn",
"nhiều",
"nơi",
"hôm",
"qua",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"vì",
"clip",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bôi",
"đen",
"mặt",
"đánh",
"nữ",
"dược",
"sĩ",
"tại",
"tiệm",
"thuốc",
"tây",
"vì",
"không",
"cho",
"tiền",
"theo",
"như",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"được",
"ghi",
"lại",
"vào",
"tháng mười năm sáu trăm tám mươi bảy",
"vừa",
"qua",
"tại",
"hai mươi tám tới hai tám",
"quầy",
"thuốc",
"ở",
"hà",
"nội",
"sáng",
"nay",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"nam",
"thanh",
"niên",
"cho",
"tiền",
"vẫn",
"bị",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bóp",
"vùng",
"kín",
"người",
"khác",
"nội",
"dung",
"clip",
"cho",
"thấy",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"cầm",
"đĩa",
"vào",
"tiệm",
"sửa",
"xe",
"xin",
"tiền"
] | [
"gần",
"đây",
"xuất",
"hiện",
"vài",
"nam",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bôi",
"đen",
"mặt",
"miệng",
"ngậm",
"1478",
"vật",
"tròn",
"cho",
"phùng",
"má",
"ra",
"để",
"người",
"khác",
"khó",
"nhận",
"dạng",
"cầm",
"đầu",
"gà",
"và",
"xiên",
"thịt",
"đi",
"xin",
"ăn",
"nhiều",
"nơi",
"hôm",
"qua",
"dân",
"mạng",
"xôn",
"xao",
"vì",
"clip",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bôi",
"đen",
"mặt",
"đánh",
"nữ",
"dược",
"sĩ",
"tại",
"tiệm",
"thuốc",
"tây",
"vì",
"không",
"cho",
"tiền",
"theo",
"như",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"trên",
"được",
"ghi",
"lại",
"vào",
"tháng 10/687",
"vừa",
"qua",
"tại",
"28 - 28",
"quầy",
"thuốc",
"ở",
"hà",
"nội",
"sáng",
"nay",
"xuất",
"hiện",
"clip",
"nam",
"thanh",
"niên",
"cho",
"tiền",
"vẫn",
"bị",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"bóp",
"vùng",
"kín",
"người",
"khác",
"nội",
"dung",
"clip",
"cho",
"thấy",
"gã",
"mặc",
"đồ",
"đen",
"cầm",
"đĩa",
"vào",
"tiệm",
"sửa",
"xe",
"xin",
"tiền"
] |
[
"top",
"bốn triệu năm mươi bảy nghìn năm",
"video",
"youtube",
"của",
"ngày mười chín",
"youtube",
"vừa",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"những",
"video",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"ngày không một không năm",
"các",
"video",
"youtube",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"một ngàn hai trăm sáu mươi tư",
"phần",
"top",
"trending",
"các",
"video",
"được",
"nhiều",
"người",
"xem",
"nhất",
"và",
"top",
"music",
"các",
"bài",
"hát",
"video",
"clip",
"ca",
"nhạc",
"được",
"nhiều",
"người",
"nghe",
"nhất",
"dựa",
"trên",
"số",
"lượt",
"xem",
"thích",
"bình",
"luận",
"chia",
"sẻ",
"theo",
"theverge",
"các",
"video",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"trending",
"đã",
"được",
"xem",
"hơn",
"hai trăm chín mươi bốn bao",
"lần",
"trong",
"suốt",
"năm ngàn năm trăm ba ba phẩy ba chín chín mét khối",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"các",
"video",
"này",
"bao",
"gồm",
"mười bốn phẩy tám tới bảy hai phẩy không không hai",
"until",
"we",
"will",
"become",
"dust",
"oyster",
"masked",
"the",
"mask",
"singer",
"ngày không năm không ba hai ba không ba",
"bảy triệu sáu trăm sáu tư ngàn sáu trăm mười bốn",
"một nghìn một trăm linh một",
"ed",
"sheeran",
"shape",
"of",
"you",
"kyle",
"hanagami",
"choreography",
"âm hai mươi bẩy nghìn tám trăm ba mươi phẩy bẩy nghìn hai trăm tám mươi sáu",
"ping",
"pong",
"trick",
"shots",
"âm bốn chín ngàn ba trăm chín mốt phẩy không không hai một không",
"dude",
"perfect",
"một nghìn năm trăm chín mươi bẩy",
"darci",
"lynne",
"một trăm hai không không không pờ giây giây",
"singing",
"ventriloquist",
"gets",
"golden",
"buzzer",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"bẩy hai phẩy không hai tới bốn phẩy một",
"sáu triệu một trăm tám mươi bốn ngàn bốn trăm mười",
"ed",
"sheeran",
"carpool",
"karaoke",
"hai nghìn bẩy trăm tám sáu",
"lady",
"gaga",
"s",
"full",
"pepsi",
"zero",
"sugar",
"super",
"bowl",
"li",
"halftime",
"show",
"nfl",
"bốn ba ngàn ba sáu phẩy tám nghìn hai trăm ba năm",
"inauguration",
"day",
"a",
"bad",
"lip",
"reading",
"of",
"donald",
"trump",
"s",
"inauguration",
"một nghìn bẩy trăm hai hai",
"history",
"of",
"the",
"entire",
"world",
"i",
"guess",
"hai nghìn một trăm mười lăm",
"in",
"a",
"heartbeat",
"animated",
"short",
"ngày hai hai tới ngày mười bảy tháng mười",
"film",
"một triệu chín trăm mười ba ngàn sáu trăm hai sáu",
"children",
"interrupt",
"bbc",
"news",
"interview",
"bbc",
"news",
"bên",
"cạnh",
"hai ba tháng mười hai",
"đó",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"music",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"despacito",
"của",
"danh",
"ca",
"tây",
"ban",
"nha",
"luis",
"fonsi",
"đã",
"soán",
"ngôi",
"gangnam",
"style",
"sau",
"âm sáu mốt phẩy chín",
"năm",
"thống",
"trị",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"để",
"trở",
"thành",
"video",
"ca",
"nhạc",
"được",
"xem",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"youtube",
"mọi",
"thời",
"đại",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"nữa",
"là",
"không một chín không bẩy bốn chín hai năm sáu tám chín",
"trong",
"số",
"âm năm chín phẩy mười tám",
"video",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"thuộc",
"về",
"âm hai tư nghìn sáu trăm chín chín phẩy ba một hai một",
"các",
"nhạc",
"sỹ",
"latin",
"sáu trăm lẻ bảy nghìn bốn trăm ba mươi năm",
"luis",
"fonsi",
"despacito",
"ft",
"daddy",
"yankee",
"bảy triệu không nghìn một trăm mười",
"ed",
"sheeran",
"shape",
"of",
"you",
"official",
"video",
"bốn trăm linh hai ngàn chín trăm mười một",
"j",
"balvin",
"willy",
"william",
"mi",
"gente",
"official",
"video",
"bốn triệu",
"maluma",
"felices",
"los",
"bốn trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi tám",
"official",
"video",
"sáu mươi năm chấm sáu mươi bốn",
"bruno",
"mars",
"that",
"s",
"what",
"i",
"like",
"official",
"video",
"âm ba chấm ba không",
"chris",
"jeday",
"ahora",
"dice",
"official",
"video",
"ft",
"j",
"balvin",
"ozuna",
"arcángel",
"một nghìn hai trăm linh hai",
"el",
"amante",
"nicky",
"jam",
"video",
"oficial",
"álbum",
"fénix",
"bảy trăm hai mươi nghìn sáu trăm năm ba",
"jason",
"derulo",
"swalla",
"feat",
"nicki",
"minaj",
"&",
"ty",
"dolla",
"$",
"ign",
"official",
"music",
"video",
"năm triệu tám",
"dj",
"khaled",
"i",
"m",
"the",
"one",
"ft",
"justin",
"bieber",
"quavo",
"chance",
"the",
"rapper",
"lil",
"wayne",
"tám mươi sáu ngàn không trăm mười chín phẩy không một bẩy chín",
"enrique",
"mười ba",
"iglesias",
"subeme",
"la",
"radio",
"official",
"video",
"ft",
"descemer",
"bueno",
"zion",
"&",
"lennox"
] | [
"top",
"4.057.500",
"video",
"youtube",
"của",
"ngày 19",
"youtube",
"vừa",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"những",
"video",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"ngày 01/05",
"các",
"video",
"youtube",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"1264",
"phần",
"top",
"trending",
"các",
"video",
"được",
"nhiều",
"người",
"xem",
"nhất",
"và",
"top",
"music",
"các",
"bài",
"hát",
"video",
"clip",
"ca",
"nhạc",
"được",
"nhiều",
"người",
"nghe",
"nhất",
"dựa",
"trên",
"số",
"lượt",
"xem",
"thích",
"bình",
"luận",
"chia",
"sẻ",
"theo",
"theverge",
"các",
"video",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"trending",
"đã",
"được",
"xem",
"hơn",
"294 pound",
"lần",
"trong",
"suốt",
"5533,399 m3",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"các",
"video",
"này",
"bao",
"gồm",
"14,8 - 72,002",
"until",
"we",
"will",
"become",
"dust",
"oyster",
"masked",
"the",
"mask",
"singer",
"ngày 05/03/2303",
"7.664.614",
"1101",
"ed",
"sheeran",
"shape",
"of",
"you",
"kyle",
"hanagami",
"choreography",
"-27.830,7286",
"ping",
"pong",
"trick",
"shots",
"-49.391,00210",
"dude",
"perfect",
"1597",
"darci",
"lynne",
"1002000pjj",
"singing",
"ventriloquist",
"gets",
"golden",
"buzzer",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"72,02 - 4,1",
"6.184.410",
"ed",
"sheeran",
"carpool",
"karaoke",
"2786",
"lady",
"gaga",
"s",
"full",
"pepsi",
"zero",
"sugar",
"super",
"bowl",
"li",
"halftime",
"show",
"nfl",
"43.036,8235",
"inauguration",
"day",
"a",
"bad",
"lip",
"reading",
"of",
"donald",
"trump",
"s",
"inauguration",
"1722",
"history",
"of",
"the",
"entire",
"world",
"i",
"guess",
"2115",
"in",
"a",
"heartbeat",
"animated",
"short",
"ngày 22 tới ngày 17 tháng 10",
"film",
"1.913.626",
"children",
"interrupt",
"bbc",
"news",
"interview",
"bbc",
"news",
"bên",
"cạnh",
"23/12",
"đó",
"trong",
"danh",
"sách",
"top",
"music",
"chúng",
"ta",
"thấy",
"despacito",
"của",
"danh",
"ca",
"tây",
"ban",
"nha",
"luis",
"fonsi",
"đã",
"soán",
"ngôi",
"gangnam",
"style",
"sau",
"-61,9",
"năm",
"thống",
"trị",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"để",
"trở",
"thành",
"video",
"ca",
"nhạc",
"được",
"xem",
"nhiều",
"nhất",
"trên",
"youtube",
"mọi",
"thời",
"đại",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"nữa",
"là",
"019074925689",
"trong",
"số",
"-59,18",
"video",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"thuộc",
"về",
"-24.699,3121",
"các",
"nhạc",
"sỹ",
"latin",
"607.435",
"luis",
"fonsi",
"despacito",
"ft",
"daddy",
"yankee",
"7.000.110",
"ed",
"sheeran",
"shape",
"of",
"you",
"official",
"video",
"402.911",
"j",
"balvin",
"willy",
"william",
"mi",
"gente",
"official",
"video",
"4.000.000",
"maluma",
"felices",
"los",
"446.228",
"official",
"video",
"65.64",
"bruno",
"mars",
"that",
"s",
"what",
"i",
"like",
"official",
"video",
"-3.30",
"chris",
"jeday",
"ahora",
"dice",
"official",
"video",
"ft",
"j",
"balvin",
"ozuna",
"arcángel",
"1202",
"el",
"amante",
"nicky",
"jam",
"video",
"oficial",
"álbum",
"fénix",
"720.653",
"jason",
"derulo",
"swalla",
"feat",
"nicki",
"minaj",
"&",
"ty",
"dolla",
"$",
"ign",
"official",
"music",
"video",
"5.800.000",
"dj",
"khaled",
"i",
"m",
"the",
"one",
"ft",
"justin",
"bieber",
"quavo",
"chance",
"the",
"rapper",
"lil",
"wayne",
"86.019,0179",
"enrique",
"13",
"iglesias",
"subeme",
"la",
"radio",
"official",
"video",
"ft",
"descemer",
"bueno",
"zion",
"&",
"lennox"
] |
[
"đắk",
"lắk",
"phá",
"đường",
"dây",
"đánh",
"bạc",
"giao",
"dịch",
"khủng",
"hơn",
"âm bảy mươi ba ca lo",
"đồng",
"mỗi",
"tháng",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"đường",
"dây",
"đánh",
"bạc",
"và",
"ghi",
"đề",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"với",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"mỗi",
"tháng",
"trên",
"âm bảy nghìn bốn trăm ba mươi chấm không không một bốn bảy năm",
"đồng",
"ảnh",
"vtc",
"news",
"bẩy tháng ba",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"đuờng",
"dây",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ghi",
"lô",
"đề",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"đắk",
"lắk",
"với",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"mỗi",
"tháng",
"trên",
"chín ngàn bốn trăm hai mươi hai chấm không không sáu trăm linh bảy lít",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cũng",
"đang",
"tiến",
"hành",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"hồ",
"minh",
"trí",
"mười chín ngàn ba trăm năm bẩy phẩy hai ngàn sáu trăm bẩy nhăm",
"tuổi",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"theo",
"dõi",
"đêm",
"tám không không tờ lờ hờ mờ ép chéo vờ",
"đội",
"điều",
"tra",
"tổng",
"hợp",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"của",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"ra",
"quân",
"triệt",
"phá",
"ổ",
"cờ",
"bạc",
"trên",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"ba tám",
"nghi",
"can",
"theo",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"vào",
"khoảng",
"ngày ba mươi tháng sáu năm hai ngàn chín trăm hai bốn",
"nguyễn",
"hải",
"hùng",
"đặt",
"đê i vờ ép mờ tờ xuộc tám trăm linh năm",
"vấn",
"đề",
"mua",
"một",
"tài",
"khoản",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"mỗi",
"tháng",
"đường",
"dây",
"này",
"giao",
"dịch",
"với",
"các",
"con",
"bạc",
"trên",
"âm tám nghìn chín trăm hai mươi bốn phẩy một tám sáu xen ti mét",
"đồng",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"thu",
"giữ",
"trên",
"âm bốn mươi nhăm ghi ga bít",
"đồng",
"chín nhăm chấm bảy đến bảy mươi tám phẩy không bẩy",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"tang",
"vật",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ghi",
"số",
"đề"
] | [
"đắk",
"lắk",
"phá",
"đường",
"dây",
"đánh",
"bạc",
"giao",
"dịch",
"khủng",
"hơn",
"-73 cal",
"đồng",
"mỗi",
"tháng",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"đường",
"dây",
"đánh",
"bạc",
"và",
"ghi",
"đề",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"với",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"mỗi",
"tháng",
"trên",
"-7430.00147 năm",
"đồng",
"ảnh",
"vtc",
"news",
"7/3",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"đắk",
"lắk",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"đuờng",
"dây",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ghi",
"lô",
"đề",
"quy",
"mô",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"ở",
"đắk",
"lắk",
"với",
"số",
"tiền",
"giao",
"dịch",
"mỗi",
"tháng",
"trên",
"9422.00607 l",
"đồng",
"đồng",
"thời",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cũng",
"đang",
"tiến",
"hành",
"truy",
"bắt",
"đối",
"tượng",
"hồ",
"minh",
"trí",
"19.357,2675",
"tuổi",
"hiện",
"đang",
"bỏ",
"trốn",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"theo",
"dõi",
"đêm",
"800tlhmf/v",
"đội",
"điều",
"tra",
"tổng",
"hợp",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"của",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"đã",
"đồng",
"loạt",
"ra",
"quân",
"triệt",
"phá",
"ổ",
"cờ",
"bạc",
"trên",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"38",
"nghi",
"can",
"theo",
"công",
"an",
"tp.buôn",
"ma",
"thuột",
"vào",
"khoảng",
"ngày 30/6/2924",
"nguyễn",
"hải",
"hùng",
"đặt",
"dyvfmt/805",
"vấn",
"đề",
"mua",
"một",
"tài",
"khoản",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"mỗi",
"tháng",
"đường",
"dây",
"này",
"giao",
"dịch",
"với",
"các",
"con",
"bạc",
"trên",
"-8924,186 cm",
"đồng",
"khám",
"xét",
"nơi",
"ở",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"thu",
"giữ",
"trên",
"-45 gb",
"đồng",
"95.7 - 78,07",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"tang",
"vật",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"cá",
"độ",
"bóng",
"đá",
"và",
"ghi",
"số",
"đề"
] |
[
"trước",
"thực",
"trạng",
"đất",
"tại",
"huyện",
"vân",
"đồn",
"đang",
"bị",
"thổi",
"giá",
"lên",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"vừa",
"giao",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"ngay",
"việc",
"quản",
"lý",
"sử",
"sáu triệu bẩy trăm ba mươi hai nghìn chín trăm ba mươi",
"dụng",
"và",
"chuyển",
"nhượng",
"đất",
"đai",
"tại",
"huyện",
"này",
"ảnh",
"internet",
"do",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"chỉ",
"đạo",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"thành",
"lập",
"đoàn",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"việc",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đai",
"tại",
"huyện",
"này",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"yêu",
"cầu",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"ngay",
"và",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thanh",
"tra",
"về",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"trước",
"hai mươi giờ"
] | [
"trước",
"thực",
"trạng",
"đất",
"tại",
"huyện",
"vân",
"đồn",
"đang",
"bị",
"thổi",
"giá",
"lên",
"gấp",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"thực",
"tế",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"vừa",
"giao",
"sở",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tiến",
"hành",
"thanh",
"tra",
"ngay",
"việc",
"quản",
"lý",
"sử",
"6.732.930",
"dụng",
"và",
"chuyển",
"nhượng",
"đất",
"đai",
"tại",
"huyện",
"này",
"ảnh",
"internet",
"do",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"chỉ",
"đạo",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"thành",
"lập",
"đoàn",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"tra",
"việc",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đất",
"đai",
"tại",
"huyện",
"này",
"tỉnh",
"quảng",
"ninh",
"yêu",
"cầu",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"xây",
"dựng",
"kế",
"hoạch",
"triển",
"khai",
"ngay",
"và",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"thanh",
"tra",
"về",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"trước",
"20h"
] |
[
"ngày",
"hai năm tháng không ba hai hai bốn năm",
"hội",
"sáng",
"tạo",
"vì",
"khát",
"vọng",
"việt",
"lần",
"ba nghìn",
"quý sáu",
"do",
"trung ương",
"hội",
"liên hiệp thanh niên",
"việt",
"nam",
"và",
"tập",
"đoàn",
"trung",
"nguyên",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày một và ngày hai năm",
"vừa",
"qua",
"tại",
"dinh",
"thống",
"nhất",
"thế giới vi tính",
"đã",
"khép",
"lại",
"nhưng",
"tinh",
"thần",
"sáng",
"tạo",
"vì",
"khát",
"vọng",
"việt",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"tỏa",
"ra",
"toàn",
"cầu",
"với",
"cam",
"kết",
"đồng",
"hành",
"từ",
"phía",
"ủy",
"ban",
"tác",
"động",
"học",
"thuật",
"của",
"liên",
"tám trăm bẩy mươi chín ca lo",
"hiệp",
"quốc",
"unai",
"ngày",
"hội",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"đông",
"đảo",
"các",
"thành",
"phần",
"trong",
"xã",
"hội",
"với",
"hơn",
"bảy mươi nghìn một trăm bảy năm phẩy không không ba không sáu bốn",
"chuyên",
"gia",
"trí",
"thức",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"trên",
"cả",
"nước",
"ba trăm tám năm ngàn chín trăm ba hai",
"giảng",
"viên",
"đại",
"học",
"vòng mười một không",
"đơn",
"vị",
"báo",
"đài",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"một triệu hai trăm chín mươi hai nghìn năm mươi tám",
"diễn",
"giả",
"quốc",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"một chia không",
"lượt",
"người",
"tham",
"gia",
"gồm",
"thanh",
"niên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"sân",
"chơi",
"toàn",
"cầu",
"dành",
"cho",
"trí",
"tuệ",
"trẻ",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"ngày",
"hội",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"giám",
"đốc",
"unai",
"nhìn",
"nhận",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"niềm",
"khát",
"vọng",
"từ",
"nền",
"móng",
"vững",
"chắc",
"là",
"ca",
"ngợi",
"những",
"khám",
"phá",
"và",
"thành",
"tựu",
"khi",
"được",
"biết",
"vai",
"trò",
"của",
"tập",
"đoàn",
"trung",
"nguyên",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tiên",
"phong",
"trong",
"việc",
"khơi",
"nguồn",
"tinh",
"thần",
"cải",
"tiến",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"và",
"âm tám ngàn một trăm năm mươi mốt chấm không không ba không sáu đồng",
"đã",
"đầu",
"tư",
"mạnh",
"mẽ",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"này",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"bày",
"tỏ",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"mọi",
"phương",
"pháp",
"mang",
"tính",
"sáng",
"tạo",
"để",
"tập",
"hợp",
"nhiều",
"kỹ",
"năng",
"sức",
"tưởng",
"tượng",
"và",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"cầm",
"nắm",
"được",
"những",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"cũng",
"như",
"lĩnh",
"hội",
"được",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"trung",
"nguyên",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"tại",
"ngày",
"hội",
"unai",
"và",
"trung",
"nguyên",
"cũng",
"đã",
"ký",
"kết",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"đặc",
"biệt",
"nhận",
"thấy",
"đây",
"là",
"một",
"sáng",
"kiến",
"tuyệt",
"vời",
"unai",
"rất",
"trông",
"đợi",
"sự",
"hợp",
"tác",
"với",
"trung",
"nguyên",
"để",
"tổ",
"chức",
"một",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"tập",
"trung",
"vào",
"chủ",
"đề",
"sáng",
"tạo",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"cuộc",
"thi",
"có",
"thể",
"đóng",
"góp",
"cho",
"tầm",
"nhìn",
"đó",
"theo",
"rất",
"nhiều",
"âm một nghìn bảy trăm năm mươi lăm phẩy bốn trăm tám mốt đề xi mét khối",
"cách",
"thông",
"qua",
"các",
"sáng",
"kiến",
"thiết",
"một ngàn năm trăm",
"thực",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"khởi",
"nghiệp",
"và",
"đổi",
"mới",
"cũng",
"như",
"những",
"ý",
"tưởng",
"dự",
"án",
"mà",
"thông",
"qua",
"thử",
"nghiệm",
"và",
"hợp",
"tác",
"có",
"thể",
"biến",
"thành",
"hành",
"động",
"ông",
"ramu",
"hai mươi tư chia hai",
"damodaran",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"đây",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"cuộc",
"thi",
"để",
"tìm",
"ra",
"những",
"ý",
"tưởng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"và",
"bay",
"bổng",
"nhất",
"mà",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"cho",
"một",
"sân",
"chơi",
"toàn",
"cầu",
"thực",
"sự",
"dành",
"cho",
"các",
"trí",
"tuệ",
"trẻ",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"nói",
"thêm",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"giáo sư tiến sĩ",
"frank",
"go",
"trường",
"đại học",
"erasmus",
"university",
"hà",
"lan",
"tiến sĩ",
"ingo",
"buse",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"media",
"tenor",
"international",
"ông",
"omri",
"yoffe",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"bốn mươi phẩy tám mươi",
"tập",
"đoàn",
"life",
"xoẹt bốn ngàn xuộc năm không sáu",
"beam",
"giáo sư",
"rajanetnam",
"cố",
"vấn",
"đặc",
"biệt",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"surin",
"pitsuwan",
"ông",
"christopher",
"malone",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"tập",
"đoàn",
"tư",
"vấn",
"monitor",
"deloitte",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"tiến sĩ",
"michael",
"josef",
"dr",
"inacker",
"cố",
"vấn",
"cấp",
"cao",
"cựu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"cấp",
"cao",
"của",
"tập",
"đoàn",
"metro",
"ag",
"ngày",
"hội",
"cũng",
"là",
"nơi",
"giao",
"lưu",
"gặp",
"gỡ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nhân",
"trẻ",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"vừa",
"khởi",
"nghiệp",
"nhưng",
"đã",
"có",
"những",
"thành",
"tựu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"luôn",
"xoẹt bốn không không không ba trăm sáu mươi ba",
"mang",
"trong",
"mình",
"tâm",
"thế",
"khởi",
"nghiệp",
"để",
"đóng",
"góp",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"lợi",
"nhuận",
"nhỏ",
"bé",
"của",
"cá",
"nhân",
"hay",
"công",
"ty",
"mình",
"một",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"khác",
"của",
"ngày",
"hội",
"là",
"chương",
"trình",
"gala",
"trao",
"giải",
"và",
"vinh",
"danh",
"đội",
"chiến",
"thắng",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tạo",
"tương",
"lai",
"của",
"hành",
"trình",
"hai triệu năm trăm linh tám nghìn tám hai",
"sau",
"gần",
"cộng tám không hai chín không bốn ba hai năm ba ba",
"tháng",
"đi",
"qua",
"tỉ số chín mười một",
"khu",
"vực",
"từ",
"đồng bằng sông cửu long",
"tây",
"nguyên",
"miền",
"trung",
"miền",
"bắc",
"và",
"miền",
"nam",
"hành",
"trình",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"mười ba trên mười sáu",
"trường",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"vượt",
"qua",
"ba triệu không trăm lẻ tám ngàn không trăm sáu mươi",
"ý",
"tưởng",
"sáng",
"tạo",
"thiết",
"yếu",
"và",
"khả",
"thi",
"được",
"tận",
"dụng",
"từ",
"chính",
"thế",
"mạnh",
"của",
"mỗi",
"địa",
"phương",
"ý",
"tưởng",
"mười năm giờ hai năm phút bốn mươi giây",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"và",
"phân",
"phối",
"su",
"su",
"tam",
"đảo",
"của",
"đội",
"đại",
"học",
"nông",
"nghiệp",
"hà",
"một ngàn bốn trăm chín mươi bẩy",
"nội",
"đã",
"đạt",
"giải",
"nhất"
] | [
"ngày",
"25/03/2245",
"hội",
"sáng",
"tạo",
"vì",
"khát",
"vọng",
"việt",
"lần",
"3000",
"quý 6",
"do",
"trung ương",
"hội",
"liên hiệp thanh niên",
"việt",
"nam",
"và",
"tập",
"đoàn",
"trung",
"nguyên",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày 1 và ngày 25",
"vừa",
"qua",
"tại",
"dinh",
"thống",
"nhất",
"thế giới vi tính",
"đã",
"khép",
"lại",
"nhưng",
"tinh",
"thần",
"sáng",
"tạo",
"vì",
"khát",
"vọng",
"việt",
"tiếp",
"tục",
"lan",
"tỏa",
"ra",
"toàn",
"cầu",
"với",
"cam",
"kết",
"đồng",
"hành",
"từ",
"phía",
"ủy",
"ban",
"tác",
"động",
"học",
"thuật",
"của",
"liên",
"879 cal",
"hiệp",
"quốc",
"unai",
"ngày",
"hội",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"đông",
"đảo",
"các",
"thành",
"phần",
"trong",
"xã",
"hội",
"với",
"hơn",
"70.175,003064",
"chuyên",
"gia",
"trí",
"thức",
"trong",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"trên",
"cả",
"nước",
"385.932",
"giảng",
"viên",
"đại",
"học",
"vòng 11 - 0",
"đơn",
"vị",
"báo",
"đài",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"1.292.058",
"diễn",
"giả",
"quốc",
"tế",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"1 / 0",
"lượt",
"người",
"tham",
"gia",
"gồm",
"thanh",
"niên",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"sân",
"chơi",
"toàn",
"cầu",
"dành",
"cho",
"trí",
"tuệ",
"trẻ",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"ngày",
"hội",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"giám",
"đốc",
"unai",
"nhìn",
"nhận",
"sự",
"kiện",
"này",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"niềm",
"khát",
"vọng",
"từ",
"nền",
"móng",
"vững",
"chắc",
"là",
"ca",
"ngợi",
"những",
"khám",
"phá",
"và",
"thành",
"tựu",
"khi",
"được",
"biết",
"vai",
"trò",
"của",
"tập",
"đoàn",
"trung",
"nguyên",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tiên",
"phong",
"trong",
"việc",
"khơi",
"nguồn",
"tinh",
"thần",
"cải",
"tiến",
"trong",
"giới",
"trẻ",
"và",
"-8151.00306 đ",
"đã",
"đầu",
"tư",
"mạnh",
"mẽ",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"này",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"bày",
"tỏ",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"mọi",
"phương",
"pháp",
"mang",
"tính",
"sáng",
"tạo",
"để",
"tập",
"hợp",
"nhiều",
"kỹ",
"năng",
"sức",
"tưởng",
"tượng",
"và",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"giới",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"cầm",
"nắm",
"được",
"những",
"gì",
"tốt",
"đẹp",
"của",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"cũng",
"như",
"lĩnh",
"hội",
"được",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"trung",
"nguyên",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"tại",
"ngày",
"hội",
"unai",
"và",
"trung",
"nguyên",
"cũng",
"đã",
"ký",
"kết",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"đặc",
"biệt",
"nhận",
"thấy",
"đây",
"là",
"một",
"sáng",
"kiến",
"tuyệt",
"vời",
"unai",
"rất",
"trông",
"đợi",
"sự",
"hợp",
"tác",
"với",
"trung",
"nguyên",
"để",
"tổ",
"chức",
"một",
"cuộc",
"thi",
"viết",
"dành",
"cho",
"sinh",
"viên",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"tập",
"trung",
"vào",
"chủ",
"đề",
"sáng",
"tạo",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"cuộc",
"thi",
"có",
"thể",
"đóng",
"góp",
"cho",
"tầm",
"nhìn",
"đó",
"theo",
"rất",
"nhiều",
"-1755,481 dm3",
"cách",
"thông",
"qua",
"các",
"sáng",
"kiến",
"thiết",
"1500",
"thực",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"khởi",
"nghiệp",
"và",
"đổi",
"mới",
"cũng",
"như",
"những",
"ý",
"tưởng",
"dự",
"án",
"mà",
"thông",
"qua",
"thử",
"nghiệm",
"và",
"hợp",
"tác",
"có",
"thể",
"biến",
"thành",
"hành",
"động",
"ông",
"ramu",
"24 / 2",
"damodaran",
"chia",
"sẻ",
"chúng",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"đây",
"sẽ",
"không",
"chỉ",
"là",
"một",
"cuộc",
"thi",
"để",
"tìm",
"ra",
"những",
"ý",
"tưởng",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"và",
"bay",
"bổng",
"nhất",
"mà",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"cho",
"một",
"sân",
"chơi",
"toàn",
"cầu",
"thực",
"sự",
"dành",
"cho",
"các",
"trí",
"tuệ",
"trẻ",
"ông",
"ramu",
"damodaran",
"nói",
"thêm",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"giáo sư tiến sĩ",
"frank",
"go",
"trường",
"đại học",
"erasmus",
"university",
"hà",
"lan",
"tiến sĩ",
"ingo",
"buse",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"media",
"tenor",
"international",
"ông",
"omri",
"yoffe",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"40,80",
"tập",
"đoàn",
"life",
"/4000/506",
"beam",
"giáo sư",
"rajanetnam",
"cố",
"vấn",
"đặc",
"biệt",
"của",
"cựu",
"tổng",
"thư",
"ký",
"asean",
"surin",
"pitsuwan",
"ông",
"christopher",
"malone",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"tập",
"đoàn",
"tư",
"vấn",
"monitor",
"deloitte",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"tiến sĩ",
"michael",
"josef",
"dr",
"inacker",
"cố",
"vấn",
"cấp",
"cao",
"cựu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"cấp",
"cao",
"của",
"tập",
"đoàn",
"metro",
"ag",
"ngày",
"hội",
"cũng",
"là",
"nơi",
"giao",
"lưu",
"gặp",
"gỡ",
"và",
"chia",
"sẻ",
"của",
"nhiều",
"doanh",
"nhân",
"trẻ",
"doanh",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"và",
"nước",
"ngoài",
"vừa",
"khởi",
"nghiệp",
"nhưng",
"đã",
"có",
"những",
"thành",
"tựu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"luôn",
"/4000363",
"mang",
"trong",
"mình",
"tâm",
"thế",
"khởi",
"nghiệp",
"để",
"đóng",
"góp",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"lợi",
"nhuận",
"nhỏ",
"bé",
"của",
"cá",
"nhân",
"hay",
"công",
"ty",
"mình",
"một",
"điểm",
"nổi",
"bật",
"khác",
"của",
"ngày",
"hội",
"là",
"chương",
"trình",
"gala",
"trao",
"giải",
"và",
"vinh",
"danh",
"đội",
"chiến",
"thắng",
"cuộc",
"thi",
"sáng",
"tạo",
"tương",
"lai",
"của",
"hành",
"trình",
"2.508.082",
"sau",
"gần",
"+80290432533",
"tháng",
"đi",
"qua",
"tỉ số 9 - 11",
"khu",
"vực",
"từ",
"đồng bằng sông cửu long",
"tây",
"nguyên",
"miền",
"trung",
"miền",
"bắc",
"và",
"miền",
"nam",
"hành",
"trình",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"13 / 16",
"trường",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"vượt",
"qua",
"3.008.060",
"ý",
"tưởng",
"sáng",
"tạo",
"thiết",
"yếu",
"và",
"khả",
"thi",
"được",
"tận",
"dụng",
"từ",
"chính",
"thế",
"mạnh",
"của",
"mỗi",
"địa",
"phương",
"ý",
"tưởng",
"15:25:40",
"mô",
"hình",
"sản",
"xuất",
"và",
"phân",
"phối",
"su",
"su",
"tam",
"đảo",
"của",
"đội",
"đại",
"học",
"nông",
"nghiệp",
"hà",
"1497",
"nội",
"đã",
"đạt",
"giải",
"nhất"
] |
[
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày mười nhăm và ngày hai ba tháng tám",
"tại",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"giá",
"so",
"với",
"đồng",
"usd",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nâng",
"tỷ",
"giá",
"đồng",
"tám trăm ca lo",
"nhân dân tệ",
"lên",
"một bốn ba bẩy năm năm hai sáu bẩy không tám",
"ndt/usd",
"so",
"với",
"mức",
"bảy trăm mười chín nghìn hai trăm bốn năm",
"ndt/usd",
"đưa",
"ra",
"trước",
"đó",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"ngay",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"mở",
"cửa",
"phiên",
"giữ",
"ở",
"mức",
"sáu triệu ba trăm mười sáu nghìn ba trăm bốn mươi tám",
"ndt/usd",
"trước",
"khi",
"tăng",
"lên",
"chín trăm sáu tám ngàn bảy trăm tám hai",
"ndt/usd",
"vào",
"giữa",
"phiên",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"cũng",
"tăng",
"âm tám ngàn sáu trăm tám mươi chín phẩy năm trăm bốn hai ghi ga bít",
"so",
"với",
"đồng",
"euro",
"lên",
"mười sáu ngàn tám trăm sáu mươi chín phẩy bảy sáu hai tám",
"ndt/euro",
"và",
"tăng",
"âm sáu ngàn ba trăm bốn mươi năm chấm không sáu bốn chín mét khối",
"so",
"với",
"đồng",
"yen",
"lên",
"bẩy mươi tư ngàn tám trăm năm mươi năm phẩy năm sáu hai bẩy",
"vờ xuộc a nờ i e xoẹt",
"yen",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"wang",
"yiming",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"nhận",
"định",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"có",
"thể",
"ổn",
"định",
"trong",
"trung",
"hạn",
"nếu",
"các",
"nền",
"tảng",
"kinh",
"tế",
"ổn",
"định",
"và",
"đồng",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"giá",
"nếu",
"tiến",
"trình",
"cải",
"cách",
"đạt",
"được",
"bước",
"tiến",
"cũng",
"trong",
"chín giờ bốn mươi phút năm chín giây",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"số",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"tại",
"nước",
"này",
"trong",
"tám tháng ba năm bốn trăm chín tám",
"tăng",
"ba ngàn ba trăm hai tám chấm không không bảy trăm mười sáu ca ra",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"mười sáu tới một",
"và",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"một trăm bẩy mươi nhăm độ ca trên ki lô mét khối",
"của",
"tháng mười",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"thuộc",
"ngân",
"hàng",
"bốn không không chéo hai nghìn không trăm ba mươi sáu dét i ép",
"anz",
"nhận",
"định",
"về",
"cơ",
"bản",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"đối",
"mặt",
"với",
"sức",
"ép",
"giảm",
"phát",
"trong",
"năm",
"nay",
"ba ngàn một trăm bẩy bẩy chấm hai ba bẩy đề xi ben"
] | [
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"ngày 15 và ngày 23 tháng 8",
"tại",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"tăng",
"giá",
"so",
"với",
"đồng",
"usd",
"sau",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"pboc",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nâng",
"tỷ",
"giá",
"đồng",
"800 cal",
"nhân dân tệ",
"lên",
"14375526708",
"ndt/usd",
"so",
"với",
"mức",
"719.245",
"ndt/usd",
"đưa",
"ra",
"trước",
"đó",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"trên",
"thị",
"trường",
"giao",
"ngay",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"mở",
"cửa",
"phiên",
"giữ",
"ở",
"mức",
"6.316.348",
"ndt/usd",
"trước",
"khi",
"tăng",
"lên",
"968.782",
"ndt/usd",
"vào",
"giữa",
"phiên",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"cũng",
"tăng",
"-8689,542 gb",
"so",
"với",
"đồng",
"euro",
"lên",
"16.869,7628",
"ndt/euro",
"và",
"tăng",
"-6345.0649 m3",
"so",
"với",
"đồng",
"yen",
"lên",
"74.855,5627",
"v/anie/",
"yen",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"wang",
"yiming",
"thuộc",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"của",
"quốc",
"vụ",
"viện",
"trung",
"quốc",
"nhận",
"định",
"đồng",
"nhân dân tệ",
"có",
"thể",
"ổn",
"định",
"trong",
"trung",
"hạn",
"nếu",
"các",
"nền",
"tảng",
"kinh",
"tế",
"ổn",
"định",
"và",
"đồng",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"tăng",
"giá",
"nếu",
"tiến",
"trình",
"cải",
"cách",
"đạt",
"được",
"bước",
"tiến",
"cũng",
"trong",
"9:40:59",
"bắc",
"kinh",
"công",
"bố",
"số",
"liệu",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cpi",
"tại",
"nước",
"này",
"trong",
"8/3/498",
"tăng",
"3328.00716 carat",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước",
"16 - 1",
"và",
"cao",
"hơn",
"so",
"với",
"mức",
"tăng",
"175 ok/km3",
"của",
"tháng 10",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"thuộc",
"ngân",
"hàng",
"400/2036zif",
"anz",
"nhận",
"định",
"về",
"cơ",
"bản",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"đối",
"mặt",
"với",
"sức",
"ép",
"giảm",
"phát",
"trong",
"năm",
"nay",
"3177.237 db"
] |
[
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"vận động viên",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"đều",
"sinh",
"ba giờ ba ba phút không giây",
"năm",
"quý",
"dậu",
"năm",
"đinh",
"dậu",
"giai đoạn năm mười tám",
"này",
"họ",
"vừa",
"tròn",
"mười chia mười chín",
"giáp",
"vê kép u gạch ngang pê gờ gạch ngang bẩy trăm",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"chạy",
"từ",
"ruộng",
"lúa",
"đến",
"olympic",
"sinh",
"ngày hai mươi tới ngày hai mươi tháng mười",
"quý",
"dậu",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"được",
"phát",
"hiện",
"có",
"năng",
"khiếu",
"điền",
"kinh",
"từ",
"năm",
"học",
"lớp",
"hai trăm sáu mươi ngàn",
"sau",
"quá",
"trình",
"bồi",
"dưỡng",
"tại",
"nam",
"định",
"năm",
"học",
"lớp",
"bảy chấm mười bốn",
"cô",
"gái",
"quê",
"lúa",
"ý",
"yên",
"được",
"triệu",
"tập",
"vào",
"đào tạo",
"điền",
"kinh",
"quốc",
"gia",
"ngày bốn tới ngày hai mươi năm tháng tám",
"cô",
"gái",
"sinh",
"tháng tám một bốn một bảy",
"giành",
"huy chương vàng",
"giải",
"điền",
"kinh",
"trẻ",
"đông",
"nam",
"á",
"cự",
"ly",
"năm trăm sáu tám xen ti mét khối",
"tháng năm hai nghìn bốn trăm mười năm",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"thi",
"đấu",
"tại",
"asiad",
"nhưng",
"chưa",
"được",
"nhiều",
"người",
"nhắc",
"đến",
"tên",
"do",
"chưa",
"có",
"thành",
"chín ngàn năm trăm linh tám phẩy năm bẩy chín đô la",
"tích",
"đột",
"phá",
"tại",
"sea",
"games",
"âm bảy ba ngàn sáu trăm sáu hai phẩy hai hai ba chín",
"singapore",
"tháng một năm hai ngàn chín trăm ba mươi hai",
"tháng năm năm một nghìn chín trăm ba năm",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"sea",
"games",
"ở",
"cự",
"ly",
"tám nghìn năm trăm hai mươi tám chấm năm trăm hai mươi mi li lít",
"vượt",
"rào",
"nữ",
"với",
"thành",
"tích",
"hai ngàn bốn trăm sáu năm",
"giây",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"bốn phẩy không không mười hai",
"giây",
"do",
"vận động viên",
"người",
"thái",
"lập",
"tại",
"manila",
"philipines",
"mười sáu giờ ba mươi mốt phút",
"hai mươi tháng năm",
"ở",
"nội",
"dung",
"tiếp",
"sức",
"bốn nghìn năm mươi ba chấm năm tám không phít",
"nữ",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"cùng",
"quách",
"thị",
"lan",
"nguyễn",
"thị",
"oanh",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"đã",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"tồn",
"tại",
"suốt",
"hai nghìn linh bốn",
"năm",
"của",
"sea",
"games",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"cả",
"suất",
"dự",
"olympic",
"rio",
"một ngàn một trăm năm sáu",
"tháng mười một nghìn bốn mươi ba",
"với",
"thành",
"tích",
"bốn trăm chín chín ngàn tám trăm hai bốn",
"giây",
"cô",
"vượt",
"cả",
"mười tám giờ",
"quách",
"thị",
"lan",
"để",
"giành",
"huy chương vàng",
"ở",
"đường",
"chạy",
"âm tám nghìn ba trăm bốn mươi ba phẩy bốn trăm ba nhăm ra đi an",
"thành",
"tích",
"này",
"cũng",
"đã",
"giúp",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"giành",
"thêm",
"hai mươi chín đến ba",
"chuẩn",
"dự",
"olympic",
"rio",
"bốn mươi lăm chấm năm chín",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"là",
"mũi",
"nhọn",
"được",
"đào tạo",
"điền",
"kinh",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đầu",
"tư",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sea",
"games",
"sáu mươi lăm",
"nếu",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"nhiệt",
"huyết",
"thi",
"đấu",
"và",
"phong",
"độ",
"cô",
"giá",
"người",
"nam",
"định",
"hoàn",
"toàn",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tranh",
"chấp",
"tại",
"sea",
"games",
"một nghìn bẩy trăm",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"asiad",
"hai triệu lẻ bốn",
"nữ",
"hoàng",
"wushu",
"dương",
"thúy",
"vy",
"bốn trăm bẩy mươi ngang ép gờ u i bê i",
"dương",
"thúy",
"vy",
"cô",
"gái",
"vàng",
"của",
"hà",
"nội",
"theo",
"nghiệp",
"wushu",
"từ",
"khi",
"mới",
"chín mươi sáu phẩy một tới chín chấm không",
"tuổi",
"và",
"từ",
"đó",
"sàn",
"đấu",
"gắn",
"bó",
"với",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"gái",
"này",
"dương",
"thúy",
"vy",
"người",
"tiếp",
"nối",
"xuất",
"sắc",
"những",
"đàn",
"chị",
"của",
"mình",
"trong",
"làng",
"wushu",
"việt",
"nam",
"như",
"ngày mười bảy và ngày mười tám tháng một",
"nguyễn",
"thúy",
"hiền",
"nguyễn",
"phương",
"lan",
"đàm",
"thanh",
"xuân",
"đã",
"giành",
"được",
"hàng",
"chục",
"tấm",
"huy",
"chương",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"huy chương vàng",
"giải",
"trẻ",
"thế",
"giới",
"huy chương vàng",
"giải",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"huy chương vàng",
"giải",
"trẻ",
"châu",
"á",
"huy chương vàng",
"asian",
"indoor",
"games",
"huy chương vàng",
"liên",
"hoan",
"võ",
"thuật",
"truyền",
"thống",
"thế",
"giới",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"người",
"hà",
"nội",
"cũng",
"là",
"người",
"giành",
"huy chương vàng",
"duy",
"nhất",
"cho",
"wushu",
"việt",
"nam",
"tại",
"asiad",
"một ngàn một trăm ba mươi bốn",
"ở",
"incheon",
"hàn",
"quốc",
"ở",
"sea",
"games",
"tám trăm năm ba ngàn ba trăm bốn chín",
"thúy",
"vi",
"cũng",
"giành",
"được",
"huy chương vàng",
"nội",
"dung",
"kiếm",
"thuật",
"hiện",
"tại",
"cô",
"đang",
"tập",
"trung",
"luyện",
"tập",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"trong",
"năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"sea",
"games",
"tám mươi ngàn chín trăm",
"vào",
"quý không sáu hai một bẩy",
"tới",
"bẩy không sáu bốn trăm nờ i trừ",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"đạp",
"xe",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"asidad",
"cô",
"gái",
"người",
"tịnh",
"biên",
"đất",
"bảy",
"núi",
"an",
"giang",
"là",
"cái",
"tên",
"đình",
"đám",
"của",
"giới",
"xe",
"đạp",
"nữ",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"năm chia mười bốn",
"vận động viên",
"xe",
"đạp",
"toàn",
"diện",
"nhất",
"tài",
"năng",
"của",
"cô",
"được",
"phát",
"hiện",
"khi",
"chỉ",
"mới",
"hai trên một",
"tuổi",
"ở",
"tuổi",
"tám triệu lẻ tám",
"sáu giờ mười lăm phút",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"gây",
"dấu",
"ấn",
"lớn",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"khi",
"giành",
"được",
"tấm",
"huy chương bạc",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"giải",
"trẻ",
"châu",
"á",
"cũng",
"trong",
"năm",
"này",
"nờ o i i bê chín trăm linh ba",
"cô",
"gái",
"an",
"giang",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"với",
"cú",
"hattrick",
"áo",
"vàng",
"áo",
"xanh",
"áo",
"trắng",
"ở",
"giải",
"xe",
"đạp",
"truyền",
"thống",
"bình",
"dương",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"trong",
"ngày mười nhăm",
"khi",
"cô",
"đã",
"gom",
"hết",
"các",
"danh",
"hiệu",
"áo",
"vàng",
"áo",
"xanh",
"từ",
"giải",
"xe",
"đạp",
"bình",
"dương",
"đến",
"giải",
"về",
"điện",
"biên",
"một nghìn tám trăm bốn mươi nhăm",
"và",
"giải",
"truyền",
"hình",
"an",
"giang",
"và",
"xếp",
"hạng",
"một trăm sáu mươi ngàn ba trăm linh năm",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"hồi",
"ngày hai mươi hai đến ngày mười một tháng một",
"sau",
"đó",
"ngày một bốn không hai hai bốn ba sáu",
"tại",
"asiad",
"ba nghìn",
"incheon",
"trên",
"đất",
"hàn",
"quốc",
"cua",
"rơ",
"sinh",
"an",
"giang",
"đã",
"bước",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"châu",
"lục",
"với",
"tấm",
"huy chương bạc",
"lịch",
"sử",
"của",
"xe",
"đạp",
"việt",
"nam",
"khi",
"vượt",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"đối",
"thủ",
"sừng",
"sỏ",
"của",
"hàn",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"ở",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"với",
"thành",
"tích",
"ngày mười chín ngày mồng bốn tháng bốn",
"một trên mười",
"phút",
"bẩy mươi",
"giây",
"tại",
"sea",
"games",
"âm mười chín chấm sáu hai",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"cũng",
"giành",
"huy chương vàng",
"cự",
"ly",
"chín nghìn tám trăm tám tám phẩy không không năm trăm bảy mươi sáu sào",
"với",
"tố",
"chất",
"và",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"cô",
"được",
"đầu",
"tư",
"tập",
"huấn",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhận",
"suất",
"luyện",
"tập",
"thường",
"xuyên",
"ở",
"hai trăm hai mươi sáu tấn",
"thụy",
"sỹ",
"từ",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"đạp",
"thế",
"giới",
"uci",
"ba không không không sáu không không",
"âu",
"hồng",
"nhung",
"bông",
"hồng",
"bóng",
"chuyền",
"xứ",
"lạng",
"sinh",
"ra",
"trong",
"gia",
"đình",
"không",
"có",
"truyền",
"thống",
"thể",
"thao",
"ở",
"đất",
"lạng",
"sơn",
"ngày sáu tới ngày bốn tháng tám",
"tuổi",
"hồng",
"nhung",
"đã",
"liều",
"xuống",
"thủ",
"đô",
"ứng",
"tuyển",
"đỗ",
"vào",
"lò",
"thông",
"tin",
"lienvietpost",
"bank",
"rồi",
"dần",
"dà",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"tay",
"đập",
"mạnh",
"mẽ",
"nhất",
"của",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tuy",
"chỉ",
"cao",
"bẩy trăm năm mươi mốt độ",
"nhưng",
"sáu trăm mười một nghìn hai trăm bẩy mốt",
"khi",
"vào",
"trận",
"tầm",
"bật",
"đà",
"tấn",
"công",
"của",
"hồng",
"nhung",
"luôn",
"cao",
"trên",
"sáu trăm mười hai lít",
"từng",
"góp",
"công",
"lớn",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"thông",
"tin",
"lienvietpostbank",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"sau",
"đó",
"cô",
"và",
"đồng",
"đội",
"trong",
"đào tạo",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"quốc",
"gia",
"đoạt",
"huy chương bạc",
"tại",
"sea",
"games",
"chín sáu năm tám ba không năm hai bảy năm sáu",
"vượt",
"lên",
"chấn",
"thương",
"để",
"dự",
"kỳ",
"sea",
"games",
"âm chín tám nghìn năm trăm bốn bốn phẩy hai nghìn bảy trăm mười một",
"singapore",
"nữ",
"vận động viên",
"xứ",
"lạng",
"lại",
"thi",
"đấu",
"tỏa",
"sáng",
"và",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"giành",
"được",
"huy chương bạc",
"cô",
"gái",
"người",
"lạng",
"sơn",
"này",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"khen",
"ngợi",
"ở",
"khả",
"năng",
"chuyên",
"môn",
"tốt",
"vì",
"ngoài",
"sở",
"trường",
"là",
"chủ",
"rờ bờ nờ i hai ngàn xuộc tám trăm",
"công",
"hồng",
"nhung",
"còn",
"khẳng",
"định",
"được",
"giá",
"trị",
"của",
"mình",
"ở",
"vị",
"trí",
"libero",
"trong",
"đào tạo",
"quốc",
"gia",
"ngày mười sáu và ngày tám tháng chín",
"âu",
"hồng",
"nhung",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"vận động viên",
"đối",
"chuyền",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"cúp",
"vê tê vê",
"bình",
"điền",
"sáu triệu chín",
"còn",
"ngày hai chín và ngày hai bảy",
"với",
"cô",
"phía",
"trước",
"là",
"sea",
"games",
"o dê chéo mờ e i ích xê",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"rái",
"cá",
"sông",
"hàn",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"bắt",
"đầu",
"tập",
"bơi",
"từ",
"hai giờ hai chín phút hai giây",
"tuổi",
"tháng ba năm chín trăm bốn sáu",
"tuổi",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"là",
"thành",
"viên",
"đào tạo",
"bơi",
"lội",
"thi",
"đấu",
"tại",
"sea",
"games",
"hai mươi hai",
"ngày mười bốn và ngày ba mươi mốt tháng sáu",
"tổ",
"chức",
"ở",
"lào",
"và",
"giành",
"được",
"tấm",
"huy chương đồng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"ở",
"cự",
"ly",
"âm năm nghìn hai trăm năm chín chấm một trăm bảy mươi vòng",
"bướm",
"tại",
"sea",
"games",
"tám mươi phẩy năm mươi ba",
"ngày năm tới ngày ba mốt tháng bốn",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"giành",
"được",
"một trên ba mươi",
"tấm",
"huy",
"chương",
"ba mươi sáu chấm sáu mươi mốt",
"hcv",
"bốn tám đi ốp",
"bướm",
"năm trăm lẻ năm mét khối",
"tự",
"do",
"một triệu",
"huy chương đồng",
"chín trăm chín hai mẫu",
"bướm",
"đặc",
"biệt",
"với",
"thành",
"tích",
"bốn ba ngàn ba trăm năm hai",
"hai mươi bẩy chia ba mươi",
"ở",
"cự",
"ly",
"bảy trăm ba bảy vòng",
"bướm",
"huy chương vàng",
"của",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"đã",
"phá",
"sâu",
"kỷ",
"lục",
"sea",
"games",
"mười ba",
"hai nghìn không trăm linh hai",
"lẫn",
"kỷ",
"lục",
"quốc",
"gia",
"không năm bẩy tám không sáu sáu một hai sáu tám một",
"bốn",
"và",
"đạt",
"chuẩn",
"b",
"dự",
"olympic",
"london",
"hai ba chấm ba lăm",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"mới",
"hiện",
"thực",
"tám trăm linh một xen ti mét",
"hóa",
"được",
"mơ",
"ước",
"này",
"ở",
"nội",
"dung",
"tám ngàn bẩy trăm sáu mươi bốn chấm một tám ba độ ép",
"bướm",
"nam",
"các",
"kỳ",
"sea",
"games",
"hai trăm tám hai nghìn chín trăm hai hai",
"và",
"âm chín tám nghìn ba trăm bốn tư phẩy bốn nghìn không trăm ba mươi ba",
"mỗi",
"lần",
"quý",
"phước",
"đều",
"giành",
"thêm",
"âm mười bốn phẩy năm bảy",
"huy chương vàng",
"sau",
"đó",
"kình",
"ngư",
"người",
"đà",
"nẵng",
"cũng",
"đã",
"giành",
"suất",
"dự",
"olympic",
"rio",
"năm triệu năm trăm tám tám nghìn tám trăm bẩy năm",
"hiện",
"nay",
"quý",
"phước",
"được",
"tập",
"huấn",
"dài",
"hạn",
"tại",
"hungaria",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"giành",
"huy chương vàng",
"sea",
"games",
"sáu chấm tám tới ba mươi chín chấm sáu",
"và",
"có",
"huy",
"chương",
"u đờ dê vê hai trăm ngang năm không không",
"ở",
"asiad",
"hai triệu bảy trăm",
"tại",
"indonesia",
"vào",
"mười chín giờ bốn mươi",
"mười",
"một",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"i rờ ích mờ a e pê u u xuộc",
"mười",
"một",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"đội",
"hình",
"tuổi",
"quý",
"dậu",
"một trăm bảy mươi nghìn sáu trăm năm mươi tám",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"hậu",
"vệ",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"sông lam nghệ an",
"thân",
"thành",
"tín",
"sài",
"gòn",
"fc",
"phạm",
"mạnh",
"hùng",
"sông lam nghệ an",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"than",
"quảng",
"ninh",
"phạm",
"hoàng",
"lâm",
"long",
"an",
"tiền",
"vệ",
"võ",
"một ngàn chín trăm mười tám",
"huy",
"toàn",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đỗ",
"hùng",
"dũng",
"hà",
"nội",
"fc",
"phan",
"đình",
"thắng",
"quảng",
"nam",
"sáu không sáu chéo một nghìn chín gạch chéo dét ca e",
"hồ",
"sỹ",
"sâm",
"sông lam nghệ an",
"tiền",
"đạo",
"bùi",
"quang",
"khải",
"viettel"
] | [
"thể",
"thao",
"việt",
"nam",
"có",
"nhiều",
"vận động viên",
"trẻ",
"tài",
"năng",
"đều",
"sinh",
"3:33:0",
"năm",
"quý",
"dậu",
"năm",
"đinh",
"dậu",
"giai đoạn 5 - 18",
"này",
"họ",
"vừa",
"tròn",
"10 / 19",
"giáp",
"wu-pg-700",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"chạy",
"từ",
"ruộng",
"lúa",
"đến",
"olympic",
"sinh",
"ngày 20 tới ngày 20 tháng 10",
"quý",
"dậu",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"được",
"phát",
"hiện",
"có",
"năng",
"khiếu",
"điền",
"kinh",
"từ",
"năm",
"học",
"lớp",
"260.000",
"sau",
"quá",
"trình",
"bồi",
"dưỡng",
"tại",
"nam",
"định",
"năm",
"học",
"lớp",
"7.14",
"cô",
"gái",
"quê",
"lúa",
"ý",
"yên",
"được",
"triệu",
"tập",
"vào",
"đào tạo",
"điền",
"kinh",
"quốc",
"gia",
"ngày 4 tới ngày 25 tháng 8",
"cô",
"gái",
"sinh",
"tháng 8/1417",
"giành",
"huy chương vàng",
"giải",
"điền",
"kinh",
"trẻ",
"đông",
"nam",
"á",
"cự",
"ly",
"568 cm3",
"tháng 5/2415",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"thi",
"đấu",
"tại",
"asiad",
"nhưng",
"chưa",
"được",
"nhiều",
"người",
"nhắc",
"đến",
"tên",
"do",
"chưa",
"có",
"thành",
"9508,579 $",
"tích",
"đột",
"phá",
"tại",
"sea",
"games",
"-73.662,2239",
"singapore",
"tháng 1/2932",
"tháng 5/1935",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"sea",
"games",
"ở",
"cự",
"ly",
"8528.520 ml",
"vượt",
"rào",
"nữ",
"với",
"thành",
"tích",
"2465",
"giây",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"4,0012",
"giây",
"do",
"vận động viên",
"người",
"thái",
"lập",
"tại",
"manila",
"philipines",
"16h31",
"20/5",
"ở",
"nội",
"dung",
"tiếp",
"sức",
"4053.580 ft",
"nữ",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"cùng",
"quách",
"thị",
"lan",
"nguyễn",
"thị",
"oanh",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"đã",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"tồn",
"tại",
"suốt",
"2004",
"năm",
"của",
"sea",
"games",
"giành",
"huy chương vàng",
"và",
"cả",
"suất",
"dự",
"olympic",
"rio",
"1156",
"tháng 10/1043",
"với",
"thành",
"tích",
"499.824",
"giây",
"cô",
"vượt",
"cả",
"18h",
"quách",
"thị",
"lan",
"để",
"giành",
"huy chương vàng",
"ở",
"đường",
"chạy",
"-8343,435 radian",
"thành",
"tích",
"này",
"cũng",
"đã",
"giúp",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"giành",
"thêm",
"29 - 3",
"chuẩn",
"dự",
"olympic",
"rio",
"45.59",
"nguyễn",
"thị",
"huyền",
"là",
"mũi",
"nhọn",
"được",
"đào tạo",
"điền",
"kinh",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"đầu",
"tư",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"sea",
"games",
"65",
"nếu",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"nhiệt",
"huyết",
"thi",
"đấu",
"và",
"phong",
"độ",
"cô",
"giá",
"người",
"nam",
"định",
"hoàn",
"toàn",
"đủ",
"khả",
"năng",
"tranh",
"chấp",
"tại",
"sea",
"games",
"1700",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"asiad",
"2.000.004",
"nữ",
"hoàng",
"wushu",
"dương",
"thúy",
"vy",
"470-fguyby",
"dương",
"thúy",
"vy",
"cô",
"gái",
"vàng",
"của",
"hà",
"nội",
"theo",
"nghiệp",
"wushu",
"từ",
"khi",
"mới",
"96,1 - 9.0",
"tuổi",
"và",
"từ",
"đó",
"sàn",
"đấu",
"gắn",
"bó",
"với",
"cuộc",
"đời",
"cô",
"gái",
"này",
"dương",
"thúy",
"vy",
"người",
"tiếp",
"nối",
"xuất",
"sắc",
"những",
"đàn",
"chị",
"của",
"mình",
"trong",
"làng",
"wushu",
"việt",
"nam",
"như",
"ngày 17 và ngày 18 tháng 1",
"nguyễn",
"thúy",
"hiền",
"nguyễn",
"phương",
"lan",
"đàm",
"thanh",
"xuân",
"đã",
"giành",
"được",
"hàng",
"chục",
"tấm",
"huy",
"chương",
"các",
"loại",
"trong",
"đó",
"đáng",
"kể",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"huy chương vàng",
"giải",
"trẻ",
"thế",
"giới",
"huy chương vàng",
"giải",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"huy chương vàng",
"giải",
"trẻ",
"châu",
"á",
"huy chương vàng",
"asian",
"indoor",
"games",
"huy chương vàng",
"liên",
"hoan",
"võ",
"thuật",
"truyền",
"thống",
"thế",
"giới",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"người",
"hà",
"nội",
"cũng",
"là",
"người",
"giành",
"huy chương vàng",
"duy",
"nhất",
"cho",
"wushu",
"việt",
"nam",
"tại",
"asiad",
"1134",
"ở",
"incheon",
"hàn",
"quốc",
"ở",
"sea",
"games",
"853.349",
"thúy",
"vi",
"cũng",
"giành",
"được",
"huy chương vàng",
"nội",
"dung",
"kiếm",
"thuật",
"hiện",
"tại",
"cô",
"đang",
"tập",
"trung",
"luyện",
"tập",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"giải",
"đấu",
"trong",
"năm",
"và",
"hướng",
"tới",
"sea",
"games",
"80.900",
"vào",
"quý 06/217",
"tới",
"706400ny-",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"đạp",
"xe",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"asidad",
"cô",
"gái",
"người",
"tịnh",
"biên",
"đất",
"bảy",
"núi",
"an",
"giang",
"là",
"cái",
"tên",
"đình",
"đám",
"của",
"giới",
"xe",
"đạp",
"nữ",
"việt",
"nam",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"5 / 14",
"vận động viên",
"xe",
"đạp",
"toàn",
"diện",
"nhất",
"tài",
"năng",
"của",
"cô",
"được",
"phát",
"hiện",
"khi",
"chỉ",
"mới",
"2 / 1",
"tuổi",
"ở",
"tuổi",
"8.000.008",
"6h15",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"gây",
"dấu",
"ấn",
"lớn",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"đấu",
"trường",
"quốc",
"tế",
"khi",
"giành",
"được",
"tấm",
"huy chương bạc",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"giải",
"trẻ",
"châu",
"á",
"cũng",
"trong",
"năm",
"này",
"noiib903",
"cô",
"gái",
"an",
"giang",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"với",
"cú",
"hattrick",
"áo",
"vàng",
"áo",
"xanh",
"áo",
"trắng",
"ở",
"giải",
"xe",
"đạp",
"truyền",
"thống",
"bình",
"dương",
"cô",
"gái",
"trẻ",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"tiếp",
"tục",
"gặt",
"hái",
"thành",
"công",
"trong",
"ngày 15",
"khi",
"cô",
"đã",
"gom",
"hết",
"các",
"danh",
"hiệu",
"áo",
"vàng",
"áo",
"xanh",
"từ",
"giải",
"xe",
"đạp",
"bình",
"dương",
"đến",
"giải",
"về",
"điện",
"biên",
"1845",
"và",
"giải",
"truyền",
"hình",
"an",
"giang",
"và",
"xếp",
"hạng",
"160.305",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"hồi",
"ngày 22 đến ngày 11 tháng 1",
"sau",
"đó",
"ngày 14/02/2436",
"tại",
"asiad",
"3000",
"incheon",
"trên",
"đất",
"hàn",
"quốc",
"cua",
"rơ",
"sinh",
"an",
"giang",
"đã",
"bước",
"lên",
"đỉnh",
"cao",
"châu",
"lục",
"với",
"tấm",
"huy chương bạc",
"lịch",
"sử",
"của",
"xe",
"đạp",
"việt",
"nam",
"khi",
"vượt",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"đối",
"thủ",
"sừng",
"sỏ",
"của",
"hàn",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"trung",
"quốc",
"ở",
"nội",
"dung",
"đường",
"trường",
"với",
"thành",
"tích",
"ngày 19 ngày mồng 4 tháng 4",
"1 / 10",
"phút",
"70",
"giây",
"tại",
"sea",
"games",
"-19.62",
"nguyễn",
"thị",
"thật",
"cũng",
"giành",
"huy chương vàng",
"cự",
"ly",
"9888,00576 sào",
"với",
"tố",
"chất",
"và",
"khả",
"năng",
"phát",
"triển",
"cô",
"được",
"đầu",
"tư",
"tập",
"huấn",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"và",
"nhận",
"suất",
"luyện",
"tập",
"thường",
"xuyên",
"ở",
"226 tấn",
"thụy",
"sỹ",
"từ",
"liên",
"đoàn",
"xe",
"đạp",
"thế",
"giới",
"uci",
"3000600",
"âu",
"hồng",
"nhung",
"bông",
"hồng",
"bóng",
"chuyền",
"xứ",
"lạng",
"sinh",
"ra",
"trong",
"gia",
"đình",
"không",
"có",
"truyền",
"thống",
"thể",
"thao",
"ở",
"đất",
"lạng",
"sơn",
"ngày 6 tới ngày 4 tháng 8",
"tuổi",
"hồng",
"nhung",
"đã",
"liều",
"xuống",
"thủ",
"đô",
"ứng",
"tuyển",
"đỗ",
"vào",
"lò",
"thông",
"tin",
"lienvietpost",
"bank",
"rồi",
"dần",
"dà",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"tay",
"đập",
"mạnh",
"mẽ",
"nhất",
"của",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tuy",
"chỉ",
"cao",
"751 độ",
"nhưng",
"611.271",
"khi",
"vào",
"trận",
"tầm",
"bật",
"đà",
"tấn",
"công",
"của",
"hồng",
"nhung",
"luôn",
"cao",
"trên",
"612 l",
"từng",
"góp",
"công",
"lớn",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"thông",
"tin",
"lienvietpostbank",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"sau",
"đó",
"cô",
"và",
"đồng",
"đội",
"trong",
"đào tạo",
"bóng",
"chuyền",
"nữ",
"quốc",
"gia",
"đoạt",
"huy chương bạc",
"tại",
"sea",
"games",
"96583052756",
"vượt",
"lên",
"chấn",
"thương",
"để",
"dự",
"kỳ",
"sea",
"games",
"-98.544,2711",
"singapore",
"nữ",
"vận động viên",
"xứ",
"lạng",
"lại",
"thi",
"đấu",
"tỏa",
"sáng",
"và",
"cùng",
"đồng",
"đội",
"giành",
"được",
"huy chương bạc",
"cô",
"gái",
"người",
"lạng",
"sơn",
"này",
"được",
"giới",
"chuyên",
"môn",
"khen",
"ngợi",
"ở",
"khả",
"năng",
"chuyên",
"môn",
"tốt",
"vì",
"ngoài",
"sở",
"trường",
"là",
"chủ",
"rbni2000/800",
"công",
"hồng",
"nhung",
"còn",
"khẳng",
"định",
"được",
"giá",
"trị",
"của",
"mình",
"ở",
"vị",
"trí",
"libero",
"trong",
"đào tạo",
"quốc",
"gia",
"ngày 16 và ngày 8 tháng 9",
"âu",
"hồng",
"nhung",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"vận động viên",
"đối",
"chuyền",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"cúp",
"vê tê vê",
"bình",
"điền",
"6.900.000",
"còn",
"ngày 29 và ngày 27",
"với",
"cô",
"phía",
"trước",
"là",
"sea",
"games",
"od/meyxc",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"rái",
"cá",
"sông",
"hàn",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"bắt",
"đầu",
"tập",
"bơi",
"từ",
"2:29:2",
"tuổi",
"tháng 3/946",
"tuổi",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"là",
"thành",
"viên",
"đào tạo",
"bơi",
"lội",
"thi",
"đấu",
"tại",
"sea",
"games",
"22",
"ngày 14 và ngày 31 tháng 6",
"tổ",
"chức",
"ở",
"lào",
"và",
"giành",
"được",
"tấm",
"huy chương đồng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"ở",
"cự",
"ly",
"-5259.170 vòng",
"bướm",
"tại",
"sea",
"games",
"80,53",
"ngày 5 tới ngày 31 tháng 4",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"giành",
"được",
"1 / 30",
"tấm",
"huy",
"chương",
"36.61",
"hcv",
"48 điôp",
"bướm",
"505 m3",
"tự",
"do",
"1.000.000",
"huy chương đồng",
"992 mẫu",
"bướm",
"đặc",
"biệt",
"với",
"thành",
"tích",
"43.352",
"27 / 30",
"ở",
"cự",
"ly",
"737 vòng",
"bướm",
"huy chương vàng",
"của",
"hoàng",
"quý",
"phước",
"đã",
"phá",
"sâu",
"kỷ",
"lục",
"sea",
"games",
"13",
"2002",
"lẫn",
"kỷ",
"lục",
"quốc",
"gia",
"057806612681",
"4",
"và",
"đạt",
"chuẩn",
"b",
"dự",
"olympic",
"london",
"23.35",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bơi",
"lội",
"việt",
"nam",
"mới",
"hiện",
"thực",
"801 cm",
"hóa",
"được",
"mơ",
"ước",
"này",
"ở",
"nội",
"dung",
"8764.183 of",
"bướm",
"nam",
"các",
"kỳ",
"sea",
"games",
"282.922",
"và",
"-98.344,4033",
"mỗi",
"lần",
"quý",
"phước",
"đều",
"giành",
"thêm",
"-14,57",
"huy chương vàng",
"sau",
"đó",
"kình",
"ngư",
"người",
"đà",
"nẵng",
"cũng",
"đã",
"giành",
"suất",
"dự",
"olympic",
"rio",
"5.588.875",
"hiện",
"nay",
"quý",
"phước",
"được",
"tập",
"huấn",
"dài",
"hạn",
"tại",
"hungaria",
"với",
"nhiệm",
"vụ",
"giành",
"huy chương vàng",
"sea",
"games",
"6.8 - 39.6",
"và",
"có",
"huy",
"chương",
"uđdv200-500",
"ở",
"asiad",
"2.000.700",
"tại",
"indonesia",
"vào",
"19h40",
"mười",
"một",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"yrxmaepuu/",
"mười",
"một",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"đội",
"hình",
"tuổi",
"quý",
"dậu",
"170.658",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"hậu",
"vệ",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"sông lam nghệ an",
"thân",
"thành",
"tín",
"sài",
"gòn",
"fc",
"phạm",
"mạnh",
"hùng",
"sông lam nghệ an",
"nguyễn",
"thanh",
"hiền",
"than",
"quảng",
"ninh",
"phạm",
"hoàng",
"lâm",
"long",
"an",
"tiền",
"vệ",
"võ",
"1918",
"huy",
"toàn",
"shb",
"đà",
"nẵng",
"đỗ",
"hùng",
"dũng",
"hà",
"nội",
"fc",
"phan",
"đình",
"thắng",
"quảng",
"nam",
"606/1900/zke",
"hồ",
"sỹ",
"sâm",
"sông lam nghệ an",
"tiền",
"đạo",
"bùi",
"quang",
"khải",
"viettel"
] |
[
"nóng",
"và",
"cháy",
"hết",
"mình",
"tại",
"minishow",
"tám đến không",
"ngày",
"mất",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"hơn",
"bảy trăm ba mươi tám nghìn năm trăm bảy mươi sáu",
"khán",
"giả",
"cùng",
"giơ",
"cao",
"cánh",
"tay",
"bốn nghìn",
"hát",
"vang",
"cùng",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"qua",
"các",
"ca",
"khúc",
"trở",
"về",
"tiếng",
"gọi",
"tâm",
"hồn",
"của",
"đá",
"cha",
"và",
"con",
"đường",
"đến",
"ngày",
"vinh",
"quang",
"bông",
"hồng",
"thủy",
"tinh",
"bảy trăm hai mươi mốt ki lô mét",
"khiến",
"căn",
"phòng",
"như",
"tan",
"chảy",
"trong",
"bầu",
"không",
"khí",
"nóng",
"và",
"náo",
"nhiệt",
"tại",
"đêm",
"nhạc",
"kỷ",
"niệm",
"hai ngàn bẩy trăm",
"ngày",
"mất",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"chín tháng hai năm một ngàn sáu trăm chín hai",
"ngày bảy và mùng ba",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"diễn",
"ra",
"minishow",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"hai trăm tám mươi chéo năm trăm gạch ngang rờ rờ quy hắt hắt",
"đúng",
"một ngàn mười",
"ngày",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"qua",
"đời",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"cùng",
"ca",
"sĩ",
"triệu",
"hoàng",
"lân",
"ca",
"sĩ",
"của",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"cát",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"vợ",
"và",
"người",
"thân",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"nghệ",
"sĩ",
"tham",
"gia",
"minishow",
"căn",
"phòng",
"chỉ",
"hơn",
"một ngàn sáu trăm sáu mươi tám phẩy năm trăm bảy mươi sáu phần trăm",
"hai triệu một ngàn bốn mươi",
"chứa",
"hơn",
"hai triệu chín trăm ba bẩy ngàn bốn trăm chín sáu",
"khán",
"giả",
"đứng",
"chật",
"kín",
"những",
"khuôn",
"mặt",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"giai",
"điệu",
"hay",
"âm ba mươi mốt đồng",
"phấn",
"khích",
"theo",
"từng",
"bản",
"nhạc",
"rock",
"đâu",
"đó",
"nhiều",
"bạn",
"một không không gạch ngang mờ a hát rờ ngang",
"bốn trăm năm mươi tám không không",
"thốt",
"lên",
"chúng",
"ta",
"lại",
"đang",
"được",
"trở",
"về",
"thời",
"sinh",
"viên",
"với",
"rất",
"nhiều",
"kỷ",
"niệm",
"đêm",
"nhạc",
"không",
"còn",
"thổn",
"thức",
"nghẹn",
"ngào",
"như",
"liveshow",
"thắp",
"lên",
"ngọn",
"lửa",
"liveshow",
"cuối",
"cùng",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"đồng",
"thời",
"ngọn",
"lửa",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"thắp",
"lên",
"trước",
"đó",
"dường",
"như",
"đang",
"tiếp",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"những",
"một trăm năm mươi sáu bát can",
"người",
"ở",
"lại",
"cho",
"ban",
"nhạc",
"gia",
"đình",
"bạn",
"bè",
"và",
"cho",
"những",
"fan",
"tháng một hai nghìn bảy tám",
"hâm",
"mộ",
"âm",
"nhạc",
"của",
"trần",
"lập",
"có",
"sức",
"lan",
"tỏa",
"và",
"có",
"giá",
"trị",
"khi",
"sự",
"ra",
"đi",
"của",
"anh",
"hơn",
"không hai không bốn không một tám một chín năm hai hai",
"tháng",
"trước",
"đã",
"biến",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"với",
"xã",
"hội",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"lớn",
"hơn",
"đó",
"là",
"ý",
"trí",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"trách",
"nhiệm",
"xã",
"hội",
"cùng",
"hành",
"động",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"phòng",
"chống",
"và",
"đẩy",
"lùi",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"còn",
"với",
"mc",
"tuấn",
"anh",
"người",
"bạn",
"thân",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"ra",
"đi",
"những",
"hình",
"ảnh",
"khán",
"giả",
"tại",
"minishow",
"âm tám nghìn hai trăm chín mươi chấm chín ngàn hai trăm lẻ tám",
"ngày",
"trần",
"lập",
"mất"
] | [
"nóng",
"và",
"cháy",
"hết",
"mình",
"tại",
"minishow",
"8 - 0",
"ngày",
"mất",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"hơn",
"738.576",
"khán",
"giả",
"cùng",
"giơ",
"cao",
"cánh",
"tay",
"4000",
"hát",
"vang",
"cùng",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"qua",
"các",
"ca",
"khúc",
"trở",
"về",
"tiếng",
"gọi",
"tâm",
"hồn",
"của",
"đá",
"cha",
"và",
"con",
"đường",
"đến",
"ngày",
"vinh",
"quang",
"bông",
"hồng",
"thủy",
"tinh",
"721 km",
"khiến",
"căn",
"phòng",
"như",
"tan",
"chảy",
"trong",
"bầu",
"không",
"khí",
"nóng",
"và",
"náo",
"nhiệt",
"tại",
"đêm",
"nhạc",
"kỷ",
"niệm",
"2700",
"ngày",
"mất",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"9/2/1692",
"ngày 7 và mùng 3",
"tại",
"hà",
"nội",
"đã",
"diễn",
"ra",
"minishow",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"280/500-rrqhh",
"đúng",
"1010",
"ngày",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"qua",
"đời",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"cùng",
"ca",
"sĩ",
"triệu",
"hoàng",
"lân",
"ca",
"sĩ",
"của",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"cát",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"vợ",
"và",
"người",
"thân",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"nghệ",
"sĩ",
"tham",
"gia",
"minishow",
"căn",
"phòng",
"chỉ",
"hơn",
"1668,576 %",
"2.001.040",
"chứa",
"hơn",
"2.937.496",
"khán",
"giả",
"đứng",
"chật",
"kín",
"những",
"khuôn",
"mặt",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"giai",
"điệu",
"hay",
"-31 đ",
"phấn",
"khích",
"theo",
"từng",
"bản",
"nhạc",
"rock",
"đâu",
"đó",
"nhiều",
"bạn",
"100-mahr-",
"450800",
"thốt",
"lên",
"chúng",
"ta",
"lại",
"đang",
"được",
"trở",
"về",
"thời",
"sinh",
"viên",
"với",
"rất",
"nhiều",
"kỷ",
"niệm",
"đêm",
"nhạc",
"không",
"còn",
"thổn",
"thức",
"nghẹn",
"ngào",
"như",
"liveshow",
"thắp",
"lên",
"ngọn",
"lửa",
"liveshow",
"cuối",
"cùng",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"đồng",
"thời",
"ngọn",
"lửa",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"thắp",
"lên",
"trước",
"đó",
"dường",
"như",
"đang",
"tiếp",
"sức",
"mạnh",
"cho",
"những",
"156 pa",
"người",
"ở",
"lại",
"cho",
"ban",
"nhạc",
"gia",
"đình",
"bạn",
"bè",
"và",
"cho",
"những",
"fan",
"tháng 1/2078",
"hâm",
"mộ",
"âm",
"nhạc",
"của",
"trần",
"lập",
"có",
"sức",
"lan",
"tỏa",
"và",
"có",
"giá",
"trị",
"khi",
"sự",
"ra",
"đi",
"của",
"anh",
"hơn",
"020401819522",
"tháng",
"trước",
"đã",
"biến",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"với",
"xã",
"hội",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"lớn",
"hơn",
"đó",
"là",
"ý",
"trí",
"lòng",
"nhân",
"ái",
"trách",
"nhiệm",
"xã",
"hội",
"cùng",
"hành",
"động",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"chống",
"thực",
"phẩm",
"bẩn",
"phòng",
"chống",
"và",
"đẩy",
"lùi",
"căn",
"bệnh",
"ung",
"thư",
"còn",
"với",
"mc",
"tuấn",
"anh",
"người",
"bạn",
"thân",
"của",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"nhạc",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"ra",
"đi",
"những",
"hình",
"ảnh",
"khán",
"giả",
"tại",
"minishow",
"-8290.9208",
"ngày",
"trần",
"lập",
"mất"
] |
[
"ông",
"obama",
"gọi",
"điện",
"hẹn",
"gặp",
"tân",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"bizlive",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gọi",
"điện",
"chúc",
"mừng",
"ông",
"piotr",
"poroshenko",
"về",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"giành",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"photo",
"ria",
"novosti",
"theo",
"tiếng",
"nói",
"nước",
"nga",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gọi",
"điện",
"chúc",
"mừng",
"ông",
"piotr",
"poroshenko",
"về",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"giành",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"ông",
"obama",
"cam",
"đoan",
"rằng",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"làm",
"việc",
"cùng",
"với",
"nhân",
"dân",
"ukraine",
"để",
"đảm",
"bảo",
"nền",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"cải",
"cách",
"đến",
"lượt",
"mình",
"ông",
"poroshenko",
"cảm",
"ơn",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"về",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"và",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"thể",
"hiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"gắn",
"với",
"lựa",
"chọn",
"châu",
"âu",
"của",
"người",
"dân",
"ukraine",
"như",
"phản",
"ánh",
"của",
"interfax",
"theo",
"lời",
"ông",
"poroshenko",
"ukraina",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"dành",
"cho",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"chủ",
"quyền",
"của",
"đất",
"nước",
"này",
"bộc",
"lộ",
"qua",
"lập",
"trường",
"của",
"washington",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"imf",
"nato",
"và",
"những",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"khác"
] | [
"ông",
"obama",
"gọi",
"điện",
"hẹn",
"gặp",
"tân",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"bizlive",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gọi",
"điện",
"chúc",
"mừng",
"ông",
"piotr",
"poroshenko",
"về",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"giành",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"photo",
"ria",
"novosti",
"theo",
"tiếng",
"nói",
"nước",
"nga",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"barack",
"obama",
"đã",
"gọi",
"điện",
"chúc",
"mừng",
"ông",
"piotr",
"poroshenko",
"về",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"giành",
"chức",
"tổng",
"thống",
"ukraine",
"ông",
"obama",
"cam",
"đoan",
"rằng",
"hoa",
"kỳ",
"sẽ",
"làm",
"việc",
"cùng",
"với",
"nhân",
"dân",
"ukraine",
"để",
"đảm",
"bảo",
"nền",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"cải",
"cách",
"đến",
"lượt",
"mình",
"ông",
"poroshenko",
"cảm",
"ơn",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"về",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"và",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"dành",
"cho",
"ukraine",
"thể",
"hiện",
"trong",
"những",
"tháng",
"gần",
"đây",
"gắn",
"với",
"lựa",
"chọn",
"châu",
"âu",
"của",
"người",
"dân",
"ukraine",
"như",
"phản",
"ánh",
"của",
"interfax",
"theo",
"lời",
"ông",
"poroshenko",
"ukraina",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"dành",
"cho",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"chủ",
"quyền",
"của",
"đất",
"nước",
"này",
"bộc",
"lộ",
"qua",
"lập",
"trường",
"của",
"washington",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"imf",
"nato",
"và",
"những",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"khác"
] |
[
"bí",
"ẩn",
"những",
"sắc",
"màu",
"halloween",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"vtc",
"news",
"hàng",
"vạn",
"người",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"hóa",
"trang",
"sao",
"cho",
"thật",
"rùng",
"rợn",
"và",
"kỳ",
"bí",
"hoặc",
"trông",
"thật",
"ngộ",
"nghĩnh",
"để",
"chào",
"đón",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"hai mươi chín chia bảy",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngày",
"lễ",
"được",
"duy",
"trì",
"lâu",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"halloween",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"châu",
"lục",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"tại",
"bắc",
"mỹ",
"và",
"tại",
"canada",
"là",
"rầm",
"rộ",
"hơn",
"cả",
"hàng",
"năm",
"sáu trăm chín mươi năm oát",
"người",
"mỹ",
"trang",
"trí",
"lại",
"nhà",
"cửa",
"phòng",
"làm",
"việc",
"chào",
"đón",
"ngày",
"lễ",
"sáu giờ hai mươi chín phút ba mươi mốt giây",
"hóa",
"trang",
"halloween",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"mà",
"chỉ",
"lễ",
"giáng",
"sinh",
"mới",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"tại",
"tháng hai chín năm tám",
"áo",
"trước",
"đêm",
"halloween",
"người",
"ta",
"thường",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"một",
"ít",
"bánh",
"mì",
"nước",
"và",
"đặt",
"đèn",
"thắp",
"sáng",
"lên",
"bàn",
"bởi",
"họ",
"tin",
"rằng",
"những",
"thứ",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"chào",
"đón",
"các",
"linh",
"hồn",
"của",
"người",
"đã",
"khuất",
"trở",
"lại",
"trái",
"đất",
"vào",
"đêm",
"mà",
"người",
"áo",
"xem",
"là",
"luôn",
"tràn",
"ngập",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"siêu",
"nhiên",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"họ",
"thường",
"thắp",
"nến",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"những",
"người",
"đã",
"khuất",
"tại",
"canada",
"ngày",
"lễ",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"ngày mùng sáu",
"và",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"thường",
"dùng",
"bí",
"ngô",
"để",
"trang",
"trí",
"nhà",
"cửa",
"tại",
"tiệp",
"khắc",
"người",
"ta",
"đặt",
"ghế",
"cạnh",
"lò",
"sưởi",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"tuy",
"nhiên",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"một triệu",
"chiếc",
"ghế",
"cho",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"còn",
"sống",
"trong",
"gia",
"đình",
"âm sáu mươi tư chấm không không tám không",
"và",
"một tám tám năm hai bảy một hai không năm bảy",
"chiếc",
"ghế",
"cho",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"đã",
"khuất",
"halloween",
"một triệu năm nghìn mười",
"tại",
"melbourne",
"australia",
"tại",
"anh",
"ở",
"một",
"số",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"họ",
"thường",
"làm",
"đèn",
"lồng",
"từ",
"củ",
"cải",
"trắng",
"rồi",
"đặt",
"ở",
"ngay",
"cổng",
"ra",
"vào",
"tháng ba tám trăm bốn mươi",
"để",
"bảo",
"vệ",
"nhà",
"của",
"họ",
"khỏi",
"bị",
"quấy",
"rối",
"bởi",
"các",
"linh",
"hồn",
"đi",
"lang",
"thang",
"trong",
"đêm",
"halloween",
"tại",
"pháp",
"không",
"giống",
"như",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"halloween",
"chẳng",
"phải",
"là",
"dịp",
"để",
"người",
"pháp",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"tổ",
"tiên",
"hay",
"chào",
"đón",
"những",
"linh",
"hồn",
"của",
"người",
"đã",
"khuất",
"trở",
"về",
"trái",
"đất",
"đây",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"một",
"ngày",
"nghỉ",
"kiểu",
"mỹ",
"trên",
"đất",
"pháp",
"và",
"hầu",
"như",
"chẳng",
"mấy",
"người",
"pháp",
"biết",
"tới",
"ngày",
"lễ",
"này",
"cho",
"đến",
"khoảng",
"ngày hai mươi tám ngày mười bẩy tháng ba",
"tại",
"đức",
"người",
"ta",
"cực",
"kị",
"dùng",
"dao",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"bởi",
"họ",
"không",
"muốn",
"làm",
"tổn",
"thương",
"linh",
"hồn",
"của",
"những",
"người",
"đã",
"khuất",
"khi",
"lờ ích nờ đê gạch ngang hai sáu không chín tám trăm linh bốn",
"họ",
"trở",
"lại",
"trái",
"đất",
"tại",
"nhật",
"bản",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hội",
"obon",
"hay",
"còn",
"được",
"biết",
"tới",
"với",
"tên",
"gọi",
"matsuri",
"hoặc",
"urabon",
"lễ",
"hội",
"này",
"tương",
"tự",
"như",
"lễ",
"halloween",
"ở",
"chỗ",
"nó",
"dành",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"tổ",
"tiên",
"của",
"họ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"một",
"lễ",
"hội",
"tương",
"tự",
"như",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"đây",
"lễ",
"chusok",
"tại",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"nói",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"halloween",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tên",
"gọi",
"el",
"dia",
"de",
"los",
"muertos",
"dịp",
"lễ",
"này",
"thường",
"kéo",
"dài",
"bốn ngàn",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đêm",
"ngày mười tám và ngày mười hai tháng mười hai",
"tại",
"thụy",
"điển",
"halloween",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tên",
"gọi",
"alla",
"helgons",
"dag",
"và",
"thường",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"tháng không một một hai sáu hai",
"tới",
"mười bẩy tháng mười hai",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"gây",
"sốc",
"trước",
"thềm",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"năm",
"nay",
"tại",
"melbourne",
"australia"
] | [
"bí",
"ẩn",
"những",
"sắc",
"màu",
"halloween",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"vtc",
"news",
"hàng",
"vạn",
"người",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"hóa",
"trang",
"sao",
"cho",
"thật",
"rùng",
"rợn",
"và",
"kỳ",
"bí",
"hoặc",
"trông",
"thật",
"ngộ",
"nghĩnh",
"để",
"chào",
"đón",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"29 / 7",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngày",
"lễ",
"được",
"duy",
"trì",
"lâu",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"halloween",
"hiện",
"vẫn",
"đang",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"châu",
"lục",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"tại",
"bắc",
"mỹ",
"và",
"tại",
"canada",
"là",
"rầm",
"rộ",
"hơn",
"cả",
"hàng",
"năm",
"695 w",
"người",
"mỹ",
"trang",
"trí",
"lại",
"nhà",
"cửa",
"phòng",
"làm",
"việc",
"chào",
"đón",
"ngày",
"lễ",
"6:29:31",
"hóa",
"trang",
"halloween",
"một",
"tỷ",
"lệ",
"mà",
"chỉ",
"lễ",
"giáng",
"sinh",
"mới",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"tại",
"tháng 2/958",
"áo",
"trước",
"đêm",
"halloween",
"người",
"ta",
"thường",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"một",
"ít",
"bánh",
"mì",
"nước",
"và",
"đặt",
"đèn",
"thắp",
"sáng",
"lên",
"bàn",
"bởi",
"họ",
"tin",
"rằng",
"những",
"thứ",
"trên",
"sẽ",
"giúp",
"chào",
"đón",
"các",
"linh",
"hồn",
"của",
"người",
"đã",
"khuất",
"trở",
"lại",
"trái",
"đất",
"vào",
"đêm",
"mà",
"người",
"áo",
"xem",
"là",
"luôn",
"tràn",
"ngập",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"siêu",
"nhiên",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"họ",
"thường",
"thắp",
"nến",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"những",
"người",
"đã",
"khuất",
"tại",
"canada",
"ngày",
"lễ",
"này",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"ngày mùng 6",
"và",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"thường",
"dùng",
"bí",
"ngô",
"để",
"trang",
"trí",
"nhà",
"cửa",
"tại",
"tiệp",
"khắc",
"người",
"ta",
"đặt",
"ghế",
"cạnh",
"lò",
"sưởi",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"tuy",
"nhiên",
"sẽ",
"chỉ",
"có",
"1.000.000",
"chiếc",
"ghế",
"cho",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"còn",
"sống",
"trong",
"gia",
"đình",
"-64.0080",
"và",
"18852712057",
"chiếc",
"ghế",
"cho",
"mỗi",
"thành",
"viên",
"đã",
"khuất",
"halloween",
"1.005.010",
"tại",
"melbourne",
"australia",
"tại",
"anh",
"ở",
"một",
"số",
"vùng",
"nông",
"thôn",
"họ",
"thường",
"làm",
"đèn",
"lồng",
"từ",
"củ",
"cải",
"trắng",
"rồi",
"đặt",
"ở",
"ngay",
"cổng",
"ra",
"vào",
"tháng 3/840",
"để",
"bảo",
"vệ",
"nhà",
"của",
"họ",
"khỏi",
"bị",
"quấy",
"rối",
"bởi",
"các",
"linh",
"hồn",
"đi",
"lang",
"thang",
"trong",
"đêm",
"halloween",
"tại",
"pháp",
"không",
"giống",
"như",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trên",
"thế",
"giới",
"halloween",
"chẳng",
"phải",
"là",
"dịp",
"để",
"người",
"pháp",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"tổ",
"tiên",
"hay",
"chào",
"đón",
"những",
"linh",
"hồn",
"của",
"người",
"đã",
"khuất",
"trở",
"về",
"trái",
"đất",
"đây",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"một",
"ngày",
"nghỉ",
"kiểu",
"mỹ",
"trên",
"đất",
"pháp",
"và",
"hầu",
"như",
"chẳng",
"mấy",
"người",
"pháp",
"biết",
"tới",
"ngày",
"lễ",
"này",
"cho",
"đến",
"khoảng",
"ngày 28 ngày 17 tháng 3",
"tại",
"đức",
"người",
"ta",
"cực",
"kị",
"dùng",
"dao",
"vào",
"đêm",
"halloween",
"bởi",
"họ",
"không",
"muốn",
"làm",
"tổn",
"thương",
"linh",
"hồn",
"của",
"những",
"người",
"đã",
"khuất",
"khi",
"lxnđ-2609804",
"họ",
"trở",
"lại",
"trái",
"đất",
"tại",
"nhật",
"bản",
"người",
"dân",
"ở",
"đây",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"hội",
"obon",
"hay",
"còn",
"được",
"biết",
"tới",
"với",
"tên",
"gọi",
"matsuri",
"hoặc",
"urabon",
"lễ",
"hội",
"này",
"tương",
"tự",
"như",
"lễ",
"halloween",
"ở",
"chỗ",
"nó",
"dành",
"để",
"tưởng",
"nhớ",
"tới",
"tổ",
"tiên",
"của",
"họ",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"một",
"lễ",
"hội",
"tương",
"tự",
"như",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"đây",
"lễ",
"chusok",
"tại",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"nói",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"halloween",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tên",
"gọi",
"el",
"dia",
"de",
"los",
"muertos",
"dịp",
"lễ",
"này",
"thường",
"kéo",
"dài",
"4000",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đêm",
"ngày 18 và ngày 12 tháng 12",
"tại",
"thụy",
"điển",
"halloween",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tên",
"gọi",
"alla",
"helgons",
"dag",
"và",
"thường",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"tháng 01/1262",
"tới",
"17/12",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"gây",
"sốc",
"trước",
"thềm",
"ngày",
"lễ",
"halloween",
"năm",
"nay",
"tại",
"melbourne",
"australia"
] |
[
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"chất",
"béo",
"nhưng",
"lại",
"lành",
"mạnh",
"rất",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"như",
"cá",
"hồi",
"dầu",
"ô",
"liu",
"quả",
"bơ",
"bởi",
"chúng",
"là",
"những",
"chất",
"béo",
"giúp",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"tim",
"mạch",
"và",
"đột",
"quỵ",
"đồng",
"thời",
"chứa",
"chất",
"béo",
"không",
"bão",
"hòa",
"đơn",
"giúp",
"giảm",
"nồng",
"độ",
"cholesterol",
"trong",
"máu",
"có",
"chứa",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"và",
"vitamin",
"e",
"cao",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"bệnh",
"ung",
"thư"
] | [
"dưới",
"đây",
"là",
"những",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"giàu",
"chất",
"béo",
"nhưng",
"lại",
"lành",
"mạnh",
"rất",
"có",
"lợi",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"như",
"cá",
"hồi",
"dầu",
"ô",
"liu",
"quả",
"bơ",
"bởi",
"chúng",
"là",
"những",
"chất",
"béo",
"giúp",
"giảm",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"bệnh",
"tim",
"mạch",
"và",
"đột",
"quỵ",
"đồng",
"thời",
"chứa",
"chất",
"béo",
"không",
"bão",
"hòa",
"đơn",
"giúp",
"giảm",
"nồng",
"độ",
"cholesterol",
"trong",
"máu",
"có",
"chứa",
"hàm",
"lượng",
"vitamin",
"c",
"và",
"vitamin",
"e",
"cao",
"giúp",
"ngăn",
"ngừa",
"bệnh",
"ung",
"thư"
] |
[
"cardi",
"b",
"ẵm",
"giải",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xỉa",
"xói",
"cô",
"ta",
"biết",
"viết",
"nhạc",
"à",
"chưa",
"vui",
"mừng",
"bốn ngàn ba trăm tám mươi ba phẩy không tám hai không giây trên tháng",
"được",
"bao",
"lâu",
"nữ",
"rapper",
"đình",
"đám",
"đã",
"nằm",
"trong",
"tâm",
"bão",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"vào",
"chín giờ",
"vừa",
"qua",
"cardi",
"b",
"đã",
"đưa",
"tên",
"mình",
"vào",
"lịch",
"sử",
"giải",
"thưởng",
"ascap",
"rhythm",
"&",
"soul",
"heritage",
"award",
"do",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"soạn",
"nhạc",
"tác",
"giả",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"kỳ",
"trao",
"tặng",
"ngày mười bốn mồng tám tháng mười",
"khi",
"là",
"nữ",
"rapper",
"đầu",
"tiên",
"nhận",
"giải",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"được",
"biết",
"hai mươi mốt chấm năm tới tám mươi năm chấm không",
"ca",
"khúc",
"đã",
"giúp",
"cô",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"này",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"bản",
"hit",
"như",
"bodak",
"một nghìn hai trăm bẩy mươi tám",
"yellow",
"i",
"like",
"it",
"motorsport",
"finese",
"cardi",
"b",
"rạng",
"rỡ",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"thỉnh",
"thoảng",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"không",
"làm",
"ngày mười đến ngày một tháng năm",
"việc",
"đủ",
"nhiều",
"chỉ",
"bởi",
"tôi",
"là",
"một",
"rapper",
"và",
"họ",
"thì",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"gây",
"hấn",
"bạn",
"với",
"một",
"rapper",
"nữ",
"khác",
"ekip",
"của",
"tôi",
"thì",
"kiểu",
"cardi",
"hai ngàn",
"thật",
"điên",
"rồ",
"bạn",
"đã",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"cardi",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"của",
"bạn",
"đang",
"nằm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"cảm",
"ơn",
"ascap",
"một",
"bên",
"cho",
"biết",
"họ",
"chúc",
"mừng",
"cho",
"những",
"thành",
"công",
"mà",
"cardi",
"b",
"đạt",
"được",
"dù",
"tuổi",
"nghề",
"của",
"cô",
"còn",
"khá",
"non",
"trẻ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"làng",
"nhạc",
"rap",
"tưởng",
"chừng",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"phái",
"mạnh",
"việc",
"một",
"bóng",
"hồng",
"như",
"cardi",
"giành",
"được",
"giải",
"thưởng",
"ba không không gạch ngang bốn không không bẩy trừ pờ o ép u a",
"trên",
"quả",
"là",
"một",
"điều",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"mv",
"i",
"like",
"it",
"tuy",
"vậy",
"nhóm",
"còn",
"lại",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"cùng",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"ngày mồng tám và ngày sáu",
"tính",
"công",
"bằng",
"của",
"giải",
"thưởng",
"này",
"khi",
"khả",
"năng",
"tự",
"viết",
"nhạc",
"của",
"cardi",
"b",
"vẫn",
"còn",
"đang",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"nữ",
"rapper",
"một nghìn tám trăm hai sáu",
"tuổi",
"từng",
"bị",
"tố",
"sử",
"dụng",
"các",
"ghostwriter",
"người",
"viết",
"lời",
"lờ sờ a ngang một không không không gạch ngang chín không không",
"rap",
"ẩn",
"danh",
"thay",
"cho",
"mình",
"và",
"chỉ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"người",
"thể",
"hiện",
"một",
"ví",
"dụ",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"trong",
"ca",
"khúc",
"trở",
"lại",
"press",
"chủ",
"nhân",
"hit",
"i",
"like",
"it",
"bị",
"một",
"tài",
"khoản",
"có",
"tên@theycallmelilnasa",
"tố",
"cướp",
"công",
"và",
"nhận",
"vơ",
"phần",
"lời",
"anh",
"viết",
"là",
"hai ba giờ hai phút hai mốt giây",
"của",
"mình",
"hiện",
"ekip",
"của",
"hiện",
"tượng",
"nhạc",
"rap",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"bất",
"kỳ",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"đáng",
"nào",
"và",
"giải",
"thưởng",
"lần",
"này",
"chỉ",
"như",
"đổ",
"thêm",
"dầu",
"vào",
"lửa",
"còn",
"bạn",
"bạn",
"nghĩ",
"cardi",
"b",
"có",
"thật",
"sự",
"xứng",
"đáng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"không"
] | [
"cardi",
"b",
"ẵm",
"giải",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"cư",
"dân",
"mạng",
"xỉa",
"xói",
"cô",
"ta",
"biết",
"viết",
"nhạc",
"à",
"chưa",
"vui",
"mừng",
"4383,0820 s/tháng",
"được",
"bao",
"lâu",
"nữ",
"rapper",
"đình",
"đám",
"đã",
"nằm",
"trong",
"tâm",
"bão",
"của",
"cư",
"dân",
"mạng",
"vào",
"9h",
"vừa",
"qua",
"cardi",
"b",
"đã",
"đưa",
"tên",
"mình",
"vào",
"lịch",
"sử",
"giải",
"thưởng",
"ascap",
"rhythm",
"&",
"soul",
"heritage",
"award",
"do",
"hiệp",
"hội",
"các",
"nhà",
"soạn",
"nhạc",
"tác",
"giả",
"và",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"hoa",
"kỳ",
"trao",
"tặng",
"ngày 14 mồng 8 tháng 10",
"khi",
"là",
"nữ",
"rapper",
"đầu",
"tiên",
"nhận",
"giải",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"được",
"biết",
"21.5 - 85.0",
"ca",
"khúc",
"đã",
"giúp",
"cô",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"này",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"bản",
"hit",
"như",
"bodak",
"1278",
"yellow",
"i",
"like",
"it",
"motorsport",
"finese",
"cardi",
"b",
"rạng",
"rỡ",
"nhận",
"giải",
"thưởng",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"thỉnh",
"thoảng",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"mình",
"không",
"làm",
"ngày 10 đến ngày 1 tháng 5",
"việc",
"đủ",
"nhiều",
"chỉ",
"bởi",
"tôi",
"là",
"một",
"rapper",
"và",
"họ",
"thì",
"luôn",
"cố",
"gắng",
"gây",
"hấn",
"bạn",
"với",
"một",
"rapper",
"nữ",
"khác",
"ekip",
"của",
"tôi",
"thì",
"kiểu",
"cardi",
"2000",
"thật",
"điên",
"rồ",
"bạn",
"đã",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"cardi",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"của",
"bạn",
"đang",
"nằm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"cảm",
"ơn",
"ascap",
"một",
"bên",
"cho",
"biết",
"họ",
"chúc",
"mừng",
"cho",
"những",
"thành",
"công",
"mà",
"cardi",
"b",
"đạt",
"được",
"dù",
"tuổi",
"nghề",
"của",
"cô",
"còn",
"khá",
"non",
"trẻ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"làng",
"nhạc",
"rap",
"tưởng",
"chừng",
"chỉ",
"dành",
"riêng",
"cho",
"phái",
"mạnh",
"việc",
"một",
"bóng",
"hồng",
"như",
"cardi",
"giành",
"được",
"giải",
"thưởng",
"300-4007-pofua",
"trên",
"quả",
"là",
"một",
"điều",
"đáng",
"khích",
"lệ",
"mv",
"i",
"like",
"it",
"tuy",
"vậy",
"nhóm",
"còn",
"lại",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"cùng",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"ngày mồng 8 và ngày 6",
"tính",
"công",
"bằng",
"của",
"giải",
"thưởng",
"này",
"khi",
"khả",
"năng",
"tự",
"viết",
"nhạc",
"của",
"cardi",
"b",
"vẫn",
"còn",
"đang",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"nữ",
"rapper",
"1826",
"tuổi",
"từng",
"bị",
"tố",
"sử",
"dụng",
"các",
"ghostwriter",
"người",
"viết",
"lời",
"lsa-1000-900",
"rap",
"ẩn",
"danh",
"thay",
"cho",
"mình",
"và",
"chỉ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"người",
"thể",
"hiện",
"một",
"ví",
"dụ",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"trong",
"ca",
"khúc",
"trở",
"lại",
"press",
"chủ",
"nhân",
"hit",
"i",
"like",
"it",
"bị",
"một",
"tài",
"khoản",
"có",
"tên@theycallmelilnasa",
"tố",
"cướp",
"công",
"và",
"nhận",
"vơ",
"phần",
"lời",
"anh",
"viết",
"là",
"23:2:21",
"của",
"mình",
"hiện",
"ekip",
"của",
"hiện",
"tượng",
"nhạc",
"rap",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"bất",
"kỳ",
"lời",
"giải",
"thích",
"chính",
"đáng",
"nào",
"và",
"giải",
"thưởng",
"lần",
"này",
"chỉ",
"như",
"đổ",
"thêm",
"dầu",
"vào",
"lửa",
"còn",
"bạn",
"bạn",
"nghĩ",
"cardi",
"b",
"có",
"thật",
"sự",
"xứng",
"đáng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"nhạc",
"sĩ",
"của",
"năm",
"không"
] |
[
"trị",
"dứt",
"điểm",
"hôi",
"nách",
"ngay",
"sau",
"một nghìn hai trăm tám mươi hai",
"ngày",
"nhờ",
"chanh",
"trị",
"dứt",
"điểm",
"hôi",
"nách",
"ngay",
"sau",
"sáu tám",
"ngày",
"nhờ",
"chanh",
"hiệu",
"quả",
"vô",
"cùng",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"tới",
"stress",
"khi",
"tâm",
"lý",
"căng",
"thẳng",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"các",
"tuyến",
"mồ",
"hôi",
"hai triệu không nghìn sáu trăm",
"sẽ",
"tiết",
"ra",
"axit",
"béo",
"ở",
"dạng",
"dịch",
"thể",
"có",
"chất",
"béo",
"chất",
"đạm",
"khi",
"gặp",
"các",
"vi",
"khuẩn",
"trên",
"da",
"axit",
"này",
"sẽ",
"chuyển",
"thành",
"axit",
"béo",
"không",
"hòa",
"tan",
"có",
"mùi",
"hương",
"khó",
"chịu",
"tuyệt",
"chiêu",
"trị",
"hôi",
"âm năm ngàn bảy trăm sáu mươi năm chấm một trăm mười sáu độ xê trên độ",
"nách",
"bằng",
"chanh",
"tươi",
"và",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"dùng",
"nửa",
"trái",
"dưa",
"chuột",
"tươi",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"dưa",
"leo",
"ép",
"lấy",
"nước",
"sau",
"đó",
"hãy",
"trộn",
"đều",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"cùng",
"với",
"chín trăm gạch ngang một ngàn lờ trừ đờ",
"nước",
"cốt",
"trái",
"chanh",
"tươi",
"sau",
"đó",
"dùng",
"tay",
"thoa",
"đều",
"hỗn",
"hợp",
"nước",
"chanh",
"và",
"dưa",
"leo",
"lên",
"vùng",
"nách",
"massage",
"đều",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"nách",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"hỗn",
"hợp",
"thẩm",
"thấu",
"nhanh",
"dưới",
"da",
"cứ",
"để",
"như",
"vậy",
"vậy",
"khoảng",
"ngày mười hai tháng bảy",
"phút",
"cho",
"hỗn",
"hợp",
"bắt",
"đầu",
"sát",
"khuẩn",
"và",
"ngày mười sáu và ngày mười lăm",
"khử",
"mùi",
"hôi",
"dưới",
"nách",
"rồi",
"mới",
"lấy",
"khăn",
"lau",
"thật",
"khô",
"khô",
"bạn",
"nên",
"thường",
"xuyên",
"thực",
"hiện",
"tuyệt",
"chiêu",
"trị",
"hôi",
"nách",
"bằng",
"chanh",
"và",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"như",
"thế",
"này",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"và",
"áp",
"dụng",
"đều",
"đặn",
"khoảng",
"một nghìn tám trăm chín hai",
"lần",
"tuần",
"hoặc",
"nếu",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"dùng",
"trực",
"tiếp",
"ngang gờ e e dét bờ ngang chín năm không",
"miếng",
"chanh",
"tươi",
"rồi",
"sau",
"đó",
"chà",
"nhẹ",
"lên",
"vùng",
"da",
"nách",
"vào",
"mỗi",
"buổi",
"sáng",
"sau",
"khi",
"tắm",
"vệ",
"sinh",
"thân",
"thể",
"sạch",
"sẽ",
"xong",
"làm",
"như",
"vậy",
"mùi",
"cơ",
"thể",
"cũng",
"được",
"giảm",
"đi",
"trông",
"thấy"
] | [
"trị",
"dứt",
"điểm",
"hôi",
"nách",
"ngay",
"sau",
"1282",
"ngày",
"nhờ",
"chanh",
"trị",
"dứt",
"điểm",
"hôi",
"nách",
"ngay",
"sau",
"68",
"ngày",
"nhờ",
"chanh",
"hiệu",
"quả",
"vô",
"cùng",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"ngờ",
"tới",
"stress",
"khi",
"tâm",
"lý",
"căng",
"thẳng",
"chịu",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"các",
"tuyến",
"mồ",
"hôi",
"2.000.600",
"sẽ",
"tiết",
"ra",
"axit",
"béo",
"ở",
"dạng",
"dịch",
"thể",
"có",
"chất",
"béo",
"chất",
"đạm",
"khi",
"gặp",
"các",
"vi",
"khuẩn",
"trên",
"da",
"axit",
"này",
"sẽ",
"chuyển",
"thành",
"axit",
"béo",
"không",
"hòa",
"tan",
"có",
"mùi",
"hương",
"khó",
"chịu",
"tuyệt",
"chiêu",
"trị",
"hôi",
"-5765.116 oc/độ",
"nách",
"bằng",
"chanh",
"tươi",
"và",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"bạn",
"chỉ",
"cần",
"dùng",
"nửa",
"trái",
"dưa",
"chuột",
"tươi",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"dưa",
"leo",
"ép",
"lấy",
"nước",
"sau",
"đó",
"hãy",
"trộn",
"đều",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"cùng",
"với",
"900-1000l-đ",
"nước",
"cốt",
"trái",
"chanh",
"tươi",
"sau",
"đó",
"dùng",
"tay",
"thoa",
"đều",
"hỗn",
"hợp",
"nước",
"chanh",
"và",
"dưa",
"leo",
"lên",
"vùng",
"nách",
"massage",
"đều",
"xung",
"quanh",
"vùng",
"nách",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"hỗn",
"hợp",
"thẩm",
"thấu",
"nhanh",
"dưới",
"da",
"cứ",
"để",
"như",
"vậy",
"vậy",
"khoảng",
"ngày 12/7",
"phút",
"cho",
"hỗn",
"hợp",
"bắt",
"đầu",
"sát",
"khuẩn",
"và",
"ngày 16 và ngày 15",
"khử",
"mùi",
"hôi",
"dưới",
"nách",
"rồi",
"mới",
"lấy",
"khăn",
"lau",
"thật",
"khô",
"khô",
"bạn",
"nên",
"thường",
"xuyên",
"thực",
"hiện",
"tuyệt",
"chiêu",
"trị",
"hôi",
"nách",
"bằng",
"chanh",
"và",
"nước",
"ép",
"dưa",
"chuột",
"như",
"thế",
"này",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"và",
"áp",
"dụng",
"đều",
"đặn",
"khoảng",
"1892",
"lần",
"tuần",
"hoặc",
"nếu",
"không",
"có",
"thời",
"gian",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"dùng",
"trực",
"tiếp",
"-geezb-950",
"miếng",
"chanh",
"tươi",
"rồi",
"sau",
"đó",
"chà",
"nhẹ",
"lên",
"vùng",
"da",
"nách",
"vào",
"mỗi",
"buổi",
"sáng",
"sau",
"khi",
"tắm",
"vệ",
"sinh",
"thân",
"thể",
"sạch",
"sẽ",
"xong",
"làm",
"như",
"vậy",
"mùi",
"cơ",
"thể",
"cũng",
"được",
"giảm",
"đi",
"trông",
"thấy"
] |
[
"berlin",
"là",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"được",
"thành",
"lập",
"mười bốn giờ bốn sáu phút",
"jon",
"crawford",
"tay",
"chơi",
"guitar",
"bass",
"và",
"là",
"người",
"sáng",
"lập",
"ban",
"nhạc",
"khá",
"lập",
"dị",
"anh",
"và",
"ban",
"nhạc",
"của",
"mình",
"không",
"bao",
"giờ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"billboard",
"và",
"chẳng",
"để",
"ý",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"fan",
"thích",
"họ",
"một",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"gồ",
"ghề",
"cá",
"tính",
"và",
"mặc",
"kệ",
"những",
"thứ",
"mà",
"họ",
"cho",
"là",
"phù",
"phiếm",
"như",
"tình",
"yêu",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"thế",
"nhưng",
"thật",
"trớ",
"trêu",
"bài",
"hát",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"của",
"họ",
"lại",
"là",
"một",
"bài",
"hát",
"về",
"tình",
"yêu",
"you",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"bài",
"hát",
"gắn",
"với",
"bộ",
"phim",
"tình",
"cảm",
"lãng",
"mạn",
"top",
"gun",
"do",
"nam",
"tài",
"tử",
"tom",
"cruise",
"thủ",
"vai",
"chính",
"bài",
"hát",
"này",
"chỉ",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tình",
"cờ",
"vì",
"mục",
"đích",
"tiền",
"bạc",
"giữa",
"berlin",
"và",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"top",
"gun",
"mà",
"thôi",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"starbucks",
"đã",
"bán",
"đi",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"chính",
"mình",
"starbucks",
"là",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"chuỗi",
"cửa",
"hàng",
"quy",
"mô",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"của",
"họ",
"chỉ",
"là",
"vài",
"cửa",
"hàng",
"nhỏ",
"ở",
"thành",
"phố",
"seattle",
"của",
"mỹ",
"sự",
"thành",
"công",
"trở",
"thành",
"hiện",
"tượng",
"toàn",
"cầu",
"của",
"starbucks",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"espresso",
"mang",
"phong",
"cách",
"italy",
"chủ",
"tịch",
"howard",
"schultz",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"không",
"thỏa",
"hiệp",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"có",
"thể",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"và",
"không",
"gian",
"cà",
"phê",
"của",
"hệ",
"thống",
"starbucks",
"thế",
"nhưng",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"mang",
"lại",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"cho",
"starbucks",
"lại",
"không",
"liên",
"quan",
"nhiều",
"đến",
"bản",
"sắc",
"cà",
"phê",
"frappuccino",
"thậm",
"chí",
"tạp",
"chí",
"business",
"week",
"còn",
"bình",
"chọn",
"frappuccino",
"là",
"sản",
"phẩm",
"nước",
"uống",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"ngày ba mươi",
"quay",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"về",
"bài",
"hát",
"âm năm ngàn bốn trăm chín mươi sáu phẩy tám trăm bảy ba sào trên ki lo oát",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"của",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"bài",
"hit",
"này",
"mang",
"lại",
"tiền",
"bạc",
"và",
"danh",
"vọng",
"cho",
"berlin",
"ông",
"bầu",
"của",
"nhóm",
"perry",
"watts-russell",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"chúng",
"tôi",
"sau",
"đó",
"không",
"có",
"một",
"bài",
"hát",
"nào",
"tám trăm năm mươi hai đề xi mét",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"cái",
"bóng",
"của",
"nó",
"công",
"chúng",
"nghĩ",
"đây",
"là",
"phong",
"cách",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"berlin",
"là",
"nhóm",
"rock",
"với",
"phong",
"cách",
"khác",
"hoàn",
"toàn",
"sau",
"khi",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"với",
"bài",
"hát",
"này",
"fan",
"ruột",
"của",
"ban",
"nhạc",
"đã",
"rời",
"bỏ",
"nhóm",
"vì",
"họ",
"nghĩ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thay",
"đổi",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"đã",
"mang",
"đến",
"thành",
"công",
"chưa",
"từng",
"có",
"cho",
"berlin",
"frappuccino",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"trong",
"menu",
"đồ",
"uống",
"và",
"đóng",
"góp",
"đến",
"gần",
"âm chín trăm hai mươi chấm ba trăm hai mươi tám độ",
"doanh",
"số",
"cho",
"starbucks",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"giống",
"như",
"người",
"sáng",
"lập",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đối",
"với",
"bài",
"hát",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"chủ",
"tịch",
"starbucks",
"howard",
"schultz",
"cũng",
"phản",
"đối",
"kịch",
"liệt",
"ý",
"tưởng",
"về",
"nước",
"hoa",
"quả",
"pha",
"sữa",
"frappuccino",
"ông",
"sợ",
"loại",
"nước",
"uống",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"starbucks",
"may",
"mắn",
"là",
"frappuccino",
"đối",
"với",
"starbucks",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"đối",
"với",
"berlin",
"fan",
"ruột",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"không",
"từ",
"bỏ",
"starbucks",
"thậm",
"chí",
"nhờ",
"có",
"loại",
"thức",
"uống",
"mới",
"này",
"mà",
"họ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"fan",
"mới",
"đến",
"quán",
"chỉ",
"để",
"nhâm",
"nhi",
"những",
"cốc",
"frappuccino",
"mát",
"lạnh",
"tất",
"nhiên",
"nói",
"gì",
"thì",
"nói",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"starbucks",
"đã",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"họ",
"không",
"còn",
"là",
"một",
"starbucks",
"như",
"những",
"ngày",
"đầu",
"một ngàn",
"howard",
"mang",
"về",
"từ",
"italy",
"nữa",
"chỉ",
"uống",
"trong",
"cốc",
"sứ",
"chỉ",
"pha",
"bằng",
"sữa",
"không",
"béo",
"không",
"gian",
"chỉ",
"có",
"mùi",
"cà",
"phê",
"frappuccino",
"đã",
"góp",
"thêm",
"hương",
"vị",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"cho",
"starbucks",
"nó",
"có",
"mang",
"đi",
"linh",
"hồn",
"của",
"starbucks",
"hay",
"không",
"điều",
"này",
"còn",
"tùy",
"vào",
"cách",
"đánh",
"giá",
"riêng",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"starbucks",
"cũng",
"như",
"việc",
"hãng",
"muốn",
"trở",
"thành",
"ai",
"so",
"với",
"hình",
"ảnh",
"những",
"ngày",
"đầu",
"của",
"họ",
"trong",
"khi",
"đó",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"là",
"bài",
"hát",
"trữ",
"tình",
"lãng",
"mạn",
"do",
"một",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"gồ",
"ghề",
"trình",
"diễn",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"bài",
"hát",
"này",
"giá",
"như",
"berlin",
"có",
"thể",
"sáng",
"tác",
"và",
"trình",
"bày",
"những",
"ca",
"khúc",
"trữ",
"tình",
"kiểu",
"như",
"bài",
"hát",
"đó",
"thì",
"tháng một một hai một một",
"hay",
"biết",
"mấy",
"theo",
"thuật",
"ngữ",
"chuyên",
"môn",
"về",
"thương",
"hiệu",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đã",
"không",
"thể",
"tái",
"định",
"vị",
"dòng",
"nhạc",
"của",
"mình",
"từ",
"rock",
"metal",
"sang",
"bẩy trăm năm mươi ngàn chín trăm sáu chín",
"dòng",
"balllad",
"khách",
"hàng",
"trung",
"thành",
"của",
"rock",
"bỏ",
"đi",
"còn",
"khách",
"hàng",
"mới",
"không",
"có",
"đã",
"đẩy",
"berlin",
"từ",
"đỉnh",
"cao",
"vinh",
"quang",
"xuống",
"vực",
"thẳm",
"sụp",
"đổ",
"những",
"lời",
"gan",
"ruột",
"này",
"của",
"howard",
"schultz",
"về",
"starbucks",
"mô",
"tả",
"về",
"cách",
"thức",
"sensory",
"branding",
"xây",
"dựng",
"thương",
"quờ pờ u rờ a bảy trăm năm mươi",
"hiệu",
"dựa",
"vào",
"các",
"giác",
"quan",
"vốn",
"là",
"bản",
"sắc",
"của",
"starbucks",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"frappuccino",
"dường",
"như",
"sensory",
"branding",
"của",
"starbucks",
"đã",
"liên",
"tục",
"gặp",
"các",
"thử",
"thách",
"mùi",
"bánh",
"nướng",
"của",
"bữa",
"sáng",
"mùi",
"thơm",
"của",
"chín trăm bảy mươi nhăm am be",
"nước",
"sinh",
"tố",
"hoa",
"quả",
"và",
"thậm",
"chí",
"mùi",
"rượu",
"mùi",
"bia",
"họ",
"bán",
"sau",
"mười một tháng hai",
"chiều",
"hàng",
"ngày",
"tại",
"hệ",
"thống",
"quán",
"nếu",
"thị",
"trường",
"chấp",
"nhận",
"sự",
"mở",
"rộng",
"này",
"về",
"dài",
"hạn",
"điều",
"đó",
"đang",
"xảy",
"ra",
"starbucks",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"chuyển",
"mình",
"từ",
"một",
"starbucks",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"cho",
"những",
"coffee",
"purists",
"tín",
"đồ",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"cà",
"phê",
"thuần",
"túy",
"thành",
"một",
"starbucks",
"cà",
"phê",
"và",
"những",
"đồ",
"uống",
"không",
"phải",
"cà",
"phê",
"họ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"berlin",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"hai",
"câu",
"chuyện",
"trái",
"ngược",
"về",
"berlin",
"và",
"starbucks",
"phản",
"ảnh",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"giằng",
"xé",
"bên",
"trong",
"giữa",
"giá",
"trị",
"bản",
"sắc",
"riêng",
"và",
"cơ",
"hội",
"mở",
"rộng",
"về",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"các",
"cửa",
"hàng",
"của",
"starbucks",
"tính",
"đến",
"nay",
"là",
"năm trên mười tám",
"quán",
"gồm",
"âm hai mốt phẩy bốn mươi mốt",
"quán",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"sáu trăm mười bẩy ngàn hai trăm bẩy ba",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"hề",
"giống",
"với",
"hình",
"ảnh",
"đặc",
"trưng",
"của",
"starbucks",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"mà",
"howard",
"schultz",
"đã",
"mô",
"tả",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"gối",
"đầu",
"giường",
"của",
"tôi",
"mang",
"tên",
"dốc",
"hết",
"trái",
"tim",
"chúng",
"không",
"thơm",
"lừng",
"mùi",
"cà",
"phê",
"ba ngàn không trăm lẻ năm",
"đậm",
"đặc",
"không",
"gian",
"cà",
"phê",
"đậm",
"đà",
"nồng",
"nàn",
"bí",
"ẩn",
"chẳng",
"thấy",
"đâu",
"chỉ",
"có",
"mùi",
"bánh",
"ngọt",
"và",
"frappuccino",
"lan",
"tỏa",
"lấn",
"át",
"không",
"gian",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"starbucks",
"đã",
"bay",
"theo",
"chiến",
"lược",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"nhằm",
"hướng",
"tới",
"số",
"đông",
"đại",
"trà",
"dễ",
"tính",
"và",
"đa",
"số",
"chỉ",
"cần",
"một",
"địa",
"điểm",
"đẹp",
"một",
"cái",
"tên",
"sành",
"điệu",
"để",
"ngồi",
"check",
"in",
"và",
"selfie",
"song",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"starbucks",
"đã",
"bán",
"đi",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"chính",
"mình",
"họ",
"suy",
"cho",
"cùng",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"berlin",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"mất",
"rồi",
"mặc",
"dù",
"họ",
"vẫn",
"đang",
"trên",
"đỉnh",
"thành",
"công",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chuỗi",
"quán",
"cà",
"phê"
] | [
"berlin",
"là",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"được",
"thành",
"lập",
"14h46",
"jon",
"crawford",
"tay",
"chơi",
"guitar",
"bass",
"và",
"là",
"người",
"sáng",
"lập",
"ban",
"nhạc",
"khá",
"lập",
"dị",
"anh",
"và",
"ban",
"nhạc",
"của",
"mình",
"không",
"bao",
"giờ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"billboard",
"và",
"chẳng",
"để",
"ý",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"fan",
"thích",
"họ",
"một",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"gồ",
"ghề",
"cá",
"tính",
"và",
"mặc",
"kệ",
"những",
"thứ",
"mà",
"họ",
"cho",
"là",
"phù",
"phiếm",
"như",
"tình",
"yêu",
"và",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"thế",
"nhưng",
"thật",
"trớ",
"trêu",
"bài",
"hát",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"của",
"họ",
"lại",
"là",
"một",
"bài",
"hát",
"về",
"tình",
"yêu",
"you",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"bài",
"hát",
"gắn",
"với",
"bộ",
"phim",
"tình",
"cảm",
"lãng",
"mạn",
"top",
"gun",
"do",
"nam",
"tài",
"tử",
"tom",
"cruise",
"thủ",
"vai",
"chính",
"bài",
"hát",
"này",
"chỉ",
"là",
"sự",
"hợp",
"tác",
"tình",
"cờ",
"vì",
"mục",
"đích",
"tiền",
"bạc",
"giữa",
"berlin",
"và",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"top",
"gun",
"mà",
"thôi",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"starbucks",
"đã",
"bán",
"đi",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"chính",
"mình",
"starbucks",
"là",
"thương",
"hiệu",
"cà",
"phê",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"và",
"có",
"hệ",
"thống",
"chuỗi",
"cửa",
"hàng",
"quy",
"mô",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhưng",
"xuất",
"phát",
"điểm",
"của",
"họ",
"chỉ",
"là",
"vài",
"cửa",
"hàng",
"nhỏ",
"ở",
"thành",
"phố",
"seattle",
"của",
"mỹ",
"sự",
"thành",
"công",
"trở",
"thành",
"hiện",
"tượng",
"toàn",
"cầu",
"của",
"starbucks",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"espresso",
"mang",
"phong",
"cách",
"italy",
"chủ",
"tịch",
"howard",
"schultz",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"không",
"thỏa",
"hiệp",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"có",
"thể",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"và",
"không",
"gian",
"cà",
"phê",
"của",
"hệ",
"thống",
"starbucks",
"thế",
"nhưng",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"mang",
"lại",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"cho",
"starbucks",
"lại",
"không",
"liên",
"quan",
"nhiều",
"đến",
"bản",
"sắc",
"cà",
"phê",
"frappuccino",
"thậm",
"chí",
"tạp",
"chí",
"business",
"week",
"còn",
"bình",
"chọn",
"frappuccino",
"là",
"sản",
"phẩm",
"nước",
"uống",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"ngày 30",
"quay",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"về",
"bài",
"hát",
"-5496,873 sào/kw",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"của",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"bài",
"hit",
"này",
"mang",
"lại",
"tiền",
"bạc",
"và",
"danh",
"vọng",
"cho",
"berlin",
"ông",
"bầu",
"của",
"nhóm",
"perry",
"watts-russell",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"chúng",
"tôi",
"sau",
"đó",
"không",
"có",
"một",
"bài",
"hát",
"nào",
"852 dm",
"có",
"thể",
"vượt",
"qua",
"cái",
"bóng",
"của",
"nó",
"công",
"chúng",
"nghĩ",
"đây",
"là",
"phong",
"cách",
"của",
"chúng",
"tôi",
"nhưng",
"berlin",
"là",
"nhóm",
"rock",
"với",
"phong",
"cách",
"khác",
"hoàn",
"toàn",
"sau",
"khi",
"thành",
"công",
"rực",
"rỡ",
"với",
"bài",
"hát",
"này",
"fan",
"ruột",
"của",
"ban",
"nhạc",
"đã",
"rời",
"bỏ",
"nhóm",
"vì",
"họ",
"nghĩ",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thay",
"đổi",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"đã",
"mang",
"đến",
"thành",
"công",
"chưa",
"từng",
"có",
"cho",
"berlin",
"frappuccino",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"sản",
"phẩm",
"chủ",
"lực",
"trong",
"menu",
"đồ",
"uống",
"và",
"đóng",
"góp",
"đến",
"gần",
"-920.328 độ",
"doanh",
"số",
"cho",
"starbucks",
"trên",
"thế",
"giới",
"cũng",
"giống",
"như",
"người",
"sáng",
"lập",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đối",
"với",
"bài",
"hát",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"chủ",
"tịch",
"starbucks",
"howard",
"schultz",
"cũng",
"phản",
"đối",
"kịch",
"liệt",
"ý",
"tưởng",
"về",
"nước",
"hoa",
"quả",
"pha",
"sữa",
"frappuccino",
"ông",
"sợ",
"loại",
"nước",
"uống",
"này",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"starbucks",
"may",
"mắn",
"là",
"frappuccino",
"đối",
"với",
"starbucks",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"đối",
"với",
"berlin",
"fan",
"ruột",
"của",
"những",
"ly",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"không",
"từ",
"bỏ",
"starbucks",
"thậm",
"chí",
"nhờ",
"có",
"loại",
"thức",
"uống",
"mới",
"này",
"mà",
"họ",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"fan",
"mới",
"đến",
"quán",
"chỉ",
"để",
"nhâm",
"nhi",
"những",
"cốc",
"frappuccino",
"mát",
"lạnh",
"tất",
"nhiên",
"nói",
"gì",
"thì",
"nói",
"sự",
"toàn",
"vẹn",
"của",
"starbucks",
"đã",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"họ",
"không",
"còn",
"là",
"một",
"starbucks",
"như",
"những",
"ngày",
"đầu",
"1000",
"howard",
"mang",
"về",
"từ",
"italy",
"nữa",
"chỉ",
"uống",
"trong",
"cốc",
"sứ",
"chỉ",
"pha",
"bằng",
"sữa",
"không",
"béo",
"không",
"gian",
"chỉ",
"có",
"mùi",
"cà",
"phê",
"frappuccino",
"đã",
"góp",
"thêm",
"hương",
"vị",
"thành",
"công",
"vang",
"dội",
"cho",
"starbucks",
"nó",
"có",
"mang",
"đi",
"linh",
"hồn",
"của",
"starbucks",
"hay",
"không",
"điều",
"này",
"còn",
"tùy",
"vào",
"cách",
"đánh",
"giá",
"riêng",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"starbucks",
"cũng",
"như",
"việc",
"hãng",
"muốn",
"trở",
"thành",
"ai",
"so",
"với",
"hình",
"ảnh",
"những",
"ngày",
"đầu",
"của",
"họ",
"trong",
"khi",
"đó",
"take",
"my",
"breath",
"away",
"là",
"bài",
"hát",
"trữ",
"tình",
"lãng",
"mạn",
"do",
"một",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"gồ",
"ghề",
"trình",
"diễn",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"bài",
"hát",
"này",
"giá",
"như",
"berlin",
"có",
"thể",
"sáng",
"tác",
"và",
"trình",
"bày",
"những",
"ca",
"khúc",
"trữ",
"tình",
"kiểu",
"như",
"bài",
"hát",
"đó",
"thì",
"tháng 1/1211",
"hay",
"biết",
"mấy",
"theo",
"thuật",
"ngữ",
"chuyên",
"môn",
"về",
"thương",
"hiệu",
"ban",
"nhạc",
"berlin",
"đã",
"không",
"thể",
"tái",
"định",
"vị",
"dòng",
"nhạc",
"của",
"mình",
"từ",
"rock",
"metal",
"sang",
"750.969",
"dòng",
"balllad",
"khách",
"hàng",
"trung",
"thành",
"của",
"rock",
"bỏ",
"đi",
"còn",
"khách",
"hàng",
"mới",
"không",
"có",
"đã",
"đẩy",
"berlin",
"từ",
"đỉnh",
"cao",
"vinh",
"quang",
"xuống",
"vực",
"thẳm",
"sụp",
"đổ",
"những",
"lời",
"gan",
"ruột",
"này",
"của",
"howard",
"schultz",
"về",
"starbucks",
"mô",
"tả",
"về",
"cách",
"thức",
"sensory",
"branding",
"xây",
"dựng",
"thương",
"qpura750",
"hiệu",
"dựa",
"vào",
"các",
"giác",
"quan",
"vốn",
"là",
"bản",
"sắc",
"của",
"starbucks",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"sau",
"thành",
"công",
"của",
"frappuccino",
"dường",
"như",
"sensory",
"branding",
"của",
"starbucks",
"đã",
"liên",
"tục",
"gặp",
"các",
"thử",
"thách",
"mùi",
"bánh",
"nướng",
"của",
"bữa",
"sáng",
"mùi",
"thơm",
"của",
"975 ampe",
"nước",
"sinh",
"tố",
"hoa",
"quả",
"và",
"thậm",
"chí",
"mùi",
"rượu",
"mùi",
"bia",
"họ",
"bán",
"sau",
"11/2",
"chiều",
"hàng",
"ngày",
"tại",
"hệ",
"thống",
"quán",
"nếu",
"thị",
"trường",
"chấp",
"nhận",
"sự",
"mở",
"rộng",
"này",
"về",
"dài",
"hạn",
"điều",
"đó",
"đang",
"xảy",
"ra",
"starbucks",
"đã",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"chuyển",
"mình",
"từ",
"một",
"starbucks",
"cà",
"phê",
"nguyên",
"bản",
"cho",
"những",
"coffee",
"purists",
"tín",
"đồ",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"cà",
"phê",
"thuần",
"túy",
"thành",
"một",
"starbucks",
"cà",
"phê",
"và",
"những",
"đồ",
"uống",
"không",
"phải",
"cà",
"phê",
"họ",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"berlin",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"hai",
"câu",
"chuyện",
"trái",
"ngược",
"về",
"berlin",
"và",
"starbucks",
"phản",
"ảnh",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"giằng",
"xé",
"bên",
"trong",
"giữa",
"giá",
"trị",
"bản",
"sắc",
"riêng",
"và",
"cơ",
"hội",
"mở",
"rộng",
"về",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"các",
"cửa",
"hàng",
"của",
"starbucks",
"tính",
"đến",
"nay",
"là",
"5 / 18",
"quán",
"gồm",
"-21,41",
"quán",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"và",
"617.273",
"ở",
"hà",
"nội",
"không",
"hề",
"giống",
"với",
"hình",
"ảnh",
"đặc",
"trưng",
"của",
"starbucks",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"mà",
"howard",
"schultz",
"đã",
"mô",
"tả",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"gối",
"đầu",
"giường",
"của",
"tôi",
"mang",
"tên",
"dốc",
"hết",
"trái",
"tim",
"chúng",
"không",
"thơm",
"lừng",
"mùi",
"cà",
"phê",
"3005",
"đậm",
"đặc",
"không",
"gian",
"cà",
"phê",
"đậm",
"đà",
"nồng",
"nàn",
"bí",
"ẩn",
"chẳng",
"thấy",
"đâu",
"chỉ",
"có",
"mùi",
"bánh",
"ngọt",
"và",
"frappuccino",
"lan",
"tỏa",
"lấn",
"át",
"không",
"gian",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"starbucks",
"đã",
"bay",
"theo",
"chiến",
"lược",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"sản",
"phẩm",
"nhằm",
"hướng",
"tới",
"số",
"đông",
"đại",
"trà",
"dễ",
"tính",
"và",
"đa",
"số",
"chỉ",
"cần",
"một",
"địa",
"điểm",
"đẹp",
"một",
"cái",
"tên",
"sành",
"điệu",
"để",
"ngồi",
"check",
"in",
"và",
"selfie",
"song",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"starbucks",
"đã",
"bán",
"đi",
"di",
"sản",
"thương",
"hiệu",
"của",
"chính",
"mình",
"họ",
"suy",
"cho",
"cùng",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"berlin",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"mất",
"rồi",
"mặc",
"dù",
"họ",
"vẫn",
"đang",
"trên",
"đỉnh",
"thành",
"công",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chuỗi",
"quán",
"cà",
"phê"
] |
[
"chiêm",
"ngưỡng",
"sáu trăm ba mươi mốt nghìn bốn trăm hai mươi tư",
"mẫu",
"xe",
"trưng",
"bày",
"tại",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"vims",
"bảy trăm sáu mươi chín nghìn hai trăm sáu mươi hai",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"bẩy mươi sáu",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"vims",
"hai ngàn một trăm chín mươi chín",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"âm tám mươi sáu phẩy ba mươi",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"vims",
"năm mươi chấm chín",
"quy",
"tụ",
"hơn",
"ba triệu một trăm bẩy ba ngàn bốn trăm sáu mươi",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"chiều",
"nay",
"sáu giờ",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"âm một ngàn ba trăm sáu mươi ba chấm không không năm trăm chín mươi mốt tạ",
"sáu triệu sáu trăm chín tám nghìn chín trăm năm bốn",
"chính",
"thức",
"được",
"khai",
"mạc",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"chợ",
"và",
"triển",
"lãm",
"sài",
"gòn",
"secc",
"trong",
"lần",
"trở",
"lại",
"thứ",
"chín mươi sáu",
"vims",
"quy",
"tụ",
"một ngàn linh tám",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"tiếng",
"là",
"audi",
"dfm",
"jaguar",
"land",
"rover",
"cộng năm không ba năm bốn năm tám ba năm bốn",
"mercedes-benz",
"harley-davidsion",
"cùng",
"hơn",
"âm ba mươi ba ngàn sáu trăm bảy mươi sáu phẩy bốn không hai một",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"sản",
"phẩm",
"du",
"thuyền",
"đến",
"từ",
"hãng",
"tam",
"son",
"năm",
"nay",
"vims",
"cũng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chào",
"đón",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"máy",
"động",
"lực",
"và",
"máy",
"nông",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"veam",
"trưng",
"bày",
"bảy triệu không trăm lẻ tám nghìn sáu trăm",
"mẫu",
"xe",
"là",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"liên",
"kết",
"giữa",
"veam",
"corp",
"và",
"gaz",
"group",
"tập",
"đoàn",
"chế",
"tạo",
"ô",
"tô",
"hàng",
"đầu",
"đến",
"từ",
"cộng hòa liên bang",
"nga",
"triển",
"lãm",
"vims",
"chín mươi chín phẩy bốn",
"sẽ",
"mở",
"cửa",
"đón",
"tiếp",
"công",
"chúng",
"tham",
"quan",
"từ",
"hai mươi hai giờ hai mươi sáu phút hai mươi giây",
"đến",
"bẩy giờ",
"mười bảy giờ",
"và",
"từ",
"mười một giờ ba tám phút hai mươi tám giây",
"đến",
"ngày năm và ngày hai tư",
"các",
"ngày",
"từ",
"bốn hai không trừ rờ pờ",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"triển",
"lãm",
"vims",
"mercedes-benz",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"mang",
"đến",
"triển",
"lãm",
"một nghìn ba",
"mẫu",
"xe",
"mà",
"còn",
"ra",
"mắt",
"bộ",
"áo",
"dài",
"thiết",
"kế",
"dành",
"riêng",
"cho",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mình",
"audi",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"chiếc",
"xe",
"ra",
"mắt",
"audi",
"hai không không một ngàn lẻ sáu xuộc dét xoẹt",
"sportback",
"bốn tám nghìn năm trăm chín mốt phẩy tám ngàn bảy trăm ba mươi tư",
"tfsi",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"gian",
"hàng",
"của",
"volvo",
"trở",
"lại",
"với",
"vims",
"năm",
"nay",
"thương",
"hiệu",
"ngôi",
"sao",
"ba",
"cánh",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"mục",
"sản",
"ba trăm năm mươi ba héc ta",
"phẩm",
"đầy",
"đủ",
"từ",
"sedan",
"a-class",
"đến",
"s-class",
"suv",
"gla",
"đến",
"gls",
"đặc",
"biệt",
"là",
"siêu",
"phẩm",
"đỉnh",
"cao",
"sang",
"trọng",
"mercedes-maybach",
"chín không sáu chéo vờ i",
"tại",
"vims",
"bảy triệu",
"volvo",
"trưng",
"bày",
"các",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"như",
"i xê mờ i sáu trăm",
"bẩy trăm xoẹt ét rờ vê kép nờ ngang",
"hai không không gạch chéo pờ mờ gạch chéo",
"đây",
"là",
"những",
"mẫu",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"công",
"nghệ",
"an",
"toàn",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"subaru",
"tự",
"hào",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"subaru",
"global",
"flatform",
"bước",
"tiến",
"mới",
"cho",
"các",
"mẫu",
"xe",
"subaru",
"trong",
"tương",
"lai",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"được",
"nâng",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"tại",
"triển",
"lãm",
"năm",
"nay",
"các",
"tín",
"đồ",
"mê",
"phong",
"cách",
"hoài",
"cổ",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"mẫu",
"xe",
"street",
"twin",
"và",
"các",
"mẫu",
"mã",
"mới",
"nhất",
"của",
"dòng",
"modern",
"classic",
"bonneville",
"của",
"triumph",
"motorcycles"
] | [
"chiêm",
"ngưỡng",
"631.424",
"mẫu",
"xe",
"trưng",
"bày",
"tại",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"nhập",
"khẩu",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"vims",
"769.262",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"76",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"vims",
"2199",
"trưng",
"bày",
"hơn",
"-86,30",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"vims",
"50.9",
"quy",
"tụ",
"hơn",
"3.173.460",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"chiều",
"nay",
"6h",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"-1363.00591 tạ",
"6.698.954",
"chính",
"thức",
"được",
"khai",
"mạc",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"chợ",
"và",
"triển",
"lãm",
"sài",
"gòn",
"secc",
"trong",
"lần",
"trở",
"lại",
"thứ",
"96",
"vims",
"quy",
"tụ",
"1008",
"thương",
"hiệu",
"danh",
"tiếng",
"là",
"audi",
"dfm",
"jaguar",
"land",
"rover",
"+5035458354",
"mercedes-benz",
"harley-davidsion",
"cùng",
"hơn",
"-33.676,4021",
"mẫu",
"ô",
"tô",
"xe",
"máy",
"nhập",
"khẩu",
"và",
"sản",
"phẩm",
"du",
"thuyền",
"đến",
"từ",
"hãng",
"tam",
"son",
"năm",
"nay",
"vims",
"cũng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"chào",
"đón",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"máy",
"động",
"lực",
"và",
"máy",
"nông",
"nghiệp",
"việt",
"nam",
"veam",
"trưng",
"bày",
"7.008.600",
"mẫu",
"xe",
"là",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"liên",
"kết",
"giữa",
"veam",
"corp",
"và",
"gaz",
"group",
"tập",
"đoàn",
"chế",
"tạo",
"ô",
"tô",
"hàng",
"đầu",
"đến",
"từ",
"cộng hòa liên bang",
"nga",
"triển",
"lãm",
"vims",
"99,4",
"sẽ",
"mở",
"cửa",
"đón",
"tiếp",
"công",
"chúng",
"tham",
"quan",
"từ",
"22:26:20",
"đến",
"7h",
"17h",
"và",
"từ",
"11:38:28",
"đến",
"ngày 5 và ngày 24",
"các",
"ngày",
"từ",
"420-rp",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"triển",
"lãm",
"vims",
"mercedes-benz",
"việt",
"nam",
"không",
"chỉ",
"mang",
"đến",
"triển",
"lãm",
"1300",
"mẫu",
"xe",
"mà",
"còn",
"ra",
"mắt",
"bộ",
"áo",
"dài",
"thiết",
"kế",
"dành",
"riêng",
"cho",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mình",
"audi",
"việt",
"nam",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"chiếc",
"xe",
"ra",
"mắt",
"audi",
"2001006/z/",
"sportback",
"48.591,8734",
"tfsi",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"gian",
"hàng",
"của",
"volvo",
"trở",
"lại",
"với",
"vims",
"năm",
"nay",
"thương",
"hiệu",
"ngôi",
"sao",
"ba",
"cánh",
"giới",
"thiệu",
"danh",
"mục",
"sản",
"353 ha",
"phẩm",
"đầy",
"đủ",
"từ",
"sedan",
"a-class",
"đến",
"s-class",
"suv",
"gla",
"đến",
"gls",
"đặc",
"biệt",
"là",
"siêu",
"phẩm",
"đỉnh",
"cao",
"sang",
"trọng",
"mercedes-maybach",
"906/vi",
"tại",
"vims",
"7.000.000",
"volvo",
"trưng",
"bày",
"các",
"dòng",
"xe",
"sang",
"trọng",
"như",
"icmi600",
"700/srwn-",
"200/pm/",
"đây",
"là",
"những",
"mẫu",
"xe",
"được",
"trang",
"bị",
"những",
"công",
"nghệ",
"an",
"toàn",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"subaru",
"tự",
"hào",
"giới",
"thiệu",
"công",
"nghệ",
"subaru",
"global",
"flatform",
"bước",
"tiến",
"mới",
"cho",
"các",
"mẫu",
"xe",
"subaru",
"trong",
"tương",
"lai",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"an",
"toàn",
"được",
"nâng",
"lên",
"tầm",
"cao",
"mới",
"tại",
"triển",
"lãm",
"năm",
"nay",
"các",
"tín",
"đồ",
"mê",
"phong",
"cách",
"hoài",
"cổ",
"có",
"thể",
"chiêm",
"ngưỡng",
"mẫu",
"xe",
"street",
"twin",
"và",
"các",
"mẫu",
"mã",
"mới",
"nhất",
"của",
"dòng",
"modern",
"classic",
"bonneville",
"của",
"triumph",
"motorcycles"
] |
[
"lao",
"động",
"là",
"món",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"đầu",
"của",
"philippines",
"tám triệu năm trăm tám hai nghìn bảy trăm bảy mươi",
"người",
"ta",
"nói",
"mặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"philippines",
"chính",
"là",
"con",
"người",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"là",
"ngành",
"đóng",
"góp",
"ngoại",
"tệ",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"này",
"lao",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"philippines",
"đã",
"trở",
"ngày hai mươi bẩy",
"thành",
"một",
"thương",
"hiệu",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"mạng",
"triplepundit.com",
"viết",
"hãy",
"đi",
"dạo",
"trong",
"một",
"công",
"viên",
"ở",
"hong",
"kong",
"vào",
"chủ",
"nhật",
"bạn",
"có",
"thể",
"bắt",
"gặp",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"làm",
"nghề",
"giúp",
"việc",
"gia",
"đình",
"tụ",
"họp",
"để",
"thưởng",
"thức",
"ngày",
"nghỉ",
"duy",
"nhất",
"trong",
"tuần",
"ghé",
"vào",
"cửa",
"hàng",
"tạp",
"hóa",
"ở",
"dubai",
"abu",
"dhabi",
"doha",
"hay",
"kuwait",
"những",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đó",
"cũng",
"rất",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"là",
"người",
"philippines",
"nữ",
"giúp",
"việc",
"người",
"già",
"ở",
"nhật",
"đến",
"từ",
"philippines",
"ảnh",
"japantimes.co.jp",
"nếu",
"bạn",
"có",
"thu",
"nhập",
"tốt",
"ở",
"thành",
"mười giờ mười bốn phút ba mươi tám giây",
"phố",
"new",
"york",
"mỹ",
"có",
"con",
"cái",
"những",
"vẫn",
"muốn",
"rảnh",
"rang",
"tận",
"hưởng",
"cuộc",
"sống",
"một",
"cô",
"bảo",
"mẫu",
"người",
"philippines",
"có",
"thể",
"giải",
"quyết",
"tất",
"cả",
"mười một tháng một năm một ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"dân",
"số",
"mười tám giờ",
"gdp",
"theo",
"tờ",
"báo",
"này",
"ước",
"tính",
"có",
"hơn",
"âm hai ngàn ba trăm bốn sáu phẩy không không một trăm chín mươi chín mét",
"người",
"philippines",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"đó",
"chỉ",
"là",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"chính",
"thức",
"một",
"bài",
"báo",
"trên",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"gần",
"đây",
"tính",
"rằng",
"số",
"người",
"đi",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"của",
"philippines",
"chiếm",
"ngày hai mươi tư tới ngày một tháng ba",
"dân",
"số",
"gần",
"âm một nghìn sáu trăm mười tám phẩy không không tám một hai chỉ",
"nghĩa",
"là",
"cứ",
"âm mười sáu chấm bẩy một",
"người",
"dân",
"philippines",
"có",
"một",
"người",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"kiếm",
"ăn",
"phong",
"trào",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"ở",
"philippines",
"bắt",
"đầu",
"bùng",
"nổ",
"từ",
"những",
"mười giờ",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"là",
"ferdinand",
"marcos",
"coi",
"việc",
"công",
"dân",
"của",
"mình",
"đổ",
"đến",
"ngày mười tám",
"các",
"khu",
"vực",
"như",
"trung",
"đông",
"để",
"kiếm",
"việc",
"làm",
"là",
"một",
"phương",
"cách",
"để",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"trì",
"trệ",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tổng",
"thống",
"marcos",
"phải",
"chạy",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"lưu",
"vong",
"sau",
"khi",
"bị",
"các",
"phong",
"trào",
"đòi",
"dân",
"chủ",
"lật",
"đổ",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"nội",
"vẫn",
"không",
"khá",
"khẩm",
"hơn",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"theo",
"trang",
"tradingeconomics.com",
"gdp",
"danh",
"nghĩa",
"của",
"philippines",
"trong",
"mười sáu giờ hai năm phút",
"đạt",
"khoảng",
"âm bảy nghìn năm trăm mười chấm bốn trăm hai lăm ve bê",
"usd",
"với",
"dân",
"số",
"âm bốn ngàn chín mươi năm phẩy bảy ba bảy việt nam đồng",
"người",
"ngày hai mươi mốt tới ngày mùng ba tháng mười",
"số",
"này",
"là",
"tiền",
"gửi",
"về",
"nước",
"của",
"lao",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"vì",
"vậy",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"với",
"kinh",
"tế",
"philippines",
"vẫn",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cực",
"kỳ",
"quan",
"trọng",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"ngoại",
"tệ",
"mà",
"người",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"đem",
"về",
"nước",
"chiếm",
"bốn trăm năm mươi ba oát",
"gdp",
"của",
"philippines",
"tổng",
"số",
"người",
"philippines",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"việc",
"cứ",
"tăng",
"lên",
"theo",
"từng",
"năm",
"tuy",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tháng mười",
"quốc",
"nội",
"các",
"lao",
"động",
"philippines",
"đang",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"lý",
"do",
"để",
"lo",
"ngại",
"và",
"cân",
"nhắc",
"việc",
"chuyển",
"tiền",
"về",
"nước",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"mọi",
"ngành",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"đã",
"khiến",
"người",
"philippines",
"thuộc",
"mọi",
"lứa",
"tuổi",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"vụ",
"xử",
"án",
"các",
"quan",
"tham",
"trong",
"đó",
"có",
"vụ",
"xử",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"joseph",
"estrada",
"đầy",
"khôi",
"hài",
"thất",
"vọng",
"đã",
"có",
"lúc",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"gloria",
"arroyo",
"đã",
"phải",
"lên",
"tiếng",
"trấn",
"an",
"lao",
"động",
"âm một chấm sáu",
"xuất",
"khẩu",
"nước",
"này",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"ở",
"manila",
"nói",
"họ",
"đang",
"cố",
"gắng",
"cải",
"thiện",
"tình",
"hình",
"ở",
"philippines",
"để",
"thu",
"hút",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"từ",
"các",
"đồng",
"hương",
"đang",
"lao",
"động",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"họ",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"triplepundit.com",
"chỉ",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lòe",
"dân",
"mà",
"thôi",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"ở",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"công",
"việc",
"làm",
"ăn",
"bốn ngàn bốn trăm bảy mươi chín chấm hai trăm mười tám xen ti mét vuông",
"của",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"đương",
"nhiên",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"do",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"mạnh",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"công",
"dân",
"philippines",
"thực",
"sự",
"là",
"xương",
"sống",
"nhân",
"lực",
"của",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"dịch",
"vụ",
"ở",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"các",
"nhà",
"hàng",
"cơ",
"sở",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"cửa",
"hàng",
"mcdonald",
"s",
"nando",
"s",
"tới",
"h",
"&",
"m",
"hay",
"marks",
"&",
"spencer",
"đều",
"có",
"nhân",
"viên",
"người",
"philippines",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"người",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"abu",
"dhabi",
"không",
"thấy",
"cần",
"thiết",
"phải",
"học",
"tiếng",
"ả",
"rập",
"mặc",
"dù",
"sáu mươi mốt nghìn bốn trăm hai mươi mốt phẩy không không bốn tám sáu năm",
"dân",
"bản",
"địa",
"được",
"chính",
"phủ",
"đảm",
"cờ đắp liu gi dét đê xuộc năm trăm hai tám",
"bảo",
"về",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"nhưng",
"kể",
"cả",
"khi",
"họ",
"cố",
"gắng",
"tìm",
"việc",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"không",
"thấy",
"dân",
"uae",
"trong",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"một",
"nữ",
"giúp",
"việc",
"người",
"philippines",
"ở",
"singapore",
"ảnh",
"edengracemaids.com",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"làm",
"trong",
"ngành",
"này",
"ngày hai mươi ba và ngày mùng hai",
"có",
"trình",
"độ",
"đại",
"học",
"nhưng",
"đã",
"chọn",
"hoặc",
"cảm",
"thấy",
"buộc",
"phải",
"chọn",
"làm",
"trong",
"các",
"resort",
"khách",
"sạn",
"hoặc",
"các",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"lớn",
"của",
"uae",
"bởi",
"họ",
"không",
"thể",
"tìm",
"được",
"việc",
"hoặc",
"đủ",
"sống",
"khi",
"làm",
"việc",
"ở",
"quê",
"nhà",
"các",
"công",
"việc",
"phổ",
"biến",
"khác",
"của",
"người",
"philippines",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"ngày mười ngày mười chín tháng mười một",
"vực",
"y",
"tế",
"các",
"dịch",
"vụ",
"chuyên",
"nghiệp",
"công",
"việc",
"thường",
"ngày",
"của",
"họ",
"ở",
"uae",
"có",
"thể",
"được",
"mô",
"tả",
"ngắn",
"gọn",
"là",
"luôn",
"chân",
"luôn",
"tay",
"báo",
"chí",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"điều",
"tra",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nói",
"nhiều",
"lao",
"động",
"philippines",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"đặc",
"biệt",
"những",
"người",
"giúp",
"việc",
"nhà",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"lao",
"động",
"vất",
"vả",
"người",
"philippines",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"hai nghìn sáu trăm bẩy mươi mốt",
"vẫn",
"không",
"muốn",
"về",
"nước",
"vì",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"nội",
"khiến",
"cuộc",
"bốn triệu năm trăm mười nghìn linh ba",
"sống",
"rất",
"chật",
"vật"
] | [
"lao",
"động",
"là",
"món",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"đầu",
"của",
"philippines",
"8.582.770",
"người",
"ta",
"nói",
"mặt",
"hàng",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"nhất",
"của",
"philippines",
"chính",
"là",
"con",
"người",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"là",
"ngành",
"đóng",
"góp",
"ngoại",
"tệ",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"này",
"lao",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"của",
"philippines",
"đã",
"trở",
"ngày 27",
"thành",
"một",
"thương",
"hiệu",
"toàn",
"cầu",
"báo",
"mạng",
"triplepundit.com",
"viết",
"hãy",
"đi",
"dạo",
"trong",
"một",
"công",
"viên",
"ở",
"hong",
"kong",
"vào",
"chủ",
"nhật",
"bạn",
"có",
"thể",
"bắt",
"gặp",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"làm",
"nghề",
"giúp",
"việc",
"gia",
"đình",
"tụ",
"họp",
"để",
"thưởng",
"thức",
"ngày",
"nghỉ",
"duy",
"nhất",
"trong",
"tuần",
"ghé",
"vào",
"cửa",
"hàng",
"tạp",
"hóa",
"ở",
"dubai",
"abu",
"dhabi",
"doha",
"hay",
"kuwait",
"những",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đó",
"cũng",
"rất",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"là",
"người",
"philippines",
"nữ",
"giúp",
"việc",
"người",
"già",
"ở",
"nhật",
"đến",
"từ",
"philippines",
"ảnh",
"japantimes.co.jp",
"nếu",
"bạn",
"có",
"thu",
"nhập",
"tốt",
"ở",
"thành",
"10:14:38",
"phố",
"new",
"york",
"mỹ",
"có",
"con",
"cái",
"những",
"vẫn",
"muốn",
"rảnh",
"rang",
"tận",
"hưởng",
"cuộc",
"sống",
"một",
"cô",
"bảo",
"mẫu",
"người",
"philippines",
"có",
"thể",
"giải",
"quyết",
"tất",
"cả",
"11/1/1836",
"dân",
"số",
"18h",
"gdp",
"theo",
"tờ",
"báo",
"này",
"ước",
"tính",
"có",
"hơn",
"-2346,00199 m",
"người",
"philippines",
"làm",
"việc",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"đó",
"chỉ",
"là",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"chính",
"thức",
"một",
"bài",
"báo",
"trên",
"tờ",
"new",
"york",
"times",
"gần",
"đây",
"tính",
"rằng",
"số",
"người",
"đi",
"lao",
"động",
"nước",
"ngoài",
"của",
"philippines",
"chiếm",
"ngày 24 tới ngày 1 tháng 3",
"dân",
"số",
"gần",
"-1618,00812 chỉ",
"nghĩa",
"là",
"cứ",
"-16.71",
"người",
"dân",
"philippines",
"có",
"một",
"người",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"kiếm",
"ăn",
"phong",
"trào",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"ở",
"philippines",
"bắt",
"đầu",
"bùng",
"nổ",
"từ",
"những",
"10h",
"của",
"thế",
"kỷ",
"trước",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"là",
"ferdinand",
"marcos",
"coi",
"việc",
"công",
"dân",
"của",
"mình",
"đổ",
"đến",
"ngày 18",
"các",
"khu",
"vực",
"như",
"trung",
"đông",
"để",
"kiếm",
"việc",
"làm",
"là",
"một",
"phương",
"cách",
"để",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"trì",
"trệ",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"ngay",
"cả",
"khi",
"tổng",
"thống",
"marcos",
"phải",
"chạy",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"lưu",
"vong",
"sau",
"khi",
"bị",
"các",
"phong",
"trào",
"đòi",
"dân",
"chủ",
"lật",
"đổ",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"nội",
"vẫn",
"không",
"khá",
"khẩm",
"hơn",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"theo",
"trang",
"tradingeconomics.com",
"gdp",
"danh",
"nghĩa",
"của",
"philippines",
"trong",
"16h25",
"đạt",
"khoảng",
"-7510.425 wb",
"usd",
"với",
"dân",
"số",
"-4095,737 vnđ",
"người",
"ngày 21 tới ngày mùng 3 tháng 10",
"số",
"này",
"là",
"tiền",
"gửi",
"về",
"nước",
"của",
"lao",
"động",
"xuất",
"khẩu",
"vì",
"vậy",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"với",
"kinh",
"tế",
"philippines",
"vẫn",
"đóng",
"vai",
"trò",
"cực",
"kỳ",
"quan",
"trọng",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"ước",
"tính",
"ngoại",
"tệ",
"mà",
"người",
"đi",
"xuất",
"khẩu",
"lao",
"động",
"đem",
"về",
"nước",
"chiếm",
"453 w",
"gdp",
"của",
"philippines",
"tổng",
"số",
"người",
"philippines",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"làm",
"việc",
"cứ",
"tăng",
"lên",
"theo",
"từng",
"năm",
"tuy",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tháng 10",
"quốc",
"nội",
"các",
"lao",
"động",
"philippines",
"đang",
"có",
"thêm",
"nhiều",
"lý",
"do",
"để",
"lo",
"ngại",
"và",
"cân",
"nhắc",
"việc",
"chuyển",
"tiền",
"về",
"nước",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"mọi",
"ngành",
"kinh",
"tế-xã",
"hội",
"đã",
"khiến",
"người",
"philippines",
"thuộc",
"mọi",
"lứa",
"tuổi",
"chứng",
"kiến",
"nhiều",
"vụ",
"xử",
"án",
"các",
"quan",
"tham",
"trong",
"đó",
"có",
"vụ",
"xử",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"joseph",
"estrada",
"đầy",
"khôi",
"hài",
"thất",
"vọng",
"đã",
"có",
"lúc",
"tổng",
"thống",
"philippines",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đó",
"là",
"gloria",
"arroyo",
"đã",
"phải",
"lên",
"tiếng",
"trấn",
"an",
"lao",
"động",
"-1.6",
"xuất",
"khẩu",
"nước",
"này",
"các",
"nhà",
"lập",
"pháp",
"ở",
"manila",
"nói",
"họ",
"đang",
"cố",
"gắng",
"cải",
"thiện",
"tình",
"hình",
"ở",
"philippines",
"để",
"thu",
"hút",
"nguồn",
"lực",
"tài",
"chính",
"từ",
"các",
"đồng",
"hương",
"đang",
"lao",
"động",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"nhưng",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"họ",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"triplepundit.com",
"chỉ",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"lòe",
"dân",
"mà",
"thôi",
"tập",
"trung",
"nhiều",
"ở",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông",
"công",
"việc",
"làm",
"ăn",
"4479.218 cm2",
"của",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"đương",
"nhiên",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"do",
"giá",
"dầu",
"giảm",
"mạnh",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"công",
"dân",
"philippines",
"thực",
"sự",
"là",
"xương",
"sống",
"nhân",
"lực",
"của",
"ngành",
"kinh",
"tế",
"dịch",
"vụ",
"ở",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"ả",
"rập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"các",
"nhà",
"hàng",
"cơ",
"sở",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"hóa",
"từ",
"cửa",
"hàng",
"mcdonald",
"s",
"nando",
"s",
"tới",
"h",
"&",
"m",
"hay",
"marks",
"&",
"spencer",
"đều",
"có",
"nhân",
"viên",
"người",
"philippines",
"nói",
"tiếng",
"anh",
"đó",
"cũng",
"là",
"lý",
"do",
"người",
"nước",
"ngoài",
"ở",
"abu",
"dhabi",
"không",
"thấy",
"cần",
"thiết",
"phải",
"học",
"tiếng",
"ả",
"rập",
"mặc",
"dù",
"61.421,004865",
"dân",
"bản",
"địa",
"được",
"chính",
"phủ",
"đảm",
"cwjzđ/528",
"bảo",
"về",
"công",
"ăn",
"việc",
"làm",
"nhưng",
"kể",
"cả",
"khi",
"họ",
"cố",
"gắng",
"tìm",
"việc",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"không",
"thấy",
"dân",
"uae",
"trong",
"ngành",
"dịch",
"vụ",
"một",
"nữ",
"giúp",
"việc",
"người",
"philippines",
"ở",
"singapore",
"ảnh",
"edengracemaids.com",
"nhiều",
"người",
"philippines",
"làm",
"trong",
"ngành",
"này",
"ngày 23 và ngày mùng 2",
"có",
"trình",
"độ",
"đại",
"học",
"nhưng",
"đã",
"chọn",
"hoặc",
"cảm",
"thấy",
"buộc",
"phải",
"chọn",
"làm",
"trong",
"các",
"resort",
"khách",
"sạn",
"hoặc",
"các",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"lớn",
"của",
"uae",
"bởi",
"họ",
"không",
"thể",
"tìm",
"được",
"việc",
"hoặc",
"đủ",
"sống",
"khi",
"làm",
"việc",
"ở",
"quê",
"nhà",
"các",
"công",
"việc",
"phổ",
"biến",
"khác",
"của",
"người",
"philippines",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"là",
"trong",
"lĩnh",
"ngày 10 ngày 19 tháng 11",
"vực",
"y",
"tế",
"các",
"dịch",
"vụ",
"chuyên",
"nghiệp",
"công",
"việc",
"thường",
"ngày",
"của",
"họ",
"ở",
"uae",
"có",
"thể",
"được",
"mô",
"tả",
"ngắn",
"gọn",
"là",
"luôn",
"chân",
"luôn",
"tay",
"báo",
"chí",
"địa",
"phương",
"cũng",
"như",
"điều",
"tra",
"do",
"các",
"tổ",
"chức",
"phi",
"chính",
"phủ",
"nói",
"nhiều",
"lao",
"động",
"philippines",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"đặc",
"biệt",
"những",
"người",
"giúp",
"việc",
"nhà",
"tuy",
"nhiên",
"dù",
"lao",
"động",
"vất",
"vả",
"người",
"philippines",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"2671",
"vẫn",
"không",
"muốn",
"về",
"nước",
"vì",
"tình",
"hình",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"nội",
"khiến",
"cuộc",
"4.510.003",
"sống",
"rất",
"chật",
"vật"
] |
[
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên-huế",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"âm chín mươi hai phẩy không không hai một",
"người",
"đàn",
"ông",
"vì",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"trái",
"phép",
"trong",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tháng năm",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên-huế",
"cho",
"biết",
"đồn",
"trưởng",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"phú",
"vang",
"thừa",
"thiên-huế",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"hai trăm chín mươi mẫu trên mẫu",
"đồng",
"đối",
"với",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"vì",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"trước",
"đó",
"lúc",
"ngày hai mươi sáu tới ngày năm tháng sáu",
"phút",
"ngày tám",
"tại",
"bãi",
"biển",
"thuận",
"an",
"thuộc",
"khuôn",
"viên",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"lapochine",
"beach",
"resot",
"thị",
"trấn",
"thuận",
"an",
"huyện",
"phú",
"vang",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"sinh năm",
"bẩy ba chấm tám ba",
"trú",
"tại",
"tỉnh",
"ngày hai hai không một",
"đồng",
"nai",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"tầm",
"thấp",
"cao",
"dưới",
"chín",
"mét",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"cử",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"thu",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"không ba chín không bẩy sáu sáu chín bốn sáu năm năm",
"vỏ",
"ống",
"pháo",
"hoa",
"âm ba mươi chín nghìn sáu trăm linh tám phẩy năm hai tám năm",
"nổ",
"đã",
"bắn",
"hết",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"bẩy trăm năm hai mê ga bít",
"chính",
"và",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"vi",
"phạm",
"đồn",
"trưởng",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"ba mươi",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"bằng",
"hình",
"thức",
"phạt",
"tiền",
"mức",
"phạt",
"âm bốn ngàn bốn trăm mười bốn chấm không sáu chín mi li mét vuông",
"đồng"
] | [
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên-huế",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"-92,0021",
"người",
"đàn",
"ông",
"vì",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"trái",
"phép",
"trong",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"tháng 5",
"thông",
"tin",
"từ",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"bộ",
"đội",
"biên",
"phòng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên-huế",
"cho",
"biết",
"đồn",
"trưởng",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"phú",
"vang",
"thừa",
"thiên-huế",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"290 mẫu/mẫu",
"đồng",
"đối",
"với",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"vì",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"trước",
"đó",
"lúc",
"ngày 26 tới ngày 5 tháng 6",
"phút",
"ngày 8",
"tại",
"bãi",
"biển",
"thuận",
"an",
"thuộc",
"khuôn",
"viên",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"lapochine",
"beach",
"resot",
"thị",
"trấn",
"thuận",
"an",
"huyện",
"phú",
"vang",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"sinh năm",
"73.83",
"trú",
"tại",
"tỉnh",
"ngày 22/01",
"đồng",
"nai",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"bắn",
"pháo",
"hoa",
"nổ",
"tầm",
"thấp",
"cao",
"dưới",
"9",
"mét",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"cử",
"lực",
"lượng",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"thu",
"giữ",
"tại",
"chỗ",
"039076694655",
"vỏ",
"ống",
"pháo",
"hoa",
"-39.608,5285",
"nổ",
"đã",
"bắn",
"hết",
"lập",
"biên",
"bản",
"vi",
"phạm",
"hành",
"752 mb",
"chính",
"và",
"lập",
"hồ",
"sơ",
"vi",
"phạm",
"đồn",
"trưởng",
"đồn",
"biên",
"phòng",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"thuận",
"an",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"30",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"ông",
"phạm",
"minh",
"hải",
"bằng",
"hình",
"thức",
"phạt",
"tiền",
"mức",
"phạt",
"-4414.069 mm2",
"đồng"
] |
[
"đào tạo",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tập",
"sút",
"âm một nghìn chín trăm lẻ sáu phẩy ba ba bốn mon trên ra đi an",
"trước",
"trận",
"gặp",
"malaysia",
"vov.vn",
"đây",
"là",
"phần",
"tập",
"luyện",
"mới",
"để",
"các",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"đá",
"knock-out",
"trong",
"buổi",
"tập",
"chiều",
"qua",
"mười lăm giờ năm tám phút mười tám giây",
"huấn luyện viên",
"trần",
"văn",
"phát",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"ra",
"sân",
"battoo",
"từ",
"khá",
"sớm",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"với",
"malaysia",
"vào",
"năm trăm chín mươi bảy lít",
"chiều",
"nay",
"tháng bẩy",
"lối",
"chơi",
"của",
"đội",
"vẫn",
"không",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"các",
"trận",
"trước",
"đó",
"cuối",
"buổi",
"tập",
"ông",
"phát",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"đá",
"phạt",
"chín trăm ba ba đồng trên ê rô",
"đây",
"là",
"phần",
"tập",
"luyện",
"mới",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"đá",
"knock-out",
"các",
"cô",
"gái",
"thực",
"hiện",
"các",
"quả",
"âm sáu nghìn một trăm sáu mươi ba chấm năm trăm bẩy mươi am be",
"rất",
"chính",
"xác",
"thậm",
"chí",
"có",
"người",
"còn",
"sút",
"theo",
"kiểu",
"panelka",
"sau",
"ngày mười hai tới mồng một tháng tám",
"buổi",
"tập",
"hơn",
"một ngàn bốn trăm mười ba",
"tiếng",
"cả",
"đội",
"lên",
"xe",
"buýt",
"để",
"trở",
"về",
"khách",
"sạn",
"cách",
"chừng",
"bảy trăm sáu mươi hai lít",
"sáng",
"nay",
"cả",
"đội",
"sẽ",
"họp",
"kỹ",
"thuật",
"trước",
"khi",
"mười chín giờ ba mốt phút bốn mươi ba giây",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"với",
"malaysia",
"thủ",
"thành",
"kiều",
"trinh",
"cho",
"biết",
"cô",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"rất",
"tự",
"tin",
"đánh",
"bại",
"malaysia",
"qua",
"đó",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"trong",
"ba ngàn không trăm lẻ hai",
"lần",
"tổ",
"chức",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"tại",
"sea",
"games",
"thì",
"đào tạo",
"nữ",
"việt",
"nam",
"đã",
"âm tám nhăm chấm tám hai",
"lần",
"lên",
"ngôi",
"hậu",
"và",
"hy",
"vọng",
"họ",
"sẽ",
"có",
"lần",
"thứ",
"năm mươi bốn phẩy tám đến tám mươi mốt phẩy không bẩy",
"tại",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"luyện",
"tập",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"bán",
"kết",
"với",
"malaysia",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tập",
"sút",
"sáu ngàn bốn mươi sáu phẩy không không ba không năm ca lo",
"thủ",
"thành",
"kiều",
"trinh",
"cho",
"biết",
"cô",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"rất",
"tự",
"tin",
"đánh",
"bại",
"malaysia"
] | [
"đào tạo",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tập",
"sút",
"-1906,334 mol/radian",
"trước",
"trận",
"gặp",
"malaysia",
"vov.vn",
"đây",
"là",
"phần",
"tập",
"luyện",
"mới",
"để",
"các",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"việt",
"nam",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"đá",
"knock-out",
"trong",
"buổi",
"tập",
"chiều",
"qua",
"15:58:18",
"huấn luyện viên",
"trần",
"văn",
"phát",
"và",
"các",
"học",
"trò",
"ra",
"sân",
"battoo",
"từ",
"khá",
"sớm",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"trong",
"trận",
"bán",
"kết",
"với",
"malaysia",
"vào",
"597 l",
"chiều",
"nay",
"tháng 7",
"lối",
"chơi",
"của",
"đội",
"vẫn",
"không",
"thay",
"đổi",
"so",
"với",
"các",
"trận",
"trước",
"đó",
"cuối",
"buổi",
"tập",
"ông",
"phát",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tập",
"đá",
"phạt",
"933 đ/euro",
"đây",
"là",
"phần",
"tập",
"luyện",
"mới",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"cho",
"việc",
"đá",
"knock-out",
"các",
"cô",
"gái",
"thực",
"hiện",
"các",
"quả",
"-6163.570 ampe",
"rất",
"chính",
"xác",
"thậm",
"chí",
"có",
"người",
"còn",
"sút",
"theo",
"kiểu",
"panelka",
"sau",
"ngày 12 tới mồng 1 tháng 8",
"buổi",
"tập",
"hơn",
"1413",
"tiếng",
"cả",
"đội",
"lên",
"xe",
"buýt",
"để",
"trở",
"về",
"khách",
"sạn",
"cách",
"chừng",
"762 l",
"sáng",
"nay",
"cả",
"đội",
"sẽ",
"họp",
"kỹ",
"thuật",
"trước",
"khi",
"19:31:43",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"quan",
"trọng",
"với",
"malaysia",
"thủ",
"thành",
"kiều",
"trinh",
"cho",
"biết",
"cô",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"rất",
"tự",
"tin",
"đánh",
"bại",
"malaysia",
"qua",
"đó",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"trong",
"3002",
"lần",
"tổ",
"chức",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"tại",
"sea",
"games",
"thì",
"đào tạo",
"nữ",
"việt",
"nam",
"đã",
"-85.82",
"lần",
"lên",
"ngôi",
"hậu",
"và",
"hy",
"vọng",
"họ",
"sẽ",
"có",
"lần",
"thứ",
"54,8 - 81,07",
"tại",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"luyện",
"tập",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"bán",
"kết",
"với",
"malaysia",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tập",
"sút",
"6046,00305 cal",
"thủ",
"thành",
"kiều",
"trinh",
"cho",
"biết",
"cô",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"rất",
"tự",
"tin",
"đánh",
"bại",
"malaysia"
] |
[
"thanh",
"khoản",
"kỷ",
"lục",
"bốn trăm bảy mươi chín mi li lít",
"tỷ",
"vn-index",
"vẫn",
"chưa",
"qua",
"được",
"bốn nghìn",
"riêng",
"giá",
"trị",
"khớp",
"hai",
"sàn",
"đã",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"trên",
"năm trăm năm mươi bẩy giây",
"tỷ",
"đồng",
"sàn",
"hsx",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"với",
"hơn",
"tám trăm năm bốn mê ga oát",
"tỷ",
"riêng",
"giá",
"trị",
"khớp",
"hai",
"sàn",
"đã",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"trên",
"chín nghìn một trăm linh hai chấm tám trăm sáu chín xen ti mét",
"tỷ",
"đồng",
"sàn",
"hsx",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"với",
"hơn",
"âm bảy nghìn sáu trăm hai ba phẩy không hai bẩy một oát trên việt nam đồng",
"tỷ",
"đợt",
"atc",
"giao",
"dịch",
"có",
"chậm",
"lại",
"nhưng",
"cuối",
"đợt",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"lệnh",
"vào",
"vẫn",
"khá",
"thông",
"suốt",
"thanh",
"khoản",
"tăng",
"mạnh",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"đã",
"giúp",
"thị",
"trường",
"đạt",
"đỉnh",
"cao",
"thanh",
"khoản",
"mới",
"trung",
"bình",
"tuần",
"này",
"mỗi",
"ngày",
"hnx",
"khớp",
"hai trăm ba mươi mốt bát can",
"đồng",
"là",
"mức",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"trong",
"lịch",
"sử",
"có",
"thể",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"nghẽn",
"nên",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đổ",
"dồn",
"sang",
"sàn",
"hnx",
"vn-index",
"kết",
"phiên",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"mức",
"tăng",
"sáu ngàn một trăm bẩy mốt phẩy hai năm hai xen ti mét vuông",
"tương",
"xứng",
"với",
"thanh",
"khoản",
"khổng",
"lồ",
"này",
"chỉ",
"số",
"chốt",
"ngày",
"tăng",
"mười ba phẩy sáu mươi hai",
"điểm",
"tương",
"đương",
"ba năm ki lô",
"lên",
"mức",
"chín mươi mốt",
"điểm",
"tính",
"về",
"mức",
"đóng",
"cửa",
"thì",
"đây",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"mới",
"của",
"chỉ",
"số",
"chỉ",
"nờ gạch chéo bảy không không",
"sau",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"hồi",
"giai đoạn hai ba sáu",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"tính",
"về",
"biên",
"độ",
"thì",
"vn-index",
"vẫn",
"một trăm mười tám mê ga oát giờ",
"chưa",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"mức",
"dao",
"động",
"ngày mười bẩy tháng sáu",
"vừa",
"qua",
"với",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"âm bảy mươi bẩy chấm bốn năm",
"điểm",
"gas",
"giảm",
"âm chín nghìn sáu trăm ba hai chấm một sáu ba mê ga oát giờ trên ca ra",
"sab",
"giảm",
"một ngàn năm trăm mười chín phẩy không không mười tám giây",
"vcb",
"giảm",
"bảy nghìn hai trăm sáu mươi nhăm phẩy không không bốn hai sáu giây trên đề xi mét khối",
"trong",
"khi",
"vic",
"tăng",
"bốn mươi nhăm sào",
"vinamilk",
"tăng",
"âm một nghìn ba trăm tám mươi mốt chấm tám một bẩy lượng",
"hpg",
"tăng",
"sáu trăm hai mươi nhăm mê ga oát giờ",
"bid",
"tham",
"chiếu",
"thực",
"ra",
"mười chín",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"khiến",
"vn-index",
"mất",
"gần",
"tám mươi năm",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"riêng",
"vhm",
"tăng",
"bốn ngàn bốn trăm tám mươi mốt chấm bẩy trăm mười bốn công",
"cũng",
"đã",
"đem",
"lại",
"gần",
"bảy trăm bốn hai nghìn lẻ ba",
"điểm",
"vhm",
"hôm",
"nay",
"có",
"phiên",
"đảo",
"chiều",
"kỹ",
"thuật",
"trên",
"nền",
"thanh",
"khoản",
"thấp",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"vừa",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"gần",
"bẩy trăm sáu chín sào",
"cùng",
"diễn",
"biến",
"giảm",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"vic",
"vinamilk",
"phục",
"hồi",
"rất",
"nhẹ",
"vcb",
"gas",
"thậm",
"chí",
"còn",
"đi",
"ngược",
"dòng",
"cả",
"nhóm",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"và",
"dầu",
"khí",
"tăng",
"rất",
"mạnh",
"hôm",
"nay",
"stb",
"dét gạch chéo hai nghìn bốn mươi ngang một trăm",
"xác",
"lập",
"ngưỡng",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"âm một ngàn bốn trăm sáu mươi năm phẩy chín trăm hai mươi rúp",
"cổ",
"trị",
"giá",
"ba trăm năm sáu giờ",
"đồng",
"shb",
"bên",
"sàn",
"hnx",
"cũng",
"giao",
"dịch",
"cực",
"lớn",
"với",
"gần",
"bẩy nghìn bốn trăm ba mươi sáu chấm năm trăm ba mươi bảy héc trên pao",
"cổ",
"trị",
"một không không ngang đờ pê gạch ngang",
"giá",
"âm chín ngàn chín trăm sáu mươi tư phẩy ba trăm chín mươi chín mi li mét vuông",
"đồng",
"tcb",
"tăng",
"âm tám ngàn chín trăm chín mươi chấm sáu trăm tám mươi bốn ki lô bít trên lượng",
"với",
"âm tám nghìn một trăm chín mươi tám phẩy một một một đô la",
"đồng",
"khớp",
"lệnh",
"mbb",
"tăng",
"tám hai ki lô ca lo",
"với",
"âm tám nghìn chín bẩy phẩy không năm bảy một ki lô gờ ram",
"đồng",
"tính",
"chung",
"một ngàn",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"khoản",
"nhất",
"hai",
"sàn",
"thì",
"mức",
"khớp",
"lệnh",
"đã",
"lên",
"tới",
"gần",
"sáu trăm mười oát giờ",
"đồng",
"phiên",
"này",
"gas",
"plx",
"giảm",
"nhưng",
"pvd",
"pvt",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"pvs",
"tăng",
"âm hai ngàn năm trăm hai lăm chấm không không năm trăm năm nhăm tháng",
"pvc",
"tăng",
"bẩy trăm bẩy nhăm tạ",
"bẩy không bẩy hai ngàn trừ i gi o ca a vờ dét",
"nhóm",
"chứng",
"khoán",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"cao",
"hơn",
"ssi",
"tăng",
"sáu trăm sáu tám héc ta",
"hồ chí minh",
"tăng",
"bẩy ngàn bẩy trăm ba mươi ba phẩy không sáu bốn tám ngày",
"vci",
"tăng",
"một trăm tám mươi ba ki lô mét vuông",
"việt nam đồng",
"tăng",
"một ngàn tám trăm năm tư chấm không không bốn trăm tám bẩy rúp",
"shs",
"tăng",
"sáu trăm sáu tám phẩy không không ba mươi tám xen ti mét khối",
"agr",
"kịch",
"bốn nghìn năm phẩy sáu mươi bảy tấn",
"trần",
"bsi",
"tăng",
"âm năm ngàn bẩy trăm hai chín phẩy sáu không hai ki lô mét vuông",
"cts",
"tăng",
"năm am be",
"mbs",
"tăng",
"bốn trăm sáu mươi sáu ga lông",
"độ",
"rộng",
"sàn",
"hsx",
"hôm",
"nay",
"cũng",
"rất",
"khá",
"với",
"một nghìn hai trăm năm mươi sáu",
"mã",
"tăng/127",
"mã",
"giảm",
"trong",
"đó",
"hai ngàn sáu trăm sáu mươi ba",
"mã",
"tăng",
"trên",
"bốn trăm mười bẩy độ ép",
"gần",
"ba mươi sáu ngàn bảy trăm năm mươi hai phẩy năm bốn chín bốn",
"mã",
"khác",
"âm bốn nghìn bảy trăm hai mươi lăm phẩy một trăm chín chín việt nam đồng",
"tăng",
"trên",
"âm bảy ngàn bảy trăm linh hai phẩy tám ba hai mon",
"như",
"vậy",
"bất",
"kể",
"vn-index",
"có",
"vượt",
"được",
"năm trăm ngàn ba trăm bảy mươi mốt",
"điểm",
"hay",
"không",
"thì",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"đang",
"giao",
"dịch",
"rất",
"sôi",
"động",
"và",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"giá",
"tốt",
"ngay",
"trong",
"rổ",
"sáu không trừ ba không một chín gạch chéo ép o o ép nờ",
"các",
"mã",
"siêu",
"lớn",
"cũng",
"không",
"một không không gạch ngang pê",
"tăng",
"nhiều",
"nhưng",
"các",
"mã",
"trung",
"bình",
"lại",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"vn30-index",
"đóng",
"cửa",
"vẫn",
"tăng",
"ba trăm bảy hai việt nam đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"midcap",
"tăng",
"tám trăm tám mươi sáu xen ti mét",
"smallcap",
"tăng",
"âm năm trăm ba lăm chấm bảy bốn năm mét vuông",
"mức",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"vượt",
"âm bốn nghìn một trăm bảy ba phẩy không chín trăm bẩy mươi chín chỉ",
"tỷ",
"đồng",
"hai",
"sàn",
"hôm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"tiềm",
"năng",
"thanh",
"khoản",
"sẽ",
"tiếp",
"âm hai ngàn ba trăm tám sáu phẩy một một oát giờ",
"tục",
"gia",
"tăng",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"do",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"khó",
"tải",
"nổi",
"mức",
"giao",
"dịch",
"lớn",
"hơn",
"mà",
"thông",
"suốt",
"nên",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"thanh",
"khoản",
"sẽ",
"nằm",
"ở",
"sàn",
"hnx",
"thực",
"vậy",
"từ",
"giữa",
"ngày chín tháng bảy",
"trở",
"về",
"trước",
"rất",
"hiếm",
"tuần",
"nào",
"sàn",
"hnx",
"khớp",
"lệnh",
"được",
"quá",
"âm năm ngàn bảy trăm bốn tư phẩy hai trăm bẩy chín ki lô bít",
"đồng/ngày",
"kể",
"từ",
"khi",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"hay",
"bị",
"nghẽn",
"giao",
"dịch",
"trên",
"hnx",
"tăng",
"vọt",
"và",
"bắt",
"đầu",
"đạt",
"trung",
"bình",
"trên",
"chín trăm mười ba giây trên áp mót phe",
"đồng/phiên",
"tuần",
"trước",
"và",
"tuần",
"này",
"đạt",
"hơn",
"sáu nghìn chín trăm chín mươi sáu chấm một trăm sáu mươi chín giây",
"đồng/phiên",
"tuy",
"nhiên",
"thanh",
"khoản",
"ở",
"hnx",
"tập",
"trung",
"quá",
"mức",
"vào",
"một",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"không",
"lan",
"tỏa",
"như",
"ở",
"hsx",
"chẳng",
"hạn",
"hôm",
"nay",
"top",
"chín ba nghìn lẻ chín",
"mã",
"thanh",
"khoản",
"nhất",
"chiếm",
"tới",
"âm chín trăm bốn năm chấm không ba trăm bốn hai tấn",
"giá",
"trị",
"sàn",
"trong",
"đó",
"riêng",
"shb",
"chiếm",
"năm trăm năm mươi chín tạ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"hôm",
"nay",
"bán",
"ròng",
"thỏa",
"thuận",
"âm bẩy nghìn năm trăm năm mươi hai phẩy ba trăm chín hai đề xi mét vuông",
"msn",
"trị",
"giá",
"hơn",
"một trăm tám mươi mốt năm",
"đồng",
"giao",
"dịch",
"này",
"đẩy",
"tổng",
"mức",
"bán",
"ròng",
"lên",
"bẩy trăm linh năm tấn",
"đồng",
"rổ",
"một trăm xoẹt đắp liu quy sờ trừ e",
"ghi",
"nhận",
"bán",
"ròng",
"tám trăm bảy mươi độ xê trên giờ",
"đồng",
"như",
"vậy",
"kể",
"cả",
"khi",
"loại",
"bỏ",
"giao",
"dịch",
"đặc",
"biệt",
"của",
"msn",
"thì",
"khối",
"ngoại",
"vẫn",
"quay",
"lại",
"bán",
"ròng",
"rất",
"nhiều",
"ngoài",
"msn",
"có",
"hpg",
"ctg",
"việt nam đồng",
"fcn",
"pow",
"gas",
"pvd",
"dxg",
"vci",
"mười ba giờ hai mốt",
"plx",
"bid",
"bị",
"xả",
"ròng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"phía",
"mua",
"ròng",
"có",
"stb",
"sách bài tập",
"hag",
"ssi",
"hồ chí minh",
"hdb",
"vre"
] | [
"thanh",
"khoản",
"kỷ",
"lục",
"479 ml",
"tỷ",
"vn-index",
"vẫn",
"chưa",
"qua",
"được",
"4000",
"riêng",
"giá",
"trị",
"khớp",
"hai",
"sàn",
"đã",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"trên",
"557 s",
"tỷ",
"đồng",
"sàn",
"hsx",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"với",
"hơn",
"854 mw",
"tỷ",
"riêng",
"giá",
"trị",
"khớp",
"hai",
"sàn",
"đã",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"trên",
"9102.869 cm",
"tỷ",
"đồng",
"sàn",
"hsx",
"cũng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"với",
"hơn",
"-7623,0271 w/vnđ",
"tỷ",
"đợt",
"atc",
"giao",
"dịch",
"có",
"chậm",
"lại",
"nhưng",
"cuối",
"đợt",
"khớp",
"lệnh",
"liên",
"tục",
"lệnh",
"vào",
"vẫn",
"khá",
"thông",
"suốt",
"thanh",
"khoản",
"tăng",
"mạnh",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"đã",
"giúp",
"thị",
"trường",
"đạt",
"đỉnh",
"cao",
"thanh",
"khoản",
"mới",
"trung",
"bình",
"tuần",
"này",
"mỗi",
"ngày",
"hnx",
"khớp",
"231 pa",
"đồng",
"là",
"mức",
"chưa",
"từng",
"thấy",
"trong",
"lịch",
"sử",
"có",
"thể",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"nghẽn",
"nên",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đổ",
"dồn",
"sang",
"sàn",
"hnx",
"vn-index",
"kết",
"phiên",
"vẫn",
"chưa",
"đạt",
"được",
"mức",
"tăng",
"6171,252 cm2",
"tương",
"xứng",
"với",
"thanh",
"khoản",
"khổng",
"lồ",
"này",
"chỉ",
"số",
"chốt",
"ngày",
"tăng",
"13,62",
"điểm",
"tương",
"đương",
"35 kg",
"lên",
"mức",
"91",
"điểm",
"tính",
"về",
"mức",
"đóng",
"cửa",
"thì",
"đây",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"mới",
"của",
"chỉ",
"số",
"chỉ",
"n/700",
"sau",
"đỉnh",
"lịch",
"sử",
"hồi",
"giai đoạn 23 - 6",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"tính",
"về",
"biên",
"độ",
"thì",
"vn-index",
"vẫn",
"118 mwh",
"chưa",
"thoát",
"ra",
"khỏi",
"mức",
"dao",
"động",
"ngày 17/6",
"vừa",
"qua",
"với",
"đỉnh",
"cao",
"nhất",
"-77.45",
"điểm",
"gas",
"giảm",
"-9632.163 mwh/carat",
"sab",
"giảm",
"1519,0018 giây",
"vcb",
"giảm",
"7265,00426 giây/dm3",
"trong",
"khi",
"vic",
"tăng",
"45 sào",
"vinamilk",
"tăng",
"-1381.817 lượng",
"hpg",
"tăng",
"625 mwh",
"bid",
"tham",
"chiếu",
"thực",
"ra",
"19",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"giảm",
"giá",
"chỉ",
"khiến",
"vn-index",
"mất",
"gần",
"85",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"riêng",
"vhm",
"tăng",
"4481.714 công",
"cũng",
"đã",
"đem",
"lại",
"gần",
"742.003",
"điểm",
"vhm",
"hôm",
"nay",
"có",
"phiên",
"đảo",
"chiều",
"kỹ",
"thuật",
"trên",
"nền",
"thanh",
"khoản",
"thấp",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"vừa",
"trải",
"qua",
"hai",
"phiên",
"giảm",
"gần",
"769 sào",
"cùng",
"diễn",
"biến",
"giảm",
"tương",
"tự",
"nhưng",
"vic",
"vinamilk",
"phục",
"hồi",
"rất",
"nhẹ",
"vcb",
"gas",
"thậm",
"chí",
"còn",
"đi",
"ngược",
"dòng",
"cả",
"nhóm",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"và",
"dầu",
"khí",
"tăng",
"rất",
"mạnh",
"hôm",
"nay",
"stb",
"z/2040-100",
"xác",
"lập",
"ngưỡng",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"với",
"-1465,920 rub",
"cổ",
"trị",
"giá",
"356 giờ",
"đồng",
"shb",
"bên",
"sàn",
"hnx",
"cũng",
"giao",
"dịch",
"cực",
"lớn",
"với",
"gần",
"7436.537 hz/pound",
"cổ",
"trị",
"100-đp-",
"giá",
"-9964,399 mm2",
"đồng",
"tcb",
"tăng",
"-8990.684 kb/lượng",
"với",
"-8198,111 $",
"đồng",
"khớp",
"lệnh",
"mbb",
"tăng",
"82 kcal",
"với",
"-8097,0571 kg",
"đồng",
"tính",
"chung",
"1000",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"thanh",
"khoản",
"nhất",
"hai",
"sàn",
"thì",
"mức",
"khớp",
"lệnh",
"đã",
"lên",
"tới",
"gần",
"610 wh",
"đồng",
"phiên",
"này",
"gas",
"plx",
"giảm",
"nhưng",
"pvd",
"pvt",
"tăng",
"kịch",
"trần",
"pvs",
"tăng",
"-2525.00555 tháng",
"pvc",
"tăng",
"775 tạ",
"7072000-ijokavz",
"nhóm",
"chứng",
"khoán",
"cũng",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"cao",
"hơn",
"ssi",
"tăng",
"668 ha",
"hồ chí minh",
"tăng",
"7733,0648 ngày",
"vci",
"tăng",
"183 km2",
"việt nam đồng",
"tăng",
"1854.00487 rub",
"shs",
"tăng",
"668,0038 cm3",
"agr",
"kịch",
"4500,67 tấn",
"trần",
"bsi",
"tăng",
"-5729,602 km2",
"cts",
"tăng",
"5 ampe",
"mbs",
"tăng",
"466 gallon",
"độ",
"rộng",
"sàn",
"hsx",
"hôm",
"nay",
"cũng",
"rất",
"khá",
"với",
"1256",
"mã",
"tăng/127",
"mã",
"giảm",
"trong",
"đó",
"2663",
"mã",
"tăng",
"trên",
"417 of",
"gần",
"36.752,5494",
"mã",
"khác",
"-4725,199 vnđ",
"tăng",
"trên",
"-7702,832 mol",
"như",
"vậy",
"bất",
"kể",
"vn-index",
"có",
"vượt",
"được",
"500.371",
"điểm",
"hay",
"không",
"thì",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"đang",
"giao",
"dịch",
"rất",
"sôi",
"động",
"và",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"tăng",
"giá",
"tốt",
"ngay",
"trong",
"rổ",
"60-3019/foofn",
"các",
"mã",
"siêu",
"lớn",
"cũng",
"không",
"100-p",
"tăng",
"nhiều",
"nhưng",
"các",
"mã",
"trung",
"bình",
"lại",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"vn30-index",
"đóng",
"cửa",
"vẫn",
"tăng",
"372 vnđ",
"trong",
"khi",
"đó",
"midcap",
"tăng",
"886 cm",
"smallcap",
"tăng",
"-535.745 m2",
"mức",
"giao",
"dịch",
"khớp",
"lệnh",
"vượt",
"-4173,0979 chỉ",
"tỷ",
"đồng",
"hai",
"sàn",
"hôm",
"nay",
"cho",
"thấy",
"tiềm",
"năng",
"thanh",
"khoản",
"sẽ",
"tiếp",
"-2386,11 wh",
"tục",
"gia",
"tăng",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"do",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"khó",
"tải",
"nổi",
"mức",
"giao",
"dịch",
"lớn",
"hơn",
"mà",
"thông",
"suốt",
"nên",
"cơ",
"hội",
"gia",
"tăng",
"thanh",
"khoản",
"sẽ",
"nằm",
"ở",
"sàn",
"hnx",
"thực",
"vậy",
"từ",
"giữa",
"ngày 9/7",
"trở",
"về",
"trước",
"rất",
"hiếm",
"tuần",
"nào",
"sàn",
"hnx",
"khớp",
"lệnh",
"được",
"quá",
"-5744,279 kb",
"đồng/ngày",
"kể",
"từ",
"khi",
"hệ",
"thống",
"của",
"hsx",
"hay",
"bị",
"nghẽn",
"giao",
"dịch",
"trên",
"hnx",
"tăng",
"vọt",
"và",
"bắt",
"đầu",
"đạt",
"trung",
"bình",
"trên",
"913 s/atm",
"đồng/phiên",
"tuần",
"trước",
"và",
"tuần",
"này",
"đạt",
"hơn",
"6996.169 s",
"đồng/phiên",
"tuy",
"nhiên",
"thanh",
"khoản",
"ở",
"hnx",
"tập",
"trung",
"quá",
"mức",
"vào",
"một",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"không",
"lan",
"tỏa",
"như",
"ở",
"hsx",
"chẳng",
"hạn",
"hôm",
"nay",
"top",
"93.009",
"mã",
"thanh",
"khoản",
"nhất",
"chiếm",
"tới",
"-945.0342 tấn",
"giá",
"trị",
"sàn",
"trong",
"đó",
"riêng",
"shb",
"chiếm",
"559 tạ",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"hôm",
"nay",
"bán",
"ròng",
"thỏa",
"thuận",
"-7552,392 dm2",
"msn",
"trị",
"giá",
"hơn",
"181 năm",
"đồng",
"giao",
"dịch",
"này",
"đẩy",
"tổng",
"mức",
"bán",
"ròng",
"lên",
"705 tấn",
"đồng",
"rổ",
"100/wqs-e",
"ghi",
"nhận",
"bán",
"ròng",
"870 oc/giờ",
"đồng",
"như",
"vậy",
"kể",
"cả",
"khi",
"loại",
"bỏ",
"giao",
"dịch",
"đặc",
"biệt",
"của",
"msn",
"thì",
"khối",
"ngoại",
"vẫn",
"quay",
"lại",
"bán",
"ròng",
"rất",
"nhiều",
"ngoài",
"msn",
"có",
"hpg",
"ctg",
"việt nam đồng",
"fcn",
"pow",
"gas",
"pvd",
"dxg",
"vci",
"13h21",
"plx",
"bid",
"bị",
"xả",
"ròng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"phía",
"mua",
"ròng",
"có",
"stb",
"sách bài tập",
"hag",
"ssi",
"hồ chí minh",
"hdb",
"vre"
] |
[
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phim",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"năm trăm ba nghìn chín trăm sáu mươi chéo pờ e dét đắp liu",
"cho",
"biết",
"vừa",
"sinh",
"con",
"gái",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"trưa",
"sáu trăm ba nghìn ba mươi gạch ngang vê kép giây nờ tờ a gạch ngang vê kép",
"giờ",
"địa",
"phương",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"cô",
"sinh",
"con",
"gái",
"vào",
"trưa",
"vờ gạch ngang bẩy không không",
"giờ",
"địa",
"phương",
"em",
"bé",
"chào",
"đời",
"nặng",
"sáu ghi ga bít",
"cô",
"và",
"ông",
"xã",
"đặt",
"tên",
"con",
"gái",
"là",
"ngô",
"khánh",
"lynn",
"ông",
"xã",
"james",
"ngô",
"luôn",
"bên",
"cô",
"từ",
"khi",
"nhập",
"viện",
"đến",
"khi",
"sinh",
"xuộc ép xê quờ tờ i ca đê",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"bốn chín chín bốn không chín chín ba năm bảy một",
"sang",
"mỹ",
"nghỉ",
"ngơi",
"chuẩn",
"bị",
"sinh",
"con",
"từ",
"mùng bốn đến ngày sáu tháng tám",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"mỹ",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"cô",
"vẫn",
"chăm",
"sóc",
"con",
"hai giờ ba mươi lăm",
"trai",
"tám năm tám tám ba bốn một bẩy bốn tám một",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"nhà",
"giúp",
"chồng",
"làm",
"công",
"ty",
"sự",
"kiện",
"và",
"bán",
"hàng",
"online",
"trước",
"đó",
"cô",
"tham",
"gia",
"làm",
"mc",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"khánh",
"hiền",
"sinh",
"con",
"gái",
"nặng",
"bẩy ngàn hai trăm tám mươi chín phẩy không không hai một tám mi li mét vuông",
"tuy",
"nhiên",
"khánh",
"hiền",
"và",
"ông",
"xã",
"muốn",
"hai",
"con",
"được",
"học",
"ở",
"mỹ",
"nên",
"chấp",
"nhận",
"hy",
"mười chín giờ",
"sinh",
"sự",
"nghiệp",
"cũng",
"vì",
"thu",
"nhập",
"giảm",
"nên",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"phải",
"bán",
"hàng",
"online"
] | [
"nữ",
"diễn",
"viên",
"phim",
"tôi",
"thấy",
"hoa",
"vàng",
"trên",
"cỏ",
"xanh",
"5003960/pezw",
"cho",
"biết",
"vừa",
"sinh",
"con",
"gái",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"trưa",
"6003030-wjnta-w",
"giờ",
"địa",
"phương",
"chia",
"sẻ",
"với",
"zing",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"cô",
"sinh",
"con",
"gái",
"vào",
"trưa",
"v-700",
"giờ",
"địa",
"phương",
"em",
"bé",
"chào",
"đời",
"nặng",
"6 gb",
"cô",
"và",
"ông",
"xã",
"đặt",
"tên",
"con",
"gái",
"là",
"ngô",
"khánh",
"lynn",
"ông",
"xã",
"james",
"ngô",
"luôn",
"bên",
"cô",
"từ",
"khi",
"nhập",
"viện",
"đến",
"khi",
"sinh",
"/fcqtikd",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"49940993571",
"sang",
"mỹ",
"nghỉ",
"ngơi",
"chuẩn",
"bị",
"sinh",
"con",
"từ",
"mùng 4 đến ngày 6 tháng 8",
"trong",
"thời",
"gian",
"ở",
"mỹ",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"cô",
"vẫn",
"chăm",
"sóc",
"con",
"2h35",
"trai",
"85883417481",
"tuổi",
"làm",
"việc",
"nhà",
"giúp",
"chồng",
"làm",
"công",
"ty",
"sự",
"kiện",
"và",
"bán",
"hàng",
"online",
"trước",
"đó",
"cô",
"tham",
"gia",
"làm",
"mc",
"một",
"số",
"chương",
"trình",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"khánh",
"hiền",
"sinh",
"con",
"gái",
"nặng",
"7289,00218 mm2",
"tuy",
"nhiên",
"khánh",
"hiền",
"và",
"ông",
"xã",
"muốn",
"hai",
"con",
"được",
"học",
"ở",
"mỹ",
"nên",
"chấp",
"nhận",
"hy",
"19h",
"sinh",
"sự",
"nghiệp",
"cũng",
"vì",
"thu",
"nhập",
"giảm",
"nên",
"khánh",
"hiền",
"cho",
"biết",
"phải",
"bán",
"hàng",
"online"
] |
[
"yoga",
"khỏe",
"đẹp",
"hai trăm bốn ba độ ca",
"từ",
"tâm",
"linh",
"hiện",
"nay",
"tập",
"yoga",
"không",
"còn",
"quá",
"xa",
"lạ",
"với",
"mọi",
"người",
"nói",
"chung",
"ba trăm chín mươi mốt mê ga oát",
"và",
"chị",
"em",
"phụ",
"nữ",
"nói",
"riêng"
] | [
"yoga",
"khỏe",
"đẹp",
"243 ok",
"từ",
"tâm",
"linh",
"hiện",
"nay",
"tập",
"yoga",
"không",
"còn",
"quá",
"xa",
"lạ",
"với",
"mọi",
"người",
"nói",
"chung",
"391 mw",
"và",
"chị",
"em",
"phụ",
"nữ",
"nói",
"riêng"
] |
[
"lê",
"quang",
"liêm",
"thắng",
"dễ",
"trận",
"mở",
"màn",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"sáu triệu bốn mươi ngàn linh bảy",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"bẩy đến tám",
"mùa",
"thứ",
"chín trăm mười sáu nghìn tám trăm bốn mươi",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"và",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"số",
"bốn mươi tư",
"lê",
"quang",
"liêm",
"elo",
"sáu một một sáu một tám sáu sáu chín bốn chín",
"thắng",
"dễ",
"trận",
"mở",
"màn",
"tháng một năm một ngàn một trăm bẩy hai",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"ba mươi sáu phẩy tám tám",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"bẩy mươi mốt phẩy không bốn đến bốn mươi tám phẩy hai",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"đấu",
"có",
"cấp",
"độ",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"ngày mười chín tháng mười năm hai năm không bảy",
"so",
"với",
"các",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"trên",
"thế",
"giới",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"giải",
"vào",
"tháng chín hai ngàn ba trăm ba mươi nhăm",
"có",
"ông",
"kirsan",
"ilyumzhinov",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cờ",
"vua",
"thế",
"giới",
"fide",
"sau",
"nước",
"cờ",
"khai",
"mạc",
"giữa",
"ông",
"kirsan",
"bốn trăm mười chín mi li gam",
"llyumzhiov",
"và",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"hdbank",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"thảo",
"không",
"kỳ",
"thủ",
"bước",
"vào",
"tranh",
"tài",
"sôi",
"nổi",
"ở",
"cả",
"không tám ba bẩy năm bẩy tám sáu năm ba một không",
"bảng",
"masters",
"và",
"challengers",
"so",
"với",
"mùa",
"giải",
"trước",
"giải",
"năm",
"nay",
"có",
"thêm",
"các",
"đại",
"diện",
"đến",
"từ",
"ba triệu bốn mươi năm nghìn hai mươi",
"đoàn",
"là",
"brazil",
"brunei",
"canada",
"tây",
"ban",
"nha",
"hong",
"kong",
"và",
"lithuania",
"ông",
"kirsan",
"ilyumzhinov",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cờ",
"vua",
"thế",
"giới",
"fide",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"giải",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"thảo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"hdbank",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"ngẫu",
"nhiên",
"đưa",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"bốn sáu phẩy tám mốt",
"việt",
"nam",
"lê",
"quang",
"liêm",
"đối",
"đầu",
"với",
"nữ",
"kỳ",
"thủ",
"phạm",
"lê",
"thảo",
"nguyên",
"elo",
"tám triệu linh sáu",
"thảo",
"nguyên",
"hiện",
"mờ ngang gi tê u tám không không",
"là",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"bẩy triệu một trăm nghìn bẩy trăm năm mươi chín",
"việt",
"nam",
"xét",
"về",
"elo",
"nhưng",
"từng",
"nhiều",
"năm",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"làng",
"cờ",
"vua",
"nữ",
"việt",
"nam",
"phu",
"nhân",
"của",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"một nghìn bẩy trăm hai mốt",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"ngọc",
"trường",
"sơn",
"bị",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"nhưng",
"với",
"lối",
"đánh",
"kỹ",
"càng",
"phòng",
"ngự",
"chặt",
"chẽ",
"hứa",
"hẹn",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"quang",
"liêm",
"tuy",
"nhiên",
"quang",
"liêm",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"khi",
"triển",
"khai",
"tấn",
"công",
"áp",
"đảo",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"thảo",
"nguyên",
"sau",
"mười chín nghìn ba trăm mười phẩy bốn hai bốn hai",
"nước",
"đấu",
"trí",
"trong",
"khi",
"đó",
"hạt",
"giống",
"số",
"âm mười một ngàn sáu trăm năm sáu phẩy ba ngàn tám trăm chín mươi bốn",
"wang",
"hao",
"elo",
"một ngàn bảy trăm",
"vượt",
"qua",
"đồng",
"hương",
"gu",
"xiaobing",
"vốn",
"cũng",
"là",
"kỳ",
"thủ",
"nữ",
"sau",
"ba không tám không năm một tám chín bảy một hai",
"nước",
"đấu",
"trí",
"nữ",
"kỳ",
"thủ",
"wang",
"jue",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc"
] | [
"lê",
"quang",
"liêm",
"thắng",
"dễ",
"trận",
"mở",
"màn",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"6.040.007",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"7 - 8",
"mùa",
"thứ",
"916.840",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"và",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"số",
"44",
"lê",
"quang",
"liêm",
"elo",
"61161866949",
"thắng",
"dễ",
"trận",
"mở",
"màn",
"tháng 1/1172",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"36,88",
"đã",
"chính",
"thức",
"khai",
"mạc",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"hdbank",
"71,04 - 48,2",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"đấu",
"có",
"cấp",
"độ",
"chuyên",
"môn",
"cao",
"ngày 19/10/2507",
"so",
"với",
"các",
"giải",
"cờ",
"vua",
"quốc",
"tế",
"trên",
"thế",
"giới",
"tới",
"dự",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"giải",
"vào",
"tháng 9/2335",
"có",
"ông",
"kirsan",
"ilyumzhinov",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cờ",
"vua",
"thế",
"giới",
"fide",
"sau",
"nước",
"cờ",
"khai",
"mạc",
"giữa",
"ông",
"kirsan",
"419 mg",
"llyumzhiov",
"và",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"hdbank",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"thảo",
"0",
"kỳ",
"thủ",
"bước",
"vào",
"tranh",
"tài",
"sôi",
"nổi",
"ở",
"cả",
"083757865310",
"bảng",
"masters",
"và",
"challengers",
"so",
"với",
"mùa",
"giải",
"trước",
"giải",
"năm",
"nay",
"có",
"thêm",
"các",
"đại",
"diện",
"đến",
"từ",
"3.045.020",
"đoàn",
"là",
"brazil",
"brunei",
"canada",
"tây",
"ban",
"nha",
"hong",
"kong",
"và",
"lithuania",
"ông",
"kirsan",
"ilyumzhinov",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"cờ",
"vua",
"thế",
"giới",
"fide",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"giải",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"thảo",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"hdbank",
"phát",
"biểu",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"kết",
"quả",
"bốc",
"thăm",
"ngẫu",
"nhiên",
"đưa",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"46,81",
"việt",
"nam",
"lê",
"quang",
"liêm",
"đối",
"đầu",
"với",
"nữ",
"kỳ",
"thủ",
"phạm",
"lê",
"thảo",
"nguyên",
"elo",
"8.000.006",
"thảo",
"nguyên",
"hiện",
"m-jtu800",
"là",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"7.100.759",
"việt",
"nam",
"xét",
"về",
"elo",
"nhưng",
"từng",
"nhiều",
"năm",
"giữ",
"ngôi",
"đầu",
"làng",
"cờ",
"vua",
"nữ",
"việt",
"nam",
"phu",
"nhân",
"của",
"kỳ",
"thủ",
"số",
"1721",
"việt",
"nam",
"nguyễn",
"ngọc",
"trường",
"sơn",
"bị",
"đánh",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"nhưng",
"với",
"lối",
"đánh",
"kỹ",
"càng",
"phòng",
"ngự",
"chặt",
"chẽ",
"hứa",
"hẹn",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"quang",
"liêm",
"tuy",
"nhiên",
"quang",
"liêm",
"đã",
"thể",
"hiện",
"được",
"đẳng",
"cấp",
"của",
"mình",
"khi",
"triển",
"khai",
"tấn",
"công",
"áp",
"đảo",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"thảo",
"nguyên",
"sau",
"19.310,4242",
"nước",
"đấu",
"trí",
"trong",
"khi",
"đó",
"hạt",
"giống",
"số",
"-11.656,3894",
"wang",
"hao",
"elo",
"1700",
"vượt",
"qua",
"đồng",
"hương",
"gu",
"xiaobing",
"vốn",
"cũng",
"là",
"kỳ",
"thủ",
"nữ",
"sau",
"30805189712",
"nước",
"đấu",
"trí",
"nữ",
"kỳ",
"thủ",
"wang",
"jue",
"đến",
"từ",
"trung",
"quốc"
] |
[
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"để",
"giải",
"tỏa",
"kẹt",
"xe",
"vào",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đề",
"xuất",
"mở",
"thêm",
"đường",
"tiếp",
"cận",
"i dét hắt đê đê tê u",
"vào",
"sân",
"bay",
"vấn",
"đề",
"này",
"tiếp",
"tục",
"được",
"mổ",
"xẻ",
"tại",
"hội",
"thảo",
"giải",
"pháp",
"giải",
"tỏa",
"ách",
"tắc",
"giao",
"thông",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"diễn",
"ra",
"ngày mùng sáu",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"theo",
"tổng",
"công",
"ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngày mười hai",
"lượng",
"hành",
"khách",
"qua",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"có",
"thể",
"đạt",
"mốc",
"ba nghìn năm trăm ba chín chấm năm trăm bảy mươi hai ki lô gờ ram",
"người/năm",
"tại",
"hội",
"thảo",
"tiến",
"sĩ",
"võ",
"kim",
"cương",
"nguyên",
"phó",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"trưởng",
"thành phố hồ chí minh",
"đề",
"xuất",
"tạm",
"ngưng",
"khai",
"thác",
"đường",
"sắt",
"từ",
"gò",
"vấp",
"đến",
"hòa",
"hưng",
"để",
"làm",
"một",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"trên",
"mặt",
"đất",
"có",
"lộ",
"giới",
"âm ba nghìn hai trăm mười tám phẩy một nghìn năm trăm lẻ chín",
"mét",
"đi",
"từ",
"quảng",
"trường",
"dân",
"chủ",
"qua",
"ga",
"hòa",
"hưng",
"nối",
"đến",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"thì",
"sẽ",
"giải",
"quyết",
"được",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"tương",
"tự",
"ông",
"nguyễn",
"trọng",
"hòa",
"chuyên",
"viên",
"cao",
"cấp",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"thành phố hồ chí minh",
"đề",
"xuất",
"giải",
"pháp",
"trước",
"mắt",
"là",
"tạo",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"hợp",
"lý",
"từ",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"thông",
"qua",
"việc",
"kéo",
"dài",
"cầu",
"vượt",
"đường",
"trường",
"sơn",
"thành",
"đường",
"trên",
"cao",
"hai triệu không trăm linh bảy nghìn",
"chiều",
"qua",
"khu",
"vực",
"công",
"viên",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"tới",
"vị",
"trí",
"hợp",
"lý",
"thì",
"đỗ",
"xuống",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"trỗi",
"vành",
"đai",
"này",
"được",
"nối",
"kết",
"với",
"các",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"từ",
"các",
"trục",
"đường",
"nối",
"với",
"đường",
"vành",
"đai",
"hai ngàn năm trăm năm hai",
"hiện",
"nay",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"của",
"hành",
"khách",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"vùng",
"thông",
"qua",
"các",
"cửa",
"ngõ",
"như",
"quốc",
"lộ",
"không sáu bảy chín bảy tám bốn bảy bảy một năm ba",
"quốc",
"lộ",
"năm triệu",
"quốc",
"lộ",
"chín triệu hai trăm sáu mươi mốt ngàn hai trăm ba mươi",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"tuyến",
"đường",
"này",
"không",
"nhất",
"thiết",
"phải",
"khép",
"kín",
"mà",
"chỉ",
"cần",
"hình",
"thành",
"một",
"cánh",
"cung",
"từ",
"nhà",
"ga",
"mới",
"số",
"hai hai tới hai chín",
"qua",
"nhà",
"ga",
"số",
"hai ngàn",
"để",
"tới",
"nhà",
"ga",
"số",
"một trăm tám mươi hai nghìn hai trăm bảy mươi bảy",
"hiện",
"hữu",
"theo",
"hướng",
"phía",
"tây",
"sân",
"bay",
"đề",
"cập",
"đến",
"hiệu",
"quả",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"mười bảy giờ mười hai",
"đã",
"làm",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"nguyên",
"hội",
"quy",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"các",
"giải",
"pháp",
"kỹ",
"thuật",
"giảm",
"kẹt",
"xe",
"vào",
"sân",
"bay",
"hiện",
"đã",
"bẩy hai",
"dự",
"án"
] | [
"thời báo kinh tế sài gòn",
"online",
"để",
"giải",
"tỏa",
"kẹt",
"xe",
"vào",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"các",
"chuyên",
"gia",
"đề",
"xuất",
"mở",
"thêm",
"đường",
"tiếp",
"cận",
"yzhddtu",
"vào",
"sân",
"bay",
"vấn",
"đề",
"này",
"tiếp",
"tục",
"được",
"mổ",
"xẻ",
"tại",
"hội",
"thảo",
"giải",
"pháp",
"giải",
"tỏa",
"ách",
"tắc",
"giao",
"thông",
"khu",
"vực",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"diễn",
"ra",
"ngày mùng 6",
"tại",
"thành phố hồ chí minh",
"theo",
"tổng",
"công",
"ty",
"cảng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngày 12",
"lượng",
"hành",
"khách",
"qua",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"có",
"thể",
"đạt",
"mốc",
"3539.572 kg",
"người/năm",
"tại",
"hội",
"thảo",
"tiến",
"sĩ",
"võ",
"kim",
"cương",
"nguyên",
"phó",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"trưởng",
"thành phố hồ chí minh",
"đề",
"xuất",
"tạm",
"ngưng",
"khai",
"thác",
"đường",
"sắt",
"từ",
"gò",
"vấp",
"đến",
"hòa",
"hưng",
"để",
"làm",
"một",
"tuyến",
"đường",
"bộ",
"trên",
"mặt",
"đất",
"có",
"lộ",
"giới",
"-3218,1509",
"mét",
"đi",
"từ",
"quảng",
"trường",
"dân",
"chủ",
"qua",
"ga",
"hòa",
"hưng",
"nối",
"đến",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"thì",
"sẽ",
"giải",
"quyết",
"được",
"nhiều",
"mục",
"tiêu",
"tương",
"tự",
"ông",
"nguyễn",
"trọng",
"hòa",
"chuyên",
"viên",
"cao",
"cấp",
"của",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"triển",
"thành phố hồ chí minh",
"đề",
"xuất",
"giải",
"pháp",
"trước",
"mắt",
"là",
"tạo",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"hợp",
"lý",
"từ",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"thông",
"qua",
"việc",
"kéo",
"dài",
"cầu",
"vượt",
"đường",
"trường",
"sơn",
"thành",
"đường",
"trên",
"cao",
"2.007.000",
"chiều",
"qua",
"khu",
"vực",
"công",
"viên",
"hoàng",
"văn",
"thụ",
"tới",
"vị",
"trí",
"hợp",
"lý",
"thì",
"đỗ",
"xuống",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"trỗi",
"vành",
"đai",
"này",
"được",
"nối",
"kết",
"với",
"các",
"hướng",
"tiếp",
"cận",
"từ",
"các",
"trục",
"đường",
"nối",
"với",
"đường",
"vành",
"đai",
"2552",
"hiện",
"nay",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"của",
"hành",
"khách",
"từ",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"trong",
"vùng",
"thông",
"qua",
"các",
"cửa",
"ngõ",
"như",
"quốc",
"lộ",
"067978477153",
"quốc",
"lộ",
"5.000.000",
"quốc",
"lộ",
"9.261.230",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"tuyến",
"đường",
"này",
"không",
"nhất",
"thiết",
"phải",
"khép",
"kín",
"mà",
"chỉ",
"cần",
"hình",
"thành",
"một",
"cánh",
"cung",
"từ",
"nhà",
"ga",
"mới",
"số",
"22 - 29",
"qua",
"nhà",
"ga",
"số",
"2000",
"để",
"tới",
"nhà",
"ga",
"số",
"182.277",
"hiện",
"hữu",
"theo",
"hướng",
"phía",
"tây",
"sân",
"bay",
"đề",
"cập",
"đến",
"hiệu",
"quả",
"của",
"các",
"dự",
"án",
"17h12",
"đã",
"làm",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"nguyên",
"hội",
"quy",
"hoạch",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"việt",
"nam",
"cho",
"rằng",
"các",
"giải",
"pháp",
"kỹ",
"thuật",
"giảm",
"kẹt",
"xe",
"vào",
"sân",
"bay",
"hiện",
"đã",
"72",
"dự",
"án"
] |
[
"ảnh",
"minh",
"tám trăm linh chín bê a nờ gạch ngang",
"họa",
"một giờ sáu mươi",
"internet",
"loại",
"vải",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"thoải",
"mái",
"cho",
"trẻ",
"là",
"cotton",
"và",
"vải",
"lanh",
"mẹ",
"thoa",
"sáu mươi nghìn tám trăm hai mươi bẩy phẩy không sáu ngàn bốn mươi tám",
"ít",
"lát",
"lô",
"hội",
"tươi",
"lên",
"vùng",
"da",
"bị",
"rôm",
"sảy",
"của",
"bé",
"sẽ",
"giúp",
"da",
"mau",
"chóng",
"hết",
"mẩn",
"đỏ",
"hai",
"loại",
"thần",
"dược",
"này",
"có",
"chứa",
"nhiều",
"nước",
"và",
"vita",
"min",
"để",
"giúp",
"da",
"hết",
"kích",
"ứng",
"và",
"giảm",
"hẳn",
"các",
"nốt",
"đỏ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"các",
"mẹ",
"vờ u i u",
"mua",
"khoảng",
"tám trăm chín mươi tám nghìn năm trăm bảy mươi lăm",
"quả",
"khổ",
"qua",
"và",
"mười bốn trên mười sáu",
"hay",
"tám mươi bẩy ngàn bốn trăm bảy mươi bốn phẩy hai hai không chín",
"bó",
"kinh",
"giới",
"đến",
"lúc",
"cần",
"dùng",
"lấy",
"khoảng",
"không hai năm ba không một sáu ba một bẩy năm hai",
"nắm",
"lá",
"bốn năm không ngang bốn không không bảy gạch chéo dét đê o chéo",
"rửa",
"sơ",
"qua",
"một",
"lần",
"nữa",
"rồi",
"đun",
"sôi",
"lấy",
"nước",
"với",
"loại",
"lá",
"này",
"các",
"mẹ",
"cho",
"con",
"tắm",
"khoảng",
"một ngàn năm trăm linh sáu",
"đến",
"bẩy trăm bốn mươi nghìn lẻ tám",
"lần",
"sẽ",
"nhanh",
"hết",
"rôm",
"sảy",
"chờ",
"khoảng",
"hai mươi hai đến mười ba",
"đến",
"năm triệu bốn trăm linh bẩy ngàn năm trăm tám mươi ba",
"phút",
"để",
"dung",
"dịch",
"khô",
"lại",
"rồi",
"lau",
"lại",
"sạch",
"sẽ",
"cho",
"trẻ",
"hãy",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"này",
"ba triệu sáu trăm",
"lần",
"một",
"ngày",
"trong",
"khoảng",
"một triệu bốn trăm hai mươi hai ngàn bốn trăm chín mươi bẩy",
"tuần",
"rôm",
"sảy",
"sẽ",
"không",
"còn"
] | [
"ảnh",
"minh",
"809ban-",
"họa",
"1h60",
"internet",
"loại",
"vải",
"mang",
"lại",
"cảm",
"giác",
"thoải",
"mái",
"cho",
"trẻ",
"là",
"cotton",
"và",
"vải",
"lanh",
"mẹ",
"thoa",
"60.827,06048",
"ít",
"lát",
"lô",
"hội",
"tươi",
"lên",
"vùng",
"da",
"bị",
"rôm",
"sảy",
"của",
"bé",
"sẽ",
"giúp",
"da",
"mau",
"chóng",
"hết",
"mẩn",
"đỏ",
"hai",
"loại",
"thần",
"dược",
"này",
"có",
"chứa",
"nhiều",
"nước",
"và",
"vita",
"min",
"để",
"giúp",
"da",
"hết",
"kích",
"ứng",
"và",
"giảm",
"hẳn",
"các",
"nốt",
"đỏ",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"internet",
"các",
"mẹ",
"vuiu",
"mua",
"khoảng",
"898.575",
"quả",
"khổ",
"qua",
"và",
"14 / 16",
"hay",
"87.474,2209",
"bó",
"kinh",
"giới",
"đến",
"lúc",
"cần",
"dùng",
"lấy",
"khoảng",
"025301631752",
"nắm",
"lá",
"450-4007/zdo/",
"rửa",
"sơ",
"qua",
"một",
"lần",
"nữa",
"rồi",
"đun",
"sôi",
"lấy",
"nước",
"với",
"loại",
"lá",
"này",
"các",
"mẹ",
"cho",
"con",
"tắm",
"khoảng",
"1506",
"đến",
"740.008",
"lần",
"sẽ",
"nhanh",
"hết",
"rôm",
"sảy",
"chờ",
"khoảng",
"22 - 13",
"đến",
"5.407.583",
"phút",
"để",
"dung",
"dịch",
"khô",
"lại",
"rồi",
"lau",
"lại",
"sạch",
"sẽ",
"cho",
"trẻ",
"hãy",
"thoa",
"hỗn",
"hợp",
"này",
"3.000.600",
"lần",
"một",
"ngày",
"trong",
"khoảng",
"1.422.497",
"tuần",
"rôm",
"sảy",
"sẽ",
"không",
"còn"
] |
[
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thử",
"thách",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"trong",
"bốn nghìn",
"tháng",
"plo",
"ngày ba mươi ngày bốn tháng mười",
"tại",
"buổi",
"họp",
"kiểm",
"điểm",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"hà",
"nội",
"tuyến",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"giao",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"các",
"nhà",
"thầu",
"của",
"dự",
"án",
"thứ",
"trưởng",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"với",
"thử",
"thách",
"một",
"tháng",
"và",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"bốn",
"điều",
"kiện",
"là",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đủ",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"đảm",
"tiến",
"độ",
"và",
"có",
"năng",
"lực",
"tài",
"chính",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"như",
"xây",
"dựng",
"trụ",
"trung",
"gian",
"khu",
"depot",
"một nghìn ba trăm mười bẩy",
"nhà",
"ga",
"trong",
"thời",
"gian",
"thử",
"thách",
"nếu",
"nhà",
"thầu",
"nào",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"bị",
"thay",
"thế",
"ngay",
"đối",
"với",
"ba triệu một trăm chín mươi tám nghìn một trăm năm mươi sáu",
"nhà",
"ga",
"trước",
"khi",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"phải",
"thành",
"lập",
"sáu tới mười bẩy",
"tổ",
"giám",
"sát",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"giám",
"sát",
"một",
"ga",
"và",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"viện",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"tedi",
"và",
"tổng",
"thầu",
"đến",
"ngày mười bốn",
"tổ",
"giám",
"sát",
"phải",
"có",
"đánh",
"giá",
"kết",
"luận",
"báo",
"và",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"về",
"tình",
"hình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"hai triệu bảy mươi sáu nghìn tám trăm hai mươi ba",
"nhà",
"ga",
"trưởng",
"mỗi",
"nhóm",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"an toàn giao thông",
"của",
"tổng",
"thầu",
"phía",
"trung",
"quốc",
"phải",
"thiết",
"lập",
"số",
"điện",
"thoại",
"và",
"có",
"phiên",
"dịch",
"người",
"việt",
"nam",
"để",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"kiểm",
"tra",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"đối",
"với",
"một trăm tám mươi ngàn chín mươi chín",
"nhà",
"ga",
"về",
"cơ",
"bản",
"thay",
"toàn",
"bộ",
"nhằm",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"có",
"khả",
"năng",
"thi",
"công",
"tốt",
"nhất",
"để",
"triển",
"khai",
"ba nghìn",
"nhà",
"ga",
"này",
"chậm",
"nhất",
"là",
"đầu",
"tháng bảy",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"để",
"cuối",
"ngày mười lăm và ngày mười bảy tháng sáu",
"dự",
"án",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"đề",
"ra",
"trước",
"đó",
"ngày một bốn một không một sáu một sáu",
"tại",
"công",
"trình",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"đông",
"cát",
"linh",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"trong",
"lúc",
"các",
"công",
"nhân",
"đang",
"cẩu",
"sắt",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"thì",
"dây",
"cáp",
"bất",
"ngờ",
"đứt",
"đoạn",
"hai",
"thanh",
"sắt",
"đã",
"rơi",
"mặt",
"đường",
"đã",
"đập",
"trúng",
"nhiều",
"người",
"đang",
"lưu",
"thông",
"bên",
"dưới"
] | [
"bộ",
"giao thông vận tải",
"thử",
"thách",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"trong",
"4000",
"tháng",
"plo",
"ngày 30 ngày 4 tháng 10",
"tại",
"buổi",
"họp",
"kiểm",
"điểm",
"tiến",
"độ",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"hà",
"nội",
"tuyến",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"nguyễn",
"hồng",
"trường",
"giao",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"tiếp",
"tục",
"rà",
"soát",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"các",
"nhà",
"thầu",
"của",
"dự",
"án",
"thứ",
"trưởng",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"cho",
"các",
"nhà",
"thầu",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"với",
"thử",
"thách",
"một",
"tháng",
"và",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"bốn",
"điều",
"kiện",
"là",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đủ",
"máy",
"móc",
"thiết",
"bị",
"bảo",
"đảm",
"tiến",
"độ",
"và",
"có",
"năng",
"lực",
"tài",
"chính",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"hạng",
"mục",
"như",
"xây",
"dựng",
"trụ",
"trung",
"gian",
"khu",
"depot",
"1317",
"nhà",
"ga",
"trong",
"thời",
"gian",
"thử",
"thách",
"nếu",
"nhà",
"thầu",
"nào",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"yêu",
"cầu",
"sẽ",
"bị",
"thay",
"thế",
"ngay",
"đối",
"với",
"3.198.156",
"nhà",
"ga",
"trước",
"khi",
"thi",
"công",
"trở",
"lại",
"phải",
"thành",
"lập",
"6 - 17",
"tổ",
"giám",
"sát",
"trong",
"đó",
"mỗi",
"tổ",
"giám",
"sát",
"một",
"ga",
"và",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"viện",
"khoa",
"học",
"công",
"nghệ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"tedi",
"và",
"tổng",
"thầu",
"đến",
"ngày 14",
"tổ",
"giám",
"sát",
"phải",
"có",
"đánh",
"giá",
"kết",
"luận",
"báo",
"và",
"cáo",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"về",
"tình",
"hình",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"2.076.823",
"nhà",
"ga",
"trưởng",
"mỗi",
"nhóm",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"an toàn giao thông",
"của",
"tổng",
"thầu",
"phía",
"trung",
"quốc",
"phải",
"thiết",
"lập",
"số",
"điện",
"thoại",
"và",
"có",
"phiên",
"dịch",
"người",
"việt",
"nam",
"để",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"kiểm",
"tra",
"bất",
"cứ",
"lúc",
"nào",
"đối",
"với",
"180.099",
"nhà",
"ga",
"về",
"cơ",
"bản",
"thay",
"toàn",
"bộ",
"nhằm",
"lựa",
"chọn",
"nhà",
"thầu",
"phụ",
"có",
"khả",
"năng",
"thi",
"công",
"tốt",
"nhất",
"để",
"triển",
"khai",
"3000",
"nhà",
"ga",
"này",
"chậm",
"nhất",
"là",
"đầu",
"tháng 7",
"dự",
"án",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"để",
"cuối",
"ngày 15 và ngày 17 tháng 6",
"dự",
"án",
"hoàn",
"thành",
"và",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"đề",
"ra",
"trước",
"đó",
"ngày 14/10/1616",
"tại",
"công",
"trình",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"trên",
"cao",
"hà",
"đông",
"cát",
"linh",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"hà",
"đông",
"hà",
"nội",
"trong",
"lúc",
"các",
"công",
"nhân",
"đang",
"cẩu",
"sắt",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"thì",
"dây",
"cáp",
"bất",
"ngờ",
"đứt",
"đoạn",
"hai",
"thanh",
"sắt",
"đã",
"rơi",
"mặt",
"đường",
"đã",
"đập",
"trúng",
"nhiều",
"người",
"đang",
"lưu",
"thông",
"bên",
"dưới"
] |
[
"vtc",
"news",
"sau",
"vũ",
"hoàng",
"điệp",
"ngô",
"tiến",
"đoàn",
"đến",
"lượt",
"nam",
"diễn",
"viên",
"lương",
"mạnh",
"hải",
"phải",
"rời",
"cuộc",
"chơi",
"ở",
"show",
"thứ",
"cộng sáu ba không sáu chín năm không hai bốn một tám",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"năm mươi mốt phẩy mười bảy",
"đoan",
"trang",
"và",
"siu",
"black",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"người",
"dẫn",
"đầu",
"cuộc",
"chơi",
"với",
"số",
"điểm",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"tối",
"qua",
"gạch chéo bốn nghìn gạch chéo bốn không",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"đa",
"năng",
"thành",
"phố",
"vũng",
"tàu",
"đã",
"diễn",
"ra",
"show",
"thứ",
"một nghìn bẩy trăm hai mươi",
"của",
"chương",
"trình",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"bằng",
"vũ",
"điệu",
"pasodope",
"và",
"foxtrol",
"bốn triệu ba trăm bẩy hai nghìn bốn trăm ba bốn",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"đã",
"cùng",
"nhau",
"tranh",
"tài",
"nhằm",
"chọn",
"ra",
"âm bốn mươi ngàn bốn trăm ba tám phẩy chín bốn năm sáu",
"cặp",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tiếp",
"tục",
"vào",
"vòng",
"trong",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"cùng",
"chàng",
"vũ",
"công",
"tiso",
"đến",
"từ",
"bungari",
"là",
"cặp",
"nhảy",
"mở",
"đầu",
"cho",
"vòng",
"thi",
"thứ",
"tám triệu năm mươi",
"này",
"bằng",
"điệu",
"foxtrot",
"uyển",
"chuyển",
"mềm",
"mại",
"đả",
"nữ",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"ban",
"giám",
"khảo",
"nữ",
"kiện",
"tướng",
"khánh",
"ngày hai tư và ngày mười một",
"thy",
"khuyên",
"cô",
"nên",
"chuyển",
"sang",
"dance",
"sport",
"để",
"làm",
"rạng",
"danh",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"điểm",
"mà",
"cô",
"giành",
"được",
"từ",
"ban",
"giám",
"khảo",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"thứ",
"ba trăm hai ba nghìn ba trăm tám mốt",
"xếp",
"sau",
"đoan",
"trang",
"siu",
"black",
"và",
"quang",
"vinh",
"đoan",
"trang",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"ban",
"giám",
"khảo",
"khi",
"thể",
"hiện",
"được",
"hết",
"chất",
"xuộc hát cờ u bảy trăm",
"tinh",
"tế",
"của",
"điệu",
"foxtrot",
"cùng",
"với",
"bạn",
"nhảy",
"evegeni",
"popov",
"và",
"cả",
"sáu một ba chín hai ba một hai tám sáu",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"đều",
"nhất",
"trí",
"cho",
"đoan",
"trang",
"số",
"điểm",
"tối",
"đa",
"âm chín mươi chín chấm bốn",
"điểm",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vị",
"giám",
"khảo",
"khó",
"tính",
"lê",
"hoàng",
"sử",
"dụng",
"đến",
"điểm",
"số",
"bảy mươi lăm phẩy bốn tới bẩy mươi ba chấm năm",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"siu",
"black",
"là",
"thí",
"sinh",
"giữ",
"vững",
"phong",
"độ",
"nhất",
"khi",
"đã",
"bốn mươi ba",
"tuần",
"liền",
"đều",
"ngày mười bảy và ngày một tháng tám",
"trụ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"nhì",
"nếu",
"như",
"ở",
"vòng",
"thi",
"trước",
"chị",
"siu",
"nhảy",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"bồn",
"ngày mười và ngày mười bảy tháng chín",
"chồn",
"lo",
"lắng",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"của",
"con",
"trai",
"thì",
"tuần",
"này",
"chị",
"đã",
"tươi",
"vui",
"hẳn",
"lên",
"tiếp",
"tục",
"dùng",
"những",
"tràng",
"cười",
"sảng",
"khoái",
"made",
"in",
"siu",
"black",
"để",
"trêu",
"đùa",
"mọi",
"người",
"làm",
"nổ",
"tung",
"cả",
"khán",
"phòng",
"chính",
"một",
"phần",
"lớn",
"nhờ",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"từ",
"cậu",
"con",
"trai",
"yêu",
"quí",
"mà",
"siu",
"black",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"hoàn",
"thành",
"phần",
"thi",
"của",
"mình",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"bảy mươi lăm phẩy không không bẩy tới năm chín phẩy năm",
"với",
"giai đoạn tám hai mươi bốn",
"điểm",
"quang",
"vinh",
"sau",
"khi",
"suýt",
"ngày không chín không chín bẩy năm ba",
"bị",
"loại",
"ở",
"show",
"thứ",
"một triệu năm mươi sáu nghìn chín trăm mười tám",
"đã",
"cố",
"gắng",
"hết",
"mình",
"trong",
"điệu",
"nhảy",
"pasodope",
"tuần",
"này",
"để",
"có",
"được",
"phần",
"trình",
"diễn",
"tốt",
"như",
"đêm",
"qua",
"anh",
"đã",
"phải",
"chăm",
"chỉ",
"tập",
"luyện",
"thậm",
"chí",
"khi",
"đi",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"anh",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"bắt",
"bạn",
"nhảy",
"valeria",
"phải",
"nhảy",
"cùng",
"mình",
"anh",
"đứng",
"thứ",
"ba triệu chín mươi hai nghìn năm trăm ba mươi sáu",
"với",
"âm bốn chín chấm không mười một",
"điểm",
"lương",
"mạnh",
"hải",
"tiếp",
"tục",
"biến",
"hóa",
"khi",
"kết",
"hợp",
"hình",
"tượng",
"zorro",
"mặt",
"nạ",
"cùng",
"với",
"người",
"dơi",
"batman",
"trong",
"khi",
"minh",
"béo",
"khéo",
"léo",
"áp",
"dụng",
"sở",
"trường",
"diễn",
"hài",
"của",
"mình",
"vào",
"trong",
"khiêu",
"vũ",
"tuy",
"nhiên",
"dường",
"như",
"quá",
"chú",
"trọng",
"vào",
"hình",
"thức",
"mà",
"họ",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"tinh",
"thần",
"của",
"pasodope",
"và",
"foxtrot",
"bốn ngàn bốn trăm linh sáu phẩy bốn sáu chín ki lô",
"cũng",
"như",
"chưa",
"thật",
"sự",
"thoải",
"mái",
"chưa",
"rũ",
"bỏ",
"hết",
"tâm",
"lý",
"thi",
"thố",
"để",
"thật",
"sự",
"cống",
"hiến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đẹp",
"mắt",
"có",
"mặt",
"tại",
"đêm",
"diễn",
"để",
"ủng",
"hộ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"là",
"ca",
"sĩ",
"siu",
"black",
"phương",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"thấy",
"ai",
"nhảy",
"cũng",
"hay",
"và",
"bất",
"ngờ",
"ngoài",
"ra",
"khán",
"giả",
"theo",
"dõi",
"đêm",
"diễn",
"còn",
"được",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"khiêu",
"vũ",
"theo",
"điệu",
"valse",
"của",
"sáu triệu hai trăm ba ba ngàn năm trăm năm tám",
"vũ",
"công",
"chuyên",
"nghiệp",
"họ",
"đều",
"là",
"những",
"bạn",
"nhảy",
"của",
"ba ba sáu một năm năm chín không tám tám không",
"thí",
"sinh",
"ca",
"sĩ",
"diễn",
"viên",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"hay",
"tiết",
"mục",
"dance",
"sport",
"everything",
"i",
"can",
"t",
"have",
"hai trăm ba mươi tư mi li mét vuông",
"của",
"một một tám tám bảy bốn hai một tám năm bảy",
"vũ",
"công",
"bao",
"gồm",
"không hai không hai chín năm bảy ba sáu chín tám không",
"bạn",
"nhảy",
"của",
"vũ",
"hoàng",
"điệp",
"và",
"tiến",
"đoàn",
"ở",
"các",
"vòng",
"thi",
"trước",
"ca",
"sĩ",
"nguyễn",
"ngọc",
"anh",
"cũng",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"giây",
"phút",
"ngọt",
"ngào",
"lãng",
"mạn",
"qua",
"bài",
"hát",
"i",
"believe",
"i",
"can",
"fly",
"r",
"kelly",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"sẽ",
"tạm",
"nghỉ",
"một",
"tuần",
"và",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"vào",
"ngày mùng bẩy và ngày mười chín tháng mười",
"tới",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"nguyễn",
"du",
"bình trưng đông",
"tuần",
"thi",
"kế",
"tiếp",
"âm chín mươi chín phẩy không không năm không",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"trổ",
"tài",
"qua",
"âm hai lăm ngàn chín trăm năm chín phẩy không bốn ngàn chín trăm bốn nhăm",
"điệu",
"samba",
"và",
"viennese",
"waltz"
] | [
"vtc",
"news",
"sau",
"vũ",
"hoàng",
"điệp",
"ngô",
"tiến",
"đoàn",
"đến",
"lượt",
"nam",
"diễn",
"viên",
"lương",
"mạnh",
"hải",
"phải",
"rời",
"cuộc",
"chơi",
"ở",
"show",
"thứ",
"+63069502418",
"của",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"51,17",
"đoan",
"trang",
"và",
"siu",
"black",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"người",
"dẫn",
"đầu",
"cuộc",
"chơi",
"với",
"số",
"điểm",
"cao",
"ngất",
"ngưởng",
"tối",
"qua",
"/4000/40",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"đa",
"năng",
"thành",
"phố",
"vũng",
"tàu",
"đã",
"diễn",
"ra",
"show",
"thứ",
"1720",
"của",
"chương",
"trình",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"bằng",
"vũ",
"điệu",
"pasodope",
"và",
"foxtrol",
"4.372.434",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"đã",
"cùng",
"nhau",
"tranh",
"tài",
"nhằm",
"chọn",
"ra",
"-40.438,9456",
"cặp",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tiếp",
"tục",
"vào",
"vòng",
"trong",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"cùng",
"chàng",
"vũ",
"công",
"tiso",
"đến",
"từ",
"bungari",
"là",
"cặp",
"nhảy",
"mở",
"đầu",
"cho",
"vòng",
"thi",
"thứ",
"8.000.050",
"này",
"bằng",
"điệu",
"foxtrot",
"uyển",
"chuyển",
"mềm",
"mại",
"đả",
"nữ",
"ngô",
"thanh",
"vân",
"đã",
"nhận",
"được",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"từ",
"ban",
"giám",
"khảo",
"nữ",
"kiện",
"tướng",
"khánh",
"ngày 24 và ngày 11",
"thy",
"khuyên",
"cô",
"nên",
"chuyển",
"sang",
"dance",
"sport",
"để",
"làm",
"rạng",
"danh",
"môn",
"thể",
"thao",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"số",
"điểm",
"mà",
"cô",
"giành",
"được",
"từ",
"ban",
"giám",
"khảo",
"chỉ",
"ở",
"mức",
"thứ",
"323.381",
"xếp",
"sau",
"đoan",
"trang",
"siu",
"black",
"và",
"quang",
"vinh",
"đoan",
"trang",
"tiếp",
"tục",
"gây",
"bất",
"ngờ",
"cho",
"ban",
"giám",
"khảo",
"khi",
"thể",
"hiện",
"được",
"hết",
"chất",
"/hcu700",
"tinh",
"tế",
"của",
"điệu",
"foxtrot",
"cùng",
"với",
"bạn",
"nhảy",
"evegeni",
"popov",
"và",
"cả",
"6139231286",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"khảo",
"đều",
"nhất",
"trí",
"cho",
"đoan",
"trang",
"số",
"điểm",
"tối",
"đa",
"-99.4",
"điểm",
"đây",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vị",
"giám",
"khảo",
"khó",
"tính",
"lê",
"hoàng",
"sử",
"dụng",
"đến",
"điểm",
"số",
"75,4 - 73.5",
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"siu",
"black",
"là",
"thí",
"sinh",
"giữ",
"vững",
"phong",
"độ",
"nhất",
"khi",
"đã",
"43",
"tuần",
"liền",
"đều",
"ngày 17 và ngày 1 tháng 8",
"trụ",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"nhì",
"nếu",
"như",
"ở",
"vòng",
"thi",
"trước",
"chị",
"siu",
"nhảy",
"trong",
"tâm",
"trạng",
"bồn",
"ngày 10 và ngày 17 tháng 9",
"chồn",
"lo",
"lắng",
"vì",
"sức",
"khỏe",
"của",
"con",
"trai",
"thì",
"tuần",
"này",
"chị",
"đã",
"tươi",
"vui",
"hẳn",
"lên",
"tiếp",
"tục",
"dùng",
"những",
"tràng",
"cười",
"sảng",
"khoái",
"made",
"in",
"siu",
"black",
"để",
"trêu",
"đùa",
"mọi",
"người",
"làm",
"nổ",
"tung",
"cả",
"khán",
"phòng",
"chính",
"một",
"phần",
"lớn",
"nhờ",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"tinh",
"thần",
"từ",
"cậu",
"con",
"trai",
"yêu",
"quí",
"mà",
"siu",
"black",
"đã",
"xuất",
"sắc",
"hoàn",
"thành",
"phần",
"thi",
"của",
"mình",
"đứng",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"75,007 - 59,5",
"với",
"giai đoạn 8 - 24",
"điểm",
"quang",
"vinh",
"sau",
"khi",
"suýt",
"ngày 09/09/753",
"bị",
"loại",
"ở",
"show",
"thứ",
"1.056.918",
"đã",
"cố",
"gắng",
"hết",
"mình",
"trong",
"điệu",
"nhảy",
"pasodope",
"tuần",
"này",
"để",
"có",
"được",
"phần",
"trình",
"diễn",
"tốt",
"như",
"đêm",
"qua",
"anh",
"đã",
"phải",
"chăm",
"chỉ",
"tập",
"luyện",
"thậm",
"chí",
"khi",
"đi",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"anh",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"bắt",
"bạn",
"nhảy",
"valeria",
"phải",
"nhảy",
"cùng",
"mình",
"anh",
"đứng",
"thứ",
"3.092.536",
"với",
"-49.011",
"điểm",
"lương",
"mạnh",
"hải",
"tiếp",
"tục",
"biến",
"hóa",
"khi",
"kết",
"hợp",
"hình",
"tượng",
"zorro",
"mặt",
"nạ",
"cùng",
"với",
"người",
"dơi",
"batman",
"trong",
"khi",
"minh",
"béo",
"khéo",
"léo",
"áp",
"dụng",
"sở",
"trường",
"diễn",
"hài",
"của",
"mình",
"vào",
"trong",
"khiêu",
"vũ",
"tuy",
"nhiên",
"dường",
"như",
"quá",
"chú",
"trọng",
"vào",
"hình",
"thức",
"mà",
"họ",
"chưa",
"thể",
"hiện",
"được",
"tinh",
"thần",
"của",
"pasodope",
"và",
"foxtrot",
"4406,469 kg",
"cũng",
"như",
"chưa",
"thật",
"sự",
"thoải",
"mái",
"chưa",
"rũ",
"bỏ",
"hết",
"tâm",
"lý",
"thi",
"thố",
"để",
"thật",
"sự",
"cống",
"hiến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"đẹp",
"mắt",
"có",
"mặt",
"tại",
"đêm",
"diễn",
"để",
"ủng",
"hộ",
"tinh",
"thần",
"cho",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"là",
"ca",
"sĩ",
"siu",
"black",
"phương",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"thấy",
"ai",
"nhảy",
"cũng",
"hay",
"và",
"bất",
"ngờ",
"ngoài",
"ra",
"khán",
"giả",
"theo",
"dõi",
"đêm",
"diễn",
"còn",
"được",
"chứng",
"kiến",
"màn",
"khiêu",
"vũ",
"theo",
"điệu",
"valse",
"của",
"6.233.558",
"vũ",
"công",
"chuyên",
"nghiệp",
"họ",
"đều",
"là",
"những",
"bạn",
"nhảy",
"của",
"33615590880",
"thí",
"sinh",
"ca",
"sĩ",
"diễn",
"viên",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"hay",
"tiết",
"mục",
"dance",
"sport",
"everything",
"i",
"can",
"t",
"have",
"234 mm2",
"của",
"11887421857",
"vũ",
"công",
"bao",
"gồm",
"020295736980",
"bạn",
"nhảy",
"của",
"vũ",
"hoàng",
"điệp",
"và",
"tiến",
"đoàn",
"ở",
"các",
"vòng",
"thi",
"trước",
"ca",
"sĩ",
"nguyễn",
"ngọc",
"anh",
"cũng",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"giây",
"phút",
"ngọt",
"ngào",
"lãng",
"mạn",
"qua",
"bài",
"hát",
"i",
"believe",
"i",
"can",
"fly",
"r",
"kelly",
"bước",
"nhảy",
"hoàn",
"vũ",
"sẽ",
"tạm",
"nghỉ",
"một",
"tuần",
"và",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"vào",
"ngày mùng 7 và ngày 19 tháng 10",
"tới",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"nguyễn",
"du",
"bình trưng đông",
"tuần",
"thi",
"kế",
"tiếp",
"-99,0050",
"cặp",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"trổ",
"tài",
"qua",
"-25.959,04945",
"điệu",
"samba",
"và",
"viennese",
"waltz"
] |
[
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"làm",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"tri",
"ân",
"lịch",
"sử",
"bằng",
"cách",
"của",
"riêng",
"mình",
"trong",
"thời",
"buổi",
"các",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"chạy",
"theo",
"con",
"số",
"triệu",
"view",
"hướng",
"tới",
"thị",
"hiếu",
"thời",
"thượng",
"để",
"chiếm",
"lĩnh",
"cảm",
"tình",
"của",
"giới",
"trẻ",
"phần",
"lớn",
"khán",
"giả",
"nghe",
"nhạc",
"thì",
"vẫn",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"lặng",
"lẽ",
"theo",
"đuổi",
"con",
"đường",
"của",
"mình",
"những",
"mv",
"của",
"họ",
"có",
"thể",
"không",
"gây",
"ồn",
"ào",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nhưng",
"một",
"cách",
"khác",
"nó",
"vẫn",
"đi",
"năm trăm bẩy mươi nhăm mi li lít",
"vào",
"tâm",
"hồn",
"nhiều",
"người",
"bằng",
"những",
"tình",
"âm hai phẩy hai chín",
"cảm",
"xúc",
"động",
"chân",
"thành",
"đó",
"là",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"được",
"đầu",
"tư",
"rất",
"kỹ",
"lưỡng",
"công",
"phu",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"với",
"tấm",
"lòng",
"tri",
"ân",
"những",
"người",
"đã",
"ngã",
"xuống",
"vì",
"bảy không không một ngàn tám trăm hai mươi trừ i tê đê chéo mờ mờ giây",
"nền",
"tự",
"do",
"hòa",
"bình",
"của",
"dân",
"tộc",
"nghệ sĩ nhân dân",
"thanh",
"hoa",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"khi",
"xem",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"như",
"tố",
"nga",
"phương",
"thảo",
"đinh",
"hiền",
"anh",
"xem",
"nhiều",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"tôi",
"thấy",
"các",
"em",
"làm",
"rất",
"chân",
"thành",
"mộc",
"mạc",
"nó",
"giúp",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"không",
"quên",
"chiến",
"tranh",
"để",
"biết",
"sống",
"tử",
"tế",
"hơn",
"trân",
"quý",
"hơn",
"những",
"ngày",
"hòa",
"bình",
"thực",
"tế",
"mỗi",
"năm",
"vào",
"dịp",
"bốn trăm hai mươi bốn ngàn sáu trăm năm mươi",
"cộng tám bốn năm hai ba chín bảy bảy một một năm",
"sẽ",
"có",
"một",
"vài",
"dự",
"án",
"âm",
"nhạc",
"về",
"đề",
"tài",
"chiến",
"tranh",
"được",
"thực",
"hiện",
"mv",
"cũng",
"là",
"một",
"cách",
"để",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"lựa",
"chọn",
"nhằm",
"tri",
"ân",
"quá",
"khứ",
"một",
"hình",
"ảnh",
"xúc",
"động",
"trong",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"tôi",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"với",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"của",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tố",
"nga",
"mv",
"kể",
"về",
"chị",
"hồ",
"thị",
"cúc",
"một",
"trong",
"bảy triệu hai ngàn bốn trăm mười",
"nữ",
"liệt",
"sĩ",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"thanh niên xung phong",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"vào",
"lúc",
"ngày mười hai và ngày mười",
"ngày mười nhăm",
"chị",
"cúc",
"cùng",
"các",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"ra",
"mặt",
"đường",
"cách",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"về",
"phía",
"nam",
"khoảng",
"một trăm năm mươi bẩy đồng",
"để",
"san",
"lấp",
"hố",
"bom",
"sửa",
"chữa",
"đường",
"bom",
"dội",
"đến",
"lần",
"thứ",
"âm sáu phẩy hai tám",
"trong",
"ngày",
"các",
"chị",
"vẫn",
"vừa",
"hát",
"trêu",
"đùa",
"nhau",
"vừa",
"quan",
"sát",
"và",
"san",
"lấp",
"hố",
"bom",
"cúc",
"cùng",
"năm triệu năm trăm tám mươi ba ngàn một trăm hai mươi tám",
"chị",
"em",
"trong",
"tiểu",
"đội",
"hy",
"sinh",
"phải",
"tám mươi tám nghìn bốn trăm hai mươi ba phẩy chín hai một",
"ngày",
"sau",
"đồng",
"đội",
"nhân",
"dân",
"mới",
"tìm",
"được",
"chị",
"bị",
"vùi",
"lấp",
"rất",
"sâu",
"có",
"thể",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"mv",
"để",
"đời",
"của",
"tố",
"nga",
"bởi",
"chị",
"mong",
"muốn",
"nén",
"tâm",
"nhang",
"của",
"chị",
"gửi",
"đến",
"chị",
"cúc",
"gửi",
"đến",
"các",
"bốn ngàn",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"anh",
"hùng",
"đã",
"ngã",
"xuống",
"nơi",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"được",
"trọn",
"vẹn",
"nhất",
"thành",
"kính",
"nhất",
"với",
"độ",
"dài",
"hơn",
"một nghìn",
"phút",
"mv",
"không",
"lờ mờ quy trừ quy ích quy gi đê",
"thể",
"nói",
"năm triệu bốn nhăm",
"được",
"quá",
"sâu",
"sắc",
"về",
"chị",
"cúc",
"hay",
"về",
"các",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"nhưng",
"cách",
"tái",
"hiện",
"hình",
"ảnh",
"gần",
"gũi",
"chân",
"thực",
"này",
"đã",
"giúp",
"người",
"xem",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"các",
"chị",
"giới",
"trẻ",
"sẽ",
"trân",
"quý",
"hơn",
"những",
"hy",
"sinh",
"lớn",
"lao",
"của",
"các",
"chị",
"dành",
"cho",
"tổ",
"quốc",
"đinh",
"hiền",
"anh",
"trong",
"mv",
"khúc",
"ru",
"đồng",
"lộc",
"để",
"thực",
"hiện",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"dựng",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"với",
"những",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"hăng",
"hái",
"ngày",
"đêm",
"san",
"đường",
"lấp",
"hố",
"bom",
"giữ",
"thông",
"tuyến",
"đường",
"chiến",
"đấu",
"đoàn",
"phim",
"đã",
"phải",
"huy",
"động",
"mười sáu ngàn năm trăm năm mươi tám phẩy năm nghìn năm trăm sáu tám",
"diễn",
"viên",
"quần",
"chúng",
"là",
"các",
"chiến",
"sĩ",
"bộ",
"đội",
"và",
"các",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"tĩnh",
"toàn",
"bộ",
"cảnh",
"bom",
"âm bốn nghìn ba trăm linh bảy chấm không không ba trăm linh năm gờ ram",
"mìn",
"trong",
"mv",
"đều",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"bốn triệu bốn trăm tám mươi tám ngàn sáu trăm linh sáu",
"bên",
"quân",
"đội",
"để",
"có",
"những",
"cảnh",
"chân",
"thực",
"nhất",
"chính",
"nhờ",
"sự",
"quyết",
"liệt",
"lăn",
"xả",
"như",
"vậy",
"mà",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"trước",
"đó",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"cũng",
"đã",
"từng",
"làm",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"tác",
"phẩm",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"do",
"chính",
"chị",
"sáng",
"tác",
"và",
"trình",
"bày",
"dựng",
"lên",
"hình",
"tượng",
"đẹp",
"đẽ",
"tinh",
"khiết",
"về",
"bốn nghìn tám trăm linh bẩy",
"cô",
"gái",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"chị",
"không",
"nhìn",
"chiến",
"tranh",
"ở",
"sự",
"khốc",
"liệt",
"nỗi",
"đau",
"mà",
"ở",
"vẻ",
"đẹp",
"sự",
"dũng",
"cảm",
"và",
"bất",
"khuất",
"của",
"sáu trăm sáu hai nghìn bảy trăm tám bẩy",
"cô",
"gái",
"nhưng",
"ẩn",
"sâu",
"sau",
"những",
"thước",
"phim",
"những",
"lời",
"ca",
"chúng",
"ta",
"vẫn",
"thấu",
"hiểu",
"được",
"sự",
"hy",
"sinh",
"mất",
"mát",
"đó",
"là",
"vô",
"giá",
"ngoài",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"ngày một năm không hai",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"còn",
"ra",
"dvd",
"tri",
"ân",
"gồm",
"năm trăm lẻ năm nghìn tám trăm tám tám",
"mv",
"ru",
"em",
"nắm",
"đất",
"truông",
"bồn",
"chấp",
"chới",
"sông",
"lam",
"đất",
"mẹ",
"ngày",
"về",
"con",
"xin",
"ở",
"lại",
"nơi",
"này",
"ân",
"tình",
"mẹ",
"trông",
"cây",
"lại",
"nhớ",
"đến",
"người",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"mẹ",
"việt",
"nam",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"chiều",
"dài",
"đất",
"nước",
"những",
"vùng",
"đất",
"bốn trăm mười bảy nghìn hai trăm ba sáu",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"đã",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"truông",
"bồn",
"hà",
"tĩnh",
"quảng",
"trị",
"đó",
"là",
"một",
"dvd",
"được",
"đầu",
"tư",
"kỹ",
"lưỡng",
"với",
"ê",
"kíp",
"hai mươi mốt chia sáu",
"đạo",
"diễn",
"tái",
"hiện",
"lại",
"những",
"góc",
"nhìn",
"về",
"chiến",
"tranh",
"có",
"khi",
"là",
"chiến",
"trận",
"là",
"bom",
"đạn",
"có",
"khi",
"là",
"những",
"nấm",
"mồ",
"vô",
"danh",
"có",
"khi",
"là",
"nỗi",
"đau",
"của",
"người",
"mẹ",
"mòn",
"mỏi",
"chờ",
"chồng",
"chờ",
"con",
"cảnh",
"trong",
"mv",
"ru",
"em",
"nắm",
"đất",
"truông",
"bồn",
"của",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"cả",
"sáu triệu không trăm bốn mươi ngàn bốn trăm lẻ sáu",
"mv",
"đều",
"lựa",
"chọn",
"góc",
"nhìn",
"giản",
"dị",
"mộc",
"mạc",
"về",
"chiến",
"tranh",
"mv",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"một",
"ê",
"kíp",
"trẻ",
"những",
"người",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"chiến",
"tranh",
"qua",
"sách",
"báo",
"hay",
"những",
"câu",
"chuyện",
"do",
"người",
"đi",
"trước",
"kể",
"lại",
"đạo",
"diễn",
"dương",
"lan",
"hương",
"người",
"đã",
"thực",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"bốn giờ",
"cho",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"khi",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"từng",
"vùng",
"đất",
"đã",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"truông",
"bồn",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"khi",
"làm",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"không",
"ai",
"bảo",
"ai",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"đều",
"rưng",
"rưng",
"xúc",
"động",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tố",
"nga",
"trong",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"cũng",
"như",
"những",
"người",
"lớn",
"lên",
"trong",
"thời",
"bình",
"sẽ",
"xúc",
"động",
"khi",
"xem",
"những",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"nhưng",
"nó",
"nhắc",
"nhở",
"những",
"xoẹt tê chéo xờ vê đờ",
"người",
"đang",
"sống",
"không",
"được",
"phép",
"lãng",
"quên",
"quá",
"khứ",
"lãng",
"quên",
"sự",
"hy",
"sinh",
"của",
"những",
"người",
"nằm",
"xuống",
"để",
"có",
"một",
"nền",
"độc",
"lập",
"hòa",
"bình"
] | [
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"làm",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"tri",
"ân",
"lịch",
"sử",
"bằng",
"cách",
"của",
"riêng",
"mình",
"trong",
"thời",
"buổi",
"các",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"chạy",
"theo",
"con",
"số",
"triệu",
"view",
"hướng",
"tới",
"thị",
"hiếu",
"thời",
"thượng",
"để",
"chiếm",
"lĩnh",
"cảm",
"tình",
"của",
"giới",
"trẻ",
"phần",
"lớn",
"khán",
"giả",
"nghe",
"nhạc",
"thì",
"vẫn",
"có",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"lặng",
"lẽ",
"theo",
"đuổi",
"con",
"đường",
"của",
"mình",
"những",
"mv",
"của",
"họ",
"có",
"thể",
"không",
"gây",
"ồn",
"ào",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nhưng",
"một",
"cách",
"khác",
"nó",
"vẫn",
"đi",
"575 ml",
"vào",
"tâm",
"hồn",
"nhiều",
"người",
"bằng",
"những",
"tình",
"-2,29",
"cảm",
"xúc",
"động",
"chân",
"thành",
"đó",
"là",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"được",
"đầu",
"tư",
"rất",
"kỹ",
"lưỡng",
"công",
"phu",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"với",
"tấm",
"lòng",
"tri",
"ân",
"những",
"người",
"đã",
"ngã",
"xuống",
"vì",
"7001820-itd/mmj",
"nền",
"tự",
"do",
"hòa",
"bình",
"của",
"dân",
"tộc",
"nghệ sĩ nhân dân",
"thanh",
"hoa",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"khi",
"xem",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"như",
"tố",
"nga",
"phương",
"thảo",
"đinh",
"hiền",
"anh",
"xem",
"nhiều",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"tôi",
"thấy",
"các",
"em",
"làm",
"rất",
"chân",
"thành",
"mộc",
"mạc",
"nó",
"giúp",
"thế",
"hệ",
"trẻ",
"không",
"quên",
"chiến",
"tranh",
"để",
"biết",
"sống",
"tử",
"tế",
"hơn",
"trân",
"quý",
"hơn",
"những",
"ngày",
"hòa",
"bình",
"thực",
"tế",
"mỗi",
"năm",
"vào",
"dịp",
"424.650",
"+84523977115",
"sẽ",
"có",
"một",
"vài",
"dự",
"án",
"âm",
"nhạc",
"về",
"đề",
"tài",
"chiến",
"tranh",
"được",
"thực",
"hiện",
"mv",
"cũng",
"là",
"một",
"cách",
"để",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"lựa",
"chọn",
"nhằm",
"tri",
"ân",
"quá",
"khứ",
"một",
"hình",
"ảnh",
"xúc",
"động",
"trong",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"tôi",
"rất",
"ấn",
"tượng",
"với",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"của",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tố",
"nga",
"mv",
"kể",
"về",
"chị",
"hồ",
"thị",
"cúc",
"một",
"trong",
"7.002.410",
"nữ",
"liệt",
"sĩ",
"thanh",
"niên",
"xung",
"phong",
"thanh niên xung phong",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"vào",
"lúc",
"ngày 12 và ngày 10",
"ngày 15",
"chị",
"cúc",
"cùng",
"các",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"ra",
"mặt",
"đường",
"cách",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"về",
"phía",
"nam",
"khoảng",
"157 đ",
"để",
"san",
"lấp",
"hố",
"bom",
"sửa",
"chữa",
"đường",
"bom",
"dội",
"đến",
"lần",
"thứ",
"-6,28",
"trong",
"ngày",
"các",
"chị",
"vẫn",
"vừa",
"hát",
"trêu",
"đùa",
"nhau",
"vừa",
"quan",
"sát",
"và",
"san",
"lấp",
"hố",
"bom",
"cúc",
"cùng",
"5.583.128",
"chị",
"em",
"trong",
"tiểu",
"đội",
"hy",
"sinh",
"phải",
"88.423,921",
"ngày",
"sau",
"đồng",
"đội",
"nhân",
"dân",
"mới",
"tìm",
"được",
"chị",
"bị",
"vùi",
"lấp",
"rất",
"sâu",
"có",
"thể",
"nói",
"đây",
"là",
"một",
"mv",
"để",
"đời",
"của",
"tố",
"nga",
"bởi",
"chị",
"mong",
"muốn",
"nén",
"tâm",
"nhang",
"của",
"chị",
"gửi",
"đến",
"chị",
"cúc",
"gửi",
"đến",
"các",
"4000",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"anh",
"hùng",
"đã",
"ngã",
"xuống",
"nơi",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"được",
"trọn",
"vẹn",
"nhất",
"thành",
"kính",
"nhất",
"với",
"độ",
"dài",
"hơn",
"1000",
"phút",
"mv",
"không",
"lmq-qxqjd",
"thể",
"nói",
"5.000.045",
"được",
"quá",
"sâu",
"sắc",
"về",
"chị",
"cúc",
"hay",
"về",
"các",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"nhưng",
"cách",
"tái",
"hiện",
"hình",
"ảnh",
"gần",
"gũi",
"chân",
"thực",
"này",
"đã",
"giúp",
"người",
"xem",
"hiểu",
"hơn",
"về",
"các",
"chị",
"giới",
"trẻ",
"sẽ",
"trân",
"quý",
"hơn",
"những",
"hy",
"sinh",
"lớn",
"lao",
"của",
"các",
"chị",
"dành",
"cho",
"tổ",
"quốc",
"đinh",
"hiền",
"anh",
"trong",
"mv",
"khúc",
"ru",
"đồng",
"lộc",
"để",
"thực",
"hiện",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"dựng",
"lại",
"hình",
"ảnh",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"với",
"những",
"nữ",
"thanh niên xung phong",
"hăng",
"hái",
"ngày",
"đêm",
"san",
"đường",
"lấp",
"hố",
"bom",
"giữ",
"thông",
"tuyến",
"đường",
"chiến",
"đấu",
"đoàn",
"phim",
"đã",
"phải",
"huy",
"động",
"16.558,5568",
"diễn",
"viên",
"quần",
"chúng",
"là",
"các",
"chiến",
"sĩ",
"bộ",
"đội",
"và",
"các",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"trên",
"địa",
"bàn",
"hà",
"tĩnh",
"toàn",
"bộ",
"cảnh",
"bom",
"-4307.00305 g",
"mìn",
"trong",
"mv",
"đều",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"4.488.606",
"bên",
"quân",
"đội",
"để",
"có",
"những",
"cảnh",
"chân",
"thực",
"nhất",
"chính",
"nhờ",
"sự",
"quyết",
"liệt",
"lăn",
"xả",
"như",
"vậy",
"mà",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"trước",
"đó",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"cũng",
"đã",
"từng",
"làm",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"tác",
"phẩm",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"do",
"chính",
"chị",
"sáng",
"tác",
"và",
"trình",
"bày",
"dựng",
"lên",
"hình",
"tượng",
"đẹp",
"đẽ",
"tinh",
"khiết",
"về",
"4807",
"cô",
"gái",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"chị",
"không",
"nhìn",
"chiến",
"tranh",
"ở",
"sự",
"khốc",
"liệt",
"nỗi",
"đau",
"mà",
"ở",
"vẻ",
"đẹp",
"sự",
"dũng",
"cảm",
"và",
"bất",
"khuất",
"của",
"662.787",
"cô",
"gái",
"nhưng",
"ẩn",
"sâu",
"sau",
"những",
"thước",
"phim",
"những",
"lời",
"ca",
"chúng",
"ta",
"vẫn",
"thấu",
"hiểu",
"được",
"sự",
"hy",
"sinh",
"mất",
"mát",
"đó",
"là",
"vô",
"giá",
"ngoài",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"ngày 15/02",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"còn",
"ra",
"dvd",
"tri",
"ân",
"gồm",
"505.888",
"mv",
"ru",
"em",
"nắm",
"đất",
"truông",
"bồn",
"chấp",
"chới",
"sông",
"lam",
"đất",
"mẹ",
"ngày",
"về",
"con",
"xin",
"ở",
"lại",
"nơi",
"này",
"ân",
"tình",
"mẹ",
"trông",
"cây",
"lại",
"nhớ",
"đến",
"người",
"mười",
"đóa",
"sen",
"thơm",
"mẹ",
"việt",
"nam",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"chiều",
"dài",
"đất",
"nước",
"những",
"vùng",
"đất",
"417.236",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"đã",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"truông",
"bồn",
"hà",
"tĩnh",
"quảng",
"trị",
"đó",
"là",
"một",
"dvd",
"được",
"đầu",
"tư",
"kỹ",
"lưỡng",
"với",
"ê",
"kíp",
"21 / 6",
"đạo",
"diễn",
"tái",
"hiện",
"lại",
"những",
"góc",
"nhìn",
"về",
"chiến",
"tranh",
"có",
"khi",
"là",
"chiến",
"trận",
"là",
"bom",
"đạn",
"có",
"khi",
"là",
"những",
"nấm",
"mồ",
"vô",
"danh",
"có",
"khi",
"là",
"nỗi",
"đau",
"của",
"người",
"mẹ",
"mòn",
"mỏi",
"chờ",
"chồng",
"chờ",
"con",
"cảnh",
"trong",
"mv",
"ru",
"em",
"nắm",
"đất",
"truông",
"bồn",
"của",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"phương",
"thảo",
"cả",
"6.040.406",
"mv",
"đều",
"lựa",
"chọn",
"góc",
"nhìn",
"giản",
"dị",
"mộc",
"mạc",
"về",
"chiến",
"tranh",
"mv",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"một",
"ê",
"kíp",
"trẻ",
"những",
"người",
"chỉ",
"biết",
"đến",
"chiến",
"tranh",
"qua",
"sách",
"báo",
"hay",
"những",
"câu",
"chuyện",
"do",
"người",
"đi",
"trước",
"kể",
"lại",
"đạo",
"diễn",
"dương",
"lan",
"hương",
"người",
"đã",
"thực",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"4h",
"cho",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"rất",
"xúc",
"động",
"khi",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"từng",
"vùng",
"đất",
"đã",
"đi",
"vào",
"lịch",
"sử",
"như",
"truông",
"bồn",
"ngã",
"ba",
"đồng",
"lộc",
"khi",
"làm",
"những",
"mv",
"về",
"chiến",
"tranh",
"không",
"ai",
"bảo",
"ai",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"đều",
"rưng",
"rưng",
"xúc",
"động",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tố",
"nga",
"trong",
"mv",
"cúc",
"ơi",
"cũng",
"như",
"những",
"người",
"lớn",
"lên",
"trong",
"thời",
"bình",
"sẽ",
"xúc",
"động",
"khi",
"xem",
"những",
"mv",
"ca",
"nhạc",
"về",
"chiến",
"tranh",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"trẻ",
"nhưng",
"nó",
"nhắc",
"nhở",
"những",
"/t/xvđ",
"người",
"đang",
"sống",
"không",
"được",
"phép",
"lãng",
"quên",
"quá",
"khứ",
"lãng",
"quên",
"sự",
"hy",
"sinh",
"của",
"những",
"người",
"nằm",
"xuống",
"để",
"có",
"một",
"nền",
"độc",
"lập",
"hòa",
"bình"
] |
[
"real",
"trói",
"sergio",
"ramos",
"bằng",
"lương",
"khủng",
"plo",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"bốn ba năm ba hai sáu bẩy một năm một một",
"năm",
"mức",
"lương",
"của",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"âm năm ngàn năm trăm hai mươi mốt phẩy không hai ba độ ca",
"euro/một",
"mùa",
"bóng",
"cả",
"chủ",
"tịch",
"f",
"perez",
"và",
"ramos",
"đều",
"hớn",
"hở",
"ramos",
"và",
"chủ",
"tịch",
"florentino",
"parez",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"lúc",
"mười ba tháng sáu hai ngàn ba trăm tám tám",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ngày một",
"tháng một hai nghìn bốn trăm hai mươi hai",
"gmt",
"sergio",
"ramos",
"và",
"thủ",
"môn",
"de",
"ngày hai mốt",
"gea",
"của",
"mu",
"đã",
"làm",
"cho",
"cánh",
"cửa",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"hai",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"này",
"cứ",
"như",
"lúc",
"mở",
"lúc",
"đóng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"real",
"cho",
"thấy",
"họ",
"không",
"còn",
"muốn",
"qua",
"lại",
"với",
"mu",
"qua",
"việc",
"lấy",
"thủ",
"môn",
"de",
"gea",
"ra",
"làm",
"mồi",
"nữa",
"như",
"vậy",
"ramos",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"có",
"thời",
"hạn",
"phục",
"năm triệu tám trăm hai mươi bảy ngàn một trăm hai mươi",
"vụ",
"cho",
"real",
"ngày mùng bốn đến ngày hai bảy tháng ba",
"lâu",
"nhất",
"kể",
"từ",
"âm tám mốt nghìn bảy trăm lẻ bảy phẩy không ba nghìn chín trăm mười tám",
"năm",
"trước",
"ramos",
"chuyển",
"từ",
"sevill",
"với",
"real",
"âm bốn ngàn tám trăm mười tám chấm hai sáu êu rô",
"lúc",
"chín ba chấm không năm hai",
"tuổi",
"sergio",
"ramos",
"đang",
"là",
"người",
"nắm",
"kỷ",
"lục",
"buồn",
"của",
"real",
"là",
"cầu",
"thủ",
"có",
"số",
"lần",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"nhiều",
"nhất",
"bốn ngàn",
"lần",
"anh",
"cũng",
"là",
"người",
"hùng",
"của",
"hầu",
"hết",
"những",
"danh",
"hai mốt giờ",
"hiệu",
"của",
"real",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"bàn",
"thắng",
"bằng",
"đầu",
"ngày mười tháng mười hai",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"ghi",
"vào",
"lưới",
"atletico",
"madrid",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"năm mươi ba",
"việc",
"ramos",
"ở",
"lại",
"real",
"là",
"cần",
"thiết",
"để",
"tăng",
"cường",
"yếu",
"tố",
"tâm",
"lý",
"và",
"vững",
"chải",
"nơi",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"real",
"madrid",
"sẽ",
"gặp",
"đội",
"sporting",
"gijon",
"không giờ",
"mở",
"màn",
"la",
"liga"
] | [
"real",
"trói",
"sergio",
"ramos",
"bằng",
"lương",
"khủng",
"plo",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"đã",
"chính",
"thức",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"43532671511",
"năm",
"mức",
"lương",
"của",
"cầu",
"thủ",
"này",
"là",
"-5521,023 ok",
"euro/một",
"mùa",
"bóng",
"cả",
"chủ",
"tịch",
"f",
"perez",
"và",
"ramos",
"đều",
"hớn",
"hở",
"ramos",
"và",
"chủ",
"tịch",
"florentino",
"parez",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"lúc",
"13/6/2388",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ngày 1",
"tháng 1/2422",
"gmt",
"sergio",
"ramos",
"và",
"thủ",
"môn",
"de",
"ngày 21",
"gea",
"của",
"mu",
"đã",
"làm",
"cho",
"cánh",
"cửa",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"hai",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"này",
"cứ",
"như",
"lúc",
"mở",
"lúc",
"đóng",
"động",
"thái",
"này",
"của",
"real",
"cho",
"thấy",
"họ",
"không",
"còn",
"muốn",
"qua",
"lại",
"với",
"mu",
"qua",
"việc",
"lấy",
"thủ",
"môn",
"de",
"gea",
"ra",
"làm",
"mồi",
"nữa",
"như",
"vậy",
"ramos",
"trở",
"thành",
"cầu",
"thủ",
"có",
"thời",
"hạn",
"phục",
"5.827.120",
"vụ",
"cho",
"real",
"ngày mùng 4 đến ngày 27 tháng 3",
"lâu",
"nhất",
"kể",
"từ",
"-81.707,03918",
"năm",
"trước",
"ramos",
"chuyển",
"từ",
"sevill",
"với",
"real",
"-4818.26 euro",
"lúc",
"93.052",
"tuổi",
"sergio",
"ramos",
"đang",
"là",
"người",
"nắm",
"kỷ",
"lục",
"buồn",
"của",
"real",
"là",
"cầu",
"thủ",
"có",
"số",
"lần",
"bị",
"thẻ",
"đỏ",
"nhiều",
"nhất",
"4000",
"lần",
"anh",
"cũng",
"là",
"người",
"hùng",
"của",
"hầu",
"hết",
"những",
"danh",
"21h",
"hiệu",
"của",
"real",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"nhất",
"là",
"bàn",
"thắng",
"bằng",
"đầu",
"ngày 10/12",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"ghi",
"vào",
"lưới",
"atletico",
"madrid",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"champions",
"league",
"53",
"việc",
"ramos",
"ở",
"lại",
"real",
"là",
"cần",
"thiết",
"để",
"tăng",
"cường",
"yếu",
"tố",
"tâm",
"lý",
"và",
"vững",
"chải",
"nơi",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"của",
"đội",
"bóng",
"hoàng",
"gia",
"real",
"madrid",
"sẽ",
"gặp",
"đội",
"sporting",
"gijon",
"0h",
"mở",
"màn",
"la",
"liga"
] |