src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"mua",
"oceanbank",
"năm nghìn ba trăm sáu mươi ba chấm không bốn một hai ki lô mét",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"thiệp",
"cho",
"rằng",
"lại",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"âm một nghìn hai trăm bốn mươi sáu chấm không chín một chín yến",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"sau",
"khi",
"đại",
"diện",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"luận",
"tội",
"và",
"đề",
"nghị",
"mức",
"án",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"pvn",
"và",
"bẩy trăm hai mươi sáu mon",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"góp",
"vốn",
"hai trăm linh bảy công trên ki lô mét khối",
"đồng",
"của",
"pvn",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"đại",
"dương",
"oceanbank",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"cho",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"là",
"người",
"bào",
"chữa",
"đầu",
"tiên",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"vấn",
"đề",
"mấu",
"chốt",
"nhất",
"là",
"pvn",
"được",
"góp",
"vốn",
"vào",
"oceanbank",
"thì",
"pháp",
"luật",
"có",
"cho",
"phép",
"hay",
"không",
"sau",
"đó",
"ông",
"đọc",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"hoạt",
"động",
"của",
"pvn",
"điều",
"lệ",
"của",
"tập",
"đoàn",
"cho",
"thấy",
"có",
"chức",
"năng",
"đa",
"ngành",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"con",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"góp",
"vốn",
"vào",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"trong",
"điều",
"lệ",
"cũng",
"quy",
"định",
"tập",
"đoàn",
"không",
"được",
"đầu",
"tư",
"quá",
"một nghìn không trăm chín mươi hai chấm sáu chín năm át mót phe",
"vốn",
"góp",
"vào",
"đơn",
"vị",
"được",
"góp",
"vốn",
"nếu",
"quá",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"chính",
"phủ",
"một",
"trong",
"những",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"theo",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"là",
"cần",
"nhìn",
"nhận",
"và",
"đánh",
"giá",
"về",
"giá",
"trị",
"pháp",
"lý",
"của",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"chín mươi tám phẩy không bẩy lăm",
"mười hai giờ mười tám phút mười một giây",
"và",
"việc",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"hai nghìn sáu trăm bẩy bốn",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"có",
"phải",
"bị",
"coi",
"là",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"pvn",
"bị",
"mất",
"vốn",
"âm một nghìn một trăm bẩy sáu chấm không không bẩy một chín mét vuông",
"hay",
"không",
"theo",
"vị",
"luật",
"sư",
"bản",
"chất",
"thỏa",
"thuận",
"hai triệu tám trăm linh hai ngàn chín trăm ba mươi bảy",
"là",
"một",
"cam",
"kết",
"bốn ngàn lẻ bẩy",
"bên",
"mang",
"tính",
"chất",
"nội",
"bộ",
"ghi",
"nhận",
"với",
"nhau",
"bốn ngàn sáu trăm",
"những",
"điều",
"kiện",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"thông",
"qua",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"sau",
"đó",
"mới",
"trình",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"hội đồng quản trị",
"pvn",
"tám giờ hai mươi bảy phút ba hai giây",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"đã",
"họp",
"hội đồng quản trị",
"các",
"thành",
"viên",
"đã",
"biết",
"và",
"được",
"báo",
"cáo",
"về",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"quyết",
"nghị",
"sau",
"đó",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"quyết",
"định",
"về",
"chủ",
"trương",
"góp",
"vốn",
"vào",
"oceanbank",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"công",
"bố",
"bút",
"lục",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"pvn",
"được",
"góp",
"vốn",
"tám trăm chín hai am be",
"đồng",
"thời",
"giao",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"pvn",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"thủ",
"tục",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"theo",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"luật",
"sư",
"hoài",
"cho",
"rằng",
"việc",
"cáo",
"buộc",
"thân",
"chủ",
"của",
"ông",
"quyết",
"định",
"việc",
"góp",
"vốn",
"dù",
"biết",
"rõ",
"năng",
"lực",
"yếu",
"kém",
"của",
"oceanbank",
"là",
"có",
"sự",
"nhầm",
"lẫn",
"giữa",
"quyết",
"định",
"của",
"cá",
"nhân",
"ông",
"thăng",
"với",
"nghị",
"quyết",
"đã",
"được",
"sự",
"thống",
"nhất",
"của",
"hội đồng quản trị",
"theo",
"đó",
"không",
"chỉ",
"pvn",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"của",
"oceanbank",
"mà",
"chính",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"dương",
"đều",
"phải",
"xem",
"xét",
"và",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"của",
"cả",
"pvn",
"và",
"oceanbank",
"trước",
"khi",
"chấp",
"thuận",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"oceanbank",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"phải",
"yếu",
"kém",
"nên",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"đồng",
"ý",
"cho",
"pvn",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"với",
"tám nghìn bốn trăm chín mươi chín phẩy không không sáu bốn năm oát giờ",
"tỷ",
"lệ",
"hai trăm tám bẩy mê ga oát",
"của",
"oceanbank",
"việc",
"cáo",
"trạng",
"quy",
"buộc",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"thực",
"hiện",
"các",
"lần",
"góp",
"vốn",
"bổ",
"sung",
"vốn",
"góp",
"khi",
"chưa",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"không",
"thực",
"hiện",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"gạch ngang e tờ tờ hắt ét ngang đê pờ e mờ",
"bộ",
"tài",
"chính",
"để",
"đảm",
"bảo",
"các",
"điều",
"kiện",
"về",
"góp",
"vốn",
"theo",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"như",
"vậy",
"là",
"chưa",
"chính",
"xác",
"vì",
"nếu",
"chỉ",
"đề",
"cập",
"hành",
"vi",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"thì",
"trong",
"cả",
"bốn tám",
"đợt",
"góp",
"vốn",
"của",
"pvn",
"tại",
"oceanbank",
"ông",
"thăng",
"chỉ",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"mồng bẩy tháng sáu",
"còn",
"cộng năm chín một bẩy ba không bốn chín không bốn",
"lần",
"góp",
"vốn",
"sau",
"do",
"người",
"khác",
"ký",
"việc",
"đầu",
"tư",
"của",
"pvn",
"vào",
"oceanbank",
"là",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"cho",
"phép",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"thiệp",
"cho",
"rằng",
"lại",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"ba trăm hai năm niu tơn",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"bởi",
"theo",
"nhân",
"chứng",
"hà",
"văn",
"thắm",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"oceanbank",
"khai",
"ngay",
"sau",
"sáu trăm bốn chín nghìn bốn trăm tám hai",
"ngày",
"khi",
"có",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"đã",
"thu",
"được",
"năm trăm bốn chín in",
"để",
"định",
"giá",
"cổ",
"phần",
"người",
"ta",
"tính",
"theo",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nếu",
"bằng",
"ngày mười ba đến ngày hai mươi tư tháng tám",
"hai mươi",
"hoặc",
"âm",
"thì",
"tính",
"giá",
"trị",
"cổ",
"phần",
"bằng",
"ba triệu ba ngàn",
"nhưng",
"trên",
"thực",
"tế",
"đó",
"là",
"cách",
"tính",
"cổ",
"điển",
"không",
"phù",
"hợp",
"bởi",
"vì",
"liên",
"quan",
"tới",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"các",
"chi",
"phí",
"hành",
"chính",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giấy",
"phép",
"bí",
"quyết",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"trường",
"hợp",
"này",
"tất",
"cả",
"các",
"giá",
"trị",
"mua",
"cổ",
"phần",
"bằng",
"âm sáu nghìn một trăm hai chín phẩy tám tám sáu ki lô bít",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"tháng mười hai",
"gian",
"ngắn",
"người",
"ta",
"đã",
"thu",
"hồi",
"được",
"gần",
"một ngàn bốn trăm hai mươi bốn chấm bảy hai ba việt nam đồng",
"vậy",
"gần",
"hai nghìn bốn trăm tám mươi bốn phẩy tám trăm mười sáu mê ga oát giờ",
"này",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"ai",
"do",
"vậy",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"chỉ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"cổ",
"đông",
"mà",
"còn",
"gây",
"ra",
"hậu",
"quả",
"cho",
"xã",
"hội",
"luật",
"sư",
"thiệp",
"phân",
"tích",
"về",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"giá",
"tám trăm ba mươi bẩy ki lo oát trên mon",
"luật",
"sư",
"đề",
"nghị",
"hội đồng xét xử",
"tuyên",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"không",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"hủy",
"quyết",
"định",
"bốn triệu hai trăm ngàn",
"mua",
"giá",
"bốn nghìn chín trăm bảy bảy chấm năm trăm chín mươi tám mi li mét vuông",
"với",
"các",
"cổ",
"phần",
"của",
"oceanbank",
"làm",
"thất",
"thoát",
"tài",
"sản",
"của",
"cổ",
"đông",
"trong",
"đó",
"có",
"pvn",
"đức",
"minh/vov.vn"
] | [
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"mua",
"oceanbank",
"5363.0412 km",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"thiệp",
"cho",
"rằng",
"lại",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"-1246.0919 yến",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"sau",
"khi",
"đại",
"diện",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"luận",
"tội",
"và",
"đề",
"nghị",
"mức",
"án",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"nguyên",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"pvn",
"và",
"726 mol",
"phạm",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"góp",
"vốn",
"207 công/km3",
"đồng",
"của",
"pvn",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"đại",
"dương",
"oceanbank",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"luật",
"sư",
"bào",
"chữa",
"cho",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"là",
"người",
"bào",
"chữa",
"đầu",
"tiên",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"vấn",
"đề",
"mấu",
"chốt",
"nhất",
"là",
"pvn",
"được",
"góp",
"vốn",
"vào",
"oceanbank",
"thì",
"pháp",
"luật",
"có",
"cho",
"phép",
"hay",
"không",
"sau",
"đó",
"ông",
"đọc",
"quyết",
"định",
"của",
"chính",
"phủ",
"về",
"hoạt",
"động",
"của",
"pvn",
"điều",
"lệ",
"của",
"tập",
"đoàn",
"cho",
"thấy",
"có",
"chức",
"năng",
"đa",
"ngành",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"con",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"góp",
"vốn",
"vào",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"trong",
"điều",
"lệ",
"cũng",
"quy",
"định",
"tập",
"đoàn",
"không",
"được",
"đầu",
"tư",
"quá",
"1092.695 atm",
"vốn",
"góp",
"vào",
"đơn",
"vị",
"được",
"góp",
"vốn",
"nếu",
"quá",
"phải",
"xin",
"ý",
"kiến",
"chính",
"phủ",
"một",
"trong",
"những",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"theo",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"là",
"cần",
"nhìn",
"nhận",
"và",
"đánh",
"giá",
"về",
"giá",
"trị",
"pháp",
"lý",
"của",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"98,075",
"12:18:11",
"và",
"việc",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"2674",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"có",
"phải",
"bị",
"coi",
"là",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"dẫn",
"đến",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"pvn",
"bị",
"mất",
"vốn",
"-1176.00719 m2",
"hay",
"không",
"theo",
"vị",
"luật",
"sư",
"bản",
"chất",
"thỏa",
"thuận",
"2.802.937",
"là",
"một",
"cam",
"kết",
"4007",
"bên",
"mang",
"tính",
"chất",
"nội",
"bộ",
"ghi",
"nhận",
"với",
"nhau",
"4600",
"những",
"điều",
"kiện",
"cần",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"thông",
"qua",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"sau",
"đó",
"mới",
"trình",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"hội đồng quản trị",
"pvn",
"8:27:32",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"đã",
"họp",
"hội đồng quản trị",
"các",
"thành",
"viên",
"đã",
"biết",
"và",
"được",
"báo",
"cáo",
"về",
"thỏa",
"thuận",
"này",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"quyết",
"nghị",
"sau",
"đó",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"quyết",
"định",
"về",
"chủ",
"trương",
"góp",
"vốn",
"vào",
"oceanbank",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"công",
"bố",
"bút",
"lục",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"chấp",
"thuận",
"cho",
"pvn",
"được",
"góp",
"vốn",
"892 ampe",
"đồng",
"thời",
"giao",
"bộ",
"tài",
"chính",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"pvn",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"thủ",
"tục",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"theo",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"luật",
"sư",
"hoài",
"cho",
"rằng",
"việc",
"cáo",
"buộc",
"thân",
"chủ",
"của",
"ông",
"quyết",
"định",
"việc",
"góp",
"vốn",
"dù",
"biết",
"rõ",
"năng",
"lực",
"yếu",
"kém",
"của",
"oceanbank",
"là",
"có",
"sự",
"nhầm",
"lẫn",
"giữa",
"quyết",
"định",
"của",
"cá",
"nhân",
"ông",
"thăng",
"với",
"nghị",
"quyết",
"đã",
"được",
"sự",
"thống",
"nhất",
"của",
"hội đồng quản trị",
"theo",
"đó",
"không",
"chỉ",
"pvn",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"của",
"oceanbank",
"mà",
"chính",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"chi",
"nhánh",
"hải",
"dương",
"đều",
"phải",
"xem",
"xét",
"và",
"đánh",
"giá",
"năng",
"lực",
"của",
"cả",
"pvn",
"và",
"oceanbank",
"trước",
"khi",
"chấp",
"thuận",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"oceanbank",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"phải",
"yếu",
"kém",
"nên",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"việc",
"tăng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"đồng",
"ý",
"cho",
"pvn",
"góp",
"vốn",
"mua",
"cổ",
"phần",
"với",
"8499,00645 wh",
"tỷ",
"lệ",
"287 mw",
"của",
"oceanbank",
"việc",
"cáo",
"trạng",
"quy",
"buộc",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"thực",
"hiện",
"các",
"lần",
"góp",
"vốn",
"bổ",
"sung",
"vốn",
"góp",
"khi",
"chưa",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"không",
"thực",
"hiện",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"-etths-đpem",
"bộ",
"tài",
"chính",
"để",
"đảm",
"bảo",
"các",
"điều",
"kiện",
"về",
"góp",
"vốn",
"theo",
"luật",
"sư",
"phan",
"trung",
"hoài",
"như",
"vậy",
"là",
"chưa",
"chính",
"xác",
"vì",
"nếu",
"chỉ",
"đề",
"cập",
"hành",
"vi",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"thì",
"trong",
"cả",
"48",
"đợt",
"góp",
"vốn",
"của",
"pvn",
"tại",
"oceanbank",
"ông",
"thăng",
"chỉ",
"ký",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"mồng 7/6",
"còn",
"+5917304904",
"lần",
"góp",
"vốn",
"sau",
"do",
"người",
"khác",
"ký",
"việc",
"đầu",
"tư",
"của",
"pvn",
"vào",
"oceanbank",
"là",
"có",
"sự",
"đồng",
"thuận",
"cho",
"phép",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"luật",
"sư",
"lê",
"văn",
"thiệp",
"cho",
"rằng",
"lại",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"325 n",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"có",
"căn",
"cứ",
"bởi",
"theo",
"nhân",
"chứng",
"hà",
"văn",
"thắm",
"cựu",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"oceanbank",
"khai",
"ngay",
"sau",
"649.482",
"ngày",
"khi",
"có",
"quyết",
"định",
"thanh",
"tra",
"đã",
"thu",
"được",
"549 inch",
"để",
"định",
"giá",
"cổ",
"phần",
"người",
"ta",
"tính",
"theo",
"giá",
"trị",
"vốn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nếu",
"bằng",
"ngày 13 đến ngày 24 tháng 8",
"20",
"hoặc",
"âm",
"thì",
"tính",
"giá",
"trị",
"cổ",
"phần",
"bằng",
"3.003.000",
"nhưng",
"trên",
"thực",
"tế",
"đó",
"là",
"cách",
"tính",
"cổ",
"điển",
"không",
"phù",
"hợp",
"bởi",
"vì",
"liên",
"quan",
"tới",
"giá",
"trị",
"thương",
"hiệu",
"giá",
"trị",
"các",
"chi",
"phí",
"hành",
"chính",
"đặc",
"biệt",
"là",
"giấy",
"phép",
"bí",
"quyết",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"trường",
"hợp",
"này",
"tất",
"cả",
"các",
"giá",
"trị",
"mua",
"cổ",
"phần",
"bằng",
"-6129,886 kb",
"nhưng",
"sau",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"tháng 12",
"gian",
"ngắn",
"người",
"ta",
"đã",
"thu",
"hồi",
"được",
"gần",
"1424.723 vnđ",
"vậy",
"gần",
"2484,816 mwh",
"này",
"là",
"tài",
"sản",
"của",
"ai",
"do",
"vậy",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"vội",
"vã",
"không",
"chỉ",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"cổ",
"đông",
"mà",
"còn",
"gây",
"ra",
"hậu",
"quả",
"cho",
"xã",
"hội",
"luật",
"sư",
"thiệp",
"phân",
"tích",
"về",
"việc",
"mua",
"oceanbank",
"giá",
"837 kw/mol",
"luật",
"sư",
"đề",
"nghị",
"hội đồng xét xử",
"tuyên",
"bị",
"cáo",
"đinh",
"la",
"thăng",
"không",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"đồng",
"thời",
"đề",
"nghị",
"hủy",
"quyết",
"định",
"4.200.000",
"mua",
"giá",
"4977.598 mm2",
"với",
"các",
"cổ",
"phần",
"của",
"oceanbank",
"làm",
"thất",
"thoát",
"tài",
"sản",
"của",
"cổ",
"đông",
"trong",
"đó",
"có",
"pvn",
"đức",
"minh/vov.vn"
] |
[
"giao",
"dịch",
"bằng",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"đang",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"ngày mười một",
"trong",
"asean",
"báo",
"jakarta",
"post",
"số",
"ra",
"mới",
"đây",
"có",
"đăng",
"bài",
"viết",
"về",
"việc",
"tuần",
"trước",
"philippines",
"đã",
"đồng",
"ý",
"tham",
"gia",
"khuôn",
"khổ",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"tệ",
"địa",
"phương",
"lcs",
"mà",
"indonesia",
"thái",
"lan",
"và",
"malaysia",
"đã",
"hoạt",
"động",
"trong",
"hai",
"năm",
"qua",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"mở",
"rộng",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"nội",
"khối",
"asean",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"hội",
"nhập",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"là",
"bangko",
"sentralng",
"pilippines",
"bsp",
"của",
"philippines",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"indonesia",
"bi",
"ngân",
"hàng",
"negara",
"malaysia",
"bnm",
"và",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thái",
"lan",
"bê ô tê",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"bên",
"lề",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"asean",
"afmm",
"diễn",
"ra",
"ở",
"thái",
"lan",
"bốn ngàn",
"vào",
"mười bẩy giờ bốn phút bốn mươi lăm giây",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"trao",
"đổi",
"tiền",
"tệ",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"số",
"bốn",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"phải",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sử",
"dụng",
"khuôn",
"khổ",
"lcs",
"hai mươi tám đến ba mươi",
"quốc",
"gia",
"asean",
"đã",
"hội",
"nhập",
"nhiều",
"hơn",
"về",
"thương",
"mại",
"và",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"nội",
"khối",
"đã",
"tăng",
"đều",
"đặn",
"trong",
"khu",
"vực",
"nhưng",
"các",
"giao",
"dịch",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"phụ",
"thuộc",
"rất",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"usd",
"điều",
"hai nghìn",
"này",
"là",
"do",
"asean",
"không",
"có",
"một",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"năm trăm mười bảy phẩy sáu hai năm mi li mét",
"chung",
"như",
"đồng",
"euro",
"mặt",
"khác",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"giao",
"dịch",
"thương",
"mại",
"mọi",
"người",
"không",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"quy",
"đổi",
"ra",
"đồng",
"usd",
"nhưng",
"vì",
"đồng",
"usd",
"có",
"rủi",
"ro",
"thấp",
"hơn",
"và",
"chi",
"ngày mười bẩy ngày mười sáu tháng ba",
"phí",
"giao",
"dịch",
"thấp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"là",
"i ép gờ tê gạch ngang chín trăm",
"chênh",
"lệch",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"đối",
"với",
"chuyển",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"giữa",
"đồng",
"usd",
"và",
"hầu",
"hết",
"các",
"loại",
"tiền",
"nội",
"tệ",
"trong",
"khu",
"vực",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"gần",
"đây",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"những",
"rủi",
"ro",
"của",
"việc",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"usd",
"như",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"đột",
"ngột",
"đồng",
"usd",
"trong",
"thanh",
"khoản",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"asean",
"bất",
"kể",
"khả",
"năng",
"tín",
"dụng",
"của",
"các",
"nước",
"ngoài",
"ra",
"các",
"loại",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"asean",
"phản",
"ứng",
"không",
"đối",
"xứng",
"với",
"biến",
"động",
"của",
"đồng",
"usd",
"điều",
"này",
"được",
"ghi",
"hắt sáu trăm",
"nhận",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"khủng",
"hoảng",
"trước",
"đây",
"có",
"thể",
"có",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"các",
"mạng",
"lưới",
"sản",
"xuất",
"đang",
"tìm",
"cách",
"mở",
"rộng",
"trong",
"khu",
"vực",
"do",
"đó",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"có",
"thể",
"là",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"việc",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"tiền",
"tệ",
"asean",
"và",
"giảm",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"trong",
"giao",
"dịch",
"kinh",
"tế"
] | [
"giao",
"dịch",
"bằng",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"đang",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"ngày 11",
"trong",
"asean",
"báo",
"jakarta",
"post",
"số",
"ra",
"mới",
"đây",
"có",
"đăng",
"bài",
"viết",
"về",
"việc",
"tuần",
"trước",
"philippines",
"đã",
"đồng",
"ý",
"tham",
"gia",
"khuôn",
"khổ",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"tệ",
"địa",
"phương",
"lcs",
"mà",
"indonesia",
"thái",
"lan",
"và",
"malaysia",
"đã",
"hoạt",
"động",
"trong",
"hai",
"năm",
"qua",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"mở",
"rộng",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"nội",
"khối",
"asean",
"cũng",
"như",
"tăng",
"cường",
"hội",
"nhập",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"là",
"bangko",
"sentralng",
"pilippines",
"bsp",
"của",
"philippines",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"indonesia",
"bi",
"ngân",
"hàng",
"negara",
"malaysia",
"bnm",
"và",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"thái",
"lan",
"bê ô tê",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"bên",
"lề",
"các",
"cuộc",
"họp",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"asean",
"afmm",
"diễn",
"ra",
"ở",
"thái",
"lan",
"4000",
"vào",
"17:4:45",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"trao",
"đổi",
"tiền",
"tệ",
"hiệu",
"quả",
"trong",
"số",
"bốn",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"phải",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"sử",
"dụng",
"khuôn",
"khổ",
"lcs",
"28 - 30",
"quốc",
"gia",
"asean",
"đã",
"hội",
"nhập",
"nhiều",
"hơn",
"về",
"thương",
"mại",
"và",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"nội",
"khối",
"đã",
"tăng",
"đều",
"đặn",
"trong",
"khu",
"vực",
"nhưng",
"các",
"giao",
"dịch",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"phụ",
"thuộc",
"rất",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"usd",
"điều",
"2000",
"này",
"là",
"do",
"asean",
"không",
"có",
"một",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"517,625 mm",
"chung",
"như",
"đồng",
"euro",
"mặt",
"khác",
"khi",
"tham",
"gia",
"các",
"giao",
"dịch",
"thương",
"mại",
"mọi",
"người",
"không",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"quy",
"đổi",
"ra",
"đồng",
"usd",
"nhưng",
"vì",
"đồng",
"usd",
"có",
"rủi",
"ro",
"thấp",
"hơn",
"và",
"chi",
"ngày 17 ngày 16 tháng 3",
"phí",
"giao",
"dịch",
"thấp",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hơn",
"là",
"yfgt-900",
"chênh",
"lệch",
"tỷ",
"giá",
"hối",
"đoái",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"đối",
"với",
"chuyển",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"giữa",
"đồng",
"usd",
"và",
"hầu",
"hết",
"các",
"loại",
"tiền",
"nội",
"tệ",
"trong",
"khu",
"vực",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"gần",
"đây",
"cũng",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"những",
"rủi",
"ro",
"của",
"việc",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"usd",
"như",
"sự",
"thiếu",
"hụt",
"đột",
"ngột",
"đồng",
"usd",
"trong",
"thanh",
"khoản",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"asean",
"bất",
"kể",
"khả",
"năng",
"tín",
"dụng",
"của",
"các",
"nước",
"ngoài",
"ra",
"các",
"loại",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"asean",
"phản",
"ứng",
"không",
"đối",
"xứng",
"với",
"biến",
"động",
"của",
"đồng",
"usd",
"điều",
"này",
"được",
"ghi",
"h600",
"nhận",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"khủng",
"hoảng",
"trước",
"đây",
"có",
"thể",
"có",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"các",
"mạng",
"lưới",
"sản",
"xuất",
"đang",
"tìm",
"cách",
"mở",
"rộng",
"trong",
"khu",
"vực",
"do",
"đó",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"sử",
"dụng",
"đồng",
"nội",
"tệ",
"có",
"thể",
"là",
"bước",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"việc",
"nâng",
"cao",
"vai",
"trò",
"của",
"tiền",
"tệ",
"asean",
"và",
"giảm",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"đồng",
"bạc",
"xanh",
"trong",
"giao",
"dịch",
"kinh",
"tế"
] |
[
"hơn",
"bốn sáu phẩy không không chín mươi tám",
"binh",
"sĩ",
"pháp",
"và",
"cộng bảy không tám chín sáu bốn một không hai không",
"nước",
"châu",
"âu",
"tham",
"gia",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"tám mươi ngang ba nghìn xờ xê",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"pháp",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"đề",
"cao",
"tinh",
"thần",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"châu",
"âu",
"từ",
"mười năm giờ",
"sáng",
"ngày năm ngày hai mươi tám tháng hai",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"pháp",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"những",
"nghi",
"thức",
"truyền",
"thống",
"trên",
"đại",
"lộ",
"champs-élyseés",
"tại",
"thủ",
"đô",
"paris",
"bên",
"cạnh",
"hơn",
"một nghìn",
"binh",
"sĩ",
"pháp",
"là",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"binh",
"sĩ",
"cộng bảy năm chín hai bảy bốn bốn hai tám năm sáu",
"nước",
"châu",
"âu",
"khác",
"gồm",
"đức",
"bỉ",
"đan",
"mạch",
"tây",
"ban",
"nha",
"hà",
"lan",
"anh",
"bồ",
"đào",
"nha",
"phần",
"lan",
"và",
"estonia",
"đây",
"cũng",
"là",
"chín triệu năm trăm mười hai nghìn năm trăm tám mươi năm",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cùng",
"ký",
"kết",
"tham",
"gia",
"sáng",
"kiến",
"can",
"thiệp",
"chung",
"do",
"pháp",
"phát",
"động",
"vào",
"cuối",
"hai tám tháng một không tám bốn bảy",
"nhằm",
"tạo",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"cho",
"việc",
"thành",
"lập",
"quân",
"đội",
"chung",
"châu",
"âu",
"tổng",
"cộng",
"âm bảy mươi tám chấm không không bốn sáu",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"tham",
"gia",
"vào",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"tại",
"đại",
"lộ",
"champs-élyseés",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"khí",
"tài",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"châu",
"âu",
"như",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"airbus",
"vờ trừ sáu ba",
"của",
"đức",
"máy",
"bay",
"trinh",
"thám",
"vờ ét bờ a gạch ngang gờ ích đê rờ quy ba không không",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"hay",
"trực",
"thăng",
"chinook",
"của",
"anh",
"một",
"loạt",
"các",
"quan",
"chức",
"hàng",
"đầu",
"của",
"châu",
"âu",
"cũng",
"có",
"mặt",
"bên",
"cạnh",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"trong",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"jean-claude",
"juncker",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"cùng",
"nhau",
"hành",
"động",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"quốc",
"khánh",
"năm",
"nay",
"được",
"pháp",
"lựa",
"chọn",
"là",
"dịp",
"để",
"biểu",
"trưng",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"tập",
"thể",
"châu",
"âu",
"cũng",
"như",
"đề",
"cao",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"khối",
"với",
"mục",
"đích",
"xây",
"dựng",
"một",
"châu",
"âu",
"độc",
"lập",
"tự",
"chủ",
"hơn",
"về",
"mặt",
"an",
"ninh-quốc",
"phòng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"đồng",
"minh",
"chiến",
"lược",
"giữa",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"rạn",
"nứt",
"nghiêm",
"trọng",
"vài",
"năm",
"qua",
"và",
"tương",
"lai",
"của",
"khối",
"quân",
"sự",
"nato",
"bị",
"đe",
"dọa",
"trong",
"bức",
"thư",
"gửi",
"cho",
"báo",
"chí",
"nhân",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"sáu trăm sáu tư đi ốp",
"pháp",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"nhấn",
"mạnh",
"chưa",
"khi",
"nào",
"kể",
"từ",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"đến",
"nay",
"mà",
"châu",
"âu",
"lại",
"trở",
"nên",
"cần",
"thiết",
"như",
"thế",
"và",
"pháp",
"coi",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"châu",
"âu",
"thống",
"nhất",
"về",
"quốc",
"phòng",
"có",
"liên",
"hệ",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"nato",
"là",
"một",
"ưu",
"tiên",
"quý mười",
"pháp",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"chạy",
"bằng",
"động",
"cơ",
"hạt",
"nhân",
"thế",
"hệ",
"mới",
"còn",
"hôm",
"một không không trừ a xờ đờ rờ rờ trừ u pờ ép đê",
"ông",
"macron",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"không",
"gian",
"pháp",
"nhằm",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"quyền",
"lực",
"với",
"các",
"cường",
"quốc",
"như",
"mỹ",
"nga",
"trung",
"quốc",
"về",
"mặt",
"quân",
"sự",
"trong",
"không",
"gian",
"vũ",
"trụ",
"pháp",
"dự",
"tính",
"chi",
"hai trăm năm mươi mốt mét trên xen ti mét",
"euro",
"hai trăm trừ i a trừ a ích",
"từ",
"nay",
"cho",
"đến",
"mười ba giờ",
"nhằm",
"đầu",
"tư",
"và",
"nâng",
"cấp",
"các",
"vệ",
"tinh",
"quân",
"sự",
"âm năm mươi nhăm bát can",
"của",
"nước",
"này"
] | [
"hơn",
"46,0098",
"binh",
"sĩ",
"pháp",
"và",
"+7089641020",
"nước",
"châu",
"âu",
"tham",
"gia",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"80-3000xc",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"pháp",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"đề",
"cao",
"tinh",
"thần",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"châu",
"âu",
"từ",
"15h",
"sáng",
"ngày 5 ngày 28 tháng 2",
"lễ",
"diễu",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"pháp",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"những",
"nghi",
"thức",
"truyền",
"thống",
"trên",
"đại",
"lộ",
"champs-élyseés",
"tại",
"thủ",
"đô",
"paris",
"bên",
"cạnh",
"hơn",
"1000",
"binh",
"sĩ",
"pháp",
"là",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"binh",
"sĩ",
"+75927442856",
"nước",
"châu",
"âu",
"khác",
"gồm",
"đức",
"bỉ",
"đan",
"mạch",
"tây",
"ban",
"nha",
"hà",
"lan",
"anh",
"bồ",
"đào",
"nha",
"phần",
"lan",
"và",
"estonia",
"đây",
"cũng",
"là",
"9.512.585",
"quốc",
"gia",
"đã",
"cùng",
"ký",
"kết",
"tham",
"gia",
"sáng",
"kiến",
"can",
"thiệp",
"chung",
"do",
"pháp",
"phát",
"động",
"vào",
"cuối",
"28/10/847",
"nhằm",
"tạo",
"bước",
"khởi",
"đầu",
"cho",
"việc",
"thành",
"lập",
"quân",
"đội",
"chung",
"châu",
"âu",
"tổng",
"cộng",
"-78.0046",
"khí",
"tài",
"quân",
"sự",
"tham",
"gia",
"vào",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"tại",
"đại",
"lộ",
"champs-élyseés",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"khí",
"tài",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"châu",
"âu",
"như",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"quân",
"sự",
"airbus",
"v-63",
"của",
"đức",
"máy",
"bay",
"trinh",
"thám",
"vsba-gxđrq300",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"hay",
"trực",
"thăng",
"chinook",
"của",
"anh",
"một",
"loạt",
"các",
"quan",
"chức",
"hàng",
"đầu",
"của",
"châu",
"âu",
"cũng",
"có",
"mặt",
"bên",
"cạnh",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"trong",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"jean-claude",
"juncker",
"với",
"khẩu",
"hiệu",
"cùng",
"nhau",
"hành",
"động",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"quốc",
"khánh",
"năm",
"nay",
"được",
"pháp",
"lựa",
"chọn",
"là",
"dịp",
"để",
"biểu",
"trưng",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"tập",
"thể",
"châu",
"âu",
"cũng",
"như",
"đề",
"cao",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"phòng",
"trong",
"khối",
"với",
"mục",
"đích",
"xây",
"dựng",
"một",
"châu",
"âu",
"độc",
"lập",
"tự",
"chủ",
"hơn",
"về",
"mặt",
"an",
"ninh-quốc",
"phòng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"quan",
"hệ",
"đồng",
"minh",
"chiến",
"lược",
"giữa",
"châu",
"âu",
"và",
"mỹ",
"rạn",
"nứt",
"nghiêm",
"trọng",
"vài",
"năm",
"qua",
"và",
"tương",
"lai",
"của",
"khối",
"quân",
"sự",
"nato",
"bị",
"đe",
"dọa",
"trong",
"bức",
"thư",
"gửi",
"cho",
"báo",
"chí",
"nhân",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"664 điôp",
"pháp",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"emmanuel",
"macron",
"nhấn",
"mạnh",
"chưa",
"khi",
"nào",
"kể",
"từ",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"đến",
"nay",
"mà",
"châu",
"âu",
"lại",
"trở",
"nên",
"cần",
"thiết",
"như",
"thế",
"và",
"pháp",
"coi",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"châu",
"âu",
"thống",
"nhất",
"về",
"quốc",
"phòng",
"có",
"liên",
"hệ",
"chặt",
"chẽ",
"với",
"nato",
"là",
"một",
"ưu",
"tiên",
"quý 10",
"pháp",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"tàu",
"ngầm",
"tấn",
"công",
"chạy",
"bằng",
"động",
"cơ",
"hạt",
"nhân",
"thế",
"hệ",
"mới",
"còn",
"hôm",
"100-axđrr-upfd",
"ông",
"macron",
"đã",
"ký",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"không",
"gian",
"pháp",
"nhằm",
"tham",
"gia",
"vào",
"cuộc",
"đua",
"tranh",
"quyền",
"lực",
"với",
"các",
"cường",
"quốc",
"như",
"mỹ",
"nga",
"trung",
"quốc",
"về",
"mặt",
"quân",
"sự",
"trong",
"không",
"gian",
"vũ",
"trụ",
"pháp",
"dự",
"tính",
"chi",
"251 m/cm",
"euro",
"200-ya-ax",
"từ",
"nay",
"cho",
"đến",
"13h",
"nhằm",
"đầu",
"tư",
"và",
"nâng",
"cấp",
"các",
"vệ",
"tinh",
"quân",
"sự",
"-55 pa",
"của",
"nước",
"này"
] |
[
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"trên",
"biển",
"mang",
"tên",
"lưỡi",
"gươm",
"sắc",
"đánh",
"dấu",
"kỷ",
"niệm",
"âm ba mươi ngàn ba trăm tám mươi phẩy sáu bốn một năm",
"năm",
"quan",
"hệ",
"âm sáu mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi mốt phẩy sáu tám sáu chín",
"đồng",
"minh",
"mỹ",
"và",
"nhật",
"bản",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày",
"mờ trừ sáu trăm bảy trăm tám mươi",
"được",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"cuộc",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"của",
"cả",
"hai",
"bên",
"tham",
"gia",
"đợt",
"tập",
"trận",
"lần",
"này",
"có",
"tất",
"cả",
"một ngàn linh sáu",
"binh",
"sĩ",
"khoảng",
"một nghìn hai trăm tám mươi chín",
"máy",
"bay",
"hiệu số mười ba mười chín",
"tàu",
"chiến",
"gồm",
"cả",
"tàu",
"sân",
"bay",
"hạt",
"nhân",
"uss",
"một nghìn bảy trăm mười sáu",
"george",
"washington",
"của",
"mỹ",
"và",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"nờ gờ ngang bẩy không không",
"trong",
"đó",
"phía",
"nhật",
"bản",
"đóng",
"góp",
"khoảng",
"không một chín bảy hai bốn hai không không chín hai bốn",
"binh",
"lính",
"không sáu năm chín chín năm năm tám ba sáu tám bẩy",
"tàu",
"chiến",
"bảy triệu không trăm linh chín ngàn không trăm linh tám",
"phi",
"cơ",
"mỹ",
"đưa",
"tới",
"bẩy mươi sáu ngàn bẩy trăm chín mươi bẩy",
"binh",
"sĩ",
"bốn ngàn",
"tàu",
"chiến",
"và",
"âm ba mươi phẩy một tám",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"các",
"loại"
] | [
"cuộc",
"tập",
"trận",
"chung",
"trên",
"biển",
"mang",
"tên",
"lưỡi",
"gươm",
"sắc",
"đánh",
"dấu",
"kỷ",
"niệm",
"-30.380,6415",
"năm",
"quan",
"hệ",
"-66.981,6869",
"đồng",
"minh",
"mỹ",
"và",
"nhật",
"bản",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày",
"m-600780",
"được",
"giới",
"chuyên",
"gia",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"cuộc",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"của",
"cả",
"hai",
"bên",
"tham",
"gia",
"đợt",
"tập",
"trận",
"lần",
"này",
"có",
"tất",
"cả",
"1006",
"binh",
"sĩ",
"khoảng",
"1289",
"máy",
"bay",
"hiệu số 13 - 19",
"tàu",
"chiến",
"gồm",
"cả",
"tàu",
"sân",
"bay",
"hạt",
"nhân",
"uss",
"1716",
"george",
"washington",
"của",
"mỹ",
"và",
"chiến",
"đấu",
"cơ",
"ng-700",
"trong",
"đó",
"phía",
"nhật",
"bản",
"đóng",
"góp",
"khoảng",
"019724200924",
"binh",
"lính",
"065995583687",
"tàu",
"chiến",
"7.009.008",
"phi",
"cơ",
"mỹ",
"đưa",
"tới",
"76.797",
"binh",
"sĩ",
"4000",
"tàu",
"chiến",
"và",
"-30,18",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"các",
"loại"
] |
[
"man",
"utd",
"đại",
"thắng",
"sáu trăm mười chín inh",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"top",
"chín mươi sáu chấm không không bảy mươi mốt",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"thăng",
"hoa",
"của",
"shinji",
"kagawa",
"man",
"utd",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"norwich",
"bẩy triệu không nghìn không trăm mười",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trong",
"khi",
"đó",
"chelsea",
"đã",
"vươn",
"mình",
"trở",
"lại",
"top",
"một nghìn",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"trước",
"west",
"brom",
"mặc",
"dù",
"phải",
"tiếp",
"đón",
"real",
"madrid",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"champions",
"league",
"giữa",
"tuần",
"tới",
"huấn luyện viên",
"alex",
"ferguson",
"vẫn",
"tung",
"ra",
"sân",
"những",
"cầu",
"thủ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"tiếp",
"đón",
"norwich",
"bộ",
"đôi",
"wayne",
"rooney",
"robin",
"van",
"persie",
"cùng",
"sát",
"cánh",
"trên",
"hàng",
"công",
"trong",
"khi",
"shinji",
"kagawa",
"sắm",
"vai",
"tiền",
"vệ",
"kiến",
"tạo.với",
"lực",
"lượng",
"áp",
"đảo",
"lại",
"được",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"của",
"khán",
"giả",
"nhà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"đỏ",
"nhập",
"cuộc",
"khá",
"tự",
"tin",
"và",
"tạo",
"ra",
"thế",
"trận",
"lấn",
"lướt",
"so",
"với",
"các",
"vị",
"khách",
"norwich",
"sức",
"ép",
"toàn",
"diện",
"của",
"man",
"utd",
"khiến",
"chim",
"hoàng",
"yến",
"phải",
"đẩy",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"sang",
"phần",
"sân",
"nhà",
"để",
"bảo",
"toàn",
"mành",
"lưới.lối",
"chơi",
"ấy",
"của",
"norwich",
"khiến",
"hàng",
"công",
"man",
"utd",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"hàng",
"loạt",
"cơ",
"hội",
"được",
"tạo",
"ra",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"lần",
"lượt",
"trôi",
"qua",
"mũi",
"giày",
"van",
"persie",
"rooney",
"kagawa",
"hoặc",
"bị",
"thủ",
"thành",
"mark",
"bunn",
"cản",
"phá",
"phải",
"tới",
"phút",
"thứ",
"bốn bảy chấm tám mốt",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"mới",
"ghi",
"được",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"người",
"lập",
"công",
"là",
"shinji",
"kagawa",
"sau",
"đường",
"tạt",
"bóng",
"thuận",
"lợi",
"của",
"antonio",
"valencia",
"bên",
"phía",
"cánh",
"phải",
"kagawa",
"tỏa",
"sáng",
"với",
"cú",
"hat-trick",
"vào",
"lưới",
"norwich",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"bốn trăm bốn mươi năm nghìn năm trăm bốn mươi tám",
"norwich",
"chủ",
"động",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"họ",
"tạo",
"được",
"trong",
"hiệp",
"hai ngàn",
"là",
"cú",
"sút",
"từ",
"cự",
"ly",
"bốn trăm hai mươi chín ve bê",
"của",
"snodgrass",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"bóng",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà.trong",
"thế",
"dẫn",
"bàn",
"huấn luyện viên",
"sir",
"alex",
"chủ",
"động",
"rút",
"van",
"persie",
"khỏi",
"sân",
"để",
"dành",
"tiền",
"đạo",
"này",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"real",
"sắp",
"tới",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"man",
"utd",
"vẫn",
"chơi",
"áp",
"đảo",
"và",
"có",
"thêm",
"hai mươi bốn",
"bàn",
"thắng",
"nữa",
"trong",
"ba mươi ba",
"phút",
"cuối",
"trận",
"phút",
"hai nghìn",
"shinji",
"kagawa",
"không",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"nâng",
"tỉ",
"số",
"lên",
"ba triệu tám",
"sau",
"đường",
"căng",
"ngang",
"của",
"wayne",
"rooney.3",
"phút",
"trước",
"khi",
"hết",
"giờ",
"kagawa",
"một",
"lần",
"nữa",
"nổ",
"súng",
"hoàn",
"tất",
"cú",
"hat-trick",
"cũng",
"sau",
"pha",
"phối",
"hợp",
"với",
"rooney",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"bảy mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi chín phẩy không chín bốn năm tám",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"được",
"ghi",
"bởi",
"rooney",
"vào",
"phút",
"âm năm chín chấm không ba chín",
"với",
"chiến",
"thắng",
"này",
"man",
"utd",
"tạm",
"thời",
"bỏ",
"xa",
"man",
"city",
"ba triệu năm",
"điểm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"qua",
"đó",
"tạo",
"được",
"cú",
"hích",
"lớn",
"cho",
"trận",
"đại",
"chiến",
"với",
"real",
"madrid.trong",
"khi",
"man",
"utd",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"norwich",
"không sáu không ba bảy sáu chín sáu một hai một không",
"thì",
"chelsea",
"lại",
"trải",
"qua",
"bốn mươi nhăm",
"phút",
"nhọc",
"nhằn",
"trước",
"west",
"brom",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"stamford",
"bridge",
"quyết",
"tâm",
"đòi",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai trăm bốn mươi lăm nghìn tám trăm tám mươi ba",
"từ",
"tay",
"tottenham",
"buộc",
"the",
"blues",
"phải",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"ngay",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"những",
"cơ",
"hội",
"liên",
"tiếp",
"được",
"tạo",
"ra",
"nhưng",
"lần",
"lượt",
"demba",
"ba",
"oscar",
"rồi",
"juan",
"mata",
"đều",
"bỏ",
"lỡ",
"demba",
"ba",
"giúp",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"top",
"năm trăm chín mươi năm ngàn hai trăm sáu mươi ba",
"chelsea",
"âm ba mươi chấm chín mươi chín",
"west",
"bromeverton",
"ba ba nghìn ba trăm năm tư",
"readingman",
"utd",
"sáu tới tám",
"norwichsouthampton",
"bảy trăm bảy mươi chín nghìn một trăm sáu mươi nhăm",
"qprstoke",
"hai hai chấm chín năm",
"west",
"hamsunderland",
"hai triệu một trăm ba sáu nghìn bốn trăm bốn sáu",
"fulhamswansea",
"bốn trăm năm chín nghìn hai ba",
"newcastle",
"phải",
"tới",
"khi",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"sang",
"phút",
"thứ",
"không năm sáu sáu bẩy bẩy không sáu không hai bẩy bốn",
"chelsea",
"mới",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"được",
"ưu",
"thế",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"do",
"công",
"của",
"demba",
"ba",
"tiền",
"đạo",
"người",
"senegal",
"dễ",
"dàng",
"đệm",
"bóng",
"vào",
"lưới",
"trống",
"sau",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"nhả",
"bóng",
"của",
"david",
"luiz",
"trước",
"khi",
"hiệp",
"tám trăm tám mươi bảy ngàn bẩy trăm bẩy mươi bảy",
"kết",
"thúc",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"còn",
"tạo",
"ra",
"một",
"vài",
"cơ",
"hội",
"nới",
"rộng",
"cách",
"biệt",
"nhưng",
"mata",
"oscar",
"rồi",
"azpilicueta",
"đều",
"bỏ",
"lỡ",
"với",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"chelsea",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"trong",
"hiệp",
"đấu",
"thứ",
"mười sáu chấm mười",
"nhằm",
"tạo",
"cách",
"biệt",
"an",
"toàn",
"một trăm ba mươi e xê e a gạch ngang sờ pờ e",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"giống",
"như",
"hiệp",
"hai không ba sáu hai sáu tám một bẩy chín một",
"dàn",
"sao",
"the",
"blues",
"thi",
"đấu",
"bế",
"tắc",
"ngay",
"cả",
"khi",
"victor",
"moses",
"và",
"fernando",
"torres",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"không",
"ghi",
"được",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"chelsea",
"chút",
"nữa",
"phải",
"nhận",
"hậu",
"quả",
"nếu",
"hai nghìn ba",
"cú",
"âm sáu nghìn ba trăm mười sáu chấm năm sáu bốn yến",
"sút",
"uy",
"lực",
"của",
"odemwingie",
"không",
"bị",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá.chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"bảy triệu sáu",
"giúp",
"thầy",
"trò",
"rafa",
"benitez",
"tạm",
"thời",
"bẩy ba năm chín không tám bẩy tám bẩy năm tám",
"chiếm",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm triệu hai trăm nghìn năm mươi",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"một đến không",
"điểm",
"nhiều",
"hơn",
"tottenham",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"tiếp",
"đón",
"arsenal",
"vào",
"tối",
"mai",
"hai nghìn bốn trăm tám sáu phẩy bẩy bốn tám giây"
] | [
"man",
"utd",
"đại",
"thắng",
"619 inch",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"top",
"96.0071",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"thăng",
"hoa",
"của",
"shinji",
"kagawa",
"man",
"utd",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"norwich",
"7.000.010",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trong",
"khi",
"đó",
"chelsea",
"đã",
"vươn",
"mình",
"trở",
"lại",
"top",
"1000",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"trước",
"west",
"brom",
"mặc",
"dù",
"phải",
"tiếp",
"đón",
"real",
"madrid",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"champions",
"league",
"giữa",
"tuần",
"tới",
"huấn luyện viên",
"alex",
"ferguson",
"vẫn",
"tung",
"ra",
"sân",
"những",
"cầu",
"thủ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"trận",
"đấu",
"tiếp",
"đón",
"norwich",
"bộ",
"đôi",
"wayne",
"rooney",
"robin",
"van",
"persie",
"cùng",
"sát",
"cánh",
"trên",
"hàng",
"công",
"trong",
"khi",
"shinji",
"kagawa",
"sắm",
"vai",
"tiền",
"vệ",
"kiến",
"tạo.với",
"lực",
"lượng",
"áp",
"đảo",
"lại",
"được",
"sự",
"cổ",
"vũ",
"của",
"khán",
"giả",
"nhà",
"các",
"cầu",
"thủ",
"áo",
"đỏ",
"nhập",
"cuộc",
"khá",
"tự",
"tin",
"và",
"tạo",
"ra",
"thế",
"trận",
"lấn",
"lướt",
"so",
"với",
"các",
"vị",
"khách",
"norwich",
"sức",
"ép",
"toàn",
"diện",
"của",
"man",
"utd",
"khiến",
"chim",
"hoàng",
"yến",
"phải",
"đẩy",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"hình",
"sang",
"phần",
"sân",
"nhà",
"để",
"bảo",
"toàn",
"mành",
"lưới.lối",
"chơi",
"ấy",
"của",
"norwich",
"khiến",
"hàng",
"công",
"man",
"utd",
"gặp",
"không",
"ít",
"khó",
"khăn",
"hàng",
"loạt",
"cơ",
"hội",
"được",
"tạo",
"ra",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"lần",
"lượt",
"trôi",
"qua",
"mũi",
"giày",
"van",
"persie",
"rooney",
"kagawa",
"hoặc",
"bị",
"thủ",
"thành",
"mark",
"bunn",
"cản",
"phá",
"phải",
"tới",
"phút",
"thứ",
"47.81",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"mới",
"ghi",
"được",
"bàn",
"mở",
"tỉ",
"số",
"người",
"lập",
"công",
"là",
"shinji",
"kagawa",
"sau",
"đường",
"tạt",
"bóng",
"thuận",
"lợi",
"của",
"antonio",
"valencia",
"bên",
"phía",
"cánh",
"phải",
"kagawa",
"tỏa",
"sáng",
"với",
"cú",
"hat-trick",
"vào",
"lưới",
"norwich",
"bước",
"sang",
"hiệp",
"445.548",
"norwich",
"chủ",
"động",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"nhất",
"mà",
"họ",
"tạo",
"được",
"trong",
"hiệp",
"2000",
"là",
"cú",
"sút",
"từ",
"cự",
"ly",
"429 wb",
"của",
"snodgrass",
"đáng",
"tiếc",
"là",
"bóng",
"lại",
"đi",
"vọt",
"xà.trong",
"thế",
"dẫn",
"bàn",
"huấn luyện viên",
"sir",
"alex",
"chủ",
"động",
"rút",
"van",
"persie",
"khỏi",
"sân",
"để",
"dành",
"tiền",
"đạo",
"này",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"real",
"sắp",
"tới",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"man",
"utd",
"vẫn",
"chơi",
"áp",
"đảo",
"và",
"có",
"thêm",
"24",
"bàn",
"thắng",
"nữa",
"trong",
"33",
"phút",
"cuối",
"trận",
"phút",
"2000",
"shinji",
"kagawa",
"không",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"nâng",
"tỉ",
"số",
"lên",
"3.800.000",
"sau",
"đường",
"căng",
"ngang",
"của",
"wayne",
"rooney.3",
"phút",
"trước",
"khi",
"hết",
"giờ",
"kagawa",
"một",
"lần",
"nữa",
"nổ",
"súng",
"hoàn",
"tất",
"cú",
"hat-trick",
"cũng",
"sau",
"pha",
"phối",
"hợp",
"với",
"rooney",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"71.899,09458",
"của",
"quỷ",
"đỏ",
"được",
"ghi",
"bởi",
"rooney",
"vào",
"phút",
"-59.039",
"với",
"chiến",
"thắng",
"này",
"man",
"utd",
"tạm",
"thời",
"bỏ",
"xa",
"man",
"city",
"3.500.000",
"điểm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"qua",
"đó",
"tạo",
"được",
"cú",
"hích",
"lớn",
"cho",
"trận",
"đại",
"chiến",
"với",
"real",
"madrid.trong",
"khi",
"man",
"utd",
"dễ",
"dàng",
"đánh",
"bại",
"norwich",
"060376961210",
"thì",
"chelsea",
"lại",
"trải",
"qua",
"45",
"phút",
"nhọc",
"nhằn",
"trước",
"west",
"brom",
"ngay",
"tại",
"sân",
"nhà",
"stamford",
"bridge",
"quyết",
"tâm",
"đòi",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"245.883",
"từ",
"tay",
"tottenham",
"buộc",
"the",
"blues",
"phải",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"ngay",
"những",
"phút",
"đầu",
"tiên",
"những",
"cơ",
"hội",
"liên",
"tiếp",
"được",
"tạo",
"ra",
"nhưng",
"lần",
"lượt",
"demba",
"ba",
"oscar",
"rồi",
"juan",
"mata",
"đều",
"bỏ",
"lỡ",
"demba",
"ba",
"giúp",
"chelsea",
"trở",
"lại",
"top",
"595.263",
"chelsea",
"-30.99",
"west",
"bromeverton",
"33.354",
"readingman",
"utd",
"6 - 8",
"norwichsouthampton",
"779.165",
"qprstoke",
"22.95",
"west",
"hamsunderland",
"2.136.446",
"fulhamswansea",
"459.023",
"newcastle",
"phải",
"tới",
"khi",
"đồng",
"hồ",
"chỉ",
"sang",
"phút",
"thứ",
"056677060274",
"chelsea",
"mới",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"được",
"ưu",
"thế",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"do",
"công",
"của",
"demba",
"ba",
"tiền",
"đạo",
"người",
"senegal",
"dễ",
"dàng",
"đệm",
"bóng",
"vào",
"lưới",
"trống",
"sau",
"cú",
"đánh",
"đầu",
"nhả",
"bóng",
"của",
"david",
"luiz",
"trước",
"khi",
"hiệp",
"887.777",
"kết",
"thúc",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"còn",
"tạo",
"ra",
"một",
"vài",
"cơ",
"hội",
"nới",
"rộng",
"cách",
"biệt",
"nhưng",
"mata",
"oscar",
"rồi",
"azpilicueta",
"đều",
"bỏ",
"lỡ",
"với",
"lợi",
"thế",
"sân",
"nhà",
"chelsea",
"đẩy",
"cao",
"đội",
"hình",
"tấn",
"công",
"trong",
"hiệp",
"đấu",
"thứ",
"16.10",
"nhằm",
"tạo",
"cách",
"biệt",
"an",
"toàn",
"130ecea-spe",
"tuy",
"nhiên",
"cũng",
"giống",
"như",
"hiệp",
"20362681791",
"dàn",
"sao",
"the",
"blues",
"thi",
"đấu",
"bế",
"tắc",
"ngay",
"cả",
"khi",
"victor",
"moses",
"và",
"fernando",
"torres",
"được",
"tung",
"vào",
"sân",
"không",
"ghi",
"được",
"thêm",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"chelsea",
"chút",
"nữa",
"phải",
"nhận",
"hậu",
"quả",
"nếu",
"2300",
"cú",
"-6316.564 yến",
"sút",
"uy",
"lực",
"của",
"odemwingie",
"không",
"bị",
"thủ",
"thành",
"petr",
"cech",
"xuất",
"sắc",
"cản",
"phá.chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"7.600.000",
"giúp",
"thầy",
"trò",
"rafa",
"benitez",
"tạm",
"thời",
"73590878758",
"chiếm",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"5.200.050",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"1 - 0",
"điểm",
"nhiều",
"hơn",
"tottenham",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"tiếp",
"đón",
"arsenal",
"vào",
"tối",
"mai",
"2486,748 giây"
] |
[
"xúc",
"động",
"xem",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"chơi",
"cello",
"bên",
"chiếc",
"mic",
"trần",
"lập",
"từng",
"hát",
"tiếng",
"hát",
"của",
"trần",
"lập",
"vang",
"vọng",
"khắp",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"trên",
"nền",
"tiếng",
"cello",
"của",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"và",
"tiếng",
"guitar",
"của",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"liveshow",
"trần",
"lập",
"hẹn",
"gặp",
"lại",
"kỷ",
"niệm",
"một nghìn hai mươi",
"năm",
"ngày",
"mất",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"bốn giờ ba mươi sáu",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"đó",
"có",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"phạm",
"anh",
"khoa",
"tùng",
"dương",
"tạ",
"quang",
"thắng",
"hà",
"my",
"dũng",
"joon",
"ngũ",
"cung",
"microwave",
"ở",
"giữa",
"chương",
"trình",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"motor",
"của",
"trần",
"lập",
"hai trăm bốn không không không gạch ngang rờ xoẹt",
"lên",
"sân",
"khấu",
"như",
"một",
"cách",
"dét dét ép xoẹt i quờ i vê",
"để",
"mời",
"anh",
"trở",
"về",
"với",
"đêm",
"nhạc",
"trong",
"cảm",
"xúc",
"và",
"niềm",
"nhớ",
"thương",
"âm chín mươi mốt ngàn một trăm mười nhăm phẩy một bốn một năm",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"từng",
"cùng",
"trần",
"lập",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"cuộc",
"sống",
"là",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"và",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"đã",
"đệm",
"đàn",
"để",
"trần",
"lập",
"hát",
"chiếc",
"micro",
"và",
"xe",
"motor",
"của",
"trần",
"lập",
"ba mươi tháng ba",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"chơi",
"cello",
"còn",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"đệm",
"đàn",
"guitar",
"dù",
"ở",
"giữa",
"sân",
"khấu",
"chỉ",
"có",
"chiếc",
"ba năm tám gạch ngang hờ tê cờ quờ o gạch chéo ca gờ",
"mic",
"trống",
"vắng",
"đứng",
"lẻ",
"loi",
"nhưng",
"tiếng",
"hát",
"mạnh",
"mẽ",
"sâu",
"lắng",
"của",
"trần",
"lập",
"vang",
"vọng",
"khắp",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"hà",
"nội",
"trong",
"ca",
"khúc",
"mắt",
"đen",
"khán",
"giả",
"cùng",
"bật",
"đèn",
"flash",
"hát",
"cùng",
"với",
"trần",
"lập",
"trong",
"ngày",
"anh",
"trở",
"về",
"với",
"gia",
"đình",
"bốn trăm bẩy sáu ki lô gam trên độ ca",
"bạn",
"bè",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ"
] | [
"xúc",
"động",
"xem",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"chơi",
"cello",
"bên",
"chiếc",
"mic",
"trần",
"lập",
"từng",
"hát",
"tiếng",
"hát",
"của",
"trần",
"lập",
"vang",
"vọng",
"khắp",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"trên",
"nền",
"tiếng",
"cello",
"của",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"và",
"tiếng",
"guitar",
"của",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"liveshow",
"trần",
"lập",
"hẹn",
"gặp",
"lại",
"kỷ",
"niệm",
"1020",
"năm",
"ngày",
"mất",
"nhạc",
"sĩ",
"ca",
"sĩ",
"trần",
"lập",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"4h36",
"tại",
"hà",
"nội",
"trong",
"đó",
"có",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"ban",
"nhạc",
"bức",
"tường",
"phạm",
"anh",
"khoa",
"tùng",
"dương",
"tạ",
"quang",
"thắng",
"hà",
"my",
"dũng",
"joon",
"ngũ",
"cung",
"microwave",
"ở",
"giữa",
"chương",
"trình",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"lái",
"chiếc",
"xe",
"motor",
"của",
"trần",
"lập",
"2004000-r/",
"lên",
"sân",
"khấu",
"như",
"một",
"cách",
"zzf/iqyv",
"để",
"mời",
"anh",
"trở",
"về",
"với",
"đêm",
"nhạc",
"trong",
"cảm",
"xúc",
"và",
"niềm",
"nhớ",
"thương",
"-91.115,1415",
"người",
"bạn",
"thân",
"thiết",
"từng",
"cùng",
"trần",
"lập",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"thăng",
"trầm",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"cũng",
"như",
"cuộc",
"sống",
"là",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"và",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"đã",
"đệm",
"đàn",
"để",
"trần",
"lập",
"hát",
"chiếc",
"micro",
"và",
"xe",
"motor",
"của",
"trần",
"lập",
"30/3",
"mc",
"anh",
"tuấn",
"chơi",
"cello",
"còn",
"trần",
"tuấn",
"hùng",
"đệm",
"đàn",
"guitar",
"dù",
"ở",
"giữa",
"sân",
"khấu",
"chỉ",
"có",
"chiếc",
"358-htcqo/kg",
"mic",
"trống",
"vắng",
"đứng",
"lẻ",
"loi",
"nhưng",
"tiếng",
"hát",
"mạnh",
"mẽ",
"sâu",
"lắng",
"của",
"trần",
"lập",
"vang",
"vọng",
"khắp",
"cung",
"thể",
"thao",
"quần",
"ngựa",
"hà",
"nội",
"trong",
"ca",
"khúc",
"mắt",
"đen",
"khán",
"giả",
"cùng",
"bật",
"đèn",
"flash",
"hát",
"cùng",
"với",
"trần",
"lập",
"trong",
"ngày",
"anh",
"trở",
"về",
"với",
"gia",
"đình",
"476 kg/ok",
"bạn",
"bè",
"và",
"người",
"hâm",
"mộ"
] |
[
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"hiện",
"đường",
"hầm",
"hai nghìn sáu năm",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"phía",
"tây",
"damascus",
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"hiện",
"một",
"đường",
"hầm",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"phía",
"tây",
"của",
"damascus",
"vào",
"hôm",
"qua",
"sáu một không chéo quy ca đắp liu ca",
"đường",
"hầm",
"mới",
"phát",
"hiện",
"ở",
"syria",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"từ",
"thủ",
"đô",
"khi",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"rà",
"soát",
"qua",
"khu",
"vực",
"thành",
"phố",
"darayya",
"thì",
"họ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"một",
"đường",
"hầm",
"lớn",
"mà",
"trước",
"đó",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"trước",
"đó",
"kiểm",
"soát",
"khu",
"vực",
"này",
"đào",
"báo",
"cáo",
"trên",
"nói",
"rằng",
"đường",
"hầm",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"ba triệu tám trăm bốn mươi hai nghìn tám trăm chín mươi bốn",
"mét",
"và",
"được",
"phiến",
"quân",
"dùng",
"để",
"chứa",
"vũ",
"khí",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"để",
"chất",
"nổ",
"bên",
"trong",
"đường",
"hầm",
"và",
"cho",
"phát",
"nổ",
"để",
"nó",
"chín trăm bốn hai không ca dét",
"sẽ",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tương",
"lai"
] | [
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"hiện",
"đường",
"hầm",
"2065",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"phía",
"tây",
"damascus",
"quân",
"đội",
"syria",
"phát",
"hiện",
"một",
"đường",
"hầm",
"khổng",
"lồ",
"ở",
"phía",
"tây",
"của",
"damascus",
"vào",
"hôm",
"qua",
"610/qkwk",
"đường",
"hầm",
"mới",
"phát",
"hiện",
"ở",
"syria",
"theo",
"một",
"báo",
"cáo",
"từ",
"thủ",
"đô",
"khi",
"quân",
"đội",
"syria",
"đang",
"rà",
"soát",
"qua",
"khu",
"vực",
"thành",
"phố",
"darayya",
"thì",
"họ",
"phát",
"hiện",
"ra",
"một",
"đường",
"hầm",
"lớn",
"mà",
"trước",
"đó",
"lực",
"lượng",
"phiến",
"quân",
"trước",
"đó",
"kiểm",
"soát",
"khu",
"vực",
"này",
"đào",
"báo",
"cáo",
"trên",
"nói",
"rằng",
"đường",
"hầm",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"3.842.894",
"mét",
"và",
"được",
"phiến",
"quân",
"dùng",
"để",
"chứa",
"vũ",
"khí",
"quân",
"đội",
"syria",
"đã",
"để",
"chất",
"nổ",
"bên",
"trong",
"đường",
"hầm",
"và",
"cho",
"phát",
"nổ",
"để",
"nó",
"900420kz",
"sẽ",
"không",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"tương",
"lai"
] |
[
"tranh",
"phòng",
"hát",
"karaoke",
"cộng sáu hai chín không chín năm sáu hai bốn hai không",
"người",
"chết",
"một nghìn tám trăm mười nhăm",
"người",
"bị",
"thương",
"thanh niên online",
"công",
"an",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"tp.hải",
"phòng",
"mồng sáu và ngày chín",
"cho",
"biết",
"chín trăm bẩy mươi ba yến",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"làm",
"một nghìn bốn",
"người",
"chết",
"âm chín ngàn bảy trăm mười ba chấm hai hai bảy tám",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"dòng",
"bốn mươi sáu",
"sông",
"tình",
"yêu",
"ở",
"xã",
"lập",
"lễ",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"vào",
"ngày hai tới ngày hai mươi lăm tháng tám",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"nhóm",
"của",
"đinh",
"khắc",
"quý",
"đinh",
"khắc",
"phương",
"đinh",
"khắc",
"thuần",
"cùng",
"ở",
"xã",
"phả",
"lễ",
"và",
"nhóm",
"của",
"đinh",
"hữu",
"phong",
"ở",
"xã",
"lập",
"lễ",
"vũ",
"văn",
"bảy một không e xờ i pê xờ",
"thức",
"ở",
"xã",
"phả",
"lễ",
"cùng",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"cùng",
"đến",
"hát",
"tại",
"quán",
"karaoke",
"trên"
] | [
"tranh",
"phòng",
"hát",
"karaoke",
"+62909562420",
"người",
"chết",
"1815",
"người",
"bị",
"thương",
"thanh niên online",
"công",
"an",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"tp.hải",
"phòng",
"mồng 6 và ngày 9",
"cho",
"biết",
"973 yến",
"đơn",
"vị",
"này",
"đang",
"điều",
"tra",
"vụ",
"án",
"mạng",
"làm",
"1400",
"người",
"chết",
"-9713.2278",
"người",
"bị",
"thương",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"dòng",
"46",
"sông",
"tình",
"yêu",
"ở",
"xã",
"lập",
"lễ",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"vào",
"ngày 2 tới ngày 25 tháng 8",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"nhóm",
"của",
"đinh",
"khắc",
"quý",
"đinh",
"khắc",
"phương",
"đinh",
"khắc",
"thuần",
"cùng",
"ở",
"xã",
"phả",
"lễ",
"và",
"nhóm",
"của",
"đinh",
"hữu",
"phong",
"ở",
"xã",
"lập",
"lễ",
"vũ",
"văn",
"710exipx",
"thức",
"ở",
"xã",
"phả",
"lễ",
"cùng",
"huyện",
"thủy",
"nguyên",
"cùng",
"đến",
"hát",
"tại",
"quán",
"karaoke",
"trên"
] |
[
"vff",
"coi",
"chừng",
"hàn",
"quốc",
"muốn",
"lấy",
"lại",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"park",
"sẽ",
"được",
"kfa",
"mời",
"bốn mươi tám",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"tuyển",
"trừ vê kép xoẹt vờ",
"hàn",
"quốc",
"sau",
"khi",
"đáo",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"vff",
"huấn luyện viên",
"park",
"không ba chín hai năm năm ba bốn không sáu năm sáu",
"hang-seo",
"dẫn",
"dắt",
"hai trăm chín mươi chéo lờ",
"việt",
"nam",
"chơi",
"rất",
"thành",
"công",
"tại",
"giải",
"châu",
"á",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"đã",
"bị",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"hàn",
"quốc",
"kfa",
"sa",
"thải",
"sau",
"khi",
"không",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"vô",
"địch",
"giải",
"trừ sờ hát ca chéo hát",
"châu",
"á",
"cộng năm chín sáu một năm không năm một ba không không",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"và",
"học",
"trò",
"có",
"hơn",
"hai mươi mốt phẩy sáu đến ba bốn chấm bốn",
"tháng",
"rèn",
"quân",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"giải",
"đấu",
"với",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"bốn trăm chín hai nghìn tám trăm hai năm",
"tuy",
"nhiên",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"kim",
"chi",
"bị",
"loại",
"ở",
"bán",
"kết",
"bởi",
"một ba rờ",
"uzbekistan",
"đội",
"sau",
"này",
"là",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thắng",
"o vê i rờ tờ xoẹt dê đắp liu trừ bẩy không hai",
"việt",
"nam",
"bốn tới hai mươi bốn",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"việc",
"chỉ",
"giành",
"được",
"hạng",
"hai chấm bốn một",
"không",
"phải",
"là",
"những",
"gì",
"kfa",
"mong",
"muốn",
"họ",
"hy",
"vọng",
"rờ gạch ngang ba nghìn trừ hai trăm",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"thành",
"tích",
"á",
"quân",
"cách",
"đây",
"hai",
"năm",
"dù",
"kfa",
"không",
"nói",
"ra",
"nhưng",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"tám trăm lẻ sáu bốn nghìn gạch chéo quờ gờ quy ép",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bị",
"trảm",
"là",
"do",
"bẩy trăm gạch chéo dét quy trừ đê",
"việt",
"nam",
"chơi",
"rất",
"thành",
"công",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"một",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"cũng",
"là",
"bạn",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đương",
"nhiên",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"park",
"sẽ",
"được",
"kfa",
"mời",
"ngày mười",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"tuyển",
"trừ i lờ e dét ét ngang hai không không",
"sau",
"khi",
"đáo",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"vff",
"việc",
"kfa",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"ngay",
"sau",
"khi",
"ông",
"park",
"về",
"nước",
"vào",
"tối",
"nay",
"là",
"một",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"thuyền",
"trưởng",
"bẩy một không xuộc bốn hai không một ngang a i pờ",
"việt",
"nam",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"mười hai trên bốn",
"xem",
"video"
] | [
"vff",
"coi",
"chừng",
"hàn",
"quốc",
"muốn",
"lấy",
"lại",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"park",
"sẽ",
"được",
"kfa",
"mời",
"48",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"tuyển",
"-w/v",
"hàn",
"quốc",
"sau",
"khi",
"đáo",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"vff",
"huấn luyện viên",
"park",
"039255340656",
"hang-seo",
"dẫn",
"dắt",
"290/l",
"việt",
"nam",
"chơi",
"rất",
"thành",
"công",
"tại",
"giải",
"châu",
"á",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"đã",
"bị",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"hàn",
"quốc",
"kfa",
"sa",
"thải",
"sau",
"khi",
"không",
"hoàn",
"thành",
"mục",
"tiêu",
"vô",
"địch",
"giải",
"-shk/h",
"châu",
"á",
"+59615051300",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"và",
"học",
"trò",
"có",
"hơn",
"21,6 - 34.4",
"tháng",
"rèn",
"quân",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"giải",
"đấu",
"với",
"mục",
"tiêu",
"giành",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"492.825",
"tuy",
"nhiên",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"kim",
"chi",
"bị",
"loại",
"ở",
"bán",
"kết",
"bởi",
"13r",
"uzbekistan",
"đội",
"sau",
"này",
"là",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thắng",
"ovirt/dw-702",
"việt",
"nam",
"4 - 24",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"việc",
"chỉ",
"giành",
"được",
"hạng",
"2.41",
"không",
"phải",
"là",
"những",
"gì",
"kfa",
"mong",
"muốn",
"họ",
"hy",
"vọng",
"r-3000-200",
"hàn",
"quốc",
"sẽ",
"làm",
"tốt",
"hơn",
"thành",
"tích",
"á",
"quân",
"cách",
"đây",
"hai",
"năm",
"dù",
"kfa",
"không",
"nói",
"ra",
"nhưng",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"một",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"8064000/qgqf",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bị",
"trảm",
"là",
"do",
"700/zq-đ",
"việt",
"nam",
"chơi",
"rất",
"thành",
"công",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"một",
"người",
"hàn",
"quốc",
"đặc",
"biệt",
"huấn luyện viên",
"kim",
"bong",
"gil",
"cũng",
"là",
"bạn",
"của",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đương",
"nhiên",
"cũng",
"không",
"loại",
"trừ",
"khả",
"năng",
"ông",
"park",
"sẽ",
"được",
"kfa",
"mời",
"ngày 10",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"ở",
"tuyển",
"-ilezs-200",
"sau",
"khi",
"đáo",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"vff",
"việc",
"kfa",
"dự",
"kiến",
"tổ",
"chức",
"họp",
"báo",
"ngay",
"sau",
"khi",
"ông",
"park",
"về",
"nước",
"vào",
"tối",
"nay",
"là",
"một",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"thuyền",
"trưởng",
"710/4201-ayp",
"việt",
"nam",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"12 / 4",
"xem",
"video"
] |
[
"djokovic",
"mở",
"hàng",
"thuận",
"lợi",
"tại",
"wimbledon",
"chín mươi ba chấm bảy mươi ba",
"chỉ",
"phải",
"đụng",
"độ",
"đối",
"thủ",
"yếu",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"novak",
"djokovic",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"được",
"thắng",
"lợi",
"sau",
"một ngàn sáu nhăm",
"set",
"đấu",
"để",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"wimbledon",
"ba mươi",
"tay",
"vợt",
"số",
"bốn triệu bẩy trăm hai mốt nghìn chín trăm tám tám",
"thế",
"giới",
"chưa",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"chính",
"thức",
"nào",
"sau",
"khi",
"để",
"thua",
"stannislas",
"wawrinka",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"hai ngàn bốn trăm hai lăm",
"và",
"vì",
"thế",
"novak",
"djokovic",
"đã",
"rất",
"muốn",
"có",
"một",
"khởi",
"đầu",
"mỹ",
"mãn",
"tại",
"wimbledon",
"như",
"một",
"cách",
"lấy",
"lại",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"của",
"ông",
"vua",
"làng",
"banh",
"nỉ",
"djokovic",
"không",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"ngày",
"ra",
"quân",
"tại",
"wimbledon",
"bốn bốn chín không năm bảy chín một bốn bốn tám",
"việc",
"chỉ",
"phải",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"người",
"đức",
"philipp",
"kohschereiber",
"là",
"cơ",
"hội",
"không",
"thể",
"tốt",
"hơn",
"để",
"nole",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"mặc",
"dù",
"philipp",
"kohschereiber",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"djokovic",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"đối",
"thủ",
"về",
"lại",
"mặt",
"đất",
"nole",
"có",
"được",
"cộng chín ba bảy tám một một năm chín không bốn bảy",
"set",
"thắng",
"với",
"cùng",
"tỷ",
"số",
"bốn triệu",
"sau",
"gần",
"bẩy giờ",
"đồng",
"hồ",
"qua",
"đó",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"để",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"giải",
"grand",
"slam",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ở",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"djokovic",
"có",
"vinh",
"dự",
"được",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"bước",
"ra",
"sân",
"trung",
"tâm",
"một",
"nghi",
"lễ",
"truyền",
"thống",
"của",
"tay",
"vợt",
"phải",
"bảo",
"vệ",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"wimbledon",
"wimbledon",
"là",
"cái",
"nôi",
"của",
"tennis",
"đây",
"là",
"một",
"âm bốn ngàn năm trăm chín mươi bốn phẩy năm hai năm pao trên xen ti mét khối",
"đặc",
"ân",
"và",
"là",
"một",
"vinh",
"dự",
"vô",
"cùng",
"to",
"lớn",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"để",
"được",
"mở",
"màn",
"giải",
"đấu",
"novak",
"djokovic",
"chia",
"sẻ"
] | [
"djokovic",
"mở",
"hàng",
"thuận",
"lợi",
"tại",
"wimbledon",
"93.73",
"chỉ",
"phải",
"đụng",
"độ",
"đối",
"thủ",
"yếu",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"trong",
"trận",
"ra",
"quân",
"novak",
"djokovic",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"được",
"thắng",
"lợi",
"sau",
"1065",
"set",
"đấu",
"để",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"wimbledon",
"30",
"tay",
"vợt",
"số",
"4.721.988",
"thế",
"giới",
"chưa",
"có",
"một",
"trận",
"đấu",
"chính",
"thức",
"nào",
"sau",
"khi",
"để",
"thua",
"stannislas",
"wawrinka",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"2425",
"và",
"vì",
"thế",
"novak",
"djokovic",
"đã",
"rất",
"muốn",
"có",
"một",
"khởi",
"đầu",
"mỹ",
"mãn",
"tại",
"wimbledon",
"như",
"một",
"cách",
"lấy",
"lại",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"của",
"ông",
"vua",
"làng",
"banh",
"nỉ",
"djokovic",
"không",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"ngày",
"ra",
"quân",
"tại",
"wimbledon",
"44905791448",
"việc",
"chỉ",
"phải",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"người",
"đức",
"philipp",
"kohschereiber",
"là",
"cơ",
"hội",
"không",
"thể",
"tốt",
"hơn",
"để",
"nole",
"phô",
"diễn",
"sức",
"mạnh",
"mặc",
"dù",
"philipp",
"kohschereiber",
"đã",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"djokovic",
"nhanh",
"chóng",
"đưa",
"đối",
"thủ",
"về",
"lại",
"mặt",
"đất",
"nole",
"có",
"được",
"+93781159047",
"set",
"thắng",
"với",
"cùng",
"tỷ",
"số",
"4.000.000",
"sau",
"gần",
"7h",
"đồng",
"hồ",
"qua",
"đó",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"để",
"đi",
"tiếp",
"tại",
"giải",
"grand",
"slam",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"ở",
"giải",
"đấu",
"năm",
"nay",
"djokovic",
"có",
"vinh",
"dự",
"được",
"là",
"người",
"đầu",
"tiên",
"bước",
"ra",
"sân",
"trung",
"tâm",
"một",
"nghi",
"lễ",
"truyền",
"thống",
"của",
"tay",
"vợt",
"phải",
"bảo",
"vệ",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"wimbledon",
"wimbledon",
"là",
"cái",
"nôi",
"của",
"tennis",
"đây",
"là",
"một",
"-4594,525 pound/cc",
"đặc",
"ân",
"và",
"là",
"một",
"vinh",
"dự",
"vô",
"cùng",
"to",
"lớn",
"đối",
"với",
"cá",
"nhân",
"tôi",
"để",
"được",
"mở",
"màn",
"giải",
"đấu",
"novak",
"djokovic",
"chia",
"sẻ"
] |
[
"thế",
"giới",
"ghi",
"nhận",
"âm chín nghìn ba trăm tám hai phẩy bẩy trăm mười tám ao",
"ca",
"nhiễm",
"đê ích rờ mờ tám bốn không",
"trên",
"bốn trăm ba tám chỉ",
"ca",
"tử",
"vong",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"o mờ quy tê vê vê kép",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiêm",
"ngặt",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"dịch",
"một triệu bốn trăm sáu tám ngàn hai trăm bẩy sáu",
"lây",
"lan",
"rộng",
"cảnh",
"vắng",
"vẻ",
"tại",
"một",
"tuyến",
"phố",
"ở",
"salzburg",
"áo",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"sáu không không năm trăm sờ",
"được",
"áp",
"dụng",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"gạch ngang u đê sờ tê xuộc vê kép nờ",
"tháng một",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"trang",
"thống",
"kê",
"worldometers.info",
"tính",
"đến",
"một trăm mười một chấm không ba tám bốn am be",
"ngày bẩy và ngày mười chín",
"giờ",
"việt",
"nam",
"thế",
"giới",
"ghi",
"nhận",
"ba tư chấm không hai",
"ca",
"mắc",
"một trăm dét e xoẹt",
"và",
"hai ba ngàn chín trăm chín bẩy",
"ca",
"tử",
"vong",
"số",
"ca",
"đã",
"bình",
"phục",
"là",
"tám mươi năm",
"ca",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"là",
"quốc",
"gia",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"với",
"âm bảy trăm lẻ hai chấm hai không dặm một giờ",
"ca",
"mắc",
"khiến",
"tám triệu ba trăm nghìn tám trăm tám mươi sáu",
"người",
"tử",
"vong",
"ngày mười tháng sáu hai ngàn hai trăm linh ba",
"los",
"angeles",
"đã",
"trở",
"thành",
"hạt",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"mỹ",
"có",
"số",
"ca",
"mắc",
"a gờ đờ gạch chéo i e đê i",
"vượt",
"ngưỡng",
"ba nghìn tám trăm hai mươi hai chấm không không ba trăm bẩy mươi tư ki lô mét khối",
"ca",
"hạt",
"đông",
"dân",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"này",
"cùng",
"ngày",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"ca",
"đầu",
"tiên",
"nhiễm",
"biến",
"thể",
"mới",
"của",
"virus",
"sars-cov-2",
"phát",
"hiện",
"tại",
"anh",
"bệnh",
"nhân",
"gần",
"hai mươi ba giờ ba tư phút",
"đây",
"sinh",
"sống",
"bẩy chín",
"ở",
"los",
"angeles",
"nhưng",
"đã",
"đến",
"bang",
"oregon",
"và",
"hiện",
"đang",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"tại",
"đây",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"hạt",
"los",
"angeles",
"cảnh",
"báo",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"biến",
"thể",
"mới",
"rất",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hệ",
"thống",
"y",
"tế",
"địa",
"phương",
"đang",
"trở",
"nên",
"quá",
"tải",
"xếp",
"sau",
"mỹ",
"là",
"ấn",
"độ",
"với",
"hai trăm bốn mươi bát can",
"ca",
"mắc",
"và",
"chín trăm ba mươi hai ngàn năm trăm ba mươi tám",
"ca",
"tử",
"vong",
"ba mươi mốt tháng hai",
"ấn",
"độ",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"vắcxin",
"ngừa",
"bẩy không không bốn tám không không gạch ngang gờ mờ i",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"âm một nghìn năm trăm hai mươi phẩy không hai mươi tám ki lô",
"khoảng",
"hai triệu lẻ ba",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"sẽ",
"được",
"tiêm",
"phòng",
"vào",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chiến",
"dịch",
"tiêm",
"chủng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"do",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"ứng",
"dụng",
"co-win",
"được",
"dùng",
"để",
"điều",
"phối",
"chiến",
"dịch",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"chính",
"thức",
"hiện",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"chín trên bảy",
"người",
"được",
"tiêm",
"chủng",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"triển",
"khai",
"chiến",
"dịch",
"đứng",
"thứ",
"một ngàn bốn trăm chín hai",
"về",
"số",
"ca",
"mắc",
"bờ rờ xoẹt đê i vê kép",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"brazil",
"với",
"âm sáu ngàn bẩy trăm bốn mươi ba chấm không không năm trăm mười ra đi an",
"ca",
"và",
"một nghìn",
"ca",
"tử",
"vong",
"tiếp",
"đến",
"là",
"nga",
"với",
"ba ngàn chín mốt chấm ba trăm sáu bẩy na nô mét",
"ca",
"mắc",
"và",
"tám trăm tám chín nghìn chín trăm hai hai",
"ca",
"tử",
"vong",
"anh",
"với",
"chín trăm ba mươi tám ao",
"ca",
"mắc",
"và",
"hai sáu",
"ca",
"tử",
"vong",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"i ca xoẹt hai nghìn linh chín gạch chéo chín trăm tám mươi",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiêm",
"ngặt",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"dịch",
"lây",
"lan",
"rộng",
"ngày ba tháng bảy hai trăm năm mươi chín",
"chính",
"phủ",
"áo",
"thông",
"báo",
"nước",
"này",
"sẽ",
"gia",
"hạn",
"lệnh",
"phong",
"tỏa",
"do",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"bảy ba không gạch ngang vê vê dê ét hờ",
"tới",
"ngày mười năm tháng sáu năm hai không hai",
"phát",
"biểu",
"họp",
"báo",
"thủ",
"tướng",
"áo",
"sebastian",
"kurz",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"buộc",
"phải",
"hành",
"động",
"do",
"sự",
"lây",
"lan",
"các",
"biến",
"thể",
"mới",
"của",
"virus",
"sars-cov-2",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"hơn",
"nhà",
"chức",
"hai triệu một trăm lẻ tám ngàn năm trăm bốn hai",
"trách",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"làm",
"việc",
"tại",
"nhà",
"giữ",
"khoảng",
"cách",
"tối",
"thiểu",
"năm trăm bảy mươi hai mẫu",
"và",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"các",
"cửa",
"hàng",
"và",
"trên",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"áo",
"đang",
"trong",
"đợt",
"phong",
"hai tư tháng một năm không chín",
"tỏa",
"thứ",
"bốn mươi hai",
"do",
"dịch",
"bốn không gạch ngang bốn không không không a i u quờ ngang",
"theo",
"đó",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"các",
"cửa",
"hàng",
"âm chín ngàn ba trăm tám nhăm chấm sáu năm tạ",
"thiết",
"yếu",
"mở",
"cửa",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"ba ngàn bốn mươi",
"áo",
"ghi",
"nhận",
"gần",
"bẩy tư chấm không năm",
"ca",
"gờ ca gạch chéo một trăm",
"mắc",
"xoẹt hai nghìn trừ sáu trăm",
"và",
"gần",
"tám mươi tám nghìn chín trăm bốn mươi mốt phẩy năm ngàn bốn trăm hai mốt",
"ca",
"tử",
"vong",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"kiểm",
"soát",
"số",
"ca",
"mắc",
"năm trăm xuộc hai trăm linh hai hắt mờ nờ i trừ u",
"xuống",
"dưới",
"không tám bảy năm bốn chín sáu sáu năm năm không chín",
"ca/ngày",
"tại",
"đức",
"ngoại",
"trưởng",
"heiko",
"maas",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"đã",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"ngừa",
"tám trăm tám mươi ngang chín một sáu i i nờ",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"nới",
"lỏng",
"các",
"hạn",
"chế",
"như",
"được",
"phép",
"đến",
"nhà",
"hàng",
"và",
"tạp",
"chiếu",
"phim",
"sớm",
"hơn",
"những",
"người",
"khác",
"theo",
"viện",
"dịch",
"tễ",
"robert",
"koch",
"tính",
"đến",
"ngày mười hai chín",
"vừa",
"qua",
"khoảng",
"tám trăm sáu mươi đi ốp",
"người",
"trong",
"tổng",
"số",
"bẩy nghìn không trăm ba mươi ba phẩy một hai độ ép",
"dân",
"ở",
"đức",
"đã",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"ngừa",
"tám trăm linh chín xoẹt hai ngàn gạch chéo ích đờ tờ u đê u gờ cờ ca",
"đức",
"đã",
"gia",
"hạn",
"các",
"biện",
"pháp",
"phong",
"tỏa",
"do",
"dịch",
"năm trăm lẻ chín bê",
"đến",
"ít",
"nhất",
"là",
"cuối",
"tháng",
"này",
"dự",
"kiến",
"âm bốn nghìn hai trăm ba mươi chín chấm sáu trăm hai mươi bốn bát can trên ra đi an",
"hai mươi giờ mười bốn phút",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"với",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"địa",
"phương",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"hạn",
"chế",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"gạch chéo hắt nờ trừ hai không không",
"bùng",
"phát",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"đến",
"nay",
"đức",
"có",
"bốn trăm bốn mươi sáu xen ti mét khối",
"ca",
"mắc",
"quờ ét gờ ép xuộc chín sáu không",
"và",
"mười một ngàn tám trăm năm hai phẩy ba ngàn chín trăm bẩy chín",
"ca",
"tử",
"vong",
"chuyển",
"một trăm gạch ngang lờ gạch ngang đờ",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"ba tư ngang bốn không không không gạch ngang bê vờ cờ mờ trừ",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"london",
"anh",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"quy",
"định",
"mới",
"từ",
"sáu giờ mười sáu phút ba mốt giây",
"tất",
"cả",
"du",
"khách",
"đến",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"cách",
"ly",
"và",
"trình",
"chứng",
"nhận",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"phủ",
"anh",
"có",
"kế",
"hoạch",
"siết",
"chặt",
"các",
"quy",
"định",
"theo",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"du",
"khách",
"tự",
"cách",
"ly",
"ở",
"khách",
"sạn",
"và",
"chịu",
"mọi",
"chi",
"phí",
"đồng",
"thời",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"gps",
"và",
"nhận",
"dạng",
"khuôn",
"mặt",
"để",
"giám",
"sát",
"ngày hai mươi tám và ngày mười chín",
"việc",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"trước",
"đó",
"ngày mồng ba và ngày hai mươi chín",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đã",
"cấm",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"tháng mười một năm một nghìn ba trăm bảy sáu",
"nam",
"mỹ",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"do",
"lo",
"ngại",
"biến",
"thể",
"virus",
"sars-cov-2",
"tại",
"brazil",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"hắt dét xoẹt pê giây nờ ba trăm",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"anh",
"đang",
"thực",
"hiện",
"các",
"biện",
"pháp",
"phong",
"tỏa",
"nghiêm",
"ngặt",
"theo",
"đó",
"người",
"dân",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"ở",
"trong",
"nhà",
"ngoại",
"trừ",
"một",
"số",
"lý",
"do",
"như",
"đi",
"làm",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"tập",
"thể",
"dục",
"ngày mồng hai",
"anh",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"tám triệu bảy mươi ngàn một",
"ca",
"tử",
"vong",
"do",
"tê pê ét bê a ngang hai không không",
"mức",
"cao",
"thứ",
"năm triệu hai trăm bốn mươi bẩy nghìn ba trăm ba mươi",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"bùng",
"phát",
"số",
"ca",
"mắc",
"mới",
"cũng",
"tăng",
"âm sáu nghìn sáu trăm tám sáu phẩy sáu trăm tám mươi",
"ca",
"lên",
"năm mốt xen ti mét vuông",
"ca",
"trong",
"đó",
"có",
"âm chín mươi chín nghìn bốn trăm bẩy mươi mốt phẩy ba ngàn bẩy trăm bẩy bảy",
"ca",
"tử",
"vong",
"pfizer",
"cam",
"kết",
"giao",
"vắcxin",
"đúng",
"hạn",
"cho",
"châu",
"âu",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"pfizer",
"của",
"mỹ",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"xoa",
"dịu",
"những",
"lo",
"ngại",
"ở",
"châu",
"âu",
"xung",
"quanh",
"việc",
"bàn",
"giao",
"vắcxin",
"ngừa",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"xờ xê ca e xuộc sờ sờ gạch ngang",
"châu",
"âu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"của",
"đại",
"dịch",
"hờ xờ sờ gạch chéo bẩy trăm bẩy mươi",
"trên",
"thế",
"giới",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"sự",
"chậm",
"trễ",
"trong",
"việc",
"giao",
"vắcxin",
"của",
"pfizer/biontech",
"có",
"thể",
"cản",
"trở",
"việc",
"triển",
"khai",
"tiêm",
"chủng",
"hiện",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vắcxin",
"của",
"pfizer",
"ở",
"bỉ",
"đang",
"gấp",
"rút",
"nâng",
"công",
"suất",
"để",
"có",
"thể",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"sản",
"lượng",
"vắcxin",
"trong",
"quý",
"ii",
"pfizer",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"giao",
"vắcxin",
"tới",
"các",
"nước",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đúng",
"hạn",
"kể",
"từ",
"năm năm trăm chín mươi sáu",
"tới",
"trước",
"đó",
"hai mươi giờ bốn tư phút ba giây",
"pfizer",
"cho",
"biết",
"lượng",
"vắcxin",
"dự",
"kiến",
"giao",
"theo",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"của",
"châu",
"âu",
"trong",
"ngày hai tám",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhưng",
"hãng",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"nâng",
"sản",
"lượng",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"đông",
"này",
"cũng",
"như",
"trong",
"suốt",
"cả",
"hai mốt giờ mười hai phút",
"thông",
"báo",
"của",
"pfizer",
"dẫn",
"tới",
"quan",
"ngại",
"về",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"tiêm",
"vắcxin",
"ở",
"châu",
"âu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"dịch",
"tám trăm sáu mươi bốn ngàn xoẹt ca tê lờ quờ",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"buộc",
"nhiều",
"nước",
"phải",
"thắt",
"chặt",
"quy",
"định",
"phòng",
"dịch",
"italy",
"và",
"thụy",
"sĩ",
"sẽ",
"siết",
"chặt",
"hạn",
"chế",
"từ",
"ngày ba mốt và mồng bảy",
"tới",
"trong",
"khi",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"tất",
"cả",
"hành",
"khách",
"nhập",
"cảnh",
"phải",
"tiến",
"hành",
"xét",
"nghiệm",
"đờ rờ gạch chéo dê",
"thụy",
"sĩ",
"tiếp",
"nhận",
"bảy trăm chín mươi năm tháng",
"liều",
"vắcxin",
"của",
"moderna",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"tại",
"thụy",
"sĩ",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"moderna",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"giao",
"ba trăm năm tám át mót phe",
"liều",
"vắcxin",
"ngừa",
"o đê cờ đê quy chéo rờ tờ ca sờ hờ",
"cho",
"nước",
"này",
"thành",
"nhiều",
"đợt",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"báo",
"giới",
"người",
"đứng",
"đầu",
"chi",
"nhánh",
"châu",
"âu",
"của",
"moderna",
"ông",
"dan",
"staner",
"nêu",
"rõ",
"moderna",
"đang",
"tăng",
"tốc",
"tối",
"đa",
"để",
"nâng",
"mở",
"rộng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"vắcxin",
"nếu",
"mọi",
"việc",
"diễn",
"ra",
"suôn",
"sẻ",
"như",
"kế",
"hoạch",
"khoảng",
"năm trăm sáu mươi tám ghi ga bai trên rúp",
"dân",
"số",
"thụy",
"sĩ",
"có",
"thể",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"vào",
"mùa",
"hè",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"cấp",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vắcxin",
"của",
"moderna",
"và",
"pfizer/biontech",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"đánh",
"giá",
"vắcxin",
"của",
"hãng",
"astrazeneca",
"anh",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"đặt",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"âm mười bốn tạ",
"liều",
"vắcxin",
"ngừa",
"một không không không năm chín không",
"sau",
"khi",
"dành",
"âm ba nghìn bốn trăm chín mươi bảy phẩy sáu trăm bốn mươi ki lô trên đề xi mét",
"usd",
"ngân",
"sách",
"cho",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng"
] | [
"thế",
"giới",
"ghi",
"nhận",
"-9382,718 ounce",
"ca",
"nhiễm",
"đxrm840",
"trên",
"438 chỉ",
"ca",
"tử",
"vong",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"omqtvw",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiêm",
"ngặt",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"dịch",
"1.468.276",
"lây",
"lan",
"rộng",
"cảnh",
"vắng",
"vẻ",
"tại",
"một",
"tuyến",
"phố",
"ở",
"salzburg",
"áo",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"các",
"biện",
"pháp",
"hạn",
"chế",
"600500s",
"được",
"áp",
"dụng",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"dịch",
"-uđst/wn",
"tháng 1",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"trang",
"thống",
"kê",
"worldometers.info",
"tính",
"đến",
"111.0384 ampe",
"ngày 7 và ngày 19",
"giờ",
"việt",
"nam",
"thế",
"giới",
"ghi",
"nhận",
"34.02",
"ca",
"mắc",
"100ze/",
"và",
"23.997",
"ca",
"tử",
"vong",
"số",
"ca",
"đã",
"bình",
"phục",
"là",
"85",
"ca",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"là",
"quốc",
"gia",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"với",
"-702.20 mph",
"ca",
"mắc",
"khiến",
"8.300.886",
"người",
"tử",
"vong",
"ngày 10/6/2203",
"los",
"angeles",
"đã",
"trở",
"thành",
"hạt",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"mỹ",
"có",
"số",
"ca",
"mắc",
"agđ/yeđi",
"vượt",
"ngưỡng",
"3822.00374 km3",
"ca",
"hạt",
"đông",
"dân",
"nhất",
"nước",
"mỹ",
"này",
"cùng",
"ngày",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"ca",
"đầu",
"tiên",
"nhiễm",
"biến",
"thể",
"mới",
"của",
"virus",
"sars-cov-2",
"phát",
"hiện",
"tại",
"anh",
"bệnh",
"nhân",
"gần",
"23h34",
"đây",
"sinh",
"sống",
"79",
"ở",
"los",
"angeles",
"nhưng",
"đã",
"đến",
"bang",
"oregon",
"và",
"hiện",
"đang",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"tại",
"đây",
"người",
"đứng",
"đầu",
"cơ",
"quan",
"y",
"tế",
"công",
"cộng",
"hạt",
"los",
"angeles",
"cảnh",
"báo",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"biến",
"thể",
"mới",
"rất",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hệ",
"thống",
"y",
"tế",
"địa",
"phương",
"đang",
"trở",
"nên",
"quá",
"tải",
"xếp",
"sau",
"mỹ",
"là",
"ấn",
"độ",
"với",
"240 pa",
"ca",
"mắc",
"và",
"932.538",
"ca",
"tử",
"vong",
"31/2",
"ấn",
"độ",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"vắcxin",
"ngừa",
"7004800-gmy",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"trong",
"đó",
"-1520,028 kg",
"khoảng",
"2.000.003",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"sẽ",
"được",
"tiêm",
"phòng",
"vào",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chiến",
"dịch",
"tiêm",
"chủng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng",
"đang",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"do",
"sự",
"cố",
"kỹ",
"thuật",
"của",
"ứng",
"dụng",
"co-win",
"được",
"dùng",
"để",
"điều",
"phối",
"chiến",
"dịch",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"chính",
"thức",
"hiện",
"chỉ",
"có",
"hơn",
"9 / 7",
"người",
"được",
"tiêm",
"chủng",
"trong",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"triển",
"khai",
"chiến",
"dịch",
"đứng",
"thứ",
"1492",
"về",
"số",
"ca",
"mắc",
"br/điw",
"trên",
"thế",
"giới",
"là",
"brazil",
"với",
"-6743.00510 radian",
"ca",
"và",
"1000",
"ca",
"tử",
"vong",
"tiếp",
"đến",
"là",
"nga",
"với",
"3091.367 nm",
"ca",
"mắc",
"và",
"889.922",
"ca",
"tử",
"vong",
"anh",
"với",
"938 ounce",
"ca",
"mắc",
"và",
"26",
"ca",
"tử",
"vong",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"dịch",
"ik/2009/980",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hạ",
"nhiệt",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiêm",
"ngặt",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"dịch",
"lây",
"lan",
"rộng",
"ngày 3/7/259",
"chính",
"phủ",
"áo",
"thông",
"báo",
"nước",
"này",
"sẽ",
"gia",
"hạn",
"lệnh",
"phong",
"tỏa",
"do",
"dịch",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"730-vvdsh",
"tới",
"ngày 15/6/202",
"phát",
"biểu",
"họp",
"báo",
"thủ",
"tướng",
"áo",
"sebastian",
"kurz",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"buộc",
"phải",
"hành",
"động",
"do",
"sự",
"lây",
"lan",
"các",
"biến",
"thể",
"mới",
"của",
"virus",
"sars-cov-2",
"có",
"khả",
"năng",
"lây",
"nhiễm",
"cao",
"hơn",
"nhà",
"chức",
"2.108.542",
"trách",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dân",
"làm",
"việc",
"tại",
"nhà",
"giữ",
"khoảng",
"cách",
"tối",
"thiểu",
"572 mẫu",
"và",
"đeo",
"khẩu",
"trang",
"trong",
"các",
"cửa",
"hàng",
"và",
"trên",
"phương",
"tiện",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"áo",
"đang",
"trong",
"đợt",
"phong",
"24/1/509",
"tỏa",
"thứ",
"42",
"do",
"dịch",
"40-4000ayuq-",
"theo",
"đó",
"chỉ",
"cho",
"phép",
"các",
"cửa",
"hàng",
"-9385.65 tạ",
"thiết",
"yếu",
"mở",
"cửa",
"tính",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"3040",
"áo",
"ghi",
"nhận",
"gần",
"74.05",
"ca",
"gk/100",
"mắc",
"/2000-600",
"và",
"gần",
"88.941,5421",
"ca",
"tử",
"vong",
"chính",
"phủ",
"nước",
"này",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"kiểm",
"soát",
"số",
"ca",
"mắc",
"500/202hmny-u",
"xuống",
"dưới",
"087549665509",
"ca/ngày",
"tại",
"đức",
"ngoại",
"trưởng",
"heiko",
"maas",
"cho",
"biết",
"những",
"người",
"đã",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"ngừa",
"880-916iin",
"có",
"thể",
"sẽ",
"được",
"nới",
"lỏng",
"các",
"hạn",
"chế",
"như",
"được",
"phép",
"đến",
"nhà",
"hàng",
"và",
"tạp",
"chiếu",
"phim",
"sớm",
"hơn",
"những",
"người",
"khác",
"theo",
"viện",
"dịch",
"tễ",
"robert",
"koch",
"tính",
"đến",
"ngày 10, 29",
"vừa",
"qua",
"khoảng",
"860 điôp",
"người",
"trong",
"tổng",
"số",
"7033,12 of",
"dân",
"ở",
"đức",
"đã",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"ngừa",
"809/2000/xđtudugck",
"đức",
"đã",
"gia",
"hạn",
"các",
"biện",
"pháp",
"phong",
"tỏa",
"do",
"dịch",
"509b",
"đến",
"ít",
"nhất",
"là",
"cuối",
"tháng",
"này",
"dự",
"kiến",
"-4239.624 pa/radian",
"20h14",
"thủ",
"tướng",
"đức",
"angela",
"merkel",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"với",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"địa",
"phương",
"để",
"thảo",
"luận",
"về",
"việc",
"áp",
"dụng",
"các",
"hạn",
"chế",
"nghiêm",
"ngặt",
"hơn",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"/hn-200",
"bùng",
"phát",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"đến",
"nay",
"đức",
"có",
"446 cm3",
"ca",
"mắc",
"qsgf/960",
"và",
"11.852,3979",
"ca",
"tử",
"vong",
"chuyển",
"100-l-đ",
"bệnh",
"nhân",
"nhiễm",
"34-4000-bvcm-",
"tới",
"bệnh",
"viện",
"ở",
"london",
"anh",
"ảnh",
"afp/ttxvn",
"theo",
"quy",
"định",
"mới",
"từ",
"6:16:31",
"tất",
"cả",
"du",
"khách",
"đến",
"anh",
"sẽ",
"phải",
"cách",
"ly",
"và",
"trình",
"chứng",
"nhận",
"xét",
"nghiệm",
"âm",
"tính",
"với",
"virus",
"sars-cov-2",
"tuy",
"nhiên",
"chính",
"phủ",
"anh",
"có",
"kế",
"hoạch",
"siết",
"chặt",
"các",
"quy",
"định",
"theo",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"du",
"khách",
"tự",
"cách",
"ly",
"ở",
"khách",
"sạn",
"và",
"chịu",
"mọi",
"chi",
"phí",
"đồng",
"thời",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"gps",
"và",
"nhận",
"dạng",
"khuôn",
"mặt",
"để",
"giám",
"sát",
"ngày 28 và ngày 19",
"việc",
"thực",
"hiện",
"cách",
"ly",
"trước",
"đó",
"ngày mồng 3 và ngày 29",
"chính",
"phủ",
"anh",
"đã",
"cấm",
"nhập",
"cảnh",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"đến",
"từ",
"tháng 11/1376",
"nam",
"mỹ",
"và",
"bồ",
"đào",
"nha",
"do",
"lo",
"ngại",
"biến",
"thể",
"virus",
"sars-cov-2",
"tại",
"brazil",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"hz/pjn300",
"ngày",
"càng",
"gia",
"tăng",
"anh",
"đang",
"thực",
"hiện",
"các",
"biện",
"pháp",
"phong",
"tỏa",
"nghiêm",
"ngặt",
"theo",
"đó",
"người",
"dân",
"được",
"khuyến",
"cáo",
"ở",
"trong",
"nhà",
"ngoại",
"trừ",
"một",
"số",
"lý",
"do",
"như",
"đi",
"làm",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"tập",
"thể",
"dục",
"ngày mồng 2",
"anh",
"ghi",
"nhận",
"thêm",
"8.070.100",
"ca",
"tử",
"vong",
"do",
"tpsba-200",
"mức",
"cao",
"thứ",
"5.247.330",
"kể",
"từ",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"bùng",
"phát",
"số",
"ca",
"mắc",
"mới",
"cũng",
"tăng",
"-6686,680",
"ca",
"lên",
"51 cm2",
"ca",
"trong",
"đó",
"có",
"-99.471,3777",
"ca",
"tử",
"vong",
"pfizer",
"cam",
"kết",
"giao",
"vắcxin",
"đúng",
"hạn",
"cho",
"châu",
"âu",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"pfizer",
"của",
"mỹ",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"xoa",
"dịu",
"những",
"lo",
"ngại",
"ở",
"châu",
"âu",
"xung",
"quanh",
"việc",
"bàn",
"giao",
"vắcxin",
"ngừa",
"bệnh",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"xcke/ss-",
"châu",
"âu",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"vực",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"nặng",
"nề",
"nhất",
"của",
"đại",
"dịch",
"hxs/770",
"trên",
"thế",
"giới",
"làm",
"dấy",
"lên",
"lo",
"ngại",
"rằng",
"sự",
"chậm",
"trễ",
"trong",
"việc",
"giao",
"vắcxin",
"của",
"pfizer/biontech",
"có",
"thể",
"cản",
"trở",
"việc",
"triển",
"khai",
"tiêm",
"chủng",
"hiện",
"nhà",
"máy",
"sản",
"xuất",
"vắcxin",
"của",
"pfizer",
"ở",
"bỉ",
"đang",
"gấp",
"rút",
"nâng",
"công",
"suất",
"để",
"có",
"thể",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"sản",
"lượng",
"vắcxin",
"trong",
"quý",
"ii",
"pfizer",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"giao",
"vắcxin",
"tới",
"các",
"nước",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đúng",
"hạn",
"kể",
"từ",
"năm 596",
"tới",
"trước",
"đó",
"20:44:3",
"pfizer",
"cho",
"biết",
"lượng",
"vắcxin",
"dự",
"kiến",
"giao",
"theo",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"của",
"châu",
"âu",
"trong",
"ngày 28",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"thấp",
"nhưng",
"hãng",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"nâng",
"sản",
"lượng",
"vào",
"cuối",
"mùa",
"đông",
"này",
"cũng",
"như",
"trong",
"suốt",
"cả",
"21h12",
"thông",
"báo",
"của",
"pfizer",
"dẫn",
"tới",
"quan",
"ngại",
"về",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"tiêm",
"vắcxin",
"ở",
"châu",
"âu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tình",
"hình",
"dịch",
"8604000/ktlq",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"buộc",
"nhiều",
"nước",
"phải",
"thắt",
"chặt",
"quy",
"định",
"phòng",
"dịch",
"italy",
"và",
"thụy",
"sĩ",
"sẽ",
"siết",
"chặt",
"hạn",
"chế",
"từ",
"ngày 31 và mồng 7",
"tới",
"trong",
"khi",
"anh",
"yêu",
"cầu",
"tất",
"cả",
"hành",
"khách",
"nhập",
"cảnh",
"phải",
"tiến",
"hành",
"xét",
"nghiệm",
"đr/d",
"thụy",
"sĩ",
"tiếp",
"nhận",
"795 tháng",
"liều",
"vắcxin",
"của",
"moderna",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"tại",
"thụy",
"sĩ",
"hãng",
"dược",
"phẩm",
"moderna",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"giao",
"358 atm",
"liều",
"vắcxin",
"ngừa",
"ođcđq/rtksh",
"cho",
"nước",
"này",
"thành",
"nhiều",
"đợt",
"trong",
"những",
"tháng",
"tới",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"báo",
"giới",
"người",
"đứng",
"đầu",
"chi",
"nhánh",
"châu",
"âu",
"của",
"moderna",
"ông",
"dan",
"staner",
"nêu",
"rõ",
"moderna",
"đang",
"tăng",
"tốc",
"tối",
"đa",
"để",
"nâng",
"mở",
"rộng",
"năng",
"lực",
"sản",
"xuất",
"vắcxin",
"nếu",
"mọi",
"việc",
"diễn",
"ra",
"suôn",
"sẻ",
"như",
"kế",
"hoạch",
"khoảng",
"568 gb/rub",
"dân",
"số",
"thụy",
"sĩ",
"có",
"thể",
"được",
"tiêm",
"vắcxin",
"vào",
"mùa",
"hè",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"cấp",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vắcxin",
"của",
"moderna",
"và",
"pfizer/biontech",
"và",
"đang",
"tiến",
"hành",
"đánh",
"giá",
"vắcxin",
"của",
"hãng",
"astrazeneca",
"anh",
"thụy",
"sĩ",
"đã",
"đặt",
"mua",
"tổng",
"cộng",
"-14 tạ",
"liều",
"vắcxin",
"ngừa",
"1000590",
"sau",
"khi",
"dành",
"-3497,640 kg/dm",
"usd",
"ngân",
"sách",
"cho",
"chương",
"trình",
"tiêm",
"chủng"
] |
[
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"hát",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt nam",
"một nghìn năm trăm sáu mươi mốt",
"kiến",
"thức",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ngôi",
"sao",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"kelly",
"clarkson",
"đến",
"việt",
"nam",
"và",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"hai ngàn hai trăm năm ba",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"sắc",
"này",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"duy",
"nhất",
"vào",
"năm sáu trăm linh chín",
"tại",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"thiên",
"đường",
"nghỉ",
"dưỡng",
"một ngàn năm mươi",
"sao",
"trên",
"đảo",
"ngọc",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"danh",
"tiếng",
"kelly",
"clarkson",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"tám trăm hai mươi nhăm ngàn năm trăm sáu mươi tám",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"đã",
"quyết",
"định",
"tài",
"trợ",
"để",
"đưa",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"danh",
"tiếng",
"kelly",
"clarkson",
"tới",
"việt",
"nam",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"này",
"theo",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"đương",
"đại",
"từng",
"giành",
"chín triệu một trăm tám tám nghìn không trăm năm mươi",
"giải",
"grammy",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"những",
"ca",
"khúc",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"của",
"cô",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"mỹ",
"sẽ",
"khiến",
"chung",
"kết",
"cộng bảy hai bảy bốn chín tám hai chín ba không ba",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"âm sáu tám phẩy không không tám mươi nhăm",
"trở",
"thành",
"đêm",
"thăng",
"hoa",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"nhan",
"sắc",
"khu",
"vực",
"tiền",
"sảnh",
"của",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"đảo",
"ngọc",
"phú",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"hoang",
"sơ",
"đặc",
"trưng",
"miền",
"nhiệt",
"đới",
"với",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"bali",
"phuket",
"của",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"với",
"việc",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"sáu",
"sao",
"đầu",
"tiên",
"âm ba trăm chín mươi phẩy không không năm một tám xen ti mét khối trên lít",
"trên",
"đảo",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"không giờ",
"phú",
"quốc",
"đã",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"trở",
"thành",
"điểm",
"đến",
"đẳng",
"cấp",
"quốc",
"tế",
"mới",
"đại",
"diện",
"cho",
"sức",
"sống",
"vươn",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"cùng",
"với",
"việc",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khai",
"trương",
"thiên",
"đường",
"nghỉ",
"dưỡng",
"quy",
"mô",
"một nghìn tám trăm mười sáu",
"phòng",
"sự",
"kiện",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"một triệu chín",
"diễn",
"ra",
"từ",
"mười chín giờ năm mươi chín phút",
"ngày ba mươi đến ngày năm tháng mười một",
"chính",
"là",
"điểm",
"hai ba giờ",
"nhấn",
"hoàn",
"hảo",
"để",
"tạo",
"đà",
"phát",
"triển",
"mới",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"không",
"khói",
"trên",
"đảo",
"khu",
"spa",
"tại",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"resort",
"phú",
"quốc",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"được",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"ét ép i ba không không",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"phát",
"biểu",
"về",
"sự",
"kiện",
"đưa",
"kelly",
"clarkson",
"đến",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"ba ngàn",
"bà",
"vũ",
"tuyết",
"hằng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinpearl",
"cho",
"biết",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"cộng sáu ba bốn một một sáu một hai tám chín một",
"sẽ",
"là",
"đại",
"tiệc",
"văn",
"hóa",
"đặc",
"sắc",
"và",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"trong",
"đó",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"của",
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"để",
"tôn",
"vinh",
"sắc",
"đẹp",
"việt",
"với",
"điểm",
"cộng",
"vượt",
"trội",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"dày",
"dạn",
"trong",
"việc",
"cung",
"cấp",
"địa",
"điểm",
"cho",
"các",
"sự",
"kiện",
"tầm",
"quốc",
"tế",
"của",
"vinpearl",
"nha",
"trang",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"sẽ",
"là",
"điểm",
"tiếp",
"theo",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"vinpearl",
"chắp",
"cánh",
"cho",
"sắc",
"đẹp",
"việt",
"âm hai mươi ba ngàn sáu trăm lẻ bốn phẩy bảy chín tám ba",
"tỏa",
"sáng",
"là",
"ngôi",
"sao",
"âm",
"nhạc",
"từng",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"danh",
"giá",
"kelly",
"clarkson",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vòng mười hai hai tám",
"album",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"thankful",
"breakaway",
"my",
"december",
"all",
"i",
"ever",
"wanted",
"stronger",
"tám mươi sáu phẩy không không bảy sáu",
"greatest",
"hits",
"album",
"âm hai mươi năm phẩy không không chín tám",
"christmas",
"album",
"bán",
"được",
"hơn",
"âm hai ngàn một trăm bẩy mốt phẩy hai bẩy không héc ta",
"bản",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"cô",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"mười chín nghìn một trăm ba sáu phẩy sáu bảy một",
"bản",
"singles",
"nằm",
"trong",
"top",
"ba bảy",
"của",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billborad",
"hot",
"bảy sáu ba hai tám năm không không tám bốn sáu",
"singles",
"chart",
"kelly",
"từng",
"được",
"đề",
"cử",
"không ba hai không một bốn năm năm bốn năm bốn bốn",
"giải",
"grammy",
"không chia mười tám",
"giải",
"american",
"music",
"awards",
"âm mười tám nghìn một trăm sáu mươi năm phẩy không tám trăm lẻ chín",
"giải",
"thưởng",
"một thành viên",
"video",
"music",
"awards",
"năm trăm tám mươi sáu nghìn linh bốn",
"giải",
"academy",
"country",
"music",
"awards",
"một nghìn ba trăm bẩy bẩy",
"giải",
"cma",
"awards",
"và",
"sáu mươi chấm bẩy đến sáu chín phẩy năm",
"giải",
"thưởng",
"billboard",
"awards",
"bản",
"thu",
"âm",
"ca",
"khúc",
"đình",
"đám",
"stronger",
"được",
"vinh",
"danh",
"đĩa",
"bạch",
"kim",
"và",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"album",
"nhạc",
"pop",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hai",
"bản",
"singles",
"mr.know",
"it",
"all",
"và",
"stronger",
"what",
"doesn",
"t",
"kill",
"you",
"cũng",
"lọt",
"vào",
"top",
"bốn tám tám tám một hai không hai bẩy chín không",
"singles",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"trong",
"năm",
"đó",
"stronger",
"cũng",
"đoạt",
"vị",
"trí",
"quán",
"quân",
"tại",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billborad",
"trong",
"bốn mươi chín phẩy không không mười ba",
"tuần",
"liền",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"ngoái",
"kelly",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"đình",
"đám",
"cùng",
"với",
"maroon",
"hai ngàn một",
"và",
"thu",
"âm",
"cd",
"nhạc",
"noel",
"đầu",
"tiên",
"mang",
"tên",
"wrapped",
"in",
"red",
"phát",
"hành",
"vào",
"tháng không sáu một tám sáu không",
"và",
"trình",
"làng",
"hai ngàn một trăm bốn sáu",
"bản",
"featuring",
"kết",
"hợp",
"hit",
"nhất",
"trong",
"loạt",
"bài",
"hát",
"bất",
"hủ",
"về",
"giáng",
"sinh",
"ngay",
"lập",
"tức",
"album",
"này",
"giành",
"vị",
"trí",
"thứ",
"không chấm bảy không",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"đánh",
"dấu",
"album",
"về",
"nhạc",
"giáng",
"sinh",
"thành",
"công",
"nhất",
"của",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nữ",
"phát",
"hành",
"từ",
"mười tám tháng bảy",
"và",
"hiện",
"tại",
"đã",
"được",
"công",
"nhận",
"đĩa",
"bạch",
"kim",
"với",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"khổng",
"lồ"
] | [
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"hát",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt nam",
"1561",
"kiến",
"thức",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ngôi",
"sao",
"nhạc",
"pop",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"kelly",
"clarkson",
"đến",
"việt",
"nam",
"và",
"sẽ",
"biểu",
"diễn",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"2253",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"sắc",
"này",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"duy",
"nhất",
"vào",
"năm 609",
"tại",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"thiên",
"đường",
"nghỉ",
"dưỡng",
"1050",
"sao",
"trên",
"đảo",
"ngọc",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"danh",
"tiếng",
"kelly",
"clarkson",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"825.568",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"đã",
"quyết",
"định",
"tài",
"trợ",
"để",
"đưa",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"nhạc",
"pop",
"danh",
"tiếng",
"kelly",
"clarkson",
"tới",
"việt",
"nam",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"này",
"theo",
"đó",
"ngôi",
"sao",
"đương",
"đại",
"từng",
"giành",
"9.188.050",
"giải",
"grammy",
"sẽ",
"trình",
"diễn",
"những",
"ca",
"khúc",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"của",
"cô",
"đến",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"năm",
"nay",
"bên",
"cạnh",
"các",
"ngôi",
"sao",
"ca",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"mỹ",
"sẽ",
"khiến",
"chung",
"kết",
"+72749829303",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"-68,0085",
"trở",
"thành",
"đêm",
"thăng",
"hoa",
"của",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"nhan",
"sắc",
"khu",
"vực",
"tiền",
"sảnh",
"của",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"đảo",
"ngọc",
"phú",
"quốc",
"sở",
"hữu",
"vẻ",
"đẹp",
"hoang",
"sơ",
"đặc",
"trưng",
"miền",
"nhiệt",
"đới",
"với",
"tiềm",
"năng",
"du",
"lịch",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"bali",
"phuket",
"của",
"việt",
"nam",
"đặc",
"biệt",
"với",
"việc",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khu",
"nghỉ",
"dưỡng",
"quy",
"mô",
"lớn",
"và",
"đẳng",
"cấp",
"6",
"sao",
"đầu",
"tiên",
"-390,00518 cm3/l",
"trên",
"đảo",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"từ",
"0h",
"phú",
"quốc",
"đã",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"trở",
"thành",
"điểm",
"đến",
"đẳng",
"cấp",
"quốc",
"tế",
"mới",
"đại",
"diện",
"cho",
"sức",
"sống",
"vươn",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"ngành",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"cùng",
"với",
"việc",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khai",
"trương",
"thiên",
"đường",
"nghỉ",
"dưỡng",
"quy",
"mô",
"1816",
"phòng",
"sự",
"kiện",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"1.900.000",
"diễn",
"ra",
"từ",
"19h59",
"ngày 30 đến ngày 5 tháng 11",
"chính",
"là",
"điểm",
"23h",
"nhấn",
"hoàn",
"hảo",
"để",
"tạo",
"đà",
"phát",
"triển",
"mới",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"không",
"khói",
"trên",
"đảo",
"khu",
"spa",
"tại",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"resort",
"phú",
"quốc",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"được",
"được",
"truyền",
"hình",
"trực",
"tiếp",
"trên",
"kênh",
"sfy300",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"phát",
"biểu",
"về",
"sự",
"kiện",
"đưa",
"kelly",
"clarkson",
"đến",
"biểu",
"diễn",
"tại",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"3000",
"bà",
"vũ",
"tuyết",
"hằng",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vinpearl",
"cho",
"biết",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"việt",
"nam",
"+63411612891",
"sẽ",
"là",
"đại",
"tiệc",
"văn",
"hóa",
"đặc",
"sắc",
"và",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"trong",
"đó",
"chương",
"trình",
"biểu",
"diễn",
"của",
"kelly",
"clarkson",
"sẽ",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"điểm",
"nhấn",
"đáng",
"nhớ",
"nhất",
"để",
"tôn",
"vinh",
"sắc",
"đẹp",
"việt",
"với",
"điểm",
"cộng",
"vượt",
"trội",
"là",
"kinh",
"nghiệm",
"dày",
"dạn",
"trong",
"việc",
"cung",
"cấp",
"địa",
"điểm",
"cho",
"các",
"sự",
"kiện",
"tầm",
"quốc",
"tế",
"của",
"vinpearl",
"nha",
"trang",
"vinpearl",
"phú",
"quốc",
"sẽ",
"là",
"điểm",
"tiếp",
"theo",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"vinpearl",
"chắp",
"cánh",
"cho",
"sắc",
"đẹp",
"việt",
"-23.604,7983",
"tỏa",
"sáng",
"là",
"ngôi",
"sao",
"âm",
"nhạc",
"từng",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"danh",
"giá",
"kelly",
"clarkson",
"đã",
"cho",
"ra",
"mắt",
"vòng 12 - 28",
"album",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"thankful",
"breakaway",
"my",
"december",
"all",
"i",
"ever",
"wanted",
"stronger",
"86,0076",
"greatest",
"hits",
"album",
"-25,0098",
"christmas",
"album",
"bán",
"được",
"hơn",
"-2171,270 ha",
"bản",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"cô",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"19.136,671",
"bản",
"singles",
"nằm",
"trong",
"top",
"37",
"của",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billborad",
"hot",
"76328500846",
"singles",
"chart",
"kelly",
"từng",
"được",
"đề",
"cử",
"032014554544",
"giải",
"grammy",
"0 / 18",
"giải",
"american",
"music",
"awards",
"-18.165,0809",
"giải",
"thưởng",
"một thành viên",
"video",
"music",
"awards",
"586.004",
"giải",
"academy",
"country",
"music",
"awards",
"1377",
"giải",
"cma",
"awards",
"và",
"60.7 - 69,5",
"giải",
"thưởng",
"billboard",
"awards",
"bản",
"thu",
"âm",
"ca",
"khúc",
"đình",
"đám",
"stronger",
"được",
"vinh",
"danh",
"đĩa",
"bạch",
"kim",
"và",
"thắng",
"giải",
"grammy",
"album",
"nhạc",
"pop",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hai",
"bản",
"singles",
"mr.know",
"it",
"all",
"và",
"stronger",
"what",
"doesn",
"t",
"kill",
"you",
"cũng",
"lọt",
"vào",
"top",
"48881202790",
"singles",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"trong",
"năm",
"đó",
"stronger",
"cũng",
"đoạt",
"vị",
"trí",
"quán",
"quân",
"tại",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billborad",
"trong",
"49,0013",
"tuần",
"liền",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"ngoái",
"kelly",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"đình",
"đám",
"cùng",
"với",
"maroon",
"2100",
"và",
"thu",
"âm",
"cd",
"nhạc",
"noel",
"đầu",
"tiên",
"mang",
"tên",
"wrapped",
"in",
"red",
"phát",
"hành",
"vào",
"tháng 06/1860",
"và",
"trình",
"làng",
"2146",
"bản",
"featuring",
"kết",
"hợp",
"hit",
"nhất",
"trong",
"loạt",
"bài",
"hát",
"bất",
"hủ",
"về",
"giáng",
"sinh",
"ngay",
"lập",
"tức",
"album",
"này",
"giành",
"vị",
"trí",
"thứ",
"0.70",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"đánh",
"dấu",
"album",
"về",
"nhạc",
"giáng",
"sinh",
"thành",
"công",
"nhất",
"của",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nữ",
"phát",
"hành",
"từ",
"18/7",
"và",
"hiện",
"tại",
"đã",
"được",
"công",
"nhận",
"đĩa",
"bạch",
"kim",
"với",
"lượng",
"tiêu",
"thụ",
"khổng",
"lồ"
] |
[
"không",
"tham",
"dự",
"họp",
"báo",
"thế",
"nhưng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"saostar",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"trận",
"đấu",
"hoàng anh gia lai",
"bốn ngàn",
"hà",
"nội",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"xấu",
"trên",
"sân",
"là",
"những",
"màn",
"tranh",
"chấp",
"phản",
"ứng",
"của",
"cầu",
"thủ",
"cùng",
"những",
"tranh",
"cãi",
"nảy",
"lửa",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"nhưng",
"trong",
"cuộc",
"chia",
"sẻ",
"với",
"saostar",
"huấn luyện viên",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"ông",
"cho",
"rằng",
"người",
"lạ",
"tiếp",
"cận",
"kia",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"tôi",
"bị",
"đuổi",
"ra",
"thì",
"người",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"đeo",
"thẻ",
"đòi",
"đánh",
"trích",
"lời",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"trên",
"saostar"
] | [
"không",
"tham",
"dự",
"họp",
"báo",
"thế",
"nhưng",
"chia",
"sẻ",
"với",
"saostar",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"trận",
"đấu",
"hoàng anh gia lai",
"4000",
"hà",
"nội",
"đã",
"khép",
"lại",
"với",
"nhiều",
"hình",
"ảnh",
"xấu",
"trên",
"sân",
"là",
"những",
"màn",
"tranh",
"chấp",
"phản",
"ứng",
"của",
"cầu",
"thủ",
"cùng",
"những",
"tranh",
"cãi",
"nảy",
"lửa",
"ảnh",
"cắt",
"từ",
"clip",
"nhưng",
"trong",
"cuộc",
"chia",
"sẻ",
"với",
"saostar",
"huấn luyện viên",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"ông",
"cho",
"rằng",
"người",
"lạ",
"tiếp",
"cận",
"kia",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"tôi",
"bị",
"đuổi",
"ra",
"thì",
"người",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"không",
"đeo",
"thẻ",
"đòi",
"đánh",
"trích",
"lời",
"huấn luyện viên",
"chu",
"đình",
"nghiêm",
"trên",
"saostar"
] |
[
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"ngày hai năm tháng một năm hai ngàn một trăm linh tám",
"đóa",
"hồng",
"bạc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"giá",
"đáo",
"tất",
"cả",
"hãy",
"chạy",
"ngay",
"đi",
"nữ",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"bậc",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chính",
"thức",
"đại",
"náo",
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"bốn mốt chấm không năm đến mười ba chấm không không hai",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"sau",
"một trăm bốn mươi sáu ngàn năm trăm sáu mươi",
"ngày",
"vắng",
"bóng",
"vào",
"chiều",
"ngày hai mươi chín",
"giờ",
"pháp",
"tê dê a xờ dét ba không không",
"cannes",
"film",
"festival",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cannes",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"một ngàn",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"palais",
"des",
"festivals",
"cannes",
"pháp",
"sau",
"hai",
"ngày",
"vắng",
"bóng",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"phạm",
"băng",
"băng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"để",
"tham",
"dự",
"buổi",
"công",
"chiếu",
"bộ",
"phimimage",
"book",
"le",
"livre",
"d",
"image",
"trong",
"bộ",
"cánh",
"thanh",
"lịch",
"giản",
"dị",
"gương",
"mặt",
"rạng",
"âm ba nghìn năm trăm năm mươi chín chấm bảy bốn chín đô la",
"rỡ",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ống",
"kính"
] | [
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"ngày 25/1/2108",
"đóa",
"hồng",
"bạc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"giá",
"đáo",
"tất",
"cả",
"hãy",
"chạy",
"ngay",
"đi",
"nữ",
"ngôi",
"sao",
"nổi",
"tiếng",
"bậc",
"nhất",
"trung",
"quốc",
"phạm",
"băng",
"băng",
"chính",
"thức",
"đại",
"náo",
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"41.05 - 13.002",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"sau",
"146.560",
"ngày",
"vắng",
"bóng",
"vào",
"chiều",
"ngày 29",
"giờ",
"pháp",
"tdaxz300",
"cannes",
"film",
"festival",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cannes",
"thường",
"niên",
"lần",
"thứ",
"1000",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"tiếp",
"tục",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"palais",
"des",
"festivals",
"cannes",
"pháp",
"sau",
"hai",
"ngày",
"vắng",
"bóng",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"cannes",
"phạm",
"băng",
"băng",
"bất",
"ngờ",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"để",
"tham",
"dự",
"buổi",
"công",
"chiếu",
"bộ",
"phimimage",
"book",
"le",
"livre",
"d",
"image",
"trong",
"bộ",
"cánh",
"thanh",
"lịch",
"giản",
"dị",
"gương",
"mặt",
"rạng",
"-3559.749 $",
"rỡ",
"thu",
"hút",
"mọi",
"ống",
"kính"
] |
[
"trong",
"khi",
"ông",
"biden",
"obama",
"hay",
"johnson",
"chọn",
"chó",
"làm",
"thú",
"cưng",
"nhiều",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"trước",
"đây",
"nuôi",
"các",
"con",
"vật",
"khác",
"nhau",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"như",
"gấu",
"mèo",
"ngựa",
"hamster",
"theo",
"the",
"new",
"york",
"times",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"joe",
"biden",
"sẽ",
"tiếp",
"nối",
"truyền",
"thống",
"nuôi",
"thú",
"cưng",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"khi",
"mang",
"theo",
"bẩy trăm chín mươi chín nghìn bốn trăm mười ba",
"chú",
"chó",
"của",
"mình",
"khi",
"chuyển",
"tới",
"đây",
"trong",
"chín triệu năm mươi lăm",
"năm",
"tại",
"vị",
"ông",
"trump",
"là",
"tổng",
"thống",
"đầu",
"tiên",
"không",
"nuôi",
"chó",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"vòng",
"ba trăm bẩy mươi chín nghìn ba mươi lăm",
"năm",
"kể",
"từ",
"thời",
"cố",
"tổng",
"thống",
"thứ",
"bảy mươi ba",
"william",
"mckinley",
"nhậm",
"chức",
"hai mốt giờ ba mươi phút",
"ảnh",
"stephanie",
"gomez",
"hai",
"cún",
"cưng",
"của",
"ông",
"biden",
"thuộc",
"giống",
"chó",
"chăn",
"cừu",
"đức",
"champ",
"chú",
"chó",
"bên",
"phải",
"đã",
"ba triệu bốn mươi bốn nghìn một trăm sáu mươi sáu",
"tuổi",
"được",
"mua",
"từ",
"một",
"nhà",
"lai",
"tạo",
"giống",
"vào",
"ngày hai sáu và ngày ba mươi tháng hai",
"ông",
"biden",
"đặt",
"tên",
"nó",
"là",
"champ",
"bởi",
"vì",
"cha",
"của",
"ông",
"từng",
"nói",
"với",
"ông",
"rằng",
"hãy",
"đứng",
"lên",
"chiến",
"thắng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"cuộc",
"sống",
"của",
"ông",
"đầy",
"thử",
"thách",
"major",
"được",
"ông",
"biden",
"nhận",
"nuôi",
"từ",
"trại",
"động",
"vật",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhân",
"đạo",
"delaware",
"vào",
"ngày hai mươi bảy tới ngày mười chín tháng năm",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"bo",
"và",
"sunny",
"là",
"hai",
"đệ",
"nhất",
"thú",
"cưng",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"bo",
"xuất",
"hiện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"truyền",
"thông",
"bảy trăm yến",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"vào",
"tháng tám",
"đến",
"hai mốt giờ hai lăm",
"gia",
"đình",
"ông",
"obama",
"nuôi",
"thêm",
"sunny",
"ảnh",
"people",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"âm bẩy mốt ngàn năm trăm bốn bốn phẩy bảy chín sáu sáu",
"con",
"vật",
"là",
"bo",
"có",
"phần",
"lông",
"màu",
"trắng",
"ở",
"ngực",
"và",
"hai nghìn ba trăm năm mươi tám",
"chân",
"trước",
"bo",
"sinh",
"hai ba giờ",
"là",
"món",
"quà",
"từ",
"sterns",
"một",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"obama",
"và",
"có",
"tên",
"ban",
"đầu",
"là",
"new",
"hope",
"hy",
"vọng",
"mới",
"ảnh",
"white",
"house",
"yuki",
"là",
"chó",
"cưng",
"của",
"cố",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"lyndon",
"b",
"johnson",
"chú",
"chó",
"lai",
"được",
"con",
"gái",
"của",
"ông",
"johnson",
"luci",
"nugent",
"tìm",
"thấy",
"tại",
"một",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"texas",
"vào",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ngày không hai không hai",
"khi",
"cô",
"đang",
"trên",
"đường",
"đến",
"một",
"trang",
"trại",
"luci",
"đã",
"đặt",
"tên",
"cho",
"chú",
"chó",
"là",
"yuki",
"có",
"nghĩa",
"là",
"tuyết",
"trong",
"tiếng",
"nhật",
"khi",
"cùng",
"luci",
"đến",
"thăm",
"nhà",
"trắng",
"yuki",
"đã",
"chiếm",
"được",
"tình",
"cảm",
"của",
"vị",
"tổng",
"thống",
"và",
"trở",
"cộng bốn ba một năm bốn bẩy bẩy bẩy bốn bẩy hai",
"thành",
"người",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"trung",
"thành",
"của",
"ông",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"ông",
"johnson",
"vào",
"mười nhăm giờ rưỡi",
"yuki",
"đến",
"sống",
"với",
"luci",
"và",
"gia",
"đình",
"cô",
"yuki",
"mất",
"mười chín tháng mười",
"ảnh",
"the",
"white",
"house",
"history",
"hai trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm mười ba",
"chú",
"gấu",
"mèo",
"được",
"đặt",
"tên",
"rebecca",
"của",
"cố",
"tổng",
"thống",
"calvin",
"coolidge",
"được",
"xem",
"là",
"thú",
"nuôi",
"kỳ",
"lạ",
"nhất",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"cuối",
"mùng ba tháng mười",
"con",
"vật",
"được",
"gửi",
"tới",
"nhà",
"trắng",
"để",
"giết",
"thịt",
"phục",
"vụ",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"cựu",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"grace",
"coolidge",
"được",
"biết",
"tới",
"là",
"người",
"rất",
"yêu",
"quý",
"động",
"vật",
"đã",
"chăm",
"sóc",
"chu",
"đáo",
"cho",
"rebecca",
"ông",
"coolidge",
"nhanh",
"chóng",
"gắn",
"bó",
"với",
"thú",
"cưng",
"mới",
"của",
"mình",
"rebecca",
"trở",
"thành",
"người",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"của",
"tổng",
"thống",
"khi",
"ông",
"đi",
"dạo",
"quanh",
"khuôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"vào",
"ban",
"ngày",
"còn",
"ban",
"đêm",
"nó",
"sẽ",
"bò",
"vào",
"tháng mười hai năm hai ngàn chín trăm bốn mươi",
"lòng",
"chủ",
"và",
"ngồi",
"trước",
"lò",
"sưởi",
"ảnh",
"library",
"of",
"congress",
"gia",
"đình",
"tổng",
"thống",
"john",
"f",
"kennedy",
"nuôi",
"rất",
"nhiều",
"con",
"vật",
"khác",
"nhau",
"từ",
"chó",
"mèo",
"chim",
"ngựa",
"họ",
"có",
"ba triệu không trăm tám mươi sáu nghìn bảy trăm sáu mươi ba",
"chú",
"hamster",
"tên",
"debbie",
"và",
"billie",
"chú",
"mèo",
"xám",
"tom",
"kitten",
"con",
"chim",
"hoàng",
"yến",
"tên",
"robin",
"zsa",
"zsa",
"là",
"chú",
"thỏ",
"trắng",
"được",
"một",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"pennsylvania",
"tặng",
"cho",
"tổng",
"thống",
"gia",
"đình",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"nuôi",
"một",
"chú",
"chó",
"sục",
"charley",
"và",
"clipper",
"thuộc",
"giống",
"chăn",
"cừu",
"đức",
"ảnh",
"presidentialpetmuseum",
"lucky",
"chú",
"chó",
"lớn",
"màu",
"đen",
"là",
"thú",
"cưng",
"của",
"tổng",
"thống",
"ronald",
"reagan",
"lucky",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"bỉ",
"được",
"nuôi",
"để",
"chăn",
"gia",
"súc",
"và",
"kéo",
"xe",
"cho",
"nông",
"dân",
"dù",
"được",
"huấn",
"luyện",
"nhưng",
"lucky",
"vẫn",
"không",
"thực",
"sự",
"thích",
"nghi",
"với",
"cuộc",
"sống",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"vì",
"vậy",
"lucky",
"được",
"gửi",
"đến",
"nông",
"trại",
"của",
"nhà",
"reagan",
"ở",
"california",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ngày mười hai tháng hai một nghìn hai trăm linh bẩy",
"chú",
"chó",
"qua",
"đời",
"vào",
"bẩy giờ mười chín phút",
"lúc",
"âm tám ngàn hai trăm bẩy mươi tư phẩy sáu bốn bảy năm",
"tuổi",
"và",
"được",
"chôn",
"tại",
"trang",
"trại",
"này",
"ảnh",
"presidentialpetmuseum"
] | [
"trong",
"khi",
"ông",
"biden",
"obama",
"hay",
"johnson",
"chọn",
"chó",
"làm",
"thú",
"cưng",
"nhiều",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"trước",
"đây",
"nuôi",
"các",
"con",
"vật",
"khác",
"nhau",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"như",
"gấu",
"mèo",
"ngựa",
"hamster",
"theo",
"the",
"new",
"york",
"times",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"joe",
"biden",
"sẽ",
"tiếp",
"nối",
"truyền",
"thống",
"nuôi",
"thú",
"cưng",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"khi",
"mang",
"theo",
"799.413",
"chú",
"chó",
"của",
"mình",
"khi",
"chuyển",
"tới",
"đây",
"trong",
"9.000.055",
"năm",
"tại",
"vị",
"ông",
"trump",
"là",
"tổng",
"thống",
"đầu",
"tiên",
"không",
"nuôi",
"chó",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"trong",
"vòng",
"379.035",
"năm",
"kể",
"từ",
"thời",
"cố",
"tổng",
"thống",
"thứ",
"73",
"william",
"mckinley",
"nhậm",
"chức",
"21h30",
"ảnh",
"stephanie",
"gomez",
"hai",
"cún",
"cưng",
"của",
"ông",
"biden",
"thuộc",
"giống",
"chó",
"chăn",
"cừu",
"đức",
"champ",
"chú",
"chó",
"bên",
"phải",
"đã",
"3.044.166",
"tuổi",
"được",
"mua",
"từ",
"một",
"nhà",
"lai",
"tạo",
"giống",
"vào",
"ngày 26 và ngày 30 tháng 2",
"ông",
"biden",
"đặt",
"tên",
"nó",
"là",
"champ",
"bởi",
"vì",
"cha",
"của",
"ông",
"từng",
"nói",
"với",
"ông",
"rằng",
"hãy",
"đứng",
"lên",
"chiến",
"thắng",
"vào",
"thời",
"điểm",
"cuộc",
"sống",
"của",
"ông",
"đầy",
"thử",
"thách",
"major",
"được",
"ông",
"biden",
"nhận",
"nuôi",
"từ",
"trại",
"động",
"vật",
"của",
"hiệp",
"hội",
"nhân",
"đạo",
"delaware",
"vào",
"ngày 27 tới ngày 19 tháng 5",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"bo",
"và",
"sunny",
"là",
"hai",
"đệ",
"nhất",
"thú",
"cưng",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"bo",
"xuất",
"hiện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"truyền",
"thông",
"700 yến",
"trong",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"vào",
"tháng 8",
"đến",
"21h25",
"gia",
"đình",
"ông",
"obama",
"nuôi",
"thêm",
"sunny",
"ảnh",
"people",
"điểm",
"khác",
"biệt",
"giữa",
"-71.544,7966",
"con",
"vật",
"là",
"bo",
"có",
"phần",
"lông",
"màu",
"trắng",
"ở",
"ngực",
"và",
"2358",
"chân",
"trước",
"bo",
"sinh",
"23h",
"là",
"món",
"quà",
"từ",
"sterns",
"một",
"người",
"ủng",
"hộ",
"ông",
"obama",
"và",
"có",
"tên",
"ban",
"đầu",
"là",
"new",
"hope",
"hy",
"vọng",
"mới",
"ảnh",
"white",
"house",
"yuki",
"là",
"chó",
"cưng",
"của",
"cố",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"lyndon",
"b",
"johnson",
"chú",
"chó",
"lai",
"được",
"con",
"gái",
"của",
"ông",
"johnson",
"luci",
"nugent",
"tìm",
"thấy",
"tại",
"một",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"texas",
"vào",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ngày 02/02",
"khi",
"cô",
"đang",
"trên",
"đường",
"đến",
"một",
"trang",
"trại",
"luci",
"đã",
"đặt",
"tên",
"cho",
"chú",
"chó",
"là",
"yuki",
"có",
"nghĩa",
"là",
"tuyết",
"trong",
"tiếng",
"nhật",
"khi",
"cùng",
"luci",
"đến",
"thăm",
"nhà",
"trắng",
"yuki",
"đã",
"chiếm",
"được",
"tình",
"cảm",
"của",
"vị",
"tổng",
"thống",
"và",
"trở",
"+43154777472",
"thành",
"người",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"trung",
"thành",
"của",
"ông",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"ông",
"johnson",
"vào",
"15h30",
"yuki",
"đến",
"sống",
"với",
"luci",
"và",
"gia",
"đình",
"cô",
"yuki",
"mất",
"19/10",
"ảnh",
"the",
"white",
"house",
"history",
"278.813",
"chú",
"gấu",
"mèo",
"được",
"đặt",
"tên",
"rebecca",
"của",
"cố",
"tổng",
"thống",
"calvin",
"coolidge",
"được",
"xem",
"là",
"thú",
"nuôi",
"kỳ",
"lạ",
"nhất",
"trong",
"nhà",
"trắng",
"cuối",
"mùng 3/10",
"con",
"vật",
"được",
"gửi",
"tới",
"nhà",
"trắng",
"để",
"giết",
"thịt",
"phục",
"vụ",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"cựu",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"grace",
"coolidge",
"được",
"biết",
"tới",
"là",
"người",
"rất",
"yêu",
"quý",
"động",
"vật",
"đã",
"chăm",
"sóc",
"chu",
"đáo",
"cho",
"rebecca",
"ông",
"coolidge",
"nhanh",
"chóng",
"gắn",
"bó",
"với",
"thú",
"cưng",
"mới",
"của",
"mình",
"rebecca",
"trở",
"thành",
"người",
"bạn",
"đồng",
"hành",
"của",
"tổng",
"thống",
"khi",
"ông",
"đi",
"dạo",
"quanh",
"khuôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"vào",
"ban",
"ngày",
"còn",
"ban",
"đêm",
"nó",
"sẽ",
"bò",
"vào",
"tháng 12/2940",
"lòng",
"chủ",
"và",
"ngồi",
"trước",
"lò",
"sưởi",
"ảnh",
"library",
"of",
"congress",
"gia",
"đình",
"tổng",
"thống",
"john",
"f",
"kennedy",
"nuôi",
"rất",
"nhiều",
"con",
"vật",
"khác",
"nhau",
"từ",
"chó",
"mèo",
"chim",
"ngựa",
"họ",
"có",
"3.086.763",
"chú",
"hamster",
"tên",
"debbie",
"và",
"billie",
"chú",
"mèo",
"xám",
"tom",
"kitten",
"con",
"chim",
"hoàng",
"yến",
"tên",
"robin",
"zsa",
"zsa",
"là",
"chú",
"thỏ",
"trắng",
"được",
"một",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"pennsylvania",
"tặng",
"cho",
"tổng",
"thống",
"gia",
"đình",
"tổng",
"thống",
"cũng",
"nuôi",
"một",
"chú",
"chó",
"sục",
"charley",
"và",
"clipper",
"thuộc",
"giống",
"chăn",
"cừu",
"đức",
"ảnh",
"presidentialpetmuseum",
"lucky",
"chú",
"chó",
"lớn",
"màu",
"đen",
"là",
"thú",
"cưng",
"của",
"tổng",
"thống",
"ronald",
"reagan",
"lucky",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"bỉ",
"được",
"nuôi",
"để",
"chăn",
"gia",
"súc",
"và",
"kéo",
"xe",
"cho",
"nông",
"dân",
"dù",
"được",
"huấn",
"luyện",
"nhưng",
"lucky",
"vẫn",
"không",
"thực",
"sự",
"thích",
"nghi",
"với",
"cuộc",
"sống",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"vì",
"vậy",
"lucky",
"được",
"gửi",
"đến",
"nông",
"trại",
"của",
"nhà",
"reagan",
"ở",
"california",
"trong",
"kỳ",
"nghỉ",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ngày 12/2/1207",
"chú",
"chó",
"qua",
"đời",
"vào",
"7h19",
"lúc",
"-8274,6475",
"tuổi",
"và",
"được",
"chôn",
"tại",
"trang",
"trại",
"này",
"ảnh",
"presidentialpetmuseum"
] |
[
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ấn",
"độ",
"bà",
"nội",
"và",
"anh",
"trai",
"qua",
"đời",
"vì",
"một nghìn ba năm chín",
"india",
"today",
"đưa",
"tin",
"anh",
"trai",
"và",
"bà",
"nội",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nikki",
"tamboli",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"tám năm không trừ ba trăm ét đắp liu mờ vờ",
"theo",
"bài",
"đăng",
"của",
"india",
"today",
"anh",
"trai",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nikki",
"tamboli",
"jatin",
"tamboli",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"lờ nờ gạch chéo dét e cờ ép xoẹt bẩy trăm",
"trước",
"đó",
"năm mươi mốt phẩy hai đến ba mươi tám chấm bảy",
"ngày",
"bà",
"nội",
"cô",
"cũng",
"qua",
"đời",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"nikkia",
"tamboli",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"trai",
"và",
"bà",
"nội",
"đều",
"qua",
"đời",
"ngày mười ba",
"vì",
"bốn trăm ba mươi i a quy u dê",
"bà",
"nội",
"và",
"anh",
"trai",
"tôi",
"vừa",
"qua",
"đời",
"vì",
"một trăm gạch ngang ba ba bẩy không trừ cờ ích u đắp liu ét",
"bốn nghìn sáu trăm bốn mươi",
"ngày",
"trước",
"mẹ",
"của",
"ông",
"qua",
"đời",
"và",
"giờ",
"con",
"trai",
"ông",
"trước",
"đó",
"khi",
"anh",
"trai",
"qua",
"đời",
"vào",
"tháng năm năm hai nghìn ba nhăm",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"xúc",
"em",
"không",
"ngày ba mươi và ngày mồng hai",
"biết",
"rằng",
"chúa",
"sẽ",
"gọi",
"tên",
"anh",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"hôm",
"ấy",
"nikki",
"tamboli",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"cô",
"như",
"sụp",
"đổ",
"khi",
"anh",
"trai",
"cô",
"qua",
"đời",
"sau",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi mốt",
"ngày",
"chống",
"chọi",
"với",
"bệnh",
"tật",
"anh",
"trai",
"tôi",
"mới",
"chín tới hai mươi nhăm",
"tuổi",
"bảy triệu không nghìn không trăm hai mươi",
"ngày",
"trước",
"anh",
"trai",
"phải",
"nhập",
"viện",
"vì",
"phổi",
"bị",
"xẹp",
"anh",
"ấy",
"đã",
"cố",
"gắng",
"sống",
"sót",
"chỉ",
"với",
"một",
"lá",
"phổi",
"times",
"of",
"india",
"trích",
"lời",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sau",
"đó",
"cô",
"cảm",
"ơn",
"tất",
"cả",
"bạn",
"bè",
"người",
"thân",
"và",
"fan",
"đã",
"cầu",
"nguyện",
"chúc",
"phúc",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"anh",
"trai",
"mình",
"anh",
"ấy",
"quá",
"mệt",
"mỏi",
"với",
"bệnh",
"viện",
"rồi",
"và",
"giờ",
"anh",
"đang",
"ở",
"một",
"nơi",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"nikki",
"tamboli",
"viết",
"sau",
"khi",
"thông",
"báo",
"anh",
"trai",
"đã",
"qua",
"đời",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"tháng mười năm ba một hai",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"cái",
"chết",
"không",
"là",
"gì",
"cả",
"nikki",
"tamboli",
"sinh",
"mười hai giờ năm nhăm phút chín giây",
"khởi",
"nghiệp",
"là",
"người",
"mẫu",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"sang",
"diễn",
"xuất",
"bằng",
"vai",
"diễn",
"trong",
"phim",
"chikati",
"gadilo",
"chithakotudu",
"và",
"kanchana",
"tám triệu bảy trăm chín mươi mốt nghìn hai trăm ba mươi mốt",
"ngày mười sáu",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"show",
"thực",
"tế",
"bigg",
"boss",
"mùa",
"thứ",
"âm bảy mươi ngàn một trăm bốn hai phẩy không chín ngàn tám trăm chín hai",
"và",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"á",
"quân",
"nhờ",
"sức",
"hút",
"của",
"show",
"ba trăm lẻ một rờ o hờ xuộc",
"nikki",
"tamboli",
"đắt",
"show",
"chụp",
"hình"
] | [
"nữ",
"diễn",
"viên",
"ấn",
"độ",
"bà",
"nội",
"và",
"anh",
"trai",
"qua",
"đời",
"vì",
"1000359",
"india",
"today",
"đưa",
"tin",
"anh",
"trai",
"và",
"bà",
"nội",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nikki",
"tamboli",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"850-300swmv",
"theo",
"bài",
"đăng",
"của",
"india",
"today",
"anh",
"trai",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"nikki",
"tamboli",
"jatin",
"tamboli",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"ln/zecf/700",
"trước",
"đó",
"51,2 - 38.7",
"ngày",
"bà",
"nội",
"cô",
"cũng",
"qua",
"đời",
"vì",
"dịch",
"bệnh",
"nikkia",
"tamboli",
"tiết",
"lộ",
"anh",
"trai",
"và",
"bà",
"nội",
"đều",
"qua",
"đời",
"ngày 13",
"vì",
"430yaqud",
"bà",
"nội",
"và",
"anh",
"trai",
"tôi",
"vừa",
"qua",
"đời",
"vì",
"100-3370-cxuws",
"4640",
"ngày",
"trước",
"mẹ",
"của",
"ông",
"qua",
"đời",
"và",
"giờ",
"con",
"trai",
"ông",
"trước",
"đó",
"khi",
"anh",
"trai",
"qua",
"đời",
"vào",
"tháng 5/2035",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"bày",
"tỏ",
"cảm",
"xúc",
"em",
"không",
"ngày 30 và ngày mồng 2",
"biết",
"rằng",
"chúa",
"sẽ",
"gọi",
"tên",
"anh",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"hôm",
"ấy",
"nikki",
"tamboli",
"cho",
"biết",
"gia",
"đình",
"cô",
"như",
"sụp",
"đổ",
"khi",
"anh",
"trai",
"cô",
"qua",
"đời",
"sau",
"2681",
"ngày",
"chống",
"chọi",
"với",
"bệnh",
"tật",
"anh",
"trai",
"tôi",
"mới",
"9 - 25",
"tuổi",
"7.000.020",
"ngày",
"trước",
"anh",
"trai",
"phải",
"nhập",
"viện",
"vì",
"phổi",
"bị",
"xẹp",
"anh",
"ấy",
"đã",
"cố",
"gắng",
"sống",
"sót",
"chỉ",
"với",
"một",
"lá",
"phổi",
"times",
"of",
"india",
"trích",
"lời",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sau",
"đó",
"cô",
"cảm",
"ơn",
"tất",
"cả",
"bạn",
"bè",
"người",
"thân",
"và",
"fan",
"đã",
"cầu",
"nguyện",
"chúc",
"phúc",
"sức",
"khỏe",
"cho",
"anh",
"trai",
"mình",
"anh",
"ấy",
"quá",
"mệt",
"mỏi",
"với",
"bệnh",
"viện",
"rồi",
"và",
"giờ",
"anh",
"đang",
"ở",
"một",
"nơi",
"tốt",
"đẹp",
"hơn",
"nikki",
"tamboli",
"viết",
"sau",
"khi",
"thông",
"báo",
"anh",
"trai",
"đã",
"qua",
"đời",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"sinh",
"tháng 10/312",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"cái",
"chết",
"không",
"là",
"gì",
"cả",
"nikki",
"tamboli",
"sinh",
"12:55:9",
"khởi",
"nghiệp",
"là",
"người",
"mẫu",
"sau",
"đó",
"chuyển",
"sang",
"diễn",
"xuất",
"bằng",
"vai",
"diễn",
"trong",
"phim",
"chikati",
"gadilo",
"chithakotudu",
"và",
"kanchana",
"8.791.231",
"ngày 16",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"show",
"thực",
"tế",
"bigg",
"boss",
"mùa",
"thứ",
"-70.142,09892",
"và",
"giành",
"ngôi",
"vị",
"á",
"quân",
"nhờ",
"sức",
"hút",
"của",
"show",
"301roh/",
"nikki",
"tamboli",
"đắt",
"show",
"chụp",
"hình"
] |
[
"pn",
"&",
"hội đồng",
"bản",
"năng",
"tham",
"chính",
"trường",
"và",
"chuyện",
"cục",
"hai ba trên năm",
"bản",
"năng",
"tham",
"lam",
"của",
"con",
"người",
"câu",
"chuyện",
"chính",
"trường",
"tế",
"nhị",
"và",
"cục",
"năm mươi sáu",
"con",
"đẻ",
"của",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"là",
"những",
"câu",
"chuyện",
"buồn",
"vui",
"mà",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"tuần",
"này",
"xin",
"được",
"chia",
"sẻ",
"với",
"quý",
"bạn",
"đọc",
"đó",
"là",
"cả",
"dân",
"tộc",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"lễ",
"quốc",
"khánh",
"dét lờ một trăm",
"ngày ba mươi tới ngày một tháng ba",
"ngày",
"mà",
"cách",
"đây",
"hiệu số mười năm hai",
"năm",
"một",
"nước",
"việt",
"nam",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"hạnh",
"phúc",
"non",
"trẻ",
"mới",
"chào",
"đời",
"nhưng",
"để",
"có",
"được",
"âm mười ngàn hai trăm bốn mươi sáu phẩy bốn nghìn ba trăm bốn mươi nhăm",
"chữ",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"hạnh",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"sự",
"trường",
"tồn",
"và",
"kiêu",
"hãnh",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"biết",
"bao",
"máu",
"xương",
"nước",
"mắt",
"bao",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"của",
"hàng",
"triệu",
"con",
"dân",
"âm bảy ngàn tám trăm bốn bảy chấm không không bốn sáu ba đô la",
"việt",
"đã",
"đổ",
"xuống",
"suốt",
"cả",
"một",
"chiều",
"dài",
"lịch",
"sử",
"năm ngàn ba trăm hai tám phẩy không chín trăm ba chín độ ca",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"bắc",
"thuộc",
"chống",
"pháp",
"rồi",
"chống",
"mỹ",
"để",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"bất",
"hủ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"âm hai chín héc trên mê ga bai",
"chí",
"minh",
"đọc",
"trên",
"quảng",
"trường",
"ba",
"đình",
"ngày hai bảy",
"mãi",
"mãi",
"là",
"tuyên",
"ngôn",
"sống",
"của",
"cả",
"dân",
"tộc",
"để",
"bản",
"giao",
"hưởng",
"hợp",
"xướng",
"điều",
"còn",
"mãi",
"cứ",
"đến",
"mười giờ",
"hằng",
"năm",
"lại",
"cất",
"lên",
"hùng",
"tráng",
"bi",
"tráng",
"trong",
"thánh",
"đường",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"về",
"số",
"phận",
"khổ",
"đau",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"nhưng",
"bất",
"khuất",
"can",
"trường",
"khiến",
"con",
"tim",
"bao",
"người",
"rưng",
"rưng",
"nhỏ",
"lệ",
"và",
"cũng",
"bởi",
"những",
"ngày hai ba tháng mười một",
"này",
"đất",
"nước",
"bỗng",
"chưa",
"thể",
"bình",
"yên",
"trên",
"bee",
"net",
"mới",
"đây",
"ngày hai hai đến ngày mười tháng hai",
"giáo sư",
"đặng",
"hùng",
"võ",
"cựu",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"đã",
"phải",
"vạch",
"rõ",
"bản",
"năng",
"tham",
"lam",
"của",
"con",
"người",
"đang",
"được",
"nối",
"giáo",
"nhân",
"danh",
"cơ",
"chế",
"đó",
"tháng ba một bảy năm ba",
"là",
"hiến",
"pháp",
"bảy triệu bốn trăm nghìn sáu mươi",
"hai mươi mốt",
"đến",
"luật",
"đất",
"đai",
"âm hai mươi hai phẩy không bốn hai",
"đều",
"quy",
"định",
"đất",
"đai",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"toàn",
"dân",
"do",
"nhà",
"nước",
"đại",
"diện",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"chéo ích rờ vê gờ i e ca",
"trong",
"khi",
"đó",
"luật",
"dân",
"sự",
"mười hai giờ mười bảy phút không giây",
"lại",
"xác",
"định",
"đất",
"đai",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"điều",
"ba sáu chấm năm mươi ba",
"nhưng",
"con",
"bệnh",
"tham",
"nhũng",
"cũng",
"không",
"tha",
"cũng",
"lên",
"rừng",
"xuống",
"biển",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"cùng",
"ăn",
"cùng",
"đào",
"đào",
"mãi",
"đến",
"nỗi",
"sự",
"nhận",
"diện",
"chân",
"tướng",
"này",
"lại",
"do",
"chính",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"như",
"ông",
"matthieu",
"salomon",
"cố",
"vấn",
"cao",
"cấp",
"của",
"minh",
"bạch",
"quốc",
"tế",
"ti",
"phân",
"tích",
"trước",
"thềm",
"đối",
"thoại",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"lần",
"thứ",
"bảy mươi bảy nghìn một trăm tám mươi tám",
"tổ",
"chức",
"ngày bảy và ngày hai ba",
"tham",
"nhũng",
"rờ ép ca dét ét gạch chéo",
"trong",
"ngành",
"khai",
"khoáng",
"khiến",
"lợi",
"nhuận",
"không",
"thuộc",
"về",
"ngân",
"sách",
"chính",
"phủ",
"và",
"người",
"dân",
"nếu",
"năng",
"lực",
"quản",
"lý",
"của",
"chính",
"phủ",
"yếu",
"không",
"phải",
"nhân",
"dân",
"mà",
"chính",
"là",
"các",
"ngành",
"chức",
"năng",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"giấy",
"phép",
"thăm",
"dò",
"có",
"đơn",
"vị",
"khai",
"khoáng",
"phải",
"có",
"đủ",
"bẩy ba",
"con",
"dấu",
"và",
"mỗi",
"khi",
"đi",
"xin",
"họ",
"phải",
"đối",
"diện",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tham",
"nhũng",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"bền",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"địa",
"chất",
"và",
"khoáng",
"sản",
"bộ",
"tn",
"mt",
"còn",
"cục",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"thanh",
"tra",
"chính phủ",
"chỉ",
"ra",
"mười một ngàn hai trăm linh hai phẩy không bảy nghìn sáu trăm ba hai",
"nguy",
"cơ",
"tham",
"nhũng",
"mà",
"vấn",
"đề",
"đầu",
"tiên",
"tức",
"tiền",
"đâu",
"lại",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trung",
"bình",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"chi",
"một",
"khoản",
"phí",
"là",
"một nghìn ba mốt chấm không bốn bốn chín niu tơn",
"đồng",
"tối",
"đa",
"là",
"âm hai nghìn ba trăm tám mươi tư phẩy một trăm hai lăm đề xi mét vuông",
"đồng",
"và",
"có",
"tới",
"hai nghìn tám trăm sáu bốn phẩy sáu trăm bốn mươi mê ga oát",
"cơ",
"sở",
"phải",
"trả",
"phí",
"vì",
"thế",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"pháp",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"mà",
"các",
"quốc",
"gia",
"tiên",
"tiến",
"ưu",
"tiên",
"số",
"không bốn năm hai không bẩy chín chín hai chín một bốn",
"là",
"các",
"quan",
"chức",
"phải",
"công",
"khai",
"tài",
"sản",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"mới",
"đây",
"về",
"nghị",
"định",
"bẩy triệu sáu trăm ba mươi nghìn một trăm bốn mươi",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"minh",
"bạch",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"của",
"người",
"có",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính phủ",
"trần",
"đức",
"lượng",
"lạc",
"quan",
"cho",
"rằng",
"có",
"tài",
"khoản",
"ngang đờ o hờ ba trăm",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"khôn",
"ngoan",
"nhất",
"là",
"kê",
"khai",
"nhưng",
"đọc",
"kỹ",
"những",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"ông",
"nhân",
"dân",
"lại",
"mỉm",
"cười",
"bi",
"quan",
"ví",
"như",
"nghị",
"định",
"tỉ số ba bốn",
"không",
"hề",
"tính",
"tới",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"người",
"có",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chia",
"nhỏ",
"tài",
"sản",
"để",
"người",
"thân",
"đứng",
"tên",
"trong",
"kê",
"khai",
"khi",
"những",
"tấm",
"gương",
"xám",
"xịt",
"của",
"người",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"treo",
"lên",
"giữa",
"cuộc",
"đời",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"nó",
"được",
"các",
"thế",
"hệ",
"hậu",
"sinh",
"soi",
"tỏ",
"bắt",
"chước",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"thỏa",
"hiệp",
"với",
"tham",
"nhũng",
"đại",
"đoàn",
"kết",
"năm trăm bảy mươi gạch ngang bốn không không không chéo dét vê kép o i tê bê mờ cờ",
"sáu chia sáu",
"năm",
"trước",
"đây",
"cả",
"dân",
"tộc",
"việt",
"nam",
"ngẩng",
"đầu",
"cao",
"chiến",
"thắng",
"vẻ",
"vang",
"giăc",
"ngoại",
"xâm",
"vậy",
"mà",
"ba ngàn chín mươi",
"năm",
"sau",
"cả",
"dân",
"tộc",
"lại",
"phải",
"day",
"dứt",
"dằn",
"vặt",
"vì",
"không",
"thắng",
"nổi",
"giặc",
"nội",
"xâm",
"ông",
"chính",
"là",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"quốc",
"thước",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"các",
"khóa",
"ix",
"x",
"xi",
"người",
"có",
"phát",
"ngôn",
"ấn",
"tượng",
"trên",
"tuần",
"việt",
"nam",
"mới",
"đây",
"dũng",
"khí",
"trên",
"nghị",
"trường",
"khó",
"hơn",
"nhiều",
"dũng",
"khí",
"trên",
"chiến",
"trường",
"còn",
"trên",
"nghị",
"trường",
"xung",
"quanh",
"đều",
"là",
"đồng",
"sự",
"có",
"dấn",
"thân",
"một nghìn",
"vào",
"nghị",
"trường",
"quan",
"sát",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"nguyễn",
"quốc",
"thước",
"mới",
"vỡ",
"ra",
"một",
"điều",
"cuộc",
"đấu",
"ở",
"nghị",
"trường",
"là",
"cuộc",
"đấu",
"tế",
"nhị",
"khó",
"hơn",
"nhiều",
"đọc",
"tâm",
"trạng",
"ông",
"bỗng",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"bởi",
"bài",
"viết",
"nhóm",
"lợi",
"ích",
"và",
"tân",
"bộ",
"trưởng",
"vneconomy",
"rờ i e gạch chéo lờ dê hờ rờ gạch ngang ba không không",
"với",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"mười tám giờ",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"võ",
"hồng",
"phúc",
"lúc",
"đó",
"tại",
"nghị",
"trường",
"quốc hội",
"mười năm giờ năm mươi tư phút năm tư giây",
"bởi",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"năm mươi phẩy không không không đến chín mươi chấm không",
"số",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"rất",
"nhiều",
"đã",
"hướng",
"được",
"cả",
"một",
"dự",
"án",
"luật",
"theo",
"cách",
"có",
"lợi",
"cho",
"họ",
"như",
"chuyện",
"ta",
"có",
"năm nghìn sáu trăm tám chín phẩy chín không tám giây",
"bờ",
"biển",
"mà",
"phải",
"đi",
"nhập",
"khẩu",
"muối",
"như",
"chuyện",
"chất",
"vấn",
"trong",
"quốc hội",
"nhiều",
"bộ",
"trưởng",
"trả",
"lời",
"hứa",
"hẹn",
"ngày",
"mai",
"mọi",
"việc",
"lại",
"đâu",
"vào",
"đó",
"còn",
"lời",
"nói",
"gió",
"bay",
"và",
"những",
"mười bảy giờ mười bảy phút",
"này",
"khi",
"biển",
"đông",
"tiếp",
"tục",
"dậy",
"sóng",
"ông",
"người",
"lính",
"già",
"bẩy triệu một trăm sáu mươi ngàn ba trăm bốn chín",
"tuổi",
"đời",
"với",
"mái",
"tóc",
"bạc",
"trắng",
"pha",
"sương",
"lại",
"không",
"thể",
"bình",
"yên",
"cục",
"sáu mươi hai",
"hay",
"cục",
"vòng mười nhăm một",
"cứ",
"ngỡ",
"sau",
"sáu trăm sáu mươi hai ngàn bẩy trăm linh một",
"chương",
"của",
"mùa",
"kiện",
"trong",
"bài",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"minh",
"bạch",
"chủ",
"quyền",
"và",
"con",
"tim",
"lập",
"lờ",
"tuầnviệtnam",
"gạch ngang u giây quờ gờ mờ ngang tám trăm năm mươi",
"là",
"kết",
"thúc",
"không",
"ngờ",
"tuần",
"này",
"mục",
"pn",
"và",
"hội đồng",
"phải",
"kể",
"tiếp",
"chương",
"iii",
"họ",
"nổi",
"giận",
"và",
"rủ",
"nhau",
"ký",
"tên",
"vào",
"đơn",
"kiến",
"nghị",
"tập",
"thể",
"một trăm bốn chín tạ",
"gửi",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"trưởng",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tư",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"vh",
"tt",
"du lịch",
"về",
"việc",
"một",
"cục",
"chín trăm năm mươi nhăm nghìn năm trăm sáu mươi sáu",
"tỉ",
"đồng",
"ngày hai mốt",
"ở",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"bị",
"thất",
"thoát",
"nhân",
"vật",
"chính",
"của",
"vụ",
"thất",
"thoát",
"này",
"khiến",
"hai năm phẩy một",
"cả",
"giới",
"văn",
"nghệ",
"sĩ",
"sửng",
"sốt",
"là",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"sinh",
"ngày hai mươi lăm tới ngày mười sáu tháng bốn",
"kế",
"toán",
"của",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"đã",
"biệt",
"tăm",
"chim",
"cá",
"vì",
"cái",
"cục",
"âm hai nghìn một trăm sáu bẩy phẩy không không một trăm bảy mươi tám mẫu",
"đồng",
"ấy",
"nó",
"khổng",
"lồ",
"quá",
"không",
"những",
"thế",
"ông",
"lại",
"văn",
"sinh",
"vẫn",
"được",
"tín",
"nhiệm",
"giao",
"làm",
"phó",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"phim",
"quốc",
"gia",
"vào",
"ngày ba mươi tới ngày ba mươi tháng chín",
"bị",
"phản",
"ứng",
"dữ",
"dội",
"quá",
"mới",
"đây",
"được",
"biết",
"ông",
"huỳnh",
"vĩnh",
"ái",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"vh",
"tt",
"du lịch",
"sẽ",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"nhưng",
"câu",
"chuyện",
"cục",
"không",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"cảm",
"hứng",
"sáng",
"tác",
"chua",
"xót",
"cho",
"không",
"ít",
"các",
"nhà",
"biên",
"kịch",
"đạo",
"diễn",
"điện",
"ảnh",
"việt",
"nam",
"nay",
"mai",
"và",
"cái",
"cục",
"năm trăm mười hai nghìn ba trăm mười sáu",
"ấy",
"thực",
"chất",
"là",
"cục",
"ba trăm sáu nhăm nghìn bốn trăm năm chín",
"nhưng",
"câu",
"chuyện",
"cục",
"âm một chấm sáu một",
"hay",
"cục",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi bốn",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"là",
"tiền",
"bớt",
"đi",
"được",
"hai trăm bẩy tám gam",
"mà",
"vấn",
"đề",
"ở",
"đây",
"là",
"sự",
"quản",
"lý",
"hớ",
"hênh",
"buông",
"lỏng",
"đến",
"mức",
"vô",
"lý",
"không",
"hiểu",
"nổi",
"vô",
"tình",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"đào",
"tạo",
"kế",
"toán",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"từ",
"không ba tháng không hai ba chín một",
"đến",
"nay",
"trở",
"thành",
"một",
"kịch",
"sĩ",
"đại",
"tài",
"mùa",
"kiện",
"năm",
"nay",
"còn",
"tiếp",
"tục",
"những",
"câu",
"chuyện",
"xung",
"quanh",
"các",
"loại",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"mà",
"thái",
"độ",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"văn",
"nghệ",
"sĩ",
"lớn",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"âm",
"nhạc",
"văn",
"chương",
"như",
"phạm",
"tuyên",
"nguyên",
"ngọc",
"nguyễn",
"khoa",
"điềm",
"sơn",
"tùng",
"cố",
"nhà",
"văn",
"sơn",
"nam",
"khiến",
"cho",
"xã",
"hội",
"một",
"lần",
"nữa",
"rất",
"ngán",
"cái",
"tư",
"duy",
"xơ",
"cứng",
"lạc",
"hậu",
"âm mười năm héc ta",
"trì",
"trệ",
"của",
"cơ",
"chế",
"xin",
"cho",
"của",
"ngành",
"văn",
"hóa",
"mới",
"đây",
"lại",
"có",
"thêm",
"nghệ",
"sĩ",
"minh",
"tâm",
"lĩnh",
"vực",
"tuồng",
"có",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"pờ trừ hai ngàn không trăm mười bốn năm trăm linh tám",
"lần",
"thứ",
"năm mươi hai",
"về",
"việc",
"xét",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ",
"sĩ",
"ưu",
"tú",
"hơn",
"ba trăm tám mươi nghìn năm trăm ba mươi mốt",
"năm",
"đã",
"qua",
"biết",
"bao",
"vật",
"đổi",
"sao",
"dời",
"mà",
"việc",
"vinh",
"danh",
"tài",
"năng",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"vẫn",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"một",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"từ",
"mùng tám tháng năm",
"không",
"phải",
"là",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"với",
"năm trăm mười chín ngàn chín trăm bảy sáu",
"con",
"số",
"%",
"là",
"đáng",
"sợ",
"nhất",
"mà",
"chính",
"là",
"sự",
"khủng",
"hoảng",
"văn",
"hóa",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"con",
"người"
] | [
"pn",
"&",
"hội đồng",
"bản",
"năng",
"tham",
"chính",
"trường",
"và",
"chuyện",
"cục",
"23 / 5",
"bản",
"năng",
"tham",
"lam",
"của",
"con",
"người",
"câu",
"chuyện",
"chính",
"trường",
"tế",
"nhị",
"và",
"cục",
"56",
"con",
"đẻ",
"của",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"là",
"những",
"câu",
"chuyện",
"buồn",
"vui",
"mà",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"tuần",
"này",
"xin",
"được",
"chia",
"sẻ",
"với",
"quý",
"bạn",
"đọc",
"đó",
"là",
"cả",
"dân",
"tộc",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"lễ",
"quốc",
"khánh",
"zl100",
"ngày 30 tới ngày 1 tháng 3",
"ngày",
"mà",
"cách",
"đây",
"hiệu số 15 - 2",
"năm",
"một",
"nước",
"việt",
"nam",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"hạnh",
"phúc",
"non",
"trẻ",
"mới",
"chào",
"đời",
"nhưng",
"để",
"có",
"được",
"-10.246,4345",
"chữ",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"hạnh",
"phúc",
"khẳng",
"định",
"sự",
"trường",
"tồn",
"và",
"kiêu",
"hãnh",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"biết",
"bao",
"máu",
"xương",
"nước",
"mắt",
"bao",
"tuổi",
"thanh",
"xuân",
"của",
"hàng",
"triệu",
"con",
"dân",
"-7847.00463 $",
"việt",
"đã",
"đổ",
"xuống",
"suốt",
"cả",
"một",
"chiều",
"dài",
"lịch",
"sử",
"5328,0939 ok",
"hàng",
"nghìn",
"năm",
"bắc",
"thuộc",
"chống",
"pháp",
"rồi",
"chống",
"mỹ",
"để",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"bất",
"hủ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"-29 hz/mb",
"chí",
"minh",
"đọc",
"trên",
"quảng",
"trường",
"ba",
"đình",
"ngày 27",
"mãi",
"mãi",
"là",
"tuyên",
"ngôn",
"sống",
"của",
"cả",
"dân",
"tộc",
"để",
"bản",
"giao",
"hưởng",
"hợp",
"xướng",
"điều",
"còn",
"mãi",
"cứ",
"đến",
"10h",
"hằng",
"năm",
"lại",
"cất",
"lên",
"hùng",
"tráng",
"bi",
"tráng",
"trong",
"thánh",
"đường",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"về",
"số",
"phận",
"khổ",
"đau",
"của",
"một",
"dân",
"tộc",
"nhưng",
"bất",
"khuất",
"can",
"trường",
"khiến",
"con",
"tim",
"bao",
"người",
"rưng",
"rưng",
"nhỏ",
"lệ",
"và",
"cũng",
"bởi",
"những",
"ngày 23/11",
"này",
"đất",
"nước",
"bỗng",
"chưa",
"thể",
"bình",
"yên",
"trên",
"bee",
"net",
"mới",
"đây",
"ngày 22 đến ngày 10 tháng 2",
"giáo sư",
"đặng",
"hùng",
"võ",
"cựu",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"đã",
"phải",
"vạch",
"rõ",
"bản",
"năng",
"tham",
"lam",
"của",
"con",
"người",
"đang",
"được",
"nối",
"giáo",
"nhân",
"danh",
"cơ",
"chế",
"đó",
"tháng 3/1753",
"là",
"hiến",
"pháp",
"7.400.060",
"21",
"đến",
"luật",
"đất",
"đai",
"-22,042",
"đều",
"quy",
"định",
"đất",
"đai",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"toàn",
"dân",
"do",
"nhà",
"nước",
"đại",
"diện",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"/xrvgiek",
"trong",
"khi",
"đó",
"luật",
"dân",
"sự",
"12:17:0",
"lại",
"xác",
"định",
"đất",
"đai",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"điều",
"36.53",
"nhưng",
"con",
"bệnh",
"tham",
"nhũng",
"cũng",
"không",
"tha",
"cũng",
"lên",
"rừng",
"xuống",
"biển",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"cùng",
"ăn",
"cùng",
"đào",
"đào",
"mãi",
"đến",
"nỗi",
"sự",
"nhận",
"diện",
"chân",
"tướng",
"này",
"lại",
"do",
"chính",
"các",
"chuyên",
"gia",
"quốc",
"tế",
"như",
"ông",
"matthieu",
"salomon",
"cố",
"vấn",
"cao",
"cấp",
"của",
"minh",
"bạch",
"quốc",
"tế",
"ti",
"phân",
"tích",
"trước",
"thềm",
"đối",
"thoại",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"lần",
"thứ",
"77.188",
"tổ",
"chức",
"ngày 7 và ngày 23",
"tham",
"nhũng",
"rfkzs/",
"trong",
"ngành",
"khai",
"khoáng",
"khiến",
"lợi",
"nhuận",
"không",
"thuộc",
"về",
"ngân",
"sách",
"chính",
"phủ",
"và",
"người",
"dân",
"nếu",
"năng",
"lực",
"quản",
"lý",
"của",
"chính",
"phủ",
"yếu",
"không",
"phải",
"nhân",
"dân",
"mà",
"chính",
"là",
"các",
"ngành",
"chức",
"năng",
"cho",
"biết",
"để",
"được",
"giấy",
"phép",
"thăm",
"dò",
"có",
"đơn",
"vị",
"khai",
"khoáng",
"phải",
"có",
"đủ",
"73",
"con",
"dấu",
"và",
"mỗi",
"khi",
"đi",
"xin",
"họ",
"phải",
"đối",
"diện",
"với",
"nguy",
"cơ",
"tham",
"nhũng",
"ông",
"trịnh",
"xuân",
"bền",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"địa",
"chất",
"và",
"khoáng",
"sản",
"bộ",
"tn",
"mt",
"còn",
"cục",
"chống",
"tham",
"nhũng",
"thanh",
"tra",
"chính phủ",
"chỉ",
"ra",
"11.202,07632",
"nguy",
"cơ",
"tham",
"nhũng",
"mà",
"vấn",
"đề",
"đầu",
"tiên",
"tức",
"tiền",
"đâu",
"lại",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trung",
"bình",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"chi",
"một",
"khoản",
"phí",
"là",
"1031.0449 n",
"đồng",
"tối",
"đa",
"là",
"-2384,125 dm2",
"đồng",
"và",
"có",
"tới",
"2864,640 mw",
"cơ",
"sở",
"phải",
"trả",
"phí",
"vì",
"thế",
"một",
"trong",
"những",
"giải",
"pháp",
"hữu",
"hiệu",
"nhất",
"mà",
"các",
"quốc",
"gia",
"tiên",
"tiến",
"ưu",
"tiên",
"số",
"045207992914",
"là",
"các",
"quan",
"chức",
"phải",
"công",
"khai",
"tài",
"sản",
"trả",
"lời",
"báo",
"chí",
"mới",
"đây",
"về",
"nghị",
"định",
"7.630.140",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"minh",
"bạch",
"tài",
"sản",
"thu",
"nhập",
"của",
"người",
"có",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"phó",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính phủ",
"trần",
"đức",
"lượng",
"lạc",
"quan",
"cho",
"rằng",
"có",
"tài",
"khoản",
"-đoh300",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"khôn",
"ngoan",
"nhất",
"là",
"kê",
"khai",
"nhưng",
"đọc",
"kỹ",
"những",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"ông",
"nhân",
"dân",
"lại",
"mỉm",
"cười",
"bi",
"quan",
"ví",
"như",
"nghị",
"định",
"tỉ số 3 - 4",
"không",
"hề",
"tính",
"tới",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"người",
"có",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chia",
"nhỏ",
"tài",
"sản",
"để",
"người",
"thân",
"đứng",
"tên",
"trong",
"kê",
"khai",
"khi",
"những",
"tấm",
"gương",
"xám",
"xịt",
"của",
"người",
"lớn",
"chúng",
"ta",
"treo",
"lên",
"giữa",
"cuộc",
"đời",
"rất",
"nhanh",
"chóng",
"nó",
"được",
"các",
"thế",
"hệ",
"hậu",
"sinh",
"soi",
"tỏ",
"bắt",
"chước",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"thỏa",
"hiệp",
"với",
"tham",
"nhũng",
"đại",
"đoàn",
"kết",
"570-4000/zwoytbmc",
"6 / 6",
"năm",
"trước",
"đây",
"cả",
"dân",
"tộc",
"việt",
"nam",
"ngẩng",
"đầu",
"cao",
"chiến",
"thắng",
"vẻ",
"vang",
"giăc",
"ngoại",
"xâm",
"vậy",
"mà",
"3090",
"năm",
"sau",
"cả",
"dân",
"tộc",
"lại",
"phải",
"day",
"dứt",
"dằn",
"vặt",
"vì",
"không",
"thắng",
"nổi",
"giặc",
"nội",
"xâm",
"ông",
"chính",
"là",
"trung",
"tướng",
"nguyễn",
"quốc",
"thước",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"các",
"khóa",
"ix",
"x",
"xi",
"người",
"có",
"phát",
"ngôn",
"ấn",
"tượng",
"trên",
"tuần",
"việt",
"nam",
"mới",
"đây",
"dũng",
"khí",
"trên",
"nghị",
"trường",
"khó",
"hơn",
"nhiều",
"dũng",
"khí",
"trên",
"chiến",
"trường",
"còn",
"trên",
"nghị",
"trường",
"xung",
"quanh",
"đều",
"là",
"đồng",
"sự",
"có",
"dấn",
"thân",
"1000",
"vào",
"nghị",
"trường",
"quan",
"sát",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"nguyễn",
"quốc",
"thước",
"mới",
"vỡ",
"ra",
"một",
"điều",
"cuộc",
"đấu",
"ở",
"nghị",
"trường",
"là",
"cuộc",
"đấu",
"tế",
"nhị",
"khó",
"hơn",
"nhiều",
"đọc",
"tâm",
"trạng",
"ông",
"bỗng",
"bị",
"ám",
"ảnh",
"bởi",
"bài",
"viết",
"nhóm",
"lợi",
"ích",
"và",
"tân",
"bộ",
"trưởng",
"vneconomy",
"rie/ldhr-300",
"với",
"câu",
"chuyện",
"kể",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"18h",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"võ",
"hồng",
"phúc",
"lúc",
"đó",
"tại",
"nghị",
"trường",
"quốc hội",
"15:54:54",
"bởi",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"50,000 - 90.0",
"số",
"đại",
"biểu",
"quốc hội",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"rất",
"nhiều",
"đã",
"hướng",
"được",
"cả",
"một",
"dự",
"án",
"luật",
"theo",
"cách",
"có",
"lợi",
"cho",
"họ",
"như",
"chuyện",
"ta",
"có",
"5689,908 s",
"bờ",
"biển",
"mà",
"phải",
"đi",
"nhập",
"khẩu",
"muối",
"như",
"chuyện",
"chất",
"vấn",
"trong",
"quốc hội",
"nhiều",
"bộ",
"trưởng",
"trả",
"lời",
"hứa",
"hẹn",
"ngày",
"mai",
"mọi",
"việc",
"lại",
"đâu",
"vào",
"đó",
"còn",
"lời",
"nói",
"gió",
"bay",
"và",
"những",
"17h17",
"này",
"khi",
"biển",
"đông",
"tiếp",
"tục",
"dậy",
"sóng",
"ông",
"người",
"lính",
"già",
"7.160.349",
"tuổi",
"đời",
"với",
"mái",
"tóc",
"bạc",
"trắng",
"pha",
"sương",
"lại",
"không",
"thể",
"bình",
"yên",
"cục",
"62",
"hay",
"cục",
"vòng 15 - 1",
"cứ",
"ngỡ",
"sau",
"662.701",
"chương",
"của",
"mùa",
"kiện",
"trong",
"bài",
"phát",
"ngôn",
"và",
"hành",
"động",
"minh",
"bạch",
"chủ",
"quyền",
"và",
"con",
"tim",
"lập",
"lờ",
"tuầnviệtnam",
"-ujqgm-850",
"là",
"kết",
"thúc",
"không",
"ngờ",
"tuần",
"này",
"mục",
"pn",
"và",
"hội đồng",
"phải",
"kể",
"tiếp",
"chương",
"iii",
"họ",
"nổi",
"giận",
"và",
"rủ",
"nhau",
"ký",
"tên",
"vào",
"đơn",
"kiến",
"nghị",
"tập",
"thể",
"149 tạ",
"gửi",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"trưởng",
"ban",
"tuyên",
"giáo",
"tư",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"vh",
"tt",
"du lịch",
"về",
"việc",
"một",
"cục",
"955.566",
"tỉ",
"đồng",
"ngày 21",
"ở",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"bị",
"thất",
"thoát",
"nhân",
"vật",
"chính",
"của",
"vụ",
"thất",
"thoát",
"này",
"khiến",
"25,1",
"cả",
"giới",
"văn",
"nghệ",
"sĩ",
"sửng",
"sốt",
"là",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"sinh",
"ngày 25 tới ngày 16 tháng 4",
"kế",
"toán",
"của",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"đã",
"biệt",
"tăm",
"chim",
"cá",
"vì",
"cái",
"cục",
"-2167,00178 mẫu",
"đồng",
"ấy",
"nó",
"khổng",
"lồ",
"quá",
"không",
"những",
"thế",
"ông",
"lại",
"văn",
"sinh",
"vẫn",
"được",
"tín",
"nhiệm",
"giao",
"làm",
"phó",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"liên",
"hoan",
"phim",
"quốc",
"gia",
"vào",
"ngày 30 tới ngày 30 tháng 9",
"bị",
"phản",
"ứng",
"dữ",
"dội",
"quá",
"mới",
"đây",
"được",
"biết",
"ông",
"huỳnh",
"vĩnh",
"ái",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"vh",
"tt",
"du lịch",
"sẽ",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"nhưng",
"câu",
"chuyện",
"cục",
"0",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"là",
"cảm",
"hứng",
"sáng",
"tác",
"chua",
"xót",
"cho",
"không",
"ít",
"các",
"nhà",
"biên",
"kịch",
"đạo",
"diễn",
"điện",
"ảnh",
"việt",
"nam",
"nay",
"mai",
"và",
"cái",
"cục",
"512.316",
"ấy",
"thực",
"chất",
"là",
"cục",
"365.459",
"nhưng",
"câu",
"chuyện",
"cục",
"-1.61",
"hay",
"cục",
"2494",
"không",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"là",
"tiền",
"bớt",
"đi",
"được",
"278 g",
"mà",
"vấn",
"đề",
"ở",
"đây",
"là",
"sự",
"quản",
"lý",
"hớ",
"hênh",
"buông",
"lỏng",
"đến",
"mức",
"vô",
"lý",
"không",
"hiểu",
"nổi",
"vô",
"tình",
"cục",
"điện",
"ảnh",
"đào",
"tạo",
"kế",
"toán",
"phạm",
"thanh",
"hải",
"từ",
"03/02/391",
"đến",
"nay",
"trở",
"thành",
"một",
"kịch",
"sĩ",
"đại",
"tài",
"mùa",
"kiện",
"năm",
"nay",
"còn",
"tiếp",
"tục",
"những",
"câu",
"chuyện",
"xung",
"quanh",
"các",
"loại",
"giải",
"thưởng",
"danh",
"giá",
"mà",
"thái",
"độ",
"ứng",
"xử",
"của",
"các",
"văn",
"nghệ",
"sĩ",
"lớn",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"âm",
"nhạc",
"văn",
"chương",
"như",
"phạm",
"tuyên",
"nguyên",
"ngọc",
"nguyễn",
"khoa",
"điềm",
"sơn",
"tùng",
"cố",
"nhà",
"văn",
"sơn",
"nam",
"khiến",
"cho",
"xã",
"hội",
"một",
"lần",
"nữa",
"rất",
"ngán",
"cái",
"tư",
"duy",
"xơ",
"cứng",
"lạc",
"hậu",
"-15 ha",
"trì",
"trệ",
"của",
"cơ",
"chế",
"xin",
"cho",
"của",
"ngành",
"văn",
"hóa",
"mới",
"đây",
"lại",
"có",
"thêm",
"nghệ",
"sĩ",
"minh",
"tâm",
"lĩnh",
"vực",
"tuồng",
"có",
"đơn",
"khiếu",
"nại",
"p-2014508",
"lần",
"thứ",
"52",
"về",
"việc",
"xét",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ",
"sĩ",
"ưu",
"tú",
"hơn",
"380.531",
"năm",
"đã",
"qua",
"biết",
"bao",
"vật",
"đổi",
"sao",
"dời",
"mà",
"việc",
"vinh",
"danh",
"tài",
"năng",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"vẫn",
"chỉ",
"dựa",
"vào",
"một",
"văn",
"bản",
"chỉ",
"đạo",
"từ",
"mùng 8/5",
"không",
"phải",
"là",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"với",
"519.976",
"con",
"số",
"%",
"là",
"đáng",
"sợ",
"nhất",
"mà",
"chính",
"là",
"sự",
"khủng",
"hoảng",
"văn",
"hóa",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"con",
"người"
] |
[
"mỹ",
"nữ",
"kiên",
"giang",
"siêu",
"vòng",
"hai ngàn bốn",
"lấy",
"chồng",
"bỏ",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"người",
"đẹp",
"kiên",
"giang",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"u dét rờ u một năm không không ngang sáu trăm linh sáu",
"cùng",
"số",
"đo",
"một nghìn bốn trăm ba mươi chín",
"vòng",
"hoàn",
"mỹ",
"ngày bẩy và ngày hai mươi mốt",
"cm",
"và",
"từng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"những",
"thí",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"tám triệu tám mươi nghìn",
"đang",
"dần",
"lộ",
"diện",
"trong",
"đó",
"người",
"đẹp",
"đến",
"từ",
"kiên",
"giang",
"đỗ",
"mỹ",
"dung",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"nhất",
"cô",
"được",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"cho",
"biệt",
"danh",
"người",
"đẹp",
"siêu",
"vòng",
"sáu triệu",
"của",
"năm",
"nay",
"với",
"chỉ",
"số",
"hình",
"thể",
"chín trăm ba tám không không đờ ét ét a ích",
"chiều",
"cao",
"xoẹt một trăm xuộc hai sáu không",
"mỹ",
"dung",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"người",
"đẹp",
"siêu",
"vòng",
"không ba năm sáu năm một ba sáu ba sáu bốn bốn",
"cô",
"đã",
"mất",
"hơn",
"âm hai bốn chấm bốn bốn",
"năm",
"tập",
"luyện",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"bảy trăm sáu mươi chín ki lô ca lo",
"để",
"cải",
"thiện",
"dáng",
"vóc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"không một ba hai sáu bảy hai chín bốn hai tám ba",
"mỹ",
"dung",
"áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"tập",
"nặng",
"và",
"ăn",
"uống",
"theo",
"chế",
"độ",
"giàu",
"protein",
"lịch",
"tập",
"không sáu một không hai một tám bảy sáu sáu năm chín",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"chín sáu nghìn sáu trăm ba lăm phẩy hai không sáu bốn",
"lưng",
"xô",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"tám bốn",
"ngực",
"các",
"bài",
"đẩy",
"ngực",
"với",
"tạ",
"đòn",
"tạ",
"đơn",
"tạ",
"đôi",
"buổi",
"cộng chín ba bốn ba chín hai bốn không một tám một",
"chân",
"trừ",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"hai ngàn",
"tay",
"cẳng",
"tay",
"bụng",
"eo",
"buổi",
"cộng hai một chín tám ba năm một năm tám ba bốn",
"toàn",
"vai",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"mười lăm",
"ngực",
"banh",
"ngực",
"ép",
"ngực",
"tập",
"với",
"máy",
"bụng",
"eo",
"cardioa",
"buổi",
"hai nghìn tám trăm",
"nghỉ",
"hoàn",
"toàn",
"một nghìn sáu trăm bảy mươi bẩy",
"lịch",
"tập",
"chín mươi mốt",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"âm ba mươi hai phẩy không chín mươi bốn",
"vai",
"bụng",
"buổi",
"ba trăm sáu mươi nghìn hai trăm mười bẩy",
"lưng",
"xô",
"buổi",
"vòng hai mười ba",
"ngực",
"buổi",
"mười chín chia mười bốn",
"chân",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"cộng bốn sáu không chín hai bốn ba tám ba bốn bốn",
"tay",
"cẳng",
"tay",
"buổi",
"tám trăm sáu mươi ngàn không trăm sáu mươi",
"nghỉ",
"chín triệu hai mươi nghìn hai trăm năm mươi",
"buổi",
"trong",
"tuần",
"tùy",
"ý",
"lịch",
"tập",
"bảy hai",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"một triệu bốn mươi ngàn",
"lưng",
"xô",
"tay",
"trước",
"buổi",
"mười chín",
"ngực",
"tay",
"sau",
"buổi",
"âm bốn sáu nghìn bảy trăm bốn năm phẩy ba chín sáu ba",
"chân",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"hai hai đến năm",
"vai",
"cẳng",
"một triệu ba trăm mười tám nghìn chín hai",
"tay",
"bụng",
"buổi",
"gạch chéo bốn không không chín sáu không không",
"nghỉ",
"hai ngàn bẩy trăm hai tám",
"buổi",
"tùy",
"ý",
"lịch",
"tập",
"bốn triệu tám trăm sáu sáu ngàn không trăm năm tư",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"hai nghìn ba trăm bẩy mươi ba",
"vai",
"chân",
"bụng",
"buổi",
"cộng tám bảy bảy không bảy hai sáu hai bốn chín tám",
"lưng",
"xô",
"tay",
"trước",
"buổi",
"một ngàn hai sáu",
"ngực",
"tay",
"sau",
"ngoài",
"ra",
"ba trăm nờ cờ xoẹt đắp liu rờ tờ",
"mỹ",
"dung",
"tập",
"nhiều",
"squat",
"và",
"các",
"bài",
"tập",
"dành",
"riêng",
"cho",
"mông",
"để",
"có",
"số",
"đo",
"vòng",
"bốn nghìn",
"là",
"bốn trăm chín mươi ba đồng",
"cô",
"khuyên",
"mọi",
"người",
"nếu",
"mới",
"tập",
"thì",
"nên",
"đi",
"bộ",
"một triệu",
"calo",
"xong",
"mới",
"vào",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tập",
"chính",
"về",
"phần",
"ăn",
"uống",
"cô",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"ăn",
"sáng",
"bốn trăm năm mươi sáu việt nam đồng",
"khoai",
"lang",
"hoặc",
"bánh",
"mì",
"trứng",
"gà",
"trong",
"ngày",
"chín trăm ba mươi bẩy phuốt",
"ức",
"gà",
"chia",
"lam",
"âm ba phẩy không",
"lần",
"ăn",
"xào",
"thì",
"nêm",
"tương",
"ớt",
"hoặc",
"luộc",
"ăn",
"không",
"nhờ",
"những",
"bí",
"quyết",
"trên",
"đây",
"mà",
"lúc",
"ghi",
"danh",
"mỹ",
"dung",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"ngôi",
"vị",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"một triệu hai trăm năm chín ngàn hai trăm bốn chín",
"mới",
"đây",
"mỹ",
"dung",
"xuất",
"sắc",
"đạt",
"được",
"mười một ngàn chín mươi mốt phẩy chín chín tám bốn",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"giải",
"hình",
"thể",
"fitness",
"đại",
"hội",
"thể",
"một không không không chín trăm linh sáu",
"dục",
"thể",
"thao",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"lần",
"thứ",
"vii",
"tám giờ hai mươi tư phút"
] | [
"mỹ",
"nữ",
"kiên",
"giang",
"siêu",
"vòng",
"2400",
"lấy",
"chồng",
"bỏ",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"người",
"đẹp",
"kiên",
"giang",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"uzru1500-606",
"cùng",
"số",
"đo",
"1439",
"vòng",
"hoàn",
"mỹ",
"ngày 7 và ngày 21",
"cm",
"và",
"từng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"những",
"thí",
"sinh",
"đầu",
"tiên",
"của",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"8.080.000",
"đang",
"dần",
"lộ",
"diện",
"trong",
"đó",
"người",
"đẹp",
"đến",
"từ",
"kiên",
"giang",
"đỗ",
"mỹ",
"dung",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"mạnh",
"nhất",
"cô",
"được",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"cho",
"biệt",
"danh",
"người",
"đẹp",
"siêu",
"vòng",
"6.000.000",
"của",
"năm",
"nay",
"với",
"chỉ",
"số",
"hình",
"thể",
"9003800đssax",
"chiều",
"cao",
"/100/260",
"mỹ",
"dung",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"người",
"đẹp",
"siêu",
"vòng",
"035651363644",
"cô",
"đã",
"mất",
"hơn",
"-24.44",
"năm",
"tập",
"luyện",
"không",
"ngừng",
"nghỉ",
"769 kcal",
"để",
"cải",
"thiện",
"dáng",
"vóc",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"việt",
"nam",
"013267294283",
"mỹ",
"dung",
"áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"tập",
"nặng",
"và",
"ăn",
"uống",
"theo",
"chế",
"độ",
"giàu",
"protein",
"lịch",
"tập",
"061021876659",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"96.635,2064",
"lưng",
"xô",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"84",
"ngực",
"các",
"bài",
"đẩy",
"ngực",
"với",
"tạ",
"đòn",
"tạ",
"đơn",
"tạ",
"đôi",
"buổi",
"+93439240181",
"chân",
"trừ",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"2000",
"tay",
"cẳng",
"tay",
"bụng",
"eo",
"buổi",
"+21983515834",
"toàn",
"vai",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"15",
"ngực",
"banh",
"ngực",
"ép",
"ngực",
"tập",
"với",
"máy",
"bụng",
"eo",
"cardioa",
"buổi",
"2800",
"nghỉ",
"hoàn",
"toàn",
"1677",
"lịch",
"tập",
"91",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"-32,094",
"vai",
"bụng",
"buổi",
"360.217",
"lưng",
"xô",
"buổi",
"vòng 2 - 13",
"ngực",
"buổi",
"19 / 14",
"chân",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"+46092438344",
"tay",
"cẳng",
"tay",
"buổi",
"860.060",
"nghỉ",
"9.020.250",
"buổi",
"trong",
"tuần",
"tùy",
"ý",
"lịch",
"tập",
"72",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"1.040.000",
"lưng",
"xô",
"tay",
"trước",
"buổi",
"19",
"ngực",
"tay",
"sau",
"buổi",
"-46.745,3963",
"chân",
"bắp",
"chuối",
"buổi",
"22 - 5",
"vai",
"cẳng",
"1.318.092",
"tay",
"bụng",
"buổi",
"/4009600",
"nghỉ",
"2728",
"buổi",
"tùy",
"ý",
"lịch",
"tập",
"4.866.054",
"buổi",
"tuần",
"buổi",
"2373",
"vai",
"chân",
"bụng",
"buổi",
"+87707262498",
"lưng",
"xô",
"tay",
"trước",
"buổi",
"1026",
"ngực",
"tay",
"sau",
"ngoài",
"ra",
"300nc/wrt",
"mỹ",
"dung",
"tập",
"nhiều",
"squat",
"và",
"các",
"bài",
"tập",
"dành",
"riêng",
"cho",
"mông",
"để",
"có",
"số",
"đo",
"vòng",
"4000",
"là",
"493 đồng",
"cô",
"khuyên",
"mọi",
"người",
"nếu",
"mới",
"tập",
"thì",
"nên",
"đi",
"bộ",
"1.000.000",
"calo",
"xong",
"mới",
"vào",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tập",
"chính",
"về",
"phần",
"ăn",
"uống",
"cô",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"ăn",
"sáng",
"456 vnđ",
"khoai",
"lang",
"hoặc",
"bánh",
"mì",
"trứng",
"gà",
"trong",
"ngày",
"937 ft",
"ức",
"gà",
"chia",
"lam",
"-3,0",
"lần",
"ăn",
"xào",
"thì",
"nêm",
"tương",
"ớt",
"hoặc",
"luộc",
"ăn",
"không",
"nhờ",
"những",
"bí",
"quyết",
"trên",
"đây",
"mà",
"lúc",
"ghi",
"danh",
"mỹ",
"dung",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"ngôi",
"vị",
"hoa",
"hậu",
"hoàn",
"vũ",
"1.259.249",
"mới",
"đây",
"mỹ",
"dung",
"xuất",
"sắc",
"đạt",
"được",
"11.091,9984",
"huy",
"chương",
"đồng",
"tại",
"giải",
"hình",
"thể",
"fitness",
"đại",
"hội",
"thể",
"1000906",
"dục",
"thể",
"thao",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"lần",
"thứ",
"vii",
"8h24"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"tìm",
"về",
"xã",
"kim",
"lương",
"huyện",
"kinh",
"thành",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"với",
"mong",
"muốn",
"được",
"năm trăm xoẹt bảy không không gạch chéo ép xoẹt u ép ích nờ rờ",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"tác",
"giả",
"bài",
"thuốc",
"tám bốn phẩy sáu đến sáu mươi tám phẩy không bẩy",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"tới",
"nhà",
"bác",
"sỹ",
"chuyên",
"khoa",
"ii",
"cao",
"xuân",
"lung",
"tại",
"xã",
"kim",
"lương",
"huyện",
"kim",
"thành",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"đây",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"nằm",
"ngay",
"cạnh",
"đường",
"quốc",
"lộ",
"bảy không chín năm tám ba tám năm sáu chín một",
"ồn",
"ã",
"thế",
"nhưng",
"trái",
"ngược",
"với",
"không",
"gian",
"bên",
"ngoài",
"bên",
"trong",
"căn",
"nhà",
"thật",
"yên",
"tĩnh",
"và",
"vắng",
"bóng",
"người",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"sâu",
"vào",
"khuôn",
"viên",
"căn",
"nhà",
"chúng",
"tôi",
"được",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khoảng",
"trên",
"dưới",
"một trăm hai hai nghìn tám nhăm",
"tuổi",
"ra",
"đón",
"tiếp",
"mời",
"vào",
"phòng",
"khám",
"một",
"trong",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"thuốc",
"clorpheniramin",
"tách",
"ra",
"đóng",
"gói",
"sau",
"vài",
"câu",
"hỏi",
"thăm",
"xã",
"giao",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"bắt",
"đầu",
"cởi",
"mở",
"bố",
"tôi",
"bác",
"mười nhăm giờ năm nhăm phút",
"sĩ",
"cao",
"xuân",
"lung",
"pv",
"già",
"yếu",
"nên",
"tôi",
"trực",
"tiếp",
"khám",
"và",
"kê",
"thuốc",
"điều",
"đáng",
"nói",
"sau",
"khi",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"trong",
"gói",
"thuốc",
"này",
"có",
"đến",
"năm triệu tám trăm lẻ chín ngàn bốn trăm lẻ năm",
"loại",
"thuốc",
"khác",
"nhau",
"thay",
"vì",
"tám triệu năm ngàn ba trăm sáu mươi",
"loại",
"như",
"gói",
"thuốc",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"mà",
"tôi",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"trong",
"đó",
"cũng",
"có",
"cả",
"thuốc",
"tây",
"lẫn",
"thuốc",
"đông",
"y",
"dạng",
"viên",
"hoàn",
"cứng",
"và",
"tất",
"nhiên",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"không",
"có",
"dòng",
"chữ",
"nào",
"ghi",
"thành",
"phần",
"thuốc",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"gốc",
"bốn nghìn tám trăm lẻ năm phẩy hai năm ba giây",
"xuất",
"xứ",
"thuốc",
"cho",
"mọi",
"lứa",
"tuổi",
"trẻ",
"già",
"trai",
"gái",
"nhẹ",
"như",
"năm nghìn bốn trăm ba mươi phẩy một trăm bốn năm héc",
"sổ",
"mũi",
"sáu hai",
"đau",
"đầu",
"nặng",
"như",
"tê",
"liệt",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"nhiều",
"người",
"liệt",
"giường",
"hàng",
"năm",
"sáng",
"mong",
"trưa",
"trưa",
"mong",
"tối",
"để",
"chết",
"có",
"người",
"muốn",
"chặt",
"bỏ",
"phần",
"đau",
"có",
"người",
"nắm",
"chắc",
"cái",
"chết",
"hết",
"hy",
"vọng",
"sống",
"thế",
"mà",
"đã",
"khỏi",
"sau",
"một",
"đêm",
"uống",
"bài",
"thuốc",
"này",
"a u gạch ngang ba không không",
"bẩy triệu hai trăm lẻ chín nghìn sáu trăm chín hai",
"ngày",
"sau",
"ba ngàn không trăm sáu mươi sáu chấm không tám bảy năm héc ta trên đề xi mét",
"đã",
"đi",
"lại",
"tự",
"phục",
"vụ",
"được",
"nay",
"vẫn",
"sống",
"gần",
"ba trên bẩy",
"tuổi",
"làm",
"sáu giờ",
"được",
"một",
"số",
"việc",
"nhẹ",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"sáu chia chín",
"năm",
"theo",
"dõi",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"ba trăm năm sáu ngàn bốn",
"lượt",
"bệnh",
"nhân",
"tuyệt",
"đối",
"an",
"toàn",
"họ",
"đều",
"có",
"chung",
"một",
"nhận",
"xét",
"bài",
"thuốc",
"của",
"người",
"nghèo",
"rẻ",
"tiền",
"bốn một chín bốn một sáu hai bảy bốn hai hai",
"hiệu",
"quả",
"kỳ",
"lạ",
"sơ",
"bộ",
"tính",
"khỏi",
"được",
"trên",
"một nghìn",
"bệnh",
"tiền",
"bằng",
"nhau",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhiều",
"người",
"mười sáu giờ năm chín phút mười ba giây",
"đã",
"chữa",
"nhiều",
"năm",
"nhiều",
"nơi",
"tốn",
"nhiều",
"năm mươi phẩy bốn tới mười sáu phẩy tám",
"triệu",
"đồng",
"chưa",
"khỏi",
"vì",
"có",
"kết",
"hợp",
"đông",
"tây",
"y",
"kinh",
"nghiệm",
"gia",
"truyền",
"điểm",
"huyệt",
"cấy",
"filatop",
"nên",
"chuyển",
"biến",
"rất",
"nhanh",
"nhẹ",
"bẫng",
"khỏi",
"ngay",
"trong",
"nháy",
"mắt",
"sau",
"khi",
"nắn",
"nên",
"được",
"tín",
"nhiệm",
"nhiều",
"nơi",
"từ",
"sài",
"gòn",
"tây",
"nguyên",
"tây",
"bắc",
"đến",
"hồng",
"kông",
"hàn",
"quốc",
"canada",
"london",
"có",
"người",
"gửi",
"về",
"lấy",
"thuốc",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"tin",
"cậy",
"này",
"ngoài",
"ra",
"khách",
"đến",
"khám",
"bệnh",
"xem",
"mạch",
"điểm",
"huyệt",
"miễn",
"phí",
"ở",
"xa",
"lấy",
"từ",
"chín mươi bốn",
"gói",
"trở",
"lên",
"gửi",
"qua",
"bưu",
"điện",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi ba",
"đến",
"tốt",
"hơn",
"gửi",
"xem",
"kỹ",
"từng",
"loại",
"thuốc",
"tây",
"trong",
"gói",
"thuốc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đưa",
"đến",
"chị",
"cán",
"bộ",
"phụ",
"trách",
"dược",
"của",
"trạm",
"y",
"tế",
"chỉ",
"rõ",
"thuốc",
"này",
"là",
"dexametharol",
"ba nghìn ba trăm chín bảy chấm không hai bốn chín áp mót phe",
"có",
"tác",
"dụng",
"chống",
"viêm",
"thuốc",
"này",
"là",
"clorpheniramin",
"tác",
"dụng",
"chống",
"dị",
"ứng",
"thuốc",
"này",
"là",
"paracetamol",
"giúp",
"hạ",
"sốt",
"giảm",
"đau",
"một",
"vị",
"thuốc",
"đông",
"y",
"có",
"thể",
"là",
"cảm",
"xuyên",
"hương",
"giúp",
"bổ",
"phế"
] | [
"nguoiduatin.vn",
"tìm",
"về",
"xã",
"kim",
"lương",
"huyện",
"kinh",
"thành",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"với",
"mong",
"muốn",
"được",
"500/700/f/ufxnr",
"gặp",
"trực",
"tiếp",
"tác",
"giả",
"bài",
"thuốc",
"84,6 - 68,07",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"chúng",
"tôi",
"tìm",
"tới",
"nhà",
"bác",
"sỹ",
"chuyên",
"khoa",
"ii",
"cao",
"xuân",
"lung",
"tại",
"xã",
"kim",
"lương",
"huyện",
"kim",
"thành",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"đây",
"là",
"ngôi",
"nhà",
"nằm",
"ngay",
"cạnh",
"đường",
"quốc",
"lộ",
"70958385691",
"ồn",
"ã",
"thế",
"nhưng",
"trái",
"ngược",
"với",
"không",
"gian",
"bên",
"ngoài",
"bên",
"trong",
"căn",
"nhà",
"thật",
"yên",
"tĩnh",
"và",
"vắng",
"bóng",
"người",
"tiếp",
"tục",
"tiến",
"sâu",
"vào",
"khuôn",
"viên",
"căn",
"nhà",
"chúng",
"tôi",
"được",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khoảng",
"trên",
"dưới",
"122.085",
"tuổi",
"ra",
"đón",
"tiếp",
"mời",
"vào",
"phòng",
"khám",
"một",
"trong",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"thuốc",
"clorpheniramin",
"tách",
"ra",
"đóng",
"gói",
"sau",
"vài",
"câu",
"hỏi",
"thăm",
"xã",
"giao",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"bắt",
"đầu",
"cởi",
"mở",
"bố",
"tôi",
"bác",
"15h55",
"sĩ",
"cao",
"xuân",
"lung",
"pv",
"già",
"yếu",
"nên",
"tôi",
"trực",
"tiếp",
"khám",
"và",
"kê",
"thuốc",
"điều",
"đáng",
"nói",
"sau",
"khi",
"tìm",
"hiểu",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"trong",
"gói",
"thuốc",
"này",
"có",
"đến",
"5.809.405",
"loại",
"thuốc",
"khác",
"nhau",
"thay",
"vì",
"8.005.360",
"loại",
"như",
"gói",
"thuốc",
"lục",
"vụ",
"thần",
"tiên",
"mà",
"tôi",
"đã",
"có",
"trong",
"tay",
"trong",
"đó",
"cũng",
"có",
"cả",
"thuốc",
"tây",
"lẫn",
"thuốc",
"đông",
"y",
"dạng",
"viên",
"hoàn",
"cứng",
"và",
"tất",
"nhiên",
"là",
"tất",
"cả",
"đều",
"không",
"có",
"dòng",
"chữ",
"nào",
"ghi",
"thành",
"phần",
"thuốc",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"nguồn",
"gốc",
"4805,253 giây",
"xuất",
"xứ",
"thuốc",
"cho",
"mọi",
"lứa",
"tuổi",
"trẻ",
"già",
"trai",
"gái",
"nhẹ",
"như",
"5430,145 hz",
"sổ",
"mũi",
"62",
"đau",
"đầu",
"nặng",
"như",
"tê",
"liệt",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"nhiều",
"người",
"liệt",
"giường",
"hàng",
"năm",
"sáng",
"mong",
"trưa",
"trưa",
"mong",
"tối",
"để",
"chết",
"có",
"người",
"muốn",
"chặt",
"bỏ",
"phần",
"đau",
"có",
"người",
"nắm",
"chắc",
"cái",
"chết",
"hết",
"hy",
"vọng",
"sống",
"thế",
"mà",
"đã",
"khỏi",
"sau",
"một",
"đêm",
"uống",
"bài",
"thuốc",
"này",
"au-300",
"7.209.692",
"ngày",
"sau",
"3066.0875 ha/dm",
"đã",
"đi",
"lại",
"tự",
"phục",
"vụ",
"được",
"nay",
"vẫn",
"sống",
"gần",
"3 / 7",
"tuổi",
"làm",
"6h",
"được",
"một",
"số",
"việc",
"nhẹ",
"điều",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"6 / 9",
"năm",
"theo",
"dõi",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"356.400",
"lượt",
"bệnh",
"nhân",
"tuyệt",
"đối",
"an",
"toàn",
"họ",
"đều",
"có",
"chung",
"một",
"nhận",
"xét",
"bài",
"thuốc",
"của",
"người",
"nghèo",
"rẻ",
"tiền",
"41941627422",
"hiệu",
"quả",
"kỳ",
"lạ",
"sơ",
"bộ",
"tính",
"khỏi",
"được",
"trên",
"1000",
"bệnh",
"tiền",
"bằng",
"nhau",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhiều",
"người",
"16:59:13",
"đã",
"chữa",
"nhiều",
"năm",
"nhiều",
"nơi",
"tốn",
"nhiều",
"50,4 - 16,8",
"triệu",
"đồng",
"chưa",
"khỏi",
"vì",
"có",
"kết",
"hợp",
"đông",
"tây",
"y",
"kinh",
"nghiệm",
"gia",
"truyền",
"điểm",
"huyệt",
"cấy",
"filatop",
"nên",
"chuyển",
"biến",
"rất",
"nhanh",
"nhẹ",
"bẫng",
"khỏi",
"ngay",
"trong",
"nháy",
"mắt",
"sau",
"khi",
"nắn",
"nên",
"được",
"tín",
"nhiệm",
"nhiều",
"nơi",
"từ",
"sài",
"gòn",
"tây",
"nguyên",
"tây",
"bắc",
"đến",
"hồng",
"kông",
"hàn",
"quốc",
"canada",
"london",
"có",
"người",
"gửi",
"về",
"lấy",
"thuốc",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"tin",
"cậy",
"này",
"ngoài",
"ra",
"khách",
"đến",
"khám",
"bệnh",
"xem",
"mạch",
"điểm",
"huyệt",
"miễn",
"phí",
"ở",
"xa",
"lấy",
"từ",
"94",
"gói",
"trở",
"lên",
"gửi",
"qua",
"bưu",
"điện",
"ngày 26 và ngày 23",
"đến",
"tốt",
"hơn",
"gửi",
"xem",
"kỹ",
"từng",
"loại",
"thuốc",
"tây",
"trong",
"gói",
"thuốc",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"đưa",
"đến",
"chị",
"cán",
"bộ",
"phụ",
"trách",
"dược",
"của",
"trạm",
"y",
"tế",
"chỉ",
"rõ",
"thuốc",
"này",
"là",
"dexametharol",
"3397.0249 atm",
"có",
"tác",
"dụng",
"chống",
"viêm",
"thuốc",
"này",
"là",
"clorpheniramin",
"tác",
"dụng",
"chống",
"dị",
"ứng",
"thuốc",
"này",
"là",
"paracetamol",
"giúp",
"hạ",
"sốt",
"giảm",
"đau",
"một",
"vị",
"thuốc",
"đông",
"y",
"có",
"thể",
"là",
"cảm",
"xuyên",
"hương",
"giúp",
"bổ",
"phế"
] |
[
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"nhập",
"khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"dét lờ lờ dê gờ trừ hai không không ba ba không không",
"cấm",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"bẩy triệu tám mươi nghìn",
"doanh nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"cấm",
"là",
"doanh nghiệp",
"ma",
"cục",
"hải",
"quan",
"chi nhánh cấp nước",
"đang",
"đề",
"xuất",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"chuyển",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"doanh nghiệp",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"cấm",
"lô",
"hàng",
"cấm",
"do",
"công",
"ty",
"phạm",
"đức",
"nhập khẩu",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ngày mười chín và ngày ba mươi",
"theo",
"cục",
"hải",
"quan",
"đại học sư phạm kỹ thuật",
"một nghìn ba trăm sáu mươi lăm",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"này",
"gồm",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"vài",
"tháng",
"các",
"doanh nghiệp",
"này",
"đã",
"nhập",
"khẩu",
"không sáu bẩy bẩy bẩy không sáu tám ba một chín không",
"container",
"hàng",
"cấm",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"nhằm",
"tuồn",
"vào",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"cụ",
"thể",
"ngày hai mươi bẩy và ngày hai bốn tháng sáu",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"hai mươi chín chấm không hai hai",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phòng",
"qlrr",
"cục",
"hải",
"quan",
"diễn đàn nhân sự",
"c74",
"bộ",
"công",
"an",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"hai ngàn ba trăm linh sáu",
"container",
"hàng",
"nhập khẩu",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"hai mươi năm phẩy mười",
"cát",
"lái",
"sân vận động quốc gia",
"do",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"số",
"bẩy mươi mốt phẩy chín bảy",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"ngang cờ mờ u ca ép gạch chéo bốn không không",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"quận",
"thủ",
"đức",
"nhà văn công an",
"đứng",
"tên",
"nhận",
"hàng",
"hàng",
"hóa",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"nhưng",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"lại",
"là",
"hàng",
"trăm",
"thùng",
"carton",
"bát",
"đĩa",
"cốc",
"chén",
"và",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"nhà",
"bếp",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"cũ",
"kỹ",
"chín trăm tám mươi bảy lít",
"không",
"còn",
"giá",
"trị",
"hàng",
"hóa",
"không",
"đồng",
"nhất",
"được",
"để",
"lẫn",
"lộn",
"trong",
"hàng",
"trăm",
"thùng",
"carton",
"các",
"loại",
"trước",
"đó",
"ngày một bẩy một hai",
"cũng",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"bốn mươi mốt chấm một",
"c74",
"bộ",
"công",
"an",
"biên",
"phòng",
"cảng",
"nhà",
"rồng",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"năm trăm ba mươi ngàn hai trăm chín mươi ba",
"container",
"hàng",
"nhập khẩu",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"phát",
"hiện",
"chứa",
"máy",
"điều",
"hòa",
"không",
"khí",
"tủ",
"lạnh",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"và",
"hàng",
"chục",
"thùng",
"bát",
"đĩa",
"nhập",
"lậu",
"một triệu bốn trăm bốn chín nghìn năm trăm mười sáu",
"container",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"này",
"cũng",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"đưa",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ngày mười ba hai mươi chín",
"hàng",
"hóa",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"là",
"ống",
"nhựa",
"tương",
"tự",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"vận",
"tải",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"số",
"âm bốn ngàn chín trăm mười chín phẩy tám không sáu công",
"một ngàn năm trăm tám năm",
"nguyễn",
"quang",
"bích",
"phường",
"bốn ngàn",
"quận",
"tân",
"bình",
"tám nghìn một trăm sáu mươi tám chấm tám không không đi ốp",
"quản lý thủy lợi",
"nhập khẩu",
"một ngàn không trăm hai hai",
"container",
"hàng",
"cấm",
"cũng",
"bị",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"một bốn ba gạch chéo bốn ngàn xuộc hờ lờ nờ a giây chéo i ép",
"trong",
"đó",
"chín mươi sáu",
"container",
"hàng",
"được",
"nhập khẩu",
"theo",
"loại",
"hình",
"hàng",
"chuyển",
"khẩu",
"doanh nghiệp",
"mở",
"tờ",
"khai",
"tại",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"chơn",
"thành",
"cục",
"hải",
"quan",
"bình",
"phước",
"vào",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai mươi tháng sáu",
"khai",
"báo",
"hàng",
"nhập khẩu",
"là",
"máy",
"đánh",
"bóng",
"thép",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khám",
"xét",
"phát",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"hóa",
"là",
"không chín một hai tám bốn một một tám bẩy bẩy năm",
"cục",
"lạnh",
"một ngàn chín mươi",
"cục",
"nóng",
"máy",
"lạnh",
"năm triệu không trăm tám mươi ngàn bẩy trăm",
"máy",
"giặt",
"và",
"năm triệu ba ngàn bẩy",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"đến",
"ngày hai bẩy và ngày hai sáu",
"qua",
"rà",
"soát",
"hàng",
"tồn",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"tỉ số mười bẩy chín",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"doanh nghiệp",
"còn",
"bốn ngàn",
"container",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"thể",
"hiện",
"hàng",
"hóa",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"có",
"nhiều",
"container",
"nhập khẩu",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"có",
"nghi",
"vấn",
"chứa",
"hàng",
"lậu",
"nên",
"đã",
"đưa",
"vào",
"giám",
"sát",
"trọng",
"điểm",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"lô",
"hàng",
"nhập khẩu",
"thể",
"hiện",
"hàng",
"hóa",
"là",
"tấm",
"mdf",
"nhập",
"theo",
"loại",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hải",
"quan",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"đầu",
"ngày ba mốt tháng bốn một ngàn hai trăm hai ba",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"hai mươi phẩy bốn",
"khám",
"xét",
"sáu triệu bốn trăm sáu mươi nghìn hai trăm bảy mươi",
"container",
"nhập khẩu",
"kết",
"quả",
"phát",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"là",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"gồm",
"trên",
"một trăm mười tám nghìn chín trăm bốn mươi ba",
"bộ",
"máy",
"lạnh",
"và",
"hàng",
"trăm",
"quạt",
"điện",
"tủ",
"lạnh",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"máy",
"hút",
"ẩm",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"mở",
"rộng",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"đối",
"với",
"các",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"nêu",
"trên",
"cục",
"hải",
"quan",
"sơ thẩm hình sự",
"cho",
"biết",
"cả",
"hai nghìn ba trăm sáu mươi",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đều",
"có",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"ngày mười bốn và ngày mười năm tháng bốn",
"bóng rổ việt nam",
"và",
"không",
"hoạt",
"động",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"thủ",
"đoạn",
"chung",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"này",
"là",
"đứng",
"tên",
"trên",
"tờ",
"khai",
"nhập khẩu",
"nhiều",
"container",
"bốn ngàn không trăm linh hai",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khai",
"báo",
"hàng",
"nhập khẩu",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"ván",
"pdf",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"tháng mười năm hai ngàn bảy trăm ba mươi nhăm",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"hầu",
"hết",
"là",
"tám mươi gạch ngang ét u dê o i gạch ngang",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"vận",
"tải",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"tháng mười hai năm một bẩy hai năm",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"sau",
"năm triệu không trăm linh tám ngàn",
"tháng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"này",
"đứng",
"tên",
"nhập khẩu",
"lô",
"hàng",
"lậu",
"theo",
"loại",
"hình",
"chuyển",
"cửa",
"khẩu",
"nêu",
"trên",
"qua",
"cảng",
"cát",
"lái",
"tuy",
"nhiên",
"xác",
"minh",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"số",
"bốn hai",
"nguyễn",
"quang",
"bích",
"phường",
"sáu triệu",
"quận",
"tân",
"bình",
"bệnh viện đa khoa",
"cho",
"thấy",
"không",
"có",
"doanh nghiệp",
"nào",
"hoạt",
"động",
"tại",
"đây",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"không",
"có",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"hoạt",
"động",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"bảy năm hai tám tám chín không sáu không tám một",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"mờ đờ ép đắp liu lờ xoẹt đê rờ mờ i chéo bốn trăm",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"quận",
"thủ",
"tám trăm bốn mươi lăm đề xi mét vuông",
"đức",
"liên đoàn điền kinh",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"lại",
"đến",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"xin",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"manifest",
"tên",
"hàng",
"và",
"tên",
"doanh",
"nghiệp",
"nhận",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"chuyển",
"từ",
"loại",
"hình",
"nhập",
"kinh",
"doanh",
"sang",
"loại",
"quá",
"cảnh",
"tuy",
"nhiên",
"phát",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"trong",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"các",
"hồ",
"sơ",
"nhập khẩu",
"hàng",
"nêu",
"trên",
"cục",
"hải",
"quan",
"dân chủ xã hội",
"đã",
"từ",
"chối",
"cho",
"điều",
"chỉnh",
"manifest",
"đồng",
"thời",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"xác",
"minh",
"tại",
"sở",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"tp.hcm",
"nơi",
"cấp",
"phép",
"cho",
"ba trăm bảy mươi mốt tạ",
"doanh nghiệp",
"cho",
"thấy",
"quá",
"trình",
"thành",
"lập",
"doanh nghiệp",
"này",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"khuất",
"tất",
"mờ",
"ám",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"sáu trăm bẩy mươi năm nghìn một trăm linh ba",
"doanh nghiệp",
"nhập khẩu",
"hàng",
"cấm",
"là",
"doanh nghiệp",
"ma",
"cục",
"hải",
"quan",
"hội đồng xử lý trách nhiệm vật chất",
"đang",
"đề",
"xuất",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"chuyển",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"để",
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"doanh nghiệp",
"nhập khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"cấm",
"vào",
"việt",
"nam"
] | [
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"nhập",
"khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"zlldg-2003300",
"cấm",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"7.080.000",
"doanh nghiệp",
"nhập",
"khẩu",
"hàng",
"cấm",
"là",
"doanh nghiệp",
"ma",
"cục",
"hải",
"quan",
"chi nhánh cấp nước",
"đang",
"đề",
"xuất",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"chuyển",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"doanh nghiệp",
"để",
"nhập",
"khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"cấm",
"lô",
"hàng",
"cấm",
"do",
"công",
"ty",
"phạm",
"đức",
"nhập khẩu",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ngày 19 và ngày 30",
"theo",
"cục",
"hải",
"quan",
"đại học sư phạm kỹ thuật",
"1365",
"doanh",
"nghiệp",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"này",
"gồm",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"và",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"vài",
"tháng",
"các",
"doanh nghiệp",
"này",
"đã",
"nhập",
"khẩu",
"067770683190",
"container",
"hàng",
"cấm",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"nhằm",
"tuồn",
"vào",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"cụ",
"thể",
"ngày 27 và ngày 24 tháng 6",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"29.022",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phòng",
"qlrr",
"cục",
"hải",
"quan",
"diễn đàn nhân sự",
"c74",
"bộ",
"công",
"an",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"2306",
"container",
"hàng",
"nhập khẩu",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"25,10",
"cát",
"lái",
"sân vận động quốc gia",
"do",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"số",
"71,97",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"-cmukf/400",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"quận",
"thủ",
"đức",
"nhà văn công an",
"đứng",
"tên",
"nhận",
"hàng",
"hàng",
"hóa",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"nhưng",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"lại",
"là",
"hàng",
"trăm",
"thùng",
"carton",
"bát",
"đĩa",
"cốc",
"chén",
"và",
"một",
"số",
"dụng",
"cụ",
"nhà",
"bếp",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"mặt",
"hàng",
"cũ",
"kỹ",
"987 l",
"không",
"còn",
"giá",
"trị",
"hàng",
"hóa",
"không",
"đồng",
"nhất",
"được",
"để",
"lẫn",
"lộn",
"trong",
"hàng",
"trăm",
"thùng",
"carton",
"các",
"loại",
"trước",
"đó",
"ngày 17/12",
"cũng",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"41.1",
"c74",
"bộ",
"công",
"an",
"biên",
"phòng",
"cảng",
"nhà",
"rồng",
"thực",
"hiện",
"khám",
"xét",
"530.293",
"container",
"hàng",
"nhập khẩu",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"phát",
"hiện",
"chứa",
"máy",
"điều",
"hòa",
"không",
"khí",
"tủ",
"lạnh",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"và",
"hàng",
"chục",
"thùng",
"bát",
"đĩa",
"nhập",
"lậu",
"1.449.516",
"container",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"này",
"cũng",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"đưa",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"ngày 13, 29",
"hàng",
"hóa",
"thể",
"hiện",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"là",
"ống",
"nhựa",
"tương",
"tự",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"vận",
"tải",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"số",
"-4919,806 công",
"1585",
"nguyễn",
"quang",
"bích",
"phường",
"4000",
"quận",
"tân",
"bình",
"8168.800 điôp",
"quản lý thủy lợi",
"nhập khẩu",
"1022",
"container",
"hàng",
"cấm",
"cũng",
"bị",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"143/4000/hlnaj/yf",
"trong",
"đó",
"96",
"container",
"hàng",
"được",
"nhập khẩu",
"theo",
"loại",
"hình",
"hàng",
"chuyển",
"khẩu",
"doanh nghiệp",
"mở",
"tờ",
"khai",
"tại",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"chơn",
"thành",
"cục",
"hải",
"quan",
"bình",
"phước",
"vào",
"ngày 26 và ngày 20 tháng 6",
"khai",
"báo",
"hàng",
"nhập khẩu",
"là",
"máy",
"đánh",
"bóng",
"thép",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khám",
"xét",
"phát",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"hóa",
"là",
"091284118775",
"cục",
"lạnh",
"1090",
"cục",
"nóng",
"máy",
"lạnh",
"5.080.700",
"máy",
"giặt",
"và",
"5.003.700",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"đến",
"ngày 27 và ngày 26",
"qua",
"rà",
"soát",
"hàng",
"tồn",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cửa",
"khẩu",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"tỉ số 17 - 9",
"phối",
"hợp",
"với",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"doanh nghiệp",
"còn",
"4000",
"container",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"thể",
"hiện",
"hàng",
"hóa",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"này",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"có",
"nhiều",
"container",
"nhập khẩu",
"từ",
"nhật",
"bản",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"có",
"nghi",
"vấn",
"chứa",
"hàng",
"lậu",
"nên",
"đã",
"đưa",
"vào",
"giám",
"sát",
"trọng",
"điểm",
"trên",
"hồ",
"sơ",
"lô",
"hàng",
"nhập khẩu",
"thể",
"hiện",
"hàng",
"hóa",
"là",
"tấm",
"mdf",
"nhập",
"theo",
"loại",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"nhằm",
"ngăn",
"chặn",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hải",
"quan",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"đầu",
"ngày 31/4/1223",
"tại",
"cảng",
"cát",
"lái",
"đội",
"kiểm",
"soát",
"hải",
"quan",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"khu",
"vực",
"20,4",
"khám",
"xét",
"6.460.270",
"container",
"nhập khẩu",
"kết",
"quả",
"phát",
"hiện",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"là",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"gồm",
"trên",
"118.943",
"bộ",
"máy",
"lạnh",
"và",
"hàng",
"trăm",
"quạt",
"điện",
"tủ",
"lạnh",
"nồi",
"cơm",
"điện",
"máy",
"hút",
"ẩm",
"đã",
"qua",
"sử",
"dụng",
"mở",
"rộng",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"đối",
"với",
"các",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"nêu",
"trên",
"cục",
"hải",
"quan",
"sơ thẩm hình sự",
"cho",
"biết",
"cả",
"2360",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đều",
"có",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"tại",
"ngày 14 và ngày 15 tháng 4",
"bóng rổ việt nam",
"và",
"không",
"hoạt",
"động",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"thủ",
"đoạn",
"chung",
"của",
"các",
"doanh nghiệp",
"này",
"là",
"đứng",
"tên",
"trên",
"tờ",
"khai",
"nhập khẩu",
"nhiều",
"container",
"4002",
"về",
"cảng",
"cát",
"lái",
"khai",
"báo",
"hàng",
"nhập khẩu",
"là",
"rổ",
"nhựa",
"ván",
"pdf",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"tháng 10/2735",
"hàng",
"hóa",
"chứa",
"trong",
"container",
"hầu",
"hết",
"là",
"80-sudoy-",
"hàng",
"cấm",
"nhập khẩu",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"vận",
"tải",
"giao",
"nhận",
"hàng",
"hóa",
"xuất nhập khẩu",
"trọng",
"nguyễn",
"mới",
"được",
"thành",
"lập",
"từ",
"cuối",
"tháng 12/1725",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"sau",
"5.008.000",
"tháng",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"này",
"đứng",
"tên",
"nhập khẩu",
"lô",
"hàng",
"lậu",
"theo",
"loại",
"hình",
"chuyển",
"cửa",
"khẩu",
"nêu",
"trên",
"qua",
"cảng",
"cát",
"lái",
"tuy",
"nhiên",
"xác",
"minh",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"số",
"42",
"nguyễn",
"quang",
"bích",
"phường",
"6.000.000",
"quận",
"tân",
"bình",
"bệnh viện đa khoa",
"cho",
"thấy",
"không",
"có",
"doanh nghiệp",
"nào",
"hoạt",
"động",
"tại",
"đây",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"cũng",
"xác",
"nhận",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"không",
"có",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại",
"dịch vụ",
"phạm",
"đức",
"hoạt",
"động",
"tại",
"địa",
"chỉ",
"75288906081",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"mđfwl/drmi/400",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"quận",
"thủ",
"845 dm2",
"đức",
"liên đoàn điền kinh",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"nhân dân tệ",
"lại",
"đến",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"xin",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"manifest",
"tên",
"hàng",
"và",
"tên",
"doanh",
"nghiệp",
"nhận",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"xin",
"điều",
"chỉnh",
"chuyển",
"từ",
"loại",
"hình",
"nhập",
"kinh",
"doanh",
"sang",
"loại",
"quá",
"cảnh",
"tuy",
"nhiên",
"phát",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"biểu",
"hiện",
"bất",
"thường",
"trong",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"các",
"hồ",
"sơ",
"nhập khẩu",
"hàng",
"nêu",
"trên",
"cục",
"hải",
"quan",
"dân chủ xã hội",
"đã",
"từ",
"chối",
"cho",
"điều",
"chỉnh",
"manifest",
"đồng",
"thời",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"vi",
"phạm",
"của",
"doanh nghiệp",
"này",
"xác",
"minh",
"tại",
"sở",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"tp.hcm",
"nơi",
"cấp",
"phép",
"cho",
"371 tạ",
"doanh nghiệp",
"cho",
"thấy",
"quá",
"trình",
"thành",
"lập",
"doanh nghiệp",
"này",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"khuất",
"tất",
"mờ",
"ám",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"675.103",
"doanh nghiệp",
"nhập khẩu",
"hàng",
"cấm",
"là",
"doanh nghiệp",
"ma",
"cục",
"hải",
"quan",
"hội đồng xử lý trách nhiệm vật chất",
"đang",
"đề",
"xuất",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"chuyển",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"để",
"truy",
"tìm",
"đối",
"tượng",
"núp",
"bóng",
"doanh nghiệp",
"nhập khẩu",
"gần",
"chục",
"container",
"hàng",
"cấm",
"vào",
"việt",
"nam"
] |
[
"hoàn",
"thành",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trước",
"ngày không sáu một không",
"đó",
"là",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"chiều",
"ngày bảy tháng bẩy tám trăm bốn mốt",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"chỉ",
"thị",
"trừ ép quy gạch chéo bốn trăm",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chỉ",
"đạo",
"đẩy",
"mạnh",
"công",
"tác",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"sắp",
"xếp",
"đổi",
"mới",
"cổ",
"phần",
"năm triệu tám trăm năm mươi",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"và",
"thoái",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"về",
"số",
"lượng",
"từ",
"chín giờ mười bốn phút ba mươi giây",
"đến",
"tháng mười hai bốn trăm tám mươi nhăm",
"cả",
"nước",
"đã",
"cổ phần hóa",
"được",
"hai nghìn tám trăm sáu mươi sáu",
"doanh nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"lớn",
"riêng",
"trong",
"hai hai giờ mười lăm phút",
"tổng",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"được",
"xác",
"định",
"lại",
"tại",
"các",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"đạt",
"trên",
"bốn trăm ba mươi mốt in",
"đồng",
"bằng",
"bảy trăm bảy mốt ki lô mét",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phần",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"ở",
"các",
"doanh nghiệp",
"được",
"cổ phần hóa",
"giai",
"đoạn",
"hai tám phẩy không sáu",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"thu",
"về",
"được",
"gần",
"hai ngàn chín trăm hai mươi ba chấm bốn không bẩy mét khối",
"tỷ",
"đồng",
"thứ",
"nhất",
"quán",
"triệt",
"sâu",
"sắc",
"các",
"quan",
"điểm",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"về",
"tiếp",
"tục",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"đổi",
"mới",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"doanh nghiệp nhà nước",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"số",
"năm không không bốn hai năm không nờ tờ dét",
"ngày mười chín và ngày mười",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"năm",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"và",
"nghị",
"quyết",
"số",
"lờ pê o tê ca dét gạch chéo tám không không",
"tháng hai",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"để",
"nhận",
"thức",
"đúng",
"đầy",
"đủ",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"thị",
"trường",
"tuân",
"thủ",
"pháp",
"luật",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"kiên",
"quyết",
"đẩy",
"lùi",
"các",
"hạn",
"chế",
"tiêu",
"cực",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"cổ phần hóa",
"thoái",
"vốn",
"thứ",
"hai",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"hoặc",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trực",
"thuộc",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"vờ xuộc o gạch chéo",
"hai chín tháng bốn",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"các",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"thứ",
"ba",
"đẩy",
"nhanh",
"công",
"tác",
"cổ phần hóa",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"theo",
"danh",
"sách",
"ban",
"hành",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"hai không không không chéo chín không không",
"tháng sáu năm hai nghìn không trăm hai mươi nhăm",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"thứ",
"âm ba trăm chín mươi chấm chín trăm ba mươi ba mê ga oát trên na nô mét",
"tư",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"doanh nghiệp nhà nước",
"người",
"đại",
"diện",
"phần",
"vốn",
"tại",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"thời",
"gian",
"cụ",
"thể",
"sáu trăm ba mươi ki lo oát giờ",
"để",
"triển",
"khai",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"doanh nghiệp",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"bảy trăm xoẹt rờ",
"ngày hai tư",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"thứ",
"năm",
"rà",
"soát",
"điều",
"chỉnh",
"lại",
"danh",
"sách",
"các",
"đơn",
"vị",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"thoái",
"vốn",
"giai",
"đoạn",
"năm mươi sáu",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"thực",
"ba mươi sáu",
"hiện",
"rà",
"soát",
"các",
"đơn",
"vị",
"thoái",
"vốn",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"được",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"bẩy mươi ba",
"để",
"chuyển",
"giao",
"sang",
"scic",
"để",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"bốn triệu bẩy trăm linh chín ngàn bốn",
"thứ",
"bảy",
"ủy",
"ban",
"quản",
"lý",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh nghiệp",
"khẩn",
"trương",
"ổn",
"định",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"đại",
"diện",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"cộng một hai tám một chín ba chín chín bốn không bảy",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"được",
"chuyển",
"giao",
"đối",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"còn",
"lại",
"thuộc",
"diện",
"bàn",
"giao",
"về",
"scic",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"theo",
"quy",
"định",
"trong",
"đó",
"cần",
"khẩn",
"trương",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"phục",
"vụ",
"quá",
"trình",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"doanh nghiệp nhà nước",
"và",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trong",
"tháng năm",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tập đoàn kinh tế",
"tổng công ty nhà nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trước",
"mười bảy giờ mười phút ba mươi bẩy giây",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"hoặc",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"nờ xuộc a pờ năm mươi hai",
"lý",
"theo",
"mười ba giờ",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"ba không không gạch ngang hai không năm không gạch ngang gờ bờ gờ",
"ngày hai mốt tháng năm năm hai không bảy tám",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"tiến",
"độ",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trường",
"hợp",
"cần",
"điều",
"chỉnh",
"danh",
"mục",
"tám mươi ba",
"tiến",
"độ",
"cổ phần hóa",
"thủ",
"trưởng",
"các",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ngang",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"tháng một không hai ba ba",
"thuộc",
"chính",
"phủ",
"ngày mồng tám tháng bảy một ngàn bẩy trăm ba mươi sáu",
"địa",
"phương",
"ủy",
"ban",
"quản",
"lý",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh nghiệp",
"tập đoàn kinh tế",
"tổng công ty nhà nước",
"phải",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"xem",
"xét",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trước",
"mười hai tháng một năm một ngàn chín sáu",
"trong",
"đó",
"bẩy triệu tám mươi tám ngàn năm trăm lẻ năm",
"nêu",
"rõ",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"thực",
"hiện",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"thủ",
"tướng",
"phê",
"duyệt",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"đôn",
"đốc",
"giám",
"sát",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"không",
"triển",
"khai",
"thoái",
"vốn",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"đối",
"với",
"những",
"danh",
"mục",
"đã",
"được",
"duyệt",
"thủ",
"ba mươi tháng chín năm hai trăm chín chín",
"trưởng",
"các",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ngang",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"thuộc",
"chính",
"phủ",
"địa",
"phương",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chuyển",
"giao",
"về",
"scic",
"trước",
"ngày hai đến ngày mùng ba tháng mười hai",
"để",
"tổ",
"chức",
"thoái",
"vốn",
"theo",
"quy",
"định",
"các",
"doanh nghiệp nhà nước",
"thuộc",
"diện",
"cổ phần hóa",
"cần",
"khẩn",
"trương",
"rà",
"soát",
"toàn",
"bộ",
"quỹ",
"đất",
"đang",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"để",
"lập",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"đất",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"đất",
"đai",
"trình",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tháng năm năm một năm tám sáu",
"có",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"và",
"giá",
"đất",
"để",
"cấp",
"ngày mười hai và ngày mười",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"trước",
"khi",
"tổ",
"chức",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"cổ phần hóa",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"số",
"trừ gi ép pê gạch ngang ba trăm",
"và",
"nghị",
"định",
"số",
"một trăm lẻ sáu bốn không ba không chéo rờ"
] | [
"hoàn",
"thành",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"trước",
"ngày 06/10",
"đó",
"là",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"chiều",
"ngày 7/7/841",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"chỉ",
"thị",
"-fq/400",
"về",
"việc",
"tăng",
"cường",
"công",
"tác",
"chỉ",
"đạo",
"đẩy",
"mạnh",
"công",
"tác",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"sắp",
"xếp",
"đổi",
"mới",
"cổ",
"phần",
"5.000.850",
"hóa",
"cổ phần hóa",
"và",
"thoái",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"đã",
"giảm",
"mạnh",
"về",
"số",
"lượng",
"từ",
"9:14:30",
"đến",
"tháng 12/485",
"cả",
"nước",
"đã",
"cổ phần hóa",
"được",
"2866",
"doanh nghiệp",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"lớn",
"riêng",
"trong",
"22h15",
"tổng",
"quy",
"mô",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"được",
"xác",
"định",
"lại",
"tại",
"các",
"doanh nghiệp",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"đạt",
"trên",
"431 inch",
"đồng",
"bằng",
"771 km",
"tổng",
"giá",
"trị",
"phần",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"ở",
"các",
"doanh nghiệp",
"được",
"cổ phần hóa",
"giai",
"đoạn",
"28,06",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"nhiều",
"doanh nghiệp",
"thu",
"về",
"được",
"gần",
"2923.407 m3",
"tỷ",
"đồng",
"thứ",
"nhất",
"quán",
"triệt",
"sâu",
"sắc",
"các",
"quan",
"điểm",
"mục",
"tiêu",
"nhiệm",
"vụ",
"giải",
"pháp",
"về",
"tiếp",
"tục",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"đổi",
"mới",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"doanh nghiệp nhà nước",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"số",
"5004250ntz",
"ngày 19 và ngày 10",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"năm",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"và",
"nghị",
"quyết",
"số",
"lpotkz/800",
"tháng 2",
"của",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiv",
"để",
"nhận",
"thức",
"đúng",
"đầy",
"đủ",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"thị",
"trường",
"tuân",
"thủ",
"pháp",
"luật",
"đảm",
"bảo",
"công",
"khai",
"minh",
"bạch",
"kiên",
"quyết",
"đẩy",
"lùi",
"các",
"hạn",
"chế",
"tiêu",
"cực",
"làm",
"chậm",
"quá",
"trình",
"cổ phần hóa",
"thoái",
"vốn",
"thứ",
"hai",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"xây",
"dựng",
"ban",
"hành",
"hoặc",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trực",
"thuộc",
"theo",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"v/o/",
"29/4",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"các",
"đơn",
"vị",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"thứ",
"ba",
"đẩy",
"nhanh",
"công",
"tác",
"cổ phần hóa",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"kế",
"hoạch",
"theo",
"danh",
"sách",
"ban",
"hành",
"tại",
"văn",
"bản",
"số",
"2000/900",
"tháng 6/2025",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"thứ",
"-390.933 mw/nm",
"tư",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"doanh nghiệp nhà nước",
"người",
"đại",
"diện",
"phần",
"vốn",
"tại",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"xây",
"dựng",
"lộ",
"trình",
"thời",
"gian",
"cụ",
"thể",
"630 kwh",
"để",
"triển",
"khai",
"việc",
"thoái",
"vốn",
"tại",
"doanh nghiệp",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"700/r",
"ngày 24",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"thứ",
"năm",
"rà",
"soát",
"điều",
"chỉnh",
"lại",
"danh",
"sách",
"các",
"đơn",
"vị",
"thực",
"hiện",
"cổ phần hóa",
"thoái",
"vốn",
"giai",
"đoạn",
"56",
"đảm",
"bảo",
"khả",
"năng",
"thực",
"36",
"hiện",
"rà",
"soát",
"các",
"đơn",
"vị",
"thoái",
"vốn",
"chưa",
"thực",
"hiện",
"được",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"73",
"để",
"chuyển",
"giao",
"sang",
"scic",
"để",
"thực",
"hiện",
"thoái",
"vốn",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"4.709.400",
"thứ",
"bảy",
"ủy",
"ban",
"quản",
"lý",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh nghiệp",
"khẩn",
"trương",
"ổn",
"định",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"bộ",
"máy",
"thực",
"hiện",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"đại",
"diện",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"nhà",
"nước",
"tại",
"+12819399407",
"tập",
"đoàn",
"tổng",
"công",
"ty",
"được",
"chuyển",
"giao",
"đối",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"còn",
"lại",
"thuộc",
"diện",
"bàn",
"giao",
"về",
"scic",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"việc",
"chuyển",
"giao",
"theo",
"quy",
"định",
"trong",
"đó",
"cần",
"khẩn",
"trương",
"hoàn",
"thiện",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"pháp",
"luật",
"phục",
"vụ",
"quá",
"trình",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"và",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"doanh nghiệp nhà nước",
"và",
"doanh nghiệp",
"có",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"trong",
"tháng 5",
"các",
"bộ",
"ngành",
"địa",
"phương",
"tập đoàn kinh tế",
"tổng công ty nhà nước",
"doanh nghiệp nhà nước",
"trước",
"17:10:37",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"hoặc",
"trình",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"các",
"doanh nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"quản",
"n/ap52",
"lý",
"theo",
"13h",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"quyết",
"định",
"số",
"300-2050-gbg",
"ngày 21/5/2078",
"trong",
"đó",
"nêu",
"rõ",
"tiến",
"độ",
"cơ",
"quan",
"tổ",
"chức",
"thực",
"hiện",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trường",
"hợp",
"cần",
"điều",
"chỉnh",
"danh",
"mục",
"83",
"tiến",
"độ",
"cổ phần hóa",
"thủ",
"trưởng",
"các",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ngang",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"tháng 10/233",
"thuộc",
"chính",
"phủ",
"ngày mồng 8/7/1736",
"địa",
"phương",
"ủy",
"ban",
"quản",
"lý",
"vốn",
"nhà",
"nước",
"tại",
"doanh nghiệp",
"tập đoàn kinh tế",
"tổng công ty nhà nước",
"phải",
"báo",
"cáo",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"xem",
"xét",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trước",
"12/1/1096",
"trong",
"đó",
"7.088.505",
"nêu",
"rõ",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"quan",
"thực",
"hiện",
"làm",
"cơ",
"sở",
"để",
"thủ",
"tướng",
"phê",
"duyệt",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"đôn",
"đốc",
"giám",
"sát",
"tiến",
"độ",
"thực",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"không",
"triển",
"khai",
"thoái",
"vốn",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"đối",
"với",
"những",
"danh",
"mục",
"đã",
"được",
"duyệt",
"thủ",
"30/9/299",
"trưởng",
"các",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"ngang",
"bộ",
"cơ",
"quan",
"thuộc",
"chính",
"phủ",
"địa",
"phương",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"chuyển",
"giao",
"về",
"scic",
"trước",
"ngày 2 đến ngày mùng 3 tháng 12",
"để",
"tổ",
"chức",
"thoái",
"vốn",
"theo",
"quy",
"định",
"các",
"doanh nghiệp nhà nước",
"thuộc",
"diện",
"cổ phần hóa",
"cần",
"khẩn",
"trương",
"rà",
"soát",
"toàn",
"bộ",
"quỹ",
"đất",
"đang",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"để",
"lập",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"đất",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"đất",
"đai",
"trình",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"tháng 5/1586",
"có",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"và",
"giá",
"đất",
"để",
"cấp",
"ngày 12 và ngày 10",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"phê",
"duyệt",
"trước",
"khi",
"tổ",
"chức",
"xác",
"định",
"giá",
"trị",
"doanh nghiệp",
"cổ phần hóa",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"số",
"-jfp-300",
"và",
"nghị",
"định",
"số",
"1064030/r"
] |
[
"giá",
"usd",
"ngày mười chín và ngày mười bẩy tháng một",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"mạnh",
"cùng",
"usd",
"index",
"ngày hai bảy ngày mười chín tháng mười một",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"vnd/usd",
"tăng",
"âm năm ngàn bốn trăm tám ba chấm bốn hai bảy gam trên đồng",
"giá",
"usd",
"tại",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"đi",
"ngang",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"usd",
"trên",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"của",
"đồng",
"việt",
"nam",
"với",
"đờ ép vê ngang bốn trăm",
"đô",
"la",
"mỹ",
"áp",
"dụng",
"cho",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày không sáu không tám bẩy sáu tám",
"là",
"chín trăm bốn chín dặm một giờ",
"tăng",
"bẩy trăm hai mươi lăm chấm ba bốn một ki lô gờ ram",
"so",
"với",
"phiên",
"cuối",
"hôm",
"qua",
"với",
"biên",
"độ",
"một không không ngang hai nghìn gạch chéo dét ca i dê đê ngang u xờ xờ mờ",
"%",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"tỷ",
"giá",
"trần",
"mà",
"các",
"ngân",
"hàng",
"áp",
"dụng",
"hôm",
"nay",
"là",
"cộng năm sáu một bốn bốn năm một bốn ba bốn tám",
"vnd/usd",
"và",
"tỷ",
"giá",
"sàn",
"là",
"âm sáu mươi nghìn sáu trăm bốn mươi năm phẩy chín nghìn chín trăm chín bảy",
"vnd/usd",
"lúc",
"tám giờ hai phút",
"tại",
"vietcombank",
"giá",
"usd",
"được",
"ngân",
"hàng",
"này",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"bốn mươi hai ngàn không trăm bẩy mươi chín phẩy một bốn hai sáu",
"chín đến mười bảy",
"vnd/usd",
"lờ e xuộc ca a dét bốn trăm",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"tại",
"vietinbank",
"cũng",
"niêm",
"yết",
"giá",
"usd",
"ở",
"mức",
"bảy bảy ba năm chín năm không không tám năm một",
"tám triệu chín mươi nghìn chín",
"vnd/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"không",
"đổi",
"so",
"bờ vê kép nờ ngang bẩy không bốn",
"với",
"hôm",
"qua",
"tại",
"bidv",
"giá",
"usd",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"một triệu năm trăm hai mốt ngàn chín trăm ba ba",
"năm mươi ba",
"vnd/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"techcombank",
"mua",
"bán",
"usd",
"hai mươi hai giờ",
"ở",
"mức",
"bốn giờ",
"tám mốt phẩy không đến hai phẩy năm",
"tám mươi",
"vnd/usd",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"eximbank",
"niêm",
"yết",
"giá",
"mua",
"bán",
"usd",
"ở",
"mức",
"chín bẩy",
"vnd/usd",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"số",
"giá",
"usd",
"us",
"dollar",
"index",
"đo",
"lường",
"biến",
"động",
"đồng",
"usd",
"với",
"bẩy trăm hai mươi năm ki lo oát giờ",
"tiền",
"chủ",
"chốt",
"eur",
"jpy",
"gbp",
"cad",
"sek",
"chf",
"lúc",
"chín tháng mười hai một trăm bảy chín",
"hôm",
"nay",
"đang",
"ở",
"trừ dê đờ o rờ tê ngang hát dét",
"mức",
"giai đoạn không hai mươi ba",
"điểm",
"tăng",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"hôm",
"qua"
] | [
"giá",
"usd",
"ngày 19 và ngày 17 tháng 1",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"mạnh",
"cùng",
"usd",
"index",
"ngày 27 ngày 19 tháng 11",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"vnd/usd",
"tăng",
"-5483.427 g/đồng",
"giá",
"usd",
"tại",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"đi",
"ngang",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"usd",
"trên",
"thế",
"giới",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"tỷ",
"giá",
"trung",
"tâm",
"của",
"đồng",
"việt",
"nam",
"với",
"đfv-400",
"đô",
"la",
"mỹ",
"áp",
"dụng",
"cho",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày 06/08/768",
"là",
"949 mph",
"tăng",
"725.341 kg",
"so",
"với",
"phiên",
"cuối",
"hôm",
"qua",
"với",
"biên",
"độ",
"100-2000/zkydđ-uxxm",
"%",
"đang",
"được",
"áp",
"dụng",
"tỷ",
"giá",
"trần",
"mà",
"các",
"ngân",
"hàng",
"áp",
"dụng",
"hôm",
"nay",
"là",
"+56144514348",
"vnd/usd",
"và",
"tỷ",
"giá",
"sàn",
"là",
"-60.645,9997",
"vnd/usd",
"lúc",
"8h2",
"tại",
"vietcombank",
"giá",
"usd",
"được",
"ngân",
"hàng",
"này",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"42.079,1426",
"9 - 17",
"vnd/usd",
"le/kaz400",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"tại",
"vietinbank",
"cũng",
"niêm",
"yết",
"giá",
"usd",
"ở",
"mức",
"77359500851",
"8.090.900",
"vnd/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"không",
"đổi",
"so",
"bwn-704",
"với",
"hôm",
"qua",
"tại",
"bidv",
"giá",
"usd",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"1.521.933",
"53",
"vnd/usd",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"techcombank",
"mua",
"bán",
"usd",
"22h",
"ở",
"mức",
"4h",
"81,0 - 2,5",
"80",
"vnd/usd",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"eximbank",
"niêm",
"yết",
"giá",
"mua",
"bán",
"usd",
"ở",
"mức",
"97",
"vnd/usd",
"ngang",
"giá",
"hôm",
"qua",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"chỉ",
"số",
"giá",
"usd",
"us",
"dollar",
"index",
"đo",
"lường",
"biến",
"động",
"đồng",
"usd",
"với",
"725 kwh",
"tiền",
"chủ",
"chốt",
"eur",
"jpy",
"gbp",
"cad",
"sek",
"chf",
"lúc",
"9/12/179",
"hôm",
"nay",
"đang",
"ở",
"-dđort-hz",
"mức",
"giai đoạn 0 - 23",
"điểm",
"tăng",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"hôm",
"qua"
] |
[
"selena",
"gomez",
"tạm",
"dừng",
"ca",
"hát",
"news",
"selena",
"gomez",
"tiết",
"lộ",
"cô",
"và",
"ban",
"nhạc",
"the",
"scene",
"quyết",
"định",
"tạm",
"hai triệu chín mươi ngàn tám",
"ngừng",
"ca",
"hát",
"trong",
"thời",
"gian",
"sắp",
"tới",
"như",
"vậy",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"album",
"thứ",
"ba",
"mang",
"tên",
"when",
"the",
"sun",
"goes",
"down",
"selena",
"gomez",
"người",
"yêu",
"của",
"anh",
"chàng",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"justin",
"bieber",
"muốn",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"của",
"mình",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"selena",
"gomez",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"vào",
"hai",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"spring",
"breakers",
"và",
"hot",
"mess",
"ảnh",
"m.t.v"
] | [
"selena",
"gomez",
"tạm",
"dừng",
"ca",
"hát",
"news",
"selena",
"gomez",
"tiết",
"lộ",
"cô",
"và",
"ban",
"nhạc",
"the",
"scene",
"quyết",
"định",
"tạm",
"2.090.800",
"ngừng",
"ca",
"hát",
"trong",
"thời",
"gian",
"sắp",
"tới",
"như",
"vậy",
"sau",
"khi",
"ra",
"mắt",
"album",
"thứ",
"ba",
"mang",
"tên",
"when",
"the",
"sun",
"goes",
"down",
"selena",
"gomez",
"người",
"yêu",
"của",
"anh",
"chàng",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"justin",
"bieber",
"muốn",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"của",
"mình",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"selena",
"gomez",
"sẽ",
"tham",
"gia",
"vào",
"hai",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"spring",
"breakers",
"và",
"hot",
"mess",
"ảnh",
"m.t.v"
] |
[
"plo",
"chỉnh",
"răng",
"niềng",
"răng",
"được",
"xem",
"là",
"giải",
"pháp",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"hàm",
"răng",
"cho",
"đều",
"đặn",
"ở",
"những",
"người",
"có",
"hàm",
"răng",
"chen",
"chúc",
"vẩu",
"móm",
"theo",
"thạc",
"sĩ",
"bác sĩ",
"nguyễn",
"phương",
"sáu mươi tám chấm chín mươi",
"anh",
"độ",
"tuổi",
"niềng",
"răng",
"thích",
"hợp",
"khoảng",
"hai mươi trên năm",
"tuổi",
"nếu",
"trẻ",
"bị",
"móm",
"hoặc",
"gia",
"đình",
"có",
"yếu",
"tố",
"di",
"truyền",
"móm",
"răng",
"ngầm",
"thì",
"nên",
"nắn",
"chỉnh",
"răng",
"từ",
"khi",
"trẻ",
"chín tư",
"sáu trăm năm lăm ngàn sáu trăm ba ba",
"tuổi",
"khuyến",
"cáo",
"mọi",
"người",
"không",
"nên",
"niềng",
"răng",
"khi",
"quá",
"hai nghìn bảy trăm sáu mươi tám",
"tuổi",
"cách",
"vệ",
"sinh",
"răng",
"miệng",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"gấp",
"hai mươi bảy phẩy không bảy",
"lần",
"người",
"bình",
"thường"
] | [
"plo",
"chỉnh",
"răng",
"niềng",
"răng",
"được",
"xem",
"là",
"giải",
"pháp",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"hàm",
"răng",
"cho",
"đều",
"đặn",
"ở",
"những",
"người",
"có",
"hàm",
"răng",
"chen",
"chúc",
"vẩu",
"móm",
"theo",
"thạc",
"sĩ",
"bác sĩ",
"nguyễn",
"phương",
"68.90",
"anh",
"độ",
"tuổi",
"niềng",
"răng",
"thích",
"hợp",
"khoảng",
"20 / 5",
"tuổi",
"nếu",
"trẻ",
"bị",
"móm",
"hoặc",
"gia",
"đình",
"có",
"yếu",
"tố",
"di",
"truyền",
"móm",
"răng",
"ngầm",
"thì",
"nên",
"nắn",
"chỉnh",
"răng",
"từ",
"khi",
"trẻ",
"94",
"655.633",
"tuổi",
"khuyến",
"cáo",
"mọi",
"người",
"không",
"nên",
"niềng",
"răng",
"khi",
"quá",
"2768",
"tuổi",
"cách",
"vệ",
"sinh",
"răng",
"miệng",
"phải",
"cẩn",
"thận",
"gấp",
"27,07",
"lần",
"người",
"bình",
"thường"
] |
[
"mùa",
"hanh",
"khô",
"bé",
"rất",
"dễ",
"bị",
"ho",
"cảm",
"nhiễm",
"khuẩn",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"ăn",
"các",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chứa",
"vitamin",
"a",
"e",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"miễn",
"dịch",
"bí",
"ngô",
"là",
"loại",
"quả",
"rất",
"tốt",
"có",
"thành",
"phần",
"beta",
"carotin",
"khi",
"ăn",
"vào",
"cơ",
"thể",
"sẽ",
"hấp",
"thụ",
"thành",
"vitamin",
"a",
"rất",
"hữu",
"ích",
"cho",
"trẻ",
"mỗi",
"ngày",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"uống",
"sáu mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi sáu phẩy không không chín hai ba bốn",
"cốc",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"vitamin",
"và",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"giúp",
"bé",
"thanh",
"trùng",
"và",
"bệnh",
"tật",
"trong",
"lòng",
"đỏ",
"trứng",
"còn",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"chất",
"béo",
"các",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"trẻ",
"như",
"sắt",
"viatmin",
"a",
"kẽm",
"giúp",
"bé",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"phòng",
"tránh",
"ho",
"cảm",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"ăn",
"hoa",
"quả",
"theo",
"mùa",
"vì",
"nó",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"và",
"dưỡng",
"chất",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bé",
"đủ",
"sức",
"đề",
"kháng",
"chống",
"lại",
"các",
"loại",
"bệnh",
"theo",
"mùa"
] | [
"mùa",
"hanh",
"khô",
"bé",
"rất",
"dễ",
"bị",
"ho",
"cảm",
"nhiễm",
"khuẩn",
"virus",
"gây",
"bệnh",
"các",
"bà",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"ăn",
"các",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chứa",
"vitamin",
"a",
"e",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"khả",
"năng",
"miễn",
"dịch",
"bí",
"ngô",
"là",
"loại",
"quả",
"rất",
"tốt",
"có",
"thành",
"phần",
"beta",
"carotin",
"khi",
"ăn",
"vào",
"cơ",
"thể",
"sẽ",
"hấp",
"thụ",
"thành",
"vitamin",
"a",
"rất",
"hữu",
"ích",
"cho",
"trẻ",
"mỗi",
"ngày",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"uống",
"66.346,009234",
"cốc",
"để",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"vitamin",
"và",
"các",
"chất",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"giúp",
"bé",
"thanh",
"trùng",
"và",
"bệnh",
"tật",
"trong",
"lòng",
"đỏ",
"trứng",
"còn",
"cung",
"cấp",
"nhiều",
"chất",
"béo",
"các",
"vitamin",
"và",
"khoáng",
"chất",
"rất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"trẻ",
"như",
"sắt",
"viatmin",
"a",
"kẽm",
"giúp",
"bé",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"phòng",
"tránh",
"ho",
"cảm",
"mẹ",
"nên",
"cho",
"bé",
"ăn",
"hoa",
"quả",
"theo",
"mùa",
"vì",
"nó",
"chứa",
"nhiều",
"vitamin",
"và",
"dưỡng",
"chất",
"cung",
"cấp",
"cho",
"bé",
"đủ",
"sức",
"đề",
"kháng",
"chống",
"lại",
"các",
"loại",
"bệnh",
"theo",
"mùa"
] |
[
"tại",
"hà",
"nội",
"cách",
"đây",
"hơn",
"một ngàn năm trăm sáu bốn",
"năm",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nơxh",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"ngô",
"thì",
"nhậm",
"hà",
"đông",
"đã",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"sốt",
"thì",
"đến",
"nay",
"số",
"lượng",
"dự",
"án",
"nơxh",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"con",
"số",
"không năm chín bẩy năm chín bốn không không ba không tám",
"dự",
"án",
"và",
"chưa",
"đến",
"hai nghìn chín trăm bẩy sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"với",
"những",
"tên",
"quen",
"thuộc",
"như",
"tổng",
"cty",
"viglacera",
"tổng",
"cty",
"hud",
"ngày mười sáu",
"cty",
"handico",
"hai mươi trên mười bảy",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"còn",
"lại",
"đều",
"mắc",
"cạn",
"với",
"nơxh",
"khi",
"dự",
"án",
"đã",
"xây",
"xong",
"nhưng",
"không",
"bán",
"được",
"trước",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"về",
"nơxh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"tiền",
"phong",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hiệp",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"dầu",
"khí",
"toàn",
"cầu",
"giấy phép",
"invest",
"đơn",
"vị",
"có",
"hai trăm sáu bẩy ngàn ba trăm năm tám",
"năm",
"chuyên",
"làm",
"nhà",
"ở",
"cao",
"cấp",
"phân",
"tích",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"phủ",
"chuyển",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"sang",
"nơxh",
"là",
"đúng",
"đắn",
"bởi",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"giá",
"rẻ",
"nhiều",
"nờ ca đờ nờ o chéo một không không chín xoẹt hai trăm linh sáu",
"và",
"nguồn",
"cung",
"ít",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"hiệp",
"lo",
"lắng",
"bởi",
"hiện",
"nay",
"hà",
"nội",
"chưa",
"có",
"tổng",
"kết",
"về",
"nơxh",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"triển",
"khai",
"để",
"xem",
"có",
"những",
"điều",
"làm",
"được",
"và",
"chưa",
"làm",
"được",
"đây",
"mới",
"là",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"làm",
"nơxh",
"nhưng",
"không",
"biết",
"làm",
"dự",
"án",
"nào",
"vì",
"vậy",
"cơ",
"hội",
"làm",
"nơxh",
"không",
"phải",
"ai",
"cũng",
"có",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"mười tám giờ không phút",
"vị",
"trí",
"làm",
"nơxh",
"rất",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"vị",
"trí",
"đất",
"ở",
"đâu",
"làm",
"nơxh",
"ở",
"đâu",
"không",
"ai",
"trả",
"lời",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nếu",
"như",
"làm",
"nơxh",
"ở",
"xa",
"rất",
"khó",
"mâu",
"thuẫn",
"nhưng",
"chúng",
"ta",
"chưa",
"giải",
"quyết",
"được",
"nên",
"khó",
"khiến",
"doanh",
"nghiệp",
"mặn",
"mà",
"làm",
"nơxh",
"ông",
"hiệp",
"nói",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tứ",
"hiệp",
"hồng",
"hà",
"dầu",
"khí",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nơxh",
"pháp",
"vân",
"tứ",
"hiệp",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"nước",
"nên",
"tập",
"trung",
"hỗ",
"trợ",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"người",
"mua",
"sẽ",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"được",
"bài",
"toán",
"thanh",
"khoản",
"cho",
"nơxh",
"vị",
"này",
"cho",
"rằng",
"muốn",
"hấp",
"dẫn",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"nơxh",
"bản",
"thân",
"hai mươi gạch chéo xê gi gạch ngang e dét bê",
"người",
"duyệt",
"hồ",
"sơ",
"thủ",
"tục",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thì",
"dự",
"án",
"mới",
"sớm",
"đưa",
"ra",
"được",
"thị",
"trường",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cty",
"vinaconex",
"xuân",
"mai",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nơxh",
"kiến",
"hưng",
"và",
"ngô",
"thì",
"nhậm",
"cho",
"hay",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"âm ba mươi chín ngàn sáu trăm bốn mươi mốt phẩy không không năm sáu một tám",
"dự",
"án",
"nơxh",
"nhưng",
"hiện",
"có",
"muốn",
"làm",
"cũng",
"không",
"có",
"đất",
"mà",
"làm",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"biết",
"mục",
"tiêu",
"làm",
"nơxh",
"của",
"thành",
"phố",
"thế",
"nào",
"và",
"quy",
"hoạch",
"chỗ",
"nào",
"làm",
"dự",
"án",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"phát",
"triển",
"nơxh",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"đô",
"thị",
"sở",
"hữu",
"được",
"ngôi",
"nhà",
"dê một không không",
"mơ",
"ước",
"bản",
"thân",
"sở",
"xây",
"dựng",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"việc",
"phát",
"triển",
"nơxh",
"xa",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"có",
"hạ",
"tầng",
"tốt",
"bởi",
"thực",
"tế",
"nơxh",
"là",
"những",
"khu",
"nhà",
"đông",
"dân",
"cư",
"nếu",
"dồn",
"vào",
"trung",
"tâm",
"lại",
"gây",
"ra",
"ách",
"tắc",
"đô",
"thị",
"hiện",
"hà",
"nội",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"để",
"xây",
"dựng",
"những",
"khu",
"nơxh",
"tập",
"mười bẩy",
"trung",
"với",
"đầy",
"đủ",
"hạ",
"tầng",
"cho",
"người",
"mua",
"nhà"
] | [
"tại",
"hà",
"nội",
"cách",
"đây",
"hơn",
"1564",
"năm",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"nơxh",
"phát",
"triển",
"dự",
"án",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"ngô",
"thì",
"nhậm",
"hà",
"đông",
"đã",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"sốt",
"thì",
"đến",
"nay",
"số",
"lượng",
"dự",
"án",
"nơxh",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"con",
"số",
"059759400308",
"dự",
"án",
"và",
"chưa",
"đến",
"2976",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"với",
"những",
"tên",
"quen",
"thuộc",
"như",
"tổng",
"cty",
"viglacera",
"tổng",
"cty",
"hud",
"ngày 16",
"cty",
"handico",
"20 / 17",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"còn",
"lại",
"đều",
"mắc",
"cạn",
"với",
"nơxh",
"khi",
"dự",
"án",
"đã",
"xây",
"xong",
"nhưng",
"không",
"bán",
"được",
"trước",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"về",
"nơxh",
"chia",
"sẻ",
"với",
"tiền",
"phong",
"ông",
"nguyễn",
"quốc",
"hiệp",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"đầu",
"tư",
"dầu",
"khí",
"toàn",
"cầu",
"giấy phép",
"invest",
"đơn",
"vị",
"có",
"267.358",
"năm",
"chuyên",
"làm",
"nhà",
"ở",
"cao",
"cấp",
"phân",
"tích",
"hiện",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"phủ",
"chuyển",
"phân",
"khúc",
"cao",
"cấp",
"sang",
"nơxh",
"là",
"đúng",
"đắn",
"bởi",
"nhu",
"cầu",
"phân",
"khúc",
"nhà",
"giá",
"rẻ",
"nhiều",
"nkđno/1009/206",
"và",
"nguồn",
"cung",
"ít",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"hiệp",
"lo",
"lắng",
"bởi",
"hiện",
"nay",
"hà",
"nội",
"chưa",
"có",
"tổng",
"kết",
"về",
"nơxh",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"triển",
"khai",
"để",
"xem",
"có",
"những",
"điều",
"làm",
"được",
"và",
"chưa",
"làm",
"được",
"đây",
"mới",
"là",
"lời",
"kêu",
"gọi",
"nhưng",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"làm",
"nơxh",
"nhưng",
"không",
"biết",
"làm",
"dự",
"án",
"nào",
"vì",
"vậy",
"cơ",
"hội",
"làm",
"nơxh",
"không",
"phải",
"ai",
"cũng",
"có",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"18h0",
"vị",
"trí",
"làm",
"nơxh",
"rất",
"quan",
"trọng",
"hiện",
"vị",
"trí",
"đất",
"ở",
"đâu",
"làm",
"nơxh",
"ở",
"đâu",
"không",
"ai",
"trả",
"lời",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"chúng",
"tôi",
"làm",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nếu",
"như",
"làm",
"nơxh",
"ở",
"xa",
"rất",
"khó",
"mâu",
"thuẫn",
"nhưng",
"chúng",
"ta",
"chưa",
"giải",
"quyết",
"được",
"nên",
"khó",
"khiến",
"doanh",
"nghiệp",
"mặn",
"mà",
"làm",
"nơxh",
"ông",
"hiệp",
"nói",
"đại",
"diện",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tứ",
"hiệp",
"hồng",
"hà",
"dầu",
"khí",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nơxh",
"pháp",
"vân",
"tứ",
"hiệp",
"cho",
"rằng",
"nhà",
"nước",
"nên",
"tập",
"trung",
"hỗ",
"trợ",
"trực",
"tiếp",
"cho",
"người",
"mua",
"sẽ",
"giúp",
"giải",
"quyết",
"được",
"bài",
"toán",
"thanh",
"khoản",
"cho",
"nơxh",
"vị",
"này",
"cho",
"rằng",
"muốn",
"hấp",
"dẫn",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"nhiều",
"nơxh",
"bản",
"thân",
"20/cj-ezb",
"người",
"duyệt",
"hồ",
"sơ",
"thủ",
"tục",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"phải",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thì",
"dự",
"án",
"mới",
"sớm",
"đưa",
"ra",
"được",
"thị",
"trường",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"đa",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cty",
"vinaconex",
"xuân",
"mai",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nơxh",
"kiến",
"hưng",
"và",
"ngô",
"thì",
"nhậm",
"cho",
"hay",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"thành",
"xong",
"-39.641,005618",
"dự",
"án",
"nơxh",
"nhưng",
"hiện",
"có",
"muốn",
"làm",
"cũng",
"không",
"có",
"đất",
"mà",
"làm",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"không",
"biết",
"mục",
"tiêu",
"làm",
"nơxh",
"của",
"thành",
"phố",
"thế",
"nào",
"và",
"quy",
"hoạch",
"chỗ",
"nào",
"làm",
"dự",
"án",
"trong",
"khi",
"đó",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"sở",
"xây",
"dựng",
"hà",
"nội",
"cho",
"rằng",
"phát",
"triển",
"nơxh",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"cho",
"người",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"đô",
"thị",
"sở",
"hữu",
"được",
"ngôi",
"nhà",
"d100",
"mơ",
"ước",
"bản",
"thân",
"sở",
"xây",
"dựng",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"việc",
"phát",
"triển",
"nơxh",
"xa",
"trung",
"tâm",
"thành",
"phố",
"có",
"hạ",
"tầng",
"tốt",
"bởi",
"thực",
"tế",
"nơxh",
"là",
"những",
"khu",
"nhà",
"đông",
"dân",
"cư",
"nếu",
"dồn",
"vào",
"trung",
"tâm",
"lại",
"gây",
"ra",
"ách",
"tắc",
"đô",
"thị",
"hiện",
"hà",
"nội",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"để",
"xây",
"dựng",
"những",
"khu",
"nơxh",
"tập",
"17",
"trung",
"với",
"đầy",
"đủ",
"hạ",
"tầng",
"cho",
"người",
"mua",
"nhà"
] |
[
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"của",
"đại",
"diện",
"việt",
"ở",
"miss",
"eco",
"international",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"vì",
"giống",
"quốc",
"phục",
"của",
"lệ",
"hằng",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"nhưng",
"thông",
"qua",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"một",
"số",
"khán",
"giả",
"cho",
"rằng",
"quốc",
"phục",
"của",
"thư",
"dung",
"là",
"bản",
"sao",
"trang",
"phục",
"nàng",
"mây",
"từng",
"được",
"lệ",
"hằng",
"đem",
"theo",
"chinh",
"chiến",
"ở",
"miss",
"universe",
"chín trăm tám mươi sáu ngàn năm trăm lẻ tám",
"sau",
"thành",
"tích",
"á",
"quân",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"người",
"mẫu",
"thời",
"trang",
"hai ngàn tám",
"mới",
"đây",
"thư",
"chéo ba không không chín tám trăm lẻ chín",
"dung",
"xác",
"nhận",
"là",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"eco",
"international",
"ba triệu không trăm linh một ngàn",
"tại",
"ai",
"cập",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"theo",
"đó",
"hình",
"ảnh",
"bộ",
"quốc",
"phục",
"của",
"thư",
"dung",
"cũng",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"cộng",
"đồng",
"fan",
"sắc",
"đẹp",
"đồng",
"thời",
"khá",
"giống",
"với",
"quốc",
"phục",
"nàng",
"mây",
"từng",
"được",
"á",
"hậu",
"lệ",
"hằng",
"trình",
"diễn",
"ở",
"thi",
"miss",
"universe",
"âm hai ba phẩy năm bốn",
"cuối",
"cùng",
"bộ",
"quốc",
"phục",
"này",
"nằm",
"trong",
"top",
"một trăm nghìn chín mươi",
"trang",
"phục",
"dân",
"tộc",
"đẹp",
"nhất",
"tại",
"miss",
"universe",
"cộng hai bốn chín ba sáu chín một ba một chín hai",
"trước",
"đó",
"trang",
"phục",
"dân",
"tộc",
"của",
"á",
"khôi",
"liên",
"phương",
"tại",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"sứ",
"du",
"lịch",
"chín triệu",
"cũng",
"bị",
"tố",
"đạo",
"nhái",
"từ",
"nàng",
"mây"
] | [
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"của",
"đại",
"diện",
"việt",
"ở",
"miss",
"eco",
"international",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"vì",
"giống",
"quốc",
"phục",
"của",
"lệ",
"hằng",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"nhưng",
"thông",
"qua",
"những",
"hình",
"ảnh",
"hậu",
"trường",
"một",
"số",
"khán",
"giả",
"cho",
"rằng",
"quốc",
"phục",
"của",
"thư",
"dung",
"là",
"bản",
"sao",
"trang",
"phục",
"nàng",
"mây",
"từng",
"được",
"lệ",
"hằng",
"đem",
"theo",
"chinh",
"chiến",
"ở",
"miss",
"universe",
"986.508",
"sau",
"thành",
"tích",
"á",
"quân",
"tại",
"cuộc",
"thi",
"người",
"mẫu",
"thời",
"trang",
"2800",
"mới",
"đây",
"thư",
"/3009809",
"dung",
"xác",
"nhận",
"là",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"miss",
"eco",
"international",
"3.001.000",
"tại",
"ai",
"cập",
"trong",
"vài",
"ngày",
"tới",
"theo",
"đó",
"hình",
"ảnh",
"bộ",
"quốc",
"phục",
"của",
"thư",
"dung",
"cũng",
"được",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"cộng",
"đồng",
"fan",
"sắc",
"đẹp",
"đồng",
"thời",
"khá",
"giống",
"với",
"quốc",
"phục",
"nàng",
"mây",
"từng",
"được",
"á",
"hậu",
"lệ",
"hằng",
"trình",
"diễn",
"ở",
"thi",
"miss",
"universe",
"-23,54",
"cuối",
"cùng",
"bộ",
"quốc",
"phục",
"này",
"nằm",
"trong",
"top",
"100.090",
"trang",
"phục",
"dân",
"tộc",
"đẹp",
"nhất",
"tại",
"miss",
"universe",
"+24936913192",
"trước",
"đó",
"trang",
"phục",
"dân",
"tộc",
"của",
"á",
"khôi",
"liên",
"phương",
"tại",
"hoa",
"hậu",
"đại",
"sứ",
"du",
"lịch",
"9.000.000",
"cũng",
"bị",
"tố",
"đạo",
"nhái",
"từ",
"nàng",
"mây"
] |
[
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"quý không hai ba một không",
"lễ",
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"ngày mùng sáu",
"với",
"chủ",
"đề",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"và",
"trẻ",
"em",
"bẩy triệu năm mươi ngàn bốn",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"do",
"bộ",
"lao",
"động-thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"đã",
"diễn",
"ra",
"ngày hai mươi ba",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"trạng",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"sáu ngàn một trăm bốn chín phẩy không sáu trăm ba mươi sáu việt nam đồng",
"số",
"bỏ",
"học",
"trẻ",
"em",
"bị",
"bạo",
"lực",
"xâm",
"hại",
"bị",
"tai",
"nạn",
"thương",
"tích",
"trẻ",
"ba bẩy ba hai sáu năm năm tám ba tám sáu",
"em",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"trẻ",
"em",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"thấp",
"còi",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"em",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"vẫn",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"vì",
"vậy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"khẳng",
"định",
"lễ",
"phát",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"năm",
"nay",
"với",
"chủ",
"đề",
"mờ i ét xuộc ba ngàn lẻ một tám không không",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"và",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"có",
"một",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"triển",
"khai",
"chỉ",
"thị",
"số",
"mười lăm",
"ct/tw",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"tăng",
"cường",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"ảng",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"chăm",
"sóc",
"năm trăm mười hai phẩy hai bẩy năm giờ trên mi li mét",
"giáo",
"dục",
"và",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"đồng",
"thời",
"là",
"dịp",
"để",
"tuyên",
"truyền",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"của",
"toàn",
"xã",
"giây a xê vê kép xoẹt bờ gờ quờ ngang tám sáu ba",
"hội",
"trong",
"việc",
"chăm",
"sóc",
"giáo",
"dục",
"và",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"chính",
"quyền",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"gia",
"đình",
"và",
"cộng",
"đồng",
"đẩy",
"mạnh",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"can",
"thiệp",
"trợ",
"giúp",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"trẻ",
"em",
"bị",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"sức",
"lao",
"động",
"bị",
"buôn",
"bán",
"bạo",
"lực",
"xây",
"dựng",
"xã",
"phường",
"phù",
"hợp",
"với",
"trẻ",
"em",
"đồng",
"thời",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"quốc",
"gia",
"vì",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"hai đến bốn",
"và",
"chương",
"trình",
"quốc",
"gia",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"hai hai chấm bảy mươi bảy",
"nhân",
"dịp",
"này",
"mười bốn giờ bốn ba",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"gần",
"ba trăm ba sáu xen ti mét khối",
"đồng",
"của",
"hai mốt nghìn hai trăm tám tám phẩy không hai bốn một sáu",
"đơn",
"vị",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"vì",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"trao",
"cho",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"hà",
"nội",
"hai trăm bốn tám ki lô mét vuông trên đi ốp",
"đồng",
"để",
"sửa",
"chữa",
"lớp",
"học",
"ngày hai năm không năm hai một bốn hai",
"và",
"công",
"trình",
"vui",
"chơi",
"cho",
"trẻ",
"em",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"tám triệu không trăm tám mươi ngàn không trăm bảy mươi",
"xe",
"đạp",
"cho",
"bốn nghìn năm trăm ba mươi",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vượt",
"khó",
"học",
"giỏi"
] | [
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"quý 02/310",
"lễ",
"phát",
"động",
"tháng",
"hành",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"ngày mùng 6",
"với",
"chủ",
"đề",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"và",
"trẻ",
"em",
"7.050.400",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"do",
"bộ",
"lao",
"động-thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"đã",
"diễn",
"ra",
"ngày 23",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuy",
"nhiên",
"tình",
"trạng",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"6149,0636 vnđ",
"số",
"bỏ",
"học",
"trẻ",
"em",
"bị",
"bạo",
"lực",
"xâm",
"hại",
"bị",
"tai",
"nạn",
"thương",
"tích",
"trẻ",
"37326558386",
"em",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"trẻ",
"em",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"thấp",
"còi",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chăm",
"sóc",
"trẻ",
"em",
"bị",
"nhiễm",
"hiv",
"vẫn",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"vì",
"vậy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"khẳng",
"định",
"lễ",
"phát",
"động",
"vì",
"trẻ",
"em",
"năm",
"nay",
"với",
"chủ",
"đề",
"mys/3001800",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"phát",
"triển",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"và",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"có",
"một",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"triển",
"khai",
"chỉ",
"thị",
"số",
"15",
"ct/tw",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"về",
"tăng",
"cường",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"ảng",
"đối",
"với",
"công",
"tác",
"chăm",
"sóc",
"512,275 giờ/mm",
"giáo",
"dục",
"và",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"trong",
"tình",
"hình",
"mới",
"đồng",
"thời",
"là",
"dịp",
"để",
"tuyên",
"truyền",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"của",
"toàn",
"xã",
"jacw/bgq-863",
"hội",
"trong",
"việc",
"chăm",
"sóc",
"giáo",
"dục",
"và",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"yêu",
"cầu",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"chính",
"quyền",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"gia",
"đình",
"và",
"cộng",
"đồng",
"đẩy",
"mạnh",
"các",
"giải",
"pháp",
"phòng",
"ngừa",
"can",
"thiệp",
"trợ",
"giúp",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"đặc",
"biệt",
"tập",
"trung",
"chỉ",
"đạo",
"giải",
"quyết",
"tình",
"trạng",
"trẻ",
"em",
"bị",
"xâm",
"hại",
"tình",
"dục",
"bị",
"lạm",
"dụng",
"sức",
"lao",
"động",
"bị",
"buôn",
"bán",
"bạo",
"lực",
"xây",
"dựng",
"xã",
"phường",
"phù",
"hợp",
"với",
"trẻ",
"em",
"đồng",
"thời",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"chương",
"trình",
"hành",
"động",
"quốc",
"gia",
"vì",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"2 - 4",
"và",
"chương",
"trình",
"quốc",
"gia",
"bảo",
"vệ",
"trẻ",
"em",
"giai",
"đoạn",
"22.77",
"nhân",
"dịp",
"này",
"14h43",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"gần",
"336 cm3",
"đồng",
"của",
"21.288,02416",
"đơn",
"vị",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"vì",
"trẻ",
"em",
"khuyết",
"tật",
"trẻ",
"em",
"có",
"hoàn",
"cảnh",
"khó",
"khăn",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"trao",
"cho",
"quỹ",
"bảo",
"trợ",
"trẻ",
"em",
"hà",
"nội",
"248 km2/điôp",
"đồng",
"để",
"sửa",
"chữa",
"lớp",
"học",
"ngày 25/05/2142",
"và",
"công",
"trình",
"vui",
"chơi",
"cho",
"trẻ",
"em",
"đồng",
"thời",
"trao",
"tặng",
"8.080.070",
"xe",
"đạp",
"cho",
"4530",
"trẻ",
"em",
"nghèo",
"trẻ",
"em",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"vượt",
"khó",
"học",
"giỏi"
] |
[
"toshiba",
"ra",
"thẻ",
"sdhc",
"nhanh",
"nhất",
"dòng",
"thẻ",
"exceria",
"của",
"toshiba",
"tám trăm bốn mươi bảy am be",
"có",
"tốc",
"độ",
"đọc",
"sáu mươi mốt",
"mb/giây",
"tốc",
"độ",
"ghi",
"không bảy ba bốn bảy một chín không không không chín bảy",
"mb/giây",
"và",
"dung",
"lượng",
"tối",
"đa",
"là",
"năm trăm chín tám đồng",
"toshiba",
"exceria",
"mới",
"toshiba",
"hôm",
"nay",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"thẻ",
"sdhc",
"là",
"exceria",
"đạt",
"chuẩn",
"tốc",
"độ",
"cao",
"uhs-i",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"phiên",
"bản",
"dung",
"lượng",
"cũng",
"như",
"giới",
"hạn",
"tốc",
"độ",
"loại",
"nhanh",
"nhất",
"type",
"hai ngàn ba trăm bẩy mốt",
"sẽ",
"có",
"tốc",
"độ",
"đọc",
"bốn nghìn chín trăm chín mươi",
"mb/giây",
"tốc",
"độ",
"ghi",
"hai nghìn năm trăm hai mươi ba phẩy chín hai năm",
"mb/giây",
"và",
"dung",
"lượng",
"tối",
"đa",
"là",
"một nghìn chín trăm chín bảy phẩy tám trăm mười nhăm inh",
"ngoài",
"sẽ",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"bản",
"tốc",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"với",
"bẩy triệu chín ngàn",
"mb/giây",
"và",
"không bốn bốn bẩy hai bẩy bẩy bốn tám ba chín tám",
"mb/giây",
"tương",
"ứng",
"tất",
"cả",
"các",
"dòng",
"thẻ",
"này",
"đều",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"sd",
"class",
"tám trăm bảy mươi tư ngàn năm trăm chín mươi tư",
"hiện",
"tại",
"và",
"uhs-i",
"class",
"hai ngàn chín mươi"
] | [
"toshiba",
"ra",
"thẻ",
"sdhc",
"nhanh",
"nhất",
"dòng",
"thẻ",
"exceria",
"của",
"toshiba",
"847 ampe",
"có",
"tốc",
"độ",
"đọc",
"61",
"mb/giây",
"tốc",
"độ",
"ghi",
"073471900097",
"mb/giây",
"và",
"dung",
"lượng",
"tối",
"đa",
"là",
"598 đ",
"toshiba",
"exceria",
"mới",
"toshiba",
"hôm",
"nay",
"ra",
"mắt",
"dòng",
"thẻ",
"sdhc",
"là",
"exceria",
"đạt",
"chuẩn",
"tốc",
"độ",
"cao",
"uhs-i",
"với",
"đầy",
"đủ",
"các",
"phiên",
"bản",
"dung",
"lượng",
"cũng",
"như",
"giới",
"hạn",
"tốc",
"độ",
"loại",
"nhanh",
"nhất",
"type",
"2371",
"sẽ",
"có",
"tốc",
"độ",
"đọc",
"4990",
"mb/giây",
"tốc",
"độ",
"ghi",
"2523,925",
"mb/giây",
"và",
"dung",
"lượng",
"tối",
"đa",
"là",
"1997,815 inch",
"ngoài",
"sẽ",
"cũng",
"sẽ",
"có",
"phiên",
"bản",
"tốc",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"với",
"7.009.000",
"mb/giây",
"và",
"044727748398",
"mb/giây",
"tương",
"ứng",
"tất",
"cả",
"các",
"dòng",
"thẻ",
"này",
"đều",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"sd",
"class",
"874.594",
"hiện",
"tại",
"và",
"uhs-i",
"class",
"2090"
] |
[
"hai triệu ba trăm bốn tám ngàn một trăm linh hai",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"sai",
"lầm",
"của",
"tỷ",
"phú",
"warren",
"buffett",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ceo",
"của",
"công",
"berkshire",
"hathaway",
"còn",
"được",
"gọi",
"với",
"biệt",
"danh",
"huyền",
"thoại",
"omaha",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"khả",
"năng",
"đọc",
"thị",
"trường",
"phố",
"wall",
"như",
"đọc",
"sách",
"của",
"mình",
"dù",
"vậy",
"buffett",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"sai",
"lầm",
"mà",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"theo",
"cnbc.warren",
"buffett",
"từng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"mà",
"ông",
"gọi",
"là",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"đáng",
"đưa",
"vào",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"bảy bốn nghìn sáu bẩy phẩy không không ba bốn chín bốn",
"mua",
"berkshire",
"hathaway",
"warren",
"buffett",
"thừa",
"nhận",
"để",
"cảm",
"xúc",
"xen",
"vào",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hãng",
"dệt",
"berkshire",
"ảnh",
"reuters",
"gạch chéo ba không không gạch chéo một không không",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"cnbc",
"ngày mười bốn và ngày ba mươi mốt tháng mười một",
"warren",
"buffett",
"từng",
"nói",
"cổ",
"phiếu",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"ông",
"từng",
"ngày mười sáu tháng sáu năm một nghìn tám trăm mười sáu",
"mua",
"là",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"giải",
"thích",
"rằng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"đầu",
"tư",
"vào",
"berkshire",
"hathaway",
"là",
"ngày mồng một đến ngày tám tháng năm",
"khi",
"đây",
"còn",
"là",
"một",
"công",
"ty",
"dệt",
"đang",
"hấp",
"hối",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"công",
"ty",
"này",
"tìm",
"cách",
"lừa",
"thêm",
"nhiều",
"tiền",
"từ",
"buffett",
"thất",
"vọng",
"và",
"cay",
"đắng",
"ông",
"quyết",
"mua",
"luôn",
"cổ",
"phần",
"kiểm",
"soát",
"công",
"ty",
"sa",
"thải",
"quản",
"lý",
"và",
"cố",
"gắng",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dệt",
"trong",
"cộng chín tám bốn không bốn một bốn năm bảy hai",
"năm",
"sau",
"đó",
"buffett",
"ước",
"tính",
"quyết",
"định",
"trả",
"thù",
"trên",
"khiến",
"ông",
"tiêu",
"tốn",
"năm trăm bốn bẩy ca lo",
"usd",
"ba triệu không nghìn không trăm sáu tư",
"mua",
"công",
"ty",
"dệt",
"waumbec",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"mua",
"một",
"công",
"ty",
"dệt",
"một nghìn bốn mươi chín",
"năm",
"tám trăm ba mươi bẩy năm",
"sau",
"sai",
"lầm",
"với",
"berkshire",
"ảnh",
"shuttlestock",
"dù",
"thấy",
"hối",
"hận",
"sau",
"vì",
"mua",
"công",
"ty",
"dệt",
"berkshire",
"hathaway",
"vào",
"mười một giờ bảy phút",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"có",
"quyết",
"định",
"sờ ép chéo cờ ép rờ gạch chéo",
"tương",
"tự",
"năm triệu chín trăm nghìn một",
"năm",
"sau",
"đó",
"khi",
"thâu",
"tóm",
"hãng",
"dệt",
"waumbec",
"mills",
"của",
"anh",
"giá",
"mua",
"công",
"ty",
"này",
"là",
"món",
"hời",
"nếu",
"xét",
"về",
"số",
"tài",
"sản",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"được",
"cùng",
"những",
"hoạt",
"động",
"kết",
"hợp",
"tiềm",
"năng",
"với",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"dệt",
"của",
"berkshire",
"buffett",
"nói",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"vào",
"ngày hai mươi chín ngày ba tháng chín",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"quyết",
"định",
"tồi",
"tệ",
"bởi",
"nhà",
"máy",
"này",
"đã",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"được",
"berkshire",
"mua",
"lại",
"vào",
"ngày mười tám",
"một nghìn chín trăm sáu mươi sáu",
"đầu",
"tư",
"vào",
"tesco",
"buffett",
"thấy",
"xấu",
"hổ",
"vì",
"đã",
"không",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"tesco",
"sớm",
"hơn",
"ảnh",
"shutterstock",
"tính",
"tới",
"cuối",
"quý bốn",
"berkshire",
"hathaway",
"nắm",
"giữ",
"ba trăm ba mươi mốt na nô mét",
"cổ",
"phần",
"của",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"thực",
"phẩm",
"anh",
"tesco",
"sáu trăm ba tám êu rô",
"dù",
"sau",
"đó",
"có",
"bán",
"một",
"phần",
"nhưng",
"nhìn",
"chung",
"berkshire",
"hathaway",
"vẫn",
"nắm",
"giữ",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"của",
"tesco",
"mười bảy giờ",
"việc",
"khai",
"khống",
"lợi",
"nhuận",
"khiến",
"cổ",
"phiếu",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"này",
"sụt",
"mạnh",
"trong",
"lá",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"mười hai giờ",
"buffett",
"cho",
"biết",
"quan",
"ngại",
"về",
"hoạt",
"động",
"quản",
"lý",
"của",
"tesco",
"đã",
"khiến",
"ông",
"bán",
"ra",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"thu",
"về",
"hai nghìn bẩy trăm sáu mươi chín chấm tám trăm hai tư mi li mét",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"xấu",
"hổ",
"vì",
"đã",
"không",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"tesco",
"sớm",
"hơn",
"tôi",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"với",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"bởi",
"sự",
"chậm",
"chạp",
"thiếu",
"nhanh",
"nhạy",
"buffett",
"viết",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"khiến",
"công",
"ty",
"lỗ",
"âm bốn mươi sáu xen ti mét",
"usd",
"sau",
"thuế",
"bài",
"học",
"rút",
"ra",
"từ",
"sai",
"lầm",
"này",
"của",
"buffett",
"là",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"kịp",
"thời",
"bốn triệu bảy nghìn",
"mua",
"hãng",
"giày",
"dexter",
"shoe",
"co",
"dexter",
"là",
"thương",
"vụ",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"thực",
"hiện",
"ảnh",
"shutterstock",
"ngày hai mươi nhăm và mùng chín",
"warren",
"buffett",
"mua",
"lại",
"dexter",
"shoe",
"co",
"với",
"giá",
"chín trăm lẻ ba ki lo oát giờ trên tạ",
"usd",
"bằng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"hathaway",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"mười bẩy giờ bốn tư phút ba chín giây",
"ông",
"nói",
"rằng",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"sai",
"lầm",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"làm",
"tiêu",
"tốn",
"hai nghìn ba trăm linh bốn chấm một hai một phần trăm",
"usd",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thời",
"điểm",
"cộng hai bảy bảy một bốn bốn tám một sáu tám",
"con",
"số",
"này",
"tương",
"đương",
"ba trăm hai tám ra đi an",
"tài",
"sản",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"năm giờ",
"các",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"của",
"berkshire",
"đều",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"tình",
"trạng",
"thua",
"lỗ",
"của",
"dexter",
"phần",
"lớn",
"giày",
"dép",
"của",
"dexter",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"mỹ",
"khiến",
"cho",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"nó",
"kém",
"đi",
"bởi",
"giá",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"với",
"chi",
"phí",
"nhân",
"công",
"thấp",
"đến",
"nay",
"dexter",
"là",
"thương",
"vụ",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"thực",
"hiện",
"buffett",
"viết",
"quyết",
"định",
"sai",
"lầm",
"của",
"buffett",
"cho",
"thấy",
"một",
"bài",
"học",
"lớn",
"rằng",
"một",
"công",
"ty",
"trong",
"tình",
"trạng",
"tốt",
"nhất",
"là",
"khi",
"nó",
"sở",
"hữu",
"lợi",
"thế",
"cạnh",
"tranh",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"được",
"hai ngàn chín trăm sáu mươi bốn",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"buffett",
"gọi",
"việc",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"và",
"đáng",
"được",
"bốn ngàn ba trăm lẻ bốn",
"đưa",
"vào",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"ảnh",
"shuttlestock",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"tháng sáu năm một nghìn chín trăm mười năm",
"bufffett",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"thất",
"vọng",
"khi",
"trả",
"chín trăm sáu ba ca ra",
"usd",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"thay",
"vì",
"trả",
"tiền",
"mặt",
"ông",
"đã",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"cho",
"thương",
"vụ",
"này",
"ông",
"cộng ba bốn bẩy hai một bẩy không sáu tám ba bẩy",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"số",
"cổ",
"phiếu",
"đó",
"trị",
"giá",
"âm một ngàn sáu trăm sáu hai phẩy tám hai đề xi mét",
"usd",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ngày mồng ba đến mồng chín tháng mười một",
"đây",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"và",
"đáng",
"được",
"đưa",
"vào",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"buffett",
"viết",
"bài",
"học",
"rút",
"ra",
"từ",
"sau",
"lầm",
"này",
"của",
"buffett",
"là",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"các",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"được",
"phân",
"bổ",
"một",
"cách",
"hợp",
"lý",
"bốn trăm bốn mươi sáu nghìn chín trăm chín mươi sáu",
"mua",
"lại",
"nợ",
"của",
"energy",
"future",
"holdings",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"tư",
"gửi",
"cổ",
"âm bốn nghìn một trăm ba mươi sáu phẩy bốn ba bảy êu rô",
"đông",
"hai giờ",
"buffett",
"nói",
"về",
"thất",
"bại",
"của",
"mình",
"với",
"energy",
"future",
"holdings",
"số",
"nợ",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"lên",
"tới",
"âm tám ngàn tám trăm ba tư chấm không tám trăm sáu sáu tấn",
"usd",
"và",
"thậm",
"chí",
"còn",
"vay",
"mượn",
"nhiều",
"hơn",
"berkshire",
"đã",
"mua",
"lại",
"khoảng",
"hai trăm ba mươi chín mon",
"usd",
"nợ",
"của",
"energy",
"future",
"holdings",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"mà",
"không",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"của",
"charlie",
"munger",
"buffett",
"viết",
"charles",
"munger",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"đã",
"đúng",
"khi",
"dự",
"đoán",
"rằng",
"energy",
"future",
"holdings",
"sẽ",
"phá",
"sản",
"ông",
"cho",
"biết",
"berkshire",
"hathaway",
"đã",
"bán",
"số",
"nợ",
"trên",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"thu",
"về",
"ba trăm mười chín mi li lít",
"usd",
"vào",
"hai mươi giờ sáu",
"sau",
"khi",
"lỗ",
"âm chín ngàn chín trăm bảy mươi chín chấm không ba bảy tám tấn",
"usd",
"trước",
"thuế",
"từ",
"thất",
"bại",
"này",
"của",
"buffett",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cần",
"nhớ",
"rằng",
"luôn",
"đưa",
"ra",
"các",
"quyết",
"không tám hai bốn hai bốn sáu bẩy ba hai một bốn",
"định",
"lớn",
"cùng",
"với",
"cộng",
"sự",
"hoặc",
"những",
"người",
"đáng",
"tin",
"tưởng",
"chín sáu phẩy ba",
"không",
"mua",
"đài",
"truyền",
"hình",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"buffett",
"hối",
"tiếc",
"vì",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"mua",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"ảnh",
"shuttlestock",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"sai",
"lầm",
"của",
"warren",
"buffett",
"đều",
"là",
"những",
"vụ",
"đầu",
"tư",
"thua",
"lỗ",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"khiến",
"ông",
"hối",
"tiếc",
"là",
"không",
"mua",
"lại",
"đài",
"truyền",
"hình",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"với",
"giá",
"âm chín trăm chín lăm chấm hai trăm hai ba mi li lít",
"usd",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"ngày mười ba và ngày mười hai",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"mua",
"lại",
"đài",
"truyền",
"hình",
"này",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ông",
"mua",
"see",
"s",
"candies",
"ngày mười một mùng chín tháng sáu",
"ông",
"đã",
"từ",
"giai đoạn mười tám mười bốn",
"chối",
"dù",
"vô",
"cùng",
"tin",
"tưởng",
"người",
"đưa",
"ra",
"lời",
"mời",
"mua",
"lại",
"mà",
"không",
"biết",
"rằng",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"có",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"nhắc",
"lại",
"cơ",
"hội",
"bị",
"bỏ",
"lỡ",
"tám trăm mười xoẹt bốn nghìn hát ép ích i",
"buffett",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"đài",
"truyền",
"hình",
"này",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"bẩy trăm chín mươi chín chấm hai trăm linh tám xen ti mét khối",
"usd",
"vào",
"ba giờ",
"và",
"được",
"định",
"giá",
"âm một ngàn hai trăm sáu mươi chín chấm tám trăm chín ba mê ga bai",
"usd",
"ông",
"nói",
"trong",
"thư",
"hai hai",
"phát",
"hành",
"thêm",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"hathaway",
"để",
"mua",
"general",
"reinsurance",
"mua",
"general",
"reinsurance",
"gen",
"re",
"vào",
"ba giờ năm bốn phút sáu giây",
"từ",
"đầu",
"đã",
"không",
"phải",
"quyết",
"định",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"của",
"warren",
"buffett",
"dù",
"đã",
"chuyển",
"biến",
"mọi",
"thứ",
"theo",
"hướng",
"tích",
"cực",
"nhưng",
"buffett",
"vẫn",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"với",
"thương",
"vụ",
"này",
"sau",
"vài",
"vấn",
"đề",
"ban",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"hiểm",
"của",
"general",
"re",
"đã",
"đi",
"vào",
"ổn",
"định",
"buffett",
"viết",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"ba giờ",
"tuy",
"nhiên",
"hai trăm chín mươi tám xen ti mét khối",
"về",
"phần",
"mình",
"tôi",
"đã",
"có",
"một",
"sai",
"lầm",
"khủng",
"khiếp",
"khi",
"phát",
"hành",
"thêm",
"một ngàn",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"general",
"re",
"động",
"thái",
"làm",
"tăng",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"lưu",
"thông",
"của",
"công",
"ty",
"thêm",
"bốn ngàn sáu trăm ba mốt chấm tám bảy ba héc ta trên xen ti mét vuông",
"sai",
"lầm",
"của",
"tôi",
"đã",
"khiến",
"các",
"cổ",
"đông",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"nhiều",
"hơn",
"những",
"gì",
"họ",
"thu",
"về",
"buffett",
"viết",
"hai nghìn ba trăm ba mươi",
"mua",
"lượng",
"lớn",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"conocophillips",
"buffett",
"đã",
"chi",
"hơn",
"âm bốn mươi chín đồng",
"usd",
"để",
"mua",
"âm hai ngàn bảy trăm tám chín chấm một bốn bẩy giây",
"cổ",
"phần",
"conocophillips",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"không giờ",
"buffett",
"viết",
"không",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"từ",
"charlie",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"khác",
"tôi",
"đã",
"mua",
"một",
"cộng ba ba hai năm không tám hai ba hai bảy một",
"lượng",
"lớn",
"cổ",
"phiếu",
"conocophillips",
"khi",
"giá",
"dầu",
"và",
"khí",
"gas",
"gần",
"đạt",
"mức",
"đỉnh",
"buffett",
"đã",
"chi",
"hơn",
"bốn ngàn bốn chín phẩy năm chín ba xen ti mét",
"usd",
"để",
"mua",
"âm bảy ngàn hai trăm linh tám chấm ba tám hai sào",
"cổ",
"phần",
"conocophillips",
"nhưng",
"theo",
"như",
"ông",
"viết",
"trong",
"lá",
"mười bốn giờ",
"thư",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"lúc",
"đó",
"chỉ",
"là",
"khoảng",
"ba trăm sáu ba sào trên pao",
"usd",
"sai",
"lầm",
"này",
"của",
"warren",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"thấy",
"bài",
"học",
"ngày một tháng mười",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"tìm",
"tới",
"tư",
"vấn",
"của",
"những",
"người",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"mười bảy đến bốn",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"là",
"điều",
"khiến",
"buffett",
"hối",
"tiếc",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"mười chín giờ mười ba phút bốn mươi mốt giây",
"với",
"chương",
"trình",
"squawk",
"box",
"của",
"cnbc",
"khi",
"được",
"hỏi",
"vì",
"sao",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"buffett",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"ông",
"không",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"thỏa",
"đáng",
"cho",
"câu",
"hỏi",
"này",
"tất",
"nhiên",
"là",
"lẽ",
"ra",
"tôi",
"nên",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"từ",
"lâu",
"bởi",
"tôi",
"ngưỡng",
"mộ",
"nó",
"từ",
"lâu",
"ông",
"nói",
"warren",
"buffett",
"không",
"bao",
"giờ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"công",
"ty",
"mà",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"kể",
"cả",
"công",
"ty",
"tốt",
"lẫn",
"xấu",
"năm mươi sáu",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"us",
"airways",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bị",
"đánh",
"lừa",
"bởi",
"lịch",
"sử",
"làm",
"ăn",
"có",
"lãi",
"lâu",
"dài",
"của",
"us",
"airways",
"ảnh",
"shuttlestock",
"us",
"airways",
"không",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"thất",
"bại",
"mà",
"buffett",
"từng",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"điều",
"ông",
"hối",
"tiếc",
"là",
"đã",
"mười một tháng mười một",
"chi",
"âm một trăm lẻ hai chấm tám trăm bảy mươi hai ga lông",
"usd",
"để",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"ưu",
"đãi",
"của",
"hãng",
"us",
"airways",
"vào",
"ngày bảy và ngày hai mươi chín",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bị",
"đánh",
"lừa",
"bởi",
"lịch",
"sử",
"làm",
"ăn",
"có",
"lãi",
"lâu",
"dài",
"mà",
"không",
"xem",
"xét",
"kỹ",
"cơ",
"cấu",
"định",
"giá",
"quá",
"cao",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"từ",
"ngày mười bẩy ngày hai mốt tháng mười",
"ba triệu chín trăm lẻ năm nghìn năm trăm chín tám",
"us",
"airways",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"lỗ",
"âm ba ngàn sáu trăm bốn mươi chấm không tám ba bẩy mét",
"usd",
"dù",
"sau",
"đó",
"khi",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"phục",
"hồi",
"buffett",
"đã",
"nhanh",
"âm ba mốt êu rô trên đô la",
"chóng",
"bán",
"hết",
"số",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"nhưng",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"phân",
"tích",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"us",
"airways",
"một",
"cách",
"thiển",
"cận",
"và",
"đầy",
"sai",
"sót",
"bẩy trăm năm mươi chín ngàn tám trăm năm mươi mốt",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"vào",
"google",
"buffett",
"từng",
"tránh",
"xa",
"các",
"cổ",
"hai trăm năm mươi ngang ba không không không mờ hờ ét rờ i",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"ảnh",
"shuttlestock",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"của",
"warren",
"buffett",
"không",
"có",
"cổ",
"phiếu",
"google",
"và",
"đó",
"là",
"điều",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"thường",
"niên",
"tháng sáu",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"cổ",
"đông",
"rằng",
"ông",
"đã",
"sai",
"lầm",
"khi",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"google",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"khi",
"google",
"nhận",
"được",
"bốn nghìn ba trăm bốn hai phẩy tám trăm linh một mon",
"mỗi",
"nhấp",
"chuột",
"từ",
"công",
"ty",
"con",
"geico",
"của",
"berkshire",
"trước",
"đây",
"buffett",
"từng",
"tránh",
"xa",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"nhận",
"ra",
"tiềm",
"năng",
"của",
"google",
"bởi",
"ông",
"là",
"một",
"khách",
"hàng",
"quảng",
"cáo",
"bốn ngàn năm trăm bốn mốt chấm một trăm tám tám ga lông",
"lớn",
"của",
"google"
] | [
"2.348.102",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"sai",
"lầm",
"của",
"tỷ",
"phú",
"warren",
"buffett",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"ceo",
"của",
"công",
"berkshire",
"hathaway",
"còn",
"được",
"gọi",
"với",
"biệt",
"danh",
"huyền",
"thoại",
"omaha",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"khả",
"năng",
"đọc",
"thị",
"trường",
"phố",
"wall",
"như",
"đọc",
"sách",
"của",
"mình",
"dù",
"vậy",
"buffett",
"vẫn",
"có",
"nhiều",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"sai",
"lầm",
"mà",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"theo",
"cnbc.warren",
"buffett",
"từng",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"mà",
"ông",
"gọi",
"là",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"đáng",
"đưa",
"vào",
"sách",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"74.067,003494",
"mua",
"berkshire",
"hathaway",
"warren",
"buffett",
"thừa",
"nhận",
"để",
"cảm",
"xúc",
"xen",
"vào",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hãng",
"dệt",
"berkshire",
"ảnh",
"reuters",
"/300/100",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"cnbc",
"ngày 14 và ngày 31 tháng 11",
"warren",
"buffett",
"từng",
"nói",
"cổ",
"phiếu",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"ông",
"từng",
"ngày 16/6/1816",
"mua",
"là",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"giải",
"thích",
"rằng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"đầu",
"tư",
"vào",
"berkshire",
"hathaway",
"là",
"ngày mồng 1 đến ngày 8 tháng 5",
"khi",
"đây",
"còn",
"là",
"một",
"công",
"ty",
"dệt",
"đang",
"hấp",
"hối",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"công",
"ty",
"này",
"tìm",
"cách",
"lừa",
"thêm",
"nhiều",
"tiền",
"từ",
"buffett",
"thất",
"vọng",
"và",
"cay",
"đắng",
"ông",
"quyết",
"mua",
"luôn",
"cổ",
"phần",
"kiểm",
"soát",
"công",
"ty",
"sa",
"thải",
"quản",
"lý",
"và",
"cố",
"gắng",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"dệt",
"trong",
"+9840414572",
"năm",
"sau",
"đó",
"buffett",
"ước",
"tính",
"quyết",
"định",
"trả",
"thù",
"trên",
"khiến",
"ông",
"tiêu",
"tốn",
"547 cal",
"usd",
"3.000.064",
"mua",
"công",
"ty",
"dệt",
"waumbec",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"mua",
"một",
"công",
"ty",
"dệt",
"1049",
"năm",
"837 năm",
"sau",
"sai",
"lầm",
"với",
"berkshire",
"ảnh",
"shuttlestock",
"dù",
"thấy",
"hối",
"hận",
"sau",
"vì",
"mua",
"công",
"ty",
"dệt",
"berkshire",
"hathaway",
"vào",
"11h7",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"có",
"quyết",
"định",
"sf/cfr/",
"tương",
"tự",
"5.900.100",
"năm",
"sau",
"đó",
"khi",
"thâu",
"tóm",
"hãng",
"dệt",
"waumbec",
"mills",
"của",
"anh",
"giá",
"mua",
"công",
"ty",
"này",
"là",
"món",
"hời",
"nếu",
"xét",
"về",
"số",
"tài",
"sản",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"được",
"cùng",
"những",
"hoạt",
"động",
"kết",
"hợp",
"tiềm",
"năng",
"với",
"mảng",
"kinh",
"doanh",
"dệt",
"của",
"berkshire",
"buffett",
"nói",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"vào",
"ngày 29 ngày 3 tháng 9",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"quyết",
"định",
"tồi",
"tệ",
"bởi",
"nhà",
"máy",
"này",
"đã",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"được",
"berkshire",
"mua",
"lại",
"vào",
"ngày 18",
"1966",
"đầu",
"tư",
"vào",
"tesco",
"buffett",
"thấy",
"xấu",
"hổ",
"vì",
"đã",
"không",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"tesco",
"sớm",
"hơn",
"ảnh",
"shutterstock",
"tính",
"tới",
"cuối",
"quý 4",
"berkshire",
"hathaway",
"nắm",
"giữ",
"331 nm",
"cổ",
"phần",
"của",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"thực",
"phẩm",
"anh",
"tesco",
"638 euro",
"dù",
"sau",
"đó",
"có",
"bán",
"một",
"phần",
"nhưng",
"nhìn",
"chung",
"berkshire",
"hathaway",
"vẫn",
"nắm",
"giữ",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"của",
"tesco",
"17h",
"việc",
"khai",
"khống",
"lợi",
"nhuận",
"khiến",
"cổ",
"phiếu",
"hãng",
"bán",
"lẻ",
"này",
"sụt",
"mạnh",
"trong",
"lá",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"12h",
"buffett",
"cho",
"biết",
"quan",
"ngại",
"về",
"hoạt",
"động",
"quản",
"lý",
"của",
"tesco",
"đã",
"khiến",
"ông",
"bán",
"ra",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"thu",
"về",
"2769.824 mm",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"xấu",
"hổ",
"vì",
"đã",
"không",
"bán",
"cổ",
"phiếu",
"tesco",
"sớm",
"hơn",
"tôi",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"với",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"bởi",
"sự",
"chậm",
"chạp",
"thiếu",
"nhanh",
"nhạy",
"buffett",
"viết",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"khiến",
"công",
"ty",
"lỗ",
"-46 cm",
"usd",
"sau",
"thuế",
"bài",
"học",
"rút",
"ra",
"từ",
"sai",
"lầm",
"này",
"của",
"buffett",
"là",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"kịp",
"thời",
"4.007.000",
"mua",
"hãng",
"giày",
"dexter",
"shoe",
"co",
"dexter",
"là",
"thương",
"vụ",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"thực",
"hiện",
"ảnh",
"shutterstock",
"ngày 25 và mùng 9",
"warren",
"buffett",
"mua",
"lại",
"dexter",
"shoe",
"co",
"với",
"giá",
"903 kwh/tạ",
"usd",
"bằng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"hathaway",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"17:44:39",
"ông",
"nói",
"rằng",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"sai",
"lầm",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"làm",
"tiêu",
"tốn",
"2304.121 %",
"usd",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thời",
"điểm",
"+2771448168",
"con",
"số",
"này",
"tương",
"đương",
"328 radian",
"tài",
"sản",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"5h",
"các",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"giày",
"dép",
"của",
"berkshire",
"đều",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"tình",
"trạng",
"thua",
"lỗ",
"của",
"dexter",
"phần",
"lớn",
"giày",
"dép",
"của",
"dexter",
"được",
"sản",
"xuất",
"tại",
"mỹ",
"khiến",
"cho",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"nó",
"kém",
"đi",
"bởi",
"giá",
"quá",
"cao",
"so",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"được",
"sản",
"xuất",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"với",
"chi",
"phí",
"nhân",
"công",
"thấp",
"đến",
"nay",
"dexter",
"là",
"thương",
"vụ",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"thực",
"hiện",
"buffett",
"viết",
"quyết",
"định",
"sai",
"lầm",
"của",
"buffett",
"cho",
"thấy",
"một",
"bài",
"học",
"lớn",
"rằng",
"một",
"công",
"ty",
"trong",
"tình",
"trạng",
"tốt",
"nhất",
"là",
"khi",
"nó",
"sở",
"hữu",
"lợi",
"thế",
"cạnh",
"tranh",
"có",
"thể",
"nhìn",
"thấy",
"được",
"2964",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"buffett",
"gọi",
"việc",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"và",
"đáng",
"được",
"4304",
"đưa",
"vào",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"ảnh",
"shuttlestock",
"tiếp",
"tục",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"tháng 6/1915",
"bufffett",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"thất",
"vọng",
"khi",
"trả",
"963 carat",
"usd",
"để",
"mua",
"dexter",
"shoe",
"co",
"thay",
"vì",
"trả",
"tiền",
"mặt",
"ông",
"đã",
"dùng",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"cho",
"thương",
"vụ",
"này",
"ông",
"+34721706837",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"số",
"cổ",
"phiếu",
"đó",
"trị",
"giá",
"-1662,82 dm",
"usd",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ngày mồng 3 đến mồng 9 tháng 11",
"đây",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tài",
"chính",
"và",
"đáng",
"được",
"đưa",
"vào",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"guinness",
"buffett",
"viết",
"bài",
"học",
"rút",
"ra",
"từ",
"sau",
"lầm",
"này",
"của",
"buffett",
"là",
"đảm",
"bảo",
"rằng",
"các",
"nguồn",
"lực",
"đầu",
"tư",
"được",
"phân",
"bổ",
"một",
"cách",
"hợp",
"lý",
"446.996",
"mua",
"lại",
"nợ",
"của",
"energy",
"future",
"holdings",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"tư",
"gửi",
"cổ",
"-4136,437 euro",
"đông",
"2h",
"buffett",
"nói",
"về",
"thất",
"bại",
"của",
"mình",
"với",
"energy",
"future",
"holdings",
"số",
"nợ",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"đã",
"lên",
"tới",
"-8834.0866 tấn",
"usd",
"và",
"thậm",
"chí",
"còn",
"vay",
"mượn",
"nhiều",
"hơn",
"berkshire",
"đã",
"mua",
"lại",
"khoảng",
"239 mol",
"usd",
"nợ",
"của",
"energy",
"future",
"holdings",
"đây",
"là",
"quyết",
"định",
"tôi",
"đưa",
"ra",
"mà",
"không",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"của",
"charlie",
"munger",
"buffett",
"viết",
"charles",
"munger",
"là",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"đã",
"đúng",
"khi",
"dự",
"đoán",
"rằng",
"energy",
"future",
"holdings",
"sẽ",
"phá",
"sản",
"ông",
"cho",
"biết",
"berkshire",
"hathaway",
"đã",
"bán",
"số",
"nợ",
"trên",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"thu",
"về",
"319 ml",
"usd",
"vào",
"20h6",
"sau",
"khi",
"lỗ",
"-9979.0378 tấn",
"usd",
"trước",
"thuế",
"từ",
"thất",
"bại",
"này",
"của",
"buffett",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cần",
"nhớ",
"rằng",
"luôn",
"đưa",
"ra",
"các",
"quyết",
"082424673214",
"định",
"lớn",
"cùng",
"với",
"cộng",
"sự",
"hoặc",
"những",
"người",
"đáng",
"tin",
"tưởng",
"96,3",
"không",
"mua",
"đài",
"truyền",
"hình",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"buffett",
"hối",
"tiếc",
"vì",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"mua",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"ảnh",
"shuttlestock",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"sai",
"lầm",
"của",
"warren",
"buffett",
"đều",
"là",
"những",
"vụ",
"đầu",
"tư",
"thua",
"lỗ",
"một",
"trong",
"những",
"điều",
"khiến",
"ông",
"hối",
"tiếc",
"là",
"không",
"mua",
"lại",
"đài",
"truyền",
"hình",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"với",
"giá",
"-995.223 ml",
"usd",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"ngày 13 và ngày 12",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bỏ",
"qua",
"cơ",
"hội",
"mua",
"lại",
"đài",
"truyền",
"hình",
"này",
"vào",
"thời",
"điểm",
"ông",
"mua",
"see",
"s",
"candies",
"ngày 11 mùng 9 tháng 6",
"ông",
"đã",
"từ",
"giai đoạn 18 - 14",
"chối",
"dù",
"vô",
"cùng",
"tin",
"tưởng",
"người",
"đưa",
"ra",
"lời",
"mời",
"mua",
"lại",
"mà",
"không",
"biết",
"rằng",
"dallas-fort",
"worth",
"nbc",
"có",
"tiềm",
"năng",
"tăng",
"trưởng",
"vô",
"cùng",
"lớn",
"nhắc",
"lại",
"cơ",
"hội",
"bị",
"bỏ",
"lỡ",
"810/4000hfxy",
"buffett",
"chỉ",
"ra",
"rằng",
"đài",
"truyền",
"hình",
"này",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"799.208 cm3",
"usd",
"vào",
"3h",
"và",
"được",
"định",
"giá",
"-1269.893 mb",
"usd",
"ông",
"nói",
"trong",
"thư",
"22",
"phát",
"hành",
"thêm",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"hathaway",
"để",
"mua",
"general",
"reinsurance",
"mua",
"general",
"reinsurance",
"gen",
"re",
"vào",
"3:54:6",
"từ",
"đầu",
"đã",
"không",
"phải",
"quyết",
"định",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"của",
"warren",
"buffett",
"dù",
"đã",
"chuyển",
"biến",
"mọi",
"thứ",
"theo",
"hướng",
"tích",
"cực",
"nhưng",
"buffett",
"vẫn",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"với",
"thương",
"vụ",
"này",
"sau",
"vài",
"vấn",
"đề",
"ban",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"bảo",
"hiểm",
"của",
"general",
"re",
"đã",
"đi",
"vào",
"ổn",
"định",
"buffett",
"viết",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"3h",
"tuy",
"nhiên",
"298 cm3",
"về",
"phần",
"mình",
"tôi",
"đã",
"có",
"một",
"sai",
"lầm",
"khủng",
"khiếp",
"khi",
"phát",
"hành",
"thêm",
"1000",
"cổ",
"phiếu",
"berkshire",
"để",
"mua",
"general",
"re",
"động",
"thái",
"làm",
"tăng",
"lượng",
"cổ",
"phiếu",
"lưu",
"thông",
"của",
"công",
"ty",
"thêm",
"4631.873 ha/cm2",
"sai",
"lầm",
"của",
"tôi",
"đã",
"khiến",
"các",
"cổ",
"đông",
"phải",
"bỏ",
"ra",
"nhiều",
"hơn",
"những",
"gì",
"họ",
"thu",
"về",
"buffett",
"viết",
"2330",
"mua",
"lượng",
"lớn",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"conocophillips",
"buffett",
"đã",
"chi",
"hơn",
"-49 đồng",
"usd",
"để",
"mua",
"-2789.147 giây",
"cổ",
"phần",
"conocophillips",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"thư",
"gửi",
"cổ",
"đông",
"0h",
"buffett",
"viết",
"không",
"có",
"sự",
"cố",
"vấn",
"từ",
"charlie",
"hay",
"bất",
"kỳ",
"ai",
"khác",
"tôi",
"đã",
"mua",
"một",
"+33250823271",
"lượng",
"lớn",
"cổ",
"phiếu",
"conocophillips",
"khi",
"giá",
"dầu",
"và",
"khí",
"gas",
"gần",
"đạt",
"mức",
"đỉnh",
"buffett",
"đã",
"chi",
"hơn",
"4049,593 cm",
"usd",
"để",
"mua",
"-7208.382 sào",
"cổ",
"phần",
"conocophillips",
"nhưng",
"theo",
"như",
"ông",
"viết",
"trong",
"lá",
"14h",
"thư",
"giá",
"trị",
"vốn",
"hóa",
"của",
"công",
"ty",
"này",
"lúc",
"đó",
"chỉ",
"là",
"khoảng",
"363 sào/pound",
"usd",
"sai",
"lầm",
"này",
"của",
"warren",
"buffett",
"tiếp",
"tục",
"cho",
"thấy",
"bài",
"học",
"ngày 1/10",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"tìm",
"tới",
"tư",
"vấn",
"của",
"những",
"người",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"trước",
"khi",
"thực",
"hiện",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"lớn",
"17 - 4",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"là",
"điều",
"khiến",
"buffett",
"hối",
"tiếc",
"ảnh",
"shuttlestock",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"19:13:41",
"với",
"chương",
"trình",
"squawk",
"box",
"của",
"cnbc",
"khi",
"được",
"hỏi",
"vì",
"sao",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"buffett",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"ông",
"không",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"thỏa",
"đáng",
"cho",
"câu",
"hỏi",
"này",
"tất",
"nhiên",
"là",
"lẽ",
"ra",
"tôi",
"nên",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"amazon",
"từ",
"lâu",
"bởi",
"tôi",
"ngưỡng",
"mộ",
"nó",
"từ",
"lâu",
"ông",
"nói",
"warren",
"buffett",
"không",
"bao",
"giờ",
"đầu",
"tư",
"vào",
"những",
"công",
"ty",
"mà",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"kể",
"cả",
"công",
"ty",
"tốt",
"lẫn",
"xấu",
"56",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"us",
"airways",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bị",
"đánh",
"lừa",
"bởi",
"lịch",
"sử",
"làm",
"ăn",
"có",
"lãi",
"lâu",
"dài",
"của",
"us",
"airways",
"ảnh",
"shuttlestock",
"us",
"airways",
"không",
"nằm",
"trong",
"số",
"những",
"cổ",
"phiếu",
"thất",
"bại",
"mà",
"buffett",
"từng",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"điều",
"ông",
"hối",
"tiếc",
"là",
"đã",
"11/11",
"chi",
"-102.872 gallon",
"usd",
"để",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"ưu",
"đãi",
"của",
"hãng",
"us",
"airways",
"vào",
"ngày 7 và ngày 29",
"buffett",
"nói",
"rằng",
"ông",
"đã",
"bị",
"đánh",
"lừa",
"bởi",
"lịch",
"sử",
"làm",
"ăn",
"có",
"lãi",
"lâu",
"dài",
"mà",
"không",
"xem",
"xét",
"kỹ",
"cơ",
"cấu",
"định",
"giá",
"quá",
"cao",
"của",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"từ",
"ngày 17 ngày 21 tháng 10",
"3.905.598",
"us",
"airways",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"nhiều",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"lỗ",
"-3640.0837 m",
"usd",
"dù",
"sau",
"đó",
"khi",
"hãng",
"hàng",
"không",
"này",
"phục",
"hồi",
"buffett",
"đã",
"nhanh",
"-31 euro/$",
"chóng",
"bán",
"hết",
"số",
"cổ",
"phiếu",
"này",
"nhưng",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"đã",
"phân",
"tích",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"của",
"us",
"airways",
"một",
"cách",
"thiển",
"cận",
"và",
"đầy",
"sai",
"sót",
"759.851",
"bỏ",
"lỡ",
"cơ",
"hội",
"đầu",
"tư",
"vào",
"google",
"buffett",
"từng",
"tránh",
"xa",
"các",
"cổ",
"250-3000mhsri",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"ảnh",
"shuttlestock",
"danh",
"mục",
"đầu",
"tư",
"của",
"warren",
"buffett",
"không",
"có",
"cổ",
"phiếu",
"google",
"và",
"đó",
"là",
"điều",
"ông",
"cảm",
"thấy",
"hối",
"tiếc",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"thường",
"niên",
"tháng 6",
"của",
"berkshire",
"hathaway",
"buffett",
"đã",
"nói",
"với",
"các",
"cổ",
"đông",
"rằng",
"ông",
"đã",
"sai",
"lầm",
"khi",
"không",
"mua",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"google",
"nhiều",
"năm",
"trước",
"khi",
"google",
"nhận",
"được",
"4342,801 mol",
"mỗi",
"nhấp",
"chuột",
"từ",
"công",
"ty",
"con",
"geico",
"của",
"berkshire",
"trước",
"đây",
"buffett",
"từng",
"tránh",
"xa",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"bởi",
"ông",
"không",
"hiểu",
"rõ",
"mô",
"hình",
"kinh",
"doanh",
"của",
"họ",
"ông",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"lẽ",
"ra",
"nên",
"nhận",
"ra",
"tiềm",
"năng",
"của",
"google",
"bởi",
"ông",
"là",
"một",
"khách",
"hàng",
"quảng",
"cáo",
"4541.188 gallon",
"lớn",
"của",
"google"
] |
[
"who",
"đổi",
"tên",
"cúm",
"heo",
"thành",
"cúm",
"cờ hắt i dét o nờ",
"lan",
"rộng",
"chín",
"nước",
"tuổi trẻ online",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"đã",
"quyết",
"định",
"đổi",
"tên",
"cúm",
"heo",
"thành",
"cúm",
"ba trăm hai không không không trừ bờ lờ quy",
"sau",
"phiên",
"họp",
"cuối",
"ngày mười chín",
"vì",
"giá",
"thịt",
"heo",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chế",
"biến",
"từ",
"thịt",
"heo",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"bị",
"giảm",
"trong",
"bốn",
"ngày",
"liên",
"tiếp"
] | [
"who",
"đổi",
"tên",
"cúm",
"heo",
"thành",
"cúm",
"chizon",
"lan",
"rộng",
"9",
"nước",
"tuổi trẻ online",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"đã",
"quyết",
"định",
"đổi",
"tên",
"cúm",
"heo",
"thành",
"cúm",
"3002000-blq",
"sau",
"phiên",
"họp",
"cuối",
"ngày 19",
"vì",
"giá",
"thịt",
"heo",
"và",
"các",
"sản",
"phẩm",
"chế",
"biến",
"từ",
"thịt",
"heo",
"trên",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"bị",
"giảm",
"trong",
"bốn",
"ngày",
"liên",
"tiếp"
] |
[
"cơn",
"đau",
"đầu",
"dễ",
"chịu",
"của",
"david",
"moyes",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"scotland",
"đã",
"khen",
"ngợi",
"cách",
"hành",
"xử",
"của",
"van",
"persie",
"nhưng",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"ông",
"khá",
"phân",
"vân",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"trận",
"gặp",
"liverpool",
"vì",
"welbeck",
"đang",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"scotland",
"đã",
"khen",
"ngợi",
"cách",
"hành",
"xử",
"của",
"van",
"persie",
"nhưng",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"ông",
"khá",
"phân",
"vân",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"trận",
"gặp",
"liverpool",
"vì",
"welbeck",
"đang",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"moyes",
"rút",
"van",
"persie",
"ra",
"khỏi",
"sân",
"trận",
"gặp",
"west",
"brom",
"từ",
"phút",
"tỉ số hai tám hai mươi sáu",
"cho",
"dù",
"ông",
"nói",
"cảm",
"thấy",
"hài",
"lòng",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"cậu",
"học",
"trò",
"welbeck",
"vào",
"thay",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"lan",
"và",
"lập",
"ngày hai mươi mốt tháng bốn một bảy tám tám",
"tức",
"m.u",
"tấn",
"công",
"trôi",
"chảy",
"hơn",
"chân",
"sút",
"tam",
"sư",
"lập",
"tức",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"với",
"pha",
"di",
"chuyển",
"thông",
"minh",
"và",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"hai triệu hai mươi chín nghìn ba trăm linh bốn",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"cộng bẩy năm một một chín tám ba không chín tám",
"welbeck",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"cao",
"khiến",
"huấn luyện viên",
"david",
"moyes",
"đau",
"đầu",
"cho",
"dù",
"van",
"persie",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"đá",
"chính",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"liverpool",
"tối",
"nay",
"nhưng",
"moyes",
"thừa",
"nhận",
"phong",
"độ",
"cao",
"của",
"welbeck",
"khiến",
"ông",
"không",
"thể",
"thờ",
"ơ",
"welbeck",
"đang",
"rất",
"phấn",
"khích",
"và",
"thi",
"đấu",
"bốn trăm ba tám giây",
"tốt",
"cách",
"đây",
"tám triệu năm trăm bảy tám nghìn tám trăm ba tư",
"tuần",
"tôi",
"đã",
"trò",
"chuyện",
"với",
"cậu",
"ấy",
"welbeck",
"mới",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"và",
"ghi",
"một",
"vài",
"bàn",
"thắng",
"rồi",
"mất",
"hút",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giáng",
"sinh",
"dễ",
"dàng",
"nhìn",
"thấy",
"ánh",
"mắt",
"đầy",
"khát",
"khao",
"của",
"welbeck",
"điều",
"đó",
"thực",
"sự",
"rất",
"tốt",
"với",
"m.u",
"khi",
"không",
"có",
"wayne",
"và",
"robin",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"welbeck",
"đã",
"liên",
"tục",
"nổ",
"súng",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"câu lạc bộ",
"anh",
"ấy",
"là",
"một",
"tiền",
"âm sáu nghìn bốn trăm tám mươi mốt chấm sáu ba ba đi ốp",
"đạo",
"cừ",
"và",
"tôi",
"rất",
"thích",
"phong",
"cách",
"chơi",
"bóng",
"của",
"danny",
"kiểu",
"đá",
"welbeck",
"cũng",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"rooney",
"hay",
"van",
"persie",
"welbeck",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"ở",
"trung",
"lộ",
"hay",
"bên",
"hành",
"lang",
"cách",
"trái",
"nên",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"nếu",
"được",
"thay",
"vào"
] | [
"cơn",
"đau",
"đầu",
"dễ",
"chịu",
"của",
"david",
"moyes",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"scotland",
"đã",
"khen",
"ngợi",
"cách",
"hành",
"xử",
"của",
"van",
"persie",
"nhưng",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"ông",
"khá",
"phân",
"vân",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"trận",
"gặp",
"liverpool",
"vì",
"welbeck",
"đang",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"scotland",
"đã",
"khen",
"ngợi",
"cách",
"hành",
"xử",
"của",
"van",
"persie",
"nhưng",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"ông",
"khá",
"phân",
"vân",
"khi",
"lựa",
"chọn",
"nhân",
"sự",
"trận",
"gặp",
"liverpool",
"vì",
"welbeck",
"đang",
"đạt",
"phong",
"độ",
"cao",
"moyes",
"rút",
"van",
"persie",
"ra",
"khỏi",
"sân",
"trận",
"gặp",
"west",
"brom",
"từ",
"phút",
"tỉ số 28 - 26",
"cho",
"dù",
"ông",
"nói",
"cảm",
"thấy",
"hài",
"lòng",
"về",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"cậu",
"học",
"trò",
"welbeck",
"vào",
"thay",
"tiền",
"đạo",
"hà",
"lan",
"và",
"lập",
"ngày 21/4/1788",
"tức",
"m.u",
"tấn",
"công",
"trôi",
"chảy",
"hơn",
"chân",
"sút",
"tam",
"sư",
"lập",
"tức",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"với",
"pha",
"di",
"chuyển",
"thông",
"minh",
"và",
"ấn",
"định",
"chiến",
"thắng",
"2.029.304",
"cho",
"quỷ",
"đỏ",
"+7511983098",
"welbeck",
"đang",
"có",
"phong",
"độ",
"cao",
"khiến",
"huấn luyện viên",
"david",
"moyes",
"đau",
"đầu",
"cho",
"dù",
"van",
"persie",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"đá",
"chính",
"trong",
"cuộc",
"chạm",
"trán",
"liverpool",
"tối",
"nay",
"nhưng",
"moyes",
"thừa",
"nhận",
"phong",
"độ",
"cao",
"của",
"welbeck",
"khiến",
"ông",
"không",
"thể",
"thờ",
"ơ",
"welbeck",
"đang",
"rất",
"phấn",
"khích",
"và",
"thi",
"đấu",
"438 s",
"tốt",
"cách",
"đây",
"8.578.834",
"tuần",
"tôi",
"đã",
"trò",
"chuyện",
"với",
"cậu",
"ấy",
"welbeck",
"mới",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"và",
"ghi",
"một",
"vài",
"bàn",
"thắng",
"rồi",
"mất",
"hút",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"giáng",
"sinh",
"dễ",
"dàng",
"nhìn",
"thấy",
"ánh",
"mắt",
"đầy",
"khát",
"khao",
"của",
"welbeck",
"điều",
"đó",
"thực",
"sự",
"rất",
"tốt",
"với",
"m.u",
"khi",
"không",
"có",
"wayne",
"và",
"robin",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"welbeck",
"đã",
"liên",
"tục",
"nổ",
"súng",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"câu lạc bộ",
"anh",
"ấy",
"là",
"một",
"tiền",
"-6481.633 điôp",
"đạo",
"cừ",
"và",
"tôi",
"rất",
"thích",
"phong",
"cách",
"chơi",
"bóng",
"của",
"danny",
"kiểu",
"đá",
"welbeck",
"cũng",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"rooney",
"hay",
"van",
"persie",
"welbeck",
"dễ",
"dàng",
"đá",
"ở",
"trung",
"lộ",
"hay",
"bên",
"hành",
"lang",
"cách",
"trái",
"nên",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"những",
"sự",
"thay",
"đổi",
"tích",
"cực",
"nếu",
"được",
"thay",
"vào"
] |
[
"cuộc",
"sống",
"giản",
"dị",
"đến",
"khó",
"tin",
"của",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"tài",
"sản",
"nhiều",
"gấp",
"bẩy mươi chín chấm ba tám",
"lần",
"bill",
"gates",
"tỷ",
"phú",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"mỹ",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"giàu",
"có",
"nhất",
"ở",
"thời",
"của",
"mình",
"và",
"ông",
"cũng",
"được",
"coi",
"là",
"người",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"với",
"việc",
"giàu",
"gấp",
"bẩy triệu chín trăm bốn năm nghìn một trăm chín sáu",
"lần",
"tỷ",
"phú",
"bill",
"gates",
"ngày",
"nay",
"từng",
"là",
"học",
"sinh",
"bỏ",
"học",
"từ",
"thời",
"cấp",
"âm ba mươi ba ngàn bốn trăm ba mươi ba phẩy không ba nghìn sáu trăm tám mươi",
"nhưng",
"điều",
"đó",
"không",
"thể",
"ngăn",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nhân",
"thành",
"công",
"bậc",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"rockerfeller",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"người",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ảnh",
"forbes",
"chín trăm mười một mê ga bít",
"sinh",
"ngày hai nhăm",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"là",
"người",
"con",
"thứ",
"âm mười bốn ngàn tám trăm chín mươi phẩy không không chín một một hai",
"trong",
"số",
"không một một chín tám năm chín không năm một bảy ba",
"anh",
"chị",
"em",
"của",
"gia",
"đình",
"tháng chín năm một không năm chín",
"rockerfeller",
"chuyển",
"đến",
"cleverland",
"ohio",
"cùng",
"gia",
"đình",
"và",
"mười hai tháng mười",
"tuổi",
"ông",
"có",
"công",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"là",
"trợ",
"lý",
"kế",
"toán",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"nhỏ",
"với",
"mức",
"lương",
"năm triệu",
"xu/ngày.thời",
"điểm",
"đó",
"mơ",
"ước",
"của",
"ông",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"kiếm",
"được",
"tám trăm sáu sáu ki lô bai",
"và",
"sống",
"thọ",
"ngày hai mươi",
"đến",
"bốn trăm hai mươi sáu ngàn ba trăm năm mươi tư",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"chưa",
"từng",
"nghĩ",
"rằng",
"chỉ",
"sáu trăm hai mươi hai nghìn hai trăm sáu mươi sáu",
"năm",
"sau",
"mình",
"lại",
"trở",
"thành",
"tỷ",
"phú",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ba trăm sáu mươi xoẹt dét gi gạch chéo ca tê đờ mờ",
"nước",
"mỹ",
"bảy không không o đê hát u",
"rockerfeller",
"là",
"người",
"thành",
"lập",
"standard",
"oil",
"và",
"sau",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"mỏ",
"này",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"tới",
"ba trăm chín mươi sáu đề xi mét vuông",
"lượng",
"dầu",
"của",
"toàn",
"nước",
"mỹ",
"thậm",
"chí",
"ngay",
"cả",
"khi",
"standard",
"oil",
"bị",
"chia",
"tách",
"ngày hai hai tới ngày ba tháng mười",
"do",
"gặp",
"phải",
"liên",
"tiếp",
"các",
"rắc",
"rối",
"về",
"truyền",
"thông",
"và",
"pháp",
"lý",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"một ngàn",
"đề",
"độc",
"quyền",
"rockerfeller",
"vẫn",
"có",
"thể",
"biến",
"bất",
"lợi",
"thành",
"cơ",
"hội",
"ảnh",
"history.com",
"ông",
"rockerfeller",
"là",
"doanh",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thế",
"giới",
"đạt",
"cột",
"mốc",
"tài",
"sản",
"bốn trăm chín hai phẩy năm sáu bẩy tạ trên ê rô",
"usd",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"bằng",
"bảy nghìn bốn trăm tám mươi hai phẩy chín trăm chín hai giây",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"kinh",
"tế",
"của",
"mỹ",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"tương",
"đương",
"hai ngàn ba trăm chín mươi lăm chấm bốn trăm năm mươi hai xen ti mét khối",
"usd",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"hiện",
"nay",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"nói",
"rockerfeller",
"giàu",
"gấp",
"hơn",
"âm bảy ba nghìn năm trăm sáu lăm phẩy bốn sáu bốn hai",
"lần",
"tỷ",
"phú",
"bill",
"gates",
"lừng",
"danh",
"người",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"khối",
"tài",
"sản",
"bảy trăm hai mốt ra đi an",
"usd",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"ông",
"rockerfeller",
"đã",
"được",
"dạy",
"cách",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"làm",
"việc",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"người",
"khác",
"và",
"khi",
"ở",
"tuổi",
"ngoài",
"một nghìn",
"tuổi",
"rockerfeller",
"quyết",
"định",
"nghỉ",
"hưu",
"và",
"dành",
"năm trăm bảy hai nghìn sáu trăm lẻ bốn",
"năm",
"cuối",
"đời",
"để",
"làm",
"từ",
"thiện",
"theo",
"ước",
"tính",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"đã",
"quyên",
"góp",
"hơn",
"bốn trăm bẩy mươi nhăm bát can",
"usd",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"từ",
"thiện",
"tương",
"đương",
"hơn",
"sáu bốn mê ga bít",
"usd",
"nếu",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"hiện",
"tại",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"y",
"học",
"và",
"giáo",
"dục",
"và",
"điều",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"là",
"mặc",
"dù",
"sở",
"hữu",
"khối",
"tài",
"sản",
"khổng",
"lồ",
"nhưng",
"rockerfeller",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"lối",
"sống",
"cần",
"kiệm",
"kín",
"tiếng",
"vị",
"tỷ",
"phú",
"này",
"thường",
"mặc",
"những",
"bộ",
"comple",
"cũ",
"cho",
"đến",
"khi",
"chúng",
"sờn",
"rách",
"thay",
"vì",
"trang",
"phục",
"đắt",
"tiền",
"ông",
"vua",
"dầu",
"mỏ",
"rockefeller",
"luôn",
"đề",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"xã",
"hội",
"ảnh",
"forbes",
"vì",
"trên",
"thực",
"tế",
"chính",
"uy",
"tín",
"và",
"cá",
"tính",
"đã",
"giúp",
"ông",
"rockefeller",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mạnh",
"mẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"động",
"viên",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"tích",
"cực",
"và",
"trung",
"thành",
"với",
"tổ",
"chức",
"ngay",
"cả",
"trong",
"những",
"thời",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"nhất"
] | [
"cuộc",
"sống",
"giản",
"dị",
"đến",
"khó",
"tin",
"của",
"tỷ",
"phú",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"tài",
"sản",
"nhiều",
"gấp",
"79.38",
"lần",
"bill",
"gates",
"tỷ",
"phú",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"mỹ",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"giàu",
"có",
"nhất",
"ở",
"thời",
"của",
"mình",
"và",
"ông",
"cũng",
"được",
"coi",
"là",
"người",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"với",
"việc",
"giàu",
"gấp",
"7.945.196",
"lần",
"tỷ",
"phú",
"bill",
"gates",
"ngày",
"nay",
"từng",
"là",
"học",
"sinh",
"bỏ",
"học",
"từ",
"thời",
"cấp",
"-33.433,03680",
"nhưng",
"điều",
"đó",
"không",
"thể",
"ngăn",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"doanh",
"nhân",
"thành",
"công",
"bậc",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"rockerfeller",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"người",
"giàu",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ảnh",
"forbes",
"911 mb",
"sinh",
"ngày 25",
"john",
"davison",
"rockefeller",
"là",
"người",
"con",
"thứ",
"-14.890,009112",
"trong",
"số",
"011985905173",
"anh",
"chị",
"em",
"của",
"gia",
"đình",
"tháng 9/1059",
"rockerfeller",
"chuyển",
"đến",
"cleverland",
"ohio",
"cùng",
"gia",
"đình",
"và",
"12/10",
"tuổi",
"ông",
"có",
"công",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"là",
"trợ",
"lý",
"kế",
"toán",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"nhỏ",
"với",
"mức",
"lương",
"5.000.000",
"xu/ngày.thời",
"điểm",
"đó",
"mơ",
"ước",
"của",
"ông",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là",
"kiếm",
"được",
"866 kb",
"và",
"sống",
"thọ",
"ngày 20",
"đến",
"426.354",
"tuổi",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"chưa",
"từng",
"nghĩ",
"rằng",
"chỉ",
"622.266",
"năm",
"sau",
"mình",
"lại",
"trở",
"thành",
"tỷ",
"phú",
"đầu",
"tiên",
"của",
"360/zj/ktđm",
"nước",
"mỹ",
"700odhu",
"rockerfeller",
"là",
"người",
"thành",
"lập",
"standard",
"oil",
"và",
"sau",
"đó",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"mỏ",
"này",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"tới",
"396 dm2",
"lượng",
"dầu",
"của",
"toàn",
"nước",
"mỹ",
"thậm",
"chí",
"ngay",
"cả",
"khi",
"standard",
"oil",
"bị",
"chia",
"tách",
"ngày 22 tới ngày 3 tháng 10",
"do",
"gặp",
"phải",
"liên",
"tiếp",
"các",
"rắc",
"rối",
"về",
"truyền",
"thông",
"và",
"pháp",
"lý",
"liên",
"quan",
"đến",
"vấn",
"1000",
"đề",
"độc",
"quyền",
"rockerfeller",
"vẫn",
"có",
"thể",
"biến",
"bất",
"lợi",
"thành",
"cơ",
"hội",
"ảnh",
"history.com",
"ông",
"rockerfeller",
"là",
"doanh",
"nhân",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"lịch",
"sử",
"thế",
"giới",
"đạt",
"cột",
"mốc",
"tài",
"sản",
"492,567 tạ/euro",
"usd",
"tài",
"sản",
"của",
"ông",
"bằng",
"7482,992 s",
"tổng",
"sản",
"lượng",
"kinh",
"tế",
"của",
"mỹ",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"tương",
"đương",
"2395.452 cm3",
"usd",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"hiện",
"nay",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"nói",
"rockerfeller",
"giàu",
"gấp",
"hơn",
"-73.565,4642",
"lần",
"tỷ",
"phú",
"bill",
"gates",
"lừng",
"danh",
"người",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"khối",
"tài",
"sản",
"721 radian",
"usd",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"ông",
"rockerfeller",
"đã",
"được",
"dạy",
"cách",
"sống",
"tiết",
"kiệm",
"làm",
"việc",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"giúp",
"đỡ",
"người",
"khác",
"và",
"khi",
"ở",
"tuổi",
"ngoài",
"1000",
"tuổi",
"rockerfeller",
"quyết",
"định",
"nghỉ",
"hưu",
"và",
"dành",
"572.604",
"năm",
"cuối",
"đời",
"để",
"làm",
"từ",
"thiện",
"theo",
"ước",
"tính",
"trong",
"suốt",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"đã",
"quyên",
"góp",
"hơn",
"475 pa",
"usd",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"từ",
"thiện",
"tương",
"đương",
"hơn",
"64 mb",
"usd",
"nếu",
"tính",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"hiện",
"tại",
"cho",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"y",
"học",
"và",
"giáo",
"dục",
"và",
"điều",
"khá",
"bất",
"ngờ",
"là",
"mặc",
"dù",
"sở",
"hữu",
"khối",
"tài",
"sản",
"khổng",
"lồ",
"nhưng",
"rockerfeller",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"lối",
"sống",
"cần",
"kiệm",
"kín",
"tiếng",
"vị",
"tỷ",
"phú",
"này",
"thường",
"mặc",
"những",
"bộ",
"comple",
"cũ",
"cho",
"đến",
"khi",
"chúng",
"sờn",
"rách",
"thay",
"vì",
"trang",
"phục",
"đắt",
"tiền",
"ông",
"vua",
"dầu",
"mỏ",
"rockefeller",
"luôn",
"đề",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"với",
"xã",
"hội",
"ảnh",
"forbes",
"vì",
"trên",
"thực",
"tế",
"chính",
"uy",
"tín",
"và",
"cá",
"tính",
"đã",
"giúp",
"ông",
"rockefeller",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mạnh",
"mẽ",
"có",
"khả",
"năng",
"động",
"viên",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"tích",
"cực",
"và",
"trung",
"thành",
"với",
"tổ",
"chức",
"ngay",
"cả",
"trong",
"những",
"thời",
"kỳ",
"khó",
"khăn",
"nhất"
] |
[
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"so",
"sánh",
"ông",
"obama",
"với",
"hitler",
"nlđo",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"hôm",
"mười bẩy trên hai mươi bảy",
"lên",
"tiếng",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"với",
"trùm",
"phát",
"xít",
"đức",
"adolf",
"hitler",
"sau",
"khi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"không",
"tham",
"gia",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"pháp",
"khoảng",
"ba ngàn",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"có",
"mặt",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hôm",
"hai ngàn sáu trăm bốn mươi ba",
"để",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"và",
"tưởng",
"nhớ",
"bẩy trăm lẻ bốn nghìn một trăm ba mươi hai",
"nạn",
"nhân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"cực",
"đoan",
"xảy",
"ra",
"từ",
"tháng chín",
"mười ba giờ",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"không",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"pháp",
"vì",
"lý",
"do",
"an",
"ninh",
"theo",
"nhà",
"trắng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"sau",
"đó",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"không",
"hài",
"lòng",
"và",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"twitter",
"thông",
"điệp",
"ngay",
"cả",
"adolf",
"hitler",
"cũng",
"xem",
"trọng",
"việc",
"đến",
"paris",
"hơn",
"tổng",
"thống",
"obama",
"dù",
"với",
"mục",
"đích",
"xấu",
"còn",
"ông",
"obama",
"lại",
"không",
"làm",
"điều",
"đó",
"trong",
"khi",
"có",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"ảnh",
"ap",
"nghị",
"sĩ",
"weber",
"đề",
"cập",
"tới",
"chuyến",
"đi",
"của",
"hitler",
"tới",
"paris",
"hồi",
"thế",
"chiến",
"ii",
"và",
"so",
"sánh",
"hành",
"động",
"khước",
"từ",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"bẩy trăm bốn mươi giây",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ông",
"weber",
"phải",
"đăng",
"đàn",
"xin",
"lỗi",
"tám trăm chín ba ngàn một trăm sáu ba",
"về",
"những",
"phát",
"ngôn",
"thiếu",
"tôn",
"trọng",
"của",
"mình",
"tôi",
"không",
"có",
"ý",
"coi",
"thường",
"những",
"người",
"do",
"thái",
"bị",
"hitler",
"tàn",
"sát",
"tám trăm bẩy mươi nhăm ki lô ca lo",
"và",
"cũng",
"không",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"với",
"adolf",
"hitler",
"nghị",
"sĩ",
"weber",
"viết",
"trên",
"twitter",
"hôm",
"ba ba",
"một",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"khác",
"là",
"steve",
"israel",
"gọi",
"hành",
"động",
"của",
"ông",
"weber",
"là",
"thấp",
"hèn",
"và",
"mang",
"động",
"cơ",
"chính",
"trị",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"josh",
"earnest",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"có",
"ý",
"kiến",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"weber",
"cũng",
"thường",
"đưa",
"những",
"nhận",
"xét",
"không",
"hay",
"của",
"mình",
"lên",
"twitter",
"chẳng",
"hạn",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"vị",
"dân",
"biểu",
"texas",
"gọi",
"ông",
"obama",
"là",
"nhà",
"độc",
"tài",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"các",
"hai trăm tám mươi chín ngàn năm trăm bốn mươi tám",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"tại",
"tuần",
"hành",
"ở",
"paris",
"hôm",
"một nghìn bốn trăm bẩy bốn",
"ảnh",
"reuters",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"tuần",
"báo",
"trào",
"phúng",
"le",
"canard",
"enchainé",
"của",
"pháp",
"hôm",
"ba",
"thông",
"báo",
"họ",
"nhận",
"được",
"lời",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nạn",
"nhân",
"kế",
"tiếp",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tòa",
"soạn",
"báo",
"charlie",
"hebdo",
"làm",
"một trăm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bất",
"chấp",
"bị",
"khủng",
"bố",
"charlie",
"hebdo",
"vẫn",
"lên",
"kế",
"âm năm ngàn một trăm bốn mươi chín phẩy chín trăm năm ba tháng",
"hoạch",
"ra",
"số",
"báo",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"ấn",
"bản",
"ra",
"mười bốn giờ",
"nhật",
"báo",
"cumhuriyet",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"cho",
"tuần",
"báo",
"pháp",
"mượn",
"bốn ngàn",
"trang",
"để",
"đăng",
"tải",
"nội",
"dung",
"số",
"tới",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"thách",
"thức",
"đối",
"với",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"quốc",
"gia",
"có",
"đa",
"số",
"người",
"hồi",
"giáo",
"sinh",
"sống",
"và",
"cầm",
"quyền",
"nước",
"này",
"là",
"đảng",
"bảo",
"thủ",
"hồi",
"giáo",
"của",
"tổng",
"thống",
"recep",
"tayyip",
"erdogan",
"dù",
"vậy",
"biên",
"tập",
"viên",
"ayse",
"yildirim",
"ba",
"lang",
"tiết",
"lộ",
"cumhuriyet",
"sẽ",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"số",
"phát",
"hành",
"một ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"bản",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"báo",
"chí",
"với",
"charlie",
"hebdo",
"trước",
"đó",
"tám triệu ba trăm bảy bẩy nghìn hai trăm bảy ba",
"hôm",
"sáu bảy",
"tuần",
"báo",
"châm",
"biếm",
"leman",
"bảy không chín một sáu không một bảy một bốn không",
"năm",
"tuổi",
"ở",
"istanbul",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cũng",
"đăng",
"tải",
"một",
"bài",
"viết",
"đặc",
"biệt",
"có",
"nhan",
"đề",
"chúng",
"tôi",
"đều",
"là",
"charlie"
] | [
"nghị",
"sĩ",
"mỹ",
"so",
"sánh",
"ông",
"obama",
"với",
"hitler",
"nlđo",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"hôm",
"17 / 27",
"lên",
"tiếng",
"xin",
"lỗi",
"vì",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"với",
"trùm",
"phát",
"xít",
"đức",
"adolf",
"hitler",
"sau",
"khi",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"không",
"tham",
"gia",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"pháp",
"khoảng",
"3000",
"nguyên",
"thủ",
"quốc",
"gia",
"có",
"mặt",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"hôm",
"2643",
"để",
"bày",
"tỏ",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"và",
"tưởng",
"nhớ",
"704.132",
"nạn",
"nhân",
"thiệt",
"mạng",
"trong",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"cực",
"đoan",
"xảy",
"ra",
"từ",
"tháng 9",
"13h",
"tuy",
"nhiên",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"không",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"pháp",
"vì",
"lý",
"do",
"an",
"ninh",
"theo",
"nhà",
"trắng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"sau",
"đó",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"không",
"hài",
"lòng",
"và",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"twitter",
"thông",
"điệp",
"ngay",
"cả",
"adolf",
"hitler",
"cũng",
"xem",
"trọng",
"việc",
"đến",
"paris",
"hơn",
"tổng",
"thống",
"obama",
"dù",
"với",
"mục",
"đích",
"xấu",
"còn",
"ông",
"obama",
"lại",
"không",
"làm",
"điều",
"đó",
"trong",
"khi",
"có",
"lý",
"do",
"chính",
"đáng",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"randy",
"weber",
"ảnh",
"ap",
"nghị",
"sĩ",
"weber",
"đề",
"cập",
"tới",
"chuyến",
"đi",
"của",
"hitler",
"tới",
"paris",
"hồi",
"thế",
"chiến",
"ii",
"và",
"so",
"sánh",
"hành",
"động",
"khước",
"từ",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"mỹ",
"còn",
"tệ",
"hơn",
"740 giây",
"nhưng",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ông",
"weber",
"phải",
"đăng",
"đàn",
"xin",
"lỗi",
"893.163",
"về",
"những",
"phát",
"ngôn",
"thiếu",
"tôn",
"trọng",
"của",
"mình",
"tôi",
"không",
"có",
"ý",
"coi",
"thường",
"những",
"người",
"do",
"thái",
"bị",
"hitler",
"tàn",
"sát",
"875 kcal",
"và",
"cũng",
"không",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"với",
"adolf",
"hitler",
"nghị",
"sĩ",
"weber",
"viết",
"trên",
"twitter",
"hôm",
"33",
"một",
"nghị",
"sĩ",
"cộng",
"hòa",
"khác",
"là",
"steve",
"israel",
"gọi",
"hành",
"động",
"của",
"ông",
"weber",
"là",
"thấp",
"hèn",
"và",
"mang",
"động",
"cơ",
"chính",
"trị",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"báo",
"chí",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"nhà",
"trắng",
"josh",
"earnest",
"cho",
"biết",
"ông",
"không",
"có",
"ý",
"kiến",
"trong",
"khi",
"đó",
"ông",
"weber",
"cũng",
"thường",
"đưa",
"những",
"nhận",
"xét",
"không",
"hay",
"của",
"mình",
"lên",
"twitter",
"chẳng",
"hạn",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"vị",
"dân",
"biểu",
"texas",
"gọi",
"ông",
"obama",
"là",
"nhà",
"độc",
"tài",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"các",
"289.548",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"thế",
"giới",
"tại",
"tuần",
"hành",
"ở",
"paris",
"hôm",
"1474",
"ảnh",
"reuters",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"khác",
"tuần",
"báo",
"trào",
"phúng",
"le",
"canard",
"enchainé",
"của",
"pháp",
"hôm",
"3",
"thông",
"báo",
"họ",
"nhận",
"được",
"lời",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"nạn",
"nhân",
"kế",
"tiếp",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"tòa",
"soạn",
"báo",
"charlie",
"hebdo",
"làm",
"100",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bất",
"chấp",
"bị",
"khủng",
"bố",
"charlie",
"hebdo",
"vẫn",
"lên",
"kế",
"-5149,953 tháng",
"hoạch",
"ra",
"số",
"báo",
"tiếp",
"theo",
"sau",
"ấn",
"bản",
"ra",
"14h",
"nhật",
"báo",
"cumhuriyet",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"sẽ",
"cho",
"tuần",
"báo",
"pháp",
"mượn",
"4000",
"trang",
"để",
"đăng",
"tải",
"nội",
"dung",
"số",
"tới",
"đây",
"được",
"xem",
"là",
"thách",
"thức",
"đối",
"với",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"quốc",
"gia",
"có",
"đa",
"số",
"người",
"hồi",
"giáo",
"sinh",
"sống",
"và",
"cầm",
"quyền",
"nước",
"này",
"là",
"đảng",
"bảo",
"thủ",
"hồi",
"giáo",
"của",
"tổng",
"thống",
"recep",
"tayyip",
"erdogan",
"dù",
"vậy",
"biên",
"tập",
"viên",
"ayse",
"yildirim",
"ba",
"lang",
"tiết",
"lộ",
"cumhuriyet",
"sẽ",
"tăng",
"gấp",
"đôi",
"số",
"phát",
"hành",
"1836",
"bản",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"sự",
"kiện",
"đặc",
"biệt",
"và",
"chứng",
"tỏ",
"tình",
"đoàn",
"kết",
"báo",
"chí",
"với",
"charlie",
"hebdo",
"trước",
"đó",
"8.377.273",
"hôm",
"67",
"tuần",
"báo",
"châm",
"biếm",
"leman",
"70916017140",
"năm",
"tuổi",
"ở",
"istanbul",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"cũng",
"đăng",
"tải",
"một",
"bài",
"viết",
"đặc",
"biệt",
"có",
"nhan",
"đề",
"chúng",
"tôi",
"đều",
"là",
"charlie"
] |
[
"giá",
"thuê",
"các",
"dòng",
"sedan",
"ngày",
"thường",
"là",
"bốn triệu một trăm chín mươi ngàn một trăm mười",
"đồng/ngày",
"thì",
"nay",
"tăng",
"lên",
"bốn trăm sáu mươi giây",
"đồng/10",
"tám trăm bẩy chín ca ra trên ga lông",
"ngày",
"chẳng",
"hạn",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"anh",
"trường",
"hiện",
"cho",
"thuê",
"những",
"chiếc",
"kia",
"cerato",
"với",
"giá",
"mười nhăm trên ba",
"triệu/10",
"ngày",
"không",
"thuê",
"lẻ",
"hay",
"thấp",
"hơn",
"số",
"ngày",
"kể",
"trên",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"như",
"kia",
"morning",
"được",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"thuê",
"khi",
"không",
"phải",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cho",
"âm ba nghìn hai mốt chấm ba trăm bốn mươi sào",
"thuê",
"xe",
"với",
"giá",
"từ",
"bốn triệu ba mươi",
"đồng/24h/250",
"km",
"trở",
"lên",
"tùy",
"loại",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"thời",
"điểm",
"tết",
"những",
"chiếc",
"xe",
"này",
"không",
"cho",
"thuê",
"theo",
"ngày",
"mà",
"theo",
"gói",
"ba triệu bốn trăm bốn mươi bốn nghìn bẩy trăm năm mươi chín",
"ngày",
"một",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"bình",
"thường",
"có",
"giá",
"thuê",
"bẩy triệu chín trăm tám ba",
"đồng/24h",
"tăng",
"lên",
"mức",
"chín ngàn bảy trăm hai mươi tám phẩy sáu ba chín ki lô mét",
"đồng",
"sáu mươi hai",
"ngày",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"dòng",
"sedan",
"ngày",
"thường",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"thuê",
"xe",
"với",
"giá",
"bốn chia hai tám",
"đồng/ngày",
"thì",
"hiện",
"tại",
"mức",
"cho",
"thuê",
"cũng",
"khoảng",
"âm tám nghìn hai hai chấm ba bẩy một ve bê",
"đồng/10",
"ngày",
"tức",
"là",
"đắt",
"gấp",
"đôi",
"các",
"dòng",
"xe",
"cỡ",
"nhỏ",
"như",
"kia",
"morning",
"hyundai",
"grand",
"hai trăm gạch chéo hai trăm năm sáu ngang bờ xê xê",
"được",
"săn",
"đón",
"nhiều",
"chéo pê dét ép trừ một không không",
"bởi",
"có",
"giá",
"thuê",
"thấp",
"hơn",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"của",
"một",
"gia",
"đình",
"với",
"những",
"đơn",
"vị",
"vẫn",
"còn",
"xe",
"chờ",
"khách",
"giá",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"ít",
"nhất",
"mười lăm trên mười tám",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"khách",
"đặt",
"xe",
"sớm",
"như",
"trường",
"hợp",
"chiếc",
"kia",
"cerato",
"kể",
"trên"
] | [
"giá",
"thuê",
"các",
"dòng",
"sedan",
"ngày",
"thường",
"là",
"4.190.110",
"đồng/ngày",
"thì",
"nay",
"tăng",
"lên",
"460 giây",
"đồng/10",
"879 carat/gallon",
"ngày",
"chẳng",
"hạn",
"doanh",
"nghiệp",
"của",
"anh",
"trường",
"hiện",
"cho",
"thuê",
"những",
"chiếc",
"kia",
"cerato",
"với",
"giá",
"15 / 3",
"triệu/10",
"ngày",
"không",
"thuê",
"lẻ",
"hay",
"thấp",
"hơn",
"số",
"ngày",
"kể",
"trên",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"như",
"kia",
"morning",
"được",
"nhiều",
"người",
"tìm",
"thuê",
"khi",
"không",
"phải",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"cho",
"-3021.340 sào",
"thuê",
"xe",
"với",
"giá",
"từ",
"4.000.030",
"đồng/24h/250",
"km",
"trở",
"lên",
"tùy",
"loại",
"xe",
"tuy",
"nhiên",
"thời",
"điểm",
"tết",
"những",
"chiếc",
"xe",
"này",
"không",
"cho",
"thuê",
"theo",
"ngày",
"mà",
"theo",
"gói",
"3.444.759",
"ngày",
"một",
"chiếc",
"kia",
"morning",
"bình",
"thường",
"có",
"giá",
"thuê",
"7.000.983",
"đồng/24h",
"tăng",
"lên",
"mức",
"9728,639 km",
"đồng",
"62",
"ngày",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"dòng",
"sedan",
"ngày",
"thường",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"thuê",
"xe",
"với",
"giá",
"4 / 28",
"đồng/ngày",
"thì",
"hiện",
"tại",
"mức",
"cho",
"thuê",
"cũng",
"khoảng",
"-8022.371 wb",
"đồng/10",
"ngày",
"tức",
"là",
"đắt",
"gấp",
"đôi",
"các",
"dòng",
"xe",
"cỡ",
"nhỏ",
"như",
"kia",
"morning",
"hyundai",
"grand",
"200/256-bcc",
"được",
"săn",
"đón",
"nhiều",
"/pzf-100",
"bởi",
"có",
"giá",
"thuê",
"thấp",
"hơn",
"và",
"phù",
"hợp",
"với",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"của",
"một",
"gia",
"đình",
"với",
"những",
"đơn",
"vị",
"vẫn",
"còn",
"xe",
"chờ",
"khách",
"giá",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"thuê",
"ở",
"thời",
"điểm",
"này",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"ít",
"nhất",
"15 / 18",
"lần",
"so",
"với",
"những",
"khách",
"đặt",
"xe",
"sớm",
"như",
"trường",
"hợp",
"chiếc",
"kia",
"cerato",
"kể",
"trên"
] |
[
"ra",
"mắt",
"xe",
"ôtô",
"hyundai",
"rẻ",
"hơn",
"cả",
"honda",
"sh",
"vnmedia",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"di",
"chuyển",
"đô",
"thị",
"ngày",
"càng",
"cao",
"của",
"khách",
"hàng",
"hãng",
"xe",
"hàn",
"quốc",
"vừa",
"qua",
"đã",
"giới",
"thiêu",
"chiếc",
"eon",
"tại",
"ấn",
"độ",
"với",
"giá",
"bán",
"rẻ",
"chóng",
"mặt",
"chỉ",
"hơn",
"âm sáu chín ghi ga bai trên đề xi mét",
"ấn",
"độ",
"luôn",
"là",
"cái",
"nôi",
"ra",
"đời",
"những",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"ngày hai mươi và ngày hai mốt",
"gọn",
"và",
"giá",
"bán",
"hợp",
"lý",
"của",
"hyundai",
"trước",
"đây",
"là",
"getz",
"sờ xuộc ba năm không",
"chín trăm ngang một không không không gạch chéo vờ i gạch chéo",
"và",
"bây",
"giờ",
"là",
"mẫu",
"xe",
"nhỏ",
"và",
"rẻ",
"nhất",
"mang",
"tên",
"eon",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"mẫu",
"xe",
"chiến",
"lược",
"của",
"hyundai",
"tại",
"đất",
"nước",
"đông",
"dân",
"thứ",
"một triệu không trăm lẻ bốn ngàn không trăm bốn mươi",
"thế",
"giới",
"hyundai",
"eon",
"vẫn",
"còn",
"đắt",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"là",
"suzuki",
"alto",
"với",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"một trăm chín mươi bảy đô la",
"nhưng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"hàn",
"quốc",
"tự",
"tin",
"về",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"trước",
"đối",
"thủ",
"nhờ",
"kiểu",
"dáng",
"cũng",
"như",
"tính",
"năng",
"vận",
"hành",
"ở",
"bậc",
"cao",
"hơn",
"hyundai",
"eon",
"là",
"mẫu",
"xe",
"chiến",
"lược",
"của",
"hyundai",
"tại",
"đất",
"nước",
"đông",
"dân",
"chín trăm gạch chéo tê quờ u tê đắp liu",
"thứ",
"bẩy triệu không ngàn không trăm lẻ hai",
"thế",
"giới",
"kích",
"thước",
"xe",
"bé",
"hạt",
"tiêu",
"với",
"chiều",
"dài",
"chín trăm năm mươi tư đề xi ben trên mét",
"rộng",
"một nghìn hai trăm bốn mươi chín chấm tám không tám héc",
"cao",
"âm bốn ngàn bảy trăm hai lăm chấm bốn trăm lẻ bảy đề xi mét vuông",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"sáu trăm lẻ bẩy xen ti mét khối",
"vẫn",
"mang",
"kiểu",
"thiết",
"kế",
"dòng",
"chảy",
"không chia hai sáu",
"hyundai",
"eon",
"vẫn",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"những",
"đường",
"gân",
"quen",
"thuộc",
"thường",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trong",
"các",
"mẫu",
"xe",
"hyundai",
"sonata",
"tucson",
"hay",
"avante",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"sáu đến bẩy",
"xi-lanh",
"dung",
"tích",
"ba nghìn bẩy sáu",
"lít",
"có",
"công",
"hai ngàn",
"suất",
"mười lăm tới mười sáu",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"chín trăm chín mươi phẩy tám bốn bốn mét khối",
"cùng",
"hộp",
"số",
"sàn",
"bốn",
"cấp",
"tiêu",
"một ngàn tám trăm mười ba phẩy hai một sáu ki lô mét trên ca ra",
"chuẩn",
"xe",
"hyundai",
"eon",
"có",
"mức",
"tiêu",
"hao",
"nhiên",
"liệu",
"hợp",
"lý",
"dưới",
"ba nghìn không trăm lẻ tám",
"lít/100km",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"tại",
"trung",
"tâm",
"namyang",
"r",
"&",
"d",
"của",
"hyundai",
"hàn",
"quốc",
"với",
"mục",
"tiêu",
"rõ",
"ràng",
"là",
"sử",
"dụng",
"xe",
"với",
"mục",
"đích",
"di",
"chuyển",
"tiện",
"dụng",
"trên",
"phố",
"thị",
"trường",
"xe",
"nhỏ",
"tại",
"ấn",
"độ",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"hàng",
"loạt",
"cái",
"tên",
"lạ",
"như",
"toyota",
"etios",
"honda",
"brio",
"suzuki",
"alto",
"và",
"mới",
"nhất",
"là",
"hyundai",
"eon",
"tại",
"việt",
"nam",
"chưa",
"xuất",
"hiện",
"những",
"mẫu",
"xe",
"giá",
"rẻ",
"này",
"mà",
"mới",
"chỉ",
"có",
"những",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"như",
"kia",
"morning",
"hyundai",
"gạch ngang ba một không năm không không",
"hay",
"chevrolet",
"spark",
"tại",
"ấn",
"độ",
"xe",
"có",
"vòng không hai nhăm",
"màu",
"cho",
"khách",
"hàng",
"lựa",
"chọn",
"với",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"năm trăm mười một ki lô ca lo trên việt nam đồng",
"hyundai",
"ấn",
"độ",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"hai trăm hai tám nghìn sáu trăm ba năm",
"xe",
"mỗi",
"năm"
] | [
"ra",
"mắt",
"xe",
"ôtô",
"hyundai",
"rẻ",
"hơn",
"cả",
"honda",
"sh",
"vnmedia",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"di",
"chuyển",
"đô",
"thị",
"ngày",
"càng",
"cao",
"của",
"khách",
"hàng",
"hãng",
"xe",
"hàn",
"quốc",
"vừa",
"qua",
"đã",
"giới",
"thiêu",
"chiếc",
"eon",
"tại",
"ấn",
"độ",
"với",
"giá",
"bán",
"rẻ",
"chóng",
"mặt",
"chỉ",
"hơn",
"-69 gb/dm",
"ấn",
"độ",
"luôn",
"là",
"cái",
"nôi",
"ra",
"đời",
"những",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"ngày 20 và ngày 21",
"gọn",
"và",
"giá",
"bán",
"hợp",
"lý",
"của",
"hyundai",
"trước",
"đây",
"là",
"getz",
"s/350",
"900-1000/vi/",
"và",
"bây",
"giờ",
"là",
"mẫu",
"xe",
"nhỏ",
"và",
"rẻ",
"nhất",
"mang",
"tên",
"eon",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"mẫu",
"xe",
"chiến",
"lược",
"của",
"hyundai",
"tại",
"đất",
"nước",
"đông",
"dân",
"thứ",
"1.004.040",
"thế",
"giới",
"hyundai",
"eon",
"vẫn",
"còn",
"đắt",
"hơn",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"là",
"suzuki",
"alto",
"với",
"giá",
"bán",
"chỉ",
"197 $",
"nhưng",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"hàn",
"quốc",
"tự",
"tin",
"về",
"khả",
"năng",
"của",
"mình",
"trước",
"đối",
"thủ",
"nhờ",
"kiểu",
"dáng",
"cũng",
"như",
"tính",
"năng",
"vận",
"hành",
"ở",
"bậc",
"cao",
"hơn",
"hyundai",
"eon",
"là",
"mẫu",
"xe",
"chiến",
"lược",
"của",
"hyundai",
"tại",
"đất",
"nước",
"đông",
"dân",
"900/tqutw",
"thứ",
"7.000.002",
"thế",
"giới",
"kích",
"thước",
"xe",
"bé",
"hạt",
"tiêu",
"với",
"chiều",
"dài",
"954 db/m",
"rộng",
"1249.808 hz",
"cao",
"-4725.407 dm2",
"và",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"sở",
"607 cm3",
"vẫn",
"mang",
"kiểu",
"thiết",
"kế",
"dòng",
"chảy",
"0 / 26",
"hyundai",
"eon",
"vẫn",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"những",
"đường",
"gân",
"quen",
"thuộc",
"thường",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"trong",
"các",
"mẫu",
"xe",
"hyundai",
"sonata",
"tucson",
"hay",
"avante",
"được",
"trang",
"bị",
"động",
"cơ",
"6 - 7",
"xi-lanh",
"dung",
"tích",
"3076",
"lít",
"có",
"công",
"2000",
"suất",
"15 - 16",
"mã",
"lực",
"mô-men",
"xoắn",
"cực",
"đại",
"990,844 m3",
"cùng",
"hộp",
"số",
"sàn",
"4",
"cấp",
"tiêu",
"1813,216 km/carat",
"chuẩn",
"xe",
"hyundai",
"eon",
"có",
"mức",
"tiêu",
"hao",
"nhiên",
"liệu",
"hợp",
"lý",
"dưới",
"3008",
"lít/100km",
"xe",
"được",
"thiết",
"kế",
"tại",
"trung",
"tâm",
"namyang",
"r",
"&",
"d",
"của",
"hyundai",
"hàn",
"quốc",
"với",
"mục",
"tiêu",
"rõ",
"ràng",
"là",
"sử",
"dụng",
"xe",
"với",
"mục",
"đích",
"di",
"chuyển",
"tiện",
"dụng",
"trên",
"phố",
"thị",
"trường",
"xe",
"nhỏ",
"tại",
"ấn",
"độ",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"hàng",
"loạt",
"cái",
"tên",
"lạ",
"như",
"toyota",
"etios",
"honda",
"brio",
"suzuki",
"alto",
"và",
"mới",
"nhất",
"là",
"hyundai",
"eon",
"tại",
"việt",
"nam",
"chưa",
"xuất",
"hiện",
"những",
"mẫu",
"xe",
"giá",
"rẻ",
"này",
"mà",
"mới",
"chỉ",
"có",
"những",
"dòng",
"xe",
"nhỏ",
"cao",
"cấp",
"hơn",
"như",
"kia",
"morning",
"hyundai",
"-310500",
"hay",
"chevrolet",
"spark",
"tại",
"ấn",
"độ",
"xe",
"có",
"vòng 0 - 25",
"màu",
"cho",
"khách",
"hàng",
"lựa",
"chọn",
"với",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"511 kcal/vnđ",
"hyundai",
"ấn",
"độ",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tiêu",
"thụ",
"được",
"228.635",
"xe",
"mỗi",
"năm"
] |
[
"mượn",
"chuyện",
"chàng",
"say",
"trong",
"mv",
"mới",
"nhóm",
"nhạc",
"một thành viên",
"đã",
"thẳng",
"thắn",
"phê",
"phán",
"thực",
"trạng",
"của",
"showbiz",
"như",
"chuyện",
"giới",
"tính",
"phát",
"ngôn",
"chuẩn",
"men",
"gây",
"ồn",
"ào",
"của",
"cao",
"thái",
"sơn",
"không",
"có",
"tiền",
"thì",
"cạp",
"đất",
"mà",
"ăn",
"của",
"ngọc",
"trinh",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"vol.6",
"nếu",
"chỉ",
"sống",
"một",
"ngày",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"về",
"đề",
"tài",
"xã",
"hội",
"nhóm",
"một thành viên",
"lại",
"chín giờ sáu mươi",
"tung",
"ra",
"một",
"mv",
"mới",
"có",
"cái",
"tên",
"rất",
"gợi",
"sự",
"tò",
"mò",
"nói",
"chung",
"là",
"chuyện",
"thằng",
"say",
"những",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"biến",
"chất",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"kể",
"cả",
"bán",
"rẻ",
"bản",
"thân",
"chấp",
"nhận",
"lối",
"sống",
"buông",
"thả",
"không",
"lành",
"mạnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"những",
"nhu",
"cầu",
"đòi",
"hỏi",
"mang",
"tính",
"thực",
"dụng",
"của",
"họ",
"qua",
"những",
"tình",
"tiết",
"lời",
"hát",
"hài",
"hước",
"có",
"phần",
"khó",
"đỡ",
"của",
"nói",
"chung",
"là",
"chuyện",
"thằng",
"say",
"nhóm",
"hy",
"vọng",
"sau",
"khi",
"được",
"giải",
"trí",
"và",
"có",
"những",
"nụ",
"cười",
"sảng",
"khoái",
"người",
"xem",
"có",
"thể",
"rút",
"ra",
"được",
"cho",
"bản",
"thân",
"mình",
"một",
"cái",
"nhìn",
"đúng",
"đắn",
"hơn",
"về",
"những",
"giá",
"trị",
"đạo",
"đức",
"và",
"giá",
"trị",
"vật",
"chất",
"nhận",
"thấy",
"được",
"vấn",
"đề",
"nên",
"làm",
"và",
"cần",
"tránh",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"đầy",
"những",
"cạm",
"bẫy",
"và",
"cám",
"vê o ngang ba trăm",
"dỗ",
"như",
"hiện",
"nay",
"so",
"với",
"các",
"mv",
"khác",
"thì",
"mv",
"lần",
"này",
"là",
"một",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"cũng",
"là",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"nhóm",
"nhạc",
"kỳ",
"cựu",
"của",
"showbiz",
"việt",
"kết",
"hợp",
"với",
"rapper",
"mới",
"nổi",
"karik",
"nhóm",
"một thành viên",
"và",
"rapper",
"karik",
"thứ",
"hai",
"từ",
"phải",
"sang",
"thậm",
"chí",
"buổi",
"thu",
"âm",
"thứ",
"mười đến năm",
"không",
"thành",
"công",
"vì",
"một thành viên",
"không",
"đạt",
"được",
"sự",
"xuất",
"thần",
"như",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"chủ",
"phòng",
"thu",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tài",
"trợ",
"một",
"số",
"bia",
"đáng",
"kể",
"để",
"cả",
"cộng chín một năm không bốn bẩy bốn sáu bốn bốn bẩy",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"thiên",
"vương",
"được",
"tiếng",
"không",
"bia",
"rượu",
"từ",
"bao",
"lâu",
"nay",
"cũng",
"đã",
"hy",
"sinh",
"vì",
"nghệ",
"thuật",
"làm",
"vài",
"lon",
"và",
"hát",
"khá",
"tốt",
"phần",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"thế",
"anh",
"chàng",
"này",
"lại",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"hy",
"sinh",
"tiếp",
"khi",
"thực",
"hiện",
"mv",
"phải",
"có",
"chút",
"men",
"cho",
"diễn",
"xuất",
"kẻ",
"say",
"trong",
"clip",
"cho",
"được",
"như",
"ý",
"kịch",
"bản",
"chỉ",
"với",
"cảnh",
"này",
"phải",
"mất",
"hai triệu chín trăm mười sáu ngàn năm trăm hai mươi chín",
"phút",
"để",
"thực",
"hiện",
"lại",
"đến",
"ba trăm bốn mươi chín nghìn ba mươi mốt",
"lần",
"mới",
"đạt",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"duy",
"đóng",
"vai",
"chàng",
"gay",
"trong",
"mv"
] | [
"mượn",
"chuyện",
"chàng",
"say",
"trong",
"mv",
"mới",
"nhóm",
"nhạc",
"một thành viên",
"đã",
"thẳng",
"thắn",
"phê",
"phán",
"thực",
"trạng",
"của",
"showbiz",
"như",
"chuyện",
"giới",
"tính",
"phát",
"ngôn",
"chuẩn",
"men",
"gây",
"ồn",
"ào",
"của",
"cao",
"thái",
"sơn",
"không",
"có",
"tiền",
"thì",
"cạp",
"đất",
"mà",
"ăn",
"của",
"ngọc",
"trinh",
"không",
"lâu",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"vol.6",
"nếu",
"chỉ",
"sống",
"một",
"ngày",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"về",
"đề",
"tài",
"xã",
"hội",
"nhóm",
"một thành viên",
"lại",
"9h60",
"tung",
"ra",
"một",
"mv",
"mới",
"có",
"cái",
"tên",
"rất",
"gợi",
"sự",
"tò",
"mò",
"nói",
"chung",
"là",
"chuyện",
"thằng",
"say",
"những",
"hot",
"girl",
"hot",
"boy",
"biến",
"chất",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"bất",
"cứ",
"điều",
"gì",
"kể",
"cả",
"bán",
"rẻ",
"bản",
"thân",
"chấp",
"nhận",
"lối",
"sống",
"buông",
"thả",
"không",
"lành",
"mạnh",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"những",
"nhu",
"cầu",
"đòi",
"hỏi",
"mang",
"tính",
"thực",
"dụng",
"của",
"họ",
"qua",
"những",
"tình",
"tiết",
"lời",
"hát",
"hài",
"hước",
"có",
"phần",
"khó",
"đỡ",
"của",
"nói",
"chung",
"là",
"chuyện",
"thằng",
"say",
"nhóm",
"hy",
"vọng",
"sau",
"khi",
"được",
"giải",
"trí",
"và",
"có",
"những",
"nụ",
"cười",
"sảng",
"khoái",
"người",
"xem",
"có",
"thể",
"rút",
"ra",
"được",
"cho",
"bản",
"thân",
"mình",
"một",
"cái",
"nhìn",
"đúng",
"đắn",
"hơn",
"về",
"những",
"giá",
"trị",
"đạo",
"đức",
"và",
"giá",
"trị",
"vật",
"chất",
"nhận",
"thấy",
"được",
"vấn",
"đề",
"nên",
"làm",
"và",
"cần",
"tránh",
"trong",
"cuộc",
"sống",
"đầy",
"những",
"cạm",
"bẫy",
"và",
"cám",
"vo-300",
"dỗ",
"như",
"hiện",
"nay",
"so",
"với",
"các",
"mv",
"khác",
"thì",
"mv",
"lần",
"này",
"là",
"một",
"trường",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"đây",
"cũng",
"là",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"nhóm",
"nhạc",
"kỳ",
"cựu",
"của",
"showbiz",
"việt",
"kết",
"hợp",
"với",
"rapper",
"mới",
"nổi",
"karik",
"nhóm",
"một thành viên",
"và",
"rapper",
"karik",
"thứ",
"hai",
"từ",
"phải",
"sang",
"thậm",
"chí",
"buổi",
"thu",
"âm",
"thứ",
"10 - 5",
"không",
"thành",
"công",
"vì",
"một thành viên",
"không",
"đạt",
"được",
"sự",
"xuất",
"thần",
"như",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"chủ",
"phòng",
"thu",
"đã",
"không",
"ngần",
"ngại",
"tài",
"trợ",
"một",
"số",
"bia",
"đáng",
"kể",
"để",
"cả",
"+91504746447",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"thiên",
"vương",
"được",
"tiếng",
"không",
"bia",
"rượu",
"từ",
"bao",
"lâu",
"nay",
"cũng",
"đã",
"hy",
"sinh",
"vì",
"nghệ",
"thuật",
"làm",
"vài",
"lon",
"và",
"hát",
"khá",
"tốt",
"phần",
"của",
"mình",
"không",
"chỉ",
"thế",
"anh",
"chàng",
"này",
"lại",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"hy",
"sinh",
"tiếp",
"khi",
"thực",
"hiện",
"mv",
"phải",
"có",
"chút",
"men",
"cho",
"diễn",
"xuất",
"kẻ",
"say",
"trong",
"clip",
"cho",
"được",
"như",
"ý",
"kịch",
"bản",
"chỉ",
"với",
"cảnh",
"này",
"phải",
"mất",
"2.916.529",
"phút",
"để",
"thực",
"hiện",
"lại",
"đến",
"349.031",
"lần",
"mới",
"đạt",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"hoàng",
"duy",
"đóng",
"vai",
"chàng",
"gay",
"trong",
"mv"
] |
[
"sáu chín",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"chung",
"cư",
"carina",
"người",
"dân",
"dần",
"tám chín nghìn bốn trăm năm bảy",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"sau",
"một trăm tám mươi nhăm ngàn bốn trăm sáu mươi tám",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"quận",
"bốn triệu",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hơn",
"bốn ngàn",
"hộ",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"di",
"dời",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"từng",
"bước",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"đông",
"đảo",
"mạnh",
"thường",
"quân",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"đang",
"sinh",
"hoạt",
"tạm",
"cư",
"tại",
"âm mười bảy việt nam đồng",
"tòa",
"nhà",
"city",
"gate",
"sau",
"bảy chín hai chín bảy tám không không ba bốn bảy",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"quận",
"ba nghìn một trăm",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hơn",
"chín mươi lăm",
"hộ",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"di",
"dời",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"từng",
"bước",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"theo",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"quận",
"ba triệu mười nghìn",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"hiện",
"đã",
"bố",
"trí",
"cho",
"mười ba đến năm",
"hộ",
"khoảng",
"bẩy ba tám năm bẩy sáu một tám bẩy năm hai",
"nhân",
"khẩu",
"tạm",
"cư",
"ở",
"một ngàn bẩy trăm năm mươi sáu",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"đối",
"diện",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"với",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"hoạt",
"đảm",
"bảo",
"ba triệu ba trăm lẻ một nghìn sáu trăm mười một",
"hộ",
"còn",
"lại",
"cũng",
"được",
"bố",
"trí",
"thuê",
"nhà",
"trong",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"hoặc",
"ở",
"tạm",
"tại",
"gia",
"đình",
"người",
"thân",
"hay",
"về",
"quê",
"sau",
"khi",
"đã",
"nhận",
"hỗ",
"trợ",
"chi",
"phí",
"tạm",
"cư",
"là",
"hai mươi chín nghìn ba trăm năm mươi phẩy không bẩy sáu bốn chín",
"đồng/hộ/ngày",
"đồng",
"thời",
"lập",
"hai ngàn không trăm tám tư",
"đường",
"dây",
"nóng",
"để",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"phản",
"ánh",
"của",
"người",
"dân",
"có",
"căn",
"hộ",
"ở",
"tầng",
"hai mốt chia mười ba",
"block",
"a",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"chị",
"trần",
"thị",
"minh",
"thanh",
"hiện",
"công",
"tác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"gia",
"định",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"công",
"việc",
"của",
"chị",
"việc",
"học",
"hành",
"của",
"các",
"con",
"và",
"mọi",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"gia",
"đình",
"đều",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"tâm",
"trạng",
"hoang",
"mang",
"tuy",
"nhiên",
"được",
"sự",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"của",
"các",
"cấp",
"các",
"ngành",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"các",
"cá",
"nhân",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"cùng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"nên",
"gia",
"đình",
"chị",
"thấy",
"yên",
"tâm",
"phần",
"nào",
"cuộc",
"sống",
"tạm",
"dần",
"ổn",
"định",
"được",
"bố",
"trí",
"tạm",
"cư",
"tại",
"căn",
"hộ",
"của",
"city",
"gate",
"towers",
"chị",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"căn",
"hộ",
"còn",
"trống",
"nên",
"gia",
"đình",
"phải",
"mua",
"sắm",
"mới",
"nhiều",
"vật",
"dụng",
"tuy",
"tốn",
"kém",
"nhưng",
"mọi",
"việc",
"cũng",
"dần",
"tạm",
"ổn",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đang",
"tạm",
"cư",
"tại",
"city",
"gate",
"towers",
"bày",
"tỏ",
"đồng",
"tình",
"và",
"hy",
"vọng",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"được",
"sửa",
"chữa",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"sáu hai chấm bẩy bẩy",
"ngày",
"theo",
"cam",
"kết",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"để",
"các",
"gia",
"đình",
"sớm",
"quay",
"trở",
"về",
"căn",
"hộ",
"của",
"mình",
"tính",
"đến",
"hai mươi giờ",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"đã",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thăm",
"hỏi",
"chăm",
"lo",
"động",
"viên",
"các",
"gia",
"đình",
"bị",
"nạn",
"chủ",
"năm không hờ rờ bê pê",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"là",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"xây",
"dựng",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hùng",
"thanh",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"gia",
"đình",
"người",
"bị",
"nạn",
"các",
"hộ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"sảnh",
"chính",
"của",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"quận",
"cộng hai một hai chín tám một ba sáu bốn một một",
"bố",
"trí",
"trạm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"gia",
"đình",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"tại",
"đây",
"các",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"được",
"cấp",
"phát",
"miễn",
"phí",
"các",
"vật",
"dụng",
"sinh",
"hoạt",
"gia",
"đình",
"như",
"chăn",
"mền",
"quần",
"áo",
"cũng",
"như",
"các",
"nhu",
"yếu",
"phẩm",
"cần",
"thiết",
"khác",
"trong",
"khi",
"chờ",
"các",
"cháu",
"đến",
"chơi",
"ở",
"bể",
"tắm",
"tầng",
"sáu mươi mốt ngàn sáu trăm bốn mươi bẩy phẩy tám bảy chín",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"chị",
"bùi",
"ngọc",
"anh",
"thư",
"công",
"tác",
"tại",
"công",
"ty",
"phát",
"hành",
"sách",
"thành",
"phố",
"cùng",
"nhiều",
"người",
"đang",
"ở",
"tạm",
"cư",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"ấm",
"lòng",
"phần",
"nào",
"trước",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"nhất",
"là",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"hội",
"chữa",
"thập",
"đỏ",
"bảo",
"vệ",
"một trăm mười ba tháng trên ao",
"tòa",
"nhà",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"giúp",
"đỡ",
"mọi",
"người",
"khi",
"cần",
"thiết",
"mười",
"ngày",
"sau",
"khi",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"người",
"dân",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"phần",
"nào",
"đã",
"bình",
"tâm",
"trở",
"lại",
"bà",
"hồ",
"thị",
"tuyết",
"nhung",
"có",
"căn",
"hộ",
"ở",
"block",
"b",
"cảm",
"thấy",
"được",
"chia",
"sẻ",
"bởi",
"sự",
"âm bảy nghìn hai trăm linh ba phẩy không không sáu trăm hai mươi hai đồng",
"quan",
"tâm",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cấp",
"dành",
"cho",
"cư",
"dân",
"bị",
"hoạn",
"nạn",
"chia",
"sẻ",
"về",
"những",
"mất",
"mát",
"từ",
"vụ",
"cháy",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"cô",
"nhung",
"cho",
"rằng",
"sự",
"cố",
"của",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"cùng",
"với",
"những",
"mất",
"mát",
"vô",
"cùng",
"to",
"lớn",
"là",
"bài",
"học",
"đắt",
"giá",
"cho",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"như",
"các",
"hộ",
"đã",
"và",
"đang",
"sống",
"trong",
"các",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"hiện",
"nay",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"quận",
"một ngàn chín trăm tám mươi sáu",
"đã",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"tác",
"bốn phẩy năm tới tám chấm ba",
"chăm",
"lo",
"cho",
"người",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"tiếp",
"thu",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"người",
"dân",
"khẩn",
"trương",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"quyết",
"các",
"nhu",
"cầu",
"thiết",
"yếu",
"đối",
"với",
"các",
"hộ",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"dư",
"luận",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh-chính",
"trị",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"gần",
"đây",
"lãnh",
"đạo",
"quận",
"đã",
"đôn",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tổ",
"chức",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"và",
"nghiệm",
"thu",
"theo",
"quy",
"định",
"đồng",
"thời",
"kiến",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giám",
"định",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"kết",
"cấu",
"chịu",
"lực",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"người",
"dân",
"trước",
"khi",
"bố",
"trí",
"cho",
"người",
"dân",
"về",
"lại",
"nơi",
"ở",
"cũ"
] | [
"69",
"ngày",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"chung",
"cư",
"carina",
"người",
"dân",
"dần",
"89.457",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"sau",
"185.468",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"quận",
"4.000.000",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hơn",
"4000",
"hộ",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"di",
"dời",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"từng",
"bước",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"đông",
"đảo",
"mạnh",
"thường",
"quân",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"đang",
"sinh",
"hoạt",
"tạm",
"cư",
"tại",
"-17 vnđ",
"tòa",
"nhà",
"city",
"gate",
"sau",
"79297800347",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"cháy",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"quận",
"3100",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hơn",
"95",
"hộ",
"dân",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"di",
"dời",
"ra",
"khỏi",
"khu",
"vực",
"nguy",
"hiểm",
"từng",
"bước",
"ổn",
"định",
"cuộc",
"sống",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"theo",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"quận",
"3.010.000",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"hiện",
"đã",
"bố",
"trí",
"cho",
"13 - 5",
"hộ",
"khoảng",
"73857618752",
"nhân",
"khẩu",
"tạm",
"cư",
"ở",
"1756",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"đối",
"diện",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"với",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"hoạt",
"đảm",
"bảo",
"3.301.611",
"hộ",
"còn",
"lại",
"cũng",
"được",
"bố",
"trí",
"thuê",
"nhà",
"trong",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"hoặc",
"ở",
"tạm",
"tại",
"gia",
"đình",
"người",
"thân",
"hay",
"về",
"quê",
"sau",
"khi",
"đã",
"nhận",
"hỗ",
"trợ",
"chi",
"phí",
"tạm",
"cư",
"là",
"29.350,07649",
"đồng/hộ/ngày",
"đồng",
"thời",
"lập",
"2084",
"đường",
"dây",
"nóng",
"để",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"phản",
"ánh",
"của",
"người",
"dân",
"có",
"căn",
"hộ",
"ở",
"tầng",
"21 / 13",
"block",
"a",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"chị",
"trần",
"thị",
"minh",
"thanh",
"hiện",
"công",
"tác",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"gia",
"định",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"trong",
"những",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"vụ",
"cháy",
"công",
"việc",
"của",
"chị",
"việc",
"học",
"hành",
"của",
"các",
"con",
"và",
"mọi",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"gia",
"đình",
"đều",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"tâm",
"trạng",
"hoang",
"mang",
"tuy",
"nhiên",
"được",
"sự",
"động",
"viên",
"thăm",
"hỏi",
"của",
"các",
"cấp",
"các",
"ngành",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"các",
"cá",
"nhân",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"cùng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"quan",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"nên",
"gia",
"đình",
"chị",
"thấy",
"yên",
"tâm",
"phần",
"nào",
"cuộc",
"sống",
"tạm",
"dần",
"ổn",
"định",
"được",
"bố",
"trí",
"tạm",
"cư",
"tại",
"căn",
"hộ",
"của",
"city",
"gate",
"towers",
"chị",
"thanh",
"chia",
"sẻ",
"căn",
"hộ",
"còn",
"trống",
"nên",
"gia",
"đình",
"phải",
"mua",
"sắm",
"mới",
"nhiều",
"vật",
"dụng",
"tuy",
"tốn",
"kém",
"nhưng",
"mọi",
"việc",
"cũng",
"dần",
"tạm",
"ổn",
"nhiều",
"người",
"dân",
"đang",
"tạm",
"cư",
"tại",
"city",
"gate",
"towers",
"bày",
"tỏ",
"đồng",
"tình",
"và",
"hy",
"vọng",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"được",
"sửa",
"chữa",
"hoàn",
"tất",
"sau",
"62.77",
"ngày",
"theo",
"cam",
"kết",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"để",
"các",
"gia",
"đình",
"sớm",
"quay",
"trở",
"về",
"căn",
"hộ",
"của",
"mình",
"tính",
"đến",
"20h",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cấp",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"và",
"các",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"thể",
"đã",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thăm",
"hỏi",
"chăm",
"lo",
"động",
"viên",
"các",
"gia",
"đình",
"bị",
"nạn",
"chủ",
"50hrbp",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"là",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"xây",
"dựng",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"hùng",
"thanh",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"gia",
"đình",
"người",
"bị",
"nạn",
"các",
"hộ",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trực",
"tiếp",
"tại",
"sảnh",
"chính",
"của",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"quận",
"+21298136411",
"bố",
"trí",
"trạm",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"gia",
"đình",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"tại",
"đây",
"các",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"được",
"cấp",
"phát",
"miễn",
"phí",
"các",
"vật",
"dụng",
"sinh",
"hoạt",
"gia",
"đình",
"như",
"chăn",
"mền",
"quần",
"áo",
"cũng",
"như",
"các",
"nhu",
"yếu",
"phẩm",
"cần",
"thiết",
"khác",
"trong",
"khi",
"chờ",
"các",
"cháu",
"đến",
"chơi",
"ở",
"bể",
"tắm",
"tầng",
"61.647,879",
"chung",
"cư",
"city",
"gate",
"towers",
"chị",
"bùi",
"ngọc",
"anh",
"thư",
"công",
"tác",
"tại",
"công",
"ty",
"phát",
"hành",
"sách",
"thành",
"phố",
"cùng",
"nhiều",
"người",
"đang",
"ở",
"tạm",
"cư",
"ở",
"chung",
"cư",
"này",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"cảm",
"thấy",
"ấm",
"lòng",
"phần",
"nào",
"trước",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"người",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"nhất",
"là",
"lực",
"lượng",
"đoàn",
"viên",
"thanh",
"niên",
"hội",
"chữa",
"thập",
"đỏ",
"bảo",
"vệ",
"113 tháng/ounce",
"tòa",
"nhà",
"đã",
"hướng",
"dẫn",
"giúp",
"đỡ",
"mọi",
"người",
"khi",
"cần",
"thiết",
"mười",
"ngày",
"sau",
"khi",
"vụ",
"cháy",
"xảy",
"ra",
"người",
"dân",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"phần",
"nào",
"đã",
"bình",
"tâm",
"trở",
"lại",
"bà",
"hồ",
"thị",
"tuyết",
"nhung",
"có",
"căn",
"hộ",
"ở",
"block",
"b",
"cảm",
"thấy",
"được",
"chia",
"sẻ",
"bởi",
"sự",
"-7203,00622 đồng",
"quan",
"tâm",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"cấp",
"dành",
"cho",
"cư",
"dân",
"bị",
"hoạn",
"nạn",
"chia",
"sẻ",
"về",
"những",
"mất",
"mát",
"từ",
"vụ",
"cháy",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"cô",
"nhung",
"cho",
"rằng",
"sự",
"cố",
"của",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"cùng",
"với",
"những",
"mất",
"mát",
"vô",
"cùng",
"to",
"lớn",
"là",
"bài",
"học",
"đắt",
"giá",
"cho",
"các",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cũng",
"như",
"các",
"hộ",
"đã",
"và",
"đang",
"sống",
"trong",
"các",
"căn",
"hộ",
"chung",
"cư",
"hiện",
"nay",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"quận",
"1986",
"đã",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"tác",
"4,5 - 8.3",
"chăm",
"lo",
"cho",
"người",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"vụ",
"cháy",
"tiếp",
"thu",
"ghi",
"nhận",
"ý",
"kiến",
"của",
"người",
"dân",
"khẩn",
"trương",
"hỗ",
"trợ",
"giải",
"quyết",
"các",
"nhu",
"cầu",
"thiết",
"yếu",
"đối",
"với",
"các",
"hộ",
"dân",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"nắm",
"bắt",
"tình",
"hình",
"dư",
"luận",
"xã",
"hội",
"an",
"ninh-chính",
"trị",
"trật",
"tự",
"an",
"toàn",
"xã",
"hội",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"gần",
"đây",
"lãnh",
"đạo",
"quận",
"đã",
"đôn",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tổ",
"chức",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"cháy",
"chữa",
"cháy",
"và",
"nghiệm",
"thu",
"theo",
"quy",
"định",
"đồng",
"thời",
"kiến",
"nghị",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"giám",
"định",
"chất",
"lượng",
"môi",
"trường",
"mức",
"độ",
"an",
"toàn",
"kết",
"cấu",
"chịu",
"lực",
"tại",
"chung",
"cư",
"carina",
"plaza",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"người",
"dân",
"trước",
"khi",
"bố",
"trí",
"cho",
"người",
"dân",
"về",
"lại",
"nơi",
"ở",
"cũ"
] |
[
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"bảy nghìn chín trăm ba tư phẩy tám sáu tám ki lô mét",
"nhu",
"cầu",
"theo",
"kịch",
"bản",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"có",
"thể",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"âm hai ngàn chín trăm tám ba chấm hai chín không xen ti mét trên giây",
"tiêu",
"thụ",
"năng",
"lượng",
"trên",
"thế",
"giới",
"vào",
"hai mươi tám tháng năm năm một ngàn một trăm hai mươi tám",
"cũng",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"những",
"giải",
"pháp",
"để",
"chống",
"lại",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"abou",
"dhabi",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"giec",
"quý tám",
"nhấn",
"mạnh",
"báo",
"cáo",
"của",
"giec",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"có",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"lớn",
"vì",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"sẽ",
"được",
"phát",
"triển",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"trong",
"âm chín mươi bảy ngàn tám trăm bẩy mươi bảy phẩy tám nghìn chín trăm bảy mươi ba",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"giec",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"bẩy hai",
"kịch",
"bản",
"được",
"xem",
"xét",
"kịch",
"bản",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"là",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"mặt",
"trời",
"thủy",
"lợi",
"địa",
"nhiệt",
"gió",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"ít",
"nhất",
"hai ngàn chín trăm mười bẩy phẩy chín một bảy giờ",
"nhu",
"cầu",
"năng",
"lượng",
"thế",
"giới",
"vào",
"ngày ba mươi tới ngày hai mươi tháng tám",
"trong",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"cũng",
"sẽ",
"gốp",
"phần",
"đáp",
"ứng",
"tám mươi mốt đi ốp",
"nhu",
"chín trăm linh một ngày",
"cầu",
"thế",
"giới",
"do",
"các",
"chính",
"sách",
"về",
"năng",
"lượng",
"không",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"giec",
"phần",
"lớn",
"các",
"kịch",
"bản",
"đều",
"cho",
"rằng",
"đến",
"quý chín",
"đóng",
"góp",
"của",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"cho",
"nguồn",
"cung",
"năng",
"lượng",
"có",
"tiết",
"độ",
"cácbon",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"nguồn",
"cung",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"hay",
"hóa",
"thạch",
"dù",
"đang",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"nhưng",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"hiện",
"chỉ",
"chiếm",
"dưới",
"âm tám nghìn không trăm lẻ chín chấm ba trăm bảy chín ca lo trên độ",
"tổng",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"thế",
"giới",
"ngày hai tám và ngày mười hai",
"so",
"với",
"âm ba nghìn ba trăm bẩy sáu chấm ba sáu sáu niu tơn",
"năng",
"lượng",
"hóa",
"thạch",
"than",
"dầu",
"khí",
"nhưng",
"lại",
"có",
"lượng",
"khí",
"thải",
"cao",
"gây",
"ra",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"và",
"năm hai phẩy một chín năm tháng",
"từ",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"giáo",
"sư",
"ottmar",
"edenhofer",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"các",
"nhóm",
"công",
"tác",
"của",
"giec",
"nhấn",
"mạnh",
"mọi",
"quan",
"điểm",
"được",
"đưa",
"ra",
"để",
"giảm",
"lượng",
"khí",
"thải",
"cho",
"thấy",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"sẽ",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"giec",
"đầu",
"tư",
"để",
"phát",
"triển",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"chỉ",
"chiếm",
"chưa",
"đến",
"hai trăm chín mươi tám vòng",
"gdp",
"thế",
"giới",
"đến",
"quý không bảy bốn hai bốn",
"đây",
"là",
"một",
"con",
"số",
"vô",
"cùng",
"ý",
"nghĩa",
"điều",
"này",
"chứng",
"tỏ",
"phát",
"triển",
"và",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"tay",
"của",
"chúng",
"ta"
] | [
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"7934,868 km",
"nhu",
"cầu",
"theo",
"kịch",
"bản",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"có",
"thể",
"sẽ",
"cung",
"cấp",
"-2983.290 cm/giây",
"tiêu",
"thụ",
"năng",
"lượng",
"trên",
"thế",
"giới",
"vào",
"28/5/1128",
"cũng",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"những",
"giải",
"pháp",
"để",
"chống",
"lại",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"tại",
"abou",
"dhabi",
"các",
"tiểu",
"vương",
"quốc",
"arập",
"thống",
"nhất",
"uae",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"chuyên",
"gia",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"giec",
"quý 8",
"nhấn",
"mạnh",
"báo",
"cáo",
"của",
"giec",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"có",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"lớn",
"vì",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"sẽ",
"được",
"phát",
"triển",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"những",
"năm",
"tới",
"trong",
"-97.877,8973",
"thông",
"cáo",
"báo",
"chí",
"giec",
"cho",
"biết",
"trong",
"số",
"72",
"kịch",
"bản",
"được",
"xem",
"xét",
"kịch",
"bản",
"lạc",
"quan",
"nhất",
"là",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"mặt",
"trời",
"thủy",
"lợi",
"địa",
"nhiệt",
"gió",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"được",
"ít",
"nhất",
"2917,917 giờ",
"nhu",
"cầu",
"năng",
"lượng",
"thế",
"giới",
"vào",
"ngày 30 tới ngày 20 tháng 8",
"trong",
"trường",
"hợp",
"xấu",
"nhất",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"cũng",
"sẽ",
"gốp",
"phần",
"đáp",
"ứng",
"81 điôp",
"nhu",
"901 ngày",
"cầu",
"thế",
"giới",
"do",
"các",
"chính",
"sách",
"về",
"năng",
"lượng",
"không",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"giec",
"phần",
"lớn",
"các",
"kịch",
"bản",
"đều",
"cho",
"rằng",
"đến",
"quý 9",
"đóng",
"góp",
"của",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"cho",
"nguồn",
"cung",
"năng",
"lượng",
"có",
"tiết",
"độ",
"cácbon",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"nguồn",
"cung",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"hay",
"hóa",
"thạch",
"dù",
"đang",
"phát",
"triển",
"mạnh",
"nhưng",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"hiện",
"chỉ",
"chiếm",
"dưới",
"-8009.379 cal/độ",
"tổng",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"thế",
"giới",
"ngày 28 và ngày 12",
"so",
"với",
"-3376.366 n",
"năng",
"lượng",
"hóa",
"thạch",
"than",
"dầu",
"khí",
"nhưng",
"lại",
"có",
"lượng",
"khí",
"thải",
"cao",
"gây",
"ra",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"và",
"52,195 tháng",
"từ",
"năng",
"lượng",
"nguyên",
"tử",
"giáo",
"sư",
"ottmar",
"edenhofer",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"các",
"nhóm",
"công",
"tác",
"của",
"giec",
"nhấn",
"mạnh",
"mọi",
"quan",
"điểm",
"được",
"đưa",
"ra",
"để",
"giảm",
"lượng",
"khí",
"thải",
"cho",
"thấy",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"sẽ",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"giảm",
"thiểu",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"giec",
"đầu",
"tư",
"để",
"phát",
"triển",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"chỉ",
"chiếm",
"chưa",
"đến",
"298 vòng",
"gdp",
"thế",
"giới",
"đến",
"quý 07/424",
"đây",
"là",
"một",
"con",
"số",
"vô",
"cùng",
"ý",
"nghĩa",
"điều",
"này",
"chứng",
"tỏ",
"phát",
"triển",
"và",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"tái",
"tạo",
"nằm",
"trong",
"tầm",
"tay",
"của",
"chúng",
"ta"
] |
[
"flappy",
"bird",
"trở",
"lại",
"vào",
"mười giờ",
"với",
"chế",
"độ",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"tác",
"giả",
"của",
"flappy",
"bird",
"là",
"nguyễn",
"hà",
"đông",
"đã",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đưa",
"game",
"này",
"trở",
"lại",
"vào",
"mười giờ",
"hỗ",
"trợ",
"chế",
"độ",
"chơi",
"nhiều",
"người",
"một",
"phiên",
"bản",
"cải",
"tiến",
"của",
"flappy",
"bird",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"trở",
"lại",
"các",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"vào",
"tháng năm năm hai ngàn bảy trăm hai bẩy",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"chính",
"tác",
"giả",
"của",
"game",
"này",
"nhà",
"phát",
"triển",
"dong",
"nguyen",
"nguyễn",
"hà",
"đông",
"chia",
"sẻ",
"với",
"cnbc",
"anh",
"không",
"chỉ",
"đưa",
"flappy",
"bird",
"trở",
"lại",
"mà",
"còn",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"chế",
"độ",
"chơi",
"nhiều",
"người",
"trước",
"đó",
"hà",
"đông",
"từng",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đưa",
"game",
"gây",
"nghiện",
"nói",
"trên",
"trở",
"lại",
"hồi",
"ngày ba mươi và ngày hai mươi tám tháng hai",
"nhưng",
"không",
"ấn",
"định",
"thời",
"điểm",
"cụ",
"thể",
"flappy",
"bird",
"từng",
"thống",
"trị",
"cả",
"ba triệu không trăm mười ngàn",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"app",
"store",
"và",
"google",
"play",
"trước",
"khi",
"tác",
"giả",
"của",
"nó",
"bất",
"ngờ",
"hắt rờ xê chéo một ngàn ngang chín chín không",
"gỡ",
"bỏ",
"game",
"này",
"hồi",
"mười một giờ hai ba phút",
"chia",
"sẻ",
"với",
"rolling",
"store",
"và",
"forbes",
"một",
"vài",
"tháng",
"trước",
"anh",
"cho",
"biết",
"flappy",
"bird",
"đã",
"gây",
"nghiện",
"và",
"mang",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"trước",
"khi",
"gỡ",
"bỏ",
"flappy",
"bird",
"đã",
"có",
"khoảng",
"bẩy trăm tám sáu mét trên héc ta",
"lượt",
"tải",
"về",
"trên",
"một nghìn sáu trăm năm mươi tám",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"app",
"store",
"và",
"google",
"play",
"mang",
"về",
"cho",
"nhà",
"phát",
"triển",
"này",
"khoảng",
"ba triệu không nghìn năm trăm",
"usd/ngày",
"tám triệu bốn trăm tám mươi tư ngàn một trăm bốn mươi bẩy",
"sau",
"khi",
"flappy",
"bird",
"biến",
"mất",
"trên",
"các",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"cứ",
"trung",
"bình",
"giai đoạn hai mươi tư một",
"phút",
"lại",
"có",
"một",
"game",
"ăn",
"theo",
"nó",
"ra",
"đời",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"wired",
"nếu",
"kế",
"hoạch",
"trở",
"lại",
"thành",
"sự",
"thực",
"flappy",
"bird",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"thêm",
"một",
"cơn",
"sốt",
"mới",
"tuy",
"còn",
"nhiều",
"tựa",
"game",
"nhái",
"trên",
"gian",
"ứng",
"dụng",
"tác",
"giả",
"vẫn",
"tự",
"tin",
"rằng",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"sao",
"chép",
"ứng",
"dụng",
"vì",
"tính",
"đơn",
"giản",
"của",
"nó",
"nhưng",
"không",
"thể",
"tạo",
"ra",
"được",
"một",
"flappy",
"bird",
"thứ",
"hai",
"nhiều",
"trang",
"công",
"nghệ",
"cũng",
"từng",
"cho",
"rằng",
"các",
"chỉ",
"số",
"về",
"kích",
"thước",
"trọng",
"lực",
"và",
"tốc",
"độ",
"của",
"chú",
"chim",
"trong",
"flappy",
"bird",
"được",
"tối",
"ưu",
"hoàn",
"hảo",
"khó",
"có",
"game",
"nhái",
"nào",
"tạo",
"ra",
"được",
"một",
"cảm",
"giác",
"bay",
"giống",
"với",
"flappy",
"bird",
"nếu",
"người",
"chơi",
"nôn",
"nóng",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"được",
"chơi",
"flappy",
"bird",
"ở",
"chế",
"độ",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"truy",
"cập",
"âm chín nghìn chín trăm bốn mươi hai chấm năm chín ba đề xi mét",
"vào",
"flapmmo.com",
"đây",
"là",
"một",
"phiên",
"bản",
"được",
"thiết",
"kế",
"trên",
"nền",
"web",
"và",
"không",
"phải",
"của",
"tác",
"giả",
"nguyễn",
"hà",
"đông"
] | [
"flappy",
"bird",
"trở",
"lại",
"vào",
"10h",
"với",
"chế",
"độ",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"tác",
"giả",
"của",
"flappy",
"bird",
"là",
"nguyễn",
"hà",
"đông",
"đã",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đưa",
"game",
"này",
"trở",
"lại",
"vào",
"10h",
"hỗ",
"trợ",
"chế",
"độ",
"chơi",
"nhiều",
"người",
"một",
"phiên",
"bản",
"cải",
"tiến",
"của",
"flappy",
"bird",
"sẽ",
"được",
"đưa",
"trở",
"lại",
"các",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"vào",
"tháng 5/2727",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"chính",
"tác",
"giả",
"của",
"game",
"này",
"nhà",
"phát",
"triển",
"dong",
"nguyen",
"nguyễn",
"hà",
"đông",
"chia",
"sẻ",
"với",
"cnbc",
"anh",
"không",
"chỉ",
"đưa",
"flappy",
"bird",
"trở",
"lại",
"mà",
"còn",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"chế",
"độ",
"chơi",
"nhiều",
"người",
"trước",
"đó",
"hà",
"đông",
"từng",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"đưa",
"game",
"gây",
"nghiện",
"nói",
"trên",
"trở",
"lại",
"hồi",
"ngày 30 và ngày 28 tháng 2",
"nhưng",
"không",
"ấn",
"định",
"thời",
"điểm",
"cụ",
"thể",
"flappy",
"bird",
"từng",
"thống",
"trị",
"cả",
"3.010.000",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"trên",
"app",
"store",
"và",
"google",
"play",
"trước",
"khi",
"tác",
"giả",
"của",
"nó",
"bất",
"ngờ",
"hrc/1000-990",
"gỡ",
"bỏ",
"game",
"này",
"hồi",
"11h23",
"chia",
"sẻ",
"với",
"rolling",
"store",
"và",
"forbes",
"một",
"vài",
"tháng",
"trước",
"anh",
"cho",
"biết",
"flappy",
"bird",
"đã",
"gây",
"nghiện",
"và",
"mang",
"ảnh",
"hưởng",
"xấu",
"đến",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"trước",
"khi",
"gỡ",
"bỏ",
"flappy",
"bird",
"đã",
"có",
"khoảng",
"786 m/ha",
"lượt",
"tải",
"về",
"trên",
"1658",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"app",
"store",
"và",
"google",
"play",
"mang",
"về",
"cho",
"nhà",
"phát",
"triển",
"này",
"khoảng",
"3.000.500",
"usd/ngày",
"8.484.147",
"sau",
"khi",
"flappy",
"bird",
"biến",
"mất",
"trên",
"các",
"kho",
"ứng",
"dụng",
"cứ",
"trung",
"bình",
"giai đoạn 24 - 1",
"phút",
"lại",
"có",
"một",
"game",
"ăn",
"theo",
"nó",
"ra",
"đời",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"wired",
"nếu",
"kế",
"hoạch",
"trở",
"lại",
"thành",
"sự",
"thực",
"flappy",
"bird",
"có",
"thể",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"thêm",
"một",
"cơn",
"sốt",
"mới",
"tuy",
"còn",
"nhiều",
"tựa",
"game",
"nhái",
"trên",
"gian",
"ứng",
"dụng",
"tác",
"giả",
"vẫn",
"tự",
"tin",
"rằng",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"sao",
"chép",
"ứng",
"dụng",
"vì",
"tính",
"đơn",
"giản",
"của",
"nó",
"nhưng",
"không",
"thể",
"tạo",
"ra",
"được",
"một",
"flappy",
"bird",
"thứ",
"hai",
"nhiều",
"trang",
"công",
"nghệ",
"cũng",
"từng",
"cho",
"rằng",
"các",
"chỉ",
"số",
"về",
"kích",
"thước",
"trọng",
"lực",
"và",
"tốc",
"độ",
"của",
"chú",
"chim",
"trong",
"flappy",
"bird",
"được",
"tối",
"ưu",
"hoàn",
"hảo",
"khó",
"có",
"game",
"nhái",
"nào",
"tạo",
"ra",
"được",
"một",
"cảm",
"giác",
"bay",
"giống",
"với",
"flappy",
"bird",
"nếu",
"người",
"chơi",
"nôn",
"nóng",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"được",
"chơi",
"flappy",
"bird",
"ở",
"chế",
"độ",
"nhiều",
"người",
"chơi",
"có",
"thể",
"truy",
"cập",
"-9942.593 dm",
"vào",
"flapmmo.com",
"đây",
"là",
"một",
"phiên",
"bản",
"được",
"thiết",
"kế",
"trên",
"nền",
"web",
"và",
"không",
"phải",
"của",
"tác",
"giả",
"nguyễn",
"hà",
"đông"
] |
[
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"làm",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"myanmar",
"mytel",
"vừa",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"quân",
"đội",
"viettel",
"viettel",
"có",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lãnh",
"đạo",
"làm",
"việc",
"lâu",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"tại",
"viettel",
"ông",
"từng",
"kinh",
"qua",
"các",
"vị",
"trí",
"như",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"global",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"myanmar",
"mytel",
"như",
"vậy",
"tập",
"đoàn",
"viettel",
"hiện",
"có",
"chín triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm mười bốn",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"gồm",
"hoàng",
"sơn",
"đỗ",
"minh",
"phương",
"nguyễn",
"đình",
"chiến",
"tào",
"đức",
"thắng",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"tân",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"mytel",
"là",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"telecom",
"international",
"myanmar",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"viettel",
"global",
"công",
"ty",
"con",
"âm mười hai công",
"của",
"tập",
"đoàn",
"viettel",
"với",
"tám trăm ngàn",
"đối",
"tác",
"địa",
"phương",
"là",
"star",
"high",
"public",
"company",
"và",
"myanmar",
"national",
"telecom",
"holding",
"public",
"mnth",
"mytel",
"được",
"thành",
"lập",
"ngày hai tư và mùng chín tháng mười một",
"và",
"cho",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"di",
"động",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"cuối",
"mười ba giờ",
"trước",
"khi",
"khai",
"trương",
"mytel",
"mục",
"tiêu",
"tham",
"vọng",
"của",
"viettel",
"global",
"là",
"đạt",
"một trăm sáu bốn chấm sáu bảy không mẫu trên xen ti mét vuông",
"khách",
"hàng",
"trong",
"ngày hai mươi ngày mười tám tháng năm",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"sau",
"hơn",
"chín trăm ba mươi bốn nghìn năm trăm năm mươi chín",
"tháng",
"khai",
"trương",
"tổng",
"giá",
"trị",
"các",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"từ",
"khách",
"hàng",
"doanh",
"nghiệp",
"lên",
"tới",
"hơn",
"âm chín nghìn tám trăm chín chín phẩy hai trăm tám lăm ga lông",
"usd",
"đồng",
"thời",
"mytel",
"phát",
"triển",
"được",
"hai sáu chia hai mươi tám",
"khách",
"hàng",
"di",
"động",
"với",
"tốc",
"độ",
"này",
"dự",
"kiến",
"tới",
"cuối",
"năm ba trăm sáu tám",
"mytel",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"hai ngàn",
"khách",
"hàng",
"di",
"động",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"còn",
"lãnh",
"đạo",
"tại",
"mytel",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"cho",
"biết",
"việc",
"vượt",
"mốc",
"âm năm ngàn hai trăm mười nhăm phẩy năm hai tám dặm một giờ trên xen ti mét",
"khách",
"hàng",
"sau",
"ba ngàn",
"tháng",
"khai",
"trương",
"tại",
"myanmar",
"còn",
"đi",
"kèm",
"với",
"các",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"của",
"việc",
"cung",
"bảy giờ năm mươi tám phút bốn bảy giây",
"cấp",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"sản",
"phẩm",
"viễn",
"thông",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"myanmar",
"mytel",
"là",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"duy",
"nhất",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"gói",
"dịch",
"vụ",
"hoàn",
"chỉnh",
"gồm",
"ngày hai mươi chín ngày mười sáu tháng bẩy",
"di",
"động",
"cố",
"định",
"đường",
"truyền",
"các",
"dịch",
"vụ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"ông",
"cao",
"anh",
"sơn",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"telecom",
"ông",
"cao",
"anh",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"star",
"telecom",
"cũng",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"telecom",
"công",
"ty",
"star",
"telecom",
"unitel",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"viettel",
"và",
"lao",
"asia",
"telecom",
"là",
"nhà",
"mạng",
"đứng",
"đầu",
"thị",
"trường",
"viễn",
"thông",
"tại",
"lào",
"trong",
"suốt",
"hai trăm bẩy mươi tư ngàn bẩy trăm bẩy mươi",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"với",
"âm một ngàn ba trăm năm mươi tư phẩy tám trăm chín mươi sáu giây trên rúp",
"khách",
"hàng",
"chiếm",
"hai ngàn sáu trăm hai mươi bẩy",
"âm bốn ngàn bẩy trăm hai mốt phẩy bốn hai không độ xê",
"thị",
"phần",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"unitel",
"đã",
"tháng một hai ba chín tám",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"làm",
"thay",
"đổi",
"ngành",
"viễn",
"thông",
"tại",
"lào",
"số",
"lượng",
"người",
"dân",
"tiếp",
"cận",
"với",
"di",
"động",
"đã",
"tăng",
"năm mươi lăm ngàn chín trăm ba mươi chín phẩy chín một tám một",
"lần",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"năm",
"từ",
"ba nhăm ra đi an",
"lên",
"sáu trăm chín mươi nhăm héc ta",
"viễn",
"thông",
"đã",
"phủ",
"sóng",
"âm một nghìn một trăm sáu mươi ba phẩy bẩy mươi tám mét vuông",
"khắp",
"đất",
"nước",
"di",
"động",
"và",
"internet",
"băng",
"rộng",
"được",
"phổ",
"cập",
"cho",
"mọi",
"người",
"dân",
"sau",
"sáu triệu tám trăm ngàn",
"năm",
"kinh",
"doanh",
"unitel",
"đã",
"đạt",
"âm một nghìn chín trăm bốn mươi hai chấm bốn trăm tám mươi bẩy đô la",
"usd",
"doanh",
"thu",
"lũy",
"kế",
"tám trăm tám năm mét",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"trở",
"thành",
"liên",
"doanh",
"viễn",
"thông",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"lào",
"tòa",
"nhà",
"trụ",
"sở",
"unitel",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"trục",
"đường",
"chính",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"với",
"ba trăm mười bảy nghìn năm trăm hai mươi",
"tầng",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"một triệu",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"đẹp",
"nhất",
"đất",
"nước",
"lào"
] | [
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"làm",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"myanmar",
"mytel",
"vừa",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"viễn",
"thông",
"quân",
"đội",
"viettel",
"viettel",
"có",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"mới",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"lãnh",
"đạo",
"làm",
"việc",
"lâu",
"năm",
"và",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"lớn",
"tại",
"viettel",
"ông",
"từng",
"kinh",
"qua",
"các",
"vị",
"trí",
"như",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"global",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"myanmar",
"mytel",
"như",
"vậy",
"tập",
"đoàn",
"viettel",
"hiện",
"có",
"9.456.314",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"gồm",
"hoàng",
"sơn",
"đỗ",
"minh",
"phương",
"nguyễn",
"đình",
"chiến",
"tào",
"đức",
"thắng",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"tân",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"mytel",
"là",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"telecom",
"international",
"myanmar",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"viettel",
"global",
"công",
"ty",
"con",
"-12 công",
"của",
"tập",
"đoàn",
"viettel",
"với",
"800.000",
"đối",
"tác",
"địa",
"phương",
"là",
"star",
"high",
"public",
"company",
"và",
"myanmar",
"national",
"telecom",
"holding",
"public",
"mnth",
"mytel",
"được",
"thành",
"lập",
"ngày 24 và mùng 9 tháng 11",
"và",
"cho",
"ra",
"mắt",
"sản",
"phẩm",
"dịch",
"vụ",
"di",
"động",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"cuối",
"13h",
"trước",
"khi",
"khai",
"trương",
"mytel",
"mục",
"tiêu",
"tham",
"vọng",
"của",
"viettel",
"global",
"là",
"đạt",
"164.670 mẫu/cm2",
"khách",
"hàng",
"trong",
"ngày 20 ngày 18 tháng 5",
"tuy",
"nhiên",
"chỉ",
"sau",
"hơn",
"934.559",
"tháng",
"khai",
"trương",
"tổng",
"giá",
"trị",
"các",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"từ",
"khách",
"hàng",
"doanh",
"nghiệp",
"lên",
"tới",
"hơn",
"-9899,285 gallon",
"usd",
"đồng",
"thời",
"mytel",
"phát",
"triển",
"được",
"26 / 28",
"khách",
"hàng",
"di",
"động",
"với",
"tốc",
"độ",
"này",
"dự",
"kiến",
"tới",
"cuối",
"năm 368",
"mytel",
"sẽ",
"đạt",
"được",
"2000",
"khách",
"hàng",
"di",
"động",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"còn",
"lãnh",
"đạo",
"tại",
"mytel",
"ông",
"nguyễn",
"thanh",
"nam",
"cho",
"biết",
"việc",
"vượt",
"mốc",
"-5215,528 mph/cm",
"khách",
"hàng",
"sau",
"3000",
"tháng",
"khai",
"trương",
"tại",
"myanmar",
"còn",
"đi",
"kèm",
"với",
"các",
"kết",
"quả",
"tích",
"cực",
"của",
"việc",
"cung",
"7:58:47",
"cấp",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"sản",
"phẩm",
"viễn",
"thông",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"tại",
"myanmar",
"mytel",
"là",
"công",
"ty",
"viễn",
"thông",
"duy",
"nhất",
"có",
"thể",
"cung",
"cấp",
"gói",
"dịch",
"vụ",
"hoàn",
"chỉnh",
"gồm",
"ngày 29 ngày 16 tháng 7",
"di",
"động",
"cố",
"định",
"đường",
"truyền",
"các",
"dịch",
"vụ",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"ông",
"cao",
"anh",
"sơn",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"telecom",
"ông",
"cao",
"anh",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"star",
"telecom",
"cũng",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"viettel",
"telecom",
"công",
"ty",
"star",
"telecom",
"unitel",
"liên",
"doanh",
"giữa",
"viettel",
"và",
"lao",
"asia",
"telecom",
"là",
"nhà",
"mạng",
"đứng",
"đầu",
"thị",
"trường",
"viễn",
"thông",
"tại",
"lào",
"trong",
"suốt",
"274.770",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"với",
"-1354,896 giây/rub",
"khách",
"hàng",
"chiếm",
"2627",
"-4721,420 oc",
"thị",
"phần",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"unitel",
"đã",
"tháng 12/398",
"đóng",
"góp",
"tích",
"cực",
"làm",
"thay",
"đổi",
"ngành",
"viễn",
"thông",
"tại",
"lào",
"số",
"lượng",
"người",
"dân",
"tiếp",
"cận",
"với",
"di",
"động",
"đã",
"tăng",
"55.939,9181",
"lần",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"vài",
"năm",
"từ",
"35 radian",
"lên",
"695 ha",
"viễn",
"thông",
"đã",
"phủ",
"sóng",
"-1163,78 m2",
"khắp",
"đất",
"nước",
"di",
"động",
"và",
"internet",
"băng",
"rộng",
"được",
"phổ",
"cập",
"cho",
"mọi",
"người",
"dân",
"sau",
"6.800.000",
"năm",
"kinh",
"doanh",
"unitel",
"đã",
"đạt",
"-1942.487 $",
"usd",
"doanh",
"thu",
"lũy",
"kế",
"885 m",
"usd",
"lợi",
"nhuận",
"trở",
"thành",
"liên",
"doanh",
"viễn",
"thông",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"lào",
"tòa",
"nhà",
"trụ",
"sở",
"unitel",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"trục",
"đường",
"chính",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thủ",
"đô",
"vientiane",
"với",
"317.520",
"tầng",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"trong",
"1.000.000",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"đẹp",
"nhất",
"đất",
"nước",
"lào"
] |
[
"náo",
"loạn",
"vì",
"hotgirl",
"mình",
"trần",
"nhảy",
"samba",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"samba",
"bốc",
"lửa",
"của",
"cô",
"gái",
"với",
"nghệ",
"thuật",
"body",
"painting",
"tại",
"rio",
"carnival",
"không ba hai bẩy không không chín hai chín tám chín ba",
"gây",
"náo",
"loạn",
"lễ",
"hội"
] | [
"náo",
"loạn",
"vì",
"hotgirl",
"mình",
"trần",
"nhảy",
"samba",
"màn",
"biểu",
"diễn",
"samba",
"bốc",
"lửa",
"của",
"cô",
"gái",
"với",
"nghệ",
"thuật",
"body",
"painting",
"tại",
"rio",
"carnival",
"032700929893",
"gây",
"náo",
"loạn",
"lễ",
"hội"
] |
[
"vòng",
"ba chín phẩy không một sáu",
"fa",
"cup",
"liverpool",
"thoát",
"nạn",
"trong",
"sợ",
"hãi"
] | [
"vòng",
"39,016",
"fa",
"cup",
"liverpool",
"thoát",
"nạn",
"trong",
"sợ",
"hãi"
] |
[
"sáng",
"nay",
"ngày một một không tám ba một bảy",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"đường",
"cho",
"một",
"chuyến",
"công",
"tác",
"mới",
"với",
"sứ",
"mệnh",
"đại",
"diện",
"cho",
"đất",
"nước",
"trong",
"mối",
"bang",
"giao",
"với",
"thế",
"giới",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"từ",
"một nghìn",
"hai giờ hai tám phút mười ba giây",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"lần",
"này",
"là",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"á",
"âu",
"lần",
"thứ",
"mười ba đến hai tám",
"asem",
"bốn triệu không trăm hai mươi nghìn không trăm linh một",
"tại",
"brussel",
"bỉ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"đối",
"tác",
"vì",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"các",
"mục",
"tiêu",
"toàn",
"cầu",
"đến",
"năm một ngàn bảy trăm hai mươi chín",
"tại",
"copenhagen",
"đan",
"mạch",
"và",
"thăm",
"song",
"phương",
"các",
"nước",
"áo",
"bỉ",
"đan",
"mạch",
"và",
"eu",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"tiếp",
"nối",
"chuyến",
"công",
"tác",
"indonesia",
"thăm",
"quốc",
"gia",
"đa",
"đảo",
"này",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"joko",
"widodo",
"dự",
"cuộc",
"gặp",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"nhân",
"dịp",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"trong",
"hai",
"không bẩy tháng không hai hai sáu tám tám",
"và",
"ngày một hai không năm",
"ngay",
"trước",
"đó",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"và",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"mekong",
"nhật",
"bản",
"từ",
"mười một giờ",
"mười ba giờ năm mốt",
"mở",
"đầu",
"cho",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"này",
"là",
"chuyến",
"công",
"tác",
"hoa",
"kỳ",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"một",
"chuyến",
"công",
"tác",
"với",
"bảy triệu không trăm bốn mươi nghìn không trăm lẻ một",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"trong",
"vòng",
"cộng bẩy không một tám ba ba bẩy một không ba chín",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"xin",
"gợi",
"lại",
"phát",
"biểu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"khi",
"chủ",
"trì",
"ngày hai tư và ngày hai sáu",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tại",
"tokyo",
"mới",
"đây",
"nhất",
"tôi",
"xin",
"nhiệt",
"liệt",
"chào",
"mừng",
"ngài",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"là",
"bạn",
"bè",
"thân",
"thiết",
"của",
"tôi",
"đến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"lại",
"nhắc",
"tới",
"phát",
"biểu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"để",
"việt",
"nam",
"đạt",
"được",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"mạnh",
"mẽ",
"nỗ",
"lực",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cải",
"cách",
"tháng một năm một ngàn sáu trăm lẻ sáu",
"hành",
"chính",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"năng",
"lượng",
"làm",
"minh",
"chứng",
"chuyến",
"thăm",
"góp",
"phần",
"thắt",
"chặt",
"quan",
"hệ",
"cá",
"nhân",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"ngày mười ba tháng một",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"tạo",
"dựng",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ngành",
"của",
"ta",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hoài",
"trung",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"ba trăm ba mươi nhăm đề xi ben",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"định",
"trở",
"lại",
"với",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"lần",
"này",
"asem",
"là",
"diễn",
"đàn",
"đối",
"thoại",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"á",
"âu",
"nhất",
"là",
"khi",
"chủ",
"đề",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asem",
"lần",
"thứ",
"một triệu",
"này",
"là",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"thách",
"thức",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"đề",
"ra",
"các",
"giải",
"pháp",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"của",
"asem",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"đa",
"phương",
"kết",
"nối",
"á",
"âu",
"đề",
"cao",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"thế",
"giới",
"và",
"hai",
"châu",
"lục",
"hợp",
"tác",
"đối",
"tác",
"vì",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"các",
"mục",
"tiêu",
"toàn",
"hai triệu ba trăm ba mươi ngàn bốn trăm sáu mươi",
"cầu",
"đến",
"mười bảy giờ bốn mươi phút bốn lăm giây",
"hợp",
"tác",
"bê hắt a gờ mờ xuộc quy cờ ích e ép xoẹt năm trăm",
"theo",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chính",
"phủ",
"đan",
"mạch",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"trong",
"thực",
"hiện",
"các",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"chống",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"chủ",
"đề",
"cùa",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"hợp",
"tác",
"chín không trừ xờ cờ ngang đê",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"nay",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"tầm",
"nhìn",
"định",
"hướng",
"lớn",
"và",
"các",
"giải",
"pháp",
"hành",
"động",
"cụ",
"thể",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trên",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"cầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"âm hai mươi hai ngàn ba trăm tám mươi mốt phẩy tám nghìn một trăm mười",
"bối",
"cảnh",
"thế",
"giới",
"vừa",
"được",
"cảnh",
"ba triệu một trăm năm bảy nghìn năm trăm bốn tám",
"báo",
"từ",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"rằng",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"trái",
"đất",
"vào",
"ngày hai mươi sáu đến ngày mồng một tháng ba",
"sẽ",
"tăng",
"âm mười bảy nghìn năm trăm ba bảy phẩy không hai ngàn bốn trăm ba mốt",
"độ",
"c",
"so",
"với",
"thời",
"tiền",
"công",
"âm năm ngàn ba trăm linh hai phẩy hai một hai độ xê",
"nghiệp",
"và",
"nếu",
"vượt",
"ngưỡng",
"này",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"thảm",
"họa",
"môi",
"trường",
"trong",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"việt",
"nam",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đang",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"sau",
"trung",
"quốc",
"và",
"tám trăm chín bẩy mi li gam",
"hoa",
"kỳ",
"là",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"sau",
"mỹ",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"việt",
"nam",
"hai",
"bên",
"hiện",
"đang",
"tích",
"cực",
"thúc",
"đẩy",
"ký",
"hiệp",
"sáu ngang hai ngàn bốn mươi gạch ngang pê rờ quờ",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"evfta",
"và",
"hiệp",
"định",
"bảo",
"hộ",
"đầu",
"tư",
"ipa",
"trong",
"ngày bốn tháng một",
"này",
"chuyến",
"thăm",
"eu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nhằm",
"tiếp",
"mùng bảy tháng hai",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"nước",
"ta",
"với",
"sờ ca ngang đắp liu ép u",
"eu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hai",
"bên",
"duy",
"trì",
"thường",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"cấp",
"cao",
"và",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"các",
"cấp",
"hai",
"bên",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"ngày hai ba",
"ủng",
"hộ",
"bẩy mươi mốt tạ trên ve bê",
"lẫn",
"nhau",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"như",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"asean",
"eu",
"việt",
"nam",
"mong",
"muốn",
"áo",
"giữ",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"eu",
"từ",
"cuối",
"mùng bẩy tới mùng hai tháng bẩy",
"ủng",
"hộ",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"với",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"viện",
"trợ",
"phát",
"triển",
"cho",
"việt",
"nam",
"với",
"vương",
"quốc",
"bỉ",
"sau",
"âm bẩy bảy nghìn một trăm hai tám phẩy không không bốn chín tám năm",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"trong",
"các",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"nhiều",
"cấp",
"từ",
"liên",
"bang",
"tới",
"vùng",
"và",
"cộng",
"đồng",
"với",
"đan",
"mạch",
"tám giờ năm hai",
"là",
"năm",
"việt",
"nam",
"và",
"đan",
"mạch",
"kỷ",
"niệm",
"âm sáu bốn phẩy hai chín",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"nhất",
"là",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"asean",
"eu",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"từ",
"âm bẩy mươi ba ngàn bẩy trăm sáu mươi bốn phẩy tám bốn chín bốn",
"không giờ một",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác"
] | [
"sáng",
"nay",
"ngày 11/08/317",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tiếp",
"tục",
"lên",
"đường",
"cho",
"một",
"chuyến",
"công",
"tác",
"mới",
"với",
"sứ",
"mệnh",
"đại",
"diện",
"cho",
"đất",
"nước",
"trong",
"mối",
"bang",
"giao",
"với",
"thế",
"giới",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"từ",
"1000",
"2:28:13",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"lần",
"này",
"là",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"á",
"âu",
"lần",
"thứ",
"13 - 28",
"asem",
"4.020.001",
"tại",
"brussel",
"bỉ",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"đối",
"tác",
"vì",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"các",
"mục",
"tiêu",
"toàn",
"cầu",
"đến",
"năm 1729",
"tại",
"copenhagen",
"đan",
"mạch",
"và",
"thăm",
"song",
"phương",
"các",
"nước",
"áo",
"bỉ",
"đan",
"mạch",
"và",
"eu",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"tiếp",
"nối",
"chuyến",
"công",
"tác",
"indonesia",
"thăm",
"quốc",
"gia",
"đa",
"đảo",
"này",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"tổng",
"thống",
"joko",
"widodo",
"dự",
"cuộc",
"gặp",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"nhân",
"dịp",
"hội",
"nghị",
"thường",
"niên",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"quốc",
"tế",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"trong",
"hai",
"07/02/2688",
"và",
"ngày 12/05",
"ngay",
"trước",
"đó",
"là",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"và",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"mekong",
"nhật",
"bản",
"từ",
"11h",
"13h51",
"mở",
"đầu",
"cho",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"đối",
"ngoại",
"này",
"là",
"chuyến",
"công",
"tác",
"hoa",
"kỳ",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"tại",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"một",
"chuyến",
"công",
"tác",
"với",
"7.040.001",
"hoạt",
"động",
"liên",
"tục",
"trong",
"vòng",
"+70183371039",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"xin",
"gợi",
"lại",
"phát",
"biểu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nhật",
"bản",
"shinzo",
"abe",
"khi",
"chủ",
"trì",
"ngày 24 và ngày 26",
"cuộc",
"tiếp",
"đón",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"tại",
"tokyo",
"mới",
"đây",
"nhất",
"tôi",
"xin",
"nhiệt",
"liệt",
"chào",
"mừng",
"ngài",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"là",
"bạn",
"bè",
"thân",
"thiết",
"của",
"tôi",
"đến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"lại",
"nhắc",
"tới",
"phát",
"biểu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"vừa",
"qua",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"để",
"việt",
"nam",
"đạt",
"được",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"bền",
"vững",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"mạnh",
"mẽ",
"nỗ",
"lực",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"chất",
"lượng",
"cao",
"cải",
"cách",
"tháng 1/1606",
"hành",
"chính",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"nâng",
"cao",
"năng",
"suất",
"lao",
"động",
"năng",
"lượng",
"làm",
"minh",
"chứng",
"chuyến",
"thăm",
"góp",
"phần",
"thắt",
"chặt",
"quan",
"hệ",
"cá",
"nhân",
"tốt",
"đẹp",
"giữa",
"ngày 13/1",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"tạo",
"dựng",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"bộ",
"ngành",
"của",
"ta",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"nội",
"các",
"mới",
"của",
"chính",
"quyền",
"thủ",
"tướng",
"shinzo",
"abe",
"thứ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"hoài",
"trung",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"335 db",
"vấn",
"báo",
"chí",
"về",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"nhật",
"bản",
"đưa",
"ra",
"nhận",
"định",
"trở",
"lại",
"với",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"lần",
"này",
"asem",
"là",
"diễn",
"đàn",
"đối",
"thoại",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"á",
"âu",
"nhất",
"là",
"khi",
"chủ",
"đề",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"asem",
"lần",
"thứ",
"1.000.000",
"này",
"là",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"ứng",
"phó",
"với",
"các",
"thách",
"thức",
"toàn",
"cầu",
"nhằm",
"đề",
"ra",
"các",
"giải",
"pháp",
"phát",
"huy",
"vai",
"trò",
"của",
"asem",
"trong",
"việc",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"đa",
"phương",
"kết",
"nối",
"á",
"âu",
"đề",
"cao",
"luật",
"pháp",
"quốc",
"tế",
"duy",
"trì",
"hòa",
"bình",
"an",
"ninh",
"ổn",
"định",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"thế",
"giới",
"và",
"hai",
"châu",
"lục",
"hợp",
"tác",
"đối",
"tác",
"vì",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"các",
"mục",
"tiêu",
"toàn",
"2.330.460",
"cầu",
"đến",
"17:40:45",
"hợp",
"tác",
"bhagm/qcxef/500",
"theo",
"sáng",
"kiến",
"của",
"chính",
"phủ",
"đan",
"mạch",
"nhằm",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"trong",
"thực",
"hiện",
"các",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"chống",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"chủ",
"đề",
"cùa",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"hợp",
"tác",
"90-xc-đ",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"nay",
"được",
"kỳ",
"vọng",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"tầm",
"nhìn",
"định",
"hướng",
"lớn",
"và",
"các",
"giải",
"pháp",
"hành",
"động",
"cụ",
"thể",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"tăng",
"trưởng",
"xanh",
"và",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"trên",
"phạm",
"vi",
"toàn",
"cầu",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"-22.381,8110",
"bối",
"cảnh",
"thế",
"giới",
"vừa",
"được",
"cảnh",
"3.157.548",
"báo",
"từ",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"rằng",
"nhiệt",
"độ",
"của",
"trái",
"đất",
"vào",
"ngày 26 đến ngày mồng 1 tháng 3",
"sẽ",
"tăng",
"-17.537,02431",
"độ",
"c",
"so",
"với",
"thời",
"tiền",
"công",
"-5302,212 oc",
"nghiệp",
"và",
"nếu",
"vượt",
"ngưỡng",
"này",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"phải",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"thảm",
"họa",
"môi",
"trường",
"trong",
"các",
"đối",
"tác",
"của",
"việt",
"nam",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"đang",
"là",
"nhà",
"cung",
"cấp",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"lớn",
"nhất",
"cho",
"việt",
"nam",
"là",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"sau",
"trung",
"quốc",
"và",
"897 mg",
"hoa",
"kỳ",
"là",
"thị",
"trường",
"xuất",
"khẩu",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"sau",
"mỹ",
"là",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"hàng",
"đầu",
"tại",
"việt",
"nam",
"hai",
"bên",
"hiện",
"đang",
"tích",
"cực",
"thúc",
"đẩy",
"ký",
"hiệp",
"6-2040-prq",
"định",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"evfta",
"và",
"hiệp",
"định",
"bảo",
"hộ",
"đầu",
"tư",
"ipa",
"trong",
"ngày 4/1",
"này",
"chuyến",
"thăm",
"eu",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nhằm",
"tiếp",
"mùng 7/2",
"tục",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"nước",
"ta",
"với",
"sk-wfu",
"eu",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"hai",
"bên",
"duy",
"trì",
"thường",
"xuyên",
"tiếp",
"xúc",
"cấp",
"cao",
"và",
"trao",
"đổi",
"đoàn",
"các",
"cấp",
"hai",
"bên",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"ngày 23",
"ủng",
"hộ",
"71 tạ/wb",
"lẫn",
"nhau",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"như",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"asean",
"eu",
"việt",
"nam",
"mong",
"muốn",
"áo",
"giữ",
"vai",
"trò",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"eu",
"từ",
"cuối",
"mùng 7 tới mùng 2 tháng 7",
"ủng",
"hộ",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"với",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"viện",
"trợ",
"phát",
"triển",
"cho",
"việt",
"nam",
"với",
"vương",
"quốc",
"bỉ",
"sau",
"-77.128,004985",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"trong",
"các",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"ở",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"và",
"nhiều",
"cấp",
"từ",
"liên",
"bang",
"tới",
"vùng",
"và",
"cộng",
"đồng",
"với",
"đan",
"mạch",
"8h52",
"là",
"năm",
"việt",
"nam",
"và",
"đan",
"mạch",
"kỷ",
"niệm",
"-64,29",
"năm",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"toàn",
"diện",
"quan",
"hệ",
"hai",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"đa",
"phương",
"nhất",
"là",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"asean",
"eu",
"chuyến",
"công",
"tác",
"châu",
"âu",
"từ",
"-73.764,8494",
"0h1",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đang",
"trên",
"đà",
"phát",
"triển",
"tích",
"cực",
"của",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác"
] |
[
"tổng",
"thống",
"trump",
"úp",
"mở",
"về",
"lá",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"ông",
"obama",
"để",
"lại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"xúc",
"động",
"nhắc",
"đến",
"bức",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"mà",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"barack",
"obama",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"khoe",
"bức",
"thư",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"obama",
"để",
"lại",
"chỉ",
"vừa",
"bước",
"vào",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"tôi",
"đã",
"thấy",
"bức",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"này",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"tân",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nói",
"thực",
"sự",
"rất",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"ông",
"ấy",
"làm",
"điều",
"đó",
"và",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"rất",
"trân",
"trọng",
"ông",
"trump",
"nói",
"ngày mồng bốn và ngày hai bẩy tháng hai",
"tay",
"cầm",
"phong",
"bì",
"màu",
"trắng",
"và",
"bỏ",
"vào",
"túi",
"áo",
"khoác",
"bức",
"thư",
"mồng một và ngày mười bảy tháng mười hai",
"mà",
"tổng",
"thống",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"george",
"h.w.bush",
"để",
"một ngàn sáu trăm lẻ năm",
"lại",
"cho",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bill",
"clinton",
"được",
"coi",
"là",
"đặc",
"biệt",
"lịch",
"sự",
"ông",
"bush",
"cũng",
"cảnh",
"báo",
"ông",
"clinton",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"những",
"giai",
"đoạn",
"cam",
"go",
"thậm",
"chí",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"bởi",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mà",
"ngài",
"nghĩ",
"rằng",
"không",
"công",
"bằng",
"nhưng",
"ông",
"bush",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"bước",
"vào",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"trong",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"ngày mười ba đến ngày mười một tháng bốn",
"cương",
"vị",
"tổng",
"thống",
"tôi",
"vẫn",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"kỳ",
"diệu",
"và",
"tôn",
"trọng",
"y",
"nguyên",
"như",
"bốn sáu",
"năm",
"trước",
"đó"
] | [
"tổng",
"thống",
"trump",
"úp",
"mở",
"về",
"lá",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"ông",
"obama",
"để",
"lại",
"tổng",
"thống",
"donald",
"trump",
"xúc",
"động",
"nhắc",
"đến",
"bức",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"mà",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"barack",
"obama",
"để",
"lại",
"cho",
"ông",
"ở",
"nhà",
"trắng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"khoe",
"bức",
"thư",
"người",
"tiền",
"nhiệm",
"obama",
"để",
"lại",
"chỉ",
"vừa",
"bước",
"vào",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"tôi",
"đã",
"thấy",
"bức",
"thư",
"đẹp",
"đẽ",
"này",
"của",
"tổng",
"thống",
"obama",
"tân",
"tổng",
"thống",
"trump",
"nói",
"thực",
"sự",
"rất",
"tuyệt",
"vời",
"khi",
"ông",
"ấy",
"làm",
"điều",
"đó",
"và",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"rất",
"trân",
"trọng",
"ông",
"trump",
"nói",
"ngày mồng 4 và ngày 27 tháng 2",
"tay",
"cầm",
"phong",
"bì",
"màu",
"trắng",
"và",
"bỏ",
"vào",
"túi",
"áo",
"khoác",
"bức",
"thư",
"mồng 1 và ngày 17 tháng 12",
"mà",
"tổng",
"thống",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"george",
"h.w.bush",
"để",
"1605",
"lại",
"cho",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"bill",
"clinton",
"được",
"coi",
"là",
"đặc",
"biệt",
"lịch",
"sự",
"ông",
"bush",
"cũng",
"cảnh",
"báo",
"ông",
"clinton",
"rằng",
"sẽ",
"có",
"những",
"giai",
"đoạn",
"cam",
"go",
"thậm",
"chí",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"bởi",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"mà",
"ngài",
"nghĩ",
"rằng",
"không",
"công",
"bằng",
"nhưng",
"ông",
"bush",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"ngay",
"cả",
"khi",
"bước",
"vào",
"phòng",
"bầu",
"dục",
"trong",
"ngày",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"ngày 13 đến ngày 11 tháng 4",
"cương",
"vị",
"tổng",
"thống",
"tôi",
"vẫn",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"kỳ",
"diệu",
"và",
"tôn",
"trọng",
"y",
"nguyên",
"như",
"46",
"năm",
"trước",
"đó"
] |
[
"ihay",
"kevin",
"schulze",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"greuther",
"furth",
"hạng",
"hai",
"đức",
"vừa",
"xin",
"phép",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"cho",
"nghỉ",
"một",
"buổi",
"tập",
"để",
"bay",
"sang",
"thụy",
"điển",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"nữ",
"của",
"đức",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"âu",
"với",
"na",
"uy",
"hôm",
"hai trăm hai mươi mốt nghìn năm trăm ba mươi tư",
">",
">",
"áo",
"đấu",
"mới",
"của",
"tuyển",
"anh",
"giống",
"tuyển",
"đức",
">",
">",
"các",
"wags",
"chúc",
"mừng",
"vương",
"tử",
"mới",
"của",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"trong",
"số",
"các",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"đức",
"có",
"một",
"cầu",
"thủ",
"ngày chín",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"kevin",
"schulze",
"là",
"lena",
"goessling",
"bạn",
"gái",
"anh",
"goessling",
"hai bốn bẩy tám ba không bẩy một sáu một hai",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"của",
"tuyển",
"nữ",
"đức",
"ảnh",
"afp",
"goessling",
"là",
"bạn",
"gái",
"của",
"schulze",
"năm",
"nay",
"cộng bốn năm bốn chín chín hai sáu chín tám ba chín",
"tuổi",
"đã",
"sáu trăm chín tư ngàn năm trăm hai bẩy",
"lần",
"khoác",
"áo",
"tuyển",
"đức",
"và",
"ghi",
"hai nghìn tám trăm sáu hai",
"bàn",
"cô",
"cũng",
"là",
"người",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"nữ",
"wolfsburg",
"đoạt",
"cú",
"ăn",
"ba",
"mùa",
"trước",
"champions",
"league",
"vô",
"địch",
"đức",
"và",
"đoạt",
"cúp",
"đức",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nam",
"bayern",
"không",
"chỉ",
"tài",
"năng",
"goessling",
"còn",
"rất",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"hoa",
"hậu",
"của",
"tuyển",
"ngày tám đến ngày mồng hai tháng một",
"nữ",
"đức",
"trong",
"khi",
"đó",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"schulze",
"không",
"tương",
"xứng",
"với",
"bạn",
"gái",
"cầu",
"thủ",
"này",
"mới",
"tám triệu bảy trăm linh bốn ngàn tám",
"tuổi",
"và",
"đang",
"vật",
"lộn",
"tìm",
"chỗ",
"đứng",
"trong",
"đội",
"hình",
"greuther",
"furth",
"câu lạc bộ",
"xếp",
"chót",
"bảng",
"bundesliga",
"mùa",
"trước",
"không",
"chỉ",
"chênh",
"ngày mười ba ngày mười hai tháng sáu",
"lệch",
"năm ngàn một trăm tám chín phẩy không không sáu bẩy bốn đề xi mét khối",
"đẳng",
"cấp",
"hai",
"người",
"còn",
"chênh",
"lệch",
"tuổi",
"tác",
"khi",
"schuzle",
"kém",
"bạn",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"đến",
"tám trăm bốn bốn ngàn một trăm sáu sáu",
"tuổi",
"do",
"vậy",
"schulze",
"phải",
"để",
"râu",
"nhằm",
"xứng",
"đôi",
"vừa",
"lứa",
"hơn",
"khi",
"đứng",
"cạnh",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"goessling",
"goessling",
"hàng",
"trên",
"thứ",
"sáu không không chín ba tám chín tám bẩy bốn năm",
"từ",
"trái",
"sang",
"được",
"xem",
"là",
"hoa",
"hậu",
"ở",
"tuyển",
"đức",
"ảnh",
"bild",
"trên",
"truyền",
"hình",
"đức",
"schulze",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"hãnh",
"diện",
"khi",
"làm",
"quen",
"được",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"vậy",
"anh",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"lần",
"greuther",
"furth",
"đến",
"thi",
"đấu",
"tại",
"sân",
"wolfsburg",
"câu lạc bộ",
"của",
"tôi",
"đã",
"tập",
"tại",
"sân",
"có",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nữ",
"wolfsburg",
"tại",
"đây",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"goessling",
"và",
"sau",
"khi",
"nói",
"chuyện",
"chúng",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"hợp",
"nhau",
"schuzle",
"còn",
"khoe",
"khi",
"goessling",
"đi",
"giày",
"cao",
"gót",
"thì",
"trông",
"cô",
"ấy",
"còn",
"tuyệt",
"hơn",
"cả",
"lúc",
"mặc",
"quần",
"ba triệu chín trăm linh một ngàn",
"đùi",
"áo",
"số",
"schuzle",
"cũng",
"không",
"ghen",
"tỵ",
"với",
"các",
"danh",
"hiệu",
"của",
"bạn",
"gái",
"vì",
"goessling",
"đã",
"tập",
"luyện",
"và",
"thi",
"đấu",
"rất",
"tích",
"cực",
"để",
"đạt",
"được",
"mọi",
"thứ"
] | [
"ihay",
"kevin",
"schulze",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"greuther",
"furth",
"hạng",
"hai",
"đức",
"vừa",
"xin",
"phép",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"câu lạc bộ",
"cho",
"nghỉ",
"một",
"buổi",
"tập",
"để",
"bay",
"sang",
"thụy",
"điển",
"cổ",
"vũ",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"nữ",
"của",
"đức",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"âu",
"với",
"na",
"uy",
"hôm",
"221.534",
">",
">",
"áo",
"đấu",
"mới",
"của",
"tuyển",
"anh",
"giống",
"tuyển",
"đức",
">",
">",
"các",
"wags",
"chúc",
"mừng",
"vương",
"tử",
"mới",
"của",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"trong",
"số",
"các",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"đức",
"có",
"một",
"cầu",
"thủ",
"ngày 9",
"rất",
"quan",
"trọng",
"với",
"kevin",
"schulze",
"là",
"lena",
"goessling",
"bạn",
"gái",
"anh",
"goessling",
"24783071612",
"là",
"một",
"trụ",
"cột",
"của",
"tuyển",
"nữ",
"đức",
"ảnh",
"afp",
"goessling",
"là",
"bạn",
"gái",
"của",
"schulze",
"năm",
"nay",
"+45499269839",
"tuổi",
"đã",
"694.527",
"lần",
"khoác",
"áo",
"tuyển",
"đức",
"và",
"ghi",
"2862",
"bàn",
"cô",
"cũng",
"là",
"người",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"nữ",
"wolfsburg",
"đoạt",
"cú",
"ăn",
"ba",
"mùa",
"trước",
"champions",
"league",
"vô",
"địch",
"đức",
"và",
"đoạt",
"cúp",
"đức",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nam",
"bayern",
"không",
"chỉ",
"tài",
"năng",
"goessling",
"còn",
"rất",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"hoa",
"hậu",
"của",
"tuyển",
"ngày 8 đến ngày mồng 2 tháng 1",
"nữ",
"đức",
"trong",
"khi",
"đó",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"schulze",
"không",
"tương",
"xứng",
"với",
"bạn",
"gái",
"cầu",
"thủ",
"này",
"mới",
"8.704.800",
"tuổi",
"và",
"đang",
"vật",
"lộn",
"tìm",
"chỗ",
"đứng",
"trong",
"đội",
"hình",
"greuther",
"furth",
"câu lạc bộ",
"xếp",
"chót",
"bảng",
"bundesliga",
"mùa",
"trước",
"không",
"chỉ",
"chênh",
"ngày 13 ngày 12 tháng 6",
"lệch",
"5189,00674 dm3",
"đẳng",
"cấp",
"hai",
"người",
"còn",
"chênh",
"lệch",
"tuổi",
"tác",
"khi",
"schuzle",
"kém",
"bạn",
"gái",
"xinh",
"đẹp",
"đến",
"844.166",
"tuổi",
"do",
"vậy",
"schulze",
"phải",
"để",
"râu",
"nhằm",
"xứng",
"đôi",
"vừa",
"lứa",
"hơn",
"khi",
"đứng",
"cạnh",
"nữ",
"tuyển",
"thủ",
"goessling",
"goessling",
"hàng",
"trên",
"thứ",
"60093898745",
"từ",
"trái",
"sang",
"được",
"xem",
"là",
"hoa",
"hậu",
"ở",
"tuyển",
"đức",
"ảnh",
"bild",
"trên",
"truyền",
"hình",
"đức",
"schulze",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"hãnh",
"diện",
"khi",
"làm",
"quen",
"được",
"với",
"cô",
"bạn",
"gái",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"vậy",
"anh",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"lần",
"greuther",
"furth",
"đến",
"thi",
"đấu",
"tại",
"sân",
"wolfsburg",
"câu lạc bộ",
"của",
"tôi",
"đã",
"tập",
"tại",
"sân",
"có",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nữ",
"wolfsburg",
"tại",
"đây",
"tôi",
"đã",
"gặp",
"goessling",
"và",
"sau",
"khi",
"nói",
"chuyện",
"chúng",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"hợp",
"nhau",
"schuzle",
"còn",
"khoe",
"khi",
"goessling",
"đi",
"giày",
"cao",
"gót",
"thì",
"trông",
"cô",
"ấy",
"còn",
"tuyệt",
"hơn",
"cả",
"lúc",
"mặc",
"quần",
"3.901.000",
"đùi",
"áo",
"số",
"schuzle",
"cũng",
"không",
"ghen",
"tỵ",
"với",
"các",
"danh",
"hiệu",
"của",
"bạn",
"gái",
"vì",
"goessling",
"đã",
"tập",
"luyện",
"và",
"thi",
"đấu",
"rất",
"tích",
"cực",
"để",
"đạt",
"được",
"mọi",
"thứ"
] |
[
"trộm",
"đòi",
"cậu",
"bé",
"một ngàn sáu trăm chín bảy phẩy năm một hai đồng",
"usd",
"tiền",
"chuộc",
"mèo",
"sau",
"khi",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"và",
"xách",
"mất",
"chú",
"mèo",
"của",
"một",
"cậu",
"bé",
"âm chín bẩy chấm bẩy ba",
"tuổi",
"ở",
"ba",
"lan",
"tên",
"trộm",
"đề",
"nghị",
"người",
"chủ",
"phải",
"giao",
"nộp",
"âm ba ngàn ba trăm lẻ sáu phẩy năm trăm hai mươi tám mê ga bai trên gờ ram",
"usd",
"nếu",
"muốn",
"nhận",
"lại",
"con",
"vật",
"cưng",
"caesar",
"là",
"giống",
"mèo",
"hiếm",
"đuôi",
"cộc",
"mekong",
"và",
"bị",
"bắt",
"trộm",
"tháng",
"trước",
"tại",
"nhà",
"của",
"cậu",
"bé",
"dawid",
"kisielewski",
"ở",
"myslowice",
"ba",
"lan",
"nó",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"lo",
"lắng",
"vì",
"nó",
"rất",
"quý",
"ceasar",
"người",
"mẹ",
"jolanta",
"bốn ngàn",
"tuổi",
"nói",
"sau",
"khi",
"dán",
"áp",
"phích",
"khắp",
"thị",
"trấn",
"dawid",
"gần",
"như",
"từ",
"bỏ",
"hy",
"vọng",
"thì",
"gia",
"đình",
"cậu",
"bé",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"bí",
"ẩn",
"gia",
"đình",
"dawid",
"cho",
"hay",
"họ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"tám trăm mười ba năm",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"nói",
"rằng",
"hắn",
"ta",
"đang",
"giữ",
"con",
"mèo",
"và",
"sẽ",
"trả",
"lại",
"nó",
"an",
"toàn",
"nếu",
"được",
"nhận",
"âm chín mươi ba mét khối",
"usd",
"jolanta",
"thêm",
"vào",
"hắn",
"ta",
"là",
"một",
"tên",
"điên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"con",
"mèo",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"giá",
"không",
"quá",
"hai trăm hai mươi phẩy hai tám chín năm",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"phải",
"làm",
"gì",
"vì",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"tiền",
"để",
"chuộc",
"nhưng",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"không",
"trả",
"tiền",
"dawid",
"sẽ",
"rất",
"đau",
"lòng",
"nếu",
"ai",
"yêu",
"cầu",
"tiền",
"chuộc",
"cho",
"tài",
"sản",
"bị",
"chiếm",
"đoạt",
"của",
"người",
"khác",
"người",
"đó",
"có",
"thể",
"phải",
"ngồi",
"tù",
"một",
"năm",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"biểu"
] | [
"trộm",
"đòi",
"cậu",
"bé",
"1697,512 đồng",
"usd",
"tiền",
"chuộc",
"mèo",
"sau",
"khi",
"đột",
"nhập",
"vào",
"nhà",
"và",
"xách",
"mất",
"chú",
"mèo",
"của",
"một",
"cậu",
"bé",
"-97.73",
"tuổi",
"ở",
"ba",
"lan",
"tên",
"trộm",
"đề",
"nghị",
"người",
"chủ",
"phải",
"giao",
"nộp",
"-3306,528 mb/g",
"usd",
"nếu",
"muốn",
"nhận",
"lại",
"con",
"vật",
"cưng",
"caesar",
"là",
"giống",
"mèo",
"hiếm",
"đuôi",
"cộc",
"mekong",
"và",
"bị",
"bắt",
"trộm",
"tháng",
"trước",
"tại",
"nhà",
"của",
"cậu",
"bé",
"dawid",
"kisielewski",
"ở",
"myslowice",
"ba",
"lan",
"nó",
"cảm",
"thấy",
"rất",
"lo",
"lắng",
"vì",
"nó",
"rất",
"quý",
"ceasar",
"người",
"mẹ",
"jolanta",
"4000",
"tuổi",
"nói",
"sau",
"khi",
"dán",
"áp",
"phích",
"khắp",
"thị",
"trấn",
"dawid",
"gần",
"như",
"từ",
"bỏ",
"hy",
"vọng",
"thì",
"gia",
"đình",
"cậu",
"bé",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"bí",
"ẩn",
"gia",
"đình",
"dawid",
"cho",
"hay",
"họ",
"nhận",
"được",
"cuộc",
"gọi",
"813 năm",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"nói",
"rằng",
"hắn",
"ta",
"đang",
"giữ",
"con",
"mèo",
"và",
"sẽ",
"trả",
"lại",
"nó",
"an",
"toàn",
"nếu",
"được",
"nhận",
"-93 m3",
"usd",
"jolanta",
"thêm",
"vào",
"hắn",
"ta",
"là",
"một",
"tên",
"điên",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"con",
"mèo",
"cũng",
"chỉ",
"có",
"giá",
"không",
"quá",
"220,289 năm",
"chúng",
"tôi",
"không",
"biết",
"phải",
"làm",
"gì",
"vì",
"chúng",
"tôi",
"không",
"có",
"tiền",
"để",
"chuộc",
"nhưng",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"không",
"trả",
"tiền",
"dawid",
"sẽ",
"rất",
"đau",
"lòng",
"nếu",
"ai",
"yêu",
"cầu",
"tiền",
"chuộc",
"cho",
"tài",
"sản",
"bị",
"chiếm",
"đoạt",
"của",
"người",
"khác",
"người",
"đó",
"có",
"thể",
"phải",
"ngồi",
"tù",
"1",
"năm",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"của",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"biểu"
] |
[
"những",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"gây",
"bão",
"mạng",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"các",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"cầm",
"súng",
"bảo",
"vệ",
"đất",
"nước",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gây",
"bão",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nước",
"này",
"trong",
"trang",
"phục",
"rằn",
"ri",
"tay",
"cầm",
"súng",
"trường",
"hoặc",
"súng",
"máy",
"âm năm ngàn hai trăm ba chín chấm không không một trăm hai mươi ba lít",
"lực",
"lượng",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"này",
"đang",
"bảo",
"vệ",
"đất",
"nước",
"sau",
"khi",
"luật",
"ukraine",
"thay",
"đổi",
"và",
"cho",
"phép",
"họ",
"cầm",
"vũ",
"khí",
"trước",
"đó",
"khi",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"nổ",
"ra",
"vào",
"mùa",
"xuân",
"ba ngàn",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"không",
"cho",
"phép",
"phụ",
"nữ",
"chiến",
"đấu",
"ngoài",
"tiền",
"tuyến",
"hình",
"ảnh",
"những",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"ở",
"tiền",
"tuyến",
"ảnh",
"cen",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"ngày mười tới ngày một tháng mười",
"năm",
"nay",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"đã",
"thay",
"đổi",
"luật",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thể",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"chỉ",
"huy",
"xe",
"quân",
"sự",
"bắn",
"súng",
"máy",
"trinh",
"sát",
"hoặc",
"bắn",
"tỉa",
"để",
"được",
"phục",
"vụ",
"ở",
"những",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"các",
"nữ",
"quân",
"nhân",
"ukraine",
"phải",
"trải",
"qua",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"thể",
"lực",
"và",
"tâm",
"lý",
"nghiêm",
"ngặt",
"ảnh",
"cen",
"trong",
"khi",
"đó",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"ukraine",
"đã",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"ukraine",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"tên",
"lửa",
"gần",
"crimea",
"và",
"nga",
"nổi",
"giận",
"kiev",
"cho",
"biết",
"mục",
"đích",
"của",
"các",
"vụ",
"thử",
"nghiệm",
"là",
"để",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"của",
"nước",
"này",
"ngay",
"lập",
"tức",
"moscow",
"đặt",
"các",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"không",
"trên",
"đất",
"liền",
"và",
"trên",
"tàu",
"ở",
"crimea",
"vào",
"tình",
"trạng",
"báo",
"động",
"cao",
"độ",
"một",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"nga",
"tố",
"cáo",
"ukraine",
"đang",
"cố",
"gắng",
"tạo",
"ra",
"tình",
"huống",
"căng",
"thẳng",
"đến",
"nay",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đã",
"khiến",
"gần",
"không chín chín năm bốn bẩy bẩy một ba năm ba sáu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bao",
"gồm",
"dân",
"thường",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"quân",
"ly",
"khai",
"quân",
"nhân",
"nga",
"và",
"thành",
"viên",
"các",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"ủng",
"hộ",
"kiev"
] | [
"những",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"gây",
"bão",
"mạng",
"những",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"các",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"cầm",
"súng",
"bảo",
"vệ",
"đất",
"nước",
"ở",
"miền",
"đông",
"đang",
"gây",
"bão",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"nước",
"này",
"trong",
"trang",
"phục",
"rằn",
"ri",
"tay",
"cầm",
"súng",
"trường",
"hoặc",
"súng",
"máy",
"-5239.00123 l",
"lực",
"lượng",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"này",
"đang",
"bảo",
"vệ",
"đất",
"nước",
"sau",
"khi",
"luật",
"ukraine",
"thay",
"đổi",
"và",
"cho",
"phép",
"họ",
"cầm",
"vũ",
"khí",
"trước",
"đó",
"khi",
"cuộc",
"chiến",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"nổ",
"ra",
"vào",
"mùa",
"xuân",
"3000",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"ukraine",
"không",
"cho",
"phép",
"phụ",
"nữ",
"chiến",
"đấu",
"ngoài",
"tiền",
"tuyến",
"hình",
"ảnh",
"những",
"nữ",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"xinh",
"đẹp",
"ở",
"tiền",
"tuyến",
"ảnh",
"cen",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"ngày 10 tới ngày 1 tháng 10",
"năm",
"nay",
"quân",
"đội",
"ukraine",
"đã",
"thay",
"đổi",
"luật",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thể",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"chỉ",
"huy",
"xe",
"quân",
"sự",
"bắn",
"súng",
"máy",
"trinh",
"sát",
"hoặc",
"bắn",
"tỉa",
"để",
"được",
"phục",
"vụ",
"ở",
"những",
"vị",
"trí",
"chiến",
"đấu",
"các",
"nữ",
"quân",
"nhân",
"ukraine",
"phải",
"trải",
"qua",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"thể",
"lực",
"và",
"tâm",
"lý",
"nghiêm",
"ngặt",
"ảnh",
"cen",
"trong",
"khi",
"đó",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"ukraine",
"đã",
"leo",
"thang",
"căng",
"thẳng",
"khi",
"ukraine",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"tên",
"lửa",
"gần",
"crimea",
"và",
"nga",
"nổi",
"giận",
"kiev",
"cho",
"biết",
"mục",
"đích",
"của",
"các",
"vụ",
"thử",
"nghiệm",
"là",
"để",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"của",
"nước",
"này",
"ngay",
"lập",
"tức",
"moscow",
"đặt",
"các",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"không",
"trên",
"đất",
"liền",
"và",
"trên",
"tàu",
"ở",
"crimea",
"vào",
"tình",
"trạng",
"báo",
"động",
"cao",
"độ",
"một",
"nguồn",
"tin",
"quân",
"sự",
"nga",
"tố",
"cáo",
"ukraine",
"đang",
"cố",
"gắng",
"tạo",
"ra",
"tình",
"huống",
"căng",
"thẳng",
"đến",
"nay",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"ở",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"đã",
"khiến",
"gần",
"099547713536",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"bao",
"gồm",
"dân",
"thường",
"binh",
"sĩ",
"ukraine",
"quân",
"ly",
"khai",
"quân",
"nhân",
"nga",
"và",
"thành",
"viên",
"các",
"lực",
"lượng",
"dân",
"quân",
"ủng",
"hộ",
"kiev"
] |
[
"theo",
"một",
"công",
"văn",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"xem",
"xét",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"mỹ",
"về",
"các",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"một",
"công",
"văn",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"xem",
"sáu trăm trừ hai ngàn a ca đờ đê lờ gạch chéo xê quy đờ",
"xét",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"mỹ",
"về",
"các",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"một nghìn",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"nhân",
"viên",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"người",
"mỹ",
"peter",
"kassig",
"bị",
"is",
"đe",
"dọa",
"chặt",
"đầu",
"trong",
"video",
"hôm",
"ngày mồng bảy và ngày hai hai",
"công",
"văn",
"trên",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"nhóm",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"công",
"bố",
"trên",
"internet",
"một",
"đoạn",
"video",
"man",
"sáu nghìn năm trăm năm mươi sáu phẩy không không hai không bẩy ki lô ca lo",
"rợ",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"nhóm",
"này",
"chặt",
"đầu",
"pê sờ sờ nờ chéo không",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"trợ",
"người",
"mỹ",
"peter",
"kassig",
"trong",
"văn",
"bản",
"đăng",
"trên",
"trang",
"tin",
"the",
"daily",
"beast",
"monday",
"thứ",
"âm năm mươi mốt gờ ram",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"phụ",
"trách",
"chính",
"sách",
"christine",
"wormuth",
"nói",
"rõ",
"mới",
"đây",
"tổng",
"thống",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"đánh",
"giá",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"công",
"văn",
"đề",
"tháng bốn năm một ngàn một trăm tám mươi tư",
"bà",
"wormuth",
"cho",
"biết",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"rà",
"soát",
"quan",
"hệ",
"gia",
"đình",
"hồ",
"sơ",
"tình",
"báo",
"và",
"các",
"chính",
"sách",
"can",
"dự",
"ngoại",
"giao",
"công",
"văn",
"đã",
"được",
"chuyển",
"cho",
"nghị",
"sỹ",
"cộng",
"hòa",
"duncan",
"hunter",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"quân",
"lực",
"của",
"hạ",
"viện",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"wormuth",
"động",
"thái",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngày",
"càng",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"công",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"như",
"các",
"hiểm",
"họa",
"có",
"thực",
"từ",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"cụ",
"thể"
] | [
"theo",
"một",
"công",
"văn",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"xem",
"xét",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"mỹ",
"về",
"các",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"theo",
"một",
"công",
"văn",
"từ",
"lầu",
"năm",
"góc",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"barack",
"obama",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"xem",
"600-2000akđdl/cqđ",
"xét",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"mỹ",
"về",
"các",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"1000",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"nhân",
"viên",
"viện",
"trợ",
"nhân",
"đạo",
"người",
"mỹ",
"peter",
"kassig",
"bị",
"is",
"đe",
"dọa",
"chặt",
"đầu",
"trong",
"video",
"hôm",
"ngày mồng 7 và ngày 22",
"công",
"văn",
"trên",
"được",
"tiết",
"lộ",
"chỉ",
"một",
"ngày",
"sau",
"khi",
"nhóm",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"công",
"bố",
"trên",
"internet",
"một",
"đoạn",
"video",
"man",
"6556,00207 kcal",
"rợ",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"nhóm",
"này",
"chặt",
"đầu",
"pssn/0",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"trợ",
"người",
"mỹ",
"peter",
"kassig",
"trong",
"văn",
"bản",
"đăng",
"trên",
"trang",
"tin",
"the",
"daily",
"beast",
"monday",
"thứ",
"-51 g",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"phụ",
"trách",
"chính",
"sách",
"christine",
"wormuth",
"nói",
"rõ",
"mới",
"đây",
"tổng",
"thống",
"đã",
"chỉ",
"thị",
"đánh",
"giá",
"lại",
"toàn",
"diện",
"chính",
"sách",
"của",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"liên",
"quan",
"tới",
"khủng",
"bố",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"công",
"văn",
"đề",
"tháng 4/1184",
"bà",
"wormuth",
"cho",
"biết",
"công",
"tác",
"đánh",
"giá",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"rà",
"soát",
"quan",
"hệ",
"gia",
"đình",
"hồ",
"sơ",
"tình",
"báo",
"và",
"các",
"chính",
"sách",
"can",
"dự",
"ngoại",
"giao",
"công",
"văn",
"đã",
"được",
"chuyển",
"cho",
"nghị",
"sỹ",
"cộng",
"hòa",
"duncan",
"hunter",
"thuộc",
"ủy",
"ban",
"quân",
"lực",
"của",
"hạ",
"viện",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"wormuth",
"động",
"thái",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"ngày",
"càng",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"công",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"như",
"các",
"hiểm",
"họa",
"có",
"thực",
"từ",
"các",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"cụ",
"thể"
] |
[
"mỹ",
"điều",
"quân",
"tới",
"iraq",
"sau",
"khi",
"nhà",
"báo",
"thứ",
"một nghìn một trăm hai lăm",
"bị",
"chặt",
"đầu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"lệnh",
"triển",
"khai",
"thêm",
"tám mươi tư nghìn mười sáu phẩy không không bốn nghìn bốn mươi tám",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"baghdad",
"nâng",
"tổng",
"số",
"lính",
"mỹ",
"tại",
"iraq",
"lên",
"trên",
"không chín tám ba ba sáu bẩy ba năm bẩy bốn chín",
"người",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"i ép gạch ngang cờ vê kép o mờ bốn không không",
"công",
"bố",
"video",
"chặt",
"đầu",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"sáu triệu",
"tổng",
"thống",
"đã",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"hai nghìn ba trăm lẻ hai",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"iraq",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"iraq",
"chống",
"lại",
"is",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"đang",
"đặt",
"ra",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nghiêm",
"trọng",
"đối",
"với",
"không",
"chỉ",
"iraq",
"mà",
"còn",
"trung",
"đông",
"cũng",
"như",
"các",
"lợi",
"ích",
"và",
"công",
"dân",
"mỹ",
"trong",
"khu",
"vực",
"tuyên",
"bố",
"của",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"phát",
"ngôn",
"nhà",
"trắng",
"josh",
"earnest",
"thông",
"báo",
"hai ngàn",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"này",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"cơ",
"sở",
"ngoại",
"giao",
"và",
"công",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"baghdad",
"đang",
"bị",
"tổ",
"chức",
"cực",
"đoan",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"đe",
"dọa",
"cũng",
"theo",
"ông",
"earnest",
"động",
"thái",
"đưa",
"thêm",
"lính",
"mỹ",
"đến",
"iraq",
"cũng",
"được",
"đưa",
"ra",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"và",
"các",
"ba triệu chín trăm sáu mươi tám nghìn sáu trăm sáu mươi",
"lính",
"mỹ",
"không",
"có",
"vai",
"trò",
"tham",
"chiến",
"mệnh",
"lệnh",
"trên",
"của",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"được",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"thông",
"tin",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"một ngàn linh bảy",
"bị",
"phiến",
"quân",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"hành",
"quyết",
"dã",
"man",
"bằng",
"hình",
"thức",
"chặt",
"đầu",
"hôm",
"cộng bốn bảy bốn một chín ba tám một ba sáu sáu",
"ảnh",
"ngày mười ba",
"cắt",
"từ",
"video",
"hai mươi sáu tháng năm",
"hành",
"quyết",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"hai trăm tám mươi tám nghìn ba trăm ba mươi tám",
"trước",
"đó",
"hồi",
"ngày một đến ngày hai mươi tư tháng mười một",
"is",
"cũng",
"công",
"bố",
"đoạn",
"video",
"tương",
"tự",
"quay",
"cảnh",
"hành",
"quyết",
"man",
"bốn triệu năm ngàn bẩy",
"rợ",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"james",
"foley",
"is",
"tuyên",
"bố",
"các",
"đoạn",
"video",
"chặt",
"đầu",
"nhà",
"báo",
"mỹlà",
"nhằm",
"ngày một tháng ba",
"trả",
"đũa",
"những",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"mỹ",
"nhắm",
"vào",
"is",
"ở",
"iraq"
] | [
"mỹ",
"điều",
"quân",
"tới",
"iraq",
"sau",
"khi",
"nhà",
"báo",
"thứ",
"1125",
"bị",
"chặt",
"đầu",
"tổng",
"thống",
"obama",
"lệnh",
"triển",
"khai",
"thêm",
"84.016,004048",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"baghdad",
"nâng",
"tổng",
"số",
"lính",
"mỹ",
"tại",
"iraq",
"lên",
"trên",
"098336735749",
"người",
"ngay",
"sau",
"khi",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"if-cwom400",
"công",
"bố",
"video",
"chặt",
"đầu",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"6.000.000",
"tổng",
"thống",
"đã",
"ủy",
"quyền",
"cho",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"2302",
"binh",
"sĩ",
"tới",
"thủ",
"đô",
"baghdad",
"iraq",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"chính",
"phủ",
"iraq",
"chống",
"lại",
"is",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"hồi",
"giáo",
"đang",
"đặt",
"ra",
"mối",
"đe",
"dọa",
"nghiêm",
"trọng",
"đối",
"với",
"không",
"chỉ",
"iraq",
"mà",
"còn",
"trung",
"đông",
"cũng",
"như",
"các",
"lợi",
"ích",
"và",
"công",
"dân",
"mỹ",
"trong",
"khu",
"vực",
"tuyên",
"bố",
"của",
"nhà",
"trắng",
"cho",
"biết",
"trong",
"khi",
"đó",
"người",
"phát",
"ngôn",
"nhà",
"trắng",
"josh",
"earnest",
"thông",
"báo",
"2000",
"binh",
"sĩ",
"mỹ",
"này",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"các",
"cơ",
"sở",
"ngoại",
"giao",
"và",
"công",
"dân",
"mỹ",
"ở",
"baghdad",
"đang",
"bị",
"tổ",
"chức",
"cực",
"đoan",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"đe",
"dọa",
"cũng",
"theo",
"ông",
"earnest",
"động",
"thái",
"đưa",
"thêm",
"lính",
"mỹ",
"đến",
"iraq",
"cũng",
"được",
"đưa",
"ra",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"mỹ",
"và",
"các",
"3.968.660",
"lính",
"mỹ",
"không",
"có",
"vai",
"trò",
"tham",
"chiến",
"mệnh",
"lệnh",
"trên",
"của",
"ông",
"chủ",
"nhà",
"trắng",
"được",
"đưa",
"ra",
"chỉ",
"vài",
"giờ",
"sau",
"khi",
"thông",
"tin",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"1007",
"bị",
"phiến",
"quân",
"nhà",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"is",
"hành",
"quyết",
"dã",
"man",
"bằng",
"hình",
"thức",
"chặt",
"đầu",
"hôm",
"+47419381366",
"ảnh",
"ngày 13",
"cắt",
"từ",
"video",
"26/5",
"hành",
"quyết",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"thứ",
"288.338",
"trước",
"đó",
"hồi",
"ngày 1 đến ngày 24 tháng 11",
"is",
"cũng",
"công",
"bố",
"đoạn",
"video",
"tương",
"tự",
"quay",
"cảnh",
"hành",
"quyết",
"man",
"4.005.700",
"rợ",
"nhà",
"báo",
"mỹ",
"james",
"foley",
"is",
"tuyên",
"bố",
"các",
"đoạn",
"video",
"chặt",
"đầu",
"nhà",
"báo",
"mỹlà",
"nhằm",
"ngày 1/3",
"trả",
"đũa",
"những",
"cuộc",
"không",
"kích",
"của",
"mỹ",
"nhắm",
"vào",
"is",
"ở",
"iraq"
] |
[
"cadn.com.vn",
"mười bảy giờ bốn mươi mốt phút",
"cah",
"hòa",
"vang",
"đà",
"nẵng",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"văn",
"thị",
"xù",
"sáu trăm ba mươi ba nghìn bảy trăm tám mươi mốt",
"trú",
"p",
"an",
"khê",
"q",
"thanh",
"khê",
"đà",
"nẵng",
"đồng",
"thời",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"đi",
"khỏi",
"nơi",
"cư",
"trú",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"ba triệu sáu trăm linh chín nghìn tám trăm sáu bốn",
"p",
"hòa",
"khánh",
"bắc",
"q",
"liên",
"chiểu",
"đà",
"nẵng",
"và",
"đào",
"ngọc",
"trung",
"một triệu tám trăm bẩy năm nghìn ba trăm mười ba",
"trú",
"p",
"an",
"khê",
"do",
"có",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"đây",
"là",
"yêu",
"nữ",
"cùng",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"mỹ",
"âm tám mươi sáu chấm mười hai",
"trú",
"h",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"câu",
"kết",
"móc",
"ví",
"ông",
"t",
"n",
"trú",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"lấy",
"hai trăm tám mốt đề xi mét trên héc ta",
"đồng",
"khi",
"ông",
"đến",
"quán",
"hớt",
"tóc",
"massage",
"thư",
"giãn"
] | [
"cadn.com.vn",
"17h41",
"cah",
"hòa",
"vang",
"đà",
"nẵng",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"văn",
"thị",
"xù",
"633.781",
"trú",
"p",
"an",
"khê",
"q",
"thanh",
"khê",
"đà",
"nẵng",
"đồng",
"thời",
"áp",
"dụng",
"biện",
"pháp",
"cấm",
"đi",
"khỏi",
"nơi",
"cư",
"trú",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"lan",
"3.609.864",
"p",
"hòa",
"khánh",
"bắc",
"q",
"liên",
"chiểu",
"đà",
"nẵng",
"và",
"đào",
"ngọc",
"trung",
"1.875.313",
"trú",
"p",
"an",
"khê",
"do",
"có",
"hành",
"vi",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"đây",
"là",
"yêu",
"nữ",
"cùng",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"mỹ",
"-86.12",
"trú",
"h",
"bình",
"sơn",
"quảng",
"ngãi",
"câu",
"kết",
"móc",
"ví",
"ông",
"t",
"n",
"trú",
"mộ",
"đức",
"quảng",
"ngãi",
"lấy",
"281 dm/ha",
"đồng",
"khi",
"ông",
"đến",
"quán",
"hớt",
"tóc",
"massage",
"thư",
"giãn"
] |
[
"từ",
"năm hai nghìn không trăm ba mươi",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"một trăm lẻ hai xuộc nờ bê trừ",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"âm tám mươi chấm bẩy mươi",
"các",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"không ba bốn hai hai một năm hai chín một ba một",
"các",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"bảy không hai o nờ",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"một ngàn chín trăm bốn mươi ba phẩy không không tám chín chín năm",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"âm chín mươi tám ngàn sáu trăm mười tám phẩy một ngàn ba trăm mười",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"hai không không i a giây tê trừ",
"quy",
"ngang a sờ pê rờ dét một không chín",
"định",
"về",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"nghị",
"định",
"này",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"bảy giờ hai ba phút",
"bãi",
"bỏ",
"thông",
"tư",
"số",
"năm không không ngang bốn ngàn bờ",
"tháng không ba bốn bốn một",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"hướng",
"dẫn",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"và",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"từ",
"ba mươi ba chấm năm mươi ba",
"giường",
"bệnh",
"trở",
"lên",
"phải",
"bố",
"trí",
"một",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"và",
"phải",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"tám mốt",
"giường",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"và",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"tỉ số hai mươi tám hai mươi",
"đơn",
"thuốc",
"được",
"cấp",
"phát",
"cho",
"người",
"bệnh",
"ngoại",
"trú",
"có",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"giai đoạn ba năm",
"y",
"tế",
"trong",
"một",
"ngày",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"dưới",
"sáu tới hai mươi ba",
"giường",
"bệnh",
"hoặc",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"không",
"tổ",
"chức",
"khoa",
"dược",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"phải",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kiêm",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"người",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"nếu",
"có",
"và",
"phải",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"bẩy triệu không trăm lẻ một ngàn không trăm mười năm",
"đơn",
"thuốc",
"được",
"cấp",
"phát",
"cho",
"người",
"bệnh",
"ngoại",
"trú",
"có",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"trong",
"một",
"ngày",
"phó giáo sư",
"ngày ba và ngày năm tháng sáu",
"tiến sĩ",
"xoẹt đắp liu gạch chéo tám trăm",
"ds",
"ngày chín đến ngày mười lăm tháng ba",
"nguyễn",
"thị",
"liên",
"hương",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"đại",
"học",
"dược",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"khi",
"có",
"mặt",
"của",
"người",
"dược",
"sĩ",
"lâm",
"sàng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"được",
"cá",
"thể",
"hóa",
"bảo",
"đảm",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"bệnh",
"nhân",
"kể",
"từ",
"ngày ba",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"một trăm hai mươi tám xê mờ gạch chéo dét e gi gi tê",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"hai ba giờ",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"ngày mười ba và ngày mười nhăm",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"ii",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"hoặc",
"tư",
"nhân",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"ngày mười lăm mồng sáu tháng hai",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"iii",
"hạng",
"iv",
"bệnh",
"viện",
"chưa",
"xếp",
"hạng",
"trực",
"thuộc",
"tuyến",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"tỉnh",
"hoặc",
"tư",
"nhân",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"quản",
"lý",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"mùng bốn tháng chín hai nghìn bốn trăm sáu mươi chín",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"khác",
"có",
"hoạt",
"động",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"theo",
"nghị",
"định",
"khoa",
"dược",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"cộng chín tám chín tám bốn một tám tám năm chín hai",
"luật",
"dược",
"và",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"i quờ u mờ gạch ngang mờ gờ quy ép gờ xoẹt",
"tư",
"vấn",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"các",
"danh",
"mục",
"thuốc",
"tại",
"chín trăm hai mươi bảy mẫu",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"năm trăm bảy hai nghìn chín trăm tám tám",
"nhằm",
"mục",
"tiêu",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"hợp",
"lý",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả",
"bốn không bốn chéo hai trăm i gờ u gạch ngang rờ rờ pê dét ép",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"việc",
"kê",
"đơn",
"thuốc",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"một không không ba không một không gạch ngang bê",
"thông",
"tin",
"ba bảy",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"cho",
"người",
"hành",
"nghề",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"người",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"và",
"cộng",
"đồng",
"i đắp liu tờ đê bốn trăm bảy trăm",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"hướng",
"dẫn",
"chuyên",
"môn",
"liên",
"quan",
"đến",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"và",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"trình",
"này",
"bốn không không ba ngàn bốn ngang u bê",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"gạch chéo một sáu không không bẩy trăm",
"tham",
"gia",
"theo",
"dõi",
"giám",
"sát",
"phản",
"ứng",
"có",
"hại",
"của",
"thuốc",
"chín trăm gạch chéo bốn trăm trừ i",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"thử",
"nghiệm",
"tương",
"đương",
"sinh",
"học",
"của",
"thuốc",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"và",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"khác",
"về",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"hợp",
"lý",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả"
] | [
"từ",
"năm 2030",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"102/nb-",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"-80.70",
"các",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"034221529131",
"các",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"702on",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"1943,00899 năm",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"-98.618,1310",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"có",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"200iajt-",
"quy",
"-asprz109",
"định",
"về",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"nghị",
"định",
"này",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"7h23",
"bãi",
"bỏ",
"thông",
"tư",
"số",
"500-4000b",
"tháng 03/441",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"hướng",
"dẫn",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"trong",
"bệnh",
"viện",
"về",
"số",
"lượng",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"và",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"nghị",
"định",
"quy",
"định",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"từ",
"33.53",
"giường",
"bệnh",
"trở",
"lên",
"phải",
"bố",
"trí",
"một",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"và",
"phải",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"81",
"giường",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"và",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"tỉ số 28 - 20",
"đơn",
"thuốc",
"được",
"cấp",
"phát",
"cho",
"người",
"bệnh",
"ngoại",
"trú",
"có",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"giai đoạn 3 - 5",
"y",
"tế",
"trong",
"một",
"ngày",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"có",
"dưới",
"6 - 23",
"giường",
"bệnh",
"hoặc",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"không",
"tổ",
"chức",
"khoa",
"dược",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"phải",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"kiêm",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"phục",
"vụ",
"người",
"bệnh",
"nội",
"trú",
"nếu",
"có",
"và",
"phải",
"có",
"số",
"lượng",
"người",
"làm",
"công",
"tác",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"ít",
"nhất",
"một",
"người",
"cho",
"mỗi",
"7.001.015",
"đơn",
"thuốc",
"được",
"cấp",
"phát",
"cho",
"người",
"bệnh",
"ngoại",
"trú",
"có",
"thẻ",
"bảo",
"hiểm",
"y",
"tế",
"trong",
"một",
"ngày",
"phó giáo sư",
"ngày 3 và ngày 5 tháng 6",
"tiến sĩ",
"/w/800",
"ds",
"ngày 9 đến ngày 15 tháng 3",
"nguyễn",
"thị",
"liên",
"hương",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"đại",
"học",
"dược",
"hà",
"nội",
"cho",
"biết",
"khi",
"có",
"mặt",
"của",
"người",
"dược",
"sĩ",
"lâm",
"sàng",
"việc",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"được",
"cá",
"thể",
"hóa",
"bảo",
"đảm",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"bệnh",
"nhân",
"kể",
"từ",
"ngày 3",
"bệnh",
"viện",
"viện",
"có",
"giường",
"bệnh",
"gọi",
"tắt",
"là",
"bệnh",
"128cm/zejjt",
"viện",
"bao",
"gồm",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"và",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"từ",
"hạng",
"i",
"trở",
"lên",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"trung",
"ương",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"23h",
"khác",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"là",
"tuyến",
"cuối",
"về",
"chuyên",
"môn",
"kỹ",
"thuật",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"tư",
"nhân",
"được",
"xếp",
"hạng",
"tương",
"đương",
"với",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"i",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"ngày 13 và ngày 15",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"ii",
"trực",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"sở",
"y",
"tế",
"hoặc",
"tư",
"nhân",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"ngày 15 mồng 6 tháng 2",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"là",
"bệnh",
"viện",
"hạng",
"iii",
"hạng",
"iv",
"bệnh",
"viện",
"chưa",
"xếp",
"hạng",
"trực",
"thuộc",
"tuyến",
"quận",
"huyện",
"thị",
"xã",
"thành",
"phố",
"trực",
"thuộc",
"tỉnh",
"hoặc",
"tư",
"nhân",
"hoặc",
"thuộc",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"bộ",
"công",
"an",
"và",
"các",
"các",
"bộ",
"ngành",
"khác",
"quản",
"lý",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"chậm",
"nhất",
"đến",
"mùng 4/9/2469",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"khác",
"có",
"hoạt",
"động",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"về",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"phải",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"theo",
"nghị",
"định",
"khoa",
"dược",
"của",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"triển",
"khai",
"hoạt",
"động",
"dược",
"lâm",
"sàng",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"+98984188592",
"luật",
"dược",
"và",
"được",
"quy",
"định",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"iqum-mgqfg/",
"tư",
"vấn",
"trong",
"quá",
"trình",
"xây",
"dựng",
"các",
"danh",
"mục",
"thuốc",
"tại",
"927 mẫu",
"các",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"572.988",
"nhằm",
"mục",
"tiêu",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"hợp",
"lý",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả",
"404/200ygu-rrpzf",
"tư",
"vấn",
"giám",
"sát",
"việc",
"kê",
"đơn",
"thuốc",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"1003010-b",
"thông",
"tin",
"37",
"hướng",
"dẫn",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"cho",
"người",
"hành",
"nghề",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"người",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"và",
"cộng",
"đồng",
"iwtd400700",
"tham",
"gia",
"xây",
"dựng",
"quy",
"trình",
"hướng",
"dẫn",
"chuyên",
"môn",
"liên",
"quan",
"đến",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"và",
"giám",
"sát",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"quy",
"trình",
"này",
"4003400-ub",
"phân",
"tích",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"/1600700",
"tham",
"gia",
"theo",
"dõi",
"giám",
"sát",
"phản",
"ứng",
"có",
"hại",
"của",
"thuốc",
"900/400-y",
"tham",
"gia",
"nghiên",
"cứu",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"thử",
"nghiệm",
"tương",
"đương",
"sinh",
"học",
"của",
"thuốc",
"tại",
"cơ",
"sở",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"và",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"khác",
"về",
"sử",
"dụng",
"thuốc",
"hợp",
"lý",
"an",
"toàn",
"và",
"hiệu",
"quả"
] |
[
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"gia",
"khiêm",
"mười một giờ bốn hai phút",
"đã",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"thăm",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"bắc",
"ireland",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"william",
"hague",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"không bẩy tháng không hai hai bảy ba",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"âm một nghìn một trăm hai mươi nhăm chấm không bẩy ba mẫu",
"ngoại",
"giao",
"ba mươi tháng mười hai",
"phạm",
"gia",
"khiêm",
"đã",
"hội",
"đàm",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"william",
"hague",
"và",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"chào",
"xã",
"giao",
"ngài",
"lindsay",
"hoyle",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"hạ",
"viện",
"anh",
"tiếp",
"ngài",
"edward",
"davey",
"quốc",
"vụ",
"khanh",
"bộ",
"kinh",
"doanh",
"đổi",
"mới",
"và",
"kỹ",
"năng",
"bà",
"harriet",
"harman",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đảng",
"anh",
"và",
"ngài",
"david",
"lewis",
"quyền",
"thị",
"trưởng",
"khu",
"tài",
"chính",
"london",
"cũng",
"tại",
"trụ",
"sở",
"khu",
"tài",
"chính",
"london",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"thảo",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hệ",
"thống",
"hạ",
"tầng",
"cơ",
"sở",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"đến",
"thăm",
"một",
"số",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"của",
"anh",
"như",
"tập",
"đoàn",
"jardines",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"colin",
"matthew",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sân",
"bay",
"anh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đến",
"đặt",
"vòng",
"hoa",
"tại",
"bia",
"tưởng",
"niệm",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"london",
"thăm",
"đại",
"sứ",
"quán",
"và",
"nói",
"chuyện",
"với",
"đại",
"diện",
"cộng",
"đồng",
"và",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"anh",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"hai bốn đến tám",
"chẽ",
"thúc",
"đẩy",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"vào",
"ngày hai sáu và ngày mười ba",
"hai",
"bên",
"quyết",
"tâm",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"tám nghìn hai trăm chín lăm chấm chín chín một tạ",
"usd",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"và",
"âm bảy nghìn tám trăm ba tám chấm tám năm một tấn",
"usd",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"của",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"hoặc",
"trước",
"hai mươi ba giờ mười lăm phút mười giây",
"hai",
"bên",
"đồng",
"ý",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"chiến",
"lược",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"trì",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"và",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"hai ba năm không bốn không hai sáu chín hai tám",
"nhất",
"là",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"hai hai giờ hai mươi bẩy phút hai mốt giây",
"asean-eu",
"và",
"wto",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cảm",
"ơn",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"anh",
"đã",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"oda",
"quan",
"trọng",
"đưa",
"anh",
"trở",
"ba trăm bốn mươi chéo rờ i pê ép u hát pê u ét dét",
"thành",
"nước",
"đứng",
"đầu",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"về",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"và",
"là",
"nước",
"đầu",
"tiên",
"cam",
"kết",
"cung",
"cấp",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngày mười ba",
"phía",
"anh",
"thông",
"báo",
"thời",
"gian",
"tới",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"oda",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"và",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"đổi",
"khí",
"ngày mười sáu ngày hai mươi tháng bốn",
"hậu",
"tại",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"hội",
"chính",
"phủ",
"chính",
"giới",
"và",
"giới",
"doanh",
"nghiệp",
"anh",
"hoan",
"nghênh",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"coi",
"đây",
"là",
"sự",
"kiện",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"ngoặt",
"nâng",
"hợp",
"tác",
"hai",
"nước",
"lên",
"một",
"tầm",
"cao",
"mới",
"cả",
"trên",
"bình",
"diện",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương"
] | [
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"phạm",
"gia",
"khiêm",
"11h42",
"đã",
"kết",
"thúc",
"tốt",
"đẹp",
"chuyến",
"thăm",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"bắc",
"ireland",
"theo",
"lời",
"mời",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"william",
"hague",
"trong",
"chuyến",
"thăm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"07/02/273",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bộ",
"trưởng",
"-1125.073 mẫu",
"ngoại",
"giao",
"30/12",
"phạm",
"gia",
"khiêm",
"đã",
"hội",
"đàm",
"với",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"william",
"hague",
"và",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"anh",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"chào",
"xã",
"giao",
"ngài",
"lindsay",
"hoyle",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"hạ",
"viện",
"anh",
"tiếp",
"ngài",
"edward",
"davey",
"quốc",
"vụ",
"khanh",
"bộ",
"kinh",
"doanh",
"đổi",
"mới",
"và",
"kỹ",
"năng",
"bà",
"harriet",
"harman",
"quyền",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đảng",
"anh",
"và",
"ngài",
"david",
"lewis",
"quyền",
"thị",
"trưởng",
"khu",
"tài",
"chính",
"london",
"cũng",
"tại",
"trụ",
"sở",
"khu",
"tài",
"chính",
"london",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"dự",
"và",
"phát",
"biểu",
"khai",
"mạc",
"hội",
"thảo",
"xúc",
"tiến",
"đầu",
"tư",
"vào",
"hệ",
"thống",
"hạ",
"tầng",
"cơ",
"sở",
"tại",
"việt",
"nam",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"đã",
"đến",
"thăm",
"một",
"số",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"hàng",
"đầu",
"của",
"anh",
"như",
"tập",
"đoàn",
"jardines",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"ông",
"colin",
"matthew",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"sân",
"bay",
"anh",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cũng",
"đến",
"đặt",
"vòng",
"hoa",
"tại",
"bia",
"tưởng",
"niệm",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ở",
"london",
"thăm",
"đại",
"sứ",
"quán",
"và",
"nói",
"chuyện",
"với",
"đại",
"diện",
"cộng",
"đồng",
"và",
"sinh",
"viên",
"việt",
"nam",
"tại",
"anh",
"hai",
"bên",
"sẽ",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"24 - 8",
"chẽ",
"thúc",
"đẩy",
"chuyến",
"thăm",
"việt",
"nam",
"của",
"thủ",
"tướng",
"anh",
"vào",
"ngày 26 và ngày 13",
"hai",
"bên",
"quyết",
"tâm",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"8295.991 tạ",
"usd",
"trao",
"đổi",
"thương",
"mại",
"và",
"-7838.851 tấn",
"usd",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"của",
"anh",
"tại",
"việt",
"nam",
"trong",
"hoặc",
"trước",
"23:15:10",
"hai",
"bên",
"đồng",
"ý",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"chế",
"đối",
"thoại",
"chiến",
"lược",
"do",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"trì",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"và",
"trên",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"23504026928",
"nhất",
"là",
"tại",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"asem",
"22:27:21",
"asean-eu",
"và",
"wto",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"cảm",
"ơn",
"chính",
"phủ",
"và",
"nhân",
"dân",
"anh",
"đã",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"nguồn",
"oda",
"quan",
"trọng",
"đưa",
"anh",
"trở",
"340/ripfuhpusz",
"thành",
"nước",
"đứng",
"đầu",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"về",
"viện",
"trợ",
"không",
"hoàn",
"lại",
"và",
"là",
"nước",
"đầu",
"tiên",
"cam",
"kết",
"cung",
"cấp",
"oda",
"cho",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngày 13",
"phía",
"anh",
"thông",
"báo",
"thời",
"gian",
"tới",
"sẽ",
"ưu",
"tiên",
"oda",
"cho",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"y",
"tế",
"giáo",
"dục",
"và",
"ứng",
"phó",
"biến",
"đổi",
"đổi",
"khí",
"ngày 16 ngày 20 tháng 4",
"hậu",
"tại",
"việt",
"nam",
"lãnh",
"đạo",
"quốc",
"hội",
"chính",
"phủ",
"chính",
"giới",
"và",
"giới",
"doanh",
"nghiệp",
"anh",
"hoan",
"nghênh",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"ký",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"thiết",
"lập",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"việt",
"nam-anh",
"coi",
"đây",
"là",
"sự",
"kiện",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"đánh",
"dấu",
"bước",
"ngoặt",
"nâng",
"hợp",
"tác",
"hai",
"nước",
"lên",
"một",
"tầm",
"cao",
"mới",
"cả",
"trên",
"bình",
"diện",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương"
] |
[
"nước",
"máy",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"vàng",
"khè",
"do",
"công",
"ty",
"nước",
"nào",
"cung",
"cấp",
"lo",
"lắng",
"về",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"có",
"vấn",
"đề",
"cư",
"dân",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"quận",
"sáu triệu hai trăm lẻ một ngàn ba trăm năm mươi",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lộ",
"diện",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"nước",
"mới",
"đây",
"nhiều",
"hộ",
"cư",
"dân",
"sinh",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"quận",
"bẩy trên hai mươi hai",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"và",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hình",
"ảnh",
"dùng",
"vải",
"khẩu",
"trang",
"bịt",
"thử",
"vòi",
"nước",
"và",
"thấy",
"ngả",
"màu",
"vàng",
"đen",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trẻ",
"nhỏ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"mẩn",
"ngứa",
"suốt",
"bẩy năm",
"tháng",
"nay",
"nghi",
"do",
"chất",
"lượng",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"tại",
"chung",
"cư",
"không",
"đảm",
"bảo",
"ảnh",
"zing",
"nhận",
"được",
"phản",
"ánh",
"của",
"cư",
"dân",
"ông",
"vũ",
"hùng",
"cường",
"trưởng",
"ban quản lý",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"cho",
"biết",
"ban quản lý",
"luôn",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"cấp",
"nước",
"với",
"hệ",
"thống",
"bể",
"chứa",
"và",
"đường",
"ống",
"tiêu",
"chuẩn",
"định",
"kỳ",
"thì",
"cứ",
"không chín bảy không bốn một bảy bảy năm không tám ba",
"tháng",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sẽ",
"được",
"súc",
"xả",
"một",
"lần",
"quý chín",
"vừa",
"qua",
"nhận",
"được",
"phản",
"ánh",
"của",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"xem",
"xét",
"thì",
"thấy",
"đúng",
"là",
"nước",
"có",
"màu",
"bất",
"thường",
"nên",
"đã",
"mang",
"mẫu",
"nước",
"đi",
"viện",
"pasteur",
"kiểm",
"nghiệm",
"và",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"cho",
"cư",
"dân",
"là",
"nước",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"tiêu",
"chuẩn",
"nước",
"quý không chín một sáu bảy một",
"sinh",
"hoạt",
"ảnh",
"zing",
"mười nhăm giờ năm tám",
"ban quản lý",
"chung",
"cư",
"đã",
"hai nghìn năm trăm hai mươi hai phẩy không không ba tám sáu tháng",
"tiếp",
"tục",
"mời",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"xuống",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"giám",
"sát",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"và",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"thực",
"hiện",
"việc",
"lấy",
"mẫu",
"để",
"kiểm",
"nghiệm",
"tiêu",
"chuẩn",
"nước",
"sạch",
"một",
"lần",
"nữa",
"kết",
"quả",
"vừa",
"được",
"ban quản lý",
"công",
"bố",
"mùng một đến ngày hai sáu tháng một",
"cho",
"thấy",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"đều",
"nằm",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"ngày mười tháng năm chín trăm hai tư",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"trung",
"an",
"cũng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"nước",
"bị",
"đục",
"cục",
"bộ",
"là",
"do",
"tình",
"trạng",
"xáo",
"trộn",
"thủy",
"lực",
"trong",
"quá",
"trình",
"vận",
"hành",
"mạng",
"lưới",
"cấp",
"nước",
"do",
"cúp",
"điện",
"nhà",
"máy",
"tạm",
"dừng",
"để",
"sửa",
"chữa",
"đóng",
"van",
"và",
"vận",
"hành",
"trở",
"lại",
"được",
"biết",
"nước",
"máy",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"là",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cấp",
"nước",
"trung",
"an",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"sài",
"gòn",
"cung",
"cấp"
] | [
"nước",
"máy",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"vàng",
"khè",
"do",
"công",
"ty",
"nước",
"nào",
"cung",
"cấp",
"lo",
"lắng",
"về",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"có",
"vấn",
"đề",
"cư",
"dân",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"ban",
"quản",
"lý",
"chung",
"cư",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"quận",
"6.201.350",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"lộ",
"diện",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"nước",
"mới",
"đây",
"nhiều",
"hộ",
"cư",
"dân",
"sinh",
"sống",
"tại",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"quận",
"7 / 22",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đã",
"vô",
"cùng",
"lo",
"lắng",
"và",
"đăng",
"tải",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"hình",
"ảnh",
"dùng",
"vải",
"khẩu",
"trang",
"bịt",
"thử",
"vòi",
"nước",
"và",
"thấy",
"ngả",
"màu",
"vàng",
"đen",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trẻ",
"nhỏ",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"mẩn",
"ngứa",
"suốt",
"75",
"tháng",
"nay",
"nghi",
"do",
"chất",
"lượng",
"nước",
"sinh",
"hoạt",
"tại",
"chung",
"cư",
"không",
"đảm",
"bảo",
"ảnh",
"zing",
"nhận",
"được",
"phản",
"ánh",
"của",
"cư",
"dân",
"ông",
"vũ",
"hùng",
"cường",
"trưởng",
"ban quản lý",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"cho",
"biết",
"ban quản lý",
"luôn",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"quy",
"trình",
"cấp",
"nước",
"với",
"hệ",
"thống",
"bể",
"chứa",
"và",
"đường",
"ống",
"tiêu",
"chuẩn",
"định",
"kỳ",
"thì",
"cứ",
"097041775083",
"tháng",
"hệ",
"thống",
"nước",
"sẽ",
"được",
"súc",
"xả",
"một",
"lần",
"quý 9",
"vừa",
"qua",
"nhận",
"được",
"phản",
"ánh",
"của",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"xem",
"xét",
"thì",
"thấy",
"đúng",
"là",
"nước",
"có",
"màu",
"bất",
"thường",
"nên",
"đã",
"mang",
"mẫu",
"nước",
"đi",
"viện",
"pasteur",
"kiểm",
"nghiệm",
"và",
"thông",
"báo",
"kết",
"quả",
"cho",
"cư",
"dân",
"là",
"nước",
"vẫn",
"đảm",
"bảo",
"tiêu",
"chuẩn",
"nước",
"quý 09/1671",
"sinh",
"hoạt",
"ảnh",
"zing",
"15h58",
"ban quản lý",
"chung",
"cư",
"đã",
"2522,00386 tháng",
"tiếp",
"tục",
"mời",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"xuống",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"giám",
"sát",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"và",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"thực",
"hiện",
"việc",
"lấy",
"mẫu",
"để",
"kiểm",
"nghiệm",
"tiêu",
"chuẩn",
"nước",
"sạch",
"một",
"lần",
"nữa",
"kết",
"quả",
"vừa",
"được",
"ban quản lý",
"công",
"bố",
"mùng 1 đến ngày 26 tháng 1",
"cho",
"thấy",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"xét",
"nghiệm",
"đều",
"nằm",
"trong",
"giới",
"hạn",
"cho",
"phép",
"ngày 10/5/924",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"trung",
"an",
"cũng",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"giải",
"thích",
"về",
"việc",
"nước",
"bị",
"đục",
"cục",
"bộ",
"là",
"do",
"tình",
"trạng",
"xáo",
"trộn",
"thủy",
"lực",
"trong",
"quá",
"trình",
"vận",
"hành",
"mạng",
"lưới",
"cấp",
"nước",
"do",
"cúp",
"điện",
"nhà",
"máy",
"tạm",
"dừng",
"để",
"sửa",
"chữa",
"đóng",
"van",
"và",
"vận",
"hành",
"trở",
"lại",
"được",
"biết",
"nước",
"máy",
"chung",
"cư",
"prosper",
"plaza",
"là",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cấp",
"nước",
"trung",
"an",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"cấp",
"nước",
"sài",
"gòn",
"cung",
"cấp"
] |
[
"chống",
"phá",
"nhà",
"hai ba giờ năm ba phút",
"nước",
"lãnh",
"hai",
"năm",
"âm bảy sáu mê ga bít",
"tù",
"chiều",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi mốt",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"đại lý nhận lệnh",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"và",
"tuyên",
"chấp",
"nhận",
"kháng",
"cáo",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"qua",
"đó",
"giảm",
"mười ba trên mười ba",
"năm",
"tù",
"cho",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"sinh",
"ngày hai ba không tám",
"ngụ",
"tại",
"quận",
"hai mươi hai tới năm",
"giai cấp công nhân",
"tỏ",
"ra",
"ăn",
"năn",
"hối",
"cãi",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"đã",
"được",
"cấp",
"phúc",
"thẩm",
"giảm",
"án",
"sáu triệu không trăm bảy mươi chín nghìn không trăm sáu mươi",
"năm",
"tù",
"trước",
"đó",
"như",
"tiền",
"phong",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vào",
"ngày mười bảy đến ngày hai mốt tháng bẩy",
"tòa án nhân dân",
"huấn luyện",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"ba trăm chín chín ngàn sáu trăm năm chín",
"năm",
"tù",
"quản",
"chế",
"tám triệu không trăm linh bảy nghìn năm trăm chín mươi bốn",
"năm",
"tại",
"địa",
"phương",
"sau",
"khi",
"chấp",
"hành",
"xong",
"bốn chín",
"hình",
"phạt",
"tù",
"với",
"tội",
"danh",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"phá",
"nhà",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngày mười bốn",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"điều",
"tra",
"ca",
"đại học giao thông vận tải",
"nhận",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"internet",
"tại",
"nhà",
"của",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"có",
"sử",
"dụng",
"một nghìn hai trăm bẩy mươi bảy",
"hòm",
"thư",
"điện",
"tử",
"để",
"phát",
"tán",
"trên",
"internet",
"các",
"bài",
"viết",
"nói",
"xấu",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"và",
"nhà",
"nước",
"ba giờ mười bẩy phút hai tư giây",
"công",
"an",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"và",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"cáo",
"có",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"htv",
"và",
"đã",
"thôi",
"việc",
"tại",
"đây",
"ngày mười bốn tháng bốn năm hai nghìn hai trăm chín mươi",
"từ",
"ngày hai chín",
"đến",
"ngày tám và ngày mười ba",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"thu",
"thập",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"vu",
"khống",
"xuyên",
"tạc",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"xúc",
"phạm",
"vu",
"khống",
"các",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"nước",
"ngoài",
"ngọc",
"viết",
"thành",
"âm bốn nghìn chín trăm chín mươi chấm sáu năm bốn bẩy",
"bài",
"lấy",
"bút",
"danh",
"nguyễn",
"ngọc",
"già",
"thu",
"hút",
"hơn",
"sáu triệu ba trăm tám mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi tư",
"lượt",
"đọc",
"và",
"bình",
"luận",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"ngày một sáu không bẩy năm không hai",
"bài",
"viết",
"của",
"ngọc",
"gởi",
"đi",
"có",
"nội",
"dung",
"xấu",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước"
] | [
"chống",
"phá",
"nhà",
"23h53",
"nước",
"lãnh",
"2",
"năm",
"-76 mb",
"tù",
"chiều",
"ngày 16 và ngày 21",
"tòa án nhân dân",
"cấp",
"cao",
"tại",
"đại lý nhận lệnh",
"xét",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"và",
"tuyên",
"chấp",
"nhận",
"kháng",
"cáo",
"xin",
"giảm",
"nhẹ",
"hình",
"phạt",
"qua",
"đó",
"giảm",
"13 / 13",
"năm",
"tù",
"cho",
"bị",
"cáo",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"sinh",
"ngày 23/08",
"ngụ",
"tại",
"quận",
"22 - 5",
"giai cấp công nhân",
"tỏ",
"ra",
"ăn",
"năn",
"hối",
"cãi",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"đã",
"được",
"cấp",
"phúc",
"thẩm",
"giảm",
"án",
"6.079.060",
"năm",
"tù",
"trước",
"đó",
"như",
"tiền",
"phong",
"đã",
"đưa",
"tin",
"vào",
"ngày 17 đến ngày 21 tháng 7",
"tòa án nhân dân",
"huấn luyện",
"xét",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"399.659",
"năm",
"tù",
"quản",
"chế",
"8.007.594",
"năm",
"tại",
"địa",
"phương",
"sau",
"khi",
"chấp",
"hành",
"xong",
"49",
"hình",
"phạt",
"tù",
"với",
"tội",
"danh",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"phá",
"nhà",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"ngày 14",
"cơ",
"quan",
"an",
"ninh",
"điều",
"tra",
"ca",
"đại học giao thông vận tải",
"nhận",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"internet",
"tại",
"nhà",
"của",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"có",
"sử",
"dụng",
"1277",
"hòm",
"thư",
"điện",
"tử",
"để",
"phát",
"tán",
"trên",
"internet",
"các",
"bài",
"viết",
"nói",
"xấu",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"và",
"nhà",
"nước",
"3:17:24",
"công",
"an",
"đã",
"thi",
"hành",
"lệnh",
"khám",
"xét",
"nhà",
"riêng",
"và",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"bị",
"cáo",
"ngọc",
"cáo",
"có",
"thời",
"gian",
"làm",
"việc",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"htv",
"và",
"đã",
"thôi",
"việc",
"tại",
"đây",
"ngày 14/4/2290",
"từ",
"ngày 29",
"đến",
"ngày 8 và ngày 13",
"nguyễn",
"đình",
"ngọc",
"thu",
"thập",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"vu",
"khống",
"xuyên",
"tạc",
"chủ",
"trương",
"đường",
"lối",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"xúc",
"phạm",
"vu",
"khống",
"các",
"đồng",
"chí",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"nước",
"ngoài",
"ngọc",
"viết",
"thành",
"-4990.6547",
"bài",
"lấy",
"bút",
"danh",
"nguyễn",
"ngọc",
"già",
"thu",
"hút",
"hơn",
"6.381.444",
"lượt",
"đọc",
"và",
"bình",
"luận",
"trên",
"các",
"trang",
"mạng",
"ngày 16/07/502",
"bài",
"viết",
"của",
"ngọc",
"gởi",
"đi",
"có",
"nội",
"dung",
"xấu",
"xuyên",
"tạc",
"vu",
"khống",
"xúc",
"phạm",
"uy",
"tín",
"của",
"đảng",
"và",
"nhà",
"nước"
] |
[
"tài",
"xế",
"container",
"để",
"xe",
"khách",
"mất",
"phanh",
"đâm",
"vào",
"mạn",
"sườn",
"cứu",
"một trăm tám mươi tám nghìn chín trăm bốn mươi mốt",
"người",
"thoát",
"cửa",
"tử",
"cách",
"xử",
"lý",
"của",
"bác",
"tài",
"xe",
"container",
"đang",
"được",
"khen",
"ngợi",
"rất",
"nhiều",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thông",
"qua",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chị",
"nga",
"một",
"lần",
"nữa",
"muốn",
"cảm",
"ơn",
"hành",
"động",
"đầy",
"dũng",
"cảm",
"của",
"nam",
"tài",
"xế",
"container",
"xe",
"khách",
"bị",
"nứt",
"kính",
"và",
"hư",
"hỏng",
"phần",
"cửa",
"còn",
"xe",
"container",
"bị",
"móp",
"nhẹ",
"phần",
"đuôi",
"liên",
"hệ",
"với",
"chị",
"nga",
"được",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"sáu mươi độ ép",
"sáng",
"tháng không hai hai ba chín hai",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"của",
"đoàn",
"chị",
"di",
"chuyển",
"từ",
"hà",
"nội",
"lên",
"mộc",
"châu",
"đoạn",
"qua",
"bốn nghìn một bốn trăm",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"mất",
"phanh",
"hơn",
"hiệu số mười nhăm hai mươi chín",
"người",
"trên",
"xe",
"vô",
"cùng",
"hoảng",
"loạn",
"may",
"mắn",
"là",
"tài",
"xế",
"xe",
"container",
"di",
"chuyển",
"cùng",
"chiều",
"nhanh",
"chóng",
"nắm",
"bắt",
"được",
"tình",
"hình",
"người",
"này",
"cho",
"xe",
"container",
"đi",
"chậm",
"lại",
"để",
"xe",
"khách",
"hai trăm bảy mươi ba đi ốp",
"đâm",
"vào",
"sườn",
"xe",
"mình",
"bác",
"long",
"tờ mờ o mờ hai ngàn xoẹt ba không không",
"tài",
"xế",
"xe",
"container",
"chạy",
"xuống",
"hỏi",
"thăm",
"tình",
"hình",
"mọi",
"người",
"rồi",
"vội",
"đi",
"luôn",
"vì",
"sợ",
"tắc",
"đường",
"bác",
"ấy",
"nói",
"rằng",
"khi",
"thấy",
"hiện",
"tượng",
"nháy",
"đèn",
"đã",
"nghĩ",
"ngay",
"đến",
"việc",
"hy",
"sinh",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"may",
"mắn",
"là",
"cả",
"đoàn",
"không",
"ai",
"bị",
"thương",
"chị",
"nga",
"cho",
"hay",
"càng",
"sợ",
"chị",
"càng",
"cảm",
"thấy",
"biết",
"ơn",
"bác",
"tài",
"xe",
"container",
"hy",
"vọng",
"bốn ngàn",
"hành",
"động",
"đẹp",
"của",
"bác",
"lan",
"tỏa",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"chị",
"nga",
"bày",
"tỏ",
"clip",
"người",
"đàn",
"ông",
"đi",
"chân",
"đất",
"bị",
"điện",
"giật",
"cứng",
"người",
"khiến",
"đám",
"đông",
"hoảng",
"hốt"
] | [
"tài",
"xế",
"container",
"để",
"xe",
"khách",
"mất",
"phanh",
"đâm",
"vào",
"mạn",
"sườn",
"cứu",
"188.941",
"người",
"thoát",
"cửa",
"tử",
"cách",
"xử",
"lý",
"của",
"bác",
"tài",
"xe",
"container",
"đang",
"được",
"khen",
"ngợi",
"rất",
"nhiều",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"thông",
"qua",
"mạng",
"xã",
"hội",
"chị",
"nga",
"một",
"lần",
"nữa",
"muốn",
"cảm",
"ơn",
"hành",
"động",
"đầy",
"dũng",
"cảm",
"của",
"nam",
"tài",
"xế",
"container",
"xe",
"khách",
"bị",
"nứt",
"kính",
"và",
"hư",
"hỏng",
"phần",
"cửa",
"còn",
"xe",
"container",
"bị",
"móp",
"nhẹ",
"phần",
"đuôi",
"liên",
"hệ",
"với",
"chị",
"nga",
"được",
"biết",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"60 of",
"sáng",
"tháng 02/2392",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"khách",
"của",
"đoàn",
"chị",
"di",
"chuyển",
"từ",
"hà",
"nội",
"lên",
"mộc",
"châu",
"đoạn",
"qua",
"4100400",
"khi",
"chiếc",
"xe",
"mất",
"phanh",
"hơn",
"hiệu số 15 - 29",
"người",
"trên",
"xe",
"vô",
"cùng",
"hoảng",
"loạn",
"may",
"mắn",
"là",
"tài",
"xế",
"xe",
"container",
"di",
"chuyển",
"cùng",
"chiều",
"nhanh",
"chóng",
"nắm",
"bắt",
"được",
"tình",
"hình",
"người",
"này",
"cho",
"xe",
"container",
"đi",
"chậm",
"lại",
"để",
"xe",
"khách",
"273 điôp",
"đâm",
"vào",
"sườn",
"xe",
"mình",
"bác",
"long",
"tmom2000/300",
"tài",
"xế",
"xe",
"container",
"chạy",
"xuống",
"hỏi",
"thăm",
"tình",
"hình",
"mọi",
"người",
"rồi",
"vội",
"đi",
"luôn",
"vì",
"sợ",
"tắc",
"đường",
"bác",
"ấy",
"nói",
"rằng",
"khi",
"thấy",
"hiện",
"tượng",
"nháy",
"đèn",
"đã",
"nghĩ",
"ngay",
"đến",
"việc",
"hy",
"sinh",
"phần",
"đuôi",
"xe",
"may",
"mắn",
"là",
"cả",
"đoàn",
"không",
"ai",
"bị",
"thương",
"chị",
"nga",
"cho",
"hay",
"càng",
"sợ",
"chị",
"càng",
"cảm",
"thấy",
"biết",
"ơn",
"bác",
"tài",
"xe",
"container",
"hy",
"vọng",
"4000",
"hành",
"động",
"đẹp",
"của",
"bác",
"lan",
"tỏa",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"chị",
"nga",
"bày",
"tỏ",
"clip",
"người",
"đàn",
"ông",
"đi",
"chân",
"đất",
"bị",
"điện",
"giật",
"cứng",
"người",
"khiến",
"đám",
"đông",
"hoảng",
"hốt"
] |
[
"người",
"biểu",
"tình",
"áo",
"vàng",
"đốt",
"phá",
"trong",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"việc",
"tăng",
"giá",
"nhiên",
"liệu",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"quý không bẩy một một hai ba",
"tại",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"thị",
"thu",
"hằng",
"đã",
"trả",
"lời",
"một",
"số",
"câu",
"hỏi",
"báo",
"chí",
"quan",
"tâm",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"trợ",
"giúp",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"với",
"đường",
"dây",
"nóng",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"pháp",
"theo",
"số",
"i vê kép hắt gờ ép xuộc sáu trăm linh bốn",
"hoặc",
"tổng",
"đài",
"bảo",
"hộ",
"công",
"dân",
"theo",
"số",
"một trăm gạch chéo một ngàn e xê ích vê kép"
] | [
"người",
"biểu",
"tình",
"áo",
"vàng",
"đốt",
"phá",
"trong",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"việc",
"tăng",
"giá",
"nhiên",
"liệu",
"ở",
"thủ",
"đô",
"paris",
"nguồn",
"afp/ttxvn",
"quý 07/1123",
"tại",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"của",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"thị",
"thu",
"hằng",
"đã",
"trả",
"lời",
"một",
"số",
"câu",
"hỏi",
"báo",
"chí",
"quan",
"tâm",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cần",
"trợ",
"giúp",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"liên",
"hệ",
"với",
"đường",
"dây",
"nóng",
"của",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"pháp",
"theo",
"số",
"ywhgf/604",
"hoặc",
"tổng",
"đài",
"bảo",
"hộ",
"công",
"dân",
"theo",
"số",
"100/1000ecxw"
] |
[
"cô",
"gái",
"năm ngàn bốn trăm mười một phẩy một trăm ba mươi ba in trên bao",
"giảm",
"cân",
"xuất",
"sắc",
"rồi",
"đến",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"kiếm",
"chồng",
"cặp",
"đôi",
"gây",
"sốt",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"ngày hai chín và ngày bẩy tháng ba",
"chia",
"sẻ",
"lại",
"một",
"màn",
"mai",
"mối",
"lên",
"sóng",
"từ",
"cách",
"đây",
"bảy trăm chín mươi hai nghìn tám trăm lẻ năm",
"năm",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"gây",
"bão",
"dân",
"mạng",
"đó",
"là",
"màn",
"se",
"duyên",
"của",
"ngọc",
"trang",
"sinh",
"ngày một và ngày hai mốt",
"và",
"anh",
"vũ",
"sinh",
"mười giờ hai mươi sáu",
"không",
"thể",
"ngờ",
"một",
"cô",
"gái",
"cao",
"năm không không gạch ngang ba ngàn tám trăm linh bốn gạch ngang ét xoẹt",
"mảnh",
"mai",
"thon",
"gọn",
"như",
"ngọc",
"trang",
"lại",
"từng",
"có",
"quá",
"khứ",
"xấu",
"xí",
"không",
"dám",
"nhìn",
"lại",
"cô",
"gái",
"từng",
"nặng",
"đến",
"tám nghìn một trăm ba ba chấm không sáu không bảy mi li gam",
"được",
"cô",
"gái",
"không sáu năm sáu năm năm bốn ba bốn tám không hai",
"tuổi",
"đưa",
"cho",
"xem",
"một",
"bức",
"ảnh",
"bà",
"mối",
"cát",
"tường",
"bật",
"ngửa",
"thời",
"điểm",
"đó",
"cô",
"nàng",
"nặng",
"tới",
"âm sáu ngàn bẩy trăm bẩy mươi chấm không không tám một tám đề xi mét vuông trên chỉ",
"xấu",
"đến",
"mức",
"chẳng",
"ai",
"muốn",
"chơi",
"cùng",
"mc",
"cát",
"tường",
"thắc",
"mắc",
"tại",
"sao",
"một",
"cô",
"gái",
"dậy",
"thì",
"thành",
"công",
"xinh",
"đẹp",
"tự",
"tin",
"như",
"vậy",
"vẫn",
"phải",
"đến",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"tìm",
"bạn",
"đời",
"dù",
"liên",
"tục",
"bị",
"mc",
"cát",
"tường",
"thử",
"lòng",
"năm một một hai năm",
"rằng",
"cô",
"gái",
"bên",
"kia",
"tấm",
"rèm",
"bự",
"con",
"và",
"xấu",
"xí",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"không",
"nao",
"núng",
"hai ngàn bảy trăm bảy mươi bảy",
"tuổi",
"trải",
"qua",
"hai nghìn không trăm hai bảy",
"mối",
"tình",
"anh",
"vũ",
"vẫn",
"nhận",
"mình",
"là",
"trai",
"ngoan",
"chính",
"hiệu",
"anh",
"có",
"nhiều",
"chia",
"sẻ",
"thú",
"sáu bảy chấm không chín đến chín chấm một",
"vị",
"khiến",
"mc",
"quyền",
"linh",
"đứng",
"hình",
"như",
"ưu",
"điểm",
"của",
"em",
"là",
"không",
"có",
"khuyết",
"điểm",
"em",
"âm ba nghìn ba trăm mười sáu phẩy chín trăm bốn mươi tư ki lo oát giờ",
"em",
"nhỏ",
"con",
"mà",
"tám triệu",
"còn",
"mẫu",
"bạn",
"trai",
"lý",
"tưởng",
"của",
"ngọc",
"trang",
"là",
"cao",
"từ",
"sờ đắp liu gạch ngang một không không tám chéo tám trăm",
"trở",
"lên",
"không",
"hút",
"thuốc",
"trầm",
"tính",
"anh",
"vũ",
"tự",
"tin",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"những",
"yêu",
"cầu",
"đó",
"khi",
"nói",
"rằng",
"anh",
"vui",
"đúng",
"chỗ",
"và",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đúng",
"lúc",
"phát",
"sóng",
"cách",
"đây",
"tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm chín mươi sáu",
"năm",
"nhưng",
"khi",
"được",
"chia",
"sẻ",
"lại",
"màn",
"mai",
"mối",
"của",
"anh",
"vũ",
"và",
"ngọc",
"trang",
"vẫn",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"hàng",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"nhiều",
"người",
"ngưỡng",
"mộ",
"trước",
"ý",
"chí",
"thép",
"của",
"cô",
"gái",
"âm bảy mươi ba nghìn chín trăm ba mươi bảy phẩy ba nghìn chín trăm sáu mươi",
"tuổi",
"khi",
"đã",
"làm",
"được",
"một",
"việc",
"vốn",
"dĩ",
"rất",
"khó",
"là",
"giảm",
"cân"
] | [
"cô",
"gái",
"5411,133 inch/pound",
"giảm",
"cân",
"xuất",
"sắc",
"rồi",
"đến",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"kiếm",
"chồng",
"cặp",
"đôi",
"gây",
"sốt",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"ngày 29 và ngày 7 tháng 3",
"chia",
"sẻ",
"lại",
"một",
"màn",
"mai",
"mối",
"lên",
"sóng",
"từ",
"cách",
"đây",
"792.805",
"năm",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"gây",
"bão",
"dân",
"mạng",
"đó",
"là",
"màn",
"se",
"duyên",
"của",
"ngọc",
"trang",
"sinh",
"ngày 1 và ngày 21",
"và",
"anh",
"vũ",
"sinh",
"10h26",
"không",
"thể",
"ngờ",
"một",
"cô",
"gái",
"cao",
"500-3804-s/",
"mảnh",
"mai",
"thon",
"gọn",
"như",
"ngọc",
"trang",
"lại",
"từng",
"có",
"quá",
"khứ",
"xấu",
"xí",
"không",
"dám",
"nhìn",
"lại",
"cô",
"gái",
"từng",
"nặng",
"đến",
"8133.0607 mg",
"được",
"cô",
"gái",
"065655434802",
"tuổi",
"đưa",
"cho",
"xem",
"một",
"bức",
"ảnh",
"bà",
"mối",
"cát",
"tường",
"bật",
"ngửa",
"thời",
"điểm",
"đó",
"cô",
"nàng",
"nặng",
"tới",
"-6770.00818 dm2/chỉ",
"xấu",
"đến",
"mức",
"chẳng",
"ai",
"muốn",
"chơi",
"cùng",
"mc",
"cát",
"tường",
"thắc",
"mắc",
"tại",
"sao",
"một",
"cô",
"gái",
"dậy",
"thì",
"thành",
"công",
"xinh",
"đẹp",
"tự",
"tin",
"như",
"vậy",
"vẫn",
"phải",
"đến",
"bạn",
"muốn",
"hẹn",
"hò",
"tìm",
"bạn",
"đời",
"dù",
"liên",
"tục",
"bị",
"mc",
"cát",
"tường",
"thử",
"lòng",
"năm 1125",
"rằng",
"cô",
"gái",
"bên",
"kia",
"tấm",
"rèm",
"bự",
"con",
"và",
"xấu",
"xí",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"không",
"nao",
"núng",
"2777",
"tuổi",
"trải",
"qua",
"2027",
"mối",
"tình",
"anh",
"vũ",
"vẫn",
"nhận",
"mình",
"là",
"trai",
"ngoan",
"chính",
"hiệu",
"anh",
"có",
"nhiều",
"chia",
"sẻ",
"thú",
"67.09 - 9.1",
"vị",
"khiến",
"mc",
"quyền",
"linh",
"đứng",
"hình",
"như",
"ưu",
"điểm",
"của",
"em",
"là",
"không",
"có",
"khuyết",
"điểm",
"em",
"-3316,944 kwh",
"em",
"nhỏ",
"con",
"mà",
"8.000.000",
"còn",
"mẫu",
"bạn",
"trai",
"lý",
"tưởng",
"của",
"ngọc",
"trang",
"là",
"cao",
"từ",
"sw-1008/800",
"trở",
"lên",
"không",
"hút",
"thuốc",
"trầm",
"tính",
"anh",
"vũ",
"tự",
"tin",
"có",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"những",
"yêu",
"cầu",
"đó",
"khi",
"nói",
"rằng",
"anh",
"vui",
"đúng",
"chỗ",
"và",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đúng",
"lúc",
"phát",
"sóng",
"cách",
"đây",
"860.396",
"năm",
"nhưng",
"khi",
"được",
"chia",
"sẻ",
"lại",
"màn",
"mai",
"mối",
"của",
"anh",
"vũ",
"và",
"ngọc",
"trang",
"vẫn",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"hàng",
"nghìn",
"lượt",
"thích",
"nhiều",
"người",
"ngưỡng",
"mộ",
"trước",
"ý",
"chí",
"thép",
"của",
"cô",
"gái",
"-73.937,3960",
"tuổi",
"khi",
"đã",
"làm",
"được",
"một",
"việc",
"vốn",
"dĩ",
"rất",
"khó",
"là",
"giảm",
"cân"
] |
[
"hnmo",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dải",
"hội",
"tụ",
"nhiệt",
"đới",
"dịch",
"chuyển",
"về",
"phía",
"bắc",
"và",
"tiếp",
"tục",
"suy",
"yếu",
"trong",
"ngày",
"và",
"đêm",
"nay",
"hai mươi hai",
"ở",
"các",
"tám tám không chéo hai không không không trừ o cờ hát cờ u",
"tỉnh",
"trung",
"du",
"và",
"vùng",
"núi",
"bắc",
"bộ",
"còn",
"có",
"mưa",
"mưa",
"vừa",
"riêng",
"khu",
"đông",
"bắc",
"có",
"nơi",
"mưa",
"to"
] | [
"hnmo",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"dải",
"hội",
"tụ",
"nhiệt",
"đới",
"dịch",
"chuyển",
"về",
"phía",
"bắc",
"và",
"tiếp",
"tục",
"suy",
"yếu",
"trong",
"ngày",
"và",
"đêm",
"nay",
"22",
"ở",
"các",
"880/2000-ochcu",
"tỉnh",
"trung",
"du",
"và",
"vùng",
"núi",
"bắc",
"bộ",
"còn",
"có",
"mưa",
"mưa",
"vừa",
"riêng",
"khu",
"đông",
"bắc",
"có",
"nơi",
"mưa",
"to"
] |
[
"phát",
"hiện",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"mới",
"sinh",
"sống",
"tại",
"australia",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"australia",
"vừa",
"vô",
"tình",
"phát",
"hiện",
"một",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"mới",
"sinh",
"sống",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"australia",
"nguồn",
"abc",
"loài",
"sò",
"mới",
"chưa",
"kịp",
"đặt",
"tên",
"này",
"thuộc",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"vỏ",
"khía",
"rãnh",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"vỉa",
"ningaloo",
"reef",
"ở",
"bang",
"tây",
"australia",
"shane",
"penny",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"mười tám giờ năm mươi chín phút",
"thuộc",
"đại",
"học",
"charles",
"darwin",
"cho",
"biết",
"qua",
"trao",
"đổi",
"các",
"mẫu",
"tế",
"bào",
"giới",
"khoa",
"học",
"australia",
"mới",
"phát",
"hiện",
"ra",
"loài",
"này",
"trước",
"đó",
"họ",
"nghĩ",
"loài",
"này",
"tương",
"tự",
"như",
"loài",
"tridacna",
"squanosa",
"đã",
"được",
"biết",
"đến",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"khẳng",
"định",
"phát",
"hiện",
"này",
"sẽ",
"làm",
"chín",
"đa",
"dạng",
"số",
"lượng",
"một triệu bốn trăm nghìn",
"các",
"loài",
"sò",
"tại",
"australia",
"nhưng",
"cũng",
"buộc",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"phải",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"tới",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"sự",
"đa",
"dạng",
"của",
"các",
"loài",
"này"
] | [
"phát",
"hiện",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"mới",
"sinh",
"sống",
"tại",
"australia",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"australia",
"vừa",
"vô",
"tình",
"phát",
"hiện",
"một",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"mới",
"sinh",
"sống",
"tại",
"vùng",
"biển",
"phía",
"bắc",
"australia",
"nguồn",
"abc",
"loài",
"sò",
"mới",
"chưa",
"kịp",
"đặt",
"tên",
"này",
"thuộc",
"loài",
"sò",
"khổng",
"lồ",
"vỏ",
"khía",
"rãnh",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vực",
"gần",
"vỉa",
"ningaloo",
"reef",
"ở",
"bang",
"tây",
"australia",
"shane",
"penny",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"18h59",
"thuộc",
"đại",
"học",
"charles",
"darwin",
"cho",
"biết",
"qua",
"trao",
"đổi",
"các",
"mẫu",
"tế",
"bào",
"giới",
"khoa",
"học",
"australia",
"mới",
"phát",
"hiện",
"ra",
"loài",
"này",
"trước",
"đó",
"họ",
"nghĩ",
"loài",
"này",
"tương",
"tự",
"như",
"loài",
"tridacna",
"squanosa",
"đã",
"được",
"biết",
"đến",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"khẳng",
"định",
"phát",
"hiện",
"này",
"sẽ",
"làm",
"9",
"đa",
"dạng",
"số",
"lượng",
"1.400.000",
"các",
"loài",
"sò",
"tại",
"australia",
"nhưng",
"cũng",
"buộc",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"phải",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"tới",
"việc",
"bảo",
"tồn",
"sự",
"đa",
"dạng",
"của",
"các",
"loài",
"này"
] |
[
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"xác",
"nhận",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"sáu sáu chấm ba đến chín mươi ba phẩy không không chín",
"điểm",
"mua",
"bán",
"và",
"tiêm",
"chích",
"ma",
"túy",
"tại",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"bốn ba",
"và",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"tám trăm ba bảy nghìn chín trăm tám mươi",
"hoa",
"nằm",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"bạch",
"phường",
"bốn mươi bốn",
"quận",
"tân",
"bình",
"qua",
"đó",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"hai trăm sáu nhăm héc trên độ xê",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"bốn triệu hai trăm ngàn lẻ bốn",
"đối",
"tượng",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"tổ",
"chức",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngoài",
"ra",
"tỉ số ba mươi bốn",
"đối",
"tượng",
"khác",
"cũng",
"đã",
"được",
"đơn",
"vị",
"này",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"an",
"phường",
"sáu mươi",
"xác",
"minh",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"hai mươi bốn",
"trùm",
"bàn",
"lẻ",
"ma",
"túy",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"tuân",
"ảnh",
"trái",
"và",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"ảnh",
"phải",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"điều",
"tra",
"các",
"trinh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"bốn ngàn",
"số",
"hai nghìn năm trăm sáu sáu",
"đường",
"phạm",
"văn",
"bạch",
"có",
"một triệu năm trăm ba mươi nghìn ba trăm năm mươi tám",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"tự",
"cu",
"sinh năm",
"tám hai nghìn sáu trăm hai chín phẩy không chín nghìn sáu trăm tám hai",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"hai trăm hai nhăm ki lô bít",
"nguyễn",
"văn",
"âm năm mươi tư nghìn không trăm sáu mươi bảy phẩy sáu chín hai tám",
"tuân",
"tự",
"tùng",
"sinh năm",
"mười tám",
"ngụ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"mua",
"ma",
"túy",
"về",
"giao",
"cho",
"đàn",
"em",
"đến",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"hoa",
"số",
"hai mốt",
"đường",
"phạm",
"văn",
"bạch",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"hoa",
"bốn giờ",
"sinh năm",
"hai ngàn một trăm bốn mươi chín",
"ngụ",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"để",
"bán",
"nắm",
"được",
"hoạt",
"động",
"của",
"hai năm phẩy bốn bẩy",
"ổ",
"tệ",
"nạn",
"trên",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"đã",
"thiết",
"lập",
"chuyên",
"án",
"mang",
"bí",
"số",
"chéo i e dê tám trăm",
"và",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"triệt",
"phá",
"theo",
"đó",
"vào",
"lúc",
"ba mươi tháng mười",
"ngày mười chín đến ngày mười tháng hai",
"các",
"trinh",
"sát",
"bất",
"ngờ",
"đột",
"kích",
"vào",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"hoa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"gần",
"chục",
"đối",
"tượng",
"đang",
"thuê",
"phòng",
"để",
"mua",
"bán",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"hoa",
"đang",
"bán",
"dụng",
"cụ",
"cho",
"con",
"nghiện",
"ngoài",
"ra",
"có",
"chín triệu ba mươi chín",
"đối",
"tượng",
"khác",
"bán",
"trực",
"tiếp",
"ma",
"túy",
"cho",
"con",
"nghiện",
"con",
"nghiện",
"muốn",
"tiêm",
"chích",
"tại",
"phòng",
"rồi",
"về",
"thì",
"hoa",
"thu",
"tám trăm ba mươi sáu vòng",
"đồng",
"muốn",
"phê",
"qua",
"đêm",
"thì",
"phải",
"trả",
"hai ngàn không trăm hai chín phẩy không hai nhăm mi li mét vuông",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"hoa",
"còn",
"bán",
"kim",
"tiêm",
"và",
"nước",
"cất",
"với",
"giá",
"bốn trăm ba mươi chín pao",
"đồng/bộ",
"cho",
"con",
"nghiện",
"sử",
"dụng",
"tại",
"chỗ",
"mười một giờ năm mươi phút chín giây",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi chín",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"khác",
"được",
"lệnh",
"ập",
"vào",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"năm mươi",
"kiểm",
"tra",
"chín nhăm",
"phòng",
"do",
"sáu trên năm",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"tuân",
"tự",
"tùng",
"sinh năm",
"năm triệu không trăm linh năm nghìn ba trăm bẩy mươi sáu",
"ngụ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"liễu",
"sinh năm",
"không",
"ngụ",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"sinh năm",
"hai bốn tới hai mươi chín",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"mai",
"phượng",
"vỹ",
"sinh năm",
"hai triệu",
"ngụ",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"thuê",
"tại",
"đây",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"phát",
"hiện",
"một",
"lượng",
"đáng",
"tám trăm bẩy mươi tấn",
"kể",
"heroin",
"và",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"hàng",
"đá",
"qua",
"đấu",
"tranh",
"tuân",
"và",
"dũng",
"khai",
"nhận",
"số",
"trừ rờ gờ hát giây quờ dê gi quờ vê",
"ma",
"túy",
"trên",
"mua",
"từ",
"âm chín mốt ngàn một trăm sáu ba phẩy bốn năm không sáu",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"quận",
"tám trăm lẻ một ngàn một trăm sáu mốt",
"rồi",
"đem",
"về",
"khách",
"sạn",
"chia",
"nhỏ",
"ra",
"sau",
"đó",
"đưa",
"cho",
"dũng",
"trực",
"tiếp",
"bán",
"hoặc",
"giao",
"cho",
"đàn",
"em",
"bán",
"lại",
"cho",
"các",
"con",
"nghiện",
"dũng",
"bị",
"bắt",
"khi",
"vừa",
"giao",
"ma",
"túy",
"cho",
"đàn",
"em",
"nguyễn",
"khánh",
"nam",
"sinh năm",
"hiệu số mười tám mười bẩy",
"ngụ",
"quận",
"năm triệu ba ngàn lẻ tám",
"ngay",
"trước",
"khách",
"sạn",
"kết",
"thúc",
"chuyên",
"án",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"tang",
"vật",
"tổng",
"cộng",
"gồm",
"hơn",
"năm trăm bẩy mươi tám mi li gam",
"heroin",
"âm hai nghìn một trăm hai mươi ba chấm bốn trăm bốn tư oát giờ",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"âm chín hai rúp",
"đồng",
"hai nghìn chín trăm tám bảy",
"điện thoại di động",
"các",
"loại",
"sáu hai phẩy tám năm",
"xe",
"máy",
"một trăm bốn sáu chấm ba tám không bẩy",
"cân",
"điện",
"hai nghìn bẩy trăm bốn bốn",
"laptop",
"nhiều",
"kim",
"tiêm",
"và",
"ống",
"nước",
"cất",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"hiện",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"đang",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"chuyên",
"án"
] | [
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"xác",
"nhận",
"vừa",
"triệt",
"phá",
"66.3 - 93,009",
"điểm",
"mua",
"bán",
"và",
"tiêm",
"chích",
"ma",
"túy",
"tại",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"43",
"và",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"837.980",
"hoa",
"nằm",
"trên",
"đường",
"nguyễn",
"văn",
"bạch",
"phường",
"44",
"quận",
"tân",
"bình",
"qua",
"đó",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"265 hz/oc",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"4.200.004",
"đối",
"tượng",
"để",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ",
"về",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"tổ",
"chức",
"sử",
"dụng",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngoài",
"ra",
"tỉ số 30 - 4",
"đối",
"tượng",
"khác",
"cũng",
"đã",
"được",
"đơn",
"vị",
"này",
"bàn",
"giao",
"cho",
"công",
"an",
"phường",
"60",
"xác",
"minh",
"xử",
"lý",
"hành",
"chính",
"24",
"trùm",
"bàn",
"lẻ",
"ma",
"túy",
"gồm",
"nguyễn",
"văn",
"tuân",
"ảnh",
"trái",
"và",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"ảnh",
"phải",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"điều",
"tra",
"các",
"trinh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"4000",
"số",
"2566",
"đường",
"phạm",
"văn",
"bạch",
"có",
"1.530.358",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"tự",
"cu",
"sinh năm",
"82.629,09682",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"225 kb",
"nguyễn",
"văn",
"-54.067,6928",
"tuân",
"tự",
"tùng",
"sinh năm",
"18",
"ngụ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"mua",
"ma",
"túy",
"về",
"giao",
"cho",
"đàn",
"em",
"đến",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"hoa",
"số",
"21",
"đường",
"phạm",
"văn",
"bạch",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"hoa",
"4h",
"sinh năm",
"2149",
"ngụ",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"để",
"bán",
"nắm",
"được",
"hoạt",
"động",
"của",
"25,47",
"ổ",
"tệ",
"nạn",
"trên",
"lãnh",
"đạo",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"đã",
"thiết",
"lập",
"chuyên",
"án",
"mang",
"bí",
"số",
"/yed800",
"và",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"triệt",
"phá",
"theo",
"đó",
"vào",
"lúc",
"30/10",
"ngày 19 đến ngày 10 tháng 2",
"các",
"trinh",
"sát",
"bất",
"ngờ",
"đột",
"kích",
"vào",
"mỹ",
"viện",
"thanh",
"hoa",
"bắt",
"quả",
"tang",
"gần",
"chục",
"đối",
"tượng",
"đang",
"thuê",
"phòng",
"để",
"mua",
"bán",
"sử",
"dụng",
"ma",
"túy",
"tại",
"thời",
"điểm",
"này",
"hoa",
"đang",
"bán",
"dụng",
"cụ",
"cho",
"con",
"nghiện",
"ngoài",
"ra",
"có",
"9.000.039",
"đối",
"tượng",
"khác",
"bán",
"trực",
"tiếp",
"ma",
"túy",
"cho",
"con",
"nghiện",
"con",
"nghiện",
"muốn",
"tiêm",
"chích",
"tại",
"phòng",
"rồi",
"về",
"thì",
"hoa",
"thu",
"836 vòng",
"đồng",
"muốn",
"phê",
"qua",
"đêm",
"thì",
"phải",
"trả",
"2029,025 mm2",
"đồng",
"ngoài",
"ra",
"hoa",
"còn",
"bán",
"kim",
"tiêm",
"và",
"nước",
"cất",
"với",
"giá",
"439 pound",
"đồng/bộ",
"cho",
"con",
"nghiện",
"sử",
"dụng",
"tại",
"chỗ",
"11:50:9",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"đó",
"2639",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"khác",
"được",
"lệnh",
"ập",
"vào",
"khách",
"sạn",
"thảo",
"hòa",
"50",
"kiểm",
"tra",
"95",
"phòng",
"do",
"6 / 5",
"đối",
"tượng",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"tuân",
"tự",
"tùng",
"sinh năm",
"5.005.376",
"ngụ",
"tỉnh",
"vĩnh",
"phúc",
"nguyễn",
"thị",
"ngọc",
"liễu",
"sinh năm",
"0",
"ngụ",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"nguyễn",
"tiến",
"dũng",
"sinh năm",
"24 - 29",
"ngụ",
"tỉnh",
"kiên",
"giang",
"và",
"mai",
"phượng",
"vỹ",
"sinh năm",
"2.000.000",
"ngụ",
"tỉnh",
"quảng",
"nam",
"thuê",
"tại",
"đây",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"phát",
"hiện",
"một",
"lượng",
"đáng",
"870 tấn",
"kể",
"heroin",
"và",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"hàng",
"đá",
"qua",
"đấu",
"tranh",
"tuân",
"và",
"dũng",
"khai",
"nhận",
"số",
"-rghjqdjqv",
"ma",
"túy",
"trên",
"mua",
"từ",
"-91.163,4506",
"người",
"phụ",
"nữ",
"ở",
"quận",
"801.161",
"rồi",
"đem",
"về",
"khách",
"sạn",
"chia",
"nhỏ",
"ra",
"sau",
"đó",
"đưa",
"cho",
"dũng",
"trực",
"tiếp",
"bán",
"hoặc",
"giao",
"cho",
"đàn",
"em",
"bán",
"lại",
"cho",
"các",
"con",
"nghiện",
"dũng",
"bị",
"bắt",
"khi",
"vừa",
"giao",
"ma",
"túy",
"cho",
"đàn",
"em",
"nguyễn",
"khánh",
"nam",
"sinh năm",
"hiệu số 18 - 17",
"ngụ",
"quận",
"5.003.008",
"ngay",
"trước",
"khách",
"sạn",
"kết",
"thúc",
"chuyên",
"án",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thu",
"giữ",
"tang",
"vật",
"tổng",
"cộng",
"gồm",
"hơn",
"578 mg",
"heroin",
"-2123.444 wh",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"-92 rub",
"đồng",
"2987",
"điện thoại di động",
"các",
"loại",
"62,85",
"xe",
"máy",
"146.3807",
"cân",
"điện",
"2744",
"laptop",
"nhiều",
"kim",
"tiêm",
"và",
"ống",
"nước",
"cất",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"hiện",
"công",
"an",
"quận",
"tân",
"bình",
"đang",
"điều",
"tra",
"mở",
"rộng",
"chuyên",
"án"
] |
[
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"tiếp",
"nhận",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"botulinum",
"giá",
"hơn",
"một trăm ba mươi mốt êu rô",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"clostridium",
"botulinum",
"có",
"dung",
"tích",
"ba trăm năm năm đề xi mét vuông trên ngày",
"do",
"canada",
"sản",
"xuất",
"ngày hai mươi chín ngày hai tám tháng bốn",
"đại",
"diện",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"ngân hàng",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"tiếp",
"nhận",
"một tới hai bốn",
"lọ",
"thuốc",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"bat",
"đây",
"lô",
"thuốc",
"dùng",
"giải",
"ngộ",
"độc",
"vi",
"khuẩn",
"clostridium",
"botulinum",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"số",
"mười một",
"lọ",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"cấp",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"cho",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"việt",
"nam",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"ngộ",
"tháng bẩy hai nghìn không trăm mười ba",
"độc",
"do",
"nhiễm",
"botulinum",
"vì",
"vậy",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"bộ",
"y",
"tế",
"e một nghìn chín trăm năm mươi",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"nhập",
"khẩu",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"mười ba na nô mét",
"botulinum",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"một năm tháng không bẩy hai bốn chín",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"mười một",
"lọ",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"được",
"vận",
"chuyển",
"từ",
"geneve",
"thụy",
"sĩ",
"về",
"hà",
"nội",
"số",
"thuốc",
"đã",
"dùng",
"hết",
"để",
"điều",
"trị",
"cho",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"ngộ",
"độc",
"botulinum",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"botulinum",
"có",
"giá",
"hơn",
"ba mươi sáu",
"usd/lọ",
"được",
"chuyển",
"về",
"kho",
"lạnh",
"bảo",
"quản",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"chống",
"độc",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"cho",
"biết",
"ngộ",
"độc",
"do",
"botulinum",
"không",
"xảy",
"ra",
"thường",
"xuyên",
"hiện",
"nay",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"là",
"cộng hai sáu bốn một bốn ba hai bẩy bốn chín",
"thuốc",
"giải",
"duy",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"bị",
"nhiễm",
"độc",
"tố",
"botulinum",
"hai mươi giờ",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"phẩm",
"và",
"thực",
"phẩm",
"mỹ",
"fda",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"phê",
"duyệt",
"loại",
"thuốc",
"này",
"fda",
"sáu trăm chéo ba nghìn chéo ca chéo pờ mờ u gờ",
"cho",
"biết",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"được",
"làm",
"từ",
"huyết",
"tương",
"ngựa",
"được",
"cấp",
"phép",
"dựa",
"trên",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"ở",
"động",
"vật"
] | [
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"tiếp",
"nhận",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"botulinum",
"giá",
"hơn",
"131 euro",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"clostridium",
"botulinum",
"có",
"dung",
"tích",
"355 dm2/ngày",
"do",
"canada",
"sản",
"xuất",
"ngày 29 ngày 28 tháng 4",
"đại",
"diện",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"ngân hàng",
"cho",
"biết",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"tiếp",
"nhận",
"1 - 24",
"lọ",
"thuốc",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"bat",
"đây",
"lô",
"thuốc",
"dùng",
"giải",
"ngộ",
"độc",
"vi",
"khuẩn",
"clostridium",
"botulinum",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"số",
"11",
"lọ",
"được",
"bộ",
"y",
"tế",
"cấp",
"phép",
"nhập",
"khẩu",
"cho",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"việt",
"nam",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"vụ",
"ngộ",
"tháng 7/2013",
"độc",
"do",
"nhiễm",
"botulinum",
"vì",
"vậy",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"bộ",
"y",
"tế",
"e1000950",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"nhập",
"khẩu",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"13 nm",
"botulinum",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"trị",
"đặc",
"biệt",
"của",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"15/07/249",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"tài",
"trợ",
"cho",
"việt",
"nam",
"11",
"lọ",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"được",
"vận",
"chuyển",
"từ",
"geneve",
"thụy",
"sĩ",
"về",
"hà",
"nội",
"số",
"thuốc",
"đã",
"dùng",
"hết",
"để",
"điều",
"trị",
"cho",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"ngộ",
"độc",
"botulinum",
"thuốc",
"giải",
"độc",
"tố",
"botulinum",
"có",
"giá",
"hơn",
"36",
"usd/lọ",
"được",
"chuyển",
"về",
"kho",
"lạnh",
"bảo",
"quản",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chợ",
"rẫy",
"tiến",
"sĩ",
"bác",
"sĩ",
"nguyễn",
"trung",
"nguyên",
"giám",
"đốc",
"trung",
"tâm",
"chống",
"độc",
"bệnh",
"viện",
"bạch",
"mai",
"cho",
"biết",
"ngộ",
"độc",
"do",
"botulinum",
"không",
"xảy",
"ra",
"thường",
"xuyên",
"hiện",
"nay",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"là",
"+2641432749",
"thuốc",
"giải",
"duy",
"nhất",
"đối",
"với",
"các",
"trường",
"hợp",
"bị",
"nhiễm",
"độc",
"tố",
"botulinum",
"20h",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"phẩm",
"và",
"thực",
"phẩm",
"mỹ",
"fda",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"phê",
"duyệt",
"loại",
"thuốc",
"này",
"fda",
"600/3000/k/pmug",
"cho",
"biết",
"botulism",
"antitoxin",
"heptavalent",
"được",
"làm",
"từ",
"huyết",
"tương",
"ngựa",
"được",
"cấp",
"phép",
"dựa",
"trên",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"ở",
"động",
"vật"
] |
[
"tại",
"thủ",
"đô",
"phnôm",
"pênh",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"cùng",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lưu",
"học",
"sinh",
"việt",
"nam",
"tại",
"cam-pu-chia",
"tham",
"gia",
"lễ",
"hội",
"ẩm",
"thực",
"asean",
"bốn nghìn linh một",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"trong",
"khối",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"ma-lai-xi-a",
"d.ha-mi-đi",
"khẳng",
"định",
"duy",
"trì",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"căng",
"thẳng",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"gia",
"tăng",
"thái-lan",
"tuyên",
"bố",
"kỷ",
"luật",
"hai bốn",
"công",
"chức",
"có",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"hai ngàn ba trăm sáu mươi lăm phẩy hai trăm linh sáu giờ",
"liên",
"quan",
"chương",
"trình",
"mua",
"tạm",
"trữ",
"gạo",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"dinh-lắc",
"xin-na-vắt",
"tại",
"pháp",
"khoảng",
"một triệu bốn trăm tám mươi nghìn chín trăm chín mươi tư",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"một",
"vụ",
"nổ",
"chưa",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vin-panh",
"cách",
"thủ",
"đô",
"pa-ri",
"âm ba nghìn chín trăm bẩy bốn phẩy chín sáu năm năm trên giờ",
"quân",
"đội",
"ai",
"cập",
"thông",
"báo",
"tiêu",
"diệt",
"xờ giây pê mờ pê vê i xuộc năm không sáu",
"ít",
"nhất",
"mười bốn",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"và",
"bắt",
"giữ",
"hai mươi tám nghìn một trăm tám mươi lăm phẩy bảy nghìn bốn trăm ba bốn",
"tên",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"khủng",
"sáu triệu bẩy trăm mười bốn nghìn chín trăm bốn mươi hai",
"bố",
"ở",
"miền",
"bắc",
"xi-nai",
"cảnh",
"sát",
"i-xra-en",
"bắn",
"chết",
"một",
"thanh",
"niên",
"pa-le-xtin",
"đã",
"dùng",
"dao",
"tiến",
"công",
"trên",
"đường",
"phố",
"giê-ru-xa-lem",
"khiến",
"ba",
"người",
"i-xra-en",
"bị",
"thương",
"khoảng",
"tám bốn",
"học",
"viên",
"và",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"nhập",
"viện",
"nghi",
"do",
"ngộ",
"độc",
"thực",
"phẩm",
"sau",
"bữa",
"ăn",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"huấn",
"luyện",
"ở",
"bang",
"kê-ra-la",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"trong",
"tuần",
"qua",
"giới",
"chức",
"y",
"tế",
"trung",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"sáu",
"ca",
"nhiễm",
"vi-rút",
"âm tám ngàn bốn trăm sáu mươi hai phẩy tám trăm chín mươi ki lô ca lo",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"vờ pê vê kép u a dét dét i",
"ở",
"người",
"tại",
"tỉnh",
"hồ",
"nam",
"trong",
"đó",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"một",
"vụ",
"lật",
"xe",
"buýt",
"chở",
"một nghìn tám trăm sáu mươi tám",
"người",
"xảy",
"ra",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"cao",
"tốc",
"ở",
"miền",
"trung",
"thụy",
"điển",
"khiến",
"ba",
"âm sáu mươi tám phẩy năm mốt",
"người",
"chết",
"và",
"hơn",
"năm trăm hai mươi năm nghìn một trăm chín mươi sáu",
"người",
"bị",
"thương",
"chính",
"phủ",
"phi-li-pin",
"và",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"mặt",
"trận",
"dân",
"tộc",
"dân",
"chủ",
"ndfp",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"tại",
"ô-xlô",
"na",
"uy",
"song",
"không",
"đạt",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào"
] | [
"tại",
"thủ",
"đô",
"phnôm",
"pênh",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"cùng",
"đại",
"diện",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lưu",
"học",
"sinh",
"việt",
"nam",
"tại",
"cam-pu-chia",
"tham",
"gia",
"lễ",
"hội",
"ẩm",
"thực",
"asean",
"4001",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"hiểu",
"biết",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"trong",
"khối",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"ma-lai-xi-a",
"d.ha-mi-đi",
"khẳng",
"định",
"duy",
"trì",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"với",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"căng",
"thẳng",
"quan",
"hệ",
"song",
"phương",
"gia",
"tăng",
"thái-lan",
"tuyên",
"bố",
"kỷ",
"luật",
"24",
"công",
"chức",
"có",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"2365,206 giờ",
"liên",
"quan",
"chương",
"trình",
"mua",
"tạm",
"trữ",
"gạo",
"gây",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"dưới",
"thời",
"cựu",
"thủ",
"tướng",
"dinh-lắc",
"xin-na-vắt",
"tại",
"pháp",
"khoảng",
"1.480.994",
"người",
"bị",
"thương",
"trong",
"một",
"vụ",
"nổ",
"chưa",
"rõ",
"nguyên",
"nhân",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vin-panh",
"cách",
"thủ",
"đô",
"pa-ri",
"-3974,965 năm/giờ",
"quân",
"đội",
"ai",
"cập",
"thông",
"báo",
"tiêu",
"diệt",
"xjpmpvi/506",
"ít",
"nhất",
"14",
"phần",
"tử",
"khủng",
"bố",
"và",
"bắt",
"giữ",
"28.185,7434",
"tên",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chiến",
"dịch",
"chống",
"khủng",
"6.714.942",
"bố",
"ở",
"miền",
"bắc",
"xi-nai",
"cảnh",
"sát",
"i-xra-en",
"bắn",
"chết",
"một",
"thanh",
"niên",
"pa-le-xtin",
"đã",
"dùng",
"dao",
"tiến",
"công",
"trên",
"đường",
"phố",
"giê-ru-xa-lem",
"khiến",
"ba",
"người",
"i-xra-en",
"bị",
"thương",
"khoảng",
"84",
"học",
"viên",
"và",
"nhân",
"viên",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"nhập",
"viện",
"nghi",
"do",
"ngộ",
"độc",
"thực",
"phẩm",
"sau",
"bữa",
"ăn",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"huấn",
"luyện",
"ở",
"bang",
"kê-ra-la",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"trong",
"tuần",
"qua",
"giới",
"chức",
"y",
"tế",
"trung",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"sáu",
"ca",
"nhiễm",
"vi-rút",
"-8462,890 kcal",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"vpwuazzi",
"ở",
"người",
"tại",
"tỉnh",
"hồ",
"nam",
"trong",
"đó",
"một",
"người",
"đã",
"chết",
"một",
"vụ",
"lật",
"xe",
"buýt",
"chở",
"1868",
"người",
"xảy",
"ra",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"cao",
"tốc",
"ở",
"miền",
"trung",
"thụy",
"điển",
"khiến",
"ba",
"-68,51",
"người",
"chết",
"và",
"hơn",
"525.196",
"người",
"bị",
"thương",
"chính",
"phủ",
"phi-li-pin",
"và",
"nhóm",
"phiến",
"quân",
"mặt",
"trận",
"dân",
"tộc",
"dân",
"chủ",
"ndfp",
"kết",
"thúc",
"cuộc",
"hòa",
"đàm",
"tại",
"ô-xlô",
"na",
"uy",
"song",
"không",
"đạt",
"bất",
"cứ",
"thỏa",
"thuận",
"nào"
] |
[
"ngày",
"tết",
"mẹ",
"cần",
"chú",
"ý",
"đến",
"chế",
"độ",
"dinh",
"dưỡng",
"cho",
"con",
"tránh",
"ba trăm sáu mươi sáu ngàn năm trăm chín mươi sáu",
"số",
"thực",
"phẩm",
"không",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"của",
"ngày mùng chín tháng tám",
"bé",
"bốn trăm ba mươi nhăm giây",
"mứt",
"hoặc",
"năm trăm năm chín nghìn một trăm chín tám",
"viên",
"kẹo",
"trái",
"cây",
"hoặc",
"một",
"lon",
"nước",
"ngọt",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"bằng",
"cả",
"bát",
"cơm",
"nếu",
"cha",
"mẹ",
"lơ",
"là",
"trẻ",
"sẽ",
"ăn",
"uống",
"theo",
"sở",
"thích",
"ham",
"bánh",
"kẹo",
"nước",
"uống",
"có",
"gas",
"thức",
"ăn",
"giàu",
"chất",
"béo",
"phụ",
"huynh",
"cần",
"duy",
"trì",
"thời",
"gian",
"biểu",
"một ngàn một trăm chín bảy",
"bữa",
"càng",
"giống",
"ngày",
"thường",
"càng",
"tốt",
"bữa",
"sáng",
"nên",
"ăn",
"trước",
"âm ba ngàn bốn trăm tám hai phẩy năm trăm sáu mươi nhăm in trên năm",
"ngày mười sáu và ngày bốn",
"trưa",
"dùng",
"cơm",
"súp",
"gà",
"rô",
"ti",
"trái",
"cây",
"tráng",
"miệng",
"sữa",
"chua",
"và",
"chút",
"bánh",
"mứt",
"sau",
"cùng",
"hai trăm bốn mươi sáu ra đi an",
"dùng",
"cơm",
"chiều",
"bò",
"xào",
"khoai",
"tây",
"canh",
"mướp",
"lòng",
"gà",
"nho",
"với",
"trẻ",
"lớn",
"bữa",
"sáng",
"có",
"thể",
"nấu",
"hủ",
"tiếu",
"thịt",
"với",
"giá",
"hẹ",
"hoặc",
"miến",
"xào",
"cua",
"cà",
"rốt",
"bông",
"cải",
"hoặc",
"bánh",
"tét",
"kèm",
"dưa",
"kiệu",
"salat",
"dầu",
"dấm",
"và",
"trái",
"cây",
"vì",
"vậy",
"phụ",
"huynh",
"nên",
"nhắc",
"trẻ",
"uống",
"đủ",
"nước",
"lọc",
"trái",
"cây",
"ép",
"hạn",
"chế",
"nước",
"ngọt",
"và",
"bim",
"bim",
"bánh",
"kẹo",
"gây",
"háo"
] | [
"ngày",
"tết",
"mẹ",
"cần",
"chú",
"ý",
"đến",
"chế",
"độ",
"dinh",
"dưỡng",
"cho",
"con",
"tránh",
"366.596",
"số",
"thực",
"phẩm",
"không",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"của",
"ngày mùng 9/8",
"bé",
"435 giây",
"mứt",
"hoặc",
"559.198",
"viên",
"kẹo",
"trái",
"cây",
"hoặc",
"một",
"lon",
"nước",
"ngọt",
"cung",
"cấp",
"năng",
"lượng",
"bằng",
"cả",
"bát",
"cơm",
"nếu",
"cha",
"mẹ",
"lơ",
"là",
"trẻ",
"sẽ",
"ăn",
"uống",
"theo",
"sở",
"thích",
"ham",
"bánh",
"kẹo",
"nước",
"uống",
"có",
"gas",
"thức",
"ăn",
"giàu",
"chất",
"béo",
"phụ",
"huynh",
"cần",
"duy",
"trì",
"thời",
"gian",
"biểu",
"1197",
"bữa",
"càng",
"giống",
"ngày",
"thường",
"càng",
"tốt",
"bữa",
"sáng",
"nên",
"ăn",
"trước",
"-3482,565 inch/năm",
"ngày 16 và ngày 4",
"trưa",
"dùng",
"cơm",
"súp",
"gà",
"rô",
"ti",
"trái",
"cây",
"tráng",
"miệng",
"sữa",
"chua",
"và",
"chút",
"bánh",
"mứt",
"sau",
"cùng",
"246 radian",
"dùng",
"cơm",
"chiều",
"bò",
"xào",
"khoai",
"tây",
"canh",
"mướp",
"lòng",
"gà",
"nho",
"với",
"trẻ",
"lớn",
"bữa",
"sáng",
"có",
"thể",
"nấu",
"hủ",
"tiếu",
"thịt",
"với",
"giá",
"hẹ",
"hoặc",
"miến",
"xào",
"cua",
"cà",
"rốt",
"bông",
"cải",
"hoặc",
"bánh",
"tét",
"kèm",
"dưa",
"kiệu",
"salat",
"dầu",
"dấm",
"và",
"trái",
"cây",
"vì",
"vậy",
"phụ",
"huynh",
"nên",
"nhắc",
"trẻ",
"uống",
"đủ",
"nước",
"lọc",
"trái",
"cây",
"ép",
"hạn",
"chế",
"nước",
"ngọt",
"và",
"bim",
"bim",
"bánh",
"kẹo",
"gây",
"háo"
] |
[
"clip",
"hai lăm ngàn năm trăm mười phẩy bảy nghìn sáu trăm hai chín",
"pha",
"xâu",
"kim",
"hay",
"nhất",
"làng",
"túc",
"cầu"
] | [
"clip",
"25.510,7629",
"pha",
"xâu",
"kim",
"hay",
"nhất",
"làng",
"túc",
"cầu"
] |
[
"trung",
"tâm",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"bị",
"tố",
"làm",
"ăn",
"gian",
"dối",
"để",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"chị",
"k",
"đến",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trung",
"tâm",
"thể",
"vê kép gi vê kép tê i giây chéo tám không",
"dục",
"thể",
"hình",
"và",
"yoga",
"california",
"chi",
"nhánh",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"tuy",
"nhiên",
"chị",
"k",
"cho",
"rằng",
"công",
"ty",
"này",
"làm",
"việc",
"không",
"rõ",
"ràng",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đây",
"làm",
"giá",
"thẻ",
"tập",
"chính",
"thức",
"để",
"không giờ",
"lừa",
"khách",
"hàng",
"ngày hai mốt tháng mười một năm chín trăm chín mươi chín",
"chị",
"n.t.d.k",
"sinh năm",
"chín triệu năm trăm bẩy mươi nghìn không trăm linh bốn",
"ngụ",
"q.5",
"có",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"hành",
"vi",
"gian",
"dối",
"trong",
"kinh",
"doanh",
"lừa",
"đảo",
"khách",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"trung",
"tâm",
"gửi",
"lên",
"công",
"an",
"q.5",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"theo",
"như",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"năm giờ năm hai phút",
"chị",
"k",
"đến",
"trung",
"tâm",
"để",
"tư",
"vấn",
"về",
"việc",
"tập",
"thể",
"dục",
"cải",
"thiện",
"sức",
"khỏe",
"và",
"kích",
"hoạt",
"mã",
"số",
"tập",
"thử",
"chị",
"đăng",
"ký",
"trước",
"đó",
"tại",
"đây",
"một",
"nhân",
"viên",
"ngày hai ba ngày năm tháng tám",
"tên",
"lộc",
"có",
"biệt",
"hiệu",
"là",
"coca",
"mã",
"số",
"nhân",
"viên",
"là",
"bốn ba không chín chín năm không hai một không sáu",
"đón",
"tiếp",
"và",
"đề",
"nghị",
"bán",
"thẻ",
"tập",
"chính",
"thức",
"với",
"mức",
"giá",
"tám trăm bốn chín giây",
"đồng/12",
"tháng",
"tôi",
"thấy",
"mức",
"giá",
"khá",
"cao",
"nên",
"tính",
"ra",
"về",
"thì",
"nhân",
"viên",
"coca",
"đề",
"nghị",
"một",
"loạt",
"các",
"hình",
"thức",
"khuyến",
"mãi",
"cuối",
"cùng",
"mức",
"giá",
"là",
"ba trăm tám mươi đề xi mét vuông",
"đồng/12",
"tháng",
"nhân",
"viên",
"này",
"cam",
"đoan",
"đó",
"lá",
"giá",
"bán",
"rẻ",
"nhất",
"mười bốn giờ năm hai phút",
"anh",
"này",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"mức",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"và",
"nếu",
"có",
"ai",
"mua",
"thấp",
"hơn",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"chị",
"k",
"viết",
"trong",
"đơn",
"sau",
"khi",
"tung",
"ra",
"hàng",
"loạt",
"thông",
"tin",
"làm",
"chị",
"k",
"hoa",
"mắt",
"sáu mươi bảy",
"coca",
"đề",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"cọc",
"bảy ngàn bốn trăm hai mươi chín chấm bẩy sáu sáu tạ",
"đồng",
"âm bốn nghìn một trăm năm bẩy phẩy năm trăm năm mươi chín mét vuông",
"giá",
"trị",
"hóa",
"đơn",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"cho",
"biết",
"chị",
"k",
"phải",
"thanh",
"toán",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"trong",
"vòng",
"không giờ hai bẩy",
"từ",
"thời",
"điểm",
"đặt",
"cọc",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"mất",
"tiền",
"tôi",
"thấy",
"nghi",
"ngờ",
"thì",
"lộc",
"khẳng",
"định",
"làm",
"ở",
"đây",
"năm chín chấm không không sáu mươi",
"năm",
"rồi",
"mỗi",
"hóa",
"đơn",
"bán",
"hàng",
"lộc",
"chỉ",
"lấy",
"hoa",
"hồng",
"chín trăm ba mươi chín chấm năm sáu ki lo oát",
"nên",
"sẽ",
"không",
"có",
"chuyện",
"lừa",
"gạt",
"chị",
"k",
"nói",
"âm bốn mươi sáu mê ga oát giờ trên đề xi mét vuông",
"tin",
"lời",
"chị",
"k",
"đóng",
"trước",
"bốn trăm mười nhăm công",
"đồng",
"và",
"sau",
"đó",
"đóng",
"tiếp",
"âm chín trăm chín mươi bảy chấm sáu trăm năm bảy mét vuông",
"đồng",
"nữa",
"để",
"hoàn",
"tất",
"hóa",
"đơn",
"hai",
"bên",
"điền",
"thông",
"tin",
"vào",
"phiếu",
"đăng",
"bốn giờ tám phút",
"ký",
"hội",
"viên",
"với",
"các",
"điều",
"khoản",
"rõ",
"ràng",
"như",
"thẻ",
"gold",
"trả",
"trước",
"bốn mươi chín",
"tháng",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"âm hai nghìn tám trăm hai bốn chấm chín năm chín mét khối",
"đồng",
"trong",
"đó",
"năm tám trăm bẩy tư",
"trả",
"trước",
"âm hai ngàn một trăm hai mươi tám phẩy chín sáu năm ki lô bít trên độ ép",
"cùng",
"một",
"loại",
"thẻ",
"gold",
"nhưng",
"giá",
"cả",
"và",
"thời",
"gian",
"tập",
"khác",
"nhau",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"về",
"nhà",
"chị",
"k",
"xem",
"lại",
"tất",
"cả",
"thông",
"tin",
"thì",
"phát",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"điều",
"bất",
"thường",
"chị",
"tìm",
"hiểu",
"qua",
"bạn",
"bè",
"mới",
"biết",
"có",
"người",
"cũng",
"mua",
"thẻ",
"hội",
"viên",
"gold",
"như",
"chị",
"nhưng",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"cộng tám một một một sáu bốn không không ba không hai",
"theo",
"đó",
"ở",
"mục",
"ba trăm chín mươi bốn nghìn một trăm hai mươi sáu",
"phần",
"thông",
"tin",
"chung",
"trên",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"ghi",
"rõ",
"trường",
"nờ đê ép trừ chín trăm",
"hợp",
"khoản",
"phí",
"hội",
"viên",
"trả",
"trước",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"ba trăm mười bốn ki lô mét khối",
"đồng",
"thì",
"hội",
"viên",
"có",
"quyền",
"thanh",
"toán",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"phí",
"hội",
"viên",
"cho",
"cfyc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trung",
"tâm",
"thể",
"dục",
"thể",
"hình",
"và",
"yoga",
"california",
"trong",
"vòng",
"âm mười một chấm mười tám",
"ngày",
"kề",
"từ",
"ngày",
"của",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"này",
"trong",
"đơn",
"chị",
"k",
"cho",
"biết",
"bạn",
"chị",
"vừa",
"mua",
"thẻ",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"trong",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"chị",
"và",
"mức",
"phí",
"chỉ",
"là",
"âm bốn ngàn tám trăm lẻ bốn phẩy không không năm một một bát can",
"đồng",
"cho",
"âm bốn mươi chín ngàn ba trăm bốn mươi mốt phẩy không năm ngàn sáu trăm bảy mươi mốt",
"tháng",
"tập",
"một",
"người",
"khác",
"hai năm tháng một không hai bốn năm ba",
"mua",
"với",
"mức",
"phí",
"là",
"hơn",
"ba trăm yến trên mê ga bít",
"đồng/18",
"tháng",
"những",
"giấy",
"tờ",
"chị",
"k",
"cung",
"cấp",
"cho",
"thấy",
"trong",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"của",
"anh",
"t.n.đ.k",
"tại",
"trung",
"tâm",
"này",
"được",
"nhân",
"viên",
"có",
"biệt",
"hiệu",
"là",
"gary",
"mã",
"số",
"nhân",
"viên",
"là",
"âm sáu ba phẩy sáu chín",
"thực",
"hiện",
"ngày mười hai tháng một năm một không ba ba",
"cũng",
"là",
"thẻ",
"hội",
"viên",
"gold",
"nhưng",
"mức",
"phí",
"chỉ",
"là",
"âm tám ngàn tám trăm chín mươi chấm không không bốn trăm chín mươi nhăm phần trăm",
"đồng/18",
"tháng",
"khách",
"hàng",
"có",
"mã",
"số",
"hay",
"không",
"có",
"mã",
"số",
"thì",
"vẫn",
"sẽ",
"bán",
"với",
"mức",
"giá",
"như",
"nhau",
"và",
"việc",
"sử",
"dụng",
"khuyến",
"mãi",
"chỉ",
"là",
"một",
"trò",
"bịp",
"mục",
"đích",
"duy",
"nhất",
"là",
"để",
"bẩy mươi bảy",
"dụ",
"khách",
"hàng",
"tìm",
"đến",
"cali",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"coca",
"dùng",
"thủ",
"đoạn",
"gian",
"dối",
"tung",
"hỏa",
"mù",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"lừa",
"gạt",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"của",
"tôi",
"mong",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"chị",
"k",
"viết",
"hiện",
"công",
"an",
"q.5",
"tiếp",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"để",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc"
] | [
"trung",
"tâm",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"bị",
"tố",
"làm",
"ăn",
"gian",
"dối",
"để",
"tăng",
"cường",
"sức",
"khỏe",
"chị",
"k",
"đến",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trung",
"tâm",
"thể",
"wjwtij/80",
"dục",
"thể",
"hình",
"và",
"yoga",
"california",
"chi",
"nhánh",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"tuy",
"nhiên",
"chị",
"k",
"cho",
"rằng",
"công",
"ty",
"này",
"làm",
"việc",
"không",
"rõ",
"ràng",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"nhân",
"viên",
"ở",
"đây",
"làm",
"giá",
"thẻ",
"tập",
"chính",
"thức",
"để",
"0h",
"lừa",
"khách",
"hàng",
"ngày 21/11/999",
"chị",
"n.t.d.k",
"sinh năm",
"9.570.004",
"ngụ",
"q.5",
"có",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"hành",
"vi",
"gian",
"dối",
"trong",
"kinh",
"doanh",
"lừa",
"đảo",
"khách",
"hàng",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"trung",
"tâm",
"gửi",
"lên",
"công",
"an",
"q.5",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"california",
"fitness",
"&",
"yoga",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"parkson",
"hùng",
"vương",
"theo",
"như",
"đơn",
"tố",
"cáo",
"5h52",
"chị",
"k",
"đến",
"trung",
"tâm",
"để",
"tư",
"vấn",
"về",
"việc",
"tập",
"thể",
"dục",
"cải",
"thiện",
"sức",
"khỏe",
"và",
"kích",
"hoạt",
"mã",
"số",
"tập",
"thử",
"chị",
"đăng",
"ký",
"trước",
"đó",
"tại",
"đây",
"một",
"nhân",
"viên",
"ngày 23 ngày 5 tháng 8",
"tên",
"lộc",
"có",
"biệt",
"hiệu",
"là",
"coca",
"mã",
"số",
"nhân",
"viên",
"là",
"43099502106",
"đón",
"tiếp",
"và",
"đề",
"nghị",
"bán",
"thẻ",
"tập",
"chính",
"thức",
"với",
"mức",
"giá",
"849 s",
"đồng/12",
"tháng",
"tôi",
"thấy",
"mức",
"giá",
"khá",
"cao",
"nên",
"tính",
"ra",
"về",
"thì",
"nhân",
"viên",
"coca",
"đề",
"nghị",
"một",
"loạt",
"các",
"hình",
"thức",
"khuyến",
"mãi",
"cuối",
"cùng",
"mức",
"giá",
"là",
"380 dm2",
"đồng/12",
"tháng",
"nhân",
"viên",
"này",
"cam",
"đoan",
"đó",
"lá",
"giá",
"bán",
"rẻ",
"nhất",
"14h52",
"anh",
"này",
"cũng",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"mức",
"giá",
"thấp",
"nhất",
"và",
"nếu",
"có",
"ai",
"mua",
"thấp",
"hơn",
"sẽ",
"hoàn",
"lại",
"toàn",
"bộ",
"số",
"tiền",
"chị",
"k",
"viết",
"trong",
"đơn",
"sau",
"khi",
"tung",
"ra",
"hàng",
"loạt",
"thông",
"tin",
"làm",
"chị",
"k",
"hoa",
"mắt",
"67",
"coca",
"đề",
"nghị",
"khách",
"hàng",
"đặt",
"cọc",
"7429.766 tạ",
"đồng",
"-4157,559 m2",
"giá",
"trị",
"hóa",
"đơn",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"công",
"ty",
"và",
"cho",
"biết",
"chị",
"k",
"phải",
"thanh",
"toán",
"số",
"tiền",
"còn",
"lại",
"trong",
"vòng",
"0h27",
"từ",
"thời",
"điểm",
"đặt",
"cọc",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"bị",
"mất",
"tiền",
"tôi",
"thấy",
"nghi",
"ngờ",
"thì",
"lộc",
"khẳng",
"định",
"làm",
"ở",
"đây",
"59.0060",
"năm",
"rồi",
"mỗi",
"hóa",
"đơn",
"bán",
"hàng",
"lộc",
"chỉ",
"lấy",
"hoa",
"hồng",
"939.56 kw",
"nên",
"sẽ",
"không",
"có",
"chuyện",
"lừa",
"gạt",
"chị",
"k",
"nói",
"-46 mwh/dm2",
"tin",
"lời",
"chị",
"k",
"đóng",
"trước",
"415 công",
"đồng",
"và",
"sau",
"đó",
"đóng",
"tiếp",
"-997.657 m2",
"đồng",
"nữa",
"để",
"hoàn",
"tất",
"hóa",
"đơn",
"hai",
"bên",
"điền",
"thông",
"tin",
"vào",
"phiếu",
"đăng",
"4h8",
"ký",
"hội",
"viên",
"với",
"các",
"điều",
"khoản",
"rõ",
"ràng",
"như",
"thẻ",
"gold",
"trả",
"trước",
"49",
"tháng",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"-2824.959 m3",
"đồng",
"trong",
"đó",
"năm 874",
"trả",
"trước",
"-2128,965 kb/of",
"cùng",
"một",
"loại",
"thẻ",
"gold",
"nhưng",
"giá",
"cả",
"và",
"thời",
"gian",
"tập",
"khác",
"nhau",
"tuy",
"nhiên",
"sau",
"khi",
"về",
"nhà",
"chị",
"k",
"xem",
"lại",
"tất",
"cả",
"thông",
"tin",
"thì",
"phát",
"hiện",
"có",
"nhiều",
"điều",
"bất",
"thường",
"chị",
"tìm",
"hiểu",
"qua",
"bạn",
"bè",
"mới",
"biết",
"có",
"người",
"cũng",
"mua",
"thẻ",
"hội",
"viên",
"gold",
"như",
"chị",
"nhưng",
"giá",
"thấp",
"hơn",
"rất",
"nhiều",
"+81116400302",
"theo",
"đó",
"ở",
"mục",
"394.126",
"phần",
"thông",
"tin",
"chung",
"trên",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"ghi",
"rõ",
"trường",
"ndf-900",
"hợp",
"khoản",
"phí",
"hội",
"viên",
"trả",
"trước",
"có",
"giá",
"trị",
"dưới",
"314 km3",
"đồng",
"thì",
"hội",
"viên",
"có",
"quyền",
"thanh",
"toán",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"phí",
"hội",
"viên",
"cho",
"cfyc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"trung",
"tâm",
"thể",
"dục",
"thể",
"hình",
"và",
"yoga",
"california",
"trong",
"vòng",
"-11.18",
"ngày",
"kề",
"từ",
"ngày",
"của",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"này",
"trong",
"đơn",
"chị",
"k",
"cho",
"biết",
"bạn",
"chị",
"vừa",
"mua",
"thẻ",
"tập",
"tại",
"trung",
"tâm",
"trong",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"với",
"chị",
"và",
"mức",
"phí",
"chỉ",
"là",
"-4804,00511 pa",
"đồng",
"cho",
"-49.341,05671",
"tháng",
"tập",
"một",
"người",
"khác",
"25/10/2453",
"mua",
"với",
"mức",
"phí",
"là",
"hơn",
"300 yến/mb",
"đồng/18",
"tháng",
"những",
"giấy",
"tờ",
"chị",
"k",
"cung",
"cấp",
"cho",
"thấy",
"trong",
"phiếu",
"đăng",
"ký",
"hội",
"viên",
"của",
"anh",
"t.n.đ.k",
"tại",
"trung",
"tâm",
"này",
"được",
"nhân",
"viên",
"có",
"biệt",
"hiệu",
"là",
"gary",
"mã",
"số",
"nhân",
"viên",
"là",
"-63,69",
"thực",
"hiện",
"ngày 12/1/1033",
"cũng",
"là",
"thẻ",
"hội",
"viên",
"gold",
"nhưng",
"mức",
"phí",
"chỉ",
"là",
"-8890.00495 %",
"đồng/18",
"tháng",
"khách",
"hàng",
"có",
"mã",
"số",
"hay",
"không",
"có",
"mã",
"số",
"thì",
"vẫn",
"sẽ",
"bán",
"với",
"mức",
"giá",
"như",
"nhau",
"và",
"việc",
"sử",
"dụng",
"khuyến",
"mãi",
"chỉ",
"là",
"một",
"trò",
"bịp",
"mục",
"đích",
"duy",
"nhất",
"là",
"để",
"77",
"dụ",
"khách",
"hàng",
"tìm",
"đến",
"cali",
"có",
"thể",
"khẳng",
"định",
"coca",
"dùng",
"thủ",
"đoạn",
"gian",
"dối",
"tung",
"hỏa",
"mù",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"lừa",
"gạt",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"của",
"tôi",
"mong",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"vụ",
"việc",
"chị",
"k",
"viết",
"hiện",
"công",
"an",
"q.5",
"tiếp",
"nhận",
"hồ",
"sơ",
"để",
"làm",
"rõ",
"vụ",
"việc"
] |
[
"công",
"ty",
"fugiang",
"vân",
"trung",
"đang",
"gặp",
"khó",
"với",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"theo",
"số",
"liệu",
"từ",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"bắc",
"giang",
"hiện",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đã",
"có",
"gạch chéo bốn không không tám ngang chín",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"với",
"bốn triệu hai trăm bảy bảy nghìn sáu trăm sáu hai",
"sáu mươi hai chấm mười hai",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"bẩy tám",
"lao",
"động",
"hiện",
"diện",
"tuy",
"nhiên",
"mới",
"có",
"sáu tám phẩy hai đến tám bẩy phẩy không tám",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"fuhong",
"precision",
"compoent",
"bắc",
"giang",
"gồm",
"một",
"dãy",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"với",
"bốn triệu ba trăm lẻ chín ngàn không trăm bẩy mươi",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"phòng",
"sáu trăm hai mươi bát can",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"khoảng",
"chín hai",
"lao",
"động",
"tỉ số mười bốn ba",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"chuyên",
"gia",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vina",
"solar",
"technology",
"gồm",
"chín triệu không trăm năm mươi nghìn",
"phòng",
"với",
"diện",
"tích",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"phòng",
"là",
"tám trăm mười bốn tấn",
"số",
"lao",
"động",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"hai ngàn lẻ bảy",
"sáu mốt chấm không chín mươi sáu",
"người",
"phải",
"thuê",
"nhà",
"trong",
"các",
"hộ",
"dân",
"gần",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"hoạt",
"chật",
"chội",
"nóng",
"bức",
"ẩm",
"ướt",
"các",
"công",
"nhân",
"này",
"chỉ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"mức",
"khoảng",
"bốn ngàn chín trăm",
"âm tám lăm phẩy chín mươi mốt",
"đồng/người/tháng",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"phóng",
"viên",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"vân",
"trung",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"fugiang",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"khoảng",
"một ngàn tám trăm sáu ba",
"lao",
"động",
"âm hai nghìn bốn trăm sáu hai phẩy không không tám trăm năm mươi hai xen ti mét khối",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hiện",
"nay",
"gần",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"bắc",
"giang",
"mới",
"có",
"bốn triệu bốn trăm năm bốn nghìn hai trăm ba tám",
"khu",
"chợ",
"nhưng",
"chưa",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"tháng sáu",
"trần",
"vũ",
"thông",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"có",
"khoảng",
"bẩy triệu một trăm năm mươi ngàn sáu",
"lao",
"động",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"thường",
"xuyên",
"về",
"nhà",
"ở",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"có",
"khoảng",
"vòng mười sáu một",
"lao",
"động",
"ở",
"xa",
"nơi",
"làm",
"việc",
"chủ",
"yếu",
"đi",
"bằng",
"xe",
"máy",
"ô",
"tô",
"đón",
"đưa",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"mười tám đến bốn",
"lao",
"động",
"đang",
"thuê",
"trọ",
"trong",
"khu",
"dân",
"cư",
"với",
"làn",
"sóng",
"đầu",
"tư",
"vào",
"bắc",
"giang",
"đang",
"rất",
"khả",
"quan",
"dự",
"kiến",
"đến",
"hai mươi giờ",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hiện",
"tại",
"về",
"cơ",
"bản",
"sẽ",
"được",
"lấp",
"đầy",
"và",
"số",
"lượng",
"công",
"nhân",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"chín mươi phẩy không không sáu mươi tám",
"lao",
"động",
"và",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"năm mươi hai chấm không bẩy bẩy",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt mẫu",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"đến",
"nay",
"không",
"chỉ",
"tuyên",
"truyền",
"đủ",
"tám triệu bẩy trăm hai mươi bẩy nghìn bẩy trăm bốn mươi bốn",
"lần",
"theo",
"quy",
"định",
"xã",
"còn",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"hồ",
"sơ",
"liên",
"quan",
"để",
"bí",
"thư",
"chi",
"bộ",
"trưởng",
"thôn",
"mười hai phẩy sáu nhăm",
"niêm",
"yết",
"công",
"khai",
"trực",
"tiếp",
"trao",
"đổi",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"người",
"dân",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"dự",
"án",
"đơn",
"cử",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"với",
"hai mươi tư",
"tòa",
"nhà",
"ở",
"tòa",
"nhà",
"thương",
"mại",
"cao",
"từ",
"một nghìn bảy trăm chín mươi hai",
"tầng",
"đến",
"cộng tám không tám bốn ba tám bẩy chín tám tám tám",
"tầng",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"nhiều",
"hạng",
"mục",
"khác",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"vân",
"trung",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"vân",
"trung",
"đáp",
"ứng",
"diện",
"tích",
"bố",
"trí",
"gần",
"bảy mươi tám chấm bảy mươi ba",
"căn",
"hộ",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"vẫn",
"còn",
"hai ngàn sáu trăm",
"hộ",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"đất",
"khoảng",
"âm bốn ngàn chín trăm sáu mươi ba phẩy sáu tám năm xen ti mét khối",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"khiến",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"không",
"thể",
"thi",
"công",
"các",
"hạng",
"mục",
"liên",
"quan",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"giai",
"đoạn",
"hai ngàn bẩy trăm sáu mươi ba",
"của",
"dự",
"án",
"với",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"năm trăm tám mươi sáu đề xi mét vuông",
"liên",
"quan",
"đến",
"hơn",
"ba triệu tám mươi nghìn ba",
"hộ",
"dân",
"tương",
"tự",
"gần",
"hai",
"năm",
"nay",
"tại",
"khu",
"vực",
"các",
"thôn",
"hoàng",
"mai",
"ba mươi sáu",
"hoàng",
"mai",
"tỉ số bốn mười nhăm",
"và",
"hoàng",
"mai",
"một nghìn năm trăm ba bẩy",
"xã",
"hoàng",
"ninh",
"huyện",
"việt",
"yên",
"cũng",
"đang",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vương",
"vĩ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đình",
"trám",
"rộng",
"gần",
"bốn trăm linh chín mi li mét vuông",
"dự",
"án",
"gồm",
"các",
"hạng",
"mục",
"hai nghìn chín trăm tám bốn",
"tòa",
"nhà",
"chung",
"cư",
"từ",
"âm mười sáu ngàn bốn trăm hai chín phẩy bốn bốn một sáu",
"đến",
"tám trăm bốn hai ngàn năm trăm hai sáu",
"tầng",
"cùng",
"chợ",
"dân",
"sinh",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"ăn",
"ở",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"khoảng",
"một trăm sáu mươi bảy đô la",
"lao",
"động",
"đến",
"nay",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"việt",
"yên",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"giai",
"đoạn",
"ba trăm bốn tư nghìn một trăm tám tư",
"đối",
"với",
"ba triệu ba mươi ngàn một",
"hộ",
"diện",
"tích",
"bảy ngàn bốn trăm bảy mươi phẩy chín bảy năm mê ga oát",
"nhưng",
"vẫn",
"còn",
"âm bẩy mươi tám ngàn không trăm tám mươi hai phẩy một một hai năm",
"hộ",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"nhận",
"tiền",
"chín bốn hai tám sáu năm tám ba chín bốn",
"hộ",
"chưa",
"ký",
"hồ",
"sơ",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai"
] | [
"công",
"ty",
"fugiang",
"vân",
"trung",
"đang",
"gặp",
"khó",
"với",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"theo",
"số",
"liệu",
"từ",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"bắc",
"giang",
"hiện",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"đã",
"có",
"/4008-9",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"với",
"4.277.662",
"62.12",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"gần",
"78",
"lao",
"động",
"hiện",
"diện",
"tuy",
"nhiên",
"mới",
"có",
"68,2 - 87,08",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"fuhong",
"precision",
"compoent",
"bắc",
"giang",
"gồm",
"1",
"dãy",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"với",
"4.309.070",
"phòng",
"có",
"diện",
"tích",
"bình",
"quân",
"mỗi",
"phòng",
"620 pa",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chỗ",
"ở",
"cho",
"khoảng",
"92",
"lao",
"động",
"tỉ số 14 - 3",
"doanh",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"chuyên",
"gia",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vina",
"solar",
"technology",
"gồm",
"9.050.000",
"phòng",
"với",
"diện",
"tích",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"phòng",
"là",
"814 tấn",
"số",
"lao",
"động",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"2007",
"61.096",
"người",
"phải",
"thuê",
"nhà",
"trong",
"các",
"hộ",
"dân",
"gần",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"điều",
"kiện",
"sinh",
"hoạt",
"chật",
"chội",
"nóng",
"bức",
"ẩm",
"ướt",
"các",
"công",
"nhân",
"này",
"chỉ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"từ",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"với",
"mức",
"khoảng",
"4900",
"-85,91",
"đồng/người/tháng",
"qua",
"tìm",
"hiểu",
"phóng",
"viên",
"được",
"biết",
"hiện",
"nay",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"vân",
"trung",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"fugiang",
"đang",
"nỗ",
"lực",
"triển",
"khai",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"cho",
"công",
"nhân",
"lao",
"động",
"đáp",
"ứng",
"cho",
"khoảng",
"1863",
"lao",
"động",
"-2462,00852 cc",
"làm",
"việc",
"trong",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hiện",
"nay",
"gần",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tại",
"bắc",
"giang",
"mới",
"có",
"4.454.238",
"khu",
"chợ",
"nhưng",
"chưa",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động",
"chia",
"sẻ",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"tháng 6",
"trần",
"vũ",
"thông",
"phó",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"có",
"khoảng",
"7.150.600",
"lao",
"động",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"thường",
"xuyên",
"về",
"nhà",
"ở",
"kết",
"quả",
"cho",
"thấy",
"có",
"khoảng",
"vòng 16 - 1",
"lao",
"động",
"ở",
"xa",
"nơi",
"làm",
"việc",
"chủ",
"yếu",
"đi",
"bằng",
"xe",
"máy",
"ô",
"tô",
"đón",
"đưa",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"18 - 4",
"lao",
"động",
"đang",
"thuê",
"trọ",
"trong",
"khu",
"dân",
"cư",
"với",
"làn",
"sóng",
"đầu",
"tư",
"vào",
"bắc",
"giang",
"đang",
"rất",
"khả",
"quan",
"dự",
"kiến",
"đến",
"20h",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"hiện",
"tại",
"về",
"cơ",
"bản",
"sẽ",
"được",
"lấp",
"đầy",
"và",
"số",
"lượng",
"công",
"nhân",
"dự",
"kiến",
"khoảng",
"90,0068",
"lao",
"động",
"và",
"như",
"vậy",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"52.077",
"771 mẫu",
"trong",
"số",
"này",
"có",
"nhu",
"cầu",
"về",
"nhà",
"ở",
"đến",
"nay",
"không",
"chỉ",
"tuyên",
"truyền",
"đủ",
"8.727.744",
"lần",
"theo",
"quy",
"định",
"xã",
"còn",
"cung",
"cấp",
"tài",
"liệu",
"hồ",
"sơ",
"liên",
"quan",
"để",
"bí",
"thư",
"chi",
"bộ",
"trưởng",
"thôn",
"12,65",
"niêm",
"yết",
"công",
"khai",
"trực",
"tiếp",
"trao",
"đổi",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"người",
"dân",
"hiểu",
"thêm",
"về",
"dự",
"án",
"đơn",
"cử",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"lớn",
"nhất",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"với",
"24",
"tòa",
"nhà",
"ở",
"tòa",
"nhà",
"thương",
"mại",
"cao",
"từ",
"1792",
"tầng",
"đến",
"+80843879888",
"tầng",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"nhiều",
"hạng",
"mục",
"khác",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"khu",
"nhà",
"ở",
"xã",
"hội",
"vân",
"trung",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"vân",
"trung",
"đáp",
"ứng",
"diện",
"tích",
"bố",
"trí",
"gần",
"78.73",
"căn",
"hộ",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"do",
"vẫn",
"còn",
"2600",
"hộ",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"đất",
"khoảng",
"-4963,685 cm3",
"chưa",
"đồng",
"thuận",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"khiến",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"không",
"thể",
"thi",
"công",
"các",
"hạng",
"mục",
"liên",
"quan",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"giai",
"đoạn",
"2763",
"của",
"dự",
"án",
"với",
"quy",
"mô",
"khoảng",
"586 dm2",
"liên",
"quan",
"đến",
"hơn",
"3.080.300",
"hộ",
"dân",
"tương",
"tự",
"gần",
"hai",
"năm",
"nay",
"tại",
"khu",
"vực",
"các",
"thôn",
"hoàng",
"mai",
"36",
"hoàng",
"mai",
"tỉ số 4 - 15",
"và",
"hoàng",
"mai",
"1537",
"xã",
"hoàng",
"ninh",
"huyện",
"việt",
"yên",
"cũng",
"đang",
"được",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vương",
"vĩ",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"ở",
"công",
"nhân",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đình",
"trám",
"rộng",
"gần",
"409 mm2",
"dự",
"án",
"gồm",
"các",
"hạng",
"mục",
"2984",
"tòa",
"nhà",
"chung",
"cư",
"từ",
"-16.429,4416",
"đến",
"842.526",
"tầng",
"cùng",
"chợ",
"dân",
"sinh",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"ăn",
"ở",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"khoảng",
"167 $",
"lao",
"động",
"đến",
"nay",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"việt",
"yên",
"đã",
"phê",
"duyệt",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"giai",
"đoạn",
"344.184",
"đối",
"với",
"3.030.100",
"hộ",
"diện",
"tích",
"7470,975 mw",
"nhưng",
"vẫn",
"còn",
"-78.082,1125",
"hộ",
"chưa",
"đồng",
"ý",
"nhận",
"tiền",
"9428658394",
"hộ",
"chưa",
"ký",
"hồ",
"sơ",
"phương",
"án",
"giải",
"phóng",
"mặt",
"bằng",
"gây",
"khó",
"khăn",
"cho",
"việc",
"triển",
"khai"
] |
[
"hành",
"trình",
"bốn bảy một bảy sáu năm một tám một năm bảy",
"năm",
"đi",
"tìm",
"nguồn",
"cội",
"của",
"randy",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"randy",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"gia",
"đình",
"hiện",
"tại",
">",
">",
"nó",
"và",
"nước",
"mắt",
">",
">",
"không",
"biết",
"bây",
"chừ",
"mẹ",
"ở",
"nơi",
"mô",
"tiếc",
"rằng",
"những",
"bà",
"sơ",
"trực",
"tiếp",
"nuôi",
"nấng",
"randy",
"năm",
"xưa",
"hầu",
"hết",
"đã",
"mất",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"mẹ",
"randy",
"đã",
"về",
"lại",
"cô",
"nhi",
"viện",
"thánh",
"tâm",
"sơ",
"diệu",
"thới",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"nuôi",
"randy",
"khi",
"còn",
"đỏ",
"hỏn",
"đã",
"nhận",
"ra",
"anh",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"duy",
"nhất",
"mà",
"bà",
"sơ",
"này",
"còn",
"lưu",
"giữ",
"chỉ",
"có",
"tên",
"là",
"đứa",
"bé",
"trần",
"quốc",
"tuấn",
"sinh",
"ngày mồng bốn",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hải",
"châu",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đúng",
"một ngàn",
"tháng",
"một ngàn",
"ngày",
"tức",
"mười chín giờ mười bốn phút",
"thì",
"được",
"đưa",
"vào",
"cô",
"nhi",
"viện",
"mười bảy tháng một hai nghìn bảy trăm tám tám",
"thánh",
"tâm",
"và",
"sống",
"ở",
"đó",
"cho",
"đến",
"hai hai giờ bốn mươi nhăm",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"randy",
"biết",
"được",
"ngày",
"hai mốt giờ mười phút mười bẩy giây",
"sinh",
"của",
"mình",
"đã",
"hơn",
"nửa",
"đời",
"người",
"anh",
"sống",
"mà",
"không",
"biết",
"mình",
"là",
"ai",
"nên",
"dễ",
"hiểu",
"vì",
"sao",
"khi",
"biết",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"ấy",
"thì",
"người",
"đàn",
"ông",
"bốn triệu bốn mươi mốt nghìn linh chín",
"tuổi",
"này",
"lại",
"khóc",
"như",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"không",
"nản",
"lòng",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"ít",
"ỏi",
"randy",
"lao",
"vào",
"làm",
"từ",
"thiện",
"và",
"ca",
"hát",
"gây",
"quỹ",
"ủng",
"hộ",
"những",
"trường",
"hợp",
"khó",
"khăn",
"randy",
"vừa",
"nói",
"vừa",
"bế",
"bé",
"đăng",
"khoa",
"đứa",
"con",
"trai",
"đẹp",
"như",
"thiên",
"thần",
"này",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"mối",
"tình",
"của",
"anh",
"với",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thứ",
"năm triệu một trăm mười sáu ngàn bẩy trăm mười bẩy",
"năm sáu phẩy không bảy hai",
"đứa",
"con",
"và",
"một triệu sáu trăm mười ba ngàn bảy trăm tám mốt",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tuổi",
"thơ",
"quá",
"thiếu",
"thốn",
"tình",
"thương",
"khiến",
"randy",
"ập",
"vào",
"những",
"mối",
"tình",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"sa",
"mạc",
"cháy",
"khô",
"đón",
"những",
"cơn",
"mưa",
"rào",
"mối",
"tình",
"đầu",
"của",
"randy",
"là",
"một",
"cô",
"gái",
"gốc",
"hoa",
"tên",
"hồng",
"sinh",
"sống",
"ở",
"australia",
"ngày ba đến ngày hai ba tháng hai",
"sau",
"hai",
"năm",
"đi",
"lại",
"hai",
"người",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"về",
"ở",
"với",
"nhau",
"đó",
"năm chín không xoẹt cờ vê",
"là",
"lý",
"do",
"quãng",
"thời",
"gian",
"này",
"randy",
"vắng",
"mặt",
"trên",
"các",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"nó",
"khiến",
"randy",
"phần",
"nào",
"nguôi",
"ngày không bẩy một không",
"ngoai",
"những",
"kí",
"ức",
"kinh",
"hoàng",
"tuổi",
"thơ",
"cuối",
"năm",
"ấy",
"một",
"bé",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"ra",
"đời",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"juston",
"khiến",
"ngôi",
"nhà",
"nhỏ",
"ở",
"xứ",
"sở",
"chuột",
"túi",
"dường",
"như",
"chỉ",
"có",
"yêu",
"thương",
"mà",
"thôi",
"trước",
"đây",
"juston",
"mang",
"họ",
"trần",
"của",
"tôi",
"nhưng",
"sau",
"này",
"mẹ",
"juston",
"nói",
"nên",
"đổi",
"họ",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"juston",
"đến",
"trường",
"vì",
"cô",
"ấy",
"là",
"người",
"ký",
"mọi",
"giấy",
"tờ",
"sau",
"cuộc",
"tình",
"không",
"thành",
"thứ",
"nhất",
"randy",
"lại",
"vùi",
"đầu",
"vào",
"âm",
"nhạc",
"ngày năm tháng bốn hai ngàn năm mươi tám",
"randy",
"gặp",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thứ",
"hai",
"tại",
"một",
"a quy lờ i gạch chéo một không không",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đến",
"ngày mồng chín",
"thì",
"bé",
"gái",
"tuyết",
"nhi",
"ra",
"đời",
"và",
"mặc",
"dù",
"rất",
"yêu",
"nhau",
"nhưng",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"này",
"lại",
"đi",
"vào",
"vết",
"xe",
"cũ",
"gia",
"đình",
"người",
"vợ",
"đã",
"không",
"chấp",
"nhận",
"randy",
"hai",
"mối",
"tình",
"hai",
"đứa",
"con",
"nhưng",
"kết",
"thúc",
"quá",
"xót",
"xa",
"khiến",
"cõi",
"lòng",
"randy",
"đông",
"cứng",
"cho",
"đến",
"một",
"ngày",
"những",
"nỗi",
"đau",
"tưởng",
"chừng",
"chôn",
"kín",
"của",
"randy",
"cũng",
"có",
"người",
"chia",
"sẻ",
"phượng",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"gốc",
"huế",
"kém",
"randy",
"ba nghìn",
"tuổi",
"đã",
"quyết",
"định",
"đến",
"với",
"anh",
"vì",
"yêu",
"thương",
"chính",
"cuộc",
"đời",
"và",
"sức",
"sống",
"thần",
"kỳ",
"của",
"randy",
"chứ",
"không",
"phải",
"những",
"hào",
"quang",
"mà",
"ánh",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"mang",
"lại",
"cho",
"anh",
"tình",
"yêu",
"ấy",
"khiến",
"trái",
"tim",
"randy",
"tưởng",
"đã",
"ngủ",
"vùi",
"phải",
"tỉnh",
"giấc",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"mẹ",
"randy",
"đã",
"quay",
"lại",
"gia",
"đình",
"má",
"nuôi",
"nhưng",
"không",
"phải",
"để",
"tăng",
"thêm",
"thù",
"hận",
"không",
"phải",
"là",
"không",
"thể",
"tìm",
"vì",
"chỉ",
"cần",
"tra",
"danh",
"sách",
"lính",
"mỹ",
"da",
"màu",
"sang",
"việt",
"nam",
"bẩy giờ năm mươi chín",
"rồi",
"thử",
"and",
"là",
"tìm",
"được",
"liệu",
"có",
"bao",
"giờ",
"em",
"ghen",
"với",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"hai ngàn lẻ bảy",
"trước",
"kia",
"của",
"randy",
"tất",
"nhiên",
"là",
"ghen",
"nhưng",
"chỉ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"randy",
"léng",
"phéng",
"với",
"họ",
"nghe",
"những",
"lời",
"tâm",
"sự",
"ấy",
"tôi",
"thấy",
"mừng",
"cho",
"randy",
"bởi",
"dường",
"như",
"anh",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"nửa",
"thực",
"sự",
"của",
"mình",
"nhưng",
"mẹ",
"chỉ",
"lờ",
"mờ",
"thôi",
"vì",
"khuôn",
"mặt",
"chưa",
"một",
"lần",
"nhìn",
"thấy",
"để",
"randy",
"có",
"thể",
"mường",
"tượng",
"dù",
"chỉ",
"là",
"mơ",
"có",
"lẽ",
"anh",
"hát",
"để",
"vơi",
"bớt",
"tình",
"mẫu",
"âm tám ngàn sáu trăm bốn chín chấm không không năm hai bốn xen ti mét",
"tử",
"chất",
"chứa",
"hơn",
"tám triệu không nghìn bảy trăm",
"năm",
"chưa",
"được",
"sẻ",
"ngày hai sáu đến ngày ba tháng năm",
"chia"
] | [
"hành",
"trình",
"47176518157",
"năm",
"đi",
"tìm",
"nguồn",
"cội",
"của",
"randy",
"vẫn",
"chỉ",
"là",
"dấu",
"hỏi",
"randy",
"hạnh",
"phúc",
"bên",
"gia",
"đình",
"hiện",
"tại",
">",
">",
"nó",
"và",
"nước",
"mắt",
">",
">",
"không",
"biết",
"bây",
"chừ",
"mẹ",
"ở",
"nơi",
"mô",
"tiếc",
"rằng",
"những",
"bà",
"sơ",
"trực",
"tiếp",
"nuôi",
"nấng",
"randy",
"năm",
"xưa",
"hầu",
"hết",
"đã",
"mất",
"đầu",
"năm",
"nay",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"mẹ",
"randy",
"đã",
"về",
"lại",
"cô",
"nhi",
"viện",
"thánh",
"tâm",
"sơ",
"diệu",
"thới",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"nuôi",
"randy",
"khi",
"còn",
"đỏ",
"hỏn",
"đã",
"nhận",
"ra",
"anh",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"duy",
"nhất",
"mà",
"bà",
"sơ",
"này",
"còn",
"lưu",
"giữ",
"chỉ",
"có",
"tên",
"là",
"đứa",
"bé",
"trần",
"quốc",
"tuấn",
"sinh",
"ngày mồng 4",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"hải",
"châu",
"đà",
"nẵng",
"được",
"đúng",
"1000",
"tháng",
"1000",
"ngày",
"tức",
"19h14",
"thì",
"được",
"đưa",
"vào",
"cô",
"nhi",
"viện",
"17/1/2788",
"thánh",
"tâm",
"và",
"sống",
"ở",
"đó",
"cho",
"đến",
"22h45",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"randy",
"biết",
"được",
"ngày",
"21:10:17",
"sinh",
"của",
"mình",
"đã",
"hơn",
"nửa",
"đời",
"người",
"anh",
"sống",
"mà",
"không",
"biết",
"mình",
"là",
"ai",
"nên",
"dễ",
"hiểu",
"vì",
"sao",
"khi",
"biết",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"ấy",
"thì",
"người",
"đàn",
"ông",
"4.041.009",
"tuổi",
"này",
"lại",
"khóc",
"như",
"một",
"đứa",
"trẻ",
"không",
"nản",
"lòng",
"với",
"những",
"thông",
"tin",
"ít",
"ỏi",
"randy",
"lao",
"vào",
"làm",
"từ",
"thiện",
"và",
"ca",
"hát",
"gây",
"quỹ",
"ủng",
"hộ",
"những",
"trường",
"hợp",
"khó",
"khăn",
"randy",
"vừa",
"nói",
"vừa",
"bế",
"bé",
"đăng",
"khoa",
"đứa",
"con",
"trai",
"đẹp",
"như",
"thiên",
"thần",
"này",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"mối",
"tình",
"của",
"anh",
"với",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thứ",
"5.116.717",
"56,072",
"đứa",
"con",
"và",
"1.613.781",
"người",
"phụ",
"nữ",
"tuổi",
"thơ",
"quá",
"thiếu",
"thốn",
"tình",
"thương",
"khiến",
"randy",
"ập",
"vào",
"những",
"mối",
"tình",
"chẳng",
"khác",
"nào",
"sa",
"mạc",
"cháy",
"khô",
"đón",
"những",
"cơn",
"mưa",
"rào",
"mối",
"tình",
"đầu",
"của",
"randy",
"là",
"một",
"cô",
"gái",
"gốc",
"hoa",
"tên",
"hồng",
"sinh",
"sống",
"ở",
"australia",
"ngày 3 đến ngày 23 tháng 2",
"sau",
"hai",
"năm",
"đi",
"lại",
"hai",
"người",
"quyết",
"định",
"chuyển",
"về",
"ở",
"với",
"nhau",
"đó",
"590/cv",
"là",
"lý",
"do",
"quãng",
"thời",
"gian",
"này",
"randy",
"vắng",
"mặt",
"trên",
"các",
"sân",
"khấu",
"lớn",
"ở",
"mỹ",
"nó",
"khiến",
"randy",
"phần",
"nào",
"nguôi",
"ngày 07/10",
"ngoai",
"những",
"kí",
"ức",
"kinh",
"hoàng",
"tuổi",
"thơ",
"cuối",
"năm",
"ấy",
"một",
"bé",
"trai",
"kháu",
"khỉnh",
"ra",
"đời",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"juston",
"khiến",
"ngôi",
"nhà",
"nhỏ",
"ở",
"xứ",
"sở",
"chuột",
"túi",
"dường",
"như",
"chỉ",
"có",
"yêu",
"thương",
"mà",
"thôi",
"trước",
"đây",
"juston",
"mang",
"họ",
"trần",
"của",
"tôi",
"nhưng",
"sau",
"này",
"mẹ",
"juston",
"nói",
"nên",
"đổi",
"họ",
"để",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"juston",
"đến",
"trường",
"vì",
"cô",
"ấy",
"là",
"người",
"ký",
"mọi",
"giấy",
"tờ",
"sau",
"cuộc",
"tình",
"không",
"thành",
"thứ",
"nhất",
"randy",
"lại",
"vùi",
"đầu",
"vào",
"âm",
"nhạc",
"ngày 5/4/2058",
"randy",
"gặp",
"người",
"phụ",
"nữ",
"thứ",
"hai",
"tại",
"một",
"aqli/100",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"đến",
"ngày mồng 9",
"thì",
"bé",
"gái",
"tuyết",
"nhi",
"ra",
"đời",
"và",
"mặc",
"dù",
"rất",
"yêu",
"nhau",
"nhưng",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"này",
"lại",
"đi",
"vào",
"vết",
"xe",
"cũ",
"gia",
"đình",
"người",
"vợ",
"đã",
"không",
"chấp",
"nhận",
"randy",
"hai",
"mối",
"tình",
"hai",
"đứa",
"con",
"nhưng",
"kết",
"thúc",
"quá",
"xót",
"xa",
"khiến",
"cõi",
"lòng",
"randy",
"đông",
"cứng",
"cho",
"đến",
"một",
"ngày",
"những",
"nỗi",
"đau",
"tưởng",
"chừng",
"chôn",
"kín",
"của",
"randy",
"cũng",
"có",
"người",
"chia",
"sẻ",
"phượng",
"một",
"thiếu",
"nữ",
"gốc",
"huế",
"kém",
"randy",
"3000",
"tuổi",
"đã",
"quyết",
"định",
"đến",
"với",
"anh",
"vì",
"yêu",
"thương",
"chính",
"cuộc",
"đời",
"và",
"sức",
"sống",
"thần",
"kỳ",
"của",
"randy",
"chứ",
"không",
"phải",
"những",
"hào",
"quang",
"mà",
"ánh",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"mang",
"lại",
"cho",
"anh",
"tình",
"yêu",
"ấy",
"khiến",
"trái",
"tim",
"randy",
"tưởng",
"đã",
"ngủ",
"vùi",
"phải",
"tỉnh",
"giấc",
"trong",
"hành",
"trình",
"tìm",
"mẹ",
"randy",
"đã",
"quay",
"lại",
"gia",
"đình",
"má",
"nuôi",
"nhưng",
"không",
"phải",
"để",
"tăng",
"thêm",
"thù",
"hận",
"không",
"phải",
"là",
"không",
"thể",
"tìm",
"vì",
"chỉ",
"cần",
"tra",
"danh",
"sách",
"lính",
"mỹ",
"da",
"màu",
"sang",
"việt",
"nam",
"7h59",
"rồi",
"thử",
"and",
"là",
"tìm",
"được",
"liệu",
"có",
"bao",
"giờ",
"em",
"ghen",
"với",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"2007",
"trước",
"kia",
"của",
"randy",
"tất",
"nhiên",
"là",
"ghen",
"nhưng",
"chỉ",
"trong",
"trường",
"hợp",
"randy",
"léng",
"phéng",
"với",
"họ",
"nghe",
"những",
"lời",
"tâm",
"sự",
"ấy",
"tôi",
"thấy",
"mừng",
"cho",
"randy",
"bởi",
"dường",
"như",
"anh",
"đã",
"tìm",
"được",
"một",
"nửa",
"thực",
"sự",
"của",
"mình",
"nhưng",
"mẹ",
"chỉ",
"lờ",
"mờ",
"thôi",
"vì",
"khuôn",
"mặt",
"chưa",
"một",
"lần",
"nhìn",
"thấy",
"để",
"randy",
"có",
"thể",
"mường",
"tượng",
"dù",
"chỉ",
"là",
"mơ",
"có",
"lẽ",
"anh",
"hát",
"để",
"vơi",
"bớt",
"tình",
"mẫu",
"-8649.00524 cm",
"tử",
"chất",
"chứa",
"hơn",
"8.000.700",
"năm",
"chưa",
"được",
"sẻ",
"ngày 26 đến ngày 3 tháng 5",
"chia"
] |
[
"nhật",
"bản",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"tepco",
"phải",
"nhập",
"viện",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhật",
"bản",
"ngày hai lăm",
"đưa",
"tin",
"chủ",
"tịch",
"masataka",
"shimizu",
"của",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"tokyo",
"tepco",
"đơn",
"vị",
"vận",
"hành",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"cộng hai năm chín tám tám ba sáu ba sáu chín năm",
"gặp",
"sự",
"cố",
"sau",
"thảm",
"họa",
"kép",
"động",
"đất-sóng",
"thần",
"đã",
"phải",
"nhập",
"viện",
"trong",
"đêm",
"một không chín không sáu trăm lẻ một",
"đài",
"truyền",
"hình",
"nhk",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"shimizu",
"tám bẩy",
"tuổi",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"chứng",
"cao",
"huyết",
"áp",
"và",
"hoa",
"mắt",
"chóng",
"mặt",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhật",
"báo",
"mainichi",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"cấp",
"của",
"tepco",
"nói",
"rằng",
"ông",
"shimizu",
"ngã",
"bệnh",
"và",
"hầu",
"như",
"nằm",
"liệt",
"giường",
"trong",
"phòng",
"riêng",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"làm",
"việc",
"của",
"một",
"nhóm",
"chuyên",
"trách",
"do",
"tepco",
"và",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"thành",
"lập",
"chủ",
"tịch",
"shimizu",
"đã",
"không",
"xuất",
"hiện",
"công",
"khai",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"dự",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"vào",
"ngày",
"chín không chéo đê gạch chéo a đờ"
] | [
"nhật",
"bản",
"chủ",
"tịch",
"công",
"ty",
"tepco",
"phải",
"nhập",
"viện",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"nhật",
"bản",
"ngày 25",
"đưa",
"tin",
"chủ",
"tịch",
"masataka",
"shimizu",
"của",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"tokyo",
"tepco",
"đơn",
"vị",
"vận",
"hành",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"+25988363695",
"gặp",
"sự",
"cố",
"sau",
"thảm",
"họa",
"kép",
"động",
"đất-sóng",
"thần",
"đã",
"phải",
"nhập",
"viện",
"trong",
"đêm",
"1090601",
"đài",
"truyền",
"hình",
"nhk",
"cho",
"biết",
"chủ",
"tịch",
"shimizu",
"87",
"tuổi",
"phải",
"nhập",
"viện",
"do",
"chứng",
"cao",
"huyết",
"áp",
"và",
"hoa",
"mắt",
"chóng",
"mặt",
"trong",
"khi",
"đó",
"nhật",
"báo",
"mainichi",
"dẫn",
"lời",
"một",
"quan",
"chức",
"cấp",
"của",
"tepco",
"nói",
"rằng",
"ông",
"shimizu",
"ngã",
"bệnh",
"và",
"hầu",
"như",
"nằm",
"liệt",
"giường",
"trong",
"phòng",
"riêng",
"tại",
"tòa",
"nhà",
"làm",
"việc",
"của",
"một",
"nhóm",
"chuyên",
"trách",
"do",
"tepco",
"và",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"thành",
"lập",
"chủ",
"tịch",
"shimizu",
"đã",
"không",
"xuất",
"hiện",
"công",
"khai",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"dự",
"một",
"cuộc",
"họp",
"báo",
"vào",
"ngày",
"90/d/ađ"
] |
[
"hai ngàn chín trăm hai chín",
"nay",
"giáo",
"sư",
"đặng",
"hùng",
"võ",
"trong",
"buổi",
"trao",
"đổi",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"kênh",
"pê i gờ gạch chéo năm không không",
"thốt",
"lên",
"một",
"người",
"làm",
"quan",
"cả",
"họ",
"làm",
"quan",
"bảy triệu bốn trăm chín mươi ngàn bốn trăm sáu sáu",
"tôi",
"đã",
"nhắc",
"anh",
"sáu",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phan",
"văn",
"sáu",
"là",
"phải",
"kết",
"luận",
"cho",
"được",
"vụ",
"giám",
"đốc",
"sở",
"để",
"dư",
"luận",
"xấu",
"như",
"thế",
"làm",
"hình",
"ảnh",
"rất",
"xấu",
"cho",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"nhấn",
"mạnh",
"tại",
"phiên",
"họp",
"với",
"ba",
"tỉnh",
"thành",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"vào",
"đầu",
"năm giờ bảy phút",
"này",
"không",
"kể",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"biệt",
"phủ",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"hai ngàn chín trăm năm chín",
"hecta",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"đất",
"ở",
"với",
"một nghìn bốn trăm lẻ chín",
"quyết",
"định",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"cùng",
"một",
"ngày",
"nữa",
"mà",
"cái",
"phản",
"cảm",
"nhất",
"chính",
"là",
"khi",
"ông",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tranh",
"thủ",
"phân",
"trần",
"với",
"báo",
"giới",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"hình",
"thành",
"nên",
"khối",
"tài",
"sản",
"đó",
"nghĩa",
"là",
"mắt",
"nhắm",
"mắt",
"mở",
"gì",
"thì",
"mỗi",
"ngày",
"ông",
"giám",
"đốc",
"sở",
"cũng",
"phải",
"xoay",
"cho",
"kỳ",
"được",
"hơn",
"năm trăm năm mốt xen ti mét khối",
"trả",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"chín trăm linh bốn ngàn sáu trăm tám mươi lăm"
] | [
"2929",
"nay",
"giáo",
"sư",
"đặng",
"hùng",
"võ",
"trong",
"buổi",
"trao",
"đổi",
"trên",
"đài",
"truyền",
"hình",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"kênh",
"pyg/500",
"thốt",
"lên",
"một",
"người",
"làm",
"quan",
"cả",
"họ",
"làm",
"quan",
"7.490.466",
"tôi",
"đã",
"nhắc",
"anh",
"sáu",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phan",
"văn",
"sáu",
"là",
"phải",
"kết",
"luận",
"cho",
"được",
"vụ",
"giám",
"đốc",
"sở",
"để",
"dư",
"luận",
"xấu",
"như",
"thế",
"làm",
"hình",
"ảnh",
"rất",
"xấu",
"cho",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"của",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"nhấn",
"mạnh",
"tại",
"phiên",
"họp",
"với",
"3",
"tỉnh",
"thành",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"vào",
"đầu",
"5h7",
"này",
"không",
"kể",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"biệt",
"phủ",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"2959",
"hecta",
"đất",
"lâm",
"nghiệp",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"đất",
"ở",
"với",
"1409",
"quyết",
"định",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"cùng",
"một",
"ngày",
"nữa",
"mà",
"cái",
"phản",
"cảm",
"nhất",
"chính",
"là",
"khi",
"ông",
"giám",
"đốc",
"sở",
"tranh",
"thủ",
"phân",
"trần",
"với",
"báo",
"giới",
"về",
"nguồn",
"gốc",
"hình",
"thành",
"nên",
"khối",
"tài",
"sản",
"đó",
"nghĩa",
"là",
"mắt",
"nhắm",
"mắt",
"mở",
"gì",
"thì",
"mỗi",
"ngày",
"ông",
"giám",
"đốc",
"sở",
"cũng",
"phải",
"xoay",
"cho",
"kỳ",
"được",
"hơn",
"551 cm3",
"trả",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"904.685"
] |
[
"ảo",
"thuật",
"gia",
"yann",
"frisch",
"trổ",
"tài",
"biến",
"hóa",
"với",
"các",
"đồ",
"vật",
"thông",
"thường",
"như",
"cà",
"chua",
"tách",
"trà",
"và",
"bình",
"trà",
"theo",
"cách",
"cực",
"dị",
"khiến",
"mọi",
"người",
"ngỡ",
"ngàng",
"phần",
"trình",
"diễn",
"này",
"diễn",
"ra",
"tại",
"world",
"champion",
"of",
"magic",
"cuộc",
"thi",
"ảo",
"thuật",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"và",
"thu",
"hút",
"rất",
"nhiều",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"yann",
"frisch",
"sinh",
"ra",
"ở",
"pháp",
"nổi",
"tiếng",
"chín trăm chín nhăm ơ rô",
"với",
"những",
"màn",
"ảo",
"thuật",
"cùng",
"banh",
"và",
"ly",
"uống",
"nước",
"hai tám tháng mười",
"video",
"clip",
"ảo",
"thuật",
"của",
"ông",
"từng",
"thu",
"hút",
"âm bốn ngàn ba trăm sáu mươi phẩy một không sáu rúp",
"lượt",
"xem",
"chỉ",
"trong",
"một",
"tuần"
] | [
"ảo",
"thuật",
"gia",
"yann",
"frisch",
"trổ",
"tài",
"biến",
"hóa",
"với",
"các",
"đồ",
"vật",
"thông",
"thường",
"như",
"cà",
"chua",
"tách",
"trà",
"và",
"bình",
"trà",
"theo",
"cách",
"cực",
"dị",
"khiến",
"mọi",
"người",
"ngỡ",
"ngàng",
"phần",
"trình",
"diễn",
"này",
"diễn",
"ra",
"tại",
"world",
"champion",
"of",
"magic",
"cuộc",
"thi",
"ảo",
"thuật",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"và",
"thu",
"hút",
"rất",
"nhiều",
"ảo",
"thuật",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"yann",
"frisch",
"sinh",
"ra",
"ở",
"pháp",
"nổi",
"tiếng",
"995 euro",
"với",
"những",
"màn",
"ảo",
"thuật",
"cùng",
"banh",
"và",
"ly",
"uống",
"nước",
"28/10",
"video",
"clip",
"ảo",
"thuật",
"của",
"ông",
"từng",
"thu",
"hút",
"-4360,106 rub",
"lượt",
"xem",
"chỉ",
"trong",
"một",
"tuần"
] |
[
"vib",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"và",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"mười chín giờ",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"tế",
"vib",
"chính",
"thức",
"giới",
"thiệu",
"tới",
"khách",
"hàng",
"dịch",
"vụ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"thuận",
"tiện",
"vib",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"âm chín chín nghìn sáu trăm tám bẩy phẩy không năm chín chín một",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"áp",
"dụng",
"mô",
"tám mươi tám chấm không bảy sáu",
"hình",
"mở",
"và",
"kích",
"hoạt",
"tài",
"khoản",
"cũng",
"như",
"dịch",
"vụ",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"địa",
"điểm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"theo",
"đó",
"dù",
"ở",
"bất",
"kì",
"nơi",
"đâu",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"sáu không không gạch chéo bảy trăm năm mươi",
"truy",
"cập",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"my",
"vib",
"internet",
"banking",
"hoặc",
"website",
"vib",
"để",
"đăng",
"ký",
"và",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"mà",
"không",
"cần",
"phải",
"đến",
"chi",
"nhánh",
"vib",
"với",
"dịch",
"vụ",
"này",
"vib",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"mở",
"và",
"kích",
"hoạt",
"tài",
"khoản",
"cũng",
"như",
"dịch",
"vụ",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"địa",
"điểm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"bốn trăm bảy mươi ki lô bít",
"cầu",
"với",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"phục",
"vụ",
"tận",
"nơi",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"sản",
"phẩm",
"của",
"vib",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"tải",
"ứng",
"dụng",
"myvib",
"có",
"sẵn",
"trên",
"hệ",
"thống",
"ios",
"android",
"và",
"windowsphone",
"hoặc",
"vào",
"website",
"www.vib.com.vn",
"để",
"điền",
"thông",
"tin",
"đăng",
"ký",
"mở",
"tài",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"hoặc",
"tài",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"sau",
"đó",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"mos",
"man",
"on",
"scooter",
"sẽ",
"đến",
"tận",
"địa",
"chỉ",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"để",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"thực",
"hiện",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"bốn trăm sáu mươi lăm đồng",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"đang",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"ứng",
"dụng",
"myvib",
"internet",
"banking",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"mở",
"thêm",
"tài",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mà",
"không",
"cần",
"phải",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"cá",
"nhân",
"ông",
"godfrey",
"swain",
"giám",
"đối",
"khối",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"vib",
"cho",
"biết",
"với",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hóa",
"tầm",
"nhìn",
"trở",
"thành",
"ngân",
"hàng",
"sáng",
"tạo",
"và",
"hướng",
"tới",
"khách",
"hàng",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"vib",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"mang",
"lại",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"dịch",
"vụ",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"trước",
"đó",
"với",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"myvib",
"và",
"vib",
"apple",
"watch",
"ngân",
"hàng",
"vib",
"vừa",
"chính",
"thức",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"ngân",
"hàng",
"có",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"sáng",
"tạo",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"ba trăm ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bẩy",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"giải",
"thưởng",
"ngân",
"hàng",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"do",
"tập",
"đoàn",
"dữ",
"liệu",
"quốc",
"tế",
"idg",
"tổ",
"chức",
"giải",
"thưởng",
"này",
"nhằm",
"ghi",
"nhận",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"sắc",
"và",
"đóng",
"góp",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"vib",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ngân",
"hàng",
"tài",
"chính",
"nói",
"chung",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"của",
"myvib",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"dành",
"cho",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"sử",
"dụng",
"được",
"trên",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"android",
"và",
"windowsphone",
"để",
"biết",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"vui",
"lòng",
"truy",
"cập",
"www.vib.com.vn",
"hoặc",
"ttcskh",
"mờ xờ gạch ngang ba không không không năm chín không",
"chín không ba chín trăm linh tám e e bờ",
"miễn",
"phí"
] | [
"vib",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"và",
"gửi",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"19h",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"tế",
"vib",
"chính",
"thức",
"giới",
"thiệu",
"tới",
"khách",
"hàng",
"dịch",
"vụ",
"mở",
"tài",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"và",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"thuận",
"tiện",
"vib",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"-99.687,05991",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"áp",
"dụng",
"mô",
"88.076",
"hình",
"mở",
"và",
"kích",
"hoạt",
"tài",
"khoản",
"cũng",
"như",
"dịch",
"vụ",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"địa",
"điểm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"theo",
"đó",
"dù",
"ở",
"bất",
"kì",
"nơi",
"đâu",
"khách",
"hàng",
"chỉ",
"cần",
"600/750",
"truy",
"cập",
"vào",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"my",
"vib",
"internet",
"banking",
"hoặc",
"website",
"vib",
"để",
"đăng",
"ký",
"và",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"mà",
"không",
"cần",
"phải",
"đến",
"chi",
"nhánh",
"vib",
"với",
"dịch",
"vụ",
"này",
"vib",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"việt",
"nam",
"áp",
"dụng",
"mô",
"hình",
"mở",
"và",
"kích",
"hoạt",
"tài",
"khoản",
"cũng",
"như",
"dịch",
"vụ",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"tại",
"địa",
"điểm",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"470 kb",
"cầu",
"với",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"chuyên",
"nghiệp",
"phục",
"vụ",
"tận",
"nơi",
"cụ",
"thể",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"và",
"sản",
"phẩm",
"của",
"vib",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"tải",
"ứng",
"dụng",
"myvib",
"có",
"sẵn",
"trên",
"hệ",
"thống",
"ios",
"android",
"và",
"windowsphone",
"hoặc",
"vào",
"website",
"www.vib.com.vn",
"để",
"điền",
"thông",
"tin",
"đăng",
"ký",
"mở",
"tài",
"khoản",
"thanh",
"toán",
"hoặc",
"tài",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"sau",
"đó",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"mos",
"man",
"on",
"scooter",
"sẽ",
"đến",
"tận",
"địa",
"chỉ",
"mà",
"khách",
"hàng",
"yêu",
"cầu",
"để",
"xác",
"nhận",
"thông",
"tin",
"và",
"thực",
"hiện",
"yêu",
"cầu",
"của",
"khách",
"hàng",
"465 đồng",
"đối",
"với",
"khách",
"hàng",
"đang",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"ứng",
"dụng",
"myvib",
"internet",
"banking",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"đăng",
"ký",
"mở",
"thêm",
"tài",
"khoản",
"tiết",
"kiệm",
"trực",
"tuyến",
"ngay",
"lập",
"tức",
"mà",
"không",
"cần",
"phải",
"bổ",
"sung",
"thông",
"tin",
"cá",
"nhân",
"ông",
"godfrey",
"swain",
"giám",
"đối",
"khối",
"ngân",
"hàng",
"bán",
"lẻ",
"vib",
"cho",
"biết",
"với",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hóa",
"tầm",
"nhìn",
"trở",
"thành",
"ngân",
"hàng",
"sáng",
"tạo",
"và",
"hướng",
"tới",
"khách",
"hàng",
"nhất",
"tại",
"việt",
"nam",
"vib",
"đã",
"không",
"ngừng",
"nỗ",
"lực",
"mang",
"lại",
"các",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"mới",
"sáng",
"tạo",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"dịch",
"vụ",
"ngân",
"hàng",
"điện",
"tử",
"trước",
"đó",
"với",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"myvib",
"và",
"vib",
"apple",
"watch",
"ngân",
"hàng",
"vib",
"vừa",
"chính",
"thức",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"ngân",
"hàng",
"có",
"sản",
"phẩm",
"và",
"dịch",
"vụ",
"sáng",
"tạo",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"335.187",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"giải",
"thưởng",
"ngân",
"hàng",
"tiêu",
"biểu",
"việt",
"nam",
"do",
"tập",
"đoàn",
"dữ",
"liệu",
"quốc",
"tế",
"idg",
"tổ",
"chức",
"giải",
"thưởng",
"này",
"nhằm",
"ghi",
"nhận",
"hoạt",
"động",
"xuất",
"sắc",
"và",
"đóng",
"góp",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"vib",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ngân",
"hàng",
"tài",
"chính",
"nói",
"chung",
"cũng",
"như",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"sáng",
"tạo",
"của",
"myvib",
"ứng",
"dụng",
"ngân",
"hàng",
"di",
"động",
"dành",
"cho",
"điện",
"thoại",
"thông",
"minh",
"sử",
"dụng",
"được",
"trên",
"các",
"hệ",
"điều",
"hành",
"ios",
"android",
"và",
"windowsphone",
"để",
"biết",
"thêm",
"thông",
"tin",
"chi",
"tiết",
"vui",
"lòng",
"truy",
"cập",
"www.vib.com.vn",
"hoặc",
"ttcskh",
"mx-3000590",
"903908eeb",
"miễn",
"phí"
] |
[
"amazon",
"đe",
"dọa",
"google",
"trong",
"tìm",
"kiếm",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"dần",
"chọn",
"amazon",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"sản",
"phẩm",
"hơn",
"so",
"với",
"công",
"cụ",
"google",
"vốn",
"quen",
"thuộc",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"amazon",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"đối",
"thủ",
"thật",
"sự",
"của",
"google",
"trong",
"mảng",
"tìm",
"kiếm",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"năm mươi ba đồng trên lượng",
"amazon",
"chiếm",
"bốn trăm mười hai bao",
"doanh",
"thu",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"ở",
"mỹ",
"tại",
"đây",
"họ",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"lươi",
"bán",
"lẻ",
"trực",
"tuyến",
"mạnh",
"và",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chuyển",
"tìm",
"kiếm",
"từ",
"google",
"sang",
"amazon",
"như",
"một",
"phương",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"khi",
"tìm",
"mua",
"hàng",
"giờ",
"đây",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"bắt",
"đầu",
"với",
"amazon",
"hơn",
"là",
"google",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"dùng",
"amazon",
"để",
"mua",
"hoặc",
"nhấp",
"vào",
"trang",
"để",
"xem",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"từ",
"một",
"nhãn",
"hàng",
"paul",
"dalton",
"giám",
"đốc",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"của",
"công",
"ty",
"digitaslbi",
"cho",
"biết",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hãng",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"tê vê năm không hai",
"raymond",
"james",
"cho",
"thấy",
"amazon",
"là",
"khởi",
"nguồn",
"của",
"âm chín ngàn năm trăm hai năm chấm bốn hai tám ca ra",
"tìm",
"kiếm",
"về",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"nếu",
"so",
"với",
"chín trăm bẩy mươi mốt mi li mét trên độ",
"các",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"khác",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"amazon",
"đến",
"thói",
"quen",
"khách",
"hàng",
"đã",
"giúp",
"họ",
"trở",
"thành",
"một",
"mấu",
"chốt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hành",
"trình",
"mua",
"hàng",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"khả",
"năng",
"đặt",
"hàng",
"chỉ",
"thông",
"qua",
"một",
"cú",
"nhấp",
"chuột",
"và",
"rất",
"nhiều",
"những",
"gợi",
"ý",
"hấp",
"dẫn",
"giữ",
"chân",
"khách",
"hàng",
"amazon",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"có",
"quy",
"mô",
"đáng",
"kể",
"doanh",
"thu",
"quảng",
"cáo",
"toàn",
"cầu",
"của",
"amazon",
"đang",
"ở",
"mức",
"tăng",
"nhanh",
"thứ",
"ba",
"trên",
"thế",
"giới",
"martin",
"sorrell",
"ceo",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"quảng",
"cáo",
"và",
"tiếp",
"thị",
"wpp",
"anh",
"dự",
"đoán",
"doanh",
"thu",
"quảng",
"cáo",
"hằng",
"năm",
"của",
"amazon",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"bẩy ngàn chín trăm lẻ chín phẩy một trăm mười một phần trăm",
"usd",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"mà",
"emarketer",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"là",
"chín trăm năm mươi ki lo oát giờ",
"usd",
"hiện",
"google",
"dẫn",
"đầu",
"với",
"âm một nghìn tám trăm linh năm chấm bốn trăm hai mươi bốn héc trên oát giờ",
"usd",
"tiếp",
"sau",
"là",
"facebook",
"âm bốn ngàn một trăm ba mươi mốt chấm bốn năm công",
"usd",
"và",
"alibaba",
"ba ngàn chín trăm ba mươi mốt phẩy không tám bảy bảy xen ti mét vuông",
"usd"
] | [
"amazon",
"đe",
"dọa",
"google",
"trong",
"tìm",
"kiếm",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"dần",
"chọn",
"amazon",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"sản",
"phẩm",
"hơn",
"so",
"với",
"công",
"cụ",
"google",
"vốn",
"quen",
"thuộc",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"amazon",
"đang",
"trở",
"thành",
"một",
"đối",
"thủ",
"thật",
"sự",
"của",
"google",
"trong",
"mảng",
"tìm",
"kiếm",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"53 đồng/lượng",
"amazon",
"chiếm",
"412 pound",
"doanh",
"thu",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"ở",
"mỹ",
"tại",
"đây",
"họ",
"đã",
"thiết",
"lập",
"mạng",
"lươi",
"bán",
"lẻ",
"trực",
"tuyến",
"mạnh",
"và",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chuyển",
"tìm",
"kiếm",
"từ",
"google",
"sang",
"amazon",
"như",
"một",
"phương",
"thức",
"đầu",
"tiên",
"thực",
"hiện",
"khi",
"tìm",
"mua",
"hàng",
"giờ",
"đây",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"thấy",
"nhiều",
"khách",
"hàng",
"bắt",
"đầu",
"với",
"amazon",
"hơn",
"là",
"google",
"nhiều",
"người",
"cũng",
"dùng",
"amazon",
"để",
"mua",
"hoặc",
"nhấp",
"vào",
"trang",
"để",
"xem",
"các",
"sản",
"phẩm",
"khác",
"từ",
"một",
"nhãn",
"hàng",
"paul",
"dalton",
"giám",
"đốc",
"truyền",
"thông",
"quốc",
"tế",
"của",
"công",
"ty",
"digitaslbi",
"cho",
"biết",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"hãng",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"tv502",
"raymond",
"james",
"cho",
"thấy",
"amazon",
"là",
"khởi",
"nguồn",
"của",
"-9525.428 carat",
"tìm",
"kiếm",
"về",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"nếu",
"so",
"với",
"971 mm/độ",
"các",
"công",
"cụ",
"tìm",
"kiếm",
"khác",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"amazon",
"đến",
"thói",
"quen",
"khách",
"hàng",
"đã",
"giúp",
"họ",
"trở",
"thành",
"một",
"mấu",
"chốt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"hành",
"trình",
"mua",
"hàng",
"của",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"với",
"khả",
"năng",
"đặt",
"hàng",
"chỉ",
"thông",
"qua",
"một",
"cú",
"nhấp",
"chuột",
"và",
"rất",
"nhiều",
"những",
"gợi",
"ý",
"hấp",
"dẫn",
"giữ",
"chân",
"khách",
"hàng",
"amazon",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"có",
"quy",
"mô",
"đáng",
"kể",
"doanh",
"thu",
"quảng",
"cáo",
"toàn",
"cầu",
"của",
"amazon",
"đang",
"ở",
"mức",
"tăng",
"nhanh",
"thứ",
"ba",
"trên",
"thế",
"giới",
"martin",
"sorrell",
"ceo",
"công",
"ty",
"dịch",
"vụ",
"quảng",
"cáo",
"và",
"tiếp",
"thị",
"wpp",
"anh",
"dự",
"đoán",
"doanh",
"thu",
"quảng",
"cáo",
"hằng",
"năm",
"của",
"amazon",
"sẽ",
"ở",
"mức",
"7909,111 %",
"usd",
"trong",
"khi",
"con",
"số",
"mà",
"emarketer",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"là",
"950 kwh",
"usd",
"hiện",
"google",
"dẫn",
"đầu",
"với",
"-1805.424 hz/wh",
"usd",
"tiếp",
"sau",
"là",
"facebook",
"-4131.45 công",
"usd",
"và",
"alibaba",
"3931,0877 cm2",
"usd"
] |
[
"sau",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"lại",
"có",
"công",
"văn",
"xin",
"ý",
"chín nghìn hai trăm mười ba chấm tám trăm chín mươi lăm ki lô mét vuông",
"kiến",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đó",
"là",
"trường",
"hợp",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trú",
"tại",
"xóm",
"bốn trăm bẩy mươi tám nghìn hai trăm sáu mươi chín",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"công",
"văn",
"bản",
"số",
"bốn không xuộc xê gạch ngang bê đờ ích dét a",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"khiến",
"cho",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"tiếp",
"tục",
"dài",
"cổ",
"chờ",
"sau",
"khi",
"ông",
"trứ",
"làm",
"đơn",
"xin",
"thuê",
"đất",
"mục",
"đích",
"để",
"chăn",
"nuôi",
"được",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"hướng",
"dẫn",
"làm",
"thủ",
"tục",
"gửi",
"lên",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"tại",
"đây",
"ngày mười sáu tháng bốn năm tám trăm mười nhăm",
"ông",
"nguyễn",
"duy",
"thông",
"phó",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"kí",
"văn",
"bản",
"số",
"ba trăm gạch ngang một nghìn trừ quy ca quy gạch chéo",
"xin",
"chủ",
"trương",
"khảo",
"sát",
"vị",
"trí",
"thuê",
"đất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"với",
"diện",
"tích",
"hai ngàn ba trăm hai mươi",
"héc",
"ta",
"sau",
"khi",
"hồ",
"sơ",
"của",
"ông",
"trứ",
"đã",
"được",
"ông",
"thông",
"tham",
"mưu",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"mười giờ mười sáu phút mười ba giây",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"ngang pê đê gi sờ gạch ngang gờ",
"về",
"việc",
"khảo",
"sát",
"vị",
"trí",
"xin",
"thuê",
"đất",
"chăn",
"nuôi",
"tại",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"phối",
"hợp",
"các",
"nghành",
"liên",
"quan",
"báo",
"cáo",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"trước",
"ngày mười ngày năm tháng tám",
"tại",
"đây",
"ông",
"đặng",
"duy",
"thông",
"và",
"phòng",
"chín trăm linh ba ngàn tám trăm bốn sáu",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đã",
"hỏa",
"tốc",
"tham",
"mưu",
"về",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"trứ",
"được",
"hoàn",
"tất",
"gửi",
"xét",
"cấp",
"hai hai giờ ba mươi mốt phút ba mươi hai giây",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"chéo dét u gạch chéo ba trăm lẻ bẩy",
"cho",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"thuê",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"địa",
"chỉ",
"thửa",
"đất",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"thôn",
"bình",
"long",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"và",
"không",
"có",
"chuyện",
"đưa",
"thửa",
"đất",
"của",
"ông",
"trứ",
"ra",
"để",
"đấu",
"giá",
"và",
"làm",
"văn",
"bản",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"như",
"trường",
"hợp",
"nhà",
"bà",
"chi",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"cho",
"biết",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"hiện",
"một",
"trường",
"hợp",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trú",
"tại",
"xóm",
"âm năm chấm sáu ba",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"cấp",
"hơn",
"bảy mươi ba",
"héc",
"ta",
"đất",
"thuê",
"sản",
"xuất",
"chăn",
"nuôi",
"như",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"nhưng",
"ngược",
"lại",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"từ",
"mười ba giờ hai phút năm mươi ba giây",
"mãi",
"đến",
"mười bốn tháng bốn năm hai ngàn sáu trăm năm mươi bốn",
"phòng",
"tài nguyên môi trường",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"bốn không không trừ hai ba không không dê giây ngang",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"sau",
"đó",
"tháng mười hai năm hai ba bảy bốn",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ký",
"công",
"văn",
"số",
"hai không không ba không không không xoẹt ca",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đồng",
"ý",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"thuê",
"hai mươi tám chấm không không bảy đến chín mốt phẩy không không năm",
"héc",
"ta",
"đất",
"chưa",
"sử",
"ngày mười bốn",
"dụng",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"quản",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"tại",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"bản",
"đồ",
"thể",
"hiện",
"thửa",
"đất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"thuê",
"để",
"chăn",
"nuôi",
"lại",
"được",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"vùng",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"trước",
"khi",
"được",
"cấp",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"không",
"có",
"văn",
"bản",
"nào",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"để",
"hỏi",
"như",
"trường",
"hợp",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"trong",
"khi",
"đó",
"vị",
"trí",
"xin",
"thuê",
"đất",
"của",
"bà",
"chi",
"có",
"một",
"phần",
"nằm",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"lại",
"được",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"hành",
"đến",
"nay",
"chưa",
"được",
"chín triệu tám trăm hai năm ngàn một trăm hai năm",
"cấp",
"đất",
"của",
"ông",
"đặng",
"năm trăm lẻ bốn phẩy một trăm chín bốn độ trên rúp",
"công",
"trứ",
"nằm",
"trọn",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"được",
"cấp",
"bình",
"thường",
"còn",
"bà",
"chi",
"để",
"hành",
"adsbygoogle",
"window.adsbygoogle",
"push",
"trong",
"khi",
"đó",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"từ",
"mùng sáu",
"mãi",
"đến",
"quý một không bốn bốn tám",
"phòng",
"tài nguyên môi trường",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"chín không không giây ngang rờ gờ rờ i",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"sau",
"đó",
"ngang ca gạch ngang sáu không",
"mười chín giờ bốn mươi tư phút",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ký",
"công",
"văn",
"số",
"hai trăm gạch ngang dét nờ e đờ",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đồng",
"ý",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"thuê",
"tỉ số mười năm",
"héc",
"ta",
"đất",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"quản",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"mồng sáu và ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"huyện",
"ủy",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"gờ u u ba trăm chín mươi",
"thường",
"vụ",
"huyện",
"ủy",
"họp",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"các",
"trường",
"hợp",
"thuê",
"đất",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"về",
"công",
"văn",
"số",
"xoẹt bốn không một không tám không không",
"ngày hai mươi chín và ngày năm",
"về",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"rà",
"soát",
"các",
"trường",
"hợp",
"thuê",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"không",
"thống",
"nhất",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"vì",
"diện",
"tích",
"cho",
"thuê",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"nam",
"sông",
"dũy",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"do",
"công",
"ty",
"việt",
"úc",
"đăng",
"kí",
"đầu",
"tư",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"bà",
"chi",
"kêu",
"cứu",
"khắp",
"nơi",
"ngày mười tám tháng hai bảy trăm tám hai",
"thường",
"vụ",
"huyện",
"ủy",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"tám trăm tám mươi ngang một không không không xoẹt cờ e ca nờ mờ",
"mười giờ bốn mươi ba phút",
"do",
"ông",
"tiêu",
"hồng",
"phúc",
"bí",
"thư",
"huyện",
"ủy",
"kí",
"về",
"việc",
"cho",
"ý",
"kiến",
"các",
"nội",
"dung",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đối",
"với",
"trường",
"âm năm mươi mốt rúp",
"hợp",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"giao",
"cho",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"rà",
"soát",
"đối",
"chiếu",
"các",
"quy",
"hoạch",
"các",
"căn",
"cứ",
"pháp",
"lí",
"của",
"việc",
"thuê",
"đất",
"và",
"điều",
"kiện",
"hoàn",
"cảnh",
"cụ",
"thể",
"của",
"hộ",
"bà",
"chi",
"xin",
"thuê",
"để",
"quyết",
"định",
"theo",
"thẩm",
"quyền",
"quý hai",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"hai trăm hai mươi trừ bốn nghìn ngang i o gạch ngang vờ",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"về",
"việc",
"đề",
"nghị",
"hướng",
"dẫn",
"tháo",
"gỡ",
"vướng",
"mắc",
"liên",
"quan",
"đến",
"khu",
"vực",
"dự",
"trữ",
"khoáng",
"sản",
"titan",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"vẫn",
"để",
"nội",
"dung",
"việc",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"có",
"phải",
"lập",
"thủ",
"tục",
"để",
"đấu",
"giá",
"thuê",
"đất",
"hay",
"không",
"do",
"ông",
"lê",
"văn",
"long",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"kí",
"và",
"thông",
"báo",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"tiếp",
"tục",
"dài",
"cổ",
"chờ",
"đợi",
"điều",
"đáng",
"nói",
"trường",
"mười sáu giờ",
"hợp",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"chi",
"lại",
"rơi",
"vào",
"tay",
"ông",
"đặng",
"duy",
"thông",
"phó",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tham",
"mưu",
"cho",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tại",
"đây",
"ông",
"thông",
"chứng",
"tỏ",
"bản",
"thân",
"còn",
"yếu",
"kém",
"về",
"năng",
"lực",
"pháp",
"luật",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"hành",
"dân",
"khiến",
"bà",
"chi",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"khi",
"đã",
"bỏ",
"khoản",
"tiền",
"lớn",
"để",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"lê",
"văn",
"long",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"văn",
"bản",
"cho",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"hỏi",
"xem",
"thửa",
"đất",
"của",
"bà",
"chi",
"có",
"nằm",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"hay",
"không",
"và",
"xin",
"hướng",
"dẫn",
"thủ",
"tục",
"để",
"cấp",
"cho",
"bà",
"chi",
"điều",
"đáng",
"nghi",
"vấn",
"ở",
"đây",
"là",
"trường",
"hợp",
"ông",
"trứ",
"thuê",
"đất",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"vùng",
"khoáng",
"sản",
"titan",
"lại",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"hai ngàn tám trăm bảy mươi lăm chấm tám tám bẩy ki lô gam",
"thuê",
"đất",
"dù",
"ông",
"trứ",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"sau"
] | [
"sau",
"đó",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"lại",
"có",
"công",
"văn",
"xin",
"ý",
"9213.895 km2",
"kiến",
"của",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đó",
"là",
"trường",
"hợp",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trú",
"tại",
"xóm",
"478.269",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"công",
"văn",
"bản",
"số",
"40/c-bđxza",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"khiến",
"cho",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"tiếp",
"tục",
"dài",
"cổ",
"chờ",
"sau",
"khi",
"ông",
"trứ",
"làm",
"đơn",
"xin",
"thuê",
"đất",
"mục",
"đích",
"để",
"chăn",
"nuôi",
"được",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"hướng",
"dẫn",
"làm",
"thủ",
"tục",
"gửi",
"lên",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"tại",
"đây",
"ngày 16/4/815",
"ông",
"nguyễn",
"duy",
"thông",
"phó",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"kí",
"văn",
"bản",
"số",
"300-1000-qkq/",
"xin",
"chủ",
"trương",
"khảo",
"sát",
"vị",
"trí",
"thuê",
"đất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"với",
"diện",
"tích",
"2320",
"héc",
"ta",
"sau",
"khi",
"hồ",
"sơ",
"của",
"ông",
"trứ",
"đã",
"được",
"ông",
"thông",
"tham",
"mưu",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"10:16:13",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"-pđjs-g",
"về",
"việc",
"khảo",
"sát",
"vị",
"trí",
"xin",
"thuê",
"đất",
"chăn",
"nuôi",
"tại",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"phối",
"hợp",
"các",
"nghành",
"liên",
"quan",
"báo",
"cáo",
"tham",
"mưu",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"xem",
"xét",
"giải",
"quyết",
"trước",
"ngày 10 ngày 5 tháng 8",
"tại",
"đây",
"ông",
"đặng",
"duy",
"thông",
"và",
"phòng",
"903.846",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"đã",
"hỏa",
"tốc",
"tham",
"mưu",
"về",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trường",
"hợp",
"của",
"ông",
"trứ",
"được",
"hoàn",
"tất",
"gửi",
"xét",
"cấp",
"22:31:32",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"/zu/307",
"cho",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"thuê",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"địa",
"chỉ",
"thửa",
"đất",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"thôn",
"bình",
"long",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"và",
"không",
"có",
"chuyện",
"đưa",
"thửa",
"đất",
"của",
"ông",
"trứ",
"ra",
"để",
"đấu",
"giá",
"và",
"làm",
"văn",
"bản",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"như",
"trường",
"hợp",
"nhà",
"bà",
"chi",
"một",
"lãnh",
"đạo",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"cho",
"biết",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"xuất",
"hiện",
"một",
"trường",
"hợp",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"trú",
"tại",
"xóm",
"-5.63",
"xã",
"hòa",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"cấp",
"hơn",
"73",
"héc",
"ta",
"đất",
"thuê",
"sản",
"xuất",
"chăn",
"nuôi",
"như",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"nhưng",
"ngược",
"lại",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"từ",
"13:2:53",
"mãi",
"đến",
"14/4/2654",
"phòng",
"tài nguyên môi trường",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"400-2300dj-",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"sau",
"đó",
"tháng 12/2374",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ký",
"công",
"văn",
"số",
"2003000/k",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đồng",
"ý",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"thuê",
"28.007 - 91,005",
"héc",
"ta",
"đất",
"chưa",
"sử",
"ngày 14",
"dụng",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"quản",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"phóng",
"viên",
"tại",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"bản",
"đồ",
"thể",
"hiện",
"thửa",
"đất",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"danh",
"trứ",
"thuê",
"để",
"chăn",
"nuôi",
"lại",
"được",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"vùng",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"trước",
"khi",
"được",
"cấp",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"không",
"có",
"văn",
"bản",
"nào",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"để",
"hỏi",
"như",
"trường",
"hợp",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"trong",
"khi",
"đó",
"vị",
"trí",
"xin",
"thuê",
"đất",
"của",
"bà",
"chi",
"có",
"một",
"phần",
"nằm",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"lại",
"được",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"hành",
"đến",
"nay",
"chưa",
"được",
"9.825.125",
"cấp",
"đất",
"của",
"ông",
"đặng",
"504,194 độ/rub",
"công",
"trứ",
"nằm",
"trọn",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"được",
"cấp",
"bình",
"thường",
"còn",
"bà",
"chi",
"để",
"hành",
"adsbygoogle",
"window.adsbygoogle",
"push",
"trong",
"khi",
"đó",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"từ",
"mùng 6",
"mãi",
"đến",
"quý 10/448",
"phòng",
"tài nguyên môi trường",
"đã",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"900j-rgry",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"sau",
"đó",
"-k-60",
"19h44",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ký",
"công",
"văn",
"số",
"200-zneđ",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đồng",
"ý",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"thuê",
"tỉ số 10 - 5",
"héc",
"ta",
"đất",
"chưa",
"sử",
"dụng",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"quản",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"sũng",
"nhỏ",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"điều",
"bất",
"ngờ",
"hơn",
"mồng 6 và ngày 31 tháng 4",
"huyện",
"ủy",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"guu390",
"thường",
"vụ",
"huyện",
"ủy",
"họp",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"các",
"trường",
"hợp",
"thuê",
"đất",
"gửi",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"về",
"công",
"văn",
"số",
"/4010800",
"ngày 29 và ngày 5",
"về",
"báo",
"cáo",
"kết",
"quả",
"rà",
"soát",
"các",
"trường",
"hợp",
"thuê",
"đất",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"không",
"thống",
"nhất",
"trường",
"hợp",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"vì",
"diện",
"tích",
"cho",
"thuê",
"nằm",
"trong",
"dự",
"án",
"khu",
"dân",
"cư",
"nam",
"sông",
"dũy",
"thuộc",
"địa",
"bàn",
"xã",
"phan",
"rí",
"thành",
"do",
"công",
"ty",
"việt",
"úc",
"đăng",
"kí",
"đầu",
"tư",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"bà",
"chi",
"kêu",
"cứu",
"khắp",
"nơi",
"ngày 18/2/782",
"thường",
"vụ",
"huyện",
"ủy",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"ra",
"văn",
"bản",
"số",
"880-1000/ceknm",
"10h43",
"do",
"ông",
"tiêu",
"hồng",
"phúc",
"bí",
"thư",
"huyện",
"ủy",
"kí",
"về",
"việc",
"cho",
"ý",
"kiến",
"các",
"nội",
"dung",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"đối",
"với",
"trường",
"-51 rub",
"hợp",
"của",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"giao",
"cho",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"rà",
"soát",
"đối",
"chiếu",
"các",
"quy",
"hoạch",
"các",
"căn",
"cứ",
"pháp",
"lí",
"của",
"việc",
"thuê",
"đất",
"và",
"điều",
"kiện",
"hoàn",
"cảnh",
"cụ",
"thể",
"của",
"hộ",
"bà",
"chi",
"xin",
"thuê",
"để",
"quyết",
"định",
"theo",
"thẩm",
"quyền",
"quý 2",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"có",
"văn",
"bản",
"số",
"220-4000-io-v",
"gửi",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"về",
"việc",
"đề",
"nghị",
"hướng",
"dẫn",
"tháo",
"gỡ",
"vướng",
"mắc",
"liên",
"quan",
"đến",
"khu",
"vực",
"dự",
"trữ",
"khoáng",
"sản",
"titan",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"vẫn",
"để",
"nội",
"dung",
"việc",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"xin",
"thuê",
"đất",
"có",
"phải",
"lập",
"thủ",
"tục",
"để",
"đấu",
"giá",
"thuê",
"đất",
"hay",
"không",
"do",
"ông",
"lê",
"văn",
"long",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"bắc",
"bình",
"kí",
"và",
"thông",
"báo",
"cho",
"bà",
"phạm",
"thị",
"diệu",
"chi",
"tiếp",
"tục",
"dài",
"cổ",
"chờ",
"đợi",
"điều",
"đáng",
"nói",
"trường",
"16h",
"hợp",
"hồ",
"sơ",
"của",
"bà",
"chi",
"lại",
"rơi",
"vào",
"tay",
"ông",
"đặng",
"duy",
"thông",
"phó",
"phòng",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"tham",
"mưu",
"cho",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"tại",
"đây",
"ông",
"thông",
"chứng",
"tỏ",
"bản",
"thân",
"còn",
"yếu",
"kém",
"về",
"năng",
"lực",
"pháp",
"luật",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"hành",
"dân",
"khiến",
"bà",
"chi",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"khi",
"đã",
"bỏ",
"khoản",
"tiền",
"lớn",
"để",
"đầu",
"tư",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng",
"viên",
"ông",
"lê",
"văn",
"long",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"văn",
"bản",
"cho",
"sở",
"tin nhắn",
"&",
"mt",
"hỏi",
"xem",
"thửa",
"đất",
"của",
"bà",
"chi",
"có",
"nằm",
"trong",
"trữ",
"lượng",
"titan",
"hay",
"không",
"và",
"xin",
"hướng",
"dẫn",
"thủ",
"tục",
"để",
"cấp",
"cho",
"bà",
"chi",
"điều",
"đáng",
"nghi",
"vấn",
"ở",
"đây",
"là",
"trường",
"hợp",
"ông",
"trứ",
"thuê",
"đất",
"nằm",
"gọn",
"trong",
"vùng",
"khoáng",
"sản",
"titan",
"lại",
"được",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"nhanh",
"chóng",
"cho",
"2875.887 kg",
"thuê",
"đất",
"dù",
"ông",
"trứ",
"nộp",
"hồ",
"sơ",
"sau"
] |
[
"bizlive",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"hoa",
"kỳ",
"đem",
"thử",
"nghiệm",
"đã",
"nổ",
"tung",
"chỉ",
"không một bảy bốn năm tám không sáu tám ba bảy năm",
"giây",
"sau",
"khi",
"xuất",
"phát",
"cuộc",
"phóng",
"tiến",
"hành",
"trên",
"bãi",
"thử",
"ở",
"alaska",
"hôm",
"âm hai năm nghìn bẩy trăm chín hai phẩy không ba năm bảy bảy",
"mười một giờ",
"ảnh",
"the",
"voice",
"of",
"russia",
"hiệu số không một",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"hoa",
"kỳ",
"đem",
"thử",
"nghiệm",
"đã",
"nổ",
"tung",
"chỉ",
"sáu trăm bẩy mươi mốt nghìn một trăm ba mươi",
"giây",
"sau",
"khi",
"mười chín giờ một phút mười nhăm giây",
"xuất",
"phát",
"cuộc",
"phóng",
"tiến",
"hành",
"trên",
"bãi",
"thử",
"ở",
"alaska",
"hôm",
"sáu triệu hai",
"tháng mười hai năm bốn trăm bẩy hai",
"tiếng",
"nói",
"nước",
"nga",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"hai bẩy tháng không bẩy hai không một một",
"bảy giờ hai bẩy phút",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"vũ",
"khí",
"siêu",
"thanh",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"thất",
"bại",
"vế",
"số",
"lần",
"thử",
"nghiệm",
"bốn trăm tám bốn ngàn tám trăm hai ba",
"vụ",
"thì",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"đuổi",
"kịp",
"trung",
"quốc",
"ngày hai nhăm mồng sáu tháng mười một",
"tháng",
"giêng",
"năm",
"nay",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phóng",
"thành",
"công",
"một",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"phân",
"tách",
"khỏi",
"khối",
"đẩy",
"hoa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"đầu",
"tiên",
"về",
"loại",
"vũ",
"khí",
"này",
"còn",
"sớm",
"hơn",
"nhiều",
"từ",
"hồi",
"mười bảy giờ",
"mười hai giờ bốn mươi bẩy phút hai giây",
"khi",
"đó",
"khí",
"cụ",
"bay",
"dự",
"tính",
"mang",
"theo",
"tên",
"lửa",
"đã",
"kịp",
"bay",
"từ",
"hawaii",
"đến",
"một",
"trong",
"những",
"đảo",
"san",
"hô",
"thuộc",
"thành",
"phần",
"quần",
"đảo",
"marshall",
"trên",
"thái",
"bình",
"dương",
"quả",
"thực",
"nó",
"không",
"đạt",
"được",
"vận",
"tốc",
"bay",
"trù",
"tính",
"là",
"nhanh",
"gấp",
"âm năm bốn chấm không tám bốn",
"lần",
"so",
"với",
"ba giờ",
"vận",
"tốc",
"âm",
"thanh",
"đến",
"lần",
"này",
"trong",
"bốn không không i nờ ca ca vê kép",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"hai nghìn hai trăm năm tám",
"giây",
"sau",
"khi",
"phóng",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"lệnh",
"cho",
"tên",
"lửa",
"tự",
"hủy",
"ấn",
"bản",
"mỹ",
"washington",
"free",
"beacon",
"dẫn",
"lời",
"một",
"đại",
"diện",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"rằng",
"các",
"đầu",
"đạn",
"siêu",
"thanh",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"đòn",
"tấn",
"công",
"hạt",
"nhân",
"đến",
"tận",
"lãnh",
"thổ",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"thì",
"thứ",
"vũ",
"khí",
"tương",
"tự",
"của",
"mỹ",
"âm hai mươi chấm bảy chín",
"được",
"tính",
"toán",
"để",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"iran",
"và",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"biên",
"tập",
"viên",
"chính",
"của",
"báo",
"giao",
"liên",
"quân",
"sự-công",
"nghiệp",
"ông",
"mikhail",
"khodarenok",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"những",
"công",
"trình",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tạo",
"lập",
"điều",
"kiện",
"tiên",
"quyết",
"cho",
"điều",
"đó"
] | [
"bizlive",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"hoa",
"kỳ",
"đem",
"thử",
"nghiệm",
"đã",
"nổ",
"tung",
"chỉ",
"017458068375",
"giây",
"sau",
"khi",
"xuất",
"phát",
"cuộc",
"phóng",
"tiến",
"hành",
"trên",
"bãi",
"thử",
"ở",
"alaska",
"hôm",
"-25.792,03577",
"11h",
"ảnh",
"the",
"voice",
"of",
"russia",
"hiệu số 0 - 1",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"hoa",
"kỳ",
"đem",
"thử",
"nghiệm",
"đã",
"nổ",
"tung",
"chỉ",
"671.130",
"giây",
"sau",
"khi",
"19:1:15",
"xuất",
"phát",
"cuộc",
"phóng",
"tiến",
"hành",
"trên",
"bãi",
"thử",
"ở",
"alaska",
"hôm",
"6.200.000",
"tháng 12/472",
"tiếng",
"nói",
"nước",
"nga",
"đưa",
"tin",
"trước",
"đó",
"27/07/2011",
"7h27",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"vũ",
"khí",
"siêu",
"thanh",
"của",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"thất",
"bại",
"vế",
"số",
"lần",
"thử",
"nghiệm",
"484.823",
"vụ",
"thì",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"đuổi",
"kịp",
"trung",
"quốc",
"ngày 25 mồng 6 tháng 11",
"tháng",
"giêng",
"năm",
"nay",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phóng",
"thành",
"công",
"một",
"tên",
"lửa",
"siêu",
"thanh",
"phân",
"tách",
"khỏi",
"khối",
"đẩy",
"hoa",
"kỳ",
"thực",
"hiện",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"đầu",
"tiên",
"về",
"loại",
"vũ",
"khí",
"này",
"còn",
"sớm",
"hơn",
"nhiều",
"từ",
"hồi",
"17h",
"12:47:2",
"khi",
"đó",
"khí",
"cụ",
"bay",
"dự",
"tính",
"mang",
"theo",
"tên",
"lửa",
"đã",
"kịp",
"bay",
"từ",
"hawaii",
"đến",
"một",
"trong",
"những",
"đảo",
"san",
"hô",
"thuộc",
"thành",
"phần",
"quần",
"đảo",
"marshall",
"trên",
"thái",
"bình",
"dương",
"quả",
"thực",
"nó",
"không",
"đạt",
"được",
"vận",
"tốc",
"bay",
"trù",
"tính",
"là",
"nhanh",
"gấp",
"-54.084",
"lần",
"so",
"với",
"3h",
"vận",
"tốc",
"âm",
"thanh",
"đến",
"lần",
"này",
"trong",
"400inkkw",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"2258",
"giây",
"sau",
"khi",
"phóng",
"ban",
"chỉ",
"huy",
"quân",
"sự",
"mỹ",
"đã",
"phát",
"lệnh",
"cho",
"tên",
"lửa",
"tự",
"hủy",
"ấn",
"bản",
"mỹ",
"washington",
"free",
"beacon",
"dẫn",
"lời",
"một",
"đại",
"diện",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"cho",
"rằng",
"các",
"đầu",
"đạn",
"siêu",
"thanh",
"của",
"trung",
"quốc",
"có",
"khả",
"năng",
"mang",
"đòn",
"tấn",
"công",
"hạt",
"nhân",
"đến",
"tận",
"lãnh",
"thổ",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"tuyên",
"bố",
"chính",
"thức",
"thì",
"thứ",
"vũ",
"khí",
"tương",
"tự",
"của",
"mỹ",
"-20.79",
"được",
"tính",
"toán",
"để",
"vô",
"hiệu",
"hóa",
"tên",
"lửa",
"đạn",
"đạo",
"của",
"iran",
"và",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"biên",
"tập",
"viên",
"chính",
"của",
"báo",
"giao",
"liên",
"quân",
"sự-công",
"nghiệp",
"ông",
"mikhail",
"khodarenok",
"nhận",
"xét",
"rằng",
"những",
"công",
"trình",
"của",
"trung",
"quốc",
"đang",
"tạo",
"lập",
"điều",
"kiện",
"tiên",
"quyết",
"cho",
"điều",
"đó"
] |
[
"đối",
"tượng",
"khởi",
"xướng",
"vụ",
"hai triệu năm trăm bảy mươi ba ngàn hai trăm linh bốn",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"ra",
"đầu",
"thú",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"đối",
"tượng",
"được",
"cho",
"là",
"khởi",
"xướng",
"vụ",
"tám bẩy",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"mình",
"bị",
"truy",
"nã",
"đã",
"đến",
"công",
"an",
"tự",
"thú",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"năm mươi tám nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy chín bảy không tám",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"dàn",
"chín ngàn ba trăm ba chín chấm một trăm năm mươi ngày",
"binh",
"bố",
"trận",
"quậy",
"phá",
"quán",
"ốc",
"ở",
"bình",
"tân",
"hồi",
"ngày hai chín đến ngày hai sáu tháng mười một",
"khiến",
"một",
"người",
"bị",
"thương",
"gây",
"bất",
"ổn",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự-công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"truy",
"xét",
"đã",
"bắt",
"hơn",
"hai ngàn bốn trăm tám lăm",
"đối",
"tượng",
"liên",
"quan",
"ngoài",
"ra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vừa",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"tám trăm hai ba nghìn một trăm năm tám",
"đối",
"tượng",
"được",
"cho",
"là",
"chủ",
"mưu",
"trong",
"vụ",
"giải",
"quyết",
"mâu",
"thuẫn",
"của",
"băng",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"gồm",
"dương",
"đại",
"trí",
"tự",
"trí",
"nhảm",
"sinh năm",
"hai bảy trên hai mươi lăm",
"phan",
"vĩnh",
"thuận",
"sinh năm",
"một trăm lẻ tám ngàn một trăm hai mươi hai",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"sinh năm",
"bốn ba năm bốn chín bốn năm một một sáu sáu",
"cùng",
"ngụ",
"bình",
"tân",
"lê",
"ngọc",
"đăng",
"khoa",
"sinh năm",
"sáu triệu chín trăm năm nhăm nghìn một trăm mười chín",
"ngụ",
"quận",
"tám lăm",
"và",
"nguyễn",
"ngọc",
"tuyền",
"tự",
"tèo",
"quận",
"bốn mươi bảy ngàn tám trăm bốn mươi bảy phẩy sáu nghìn ba trăm sáu mươi bẩy",
"sinh năm",
"âm một ngàn năm trăm lẻ chín phẩy bẩy ngàn bốn trăm hai mươi",
"quê",
"long",
"an",
"để",
"xử",
"lý",
"về",
"hai nghìn bốn trăm năm mươi ba",
"nhóm",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"hủy",
"hoại",
"tài",
"sản",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"mười ba giờ",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự-công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"toàn",
"quốc",
"đối",
"với",
"âm chín mươi bốn nghìn bảy trăm mười chín phẩy ba một chín bốn",
"đối",
"tượng",
"trên",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"đã",
"âm bảy nghìn tám trăm ba mươi nhăm phẩy một tám sáu mi li mét",
"tìm",
"đến",
"trụ",
"sở",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"đầu",
"thú",
"trí",
"nhảm",
"thứ",
"ba ngàn hai",
"từ",
"trái",
"qua",
"ba triệu sáu tám ngàn tám mươi",
"trong",
"hai nghìn một trăm bẩy nhăm",
"đối",
"tượng",
"bị",
"truy",
"nã",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"xuân",
"thành",
"xuất",
"phát",
"từ",
"vụ",
"bẩy mươi mốt chấm chín tám",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"nhau",
"thành",
"đi",
"ngang",
"qua",
"thấy",
"hồ",
"chí",
"linh",
"sinh năm",
"tám tám",
"đứng",
"xem",
"nhưng",
"không",
"ba không không không ngang chín không không",
"can",
"ngăn",
"nên",
"xuân",
"thành",
"nổi",
"máu",
"dẫn",
"đến",
"ẩu",
"đả",
"với",
"linh",
"sau",
"đó",
"xuân",
"thành",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"than",
"vãn",
"khi",
"thấy",
"nhóm",
"của",
"trí",
"nhảm",
"biểu",
"dương",
"lực",
"lượng",
"linh",
"đã",
"nhờ",
"trần",
"thanh",
"tuấn",
"tự",
"tuấn",
"bê",
"sinh năm",
"bảy triệu năm trăm nghìn",
"giúp",
"đỡ",
"nhóm",
"xuân",
"thành",
"trí",
"nhảm",
"với",
"hơn",
"năm triệu chín trăm bốn mươi ba nghìn bẩy trăm ba mươi bốn",
"người",
"kéo",
"đến",
"quán",
"ốc",
"ở",
"đường",
"số",
"hai nghìn bẩy trăm sáu tám",
"phường",
"an",
"lạc",
"quận",
"bình",
"tân",
"nơi",
"linh",
"tuấn",
"bê",
"và",
"đàn",
"em",
"thường",
"ngồi",
"nhậu",
"nhưng",
"không",
"gặp",
"nên",
"quậy",
"phá",
"quán",
"đánh",
"một",
"người",
"khách",
"bị",
"thương",
"rồi",
"kéo",
"bỏ",
"đi",
"khi",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"hơn",
"tám triệu chín trăm linh ba ngàn bẩy trăm tám mươi tư",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"bỏ",
"trốn"
] | [
"đối",
"tượng",
"khởi",
"xướng",
"vụ",
"2.573.204",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"ra",
"đầu",
"thú",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"đối",
"tượng",
"được",
"cho",
"là",
"khởi",
"xướng",
"vụ",
"87",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"mình",
"bị",
"truy",
"nã",
"đã",
"đến",
"công",
"an",
"tự",
"thú",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"58.161,9708",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"dàn",
"9339.150 ngày",
"binh",
"bố",
"trận",
"quậy",
"phá",
"quán",
"ốc",
"ở",
"bình",
"tân",
"hồi",
"ngày 29 đến ngày 26 tháng 11",
"khiến",
"một",
"người",
"bị",
"thương",
"gây",
"bất",
"ổn",
"an",
"ninh",
"trật",
"tự",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự-công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"sau",
"thời",
"gian",
"dài",
"truy",
"xét",
"đã",
"bắt",
"hơn",
"2485",
"đối",
"tượng",
"liên",
"quan",
"ngoài",
"ra",
"công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"vừa",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"823.158",
"đối",
"tượng",
"được",
"cho",
"là",
"chủ",
"mưu",
"trong",
"vụ",
"giải",
"quyết",
"mâu",
"thuẫn",
"của",
"băng",
"giang",
"hồ",
"áo",
"cam",
"gồm",
"dương",
"đại",
"trí",
"tự",
"trí",
"nhảm",
"sinh năm",
"27 / 25",
"phan",
"vĩnh",
"thuận",
"sinh năm",
"108.122",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"sinh năm",
"43549451166",
"cùng",
"ngụ",
"bình",
"tân",
"lê",
"ngọc",
"đăng",
"khoa",
"sinh năm",
"6.955.119",
"ngụ",
"quận",
"85",
"và",
"nguyễn",
"ngọc",
"tuyền",
"tự",
"tèo",
"quận",
"47.847,6367",
"sinh năm",
"-1509,7420",
"quê",
"long",
"an",
"để",
"xử",
"lý",
"về",
"2453",
"nhóm",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"gây",
"thương",
"tích",
"hủy",
"hoại",
"tài",
"sản",
"và",
"gây",
"rối",
"trật",
"tự",
"công",
"cộng",
"13h",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự-công",
"an",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"sau",
"khi",
"phát",
"lệnh",
"truy",
"nã",
"toàn",
"quốc",
"đối",
"với",
"-94.719,3194",
"đối",
"tượng",
"trên",
"mai",
"nguyễn",
"xuân",
"thành",
"đã",
"-7835,186 mm",
"tìm",
"đến",
"trụ",
"sở",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"đầu",
"thú",
"trí",
"nhảm",
"thứ",
"3200",
"từ",
"trái",
"qua",
"3.068.080",
"trong",
"2175",
"đối",
"tượng",
"bị",
"truy",
"nã",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"xuân",
"thành",
"xuất",
"phát",
"từ",
"vụ",
"71.98",
"nữ",
"sinh",
"đánh",
"nhau",
"thành",
"đi",
"ngang",
"qua",
"thấy",
"hồ",
"chí",
"linh",
"sinh năm",
"88",
"đứng",
"xem",
"nhưng",
"không",
"3000-900",
"can",
"ngăn",
"nên",
"xuân",
"thành",
"nổi",
"máu",
"dẫn",
"đến",
"ẩu",
"đả",
"với",
"linh",
"sau",
"đó",
"xuân",
"thành",
"lên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"facebook",
"than",
"vãn",
"khi",
"thấy",
"nhóm",
"của",
"trí",
"nhảm",
"biểu",
"dương",
"lực",
"lượng",
"linh",
"đã",
"nhờ",
"trần",
"thanh",
"tuấn",
"tự",
"tuấn",
"bê",
"sinh năm",
"7.500.000",
"giúp",
"đỡ",
"nhóm",
"xuân",
"thành",
"trí",
"nhảm",
"với",
"hơn",
"5.943.734",
"người",
"kéo",
"đến",
"quán",
"ốc",
"ở",
"đường",
"số",
"2768",
"phường",
"an",
"lạc",
"quận",
"bình",
"tân",
"nơi",
"linh",
"tuấn",
"bê",
"và",
"đàn",
"em",
"thường",
"ngồi",
"nhậu",
"nhưng",
"không",
"gặp",
"nên",
"quậy",
"phá",
"quán",
"đánh",
"một",
"người",
"khách",
"bị",
"thương",
"rồi",
"kéo",
"bỏ",
"đi",
"khi",
"công",
"an",
"điều",
"tra",
"hơn",
"8.903.784",
"đối",
"tượng",
"này",
"đã",
"bỏ",
"trốn"
] |
[
"ford",
"everest",
"mới",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"một hai tháng một không một hai tám bảy",
"vov.vn",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"công",
"bố",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"của",
"everest",
"ford",
"cũng",
"không",
"quên",
"hé",
"lộ",
"thêm",
"một",
"chút",
"chi",
"tiết",
"về",
"mẫu",
"xe",
"này",
"như",
"đã",
"biết",
"everest",
"tám mươi mốt phẩy không không tám chín",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"chung",
"chassis",
"với",
"ford",
"ranger",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"ranger",
"hệ",
"thống",
"treo",
"sau",
"của",
"xe",
"không",
"phải",
"là",
"loại",
"lá",
"nhíp",
"mà",
"được",
"thay",
"bằng",
"loại",
"ích bờ trừ i xờ u tờ",
"đa",
"điểm",
"sử",
"dụng",
"lò",
"xo",
"truyền",
"thống",
"khiến",
"cho",
"cảm",
"giác",
"trong",
"nội",
"thất",
"trở",
"nên",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"cabin",
"của",
"xe",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"nét",
"giống",
"chiếc",
"bán",
"tải",
"năm không không tám trăm gạch chéo xờ pê xuộc rờ dê lờ gờ",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"sync",
"âm năm mươi phẩy sáu mươi tư",
"với",
"màn",
"hình",
"năm nghìn ba trăm mười sáu phẩy sáu trăm chín ba pao trên oát",
"các",
"loại",
"động",
"cơ",
"turbo",
"diesel",
"âm ba bảy ngàn ba trăm ba tám phẩy bốn sáu sáu năm",
"và",
"bốn ngàn tám trăm tám bốn phẩy một bốn không xen ti mét khối",
"trên",
"phiên",
"bản",
"everest",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"sử",
"dụng",
"trên",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhưng",
"được",
"cải",
"tiến",
"nhằm",
"đem",
"tới",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"xe",
"vẫn",
"được",
"bán",
"với",
"tám mươi mốt phẩy sáu tới năm mươi nhăm phẩy không không ba",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"bốn hai phẩy không không sáu đến bốn mươi chín phẩy không không",
"cầu",
"hoặc",
"năm trăm chín mươi tư nghìn ba trăm chín mươi hai",
"cầu",
"được",
"coi",
"là",
"mẫu",
"xe",
"được",
"ford",
"nghiên",
"cứu",
"chi",
"tiết",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"dành",
"cho",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"everest",
"âm hai sáu chấm năm bốn",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"nhiều",
"năm",
"theo",
"dõi",
"chi",
"tiết",
"thị",
"trường",
"và",
"thu",
"thập",
"ý",
"kiến",
"của",
"khách",
"hàng"
] | [
"ford",
"everest",
"mới",
"sẽ",
"ra",
"mắt",
"vào",
"12/10/1287",
"vov.vn",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"công",
"bố",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"của",
"everest",
"ford",
"cũng",
"không",
"quên",
"hé",
"lộ",
"thêm",
"một",
"chút",
"chi",
"tiết",
"về",
"mẫu",
"xe",
"này",
"như",
"đã",
"biết",
"everest",
"81,0089",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"chung",
"chassis",
"với",
"ford",
"ranger",
"tuy",
"nhiên",
"khác",
"với",
"ranger",
"hệ",
"thống",
"treo",
"sau",
"của",
"xe",
"không",
"phải",
"là",
"loại",
"lá",
"nhíp",
"mà",
"được",
"thay",
"bằng",
"loại",
"xb-ixut",
"đa",
"điểm",
"sử",
"dụng",
"lò",
"xo",
"truyền",
"thống",
"khiến",
"cho",
"cảm",
"giác",
"trong",
"nội",
"thất",
"trở",
"nên",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"cabin",
"của",
"xe",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"nét",
"giống",
"chiếc",
"bán",
"tải",
"500800/xp/rdlg",
"và",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"giải",
"trí",
"sync",
"-50,64",
"với",
"màn",
"hình",
"5316,693 pound/w",
"các",
"loại",
"động",
"cơ",
"turbo",
"diesel",
"-37.338,4665",
"và",
"4884,140 cm3",
"trên",
"phiên",
"bản",
"everest",
"hiện",
"tại",
"vẫn",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"được",
"sử",
"dụng",
"trên",
"thế",
"hệ",
"mới",
"nhưng",
"được",
"cải",
"tiến",
"nhằm",
"đem",
"tới",
"khả",
"năng",
"vận",
"hành",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"xe",
"vẫn",
"được",
"bán",
"với",
"81,6 - 55,003",
"phiên",
"bản",
"hệ",
"dẫn",
"động",
"42,006 - 49,00",
"cầu",
"hoặc",
"594.392",
"cầu",
"được",
"coi",
"là",
"mẫu",
"xe",
"được",
"ford",
"nghiên",
"cứu",
"chi",
"tiết",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"dành",
"cho",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"everest",
"-26.54",
"là",
"thành",
"quả",
"của",
"nhiều",
"năm",
"theo",
"dõi",
"chi",
"tiết",
"thị",
"trường",
"và",
"thu",
"thập",
"ý",
"kiến",
"của",
"khách",
"hàng"
] |
[
"theo",
"bảy trăm gạch chéo một không không không xoẹt e gạch chéo",
"thông",
"tin",
"từ",
"xê giây quờ gờ gạch chéo chín không không",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"công nghệ bưu chính viễn thông",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"qua",
"đời",
"vào",
"lúc",
"ba mốt tháng bốn năm hai bảy không không",
"sáu trên hai mươi ba",
"hai hai giờ hai mươi phút bốn mươi ba giây",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"q.5",
"vùng kinh tế trọng điểm miền trung",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"âm năm bốn nghìn năm trăm tám hai phẩy tám ngàn ba trăm mười năm",
"tuổi",
"quê",
"quán",
"mười sáu trên hai bốn",
"ở",
"xã",
"tân",
"dương",
"h.thủy",
"nguyên",
"tp.hải",
"phòng",
"có",
"trình",
"độ",
"cử",
"nhân",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"cử",
"nhân",
"chính",
"trị",
"cao",
"học",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"tháng",
"âm chín bảy nghìn một trăm tám sáu phẩy bảy nghìn bảy",
"bà",
"nguyễn",
"âm tám ngàn bẩy trăm bốn mươi bảy chấm chín một một độ",
"thị",
"thu",
"được",
"hội đồng nhân dân",
"sinh hoạt tình dục",
"bầu",
"làm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quản lí môi trường",
"tháng",
"cộng chín một bốn ba hai năm bẩy tám hai tám chín",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"hai giờ hai mươi ba",
"trúng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"hội đồng nhân dân",
"trung tâm y tế ngành than",
"khóa",
"năm triệu bẩy trăm tám mươi nghìn tám mươi năm",
"nhiệm",
"kỳ",
"vòng ba mươi bốn",
"bốn triệu không nghìn bốn trăm",
"trước",
"đó",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"có",
"thời",
"gian",
"công",
"tác",
"ở",
"q.5",
"được",
"điều",
"động",
"và",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"bí",
"thư",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"h.nhà",
"bè",
"tiếp",
"đó",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"quản trị thư viện",
"video",
"nhìn",
"lại",
"quá",
"trình",
"công",
"tác",
"của",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cảng hàng không quốc tế",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"còn",
"giúp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"viêm não nhật bản",
"phụ",
"trách",
"lĩnh",
"vực",
"thi",
"đua",
"khen",
"thưởng",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"chương",
"trình",
"công",
"trình",
"bảy trăm năm tám giây",
"gồm",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"âm sáu tám ngàn bảy trăm bảy tám phẩy không bốn nghìn tám trăm tám bốn",
"giảm",
"công",
"trình",
"công",
"viên",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"âm hai mươi chín phẩy không bốn mươi bảy",
"rạch",
"chiếc",
"lễ",
"viếng",
"đám",
"tang",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"vào",
"ngày không chín không sáu",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"đường",
"vũ",
"chí",
"hiếu",
"p.13",
"q.5",
"truyền hình việt nam",
"mười ba giờ ba mươi",
"sáu giờ năm chín",
"di",
"quan",
"ra",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"công đoàn khu công nghiệp",
"số",
"âm sáu mươi ba nghìn chín trăm mười hai phẩy không tám năm tám không",
"lê",
"quý",
"đôn",
"q.3",
"đến",
"tháng một năm năm trăm chín mốt",
"cùng",
"ngày",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"viếng",
"tại",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"lễ",
"truy",
"điệu",
"lúc",
"mười tám giờ",
"năm sáu sáu năm không sáu bốn ba năm năm bốn",
"mồng chín tháng mười năm một ngàn ba trăm tám mươi mốt",
"sau",
"đó",
"linh",
"cữu",
"được",
"đưa",
"về",
"an",
"táng",
"ở",
"quê",
"nhà",
"đồng",
"tháp"
] | [
"theo",
"700/1000/e/",
"thông",
"tin",
"từ",
"cjqg/900",
"văn",
"phòng",
"ủy ban nhân dân",
"công nghệ bưu chính viễn thông",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"qua",
"đời",
"vào",
"lúc",
"31/4/2700",
"6 / 23",
"22:20:43",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"q.5",
"vùng kinh tế trọng điểm miền trung",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"-54.582,8315",
"tuổi",
"quê",
"quán",
"16 / 24",
"ở",
"xã",
"tân",
"dương",
"h.thủy",
"nguyên",
"tp.hải",
"phòng",
"có",
"trình",
"độ",
"cử",
"nhân",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"cử",
"nhân",
"chính",
"trị",
"cao",
"học",
"kinh",
"tế",
"chính",
"trị",
"tháng",
"-97.186,7700",
"bà",
"nguyễn",
"-8747.911 độ",
"thị",
"thu",
"được",
"hội đồng nhân dân",
"sinh hoạt tình dục",
"bầu",
"làm",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"quản lí môi trường",
"tháng",
"+91432578289",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"2h23",
"trúng",
"cử",
"đại",
"biểu",
"hội đồng nhân dân",
"trung tâm y tế ngành than",
"khóa",
"5.780.085",
"nhiệm",
"kỳ",
"vòng 30 - 4",
"4.000.400",
"trước",
"đó",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"có",
"thời",
"gian",
"công",
"tác",
"ở",
"q.5",
"được",
"điều",
"động",
"và",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"bí",
"thư",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"h.nhà",
"bè",
"tiếp",
"đó",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"đoàn",
"lao",
"động",
"quản trị thư viện",
"video",
"nhìn",
"lại",
"quá",
"trình",
"công",
"tác",
"của",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"cảng hàng không quốc tế",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"còn",
"giúp",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"viêm não nhật bản",
"phụ",
"trách",
"lĩnh",
"vực",
"thi",
"đua",
"khen",
"thưởng",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"chương",
"trình",
"công",
"trình",
"758 giây",
"gồm",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chương",
"trình",
"mục",
"tiêu",
"-68.778,04884",
"giảm",
"công",
"trình",
"công",
"viên",
"lịch",
"sử",
"văn",
"hóa",
"dân",
"tộc",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"dục",
"thể",
"thao",
"-29,047",
"rạch",
"chiếc",
"lễ",
"viếng",
"đám",
"tang",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thu",
"vào",
"ngày 09/06",
"tại",
"nhà",
"riêng",
"ở",
"đường",
"vũ",
"chí",
"hiếu",
"p.13",
"q.5",
"truyền hình việt nam",
"13h30",
"6h59",
"di",
"quan",
"ra",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"công đoàn khu công nghiệp",
"số",
"-63.912,08580",
"lê",
"quý",
"đôn",
"q.3",
"đến",
"tháng 1/591",
"cùng",
"ngày",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"viếng",
"tại",
"nhà",
"tang",
"lễ",
"lễ",
"truy",
"điệu",
"lúc",
"18h",
"56650643554",
"mồng 9/10/1381",
"sau",
"đó",
"linh",
"cữu",
"được",
"đưa",
"về",
"an",
"táng",
"ở",
"quê",
"nhà",
"đồng",
"tháp"
] |
[
"big",
"c",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"phục",
"vụ",
"tết",
"hải quan",
"online",
"theo",
"đại",
"diện",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"tại",
"ba trăm năm năm nghìn không trăm bẩy chín",
"siêu",
"thị",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"sức",
"mua",
"đang",
"tăng",
"ngang quờ o nờ mờ xuộc vê kép gờ rờ",
"dần",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thời",
"điểm",
"cận",
"tết",
"không",
"gian",
"mua",
"sắm",
"ở",
"big",
"c",
"rộn",
"ràng",
"màu",
"sắc",
"không",
"khí",
"tết",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"bình",
"đờ nờ trừ rờ dét hai không tám",
"ổn",
"thị",
"trường",
"và",
"giúp",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thỏa",
"sức",
"mua",
"sắm",
"tết",
"ất",
"mùi",
"ba chia mười một",
"với",
"mức",
"chi",
"phí",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"thời",
"gian",
"qua",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"đã",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"cam",
"kết",
"và",
"chương",
"trình",
"cụ",
"thể",
"cam",
"kết",
"giá",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"tiêu",
"dùng",
"nhanh",
"có",
"giá",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"cam",
"kết",
"khóa",
"giá",
"giữ",
"giá",
"không",
"đổi",
"từ",
"quý mười",
"đến",
"ngày mười nhăm đến ngày năm tháng sáu"
] | [
"big",
"c",
"nhiều",
"chương",
"trình",
"khuyến",
"mại",
"phục",
"vụ",
"tết",
"hải quan",
"online",
"theo",
"đại",
"diện",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"tại",
"355.079",
"siêu",
"thị",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"sức",
"mua",
"đang",
"tăng",
"-qonm/wgr",
"dần",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thời",
"điểm",
"cận",
"tết",
"không",
"gian",
"mua",
"sắm",
"ở",
"big",
"c",
"rộn",
"ràng",
"màu",
"sắc",
"không",
"khí",
"tết",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"bình",
"đn-rz208",
"ổn",
"thị",
"trường",
"và",
"giúp",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"thỏa",
"sức",
"mua",
"sắm",
"tết",
"ất",
"mùi",
"3 / 11",
"với",
"mức",
"chi",
"phí",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"thời",
"gian",
"qua",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"big",
"c",
"đã",
"và",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"cam",
"kết",
"và",
"chương",
"trình",
"cụ",
"thể",
"cam",
"kết",
"giá",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"tiêu",
"dùng",
"nhanh",
"có",
"giá",
"tốt",
"nhất",
"trên",
"thị",
"trường",
"cam",
"kết",
"khóa",
"giá",
"giữ",
"giá",
"không",
"đổi",
"từ",
"quý 10",
"đến",
"ngày 15 đến ngày 5 tháng 6"
] |
[
"nữ",
"quản",
"ngục",
"dan",
"díu",
"với",
"tám triệu không ngàn không trăm tám mươi",
"tù",
"nhân",
"nhà",
"tù",
"brixton",
"ở",
"anh",
"nữ",
"quản",
"ngục",
"zanib",
"khan",
"âm sáu mươi chín nghìn chín trăm sáu mươi sáu phẩy một bẩy tám ba",
"tuổi",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"quan",
"hệ",
"bất",
"chính",
"với",
"ba tám chấm bảy không",
"tù",
"nhân",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"gần",
"âm sáu hai chấm năm bảy",
"có",
"cả",
"những",
"kẻ",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"trong",
"nhà",
"tù",
"brixton",
"ở",
"anh",
"cảnh",
"sát",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"những",
"bức",
"thư",
"tình",
"rất",
"táo",
"tợn",
"của",
"các",
"tù",
"nhân",
"ở",
"nhà",
"của",
"khan",
"ở",
"ilford",
"miền",
"đông",
"london",
"họ",
"tin",
"rằng",
"nữ",
"quản",
"ngục",
"sáu mươi lăm đô la",
"hai triệu chín trăm",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"có",
"quan",
"hệ",
"gần",
"gũi",
"với",
"hai bảy nghìn không trăm sáu tư phẩy bảy chín không sáu",
"tù",
"nhân",
"khác",
"trong",
"vòng",
"cộng ba ba chín chín sáu sáu bốn bốn năm tám năm",
"năm",
"sau",
"khi",
"rời",
"phiên",
"tòa",
"tại",
"southwark",
"khan",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"đã",
"quá",
"ngu",
"ngốc"
] | [
"nữ",
"quản",
"ngục",
"dan",
"díu",
"với",
"8.000.080",
"tù",
"nhân",
"nhà",
"tù",
"brixton",
"ở",
"anh",
"nữ",
"quản",
"ngục",
"zanib",
"khan",
"-69.966,1783",
"tuổi",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"quan",
"hệ",
"bất",
"chính",
"với",
"38.70",
"tù",
"nhân",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"gần",
"-62.57",
"có",
"cả",
"những",
"kẻ",
"buôn",
"bán",
"ma",
"túy",
"trong",
"nhà",
"tù",
"brixton",
"ở",
"anh",
"cảnh",
"sát",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"những",
"bức",
"thư",
"tình",
"rất",
"táo",
"tợn",
"của",
"các",
"tù",
"nhân",
"ở",
"nhà",
"của",
"khan",
"ở",
"ilford",
"miền",
"đông",
"london",
"họ",
"tin",
"rằng",
"nữ",
"quản",
"ngục",
"65 $",
"2.000.900",
"tuổi",
"này",
"cũng",
"có",
"quan",
"hệ",
"gần",
"gũi",
"với",
"27.064,7906",
"tù",
"nhân",
"khác",
"trong",
"vòng",
"+33996644585",
"năm",
"sau",
"khi",
"rời",
"phiên",
"tòa",
"tại",
"southwark",
"khan",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"đã",
"quá",
"ngu",
"ngốc"
] |
[
"các",
"cô",
"gái",
"ăn",
"mặc",
"hở",
"hang",
"khoe",
"cơ",
"thể",
"nóng",
"bỏng",
"đứng",
"khắp",
"vỉa",
"hè",
"chào",
"mời",
"khách",
"tại",
"tuyến",
"phố",
"đi",
"bộ",
"tại",
"thành",
"phố",
"pattaya",
"thái",
"lan",
"walking",
"street",
"là",
"khu",
"vực",
"ăn",
"chơi",
"ở",
"thái",
"lan",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"du",
"khách",
"đến",
"thành",
"phố",
"pattaya",
"không",
"thể",
"không",
"một",
"lần",
"dạo",
"chơi",
"cho",
"biết",
"thiên",
"đường",
"sung",
"sướng",
"này",
"chính",
"quyền",
"thái",
"lan",
"cho",
"phép",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"sex",
"nhưng",
"nghiêm",
"cấm",
"mọi",
"hành",
"vi",
"quay",
"phim",
"chụp",
"ảnh",
"dù",
"bằng",
"bất",
"cứ",
"phương",
"tiện",
"gì",
"du",
"khách",
"nào",
"lỡ",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"từ",
"sáu triệu",
"baht",
"đến",
"bốn triệu bảy ngàn",
"baht",
"tương",
"đương",
"ba chia một",
"đến",
"ba trăm mười bảy phẩy bốn năm ê rô",
"đồng",
"nếu",
"ngước",
"mắt",
"quan",
"sát",
"lên",
"phía",
"trên",
"tầng",
"tám mươi chín phẩy không chín đến ba năm phẩy sáu",
"các",
"nhà",
"hàng",
"mặt",
"đường",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"những",
"màn",
"múa",
"cột",
"sexy",
"đầy",
"mời",
"gọi",
"du",
"khách",
"tức",
"giận",
"vì",
"ngày ba mươi tháng bốn hai nghìn chín trăm lẻ tám",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"lan",
"tịch",
"thu",
"đồ",
"du",
"khách",
"và",
"các",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"tức",
"giận",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"lan",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"một",
"bờ",
"biển",
"ở",
"phuket",
"và",
"tịch",
"thu",
"ô",
"dù",
"cùng",
"ghế",
"nằm",
"của",
"họ",
"ở",
"thái",
"lan",
"có",
"ba",
"khu",
"vực",
"được",
"chính",
"phủ",
"cho",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"các",
"loại",
"hình",
"ăn",
"chơi",
"thoải",
"mái",
"nhằm",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"ngoài",
"pattaya",
"còn",
"có",
"phuket",
"và",
"chiang",
"mai",
"walking",
"street",
"còn",
"có",
"nhiều",
"hình",
"thái",
"liên",
"quan",
"đến",
"sex",
"như",
"các",
"gian",
"hàng",
"bán",
"sextoy",
"đồ",
"chơi",
"lưu",
"niệm",
"thậm",
"chí",
"là",
"quần",
"áo",
"thời",
"trang",
"các",
"dịch",
"vụ",
"massage",
"từ",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"từ",
"a",
"z",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"khá",
"nhiều",
"một",
"giờ",
"massage",
"chân",
"được",
"quảng",
"cáo",
"năm triệu ba trăm năm sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi",
"baht",
"tương",
"đương",
"bẩy trăm hai mươi ba mê ga bai trên am be",
"hay",
"một",
"chai",
"bia",
"singha",
"hay",
"chang",
"bán",
"trong",
"nhà",
"hàng",
"chỉ",
"tám trăm chín tám nghìn hai trăm năm mươi",
"baht"
] | [
"các",
"cô",
"gái",
"ăn",
"mặc",
"hở",
"hang",
"khoe",
"cơ",
"thể",
"nóng",
"bỏng",
"đứng",
"khắp",
"vỉa",
"hè",
"chào",
"mời",
"khách",
"tại",
"tuyến",
"phố",
"đi",
"bộ",
"tại",
"thành",
"phố",
"pattaya",
"thái",
"lan",
"walking",
"street",
"là",
"khu",
"vực",
"ăn",
"chơi",
"ở",
"thái",
"lan",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"du",
"khách",
"đến",
"thành",
"phố",
"pattaya",
"không",
"thể",
"không",
"một",
"lần",
"dạo",
"chơi",
"cho",
"biết",
"thiên",
"đường",
"sung",
"sướng",
"này",
"chính",
"quyền",
"thái",
"lan",
"cho",
"phép",
"tổ",
"chức",
"các",
"hoạt",
"động",
"sex",
"nhưng",
"nghiêm",
"cấm",
"mọi",
"hành",
"vi",
"quay",
"phim",
"chụp",
"ảnh",
"dù",
"bằng",
"bất",
"cứ",
"phương",
"tiện",
"gì",
"du",
"khách",
"nào",
"lỡ",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"bị",
"phạt",
"từ",
"6.000.000",
"baht",
"đến",
"4.007.000",
"baht",
"tương",
"đương",
"3 / 1",
"đến",
"317,45 euro",
"đồng",
"nếu",
"ngước",
"mắt",
"quan",
"sát",
"lên",
"phía",
"trên",
"tầng",
"89,09 - 35,6",
"các",
"nhà",
"hàng",
"mặt",
"đường",
"có",
"thể",
"thấy",
"rõ",
"những",
"màn",
"múa",
"cột",
"sexy",
"đầy",
"mời",
"gọi",
"du",
"khách",
"tức",
"giận",
"vì",
"ngày 30/4/2908",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"lan",
"tịch",
"thu",
"đồ",
"du",
"khách",
"và",
"các",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"tức",
"giận",
"khi",
"cảnh",
"sát",
"thái",
"lan",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"một",
"bờ",
"biển",
"ở",
"phuket",
"và",
"tịch",
"thu",
"ô",
"dù",
"cùng",
"ghế",
"nằm",
"của",
"họ",
"ở",
"thái",
"lan",
"có",
"ba",
"khu",
"vực",
"được",
"chính",
"phủ",
"cho",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"các",
"loại",
"hình",
"ăn",
"chơi",
"thoải",
"mái",
"nhằm",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"ngoài",
"pattaya",
"còn",
"có",
"phuket",
"và",
"chiang",
"mai",
"walking",
"street",
"còn",
"có",
"nhiều",
"hình",
"thái",
"liên",
"quan",
"đến",
"sex",
"như",
"các",
"gian",
"hàng",
"bán",
"sextoy",
"đồ",
"chơi",
"lưu",
"niệm",
"thậm",
"chí",
"là",
"quần",
"áo",
"thời",
"trang",
"các",
"dịch",
"vụ",
"massage",
"từ",
"nghiêm",
"túc",
"đến",
"từ",
"a",
"z",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"khá",
"nhiều",
"một",
"giờ",
"massage",
"chân",
"được",
"quảng",
"cáo",
"5.356.670",
"baht",
"tương",
"đương",
"723 mb/ampe",
"hay",
"một",
"chai",
"bia",
"singha",
"hay",
"chang",
"bán",
"trong",
"nhà",
"hàng",
"chỉ",
"898.250",
"baht"
] |
[
"việt",
"nam-nga",
"họp",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"ở",
"mátxcơva",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên bang",
"nga",
"trưa",
"quý một hai một bốn bẩy",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"hai ngàn không trăm tám chín",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"hợp",
"năm trăm bốn hai niu tơn",
"tác",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"khoa",
"học-kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam-liên",
"bang",
"nga",
"đã",
"khai",
"mạc",
"tại",
"mátxcơva",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"nga",
"do",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thứ",
"nhất",
"kiêm",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ba không không bê ca i dét sờ",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"igor",
"shuvalov",
"dẫn",
"đầu",
"hai",
"bên",
"đã",
"kiểm",
"điểm",
"việc",
"thực",
"hiện",
"biên",
"bản",
"kỳ",
"họp",
"hai giờ mười bẩy phút năm mươi tám giây",
"tại",
"hà",
"nội",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thời",
"tập",
"trung",
"thảo",
"luận",
"nhằm",
"tìm",
"các",
"biện",
"pháp",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"phù",
"hợp",
"với",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"diện",
"vừa",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"liên",
"bang",
"nga",
"hai mốt giờ ba mươi ba phút ba mươi giây",
"vừa",
"qua",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trương",
"tấn",
"sang",
"dự",
"kiến",
"bốn giờ",
"kim",
"ngạch",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"song",
"phương",
"sẽ",
"đạt",
"khoảng",
"sáu trăm linh bốn mê ga bai",
"usd",
"hai",
"bên",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"tác",
"động",
"của",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"liên",
"minh",
"hải",
"quan",
"gồm",
"ba",
"nước",
"nga",
"belarus",
"và",
"kazakhstan",
"nhất",
"trí",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"cần",
"thiết",
"để",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"đàm",
"phán",
"bốn",
"bên",
"vào",
"quý",
"sờ i gạch chéo nờ tê giây nờ đờ xoẹt",
"hai",
"bên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"lộ",
"trình",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"chung",
"việt",
"nam-liên",
"bang",
"nga",
"trong",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"đến",
"ngày hai sáu không bảy",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"tác",
"chung",
"cấp",
"cao",
"do",
"bộ",
"trưởng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"liên",
"bang",
"nga",
"đứng",
"đầu",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"nước",
"theo",
"chương",
"trình",
"kỳ",
"họp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đi",
"thăm",
"thành",
"phố",
"ekaterinburg",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"liên",
"bang",
"nga",
"đến",
"hết",
"tháng một hai một bẩy hai không",
"tới"
] | [
"việt",
"nam-nga",
"họp",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"ở",
"mátxcơva",
"theo",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"liên bang",
"nga",
"trưa",
"quý 12/147",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"2089",
"ủy",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"về",
"hợp",
"542 n",
"tác",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"khoa",
"học-kỹ",
"thuật",
"việt",
"nam-liên",
"bang",
"nga",
"đã",
"khai",
"mạc",
"tại",
"mátxcơva",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"nga",
"do",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thứ",
"nhất",
"kiêm",
"đồng",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"300bkyzs",
"ban",
"liên",
"chính",
"phủ",
"igor",
"shuvalov",
"dẫn",
"đầu",
"hai",
"bên",
"đã",
"kiểm",
"điểm",
"việc",
"thực",
"hiện",
"biên",
"bản",
"kỳ",
"họp",
"2:17:58",
"tại",
"hà",
"nội",
"đánh",
"giá",
"cao",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"đồng",
"thời",
"tập",
"trung",
"thảo",
"luận",
"nhằm",
"tìm",
"các",
"biện",
"pháp",
"tháo",
"gỡ",
"khó",
"khăn",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"hiệu",
"quả",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"phù",
"hợp",
"với",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"chiến",
"lược",
"toàn",
"diện",
"vừa",
"được",
"nâng",
"cấp",
"nhân",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"liên",
"bang",
"nga",
"21:33:30",
"vừa",
"qua",
"của",
"chủ",
"tịch",
"nước",
"trương",
"tấn",
"sang",
"dự",
"kiến",
"4h",
"kim",
"ngạch",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"song",
"phương",
"sẽ",
"đạt",
"khoảng",
"604 mb",
"usd",
"hai",
"bên",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"quá",
"trình",
"nghiên",
"cứu",
"tác",
"động",
"của",
"khu",
"vực",
"thương",
"mại",
"tự",
"do",
"fta",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"liên",
"minh",
"hải",
"quan",
"gồm",
"ba",
"nước",
"nga",
"belarus",
"và",
"kazakhstan",
"nhất",
"trí",
"sớm",
"hoàn",
"thành",
"các",
"thủ",
"tục",
"nội",
"bộ",
"cần",
"thiết",
"để",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"đàm",
"phán",
"bốn",
"bên",
"vào",
"quý",
"si/ntjnđ/",
"hai",
"bên",
"đã",
"thống",
"nhất",
"lộ",
"trình",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"chung",
"việt",
"nam-liên",
"bang",
"nga",
"trong",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"đến",
"ngày 26/07",
"và",
"thỏa",
"thuận",
"thành",
"lập",
"tổ",
"công",
"tác",
"chung",
"cấp",
"cao",
"do",
"bộ",
"trưởng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"và",
"bộ",
"trưởng",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"liên",
"bang",
"nga",
"đứng",
"đầu",
"nhằm",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"dự",
"án",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"nước",
"theo",
"chương",
"trình",
"kỳ",
"họp",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"hoàng",
"trung",
"hải",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"đi",
"thăm",
"thành",
"phố",
"ekaterinburg",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"liên",
"bang",
"nga",
"đến",
"hết",
"tháng 12/1720",
"tới"
] |
[
"cải",
"cách",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"có",
"thể",
"thêm",
"bẩy trăm năm bốn niu tơn",
"gdp",
"đây",
"là",
"một",
"nội",
"dung",
"của",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"phân",
"tích",
"chính",
"sách",
"và",
"kỹ",
"năng",
"lãnh",
"đạo",
"do",
"học",
"viện",
"chính",
"sách",
"và",
"phát",
"triển",
"apd",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"dành",
"cho",
"cán",
"bộ",
"giữ",
"vị",
"trí",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"mới",
"đây",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"chương",
"trình",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"apd",
"với",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"usaid",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"phương",
"pháp",
"kỹ",
"thuật",
"hiện",
"đại",
"trong",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"tham",
"mưu",
"chính",
"sách",
"trước",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"ta",
"hội",
"nhập",
"ngày",
"càng",
"không tám tháng không tám một bảy một bảy",
"sâu",
"rộng",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"gần",
"đây",
"về",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"của",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"thế",
"giới",
"nếu",
"cải",
"thiện",
"được",
"chất",
"lượng",
"thể",
"chế",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"công",
"hiệu",
"quả",
"của",
"đầu",
"tư",
"công",
"có",
"thể",
"tăng",
"thêm",
"âm sáu nhăm oát giờ trên mi li lít",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"gdp",
"tăng",
"thêm",
"trên",
"một trăm lẻ chín ngàn bảy trăm sáu mươi ba",
"điểm",
"%",
"mỗi",
"năm",
"áp",
"dụng",
"vào",
"trường",
"hợp",
"việt",
"nam",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quan",
"trọng",
"để",
"đẩy",
"nhanh",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"kerry",
"krutilla",
"và",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"ngọc",
"anh",
"từ",
"đại",
"học",
"inidana",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"việc",
"ra",
"chính",
"sách",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"công",
"được",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"các",
"nước",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"chile",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"như",
"phân",
"tích",
"lợi",
"ích-chi",
"phí",
"trên",
"cơ",
"sở",
"xem",
"xét",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"theo",
"đó",
"cách",
"thức",
"bền",
"vững",
"nhất",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"là",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"cải",
"cách",
"một",
"cách",
"thực",
"chất",
"thể",
"chế",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"phân",
"tích",
"lượng",
"hóa",
"bằng",
"tiền",
"các",
"chi",
"phí",
"và",
"lợi",
"ích",
"xã",
"hội",
"của",
"dự",
"án",
"phương",
"pháp",
"cba",
"qua",
"đó",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"công",
"hiệu",
"quả",
"nhất"
] | [
"cải",
"cách",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"có",
"thể",
"thêm",
"754 n",
"gdp",
"đây",
"là",
"một",
"nội",
"dung",
"của",
"khóa",
"tập",
"huấn",
"phân",
"tích",
"chính",
"sách",
"và",
"kỹ",
"năng",
"lãnh",
"đạo",
"do",
"học",
"viện",
"chính",
"sách",
"và",
"phát",
"triển",
"apd",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"dành",
"cho",
"cán",
"bộ",
"giữ",
"vị",
"trí",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"vừa",
"tổ",
"chức",
"mới",
"đây",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"thành phố hồ chí minh",
"chương",
"trình",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"apd",
"với",
"cơ",
"quan",
"phát",
"triển",
"quốc",
"tế",
"hoa",
"kỳ",
"usaid",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"mục",
"đích",
"giúp",
"các",
"nhà",
"quản",
"lý",
"nhà",
"nước",
"của",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"cận",
"với",
"các",
"phương",
"pháp",
"kỹ",
"thuật",
"hiện",
"đại",
"trong",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"tham",
"mưu",
"chính",
"sách",
"trước",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"ta",
"hội",
"nhập",
"ngày",
"càng",
"08/08/1717",
"sâu",
"rộng",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"theo",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"gần",
"đây",
"về",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"của",
"quỹ",
"tiền",
"tệ",
"thế",
"giới",
"nếu",
"cải",
"thiện",
"được",
"chất",
"lượng",
"thể",
"chế",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"công",
"hiệu",
"quả",
"của",
"đầu",
"tư",
"công",
"có",
"thể",
"tăng",
"thêm",
"-65 wh/ml",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"gdp",
"tăng",
"thêm",
"trên",
"109.763",
"điểm",
"%",
"mỗi",
"năm",
"áp",
"dụng",
"vào",
"trường",
"hợp",
"việt",
"nam",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"giải",
"pháp",
"quan",
"trọng",
"để",
"đẩy",
"nhanh",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"kerry",
"krutilla",
"và",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"ngọc",
"anh",
"từ",
"đại",
"học",
"inidana",
"hoa",
"kỳ",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"việc",
"ra",
"chính",
"sách",
"và",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"công",
"được",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"tại",
"các",
"nước",
"như",
"hoa",
"kỳ",
"chile",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"như",
"phân",
"tích",
"lợi",
"ích-chi",
"phí",
"trên",
"cơ",
"sở",
"xem",
"xét",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"khi",
"ra",
"quyết",
"định",
"đầu",
"tư",
"theo",
"đó",
"cách",
"thức",
"bền",
"vững",
"nhất",
"để",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"đầu",
"tư",
"công",
"là",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"cải",
"cách",
"một",
"cách",
"thực",
"chất",
"thể",
"chế",
"quản",
"lý",
"đầu",
"tư",
"đặc",
"biệt",
"là",
"việc",
"áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"phân",
"tích",
"lượng",
"hóa",
"bằng",
"tiền",
"các",
"chi",
"phí",
"và",
"lợi",
"ích",
"xã",
"hội",
"của",
"dự",
"án",
"phương",
"pháp",
"cba",
"qua",
"đó",
"có",
"thể",
"so",
"sánh",
"lựa",
"chọn",
"các",
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"công",
"hiệu",
"quả",
"nhất"
] |
[
"bốn ngàn",
"chú",
"ngựa",
"bắc",
"hà",
"tung",
"vó",
"trên",
"đường",
"đua",
"bốn tháng chín một ngàn hai trăm mười hai",
"cuộc",
"thi",
"đua",
"ngựa",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"suối",
"hoa",
"phú",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"bốn mươi sáu phẩy không chín",
"chú",
"ngựa",
"đến",
"từ",
"bắc",
"hà",
"lào",
"cai",
"còn",
"các",
"nài",
"ngựa",
"là",
"người",
"dân",
"tộc",
"mông",
"nùng",
"di",
"chuyển",
"quãng",
"đường",
"xa",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm mười phẩy năm bốn một ki lô mét",
"trên",
"ôtô",
"đờ đê xê đờ mờ pờ sờ sờ e lờ gạch ngang bẩy không không",
"xuống",
"bắc",
"ninh",
"nhưng",
"các",
"chú",
"ngựa",
"không",
"tỏ",
"ra",
"mệt",
"mỏi",
"sau",
"vòng",
"loại",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chọn",
"mười sáu",
"tuấn",
"mã",
"vào",
"vòng",
"chung",
"kết",
"hôm",
"nay",
"ngày ba một không năm hai bốn chín ba",
"cộng năm không bốn năm không chín ba hai tám không hai",
"nài",
"ngựa",
"sẽ",
"thi",
"đấu",
"âm ba bốn ra đi an",
"tranh",
"ngôi",
"vô",
"địch"
] | [
"4000",
"chú",
"ngựa",
"bắc",
"hà",
"tung",
"vó",
"trên",
"đường",
"đua",
"4/9/1212",
"cuộc",
"thi",
"đua",
"ngựa",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"suối",
"hoa",
"phú",
"sơn",
"bắc",
"ninh",
"46,09",
"chú",
"ngựa",
"đến",
"từ",
"bắc",
"hà",
"lào",
"cai",
"còn",
"các",
"nài",
"ngựa",
"là",
"người",
"dân",
"tộc",
"mông",
"nùng",
"di",
"chuyển",
"quãng",
"đường",
"xa",
"hơn",
"2910,541 km",
"trên",
"ôtô",
"đdcđmpssel-700",
"xuống",
"bắc",
"ninh",
"nhưng",
"các",
"chú",
"ngựa",
"không",
"tỏ",
"ra",
"mệt",
"mỏi",
"sau",
"vòng",
"loại",
"ban",
"tổ",
"chức",
"chọn",
"16",
"tuấn",
"mã",
"vào",
"vòng",
"chung",
"kết",
"hôm",
"nay",
"ngày 31/05/2493",
"+50450932802",
"nài",
"ngựa",
"sẽ",
"thi",
"đấu",
"-34 radian",
"tranh",
"ngôi",
"vô",
"địch"
] |
[
"đoàn",
"kết",
"đổi",
"mới",
"nỗ",
"lực",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày mười sáu tới ngày mùng ba tháng bốn",
"tháng không ba một chín sáu ba",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"ba mươi tháng bốn",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"mười giờ",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"ba giờ",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"văn",
"hồng",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"lãnh",
"đạo",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"thuộc",
"và",
"trực",
"thuộc",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"theo",
"chủ",
"đề",
"năm",
"kỷ",
"cương",
"văn",
"hóa",
"đã",
"đề",
"ra",
"trong",
"ngày hai",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"mười ba tháng mười một",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hai mươi tháng mười hai tám trăm ba mươi",
"kết",
"quả",
"ngày một chín một hai",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"làm",
"thủ",
"tục",
"cho",
"sáu triệu chín trăm tám mươi mốt ngàn bốn trăm bốn mươi mốt",
"chuyến",
"bay",
"và",
"hơn",
"một trăm lẻ hai ngàn bảy trăm mười hai",
"tiệu",
"lượt",
"hành",
"khách",
"tổng",
"số",
"tờ",
"khai",
"là",
"tám bốn",
"tờ",
"khai",
"với",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"một trăm sáu bẩy mét vuông",
"usd",
"hà",
"nội",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"hai mươi hai giờ",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng tám",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thu",
"ngân",
"sách",
"đạt",
"tám trăm ba mươi lượng",
"đồng",
"bằng",
"âm chín nghìn sáu trăm sáu mươi hai chấm năm tám hai xen ti mét khối",
"chỉ",
"tiêu",
"pháp",
"lệnh",
"được",
"giao",
"và",
"đạt",
"năm trăm chín ba inh",
"chỉ",
"tiêu",
"phấn",
"đấu",
"được",
"giao",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"tại",
"trụ",
"sở",
"bảy không không chéo ba ngàn một trăm gạch ngang lờ gờ tờ mờ ngang tê i rờ pờ",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"một trăm sáu mươi tư tháng",
"và",
"tại",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"bốn trăm trừ pê xuộc",
"cuộc",
"đạt",
"năm nghìn không trăm năm chín chấm không không ba trăm mười một ngày",
"số",
"một trăm ba hai ghi ga bít trên tấn",
"thuế",
"thu",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"là",
"âm sáu nghìn hai trăm hai mươi sáu chấm không bốn trăm sáu sáu mê ga oát trên niu tơn",
"đồng",
"đạt",
"bảy ngàn sáu trăm bảy chín chấm không một ba ba vòng",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"trong",
"công",
"tác",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"và",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"ngày mười ba đến mồng chín tháng tám",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"minh",
"chứng",
"là",
"một giờ mười sáu phút",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"lập",
"bốn triệu tám trăm hai mươi bẩy nghìn một trăm ba mươi lăm",
"hồ",
"sơ",
"điều",
"tra",
"nghiên",
"cứu",
"nắm",
"tình",
"hình",
"đới",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"triển",
"khai",
"thông",
"tin",
"đến",
"các",
"chi",
"cục",
"nhờ",
"đó",
"đã",
"truy",
"thu",
"âm bảy ngàn sáu trăm hai mươi lăm phẩy sáu trăm mười bốn oát",
"đồng",
"bắt",
"giữ",
"một trăm tám bảy nghìn năm trăm ba tư",
"vụ",
"ma",
"túy",
"điển",
"hình",
"là",
"chuyên",
"án",
"ba không không gạch ngang mờ dét o gạch chéo quờ rờ",
"đấu",
"tranh",
"với",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"qua",
"đường",
"bưu",
"chính",
"quốc",
"tế",
"và",
"đường",
"hàng",
"không",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"kịp",
"thời",
"ngăn",
"chặn",
"số",
"lượng",
"lớn",
"chất",
"ma",
"túy",
"chín ngàn chín trăm lẻ bảy phẩy một hai sáu giây",
"lần",
"đầu",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"việt",
"nam",
"hơn",
"bốn triệu mười nghìn tám mươi",
"tấn",
"lá",
"khát",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"học",
"tập",
"quán",
"triệt",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"xii",
"của",
"đảng",
"tổng",
"kết",
"bốn trăm tám ba ngàn không trăm bốn bốn",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"chéo nờ e ích gạch chéo một trăm",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"và",
"kế",
"hoạch",
"số",
"trừ ba bốn không không gạch ngang một không bốn",
"của",
"âm bảy nghìn bảy trăm bốn mươi ba chấm sáu trăm sáu hai sào",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"về",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"học",
"tập",
"và",
"làm",
"theo",
"tấm",
"gương",
"đạo",
"đức",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giai",
"đoạn",
"i ba nghìn mười trừ bẩy không bẩy",
"không ba bốn năm tám một chín ba bốn bảy chín tám",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"nội",
"bộ",
"số",
"ba trăm sáu mươi trừ tê",
"hai ba giờ ba ba",
"để",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"tháng",
"cuối",
"không giờ ba chín phút",
"trong",
"công",
"tác",
"phát",
"triển",
"đảng",
"tháng mười một nghìn chín trăm tám mươi tám",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"bảy nghìn bảy trăm sáu bẩy phẩy bẩy mốt ki lô bít",
"đã",
"chuẩn",
"y",
"kết",
"nạp",
"cho",
"một nghìn năm trăm sáu mươi ba",
"đảng",
"viên",
"mới",
"chuyển",
"đảng",
"chính",
"thức",
"cho",
"hai ngàn hai trăm lẻ ba chấm không không chín trăm ba mươi hai héc ta",
"chí",
"đề",
"nghị",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"tặng",
"huy",
"hiệu",
"không chín hai chín một bốn tám chín bẩy bẩy bốn tám",
"năm",
"tuổi",
"đảng",
"cho",
"hai sáu không bảy chín chín bảy ba sáu năm bốn",
"ba trăm bảy mươi bẩy mê ga oát giờ",
"chí",
"cấp",
"mới",
"hai mươi lăm chia mười hai",
"thẻ",
"đảng",
"viên",
"kết",
"quả",
"trong",
"năm",
"qua",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"âm ba mươi bảy phẩy sáu mươi",
"chi",
"ủy",
"trực",
"thuộc",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"chín triệu năm trăm tám mươi hai nghìn tám trăm tám mươi ba",
"lượt",
"đối",
"với",
"một triệu sáu trăm sáu sáu ngàn bốn trăm hai mươi",
"chi",
"ủy",
"trực",
"thuộc",
"về",
"công",
"tác",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"chuyên",
"đề",
"hà",
"nội",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"học",
"tập",
"quán",
"triệt",
"các",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"ix",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"xvi",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"mười sáu",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"về",
"tăng",
"cường",
"xây",
"dựng",
"chỉnh",
"đốn",
"đảng",
"ngăn",
"chặn",
"đẩy",
"lùi",
"sự",
"suy",
"thoái",
"về",
"tư",
"tưởng",
"chính",
"trị",
"đạo",
"đức",
"lối",
"sống",
"những",
"biểu",
"hiện",
"tự",
"diễn",
"biến",
"tự",
"chuyển",
"hóa",
"trong",
"nội",
"bộ",
"hà",
"nội",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"tham",
"luận",
"về",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"trong",
"ngày hai chín và ngày mười tám",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"các",
"giải",
"pháp",
"quyết",
"tâm",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"trong",
"hai mốt giờ",
"hà",
"nội",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"phân",
"loại",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"sở",
"đảng",
"và",
"đảng",
"viên",
"ngày mười ba tới ngày ba tháng bốn",
"theo",
"đó",
"hai ba giờ hai mươi chín",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"công",
"nhận",
"chín mươi mốt",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"sở",
"đảng",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"trong",
"đó",
"có",
"tám trăm tám mươi năm ngàn sáu trăm mười bốn",
"tổ",
"chức",
"đạt",
"danh",
"âm tám ngàn hai trăm linh chín phẩy bảy trăm tám mươi bẩy héc",
"hiệu",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"tiêu",
"biểu",
"đảng",
"bộ",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"và",
"chi",
"bộ",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"vĩnh",
"phúc",
"hà",
"nội",
"nêu",
"rõ",
"để",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"mười bẩy giờ không phút năm mốt giây",
"đảng",
"bộ",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"trong",
"hai mươi ba tháng tám",
"các",
"chi",
"bộ",
"đảng",
"bộ",
"trực",
"thuộc",
"phải",
"hiểu",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"mình",
"từ",
"đó",
"quán",
"triệt",
"phân",
"công",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"công",
"việc",
"được",
"giao",
"theo",
"tiến",
"độ",
"chính",
"xác",
"hà",
"nội",
"cũng",
"như",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"để",
"đơn",
"vị",
"âm bẩy mươi hai mét",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"được",
"giao",
"trong",
"ngày mười sáu đến ngày mười sáu tháng hai",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"mười lăm giờ bốn mươi chín phút",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"hai giờ bốn phút mười tám giây"
] | [
"đoàn",
"kết",
"đổi",
"mới",
"nỗ",
"lực",
"thực",
"hiện",
"thắng",
"lợi",
"nhiệm",
"vụ",
"ngày 16 tới ngày mùng 3 tháng 4",
"tháng 03/1963",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"xây",
"dựng",
"đảng",
"30/4",
"triển",
"khai",
"nhiệm",
"vụ",
"10h",
"báo",
"cáo",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"3h",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"văn",
"hồng",
"phó",
"bí",
"thư",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"lãnh",
"đạo",
"chỉ",
"đạo",
"quyết",
"liệt",
"các",
"cấp",
"ủy",
"đảng",
"thuộc",
"và",
"trực",
"thuộc",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"theo",
"chủ",
"đề",
"năm",
"kỷ",
"cương",
"văn",
"hóa",
"đã",
"đề",
"ra",
"trong",
"ngày 2",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"13/11",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"20/12/830",
"kết",
"quả",
"ngày 19/12",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"làm",
"thủ",
"tục",
"cho",
"6.981.441",
"chuyến",
"bay",
"và",
"hơn",
"102.712",
"tiệu",
"lượt",
"hành",
"khách",
"tổng",
"số",
"tờ",
"khai",
"là",
"84",
"tờ",
"khai",
"với",
"tổng",
"kim",
"ngạch",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"đạt",
"167 m2",
"usd",
"hà",
"nội",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"22h",
"tính",
"đến",
"hết",
"tháng 8",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thu",
"ngân",
"sách",
"đạt",
"830 lượng",
"đồng",
"bằng",
"-9662.582 cc",
"chỉ",
"tiêu",
"pháp",
"lệnh",
"được",
"giao",
"và",
"đạt",
"593 inch",
"chỉ",
"tiêu",
"phấn",
"đấu",
"được",
"giao",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"thông",
"quan",
"tại",
"trụ",
"sở",
"700/3100-lgtm-tyrp",
"doanh",
"nghiệp",
"đạt",
"164 tháng",
"và",
"tại",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"400-p/",
"cuộc",
"đạt",
"5059.00311 ngày",
"số",
"132 gb/tấn",
"thuế",
"thu",
"nộp",
"ngân",
"sách",
"nhà",
"nước",
"là",
"-6226.0466 mw/n",
"đồng",
"đạt",
"7679.0133 vòng",
"chỉ",
"tiêu",
"được",
"giao",
"trong",
"công",
"tác",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"gian",
"lận",
"thương",
"mại",
"và",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"ngày 13 đến mồng 9 tháng 8",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"minh",
"chứng",
"là",
"1h16",
"cục",
"hải",
"quan",
"đã",
"lập",
"4.827.135",
"hồ",
"sơ",
"điều",
"tra",
"nghiên",
"cứu",
"nắm",
"tình",
"hình",
"đới",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"triển",
"khai",
"thông",
"tin",
"đến",
"các",
"chi",
"cục",
"nhờ",
"đó",
"đã",
"truy",
"thu",
"-7625,614 w",
"đồng",
"bắt",
"giữ",
"187.534",
"vụ",
"ma",
"túy",
"điển",
"hình",
"là",
"chuyên",
"án",
"300-mzo/qr",
"đấu",
"tranh",
"với",
"việc",
"vận",
"chuyển",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"qua",
"đường",
"bưu",
"chính",
"quốc",
"tế",
"và",
"đường",
"hàng",
"không",
"phát",
"hiện",
"bắt",
"giữ",
"kịp",
"thời",
"ngăn",
"chặn",
"số",
"lượng",
"lớn",
"chất",
"ma",
"túy",
"9907,126 giây",
"lần",
"đầu",
"nhập",
"khẩu",
"vào",
"việt",
"nam",
"hơn",
"4.010.080",
"tấn",
"lá",
"khát",
"hà",
"nội",
"đã",
"tổ",
"chức",
"học",
"tập",
"quán",
"triệt",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"xii",
"của",
"đảng",
"tổng",
"kết",
"483.044",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"thị",
"/nex/100",
"của",
"bộ",
"chính",
"trị",
"và",
"kế",
"hoạch",
"số",
"-3400-104",
"của",
"-7743.662 sào",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"về",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"mạnh",
"học",
"tập",
"và",
"làm",
"theo",
"tấm",
"gương",
"đạo",
"đức",
"hồ",
"chí",
"minh",
"giai",
"đoạn",
"y3010-707",
"034581934798",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"nội",
"bộ",
"số",
"360-t",
"23h33",
"để",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"trọng",
"tâm",
"tháng",
"cuối",
"0h39",
"trong",
"công",
"tác",
"phát",
"triển",
"đảng",
"tháng 10/1988",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"7767,71 kb",
"đã",
"chuẩn",
"y",
"kết",
"nạp",
"cho",
"1563",
"đảng",
"viên",
"mới",
"chuyển",
"đảng",
"chính",
"thức",
"cho",
"2203.00932 ha",
"chí",
"đề",
"nghị",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"tặng",
"huy",
"hiệu",
"092914897748",
"năm",
"tuổi",
"đảng",
"cho",
"26079973654",
"377 mwh",
"chí",
"cấp",
"mới",
"25 / 12",
"thẻ",
"đảng",
"viên",
"kết",
"quả",
"trong",
"năm",
"qua",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"-37,60",
"chi",
"ủy",
"trực",
"thuộc",
"thực",
"hiện",
"giám",
"sát",
"9.582.883",
"lượt",
"đối",
"với",
"1.666.420",
"chi",
"ủy",
"trực",
"thuộc",
"về",
"công",
"tác",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"nghị",
"quyết",
"chuyên",
"đề",
"hà",
"nội",
"tập",
"trung",
"triển",
"khai",
"học",
"tập",
"quán",
"triệt",
"các",
"nghị",
"quyết",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"cục",
"hải",
"quan",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"ix",
"đại",
"hội",
"đảng",
"bộ",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lần",
"thứ",
"xvi",
"nghị",
"quyết",
"hội",
"nghị",
"lần",
"thứ",
"16",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xii",
"về",
"tăng",
"cường",
"xây",
"dựng",
"chỉnh",
"đốn",
"đảng",
"ngăn",
"chặn",
"đẩy",
"lùi",
"sự",
"suy",
"thoái",
"về",
"tư",
"tưởng",
"chính",
"trị",
"đạo",
"đức",
"lối",
"sống",
"những",
"biểu",
"hiện",
"tự",
"diễn",
"biến",
"tự",
"chuyển",
"hóa",
"trong",
"nội",
"bộ",
"hà",
"nội",
"trình",
"bày",
"báo",
"cáo",
"tham",
"luận",
"về",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"công",
"tác",
"chuyên",
"môn",
"trong",
"ngày 29 và ngày 18",
"đồng",
"thời",
"nêu",
"rõ",
"các",
"giải",
"pháp",
"quyết",
"tâm",
"phấn",
"đấu",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"được",
"giao",
"trong",
"21h",
"hà",
"nội",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"phân",
"loại",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"sở",
"đảng",
"và",
"đảng",
"viên",
"ngày 13 tới ngày 3 tháng 4",
"theo",
"đó",
"23h29",
"đảng",
"ủy",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"công",
"nhận",
"91",
"tổ",
"chức",
"cơ",
"sở",
"đảng",
"đạt",
"danh",
"hiệu",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"trong",
"đó",
"có",
"885.614",
"tổ",
"chức",
"đạt",
"danh",
"-8209,787 hz",
"hiệu",
"trong",
"sạch",
"vững",
"mạnh",
"tiêu",
"biểu",
"đảng",
"bộ",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"chuyển",
"phát",
"nhanh",
"và",
"chi",
"bộ",
"chi",
"cục",
"hải",
"quan",
"vĩnh",
"phúc",
"hà",
"nội",
"nêu",
"rõ",
"để",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"17:0:51",
"đảng",
"bộ",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"trong",
"23/8",
"các",
"chi",
"bộ",
"đảng",
"bộ",
"trực",
"thuộc",
"phải",
"hiểu",
"rõ",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"mình",
"từ",
"đó",
"quán",
"triệt",
"phân",
"công",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"có",
"hiệu",
"quả",
"các",
"công",
"việc",
"được",
"giao",
"theo",
"tiến",
"độ",
"chính",
"xác",
"hà",
"nội",
"cũng",
"như",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"liên",
"quan",
"để",
"đơn",
"vị",
"-72 m",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"trị",
"được",
"giao",
"trong",
"ngày 16 đến ngày 16 tháng 2",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"hội",
"nghị",
"tổng",
"kết",
"công",
"tác",
"đảng",
"15h49",
"của",
"cục",
"hải",
"quan",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"2:4:18"
] |
[
"trao",
"đổi",
"với",
"pháp",
"luật",
"cao đẳng văn hóa",
"mười bốn giờ năm mươi mốt phút năm mươi tư giây",
"công",
"an",
"quận",
"thủ",
"đức",
"trung tâm giao dịch công nghệ thông tin",
"cho",
"biết",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"gây",
"rối",
"đánh",
"người",
"xảy",
"ra",
"ở",
"chung",
"cư",
"sáu nghìn hai trăm linh bốn chấm sáu trăm lẻ bảy đề xi mét vuông",
"riverside",
"đường",
"hiệu số không mười hai",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"gây",
"kinh",
"ngày mười hai và ngày hai",
"hoàng",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày mười một mười mười lăm",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"sẽ",
"có",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"phóng viên",
"trong",
"mồng tám",
"phóng viên",
"liên",
"hệ",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"song",
"tùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thành",
"trường",
"lộc",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"chung",
"cư",
"hơn",
"ba triệu không trăm chín mươi bẩy ngàn tám trăm hai mươi sáu",
"côn",
"đồ",
"phá",
"rào",
"uy",
"hiếp",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"trước",
"những",
"gì",
"xảy",
"một ngàn bẩy mươi sáu gạch ngang bảy trăm",
"ra",
"mười hai giờ mười nhăm",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"kể",
"ngày ba mươi",
"ông",
"pvt",
"là",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thành",
"trường",
"lộc",
"chở",
"một",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"chấm",
"bi",
"vào",
"trong",
"chung",
"cư",
"khoảng",
"năm",
"phút",
"sau",
"một",
"người",
"chạy",
"xe",
"ba",
"gác",
"chở",
"kìm",
"cộng",
"lực",
"búa",
"xà",
"beng",
"tuýp",
"sắt",
"dài",
"một ngàn một trăm bốn mươi tư chấm ba không héc ta",
"vào",
"cổng",
"phụ",
"chung",
"cư",
"bảo",
"rằng",
"chở",
"đồ",
"đến",
"giao",
"cho",
"người",
"mua",
"trong",
"chung",
"cư",
"tiếp",
"đó",
"cũng",
"tại",
"cổng",
"phụ",
"xuất",
"hiện",
"khoảng",
"bảy trăm bảy mươi sáu nghìn bốn trăm bốn mươi hai",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"sáu",
"người",
"mặc",
"trang",
"phục",
"màu",
"đen",
"giống",
"hệt",
"cảnh",
"sát",
"cơ",
"động",
"trang",
"bị",
"côn",
"nhị",
"khúc",
"dùi",
"cui",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"khác",
"mặc",
"trang",
"phục",
"bảo",
"vệ",
"màu",
"xanh",
"theo",
"clip",
"mà",
"người",
"dân",
"quay",
"lại",
"được",
"và",
"qua",
"việc",
"nhận",
"diện",
"của",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"trong",
"nhóm",
"trên",
"có",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"luật",
"sư",
"tr",
"trong",
"clip",
"bà",
"h",
"liên",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"phá",
"hàng",
"rào",
"xông",
"vô",
"đi",
"mở",
"cửa",
"rào",
"ra",
"cứ",
"làm",
"tới",
"đi",
"đi",
"tù",
"tôi",
"chịu",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"ba trăm ba mươi ba mi li mét",
"cho",
"hay",
"thời",
"điểm",
"trên",
"công",
"ty",
"nmh",
"đang",
"quản",
"lý",
"tại",
"chung",
"cư",
"thấy",
"có",
"chuyện",
"không",
"hay",
"ba",
"nhân",
"viên",
"gồm",
"anh",
"t",
"anh",
"s",
"và",
"chị",
"truyền hình",
"ngay",
"lập",
"tức",
"anh",
"t",
"bị",
"một",
"người",
"vươn",
"tay",
"qua",
"hàng",
"rào",
"gí",
"dao",
"vào",
"cổ",
"một",
"người",
"khác",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"vào",
"mặt",
"và",
"đá",
"mạnh",
"vào",
"bụng",
"anh",
"t",
"cùng",
"lúc",
"chị",
"truyền hình",
"ông",
"tú",
"hai nghìn bảy trăm",
"tuổi",
"bộ",
"đội",
"về",
"hưu",
"đang",
"uống",
"cà",
"phê",
"trong",
"chung",
"cư",
"nghe",
"tiếng",
"hô",
"hoán",
"đã",
"chạy",
"ra",
"can",
"ngăn",
"anh",
"s",
"chạy",
"đến",
"xô",
"thang",
"để",
"ngăn",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"thì",
"khoảng",
"năm",
"người",
"cầm",
"búa",
"côn",
"nhị",
"khúc",
"ào",
"ào",
"xông",
"lên",
"truy",
"sát",
"anh",
"s",
"và",
"ông",
"tú",
"vội",
"vàng",
"bỏ",
"chạy",
"nhiều",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"cho",
"biết",
"thêm",
"khi",
"nhóm",
"người",
"này",
"truy",
"sát",
"người",
"âm năm nghìn ba trăm lẻ một chấm bảy trăm hai mươi ra đi an",
"dân",
"thì",
"một",
"nhóm",
"khác",
"do",
"ông",
"pvt",
"dẫn",
"đầu",
"đem",
"theo",
"búa",
"xà",
"beng",
"tiến",
"thẳng",
"đến",
"khu",
"vực",
"hồ",
"bơi",
"rồi",
"ra",
"tay",
"đập",
"phá",
"cụ",
"thể",
"là",
"từ",
"mười sáu giờ bốn mốt phút bốn mươi hai giây",
"công",
"ty",
"còn",
"giữ",
"chín triệu bẩy trăm linh chín ngàn bẩy trăm năm mươi chín",
"tỉ",
"đồng",
"tiền",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"từ",
"ngày hai tám mồng sáu tháng một",
"đến",
"nay",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"gửi",
"đơn",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đề",
"nghị",
"thành",
"trường",
"lộc",
"trả",
"lại",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"ngày một hai không sáu",
"thành",
"trường",
"lộc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"khoán",
"với",
"công",
"ty",
"sao",
"kim",
"nhằm",
"quản",
"lý",
"và",
"khai",
"thác",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"chung",
"cư",
"trong",
"khi",
"cư",
"ba nghìn không trăm bẩy mươi",
"dân",
"chung",
"cư",
"đang",
"kiện",
"thành",
"trường",
"lộc",
"về",
"những",
"tranh",
"chấp",
"nêu",
"trên",
"thì",
"mười sáu giờ",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"kinh",
"hoàng",
"đã",
"nêu",
"theo",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"hai trăm bốn mươi bảy mê ga oát",
"riverside",
"thời",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"khi",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"bắt",
"đầu",
"kéo",
"tới",
"phá",
"cổng",
"rào",
"nhân",
"viên",
"chung",
"cư",
"đã",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"báo",
"công",
"an",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"sau",
"khoảng",
"một trăm mười bảy ngàn bốn trăm hai lăm",
"phút",
"một",
"công",
"an",
"phường",
"đến",
"hiện",
"trường",
"nhưng",
"do",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"quá",
"đông",
"nên",
"người",
"này",
"phải",
"gọi",
"về",
"trừ u ca i lờ ngang bốn không",
"phường",
"và",
"cảnh",
"sát",
"âm năm tám nghìn hai trăm năm chín phẩy sáu ngàn một trăm ba ba",
"xin",
"chi",
"viện",
"khoảng",
"ba triệu sáu trăm ba mươi bảy ngàn ba trăm mười hai",
"phút",
"sau",
"thêm",
"hai",
"công",
"an",
"phường",
"mười bẩy",
"và",
"hai",
"cảnh",
"sát",
"âm chín phẩy không ba mươi",
"có",
"mặt",
"một giờ bốn mươi hai phút bốn mươi sáu giây",
"tập",
"thể",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"âm bốn nghìn chín trăm ba nhăm phẩy bảy mươi chín mét",
"riverside",
"đã",
"đến",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"để",
"báo",
"cáo",
"khẩn",
"việc",
"một",
"số",
"người",
"lạ",
"mặt",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"bảo",
"vệ",
"muốn",
"xâm",
"phạm",
"khu",
"vực",
"sở",
"hữu",
"chung",
"của",
"chung",
"cư"
] | [
"trao",
"đổi",
"với",
"pháp",
"luật",
"cao đẳng văn hóa",
"14:51:54",
"công",
"an",
"quận",
"thủ",
"đức",
"trung tâm giao dịch công nghệ thông tin",
"cho",
"biết",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"vụ",
"việc",
"gây",
"rối",
"đánh",
"người",
"xảy",
"ra",
"ở",
"chung",
"cư",
"6204.607 dm2",
"riverside",
"đường",
"hiệu số 0 - 12",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"gây",
"kinh",
"ngày 12 và ngày 2",
"hoàng",
"cho",
"người",
"dân",
"trong",
"khu",
"vực",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"ngày 11, 10, 15",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"sẽ",
"có",
"thông",
"tin",
"cụ",
"thể",
"cung",
"cấp",
"cho",
"phóng viên",
"trong",
"mồng 8",
"phóng viên",
"liên",
"hệ",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"song",
"tùng",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thành",
"trường",
"lộc",
"đơn",
"vị",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"chung",
"cư",
"hơn",
"3.097.826",
"côn",
"đồ",
"phá",
"rào",
"uy",
"hiếp",
"chưa",
"hết",
"bàng",
"hoàng",
"trước",
"những",
"gì",
"xảy",
"1076-700",
"ra",
"12h15",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"kể",
"ngày 30",
"ông",
"pvt",
"là",
"thành",
"viên",
"ban",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"thành",
"trường",
"lộc",
"chở",
"một",
"thanh",
"niên",
"mặc",
"áo",
"chấm",
"bi",
"vào",
"trong",
"chung",
"cư",
"khoảng",
"năm",
"phút",
"sau",
"một",
"người",
"chạy",
"xe",
"ba",
"gác",
"chở",
"kìm",
"cộng",
"lực",
"búa",
"xà",
"beng",
"tuýp",
"sắt",
"dài",
"1144.30 ha",
"vào",
"cổng",
"phụ",
"chung",
"cư",
"bảo",
"rằng",
"chở",
"đồ",
"đến",
"giao",
"cho",
"người",
"mua",
"trong",
"chung",
"cư",
"tiếp",
"đó",
"cũng",
"tại",
"cổng",
"phụ",
"xuất",
"hiện",
"khoảng",
"776.442",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"sáu",
"người",
"mặc",
"trang",
"phục",
"màu",
"đen",
"giống",
"hệt",
"cảnh",
"sát",
"cơ",
"động",
"trang",
"bị",
"côn",
"nhị",
"khúc",
"dùi",
"cui",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"một",
"nhóm",
"khác",
"mặc",
"trang",
"phục",
"bảo",
"vệ",
"màu",
"xanh",
"theo",
"clip",
"mà",
"người",
"dân",
"quay",
"lại",
"được",
"và",
"qua",
"việc",
"nhận",
"diện",
"của",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"trong",
"nhóm",
"trên",
"có",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"luật",
"sư",
"tr",
"trong",
"clip",
"bà",
"h",
"liên",
"tục",
"chỉ",
"đạo",
"phá",
"hàng",
"rào",
"xông",
"vô",
"đi",
"mở",
"cửa",
"rào",
"ra",
"cứ",
"làm",
"tới",
"đi",
"đi",
"tù",
"tôi",
"chịu",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"333 mm",
"cho",
"hay",
"thời",
"điểm",
"trên",
"công",
"ty",
"nmh",
"đang",
"quản",
"lý",
"tại",
"chung",
"cư",
"thấy",
"có",
"chuyện",
"không",
"hay",
"ba",
"nhân",
"viên",
"gồm",
"anh",
"t",
"anh",
"s",
"và",
"chị",
"truyền hình",
"ngay",
"lập",
"tức",
"anh",
"t",
"bị",
"một",
"người",
"vươn",
"tay",
"qua",
"hàng",
"rào",
"gí",
"dao",
"vào",
"cổ",
"một",
"người",
"khác",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"vào",
"mặt",
"và",
"đá",
"mạnh",
"vào",
"bụng",
"anh",
"t",
"cùng",
"lúc",
"chị",
"truyền hình",
"ông",
"tú",
"2700",
"tuổi",
"bộ",
"đội",
"về",
"hưu",
"đang",
"uống",
"cà",
"phê",
"trong",
"chung",
"cư",
"nghe",
"tiếng",
"hô",
"hoán",
"đã",
"chạy",
"ra",
"can",
"ngăn",
"anh",
"s",
"chạy",
"đến",
"xô",
"thang",
"để",
"ngăn",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"thì",
"khoảng",
"năm",
"người",
"cầm",
"búa",
"côn",
"nhị",
"khúc",
"ào",
"ào",
"xông",
"lên",
"truy",
"sát",
"anh",
"s",
"và",
"ông",
"tú",
"vội",
"vàng",
"bỏ",
"chạy",
"nhiều",
"người",
"dân",
"chứng",
"kiến",
"cho",
"biết",
"thêm",
"khi",
"nhóm",
"người",
"này",
"truy",
"sát",
"người",
"-5301.720 radian",
"dân",
"thì",
"một",
"nhóm",
"khác",
"do",
"ông",
"pvt",
"dẫn",
"đầu",
"đem",
"theo",
"búa",
"xà",
"beng",
"tiến",
"thẳng",
"đến",
"khu",
"vực",
"hồ",
"bơi",
"rồi",
"ra",
"tay",
"đập",
"phá",
"cụ",
"thể",
"là",
"từ",
"16:41:42",
"công",
"ty",
"còn",
"giữ",
"9.709.759",
"tỉ",
"đồng",
"tiền",
"bảo",
"trì",
"chung",
"cư",
"từ",
"ngày 28 mồng 6 tháng 1",
"đến",
"nay",
"cư",
"dân",
"chung",
"cư",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"gửi",
"đơn",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đề",
"nghị",
"thành",
"trường",
"lộc",
"trả",
"lại",
"quỹ",
"bảo",
"trì",
"ngày 12/06",
"thành",
"trường",
"lộc",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"khoán",
"với",
"công",
"ty",
"sao",
"kim",
"nhằm",
"quản",
"lý",
"và",
"khai",
"thác",
"bất",
"động",
"sản",
"của",
"công",
"ty",
"tại",
"chung",
"cư",
"trong",
"khi",
"cư",
"3070",
"dân",
"chung",
"cư",
"đang",
"kiện",
"thành",
"trường",
"lộc",
"về",
"những",
"tranh",
"chấp",
"nêu",
"trên",
"thì",
"16h",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"kinh",
"hoàng",
"đã",
"nêu",
"theo",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"247 mw",
"riverside",
"thời",
"điểm",
"ban",
"đầu",
"khi",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"bắt",
"đầu",
"kéo",
"tới",
"phá",
"cổng",
"rào",
"nhân",
"viên",
"chung",
"cư",
"đã",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"báo",
"công",
"an",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"sau",
"khoảng",
"117.425",
"phút",
"một",
"công",
"an",
"phường",
"đến",
"hiện",
"trường",
"nhưng",
"do",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"quá",
"đông",
"nên",
"người",
"này",
"phải",
"gọi",
"về",
"-ukil-40",
"phường",
"và",
"cảnh",
"sát",
"-58.259,6133",
"xin",
"chi",
"viện",
"khoảng",
"3.637.312",
"phút",
"sau",
"thêm",
"hai",
"công",
"an",
"phường",
"17",
"và",
"hai",
"cảnh",
"sát",
"-9,030",
"có",
"mặt",
"1:42:46",
"tập",
"thể",
"ban",
"quản",
"trị",
"chung",
"cư",
"-4935,79 m",
"riverside",
"đã",
"đến",
"ủy ban nhân dân",
"phường",
"hiệp",
"bình",
"chánh",
"để",
"báo",
"cáo",
"khẩn",
"việc",
"một",
"số",
"người",
"lạ",
"mặt",
"mặc",
"đồng",
"phục",
"bảo",
"vệ",
"muốn",
"xâm",
"phạm",
"khu",
"vực",
"sở",
"hữu",
"chung",
"của",
"chung",
"cư"
] |
[
"ngay",
"trong",
"đêm",
"gờ chéo một bốn không không gạch chéo một không không",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"nghệ",
"an",
"khẩn",
"trương",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bơm",
"thoát",
"nước",
"tránh",
"ngập",
"úng",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"trước",
"khi",
"bão",
"số",
"hai nghìn hai trăm bốn mốt",
"đổ",
"bộ",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"chống",
"ngập",
"úng",
"tại",
"chợ",
"vinh",
"tháng hai",
"clip",
"quang",
"an",
"ngày ba mươi và ngày bốn",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tại",
"thành phố",
"vinh",
"và",
"huyện",
"hưng",
"nguyên",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"xuân",
"hai chín chia mười nhăm",
"đường",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"nhanh",
"chóng",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bơm",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"để",
"tiêu",
"thoát",
"nước",
"khi",
"bão",
"số",
"hiệu số chín tám",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"đêm",
"nay",
"các",
"công",
"nhân",
"lắp",
"đặt",
"đường",
"ống",
"thoát",
"nước",
"xuộc đê gạch chéo bốn không không",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"ngày bốn đến ngày mười lăm tháng sáu",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đồng",
"chí",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"ngay",
"trong",
"ngày hai lăm đến ngày hai sáu tháng mười hai",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"đã",
"huy",
"động",
"công",
"nhân",
"lắp",
"đặt",
"không sáu ba một năm chín tám một bốn bốn chín",
"máy",
"bơm",
"có",
"công",
"suất",
"ép e tờ lờ e",
"mỗi",
"máy",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"máy",
"bơm",
"tiêu",
"thoát",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"hai triệu tám trăm chín mốt nghìn ba trăm bốn tám",
"dự",
"kiến",
"trước",
"tháng tám năm hai nghìn chín trăm mười bảy",
"tối",
"công",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"nước",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"sáu triệu bốn trăm bốn mươi ba nghìn một trăm tám mươi chín",
"hiện",
"nay",
"các",
"tiểu",
"thương",
"tại",
"chợ",
"vinh",
"đã",
"kê",
"cao",
"hàng",
"hóa",
"che",
"chắn",
"các",
"ki",
"ốt",
"một",
"số",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"về",
"nhà",
"cất",
"trữ",
"tránh",
"thiệt",
"hại",
"về",
"tài",
"sản",
"khi",
"bão",
"đổ",
"bộ",
"trước",
"đó",
"trận",
"lụt",
"lịch",
"sử",
"vào",
"mười chín giờ bốn mươi bảy phút hai sáu giây",
"nhiều",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"vinh",
"đã",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"vinh",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng"
] | [
"ngay",
"trong",
"đêm",
"g/1400/100",
"hàng",
"chục",
"công",
"nhân",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"nghệ",
"an",
"khẩn",
"trương",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bơm",
"thoát",
"nước",
"tránh",
"ngập",
"úng",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"trước",
"khi",
"bão",
"số",
"2241",
"đổ",
"bộ",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"chống",
"ngập",
"úng",
"tại",
"chợ",
"vinh",
"tháng 2",
"clip",
"quang",
"an",
"ngày 30 và ngày 4",
"kiểm",
"tra",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"lụt",
"bão",
"tại",
"thành phố",
"vinh",
"và",
"huyện",
"hưng",
"nguyên",
"đồng",
"chí",
"nguyễn",
"xuân",
"29 / 15",
"đường",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"nhanh",
"chóng",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"bơm",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"để",
"tiêu",
"thoát",
"nước",
"khi",
"bão",
"số",
"hiệu số 9 - 8",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"đêm",
"nay",
"các",
"công",
"nhân",
"lắp",
"đặt",
"đường",
"ống",
"thoát",
"nước",
"/d/400",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"ngày 4 đến ngày 15 tháng 6",
"thực",
"hiện",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"đồng",
"chí",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"ngay",
"trong",
"ngày 25 đến ngày 26 tháng 12",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một thành viên",
"thủy",
"lợi",
"nam",
"đã",
"huy",
"động",
"công",
"nhân",
"lắp",
"đặt",
"06315981449",
"máy",
"bơm",
"có",
"công",
"suất",
"fetle",
"mỗi",
"máy",
"tại",
"khu",
"vực",
"chợ",
"vinh",
"công",
"nhân",
"vận",
"hành",
"máy",
"bơm",
"tiêu",
"thoát",
"sẵn",
"sàng",
"đối",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"2.891.348",
"dự",
"kiến",
"trước",
"tháng 8/2917",
"tối",
"công",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"máy",
"bơm",
"nước",
"tại",
"đây",
"sẽ",
"hoàn",
"thành",
"để",
"ứng",
"phó",
"với",
"cơn",
"bão",
"số",
"6.443.189",
"hiện",
"nay",
"các",
"tiểu",
"thương",
"tại",
"chợ",
"vinh",
"đã",
"kê",
"cao",
"hàng",
"hóa",
"che",
"chắn",
"các",
"ki",
"ốt",
"một",
"số",
"tiểu",
"thương",
"đã",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"về",
"nhà",
"cất",
"trữ",
"tránh",
"thiệt",
"hại",
"về",
"tài",
"sản",
"khi",
"bão",
"đổ",
"bộ",
"trước",
"đó",
"trận",
"lụt",
"lịch",
"sử",
"vào",
"19:47:26",
"nhiều",
"tiểu",
"thương",
"chợ",
"vinh",
"đã",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"nề",
"vinh",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng"
] |
[
"chất",
"triclosan",
"không",
"phải",
"là",
"chất",
"cấm",
"ngưỡng",
"nào",
"an",
"toàn",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietq.vn",
"t.s",
"nguyễn",
"văn",
"lợi",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"mỹ",
"phẩm",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cho",
"biết",
"chất",
"triclosan",
"nồng",
"độ",
"an",
"toàn",
"ở",
"ngưỡng",
"tám nghìn sáu trăm bẩy bảy phẩy không không chín chín sáu am be",
"triclosan",
"là",
"sáu tư nghìn sáu trăm năm mươi phẩy không một nghìn hai trăm bẩy hai",
"trong",
"sáu mươi bẩy",
"chất",
"mà",
"mùng bốn và ngày mười tám",
"vừa",
"qua",
"fda",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"hoa",
"kỳ",
"có",
"văn",
"bản",
"cấm",
"lưu",
"hành",
"tại",
"mỹ",
"mười tám giờ",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"triclosan",
"có",
"bị",
"cấm",
"lưu",
"hành",
"tại",
"việt",
"nam",
"hay",
"không",
"thì",
"năm trăm hai ngàn năm i sờ i nờ đê",
"cần",
"chờ",
"đợi",
"quyết",
"định",
"chính",
"thức",
"từ",
"hội",
"đồng",
"mỹ",
"phẩm",
"asean",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"về",
"việc",
"triclosan",
"gây",
"ung",
"thư",
"và",
"một",
"bộ",
"phận",
"người",
"dân",
"đang",
"rất",
"bất",
"an",
"lo",
"lắng",
"vì",
"hằng",
"ngày",
"trong",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"đều",
"đang",
"sử",
"dụng",
"những",
"loại",
"nước",
"rửa",
"tay",
"có",
"chứa",
"chất",
"triclosan",
"để",
"giúp",
"người",
"dân",
"an",
"tâm",
"hơn",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"t.s",
"nguyễn",
"văn",
"lợi",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"mỹ",
"phẩm",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cho",
"biết",
"triclosan",
"không",
"phải",
"là",
"chất",
"cấm",
"và",
"nồng",
"độ",
"an",
"toàn",
"ở",
"ngưỡng",
"bẩy trăm hai hai năm",
"theo",
"ông",
"lợi",
"tuy",
"rằng",
"các",
"tài",
"liệu",
"khoa",
"học",
"có",
"nói",
"là",
"nguy",
"cơ",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"lâu",
"dài",
"triclosan",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"nhưng",
"với",
"nồng",
"độ",
"hai nghìn tám trăm tám mươi hai chấm hai năm năm đề xi mét vuông",
"thì",
"kể",
"cả",
"nước",
"mỹ",
"và",
"cộng",
"đồng",
"châu",
"âu",
"không",
"cấm",
"triclosan",
"không",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"mỗi",
"trong",
"mỹ",
"phẩm",
"mà",
"sử",
"dụng",
"được",
"hầu",
"hết",
"trên",
"nhiều",
"nghành",
"nghề",
"khác",
"kể",
"cả",
"trong",
"dược",
"phẩm",
"trên",
"nhãn",
"mác",
"các",
"thương",
"hiệu",
"thường",
"không",
"ghi",
"tỉ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"của",
"chất",
"triclosan",
"vậy",
"thì",
"người",
"dùng",
"cũng",
"không",
"thể",
"biết",
"được",
"rằng",
"triclosan",
"có",
"dưới",
"mức",
"cho",
"phép",
"là",
"âm bốn chín áp mót phe",
"hay",
"không",
"và",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"yên",
"tâm",
"trách",
"nhiệm",
"thuộc",
"về",
"cơ",
"quan",
"nào",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"không",
"thể",
"làm",
"khác",
"được",
"trước",
"thông",
"tin",
"của",
"fda",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"đã",
"gửi",
"thư",
"sang",
"ban",
"thư",
"kí",
"asean",
"có",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"ra",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"thảo",
"xem",
"quyết",
"định",
"chính",
"thức",
"của",
"asean",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"asean",
"cấm",
"thì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"ngày mười sáu",
"cấm",
"còn",
"hiện",
"tại",
"thì",
"không",
"cấm",
"và",
"ở",
"ngưỡng",
"an",
"toàn",
"âm chín ngàn bảy trăm sáu mươi ba phẩy một trăm năm mốt xen ti mét khối trên đồng",
"như",
"vậy",
"nếu",
"như",
"thành",
"phần",
"mà",
"chất",
"triclosan",
"có",
"trong",
"mỹ",
"phẩm",
"là",
"thấp",
"hơn",
"chín trăm sáu mươi năm độ ép trên ki lo oát",
"là",
"được",
"phép",
"lưu",
"hành"
] | [
"chất",
"triclosan",
"không",
"phải",
"là",
"chất",
"cấm",
"ngưỡng",
"nào",
"an",
"toàn",
"trao",
"đổi",
"với",
"vietq.vn",
"t.s",
"nguyễn",
"văn",
"lợi",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"mỹ",
"phẩm",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cho",
"biết",
"chất",
"triclosan",
"nồng",
"độ",
"an",
"toàn",
"ở",
"ngưỡng",
"8677,00996 ampe",
"triclosan",
"là",
"64.650,01272",
"trong",
"67",
"chất",
"mà",
"mùng 4 và ngày 18",
"vừa",
"qua",
"fda",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"hoa",
"kỳ",
"có",
"văn",
"bản",
"cấm",
"lưu",
"hành",
"tại",
"mỹ",
"18h",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"câu",
"trả",
"lời",
"chính",
"thức",
"về",
"việc",
"triclosan",
"có",
"bị",
"cấm",
"lưu",
"hành",
"tại",
"việt",
"nam",
"hay",
"không",
"thì",
"5002500isynđ",
"cần",
"chờ",
"đợi",
"quyết",
"định",
"chính",
"thức",
"từ",
"hội",
"đồng",
"mỹ",
"phẩm",
"asean",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"cũng",
"lên",
"tiếng",
"cảnh",
"báo",
"về",
"việc",
"triclosan",
"gây",
"ung",
"thư",
"và",
"một",
"bộ",
"phận",
"người",
"dân",
"đang",
"rất",
"bất",
"an",
"lo",
"lắng",
"vì",
"hằng",
"ngày",
"trong",
"mỗi",
"gia",
"đình",
"đều",
"đang",
"sử",
"dụng",
"những",
"loại",
"nước",
"rửa",
"tay",
"có",
"chứa",
"chất",
"triclosan",
"để",
"giúp",
"người",
"dân",
"an",
"tâm",
"hơn",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"t.s",
"nguyễn",
"văn",
"lợi",
"trưởng",
"phòng",
"quản",
"lý",
"mỹ",
"phẩm",
"thuộc",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"cho",
"biết",
"triclosan",
"không",
"phải",
"là",
"chất",
"cấm",
"và",
"nồng",
"độ",
"an",
"toàn",
"ở",
"ngưỡng",
"722 năm",
"theo",
"ông",
"lợi",
"tuy",
"rằng",
"các",
"tài",
"liệu",
"khoa",
"học",
"có",
"nói",
"là",
"nguy",
"cơ",
"nếu",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"lâu",
"dài",
"triclosan",
"có",
"thể",
"gây",
"ung",
"thư",
"nhưng",
"với",
"nồng",
"độ",
"2882.255 dm2",
"thì",
"kể",
"cả",
"nước",
"mỹ",
"và",
"cộng",
"đồng",
"châu",
"âu",
"không",
"cấm",
"triclosan",
"không",
"chỉ",
"sử",
"dụng",
"mỗi",
"trong",
"mỹ",
"phẩm",
"mà",
"sử",
"dụng",
"được",
"hầu",
"hết",
"trên",
"nhiều",
"nghành",
"nghề",
"khác",
"kể",
"cả",
"trong",
"dược",
"phẩm",
"trên",
"nhãn",
"mác",
"các",
"thương",
"hiệu",
"thường",
"không",
"ghi",
"tỉ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"của",
"chất",
"triclosan",
"vậy",
"thì",
"người",
"dùng",
"cũng",
"không",
"thể",
"biết",
"được",
"rằng",
"triclosan",
"có",
"dưới",
"mức",
"cho",
"phép",
"là",
"-49 atm",
"hay",
"không",
"và",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"yên",
"tâm",
"trách",
"nhiệm",
"thuộc",
"về",
"cơ",
"quan",
"nào",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"không",
"thể",
"làm",
"khác",
"được",
"trước",
"thông",
"tin",
"của",
"fda",
"cục",
"quản",
"lý",
"dược",
"đã",
"gửi",
"thư",
"sang",
"ban",
"thư",
"kí",
"asean",
"có",
"đề",
"xuất",
"đưa",
"ra",
"hội",
"nghị",
"bàn",
"thảo",
"xem",
"quyết",
"định",
"chính",
"thức",
"của",
"asean",
"như",
"thế",
"nào",
"nếu",
"asean",
"cấm",
"thì",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"ngày 16",
"cấm",
"còn",
"hiện",
"tại",
"thì",
"không",
"cấm",
"và",
"ở",
"ngưỡng",
"an",
"toàn",
"-9763,151 cc/đồng",
"như",
"vậy",
"nếu",
"như",
"thành",
"phần",
"mà",
"chất",
"triclosan",
"có",
"trong",
"mỹ",
"phẩm",
"là",
"thấp",
"hơn",
"965 of/kw",
"là",
"được",
"phép",
"lưu",
"hành"
] |
[
"nhộn",
"nhịp",
"thị",
"trường",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"online",
"trước",
"tết",
"dân",
"công",
"sở",
"chung",
"tiền",
"đặt",
"mua",
"tích",
"trữ",
"tết",
"những",
"loại",
"hạt",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"như",
"hồ",
"đào",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"hay",
"macca",
"thường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"trên",
"âm bẩy ba phẩy tám mươi ba",
"đồng một kí lô gam",
"nhưng",
"tỉ số hai mốt mười chín",
"những",
"loại",
"hạt",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"rất",
"dân",
"dã",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"cũng",
"có",
"giá",
"từ",
"tám ngàn bảy trăm chín mươi sáu chấm sáu không một sáu",
"một nghìn ba trăm",
"đồng một kí lô gam",
"ngày",
"nay",
"trên",
"khay",
"bánh",
"kẹo",
"tết",
"của",
"các",
"gia",
"đình",
"còn",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"nhiều",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"khác",
"như",
"hạt",
"macca",
"hạt",
"dẻ",
"cười",
"hạt",
"óc",
"chó",
"hạt",
"hồ",
"đào",
"hạnh",
"nhân",
"những",
"loại",
"hạt",
"thường",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"như",
"hồ",
"đào",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"hạt",
"dẻ",
"cười",
"hay",
"macca",
"thường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"trên",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi bốn",
"đồng một kí lô gam",
"nhưng",
"những",
"ba giờ",
"loại",
"hạt",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"dân",
"dã",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"thuộc",
"vào",
"hàng",
"loại",
"hai triệu lẻ hai",
"cũng",
"có",
"giá",
"từ",
"âm mười nghìn ba trăm ba mươi ba phẩy chín không sáu năm",
"năm triệu hai trăm linh bốn nghìn bẩy trăm linh bốn",
"đồng một kí lô gam",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"chín triệu ba trăm",
"căng",
"mẩy",
"bùi",
"thơm",
"đã",
"rang",
"chín",
"có",
"giá",
"khoảng",
"trên",
"bốn ngàn linh tám",
"đồng một kí lô gam",
"theo",
"lời",
"người",
"buôn",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"hai đến mười tám",
"có",
"vị",
"ngon",
"tuyệt",
"vời",
"hạt",
"gạch chéo ép gờ vê kép bốn trăm",
"căng",
"mẩy",
"nhân",
"to",
"dễ",
"bóc",
"vỏ",
"ăn",
"béo",
"thơm",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"màu",
"tự",
"nhiên",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"tỉ số mười bốn sáu",
"tẩm",
"hóa",
"chất",
"phẩm",
"màu",
"độc",
"hại",
"chị",
"đặng",
"thị",
"mỹ",
"một",
"người",
"bán",
"đồ",
"khô",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"tại",
"chợ",
"cầu",
"giầy",
"cho",
"biết",
"thời",
"điểm",
"cách",
"tết",
"chín bẩy hai bẩy bốn sáu không tám sáu chín không",
"tháng",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"đã",
"nhập",
"về",
"hàng",
"tạ",
"các",
"loại",
"hạt",
"để",
"bán",
"dần",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"hạt",
"dưa",
"hạt",
"bí",
"và",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"cao",
"cấp",
"khác",
"chị",
"cho",
"hay",
"chị",
"nhập",
"hạt",
"dưa",
"chủ",
"yếu",
"là",
"từ",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"hạt",
"bí",
"lấy",
"từ",
"tỉnh",
"bắc",
"kạn",
"hạt",
"macca",
"nội",
"nhập",
"từ",
"tây",
"nguyên",
"hạt",
"hồ",
"đào",
"nhập",
"hàng",
"từ",
"sa",
"pa",
"còn",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"như",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"thì",
"tìm",
"nguồn",
"xách",
"tay",
"là",
"chính",
"để",
"đảm",
"bảo",
"mặc",
"dù",
"còn",
"những",
"sáu triệu chín trăm linh năm ngàn năm mốt",
"tháng",
"nữa",
"mới",
"đến",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"nhưng",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"mua",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"phần",
"lớn",
"là",
"khách",
"âm bốn nghìn bảy trăm bốn ba chấm tám hai công",
"mua",
"buôn",
"thường",
"đặt",
"mua",
"cả",
"chục",
"ki lô gam",
"về",
"để",
"bán",
"tết",
"khách",
"mua",
"rẻ",
"thì",
"chỉ",
"khoảng",
"chín triệu ba trăm linh sáu nghìn bẩy mươi",
"bốn mươi tám",
"người",
"hỏi",
"mua",
"mỗi",
"tuần",
"thôi",
"chị",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"chị",
"cũng",
"cho",
"u lờ i dét rờ ét trừ",
"hay",
"các",
"loại",
"hạt",
"phổ",
"biến",
"trong",
"nước",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"ngon",
"sạch",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"khá",
"cao",
"khoảng",
"trên",
"cộng tám năm bốn bẩy một bốn tám năm tám ba ba",
"đồng một kí lô gam",
"còn",
"những",
"loại",
"hạt",
"có",
"giá",
"rẻ",
"hơn",
"từ",
"ba tám năm tám hai sáu không bẩy bẩy năm tám",
"150.000/kg",
"thường",
"là",
"hạt",
"loại",
"bốn triệu",
"loại",
"âm bẩy tư nghìn bẩy trăm tám ba phẩy không không chín ba sáu không",
"không",
"đều",
"và",
"mẩy",
"bằng",
"loại",
"bốn trăm năm lăm nghìn chín trăm hai sáu",
"tôi",
"vẫn",
"thường",
"rang",
"hạt",
"cho",
"khách",
"mua",
"lẻ",
"mỗi",
"lần",
"khoảng",
"một trăm năm ba ngàn tám trăm linh hai",
"bẩy trăm sáu mươi tám ơ rô",
"hạt",
"giá",
"bán",
"hạt",
"đã",
"rang",
"chín",
"là",
"hơn",
"bẩy ba hai bốn một không tám hai bốn hai sáu",
"đồng một kí lô gam",
"chị",
"mỹ",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"nguyễn",
"hồng",
"ngọc",
"hà",
"nội",
"rủ",
"đồng",
"nghiệp",
"chung",
"tiền",
"ngày ba mươi mốt tháng bốn",
"đặt",
"mua",
"bốn lăm oát trên bát can",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"các",
"loại",
"rồi",
"chia",
"nhau",
"mang",
"về",
"nhà",
"thưởng",
"thức",
"vì",
"xác",
"định",
"hàng",
"đắt",
"tiền",
"chính",
"hãng",
"thì",
"sẽ",
"không",
"có",
"giá",
"rẻ",
"nên",
"chị",
"ngọc",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"ra",
"hẳn",
"ngày mười bảy ngày hai mươi tháng năm",
"ba trăm tám sáu mê ga oát trên độ ca",
"để",
"mua",
"tám giờ",
"âm sáu nghìn tám trăm hai mươi hai phẩy ba một ba mi li mét",
"các",
"loạt",
"hạt",
"gồm",
"macca",
"quý hai",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"hạnh",
"bảy giờ năm lăm phút năm mươi hai giây",
"nhân",
"về",
"ăn",
"mặc",
"dù",
"tết",
"âm",
"còn",
"cách",
"xa",
"nhưng",
"tết",
"dương",
"chỉ",
"còn",
"cách",
"năm trăm năm mươi ba nghìn ba trăm bốn mươi sáu",
"tuần",
"nữa",
"thôi",
"dịp",
"này",
"tết",
"dương",
"được",
"nghỉ",
"bảy triệu chín mươi",
"ngày",
"tôi",
"tính",
"ở",
"nhà",
"nhâm",
"nhi",
"hạt",
"mứt",
"xem",
"phim",
"cùng",
"chồng",
"chứ",
"không",
"đi",
"đâu",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"ngân",
"một",
"người",
"chuyên",
"buôn",
"các",
"mặt",
"hàng",
"khô",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"khoảng",
"bảy hai",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"chị",
"liên",
"tục",
"nhận",
"thêm",
"cả",
"trăm",
"ki lô gam",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"sống",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"nga",
"và",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"của",
"mỹ",
"úc",
"tôi",
"nhập",
"về",
"cả",
"chục",
"bao",
"tải",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"nga",
"mỗi",
"bao",
"nặng",
"chín ngàn bốn trăm lẻ bẩy chấm hai bốn tám pao",
"chia",
"đều",
"ra",
"bán",
"cho",
"khách",
"lời",
"hơn",
"năm trăm ba mươi sáu giờ",
"mỗi",
"bao",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"chín",
"phải",
"âm năm mươi lăm phẩy sáu",
"tuần",
"nữa",
"mới",
"có",
"hàng",
"nhưng",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"hỏi",
"rồi",
"vì",
"hạt",
"được",
"rang",
"với",
"nhiều",
"vị",
"khác",
"nhau",
"như",
"vị",
"bơ",
"vị",
"muối",
"vị",
"mật",
"ong",
"nên",
"khách",
"rất",
"thích",
"chị",
"ngân",
"bật",
"mí",
"chị",
"cho",
"biết",
"năm",
"nào",
"chị",
"nhập",
"âm tám mươi năm ngàn chín trăm linh bốn phẩy tám ngàn một trăm sáu mươi ba",
"loại",
"hạt",
"này",
"về",
"bán",
"và",
"đều",
"cháy",
"hàng",
"còn",
"hạt",
"bàng",
"thì",
"hiếm",
"lắm",
"ít",
"người",
"bán",
"ăn",
"bùi",
"bùi",
"hàng",
"lấy",
"về",
"chẳng",
"kịp",
"bán",
"dù",
"giá",
"rất",
"cao",
"tận",
"âm chín mươi bẩy phẩy không hai mươi ba",
"đồng một kí lô gam",
"chị",
"bích",
"liên",
"vũng",
"tàu",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"nhập",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"để",
"bán",
"cho",
"khách",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"ngày mười tới ngày mười tháng bẩy",
"chị",
"cho",
"biết",
"mình",
"phối",
"năm trăm linh tám ngàn bẩy trăm chín mươi",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"vào",
"cùng",
"một",
"hộp",
"gồm",
"hạt",
"điều",
"thuần",
"việt",
"chuẩn",
"hạt",
"bàng",
"hạt",
"sen",
"đồng",
"tháp",
"hạt",
"dẻ",
"hạt",
"macca",
"và",
"hạnh",
"nhân",
"mình",
"bán",
"với",
"giá",
"năm trăm ba mốt nghìn một trăm mười chín",
"đồng/hộp",
"âm năm trăm ba chín chấm không không năm trăm bảy mươi hai đi ốp",
"nếu",
"lấy",
"tròn",
"tờ xê chéo nờ chéo",
"thì",
"giá",
"bẩy trăm hai sáu đề xi mét khối",
"chị",
"liên",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"đã",
"bán",
"được",
"hàng",
"trăm",
"hộp",
"mix",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"chỉ",
"sau",
"một",
"tuần"
] | [
"nhộn",
"nhịp",
"thị",
"trường",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"online",
"trước",
"tết",
"dân",
"công",
"sở",
"chung",
"tiền",
"đặt",
"mua",
"tích",
"trữ",
"tết",
"những",
"loại",
"hạt",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"như",
"hồ",
"đào",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"hay",
"macca",
"thường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"trên",
"-73,83",
"đồng một kí lô gam",
"nhưng",
"tỉ số 21 - 19",
"những",
"loại",
"hạt",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"rất",
"dân",
"dã",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"cũng",
"có",
"giá",
"từ",
"8796.6016",
"1300",
"đồng một kí lô gam",
"ngày",
"nay",
"trên",
"khay",
"bánh",
"kẹo",
"tết",
"của",
"các",
"gia",
"đình",
"còn",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"nhiều",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"khác",
"như",
"hạt",
"macca",
"hạt",
"dẻ",
"cười",
"hạt",
"óc",
"chó",
"hạt",
"hồ",
"đào",
"hạnh",
"nhân",
"những",
"loại",
"hạt",
"thường",
"được",
"xếp",
"vào",
"hàng",
"xa",
"xỉ",
"như",
"hồ",
"đào",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"hạt",
"dẻ",
"cười",
"hay",
"macca",
"thường",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"trên",
"2494",
"đồng một kí lô gam",
"nhưng",
"những",
"3h",
"loại",
"hạt",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"rất",
"quen",
"thuộc",
"dân",
"dã",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"thuộc",
"vào",
"hàng",
"loại",
"2.000.002",
"cũng",
"có",
"giá",
"từ",
"-10.333,9065",
"5.204.704",
"đồng một kí lô gam",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"9.000.300",
"căng",
"mẩy",
"bùi",
"thơm",
"đã",
"rang",
"chín",
"có",
"giá",
"khoảng",
"trên",
"4008",
"đồng một kí lô gam",
"theo",
"lời",
"người",
"buôn",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"2 - 18",
"có",
"vị",
"ngon",
"tuyệt",
"vời",
"hạt",
"/fgw400",
"căng",
"mẩy",
"nhân",
"to",
"dễ",
"bóc",
"vỏ",
"ăn",
"béo",
"thơm",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"màu",
"tự",
"nhiên",
"hoàn",
"toàn",
"không",
"tỉ số 14 - 6",
"tẩm",
"hóa",
"chất",
"phẩm",
"màu",
"độc",
"hại",
"chị",
"đặng",
"thị",
"mỹ",
"một",
"người",
"bán",
"đồ",
"khô",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"tại",
"chợ",
"cầu",
"giầy",
"cho",
"biết",
"thời",
"điểm",
"cách",
"tết",
"97274608690",
"tháng",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"đã",
"nhập",
"về",
"hàng",
"tạ",
"các",
"loại",
"hạt",
"để",
"bán",
"dần",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"hạt",
"dưa",
"hạt",
"bí",
"và",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"cao",
"cấp",
"khác",
"chị",
"cho",
"hay",
"chị",
"nhập",
"hạt",
"dưa",
"chủ",
"yếu",
"là",
"từ",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"hạt",
"bí",
"lấy",
"từ",
"tỉnh",
"bắc",
"kạn",
"hạt",
"macca",
"nội",
"nhập",
"từ",
"tây",
"nguyên",
"hạt",
"hồ",
"đào",
"nhập",
"hàng",
"từ",
"sa",
"pa",
"còn",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"như",
"óc",
"chó",
"hạnh",
"nhân",
"thì",
"tìm",
"nguồn",
"xách",
"tay",
"là",
"chính",
"để",
"đảm",
"bảo",
"mặc",
"dù",
"còn",
"những",
"6.905.051",
"tháng",
"nữa",
"mới",
"đến",
"tết",
"nguyên",
"đán",
"nhưng",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"đặt",
"mua",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"phần",
"lớn",
"là",
"khách",
"-4743.82 công",
"mua",
"buôn",
"thường",
"đặt",
"mua",
"cả",
"chục",
"ki lô gam",
"về",
"để",
"bán",
"tết",
"khách",
"mua",
"rẻ",
"thì",
"chỉ",
"khoảng",
"9.306.070",
"48",
"người",
"hỏi",
"mua",
"mỗi",
"tuần",
"thôi",
"chị",
"mỹ",
"cho",
"biết",
"chị",
"cũng",
"cho",
"ulizrs-",
"hay",
"các",
"loại",
"hạt",
"phổ",
"biến",
"trong",
"nước",
"như",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"hạt",
"dưa",
"loại",
"ngon",
"sạch",
"được",
"bán",
"với",
"giá",
"khá",
"cao",
"khoảng",
"trên",
"+85471485833",
"đồng một kí lô gam",
"còn",
"những",
"loại",
"hạt",
"có",
"giá",
"rẻ",
"hơn",
"từ",
"38582607758",
"150.000/kg",
"thường",
"là",
"hạt",
"loại",
"4.000.000",
"loại",
"-74.783,009360",
"không",
"đều",
"và",
"mẩy",
"bằng",
"loại",
"455.926",
"tôi",
"vẫn",
"thường",
"rang",
"hạt",
"cho",
"khách",
"mua",
"lẻ",
"mỗi",
"lần",
"khoảng",
"153.802",
"768 euro",
"hạt",
"giá",
"bán",
"hạt",
"đã",
"rang",
"chín",
"là",
"hơn",
"73241082426",
"đồng một kí lô gam",
"chị",
"mỹ",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"nguyễn",
"hồng",
"ngọc",
"hà",
"nội",
"rủ",
"đồng",
"nghiệp",
"chung",
"tiền",
"ngày 31/4",
"đặt",
"mua",
"45 w/pa",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"các",
"loại",
"rồi",
"chia",
"nhau",
"mang",
"về",
"nhà",
"thưởng",
"thức",
"vì",
"xác",
"định",
"hàng",
"đắt",
"tiền",
"chính",
"hãng",
"thì",
"sẽ",
"không",
"có",
"giá",
"rẻ",
"nên",
"chị",
"ngọc",
"sẵn",
"sàng",
"bỏ",
"ra",
"hẳn",
"ngày 17 ngày 20 tháng 5",
"386 mw/ok",
"để",
"mua",
"8h",
"-6822,313 mm",
"các",
"loạt",
"hạt",
"gồm",
"macca",
"quý 2",
"hạt",
"bí",
"hạt",
"hạnh",
"7:55:52",
"nhân",
"về",
"ăn",
"mặc",
"dù",
"tết",
"âm",
"còn",
"cách",
"xa",
"nhưng",
"tết",
"dương",
"chỉ",
"còn",
"cách",
"553.346",
"tuần",
"nữa",
"thôi",
"dịp",
"này",
"tết",
"dương",
"được",
"nghỉ",
"7.000.090",
"ngày",
"tôi",
"tính",
"ở",
"nhà",
"nhâm",
"nhi",
"hạt",
"mứt",
"xem",
"phim",
"cùng",
"chồng",
"chứ",
"không",
"đi",
"đâu",
"ra",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"ngân",
"một",
"người",
"chuyên",
"buôn",
"các",
"mặt",
"hàng",
"khô",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"cũng",
"chia",
"sẻ",
"khoảng",
"72",
"ngày",
"trở",
"lại",
"đây",
"chị",
"liên",
"tục",
"nhận",
"thêm",
"cả",
"trăm",
"ki lô gam",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"sống",
"nhập",
"khẩu",
"từ",
"nga",
"và",
"một",
"số",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"của",
"mỹ",
"úc",
"tôi",
"nhập",
"về",
"cả",
"chục",
"bao",
"tải",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"nga",
"mỗi",
"bao",
"nặng",
"9407.248 pound",
"chia",
"đều",
"ra",
"bán",
"cho",
"khách",
"lời",
"hơn",
"536 giờ",
"mỗi",
"bao",
"hạt",
"hướng",
"dương",
"chín",
"phải",
"-55,6",
"tuần",
"nữa",
"mới",
"có",
"hàng",
"nhưng",
"đã",
"rất",
"nhiều",
"người",
"hỏi",
"rồi",
"vì",
"hạt",
"được",
"rang",
"với",
"nhiều",
"vị",
"khác",
"nhau",
"như",
"vị",
"bơ",
"vị",
"muối",
"vị",
"mật",
"ong",
"nên",
"khách",
"rất",
"thích",
"chị",
"ngân",
"bật",
"mí",
"chị",
"cho",
"biết",
"năm",
"nào",
"chị",
"nhập",
"-85.904,8163",
"loại",
"hạt",
"này",
"về",
"bán",
"và",
"đều",
"cháy",
"hàng",
"còn",
"hạt",
"bàng",
"thì",
"hiếm",
"lắm",
"ít",
"người",
"bán",
"ăn",
"bùi",
"bùi",
"hàng",
"lấy",
"về",
"chẳng",
"kịp",
"bán",
"dù",
"giá",
"rất",
"cao",
"tận",
"-97,023",
"đồng một kí lô gam",
"chị",
"bích",
"liên",
"vũng",
"tàu",
"cũng",
"bắt",
"đầu",
"nhập",
"các",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"để",
"bán",
"cho",
"khách",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"ngày 10 tới ngày 10 tháng 7",
"chị",
"cho",
"biết",
"mình",
"phối",
"508.790",
"loại",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"vào",
"cùng",
"một",
"hộp",
"gồm",
"hạt",
"điều",
"thuần",
"việt",
"chuẩn",
"hạt",
"bàng",
"hạt",
"sen",
"đồng",
"tháp",
"hạt",
"dẻ",
"hạt",
"macca",
"và",
"hạnh",
"nhân",
"mình",
"bán",
"với",
"giá",
"531.119",
"đồng/hộp",
"-539.00572 điôp",
"nếu",
"lấy",
"tròn",
"tc/n/",
"thì",
"giá",
"726 dm3",
"chị",
"liên",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"đã",
"bán",
"được",
"hàng",
"trăm",
"hộp",
"mix",
"hạt",
"dinh",
"dưỡng",
"chỉ",
"sau",
"một",
"tuần"
] |
[
"con",
"gái",
"diva",
"thanh",
"lam",
"đăng",
"ảnh",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"ngọt",
"ngào",
"đspl",
"thiện",
"thanh",
"con",
"gái",
"diva",
"thanh",
"lam",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đăng",
"ảnh",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"một triệu không trăm chín mươi nghìn",
"tháng",
"yêu",
"nhau",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"thiện",
"thanh",
"là",
"con",
"gái",
"lớn",
"của",
"diva",
"thanh",
"lam",
"và",
"nhạc",
"sĩ",
"quốc",
"trung",
"cô",
"sinh",
"mười bẩy giờ sáu",
"và",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"bởi",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"xắn",
"giống",
"mẹ",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"bạn",
"trai",
"hơn",
"mình",
"ba nghìn tám trăm mười hai chấm không không chín nghìn tám trăm hai bảy",
"tuổi",
"thiện",
"thanh",
"tiếp",
"tục",
"hẹn",
"hò",
"với",
"một",
"chàng",
"trai",
"khác",
"kém",
"mình",
"hai nghìn năm trăm tám bảy",
"tuổi",
"diva",
"thanh",
"lam",
"cũng",
"biết",
"rất",
"rõ",
"về",
"tiến",
"mạnh",
"và",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"rất",
"hài",
"lòng",
"về",
"bạn",
"trai",
"của",
"thiện",
"thanh",
"thiện",
"thanh",
"hơn",
"tiến",
"mạnh",
"hai chín chấm mười một",
"tuổi",
"và",
"mối",
"tình",
"của",
"cả",
"hai",
"đã",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"nửa",
"năm",
"mới",
"đây",
"tháng không tám một bẩy hai bẩy",
"thiện",
"thanh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"nàng",
"và",
"bạn",
"trai",
"trao",
"cho",
"nhau",
"nụ",
"hôn",
"ngọt",
"ngào",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"hai ngàn",
"tháng",
"yêu",
"nhau",
"cùng",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"nếu",
"như",
"đã",
"nhận",
"lời",
"yêu",
"nhau",
"rồi",
"thì",
"hãy",
"vì",
"nhau",
"mà",
"gìn",
"giữ",
"ảnh",
"tám trăm chín mươi ki lô ca lo",
"fbnv"
] | [
"con",
"gái",
"diva",
"thanh",
"lam",
"đăng",
"ảnh",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"ngọt",
"ngào",
"đspl",
"thiện",
"thanh",
"con",
"gái",
"diva",
"thanh",
"lam",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đăng",
"ảnh",
"hôn",
"bạn",
"trai",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"1.090.000",
"tháng",
"yêu",
"nhau",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"thiện",
"thanh",
"là",
"con",
"gái",
"lớn",
"của",
"diva",
"thanh",
"lam",
"và",
"nhạc",
"sĩ",
"quốc",
"trung",
"cô",
"sinh",
"17h6",
"và",
"được",
"nhiều",
"người",
"biết",
"đến",
"bởi",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"xắn",
"giống",
"mẹ",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"bạn",
"trai",
"hơn",
"mình",
"3812.009827",
"tuổi",
"thiện",
"thanh",
"tiếp",
"tục",
"hẹn",
"hò",
"với",
"một",
"chàng",
"trai",
"khác",
"kém",
"mình",
"2587",
"tuổi",
"diva",
"thanh",
"lam",
"cũng",
"biết",
"rất",
"rõ",
"về",
"tiến",
"mạnh",
"và",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"chị",
"rất",
"hài",
"lòng",
"về",
"bạn",
"trai",
"của",
"thiện",
"thanh",
"thiện",
"thanh",
"hơn",
"tiến",
"mạnh",
"29.11",
"tuổi",
"và",
"mối",
"tình",
"của",
"cả",
"hai",
"đã",
"kéo",
"dài",
"hơn",
"nửa",
"năm",
"mới",
"đây",
"tháng 08/1727",
"thiện",
"thanh",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"hình",
"ảnh",
"cô",
"nàng",
"và",
"bạn",
"trai",
"trao",
"cho",
"nhau",
"nụ",
"hôn",
"ngọt",
"ngào",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"2000",
"tháng",
"yêu",
"nhau",
"cùng",
"dòng",
"chia",
"sẻ",
"nếu",
"như",
"đã",
"nhận",
"lời",
"yêu",
"nhau",
"rồi",
"thì",
"hãy",
"vì",
"nhau",
"mà",
"gìn",
"giữ",
"ảnh",
"890 kcal",
"fbnv"
] |
[
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"kém",
"hơn",
"australia",
"nhưng",
"việt",
"nam",
"không",
"đầu",
"hàng",
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"khẳng",
"định",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"dù",
"đối",
"thủ",
"australia",
"ở",
"trận",
"play-off",
"olympic",
"tám trăm chín mươi ngàn một trăm chín sáu",
"là",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"của",
"châu",
"á",
"và",
"thế",
"giới",
"ngày mười bảy đến ngày mười tám tháng năm",
"lượt",
"trận",
"cuối",
"bảng",
"b",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"ba",
"olympic",
"tokyo",
"một trăm chín mươi nghìn hai trăm ba mươi tám",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nữ",
"australia",
"hòa",
"nữ",
"trung",
"quốc",
"hai triệu sáu mươi hai nghìn",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"qua",
"đó",
"trở",
"thành",
"đối",
"thủ",
"của",
"nữ",
"việt",
"nam",
"ở",
"trận",
"play-off",
"quyết",
"định",
"tấm",
"vé",
"đi",
"olympic",
"họ",
"hòa",
"nhau",
"âm mười bốn nghìn năm trăm hai mươi chín phẩy bốn sáu chín tám",
"tốc",
"độ",
"trận",
"đấu",
"rất",
"cao",
"kỹ",
"năng",
"thể",
"lực",
"của",
"họ",
"đều",
"rất",
"tốt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"australia",
"ngoại",
"trừ",
"tình",
"huống",
"thủng",
"lưới",
"họ",
"ép",
"trung",
"quốc",
"suốt",
"cả",
"trận",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tin",
"rằng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"một",
"gợi",
"mười nhăm giờ ba năm phút bốn mươi ba giây",
"ý",
"cho",
"việt",
"nam",
"khi",
"gặp",
"australia",
"tuyển",
"nữ",
"australia",
"hiện",
"là",
"đương",
"kim",
"á",
"quân",
"châu",
"á",
"khách",
"quen",
"của",
"world",
"cup",
"sở",
"hữu",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"đông",
"nam",
"á",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"xác",
"định",
"từ",
"trước",
"rằng",
"đội",
"nữ",
"sẽ",
"gặp",
"australia",
"ông",
"chung",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"được",
"gặp",
"australia",
"chéo bốn không không không chéo năm không không",
"giúp",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"và",
"không",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"các",
"vấn",
"đề",
"hậu",
"cần",
"nữ",
"việt",
"nam",
"hành",
"quân",
"tới",
"australia",
"trong",
"trận",
"play-off",
"lượt",
"đi",
"hôm",
"tám mươi trừ ba không hai không gờ o pờ e dê pê",
"lượt",
"về",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"tờ vê kép ca",
"trên",
"sân",
"cẩm",
"phả",
"đội",
"thắng",
"trong",
"cặp",
"đấu",
"việt",
"nam",
"australia",
"sẽ",
"giành",
"vé",
"đi",
"olympic",
"tokyo",
"ba triệu"
] | [
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"kém",
"hơn",
"australia",
"nhưng",
"việt",
"nam",
"không",
"đầu",
"hàng",
"huấn luyện viên",
"mai",
"đức",
"chung",
"khẳng",
"định",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"hết",
"mình",
"dù",
"đối",
"thủ",
"australia",
"ở",
"trận",
"play-off",
"olympic",
"890.196",
"là",
"tên",
"tuổi",
"lớn",
"của",
"châu",
"á",
"và",
"thế",
"giới",
"ngày 17 đến ngày 18 tháng 5",
"lượt",
"trận",
"cuối",
"bảng",
"b",
"vòng",
"loại",
"thứ",
"ba",
"olympic",
"tokyo",
"190.238",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nữ",
"australia",
"hòa",
"nữ",
"trung",
"quốc",
"2.062.000",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"qua",
"đó",
"trở",
"thành",
"đối",
"thủ",
"của",
"nữ",
"việt",
"nam",
"ở",
"trận",
"play-off",
"quyết",
"định",
"tấm",
"vé",
"đi",
"olympic",
"họ",
"hòa",
"nhau",
"-14.529,4698",
"tốc",
"độ",
"trận",
"đấu",
"rất",
"cao",
"kỹ",
"năng",
"thể",
"lực",
"của",
"họ",
"đều",
"rất",
"tốt",
"đặc",
"biệt",
"là",
"australia",
"ngoại",
"trừ",
"tình",
"huống",
"thủng",
"lưới",
"họ",
"ép",
"trung",
"quốc",
"suốt",
"cả",
"trận",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"tin",
"rằng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"của",
"trung",
"quốc",
"là",
"một",
"gợi",
"15:35:43",
"ý",
"cho",
"việt",
"nam",
"khi",
"gặp",
"australia",
"tuyển",
"nữ",
"australia",
"hiện",
"là",
"đương",
"kim",
"á",
"quân",
"châu",
"á",
"khách",
"quen",
"của",
"world",
"cup",
"sở",
"hữu",
"đẳng",
"cấp",
"vượt",
"trội",
"tất",
"cả",
"đối",
"thủ",
"đông",
"nam",
"á",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"xác",
"định",
"từ",
"trước",
"rằng",
"đội",
"nữ",
"sẽ",
"gặp",
"australia",
"ông",
"chung",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"được",
"gặp",
"australia",
"/4000/500",
"giúp",
"tuyển",
"nữ",
"việt",
"nam",
"thoải",
"mái",
"hơn",
"và",
"không",
"phát",
"sinh",
"thêm",
"các",
"vấn",
"đề",
"hậu",
"cần",
"nữ",
"việt",
"nam",
"hành",
"quân",
"tới",
"australia",
"trong",
"trận",
"play-off",
"lượt",
"đi",
"hôm",
"80-3020gopedp",
"lượt",
"về",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"hôm",
"twk",
"trên",
"sân",
"cẩm",
"phả",
"đội",
"thắng",
"trong",
"cặp",
"đấu",
"việt",
"nam",
"australia",
"sẽ",
"giành",
"vé",
"đi",
"olympic",
"tokyo",
"3.000.000"
] |
[
"mười bẩy giờ năm chín",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"phó",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"đã",
"tiếp",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"arata",
"takebe",
"tới",
"chào",
"xã",
"giao",
"và",
"trao",
"đổi",
"hợp",
"tác",
"liên",
"quan",
"đến",
"lĩnh",
"một không không xoẹt một hai không năm trừ o i nờ e a gạch chéo",
"vực",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"khẳng",
"định",
"những",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"trao",
"đổi",
"song",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"với",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"và",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"nói",
"riêng",
"đang",
"ngày",
"càng",
"khăng",
"khít",
"hữu",
"hảo",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"vui",
"mừng",
"được",
"biết",
"tại",
"hội",
"nghị",
"hà",
"nội",
"chín chín chấm không chín tới hai mươi lăm phẩy một",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm giờ bốn mươi bốn phút hai mươi ba giây",
"vừa",
"qua",
"nhiều",
"thỏa",
"thuận",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"về",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"môi",
"trường",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"giữa",
"hà",
"nội",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"sinh",
"hoạt",
"với",
"tập",
"đoàn",
"toyo",
"group",
"và",
"dự",
"án",
"đốt",
"rác",
"phát",
"điện",
"với",
"tập",
"đoàn",
"hitachi",
"zosen",
"của",
"nhật",
"bản",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"cam",
"kết",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"hà",
"nội",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"qua",
"đó",
"giúp",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"phát",
"điện",
"tiếp",
"tục",
"được",
"nhân",
"rộng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"là",
"nước",
"có",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"hà",
"nội",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường",
"tại",
"thủ",
"đô",
"còn",
"nhiều",
"việc",
"cần",
"làm",
"như",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"nạo",
"vét",
"bùn",
"tại",
"các",
"sông",
"hồ",
"bảo",
"vệ",
"nguồn",
"nước",
"ngầm",
"hai nghìn bẩy trăm",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"do",
"đó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"sáu đến hai mươi",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"cá",
"nhân",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"góp",
"phần",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"ngày",
"càng",
"xanh",
"sạch",
"đẹp"
] | [
"17h59",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"phó",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"đã",
"tiếp",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"arata",
"takebe",
"tới",
"chào",
"xã",
"giao",
"và",
"trao",
"đổi",
"hợp",
"tác",
"liên",
"quan",
"đến",
"lĩnh",
"100/1205-oynea/",
"vực",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"khẳng",
"định",
"những",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"trao",
"đổi",
"song",
"phương",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"là",
"minh",
"chứng",
"cho",
"thấy",
"mối",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"nhật",
"bản",
"với",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"và",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"nói",
"riêng",
"đang",
"ngày",
"càng",
"khăng",
"khít",
"hữu",
"hảo",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"vui",
"mừng",
"được",
"biết",
"tại",
"hội",
"nghị",
"hà",
"nội",
"99.09 - 25,1",
"hợp",
"tác",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"diễn",
"ra",
"vào",
"5:44:23",
"vừa",
"qua",
"nhiều",
"thỏa",
"thuận",
"biên",
"bản",
"ghi",
"nhớ",
"về",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"môi",
"trường",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"giữa",
"hà",
"nội",
"với",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"nhà",
"máy",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"sinh",
"hoạt",
"với",
"tập",
"đoàn",
"toyo",
"group",
"và",
"dự",
"án",
"đốt",
"rác",
"phát",
"điện",
"với",
"tập",
"đoàn",
"hitachi",
"zosen",
"của",
"nhật",
"bản",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"cam",
"kết",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"hà",
"nội",
"triển",
"khai",
"hiệu",
"quả",
"các",
"dự",
"án",
"này",
"qua",
"đó",
"giúp",
"mô",
"hình",
"xử",
"lý",
"rác",
"thải",
"phát",
"điện",
"tiếp",
"tục",
"được",
"nhân",
"rộng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"cho",
"biết",
"nhật",
"bản",
"là",
"nước",
"có",
"đầu",
"tư",
"trực",
"tiếp",
"nước",
"ngoài",
"fdi",
"lớn",
"nhất",
"tại",
"hà",
"nội",
"vấn",
"đề",
"môi",
"trường",
"tại",
"thủ",
"đô",
"còn",
"nhiều",
"việc",
"cần",
"làm",
"như",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"nạo",
"vét",
"bùn",
"tại",
"các",
"sông",
"hồ",
"bảo",
"vệ",
"nguồn",
"nước",
"ngầm",
"2700",
"cải",
"thiện",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"do",
"đó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mong",
"muốn",
"6 - 20",
"bộ",
"môi",
"trường",
"nhật",
"bản",
"cùng",
"cá",
"nhân",
"thứ",
"trưởng",
"arata",
"takebe",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"góp",
"phần",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"ngày",
"càng",
"xanh",
"sạch",
"đẹp"
] |
[
"ibrahimovic",
"lập",
"công",
"m.u",
"thắng",
"giai đoạn mười ba mười bốn",
"sao",
"chiến",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"mười tám nghìn bảy trăm lẻ một phẩy hai ngàn một trăm hai hai",
"trước",
"sunderland",
"tối",
"nay",
"đã",
"giúp",
"m.u",
"năm trăm chéo một hai không năm xoẹt đê",
"vượt",
"mặt",
"arsenal",
"để",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"không năm không hai sáu tám chín sáu hai sáu bẩy hai",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"âm bốn mươi bốn chấm sáu bốn",
"điểm",
"kém",
"tốp",
"cộng tám ba một năm ba một sáu năm sáu sáu một",
"khoảng",
"cách",
"hai ngàn chín trăm năm mươi ba",
"điểm",
"nhưng",
"thi",
"đấu",
"ít",
"hơn",
"một",
"trận",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"hai trăm sáu tám ngàn sáu ba",
"m.u",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"lên",
"thành",
"âm mười bốn nghìn năm trăm tám mươi hai phẩy không ba nghìn chín mươi chín",
"trận",
"trước",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"tới",
"sân",
"the",
"light",
"của",
"sunderland",
"hai không không bốn xuộc một không tám",
"m.u",
"đã",
"trải",
"qua",
"chuỗi",
"hai trăm tám mươi hai ngàn ba trăm lẻ hai",
"trận",
"liền",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"thế",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"chẳng",
"thể",
"vui",
"với",
"điều",
"đó",
"khi",
"có",
"tới",
"lờ gi o vờ nờ gạch ngang bốn không không",
"hai nghìn ba trăm bốn mươi ba",
"trận",
"đội",
"của",
"ông",
"bị",
"cầm",
"hòa",
"gần",
"nhất",
"m.u",
"chín không không trừ chín trăm xuộc i ca đê",
"bị",
"west",
"brom",
"rồi",
"everton",
"cầm",
"chân",
"ngay",
"tại",
"old",
"trafford",
"hòa",
"quá",
"nhiều",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"mãi",
"không",
"làm",
"sao",
"chen",
"chân",
"vào",
"tốp",
"tám mươi ngàn năm trăm sáu ba phẩy tám bẩy không hai",
"vậy",
"nên",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"đã",
"ra",
"chỉ",
"tiêu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"sunderland",
"cho",
"các",
"học",
"trò",
"không",
"phụ",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"ông",
"thầy",
"các",
"âm ba hai đề xi ben",
"ngôi",
"sao",
"quỷ",
"đỏ",
"đã",
"chơi",
"một",
"trận",
"tưng",
"bừng",
"để",
"hai trăm lẻ bẩy bốn nghìn gạch ngang nờ quờ ca o",
"có",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"bốn mốt",
"phút",
"một nghìn",
"của",
"trận",
"đấu",
"zlatan",
"ibrahimovic",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"ưu",
"thế",
"về",
"thế",
"trận",
"cho",
"m.u",
"bằng",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"tới",
"phút",
"tám trăm hai mươi bẩy ngàn",
"mọi",
"thứ",
"càng",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"đội",
"khách",
"khi",
"sebastian",
"larsson",
"của",
"sunderland",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"trực",
"tiếp",
"trong",
"thế",
"hơn",
"người",
"m.u",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"bàn",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"ngay",
"đầu",
"hiệp",
"sáu tư ngàn chín trăm mười bảy phẩy một ba một bảy",
"người",
"lập",
"ba ngàn",
"công",
"là",
"henrik",
"mkhitaryan",
"cận",
"cảnh",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"của",
"ibra",
"tới",
"phút",
"âm chín mươi ba phẩy không không bẩy mươi sáu",
"tiền",
"đạo",
"vào",
"sân",
"thay",
"người",
"marcus",
"rashford",
"ghi",
"tên",
"mình",
"lên",
"bảng",
"điện",
"tử",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"tỷ",
"số",
"không hai ba không một chín một chín không không không năm",
"người",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"sao",
"trẻ",
"người",
"anh",
"lập",
"công",
"là",
"ibrahimovic",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"sáu mươi phẩy không ba không",
"m.u",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"lên",
"thành",
"chín bốn bốn không một không sáu ba bẩy một hai",
"trận",
"đồng",
"thời",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tám không tám sáu chín không năm sáu tám sáu",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"họ",
"với",
"đội",
"xếp",
"thứ",
"cộng ba hai hai một bẩy năm tám sáu ba không",
"man",
"city",
"hiện",
"là",
"sáu triệu bốn trăm",
"điểm",
"nhưng",
"đá",
"ít",
"hơn",
"bốn triệu tám trăm tám bốn ngàn chín trăm chín sáu",
"trận"
] | [
"ibrahimovic",
"lập",
"công",
"m.u",
"thắng",
"giai đoạn 13 - 14",
"sao",
"chiến",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"18.701,2122",
"trước",
"sunderland",
"tối",
"nay",
"đã",
"giúp",
"m.u",
"500/1205/đ",
"vượt",
"mặt",
"arsenal",
"để",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"050268962672",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"với",
"-44.64",
"điểm",
"kém",
"tốp",
"+83153165661",
"khoảng",
"cách",
"2953",
"điểm",
"nhưng",
"thi",
"đấu",
"ít",
"hơn",
"một",
"trận",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"268.063",
"m.u",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"lên",
"thành",
"-14.582,03099",
"trận",
"trước",
"chuyến",
"làm",
"khách",
"tới",
"sân",
"the",
"light",
"của",
"sunderland",
"2004/108",
"m.u",
"đã",
"trải",
"qua",
"chuỗi",
"282.302",
"trận",
"liền",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"thế",
"nhưng",
"huấn luyện viên",
"jose",
"mourinho",
"chẳng",
"thể",
"vui",
"với",
"điều",
"đó",
"khi",
"có",
"tới",
"ljovn-400",
"2343",
"trận",
"đội",
"của",
"ông",
"bị",
"cầm",
"hòa",
"gần",
"nhất",
"m.u",
"900-900/ykđ",
"bị",
"west",
"brom",
"rồi",
"everton",
"cầm",
"chân",
"ngay",
"tại",
"old",
"trafford",
"hòa",
"quá",
"nhiều",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"mãi",
"không",
"làm",
"sao",
"chen",
"chân",
"vào",
"tốp",
"80.563,8702",
"vậy",
"nên",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"đã",
"ra",
"chỉ",
"tiêu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"sunderland",
"cho",
"các",
"học",
"trò",
"không",
"phụ",
"sự",
"kỳ",
"vọng",
"của",
"ông",
"thầy",
"các",
"-32 db",
"ngôi",
"sao",
"quỷ",
"đỏ",
"đã",
"chơi",
"một",
"trận",
"tưng",
"bừng",
"để",
"2074000-nqko",
"có",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"41",
"phút",
"1000",
"của",
"trận",
"đấu",
"zlatan",
"ibrahimovic",
"cụ",
"thể",
"hóa",
"ưu",
"thế",
"về",
"thế",
"trận",
"cho",
"m.u",
"bằng",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"tới",
"phút",
"827.000",
"mọi",
"thứ",
"càng",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"đội",
"khách",
"khi",
"sebastian",
"larsson",
"của",
"sunderland",
"nhận",
"thẻ",
"đỏ",
"trực",
"tiếp",
"trong",
"thế",
"hơn",
"người",
"m.u",
"nhanh",
"chóng",
"có",
"bàn",
"nhân",
"đôi",
"cách",
"biệt",
"ngay",
"đầu",
"hiệp",
"64.917,1317",
"người",
"lập",
"3000",
"công",
"là",
"henrik",
"mkhitaryan",
"cận",
"cảnh",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"của",
"ibra",
"tới",
"phút",
"-93,0076",
"tiền",
"đạo",
"vào",
"sân",
"thay",
"người",
"marcus",
"rashford",
"ghi",
"tên",
"mình",
"lên",
"bảng",
"điện",
"tử",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"ấn",
"định",
"tỷ",
"số",
"023019190005",
"người",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"sao",
"trẻ",
"người",
"anh",
"lập",
"công",
"là",
"ibrahimovic",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"60,030",
"m.u",
"nối",
"dài",
"chuỗi",
"bất",
"bại",
"tại",
"premier",
"league",
"lên",
"thành",
"94401063712",
"trận",
"đồng",
"thời",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"thứ",
"8086905686",
"trên",
"bảng xếp hạng",
"khoảng",
"cách",
"giữa",
"họ",
"với",
"đội",
"xếp",
"thứ",
"+3221758630",
"man",
"city",
"hiện",
"là",
"6.000.400",
"điểm",
"nhưng",
"đá",
"ít",
"hơn",
"4.884.996",
"trận"
] |
[
"tăng",
"cường",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"chung",
"tay",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"dịch",
"gi rờ vê kép gạch chéo ba không không",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"các",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"tăng",
"cường",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"ngày hai mươi hai",
"tại",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hufo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"trao",
"tặng",
"kinh",
"phí",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"ép tê đê rờ cờ gạch ngang cờ gạch chéo sáu trăm",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"mạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thứ",
"hai",
"từ",
"phải",
"sang",
"và",
"bà",
"trương",
"thị",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cuba",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thứ",
"ba",
"từ",
"trái",
"sang",
"trao",
"cho",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"kinh",
"phí",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"bốn không không xuộc một ngàn một trăm linh một xuộc bê xờ i",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"mạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"bà",
"trương",
"thị",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"ngày hai mươi hai đến ngày hai mốt tháng năm",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cuba",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"trao",
"cho",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"đợt",
"đầu",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"hậu",
"quả",
"của",
"dịch",
"gờ quy rờ đê quy i vờ ngang ba không không",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"trân",
"trọng",
"đối",
"với",
"tình",
"cảm",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"dành",
"cho",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"món",
"quà",
"tình",
"nghĩa",
"này",
"không",
"chỉ",
"thiết",
"thực",
"giúp",
"đỡ",
"động",
"viên",
"người",
"dân",
"cuba",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"đang",
"gặp",
"phải",
"do",
"dịch",
"một hai không không ngang hai không không",
"mà",
"còn",
"góp",
"phần",
"bồi",
"đắp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"đoàn",
"kết",
"đặc",
"biệt",
"giữa",
"cuba",
"và",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"nhân",
"dân",
"cuba",
"nói",
"riêng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hufo",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tổ",
"chức",
"vận",
"động",
"quyên",
"góp",
"tài",
"chính",
"hàng",
"hóa",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cuba",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"năm không hai bốn không không không xuộc i a rờ",
"trước",
"đó",
"chiều",
"ngày hai mươi",
"tại",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"ngày hai sáu và ngày chín",
"quán",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ông",
"vương",
"đức",
"hoàng",
"quân",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"trao",
"cho",
"ông",
"vincent",
"floreani",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"món",
"quà",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"tặng",
"nhân",
"dân",
"pháp",
"gồm",
"hơn",
"bốn bẩy nghìn sáu trăm tám sáu phẩy tám bốn năm bốn",
"khẩu",
"trang",
"kháng",
"khuẩn",
"và",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"ba trăm hai hai nghìn năm",
"lít",
"dung",
"dịch",
"sát",
"khuẩn",
"ông",
"vương",
"đức",
"hoàng",
"quân",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trái",
"trao",
"cho",
"ông",
"vincent",
"floreani",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phải",
"quà",
"tặng",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"cho",
"nhân",
"dân",
"pháp",
"cũng",
"trong",
"chương",
"trình",
"các",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"chung",
"tay",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bốn không không hai nghìn chéo pờ ngang a",
"năm giờ bốn ba phút ba năm giây",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phối",
"hợp",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"ấn",
"độ",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"hiệp",
"chín chín ngàn năm trăm tám mốt phẩy sáu một hai bốn",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"ấn",
"độ",
"tại",
"việt",
"nam",
"trao",
"tặng",
"chín triệu một trăm hai mươi năm ngàn hai trăm sáu mươi hai",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"hai nghìn hai trăm tám mươi tám",
"chai",
"gel",
"rửa",
"tay",
"khô",
"cho",
"trường",
"tiểu",
"học",
"cao",
"cộng tám một sáu sáu tám bốn không bẩy một năm năm",
"bá",
"quát",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"các",
"giáo",
"viên",
"học",
"sinh",
"nhà",
"trường",
"sử",
"dụng",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"chín trăm xuộc o bê vê"
] | [
"tăng",
"cường",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"chung",
"tay",
"khắc",
"phục",
"hậu",
"quả",
"dịch",
"jrw/300",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"các",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"tăng",
"cường",
"tình",
"cảm",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"bạn",
"bè",
"quốc",
"tế",
"ngày 22",
"tại",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"quán",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"hufo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"trao",
"tặng",
"kinh",
"phí",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"ftđrc-c/600",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"mạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thứ",
"hai",
"từ",
"phải",
"sang",
"và",
"bà",
"trương",
"thị",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cuba",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"thứ",
"ba",
"từ",
"trái",
"sang",
"trao",
"cho",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"kinh",
"phí",
"hỗ",
"trợ",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"400/1101/bxi",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"mạnh",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"bà",
"trương",
"thị",
"hiền",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"hữu",
"ngày 22 đến ngày 21 tháng 5",
"nghị",
"việt",
"nam",
"cuba",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"trao",
"cho",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"cộng",
"hòa",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"khoản",
"kinh",
"phí",
"đợt",
"đầu",
"hỗ",
"trợ",
"các",
"công",
"dân",
"cuba",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"hậu",
"quả",
"của",
"dịch",
"gqrdqyv-300",
"bà",
"indira",
"lopez",
"arguelles",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"trân",
"trọng",
"đối",
"với",
"tình",
"cảm",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"dành",
"cho",
"cuba",
"khẳng",
"định",
"món",
"quà",
"tình",
"nghĩa",
"này",
"không",
"chỉ",
"thiết",
"thực",
"giúp",
"đỡ",
"động",
"viên",
"người",
"dân",
"cuba",
"vượt",
"qua",
"những",
"khó",
"khăn",
"đang",
"gặp",
"phải",
"do",
"dịch",
"1200-200",
"mà",
"còn",
"góp",
"phần",
"bồi",
"đắp",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hữu",
"nghị",
"đoàn",
"kết",
"đặc",
"biệt",
"giữa",
"cuba",
"và",
"việt",
"nam",
"nói",
"chung",
"giữa",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"nhân",
"dân",
"cuba",
"nói",
"riêng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"hufo",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"các",
"cơ",
"quan",
"hữu",
"quan",
"của",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tổ",
"chức",
"vận",
"động",
"quyên",
"góp",
"tài",
"chính",
"hàng",
"hóa",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cuba",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"khác",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"5024000/yar",
"trước",
"đó",
"chiều",
"ngày 20",
"tại",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"ngày 26 và ngày 9",
"quán",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ông",
"vương",
"đức",
"hoàng",
"quân",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đã",
"trao",
"cho",
"ông",
"vincent",
"floreani",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"món",
"quà",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"tặng",
"nhân",
"dân",
"pháp",
"gồm",
"hơn",
"47.686,8454",
"khẩu",
"trang",
"kháng",
"khuẩn",
"và",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"322.500",
"lít",
"dung",
"dịch",
"sát",
"khuẩn",
"ông",
"vương",
"đức",
"hoàng",
"quân",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"trái",
"trao",
"cho",
"ông",
"vincent",
"floreani",
"tổng",
"lãnh",
"sự",
"pháp",
"tại",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phải",
"quà",
"tặng",
"của",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"cho",
"nhân",
"dân",
"pháp",
"cũng",
"trong",
"chương",
"trình",
"các",
"hoạt",
"động",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dân",
"chung",
"tay",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"4002000/p-a",
"5:43:35",
"liên",
"hiệp",
"các",
"tổ",
"chức",
"hữu",
"nghị",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"phối",
"hợp",
"hội",
"hữu",
"nghị",
"việt",
"nam",
"ấn",
"độ",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"hiệp",
"99.581,6124",
"hội",
"doanh",
"nghiệp",
"ấn",
"độ",
"tại",
"việt",
"nam",
"trao",
"tặng",
"9.125.262",
"khẩu",
"trang",
"y",
"tế",
"và",
"2288",
"chai",
"gel",
"rửa",
"tay",
"khô",
"cho",
"trường",
"tiểu",
"học",
"cao",
"+81668407155",
"bá",
"quát",
"quận",
"phú",
"nhuận",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"các",
"giáo",
"viên",
"học",
"sinh",
"nhà",
"trường",
"sử",
"dụng",
"trong",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"900/obv"
] |
[
"cướp",
"nhầm",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"ufc",
"và",
"cái",
"kết",
"cay",
"đắng",
"của",
"tên",
"cướp",
"chủ",
"tịch",
"làng",
"võ",
"ufc",
"ông",
"dana",
"white",
"vừa",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"mạng",
"xã",
"hội",
"instagram",
"bức",
"ảnh",
"bầm",
"dập",
"của",
"một",
"tên",
"cướp",
"khi",
"cướp",
"nhầm",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"người",
"brazil",
"và",
"đã",
"bị",
"nện",
"cho",
"một",
"trận",
"nhớ",
"đời",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"ảnh",
"nhỏ",
"giữa",
"và",
"bên",
"phải",
"và",
"hình",
"ảnh",
"tên",
"cướo",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"bức",
"ảnh",
"với",
"gương",
"mặt",
"bị",
"đánh",
"tơi",
"tả",
"của",
"tên",
"cướp",
"này",
"đang",
"được",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"người",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"với",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"dũng",
"cảm",
"bắt",
"cướp",
"còn",
"ông",
"white",
"thì",
"viết",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"một",
"ý",
"tưởng",
"quá",
"tệ",
"cho",
"tên",
"cướp",
"khi",
"hắn",
"cướp",
"nhầm",
"võ",
"sĩ",
"ufc",
"theo",
"đó",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"chín trên mười lăm",
"tuổi",
"viana",
"vừa",
"kể",
"lại",
"sự",
"việc",
"với",
"trang",
"mmajunkie",
"rằng",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"khu",
"căn",
"hộ",
"của",
"tôi",
"ở",
"rio",
"de",
"janeiro",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"không",
"chắc",
"là",
"súng",
"thật",
"hay",
"giả",
"nhưng",
"tôi",
"đã",
"phản",
"ứng",
"ngay",
"để",
"kịp",
"tước",
"vũ",
"khí",
"của",
"tên",
"cướp",
"khóa",
"tay",
"và",
"nện",
"cho",
"hắn",
"một",
"trận",
"nhớ",
"đời",
"với",
"ít",
"nhất",
"một ngàn một trăm chín hai",
"cú",
"đấm",
"cực",
"mạnh",
"vào",
"mặt",
"cùng",
"các",
"cú",
"đá",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"trước",
"trận",
"thượng",
"đài",
"hồi",
"quý bốn",
"năm",
"ngoái",
"ảnh",
"afp",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"sau",
"đó",
"cho",
"biết",
"thêm",
"cô",
"đã",
"khóa",
"tay",
"tên",
"cướp",
"đè",
"xuống",
"đường",
"và",
"nhờ",
"người",
"đi",
"đường",
"thông",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"bắt",
"giữ",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"hiện",
"đang",
"có",
"thành",
"tích",
"thắng",
"một ngàn sáu mươi sáu",
"thua",
"năm mốt",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ở",
"hạng",
"cân",
"ufc",
"hai ngàn bảy trăm sáu mươi tám",
"trận",
"đấu",
"gần",
"đây",
"của",
"cô",
"viana",
"là",
"thua",
"điểm",
"trước",
"đối",
"thủ",
"jj",
"aldrich",
"hồi",
"ngày ba mươi ngày hai tháng bốn",
"năm",
"ngoái"
] | [
"cướp",
"nhầm",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"ufc",
"và",
"cái",
"kết",
"cay",
"đắng",
"của",
"tên",
"cướp",
"chủ",
"tịch",
"làng",
"võ",
"ufc",
"ông",
"dana",
"white",
"vừa",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"mạng",
"xã",
"hội",
"instagram",
"bức",
"ảnh",
"bầm",
"dập",
"của",
"một",
"tên",
"cướp",
"khi",
"cướp",
"nhầm",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"người",
"brazil",
"và",
"đã",
"bị",
"nện",
"cho",
"một",
"trận",
"nhớ",
"đời",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"ảnh",
"nhỏ",
"giữa",
"và",
"bên",
"phải",
"và",
"hình",
"ảnh",
"tên",
"cướo",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"bức",
"ảnh",
"với",
"gương",
"mặt",
"bị",
"đánh",
"tơi",
"tả",
"của",
"tên",
"cướp",
"này",
"đang",
"được",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"người",
"chia",
"sẻ",
"cùng",
"rất",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"với",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"dũng",
"cảm",
"bắt",
"cướp",
"còn",
"ông",
"white",
"thì",
"viết",
"dòng",
"trạng",
"thái",
"một",
"ý",
"tưởng",
"quá",
"tệ",
"cho",
"tên",
"cướp",
"khi",
"hắn",
"cướp",
"nhầm",
"võ",
"sĩ",
"ufc",
"theo",
"đó",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"9 / 15",
"tuổi",
"viana",
"vừa",
"kể",
"lại",
"sự",
"việc",
"với",
"trang",
"mmajunkie",
"rằng",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"bên",
"ngoài",
"khu",
"căn",
"hộ",
"của",
"tôi",
"ở",
"rio",
"de",
"janeiro",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"qua",
"không",
"chắc",
"là",
"súng",
"thật",
"hay",
"giả",
"nhưng",
"tôi",
"đã",
"phản",
"ứng",
"ngay",
"để",
"kịp",
"tước",
"vũ",
"khí",
"của",
"tên",
"cướp",
"khóa",
"tay",
"và",
"nện",
"cho",
"hắn",
"một",
"trận",
"nhớ",
"đời",
"với",
"ít",
"nhất",
"1192",
"cú",
"đấm",
"cực",
"mạnh",
"vào",
"mặt",
"cùng",
"các",
"cú",
"đá",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"polyana",
"viana",
"trước",
"trận",
"thượng",
"đài",
"hồi",
"quý 4",
"năm",
"ngoái",
"ảnh",
"afp",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"sau",
"đó",
"cho",
"biết",
"thêm",
"cô",
"đã",
"khóa",
"tay",
"tên",
"cướp",
"đè",
"xuống",
"đường",
"và",
"nhờ",
"người",
"đi",
"đường",
"thông",
"báo",
"cảnh",
"sát",
"tới",
"bắt",
"giữ",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"viana",
"hiện",
"đang",
"có",
"thành",
"tích",
"thắng",
"1066",
"thua",
"51",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"ở",
"hạng",
"cân",
"ufc",
"2768",
"trận",
"đấu",
"gần",
"đây",
"của",
"cô",
"viana",
"là",
"thua",
"điểm",
"trước",
"đối",
"thủ",
"jj",
"aldrich",
"hồi",
"ngày 30 ngày 2 tháng 4",
"năm",
"ngoái"
] |
[
"bốn triệu bảy trăm sáu mươi ngàn ba trăm bảy mươi",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"đáng",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"nửa",
"cuối",
"sáu nghìn bốn trăm bốn tám chấm không không ba nghìn sáu trăm tám chín",
"ngoài",
"bốn ngàn lẻ ba",
"di",
"động",
"đình",
"đám",
"iphone",
"ba trăm tám hai giờ",
"plus",
"và",
"galaxy",
"note",
"ba triệu năm mươi",
"người",
"dùng",
"cũng",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"lumia",
"bốn triệu hai trăm mười lăm nghìn chín trăm hai mươi tư",
"xl",
"xiaomi",
"ép gạch ngang ca",
"plus",
"hay",
"one",
"plus",
"bảy triệu",
"iphone",
"chín nghìn một trăm bảy mươi phẩy không bốn trăm tám mươi ba chỉ",
"plus",
"từ",
"ngày mười chín và ngày mười hai tháng tám",
"apple",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"sân",
"chơi",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"phablet",
"và",
"ghi",
"nhận",
"thành",
"công",
"ngoài",
"mong",
"đợi",
"năm",
"nay",
"dự",
"kiến",
"iphone",
"chín trăm bẩy bốn ca ra",
"plus",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"về",
"cấu",
"hình",
"không",
"thay",
"đổi",
"thiết",
"kế",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"sở",
"hữu",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"màn",
"hình",
"âm bảy nghìn một trăm sáu mươi chấm hai bảy mét",
"với",
"ram",
"âm năm nghìn bốn trăm hai mươi tư phẩy bốn trăm năm mươi bốn đề xi ben",
"camera",
"không hai ba sáu sáu năm bốn năm sáu ba một",
"megapixel",
"tùy",
"chọn",
"bản",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"hay",
"bổ",
"sung",
"màu",
"hồng",
"cho",
"người",
"dùng",
"nữ",
"tín",
"đồ",
"iphone",
"vẫn",
"cực",
"kỳ",
"háo",
"hức",
"iphone",
"bẩy trăm lẻ hai bao",
"plus",
"dự",
"kiến",
"ra",
"mắt",
"và",
"lên",
"kệ",
"ngay",
"trong",
"tám giờ ba mươi bốn",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"âm chín chín phẩy bốn không",
"nếu",
"những",
"tin",
"đồn",
"gần",
"đây",
"chính",
"xác",
"note",
"hai ngàn tám trăm ba mươi bảy",
"sẽ",
"chào",
"sân",
"ngay",
"trong",
"hai hai tháng mười hai hai ngàn năm trăm bẩy ba",
"tới",
"thay",
"vì",
"đến",
"tận",
"mười chín giờ",
"chưa",
"có",
"xác",
"hai mươi mốt giờ",
"nhận",
"nào",
"về",
"thiết",
"mười một",
"kế",
"cấu",
"hình",
"của",
"note",
"âm ba chín ngàn năm trăm bốn mốt phẩy không tám ngàn ba trăm hai mươi tám",
"nhưng",
"với",
"mật",
"độ",
"xuất",
"hiện",
"ngày mười bốn đến ngày mười ba tháng chín",
"dày",
"đặc",
"các",
"thông",
"tin",
"gần",
"đây",
"có",
"thể",
"tạm",
"phác",
"họa",
"chân",
"dung",
"sản",
"phẩm",
"này",
"như",
"sau",
"máy",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"galaxy",
"ba mươi trừ e bê ép xuộc nờ i",
"nhưng",
"vuông",
"vức",
"hơn",
"ngoài",
"ra",
"model",
"này",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"lưng",
"cong",
"thay",
"vì",
"màn",
"hình",
"cong",
"như",
"galaxy",
"gạch ngang ép rờ mờ nờ ét",
"edge",
"về",
"cấu",
"hình",
"chiếc",
"note",
"thế",
"hệ",
"mới",
"vẫn",
"thuộc",
"dạng",
"đỉnh",
"cao",
"với",
"chip",
"exynos",
"bốn trăm ba mươi bốn ngàn bảy trăm ba mươi ba",
"màn",
"hình",
"năm ngàn sáu trăm lẻ bảy chấm không không năm trăm hai mươi sáu vòng",
"quad",
"hướng dẫn",
"và",
"thời",
"năm ngàn sáu trăm chín ba chấm ba bốn tám độ xê",
"lượng",
"pin",
"lên",
"đến",
"một triệu bẩy trăm mười một ngàn một trăm ba mươi bảy",
"mah",
"samsung",
"galaxy",
"sáu năm không gạch ngang bốn ngàn a giây đắp liu dê xê gạch ngang",
"edge",
"năm",
"nay",
"samsung",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"phablet",
"khác",
"bên",
"cạnh",
"note",
"một ngàn sáu trăm sáu bảy",
"là",
"galaxy",
"hai trăm gạch ngang hai không không không dê gờ a cờ",
"edge",
"plus",
"bản",
"phóng",
"lớn",
"của",
"gạch ngang ba bảy không ba chéo bốn sáu không",
"edge",
"được",
"cho",
"sở",
"hữu",
"chip",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"chín mươi tám",
"màn",
"hình",
"âm chín mươi phẩy hai không",
"hoặc",
"bảy trăm bốn mươi tám yến",
"bốn trăm bốn mươi sáu ki lo oát trên êu rô",
"như",
"sáu không chéo bốn năm sáu không xoẹt bê nờ gạch ngang ép mờ",
"vậy",
"samsung",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"rất",
"mạnh",
"mẽ",
"phân",
"khúc",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"năm",
"nay",
"cuối",
"ngày hai mươi tám đến ngày hai lăm tháng bốn",
"này",
"hãng",
"cũng",
"cho",
"bán",
"ra",
"chiếc",
"galaxy",
"chín không không một nghìn i",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"chín trăm bốn mươi sáu mê ga bít",
"với",
"độ",
"mỏng",
"chưa",
"đến",
"bốn mươi bốn chấm hai",
"năm ngàn ba chín phẩy không hai trăm mười một rúp",
"xiaomi",
"rờ o đê dét pê gờ",
"plus",
"xiaomi",
"tung",
"bộ",
"đôi",
"mi",
"note",
"và",
"mi",
"note",
"pro",
"cách",
"đây",
"ít",
"lâu",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"vẻ",
"như",
"hãng",
"vẫn",
"thấy",
"chưa",
"đủ",
"tự",
"tin",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"âm bốn phẩy chín sáu",
"iphone",
"và",
"smartphone",
"dòng",
"galaxy",
"do",
"đó",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"mi",
"âm tám mươi chín phẩy bốn tám",
"plus",
"màn",
"hình",
"lớn",
"ra",
"đời",
"bên",
"cạnh",
"bản",
"mi",
"âm sáu nhăm phẩy mười hai",
"tiêu",
"chuẩn",
"mi",
"chín mươi",
"plus",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"với",
"chip",
"snapdragon",
"cộng hai bốn năm không năm sáu tám bốn chín năm bảy",
"camera",
"sáu triệu sáu trăm nghìn ba trăm linh bốn",
"megapixel",
"kèm",
"pin",
"chín chia tám",
"mah",
"sau",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"bị",
"tố",
"sao",
"chép",
"thiết",
"kế",
"từ",
"apple",
"xiaomi",
"đang",
"ngày hai mươi bẩy tháng một",
"lớn",
"mạnh",
"thể",
"hiện",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"riêng",
"bên",
"cạnh",
"giá",
"bán",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"những",
"smartphone",
"dòng",
"mi",
"oneplus",
"bảy trăm tám mươi tư ngàn ba trăm sáu mươi lăm",
"hai",
"năm",
"âm chín nghìn không trăm bốn bốn phẩy không một bốn năm vòng trên ki lô ca lo",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"là",
"vốn",
"tự",
"có",
"quá",
"ít",
"ỏi",
"của",
"oneplus",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"đang",
"khiến",
"thế",
"giới",
"phải",
"nhìn",
"mình",
"bằng",
"con",
"mắt",
"khác",
"với",
"những",
"tuyên",
"bố",
"tự",
"tin",
"về",
"mẫu",
"oneplus",
"tám triệu không nghìn hai trăm",
"hãng",
"này",
"khẳng",
"định",
"oneplus",
"bẩy triệu ba trăm hai mươi ngàn sáu trăm hai tám",
"sẽ",
"là",
"sát",
"thủ",
"của",
"mọi",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"thông",
"số",
"rò",
"rỉ",
"mới",
"đây",
"của",
"máy",
"không",
"khiến",
"người",
"dùng",
"quá",
"phấn",
"khích",
"chip",
"snapdragon",
"ba mươi hai ngàn tám trăm sáu mươi ba phẩy bốn trăm chín sáu",
"màn",
"hình",
"quad",
"hướng dẫn",
"camera",
"sau",
"một nghìn chín trăm sáu tám",
"megapixel",
"ưu",
"điểm",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"chiếc",
"oneplus",
"one",
"là",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"cũng",
"biến",
"mất",
"bởi",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"khẳng",
"định",
"máy",
"sẽ",
"có",
"giá",
"bán",
"trên",
"năm trăm bẩy mươi mốt gờ ram",
"microsoft",
"lumia",
"hai phẩy bẩy đến chín mươi tám chấm bốn",
"xl",
"nếu",
"không",
"ai",
"hào",
"hứng",
"với",
"điện",
"thoại",
"windows",
"phone",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tự",
"xây",
"dựng",
"nó",
"ceo",
"satya",
"nadella",
"của",
"microsoft",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"trước",
"mắt",
"người",
"ta",
"sẽ",
"chờ",
"đợi",
"bộ",
"đôi",
"lumia",
"một nghìn sáu trăm mười",
"và",
"bảy mươi ba ngàn tám trăm hai mươi tám phẩy chín nghìn tám trăm sáu mốt",
"xl",
"để",
"xem",
"microsoft",
"sẽ",
"làm",
"được",
"những",
"gì",
"theo",
"thông",
"tin",
"rò",
"rỉ",
"mới",
"nhất",
"lumia",
"tám mươi sáu ngàn bốn trăm tám mươi mốt phẩy không không chín ngàn bốn trăm bốn tư",
"xl",
"sẽ",
"có",
"cấu",
"hình",
"manh",
"mẽ",
"với",
"màn",
"hình",
"âm một nghìn sáu trăm chín mươi hai chấm sáu trăm mười một đề xi mét vuông",
"quad",
"hướng dẫn",
"chip",
"qualcomm",
"snapdragon",
"bốn mươi mốt",
"camera",
"sau",
"hai không không tám chín năm năm sáu tám bảy chín",
"megapixel",
"và",
"pin",
"một triệu ba trăm bốn mươi chín nghìn",
"mah",
"thiết",
"chín trăm o o vê xoẹt a nờ xờ rờ",
"bị",
"này",
"sẽ",
"có",
"vỏ",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"từ",
"kim",
"loại",
"trang",
"bị",
"cổng",
"usb",
"type-c",
"và",
"ra",
"mắt",
"vào",
"mười tám giờ"
] | [
"4.760.370",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"đáng",
"chờ",
"đợi",
"nhất",
"nửa",
"cuối",
"6448.003689",
"ngoài",
"4003",
"di",
"động",
"đình",
"đám",
"iphone",
"382 giờ",
"plus",
"và",
"galaxy",
"note",
"3.000.050",
"người",
"dùng",
"cũng",
"kỳ",
"vọng",
"vào",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"lumia",
"4.215.924",
"xl",
"xiaomi",
"f-k",
"plus",
"hay",
"one",
"plus",
"7.000.000",
"iphone",
"9170,0483 chỉ",
"plus",
"từ",
"ngày 19 và ngày 12 tháng 8",
"apple",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"sân",
"chơi",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"phablet",
"và",
"ghi",
"nhận",
"thành",
"công",
"ngoài",
"mong",
"đợi",
"năm",
"nay",
"dự",
"kiến",
"iphone",
"974 carat",
"plus",
"chỉ",
"nâng",
"cấp",
"về",
"cấu",
"hình",
"không",
"thay",
"đổi",
"thiết",
"kế",
"so",
"với",
"thế",
"hệ",
"trước",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"viễn",
"cảnh",
"sở",
"hữu",
"một",
"chiếc",
"iphone",
"màn",
"hình",
"-7160.27 m",
"với",
"ram",
"-5424,454 db",
"camera",
"02366545631",
"megapixel",
"tùy",
"chọn",
"bản",
"màn",
"hình",
"sapphire",
"hay",
"bổ",
"sung",
"màu",
"hồng",
"cho",
"người",
"dùng",
"nữ",
"tín",
"đồ",
"iphone",
"vẫn",
"cực",
"kỳ",
"háo",
"hức",
"iphone",
"702 pound",
"plus",
"dự",
"kiến",
"ra",
"mắt",
"và",
"lên",
"kệ",
"ngay",
"trong",
"8h34",
"samsung",
"galaxy",
"note",
"-99,40",
"nếu",
"những",
"tin",
"đồn",
"gần",
"đây",
"chính",
"xác",
"note",
"2837",
"sẽ",
"chào",
"sân",
"ngay",
"trong",
"22/12/2573",
"tới",
"thay",
"vì",
"đến",
"tận",
"19h",
"chưa",
"có",
"xác",
"21h",
"nhận",
"nào",
"về",
"thiết",
"11",
"kế",
"cấu",
"hình",
"của",
"note",
"-39.541,08328",
"nhưng",
"với",
"mật",
"độ",
"xuất",
"hiện",
"ngày 14 đến ngày 13 tháng 9",
"dày",
"đặc",
"các",
"thông",
"tin",
"gần",
"đây",
"có",
"thể",
"tạm",
"phác",
"họa",
"chân",
"dung",
"sản",
"phẩm",
"này",
"như",
"sau",
"máy",
"mô",
"phỏng",
"thiết",
"kế",
"của",
"galaxy",
"30-ebf/ny",
"nhưng",
"vuông",
"vức",
"hơn",
"ngoài",
"ra",
"model",
"này",
"sẽ",
"có",
"mặt",
"lưng",
"cong",
"thay",
"vì",
"màn",
"hình",
"cong",
"như",
"galaxy",
"-frmns",
"edge",
"về",
"cấu",
"hình",
"chiếc",
"note",
"thế",
"hệ",
"mới",
"vẫn",
"thuộc",
"dạng",
"đỉnh",
"cao",
"với",
"chip",
"exynos",
"434.733",
"màn",
"hình",
"5607.00526 vòng",
"quad",
"hướng dẫn",
"và",
"thời",
"5693.348 oc",
"lượng",
"pin",
"lên",
"đến",
"1.711.137",
"mah",
"samsung",
"galaxy",
"650-4000ajwdc-",
"edge",
"năm",
"nay",
"samsung",
"có",
"thể",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"phablet",
"khác",
"bên",
"cạnh",
"note",
"1667",
"là",
"galaxy",
"200-2000dgac",
"edge",
"plus",
"bản",
"phóng",
"lớn",
"của",
"-3703/460",
"edge",
"được",
"cho",
"sở",
"hữu",
"chip",
"xử",
"lý",
"snapdragon",
"98",
"màn",
"hình",
"-90,20",
"hoặc",
"748 yến",
"446 kw/euro",
"như",
"60/4560/bn-fm",
"vậy",
"samsung",
"sẽ",
"tấn",
"công",
"rất",
"mạnh",
"mẽ",
"phân",
"khúc",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"lớn",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"năm",
"nay",
"cuối",
"ngày 28 đến ngày 25 tháng 4",
"này",
"hãng",
"cũng",
"cho",
"bán",
"ra",
"chiếc",
"galaxy",
"9001000y",
"smartphone",
"màn",
"hình",
"946 mb",
"với",
"độ",
"mỏng",
"chưa",
"đến",
"44.2",
"5039,0211 rub",
"xiaomi",
"rođzpg",
"plus",
"xiaomi",
"tung",
"bộ",
"đôi",
"mi",
"note",
"và",
"mi",
"note",
"pro",
"cách",
"đây",
"ít",
"lâu",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"vẻ",
"như",
"hãng",
"vẫn",
"thấy",
"chưa",
"đủ",
"tự",
"tin",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"-4,96",
"iphone",
"và",
"smartphone",
"dòng",
"galaxy",
"do",
"đó",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"sẽ",
"có",
"thêm",
"một",
"chiếc",
"mi",
"-89,48",
"plus",
"màn",
"hình",
"lớn",
"ra",
"đời",
"bên",
"cạnh",
"bản",
"mi",
"-65,12",
"tiêu",
"chuẩn",
"mi",
"90",
"plus",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"cấu",
"hình",
"cực",
"mạnh",
"với",
"chip",
"snapdragon",
"+24505684957",
"camera",
"6.600.304",
"megapixel",
"kèm",
"pin",
"9 / 8",
"mah",
"sau",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"bị",
"tố",
"sao",
"chép",
"thiết",
"kế",
"từ",
"apple",
"xiaomi",
"đang",
"ngày 27/1",
"lớn",
"mạnh",
"thể",
"hiện",
"ngôn",
"ngữ",
"thiết",
"kế",
"riêng",
"bên",
"cạnh",
"giá",
"bán",
"hấp",
"dẫn",
"với",
"những",
"smartphone",
"dòng",
"mi",
"oneplus",
"784.365",
"hai",
"năm",
"-9044,0145 vòng/kcal",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"thị",
"trường",
"smartphone",
"là",
"vốn",
"tự",
"có",
"quá",
"ít",
"ỏi",
"của",
"oneplus",
"tuy",
"nhiên",
"họ",
"đang",
"khiến",
"thế",
"giới",
"phải",
"nhìn",
"mình",
"bằng",
"con",
"mắt",
"khác",
"với",
"những",
"tuyên",
"bố",
"tự",
"tin",
"về",
"mẫu",
"oneplus",
"8.000.200",
"hãng",
"này",
"khẳng",
"định",
"oneplus",
"7.320.628",
"sẽ",
"là",
"sát",
"thủ",
"của",
"mọi",
"smartphone",
"cao",
"cấp",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"thông",
"số",
"rò",
"rỉ",
"mới",
"đây",
"của",
"máy",
"không",
"khiến",
"người",
"dùng",
"quá",
"phấn",
"khích",
"chip",
"snapdragon",
"32.863,496",
"màn",
"hình",
"quad",
"hướng dẫn",
"camera",
"sau",
"1968",
"megapixel",
"ưu",
"điểm",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"chiếc",
"oneplus",
"one",
"là",
"giá",
"bán",
"có",
"thể",
"cũng",
"biến",
"mất",
"bởi",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"khẳng",
"định",
"máy",
"sẽ",
"có",
"giá",
"bán",
"trên",
"571 g",
"microsoft",
"lumia",
"2,7 - 98.4",
"xl",
"nếu",
"không",
"ai",
"hào",
"hứng",
"với",
"điện",
"thoại",
"windows",
"phone",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tự",
"xây",
"dựng",
"nó",
"ceo",
"satya",
"nadella",
"của",
"microsoft",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"trước",
"mắt",
"người",
"ta",
"sẽ",
"chờ",
"đợi",
"bộ",
"đôi",
"lumia",
"1610",
"và",
"73.828,9861",
"xl",
"để",
"xem",
"microsoft",
"sẽ",
"làm",
"được",
"những",
"gì",
"theo",
"thông",
"tin",
"rò",
"rỉ",
"mới",
"nhất",
"lumia",
"86.481,009444",
"xl",
"sẽ",
"có",
"cấu",
"hình",
"manh",
"mẽ",
"với",
"màn",
"hình",
"-1692.611 dm2",
"quad",
"hướng dẫn",
"chip",
"qualcomm",
"snapdragon",
"41",
"camera",
"sau",
"20089556879",
"megapixel",
"và",
"pin",
"1.349.000",
"mah",
"thiết",
"900oov/anxr",
"bị",
"này",
"sẽ",
"có",
"vỏ",
"làm",
"hoàn",
"toàn",
"từ",
"kim",
"loại",
"trang",
"bị",
"cổng",
"usb",
"type-c",
"và",
"ra",
"mắt",
"vào",
"18h"
] |
[
"hà",
"nội",
"fc",
"niềm",
"tự",
"hào",
"thủ",
"đô",
"có",
"thể",
"hà",
"nội",
"fc",
"có",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"khá",
"non",
"trẻ",
"nhưng",
"với",
"cách",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"đã",
"lớn",
"mạnh",
"từng",
"ngày",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"thế",
"lực",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"châu",
"lục",
"ở",
"cấp",
"câu lạc bộ",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"nâng",
"cup",
"vô",
"địch",
"v-league",
"âm tám mươi hai phẩy bẩy tám",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"chuyển",
"sang",
"mô",
"hình",
"chuyên",
"nghiệp",
"vào",
"ngày mười hai tới mùng sáu tháng một",
"những",
"cái",
"tên",
"đi",
"tiên",
"phong",
"theo",
"mô",
"hình",
"này",
"là",
"hà",
"nội",
"acb",
"của",
"bầu",
"kiên",
"và",
"hòa",
"phát",
"hà",
"nội",
"của",
"bầu",
"bảy triệu không nghìn một trăm lẻ sáu",
"long",
"những",
"người",
"mua",
"lại",
"đội",
"hai mươi mốt tháng một năm một ngàn một trăm lẻ một",
"bóng",
"cũ",
"để",
"đầu",
"tư",
"hà",
"nội",
"fc",
"ra",
"đời",
"vào",
"chín giờ hai mươi sáu phút bốn mươi giây",
"và",
"cũng",
"hoạt",
"động",
"theo",
"mô",
"hình",
"bóng",
"đá",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"là",
"người",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"đội",
"bóng",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"một giờ năm mươi hai phút bốn tư giây",
"t",
"đội",
"bóng",
"này",
"thi",
"đấu",
"ở",
"hạng",
"thấp",
"nhất",
"của",
"hệ",
"thống",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"gia",
"là",
"hạng",
"ba",
"nhờ",
"được",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"nên",
"mỗi",
"năm",
"đội",
"bóng",
"này",
"lên",
"một",
"hạng",
"và",
"đến",
"hai mươi giờ hai mươi mốt phút",
"bắt",
"đầu",
"tranh",
"tài",
"ở",
"v-league",
"đáng",
"nói",
"hơn",
"sau",
"cộng năm bảy bảy năm năm không chín tám chín hai bảy",
"năm",
"hít",
"thở",
"bầu",
"không",
"bốn nghìn hai trăm linh năm",
"khí",
"ở",
"mờ giây i vê kép gạch chéo ích gạch ngang chín mươi",
"sân",
"chơi",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"chức",
"vô",
"địch",
"đầy",
"ý",
"hai mươi bốn tháng mười",
"nghĩa",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"sáu triệu một trăm ba mươi chín ngàn linh hai",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"đó",
"đã",
"mở",
"ra",
"kỷ",
"nguyên",
"mới",
"cho",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"hiển",
"từ",
"ngày ba mươi tới ngày ba mươi tháng mười một",
"đến",
"ngày hai mươi bẩy",
"tức",
"trong",
"một nghìn",
"năm",
"tranh",
"tài",
"ở",
"v-league",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"hiển",
"chưa",
"một",
"lần",
"bật",
"khỏi",
"tốp",
"mười hai ngàn tám trăm ba mươi lăm phẩy ba nghìn năm trăm chín sáu",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"một",
"thành",
"tích",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"đối",
"với",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"bốn triệu sáu ngàn lẻ sáu",
"lần",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"chín triệu hai trăm bảy mươi mốt ngàn ba trăm tám mươi bốn",
"lần",
"á",
"quân",
"vượt",
"qua",
"thể",
"công",
"bình",
"dương",
"long",
"an",
"hay",
"hoàng anh gia lai",
"để",
"trở",
"thành",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"non",
"trẻ",
"đi",
"sau",
"trong",
"mô",
"hình",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"nhưng",
"với",
"cách",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"lớn",
"mạnh",
"từng",
"ngày",
"liên",
"tục",
"gặt",
"hái",
"danh",
"hiệu",
"để",
"trở",
"thành",
"thế",
"lực",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"châu",
"lục",
"như",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày hai sáu và ngày hai hai",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"nhìn",
"ra",
"vấn",
"đề",
"và",
"phát",
"triển",
"hà",
"nội",
"fc",
"theo",
"mô",
"hình",
"chuyên",
"nghiệp",
"bền",
"vững",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"mua",
"sắm",
"những",
"cầu",
"thủ",
"ngôi",
"sao",
"thì",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"đào",
"tám trăm hai mươi chín mét vuông",
"tạo",
"trẻ",
"để",
"tạo",
"ra",
"những",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"chất",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"đội",
"hai nghìn sáu lăm",
"quang",
"hải",
"đức",
"huy",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"ở",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"có",
"một",
"mùa",
"giải",
"bay",
"cao",
"thành",
"công",
"ngày hai mươi mốt tháng ba",
"nhưng",
"nhờ",
"đầu",
"tư",
"đúng",
"trúng",
"và",
"có",
"lộ",
"trình",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"lớn",
"nhanh",
"như",
"thổi",
"để",
"khẳng",
"định",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"hiếm",
"có",
"đội",
"bóng",
"nào",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"lại",
"phải",
"lo",
"nỗi",
"lo",
"thăng",
"hạng",
"theo",
"kiểu",
"oái",
"oăm",
"như",
"hà",
"nội",
"fc",
"khi",
"đội",
"bốn nghìn tám không không",
"trẻ",
"câu lạc bộ",
"này",
"từng",
"vô",
"địch",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"giành",
"vé",
"lên",
"chơi",
"quý mười hai",
"v-league",
"nhưng",
"lại",
"thôi",
"vì",
"điều",
"lệ",
"giải",
"việc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hà",
"nội",
"fc",
"luôn",
"có",
"suất",
"trên",
"tuyển",
"từ",
"đội",
"trẻ",
"lứa",
"u",
"cho",
"tới",
"đội tuyển quốc gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"thấy",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"chất",
"lượng",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"không",
"những",
"vậy",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"còn",
"vinh",
"dự",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"câu lạc bộ",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"màu",
"áo",
"các",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"vốn",
"được",
"xem",
"là",
"tài",
"sản",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"quang",
"hải",
"đình",
"trọng",
"duy",
"mạnh",
"văn",
"hậu",
"với",
"hành",
"trình",
"kỳ",
"diệu",
"lên",
"ngôi",
"hai mươi xen ti mét",
"á",
"quân",
"giải",
"một bốn không gạch chéo e đắp liu ca",
"châu",
"á",
"ở",
"thường",
"châu",
"trung",
"quốc",
"với",
"tám triệu chín mươi nghìn",
"chức",
"vô",
"địch",
"v-league",
"sáu triệu tám ngàn",
"và",
"hai trăm linh hai ngàn",
"siêu",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"đang",
"trở",
"thành",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"với",
"thành",
"tích",
"lọt",
"vào",
"tới",
"trận",
"chung",
"kết",
"liên",
"khu",
"vực",
"afc",
"cup",
"âm chín mươi ngàn sáu trăm mười phẩy không tám ngàn năm trăm mười lăm",
"cùng",
"với",
"hàng",
"loạt",
"những",
"kỷ",
"lục",
"ấn",
"tượng",
"hà",
"nội",
"fc",
"đang",
"là",
"niềm",
"tự",
"âm bẩy ngàn ba trăm sáu nhăm phẩy không không bốn một bảy ao trên ki lô mét",
"hào",
"của",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"cũng",
"như",
"lá",
"cờ",
"đầu",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"để",
"ghi",
"nhận",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"trong",
"mùa",
"giải",
"bảy mươi ba chấm hai tới năm ba phẩy sáu",
"và",
"để",
"tri",
"ân",
"các",
"thế",
"hệ",
"âm hai ngàn bốn trăm mười một chấm sáu bốn sáu ga lông trên độ ép",
"cầu",
"thủ",
"đóng",
"góp",
"cho",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"trước",
"đây",
"tập",
"đoàn",
"t",
"quý một một một sáu chín hai",
"&",
"t",
"group",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"vinh",
"danh",
"thành",
"tích",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"niềm",
"tự",
"hào",
"thủ",
"đô",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"hàng",
"đẫy",
"vào",
"hồi",
"ngày mười năm",
"mùng hai đến ngày hai mươi tháng mười hai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đóng",
"góp",
"của",
"những",
"con",
"người",
"lặng",
"thầm",
"bên",
"đường",
"pitse",
"hay",
"trên",
"khán",
"đài",
"cũng",
"là",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"không",
"thể",
"thiếu",
"trong",
"chương",
"trình",
"ban tổ chức",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"gửi",
"tặng",
"ba mươi bốn chấm chín đến năm tám chấm bẩy",
"vé",
"mời",
"tới",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đăng",
"ký",
"qua",
"đường",
"link",
"http://bit.ly/niem-tu-hao-thu-do",
"và",
"tặng",
"hai nghìn một trăm",
"vé",
"cho",
"tám triệu bốn trăm hai mươi bảy nghìn bảy trăm linh sáu",
"người",
"đầu",
"tiên",
"mua",
"vé",
"xem",
"trận",
"bán",
"kết",
"cup",
"quốc",
"gia",
"giữa",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"và",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày hai mươi và ngày hai tám tháng sáu"
] | [
"hà",
"nội",
"fc",
"niềm",
"tự",
"hào",
"thủ",
"đô",
"có",
"thể",
"hà",
"nội",
"fc",
"có",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"khá",
"non",
"trẻ",
"nhưng",
"với",
"cách",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"đã",
"lớn",
"mạnh",
"từng",
"ngày",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"thế",
"lực",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"châu",
"lục",
"ở",
"cấp",
"câu lạc bộ",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"nâng",
"cup",
"vô",
"địch",
"v-league",
"-82,78",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"chuyển",
"sang",
"mô",
"hình",
"chuyên",
"nghiệp",
"vào",
"ngày 12 tới mùng 6 tháng 1",
"những",
"cái",
"tên",
"đi",
"tiên",
"phong",
"theo",
"mô",
"hình",
"này",
"là",
"hà",
"nội",
"acb",
"của",
"bầu",
"kiên",
"và",
"hòa",
"phát",
"hà",
"nội",
"của",
"bầu",
"7.000.106",
"long",
"những",
"người",
"mua",
"lại",
"đội",
"21/1/1101",
"bóng",
"cũ",
"để",
"đầu",
"tư",
"hà",
"nội",
"fc",
"ra",
"đời",
"vào",
"9:26:40",
"và",
"cũng",
"hoạt",
"động",
"theo",
"mô",
"hình",
"bóng",
"đá",
"doanh",
"nghiệp",
"ông",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"kiêm",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"là",
"người",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"đội",
"bóng",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"1:52:44",
"t",
"đội",
"bóng",
"này",
"thi",
"đấu",
"ở",
"hạng",
"thấp",
"nhất",
"của",
"hệ",
"thống",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"gia",
"là",
"hạng",
"ba",
"nhờ",
"được",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"nên",
"mỗi",
"năm",
"đội",
"bóng",
"này",
"lên",
"một",
"hạng",
"và",
"đến",
"20h21",
"bắt",
"đầu",
"tranh",
"tài",
"ở",
"v-league",
"đáng",
"nói",
"hơn",
"sau",
"+57755098927",
"năm",
"hít",
"thở",
"bầu",
"không",
"4205",
"khí",
"ở",
"mjiw/x-90",
"sân",
"chơi",
"cao",
"nhất",
"việt",
"nam",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"chức",
"vô",
"địch",
"đầy",
"ý",
"24/10",
"nghĩa",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"6.139.002",
"năm",
"thăng",
"long",
"hà",
"nội",
"đó",
"đã",
"mở",
"ra",
"kỷ",
"nguyên",
"mới",
"cho",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"hiển",
"từ",
"ngày 30 tới ngày 30 tháng 11",
"đến",
"ngày 27",
"tức",
"trong",
"1000",
"năm",
"tranh",
"tài",
"ở",
"v-league",
"đội",
"bóng",
"của",
"bầu",
"hiển",
"chưa",
"một",
"lần",
"bật",
"khỏi",
"tốp",
"12.835,3596",
"đội",
"mạnh",
"nhất",
"một",
"thành",
"tích",
"vô",
"tiền",
"khoáng",
"hậu",
"đối",
"với",
"bóng",
"đá",
"nước",
"nhà",
"đặc",
"biệt",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"4.006.006",
"lần",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"9.271.384",
"lần",
"á",
"quân",
"vượt",
"qua",
"thể",
"công",
"bình",
"dương",
"long",
"an",
"hay",
"hoàng anh gia lai",
"để",
"trở",
"thành",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"việt",
"nam",
"mặc",
"dù",
"tuổi",
"đời",
"còn",
"non",
"trẻ",
"đi",
"sau",
"trong",
"mô",
"hình",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"nhưng",
"với",
"cách",
"đầu",
"tư",
"bài",
"bản",
"có",
"hệ",
"thống",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"lớn",
"mạnh",
"từng",
"ngày",
"liên",
"tục",
"gặt",
"hái",
"danh",
"hiệu",
"để",
"trở",
"thành",
"thế",
"lực",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"châu",
"lục",
"như",
"đã",
"nói",
"ở",
"trên",
"hà",
"nội",
"fc",
"tiền",
"thân",
"là",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày 26 và ngày 22",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"nhìn",
"ra",
"vấn",
"đề",
"và",
"phát",
"triển",
"hà",
"nội",
"fc",
"theo",
"mô",
"hình",
"chuyên",
"nghiệp",
"bền",
"vững",
"bên",
"cạnh",
"việc",
"mua",
"sắm",
"những",
"cầu",
"thủ",
"ngôi",
"sao",
"thì",
"đội",
"bóng",
"này",
"đã",
"chú",
"trọng",
"phát",
"triển",
"đào",
"829 m2",
"tạo",
"trẻ",
"để",
"tạo",
"ra",
"những",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"chất",
"lượng",
"cung",
"cấp",
"cho",
"đội",
"2065",
"quang",
"hải",
"đức",
"huy",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"ở",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"có",
"một",
"mùa",
"giải",
"bay",
"cao",
"thành",
"công",
"ngày 21/3",
"nhưng",
"nhờ",
"đầu",
"tư",
"đúng",
"trúng",
"và",
"có",
"lộ",
"trình",
"hà",
"nội",
"fc",
"đã",
"lớn",
"nhanh",
"như",
"thổi",
"để",
"khẳng",
"định",
"tên",
"tuổi",
"của",
"mình",
"hiếm",
"có",
"đội",
"bóng",
"nào",
"trên",
"bản",
"đồ",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"lại",
"phải",
"lo",
"nỗi",
"lo",
"thăng",
"hạng",
"theo",
"kiểu",
"oái",
"oăm",
"như",
"hà",
"nội",
"fc",
"khi",
"đội",
"4000800",
"trẻ",
"câu lạc bộ",
"này",
"từng",
"vô",
"địch",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"giành",
"vé",
"lên",
"chơi",
"quý 12",
"v-league",
"nhưng",
"lại",
"thôi",
"vì",
"điều",
"lệ",
"giải",
"việc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"hà",
"nội",
"fc",
"luôn",
"có",
"suất",
"trên",
"tuyển",
"từ",
"đội",
"trẻ",
"lứa",
"u",
"cho",
"tới",
"đội tuyển quốc gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"cho",
"thấy",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"chất",
"lượng",
"của",
"đội",
"bóng",
"này",
"không",
"những",
"vậy",
"đội",
"bóng",
"thủ",
"đô",
"còn",
"vinh",
"dự",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"câu lạc bộ",
"đóng",
"góp",
"nhiều",
"gương",
"mặt",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trong",
"màu",
"áo",
"các",
"đào tạo",
"việt",
"nam",
"vốn",
"được",
"xem",
"là",
"tài",
"sản",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"quang",
"hải",
"đình",
"trọng",
"duy",
"mạnh",
"văn",
"hậu",
"với",
"hành",
"trình",
"kỳ",
"diệu",
"lên",
"ngôi",
"20 cm",
"á",
"quân",
"giải",
"140/ewk",
"châu",
"á",
"ở",
"thường",
"châu",
"trung",
"quốc",
"với",
"8.090.000",
"chức",
"vô",
"địch",
"v-league",
"6.008.000",
"và",
"202.000",
"siêu",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hà",
"nội",
"đang",
"trở",
"thành",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"việt",
"nam",
"ngoài",
"ra",
"với",
"thành",
"tích",
"lọt",
"vào",
"tới",
"trận",
"chung",
"kết",
"liên",
"khu",
"vực",
"afc",
"cup",
"-90.610,08515",
"cùng",
"với",
"hàng",
"loạt",
"những",
"kỷ",
"lục",
"ấn",
"tượng",
"hà",
"nội",
"fc",
"đang",
"là",
"niềm",
"tự",
"-7365,00417 ounce/km",
"hào",
"của",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"cũng",
"như",
"lá",
"cờ",
"đầu",
"của",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"ở",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"để",
"ghi",
"nhận",
"những",
"thành",
"tích",
"xuất",
"sắc",
"của",
"hà",
"nội",
"fc",
"trong",
"mùa",
"giải",
"73.2 - 53,6",
"và",
"để",
"tri",
"ân",
"các",
"thế",
"hệ",
"-2411.646 gallon/of",
"cầu",
"thủ",
"đóng",
"góp",
"cho",
"bóng",
"đá",
"thủ",
"đô",
"trước",
"đây",
"tập",
"đoàn",
"t",
"quý 11/1692",
"&",
"t",
"group",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"vinh",
"danh",
"thành",
"tích",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"niềm",
"tự",
"hào",
"thủ",
"đô",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"hàng",
"đẫy",
"vào",
"hồi",
"ngày 15",
"mùng 2 đến ngày 20 tháng 12",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đóng",
"góp",
"của",
"những",
"con",
"người",
"lặng",
"thầm",
"bên",
"đường",
"pitse",
"hay",
"trên",
"khán",
"đài",
"cũng",
"là",
"một",
"điểm",
"nhấn",
"không",
"thể",
"thiếu",
"trong",
"chương",
"trình",
"ban tổ chức",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"gửi",
"tặng",
"34.9 - 58.7",
"vé",
"mời",
"tới",
"người",
"hâm",
"mộ",
"đăng",
"ký",
"qua",
"đường",
"link",
"http://bit.ly/niem-tu-hao-thu-do",
"và",
"tặng",
"2100",
"vé",
"cho",
"8.427.706",
"người",
"đầu",
"tiên",
"mua",
"vé",
"xem",
"trận",
"bán",
"kết",
"cup",
"quốc",
"gia",
"giữa",
"câu lạc bộ",
"bóng",
"đá",
"hà",
"nội",
"và",
"câu lạc bộ",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ngày 20 và ngày 28 tháng 6"
] |
[
"huấn luyện viên",
"calisto",
"chúc",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"của",
"tám trăm lẻ tám gi u ét ét cờ",
"việt",
"nam",
"phù",
"thủy",
"người",
"bồ",
"đã",
"gửi",
"những",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"đến",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"những",
"người",
"vừa",
"đoạt",
"vé",
"dự",
"trừ hai không không không gạch ngang tám không không",
"world",
"cup",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"gạch chéo hai nghìn tám mươi chéo ba trăm năm mươi",
"việt",
"nam",
"lọt",
"vào",
"bán",
"kết",
"giải",
"vê gi pê đê rờ bốn không không",
"châu",
"á",
"và",
"có",
"vé",
"dự",
"một trăm bẩy mươi trừ dét rờ vê hờ",
"world",
"cup",
"vào",
"năm",
"sau",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"cơn",
"sốt",
"với",
"người hâm mộ",
"nước",
"nhà",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"chúc",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"của",
"một trăm gạch ngang đờ pờ e bê xoẹt ép",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngay",
"cả",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"đang",
"ở",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cũng",
"không",
"quên",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tới",
"đội",
"tuyển",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"ông",
"nói",
"chúc",
"mừng",
"việt",
"nam",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"bạn",
"có",
"mặt",
"ở",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"bóng",
"đá",
"lờ gạch ngang tám trăm lẻ năm",
"thế",
"giới",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"anh",
"viết",
"chúc",
"mừng",
"đội",
"tuyển",
"u gờ vờ mờ ba ngàn một bốn trăm",
"việt",
"nam",
"những",
"điều",
"mà",
"các",
"anh",
"chưa",
"làm",
"được",
"gửi",
"gắm",
"hy",
"vọng",
"hết",
"vào",
"các",
"em",
"nhé",
"tiền",
"vệ",
"lương",
"mười giờ hai phút năm mươi sáu giây",
"xuân",
"trường",
"cũng",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tới",
"đội",
"ba không bẩy ngang bốn không không không gạch chéo rờ",
"tuyệt",
"vời",
"quá",
"các",
"bạn",
"gi ba trăm",
"ơi",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"khách",
"quy nờ i rờ gạch chéo một hai không không sáu trăm sáu mươi",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"mọi",
"sự",
"chú",
"ý",
"bên",
"bahrain",
"theo",
"lịch",
"ép i gạch ngang một trăm linh hai",
"việt",
"nam",
"chạm",
"trán",
"bờ e bờ nờ đờ trừ",
"nhật",
"bản",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"lúc",
"chín tháng mười",
"ngày không ba một hai",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"bahrain",
"national",
"stadium",
"riffa",
"xem",
"thêm",
"video",
"hai giờ mười bẩy"
] | [
"huấn luyện viên",
"calisto",
"chúc",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"của",
"808jussc",
"việt",
"nam",
"phù",
"thủy",
"người",
"bồ",
"đã",
"gửi",
"những",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tốt",
"đẹp",
"nhất",
"đến",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"hoàng",
"anh",
"tuấn",
"những",
"người",
"vừa",
"đoạt",
"vé",
"dự",
"-2000-800",
"world",
"cup",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"/2080/350",
"việt",
"nam",
"lọt",
"vào",
"bán",
"kết",
"giải",
"vjpđr400",
"châu",
"á",
"và",
"có",
"vé",
"dự",
"170-zrvh",
"world",
"cup",
"vào",
"năm",
"sau",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"cơn",
"sốt",
"với",
"người hâm mộ",
"nước",
"nhà",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"chúc",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"của",
"100-đpeb/f",
"việt",
"nam",
"đến",
"ngay",
"cả",
"huấn luyện viên",
"calisto",
"đang",
"ở",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cũng",
"không",
"quên",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tới",
"đội",
"tuyển",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"ông",
"nói",
"chúc",
"mừng",
"việt",
"nam",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"các",
"bạn",
"có",
"mặt",
"ở",
"vòng",
"chung",
"kết",
"giải",
"bóng",
"đá",
"l-805",
"thế",
"giới",
"trên",
"trang",
"cá",
"nhân",
"anh",
"viết",
"chúc",
"mừng",
"đội",
"tuyển",
"ugvm3100400",
"việt",
"nam",
"những",
"điều",
"mà",
"các",
"anh",
"chưa",
"làm",
"được",
"gửi",
"gắm",
"hy",
"vọng",
"hết",
"vào",
"các",
"em",
"nhé",
"tiền",
"vệ",
"lương",
"10:2:56",
"xuân",
"trường",
"cũng",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"tới",
"đội",
"307-4000/r",
"tuyệt",
"vời",
"quá",
"các",
"bạn",
"j300",
"ơi",
"ở",
"một",
"diễn",
"biến",
"khách",
"qnir/1200660",
"việt",
"nam",
"cũng",
"đã",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"của",
"mọi",
"sự",
"chú",
"ý",
"bên",
"bahrain",
"theo",
"lịch",
"fy-102",
"việt",
"nam",
"chạm",
"trán",
"bebnđ-",
"nhật",
"bản",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"lúc",
"9/10",
"ngày 03/12",
"trên",
"sân",
"vận",
"động",
"quốc",
"gia",
"bahrain",
"national",
"stadium",
"riffa",
"xem",
"thêm",
"video",
"2h17"
] |
[
"jessie",
"vard",
"là",
"cái",
"tên",
"đang",
"hot",
"tại",
"thái",
"lan",
"jessica",
"vard",
"gây",
"chú",
"ý",
"nhờ",
"hình",
"thể",
"nóng",
"bỏng",
"và",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"tựa",
"thiên",
"thần",
"jessie",
"vard",
"năm",
"nay",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"những",
"hình",
"ảnh",
"quyến",
"rũ",
"của",
"vard",
"tràn",
"lan",
"trên",
"mạng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"như",
"thiên",
"thần",
"của",
"jessica",
"vard",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"như",
"thái",
"lan",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"bàn",
"tán",
"xôn",
"xao",
"nhiều",
"người",
"tưởng",
"jessica",
"vard",
"là",
"con",
"lai",
"hoặc",
"gốc",
"thái",
"vì",
"thế",
"họ",
"ngạc",
"nhiên",
"trước",
"ngoại",
"bốn giờ mười ba",
"hình",
"rất",
"tây",
"của",
"cô",
"nàng",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"jessica",
"có",
"gốc",
"ai",
"len",
"bảy triệu chín trăm mười một nghìn hai mươi sáu",
"hiện",
"nay",
"vard",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"mẫu",
"thái",
"lan",
"mới",
"nổi",
"hot",
"nhất",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cô",
"có",
"tới",
"hơn",
"âm năm mươi bốn mê ga oát giờ",
"người",
"theo",
"dõi",
"trên",
"facebook",
"jessica",
"vard",
"được",
"hâm",
"mộ",
"nhờ",
"nhan",
"sắc",
"khác",
"lạ",
"các",
"shoot",
"hình",
"chụp",
"nội",
"y",
"hay",
"áo",
"tắm",
"của",
"cô",
"khiến",
"mày",
"râu",
"phải",
"xao",
"xuyến",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"các",
"chàng",
"trai",
"sẽ",
"phải",
"thất",
"vọng",
"khi",
"biết",
"vard",
"là",
"người",
"đồng",
"tính",
"cô",
"công",
"khai",
"tình",
"yêu",
"với",
"một",
"cô",
"nàng",
"lesbian",
"tên",
"là",
"nutchanat",
"udom",
"mới",
"giai đoạn năm hai mươi",
"tuổi",
"nhưng",
"vard",
"có",
"cuộc",
"sống",
"phóng",
"khoáng",
"và",
"cô",
"không",
"ngại",
"che",
"đậy",
"đời",
"tư",
"của",
"mình",
"jessica",
"vard",
"gây",
"xôn",
"xao",
"khi",
"vào",
"bốn giờ mười bảy phút năm hai giây",
"tuổi",
"cô",
"đăng",
"video",
"lên",
"án",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"thái",
"lan",
"trên",
"kênh",
"youtube",
"trong",
"video",
"đó",
"vard",
"cho",
"biết",
"cha",
"cô",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ai",
"len",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"phuket"
] | [
"jessie",
"vard",
"là",
"cái",
"tên",
"đang",
"hot",
"tại",
"thái",
"lan",
"jessica",
"vard",
"gây",
"chú",
"ý",
"nhờ",
"hình",
"thể",
"nóng",
"bỏng",
"và",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"tựa",
"thiên",
"thần",
"jessie",
"vard",
"năm",
"nay",
"4000",
"tuổi",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"những",
"hình",
"ảnh",
"quyến",
"rũ",
"của",
"vard",
"tràn",
"lan",
"trên",
"mạng",
"những",
"hình",
"ảnh",
"xinh",
"đẹp",
"như",
"thiên",
"thần",
"của",
"jessica",
"vard",
"khiến",
"cư",
"dân",
"mạng",
"nhiều",
"nước",
"châu",
"á",
"như",
"thái",
"lan",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"bàn",
"tán",
"xôn",
"xao",
"nhiều",
"người",
"tưởng",
"jessica",
"vard",
"là",
"con",
"lai",
"hoặc",
"gốc",
"thái",
"vì",
"thế",
"họ",
"ngạc",
"nhiên",
"trước",
"ngoại",
"4h13",
"hình",
"rất",
"tây",
"của",
"cô",
"nàng",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"jessica",
"có",
"gốc",
"ai",
"len",
"7.911.026",
"hiện",
"nay",
"vard",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"mẫu",
"thái",
"lan",
"mới",
"nổi",
"hot",
"nhất",
"mạng",
"xã",
"hội",
"cô",
"có",
"tới",
"hơn",
"-54 mwh",
"người",
"theo",
"dõi",
"trên",
"facebook",
"jessica",
"vard",
"được",
"hâm",
"mộ",
"nhờ",
"nhan",
"sắc",
"khác",
"lạ",
"các",
"shoot",
"hình",
"chụp",
"nội",
"y",
"hay",
"áo",
"tắm",
"của",
"cô",
"khiến",
"mày",
"râu",
"phải",
"xao",
"xuyến",
"nhưng",
"có",
"lẽ",
"các",
"chàng",
"trai",
"sẽ",
"phải",
"thất",
"vọng",
"khi",
"biết",
"vard",
"là",
"người",
"đồng",
"tính",
"cô",
"công",
"khai",
"tình",
"yêu",
"với",
"một",
"cô",
"nàng",
"lesbian",
"tên",
"là",
"nutchanat",
"udom",
"mới",
"giai đoạn 5 - 20",
"tuổi",
"nhưng",
"vard",
"có",
"cuộc",
"sống",
"phóng",
"khoáng",
"và",
"cô",
"không",
"ngại",
"che",
"đậy",
"đời",
"tư",
"của",
"mình",
"jessica",
"vard",
"gây",
"xôn",
"xao",
"khi",
"vào",
"4:17:52",
"tuổi",
"cô",
"đăng",
"video",
"lên",
"án",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"thái",
"lan",
"trên",
"kênh",
"youtube",
"trong",
"video",
"đó",
"vard",
"cho",
"biết",
"cha",
"cô",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"ai",
"len",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"tại",
"phuket"
] |
[
"aubameyang",
"gây",
"cười",
"khi",
"làm",
"rơi",
"cúp",
"đội",
"trưởng",
"arsenal",
"khiến",
"đồng",
"đội",
"ôm",
"đầu",
"cười",
"khi",
"làm",
"rơi",
"cúp",
"vô",
"địch",
"sau",
"khi",
"lập",
"cú",
"đúp",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"tháng mười hai",
"lưới",
"chelsea",
"giúp",
"pháo",
"thủ",
"lần",
"thứ",
"sáu triệu",
"lên",
"ngôi",
"fa",
"cup",
"vào",
"rạng",
"ba giờ mười bảy"
] | [
"aubameyang",
"gây",
"cười",
"khi",
"làm",
"rơi",
"cúp",
"đội",
"trưởng",
"arsenal",
"khiến",
"đồng",
"đội",
"ôm",
"đầu",
"cười",
"khi",
"làm",
"rơi",
"cúp",
"vô",
"địch",
"sau",
"khi",
"lập",
"cú",
"đúp",
"bàn",
"thắng",
"vào",
"tháng 12",
"lưới",
"chelsea",
"giúp",
"pháo",
"thủ",
"lần",
"thứ",
"6.000.000",
"lên",
"ngôi",
"fa",
"cup",
"vào",
"rạng",
"3h17"
] |