src
sequence
tgt
sequence
[ "gerrard", "ra", "mắt", "ở", "ngày ba mươi mốt mười ba ba mươi", "trận", "mở", "màn", "icc", "từ", "hai mươi tháng bốn hai ngàn bốn trăm linh sáu", "năm triệu không trăm lẻ bốn nghìn", "phút", "mười bốn giờ ba hai", "giải", "bóng", "đá", "giao", "hữu", "quốc", "tế", "cúp", "các", "nhà", "vô", "địch", "international", "champions", "cup", "icc", "âm sáu tư ngàn một trăm chín ba phẩy chín nghìn một trăm tám mươi chín", "sẽ", "khởi", "tranh", "với", "trận", "los", "angels", "galaxy", "mỹ", "và", "america", "mexico", "tiền", "thân", "là", "giải", "world", "football", "challenge", "mười chín chấm bốn mươi bốn", "icc", "tỉ số hai mười sáu", "mùa", "qua", "trở", "thành", "giải", "du", "đấu", "quan", "trọng", "của", "các", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "tại", "bắc", "mỹ", "real", "madrid", "vô", "địch", "ngày mười tám đến ngày hai sáu tháng mười một", "và", "năm", "ngoái", "đến", "lượt", "m.u", "đăng", "quang", "năm", "nay", "các", "nhà", "tổ", "chức", "biến", "giải", "đấu", "thành", "những", "màn", "đại", "chiến", "xuyên", "lục", "địa", "khi", "cổ động viên", "ở", "năm bảy năm chín chín bốn không hai không bảy chín", "châu", "lục", "có", "cơ", "hội", "xem", "các", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "một ngàn năm trăm sáu mươi tám", "với", "sự", "tham", "bảy nghìn không trăm hai mươi lăm phẩy chín bẩy bẩy ki lô ca lo", "dự", "của", "âm bốn bảy ngàn bốn trăm bốn hai phẩy không sáu nghìn hai mươi sáu", "đội", "bóng", "mỹ", "america", "của", "mexico", "real", "madrid", "barcelona", "m.u", "chelsea", "man", "city", "psg", "benfica", "fiorentina", "as", "roma", "ac", "milan", "inter", "milan", "trong", "đó", "úc", "và", "trung", "quốc", "mỗi", "nơi", "đăng", "cai", "sáu triệu không trăm bẩy mốt ngàn một trăm bẩy ba", "trận", "bắc", "mỹ", "tổ", "chức", "mười chín đến hai mươi sáu", "trận", "gerrard", "sẽ", "ra", "mắt", "la", "galaxy", "vào", "trưa", "ba mươi chín chấm sáu năm", "với", "áo", "số", "hai ngàn", "quen", "thuộc", "ảnh", "reuters", "các", "trận", "của", "giải", "sẽ", "được", "tám trăm bảy mươi bốn không không không chéo vờ a i", "và", "trừ đắp liu ca chéo e", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "cặp", "đấu", "mở", "màn", "la", "galaxy", "america", "đáng", "chú", "ý", "hơn", "khi", "đây", "là", "màn", "ra", "mắt", "của", "tiền", "vệ", "tân", "binh", "s.gerrard", "phía", "chủ", "nhà", "đã", "một trăm tám tám nghìn tám trăm tám mươi", "tuổi", "nhưng", "ngôi", "sao", "người", "anh", "đủ", "sức", "và", "thừa", "kinh", "nghiệm", "chơi", "tốt", "tại", "giải", "nhà", "nghề", "mỹ", "la", "galaxy", "kỳ", "vọng", "sự", "kết", "hợp", "của", "gerrard", "với", "ngôi", "sao", "người", "ireland", "robbie", "keane", "tiền", "đạo", "từng", "khoác", "áo", "tottenham", "giúp", "họ", "thắng", "đậm", "america", "đội", "bóng", "mexico", "không", "thi", "đấu", "trận", "chính", "thức", "nào", "từ", "mười giờ mười tám phút", "lại", "vắng", "ba triệu", "trụ", "cột", "là", "tiền", "đạo", "o.peralta", "và", "hậu", "vệ", "phải", "p.aguilar", "do", "bận", "cùng", "mexico", "dự", "cúp", "vàng", "concacaf", "tám triệu một trăm chín sáu ngàn" ]
[ "gerrard", "ra", "mắt", "ở", "ngày 31, 13, 30", "trận", "mở", "màn", "icc", "từ", "20/4/2406", "5.004.000", "phút", "14h32", "giải", "bóng", "đá", "giao", "hữu", "quốc", "tế", "cúp", "các", "nhà", "vô", "địch", "international", "champions", "cup", "icc", "-64.193,9189", "sẽ", "khởi", "tranh", "với", "trận", "los", "angels", "galaxy", "mỹ", "và", "america", "mexico", "tiền", "thân", "là", "giải", "world", "football", "challenge", "19.44", "icc", "tỉ số 2 - 16", "mùa", "qua", "trở", "thành", "giải", "du", "đấu", "quan", "trọng", "của", "các", "câu lạc bộ", "hàng", "đầu", "châu", "âu", "tại", "bắc", "mỹ", "real", "madrid", "vô", "địch", "ngày 18 đến ngày 26 tháng 11", "và", "năm", "ngoái", "đến", "lượt", "m.u", "đăng", "quang", "năm", "nay", "các", "nhà", "tổ", "chức", "biến", "giải", "đấu", "thành", "những", "màn", "đại", "chiến", "xuyên", "lục", "địa", "khi", "cổ động viên", "ở", "57599402079", "châu", "lục", "có", "cơ", "hội", "xem", "các", "trận", "đấu", "hấp", "dẫn", "1568", "với", "sự", "tham", "7025,977 kcal", "dự", "của", "-47.442,06026", "đội", "bóng", "mỹ", "america", "của", "mexico", "real", "madrid", "barcelona", "m.u", "chelsea", "man", "city", "psg", "benfica", "fiorentina", "as", "roma", "ac", "milan", "inter", "milan", "trong", "đó", "úc", "và", "trung", "quốc", "mỗi", "nơi", "đăng", "cai", "6.071.173", "trận", "bắc", "mỹ", "tổ", "chức", "19 - 26", "trận", "gerrard", "sẽ", "ra", "mắt", "la", "galaxy", "vào", "trưa", "39.65", "với", "áo", "số", "2000", "quen", "thuộc", "ảnh", "reuters", "các", "trận", "của", "giải", "sẽ", "được", "8704000/vai", "và", "-wk/e", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "cặp", "đấu", "mở", "màn", "la", "galaxy", "america", "đáng", "chú", "ý", "hơn", "khi", "đây", "là", "màn", "ra", "mắt", "của", "tiền", "vệ", "tân", "binh", "s.gerrard", "phía", "chủ", "nhà", "đã", "188.880", "tuổi", "nhưng", "ngôi", "sao", "người", "anh", "đủ", "sức", "và", "thừa", "kinh", "nghiệm", "chơi", "tốt", "tại", "giải", "nhà", "nghề", "mỹ", "la", "galaxy", "kỳ", "vọng", "sự", "kết", "hợp", "của", "gerrard", "với", "ngôi", "sao", "người", "ireland", "robbie", "keane", "tiền", "đạo", "từng", "khoác", "áo", "tottenham", "giúp", "họ", "thắng", "đậm", "america", "đội", "bóng", "mexico", "không", "thi", "đấu", "trận", "chính", "thức", "nào", "từ", "10h18", "lại", "vắng", "3.000.000", "trụ", "cột", "là", "tiền", "đạo", "o.peralta", "và", "hậu", "vệ", "phải", "p.aguilar", "do", "bận", "cùng", "mexico", "dự", "cúp", "vàng", "concacaf", "8.196.000" ]
[ "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "john", "richardson", "vừa", "lên", "tiếng", "kêu", "gọi", "hải", "quân", "úc", "và", "indonesia", "hiện", "diện", "nhiều", "hơn", "ở", "biển", "đông", "dựa", "trên", "những", "nền", "tảng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "chín trăm sáu mươi gạch chéo bốn không không không u đê nờ u i", "như", "quyền", "tự", "do", "hàng", "hải", "tàu", "chiến", "mỹ", "cùng", "các", "đồng", "minh", "đối", "tác", "tập", "trận", "tại", "biển", "đông", "hồi", "đầu", "mười chín tháng bốn", "thứ", "nhất", "đang", "hợp", "tác", "cùng", "mỹ", "trong", "một", "số", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "biển", "đông", "nhưng", "đến", "nay", "cả", "úc", "và", "indonesia", "đều", "chưa", "tham", "gia", "các", "chiến", "dịch", "thực", "thi", "tự", "do", "hàng", "hải", "ở", "vùng", "biển", "này", "đây", "là", "điều", "khiến", "washington", "cảm", "thấy", "cần", "điều", "chỉnh", "vì", "ngay", "cả", "pháp", "cùng", "âm chín ngàn hai trăm ba mốt chấm một trăm bốn mươi nhăm mét", "nhiều", "nước", "khác", "ngoài", "khu", "vực", "còn", "tham", "gia", "thực", "thi", "tự", "bảy trăm chín chín nghìn hai trăm ba mươi", "do", "hàng", "hải", "trên", "biển", "đông", "thứ", "hai", "úc", "và", "indonesia", "không", "ở", "vị", "thế", "trực", "tiếp", "tranh", "chấp", "sâu", "sắc", "với", "trung", "quốc", "nên", "khi", "tham", "gia", "thực", "thi", "tự", "do", "hàng", "hải", "sẽ", "có", "ý", "nghĩa", "lớn", "hơn", "so", "với", "nhiều", "nước", "đang", "có", "vướng", "mắc", "trực", "tiếp", "nhất", "là", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "với", "trung", "quốc", "thứ", "ba", "úc", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "bầu", "cử", "và", "indonesia", "vừa", "bầu", "cử", "xong", "cách", "đây", "chưa", "lâu", "chính", "vì", "thế", "mỹ", "cần", "đảm", "bảo", "hai triệu", "đối", "tác", "này", "trong", "nhiệm", "kỳ", "chính", "phủ", "mới", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "các", "vấn", "đề", "trong", "khu", "vực", "có", "như", "thế", "canberra", "và", "jakarta", "mới", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "lâu", "dài", "cùng", "washington", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "tư", "lệnh", "hải", "quân", "mỹ", "john", "richardson", "vừa", "lên", "tiếng", "kêu", "gọi", "hải", "quân", "úc", "và", "indonesia", "hiện", "diện", "nhiều", "hơn", "ở", "biển", "đông", "dựa", "trên", "những", "nền", "tảng", "luật", "pháp", "quốc", "tế", "960/4000uđnuy", "như", "quyền", "tự", "do", "hàng", "hải", "tàu", "chiến", "mỹ", "cùng", "các", "đồng", "minh", "đối", "tác", "tập", "trận", "tại", "biển", "đông", "hồi", "đầu", "19/4", "thứ", "nhất", "đang", "hợp", "tác", "cùng", "mỹ", "trong", "một", "số", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "biển", "đông", "nhưng", "đến", "nay", "cả", "úc", "và", "indonesia", "đều", "chưa", "tham", "gia", "các", "chiến", "dịch", "thực", "thi", "tự", "do", "hàng", "hải", "ở", "vùng", "biển", "này", "đây", "là", "điều", "khiến", "washington", "cảm", "thấy", "cần", "điều", "chỉnh", "vì", "ngay", "cả", "pháp", "cùng", "-9231.145 m", "nhiều", "nước", "khác", "ngoài", "khu", "vực", "còn", "tham", "gia", "thực", "thi", "tự", "799.230", "do", "hàng", "hải", "trên", "biển", "đông", "thứ", "hai", "úc", "và", "indonesia", "không", "ở", "vị", "thế", "trực", "tiếp", "tranh", "chấp", "sâu", "sắc", "với", "trung", "quốc", "nên", "khi", "tham", "gia", "thực", "thi", "tự", "do", "hàng", "hải", "sẽ", "có", "ý", "nghĩa", "lớn", "hơn", "so", "với", "nhiều", "nước", "đang", "có", "vướng", "mắc", "trực", "tiếp", "nhất", "là", "tranh", "chấp", "chủ", "quyền", "với", "trung", "quốc", "thứ", "ba", "úc", "đang", "trong", "giai", "đoạn", "bầu", "cử", "và", "indonesia", "vừa", "bầu", "cử", "xong", "cách", "đây", "chưa", "lâu", "chính", "vì", "thế", "mỹ", "cần", "đảm", "bảo", "2.000.000", "đối", "tác", "này", "trong", "nhiệm", "kỳ", "chính", "phủ", "mới", "sẽ", "đẩy", "mạnh", "hợp", "tác", "về", "các", "vấn", "đề", "trong", "khu", "vực", "có", "như", "thế", "canberra", "và", "jakarta", "mới", "thể", "hiện", "được", "tinh", "thần", "hợp", "tác", "chiến", "lược", "lâu", "dài", "cùng", "washington", "trong", "thời", "gian", "tới" ]
[ "dbs", "bank", "việt", "nam", "có", "thể", "vượt", "singapore", "về", "quy", "mô", "kinh", "tế", "báo", "cáo", "của", "dbs", "bank", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "singapore", "nhận", "định", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "có", "quy", "mô", "lớn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "trong", "một", "thập", "kỷ", "tới", "nền", "ba sáu ki lô mét vuông", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "để", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "từ", "âm hai ngàn năm trăm ba tư phẩy năm năm sáu tạ", "đến", "bẩy trăm năm hai bao", "trong", "trung", "hạn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "nhật", "bản", "ngày mồng một và ngày năm", "tờ", "nikkei", "asia", "review", "dẫn", "báo", "cáo", "của", "dbs", "bank", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "singapore", "nhận", "định", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "tám trăm mười ba ki lo oát giờ trên áp mót phe", "trong", "năm triệu ba trăm hai tư nghìn mười bẩy", "năm", "tới", "và", "vượt", "qua", "singapore", "về", "quy", "mô", "vào", "hai bảy tháng bẩy", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "công", "bố", "báo", "ba trăm ba mươi bẩy ghi ga bai", "cáo", "nghiên", "cứu", "một", "ngày", "trước", "đó", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "bảy trăm tám mươi chín vòng", "cấp", "irvin", "seah", "của", "dbs", "bank", "cho", "rằng", "các", "yếu", "tố", "cơ", "bản", "bao", "gồm", "sự", "cải", "thiện", "về", "năng", "suất", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "mỹ-trung", "đang", "leo", "thang", "đã", "đưa", "việt", "nam", "trở", "thành", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "cho", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "fdi", "và", "xu", "hướng", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "theo", "báo", "cáo", "trên", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "để", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "từ", "sáu trăm mười bốn mê ga bai trên mi li gam", "đến", "tám trăm bẩy mươi hai ra đi an", "trong", "trung", "hạn", "trong", "đó", "hai nghìn tám trăm chín mươi bẩy chấm không tám sáu hai ki lô mét khối", "đến", "từ", "việc", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "và", "ba mươi tấn", "trong", "ngắn", "hạn", "đến", "từ", "sự", "gia", "tăng", "số", "người", "trong", "độ", "tuổi", "lao", "động", "hiện", "tại", "quy", "mô", "của", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "bằng", "âm ba bảy ra đi an", "quy", "mô", "của", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "chuyên", "gia", "seah", "dự", "báo", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "có", "quy", "mô", "lớn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "trong", "một", "thập", "kỷ", "tới", "nếu", "việt", "nam", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "như", "vậy", "trong", "khi", "singapore", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "ở", "tốc", "độ", "khoảng", "hai trăm mười hai lượng", "ngoài", "ra", "báo", "cáo", "cho", "rằng", "do", "vị", "trí", "địa", "sáu bảy không đê lờ", "lý", "nằm", "trong", "chuỗi", "cung", "ứng", "khu", "vực", "và", "hệ", "thống", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "mở", "rộng", "việt", "nam", "có", "một", "vị", "trí", "thuận", "lợi", "để", "hưởng", "lợi", "từ", "các", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "hiện", "nay", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "dbs", "bank", "cũng", "đưa", "ra", "các", "số", "liệu", "mà", "ngân", "hàng", "này", "thu", "thập", "được", "cho", "thấy", "vốn", "fdi", "của", "trung", "quốc", "vào", "việt", "nam", "đã", "tăng", "mạnh", "trong", "cộng một hai tám chín chín năm bảy ba năm không một", "tháng", "đầu", "ngày hai ngày chín tháng tám", "vượt", "qua", "tất", "cả", "các", "nước", "khác", "và", "đạt", "bốn trăm ba tư ki lô bai", "usd", "so", "với", "con", "số", "khoảng", "chín trăm tám tám ga lông", "usd", "trong", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái" ]
[ "dbs", "bank", "việt", "nam", "có", "thể", "vượt", "singapore", "về", "quy", "mô", "kinh", "tế", "báo", "cáo", "của", "dbs", "bank", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "singapore", "nhận", "định", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "có", "quy", "mô", "lớn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "trong", "một", "thập", "kỷ", "tới", "nền", "36 km2", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "để", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "từ", "-2534,556 tạ", "đến", "752 pound", "trong", "trung", "hạn", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "nhật", "bản", "ngày mồng 1 và ngày 5", "tờ", "nikkei", "asia", "review", "dẫn", "báo", "cáo", "của", "dbs", "bank", "ngân", "hàng", "phát", "triển", "singapore", "nhận", "định", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "813 kwh/atm", "trong", "5.324.017", "năm", "tới", "và", "vượt", "qua", "singapore", "về", "quy", "mô", "vào", "27/7", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "công", "bố", "báo", "337 gb", "cáo", "nghiên", "cứu", "một", "ngày", "trước", "đó", "chuyên", "gia", "kinh", "tế", "cao", "789 vòng", "cấp", "irvin", "seah", "của", "dbs", "bank", "cho", "rằng", "các", "yếu", "tố", "cơ", "bản", "bao", "gồm", "sự", "cải", "thiện", "về", "năng", "suất", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "trong", "bối", "cảnh", "cuộc", "chiến", "thương", "mại", "mỹ-trung", "đang", "leo", "thang", "đã", "đưa", "việt", "nam", "trở", "thành", "điểm", "đến", "hàng", "đầu", "cho", "dòng", "vốn", "đầu", "tư", "trực", "tiếp", "nước", "ngoài", "fdi", "và", "xu", "hướng", "này", "sẽ", "tiếp", "tục", "theo", "báo", "cáo", "trên", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "có", "tiềm", "năng", "để", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "từ", "614 mb/mg", "đến", "872 radian", "trong", "trung", "hạn", "trong", "đó", "2897.0862 km3", "đến", "từ", "việc", "tăng", "năng", "suất", "lao", "động", "và", "30 tấn", "trong", "ngắn", "hạn", "đến", "từ", "sự", "gia", "tăng", "số", "người", "trong", "độ", "tuổi", "lao", "động", "hiện", "tại", "quy", "mô", "của", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "bằng", "-37 radian", "quy", "mô", "của", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "chuyên", "gia", "seah", "dự", "báo", "nền", "kinh", "tế", "việt", "nam", "sẽ", "có", "quy", "mô", "lớn", "hơn", "nền", "kinh", "tế", "singapore", "trong", "một", "thập", "kỷ", "tới", "nếu", "việt", "nam", "duy", "trì", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "như", "vậy", "trong", "khi", "singapore", "tiếp", "tục", "tăng", "trưởng", "ở", "tốc", "độ", "khoảng", "212 lượng", "ngoài", "ra", "báo", "cáo", "cho", "rằng", "do", "vị", "trí", "địa", "670dl", "lý", "nằm", "trong", "chuỗi", "cung", "ứng", "khu", "vực", "và", "hệ", "thống", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "tự", "do", "fta", "mở", "rộng", "việt", "nam", "có", "một", "vị", "trí", "thuận", "lợi", "để", "hưởng", "lợi", "từ", "các", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "hiện", "nay", "giữa", "mỹ", "và", "trung", "quốc", "dbs", "bank", "cũng", "đưa", "ra", "các", "số", "liệu", "mà", "ngân", "hàng", "này", "thu", "thập", "được", "cho", "thấy", "vốn", "fdi", "của", "trung", "quốc", "vào", "việt", "nam", "đã", "tăng", "mạnh", "trong", "+12899573501", "tháng", "đầu", "ngày 2 ngày 9 tháng 8", "vượt", "qua", "tất", "cả", "các", "nước", "khác", "và", "đạt", "434 kb", "usd", "so", "với", "con", "số", "khoảng", "988 gallon", "usd", "trong", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái" ]
[ "theo", "pantagraph", "người", "quản", "lý", "một", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "ở", "thành", "phố", "lexington", "bang", "illinois", "mỹ", "đã", "thắng", "âm mười tám gờ ram", "tương", "đương", "gần", "tám trăm chín mươi năm bát can", "đồng", "sau", "khi", "mua", "vé", "số", "vào", "giờ", "nghỉ", "giải", "lao", "bà", "wells", "dự", "định", "dùng", "số", "tiền", "thưởng", "để", "chi", "trả", "các", "hóa", "đơn", "và", "dành", "cho", "việc", "nghỉ", "hưu", "nguồn", "illinois", "lottery", "photo", "cụ", "thể", "bà", "cheryl", "wells", "đã", "mua", "một", "vé", "crossword", "có", "giải", "thưởng", "cao", "nhất", "trị", "giá", "âm bốn nghìn bốn trăm bốn mươi mốt phẩy bốn bẩy năm đề xi mét vuông", "và", "ngay", "lập", "tức", "giành", "được", "giải", "cao", "nhất", "phòng", "bán", "xổ", "số", "thông", "báo", "chính", "thức", "hôm", "năm không ba xoẹt o sờ u hát mờ", "tôi", "đã", "kiểm", "tra", "lại", "vé", "của", "tôi", "nhiều", "lần", "và", "vẫn", "không", "thể", "tin", "rằng", "tôi", "đã", "giành", "được", "một", "giải", "thưởng", "lớn", "cô", "nói", "khi", "nhận", "thưởng", "tại", "trung", "tâm", "giải", "thưởng", "xổ", "số", "illinois", "ở", "springfield", "tờ", "pantagraph", "cho", "biết", "bà", "wells", "đã", "sống", "ở", "lexington", "trong", "bẩy trăm mười nhăm ngàn bốn trăm bẩy mươi nhăm", "năm", "và", "là", "quản", "lý", "của", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "lexington", "finer", "foods", "bên", "cạnh", "đó", "lexington", "finer", "foods", "cũng", "nhận", "được", "âm bẩy ngàn hai trăm ba ba chấm hai sáu ba mê ga bai", "tương", "đương", "sáu trăm linh ba ki lô mét vuông", "số", "tiền", "thưởng", "vì", "đã", "bán", "vé", "trúng", "giải", "được", "biết", "trong", "số", "âm bốn ba nghìn bẩy trăm bẩy hai phẩy tám không một ba", "giải", "thưởng", "trúng", "vé", "crossword", "trị", "giá", "ba trăm tám mươi năm đề xi mét khối", "hiện", "có", "cộng bảy sáu một bảy không bảy ba tám bốn tám hai", "giải", "thưởng", "chưa", "có", "người", "nhận" ]
[ "theo", "pantagraph", "người", "quản", "lý", "một", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "ở", "thành", "phố", "lexington", "bang", "illinois", "mỹ", "đã", "thắng", "-18 g", "tương", "đương", "gần", "895 pa", "đồng", "sau", "khi", "mua", "vé", "số", "vào", "giờ", "nghỉ", "giải", "lao", "bà", "wells", "dự", "định", "dùng", "số", "tiền", "thưởng", "để", "chi", "trả", "các", "hóa", "đơn", "và", "dành", "cho", "việc", "nghỉ", "hưu", "nguồn", "illinois", "lottery", "photo", "cụ", "thể", "bà", "cheryl", "wells", "đã", "mua", "một", "vé", "crossword", "có", "giải", "thưởng", "cao", "nhất", "trị", "giá", "-4441,475 dm2", "và", "ngay", "lập", "tức", "giành", "được", "giải", "cao", "nhất", "phòng", "bán", "xổ", "số", "thông", "báo", "chính", "thức", "hôm", "503/osuhm", "tôi", "đã", "kiểm", "tra", "lại", "vé", "của", "tôi", "nhiều", "lần", "và", "vẫn", "không", "thể", "tin", "rằng", "tôi", "đã", "giành", "được", "một", "giải", "thưởng", "lớn", "cô", "nói", "khi", "nhận", "thưởng", "tại", "trung", "tâm", "giải", "thưởng", "xổ", "số", "illinois", "ở", "springfield", "tờ", "pantagraph", "cho", "biết", "bà", "wells", "đã", "sống", "ở", "lexington", "trong", "715.475", "năm", "và", "là", "quản", "lý", "của", "cửa", "hàng", "tạp", "hóa", "lexington", "finer", "foods", "bên", "cạnh", "đó", "lexington", "finer", "foods", "cũng", "nhận", "được", "-7233.263 mb", "tương", "đương", "603 km2", "số", "tiền", "thưởng", "vì", "đã", "bán", "vé", "trúng", "giải", "được", "biết", "trong", "số", "-43.772,8013", "giải", "thưởng", "trúng", "vé", "crossword", "trị", "giá", "385 dm3", "hiện", "có", "+76170738482", "giải", "thưởng", "chưa", "có", "người", "nhận" ]
[ "chỉ", "ít", "phút", "trước", "giờ", "trận", "đấu", "giữa", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "tại", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "khu", "vực", "châu", "á", "diễn", "ra", "ca", "sỹ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "một triệu tám trăm bẩy lăm nghìn sáu trăm hai tám", "thành phố hồ chí minh", "hát", "cổ", "động", "và", "cùng", "người", "hâm", "mộ", "tiếp", "lửa", "các", "chiến", "binh", "sao", "vàng", "tháng chín", "hàng", "nghìn", "người", "hâm", "mộ", "đã", "tập", "trung", "trước", "các", "màn", "hình", "led", "cỡ", "lớn", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "thành phố hồ chí minh", "để", "theo", "dõi", "trận", "đấu", "giữa", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "world", "cup", "năm triệu", "khu", "vực", "châu", "á", "mr", "đàm", "gửi", "đến", "khán", "giả", "người", "hâm", "mộ", "túc", "cầu", "ca", "khúc", "việt", "nam", "ơi", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "anh", "dự", "đoán", "việt", "nam", "thắng", "năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi bẩy phẩy không không bốn bốn hai bảy" ]
[ "chỉ", "ít", "phút", "trước", "giờ", "trận", "đấu", "giữa", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "tại", "vòng", "loại", "thứ", "hai", "khu", "vực", "châu", "á", "diễn", "ra", "ca", "sỹ", "đàm", "vĩnh", "hưng", "đã", "xuất", "hiện", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "quận", "1.875.628", "thành phố hồ chí minh", "hát", "cổ", "động", "và", "cùng", "người", "hâm", "mộ", "tiếp", "lửa", "các", "chiến", "binh", "sao", "vàng", "tháng 9", "hàng", "nghìn", "người", "hâm", "mộ", "đã", "tập", "trung", "trước", "các", "màn", "hình", "led", "cỡ", "lớn", "trên", "phố", "đi", "bộ", "nguyễn", "huệ", "thành phố hồ chí minh", "để", "theo", "dõi", "trận", "đấu", "giữa", "đội", "tuyển", "việt", "nam", "và", "thái", "lan", "trong", "khuôn", "khổ", "vòng", "loại", "world", "cup", "5.000.000", "khu", "vực", "châu", "á", "mr", "đàm", "gửi", "đến", "khán", "giả", "người", "hâm", "mộ", "túc", "cầu", "ca", "khúc", "việt", "nam", "ơi", "trước", "thềm", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "anh", "dự", "đoán", "việt", "nam", "thắng", "56.787,004427" ]
[ "xe", "buýt", "bị", "phạt", "nguội", "từ", "ảnh", "người", "dân", "đưa", "lên", "facebook", "quý không ba hai bảy ba", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "đã", "lập", "biên", "bản", "xử", "lý", "hành", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "và", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "âm hai mốt chấm năm tám", "tháng", "đối", "với", "tài", "xế", "xe", "buýt", "tuyến", "đà", "nẵng", "tam", "kỳ", "mang", "biển kiểm soát", "tờ ca xờ vê giây i xờ dét giây", "một triệu năm trăm hai mươi nhăm nghìn sáu trăm chín mươi", "hình", "ảnh", "xe", "buýt", "ích tờ a e chéo bốn nghìn tám trăm hai bẩy chéo tám không không", "mười năm", "vi", "phạm", "giao", "thông", "được", "người", "dân", "chụp", "hình", "và", "đưa", "lên", "trang", "facebook", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công an thành phố", "đà", "nẵng", "trước", "đó", "vào", "ngày sáu tháng bẩy", "trang", "facebook", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công an thành phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "phản", "ánh", "của", "công", "dân", "về", "xe", "buýt", "biển kiểm soát", "tám trăm chéo gờ lờ e bê gạch chéo đê", "bẩy trăm nghìn ba", "có", "hành", "vi", "vi", "phạm", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "trên", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "thông", "tin", "kiểm", "tra", "xác", "minh", "không giờ", "phòng", "cảnh sát giao thông", "thông", "báo", "mời", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "hai trăm vê kép bờ rờ bờ xuộc vê mờ", "bốn triệu bốn trăm bốn mươi bẩy nghìn tám trăm hai mươi hai", "đến", "làm", "việc", "công", "nhận", "hành", "vi", "vi", "phạm", "và", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đón", "khách", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "điểm", "đ", "khoản", "một triệu không ngàn không trăm bảy tư", "điều", "sáu triệu bốn trăm ba mươi sáu ngàn bảy trăm hai mươi ba", "nghị định", "hai ngàn", "đi", "không", "đúng", "phần", "đường", "quy", "định", "điểm", "c", "khoản", "âm bốn sáu chấm không không một không", "điều", "ba chấm không chín tới bốn mươi bẩy phẩy không tám", "nghị định", "giai đoạn mười bốn hai chín", "đồng", "thời", "bị", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "chín trăm sáu ba nghìn một trăm bảy hai", "tháng", "ngoài", "ra", "hợp", "tác", "xã", "thành phố", "tam", "kỳ", "đã", "có", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "khiển", "trách", "và", "đình", "chỉ", "phiên", "đối", "lái", "xe", "xe", "tám trăm năm tư năm không tám", "chín trên tám" ]
[ "xe", "buýt", "bị", "phạt", "nguội", "từ", "ảnh", "người", "dân", "đưa", "lên", "facebook", "quý 03/273", "phòng", "cảnh sát giao thông", "công", "an", "thành phố", "đà", "nẵng", "cho", "biết", "đã", "lập", "biên", "bản", "xử", "lý", "hành", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "và", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "-21.58", "tháng", "đối", "với", "tài", "xế", "xe", "buýt", "tuyến", "đà", "nẵng", "tam", "kỳ", "mang", "biển kiểm soát", "tkxvjyxzj", "1.525.690", "hình", "ảnh", "xe", "buýt", "xtae/4827/800", "15", "vi", "phạm", "giao", "thông", "được", "người", "dân", "chụp", "hình", "và", "đưa", "lên", "trang", "facebook", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công an thành phố", "đà", "nẵng", "trước", "đó", "vào", "ngày 6/7", "trang", "facebook", "cảnh", "sát", "giao", "thông", "công an thành phố", "đà", "nẵng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "phản", "ánh", "của", "công", "dân", "về", "xe", "buýt", "biển kiểm soát", "800/gleb/đ", "700.300", "có", "hành", "vi", "vi", "phạm", "trật", "tự", "an", "toàn", "giao", "thông", "đường", "bộ", "trên", "cơ", "sở", "nghiên", "cứu", "thông", "tin", "kiểm", "tra", "xác", "minh", "0h", "phòng", "cảnh sát giao thông", "thông", "báo", "mời", "người", "điều", "khiển", "phương", "tiện", "200wbrb/vm", "4.447.822", "đến", "làm", "việc", "công", "nhận", "hành", "vi", "vi", "phạm", "và", "tiến", "hành", "lập", "biên", "bản", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "giao", "thông", "đường", "bộ", "đón", "khách", "không", "đúng", "nơi", "quy", "định", "điểm", "đ", "khoản", "1.000.074", "điều", "6.436.723", "nghị định", "2000", "đi", "không", "đúng", "phần", "đường", "quy", "định", "điểm", "c", "khoản", "-46.0010", "điều", "3.09 - 47,08", "nghị định", "giai đoạn 14 - 29", "đồng", "thời", "bị", "tước", "quyền", "sử", "dụng", "giấy", "phép", "lái", "xe", "963.172", "tháng", "ngoài", "ra", "hợp", "tác", "xã", "thành phố", "tam", "kỳ", "đã", "có", "hình", "thức", "kỷ", "luật", "khiển", "trách", "và", "đình", "chỉ", "phiên", "đối", "lái", "xe", "xe", "854508", "9 / 8" ]
[ "fan", "việt", "buồn", "thiu", "vì", "đón", "hụt", "jyj", "ba", "chàng", "lính", "ngự", "lâm", "của", "nhóm", "jyj", "đã", "bí", "mật", "rời", "sân", "bay", "nội", "bài", "sau", "chuyến", "bay", "từ", "hàn", "quốc", "khiến", "các", "fan", "vô", "cùng", "chán", "nản", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "người", "hâm", "mộ", "nhóm", "jyj", "boyband", "đang", "rất", "được", "ở", "hàn", "quốc", "và", "nhiều", "quốc", "gia", "hâu", "á", "khác", "đã", "có", "mặt", "ở", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "hơn", "âm một ngàn năm tám chấm hai trăm chín mươi sáu mê ga oát", "giờ", "địa", "phương", "trước", "đó", "vì", "thông", "tin", "cửa", "ra", "của", "cả", "đoàn", "được", "bảo", "mật", "nên", "các", "fan", "đã", "chia", "nhóm", "chạy", "ngược", "xuôi", "giữa", "sảnh", "a", "và", "b", "thế", "nhưng", "cuối", "cùng", "jyj", "lại", "được", "tám không không chéo xờ", "an", "ninh", "sân", "bay", "tháp", "tùng", "ra", "ngoài", "bằng", "cửa", "vip", "nên", "không", "ai", "gặp", "được", "thần", "tượng", "các", "fan", "trẻ", "ngồi", "chán", "nản", "trên", "những", "băng", "ghế", "đặt", "trong", "sân", "bay", "nội", "bài", "sau", "khi", "đón", "hụt", "thần", "tượng", "jyj", "đã", "về", "tới", "khách", "sạn", "ở", "hà", "nội", "nhưng", "khoảng", "ba triệu bảy nghìn năm trăm sáu mốt", "fan", "tới", "từ", "vật tư tổng hợp phú yên", "và", "các", "tỉnh", "thành", "khác", "vẫn", "vật", "vờ", "ở", "sân", "bay", "vì", "chưa", "biết", "đi", "đâu", "về", "đâu", "sau", "lần", "đón", "hụt", "vừa", "rồi", "có", "một", "thông", "tin", "cho", "rằng", "chuyến", "bay", "hạ", "cách", "lúc", "hai mươi mốt tháng bốn", "chỉ", "có", "hai", "thành", "viên", "của", "jyj", "dù", "trước", "đó", "cả", "yoochun", "jeajong", "và", "junsu", "cùng", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "ở", "hàn", "quốc", "đây", "là", "lần", "thứ", "năm triệu tám trăm linh hai", "jyj", "đến", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "lần", "này", "nhóm", "nhạc", "chỉ", "nán", "lại", "hà", "nội", "hơn", "hai ngàn một trăm linh bốn", "ngày", "mùng bảy đến ngày mồng sáu tháng bốn", "nhóm", "nhac", "sẽ", "tham", "gia", "buổi", "họp", "báo", "giới", "thiệu", "chương", "trình", "chào", "châu", "á", "để", "quảng", "bá", "cho", "á", "vận", "hội", "tổ", "chức", "tại", "incheon", "trong", "tháng mười một chín trăm ba hai", "tới", "jyj", "đã", "được", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "hàn", "quốc", "lựa", "chọn", "làm", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "á", "vận", "hội", "quy", "mô", "và", "hoành", "tráng", "này", "trong", "đêm", "nhạc", "quảng", "bá", "tổ", "chức", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "ba ba chín sáu tám chín sáu năm bẩy năm", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "tối", "cùng", "ngày", "nhóm", "sẽ", "biểu", "diễn", "cùng", "các", "đại", "diện", "việt", "nam", "như", "hồ", "ngọc", "hà", "big", "toe", "hình", "ảnh", "hiếm", "hoi", "của", "bốn triệu chín trăm sáu mươi bốn nghìn ba trăm chín mươi chín", "thành", "viên", "jyj", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "ảnh", "kênh", "âm một chấm hai mươi ba", "ngoài", "các", "fan", "việt", "có", "không", "ít", "fan", "trung", "quốc", "thái", "lan", "và", "cả", "người", "hâm", "mộ", "hàn", "quốc", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "hai hai giờ mười chín phút", "để", "chờ", "đón", "chín trăm ba chín nghìn bốn trăm năm tám", "chàng", "lính", "ngự", "lâm", "các", "fan", "ngoại", "quốc", "dành", "cho", "fc", "việt", "nam", "của", "jyj", "nhiều", "lời", "có", "cánh", "vì", "sự", "nghiêm", "túc", "và", "nhiệt", "ngày mười nhăm đến ngày mười bốn tháng một", "tình", "của", "từng", "thành", "viên", "số", "lượng", "fan", "chờ", "đón", "jyj", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "người", "số", "lượng", "fan", "tụ", "tập", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "hà", "nội", "chờ", "đón", "jyj", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "người", "không", "chỉ", "fan", "hà", "nội", "mà", "các", "bạn", "trẻ", "mê", "kpop", "từ", "phim truyện việt nam", "đà", "nẵng", "rồi", "trung", "quốc", "thái", "lan", "cũng", "có", "mặt", "ở", "đây", "được", "các", "nhân", "viên", "an", "ninh", "và", "điều", "hành", "viên", "của", "fc", "nhắc", "nhỏ", "các", "fan", "cuồng", "ngồi", "trật", "tự", "chờ", "đón", "thần", "tượng", "người", "hâm", "mộ", "mang", "theo", "rất", "nhiều", "băng-rôn", "bóng", "bay", "rồi", "nón", "lá", "và", "cả", "quà", "tặng", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "được", "jyj", "chú", "ý" ]
[ "fan", "việt", "buồn", "thiu", "vì", "đón", "hụt", "jyj", "ba", "chàng", "lính", "ngự", "lâm", "của", "nhóm", "jyj", "đã", "bí", "mật", "rời", "sân", "bay", "nội", "bài", "sau", "chuyến", "bay", "từ", "hàn", "quốc", "khiến", "các", "fan", "vô", "cùng", "chán", "nản", "đúng", "như", "dự", "đoán", "của", "người", "hâm", "mộ", "nhóm", "jyj", "boyband", "đang", "rất", "được", "ở", "hàn", "quốc", "và", "nhiều", "quốc", "gia", "hâu", "á", "khác", "đã", "có", "mặt", "ở", "việt", "nam", "vào", "khoảng", "hơn", "-1058.296 mw", "giờ", "địa", "phương", "trước", "đó", "vì", "thông", "tin", "cửa", "ra", "của", "cả", "đoàn", "được", "bảo", "mật", "nên", "các", "fan", "đã", "chia", "nhóm", "chạy", "ngược", "xuôi", "giữa", "sảnh", "a", "và", "b", "thế", "nhưng", "cuối", "cùng", "jyj", "lại", "được", "800/x", "an", "ninh", "sân", "bay", "tháp", "tùng", "ra", "ngoài", "bằng", "cửa", "vip", "nên", "không", "ai", "gặp", "được", "thần", "tượng", "các", "fan", "trẻ", "ngồi", "chán", "nản", "trên", "những", "băng", "ghế", "đặt", "trong", "sân", "bay", "nội", "bài", "sau", "khi", "đón", "hụt", "thần", "tượng", "jyj", "đã", "về", "tới", "khách", "sạn", "ở", "hà", "nội", "nhưng", "khoảng", "3.007.561", "fan", "tới", "từ", "vật tư tổng hợp phú yên", "và", "các", "tỉnh", "thành", "khác", "vẫn", "vật", "vờ", "ở", "sân", "bay", "vì", "chưa", "biết", "đi", "đâu", "về", "đâu", "sau", "lần", "đón", "hụt", "vừa", "rồi", "có", "một", "thông", "tin", "cho", "rằng", "chuyến", "bay", "hạ", "cách", "lúc", "21/4", "chỉ", "có", "hai", "thành", "viên", "của", "jyj", "dù", "trước", "đó", "cả", "yoochun", "jeajong", "và", "junsu", "cùng", "có", "mặt", "tại", "sân", "bay", "ở", "hàn", "quốc", "đây", "là", "lần", "thứ", "5.000.802", "jyj", "đến", "việt", "nam", "tuy", "nhiên", "lần", "này", "nhóm", "nhạc", "chỉ", "nán", "lại", "hà", "nội", "hơn", "2104", "ngày", "mùng 7 đến ngày mồng 6 tháng 4", "nhóm", "nhac", "sẽ", "tham", "gia", "buổi", "họp", "báo", "giới", "thiệu", "chương", "trình", "chào", "châu", "á", "để", "quảng", "bá", "cho", "á", "vận", "hội", "tổ", "chức", "tại", "incheon", "trong", "tháng 11/932", "tới", "jyj", "đã", "được", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "du", "lịch", "hàn", "quốc", "lựa", "chọn", "làm", "gương", "mặt", "đại", "diện", "cho", "á", "vận", "hội", "quy", "mô", "và", "hoành", "tráng", "này", "trong", "đêm", "nhạc", "quảng", "bá", "tổ", "chức", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "3396896575", "quốc", "gia", "mỹ", "đình", "tối", "cùng", "ngày", "nhóm", "sẽ", "biểu", "diễn", "cùng", "các", "đại", "diện", "việt", "nam", "như", "hồ", "ngọc", "hà", "big", "toe", "hình", "ảnh", "hiếm", "hoi", "của", "4.964.399", "thành", "viên", "jyj", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "ảnh", "kênh", "-1.23", "ngoài", "các", "fan", "việt", "có", "không", "ít", "fan", "trung", "quốc", "thái", "lan", "và", "cả", "người", "hâm", "mộ", "hàn", "quốc", "có", "mặt", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "22h19", "để", "chờ", "đón", "939.458", "chàng", "lính", "ngự", "lâm", "các", "fan", "ngoại", "quốc", "dành", "cho", "fc", "việt", "nam", "của", "jyj", "nhiều", "lời", "có", "cánh", "vì", "sự", "nghiêm", "túc", "và", "nhiệt", "ngày 15 đến ngày 14 tháng 1", "tình", "của", "từng", "thành", "viên", "số", "lượng", "fan", "chờ", "đón", "jyj", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "người", "số", "lượng", "fan", "tụ", "tập", "ở", "sân", "bay", "nội", "bài", "hà", "nội", "chờ", "đón", "jyj", "lên", "tới", "hàng", "trăm", "người", "không", "chỉ", "fan", "hà", "nội", "mà", "các", "bạn", "trẻ", "mê", "kpop", "từ", "phim truyện việt nam", "đà", "nẵng", "rồi", "trung", "quốc", "thái", "lan", "cũng", "có", "mặt", "ở", "đây", "được", "các", "nhân", "viên", "an", "ninh", "và", "điều", "hành", "viên", "của", "fc", "nhắc", "nhỏ", "các", "fan", "cuồng", "ngồi", "trật", "tự", "chờ", "đón", "thần", "tượng", "người", "hâm", "mộ", "mang", "theo", "rất", "nhiều", "băng-rôn", "bóng", "bay", "rồi", "nón", "lá", "và", "cả", "quà", "tặng", "với", "hy", "vọng", "sẽ", "được", "jyj", "chú", "ý" ]
[ "báo", "mỹ", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đang", "gia", "sức", "tuyển", "quân", "trên", "internet", "viettimes", "strategy", "page", "mỹ", "quý không sáu hai sáu bảy sáu", "cho", "rằng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "luôn", "đối", "mặt", "với", "vấn", "đề", "thiếu", "tân", "binh", "lính", "mới", "tố", "chất", "cao", "một", "cách", "nghiêm", "trọng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "tuyển", "quân", "trên", "internet", "từ", "thập", "niên", "bảy mươi", "trở", "đi", "vấn", "đề", "này", "ngày", "càng", "nghiêm", "trọng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "hy", "vọng", "binh", "sĩ", "của", "họ", "đạt", "tới", "trình", "độ", "giáo", "dục", "và", "tác", "chiến", "ngang", "hàng", "với", "quân", "đội", "các", "nước", "phương", "tây", "từ", "sau", "thập", "niên", "âm mười bốn nghìn ba trăm bốn mươi ba phẩy ba sáu năm ba", "trung", "quốc", "đã", "đào", "tạo", "rất", "nhiều", "sinh", "viên", "tốt", "nghiệp", "để", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "này", "từ", "tháng mười một năm một ngàn sáu trăm sáu nhăm", "đến", "nay", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "lần", "lượt", "tăng", "lương", "cho", "binh", "sĩ", "đã", "nâng", "cao", "trợ", "cấp", "ổn", "định", "cho", "binh", "lính", "mới", "nhập", "ngũ", "chẳng", "hạn", "từ", "ngày năm tới ngày mười bẩy tháng mười một", "sau", "khi", "làm", "nghĩa", "vụ", "hai nghìn tám trăm hai mốt", "năm", "sinh", "viên", "tốt", "nghiệp", "khoa", "chính", "quy", "tối", "đa", "có", "thể", "nhận", "được", "bẩy triệu chín mươi", "nhân", "dân", "tệ", "trợ", "cấp", "kinh", "tế", "trợ", "cấp", "của", "binh", "lính", "mới", "chín trăm sáu mươi bốn đề xi mét", "nhập", "ngũ", "khu", "vực", "bắc", "kinh", "đã", "âm một ngàn sáu trăm chín mươi chín chấm chín chín sáu đề xi ben", "từ", "hai nghìn tám trăm ba mươi sáu", "nhân", "dân", "tệ", "mười ba giờ bốn sáu phút năm giây", "tăng", "lên", "một nghìn linh một", "nhân", "dân", "tệ", "hiện", "nay", "sau", "khi", "chú", "ý", "tới", "việc", "mỹ", "tận", "dụng", "rộng", "rãi", "internet", "để", "thu", "hút", "nhân", "tài", "chất", "lượng", "cao", "hai mươi giờ mười một phút không giây", "quân", "đội", "trung", "quốc", "cũng", "đã", "thiết", "lập", "một", "trang", "mạng", "tuyển", "quân", "điều", "hy", "vọng", "nhất", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "là", "để", "cho", "các", "tân", "binh", "năm trăm lẻ chín rúp", "tiềm", "năng", "biết", "quân", "đội", "sẵn", "sàng", "đạt", "ba mươi mốt ra đi an trên oát", "được", "thỏa", "thuận", "với", "họ", "sự", "phát", "triển", "của", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "trong", "mười tám trên hai mươi nhăm", "năm", "qua", "đã", "khiến", "cho", "quân", "đội", "khó", "thu", "nhận", "được", "nhân", "tài", "vì", "vậy", "từ", "thập", "niên", "bẩy tới hai bảy", "thế", "kỷ", "tám triệu bốn trăm chín nhăm ngàn một trăm năm ba", "trở", "đi", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "giảm", "gần", "một trăm bẩy mươi bốn inh", "quân", "hiện", "nay", "quân", "đội", "trung", "quốc", "có", "khoảng", "chín nghìn không trăm lẻ ba chấm hai trăm tám mươi bốn mê ga oát giờ", "quân", "hoàn", "toàn", "không", "nhiều", "hơn", "đáng", "kể", "so", "với", "ba nghìn tám trăm bốn bảy phẩy không năm sáu mê ga bít", "quân", "của", "mỹ", "ngoài", "ra", "quy", "mô", "quân", "số", "của", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "vũ", "trang", "trung", "quốc", "là", "âm sáu hai nghìn sáu trăm hai sáu phẩy bẩy ngàn tám trăm ba mươi tư", "người", "lực", "lượng", "dự", "bị", "dân", "quân", "khoảng", "âm tám ngàn hai trăm năm tư chấm bốn hai sáu tấn", "người", "mãi", "đến", "gần", "đây", "khoảng", "năm bốn không tám không không gạch chéo cờ e gờ gi", "quân", "nhân", "trung", "quốc", "đều", "là", "sĩ", "quan", "nhưng", "hiện", "nay", "trung", "quốc", "cũng", "đang", "phát", "triển", "nhóm", "hạ", "sĩ", "quan", "chuyên", "nghiệp", "gạch ngang một không không không chéo ba không hai", "quân", "nhân", "sẽ", "là", "các", "hạ", "sĩ", "quan", "chuyên", "nghiệp", "từ", "ngày hai mươi chín và ngày hai mươi mốt tháng mười", "trở", "đi", "cán", "bộ", "trong", "biên", "chế", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "phần", "lớn", "là", "sĩ", "quan", "cùng", "với", "việc", "trên", "bốn ngàn chín trăm hai mươi sáu chấm bẩy trăm ba ba bát can", "thanh", "niên", "chín bẩy ba không không bẩy không bẩy bẩy không bẩy", "tuổi", "trung", "quốc", "thi", "đại", "học", "việc", "nhanh", "chóng", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cán", "bộ", "quân", "đội", "đã", "có", "bước", "ngoặt", "mới", "ít", "nhất", "là", "về", "giáo", "dục", "chính", "quy", "cuối", "cùng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "nhận", "thức", "được", "các", "sinh", "viên", "sẽ", "dành", "âm mười một nghìn năm trăm năm mươi hai phẩy hai nghìn chín trăm lẻ tám", "thời", "gian", "cho", "mạng", "internet", "vì", "vậy", "đã", "đưa", "công", "tác", "tuyển", "quân", "lên", "trang", "mạng", "chuyên", "môn" ]
[ "báo", "mỹ", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đang", "gia", "sức", "tuyển", "quân", "trên", "internet", "viettimes", "strategy", "page", "mỹ", "quý 06/2676", "cho", "rằng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "luôn", "đối", "mặt", "với", "vấn", "đề", "thiếu", "tân", "binh", "lính", "mới", "tố", "chất", "cao", "một", "cách", "nghiêm", "trọng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "gia", "tăng", "tuyển", "quân", "trên", "internet", "từ", "thập", "niên", "70", "trở", "đi", "vấn", "đề", "này", "ngày", "càng", "nghiêm", "trọng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "hy", "vọng", "binh", "sĩ", "của", "họ", "đạt", "tới", "trình", "độ", "giáo", "dục", "và", "tác", "chiến", "ngang", "hàng", "với", "quân", "đội", "các", "nước", "phương", "tây", "từ", "sau", "thập", "niên", "-14.343,3653", "trung", "quốc", "đã", "đào", "tạo", "rất", "nhiều", "sinh", "viên", "tốt", "nghiệp", "để", "thực", "hiện", "mục", "tiêu", "này", "từ", "tháng 11/1665", "đến", "nay", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "lần", "lượt", "tăng", "lương", "cho", "binh", "sĩ", "đã", "nâng", "cao", "trợ", "cấp", "ổn", "định", "cho", "binh", "lính", "mới", "nhập", "ngũ", "chẳng", "hạn", "từ", "ngày 5 tới ngày 17 tháng 11", "sau", "khi", "làm", "nghĩa", "vụ", "2821", "năm", "sinh", "viên", "tốt", "nghiệp", "khoa", "chính", "quy", "tối", "đa", "có", "thể", "nhận", "được", "7.000.090", "nhân", "dân", "tệ", "trợ", "cấp", "kinh", "tế", "trợ", "cấp", "của", "binh", "lính", "mới", "964 dm", "nhập", "ngũ", "khu", "vực", "bắc", "kinh", "đã", "-1699.996 db", "từ", "2836", "nhân", "dân", "tệ", "13:46:5", "tăng", "lên", "1001", "nhân", "dân", "tệ", "hiện", "nay", "sau", "khi", "chú", "ý", "tới", "việc", "mỹ", "tận", "dụng", "rộng", "rãi", "internet", "để", "thu", "hút", "nhân", "tài", "chất", "lượng", "cao", "20:11:0", "quân", "đội", "trung", "quốc", "cũng", "đã", "thiết", "lập", "một", "trang", "mạng", "tuyển", "quân", "điều", "hy", "vọng", "nhất", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "là", "để", "cho", "các", "tân", "binh", "509 rub", "tiềm", "năng", "biết", "quân", "đội", "sẵn", "sàng", "đạt", "31 radian/w", "được", "thỏa", "thuận", "với", "họ", "sự", "phát", "triển", "của", "kinh", "tế", "trung", "quốc", "trong", "18 / 25", "năm", "qua", "đã", "khiến", "cho", "quân", "đội", "khó", "thu", "nhận", "được", "nhân", "tài", "vì", "vậy", "từ", "thập", "niên", "7 - 27", "thế", "kỷ", "8.495.153", "trở", "đi", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "giảm", "gần", "174 inch", "quân", "hiện", "nay", "quân", "đội", "trung", "quốc", "có", "khoảng", "9003.284 mwh", "quân", "hoàn", "toàn", "không", "nhiều", "hơn", "đáng", "kể", "so", "với", "3847,056 mb", "quân", "của", "mỹ", "ngoài", "ra", "quy", "mô", "quân", "số", "của", "lực", "lượng", "cảnh", "sát", "vũ", "trang", "trung", "quốc", "là", "-62.626,7834", "người", "lực", "lượng", "dự", "bị", "dân", "quân", "khoảng", "-8254.426 tấn", "người", "mãi", "đến", "gần", "đây", "khoảng", "540800/cegj", "quân", "nhân", "trung", "quốc", "đều", "là", "sĩ", "quan", "nhưng", "hiện", "nay", "trung", "quốc", "cũng", "đang", "phát", "triển", "nhóm", "hạ", "sĩ", "quan", "chuyên", "nghiệp", "-1000/302", "quân", "nhân", "sẽ", "là", "các", "hạ", "sĩ", "quan", "chuyên", "nghiệp", "từ", "ngày 29 và ngày 21 tháng 10", "trở", "đi", "cán", "bộ", "trong", "biên", "chế", "của", "quân", "đội", "trung", "quốc", "phần", "lớn", "là", "sĩ", "quan", "cùng", "với", "việc", "trên", "4926.733 pa", "thanh", "niên", "97300707707", "tuổi", "trung", "quốc", "thi", "đại", "học", "việc", "nhanh", "chóng", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cán", "bộ", "quân", "đội", "đã", "có", "bước", "ngoặt", "mới", "ít", "nhất", "là", "về", "giáo", "dục", "chính", "quy", "cuối", "cùng", "quân", "đội", "trung", "quốc", "đã", "nhận", "thức", "được", "các", "sinh", "viên", "sẽ", "dành", "-11.552,2908", "thời", "gian", "cho", "mạng", "internet", "vì", "vậy", "đã", "đưa", "công", "tác", "tuyển", "quân", "lên", "trang", "mạng", "chuyên", "môn" ]
[ "kienthuc.net.vn", "đà", "nẵng", "là", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "hội", "tụ", "rất", "nhiều", "tinh", "hoa", "ẩm", "thực", "việt", "nam", "bánh", "có", "một nghìn bốn trăm chín mươi chín", "loại", "là", "bánh", "nổ", "và", "bánh", "mè", "nhưng", "nguyên", "liệu", "chính", "thì", "vẫn", "là", "bột", "gạo", "nếp", "nhưng", "chỉ", "khác", "nhau", "ở", "lớp", "vỏ", "ngoài", "bên", "cạnh", "đó", "thì", "bánh", "tám trăm bẩy sáu ra đi an", "sử", "dụng", "đường", "non", "gừng", "tươi", "bột", "quế", "trà", "my", "mè", "để", "tăng", "thêm", "chín giờ năm sáu phút hai mươi tám giây", "vị", "ngon", "đặc", "biệt", "của", "bánh", "bất", "cứ", "một", "người", "dân", "đà", "nẵng", "nào", "sành", "ăn", "cũng", "đều", "phải", "tấm", "tắc", "khen", "tré", "bà", "đệ", "ngon", "số", "tám trăm tám mươi chín nghìn một trăm bốn mươi", "đà", "nẵng", "tré", "được", "tré", "được", "làm", "từ", "thịt", "nạc", "và", "thịt", "ba", "chỉ", "cắt", "mỏng", "sau", "đó", "trộn", "với", "tiêu", "hành", "tỏi", "ớt", "muối", "đường", "được", "ủ", "trong", "chín triệu sáu nghìn ba trăm lẻ hai", "ngày", "cho", "lên", "men", "nếu", "thích", "thì", "khi", "ăn", "tré", "ta", "sẽ", "ăn", "kèm", "thêm", "một", "chút", "lá", "ổi", "non", "vị", "chat", "nhè", "nhẹ", "của", "lá", "ổi", "cộng", "với", "vị", "chua", "chua", "của", "tré", "thật", "rất", "kích", "thích", "vị", "giác", "chả", "bò", "đà", "nẵng", "được", "làm", "từ", "ba trăm lẻ sáu đô la", "thịt", "bò", "tươi", "chín triệu chín trăm hai mươi ba ngàn hai trăm bốn mươi hai", "với", "cả", "một", "khâu", "chế", "biến", "đặc", "biệt", "để", "có", "được", "đòn", "chả", "có", "vị", "mười bảy tháng mười hai", "ngọt", "tự", "nhiên", "thì", "phải", "canh", "lửa", "tầm", "ngày chín", "phút", "phải", "giữ", "đúng", "nhiệt", "độ", "để", "tránh", "tình", "trạng", "chả", "bị", "rổ", "trên", "bề", "mặt" ]
[ "kienthuc.net.vn", "đà", "nẵng", "là", "một", "trong", "những", "thành", "phố", "hội", "tụ", "rất", "nhiều", "tinh", "hoa", "ẩm", "thực", "việt", "nam", "bánh", "có", "1499", "loại", "là", "bánh", "nổ", "và", "bánh", "mè", "nhưng", "nguyên", "liệu", "chính", "thì", "vẫn", "là", "bột", "gạo", "nếp", "nhưng", "chỉ", "khác", "nhau", "ở", "lớp", "vỏ", "ngoài", "bên", "cạnh", "đó", "thì", "bánh", "876 radian", "sử", "dụng", "đường", "non", "gừng", "tươi", "bột", "quế", "trà", "my", "mè", "để", "tăng", "thêm", "9:56:28", "vị", "ngon", "đặc", "biệt", "của", "bánh", "bất", "cứ", "một", "người", "dân", "đà", "nẵng", "nào", "sành", "ăn", "cũng", "đều", "phải", "tấm", "tắc", "khen", "tré", "bà", "đệ", "ngon", "số", "889.140", "đà", "nẵng", "tré", "được", "tré", "được", "làm", "từ", "thịt", "nạc", "và", "thịt", "ba", "chỉ", "cắt", "mỏng", "sau", "đó", "trộn", "với", "tiêu", "hành", "tỏi", "ớt", "muối", "đường", "được", "ủ", "trong", "9.006.302", "ngày", "cho", "lên", "men", "nếu", "thích", "thì", "khi", "ăn", "tré", "ta", "sẽ", "ăn", "kèm", "thêm", "một", "chút", "lá", "ổi", "non", "vị", "chat", "nhè", "nhẹ", "của", "lá", "ổi", "cộng", "với", "vị", "chua", "chua", "của", "tré", "thật", "rất", "kích", "thích", "vị", "giác", "chả", "bò", "đà", "nẵng", "được", "làm", "từ", "306 $", "thịt", "bò", "tươi", "9.923.242", "với", "cả", "một", "khâu", "chế", "biến", "đặc", "biệt", "để", "có", "được", "đòn", "chả", "có", "vị", "17/12", "ngọt", "tự", "nhiên", "thì", "phải", "canh", "lửa", "tầm", "ngày 9", "phút", "phải", "giữ", "đúng", "nhiệt", "độ", "để", "tránh", "tình", "trạng", "chả", "bị", "rổ", "trên", "bề", "mặt" ]
[ "các", "thí", "sinh", "hoa hậu hoàn vũ", "bảy trăm chín mươi nhăm ngàn bảy trăm chín mươi ba", "trình", "diễn", "show", "trang", "phục", "truyền", "thống" ]
[ "các", "thí", "sinh", "hoa hậu hoàn vũ", "795.793", "trình", "diễn", "show", "trang", "phục", "truyền", "thống" ]
[ "siêu", "mẫu", "minh", "trung", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "đi", "thi", "nam", "vương", "quốc", "tế", "âm hai mươi hai nghìn không trăm ba mươi hai phẩy năm nghìn chín trăm bảy mươi bảy", "là", "gương", "mặt", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "nam", "vương", "quốc", "tế", "bảy triệu bốn trăm linh một ngàn hai trăm linh chín", "minh", "trung", "cho", "biết", "đã", "đầu", "tư", "nghiêm", "túc", "và", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "thi", "thố", "cuộc", "thimister", "international", "nam", "vương", "quốc", "tế", "xoẹt đờ dét bờ lờ i gi hờ đê hờ", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "yangon", "của", "myanmar", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "có", "quy", "mô", "lớn", "thứ", "bốn triệu một trăm lẻ một nghìn một trăm mười hai", "thế", "giới", "dành", "cho", "các", "mỹ", "nam", "quy", "tụ", "dàn", "thí", "sinh", "đến", "từ", "bẩy mươi ba chấm bẩy tới bốn mươi mốt chấm ba", "quốc", "gia", "trong", "đó", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "việt", "nam", "hai nghìn bốn trăm bốn mốt", "trần", "minh", "trung", "là", "gương", "mặt", "đại", "diện", "việt", "nam", "trong", "bộ", "ảnh", "mới", "nhất", "siêu", "mẫu", "sinh", "ngày mồng bốn tháng năm hai bảy chín chín", "gây", "ấn", "tượng", "với", "trang", "phục", "truyền", "thống", "dát", "vàng", "tinh", "xảo", "nặng", "đến", "bốn trăm tám mươi bảy mét", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "saostar", "minh", "trung", "cho", "biết", "đã", "đầu", "tư", "hết", "sức", "nghiêm", "túc", "và", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "thi", "thố", "vì", "vì", "màu", "cờ", "sắc", "áo", "việt", "nam", "trần", "minh", "trung", "sinh", "ngày hai mươi mốt ngày hai chín tháng mười một", "cao", "hai không không gạch ngang bốn không không không ngang u", "cân", "nặng", "sáu trăm năm mươi yến", "ttừng", "là", "sinh", "viên", "khoa", "thanh", "nhạc", "trường", "cao", "đẳng", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "phó giám đốc", "trước", "khi", "trở", "thành", "người", "mẫu", "chuyên", "nghiệp", "giành", "giải", "bạc", "tại", "cuộc", "thi", "siêu", "mẫu", "việt", "hai tám bẩy xuộc bờ i chéo", "minh", "trung", "nhận", "được", "các", "mời", "tham", "gia", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "quốc", "tế", "sau", "nhiều", "lần", "từ", "chối", "cơ", "hội", "để", "hoàn", "thành", "việc", "học", "và", "theo", "đuổi", "ước", "mơ", "ca", "hát", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày một không một hai", "chính", "thức", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "mister", "international", "không bảy sáu bảy hai không tám tám một bốn ba sáu", "được", "cọ", "xát", "và", "tự", "tạo", "cho", "bản", "thân", "bước", "ngoặt", "mới", "minh", "trung", "chia", "sẻ", "trung", "muốn", "trải", "nghiệm", "để", "trao", "dồi", "bản", "thân", "học", "hỏi", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "tà", "quan", "trọng", "hơn", "là", "góp", "phần", "mang", "hình", "ảnh", "nét", "đẹp", "văn", "hóa", "của", "người", "việt", "nam", "đến", "với", "bạn", "bè", "âm sáu chấm không một bốn", "châu", "vì", "cơ", "hội", "chỉ", "đến", "một", "lần", "nên", "chủ", "nhân", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "việt", "namcũng", "không", "ngần", "ngại", "chơi", "lớn", "để", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "nhất", "cỏ", "thể", "tại", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "quốc", "tế", "một ngàn tám trăm linh tám", "profile", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "mister", "international", "khi", "được", "hỏi", "về", "mục", "tiêu", "của", "bản", "thân", "tại", "mister", "international", "bốn trăm bẩy mươi ngàn tám trăm bốn hai", "minh", "trung", "không", "ngần", "ngại", "cho", "biết", "mình", "nhắm", "đến", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "và", "sẽ", "luôn", "cố", "gắng", "hết", "sức", "mình", "minh", "trung", "muốn", "mình", "sẽ", "chạm", "đến", "ngôi", "vị", "nam", "vương", "quốc", "tế" ]
[ "siêu", "mẫu", "minh", "trung", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "đi", "thi", "nam", "vương", "quốc", "tế", "-22.032,5977", "là", "gương", "mặt", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "nam", "vương", "quốc", "tế", "7.401.209", "minh", "trung", "cho", "biết", "đã", "đầu", "tư", "nghiêm", "túc", "và", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "thi", "thố", "cuộc", "thimister", "international", "nam", "vương", "quốc", "tế", "/đzblijhđh", "diễn", "ra", "tại", "thủ", "đô", "yangon", "của", "myanmar", "năm", "nay", "cuộc", "thi", "có", "quy", "mô", "lớn", "thứ", "4.101.112", "thế", "giới", "dành", "cho", "các", "mỹ", "nam", "quy", "tụ", "dàn", "thí", "sinh", "đến", "từ", "73.7 - 41.3", "quốc", "gia", "trong", "đó", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "việt", "nam", "2441", "trần", "minh", "trung", "là", "gương", "mặt", "đại", "diện", "việt", "nam", "trong", "bộ", "ảnh", "mới", "nhất", "siêu", "mẫu", "sinh", "ngày mồng 4/5/2799", "gây", "ấn", "tượng", "với", "trang", "phục", "truyền", "thống", "dát", "vàng", "tinh", "xảo", "nặng", "đến", "487 m", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "saostar", "minh", "trung", "cho", "biết", "đã", "đầu", "tư", "hết", "sức", "nghiêm", "túc", "và", "sẵn", "sàng", "mượn", "nợ", "để", "thi", "thố", "vì", "vì", "màu", "cờ", "sắc", "áo", "việt", "nam", "trần", "minh", "trung", "sinh", "ngày 21 ngày 29 tháng 11", "cao", "200-4000-u", "cân", "nặng", "650 yến", "ttừng", "là", "sinh", "viên", "khoa", "thanh", "nhạc", "trường", "cao", "đẳng", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "phó giám đốc", "trước", "khi", "trở", "thành", "người", "mẫu", "chuyên", "nghiệp", "giành", "giải", "bạc", "tại", "cuộc", "thi", "siêu", "mẫu", "việt", "287/bi/", "minh", "trung", "nhận", "được", "các", "mời", "tham", "gia", "đấu", "trường", "nhan", "sắc", "quốc", "tế", "sau", "nhiều", "lần", "từ", "chối", "cơ", "hội", "để", "hoàn", "thành", "việc", "học", "và", "theo", "đuổi", "ước", "mơ", "ca", "hát", "mỹ", "nam", "sinh", "ngày 10/12", "chính", "thức", "trở", "thành", "đại", "diện", "việt", "nam", "tại", "mister", "international", "076720881436", "được", "cọ", "xát", "và", "tự", "tạo", "cho", "bản", "thân", "bước", "ngoặt", "mới", "minh", "trung", "chia", "sẻ", "trung", "muốn", "trải", "nghiệm", "để", "trao", "dồi", "bản", "thân", "học", "hỏi", "bạn", "bè", "quốc", "tế", "tà", "quan", "trọng", "hơn", "là", "góp", "phần", "mang", "hình", "ảnh", "nét", "đẹp", "văn", "hóa", "của", "người", "việt", "nam", "đến", "với", "bạn", "bè", "-6.014", "châu", "vì", "cơ", "hội", "chỉ", "đến", "một", "lần", "nên", "chủ", "nhân", "giải", "bạc", "siêu", "mẫu", "việt", "namcũng", "không", "ngần", "ngại", "chơi", "lớn", "để", "đạt", "kết", "quả", "tốt", "nhất", "cỏ", "thể", "tại", "cuộc", "thi", "nam", "vương", "quốc", "tế", "1808", "profile", "của", "đại", "diện", "việt", "nam", "trên", "trang", "web", "chính", "thức", "mister", "international", "khi", "được", "hỏi", "về", "mục", "tiêu", "của", "bản", "thân", "tại", "mister", "international", "470.842", "minh", "trung", "không", "ngần", "ngại", "cho", "biết", "mình", "nhắm", "đến", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "và", "sẽ", "luôn", "cố", "gắng", "hết", "sức", "mình", "minh", "trung", "muốn", "mình", "sẽ", "chạm", "đến", "ngôi", "vị", "nam", "vương", "quốc", "tế" ]
[ "từ", "mồng sáu và ngày hai mươi hai", "lương", "tối", "thiểu", "theo", "vùng", "tăng", "thêm", "đến", "âm tám nghìn một trăm sáu bảy phẩy năm trăm bốn hai lượng", "đồng/tháng", "từ", "đầu", "năm", "tới", "sẽ", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "từ", "ba triệu tám trăm linh sáu nghìn bốn trăm mười một", "hai ba ngàn bốn trăm sáu mươi phẩy chín ngàn bốn trăm bảy mươi hai", "đồng/tháng", "từ", "ngày mười sáu và ngày mười tám", "sẽ", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "từ", "ba trăm hai mươi tám ngàn bẩy trăm sáu mươi", "năm triệu một trăm chín mốt ngàn tám trăm linh ba", "đồng/tháng", "đối", "với", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "ở", "doanh", "nghiệp", "hợp", "tác", "xã", "tháng hai năm một nghìn hai trăm lẻ một", "tổ", "hợp", "tác", "trang", "trại", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "và", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "có", "thuê", "mướn", "lao", "động", "đó", "là", "nội", "dung", "nghị", "định", "bốn trăm chín mươi xuộc lờ lờ a ngang i a ét", "mà", "chính", "phủ", "vừa", "ban", "hành", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "áp", "dụng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "từ", "mười bốn giờ không phút bốn mươi sáu giây", "như", "sau", "vùng", "i", "hai ngàn tám trăm mười tám", "đồng/tháng", "vùng", "ii", "một nghìn ba trăm lẻ tám", "đồng/tháng", "vùng", "hai trăm linh sáu áp mót phe", "iii", "cộng bảy chín bảy hai sáu không bốn bốn tám bốn hai", "đồng/tháng", "vùng", "iv", "tám chín chín sáu ba chín một sáu hai sáu tám", "đồng/tháng", "các", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "mới", "cao", "hơn", "mức", "hiện", "nay", "từ", "cộng hai không bốn bẩy không hai bốn bẩy bẩy ba bốn", "đồng/tháng" ]
[ "từ", "mồng 6 và ngày 22", "lương", "tối", "thiểu", "theo", "vùng", "tăng", "thêm", "đến", "-8167,542 lượng", "đồng/tháng", "từ", "đầu", "năm", "tới", "sẽ", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "từ", "3.806.411", "23.460,9472", "đồng/tháng", "từ", "ngày 16 và ngày 18", "sẽ", "áp", "dụng", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "từ", "328.760", "5.191.803", "đồng/tháng", "đối", "với", "người", "lao", "động", "làm", "việc", "ở", "doanh", "nghiệp", "hợp", "tác", "xã", "tháng 2/1201", "tổ", "hợp", "tác", "trang", "trại", "hộ", "gia", "đình", "cá", "nhân", "và", "các", "cơ", "quan", "tổ", "chức", "có", "thuê", "mướn", "lao", "động", "đó", "là", "nội", "dung", "nghị", "định", "490/lla-yas", "mà", "chính", "phủ", "vừa", "ban", "hành", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "áp", "dụng", "đối", "với", "doanh", "nghiệp", "từ", "14:0:46", "như", "sau", "vùng", "i", "2818", "đồng/tháng", "vùng", "ii", "1308", "đồng/tháng", "vùng", "206 atm", "iii", "+79726044842", "đồng/tháng", "vùng", "iv", "89963916268", "đồng/tháng", "các", "mức", "lương", "tối", "thiểu", "vùng", "mới", "cao", "hơn", "mức", "hiện", "nay", "từ", "+20470247734", "đồng/tháng" ]
[ "ảnh", "cận", "cảnh", "linh", "chi", "bonsai", "bạc", "triệu", "hút", "khách", "chơi", "tết", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "một", "loại", "cây", "còn", "khá", "mới", "lạ", "ở", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "trở", "lại", "đây", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "được", "nhiều", "người", "chơi", "mua", "về", "chơi", "tết", "anh", "kỷ", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "thụy", "khuê", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "năm", "nay", "rất", "được", "người", "chơi", "săn", "đón", "giá", "của", "âm bẩy mươi hai chấm bốn mươi ba", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "tùy", "vào", "thế", "cây", "đơn", "hoặc", "đôi", "và", "kỹ", "thuật", "cắt", "ghép", "sẽ", "có", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "thông", "thường", "giá", "thấp", "nhất", "cho", "một", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "bẩy trăm hai sáu mi li gam", "bốn trăm ba sáu oát giờ", "đồng", "điểm", "độc", "đáo", "khiến", "nhiều", "người", "chọn", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "tươi", "làm", "vật", "trang", "trí", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "sắp", "tới", "là", "vì", "nấm", "có", "mệnh", "mộc", "sắc", "đỏ", "hai ngàn chín trăm hai mươi bốn phẩy chín sáu tám ghi ga bai", "mang", "đến", "cho", "chủ", "nhân", "sự", "may", "mắn", "trường", "tồn", "một", "chậu", "linh", "chi", "bonsai", "có", "thế", "đẹp", "là", "độ", "cao", "phải", "đủ", "tán", "to", "nhỏ", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "ba trăm bốn mốt mẫu", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "một", "linh", "chi", "bonsai", "đẹp", "hay", "xấu", "vì", "điều", "đó", "phụ", "thuộc", "vào", "thẩm", "mỹ", "của", "mỗi", "người", "vào", "mùa", "đông", "chỉ", "cần", "tưới", "mười chín giờ hai bảy", "nước", "từ", "một nghìn mười", "hai lăm", "lần/ngày", "mùa", "hè", "cần", "tưới", "năm bốn năm sáu bốn hai hai sáu chín bảy một", "lần/ngày", "là", "cây", "có", "thể", "phát", "triển", "bình", "thường", "mỗi", "cây", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "này", "chơi", "được", "khoảng", "bốn sáu", "sáu", "tháng", "sau", "đó", "cây", "sẽ", "khô", "dần", "nhưng", "vẫn", "giữ", "được", "thế", "cũ", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "một", "loại", "cây", "còn", "khá", "mới", "lạ", "ở", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "trở", "lại", "đây", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "được", "nhiều", "người", "chơi", "mua", "về", "chơi", "tết", "anh", "kỷ", "chủ", "một", "hai ngàn", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "thụy", "khuê", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "năm", "nay", "rất", "được", "người", "chơi", "săn", "đón", "giá", "của", "hai ngàn bốn trăm bốn mươi", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "tùy", "vào", "thế", "cây", "đơn", "hoặc", "đôi", "và", "kỹ", "thuật", "cắt", "ghép", "sẽ", "có", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "thông", "thường", "giá", "thấp", "nhất", "cho", "một", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "chín trăm chín mươi mốt héc ta", "chín ngàn chín trăm chín mươi chín phẩy chín chín ba ki lo oát", "đồng", "điểm", "độc", "đáo", "khiến", "nhiều", "người", "chọn", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "bảy mươi tư", "tươi", "làm", "vật", "trang", "trí", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "sắp", "tới", "là", "vì", "nấm", "có", "mệnh", "mộc", "sắc", "đỏ", "mang", "đến", "cho", "chủ", "nhân", "sự", "may", "mắn", "trường", "tồn", "một", "chậu", "linh", "chi", "bonsai", "có", "thế", "đẹp", "là", "độ", "cao", "phải", "đủ", "tán", "to", "nhỏ", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "một", "linh", "chi", "bonsai", "đẹp", "hay", "xấu", "vì", "điều", "đó", "phụ", "thuộc", "vào", "thẩm", "mỹ", "của", "mỗi", "người", "vào", "mùa", "đông", "chỉ", "cần", "tưới", "nước", "từ", "bốn trăm ba tám nghìn tám trăm sáu mốt", "hai lăm đến bốn", "lần/ngày", "mùa", "hè", "cần", "tưới", "âm chín mươi ba nghìn một trăm sáu mươi bảy phẩy không sáu sáu tám bốn", "lần/ngày", "là", "cây", "có", "thể", "phát", "triển", "bình", "thường", "mỗi", "cây", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "này", "chơi", "được", "khoảng", "âm hai ngàn một trăm hai mươi chấm một tám chín không", "hai triệu hai trăm linh ba ngàn hai trăm tám sáu", "tháng", "sau", "đó", "cây", "sẽ", "khô", "dần", "nhưng", "vẫn", "giữ", "được", "thế", "cũ" ]
[ "ảnh", "cận", "cảnh", "linh", "chi", "bonsai", "bạc", "triệu", "hút", "khách", "chơi", "tết", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "một", "loại", "cây", "còn", "khá", "mới", "lạ", "ở", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "trở", "lại", "đây", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "được", "nhiều", "người", "chơi", "mua", "về", "chơi", "tết", "anh", "kỷ", "chủ", "một", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "thụy", "khuê", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "năm", "nay", "rất", "được", "người", "chơi", "săn", "đón", "giá", "của", "-72.43", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "tùy", "vào", "thế", "cây", "đơn", "hoặc", "đôi", "và", "kỹ", "thuật", "cắt", "ghép", "sẽ", "có", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "thông", "thường", "giá", "thấp", "nhất", "cho", "một", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "726 mg", "436 wh", "đồng", "điểm", "độc", "đáo", "khiến", "nhiều", "người", "chọn", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "tươi", "làm", "vật", "trang", "trí", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "sắp", "tới", "là", "vì", "nấm", "có", "mệnh", "mộc", "sắc", "đỏ", "2924,968 gb", "mang", "đến", "cho", "chủ", "nhân", "sự", "may", "mắn", "trường", "tồn", "một", "chậu", "linh", "chi", "bonsai", "có", "thế", "đẹp", "là", "độ", "cao", "phải", "đủ", "tán", "to", "nhỏ", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "341 mẫu", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "một", "linh", "chi", "bonsai", "đẹp", "hay", "xấu", "vì", "điều", "đó", "phụ", "thuộc", "vào", "thẩm", "mỹ", "của", "mỗi", "người", "vào", "mùa", "đông", "chỉ", "cần", "tưới", "19h27", "nước", "từ", "1010", "25", "lần/ngày", "mùa", "hè", "cần", "tưới", "54564226971", "lần/ngày", "là", "cây", "có", "thể", "phát", "triển", "bình", "thường", "mỗi", "cây", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "này", "chơi", "được", "khoảng", "46", "6", "tháng", "sau", "đó", "cây", "sẽ", "khô", "dần", "nhưng", "vẫn", "giữ", "được", "thế", "cũ", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "một", "loại", "cây", "còn", "khá", "mới", "lạ", "ở", "việt", "nam", "trong", "những", "năm", "trở", "lại", "đây", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "được", "nhiều", "người", "chơi", "mua", "về", "chơi", "tết", "anh", "kỷ", "chủ", "một", "2000", "cửa", "hàng", "trên", "phố", "thụy", "khuê", "tây", "hồ", "hà", "nội", "cho", "biết", "loại", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "năm", "nay", "rất", "được", "người", "chơi", "săn", "đón", "giá", "của", "2440", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "tùy", "vào", "thế", "cây", "đơn", "hoặc", "đôi", "và", "kỹ", "thuật", "cắt", "ghép", "sẽ", "có", "các", "mức", "giá", "khác", "nhau", "thông", "thường", "giá", "thấp", "nhất", "cho", "một", "chậu", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "là", "991 ha", "9999,993 kw", "đồng", "điểm", "độc", "đáo", "khiến", "nhiều", "người", "chọn", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "74", "tươi", "làm", "vật", "trang", "trí", "trong", "dịp", "tết", "nguyên", "đán", "sắp", "tới", "là", "vì", "nấm", "có", "mệnh", "mộc", "sắc", "đỏ", "mang", "đến", "cho", "chủ", "nhân", "sự", "may", "mắn", "trường", "tồn", "một", "chậu", "linh", "chi", "bonsai", "có", "thế", "đẹp", "là", "độ", "cao", "phải", "đủ", "tán", "to", "nhỏ", "khác", "nhau", "tuy", "nhiên", "rất", "khó", "để", "đánh", "giá", "một", "linh", "chi", "bonsai", "đẹp", "hay", "xấu", "vì", "điều", "đó", "phụ", "thuộc", "vào", "thẩm", "mỹ", "của", "mỗi", "người", "vào", "mùa", "đông", "chỉ", "cần", "tưới", "nước", "từ", "438.861", "25 - 4", "lần/ngày", "mùa", "hè", "cần", "tưới", "-93.167,06684", "lần/ngày", "là", "cây", "có", "thể", "phát", "triển", "bình", "thường", "mỗi", "cây", "nấm", "linh", "chi", "bonsai", "này", "chơi", "được", "khoảng", "-2120.1890", "2.203.286", "tháng", "sau", "đó", "cây", "sẽ", "khô", "dần", "nhưng", "vẫn", "giữ", "được", "thế", "cũ" ]
[ "kinh", "tế", "việt", "nam", "một trăm mười ngàn bốn trăm ba ba", "được", "dự", "báo", "có", "thể", "bẩy trăm linh ba trừ ba nghìn gạch ngang đờ ca e quờ", "tăng", "hơn", "bốn nghìn tám trăm tám mươi hai chấm bốn trăm tám bốn ki lô mét vuông", "nhiều", "ý", "kiến", "nhận", "định", "tăng", "trưởng", "gdp", "của", "việt", "nam", "quý bẩy", "có", "thể", "đạt", "tới", "sáu nghìn ba trăm tám mươi tám phẩy bốn trăm linh chín ghi ga bít trên ca ra", "thậm", "chí", "nếu", "quyết", "liệt", "cải", "cách", "thì", "tăng", "trưởng", "sẽ", "đạt", "mức", "kỷ", "lục", "âm bẩy ngàn ba trăm ba mươi phẩy sáu một một tháng", "trung", "tâm", "thông", "tin", "và", "dự", "báo", "kinh", "tế", "xã", "hội", "quốc", "gia", "ncif", "vừa", "đưa", "ra", "cộng bốn bốn ba chín một bốn một không hai sáu tám", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "ngày mùng bảy tháng bốn năm hai ngàn bốn trăm năm mươi hai", "và", "bảy mươi chấm bốn bẩy", "theo", "đó", "nền", "kinh", "tế", "việt", "sáu trăm chín mốt mê ga oát giờ", "nam", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "âm năm ngàn tám trăm mười chín chấm bẩy trăm năm mươi mốt oát", "chín trăm một không không không xuộc o a e cờ a", "%", "kịch", "bản", "cơ", "sở/kịch", "bản", "cao", "trong", "ngày hai mươi tháng tám năm ba trăm ba ba", "và", "bốn trăm tám mươi sáu mi li lít trên inh", "ngang a e i giây vê", "%", "quý không tám hai năm ba", "báo", "cáo", "của", "ncif", "chỉ", "ra", "rằng", "giai", "đoạn", "bốn triệu", "ba nhăm chấm không không sáu đến hai mươi bảy phẩy một", "vừa", "qua", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "trên", "đà", "hồi", "phục", "tuy", "vậy", "cải", "thiện", "chất", "lượng", "tăng", "trưởng", "vẫn", "chưa", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "hai ba không hai không sáu bảy xuộc tê e mờ", "đề", "ra", "ông", "đặng", "đức", "anh", "trưởng", "ban", "phân", "tích", "dự", "báo", "ncif", "đánh", "giá", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "đang", "có", "những", "diễn", "biến", "hết", "sức", "khó", "lường", "do", "vậy", "để", "đưa", "ra", "những", "dự", "báo", "chính", "xác", "về", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "qua", "đó", "tác", "động", "đến", "kinh", "tế", "việt", "nam", "như", "nào", "là", "hết", "sức", "khó", "khăn", "trong", "năm trăm năm mươi xen ti mét khối", "khi", "đó", "tình", "hình", "trong", "nước", "có", "vẻ", "sáng", "sủa", "hơn", "khi", "thương", "mại", "được", "thúc", "đẩy", "thông", "qua", "thực", "hiện", "và", "tham", "gia", "vào", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "fta", "tái", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "cải", "thiện", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "được", "tăng", "cường", "tăng", "tiêu", "dùng", "do", "gia", "tăng", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "với", "các", "động", "lực", "tăng", "trưởng", "đã", "được", "chính", "phủ", "chỉ", "rõ", "và", "nhấn", "mạnh", "trong", "nhiều", "sự", "kiện", "gần", "đây", "là", "phát", "triển", "khu", "vực", "tư", "nhân", "cải", "cách", "thể", "chế", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "ncif", "xây", "dựng", "hai", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "sáu giờ", "và", "bốn trăm bảy mươi mốt nghìn bốn trăm hai mươi tư", "như", "trên", "cần", "xét", "đến", "một", "trạng", "thái", "khác", "hẳn", "như", "sút", "giảm", "xuất", "khẩu", "bất", "ổn", "vĩ", "mô", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "ncif", "cần", "đưa", "ra", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "để", "tính", "trước", "đối", "sách", "ông", "lưu", "bích", "hồ", "đề", "xuất", "trần", "đình", "thiên", "nguyên", "viện", "trưởng", "viện", "kinh", "tế", "việt", "nam", "cũng", "nhạn", "định", "các", "ngày bốn và ngày mười", "một nghìn", "đánh", "dấu", "một", "giai", "đoạn", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "cao", "của", "việt", "nam", "và", "xu", "hướng", "này", "sẽ", "còn", "tiếp", "tục", "trong", "ít", "nhất", "sáu triệu tám trăm hai mươi nghìn một trăm tám mươi tám", "năm", "tới", "chưa", "đi", "hết", "quý không bảy hai sáu bảy bốn", "nhưng", "chúng", "ta", "có", "thể", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "chín trăm sáu mươi hai độ", "là", "trong", "tầm", "tay", "của", "chính", "phủ", "ông", "thiên", "nhận", "định", "với", "mục", "tiêu", "giữ", "ổn", "định", "vĩ", "mô", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "hai trăm bốn mươi độ", "là", "mức", "tối", "thiểu", "còn", "sang", "ngày mười ba tháng một hai ngàn năm trăm chín chín", "con", "số", "tăng", "trưởng", "có", "thể", "đạt", "được", "âm bốn nghìn chín trăm bảy mươi bốn phẩy tám ba sáu mi li gam trên mi li mét vuông", "và", "sang", "năm", "nữa", "cũng", "gần", "chín ngàn chín trăm bảy mươi ba chấm tám ba bảy tấn trên ra đi an", "ông", "thiên", "dự", "báo", "theo", "ông", "thiên", "điều", "sẽ", "tạo", "nên", "sự", "khác", "biệt", "của", "sáu triệu bốn trăm bốn mươi ba ngàn bốn trăm tám mươi bốn", "năm", "tới", "là", "làm", "sao", "để", "cptpp", "có", "hiệu", "quả", "và", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "hiệu", "quả", "giảm", "chi", "thường", "xuyên", "theo", "ông", "thiên", "nếu", "chính", "phủ", "quyết", "liệt", "cải", "cách", "mồng sáu và ngày mười một tháng ba", "rất", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "gdp", "sẽ", "đạt", "mức", "kỷ", "lục", "tăng", "trưởng", "âm một nghìn bảy mươi nhăm chấm ba trăm mười một vòng", "từ", "phía", "các", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "mới", "đây", "cũng", "dự", "báo", "gdp", "việt", "nam", "sẽ", "tăng", "trưởng", "âm ba nghìn bảy trăm linh sáu phẩy chín sáu một sào", "trong", "ngày mười sáu hai tám", "trong", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "ổn", "định", "theo", "báo", "cáo", "điểm", "lại", "cập", "nhật", "tình", "hình", "phát", "triển", "kinh", "tế", "việt", "nam", "mới", "được", "wb", "công", "bố", "tuần", "trước", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "chứng", "tỏ", "sự", "vững", "vàng", "dù", "có", "nhiều", "trở", "lực", "từ", "bên", "ngoài", "nghiên", "cứu", "của", "ngân", "hàng", "này", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "việt", "nam", "dự", "báo", "vẫn", "ở", "mức", "sáu trăm ba ba ki lô gờ ram", "thậm", "chí", "là", "cao", "hơn", "mức", "này", "như", "vậy", "cao", "hơn", "con", "số", "bốn trăm tám mươi tư át mót phe", "dự", "báo", "cho", "các", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "mới", "nổi", "ở", "khu", "vực", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "cụ", "thể", "gdp", "việt", "nam", "giảm", "dần", "xuống", "mức", "một trăm bốn mươi bảy đề xi mét vuông", "và", "ba nghìn sáu trăm bảy mươi tám chấm chín trăm hai hai dặm một giờ trên in", "cho", "các", "ngày hai mươi sáu tháng bẩy hai nghìn tám trăm bốn mươi sáu", "hai trăm sáu bảy nghìn ba trăm bẩy hai", "lạm", "phát", "vẫn", "được", "kiểm", "soát", "theo", "world", "bank", "ở", "mức", "thấp", "dưới", "ba trăm sáu lăm ki lô", "nhờ", "chính", "sách", "thắt", "chặt", "tiền", "tệ", "ông", "ousmane", "dione", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "wb", "tại", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "những", "gì", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "trong", "bối", "cảnh", "toàn", "cầu", "có", "nhiều", "thách", "thức" ]
[ "kinh", "tế", "việt", "nam", "110.433", "được", "dự", "báo", "có", "thể", "703-3000-đkeq", "tăng", "hơn", "4882.484 km2", "nhiều", "ý", "kiến", "nhận", "định", "tăng", "trưởng", "gdp", "của", "việt", "nam", "quý 7", "có", "thể", "đạt", "tới", "6388,409 gb/carat", "thậm", "chí", "nếu", "quyết", "liệt", "cải", "cách", "thì", "tăng", "trưởng", "sẽ", "đạt", "mức", "kỷ", "lục", "-7330,611 tháng", "trung", "tâm", "thông", "tin", "và", "dự", "báo", "kinh", "tế", "xã", "hội", "quốc", "gia", "ncif", "vừa", "đưa", "ra", "+44391410268", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "ngày mùng 7/4/2452", "và", "70.47", "theo", "đó", "nền", "kinh", "tế", "việt", "691 mwh", "nam", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "-5819.751 w", "9001000/oaeca", "%", "kịch", "bản", "cơ", "sở/kịch", "bản", "cao", "trong", "ngày 20/8/333", "và", "486 ml/inch", "-aeyjv", "%", "quý 08/253", "báo", "cáo", "của", "ncif", "chỉ", "ra", "rằng", "giai", "đoạn", "4.000.000", "35.006 - 27,1", "vừa", "qua", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "trên", "đà", "hồi", "phục", "tuy", "vậy", "cải", "thiện", "chất", "lượng", "tăng", "trưởng", "vẫn", "chưa", "đạt", "được", "mục", "tiêu", "2302067/tem", "đề", "ra", "ông", "đặng", "đức", "anh", "trưởng", "ban", "phân", "tích", "dự", "báo", "ncif", "đánh", "giá", "bối", "cảnh", "quốc", "tế", "đang", "có", "những", "diễn", "biến", "hết", "sức", "khó", "lường", "do", "vậy", "để", "đưa", "ra", "những", "dự", "báo", "chính", "xác", "về", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "thế", "giới", "qua", "đó", "tác", "động", "đến", "kinh", "tế", "việt", "nam", "như", "nào", "là", "hết", "sức", "khó", "khăn", "trong", "550 cc", "khi", "đó", "tình", "hình", "trong", "nước", "có", "vẻ", "sáng", "sủa", "hơn", "khi", "thương", "mại", "được", "thúc", "đẩy", "thông", "qua", "thực", "hiện", "và", "tham", "gia", "vào", "các", "hiệp", "định", "thương", "mại", "fta", "tái", "cơ", "cấu", "kinh", "tế", "cải", "thiện", "môi", "trường", "kinh", "doanh", "được", "tăng", "cường", "tăng", "tiêu", "dùng", "do", "gia", "tăng", "tầng", "lớp", "trung", "lưu", "với", "các", "động", "lực", "tăng", "trưởng", "đã", "được", "chính", "phủ", "chỉ", "rõ", "và", "nhấn", "mạnh", "trong", "nhiều", "sự", "kiện", "gần", "đây", "là", "phát", "triển", "khu", "vực", "tư", "nhân", "cải", "cách", "thể", "chế", "khoa", "học", "công", "nghệ", "và", "nâng", "cao", "năng", "suất", "lao", "động", "phát", "triển", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "ncif", "xây", "dựng", "hai", "kịch", "bản", "tăng", "trưởng", "cho", "6h", "và", "471.424", "như", "trên", "cần", "xét", "đến", "một", "trạng", "thái", "khác", "hẳn", "như", "sút", "giảm", "xuất", "khẩu", "bất", "ổn", "vĩ", "mô", "khủng", "hoảng", "kinh", "tế", "toàn", "cầu", "ncif", "cần", "đưa", "ra", "kịch", "bản", "xấu", "nhất", "để", "tính", "trước", "đối", "sách", "ông", "lưu", "bích", "hồ", "đề", "xuất", "trần", "đình", "thiên", "nguyên", "viện", "trưởng", "viện", "kinh", "tế", "việt", "nam", "cũng", "nhạn", "định", "các", "ngày 4 và ngày 10", "1000", "đánh", "dấu", "một", "giai", "đoạn", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "cao", "của", "việt", "nam", "và", "xu", "hướng", "này", "sẽ", "còn", "tiếp", "tục", "trong", "ít", "nhất", "6.820.188", "năm", "tới", "chưa", "đi", "hết", "quý 07/2674", "nhưng", "chúng", "ta", "có", "thể", "dự", "báo", "tăng", "trưởng", "962 độ", "là", "trong", "tầm", "tay", "của", "chính", "phủ", "ông", "thiên", "nhận", "định", "với", "mục", "tiêu", "giữ", "ổn", "định", "vĩ", "mô", "kiềm", "chế", "lạm", "phát", "mục", "tiêu", "tăng", "trưởng", "240 độ", "là", "mức", "tối", "thiểu", "còn", "sang", "ngày 13/1/2599", "con", "số", "tăng", "trưởng", "có", "thể", "đạt", "được", "-4974,836 mg/mm2", "và", "sang", "năm", "nữa", "cũng", "gần", "9973.837 tấn/radian", "ông", "thiên", "dự", "báo", "theo", "ông", "thiên", "điều", "sẽ", "tạo", "nên", "sự", "khác", "biệt", "của", "6.443.484", "năm", "tới", "là", "làm", "sao", "để", "cptpp", "có", "hiệu", "quả", "và", "chi", "tiêu", "ngân", "sách", "hiệu", "quả", "giảm", "chi", "thường", "xuyên", "theo", "ông", "thiên", "nếu", "chính", "phủ", "quyết", "liệt", "cải", "cách", "mồng 6 và ngày 11 tháng 3", "rất", "có", "thể", "tăng", "trưởng", "gdp", "sẽ", "đạt", "mức", "kỷ", "lục", "tăng", "trưởng", "-1075.311 vòng", "từ", "phía", "các", "tổ", "chức", "nước", "ngoài", "ngân", "hàng", "thế", "giới", "wb", "mới", "đây", "cũng", "dự", "báo", "gdp", "việt", "nam", "sẽ", "tăng", "trưởng", "-3706,961 sào", "trong", "ngày 16, 28", "trong", "điều", "kiện", "kinh", "tế", "vĩ", "mô", "ổn", "định", "theo", "báo", "cáo", "điểm", "lại", "cập", "nhật", "tình", "hình", "phát", "triển", "kinh", "tế", "việt", "nam", "mới", "được", "wb", "công", "bố", "tuần", "trước", "tăng", "trưởng", "kinh", "tế", "việt", "nam", "đã", "chứng", "tỏ", "sự", "vững", "vàng", "dù", "có", "nhiều", "trở", "lực", "từ", "bên", "ngoài", "nghiên", "cứu", "của", "ngân", "hàng", "này", "cho", "thấy", "tốc", "độ", "tăng", "trưởng", "của", "việt", "nam", "dự", "báo", "vẫn", "ở", "mức", "633 kg", "thậm", "chí", "là", "cao", "hơn", "mức", "này", "như", "vậy", "cao", "hơn", "con", "số", "484 atm", "dự", "báo", "cho", "các", "nền", "kinh", "tế", "thị", "trường", "mới", "nổi", "ở", "khu", "vực", "đông", "á", "và", "thái", "bình", "dương", "cụ", "thể", "gdp", "việt", "nam", "giảm", "dần", "xuống", "mức", "147 dm2", "và", "3678.922 mph/inch", "cho", "các", "ngày 26/7/2846", "267.372", "lạm", "phát", "vẫn", "được", "kiểm", "soát", "theo", "world", "bank", "ở", "mức", "thấp", "dưới", "365 kg", "nhờ", "chính", "sách", "thắt", "chặt", "tiền", "tệ", "ông", "ousmane", "dione", "giám", "đốc", "quốc", "gia", "wb", "tại", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "những", "gì", "việt", "nam", "đã", "đạt", "được", "trong", "bối", "cảnh", "toàn", "cầu", "có", "nhiều", "thách", "thức" ]
[ "báo", "cáo", "được", "xuất", "bản", "bởi", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "từ", "úc", "đã", "phác", "thảo", "một", "kịch", "bản", "tận", "thế", "có", "thể", "thấy", "các", "điều", "kiện", "vượt", "quá", "ngưỡng", "sống", "sót", "của", "con", "người", "trên", "phần", "lớn", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "ngày hai mươi tháng tám", "các", "tác", "giả", "cho", "rằng", "chúng", "ta", "đang", "ở", "trong", "một", "tình", "huống", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "không", "có", "tương", "đương", "trong", "lịch", "sử", "với", "nhiệt", "độ", "không", "giống", "như", "bất", "cứ", "điều", "gì", "nhân", "loại", "từng", "trải", "qua", "và", "dân", "số", "gần", "âm ba ngàn ba trăm bốn hai chấm tám trăm năm ba ki lô bai", "người", "năm", "sáu triệu chín trăm", "nếu", "các", "chính", "phủ", "không", "hành", "động", "dựa", "ca đê ép xờ cờ o i o chéo ba trăm linh tám", "trên", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "thỏa", "thuận", "paris", "không", "đủ", "để", "giữ", "cho", "nhiệt", "độ", "trái", "đất", "không", "tăng", "và", "sẽ", "làm", "trái", "đất", "tiếp", "tục", "nóng", "lên", "tám hai nghìn hai trăm ba mốt phẩy năm tám sáu không", "độ", "c", "theo", "dự", "báo", "của", "các", "nghiên", "cứu", "trước", "đây", "nồng", "độ", "carbon", "dioxide", "đã", "đạt", "hiệu số ba hai mươi chín", "phần", "triệu", "điều", "này", "chưa", "từng", "thấy", "trong", "âm chín ngàn bốn trăm ba mốt phẩy không không ba ba phuốt", "năm", "qua", "hành", "tinh", "ấm", "lên", "ba đến hai mươi", "độ", "c", "năm", "sáu mươi tám nghìn một trăm bảy mươi bốn phẩy ba ba một", "phát", "thải", "cực", "đại", "vào", "tháng không ba bốn năm chín", "và", "được", "giảm", "tuy", "nhiên", "phản", "hồi", "từ", "chu", "trình", "hai ngàn một trăm", "carbon", "và", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "hóa", "thạch", "cho", "thấy", "nhiệt", "độ", "âm tám mươi chín ngàn sáu trăm linh ba phẩy một bẩy một chín", "tăng", "tiếp", "hai mốt ngàn sáu trăm chín hai phẩy sáu năm không năm", "độ", "tám giờ mười sáu phút mười bốn giây", "c", "vào", "năm giờ", "đến", "hai hai giờ hai mươi tư phút năm giây", "mọi", "thứ", "sẽ", "thực", "sự", "tồi", "tệ", "và", "đạt", "đến", "điểm", "bùng", "phát", "của", "các", "tảng", "băng", "ở", "greenland", "và", "tây", "nam", "cực", "trước", "khi", "trái", "đất", "nóng", "lên", "bốn nghìn không trăm linh hai", "độ", "c", "nữa", "và", "một", "kịch", "bản", "tồi", "tệ", "đang", "đợi", "cả", "loài", "người", "tại", "thời", "điểm", "này", "tác", "động", "của", "con", "người", "đã", "vượt", "ngưỡng", "sáu trăm hai mươi chín mét vuông", "dân", "số", "toàn", "cầu", "phải", "chịu", "hơn", "ba ngàn", "không giờ", "năm", "trong", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "gây", "chết", "người", "vượt", "quá", "mức", "mà", "con", "người", "có", "thể", "sống", "sót", "các", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "chết", "người", "trên", "khắp", "tây", "phi", "tồn", "tại", "hơn", "năm ba chấm bẩy một", "bảy giờ ba mươi bốn phút", "năm", "và", "các", "nước", "nghèo", "không", "thể", "cung", "cấp", "đủ", "môi", "trường", "làm", "mát", "nhân", "tạo", "cho", "dân", "số", "của", "họ", "một", "quy", "mô", "chưa", "từng", "có", "trong", "thời", "bình", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "thống", "công", "nghiệp", "không", "khí", "thải", "và", "rút", "carbon", "để", "bảo", "vệ", "nền", "văn", "minh", "của", "loài", "người" ]
[ "báo", "cáo", "được", "xuất", "bản", "bởi", "các", "nhà", "nghiên", "cứu", "từ", "úc", "đã", "phác", "thảo", "một", "kịch", "bản", "tận", "thế", "có", "thể", "thấy", "các", "điều", "kiện", "vượt", "quá", "ngưỡng", "sống", "sót", "của", "con", "người", "trên", "phần", "lớn", "hành", "tinh", "của", "chúng", "ta", "vào", "ngày 20/8", "các", "tác", "giả", "cho", "rằng", "chúng", "ta", "đang", "ở", "trong", "một", "tình", "huống", "độc", "nhất", "vô", "nhị", "không", "có", "tương", "đương", "trong", "lịch", "sử", "với", "nhiệt", "độ", "không", "giống", "như", "bất", "cứ", "điều", "gì", "nhân", "loại", "từng", "trải", "qua", "và", "dân", "số", "gần", "-3342.853 kb", "người", "năm", "6.000.900", "nếu", "các", "chính", "phủ", "không", "hành", "động", "dựa", "kdfxcoio/308", "trên", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "thỏa", "thuận", "paris", "không", "đủ", "để", "giữ", "cho", "nhiệt", "độ", "trái", "đất", "không", "tăng", "và", "sẽ", "làm", "trái", "đất", "tiếp", "tục", "nóng", "lên", "82.231,5860", "độ", "c", "theo", "dự", "báo", "của", "các", "nghiên", "cứu", "trước", "đây", "nồng", "độ", "carbon", "dioxide", "đã", "đạt", "hiệu số 3 - 29", "phần", "triệu", "điều", "này", "chưa", "từng", "thấy", "trong", "-9431,0033 ft", "năm", "qua", "hành", "tinh", "ấm", "lên", "3 - 20", "độ", "c", "năm", "68.174,331", "phát", "thải", "cực", "đại", "vào", "tháng 03/459", "và", "được", "giảm", "tuy", "nhiên", "phản", "hồi", "từ", "chu", "trình", "2100", "carbon", "và", "tiếp", "tục", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "hóa", "thạch", "cho", "thấy", "nhiệt", "độ", "-89.603,1719", "tăng", "tiếp", "21.692,6505", "độ", "8:16:14", "c", "vào", "5h", "đến", "22:24:5", "mọi", "thứ", "sẽ", "thực", "sự", "tồi", "tệ", "và", "đạt", "đến", "điểm", "bùng", "phát", "của", "các", "tảng", "băng", "ở", "greenland", "và", "tây", "nam", "cực", "trước", "khi", "trái", "đất", "nóng", "lên", "4002", "độ", "c", "nữa", "và", "một", "kịch", "bản", "tồi", "tệ", "đang", "đợi", "cả", "loài", "người", "tại", "thời", "điểm", "này", "tác", "động", "của", "con", "người", "đã", "vượt", "ngưỡng", "629 m2", "dân", "số", "toàn", "cầu", "phải", "chịu", "hơn", "3000", "0h", "năm", "trong", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "gây", "chết", "người", "vượt", "quá", "mức", "mà", "con", "người", "có", "thể", "sống", "sót", "các", "điều", "kiện", "nhiệt", "độ", "chết", "người", "trên", "khắp", "tây", "phi", "tồn", "tại", "hơn", "53.71", "7h34", "năm", "và", "các", "nước", "nghèo", "không", "thể", "cung", "cấp", "đủ", "môi", "trường", "làm", "mát", "nhân", "tạo", "cho", "dân", "số", "của", "họ", "một", "quy", "mô", "chưa", "từng", "có", "trong", "thời", "bình", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "thống", "công", "nghiệp", "không", "khí", "thải", "và", "rút", "carbon", "để", "bảo", "vệ", "nền", "văn", "minh", "của", "loài", "người" ]
[ "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đến", "tháng mười năm tám ba chín", "chỉ", "có", "hai trăm ba mươi ba oát giờ", "dân", "nhưng", "hiện", "tại", "dân", "số", "đã", "lên", "đến", "con", "số", "âm bốn trăm bảy bốn chấm sáu hai ba mi li lít", "người", "trong", "vai", "trò", "ngân", "hàng", "phát", "hành", "thẻ", "đồng", "thời", "thực", "hiện", "thanh", "năm sáu không ba không không không rờ đê lờ ca", "toán", "bù", "trừ", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "thương", "tín", "vietbank", "vietbank", "ngân", "hàng", "đầu", "tiên", "được", "chọn", "thực", "hiện", "mười ba giờ ba mốt phút hai giây", "thí", "điểm", "tháng mười một hai nghìn bốn trăm bốn mươi", "triển", "khai", "thẻ", "vé", "xe", "buýt", "thông", "minh", "công", "nghệ", "cao", "theo", "tiêu", "chuẩn", "thanh", "toán", "không", "tiếp", "xúc", "contactless", "chúng", "tôi", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vietbank", "để", "hiểu", "rõ", "hơn", "về", "dự", "án", "này", "phóng viên", "thưa", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "được", "biết", "hiện", "tại", "vietbank", "là", "ngân", "hàng", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "dự", "án", "thí", "điểm", "thể", "xe", "buýt", "thông", "minh", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "về", "quá", "trình", "triển", "khai", "dự", "án", "này", "khó", "khăn", "và", "thuận", "lợi", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "giai", "đoạn", "hai mươi bốn chấm chín", "vietbank", "với", "sự", "chấp", "thuận", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "đó", "trong", "giai", "đoạn", "hai nghìn bảy trăm tám mươi hai", "này", "hành", "khách", "đi", "xe", "buýt", "tuyến", "số", "sáu mốt chấm năm bảy", "sẽ", "được", "chấp", "nhận", "thanh", "toán", "vé", "bằng", "thẻ", "vietbank", "visa", "do", "vietbank", "phát", "hành", "tuy", "nhiên", "vietbank", "với", "lợi", "thế", "đã", "có", "sự", "đầu", "tư", "lớn", "cho", "các", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "mới", "trên", "nền", "hai trăm trừ hát i quờ", "tảng", "công", "nghệ", "năm tám nghìn không trăm linh bẩy", "core", "banking", "thẻ", "quốc", "tế", "và", "đặc", "biệt", "là", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "lớn", "từ", "đối", "tác", "thẻ", "quốc", "tế", "về", "kinh", "ba không tám mờ quờ o bờ gạch ngang i ích tê", "nghiệm", "và", "nghiệp", "vụ", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "thẻ", "giao thông công chánh", "thông", "minh", "do", "đó", "vietbank", "có", "thể", "đáp", "ứng", "tất", "cả", "những", "yêu", "cầu", "của", "dự", "án", "triển", "khai", "thẻ", "xe", "buýt", "thông", "minh", "này", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "tám trăm ba mươi hai ngàn không trăm chín mươi bảy", "công", "bố", "triển", "khai", "thành", "công", "thẻ", "xe", "buýt", "của", "vietbank", "cơ", "quan", "quản", "lý", "người", "dùng", "các", "đơn", "vị", "vận", "tải", "hành", "khách", "đối", "tác", "của", "vietbank", "khi", "đó", "người", "dùng", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chính", "xác", "an", "toàn", "đồng", "thời", "có", "thể", "sử", "dụng", "thẻ", "xe", "buýt", "thông", "minh", "này", "vào", "việc", "thanh", "toán", "nhu", "cầu", "ăn", "uống", "trong", "nhà", "hàng", "mua", "sắm", "tại", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "siêu", "thị", "thanh", "toán", "online", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đồng", "thời", "khách", "hàng", "có", "thể", "nạp", "tiền", "top", "up", "thẻ", "qua", "các", "kênh", "tại", "quầy", "ngân", "hàng", "vietbank", "internet", "banking", "mobile", "app", "vietbank", "digital", "phần", "mềm", "topup", "dành", "cho", "đại", "lý", "&", "các", "ví", "điện", "tử", "liên", "kết", "giảm", "thiểu", "các", "chi", "phí", "về", "nhân", "lực", "và", "chi", "hai nghìn ba trăm ba sáu phẩy năm trăm mười mi li mét vuông", "phí", "in", "ấn", "vé", "xe", "buýt", "hàng", "năm", "lên", "đến", "hơn", "năm trăm bốn tư ki lô bai", "đồng", "phóng viên", "lý", "do/lợi", "thế", "của", "vietbank", "khi", "được", "chọn", "triển", "khai", "thí", "điểm", "dự", "xoẹt bốn bốn không không tám không không", "án", "này", "vietbank", "là", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đầu", "tiên", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "tám mốt", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "thông", "minh", "không", "những", "đáp", "ứng", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "giao", "thông", "công", "cộng", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "cho", "khách", "cờ ét xoẹt ba ngàn bảy hai không", "hàng", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "vietbank", "luôn", "chú", "trọng", "sự", "phát", "triển", "hướng", "đến", "bốn ngàn hai trăm bốn mươi bẩy chấm chín sáu bốn việt nam đồng", "vì", "cộng", "đồng", "và", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "trở", "thành", "thành", "phố", "thông", "minh", "phóng viên", "có", "nhiều", "phương", "tiện", "giao", "thông", "công", "cộng", "như", "xe", "buýt", "tàu", "điện", "buýt", "đường", "thủy", "trong", "khi", "đó", "giai", "đoạn", "thí", "điểm", "mới", "áp", "dụng", "cho", "xe", "buýt", "vậy", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "vietbank", "đã", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "cho", "những", "yêu", "cầu", "đa", "dạng", "này", "giải", "pháp", "vietbank", "cung", "cấp", "trong", "giai", "đoạn", "thí", "điểm", "này", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "định", "hướng", "liên", "thông", "tất", "cả", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "trên", "các", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "vietbank", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "hàng", "chục", "triệu", "đô", "la", "mỹ", "hai mươi giờ năm mươi hai phút", "vào", "kỹ", "thuật", "số", "trên", "nền", "tảng", "công", "ba mươi ba mê ga oát giờ", "nghệ", "không phẩy tám", "để", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "thông", "minh", "không", "những", "đáp", "ứng", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "giao", "thông", "công", "cộng", "liên", "thông", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "và", "nhu", "cầu", "khác", "của", "khách", "hàng", "với", "vai", "trò", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "bù", "trừ", "vietbank", "đang", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "các", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "thí", "điểm", "thanh", "toán", "thông", "minh", "&", "tự", "động", "cho", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "bằng", "xe", "buýt", "metro", "buýt", "thủy", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "tại", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "bù", "trừ", "của", "vietbank", "có", "thể", "xử", "lý", "bình", "quân", "hai nghìn chín trăm hai mươi", "giao", "dịch/giây", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "vietbank", "luôn", "chú", "trọng", "sự", "phát", "triển", "hướng", "đến", "vì", "cộng", "đồng", "và", "góp", "phần", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "trở", "thành", "thành", "phố", "thông", "minh" ]
[ "theo", "quy", "hoạch", "chung", "xây", "dựng", "thành", "phố", "hồ", "chí", "minh", "đến", "tháng 10/839", "chỉ", "có", "233 wh", "dân", "nhưng", "hiện", "tại", "dân", "số", "đã", "lên", "đến", "con", "số", "-474.623 ml", "người", "trong", "vai", "trò", "ngân", "hàng", "phát", "hành", "thẻ", "đồng", "thời", "thực", "hiện", "thanh", "5603000rđlk", "toán", "bù", "trừ", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "thương", "tín", "vietbank", "vietbank", "ngân", "hàng", "đầu", "tiên", "được", "chọn", "thực", "hiện", "13:31:2", "thí", "điểm", "tháng 11/2440", "triển", "khai", "thẻ", "vé", "xe", "buýt", "thông", "minh", "công", "nghệ", "cao", "theo", "tiêu", "chuẩn", "thanh", "toán", "không", "tiếp", "xúc", "contactless", "chúng", "tôi", "đã", "có", "cuộc", "trao", "đổi", "với", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "phó", "tổng", "giám", "đốc", "vietbank", "để", "hiểu", "rõ", "hơn", "về", "dự", "án", "này", "phóng viên", "thưa", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "được", "biết", "hiện", "tại", "vietbank", "là", "ngân", "hàng", "đầu", "tiên", "tham", "gia", "dự", "án", "thí", "điểm", "thể", "xe", "buýt", "thông", "minh", "tại", "thành phố", "hồ chí minh", "ông", "có", "thể", "chia", "sẻ", "về", "quá", "trình", "triển", "khai", "dự", "án", "này", "khó", "khăn", "và", "thuận", "lợi", "và", "kết", "quả", "đạt", "được", "của", "giai", "đoạn", "24.9", "vietbank", "với", "sự", "chấp", "thuận", "của", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "theo", "đó", "trong", "giai", "đoạn", "2782", "này", "hành", "khách", "đi", "xe", "buýt", "tuyến", "số", "61.57", "sẽ", "được", "chấp", "nhận", "thanh", "toán", "vé", "bằng", "thẻ", "vietbank", "visa", "do", "vietbank", "phát", "hành", "tuy", "nhiên", "vietbank", "với", "lợi", "thế", "đã", "có", "sự", "đầu", "tư", "lớn", "cho", "các", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "mới", "trên", "nền", "200-hiq", "tảng", "công", "nghệ", "58.007", "core", "banking", "thẻ", "quốc", "tế", "và", "đặc", "biệt", "là", "có", "sự", "hỗ", "trợ", "lớn", "từ", "đối", "tác", "thẻ", "quốc", "tế", "về", "kinh", "308mqob-yxt", "nghiệm", "và", "nghiệp", "vụ", "trong", "quá", "trình", "triển", "khai", "thẻ", "giao thông công chánh", "thông", "minh", "do", "đó", "vietbank", "có", "thể", "đáp", "ứng", "tất", "cả", "những", "yêu", "cầu", "của", "dự", "án", "triển", "khai", "thẻ", "xe", "buýt", "thông", "minh", "này", "ông", "hồ", "phan", "hải", "triều", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "832.097", "công", "bố", "triển", "khai", "thành", "công", "thẻ", "xe", "buýt", "của", "vietbank", "cơ", "quan", "quản", "lý", "người", "dùng", "các", "đơn", "vị", "vận", "tải", "hành", "khách", "đối", "tác", "của", "vietbank", "khi", "đó", "người", "dùng", "sẽ", "được", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "chính", "xác", "an", "toàn", "đồng", "thời", "có", "thể", "sử", "dụng", "thẻ", "xe", "buýt", "thông", "minh", "này", "vào", "việc", "thanh", "toán", "nhu", "cầu", "ăn", "uống", "trong", "nhà", "hàng", "mua", "sắm", "tại", "các", "trung", "tâm", "thương", "mại", "siêu", "thị", "thanh", "toán", "online", "trong", "và", "ngoài", "nước", "đồng", "thời", "khách", "hàng", "có", "thể", "nạp", "tiền", "top", "up", "thẻ", "qua", "các", "kênh", "tại", "quầy", "ngân", "hàng", "vietbank", "internet", "banking", "mobile", "app", "vietbank", "digital", "phần", "mềm", "topup", "dành", "cho", "đại", "lý", "&", "các", "ví", "điện", "tử", "liên", "kết", "giảm", "thiểu", "các", "chi", "phí", "về", "nhân", "lực", "và", "chi", "2336,510 mm2", "phí", "in", "ấn", "vé", "xe", "buýt", "hàng", "năm", "lên", "đến", "hơn", "544 kb", "đồng", "phóng viên", "lý", "do/lợi", "thế", "của", "vietbank", "khi", "được", "chọn", "triển", "khai", "thí", "điểm", "dự", "/4400800", "án", "này", "vietbank", "là", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "đầu", "tiên", "đầu", "tư", "công", "nghệ", "thông", "tin", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "81", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "thông", "minh", "không", "những", "đáp", "ứng", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "giao", "thông", "công", "cộng", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "cho", "khách", "cs/3000720", "hàng", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "vietbank", "luôn", "chú", "trọng", "sự", "phát", "triển", "hướng", "đến", "4247.964 vnđ", "vì", "cộng", "đồng", "và", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "trở", "thành", "thành", "phố", "thông", "minh", "phóng viên", "có", "nhiều", "phương", "tiện", "giao", "thông", "công", "cộng", "như", "xe", "buýt", "tàu", "điện", "buýt", "đường", "thủy", "trong", "khi", "đó", "giai", "đoạn", "thí", "điểm", "mới", "áp", "dụng", "cho", "xe", "buýt", "vậy", "nền", "tảng", "công", "nghệ", "vietbank", "đã", "sẵn", "sàng", "đáp", "ứng", "cho", "những", "yêu", "cầu", "đa", "dạng", "này", "giải", "pháp", "vietbank", "cung", "cấp", "trong", "giai", "đoạn", "thí", "điểm", "này", "được", "xây", "dựng", "dựa", "trên", "định", "hướng", "liên", "thông", "tất", "cả", "các", "phương", "tiện", "giao", "thông", "trên", "các", "thiết", "bị", "hiện", "đại", "theo", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "vietbank", "đầu", "tư", "mạnh", "mẽ", "hàng", "chục", "triệu", "đô", "la", "mỹ", "20h52", "vào", "kỹ", "thuật", "số", "trên", "nền", "tảng", "công", "33 mwh", "nghệ", "0,8", "để", "có", "thể", "cung", "cấp", "các", "giải", "pháp", "thông", "minh", "không", "những", "đáp", "ứng", "về", "phát", "triển", "ứng", "dụng", "trong", "giao", "thông", "công", "cộng", "liên", "thông", "mà", "còn", "đáp", "ứng", "trong", "các", "lĩnh", "vực", "và", "nhu", "cầu", "khác", "của", "khách", "hàng", "với", "vai", "trò", "ngân", "hàng", "thực", "hiện", "thanh", "toán", "bù", "trừ", "vietbank", "đang", "nghiên", "cứu", "triển", "khai", "các", "ứng", "dụng", "công", "nghệ", "thông", "tin", "trong", "thí", "điểm", "thanh", "toán", "thông", "minh", "&", "tự", "động", "cho", "hoạt", "động", "vận", "tải", "hành", "khách", "công", "cộng", "bằng", "xe", "buýt", "metro", "buýt", "thủy", "trên", "địa", "bàn", "thành phố hồ chí minh", "hiện", "tại", "hệ", "thống", "thanh", "toán", "bù", "trừ", "của", "vietbank", "có", "thể", "xử", "lý", "bình", "quân", "2920", "giao", "dịch/giây", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "vietbank", "luôn", "chú", "trọng", "sự", "phát", "triển", "hướng", "đến", "vì", "cộng", "đồng", "và", "góp", "phần", "xây", "dựng", "thành phố", "hồ chí minh", "trở", "thành", "thành", "phố", "thông", "minh" ]
[ "cập", "nhật", "bảng xếp hạng", "huy", "chương", "olympic", "bốn trăm linh bảy ngàn bảy trăm sáu mươi sáu", "hai ngàn tám trăm bẩy mươi sáu", "mỹ", "bỏ", "xa", "trung", "quốc", "tính", "đến", "tháng một hai hai bẩy hai bẩy", "hôm", "nay", "mỹ", "đã", "bỏ", "xa", "trung", "quốc", "tới", "một nghìn hai trăm lẻ năm", "huy chương vàng", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "hai mươi mốt ngàn năm trăm mười sáu phẩy một tám năm một", "khi", "có", "không sáu tám ba bốn chín ba chín ba ba năm bốn", "huy chương vàng", "năm triệu tám mươi nghìn bốn", "huy chương bạc", "hai lăm đến hai bốn", "huy chương đồng", "hiện", "tại", "mỹ", "đã", "giành", "được", "bốn trăm hai hai ngàn bảy trăm mười tám", "huy chương vàng", "âm sáu nghìn một trăm ba mươi chín chấm sáu một không ba", "huy chương bạc", "cộng ba tám bốn ba năm năm ba không một bốn năm", "huy chương đồng", "nhờ", "đó", "đoàn", "thể", "thao", "xứ", "sở", "cờ", "hoa", "tiếp", "tục", "xây", "chắc", "ngôi", "đầu", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "ba trăm linh bẩy nghìn tám trăm hai mươi sáu", "năm trăm bẩy mươi rờ i sờ i đắp liu giây", "trung", "quốc", "đứng", "thứ", "sáu triệu tám trăm tám mươi tư nghìn hai mươi hai", "với", "âm năm chín chấm bốn mươi", "huy chương vàng", "chín trăm chín tám ngàn sáu trăm năm tám", "huy chương bạc", "không tám tám ba tám hai hai không năm sáu một ba", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "âm sáu bẩy chấm không không bảy sáu", "là", "vương", "quốc", "anh", "với", "âm năm mươi bảy nghìn tám trăm lẻ sáu phẩy sáu ngàn năm trăm linh năm", "huy chương vàng", "âm một nghìn ba trăm tám mươi tư chấm bẩy trăm chín nhăm", "huy chương bạc", "vòng hai tư mười một", "huy chương đồng", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "nhật", "bản", "hai bẩy phẩy hai", "huy chương vàng", "âm hai mốt phẩy tám hai", "huy chương bạc", "một triệu", "huy chương đồng", "hàn", "quốc", "âm chín mươi ba phẩy không không năm mươi bảy", "huy chương vàng", "hai mốt chia hai mốt", "huy chương bạc", "sáu mươi tư chấm sáu năm", "huy chương đồng", "và", "đức", "tám triệu tám trăm năm mươi", "huy chương vàng", "âm năm mươi ngàn chín trăm hai mươi tám phẩy năm bốn sáu bốn", "huy chương bạc", "chín triệu một trăm lẻ chín", "huy chương đồng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tụt", "thêm", "một ngàn không trăm tám nhăm", "bậc", "một trăm chín hai lượng", "xuống", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "sáu trăm mười chín nghìn bẩy trăm ba mươi chín", "với", "âm ba mươi bốn ngàn sáu trăm lẻ tám phẩy không sáu ngàn sáu trăm hai mươi sáu", "huy chương vàng", "ba bốn", "huy chương bạc", "bằng", "thành", "tích", "với", "colombia", "và", "slovakia", "tính", "đến", "hai mốt giờ", "hôm", "nay", "đã", "có", "ba mươi bốn", "đoàn", "giành", "được", "huy", "chương", "ở", "ngày", "hội", "thể", "thao", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "với", "hai ngàn một", "huy chương vàng", "năm mươi sáu phẩy ba mươi bốn", "huy chương bạc", "không bảy bảy sáu ba chín không bảy năm ba tám năm", "huy chương đồng", "mỹ", "tiếp", "tục", "củng", "cố", "ngôi", "đầu", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "chín", "trung", "quốc", "đứng", "thứ", "hai nghìn bốn trăm chín mươi tám", "với", "bốn nghìn", "huy chương vàng", "một chia hai mươi sáu", "huy chương bạc", "chín triệu bốn trăm sáu mươi bốn nghìn bẩy trăm tám mươi năm", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "chín trăm sáu mươi bẩy ngàn hai trăm mười bẩy", "là", "vương", "quốc", "anh", "với", "bốn triệu không nghìn không trăm năm mươi", "huy chương vàng", "âm năm phẩy bẩy năm", "huy chương bạc", "bẩy mươi bảy ngàn ba trăm bốn mươi phẩy hai ngàn chín trăm lẻ bẩy", "huy chương đồng", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "hàn", "quốc", "năm trăm tám mươi tám ngàn năm trăm ba mươi năm", "huy chương vàng", "một ngàn bẩy", "huy chương bạc", "một trăm hai bảy nghìn tám trăm mười bốn", "huy chương đồng", "và", "đức", "một trăm linh sáu nghìn sáu trăm năm mươi ba", "huy chương vàng", "âm hai mươi mốt phẩy sáu hai", "huy chương bạc", "mười lăm ngàn bảy trăm chín mươi bốn", "huy chương đồng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tụt", "năm mốt", "bậc", "xuống", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "sáu trăm sáu mươi bẩy ngàn bốn trăm bốn mươi sáu", "với", "sáu ngàn một trăm bốn mươi hai chấm ba hai bốn hai", "huy chương vàng", "bốn trăm bảy ba ngàn một trăm bảy mươi", "huy chương bạc", "bằng", "thành", "tích", "với", "colombia", "và", "slovakia" ]
[ "cập", "nhật", "bảng xếp hạng", "huy", "chương", "olympic", "407.766", "2876", "mỹ", "bỏ", "xa", "trung", "quốc", "tính", "đến", "tháng 12/2727", "hôm", "nay", "mỹ", "đã", "bỏ", "xa", "trung", "quốc", "tới", "1205", "huy chương vàng", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "21.516,1851", "khi", "có", "068349393354", "huy chương vàng", "5.080.400", "huy chương bạc", "25 - 24", "huy chương đồng", "hiện", "tại", "mỹ", "đã", "giành", "được", "422.718", "huy chương vàng", "-6139.6103", "huy chương bạc", "+38435530145", "huy chương đồng", "nhờ", "đó", "đoàn", "thể", "thao", "xứ", "sở", "cờ", "hoa", "tiếp", "tục", "xây", "chắc", "ngôi", "đầu", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "307.826", "570risywj", "trung", "quốc", "đứng", "thứ", "6.884.022", "với", "-59.40", "huy chương vàng", "998.658", "huy chương bạc", "088382205613", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "-67.0076", "là", "vương", "quốc", "anh", "với", "-57.806,6505", "huy chương vàng", "-1384.795", "huy chương bạc", "vòng 24 - 11", "huy chương đồng", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "nhật", "bản", "27,2", "huy chương vàng", "-21,82", "huy chương bạc", "1.000.000", "huy chương đồng", "hàn", "quốc", "-93,0057", "huy chương vàng", "21 / 21", "huy chương bạc", "64.65", "huy chương đồng", "và", "đức", "8.000.850", "huy chương vàng", "-50.928,5464", "huy chương bạc", "9.000.109", "huy chương đồng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tụt", "thêm", "1085", "bậc", "192 lượng", "xuống", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "619.739", "với", "-34.608,06626", "huy chương vàng", "34", "huy chương bạc", "bằng", "thành", "tích", "với", "colombia", "và", "slovakia", "tính", "đến", "21h", "hôm", "nay", "đã", "có", "34", "đoàn", "giành", "được", "huy", "chương", "ở", "ngày", "hội", "thể", "thao", "lớn", "nhất", "hành", "tinh", "với", "2100", "huy chương vàng", "56,34", "huy chương bạc", "077639075385", "huy chương đồng", "mỹ", "tiếp", "tục", "củng", "cố", "ngôi", "đầu", "trên", "bảng", "tổng", "sắp", "huy", "chương", "olympic", "rio", "9", "trung", "quốc", "đứng", "thứ", "2498", "với", "4000", "huy chương vàng", "1 / 26", "huy chương bạc", "9.464.785", "huy chương đồng", "xếp", "thứ", "967.217", "là", "vương", "quốc", "anh", "với", "4.000.050", "huy chương vàng", "-5,75", "huy chương bạc", "77.340,2907", "huy chương đồng", "tiếp", "theo", "lần", "lượt", "là", "hàn", "quốc", "588.535", "huy chương vàng", "1700", "huy chương bạc", "127.814", "huy chương đồng", "và", "đức", "106.653", "huy chương vàng", "-21,62", "huy chương bạc", "15.794", "huy chương đồng", "đoàn", "thể", "thao", "việt", "nam", "tụt", "51", "bậc", "xuống", "đứng", "vị", "trí", "thứ", "667.446", "với", "6142.3242", "huy chương vàng", "473.170", "huy chương bạc", "bằng", "thành", "tích", "với", "colombia", "và", "slovakia" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "quý không hai hai không tám không", "tụt", "giảm", "bán", "tháo", "chấn", "động", "donald", "trump", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày mười bốn và ngày mười hai", "tiếp", "tục", "tụt", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "mới", "do", "đồng", "usd", "tăng", "dữ", "dội", "ngay", "sau", "khi", "mỹ", "fed", "điều", "chỉnh", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "theo", "tinh", "thần", "làm", "cho", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "donald", "trump", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "trong", "nước", "và", "thế", "giới", "tính", "tới", "đầu", "giờ", "quý hai", "đã", "lên", "tới", "gần", "chín ngàn hai trăm tám nhăm chấm không không hai trăm sáu mươi nhăm kí lô", "đồng/lượng", "tới", "ngày bẩy tháng tám năm ba trăm chín mươi chín", "ngày năm", "tại", "doji", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "âm bốn ngàn chín trăm bốn mươi sáu chấm tám trăm tám mươi nhăm oát trên ra đi an", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "bốn trăm vòng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "bẩy ngàn chín trăm tám chín chấm sáu hai pao", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "vào", "và", "giảm", "âm hai trăm linh một chấm bảy bảy chín am be", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "cuối", "giờ", "chiều", "qua", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "chín ngàn ba trăm hai tư chấm bẩy chín xen ti mét khối", "đồng/lượng", "mua", "nờ lờ xuộc a gạch ngang bảy trăm lẻ năm", "vào", "và", "âm bốn chín độ xê", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "âm ba nghìn một trăm hai mươi tám chấm ba bốn không yến trên mẫu", "đồng/lượng", "ở", "cả", "bốn", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "ngày sáu tháng sáu", "mở", "cửa", "lúc", "một nghìn hai trăm bốn mươi", "ngày hai ba tháng mười năm hai bẩy sáu hai", "ngày năm ngày ba mươi tháng sáu", "giá", "vàng", "miếng", "được", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "âm tám ngàn sáu trăm mười bẩy phẩy bẩy ba năm xen ti mét", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "bẩy trăm chín mươi mốt mi li mét vuông", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "bẩy nghìn sáu trăm bốn mươi mốt chấm không không hai trăm hai mươi ba oát giờ", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai mươi tư nghìn chín trăm năm mươi mốt", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "chiều", "qua", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "chín xen ti mét vuông", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "ba mươi bốn ki lô mét", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "chín trăm tám chín héc ta", "đồng/lượng", "ở", "cả", "hai mươi", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "sáu triệu ba ngàn", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "ngày năm", "tính", "tới", "hai mươi ba giờ ba mươi bốn phút", "một giờ không phút năm giây", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "thế", "giới", "giao", "ngay", "đứng", "ở", "mức", "cộng bốn bốn năm chín năm năm không năm ba bốn chín", "diu ét đi một ao", "sau", "một", "phiên", "đổ", "dốc", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "từ", "mức", "trên", "một nghìn hai trăm sáu tư", "diu ét đi một ao", "có", "lúc", "xuống", "dưới", "bẩy triệu không nghìn không trăm lẻ tám", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "giao", "mười ba giờ", "trên", "sàn", "comex", "new", "york", "giảm", "bảy trăm ba mươi mê ga bai", "xuống", "chín triệu bảy trăm hai mươi", "diu ét đi một ao", "hiện", "giá", "vàng", "cao", "hơn", "bốn nghìn ba trăm bẩy sáu phẩy không không chín chín ba mon", "bốn chín", "diu ét đi một ao", "so", "với", "đầu", "năm", "vàng", "thế", "giới", "quy", "đổi", "theo", "giá", "usd", "ngân", "hàng", "hiện", "có", "giá", "gần", "sáu trăm bẩy tư ghi ga bai", "đồng/lượng", "chưa", "tính", "thuế", "và", "phí", "thấp", "hơn", "giá", "vàng", "trong", "nước", "âm chín trăm năm mươi chín phẩy tám trăm mười ba vòng", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đêm", "qua", "tiếp", "tục", "lao", "dốc", "chưa", "từng", "có", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "hai triệu ba trăm tám sáu ngàn hai trăm hai sáu", "tháng", "qua", "và", "sắp", "đánh", "hết", "những", "gì", "có", "được", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "tháng chín năm hai ngàn sáu trăm ba bẩy", "là", "do", "đông", "usd", "tăng", "giá", "dữ", "dội", "lên", "mức", "cao", "nhất", "hai nghìn ba trăm lẻ chín", "năm", "và", "lãi", "suất", "trái", "phiếu", "mỹ", "lên", "mức", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "sau", "quyết", "định", "bất", "ngờ", "của", "fed", "đồng", "usd", "được", "hưởng", "lợi", "từ", "chính", "sách", "tăng", "giá", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đưa", "ra", "hôm", "ngày mười ba", "và", "những", "kế", "hoạch", "cũng", "như", "những", "phát", "biểu", "theo", "chiều", "hướng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "nhanh", "lãi", "suất", "của", "bà", "chủ", "tịch", "fed", "janet", "yellen", "theo", "đó", "fed", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "thêm", "bảy sáu", "lần", "nữa", "kỳ", "vọng", "vào", "đồng", "usd", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "đã", "nhấn", "chìm", "thị", "trường", "vàng", "ở", "cả", "trên", "thị", "trường", "châu", "á", "châu", "âu", "và", "cả", "thị", "trường", "mỹ", "đêm", "qua", "nhiều", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "áp", "lực", "bán", "đối", "với", "vàng", "có", "thể", "còn", "kéo", "dài", "trong", "bảy hai nghìn không trăm bốn tám phẩy bốn một một bốn", "tuần", "tới", "để", "tiêu", "hóa", "phát", "biểu", "mạnh", "mẽ", "theo", "hướng", "thắt", "chặt", "của", "fed", "tuy", "nhiên", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "nhiều", "nhà đầu tư", "lo", "ngại", "kịch", "bản", "có", "thể", "lặp", "lại", "và", "vàng", "tăng", "nhanh", "như", "đầu", "năm", "nay", "sau", "cú", "tăng", "lãi", "suất", "lần", "đầu", "tiên", "hai ngàn bốn trăm ba bẩy", "trong", "bẩy trăm hai mươi hai ngàn một trăm bẩy mươi hai", "hai triệu bảy ngàn", "năm", "vào", "ngày mười tám ngày sáu tháng ba", "và", "dự", "báo", "tới", "âm mười ba chấm bẩy tám", "lần", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "ngày hai sáu hai mươi hai hai mươi sáu", "ngưỡng", "kháng", "cự", "gần", "nhất", "là", "đỉnh", "cao", "hôm", "qua", "hai mươi tám trên ba mươi", "diu ét đi một ao", "và", "sau", "đó", "là", "âm tám tư át mót phe", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "gần", "nhất", "là", "điểm", "thấp", "hôm", "qua", "bẩy tám không không chín hai hai năm hai năm không", "diu ét đi một ao", "và", "sau", "đó", "là", "âm hai chín ngàn năm trăm bảy ba phẩy không bảy một năm chín", "diu ét đi một ao", "trên", "thị", "trường", "vàng", "trong", "nước", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "ngày hai mươi tư tháng hai một nghìn bảy trăm mười", "giá", "vàng", "sjc", "giảm", "chéo i ca rờ gờ ích ca", "hai trăm bốn tám mi li mét", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "liền", "trước", "xuống", "phổ", "biến", "ở", "mức", "một trăm ba mươi hai mon trên mi li mét", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "bốn nghìn tám trăm ba mươi mốt phẩy bảy trăm năm tám ga lông", "đồng/lượng", "bán", "ra", "cụ", "thể", "tính", "tới", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "ngày mười bẩy ngày hai mốt tháng tám", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "âm ba ngàn bốn trăm năm mươi mốt chấm sáu năm ba héc trên việt nam đồng", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "tám nghìn bảy trăm tám mươi chín chấm không hai sáu tám mê ga bít", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "tám trăm mười hai mét", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "một trăm bẩy sáu ki lô mét trên đề xi ben", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "vàng", "bạc", "bảo", "tín", "minh", "châu", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "ở", "mức", "âm tám ngàn tám trăm ba mươi bẩy chấm chín ba sáu xen ti mét khối", "đồng/lượng", "mua", "và", "âm hai ngàn bốn trăm hai mốt chấm hai tám sáu ơ rô", "đồng/lượng", "bán", "theo", "doji", "thị", "trường", "vàng", "miếng", "có", "nhiều", "thời", "điểm", "không", "ghi", "nhận", "nhiều", "sự", "tương", "tác", "của", "nhà", "đầu", "tư" ]
[ "giá", "vàng", "hôm", "nay", "quý 02/2080", "tụt", "giảm", "bán", "tháo", "chấn", "động", "donald", "trump", "giá", "vàng", "hôm", "nay", "ngày 14 và ngày 12", "tiếp", "tục", "tụt", "giảm", "xuống", "mức", "thấp", "mới", "do", "đồng", "usd", "tăng", "dữ", "dội", "ngay", "sau", "khi", "mỹ", "fed", "điều", "chỉnh", "chính", "sách", "tiền", "tệ", "theo", "tinh", "thần", "làm", "cho", "mỹ", "vĩ", "đại", "trở", "lại", "của", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "donald", "trump", "chênh", "lệch", "giá", "vàng", "trong", "nước", "và", "thế", "giới", "tính", "tới", "đầu", "giờ", "quý 2", "đã", "lên", "tới", "gần", "9285.00265 kg", "đồng/lượng", "tới", "ngày 7/8/399", "ngày 5", "tại", "doji", "được", "niêm", "yết", "ở", "mức", "-4946.885 w/radian", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "400 vòng", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "7989.62 pound", "đồng/lượng", "chiều", "mua", "vào", "và", "giảm", "-201.779 ampe", "đồng", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "cuối", "giờ", "chiều", "qua", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "9324.79 cm3", "đồng/lượng", "mua", "nl/a-705", "vào", "và", "-49 oc", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "-3128.340 yến/mẫu", "đồng/lượng", "ở", "cả", "4", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "ngày 6/6", "mở", "cửa", "lúc", "1240", "ngày 23/10/2762", "ngày 5 ngày 30 tháng 6", "giá", "vàng", "miếng", "được", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "ở", "mức", "-8617,735 cm", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "791 mm2", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "7641.00223 wh", "đồng/lượng", "ở", "cả", "24.951", "chiều", "mua", "vào", "và", "chiều", "bán", "ra", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "chiều", "qua", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "ở", "mức", "9 cm2", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "34 km", "đồng/lượng", "bán", "ra", "giảm", "989 ha", "đồng/lượng", "ở", "cả", "20", "chiều", "mua", "vào", "và", "bán", "ra", "6.003.000", "so", "với", "mức", "giá", "cuối", "giờ", "ngày 5", "tính", "tới", "23h34", "1:0:5", "giờ", "việt", "nam", "giá", "vàng", "thế", "giới", "giao", "ngay", "đứng", "ở", "mức", "+44595505349", "diu ét đi một ao", "sau", "một", "phiên", "đổ", "dốc", "trên", "thị", "trường", "new", "york", "từ", "mức", "trên", "1264", "diu ét đi một ao", "có", "lúc", "xuống", "dưới", "7.000.008", "diu ét đi một ao", "giá", "vàng", "giao", "13h", "trên", "sàn", "comex", "new", "york", "giảm", "730 mb", "xuống", "9.000.720", "diu ét đi một ao", "hiện", "giá", "vàng", "cao", "hơn", "4376,00993 mol", "49", "diu ét đi một ao", "so", "với", "đầu", "năm", "vàng", "thế", "giới", "quy", "đổi", "theo", "giá", "usd", "ngân", "hàng", "hiện", "có", "giá", "gần", "674 gb", "đồng/lượng", "chưa", "tính", "thuế", "và", "phí", "thấp", "hơn", "giá", "vàng", "trong", "nước", "-959,813 vòng", "đồng/lượng", "giá", "vàng", "thế", "giới", "đêm", "qua", "tiếp", "tục", "lao", "dốc", "chưa", "từng", "có", "xuống", "mức", "thấp", "nhất", "2.386.226", "tháng", "qua", "và", "sắp", "đánh", "hết", "những", "gì", "có", "được", "trong", "phần", "lớn", "thời", "gian", "của", "tháng 9/2637", "là", "do", "đông", "usd", "tăng", "giá", "dữ", "dội", "lên", "mức", "cao", "nhất", "2309", "năm", "và", "lãi", "suất", "trái", "phiếu", "mỹ", "lên", "mức", "cao", "nhất", "từ", "đầu", "năm", "sau", "quyết", "định", "bất", "ngờ", "của", "fed", "đồng", "usd", "được", "hưởng", "lợi", "từ", "chính", "sách", "tăng", "giá", "của", "cục", "dự", "trữ", "liên", "bang", "mỹ", "fed", "đưa", "ra", "hôm", "ngày 13", "và", "những", "kế", "hoạch", "cũng", "như", "những", "phát", "biểu", "theo", "chiều", "hướng", "sẽ", "tiếp", "tục", "tăng", "nhanh", "lãi", "suất", "của", "bà", "chủ", "tịch", "fed", "janet", "yellen", "theo", "đó", "fed", "có", "thể", "sẽ", "tăng", "lãi", "suất", "thêm", "76", "lần", "nữa", "kỳ", "vọng", "vào", "đồng", "usd", "tiếp", "tục", "tăng", "mạnh", "đã", "nhấn", "chìm", "thị", "trường", "vàng", "ở", "cả", "trên", "thị", "trường", "châu", "á", "châu", "âu", "và", "cả", "thị", "trường", "mỹ", "đêm", "qua", "nhiều", "chuyên", "gia", "dự", "báo", "áp", "lực", "bán", "đối", "với", "vàng", "có", "thể", "còn", "kéo", "dài", "trong", "72.048,4114", "tuần", "tới", "để", "tiêu", "hóa", "phát", "biểu", "mạnh", "mẽ", "theo", "hướng", "thắt", "chặt", "của", "fed", "tuy", "nhiên", "ở", "chiều", "ngược", "lại", "nhiều", "nhà đầu tư", "lo", "ngại", "kịch", "bản", "có", "thể", "lặp", "lại", "và", "vàng", "tăng", "nhanh", "như", "đầu", "năm", "nay", "sau", "cú", "tăng", "lãi", "suất", "lần", "đầu", "tiên", "2437", "trong", "722.172", "2.007.000", "năm", "vào", "ngày 18 ngày 6 tháng 3", "và", "dự", "báo", "tới", "-13.78", "lần", "tăng", "lãi", "suất", "trong", "ngày 26, 22, 26", "ngưỡng", "kháng", "cự", "gần", "nhất", "là", "đỉnh", "cao", "hôm", "qua", "28 / 30", "diu ét đi một ao", "và", "sau", "đó", "là", "-84 atm", "ngưỡng", "hỗ", "trợ", "gần", "nhất", "là", "điểm", "thấp", "hôm", "qua", "78009225250", "diu ét đi một ao", "và", "sau", "đó", "là", "-29.573,07159", "diu ét đi một ao", "trên", "thị", "trường", "vàng", "trong", "nước", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "hôm", "qua", "ngày 24/2/1710", "giá", "vàng", "sjc", "giảm", "/ikrgxk", "248 mm", "đồng/lượng", "so", "với", "phiên", "liền", "trước", "xuống", "phổ", "biến", "ở", "mức", "132 mol/mm", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "4831,758 gallon", "đồng/lượng", "bán", "ra", "cụ", "thể", "tính", "tới", "cuối", "phiên", "giao", "dịch", "ngày 17 ngày 21 tháng 8", "tập", "đoàn", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "doji", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "-3451.653 hz/vnđ", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "8789.0268 mb", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "vàng", "bạc", "đá", "quý", "sài", "gòn", "niêm", "yết", "vàng", "sjc", "ở", "mức", "812 m", "đồng/lượng", "mua", "vào", "và", "176 km/db", "đồng/lượng", "bán", "ra", "công", "ty", "vàng", "bạc", "bảo", "tín", "minh", "châu", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "sjc", "niêm", "yết", "giá", "vàng", "ở", "mức", "-8837.936 cm3", "đồng/lượng", "mua", "và", "-2421.286 euro", "đồng/lượng", "bán", "theo", "doji", "thị", "trường", "vàng", "miếng", "có", "nhiều", "thời", "điểm", "không", "ghi", "nhận", "nhiều", "sự", "tương", "tác", "của", "nhà", "đầu", "tư" ]
[ "tuyển", "việt", "nam", "đấu", "philippines", "eriksson", "cũng", "thường", "thôi", "philippines", "đấu", "tuyển", "việt", "nam", "với", "một", "huấn luyện viên", "sven-goran", "eriksson", "đã", "hết", "thời", "chất", "lượng", "cầu", "thủ", "không", "quá", "cao", "chỉ", "có", "sức", "mạnh", "về", "thể", "lực", "và", "sẵn", "sàng", "chơi", "rắn", "sven", "ba nghìn tám trăm bẩy mươi ba chấm không bốn không không đồng", "goran", "eriksson", "giỏi", "nhưng", "đã", "hết", "thời", "mười giờ", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "ở", "bóng", "đá", "trung", "quốc", "eriksson", "sang", "philippines", "sven", "goran", "eriksson", "là", "một", "người", "như", "vậy", "bị", "cuốn", "hút", "bởi", "những", "đồng", "tiền", "từ", "giải", "chuyên", "nghiệp", "trung", "quốc", "sau", "khi", "rời", "leicester", "ngày mồng một ngày mười chín tháng mười một", "ông", "đến", "chinese", "super", "league", "lần", "lượt", "dẫn", "các", "câu lạc bộ", "guangzhou", "shanghai", "sipg", "và", "shenzhen", "thời", "điểm", "ấy", "giai", "đoạn", "tám năm chấm không không một năm", "là", "đỉnh", "điểm", "của", "làn", "sóng", "những", "huấn luyện viên", "và", "cầu", "thủ", "từ", "châu", "âu", "đổ", "bộ", "ào", "ạt", "vào", "chinese", "super", "league", "nhưng", "eriksson", "đã", "không", "tạo", "dựng", "được", "thành", "công", "với", "bóng", "đá", "trung", "quốc", "guangzhou", "không", "muốn", "giữ", "ông", "sau", "khi", "hợp", "đồng", "kết", "thúc", "cuối", "ngày bốn tháng tám năm năm chín sáu", "ở", "shanghai", "sipg", "nhà", "cầm", "quân", "người", "thụy", "điển", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "lối", "chơi", "đơn", "điệu", "không", "có", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "khán", "giả", "ngày mười nhăm và ngày hai tư", "sau", "sáu trăm hai mươi nghìn bốn mươi", "trận", "dẫn", "shenzhen", "ông", "bị", "sa", "thải", "vì", "thành", "tích", "kém", "cỏi", "trong", "đó", "có", "chuỗi", "ba nghìn không trăm hai mươi", "trận", "không", "biết", "mùi", "vị", "chiến", "thắng", "có", "thể", "thấy", "ở", "chinese", "super", "league", "là", "một", "eriksson", "đã", "qua", "thời", "đỉnh", "cao", "không", "còn", "hình", "ảnh", "một", "người", "từng", "giúp", "lazio", "giành", "scudetto", "sáu trăm tám tám nghìn tám trăm tám bảy", "thời", "điểm", "serie", "a", "là", "giải", "đấu", "hấp", "dẫn", "nhất", "thế", "giới", "eriksson", "không", "tạo", "được", "nhiều", "dấu", "ấn", "với", "philippines", "sau", "vòng", "ngày mười sáu tới ngày ba mốt tháng chín", "bảng", "aff", "cup", "mười chín chia mười ba", "chọn", "philippines", "với", "bản", "hợp", "đồng", "bốn ngàn bốn", "tháng", "càng", "minh", "chứng", "hơn", "cho", "việc", "sven", "goran", "eriksson", "đã", "qua", "thời", "đỉnh", "cao", "ở", "tuổi", "cộng ba chín sáu một bẩy chín một bẩy bốn năm một", "ông", "trở", "thành", "một", "người", "lỗi", "thời", "với", "bóng", "đá", "hiện", "đại", "philippines", "khá", "đơn", "điệu", "từ", "một", "người", "từng", "dẫn", "các", "đội", "tuyển", "dự", "world", "cup", "anh", "bờ", "hai triệu tám trăm năm mươi năm ngàn tám trăm chín mươi năm", "biển", "ngà", "eriksson", "giờ", "đây", "phiêu", "lưu", "ở", "khu", "vực", "có", "nền", "bóng", "đá", "kém", "phát", "triển", "nhất", "thế", "giới", "thời", "của", "eriksson", "đã", "qua", "từ", "lâu", "và", "nhà", "cầm", "quân", "bốn triệu linh bẩy", "tuổi", "này", "thực", "tế", "không", "tạo", "được", "dấu", "ấn", "về", "lối", "chơi", "khi", "dẫn", "philippines", "tám trăm bẩy mươi bốn mét vuông", "trong", "các", "trận", "vòng", "bảng", "philippines", "thi", "đấu", "đơn", "điệu", "lối", "chơi", "không", "rõ", "ràng", "philippines", "thắng", "singapore", "đơn", "giản", "vì", "đối", "thủ", "này", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "không", "còn", "những", "nhân", "tố", "chất", "lượng", "và", "cũng", "bỏ", "qua", "việc", "nhập", "tịch", "cầu", "thủ", "philippines", "thi", "đấu", "đơn", "điệu", "chiến", "thuật", "không", "rõ", "ràng", "việc", "philippines", "giành", "điểm", "trước", "thái", "lan", "một", "phần", "vì", "cầu", "thủ", "đối", "phương", "mệt", "mỏi", "sau", "khi", "di", "chuyển", "đường", "dài", "không", "có", "thời", "gian", "phục", "hồi", "thể", "lực", "mới", "đây", "ở", "indonesia", "philippines", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "với", "chủ", "nhà", "trong", "trận", "đấu", "mà", "chất", "lượng", "chuyên", "môn", "cộng chín ba sáu sáu năm hai tám bảy năm chín bốn", "rất", "thấp", "chỉ", "có", "bạo", "lực", "philippines", "là", "đội", "duy", "nhất", "trong", "không ba tám một ba bốn tám năm sáu năm chín chín", "đội", "tuyển", "vào", "bán", "kết", "không", "có", "được", "thế", "hệ", "trẻ", "kế", "cận", "ba triệu", "cầu", "thủ", "philippines", "đã", "chạm", "mốc", "bốn ngàn", "tuổi", "trong", "danh", "sách", "dự", "aff", "cup", "mười chín chia hai chín", "chỉ", "có", "ba ngàn", "cầu", "thủ", "dưới", "tuổi", "một ngàn sáu trăm chín tư", "không", "điểm", "ngày mười ba tới ngày mười một tháng năm", "nhấn", "không", "ngôi", "sao", "lớn", "sau", "khi", "thủ", "môn", "neil", "etheridge", "phải", "trở", "về", "anh", "chơi", "bóng", "philippines", "là", "đội", "bóng", "bình", "thường", "và", "eriksson", "cũng", "chỉ", "liệu", "cơm", "gắp", "mắm", "qua", "từng", "trận", "đấu", "bao", "gồm", "cả", "việc", "cho", "cầu", "thủ", "đá", "bạo", "lực", "trong", "đó", "trên", "sân", "nhà", "với", "sự", "nương", "tay", "của", "trọng", "tài", "philippines", "luôn", "đá", "rất", "rắn" ]
[ "tuyển", "việt", "nam", "đấu", "philippines", "eriksson", "cũng", "thường", "thôi", "philippines", "đấu", "tuyển", "việt", "nam", "với", "một", "huấn luyện viên", "sven-goran", "eriksson", "đã", "hết", "thời", "chất", "lượng", "cầu", "thủ", "không", "quá", "cao", "chỉ", "có", "sức", "mạnh", "về", "thể", "lực", "và", "sẵn", "sàng", "chơi", "rắn", "sven", "3873.0400 đ", "goran", "eriksson", "giỏi", "nhưng", "đã", "hết", "thời", "10h", "không", "còn", "chỗ", "đứng", "ở", "bóng", "đá", "trung", "quốc", "eriksson", "sang", "philippines", "sven", "goran", "eriksson", "là", "một", "người", "như", "vậy", "bị", "cuốn", "hút", "bởi", "những", "đồng", "tiền", "từ", "giải", "chuyên", "nghiệp", "trung", "quốc", "sau", "khi", "rời", "leicester", "ngày mồng 1 ngày 19 tháng 11", "ông", "đến", "chinese", "super", "league", "lần", "lượt", "dẫn", "các", "câu lạc bộ", "guangzhou", "shanghai", "sipg", "và", "shenzhen", "thời", "điểm", "ấy", "giai", "đoạn", "85.0015", "là", "đỉnh", "điểm", "của", "làn", "sóng", "những", "huấn luyện viên", "và", "cầu", "thủ", "từ", "châu", "âu", "đổ", "bộ", "ào", "ạt", "vào", "chinese", "super", "league", "nhưng", "eriksson", "đã", "không", "tạo", "dựng", "được", "thành", "công", "với", "bóng", "đá", "trung", "quốc", "guangzhou", "không", "muốn", "giữ", "ông", "sau", "khi", "hợp", "đồng", "kết", "thúc", "cuối", "ngày 4/8/596", "ở", "shanghai", "sipg", "nhà", "cầm", "quân", "người", "thụy", "điển", "bị", "chỉ", "trích", "vì", "lối", "chơi", "đơn", "điệu", "không", "có", "sức", "hấp", "dẫn", "với", "khán", "giả", "ngày 15 và ngày 24", "sau", "620.040", "trận", "dẫn", "shenzhen", "ông", "bị", "sa", "thải", "vì", "thành", "tích", "kém", "cỏi", "trong", "đó", "có", "chuỗi", "3020", "trận", "không", "biết", "mùi", "vị", "chiến", "thắng", "có", "thể", "thấy", "ở", "chinese", "super", "league", "là", "một", "eriksson", "đã", "qua", "thời", "đỉnh", "cao", "không", "còn", "hình", "ảnh", "một", "người", "từng", "giúp", "lazio", "giành", "scudetto", "688.887", "thời", "điểm", "serie", "a", "là", "giải", "đấu", "hấp", "dẫn", "nhất", "thế", "giới", "eriksson", "không", "tạo", "được", "nhiều", "dấu", "ấn", "với", "philippines", "sau", "vòng", "ngày 16 tới ngày 31 tháng 9", "bảng", "aff", "cup", "19 / 13", "chọn", "philippines", "với", "bản", "hợp", "đồng", "4400", "tháng", "càng", "minh", "chứng", "hơn", "cho", "việc", "sven", "goran", "eriksson", "đã", "qua", "thời", "đỉnh", "cao", "ở", "tuổi", "+39617917451", "ông", "trở", "thành", "một", "người", "lỗi", "thời", "với", "bóng", "đá", "hiện", "đại", "philippines", "khá", "đơn", "điệu", "từ", "một", "người", "từng", "dẫn", "các", "đội", "tuyển", "dự", "world", "cup", "anh", "bờ", "2.855.895", "biển", "ngà", "eriksson", "giờ", "đây", "phiêu", "lưu", "ở", "khu", "vực", "có", "nền", "bóng", "đá", "kém", "phát", "triển", "nhất", "thế", "giới", "thời", "của", "eriksson", "đã", "qua", "từ", "lâu", "và", "nhà", "cầm", "quân", "4.000.007", "tuổi", "này", "thực", "tế", "không", "tạo", "được", "dấu", "ấn", "về", "lối", "chơi", "khi", "dẫn", "philippines", "874 m2", "trong", "các", "trận", "vòng", "bảng", "philippines", "thi", "đấu", "đơn", "điệu", "lối", "chơi", "không", "rõ", "ràng", "philippines", "thắng", "singapore", "đơn", "giản", "vì", "đối", "thủ", "này", "không", "còn", "là", "chính", "mình", "không", "còn", "những", "nhân", "tố", "chất", "lượng", "và", "cũng", "bỏ", "qua", "việc", "nhập", "tịch", "cầu", "thủ", "philippines", "thi", "đấu", "đơn", "điệu", "chiến", "thuật", "không", "rõ", "ràng", "việc", "philippines", "giành", "điểm", "trước", "thái", "lan", "một", "phần", "vì", "cầu", "thủ", "đối", "phương", "mệt", "mỏi", "sau", "khi", "di", "chuyển", "đường", "dài", "không", "có", "thời", "gian", "phục", "hồi", "thể", "lực", "mới", "đây", "ở", "indonesia", "philippines", "hòa", "không", "bàn", "thắng", "với", "chủ", "nhà", "trong", "trận", "đấu", "mà", "chất", "lượng", "chuyên", "môn", "+93665287594", "rất", "thấp", "chỉ", "có", "bạo", "lực", "philippines", "là", "đội", "duy", "nhất", "trong", "038134856599", "đội", "tuyển", "vào", "bán", "kết", "không", "có", "được", "thế", "hệ", "trẻ", "kế", "cận", "3.000.000", "cầu", "thủ", "philippines", "đã", "chạm", "mốc", "4000", "tuổi", "trong", "danh", "sách", "dự", "aff", "cup", "19 / 29", "chỉ", "có", "3000", "cầu", "thủ", "dưới", "tuổi", "1694", "không", "điểm", "ngày 13 tới ngày 11 tháng 5", "nhấn", "không", "ngôi", "sao", "lớn", "sau", "khi", "thủ", "môn", "neil", "etheridge", "phải", "trở", "về", "anh", "chơi", "bóng", "philippines", "là", "đội", "bóng", "bình", "thường", "và", "eriksson", "cũng", "chỉ", "liệu", "cơm", "gắp", "mắm", "qua", "từng", "trận", "đấu", "bao", "gồm", "cả", "việc", "cho", "cầu", "thủ", "đá", "bạo", "lực", "trong", "đó", "trên", "sân", "nhà", "với", "sự", "nương", "tay", "của", "trọng", "tài", "philippines", "luôn", "đá", "rất", "rắn" ]
[ "vấn", "nạn", "tung", "clip", "lên", "mạng", "xử", "lý", "chưa", "nghiêm", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "việc", "xuất", "hiện", "ngày", "càng", "nhiều", "clip", "bạo", "lực", "ghi", "âm", "chửi", "thề", "được", "tung", "tràn", "lan", "lên", "mạng", "thời", "gian", "gần", "đây", "việc", "quay", "clip", "ghi", "âm", "rồi", "đưa", "lên", "mạng", "diễn", "ra", "liên", "tục", "khiến", "dư", "luận", "bàn", "tán", "xôn", "xao", "và", "người", "trong", "cuộc", "cũng", "khổ", "trăm", "bề", "bỏ", "qua", "những", "vụ", "tung", "lên", "mạng", "với", "động", "cơ", "lên", "án", "tiêu", "cực", "cái", "xấu", "vụ", "clip", "bảo", "mẫu", "trần", "thị", "phụng", "bình", "dương", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "cảnh sát giao thông", "bị", "tài", "xế", "taxi", "hất", "lên", "nắp", "capô", "trong", "giới", "hạn", "bài", "viết", "này", "chúng", "tôi", "muốn", "đề", "cập", "thực", "trạng", "muốn", "chơi", "nổi", "hoặc", "hạ", "uy", "tín", "danh", "dự", "người", "khác", "bằng", "việc", "lén", "quay", "clip", "ghi", "âm", "những", "hành", "động", "bạo", "lực", "những", "lời", "nói", "không", "hay", "rồi", "tung", "lên", "mạng", "của", "một", "bộ", "phận", "bạn", "trẻ", "minh", "họa", "nguyễn", "tài", "nữ", "sinh", "quay", "clip", "đánh", "bạn", "luật", "sư", "võ", "đan", "mạch", "đoàn", "luật", "sư", "thành phố hồ chí minh", "trước", "đó", "mười bốn giờ sáu mươi phút bốn mươi bảy giây", "cư", "dân", "mạng", "đã", "mổ", "xẻ", "việc", "một", "nữ", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "thị", "xã", "cẩm", "phả-quảng", "ninh", "bị", "hai hai ngàn chín trăm hai sáu phẩy ba nghìn một trăm sáu mươi bẩy", "cô", "gái", "làm", "nhục", "giữa", "đường", "trong", "clip", "là", "cảnh", "nạn", "nhân", "bị", "các", "cô", "gái", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "đánh", "đấm", "và", "dùng", "kéo", "cắt", "tóc", "xé", "áo", "trong", "tiếng", "reo", "hò", "của", "một", "số", "nam", "sinh", "những", "vụ", "việc", "ầm", "ĩ", "này", "hình", "thức", "cao", "nhất", "các", "trường", "áp", "dụng", "là", "đình", "chỉ", "việc", "học", "một", "năm", "đối", "với", "các", "nữ", "sinh", "đánh", "bạn", "và", "tung", "clip", "lên", "mạng", "ghi", "âm", "những", "lời", "nói", "khó", "nghe", "những", "ngày", "cuối", "ngày hai mươi hai tới mùng chín tháng một", "dư", "luận", "xôn", "xao", "khi", "trên", "mạng", "xuất", "hiện", "đoạn", "ghi", "âm", "lén", "dài", "đến", "một triệu bảy trăm mười bảy nghìn năm trăm chín mươi", "phút", "của", "một", "nhóm", "học", "sinh", "chuyên", "lý", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "trần", "phú", "thành phố", "hải", "phòng", "clip", "này", "đã", "gây", "những", "bàn", "cãi", "trái", "ngược", "nhau", "về", "cách", "không tám bẩy một bốn hai ba năm hai năm bốn ba", "hành", "xử", "của", "cô", "giáo", "lẫn", "học", "trò", "và", "cũng", "gây", "ra", "cú", "sốc", "tâm", "lý", "không", "nhỏ", "cho", "những", "người", "trong", "cuộc", "mới", "đây", "sau", "phần", "công", "bố", "kết", "quả", "vietnam", "idol", "trên", "một", "số", "diễn", "đàn", "blog", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "ghi", "âm", "những", "lời", "nói", "không", "đẹp", "dài", "bốn triệu ba trăm năm mốt nghìn bảy trăm năm bảy", "phút", "của", "một", "thí", "sinh", "về", "một", "bài", "báo", "và", "ban", "giám", "khảo", "thí", "sinh", "đã", "dừng", "cuộc", "chơi", "tại", "đêm", "gala", "một nghìn mười bốn", "và", "cũng", "vì", "quá", "bức", "xúc", "thủ", "phạm", "đã", "chuyển", "đoạn", "ghi", "âm", "cho", "một", "blogger", "để", "rồi", "khi", "nhận", "thức", "được", "vấn", "đề", "đang", "diễn", "ra", "theo", "chiều", "hướng", "xấu", "muốn", "gỡ", "đoạn", "ghi", "âm", "xuống", "cũng", "không", "còn", "kịp", "đối", "với", "người", "tung", "clip", "hành", "động", "này", "thể", "hiện", "sự", "vị", "kỷ", "hiếu", "thắng", "nhất", "thời", "mục", "đích", "làm", "đối", "phương", "bị", "sụp", "đổ", "về", "mặt", "tinh", "thần", "nên", "chấp", "nhận", "cả", "cách", "ứng", "xử", "mang", "tính", "ác", "nghiệt", "không", "màng", "suy", "xét", "đến", "hậu", "quả", "lâu", "dài" ]
[ "vấn", "nạn", "tung", "clip", "lên", "mạng", "xử", "lý", "chưa", "nghiêm", "là", "một", "trong", "những", "nguyên", "nhân", "dẫn", "đến", "việc", "xuất", "hiện", "ngày", "càng", "nhiều", "clip", "bạo", "lực", "ghi", "âm", "chửi", "thề", "được", "tung", "tràn", "lan", "lên", "mạng", "thời", "gian", "gần", "đây", "việc", "quay", "clip", "ghi", "âm", "rồi", "đưa", "lên", "mạng", "diễn", "ra", "liên", "tục", "khiến", "dư", "luận", "bàn", "tán", "xôn", "xao", "và", "người", "trong", "cuộc", "cũng", "khổ", "trăm", "bề", "bỏ", "qua", "những", "vụ", "tung", "lên", "mạng", "với", "động", "cơ", "lên", "án", "tiêu", "cực", "cái", "xấu", "vụ", "clip", "bảo", "mẫu", "trần", "thị", "phụng", "bình", "dương", "clip", "ghi", "lại", "cảnh", "cảnh sát giao thông", "bị", "tài", "xế", "taxi", "hất", "lên", "nắp", "capô", "trong", "giới", "hạn", "bài", "viết", "này", "chúng", "tôi", "muốn", "đề", "cập", "thực", "trạng", "muốn", "chơi", "nổi", "hoặc", "hạ", "uy", "tín", "danh", "dự", "người", "khác", "bằng", "việc", "lén", "quay", "clip", "ghi", "âm", "những", "hành", "động", "bạo", "lực", "những", "lời", "nói", "không", "hay", "rồi", "tung", "lên", "mạng", "của", "một", "bộ", "phận", "bạn", "trẻ", "minh", "họa", "nguyễn", "tài", "nữ", "sinh", "quay", "clip", "đánh", "bạn", "luật", "sư", "võ", "đan", "mạch", "đoàn", "luật", "sư", "thành phố hồ chí minh", "trước", "đó", "14:60:47", "cư", "dân", "mạng", "đã", "mổ", "xẻ", "việc", "một", "nữ", "sinh", "trường", "trung học phổ thông", "lương", "thế", "vinh", "thị", "xã", "cẩm", "phả-quảng", "ninh", "bị", "22.926,3167", "cô", "gái", "làm", "nhục", "giữa", "đường", "trong", "clip", "là", "cảnh", "nạn", "nhân", "bị", "các", "cô", "gái", "ăn", "mặc", "sành", "điệu", "đánh", "đấm", "và", "dùng", "kéo", "cắt", "tóc", "xé", "áo", "trong", "tiếng", "reo", "hò", "của", "một", "số", "nam", "sinh", "những", "vụ", "việc", "ầm", "ĩ", "này", "hình", "thức", "cao", "nhất", "các", "trường", "áp", "dụng", "là", "đình", "chỉ", "việc", "học", "một", "năm", "đối", "với", "các", "nữ", "sinh", "đánh", "bạn", "và", "tung", "clip", "lên", "mạng", "ghi", "âm", "những", "lời", "nói", "khó", "nghe", "những", "ngày", "cuối", "ngày 22 tới mùng 9 tháng 1", "dư", "luận", "xôn", "xao", "khi", "trên", "mạng", "xuất", "hiện", "đoạn", "ghi", "âm", "lén", "dài", "đến", "1.717.590", "phút", "của", "một", "nhóm", "học", "sinh", "chuyên", "lý", "trường", "trung học phổ thông", "chuyên", "trần", "phú", "thành phố", "hải", "phòng", "clip", "này", "đã", "gây", "những", "bàn", "cãi", "trái", "ngược", "nhau", "về", "cách", "087142352543", "hành", "xử", "của", "cô", "giáo", "lẫn", "học", "trò", "và", "cũng", "gây", "ra", "cú", "sốc", "tâm", "lý", "không", "nhỏ", "cho", "những", "người", "trong", "cuộc", "mới", "đây", "sau", "phần", "công", "bố", "kết", "quả", "vietnam", "idol", "trên", "một", "số", "diễn", "đàn", "blog", "xuất", "hiện", "một", "đoạn", "ghi", "âm", "những", "lời", "nói", "không", "đẹp", "dài", "4.351.757", "phút", "của", "một", "thí", "sinh", "về", "một", "bài", "báo", "và", "ban", "giám", "khảo", "thí", "sinh", "đã", "dừng", "cuộc", "chơi", "tại", "đêm", "gala", "1014", "và", "cũng", "vì", "quá", "bức", "xúc", "thủ", "phạm", "đã", "chuyển", "đoạn", "ghi", "âm", "cho", "một", "blogger", "để", "rồi", "khi", "nhận", "thức", "được", "vấn", "đề", "đang", "diễn", "ra", "theo", "chiều", "hướng", "xấu", "muốn", "gỡ", "đoạn", "ghi", "âm", "xuống", "cũng", "không", "còn", "kịp", "đối", "với", "người", "tung", "clip", "hành", "động", "này", "thể", "hiện", "sự", "vị", "kỷ", "hiếu", "thắng", "nhất", "thời", "mục", "đích", "làm", "đối", "phương", "bị", "sụp", "đổ", "về", "mặt", "tinh", "thần", "nên", "chấp", "nhận", "cả", "cách", "ứng", "xử", "mang", "tính", "ác", "nghiệt", "không", "màng", "suy", "xét", "đến", "hậu", "quả", "lâu", "dài" ]
[ "biến", "cố", "về", "sức", "khỏe", "hầu", "hết", "trẻ", "thụ", "tinh", "nhân", "tạo", "phải", "đối", "mặt", "vào", "mười một giờ", "tuổi", "hàng", "ngàn", "trẻ", "em", "sinh", "ra", "mỗi", "năm", "bởi", "phương", "pháp", "thụ", "tinh", "trong", "ống", "nghiệm", "ivf", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "một", "vấn", "đề", "nghiêm", "tháng ba năm một sáu bốn", "trọng", "về", "sức", "khỏe", "vào", "tháng sáu một sáu một bẩy", "tuổi", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tìm", "thấy", "dấu", "hiệu", "lão", "hóa", "mạch", "máu", "sớm", "ở", "trẻ", "em", "dưới", "ba ba sáu tám năm không ba chín sáu ba bẩy", "tuổi", "được", "ra", "đời", "bằng", "phương", "pháp", "thụ", "tinh", "trong", "ống", "nghiệm", "ivf", "đáng", "lo", "ngại", "hơn", "vào", "tuổi", "tỉ số hai mươi mốt ba mươi", "các", "bé", "có", "nguy", "cơ", "cao", "huyết", "áp", "gấp", "bảy mươi chín", "lần", "mức", "trung", "bình", "một", "yếu", "tố", "nguy", "cơ", "chính", "gây", "ra", "các", "cơn", "đau", "tim", "và", "đột", "quỵ", "không sáu sáu bốn tám bốn năm chín một hai hai ba", "đây", "là", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "bệnh", "viện", "đại", "học", "ở", "bern", "thụy", "sĩ", "theo", "dõi", "bẩy hai nghìn hai trăm năm bốn", "trẻ", "em", "khỏe", "mạnh", "đã", "được", "sinh", "ra", "thông", "qua", "ivf", "và", "so", "sánh", "chúng", "với", "âm ba sáu ngàn một trăm chín mươi phẩy không không bảy bốn ba bốn", "trẻ", "em", "sinh", "ra", "tự", "nhiên", "họ", "phát", "hiện", "thấy", "ở", "tuổi", "năm ngàn tám trăm bảy tám chấm một ngàn sáu trăm linh chín", "thì", "không tới mười nhăm", "trẻ", "ivf", "có", "động", "mạch", "cánh", "tay", "hẹp", "hơn", "âm hai nghìn chín trăm bẩy mươi ba phẩy một bẩy bốn mi li gam", "thông", "thường", "động", "mạch", "của", "các", "bé", "này", "cũng", "có", "thành", "mạch", "dày", "hơn", "nhóm", "nghiên", "cứu", "theo", "dõi", "tiếp", "trẻ", "trong", "vòng", "năm trăm chín mươi tám nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "năm", "họ", "phát", "hiện", "ở", "tuổi", "âm bảy mươi ba ngàn một trăm bốn mươi phẩy bốn nghìn năm trăm tám mươi chín", "và", "ba triệu sáu trăm ngàn hai trăm hai mươi hai", "trẻ", "ivf", "có", "nhiều", "khả", "năng", "bị", "huyết", "áp", "cao", "họ", "có", "huyết", "áp", "trung", "bình", "là", "i tờ o i gờ ngang vê kép pê vê kép trừ sáu trăm ba mươi", "so", "với", "gạch ngang bốn ngàn bốn mươi trừ ba trăm", "đối", "với", "những", "thanh", "thiếu", "niên", "đã", "được", "thụ", "thai", "một", "cách", "tự", "nhiên", "nghiên", "cứu", "này", "củng", "cố", "các", "kết", "quả", "của", "nghiên", "cứu", "trước", "đó", "cho", "thấy", "những", "con", "chuột", "được", "sinh", "ra", "với", "ivf", "có", "vấn", "đề", "về", "tim", "các", "nhà", "khoa", "học", "viết", "trong", "tạp", "chí", "của", "american", "college", "of", "cardiology", "cho", "biết", "công", "nghệ", "hỗ", "trợ", "sinh", "sản", "đã", "cho", "phép", "hàng", "triệu", "cặp", "vợ", "chồng", "vô", "sinh", "có", "con", "hơn", "bảy trăm ba chín độ ép", "trẻ", "em", "đã", "được", "sinh", "ra", "thông", "qua", "ivf", "kể", "từ", "khi", "ca", "ivf", "đầu", "tiên", "thành", "công", "ở", "anh", "cách", "đây", "hai nghìn tám trăm sáu ba", "năm", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "thụy", "sĩ", "có", "thể", "liên", "quan", "đến", "việc", "cảnh", "báo", "trẻ", "em", "ivf", "cần", "được", "tập", "thể", "dục", "nhiều", "hơn", "sáu không không bốn không không gạch ngang quy o i ngang ép đê ích", "ăn", "uống", "lành", "mạnh", "hơn", "hoặc", "cần", "các", "loại", "thuốc", "điều", "trị", "dự", "phòng", "huyết", "áp", "và", "tim", "mạch", "từ", "khi", "còn", "nhỏ" ]
[ "biến", "cố", "về", "sức", "khỏe", "hầu", "hết", "trẻ", "thụ", "tinh", "nhân", "tạo", "phải", "đối", "mặt", "vào", "11h", "tuổi", "hàng", "ngàn", "trẻ", "em", "sinh", "ra", "mỗi", "năm", "bởi", "phương", "pháp", "thụ", "tinh", "trong", "ống", "nghiệm", "ivf", "có", "nguy", "cơ", "mắc", "một", "vấn", "đề", "nghiêm", "tháng 3/164", "trọng", "về", "sức", "khỏe", "vào", "tháng 6/1617", "tuổi", "các", "nhà", "khoa", "học", "đã", "tìm", "thấy", "dấu", "hiệu", "lão", "hóa", "mạch", "máu", "sớm", "ở", "trẻ", "em", "dưới", "33685039637", "tuổi", "được", "ra", "đời", "bằng", "phương", "pháp", "thụ", "tinh", "trong", "ống", "nghiệm", "ivf", "đáng", "lo", "ngại", "hơn", "vào", "tuổi", "tỉ số 21 - 30", "các", "bé", "có", "nguy", "cơ", "cao", "huyết", "áp", "gấp", "79", "lần", "mức", "trung", "bình", "một", "yếu", "tố", "nguy", "cơ", "chính", "gây", "ra", "các", "cơn", "đau", "tim", "và", "đột", "quỵ", "066484591223", "đây", "là", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "bệnh", "viện", "đại", "học", "ở", "bern", "thụy", "sĩ", "theo", "dõi", "72.254", "trẻ", "em", "khỏe", "mạnh", "đã", "được", "sinh", "ra", "thông", "qua", "ivf", "và", "so", "sánh", "chúng", "với", "-36.190,007434", "trẻ", "em", "sinh", "ra", "tự", "nhiên", "họ", "phát", "hiện", "thấy", "ở", "tuổi", "5878.1609", "thì", "0 - 15", "trẻ", "ivf", "có", "động", "mạch", "cánh", "tay", "hẹp", "hơn", "-2973,174 mg", "thông", "thường", "động", "mạch", "của", "các", "bé", "này", "cũng", "có", "thành", "mạch", "dày", "hơn", "nhóm", "nghiên", "cứu", "theo", "dõi", "tiếp", "trẻ", "trong", "vòng", "598.643", "năm", "họ", "phát", "hiện", "ở", "tuổi", "-73.140,4589", "và", "3.600.222", "trẻ", "ivf", "có", "nhiều", "khả", "năng", "bị", "huyết", "áp", "cao", "họ", "có", "huyết", "áp", "trung", "bình", "là", "itoig-wpw-630", "so", "với", "-4040-300", "đối", "với", "những", "thanh", "thiếu", "niên", "đã", "được", "thụ", "thai", "một", "cách", "tự", "nhiên", "nghiên", "cứu", "này", "củng", "cố", "các", "kết", "quả", "của", "nghiên", "cứu", "trước", "đó", "cho", "thấy", "những", "con", "chuột", "được", "sinh", "ra", "với", "ivf", "có", "vấn", "đề", "về", "tim", "các", "nhà", "khoa", "học", "viết", "trong", "tạp", "chí", "của", "american", "college", "of", "cardiology", "cho", "biết", "công", "nghệ", "hỗ", "trợ", "sinh", "sản", "đã", "cho", "phép", "hàng", "triệu", "cặp", "vợ", "chồng", "vô", "sinh", "có", "con", "hơn", "739 of", "trẻ", "em", "đã", "được", "sinh", "ra", "thông", "qua", "ivf", "kể", "từ", "khi", "ca", "ivf", "đầu", "tiên", "thành", "công", "ở", "anh", "cách", "đây", "2863", "năm", "kết", "quả", "nghiên", "cứu", "của", "các", "nhà", "khoa", "học", "thụy", "sĩ", "có", "thể", "liên", "quan", "đến", "việc", "cảnh", "báo", "trẻ", "em", "ivf", "cần", "được", "tập", "thể", "dục", "nhiều", "hơn", "600400-qoi-fđx", "ăn", "uống", "lành", "mạnh", "hơn", "hoặc", "cần", "các", "loại", "thuốc", "điều", "trị", "dự", "phòng", "huyết", "áp", "và", "tim", "mạch", "từ", "khi", "còn", "nhỏ" ]
[ "diễn", "viên", "châu", "huệ", "mẫn", "trẻ", "đẹp", "ngỡ", "ngàng", "ở", "tuổi", "hai triệu bốn ngàn mười", "được", "mệnh", "danh", "là", "mỹ", "nhân", "không", "tuổi", "châu", "huệ", "mẫn", "rất", "đắt", "show", "chụp", "hình", "quảng", "cáo", "người", "đẹp", "sinh", "hai hai giờ mười bốn phút hai mươi bốn giây", "gây", "ấn", "tượng", "với", "nét", "tươi", "trẻ", "rạng", "rỡ", "không", "thua", "kém", "những", "cô", "gái", "tuổi", "đôi", "mươi", "nữ", "diễn", "mười chín giờ mười chín phút", "viên", "cho", "biết", "bình", "thường", "cô", "vốn", "chăm", "chỉ", "tập", "thể", "dục", "chạy", "bộ", "và", "chơi", "tennis", "với", "chồng", "nên", "có", "sức", "khỏe", "dẻo", "dai", "vẻ", "yêu", "kiều", "duyên", "dáng", "tám mươi bảy đồng", "nhiều", "năm", "không", "biến", "đổi", "của", "ngôi", "sao", "hong", "kong", "nhiều", "năm", "nay", "châu", "huệ", "mẫn", "không", "tham", "gia", "nhiều", "vào", "các", "hoạt", "động", "showbiz", "chỉ", "thi", "thoảng", "đi", "hát", "và", "quay", "quảng", "cáo" ]
[ "diễn", "viên", "châu", "huệ", "mẫn", "trẻ", "đẹp", "ngỡ", "ngàng", "ở", "tuổi", "2.004.010", "được", "mệnh", "danh", "là", "mỹ", "nhân", "không", "tuổi", "châu", "huệ", "mẫn", "rất", "đắt", "show", "chụp", "hình", "quảng", "cáo", "người", "đẹp", "sinh", "22:14:24", "gây", "ấn", "tượng", "với", "nét", "tươi", "trẻ", "rạng", "rỡ", "không", "thua", "kém", "những", "cô", "gái", "tuổi", "đôi", "mươi", "nữ", "diễn", "19h19", "viên", "cho", "biết", "bình", "thường", "cô", "vốn", "chăm", "chỉ", "tập", "thể", "dục", "chạy", "bộ", "và", "chơi", "tennis", "với", "chồng", "nên", "có", "sức", "khỏe", "dẻo", "dai", "vẻ", "yêu", "kiều", "duyên", "dáng", "87 đ", "nhiều", "năm", "không", "biến", "đổi", "của", "ngôi", "sao", "hong", "kong", "nhiều", "năm", "nay", "châu", "huệ", "mẫn", "không", "tham", "gia", "nhiều", "vào", "các", "hoạt", "động", "showbiz", "chỉ", "thi", "thoảng", "đi", "hát", "và", "quay", "quảng", "cáo" ]
[ "tám mươi chín chấm năm hai", "đường", "dây", "nóng", "bệnh", "viện", "sẵn", "sàng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "dịch", "bệnh", "ncov", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "bốn triệu một trăm lẻ chín nghìn một trăm bốn tư", "đường", "dây", "nóng", "của", "các", "bệnh", "viện", "đã", "sẵn", "sàng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "dịch", "bảy trăm ba không không không dê vê", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "do", "virus", "ncov", "để", "sẵn", "sàng", "và", "liên", "tục", "tiếp", "nhận", "các", "thông", "tin", "ý", "kiến", "về", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "trên", "toàn", "quốc", "và", "nhận", "tư", "vấn", "cách", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "hiện", "đã", "có", "sáu trăm mười ngàn năm trăm ba lăm", "đường", "dây", "nóng", "của", "các", "bệnh", "viện", "sẵn", "sàng", "đi", "vào", "hoạt", "động", "phục", "vụ", "người", "dân", "ngoài", "ra", "mười một nghìn bốn trăm bốn mươi sáu phẩy không một không năm bốn", "đường", "dây", "nóng", "miễn", "phí", "nhằm", "tư", "vấn", "cho", "người", "dân", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "ncov", "là", "ba trăm mười bốn lượng", "không sáu bốn năm chín không chín bẩy năm năm chín", "một trăm hai mươi mốt nghìn hai trăm chín mươi hai", "và", "bảy triệu một trăm bốn mươi ba nghìn ba trăm mười chín", "cộng một năm một bốn chín hai bẩy năm năm sáu hai", "cũng", "sẽ", "hoạt", "động", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "người", "dân", "theo", "báo", "cáo", "của", "hệ", "thống", "giám", "sát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "bộ", "y", "tế", "đến", "tháng mười một một nghìn hai trăm chín sáu", "bốn triệu bảy trăm bốn bẩy ngàn bốn trăm bảy ba", "mười một giờ", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "ncov", "trên", "thế", "giới", "đã", "có", "bảy tám hai năm năm năm một bảy bốn ba chín", "trường", "hợp", "mắc", "tám triệu sáu trăm sáu ba ngàn ba trăm lẻ tám", "trong", "đó", "tại", "lục", "địa", "trung", "quốc", "vòng mười sáu chín", "trường", "hợp", "số", "trường", "hợp", "tử", "vong", "là", "năm chín", "hiện", "đã", "có", "năm triệu tám trăm ba ba ngàn bẩy", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "bên", "ngoài", "lục", "địa", "trung", "quốc", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "mắc", "ncov", "tại", "việt", "nam", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "ghi", "nhận", "tám triệu", "ca", "dương", "tính", "với", "ncov", "tám không ba trừ ba ngàn hai bảy i rờ đờ", "trong", "đó", "có", "ba triệu tám trăm hai mươi nghìn bảy trăm bốn mươi", "ca", "là", "công", "dân", "trung", "quốc", "hiện", "bốn triệu sáu mốt ngàn bốn trăm mười hai", "ca", "đã", "khỏi", "bệnh", "bẩy năm năm bốn tám năm năm hai tám năm không", "trường", "hợp", "còn", "lại", "là", "công", "dân", "việt", "nam", "đều", "trở", "về", "từ", "vũ", "hán", "hai triệu một trăm sáu ba nghìn sáu trăm bẩy năm", "ca", "đang", "được", "cách", "ly", "và", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "thanh", "hóa", "chín triệu năm nhăm nghìn năm trăm năm bốn", "trường", "hợp", "còn", "lại", "đang", "cách", "ly", "và", "điều", "trị", "tại", "cơ", "sở", "bốn triệu năm trăm năm mươi bẩy nghìn chín trăm tám mươi bẩy", "của", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "phó giáo sư tiến sĩ", "trần", "đắc", "phu", "cố", "vấn", "trung", "tâm", "đáp", "ứng", "khẩn", "cấp", "sự", "kiện", "y", "tế", "công", "cộng", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "tại", "cuộc", "thông", "tin", "báo", "chí", "về", "dịch", "bệnh", "ncov", "hai mươi ba giờ hai mươi phút năm mốt giây", "việt", "nam", "hiện", "chưa", "thấy", "có", "ca", "bệnh", "nhiễm", "ncov", "do", "lây", "lan", "trong", "cộng", "đồng", "tất", "cả", "năm mươi hai phẩy không bẩy không", "ca", "bệnh", "đều", "là", "các", "ca", "bệnh", "xâm", "nhập", "kể", "cả", "tám triệu không ngàn không trăm linh ba", "cha", "con", "người", "trung", "quốc", "là", "do", "tiếp", "xúc", "rất", "gần", "mới", "nhiễm", "bệnh", ">", "khuyến", "cáo", "mới", "nhất", "của", "bộ", "y", "tế", "về", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "ncov" ]
[ "89.52", "đường", "dây", "nóng", "bệnh", "viện", "sẵn", "sàng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "dịch", "bệnh", "ncov", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "4.109.144", "đường", "dây", "nóng", "của", "các", "bệnh", "viện", "đã", "sẵn", "sàng", "tiếp", "nhận", "thông", "tin", "dịch", "7003000dv", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "do", "virus", "ncov", "để", "sẵn", "sàng", "và", "liên", "tục", "tiếp", "nhận", "các", "thông", "tin", "ý", "kiến", "về", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "trên", "toàn", "quốc", "và", "nhận", "tư", "vấn", "cách", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "hiện", "đã", "có", "610.535", "đường", "dây", "nóng", "của", "các", "bệnh", "viện", "sẵn", "sàng", "đi", "vào", "hoạt", "động", "phục", "vụ", "người", "dân", "ngoài", "ra", "11.446,01054", "đường", "dây", "nóng", "miễn", "phí", "nhằm", "tư", "vấn", "cho", "người", "dân", "các", "biện", "pháp", "phòng", "chống", "dịch", "ncov", "là", "314 lượng", "06459097559", "121.292", "và", "7.143.319", "+15149275562", "cũng", "sẽ", "hoạt", "động", "đáp", "ứng", "nhu", "cầu", "người", "dân", "theo", "báo", "cáo", "của", "hệ", "thống", "giám", "sát", "bệnh", "truyền", "nhiễm", "bộ", "y", "tế", "đến", "tháng 11/1296", "4.747.473", "11h", "tình", "hình", "dịch", "bệnh", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "do", "chủng", "mới", "của", "virus", "ncov", "trên", "thế", "giới", "đã", "có", "78255517439", "trường", "hợp", "mắc", "8.663.308", "trong", "đó", "tại", "lục", "địa", "trung", "quốc", "vòng 16 - 9", "trường", "hợp", "số", "trường", "hợp", "tử", "vong", "là", "59", "hiện", "đã", "có", "5.833.700", "quốc", "gia", "vùng", "lãnh", "thổ", "bên", "ngoài", "lục", "địa", "trung", "quốc", "ghi", "nhận", "trường", "hợp", "mắc", "ncov", "tại", "việt", "nam", "đến", "thời", "điểm", "này", "đã", "ghi", "nhận", "8.000.000", "ca", "dương", "tính", "với", "ncov", "803-3027yrđ", "trong", "đó", "có", "3.820.740", "ca", "là", "công", "dân", "trung", "quốc", "hiện", "4.061.412", "ca", "đã", "khỏi", "bệnh", "75548552850", "trường", "hợp", "còn", "lại", "là", "công", "dân", "việt", "nam", "đều", "trở", "về", "từ", "vũ", "hán", "2.163.675", "ca", "đang", "được", "cách", "ly", "và", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "tỉnh", "thanh", "hóa", "9.055.554", "trường", "hợp", "còn", "lại", "đang", "cách", "ly", "và", "điều", "trị", "tại", "cơ", "sở", "4.557.987", "của", "bệnh viện", "bệnh", "nhiệt", "đới", "trung", "ương", "phó giáo sư tiến sĩ", "trần", "đắc", "phu", "cố", "vấn", "trung", "tâm", "đáp", "ứng", "khẩn", "cấp", "sự", "kiện", "y", "tế", "công", "cộng", "bộ", "y", "tế", "cho", "biết", "tại", "cuộc", "thông", "tin", "báo", "chí", "về", "dịch", "bệnh", "ncov", "23:20:51", "việt", "nam", "hiện", "chưa", "thấy", "có", "ca", "bệnh", "nhiễm", "ncov", "do", "lây", "lan", "trong", "cộng", "đồng", "tất", "cả", "52,070", "ca", "bệnh", "đều", "là", "các", "ca", "bệnh", "xâm", "nhập", "kể", "cả", "8.000.003", "cha", "con", "người", "trung", "quốc", "là", "do", "tiếp", "xúc", "rất", "gần", "mới", "nhiễm", "bệnh", ">", "khuyến", "cáo", "mới", "nhất", "của", "bộ", "y", "tế", "về", "phòng", "chống", "dịch", "bệnh", "do", "virus", "ncov" ]
[ "hà", "nội", "tấm", "biển", "kì", "lạ", "hỏi", "đường", "ba trăm sáu mươi chéo hai không không ngang tờ hát a chéo", "của", "tài", "xế", "xe", "ôm", "do", "có", "quá", "nhiều", "bạn", "trẻ", "hỏi", "đường", "một", "cách", "trống", "không", "khi", "hỏi", "xong", "lại", "không", "được", "một", "câu", "cảm", "ơn", "để", "tránh", "phiền", "hà", "người", "đàn", "ông", "hành", "nghề", "xe", "ôm", "đã", "treo", "tấm", "biển", "hỏi", "đường", "một trăm tám mươi lờ gờ giây ích gờ pờ", "theo", "phản", "ánh", "của", "người", "dân", "sống", "tại", "đường", "nguyễn", "trãi", "thanh", "xuân-hà", "nội", "ngay", "dưới", "cầu", "sát", "với", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "xuất", "hiện", "một", "tấm", "bảng", "được", "treo", "ngay", "ngắn", "trên", "lan", "can", "với", "dòng", "chữ", "hỏi", "đường", "ba trăm xoẹt một ngàn gạch chéo vê mờ bờ trừ", "hai trăm bẩy tám phẩy một trăm bảy mươi sáu dặm một giờ", "đồng-pv", "tấm", "biển", "hỏi", "đường", "chéo hát ca u gi chéo mờ a dê", "xuất", "hiện", "mười hai giờ", "ngay", "gần", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "phóng viên", "báo", "infonet", "đã", "có", "mặt", "dưới", "chân", "cầu", "vượt", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "thắc", "mắc", "về", "tấm", "biển", "phóng viên", "được", "một", "người", "phụ", "nữ", "bán", "trà", "đá", "cạnh", "đó", "cho", "biết", "tấm", "biển", "được", "một", "người", "đàn", "ông", "làm", "nghề", "xe", "ôm", "quê", "thanh", "hóa", "treo", "từ", "mười ba giờ", "vị", "trí", "này", "gần", "với", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "nên", "rất", "nhiều", "tài", "xế", "xe", "ôm", "ngồi", "đây", "đón", "khách", "chủ", "yếu", "là", "sinh", "viên" ]
[ "hà", "nội", "tấm", "biển", "kì", "lạ", "hỏi", "đường", "360/200-tha/", "của", "tài", "xế", "xe", "ôm", "do", "có", "quá", "nhiều", "bạn", "trẻ", "hỏi", "đường", "một", "cách", "trống", "không", "khi", "hỏi", "xong", "lại", "không", "được", "một", "câu", "cảm", "ơn", "để", "tránh", "phiền", "hà", "người", "đàn", "ông", "hành", "nghề", "xe", "ôm", "đã", "treo", "tấm", "biển", "hỏi", "đường", "180lgjxgp", "theo", "phản", "ánh", "của", "người", "dân", "sống", "tại", "đường", "nguyễn", "trãi", "thanh", "xuân-hà", "nội", "ngay", "dưới", "cầu", "sát", "với", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "xuất", "hiện", "một", "tấm", "bảng", "được", "treo", "ngay", "ngắn", "trên", "lan", "can", "với", "dòng", "chữ", "hỏi", "đường", "300/1000/vmb-", "278,176 mph", "đồng-pv", "tấm", "biển", "hỏi", "đường", "/hkuj/mad", "xuất", "hiện", "12h", "ngay", "gần", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "phóng viên", "báo", "infonet", "đã", "có", "mặt", "dưới", "chân", "cầu", "vượt", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "thắc", "mắc", "về", "tấm", "biển", "phóng viên", "được", "một", "người", "phụ", "nữ", "bán", "trà", "đá", "cạnh", "đó", "cho", "biết", "tấm", "biển", "được", "một", "người", "đàn", "ông", "làm", "nghề", "xe", "ôm", "quê", "thanh", "hóa", "treo", "từ", "13h", "vị", "trí", "này", "gần", "với", "cổng", "trường", "đại học", "khoa học", "xh-nv", "nên", "rất", "nhiều", "tài", "xế", "xe", "ôm", "ngồi", "đây", "đón", "khách", "chủ", "yếu", "là", "sinh", "viên" ]
[ "i ngang bảy hai không gạch ngang bẩy trăm", "việt", "nam", "thiếu", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "vtc", "news", "theo", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "đáng", "lẽ", "ra", "ngang vê rờ hắt pờ hắt xuộc i gờ quờ", "việt", "nam", "sẽ", "giành", "được", "tỉ", "số", "hòa", "nếu", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "cứng", "cỏi", "hơn", "chiều", "qua", "ngày ba mốt và ngày hai sáu", "o trừ nờ trừ tám không không", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "tục", "nhận", "thất", "bại", "thứ", "hai", "tại", "vòng chung kết", "nờ u rờ cờ e sáu không không", "châu", "á", "cộng ba bốn hai không bốn tám hai một sáu tám ba", "tuy", "nhiên", "theo", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "màn", "trình", "diễn", "của", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "trong", "trận", "đấu", "với", "một trăm bốn sáu không một gạch ngang vê xê giây gi dê a", "nhật", "bản", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "những", "lời", "khen", "ngợi", "trừ quy i vê vê kép đê ba không không", "việt", "nam", "không", "giữ", "được", "thành", "quả", "ở", "phút", "một ngàn tám trăm chín mươi mốt", "ảnh", "nhạc", "dương", "ông", "đoàn", "minh", "xương", "nói", "về", "cá", "nhân", "tôi", "nghĩ", "e trừ chín không hai sáu trăm", "việt", "nam", "đã", "nỗ", "lực", "rất", "nhiều", "trong", "trận", "đấu", "này", "nhất", "là", "vào", "thời", "điểm", "sau", "thất", "bại", "nặng", "nề", "trước", "a đê gạch chéo ba ngàn trừ năm không không", "hàn", "quốc", "và", "bốn trăm năm ba mê ga bai", "không", "chỉ", "có", "riêng", "cầu", "thủ", "ban", "huấn", "luyện", "xờ giây i ép trừ ép nờ năm trăm", "việt", "nam", "cũng", "đã", "thể", "hiện", "được", "những", "điều", "tích", "cực", "ban", "huấn", "luyện", "đã", "có", "đấu", "pháp", "hợp", "lý", "để", "khắc", "chế", "tối", "đa", "khả", "năng", "của", "một năm không xoẹt đờ cờ o o cờ", "nhật", "một nghìn ba trăm năm chín chấm tám trăm mười nhăm giờ", "bản", "chia", "sẻ", "với", "vtc", "news", "về", "hai", "bàn", "thua", "ở", "những", "phút", "bù", "giờ", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "thẳng", "thắn", "cho", "hay", "theo", "quan", "điểm", "của", "tôi", "việc", "năm mươi xuộc e gạch chéo", "việt", "nam", "để", "lọt", "lưới", "ở", "những", "phút", "cuối", "phụ", "thuộc", "vào", "bản", "lĩnh", "và", "kinh", "nghiệm", "của", "các", "cầu", "thủ", "rõ", "ràng", "rằng", "khi", "chúng", "ta", "gỡ", "hòa", "hai mươi tám", "và", "trận", "đấu", "được", "bù", "giờ", "thêm", "chín triệu", "phút", "thì", "các", "em", "đã", "mất", "tập", "trung", "và", "sau", "khi", "tám không sáu trừ a trừ", "nhật", "bản", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "ba triệu tám trăm nghìn không trăm bẩy mươi", "thì", "sự", "mất", "tập", "trung", "lại", "tái", "a chéo o trừ", "diễn", "để", "cuối", "cùng", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "với", "tỉ", "số", "hai nghìn một trăm ba mươi bốn", "cho", "gạch ngang một ngàn không trăm sáu mươi tám trăm bẩy chín", "nhật", "bản", "nếu", "chúng", "ta", "chơi", "tập", "trung", "hơn", "nữa", "thì", "đã", "có", "tỉ", "số", "hòa", "trước", "hai không không sờ quy i e", "nhật", "bản", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "năm trăm gạch ngang hai không không tám dê rờ đờ nờ xuộc o ép ca mờ ép", "việt", "nam", "cần", "có", "thêm", "thời", "gian", "để", "rèn", "luyện", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "thật", "cứng", "cỏi", "bờ sờ đê rờ xoẹt dét giây u chéo năm không không", "việt", "nam", "cần", "rèn", "thêm", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "ảnh", "nhạc", "dương", "nói", "thêm", "về", "hồng", "duy", "vị", "trí", "đang", "bị", "cho", "là", "tám trăm sáu bảy độ ca", "thể", "hiện", "kém", "nhất", "trong", "đội", "hình", "cờ dét xoẹt gờ sờ gạch chéo hai trăm lẻ một", "việt", "nam", "ở", "trận", "đấu", "chiều", "qua", "ông", "đoàn", "minh", "xương", "nói", "cầu", "thủ", "nào", "cũng", "có", "ưu", "điểm", "và", "nhược", "điểm", "song", "nó", "cũng", "đã", "bộc", "lộ", "ra", "được", "một", "hạn", "chế", "của", "ban", "huấn", "luyện", "bốn không không gạch ngang bốn không không không trừ vê kép ích gi ngang gờ pờ nờ u mờ", "việt", "nam", "như", "chúng", "ta", "đã", "thấy", "ở", "trận", "đấu", "với", "ba trăm mười xoẹt bốn không không hai đờ u vê ích gạch chéo đờ", "hàn", "quốc", "ngoài", "việc", "bị", "bắt", "bài", "khi", "sử", "dụng", "một", "hình", "thi", "đấu", "quá", "nhiều", "các", "cầu", "thủ", "trụ", "cột", "còn", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "nguy", "cơ", "như", "sa", "sút", "thể", "lực", "dính", "chấn", "thương", "phong", "độ", "bất", "ổn", "cuối", "cùng", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "cũng", "dự", "đoán", "về", "trận", "đấu", "giữa", "hai không không gạch ngang bốn sáu không không gạch chéo gờ đờ pờ pờ e", "việt", "nam", "với", "ba trăm bốn mươi quy cờ sờ rờ dét sờ", "trung", "quốc", "ông", "nói", "tôi", "nghĩ", "hát u đê gạch ngang ba không không không xuộc mười", "việt", "nam", "chắc", "chắn", "vẫn", "sẽ", "thi", "đấu", "nỗ", "lực", "như", "ngày", "hôm", "nay", "một trăm linh sáu hắt mờ xuộc", "trung", "quốc", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "dùng", "lại", "đấu", "pháp", "như", "trận", "họ", "gặp", "năm trăm rờ a gờ gi pê tờ", "nhật", "bản", "điều", "này", "khá", "giống", "với", "những", "gì", "mà", "chúng", "ta", "đã", "chứng", "kiến", "khi", "ba không không ngang i bê dét xuộc", "việt", "nam", "đối", "đầu", "nờ đắp liu tám sáu không", "hàn", "quốc", "highlight", "trừ hờ mờ quy gờ quy ngang vê bờ nờ gờ", "việt", "nam", "hai triệu chín trăm bảy mươi ba ngàn hai trăm sáu mươi tám", "trừ hai ngàn không trăm bảy mươi một không", "nhật", "bản" ]
[ "y-720-700", "việt", "nam", "thiếu", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "vtc", "news", "theo", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "đáng", "lẽ", "ra", "-vrhph/ygq", "việt", "nam", "sẽ", "giành", "được", "tỉ", "số", "hòa", "nếu", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "cứng", "cỏi", "hơn", "chiều", "qua", "ngày 31 và ngày 26", "o-n-800", "việt", "nam", "đã", "tiếp", "tục", "nhận", "thất", "bại", "thứ", "hai", "tại", "vòng chung kết", "nurce600", "châu", "á", "+34204821683", "tuy", "nhiên", "theo", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "màn", "trình", "diễn", "của", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "trong", "trận", "đấu", "với", "1004601-vcjjda", "nhật", "bản", "xứng", "đáng", "nhận", "được", "những", "lời", "khen", "ngợi", "-qyvwd300", "việt", "nam", "không", "giữ", "được", "thành", "quả", "ở", "phút", "1891", "ảnh", "nhạc", "dương", "ông", "đoàn", "minh", "xương", "nói", "về", "cá", "nhân", "tôi", "nghĩ", "e-902600", "việt", "nam", "đã", "nỗ", "lực", "rất", "nhiều", "trong", "trận", "đấu", "này", "nhất", "là", "vào", "thời", "điểm", "sau", "thất", "bại", "nặng", "nề", "trước", "ad/3000-500", "hàn", "quốc", "và", "453 mb", "không", "chỉ", "có", "riêng", "cầu", "thủ", "ban", "huấn", "luyện", "xjyf-fn500", "việt", "nam", "cũng", "đã", "thể", "hiện", "được", "những", "điều", "tích", "cực", "ban", "huấn", "luyện", "đã", "có", "đấu", "pháp", "hợp", "lý", "để", "khắc", "chế", "tối", "đa", "khả", "năng", "của", "150/đcooc", "nhật", "1359.815 giờ", "bản", "chia", "sẻ", "với", "vtc", "news", "về", "hai", "bàn", "thua", "ở", "những", "phút", "bù", "giờ", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "thẳng", "thắn", "cho", "hay", "theo", "quan", "điểm", "của", "tôi", "việc", "50/e/", "việt", "nam", "để", "lọt", "lưới", "ở", "những", "phút", "cuối", "phụ", "thuộc", "vào", "bản", "lĩnh", "và", "kinh", "nghiệm", "của", "các", "cầu", "thủ", "rõ", "ràng", "rằng", "khi", "chúng", "ta", "gỡ", "hòa", "28", "và", "trận", "đấu", "được", "bù", "giờ", "thêm", "9.000.000", "phút", "thì", "các", "em", "đã", "mất", "tập", "trung", "và", "sau", "khi", "806-a-", "nhật", "bản", "nâng", "tỉ", "số", "lên", "3.800.070", "thì", "sự", "mất", "tập", "trung", "lại", "tái", "a/o-", "diễn", "để", "cuối", "cùng", "trận", "đấu", "kết", "thúc", "với", "tỉ", "số", "2134", "cho", "-1060879", "nhật", "bản", "nếu", "chúng", "ta", "chơi", "tập", "trung", "hơn", "nữa", "thì", "đã", "có", "tỉ", "số", "hòa", "trước", "200sqie", "nhật", "bản", "các", "cầu", "thủ", "trẻ", "500-2008drđn/ofkmf", "việt", "nam", "cần", "có", "thêm", "thời", "gian", "để", "rèn", "luyện", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "thật", "cứng", "cỏi", "bsđr/zju/500", "việt", "nam", "cần", "rèn", "thêm", "bản", "lĩnh", "thi", "đấu", "ảnh", "nhạc", "dương", "nói", "thêm", "về", "hồng", "duy", "vị", "trí", "đang", "bị", "cho", "là", "867 ok", "thể", "hiện", "kém", "nhất", "trong", "đội", "hình", "cz/gs/201", "việt", "nam", "ở", "trận", "đấu", "chiều", "qua", "ông", "đoàn", "minh", "xương", "nói", "cầu", "thủ", "nào", "cũng", "có", "ưu", "điểm", "và", "nhược", "điểm", "song", "nó", "cũng", "đã", "bộc", "lộ", "ra", "được", "một", "hạn", "chế", "của", "ban", "huấn", "luyện", "400-4000-wxj-gpnum", "việt", "nam", "như", "chúng", "ta", "đã", "thấy", "ở", "trận", "đấu", "với", "310/4002đuvx/đ", "hàn", "quốc", "ngoài", "việc", "bị", "bắt", "bài", "khi", "sử", "dụng", "một", "hình", "thi", "đấu", "quá", "nhiều", "các", "cầu", "thủ", "trụ", "cột", "còn", "đối", "mặt", "với", "nhiều", "nguy", "cơ", "như", "sa", "sút", "thể", "lực", "dính", "chấn", "thương", "phong", "độ", "bất", "ổn", "cuối", "cùng", "chuyên", "gia", "đoàn", "minh", "xương", "cũng", "dự", "đoán", "về", "trận", "đấu", "giữa", "200-4600/gđppe", "việt", "nam", "với", "340qcsrzs", "trung", "quốc", "ông", "nói", "tôi", "nghĩ", "hud-3000/10", "việt", "nam", "chắc", "chắn", "vẫn", "sẽ", "thi", "đấu", "nỗ", "lực", "như", "ngày", "hôm", "nay", "106hm/", "trung", "quốc", "nhiều", "khả", "năng", "sẽ", "dùng", "lại", "đấu", "pháp", "như", "trận", "họ", "gặp", "500ragjpt", "nhật", "bản", "điều", "này", "khá", "giống", "với", "những", "gì", "mà", "chúng", "ta", "đã", "chứng", "kiến", "khi", "300-ibz/", "việt", "nam", "đối", "đầu", "nw860", "hàn", "quốc", "highlight", "-hmqgq-vbng", "việt", "nam", "2.973.268", "-207010", "nhật", "bản" ]
[ "tass", "ngày mồng sáu tháng năm năm sáu trăm năm mươi mốt", "dẫn", "lời", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "alexander", "grushko", "cho", "biết", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "là", "một", "trong", "những", "thỏa", "thuận", "an", "ninh", "xương", "sống", "ở", "châu", "âu", "và", "việc", "mỹ", "rút", "khỏi", "nó", "sẽ", "làm", "phức", "tạp", "nghiêm", "trọng", "bốn giờ bốn sáu phút bốn ba giây", "tình", "hình", "trong", "khu", "vực", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "nga", "tuần", "tra", "biển", "barents", "na", "uy", "và", "bắc", "hải", "sẽ", "rất", "tệ", "cho", "an", "ninh", "của", "châu", "âu", "nếu", "mỹ", "quyết", "định", "âm bốn nghìn bốn trăm năm lăm chấm bẩy trăm mười ba xen ti mét khối trên xen ti mét khối", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "này", "với", "lý", "do", "được", "họ", "tự", "nghĩ", "ra", "và", "không", "có", "lý", "do", "nào", "thực", "tế", "cả", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "alexander", "grushko", "nói", "tổng", "thống", "ba không không đê mờ mờ mờ", "mỹ", "donald", "trump", "ngày một sáu không hai", "đã", "ký", "những", "văn", "kiện", "liên", "quan", "đến", "việc", "washington", "dự", "định", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "tuy", "nhiên", "âm sáu lăm in", "sự", "kiện", "được", "nhận", "định", "có", "nguy", "cơ", "dẫn", "tới", "sự", "đổ", "vỡ", "của", "một", "trong", "những", "biện", "pháp", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "quan", "trọng", "tại", "châu", "âu", "sau", "chiến", "tranh", "lạnh", "vốn", "đã", "tồn", "tại", "gần", "năm trăm năm tám ngàn ba trăm sáu mươi", "thập", "kỷ", "qua", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "được", "ký", "kết", "vào", "tháng một hai trăm năm mươi hai", "tại", "helsinki", "phần", "lan", "và", "có", "hiệu", "lực", "ngày mười ba", "hiện", "có", "một ngàn ba trăm hai chín", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "gia", "văn", "kiện", "này", "bao", "gồm", "nga", "và", "phần", "lớn", "các", "quốc", "gia", "thuộc", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "mười sáu giờ", "tây", "dương", "nato", "hiệp", "ước", "cho", "phép", "các", "nước", "thành", "viên", "thực", "hiện", "các", "chuyến", "bay", "do", "thám", "trên", "không", "phận", "của", "nhau", "nhưng", "phải", "thông", "báo", "trước", "ngày hai mươi sáu", "để", "nước", "chủ", "nhà", "có", "thời", "gian", "phản", "hồi", "từ", "đó", "giúp", "tăng", "cường", "tính", "minh", "bạch", "hỗ", "trợ", "giám", "sát", "việc", "tuân", "thủ", "các", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "mở", "rộng", "khả", "năng", "ngăn", "chặn", "xung", "đột", "và", "quản", "lý", "các", "tình", "huống", "khủng", "hoảng", "ngoài", "ra", "một", "số", "chuyên", "gia", "và", "quan", "chức", "chính", "quyền", "mỹ", "lập", "luận", "văn", "kiện", "đã", "không", "còn", "hữu", "ích", "do", "sự", "vi", "phạm", "của", "mátxcơva", "khi", "nga", "áp", "dụng", "các", "hạn", "chế", "đối", "với", "những", "chuyến", "bay", "quan", "sát", "nhất", "định", "trên", "bầu", "trời", "kaliningrad", "một", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "nga", "trên", "biển", "baltic", "cũng", "như", "các", "chuyến", "bay", "gần", "biên", "giới", "tranh", "chấp", "giữa", "nga", "và", "gruzia", "đáp", "lại", "quý sáu", "mỹ", "đã", "không", "cho", "phép", "nga", "bay", "quan", "sát", "trên", "khu", "vực", "của", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "ở", "hawaii", "và", "các", "địa", "điểm", "đặt", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tại", "fort", "greely", "bang", "alaska", "mới", "đây", "nhất", "washington", "cáo", "buộc", "mátxcơva", "ngăn", "cản", "mỹ", "và", "canada", "thực", "hiện", "bay", "giám", "sát", "giây gờ gờ trừ i mờ dê gi quờ sáu không không", "ở", "khu", "âm bẩy ngàn sáu trăm tám mươi năm chấm chín một ba xen ti mét khối", "vực", "đang", "diễn", "ra", "tập", "trận", "thuộc", "miền", "trung", "nước", "nga", "vào", "ngày hai tư tháng ba năm hai trăm bẩy tám", "vừa", "qua", "văn", "bản", "này", "đặc", "biệt", "hữu", "ích", "cho", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "việc", "giám", "sát", "các", "hoạt", "động", "một giờ không phút", "của", "quân", "đội", "nga", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "ở", "miền", "đông", "ukraine" ]
[ "tass", "ngày mồng 6/5/651", "dẫn", "lời", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "alexander", "grushko", "cho", "biết", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "là", "một", "trong", "những", "thỏa", "thuận", "an", "ninh", "xương", "sống", "ở", "châu", "âu", "và", "việc", "mỹ", "rút", "khỏi", "nó", "sẽ", "làm", "phức", "tạp", "nghiêm", "trọng", "4:46:43", "tình", "hình", "trong", "khu", "vực", "máy", "bay", "ném", "bom", "chiến", "lược", "nga", "tuần", "tra", "biển", "barents", "na", "uy", "và", "bắc", "hải", "sẽ", "rất", "tệ", "cho", "an", "ninh", "của", "châu", "âu", "nếu", "mỹ", "quyết", "định", "-4455.713 cm3/cc", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "này", "với", "lý", "do", "được", "họ", "tự", "nghĩ", "ra", "và", "không", "có", "lý", "do", "nào", "thực", "tế", "cả", "thứ", "trưởng", "ngoại", "giao", "nga", "alexander", "grushko", "nói", "tổng", "thống", "300đmmm", "mỹ", "donald", "trump", "ngày 16/02", "đã", "ký", "những", "văn", "kiện", "liên", "quan", "đến", "việc", "washington", "dự", "định", "rút", "khỏi", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "tuy", "nhiên", "-65 inch", "sự", "kiện", "được", "nhận", "định", "có", "nguy", "cơ", "dẫn", "tới", "sự", "đổ", "vỡ", "của", "một", "trong", "những", "biện", "pháp", "xây", "dựng", "lòng", "tin", "quan", "trọng", "tại", "châu", "âu", "sau", "chiến", "tranh", "lạnh", "vốn", "đã", "tồn", "tại", "gần", "558.360", "thập", "kỷ", "qua", "hiệp", "ước", "bầu", "trời", "mở", "được", "ký", "kết", "vào", "tháng 1/252", "tại", "helsinki", "phần", "lan", "và", "có", "hiệu", "lực", "ngày 13", "hiện", "có", "1329", "quốc", "gia", "thành", "viên", "tham", "gia", "văn", "kiện", "này", "bao", "gồm", "nga", "và", "phần", "lớn", "các", "quốc", "gia", "thuộc", "tổ", "chức", "hiệp", "ước", "bắc", "đại", "16h", "tây", "dương", "nato", "hiệp", "ước", "cho", "phép", "các", "nước", "thành", "viên", "thực", "hiện", "các", "chuyến", "bay", "do", "thám", "trên", "không", "phận", "của", "nhau", "nhưng", "phải", "thông", "báo", "trước", "ngày 26", "để", "nước", "chủ", "nhà", "có", "thời", "gian", "phản", "hồi", "từ", "đó", "giúp", "tăng", "cường", "tính", "minh", "bạch", "hỗ", "trợ", "giám", "sát", "việc", "tuân", "thủ", "các", "thỏa", "thuận", "kiểm", "soát", "vũ", "khí", "mở", "rộng", "khả", "năng", "ngăn", "chặn", "xung", "đột", "và", "quản", "lý", "các", "tình", "huống", "khủng", "hoảng", "ngoài", "ra", "một", "số", "chuyên", "gia", "và", "quan", "chức", "chính", "quyền", "mỹ", "lập", "luận", "văn", "kiện", "đã", "không", "còn", "hữu", "ích", "do", "sự", "vi", "phạm", "của", "mátxcơva", "khi", "nga", "áp", "dụng", "các", "hạn", "chế", "đối", "với", "những", "chuyến", "bay", "quan", "sát", "nhất", "định", "trên", "bầu", "trời", "kaliningrad", "một", "vùng", "lãnh", "thổ", "của", "nga", "trên", "biển", "baltic", "cũng", "như", "các", "chuyến", "bay", "gần", "biên", "giới", "tranh", "chấp", "giữa", "nga", "và", "gruzia", "đáp", "lại", "quý 6", "mỹ", "đã", "không", "cho", "phép", "nga", "bay", "quan", "sát", "trên", "khu", "vực", "của", "hạm", "đội", "thái", "bình", "dương", "ở", "hawaii", "và", "các", "địa", "điểm", "đặt", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tại", "fort", "greely", "bang", "alaska", "mới", "đây", "nhất", "washington", "cáo", "buộc", "mátxcơva", "ngăn", "cản", "mỹ", "và", "canada", "thực", "hiện", "bay", "giám", "sát", "jgg-imdjq600", "ở", "khu", "-7685.913 cm3", "vực", "đang", "diễn", "ra", "tập", "trận", "thuộc", "miền", "trung", "nước", "nga", "vào", "ngày 24/3/278", "vừa", "qua", "văn", "bản", "này", "đặc", "biệt", "hữu", "ích", "cho", "mỹ", "và", "châu", "âu", "trong", "việc", "giám", "sát", "các", "hoạt", "động", "1h0", "của", "quân", "đội", "nga", "trong", "cuộc", "xung", "đột", "ở", "miền", "đông", "ukraine" ]
[ "sứ", "mạng", "nặng", "nề", "của", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "marcon", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "macron", "đã", "được", "lựa", "chọn", "để", "dẫn", "dắt", "đất", "nước", "ra", "khỏi", "khủng", "hoảng", "và", "duy", "trì", "vị", "trí", "đầu", "tàu", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "điều", "đó", "không", "có", "nghĩa", "là", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "macron", "sẽ", "thành", "công", "trong", "sứ", "mạng", "vừa", "cao", "cả", "vừa", "rất", "khó", "khăn", "này", "theo", "nhà", "ba trăm hai bốn không không trừ gờ đê gờ a rờ", "phân", "tích", "người", "đức", "max", "hofmann", "trong", "bài", "viết", "cho", "deutsche", "welle", "ngày mười và ngày hai mươi mốt", "emmanuel", "macron", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "pháp", "đầu", "tiên", "không", "thuộc", "về", "một", "trong", "hai", "chính", "đảng", "truyền", "thống", "vốn", "thay", "nhau", "cầm", "quyền", "ảnh", "ibtimes", "emmanuel", "macron", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "pháp", "đầu", "tiên", "không", "thuộc", "về", "một", "trong", "hai", "chính", "đảng", "truyền", "thống", "vốn", "thay", "nhau", "cầm", "quyền", "đảng", "xã", "hội", "và", "đảng", "những", "người", "cộng", "hòa", "bảo", "thủ", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "nhưng", "liệu", "vị", "tổng", "thống", "pháp", "bốn trăm mười một nghìn sáu trăm bốn mươi ba", "tuổi", "này", "có", "hoàn", "thành", "sứ", "mạng", "được", "giao", "và", "tránh", "được", "những", "thất", "vọng", "lớn", "đang", "hiển", "hiện", "ở", "phía", "chân", "trời", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "là", "một", "con", "người", "thông", "minh", "macron", "đã", "nhiều", "lần", "cho", "thấy", "rằng", "ông", "có", "thể", "tạo", "ra", "liên", "minh", "trung", "gian", "hòa", "giải", "tìm", "giải", "pháp", "và", "thỏa", "hiệp", "những", "người", "nghi", "ngờ", "điều", "này", "hãy", "xem", "lại", "cuộc", "tranh", "luận", "cuối", "cùng", "giữa", "emmanuel", "macron", "và", "ứng", "viên", "tổng", "thống", "cực", "hữu", "marine", "le", "pen", "ứng", "viên", "marcon", "đã", "phản", "ứng", "nhanh", "hơn", "chắc", "chắn", "hơn", "và", "hiểu", "biết", "nhiều", "hơn", "đối", "thủ", "marine", "le", "pen", "chỉ", "có", "điều", "tất", "cả", "những", "lợi", "thế", "nêu", "trên", "đều", "vô", "ích", "nếu", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "không", "tìm", "được", "các", "đồng", "minh", "trong", "bối", "cảnh", "thay", "đổi", "chính", "trị", "ở", "nước", "pháp", "hiện", "nay", "phong", "trào", "tiến", "bước", "của", "ông", "macron", "vẫn", "còn", "quá", "non", "trẻ", "và", "rất", "đỗi", "mong", "manh", "âm một trăm sáu sáu phẩy ba một mê ga oát giờ", "cho", "đến", "nay", "phong", "trào", "này", "không", "có", "lấy", "bốn ngàn", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "pháp", "điều", "đó", "chắc", "chắn", "sẽ", "thay", "đổi", "vào", "ngày", "năm mươi gạch ngang ba nghìn xoẹt bờ ép cờ pê ngang e ca bờ", "âm bẩy tám ngàn sáu trăm bốn hai phẩy không không bốn ngàn sáu trăm năm chín", "khi", "người", "pháp", "lại", "tiến", "hành", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "ông", "macron", "cần", "đối", "tác", "và", "đó", "lại", "là", "những", "người", "có", "quyền", "lực", "trong", "quá", "khứ", "vốn", "bị", "cử", "tri", "pháp", "ruồng", "bỏ", "trong", "kỳ", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "chính", "vì", "vậy", "mà", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "sẽ", "phải", "chèo", "lái", "con", "thuyền", "nước", "pháp", "tiến", "vào", "vùng", "biển", "xa", "lạ", "đầy", "giông", "bão", "trong", "khi", "đó", "các", "chính", "đảng", "vốn", "thuộc", "về", "thể", "chế", "cũ", "đều", "biết", "rằng", "họ", "sẽ", "phải", "hợp", "tác", "với", "tổng", "thống", "marcon", "ở", "một", "mức", "độ", "nào", "đó", "ngang hai chín không không trừ một trăm", "nếu", "họ", "ngăn", "cản", "chính", "quyền", "macron", "vì", "ba trăm bảy mươi gạch ngang hai không không không đắp liu gi cờ", "lợi", "ích", "riêng", "cả", "hai", "bên", "đều", "sẽ", "bị", "thảm", "bại", "cử", "tri", "pháp", "đã", "đưa", "ra", "một", "cơ", "hội", "cuối", "cùng", "cho", "thể", "chế", "cũ", "và", "chính", "trị", "gia", "trẻ", "emmanuel", "macron", "nhưng", "nếu", "ông", "marcon", "cũng", "thất", "bại", "như", "tổng", "thống", "tiền", "nhiệm", "đa", "số", "cử", "tri", "pháp", "có", "thể", "sẵn", "sàng", "trải", "nghiệm", "một", "cái", "gì", "đó", "hoàn", "toàn", "mới", "marine", "le", "pen", "vì", "vậy", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "áp", "lực", "đối", "với", "tổng", "thống", "macron", "và", "các", "đồng", "minh", "của", "ông", "trong", "quốc", "hội", "những", "người", "bảo", "thủ", "khó", "có", "thể", "nuốt", "trôi", "cục", "hận", "trước", "việc", "ứng", "viên", "francois", "fillon", "của", "họ", "đã", "thất", "bại", "cay", "đắng", "trong", "vòng", "nờ o gạch chéo nờ dê i quy", "âm hai mươi hai nghìn tám trăm ba mươi hai phẩy năm nghìn chín trăm hai bốn", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "pháp", "đó", "ngày ba tới ngày hai bảy tháng mười hai", "là", "chưa", "kể", "năm ngàn bốn trăm sáu mốt phẩy không không mười tám tháng", "mặt", "trận", "quốc", "gia", "fn", "của", "bà", "marine", "le", "pen", "sẽ", "chiếm", "một", "số", "ghế", "đáng", "kể", "trong", "quốc", "hội", "mới", "các", "nghị", "sĩ", "của", "fn", "sẽ", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "trong", "quyền", "hạn", "của", "họ", "để", "cản", "trở", "tổng", "thống", "mới", "chính", "vì", "vậy", "mà", "tổng", "thống", "macron", "sẽ", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "đưa", "ra", "quyết", "sách", "khi", "không", "có", "sự", "ủng", "hộ", "của", "một", "đa", "số", "tuyệt", "đối", "trong", "quốc", "hội", "pháp", "có", "thể", "nói", "emmanuel", "macron", "đã", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "pháp", "với", "chương", "trình", "tranh", "cử", "vì", "hội", "nhập", "châu", "âu", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "của", "nước", "pháp", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "châu", "âu", "emmanuel", "macron", "có", "thể", "sẽ", "làm", "những", "gì", "cần", "thiết", "để", "kéo", "đất", "nước", "ra", "khỏi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "triền", "miên" ]
[ "sứ", "mạng", "nặng", "nề", "của", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "marcon", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "macron", "đã", "được", "lựa", "chọn", "để", "dẫn", "dắt", "đất", "nước", "ra", "khỏi", "khủng", "hoảng", "và", "duy", "trì", "vị", "trí", "đầu", "tàu", "trong", "liên", "minh", "châu", "âu", "điều", "đó", "không", "có", "nghĩa", "là", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "macron", "sẽ", "thành", "công", "trong", "sứ", "mạng", "vừa", "cao", "cả", "vừa", "rất", "khó", "khăn", "này", "theo", "nhà", "3002400-gdgar", "phân", "tích", "người", "đức", "max", "hofmann", "trong", "bài", "viết", "cho", "deutsche", "welle", "ngày 10 và ngày 21", "emmanuel", "macron", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "pháp", "đầu", "tiên", "không", "thuộc", "về", "một", "trong", "hai", "chính", "đảng", "truyền", "thống", "vốn", "thay", "nhau", "cầm", "quyền", "ảnh", "ibtimes", "emmanuel", "macron", "đã", "trở", "thành", "tổng", "thống", "pháp", "đầu", "tiên", "không", "thuộc", "về", "một", "trong", "hai", "chính", "đảng", "truyền", "thống", "vốn", "thay", "nhau", "cầm", "quyền", "đảng", "xã", "hội", "và", "đảng", "những", "người", "cộng", "hòa", "bảo", "thủ", "nhiều", "thập", "kỷ", "qua", "nhưng", "liệu", "vị", "tổng", "thống", "pháp", "411.643", "tuổi", "này", "có", "hoàn", "thành", "sứ", "mạng", "được", "giao", "và", "tránh", "được", "những", "thất", "vọng", "lớn", "đang", "hiển", "hiện", "ở", "phía", "chân", "trời", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "là", "một", "con", "người", "thông", "minh", "macron", "đã", "nhiều", "lần", "cho", "thấy", "rằng", "ông", "có", "thể", "tạo", "ra", "liên", "minh", "trung", "gian", "hòa", "giải", "tìm", "giải", "pháp", "và", "thỏa", "hiệp", "những", "người", "nghi", "ngờ", "điều", "này", "hãy", "xem", "lại", "cuộc", "tranh", "luận", "cuối", "cùng", "giữa", "emmanuel", "macron", "và", "ứng", "viên", "tổng", "thống", "cực", "hữu", "marine", "le", "pen", "ứng", "viên", "marcon", "đã", "phản", "ứng", "nhanh", "hơn", "chắc", "chắn", "hơn", "và", "hiểu", "biết", "nhiều", "hơn", "đối", "thủ", "marine", "le", "pen", "chỉ", "có", "điều", "tất", "cả", "những", "lợi", "thế", "nêu", "trên", "đều", "vô", "ích", "nếu", "tổng", "thống", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "không", "tìm", "được", "các", "đồng", "minh", "trong", "bối", "cảnh", "thay", "đổi", "chính", "trị", "ở", "nước", "pháp", "hiện", "nay", "phong", "trào", "tiến", "bước", "của", "ông", "macron", "vẫn", "còn", "quá", "non", "trẻ", "và", "rất", "đỗi", "mong", "manh", "-166,31 mwh", "cho", "đến", "nay", "phong", "trào", "này", "không", "có", "lấy", "4000", "ghế", "trong", "quốc", "hội", "pháp", "điều", "đó", "chắc", "chắn", "sẽ", "thay", "đổi", "vào", "ngày", "50-3000/bfcp-ekb", "-78.642,004659", "khi", "người", "pháp", "lại", "tiến", "hành", "bầu", "cử", "quốc", "hội", "ông", "macron", "cần", "đối", "tác", "và", "đó", "lại", "là", "những", "người", "có", "quyền", "lực", "trong", "quá", "khứ", "vốn", "bị", "cử", "tri", "pháp", "ruồng", "bỏ", "trong", "kỳ", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "chính", "vì", "vậy", "mà", "tổng", "thống", "pháp", "đắc", "cử", "emmanuel", "macron", "sẽ", "phải", "chèo", "lái", "con", "thuyền", "nước", "pháp", "tiến", "vào", "vùng", "biển", "xa", "lạ", "đầy", "giông", "bão", "trong", "khi", "đó", "các", "chính", "đảng", "vốn", "thuộc", "về", "thể", "chế", "cũ", "đều", "biết", "rằng", "họ", "sẽ", "phải", "hợp", "tác", "với", "tổng", "thống", "marcon", "ở", "một", "mức", "độ", "nào", "đó", "-2900-100", "nếu", "họ", "ngăn", "cản", "chính", "quyền", "macron", "vì", "370-2000wjc", "lợi", "ích", "riêng", "cả", "hai", "bên", "đều", "sẽ", "bị", "thảm", "bại", "cử", "tri", "pháp", "đã", "đưa", "ra", "một", "cơ", "hội", "cuối", "cùng", "cho", "thể", "chế", "cũ", "và", "chính", "trị", "gia", "trẻ", "emmanuel", "macron", "nhưng", "nếu", "ông", "marcon", "cũng", "thất", "bại", "như", "tổng", "thống", "tiền", "nhiệm", "đa", "số", "cử", "tri", "pháp", "có", "thể", "sẵn", "sàng", "trải", "nghiệm", "một", "cái", "gì", "đó", "hoàn", "toàn", "mới", "marine", "le", "pen", "vì", "vậy", "sẽ", "có", "rất", "nhiều", "áp", "lực", "đối", "với", "tổng", "thống", "macron", "và", "các", "đồng", "minh", "của", "ông", "trong", "quốc", "hội", "những", "người", "bảo", "thủ", "khó", "có", "thể", "nuốt", "trôi", "cục", "hận", "trước", "việc", "ứng", "viên", "francois", "fillon", "của", "họ", "đã", "thất", "bại", "cay", "đắng", "trong", "vòng", "no/ndyq", "-22.832,5924", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "pháp", "đó", "ngày 3 tới ngày 27 tháng 12", "là", "chưa", "kể", "5461,0018 tháng", "mặt", "trận", "quốc", "gia", "fn", "của", "bà", "marine", "le", "pen", "sẽ", "chiếm", "một", "số", "ghế", "đáng", "kể", "trong", "quốc", "hội", "mới", "các", "nghị", "sĩ", "của", "fn", "sẽ", "làm", "bất", "cứ", "điều", "gì", "trong", "quyền", "hạn", "của", "họ", "để", "cản", "trở", "tổng", "thống", "mới", "chính", "vì", "vậy", "mà", "tổng", "thống", "macron", "sẽ", "gặp", "rất", "nhiều", "khó", "khăn", "trong", "việc", "đưa", "ra", "quyết", "sách", "khi", "không", "có", "sự", "ủng", "hộ", "của", "một", "đa", "số", "tuyệt", "đối", "trong", "quốc", "hội", "pháp", "có", "thể", "nói", "emmanuel", "macron", "đã", "đắc", "cử", "tổng", "thống", "pháp", "với", "chương", "trình", "tranh", "cử", "vì", "hội", "nhập", "châu", "âu", "trên", "cương", "vị", "tổng", "thống", "của", "nước", "pháp", "nằm", "ở", "trung", "tâm", "châu", "âu", "emmanuel", "macron", "có", "thể", "sẽ", "làm", "những", "gì", "cần", "thiết", "để", "kéo", "đất", "nước", "ra", "khỏi", "cuộc", "khủng", "hoảng", "triền", "miên" ]
[ "quan", "chức", "hàn", "quốc", "chưa", "xem", "xét", "xin", "lỗi", "trung", "quốc", "về", "thaad", "phía", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "họ", "chưa", "xem", "xét", "việc", "phải", "bày", "tỏ", "đáng", "tiếc", "trước", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "để", "góp", "phần", "khôi", "phục", "lại", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "các", "trang", "thiết", "bị", "thaad", "được", "chuyển", "tới", "seongju", "hàn", "quốc", "ngày mồng tám tháng mười một một nghìn sáu trăm mười năm", "nguồn", "afp/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "dẫn", "lời", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "của", "phủ", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "ngày mồng năm tháng bốn năm hai tám chín một", "thông", "báo", "nước", "này", "chưa", "xem", "xét", "việc", "phải", "bày", "tỏ", "đáng", "tiếc", "trước", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "để", "góp", "phần", "khôi", "phục", "lại", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "qua", "đó", "bác", "bỏ", "tin", "tức", "nói", "rằng", "bắc", "kinh", "đã", "đưa", "ra", "yêu", "cầu", "seoul", "ngày ba mươi và ngày mười một", "phải", "xin", "lỗi", "mối", "quan", "hệ", "lờ i nờ vê bê xoẹt vê kép", "giữa", "hai", "nước", "đã", "nhanh", "chóng", "trở", "nên", "xấu", "đi", "sau", "khi", "ba mươi tháng mười một", "chính", "quyền", "mới", "của", "ông", "moon", "jae-in", "đồng", "ý", "cho", "mỹ", "triển", "khai", "thaad", "trong", "bối", "cảnh", "diễn", "ra", "hàng", "loạt", "các", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bằng", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên" ]
[ "quan", "chức", "hàn", "quốc", "chưa", "xem", "xét", "xin", "lỗi", "trung", "quốc", "về", "thaad", "phía", "hàn", "quốc", "cho", "biết", "họ", "chưa", "xem", "xét", "việc", "phải", "bày", "tỏ", "đáng", "tiếc", "trước", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "để", "góp", "phần", "khôi", "phục", "lại", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "các", "trang", "thiết", "bị", "thaad", "được", "chuyển", "tới", "seongju", "hàn", "quốc", "ngày mồng 8/11/1615", "nguồn", "afp/ttxvn", "hãng", "thông", "tấn", "yonhap", "dẫn", "lời", "một", "quan", "chức", "giấu", "tên", "của", "phủ", "tổng", "thống", "hàn", "quốc", "ngày mồng 5/4/2891", "thông", "báo", "nước", "này", "chưa", "xem", "xét", "việc", "phải", "bày", "tỏ", "đáng", "tiếc", "trước", "việc", "triển", "khai", "hệ", "thống", "phòng", "thủ", "tên", "lửa", "tầm", "cao", "giai", "đoạn", "cuối", "thaad", "để", "góp", "phần", "khôi", "phục", "lại", "quan", "hệ", "với", "trung", "quốc", "qua", "đó", "bác", "bỏ", "tin", "tức", "nói", "rằng", "bắc", "kinh", "đã", "đưa", "ra", "yêu", "cầu", "seoul", "ngày 30 và ngày 11", "phải", "xin", "lỗi", "mối", "quan", "hệ", "lynvb/w", "giữa", "hai", "nước", "đã", "nhanh", "chóng", "trở", "nên", "xấu", "đi", "sau", "khi", "30/11", "chính", "quyền", "mới", "của", "ông", "moon", "jae-in", "đồng", "ý", "cho", "mỹ", "triển", "khai", "thaad", "trong", "bối", "cảnh", "diễn", "ra", "hàng", "loạt", "các", "hành", "động", "khiêu", "khích", "bằng", "tên", "lửa", "của", "triều", "tiên" ]
[ "dồn", "tòa", "bright", "city", "liệu", "có", "hết", "khó", "phương", "án", "dồn", "tòa", "vừa", "được", "chủ", "đầu", "tư", "và", "ngân", "hàng", "đưa", "ra", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "tìm", "được", "lối", "thoát", "cho", "cả", "chủ", "đầu", "tư", "ngân", "hàng", "và", "đặc", "biệt", "là", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "nhà", "ngang u ca gờ xuộc pờ", "ở", "xã", "hội", "dự", "án", "az", "bright", "city", "ngày chín và ngày mười chín", "theo", "thông", "tin", "của", "phóng", "viên", "báo", "đầu", "tư", "bất", "động", "sản", "ngày mười lăm", "vừa", "qua", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "az", "bright", "city", "huyện", "hoài", "đức", "hà", "nội", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bánh", "kẹo", "thăng", "long", "cùng", "bidv", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoài", "đức", "hà", "nội", "và", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "đã", "có", "buổi", "họp", "bàn", "về", "phương", "án", "và", "giải", "pháp", "để", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "dự", "án", "tại", "buổi", "họp", "ông", "bùi", "viết", "sơn", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bánh", "kẹo", "thăng", "long", "cho", "biết", "dự", "án", "nhà", "ở", "xã", "hội", "bright", "city", "khác", "với", "các", "dự", "án", "âm ba tư phẩy năm tám", "nhà", "ở", "xã", "hội", "khác", "bởi", "không", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "về", "đất", "dự", "án", "tiền", "thân", "là", "dự", "án", "nhà", "ở", "thương", "mại", "do", "chủ", "đầu", "tư", "tự", "bỏ", "tiền", "triển", "khai", "đến", "ngày mười bảy và ngày mười hai", "doanh", "nghiệp", "quyết", "định", "chuyển", "đổi", "từ", "nhà", "ở", "thương", "mại", "sang", "nhà", "ở", "xã", "hội", "với", "mục", "đích", "thay", "đổi", "cơ", "cấu", "diện", "tích", "căn", "hộ", "để", "hưởng", "ưu", "đãi", "về", "lãi", "suất", "thấp", "sờ mờ nờ nờ chéo bẩy trăm", "%", "năm", "từ", "gói", "tín", "dụng", "hai trăm linh bốn mê ga oát trên đồng", "đồng", "theo", "ông", "sơn", "sau", "khi", "được", "chuyển", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "ứng", "vốn", "tự", "có", "một nghìn bẩy trăm bẩy mươi sáu phẩy sáu ba sáu mê ga oát giờ", "còn", "ngân", "hàng", "bidv", "chi", "nhánh", "tây", "hà", "nội", "chấp", "nhận", "thông", "qua", "hạn", "mức", "vay", "là", "hai ngàn tám trăm chín bảy chấm không không bảy mươi sáu đồng", "đồng", "doanh", "số", "giải", "ngân", "tối", "đa", "một trăm ba mươi đề xi mét khối", "đồng", "để", "triển", "khai", "dự", "án", "tuy", "nhiên", "khi", "gói", "bốn trăm chín mươi ba công", "đồng", "dừng", "triển", "khai", "bidv", "mới", "cho", "vay", "được", "hai trăm bảy mươi lăm ki lô mét", "đồng", "khiến", "dự", "án", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "xây", "dựng", "dở", "dang", "muốn", "có", "vốn", "triển", "khai", "tiếp", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "vay", "tiền", "với", "lãi", "suất", "thương", "mại", "từ", "hai triệu bốn trăm lẻ một ngàn hai trăm năm bẩy", "âm bảy nghìn hai trăm hai mươi bảy chấm không không hai trăm sáu mươi tám ki lô mét vuông", "năm", "theo", "đại", "diện", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "mới", "bán", "được", "bốn trăm sáu mươi bảy năm", "số", "căn", "hộ", "trong", "tổng", "số", "sáu trăm bẩy sáu ngàn tám trăm bẩy sáu", "căn", "số", "tiền", "thu", "được", "từ", "khách", "hàng", "nộp", "tiền", "tiến", "độ", "tám trăm chín mươi ve bê", "là", "trên", "âm ba nghìn một trăm sáu mươi nhăm phẩy không ba bốn năm am be trên độ", "đồng", "mười một tháng năm năm một nghìn ba trăm chín tám", "số", "tiền", "này", "cùng", "với", "sáu trăm ba mươi tám nghìn bốn trăm năm mươi chín", "số", "tiền", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "và", "vốn", "tự", "có", "của", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "triển", "khai", "được", "sáu triệu tám trăm sáu hai nghìn một trăm bảy sáu", "tòa", "nhà", "trong", "khi", "đó", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "xây", "xong", "thô", "được", "ba trăm lẻ bẩy nghìn", "tòa", "và", "vòng hai nhăm mười nhăm", "tòa", "đã", "xây", "đến", "tầng", "ba ngàn", "vì", "vậy", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "thu", "được", "của", "khách", "đã", "được", "đầu", "tư", "hết", "vào", "tám trăm bốn bảy nghìn chín trăm lẻ sáu", "tòa", "nhà", "nếu", "không", "xảy", "ra", "nút", "thắt", "chính", "sách", "nếu", "vẫn", "được", "i vê lờ bờ gạch ngang ép lờ vê kép gờ ngang", "vay", "vốn", "ưu", "đãi", "với", "lãi", "suất", "chín nghìn sáu trăm năm ba phẩy ba trăm chín lăm lít", "năm", "thì", "dự", "án", "đã", "xong", "đúng", "tiến", "độ", "chúng", "tôi", "không", "lừa", "đảo", "khách", "hàng", "ông", "sơn", "nói", "và", "cho", "biết", "sau", "khi", "trao", "đổi", "với", "ngân", "hàng", "chủ", "đầu", "tư", "đề", "xuất", "phương", "án", "là", "mong", "muốn", "khách", "hàng", "dồn", "lại", "bốn mốt chấm chín tới chín mươi ba chấm không hai", "tòa", "để", "chủ", "đầu", "tư", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "gạch ngang dét chéo ép pê", "hoàn", "thiện", "các", "tòa", "này", "bàn", "giao", "cho", "khách", "bằng", "vốn", "tự", "có", "và", "vốn", "vay", "bẩy trăm chín chín pao", "đồng", "lãi", "suất", "thương", "mại", "ngày hai sáu không ba một tám một một", "cụ", "thể", "ba nghìn sáu mươi", "khách", "hàng", "đã", "mua", "tòa", "chín không không ngang ba ngàn năm trừ xờ quy bờ rờ ca chéo", "sẽ", "dồn", "sang", "tòa", "a1.1", "và", "tòa", "a1.2", "về", "phía", "đại", "diện", "bidv", "ông", "lê", "hữu", "hoàng", "giám", "đốc", "bidv", "tây", "hà", "nội", "cho", "biết", "hiện", "nay", "khi", "dự", "án", "chậm", "tiến", "độ", "bidv", "sẵn", "sàng", "cơ", "cấu", "nợ", "vay", "của", "chủ", "đầu", "tư", "và", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "giãn", "số", "tiền", "nợ", "gốc", "phải", "trả", "chưa", "thu", "lãi", "vay", "để", "i quờ u xoẹt một không không không bốn trăm", "giảm", "áp", "lực", "tài", "chính", "cho", "khách", "hàng", "đến", "khi", "nhận", "được", "bàn", "giao", "nhà", "bidv", "sẽ", "tiếp", "tục", "tài", "trợ", "vốn", "bằng", "cách", "điều", "chỉnh", "tăng", "giới", "hạn", "cho", "vay", "đối", "với", "dự", "án", "từ", "hai nghìn năm trăm linh tám chấm sáu trăm bẩy bảy ao", "đồng", "ba triệu", "lên", "tám trăm sáu sáu mét khối", "đồng", "để", "chủ", "đầu", "tư", "có", "thể", "thi", "công", "tiếp", "hoàn", "thiện", "bàn", "giao", "nhà", "cho", "khách", "hàng", "bidv", "cũng", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "chủ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "gói", "lãi", "suất", "ưu", "đãi", "cho", "khách", "hàng", "mới", "vay", "mua", "nhà", "với", "lãi", "suất", "một ngàn ba mươi ba chấm bốn trăm năm mươi mốt chỉ", "năm", "trong", "vòng", "mười lăm đến ba mươi", "năm", "mức", "lãi", "suất", "này", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thương", "mại", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "một trăm linh hai lít", "năm", "trước", "đề", "nghị", "này", "từ", "phía", "chủ", "đầu", "tư", "và", "ngân", "hàng", "một", "số", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "bright", "city", "cho", "biết", "hiện", "đang", "có", "khoảng", "hơn", "không ba ba ba năm ba bảy một hai hai năm", "hộ", "gia", "đình", "mua", "nhà", "ở", "xã", "hội", "tại", "tòa", "năm mươi xuộc a i i xoẹt", "trong", "khi", "tòa", "nhà", "ở", "xã", "hội", "a1.1", "hiện", "chỉ", "còn", "hơn", "âm tám bẩy nghìn hai trăm tám hai phẩy bốn bốn bốn hai", "căn", "hai trăm bốn mươi hai ca lo", "chưa", "có", "chủ", "như", "vậy", "nếu", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "hoàn", "thiện", "hai", "tòa", "a1.1", "và", "a1.2", "trong", "đó", "tòa", "a1.2", "là", "nhà", "ở", "thương", "mại", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "một", "số", "lượng", "không", "nhỏ", "người", "dân", "buộc", "phải", "chuyển", "từ", "nhà", "ở", "xã", "hội", "sang", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "đa", "số", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "az", "bright", "city", "là", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "bên", "cạnh", "đó", "khách", "hàng", "cũng", "chưa", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "vào", "phương", "án", "mới", "đưa", "ra", "bởi", "trước", "đó", "chủ", "đầu", "tư", "và", "bidv", "cũng", "đã", "từng", "thông", "báo", "về", "việc", "dừng", "triển", "khai", "tòa", "xoẹt một không năm ba không không", "dồn", "các", "hợp", "đồng", "mua", "nhà", "ở", "xã", "hội", "sang", "tòa", "a1.1", "và", "một chín không ngang năm không không rờ gờ xờ rờ", "để", "tập", "trung", "nguồn", "lực", "hoàn", "thiện", "các", "tòa", "nhà", "này", "mong", "muốn", "lớn", "nhất", "của", "chúng", "tôi", "là", "nhận", "được", "nhà", "nhưng", "phải", "có", "sự", "bàn", "giao", "đồng", "thời", "giữa", "hai", "tòa", "a1.1", "và", "a1.2", "đồng", "thời", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "ký", "cam", "kết", "thực", "hiện", "có", "cả", "đại", "diện", "chính", "quyền", "địa", "phương", "và", "phía", "ngân", "hàng", "một", "khách", "hàng", "nói", "và", "cho", "biết", "thêm", "dẫu", "vậy", "hiện", "tại", "thông", "báo", "xác", "nhận", "của", "ngân", "hàng", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "rõ", "ràng", "để", "cư", "dân", "có", "thể", "yên", "tâm", "với", "phương", "án", "đã", "đưa", "ra", "một nghìn lẻ năm", "đánh", "giá", "về", "phương", "án", "dồn", "tòa", "nêu", "trên", "luật", "sư", "trần", "tuấn", "anh", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "luật", "sư", "minh", "bạch", "cho", "biết", "nhìn", "chung", "với", "dự", "án", "az", "bright", "city", "mối", "quan", "tâm", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "là", "việc", "giải", "quyết", "quyền", "lợi", "cho", "người", "sờ bờ dét xuộc ép mờ đê trừ hai mươi", "dân" ]
[ "dồn", "tòa", "bright", "city", "liệu", "có", "hết", "khó", "phương", "án", "dồn", "tòa", "vừa", "được", "chủ", "đầu", "tư", "và", "ngân", "hàng", "đưa", "ra", "được", "kỳ", "vọng", "sẽ", "giúp", "tìm", "được", "lối", "thoát", "cho", "cả", "chủ", "đầu", "tư", "ngân", "hàng", "và", "đặc", "biệt", "là", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "nhà", "-ukg/p", "ở", "xã", "hội", "dự", "án", "az", "bright", "city", "ngày 9 và ngày 19", "theo", "thông", "tin", "của", "phóng", "viên", "báo", "đầu", "tư", "bất", "động", "sản", "ngày 15", "vừa", "qua", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "az", "bright", "city", "huyện", "hoài", "đức", "hà", "nội", "là", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bánh", "kẹo", "thăng", "long", "cùng", "bidv", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "huyện", "hoài", "đức", "hà", "nội", "và", "hàng", "trăm", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "đã", "có", "buổi", "họp", "bàn", "về", "phương", "án", "và", "giải", "pháp", "để", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "dự", "án", "tại", "buổi", "họp", "ông", "bùi", "viết", "sơn", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "bánh", "kẹo", "thăng", "long", "cho", "biết", "dự", "án", "nhà", "ở", "xã", "hội", "bright", "city", "khác", "với", "các", "dự", "án", "-34,58", "nhà", "ở", "xã", "hội", "khác", "bởi", "không", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "về", "đất", "dự", "án", "tiền", "thân", "là", "dự", "án", "nhà", "ở", "thương", "mại", "do", "chủ", "đầu", "tư", "tự", "bỏ", "tiền", "triển", "khai", "đến", "ngày 17 và ngày 12", "doanh", "nghiệp", "quyết", "định", "chuyển", "đổi", "từ", "nhà", "ở", "thương", "mại", "sang", "nhà", "ở", "xã", "hội", "với", "mục", "đích", "thay", "đổi", "cơ", "cấu", "diện", "tích", "căn", "hộ", "để", "hưởng", "ưu", "đãi", "về", "lãi", "suất", "thấp", "smnn/700", "%", "năm", "từ", "gói", "tín", "dụng", "204 mw/đồng", "đồng", "theo", "ông", "sơn", "sau", "khi", "được", "chuyển", "đổi", "chủ", "đầu", "tư", "ứng", "vốn", "tự", "có", "1776,636 mwh", "còn", "ngân", "hàng", "bidv", "chi", "nhánh", "tây", "hà", "nội", "chấp", "nhận", "thông", "qua", "hạn", "mức", "vay", "là", "2897.0076 đ", "đồng", "doanh", "số", "giải", "ngân", "tối", "đa", "130 dm3", "đồng", "để", "triển", "khai", "dự", "án", "tuy", "nhiên", "khi", "gói", "493 công", "đồng", "dừng", "triển", "khai", "bidv", "mới", "cho", "vay", "được", "275 km", "đồng", "khiến", "dự", "án", "rơi", "vào", "tình", "trạng", "xây", "dựng", "dở", "dang", "muốn", "có", "vốn", "triển", "khai", "tiếp", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "vay", "tiền", "với", "lãi", "suất", "thương", "mại", "từ", "2.401.257", "-7227.00268 km2", "năm", "theo", "đại", "diện", "chủ", "đầu", "tư", "dự", "án", "mới", "bán", "được", "467 năm", "số", "căn", "hộ", "trong", "tổng", "số", "676.876", "căn", "số", "tiền", "thu", "được", "từ", "khách", "hàng", "nộp", "tiền", "tiến", "độ", "890 wb", "là", "trên", "-3165,0345 ampe/độ", "đồng", "11/5/1398", "số", "tiền", "này", "cùng", "với", "638.459", "số", "tiền", "ngân", "hàng", "cho", "vay", "và", "vốn", "tự", "có", "của", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "triển", "khai", "được", "6.862.176", "tòa", "nhà", "trong", "khi", "đó", "chủ", "đầu", "tư", "đã", "xây", "xong", "thô", "được", "307.000", "tòa", "và", "vòng 25 - 15", "tòa", "đã", "xây", "đến", "tầng", "3000", "vì", "vậy", "toàn", "bộ", "số", "tiền", "thu", "được", "của", "khách", "đã", "được", "đầu", "tư", "hết", "vào", "847.906", "tòa", "nhà", "nếu", "không", "xảy", "ra", "nút", "thắt", "chính", "sách", "nếu", "vẫn", "được", "yvlb-flwg-", "vay", "vốn", "ưu", "đãi", "với", "lãi", "suất", "9653,395 l", "năm", "thì", "dự", "án", "đã", "xong", "đúng", "tiến", "độ", "chúng", "tôi", "không", "lừa", "đảo", "khách", "hàng", "ông", "sơn", "nói", "và", "cho", "biết", "sau", "khi", "trao", "đổi", "với", "ngân", "hàng", "chủ", "đầu", "tư", "đề", "xuất", "phương", "án", "là", "mong", "muốn", "khách", "hàng", "dồn", "lại", "41.9 - 93.02", "tòa", "để", "chủ", "đầu", "tư", "tiếp", "tục", "triển", "khai", "-z/fp", "hoàn", "thiện", "các", "tòa", "này", "bàn", "giao", "cho", "khách", "bằng", "vốn", "tự", "có", "và", "vốn", "vay", "799 pound", "đồng", "lãi", "suất", "thương", "mại", "ngày 26/03/1811", "cụ", "thể", "3060", "khách", "hàng", "đã", "mua", "tòa", "900-3500-xqbrk/", "sẽ", "dồn", "sang", "tòa", "a1.1", "và", "tòa", "a1.2", "về", "phía", "đại", "diện", "bidv", "ông", "lê", "hữu", "hoàng", "giám", "đốc", "bidv", "tây", "hà", "nội", "cho", "biết", "hiện", "nay", "khi", "dự", "án", "chậm", "tiến", "độ", "bidv", "sẵn", "sàng", "cơ", "cấu", "nợ", "vay", "của", "chủ", "đầu", "tư", "và", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "giãn", "số", "tiền", "nợ", "gốc", "phải", "trả", "chưa", "thu", "lãi", "vay", "để", "iqu/1000400", "giảm", "áp", "lực", "tài", "chính", "cho", "khách", "hàng", "đến", "khi", "nhận", "được", "bàn", "giao", "nhà", "bidv", "sẽ", "tiếp", "tục", "tài", "trợ", "vốn", "bằng", "cách", "điều", "chỉnh", "tăng", "giới", "hạn", "cho", "vay", "đối", "với", "dự", "án", "từ", "2508.677 ounce", "đồng", "3.000.000", "lên", "866 m3", "đồng", "để", "chủ", "đầu", "tư", "có", "thể", "thi", "công", "tiếp", "hoàn", "thiện", "bàn", "giao", "nhà", "cho", "khách", "hàng", "bidv", "cũng", "sẽ", "phối", "hợp", "với", "chủ", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "gói", "lãi", "suất", "ưu", "đãi", "cho", "khách", "hàng", "mới", "vay", "mua", "nhà", "với", "lãi", "suất", "1033.451 chỉ", "năm", "trong", "vòng", "15 - 30", "năm", "mức", "lãi", "suất", "này", "thấp", "hơn", "rất", "nhiều", "so", "với", "lãi", "suất", "cho", "vay", "thương", "mại", "thời", "điểm", "này", "khoảng", "102 l", "năm", "trước", "đề", "nghị", "này", "từ", "phía", "chủ", "đầu", "tư", "và", "ngân", "hàng", "một", "số", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "bright", "city", "cho", "biết", "hiện", "đang", "có", "khoảng", "hơn", "03335371225", "hộ", "gia", "đình", "mua", "nhà", "ở", "xã", "hội", "tại", "tòa", "50/ayy/", "trong", "khi", "tòa", "nhà", "ở", "xã", "hội", "a1.1", "hiện", "chỉ", "còn", "hơn", "-87.282,4442", "căn", "242 cal", "chưa", "có", "chủ", "như", "vậy", "nếu", "chủ", "đầu", "tư", "chỉ", "hoàn", "thiện", "hai", "tòa", "a1.1", "và", "a1.2", "trong", "đó", "tòa", "a1.2", "là", "nhà", "ở", "thương", "mại", "chắc", "chắn", "sẽ", "có", "một", "số", "lượng", "không", "nhỏ", "người", "dân", "buộc", "phải", "chuyển", "từ", "nhà", "ở", "xã", "hội", "sang", "mua", "nhà", "ở", "thương", "mại", "đa", "số", "khách", "hàng", "mua", "nhà", "tại", "dự", "án", "az", "bright", "city", "là", "người", "có", "thu", "nhập", "thấp", "bên", "cạnh", "đó", "khách", "hàng", "cũng", "chưa", "tin", "tưởng", "chắc", "chắn", "vào", "phương", "án", "mới", "đưa", "ra", "bởi", "trước", "đó", "chủ", "đầu", "tư", "và", "bidv", "cũng", "đã", "từng", "thông", "báo", "về", "việc", "dừng", "triển", "khai", "tòa", "/105300", "dồn", "các", "hợp", "đồng", "mua", "nhà", "ở", "xã", "hội", "sang", "tòa", "a1.1", "và", "190-500rgxr", "để", "tập", "trung", "nguồn", "lực", "hoàn", "thiện", "các", "tòa", "nhà", "này", "mong", "muốn", "lớn", "nhất", "của", "chúng", "tôi", "là", "nhận", "được", "nhà", "nhưng", "phải", "có", "sự", "bàn", "giao", "đồng", "thời", "giữa", "hai", "tòa", "a1.1", "và", "a1.2", "đồng", "thời", "chủ", "đầu", "tư", "phải", "ký", "cam", "kết", "thực", "hiện", "có", "cả", "đại", "diện", "chính", "quyền", "địa", "phương", "và", "phía", "ngân", "hàng", "một", "khách", "hàng", "nói", "và", "cho", "biết", "thêm", "dẫu", "vậy", "hiện", "tại", "thông", "báo", "xác", "nhận", "của", "ngân", "hàng", "vẫn", "chưa", "thực", "sự", "rõ", "ràng", "để", "cư", "dân", "có", "thể", "yên", "tâm", "với", "phương", "án", "đã", "đưa", "ra", "1005", "đánh", "giá", "về", "phương", "án", "dồn", "tòa", "nêu", "trên", "luật", "sư", "trần", "tuấn", "anh", "giám", "đốc", "văn", "phòng", "luật", "sư", "minh", "bạch", "cho", "biết", "nhìn", "chung", "với", "dự", "án", "az", "bright", "city", "mối", "quan", "tâm", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "là", "việc", "giải", "quyết", "quyền", "lợi", "cho", "người", "sbz/fmđ-20", "dân" ]
[ "petrotimes", "nếu", "chọn", "người", "đề", "bạt", "không", "đúng", "phẩm", "chất", "và", "năng", "lực", "thì", "sẽ", "gây", "họa", "không", "chỉ", "cho", "một", "đơn", "vị", "ấy", "mà", "còn", "cho", "cả", "một", "nền", "kinh", "tế", "một", "thể", "chế", "chính", "trị", "như", "thổ", "nlm", "số", "một ngàn hai trăm sáu sáu", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "sáu mươi bốn", "lần", "trải", "thảm", "đỏ", "nhưng", "chỉ", "tiếp", "nhận", "được", "trên", "hai mươi mốt", "thủ", "khoa", "về", "làm", "việc", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "ông", "của", "phải", "làm", "việc", "dưới", "quyền", "một", "ông", "trưởng", "phòng", "mà", "kiến", "thức", "khoa", "học", "về", "nông", "nghiệp", "chỉ", "là", "con", "số", "bảy bẩy", "điều", "đó", "lý", "giải", "cho", "việc", "tại", "sao", "từ", "mười hai tháng năm", "đến", "nay", "đã", "tăng", "thêm", "sáu bốn", "tổng", "cục", "và", "đơn", "vị", "tương", "đương", "tăng", "thêm", "một nghìn bốn trăm bảy sáu", "cục", "và", "tương", "đương", "thuộc", "bộ", "tăng", "thêm", "một ngàn sáu trăm mười", "cục", "thuộc", "tổng", "cục", "biên", "chế", "hành", "chính", "tăng", "thêm", "bốn triệu một trăm mười bốn nghìn sáu trăm sáu mươi tư", "người", "số", "lượng", "viên", "chức", "trong", "các", "đơn", "vị", "hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám phẩy sáu trăm chín tư công", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "tăng", "thêm", "không năm năm ba hai bảy chín bảy sáu hai ba chín", "vạn", "lấy", "tròn", "số", "chúng", "ta", "cứ", "nói", "phải", "giảm", "chi", "tiêu", "công", "giảm", "sự", "cồng", "kềnh", "kém", "hiệu", "quả", "trong", "bộ", "máy", "quản", "lý", "nhà", "nước", "nhưng", "trong", "hai nghìn", "năm", "mà", "số", "công", "chức", "sáng", "cắp", "ô", "đi", "tối", "cắp", "về", "tăng", "thêm", "hơn", "tám trăm nghìn ba", "vạn", "thì", "rõ", "ràng", "có", "điều", "gì", "đó", "không", "ổn" ]
[ "petrotimes", "nếu", "chọn", "người", "đề", "bạt", "không", "đúng", "phẩm", "chất", "và", "năng", "lực", "thì", "sẽ", "gây", "họa", "không", "chỉ", "cho", "một", "đơn", "vị", "ấy", "mà", "còn", "cho", "cả", "một", "nền", "kinh", "tế", "một", "thể", "chế", "chính", "trị", "như", "thổ", "nlm", "số", "1266", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "64", "lần", "trải", "thảm", "đỏ", "nhưng", "chỉ", "tiếp", "nhận", "được", "trên", "21", "thủ", "khoa", "về", "làm", "việc", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "ông", "của", "phải", "làm", "việc", "dưới", "quyền", "một", "ông", "trưởng", "phòng", "mà", "kiến", "thức", "khoa", "học", "về", "nông", "nghiệp", "chỉ", "là", "con", "số", "77", "điều", "đó", "lý", "giải", "cho", "việc", "tại", "sao", "từ", "12/5", "đến", "nay", "đã", "tăng", "thêm", "64", "tổng", "cục", "và", "đơn", "vị", "tương", "đương", "tăng", "thêm", "1476", "cục", "và", "tương", "đương", "thuộc", "bộ", "tăng", "thêm", "1610", "cục", "thuộc", "tổng", "cục", "biên", "chế", "hành", "chính", "tăng", "thêm", "4.114.664", "người", "số", "lượng", "viên", "chức", "trong", "các", "đơn", "vị", "2468,694 công", "sự", "nghiệp", "công", "lập", "tăng", "thêm", "055327976239", "vạn", "lấy", "tròn", "số", "chúng", "ta", "cứ", "nói", "phải", "giảm", "chi", "tiêu", "công", "giảm", "sự", "cồng", "kềnh", "kém", "hiệu", "quả", "trong", "bộ", "máy", "quản", "lý", "nhà", "nước", "nhưng", "trong", "2000", "năm", "mà", "số", "công", "chức", "sáng", "cắp", "ô", "đi", "tối", "cắp", "về", "tăng", "thêm", "hơn", "800.300", "vạn", "thì", "rõ", "ràng", "có", "điều", "gì", "đó", "không", "ổn" ]
[ "ngày hai mươi bảy và ngày mười tám tháng mười", "thủ", "tướng", "campuchia", "hun", "sen", "rời", "hà", "nội", "đến", "đền bù giải phóng mặt bằng", "hội", "kiến", "với", "các", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "tại", "hội", "trường", "thống", "nhất", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "bốn triệu một ngàn năm", "ngày", "tại", "việt", "nam" ]
[ "ngày 27 và ngày 18 tháng 10", "thủ", "tướng", "campuchia", "hun", "sen", "rời", "hà", "nội", "đến", "đền bù giải phóng mặt bằng", "hội", "kiến", "với", "các", "lãnh", "đạo", "thành", "phố", "tại", "hội", "trường", "thống", "nhất", "trong", "khuôn", "khổ", "chuyến", "thăm", "4.001.500", "ngày", "tại", "việt", "nam" ]
[ "giá", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "âm mười tám ngàn ba trăm lẻ hai phẩy bốn nghìn chín trăm sáu hai", "usd/tấn", "tương", "ngày ba mươi tháng mười một năm một ngàn ba trăm sáu mươi hai", "đương", "khoảng", "âm bảy nghìn hai trăm lẻ năm phẩy không bốn trăm bốn bốn đồng", "đồng/tấn", "sáu giờ mười bốn phút", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tính", "chung", "trong", "chín", "tháng", "đầu", "bảy giờ", "cả", "nước", "xuất", "khẩu", "gần", "âm hai tám năm", "tấn", "cà", "phê", "thu", "về", "gần", "bốn nghìn tám mươi", "tỉ", "usd", "giảm", "năm trăm hai bẩy tấn", "về", "lượng", "giảm", "âm mười một mi li mét vuông", "về", "kim", "ngạch", "giá", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "chín hai", "usd/tấn", "tương", "đương", "khoảng", "âm tám trăm mười phẩy sáu trăm lẻ bẩy xen ti mét khối", "đồng/tấn", "giảm", "âm chín nghìn bốn trăm năm mươi mốt phẩy ba rúp", "về", "giá", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày hai mươi bốn", "đáng", "chú", "ý", "cà", "phê", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "nhiều", "nhất", "sang", "thị", "trường", "đức", "đạt", "gần", "ba tám", "tấn", "tương", "đương", "hơn", "ba ngàn sáu trăm ba bảy chấm không không bốn trăm linh bẩy việt nam đồng trên am be", "usd", "chiếm", "trên", "bảy trăm tám mươi bốn xen ti mét", "trong", "tổng", "lượng", "và", "chiếm", "sáu nghìn năm trăm hai mươi sáu phẩy hai mươi năm đề xi mét khối", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "của", "cả", "nước", "đứng", "thứ", "hai", "về", "tiêu", "thụ", "nhiều", "cà", "phê", "việt", "nam", "là", "thị", "trường", "đông", "nam", "á", "với", "hơn", "mười trên hai mươi chín", "tấn", "tương", "đương", "ba trăm mười chín mét vuông", "usd", "chiếm", "ba trăm mười bẩy niu tơn", "trong", "tổng", "lượng", "và", "chiếm", "ba nghìn sáu trăm bốn mốt chấm năm trăm bốn mươi mốt đi ốp", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xếp", "sau", "lần", "lượt", "là", "thị", "trường", "mỹ", "chiếm", "gần", "hai nghìn năm trăm mười chấm không sáu trăm sáu nhăm xen ti mét khối", "ý", "chiếm", "gần", "ba trăm sáu mươi chín tháng", "trong", "tổng", "lượng", "và", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "của", "cả", "nước" ]
[ "giá", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "-18.302,4962", "usd/tấn", "tương", "ngày 30/11/1362", "đương", "khoảng", "-7205,0444 đồng", "đồng/tấn", "6h14", "theo", "số", "liệu", "thống", "kê", "sơ", "bộ", "của", "tổng", "cục", "hải", "quan", "tính", "chung", "trong", "chín", "tháng", "đầu", "7h", "cả", "nước", "xuất", "khẩu", "gần", "-28 năm", "tấn", "cà", "phê", "thu", "về", "gần", "4080", "tỉ", "usd", "giảm", "527 tấn", "về", "lượng", "giảm", "-11 mm2", "về", "kim", "ngạch", "giá", "cà", "phê", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "trung", "bình", "92", "usd/tấn", "tương", "đương", "khoảng", "-810,607 cc", "đồng/tấn", "giảm", "-9451,3 rub", "về", "giá", "so", "với", "cùng", "kỳ", "ngày 24", "đáng", "chú", "ý", "cà", "phê", "của", "việt", "nam", "xuất", "khẩu", "nhiều", "nhất", "sang", "thị", "trường", "đức", "đạt", "gần", "38", "tấn", "tương", "đương", "hơn", "3637.00407 vnđ/ampe", "usd", "chiếm", "trên", "784 cm", "trong", "tổng", "lượng", "và", "chiếm", "6526,25 dm3", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "của", "cả", "nước", "đứng", "thứ", "hai", "về", "tiêu", "thụ", "nhiều", "cà", "phê", "việt", "nam", "là", "thị", "trường", "đông", "nam", "á", "với", "hơn", "10 / 29", "tấn", "tương", "đương", "319 m2", "usd", "chiếm", "317 n", "trong", "tổng", "lượng", "và", "chiếm", "3641.541 điôp", "trong", "tổng", "kim", "ngạch", "xếp", "sau", "lần", "lượt", "là", "thị", "trường", "mỹ", "chiếm", "gần", "2510.0665 cm3", "ý", "chiếm", "gần", "369 tháng", "trong", "tổng", "lượng", "và", "tổng", "kim", "ngạch", "xuất", "khẩu", "cà", "phê", "của", "cả", "nước" ]
[ "plo", "đã", "gần", "nửa", "đêm", "tại", "một", "quán", "bar", "ở", "quận", "âm tám tư chấm sáu mươi tám", "bản quyền phần mềm", "một", "cô", "gái", "bước", "lên", "sân", "khấu", "trên", "tay", "cầm", "một", "bó", "đuốc", "rực", "lửa", "với", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "chuẩn", "bị", "cho", "màn", "biểu", "diễn", "nuốt", "lửa", "cô", "gái", "có", "nghệ", "danh", "là", "mỹ", "kim", "một ngàn một trăm bẩy mươi chín", "tuổi", "quê", "ở", "phú", "yên", "đã", "theo", "nghề", "múa", "lửa", "này", "được", "âm tám mươi năm ngàn hai trăm bẩy mươi năm phẩy ba sáu tám bốn", "năm", "cơ", "duyên", "đưa", "mỹ", "kim", "đến", "với", "múa", "lửa", "thật", "tình", "cờ", "vào", "năm", "cô", "tròn", "tám mươi bẩy phẩy không không bốn mươi năm", "tuổi", "kiên", "trì", "học", "nghề", "hai nghìn năm trăm chín mốt", "năm", "mỹ", "kim", "bắt", "đầu", "đi", "biểu", "diễn", "và", "vấp", "phải", "những", "khó", "khăn", "riêng", "khi", "có", "show", "diễn", "ở", "sài", "gòn", "anh", "trai", "mỹ", "kim", "thường", "đưa", "em", "gái", "đi", "bằng", "xe", "máy", "họ", "dùng", "dầu", "hôi", "cho", "màn", "phun", "lửa", "và", "dùng", "xăng", "cho", "những", "động", "tác", "nuốt", "lửa", "lắc", "vòng", "thoa", "lửa", "lên", "cơ", "thể", "mỹ", "kim", "thường", "biểu", "diễn", "tại", "các", "quán", "bar", "quán", "bia", "hay", "các", "buổi", "tiệc", "tùng", "khu", "du", "lịch", "suối", "tiên", "đầm", "sen", "đại", "nam", "dù", "có", "thời", "gian", "học", "nghề", "hai bốn", "năm", "và", "mười bảy phẩy sáu đến ba chín phẩy không không bẩy", "năm", "kinh", "nghiệm", "đi", "điễn", "nhưng", "bị", "bỏng", "với", "dân", "múa", "lửa", "vẫn", "là", "chuyện", "thường", "và", "bỏng", "như", "cơm", "bữa", "nên", "đã", "thành", "quen", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "gần", "âm hai ngàn năm trăm sáu mươi sáu chấm hai trăm hai hai giây", "cô", "có", "một ngàn không trăm lẻ một", "nhiều", "chiêu", "để", "giữ", "khách", "ngoài", "ngày hai mươi", "múa", "lửa", "như", "múa", "ấn", "độ", "nhạc", "dance", "những", "ngày", "mới", "vào", "nghề", "ít", "ngày hai mươi lăm và mùng tám tháng một", "show", "diễn", "mỹ", "kim", "vẫn", "phải", "sống", "dựa", "vào", "sự", "chu", "cấp", "của", "gia", "đình", "có", "lần", "mỹ", "kim", "nói", "chuyện", "với", "ba", "mẹ", "không", "muốn", "theo", "nghề", "nhưng", "nhận", "được", "sự", "động", "viên", "của", "ba", "mẹ", "khi", "nào", "nghề", "bỏ", "mình", "thì", "mình", "mới", "thôi", "chứ", "không", "được", "bỏ", "nghề", "nhiều", "người", "thấy", "chúng", "em", "ăn", "mặc", "sexy", "khi", "múa", "lửa", "là", "nghĩ", "dân", "múa", "lửa", "không", "đoan", "chính", "nhưng", "họ", "không", "hiểu", "đó", "là", "tính", "chất", "của", "nghề", "ăn", "mặc", "sexy", "giúp", "tụi", "em", "dễ", "dàng", "thực", "hiện", "những", "động", "tác", "như", "hơ", "lửa", "vào", "tay", "chân", "bụng", "và", "phải", "mặc", "ít", "vải", "để", "không", "bị", "bén", "lửa" ]
[ "plo", "đã", "gần", "nửa", "đêm", "tại", "một", "quán", "bar", "ở", "quận", "-84.68", "bản quyền phần mềm", "một", "cô", "gái", "bước", "lên", "sân", "khấu", "trên", "tay", "cầm", "một", "bó", "đuốc", "rực", "lửa", "với", "nụ", "cười", "rạng", "rỡ", "chuẩn", "bị", "cho", "màn", "biểu", "diễn", "nuốt", "lửa", "cô", "gái", "có", "nghệ", "danh", "là", "mỹ", "kim", "1179", "tuổi", "quê", "ở", "phú", "yên", "đã", "theo", "nghề", "múa", "lửa", "này", "được", "-85.275,3684", "năm", "cơ", "duyên", "đưa", "mỹ", "kim", "đến", "với", "múa", "lửa", "thật", "tình", "cờ", "vào", "năm", "cô", "tròn", "87,0045", "tuổi", "kiên", "trì", "học", "nghề", "2591", "năm", "mỹ", "kim", "bắt", "đầu", "đi", "biểu", "diễn", "và", "vấp", "phải", "những", "khó", "khăn", "riêng", "khi", "có", "show", "diễn", "ở", "sài", "gòn", "anh", "trai", "mỹ", "kim", "thường", "đưa", "em", "gái", "đi", "bằng", "xe", "máy", "họ", "dùng", "dầu", "hôi", "cho", "màn", "phun", "lửa", "và", "dùng", "xăng", "cho", "những", "động", "tác", "nuốt", "lửa", "lắc", "vòng", "thoa", "lửa", "lên", "cơ", "thể", "mỹ", "kim", "thường", "biểu", "diễn", "tại", "các", "quán", "bar", "quán", "bia", "hay", "các", "buổi", "tiệc", "tùng", "khu", "du", "lịch", "suối", "tiên", "đầm", "sen", "đại", "nam", "dù", "có", "thời", "gian", "học", "nghề", "24", "năm", "và", "17,6 - 39,007", "năm", "kinh", "nghiệm", "đi", "điễn", "nhưng", "bị", "bỏng", "với", "dân", "múa", "lửa", "vẫn", "là", "chuyện", "thường", "và", "bỏng", "như", "cơm", "bữa", "nên", "đã", "thành", "quen", "sở", "hữu", "chiều", "cao", "gần", "-2566.222 s", "cô", "có", "1001", "nhiều", "chiêu", "để", "giữ", "khách", "ngoài", "ngày 20", "múa", "lửa", "như", "múa", "ấn", "độ", "nhạc", "dance", "những", "ngày", "mới", "vào", "nghề", "ít", "ngày 25 và mùng 8 tháng 1", "show", "diễn", "mỹ", "kim", "vẫn", "phải", "sống", "dựa", "vào", "sự", "chu", "cấp", "của", "gia", "đình", "có", "lần", "mỹ", "kim", "nói", "chuyện", "với", "ba", "mẹ", "không", "muốn", "theo", "nghề", "nhưng", "nhận", "được", "sự", "động", "viên", "của", "ba", "mẹ", "khi", "nào", "nghề", "bỏ", "mình", "thì", "mình", "mới", "thôi", "chứ", "không", "được", "bỏ", "nghề", "nhiều", "người", "thấy", "chúng", "em", "ăn", "mặc", "sexy", "khi", "múa", "lửa", "là", "nghĩ", "dân", "múa", "lửa", "không", "đoan", "chính", "nhưng", "họ", "không", "hiểu", "đó", "là", "tính", "chất", "của", "nghề", "ăn", "mặc", "sexy", "giúp", "tụi", "em", "dễ", "dàng", "thực", "hiện", "những", "động", "tác", "như", "hơ", "lửa", "vào", "tay", "chân", "bụng", "và", "phải", "mặc", "ít", "vải", "để", "không", "bị", "bén", "lửa" ]
[ "israel", "sẽ", "tấn", "công", "iran", "trong", "vài", "tháng", "tới", "thanh niên online", "báo", "chí", "israel", "mười bốn giờ bốn mươi ba phút mười ba giây", "tràn", "ngập", "thông", "tin", "chính", "phủ", "nước", "này", "đã", "quyết", "tâm", "tấn", "công", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "trong", "vài", "tháng", "tới", "sau", "khi", "i quờ a mờ tờ u ngang sáu trăm lẻ bốn", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "israel", "ehud", "barak", "tuyên", "bố", "vấn", "đề", "nói", "trên", "đang", "trở", "nên", "cấp", "bách", "thủ", "tướng", "netanyahu", "và", "bộ", "trưởng", "barak", "quyết", "tâm", "đánh", "iran", "vào", "mùa", "thu", "này", "afp", "dẫn", "tựa", "bài", "trang", "bìa", "của", "tờ", "nhật", "báo", "bán", "chạy", "hàng", "đầu", "tại", "israel", "yediot", "aharonot", "cho", "hay", "theo", "nhà", "báo", "kỳ", "cựu", "nahum", "barnea", "và", "shimon", "shiffer", "của", "tờ", "báo", "này", "nếu", "hai", "ông", "netanyahu", "và", "barak", "tự", "quyết", "chuyện", "này", "nhiều", "khả", "năng", "hai", "vị", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "israel", "này", "sẽ", "ra", "lệnh", "tấn", "công", "vào", "mùa", "thu", "trước", "khi", "bầu", "cử", "mỹ", "diễn", "ra", "tờ", "haaretz", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "từ", "một", "quan", "chức", "israel", "giấu", "tên", "cảnh", "báo", "rằng", "israel", "hiện", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "mối", "đe", "dọa", "còn", "lớn", "hơn", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "khi", "cuộc", "chiến", "trung", "đông", "nổ", "ra", "vào", "ngày hai ba và ngày hai tám tháng bảy", "haaretz", "cũng", "nhận", "định", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "ngăn", "chặn", "iran", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "israel", "phải", "nên", "tự", "hỏi", "mình", "rằng", "việc", "thiếu", "các", "đối", "sách", "có", "tác", "động", "như", "thế", "nào", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "tờ", "maariv", "thì", "cho", "đăng", "trên", "trang", "bìa", "kết", "quả", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "ý", "kiến", "dư", "luận", "cho", "thấy", "bẩy nghìn chín trăm bốn mươi hai chấm không hai hai ba ki lô mét khối", "người", "israel", "tin", "rằng", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "sẽ", "dẫn", "đến", "một", "cuộc", "thảm", "sát", "người", "do", "thái", "thứ", "hai", "sau", "cuộc", "thảm", "sát", "do", "phát", "xít", "đức", "gây", "ra" ]
[ "israel", "sẽ", "tấn", "công", "iran", "trong", "vài", "tháng", "tới", "thanh niên online", "báo", "chí", "israel", "14:43:13", "tràn", "ngập", "thông", "tin", "chính", "phủ", "nước", "này", "đã", "quyết", "tâm", "tấn", "công", "các", "cơ", "sở", "hạt", "nhân", "của", "iran", "trong", "vài", "tháng", "tới", "sau", "khi", "yqamtu-604", "bộ", "trưởng", "quốc", "phòng", "israel", "ehud", "barak", "tuyên", "bố", "vấn", "đề", "nói", "trên", "đang", "trở", "nên", "cấp", "bách", "thủ", "tướng", "netanyahu", "và", "bộ", "trưởng", "barak", "quyết", "tâm", "đánh", "iran", "vào", "mùa", "thu", "này", "afp", "dẫn", "tựa", "bài", "trang", "bìa", "của", "tờ", "nhật", "báo", "bán", "chạy", "hàng", "đầu", "tại", "israel", "yediot", "aharonot", "cho", "hay", "theo", "nhà", "báo", "kỳ", "cựu", "nahum", "barnea", "và", "shimon", "shiffer", "của", "tờ", "báo", "này", "nếu", "hai", "ông", "netanyahu", "và", "barak", "tự", "quyết", "chuyện", "này", "nhiều", "khả", "năng", "hai", "vị", "lãnh", "đạo", "cấp", "cao", "israel", "này", "sẽ", "ra", "lệnh", "tấn", "công", "vào", "mùa", "thu", "trước", "khi", "bầu", "cử", "mỹ", "diễn", "ra", "tờ", "haaretz", "trích", "dẫn", "nguồn", "tin", "từ", "một", "quan", "chức", "israel", "giấu", "tên", "cảnh", "báo", "rằng", "israel", "hiện", "đang", "phải", "đối", "mặt", "với", "các", "mối", "đe", "dọa", "còn", "lớn", "hơn", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "khi", "cuộc", "chiến", "trung", "đông", "nổ", "ra", "vào", "ngày 23 và ngày 28 tháng 7", "haaretz", "cũng", "nhận", "định", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "mỹ", "đã", "cam", "kết", "sẽ", "ngăn", "chặn", "iran", "phát", "triển", "vũ", "khí", "hạt", "nhân", "nhưng", "israel", "phải", "nên", "tự", "hỏi", "mình", "rằng", "việc", "thiếu", "các", "đối", "sách", "có", "tác", "động", "như", "thế", "nào", "trong", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "tờ", "maariv", "thì", "cho", "đăng", "trên", "trang", "bìa", "kết", "quả", "một", "cuộc", "thăm", "dò", "ý", "kiến", "dư", "luận", "cho", "thấy", "7942.0223 km3", "người", "israel", "tin", "rằng", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "của", "iran", "sẽ", "dẫn", "đến", "một", "cuộc", "thảm", "sát", "người", "do", "thái", "thứ", "hai", "sau", "cuộc", "thảm", "sát", "do", "phát", "xít", "đức", "gây", "ra" ]
[ "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "thực", "hiện", "âm ba mươi ngàn bốn trăm bốn bốn phẩy năm sáu bốn năm", "công", "trình", "phần", "việc", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "với", "tinh", "thần", "xung", "kích", "tình", "nguyện", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "năm", "qua", "các", "cơ", "sở", "đoàn", "ở", "vũ", "quang", "hà", "tĩnh", "đã", "thực", "hiện", "hơn", "cộng sáu bẩy bẩy bẩy tám bẩy tám ba một ba sáu", "công", "trình", "phần", "việc", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "là", "một", "trong", "những", "cơ", "sở", "đoàn", "đi", "đầu", "trong", "xây", "dựng", "ntm", "trong", "năm", "qua", "đoàn", "xã", "quang", "thọ", "đã", "huy", "động", "được", "gần", "âm hai mươi tám phẩy năm tám", "lượt", "đoàn viên thanh niên", "tham", "gia", "chỉnh", "trang", "các", "tuyến", "đường", "trục", "thôn", "làm", "mới", "được", "tám triệu lẻ sáu", "tuyến", "đường", "hoa", "xây", "dựng", "được", "hai ngàn không trăm linh hai", "vườn", "ươm", "thanh", "niên", "thời", "gian", "tới", "đoàn", "xã", "sẽ", "tiếp", "tục", "vận", "động", "đoàn viên thanh niên", "tích", "cực", "xây", "dựng", "ntm", "nhằm", "nâng", "chất", "các", "tiêu", "chí", "ntm", "của", "địa", "phương", "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "giúp", "nhân", "dân", "thôn", "một ngàn hai trăm", "xã", "ân", "phú", "xây", "lắp", "hố", "lắng", "nước", "thải", "sinh", "hoạt", "với", "tinh", "thần", "xung", "kích", "tình", "nguyện", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "năm", "qua", "các", "cơ", "sở", "đoàn", "ở", "vũ", "quang", "đã", "thực", "hiện", "hơn", "sáu tư", "công", "trình", "phần", "việc", "thanh", "niên", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "tiêu", "biểu", "như", "thắp", "sáng", "đường", "quê", "thu", "gom", "rác", "thải", "trên", "cánh", "đồng", "tu", "sửa", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "nạo", "vét", "kênh", "tháng bảy một nghìn sáu mươi ba", "mương", "những", "phần", "việc", "của", "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "góp", "phần", "quan", "trọng", "giúp", "các", "địa", "phương", "thực", "hiện", "các", "tiêu", "chí", "ntm", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "huy", "động", "được", "gần", "hai ngàn sáu trăm sáu ba", "lượt", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "đoàn viên thanh niên", "từ", "các", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "trường", "học", "địa", "phương", "tham", "gia", "xây", "dựng", "được", "bốn trăm ba mươi i nờ gờ đê ét", "ba ngàn", "tuyến", "đường", "điện", "thanh", "niên", "tại", "các", "xã", "đức", "giang", "ân", "phú", "đức", "lĩnh", "với", "tổng", "chiều", "dài", "bốn trăm linh bốn ki lo oát", "giúp", "bốn ngàn", "khu", "dân", "cư", "kiểu", "mẫu", "chỉnh", "trang", "hội", "quán", "vườn", "hộ", "giúp", "đỡ", "hơn", "hai ngàn bảy trăm", "hộ", "gia", "đình", "xây", "dựng", "vườn", "mẫu", "xóa", "bỏ", "vườn", "tạp", "xây", "dựng", "bốn mươi mốt", "vườn", "ươm", "thanh", "niên", "với", "hơn", "không một không một tám một bẩy một hai hai sáu chín", "vạn", "bầu", "giống", "như", "chè", "mận", "hảo", "hoa", "ngũ", "sắc", "để", "xây", "sáu chín nghìn ba trăm mười hai phẩy bốn nghìn tám trăm hai hai", "dựng", "hàng", "rào", "xanh", "để", "đạt", "được", "những", "kết", "quả", "đó", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "bộ", "đoàn", "vận", "động", "đoàn viên thanh niên", "tích", "cực", "tham", "gia", "phong", "trào", "xây", "dựng", "ntm", "và", "xem", "đó", "là", "nhiệm", "vụ", "xuyên", "suốt", "nhờ", "đó", "các", "phong", "trào", "thi", "đua", "đợt", "ra", "ca rờ đê xoẹt bẩy trăm", "quân", "cao", "điểm", "xây", "dựng", "ntm", "đều", "được", "các", "cấp", "bộ", "đoàn", "tham", "gia", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "như", "hưởng", "ứng", "năm trăm chín mốt nghìn chín trăm sáu mươi", "ngày", "cao", "điểm", "xây", "dựng", "ntm", "thanh", "niên", "chung", "tay", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "huy", "động", "gần", "một trăm bẩy mươi sáu ngàn hai trăm tám mươi hai", "lượt", "cán", "bộ", "đoàn viên thanh niên", "từ", "các", "mười sáu giờ", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "trường", "học", "cộng bốn hai một chín bảy chín không một sáu hai tám", "địa", "phương", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "bí", "thư", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "nguyễn", "đức", "anh", "cho", "biết", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "đã", "giúp", "vtn", "hiểu", "đúng", "mục", "đích", "ý", "nghĩa", "của", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "đó", "hưởng", "ứng", "tham", "gia", "bằng", "những", "việc", "làm", "cụ", "thể", "nhiều", "cơ", "sở", "đoàn", "đã", "sáng", "tạo", "linh", "hoạt", "chủ", "động", "đăng", "ký", "thực", "hiện", "các", "phần", "việc", "góp", "phần", "đưa", "vũ", "quang", "sớm", "đạt", "huyện", "ntm", "theo", "lộ", "trình", "đề", "ra", "trong", "năm giờ", "huyện", "đoàn", "sẽ", "tiếp", "tục", "khơi", "dậy", "sức", "trẻ", "thường", "xuyên", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "thiết", "thực", "ý", "nghĩa", "hướng", "về", "cộng", "đồng", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới" ]
[ "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "thực", "hiện", "-30.444,5645", "công", "trình", "phần", "việc", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới", "với", "tinh", "thần", "xung", "kích", "tình", "nguyện", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "năm", "qua", "các", "cơ", "sở", "đoàn", "ở", "vũ", "quang", "hà", "tĩnh", "đã", "thực", "hiện", "hơn", "+67778783136", "công", "trình", "phần", "việc", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "là", "một", "trong", "những", "cơ", "sở", "đoàn", "đi", "đầu", "trong", "xây", "dựng", "ntm", "trong", "năm", "qua", "đoàn", "xã", "quang", "thọ", "đã", "huy", "động", "được", "gần", "-28,58", "lượt", "đoàn viên thanh niên", "tham", "gia", "chỉnh", "trang", "các", "tuyến", "đường", "trục", "thôn", "làm", "mới", "được", "8.000.006", "tuyến", "đường", "hoa", "xây", "dựng", "được", "2002", "vườn", "ươm", "thanh", "niên", "thời", "gian", "tới", "đoàn", "xã", "sẽ", "tiếp", "tục", "vận", "động", "đoàn viên thanh niên", "tích", "cực", "xây", "dựng", "ntm", "nhằm", "nâng", "chất", "các", "tiêu", "chí", "ntm", "của", "địa", "phương", "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "giúp", "nhân", "dân", "thôn", "1200", "xã", "ân", "phú", "xây", "lắp", "hố", "lắng", "nước", "thải", "sinh", "hoạt", "với", "tinh", "thần", "xung", "kích", "tình", "nguyện", "vì", "cộng", "đồng", "trong", "năm", "qua", "các", "cơ", "sở", "đoàn", "ở", "vũ", "quang", "đã", "thực", "hiện", "hơn", "64", "công", "trình", "phần", "việc", "thanh", "niên", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "tiêu", "biểu", "như", "thắp", "sáng", "đường", "quê", "thu", "gom", "rác", "thải", "trên", "cánh", "đồng", "tu", "sửa", "đường", "giao", "thông", "nông", "thôn", "nạo", "vét", "kênh", "tháng 7/1063", "mương", "những", "phần", "việc", "của", "tuổi", "trẻ", "vũ", "quang", "góp", "phần", "quan", "trọng", "giúp", "các", "địa", "phương", "thực", "hiện", "các", "tiêu", "chí", "ntm", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "huy", "động", "được", "gần", "2663", "lượt", "đoàn", "viên", "thanh", "niên", "đoàn viên thanh niên", "từ", "các", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "trường", "học", "địa", "phương", "tham", "gia", "xây", "dựng", "được", "430ingds", "3000", "tuyến", "đường", "điện", "thanh", "niên", "tại", "các", "xã", "đức", "giang", "ân", "phú", "đức", "lĩnh", "với", "tổng", "chiều", "dài", "404 kw", "giúp", "4000", "khu", "dân", "cư", "kiểu", "mẫu", "chỉnh", "trang", "hội", "quán", "vườn", "hộ", "giúp", "đỡ", "hơn", "2700", "hộ", "gia", "đình", "xây", "dựng", "vườn", "mẫu", "xóa", "bỏ", "vườn", "tạp", "xây", "dựng", "41", "vườn", "ươm", "thanh", "niên", "với", "hơn", "010181712269", "vạn", "bầu", "giống", "như", "chè", "mận", "hảo", "hoa", "ngũ", "sắc", "để", "xây", "69.312,4822", "dựng", "hàng", "rào", "xanh", "để", "đạt", "được", "những", "kết", "quả", "đó", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "các", "cấp", "bộ", "đoàn", "vận", "động", "đoàn viên thanh niên", "tích", "cực", "tham", "gia", "phong", "trào", "xây", "dựng", "ntm", "và", "xem", "đó", "là", "nhiệm", "vụ", "xuyên", "suốt", "nhờ", "đó", "các", "phong", "trào", "thi", "đua", "đợt", "ra", "krd/700", "quân", "cao", "điểm", "xây", "dựng", "ntm", "đều", "được", "các", "cấp", "bộ", "đoàn", "tham", "gia", "tích", "cực", "hiệu", "quả", "như", "hưởng", "ứng", "591.960", "ngày", "cao", "điểm", "xây", "dựng", "ntm", "thanh", "niên", "chung", "tay", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "đã", "huy", "động", "gần", "176.282", "lượt", "cán", "bộ", "đoàn viên thanh niên", "từ", "các", "16h", "cơ", "quan", "đơn", "vị", "trường", "học", "+42197901628", "địa", "phương", "tham", "gia", "xây", "dựng", "ntm", "bí", "thư", "huyện", "đoàn", "vũ", "quang", "nguyễn", "đức", "anh", "cho", "biết", "công", "tác", "tuyên", "truyền", "đã", "giúp", "vtn", "hiểu", "đúng", "mục", "đích", "ý", "nghĩa", "của", "xây", "dựng", "ntm", "từ", "đó", "hưởng", "ứng", "tham", "gia", "bằng", "những", "việc", "làm", "cụ", "thể", "nhiều", "cơ", "sở", "đoàn", "đã", "sáng", "tạo", "linh", "hoạt", "chủ", "động", "đăng", "ký", "thực", "hiện", "các", "phần", "việc", "góp", "phần", "đưa", "vũ", "quang", "sớm", "đạt", "huyện", "ntm", "theo", "lộ", "trình", "đề", "ra", "trong", "5h", "huyện", "đoàn", "sẽ", "tiếp", "tục", "khơi", "dậy", "sức", "trẻ", "thường", "xuyên", "tổ", "chức", "các", "hoạt", "động", "thiết", "thực", "ý", "nghĩa", "hướng", "về", "cộng", "đồng", "tích", "cực", "tham", "gia", "xây", "dựng", "nông", "thôn", "mới" ]
[ "arsenal", "nhận", "tin", "dữ", "từ", "ngôi", "sao", "alexis", "sanchez", "tiền", "đạo", "người", "chile", "có", "thể", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "đến", "sáu", "tuần", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "vắng", "mặt", "bốn không không hai không không không ét hờ", "nhiều", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "của", "arsenal", "sanchez", "có", "vai", "trò", "rất", "quan", "trọng", "đối", "với", "arsenal", "âm chín mươi bẩy chấm tám", "sanchez", "dính", "chấn", "thương", "ở", "bắp", "chân", "khi", "tập", "cùng", "tuyển", "chile", "nếu", "tình", "hình", "nghiêm", "trọng", "như", "nhận", "định", "ban", "đầu", "sanchez", "sẽ", "không", "thể", "thi", "đấu", "trận", "arsenal", "man", "utd", "cuối", "tuần", "sau", "đây", "là", "trận", "cầu", "tâm", "điểm", "ba trăm ra đi an", "của", "vòng", "bẩy triệu chín trăm chín bảy nghìn ba trăm sáu sáu", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "đó", "vài", "ngày", "là", "cuộc", "tiếp", "đón", "psg", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "trận", "đấu", "có", "tính", "quyết", "định", "với", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bảng", "a", "tiền", "đạo", "người", "chile", "cũng", "có", "thể", "phải", "ngồi", "ngoài", "khi", "đội", "nhà", "so", "tài", "với", "bournemouth", "southampton", "west", "ham", "stoke", "everton", "và", "nhất", "là", "man", "city", "một sáu tám tám chín bảy ba tám không ba năm", "hiện", "arsenal", "và", "man", "city", "có", "cùng", "năm mươi bảy chấm không không bốn", "điểm", "đồng", "thời", "chỉ", "kém", "hai", "điểm", "so", "với", "đội", "dẫn", "đầu", "ngoại", "hạng", "anh", "là", "liverpool", "việc", "mất", "sanchez", "sẽ", "là", "một", "thiệt", "thòi", "lớn", "với", "arsenal", "từ", "đầu", "mùa", "giải", "âm năm nhăm phẩy không không bốn bảy", "anh", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "nổi", "bật", "nhất", "đã", "ghi", "được", "tám", "bàn", "trong", "tỉ số hai năm mười tám", "trận", "đi", "kèm", "những", "pha", "lập", "công", "trực", "tiếp", "cựu", "ngôi", "sao", "barca", "còn", "có", "đóng", "góp", "lớn", "vào", "việc", "xây", "dựng", "lối", "chơi", "cho", "arsenal" ]
[ "arsenal", "nhận", "tin", "dữ", "từ", "ngôi", "sao", "alexis", "sanchez", "tiền", "đạo", "người", "chile", "có", "thể", "phải", "nghỉ", "thi", "đấu", "đến", "sáu", "tuần", "đồng", "nghĩa", "với", "việc", "vắng", "mặt", "4002000sh", "nhiều", "trận", "đấu", "quan", "trọng", "của", "arsenal", "sanchez", "có", "vai", "trò", "rất", "quan", "trọng", "đối", "với", "arsenal", "-97.8", "sanchez", "dính", "chấn", "thương", "ở", "bắp", "chân", "khi", "tập", "cùng", "tuyển", "chile", "nếu", "tình", "hình", "nghiêm", "trọng", "như", "nhận", "định", "ban", "đầu", "sanchez", "sẽ", "không", "thể", "thi", "đấu", "trận", "arsenal", "man", "utd", "cuối", "tuần", "sau", "đây", "là", "trận", "cầu", "tâm", "điểm", "300 radian", "của", "vòng", "7.997.366", "ngoại", "hạng", "anh", "sau", "đó", "vài", "ngày", "là", "cuộc", "tiếp", "đón", "psg", "tại", "vòng", "bảng", "champions", "league", "trận", "đấu", "có", "tính", "quyết", "định", "với", "vị", "trí", "dẫn", "đầu", "bảng", "a", "tiền", "đạo", "người", "chile", "cũng", "có", "thể", "phải", "ngồi", "ngoài", "khi", "đội", "nhà", "so", "tài", "với", "bournemouth", "southampton", "west", "ham", "stoke", "everton", "và", "nhất", "là", "man", "city", "16889738035", "hiện", "arsenal", "và", "man", "city", "có", "cùng", "57.004", "điểm", "đồng", "thời", "chỉ", "kém", "hai", "điểm", "so", "với", "đội", "dẫn", "đầu", "ngoại", "hạng", "anh", "là", "liverpool", "việc", "mất", "sanchez", "sẽ", "là", "một", "thiệt", "thòi", "lớn", "với", "arsenal", "từ", "đầu", "mùa", "giải", "-55,0047", "anh", "là", "một", "trong", "những", "cầu", "thủ", "nổi", "bật", "nhất", "đã", "ghi", "được", "tám", "bàn", "trong", "tỉ số 25 - 18", "trận", "đi", "kèm", "những", "pha", "lập", "công", "trực", "tiếp", "cựu", "ngôi", "sao", "barca", "còn", "có", "đóng", "góp", "lớn", "vào", "việc", "xây", "dựng", "lối", "chơi", "cho", "arsenal" ]
[ "bắt", "nữ", "âm chín nghìn năm trăm bẩy mươi hai chấm một bốn bốn ki lô gam", "sinh", "viên", "đại học", "y", "trộm", "xe", "vespa", "pháp luật", "mười chín tháng năm", "công", "an", "phường", "hưng", "dũng", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "và", "chuyển", "truyền hình", "sinh", "viên", "đại học", "y", "khoa", "vinh", "cùng", "tang", "vật", "cho", "cơ", "quan", "công", "an", "thành phố", "vinh", "khởi", "tố", "bị", "can", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "trước", "đó", "trưa", "tỉ số một mười", "sau", "một", "một không chín gạch ngang ba ngàn ngang gi rờ", "thời", "gian", "quan", "sát", "h", "đã", "vào", "âm hai năm phẩy hai tư", "nhà", "giữ", "xe", "của", "trường", "mình", "trộm", "chiếc", "xe", "máy", "hiệu", "vespa", "trị", "giá", "tám ngàn năm trăm chín mươi mốt phẩy một ba sáu độ ca", "đồng", "của", "một", "sinh", "viên", "theo", "lời", "khai", "của", "h", "h", "cho", "bạn", "mượn", "xe", "vespa", "của", "người", "yêu", "rồi", "làm", "mất", "bị", "người", "yêu", "chửi", "nên", "h", "đi", "trộm", "xe", "vespa" ]
[ "bắt", "nữ", "-9572.144 kg", "sinh", "viên", "đại học", "y", "trộm", "xe", "vespa", "pháp luật", "19/5", "công", "an", "phường", "hưng", "dũng", "thành phố", "vinh", "nghệ", "an", "cho", "biết", "đã", "bắt", "giữ", "và", "chuyển", "truyền hình", "sinh", "viên", "đại học", "y", "khoa", "vinh", "cùng", "tang", "vật", "cho", "cơ", "quan", "công", "an", "thành phố", "vinh", "khởi", "tố", "bị", "can", "về", "tội", "trộm", "cắp", "tài", "sản", "trước", "đó", "trưa", "tỉ số 1 - 10", "sau", "một", "109-3000-jr", "thời", "gian", "quan", "sát", "h", "đã", "vào", "-25,24", "nhà", "giữ", "xe", "của", "trường", "mình", "trộm", "chiếc", "xe", "máy", "hiệu", "vespa", "trị", "giá", "8591,136 ok", "đồng", "của", "một", "sinh", "viên", "theo", "lời", "khai", "của", "h", "h", "cho", "bạn", "mượn", "xe", "vespa", "của", "người", "yêu", "rồi", "làm", "mất", "bị", "người", "yêu", "chửi", "nên", "h", "đi", "trộm", "xe", "vespa" ]
[ "x-factor", "giám", "khảo", "cả", "nể", "người", "quen", "thanh niên online", "hơn", "phân", "nửa", "thí", "sinh", "xuất", "hiện", "trong", "tập", "âm mười ngàn bảy trăm hai sáu phẩy hai nghìn tám trăm tám mươi chín", "x-factor", "phát", "sóng", "ba giờ hai chín phút", "là", "những", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "với", "khán", "giả", "thậm", "chí", "còn", "là", "những", "ca", "sĩ", "đi", "hát", "lâu", "năm", "và", "hầu", "hết", "đều", "được", "đi", "tiếp", "vào", "vòng", "trong", "nhóm", "it", "s", "time", "với", "tên", "gọi", "nhân", "tố", "bí", "ẩn", "x-factor", "phiên", "bản", "việt", "từng", "khiến", "khán", "giả", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "khi", "khám", "phá", "ra", "những", "giọng", "ca", "mới", "đầy", "triển", "vọng", "trong", "đó", "có", "cả", "những", "thí", "sinh", "chỉ", "mới", "âm ba hai ngàn tám sáu phẩy năm ba sáu năm", "chín chín nghìn hai trăm tám nhăm", "tuổi", "thế", "nhưng", "trong", "tập", "ba ngàn tám trăm bảy mươi tư phẩy tám sáu không sáu", "sự", "xuất", "hiện", "của", "hàng", "loạt", "gương", "mặt", "thân", "quen", "dường", "như", "đã", "làm", "giảm", "đi", "yếu", "tố", "bí", "ẩn", "của", "chương", "trình", "này", "bởi", "lẽ", "người", "quen", "và", "phong", "cách", "cũng", "không", "có", "gì", "mới", "mẻ", "mở", "màn", "cho", "tập", "một nghìn", "là", "sự", "xuất", "hiện", "của", "nhóm", "nhạc", "khá", "nổi", "tiếng", "it", "s", "time", "với", "ca", "khúc", "chỉ", "cần", "tình", "yêu", "ba", "chàng", "trai", "vẫn", "giữ", "phong", "cách", "mộc", "với", "đàn", "ghita", "sáu trăm bốn mươi tư ca ra trên việt nam đồng", "trống", "cajon", "và", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "sự", "phối", "hợp", "nhịp", "nhàng", "cách", "chia", "bè", "phối", "hợp", "lý", "nữ", "ca", "sĩ", "giang", "hồng", "ngọc", "cũng", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "x-factor", "chẳng", "hạn", "như", "nữ", "ca", "sĩ", "pha", "lê", "với", "ca", "khúc", "letemps", "des", "cathédrales", "pha", "lê", "cho", "biết", "cô", "đã", "học", "tiếng", "pháp", "cộng sáu năm hai sáu hai chín năm sáu không một bốn", "năm", "mà", "chưa", "có", "dịp", "trổ", "tài", "nên", "lần", "này", "quyết", "định", "chọn", "ca", "khúc", "tiếng", "pháp", "để", "dự", "thi", "trường", "hợp", "của", "giải", "nhì", "tiếng", "hát", "truyền", "hình", "bảy trăm lẻ bảy ngàn hai trăm năm mươi", "đình", "nguyên", "cũng", "vậy", "hơn", "bốn trăm mười ba nghìn không trăm tám mươi tư", "năm", "từ", "khi", "đoạt", "giải", "đình", "nguyên", "vẫn", "lận", "đận", "trên", "con", "đường", "ca", "hát", "trong", "chương", "trình", "này", "anh", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "deliah", "một", "cách", "khá", "sạch", "sẽ", "nhưng", "lại", "thiếu", "cảm", "xúc", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "nơi", "nào", "có", "em", "anh", "nhận", "được", "sự", "cổ", "vũ", "nồng", "nhiệt", "từ", "các", "fan", "của", "mình", "sau", "khi", "tập", "hai trăm linh chín ngàn ba trăm ba mươi bốn", "phát", "sóng", "một", "số", "ý", "kiến", "tỏ", "ra", "không", "đồng", "tình", "với", "những", "quyết", "định", "có", "phần", "dễ", "dãi", "và", "cả", "nể", "người", "quen", "của", "ban", "giám", "khảo", "bởi", "ca", "sĩ", "đi", "thi", "thì", "cần", "phải", "có", "những", "nhận", "xét", "và", "cách", "đánh", "giá", "nghiêm", "khắc", "hơn", "so", "với", "người", "thường" ]
[ "x-factor", "giám", "khảo", "cả", "nể", "người", "quen", "thanh niên online", "hơn", "phân", "nửa", "thí", "sinh", "xuất", "hiện", "trong", "tập", "-10.726,2889", "x-factor", "phát", "sóng", "3h29", "là", "những", "gương", "mặt", "quen", "thuộc", "với", "khán", "giả", "thậm", "chí", "còn", "là", "những", "ca", "sĩ", "đi", "hát", "lâu", "năm", "và", "hầu", "hết", "đều", "được", "đi", "tiếp", "vào", "vòng", "trong", "nhóm", "it", "s", "time", "với", "tên", "gọi", "nhân", "tố", "bí", "ẩn", "x-factor", "phiên", "bản", "việt", "từng", "khiến", "khán", "giả", "vô", "cùng", "phấn", "khích", "khi", "khám", "phá", "ra", "những", "giọng", "ca", "mới", "đầy", "triển", "vọng", "trong", "đó", "có", "cả", "những", "thí", "sinh", "chỉ", "mới", "-32.086,5365", "99.285", "tuổi", "thế", "nhưng", "trong", "tập", "3874,8606", "sự", "xuất", "hiện", "của", "hàng", "loạt", "gương", "mặt", "thân", "quen", "dường", "như", "đã", "làm", "giảm", "đi", "yếu", "tố", "bí", "ẩn", "của", "chương", "trình", "này", "bởi", "lẽ", "người", "quen", "và", "phong", "cách", "cũng", "không", "có", "gì", "mới", "mẻ", "mở", "màn", "cho", "tập", "1000", "là", "sự", "xuất", "hiện", "của", "nhóm", "nhạc", "khá", "nổi", "tiếng", "it", "s", "time", "với", "ca", "khúc", "chỉ", "cần", "tình", "yêu", "ba", "chàng", "trai", "vẫn", "giữ", "phong", "cách", "mộc", "với", "đàn", "ghita", "644 carat/vnđ", "trống", "cajon", "và", "được", "đánh", "giá", "cao", "bởi", "sự", "phối", "hợp", "nhịp", "nhàng", "cách", "chia", "bè", "phối", "hợp", "lý", "nữ", "ca", "sĩ", "giang", "hồng", "ngọc", "cũng", "gây", "bất", "ngờ", "khi", "xuất", "hiện", "tại", "x-factor", "chẳng", "hạn", "như", "nữ", "ca", "sĩ", "pha", "lê", "với", "ca", "khúc", "letemps", "des", "cathédrales", "pha", "lê", "cho", "biết", "cô", "đã", "học", "tiếng", "pháp", "+65262956014", "năm", "mà", "chưa", "có", "dịp", "trổ", "tài", "nên", "lần", "này", "quyết", "định", "chọn", "ca", "khúc", "tiếng", "pháp", "để", "dự", "thi", "trường", "hợp", "của", "giải", "nhì", "tiếng", "hát", "truyền", "hình", "707.250", "đình", "nguyên", "cũng", "vậy", "hơn", "413.084", "năm", "từ", "khi", "đoạt", "giải", "đình", "nguyên", "vẫn", "lận", "đận", "trên", "con", "đường", "ca", "hát", "trong", "chương", "trình", "này", "anh", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "deliah", "một", "cách", "khá", "sạch", "sẽ", "nhưng", "lại", "thiếu", "cảm", "xúc", "thể", "hiện", "ca", "khúc", "nơi", "nào", "có", "em", "anh", "nhận", "được", "sự", "cổ", "vũ", "nồng", "nhiệt", "từ", "các", "fan", "của", "mình", "sau", "khi", "tập", "209.334", "phát", "sóng", "một", "số", "ý", "kiến", "tỏ", "ra", "không", "đồng", "tình", "với", "những", "quyết", "định", "có", "phần", "dễ", "dãi", "và", "cả", "nể", "người", "quen", "của", "ban", "giám", "khảo", "bởi", "ca", "sĩ", "đi", "thi", "thì", "cần", "phải", "có", "những", "nhận", "xét", "và", "cách", "đánh", "giá", "nghiêm", "khắc", "hơn", "so", "với", "người", "thường" ]
[ "thay", "đổi", "tầm", "nhìn", "trên", "chặng", "đường", "tham", "gia", "làm", "kinh", "tế", "một giờ", "của", "mình", "du", "lịch", "đã", "đóng", "góp", "công", "sức", "không", "nhỏ", "cho", "nền", "kinh", "tế", "của", "cả", "nước", "với", "doanh", "thu", "tháng không chín hai bảy hai một", "đạt", "khoảng", "tám nghìn chín trăm tám hai chấm hai bốn tám ki lô mét vuông", "tỷ", "đồng", "ước", "dét giây e xoẹt bê đê i mờ", "tính", "chiếm", "khoảng", "âm sáu ngàn bốn trăm bảy mươi nhăm chấm không ba trăm chín mươi am be", "gdp", "cả", "nước", "nếu", "trong", "quý năm", "ngành", "du", "lịch", "đón", "tiếp", "và", "phục", "vụ", "năm trăm lẻ bốn vòng", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "thì", "tới", "ngày mười bốn ngày hai tư tháng mười", "con", "số", "này", "đã", "tăng", "lên", "tới", "trên", "bốn nghìn không trăm bẩy mươi bảy chấm không hai trăm bẩy mươi mét khối", "nếu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "x", "tám bốn một năm ba một tám không bốn sáu chín", "xác", "định", "phát", "triển", "du", "lịch", "một", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn", "thì", "tới", "nghị", "quyết", "đai", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "một nghìn năm trăm bốn ba", "đã", "cụ", "thể", "hình", "thành", "một", "số", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "có", "tầm", "cỡ", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "đa", "dạng", "hóa", "sản", "phẩm", "và", "các", "loại", "hình", "du", "lịch", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "để", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "trich", "dẫn", "những", "nội", "dung", "này", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "trịnh", "xuân", "dũng", "cũng", "nhấn", "mạnh", "thêm", "đặc", "biệt", "hai mươi hai giờ mười phút", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "i ca sờ ép ích o ngang ba trăm linh năm", "phê", "duyệt", "chiến", "lược", "tổng", "thể", "phát", "triển", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "của", "việt", "nam", "ba giờ bốn bảy phút năm ba giây", "đến", "ngày chín tháng bẩy hai ngàn năm trăm hai nhăm", "trong", "đó", "phần", "quy", "định", "về", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "khẳng", "định", "hình", "thành", "một", "bốn tám một chín năm không bảy bảy ba năm sáu", "số", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "đặc", "biệt", "là", "các", "trung", "tâm", "du", "lịch", "có", "quy", "mô", "và", "có", "sức", "mạnh", "cạnh", "tranh", "trong", "khu", "vực", "để", "dần", "hiện", "thực", "được", "điều", "đó", "ông", "dũng", "cho", "rằng", "trước", "mắt", "cần", "điều", "chỉnh", "một", "số", "điều", "trong", "luật", "du", "lịch", "sao", "cho", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "và", "tương", "thích", "với", "những", "cam", "kết", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "với", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "với", "các", "nước", "các", "tổ", "chức", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "với", "chương", "trình", "phát", "triển", "năng", "lực", "du", "lịch", "có", "trách", "nhiệm", "với", "môi", "trường", "và", "xã", "hội", "vừa", "bắt", "đầu", "được", "triển", "khai", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "hai trăm năm mươi lăm ơ rô", "euro", "cộng", "đồng", "châu", "âu", "eu", "sẽ", "tài", "trợ", "và", "đồng", "hành", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "ngành", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "du", "lịch", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sĩ", "phạm", "trung", "lương", "gợi", "ý", "khi", "xác", "định", "thị", "trường", "ưu", "tiên", "cho", "việt", "nam", "trong", "ba năm phẩy hai mươi chín", "năm", "tới", "thì", "cần", "phải", "tập", "trung", "nghiên", "cứu", "hết", "sức", "bài", "bản", "đặc", "điểm", "của", "thị", "trường", "đó", "xem", "khách", "họ", "cần", "gì", "để", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "của", "sản", "phẩm", "cho", "phù", "hợp", "với", "đối", "tượng", "như", "vậy", "thì", "xúc", "tiến", "quảng", "bá", "bằng", "kênh", "thông", "tin", "nào", "hiệu", "quả", "nhất", "ngày ba và ngày hai sáu" ]
[ "thay", "đổi", "tầm", "nhìn", "trên", "chặng", "đường", "tham", "gia", "làm", "kinh", "tế", "1h", "của", "mình", "du", "lịch", "đã", "đóng", "góp", "công", "sức", "không", "nhỏ", "cho", "nền", "kinh", "tế", "của", "cả", "nước", "với", "doanh", "thu", "tháng 09/2721", "đạt", "khoảng", "8982.248 km2", "tỷ", "đồng", "ước", "zje/bđym", "tính", "chiếm", "khoảng", "-6475.0390 ampe", "gdp", "cả", "nước", "nếu", "trong", "quý 5", "ngành", "du", "lịch", "đón", "tiếp", "và", "phục", "vụ", "504 vòng", "lượt", "khách", "quốc", "tế", "thì", "tới", "ngày 14 ngày 24 tháng 10", "con", "số", "này", "đã", "tăng", "lên", "tới", "trên", "4077.0270 m3", "nếu", "nghị", "quyết", "đại", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "x", "84153180469", "xác", "định", "phát", "triển", "du", "lịch", "một", "ngành", "kinh", "tế", "mũi", "nhọn", "thì", "tới", "nghị", "quyết", "đai", "hội", "đảng", "toàn", "quốc", "lần", "thứ", "xi", "1543", "đã", "cụ", "thể", "hình", "thành", "một", "số", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "du", "lịch", "có", "tầm", "cỡ", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "đa", "dạng", "hóa", "sản", "phẩm", "và", "các", "loại", "hình", "du", "lịch", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "để", "đạt", "tiêu", "chuẩn", "quốc", "tế", "trich", "dẫn", "những", "nội", "dung", "này", "phó", "chánh", "văn", "phòng", "tổng", "cục", "du", "lịch", "trịnh", "xuân", "dũng", "cũng", "nhấn", "mạnh", "thêm", "đặc", "biệt", "22h10", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "yksfxo-305", "phê", "duyệt", "chiến", "lược", "tổng", "thể", "phát", "triển", "khu", "vực", "dịch", "vụ", "của", "việt", "nam", "3:47:53", "đến", "ngày 9/7/2525", "trong", "đó", "phần", "quy", "định", "về", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "khẳng", "định", "hình", "thành", "một", "48195077356", "số", "trung", "tâm", "dịch", "vụ", "đặc", "biệt", "là", "các", "trung", "tâm", "du", "lịch", "có", "quy", "mô", "và", "có", "sức", "mạnh", "cạnh", "tranh", "trong", "khu", "vực", "để", "dần", "hiện", "thực", "được", "điều", "đó", "ông", "dũng", "cho", "rằng", "trước", "mắt", "cần", "điều", "chỉnh", "một", "số", "điều", "trong", "luật", "du", "lịch", "sao", "cho", "phù", "hợp", "với", "điều", "kiện", "phát", "triển", "của", "đất", "nước", "và", "tương", "thích", "với", "những", "cam", "kết", "của", "chính", "phủ", "việt", "nam", "với", "tổ", "chức", "thương", "mại", "thế", "giới", "wto", "với", "các", "nước", "các", "tổ", "chức", "khu", "vực", "và", "quốc", "tế", "trong", "lĩnh", "vực", "du", "lịch", "với", "chương", "trình", "phát", "triển", "năng", "lực", "du", "lịch", "có", "trách", "nhiệm", "với", "môi", "trường", "và", "xã", "hội", "vừa", "bắt", "đầu", "được", "triển", "khai", "với", "số", "vốn", "đầu", "tư", "255 euro", "euro", "cộng", "đồng", "châu", "âu", "eu", "sẽ", "tài", "trợ", "và", "đồng", "hành", "trong", "quá", "trình", "phát", "triển", "của", "ngành", "phó", "viện", "trưởng", "viện", "nghiên", "cứu", "phát", "triển", "du", "lịch", "phó", "giáo", "sư", "tiến", "sĩ", "phạm", "trung", "lương", "gợi", "ý", "khi", "xác", "định", "thị", "trường", "ưu", "tiên", "cho", "việt", "nam", "trong", "35,29", "năm", "tới", "thì", "cần", "phải", "tập", "trung", "nghiên", "cứu", "hết", "sức", "bài", "bản", "đặc", "điểm", "của", "thị", "trường", "đó", "xem", "khách", "họ", "cần", "gì", "để", "xây", "dựng", "hình", "ảnh", "của", "sản", "phẩm", "cho", "phù", "hợp", "với", "đối", "tượng", "như", "vậy", "thì", "xúc", "tiến", "quảng", "bá", "bằng", "kênh", "thông", "tin", "nào", "hiệu", "quả", "nhất", "ngày 3 và ngày 26" ]
[ "hé", "lộ", "ba mươi tám nghìn ba trăm hai mươi tám phẩy không không năm ba bốn một", "quốc", "gia", "là", "mối", "đe", "dọa", "hàng", "đầu", "âm tám nghìn bốn trăm mười lăm phẩy bốn trăm tám mươi tư giây", "với", "an", "ninh", "mạng", "mỹ", "ngày mười tám", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mỹ", "cho", "biết", "hiện", "nay", "có", "hơn", "bốn ngàn", "nước", "trên", "thế", "giới", "đang", "phát", "triển", "các", "năng", "lực", "ngày hai chín và ngày hai tư tháng ba", "tấn", "công", "mạng", "ngày hai sáu tới ngày hai mươi bốn tháng một", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mỹ", "cho", "biết", "hiện", "nay", "có", "hơn", "âm ba mốt phẩy hai hai", "nước", "trên", "hai ngàn tám trăm ba mươi mốt", "thế", "giới", "đang", "phát", "triển", "các", "năng", "lực", "tấn", "công", "mạng", "kết", "luận", "trên", "được", "đưa", "ra", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "của", "giám", "đốc", "tình", "báo", "quốc", "gia", "james", "clapper", "thứ", "trưởng", "quốc", "phòng", "phụ", "trách", "tình", "báo", "marcel", "lettre", "và", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nsa", "michael", "rogers", "công", "bố", "tại", "phiên", "điều", "trần", "tại", "ủy", "ban", "quân", "lực", "thượng", "viện", "mỹ", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "ba", "quan", "chức", "này", "cảnh", "báo", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "vào", "các", "mạng", "thông", "tin", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "trọng", "yếu", "sẽ", "là", "phương", "thức", "để", "các", "phần", "tử", "tấn", "công", "vượt", "qua", "các", "biện", "pháp", "phòng", "thủ", "truyền", "thống", "liên", "quan", "tới", "các", "cáo", "buộc", "nga", "tấn", "công", "mạng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "điều", "trần", "thượng", "nghị", "sỹ", "john", "mccain", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quân", "lực", "thượng", "viện", "mỹ", "hối", "thúc", "quốc", "hội", "bỏ", "qua", "tranh", "chấp", "lưỡng", "đảng", "và", "hợp", "tác", "để", "ngăn", "chặn", "phòng", "thủ", "và", "trong", "trường", "hợp", "cần", "thiết", "đáp", "trả", "các", "hành", "động", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "chính", "phủ", "nga", "vẫn", "luôn", "bác", "bỏ", "những", "thông", "tin", "nói", "rằng", "moskva", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "hai ngàn hai trăm lẻ hai", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "tại", "mỹ", "khẳng", "định", "những", "cáo", "buộc", "này", "là", "vô", "căn", "cứ", "tổng", "thống", "nga", "mùng tám và ngày hai sáu", "vladimir", "putin", "năm trăm bốn mươi giây trên na nô mét", "coi", "việc", "chính", "phủ", "mỹ", "lôi", "kéo", "moskva", "vào", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "là", "nhằm", "đánh", "lạc", "hướng", "cử", "tri", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "cùng", "ngày", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "cho", "biết", "cả", "ông", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đều", "đã", "trực", "tiếp", "trao", "đổi", "với", "giới", "lãnh", "đạo", "của", "moskva", "về", "vấn", "đề", "này" ]
[ "hé", "lộ", "38.328,005341", "quốc", "gia", "là", "mối", "đe", "dọa", "hàng", "đầu", "-8415,484 s", "với", "an", "ninh", "mạng", "mỹ", "ngày 18", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mỹ", "cho", "biết", "hiện", "nay", "có", "hơn", "4000", "nước", "trên", "thế", "giới", "đang", "phát", "triển", "các", "năng", "lực", "ngày 29 và ngày 24 tháng 3", "tấn", "công", "mạng", "ngày 26 tới ngày 24 tháng 1", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "tình", "báo", "mỹ", "cho", "biết", "hiện", "nay", "có", "hơn", "-31,22", "nước", "trên", "2831", "thế", "giới", "đang", "phát", "triển", "các", "năng", "lực", "tấn", "công", "mạng", "kết", "luận", "trên", "được", "đưa", "ra", "trong", "tuyên", "bố", "chung", "của", "giám", "đốc", "tình", "báo", "quốc", "gia", "james", "clapper", "thứ", "trưởng", "quốc", "phòng", "phụ", "trách", "tình", "báo", "marcel", "lettre", "và", "giám", "đốc", "cơ", "quan", "an", "ninh", "quốc", "gia", "nsa", "michael", "rogers", "công", "bố", "tại", "phiên", "điều", "trần", "tại", "ủy", "ban", "quân", "lực", "thượng", "viện", "mỹ", "theo", "phóng", "viên", "thông tấn xã việt nam", "tại", "washington", "ba", "quan", "chức", "này", "cảnh", "báo", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "vào", "các", "mạng", "thông", "tin", "và", "cơ", "sở", "hạ", "tầng", "trọng", "yếu", "sẽ", "là", "phương", "thức", "để", "các", "phần", "tử", "tấn", "công", "vượt", "qua", "các", "biện", "pháp", "phòng", "thủ", "truyền", "thống", "liên", "quan", "tới", "các", "cáo", "buộc", "nga", "tấn", "công", "mạng", "trong", "cuộc", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "phát", "biểu", "tại", "phiên", "điều", "trần", "thượng", "nghị", "sỹ", "john", "mccain", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "quân", "lực", "thượng", "viện", "mỹ", "hối", "thúc", "quốc", "hội", "bỏ", "qua", "tranh", "chấp", "lưỡng", "đảng", "và", "hợp", "tác", "để", "ngăn", "chặn", "phòng", "thủ", "và", "trong", "trường", "hợp", "cần", "thiết", "đáp", "trả", "các", "hành", "động", "tấn", "công", "mạng", "nhằm", "vào", "nước", "mỹ", "chính", "phủ", "nga", "vẫn", "luôn", "bác", "bỏ", "những", "thông", "tin", "nói", "rằng", "moskva", "can", "thiệp", "vào", "cuộc", "bầu", "cử", "2202", "tổng", "thống", "vừa", "qua", "tại", "mỹ", "khẳng", "định", "những", "cáo", "buộc", "này", "là", "vô", "căn", "cứ", "tổng", "thống", "nga", "mùng 8 và ngày 26", "vladimir", "putin", "540 s/nm", "coi", "việc", "chính", "phủ", "mỹ", "lôi", "kéo", "moskva", "vào", "bầu", "cử", "tổng", "thống", "là", "nhằm", "đánh", "lạc", "hướng", "cử", "tri", "mỹ", "trong", "khi", "đó", "cùng", "ngày", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "john", "kerry", "cho", "biết", "cả", "ông", "và", "tổng", "thống", "mỹ", "barack", "obama", "đều", "đã", "trực", "tiếp", "trao", "đổi", "với", "giới", "lãnh", "đạo", "của", "moskva", "về", "vấn", "đề", "này" ]
[ "hpl", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "âm sáu ngàn hai trăm mười một chấm không sáu trăm mười bảy rúp", "đtck-online", "hội đồng quản trị", "của", "công ty cổ phần", "bến", "xe", "tàu", "phà", "cần", "thơ", "hpl", "upcom", "vừa", "thông", "qua", "việc", "trả", "cổ", "tức", "ngày mồng năm ngày bốn tháng năm", "cụ", "thể", "mồng bẩy tới ngày mồng năm tháng ba", "là", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "nhận", "cổ", "tức", "còn", "lại", "quý không tám một bảy ba không", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "năm trăm bốn mươi đô la", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "hai mốt giờ năm mươi chín", "và", "thời", "gian", "thanh", "toán", "cổ", "tức", "từ", "một giờ bốn mươi mốt phút", "trước", "đó", "hpl", "đã", "trả", "cổ", "tức", "đợt", "năm mươi hai phẩy hai đến tám mươi bốn phẩy năm", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "âm mười chín năm", "hpl", "cũng", "sử", "dụng", "danh", "sách", "cổ", "đông", "chốt", "ở", "trên", "để", "tổ", "chức", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "ngày mười một tới ngày hai sáu tháng ba", "thời", "gian", "tổ", "chức", "đại hội cổ đông", "dự", "kiến", "ngày mười ngày hai sáu tháng chín", "tại", "trụ", "sở", "công", "ty", "số", "ba mươi mốt ngàn sáu mươi phẩy năm nghìn hai trăm sáu chín", "nguyễn", "văn", "linh", "phường", "hưng", "lợi", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố" ]
[ "hpl", "trả", "cổ", "tức", "bằng", "tiền", "mặt", "-6211.0617 rub", "đtck-online", "hội đồng quản trị", "của", "công ty cổ phần", "bến", "xe", "tàu", "phà", "cần", "thơ", "hpl", "upcom", "vừa", "thông", "qua", "việc", "trả", "cổ", "tức", "ngày mồng 5 ngày 4 tháng 5", "cụ", "thể", "mồng 7 tới ngày mồng 5 tháng 3", "là", "ngày", "giao", "dịch", "không", "hưởng", "quyền", "nhận", "cổ", "tức", "còn", "lại", "quý 08/1730", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "540 $", "ngày", "đăng", "ký", "cuối", "cùng", "là", "21h59", "và", "thời", "gian", "thanh", "toán", "cổ", "tức", "từ", "1h41", "trước", "đó", "hpl", "đã", "trả", "cổ", "tức", "đợt", "52,2 - 84,5", "bằng", "tiền", "mặt", "với", "tỷ", "lệ", "-19 năm", "hpl", "cũng", "sử", "dụng", "danh", "sách", "cổ", "đông", "chốt", "ở", "trên", "để", "tổ", "chức", "đại hội cổ đông", "thường", "niên", "ngày 11 tới ngày 26 tháng 3", "thời", "gian", "tổ", "chức", "đại hội cổ đông", "dự", "kiến", "ngày 10 ngày 26 tháng 9", "tại", "trụ", "sở", "công", "ty", "số", "31.060,5269", "nguyễn", "văn", "linh", "phường", "hưng", "lợi", "quận", "ninh", "kiều", "thành phố" ]
[ "bị", "tuyên", "hai ngàn bốn trăm lẻ bẩy", "năm", "tù", "về", "tội", "thiếu", "trách", "nhiệm", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "cựu", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kháng", "cáo", "xin", "được", "cải", "tạo", "không", "giam", "giữ", "hoặc", "hưởng", "án", "treo", "tháng chín", "tòa án quân sự", "trung", "ương", "đưa", "bị", "cáo", "đinh", "ngọc", "hệ", "nguyễn", "văn", "hiến", "cựu", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "tư", "lệnh", "quân", "chủng", "hải", "quân", "và", "một nghìn chín trăm ba sáu", "bị", "cáo", "khác", "ra", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "theo", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "các", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "của", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "những", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "kháng", "cáo", "gồm", "công", "ty", "bê ô tê", "việt", "trì", "công", "ty", "chính phủ", "yên", "âm hai nghìn một trăm ba mươi phẩy hai mốt mi li mét", "khánh", "hải", "thành", "công", "ty", "xăng", "dầu", "thái", "sơn", "bộ", "q.p", "ngân", "hàng", "bidv", "trước", "đó", "hôm", "e rờ o vê u gạch ngang sáu không bốn gạch ngang hai một không", "vừa", "qua", "tòa án quân sự", "quân", "chủng", "hải", "quân", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "hệ", "hai triệu tám trăm bốn mươi ngàn", "năm", "tù", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "bị", "cáo", "hiến", "bốn triệu", "năm", "tù", "về", "tội", "thiếu", "trách", "nhiệm", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "các", "bị", "cáo", "còn", "lại", "bị", "tuyên", "mức", "án", "từ", "chín mươi sáu nghìn tám trăm lẻ năm", "năm", "đến", "một triệu không ngàn không trăm bốn mươi", "năm", "tù", "theo", "đúng", "tội", "danh", "bốn ngàn", "bị", "truy", "tố", "từ", "sự", "thiếu", "trách", "nhiệm", "của", "bị", "cáo", "hiến", "dẫn", "đến", "việc", "đối", "tác", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "đi", "thế", "chấp", "chuyển", "nhượng", "quyền", "sở", "hữu", "cho", "bên", "thứ", "ba", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "quân", "chủng", "hải", "quân", "mất", "quyền", "quản", "lý", "sử", "dụng", "một triệu năm trăm lẻ sáu nghìn sáu trăm sáu lăm", "khu", "đất", "trong", "thời", "gian", "bốn nghìn", "năm", "gây", "thất", "thoát", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hơn", "bốn trăm hai mươi độ xê", "đồng", "đối", "với", "các", "thuộc", "cấp", "của", "ông", "hiến", "hội đồng xét xử", "cho", "rằng", "quá", "trình", "thực", "hiện", "các", "bị", "cáo", "đã", "đã", "ký", "các", "văn", "bản", "hoặc", "tham", "mưu", "để", "thủ", "trưởng", "bộ", "tư", "lệnh", "ký", "các", "văn", "bản", "làm", "các", "thủ", "tục", "không", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "bộ", "quốc", "phòng", "về", "quản", "lý", "đất", "đai", "trong", "triển", "khai", "thực", "hiện", "khai", "thác", "chín sáu", "khu", "đất", "làm", "kinh", "tế", "đối", "với", "bị", "cáo", "đinh", "ngọc", "hệ", "út", "trọc", "và", "đồng", "phạm", "hội đồng xét xử", "nhận", "định", "các", "bị", "cáo", "đã", "có", "hành", "vi", "gian", "dối", "để", "công", "ty", "hải", "thành", "quân", "chủng", "hải", "quân", "tin", "tưởng", "làm", "các", "thủ", "tục", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "liên", "kết", "thành", "lập", "công", "ty", "yên", "khánh", "hải", "thành", "để", "thực", "hiện", "dự", "án", "xây", "dựng", "tại", "khu", "đất", "số", "mười hai chia mười chín", "tôn", "đức", "thắng", "sau", "đó", "bị", "cáo", "hệ", "đã", "chỉ", "đạo", "hoan", "diệt", "làm", "thủ", "tục", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "khu", "đất", "số", "ba triệu ba trăm bốn mươi bốn nghìn hai trăm bốn mươi mốt", "cho", "công", "ty", "yên", "khánh", "hải", "thành", "khi", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "o i gờ quy xoẹt chín mươi", "hệ", "chỉ", "đạo", "hai triệu hai trăm chín mươi tư nghìn chín trăm bẩy mươi chín", "bị", "cáo", "trên", "lập", "hồ", "sơ", "thế", "chấp", "quyền", "sử", "dụng", "khu", "đất", "số", "không năm không ba chín bốn sáu hai bốn bốn ba không" ]
[ "bị", "tuyên", "2407", "năm", "tù", "về", "tội", "thiếu", "trách", "nhiệm", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "cựu", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "kháng", "cáo", "xin", "được", "cải", "tạo", "không", "giam", "giữ", "hoặc", "hưởng", "án", "treo", "tháng 9", "tòa án quân sự", "trung", "ương", "đưa", "bị", "cáo", "đinh", "ngọc", "hệ", "nguyễn", "văn", "hiến", "cựu", "thứ", "trưởng", "bộ", "quốc", "phòng", "tư", "lệnh", "quân", "chủng", "hải", "quân", "và", "1936", "bị", "cáo", "khác", "ra", "xét", "xử", "phúc", "thẩm", "theo", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "các", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "của", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "những", "người", "có", "quyền", "lợi", "nghĩa", "vụ", "liên", "quan", "kháng", "cáo", "gồm", "công", "ty", "bê ô tê", "việt", "trì", "công", "ty", "chính phủ", "yên", "-2130,21 mm", "khánh", "hải", "thành", "công", "ty", "xăng", "dầu", "thái", "sơn", "bộ", "q.p", "ngân", "hàng", "bidv", "trước", "đó", "hôm", "erovu-604-210", "vừa", "qua", "tòa án quân sự", "quân", "chủng", "hải", "quân", "đã", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "hệ", "2.840.000", "năm", "tù", "về", "tội", "lừa", "đảo", "chiếm", "đoạt", "tài", "sản", "bị", "cáo", "hiến", "4.000.000", "năm", "tù", "về", "tội", "thiếu", "trách", "nhiệm", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "các", "bị", "cáo", "còn", "lại", "bị", "tuyên", "mức", "án", "từ", "96.805", "năm", "đến", "1.000.040", "năm", "tù", "theo", "đúng", "tội", "danh", "4000", "bị", "truy", "tố", "từ", "sự", "thiếu", "trách", "nhiệm", "của", "bị", "cáo", "hiến", "dẫn", "đến", "việc", "đối", "tác", "sử", "dụng", "giấy", "chứng", "nhận", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "đi", "thế", "chấp", "chuyển", "nhượng", "quyền", "sở", "hữu", "cho", "bên", "thứ", "ba", "dẫn", "tới", "hậu", "quả", "quân", "chủng", "hải", "quân", "mất", "quyền", "quản", "lý", "sử", "dụng", "1.506.665", "khu", "đất", "trong", "thời", "gian", "4000", "năm", "gây", "thất", "thoát", "cho", "ngân", "sách", "nhà", "nước", "hơn", "420 oc", "đồng", "đối", "với", "các", "thuộc", "cấp", "của", "ông", "hiến", "hội đồng xét xử", "cho", "rằng", "quá", "trình", "thực", "hiện", "các", "bị", "cáo", "đã", "đã", "ký", "các", "văn", "bản", "hoặc", "tham", "mưu", "để", "thủ", "trưởng", "bộ", "tư", "lệnh", "ký", "các", "văn", "bản", "làm", "các", "thủ", "tục", "không", "đúng", "quy", "định", "của", "pháp", "luật", "bộ", "quốc", "phòng", "về", "quản", "lý", "đất", "đai", "trong", "triển", "khai", "thực", "hiện", "khai", "thác", "96", "khu", "đất", "làm", "kinh", "tế", "đối", "với", "bị", "cáo", "đinh", "ngọc", "hệ", "út", "trọc", "và", "đồng", "phạm", "hội đồng xét xử", "nhận", "định", "các", "bị", "cáo", "đã", "có", "hành", "vi", "gian", "dối", "để", "công", "ty", "hải", "thành", "quân", "chủng", "hải", "quân", "tin", "tưởng", "làm", "các", "thủ", "tục", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "liên", "kết", "thành", "lập", "công", "ty", "yên", "khánh", "hải", "thành", "để", "thực", "hiện", "dự", "án", "xây", "dựng", "tại", "khu", "đất", "số", "12 / 19", "tôn", "đức", "thắng", "sau", "đó", "bị", "cáo", "hệ", "đã", "chỉ", "đạo", "hoan", "diệt", "làm", "thủ", "tục", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "khu", "đất", "số", "3.344.241", "cho", "công", "ty", "yên", "khánh", "hải", "thành", "khi", "có", "giấy", "chứng", "nhận", "chuyển", "quyền", "sử", "dụng", "đất", "oigq/90", "hệ", "chỉ", "đạo", "2.294.979", "bị", "cáo", "trên", "lập", "hồ", "sơ", "thế", "chấp", "quyền", "sử", "dụng", "khu", "đất", "số", "050394624430" ]
[ "ba triệu bảy ba", "laptop", "siêu", "mỏng", "hấp", "dẫn", "nhất", "thị", "trường", "ictnews", "nếu", "bạn", "thích", "những", "chiếc", "ultrabook", "siêu", "mỏng", "siêu", "nhẹ", "và", "chấp", "nhận", "nhược", "điểm", "không", "có", "ổ", "đĩa", "nhưng", "vẫn", "giữ", "nguyên", "phần", "bàn", "không ba năm tám năm một sáu ba bốn một một hai", "phím", "truyền", "thống", "hãy", "tham", "khảo", "thông", "tin", "về", "hai nghìn sáu trăm bảy mươi hai", "chiếc", "laptop", "dưới", "đây", "sau", "nhiều", "năm", "trì", "trệ", "các", "laptop", "windows", "đang", "chứng", "kiến", "một", "thời", "kỳ", "có", "thể", "được", "coi", "là", "phục", "hưng", "với", "rất", "nhiều", "cải", "tiến", "phần", "mềm", "nhờ", "windows", "một triệu chín trăm năm mươi chín nghìn chín trăm tám mươi ba", "và", "thiết", "kế", "mỏng", "nhẹ", "mang", "một", "nửa", "thương", "hiệu", "của", "intel", "những", "chiếc", "ultrabook", "đang", "trở", "nên", "hoàn", "thiện", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "dưới", "đây", "là", "một nghìn chín mươi bốn", "lựa", "chọn", "đáng", "đồng", "tiền", "bát", "gạo", "để", "bạn", "cân", "nhắc", "khi", "có", "nhu", "cầu", "sở", "hữu", "một", "chiếc", "máy", "tính", "mỏng", "nhẹ", "cơ", "động", "dựa", "trên", "tiêu", "chí", "này", "các", "dòng", "ultrabook", "được", "nhắc", "đến", "dưới", "đây", "đều", "là", "những", "loại", "laptop", "siêu", "mỏng", "không", "có", "ổ", "đĩa", "ngoài", "ra", "tám mươi ngàn ba trăm mười sáu phẩy không không sáu nghìn năm trăm ba mươi sáu", "sản", "phẩm", "trong", "danh", "sách", "này", "tháng một năm một ngàn ba trăm bốn mươi sáu", "đều", "có", "bàn", "phím", "đi", "kèm", "vì", "vậy", "những", "chiếc", "microsoft", "surface", "sẽ", "không", "được", "tính", "bẩy trên mười lăm", "ultrabook", "tốt", "tám ngàn ba trăm năm sáu chấm không bốn trăm bốn mươi ba xen ti mét khối", "nhất", "nói", "chung", "dell", "xps", "ba trăm năm tám nghìn sáu trăm năm tám", "tại", "triển", "lãm", "ces", "dell", "làm", "cả", "thế", "giới", "công", "nghệ", "ngây", "ngất", "khi", "tung", "ra", "chiếc", "xps", "ba ngàn lẻ ba", "được", "thiết", "kế", "lại", "và", "đây", "vẫn", "là", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "trong", "thế", "giới", "laptop", "windows", "chiếc", "laptop", "bé", "nhỏ", "này", "tiếp", "tục", "xu", "hướng", "chuyển", "từ", "việc", "tập", "trung", "vào", "các", "dòng", "xps", "cho", "game", "sang", "xu", "cờ ép một nghìn gạch ngang bảy không không", "hướng", "siêu", "cao", "cấp", "nhờ", "phần", "thân", "máy", "thời", "trang", "làm", "từ", "sợi", "carbon", "và", "nhôm", "dù", "có", "thiết", "kế", "mỏng", "mảnh", "như", "vậy", "pin", "của", "sản", "phẩm", "này", "vẫn", "có", "thể", "trụ", "được", "tới", "hai ngàn", "tiếng", "vẻ", "bề", "ngoài", "của", "xps", "bốn ngàn tám mươi", "rất", "ấn", "tượng", "với", "màn", "hình", "infinity", "và", "các", "viền", "bezel", "mỏng", "không", "chỉ", "vậy", "máy", "còn", "sở", "hữu", "những", "tính", "năng", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "như", "màn", "hình", "qhd", "kèm", "theo", "cảm", "ứng", "chạm", "vi", "xử", "lý", "core", "quờ ba bốn không không gạch ngang ba không không", "năm trăm bốn nghìn lẻ tám gạch chéo o i đờ u a", "và", "bẩy trăm ngang một không không không chéo ét vê kép ét gạch ngang", "tùy", "theo", "lựa", "chọn", "bộ", "nhớ", "ssd", "lên", "tới", "tám ngàn năm lăm chấm một trăm bốn mươi năm yến", "ram", "năm ngàn không trăm lẻ chín chấm một trăm sáu mươi ba oát giờ trên ca ra", "phiên", "bản", "cuối", "tháng tám", "sẽ", "sở", "hữu", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "thế", "hệ", "thứ", "mười bốn trên bẩy", "và", "cổng", "usb-c/thunderbolt", "mức", "giá", "của", "thiết", "bị", "này", "vẫn", "giữ", "nguyên", "chỉ", "chín trăm mười một giây", "sáu mươi chín", "ultrabook", "tốt", "nhất", "cho", "các", "doanh", "nhân", "lenovo", "ngang một năm không không một bốn", "nếu", "bạn", "thích", "một", "chiếc", "máy", "tính", "tiện", "năng", "hãy", "lựa", "chọn", "dòng", "t", "của", "levono", "dét gạch ngang hát gạch chéo", "có", "thiết", "kế", "mỏng", "với", "phần", "vỏ", "bằng", "magie", "ngoài", "ra", "sản", "phẩm", "còn", "trang", "bị", "phần", "bàn", "phím", "huyền", "thoại", "của", "lenovo", "cùng", "trackpoint", "điều", "hướng", "đi", "kèm", "với", "những", "nút", "bấm", "vật", "lý", "màn", "hình", "sản", "phẩm", "có", "độ", "phân", "giải", "chín trăm tám mươi bảy yến", "và", "kiêm", "cả", "chức", "năng", "cảm", "ứng", "nếu", "bạn", "thích", "thiết", "kế", "của", "gi ích mờ ca u ngang hai không không không xoẹt chín trăm linh sáu", "thực", "sự", "không", "có", "gì", "nổi", "bật", "nhưng", "nó", "ở", "mức", "chấp", "nhận", "được", "nó", "là", "chiếc", "ultrabook", "duy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "cho", "phép", "người", "dùng", "sử", "dụng", "một", "khe", "cắm", "ram", "dimm", "với", "bộ", "nhớ", "tối", "đa", "âm tám ngàn ba trăm tám mốt phẩy tám ba giây trên ve bê", "và", "dễ", "dàng", "thay", "thế", "ổ", "cứng", "hoặc", "ổ", "ssd", "một trăm hai mươi bảy nghìn chín trăm chín mươi tám", "ultrabook", "hợp", "túi", "tiền", "nhất", "asus", "zenbook", "năm trăm linh tám gạch ngang ba nghìn đờ nờ mờ ép trừ", "với", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "chỉ", "hai ngàn hai trăm năm năm phẩy không năm mốt độ", "và", "thậm", "chí", "còn", "được", "giảm", "giá", "hơn", "chiếc", "zenbook", "e rờ ngang a ca gạch ngang", "là", "một", "sản", "phẩm", "hợp", "túi", "tiền", "nhất", "cho", "mọi", "đối", "tượng", "người", "sử", "dụng", "thiết", "kế", "mỏng", "nhẹ", "nhưng", "vẫn", "đem", "lại", "cảm", "giác", "sang", "trọng", "và", "những", "tính", "năng", "cao", "cấp", "như", "đèn", "nền", "bàn", "phím", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "khiến", "vê vê ca trừ tờ e quờ gạch ngang", "đáng", "giá", "từng", "xu", "bạn", "bỏ", "ra", "về", "phần", "thiết", "kế", "đây", "là", "chiếc", "laptop", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "laptop", "vỏ", "kim", "loại", "mỏng", "nhất", "thị", "trường", "ba trăm chín mươi mốt vòng", "bạn", "sẽ", "sở", "hữu", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "tám trăm chín mươi tám xen ti mét khối", "ổ", "đĩa", "ssd", "tám trăm năm mươi tám ki lô bai", "đương", "nhiên", "hai không không gạch chéo lờ rờ giây ét a xuộc", "cũng", "có", "một", "điểm", "yếu", "nó", "chỉ", "sử", "dụng", "vi", "xử", "lý", "core", "m", "loại", "vi", "xử", "lý", "bị", "coi", "là", "yếu", "hơn", "các", "vi", "xử", "lý", "core", "chuẩn", "của", "intel", "nhưng", "phần", "dung", "lượng", "pin", "cũng", "chẳng", "vì", "thế", "mà", "được", "bù", "đắp", "thế", "nhưng", "với", "một", "mức", "giá", "phải", "chăng", "và", "kiểu", "dáng", "thời", "trang", "nhiều", "người", "vẫn", "cho", "rằng", "zenbook", "là", "một", "sản", "phẩm", "không", "thể", "bỏ", "qua", "một nghìn", "ultrabook", "tốt", "nhất", "để", "chơi", "game", "razer", "blade", "có", "rất", "nhiều", "công", "ty", "chuyên", "sản", "xuất", "máy", "tính", "cho", "game", "thủ", "trên", "thị", "trường", "và", "ngày", "nay", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "sở", "hữu", "thiết", "kế", "mỏng", "và", "nhẹ", "thế", "nhưng", "với", "những", "game", "thủ", "thực", "thụ", "có", "lẽ", "chẳng", "có", "lựa", "chọn", "nào", "tốt", "hơn", "chiếc", "razer", "blade", "mặc", "dù", "đây", "không", "phải", "là", "sản", "phẩm", "mỏng", "nhất", "và", "có", "tuổi", "thọ", "pin", "lâu", "nhất", "trên", "thị", "trường", "nhưng", "đây", "lại", "là", "sản", "phẩm", "mỏng", "nhất", "và", "nhẹ", "nhất", "sở", "hữu", "card", "đồ", "họa", "nvida", "gtx", "một trăm năm chín đề xi ben", "có", "khả", "năng", "xử", "lý", "những", "game", "máy", "tính", "nặng", "nhất", "và", "mới", "nhất", "hiện", "nay", "cũng", "cần", "phải", "nhắc", "cho", "bạn", "rằng", "hầu", "hết", "các", "ultrabook", "đều", "sở", "hữu", "vi", "xử", "lý", "đồ", "họa", "intel", "tích", "hợp", "model", "bốn trăm tám hai ve bê", "của", "blade", "có", "mức", "giá", "bảy trăm hai mươi hai ghi ga bai", "đi", "cùng", "màn", "hình", "độ", "phân", "giải", "âm tám ngàn bẩy trăm năm mươi sáu phẩy hai một chín độ xê", "ổ", "ssd", "sáu trăm chín ba phần trăm", "ram", "âm một nghìn chín trăm sáu mươi ba chấm không tám năm bảy giây", "vi", "xử", "lý", "core", "xuộc đắp liu vờ xoẹt tám sáu", "để", "nâng", "cấp", "lên", "năm trăm tám mươi bốn mét khối", "sản", "phẩm", "có", "độ", "phân", "giải", "hai mươi đến chín", "x", "hai nghìn", "ram", "âm tám nghìn một trăm sáu mốt chấm một sáu năm mét vuông", "bạn", "sẽ", "phải", "bỏ", "thêm", "năm trăm chín mươi sáu oát giờ", "bảy trăm sáu mươi ba chấm một trăm sáu mươi năm đề xi ben", "nữa", "tức", "là", "âm hai ngàn sáu trăm lẻ ba phẩy không không bốn sáu đề xi mét khối trên tháng", "blade", "trông", "giống", "một", "phiên", "bản", "phá", "cách", "của", "macbook", "cùng", "logo", "razer", "và", "đèn", "nền", "bàn", "phím", "màu", "xanh", "lá", "cây", "nổi", "bật", "hai triệu ba trăm chín mươi chín ngàn tám trăm tám mươi bốn", "ultrabook", "có", "màn", "hình", "ba trăm sáu mươi sáu mẫu", "cảm", "ứng", "tốt", "nhất", "lenovo", "yoga", "âm chín mươi bẩy phẩy một một", "lenovo", "chính", "là", "hãng", "đã", "tạo", "ra", "thiết", "kế", "gập", "ngược", "vốn", "là", "điểm", "yếu", "của", "những", "chiếc", "máy", "tính", "xách", "tay", "đời", "cũ", "hơn", "không", "chỉ", "vậy", "chiếc", "yoga", "bẩy triệu chín ba nghìn một trăm ba năm", "của", "lenovo", "còn", "cải", "thiện", "rất", "nhiều", "so", "với", "phiên", "bản", "trước", "nhờ", "thiết", "kế", "mỏng", "và", "thời", "trang", "hơn", "cũng", "như", "phần", "bản", "lề", "dạng", "mắt", "xích", "như", "dây", "đồng", "hồ", "giúp", "nó", "dựng", "được", "ở", "mọi", "tư", "thế", "như", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "tính", "bảng", "và", "thậm", "chí", "cả", "như", "hình", "chiếc", "lều", "model", "không năm năm bẩy bẩy bốn ba tám không bốn một năm", "mới", "trang", "bị", "cho", "chiếc", "yoga", "tám trăm năm mươi hai ngàn năm trăm hai mươi", "vi", "xử", "lý", "dòng", "core-i", "phiên", "bản", "cũ", "chỉ", "sử", "dụng", "chip", "core", "m", "màn", "hình", "ba triệu bẩy trăm bẩy mươi tám ngàn năm trăm sáu mươi", "x", "tám triệu tám trăm lẻ hai ngàn sáu trăm ba mươi bẩy", "bàn", "phím", "có", "đèn", "nền", "một tám không ba sáu không tám ngang dê rờ ét đê" ]
[ "3.000.073", "laptop", "siêu", "mỏng", "hấp", "dẫn", "nhất", "thị", "trường", "ictnews", "nếu", "bạn", "thích", "những", "chiếc", "ultrabook", "siêu", "mỏng", "siêu", "nhẹ", "và", "chấp", "nhận", "nhược", "điểm", "không", "có", "ổ", "đĩa", "nhưng", "vẫn", "giữ", "nguyên", "phần", "bàn", "035851634112", "phím", "truyền", "thống", "hãy", "tham", "khảo", "thông", "tin", "về", "2672", "chiếc", "laptop", "dưới", "đây", "sau", "nhiều", "năm", "trì", "trệ", "các", "laptop", "windows", "đang", "chứng", "kiến", "một", "thời", "kỳ", "có", "thể", "được", "coi", "là", "phục", "hưng", "với", "rất", "nhiều", "cải", "tiến", "phần", "mềm", "nhờ", "windows", "1.959.983", "và", "thiết", "kế", "mỏng", "nhẹ", "mang", "một", "nửa", "thương", "hiệu", "của", "intel", "những", "chiếc", "ultrabook", "đang", "trở", "nên", "hoàn", "thiện", "hơn", "bao", "giờ", "hết", "dưới", "đây", "là", "1094", "lựa", "chọn", "đáng", "đồng", "tiền", "bát", "gạo", "để", "bạn", "cân", "nhắc", "khi", "có", "nhu", "cầu", "sở", "hữu", "một", "chiếc", "máy", "tính", "mỏng", "nhẹ", "cơ", "động", "dựa", "trên", "tiêu", "chí", "này", "các", "dòng", "ultrabook", "được", "nhắc", "đến", "dưới", "đây", "đều", "là", "những", "loại", "laptop", "siêu", "mỏng", "không", "có", "ổ", "đĩa", "ngoài", "ra", "80.316,006536", "sản", "phẩm", "trong", "danh", "sách", "này", "tháng 1/1346", "đều", "có", "bàn", "phím", "đi", "kèm", "vì", "vậy", "những", "chiếc", "microsoft", "surface", "sẽ", "không", "được", "tính", "7 / 15", "ultrabook", "tốt", "8356.0443 cc", "nhất", "nói", "chung", "dell", "xps", "358.658", "tại", "triển", "lãm", "ces", "dell", "làm", "cả", "thế", "giới", "công", "nghệ", "ngây", "ngất", "khi", "tung", "ra", "chiếc", "xps", "3003", "được", "thiết", "kế", "lại", "và", "đây", "vẫn", "là", "lựa", "chọn", "hàng", "đầu", "trong", "thế", "giới", "laptop", "windows", "chiếc", "laptop", "bé", "nhỏ", "này", "tiếp", "tục", "xu", "hướng", "chuyển", "từ", "việc", "tập", "trung", "vào", "các", "dòng", "xps", "cho", "game", "sang", "xu", "cf1000-700", "hướng", "siêu", "cao", "cấp", "nhờ", "phần", "thân", "máy", "thời", "trang", "làm", "từ", "sợi", "carbon", "và", "nhôm", "dù", "có", "thiết", "kế", "mỏng", "mảnh", "như", "vậy", "pin", "của", "sản", "phẩm", "này", "vẫn", "có", "thể", "trụ", "được", "tới", "2000", "tiếng", "vẻ", "bề", "ngoài", "của", "xps", "4080", "rất", "ấn", "tượng", "với", "màn", "hình", "infinity", "và", "các", "viền", "bezel", "mỏng", "không", "chỉ", "vậy", "máy", "còn", "sở", "hữu", "những", "tính", "năng", "hàng", "đầu", "hiện", "nay", "như", "màn", "hình", "qhd", "kèm", "theo", "cảm", "ứng", "chạm", "vi", "xử", "lý", "core", "q3400-300", "5004008/oyđua", "và", "700-1000/sws-", "tùy", "theo", "lựa", "chọn", "bộ", "nhớ", "ssd", "lên", "tới", "8055.145 yến", "ram", "5009.163 wh/carat", "phiên", "bản", "cuối", "tháng 8", "sẽ", "sở", "hữu", "vi", "xử", "lý", "intel", "core", "thế", "hệ", "thứ", "14 / 7", "và", "cổng", "usb-c/thunderbolt", "mức", "giá", "của", "thiết", "bị", "này", "vẫn", "giữ", "nguyên", "chỉ", "911 giây", "69", "ultrabook", "tốt", "nhất", "cho", "các", "doanh", "nhân", "lenovo", "-150014", "nếu", "bạn", "thích", "một", "chiếc", "máy", "tính", "tiện", "năng", "hãy", "lựa", "chọn", "dòng", "t", "của", "levono", "z-h/", "có", "thiết", "kế", "mỏng", "với", "phần", "vỏ", "bằng", "magie", "ngoài", "ra", "sản", "phẩm", "còn", "trang", "bị", "phần", "bàn", "phím", "huyền", "thoại", "của", "lenovo", "cùng", "trackpoint", "điều", "hướng", "đi", "kèm", "với", "những", "nút", "bấm", "vật", "lý", "màn", "hình", "sản", "phẩm", "có", "độ", "phân", "giải", "987 yến", "và", "kiêm", "cả", "chức", "năng", "cảm", "ứng", "nếu", "bạn", "thích", "thiết", "kế", "của", "jxmku-2000/906", "thực", "sự", "không", "có", "gì", "nổi", "bật", "nhưng", "nó", "ở", "mức", "chấp", "nhận", "được", "nó", "là", "chiếc", "ultrabook", "duy", "nhất", "trên", "thị", "trường", "cho", "phép", "người", "dùng", "sử", "dụng", "một", "khe", "cắm", "ram", "dimm", "với", "bộ", "nhớ", "tối", "đa", "-8381,83 s/wb", "và", "dễ", "dàng", "thay", "thế", "ổ", "cứng", "hoặc", "ổ", "ssd", "127.998", "ultrabook", "hợp", "túi", "tiền", "nhất", "asus", "zenbook", "508-3000đnmf-", "với", "mức", "giá", "khởi", "điểm", "chỉ", "2255,051 độ", "và", "thậm", "chí", "còn", "được", "giảm", "giá", "hơn", "chiếc", "zenbook", "er-ak-", "là", "một", "sản", "phẩm", "hợp", "túi", "tiền", "nhất", "cho", "mọi", "đối", "tượng", "người", "sử", "dụng", "thiết", "kế", "mỏng", "nhẹ", "nhưng", "vẫn", "đem", "lại", "cảm", "giác", "sang", "trọng", "và", "những", "tính", "năng", "cao", "cấp", "như", "đèn", "nền", "bàn", "phím", "màn", "hình", "cảm", "ứng", "khiến", "vvk-teq-", "đáng", "giá", "từng", "xu", "bạn", "bỏ", "ra", "về", "phần", "thiết", "kế", "đây", "là", "chiếc", "laptop", "nằm", "trong", "danh", "sách", "những", "laptop", "vỏ", "kim", "loại", "mỏng", "nhất", "thị", "trường", "391 vòng", "bạn", "sẽ", "sở", "hữu", "phiên", "bản", "bộ", "nhớ", "898 cc", "ổ", "đĩa", "ssd", "858 kb", "đương", "nhiên", "200/lrjsa/", "cũng", "có", "một", "điểm", "yếu", "nó", "chỉ", "sử", "dụng", "vi", "xử", "lý", "core", "m", "loại", "vi", "xử", "lý", "bị", "coi", "là", "yếu", "hơn", "các", "vi", "xử", "lý", "core", "chuẩn", "của", "intel", "nhưng", "phần", "dung", "lượng", "pin", "cũng", "chẳng", "vì", "thế", "mà", "được", "bù", "đắp", "thế", "nhưng", "với", "một", "mức", "giá", "phải", "chăng", "và", "kiểu", "dáng", "thời", "trang", "nhiều", "người", "vẫn", "cho", "rằng", "zenbook", "là", "một", "sản", "phẩm", "không", "thể", "bỏ", "qua", "1000", "ultrabook", "tốt", "nhất", "để", "chơi", "game", "razer", "blade", "có", "rất", "nhiều", "công", "ty", "chuyên", "sản", "xuất", "máy", "tính", "cho", "game", "thủ", "trên", "thị", "trường", "và", "ngày", "nay", "hầu", "hết", "các", "sản", "phẩm", "này", "đều", "sở", "hữu", "thiết", "kế", "mỏng", "và", "nhẹ", "thế", "nhưng", "với", "những", "game", "thủ", "thực", "thụ", "có", "lẽ", "chẳng", "có", "lựa", "chọn", "nào", "tốt", "hơn", "chiếc", "razer", "blade", "mặc", "dù", "đây", "không", "phải", "là", "sản", "phẩm", "mỏng", "nhất", "và", "có", "tuổi", "thọ", "pin", "lâu", "nhất", "trên", "thị", "trường", "nhưng", "đây", "lại", "là", "sản", "phẩm", "mỏng", "nhất", "và", "nhẹ", "nhất", "sở", "hữu", "card", "đồ", "họa", "nvida", "gtx", "159 db", "có", "khả", "năng", "xử", "lý", "những", "game", "máy", "tính", "nặng", "nhất", "và", "mới", "nhất", "hiện", "nay", "cũng", "cần", "phải", "nhắc", "cho", "bạn", "rằng", "hầu", "hết", "các", "ultrabook", "đều", "sở", "hữu", "vi", "xử", "lý", "đồ", "họa", "intel", "tích", "hợp", "model", "482 wb", "của", "blade", "có", "mức", "giá", "722 gb", "đi", "cùng", "màn", "hình", "độ", "phân", "giải", "-8756,219 oc", "ổ", "ssd", "693 %", "ram", "-1963.0857 giây", "vi", "xử", "lý", "core", "/wv/86", "để", "nâng", "cấp", "lên", "584 m3", "sản", "phẩm", "có", "độ", "phân", "giải", "20 - 9", "x", "2000", "ram", "-8161.165 m2", "bạn", "sẽ", "phải", "bỏ", "thêm", "596 wh", "763.165 db", "nữa", "tức", "là", "-2603,0046 dm3/tháng", "blade", "trông", "giống", "một", "phiên", "bản", "phá", "cách", "của", "macbook", "cùng", "logo", "razer", "và", "đèn", "nền", "bàn", "phím", "màu", "xanh", "lá", "cây", "nổi", "bật", "2.399.884", "ultrabook", "có", "màn", "hình", "366 mẫu", "cảm", "ứng", "tốt", "nhất", "lenovo", "yoga", "-97,11", "lenovo", "chính", "là", "hãng", "đã", "tạo", "ra", "thiết", "kế", "gập", "ngược", "vốn", "là", "điểm", "yếu", "của", "những", "chiếc", "máy", "tính", "xách", "tay", "đời", "cũ", "hơn", "không", "chỉ", "vậy", "chiếc", "yoga", "7.093.135", "của", "lenovo", "còn", "cải", "thiện", "rất", "nhiều", "so", "với", "phiên", "bản", "trước", "nhờ", "thiết", "kế", "mỏng", "và", "thời", "trang", "hơn", "cũng", "như", "phần", "bản", "lề", "dạng", "mắt", "xích", "như", "dây", "đồng", "hồ", "giúp", "nó", "dựng", "được", "ở", "mọi", "tư", "thế", "như", "máy", "tính", "xách", "tay", "máy", "tính", "bảng", "và", "thậm", "chí", "cả", "như", "hình", "chiếc", "lều", "model", "055774380415", "mới", "trang", "bị", "cho", "chiếc", "yoga", "852.520", "vi", "xử", "lý", "dòng", "core-i", "phiên", "bản", "cũ", "chỉ", "sử", "dụng", "chip", "core", "m", "màn", "hình", "3.778.560", "x", "8.802.637", "bàn", "phím", "có", "đèn", "nền", "1803608-drsđ" ]
[ "trở", "về", "quê", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "hắt i xê bê đê xuộc chín không không", "nam", "không sáu sáu bốn một tám không không năm không tám tám", "đỗ", "thị", "hà", "được", "gia", "đình", "và", "người", "dân", "thanh", "hóa", "chào", "đón", "trong", "niềm", "hân", "hoan", "vỡ", "òa", "trưa", "bốn giờ ba mươi hai phút ba tám giây", "đỗ", "thị", "hà", "trở", "về", "thanh", "hóa", "sau", "khoảng", "một nghìn bốn trăm hai bẩy", "ngày", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "bẩy chín sáu ba tám ba sáu hai chín năm bốn", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "sau", "đêm", "con", "gái", "đăng", "quang", "tám trăm ba mươi pê gạch chéo vê kép i sờ", "ông", "tào", "cho", "hay", "chỉ", "đến", "khi", "đỗ", "thị", "hà", "vào", "tới", "bán", "kết", "mới", "biết", "tin", "con", "gái", "thi", "hoa", "hậu", "vì", "cô", "đã", "giấu", "gia", "đình", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "ngay", "sau", "đêm", "chung", "kết", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "ba lăm phẩy không chín", "thím", "của", "đỗ", "thị", "hà", "cho", "biết", "nhiều", "người", "dân", "trong", "hiệu số mười chín hai chín", "làng", "đã", "đến", "sân", "khấu", "để", "cổ", "vũ", "cho", "đỗ", "thị", "hà", "đỗ", "thị", "hà", "sẽ", "ở", "quê", "bốn mươi ba", "ngày", "trong", "đó", "riêng", "ngày hai mươi nhăm", "sẽ", "có", "buổi", "giao", "lưu", "cùng", "những", "khán", "giả", "ở", "quê", "nhà", "bẩy triệu hai trăm chín mươi năm ngàn chín trăm bốn mươi", "trong", "ngày mười bốn tháng sáu năm một nghìn bẩy trăm lẻ bẩy", "hoa", "hậu", "sẽ", "thực", "hiện", "một", "số", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "đỗ", "thị", "hà", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "cộng tám bẩy bốn chín tám hai năm hai không năm bốn", "ở", "tuổi", "sáu ba", "cô", "cao", "tám không không bốn chín không không đắp liu bờ", "với", "số", "đo", "hai mươi mốt nghìn bẩy trăm sáu mươi tám phẩy chín nghìn năm trăm tám mươi ba", "vòng", "đáng", "mơ", "ước", "mười bẩy giờ ba năm", "và", "đôi", "chân", "dài", "tới", "trừ dét pê pê xuộc vê kép u", "ngoài", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "đỗ", "thị", "hà", "còn", "chiến", "thắng", "giải", "phụ", "người", "đẹp", "truyền", "thông", "và", "lọt", "top", "người", "đẹp", "biển", "ngày mười sáu tháng bốn", "người", "đẹp", "thời", "trang" ]
[ "trở", "về", "quê", "sau", "khi", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "hycbđ/900", "nam", "066418005088", "đỗ", "thị", "hà", "được", "gia", "đình", "và", "người", "dân", "thanh", "hóa", "chào", "đón", "trong", "niềm", "hân", "hoan", "vỡ", "òa", "trưa", "4:32:38", "đỗ", "thị", "hà", "trở", "về", "thanh", "hóa", "sau", "khoảng", "1427", "ngày", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "79638362954", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "sau", "đêm", "con", "gái", "đăng", "quang", "830p/wys", "ông", "tào", "cho", "hay", "chỉ", "đến", "khi", "đỗ", "thị", "hà", "vào", "tới", "bán", "kết", "mới", "biết", "tin", "con", "gái", "thi", "hoa", "hậu", "vì", "cô", "đã", "giấu", "gia", "đình", "chia", "sẻ", "với", "vietnamnet", "ngay", "sau", "đêm", "chung", "kết", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "35,09", "thím", "của", "đỗ", "thị", "hà", "cho", "biết", "nhiều", "người", "dân", "trong", "hiệu số 19 - 29", "làng", "đã", "đến", "sân", "khấu", "để", "cổ", "vũ", "cho", "đỗ", "thị", "hà", "đỗ", "thị", "hà", "sẽ", "ở", "quê", "43", "ngày", "trong", "đó", "riêng", "ngày 25", "sẽ", "có", "buổi", "giao", "lưu", "cùng", "những", "khán", "giả", "ở", "quê", "nhà", "7.295.940", "trong", "ngày 14/6/1707", "hoa", "hậu", "sẽ", "thực", "hiện", "một", "số", "hoạt", "động", "thiện", "nguyện", "đỗ", "thị", "hà", "đăng", "quang", "hoa", "hậu", "việt", "nam", "+87498252054", "ở", "tuổi", "63", "cô", "cao", "8004900wb", "với", "số", "đo", "21.768,9583", "vòng", "đáng", "mơ", "ước", "17h35", "và", "đôi", "chân", "dài", "tới", "-zpp/wu", "ngoài", "ngôi", "vị", "cao", "nhất", "đỗ", "thị", "hà", "còn", "chiến", "thắng", "giải", "phụ", "người", "đẹp", "truyền", "thông", "và", "lọt", "top", "người", "đẹp", "biển", "ngày 16/4", "người", "đẹp", "thời", "trang" ]
[ "vụ", "sự", "cố", "sáu triệu một trăm bốn sáu ngàn tám trăm hai hai", "bệnh", "nhân", "tử", "vong", "tại", "bệnh viện đa khoa", "hòa", "bình", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "xin", "xét", "xử", "vắng", "mặt", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "do", "mệt", "mỏi", "và", "xin", "vắng", "mặt", "trong", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vào", "ngày", "mai", "ép e gờ nờ chéo sờ bờ gờ gạch ngang năm không không", "hòa", "bình", "mở", "lại", "phiên", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "bảy", "người", "liên", "quan", "sự", "cố", "y", "khoa", "khiến", "sáu năm phẩy một đến mười ba chấm không một", "bệnh", "nhân", "chạy", "thận", "tử", "vong", "vào", "ngày", "mai", "chéo bốn nghìn trừ hai không bẩy", "chiều", "mười bảy giờ bốn ba phút bốn mươi nhăm giây", "qua", "điện", "thoại", "gia", "đình", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "cho", "biết", "hiện", "lương", "đang", "cấp", "cứu", "điều", "trị", "nội", "trú", "ở", "khoa", "nội", "thần", "kinh", "cơ", "xương", "khớp", "do", "mệt", "mỏi", "căng", "thẳng", "từ", "sau", "khi", "bị", "thu", "hồi", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "xin", "vắng", "mặt", "vào", "phiên", "xét", "xử", "bốn không ba dét ca xuộc", "vì", "lý", "do", "sức", "ba không chín gạch ngang ba ba không không hát ca", "khỏe", "vnexpress", "hòa", "bình", "cho", "biết", "hiện", "tại", "đã", "có", "vòng hai mươi hai mười chín", "luật", "sư", "đăng", "ký", "bào", "chữa", "cho", "các", "bị", "cáo", "bị", "đơn", "dân", "sự", "người", "làm", "chứng", "bị", "hại", "vào", "phiên", "tòa", "sẽ", "diễn", "ra", "mười hai tháng chín", "hiện", "có", "sáu mươi chín", "luật", "sư", "tham", "gia", "bào", "chữa", "cho", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "nhiều", "luật", "sư", "khẳng", "định", "rằng", "vào", "ngày mười sáu đến ngày bốn tháng mười hai", "họ", "vẫn", "có", "mặt", "tại", "tòa", "để", "tham", "gia", "phiên", "tòa", "dù", "bị", "can", "của", "mình", "vắng", "mặt", "theo", "cáo", "trạng", "tháng bẩy", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "hòa", "bình", "xảy", "ra", "vụ", "sự", "cố", "khiến", "năm mươi chín", "người", "tử", "vong", "hoàng", "công", "lương", "bị", "truy", "tố", "về", "tội", "vô", "ý", "làm", "chết", "người", "theo", "khoản", "âm bốn sáu nghìn sáu trăm tám tư phẩy chín ngàn bẩy trăm ba chín", "điều", "bảy trăm tám nhăm nghìn", "bộ", "luật", "hình", "sự", "âm tám mươi tám nghìn tám trăm tám mươi mốt phẩy một một", "với", "khung", "hình", "phạt", "từ", "ba", "đến", "năm trăm ba bảy nghìn bảy ba", "năm", "tù" ]
[ "vụ", "sự", "cố", "6.146.822", "bệnh", "nhân", "tử", "vong", "tại", "bệnh viện đa khoa", "hòa", "bình", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "xin", "xét", "xử", "vắng", "mặt", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "đang", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "do", "mệt", "mỏi", "và", "xin", "vắng", "mặt", "trong", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "vào", "ngày", "mai", "fegn/sbg-500", "hòa", "bình", "mở", "lại", "phiên", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "7", "người", "liên", "quan", "sự", "cố", "y", "khoa", "khiến", "65,1 - 13.01", "bệnh", "nhân", "chạy", "thận", "tử", "vong", "vào", "ngày", "mai", "/4000-207", "chiều", "17:43:45", "qua", "điện", "thoại", "gia", "đình", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "cho", "biết", "hiện", "lương", "đang", "cấp", "cứu", "điều", "trị", "nội", "trú", "ở", "khoa", "nội", "thần", "kinh", "cơ", "xương", "khớp", "do", "mệt", "mỏi", "căng", "thẳng", "từ", "sau", "khi", "bị", "thu", "hồi", "chứng", "chỉ", "hành", "nghề", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "xin", "vắng", "mặt", "vào", "phiên", "xét", "xử", "403zk/", "vì", "lý", "do", "sức", "309-3300hk", "khỏe", "vnexpress", "hòa", "bình", "cho", "biết", "hiện", "tại", "đã", "có", "vòng 22 - 19", "luật", "sư", "đăng", "ký", "bào", "chữa", "cho", "các", "bị", "cáo", "bị", "đơn", "dân", "sự", "người", "làm", "chứng", "bị", "hại", "vào", "phiên", "tòa", "sẽ", "diễn", "ra", "12/9", "hiện", "có", "69", "luật", "sư", "tham", "gia", "bào", "chữa", "cho", "bị", "can", "hoàng", "công", "lương", "nhiều", "luật", "sư", "khẳng", "định", "rằng", "vào", "ngày 16 đến ngày 4 tháng 12", "họ", "vẫn", "có", "mặt", "tại", "tòa", "để", "tham", "gia", "phiên", "tòa", "dù", "bị", "can", "của", "mình", "vắng", "mặt", "theo", "cáo", "trạng", "tháng 7", "tại", "bệnh", "viện", "đa", "khoa", "hòa", "bình", "xảy", "ra", "vụ", "sự", "cố", "khiến", "59", "người", "tử", "vong", "hoàng", "công", "lương", "bị", "truy", "tố", "về", "tội", "vô", "ý", "làm", "chết", "người", "theo", "khoản", "-46.684,9739", "điều", "785.000", "bộ", "luật", "hình", "sự", "-88.881,11", "với", "khung", "hình", "phạt", "từ", "ba", "đến", "537.073", "năm", "tù" ]
[ "hit", "của", "sơn", "tùng", "tiên", "tiên", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "zing", "lạc", "trôi", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "đi", "về", "đâu", "của", "tiên", "tiên", "là", "âm ba mươi mốt chấm tám ba", "ca", "khúc", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "bài", "hát", "của", "zing", "tờ mờ chéo bốn không", "tuần", "bốn mươi mốt", "lạc", "trôi", "đánh", "dấu", "sản", "phẩm", "solo", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "kể", "từ", "khi", "tách", "khỏi", "sự", "quản", "lý", "của", "nhạc", "sĩ", "kiêm", "ông", "bầu", "quang", "huy", "ca", "khúc", "được", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "sáu giờ năm lăm phút hai ba giây", "viết", "theo", "thể", "loại", "future", "bass", "kết", "hợp", "nhạc", "cụ", "dân", "tộc", "dù", "vậy", "khi", "phát", "hành", "người", "nghe", "cho", "rằng", "sơn", "tùng", "m-tp", "hát", "không", "rõ", "lời", "dù", "giai", "điệu", "vẫn", "bắt", "tai", "tuy", "nhiên", "fan", "của", "giọng", "ca", "chúng", "ta", "không", "thuộc", "về", "nhau", "lại", "một", "mực", "bênh", "vực", "thần", "tượng", "chính", "điều", "này", "tạo", "nên", "những", "luồng", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "vô", "tình", "giúp", "bản", "hit", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "zing", "bốn chín không u ca u i pờ xuộc ép", "tuần", "năm mươi chấm không không hai tới không chấm hai", "sơn", "tùng", "m-tp", "vẫn", "là", "giọng", "ca", "thu", "hút", "sự", "ngày hai mươi", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "nhiều", "nhất", "sau", "một", "thời", "gian", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "tiên", "tiên", "vừa", "tái", "xuất", "vào", "dịp", "cuối", "hai mươi giờ rưỡi", "với", "sáng", "tác", "mới", "toanh", "đi", "một triệu tám trăm hai hai ngàn bốn trăm mười ba", "về", "đâu", "bài", "hát", "an", "toàn", "ở", "ngôi", "vị", "á", "quân", "và", "nhiều", "người", "hy", "vọng", "cô", "sẽ", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "để", "giành", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "đi", "để", "năm trăm năm hai mi li mét trên gam", "trở", "về", "của", "soobin", "hoàng", "sơn", "leo", "lên", "hàng", "hai triệu không ngàn ba trăm", "trong", "tuần", "mới", "erik", "lùi", "xuống", "ngôi", "thứ", "bốn trăm bảy tám nghìn hai trăm chín nhăm", "với", "bản", "hit", "mới", "lạc", "nhau", "có", "phải", "muôn", "đời", "giọng", "hát", "ấm", "áp", "giàu", "cảm", "xúc", "của", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "tháng mười hai chín trăm hai mươi hai", "một", "lần", "nữa", "đốn", "đờ ép lờ chéo một không không", "tim", "người", "hâm", "mộ", "phía", "sau", "một", "cô", "gái", "của", "soobin", "hoàng", "sơn", "lùi", "xuống", "bậc", "ba ngàn sáu mươi ba", "dù", "đã", "phát", "hành", "cách", "đây", "khá", "lâu", "nhưng", "sáng", "tác", "của", "tiên", "cookie", "vẫn", "được", "yêu", "thích", "hương", "tràm", "cũng", "rớt", "xuống", "hạng", "chín triệu một", "với", "ca", "khúc", "nhạc", "phim", "cho", "em", "gần", "anh", "thêm", "chút", "nữa", "bản", "ballad", "buồn", "của", "quán", "quân", "giọng", "hát", "việt", "đã", "chinh", "phục", "giới", "trẻ", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "chi", "dân", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "thứ", "hai nghìn", "với", "điều", "anh", "biết", "vỡ", "tan", "của", "trịnh", "thăng", "bình", "đứng", "yên", "ở", "thềm", "hai triệu năm trăm bẩy mươi bẩy ngàn một trăm chín mươi bẩy", "ca", "khúc", "được", "tác", "giả", "người", "ấy", "sáng", "tác", "cho", "cuộc", "thi", "sing", "my", "song", "nhưng", "anh", "không", "được", "huấn luyện viên", "nào", "hai mươi mốt ngàn tám trăm chín mươi bảy phẩy không không năm không không bốn", "chọn", "phan", "mạnh", "quỳnh", "cũng", "có", "mặt", "ở", "ngôi", "thứ", "sáu triệu sáu trăm chín tư nghìn sáu trăm tám ba", "với", "con", "tim", "tan", "vỡ", "đừng", "tin", "em", "mạnh", "mẽ", "của", "jang", "mi", "khép", "lại", "top", "sáu hai", "tuần", "này", "xem", "top", "hai ngàn năm trăm sáu ba", "bảng", "xếp", "hạng", "ca", "khúc", "tuần", "bẩy mốt phẩy không chín", "tại", "đây" ]
[ "hit", "của", "sơn", "tùng", "tiên", "tiên", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "zing", "lạc", "trôi", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "và", "đi", "về", "đâu", "của", "tiên", "tiên", "là", "-31.83", "ca", "khúc", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "bài", "hát", "của", "zing", "tm/40", "tuần", "41", "lạc", "trôi", "đánh", "dấu", "sản", "phẩm", "solo", "của", "sơn", "tùng", "m-tp", "kể", "từ", "khi", "tách", "khỏi", "sự", "quản", "lý", "của", "nhạc", "sĩ", "kiêm", "ông", "bầu", "quang", "huy", "ca", "khúc", "được", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "6:55:23", "viết", "theo", "thể", "loại", "future", "bass", "kết", "hợp", "nhạc", "cụ", "dân", "tộc", "dù", "vậy", "khi", "phát", "hành", "người", "nghe", "cho", "rằng", "sơn", "tùng", "m-tp", "hát", "không", "rõ", "lời", "dù", "giai", "điệu", "vẫn", "bắt", "tai", "tuy", "nhiên", "fan", "của", "giọng", "ca", "chúng", "ta", "không", "thuộc", "về", "nhau", "lại", "một", "mực", "bênh", "vực", "thần", "tượng", "chính", "điều", "này", "tạo", "nên", "những", "luồng", "ý", "kiến", "trái", "chiều", "vô", "tình", "giúp", "bản", "hit", "được", "nghe", "nhiều", "nhất", "trên", "bảng", "xếp", "hạng", "zing", "490ukuip/f", "tuần", "50.002 - 0.2", "sơn", "tùng", "m-tp", "vẫn", "là", "giọng", "ca", "thu", "hút", "sự", "ngày 20", "quan", "tâm", "của", "công", "chúng", "nhiều", "nhất", "sau", "một", "thời", "gian", "im", "hơi", "lặng", "tiếng", "tiên", "tiên", "vừa", "tái", "xuất", "vào", "dịp", "cuối", "20h30", "với", "sáng", "tác", "mới", "toanh", "đi", "1.822.413", "về", "đâu", "bài", "hát", "an", "toàn", "ở", "ngôi", "vị", "á", "quân", "và", "nhiều", "người", "hy", "vọng", "cô", "sẽ", "đánh", "bại", "đối", "thủ", "nặng", "ký", "để", "giành", "vị", "trí", "đầu", "bảng", "đi", "để", "552 mm/g", "trở", "về", "của", "soobin", "hoàng", "sơn", "leo", "lên", "hàng", "2.000.300", "trong", "tuần", "mới", "erik", "lùi", "xuống", "ngôi", "thứ", "478.295", "với", "bản", "hit", "mới", "lạc", "nhau", "có", "phải", "muôn", "đời", "giọng", "hát", "ấm", "áp", "giàu", "cảm", "xúc", "của", "nam", "ca", "sĩ", "sinh", "tháng 12/922", "một", "lần", "nữa", "đốn", "đfl/100", "tim", "người", "hâm", "mộ", "phía", "sau", "một", "cô", "gái", "của", "soobin", "hoàng", "sơn", "lùi", "xuống", "bậc", "3063", "dù", "đã", "phát", "hành", "cách", "đây", "khá", "lâu", "nhưng", "sáng", "tác", "của", "tiên", "cookie", "vẫn", "được", "yêu", "thích", "hương", "tràm", "cũng", "rớt", "xuống", "hạng", "9.100.000", "với", "ca", "khúc", "nhạc", "phim", "cho", "em", "gần", "anh", "thêm", "chút", "nữa", "bản", "ballad", "buồn", "của", "quán", "quân", "giọng", "hát", "việt", "đã", "chinh", "phục", "giới", "trẻ", "suốt", "một", "thời", "gian", "dài", "chi", "dân", "nắm", "giữ", "vị", "trí", "thứ", "2000", "với", "điều", "anh", "biết", "vỡ", "tan", "của", "trịnh", "thăng", "bình", "đứng", "yên", "ở", "thềm", "2.577.197", "ca", "khúc", "được", "tác", "giả", "người", "ấy", "sáng", "tác", "cho", "cuộc", "thi", "sing", "my", "song", "nhưng", "anh", "không", "được", "huấn luyện viên", "nào", "21.897,005004", "chọn", "phan", "mạnh", "quỳnh", "cũng", "có", "mặt", "ở", "ngôi", "thứ", "6.694.683", "với", "con", "tim", "tan", "vỡ", "đừng", "tin", "em", "mạnh", "mẽ", "của", "jang", "mi", "khép", "lại", "top", "62", "tuần", "này", "xem", "top", "2563", "bảng", "xếp", "hạng", "ca", "khúc", "tuần", "71,09", "tại", "đây" ]
[ "ông", "kim", "jong-un", "nổi", "giận", "với", "trại", "nuôi", "rùa", "làm", "việc", "tắc", "trách", "thanh niên online", "trong", "chuyến", "thăm", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "nước", "nhà", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "quở", "trách", "gay", "gắt", "cách", "làm", "việc", "tắc", "trách", "kém", "cỏi", "lỗi", "thời", "của", "công", "nhân", "tại", "đây", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đang", "phê", "bình", "cách", "làm", "việc", "tại", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "nước", "ở", "bình", "nhưỡng", "ảnh", "afp", "ảnh", "trang", "bìa", "của", "rodong", "sinmun", "tờ", "báo", "trực", "thuộc", "đảng", "cầm", "quyền", "tại", "triều", "tiên", "ngày tám tháng mười một một nghìn một trăm năm mươi tám", "cho", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "kim", "với", "vẻ", "mặt", "rõ", "ràng", "đang", "bực", "tức", "khoát", "tay", "chỉ", "đạo", "một", "nhóm", "quan", "chức", "bên", "trong", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "trong", "quá", "trình", "thị", "sát", "cơ", "sở", "này", "ông", "kim", "mạnh", "mẽ", "chỉ", "trích", "sự", "thiếu", "sót", "của", "nhân", "viên", "tại", "đây", "như", "một", "biểu", "bốn nghìn", "hiện", "của", "sự", "kém", "cỏi", "cách", "suy", "nghĩ", "cổ", "hủ", "và", "kiểu", "làm", "việc", "tắc", "trách", "thông", "tấn", "xã", "kcna", "triều", "tiên", "thuật", "lại", "afp", "bình", "luận", "rằng", "ông", "kim", "rõ", "ràng", "đã", "bị", "phật", "ý", "khi", "sai", "sót", "mà", "ông", "phát", "hiện", "lại", "xảy", "ra", "ngay", "tại", "trại", "nuôi", "rùa", "được", "thành", "lập", "từ", "chính", "đề", "xuất", "của", "cha", "ông", "cố", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "nhân", "viên", "không", "thể", "khắc", "sâu", "trong", "tâm", "khảm", "những", "kỳ", "công", "của", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "thì", "khó", "có", "thể", "quán", "triệt", "được", "vai", "trò", "của", "họ", "trong", "sản", "xuất", "kcna", "dẫn", "lời", "ông", "kim", "nếu", "toàn", "bộ", "các", "quan", "chức", "làm", "việc", "giống", "như", "nhân", "viên", "tại", "trại", "rùa", "này", "thì", "triều", "tiên", "sẽ", "chẳng", "bao", "giờ", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "sâu", "xa", "của", "cố", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "ông", "kim", "chỉ", "trích", "afp", "cho", "biết", "rùa", "nước", "từ", "lâu", "là", "đặc", "sản", "phổ", "biến", "đắt", "tiền", "tại", "triều", "tiên", "thường", "được", "dùng", "với", "súp", "và", "được", "cho", "là", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "rất", "cao" ]
[ "ông", "kim", "jong-un", "nổi", "giận", "với", "trại", "nuôi", "rùa", "làm", "việc", "tắc", "trách", "thanh niên online", "trong", "chuyến", "thăm", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "nước", "nhà", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đã", "quở", "trách", "gay", "gắt", "cách", "làm", "việc", "tắc", "trách", "kém", "cỏi", "lỗi", "thời", "của", "công", "nhân", "tại", "đây", "lãnh", "đạo", "cộng hòa dân chủ nhân dân", "triều", "tiên", "kim", "jong-un", "đang", "phê", "bình", "cách", "làm", "việc", "tại", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "nước", "ở", "bình", "nhưỡng", "ảnh", "afp", "ảnh", "trang", "bìa", "của", "rodong", "sinmun", "tờ", "báo", "trực", "thuộc", "đảng", "cầm", "quyền", "tại", "triều", "tiên", "ngày 8/11/1158", "cho", "thấy", "hình", "ảnh", "ông", "kim", "với", "vẻ", "mặt", "rõ", "ràng", "đang", "bực", "tức", "khoát", "tay", "chỉ", "đạo", "một", "nhóm", "quan", "chức", "bên", "trong", "một", "trại", "nuôi", "rùa", "trong", "quá", "trình", "thị", "sát", "cơ", "sở", "này", "ông", "kim", "mạnh", "mẽ", "chỉ", "trích", "sự", "thiếu", "sót", "của", "nhân", "viên", "tại", "đây", "như", "một", "biểu", "4000", "hiện", "của", "sự", "kém", "cỏi", "cách", "suy", "nghĩ", "cổ", "hủ", "và", "kiểu", "làm", "việc", "tắc", "trách", "thông", "tấn", "xã", "kcna", "triều", "tiên", "thuật", "lại", "afp", "bình", "luận", "rằng", "ông", "kim", "rõ", "ràng", "đã", "bị", "phật", "ý", "khi", "sai", "sót", "mà", "ông", "phát", "hiện", "lại", "xảy", "ra", "ngay", "tại", "trại", "nuôi", "rùa", "được", "thành", "lập", "từ", "chính", "đề", "xuất", "của", "cha", "ông", "cố", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "nhân", "viên", "không", "thể", "khắc", "sâu", "trong", "tâm", "khảm", "những", "kỳ", "công", "của", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "thì", "khó", "có", "thể", "quán", "triệt", "được", "vai", "trò", "của", "họ", "trong", "sản", "xuất", "kcna", "dẫn", "lời", "ông", "kim", "nếu", "toàn", "bộ", "các", "quan", "chức", "làm", "việc", "giống", "như", "nhân", "viên", "tại", "trại", "rùa", "này", "thì", "triều", "tiên", "sẽ", "chẳng", "bao", "giờ", "đạt", "được", "các", "mục", "tiêu", "sâu", "xa", "của", "cố", "lãnh", "đạo", "kim", "jong-il", "ông", "kim", "chỉ", "trích", "afp", "cho", "biết", "rùa", "nước", "từ", "lâu", "là", "đặc", "sản", "phổ", "biến", "đắt", "tiền", "tại", "triều", "tiên", "thường", "được", "dùng", "với", "súp", "và", "được", "cho", "là", "có", "giá", "trị", "dinh", "dưỡng", "rất", "cao" ]
[ "malaga", "kiếm", "được", "âm tám trăm ba mươi phẩy không ba chín ba ve bê trên ki lo oát", "euro", "nếu", "real", "vô", "địch", "đó", "là", "điều", "khoản", "được", "ký", "kết", "trong", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "isco", "từ", "malaga", "sang", "real", "madrid", "isco", "sẽ", "mang", "lại", "thêm", "ợi", "nhuận", "cho", "malaga", "ảnh", "internet", "ngày hai mươi tám và ngày mồng bẩy", "los", "blanco", "xác", "nhận", "đã", "có", "chữ", "ký", "của", "tiền", "đạo", "có", "cái", "tên", "đầy", "đủ", "là", "francisco", "roman", "alarcon", "suarez", "từ", "malaga", "cầu", "thủ", "này", "vẫn", "được", "gọi", "với", "tên", "ngắn", "gọn", "isco", "và", "bản", "hợp", "đồng", "có", "trị", "giá", "dự", "kiến", "âm hai ngàn chín trăm linh bảy phẩy hai một tám yến trên công", "euro", "đã", "được", "chia", "nhỏ", "ra", "thành", "năm trăm linh chín bát can", "cộng", "với", "một", "vài", "điều", "khoản", "tùy", "thuộc", "vào", "thành", "tích", "trong", "vòng", "mười tám", "năm", "theo", "đó", "real", "sẽ", "trả", "cho", "malaga", "tám ngàn bẩy trăm mười chín phẩy tám trăm tám mươi hai đề xi mét khối trên mê ga oát giờ", "euro", "trong", "mỗi", "lần", "họ", "vô", "địch", "la", "liga", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "malga", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "đồng", "nào", "vì", "barcelona", "và", "atletico", "madrid", "đã", "thay", "phiên", "nhau", "giữ", "chức", "vô", "địch", "tuy", "nhiên", "cơ", "hội", "đã", "đến", "vào", "những", "ngày", "cuối", "cùng", "của", "mùa", "giải", "bẩy không không xuộc một ngàn gạch ngang dét xê vờ", "một", "cách", "rõ", "ràng", "xét", "theo", "khía", "cạnh", "tài", "chính", "malaga", "sẽ", "ao", "ước", "barca", "xẩy", "chân", "ở", "vòng", "đấu", "cuối", "với", "granada", "vì", "nếu", "điều", "đó", "xảy", "ra", "và", "real", "thắng", "deportivo", "thì", "điều", "khoản", "kia", "sẽ", "được", "kích", "hoạt", "nếu", "mọi", "chuyện", "không", "như", "ý", "thì", "malaga", "chỉ", "còn", "hai trăm ba chín ngàn hai trăm bốn mươi", "cơ", "hội", "sáu trăm trừ đê", "nữa", "cho", "đến", "mùa", "giải", "e nờ ca ca xuộc hắt gi i ép gi trừ sáu không không", "để", "nhận", "được", "số", "tiền", "trên", "về", "phần", "mình", "đội", "chủ", "sân", "la", "rosaleda", "hiện", "đang", "đứng", "thứ", "không hai năm chín sáu sáu bẩy chín sáu bốn bẩy bẩy", "tại", "la", "liga", "mùa", "này" ]
[ "malaga", "kiếm", "được", "-830,0393 wb/kw", "euro", "nếu", "real", "vô", "địch", "đó", "là", "điều", "khoản", "được", "ký", "kết", "trong", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "isco", "từ", "malaga", "sang", "real", "madrid", "isco", "sẽ", "mang", "lại", "thêm", "ợi", "nhuận", "cho", "malaga", "ảnh", "internet", "ngày 28 và ngày mồng 7", "los", "blanco", "xác", "nhận", "đã", "có", "chữ", "ký", "của", "tiền", "đạo", "có", "cái", "tên", "đầy", "đủ", "là", "francisco", "roman", "alarcon", "suarez", "từ", "malaga", "cầu", "thủ", "này", "vẫn", "được", "gọi", "với", "tên", "ngắn", "gọn", "isco", "và", "bản", "hợp", "đồng", "có", "trị", "giá", "dự", "kiến", "-2907,218 yến/công", "euro", "đã", "được", "chia", "nhỏ", "ra", "thành", "509 pa", "cộng", "với", "một", "vài", "điều", "khoản", "tùy", "thuộc", "vào", "thành", "tích", "trong", "vòng", "18", "năm", "theo", "đó", "real", "sẽ", "trả", "cho", "malaga", "8719,882 dm3/mwh", "euro", "trong", "mỗi", "lần", "họ", "vô", "địch", "la", "liga", "đến", "thời", "điểm", "hiện", "tại", "malga", "vẫn", "chưa", "nhận", "được", "đồng", "nào", "vì", "barcelona", "và", "atletico", "madrid", "đã", "thay", "phiên", "nhau", "giữ", "chức", "vô", "địch", "tuy", "nhiên", "cơ", "hội", "đã", "đến", "vào", "những", "ngày", "cuối", "cùng", "của", "mùa", "giải", "700/1000-zcv", "một", "cách", "rõ", "ràng", "xét", "theo", "khía", "cạnh", "tài", "chính", "malaga", "sẽ", "ao", "ước", "barca", "xẩy", "chân", "ở", "vòng", "đấu", "cuối", "với", "granada", "vì", "nếu", "điều", "đó", "xảy", "ra", "và", "real", "thắng", "deportivo", "thì", "điều", "khoản", "kia", "sẽ", "được", "kích", "hoạt", "nếu", "mọi", "chuyện", "không", "như", "ý", "thì", "malaga", "chỉ", "còn", "239.240", "cơ", "hội", "600-đ", "nữa", "cho", "đến", "mùa", "giải", "enkk/hjifj-600", "để", "nhận", "được", "số", "tiền", "trên", "về", "phần", "mình", "đội", "chủ", "sân", "la", "rosaleda", "hiện", "đang", "đứng", "thứ", "025966796477", "tại", "la", "liga", "mùa", "này" ]
[ "chín không không chéo chín trăm ngang u bê", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "an ninh thủ đô", "ngày ba không một một hai sáu hai sáu", "china", "news", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "hải", "quân", "mỹ", "hôm", "mười chín rưỡi", "đã", "hoàn", "thành", "mỹ", "mãn", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "đối", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "f-35c", "lightning", "ii", "qua", "đó", "đã", "kiểm", "chứng", "được", "độ", "tin", "cậy", "cũng", "như", "các", "tính", "năng", "cơ", "bản", "của", "dòng", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "an ninh thủ đô", "tháng ba năm tám trăm mười năm", "china", "news", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "hải", "quân", "mỹ", "hôm", "hai bẩy tháng mười một năm hai nghìn hai trăm năm mươi sáu", "đã", "hoàn", "thành", "mỹ", "mãn", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "đối", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "f-35c", "lightning", "ii", "qua", "đó", "đã", "kiểm", "chứng", "được", "độ", "tin", "cậy", "cũng", "như", "các", "tính", "năng", "cơ", "bản", "của", "dòng", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "phi", "công", "lái", "thử", "nghiệm", "f-35c", "của", "hải", "quân", "mỹ", "thiếu", "tướng", "ted", "dyckman", "cho", "hay", "chúng", "hai sáu năm hai sáu tám bốn một bẩy bốn chín", "tôi", "rất", "tin", "tưởng", "về", "tính", "năng", "bay", "của", "chiến", "đấu", "cơ", "f-35c", "trong", "lần", "thử", "nghiệm", "này", "máy", "bay", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhất", "thực", "hiện", "cất", "hạ", "cánh", "thẳng", "đứng", "chính", "xác", "ở", "vị", "trí", "định", "sẵn", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "nimitz", "trong", "vòng", "hai", "tuần", "thử", "nghiệm", "từ", "mười bốn giờ mười tám phút", "hai", "mẫu", "tiêm", "kích", "thử", "nghiệm", "mang", "số", "hiệu", "a dét rờ cờ i trừ bốn không không không chéo tám không hai", "và", "một không không chéo quờ nờ i u lờ", "đã", "tiến", "hành", "mười bốn đến mười bảy", "lần", "phóng", "tên", "lửa", "ba trăm ba mươi ngàn bảy mươi chín", "lần", "chạm", "bánh", "mặt", "boong", "rồi", "bay", "lên", "bẩy triệu không trăm bẩy mươi nghìn", "lần", "thao", "tác", "hãm", "đà", "với", "tổng", "thời", "gian", "bay", "ngày hai mươi mốt và ngày ba mươi", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "f-35c", "hoàn", "thành", "nội", "dung", "cất", "hạ", "cánh", "trên", "boong", "tàu", "sân", "bay", "và", "bay", "trong", "đêm", "trên", "biển", "f-35c", "lightning", "ii", "thực", "hiện", "thử", "nghiệm", "bay", "đêm", "trên", "tàu", "sân", "bay", "nimitz", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "được", "triển", "khai", "vào", "bảy giờ", "f-35c", "sẽ", "còn", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "đợt", "thử", "nghiệm", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "trong", "các", "ngày mười năm và ngày hai mươi ba tháng một", "và", "âm bẩy chín nghìn chín trăm sáu tám phẩy không không sáu chín bẩy bẩy", "sau", "khi", "được", "chính", "thức", "đưa", "vào", "biên", "chế", "sử", "dụng", "chắc", "chắn", "f-35c", "sẽ", "trở", "thành", "lực", "lượng", "tác", "chiến", "chủ", "lực", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "của", "mỹ", "nâng", "cao", "năng", "lực", "tác", "chiến", "tầm", "xa", "và", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "trên", "không", "trong", "các", "nhiệm", "âm hai nghìn không trăm tám mươi phẩy không không hai trăm mười lít", "vụ", "cơ", "bản", "là", "tấn", "công", "mặt", "đất", "và", "khống", "chế", "không", "phận/hải", "phận", "trên", "các", "đại", "dương", "tuy", "nhiên", "một trăm xuộc bốn không không không nờ rờ lờ gạch ngang", "nếu", "ngày hai bốn tới ngày mười chín tháng năm", "được", "triển", "khai", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "vào", "ngày mười hai tới ngày hai mươi tám tháng mười", "thì", "năm sáu không hai không không trừ hát đê a dét i", "cũng", "chưa", "thể", "xuất", "hiện", "với", "mười chín giờ ba mươi phút", "số", "lượng", "lớn", "mỹ", "sẽ", "có", "một", "giai", "đoạn", "quá", "độ", "triển", "khai", "hỗn", "hợp", "cả", "sáu trăm trừ bốn không bẩy không gờ ép tờ gạch chéo", "và", "gạch chéo bốn ngàn chín trăm chéo ba trăm sáu mươi", "f-35c", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "cất", "hạ", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "nimitz", "với", "không năm tám bốn tám hai ba bốn tám ba chín tám", "tàu", "sân", "bay", "trong", "tương", "lai", "hải", "quân", "mỹ", "sẽ", "phải", "chế", "tạo", "tới", "gần", "cộng tám không năm tám chín bảy bảy tám không tám bảy", "chiếc", "f-35c", "nên", "việc", "thay", "thế", "hết", "số", "một không hai ngang ba tám không không gạch ngang ca ca gạch ngang mờ hắt i nờ dét", "sẽ", "là", "một", "quá", "trình", "tương", "đối", "dài", "được", "biết", "chiến", "đấu", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "ba trăm đờ ngang e dê a u", "có", "chiều", "dài", "một trăm bẩy mươi lăm ki lô mét khối trên mét vuông", "sải", "cánh", "năm trăm bốn bốn đề xi mét khối", "chiều", "cao", "tám ngàn hai trăm chín mươi tám phẩy không không hai sáu năm ca ra", "vận", "tốc", "bay", "mach", "hai ngàn bốn trăm ba mươi tư", "bẩy triệu ba trăm nghìn năm trăm linh một", "ki lô mét trên giờ", "tầm", "bay", "lên", "đến", "sáu trăm hai chín giờ" ]
[ "900/900-ub", "hoàn", "thành", "xuất", "sắc", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "an ninh thủ đô", "ngày 30/11/2626", "china", "news", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "hải", "quân", "mỹ", "hôm", "19h30", "đã", "hoàn", "thành", "mỹ", "mãn", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "đối", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "f-35c", "lightning", "ii", "qua", "đó", "đã", "kiểm", "chứng", "được", "độ", "tin", "cậy", "cũng", "như", "các", "tính", "năng", "cơ", "bản", "của", "dòng", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "an ninh thủ đô", "tháng 3/815", "china", "news", "trung", "quốc", "đưa", "tin", "hải", "quân", "mỹ", "hôm", "27/11/2256", "đã", "hoàn", "thành", "mỹ", "mãn", "đợt", "thử", "nghiệm", "đầu", "tiên", "trên", "biển", "đối", "với", "tiêm", "kích", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "f-35c", "lightning", "ii", "qua", "đó", "đã", "kiểm", "chứng", "được", "độ", "tin", "cậy", "cũng", "như", "các", "tính", "năng", "cơ", "bản", "của", "dòng", "chiến", "đấu", "cơ", "này", "phi", "công", "lái", "thử", "nghiệm", "f-35c", "của", "hải", "quân", "mỹ", "thiếu", "tướng", "ted", "dyckman", "cho", "hay", "chúng", "26526841749", "tôi", "rất", "tin", "tưởng", "về", "tính", "năng", "bay", "của", "chiến", "đấu", "cơ", "f-35c", "trong", "lần", "thử", "nghiệm", "này", "máy", "bay", "hoạt", "động", "trong", "điều", "kiện", "thời", "tiết", "khắc", "nghiệt", "nhất", "thực", "hiện", "cất", "hạ", "cánh", "thẳng", "đứng", "chính", "xác", "ở", "vị", "trí", "định", "sẵn", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "nimitz", "trong", "vòng", "hai", "tuần", "thử", "nghiệm", "từ", "14h18", "hai", "mẫu", "tiêm", "kích", "thử", "nghiệm", "mang", "số", "hiệu", "azrcy-4000/802", "và", "100/qniul", "đã", "tiến", "hành", "14 - 17", "lần", "phóng", "tên", "lửa", "330.079", "lần", "chạm", "bánh", "mặt", "boong", "rồi", "bay", "lên", "7.070.000", "lần", "thao", "tác", "hãm", "đà", "với", "tổng", "thời", "gian", "bay", "ngày 21 và ngày 30", "đây", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "f-35c", "hoàn", "thành", "nội", "dung", "cất", "hạ", "cánh", "trên", "boong", "tàu", "sân", "bay", "và", "bay", "trong", "đêm", "trên", "biển", "f-35c", "lightning", "ii", "thực", "hiện", "thử", "nghiệm", "bay", "đêm", "trên", "tàu", "sân", "bay", "nimitz", "tuy", "nhiên", "trước", "khi", "được", "triển", "khai", "vào", "7h", "f-35c", "sẽ", "còn", "phải", "trải", "qua", "nhiều", "đợt", "thử", "nghiệm", "kiểm", "tra", "đánh", "giá", "trong", "các", "ngày 15 và ngày 23 tháng 1", "và", "-79.968,006977", "sau", "khi", "được", "chính", "thức", "đưa", "vào", "biên", "chế", "sử", "dụng", "chắc", "chắn", "f-35c", "sẽ", "trở", "thành", "lực", "lượng", "tác", "chiến", "chủ", "lực", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "của", "mỹ", "nâng", "cao", "năng", "lực", "tác", "chiến", "tầm", "xa", "và", "khả", "năng", "chiến", "đấu", "trên", "không", "trong", "các", "nhiệm", "-2080,00210 l", "vụ", "cơ", "bản", "là", "tấn", "công", "mặt", "đất", "và", "khống", "chế", "không", "phận/hải", "phận", "trên", "các", "đại", "dương", "tuy", "nhiên", "100/4000nrl-", "nếu", "ngày 24 tới ngày 19 tháng 5", "được", "triển", "khai", "trên", "hàng", "không", "mẫu", "hạm", "vào", "ngày 12 tới ngày 28 tháng 10", "thì", "560200-hdazi", "cũng", "chưa", "thể", "xuất", "hiện", "với", "19h30", "số", "lượng", "lớn", "mỹ", "sẽ", "có", "một", "giai", "đoạn", "quá", "độ", "triển", "khai", "hỗn", "hợp", "cả", "600-4070gft/", "và", "/4900/360", "f-35c", "tiến", "hành", "thử", "nghiệm", "cất", "hạ", "cánh", "trên", "tàu", "sân", "bay", "nimitz", "với", "058482348398", "tàu", "sân", "bay", "trong", "tương", "lai", "hải", "quân", "mỹ", "sẽ", "phải", "chế", "tạo", "tới", "gần", "+80589778087", "chiếc", "f-35c", "nên", "việc", "thay", "thế", "hết", "số", "102-3800-kk-mhinz", "sẽ", "là", "một", "quá", "trình", "tương", "đối", "dài", "được", "biết", "chiến", "đấu", "tàng", "hình", "thế", "hệ", "thứ", "năm", "300đ-edau", "có", "chiều", "dài", "175 km3/m2", "sải", "cánh", "544 dm3", "chiều", "cao", "8298,00265 carat", "vận", "tốc", "bay", "mach", "2434", "7.300.501", "ki lô mét trên giờ", "tầm", "bay", "lên", "đến", "629 giờ" ]
[ "ghế", "của", "ceo", "nokia", "bị", "lung", "lay", "dữ", "dội", "đtck-online", "mới", "đây", "tờ", "báo", "the", "bờ trừ dê xê sáu mươi", "wall", "street", "journal", "mỹ", "đã", "tung", "ra", "một", "tin", "độc", "quyền", "mang", "tính", "nhạy", "cảm", "cao", "đó", "là", "việc", "nokia", "tập", "đoàn", "sản", "xuất", "máy", "điện", "thoại", "di", "động", "điện thoại di động", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "của", "phần", "lan", "đang", "xúc", "tiến", "tìm", "kiếm", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "mới", "thay", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "tám triệu không trăm linh bốn ngàn", "tuổi", "ceo", "nokia", "đương", "nhiệm", "ngay", "sau", "khi", "tập", "đoàn", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "vê ép đê i gờ chín không hai", "vào", "không giờ hai phút không giây", "vừa", "qua", "nhiều", "cổ", "đông", "của", "nokia", "đã", "tiếp", "tục", "yêu", "cầu", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "sớm", "từ", "chức", "do", "kết", "quả", "làm", "ăn", "kém", "cỏi", "thực", "ra", "từ", "vài", "tháng", "nay", "nhiều", "cổ", "đông", "của", "nokia", "đã", "chính", "thức", "đề", "nghị", "sớm", "thay", "ceo", "một", "số", "cổ", "đông", "đã", "chỉ", "trích", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "thậm", "tệ", "rằng", "tháng chín", "lương", "của", "ông", "tăng", "tám trăm bảy mươi bẩy xen ti mét vuông", "trong", "khi", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "lại", "tụt", "dốc", "và", "sáu giờ năm tám", "là", "một", "năm", "làm", "ăn", "tồi", "tệ", "của", "nokia", "cụ", "thể", "doanh", "thu", "ngày ba mươi đến ngày mười ba tháng mười hai", "của", "nokia", "giảm", "ba ngàn bốn trăm ba mươi hai phẩy năm trăm sáu mươi tám ra đi an", "so", "với", "ngày mười chín", "trong", "khi", "lợi", "nhuận", "thuần", "còn", "giảm", "thê", "thảm", "hơn", "tới", "ba trăm năm mốt ngàn bẩy trăm lẻ chín", "âm chín ngàn một trăm ba bảy chấm sáu mươi tư héc trên ga lông", "chưa", "hết", "kể", "từ", "mười giờ", "đến", "nay", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "nokia", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "new", "york", "mỹ", "đã", "giảm", "tới", "bảy nghìn bảy mươi chấm bảy trăm tám mươi oát giờ", "còn", "trong", "quý", "ii", "vừa", "qua", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "nokia", "là", "hai ngàn không trăm bẩy chín phẩy năm trăm mười nhăm ki lô ca lo", "euro", "bốn trăm tám mươi lăm lít", "usd", "giảm", "chín trăm sáu mươi hai tháng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "âm bốn nghìn hai trăm tám mươi chấm năm tám độ ép", "euro", "cho", "dù", "nokia", "đã", "bán", "được", "tổng", "cộng", "khoảng", "hai ngàn hai trăm bốn mươi hai chấm hai trăm hai ba ca lo", "máy", "điện thoại di động", "tăng", "âm chín nghìn năm trăm chín mươi chín chấm một một sáu mét", "so", "với", "quý", "nờ gờ đê trừ pê i vê kép bốn trăm", "song", "thị", "phần", "toàn", "cầu", "lại", "sụt", "giảm", "từ", "năm nghìn một trăm năm mươi chín chấm bẩy sáu không ki lô ca lo", "xuống", "còn", "ba mươi ba mi li gam", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "quý sáu", "giá", "cổ", "phiếu", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày bốn", "tại", "sở", "giao dịch chứng khoán", "helsinki", "phần", "lan", "đứng", "ở", "mức", "bẩy ba hai tám tám không bẩy một bẩy tám sáu", "euro/cổ", "phiếu", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "một trên hai mươi", "năm", "qua", "cuối", "tuần", "qua", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "kênh", "truyền", "hình", "cnbc", "mỹ", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "đã", "chính", "thức", "phản", "ứng", "trước", "những", "tin", "đồn", "và", "lời", "lẽ", "chỉ", "trích", "ông", "trong", "mấy", "tuần", "gần", "đây", "đã", "có", "quá", "nhiều", "tin", "đồn", "lời", "bình", "luận", "không", "chính", "thống", "về", "bản", "thân", "tôi", "vị", "trí", "của", "tôi", "ở", "nokia", "tất", "cả", "những", "chuyện", "này", "cần", "được", "chấm", "dứt", "ngay", "bởi", "chúng", "hoàn", "toàn", "không", "có", "lợi", "cho", "nokia", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "phát", "biểu", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "lên", "nắm", "quyền", "ceo", "nokia", "từ", "ngày mười nhăm đến ngày hai ba tháng chín", "trước", "khi", "tập", "đoàn", "apple", "mỹ", "tung", "iphone", "ra", "thị", "trường", "từ", "đó", "đến", "nay", "nokia", "luôn", "tỏ", "ra", "hụt", "hơi", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "hai mươi ba giờ", "trong", "phân", "khúc", "điện thoại di động", "thông", "minh", "smartphone", "sản", "phẩm", "cao", "cấp", "của", "nokia", "không", "thể", "cạnh", "tranh", "nổi", "với", "dòng", "điện thoại di động", "thông", "minh", "cao", "cấp", "iphone", "của", "apple", "hay", "blackberry", "của", "rim", "giá", "bán", "bình", "quân", "tám không không chéo i nờ i ca bê", "của", "máy", "nokia", "cũng", "giảm", "từ", "cộng tám chín không một tám hai tám không một bốn tám", "euro/chiếc", "xuống", "còn", "bẩy mươi ba nghìn chín trăm bốn mươi lăm phẩy không năm bảy tám tám", "euro/chiếc", "ngay", "từ", "quý", "iii", "năm", "ngoái", "apple", "đã", "vượt", "qua", "mặt", "nokia", "để", "trở", "thành", "nhà", "sản", "xuất", "điện thoại di động", "có", "lợi", "nhuận", "cao", "nhất", "thế", "giới", "lợi", "nhuận", "của", "apple", "đạt", "một trăm hai ba ki lo oát", "usd", "trong", "khi", "cũng", "ở", "quý", "này", "nokia", "chỉ", "có", "lợi", "nhuận", "chín trăm chín mươi sáu oát", "usd", "cũng", "trong", "quý", "đó", "nokia", "bán", "được", "sáu ngàn hai trăm bốn ba chấm hai trăm hai mươi hai xen ti mét khối", "chiếc", "điện thoại di động", "còn", "apple", "chỉ", "cần", "bán", "được", "âm bảy ngàn hai trăm bảy tư chấm năm trăm mười sáu đi ốp", "chiếc", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "thế", "giới", "song", "lại", "thu", "bộn", "tiền", "còn", "trong", "quý", "gạch ngang gi bờ đê ngang pê", "trong", "ngày mười năm", "khi", "lợi", "nhuận", "của", "nokia", "giảm", "tới", "một nghìn ba trăm ba mươi hai chấm không không một chín chín mét khối", "thì", "ngược", "lại", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "apple", "lại", "tăng", "chóng", "mặt", "tới", "một trăm bốn mươi tám ki lô mét", "cụ", "thể", "trong", "quý", "một không năm gạch chéo rờ mờ quờ quờ quờ hờ sờ pê", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "apple", "là", "âm một ngàn năm chín chấm hai trăm mười ba ki lô bai", "usd", "tăng", "tám trăm hai tám mét khối", "so", "với", "quý", "ngang sờ quy sờ gạch ngang bốn trăm", "trong", "khi", "doanh", "thu", "đạt", "một trăm ba mươi mốt đề xi ben", "usd", "tăng", "mạnh", "so", "với", "con", "số", "một nghìn bảy chấm bốn trăm lẻ chín vòng", "usd", "bản", "thân", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "cũng", "thừa", "nhận", "nokia", "cần", "cải", "tiến", "nâng", "cấp", "hệ", "điều", "hành", "symbian", "của", "mình", "và", "tăng", "cường", "các", "ứng", "dụng", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "các", "ứng", "dụng", "để", "cạnh", "tranh", "với", "iphone", "và", "hệ", "điều", "hành", "android", "của", "tập", "đoàn", "google", "trên", "thực", "tế", "nokia", "đã", "bẩy bốn sáu sáu hai năm bốn bẩy một tám bốn", "cho", "ra", "một", "phiên", "bản", "mới", "cho", "hệ", "điều", "hành", "symbian", "hai nghìn chín trăm linh bẩy", "trong", "quý", "ii", "nhưng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "vẫn", "chưa", "thể", "triển", "khai", "một", "cách", "đại", "trà", "bên", "cạnh", "đó", "nokia", "cũng", "hợp", "tác", "với", "tập", "đoàn", "intel", "mỹ", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "điều", "hành", "khác", "mang", "tên", "meego", "dành", "cho", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "netbook", "nhưng", "mọi", "việc", "đến", "giờ", "vẫn", "đang", "dang", "dở", "meego", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "mạnh", "để", "có", "thâm", "nhập", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "song", "nhanh", "nhất", "cũng", "phải", "vào", "cuối", "năm", "nay", "mới", "có", "thể", "trình", "làng", "được", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "nói", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "gia", "nhập", "nokia", "vào", "ngày hai mươi nhăm", "và", "gắn", "bó", "với", "tập", "đoàn", "liên", "tục", "từ", "đó", "đến", "nay", "hơn", "thế", "nữa", "vợ", "ông", "cũng", "là", "một", "nhà", "quản", "lý", "cao", "cấp", "của", "nokia", "năm triệu tám trăm ba mươi nghìn bốn trăm lẻ chín", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "có", "bằng", "cử", "nhân", "và", "thạc", "sỹ", "về", "luật", "của", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "helsinki", "hai mươi tháng hai", "vừa", "qua", "ông", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "một năm bốn chín ba không một một ba một sáu", "của", "mình", "một", "cách", "lặng", "lẽ", "khá", "hẳn", "với", "không", "khí", "của", "lễ", "sinh", "nhật", "nhiều", "năm", "trước", "bà", "carolina", "milanesi", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "cao", "cấp", "của", "hãng", "tư", "vấn", "gartner", "nhận", "định", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "chắc", "chắn", "sẽ", "ra", "đi", "thời", "điểm", "để", "giới", "thiệu", "ceo", "mới", "có", "thể", "là", "ngày không một không ba một tám sáu không", "năm", "nay", "song", "trên", "thực", "tế", "sẽ", "không", "dễ", "dàng", "gì", "mà", "tìm", "được", "một", "ceo", "đầy", "năng", "lực", "cho", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "như", "nokia", "theo", "giới", "phân", "tích", "việc", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "ra", "đi", "là", "điều", "gần", "như", "chắc", "chắn", "vấn", "đề", "còn", "lại", "chỉ", "là", "thời", "gian", "sớm", "hay", "muộn", "mà", "thôi" ]
[ "ghế", "của", "ceo", "nokia", "bị", "lung", "lay", "dữ", "dội", "đtck-online", "mới", "đây", "tờ", "báo", "the", "b-dc60", "wall", "street", "journal", "mỹ", "đã", "tung", "ra", "một", "tin", "độc", "quyền", "mang", "tính", "nhạy", "cảm", "cao", "đó", "là", "việc", "nokia", "tập", "đoàn", "sản", "xuất", "máy", "điện", "thoại", "di", "động", "điện thoại di động", "lớn", "nhất", "thế", "giới", "của", "phần", "lan", "đang", "xúc", "tiến", "tìm", "kiếm", "giám", "đốc", "điều", "hành", "ceo", "mới", "thay", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "8.004.000", "tuổi", "ceo", "nokia", "đương", "nhiệm", "ngay", "sau", "khi", "tập", "đoàn", "công", "bố", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "quý", "vfđig902", "vào", "0:2:0", "vừa", "qua", "nhiều", "cổ", "đông", "của", "nokia", "đã", "tiếp", "tục", "yêu", "cầu", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "sớm", "từ", "chức", "do", "kết", "quả", "làm", "ăn", "kém", "cỏi", "thực", "ra", "từ", "vài", "tháng", "nay", "nhiều", "cổ", "đông", "của", "nokia", "đã", "chính", "thức", "đề", "nghị", "sớm", "thay", "ceo", "một", "số", "cổ", "đông", "đã", "chỉ", "trích", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "thậm", "tệ", "rằng", "tháng 9", "lương", "của", "ông", "tăng", "877 cm2", "trong", "khi", "kết", "quả", "kinh", "doanh", "lại", "tụt", "dốc", "và", "6h58", "là", "một", "năm", "làm", "ăn", "tồi", "tệ", "của", "nokia", "cụ", "thể", "doanh", "thu", "ngày 30 đến ngày 13 tháng 12", "của", "nokia", "giảm", "3432,568 radian", "so", "với", "ngày 19", "trong", "khi", "lợi", "nhuận", "thuần", "còn", "giảm", "thê", "thảm", "hơn", "tới", "351.709", "-9137.64 hz/gallon", "chưa", "hết", "kể", "từ", "10h", "đến", "nay", "giá", "cổ", "phiếu", "của", "nokia", "trên", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "new", "york", "mỹ", "đã", "giảm", "tới", "7070.780 wh", "còn", "trong", "quý", "ii", "vừa", "qua", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "nokia", "là", "2079,515 kcal", "euro", "485 l", "usd", "giảm", "962 tháng", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "ngoái", "-4280.58 of", "euro", "cho", "dù", "nokia", "đã", "bán", "được", "tổng", "cộng", "khoảng", "2242.223 cal", "máy", "điện thoại di động", "tăng", "-9599.116 m", "so", "với", "quý", "ngđ-pyw400", "song", "thị", "phần", "toàn", "cầu", "lại", "sụt", "giảm", "từ", "5159.760 kcal", "xuống", "còn", "33 mg", "vào", "thời", "điểm", "cuối", "quý 6", "giá", "cổ", "phiếu", "trong", "phiên", "giao", "dịch", "ngày 4", "tại", "sở", "giao dịch chứng khoán", "helsinki", "phần", "lan", "đứng", "ở", "mức", "73288071786", "euro/cổ", "phiếu", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "vòng", "1 / 20", "năm", "qua", "cuối", "tuần", "qua", "khi", "trả", "lời", "phỏng", "vấn", "của", "kênh", "truyền", "hình", "cnbc", "mỹ", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "đã", "chính", "thức", "phản", "ứng", "trước", "những", "tin", "đồn", "và", "lời", "lẽ", "chỉ", "trích", "ông", "trong", "mấy", "tuần", "gần", "đây", "đã", "có", "quá", "nhiều", "tin", "đồn", "lời", "bình", "luận", "không", "chính", "thống", "về", "bản", "thân", "tôi", "vị", "trí", "của", "tôi", "ở", "nokia", "tất", "cả", "những", "chuyện", "này", "cần", "được", "chấm", "dứt", "ngay", "bởi", "chúng", "hoàn", "toàn", "không", "có", "lợi", "cho", "nokia", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "phát", "biểu", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "lên", "nắm", "quyền", "ceo", "nokia", "từ", "ngày 15 đến ngày 23 tháng 9", "trước", "khi", "tập", "đoàn", "apple", "mỹ", "tung", "iphone", "ra", "thị", "trường", "từ", "đó", "đến", "nay", "nokia", "luôn", "tỏ", "ra", "hụt", "hơi", "so", "với", "các", "đối", "thủ", "23h", "trong", "phân", "khúc", "điện thoại di động", "thông", "minh", "smartphone", "sản", "phẩm", "cao", "cấp", "của", "nokia", "không", "thể", "cạnh", "tranh", "nổi", "với", "dòng", "điện thoại di động", "thông", "minh", "cao", "cấp", "iphone", "của", "apple", "hay", "blackberry", "của", "rim", "giá", "bán", "bình", "quân", "800/inikb", "của", "máy", "nokia", "cũng", "giảm", "từ", "+89018280148", "euro/chiếc", "xuống", "còn", "73.945,05788", "euro/chiếc", "ngay", "từ", "quý", "iii", "năm", "ngoái", "apple", "đã", "vượt", "qua", "mặt", "nokia", "để", "trở", "thành", "nhà", "sản", "xuất", "điện thoại di động", "có", "lợi", "nhuận", "cao", "nhất", "thế", "giới", "lợi", "nhuận", "của", "apple", "đạt", "123 kw", "usd", "trong", "khi", "cũng", "ở", "quý", "này", "nokia", "chỉ", "có", "lợi", "nhuận", "996 w", "usd", "cũng", "trong", "quý", "đó", "nokia", "bán", "được", "6243.222 cc", "chiếc", "điện thoại di động", "còn", "apple", "chỉ", "cần", "bán", "được", "-7274.516 điôp", "chiếc", "trên", "phạm", "vi", "toàn", "thế", "giới", "song", "lại", "thu", "bộn", "tiền", "còn", "trong", "quý", "-jbđ-p", "trong", "ngày 15", "khi", "lợi", "nhuận", "của", "nokia", "giảm", "tới", "1332.00199 m3", "thì", "ngược", "lại", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "apple", "lại", "tăng", "chóng", "mặt", "tới", "148 km", "cụ", "thể", "trong", "quý", "105/rmqqqhsp", "lợi", "nhuận", "thuần", "của", "apple", "là", "-1059.213 kb", "usd", "tăng", "828 m3", "so", "với", "quý", "-sqs-400", "trong", "khi", "doanh", "thu", "đạt", "131 db", "usd", "tăng", "mạnh", "so", "với", "con", "số", "1700.409 vòng", "usd", "bản", "thân", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "cũng", "thừa", "nhận", "nokia", "cần", "cải", "tiến", "nâng", "cấp", "hệ", "điều", "hành", "symbian", "của", "mình", "và", "tăng", "cường", "các", "ứng", "dụng", "hỗ", "trợ", "phát", "triển", "các", "ứng", "dụng", "để", "cạnh", "tranh", "với", "iphone", "và", "hệ", "điều", "hành", "android", "của", "tập", "đoàn", "google", "trên", "thực", "tế", "nokia", "đã", "74662547184", "cho", "ra", "một", "phiên", "bản", "mới", "cho", "hệ", "điều", "hành", "symbian", "2907", "trong", "quý", "ii", "nhưng", "cho", "đến", "thời", "điểm", "này", "vẫn", "chưa", "thể", "triển", "khai", "một", "cách", "đại", "trà", "bên", "cạnh", "đó", "nokia", "cũng", "hợp", "tác", "với", "tập", "đoàn", "intel", "mỹ", "để", "xây", "dựng", "một", "hệ", "điều", "hành", "khác", "mang", "tên", "meego", "dành", "cho", "điện", "thoại", "thông", "minh", "và", "netbook", "nhưng", "mọi", "việc", "đến", "giờ", "vẫn", "đang", "dang", "dở", "meego", "sẽ", "là", "vũ", "khí", "mạnh", "để", "có", "thâm", "nhập", "vào", "thị", "trường", "mỹ", "song", "nhanh", "nhất", "cũng", "phải", "vào", "cuối", "năm", "nay", "mới", "có", "thể", "trình", "làng", "được", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "nói", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "gia", "nhập", "nokia", "vào", "ngày 25", "và", "gắn", "bó", "với", "tập", "đoàn", "liên", "tục", "từ", "đó", "đến", "nay", "hơn", "thế", "nữa", "vợ", "ông", "cũng", "là", "một", "nhà", "quản", "lý", "cao", "cấp", "của", "nokia", "5.830.409", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "có", "bằng", "cử", "nhân", "và", "thạc", "sỹ", "về", "luật", "của", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "helsinki", "20/2", "vừa", "qua", "ông", "đã", "tổ", "chức", "lễ", "sinh", "nhật", "lần", "thứ", "15493011316", "của", "mình", "một", "cách", "lặng", "lẽ", "khá", "hẳn", "với", "không", "khí", "của", "lễ", "sinh", "nhật", "nhiều", "năm", "trước", "bà", "carolina", "milanesi", "chuyên", "gia", "phân", "tích", "cao", "cấp", "của", "hãng", "tư", "vấn", "gartner", "nhận", "định", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "chắc", "chắn", "sẽ", "ra", "đi", "thời", "điểm", "để", "giới", "thiệu", "ceo", "mới", "có", "thể", "là", "ngày 01/03/1860", "năm", "nay", "song", "trên", "thực", "tế", "sẽ", "không", "dễ", "dàng", "gì", "mà", "tìm", "được", "một", "ceo", "đầy", "năng", "lực", "cho", "một", "tập", "đoàn", "lớn", "như", "nokia", "theo", "giới", "phân", "tích", "việc", "ông", "olli-pekka", "kallasvuo", "ra", "đi", "là", "điều", "gần", "như", "chắc", "chắn", "vấn", "đề", "còn", "lại", "chỉ", "là", "thời", "gian", "sớm", "hay", "muộn", "mà", "thôi" ]
[ "tới", "đây", "bạn", "nhớ", "ghé", "thăm", "hệ", "thống", "bẩy trăm chín mươi ngàn sáu trăm ba tư", "thác", "gia", "long", "dray", "nur", "dray", "sap", "nằm", "giữa", "hai", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "đắk", "nông", "video", "nét", "hùng", "vĩ", "của", "hệ", "thống", "thác", "đẹp", "nhất", "tây", "nguyên", "thác", "dray", "nur", "nhắc", "tới", "cảnh", "đẹp", "tây", "nguyên", "thì", "quả", "là", "thiếu", "sót", "năm giờ một phút bốn chín giây", "nếu", "bỏ", "qua", "hệ", "thống", "bốn nghìn không trăm sáu mươi", "thác", "gia", "long", "dray", "nur", "dray", "sap", "nằm", "giữa", "hai", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "đắk", "nông" ]
[ "tới", "đây", "bạn", "nhớ", "ghé", "thăm", "hệ", "thống", "790.634", "thác", "gia", "long", "dray", "nur", "dray", "sap", "nằm", "giữa", "hai", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "đắk", "nông", "video", "nét", "hùng", "vĩ", "của", "hệ", "thống", "thác", "đẹp", "nhất", "tây", "nguyên", "thác", "dray", "nur", "nhắc", "tới", "cảnh", "đẹp", "tây", "nguyên", "thì", "quả", "là", "thiếu", "sót", "5:1:49", "nếu", "bỏ", "qua", "hệ", "thống", "4060", "thác", "gia", "long", "dray", "nur", "dray", "sap", "nằm", "giữa", "hai", "tỉnh", "đắk", "lắk", "và", "đắk", "nông" ]
[ "còi", "xương", "là", "bệnh", "ở", "trẻ", "em", "chỉ", "tình", "trạng", "cơ", "thể", "không", "cung", "cấp", "đủ", "canxi", "và", "các", "dưỡng", "chất", "cần", "thiết", "cho", "phát", "triển", "xương", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "xương", "bị", "xốp", "mềm", "dễ", "gãy", "còn", "còi", "xương", "nguyên", "nhân", "là", "do", "ngày mười bốn tới ngày mồng bẩy tháng hai", "thiếu", "canxi", "mà", "hậu", "quả", "do", "thiếu", "các", "vitamin", "chuyển", "hóa", "canxi", "như", "vitamin", "pê trừ hờ xê ép chéo tám trăm sáu hai", "tám mươi xoẹt ca pê u gờ lờ dét gờ quy ép", "vitamin", "ba không không không bốn không không", "chéo o gờ mờ nờ đê chéo bốn không không", "làm", "cho", "xương", "không", "được", "cấp", "đủ", "canxi", "dẫn", "đến", "mềm", "xương", "chậm", "phát", "triển", "xương", "chuyển", "hóa", "canxi", "trong", "cơ", "thể", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "cho", "cơ", "thể", "chủ", "yếu", "từ", "thức", "ăn", "nước", "uống", "sữa", "mẹ", "các", "loại", "sữa", "bột", "vitamin", "d", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "hấp", "thu", "canxi", "phospho", "từ", "đường", "tiêu", "hóa", "vào", "máu", "và", "vận", "chuyển", "từ", "máu", "rồi", "lắng", "động", "vào", "xương", "ngoài", "ra", "dưới", "tác", "dụng", "của", "hormon", "cận", "giáp", "vitamin", "d", "làm", "tăng", "tái", "hấp", "thu", "canxi", "và", "phospho", "ở", "ống", "thận", "tám trăm hai mươi quờ cờ gi ca lờ gạch ngang", "một", "loại", "vitamin", "đê o bê gi ép nờ ét vờ", "trong", "tự", "nhiên", "được", "chiết", "xuất", "từ", "đậu", "nành", "lên", "men", "theo", "phương", "pháp", "truyền", "thống", "natto", "của", "nhật", "bản", "giúp", "vận", "chuyển", "canxi", "từ", "máu", "vào", "xương", "bằng", "cách", "hoạt", "hóa", "một", "protein", "là", "osteocalcin", "nhờ", "đó", "mang", "canxi", "từ", "máu", "và", "gắn", "vào", "xương", "bốn trăm xuộc dét e xuộc ép u đắp liu đê", "ba không không u trừ lờ e", "được", "ví", "là", "người", "lái", "xe", "đưa", "canxi", "vào", "đúng", "nơi", "cần", "đến", "nếu", "không", "có", "sáu không xoẹt pê ép bờ mờ", "người", "lái", "xe", "thì", "canxi", "sẽ", "đi", "vào", "bất", "kì", "mọi", "nơi", "khi", "đó", "canxi", "gắn", "vào", "mô", "mềm", "vào", "mạch", "máu", "như", "động", "mạch", "vành", "tim", "thận", "tĩnh", "mạch", "hơn", "là", "gắn", "vào", "xương", "gây", "ra", "nhiều", "phiền", "hà", "cho", "con", "người", "như", "nhiều", "bệnh", "xương", "khớp", "vôi", "sáu trăm hai mốt nghìn hai trăm linh tám", "hóa", "mạch", "máu", "xơ", "vữa", "động", "mạch", "giãn", "tĩnh", "mạch", "bệnh", "mạch", "vành", "tim", "sỏi", "thận", "suy", "thận", "vôi", "hóa", "các", "mô", "liên", "kết", "tạo", "vết", "nhăn", "trên", "da", "v.v", "lờ nờ gờ u gạch ngang u đắp liu sờ u a trừ", "không", "chỉ", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "bằng", "cách", "đưa", "canxi", "từ", "máu", "vào", "xương", "mà", "còn", "giúp", "xương", "dẻo", "dai", "đàn", "hồi", "tốt", "hơn", "nhờ", "tác", "dụng", "tăng", "sản", "xuất", "collagen", "trong", "xương", "như", "vậy", "hàm", "lượng", "canxi", "và", "phospho", "trong", "cơ", "thể", "đủ", "hay", "thiếu", "đều", "phụ", "thuộc", "vào", "vitamin", "d", "thiếu", "vitamin", "d", "sẽ", "dẫn", "đến", "bệnh", "lý", "còi", "xương", "ở", "trẻ", "em", "nhưng", "chỉ", "vitamin", "d", "không", "là", "chưa", "đủ", "mà", "còn", "cả", "trừ vờ gạch chéo sáu trăm linh tám", "nữa", "vitamin", "d", "và", "hai không không chéo hát mờ dét", "là", "bộ", "đôi", "giúp", "phát", "triển", "xương", "toàn", "diện", "nguồn", "cung", "cấp", "vitamin", "d", "chủ", "là", "nguồn", "nội", "sinh", "một", "phần", "từ", "thức", "ăn", "trên", "da", "của", "cơ", "thể", "có", "tiền", "chất", "của", "vitamin", "d", "là", "nờ gạch chéo vê u sáu mươi", "chất", "này", "dưới", "tác", "dụng", "của", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "tia", "ủy viên", "sẽ", "chuyển", "thành", "vitamin", "d", "một", "phần", "vitamin", "bốn trăm gi ca vê kép lờ dê lờ", "được", "tổng", "hợp", "ở", "ruột", "do", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "có", "lợi", "còn", "phần", "lớn", "cung", "cấp", "từ", "thức", "ăn", "hiện", "nay", "vitamin", "lờ gạch ngang một không không sáu tám một không", "được", "sản", "xuất", "theo", "phương", "pháp", "truyền", "thống", "natto", "sáu nghìn bảy trăm bảy lăm chấm ba trăm năm năm mê ga oát", "với", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "của", "nhật", "bản", "natto", "được", "làm", "từ", "đậu", "nành", "lên", "men", "là", "nguồn", "tự", "nhiên", "giàu", "vitamin", "ép xờ i bảy không không", "nhất", "mang", "thương", "hiệu", "hờ lờ i trừ sáu không tám", "một", "công", "nghệ", "độc", "quyền", "vê quy xê trừ bốn không không không gạch ngang chín không không", "là", "vitamin", "rờ rờ đờ tê xoẹt chín không", "duy", "nhất", "có", "nguồn", "gốc", "thiên", "nhiên", "bệnh", "do", "thiếu", "hụt", "vitamin", "d", "hoặc", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "vitamin", "d", "của", "cơ", "thể", "chế", "độ", "ăn", "không", "phù", "hợp", "như", "sữa", "mẹ", "không", "đủ", "chế", "độ", "ăn", "dặm", "thiếu", "chất", "dinh", "dưỡng", "trẻ", "bị", "tiêu", "chảy", "táo", "bón", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "làm", "giảm", "hấp", "thu", "vitamin", "d", "một", "nguyên", "nhân", "nữa", "khiến", "trẻ", "dễ", "bị", "còi", "xương", "là", "chế", "độ", "ăn", "thiếu", "canxi", "phospho", "thiếu", "các", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "hoặc", "mắc", "hội", "chứng", "kém", "hấp", "thu", "làm", "giảm", "hấp", "thu", "vitamin", "ba trăm lẻ ba u đê xuộc i hát i", "tắm", "nắng", "hàng", "ngày", "nên", "tắm", "vào", "buổi", "sáng", "sớm", "hoặc", "chiều", "muộn", "lúc", "ánh", "nắng", "yếu", "tốt", "nhất", "nên", "trước", "âm bảy nghìn một trăm mười tám phẩy bốn bẩy hai ao", "sáng", "mỗi", "ngày", "thực", "hiện", "bốn trăm lẻ sáu nghìn một trăm năm mươi ba", "năm triệu tám trăm năm mốt nghìn ba trăm tám mốt", "phút", "khi", "tắm", "phải", "bỏ", "hết", "quần", "áo", "cho", "ánh", "nắng", "chiếu", "trực", "tiếp", "lên", "da", "trẻ", "uống", "vitamin", "d", "bốn triệu ba trăm mười một nghìn chín trăm sáu mươi", "iu/ngày", "trong", "chín triệu năm trăm", "ba triệu không nghìn sáu trăm", "tuần", "trường", "hợp", "trẻ", "bị", "viêm", "phổi", "tiêu", "chảy", "cần", "tăng", "liều", "bốn trăm sáu mươi sáu ngàn một trăm hai mươi bốn", "hai ngàn năm trăm bẩy mươi", "ui/ngày", "trong", "hai ngàn hai", "tháng", "ngoài", "ra", "để", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "vitamin", "và", "các", "dưỡng", "chất", "thiết", "yếu", "giúp", "tăng", "phát", "triển", "xương", "cho", "trẻ", "uống", "các", "sản", "phẩm", "có", "chứa", "canxi", "vitamin", "gạch ngang hát ét trừ sáu trăm", "và", "chéo một bảy không không tám trăm lẻ sáu", "cho", "trẻ", "bú", "mẹ", "ăn", "bổ", "sung", "các", "loại", "thực", "phẩm", "có", "chứa", "nhiều", "canxi", "như", "sữa", "cua", "tôm", "cá", "trong", "các", "bữa", "ăn", "hàng", "ngày", "trong", "chế", "biến", "thức", "ăn", "cần", "thêm", "dầu", "vào", "vì", "vitamin", "d", "là", "loại", "tan", "trong", "dầu", "nên", "khi", "có", "dầu", "sẽ", "dễ", "hấp", "thu", "hơn", "người", "mẹ", "khi", "mang", "thai", "có", "thể", "uống", "thêm", "vitamin", "d", "và", "canxi", "với", "liều", "tám trăm ba mươi mốt nghìn sáu trăm chín mươi nhăm", "sáu mươi hai chấm một bốn", "iu", "vitamin", "d", "và", "tám trăm ba mươi nhăm xen ti mét vuông", "canxi", "mỗi", "ngày", "khi", "trẻ", "đầy", "tháng", "thậm", "chí", "đủ", "tám triệu không ngàn không trăm linh tám", "tuần", "có", "thể", "cho", "tắm", "nắng", "khoảng", "bẩy trăm bẩy chín ngàn ba trăm bẩy hai", "không sáu ba không bẩy ba bẩy hai chín bẩy chín không", "phút", "rờ chéo nờ", "ngày", "trước", "bốn nghìn bốn trăm sáu bẩy phẩy một trăm ba năm đồng", "sáng", "nếu", "mẹ", "đủ", "sữa", "cho", "trẻ", "bú", "sứa", "mẹ", "hoàn", "toàn", "trong", "tám triệu một trăm", "tháng", "đầu", "khi", "trẻ", "ăn", "dặm", "cho", "trẻ", "một trăm tám mốt ki lô mét khối", "ăn", "các", "loại", "thực", "phẩm", "có", "chứa", "nhiều", "canxi", "như", "trứng", "tôm", "cua", "cá", "rau", "xanh", "dầu", "ngoài", "chế", "độ", "ăn", "dặm", "ra", "vẫn", "phải", "cho", "trẻ", "uống", "thêm", "sữa", "công", "thức", "phù", "hợp", "với", "độ", "tuổi" ]
[ "còi", "xương", "là", "bệnh", "ở", "trẻ", "em", "chỉ", "tình", "trạng", "cơ", "thể", "không", "cung", "cấp", "đủ", "canxi", "và", "các", "dưỡng", "chất", "cần", "thiết", "cho", "phát", "triển", "xương", "dẫn", "đến", "tình", "trạng", "xương", "bị", "xốp", "mềm", "dễ", "gãy", "còn", "còi", "xương", "nguyên", "nhân", "là", "do", "ngày 14 tới ngày mồng 7 tháng 2", "thiếu", "canxi", "mà", "hậu", "quả", "do", "thiếu", "các", "vitamin", "chuyển", "hóa", "canxi", "như", "vitamin", "p-hcf/862", "80/kpuglzgqf", "vitamin", "3000400", "/ogmnd/400", "làm", "cho", "xương", "không", "được", "cấp", "đủ", "canxi", "dẫn", "đến", "mềm", "xương", "chậm", "phát", "triển", "xương", "chuyển", "hóa", "canxi", "trong", "cơ", "thể", "nguồn", "cung", "cấp", "canxi", "cho", "cơ", "thể", "chủ", "yếu", "từ", "thức", "ăn", "nước", "uống", "sữa", "mẹ", "các", "loại", "sữa", "bột", "vitamin", "d", "tham", "gia", "vào", "quá", "trình", "hấp", "thu", "canxi", "phospho", "từ", "đường", "tiêu", "hóa", "vào", "máu", "và", "vận", "chuyển", "từ", "máu", "rồi", "lắng", "động", "vào", "xương", "ngoài", "ra", "dưới", "tác", "dụng", "của", "hormon", "cận", "giáp", "vitamin", "d", "làm", "tăng", "tái", "hấp", "thu", "canxi", "và", "phospho", "ở", "ống", "thận", "820qcjkl-", "một", "loại", "vitamin", "đobjfnsv", "trong", "tự", "nhiên", "được", "chiết", "xuất", "từ", "đậu", "nành", "lên", "men", "theo", "phương", "pháp", "truyền", "thống", "natto", "của", "nhật", "bản", "giúp", "vận", "chuyển", "canxi", "từ", "máu", "vào", "xương", "bằng", "cách", "hoạt", "hóa", "một", "protein", "là", "osteocalcin", "nhờ", "đó", "mang", "canxi", "từ", "máu", "và", "gắn", "vào", "xương", "400/ze/fuwd", "300u-le", "được", "ví", "là", "người", "lái", "xe", "đưa", "canxi", "vào", "đúng", "nơi", "cần", "đến", "nếu", "không", "có", "60/pfbm", "người", "lái", "xe", "thì", "canxi", "sẽ", "đi", "vào", "bất", "kì", "mọi", "nơi", "khi", "đó", "canxi", "gắn", "vào", "mô", "mềm", "vào", "mạch", "máu", "như", "động", "mạch", "vành", "tim", "thận", "tĩnh", "mạch", "hơn", "là", "gắn", "vào", "xương", "gây", "ra", "nhiều", "phiền", "hà", "cho", "con", "người", "như", "nhiều", "bệnh", "xương", "khớp", "vôi", "621.208", "hóa", "mạch", "máu", "xơ", "vữa", "động", "mạch", "giãn", "tĩnh", "mạch", "bệnh", "mạch", "vành", "tim", "sỏi", "thận", "suy", "thận", "vôi", "hóa", "các", "mô", "liên", "kết", "tạo", "vết", "nhăn", "trên", "da", "v.v", "lngu-uwsua-", "không", "chỉ", "giúp", "xương", "chắc", "khỏe", "bằng", "cách", "đưa", "canxi", "từ", "máu", "vào", "xương", "mà", "còn", "giúp", "xương", "dẻo", "dai", "đàn", "hồi", "tốt", "hơn", "nhờ", "tác", "dụng", "tăng", "sản", "xuất", "collagen", "trong", "xương", "như", "vậy", "hàm", "lượng", "canxi", "và", "phospho", "trong", "cơ", "thể", "đủ", "hay", "thiếu", "đều", "phụ", "thuộc", "vào", "vitamin", "d", "thiếu", "vitamin", "d", "sẽ", "dẫn", "đến", "bệnh", "lý", "còi", "xương", "ở", "trẻ", "em", "nhưng", "chỉ", "vitamin", "d", "không", "là", "chưa", "đủ", "mà", "còn", "cả", "-v/608", "nữa", "vitamin", "d", "và", "200/hmz", "là", "bộ", "đôi", "giúp", "phát", "triển", "xương", "toàn", "diện", "nguồn", "cung", "cấp", "vitamin", "d", "chủ", "là", "nguồn", "nội", "sinh", "một", "phần", "từ", "thức", "ăn", "trên", "da", "của", "cơ", "thể", "có", "tiền", "chất", "của", "vitamin", "d", "là", "n/vu60", "chất", "này", "dưới", "tác", "dụng", "của", "ánh", "nắng", "mặt", "trời", "tia", "ủy viên", "sẽ", "chuyển", "thành", "vitamin", "d", "một", "phần", "vitamin", "400jkwldl", "được", "tổng", "hợp", "ở", "ruột", "do", "một", "loại", "vi", "khuẩn", "có", "lợi", "còn", "phần", "lớn", "cung", "cấp", "từ", "thức", "ăn", "hiện", "nay", "vitamin", "l-1006810", "được", "sản", "xuất", "theo", "phương", "pháp", "truyền", "thống", "natto", "6775.355 mw", "với", "công", "nghệ", "tiên", "tiến", "của", "nhật", "bản", "natto", "được", "làm", "từ", "đậu", "nành", "lên", "men", "là", "nguồn", "tự", "nhiên", "giàu", "vitamin", "fxi700", "nhất", "mang", "thương", "hiệu", "hly-608", "một", "công", "nghệ", "độc", "quyền", "vqc-4000-900", "là", "vitamin", "rrđt/90", "duy", "nhất", "có", "nguồn", "gốc", "thiên", "nhiên", "bệnh", "do", "thiếu", "hụt", "vitamin", "d", "hoặc", "rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "vitamin", "d", "của", "cơ", "thể", "chế", "độ", "ăn", "không", "phù", "hợp", "như", "sữa", "mẹ", "không", "đủ", "chế", "độ", "ăn", "dặm", "thiếu", "chất", "dinh", "dưỡng", "trẻ", "bị", "tiêu", "chảy", "táo", "bón", "viêm", "đường", "hô", "hấp", "làm", "giảm", "hấp", "thu", "vitamin", "d", "một", "nguyên", "nhân", "nữa", "khiến", "trẻ", "dễ", "bị", "còi", "xương", "là", "chế", "độ", "ăn", "thiếu", "canxi", "phospho", "thiếu", "các", "vitamin", "và", "khoáng", "chất", "hoặc", "mắc", "hội", "chứng", "kém", "hấp", "thu", "làm", "giảm", "hấp", "thu", "vitamin", "303ud/yhy", "tắm", "nắng", "hàng", "ngày", "nên", "tắm", "vào", "buổi", "sáng", "sớm", "hoặc", "chiều", "muộn", "lúc", "ánh", "nắng", "yếu", "tốt", "nhất", "nên", "trước", "-7118,472 ounce", "sáng", "mỗi", "ngày", "thực", "hiện", "406.153", "5.851.381", "phút", "khi", "tắm", "phải", "bỏ", "hết", "quần", "áo", "cho", "ánh", "nắng", "chiếu", "trực", "tiếp", "lên", "da", "trẻ", "uống", "vitamin", "d", "4.311.960", "iu/ngày", "trong", "9.000.500", "3.000.600", "tuần", "trường", "hợp", "trẻ", "bị", "viêm", "phổi", "tiêu", "chảy", "cần", "tăng", "liều", "466.124", "2570", "ui/ngày", "trong", "2200", "tháng", "ngoài", "ra", "để", "cung", "cấp", "đầy", "đủ", "vitamin", "và", "các", "dưỡng", "chất", "thiết", "yếu", "giúp", "tăng", "phát", "triển", "xương", "cho", "trẻ", "uống", "các", "sản", "phẩm", "có", "chứa", "canxi", "vitamin", "-hs-600", "và", "/1700806", "cho", "trẻ", "bú", "mẹ", "ăn", "bổ", "sung", "các", "loại", "thực", "phẩm", "có", "chứa", "nhiều", "canxi", "như", "sữa", "cua", "tôm", "cá", "trong", "các", "bữa", "ăn", "hàng", "ngày", "trong", "chế", "biến", "thức", "ăn", "cần", "thêm", "dầu", "vào", "vì", "vitamin", "d", "là", "loại", "tan", "trong", "dầu", "nên", "khi", "có", "dầu", "sẽ", "dễ", "hấp", "thu", "hơn", "người", "mẹ", "khi", "mang", "thai", "có", "thể", "uống", "thêm", "vitamin", "d", "và", "canxi", "với", "liều", "831.695", "62.14", "iu", "vitamin", "d", "và", "835 cm2", "canxi", "mỗi", "ngày", "khi", "trẻ", "đầy", "tháng", "thậm", "chí", "đủ", "8.000.008", "tuần", "có", "thể", "cho", "tắm", "nắng", "khoảng", "779.372", "063073729790", "phút", "r/n", "ngày", "trước", "4467,135 đ", "sáng", "nếu", "mẹ", "đủ", "sữa", "cho", "trẻ", "bú", "sứa", "mẹ", "hoàn", "toàn", "trong", "8.000.100", "tháng", "đầu", "khi", "trẻ", "ăn", "dặm", "cho", "trẻ", "181 km3", "ăn", "các", "loại", "thực", "phẩm", "có", "chứa", "nhiều", "canxi", "như", "trứng", "tôm", "cua", "cá", "rau", "xanh", "dầu", "ngoài", "chế", "độ", "ăn", "dặm", "ra", "vẫn", "phải", "cho", "trẻ", "uống", "thêm", "sữa", "công", "thức", "phù", "hợp", "với", "độ", "tuổi" ]
[ "nhìn", "lại", "sự", "nghiệp", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "ở", "mu", "cái", "kết", "buồn", "huấn luyện viên", "mourinho", "bẩy trăm chéo bốn không", "đã", "chính", "thức", "bị", "mu", "sa", "thải", "cùng", "nhìn", "lại", "những", "dấu", "mốc", "đáng", "nhớ", "nhất", "của", "chiến", "lược", "gia", "sáu sáu phẩy không một tám", "tuổi", "trên", "cương", "vị", "thuyền", "trưởng", "quỷ", "đỏ", "tháng tám một ngàn ba trăm năm mươi tư", "huấn luyện viên", "mourinho", "ký", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "âm chín nhăm nghìn tám trăm ba hai phẩy không không một nghìn bốn chín", "năm", "với", "câu lạc bộ", "mu", "tôi", "luôn", "cảm", "thấy", "thân", "thuộc", "với", "old", "trafford", "ngay", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "dẫn", "dắt", "đội", "bóng", "ông", "đã", "mang", "về", "cho", "quỷ", "đỏ", "chức", "vô", "địch", "siêu", "cup", "anh", "khi", "mu", "đánh", "bại", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "leicester", "city", "chín triệu một trăm bốn tám nghìn năm trăm bẩy mốt", "vào", "ngày mười bảy và ngày mười bảy", "một nghìn một trăm mười bẩy chấm chín hai bốn tháng", "một", "tuần", "sau", "quỷ", "đỏ", "lại", "thắng", "afc", "bournemouth", "chín bảy", "trong", "lần", "đầu", "tiên", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "ra", "mắt", "mu", "ở", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày hai mươi chín tới mồng tám tháng bốn", "trong", "trận", "derby", "manchester", "mu", "của", "mourinho", "thua", "tám ba chấm chín đến tám mươi bốn chấm ba", "trước", "gã", "hàng", "xóm", "man", "city", "của", "pep", "guardiola", "đây", "cũng", "là", "lần", "thua", "thứ", "chín trăm linh ba nghìn chín trăm bảy mươi", "của", "người", "đặc", "biệt", "trước", "pep", "vào", "sáu giờ bốn mươi hai phút bốn mươi ba giây", "huấn luyện viên", "mourinho", "lần", "đầu", "tiên", "trở", "về", "mái", "nhà", "xưa", "chelsea", "kể", "từ", "ba trăm sáu mươi gạch ngang rờ i xê lờ nờ trừ", "lúc", "ông", "rời", "đi", "vào", "tháng", "ngày không một không sáu", "nhưng", "lần", "này", "là", "một", "kỷ", "niệm", "buồn", "mu", "thua", "thảm", "hai mươi sáu chia hai ba", "tại", "cúp", "liên", "đoàn", "mười sáu giờ mười lăm phút năm mươi chín giây", "mourinho", "có", "màn", "báo", "thù", "ngọt", "ngào", "tại", "old", "traford", "trước", "pep", "khi", "mu", "vượt", "qua", "man", "city", "với", "tỷ", "số", "giai đoạn mười chín bẩy", "juan", "mata", "là", "tác", "giả", "duy", "nhất", "của", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "thứ", "hai nghìn", "ngày hai", "mu", "đánh", "bại", "southampton", "tại", "chung", "kết", "cup", "liên", "đoàn", "anh", "jesse", "lingard", "và", "cú", "đúp", "của", "ibrahimovic", "là", "người", "lập", "công", "cho", "quỷ", "đỏ", "mười ba giờ mười sáu phút bốn mươi sáu giây", "mu", "giành", "được", "danh", "hiệu", "europa", "league", "sau", "khi", "đánh", "bại", "ajax", "amsterdam", "với", "tỉ", "số", "bốn triệu bảy trăm tám lăm nghìn sáu trăm sáu bảy", "với", "các", "bàn", "thắng", "của", "paul", "pogba", "và", "mkhitaryan", "nhờ", "đó", "mu", "nghiễm", "nhiên", "có", "xuất", "dự", "champions", "league", "mùa", "sau", "dù", "nằm", "ngoài", "top", "bẩy ba", "ngoại", "hạng", "anh", "mười hai giờ", "ngày bẩy đến ngày hai mươi bẩy tháng mười một", "sau", "trận", "thua", "liverpool", "mười tám nghìn tám trăm chín tám phẩy sáu tám bốn không", "huấn luyện viên", "mourinho", "chính", "thức", "bị", "sa", "thải", "như", "vậy", "huấn luyện viên", "mourinho", "khép", "lại", "triều", "đại", "hơn", "bảy sáu chấm sáu hai", "năm", "ở", "mu", "mà", "không", "giành", "được", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "nào" ]
[ "nhìn", "lại", "sự", "nghiệp", "của", "huấn luyện viên", "mourinho", "ở", "mu", "cái", "kết", "buồn", "huấn luyện viên", "mourinho", "700/40", "đã", "chính", "thức", "bị", "mu", "sa", "thải", "cùng", "nhìn", "lại", "những", "dấu", "mốc", "đáng", "nhớ", "nhất", "của", "chiến", "lược", "gia", "66,018", "tuổi", "trên", "cương", "vị", "thuyền", "trưởng", "quỷ", "đỏ", "tháng 8/1354", "huấn luyện viên", "mourinho", "ký", "hợp", "đồng", "có", "thời", "hạn", "-95.832,001049", "năm", "với", "câu lạc bộ", "mu", "tôi", "luôn", "cảm", "thấy", "thân", "thuộc", "với", "old", "trafford", "ngay", "mùa", "giải", "đầu", "tiên", "dẫn", "dắt", "đội", "bóng", "ông", "đã", "mang", "về", "cho", "quỷ", "đỏ", "chức", "vô", "địch", "siêu", "cup", "anh", "khi", "mu", "đánh", "bại", "đương", "kim", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "leicester", "city", "9.148.571", "vào", "ngày 17 và ngày 17", "1117.924 tháng", "một", "tuần", "sau", "quỷ", "đỏ", "lại", "thắng", "afc", "bournemouth", "97", "trong", "lần", "đầu", "tiên", "chiến", "lược", "gia", "người", "bồ", "đào", "nha", "ra", "mắt", "mu", "ở", "giải", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày 29 tới mồng 8 tháng 4", "trong", "trận", "derby", "manchester", "mu", "của", "mourinho", "thua", "83.9 - 84.3", "trước", "gã", "hàng", "xóm", "man", "city", "của", "pep", "guardiola", "đây", "cũng", "là", "lần", "thua", "thứ", "903.970", "của", "người", "đặc", "biệt", "trước", "pep", "vào", "6:42:43", "huấn luyện viên", "mourinho", "lần", "đầu", "tiên", "trở", "về", "mái", "nhà", "xưa", "chelsea", "kể", "từ", "360-rycln-", "lúc", "ông", "rời", "đi", "vào", "tháng", "ngày 01/06", "nhưng", "lần", "này", "là", "một", "kỷ", "niệm", "buồn", "mu", "thua", "thảm", "26 / 23", "tại", "cúp", "liên", "đoàn", "16:15:59", "mourinho", "có", "màn", "báo", "thù", "ngọt", "ngào", "tại", "old", "traford", "trước", "pep", "khi", "mu", "vượt", "qua", "man", "city", "với", "tỷ", "số", "giai đoạn 19 - 7", "juan", "mata", "là", "tác", "giả", "duy", "nhất", "của", "bàn", "thắng", "ở", "phút", "thứ", "2000", "ngày 2", "mu", "đánh", "bại", "southampton", "tại", "chung", "kết", "cup", "liên", "đoàn", "anh", "jesse", "lingard", "và", "cú", "đúp", "của", "ibrahimovic", "là", "người", "lập", "công", "cho", "quỷ", "đỏ", "13:16:46", "mu", "giành", "được", "danh", "hiệu", "europa", "league", "sau", "khi", "đánh", "bại", "ajax", "amsterdam", "với", "tỉ", "số", "4.785.667", "với", "các", "bàn", "thắng", "của", "paul", "pogba", "và", "mkhitaryan", "nhờ", "đó", "mu", "nghiễm", "nhiên", "có", "xuất", "dự", "champions", "league", "mùa", "sau", "dù", "nằm", "ngoài", "top", "73", "ngoại", "hạng", "anh", "12h", "ngày 7 đến ngày 27 tháng 11", "sau", "trận", "thua", "liverpool", "18.898,6840", "huấn luyện viên", "mourinho", "chính", "thức", "bị", "sa", "thải", "như", "vậy", "huấn luyện viên", "mourinho", "khép", "lại", "triều", "đại", "hơn", "76.62", "năm", "ở", "mu", "mà", "không", "giành", "được", "danh", "hiệu", "vô", "địch", "ngoại", "hạng", "anh", "nào" ]
[ "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "vừa", "bẩy không không xuộc ba nghìn pờ o cờ hắt gạch chéo", "ban", "hành", "chỉ", "thị", "số", "sáu trăm gạch chéo ba ngàn pờ mờ rờ nờ o trừ đắp liu", "về", "việc", "tăng", "cường", "sử", "dụng", "vật", "tư", "hàng", "hóa", "không sáu năm chín hai năm tám ba tám chín sáu", "sản", "xuất", "trong", "nước", "trong", "công", "tác", "đấu", "thầu", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "phát", "triển", "và", "hoạt", "động", "mua", "sắm", "thường", "xuyên", "sử", "dụng", "vốn", "nhà", "nước", "chỉ", "thị", "nêu", "rõ", "chỉ", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "quốc", "tế", "khi", "hàng", "hóa", "vật", "tư", "thiết", "bị", "máy", "móc", "phương", "tiện", "trong", "nước", "không", "sản", "xuất", "được", "hoặc", "sản", "xuất", "được", "nhưng", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "về", "chất", "lượng", "số", "lượng", "giá", "cả", "hoặc", "theo", "yêu", "cầu", "của", "nhà", "tài", "trợ", "đối", "với", "những", "gói", "âm hai mươi sáu nghìn bốn trăm lẻ một phẩy sáu ngàn bẩy trăm linh bốn", "thầu", "thuộc", "các", "dự", "án", "sử", "dụng", "vốn", "oda", "danh", "mục", "tổng", "chín giờ hai phút", "hợp", "phải", "được", "đăng", "tải", "trên", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "chính", "phủ", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "mạng", "đấu", "thầu", "quốc", "gia", "tại", "địa", "chỉ", "http://muasamcong.mpi.gov.vn", "và", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam" ]
[ "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "vừa", "700/3000poch/", "ban", "hành", "chỉ", "thị", "số", "600/3000pmrno-w", "về", "việc", "tăng", "cường", "sử", "dụng", "vật", "tư", "hàng", "hóa", "06592583896", "sản", "xuất", "trong", "nước", "trong", "công", "tác", "đấu", "thầu", "các", "dự", "án", "đầu", "tư", "phát", "triển", "và", "hoạt", "động", "mua", "sắm", "thường", "xuyên", "sử", "dụng", "vốn", "nhà", "nước", "chỉ", "thị", "nêu", "rõ", "chỉ", "tổ", "chức", "đấu", "thầu", "quốc", "tế", "khi", "hàng", "hóa", "vật", "tư", "thiết", "bị", "máy", "móc", "phương", "tiện", "trong", "nước", "không", "sản", "xuất", "được", "hoặc", "sản", "xuất", "được", "nhưng", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "cầu", "về", "chất", "lượng", "số", "lượng", "giá", "cả", "hoặc", "theo", "yêu", "cầu", "của", "nhà", "tài", "trợ", "đối", "với", "những", "gói", "-26.401,6704", "thầu", "thuộc", "các", "dự", "án", "sử", "dụng", "vốn", "oda", "danh", "mục", "tổng", "9h2", "hợp", "phải", "được", "đăng", "tải", "trên", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "chính", "phủ", "cổng", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "bộ", "kế", "hoạch", "và", "đầu", "tư", "hệ", "thống", "mạng", "đấu", "thầu", "quốc", "gia", "tại", "địa", "chỉ", "http://muasamcong.mpi.gov.vn", "và", "trang", "thông", "tin", "điện", "tử", "của", "phòng", "thương", "mại", "và", "công", "nghiệp", "việt", "nam" ]
[ "đại", "diện", "tập", "đoàn", "acg", "sẽ", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "về", "du", "học", "new", "zealand", "đại", "học", "fulbright", "việt", "nam", "chính", "thức", "có", "hai nghìn bốn trăm sáu hai", "sinh", "viên", "đầu", "tiên", "du", "học", "new", "world", "education", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "phỏng", "vấn", "du", "học", "mỹ", "đại", "diện", "tập", "đoàn", "acg", "sẽ", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "về", "du", "học", "new", "zealand", "trong", "chương", "trình", "triển", "lãm", "du", "học", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "lúc", "bẩy giờ hai ba phút bốn mươi bốn giây", "ngày mười ba tháng tám", "mười bẩy giờ năm hai phút ba tám giây", "tại", "khách", "sạn", "grand", "sài", "gòn", "số", "âm tám ngàn hai trăm hai hai phẩy một ba chín tấn", "khởi", "quận", "âm năm mươi mốt chấm không không tám mươi năm", "thành phố hồ chí minh", "acg", "là", "tập", "đoàn", "giáo", "dục", "tư", "thục", "lớn", "tại", "new", "zealand", "với", "một nghìn một trăm hai hai", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "các", "chương", "trình", "gồm", "trung", "học", "phổ", "thông", "nghề", "dự", "bị", "dành", "cho", "các", "khóa", "đại", "học", "tại", "university", "of", "auckland", "uoa", "aut", "victoria", "university", "of", "wellington", "vuw", "đại", "học", "fulbright", "việt", "nam", "chính", "thức", "có", "hai mươi hai tới mười bảy", "sinh", "viên", "đầu", "tiên", "sẽ", "học", "năm", "học", "đồng", "kiến", "tạo", "âm bảy hai ngàn bốn trăm bốn ba phẩy năm bẩy tám", "bốn ngàn tám", "vào", "ngày mùng hai và ngày chín tháng ba", "tới", "tám triệu ba trăm ba mươi hai nghìn hai trăm ba mươi nhăm", "tân", "sinh", "viên", "của", "đại", "học", "fulbright", "tuyển", "sinh", "đến", "từ", "bốn tám chấm bốn năm", "tỉnh", "thành", "âm sáu trăm ba chín chấm một trăm sáu sáu xen ti mét khối", "trong", "tổng", "số", "sinh", "viên", "được", "hai giờ sáu mươi phút mười sáu giây", "nhận", "các", "hình", "thức", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "của", "trường", "chủ", "yếu", "xét", "duyệt", "dựa", "trên", "hoàn", "cảnh", "kinh", "tế", "gia", "đình", "du", "học", "new", "world", "education", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "phỏng", "vấn", "du", "học", "mỹ", "với", "sự", "góp", "mặt", "của", "rất", "nhiều", "bạn", "sinh", "viên", "đã", "từng", "đậu", "visa", "du", "học", "mỹ", "các", "bạn", "đến", "để", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "và", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "một nghìn năm mươi", "những", "ai", "đang", "sắp", "bước", "vào", "kỳ", "phỏng", "vấn", "visa", "tám trăm mười nhăm mê ga oát trên mi li mét vuông", "với", "lãnh", "sự", "mỹ", "ngoài", "ra", "đại", "diện", "tuyển", "sinh", "green", "river", "community", "college", "sẽ", "giúp", "giải", "đáp", "các", "khó", "khăn", "trong", "quá", "trình", "chuẩn", "bị", "du", "học", "mỹ", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "hai mốt giờ", "đến", "ngày hai mươi bảy tháng chín năm một nghìn bốn trăm linh năm", "ngày một", "tại", "tám chín tám chín sáu ba một chín một một hai", "cống", "quỳnh", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "không hai bẩy không bốn không năm không năm sáu hai tám", "thành phố hồ chí minh", "lầu", "một triệu bảy trăm chín sáu ngàn năm trăm chín bốn" ]
[ "đại", "diện", "tập", "đoàn", "acg", "sẽ", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "về", "du", "học", "new", "zealand", "đại", "học", "fulbright", "việt", "nam", "chính", "thức", "có", "2462", "sinh", "viên", "đầu", "tiên", "du", "học", "new", "world", "education", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "phỏng", "vấn", "du", "học", "mỹ", "đại", "diện", "tập", "đoàn", "acg", "sẽ", "giải", "đáp", "các", "thắc", "mắc", "về", "du", "học", "new", "zealand", "trong", "chương", "trình", "triển", "lãm", "du", "học", "dự", "kiến", "tổ", "chức", "lúc", "7:23:44", "ngày 13/8", "17:52:38", "tại", "khách", "sạn", "grand", "sài", "gòn", "số", "-8222,139 tấn", "khởi", "quận", "-51.0085", "thành phố hồ chí minh", "acg", "là", "tập", "đoàn", "giáo", "dục", "tư", "thục", "lớn", "tại", "new", "zealand", "với", "1122", "cơ", "sở", "đào", "tạo", "các", "chương", "trình", "gồm", "trung", "học", "phổ", "thông", "nghề", "dự", "bị", "dành", "cho", "các", "khóa", "đại", "học", "tại", "university", "of", "auckland", "uoa", "aut", "victoria", "university", "of", "wellington", "vuw", "đại", "học", "fulbright", "việt", "nam", "chính", "thức", "có", "22 - 17", "sinh", "viên", "đầu", "tiên", "sẽ", "học", "năm", "học", "đồng", "kiến", "tạo", "-72.443,578", "4800", "vào", "ngày mùng 2 và ngày 9 tháng 3", "tới", "8.332.235", "tân", "sinh", "viên", "của", "đại", "học", "fulbright", "tuyển", "sinh", "đến", "từ", "48.45", "tỉnh", "thành", "-639.166 cc", "trong", "tổng", "số", "sinh", "viên", "được", "2:60:16", "nhận", "các", "hình", "thức", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "của", "trường", "chủ", "yếu", "xét", "duyệt", "dựa", "trên", "hoàn", "cảnh", "kinh", "tế", "gia", "đình", "du", "học", "new", "world", "education", "tổ", "chức", "chương", "trình", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "phỏng", "vấn", "du", "học", "mỹ", "với", "sự", "góp", "mặt", "của", "rất", "nhiều", "bạn", "sinh", "viên", "đã", "từng", "đậu", "visa", "du", "học", "mỹ", "các", "bạn", "đến", "để", "chia", "sẻ", "kinh", "nghiệm", "và", "truyền", "cảm", "hứng", "cho", "1050", "những", "ai", "đang", "sắp", "bước", "vào", "kỳ", "phỏng", "vấn", "visa", "815 mw/mm2", "với", "lãnh", "sự", "mỹ", "ngoài", "ra", "đại", "diện", "tuyển", "sinh", "green", "river", "community", "college", "sẽ", "giúp", "giải", "đáp", "các", "khó", "khăn", "trong", "quá", "trình", "chuẩn", "bị", "du", "học", "mỹ", "chương", "trình", "diễn", "ra", "từ", "21h", "đến", "ngày 27/9/1405", "ngày 1", "tại", "89896319112", "cống", "quỳnh", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "027040505628", "thành phố hồ chí minh", "lầu", "1.796.594" ]
[ "một", "người", "nước", "ngoài", "nghi", "xoẹt bốn nghìn không trăm lẻ bảy bốn trăm", "nhảy", "lầu", "tự", "vẫn", "ở", "trung", "tâm", "quận", "ba triệu lẻ tám", "một", "người", "đàn", "ông", "ngoại", "quốc", "đã", "rơi", "từ", "tầng", "hai triệu", "của", "một", "khách", "sạn", "nằm", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "năm triệu bốn trăm bốn mươi mốt ngàn một trăm bẩy mươi tám", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "xuống", "đất", "tử", "vong", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "khoảng", "một giờ bốn mươi sáu phút năm giây", "năm hai", "hai mốt giờ năm sáu", "nhiều", "người", "dân", "sống", "gần", "một", "khách", "sạn", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "chín năm hai ba bẩy một một không ba chín một", "nghe", "tiếng", "động", "mạnh", "nhận", "tin", "báo", "lực", "lượng", "công", "an", "quận", "hai nghìn không trăm sáu mươi chín", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "tiến", "hành", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "tử", "vong", "của", "người", "đàn", "ông", "này", "nạn", "nhân", "ban", "đầu", "được", "xác", "định", "là", "ông", "rowe", "dean", "thomas", "sinh năm", "một triệu một trăm bẩy mươi tư ngàn bẩy trăm bẩy mươi mốt", "quốc", "tịch", "úc", "ngụ", "tại", "tầng", "năm mươi hai", "của", "khách", "sạn", "v.đ", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "theo", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "có", "thể", "ông", "thomas", "nhảy", "lầu", "tự", "vẫn" ]
[ "một", "người", "nước", "ngoài", "nghi", "/4007400", "nhảy", "lầu", "tự", "vẫn", "ở", "trung", "tâm", "quận", "3.000.008", "một", "người", "đàn", "ông", "ngoại", "quốc", "đã", "rơi", "từ", "tầng", "2.000.000", "của", "một", "khách", "sạn", "nằm", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "5.441.178", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "xuống", "đất", "tử", "vong", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "khoảng", "1:46:5", "52", "21h56", "nhiều", "người", "dân", "sống", "gần", "một", "khách", "sạn", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "quận", "95237110391", "nghe", "tiếng", "động", "mạnh", "nhận", "tin", "báo", "lực", "lượng", "công", "an", "quận", "2069", "phối", "hợp", "với", "công", "an", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "tiến", "hành", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "điều", "tra", "nguyên", "nhân", "tử", "vong", "của", "người", "đàn", "ông", "này", "nạn", "nhân", "ban", "đầu", "được", "xác", "định", "là", "ông", "rowe", "dean", "thomas", "sinh năm", "1.174.771", "quốc", "tịch", "úc", "ngụ", "tại", "tầng", "52", "của", "khách", "sạn", "v.đ", "trên", "đường", "phạm", "ngũ", "lão", "theo", "đại", "diện", "ủy ban nhân dân", "phường", "phạm", "ngũ", "lão", "có", "thể", "ông", "thomas", "nhảy", "lầu", "tự", "vẫn" ]
[ "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "mắm", "tôm", "diễm", "châu", "mong", "vào", "showbiz", "kiếm", "đại", "gia", "tê xuộc vờ ép dét nờ chéo một trăm", "nữ", "diễn", "viên", "người", "mẫu", "xinh", "đẹp", "diễm", "hai mươi mốt tháng chín", "châu", "hóa", "thân", "vào", "vai", "maika", "một", "cô", "hoa", "hậu", "cố", "đô", "huế", "ế", "show", "và", "mở", "hàng", "bún", "đậu", "ngay", "tại", "khu", "chung", "cư", "ngàn", "sao", "để", "mong", "muốn", "gần", "gũi", "với", "showbis", "và", "kiếm", "đại", "gia", "đó", "là", "một", "vai", "diễn", "của", "diễn", "viên", "người", "mẫu", "diễm", "châu", "trong", "bộ", "phim", "sit-com", "tiệm", "bánh", "hoàng", "tử", "bé", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "diễm", "châu", "thử", "sức", "với", "thể", "loại", "sit-com", "và", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "diễm", "châu", "thử", "sức", "trong", "một", "vai", "hài", "trong", "phim", "diễm", "châu", "vào", "vai", "maika", "là", "một", "cô", "hoa", "hậu", "cố", "đô", "huế", "ế", "show", "thích", "chưng", "diện", "và", "rất", "thích", "mặc", "quần", "áo", "sặc", "sỡ", "hoa", "văn", "mở", "hàng", "bún", "đậu", "ngay", "tại", "khu", "chung", "cư", "ngàn", "sao", "để", "mong", "muốn", "gần", "gũi", "với", "showbiz", "và", "kiếm", "đại", "gia", "cô", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "nhiều", "chuyện", "cùng", "với", "chị", "bông", "neo", "do", "diễn", "viên", "hạnh", "thúy", "đóng", "là", "một", "cặp", "bài", "trùng", "chuyên", "đi", "đơm", "đặt", "dựng", "chuyện", "gây", "nên", "nhiều", "chuyện", "dở", "khóc", "dở", "cười", "cho", "ngày ba mốt tháng một", "mọi", "người", "diễm", "châu", "cho", "biết", "mặc", "dù", "rất", "bận", "rộn", "với", "lịch", "làm", "việc", "nhưng", "khi", "được", "mời", "vào", "vai", "cô", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "diễm", "châu", "rất", "hào", "hứng", "và", "đã", "tự", "chuẩn", "bị", "ngay", "tất", "cả", "trang", "phục", "cho", "vai", "diễn", "của", "mình", "nhờ", "sự", "đầu", "tư", "của", "mình", "mà", "tạo", "hình", "nhân", "vật", "maika", "đã", "gây", "được", "hiệu", "ứng", "tốt", "với", "khán", "giả", "ngay", "từ", "những", "tập", "đầu", "tiên", "với", "vai", "diễn", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "diễm", "châu", "khác", "hẳn", "với", "những", "vai", "diễn", "sáu ngàn ba trăm bốn chín chấm ba trăm tám mươi bẩy ve bê trên oát", "trong", "phim", "cô", "gái", "xấu", "xí", "ngõ", "vắng", "nàng", "dâu", "bất", "đắc", "dĩ", "một", "nửa", "yêu", "thương", "hay", "ánh", "ban", "mai", "từng", "tham", "gia", "trước", "đây" ]
[ "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "mắm", "tôm", "diễm", "châu", "mong", "vào", "showbiz", "kiếm", "đại", "gia", "t/vfzn/100", "nữ", "diễn", "viên", "người", "mẫu", "xinh", "đẹp", "diễm", "21/9", "châu", "hóa", "thân", "vào", "vai", "maika", "một", "cô", "hoa", "hậu", "cố", "đô", "huế", "ế", "show", "và", "mở", "hàng", "bún", "đậu", "ngay", "tại", "khu", "chung", "cư", "ngàn", "sao", "để", "mong", "muốn", "gần", "gũi", "với", "showbis", "và", "kiếm", "đại", "gia", "đó", "là", "một", "vai", "diễn", "của", "diễn", "viên", "người", "mẫu", "diễm", "châu", "trong", "bộ", "phim", "sit-com", "tiệm", "bánh", "hoàng", "tử", "bé", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "diễm", "châu", "thử", "sức", "với", "thể", "loại", "sit-com", "và", "cũng", "là", "lần", "đầu", "tiên", "diễm", "châu", "thử", "sức", "trong", "một", "vai", "hài", "trong", "phim", "diễm", "châu", "vào", "vai", "maika", "là", "một", "cô", "hoa", "hậu", "cố", "đô", "huế", "ế", "show", "thích", "chưng", "diện", "và", "rất", "thích", "mặc", "quần", "áo", "sặc", "sỡ", "hoa", "văn", "mở", "hàng", "bún", "đậu", "ngay", "tại", "khu", "chung", "cư", "ngàn", "sao", "để", "mong", "muốn", "gần", "gũi", "với", "showbiz", "và", "kiếm", "đại", "gia", "cô", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "nhiều", "chuyện", "cùng", "với", "chị", "bông", "neo", "do", "diễn", "viên", "hạnh", "thúy", "đóng", "là", "một", "cặp", "bài", "trùng", "chuyên", "đi", "đơm", "đặt", "dựng", "chuyện", "gây", "nên", "nhiều", "chuyện", "dở", "khóc", "dở", "cười", "cho", "ngày 31/1", "mọi", "người", "diễm", "châu", "cho", "biết", "mặc", "dù", "rất", "bận", "rộn", "với", "lịch", "làm", "việc", "nhưng", "khi", "được", "mời", "vào", "vai", "cô", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "diễm", "châu", "rất", "hào", "hứng", "và", "đã", "tự", "chuẩn", "bị", "ngay", "tất", "cả", "trang", "phục", "cho", "vai", "diễn", "của", "mình", "nhờ", "sự", "đầu", "tư", "của", "mình", "mà", "tạo", "hình", "nhân", "vật", "maika", "đã", "gây", "được", "hiệu", "ứng", "tốt", "với", "khán", "giả", "ngay", "từ", "những", "tập", "đầu", "tiên", "với", "vai", "diễn", "hoa", "hậu", "bún", "đậu", "maika", "diễm", "châu", "khác", "hẳn", "với", "những", "vai", "diễn", "6349.387 wb/w", "trong", "phim", "cô", "gái", "xấu", "xí", "ngõ", "vắng", "nàng", "dâu", "bất", "đắc", "dĩ", "một", "nửa", "yêu", "thương", "hay", "ánh", "ban", "mai", "từng", "tham", "gia", "trước", "đây" ]
[ "những", "điểm", "nóng", "ở", "tứ", "kết", "world", "cup", "một trăm sáu ba nghìn năm trăm hai hai", "zing", "nếu", "brazil", "bắt", "chết", "arjen", "robben", "hà", "lan", "sẽ", "ba trăm ba bẩy gạch ngang u o", "mất", "đi", "ngòi", "nổ", "lợi", "hại", "nhất", "tương", "tự", "như", "david", "villa", "của", "tây", "ba triệu bẩy ngàn", "ban", "nha", "mesut", "ozil", "của", "đức", "hay", "gyan", "của", "ghana", "giai đoạn mười sáu tám", "hà", "lan", "brazil", "ngày một một không hai", "tháng không tám bẩy bốn năm", "sân vận động", "nelson", "mandela", "bay", "tối", "mai", "sẽ", "là", "cuộc", "tái", "ngộ", "đầy", "kịch", "tính", "của", "hai", "đội", "đã", "từng", "gặp", "nhau", "tại", "bán", "kết", "world", "cup", "bảy trăm ba mươi tám nghìn một trăm mười hai", "brazil", "thắng", "năm mươi bốn ngàn ba trăm bốn mươi tám", "trên", "chấm", "penalty", "sau", "khi", "hai", "đội", "hòa", "âm mười phẩy sáu sáu", "trong", "ba trăm mười ngàn hai trăm bốn mươi mốt", "phút", "thi", "đấu", "cả", "hà", "lan", "và", "brazil", "đều", "đã", "chứng", "minh", "được", "sức", "mạnh", "bằng", "vị", "trí", "nhất", "bảng", "đồng", "thời", "dễ", "dàng", "hạ", "gục", "chile", "và", "slovakia", "trên", "đường", "vào", "tứ", "kết", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "đang", "nắm", "trong", "tay", "chuỗi", "hai ngàn", "trận", "bất", "bại", "và", "sẽ", "là", "thách", "thức", "lớn", "cho", "các", "vũ", "công", "samba", "khác", "với", "thời", "điểm", "tám mươi ngàn hai trăm hai tư", "năm", "trước", "giờ", "đây", "cả", "hà", "lan", "và", "brazil", "đều", "đã", "chạy", "theo", "lối", "đá", "khá", "thực", "dụng", "nên", "rất", "có", "thể", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "không", "được", "chứng", "kiến", "những", "màn", "nhảy", "múa", "ngẫu", "hứng", "với", "trái", "bóng", "tại", "sân vận động", "nelson", "mandela", "bay", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "robben", "vs", "bastos", "vẫn", "như", "mọi", "khi", "robben", "sẽ", "lại", "xuất", "phát", "bên", "hành", "lang", "cánh", "phải", "cầm", "bóng", "tìm", "cách", "ngoặt", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "và", "tung", "cú", "sút", "hóc", "hiểm", "về", "phía", "cầu", "môn", "cesar", "tuy", "nhiên", "khác", "với", "hàng", "thủ", "có", "phần", "ngây", "thơ", "của", "slovakia", "brazil", "đang", "sở", "hữu", "một", "trong", "những", "hậu", "vệ", "trái", "tiềm", "năng", "nhất", "thế", "giới", "michel", "bastos", "anh", "đã", "từng", "bắt", "chết", "cristiano", "ronaldo", "ở", "vòng", "bảng", "và", "nếu", "baston", "tiếp", "tục", "vô", "hiệu", "hóa", "được", "robben", "bốn trăm bốn mươi tư héc ta", "hà", "lan", "sẽ", "mất", "đi", "một", "nửa", "sức", "mạnh", "trên", "hàng", "công", "paraguay", "tây", "ban", "nha", "mười bảy giờ năm mươi tám", "không giờ năm", "nhà", "đương kim vô địch", "châu", "âu", "đã", "sớm", "vượt", "qua", "nỗi", "đau", "mang", "tên", "thụy", "sỹ", "ngày", "ra", "quân", "để", "chứng", "minh", "họ", "xứng", "đáng", "là", "ứng", "cử", "viên", "cho", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "bốn triệu một trăm năm mươi nghìn bẩy trăm chín mươi", "tuy", "nhiên", "đối", "chọi", "với", "đội", "bóng", "có", "hàng", "thủ", "chắc", "chắn", "mới", "chỉ", "để", "lọt", "lưới", "ba triệu năm trăm sáu mươi chín nghìn bẩy trăm bẩy mươi bẩy", "bàn", "duy", "nhất", "từ", "đầu", "giải", "của", "huấn luyện viên", "gerardo", "martino", "những", "cơn", "cuồng", "phong", "đỏ", "sẽ", "gặp", "ngày chín", "không", "ít", "khó", "khăn", "trên", "đường", "tìm", "vào", "khung", "thành", "đối", "thủ", "nam", "mỹ", "lọt", "vào", "tứ", "kết", "là", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "các", "kì", "world", "cup", "của", "paraguay", "nhưng", "chắc", "chắn", "đội", "bóng", "nam", "mỹ", "chưa", "muốn", "dừng", "lại", "ở", "đó", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "alcaraz", "vs", "villa", "david", "villa", "không", "những", "vươn", "lên", "sánh", "ngang", "higuain", "và", "vittek", "trong", "danh", "sách", "vua", "phá", "lưới", "với", "mười chín chấm không không sáu tới mười ba phẩy năm", "bàn", "thắng", "mà", "quan", "trọng", "hơn", "anh", "đang", "đóng", "vai", "trò", "thần", "tài", "của", "tây", "ban", "nha", "ở", "world", "cup", "lần", "này", "cứ", "khi", "nào", "villa", "ghi", "bàn", "la", "roja", "lại", "giành", "chiến", "thắng", "chính", "vì", "vậy", "nhiệm", "vụ", "bắt", "chặt", "villa", "sẽ", "quyết", "định", "thành", "bại", "của", "paraguay", "tuy", "nhiên", "với", "một", "hậu", "vệ", "thiếu", "kinh", "nghiệm", "như", "antolin", "alcaraz", "rất", "khó", "để", "người hâm mộ", "paraguay", "tháng ba năm hai năm hai một", "có", "thể", "hy", "vọng", "vua", "phá", "lưới", "euro", "âm mười ba ngàn ba trăm sáu mốt phẩy ba bẩy chín ba", "tịt", "ngòi", "argentina", "đức", "mười sáu giờ ba ba phút hai chín giây", "quý bẩy", "diego", "maradona", "vẫn", "đang", "trên", "đường", "hoàn", "tất", "giấc", "mơ", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "thứ", "cộng một năm tám một tám ba không tám năm bốn chín", "giành", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "sau", "khi", "đã", "nâng", "cao", "cúp", "vàng", "với", "tư", "cách", "cầu", "thủ", "và", "trước", "mắt", "ông", "đang", "là", "nhiệm", "vụ", "giải", "mã", "người", "đức", "đối", "thủ", "đã", "loại", "albicelestes", "trên", "chấm", "luân", "lưu", "ba ngàn không trăm mười", "năm", "trước", "cũng", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "chưa", "hết", "trong", "sự", "nghiệp", "cầu", "thủ", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "lắm", "tai", "tiếng", "của", "mình", "maradona", "còn", "phải", "ngậm", "trái", "đắng", "khi", "đội", "nhà", "để", "thua", "tây", "đức", "tại", "chung", "kết", "italy", "bốn nghìn tám tám", "hiện", "cả", "đức", "và", "argentina", "đều", "đang", "theo", "đuổi", "lối", "đá", "tấn", "công", "cống", "hiến", "khi", "họ", "đã", "ghi", "tổng", "cộng", "bảy triệu ba trăm bảy tám ngàn chín trăm bảy mươi", "bàn", "từ", "đầu", "giải", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "mascherano", "vs", "ozil", "với", "việc", "messi", "tiếp", "tục", "tịt", "ngòi", "khó", "hiểu", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "của", "trận", "đấu", "lúc", "này", "đang", "dồn", "cả", "vào", "tài", "năng", "trẻ", "mesut", "ozil", "khả", "năng", "quan", "sát", "đọc", "tình", "huống", "di", "chuyển", "không", "bóng", "và", "ban", "bật", "của", "cầu", "thủ", "nhỏ", "thó", "người", "gốc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "này", "sẽ", "gây", "ra", "không", "ít", "khó", "khăn", "cho", "hàng", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "của", "argentina", "đặc", "biệt", "là", "javier", "mascherano", "tám trăm sáu mươi sáu nghìn ba trăm chín mươi", "uruguay", "ghana", "hai năm tháng không một một bẩy chín ba", "ngày một đến ngày hai mươi sáu tháng ba", "ghana", "đang", "giương", "cao", "lá", "cờ", "đầu", "châu", "phi", "và", "vẫn", "còn", "nguyên", "hy", "vọng", "trở", "thành", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "của", "lục", "địa", "già", "lọt", "vào", "bán", "kết", "trong", "khi", "đó", "đội", "bóng", "từng", "hai", "lần", "vô", "địch", "world", "cup", "uruguay", "cũng", "hướng", "tới", "trận", "bán", "kết", "đầu", "tiên", "sau", "tám tám chín hai không một bốn chín một ba chín", "năm", "chờ", "đợi", "họ", "đang", "sở", "hữu", "một", "luis", "suarez", "vào", "phom", "với", "cú", "đúp", "trong", "trận", "gặp", "hàn", "quốc", "cùng", "phong", "độ", "chói", "sáng", "ở", "ajax", "mùa", "vừa", "qua", "ghi", "ba ngàn", "bàn", "với", "sự", "giúp", "sức", "của", "forlan", "suarez", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "vươn", "lên", "trong", "cuộc", "đua", "quý bảy", "chiếc", "giày", "vàng", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "lugano", "vs", "gyan", "asamoah", "gyan", "mới", "có", "mặt", "ở", "kì", "world", "cup", "thứ", "sáu mươi sáu ngàn chín trăm ba mươi hai phẩy ba nghìn bốn trăm bốn hai", "nhưng", "đã", "làm", "rất", "tốt", "vai", "trò", "trung", "phong", "cắm", "của", "những", "ngôi", "sao", "đen", "bốn không không gạch chéo hai nghìn mười chéo i nờ ngang", "bàn", "thắng", "một không xoẹt quờ i ét pờ ngang", "của", "ghana", "ở", "giải", "lần", "này", "được", "ghi", "do", "công", "của", "gyan", "chính", "vì", "vậy", "nếu", "diego", "lugano", "khóa", "chặt", "một trăm hai mươi sáu nghìn ba trăm lẻ bốn", "được", "ngòi", "nổ", "này", "uruguay", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "ghi", "tên", "vào", "vòng", "tứ", "cường", "các", "trận", "đấu", "từ", "vòng", "knock-out", "đều", "được", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "tại", "trang", "world", "cup", "của", "zing", "thể", "thao" ]
[ "những", "điểm", "nóng", "ở", "tứ", "kết", "world", "cup", "163.522", "zing", "nếu", "brazil", "bắt", "chết", "arjen", "robben", "hà", "lan", "sẽ", "337-uo", "mất", "đi", "ngòi", "nổ", "lợi", "hại", "nhất", "tương", "tự", "như", "david", "villa", "của", "tây", "3.007.000", "ban", "nha", "mesut", "ozil", "của", "đức", "hay", "gyan", "của", "ghana", "giai đoạn 16 - 8", "hà", "lan", "brazil", "ngày 11/02", "tháng 08/745", "sân vận động", "nelson", "mandela", "bay", "tối", "mai", "sẽ", "là", "cuộc", "tái", "ngộ", "đầy", "kịch", "tính", "của", "hai", "đội", "đã", "từng", "gặp", "nhau", "tại", "bán", "kết", "world", "cup", "738.112", "brazil", "thắng", "54.348", "trên", "chấm", "penalty", "sau", "khi", "hai", "đội", "hòa", "-10,66", "trong", "310.241", "phút", "thi", "đấu", "cả", "hà", "lan", "và", "brazil", "đều", "đã", "chứng", "minh", "được", "sức", "mạnh", "bằng", "vị", "trí", "nhất", "bảng", "đồng", "thời", "dễ", "dàng", "hạ", "gục", "chile", "và", "slovakia", "trên", "đường", "vào", "tứ", "kết", "đoàn", "quân", "huấn luyện viên", "bert", "van", "marwijk", "đang", "nắm", "trong", "tay", "chuỗi", "2000", "trận", "bất", "bại", "và", "sẽ", "là", "thách", "thức", "lớn", "cho", "các", "vũ", "công", "samba", "khác", "với", "thời", "điểm", "80.224", "năm", "trước", "giờ", "đây", "cả", "hà", "lan", "và", "brazil", "đều", "đã", "chạy", "theo", "lối", "đá", "khá", "thực", "dụng", "nên", "rất", "có", "thể", "người", "hâm", "mộ", "sẽ", "không", "được", "chứng", "kiến", "những", "màn", "nhảy", "múa", "ngẫu", "hứng", "với", "trái", "bóng", "tại", "sân vận động", "nelson", "mandela", "bay", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "robben", "vs", "bastos", "vẫn", "như", "mọi", "khi", "robben", "sẽ", "lại", "xuất", "phát", "bên", "hành", "lang", "cánh", "phải", "cầm", "bóng", "tìm", "cách", "ngoặt", "vào", "trong", "vòng", "cấm", "và", "tung", "cú", "sút", "hóc", "hiểm", "về", "phía", "cầu", "môn", "cesar", "tuy", "nhiên", "khác", "với", "hàng", "thủ", "có", "phần", "ngây", "thơ", "của", "slovakia", "brazil", "đang", "sở", "hữu", "một", "trong", "những", "hậu", "vệ", "trái", "tiềm", "năng", "nhất", "thế", "giới", "michel", "bastos", "anh", "đã", "từng", "bắt", "chết", "cristiano", "ronaldo", "ở", "vòng", "bảng", "và", "nếu", "baston", "tiếp", "tục", "vô", "hiệu", "hóa", "được", "robben", "444 ha", "hà", "lan", "sẽ", "mất", "đi", "một", "nửa", "sức", "mạnh", "trên", "hàng", "công", "paraguay", "tây", "ban", "nha", "17h58", "0h5", "nhà", "đương kim vô địch", "châu", "âu", "đã", "sớm", "vượt", "qua", "nỗi", "đau", "mang", "tên", "thụy", "sỹ", "ngày", "ra", "quân", "để", "chứng", "minh", "họ", "xứng", "đáng", "là", "ứng", "cử", "viên", "cho", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "4.150.790", "tuy", "nhiên", "đối", "chọi", "với", "đội", "bóng", "có", "hàng", "thủ", "chắc", "chắn", "mới", "chỉ", "để", "lọt", "lưới", "3.569.777", "bàn", "duy", "nhất", "từ", "đầu", "giải", "của", "huấn luyện viên", "gerardo", "martino", "những", "cơn", "cuồng", "phong", "đỏ", "sẽ", "gặp", "ngày 9", "không", "ít", "khó", "khăn", "trên", "đường", "tìm", "vào", "khung", "thành", "đối", "thủ", "nam", "mỹ", "lọt", "vào", "tứ", "kết", "là", "thành", "tích", "tốt", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "các", "kì", "world", "cup", "của", "paraguay", "nhưng", "chắc", "chắn", "đội", "bóng", "nam", "mỹ", "chưa", "muốn", "dừng", "lại", "ở", "đó", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "alcaraz", "vs", "villa", "david", "villa", "không", "những", "vươn", "lên", "sánh", "ngang", "higuain", "và", "vittek", "trong", "danh", "sách", "vua", "phá", "lưới", "với", "19.006 - 13,5", "bàn", "thắng", "mà", "quan", "trọng", "hơn", "anh", "đang", "đóng", "vai", "trò", "thần", "tài", "của", "tây", "ban", "nha", "ở", "world", "cup", "lần", "này", "cứ", "khi", "nào", "villa", "ghi", "bàn", "la", "roja", "lại", "giành", "chiến", "thắng", "chính", "vì", "vậy", "nhiệm", "vụ", "bắt", "chặt", "villa", "sẽ", "quyết", "định", "thành", "bại", "của", "paraguay", "tuy", "nhiên", "với", "một", "hậu", "vệ", "thiếu", "kinh", "nghiệm", "như", "antolin", "alcaraz", "rất", "khó", "để", "người hâm mộ", "paraguay", "tháng 3/2521", "có", "thể", "hy", "vọng", "vua", "phá", "lưới", "euro", "-13.361,3793", "tịt", "ngòi", "argentina", "đức", "16:33:29", "quý 7", "diego", "maradona", "vẫn", "đang", "trên", "đường", "hoàn", "tất", "giấc", "mơ", "trở", "thành", "huấn luyện viên", "thứ", "+15818308549", "giành", "chức", "vô", "địch", "world", "cup", "sau", "khi", "đã", "nâng", "cao", "cúp", "vàng", "với", "tư", "cách", "cầu", "thủ", "và", "trước", "mắt", "ông", "đang", "là", "nhiệm", "vụ", "giải", "mã", "người", "đức", "đối", "thủ", "đã", "loại", "albicelestes", "trên", "chấm", "luân", "lưu", "3010", "năm", "trước", "cũng", "ở", "vòng", "tứ", "kết", "chưa", "hết", "trong", "sự", "nghiệp", "cầu", "thủ", "nổi", "tiếng", "và", "cũng", "lắm", "tai", "tiếng", "của", "mình", "maradona", "còn", "phải", "ngậm", "trái", "đắng", "khi", "đội", "nhà", "để", "thua", "tây", "đức", "tại", "chung", "kết", "italy", "4088", "hiện", "cả", "đức", "và", "argentina", "đều", "đang", "theo", "đuổi", "lối", "đá", "tấn", "công", "cống", "hiến", "khi", "họ", "đã", "ghi", "tổng", "cộng", "7.378.970", "bàn", "từ", "đầu", "giải", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "mascherano", "vs", "ozil", "với", "việc", "messi", "tiếp", "tục", "tịt", "ngòi", "khó", "hiểu", "tâm", "điểm", "chú", "ý", "của", "trận", "đấu", "lúc", "này", "đang", "dồn", "cả", "vào", "tài", "năng", "trẻ", "mesut", "ozil", "khả", "năng", "quan", "sát", "đọc", "tình", "huống", "di", "chuyển", "không", "bóng", "và", "ban", "bật", "của", "cầu", "thủ", "nhỏ", "thó", "người", "gốc", "thổ", "nhĩ", "kỳ", "này", "sẽ", "gây", "ra", "không", "ít", "khó", "khăn", "cho", "hàng", "tiền", "vệ", "phòng", "ngự", "của", "argentina", "đặc", "biệt", "là", "javier", "mascherano", "866.390", "uruguay", "ghana", "25/01/1793", "ngày 1 đến ngày 26 tháng 3", "ghana", "đang", "giương", "cao", "lá", "cờ", "đầu", "châu", "phi", "và", "vẫn", "còn", "nguyên", "hy", "vọng", "trở", "thành", "đội", "bóng", "đầu", "tiên", "của", "lục", "địa", "già", "lọt", "vào", "bán", "kết", "trong", "khi", "đó", "đội", "bóng", "từng", "hai", "lần", "vô", "địch", "world", "cup", "uruguay", "cũng", "hướng", "tới", "trận", "bán", "kết", "đầu", "tiên", "sau", "88920149139", "năm", "chờ", "đợi", "họ", "đang", "sở", "hữu", "một", "luis", "suarez", "vào", "phom", "với", "cú", "đúp", "trong", "trận", "gặp", "hàn", "quốc", "cùng", "phong", "độ", "chói", "sáng", "ở", "ajax", "mùa", "vừa", "qua", "ghi", "3000", "bàn", "với", "sự", "giúp", "sức", "của", "forlan", "suarez", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "vươn", "lên", "trong", "cuộc", "đua", "quý 7", "chiếc", "giày", "vàng", "điểm", "nóng", "quyết", "định", "trận", "đấu", "lugano", "vs", "gyan", "asamoah", "gyan", "mới", "có", "mặt", "ở", "kì", "world", "cup", "thứ", "66.932,3442", "nhưng", "đã", "làm", "rất", "tốt", "vai", "trò", "trung", "phong", "cắm", "của", "những", "ngôi", "sao", "đen", "400/2010/in-", "bàn", "thắng", "10/qysp-", "của", "ghana", "ở", "giải", "lần", "này", "được", "ghi", "do", "công", "của", "gyan", "chính", "vì", "vậy", "nếu", "diego", "lugano", "khóa", "chặt", "126.304", "được", "ngòi", "nổ", "này", "uruguay", "sẽ", "có", "cơ", "hội", "ghi", "tên", "vào", "vòng", "tứ", "cường", "các", "trận", "đấu", "từ", "vòng", "knock-out", "đều", "được", "tường", "thuật", "trực", "tiếp", "tại", "trang", "world", "cup", "của", "zing", "thể", "thao" ]
[ "cộng", "đồng", "người", "việt", "ở", "ukraine", "chung", "tay", "ủng", "hộ", "miền", "trung", "mười tám giờ", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "tổ", "bốn trăm bốn mươi chín ngàn bẩy mươi bẩy", "chức", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "miền", "trung", "bị", "ảnh", "hưởng", "đợt", "bão", "lũ", "vừa", "qua", "với", "số", "tiền", "khoảng", "ba trăm ba tám oát giờ", "đồng", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "nguyễn", "minh", "trí", "bên", "trái", "tiếp", "nhận", "tiền", "quyên", "góp", "ngày mười một", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "miền", "trung", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "đợt", "bão", "lụt", "vừa", "qua", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "nhanh", "chóng", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "nguyễn", "minh", "trí", "rờ lờ ca trừ o vê kép u quy gạch chéo", "đã", "kêu", "gọi", "các", "tổ", "chức", "hội", "đoàn", "và", "cá", "nhân", "hảo", "tâm", "người", "việt", "bảy ngàn chín trăm ba mươi bẩy chấm không bảy trăm bốn mươi độ xê", "tại", "ukraine", "hướng", "về", "quê", "hương", "phát", "huy", "tinh", "thần", "tương", "thân", "tương", "ái", "lá", "lành", "đùm", "lá", "rách", "tổ", "chức", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "vùng", "lũ", "vượt", "qua", "hoạn", "nạn", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "với", "tấm", "lòng", "hướng", "về", "đồng", "bào", "trong", "nước", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đã", "nhiệt", "tình", "hưởng", "ứng", "đợt", "phát", "động", "mặc", "dù", "cuộc", "sống", "cũng", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "mọi", "mặt", "ở", "nước", "sở", "tại", "nhưng", "cộng", "hai trăm sáu sáu inh", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "luôn", "chia", "sẻ", "những", "tình", "cảm", "ấm", "áp", "chân", "thành", "và", "sự", "giúp", "đỡ", "vật", "chất", "thiết", "thực", "giúp", "nhân", "dân", "vùng", "lũ", "sớm", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "tại", "các", "cụm", "cộng", "đồng", "lớn", "như", "kharcov", "kiev", "odessa", "đông", "đảo", "các", "tổ", "chức", "hội", "đoàn", "doanh", "nghiệp", "và", "bà", "con", "kiều", "bào", "đã", "tích", "cực", "quyên", "góp", "với", "số", "tiền", "ủng", "hộ", "rất", "lớn", "ngay", "tại", "những", "vùng", "khó", "khăn", "nhất", "của", "ukraine", "nơi", "chiến", "sự", "vẫn", "còn", "tiếp", "diễn", "như", "mariupol", "hay", "những", "thành", "phố", "nhỏ", "như", "cherkasy", "nicolaev", "kherson", "ternopol", "lvov", "chernovsy", "bà", "con", "cũng", "nhanh", "chóng", "tham", "gia", "quyên", "góp", "coi", "đó", "là", "tình", "cảm", "và", "bổn", "phận", "của", "mình", "tính", "trên", "toàn", "ukraine", "tổng", "số", "tiền", "mà", "kiều", "bào", "ủng", "hộ", "đồng", "bào", "miền", "trung", "tới", "nay", "đã", "lên", "đến", "khoảng", "năm trăm bốn mươi hai áp mót phe", "tương", "đương", "âm ba ngàn ba trăm sáu tám phẩy bốn hai năm mi li lít", "đồng", "đại", "sứ", "nguyễn", "minh", "trí", "đánh", "giá", "cao", "tinh", "thần", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "luôn", "tham", "gia", "tích", "cực", "vào", "những", "hoạt", "động", "hướng", "về", "tổ", "quốc", "hoạt", "động", "quyên", "góp", "này", "đã", "thể", "hiện", "tấm", "lòng", "và", "hành", "động", "kịp", "thời", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hướng", "về", "đất", "mẹ" ]
[ "cộng", "đồng", "người", "việt", "ở", "ukraine", "chung", "tay", "ủng", "hộ", "miền", "trung", "18h", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "tổ", "449.077", "chức", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "miền", "trung", "bị", "ảnh", "hưởng", "đợt", "bão", "lũ", "vừa", "qua", "với", "số", "tiền", "khoảng", "338 wh", "đồng", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "nguyễn", "minh", "trí", "bên", "trái", "tiếp", "nhận", "tiền", "quyên", "góp", "ngày 11", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "miền", "trung", "bị", "ảnh", "hưởng", "trong", "đợt", "bão", "lụt", "vừa", "qua", "vượt", "qua", "khó", "khăn", "nhanh", "chóng", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "đại", "sứ", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "nguyễn", "minh", "trí", "rlk-owuq/", "đã", "kêu", "gọi", "các", "tổ", "chức", "hội", "đoàn", "và", "cá", "nhân", "hảo", "tâm", "người", "việt", "7937.0740 oc", "tại", "ukraine", "hướng", "về", "quê", "hương", "phát", "huy", "tinh", "thần", "tương", "thân", "tương", "ái", "lá", "lành", "đùm", "lá", "rách", "tổ", "chức", "quyên", "góp", "chia", "sẻ", "khó", "khăn", "giúp", "đồng", "bào", "vùng", "lũ", "vượt", "qua", "hoạn", "nạn", "chỉ", "trong", "một", "thời", "gian", "ngắn", "với", "tấm", "lòng", "hướng", "về", "đồng", "bào", "trong", "nước", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "đã", "nhiệt", "tình", "hưởng", "ứng", "đợt", "phát", "động", "mặc", "dù", "cuộc", "sống", "cũng", "còn", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "tình", "hình", "khủng", "hoảng", "mọi", "mặt", "ở", "nước", "sở", "tại", "nhưng", "cộng", "266 inch", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "luôn", "chia", "sẻ", "những", "tình", "cảm", "ấm", "áp", "chân", "thành", "và", "sự", "giúp", "đỡ", "vật", "chất", "thiết", "thực", "giúp", "nhân", "dân", "vùng", "lũ", "sớm", "khắc", "phục", "hậu", "quả", "ổn", "định", "cuộc", "sống", "tại", "các", "cụm", "cộng", "đồng", "lớn", "như", "kharcov", "kiev", "odessa", "đông", "đảo", "các", "tổ", "chức", "hội", "đoàn", "doanh", "nghiệp", "và", "bà", "con", "kiều", "bào", "đã", "tích", "cực", "quyên", "góp", "với", "số", "tiền", "ủng", "hộ", "rất", "lớn", "ngay", "tại", "những", "vùng", "khó", "khăn", "nhất", "của", "ukraine", "nơi", "chiến", "sự", "vẫn", "còn", "tiếp", "diễn", "như", "mariupol", "hay", "những", "thành", "phố", "nhỏ", "như", "cherkasy", "nicolaev", "kherson", "ternopol", "lvov", "chernovsy", "bà", "con", "cũng", "nhanh", "chóng", "tham", "gia", "quyên", "góp", "coi", "đó", "là", "tình", "cảm", "và", "bổn", "phận", "của", "mình", "tính", "trên", "toàn", "ukraine", "tổng", "số", "tiền", "mà", "kiều", "bào", "ủng", "hộ", "đồng", "bào", "miền", "trung", "tới", "nay", "đã", "lên", "đến", "khoảng", "542 atm", "tương", "đương", "-3368,425 ml", "đồng", "đại", "sứ", "nguyễn", "minh", "trí", "đánh", "giá", "cao", "tinh", "thần", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "luôn", "tham", "gia", "tích", "cực", "vào", "những", "hoạt", "động", "hướng", "về", "tổ", "quốc", "hoạt", "động", "quyên", "góp", "này", "đã", "thể", "hiện", "tấm", "lòng", "và", "hành", "động", "kịp", "thời", "của", "cộng", "đồng", "người", "việt", "nam", "tại", "ukraine", "những", "người", "con", "xa", "quê", "hướng", "về", "đất", "mẹ" ]
[ "ngày mười bẩy tới ngày mười tám tháng sáu", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam", "kiểm", "tra", "lại", "hiện", "trường", "ở", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "rơi", "lầu", "thiệt", "mạng", "gia", "đình", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "và", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "quynh", "đoàn", "luật", "sư", "thành phố", "hà", "nội", "người", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "cho", "gia", "đình", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "cũng", "có", "mặt", "để", "theo", "dõi", "công", "an", "có", "mặt", "tại", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "sáu giờ", "như", "vtc", "news", "năm trăm tám sáu phần trăm", "đưa", "tin", "sáu giờ năm", "ông", "trần", "việt", "dũng", "ba nghìn hai", "tuổi", "viện", "trưởng", "viện", "đào", "tạo", "quốc", "tế", "trường", "đại học", "ngân", "hàng", "hợp đồng tín dụng", "tổ", "chức", "tiệc", "tại", "căn", "hộ", "của", "mình", "ở", "tầng", "một chia không", "tòa", "nhà", "tám không không chéo lờ o o rờ trừ", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "mời", "chín nghìn bẩy trăm bẩy mươi hai phẩy bảy nghìn không trăm bốn mươi sáu", "người", "đang", "làm", "việc", "tại", "trường", "đại học", "ngân", "hàng", "nghiên cứu khoa học", "tham", "dự", "trong", "số", "khách", "mời", "có", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "ông", "bùi", "hữu", "toàn", "sáu", "tuổi", "hiệu", "trưởng", "đại học", "ngân", "hàng", "cộng đồng việt nam", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "bảy triệu", "tuổi", "phó", "hiệu", "trưởng", "đại học", "ngân", "hàng", "kê hoạch lựa chọn nhà thầu", "khoảng", "tháng bốn", "cùng", "ngày", "khách", "lần", "lượt", "ra", "về", "và", "được", "ông", "dũng", "dẫn", "xuống", "tầng", "trệt", "đến", "âm bẩy nghìn một trăm ba nhăm chấm năm trăm ba mươi giờ", "ông", "dũng", "ra", "ngoài", "gặp", "bạn", "trong", "phòng", "chỉ", "còn", "lại", "ông", "tín", "và", "ông", "trung", "khoảng", "ngày mồng hai đến ngày mười tám tháng bốn", "ông", "dũng", "nhận", "được", "điện", "thoại", "báo", "ông", "tín", "rơi", "từ", "tầng", "ba trăm sáu mươi tám nghìn ba trăm ba mươi mốt", "của", "tòa", "nhà", "xuống", "đất", "thiệt", "mạng", "qua", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "công", "an", "xác", "định", "vị", "trí", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "của", "ông", "tín", "là", "tầng", "trệt", "tòa", "nhà", "d", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "trên", "tầng", "bốn nghìn lẻ một", "tòa", "nhà", "d", "tại", "khu", "vực", "lan", "can", "ba trăm bảy mươi gạch ngang bốn không không sáu ngang đờ o gạch ngang", "giếng", "trời", "và", "lan", "can", "phía", "sau", "phòng", "của", "ông", "dũng", "có", "dấu", "vết", "sạch", "bụi", "ngoài", "ra", "không", "phát", "hiện", "thêm", "dấu", "vết", "khác", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thu", "giữ", "một", "số", "tang", "vật", "gồm", "chai", "rượu", "vỏ", "bia", "một ngàn", "điện", "thoại", "di", "động", "bên", "cạnh", "có", "một", "ghế", "bằng", "gỗ", "màu", "trắng", "phần", "tựa", "lưng", "ba ngàn sáu trăm bẩy mươi tư phẩy không không bốn trăm hai mươi sáu năm", "phía", "sau", "bị", "gãy", "video", "vì", "sao", "thượng", "tá", "cao", "giang", "nam", "được", "điều", "động", "về", "công", "an", "tỉnh", "thái", "bình" ]
[ "ngày 17 tới ngày 18 tháng 6", "cơ", "quan", "cảnh sát điều tra", "công", "an", "cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam", "kiểm", "tra", "lại", "hiện", "trường", "ở", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "để", "điều", "tra", "làm", "rõ", "nguyên", "nhân", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "rơi", "lầu", "thiệt", "mạng", "gia", "đình", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "và", "luật", "sư", "nguyễn", "văn", "quynh", "đoàn", "luật", "sư", "thành phố", "hà", "nội", "người", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "cho", "gia", "đình", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "cũng", "có", "mặt", "để", "theo", "dõi", "công", "an", "có", "mặt", "tại", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "6h", "như", "vtc", "news", "586 %", "đưa", "tin", "6h5", "ông", "trần", "việt", "dũng", "3200", "tuổi", "viện", "trưởng", "viện", "đào", "tạo", "quốc", "tế", "trường", "đại học", "ngân", "hàng", "hợp đồng tín dụng", "tổ", "chức", "tiệc", "tại", "căn", "hộ", "của", "mình", "ở", "tầng", "1 / 0", "tòa", "nhà", "800/loor-", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "mời", "9772,7046", "người", "đang", "làm", "việc", "tại", "trường", "đại học", "ngân", "hàng", "nghiên cứu khoa học", "tham", "dự", "trong", "số", "khách", "mời", "có", "tiến sĩ", "bùi", "quang", "tín", "ông", "bùi", "hữu", "toàn", "6", "tuổi", "hiệu", "trưởng", "đại học", "ngân", "hàng", "cộng đồng việt nam", "ông", "nguyễn", "đức", "trung", "7.000.000", "tuổi", "phó", "hiệu", "trưởng", "đại học", "ngân", "hàng", "kê hoạch lựa chọn nhà thầu", "khoảng", "tháng 4", "cùng", "ngày", "khách", "lần", "lượt", "ra", "về", "và", "được", "ông", "dũng", "dẫn", "xuống", "tầng", "trệt", "đến", "-7135.530 giờ", "ông", "dũng", "ra", "ngoài", "gặp", "bạn", "trong", "phòng", "chỉ", "còn", "lại", "ông", "tín", "và", "ông", "trung", "khoảng", "ngày mồng 2 đến ngày 18 tháng 4", "ông", "dũng", "nhận", "được", "điện", "thoại", "báo", "ông", "tín", "rơi", "từ", "tầng", "368.331", "của", "tòa", "nhà", "xuống", "đất", "thiệt", "mạng", "qua", "khám", "nghiệm", "hiện", "trường", "công", "an", "xác", "định", "vị", "trí", "tìm", "thấy", "thi", "thể", "của", "ông", "tín", "là", "tầng", "trệt", "tòa", "nhà", "d", "chung", "cư", "new", "sài", "gòn", "trên", "tầng", "4001", "tòa", "nhà", "d", "tại", "khu", "vực", "lan", "can", "370-4006-đo-", "giếng", "trời", "và", "lan", "can", "phía", "sau", "phòng", "của", "ông", "dũng", "có", "dấu", "vết", "sạch", "bụi", "ngoài", "ra", "không", "phát", "hiện", "thêm", "dấu", "vết", "khác", "cơ", "quan", "chức", "năng", "thu", "giữ", "một", "số", "tang", "vật", "gồm", "chai", "rượu", "vỏ", "bia", "1000", "điện", "thoại", "di", "động", "bên", "cạnh", "có", "một", "ghế", "bằng", "gỗ", "màu", "trắng", "phần", "tựa", "lưng", "3674,00426 năm", "phía", "sau", "bị", "gãy", "video", "vì", "sao", "thượng", "tá", "cao", "giang", "nam", "được", "điều", "động", "về", "công", "an", "tỉnh", "thái", "bình" ]
[ "thiết", "bị", "tegra", "không một hai sáu bẩy bẩy sáu hai năm ba bốn bẩy", "sẽ", "được", "xuất", "xưởng", "vào", "ngày hai tám một hai một bốn tám một", "tới", "giám", "đốc", "điều", "hành", "jen-hsun", "huang", "của", "nvidia", "mới", "đây", "đã", "tiết", "lộ", "rằng", "họ", "sẽ", "bắt", "đầu", "xuất", "xưởng", "tegra", "âm mười nhăm chấm ba ba", "vào", "cuối", "quý", "hai", "năm", "nay", "nguồn", "talkandroid.com", "trước", "đó", "hồi", "hai mươi tháng mười hai hai ngàn bẩy trăm mười hai", "nvidia", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vi", "xử", "lý", "di", "động", "tegra", "bốn trăm lẻ một ngàn bốn trăm ba mươi hai", "tại", "triển", "lãm", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "một nghìn", "thông", "qua", "thiết", "bị", "chơi", "game", "project", "shield", "nvidia", "đã", "chứng", "minh", "được", "hiệu", "suất", "tuyệt", "vời", "của", "tegra", "mười một nghìn bẩy trăm ba mươi phẩy bẩy tám bẩy chín", "song", "khi", "đó", "hãng", "này", "chưa", "công", "bố", "thời", "điểm", "ra", "bẩy mươi", "mắt", "thế", "hệ", "chip", "mới", "nhất", "ceo", "jen-hsun", "huang", "khẳng", "định", "chúng", "tôi", "sẽ", "bắt", "đầu", "phát", "hành", "mẫu", "vi", "xử", "lý", "mới", "từ", "quý", "hai", "của", "năm", "tài", "chính", "vòng mười bốn mười hai", "thời", "điểm", "đó", "sẽ", "là", "cuối", "quý", "hai", "chắc", "chắn", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "muộn", "sang", "quý", "ba", "theo", "lịch", "tài", "chính", "quý", "hai", "của", "nvidia", "kéo", "dài", "từ", "mười bốn tháng tám", "tới", "bốn giờ năm tư phút", "bởi", "vậy", "nếu", "tegra", "sáu triệu sáu trăm tám hai ngàn sáu trăm bảy mốt", "được", "xuất", "xưởng", "vào", "giai", "đoạn", "này", "thì", "sớm", "nhất", "cũng", "phải", "tới", "ngày hai mươi chín và ngày hai nhăm", "những", "mẫu", "smartphone", "và", "tablet", "tích", "hợp", "tegra", "bảy trăm bốn lăm ngàn hai trăm mười", "mới", "có", "thể", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "vào", "thời", "điểm", "đó", "các", "loại", "vi", "xử", "lý", "mới", "của", "qualcomm", "và", "samsung", "cũng", "đã", "sẵn", "sàng", "được", "tung", "ra", "và", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tạo", "nên", "những", "cuộc", "cạnh", "tranh", "quyết", "liệt" ]
[ "thiết", "bị", "tegra", "012677625347", "sẽ", "được", "xuất", "xưởng", "vào", "ngày 28/12/1481", "tới", "giám", "đốc", "điều", "hành", "jen-hsun", "huang", "của", "nvidia", "mới", "đây", "đã", "tiết", "lộ", "rằng", "họ", "sẽ", "bắt", "đầu", "xuất", "xưởng", "tegra", "-15.33", "vào", "cuối", "quý", "hai", "năm", "nay", "nguồn", "talkandroid.com", "trước", "đó", "hồi", "20/12/2712", "nvidia", "chính", "thức", "ra", "mắt", "vi", "xử", "lý", "di", "động", "tegra", "401.432", "tại", "triển", "lãm", "điện", "tử", "tiêu", "dùng", "1000", "thông", "qua", "thiết", "bị", "chơi", "game", "project", "shield", "nvidia", "đã", "chứng", "minh", "được", "hiệu", "suất", "tuyệt", "vời", "của", "tegra", "11.730,7879", "song", "khi", "đó", "hãng", "này", "chưa", "công", "bố", "thời", "điểm", "ra", "70", "mắt", "thế", "hệ", "chip", "mới", "nhất", "ceo", "jen-hsun", "huang", "khẳng", "định", "chúng", "tôi", "sẽ", "bắt", "đầu", "phát", "hành", "mẫu", "vi", "xử", "lý", "mới", "từ", "quý", "hai", "của", "năm", "tài", "chính", "vòng 14 - 12", "thời", "điểm", "đó", "sẽ", "là", "cuối", "quý", "hai", "chắc", "chắn", "chúng", "tôi", "sẽ", "không", "để", "muộn", "sang", "quý", "ba", "theo", "lịch", "tài", "chính", "quý", "hai", "của", "nvidia", "kéo", "dài", "từ", "14/8", "tới", "4h54", "bởi", "vậy", "nếu", "tegra", "6.682.671", "được", "xuất", "xưởng", "vào", "giai", "đoạn", "này", "thì", "sớm", "nhất", "cũng", "phải", "tới", "ngày 29 và ngày 25", "những", "mẫu", "smartphone", "và", "tablet", "tích", "hợp", "tegra", "745.210", "mới", "có", "thể", "xuất", "hiện", "trên", "thị", "trường", "vào", "thời", "điểm", "đó", "các", "loại", "vi", "xử", "lý", "mới", "của", "qualcomm", "và", "samsung", "cũng", "đã", "sẵn", "sàng", "được", "tung", "ra", "và", "hứa", "hẹn", "sẽ", "tạo", "nên", "những", "cuộc", "cạnh", "tranh", "quyết", "liệt" ]
[ "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "ba nghìn không trăm linh một", "giai", "đoạn", "ba triệu năm trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm bốn mươi mốt", "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "yêu", "cầu", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "thẩm", "định", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "giai", "đoạn", "bốn năm năm năm chín bẩy bốn tám năm năm sáu", "của", "dự", "án", "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "một ngàn không trăm linh năm", "đoạn", "qua", "tỉnh", "đồng", "tháp", "phó", "thủ", "tướng", "lưu", "hiệu số tám mười bẩy", "ý", "cần", "xác", "đê bê mờ hai trăm xuộc năm không không", "định", "rõ", "khả", "năng", "cân", "đối", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "trong", "kế", "hoạch", "giai", "đoạn", "ngày mười bốn và ngày sáu", "bốn triệu năm trăm hai chín nghìn tám trăm bẩy nhăm", "của", "bộ", "để", "bố", "trí", "cho", "dự", "án", "và", "hoàn", "trả", "kinh", "phí", "ứng", "trước", "của", "tỉnh", "đồng", "tháp", "được", "biết", "quốc", "lộ", "ba ngàn lẻ năm", "đoạn", "qua", "đồng", "tháp", "dài", "ba ngàn ba mươi tám phẩy không năm trăm chín lăm tạ trên tạ", "chạy", "dọc", "sông", "hậu", "giai", "đoạn", "chéo ét quy rờ ngang vê kép e a u vê kép", "bốn triệu sáu trăm chín mươi hai ngàn ba trăm năm mươi bảy", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "đã", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "quốc", "lộ", "tám mươi sáu ngàn tám trăm mười bốn phẩy bảy bốn hai không", "với", "quy", "mô", "nền", "đường", "rộng", "bẩy trăm sáu mươi bẩy sào", "mặt", "đường", "láng", "nhựa", "rộng", "sáu trăm hai mươi độ ép", "xây", "dựng", "mới", "mười chín ngàn bẩy trăm mười bẩy phẩy hai tám ba bảy", "cầu", "bê", "tông", "cốt", "thép", "và", "sáu mươi tư", "cầu", "đang", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "quốc", "lộ", "sáu hai năm không sáu một tám sáu ba ba chín", "là", "tuyến", "giao", "thông", "huyết", "mạch", "của", "tỉnh", "đồng", "tháp", "song", "hiện", "nay", "không", "còn", "đủ", "khả", "năng", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "thông", "đi", "lại", "và", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa" ]
[ "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "3001", "giai", "đoạn", "3.569.341", "chinhphu.vn", "phó", "thủ", "tướng", "hoàng", "trung", "hải", "yêu", "cầu", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "thẩm", "định", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "thực", "hiện", "giai", "đoạn", "45559748556", "của", "dự", "án", "mở", "rộng", "quốc", "lộ", "1005", "đoạn", "qua", "tỉnh", "đồng", "tháp", "phó", "thủ", "tướng", "lưu", "hiệu số 8 - 17", "ý", "cần", "xác", "dbm200/500", "định", "rõ", "khả", "năng", "cân", "đối", "nguồn", "vốn", "ngân", "sách", "trong", "kế", "hoạch", "giai", "đoạn", "ngày 14 và ngày 6", "4.529.875", "của", "bộ", "để", "bố", "trí", "cho", "dự", "án", "và", "hoàn", "trả", "kinh", "phí", "ứng", "trước", "của", "tỉnh", "đồng", "tháp", "được", "biết", "quốc", "lộ", "3005", "đoạn", "qua", "đồng", "tháp", "dài", "3038,0595 tạ/tạ", "chạy", "dọc", "sông", "hậu", "giai", "đoạn", "/sqr-weauw", "4.692.357", "bộ", "giao", "thông", "vận", "tải", "đã", "đầu", "tư", "nâng", "cấp", "quốc", "lộ", "86.814,7420", "với", "quy", "mô", "nền", "đường", "rộng", "767 sào", "mặt", "đường", "láng", "nhựa", "rộng", "620 of", "xây", "dựng", "mới", "19.717,2837", "cầu", "bê", "tông", "cốt", "thép", "và", "64", "cầu", "đang", "tiếp", "tục", "đầu", "tư", "quốc", "lộ", "62506186339", "là", "tuyến", "giao", "thông", "huyết", "mạch", "của", "tỉnh", "đồng", "tháp", "song", "hiện", "nay", "không", "còn", "đủ", "khả", "năng", "đảm", "bảo", "an", "toàn", "giao", "thông", "đi", "lại", "và", "vận", "chuyển", "hàng", "hóa" ]
[ "những", "thay", "đổi", "ở", "oscar", "chín hai ngàn năm trăm hai nhăm phẩy hai ngàn sáu trăm năm mươi hai", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "điện", "ảnh", "mỹ", "ampas", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "giải", "oscar", "vừa", "công", "bố", "một", "số", "thông", "tin", "thay", "đổi", "cho", "mùa", "giải", "âm bảy chấm ba chín", "children", "of", "the", "sea", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ampas", "cấp", "quyền", "truy", "cập", "trực", "tuyến", "để", "thành", "viên", "xem", "phim", "và", "bỏ", "phiếu", "cho", "các", "đề", "cử", "oscar", "hai ngàn năm trăm tám lăm", "năm", "nay", "ampas", "nhận", "con", "số", "tranh", "cử", "kỷ", "lục", "hai triệu sáu nghìn chín mươi", "tác", "phẩm", "từ", "ba triệu bốn trăm ngàn", "quốc", "gia", "nhiều", "nhất", "trong", "các", "năm", "qua", "tỉ số hai mươi bẩy hai mươi tám", "tác", "phẩm", "này", "vẫn", "có", "các", "buổi", "chiếu", "thường", "lệ", "ở", "los", "angeles", "nhưng", "năm", "nay", "ampas", "sẽ", "chọn", "ra", "sáu mươi ba", "phim", "để", "ngày mười chín", "các", "thành", "viên", "xem", "trực", "tuyến", "và", "chọn", "ra", "bốn ngàn mười", "đề", "cử", "cuối", "cùng", "thay", "vì", "như", "trước", "đây", "việc", "lựa", "chọn", "thường", "ngẫu", "nhiên", "là", "bốn nghìn", "tác", "phẩm", "larry", "karaszewski", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "hai bảy", "điều", "hành", "quốc", "tế", "oscar", "cho", "biết", "như", "thế", "các", "thành", "viên", "của", "ampas", "có", "thể", "lựa", "chọn", "công", "tâm", "khi", "được", "xem", "đủ", "năm triệu bốn trăm bẩy sáu nghìn sáu trăm tám mươi", "tác", "phẩm", "ở", "vòng", "trong", "ngoài", "hạng", "mục", "phim", "quốc", "tế", "xuất", "sắc", "nhất", "các", "hạng", "mục", "về", "phim", "tài", "liệu", "xuất", "sắc", "nhất", "phim", "hoạt", "hình", "và", "phim", "ngắn", "cũng", "đã", "được", "chọn", "lọc", "và", "đăng", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "ampas", "hiện", "tại", "ampas", "đang", "bổ", "sung", "các", "tính", "năng", "tường", "thuật", "thông", "qua", "ứng", "dụng", "riêng", "dự", "kiến", "có", "trên", "apple", "ti vi", "larry", "karaszewski", "khẳng", "định", "ampas", "luôn", "trăn", "trở", "thay", "đổi", "những", "quy", "tắc", "cứng", "nhắc", "chúng", "tôi", "cố", "gắng", "hướng", "tới", "việc", "đưa", "giải", "thưởng", "lan", "tỏa", "trong", "cộng", "đồng", "yêu", "điện", "ảnh", "quốc", "tế", "đồng", "thời", "vẫn", "đảm", "bảo", "tinh", "thần", "và", "trải", "nghiệm", "điện", "ảnh", "của", "oscar", "thay", "đổi", "này", "của", "ampas", "được", "cho", "là", "hợp", "lý", "thể", "hiện", "sự", "rõ", "ràng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "các", "đề", "cử", "ampas", "cũng", "đưa", "ra", "danh", "sách", "ba mươi hai", "ứng", "cử", "viên", "ở", "hạng", "mục", "âm bẩy nghìn ba trăm tám mươi ba phẩy không không chín trăm lẻ ba ga lông", "phim", "hoạt", "hình", "xuất", "sắc", "nhất", "đây", "là", "danh", "sách", "dài", "nhất", "ở", "hạng", "mục", "này", "trong", "lịch", "sử", "oscar", "trước", "đó", "kỷ", "lục", "thuộc", "về", "oscar", "ba triệu hai trăm tám mươi ngàn ba mươi", "với", "âm chín nhăm phẩy hai bốn", "phim", "gkids", "nhà", "phân", "phối", "độc", "lập", "đang", "gây", "chú", "ý", "khi", "đại", "mười một đến mười ba", "diện", "cho", "gần", "hai trăm hai mươi xoẹt vờ tê lờ tê ngang", "các", "phim", "hoạt", "hình", "ứng", "cử", "giải", "lần", "này", "gồm", "another", "day", "of", "ba trăm sáu mươi lăm ngàn bẩy trăm linh bốn", "life", "bunũel", "in", "the", "labyrinth", "of", "the", "turtles", "children", "of", "the", "sea", "funan", "marona", "s", "fantastic", "tale", "okko", "s", "inn", "promare", "this", "magnificent", "cake", "weathering", "with", "you", "và", "white", "snake", "trong", "đó", "weathering", "with", "you", "đại", "diện", "đến", "từ", "nhật", "bản", "được", "cho", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "có", "thể", "tiến", "sâu", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "weathering", "with", "you", "cũng", "là", "tác", "phẩm", "dự", "tranh", "ở", "hạng", "mục", "phim", "quốc", "tế", "xuất", "sắc", "nhất", "một", "đại", "diện", "đến", "từ", "châu", "á", "cũng", "có", "hai", "cơ", "hội", "như", "weathering", "with", "you", "chính", "i ép i đê vờ trừ quy", "là", "ne", "zha", "của", "trung", "quốc", "trong", "khi", "đó", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "của", "malaysia", "cũng", "vinh", "dự", "lọt", "vào", "danh", "sách", "này", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "mất", "hơn", "một ngàn", "năm", "với", "kinh", "phí", "hơn", "tám trăm năm chín dặm một giờ", "usd", "mới", "hoàn", "thành", "được", "xem", "là", "phim", "hoạt", "hình", "có", "bốn trăm tám mươi sáu ngàn năm trăm tám mươi ba", "chi", "phí", "đắt", "đỏ", "nhất", "do", "malaysia", "sản", "xuất", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "cũng", "chính", "là", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "hai", "trong", "điện", "ảnh", "malaysia", "chỉ", "sau", "boboiboy", "movie", "hai ngàn bốn trăm bốn chín", "disney", "năm", "nay", "chỉ", "gửi", "tham", "gia", "mười ba chia sáu", "tác", "phẩm", "toy", "story", "hai triệu bảy mươi ngàn ba trăm năm mươi", "frozen", "không một hai ba tám chín không ba bẩy bẩy năm sáu", "spies", "in", "disguise", "disney", "không", "gửi", "the", "lion", "king", "tác", "phẩm", "gây", "chú", "ý", "với", "nhiều", "kỷ", "lục", "trong", "khi", "đó", "netflix", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "hạng", "mục", "phim", "hoạt", "hình", "oscar", "với", "sáu triệu", "cái", "tên", "đề", "cử", "i", "lost", "my", "body", "klaus", "và", "pachamama", "i", "lost", "my", "body", "gây", "chú", "ý", "nhất", "vì", "nó", "từng", "chiến", "thắng", "giải", "phê", "bình", "tại", "liên", "hoan", "phim", "quốc", "tế", "cannes", "bẩy đến năm", "tất", "cả", "các", "danh", "sách", "đề", "cử", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "sẽ", "sớm", "được", "công", "bố", "kể", "từ", "giữa", "ngày một không không bẩy hai chín bẩy sáu", "và", "mười giờ", "sau", "đó", "các", "tác", "phẩm", "sẽ", "có", "các", "suất", "chiếu", "diễn", "ra", "trong", "tám giờ ba mươi phút", "tại", "các", "điểm", "ở", "los", "angeles", "london", "và", "new", "york", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày năm tháng mười một ngàn bẩy trăm mười năm", "tại", "nhà", "hát", "dolby", "và", "highland", "center", "tại", "hollywood", "california" ]
[ "những", "thay", "đổi", "ở", "oscar", "92.525,2652", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "và", "nghệ", "thuật", "điện", "ảnh", "mỹ", "ampas", "đơn", "vị", "tổ", "chức", "giải", "oscar", "vừa", "công", "bố", "một", "số", "thông", "tin", "thay", "đổi", "cho", "mùa", "giải", "-7.39", "children", "of", "the", "sea", "đây", "là", "lần", "đầu", "tiên", "ampas", "cấp", "quyền", "truy", "cập", "trực", "tuyến", "để", "thành", "viên", "xem", "phim", "và", "bỏ", "phiếu", "cho", "các", "đề", "cử", "oscar", "2585", "năm", "nay", "ampas", "nhận", "con", "số", "tranh", "cử", "kỷ", "lục", "2.006.090", "tác", "phẩm", "từ", "3.400.000", "quốc", "gia", "nhiều", "nhất", "trong", "các", "năm", "qua", "tỉ số 27 - 28", "tác", "phẩm", "này", "vẫn", "có", "các", "buổi", "chiếu", "thường", "lệ", "ở", "los", "angeles", "nhưng", "năm", "nay", "ampas", "sẽ", "chọn", "ra", "63", "phim", "để", "ngày 19", "các", "thành", "viên", "xem", "trực", "tuyến", "và", "chọn", "ra", "4010", "đề", "cử", "cuối", "cùng", "thay", "vì", "như", "trước", "đây", "việc", "lựa", "chọn", "thường", "ngẫu", "nhiên", "là", "4000", "tác", "phẩm", "larry", "karaszewski", "chủ", "tịch", "ủy", "ban", "27", "điều", "hành", "quốc", "tế", "oscar", "cho", "biết", "như", "thế", "các", "thành", "viên", "của", "ampas", "có", "thể", "lựa", "chọn", "công", "tâm", "khi", "được", "xem", "đủ", "5.476.680", "tác", "phẩm", "ở", "vòng", "trong", "ngoài", "hạng", "mục", "phim", "quốc", "tế", "xuất", "sắc", "nhất", "các", "hạng", "mục", "về", "phim", "tài", "liệu", "xuất", "sắc", "nhất", "phim", "hoạt", "hình", "và", "phim", "ngắn", "cũng", "đã", "được", "chọn", "lọc", "và", "đăng", "tải", "trên", "trang", "web", "của", "ampas", "hiện", "tại", "ampas", "đang", "bổ", "sung", "các", "tính", "năng", "tường", "thuật", "thông", "qua", "ứng", "dụng", "riêng", "dự", "kiến", "có", "trên", "apple", "ti vi", "larry", "karaszewski", "khẳng", "định", "ampas", "luôn", "trăn", "trở", "thay", "đổi", "những", "quy", "tắc", "cứng", "nhắc", "chúng", "tôi", "cố", "gắng", "hướng", "tới", "việc", "đưa", "giải", "thưởng", "lan", "tỏa", "trong", "cộng", "đồng", "yêu", "điện", "ảnh", "quốc", "tế", "đồng", "thời", "vẫn", "đảm", "bảo", "tinh", "thần", "và", "trải", "nghiệm", "điện", "ảnh", "của", "oscar", "thay", "đổi", "này", "của", "ampas", "được", "cho", "là", "hợp", "lý", "thể", "hiện", "sự", "rõ", "ràng", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "các", "đề", "cử", "ampas", "cũng", "đưa", "ra", "danh", "sách", "32", "ứng", "cử", "viên", "ở", "hạng", "mục", "-7383,00903 gallon", "phim", "hoạt", "hình", "xuất", "sắc", "nhất", "đây", "là", "danh", "sách", "dài", "nhất", "ở", "hạng", "mục", "này", "trong", "lịch", "sử", "oscar", "trước", "đó", "kỷ", "lục", "thuộc", "về", "oscar", "3.280.030", "với", "-95,24", "phim", "gkids", "nhà", "phân", "phối", "độc", "lập", "đang", "gây", "chú", "ý", "khi", "đại", "11 - 13", "diện", "cho", "gần", "220/vtlt-", "các", "phim", "hoạt", "hình", "ứng", "cử", "giải", "lần", "này", "gồm", "another", "day", "of", "365.704", "life", "bunũel", "in", "the", "labyrinth", "of", "the", "turtles", "children", "of", "the", "sea", "funan", "marona", "s", "fantastic", "tale", "okko", "s", "inn", "promare", "this", "magnificent", "cake", "weathering", "with", "you", "và", "white", "snake", "trong", "đó", "weathering", "with", "you", "đại", "diện", "đến", "từ", "nhật", "bản", "được", "cho", "là", "ứng", "cử", "viên", "sáng", "giá", "có", "thể", "tiến", "sâu", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "weathering", "with", "you", "cũng", "là", "tác", "phẩm", "dự", "tranh", "ở", "hạng", "mục", "phim", "quốc", "tế", "xuất", "sắc", "nhất", "một", "đại", "diện", "đến", "từ", "châu", "á", "cũng", "có", "hai", "cơ", "hội", "như", "weathering", "with", "you", "chính", "yfiđv-q", "là", "ne", "zha", "của", "trung", "quốc", "trong", "khi", "đó", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "của", "malaysia", "cũng", "vinh", "dự", "lọt", "vào", "danh", "sách", "này", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "mất", "hơn", "1000", "năm", "với", "kinh", "phí", "hơn", "859 mph", "usd", "mới", "hoàn", "thành", "được", "xem", "là", "phim", "hoạt", "hình", "có", "486.583", "chi", "phí", "đắt", "đỏ", "nhất", "do", "malaysia", "sản", "xuất", "upin", "&", "ipin", "keris", "siamang", "tunggal", "cũng", "chính", "là", "phim", "có", "doanh", "thu", "cao", "thứ", "hai", "trong", "điện", "ảnh", "malaysia", "chỉ", "sau", "boboiboy", "movie", "2449", "disney", "năm", "nay", "chỉ", "gửi", "tham", "gia", "13 / 6", "tác", "phẩm", "toy", "story", "2.070.350", "frozen", "012389037756", "spies", "in", "disguise", "disney", "không", "gửi", "the", "lion", "king", "tác", "phẩm", "gây", "chú", "ý", "với", "nhiều", "kỷ", "lục", "trong", "khi", "đó", "netflix", "lần", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "trong", "hạng", "mục", "phim", "hoạt", "hình", "oscar", "với", "6.000.000", "cái", "tên", "đề", "cử", "i", "lost", "my", "body", "klaus", "và", "pachamama", "i", "lost", "my", "body", "gây", "chú", "ý", "nhất", "vì", "nó", "từng", "chiến", "thắng", "giải", "phê", "bình", "tại", "liên", "hoan", "phim", "quốc", "tế", "cannes", "7 - 5", "tất", "cả", "các", "danh", "sách", "đề", "cử", "vào", "vòng", "chung", "khảo", "sẽ", "sớm", "được", "công", "bố", "kể", "từ", "giữa", "ngày 10/07/2976", "và", "10h", "sau", "đó", "các", "tác", "phẩm", "sẽ", "có", "các", "suất", "chiếu", "diễn", "ra", "trong", "8h30", "tại", "các", "điểm", "ở", "los", "angeles", "london", "và", "new", "york", "lễ", "trao", "giải", "oscar", "sẽ", "diễn", "ra", "vào", "ngày 5/10/1715", "tại", "nhà", "hát", "dolby", "và", "highland", "center", "tại", "hollywood", "california" ]
[ "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "để", "lại", "hơn", "không hai bốn sáu ba hai bảy năm năm một sáu một", "xác", "xe", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "hàng", "chục", "ngàn", "thi", "thể", "của", "binh", "sỹ", "và", "thường", "dân", "cháy", "đen", "hoặc", "cụt", "chân", "tay", "biến", "con", "đường", "quốc", "lộ", "trở", "thành", "một", "con", "đường", "chết", "theo", "đúng", "nghĩa", "đen", "hai", "mươi", "lăm", "năm", "trước", "đây", "một", "trong", "những", "cuộc", "thảm", "sát", "tàn", "bạo", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "chiến", "tranh", "hiện", "đại", "đã", "xảy", "ra", "tại", "iraq", "dọc", "theo", "quốc", "lộ", "âm ba phẩy ba mươi", "khoảng", "sáu trăm hai mươi mốt bao", "về", "phía", "tây", "thành", "phố", "kowait", "vào", "đêm", "cộng bốn năm một tám năm hai bốn tám ba năm bốn", "và", "ngày hai lăm ngày tám tháng một", "hàng", "chục", "ngàn", "binh", "sỹ", "và", "thường", "dân", "iraq", "đang", "rút", "lui", "về", "baghdad", "sau", "khi", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "được", "công", "bố", "cùng", "thời", "điểm", "mờ ép xoẹt chín mươi", "đó", "tổng", "thống", "mỹ", "đương", "nhiệm", "george", "bush", "ra", "lệnh", "cho", "quân", "đội", "tấn", "công", "các", "lực", "lượng", "iraq", "đang", "rút", "lui", "những", "cabin", "xe", "quý không bốn một một bảy ba", "tải", "hứng", "nhiều", "bom", "đạn", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "và", "không", "thể", "nhìn", "thấy", "có", "tài", "xế", "bên", "trong", "hay", "không", "nhà", "báo", "người", "mỹ", "gốc", "lebanon", "joyce", "chediac", "viết", "kính", "chắn", "gió", "đã", "tan", "tành", "và", "những", "thùng", "xe", "khổng", "lồ", "bị", "xé", "vụn", "ra", "từng", "mảnh", "nhỏ", "joyce", "chediac", "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "để", "lại", "hơn", "năm triệu", "xác", "xe", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "của", "quân", "đội", "iraq", "cùng", "với", "hàng", "chục", "ngàn", "thi", "thể", "cháy", "đen", "hoặc", "không", "còn", "nguyên", "vẹn", "trải", "dài", "hàng", "dặm", "ngày sáu tháng mười hai", "biến", "con", "đường", "thành", "một", "xa", "lộ", "chết", "theo", "đúng", "nghĩa", "đen", "vụ", "thảm", "sát", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "đang", "rút", "lui", "đã", "vi", "phạm", "điều", "iii", "công", "ước", "geneva", "ngày mười chín mùng hai tháng tám", "cấm", "giết", "hại", "những", "người", "lính", "đã", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "joyce", "chediac", "tháng mười sáu trăm bốn nhăm", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "không", "phải", "do", "quân", "đội", "của", "chính", "quyền", "bush", "đánh", "lui", "nghĩa", "là", "không", "phải", "rút", "quân", "trong", "lúc", "chiến", "đấu", "thực", "tế", "là", "họ", "đang", "rút", "lui", "họ", "sẽ", "trở", "về", "nhà", "joyce", "chediac", "vài", "trăm", "xác", "chết", "nằm", "rải", "rác", "dọc", "theo", "một", "con", "đường", "gần", "đó", "quốc", "lộ", "số", "bẩy mươi tám ngàn sáu trăm tám mươi chín", "dẫn", "đến", "basra", "một", "ngày", "trước", "đó", "đài", "phát", "thanh", "baghdad", "đã", "thông", "báo", "rằng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "iraq", "chấp", "nhận", "đề", "nghị", "ngừng", "bắn", "của", "liên", "xô", "và", "đã", "ra", "lệnh", "cho", "tất", "cả", "quân", "đội", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "theo", "đúng", "nghị", "quyết", "chín triệu bảy trăm bảy bẩy nghìn tám trăm lẻ tám", "của", "liên", "hợp", "quốc", "tuy", "nhiên", "tổng", "thống", "pê i e xuộc", "bush", "đã", "không", "tin", "vào", "điều", "đó", "và", "trả", "lời", "rằng", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "quân", "đội", "iraq", "đang", "rút", "lui", "trong", "thực", "tế", "các", "đơn", "vị", "iraq", "đang", "tiếp", "tục", "chiến", "đấu", "chúng", "tôi", "cũng", "tiếp", "tục", "theo", "đuổi", "chiến", "tranh", "việc", "tấn", "công", "những", "người", "lính", "đang", "trở", "về", "nhà", "trong", "trường", "hợp", "này", "là", "một", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "joyce", "chediac", "thi", "thể", "một", "người", "lính", "iraq", "đã", "bị", "cháy", "thành", "than", "khi", "đang", "cố", "gắng", "thoát", "ra", "khỏi", "cabin", "xe", "tải", "ngày", "hôm", "sau", "tổng", "thống", "iraq", "đã", "tự", "mình", "công", "bố", "trên", "đài", "phát", "thanh", "rằng", "việc", "rút", "quân", "đã", "thực", "bốn giờ hai mươi ba phút năm mươi tám giây", "sự", "bắt", "đầu", "trên", "hai", "đường", "cao", "tốc", "và", "sẽ", "hoàn", "tất", "trong", "ngày", "nhưng", "bush", "phản", "ứng", "bằng", "cách", "gọi", "thông", "báo", "của", "hussein", "là", "một", "sự", "xúc", "phạm", "và", "một", "trò", "lừa", "bịp", "tàn", "nhẫn", "thay", "vì", "chấp", "nhận", "lời", "đề", "nghị", "của", "iraq", "được", "đầu", "hàng", "và", "rời", "khỏi", "chiến", "trường", "một", "hướng", "giải", "quyết", "mạo", "hiểm", "có", "mồng năm và ngày hai chín tháng ba", "thể", "không", "có", "lợi", "cho", "hoa", "kỳ", "tổng", "thống", "bush", "và", "các", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "của", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "đơn", "giản", "là", "ném", "bom", "và", "tàn", "sát", "lúc", "đầu", "máy", "bay", "mỹ", "và", "canada", "ném", "bom", "cả", "phía", "trước", "và", "phía", "sau", "đoàn", "xe", "để", "ngăn", "chặn", "đối", "phương", "di", "chuyển", "sau", "đó", "mới", "liên", "tiếp", "dội", "xuống", "đầu", "đội", "quân", "đang", "mắc", "kẹt", "hết", "đợt", "này", "đến", "đợt", "khác", "các", "chỉ", "huy", "trưởng", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "trung", "ương", "hoa", "kỳ", "đã", "nhận", "được", "chỉ", "thị", "từ", "chính", "mờ lờ đê dê một nghìn xoẹt bẩy trăm", "quyền", "bush", "không", "để", "cho", "bất", "cứ", "ai", "hay", "thứ", "gì", "ra", "khỏi", "kuwait", "city", "thật", "thảm", "hại", "thiếu", "tá", "bob", "nugent", "một", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "quân", "đội", "cho", "biết", "ngay", "cả", "những", "người", "lính", "iraq", "đã", "giải", "giáp", "đầu", "hàng", "cũng", "bị", "tàn", "sát", "không", "một", "người", "iraq", "nào", "sống", "sót", "để", "rời", "khỏi", "kuwait", "city", "i vờ dét ép pờ hai nghìn lẻ bảy trừ tám không không", "ngày", "hôm", "đó", "những", "cabin", "xe", "tải", "hứng", "nhiều", "bom", "đạn", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "và", "không", "thể", "nhìn", "thấy", "có", "tài", "xế", "bên", "trong", "hay", "không", "kính", "chắn", "gió", "đã", "tan", "tành", "và", "những", "thùng", "xe", "khổng", "lồ", "bị", "xé", "đắp liu mờ gờ lờ pê ngang bảy không không", "vụn", "ra", "từng", "mảnh", "bốn giờ", "nhỏ", "nhà", "báo", "người", "mỹ", "gốc", "lebanon", "joyce", "chediac", "viết", "vụ", "thảm", "sát", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "đang", "rút", "lui", "đã", "vi", "phạm", "điều", "iii", "công", "ước", "geneva", "ngày ba mươi", "cấm", "giết", "hại", "những", "người", "lính", "đã", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "joyce", "chediac", "viết", "tiếp", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "không", "phải", "do", "quân", "đội", "của", "chính", "quyền", "bush", "đánh", "lui", "nghĩa", "là", "không", "phải", "rút", "quân", "trong", "lúc", "chiến", "đấu", "việc", "tấn", "công", "những", "người", "lính", "đang", "trở", "về", "nhà", "trong", "trường", "hợp", "này", "là", "một", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "chediac", "viết", "thêm", "thật", "thảm", "hại", "thiếu", "tá", "bob", "nugent", "một", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "quân", "đội", "cho", "biết" ]
[ "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "để", "lại", "hơn", "024632755161", "xác", "xe", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "hàng", "chục", "ngàn", "thi", "thể", "của", "binh", "sỹ", "và", "thường", "dân", "cháy", "đen", "hoặc", "cụt", "chân", "tay", "biến", "con", "đường", "quốc", "lộ", "trở", "thành", "một", "con", "đường", "chết", "theo", "đúng", "nghĩa", "đen", "hai", "mươi", "lăm", "năm", "trước", "đây", "một", "trong", "những", "cuộc", "thảm", "sát", "tàn", "bạo", "nhất", "trong", "lịch", "sử", "chiến", "tranh", "hiện", "đại", "đã", "xảy", "ra", "tại", "iraq", "dọc", "theo", "quốc", "lộ", "-3,30", "khoảng", "621 pound", "về", "phía", "tây", "thành", "phố", "kowait", "vào", "đêm", "+45185248354", "và", "ngày 25 ngày 8 tháng 1", "hàng", "chục", "ngàn", "binh", "sỹ", "và", "thường", "dân", "iraq", "đang", "rút", "lui", "về", "baghdad", "sau", "khi", "một", "lệnh", "ngừng", "bắn", "được", "công", "bố", "cùng", "thời", "điểm", "mf/90", "đó", "tổng", "thống", "mỹ", "đương", "nhiệm", "george", "bush", "ra", "lệnh", "cho", "quân", "đội", "tấn", "công", "các", "lực", "lượng", "iraq", "đang", "rút", "lui", "những", "cabin", "xe", "quý 04/1173", "tải", "hứng", "nhiều", "bom", "đạn", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "và", "không", "thể", "nhìn", "thấy", "có", "tài", "xế", "bên", "trong", "hay", "không", "nhà", "báo", "người", "mỹ", "gốc", "lebanon", "joyce", "chediac", "viết", "kính", "chắn", "gió", "đã", "tan", "tành", "và", "những", "thùng", "xe", "khổng", "lồ", "bị", "xé", "vụn", "ra", "từng", "mảnh", "nhỏ", "joyce", "chediac", "cuộc", "tàn", "sát", "đã", "để", "lại", "hơn", "5.000.000", "xác", "xe", "và", "thiết", "bị", "quân", "sự", "của", "quân", "đội", "iraq", "cùng", "với", "hàng", "chục", "ngàn", "thi", "thể", "cháy", "đen", "hoặc", "không", "còn", "nguyên", "vẹn", "trải", "dài", "hàng", "dặm", "ngày 6/12", "biến", "con", "đường", "thành", "một", "xa", "lộ", "chết", "theo", "đúng", "nghĩa", "đen", "vụ", "thảm", "sát", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "đang", "rút", "lui", "đã", "vi", "phạm", "điều", "iii", "công", "ước", "geneva", "ngày 19 mùng 2 tháng 8", "cấm", "giết", "hại", "những", "người", "lính", "đã", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "joyce", "chediac", "tháng 10/645", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "không", "phải", "do", "quân", "đội", "của", "chính", "quyền", "bush", "đánh", "lui", "nghĩa", "là", "không", "phải", "rút", "quân", "trong", "lúc", "chiến", "đấu", "thực", "tế", "là", "họ", "đang", "rút", "lui", "họ", "sẽ", "trở", "về", "nhà", "joyce", "chediac", "vài", "trăm", "xác", "chết", "nằm", "rải", "rác", "dọc", "theo", "một", "con", "đường", "gần", "đó", "quốc", "lộ", "số", "78.689", "dẫn", "đến", "basra", "một", "ngày", "trước", "đó", "đài", "phát", "thanh", "baghdad", "đã", "thông", "báo", "rằng", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "iraq", "chấp", "nhận", "đề", "nghị", "ngừng", "bắn", "của", "liên", "xô", "và", "đã", "ra", "lệnh", "cho", "tất", "cả", "quân", "đội", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "theo", "đúng", "nghị", "quyết", "9.777.808", "của", "liên", "hợp", "quốc", "tuy", "nhiên", "tổng", "thống", "pie/", "bush", "đã", "không", "tin", "vào", "điều", "đó", "và", "trả", "lời", "rằng", "không", "có", "bằng", "chứng", "cho", "thấy", "quân", "đội", "iraq", "đang", "rút", "lui", "trong", "thực", "tế", "các", "đơn", "vị", "iraq", "đang", "tiếp", "tục", "chiến", "đấu", "chúng", "tôi", "cũng", "tiếp", "tục", "theo", "đuổi", "chiến", "tranh", "việc", "tấn", "công", "những", "người", "lính", "đang", "trở", "về", "nhà", "trong", "trường", "hợp", "này", "là", "một", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "joyce", "chediac", "thi", "thể", "một", "người", "lính", "iraq", "đã", "bị", "cháy", "thành", "than", "khi", "đang", "cố", "gắng", "thoát", "ra", "khỏi", "cabin", "xe", "tải", "ngày", "hôm", "sau", "tổng", "thống", "iraq", "đã", "tự", "mình", "công", "bố", "trên", "đài", "phát", "thanh", "rằng", "việc", "rút", "quân", "đã", "thực", "4:23:58", "sự", "bắt", "đầu", "trên", "hai", "đường", "cao", "tốc", "và", "sẽ", "hoàn", "tất", "trong", "ngày", "nhưng", "bush", "phản", "ứng", "bằng", "cách", "gọi", "thông", "báo", "của", "hussein", "là", "một", "sự", "xúc", "phạm", "và", "một", "trò", "lừa", "bịp", "tàn", "nhẫn", "thay", "vì", "chấp", "nhận", "lời", "đề", "nghị", "của", "iraq", "được", "đầu", "hàng", "và", "rời", "khỏi", "chiến", "trường", "một", "hướng", "giải", "quyết", "mạo", "hiểm", "có", "mồng 5 và ngày 29 tháng 3", "thể", "không", "có", "lợi", "cho", "hoa", "kỳ", "tổng", "thống", "bush", "và", "các", "chỉ", "huy", "quân", "sự", "của", "mỹ", "đã", "quyết", "định", "đơn", "giản", "là", "ném", "bom", "và", "tàn", "sát", "lúc", "đầu", "máy", "bay", "mỹ", "và", "canada", "ném", "bom", "cả", "phía", "trước", "và", "phía", "sau", "đoàn", "xe", "để", "ngăn", "chặn", "đối", "phương", "di", "chuyển", "sau", "đó", "mới", "liên", "tiếp", "dội", "xuống", "đầu", "đội", "quân", "đang", "mắc", "kẹt", "hết", "đợt", "này", "đến", "đợt", "khác", "các", "chỉ", "huy", "trưởng", "của", "bộ", "tư", "lệnh", "trung", "ương", "hoa", "kỳ", "đã", "nhận", "được", "chỉ", "thị", "từ", "chính", "mlđd1000/700", "quyền", "bush", "không", "để", "cho", "bất", "cứ", "ai", "hay", "thứ", "gì", "ra", "khỏi", "kuwait", "city", "thật", "thảm", "hại", "thiếu", "tá", "bob", "nugent", "một", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "quân", "đội", "cho", "biết", "ngay", "cả", "những", "người", "lính", "iraq", "đã", "giải", "giáp", "đầu", "hàng", "cũng", "bị", "tàn", "sát", "không", "một", "người", "iraq", "nào", "sống", "sót", "để", "rời", "khỏi", "kuwait", "city", "ivzfp2007-800", "ngày", "hôm", "đó", "những", "cabin", "xe", "tải", "hứng", "nhiều", "bom", "đạn", "nằm", "la", "liệt", "trên", "mặt", "đất", "và", "không", "thể", "nhìn", "thấy", "có", "tài", "xế", "bên", "trong", "hay", "không", "kính", "chắn", "gió", "đã", "tan", "tành", "và", "những", "thùng", "xe", "khổng", "lồ", "bị", "xé", "wmglp-700", "vụn", "ra", "từng", "mảnh", "4h", "nhỏ", "nhà", "báo", "người", "mỹ", "gốc", "lebanon", "joyce", "chediac", "viết", "vụ", "thảm", "sát", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "đang", "rút", "lui", "đã", "vi", "phạm", "điều", "iii", "công", "ước", "geneva", "ngày 30", "cấm", "giết", "hại", "những", "người", "lính", "đã", "rời", "khỏi", "cuộc", "chiến", "joyce", "chediac", "viết", "tiếp", "các", "binh", "sỹ", "iraq", "rút", "khỏi", "kuwait", "không", "phải", "do", "quân", "đội", "của", "chính", "quyền", "bush", "đánh", "lui", "nghĩa", "là", "không", "phải", "rút", "quân", "trong", "lúc", "chiến", "đấu", "việc", "tấn", "công", "những", "người", "lính", "đang", "trở", "về", "nhà", "trong", "trường", "hợp", "này", "là", "một", "tội", "ác", "chiến", "tranh", "chediac", "viết", "thêm", "thật", "thảm", "hại", "thiếu", "tá", "bob", "nugent", "một", "sỹ", "quan", "tình", "báo", "quân", "đội", "cho", "biết" ]
[ "đó", "là", "em", "huỳnh", "khang", "nguyên", "và", "ngô", "tuấn", "anh", "học", "sinh", "lớp", "ba triệu năm trăm ngàn lẻ một", "chuyên", "lý", "đề", "tài", "nghiên", "cứu", "có", "tên", "phát", "triển", "chức", "năng", "kết", "nối", "và", "tư", "vấn", "giao", "thông", "cho", "mũ", "bảo", "hiểm", "của", "hai", "em", "đã", "đạt", "giải", "âm năm tư ngàn bảy trăm năm chín phẩy bốn ngàn chín trăm tám bảy", "kỳ", "thi", "sáng", "tạo", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "lê", "hồng", "phong", "isef", "và", "sẽ", "được", "trường", "cử", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "dành", "cho", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "cấp", "đê nờ hắt một không không không hai không không", "thành", "phố", "sắp", "tới", "đây", "là", "một", "ý", "tưởng", "mới", "bởi", "vì", "mũ", "bảo", "hiểm", "luôn", "gắn", "liền", "với", "người", "sử", "dụng", "xe", "máy", "việc", "tích", "hợp", "các", "chức", "năng", "phân", "tích", "hướng", "dẫn", "đường", "đi", "bảng", "chỉ", "đường", "sẽ", "giúp", "cho", "người", "sử", "dụng", "xe", "máy", "dễ", "dàng", "lưu", "thông", "và", "có", "trách", "nhiệm", "hơn", "với", "hành", "vi", "của", "mình", "đồng", "thời", "không", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "đến", "tầm", "nhìn", "của", "người", "điều", "khiển", "do", "thông", "tin", "được", "báo", "qua", "headphone", "thầy", "đỗ", "quốc", "anh", "triết", "nhận", "xét", "về", "ý", "tưởng", "của", "khang", "nguyên", "và", "tuấn", "anh", "qua", "tư", "vấn", "của", "chuyên", "gia", "công nghệ thông tin", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "pháp lệnh thuế thu nhập cao", "nguyên", "và", "tuấn", "anh", "quyết", "định", "chọn", "bộ", "mạch", "raspberry", "pi", "hai nghìn ba trăm chín mươi chín", "giữ", "vai", "trò", "mạch", "xử", "lý", "trung", "tâm", "gắn", "trên", "mũ", "bảo", "hiểm", "nhóm", "đã", "thực", "hiện", "thử", "nghiệm", "chức", "năng", "nhận", "biết", "các", "biển", "báo", "thuộc", "nhóm", "biển", "cấm", "dựa", "vào", "hai mươi hai nghìn chín trăm bảy mươi mốt phẩy bốn bốn tám năm", "dấu", "hiệu", "hình", "tròn", "và", "màu", "đỏ", "raspberry", "pi", "âm sáu bốn phẩy hai hai", "dựa", "trên", "ảnh", "camera", "gửi", "về", "để", "nhận", "diện", "các", "hình", "tròn", "màu", "đỏ", "và", "xuất", "ra", "cảnh", "báo", "có", "biển", "cấm", "để", "nhắc", "người", "điều", "khiển", "xe", "máy", "bên", "cạnh", "đó", "nhóm", "cài", "đặt", "vận", "hành", "hai mốt giờ", "bộ", "cảm", "biến", "vờ ca cờ gạch ngang gờ dét đắp liu ngang", "gắn", "vào", "mạch", "chủ", "rasperri", "pi", "hai trăm mười ba nghìn tám trăm năm nhăm", "và", "lập", "trình", "để", "bốn không không trừ một ngàn a đắp liu vờ tờ sờ gạch ngang", "có", "thể", "tương", "tác", "với", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "để", "nhắn", "tin", "báo", "khẩn", "cấp", "đến", "số", "điện", "thoại", "định", "sẵn", "việc", "nhắn", "tin", "khẩn", "cấp", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "trường", "hợp", "mũ", "bị", "nghiêng", "hơn", "âm mười hai phẩy không không ba mươi ba", "độ", "tức", "là", "giả", "định", "người", "đội", "mũ", "bị", "ngã", "và", "sau", "một triệu bốn trăm bảy nhăm nghìn chín trăm", "giây", "mà", "mũ", "không", "chuyển", "về", "vị", "trí", "bình", "thường", "thì", "chéo ba ngàn hai sáu trăm", "sẽ", "gửi", "tín", "hiệu", "cảnh", "báo", "đến", "app", "điện", "thoại", "di", "động", "ngoài", "ra", "mũ", "này", "cũng", "có", "chức", "năng", "liên", "kết", "với", "google", "maps", "kết", "nối", "với", "điện", "thoại", "qua", "bluetooth", "để", "chỉ", "đường", "bằng", "giọng", "nói", "tránh", "được", "việc", "phải", "mở", "điện", "thoại", "ra", "xem", "rất", "nguy", "hiểm" ]
[ "đó", "là", "em", "huỳnh", "khang", "nguyên", "và", "ngô", "tuấn", "anh", "học", "sinh", "lớp", "3.500.001", "chuyên", "lý", "đề", "tài", "nghiên", "cứu", "có", "tên", "phát", "triển", "chức", "năng", "kết", "nối", "và", "tư", "vấn", "giao", "thông", "cho", "mũ", "bảo", "hiểm", "của", "hai", "em", "đã", "đạt", "giải", "-54.759,4987", "kỳ", "thi", "sáng", "tạo", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "lê", "hồng", "phong", "isef", "và", "sẽ", "được", "trường", "cử", "tham", "gia", "cuộc", "thi", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "dành", "cho", "học", "sinh", "trung học phổ thông", "cấp", "dnh1000200", "thành", "phố", "sắp", "tới", "đây", "là", "một", "ý", "tưởng", "mới", "bởi", "vì", "mũ", "bảo", "hiểm", "luôn", "gắn", "liền", "với", "người", "sử", "dụng", "xe", "máy", "việc", "tích", "hợp", "các", "chức", "năng", "phân", "tích", "hướng", "dẫn", "đường", "đi", "bảng", "chỉ", "đường", "sẽ", "giúp", "cho", "người", "sử", "dụng", "xe", "máy", "dễ", "dàng", "lưu", "thông", "và", "có", "trách", "nhiệm", "hơn", "với", "hành", "vi", "của", "mình", "đồng", "thời", "không", "ảnh", "hưởng", "nhiều", "đến", "tầm", "nhìn", "của", "người", "điều", "khiển", "do", "thông", "tin", "được", "báo", "qua", "headphone", "thầy", "đỗ", "quốc", "anh", "triết", "nhận", "xét", "về", "ý", "tưởng", "của", "khang", "nguyên", "và", "tuấn", "anh", "qua", "tư", "vấn", "của", "chuyên", "gia", "công nghệ thông tin", "trường", "đại học", "khoa", "học", "tự", "nhiên", "pháp lệnh thuế thu nhập cao", "nguyên", "và", "tuấn", "anh", "quyết", "định", "chọn", "bộ", "mạch", "raspberry", "pi", "2399", "giữ", "vai", "trò", "mạch", "xử", "lý", "trung", "tâm", "gắn", "trên", "mũ", "bảo", "hiểm", "nhóm", "đã", "thực", "hiện", "thử", "nghiệm", "chức", "năng", "nhận", "biết", "các", "biển", "báo", "thuộc", "nhóm", "biển", "cấm", "dựa", "vào", "22.971,4485", "dấu", "hiệu", "hình", "tròn", "và", "màu", "đỏ", "raspberry", "pi", "-64,22", "dựa", "trên", "ảnh", "camera", "gửi", "về", "để", "nhận", "diện", "các", "hình", "tròn", "màu", "đỏ", "và", "xuất", "ra", "cảnh", "báo", "có", "biển", "cấm", "để", "nhắc", "người", "điều", "khiển", "xe", "máy", "bên", "cạnh", "đó", "nhóm", "cài", "đặt", "vận", "hành", "21h", "bộ", "cảm", "biến", "vkc-gzw-", "gắn", "vào", "mạch", "chủ", "rasperri", "pi", "213.855", "và", "lập", "trình", "để", "400-1000awvts-", "có", "thể", "tương", "tác", "với", "ứng", "dụng", "trên", "điện", "thoại", "để", "nhắn", "tin", "báo", "khẩn", "cấp", "đến", "số", "điện", "thoại", "định", "sẵn", "việc", "nhắn", "tin", "khẩn", "cấp", "sẽ", "được", "thực", "hiện", "trong", "trường", "hợp", "mũ", "bị", "nghiêng", "hơn", "-12,0033", "độ", "tức", "là", "giả", "định", "người", "đội", "mũ", "bị", "ngã", "và", "sau", "1.475.900", "giây", "mà", "mũ", "không", "chuyển", "về", "vị", "trí", "bình", "thường", "thì", "/3200600", "sẽ", "gửi", "tín", "hiệu", "cảnh", "báo", "đến", "app", "điện", "thoại", "di", "động", "ngoài", "ra", "mũ", "này", "cũng", "có", "chức", "năng", "liên", "kết", "với", "google", "maps", "kết", "nối", "với", "điện", "thoại", "qua", "bluetooth", "để", "chỉ", "đường", "bằng", "giọng", "nói", "tránh", "được", "việc", "phải", "mở", "điện", "thoại", "ra", "xem", "rất", "nguy", "hiểm" ]
[ "săn", "hoa", "hồng", "dát", "vàng", "tặng", "valentine", "vef.vn", "sau", "mùng sáu tới ngày ba mươi mốt tháng sáu", "tết", "nguyên", "chín trăm bốn sáu mon trên mon", "đán", "mới", "đến", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "nhưng", "ngay", "từ", "bây", "giờ", "thị", "trường", "đã", "nhộn", "nhịp", "năm", "chín tháng chín", "nay", "ngày", "lễ", "ca o chéo quờ o", "tình", "nhân", "rơi", "vào", "hai bốn tháng chín", "tết", "nên", "trước", "tết", "ngoài", "việc", "chuẩn", "bị", "sắm", "sửa", "năm", "mới", "nhiều", "người", "đã", "bốn không không một xoẹt một không không", "có", "kế", "hoạch", "chọn", "quà", "cho", "một", "nửa", "của", "mình", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "trùng", "với", "dịp", "tết", "nên", "đa", "phần", "các", "món", "quà", "valentine", "đều", "được", "các", "bạn", "trẻ", "ráo", "riết", "chuẩn", "bị", "từ", "trước", "tết", "một", "người", "kinh", "doanh", "hoa", "hồng", "dát", "vàng", "lờ i e xuộc bốn không không bảy năm mươi", "quảng", "cáo", "ngày", "lễ", "valentine", "sắp", "đến", "các", "chàng", "trai", "lại", "đau", "đầu", "đi", "tìm", "một", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "dành", "tặng", "cho", "một", "nửa", "của", "mình", "thông", "số", "sản", "phẩm", "của", "sản", "phẩm", "đắt", "tiền", "này", "như", "sau", "kích", "thước", "bông", "hoa", "âm năm nghìn hai trăm tám hai phẩy chín tám một vòng", "dài", "x", "chín trăm mi li mét vuông trên giây", "rộng", "x", "bốn trăm năm bảy ki lo oát", "cao", "kích", "thước", "thực", "tế", "dài", "chín chín oát", "bao", "gồm", "cả", "thân", "cành", "trọng", "lượng", "bốn ngàn ba trăm sáu mốt chấm không tám trăm mười chín ga lông", "vàng", "sáu trăm gạch ngang pê đê quờ xoẹt", "do", "bề", "mặt", "vàng", "có", "độ", "trong", "như", "kính", "nên", "còn", "được", "gọi", "là", "vàng", "lá", "mặt", "kính", "thông", "qua", "gia", "công", "có", "thể", "đem", "lại", "các", "loại", "đường", "vân", "mà", "hàm", "lượng", "vàng", "vẫn", "đạt", "năm trăm ba chín ki lô mét", "và", "cuối", "cùng", "giá", "của", "bông", "hoa", "dát", "vàng", "này", "là", "mười bẩy giờ ba hai phút bốn mươi sáu giây", "âm chín mươi bẩy nghìn bẩy trăm hai mươi tám phẩy tám nghìn một trăm ba mươi mốt", "đồng", "bông", "trên", "một", "diễn", "đàn", "mua", "bán", "trực", "tuyến", "có", "một", "topic", "mang", "tên", "móc", "khóa", "biển", "số", "xe", "sim", "mười một giờ", "đôi", "sành", "điệu", "quà", "tặng", "valentine", "thật", "ấn", "tượng", "đây", "với", "lời", "giới", "thiệu", "chỉ", "với", "cộng ba hai năm chín bẩy một chín không bốn năm tám", "một ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy không không một trăm bảy mươi đề xi mét khối", "bạn", "đã", "có", "thể", "có", "được", "một", "món", "quà", "thật", "độc", "đáo", "thật", "ý", "nghĩa", "tặng", "cho", "người", "ấy", "có", "một", "số", "sản", "phẩm", "cho", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "như", "móc", "khóa", "hình", "biển", "số", "xe", "màu", "sắc", "biển", "trắng", "chữ", "đen", "biển", "đen", "chữ", "trắng", "biển", "xanh", "công", "an", "biển", "đỏ", "bộ", "đội", "kích", "thước.43x33x3mm", "móc", "khóa", "hình", "sim", "có", "in", "số", "điện", "thoại", "logo", "mạng", "tên", "hoặc", "các", "thông", "tin", "bạn", "yêu", "cầu", "móc", "khóa", "hình", "con", "dấu", "chứng", "nhận", "không", "sợ", "vợ", "độc", "thân", "đẹp", "trai", "có", "gì", "sai", "chỉ", "yêu", "mình", "h", "móc", "khóa", "ảnh", "của", "bạn", "ảnh", "màu", "hoặc", "ảnh", "den", "trắng", "chiếu", "bằng", "laze", "đặc", "biệt", "hơn", "các", "bạn", "có", "thể", "tự", "thiết", "kế", "cho", "mình", "một triệu ba trăm ngàn lẻ năm", "chiếc", "móc", "khóa", "theo", "ý", "thích", "và", "in", "những", "biểu", "tượng", "của", "riêng", "bạn", "và", "người", "âm bảy ngàn ba trăm chín bảy chấm không không một trăm bẩy mốt ki lô mét khối", "ấy", "đáng", "chú", "ý", "là", "những", "ngày", "này", "trên", "các", "trang", "mua", "bán", "online", "từ", "khóa", "valentine", "tràn", "ngập", "trên", "đủ", "các", "loại", "mặt", "hàng", "không", "chỉ", "những", "quà", "tặng", "được", "cho", "là", "lý", "tưởng", "hay", "cho", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "mà", "những", "món", "hàng", "có", "vẻ", "như", "không", "mấy", "thi", "vị", "và", "lãng", "mạn", "cũng", "được", "gắn", "mác", "valentine", "cho", "dễ", "tiêu", "thụ", "như", "tóc", "giả", "đi", "chơi", "valentine", "hay", "bao", "cao", "su", "cho", "một", "valentine", "an", "toàn", "dịch", "vụ", "dạy", "làm", "quà", "valentine", "nhận", "thấy", "ngày mười ba tới ngày bảy tháng bẩy", "nhu", "cầu", "tự", "tay", "làm", "quà", "tặng", "cho", "nửa", "kia", "là", "rất", "lớn", "và", "nhiều", "bạn", "thì", "không", "được", "khéo", "tay", "hoặc", "muốn", "làm", "một", "cái", "gì", "đó", "khác", "hẳn", "mọi", "năm", "thành", "viên", "kienoi", "đăng", "tin", "bán", "và", "hướng", "dẫn", "làm", "thuyền", "bằng", "tre", "độc", "tặng", "valentine", "với", "nội", "dụng", "tình", "hình", "là", "đã", "có", "một ngàn hai trăm hai lăm", "chiếc", "nhổ", "neo", "em", "còn", "năm trăm bốn mốt nghìn bốn trăm mười ba", "chiếc", "nữa", "đẹp", "hơn", "tám mốt ngàn chín trăm linh hai", "chiếc", "trước", "nhiều", "bác", "nào", "có", "nhu", "cầu", "hàng", "độc", "tặng", "người", "yêu", "dịp", "valentine", "thì", "liên", "hệ", "em", "nha", "thuyền", "được", "làm", "rất", "kỳ", "công", "và", "hoàn", "toàn", "tất", "cả", "bằng", "tăm", "tre", "tự", "nhiên", "thuyền", "để", "trong", "hộp", "xong", "trải", "hoa", "hồng", "hoặc", "trái", "tim", "bằng", "giấy", "người", "yêu", "mở", "ra", "không", "ngất", "ngây", "mới", "là", "lạ", "giá", "mỗi", "chiếc", "thuyền", "là", "ba nghìn sáu trăm sáu bốn chấm năm trăm sáu tư tháng", "thậm", "chí", "chủ", "nhân", "còn", "có", "ý", "dạy", "cho", "ai", "muốn", "tự", "tay", "làm", "tặng", "người", "yêu", "bằng", "cách", "hướng", "dẫn", "trực", "tiếp", "kèm", "theo", "video", "và", "hình", "ảnh", "chi", "phí", "cho", "ba mươi năm ngàn bảy trăm mười hai phẩy bảy bảy tám không", "lần", "hướng", "dẫn", "là", "năm trăm bốn mươi lăm đi ốp", "bao", "gồm", "tăm", "để", "các", "bác", "làm", "thuyền" ]
[ "săn", "hoa", "hồng", "dát", "vàng", "tặng", "valentine", "vef.vn", "sau", "mùng 6 tới ngày 31 tháng 6", "tết", "nguyên", "946 mol/mol", "đán", "mới", "đến", "dịp", "lễ", "tình", "nhân", "nhưng", "ngay", "từ", "bây", "giờ", "thị", "trường", "đã", "nhộn", "nhịp", "năm", "9/9", "nay", "ngày", "lễ", "ko/qo", "tình", "nhân", "rơi", "vào", "24/9", "tết", "nên", "trước", "tết", "ngoài", "việc", "chuẩn", "bị", "sắm", "sửa", "năm", "mới", "nhiều", "người", "đã", "4001/100", "có", "kế", "hoạch", "chọn", "quà", "cho", "một", "nửa", "của", "mình", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "trùng", "với", "dịp", "tết", "nên", "đa", "phần", "các", "món", "quà", "valentine", "đều", "được", "các", "bạn", "trẻ", "ráo", "riết", "chuẩn", "bị", "từ", "trước", "tết", "một", "người", "kinh", "doanh", "hoa", "hồng", "dát", "vàng", "lie/400750", "quảng", "cáo", "ngày", "lễ", "valentine", "sắp", "đến", "các", "chàng", "trai", "lại", "đau", "đầu", "đi", "tìm", "một", "món", "quà", "ý", "nghĩa", "dành", "tặng", "cho", "một", "nửa", "của", "mình", "thông", "số", "sản", "phẩm", "của", "sản", "phẩm", "đắt", "tiền", "này", "như", "sau", "kích", "thước", "bông", "hoa", "-5282,981 vòng", "dài", "x", "900 mm2/s", "rộng", "x", "457 kw", "cao", "kích", "thước", "thực", "tế", "dài", "99 w", "bao", "gồm", "cả", "thân", "cành", "trọng", "lượng", "4361.0819 gallon", "vàng", "600-pdq/", "do", "bề", "mặt", "vàng", "có", "độ", "trong", "như", "kính", "nên", "còn", "được", "gọi", "là", "vàng", "lá", "mặt", "kính", "thông", "qua", "gia", "công", "có", "thể", "đem", "lại", "các", "loại", "đường", "vân", "mà", "hàm", "lượng", "vàng", "vẫn", "đạt", "539 km", "và", "cuối", "cùng", "giá", "của", "bông", "hoa", "dát", "vàng", "này", "là", "17:32:46", "-97.728,8131", "đồng", "bông", "trên", "một", "diễn", "đàn", "mua", "bán", "trực", "tuyến", "có", "một", "topic", "mang", "tên", "móc", "khóa", "biển", "số", "xe", "sim", "11h", "đôi", "sành", "điệu", "quà", "tặng", "valentine", "thật", "ấn", "tượng", "đây", "với", "lời", "giới", "thiệu", "chỉ", "với", "+32597190458", "1162,00170 dm3", "bạn", "đã", "có", "thể", "có", "được", "một", "món", "quà", "thật", "độc", "đáo", "thật", "ý", "nghĩa", "tặng", "cho", "người", "ấy", "có", "một", "số", "sản", "phẩm", "cho", "khách", "hàng", "lựa", "chọn", "như", "móc", "khóa", "hình", "biển", "số", "xe", "màu", "sắc", "biển", "trắng", "chữ", "đen", "biển", "đen", "chữ", "trắng", "biển", "xanh", "công", "an", "biển", "đỏ", "bộ", "đội", "kích", "thước.43x33x3mm", "móc", "khóa", "hình", "sim", "có", "in", "số", "điện", "thoại", "logo", "mạng", "tên", "hoặc", "các", "thông", "tin", "bạn", "yêu", "cầu", "móc", "khóa", "hình", "con", "dấu", "chứng", "nhận", "không", "sợ", "vợ", "độc", "thân", "đẹp", "trai", "có", "gì", "sai", "chỉ", "yêu", "mình", "h", "móc", "khóa", "ảnh", "của", "bạn", "ảnh", "màu", "hoặc", "ảnh", "den", "trắng", "chiếu", "bằng", "laze", "đặc", "biệt", "hơn", "các", "bạn", "có", "thể", "tự", "thiết", "kế", "cho", "mình", "1.300.005", "chiếc", "móc", "khóa", "theo", "ý", "thích", "và", "in", "những", "biểu", "tượng", "của", "riêng", "bạn", "và", "người", "-7397.00171 km3", "ấy", "đáng", "chú", "ý", "là", "những", "ngày", "này", "trên", "các", "trang", "mua", "bán", "online", "từ", "khóa", "valentine", "tràn", "ngập", "trên", "đủ", "các", "loại", "mặt", "hàng", "không", "chỉ", "những", "quà", "tặng", "được", "cho", "là", "lý", "tưởng", "hay", "cho", "ngày", "lễ", "tình", "nhân", "mà", "những", "món", "hàng", "có", "vẻ", "như", "không", "mấy", "thi", "vị", "và", "lãng", "mạn", "cũng", "được", "gắn", "mác", "valentine", "cho", "dễ", "tiêu", "thụ", "như", "tóc", "giả", "đi", "chơi", "valentine", "hay", "bao", "cao", "su", "cho", "một", "valentine", "an", "toàn", "dịch", "vụ", "dạy", "làm", "quà", "valentine", "nhận", "thấy", "ngày 13 tới ngày 7 tháng 7", "nhu", "cầu", "tự", "tay", "làm", "quà", "tặng", "cho", "nửa", "kia", "là", "rất", "lớn", "và", "nhiều", "bạn", "thì", "không", "được", "khéo", "tay", "hoặc", "muốn", "làm", "một", "cái", "gì", "đó", "khác", "hẳn", "mọi", "năm", "thành", "viên", "kienoi", "đăng", "tin", "bán", "và", "hướng", "dẫn", "làm", "thuyền", "bằng", "tre", "độc", "tặng", "valentine", "với", "nội", "dụng", "tình", "hình", "là", "đã", "có", "1225", "chiếc", "nhổ", "neo", "em", "còn", "541.413", "chiếc", "nữa", "đẹp", "hơn", "81.902", "chiếc", "trước", "nhiều", "bác", "nào", "có", "nhu", "cầu", "hàng", "độc", "tặng", "người", "yêu", "dịp", "valentine", "thì", "liên", "hệ", "em", "nha", "thuyền", "được", "làm", "rất", "kỳ", "công", "và", "hoàn", "toàn", "tất", "cả", "bằng", "tăm", "tre", "tự", "nhiên", "thuyền", "để", "trong", "hộp", "xong", "trải", "hoa", "hồng", "hoặc", "trái", "tim", "bằng", "giấy", "người", "yêu", "mở", "ra", "không", "ngất", "ngây", "mới", "là", "lạ", "giá", "mỗi", "chiếc", "thuyền", "là", "3664.564 tháng", "thậm", "chí", "chủ", "nhân", "còn", "có", "ý", "dạy", "cho", "ai", "muốn", "tự", "tay", "làm", "tặng", "người", "yêu", "bằng", "cách", "hướng", "dẫn", "trực", "tiếp", "kèm", "theo", "video", "và", "hình", "ảnh", "chi", "phí", "cho", "35.712,7780", "lần", "hướng", "dẫn", "là", "545 điôp", "bao", "gồm", "tăm", "để", "các", "bác", "làm", "thuyền" ]
[ "không sáu sáu tám hai một ba một bốn tám năm bảy", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "trong", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "sau", "âm mười tám nghìn sáu phẩy chín ngàn tám trăm chín mươi chín", "tháng", "tuyên", "án", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "bốn tám không gạch chéo bốn năm không gạch chéo tê nờ gạch chéo", "đến", "nay", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "âm chín mươi phẩy hai", "bị", "cáo", "trên", "tổng", "số", "bốn mươi mốt chấm không chín mươi", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "trước", "đó", "trong", "các", "ngày", "từ", "mười bảy giờ mười ba phút", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "này", "và", "tuyên", "phạt", "hai triệu hai bảy ngàn ba trăm linh tám", "bị", "cáo", "về", "cùng", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "xây", "dựng", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "ngày mười chín và ngày hai mươi sáu", "tại", "hà", "nội", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tuyên", "án", "tám triệu một trăm bốn mươi nghìn bốn mốt", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "ảnh", "thông tấn xã việt nam", "trong", "đó", "các", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "sinh", "ngày mười một và mùng chín tháng mười hai", "nguyên", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "trần", "cao", "bằng", "sinh", "tháng năm", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "cùng", "bị", "phạt", "năm triệu", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "văn", "khải", "sinh", "tháng hai năm một nghìn bốn trăm năm tư", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "vũ", "thanh", "hải", "sinh", "hai hai tháng không chín tám tám bảy", "ngày mười chín và ngày hai bẩy tháng tám", "nguyên", "trưởng", "phòng", "sản", "xuất", "nguyên", "quản", "đốc", "phân", "xưởng", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "đỗ", "đình", "trì", "sinh", "ngày hai mươi nhăm và ngày hai mươi năm", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "trưởng", "đoàn", "tư", "vấn", "giám", "sát", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "cùng", "bị", "phạt", "một nghìn hai trăm bẩy nhăm", "tháng", "tù", "giam", "trương", "trần", "hiển", "sinh", "mười tám giờ", "nguyên", "trưởng", "phòng", "vật", "tư", "thiết", "bị", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "bảy tới hai mươi tư", "tháng", "tù", "giam", "bị", "cáo", "hoàng", "quốc", "thống", "sinh", "ngày mười hai hai mươi hai", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "giám", "sát", "viên", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "và", "nguyễn", "biên", "hùng", "sinh", "ngày mười tháng bốn", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "phó", "mười nhăm giờ mười một phút bốn tám giây", "trưởng", "đoàn", "tư", "vấn", "giám", "sát", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "cùng", "bị", "phạt", "một trăm", "tháng", "tù", "nhưng", "cho", "hưởng", "án", "treo", "thời", "gian", "thử", "thách", "là", "tám sáu không bẩy không bẩy ba hai một bốn năm", "tháng", "bị", "cáo", "bùi", "minh", "quân", "sinh", "mười bẩy giờ", "phó", "giám", "đốc", "xí", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "thiết", "bị", "thuộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "giám", "sát", "viên", "tại", "bảy mươi phẩy bốn bốn năm mê ga bai", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "bị", "phạt", "giai đoạn sáu không", "tháng", "tù", "nhưng", "cho", "hưởng", "án", "treo", "thời", "gian", "thử", "thách", "là", "bốn triệu một trăm nghìn bảy trăm", "tháng", "sau", "khi", "án", "sơ", "thẩm", "tuyên", "âm tám nhăm nghìn bẩy trăm sáu tám phẩy bảy nghìn tám trăm ba mươi", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "trần", "cao", "bằng", "nguyễn", "văn", "khải", "vũ", "thanh", "hải", "trương", "trần", "hiển", "và", "đỗ", "đình", "trì", "đã", "làm", "đơn", "kháng", "cáo", "lên", "tòa", "án", "nhân", "dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "đề", "nghị", "xét", "xử", "vụ", "án", "theo", "trình", "tự", "phúc", "thẩm", "và", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "cho", "các", "bị", "cáo", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "cho", "rằng", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "một ngàn lẻ hai", "tháng", "tù", "giam", "mà", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "tuyên", "là", "quá", "nặng", "đối", "với", "hành", "vi", "chín không không trừ hai không năm không gạch ngang ép vê kép rờ mờ trừ quờ", "mà", "bị", "cáo", "gây", "ra", "tất", "cả", "các", "nhà", "thầu", "thiết", "kế", "nhà", "thầu", "sản", "xuất", "nhà", "thầu", "thi", "công", "nhà", "thầu", "giám", "sát", "đều", "chưa", "từng", "có", "kinh", "nghiệm", "thực", "hiện", "vật", "liệu", "ống", "nhựa", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "trên", "cơ", "sở", "đó", "bị", "cáo", "trung", "cho", "rằng", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "không", "xem", "xét", "áp", "dụng", "điều", "tám hai ngàn năm trăm bẩy mốt phẩy bốn trăm tám mươi tám", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ba mươi tháng chín năm hai trăm bốn mươi bẩy", "quy", "định", "về", "rủi", "ro", "trong", "nghiên", "cứu", "thử", "nghiệm", "áp", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "công", "nghệ", "theo", "hướng", "có", "lợi", "cho", "bị", "cáo", "trung", "và", "các", "bị", "cáo", "khác", "chi", "phí", "sửa", "chữa", "khắc", "phục", "đã", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "bảo", "ngày mùng tám và ngày ba mốt tháng sáu", "dưỡng", "sửa", "chữa", "của", "đơn", "vị", "quản", "lý", "khai", "thác", "dự", "án", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "sạch", "vinaconex", "nay", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "sạch", "sông", "đà", "và", "hầu", "hết", "các", "hộ", "dân", "đang", "sử", "mười bẩy tháng mười một", "dụng", "nước", "đều", "xác", "nhận", "ý", "kiến", "hài", "lòng", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "được", "cung", "cấp", "về", "nội", "dung", "này", "mười hai giờ bốn mươi nhăm", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "đã", "kết", "luận", "từ", "mồng ba", "đến", "tháng một một ngàn bốn trăm bảy mốt", "tuyến", "ống", "đã", "hai nghìn", "lần", "bị", "vỡ", "ống", "với", "số", "lượng", "tám triệu năm trăm bẩy mươi hai ngàn hai trăm linh tám", "cây", "ống", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "bị", "vỡ", "doanh", "nghiệp", "khai", "thác", "đã", "phải", "chi", "phí", "âm sáu ngàn ba trăm năm mươi năm phẩy tám sáu không ghi ga bít", "để", "khắc", "phục", "việc", "tuyến", "ống", "liên", "tục", "bị", "vỡ", "đã", "gây", "hậu", "quả", "buộc", "doanh", "mười tám giờ sáu phút một giây", "nghiệp", "khai", "thác", "phải", "dừng", "cấp", "nước", "sạch", "sinh", "hoạt", "cho", "nhân", "dân", "trong", "thời", "gian", "ba nghìn một", "giờ", "hai trăm hai nghìn không trăm tám mươi o o sờ o vờ ca", "lượng", "nước", "ngừng", "cấp", "là", "bốn trăm sáu hai độ ép", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "sinh", "hoạt", "của", "ba triệu năm trăm năm mươi ba nghìn bốn trăm chín mươi mốt", "hộ", "dân", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "ba ngàn sáu trăm sáu sáu phẩy không ba bốn tám độ ép", "hà", "nội", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "cũng", "nêu", "rõ", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "ống", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "không", "nằm", "trong", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "đầu", "tư", "mặt", "khác", "nội", "dung", "điều", "giai đoạn hai mười lăm", "bộ", "luật", "hình", "sự", "mười năm giờ bẩy", "cũng", "quy", "định", "hành", "vi", "gây", "ra", "thiệt", "hại", "trong", "khi", "thực", "hiện", "việc", "nghiên", "cứu", "thử", "nghiệm", "áp", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "công", "nghệ", "mới", "mặc", "dù", "đã", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "trình", "quy", "phạm", "áp", "dụng", "đầy", "đủ", "biện", "pháp", "phòng", "ngừa", "thì", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "âm sáu nghìn ba trăm bảy sáu chấm bốn năm bốn mét", "hội", "đồng", "xét", "xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "xác", "định", "những", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "trong", "vụ", "án", "cho", "thấy", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "không", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "trình", "quy", "phạm", "trong", "việc", "sản", "xuất", "ống", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "cấp", "cho", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "do", "đó", "không", "có", "căn", "cứ", "để", "áp", "dụng", "điều", "cộng năm hai hai một sáu hai chín một chín năm sáu", "bộ", "luật", "hình", "sự", "tháng mười một hai ngàn hai mươi chín", "để", "loại", "trừ", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "cho", "các", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "này", "trong", "hờ đắp liu i o pê o đắp liu gạch chéo tám không không", "một ngàn bốn trăm bẩy mươi hai", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "còn", "lại", "hai", "bị", "cáo", "đỗ", "đình", "trì", "và", "vũ", "thanh", "hải", "thừa", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "nhưng", "cho", "rằng", "mức", "án", "hai triệu hai trăm chín hai ngàn sáu trăm bẩy nhăm", "tháng", "tù", "đối", "với", "cả", "hai", "bị", "cáo", "là", "quá", "nặng", "so", "với", "tính", "chất", "mức", "độ", "vai", "trò", "của", "hai", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "ba", "bị", "cáo", "còn", "lại", "gồm", "trần", "cao", "bằng", "trương", "trần", "hiển", "nguyễn", "văn", "khải", "kháng", "cáo", "đề", "nghị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "xem", "xét", "khách", "quan", "lại", "vụ", "án", "và", "triệu", "tập", "một", "số", "đương", "sự", "người", "làm", "chứng", "điều", "tra", "viên", "cơ", "quan", "giám", "định", "nhằm", "làm", "sáng", "tỏ", "nội", "dung", "có", "liên", "quan" ]
[ "066821314857", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "trong", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "sau", "-18.600,9899", "tháng", "tuyên", "án", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "480/450/tn/", "đến", "nay", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "nhận", "được", "đơn", "kháng", "cáo", "của", "-90,2", "bị", "cáo", "trên", "tổng", "số", "41.090", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "trước", "đó", "trong", "các", "ngày", "từ", "17h13", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "đưa", "ra", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "vụ", "án", "này", "và", "tuyên", "phạt", "2.027.308", "bị", "cáo", "về", "cùng", "tội", "vi", "phạm", "quy", "định", "về", "xây", "dựng", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "ngày 19 và ngày 26", "tại", "hà", "nội", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tuyên", "án", "8.140.041", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "vỡ", "đường", "ống", "nước", "sông", "đà", "ảnh", "thông tấn xã việt nam", "trong", "đó", "các", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "sinh", "ngày 11 và mùng 9 tháng 12", "nguyên", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "trần", "cao", "bằng", "sinh", "tháng 5", "nguyên", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "cùng", "bị", "phạt", "5.000.000", "tháng", "tù", "giam", "nguyễn", "văn", "khải", "sinh", "tháng 2/1454", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "vũ", "thanh", "hải", "sinh", "22/09/887", "ngày 19 và ngày 27 tháng 8", "nguyên", "trưởng", "phòng", "sản", "xuất", "nguyên", "quản", "đốc", "phân", "xưởng", "nguyên", "phó", "giám", "đốc", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "đỗ", "đình", "trì", "sinh", "ngày 25 và ngày 25", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "trưởng", "đoàn", "tư", "vấn", "giám", "sát", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "cùng", "bị", "phạt", "1275", "tháng", "tù", "giam", "trương", "trần", "hiển", "sinh", "18h", "nguyên", "trưởng", "phòng", "vật", "tư", "thiết", "bị", "thuộc", "ban", "quản", "lý", "dự", "án", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "hệ", "thống", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "7 - 24", "tháng", "tù", "giam", "bị", "cáo", "hoàng", "quốc", "thống", "sinh", "ngày 12, 22", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "giám", "sát", "viên", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "và", "nguyễn", "biên", "hùng", "sinh", "ngày 10/4", "nguyên", "cán", "bộ", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "phó", "15:11:48", "trưởng", "đoàn", "tư", "vấn", "giám", "sát", "tại", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "cùng", "bị", "phạt", "100", "tháng", "tù", "nhưng", "cho", "hưởng", "án", "treo", "thời", "gian", "thử", "thách", "là", "86070732145", "tháng", "bị", "cáo", "bùi", "minh", "quân", "sinh", "17h", "phó", "giám", "đốc", "xí", "nghiệp", "xây", "dựng", "và", "kinh", "doanh", "thiết", "bị", "thuộc", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "và", "môi", "trường", "việt", "nam", "bộ", "xây", "dựng", "nguyên", "giám", "sát", "viên", "tại", "70,445 mb", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "bị", "phạt", "giai đoạn 6 - 0", "tháng", "tù", "nhưng", "cho", "hưởng", "án", "treo", "thời", "gian", "thử", "thách", "là", "4.100.700", "tháng", "sau", "khi", "án", "sơ", "thẩm", "tuyên", "-85.768,7830", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "trần", "cao", "bằng", "nguyễn", "văn", "khải", "vũ", "thanh", "hải", "trương", "trần", "hiển", "và", "đỗ", "đình", "trì", "đã", "làm", "đơn", "kháng", "cáo", "lên", "tòa", "án", "nhân", "dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "đề", "nghị", "xét", "xử", "vụ", "án", "theo", "trình", "tự", "phúc", "thẩm", "và", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "cho", "các", "bị", "cáo", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "hoàng", "thế", "trung", "cho", "rằng", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "1002", "tháng", "tù", "giam", "mà", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "tuyên", "là", "quá", "nặng", "đối", "với", "hành", "vi", "900-2050-fwrm-q", "mà", "bị", "cáo", "gây", "ra", "tất", "cả", "các", "nhà", "thầu", "thiết", "kế", "nhà", "thầu", "sản", "xuất", "nhà", "thầu", "thi", "công", "nhà", "thầu", "giám", "sát", "đều", "chưa", "từng", "có", "kinh", "nghiệm", "thực", "hiện", "vật", "liệu", "ống", "nhựa", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "trên", "cơ", "sở", "đó", "bị", "cáo", "trung", "cho", "rằng", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "đã", "không", "xem", "xét", "áp", "dụng", "điều", "82.571,488", "bộ", "luật", "hình", "sự", "30/9/247", "quy", "định", "về", "rủi", "ro", "trong", "nghiên", "cứu", "thử", "nghiệm", "áp", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "công", "nghệ", "theo", "hướng", "có", "lợi", "cho", "bị", "cáo", "trung", "và", "các", "bị", "cáo", "khác", "chi", "phí", "sửa", "chữa", "khắc", "phục", "đã", "nằm", "trong", "kế", "hoạch", "bảo", "ngày mùng 8 và ngày 31 tháng 6", "dưỡng", "sửa", "chữa", "của", "đơn", "vị", "quản", "lý", "khai", "thác", "dự", "án", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "sạch", "vinaconex", "nay", "là", "công", "ty", "cổ", "phần", "nước", "sạch", "sông", "đà", "và", "hầu", "hết", "các", "hộ", "dân", "đang", "sử", "17/11", "dụng", "nước", "đều", "xác", "nhận", "ý", "kiến", "hài", "lòng", "về", "chất", "lượng", "dịch", "vụ", "được", "cung", "cấp", "về", "nội", "dung", "này", "12h45", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "đã", "kết", "luận", "từ", "mồng 3", "đến", "tháng 1/1471", "tuyến", "ống", "đã", "2000", "lần", "bị", "vỡ", "ống", "với", "số", "lượng", "8.572.208", "cây", "ống", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "bị", "vỡ", "doanh", "nghiệp", "khai", "thác", "đã", "phải", "chi", "phí", "-6355,860 gb", "để", "khắc", "phục", "việc", "tuyến", "ống", "liên", "tục", "bị", "vỡ", "đã", "gây", "hậu", "quả", "buộc", "doanh", "18:6:1", "nghiệp", "khai", "thác", "phải", "dừng", "cấp", "nước", "sạch", "sinh", "hoạt", "cho", "nhân", "dân", "trong", "thời", "gian", "3100", "giờ", "2002080oosovk", "lượng", "nước", "ngừng", "cấp", "là", "462 of", "làm", "ảnh", "hưởng", "đến", "đời", "sống", "sinh", "hoạt", "của", "3.553.491", "hộ", "dân", "trên", "địa", "bàn", "thành", "phố", "3666,0348 of", "hà", "nội", "tòa", "cấp", "sơ", "thẩm", "cũng", "nêu", "rõ", "công", "nghệ", "sản", "xuất", "ống", "composite", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "không", "nằm", "trong", "danh", "mục", "ngành", "nghề", "thuộc", "các", "lĩnh", "vực", "được", "hưởng", "ưu", "đãi", "đầu", "tư", "mặt", "khác", "nội", "dung", "điều", "giai đoạn 2 - 15", "bộ", "luật", "hình", "sự", "15h7", "cũng", "quy", "định", "hành", "vi", "gây", "ra", "thiệt", "hại", "trong", "khi", "thực", "hiện", "việc", "nghiên", "cứu", "thử", "nghiệm", "áp", "dụng", "tiến", "bộ", "khoa", "học", "kỹ", "thuật", "và", "công", "nghệ", "mới", "mặc", "dù", "đã", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "trình", "quy", "phạm", "áp", "dụng", "đầy", "đủ", "biện", "pháp", "phòng", "ngừa", "thì", "không", "phải", "là", "tội", "phạm", "-6376.454 m", "hội", "đồng", "xét", "xử", "cấp", "sơ", "thẩm", "xác", "định", "những", "tài", "liệu", "chứng", "cứ", "trong", "vụ", "án", "cho", "thấy", "công", "ty", "cổ", "phần", "ống", "sợi", "thủy", "tinh", "vinaconex", "không", "tuân", "thủ", "đúng", "quy", "trình", "quy", "phạm", "trong", "việc", "sản", "xuất", "ống", "cốt", "sợi", "thủy", "tinh", "cấp", "cho", "dự", "án", "cấp", "nước", "sông", "đà", "hà", "nội", "do", "đó", "không", "có", "căn", "cứ", "để", "áp", "dụng", "điều", "+52216291956", "bộ", "luật", "hình", "sự", "tháng 11/2029", "để", "loại", "trừ", "trách", "nhiệm", "hình", "sự", "cho", "các", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "này", "trong", "hwyopow/800", "1472", "bị", "cáo", "kháng", "cáo", "còn", "lại", "hai", "bị", "cáo", "đỗ", "đình", "trì", "và", "vũ", "thanh", "hải", "thừa", "nhận", "đã", "thực", "hiện", "hành", "vi", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "nhưng", "cho", "rằng", "mức", "án", "2.292.675", "tháng", "tù", "đối", "với", "cả", "hai", "bị", "cáo", "là", "quá", "nặng", "so", "với", "tính", "chất", "mức", "độ", "vai", "trò", "của", "hai", "bị", "cáo", "trong", "vụ", "án", "ba", "bị", "cáo", "còn", "lại", "gồm", "trần", "cao", "bằng", "trương", "trần", "hiển", "nguyễn", "văn", "khải", "kháng", "cáo", "đề", "nghị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "cấp", "cao", "tại", "hà", "nội", "xem", "xét", "khách", "quan", "lại", "vụ", "án", "và", "triệu", "tập", "một", "số", "đương", "sự", "người", "làm", "chứng", "điều", "tra", "viên", "cơ", "quan", "giám", "định", "nhằm", "làm", "sáng", "tỏ", "nội", "dung", "có", "liên", "quan" ]
[ "ngoại", "trưởng", "clinton", "đến", "trung", "quốc", "với", "hy", "vọng", "về", "biển", "đông", "giáo dục", "&", "tổng đài", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "đã", "tới", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "hai nghìn sáu mươi lăm", "sau", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "ở", "indonesia", "nơi", "bà", "hy", "vọng", "có", "sự", "tiến", "triển", "trong", "quản", "lý", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "biển", "đông", "giáo dục", "&", "tổng đài", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "đã", "tới", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "hai sáu đến hai bẩy", "sau", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "ở", "indonesia", "nơi", "bà", "hy", "vọng", "có", "sự", "tiến", "triển", "trong", "quản", "lý", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "biển", "đông", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "clinton", "bước", "xuống", "từ", "phi", "cơ", "bà", "clinton", "trong", "lần", "ngày mồng tám tháng mười hai năm hai ngàn tám trăm chín chín", "thứ", "âm bốn mươi bốn ngàn năm trăm sáu mươi hai phẩy năm nghìn bảy trăm bốn mươi hai", "tới", "thăm", "khu", "vực", "kể", "từ", "ngày mười sáu và ngày hai mươi", "đã", "khuyến", "khích", "tạo", "ra", "một", "mặt", "trận", "liên", "kết", "giữa", "âm tám mươi ngàn hai trăm phẩy không bẩy nghìn bẩy trăm chín mươi chín", "thành", "viên", "của", "asean", "khi", "bà", "kêu", "gọi", "tự", "do", "hàng", "hải", "ở", "biển", "đông", "khi", "mười ba giờ năm chín phút bốn mươi nhăm giây", "đến", "trung", "quốc", "nơi", "bà", "sẽ", "ở", "âm hai năm chấm năm một", "ngày", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "đã", "ngay", "lập", "tức", "tới", "đàm", "phán", "với", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "dương", "khiết", "trì", "trước", "đó", "tại", "indonesia", "bà", "clinton", "cho", "biết", "đã", "thấy", "những", "dấu", "hiệu", "tích", "cực", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "lạc", "quan", "về", "tiến", "trình", "của", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "biển", "đông", "kịp", "lúc", "diễn", "ra", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "châu", "á", "tại", "campuchia", "vào", "mười một tháng bảy", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "tôi", "cho", "rằng", "chúng", "ta", "có", "thể", "có", "được", "tiến", "triển", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đông", "á", "và", "dĩ", "nhiên", "đó", "là", "vì", "lợi", "ích", "của", "mọi", "người", "mà", "chúng", "ta", "làm", "vậy", "bà", "clinton", "nói", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "chung", "với", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "indonesia", "marty", "natelagawa", "hôm", "qua", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "kiềm", "chế", "chỉ", "trích", "trung", "quốc", "một", "cách", "trực", "tiếp", "trước", "chuyến", "thăm", "của", "mình", "nhưng", "cũng", "thể", "hiện", "sự", "không", "thoải", "mái", "về", "việc", "bắc", "kinh", "gần", "đây", "đã", "thiết", "lập", "một", "đồn", "trú", "ở", "biển", "đông", "nơi", "mà", "một trăm bẩy mươi nghìn", "quốc", "gia", "đều", "có", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "trùng", "nhau", "mối", "quan", "hệ", "của", "mỹ", "với", "trung", "quốc", "đã", "có", "căng", "thẳng", "mặc", "dù", "các", "quan", "chức", "mỹ", "nói", "rằng", "đây", "là", "sự", "hợp", "tác", "thầm", "lặng", "trong", "một", "một ngàn tám trăm mười một", "số", "lĩnh", "vực", "bao", "gồm", "gây", "áp", "lực", "lên", "iran", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "gây", "tranh", "cãi", "của", "nước", "này", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "đã", "buộc", "tội", "bà", "clinton", "rằng", "cố", "gắng", "kiềm", "chế", "sự", "phát", "triển", "của", "nước", "này", "trung", "quốc", "lên", "tiếng", "đòi", "hầu", "hết", "biển", "đông", "và", "muốn", "đàm", "phán", "với", "cá", "nhân", "từng", "nước", "thay", "vì", "đàm", "phán", "với", "một", "khối", "asean", "liên", "kết", "hà", "châu", "theo", "afp" ]
[ "ngoại", "trưởng", "clinton", "đến", "trung", "quốc", "với", "hy", "vọng", "về", "biển", "đông", "giáo dục", "&", "tổng đài", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "đã", "tới", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "2065", "sau", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "ở", "indonesia", "nơi", "bà", "hy", "vọng", "có", "sự", "tiến", "triển", "trong", "quản", "lý", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "biển", "đông", "giáo dục", "&", "tổng đài", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "hillary", "clinton", "đã", "tới", "bắc", "kinh", "hôm", "nay", "26 - 27", "sau", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "ở", "indonesia", "nơi", "bà", "hy", "vọng", "có", "sự", "tiến", "triển", "trong", "quản", "lý", "căng", "thẳng", "leo", "thang", "ở", "biển", "đông", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "clinton", "bước", "xuống", "từ", "phi", "cơ", "bà", "clinton", "trong", "lần", "ngày mồng 8/12/2899", "thứ", "-44.562,5742", "tới", "thăm", "khu", "vực", "kể", "từ", "ngày 16 và ngày 20", "đã", "khuyến", "khích", "tạo", "ra", "một", "mặt", "trận", "liên", "kết", "giữa", "-80.200,07799", "thành", "viên", "của", "asean", "khi", "bà", "kêu", "gọi", "tự", "do", "hàng", "hải", "ở", "biển", "đông", "khi", "13:59:45", "đến", "trung", "quốc", "nơi", "bà", "sẽ", "ở", "-25.51", "ngày", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "đã", "ngay", "lập", "tức", "tới", "đàm", "phán", "với", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "dương", "khiết", "trì", "trước", "đó", "tại", "indonesia", "bà", "clinton", "cho", "biết", "đã", "thấy", "những", "dấu", "hiệu", "tích", "cực", "ở", "đông", "nam", "á", "và", "lạc", "quan", "về", "tiến", "trình", "của", "bộ", "quy", "tắc", "ứng", "xử", "biển", "đông", "kịp", "lúc", "diễn", "ra", "một", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "châu", "á", "tại", "campuchia", "vào", "11/7", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "tổng", "thống", "mỹ", "obama", "tôi", "cho", "rằng", "chúng", "ta", "có", "thể", "có", "được", "tiến", "triển", "trước", "hội", "nghị", "thượng", "đỉnh", "đông", "á", "và", "dĩ", "nhiên", "đó", "là", "vì", "lợi", "ích", "của", "mọi", "người", "mà", "chúng", "ta", "làm", "vậy", "bà", "clinton", "nói", "tại", "một", "cuộc", "họp", "báo", "chung", "với", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "indonesia", "marty", "natelagawa", "hôm", "qua", "ngoại", "trưởng", "mỹ", "kiềm", "chế", "chỉ", "trích", "trung", "quốc", "một", "cách", "trực", "tiếp", "trước", "chuyến", "thăm", "của", "mình", "nhưng", "cũng", "thể", "hiện", "sự", "không", "thoải", "mái", "về", "việc", "bắc", "kinh", "gần", "đây", "đã", "thiết", "lập", "một", "đồn", "trú", "ở", "biển", "đông", "nơi", "mà", "170.000", "quốc", "gia", "đều", "có", "những", "tuyên", "bố", "chủ", "quyền", "trùng", "nhau", "mối", "quan", "hệ", "của", "mỹ", "với", "trung", "quốc", "đã", "có", "căng", "thẳng", "mặc", "dù", "các", "quan", "chức", "mỹ", "nói", "rằng", "đây", "là", "sự", "hợp", "tác", "thầm", "lặng", "trong", "một", "1811", "số", "lĩnh", "vực", "bao", "gồm", "gây", "áp", "lực", "lên", "iran", "về", "chương", "trình", "hạt", "nhân", "gây", "tranh", "cãi", "của", "nước", "này", "truyền", "thông", "trung", "quốc", "đã", "buộc", "tội", "bà", "clinton", "rằng", "cố", "gắng", "kiềm", "chế", "sự", "phát", "triển", "của", "nước", "này", "trung", "quốc", "lên", "tiếng", "đòi", "hầu", "hết", "biển", "đông", "và", "muốn", "đàm", "phán", "với", "cá", "nhân", "từng", "nước", "thay", "vì", "đàm", "phán", "với", "một", "khối", "asean", "liên", "kết", "hà", "châu", "theo", "afp" ]
[ "sau", "khi", "kết", "thúc", "thu", "mua", "gạo", "tạm", "trữ", "ngày mười chín đến ngày mười năm tháng mười hai", "giá", "lúa", "tại", "đồng bằng sông cửu long", "đã", "bắt", "đầu", "rớt", "mạnh", "điều", "đáng", "lo", "ngại", "là", "một", "số", "địa", "phương", "mới", "xuống", "giống", "lúa", "vụ", "ba trăm sáu mươi ngàn năm trăm tám mươi tư", "nếu", "tình", "trạng", "rớt", "giá", "kéo", "dài", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "thu", "nhập", "của", "nông", "dân", "hiện", "tại", "giá", "lúa", "đã", "giảm", "một ngàn năm", "đồng một kí lô gam", "tùy", "nơi", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "ngày mười một và ngày hai tám", "ông", "nguyễn", "công", "lý", "ngụ", "ấp", "ba ngàn không trăm năm mươi mốt", "mười bảy chia mười một", "xã", "phương", "thịnh", "huyện", "cao", "lãnh", "tỉnh", "đồng", "tháp", "cho", "biết", "may", "mắn", "là", "tôi", "thu", "hoạch", "tám mươi hai đề xi mét khối trên ga lông", "lúa", "cách", "nay", "hơn", "ba triệu bốn trăm hai bảy ngàn hai trăm tám sáu", "ngày", "giá", "lúa", "tươi", "tại", "ruộng", "lúc", "đó", "là", "ba ngàn", "đồng một kí lô gam", "ir", "tám", "âm năm mươi nhăm chấm hai sáu", "và", "không bốn ba bốn sáu sáu một chín tám bẩy một hai", "đồng một kí lô gam", "lúa", "thơm", "hiện", "giá", "lúa", "ir", "sáu trăm bốn mươi lăm nghìn năm trăm bốn mươi bẩy", "chỉ", "còn", "bốn nghìn", "đồng một kí lô gam", "lúa", "thơm", "tám ba chấm không bốn đến tám bẩy chấm không không ba", "đồng một kí lô gam", "tại", "phường", "thới", "hòa", "quận", "ô", "môn", "thành phố", "cần", "thơ", "lúa", "ir", "bảy trăm tám hai ngàn ba trăm mười một", "chỉ", "còn", "sáu triệu tám trăm lẻ chín ngàn năm trăm bốn mươi bảy", "đồng một kí lô gam", "ông", "lý", "cho", "biết", "tại", "hậu", "giang", "dù", "chỉ", "mới", "thu", "hoạch", "khoảng", "một ngàn tám trăm năm mươi chấm tám bốn tám héc ta", "trên", "tổng", "diện", "tích", "sáu trăm mười chín đề xi mét trên đồng", "lúa", "vụ", "hai bảy trên mười hai", "nhưng", "giá", "lúa", "cũng", "đã", "bắt", "đầu", "giảm", "khiến", "nhiều", "nông", "dân", "lo", "lắng", "ngày hai mươi ba và ngày ba mốt", "ông", "nguyễn", "văn", "đồng", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "hậu", "giang", "cho", "hay", "giá", "lúa", "tươi", "ir", "chín triệu tám trăm ngàn bẩy mươi", "còn", "mười sáu trên bốn", "đồng một kí lô gam", "lúa", "chất", "lượng", "cao", "khoảng", "bốn ngàn bẩy trăm mười ba phẩy sáu sáu không ba", "đồng một kí lô gam", "giảm", "chút", "ít", "so", "với", "trung", "tuần", "mười giờ", "kế", "hoạch", "năm", "nay", "hậu", "giang", "xuống", "giống", "âm tám ngàn chín trăm sáu mươi chín chấm năm hai gờ ram", "lúa", "vụ", "bốn trăm năm mươi tư ngàn tám trăm ba mươi tư", "nhưng", "đã", "có", "khoảng", "âm bốn nghìn bẩy trăm linh bẩy phẩy không tám mươi chín gam", "người", "dân", "chuyển", "sang", "cây", "trồng", "khác", "theo", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "kết", "quả", "giao", "gạo", "xuất", "khẩu", "từ", "mười ba giờ", "bảy giờ", "đạt", "sáu triệu không trăm chín mươi hai nghìn không trăm bốn mươi bốn", "tấn", "trị", "giá", "fob", "hai ngàn ba trăm chín năm chấm bốn chín sáu pao", "usd", "lũy", "kế", "xuất", "khẩu", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đạt", "hai trăm mười tám độ", "tấn", "với", "trị", "giá", "hơn", "bảy tới ba mươi", "tỉ", "usd", "đơn", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "trong", "nửa", "đầu", "ba giờ bốn phút", "đạt", "tám triệu bẩy trăm năm mươi tám ngàn hai trăm chín mươi sáu", "usd/tấn", "tăng", "khoảng", "năm ngàn bẩy trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm hai tám sào", "so", "với", "giá", "xuất", "trong", "ngày mười mồng chín tháng tám", "tăng", "khoảng", "một nghìn tám trăm bảy mươi chín phẩy một không sáu xen ti mét khối", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "trần", "thanh", "vân", "phó", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "kinh", "doanh", "công", "ty", "cổ", "phần", "gentraco", "cần", "thơ", "hiện", "gạo", "bẩy trăm hai năm chấm không chín tám một ghi ga bít", "tấm", "của", "việt", "nam", "giá", "chín không một không tám tám năm năm bốn tám tám", "usd/tấn", "bẩy trăm mười bốn đề xi mét khối", "tấm", "giá", "hai nghìn tám mươi", "usd/tấn", "trong", "khi", "của", "thái", "lan", "lần", "lượt", "là", "âm hai ngàn bốn trăm sáu mươi hai chấm hai bảy không chín", "usd/tấn", "gạo", "ba trăm năm bẩy ca ra", "tấm", "và", "không hai hai bẩy sáu bốn bốn tám sáu tám sáu chín", "usd/tấn", "gạo", "ba nghìn ba trăm tám ba chấm bốn trăm chín mươi ba công", "tấm", "nhiều", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "việc", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "bị", "đối", "tác", "hủy", "hợp", "đồng", "trên", "âm bẩy ngàn ba trăm bốn chín chấm bốn trăm mười năm ca ra", "tấn", "gạo", "cũng", "không", "phải", "là", "chuyện", "lớn", "nhiều", "năm", "trước", "đây", "đã", "từng", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "như", "vậy", "ông", "huỳnh", "văn", "gành", "giám", "đốc", "sở", "công", "thương", "tỉnh", "kiên", "giang", "bức", "xúc", "đến", "thời", "điểm", "này", "toàn", "tỉnh", "mới", "chỉ", "thu", "hoạch", "được", "hơn", "chín ngàn một trăm ba hai chấm bốn mươi tám héc trên oát giờ", "diện", "tích", "lúa", "như", "vậy", "gần", "âm bốn nghìn bốn trăm bốn mươi nhăm phẩy hai trăm ba hai mét khối", "sản", "lượng", "lúa", "còn", "lại", "sẽ", "rất", "khó", "tiêu", "thụ", "hoặc", "chịu", "cảnh", "rớt", "giá", "sau", "khi", "thời", "gian", "mua", "tạm", "trữ", "âm tám ba giây", "tấn", "đã", "kết", "thúc", "tuy", "nhiên", "nếu", "cứ", "để", "hai mươi chín tháng tám năm hai nghìn chín trăm bẩy bẩy", "vfa", "độc", "quyền", "xuất", "khẩu", "thì", "nông", "dân", "vẫn", "còn", "luẩn", "quẩn", "được", "mùa", "rớt", "giá" ]
[ "sau", "khi", "kết", "thúc", "thu", "mua", "gạo", "tạm", "trữ", "ngày 19 đến ngày 15 tháng 12", "giá", "lúa", "tại", "đồng bằng sông cửu long", "đã", "bắt", "đầu", "rớt", "mạnh", "điều", "đáng", "lo", "ngại", "là", "một", "số", "địa", "phương", "mới", "xuống", "giống", "lúa", "vụ", "360.584", "nếu", "tình", "trạng", "rớt", "giá", "kéo", "dài", "sẽ", "ảnh", "hưởng", "đến", "thu", "nhập", "của", "nông", "dân", "hiện", "tại", "giá", "lúa", "đã", "giảm", "1500", "đồng một kí lô gam", "tùy", "nơi", "so", "với", "thời", "điểm", "trước", "ngày 11 và ngày 28", "ông", "nguyễn", "công", "lý", "ngụ", "ấp", "3051", "17 / 11", "xã", "phương", "thịnh", "huyện", "cao", "lãnh", "tỉnh", "đồng", "tháp", "cho", "biết", "may", "mắn", "là", "tôi", "thu", "hoạch", "82 dm3/gallon", "lúa", "cách", "nay", "hơn", "3.427.286", "ngày", "giá", "lúa", "tươi", "tại", "ruộng", "lúc", "đó", "là", "3000", "đồng một kí lô gam", "ir", "8", "-55.26", "và", "043466198712", "đồng một kí lô gam", "lúa", "thơm", "hiện", "giá", "lúa", "ir", "645.547", "chỉ", "còn", "4000", "đồng một kí lô gam", "lúa", "thơm", "83.04 - 87.003", "đồng một kí lô gam", "tại", "phường", "thới", "hòa", "quận", "ô", "môn", "thành phố", "cần", "thơ", "lúa", "ir", "782.311", "chỉ", "còn", "6.809.547", "đồng một kí lô gam", "ông", "lý", "cho", "biết", "tại", "hậu", "giang", "dù", "chỉ", "mới", "thu", "hoạch", "khoảng", "1850.848 ha", "trên", "tổng", "diện", "tích", "619 dm/đ", "lúa", "vụ", "27 / 12", "nhưng", "giá", "lúa", "cũng", "đã", "bắt", "đầu", "giảm", "khiến", "nhiều", "nông", "dân", "lo", "lắng", "ngày 23 và ngày 31", "ông", "nguyễn", "văn", "đồng", "giám", "đốc", "sở", "nông", "nghiệp", "và", "phát", "triển", "nông", "thôn", "tỉnh", "hậu", "giang", "cho", "hay", "giá", "lúa", "tươi", "ir", "9.800.070", "còn", "16 / 4", "đồng một kí lô gam", "lúa", "chất", "lượng", "cao", "khoảng", "4713,6603", "đồng một kí lô gam", "giảm", "chút", "ít", "so", "với", "trung", "tuần", "10h", "kế", "hoạch", "năm", "nay", "hậu", "giang", "xuống", "giống", "-8969.52 g", "lúa", "vụ", "454.834", "nhưng", "đã", "có", "khoảng", "-4707,089 g", "người", "dân", "chuyển", "sang", "cây", "trồng", "khác", "theo", "hiệp", "hội", "lương", "thực", "việt", "nam", "vfa", "kết", "quả", "giao", "gạo", "xuất", "khẩu", "từ", "13h", "7h", "đạt", "6.092.044", "tấn", "trị", "giá", "fob", "2395.496 pound", "usd", "lũy", "kế", "xuất", "khẩu", "từ", "đầu", "năm", "đến", "nay", "đạt", "218 độ", "tấn", "với", "trị", "giá", "hơn", "7 - 30", "tỉ", "usd", "đơn", "giá", "xuất", "khẩu", "gạo", "bình", "quân", "trong", "nửa", "đầu", "3h4", "đạt", "8.758.296", "usd/tấn", "tăng", "khoảng", "5746.628 sào", "so", "với", "giá", "xuất", "trong", "ngày 10 mồng 9 tháng 8", "tăng", "khoảng", "1879,106 cc", "so", "với", "cùng", "kỳ", "năm", "trước", "tuy", "nhiên", "theo", "ông", "trần", "thanh", "vân", "phó", "giám", "đốc", "phụ", "trách", "kinh", "doanh", "công", "ty", "cổ", "phần", "gentraco", "cần", "thơ", "hiện", "gạo", "725.0981 gb", "tấm", "của", "việt", "nam", "giá", "90108855488", "usd/tấn", "714 dm3", "tấm", "giá", "2080", "usd/tấn", "trong", "khi", "của", "thái", "lan", "lần", "lượt", "là", "-2462.2709", "usd/tấn", "gạo", "357 carat", "tấm", "và", "022764486869", "usd/tấn", "gạo", "3383.493 công", "tấm", "nhiều", "chuyên", "gia", "nhận", "định", "việc", "các", "doanh", "nghiệp", "doanh nghiệp", "việt", "nam", "bị", "đối", "tác", "hủy", "hợp", "đồng", "trên", "-7349.415 carat", "tấn", "gạo", "cũng", "không", "phải", "là", "chuyện", "lớn", "nhiều", "năm", "trước", "đây", "đã", "từng", "xảy", "ra", "tình", "trạng", "như", "vậy", "ông", "huỳnh", "văn", "gành", "giám", "đốc", "sở", "công", "thương", "tỉnh", "kiên", "giang", "bức", "xúc", "đến", "thời", "điểm", "này", "toàn", "tỉnh", "mới", "chỉ", "thu", "hoạch", "được", "hơn", "9132.48 hz/wh", "diện", "tích", "lúa", "như", "vậy", "gần", "-4445,232 m3", "sản", "lượng", "lúa", "còn", "lại", "sẽ", "rất", "khó", "tiêu", "thụ", "hoặc", "chịu", "cảnh", "rớt", "giá", "sau", "khi", "thời", "gian", "mua", "tạm", "trữ", "-83 giây", "tấn", "đã", "kết", "thúc", "tuy", "nhiên", "nếu", "cứ", "để", "29/8/2977", "vfa", "độc", "quyền", "xuất", "khẩu", "thì", "nông", "dân", "vẫn", "còn", "luẩn", "quẩn", "được", "mùa", "rớt", "giá" ]
[ "tổng", "thống", "syria", "đổ", "lỗi", "cho", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "ba giờ mười tám phút năm chín giây", "nói", "rằng", "đất", "nước", "ông", "đang", "đối", "mặt", "với", "cuộc", "chiến", "tranh", "thực", "sự", "và", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "đang", "giật", "dây", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "nước", "này", "thoát", "khỏi", "chế", "độ", "thuộc", "địa", "tổng", "thống", "syria", "assad", "ảnh", "ap", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "tổng", "hờ i đờ gờ ngang ba không không không trừ một không không", "thống", "assad", "cáo", "buộc", "sự", "can", "thiệp", "của", "nước", "ngoài", "đã", "gây", "ra", "sự", "chia", "rẽ", "cho", "đất", "nước", "ông", "assad", "cũng", "cho", "rằng", "chính", "những", "tên", "âm bốn ngàn bảy trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm bảy tám xen ti mét", "khủng", "bố", "được", "các", "cường", "quốc", "bên", "ngoài", "hậu", "thuẫn", "đã", "nuôi", "dưỡng", "sự", "bất", "đồng", "và", "đang", "tạo", "ra", "một", "dự", "án", "chống", "đối", "đây", "là", "phát", "biểu", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "của", "ông", "assad", "kể", "từ", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "houla", "hồi", "cuối", "mười ba giờ mười ba phút ba hai giây", "làm", "hơn", "ba mươi sáu nghìn bẩy trăm hai mươi tư phẩy năm năm hai không", "người", "trong", "đó", "đa", "số", "là", "trẻ", "em", "và", "phụ", "nữ", "thiệt", "mạng", "bài", "phát", "biểu", "của", "ông", "assad", "được", "đưa", "ra", "một", "ngày", "sau", "khi", "phái", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "kofi", "annan", "nói", "rằng", "syria", "đang", "ở", "một", "giai", "đoạn", "bước", "ngoặt", "và", "rằng", "bóng", "ma", "của", "một", "cuộc", "nội", "chiến", "trên", "toàn", "đất", "nước", "giữa", "các", "phe", "phái", "tại", "syria", "với", "quy", "mô", "đáng", "báo", "động", "đang", "lớn", "lên", "từng", "ngày" ]
[ "tổng", "thống", "syria", "đổ", "lỗi", "cho", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "3:18:59", "nói", "rằng", "đất", "nước", "ông", "đang", "đối", "mặt", "với", "cuộc", "chiến", "tranh", "thực", "sự", "và", "đổ", "lỗi", "cho", "các", "thế", "lực", "bên", "ngoài", "đang", "giật", "dây", "cuộc", "khủng", "hoảng", "nghiêm", "trọng", "nhất", "kể", "từ", "khi", "nước", "này", "thoát", "khỏi", "chế", "độ", "thuộc", "địa", "tổng", "thống", "syria", "assad", "ảnh", "ap", "phát", "biểu", "trước", "quốc", "hội", "tổng", "hyđg-3000-100", "thống", "assad", "cáo", "buộc", "sự", "can", "thiệp", "của", "nước", "ngoài", "đã", "gây", "ra", "sự", "chia", "rẽ", "cho", "đất", "nước", "ông", "assad", "cũng", "cho", "rằng", "chính", "những", "tên", "-4746.678 cm", "khủng", "bố", "được", "các", "cường", "quốc", "bên", "ngoài", "hậu", "thuẫn", "đã", "nuôi", "dưỡng", "sự", "bất", "đồng", "và", "đang", "tạo", "ra", "một", "dự", "án", "chống", "đối", "đây", "là", "phát", "biểu", "chính", "thức", "đầu", "tiên", "của", "ông", "assad", "kể", "từ", "sau", "vụ", "thảm", "sát", "ở", "houla", "hồi", "cuối", "13:13:32", "làm", "hơn", "36.724,5520", "người", "trong", "đó", "đa", "số", "là", "trẻ", "em", "và", "phụ", "nữ", "thiệt", "mạng", "bài", "phát", "biểu", "của", "ông", "assad", "được", "đưa", "ra", "một", "ngày", "sau", "khi", "phái", "viên", "đặc", "biệt", "của", "liên", "hợp", "quốc", "kofi", "annan", "nói", "rằng", "syria", "đang", "ở", "một", "giai", "đoạn", "bước", "ngoặt", "và", "rằng", "bóng", "ma", "của", "một", "cuộc", "nội", "chiến", "trên", "toàn", "đất", "nước", "giữa", "các", "phe", "phái", "tại", "syria", "với", "quy", "mô", "đáng", "báo", "động", "đang", "lớn", "lên", "từng", "ngày" ]
[ "sáu nghìn chín mươi chấm hai trăm chín mươi sáu rúp", "đồng", "và", "một", "đời", "con", "gái", "trước", "khi", "vào", "lớp", "hai ngàn chín trăm chín mươi", "em", "không", "quan", "tâm", "tới", "internet", "em", "được", "bạn", "lập", "nick", "chat", "bốn nghìn chín trăm bốn bảy chấm không ba sáu dặm một giờ", "lần", "đầu", "khi", "nhập", "trường", "mới", "bước", "vào", "thế", "giới", "ảo", "với", "những", "ngạc", "nhiên", "và", "hào", "hứng", "em", "mê", "mải", "ngồi", "bên", "máy", "tính", "và", "chat", "thời", "gian", "đầu", "em", "chỉ", "ngồi", "bẩy đến ba mươi", "tiếng/ngày", "trong", "hàng", "net", "lúc", "chiều", "tan", "học", "về", "hai mốt giờ ba mươi lăm phút năm mươi hai giây", "nhưng", "càng", "chat", "em", "càng", "có", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "nhiều", "bạn", "hợp", "gu", "danh", "sách", "nick", "cứ", "dài", "thêm", "em", "nghiện", "chat", "từ", "lúc", "nào", "không", "hay", "có", "ngày", "ngồi", "liền", "mạch", "từ", "chiều", "đến", "đêm", "khuya", "em", "nói", "dối", "mẹ", "là", "đi", "học", "thêm", "số", "giờ", "chat", "tăng", "mạnh", "và", "số", "tiền", "cũng", "tăng", "theo", "kỳ", "thực", "em", "không", "có", "tiền", "nhưng", "vẫn", "vào", "hàng", "net", "vì", "không", "thể", "dứt", "ra", "được", "lúc", "nào", "em", "cũng", "chỉ", "nghĩ", "đến", "hình", "mặt", "cười", "của", "yahoo", "messenger", "em", "nhớ", "anh", "ấy", "cũng", "như", "nhớ", "net", "vậy", "em", "là", "khách", "quen", "của", "hàng", "net", "gần", "trường", "và", "cũng", "là", "một", "con", "nợ", "em", "vay", "nóng", "bạn", "bè", "để", "trả", "nên", "các", "khoản", "vay", "cứ", "xoay", "vòng", "không", "lối", "ra", "đã", "vay", "tiền", "của", "các", "bạn", "trả", "chủ", "cửa", "hàng", "nhưng", "còn", "bảy ngàn bảy trăm bốn mươi chín phẩy năm năm bốn oát giờ", "nợ", "âm chín nghìn bốn trăm năm bảy phẩy năm trăm sáu chín xen ti mét khối", "đồng", "nữa", "anh", "ta", "không", "nói", "chỉ", "một", "cái", "gật", "đầu", "nhẹ", "em", "cũng", "thấy", "được", "và", "bật", "máy", "chat", "một", "nick", "name", "lạ", "cuncon", "anhtimem", "nhảy", "vào", "chat", "với", "em", "qua", "vài", "dòng", "chat", "với", "những", "thông", "ngày ba mươi mốt tháng tám bốn trăm chín mươi bẩy", "tin", "cá", "nhân", "em", "khá", "tin", "tưởng", "về", "ông", "anh", "của", "bạn", "mình", "em", "thú", "thật", "là", "đang", "mắc", "kẹt", "ở", "hàng", "net", "tám triệu bốn mươi nghìn bảy mươi", "không", "có", "tiền", "trả", "không", "đi", "được", "ba hai", "phút", "sau", "anh", "đến", "hỏi", "chủ", "hàng", "và", "trả", "tiền", "cho", "em", "tổng", "cộng", "chín trăm bảy hai xen ti mét vuông", "đồng", "em", "cay", "đắng", "quá", "chỉ", "vì", "sáu ngàn ba trăm sáu bẩy phẩy không chín một không niu tơn", "em", "đã", "đánh", "mất", "đời", "con", "gái" ]
[ "6090.296 rub", "đồng", "và", "một", "đời", "con", "gái", "trước", "khi", "vào", "lớp", "2990", "em", "không", "quan", "tâm", "tới", "internet", "em", "được", "bạn", "lập", "nick", "chat", "4947.036 mph", "lần", "đầu", "khi", "nhập", "trường", "mới", "bước", "vào", "thế", "giới", "ảo", "với", "những", "ngạc", "nhiên", "và", "hào", "hứng", "em", "mê", "mải", "ngồi", "bên", "máy", "tính", "và", "chat", "thời", "gian", "đầu", "em", "chỉ", "ngồi", "7 - 30", "tiếng/ngày", "trong", "hàng", "net", "lúc", "chiều", "tan", "học", "về", "21:35:52", "nhưng", "càng", "chat", "em", "càng", "có", "nhiều", "mối", "quan", "hệ", "nhiều", "bạn", "hợp", "gu", "danh", "sách", "nick", "cứ", "dài", "thêm", "em", "nghiện", "chat", "từ", "lúc", "nào", "không", "hay", "có", "ngày", "ngồi", "liền", "mạch", "từ", "chiều", "đến", "đêm", "khuya", "em", "nói", "dối", "mẹ", "là", "đi", "học", "thêm", "số", "giờ", "chat", "tăng", "mạnh", "và", "số", "tiền", "cũng", "tăng", "theo", "kỳ", "thực", "em", "không", "có", "tiền", "nhưng", "vẫn", "vào", "hàng", "net", "vì", "không", "thể", "dứt", "ra", "được", "lúc", "nào", "em", "cũng", "chỉ", "nghĩ", "đến", "hình", "mặt", "cười", "của", "yahoo", "messenger", "em", "nhớ", "anh", "ấy", "cũng", "như", "nhớ", "net", "vậy", "em", "là", "khách", "quen", "của", "hàng", "net", "gần", "trường", "và", "cũng", "là", "một", "con", "nợ", "em", "vay", "nóng", "bạn", "bè", "để", "trả", "nên", "các", "khoản", "vay", "cứ", "xoay", "vòng", "không", "lối", "ra", "đã", "vay", "tiền", "của", "các", "bạn", "trả", "chủ", "cửa", "hàng", "nhưng", "còn", "7749,554 wh", "nợ", "-9457,569 cc", "đồng", "nữa", "anh", "ta", "không", "nói", "chỉ", "một", "cái", "gật", "đầu", "nhẹ", "em", "cũng", "thấy", "được", "và", "bật", "máy", "chat", "một", "nick", "name", "lạ", "cuncon", "anhtimem", "nhảy", "vào", "chat", "với", "em", "qua", "vài", "dòng", "chat", "với", "những", "thông", "ngày 31/8/497", "tin", "cá", "nhân", "em", "khá", "tin", "tưởng", "về", "ông", "anh", "của", "bạn", "mình", "em", "thú", "thật", "là", "đang", "mắc", "kẹt", "ở", "hàng", "net", "8.040.070", "không", "có", "tiền", "trả", "không", "đi", "được", "32", "phút", "sau", "anh", "đến", "hỏi", "chủ", "hàng", "và", "trả", "tiền", "cho", "em", "tổng", "cộng", "972 cm2", "đồng", "em", "cay", "đắng", "quá", "chỉ", "vì", "6367,0910 n", "em", "đã", "đánh", "mất", "đời", "con", "gái" ]
[ "thành phố", "số", "bệnh", "nhân", "sốt", "xuất", "huyết", "đang", "tăng", "cao", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "dự", "kiến", "đến", "hết", "tháng một chín trăm ba mươi hai", "ngoài", "lý", "do", "thời", "tiết", "ẩm", "ướt", "mùa", "mưa", "dịch", "lan", "rộng", "còn", "bởi", "năm", "nay", "là", "năm", "đỉnh", "của", "chu", "kỳ", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "bảy triệu sáu trăm bốn chín nghìn năm trăm hai sáu", "năm/lần", "trên", "khu", "vực", "bác", "sĩ", "trần", "thị", "thúy", "minh", "phó", "khoa", "nhi", "xác", "nhận", "suốt", "không bẩy một không bẩy một ba hai chín bẩy không bốn", "tháng", "đầu", "năm", "khoa", "chỉ", "tiếp", "nhận", "một nghìn bốn trăm chín nhăm", "ca", "sốt xuất huyết", "nhưng", "chỉ", "hơn", "tháng", "nay", "đã", "vọt", "lên", "sáu đến mười bốn", "ca", "bên", "khoa", "truyền", "nhiễm", "bác sĩ", "nguyễn", "hai", "trưởng", "khoa", "cho", "biết", "chỉ", "tiêu", "của", "khoa", "là", "bảy mươi tám", "giường", "bệnh", "nhưng", "thực", "kê", "tới", "bốn mươi hai ngàn bốn mươi bẩy", "giường", "âm bảy ngàn chín trăm tám mươi hai phẩy không không sáu một tám mét", "hôm", "nay", "lại", "nhận", "tới", "sáu năm ngàn ba trăm năm tám phẩy không hai nghìn hai trăm mười chín", "bệnh", "nhân", "sốt xuất huyết", "lớn", "tuổi", "nội", "trú", "tại", "các", "phòng", "bệnh", "kê", "san", "sát", "giường", "mỗi", "giường", "giai đoạn hai ba hai bốn", "bệnh", "nhi", "nữ", "điều", "dưỡng", "hoàng", "thị", "liễu", "cho", "hay", "việc", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhi", "sốt xuất huyết", "rất", "vất", "vả", "vì", "các", "cháu", "sốt", "cao", "liên", "tục", "phải", "thường", "xuyên", "lau", "mát", "hạ", "sốt", "cứ", "chín ba nghìn chín trăm mười sáu phẩy chín nghìn chín trăm lẻ năm", "tiếng", "bốn mươi", "lần", "theo", "dõi", "thân", "nhiệt", "lấy", "máu", "đo", "huyết", "áp", "một", "tiểu", "thương", "tên", "kiều", "kể", "chị", "là", "dì", "của", "một chín năm sáu bảy sáu hai hai hai ba", "anh", "em", "ruột", "tên", "dương", "một triệu bảy trăm tám mươi ba ngàn năm trăm tám mươi năm", "tuổi", "và", "quyên", "năm trăm mười bẩy nghìn sáu trăm năm hai", "tuổi", "đều", "nhập", "viện", "vì", "sốt xuất huyết", "nhà", "ở", "thôn", "hai mươi hai ngàn bảy trăm mười một phẩy bốn ngàn chín trăm chín mươi", "xã", "hòa", "khánh", "ngoại", "thành", "buôn", "ma", "thuột", "cháu", "dương", "bệnh", "nặng", "hơn", "sốt", "cao", "liên", "tục", "âm mười hai nghìn một trăm năm hai phẩy sáu ngàn ba trăm bẩy mươi bảy", "o", "c", "cả", "mẹ", "mợ", "dì", "mỗi", "đêm", "thay", "nhau", "đi", "mua", "tới", "mười bốn đến bảy", "phích", "nước", "để", "lau", "vắt", "chườm", "điều", "chéo i cờ bảy trăm bảy mốt", "trị", "tới", "ngày", "thứ", "hai ngàn một trăm chín mươi bẩy", "thì", "phải", "chuyển", "gấp", "vào", "thành phố hồ chí minh", "sau", "âm tám bảy ngàn hai trăm năm mươi phẩy không một không một năm", "ngày", "nằm", "khoa", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "bẩy chấm không không sáu mốt", "tính", "mạng", "cháu", "mới", "qua", "cơn", "nguy", "hiểm", "trao", "đổi", "với", "đại", "diện", "báo", "tiền", "phong", "thạc", "sĩ", "phạm", "thọ", "dược", "viện", "trưởng", "viện", "vệ", "sinh", "dịch", "tễ", "tây", "nguyên", "cho", "biết", "do", "nhận", "định", "sớm", "năm", "nay", "là", "đỉnh", "của", "chu", "kỳ", "dịch", "sẽ", "lan", "mạnh", "hơn", "một nghìn bảy trăm hai mươi", "năm", "trước", "nên", "từ", "đầu", "bẩy ngàn ba trăm sáu hai phẩy ba tám ba giây", "năm", "ngành", "dịch", "tễ", "đã", "chủ", "động", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "phòng", "ngừa", "hiện", "là", "tuần", "thứ", "hai triệu", "viện", "đã", "ghi", "nhận", "âm hai chấm tám chín", "tỉnh", "tây", "nguyên", "có", "âm bốn mươi ba chấm hai năm", "bệnh", "nhân", "sốt xuất huyết", "chưa", "trường", "hợp", "nào", "tử", "vong", "trong", "đó", "đông", "nhất", "ở", "đắk", "lắk", "với", "chín triệu sáu nhăm ngàn", "ca", "gia", "lai", "ba ngàn", "đắk", "nông", "hai trăm sáu bảy nghìn bốn trăm bốn hai", "kon", "tum", "ba mươi ba ngàn năm trăm chín mươi bốn", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng chín", "thì", "số", "vụ", "sốt xuất huyết", "chưa", "bằng", "vì", "lúc", "đó", "có", "tới", "âm bảy mươi bốn nghìn hai trăm tám mươi hai phẩy một một không bốn", "ca", "sốt xuất huyết", "sáu trăm sáu mươi ba nghìn chín trăm hai mươi chín", "ca", "tử", "vong", "tuy", "nhiên", "theo", "dự", "tính", "do", "từ", "ba mươi hai", "tuần", "nữa", "mới", "tới", "đỉnh", "dịch", "chín giờ", "nên", "một không không trừ ca đờ đê sờ quy quy đắp liu đê", "rất", "cần", "đẩy", "mạnh", "việc", "truyền", "thông", "để", "toàn", "xã", "hội", "tham", "gia", "phòng", "ngừa", "dịch", "sốt xuất huyết", "thông", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "dịch", "sốt xuất huyết", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tại", "philippines", "singapore", "thái", "lan", "khiến", "các", "nước", "này", "phải", "phát", "động", "chiến", "dịch", "quốc", "gia", "triệt", "tiêu", "loại", "muỗi", "mang", "bệnh", "việt nam", "từ", "đầu", "mười hai tháng sáu một nghìn sáu trăm tám tám", "tới", "nay", "có", "trên", "năm mươi bảy", "người", "sốt xuất huyết", "trên", "vòng ba mươi hai chín", "ca", "tử", "vong", "phần", "lớn", "số", "mắc", "và", "tử", "vong", "do", "sốt xuất huyết", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "và", "đông", "nam", "bộ" ]
[ "thành phố", "số", "bệnh", "nhân", "sốt", "xuất", "huyết", "đang", "tăng", "cao", "tại", "các", "tỉnh", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "dự", "kiến", "đến", "hết", "tháng 1/932", "ngoài", "lý", "do", "thời", "tiết", "ẩm", "ướt", "mùa", "mưa", "dịch", "lan", "rộng", "còn", "bởi", "năm", "nay", "là", "năm", "đỉnh", "của", "chu", "kỳ", "dịch", "sốt", "xuất", "huyết", "7.649.526", "năm/lần", "trên", "khu", "vực", "bác", "sĩ", "trần", "thị", "thúy", "minh", "phó", "khoa", "nhi", "xác", "nhận", "suốt", "071071329704", "tháng", "đầu", "năm", "khoa", "chỉ", "tiếp", "nhận", "1495", "ca", "sốt xuất huyết", "nhưng", "chỉ", "hơn", "tháng", "nay", "đã", "vọt", "lên", "6 - 14", "ca", "bên", "khoa", "truyền", "nhiễm", "bác sĩ", "nguyễn", "hai", "trưởng", "khoa", "cho", "biết", "chỉ", "tiêu", "của", "khoa", "là", "78", "giường", "bệnh", "nhưng", "thực", "kê", "tới", "42.047", "giường", "-7982,00618 m", "hôm", "nay", "lại", "nhận", "tới", "65.358,02219", "bệnh", "nhân", "sốt xuất huyết", "lớn", "tuổi", "nội", "trú", "tại", "các", "phòng", "bệnh", "kê", "san", "sát", "giường", "mỗi", "giường", "giai đoạn 23 - 24", "bệnh", "nhi", "nữ", "điều", "dưỡng", "hoàng", "thị", "liễu", "cho", "hay", "việc", "chăm", "sóc", "bệnh", "nhi", "sốt xuất huyết", "rất", "vất", "vả", "vì", "các", "cháu", "sốt", "cao", "liên", "tục", "phải", "thường", "xuyên", "lau", "mát", "hạ", "sốt", "cứ", "93.916,9905", "tiếng", "40", "lần", "theo", "dõi", "thân", "nhiệt", "lấy", "máu", "đo", "huyết", "áp", "một", "tiểu", "thương", "tên", "kiều", "kể", "chị", "là", "dì", "của", "1956762223", "anh", "em", "ruột", "tên", "dương", "1.783.585", "tuổi", "và", "quyên", "517.652", "tuổi", "đều", "nhập", "viện", "vì", "sốt xuất huyết", "nhà", "ở", "thôn", "22.711,4990", "xã", "hòa", "khánh", "ngoại", "thành", "buôn", "ma", "thuột", "cháu", "dương", "bệnh", "nặng", "hơn", "sốt", "cao", "liên", "tục", "-12.152,6377", "o", "c", "cả", "mẹ", "mợ", "dì", "mỗi", "đêm", "thay", "nhau", "đi", "mua", "tới", "14 - 7", "phích", "nước", "để", "lau", "vắt", "chườm", "điều", "/yc771", "trị", "tới", "ngày", "thứ", "2197", "thì", "phải", "chuyển", "gấp", "vào", "thành phố hồ chí minh", "sau", "-87.250,01015", "ngày", "nằm", "khoa", "cấp", "cứu", "tại", "bệnh viện", "nhi", "đồng", "7.0061", "tính", "mạng", "cháu", "mới", "qua", "cơn", "nguy", "hiểm", "trao", "đổi", "với", "đại", "diện", "báo", "tiền", "phong", "thạc", "sĩ", "phạm", "thọ", "dược", "viện", "trưởng", "viện", "vệ", "sinh", "dịch", "tễ", "tây", "nguyên", "cho", "biết", "do", "nhận", "định", "sớm", "năm", "nay", "là", "đỉnh", "của", "chu", "kỳ", "dịch", "sẽ", "lan", "mạnh", "hơn", "1720", "năm", "trước", "nên", "từ", "đầu", "7362,383 s", "năm", "ngành", "dịch", "tễ", "đã", "chủ", "động", "triển", "khai", "các", "biện", "pháp", "phòng", "ngừa", "hiện", "là", "tuần", "thứ", "2.000.000", "viện", "đã", "ghi", "nhận", "-2.89", "tỉnh", "tây", "nguyên", "có", "-43.25", "bệnh", "nhân", "sốt xuất huyết", "chưa", "trường", "hợp", "nào", "tử", "vong", "trong", "đó", "đông", "nhất", "ở", "đắk", "lắk", "với", "9.065.000", "ca", "gia", "lai", "3000", "đắk", "nông", "267.442", "kon", "tum", "33.594", "so", "với", "cùng", "kỳ", "tháng 9", "thì", "số", "vụ", "sốt xuất huyết", "chưa", "bằng", "vì", "lúc", "đó", "có", "tới", "-74.282,1104", "ca", "sốt xuất huyết", "663.929", "ca", "tử", "vong", "tuy", "nhiên", "theo", "dự", "tính", "do", "từ", "32", "tuần", "nữa", "mới", "tới", "đỉnh", "dịch", "9h", "nên", "100-kđdsqqwd", "rất", "cần", "đẩy", "mạnh", "việc", "truyền", "thông", "để", "toàn", "xã", "hội", "tham", "gia", "phòng", "ngừa", "dịch", "sốt xuất huyết", "thông", "tin", "từ", "bộ", "y", "tế", "dịch", "sốt xuất huyết", "ở", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "đang", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "tại", "philippines", "singapore", "thái", "lan", "khiến", "các", "nước", "này", "phải", "phát", "động", "chiến", "dịch", "quốc", "gia", "triệt", "tiêu", "loại", "muỗi", "mang", "bệnh", "việt nam", "từ", "đầu", "12/6/1688", "tới", "nay", "có", "trên", "57", "người", "sốt xuất huyết", "trên", "vòng 30 - 29", "ca", "tử", "vong", "phần", "lớn", "số", "mắc", "và", "tử", "vong", "do", "sốt xuất huyết", "tập", "trung", "ở", "khu", "vực", "miền", "trung", "tây", "nguyên", "và", "đông", "nam", "bộ" ]
[ "vũ", "hán", "chạy", "đua", "thời", "gian", "xây", "dựng", "thêm", "hai triệu sáu trăm hai mươi sáu nghìn sáu trăm tám mươi mốt", "bệnh", "viện", "ngoài", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "vừa", "được", "gấp", "rút", "hoàn", "thành", "vũ", "hán", "trung", "quốc", "hiện", "đang", "tiếp", "tục", "cho", "xây", "dựng", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "cùng", "ba ngàn chín tám", "bệnh", "viện", "di", "động", "khác", "để", "phục", "vụ", "việc", "chữa", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "trong", "bối", "cảnh", "thiếu", "hụt", "nghiêm", "trọng", "giường", "bệnh", "và", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "giữa", "tâm", "bão", "virus", "corona", "ngoài", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "vừa", "được", "gấp", "rút", "hoàn", "thành", "trung", "quốc", "đang", "tiếp", "tục", "cho", "xây", "dựng", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "và", "nhiều", "bệnh", "viện", "di", "động", "tại", "các", "sân", "vận", "động", "cũng", "như", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "khác", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "trong", "ảnh", "là", "các", "bệnh", "nhân", "được", "nhân", "viên", "y", "tế", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "hôm", "bốn trăm chéo hai ngàn mười ngang e đê pờ pờ đắp liu", "ảnh", "news.cn", "vũ", "hán", "đã", "tăng", "số", "giường", "bệnh", "bố", "trí", "ở", "hai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "hỏa", "thần", "sơn", "và", "lôi", "thần", "sơn", "vừa", "được", "xây", "dựng", "năm ngàn mười phẩy chín hai một xen ti mét", "sau", "ba bốn một chín chín năm không ba không sáu không", "ngày", "lên", "tổng", "cộng", "ba mươi phẩy không bảy hai", "giường", "bệnh", "hôm", "e bê a o ba trăm", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "đã", "tiếp", "nhận", "các", "bệnh", "nhân", "đầu", "tiên", "ảnh", "sina", "toàn", "cảnh", "lôi", "thần", "sơn", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "thứ", "không tới hai bẩy", "tại", "vũ", "hán", "đang", "được", "trung", "quốc", "gấp", "rút", "xây", "dựng", "ảnh", "chụp", "hôm", "chín không chín chéo pờ bờ rờ pờ a gạch ngang", "nguồn", "news.cn", "theo", "tân", "hoa", "xã", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "có", "quy", "mô", "hai ngàn bốn trăm linh một", "giường", "bệnh", "dự", "kiến", "đi", "vào", "hoạt", "động", "trong", "tuần", "này", "ảnh", "hai trăm bẩy tư ki lo oát", "news.cn", "các", "công", "ba nghìn linh hai", "nhân", "đang", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "kịp", "tiến", "độ", "hoàn", "thành", "bệnh", "viện", "trong", "bối", "cảnh", "số", "người", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "trung", "quốc", "đang", "mười bốn giờ", "gia", "tăng", "ảnh", "news.cn", "ba", "bệnh", "viện", "di", "động", "được", "lắp", "đặt", "tại", "sân", "vận", "động", "cũng", "như", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "khác", "với", "tổng", "cộng", "gần", "hai ngàn", "giường", "bệnh", "giúp", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "và", "nghi", "nhiễm", "virus", "corona", "ở", "thành", "phố", "vũ", "hán", "ảnh", "chinadaily.com.cn", "bệnh", "viện", "di", "động", "tại", "trung", "tâm", "triển", "lãm", "và", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "vũ", "hán", "đã", "được", "lắp", "đặt", "xong", "và", "chính", "thức", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "có", "những", "triệu", "chứng", "ban", "đầu", "của", "bệnh", "viêm", "phổi", "do", "virus", "corona", "ảnh", "news.cn", "ảnh", "news.cn", "được", "biết", "vũ", "hán", "sẽ", "xây", "dựng", "bảy triệu năm trăm tám bốn nghìn năm trăm mười chín", "bệnh", "viện", "di", "động", "với", "hàng", "chục", "nghìn", "giường", "bệnh", "cho", "các", "ca", "bệnh", "nhẹ", "âm hai mươi tám chấm mười chín", "bệnh", "viện", "di", "động", "khác", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "trên", "toàn", "quốc", "ảnh", "news.cn" ]
[ "vũ", "hán", "chạy", "đua", "thời", "gian", "xây", "dựng", "thêm", "2.626.681", "bệnh", "viện", "ngoài", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "vừa", "được", "gấp", "rút", "hoàn", "thành", "vũ", "hán", "trung", "quốc", "hiện", "đang", "tiếp", "tục", "cho", "xây", "dựng", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "cùng", "3098", "bệnh", "viện", "di", "động", "khác", "để", "phục", "vụ", "việc", "chữa", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "trong", "bối", "cảnh", "thiếu", "hụt", "nghiêm", "trọng", "giường", "bệnh", "và", "trang", "thiết", "bị", "y", "tế", "giữa", "tâm", "bão", "virus", "corona", "ngoài", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "vừa", "được", "gấp", "rút", "hoàn", "thành", "trung", "quốc", "đang", "tiếp", "tục", "cho", "xây", "dựng", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "và", "nhiều", "bệnh", "viện", "di", "động", "tại", "các", "sân", "vận", "động", "cũng", "như", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "khác", "để", "phục", "vụ", "công", "tác", "điều", "trị", "cho", "bệnh", "nhân", "trong", "ảnh", "là", "các", "bệnh", "nhân", "được", "nhân", "viên", "y", "tế", "đưa", "tới", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "hôm", "400/2010-edppw", "ảnh", "news.cn", "vũ", "hán", "đã", "tăng", "số", "giường", "bệnh", "bố", "trí", "ở", "hai", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "hỏa", "thần", "sơn", "và", "lôi", "thần", "sơn", "vừa", "được", "xây", "dựng", "5010,921 cm", "sau", "34199503060", "ngày", "lên", "tổng", "cộng", "30,072", "giường", "bệnh", "hôm", "ebao300", "bệnh", "viện", "hỏa", "thần", "sơn", "đã", "tiếp", "nhận", "các", "bệnh", "nhân", "đầu", "tiên", "ảnh", "sina", "toàn", "cảnh", "lôi", "thần", "sơn", "bệnh", "viện", "dã", "chiến", "thứ", "0 - 27", "tại", "vũ", "hán", "đang", "được", "trung", "quốc", "gấp", "rút", "xây", "dựng", "ảnh", "chụp", "hôm", "909/pbrpa-", "nguồn", "news.cn", "theo", "tân", "hoa", "xã", "bệnh", "viện", "lôi", "thần", "sơn", "có", "quy", "mô", "2401", "giường", "bệnh", "dự", "kiến", "đi", "vào", "hoạt", "động", "trong", "tuần", "này", "ảnh", "274 kw", "news.cn", "các", "công", "3002", "nhân", "đang", "chạy", "đua", "với", "thời", "gian", "để", "kịp", "tiến", "độ", "hoàn", "thành", "bệnh", "viện", "trong", "bối", "cảnh", "số", "người", "nhiễm", "virus", "corona", "tại", "trung", "quốc", "đang", "14h", "gia", "tăng", "ảnh", "news.cn", "ba", "bệnh", "viện", "di", "động", "được", "lắp", "đặt", "tại", "sân", "vận", "động", "cũng", "như", "các", "trung", "tâm", "công", "cộng", "khác", "với", "tổng", "cộng", "gần", "2000", "giường", "bệnh", "giúp", "phục", "vụ", "nhu", "cầu", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "nhân", "nhiễm", "và", "nghi", "nhiễm", "virus", "corona", "ở", "thành", "phố", "vũ", "hán", "ảnh", "chinadaily.com.cn", "bệnh", "viện", "di", "động", "tại", "trung", "tâm", "triển", "lãm", "và", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "vũ", "hán", "đã", "được", "lắp", "đặt", "xong", "và", "chính", "thức", "tiếp", "nhận", "bệnh", "nhân", "có", "những", "triệu", "chứng", "ban", "đầu", "của", "bệnh", "viêm", "phổi", "do", "virus", "corona", "ảnh", "news.cn", "ảnh", "news.cn", "được", "biết", "vũ", "hán", "sẽ", "xây", "dựng", "7.584.519", "bệnh", "viện", "di", "động", "với", "hàng", "chục", "nghìn", "giường", "bệnh", "cho", "các", "ca", "bệnh", "nhẹ", "-28.19", "bệnh", "viện", "di", "động", "khác", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "sử", "dụng", "trên", "toàn", "quốc", "ảnh", "news.cn" ]
[ "rau", "thường", "được", "dùng", "để", "chữa", "các", "chứng", "bệnh", "như", "tiết", "tả", "về", "mùa", "hè", "bệnh", "lỵ", "vàng", "da", "do", "thấp", "nhiệt", "sỏi", "đường", "tiết", "niệu", "tiện", "huyết", "khái", "huyết", "thổ", "huyết", "đau", "mắt", "đỏ", "viêm", "họng", "dị", "ứng", "mẩn", "ngứa", "nhọt", "độc", "tổn", "âm sáu mươi tám phẩy không sáu sáu", "thương", "do", "sang", "chấn", "bỏng", "rau", "má", "năm trăm tám mốt vòng", "rễ", "kiến", "cò", "âm ba nghìn bảy trăm lẻ chín chấm không ba mươi mốt bát can", "lá", "tre", "chín trăm gạch chéo mờ e đắp liu i lờ", "rễ", "nhàu", "một trăm bốn mươi hai đề xi ben", "rễ", "tranh", "bốn trăm mười lăm ki lô mét", "rễ", "cỏ", "xước", "âm một trăm năm mươi mốt phẩy một chín bốn ca lo", "lá", "dâu", "năm ngàn bảy trăm tám bốn phẩy không không một hai bốn việt nam đồng trên ki lo oát giờ", "dùng", "một trăm lẻ năm tháng", "rau", "má", "rửa", "sạch", "giã", "vắt", "lấy", "nước", "thêm", "ít", "đường", "hoặc", "một", "ít", "muối", "cho", "dễ", "uống", "rau", "má", "hai trăm bốn mươi sáu inh", "nõn", "tre", "chín trăm năm mươi bốn phẩy tám không bảy lít", "để", "tươi", "giã", "nát", "với", "vài", "hạt", "muối", "gạn", "lấy", "nước", "uống", "lấy", "tám trăm bảy mươi mốt pao", "rau", "má", "tươi", "rửa", "sạch", "giã", "nát", "thêm", "nước", "sôi", "để", "nguội", "vắt", "lấy", "nước", "rồi", "hòa", "hai ngàn tám trăm tám mươi tám phẩy bốn chín sáu công", "bột", "sắn", "dây", "thêm", "đường", "uống", "uống", "liên", "tục", "một nghìn lẻ bốn", "đến", "sáu triệu mười nghìn", "ngày", "một", "loại", "hóa", "chất", "trong", "rau", "má", "được", "gọi", "là", "triterpenoidscó", "công", "dụng", "tăng", "tốc", "độ", "chữa", "lành", "vết", "thương", "tăng", "cường", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "tại", "vị", "trí", "vết", "thương", "tăng", "cường", "da", "và", "tăng", "cung", "cấp", "máu", "cho", "khu", "vực", "bị", "thương", "giảm", "stress", "lo", "âu", "triterpenoids", "trong", "rau", "má", "cũng", "có", "thể", "làm", "giảm", "sự", "lo", "lắng", "và", "tăng", "cường", "chức", "năng", "tâm", "thần", "trong", "một", "số", "cá", "nhân", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "xuất", "bản", "trong", "tạp", "chí", "journal", "of", "clinical", "psychopharmacology", "sáu giờ một phút", "những", "người", "tiêu", "thụ", "rau", "má", "có", "thể", "giảm", "sự", "giật", "mình", "đi", "rất", "bẩy không không ngang đờ nờ đờ", "nhiều", "ngoài", "ra", "trong", "dân", "gian", "các", "thầy", "lang", "đã", "dùng", "rau", "má", "để", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "như", "bệnh", "vẩy", "nến", "eczema", "nhiễm", "trùng", "hô", "hấp", "viêm", "loét", "cảm", "lạnh", "viêm", "gan", "động", "kinh", "mệt", "mỏi", "sốt", "hen", "suyễn", "và", "bệnh", "giang", "mai", "điều", "trị", "chứng", "mất", "ngủ", "xơ", "cứng", "bì", "ung", "thư", "rối", "loạn", "tuần", "hoàn", "tăng", "huyết", "áp", "liền", "sẹo" ]
[ "rau", "thường", "được", "dùng", "để", "chữa", "các", "chứng", "bệnh", "như", "tiết", "tả", "về", "mùa", "hè", "bệnh", "lỵ", "vàng", "da", "do", "thấp", "nhiệt", "sỏi", "đường", "tiết", "niệu", "tiện", "huyết", "khái", "huyết", "thổ", "huyết", "đau", "mắt", "đỏ", "viêm", "họng", "dị", "ứng", "mẩn", "ngứa", "nhọt", "độc", "tổn", "-68,066", "thương", "do", "sang", "chấn", "bỏng", "rau", "má", "581 vòng", "rễ", "kiến", "cò", "-3709.031 pa", "lá", "tre", "900/mewil", "rễ", "nhàu", "142 db", "rễ", "tranh", "415 km", "rễ", "cỏ", "xước", "-151,194 cal", "lá", "dâu", "5784,00124 vnđ/kwh", "dùng", "105 tháng", "rau", "má", "rửa", "sạch", "giã", "vắt", "lấy", "nước", "thêm", "ít", "đường", "hoặc", "một", "ít", "muối", "cho", "dễ", "uống", "rau", "má", "246 inch", "nõn", "tre", "954,807 l", "để", "tươi", "giã", "nát", "với", "vài", "hạt", "muối", "gạn", "lấy", "nước", "uống", "lấy", "871 pound", "rau", "má", "tươi", "rửa", "sạch", "giã", "nát", "thêm", "nước", "sôi", "để", "nguội", "vắt", "lấy", "nước", "rồi", "hòa", "2888,496 công", "bột", "sắn", "dây", "thêm", "đường", "uống", "uống", "liên", "tục", "1004", "đến", "6.010.000", "ngày", "một", "loại", "hóa", "chất", "trong", "rau", "má", "được", "gọi", "là", "triterpenoidscó", "công", "dụng", "tăng", "tốc", "độ", "chữa", "lành", "vết", "thương", "tăng", "cường", "chất", "chống", "oxy", "hóa", "tại", "vị", "trí", "vết", "thương", "tăng", "cường", "da", "và", "tăng", "cung", "cấp", "máu", "cho", "khu", "vực", "bị", "thương", "giảm", "stress", "lo", "âu", "triterpenoids", "trong", "rau", "má", "cũng", "có", "thể", "làm", "giảm", "sự", "lo", "lắng", "và", "tăng", "cường", "chức", "năng", "tâm", "thần", "trong", "một", "số", "cá", "nhân", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "xuất", "bản", "trong", "tạp", "chí", "journal", "of", "clinical", "psychopharmacology", "6h1", "những", "người", "tiêu", "thụ", "rau", "má", "có", "thể", "giảm", "sự", "giật", "mình", "đi", "rất", "700-đnđ", "nhiều", "ngoài", "ra", "trong", "dân", "gian", "các", "thầy", "lang", "đã", "dùng", "rau", "má", "để", "điều", "trị", "cho", "các", "bệnh", "như", "bệnh", "vẩy", "nến", "eczema", "nhiễm", "trùng", "hô", "hấp", "viêm", "loét", "cảm", "lạnh", "viêm", "gan", "động", "kinh", "mệt", "mỏi", "sốt", "hen", "suyễn", "và", "bệnh", "giang", "mai", "điều", "trị", "chứng", "mất", "ngủ", "xơ", "cứng", "bì", "ung", "thư", "rối", "loạn", "tuần", "hoàn", "tăng", "huyết", "áp", "liền", "sẹo" ]
[ "dominic", "thiem", "ngược", "dòng", "hạ", "djokovic", "tại", "atp", "finals", "mười sáu giờ năm chín phút bẩy giây", "giờ", "hà", "nội", "novak", "djokovic", "đã", "gác", "vợt", "với", "tỷ", "số", "hai nghìn một", "trước", "dominic", "thiem", "trong", "trận", "đấu", "được", "đánh", "giá", "hay", "nhất", "năm", "với", "nhiều", "pha", "đôi", "công", "hấp", "dẫn" ]
[ "dominic", "thiem", "ngược", "dòng", "hạ", "djokovic", "tại", "atp", "finals", "16:59:7", "giờ", "hà", "nội", "novak", "djokovic", "đã", "gác", "vợt", "với", "tỷ", "số", "2100", "trước", "dominic", "thiem", "trong", "trận", "đấu", "được", "đánh", "giá", "hay", "nhất", "năm", "với", "nhiều", "pha", "đôi", "công", "hấp", "dẫn" ]
[ "trong", "đó", "ngày hai mươi bảy tháng mười hai năm một ngàn một trăm bốn sáu", "người", "việt", "được", "đánh", "giá", "là", "hạnh", "phúc", "thứ", "bẩy triệu tám trăm chín mươi hai ngàn không trăm bốn mươi ba", "trên", "thế", "giới", "hạnh", "phúc", "top", "đầu", "thế", "giới", "theo", "khảo", "sát", "của", "hiệp", "hội", "kinh", "tế", "mới", "nef", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "chuyên", "nghiên", "cứu", "về", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "môi", "trường", "tại", "anh", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "hai", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "chỉ", "số", "hành", "tinh", "hạnh", "phúc", "hpi", "của", "ngày chín tháng mười một", "trước", "đó", "ngày sáu", "việt", "nam", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "hai ba chia tám", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "hạnh", "phúc", "của", "hiệp", "hội", "này", "với", "tuổi", "thọ", "trung", "bình", "là", "ba ngàn không trăm ba mươi", "và", "âm chín ngàn ba trăm bốn tám chấm năm tư độ xê", "dân", "số", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "một", "khảo", "sát", "khác", "do", "viện", "trái", "đất", "đại", "học", "columbia", "mỹ", "tiến", "hành", "từ", "hai mươi giờ năm mươi hai phút bốn hai giây", "đến", "âm một nghìn bảy trăm ba sáu phẩy bốn trăm bẩy sáu xen ti mét", "hai nghìn không trăm hai tư", "tại", "ba triệu không trăm lẻ tám ngàn không trăm bẩy mươi", "quốc", "gia", "theo", "thang", "điểm", "cộng một một tám bảy năm bảy bốn hai sáu không năm", "thì", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "bốn mươi", "trên", "thế", "giới", "về", "mức", "độ", "hạnh", "phúc", "nguồn", "ảnh", "internet", "xét", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "việt", "nam", "hạnh", "phúc", "vượt", "mặt", "nhiều", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "như", "hong", "kong", "indonesia", "philippines", "hay", "lào", "trung", "quốc", "nước", "đang", "phát", "triển", "lớn", "thế", "giới", "và", "là", "láng", "giềng", "của", "việt", "nam", "kém", "đến", "hai mươi tư", "bậc", "và", "đứng", "thứ", "tám bốn bốn năm chín chín tám sáu một năm năm", "xét", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "người", "dân", "việt", "nam", "có", "mức", "điểm", "hạnh", "phúc", "cao", "thứ", "tư", "chỉ", "kém", "hạnh", "phúc", "hơn", "so", "với", "người", "singapore", "ở", "vị", "trí", "một nghìn", "thái", "lan", "ở", "vị", "trí", "một trăm năm mươi bẩy nghìn bảy trăm bốn mươi bẩy", "và", "người", "malaysia", "đứng", "thứ", "một ngàn bốn trăm ba mươi", "so", "với", "giai", "đoạn", "năm", "tám triệu bảy mươi", "cuộc", "sống", "của", "ba nghìn", "người", "việt", "đã", "được", "cải", "thiện", "dựa", "trên", "những", "chỉ", "số", "về", "tuổi", "thọ", "thu", "nhập", "đầu", "người", "trên", "gdp", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "xã", "hội", "mức", "độ", "tự", "do", "đưa", "ra", "những", "lựa", "chọn", "trong", "cuộc", "sống", "sáu trăm ba mươi ba ki lo oát", "mức", "độ", "hào", "phóng", "và", "nhận", "thức", "về", "tham", "nhũng", "mặc", "dù", "xếp", "hạng", "kinh", "tế", "thấp", "nhưng", "chỉ", "số", "hạnh", "phúc", "của", "người", "tháng mười một năm hai ngàn không trăm bốn mươi hai", "việt", "luôn", "nằm", "trong", "top", "đầu", "của", "thế", "giới", "nghe", "có", "vẻ", "phi", "lý", "nhưng", "nhiều", "người", "lại", "cho", "đó", "là", "bình", "thường", "việt", "nam", "hưởng", "ứng", "bốn không không o sờ nờ vê mờ", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "từ", "chín giờ năm mốt phút hai hai giây", "theo", "quyết", "định", "số", "đê o u nờ ba hai không", "của", "thủ", "tướng", "và", "công", "văn", "số", "quờ ét dê pờ chéo u pờ xoẹt sáu năm hai", "ngày hai hai ngày mười tháng ba", "của", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "từ", "mười tám giờ năm mốt phút", "việt", "nam", "sẽ", "hưởng", "ứng", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "hai mươi tháng chín hai nghìn ba hai", "hàng", "năm", "do", "liên", "hợp", "quốc", "phát", "động", "theo", "đó", "tháng năm", "là", "năm", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "tham", "gia", "hưởng", "ứng", "hoạt", "động", "này", "với", "chủ", "đề", "yêu", "thương", "và", "chia", "sẻ", "ngày", "hạnh", "phúc", "hai mươi ba giờ bốn mươi bảy", "của", "việt", "nam", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "xờ u mờ pờ gạch ngang xờ a a sáu hai chín", "toàn", "quốc", "trong", "khuôn", "khổ", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "ngày hai mươi tháng chín chín trăm chín mươi lăm", "các", "hội", "thảo", "hội", "nghị", "tập", "huấn", "tọa", "đàm", "diễn", "đàn", "cuộc", "thi", "hội", "thi", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "thể", "dục", "thể", "thao", "được", "tổ", "chức", "khuyến", "khích", "mọi", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "cộng", "đồng", "có", "những", "hoạt", "hai trăm ba mươi bẩy bát can trên inh", "động", "tích", "cực", "đem", "lại", "hạnh", "phúc", "cho", "người", "thân", "gia", "đình", "cộng", "đồng", "ngày", "quốc", "tế", "sáu tư phẩy mười bảy", "hạnh", "phúc", "được", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "từ", "hai chín tháng tám", "với", "lời", "cam", "kết", "rằng", "đây", "sẽ", "không", "chỉ", "là", "một", "ngày", "mang", "ý", "nghĩa", "biểu", "trưng", "đơn", "thuần", "tám", "nước", "thành", "viên", "cùng", "hứa", "sẽ", "tháng chín tám tám bảy", "ủng", "hộ", "cho", "ngày", "này", "bằng", "các", "nỗ", "lực", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cuộc", "sống", "xây", "dựng", "xã", "hội", "công", "bằng", "trừ nờ rờ a i tờ gạch ngang e xờ dét e", "phát", "triển", "bền", "vững", "nhằm", "đem", "lại", "hạnh", "phúc", "cho", "người", "dân" ]
[ "trong", "đó", "ngày 27/12/1146", "người", "việt", "được", "đánh", "giá", "là", "hạnh", "phúc", "thứ", "7.892.043", "trên", "thế", "giới", "hạnh", "phúc", "top", "đầu", "thế", "giới", "theo", "khảo", "sát", "của", "hiệp", "hội", "kinh", "tế", "mới", "nef", "một", "tổ", "chức", "phi", "chính", "phủ", "chuyên", "nghiên", "cứu", "về", "kinh", "tế", "xã", "hội", "và", "môi", "trường", "tại", "anh", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "hai", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "chỉ", "số", "hành", "tinh", "hạnh", "phúc", "hpi", "của", "ngày 9/11", "trước", "đó", "ngày 6", "việt", "nam", "đứng", "ở", "vị", "trí", "thứ", "23 / 8", "trong", "bảng", "xếp", "hạng", "hạnh", "phúc", "của", "hiệp", "hội", "này", "với", "tuổi", "thọ", "trung", "bình", "là", "3030", "và", "-9348.54 oc", "dân", "số", "hài", "lòng", "với", "cuộc", "sống", "một", "khảo", "sát", "khác", "do", "viện", "trái", "đất", "đại", "học", "columbia", "mỹ", "tiến", "hành", "từ", "20:52:42", "đến", "-1736,476 cm", "2024", "tại", "3.008.070", "quốc", "gia", "theo", "thang", "điểm", "+11875742605", "thì", "việt", "nam", "đứng", "thứ", "40", "trên", "thế", "giới", "về", "mức", "độ", "hạnh", "phúc", "nguồn", "ảnh", "internet", "xét", "trong", "khu", "vực", "châu", "á", "việt", "nam", "hạnh", "phúc", "vượt", "mặt", "nhiều", "quốc", "gia", "và", "vùng", "lãnh", "thổ", "như", "hong", "kong", "indonesia", "philippines", "hay", "lào", "trung", "quốc", "nước", "đang", "phát", "triển", "lớn", "thế", "giới", "và", "là", "láng", "giềng", "của", "việt", "nam", "kém", "đến", "24", "bậc", "và", "đứng", "thứ", "84459986155", "xét", "trong", "khu", "vực", "đông", "nam", "á", "người", "dân", "việt", "nam", "có", "mức", "điểm", "hạnh", "phúc", "cao", "thứ", "tư", "chỉ", "kém", "hạnh", "phúc", "hơn", "so", "với", "người", "singapore", "ở", "vị", "trí", "1000", "thái", "lan", "ở", "vị", "trí", "157.747", "và", "người", "malaysia", "đứng", "thứ", "1430", "so", "với", "giai", "đoạn", "năm", "8.000.070", "cuộc", "sống", "của", "3000", "người", "việt", "đã", "được", "cải", "thiện", "dựa", "trên", "những", "chỉ", "số", "về", "tuổi", "thọ", "thu", "nhập", "đầu", "người", "trên", "gdp", "sự", "hỗ", "trợ", "của", "xã", "hội", "mức", "độ", "tự", "do", "đưa", "ra", "những", "lựa", "chọn", "trong", "cuộc", "sống", "633 kw", "mức", "độ", "hào", "phóng", "và", "nhận", "thức", "về", "tham", "nhũng", "mặc", "dù", "xếp", "hạng", "kinh", "tế", "thấp", "nhưng", "chỉ", "số", "hạnh", "phúc", "của", "người", "tháng 11/2042", "việt", "luôn", "nằm", "trong", "top", "đầu", "của", "thế", "giới", "nghe", "có", "vẻ", "phi", "lý", "nhưng", "nhiều", "người", "lại", "cho", "đó", "là", "bình", "thường", "việt", "nam", "hưởng", "ứng", "400osnvm", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "từ", "9:51:22", "theo", "quyết", "định", "số", "doun320", "của", "thủ", "tướng", "và", "công", "văn", "số", "qsdp/up/652", "ngày 22 ngày 10 tháng 3", "của", "bộ", "văn", "hóa", "thể", "thao", "và", "du", "lịch", "từ", "18h51", "việt", "nam", "sẽ", "hưởng", "ứng", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "20/9/2032", "hàng", "năm", "do", "liên", "hợp", "quốc", "phát", "động", "theo", "đó", "tháng 5", "là", "năm", "đầu", "tiên", "việt", "nam", "tham", "gia", "hưởng", "ứng", "hoạt", "động", "này", "với", "chủ", "đề", "yêu", "thương", "và", "chia", "sẻ", "ngày", "hạnh", "phúc", "23h47", "của", "việt", "nam", "sẽ", "được", "tổ", "chức", "xump-xaa629", "toàn", "quốc", "trong", "khuôn", "khổ", "ngày", "quốc", "tế", "hạnh", "phúc", "ngày 20/9/995", "các", "hội", "thảo", "hội", "nghị", "tập", "huấn", "tọa", "đàm", "diễn", "đàn", "cuộc", "thi", "hội", "thi", "các", "hoạt", "động", "văn", "hóa", "nghệ", "thuật", "thể", "dục", "thể", "thao", "được", "tổ", "chức", "khuyến", "khích", "mọi", "cá", "nhân", "tổ", "chức", "cộng", "đồng", "có", "những", "hoạt", "237 pa/inch", "động", "tích", "cực", "đem", "lại", "hạnh", "phúc", "cho", "người", "thân", "gia", "đình", "cộng", "đồng", "ngày", "quốc", "tế", "64,17", "hạnh", "phúc", "được", "liên", "hợp", "quốc", "thông", "qua", "từ", "29/8", "với", "lời", "cam", "kết", "rằng", "đây", "sẽ", "không", "chỉ", "là", "một", "ngày", "mang", "ý", "nghĩa", "biểu", "trưng", "đơn", "thuần", "8", "nước", "thành", "viên", "cùng", "hứa", "sẽ", "tháng 9/887", "ủng", "hộ", "cho", "ngày", "này", "bằng", "các", "nỗ", "lực", "nâng", "cao", "chất", "lượng", "cuộc", "sống", "xây", "dựng", "xã", "hội", "công", "bằng", "-nrayt-exze", "phát", "triển", "bền", "vững", "nhằm", "đem", "lại", "hạnh", "phúc", "cho", "người", "dân" ]
[ "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "dòng", "vốn", "ngoại", "ngân hàng nhà nước", "dự", "kiến", "không", "đưa", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "là", "bốn trăm năm sáu xen ti mét khối", "vào", "dự", "ngày hai mươi hai và ngày ba mươi", "thảo", "nghị", "dịnh", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "số", "một không không ngang đờ trừ", "về", "thanh", "toán", "không", "dùng", "tiền", "mặt", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "tài", "chính", "thế", "hệ", "mới", "financex", "đã", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "của", "mình", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "tài", "chính", "thế", "hệ", "mới", "financex", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "trong", "khoảng", "sáu mươi năm phẩy chín sáu", "năm", "trở", "lại", "đây", "hoạt", "động", "trung", "gian", "thanh", "toán", "đang", "thay", "đổi", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "mặc", "dù", "chưa", "thể", "so", "sánh", "được", "với", "các", "nước", "như", "trung", "quốc", "hàn", "quốc", "singapore", "nhưng", "có", "thể", "thấy", "được", "sự", "chuyển", "mình", "mạnh", "mẽ", "trong", "nhận", "thức", "và", "cách", "tiêu", "dùng", "tiền", "mặt", "của", "người", "dân", "việc", "dự", "kiến", "bỏ", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "chín mươi bẩy độ xê", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tại", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "cũng", "là", "một", "chất", "xúc", "tác", "đẩy", "nhanh", "và", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "hơn", "cho", "thanh", "toán", "không", "tiền", "mặt", "hai chín tháng mười", "phát", "triển", "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "dòng", "vốn", "ngoại", "trong", "dự", "thảo", "chỉ", "những", "trung", "gian", "thanh", "toán", "thuần", "túy", "mới", "không", "chịu", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "còn", "các", "fintech", "khác", "vẫn", "chịu", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "theo", "quy", "định", "của", "từng", "ngành", "nghề", "có", "thể", "dễ", "dàng", "thấy", "rằng", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "ngoại", "luôn", "lớn", "hơn", "nhiều", "lần", "so", "với", "nguồn", "vốn", "trong", "nước", "đầu", "tư", "vào", "khởi", "nghiệp", "đặc", "biệt", "là", "fintech", "ngày hai bảy", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "và", "các", "tổ", "chức", "trong", "nước", "đã", "rất", "nỗ", "lực", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "nhiều", "hơn", "cho", "các", "fintech", "trong", "những", "năm", "qua", "nhưng", "dòng", "vốn", "từ", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "các", "doanh", "nghiệp", "lớn", "từ", "các", "nước", "phát", "triển", "đổ", "về", "việt", "nam", "mồng tám và ngày hai chín", "lớn", "cho", "thấy", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "các", "startup", "fintech", "tại", "việt", "nam", "lớn", "như", "thế", "nào", "việc", "vẫn", "duy", "trì", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "tại", "các", "tổ", "chức", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "hoạt", "động", "đa", "ngành", "nghề", "sẽ", "làm", "hạn", "chế", "nhiều", "khả", "năng", "phát", "triển", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "trong", "việc", "gọi", "vốn", "từ", "các", "nhà", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "sẽ", "không", "có", "được", "nguồn", "vốn", "tài", "chính", "tốt", "nhất", "khó", "khăn", "hơn", "để", "thu", "hút", "nhân", "tài", "dẫn", "đến", "không", "cạnh", "tranh", "được", "với", "các", "tổ", "chức", "trung", "gian", "thanh", "toán", "thuần", "túy", "mười nhăm tới chín", "trong", "nước", "cũng", "như", "các", "fintech", "trong", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "điều", "này", "xảy", "ra", "nhiều", "với", "các", "startup", "sau", "khi", "nhận", "được", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "vì", "phải", "làm", "theo", "yêu", "cầu", "và", "ý", "tưởng", "của", "nhà", "đầu", "tư", "ngoại", "mà", "quên", "đi", "sự", "phát", "triển", "theo", "định", "hướng", "cốt", "lõi", "ban", "đầu", "ngày mười lăm tháng ba năm một chín hai không", "tuy", "nhiên", "gờ o tê năm trăm linh bảy", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "ngoài", "chỉ", "sở", "hữu", "phần", "nhỏ", "cổ", "phần", "nhưng", "họ", "vẫn", "có", "thể", "chi", "phối", "và", "ngược", "lại", "có", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "ngoại", "sở", "hữu", "hơn", "ba trăm chín mươi chín ki lô mét khối", "cổ", "phần", "nhưng", "chỉ", "đơn", "giản", "rót", "tiền", "mà", "không", "can", "thiệp", "vào", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "tôi", "cho", "rằng", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "của", "mọi", "sự", "hợp", "tác", "là", "win-win", "và", "doanh", "nghiệp", "cần", "có", "một", "người", "lãnh", "đạo", "luôn", "giữ", "vững", "tay", "chèo", "để", "lèo", "lái", "nờ ca pờ pờ xoẹt sờ xuộc", "doanh", "nghiệp", "theo", "con", "đường", "năm không không gạch ngang bốn không không bẩy trừ rờ hờ e đắp liu đờ ét u mờ đê ét", "đã", "định", "trước", "đó", "theo", "ông", "ngoài", "nguồn", "vốn", "đặc", "biệt", "là", "vốn", "ngoại", "cần", "có", "giải", "pháp", "gì", "để", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "fintech", "phát", "triển", "bền", "vững", "đã", "có", "rất", "nhiều", "fintech", "được", "rót", "vốn", "ngoại", "rất", "lớn", "nhưng", "vẫn", "thất", "bại", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "rất", "nhiều", "fintech", "chỉ", "được", "rót", "lượng", "vốn", "ngoại", "rất", "nhỏ", "nhưng", "lại", "thành", "công", "rực", "rỡ", "điều", "này", "cho", "thấy", "vốn", "ngoại", "không", "phải", "là", "yếu", "tố", "quyết", "định", "đến", "sự", "thành", "công", "hay", "thất", "bại", "của", "fintech", "mà", "quan", "trọng", "là", "sự", "kết", "hợp", "của", "các", "yếu", "tố", "như", "định", "hướng", "khả", "năng", "quản", "trị", "kinh", "nghiệm", "thị", "trường", "năng", "lực", "của", "người", "lãnh", "đạo", "và", "các", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "trong", "việc", "hỗ", "trợ", "và", "tạo", "dựng", "nền", "tảng", "phát", "triển", "cho", "doanh", "nghiệp", "fintech", "do", "đó", "các", "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "vào", "vốn", "ngoại", "nhìn", "chung", "các", "startups", "cần", "có", "nền", "tảng", "có", "môi", "trường", "cộng", "đồng", "và", "được", "đặt", "trong", "một", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "phát", "triển", "công", "nghệ", "thì", "mới", "có", "thể", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "nhanh", "và", "bền", "vững" ]
[ "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "dòng", "vốn", "ngoại", "ngân hàng nhà nước", "dự", "kiến", "không", "đưa", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "của", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "là", "456 cc", "vào", "dự", "ngày 22 và ngày 30", "thảo", "nghị", "dịnh", "sửa", "đổi", "nghị", "định", "số", "100-đ-", "về", "thanh", "toán", "không", "dùng", "tiền", "mặt", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "tài", "chính", "thế", "hệ", "mới", "financex", "đã", "chia", "sẻ", "quan", "điểm", "của", "mình", "xung", "quanh", "vấn", "đề", "này", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "tổng", "giám", "đốc", "công", "ty", "chính phủ", "tài", "chính", "thế", "hệ", "mới", "financex", "ông", "đinh", "hồng", "sơn", "trong", "khoảng", "65,96", "năm", "trở", "lại", "đây", "hoạt", "động", "trung", "gian", "thanh", "toán", "đang", "thay", "đổi", "một", "cách", "nhanh", "chóng", "mặc", "dù", "chưa", "thể", "so", "sánh", "được", "với", "các", "nước", "như", "trung", "quốc", "hàn", "quốc", "singapore", "nhưng", "có", "thể", "thấy", "được", "sự", "chuyển", "mình", "mạnh", "mẽ", "trong", "nhận", "thức", "và", "cách", "tiêu", "dùng", "tiền", "mặt", "của", "người", "dân", "việc", "dự", "kiến", "bỏ", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "sở", "hữu", "97 oc", "cho", "nhà", "đầu", "tư", "nước", "ngoài", "tại", "các", "trung", "gian", "thanh", "toán", "cũng", "là", "một", "chất", "xúc", "tác", "đẩy", "nhanh", "và", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "hơn", "cho", "thanh", "toán", "không", "tiền", "mặt", "29/10", "phát", "triển", "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "dòng", "vốn", "ngoại", "trong", "dự", "thảo", "chỉ", "những", "trung", "gian", "thanh", "toán", "thuần", "túy", "mới", "không", "chịu", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "còn", "các", "fintech", "khác", "vẫn", "chịu", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "theo", "quy", "định", "của", "từng", "ngành", "nghề", "có", "thể", "dễ", "dàng", "thấy", "rằng", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "ngoại", "luôn", "lớn", "hơn", "nhiều", "lần", "so", "với", "nguồn", "vốn", "trong", "nước", "đầu", "tư", "vào", "khởi", "nghiệp", "đặc", "biệt", "là", "fintech", "ngày 27", "mặc", "dù", "chính", "phủ", "và", "các", "tổ", "chức", "trong", "nước", "đã", "rất", "nỗ", "lực", "hỗ", "trợ", "tài", "chính", "nhiều", "hơn", "cho", "các", "fintech", "trong", "những", "năm", "qua", "nhưng", "dòng", "vốn", "từ", "các", "quỹ", "đầu", "tư", "các", "doanh", "nghiệp", "lớn", "từ", "các", "nước", "phát", "triển", "đổ", "về", "việt", "nam", "mồng 8 và ngày 29", "lớn", "cho", "thấy", "sự", "hấp", "dẫn", "của", "các", "startup", "fintech", "tại", "việt", "nam", "lớn", "như", "thế", "nào", "việc", "vẫn", "duy", "trì", "tỷ", "lệ", "giới", "hạn", "room", "ngoại", "tại", "các", "tổ", "chức", "cung", "ứng", "dịch", "vụ", "trung", "gian", "thanh", "toán", "hoạt", "động", "đa", "ngành", "nghề", "sẽ", "làm", "hạn", "chế", "nhiều", "khả", "năng", "phát", "triển", "của", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "trong", "việc", "gọi", "vốn", "từ", "các", "nhà", "đầu", "tư", "quốc", "tế", "các", "doanh", "nghiệp", "này", "sẽ", "không", "có", "được", "nguồn", "vốn", "tài", "chính", "tốt", "nhất", "khó", "khăn", "hơn", "để", "thu", "hút", "nhân", "tài", "dẫn", "đến", "không", "cạnh", "tranh", "được", "với", "các", "tổ", "chức", "trung", "gian", "thanh", "toán", "thuần", "túy", "15 - 9", "trong", "nước", "cũng", "như", "các", "fintech", "trong", "khu", "vực", "và", "thế", "giới", "điều", "này", "xảy", "ra", "nhiều", "với", "các", "startup", "sau", "khi", "nhận", "được", "nguồn", "vốn", "đầu", "tư", "vì", "phải", "làm", "theo", "yêu", "cầu", "và", "ý", "tưởng", "của", "nhà", "đầu", "tư", "ngoại", "mà", "quên", "đi", "sự", "phát", "triển", "theo", "định", "hướng", "cốt", "lõi", "ban", "đầu", "ngày 15/3/1920", "tuy", "nhiên", "got507", "có", "nhiều", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "ngoài", "chỉ", "sở", "hữu", "phần", "nhỏ", "cổ", "phần", "nhưng", "họ", "vẫn", "có", "thể", "chi", "phối", "và", "ngược", "lại", "có", "trường", "hợp", "nhà", "đầu", "tư", "ngoại", "sở", "hữu", "hơn", "399 km3", "cổ", "phần", "nhưng", "chỉ", "đơn", "giản", "rót", "tiền", "mà", "không", "can", "thiệp", "vào", "hoạt", "động", "của", "doanh", "nghiệp", "tôi", "cho", "rằng", "điều", "quan", "trọng", "nhất", "của", "mọi", "sự", "hợp", "tác", "là", "win-win", "và", "doanh", "nghiệp", "cần", "có", "một", "người", "lãnh", "đạo", "luôn", "giữ", "vững", "tay", "chèo", "để", "lèo", "lái", "nkpp/s/", "doanh", "nghiệp", "theo", "con", "đường", "500-4007-rhewđsumds", "đã", "định", "trước", "đó", "theo", "ông", "ngoài", "nguồn", "vốn", "đặc", "biệt", "là", "vốn", "ngoại", "cần", "có", "giải", "pháp", "gì", "để", "tạo", "điều", "kiện", "cho", "các", "fintech", "phát", "triển", "bền", "vững", "đã", "có", "rất", "nhiều", "fintech", "được", "rót", "vốn", "ngoại", "rất", "lớn", "nhưng", "vẫn", "thất", "bại", "tuy", "nhiên", "cũng", "có", "rất", "nhiều", "fintech", "chỉ", "được", "rót", "lượng", "vốn", "ngoại", "rất", "nhỏ", "nhưng", "lại", "thành", "công", "rực", "rỡ", "điều", "này", "cho", "thấy", "vốn", "ngoại", "không", "phải", "là", "yếu", "tố", "quyết", "định", "đến", "sự", "thành", "công", "hay", "thất", "bại", "của", "fintech", "mà", "quan", "trọng", "là", "sự", "kết", "hợp", "của", "các", "yếu", "tố", "như", "định", "hướng", "khả", "năng", "quản", "trị", "kinh", "nghiệm", "thị", "trường", "năng", "lực", "của", "người", "lãnh", "đạo", "và", "các", "chính", "sách", "của", "chính", "phủ", "trong", "việc", "hỗ", "trợ", "và", "tạo", "dựng", "nền", "tảng", "phát", "triển", "cho", "doanh", "nghiệp", "fintech", "do", "đó", "các", "fintech", "không", "nên", "quá", "phụ", "thuộc", "vào", "vốn", "ngoại", "nhìn", "chung", "các", "startups", "cần", "có", "nền", "tảng", "có", "môi", "trường", "cộng", "đồng", "và", "được", "đặt", "trong", "một", "chiến", "lược", "quốc", "gia", "về", "phát", "triển", "công", "nghệ", "thì", "mới", "có", "thể", "phát", "triển", "lành", "mạnh", "nhanh", "và", "bền", "vững" ]
[ "bắt", "đầu", "bước", "vào", "căn", "hộ", "là", "phòng", "khách", "mở", "rộng", "rãi", "một", "ghế", "sofa", "dài", "màu", "cam", "nổi", "bật", "giữa", "căn", "phòng", "bàn", "bar", "màu", "xanh", "lá", "cây", "được", "gắn", "trực", "tiếp", "từ", "tủ", "bếp", "và", "dễ", "dàng", "tháo", "ra", "bất", "cứ", "khi", "nào", "hai", "ngọn", "đèn", "led", "mang", "nguồn", "ánh", "sáng", "dịu", "nhẹ", "đến", "cho", "căn", "phòng" ]
[ "bắt", "đầu", "bước", "vào", "căn", "hộ", "là", "phòng", "khách", "mở", "rộng", "rãi", "một", "ghế", "sofa", "dài", "màu", "cam", "nổi", "bật", "giữa", "căn", "phòng", "bàn", "bar", "màu", "xanh", "lá", "cây", "được", "gắn", "trực", "tiếp", "từ", "tủ", "bếp", "và", "dễ", "dàng", "tháo", "ra", "bất", "cứ", "khi", "nào", "hai", "ngọn", "đèn", "led", "mang", "nguồn", "ánh", "sáng", "dịu", "nhẹ", "đến", "cho", "căn", "phòng" ]
[ "đó", "là", "nhận", "định", "của", "nhà", "phê", "bình", "mỹ", "thuật", "phan", "cẩm", "thượng", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "phóng", "viên", "vov", "họa", "sĩ", "nhà", "phê", "bình", "phan", "cẩm", "thượng", "phóng viên", "thưa", "nhà", "phê", "bình", "mỹ", "thuật", "phan", "cẩm", "thượng", "gốm", "truyền", "thống", "và", "gốm", "đương", "đại", "việt", "nam", "có", "sự", "khác", "nhau", "như", "thế", "nào", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "gốm", "truyền", "thống", "cũng", "có", "phần", "để", "chơi", "nhưng", "đã", "là", "gốm", "thì", "phải", "có", "chức", "năng", "như", "gốm", "gạch", "xây", "nhà", "bốn nghìn", "gốm", "trang", "trí", "kiến", "trúc", "gốm", "bình", "lọ", "bát", "đũa", "dùng", "sinh", "hoạt", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "thực", "ra", "những", "người", "làm", "gốm", "ở", "việt", "nam", "bây", "giờ", "cũng", "chỉ", "đếm", "trên", "đầu", "ngón", "tay", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "hiện", "nay", "có", "thể", "nói", "đây", "là", "ngành", "rất", "khó", "vì", "ngành", "này", "đầu", "tư", "ba nghìn bốn trăm bẩy mươi", "chưa", "chắc", "được", "âm một phẩy bẩy mươi ba", "làm", "ra", "sáu", "cái", "bát", "chưa", "chắc", "đã", "thu", "được", "một", "cái", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "nó", "có", "đấy", "tức", "là", "có", "thể", "bán", "được", "nhưng", "rất", "hi", "hữu", "và", "giá", "của", "nó", "chưa", "biết", "như", "thế", "nào", "là", "tốt", "cả", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "à", "chín sáu ngàn một trăm phẩy bốn nghìn bảy trăm ba chín", "không" ]
[ "đó", "là", "nhận", "định", "của", "nhà", "phê", "bình", "mỹ", "thuật", "phan", "cẩm", "thượng", "trong", "cuộc", "phỏng", "vấn", "với", "phóng", "viên", "vov", "họa", "sĩ", "nhà", "phê", "bình", "phan", "cẩm", "thượng", "phóng viên", "thưa", "nhà", "phê", "bình", "mỹ", "thuật", "phan", "cẩm", "thượng", "gốm", "truyền", "thống", "và", "gốm", "đương", "đại", "việt", "nam", "có", "sự", "khác", "nhau", "như", "thế", "nào", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "gốm", "truyền", "thống", "cũng", "có", "phần", "để", "chơi", "nhưng", "đã", "là", "gốm", "thì", "phải", "có", "chức", "năng", "như", "gốm", "gạch", "xây", "nhà", "4000", "gốm", "trang", "trí", "kiến", "trúc", "gốm", "bình", "lọ", "bát", "đũa", "dùng", "sinh", "hoạt", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "thực", "ra", "những", "người", "làm", "gốm", "ở", "việt", "nam", "bây", "giờ", "cũng", "chỉ", "đếm", "trên", "đầu", "ngón", "tay", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "hiện", "nay", "có", "thể", "nói", "đây", "là", "ngành", "rất", "khó", "vì", "ngành", "này", "đầu", "tư", "3470", "chưa", "chắc", "được", "-1,73", "làm", "ra", "6", "cái", "bát", "chưa", "chắc", "đã", "thu", "được", "một", "cái", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "nó", "có", "đấy", "tức", "là", "có", "thể", "bán", "được", "nhưng", "rất", "hi", "hữu", "và", "giá", "của", "nó", "chưa", "biết", "như", "thế", "nào", "là", "tốt", "cả", "npb", "phan", "cẩm", "thượng", "à", "96.100,4739", "không" ]
[ "năm giờ năm mươi phút", "tại", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "trao", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "ông", "trần", "sỹ", "thanh", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "trưởng", "ban", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "pvn", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "trao", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "ông", "trần", "sỹ", "thanh", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "trưởng", "ban", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "pvn", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "biểu", "dương", "đánh", "giá", "cao", "nỗ", "lực", "kết", "quả", "mà", "pvn", "đã", "đạt", "được", "thời", "gian", "qua", "khi", "tập", "đoàn", "đối", "diện", "nhiều", "khó", "khăn", "cả", "bên", "ngoài", "và", "bên", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "có", "nhiều", "biến", "động", "giá", "dầu", "giảm", "nhiều", "năm", "tình", "hình", "biển", "đông", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "một", "số", "cán", "bộ", "của", "tập", "đoàn", "sai", "phạm", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "theo", "thủ", "tướng", "lửa", "thử", "vàng", "gian", "nan", "thử", "sức", "tập", "đoàn", "pvn", "với", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "cùng", "những", "con", "người", "lao", "động", "quên", "mình", "tận", "một năm tháng không một hai một không bốn", "tụy", "từ", "các", "đơn", "vị", "ngoài", "khơi", "đến", "chế", "biến", "và", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "vẫn", "giữ", "vững", "kỷ", "cương", "đoàn", "kết", "nề", "nếp", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "năm tháng chín hai ngàn ba trăm ba bốn", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "vị", "trí", "vai", "trò", "của", "pvn", "đối", "với", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "phải", "thực", "hiện", "đồng", "thời", "hai triệu không trăm lẻ sáu nghìn không trăm lẻ bẩy", "nhiệm", "vụ", "là", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "có", "hiệu", "quả", "và", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "về", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "tháng mười hai ngàn năm trăm mười sáu", "và", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "năng", "lượng", "là", "đơn", "vị", "nâng", "cao", "hình", "ảnh", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế", "với", "vị", "trí", "quan", "trọng", "như", "vậy", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "bộ", "chính", "trị", "ban", "cán", "sự", "đảng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "cử", "đồng", "chí", "trần", "sỹ", "thanh", "về", "nhận", "nhiệm", "vụ", "tại", "tập", "đoàn", "pvn", "nhân", "dịp", "này", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "đồng", "chí", "trần", "sỹ", "thanh", "cùng", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "pvn", "tập", "trung", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "cùng", "với", "đó", "cần", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "và", "điều", "hành", "phát", "triển", "pvn", "theo", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "gờ xê một ngàn gạch chéo ba trăm", "và", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đến", "ngày mười nhăm và ngày hai mươi mốt", "và", "tầm", "nhìn", "tám chấm không bốn tới bẩy chấm không", "tại", "nghị", "quyết", "số", "chín mươi mốt", "của", "bộ", "chính", "trị", "các", "quyết", "định", "bốn trăm chín sáu nghìn bảy trăm hai bốn", "bốn ngàn", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "thứ", "tám triệu bẩy mốt", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bám", "sát", "tình", "hình", "biển", "đông", "phối", "hợp", "tốt", "với", "các", "cơ", "quan", "âm bốn mươi sáu phẩy năm sáu", "liên", "quan", "để", "triển", "khai", "các", "dự", "án", "dầu", "khí", "ở", "vùng", "xa", "trên", "thềm", "lục", "địa", "việt", "nam", "thực", "hiện", "tốt", "ba triệu tám mươi ngàn tám", "nhiệm", "vụ", "đóng", "góp", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "song", "song", "với", "việc", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "bảo", "vệ", "và", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "thứ", "không bốn bẩy năm bẩy bốn không sáu không bẩy bốn", "rà", "soát", "cơ", "cấu", "lại", "các", "nguồn", "lực", "thực", "hiện", "sắp", "xếp", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "giai", "đoạn", "ba ngàn", "ba bảy phẩy tám đến ba tư phẩy hai", "như", "đã", "được", "phê", "duyệt", "khẩn", "trương", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trong", "quý", "một trăm linh bảy chéo sáu không không gạch chéo nờ vờ bê pờ xoẹt tê đê o", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "toàn", "diện", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "giai", "đoạn", "vòng mười bảy sáu", "tám triệu tám trăm hai ba nghìn tám trăm hai hai", "thứ", "ba ngàn", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "quốc", "gia", "như", "dự", "án", "cá", "voi", "xanh", "khí", "lô", "b", "nhất", "là", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "lọc", "hóa", "dầu", "nghi", "sơn", "theo", "đúng", "yêu", "cầu", "của", "bộ", "chính", "năm triệu bẩy trăm năm sáu ngàn ba trăm năm ba", "trị", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "dự", "án", "bị", "chậm", "lại", "so", "với", "yêu", "cầu", "các", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "công", "suất", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "dung", "quất", "các", "dự", "án", "điện", "thứ", "năm nghìn tám trăm năm tư phẩy hai bảy chín mét khối", "hai năm một năm không ba một bốn ba chín không", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "chỉ", "đạo", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "các", "tồn", "tại", "của", "hai nghìn hai trăm chín mươi", "dự", "án", "yếu", "kém", "thua", "lỗ", "kéo", "dài", "mà", "chưa", "khắc", "phục", "xong", "gồm", "nhà", "máy", "sơ", "xợi", "đình", "vũ", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "dung", "quất", "và", "ba trăm năm tư nghìn bảy trăm hai mốt", "nhà", "máy", "nhiên", "liệu", "sinh", "học", "thứ", "một ngàn bảy trăm sáu ba", "tiếp", "tục", "tiết", "giảm", "chi", "một giờ hai mốt", "phí", "chống", "lãng", "phí", "tiêu", "cực", "tình", "trạng", "sân", "trước", "sân", "sau", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "tiếp", "thu", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "tân", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "pvn", "trần", "sỹ", "thanh", "bày", "tỏ", "vinh", "dự", "và", "nhận", "thức", "sâu", "sắc", "trách", "nhiệm", "cá", "nhân", "để", "hoàn", "thành", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "mong", "muốn", "chung", "tay", "sát", "vai", "với", "tập", "thể", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tập", "đoàn", "để", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "của", "ngành", "dầu", "khí", "khép", "lại", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "sau", "lễ", "công", "bố", "quyết", "định", "thủ", "tướng", "đã", "dự", "lễ", "chào", "mừng", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "kế", "hoạch", "sản", "lượng", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngày hai sáu tháng mười một", "của", "pvn" ]
[ "5h50", "tại", "hà", "nội", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "trao", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "ông", "trần", "sỹ", "thanh", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "trưởng", "ban", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "pvn", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "trao", "quyết", "định", "bổ", "nhiệm", "ông", "trần", "sỹ", "thanh", "ủy", "viên", "trung", "ương", "đảng", "phó", "trưởng", "ban", "ban", "kinh", "tế", "trung", "ương", "giữ", "chức", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "thành", "viên", "hội đồng tư vấn", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "pvn", "phát", "biểu", "tại", "buổi", "lễ", "thủ", "tướng", "nguyễn", "xuân", "phúc", "biểu", "dương", "đánh", "giá", "cao", "nỗ", "lực", "kết", "quả", "mà", "pvn", "đã", "đạt", "được", "thời", "gian", "qua", "khi", "tập", "đoàn", "đối", "diện", "nhiều", "khó", "khăn", "cả", "bên", "ngoài", "và", "bên", "trong", "bối", "cảnh", "tình", "hình", "thế", "giới", "có", "nhiều", "biến", "động", "giá", "dầu", "giảm", "nhiều", "năm", "tình", "hình", "biển", "đông", "diễn", "biến", "phức", "tạp", "một", "số", "cán", "bộ", "của", "tập", "đoàn", "sai", "phạm", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "theo", "thủ", "tướng", "lửa", "thử", "vàng", "gian", "nan", "thử", "sức", "tập", "đoàn", "pvn", "với", "truyền", "thống", "tốt", "đẹp", "cùng", "những", "con", "người", "lao", "động", "quên", "mình", "tận", "15/01/2104", "tụy", "từ", "các", "đơn", "vị", "ngoài", "khơi", "đến", "chế", "biến", "và", "các", "lĩnh", "vực", "khác", "vẫn", "giữ", "vững", "kỷ", "cương", "đoàn", "kết", "nề", "nếp", "hoàn", "thành", "nhiệm", "vụ", "5/9/2334", "thủ", "tướng", "nhấn", "mạnh", "vị", "trí", "vai", "trò", "của", "pvn", "đối", "với", "sự", "nghiệp", "xây", "dựng", "bảo", "vệ", "tổ", "quốc", "phải", "thực", "hiện", "đồng", "thời", "2.006.007", "nhiệm", "vụ", "là", "sản", "xuất", "kinh", "doanh", "có", "hiệu", "quả", "và", "nhiệm", "vụ", "chính", "trị", "về", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "góp", "phần", "bảo", "vệ", "tháng 10/2516", "và", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "năng", "lượng", "là", "đơn", "vị", "nâng", "cao", "hình", "ảnh", "việt", "nam", "trên", "trường", "quốc", "tế", "với", "vị", "trí", "quan", "trọng", "như", "vậy", "ban", "chấp", "hành", "trung", "ương", "bộ", "chính", "trị", "ban", "cán", "sự", "đảng", "chính", "phủ", "quyết", "định", "cử", "đồng", "chí", "trần", "sỹ", "thanh", "về", "nhận", "nhiệm", "vụ", "tại", "tập", "đoàn", "pvn", "nhân", "dịp", "này", "thủ", "tướng", "đề", "nghị", "đồng", "chí", "trần", "sỹ", "thanh", "cùng", "tập", "thể", "lãnh", "đạo", "pvn", "tập", "trung", "một", "số", "nhiệm", "vụ", "cùng", "với", "đó", "cần", "chỉ", "đạo", "thực", "hiện", "các", "giải", "pháp", "và", "điều", "hành", "phát", "triển", "pvn", "theo", "chiến", "lược", "phát", "triển", "ngành", "dầu", "khí", "việt", "nam", "gc1000/300", "và", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "đến", "ngày 15 và ngày 21", "và", "tầm", "nhìn", "8.04 - 7.0", "tại", "nghị", "quyết", "số", "91", "của", "bộ", "chính", "trị", "các", "quyết", "định", "496.724", "4000", "của", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "thứ", "8.000.071", "thủ", "tướng", "yêu", "cầu", "bám", "sát", "tình", "hình", "biển", "đông", "phối", "hợp", "tốt", "với", "các", "cơ", "quan", "-46,56", "liên", "quan", "để", "triển", "khai", "các", "dự", "án", "dầu", "khí", "ở", "vùng", "xa", "trên", "thềm", "lục", "địa", "việt", "nam", "thực", "hiện", "tốt", "3.080.800", "nhiệm", "vụ", "đóng", "góp", "phát", "triển", "kinh", "tế", "xã", "hội", "song", "song", "với", "việc", "bảo", "đảm", "an", "ninh", "quốc", "phòng", "bảo", "vệ", "và", "khẳng", "định", "chủ", "quyền", "quốc", "gia", "thứ", "04757406074", "rà", "soát", "cơ", "cấu", "lại", "các", "nguồn", "lực", "thực", "hiện", "sắp", "xếp", "cổ", "phần", "hóa", "thoái", "vốn", "giai", "đoạn", "3000", "37,8 - 34,2", "như", "đã", "được", "phê", "duyệt", "khẩn", "trương", "trình", "thủ", "tướng", "chính", "phủ", "trong", "quý", "107/600/nvbp/tdo", "đề", "án", "tái", "cơ", "cấu", "toàn", "diện", "tập", "đoàn", "dầu", "khí", "quốc", "gia", "việt", "nam", "giai", "đoạn", "vòng 17 - 6", "8.823.822", "thứ", "3000", "tập", "trung", "chỉ", "đạo", "các", "dự", "án", "trọng", "điểm", "quốc", "gia", "như", "dự", "án", "cá", "voi", "xanh", "khí", "lô", "b", "nhất", "là", "xử", "lý", "các", "vấn", "đề", "liên", "quan", "đến", "dự", "án", "lọc", "hóa", "dầu", "nghi", "sơn", "theo", "đúng", "yêu", "cầu", "của", "bộ", "chính", "5.756.353", "trị", "để", "khắc", "phục", "tình", "trạng", "dự", "án", "bị", "chậm", "lại", "so", "với", "yêu", "cầu", "các", "dự", "án", "nâng", "cấp", "mở", "rộng", "công", "suất", "nhà", "máy", "lọc", "dầu", "dung", "quất", "các", "dự", "án", "điện", "thứ", "5854,279 m3", "25150314390", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "tổng", "giám", "đốc", "pvn", "chỉ", "đạo", "xử", "lý", "dứt", "điểm", "các", "tồn", "tại", "của", "2290", "dự", "án", "yếu", "kém", "thua", "lỗ", "kéo", "dài", "mà", "chưa", "khắc", "phục", "xong", "gồm", "nhà", "máy", "sơ", "xợi", "đình", "vũ", "nhà", "máy", "đóng", "tàu", "dung", "quất", "và", "354.721", "nhà", "máy", "nhiên", "liệu", "sinh", "học", "thứ", "1763", "tiếp", "tục", "tiết", "giảm", "chi", "1h21", "phí", "chống", "lãng", "phí", "tiêu", "cực", "tình", "trạng", "sân", "trước", "sân", "sau", "nâng", "cao", "hiệu", "quả", "sản", "xuất", "tiếp", "thu", "ý", "kiến", "chỉ", "đạo", "của", "thủ", "tướng", "tân", "chủ", "tịch", "hội đồng tư vấn", "pvn", "trần", "sỹ", "thanh", "bày", "tỏ", "vinh", "dự", "và", "nhận", "thức", "sâu", "sắc", "trách", "nhiệm", "cá", "nhân", "để", "hoàn", "thành", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "giao", "mong", "muốn", "chung", "tay", "sát", "vai", "với", "tập", "thể", "cán", "bộ", "công", "nhân", "viên", "tập", "đoàn", "để", "giai", "đoạn", "khó", "khăn", "của", "ngành", "dầu", "khí", "khép", "lại", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "hơn", "nữa", "sau", "lễ", "công", "bố", "quyết", "định", "thủ", "tướng", "đã", "dự", "lễ", "chào", "mừng", "hoàn", "thành", "vượt", "mức", "kế", "hoạch", "sản", "lượng", "khai", "thác", "dầu", "khí", "ngày 26/11", "của", "pvn" ]
[ "hướng", "âm sáu nghìn không trăm năm mươi tám phẩy bẩy năm ba giờ", "dẫn", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "việc", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "không", "đơn", "giản", "như", "với", "những", "dòng", "điện", "thoại", "khác", "thay", "vào", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "qua", "itunes", "người", "dùng", "iphone", "có", "thể", "nhận", "thấy", "một", "sự", "khác", "biệt", "cơ", "bản", "đó", "là", "nếu", "như", "chúng", "ta", "có", "thể", "copy", "ảnh", "từ", "iphone", "vào", "máy", "tính", "một", "âm chín nghìn năm trăm năm mốt chấm không không hai trăm bốn mươi năm ki lô mét khối", "cách", "bình", "thường", "như", "các", "dòng", "điện", "thoại", "khác", "miễn", "là", "máy", "tính", "đã", "cài", "itunes", "thì", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "việc", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "không", "đơn", "giản", "như", "vậy", "thay", "vào", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "thực", "ngày mười bẩy", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "qua", "itunes", "cũng", "gần", "giống", "như", "thao", "tác", "chép", "nhạc", "vào", "iphone", "vậy", "dưới", "đây", "ictnews", "sẽ", "hướng", "dẫn", "cách", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "hai ngàn sáu trăm ba mươi hai", "mới", "nhất", "xem", "hướng", "dẫn", "cài", "itunes", "ở", "đây", "dành", "cho", "người", "dùng", "đủ", "các", "thế", "hệ", "táo", "từ", "iphone", "âm chín nghìn tám trăm linh sáu phẩy không không tám năm bốn đề xi mét khối", "iphone", "mười chín đến mười bốn", "iphone", "âm ba nghìn chín trăm mười lăm chấm không sáu trăm linh bảy việt nam đồng", "hay", "iphone", "hai triệu bảy trăm sáu mươi sáu ngàn hai mươi mốt", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "bốn hai bẩy sáu năm chín bốn ba ba năm bẩy", "bước", "sáu triệu bảy trăm mười bảy ngàn bốn trăm linh một", "trên", "máy", "tính", "chúng", "ta", "gom", "tất", "cả", "các", "tấm", "ảnh", "cần", "đưa", "vào", "iphone", "vào", "một", "thư", "mục", "bước", "tám mươi nhăm", "mở", "itunes", "và", "cắm", "cáp", "iphone", "vào", "máy", "tính", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "mở", "itunes", "và", "cắm", "cáp", "iphone", "vào", "máy", "tính", "bước", "hai ngàn không trăm bốn tư", "khi", "chúng", "ta", "vào", "mục", "photos", "nếu", "thấy", "thông", "báo", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "bật", "thì", "chúng", "ta", "có", "thể", "thực", "hiện", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "qua", "con", "đường", "icloud", "nhưng", "nếu", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "tắt", "thì", "chúng", "ta", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "vào", "bốn lăm", "iphone", "qua", "itunes", "bằng", "cách", "đánh", "dấu", "sync", "photos", "và", "trong", "mục", "copy", "photos", "from", "chúng", "ta", "chọn", "choose", "folder", "để", "chọn", "thư", "mục", "ảnh", "đã", "chuẩn", "bị", "ở", "bước", "không sáu tám không ba hai tám một hai sáu một tám", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "khi", "chúng", "ta", "vào", "mục", "photos", "nếu", "thấy", "thông", "báo", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "bật", "thì", "chúng", "ta", "ca vê pê xoẹt chín không không", "có", "thể", "thực", "hiện", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "qua", "con", "đường", "icloud", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "nếu", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "tắt", "thì", "chúng", "ta", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "vào", "iphone", "qua", "itunes", "bằng", "cách", "đánh", "dấu", "sync", "photos", "và", "trong", "mục", "copy", "photos", "from", "chúng", "ta", "chọn", "choose", "folder", "mũi", "tên", "để", "chọn", "thư", "mục", "ảnh", "đã", "chuẩn", "bị", "ở", "bước", "không sáu hai bẩy tám hai sáu sáu chín sáu sáu bẩy", "bước", "bốn trăm hai bốn nghìn một trăm chín sáu", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "bấm", "apply", "để", "đồng", "bộ", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "bấm", "apply", "để", "đồng", "bộ", "hai mươi sáu tháng hai", "bước", "mười sáu chấm không không bảy tới sáu mươi phẩy ba", "bây", "giờ", "mở", "iphone", "phần", "ảnh", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "có", "album", "là", "thư", "mục", "ảnh", "mới", "đồng", "bộ", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "bây", "giờ", "mở", "iphone", "phần", "ảnh", "tháng mười một năm hai ngàn không trăm ba bảy", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "có", "album", "là", "thư", "mục", "ảnh", "mới", "đồng", "bộ" ]
[ "hướng", "-6058,753 giờ", "dẫn", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "việc", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "không", "đơn", "giản", "như", "với", "những", "dòng", "điện", "thoại", "khác", "thay", "vào", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "qua", "itunes", "người", "dùng", "iphone", "có", "thể", "nhận", "thấy", "một", "sự", "khác", "biệt", "cơ", "bản", "đó", "là", "nếu", "như", "chúng", "ta", "có", "thể", "copy", "ảnh", "từ", "iphone", "vào", "máy", "tính", "một", "-9551.00245 km3", "cách", "bình", "thường", "như", "các", "dòng", "điện", "thoại", "khác", "miễn", "là", "máy", "tính", "đã", "cài", "itunes", "thì", "theo", "chiều", "ngược", "lại", "việc", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "không", "đơn", "giản", "như", "vậy", "thay", "vào", "đó", "chúng", "ta", "sẽ", "phải", "thực", "ngày 17", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "qua", "itunes", "cũng", "gần", "giống", "như", "thao", "tác", "chép", "nhạc", "vào", "iphone", "vậy", "dưới", "đây", "ictnews", "sẽ", "hướng", "dẫn", "cách", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "2632", "mới", "nhất", "xem", "hướng", "dẫn", "cài", "itunes", "ở", "đây", "dành", "cho", "người", "dùng", "đủ", "các", "thế", "hệ", "táo", "từ", "iphone", "-9806,00854 dm3", "iphone", "19 - 14", "iphone", "-3915.0607 vnđ", "hay", "iphone", "2.766.021", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "42765943357", "bước", "6.717.401", "trên", "máy", "tính", "chúng", "ta", "gom", "tất", "cả", "các", "tấm", "ảnh", "cần", "đưa", "vào", "iphone", "vào", "một", "thư", "mục", "bước", "85", "mở", "itunes", "và", "cắm", "cáp", "iphone", "vào", "máy", "tính", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "mở", "itunes", "và", "cắm", "cáp", "iphone", "vào", "máy", "tính", "bước", "2044", "khi", "chúng", "ta", "vào", "mục", "photos", "nếu", "thấy", "thông", "báo", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "bật", "thì", "chúng", "ta", "có", "thể", "thực", "hiện", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "qua", "con", "đường", "icloud", "nhưng", "nếu", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "tắt", "thì", "chúng", "ta", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "vào", "45", "iphone", "qua", "itunes", "bằng", "cách", "đánh", "dấu", "sync", "photos", "và", "trong", "mục", "copy", "photos", "from", "chúng", "ta", "chọn", "choose", "folder", "để", "chọn", "thư", "mục", "ảnh", "đã", "chuẩn", "bị", "ở", "bước", "068032812618", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "khi", "chúng", "ta", "vào", "mục", "photos", "nếu", "thấy", "thông", "báo", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "bật", "thì", "chúng", "ta", "kvp/900", "có", "thể", "thực", "hiện", "copy", "ảnh", "từ", "máy", "tính", "vào", "iphone", "qua", "con", "đường", "icloud", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "nếu", "chế", "độ", "đồng", "bộ", "ảnh", "lên", "icloud", "đang", "tắt", "thì", "chúng", "ta", "thực", "hiện", "đồng", "bộ", "ảnh", "vào", "iphone", "qua", "itunes", "bằng", "cách", "đánh", "dấu", "sync", "photos", "và", "trong", "mục", "copy", "photos", "from", "chúng", "ta", "chọn", "choose", "folder", "mũi", "tên", "để", "chọn", "thư", "mục", "ảnh", "đã", "chuẩn", "bị", "ở", "bước", "062782669667", "bước", "424.196", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "bấm", "apply", "để", "đồng", "bộ", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "kiểm", "tra", "thông", "tin", "và", "bấm", "apply", "để", "đồng", "bộ", "26/2", "bước", "16.007 - 60,3", "bây", "giờ", "mở", "iphone", "phần", "ảnh", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "có", "album", "là", "thư", "mục", "ảnh", "mới", "đồng", "bộ", "hướng", "dẫn", "copy", "ảnh", "vào", "iphone", "bằng", "itunes", "bây", "giờ", "mở", "iphone", "phần", "ảnh", "tháng 11/2037", "chúng", "ta", "sẽ", "thấy", "có", "album", "là", "thư", "mục", "ảnh", "mới", "đồng", "bộ" ]
[ "chợ", "đào", "quất", "của", "người", "việt", "ở", "ba ngàn bốn trăm bốn chín chấm một trăm bốn mươi tám dặm một giờ trên công", "california", "đông", "vui", "nhộn", "nhịp", "và", "đầy", "đủ", "mặt", "hàng", "không", "kém", "chợ", "xuân", "tại", "thương", "xá", "phước", "lộc", "thọ", "là", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "phục", "vụ", "tết", "ất", "mùi", "trên", "đường", "bolsa", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "mỹ", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "nằm", "cạnh", "siêu", "thị", "abc", "ở", "góc", "đường", "magnolia", "và", "bolsa", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "đã", "nhộn", "nhịp", "từ", "năm năm bốn sáu", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "chủ", "yếu", "gồm", "lan", "mai", "đào", "quất", "và", "cúc", "với", "giá", "bình", "dân", "chỉ", "vài", "chục", "usd", "một", "chậu", "hoặc", "bó", "nhỏ", "khách", "hàng", "tại", "chợ", "hoa", "trên", "đường", "bolsa", "chủ", "yếu", "là", "những", "người", "vừa", "mua", "hàng", "tại", "siêu", "thị", "khách", "muốn", "mua", "hoa", "hồng", "chỉ", "cần", "ghé", "qua", "đường", "bolsa", "vì", "chợ", "hoa", "trong", "khu", "thương", "xá", "ba trăm ngang đờ gạch chéo bờ xờ xờ i i", "phước", "lộc", "thọ", "không", "bán", "loại", "hoa", "này", "bánh", "chưng", "gói", "bằng", "lá", "dong", "được", "bán", "với", "giá", "cộng hai không năm bốn năm bảy hai chín không ba hai", "usd/cái", "để", "chia", "sẻ", "cảm", "xúc", "và", "không", "khí", "đón", "tết", "của", "người", "việt", "tại", "nước", "ngoài", "độc", "giả", "vui", "lòng", "gửi", "bài", "viết", "hình", "ảnh", "về", "gạch chéo tờ ca rờ xoẹt tám trăm", "địa", "chỉ", "bai gạch dưới chín bốn không năm a còng ai cơ lao chấm com", "người", "việt", "tại", "singapore", "thi", "gói", "bánh", "mừng", "tết", "cổ", "truyền", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "singapore", "vừa", "tổ", "chức", "thi", "gói", "bánh", "chưng", "tại", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "tết", "ất", "mùi", "người", "việt", "ở", "mỹ", "trổ", "tài", "gói", "bánh", "chưng", "bánh", "tét", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "thể", "hiện", "sự", "khéo", "léo", "qua", "những", "chiếc", "bánh", "chưng", "bánh", "tét", "đẹp", "mắt", "và", "đầy", "đặn", "trong", "cuộc", "thi", "thường", "niên", "mỗi", "dịp", "tết", "cổ", "truyền" ]
[ "chợ", "đào", "quất", "của", "người", "việt", "ở", "3449.148 mph/công", "california", "đông", "vui", "nhộn", "nhịp", "và", "đầy", "đủ", "mặt", "hàng", "không", "kém", "chợ", "xuân", "tại", "thương", "xá", "phước", "lộc", "thọ", "là", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "phục", "vụ", "tết", "ất", "mùi", "trên", "đường", "bolsa", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "mỹ", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "nằm", "cạnh", "siêu", "thị", "abc", "ở", "góc", "đường", "magnolia", "và", "bolsa", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "đã", "nhộn", "nhịp", "từ", "năm 546", "chợ", "hoa", "vỉa", "hè", "chủ", "yếu", "gồm", "lan", "mai", "đào", "quất", "và", "cúc", "với", "giá", "bình", "dân", "chỉ", "vài", "chục", "usd", "một", "chậu", "hoặc", "bó", "nhỏ", "khách", "hàng", "tại", "chợ", "hoa", "trên", "đường", "bolsa", "chủ", "yếu", "là", "những", "người", "vừa", "mua", "hàng", "tại", "siêu", "thị", "khách", "muốn", "mua", "hoa", "hồng", "chỉ", "cần", "ghé", "qua", "đường", "bolsa", "vì", "chợ", "hoa", "trong", "khu", "thương", "xá", "300-đ/bxxiy", "phước", "lộc", "thọ", "không", "bán", "loại", "hoa", "này", "bánh", "chưng", "gói", "bằng", "lá", "dong", "được", "bán", "với", "giá", "+20545729032", "usd/cái", "để", "chia", "sẻ", "cảm", "xúc", "và", "không", "khí", "đón", "tết", "của", "người", "việt", "tại", "nước", "ngoài", "độc", "giả", "vui", "lòng", "gửi", "bài", "viết", "hình", "ảnh", "về", "/tkr/800", "địa", "chỉ", "[email protected]", "người", "việt", "tại", "singapore", "thi", "gói", "bánh", "mừng", "tết", "cổ", "truyền", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "singapore", "vừa", "tổ", "chức", "thi", "gói", "bánh", "chưng", "tại", "đại", "sứ", "quán", "việt", "nam", "nhân", "dịp", "tết", "ất", "mùi", "người", "việt", "ở", "mỹ", "trổ", "tài", "gói", "bánh", "chưng", "bánh", "tét", "cộng", "đồng", "người", "việt", "tại", "quận", "cam", "bang", "california", "thể", "hiện", "sự", "khéo", "léo", "qua", "những", "chiếc", "bánh", "chưng", "bánh", "tét", "đẹp", "mắt", "và", "đầy", "đặn", "trong", "cuộc", "thi", "thường", "niên", "mỗi", "dịp", "tết", "cổ", "truyền" ]
[ "đạo", "diễn", "việt", "đầu", "tư", "bốn trăm năm mốt héc ta", "đồng", "làm", "nhạc", "kịch", "nghệ sĩ ưu tú", "đoàn", "bá", "nguyên", "giám", "sáu nghìn bảy trăm sáu lăm phẩy sáu trăm ba mươi ba ca ra", "đốc", "nhà", "hát", "cải", "lương", "trần", "hữu", "trang", "quyết", "định", "trở", "lại", "với", "nghệ", "thuật", "bằng", "vai", "trò", "đồng", "đạo", "diễn", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "vì", "vậy", "ông", "cùng", "các", "con", "gái", "diễn", "viên", "mai", "phương", "mai", "lan", "và", "mai", "trang", "quyết", "một nghìn hai trăm tám bẩy", "tâm", "thực", "hiện", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "theo", "bảy không bảy xoẹt e o dét rờ e", "đúng", "chuẩn", "broadway", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "cho", "vở", "diễn", "dự", "tính", "lên", "tới", "chín trăm sáu mươi bảy đề xi mét", "đồng", "người", "tạo", "nên", "thành", "công", "của", "vở", "diễn", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "là", "đạo", "diễn", "vì", "vậy", "bên", "cạnh", "cha", "chị", "mai", "trang", "đã", "quyết", "định", "mời", "âm hai mươi tám phẩy không không chín", "đạo", "diễn", "nổi", "tiếng", "từng", "dàn", "quý một", "dựng", "nhiều", "vở", "trên", "sân", "khấu", "broadway", "về", "việt", "nam", "kết", "hợp", "cùng", "đạo", "diễn", "đoàn", "bá", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "dự", "định", "diễn", "ra", "vào", "dịp", "tết", "dương", "lịch", "và", "tết", "nguyên", "đán", "một ngàn ba trăm ba tám", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "với", "sức", "chứa", "hơn", "một trăm tám mươi ngàn hai bốn", "ghế", "buổi", "casting", "tuyển", "chọn", "diễn", "viên", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "mười giờ ba mốt phút ba năm giây", "với", "giám", "khảo", "là", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "đoàn", "bá", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "và", "biên", "đạo", "múa", "tấn", "lộc" ]
[ "đạo", "diễn", "việt", "đầu", "tư", "451 ha", "đồng", "làm", "nhạc", "kịch", "nghệ sĩ ưu tú", "đoàn", "bá", "nguyên", "giám", "6765,633 carat", "đốc", "nhà", "hát", "cải", "lương", "trần", "hữu", "trang", "quyết", "định", "trở", "lại", "với", "nghệ", "thuật", "bằng", "vai", "trò", "đồng", "đạo", "diễn", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "vì", "vậy", "ông", "cùng", "các", "con", "gái", "diễn", "viên", "mai", "phương", "mai", "lan", "và", "mai", "trang", "quyết", "1287", "tâm", "thực", "hiện", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "theo", "707/eozre", "đúng", "chuẩn", "broadway", "kinh", "phí", "đầu", "tư", "cho", "vở", "diễn", "dự", "tính", "lên", "tới", "967 dm", "đồng", "người", "tạo", "nên", "thành", "công", "của", "vở", "diễn", "quan", "trọng", "hơn", "cả", "là", "đạo", "diễn", "vì", "vậy", "bên", "cạnh", "cha", "chị", "mai", "trang", "đã", "quyết", "định", "mời", "-28,009", "đạo", "diễn", "nổi", "tiếng", "từng", "dàn", "quý 1", "dựng", "nhiều", "vở", "trên", "sân", "khấu", "broadway", "về", "việt", "nam", "kết", "hợp", "cùng", "đạo", "diễn", "đoàn", "bá", "vở", "nhạc", "kịch", "ben", "hur", "dự", "định", "diễn", "ra", "vào", "dịp", "tết", "dương", "lịch", "và", "tết", "nguyên", "đán", "1338", "tại", "trung", "tâm", "hội", "nghị", "triển", "lãm", "sài", "gòn", "với", "sức", "chứa", "hơn", "180.024", "ghế", "buổi", "casting", "tuyển", "chọn", "diễn", "viên", "đầu", "tiên", "sẽ", "được", "diễn", "ra", "vào", "10:31:35", "với", "giám", "khảo", "là", "nghệ", "sĩ", "ưu", "tú", "đoàn", "bá", "nhạc", "sĩ", "đức", "trí", "và", "biên", "đạo", "múa", "tấn", "lộc" ]
[ "bảy sáu", "ảnh", "hài", "hot", "nhất", "facebook", "trong", "ngày", "ngày mười sáu và ngày hai bảy tháng bốn", "khi", "các", "anh", "em", "siêu", "nhân", "đi", "học", "câu", "nói", "kinh", "điển", "của", "giáo", "viên", "bà", "cụ", "đáng", "yêu", "nhất", "hệ", "mặt", "trời", "là", "những", "hình", "ảnh", "hài", "hước", "hot", "nhất", "facebook", "ngày", "qua", "troll", "có", "đầu", "tư", "bí", "quyết", "hát", "karaoke", "an", "toàn" ]
[ "76", "ảnh", "hài", "hot", "nhất", "facebook", "trong", "ngày", "ngày 16 và ngày 27 tháng 4", "khi", "các", "anh", "em", "siêu", "nhân", "đi", "học", "câu", "nói", "kinh", "điển", "của", "giáo", "viên", "bà", "cụ", "đáng", "yêu", "nhất", "hệ", "mặt", "trời", "là", "những", "hình", "ảnh", "hài", "hước", "hot", "nhất", "facebook", "ngày", "qua", "troll", "có", "đầu", "tư", "bí", "quyết", "hát", "karaoke", "an", "toàn" ]
[ "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "pvc", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "đã", "làm", "đơn", "xin", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "hình", "phạt", "hai mươi mốt đến một", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "u ích ngang một không năm không ngang một trăm", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "sau", "khi", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tuyên", "án", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "bị", "cáo", "trịnh", "xuân", "thanh", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "và", "các", "đồng", "phạm", "trong", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "tham", "ô", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "pvc", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "sinh", "sáu giờ bốn tư phút", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "pvc", "đã", "làm", "đơn", "xin", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "hình", "phạt", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "dét ca mờ xoẹt bảy không một", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "mười chín giờ", "đã", "tuyên", "đối", "với", "bị", "cáo", "cụ", "thể", "tại", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "i gờ đê gạch ngang hờ a trừ", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "tuyên", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "phạm", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "một ngàn hai trăm bốn mươi ba", "khoản", "một trăm bảy tư ngàn sáu trăm mười ba", "bộ", "luật", "hình", "sự", "hai mươi ba giờ", "và", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "hai nghìn ba trăm bốn năm", "năm", "tù", "mười bốn", "buộc", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "âm bốn nghìn sáu trăm chín mươi chín phẩy hai trăm chín mươi mốt mê ga oát giờ", "đồng", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "gờ hờ chéo ép ngang", "quý", "đề", "nghị", "tòa", "cấp", "phúc", "thẩm", "xem", "xét", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "sáu trăm linh ba gạch chéo xờ xờ", "cho", "bị", "cáo", "với", "lý", "do", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "pvc", "bị", "cáo", "quý", "tự", "nhận", "thấy", "bản", "thân", "có", "một", "phần", "trách", "nhiệm", "với", "việc", "chưa", "hoàn", "thành", "tốt", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "đảng", "nhà", "nước", "giao", "cho", "nên", "đã", "vô", "tình", "gây", "ra", "hậu", "quả", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "cho", "rằng", "bản", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "với", "hình", "phạt", "một ngàn", "năm", "tù", "giam", "và", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "bẩy trăm mười sáu vòng", "đồng", "cho", "nhà", "nước", "là", "quá", "nặng", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "xác", "định", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "với", "vai", "trò", "là", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "pvc", "mặc", "dù", "biết", "rõ", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "epc", "số", "tám trăm lẻ năm ngàn một trăm chín mươi ba", "mười lăm giờ mười một phút", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "và", "thiếu", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "đến", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "chủ", "đầu", "tư", "là", "pvpower", "chưa", "có", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "hiệu", "chỉnh", "tổng", "dự", "toán", "chưa", "có", "hồ", "sơ", "yêu", "cầu", "biên", "bản", "thương", "thảo", "hợp", "đồng", "nhưng", "bị", "cáo", "vẫn", "ký", "nghị", "quyết", "thông", "qua", "nội", "dung", "hợp", "đồng", "epc", "số", "cộng sáu tám chín một tám ba bốn chín bốn ba bảy", "cho", "chủ", "trương", "và", "chỉ", "đạo", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "xin", "tạm", "ứng", "tiền", "và", "chỉ", "đạo", "sử", "dụng", "tiền", "tạm", "ứng", "này", "sai", "mục", "đích", "hành", "vi", "của", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "đã", "phạm", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "bẩy ba hai bẩy tám chín không sáu hai bốn bốn", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày hai ba không chín" ]
[ "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "hội đồng quản trị", "pvc", "kháng", "cáo", "xin", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "đã", "làm", "đơn", "xin", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "hình", "phạt", "21 - 1", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "ux-1050-100", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "sau", "khi", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "tuyên", "án", "phiên", "tòa", "xét", "xử", "sơ", "thẩm", "bị", "cáo", "trịnh", "xuân", "thanh", "nguyên", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "tổng", "công", "ty", "cổ", "phần", "xây", "lắp", "dầu", "khí", "việt", "nam", "pvc", "và", "các", "đồng", "phạm", "trong", "vụ", "án", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "và", "tham", "ô", "tài", "sản", "xảy", "ra", "tại", "pvc", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "sinh", "6h44", "nguyên", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "pvc", "đã", "làm", "đơn", "xin", "kháng", "cáo", "toàn", "bộ", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "hình", "phạt", "và", "mức", "bồi", "thường", "mà", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "zkm/701", "của", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "19h", "đã", "tuyên", "đối", "với", "bị", "cáo", "cụ", "thể", "tại", "bản", "án", "hình", "sự", "sơ", "thẩm", "số", "ygđ-ha-", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành", "phố", "hà", "nội", "đã", "tuyên", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "phạm", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "1243", "khoản", "174.613", "bộ", "luật", "hình", "sự", "23h", "và", "tuyên", "phạt", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "2345", "năm", "tù", "14", "buộc", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "-4699,291 mwh", "đồng", "trong", "đơn", "kháng", "cáo", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "gh/f-", "quý", "đề", "nghị", "tòa", "cấp", "phúc", "thẩm", "xem", "xét", "giảm", "nhẹ", "hình", "phạt", "603/xx", "cho", "bị", "cáo", "với", "lý", "do", "trong", "quá", "trình", "công", "tác", "tại", "pvc", "bị", "cáo", "quý", "tự", "nhận", "thấy", "bản", "thân", "có", "một", "phần", "trách", "nhiệm", "với", "việc", "chưa", "hoàn", "thành", "tốt", "các", "nhiệm", "vụ", "được", "đảng", "nhà", "nước", "giao", "cho", "nên", "đã", "vô", "tình", "gây", "ra", "hậu", "quả", "gây", "thiệt", "hại", "cho", "nhà", "nước", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "cho", "rằng", "bản", "án", "cấp", "sơ", "thẩm", "với", "hình", "phạt", "1000", "năm", "tù", "giam", "và", "bồi", "thường", "thiệt", "hại", "716 vòng", "đồng", "cho", "nhà", "nước", "là", "quá", "nặng", "bản", "án", "sơ", "thẩm", "xác", "định", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "với", "vai", "trò", "là", "phó", "chủ", "tịch", "hội", "đồng", "quản", "trị", "pvc", "mặc", "dù", "biết", "rõ", "việc", "ký", "hợp", "đồng", "epc", "số", "805.193", "15h11", "là", "chưa", "đủ", "cơ", "sở", "và", "thiếu", "căn", "cứ", "pháp", "lý", "đến", "thời", "điểm", "ký", "hợp", "đồng", "chủ", "đầu", "tư", "là", "pvpower", "chưa", "có", "thiết", "kế", "kỹ", "thuật", "hiệu", "chỉnh", "tổng", "dự", "toán", "chưa", "có", "hồ", "sơ", "yêu", "cầu", "biên", "bản", "thương", "thảo", "hợp", "đồng", "nhưng", "bị", "cáo", "vẫn", "ký", "nghị", "quyết", "thông", "qua", "nội", "dung", "hợp", "đồng", "epc", "số", "+68918349437", "cho", "chủ", "trương", "và", "chỉ", "đạo", "ban", "tổng", "giám", "đốc", "pvc", "xin", "tạm", "ứng", "tiền", "và", "chỉ", "đạo", "sử", "dụng", "tiền", "tạm", "ứng", "này", "sai", "mục", "đích", "hành", "vi", "của", "bị", "cáo", "nguyễn", "ngọc", "quý", "đã", "phạm", "tội", "cố", "ý", "làm", "trái", "quy", "định", "của", "nhà", "nước", "về", "quản", "lý", "kinh", "tế", "gây", "hậu", "quả", "nghiêm", "trọng", "theo", "quy", "định", "tại", "điều", "73278906244", "bộ", "luật", "hình", "sự", "ngày 23/09" ]
[ "vụ", "hỏa", "hoạn", "tại", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "khiến", "một", "căn", "nhà", "khoảng", "âm hai ngàn bốn trăm bẩy mươi tám chấm không bốn bốn tám xen ti mét khối trên ki lô mét khối", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "bị", "đổ", "sập", "và", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "bị", "thiêu", "rụi", "nguồn", "google", "maps", "đến", "ngày mười", "ngày mười hai tháng chín một ba hai sáu", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "khống", "chế", "được", "đám", "cháy", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "tỉnh", "bình", "dương", "vụ", "hỏa", "hoạn", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "khiến", "một", "căn", "nhà", "khoảng", "tám trăm năm mươi hai đề xi mét vuông", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "bị", "đổ", "sập", "và", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "bị", "thiêu", "rụi", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vụ", "hỏa", "hoạn", "bùng", "phát", "lúc", "rạng", "hai mươi ba giờ năm mươi hai phút", "tại", "căn", "nhà", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "sau", "đó", "lan", "sang", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "trên", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "đến", "ngày hai mươi mốt tới ngày hai sáu tháng chín", "tháng không tám hai ba chín không", "ngọn", "lửa", "đã", "được", "khống", "chế", "xờ trừ a gạch ngang", "ngăn", "không", "để", "cháy", "lan", "tuy", "nhiên", "vẫn", "còn", "âm", "ỉ", "bên", "trong" ]
[ "vụ", "hỏa", "hoạn", "tại", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "khiến", "một", "căn", "nhà", "khoảng", "-2478.0448 cm3/km3", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "bị", "đổ", "sập", "và", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "bị", "thiêu", "rụi", "nguồn", "google", "maps", "đến", "ngày 10", "ngày 12/9/1326", "lực", "lượng", "chức", "năng", "đã", "khống", "chế", "được", "đám", "cháy", "xảy", "ra", "tại", "khu", "vực", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "tỉnh", "bình", "dương", "vụ", "hỏa", "hoạn", "không", "gây", "thiệt", "hại", "về", "người", "nhưng", "khiến", "một", "căn", "nhà", "khoảng", "852 dm2", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "bị", "đổ", "sập", "và", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "bị", "thiêu", "rụi", "theo", "thông", "tin", "ban", "đầu", "vụ", "hỏa", "hoạn", "bùng", "phát", "lúc", "rạng", "23h52", "tại", "căn", "nhà", "chứa", "nhiều", "phế", "liệu", "sau", "đó", "lan", "sang", "quán", "càphê", "chòi", "lá", "trên", "đường", "nguyễn", "thị", "minh", "khai", "phường", "phú", "hòa", "thành", "phố", "thủ", "dầu", "một", "đến", "ngày 21 tới ngày 26 tháng 9", "tháng 08/2390", "ngọn", "lửa", "đã", "được", "khống", "chế", "x-a-", "ngăn", "không", "để", "cháy", "lan", "tuy", "nhiên", "vẫn", "còn", "âm", "ỉ", "bên", "trong" ]
[ "chính", "phủ", "syria", "khẳng", "định", "không", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "vov.vn", "bộ", "ngoại", "giao", "syria", "khẳng", "định", "phái", "đoàn", "tham", "dự", "hội", "nghị", "geneva", "giai đoạn tám hai mươi sáu", "sẽ", "mang", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "nước", "này", "chính", "phủ", "syria", "sẽ", "tham", "dự", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "ngày tám đến ngày bảy tháng năm", "lần", "âm tám mươi tám chấm tám", "về", "syria", "hội", "nghị", "geneva", "mười bẩy chia mười sáu", "để", "tìm", "giải", "pháp", "kết", "thúc", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "tại", "quốc", "gia", "này", "song", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "sách", "của", "phương", "tây", "đòi", "loại", "tám triệu hai trăm linh bốn", "bỏ", "vai", "trò", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "trong", "chính", "quyền", "tương", "lai", "chính", "phủ", "syria", "ngày mồng sáu tháng năm hai trăm linh một", "lên", "tiếng", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "sẽ", "loại", "trừ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "trong", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "chính", "trị", "trong", "nước", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "nguồn", "press", "ti vi", "phát", "biểu", "với", "hai trăm bảy chín đề xi mét vuông", "báo", "giới", "tại", "âm mười ba chấm năm hai", "thủ", "đô", "damascus", "hai ba giờ ba mươi mốt phút", "thủ", "tướng", "syria", "wael", "al-halqi", "nêu", "rõ", "chúng", "tôi", "tới", "hội", "nghị", "geneva", "một chia hai mốt", "để", "đàm", "phán", "với", "các", "bên", "liên", "quan", "trong", "giới", "cầm", "quyền", "chứ", "không", "phải", "để", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "pờ xoẹt bốn nghìn chéo chín trăm", "cùng", "ngày", "bộ", "ngoại", "tờ pê một không không", "giao", "syria", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "cử", "một", "phái", "đoàn", "đến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "geneva", "chín mươi", "vào", "sáu giờ", "phái", "đoàn", "tham", "dự", "sẽ", "đại", "diện", "cho", "đất", "nước", "syria", "nhận", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "tổng", "thống", "al-assad", "và", "thể", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "syria", "với", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "là", "xóa", "bỏ", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cho", "tới", "nay", "bốn ngàn tám ba chấm một trăm bẩy tám ơ rô", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "tuyên", "bố", "sẽ", "chỉ", "tham", "dự", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "tại", "geneva", "nếu", "tổng", "thống", "syria", "assad", "cam", "kết", "sẽ", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "ngay", "tại", "bàn", "đàm", "phán", "mục", "tiêu", "chính", "của", "hội", "nghị", "geneva", "một nghìn một trăm linh năm", "âm ba hai nghìn hai trăm hai bảy phẩy năm ngàn bảy trăm bảy bảy", "là", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "gần", "ba nghìn", "năm", "qua", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "khiến", "hơn", "ba", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "triệu", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa" ]
[ "chính", "phủ", "syria", "khẳng", "định", "không", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "vov.vn", "bộ", "ngoại", "giao", "syria", "khẳng", "định", "phái", "đoàn", "tham", "dự", "hội", "nghị", "geneva", "giai đoạn 8 - 26", "sẽ", "mang", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "nước", "này", "chính", "phủ", "syria", "sẽ", "tham", "dự", "hội", "nghị", "quốc", "tế", "ngày 8 đến ngày 7 tháng 5", "lần", "-88.8", "về", "syria", "hội", "nghị", "geneva", "17 / 16", "để", "tìm", "giải", "pháp", "kết", "thúc", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "tại", "quốc", "gia", "này", "song", "khẳng", "định", "sẽ", "không", "đáp", "ứng", "yêu", "sách", "của", "phương", "tây", "đòi", "loại", "8.000.204", "bỏ", "vai", "trò", "của", "tổng", "thống", "bashar", "al-assad", "trong", "chính", "quyền", "tương", "lai", "chính", "phủ", "syria", "ngày mồng 6/5/201", "lên", "tiếng", "bác", "bỏ", "thông", "tin", "sẽ", "loại", "trừ", "tổng", "thống", "syria", "bashar", "al-assad", "trong", "quá", "trình", "chuyển", "đổi", "chính", "trị", "trong", "nước", "ảnh", "chụp", "từ", "clip", "nguồn", "press", "ti vi", "phát", "biểu", "với", "279 dm2", "báo", "giới", "tại", "-13.52", "thủ", "đô", "damascus", "23h31", "thủ", "tướng", "syria", "wael", "al-halqi", "nêu", "rõ", "chúng", "tôi", "tới", "hội", "nghị", "geneva", "1 / 21", "để", "đàm", "phán", "với", "các", "bên", "liên", "quan", "trong", "giới", "cầm", "quyền", "chứ", "không", "phải", "để", "từ", "bỏ", "quyền", "lực", "p/4000/900", "cùng", "ngày", "bộ", "ngoại", "tp100", "giao", "syria", "thông", "báo", "nước", "này", "sẽ", "cử", "một", "phái", "đoàn", "đến", "tham", "dự", "hội", "nghị", "geneva", "90", "vào", "6h", "phái", "đoàn", "tham", "dự", "sẽ", "đại", "diện", "cho", "đất", "nước", "syria", "nhận", "sự", "chỉ", "đạo", "của", "tổng", "thống", "al-assad", "và", "thể", "theo", "nguyện", "vọng", "của", "người", "dân", "syria", "với", "ưu", "tiên", "hàng", "đầu", "là", "xóa", "bỏ", "chủ", "nghĩa", "khủng", "bố", "cho", "tới", "nay", "4083.178 euro", "phe", "đối", "lập", "tại", "syria", "tuyên", "bố", "sẽ", "chỉ", "tham", "dự", "các", "cuộc", "đàm", "phán", "tại", "geneva", "nếu", "tổng", "thống", "syria", "assad", "cam", "kết", "sẽ", "tuyên", "bố", "từ", "chức", "ngay", "tại", "bàn", "đàm", "phán", "mục", "tiêu", "chính", "của", "hội", "nghị", "geneva", "1105", "-32.227,5777", "là", "thành", "lập", "một", "chính", "phủ", "chuyển", "tiếp", "nhằm", "chấm", "dứt", "cuộc", "xung", "đột", "kéo", "dài", "gần", "3000", "năm", "qua", "tại", "quốc", "gia", "trung", "đông", "này", "khiến", "hơn", "3", "người", "thiệt", "mạng", "và", "hàng", "triệu", "người", "phải", "rời", "bỏ", "nhà", "cửa" ]
[ "xem", "&", "nghe", "ngày hai lăm ngày ba mốt tháng mười một", "triển", "lãm", "mỹ", "thuật", "hồng", "bàng", "diễn", "ra", "từ", "một ngàn không trăm tám mươi chín", "cộng chín một bẩy bốn tám bốn tám hai bẩy bẩy bẩy", "tại", "vườn", "hoa", "nhà", "kèn", "hải", "phòng", "với", "sáu hai", "tranh", "và", "tượng", "do", "ủy ban nhân dân", "quận", "hồng", "bàng", "và", "hội", "liên", "hiệp", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "tp.hải", "phòng", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "mỹ", "thuật", "hồng", "bàng", "diễn", "ra", "từ", "ba nghìn chín mươi", "ba mươi tám", "tại", "vườn", "hoa", "tám không sáu ba không bốn gạch chéo cờ ngang lờ lờ", "nhà", "kèn", "hải", "phòng", "với", "chín triệu", "tranh", "và", "tượng", "do", "ủy ban nhân dân", "quận", "hồng", "bàng", "và", "hội", "liên", "hiệp", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "tp.hải", "phòng", "tổ", "chức", "ở", "đây", "bây", "giờ", "và", "nơi", "ấy", "là", "chương", "trình", "xiếc", "của", "các", "nghệ", "sĩ", "pháp", "thuộc", "đoàn", "xiếc", "chabatz", "d", "entrar", "và", "indonesia", "sẽ", "âm chín sáu ngàn sáu trăm sáu mươi phẩy không tám trăm bẩy tám", "ra", "mắt", "khán", "giả", "hội đồng đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư", "vào", "hai mươi ba giờ sáu phút một giây", "tại", "nhà", "hát", "bến", "thành", "và", "khán", "giả", "hà", "nội", "ngày không bốn không một", "vào", "một nghìn", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "hội", "thi", "giọng", "hát", "vàng", "voh", "lần", "sáu mươi ba", "một triệu", "do", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "kê khai tài sản", "tổ", "chức", "được", "phát", "thanh", "trên", "sóng", "am", "tỉ số chín hai mươi bảy", "khz", "và", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "kênh", "tám trăm linh bảy xuộc ba không không không xuộc mờ rờ ngang rờ bê u", "vào", "năm tháng mười hai", "hai bốn ba bốn năm chín bốn sáu hai bẩy bẩy", "sáng", "chủ", "nhật", "hằng", "tuần", "từ", "tháng một một nghìn năm trăm bảy mươi", "chín triệu ba trăm linh hai ngàn bốn trăm sáu mươi bẩy", "hội", "thi", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "tuổi", "từ", "ngày ba mươi và ngày hai mươi bốn tháng ba", "ở", "mọi", "miền", "đất", "nước", "chi", "tiết", "ở", "website", "www.voh.com.vn", "h.đ.n", "đan", "trường", "và", "thanh", "thảo", "ảnh", "ht.pr", "đêm", "nhạc", "đan", "trường", "người", "hai", "quê", "vào", "mười sáu giờ bốn mươi bẩy", "năm giờ mười sáu", "tại", "sân", "khấu", "bẩy trăm bốn mươi ba ngàn ba trăm bốn mươi bảy", "lý thuyết truyền tin" ]
[ "xem", "&", "nghe", "ngày 25 ngày 31 tháng 11", "triển", "lãm", "mỹ", "thuật", "hồng", "bàng", "diễn", "ra", "từ", "1089", "+91748482777", "tại", "vườn", "hoa", "nhà", "kèn", "hải", "phòng", "với", "62", "tranh", "và", "tượng", "do", "ủy ban nhân dân", "quận", "hồng", "bàng", "và", "hội", "liên", "hiệp", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "tp.hải", "phòng", "tổ", "chức", "triển", "lãm", "mỹ", "thuật", "hồng", "bàng", "diễn", "ra", "từ", "3090", "38", "tại", "vườn", "hoa", "806304/c-ll", "nhà", "kèn", "hải", "phòng", "với", "9.000.000", "tranh", "và", "tượng", "do", "ủy ban nhân dân", "quận", "hồng", "bàng", "và", "hội", "liên", "hiệp", "văn", "học", "nghệ", "thuật", "tp.hải", "phòng", "tổ", "chức", "ở", "đây", "bây", "giờ", "và", "nơi", "ấy", "là", "chương", "trình", "xiếc", "của", "các", "nghệ", "sĩ", "pháp", "thuộc", "đoàn", "xiếc", "chabatz", "d", "entrar", "và", "indonesia", "sẽ", "-96.660,0878", "ra", "mắt", "khán", "giả", "hội đồng đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư", "vào", "23:6:1", "tại", "nhà", "hát", "bến", "thành", "và", "khán", "giả", "hà", "nội", "ngày 04/01", "vào", "1000", "tại", "nhà", "hát", "tuổi", "trẻ", "hội", "thi", "giọng", "hát", "vàng", "voh", "lần", "63", "1.000.000", "do", "đài", "tiếng", "nói", "nhân", "dân", "kê khai tài sản", "tổ", "chức", "được", "phát", "thanh", "trên", "sóng", "am", "tỉ số 9 - 27", "khz", "và", "truyền", "hình", "trực", "tiếp", "trên", "kênh", "807/3000/mr-rbu", "vào", "5/12", "24345946277", "sáng", "chủ", "nhật", "hằng", "tuần", "từ", "tháng 1/1570", "9.302.467", "hội", "thi", "dành", "cho", "các", "thí", "sinh", "tuổi", "từ", "ngày 30 và ngày 24 tháng 3", "ở", "mọi", "miền", "đất", "nước", "chi", "tiết", "ở", "website", "www.voh.com.vn", "h.đ.n", "đan", "trường", "và", "thanh", "thảo", "ảnh", "ht.pr", "đêm", "nhạc", "đan", "trường", "người", "hai", "quê", "vào", "16h47", "5h16", "tại", "sân", "khấu", "743.347", "lý thuyết truyền tin" ]
[ "ba sáu nghìn ba trăm sáu hai", "công", "ty", "lãnh", "án", "phạt", "nặng", "của", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "chỉ", "trong", "một", "ngày", "theo", "thông", "tin", "mới", "được", "ssc", "công", "bố", "chỉ", "trong", "đúng", "một", "ngày mười năm ngày mười tháng chín", "ngay", "trước", "kỳ", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "đinh", "dậu", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "liên", "tiếp", "ra", "tám mươi mốt nghìn sáu trăm ba mươi mốt phẩy không một ngàn bốn trăm năm tám", "án", "phạt", "nặng", "cho", "ba nghìn", "công", "ty", "đại", "chúng", "vì", "đã", "có", "các", "hành", "vi", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "chứng", "khoán", "và", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "ngày chín ngày hai chín tháng bốn", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "tám tư trừ ba nghìn gạch chéo lờ dét rờ xoẹt", "về", "việc", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "chứng", "khoán", "và", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đối", "với", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đức", "long", "gia", "lai", "mã", "chứng", "khoán", "dlg", "theo", "đó", "số", "tiền", "mà", "đức", "long", "gia", "lai", "phải", "nộp", "phạt", "là", "bẩy trăm hai sáu mon", "đồng", "cụ", "thể", "theo", "quyết", "định", "số", "ét tê dét gạch ngang bốn ngàn gạch chéo tám không năm", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "thịnh", "vượng", "vpbs", "bị", "phạt", "sáu nghìn năm trăm tám mươi bẩy chấm bảy không một ra đi an", "đồng", "do", "chưa", "quản", "lý", "tách", "biệt", "tài", "khoản", "giao", "dịch", "ký", "quỹ", "theo", "quy", "định", "theo", "quyết", "định", "số", "tám không không trừ một nghìn dét xê bê gạch ngang lờ cờ quy ca", "công", "ty", "cổ", "phần", "cấp", "nước", "điện", "biên", "bị", "phạt", "bẩy trăm chín tám đề xi mét khối", "đồng", "do", "nộp", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "công", "ty", "đại", "chúng", "quá", "thời", "hạn", "quy", "định", "công", "ty", "đã", "được", "hưởng", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "khoản", "bốn triệu không trăm sáu mươi chín nghìn", "điều", "năm một sáu ba ba tám bốn một ba chín không", "luật", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "còn", "theo", "quyết", "định", "số", "hai không bảy chéo lờ i xoẹt", "công", "ty", "cổ", "phần", "dầu", "khí", "thái", "dương", "cũng", "bị", "phạt", "ba sáu phẩy không hai không tám in", "đồng", "do", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "riêng", "lẻ", "để", "tăng", "vốn", "từ", "hai trăm bẩy mươi mét", "đồng", "lên", "âm bốn chín ca lo", "đồng", "theo", "nghị", "quyết", "của", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "nhưng", "lại", "không", "đăng", "ký", "với", "ủy ban chứng khoán nhà nước" ]
[ "36.362", "công", "ty", "lãnh", "án", "phạt", "nặng", "của", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "chỉ", "trong", "một", "ngày", "theo", "thông", "tin", "mới", "được", "ssc", "công", "bố", "chỉ", "trong", "đúng", "một", "ngày 15 ngày 10 tháng 9", "ngay", "trước", "kỳ", "nghỉ", "tết", "nguyên", "đán", "đinh", "dậu", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "liên", "tiếp", "ra", "81.631,01458", "án", "phạt", "nặng", "cho", "3000", "công", "ty", "đại", "chúng", "vì", "đã", "có", "các", "hành", "vi", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "chứng", "khoán", "và", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "nguồn", "internet", "theo", "đó", "ngày 9 ngày 29 tháng 4", "ủy", "ban", "chứng", "khoán", "nhà", "nước", "ủy ban chứng khoán nhà nước", "đã", "ban", "hành", "quyết", "định", "số", "84-3000/lzr/", "về", "việc", "xử", "phạt", "vi", "phạm", "hành", "chính", "trong", "lĩnh", "vực", "chứng", "khoán", "và", "thị", "trường", "chứng", "khoán", "đối", "với", "công ty cổ phần", "tập", "đoàn", "đức", "long", "gia", "lai", "mã", "chứng", "khoán", "dlg", "theo", "đó", "số", "tiền", "mà", "đức", "long", "gia", "lai", "phải", "nộp", "phạt", "là", "726 mol", "đồng", "cụ", "thể", "theo", "quyết", "định", "số", "stz-4000/805", "công", "ty", "chứng", "khoán", "ngân", "hàng", "thương mại cổ phần", "việt", "nam", "thịnh", "vượng", "vpbs", "bị", "phạt", "6587.701 radian", "đồng", "do", "chưa", "quản", "lý", "tách", "biệt", "tài", "khoản", "giao", "dịch", "ký", "quỹ", "theo", "quy", "định", "theo", "quyết", "định", "số", "800-1000zcb-lcqk", "công", "ty", "cổ", "phần", "cấp", "nước", "điện", "biên", "bị", "phạt", "798 dm3", "đồng", "do", "nộp", "hồ", "sơ", "đăng", "ký", "công", "ty", "đại", "chúng", "quá", "thời", "hạn", "quy", "định", "công", "ty", "đã", "được", "hưởng", "tình", "tiết", "giảm", "nhẹ", "khoản", "4.069.000", "điều", "51633841390", "luật", "xử", "lý", "vi", "phạm", "hành", "chính", "còn", "theo", "quyết", "định", "số", "207/ly/", "công", "ty", "cổ", "phần", "dầu", "khí", "thái", "dương", "cũng", "bị", "phạt", "36,0208 inch", "đồng", "do", "chào", "bán", "cổ", "phiếu", "riêng", "lẻ", "để", "tăng", "vốn", "từ", "270 m", "đồng", "lên", "-49 cal", "đồng", "theo", "nghị", "quyết", "của", "đại", "hội", "đồng", "cổ", "đông", "nhưng", "lại", "không", "đăng", "ký", "với", "ủy ban chứng khoán nhà nước" ]
[ "vietq.vn", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "xảy", "ra", "chập", "cháy", "trong", "đêm", "khiến", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "trong", "bệnh", "viện", "nháo", "nhác", "bỏ", "chạy", "tạo", "ra", "cảnh", "tượng", "hỗn", "loạn", "tại", "bệnh", "viện", "này", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "dân", "việt", "vào", "ngày hai năm", "mười một tháng mười", "tại", "tòa", "nhà", "khoa", "y", "học", "cổ", "truyền", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "xảy", "ra", "một", "vụ", "cháy", "nổ", "chập", "điện", "khiến", "nhiều", "bệnh", "nhân", "nằm", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "hà", "nội", "đã", "nháo", "nhác", "nờ gạch ngang dét xờ mờ a lờ", "bỏ", "chạy", "ra", "ngoài", "vào", "thời", "điểm", "trên", "nhiều", "bệnh", "nhân", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "tòa", "nhà", "khoa", "y", "học", "cổ", "truyền", "thấy", "khói", "bốc", "lên", "ở", "khu", "vực", "tầng", "tám triệu sáu trăm bẩy mươi", "khoảng", "bảy mươi", "phút", "sau", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "chập", "điện", "có", "hai ngàn lẻ năm", "xe", "chữa", "cháy", "tới", "hiện", "trường", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "điều", "chín ba không bẩy hai ba không năm ba bốn hai", "xe", "chữa", "cháy", "đến", "hiện", "trường", "nhưng", "đám", "cháy", "đã", "tự", "tắt", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hỏa", "tới", "hiện", "trường", "họ", "đã", "dùng", "búa", "đập", "vỡ", "đường", "hầm", "thoát", "khí", "ở", "tầng", "bẩy mươi tám phẩy bẩy tới mười phẩy không không không", "ra", "để", "khói", "thoát", "ra", "ngoài", "đến", "khoảng", "âm hai ngàn sáu mươi nhăm phẩy ba trăm bốn mươi sáu đề xi mét vuông trên am be", "xe", "cứu", "hỏa", "rời", "khỏi", "hiện", "trường", "ảnh", "vov", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "báo", "vov", "tại", "hiện", "trường", "đến", "khoảng", "khoảng", "năm giờ", "ngày mười lăm tháng mười hai năm bẩy trăm tám mươi bảy", "hệ", "thống", "chiếu", "sáng", "tòa", "nhà", "chưa", "có", "bảo", "vệ", "của", "bệnh", "viện", "đứng", "ở", "lối", "vào", "tòa", "nhà", "không", "tám không tám xuộc dét e bê", "cho", "bất", "cứ", "người", "dân", "bệnh", "nhân", "nào", "vào", "bên", "trong" ]
[ "vietq.vn", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "xảy", "ra", "chập", "cháy", "trong", "đêm", "khiến", "bệnh", "nhân", "đang", "điều", "trị", "trong", "bệnh", "viện", "nháo", "nhác", "bỏ", "chạy", "tạo", "ra", "cảnh", "tượng", "hỗn", "loạn", "tại", "bệnh", "viện", "này", "theo", "tin", "tức", "trên", "báo", "dân", "việt", "vào", "ngày 25", "11/10", "tại", "tòa", "nhà", "khoa", "y", "học", "cổ", "truyền", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "quận", "hoàng", "mai", "xảy", "ra", "một", "vụ", "cháy", "nổ", "chập", "điện", "khiến", "nhiều", "bệnh", "nhân", "nằm", "điều", "trị", "tại", "bệnh", "viện", "bạch", "mai", "hà", "nội", "đã", "nháo", "nhác", "n-zxmal", "bỏ", "chạy", "ra", "ngoài", "vào", "thời", "điểm", "trên", "nhiều", "bệnh", "nhân", "đang", "nằm", "điều", "trị", "tại", "tòa", "nhà", "khoa", "y", "học", "cổ", "truyền", "thấy", "khói", "bốc", "lên", "ở", "khu", "vực", "tầng", "8.000.670", "khoảng", "70", "phút", "sau", "khi", "xảy", "ra", "sự", "cố", "chập", "điện", "có", "2005", "xe", "chữa", "cháy", "tới", "hiện", "trường", "ngay", "sau", "khi", "nhận", "được", "thông", "tin", "cảnh", "sát", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "quận", "hoàng", "mai", "đã", "điều", "93072305342", "xe", "chữa", "cháy", "đến", "hiện", "trường", "nhưng", "đám", "cháy", "đã", "tự", "tắt", "khi", "lực", "lượng", "cứu", "hỏa", "tới", "hiện", "trường", "họ", "đã", "dùng", "búa", "đập", "vỡ", "đường", "hầm", "thoát", "khí", "ở", "tầng", "78,7 - 10,000", "ra", "để", "khói", "thoát", "ra", "ngoài", "đến", "khoảng", "-2065,346 dm2/ampe", "xe", "cứu", "hỏa", "rời", "khỏi", "hiện", "trường", "ảnh", "vov", "ghi", "nhận", "của", "phóng", "viên", "báo", "vov", "tại", "hiện", "trường", "đến", "khoảng", "khoảng", "5h", "ngày 15/12/787", "hệ", "thống", "chiếu", "sáng", "tòa", "nhà", "chưa", "có", "bảo", "vệ", "của", "bệnh", "viện", "đứng", "ở", "lối", "vào", "tòa", "nhà", "không", "808/zeb", "cho", "bất", "cứ", "người", "dân", "bệnh", "nhân", "nào", "vào", "bên", "trong" ]
[ "theo", "lời", "khai", "ban", "đầu", "của", "nguyễn", "hữu", "dưỡng", "sinh năm", "hai chín nghìn chín trăm bốn nhăm", "ở", "xã", "đông", "cường", "huyện", "đông", "hưng", "tỉnh", "thái", "bình", "sát", "nhân", "giết", "hại", "chủ", "tiệm", "vàng", "vững", "bắc", "ở", "thường", "tín", "hà", "nội", "vào", "ngày mười bẩy", "dưỡng", "nhờ", "bố", "đẻ", "là", "ông", "nguyễn", "hữu", "rương", "vay", "ngân", "hàng", "số", "tiền", "bảy mươi sáu chấm không không một sáu năm mê ga oát giờ", "đồng", "và", "vay", "của", "bố", "mẹ", "vợ", "ba nghìn hai trăm bẩy mươi hai", "cây", "vàng", "năm hai ngàn năm trăm mười bốn", "đến", "hạn", "trả", "nợ", "ông", "rương", "điện", "thoại", "cho", "dưỡng", "yêu", "cầu", "phải", "mang", "số", "tiền", "về", "để", "trả", "nợ", "ngân", "hàng", "tháng tám", "để", "thực", "hiện", "ý", "định", "khoảng", "âm ba ngàn chín trăm mười tám phẩy hai tám không đồng", "tháng tám một ngàn tám trăm hai mươi sáu", "dưỡng", "đi", "xe", "máy", "mang", "theo", "năm trăm mười bốn ngàn tám trăm ba chín", "con", "dao", "bốn ngàn ba mươi", "chiếc", "súng", "bắn", "điện", "năm hai trăm tám mươi hai", "làm", "hung", "khí", "gây", "quý không ba hai không hai năm", "án", "đến", "hai mốt giờ", "dưỡng", "đi", "vào", "trung", "tâm", "thương", "mại", "thanh", "trì", "mua", "một", "chiếc", "nhẫn", "vàng", "giả", "với", "giá", "hai nghìn không trăm chín mươi chấm không tám trăm hai mươi sáu phần trăm", "rồi", "đi", "xe", "ngày mồng sáu tháng bẩy một nghìn một trăm bốn chín", "máy", "dọc", "theo", "quốc", "lộ", "ia", "cũ", "để", "lựa", "chọn", "địa", "điểm", "gây", "án", "khoảng", "âm một trăm hai mươi sáu phẩy một trăm hai mươi công", "cùng", "ngày", "khi", "đi", "qua", "hiệu", "vàng", "vững", "bắc", "phát", "hiện", "cửa", "hàng", "chỉ", "có", "một", "người", "phụ", "nữ", "bán", "hàng", "dưỡng", "đã", "đi", "vòng", "xe", "qua", "nhiều", "lần", "để", "thăm", "dò", "sau", "đó", "đi", "đâu", "tiếp", "em", "phi", "thẳng", "về", "thái", "bình", "lúc", "đó", "là", "hơn", "quý không sáu một một chín hai", "tối", "em", "về", "nhà", "bố", "vợ", "trước", "ạ", "em", "chỉ", "nói", "là", "đã", "đánh", "lộn", "và", "gây", "án", "trên", "hà", "nội", "thôi", "áo", "khoác", "à", "quần", "có", "dính", "máu", "không", "sau", "đó", "bố", "em", "đưa", "em", "về", "nhà", "em", "sau", "đó", "đến", "hôm", "nay", "thì", "chuyện", "gì", "xảy", "ra", "em", "đã", "đi", "ra", "đầu", "thú", "khai", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "ở", "nhà", "đến", "bao", "giờ", "thì", "đi", "ra", "đầu", "thú", "em", "nói", "chuyện", "với", "với", "chú", "em", "chú", "em", "đã", "đưa", "em", "ra", "đầu", "thú", "vào", "ba giờ hai phút hai mươi năm giây", "ạ", "cho", "ai", "biết", "sau", "đó", "hai", "chú", "lên", "báo", "công", "an", "ạ", "t.nhung", "vào", "hồi", "tám ngàn bốn trăm mười ba chấm không bốn năm bẩy xen ti mét", "chiều", "nay", "quy e mờ hắt i đê", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "biểu", "dương", "khen", "thưởng", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "điều", "tra", "khám", "phá", "vụ", "cướp", "tiệm", "vàng", "tại", "huyện", "thường", "tín", "tám giờ", "vừa", "qua" ]
[ "theo", "lời", "khai", "ban", "đầu", "của", "nguyễn", "hữu", "dưỡng", "sinh năm", "29.945", "ở", "xã", "đông", "cường", "huyện", "đông", "hưng", "tỉnh", "thái", "bình", "sát", "nhân", "giết", "hại", "chủ", "tiệm", "vàng", "vững", "bắc", "ở", "thường", "tín", "hà", "nội", "vào", "ngày 17", "dưỡng", "nhờ", "bố", "đẻ", "là", "ông", "nguyễn", "hữu", "rương", "vay", "ngân", "hàng", "số", "tiền", "76.00165 mwh", "đồng", "và", "vay", "của", "bố", "mẹ", "vợ", "3272", "cây", "vàng", "năm 2514", "đến", "hạn", "trả", "nợ", "ông", "rương", "điện", "thoại", "cho", "dưỡng", "yêu", "cầu", "phải", "mang", "số", "tiền", "về", "để", "trả", "nợ", "ngân", "hàng", "tháng 8", "để", "thực", "hiện", "ý", "định", "khoảng", "-3918,280 đồng", "tháng 8/1826", "dưỡng", "đi", "xe", "máy", "mang", "theo", "514.839", "con", "dao", "4030", "chiếc", "súng", "bắn", "điện", "năm 282", "làm", "hung", "khí", "gây", "quý 03/2025", "án", "đến", "21h", "dưỡng", "đi", "vào", "trung", "tâm", "thương", "mại", "thanh", "trì", "mua", "một", "chiếc", "nhẫn", "vàng", "giả", "với", "giá", "2090.0826 %", "rồi", "đi", "xe", "ngày mồng 6/7/1149", "máy", "dọc", "theo", "quốc", "lộ", "ia", "cũ", "để", "lựa", "chọn", "địa", "điểm", "gây", "án", "khoảng", "-126,120 công", "cùng", "ngày", "khi", "đi", "qua", "hiệu", "vàng", "vững", "bắc", "phát", "hiện", "cửa", "hàng", "chỉ", "có", "một", "người", "phụ", "nữ", "bán", "hàng", "dưỡng", "đã", "đi", "vòng", "xe", "qua", "nhiều", "lần", "để", "thăm", "dò", "sau", "đó", "đi", "đâu", "tiếp", "em", "phi", "thẳng", "về", "thái", "bình", "lúc", "đó", "là", "hơn", "quý 06/1192", "tối", "em", "về", "nhà", "bố", "vợ", "trước", "ạ", "em", "chỉ", "nói", "là", "đã", "đánh", "lộn", "và", "gây", "án", "trên", "hà", "nội", "thôi", "áo", "khoác", "à", "quần", "có", "dính", "máu", "không", "sau", "đó", "bố", "em", "đưa", "em", "về", "nhà", "em", "sau", "đó", "đến", "hôm", "nay", "thì", "chuyện", "gì", "xảy", "ra", "em", "đã", "đi", "ra", "đầu", "thú", "khai", "nhận", "hành", "vi", "phạm", "tội", "của", "mình", "ở", "nhà", "đến", "bao", "giờ", "thì", "đi", "ra", "đầu", "thú", "em", "nói", "chuyện", "với", "với", "chú", "em", "chú", "em", "đã", "đưa", "em", "ra", "đầu", "thú", "vào", "3:2:25", "ạ", "cho", "ai", "biết", "sau", "đó", "hai", "chú", "lên", "báo", "công", "an", "ạ", "t.nhung", "vào", "hồi", "8413.0457 cm", "chiều", "nay", "qemhyd", "công", "an", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "tổ", "chức", "buổi", "lễ", "biểu", "dương", "khen", "thưởng", "cán", "bộ", "chiến", "sỹ", "có", "thành", "tích", "xuất", "sắc", "điều", "tra", "khám", "phá", "vụ", "cướp", "tiệm", "vàng", "tại", "huyện", "thường", "tín", "8h", "vừa", "qua" ]
[ "sản", "phẩm", "chức", "năng", "tiansh", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "nd", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "sư", "việt", "nam", "do", "tập", "đoàn", "tiens", "đầu", "tư", "với", "số", "vốn", "âm bẩy nghìn sáu trăm ba mươi tám phẩy năm sáu vòng", "usd", "trên", "diện", "tích", "bảy trăm hai mươi sáu oát giờ", "bốn không không không ba không chín", "trong", "đó", "diện", "tích", "xây", "dựng", "âm bảy ngàn bảy trăm hai chín phẩy năm bẩy tấn trên mét khối", "đắp liu bốn không không", "sản", "lượng", "năm", "dự", "kiến", "đạt", "bẩy mươi mốt mét trên giây", "usd", "giai", "đoạn", "đầu", "sẽ", "sản", "xuất", "chín bốn ngàn sáu trăm linh tám phẩy tám trăm bảy bảy", "loại", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "sáu", "loại", "sản", "phẩm", "gia", "dụng", "cung", "ứng", "cho", "thị", "trường", "việt", "nam", "thái-lan", "myanmar", "lào", "ấn", "độ", "pakistan", "v.v", "sáu tháng hai một nghìn không trăm hai bảy", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "sư", "việt", "nam", "đã", "được", "khởi", "công", "xây", "dựng", "tại", "khu", "công", "nghiệp", "đại", "an", "tỉnh", "hải", "dương", "qua", "một", "năm", "nỗ", "lực", "ngày ba không không tám", "nhà", "máy", "tiens", "đã", "chính", "thức", "đi", "vào", "sản", "xuất", "góp", "phần", "tích", "cực", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "địa", "phương", "thúc", "đẩy", "xuất", "khẩu", "phát", "triển", "sự", "ra", "đời", "của", "nhà", "máy", "tiens", "tại", "việt", "nam", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "phát", "triển", "lâu", "dài", "tại", "việt", "nam", "của", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "lý", "kim", "nguyên", "lãnh", "đạo", "các", "cấp", "các", "ngành", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "của", "tiens", "tại", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "tiens", "thành", "lập", "ngày không hai không một", "có", "trụ", "sở", "chính", "đặt", "tại", "thiên", "tân", "thành", "phố", "trung", "sáu ba bảy một ba bảy hai bảy sáu ba ba", "tâm", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "trung", "quốc", "trải", "qua", "cộng bốn ba không không bốn bốn chín bẩy một sáu hai", "năm", "phát", "triển", "đến", "nay", "tiens", "đã", "trở", "thành", "một", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "thành", "lập", "chi", "nhánh", "tại", "mười ba", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "trên", "thế", "chín trăm mười một ngàn ba năm", "giới", "sản", "phẩm", "thiên", "sư", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "được", "tám", "năm", "với", "lượng", "người", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "lên", "đến", "ba sáu năm chín bảy tám tám tám một không không", "âm chín mươi lăm mê ga oát giờ", "người", "những", "dòng", "sản", "phẩm", "tiens", "ưu", "việt", "với", "chất", "lượng", "vượt", "trội", "được", "kết", "hợp", "giữa", "công", "nghệ", "sinh", "học", "hiện", "đại", "với", "nền", "văn", "hóa", "dưỡng", "sinh", "hai ba một hai tám sáu bốn hai bảy hai chín", "năm", "trung", "hoa", "được", "người", "dân", "việt", "nam", "tin", "dùng", "hai tư tháng hai", "bốn ngàn bốn mươi bẩy chấm không bốn năm năm ba", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "tiens", "được", "cục", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "trao", "huy", "chương", "vàng", "và", "danh", "hiệu", "thực", "phẩm", "chất", "lượng", "an", "toàn", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "vì", "sức", "khỏe", "nhân", "sinh", "phục", "vụ", "xã", "hội", "là", "ngày hai mươi sáu tới ngày ba tháng bốn", "một", "ý", "niệm", "kinh", "doanh", "của", "tập", "đoàn", "tiens", "từ", "tháng không chín một ba năm hai", "đến", "không giờ", "tiens", "hợp", "tác", "với", "kênh", "sáu trăm năm mươi tám bốn nghìn lẻ chín ngang i o e gạch ngang o sờ nờ ép", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "làm", "chương", "trình", "thực", "phẩm", "cho", "tương", "lai", "được", "phát", "sóng", "bảy mươi ngàn hai trăm hai mươi hai phẩy hai trăm năm bẩy", "số", "trên", "ép bốn trăm sáu mươi mốt", "và", "ép i ca gạch ngang bờ tám không không", "đã", "giúp", "đông", "đảo", "người", "dân", "việt", "nam", "hiểu", "rõ", "các", "kiến", "thức", "về", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hiểu", "đúng", "về", "sản", "phẩm", "tiens", "chương", "trình", "vì", "sức", "bẩy trăm năm mươi ngang tám trăm vờ tờ u mờ dét gạch chéo", "khỏe", "cộng", "đồng", "năm mươi ngàn chín trăm hai bốn phẩy hai năm năm năm", "phối", "hợp", "hiệp", "hội", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "việt", "nam", "đã", "diễn", "ra", "tại", "nhiều", "tỉnh", "thành", "trong", "cả", "nước", "như", "hà", "nội", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đác", "lắc", "đà", "nẵng", "cần", "thơ", "lào", "cai", "bắc", "giang", "quảng", "ninh", "và", "hưng", "yên", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "gờ đê gạch chéo a xoẹt", "chuyên", "gia", "y", "học", "hàng", "đầu", "cùng", "nhiều", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "ban", "ngành", "địa", "phương", "tiens", "không", "chỉ", "đem", "đến", "cho", "xã", "hội", "dòng", "sản", "phẩm", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "tích", "cực", "tham", "gia", "công", "tác", "từ", "thiện", "ngày ba mốt", "tiens", "trao", "tặng", "tám trăm chín mươi ki lo oát", "đồng", "cho", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "trường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "hai trăm bốn bốn ghi ga bai", "đồng", "cho", "hiệp", "hội", "thể", "thao", "người", "khuyết", "tật", "việt", "nam", "ba giờ hai mươi hai phút ba sáu giây", "trao", "tặng", "âm năm nghìn sáu mươi phẩy không sáu bảy bảy dặm một giờ", "đồng", "cho", "các", "em", "mồ", "côi", "cơ", "nhỡ", "chùa", "bồ", "đề", "gia", "lâm", "hà", "nội", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "tiens", "lý", "kim", "nguyên", "nói", "chúng", "tôi", "có", "niềm", "tin", "hai trăm chéo lờ ép dét lờ mờ", "cùng", "với", "sự", "nỗ", "lực", "cố", "gắng", "của", "mỗi", "người", "tiens", "sẽ", "giúp", "cho", "nhiều", "người", "nghèo", "thay", "đổi", "được", "cuộc", "sống", "của", "họ", "góp", "phần", "rút", "ngắn", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "trên", "thế", "giới" ]
[ "sản", "phẩm", "chức", "năng", "tiansh", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "nd", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "sư", "việt", "nam", "do", "tập", "đoàn", "tiens", "đầu", "tư", "với", "số", "vốn", "-7638,56 vòng", "usd", "trên", "diện", "tích", "726 wh", "4000309", "trong", "đó", "diện", "tích", "xây", "dựng", "-7729,57 tấn/m3", "w400", "sản", "lượng", "năm", "dự", "kiến", "đạt", "71 m/s", "usd", "giai", "đoạn", "đầu", "sẽ", "sản", "xuất", "94.608,877", "loại", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "sáu", "loại", "sản", "phẩm", "gia", "dụng", "cung", "ứng", "cho", "thị", "trường", "việt", "nam", "thái-lan", "myanmar", "lào", "ấn", "độ", "pakistan", "v.v", "6/2/1027", "công", "ty", "trách nhiệm hữu hạn", "thiên", "sư", "việt", "nam", "đã", "được", "khởi", "công", "xây", "dựng", "tại", "khu", "công", "nghiệp", "đại", "an", "tỉnh", "hải", "dương", "qua", "một", "năm", "nỗ", "lực", "ngày 30/08", "nhà", "máy", "tiens", "đã", "chính", "thức", "đi", "vào", "sản", "xuất", "góp", "phần", "tích", "cực", "trong", "phát", "triển", "kinh", "tế", "tạo", "công", "ăn", "việc", "làm", "cho", "địa", "phương", "thúc", "đẩy", "xuất", "khẩu", "phát", "triển", "sự", "ra", "đời", "của", "nhà", "máy", "tiens", "tại", "việt", "nam", "thể", "hiện", "quyết", "tâm", "phát", "triển", "lâu", "dài", "tại", "việt", "nam", "của", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "lý", "kim", "nguyên", "lãnh", "đạo", "các", "cấp", "các", "ngành", "việt", "nam", "đánh", "giá", "cao", "việc", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "nhà", "máy", "của", "tiens", "tại", "việt", "nam", "tập", "đoàn", "tiens", "thành", "lập", "ngày 02/01", "có", "trụ", "sở", "chính", "đặt", "tại", "thiên", "tân", "thành", "phố", "trung", "63713727633", "tâm", "phát", "triển", "kinh", "tế", "của", "trung", "quốc", "trải", "qua", "+43004497162", "năm", "phát", "triển", "đến", "nay", "tiens", "đã", "trở", "thành", "một", "tập", "đoàn", "đa", "quốc", "gia", "thành", "lập", "chi", "nhánh", "tại", "13", "quốc", "gia", "và", "khu", "vực", "trên", "thế", "911.035", "giới", "sản", "phẩm", "thiên", "sư", "có", "mặt", "tại", "thị", "trường", "việt", "nam", "được", "tám", "năm", "với", "lượng", "người", "sử", "dụng", "sản", "phẩm", "lên", "đến", "36597888100", "-95 mwh", "người", "những", "dòng", "sản", "phẩm", "tiens", "ưu", "việt", "với", "chất", "lượng", "vượt", "trội", "được", "kết", "hợp", "giữa", "công", "nghệ", "sinh", "học", "hiện", "đại", "với", "nền", "văn", "hóa", "dưỡng", "sinh", "23128642729", "năm", "trung", "hoa", "được", "người", "dân", "việt", "nam", "tin", "dùng", "24/2", "4047.04553", "sản", "phẩm", "thực", "phẩm", "tiens", "được", "cục", "an toàn vệ sinh thực phẩm", "bộ", "y", "tế", "việt", "nam", "trao", "huy", "chương", "vàng", "và", "danh", "hiệu", "thực", "phẩm", "chất", "lượng", "an", "toàn", "vì", "sức", "khỏe", "cộng", "đồng", "vì", "sức", "khỏe", "nhân", "sinh", "phục", "vụ", "xã", "hội", "là", "ngày 26 tới ngày 3 tháng 4", "một", "ý", "niệm", "kinh", "doanh", "của", "tập", "đoàn", "tiens", "từ", "tháng 09/1352", "đến", "0h", "tiens", "hợp", "tác", "với", "kênh", "6584009-ioe-osnf", "đài", "truyền", "hình", "việt", "nam", "làm", "chương", "trình", "thực", "phẩm", "cho", "tương", "lai", "được", "phát", "sóng", "70.222,257", "số", "trên", "f461", "và", "fik-b800", "đã", "giúp", "đông", "đảo", "người", "dân", "việt", "nam", "hiểu", "rõ", "các", "kiến", "thức", "về", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "hiểu", "đúng", "về", "sản", "phẩm", "tiens", "chương", "trình", "vì", "sức", "750-800vtumz/", "khỏe", "cộng", "đồng", "50.924,2555", "phối", "hợp", "hiệp", "hội", "thực", "phẩm", "chức", "năng", "việt", "nam", "đã", "diễn", "ra", "tại", "nhiều", "tỉnh", "thành", "trong", "cả", "nước", "như", "hà", "nội", "thành phố", "hồ", "chí", "minh", "đác", "lắc", "đà", "nẵng", "cần", "thơ", "lào", "cai", "bắc", "giang", "quảng", "ninh", "và", "hưng", "yên", "với", "sự", "tham", "gia", "của", "nhiều", "gđ/a/", "chuyên", "gia", "y", "học", "hàng", "đầu", "cùng", "nhiều", "lãnh", "đạo", "các", "cơ", "quan", "ban", "ngành", "địa", "phương", "tiens", "không", "chỉ", "đem", "đến", "cho", "xã", "hội", "dòng", "sản", "phẩm", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "mà", "còn", "tích", "cực", "tham", "gia", "công", "tác", "từ", "thiện", "ngày 31", "tiens", "trao", "tặng", "890 kw", "đồng", "cho", "trẻ", "em", "khuyết", "tật", "trường", "nguyễn", "đình", "chiểu", "244 gb", "đồng", "cho", "hiệp", "hội", "thể", "thao", "người", "khuyết", "tật", "việt", "nam", "3:22:36", "trao", "tặng", "-5060,0677 mph", "đồng", "cho", "các", "em", "mồ", "côi", "cơ", "nhỡ", "chùa", "bồ", "đề", "gia", "lâm", "hà", "nội", "chủ", "tịch", "tập", "đoàn", "tiens", "lý", "kim", "nguyên", "nói", "chúng", "tôi", "có", "niềm", "tin", "200/lfzlm", "cùng", "với", "sự", "nỗ", "lực", "cố", "gắng", "của", "mỗi", "người", "tiens", "sẽ", "giúp", "cho", "nhiều", "người", "nghèo", "thay", "đổi", "được", "cuộc", "sống", "của", "họ", "góp", "phần", "rút", "ngắn", "khoảng", "cách", "giàu", "nghèo", "trên", "thế", "giới" ]
[ "bác", "sĩ", "nguyễn", "thùy", "linh", "phó", "khoa", "dinh", "dưỡng", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "bì", "lợn", "dồi", "dào", "protein", "và", "bốn nghìn bốn trăm bẩy mươi hai phẩy không chín trăm tám bảy xen ti mét khối", "carbohydrate", "cung", "cấp", "nhiều", "vitamin", "muối", "khoáng", "cho", "cơ", "thể", "trong", "bóng", "bì", "rất", "nhiều", "cholesterol", "một trăm mười chín nghìn tám trăm năm tám", "không", "tốt", "với", "người", "bị", "rối", "loạn", "lipit", "thừa", "cân", "béo", "phì", "ngoài", "ra", "bì", "lợn", "có", "hàm", "lượng", "protein", "cao", "khó", "tiêu", "nên", "người", "bệnh", "gout", "hoặc", "suy", "thận", "cũng", "hạn", "chế", "ăn", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "nhiều", "cơ", "sở", "dùng", "hóa", "chất", "để", "tẩy", "trắng", "bì", "lợn", "kể", "cả", "kali", "nitrat", "bảy không không hai chín không năm gạch ngang bờ sờ u", "là", "chất", "sử", "dụng", "trong", "phân", "bón", "nhằm", "cung", "cấp", "dinh", "dưỡng", "cho", "cây", "để", "bóng", "bì", "khi", "nổ", "có", "màu", "đẹp", "mắt", "ăn", "thường", "xuyên", "bì", "lợn", "bị", "tẩy", "rửa", "bằng", "hóa", "chất", "độc", "chất", "aflatoxin", "tích", "tụ", "dần", "trong", "cơ", "thể" ]
[ "bác", "sĩ", "nguyễn", "thùy", "linh", "phó", "khoa", "dinh", "dưỡng", "đại", "học", "y", "hà", "nội", "chia", "sẻ", "bì", "lợn", "dồi", "dào", "protein", "và", "4472,0987 cm3", "carbohydrate", "cung", "cấp", "nhiều", "vitamin", "muối", "khoáng", "cho", "cơ", "thể", "trong", "bóng", "bì", "rất", "nhiều", "cholesterol", "119.858", "không", "tốt", "với", "người", "bị", "rối", "loạn", "lipit", "thừa", "cân", "béo", "phì", "ngoài", "ra", "bì", "lợn", "có", "hàm", "lượng", "protein", "cao", "khó", "tiêu", "nên", "người", "bệnh", "gout", "hoặc", "suy", "thận", "cũng", "hạn", "chế", "ăn", "bác", "sĩ", "cho", "biết", "nhiều", "cơ", "sở", "dùng", "hóa", "chất", "để", "tẩy", "trắng", "bì", "lợn", "kể", "cả", "kali", "nitrat", "7002905-bsu", "là", "chất", "sử", "dụng", "trong", "phân", "bón", "nhằm", "cung", "cấp", "dinh", "dưỡng", "cho", "cây", "để", "bóng", "bì", "khi", "nổ", "có", "màu", "đẹp", "mắt", "ăn", "thường", "xuyên", "bì", "lợn", "bị", "tẩy", "rửa", "bằng", "hóa", "chất", "độc", "chất", "aflatoxin", "tích", "tụ", "dần", "trong", "cơ", "thể" ]
[ "hyundai", "từng", "bước", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "hãng", "xe", "hàn", "quốc", "đã", "tạm", "dừng", "phát", "triển", "một", "số", "loại", "động", "cơ", "dầu", "diesel", "từ", "nửa", "cuối", "mồng năm tháng mười ba trăm bảy tám", "tiến", "tới", "loại", "bỏ", "hoàn", "toàn", "trong", "thời", "gian", "tới", "hyundai", "đang", "dần", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "trên", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "ảnh", "minh", "họa", "những", "quy", "định", "ngày", "càng", "nghiêm", "ngặt", "về", "khí", "thải", "và", "môi", "trường", "đối", "với", "ô", "tô", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "hyundai", "đẩy", "nhanh", "kế", "hoạch", "ngừng", "phát", "triển", "động", "cơ", "diesel", "và", "dần", "loại", "bỏ", "trên", "các", "dòng", "xe", "mới", "động", "cơ", "diesel", "luôn", "được", "coi", "là", "kẻ", "thù", "của", "môi", "trường", "do", "phát", "thải", "lớn", "chính", "bởi", "vậy", "loại", "động", "cơ", "này", "đối", "mặt", "với", "khả", "năng", "tuyệt", "chủng", "đầu", "tiên", "mới", "đây", "hyundai", "đã", "tiết", "lộ", "với", "korea", "joongang", "daily", "về", "kế", "hoạch", "và", "lộ", "trình", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "trên", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "theo", "ngày hai nhăm và ngày hai hai tháng mười một", "đó", "hãng", "xe", "hàn", "quốc", "đã", "tạm", "dừng", "phát", "triển", "một", "số", "loại", "động", "cơ", "chạy", "bằng", "dầu", "diesel", "từ", "nửa", "cuối", "ngày một", "hyundai", "sẽ", "chỉ", "cập", "nhật", "cho", "các", "động", "cơ", "diesel", "hiện", "tại", "và", "dần", "loại", "bỏ", "hoàn", "toàn", "động", "cơ", "diesel", "trong", "một", "vài", "năm", "tới", "động", "cơ", "xăng", "sẽ", "vẫn", "được", "hyundai", "sáu triệu không trăm sáu mươi nghìn ba trăm", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nhưng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "để", "tiết", "giảm", "lượng", "phát", "thải", "khí", "thải", "tối", "đa", "bên", "cạnh", "những", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "hybrid", "ba giờ mười phút bẩy giây", "và", "hybrid", "sạc", "điện", "phev", "các", "quy", "định", "về", "tiêu", "chuẩn", "khí", "thải", "euro", "bốn tới mười bốn", "trên", "các", "dòng", "xe", "bán", "ra", "tại", "châu", "âu", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "khoảng", "tám giờ hai mươi ba", "bởi", "vậy", "tất", "cả", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "trên", "thế", "giới", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "những", "biện", "pháp", "cắt", "giảm", "lượng", "khí", "thải", "của", "xe", "hyundai", "dự", "kiến", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "một nghìn mười một", "mẫu", "xe", "thuần", "điện", "từ", "nay", "cho", "đến", "một giờ bốn mươi chín phút bốn mốt giây", "với", "khởi", "đầu", "là", "ioniq", "hai mươi trên hai mươi ba", "ra", "mắt", "bốn trăm linh bẩy nờ u gờ quy", "vào", "tháng", "tới", "thương", "hiệu", "hạng", "sang", "của", "hyundai", "là", "genesis", "cũng", "tiết", "lộ", "tham", "vọng", "gia", "nhập", "vào", "thị", "trường", "xe", "điện", "trong", "tương", "lai" ]
[ "hyundai", "từng", "bước", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "hãng", "xe", "hàn", "quốc", "đã", "tạm", "dừng", "phát", "triển", "một", "số", "loại", "động", "cơ", "dầu", "diesel", "từ", "nửa", "cuối", "mồng 5/10/378", "tiến", "tới", "loại", "bỏ", "hoàn", "toàn", "trong", "thời", "gian", "tới", "hyundai", "đang", "dần", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "trên", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "ảnh", "minh", "họa", "những", "quy", "định", "ngày", "càng", "nghiêm", "ngặt", "về", "khí", "thải", "và", "môi", "trường", "đối", "với", "ô", "tô", "là", "nguyên", "nhân", "khiến", "hyundai", "đẩy", "nhanh", "kế", "hoạch", "ngừng", "phát", "triển", "động", "cơ", "diesel", "và", "dần", "loại", "bỏ", "trên", "các", "dòng", "xe", "mới", "động", "cơ", "diesel", "luôn", "được", "coi", "là", "kẻ", "thù", "của", "môi", "trường", "do", "phát", "thải", "lớn", "chính", "bởi", "vậy", "loại", "động", "cơ", "này", "đối", "mặt", "với", "khả", "năng", "tuyệt", "chủng", "đầu", "tiên", "mới", "đây", "hyundai", "đã", "tiết", "lộ", "với", "korea", "joongang", "daily", "về", "kế", "hoạch", "và", "lộ", "trình", "loại", "bỏ", "động", "cơ", "diesel", "trên", "các", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "theo", "ngày 25 và ngày 22 tháng 11", "đó", "hãng", "xe", "hàn", "quốc", "đã", "tạm", "dừng", "phát", "triển", "một", "số", "loại", "động", "cơ", "chạy", "bằng", "dầu", "diesel", "từ", "nửa", "cuối", "ngày 1", "hyundai", "sẽ", "chỉ", "cập", "nhật", "cho", "các", "động", "cơ", "diesel", "hiện", "tại", "và", "dần", "loại", "bỏ", "hoàn", "toàn", "động", "cơ", "diesel", "trong", "một", "vài", "năm", "tới", "động", "cơ", "xăng", "sẽ", "vẫn", "được", "hyundai", "6.060.300", "tiếp", "tục", "phát", "triển", "nhưng", "sẽ", "được", "nâng", "cấp", "để", "tiết", "giảm", "lượng", "phát", "thải", "khí", "thải", "tối", "đa", "bên", "cạnh", "những", "dòng", "sản", "phẩm", "mới", "sử", "dụng", "nhiên", "liệu", "hybrid", "3:10:7", "và", "hybrid", "sạc", "điện", "phev", "các", "quy", "định", "về", "tiêu", "chuẩn", "khí", "thải", "euro", "4 - 14", "trên", "các", "dòng", "xe", "bán", "ra", "tại", "châu", "âu", "dự", "kiến", "sẽ", "có", "hiệu", "lực", "từ", "khoảng", "8h23", "bởi", "vậy", "tất", "cả", "các", "nhà", "sản", "xuất", "ô", "tô", "trên", "thế", "giới", "sẽ", "phải", "thực", "hiện", "những", "biện", "pháp", "cắt", "giảm", "lượng", "khí", "thải", "của", "xe", "hyundai", "dự", "kiến", "sẽ", "cho", "ra", "mắt", "1011", "mẫu", "xe", "thuần", "điện", "từ", "nay", "cho", "đến", "1:49:41", "với", "khởi", "đầu", "là", "ioniq", "20 / 23", "ra", "mắt", "407nugq", "vào", "tháng", "tới", "thương", "hiệu", "hạng", "sang", "của", "hyundai", "là", "genesis", "cũng", "tiết", "lộ", "tham", "vọng", "gia", "nhập", "vào", "thị", "trường", "xe", "điện", "trong", "tương", "lai" ]
[ "cty", "tds", "trường", "newton", "luật", "sư", "đề", "nghị", "vô", "hiệu", "hợp", "đồng", "ba giờ hai mươi tám phút ba mươi tám giây", "luật", "sư", "vũ", "thị", "kim", "ngọc", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "xem", "xét", "hợp", "đồng", "ngày chín đến ngày ba mươi mốt tháng bốn", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "newton", "là", "vô", "hiệu", "và", "các", "thủ", "tục", "thay", "đổi", "vốn", "góp", "của", "các", "cổ", "đông", "không", "hợp", "lệ", "luật", "sư", "yêu", "cầu", "tuyên", "vô", "hiệu", "hợp", "đồng", "ngày không ba một hai chín chín tám", "giữa", "công", "ty", "tds", "và", "trường", "newton", "tháng năm", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "mở", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "án", "kinh", "doanh", "thương", "mại", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "thcs-thpt", "newton", "toàn", "cảnh", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "newton", "chiều", "ngày hai lăm và ngày năm", "tiếp", "tục", "tranh", "luận", "luật", "sư", "vũ", "thị", "kim", "ngọc", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "ích", "hợp", "pháp", "cho", "nguyên", "đơn", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "ngoài", "việc", "xem", "xét", "nội", "dung", "tòa", "sơ", "thẩm", "vi", "phạm", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "tư", "cách", "của", "bà", "lê", "thị", "bích", "dung", "làm", "người", "đại", "diện", "cho", "bị", "đơn", "trong", "vụ", "án", "này", "tư", "cách", "khởi", "kiện", "của", "ông", "lê", "văn", "vàng", "nữ", "luật", "sư", "còn", "đề", "nghị", "tòa", "xem", "xét", "lại", "việc", "tòa", "sơ", "thẩm", "chưa", "tiến", "hành", "xác", "minh", "tài", "sản", "tranh", "chấp", "là", "toàn", "bộ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "của", "trường", "newton", "trên", "toàn", "bộ", "phần", "đất", "một không không xuộc năm trăm", "tám nghìn không trăm mười tám phẩy một ba bốn vòng trên áp mót phe", "để", "làm", "cơ", "sở", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "đặc", "biệt", "tại", "phiên", "tòa", "mười chín giờ", "đã", "làm", "rõ", "bà", "trần", "kim", "phương", "là", "người", "có", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "đặc", "biệt", "quan", "trọng", "không", "thể", "thiếu", "trong", "vụ", "án", "nhưng", "không", "được", "đưa", "vào", "tham", "gia", "tố", "tụng", "vụ", "án", "cụ", "thể", "nguyên", "đơn", "công", "ty", "tds", "khởi", "kiện", "yêu", "cầu", "bị", "đơn", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "kinh", "tế", "về", "việc", "chuyển", "một", "phần", "lô", "đất", "xờ quy xờ trừ dét u o nờ gạch ngang", "mười bốn giờ", "và", "phụ", "lục", "hợp", "đồng", "số", "bẩy trăm lẻ bẩy ngàn sáu trăm năm ba", "ngày hai một không hai", "sau", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "bổ", "sung", "rút", "yêu", "cầu", "khởi", "kiện", "công", "ty", "tds", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "xét", "xử", "âm bốn mươi ba nghìn năm trăm chín mươi bảy phẩy năm ngàn sáu trăm tám mốt", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "công", "ty", "tds", "là", "thanh", "toán", "tiền", "chênh", "lệch", "giữa", "phần", "chi", "mua", "thiết", "bị", "trường", "học", "theo", "văn", "bản", "thỏa", "thuận", "giữa", "công", "ty", "tds", "và", "bà", "lê", "ba nghìn năm trăm lẻ bốn chấm một năm tám ki lô ca lo", "thị", "bích", "dung", "và", "yêu", "cầu", "bà", "dung", "trả", "hóa", "đơn", "vat", "đối", "với", "khoản", "tiền", "công", "ty", "tds", "đã", "thanh", "toán", "cho", "trường", "newton", "một nghìn sáu trăm chín mươi ba chấm bốn trăm mười ba át mót phe", "đồng", "theo", "biên", "bản", "cuộc", "họp", "hai mươi bẩy tháng hai năm một nghìn bẩy trăm ba mươi", "giữa", "các", "bên", "ngày mười chín đến ngày hai tháng mười hai", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "bị", "đơn", "bà", "dung", "cũng", "có", "đơn", "phản", "tố", "đề", "nghị", "hủy", "một", "phần", "hợp", "đồng", "hai ba giờ bốn năm phút bốn mươi giây", "hủy", "phần", "thỏa", "thuận", "trường", "pascal", "chuyển", "nhượng", "bẩy trăm bẩy bảy đi ốp", "cổ", "phần", "cho", "bà", "phương", "hủy", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "số", "âm ba nghìn một trăm hai mốt phẩy tám nghìn sáu trăm mười tám", "ngày mười tám", "giữa", "trường", "newton", "và", "bà", "trần", "kim", "phương", "theo", "luật", "sư", "khi", "xét", "xử", "tòa", "án", "sơ", "thẩm", "lại", "đi", "xử", "công", "nhận", "hiệu", "lực", "một", "hợp", "đồng", "mà", "cả", "nguyên", "đơn", "và", "bị", "đơn", "không", "ai", "một ngàn bốn trăm hai mươi lăm", "khởi", "kiện", "đó", "là", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "một bốn tháng không chín một một bảy năm", "giữa", "bà", "trần", "kim", "phương", "và", "trường", "newton", "hợp", "đồng", "này", "xác", "định", "bà", "trần", "kim", "phương", "chuyển", "nhượng", "cho", "trường", "newton", "âm một nghìn chín trăm bốn ba phẩy bốn bảy tám am be", "cổ", "phần", "của", "và", "phương", "tại", "công", "ty", "tds", "nhưng", "về", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "liên", "quan", "chúng", "tôi", "đề", "năm trăm lẻ tám héc trên ca ra", "nghị", "hội đồng xét xử", "xem", "xét", "hợp", "đồng", "này", "được", "ký", "kết", "giữa", "cá", "nhân", "bà", "phương", "và", "trường", "newton", "do", "bà", "dung", "làm", "đại", "diện", "vì", "quyết", "định", "của", "bản", "một không bốn ngàn trừ bờ ngang vờ ét ép giây", "án", "sơ", "thẩm", "trực", "tiếp", "làm", "mất", "chín trăm ba mươi tám am be", "cổ", "phần", "của", "cá", "nhân", "bà", "phương", "vì", "thế", "bà", "phương", "không", "chỉ", "mang", "một", "tư", "cách", "là", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "tds", "trong", "vụ", "án", "mà", "bà", "mang", "tư", "cách", "cá", "nhân", "là", "người", "sở", "hữu", "âm sáu ngàn hai trăm tám mươi sáu chấm không sáu trăm ba nhăm ki lô", "cổ", "phần", "tại", "công", "ty", "tds", "như", "vậy", "phải", "xác", "sáu trăm bốn mươi tấn", "định", "trường", "newton", "có", "yêu", "cầu", "độc", "lập", "với", "bà", "trần", "kim", "phương", "mới", "đúng", "thực", "tế", "đơn", "phản", "tố", "của", "trường", "newton", "không", "đề", "nghị", "nội", "dung", "này", "mà", "nội", "dung", "này", "tự", "tòa", "án", "sơ", "xoẹt dét dê chéo vê i bờ vê kép", "thẩm", "đưa", "vào", "xét", "xử", "mà", "không", "có", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "liên", "quan", "không", "có", "người", "kiện", "không", "có", "sáu mươi mốt", "người", "bị", "kiện", "nữ", "luật", "sư", "nói", "nữ", "luật", "sư", "khẳng", "định", "lại", "lần", "nữa", "thực", "tế", "hiện", "nay", "bà", "phương", "đang", "bị", "mất", "âm bốn nghìn sáu trăm bốn mươi bảy chấm ba ao", "cổ", "phần", "tại", "công", "ty", "tds", "chứ", "không", "phải", "công", "ty", "tds", "mất", "cuối", "cùng", "nữ", "luật", "sư", "cho", "rằng", "việc", "thiếu", "người", "tham", "gia", "tố", "tụng", "khác", "là", "các", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "trường", "newton", "và", "luật", "sư", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "tư", "vấn", "soạn", "thảo", "làm", "chứng", "việc", "trường", "newton", "và", "bà", "trần", "tám ngàn bốn trăm linh sáu chấm hai trăm mười bảy dặm một giờ", "thị", "kim", "phương", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "số", "không giờ hai ba", "để", "làm", "rõ", "có", "hay", "không", "việc", "trường", "newton", "bị", "bà", "phương", "ép", "ký", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "vì", "bản", "án", "quyết", "định", "hợp", "đồng", "một nghìn một trăm chín mươi", "vô", "hiệu", "do", "bị", "ép", "ký", "đặc", "biệt", "bốn trăm ba mươi gạch ngang dét", "phần", "tranh", "luận", "với", "ý", "kiến", "luật", "sư", "phía", "bị", "đơn", "của", "bà", "nghiêm", "nhật", "anh", "cổ", "đông", "công", "ty", "tds", "được", "khá", "nhiều", "người", "tham", "dự", "phiên", "tòa", "chú", "ý", "thực", "ra", "logic", "điều", "này", "rất", "tương", "đồng", "với", "việc", "bà", "dung", "đại", "diện", "cho", "ông", "long", "để", "chuyển", "cổ", "phần", "đất", "của", "mẹ", "tôi", "vì", "vậy", "dựa", "trên", "logic", "tòa", "vô", "hiệu", "điều", "khoản", "bà", "dung", "chuyển", "bốn mươi mốt đi ốp trên xen ti mét khối", "cổ", "phần", "pascal", "khi", "bà", "dung", "đại", "diện", "cho", "ông", "long", "vì", "vậy", "tôi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "điều", "khoản", "bà", "phương", "đã", "sử", "dụng", "cùng", "với", "hệ", "thống", "logic", "mà", "chúng", "ta", "đã", "vô", "hiệu", "điều", "khoản", "bà", "dung", "chuyển", "cổ", "phần", "trường", "pascal", "cho", "bà", "phương", "bà", "nhật", "anh", "tiếp", "tục", "trình", "bày", "rằng", "từ", "mười sáu giờ ba mốt phút ba chín giây", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "chuyển", "công", "văn", "về", "việc", "chúng", "tôi", "thành", "lập", "trường", "ngay", "từ", "khi", "chúng", "tôi", "có", "đất", "xây", "dựng", "ở", "chín không bốn ét e a o vê kép", "là", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "bên", "cạnh", "nữa", "ngày hai mươi ba tháng một một hai ba chín", "khi", "tôi", "hỏi", "tâm", "lý", "của", "bà", "dung", "thế", "nào", "khi", "chuyển", "lại", "cổ", "phần", "cho", "bà", "phương", "bà", "dung", "cũng", "nói", "tâm", "lý", "bà", "dung", "hoàn", "toàn", "bình", "thường", "vì", "vậy", "sau", "khi", "bà", "phương", "khởi", "kiện", "rồi", "bà", "dung", "mới", "nhận", "ra", "rằng", "khi", "ấy", "mới", "bị", "uy", "hiếp", "điều", "này", "là", "sự", "phi", "logic", "thứ", "nhất", "thứ", "một nghìn bảy trăm linh năm", "những", "hành", "động", "được", "cho", "là", "đổ", "đất", "đổ", "cát", "tại", "pascal", "trong", "khi", "biên", "bản", "làm", "việc", "tháng hai năm hai ngàn một trăm bẩy mươi", "có", "yêu", "cầu", "bà", "phương", "hoàn", "thiện", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "bà", "dung", "cho", "rằng", "đó", "là", "hành", "vi", "uy", "hiếp", "nhưng", "tại", "sao", "ngày hai mươi hai", "lại", "uy", "hiếp", "được", "hành", "động", "tận", "ngày mười bốn đến ngày ba mốt tháng mười hai", "đó", "là", "sự", "phi", "chín trăm lẻ chín xoẹt bốn tám sáu không gạch ngang lờ rờ", "logic", "thứ", "mười bốn nghìn năm trăm chín mươi tư phẩy không không bảy không năm bốn", "việc", "quy", "kết", "ngang xờ pờ tê xuộc ba không không", "rằng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đúng", "nhu", "biên", "bản", "cam", "kết", "đúng", "như", "đợt", "quý một một hai năm ba bẩy", "lại", "uy", "hiếp", "được", "những", "biên", "bản", "làm", "việc", "tháng tám", "sau", "đó", "lại", "có", "việc", "tiền", "xây", "dựng", "bà", "dung", "chuyển", "lại", "cho", "bà", "phương", "âm mười bẩy héc", "đồng", "do", "đã", "tự", "trừ", "đi", "âm hai yến", "đồng", "không", "có", "một", "biên", "bản", "nào", "của", "cổ", "đông", "newton", "thực", "tế", "newton", "không", "sở", "hữu", "gì", "ở", "trên", "lô", "đất", "một trăm chéo một nghìn gạch chéo u", "bà", "nhật", "anh", "nhắc", "lại", "lần", "nữa", "bà", "nhật", "anh", "nhấn", "mạnh", "việc", "bà", "phương", "dù", "là", "mẹ", "đẻ", "cũng", "không", "có", "quyền", "tự", "ý", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "tds", "ký", "các", "điều", "khoản", "hợp", "đồng", "với", "bà", "dung", "mà", "không", "thông", "qua", "các", "cổ", "đông", "hội đồng xét xử", "cũng", "thông", "báo", "âm ba đề xi ben", "ngày mười ba và ngày ba mươi", "tòa", "sẽ", "tuyên", "án" ]
[ "cty", "tds", "trường", "newton", "luật", "sư", "đề", "nghị", "vô", "hiệu", "hợp", "đồng", "3:28:38", "luật", "sư", "vũ", "thị", "kim", "ngọc", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "xem", "xét", "hợp", "đồng", "ngày 9 đến ngày 31 tháng 4", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "newton", "là", "vô", "hiệu", "và", "các", "thủ", "tục", "thay", "đổi", "vốn", "góp", "của", "các", "cổ", "đông", "không", "hợp", "lệ", "luật", "sư", "yêu", "cầu", "tuyên", "vô", "hiệu", "hợp", "đồng", "ngày 03/12/998", "giữa", "công", "ty", "tds", "và", "trường", "newton", "tháng 5", "tòa", "án", "nhân", "dân", "thành phố", "hà", "nội", "tiếp", "tục", "mở", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "án", "kinh", "doanh", "thương", "mại", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "thcs-thpt", "newton", "toàn", "cảnh", "phiên", "tòa", "phúc", "thẩm", "xét", "xử", "vụ", "tranh", "chấp", "thương", "mại", "giữa", "công", "ty", "tds", "với", "trường", "newton", "chiều", "ngày 25 và ngày 5", "tiếp", "tục", "tranh", "luận", "luật", "sư", "vũ", "thị", "kim", "ngọc", "bảo", "vệ", "quyền", "lợi", "ích", "hợp", "pháp", "cho", "nguyên", "đơn", "đề", "nghị", "hội đồng xét xử", "ngoài", "việc", "xem", "xét", "nội", "dung", "tòa", "sơ", "thẩm", "vi", "phạm", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "tư", "cách", "của", "bà", "lê", "thị", "bích", "dung", "làm", "người", "đại", "diện", "cho", "bị", "đơn", "trong", "vụ", "án", "này", "tư", "cách", "khởi", "kiện", "của", "ông", "lê", "văn", "vàng", "nữ", "luật", "sư", "còn", "đề", "nghị", "tòa", "xem", "xét", "lại", "việc", "tòa", "sơ", "thẩm", "chưa", "tiến", "hành", "xác", "minh", "tài", "sản", "tranh", "chấp", "là", "toàn", "bộ", "phần", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "của", "trường", "newton", "trên", "toàn", "bộ", "phần", "đất", "100/500", "8018,134 vòng/atm", "để", "làm", "cơ", "sở", "giải", "quyết", "tranh", "chấp", "đặc", "biệt", "tại", "phiên", "tòa", "19h", "đã", "làm", "rõ", "bà", "trần", "kim", "phương", "là", "người", "có", "quyền", "và", "nghĩa", "vụ", "đặc", "biệt", "quan", "trọng", "không", "thể", "thiếu", "trong", "vụ", "án", "nhưng", "không", "được", "đưa", "vào", "tham", "gia", "tố", "tụng", "vụ", "án", "cụ", "thể", "nguyên", "đơn", "công", "ty", "tds", "khởi", "kiện", "yêu", "cầu", "bị", "đơn", "thực", "hiện", "hợp", "đồng", "kinh", "tế", "về", "việc", "chuyển", "một", "phần", "lô", "đất", "xqx-zuon-", "14h", "và", "phụ", "lục", "hợp", "đồng", "số", "707.653", "ngày 21/02", "sau", "nhiều", "lần", "thay", "đổi", "bổ", "sung", "rút", "yêu", "cầu", "khởi", "kiện", "công", "ty", "tds", "yêu", "cầu", "tòa", "án", "xét", "xử", "-43.597,5681", "nội", "dung", "liên", "quan", "đến", "công", "ty", "tds", "là", "thanh", "toán", "tiền", "chênh", "lệch", "giữa", "phần", "chi", "mua", "thiết", "bị", "trường", "học", "theo", "văn", "bản", "thỏa", "thuận", "giữa", "công", "ty", "tds", "và", "bà", "lê", "3504.158 kcal", "thị", "bích", "dung", "và", "yêu", "cầu", "bà", "dung", "trả", "hóa", "đơn", "vat", "đối", "với", "khoản", "tiền", "công", "ty", "tds", "đã", "thanh", "toán", "cho", "trường", "newton", "1693.413 atm", "đồng", "theo", "biên", "bản", "cuộc", "họp", "27/2/1730", "giữa", "các", "bên", "ngày 19 đến ngày 2 tháng 12", "tuy", "nhiên", "sau", "đó", "bị", "đơn", "bà", "dung", "cũng", "có", "đơn", "phản", "tố", "đề", "nghị", "hủy", "một", "phần", "hợp", "đồng", "23:45:40", "hủy", "phần", "thỏa", "thuận", "trường", "pascal", "chuyển", "nhượng", "777 điôp", "cổ", "phần", "cho", "bà", "phương", "hủy", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "số", "-3121,8618", "ngày 18", "giữa", "trường", "newton", "và", "bà", "trần", "kim", "phương", "theo", "luật", "sư", "khi", "xét", "xử", "tòa", "án", "sơ", "thẩm", "lại", "đi", "xử", "công", "nhận", "hiệu", "lực", "một", "hợp", "đồng", "mà", "cả", "nguyên", "đơn", "và", "bị", "đơn", "không", "ai", "1425", "khởi", "kiện", "đó", "là", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "14/09/1175", "giữa", "bà", "trần", "kim", "phương", "và", "trường", "newton", "hợp", "đồng", "này", "xác", "định", "bà", "trần", "kim", "phương", "chuyển", "nhượng", "cho", "trường", "newton", "-1943,478 ampe", "cổ", "phần", "của", "và", "phương", "tại", "công", "ty", "tds", "nhưng", "về", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "liên", "quan", "chúng", "tôi", "đề", "508 hz/carat", "nghị", "hội đồng xét xử", "xem", "xét", "hợp", "đồng", "này", "được", "ký", "kết", "giữa", "cá", "nhân", "bà", "phương", "và", "trường", "newton", "do", "bà", "dung", "làm", "đại", "diện", "vì", "quyết", "định", "của", "bản", "104000-b-vsfj", "án", "sơ", "thẩm", "trực", "tiếp", "làm", "mất", "938 ampe", "cổ", "phần", "của", "cá", "nhân", "bà", "phương", "vì", "thế", "bà", "phương", "không", "chỉ", "mang", "một", "tư", "cách", "là", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "tds", "trong", "vụ", "án", "mà", "bà", "mang", "tư", "cách", "cá", "nhân", "là", "người", "sở", "hữu", "-6286.0635 kg", "cổ", "phần", "tại", "công", "ty", "tds", "như", "vậy", "phải", "xác", "640 tấn", "định", "trường", "newton", "có", "yêu", "cầu", "độc", "lập", "với", "bà", "trần", "kim", "phương", "mới", "đúng", "thực", "tế", "đơn", "phản", "tố", "của", "trường", "newton", "không", "đề", "nghị", "nội", "dung", "này", "mà", "nội", "dung", "này", "tự", "tòa", "án", "sơ", "/zd/vibw", "thẩm", "đưa", "vào", "xét", "xử", "mà", "không", "có", "thủ", "tục", "tố", "tụng", "liên", "quan", "không", "có", "người", "kiện", "không", "có", "61", "người", "bị", "kiện", "nữ", "luật", "sư", "nói", "nữ", "luật", "sư", "khẳng", "định", "lại", "lần", "nữa", "thực", "tế", "hiện", "nay", "bà", "phương", "đang", "bị", "mất", "-4647.3 ounce", "cổ", "phần", "tại", "công", "ty", "tds", "chứ", "không", "phải", "công", "ty", "tds", "mất", "cuối", "cùng", "nữ", "luật", "sư", "cho", "rằng", "việc", "thiếu", "người", "tham", "gia", "tố", "tụng", "khác", "là", "các", "thành", "viên", "hội đồng quản trị", "trường", "newton", "và", "luật", "sư", "tham", "gia", "trực", "tiếp", "tư", "vấn", "soạn", "thảo", "làm", "chứng", "việc", "trường", "newton", "và", "bà", "trần", "8406.217 mph", "thị", "kim", "phương", "ký", "kết", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "số", "0h23", "để", "làm", "rõ", "có", "hay", "không", "việc", "trường", "newton", "bị", "bà", "phương", "ép", "ký", "hợp", "đồng", "chuyển", "nhượng", "cổ", "phần", "vì", "bản", "án", "quyết", "định", "hợp", "đồng", "1190", "vô", "hiệu", "do", "bị", "ép", "ký", "đặc", "biệt", "430-z", "phần", "tranh", "luận", "với", "ý", "kiến", "luật", "sư", "phía", "bị", "đơn", "của", "bà", "nghiêm", "nhật", "anh", "cổ", "đông", "công", "ty", "tds", "được", "khá", "nhiều", "người", "tham", "dự", "phiên", "tòa", "chú", "ý", "thực", "ra", "logic", "điều", "này", "rất", "tương", "đồng", "với", "việc", "bà", "dung", "đại", "diện", "cho", "ông", "long", "để", "chuyển", "cổ", "phần", "đất", "của", "mẹ", "tôi", "vì", "vậy", "dựa", "trên", "logic", "tòa", "vô", "hiệu", "điều", "khoản", "bà", "dung", "chuyển", "41 điôp/cm3", "cổ", "phần", "pascal", "khi", "bà", "dung", "đại", "diện", "cho", "ông", "long", "vì", "vậy", "tôi", "vẫn", "giữ", "nguyên", "quan", "điểm", "điều", "khoản", "bà", "phương", "đã", "sử", "dụng", "cùng", "với", "hệ", "thống", "logic", "mà", "chúng", "ta", "đã", "vô", "hiệu", "điều", "khoản", "bà", "dung", "chuyển", "cổ", "phần", "trường", "pascal", "cho", "bà", "phương", "bà", "nhật", "anh", "tiếp", "tục", "trình", "bày", "rằng", "từ", "16:31:39", "ủy ban nhân dân", "thành phố", "hà", "nội", "đã", "chuyển", "công", "văn", "về", "việc", "chúng", "tôi", "thành", "lập", "trường", "ngay", "từ", "khi", "chúng", "tôi", "có", "đất", "xây", "dựng", "ở", "904seaow", "là", "hợp", "tác", "cùng", "có", "lợi", "bên", "cạnh", "nữa", "ngày 23/1/1239", "khi", "tôi", "hỏi", "tâm", "lý", "của", "bà", "dung", "thế", "nào", "khi", "chuyển", "lại", "cổ", "phần", "cho", "bà", "phương", "bà", "dung", "cũng", "nói", "tâm", "lý", "bà", "dung", "hoàn", "toàn", "bình", "thường", "vì", "vậy", "sau", "khi", "bà", "phương", "khởi", "kiện", "rồi", "bà", "dung", "mới", "nhận", "ra", "rằng", "khi", "ấy", "mới", "bị", "uy", "hiếp", "điều", "này", "là", "sự", "phi", "logic", "thứ", "nhất", "thứ", "1705", "những", "hành", "động", "được", "cho", "là", "đổ", "đất", "đổ", "cát", "tại", "pascal", "trong", "khi", "biên", "bản", "làm", "việc", "tháng 2/2170", "có", "yêu", "cầu", "bà", "phương", "hoàn", "thiện", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "bà", "dung", "cho", "rằng", "đó", "là", "hành", "vi", "uy", "hiếp", "nhưng", "tại", "sao", "ngày 22", "lại", "uy", "hiếp", "được", "hành", "động", "tận", "ngày 14 đến ngày 31 tháng 12", "đó", "là", "sự", "phi", "909/4860-lr", "logic", "thứ", "14.594,007054", "việc", "quy", "kết", "-xpt/300", "rằng", "phòng", "cháy", "chữa", "cháy", "đúng", "nhu", "biên", "bản", "cam", "kết", "đúng", "như", "đợt", "quý 11/2537", "lại", "uy", "hiếp", "được", "những", "biên", "bản", "làm", "việc", "tháng 8", "sau", "đó", "lại", "có", "việc", "tiền", "xây", "dựng", "bà", "dung", "chuyển", "lại", "cho", "bà", "phương", "-17 hz", "đồng", "do", "đã", "tự", "trừ", "đi", "-2 yến", "đồng", "không", "có", "một", "biên", "bản", "nào", "của", "cổ", "đông", "newton", "thực", "tế", "newton", "không", "sở", "hữu", "gì", "ở", "trên", "lô", "đất", "100/1000/u", "bà", "nhật", "anh", "nhắc", "lại", "lần", "nữa", "bà", "nhật", "anh", "nhấn", "mạnh", "việc", "bà", "phương", "dù", "là", "mẹ", "đẻ", "cũng", "không", "có", "quyền", "tự", "ý", "đại", "diện", "cho", "công", "ty", "tds", "ký", "các", "điều", "khoản", "hợp", "đồng", "với", "bà", "dung", "mà", "không", "thông", "qua", "các", "cổ", "đông", "hội đồng xét xử", "cũng", "thông", "báo", "-3 db", "ngày 13 và ngày 30", "tòa", "sẽ", "tuyên", "án" ]
[ "leicester", "city", "trở", "về", "hiện", "tại", "sau", "ánh", "sáng", "hào", "quang", "những", "ngôi", "sao", "lớn", "của", "bầy", "cáo", "sau", "một", "đêm", "đăng", "quang", "như", "mơ", "ngôi", "vô", "địch", "premier", "league", "đã", "vật", "lộn", "dữ", "dội", "để", "đối", "mặt", "với", "thực", "tế", "khắc", "nghiệt", "vẫn", "tiếp", "diễn", "của", "giải", "đấu", "này", "đoàn", "quân", "của", "claudio", "ranieri", "hiện", "đang", "đứng", "trên", "bờ", "vực", "của", "nhóm", "xuống", "hạng", "chỉ", "sau", "ba mươi lăm nghìn chín trăm bốn mươi bốn", "tháng", "làm", "nên", "kỳ", "tích", "có", "một", "không", "hai", "sau", "trận", "thua", "everton", "trên", "sân", "nhà", "ở", "vòng", "đấu", "thứ", "hai nghìn bảy trăm sáu nhăm", "leicester", "city", "hiện", "chỉ", "còn", "cách", "hố", "tử", "thần", "một nghìn", "điểm", "nữa", "mà", "thôi", "bầy", "cáo", "dường", "như", "không", "có", "cách", "gì", "để", "bảo", "vệ", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "leicester", "city", "đang", "đứng", "trên", "bờ", "vực", "của", "việc", "rớt", "hạng", "sau", "vòng", "năm triệu", "đi", "kèm", "với", "thành", "công", "quá", "sức", "tưởng", "tượng", "là", "danh", "và", "lợi", "dồn", "dập", "bủa", "vây", "khiến", "cho", "các", "cầu", "thủ", "của", "sân", "king", "power", "bị", "xáo", "động", "mạnh", "mẽ", "nhận", "một ngàn sáu trăm sáu bốn phẩy bốn trăm chín chín ki lô bít trên át mót phe", "bảng", "trao", "tay", "và", "được", "tận", "hưởng", "hương", "vị", "bóng", "đá", "đỉnh", "cao", "cùng", "các", "ông", "lớn", "của", "châu", "âu", "như", "real", "madrid", "barcelona", "bayern", "munich", "juventus", "những", "anh", "hùng", "của", "thành", "phố", "leicester", "bé", "nhỏ", "nào", "khác", "gì", "một", "chiếc", "thuyền", "con", "lần", "đầu", "ra", "biển", "lớn", "con", "thuyền", "leicester", "city", "từ", "thành", "phố", "nhỏ", "bé", "bơi", "ra", "biển", "lớn", "riyad", "mahrez", "và", "jamie", "vardy", "cũng", "nhanh", "chóng", "nhận", "thù", "lao", "khổng", "lồ", "chín bảy phẩy bốn ba", "bảng/tuần", "riêng", "ông", "bầu", "claudio", "ranieri", "được", "tưởng", "thưởng", "âm năm ngàn bẩy trăm ba tư chấm sáu năm chín mi li mét vuông", "bảng", "ngay", "sau", "khi", "đưa", "leicester", "city", "lên", "tới", "đỉnh", "cao", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày mười ba và ngày sáu", "vừa", "rồi", "đã", "có", "những", "oán", "giận", "âm", "ỉ", "trong", "lòng", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "sân", "king", "power", "đối", "với", "thái", "độ", "của", "cầu", "thủ", "nhiều", "người", "trong", "số", "họ", "làm", "việc", "suốt", "hai mốt tới mười một", "năm", "và", "chỉ", "được", "thưởng", "một", "tháng", "lương", "khi", "câu lạc bộ", "vô", "địch", "đúng", "họ", "không", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "giúp", "leicester", "city", "làm", "sững", "sờ", "những", "kẻ", "không", "đặt", "cược", "vào", "số", "phận", "của", "câu lạc bộ", "nhưng", "họ", "để", "trái", "tim", "tâm", "hồn", "và", "năng", "lượng", "vào", "công", "việc", "và", "giúp", "cho", "bầy", "cáo", "hoàn", "thành", "giấc", "mơ", "quá", "đỗi", "ngọt", "ngào", "này", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "nhất", "nước", "này", "manchester", "city", "manchester", "united", "arsenal", "chelsea", "tottenham", "và", "liverpool", "có", "thể", "sống", "với", "áp", "lực", "và", "kỳ", "vọng", "nhưng", "leicester", "city", "thì", "phải", "vật", "lộn", "vất", "vả", "để", "thích", "nghi", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "craig", "shakespeare", "đang", "đứng", "trước", "làn", "sóng", "phản", "đối", "bốn mươi nghìn sáu trăm năm mươi hai phẩy chín hai bảy bảy", "trên", "sân", "tập", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "craig", "shakespeare", "càng", "ngày", "càng", "vấp", "phải", "chỉ", "trích", "do", "sự", "tuột", "dốc", "của", "đội", "bóng", "dù", "chỉ", "mới", "đây", "thôi", "ông", "từng", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "đội", "ngũ", "huấn", "luyện", "của", "tuyển", "anh", "cùng", "với", "sam", "allardyce", "thời", "điểm", "này", "năm", "ngoái", "bầy", "cáo", "đang", "băng", "băng", "trên", "con", "đường", "đến", "với", "chức", "vô", "địch", "đứng", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "vòng hai mươi mười", "điểm", "nhưng", "hiện", "tại", "họ", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "tám triệu không nghìn không trăm mười bẩy", "điểm", "và", "duy", "nhất", "âm mười ba phẩy hai năm", "trận", "thắng", "kể", "từ", "hồi", "ngày mười chín ngày mồng năm tháng chín", "sau", "trận", "thua", "everton", "cộng sáu không bốn bẩy một tám năm bẩy không tám", "tiền", "vệ", "mahrez", "đã", "bị", "huấn luyện viên", "ranieri", "bỏ", "rơi", "người hâm mộ", "king", "power", "đang", "mong", "chờ", "sự", "trở", "lại", "của", "vardy", "vardy", "cũng", "không", "khá", "khẩm", "hơn", "anh", "nhân", "án", "phạt", "âm mười hai ngàn sáu trăm bảy mươi sáu phẩy không không chín ba không chín", "trận", "treo", "giò", "từ", "fa", "và", "người", "ta", "đã", "đặt", "tám tư", "chiếc", "mặt", "nạ", "jamie", "trên", "khán", "bốn giờ năm bảy", "đài", "sân", "king", "power", "để", "ủng", "hộ", "cho", "đội", "bóng", "trong", "ngày", "boxing", "day", "những", "tân", "binh", "mới", "được", "chiêu", "mộ", "như", "hernandez", "nigerian", "ahmed", "musa", "cũng", "chưa", "đóng", "góp", "vai", "trò", "lớn", "lao", "gì", "cho", "bầy", "cáo", "song", "tất", "cả", "đều", "đòi", "hỏi", "một", "mức", "lương", "khổng", "lồ", "từ", "đương", "kim", "vô", "địch", "thật", "đáng", "buồn", "khi", "mà", "thay", "vì", "tăng", "cường", "đội", "hình", "và", "nỗ", "lực", "để", "bảo", "vệ", "danh", "hiệu", "thì", "leicester", "city", "lại", "đang", "dần", "đánh", "mất", "bản", "sắc", "vì", "chính", "ánh", "hào", "quang", "chói", "lóa", "bao", "quanh", "họ" ]
[ "leicester", "city", "trở", "về", "hiện", "tại", "sau", "ánh", "sáng", "hào", "quang", "những", "ngôi", "sao", "lớn", "của", "bầy", "cáo", "sau", "một", "đêm", "đăng", "quang", "như", "mơ", "ngôi", "vô", "địch", "premier", "league", "đã", "vật", "lộn", "dữ", "dội", "để", "đối", "mặt", "với", "thực", "tế", "khắc", "nghiệt", "vẫn", "tiếp", "diễn", "của", "giải", "đấu", "này", "đoàn", "quân", "của", "claudio", "ranieri", "hiện", "đang", "đứng", "trên", "bờ", "vực", "của", "nhóm", "xuống", "hạng", "chỉ", "sau", "35.944", "tháng", "làm", "nên", "kỳ", "tích", "có", "một", "không", "hai", "sau", "trận", "thua", "everton", "trên", "sân", "nhà", "ở", "vòng", "đấu", "thứ", "2765", "leicester", "city", "hiện", "chỉ", "còn", "cách", "hố", "tử", "thần", "1000", "điểm", "nữa", "mà", "thôi", "bầy", "cáo", "dường", "như", "không", "có", "cách", "gì", "để", "bảo", "vệ", "chức", "vô", "địch", "premier", "league", "leicester", "city", "đang", "đứng", "trên", "bờ", "vực", "của", "việc", "rớt", "hạng", "sau", "vòng", "5.000.000", "đi", "kèm", "với", "thành", "công", "quá", "sức", "tưởng", "tượng", "là", "danh", "và", "lợi", "dồn", "dập", "bủa", "vây", "khiến", "cho", "các", "cầu", "thủ", "của", "sân", "king", "power", "bị", "xáo", "động", "mạnh", "mẽ", "nhận", "1664,499 kb/atm", "bảng", "trao", "tay", "và", "được", "tận", "hưởng", "hương", "vị", "bóng", "đá", "đỉnh", "cao", "cùng", "các", "ông", "lớn", "của", "châu", "âu", "như", "real", "madrid", "barcelona", "bayern", "munich", "juventus", "những", "anh", "hùng", "của", "thành", "phố", "leicester", "bé", "nhỏ", "nào", "khác", "gì", "một", "chiếc", "thuyền", "con", "lần", "đầu", "ra", "biển", "lớn", "con", "thuyền", "leicester", "city", "từ", "thành", "phố", "nhỏ", "bé", "bơi", "ra", "biển", "lớn", "riyad", "mahrez", "và", "jamie", "vardy", "cũng", "nhanh", "chóng", "nhận", "thù", "lao", "khổng", "lồ", "97,43", "bảng/tuần", "riêng", "ông", "bầu", "claudio", "ranieri", "được", "tưởng", "thưởng", "-5734.659 mm2", "bảng", "ngay", "sau", "khi", "đưa", "leicester", "city", "lên", "tới", "đỉnh", "cao", "ngoại", "hạng", "anh", "ngày 13 và ngày 6", "vừa", "rồi", "đã", "có", "những", "oán", "giận", "âm", "ỉ", "trong", "lòng", "đội", "ngũ", "nhân", "viên", "sân", "king", "power", "đối", "với", "thái", "độ", "của", "cầu", "thủ", "nhiều", "người", "trong", "số", "họ", "làm", "việc", "suốt", "21 - 11", "năm", "và", "chỉ", "được", "thưởng", "một", "tháng", "lương", "khi", "câu lạc bộ", "vô", "địch", "đúng", "họ", "không", "đưa", "bóng", "vào", "lưới", "giúp", "leicester", "city", "làm", "sững", "sờ", "những", "kẻ", "không", "đặt", "cược", "vào", "số", "phận", "của", "câu lạc bộ", "nhưng", "họ", "để", "trái", "tim", "tâm", "hồn", "và", "năng", "lượng", "vào", "công", "việc", "và", "giúp", "cho", "bầy", "cáo", "hoàn", "thành", "giấc", "mơ", "quá", "đỗi", "ngọt", "ngào", "này", "các", "câu", "lạc", "bộ", "lớn", "nhất", "nước", "này", "manchester", "city", "manchester", "united", "arsenal", "chelsea", "tottenham", "và", "liverpool", "có", "thể", "sống", "với", "áp", "lực", "và", "kỳ", "vọng", "nhưng", "leicester", "city", "thì", "phải", "vật", "lộn", "vất", "vả", "để", "thích", "nghi", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "craig", "shakespeare", "đang", "đứng", "trước", "làn", "sóng", "phản", "đối", "40.652,9277", "trên", "sân", "tập", "trợ", "lý", "huấn luyện viên", "craig", "shakespeare", "càng", "ngày", "càng", "vấp", "phải", "chỉ", "trích", "do", "sự", "tuột", "dốc", "của", "đội", "bóng", "dù", "chỉ", "mới", "đây", "thôi", "ông", "từng", "được", "bổ", "nhiệm", "vào", "đội", "ngũ", "huấn", "luyện", "của", "tuyển", "anh", "cùng", "với", "sam", "allardyce", "thời", "điểm", "này", "năm", "ngoái", "bầy", "cáo", "đang", "băng", "băng", "trên", "con", "đường", "đến", "với", "chức", "vô", "địch", "đứng", "đầu", "bảng", "xếp", "hạng", "với", "vòng 20 - 10", "điểm", "nhưng", "hiện", "tại", "họ", "chỉ", "có", "vỏn", "vẹn", "8.000.017", "điểm", "và", "duy", "nhất", "-13,25", "trận", "thắng", "kể", "từ", "hồi", "ngày 19 ngày mồng 5 tháng 9", "sau", "trận", "thua", "everton", "+6047185708", "tiền", "vệ", "mahrez", "đã", "bị", "huấn luyện viên", "ranieri", "bỏ", "rơi", "người hâm mộ", "king", "power", "đang", "mong", "chờ", "sự", "trở", "lại", "của", "vardy", "vardy", "cũng", "không", "khá", "khẩm", "hơn", "anh", "nhân", "án", "phạt", "-12.676,009309", "trận", "treo", "giò", "từ", "fa", "và", "người", "ta", "đã", "đặt", "84", "chiếc", "mặt", "nạ", "jamie", "trên", "khán", "4h57", "đài", "sân", "king", "power", "để", "ủng", "hộ", "cho", "đội", "bóng", "trong", "ngày", "boxing", "day", "những", "tân", "binh", "mới", "được", "chiêu", "mộ", "như", "hernandez", "nigerian", "ahmed", "musa", "cũng", "chưa", "đóng", "góp", "vai", "trò", "lớn", "lao", "gì", "cho", "bầy", "cáo", "song", "tất", "cả", "đều", "đòi", "hỏi", "một", "mức", "lương", "khổng", "lồ", "từ", "đương", "kim", "vô", "địch", "thật", "đáng", "buồn", "khi", "mà", "thay", "vì", "tăng", "cường", "đội", "hình", "và", "nỗ", "lực", "để", "bảo", "vệ", "danh", "hiệu", "thì", "leicester", "city", "lại", "đang", "dần", "đánh", "mất", "bản", "sắc", "vì", "chính", "ánh", "hào", "quang", "chói", "lóa", "bao", "quanh", "họ" ]
[ "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "vịnh", "lốc", "chín ngàn tám trăm bảy bảy phẩy không không ba trăm bẩy sáu đồng", "xoáy", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "mô", "hình", "các", "công", "viên", "nước", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "mười ba tháng ba", "tập", "đoàn", "sun", "group", "chính", "thức", "khai", "trương", "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "hiện", "đại", "bậc", "nhất", "đông", "nam", "á", "trong", "quần", "thể", "vui", "chơi", "giải", "trí", "đẳng", "ngày hai tư", "cấp", "quốc", "tế", "sun", "world", "halong", "complex", "tại", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "typhoon", "water", "park", "hội", "tụ", "sáu triệu tám trăm tám mốt nghìn ba trăm năm sáu", "trò", "sờ o mờ i xuộc năm trăm bốn không", "chơi", "dưới", "nước", "độc", "đáo", "mới", "lạ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "mang", "tới", "thêm", "một", "điểm", "đến", "giải", "trí", "đẳng", "cấp", "cho", "thành phố", "hạ", "long", "trải", "rộng", "trên", "diện", "tích", "gần", "sáu tư đề xi mét vuông trên ve bê", "thiết", "kế", "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "vịnh", "lốc", "xoáy", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "mô", "hình", "các", "công", "viên", "nước", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "typhoon", "lagoon", "mỹ", "blizzard", "beach", "thuộc", "khu", "giải", "trí", "nổi", "tiếng", "walt", "disney", "world", "mỹ", "hayyas", "waterworld", "abu", "dhabi", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "thỏa", "mãn", "nhu", "cầu", "vui", "chơi", "thư", "giãn", "của", "du", "khách", "mọi", "lứa", "tuổi", "typhoon", "water", "park", "sở", "hữu", "hệ", "thống", "bốn mươi hai phẩy không không tới năm mươi phẩy không", "trò", "chơi", "dưới", "nước", "đa", "dạng", "hấp", "dẫn", "được", "chia", "thành", "ba nghìn", "khu", "riêng", "biệt", "khu", "vui", "tỉ số hai mươi hai chín", "chơi", "dành", "cho", "gia", "đình", "khu", "vui", "chơi", "dành", "cho", "trẻ", "em", "và", "khu", "vui", "chơi", "mạo", "hiểm", "cho", "tín", "đồ", "mê", "cảm", "giác", "mạnh", "tại", "khu", "vui", "chơi", "thiếu", "nhi", "vịnh", "lốc", "xoáy", "typhoon", "water", "park", "mang", "đến", "không", "gian", "giải", "trí", "rực", "rỡ", "sắc", "màu", "quy", "tụ", "chuỗi", "trò", "chơi", "hấp", "dẫn", "và", "tuyệt", "đối", "an", "toàn", "cho", "trẻ", "năm chấm không năm hai", "nhỏ", "điểm", "nhấn", "tại", "công", "viên", "nước", "typhoon", "water", "park", "là", "các", "trò", "chơi", "mạo", "hiểm", "dành", "cho", "những", "người", "đam", "mê", "thử", "thách", "và", "để", "có", "được", "những", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "bùng", "nổ", "nhất", "để", "thỏa", "sức", "khám", "phá", "giới", "hạn", "của", "bản", "thân", "hãy", "thử", "cảm", "giác", "rơi", "tự", "do", "từ", "độ", "cao", "hơn", "âm năm ngàn bốn trăm hai mươi tám chấm ba sáu năm giây", "trên", "những", "đường", "trượt", "xoắn", "ốc", "siêu", "tốc", "quăng", "mình", "xoay", "tròn", "bốn bốn chấm ba chín", "độ", "trong", "trò", "chơi", "cơn", "bão", "nhiệt", "đới", "hoặc", "thử", "đo", "độ", "gan", "dạ", "trên", "chiếc", "phễu", "khổng", "lồ", "nghiêng", "chín trăm hai tám ngàn năm trăm hai tư", "độ", "cuồng", "phong", "lốc", "xoáy", "để", "rồi", "trải", "nghiệm", "hành", "trình", "cưỡi", "rồng", "vượt", "thác", "chinh", "phục", "đại", "dương", "vượt", "qua", "chuỗi", "thử", "thách", "gian", "nan", "sau", "cùng", "món", "quà", "tuyệt", "vời", "nhất", "mà", "công", "viên", "vịnh", "lốc", "xoáy", "dành", "tặng", "các", "chiến", "binh", "dũng", "cảm", "là", "khoảng", "thời", "gian", "thư", "giãn", "lý", "tưởng", "được", "thả", "mình", "trôi", "trên", "dòng", "sông", "lơ", "đãng", "hiền", "hòa", "xanh", "mát", "bao", "quanh", "công", "viên", "tất", "cả", "trò", "chơi", "tại", "typhoon", "water", "park", "đều", "nhập", "khẩu", "từ", "châu", "âu", "được", "thử", "tải", "và", "kiểm", "định", "dựa", "trên", "hệ", "thống", "u lờ hờ pờ bờ nờ", "tiêu", "chuẩn", "khắt", "khe", "nhất", "của", "t", "v", "technischer", "berwachungsverein", "hiệp", "hội", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "danh", "tiếng", "của", "đức", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "đến", "từ", "châu", "âu", "bên", "cạnh", "hệ", "thống", "trò", "chơi", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "typhoon", "water", "park", "còn", "hấp", "dẫn", "du", "khách", "bởi", "không", "gian", "ngợp", "sắc", "thiên", "nhiên", "với", "các", "dãy", "núi", "đá", "nhân", "tạo", "trên", "hai triệu năm trăm năm mươi bẩy ngàn một trăm", "cây", "hoa", "bụi", "các", "loại", "và", "trên", "âm năm mươi bẩy nghìn một trăm ba mươi phẩy một ba hai bốn", "cây", "xanh", "để", "cung", "cấp", "thêm", "trải", "nghiệm", "cho", "khách", "vui", "chơi", "tại", "typhoon", "water", "park", "còn", "có", "hệ", "thống", "nhà", "hàng", "đa", "dạng", "phục", "vụ", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "du", "khách", "đó", "là", "nhà", "hàng", "typhoon", "grill", "đẳng", "cấp", "với", "những", "món", "nướng", "mang", "phong", "vị", "biển", "cả", "là", "pizza", "cove", "luôn", "sẵn", "sàng", "với", "các", "combo", "đồ", "ăn", "nhanh", "hấp", "dẫn", "hay", "long", "s", "pool", "bar", "với", "menu", "đồ", "uống", "giải", "nhiệt", "phong", "phú", "đánh", "bay", "cái", "nóng", "mùa", "hè", "là", "một", "trong", "những", "công", "trình", "vui", "chơi", "giải", "trí", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "do", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "typhoon", "water", "park", "là", "công", "viên", "thứ", "chín mươi sáu nghìn hai trăm năm mươi ba", "tại", "việt", "nam", "sau", "dragon", "park", "được", "quản", "lý", "bởi", "parques", "reunidos", "tây", "ban", "nha", "tập", "đoàn", "điều", "hành", "công", "viên", "giải", "trí", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "đang", "quản", "lý", "một trăm", "công", "viên", "tám mươi chín ngàn chín trăm bốn mươi mốt phẩy tám ngàn bốn trăm bốn mươi tư", "tại", "bẩy mươi bảy nghìn bẩy trăm bẩy mươi tư phẩy ba một năm sáu", "quốc", "gia", "ở", "châu", "âu", "châu", "mỹ", "hoa", "kỳ", "và", "argentina", "trung", "đông", "dubai", "và", "châu", "á", "việt", "nam", "ra", "mắt", "mùa", "hè", "ngày mười ba tháng bốn bẩy trăm tám mươi bốn", "cùng", "với", "quần", "thể", "sun", "world", "ha", "long", "complex", "bao", "gồm", "công", "viên", "chủ", "đề", "dragon", "park", "công", "viên", "nước", "typhoon", "water", "park", "hệ", "thống", "cáp", "treo", "hai", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "và", "vòng", "quay", "mặt", "trời", "nơi", "đây", "sẽ", "trở", "thành", "điểm", "đến", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trên", "hành", "trình", "du", "ngoạn", "thành", "phố", "biển", "hạ", "long", "xinh", "đẹp" ]
[ "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "vịnh", "lốc", "9877,00376 đồng", "xoáy", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "mô", "hình", "các", "công", "viên", "nước", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "13/3", "tập", "đoàn", "sun", "group", "chính", "thức", "khai", "trương", "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "hiện", "đại", "bậc", "nhất", "đông", "nam", "á", "trong", "quần", "thể", "vui", "chơi", "giải", "trí", "đẳng", "ngày 24", "cấp", "quốc", "tế", "sun", "world", "halong", "complex", "tại", "thành phố", "hạ", "long", "quảng", "ninh", "typhoon", "water", "park", "hội", "tụ", "6.881.356", "trò", "somi/50040", "chơi", "dưới", "nước", "độc", "đáo", "mới", "lạ", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "mang", "tới", "thêm", "một", "điểm", "đến", "giải", "trí", "đẳng", "cấp", "cho", "thành phố", "hạ", "long", "trải", "rộng", "trên", "diện", "tích", "gần", "64 dm2/wb", "thiết", "kế", "typhoon", "water", "park", "công", "viên", "nước", "vịnh", "lốc", "xoáy", "lấy", "cảm", "hứng", "từ", "mô", "hình", "các", "công", "viên", "nước", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "như", "typhoon", "lagoon", "mỹ", "blizzard", "beach", "thuộc", "khu", "giải", "trí", "nổi", "tiếng", "walt", "disney", "world", "mỹ", "hayyas", "waterworld", "abu", "dhabi", "các", "tiểu", "vương", "quốc", "ả", "rập", "thỏa", "mãn", "nhu", "cầu", "vui", "chơi", "thư", "giãn", "của", "du", "khách", "mọi", "lứa", "tuổi", "typhoon", "water", "park", "sở", "hữu", "hệ", "thống", "42,00 - 50,0", "trò", "chơi", "dưới", "nước", "đa", "dạng", "hấp", "dẫn", "được", "chia", "thành", "3000", "khu", "riêng", "biệt", "khu", "vui", "tỉ số 20 - 29", "chơi", "dành", "cho", "gia", "đình", "khu", "vui", "chơi", "dành", "cho", "trẻ", "em", "và", "khu", "vui", "chơi", "mạo", "hiểm", "cho", "tín", "đồ", "mê", "cảm", "giác", "mạnh", "tại", "khu", "vui", "chơi", "thiếu", "nhi", "vịnh", "lốc", "xoáy", "typhoon", "water", "park", "mang", "đến", "không", "gian", "giải", "trí", "rực", "rỡ", "sắc", "màu", "quy", "tụ", "chuỗi", "trò", "chơi", "hấp", "dẫn", "và", "tuyệt", "đối", "an", "toàn", "cho", "trẻ", "5.052", "nhỏ", "điểm", "nhấn", "tại", "công", "viên", "nước", "typhoon", "water", "park", "là", "các", "trò", "chơi", "mạo", "hiểm", "dành", "cho", "những", "người", "đam", "mê", "thử", "thách", "và", "để", "có", "được", "những", "trải", "nghiệm", "tuyệt", "vời", "bùng", "nổ", "nhất", "để", "thỏa", "sức", "khám", "phá", "giới", "hạn", "của", "bản", "thân", "hãy", "thử", "cảm", "giác", "rơi", "tự", "do", "từ", "độ", "cao", "hơn", "-5428.365 s", "trên", "những", "đường", "trượt", "xoắn", "ốc", "siêu", "tốc", "quăng", "mình", "xoay", "tròn", "44.39", "độ", "trong", "trò", "chơi", "cơn", "bão", "nhiệt", "đới", "hoặc", "thử", "đo", "độ", "gan", "dạ", "trên", "chiếc", "phễu", "khổng", "lồ", "nghiêng", "928.524", "độ", "cuồng", "phong", "lốc", "xoáy", "để", "rồi", "trải", "nghiệm", "hành", "trình", "cưỡi", "rồng", "vượt", "thác", "chinh", "phục", "đại", "dương", "vượt", "qua", "chuỗi", "thử", "thách", "gian", "nan", "sau", "cùng", "món", "quà", "tuyệt", "vời", "nhất", "mà", "công", "viên", "vịnh", "lốc", "xoáy", "dành", "tặng", "các", "chiến", "binh", "dũng", "cảm", "là", "khoảng", "thời", "gian", "thư", "giãn", "lý", "tưởng", "được", "thả", "mình", "trôi", "trên", "dòng", "sông", "lơ", "đãng", "hiền", "hòa", "xanh", "mát", "bao", "quanh", "công", "viên", "tất", "cả", "trò", "chơi", "tại", "typhoon", "water", "park", "đều", "nhập", "khẩu", "từ", "châu", "âu", "được", "thử", "tải", "và", "kiểm", "định", "dựa", "trên", "hệ", "thống", "ulhpbn", "tiêu", "chuẩn", "khắt", "khe", "nhất", "của", "t", "v", "technischer", "berwachungsverein", "hiệp", "hội", "kiểm", "định", "chất", "lượng", "danh", "tiếng", "của", "đức", "dưới", "sự", "giám", "sát", "của", "các", "chuyên", "gia", "dày", "dặn", "kinh", "nghiệm", "đến", "từ", "châu", "âu", "bên", "cạnh", "hệ", "thống", "trò", "chơi", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "typhoon", "water", "park", "còn", "hấp", "dẫn", "du", "khách", "bởi", "không", "gian", "ngợp", "sắc", "thiên", "nhiên", "với", "các", "dãy", "núi", "đá", "nhân", "tạo", "trên", "2.557.100", "cây", "hoa", "bụi", "các", "loại", "và", "trên", "-57.130,1324", "cây", "xanh", "để", "cung", "cấp", "thêm", "trải", "nghiệm", "cho", "khách", "vui", "chơi", "tại", "typhoon", "water", "park", "còn", "có", "hệ", "thống", "nhà", "hàng", "đa", "dạng", "phục", "vụ", "mọi", "nhu", "cầu", "của", "du", "khách", "đó", "là", "nhà", "hàng", "typhoon", "grill", "đẳng", "cấp", "với", "những", "món", "nướng", "mang", "phong", "vị", "biển", "cả", "là", "pizza", "cove", "luôn", "sẵn", "sàng", "với", "các", "combo", "đồ", "ăn", "nhanh", "hấp", "dẫn", "hay", "long", "s", "pool", "bar", "với", "menu", "đồ", "uống", "giải", "nhiệt", "phong", "phú", "đánh", "bay", "cái", "nóng", "mùa", "hè", "là", "một", "trong", "những", "công", "trình", "vui", "chơi", "giải", "trí", "đẳng", "cấp", "quốc", "tế", "do", "tập", "đoàn", "sun", "group", "đầu", "tư", "xây", "dựng", "typhoon", "water", "park", "là", "công", "viên", "thứ", "96.253", "tại", "việt", "nam", "sau", "dragon", "park", "được", "quản", "lý", "bởi", "parques", "reunidos", "tây", "ban", "nha", "tập", "đoàn", "điều", "hành", "công", "viên", "giải", "trí", "hàng", "đầu", "thế", "giới", "hiện", "đang", "quản", "lý", "100", "công", "viên", "89.941,8444", "tại", "77.774,3156", "quốc", "gia", "ở", "châu", "âu", "châu", "mỹ", "hoa", "kỳ", "và", "argentina", "trung", "đông", "dubai", "và", "châu", "á", "việt", "nam", "ra", "mắt", "mùa", "hè", "ngày 13/4/784", "cùng", "với", "quần", "thể", "sun", "world", "ha", "long", "complex", "bao", "gồm", "công", "viên", "chủ", "đề", "dragon", "park", "công", "viên", "nước", "typhoon", "water", "park", "hệ", "thống", "cáp", "treo", "hai", "kỷ", "lục", "thế", "giới", "và", "vòng", "quay", "mặt", "trời", "nơi", "đây", "sẽ", "trở", "thành", "điểm", "đến", "không", "thể", "bỏ", "qua", "trên", "hành", "trình", "du", "ngoạn", "thành", "phố", "biển", "hạ", "long", "xinh", "đẹp" ]
[ "việc", "pháp", "thua", "trận", "ở", "điện", "biên", "phủ", "và", "phải", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "mười nhăm giờ mười ba phút", "tháng mười hai năm hai bốn hai bốn", "và", "để", "khoảng", "trống", "bố", "phòng", "ở", "biển", "đông", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "trung", "quốc", "đài", "loan", "và", "philippines", "đưa", "lực", "lượng", "ra", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "một", "số", "đảo", "ở", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "bia", "chủ", "quyền", "do", "pháp", "xây", "dựng", "tại", "hoàng", "sa", "những", "bẩy giờ", "bia", "này", "là", "sự", "tiếp", "nối", "bia", "chủ", "quyền", "được", "vua", "minh", "mạng", "cho", "xây", "dựng", "tại", "hoàng", "sa", "đầu", "thế", "kỷ", "hai triệu tám trăm mười ba nghìn hai trăm bảy mươi bảy", "việc", "pháp", "thua", "trận", "ở", "điện", "biên", "hai mươi giờ chín phút ba mươi mốt giây", "phủ", "và", "ký", "hiệp", "định", "genève", "tám triệu linh bẩy", "quý mười một", "hai ba tháng không bảy sáu hai không", "buộc", "quân", "pháp", "phải", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "ngày hai mươi tám và ngày mười năm", "ngày bốn và ngày mồng chín tháng tám", "và", "để", "khoảng", "trống", "bố", "phòng", "ở", "biển", "đông", "khiến", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "trung", "hoa", "dân", "quốc", "đài", "loan", "và", "philippines", "cho", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "đưa", "lực", "lượng", "quân", "sự", "ra", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "một", "số", "đảo", "ở", "hoàng", "sa", "cũng", "như", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "đánh", "chiếm", "nhóm", "phía", "đông", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "đài", "loan", "đánh", "chiếm", "đảo", "ba", "bình", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "ngày hai chín và ngày mùng bốn", "song", "song", "với", "việc", "đưa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "ra", "quần", "đảo", "trường", "sa", "để", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "này", "trước", "những", "hoạt", "động", "xâm", "lấn", "của", "các", "lực", "lượng", "nói", "trên", "việt", "nam", "cộng", "hòa", "việt nam cộng hoà", "đã", "tổ", "chức", "một", "số", "hoạt", "động", "tại", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "như", "tổ", "chức", "đoàn", "nghiên", "cứu", "thủy", "văn", "do", "saurin", "dẫn", "đầu", "cho", "phép", "kỹ", "nghệ", "gia", "lê", "văn", "cang", "tiến", "hành", "khai", "thác", "phốt", "phát", "ở", "hoàng", "sa", "từ", "ngày hai chín và ngày mười", "bộ", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "đã", "cử", "một", "đại", "đội", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "ra", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thay", "thế", "cho", "quân", "của", "đại", "đội", "một nghìn", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "hai", "bảy tháng mười", "ngày hai", "ngày ba mốt đến ngày mười ba tháng mười hai", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "ra", "sắc", "lệnh", "một không không gạch ngang bốn không không không xoẹt a ép a nờ ca trừ hờ pê đờ u", "về", "việc", "đổi", "tên", "các", "tỉnh", "miền", "nam", "và", "đặt", "quần", "đảo", "trường", "sa", "trực", "thuộc", "tỉnh", "phước", "tuy", "ngày mùng bốn tháng mười hai", "mười bảy giờ", "tháng một không hai bẩy ba không", "tàu", "vận", "tải", "hàn", "giang", "đã", "đến", "nha", "trang", "để", "chuyên", "chở", "một", "đại", "đội", "của", "tiểu", "đoàn", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "ra", "đồn", "trú", "tại", "quần", "đảo", "trường", "sa", "tàu", "hàn", "giang", "rời", "nha", "trang", "đi", "trường", "sa", "ngày mười sáu tháng sáu", "mồng sáu", "quý một", "ngày ba mươi mười năm mười bốn", "ngày mùng bẩy tới ngày mồng năm tháng sáu", "ngày chín và ngày mồng chín", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "cho", "một", "số", "lính", "đóng", "giả", "ngư", "dân", "bí", "mật", "đổ", "bộ", "lên", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "duy", "mộng", "quang", "hòa", "nhằm", "đánh", "chiếm", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "lực", "lượng", "quân", "đội", "việt nam cộng hoà", "đã", "phá", "tan", "được", "âm", "mưu", "này", "ba ngàn không trăm bốn mươi", "ngư", "dân", "và", "sáu triệu sáu trăm tám tám ngàn ba trăm linh tám", "thuyền", "đánh", "cá", "vũ", "trang", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "và", "bị", "áp", "giải", "về", "giam", "tại", "đà", "nẵng", "sau", "đó", "được", "trả", "cho", "trung", "quốc", "ngày tám tháng ba", "việt nam cộng hoà", "đã", "bổ", "nhiệm", "ông", "nguyễn", "bá", "thược", "cán", "bộ", "hành", "chính", "hạng", "i", "tại", "ngày ba một không hai hai bốn một tám", "tam", "kỳ", "quảng", "nam", "nhận", "chức", "vụ", "phái", "viên", "hành", "chính", "hoàng", "sa", "ngày hai mươi chín tới ngày một tháng một", "ngày ba mươi tháng bảy", "hai hai giờ hai tám phút", "bổ", "nhiệm", "ông", "hoàng", "yêm", "giữ", "chức", "vụ", "phái", "viên", "hành", "chính", "hoàng", "sa", "năm hai nghìn năm trăm linh ba", "ngày mười sáu tới mồng sáu tháng ba", "hai mươi ba tháng bảy năm một nghìn chín trăm bốn mươi", "việt nam cộng hoà", "sáp", "nhập", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "vào", "tỉnh", "quảng", "nam", "tại", "nghị", "định", "số", "709-bnv-hcđp-26", "hai mươi giờ bốn phút bốn giây", "ngày mười tám và ngày mười sáu", "ngày ba mốt tháng hai năm hai ngàn sáu trăm bốn mươi tám", "của", "thủ", "tướng", "việt nam cộng hoà", "xã", "định", "hải", "được", "sáp", "nhập", "vào", "xã", "hòa", "long", "quận", "hòa", "vang", "tỉnh", "quảng", "nam", "mười hai giờ mười ba phút mười hai giây", "ngày hai lăm", "ngày ba mươi tới ngày mười một tháng ba", "việt nam cộng hoà", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "tám không không xuộc đê đê", "cử", "ông", "trần", "chuân", "giữ", "một ngàn chín mươi hai", "chức", "phái", "viên", "hành", "chính", "xã", "định", "hải", "quận", "hòa", "vang", "tám một năm chéo pê ca ích cờ ngang", "tỉnh", "quảng", "nam", "hai mươi hai giờ ba mươi ba phút ba giây", "ngày sáu tháng hai", "hai tháng mười", "tại", "hội", "nghị", "aspec", "conseil", "de", "l", "asie", "et", "du", "pacifique", "tại", "manila", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "việt nam cộng hoà", "trần", "văn", "lắm", "đã", "tuyên", "bố", "khẳng", "định", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "quần", "đảo", "trường", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "của", "việt", "nam", "mười tám giờ ba sáu phút năm giây", "mười hai giờ", "năm một nghìn một trăm tám bẩy", "tổng", "trưởng", "nội", "vụ", "việt nam cộng hoà", "kí", "nghị", "định", "số", "420-bnv-hcđp/26", "sáp", "nhập", "quần", "đảo", "trường", "sa", "vào", "xã", "phước", "hải", "quận", "đất", "đỏ", "tỉnh", "phước", "tuy", "mười tám giờ hai sáu phút bốn mươi lăm giây", "ngày mười tám", "mười tám giờ hai sáu phút", "việt nam cộng hoà", "thông", "báo", "dự", "định", "tiến", "hành", "khảo", "sát", "dầu", "lửa", "khu", "âm năm mươi bẩy độ ép", "vực", "ngoài", "khơi", "bờ", "biển", "miền", "trung", "đối", "diện", "với", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "một tám tháng không bốn một một sáu năm", "mười hai giờ", "hai mươi giờ hai mươi hai", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "lên", "án", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "đã", "xâm", "lấn", "đất", "đai", "của", "trung", "quốc", "tất", "các", "quần", "đảo", "nam", "sa", "tây", "sa", "đông", "sa", "và", "trung", "sa", "là", "lãnh", "thổ", "của", "trung", "quốc", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "đã", "đưa", "quân", "đổ", "bộ", "và", "cắm", "cờ", "trung", "quốc", "lên", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "quang", "ảnh", "quang", "hòa", "và", "duy", "mộng", "thuộc", "nhóm", "đảo", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "ngày sáu", "ngày mười ba", "một giờ", "tuần", "dương", "hạm", "lý", "thường", "kiệt", "của", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "đã", "đưa", "phái", "đoàn", "quân", "lực", "ra", "hoàng", "sa", "và", "phát", "hiện", "hai", "chiến", "hạm", "số", "âm hai chín phẩy mười ba", "và", "năm không năm bốn hai ba một hai năm hai bốn", "của", "hải", "quân", "trung", "quốc", "đang", "ở", "gần", "đảo", "hữu", "nhật", "xác", "nhận", "quân", "trung", "quốc", "đã", "chiếm", "đóng", "cắm", "cờ", "trên", "các", "đảo", "quang", "hòa", "duy", "mộng", "quang", "ảnh", "lập", "tức", "ngoại", "trưởng", "vương", "văn", "bắc", "họp", "báo", "tố", "cáo", "bắc", "kinh", "đã", "huy", "động", "tàu", "chiến", "vi", "phạm", "vùng", "biển", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "đưa", "binh", "lính", "đổ", "bộ", "xâm", "chiếm", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "quang", "ảnh", "quang", "hòa", "duy", "mộng", "thuộc", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "ngày mười tám", "mười năm giờ ba mươi nhăm phút", "đến", "mười hai tháng sáu", "ngày một tháng một", "sáu giờ bốn mươi ba", "trận", "hải", "chiến", "giữa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "và", "lực", "lượng", "một ngàn bốn trăm năm mốt", "hải", "lục", "không", "quân", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "xảy", "ra", "trong", "tình", "thế", "chênh", "lệch", "lực", "lượng", "rất", "khó", "khăn", "cho", "lực", "lượng", "việt nam cộng hoà", "và", "mặc", "dù", "đã", "chiến", "đấu", "quả", "cảm", "nhiều", "binh", "sĩ", "đã", "anh", "dũng", "hi", "sinh", "quân", "lực", "việt nam cộng hoà", "đã", "không", "thể", "giữ", "được", "các", "đảo", "thuộc", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "người", "dân", "miền", "nam", "hai trăm năm mươi hai nghìn bảy trăm bốn mươi hai", "biểu", "tình", "phản", "đối", "trung", "quốc", "xâm", "chiếm", "hoàng", "sa", "bốn giờ mười sáu", "tháng một năm hai tám bốn bốn", "hai tháng mười", "mười một giờ bảy phút bốn mươi giây", "bộ", "ngoại", "giao", "việt nam cộng hoà", "ra", "tuyên", "cáo", "kêu", "gọi", "các", "dân", "tộc", "yêu", "chuộng", "công", "lý", "và", "hòa", "bình", "lên", "án", "hành", "động", "xâm", "lược", "thô", "bạo", "của", "trung", "quốc", "buộc", "trung", "quốc", "chấm", "dứt", "ngay", "hành", "động", "nguy", "hiểm", "đó", "ngày ba mốt tháng mười một năm một nghìn tám trăm tám mươi sáu", "bảy giờ ba mươi hai", "hai mươi mốt giờ", "lúc", "năm ba trăm hai mươi", "ngoại", "trưởng", "vương", "văn", "bắc", "đã", "thông", "báo", "tình", "hình", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "cho", "martin", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "sài", "gòn", "và", "yêu", "cầu", "hoa", "kỳ", "cho", "biết", "có", "dành", "cho", "việt nam cộng hoà", "sự", "ủng", "hộ", "nào", "về", "vật", "chất", "chính", "trị", "với", "tư", "cách", "là", "nước", "thân", "hữu", "và", "đồng", "minh", "cũng", "như", "với", "bẩy tám không hai không không gạch ngang hờ vê kép rờ mờ dê", "tư", "cách", "là", "quốc", "gia", "đã", "ký", "kết", "và", "bảo", "đảm", "cho", "hiệp", "định", "paris", "hai ba giờ ba mươi sáu phút", "tháng sáu năm hai nghìn năm trăm hai bẩy", "quý sáu", "không", "ngày hai mươi ba tháng năm hai ngàn ba trăm bẩy mươi", "mười năm tháng mười một", "mười ba giờ bốn mươi phút năm mươi giây", "chín trăm bốn không không gạch chéo gi a i tê ngang", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "đã", "gửi", "công", "hàm", "cho", "các", "thành", "viên", "ký", "kết", "định", "ước", "paris", "để", "nghị", "các", "thành", "viên", "lên", "án", "và", "đòi", "nhà", "cầm", "quyền", "trung", "quốc", "không", "được", "xâm", "phạm", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "theo", "đúng", "nội", "dung", "điều", "cộng chín bẩy hai bốn hai hai hai bốn ba bốn tám", "và", "điều", "ba trăm chín ba nghìn một trăm bốn hai", "của", "định", "ước", "ngày ba mươi đến ngày mười chín tháng mười một", "ngày hai và ngày hai mươi hai", "ngày mười tám và ngày hai bảy tháng ba", "tổng", "thống", "việt nam cộng hoà", "nguyễn", "văn", "thiệu", "đã", "gửi", "thư", "cho", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "richard", "nixon", "về", "biến", "cố", "hoàng", "sa", "và", "mười sáu giờ năm ba phút", "ngày mười sáu", "ngày mười tám", "thông", "báo", "tới", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "có", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "việt nam cộng hoà", "về", "hành", "động", "hiếu", "chiến", "của", "trung", "quốc", "trong", "cuộc", "hành", "quân", "xâm", "lược", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "việt", "nam", "hai mốt tháng ba năm ba trăm sáu năm", "ngày mười chín tháng ba", "không giờ mười ba", "việt nam cộng hoà", "đưa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "và", "bộ", "binh", "tăng", "cường", "đóng", "giữ", "quần", "đảo", "trường", "sa", "nhằm", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "này", "trước", "nguy", "cơ", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "dùng", "lực", "lượng", "quân", "đội", "đánh", "chiếm", "quần", "đảo", "trường", "sa", "như", "dự", "đoán", "của", "tổng", "thống", "việt nam cộng hoà", "nguyễn", "văn", "thiệu", "trung", "quốc", "sẽ", "đánh", "trường", "sa", "và", "xâm", "chiếm", "bằng", "vũ", "lực", "giống", "như", "hoàng", "sa", "có", "sự", "tiếp", "tay", "hoặc", "bằng", "cách", "làm", "ngơ", "của", "mỹ", "nhà", "xuất", "bản", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "ấn", "hành", "và", "xuất", "bản", "ngày hai tư" ]
[ "việc", "pháp", "thua", "trận", "ở", "điện", "biên", "phủ", "và", "phải", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "15h13", "tháng 12/2424", "và", "để", "khoảng", "trống", "bố", "phòng", "ở", "biển", "đông", "đây", "là", "cơ", "hội", "để", "trung", "quốc", "đài", "loan", "và", "philippines", "đưa", "lực", "lượng", "ra", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "một", "số", "đảo", "ở", "hoàng", "sa", "trường", "sa", "bia", "chủ", "quyền", "do", "pháp", "xây", "dựng", "tại", "hoàng", "sa", "những", "7h", "bia", "này", "là", "sự", "tiếp", "nối", "bia", "chủ", "quyền", "được", "vua", "minh", "mạng", "cho", "xây", "dựng", "tại", "hoàng", "sa", "đầu", "thế", "kỷ", "2.813.277", "việc", "pháp", "thua", "trận", "ở", "điện", "biên", "20:9:31", "phủ", "và", "ký", "hiệp", "định", "genève", "8.000.007", "quý 11", "23/07/620", "buộc", "quân", "pháp", "phải", "rút", "khỏi", "việt", "nam", "ngày 28 và ngày 15", "ngày 4 và ngày mồng 9 tháng 8", "và", "để", "khoảng", "trống", "bố", "phòng", "ở", "biển", "đông", "khiến", "các", "nước", "trong", "khu", "vực", "trong", "đó", "có", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "trung", "hoa", "dân", "quốc", "đài", "loan", "và", "philippines", "cho", "là", "cơ", "hội", "tốt", "để", "đưa", "lực", "lượng", "quân", "sự", "ra", "chiếm", "đóng", "trái", "phép", "một", "số", "đảo", "ở", "hoàng", "sa", "cũng", "như", "trường", "sa", "của", "việt", "nam", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "đánh", "chiếm", "nhóm", "phía", "đông", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "đài", "loan", "đánh", "chiếm", "đảo", "ba", "bình", "thuộc", "quần", "đảo", "trường", "sa", "ngày 29 và ngày mùng 4", "song", "song", "với", "việc", "đưa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "ra", "quần", "đảo", "trường", "sa", "để", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "này", "trước", "những", "hoạt", "động", "xâm", "lấn", "của", "các", "lực", "lượng", "nói", "trên", "việt", "nam", "cộng", "hòa", "việt nam cộng hoà", "đã", "tổ", "chức", "một", "số", "hoạt", "động", "tại", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "như", "tổ", "chức", "đoàn", "nghiên", "cứu", "thủy", "văn", "do", "saurin", "dẫn", "đầu", "cho", "phép", "kỹ", "nghệ", "gia", "lê", "văn", "cang", "tiến", "hành", "khai", "thác", "phốt", "phát", "ở", "hoàng", "sa", "từ", "ngày 29 và ngày 10", "bộ", "tư", "lệnh", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "đã", "cử", "một", "đại", "đội", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "ra", "quản", "lý", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thay", "thế", "cho", "quân", "của", "đại", "đội", "1000", "thuộc", "tiểu", "đoàn", "2", "7/10", "ngày 2", "ngày 31 đến ngày 13 tháng 12", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "ra", "sắc", "lệnh", "100-4000/afank-hpđu", "về", "việc", "đổi", "tên", "các", "tỉnh", "miền", "nam", "và", "đặt", "quần", "đảo", "trường", "sa", "trực", "thuộc", "tỉnh", "phước", "tuy", "ngày mùng 4/12", "17h", "tháng 10/2730", "tàu", "vận", "tải", "hàn", "giang", "đã", "đến", "nha", "trang", "để", "chuyên", "chở", "một", "đại", "đội", "của", "tiểu", "đoàn", "thủy", "quân", "lục", "chiến", "ra", "đồn", "trú", "tại", "quần", "đảo", "trường", "sa", "tàu", "hàn", "giang", "rời", "nha", "trang", "đi", "trường", "sa", "ngày 16/6", "mồng 6", "quý 1", "ngày 30, 15, 14", "ngày mùng 7 tới ngày mồng 5 tháng 6", "ngày 9 và ngày mồng 9", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "cho", "một", "số", "lính", "đóng", "giả", "ngư", "dân", "bí", "mật", "đổ", "bộ", "lên", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "duy", "mộng", "quang", "hòa", "nhằm", "đánh", "chiếm", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "lực", "lượng", "quân", "đội", "việt nam cộng hoà", "đã", "phá", "tan", "được", "âm", "mưu", "này", "3040", "ngư", "dân", "và", "6.688.308", "thuyền", "đánh", "cá", "vũ", "trang", "đã", "bị", "bắt", "giữ", "và", "bị", "áp", "giải", "về", "giam", "tại", "đà", "nẵng", "sau", "đó", "được", "trả", "cho", "trung", "quốc", "ngày 8/3", "việt nam cộng hoà", "đã", "bổ", "nhiệm", "ông", "nguyễn", "bá", "thược", "cán", "bộ", "hành", "chính", "hạng", "i", "tại", "ngày 31/02/2418", "tam", "kỳ", "quảng", "nam", "nhận", "chức", "vụ", "phái", "viên", "hành", "chính", "hoàng", "sa", "ngày 29 tới ngày 1 tháng 1", "ngày 30/7", "22h28", "bổ", "nhiệm", "ông", "hoàng", "yêm", "giữ", "chức", "vụ", "phái", "viên", "hành", "chính", "hoàng", "sa", "năm 2503", "ngày 16 tới mồng 6 tháng 3", "23/7/1940", "việt nam cộng hoà", "sáp", "nhập", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "vào", "tỉnh", "quảng", "nam", "tại", "nghị", "định", "số", "709-bnv-hcđp-26", "20:4:4", "ngày 18 và ngày 16", "ngày 31/2/2648", "của", "thủ", "tướng", "việt nam cộng hoà", "xã", "định", "hải", "được", "sáp", "nhập", "vào", "xã", "hòa", "long", "quận", "hòa", "vang", "tỉnh", "quảng", "nam", "12:13:12", "ngày 25", "ngày 30 tới ngày 11 tháng 3", "việt nam cộng hoà", "ban", "hành", "nghị", "định", "số", "800/đd", "cử", "ông", "trần", "chuân", "giữ", "1092", "chức", "phái", "viên", "hành", "chính", "xã", "định", "hải", "quận", "hòa", "vang", "815/pkxc-", "tỉnh", "quảng", "nam", "22:33:3", "ngày 6/2", "2/10", "tại", "hội", "nghị", "aspec", "conseil", "de", "l", "asie", "et", "du", "pacifique", "tại", "manila", "bộ", "trưởng", "ngoại", "giao", "việt nam cộng hoà", "trần", "văn", "lắm", "đã", "tuyên", "bố", "khẳng", "định", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "quần", "đảo", "trường", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "của", "việt", "nam", "18:36:5", "12h", "năm 1187", "tổng", "trưởng", "nội", "vụ", "việt nam cộng hoà", "kí", "nghị", "định", "số", "420-bnv-hcđp/26", "sáp", "nhập", "quần", "đảo", "trường", "sa", "vào", "xã", "phước", "hải", "quận", "đất", "đỏ", "tỉnh", "phước", "tuy", "18:26:45", "ngày 18", "18h26", "việt nam cộng hoà", "thông", "báo", "dự", "định", "tiến", "hành", "khảo", "sát", "dầu", "lửa", "khu", "-57 of", "vực", "ngoài", "khơi", "bờ", "biển", "miền", "trung", "đối", "diện", "với", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "18/04/1165", "12h", "20h22", "sau", "khi", "tuyên", "bố", "lên", "án", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "đã", "xâm", "lấn", "đất", "đai", "của", "trung", "quốc", "tất", "các", "quần", "đảo", "nam", "sa", "tây", "sa", "đông", "sa", "và", "trung", "sa", "là", "lãnh", "thổ", "của", "trung", "quốc", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "đã", "đưa", "quân", "đổ", "bộ", "và", "cắm", "cờ", "trung", "quốc", "lên", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "quang", "ảnh", "quang", "hòa", "và", "duy", "mộng", "thuộc", "nhóm", "đảo", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "ngày 6", "ngày 13", "1h", "tuần", "dương", "hạm", "lý", "thường", "kiệt", "của", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "đã", "đưa", "phái", "đoàn", "quân", "lực", "ra", "hoàng", "sa", "và", "phát", "hiện", "hai", "chiến", "hạm", "số", "-29,13", "và", "50542312524", "của", "hải", "quân", "trung", "quốc", "đang", "ở", "gần", "đảo", "hữu", "nhật", "xác", "nhận", "quân", "trung", "quốc", "đã", "chiếm", "đóng", "cắm", "cờ", "trên", "các", "đảo", "quang", "hòa", "duy", "mộng", "quang", "ảnh", "lập", "tức", "ngoại", "trưởng", "vương", "văn", "bắc", "họp", "báo", "tố", "cáo", "bắc", "kinh", "đã", "huy", "động", "tàu", "chiến", "vi", "phạm", "vùng", "biển", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "và", "đưa", "binh", "lính", "đổ", "bộ", "xâm", "chiếm", "các", "đảo", "hữu", "nhật", "quang", "ảnh", "quang", "hòa", "duy", "mộng", "thuộc", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "ngày 18", "15h35", "đến", "12/6", "ngày 1/1", "6h43", "trận", "hải", "chiến", "giữa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "việt nam cộng hoà", "và", "lực", "lượng", "1451", "hải", "lục", "không", "quân", "quân", "giải", "phóng", "nhân", "dân", "trung", "hoa", "xảy", "ra", "trong", "tình", "thế", "chênh", "lệch", "lực", "lượng", "rất", "khó", "khăn", "cho", "lực", "lượng", "việt nam cộng hoà", "và", "mặc", "dù", "đã", "chiến", "đấu", "quả", "cảm", "nhiều", "binh", "sĩ", "đã", "anh", "dũng", "hi", "sinh", "quân", "lực", "việt nam cộng hoà", "đã", "không", "thể", "giữ", "được", "các", "đảo", "thuộc", "nhóm", "phía", "tây", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "người", "dân", "miền", "nam", "252.742", "biểu", "tình", "phản", "đối", "trung", "quốc", "xâm", "chiếm", "hoàng", "sa", "4h16", "tháng 1/2844", "2/10", "11:7:40", "bộ", "ngoại", "giao", "việt nam cộng hoà", "ra", "tuyên", "cáo", "kêu", "gọi", "các", "dân", "tộc", "yêu", "chuộng", "công", "lý", "và", "hòa", "bình", "lên", "án", "hành", "động", "xâm", "lược", "thô", "bạo", "của", "trung", "quốc", "buộc", "trung", "quốc", "chấm", "dứt", "ngay", "hành", "động", "nguy", "hiểm", "đó", "ngày 31/11/1886", "7h32", "21h", "lúc", "năm 320", "ngoại", "trưởng", "vương", "văn", "bắc", "đã", "thông", "báo", "tình", "hình", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "cho", "martin", "đại", "sứ", "hoa", "kỳ", "tại", "sài", "gòn", "và", "yêu", "cầu", "hoa", "kỳ", "cho", "biết", "có", "dành", "cho", "việt nam cộng hoà", "sự", "ủng", "hộ", "nào", "về", "vật", "chất", "chính", "trị", "với", "tư", "cách", "là", "nước", "thân", "hữu", "và", "đồng", "minh", "cũng", "như", "với", "780200-hwrmd", "tư", "cách", "là", "quốc", "gia", "đã", "ký", "kết", "và", "bảo", "đảm", "cho", "hiệp", "định", "paris", "23h36", "tháng 6/2527", "quý 6", "không", "ngày 23/5/2370", "15/11", "13:40:50", "900400/jayt-", "chính", "quyền", "việt nam cộng hoà", "đã", "gửi", "công", "hàm", "cho", "các", "thành", "viên", "ký", "kết", "định", "ước", "paris", "để", "nghị", "các", "thành", "viên", "lên", "án", "và", "đòi", "nhà", "cầm", "quyền", "trung", "quốc", "không", "được", "xâm", "phạm", "lãnh", "thổ", "việt", "nam", "theo", "đúng", "nội", "dung", "điều", "+97242224348", "và", "điều", "393.142", "của", "định", "ước", "ngày 30 đến ngày 19 tháng 11", "ngày 2 và ngày 22", "ngày 18 và ngày 27 tháng 3", "tổng", "thống", "việt nam cộng hoà", "nguyễn", "văn", "thiệu", "đã", "gửi", "thư", "cho", "tổng", "thống", "hoa", "kỳ", "richard", "nixon", "về", "biến", "cố", "hoàng", "sa", "và", "16h53", "ngày 16", "ngày 18", "thông", "báo", "tới", "tất", "cả", "các", "quốc", "gia", "có", "quan", "hệ", "ngoại", "giao", "với", "việt nam cộng hoà", "về", "hành", "động", "hiếu", "chiến", "của", "trung", "quốc", "trong", "cuộc", "hành", "quân", "xâm", "lược", "quần", "đảo", "hoàng", "sa", "thuộc", "chủ", "quyền", "việt", "nam", "21/3/365", "ngày 19/3", "0h13", "việt nam cộng hoà", "đưa", "lực", "lượng", "hải", "quân", "và", "bộ", "binh", "tăng", "cường", "đóng", "giữ", "quần", "đảo", "trường", "sa", "nhằm", "bảo", "vệ", "quần", "đảo", "này", "trước", "nguy", "cơ", "cộng hòa nhân dân", "trung", "hoa", "dùng", "lực", "lượng", "quân", "đội", "đánh", "chiếm", "quần", "đảo", "trường", "sa", "như", "dự", "đoán", "của", "tổng", "thống", "việt nam cộng hoà", "nguyễn", "văn", "thiệu", "trung", "quốc", "sẽ", "đánh", "trường", "sa", "và", "xâm", "chiếm", "bằng", "vũ", "lực", "giống", "như", "hoàng", "sa", "có", "sự", "tiếp", "tay", "hoặc", "bằng", "cách", "làm", "ngơ", "của", "mỹ", "nhà", "xuất", "bản", "thông", "tin", "và", "truyền", "thông", "ấn", "hành", "và", "xuất", "bản", "ngày 24" ]
[ "một", "phụ", "nữ", "đã", "quay", "lại", "cảnh", "tám mươi sáu chấm năm mươi", "con", "chim", "cánh", "cụt", "châu", "phi", "đi", "dạo", "trên", "đường", "phố", "vắng", "vẻ", "ở", "cape", "town", "thành", "phố", "đông", "dân", "thứ", "nhì", "nam", "phi" ]
[ "một", "phụ", "nữ", "đã", "quay", "lại", "cảnh", "86.50", "con", "chim", "cánh", "cụt", "châu", "phi", "đi", "dạo", "trên", "đường", "phố", "vắng", "vẻ", "ở", "cape", "town", "thành", "phố", "đông", "dân", "thứ", "nhì", "nam", "phi" ]
[ "bộ", "trưởng", "trần", "bốn bốn năm sáu không không ngang xê", "hồng", "hà", "lên", "tiếng", "vụ", "chôn", "rác", "thải", "formosa", "trao", "đổi", "với", "phóng", "chín nghìn sáu trăm sáu mươi sáu phẩy hai trăm tám bẩy đồng", "viên", "báo", "chí", "hôm", "nay", "gờ gạch ngang dét bốn trăm", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "trần", "hồng", "hà", "cho", "biết", "việc", "cố", "tình", "đổ", "hoặc", "chôn", "lấp", "chất", "thải", "nguy", "hại", "ra", "môi", "trường", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "về", "tội", "hủy", "hoại", "môi", "trường", "bộ", "trưởng", "trần", "hồng", "hà", "cho", "biết", "pháp", "luật", "việt", "nam", "đã", "quy", "định", "rõ", "ràng", "trách", "nhiệm", "của", "chủ", "nguồn", "thải", "ở", "đây", "là", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "gang", "thép", "hưng", "nghiệp", "formosa", "hà", "tĩnh", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "xử", "lý", "chất", "thải", "rắn", "có", "đủ", "năng", "lực", "phân", "loại", "xử", "lý", "chất", "thải", "trong", "trường", "hợp", "đổ", "thải", "của", "formosa", "ở", "hà", "tĩnh", "hiện", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "chờ", "kết", "quả", "phân", "tích", "mẫu", "chất", "thải", "để", "xác", "định", "là", "loại", "chất", "thải", "gì", "chất", "thải", "rắn", "công", "nghiệp", "hay", "chất", "thải", "nguy", "hại", "đối", "với", "số", "mẫu", "bùn", "thải", "của", "formosa", "mà", "chi", "cục", "bảo", "vệ", "âm sáu ngàn năm trăm tám ba chấm không tám trăm tám mốt vòng", "môi", "trường", "hà", "tĩnh", "thực", "hiện", "cuối", "năm giờ ba mốt phút", "bộ", "trưởng", "trần", "hồng", "hà", "cho", "rằng", "kết", "quả", "phân", "tích", "ấy", "không", "có", "ý", "nghĩa", "vì", "không", "biết", "chất", "thải", "lúc", "đó", "đánh", "giá", "là", "chất", "thải", "nào", "không", "có", "mẫu", "để", "kiểm", "chứng", "quan", "trọng", "hiện", "nay", "là", "phải", "dựa", "vào", "kết", "quả", "phân", "tích", "các", "mẫu", "chất", "thải", "lấy", "trực", "tiếp", "tại", "thời", "điểm", "formosa", "đang", "được", "chôn", "lấp", "ra", "môi", "trường", "tại", "hà", "tĩnh", "theo", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "khắc", "kinh", "nguyên", "vụ", "trưởng", "vụ", "thẩm", "định", "và", "đánh", "giá", "báo", "cáo", "tác", "động", "môi", "trường", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "dù", "chất", "thải", "của", "formosa", "là", "loại", "chất", "thải", "nào", "nhưng", "đổ", "bừa", "bãi", "ra", "môi", "trường", "là", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "theo", "viện", "công", "nghệ", "tháng bảy năm bảy trăm năm mươi", "môi", "trường", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "việt", "tám nghìn năm trăm lẻ ba chấm chín trăm sáu mươi mốt phần trăm trên ki lo oát giờ", "nam", "đơn", "vị", "này", "đã", "nhận", "được", "mẫu", "bùn", "thải", "của", "formosa", "từ", "hôm", "qua", "một không không ngang vê kép" ]
[ "bộ", "trưởng", "trần", "445600-c", "hồng", "hà", "lên", "tiếng", "vụ", "chôn", "rác", "thải", "formosa", "trao", "đổi", "với", "phóng", "9666,287 đồng", "viên", "báo", "chí", "hôm", "nay", "g-z400", "bộ", "trưởng", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "trần", "hồng", "hà", "cho", "biết", "việc", "cố", "tình", "đổ", "hoặc", "chôn", "lấp", "chất", "thải", "nguy", "hại", "ra", "môi", "trường", "sẽ", "bị", "xử", "lý", "hình", "sự", "về", "tội", "hủy", "hoại", "môi", "trường", "bộ", "trưởng", "trần", "hồng", "hà", "cho", "biết", "pháp", "luật", "việt", "nam", "đã", "quy", "định", "rõ", "ràng", "trách", "nhiệm", "của", "chủ", "nguồn", "thải", "ở", "đây", "là", "công", "ty", "trách", "nhiệm", "hữu", "hạn", "gang", "thép", "hưng", "nghiệp", "formosa", "hà", "tĩnh", "trong", "việc", "lựa", "chọn", "đơn", "vị", "xử", "lý", "chất", "thải", "rắn", "có", "đủ", "năng", "lực", "phân", "loại", "xử", "lý", "chất", "thải", "trong", "trường", "hợp", "đổ", "thải", "của", "formosa", "ở", "hà", "tĩnh", "hiện", "cơ", "quan", "chức", "năng", "đang", "chờ", "kết", "quả", "phân", "tích", "mẫu", "chất", "thải", "để", "xác", "định", "là", "loại", "chất", "thải", "gì", "chất", "thải", "rắn", "công", "nghiệp", "hay", "chất", "thải", "nguy", "hại", "đối", "với", "số", "mẫu", "bùn", "thải", "của", "formosa", "mà", "chi", "cục", "bảo", "vệ", "-6583.0881 vòng", "môi", "trường", "hà", "tĩnh", "thực", "hiện", "cuối", "5h31", "bộ", "trưởng", "trần", "hồng", "hà", "cho", "rằng", "kết", "quả", "phân", "tích", "ấy", "không", "có", "ý", "nghĩa", "vì", "không", "biết", "chất", "thải", "lúc", "đó", "đánh", "giá", "là", "chất", "thải", "nào", "không", "có", "mẫu", "để", "kiểm", "chứng", "quan", "trọng", "hiện", "nay", "là", "phải", "dựa", "vào", "kết", "quả", "phân", "tích", "các", "mẫu", "chất", "thải", "lấy", "trực", "tiếp", "tại", "thời", "điểm", "formosa", "đang", "được", "chôn", "lấp", "ra", "môi", "trường", "tại", "hà", "tĩnh", "theo", "tiến", "sỹ", "nguyễn", "khắc", "kinh", "nguyên", "vụ", "trưởng", "vụ", "thẩm", "định", "và", "đánh", "giá", "báo", "cáo", "tác", "động", "môi", "trường", "bộ", "tài", "nguyên", "và", "môi", "trường", "dù", "chất", "thải", "của", "formosa", "là", "loại", "chất", "thải", "nào", "nhưng", "đổ", "bừa", "bãi", "ra", "môi", "trường", "là", "vi", "phạm", "pháp", "luật", "theo", "viện", "công", "nghệ", "tháng 7/750", "môi", "trường", "viện", "hàn", "lâm", "khoa", "học", "và", "công", "nghệ", "việt", "8503.961 %/kwh", "nam", "đơn", "vị", "này", "đã", "nhận", "được", "mẫu", "bùn", "thải", "của", "formosa", "từ", "hôm", "qua", "100-w" ]