src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"tình",
"tứ",
"dắt",
"tay",
"nhau",
"đi",
"xem",
"show",
"vtc",
"news",
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"doanh",
"nhân",
"thủy",
"tiên",
"và",
"johnathan",
"hạnh",
"nguyễn",
"tay",
"trong",
"tay",
"không",
"rời",
"khi",
"tới",
"tham",
"dự",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"âm chín mươi bốn chấm bẩy sáu",
"để",
"ủng",
"hộ",
"âm chín mốt sào",
"mr",
"đàm",
"doanh",
"nhân",
"thủy",
"tiên",
"và",
"johnathan",
"hạnh",
"nguyễn",
"đã",
"tới",
"tham",
"dự",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"bẩy mươi",
"để",
"ủng",
"hộ",
"mr",
"đàm",
"bẩy mươi bảy chấm bẩy mươi lăm",
"mr",
"đàm",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thân",
"thiết",
"với",
"bố",
"mẹ",
"ba triệu năm trăm tám mươi tám nghìn ba trăm hai mươi tư",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"không",
"thể",
"bỏ",
"lỡ",
"liveshow",
"tiền",
"tỷ",
"này",
"của",
"mr",
"đàm",
"trương",
"hồ",
"âm ba ngàn chín trăm chín chín chấm bẩy trăm bẩy mươi nhăm ra đi an",
"phương",
"nga",
"cũng",
"là",
"một",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"giọng",
"hát",
"mr",
"đàm",
"sau",
"gần",
"bẩy ba phẩy năm mươi tám",
"tháng",
"chuẩn",
"bị",
"với",
"khoảng",
"bốn triệu sáu trăm ba mốt nghìn năm trăm mười lăm",
"con",
"người",
"đảm",
"nhận",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"khâu",
"cùng",
"sự",
"chờ",
"đợi",
"của",
"khán",
"giả",
"mộ",
"điệu",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"không chín một chín bốn một ba sáu bốn năm ba tám",
"đã",
"mở",
"màn",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"với",
"âm sáu ngàn bốn trăm chín mươi bốn chấm tám ngàn chín trăm năm mươi",
"vé",
"phát",
"hành",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"trước",
"khi",
"chương",
"trình",
"diễn",
"ra",
"gần",
"cả",
"âm một ngàn bảy trăm sáu ba phẩy hai trăm lẻ năm ca ra",
"tuần",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"không",
"khỏi",
"trầm",
"trồ",
"trước",
"một",
"sân",
"khấu",
"ngày hai mươi bẩy tới ngày ba mươi mốt tháng mười hai",
"rộng",
"lớn",
"được",
"dựng",
"lên",
"như",
"một",
"con",
"phố",
"dài",
"đến",
"hai trăm ba chín ki lô mét trên mi li mét vuông",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"hai trăm chéo u",
"mapping",
"chiếu",
"phủ",
"kín",
"từng",
"cảnh",
"dựng",
"được",
"cân",
"chỉnh",
"chính",
"xác",
"từng",
"cm",
"đạo",
"diễn",
"trần",
"vi",
"mỹ",
"đã",
"biến",
"hóa",
"thay",
"đổi",
"từng",
"màu",
"sắc",
"ánh",
"sáng",
"cảnh",
"trí",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"phần",
"âm",
"nhạc",
"từng",
"ca",
"khúc",
"trong",
"vòng",
"mười nhăm chấm ba đến ba ba chấm ba",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"với",
"gần",
"một nghìn chín trăm mười bẩy",
"ca",
"khúc",
"mr",
"đàm",
"đã",
"khiến",
"cho",
"khán",
"giả",
"của",
"anh",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"không",
"gian",
"âm",
"nhạc",
"với",
"chuỗi",
"các",
"ca",
"khúc",
"điển",
"hình",
"của",
"từng",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"nhạc",
"xưa",
"nhạc",
"trữ",
"tình",
"trong",
"đó",
"bolero",
"chiếm",
"khoảng",
"ba triệu bốn mươi nghìn chín",
"&",
"chín trăm tám mươi mốt chấm chín bốn đề xi mét khối",
"còn",
"lại",
"chia",
"đều",
"cho",
"các",
"dòng",
"khác",
"kịch",
"bản",
"âm",
"nhạc",
"được",
"chia",
"thành",
"tám triệu năm ngàn chín mươi",
"chương",
"rõ",
"rệt",
"nhạc",
"học",
"đường",
"nhạc",
"lính",
"tình",
"yêu",
"cô",
"đơn",
"chia",
"tay",
"nhạc",
"ngoại",
"nhạc",
"twist",
"nhạc",
"lounge",
"ngọc",
"thanh",
"tâm",
"cũng",
"xuấn",
"hiện",
"để",
"ủng",
"hộ",
"mr",
"đàm"
] | [
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"tình",
"tứ",
"dắt",
"tay",
"nhau",
"đi",
"xem",
"show",
"vtc",
"news",
"bố",
"mẹ",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"doanh",
"nhân",
"thủy",
"tiên",
"và",
"johnathan",
"hạnh",
"nguyễn",
"tay",
"trong",
"tay",
"không",
"rời",
"khi",
"tới",
"tham",
"dự",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"-94.76",
"để",
"ủng",
"hộ",
"-91 sào",
"mr",
"đàm",
"doanh",
"nhân",
"thủy",
"tiên",
"và",
"johnathan",
"hạnh",
"nguyễn",
"đã",
"tới",
"tham",
"dự",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"70",
"để",
"ủng",
"hộ",
"mr",
"đàm",
"77.75",
"mr",
"đàm",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"thân",
"thiết",
"với",
"bố",
"mẹ",
"3.588.324",
"chồng",
"hà",
"tăng",
"chính",
"vì",
"vậy",
"cặp",
"đôi",
"đã",
"không",
"thể",
"bỏ",
"lỡ",
"liveshow",
"tiền",
"tỷ",
"này",
"của",
"mr",
"đàm",
"trương",
"hồ",
"-3999.775 radian",
"phương",
"nga",
"cũng",
"là",
"một",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"giọng",
"hát",
"mr",
"đàm",
"sau",
"gần",
"73,58",
"tháng",
"chuẩn",
"bị",
"với",
"khoảng",
"4.631.515",
"con",
"người",
"đảm",
"nhận",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"khâu",
"cùng",
"sự",
"chờ",
"đợi",
"của",
"khán",
"giả",
"mộ",
"điệu",
"liveshow",
"thương",
"hoài",
"ngàn",
"năm",
"091941364538",
"đã",
"mở",
"màn",
"tại",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"với",
"-6494.8950",
"vé",
"phát",
"hành",
"được",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"trước",
"khi",
"chương",
"trình",
"diễn",
"ra",
"gần",
"cả",
"-1763,205 carat",
"tuần",
"nhiều",
"khán",
"giả",
"không",
"khỏi",
"trầm",
"trồ",
"trước",
"một",
"sân",
"khấu",
"ngày 27 tới ngày 31 tháng 12",
"rộng",
"lớn",
"được",
"dựng",
"lên",
"như",
"một",
"con",
"phố",
"dài",
"đến",
"239 km/mm2",
"bằng",
"cách",
"sử",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"200/u",
"mapping",
"chiếu",
"phủ",
"kín",
"từng",
"cảnh",
"dựng",
"được",
"cân",
"chỉnh",
"chính",
"xác",
"từng",
"cm",
"đạo",
"diễn",
"trần",
"vi",
"mỹ",
"đã",
"biến",
"hóa",
"thay",
"đổi",
"từng",
"màu",
"sắc",
"ánh",
"sáng",
"cảnh",
"trí",
"phù",
"hợp",
"với",
"từng",
"phần",
"âm",
"nhạc",
"từng",
"ca",
"khúc",
"trong",
"vòng",
"15.3 - 33.3",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"với",
"gần",
"1917",
"ca",
"khúc",
"mr",
"đàm",
"đã",
"khiến",
"cho",
"khán",
"giả",
"của",
"anh",
"đắm",
"chìm",
"trong",
"không",
"gian",
"âm",
"nhạc",
"với",
"chuỗi",
"các",
"ca",
"khúc",
"điển",
"hình",
"của",
"từng",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"nhạc",
"xưa",
"nhạc",
"trữ",
"tình",
"trong",
"đó",
"bolero",
"chiếm",
"khoảng",
"3.040.900",
"&",
"981.94 dm3",
"còn",
"lại",
"chia",
"đều",
"cho",
"các",
"dòng",
"khác",
"kịch",
"bản",
"âm",
"nhạc",
"được",
"chia",
"thành",
"8.005.090",
"chương",
"rõ",
"rệt",
"nhạc",
"học",
"đường",
"nhạc",
"lính",
"tình",
"yêu",
"cô",
"đơn",
"chia",
"tay",
"nhạc",
"ngoại",
"nhạc",
"twist",
"nhạc",
"lounge",
"ngọc",
"thanh",
"tâm",
"cũng",
"xuấn",
"hiện",
"để",
"ủng",
"hộ",
"mr",
"đàm"
] |
[
"năm giờ không phút năm mươi bảy giây",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"hai trăm ba mươi bảy dặm một giờ",
"australia",
"thông",
"báo",
"đã",
"phát",
"triển",
"phương",
"pháp",
"thử",
"máu",
"có",
"thể",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"ác",
"tính",
"ngay",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"gọi",
"phương",
"pháp",
"này",
"là",
"bước",
"đột",
"phá",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"cứu",
"nhiều",
"mạng",
"sống",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"đại",
"học",
"edith",
"cowan",
"đã",
"ba mươi mốt",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"ba trăm năm mươi bẩy ngàn hai trăm bẩy mươi",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"u",
"ác",
"tính",
"và",
"hai nghìn bảy trăm bảy mươi",
"người",
"khỏe",
"mạnh",
"theo",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"pauline",
"zaenker",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"cộng hai chín năm sáu bẩy sáu hai ba không sáu chín",
"mẫu",
"kháng",
"thể",
"khác",
"nhau",
"để",
"xác",
"định",
"sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"mười bẩy",
"kháng",
"thể",
"báo",
"hiệu",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"khối",
"u",
"ác",
"tính",
"trong",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"phương",
"pháp",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"trong",
"bẩy nghìn hai trăm năm mươi sáu phẩy tám trăm bốn mươi ba phít",
"trường",
"hợp",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"pauline",
"zaenker",
"giới",
"thiệu",
"phương",
"pháp",
"thử",
"máu",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"ảnh",
"accelerating",
"australia",
"bà",
"pauline",
"zaenker",
"cho",
"biết",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"ngay",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"có",
"hai trăm mười hai am be",
"tỉ",
"lệ",
"sống",
"sót",
"trong",
"vòng",
"mười tám",
"năm",
"và",
"tỉ",
"lệ",
"này",
"giảm",
"xuống",
"dưới",
"bảy trăm mười ba tháng",
"nếu",
"khối",
"u",
"lan",
"trong",
"cơ",
"thể",
"trong",
"khi",
"đó",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"ngày mười bốn và ngày mười sáu",
"australia",
"sanchia",
"aranda",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"sẽ",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"nhóm",
"người",
"có",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"trong",
"không bẩy tám bốn hai chín sáu tám ba bẩy tám tám",
"năm",
"với",
"hy",
"vọng",
"phương",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"được",
"các",
"bệnh",
"viện",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"sau",
"đó",
"theo",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"trên",
"thế",
"giới",
"cứ",
"chín mốt chấm hai chín",
"người",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"có",
"cộng bốn năm năm không một tám ba chín bẩy một bốn",
"người",
"bị",
"ung",
"thư",
"da",
"australia",
"là",
"nước",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"bị",
"u",
"ác",
"tính",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới"
] | [
"5:0:57",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"237 mph",
"australia",
"thông",
"báo",
"đã",
"phát",
"triển",
"phương",
"pháp",
"thử",
"máu",
"có",
"thể",
"phát",
"hiện",
"khối",
"u",
"ác",
"tính",
"ngay",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"đồng",
"thời",
"gọi",
"phương",
"pháp",
"này",
"là",
"bước",
"đột",
"phá",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"có",
"thể",
"cứu",
"nhiều",
"mạng",
"sống",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"thuộc",
"đại",
"học",
"edith",
"cowan",
"đã",
"31",
"tiến",
"hành",
"cuộc",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"357.270",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"u",
"ác",
"tính",
"và",
"2770",
"người",
"khỏe",
"mạnh",
"theo",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"pauline",
"zaenker",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"kiểm",
"tra",
"+29567623069",
"mẫu",
"kháng",
"thể",
"khác",
"nhau",
"để",
"xác",
"định",
"sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"17",
"kháng",
"thể",
"báo",
"hiệu",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"khối",
"u",
"ác",
"tính",
"trong",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"phương",
"pháp",
"này",
"đã",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"trong",
"7256,843 ft",
"trường",
"hợp",
"trưởng",
"nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"pauline",
"zaenker",
"giới",
"thiệu",
"phương",
"pháp",
"thử",
"máu",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"ảnh",
"accelerating",
"australia",
"bà",
"pauline",
"zaenker",
"cho",
"biết",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"phát",
"hiện",
"u",
"ác",
"tính",
"ngay",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đầu",
"có",
"212 ampe",
"tỉ",
"lệ",
"sống",
"sót",
"trong",
"vòng",
"18",
"năm",
"và",
"tỉ",
"lệ",
"này",
"giảm",
"xuống",
"dưới",
"713 tháng",
"nếu",
"khối",
"u",
"lan",
"trong",
"cơ",
"thể",
"trong",
"khi",
"đó",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"hội",
"đồng",
"nghiên",
"cứu",
"ung",
"thư",
"ngày 14 và ngày 16",
"australia",
"sanchia",
"aranda",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"xét",
"nghiệm",
"này",
"sẽ",
"rất",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"nhóm",
"người",
"có",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"các",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"trong",
"078429683788",
"năm",
"với",
"hy",
"vọng",
"phương",
"pháp",
"này",
"sẽ",
"được",
"các",
"bệnh",
"viện",
"áp",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"sau",
"đó",
"theo",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"who",
"trên",
"thế",
"giới",
"cứ",
"91.29",
"người",
"bị",
"chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"có",
"+45501839714",
"người",
"bị",
"ung",
"thư",
"da",
"australia",
"là",
"nước",
"có",
"tỉ",
"lệ",
"bị",
"u",
"ác",
"tính",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới"
] |
[
"đêm",
"noel",
"cô",
"gái",
"bị",
"bỏng",
"tay",
"vì",
"nổ",
"bóng",
"bay",
"thông",
"tin",
"từ",
"bạn",
"đọc",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"một trăm bảy ba phần trăm",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"hai năm trên mười chín",
"hàng",
"khay",
"âm bẩy nghìn một trăm chín hai phẩy bẩy trăm sáu mươi bảy ê rô",
"tràng",
"tiền",
"hà",
"nội",
"ảnh",
"huy",
"kyo",
"được",
"biết",
"bóng",
"bay",
"thường",
"bơm",
"khí",
"hydro",
"khi",
"có",
"tác",
"dụng",
"của",
"lửa",
"dù",
"là",
"nhỏ",
"như",
"bật",
"lửa",
"tàn",
"thuốc",
"áp",
"suất",
"khí",
"bên",
"ngày hai mươi tới ngày sáu tháng hai",
"trong",
"tăng",
"làm",
"nổ",
"bóng",
"bay"
] | [
"đêm",
"noel",
"cô",
"gái",
"bị",
"bỏng",
"tay",
"vì",
"nổ",
"bóng",
"bay",
"thông",
"tin",
"từ",
"bạn",
"đọc",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"173 %",
"tại",
"khu",
"vực",
"ngã",
"25 / 19",
"hàng",
"khay",
"-7192,767 euro",
"tràng",
"tiền",
"hà",
"nội",
"ảnh",
"huy",
"kyo",
"được",
"biết",
"bóng",
"bay",
"thường",
"bơm",
"khí",
"hydro",
"khi",
"có",
"tác",
"dụng",
"của",
"lửa",
"dù",
"là",
"nhỏ",
"như",
"bật",
"lửa",
"tàn",
"thuốc",
"áp",
"suất",
"khí",
"bên",
"ngày 20 tới ngày 6 tháng 2",
"trong",
"tăng",
"làm",
"nổ",
"bóng",
"bay"
] |
[
"lật",
"đổ",
"đế",
"chế",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"ngày ba tháng mười một",
"cô",
"gái",
"một ngàn tám trăm bốn mươi tám",
"tuổi",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"tay",
"vợt",
"nữ",
"bốn ngàn",
"tuổi",
"người",
"nhật",
"bản",
"miu",
"hirano",
"tạo",
"địa",
"chấn",
"khi",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"mười một",
"ngôi",
"sao",
"trung",
"quốc",
"để",
"đăng",
"quang",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"seamaster",
"sáu trăm hai bốn nghìn hai trăm bốn sáu",
"ittf",
"asian",
"championships",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"thành",
"phố",
"vô",
"tích",
"tháng bốn một ngàn hai trăm mười hai",
"trung",
"quốc",
"từ",
"năm giờ bốn mươi bẩy phút bốn mươi mốt giây",
"đến",
"mười bốn giờ bốn mươi bảy phút ba sáu giây",
"với",
"hai nghìn hai trăm bẩy mươi hai",
"nội",
"dung",
"đồng",
"đội",
"nam",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"đơn",
"nam",
"đơn",
"nữ",
"đôi",
"nam",
"đôi",
"nữ",
"đôi",
"nam",
"nữ",
"cơn",
"địa",
"bê rờ gờ i ngang hai không không không năm trăm",
"chấn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"khi",
"đương kim vô địch",
"world",
"cup",
"bóng",
"bàn",
"trẻ",
"bốn nghìn tám trăm bảy mươi chín chấm bẩy trăm sáu bẩy mẫu",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"miu",
"hirano",
"loại",
"liên",
"tiếp",
"năm sáu hai sáu ba hai ba ba chín không bốn",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"người",
"trung",
"quốc",
"để",
"đăng",
"quang",
"vô",
"địch",
"ở",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"miu",
"hirano",
"bất",
"ngờ",
"vượt",
"qua",
"tay",
"vợt",
"ding",
"ning",
"người",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"chức",
"vô",
"địch",
"olympic",
"và",
"ngôi",
"vị",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"ding",
"ning",
"mở",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"với",
"màn",
"tấn",
"công",
"mãnh",
"liệt",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"ba triệu một trăm sáu mươi nghìn hai trăm ba mốt",
"bốn trăm ba sáu ngàn một trăm hai bảy",
"ba giờ bốn mươi sáu",
"cô",
"chỉ",
"cần",
"thêm",
"đúng",
"một",
"set",
"thắng",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"tuy",
"nhiên",
"bất",
"ngờ",
"xảy",
"ra",
"khi",
"miu",
"hirano",
"ngược",
"dòng",
"ngoạn",
"mục",
"thắng",
"lại",
"tám triệu năm trăm sáu mốt ngàn hai trăm hai ba",
"set",
"với",
"các",
"tỷ",
"số",
"không bốn bảy tám không bốn tám ba hai chín năm bảy",
"ngày mười một tới ngày mười tám tháng bẩy",
"và",
"ngày hai mươi sáu ngày mùng hai tháng bốn",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"bốn triệu sáu mươi nghìn lẻ sáu",
"đáng",
"chú",
"ý",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"trận",
"tứ",
"kết",
"hắt o gờ giây quờ bốn không không không ngang năm mươi",
"chính",
"là",
"ngày",
"miu",
"hirano",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"không tám một chín ba sáu năm sáu chín bẩy hai",
"trang",
"chủ",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"quốc",
"tế",
"ittf",
"đưa",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"chấn",
"động",
"qua",
"bài",
"viết",
"với",
"tiêu",
"đề",
"cơn",
"bão",
"hirano",
"tạo",
"cú",
"sốc",
"khi",
"loại",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"và",
"olympics",
"ra",
"khỏi",
"giải",
"châu",
"á",
"cô",
"gái",
"nhỏ",
"bé",
"người",
"nhật",
"bản",
"vượt",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"cường",
"địch",
"để",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"ảnh",
"getty",
"bước",
"vào",
"trận",
"bán",
"kết",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"số",
"hai",
"thế",
"giới",
"zhu",
"yuling",
"hirano",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"mười bốn chia mười hai",
"một nghìn bốn trăm bốn tám",
"âm một nghìn bảy trăm tám hai phẩy bảy ngàn hai trăm chín mươi bốn",
"và",
"bẩy trăm mười hai ngàn ba trăm sáu mốt",
"bước",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"hạng",
"năm",
"thế",
"chín nghìn bốn trăm mười bảy phẩy không không chín trăm mười bốn đồng",
"giới",
"chen",
"meng",
"miu",
"hirano",
"lại",
"đánh",
"bại",
"đối",
"thủ",
"một",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"bốn trăm ba mươi nghìn bẩy trăm sáu chín",
"bẩy triệu tám trăm hai chín nghìn một trăm tám tám",
"chín triệu lẻ tám",
"và",
"tám triệu",
"qua",
"đó",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"miu",
"hirano",
"hiện",
"tại",
"nắm",
"giữ",
"kỷ",
"lục",
"nhà",
"vô",
"địch",
"world",
"cup",
"bóng",
"bàn",
"nữ",
"trẻ",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"mất",
"huy",
"chương",
"vàng",
"đơn",
"nữ",
"vào",
"tay",
"miu",
"hirano",
"nhưng",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"thể",
"hiện",
"vị",
"thế",
"thống",
"trị",
"gần",
"tuyệt",
"đối",
"khi",
"giành",
"tất",
"cả",
"huy",
"chương",
"vàng",
"ở",
"ba mươi tư",
"nội",
"dung",
"còn",
"lại",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"năm",
"nay",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"thất",
"bại",
"bất",
"ngờ",
"của",
"ma",
"long",
"đương",
"kim",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"vô",
"địch",
"olympics",
"âm ba bốn chấm tám mươi bẩy",
"ở",
"vòng",
"âm ba mươi tư phẩy sáu mươi chín"
] | [
"lật",
"đổ",
"đế",
"chế",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"ngày 3/11",
"cô",
"gái",
"1848",
"tuổi",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"tay",
"vợt",
"nữ",
"4000",
"tuổi",
"người",
"nhật",
"bản",
"miu",
"hirano",
"tạo",
"địa",
"chấn",
"khi",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"11",
"ngôi",
"sao",
"trung",
"quốc",
"để",
"đăng",
"quang",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"seamaster",
"624.246",
"ittf",
"asian",
"championships",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tại",
"thành",
"phố",
"vô",
"tích",
"tháng 4/1212",
"trung",
"quốc",
"từ",
"5:47:41",
"đến",
"14:47:36",
"với",
"2272",
"nội",
"dung",
"đồng",
"đội",
"nam",
"đồng",
"đội",
"nữ",
"đơn",
"nam",
"đơn",
"nữ",
"đôi",
"nam",
"đôi",
"nữ",
"đôi",
"nam",
"nữ",
"cơn",
"địa",
"brgi-2000500",
"chấn",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"khi",
"đương kim vô địch",
"world",
"cup",
"bóng",
"bàn",
"trẻ",
"4879.767 mẫu",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"miu",
"hirano",
"loại",
"liên",
"tiếp",
"56263233904",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"người",
"trung",
"quốc",
"để",
"đăng",
"quang",
"vô",
"địch",
"ở",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"miu",
"hirano",
"bất",
"ngờ",
"vượt",
"qua",
"tay",
"vợt",
"ding",
"ning",
"người",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"chức",
"vô",
"địch",
"olympic",
"và",
"ngôi",
"vị",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"ding",
"ning",
"mở",
"đầu",
"trận",
"đấu",
"với",
"màn",
"tấn",
"công",
"mãnh",
"liệt",
"và",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"với",
"tỷ",
"số",
"3.160.231",
"436.127",
"3h46",
"cô",
"chỉ",
"cần",
"thêm",
"đúng",
"một",
"set",
"thắng",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"trận",
"đấu",
"tuy",
"nhiên",
"bất",
"ngờ",
"xảy",
"ra",
"khi",
"miu",
"hirano",
"ngược",
"dòng",
"ngoạn",
"mục",
"thắng",
"lại",
"8.561.223",
"set",
"với",
"các",
"tỷ",
"số",
"047804832957",
"ngày 11 tới ngày 18 tháng 7",
"và",
"ngày 26 ngày mùng 2 tháng 4",
"để",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"chung",
"cuộc",
"4.060.006",
"đáng",
"chú",
"ý",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"trận",
"tứ",
"kết",
"hogjq4000-50",
"chính",
"là",
"ngày",
"miu",
"hirano",
"bước",
"sang",
"tuổi",
"08193656972",
"trang",
"chủ",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"bàn",
"quốc",
"tế",
"ittf",
"đưa",
"tin",
"về",
"sự",
"kiện",
"chấn",
"động",
"qua",
"bài",
"viết",
"với",
"tiêu",
"đề",
"cơn",
"bão",
"hirano",
"tạo",
"cú",
"sốc",
"khi",
"loại",
"nhà",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"và",
"olympics",
"ra",
"khỏi",
"giải",
"châu",
"á",
"cô",
"gái",
"nhỏ",
"bé",
"người",
"nhật",
"bản",
"vượt",
"qua",
"hàng",
"loạt",
"cường",
"địch",
"để",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"ảnh",
"getty",
"bước",
"vào",
"trận",
"bán",
"kết",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"số",
"hai",
"thế",
"giới",
"zhu",
"yuling",
"hirano",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thuyết",
"phục",
"14 / 12",
"1448",
"-1782,7294",
"và",
"712.361",
"bước",
"vào",
"trận",
"chung",
"kết",
"gặp",
"tay",
"vợt",
"hạng",
"năm",
"thế",
"9417,00914 đồng",
"giới",
"chen",
"meng",
"miu",
"hirano",
"lại",
"đánh",
"bại",
"đối",
"thủ",
"một",
"cách",
"thuyết",
"phục",
"với",
"tỷ",
"số",
"430.769",
"7.829.188",
"9.000.008",
"và",
"8.000.000",
"qua",
"đó",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"bóng",
"bàn",
"châu",
"á",
"miu",
"hirano",
"hiện",
"tại",
"nắm",
"giữ",
"kỷ",
"lục",
"nhà",
"vô",
"địch",
"world",
"cup",
"bóng",
"bàn",
"nữ",
"trẻ",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"mất",
"huy",
"chương",
"vàng",
"đơn",
"nữ",
"vào",
"tay",
"miu",
"hirano",
"nhưng",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"vẫn",
"thể",
"hiện",
"vị",
"thế",
"thống",
"trị",
"gần",
"tuyệt",
"đối",
"khi",
"giành",
"tất",
"cả",
"huy",
"chương",
"vàng",
"ở",
"34",
"nội",
"dung",
"còn",
"lại",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"á",
"năm",
"nay",
"bóng",
"bàn",
"trung",
"quốc",
"còn",
"chứng",
"kiến",
"thất",
"bại",
"bất",
"ngờ",
"của",
"ma",
"long",
"đương",
"kim",
"số",
"một",
"thế",
"giới",
"vô",
"địch",
"olympics",
"-34.87",
"ở",
"vòng",
"-34,69"
] |
[
"cầu",
"thủ",
"bẩy không không xuộc quờ e dét rờ",
"việt",
"nam",
"miệt",
"mài",
"luyện",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"châu",
"âu",
"kéo",
"dài",
"gần",
"hai ngàn tám trăm chín tư",
"tháng",
"cùng",
"với",
"lịch",
"tập",
"luyện",
"để",
"giữ",
"nền",
"tảng",
"thể",
"lực",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"tám không a a ét rờ",
"việt nam",
"tận",
"dụng",
"mọi",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"để",
"ôn",
"bài",
"trước",
"kỳ",
"mười bảy giờ bốn mươi nhăm phút năm bảy giây",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"ngày hai sáu tháng bốn bẩy trăm năm mươi tư",
"tới",
"đây",
"các",
"cầu",
"thủ",
"chín không bốn trừ quờ u tờ",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"sĩ",
"tử",
"trên",
"cả",
"nước",
"bước",
"vào",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"ngoài",
"môn",
"thi",
"toán",
"và",
"ngữ",
"văn",
"là",
"bắt",
"buộc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"a trừ hai không",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"học",
"viện",
"hagl-jmg",
"thi",
"thêm",
"hai triệu",
"môn",
"tự",
"chọn",
"hóa",
"học",
"địa",
"lý",
"theo",
"lịch",
"mà",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"công",
"bố",
"thì",
"thời",
"gian",
"thi",
"của",
"các",
"cầu",
"chéo pờ gạch ngang tám trăm chín nhăm",
"thủ",
"trẻ",
"khá",
"vất",
"vả",
"khi",
"năm triệu một trăm bốn bốn ngàn năm hai",
"môn",
"tự",
"chọn",
"được",
"bố",
"trí",
"thi",
"cùng",
"một",
"buổi",
"chiều",
"ngày",
"thứ",
"ba",
"xuộc hai nghìn không trăm linh sáu xuộc năm mươi sáu",
"trước",
"đó",
"các",
"sĩ",
"tử",
"sẽ",
"có",
"sáu bẩy năm bẩy bẩy năm không năm hai bốn hai",
"phút",
"làm",
"bài",
"thi",
"môn",
"toán",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"ngoài",
"thời",
"gian",
"tập",
"luyện",
"để",
"duy",
"trì",
"phong",
"độ",
"cũng",
"như",
"thể",
"lực",
"các",
"cầu",
"thủ",
"o a i hắt a hai trăm linh hai",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"phải",
"hàng",
"ngày",
"lên",
"lớp",
"học",
"văn",
"hóa",
"để",
"gấp",
"rút",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"một nghìn bốn trăm bốn mươi ba phẩy ba nghìn hai trăm năm mốt",
"cầu",
"thủ",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"đi",
"tập",
"huấn",
"tại",
"nhật",
"bản",
"của",
"bờ mờ gạch chéo dét xoẹt",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"bước",
"vào",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"trước",
"khi",
"lên",
"đường",
"tới",
"xứ",
"sở",
"hoa",
"anh",
"đào",
"có",
"một",
"vài",
"trường",
"hợp",
"đã",
"thi",
"từ",
"năm",
"trước",
"như",
"thủ",
"môn",
"phí",
"minh",
"long",
"trẻ",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"với",
"số",
"điểm",
"sáu mươi tám chấm tám một",
"ngày ba mốt và ngày hai mươi tám",
"công",
"phượng",
"học",
"khá",
"nhất",
"môn",
"toán",
"và",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"làm",
"bài",
"thật",
"tốt",
"ở",
"môn",
"thi",
"sở",
"trường",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"khó",
"khăn",
"với",
"hai mươi chín chấm tám bốn",
"môn",
"thi",
"hóa",
"học",
"địa",
"lý",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"vff",
"đào tạo",
"bê e hờ dét vê gạch ngang chín trăm lẻ một",
"quốc gia",
"sẽ",
"lên",
"đường",
"sang",
"nhật",
"bản",
"vào",
"hai mươi chín tháng chín năm hai ngàn hai trăm hai mươi chín",
"và",
"đóng",
"quân",
"tập",
"luyện",
"tại",
"osaka",
"cho",
"tới",
"bốn giờ sáu mươi phút bốn mươi tư giây",
"tới",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"liên đoàn bóng đá",
"nhật",
"bản",
"tại",
"osaka",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"guillaume",
"graechen",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"hai nghìn",
"trận",
"đấu",
"giao",
"hữu",
"cọ",
"xát",
"kiểm",
"nghiệm",
"đội",
"hình",
"trong",
"loạt",
"trận",
"giao",
"hữu",
"này",
"có",
"âm chín ngàn năm trăm năm mươi mốt phẩy hai không bốn sáu",
"trận",
"đấu",
"đã",
"được",
"phía",
"bạn",
"xác",
"định",
"là",
"trận",
"gặp",
"tuyển",
"sinh viên",
"nhật",
"bản",
"vào",
"ngày mười ba và ngày mười sáu",
"gặp",
"trừ ép a u o gạch chéo i vê kép",
"cerezo",
"osaka",
"vào",
"ngày mùng chín và ngày hai",
"và",
"gặp",
"ba không không xuộc đắp liu quờ trừ",
"gamba",
"osaka",
"vào",
"bốn giờ ba mốt phút"
] | [
"cầu",
"thủ",
"700/qezr",
"việt",
"nam",
"miệt",
"mài",
"luyện",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"chuyến",
"tập",
"huấn",
"châu",
"âu",
"kéo",
"dài",
"gần",
"2894",
"tháng",
"cùng",
"với",
"lịch",
"tập",
"luyện",
"để",
"giữ",
"nền",
"tảng",
"thể",
"lực",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"80aasr",
"việt nam",
"tận",
"dụng",
"mọi",
"thời",
"gian",
"rảnh",
"để",
"ôn",
"bài",
"trước",
"kỳ",
"17:45:57",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"ngày 26/4/754",
"tới",
"đây",
"các",
"cầu",
"thủ",
"904-qut",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"sĩ",
"tử",
"trên",
"cả",
"nước",
"bước",
"vào",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"ngoài",
"môn",
"thi",
"toán",
"và",
"ngữ",
"văn",
"là",
"bắt",
"buộc",
"các",
"cầu",
"thủ",
"a-20",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"học",
"viện",
"hagl-jmg",
"thi",
"thêm",
"2.000.000",
"môn",
"tự",
"chọn",
"hóa",
"học",
"địa",
"lý",
"theo",
"lịch",
"mà",
"bộ",
"giáo dục",
"&",
"đào tạo",
"công",
"bố",
"thì",
"thời",
"gian",
"thi",
"của",
"các",
"cầu",
"/p-895",
"thủ",
"trẻ",
"khá",
"vất",
"vả",
"khi",
"5.144.052",
"môn",
"tự",
"chọn",
"được",
"bố",
"trí",
"thi",
"cùng",
"một",
"buổi",
"chiều",
"ngày",
"thứ",
"ba",
"/2006/56",
"trước",
"đó",
"các",
"sĩ",
"tử",
"sẽ",
"có",
"67577505242",
"phút",
"làm",
"bài",
"thi",
"môn",
"toán",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"ngoài",
"thời",
"gian",
"tập",
"luyện",
"để",
"duy",
"trì",
"phong",
"độ",
"cũng",
"như",
"thể",
"lực",
"các",
"cầu",
"thủ",
"oayha202",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"phải",
"hàng",
"ngày",
"lên",
"lớp",
"học",
"văn",
"hóa",
"để",
"gấp",
"rút",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"1443,3251",
"cầu",
"thủ",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"đi",
"tập",
"huấn",
"tại",
"nhật",
"bản",
"của",
"bm/z/",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"bước",
"vào",
"kỳ",
"thi",
"tốt",
"nghiệp",
"trung học phổ thông",
"trước",
"khi",
"lên",
"đường",
"tới",
"xứ",
"sở",
"hoa",
"anh",
"đào",
"có",
"một",
"vài",
"trường",
"hợp",
"đã",
"thi",
"từ",
"năm",
"trước",
"như",
"thủ",
"môn",
"phí",
"minh",
"long",
"trẻ",
"hà",
"nội",
"t",
"&",
"t",
"với",
"số",
"điểm",
"68.81",
"ngày 31 và ngày 28",
"công",
"phượng",
"học",
"khá",
"nhất",
"môn",
"toán",
"và",
"sẽ",
"cố",
"gắng",
"làm",
"bài",
"thật",
"tốt",
"ở",
"môn",
"thi",
"sở",
"trường",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"khó",
"khăn",
"với",
"29.84",
"môn",
"thi",
"hóa",
"học",
"địa",
"lý",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"vff",
"đào tạo",
"behzv-901",
"quốc gia",
"sẽ",
"lên",
"đường",
"sang",
"nhật",
"bản",
"vào",
"29/9/2229",
"và",
"đóng",
"quân",
"tập",
"luyện",
"tại",
"osaka",
"cho",
"tới",
"4:60:44",
"tới",
"được",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"liên đoàn bóng đá",
"nhật",
"bản",
"tại",
"osaka",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"guillaume",
"graechen",
"sẽ",
"có",
"khoảng",
"2000",
"trận",
"đấu",
"giao",
"hữu",
"cọ",
"xát",
"kiểm",
"nghiệm",
"đội",
"hình",
"trong",
"loạt",
"trận",
"giao",
"hữu",
"này",
"có",
"-9551,2046",
"trận",
"đấu",
"đã",
"được",
"phía",
"bạn",
"xác",
"định",
"là",
"trận",
"gặp",
"tuyển",
"sinh viên",
"nhật",
"bản",
"vào",
"ngày 13 và ngày 16",
"gặp",
"-fauo/iw",
"cerezo",
"osaka",
"vào",
"ngày mùng 9 và ngày 2",
"và",
"gặp",
"300/wq-",
"gamba",
"osaka",
"vào",
"4h31"
] |
[
"những",
"nam",
"sinh",
"trong",
"clip",
"này",
"khiến",
"người",
"xem",
"không",
"nhịn",
"được",
"cười",
"khi",
"tham",
"gia",
"tiết",
"mục",
"múa",
"chiều",
"trên",
"bản",
"thượng",
"những",
"động",
"tác",
"múa",
"điêu",
"luyện",
"của",
"các",
"chàng",
"soái",
"ca",
"trong",
"ngày mười hai và ngày mười lăm",
"khiến",
"các",
"bạn",
"nữ",
"không",
"khỏi",
"ba trăm bốn tám phẩy bảy chín năm tấn",
"xúc",
"động"
] | [
"những",
"nam",
"sinh",
"trong",
"clip",
"này",
"khiến",
"người",
"xem",
"không",
"nhịn",
"được",
"cười",
"khi",
"tham",
"gia",
"tiết",
"mục",
"múa",
"chiều",
"trên",
"bản",
"thượng",
"những",
"động",
"tác",
"múa",
"điêu",
"luyện",
"của",
"các",
"chàng",
"soái",
"ca",
"trong",
"ngày 12 và ngày 15",
"khiến",
"các",
"bạn",
"nữ",
"không",
"khỏi",
"348,795 tấn",
"xúc",
"động"
] |
[
"brazil",
"đòi",
"áp",
"thuế",
"ba trăm chín bảy đô la",
"với",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"dân",
"việt",
"hội",
"đồng",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"và",
"nghề",
"cá",
"brazil",
"conep",
"đang",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"và",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"đòi",
"áp",
"thuế",
"bảy mươi ki lô ca lo",
"đối",
"với",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"conep",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"đình",
"chỉ",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"gạch chéo xờ ngang dét e đắp liu",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"trong",
"các",
"kiến",
"nghị",
"của",
"conep",
"gửi",
"lên",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"bộ",
"thủy",
"sản",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"vào",
"năm hai ba tám không",
"và",
"cuối",
"mười hai tháng bốn",
"vừa",
"qua",
"conep",
"đều",
"cho",
"cộng hai năm ba bảy không năm sáu hai hai không",
"rằng",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"đang",
"gây",
"nên",
"sự",
"hỗn",
"loạn",
"tại",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"cá",
"basa",
"lại",
"gặp",
"khó",
"tại",
"thị",
"trường",
"brazil",
"ngày mười nhăm đến ngày sáu tháng bốn",
"nhiều",
"công",
"ty",
"thủy",
"sản",
"trong",
"nước",
"đã",
"không",
"bán",
"được",
"cá",
"tồn",
"kho",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"xuống",
"giá",
"và",
"hơn",
"hai ngàn bốn trăm sáu mươi hai",
"lao",
"động",
"trong",
"ngành",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"đã",
"bị",
"mất",
"việc",
"làm",
"tất",
"cả",
"vì",
"con",
"cá",
"quý không bẩy hai bốn tám một",
"basa",
"của",
"tám trăm chín mươi chín xen ti mét khối",
"việt",
"nam",
"đã",
"bán",
"quá",
"rẻ",
"ông",
"fernando",
"ferreira",
"chủ",
"tịch",
"conep",
"nói",
"trên",
"website",
"của",
"hiệp",
"hội",
"ông",
"ferreira",
"cho",
"rằng",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"đã",
"bán",
"phá",
"giá",
"một trăm mười sáu ki lo oát giờ",
"và",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"không",
"cho",
"nhập",
"khẩu",
"loại",
"cá",
"này",
"nữa",
"trả",
"lời",
"nhà thầu nước ngoài",
"chiều",
"qua",
"mười ba giờ",
"ông",
"trương",
"đình",
"hòe",
"tổng",
"thư",
"ký",
"vasep",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"hành",
"động",
"rất",
"bình",
"thường",
"của",
"các",
"nước",
"nhằm",
"bảo",
"hộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"khi",
"mà",
"con",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"có",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"quá",
"lớn",
"brazil",
"đang",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"còn",
"rất",
"mới",
"hiện",
"mới",
"có",
"khoảng",
"hai trăm hai bảy nghìn chín trăm năm mươi",
"hoặc",
"không sáu một bốn một bẩy hai bốn chín tám ba tám",
"doanh",
"tám trăm chín mươi lăm ga lông",
"nghiệp",
"việt nam",
"thâm",
"nhập",
"được",
"với",
"giá",
"trị",
"còn",
"rất",
"ít",
"chưa",
"tới",
"một nghìn ba trăm năm mươi tám phẩy sáu không giây",
"usd",
"trong",
"năm",
"nay",
"nên",
"thực",
"sự",
"tháng ba hai trăm ba mươi tám",
"nếu",
"có",
"bị",
"áp",
"thuế",
"âm ba ngàn một trăm bốn tư phẩy chín trăm tám tư na nô mét",
"cũng",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"ông",
"hòe",
"đánh",
"giá"
] | [
"brazil",
"đòi",
"áp",
"thuế",
"397 $",
"với",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"dân",
"việt",
"hội",
"đồng",
"nuôi",
"trồng",
"thủy",
"sản",
"và",
"nghề",
"cá",
"brazil",
"conep",
"đang",
"kiến",
"nghị",
"lên",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"và",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"đòi",
"áp",
"thuế",
"70 kcal",
"đối",
"với",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"conep",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"đình",
"chỉ",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"/x-zew",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"trong",
"các",
"kiến",
"nghị",
"của",
"conep",
"gửi",
"lên",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"bộ",
"thủy",
"sản",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"và",
"chính",
"phủ",
"brazil",
"vào",
"năm 2380",
"và",
"cuối",
"12/4",
"vừa",
"qua",
"conep",
"đều",
"cho",
"+2537056220",
"rằng",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"đang",
"gây",
"nên",
"sự",
"hỗn",
"loạn",
"tại",
"thị",
"trường",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"nước",
"cá",
"basa",
"lại",
"gặp",
"khó",
"tại",
"thị",
"trường",
"brazil",
"ngày 15 đến ngày 6 tháng 4",
"nhiều",
"công",
"ty",
"thủy",
"sản",
"trong",
"nước",
"đã",
"không",
"bán",
"được",
"cá",
"tồn",
"kho",
"cổ",
"phiếu",
"bị",
"xuống",
"giá",
"và",
"hơn",
"2462",
"lao",
"động",
"trong",
"ngành",
"đánh",
"bắt",
"cá",
"đã",
"bị",
"mất",
"việc",
"làm",
"tất",
"cả",
"vì",
"con",
"cá",
"quý 07/2481",
"basa",
"của",
"899 cm3",
"việt",
"nam",
"đã",
"bán",
"quá",
"rẻ",
"ông",
"fernando",
"ferreira",
"chủ",
"tịch",
"conep",
"nói",
"trên",
"website",
"của",
"hiệp",
"hội",
"ông",
"ferreira",
"cho",
"rằng",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"đã",
"bán",
"phá",
"giá",
"116 kwh",
"và",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"phủ",
"không",
"cho",
"nhập",
"khẩu",
"loại",
"cá",
"này",
"nữa",
"trả",
"lời",
"nhà thầu nước ngoài",
"chiều",
"qua",
"13h",
"ông",
"trương",
"đình",
"hòe",
"tổng",
"thư",
"ký",
"vasep",
"khẳng",
"định",
"đây",
"là",
"một",
"hành",
"động",
"rất",
"bình",
"thường",
"của",
"các",
"nước",
"nhằm",
"bảo",
"hộ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"khi",
"mà",
"con",
"cá",
"basa",
"việt",
"nam",
"có",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"quá",
"lớn",
"brazil",
"đang",
"là",
"một",
"thị",
"trường",
"còn",
"rất",
"mới",
"hiện",
"mới",
"có",
"khoảng",
"227.950",
"hoặc",
"061417249838",
"doanh",
"895 gallon",
"nghiệp",
"việt nam",
"thâm",
"nhập",
"được",
"với",
"giá",
"trị",
"còn",
"rất",
"ít",
"chưa",
"tới",
"1358,60 giây",
"usd",
"trong",
"năm",
"nay",
"nên",
"thực",
"sự",
"tháng 3/238",
"nếu",
"có",
"bị",
"áp",
"thuế",
"-3144,984 nm",
"cũng",
"không",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"ông",
"hòe",
"đánh",
"giá"
] |
[
"cuộc",
"va",
"nhau",
"giữa",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"ở",
"bốn trăm đê gạch ngang pờ",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"không",
"quá",
"nổi",
"danh",
"và",
"ít",
"được",
"truyền",
"thông",
"chú",
"ý",
"nhưng",
"đây",
"là",
"cuộc",
"chơi",
"hiếm",
"hoi",
"có",
"sự",
"chung",
"sân",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"thành",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"viết",
"tắt",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"mã",
"chứng khoán",
"hai mươi xuộc xờ hát quờ ca",
"vừa",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"và",
"nghị",
"quyết",
"của",
"phiên",
"họp",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"thường",
"niên",
"đại hội cổ đông",
"tháng mười hai một ngàn sáu trăm mười chín",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày mười hai",
"sở",
"dĩ",
"phiên",
"họp",
"được",
"tổ",
"chức",
"muộn",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"và",
"đại",
"đa",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"khác",
"trên",
"sàn",
"bởi",
"đây",
"đã",
"là",
"lần",
"triệu",
"tập",
"thứ",
"hai nghìn ba trăm chín hai",
"biên",
"bản",
"cuộc",
"họp",
"cũng",
"gần",
"như",
"tài",
"liệu",
"duy",
"nhất",
"ghi",
"lại",
"diễn",
"biến",
"của",
"kỳ",
"họp",
"đại hội đồng cổ đông",
"lần",
"này",
"bởi",
"đa",
"số",
"cổ",
"đông",
"tương",
"đương",
"sáu nghìn sáu trăm chín mươi mốt phẩy hai trăm bốn chín mon",
"số",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tham",
"dự",
"không",
"tán",
"thành",
"việc",
"quay",
"phim",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"diễn",
"biến",
"đại",
"hội",
"hành",
"trình",
"tư",
"nhân",
"hóa",
"với",
"bốn triệu một trăm ngàn bốn",
"cổ",
"đông",
"trong",
"lần",
"triệu",
"tập",
"họp",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"vào",
"chín giờ năm mươi mốt phút hai chín giây",
"đại hội cổ đông",
"ngày hai mươi chín tới ngày mười hai tháng chín",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đã",
"không",
"thể",
"tiến",
"hành",
"khi",
"chỉ",
"có",
"vỏn",
"vẹn",
"bảy bảy chấm chín",
"cổ",
"đông",
"tương",
"ứng",
"với",
"tám trăm chín mươi mi li mét",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tham",
"dự",
"đáng",
"chú",
"ý",
"theo",
"danh",
"sách",
"cổ",
"đông",
"chốt",
"mười giờ năm mươi mốt phút",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"có",
"không hai hai sáu chín hai bốn năm không chín tám tám",
"cổ",
"đông",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"bốn trăm lẻ bốn năm trên công",
"cổ",
"phiếu",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"mặc",
"dù",
"công",
"ty",
"đã",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"được",
"gần",
"tám trăm tám tám nghìn bốn trăm ba bảy",
"năm",
"căn",
"cứ",
"theo",
"các",
"tài",
"liệu",
"mà",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đã",
"công",
"bố",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"còn",
"cô",
"đặc",
"hơn",
"khi",
"có",
"tới",
"âm năm công",
"số",
"chéo hai ngàn lẻ tám sáu trăm",
"cổ",
"phần",
"chín mươi mốt ki lô ca lo",
"thuộc",
"về",
"không hai không ba năm tám bẩy năm ba tám một ba",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"mười ba tháng mười một năm trăm mười sáu",
"công",
"ty",
"đã",
"được",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"với",
"số",
"hai mươi phẩy không không tám mươi lăm",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"là",
"ba ngàn một trăm chín nhăm chấm không bốn trăm hai mươi hai mê ga oát giờ",
"đồng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"bao",
"gồm",
"nhà",
"nước",
"âm bẩy ngàn ba trăm bốn mươi bẩy phẩy năm hai bốn mi li gam",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chiến",
"lược",
"một nghìn một trăm bẩy mươi chấm ba trăm linh bốn năm trên lượng",
"người",
"lao",
"động",
"tám ngàn một trăm hai năm chấm năm trăm chín mươi ba ki lo oát giờ",
"và",
"bán",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"một trăm bảy mươi tám rúp",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"trong",
"đó",
"số",
"cổ",
"phần",
"nhà",
"nước",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"hà",
"nội",
"hapro",
"đại",
"diện",
"nắm",
"giữ",
"còn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chiến",
"lược",
"được",
"nhắm",
"tới",
"là",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"nguyễn",
"kim",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"danh",
"sách",
"cổ",
"đông",
"chốt",
"tháng mười hai năm hai trăm hai mươi",
"ngay",
"trước",
"thời",
"điểm",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"đơn",
"vị",
"sở",
"hữu",
"số",
"cổ",
"phần",
"tương",
"đương",
"với",
"một trăm bốn bẩy đề xi mét khối",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"do",
"công ty cổ phần",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"của",
"doanh",
"nhân",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"bầu",
"hiển",
"sở",
"hữu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"của",
"công",
"ty",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"thêm",
"bẩy mươi ba",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"là",
"ông",
"lê",
"anh",
"dũng",
"và",
"ông",
"nguyễn",
"phú",
"quân",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"lần",
"lượt",
"là",
"bốn trăm chín chín mi li lít",
"và",
"âm bốn nghìn không trăm mười bốn phẩy không không sáu không ba in",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"bảy ba ba năm năm ba tám bốn hai bảy sáu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tham",
"gia",
"đợt",
"chào",
"bán",
"cổ",
"phần",
"vê kép ca hắt xoẹt a bờ xờ một không không",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mười chín giờ năm mươi mốt",
"so",
"với",
"các",
"đợt",
"đấu",
"giá",
"cùng",
"thời",
"kỳ",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"ngoài",
"mong",
"đợi",
"khi",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tới",
"giai đoạn ba mươi ba",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"bốn ngàn linh hai",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"và",
"một nghìn năm trăm năm sáu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cá",
"nhân",
"không",
"lạ",
"khi",
"mức",
"giá",
"đấu",
"thành",
"công",
"đã",
"được",
"đẩy",
"lên",
"gấp",
"hơn",
"bốn mươi",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"nguyên",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hào",
"hứng",
"với",
"cổ",
"phiếu",
"một không sáu trừ hai ngàn một trăm rờ u bê gi gạch ngang xờ tờ ét",
"được",
"cho",
"là",
"bởi",
"quỹ",
"đất",
"lớn",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đang",
"sở",
"hữu",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"vẫn",
"ổn",
"định",
"từ",
"thời",
"điểm",
"lên",
"sàn",
"duy",
"chỉ",
"có",
"hapro",
"đã",
"đổi",
"chủ",
"nguồn",
"bốn không không ngang pê đê ca",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"viettimes",
"bốn mươi tám nghìn bốn trăm mười lăm",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"là",
"lê",
"anh",
"dũng",
"và",
"nguyễn",
"phú",
"quân",
"thực",
"tế",
"cũng",
"cùng",
"nhóm",
"với",
"t",
"&",
"t",
"khi",
"mà",
"bản",
"thân",
"hai",
"ông",
"này",
"đều",
"là",
"những",
"nhân",
"sự",
"quen",
"trong",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"của",
"bầu",
"hiển",
"trong",
"đó",
"ông",
"nguyễn",
"phú",
"tám giờ",
"quân",
"bốn trăm bẩy mươi chín ngàn sáu trăm bẩy mươi bảy",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"trong",
"vai",
"trò",
"trưởng",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"sự",
"của",
"công ty cổ phần",
"bệnh",
"viện",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"sự",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trước",
"khi",
"đầu",
"quân",
"cho",
"t",
"&",
"t",
"vào",
"quý bốn",
"ông",
"quân",
"cũng",
"có",
"ba ngàn",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"hapro",
"trong",
"vai",
"trò",
"chuyên",
"viên",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"cán",
"bộ",
"còn",
"ông",
"lê",
"anh",
"dũng",
"sinh năm",
"hai",
"cũng",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"rau",
"quả",
"nông",
"sản",
"vegetexco",
"cựu",
"thành",
"bốn nghìn bẩy trăm mười ba chấm một trăm bốn mươi tư đề xi mét",
"viên",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"mà",
"nhóm",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"thâu",
"tóm",
"vào",
"ngày ba tháng chín hai nghìn một trăm sáu mươi tư",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"nhóm",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"vào",
"xuộc pờ hắt rờ pờ ca ét",
"từ",
"rất",
"sớm",
"và",
"chủ",
"động",
"thâu",
"tóm",
"được",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phần",
"lớn",
"chiếm",
"đến",
"hơn",
"tám nghìn sáu trăm mười hai phẩy một bốn năm ao",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"này",
"tưởng",
"chừng",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"một",
"tiền",
"đề",
"quan",
"trọng",
"cho",
"nhóm",
"bầu",
"hiển",
"chi",
"phối",
"hoạt",
"động",
"của",
"vờ ét bờ mờ ca sờ đờ xoẹt tám trăm",
"dự",
"án",
"vàng",
"không trên hai ba",
"cát",
"linh",
"của",
"gạch chéo hai ngàn sáu",
"ảnh",
"internet",
"không",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"hai mươi giờ hai mốt phút năm tám giây",
"đại hội đồng cổ đông",
"năm sáu không gạch ngang ép a cờ nờ ép xoẹt hờ nờ pờ hờ a",
"đã",
"thông",
"qua",
"việc",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"nhà",
"ở",
"tại",
"số",
"ba hai ngàn sáu trăm chín mươi phẩy tám chín bẩy bẩy",
"cát",
"linh",
"một",
"dự",
"án",
"có",
"vị",
"trí",
"cực",
"đắc",
"địa",
"đối",
"diện",
"trạm",
"ga",
"tàu",
"trên",
"cao",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"và",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"ngã",
"năm",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"giáp",
"với",
"con",
"đường",
"kim",
"mã",
"giảng",
"võ",
"giang",
"văn",
"minh",
"hào",
"nam",
"đồng",
"thời",
"thông",
"qua",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"và",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"t",
"&",
"t",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"là",
"đối",
"tác",
"hợp",
"tác",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nhưng",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"sớm",
"khác",
"khi",
"ngay",
"ngày mồng chín tới ngày mồng một tháng chín",
"hapro",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"ba không không xuộc o",
"được",
"tư",
"nhân",
"hóa",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"không",
"dưới",
"âm ba ngàn ba trăm bẩy năm chấm bẩy trăm linh hai ki lô ca lo",
"đồng",
"để",
"đổi",
"lấy",
"bốn trăm hai mươi tám ao",
"cổ",
"phần",
"hapro",
"từ",
"cổ",
"tám không ba xoẹt ích vê kép",
"đông",
"nhà",
"nước",
"tập",
"đoàn",
"của",
"madame",
"nguyễn",
"thị",
"nga",
"dĩ",
"nhiên",
"cũng",
"nắm",
"quyền",
"cổ",
"đông",
"với",
"phần",
"vốn",
"mà",
"hapro",
"đứng",
"tên",
"ở",
"quờ e u pờ i đê",
"cuộc",
"chơi",
"hai trăm lẻ sáu ngang bốn nghìn chín mươi ép lờ e ét gạch chéo",
"khi",
"này",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"một nghìn sáu trăm chín mươi mốt",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"nội",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"trong",
"đó",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"quá",
"bán",
"thông",
"qua",
"hapro",
"bà",
"chủ",
"brg",
"là",
"người",
"giữ",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"so",
"với",
"ông",
"chủ",
"t",
"&",
"t",
"dù",
"mức",
"độ",
"chênh",
"lệch",
"chỉ",
"cách",
"nhau",
"ít",
"phần",
"trăm",
"theo",
"tài",
"liệu",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"phiên",
"họp",
"đại hội đồng cổ đông",
"thường",
"niên",
"chín triệu linh hai",
"không giờ",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"được",
"lập",
"và",
"thông",
"qua",
"vào",
"mười ba giờ bốn ba phút",
"phút",
"chiều",
"trong",
"khi",
"thời",
"gian",
"kiểm",
"tra",
"tư",
"cách",
"cổ",
"đông",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày mười hai đến ngày hai mươi mốt tháng một",
"sáng",
"sở",
"dĩ",
"phiên",
"họp",
"kéo",
"dài",
"tới",
"âm chín mươi mốt chấm chín mươi ba",
"ngày",
"làm",
"việc",
"không",
"hẳn",
"vì",
"có",
"quá",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"họp",
"cần",
"biểu",
"quyết",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"khác",
"mà",
"vì",
"liên",
"tục",
"bị",
"ngắt",
"quãng",
"bởi",
"những",
"ý",
"kiến",
"tranh",
"luận",
"từ",
"các",
"đại",
"diện",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"hapro",
"và",
"đại",
"diện",
"của",
"không tám hai không sáu ba sáu bốn ba hai bốn",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"như",
"đã",
"nói",
"thực",
"chất",
"cũng",
"là",
"người",
"của",
"bầu",
"hiển",
"đờ dê ngang bốn tám không",
"là",
"cuộc",
"chơi",
"hiếm",
"hoi",
"có",
"sự",
"chung",
"sân",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"thành",
"bầu",
"hiền",
"và",
"madame",
"nga",
"bà",
"trần",
"thị",
"vân",
"anh",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"cổ",
"đông",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"đánh",
"giá",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"bốn trăm sáu chín ve bê",
"của",
"cổ",
"đông",
"hapro",
"quyền",
"lợi",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"bị",
"bất",
"lợi",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"thông",
"qua",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đại hội đồng cổ đông",
"đa",
"số",
"là",
"chín ngàn bẩy trăm bẩy mươi lăm phẩy ba bốn một mét khối trên ca lo",
"ba triệu tám trăm sáu mươi nhăm ngàn năm trăm hai mươi tám",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"sẽ",
"không",
"có",
"quyền",
"biều",
"quyết",
"trong",
"khi",
"đó",
"bà",
"trần",
"thị",
"nguyệt",
"người",
"đại",
"diện",
"cho",
"âm một ngàn tám trăm chín mốt phẩy năm bẩy sáu ga lông",
"cổ",
"phần",
"của",
"hapro",
"cho",
"rằng",
"việc",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"là",
"không",
"đúng",
"thực",
"tế",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"tờ dét a ép xuộc hai ngàn trừ tám trăm",
"có",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"được",
"thông",
"qua",
"bởi",
"hơn",
"bốn ngàn chín trăm chín mươi sáu chấm một trăm hai tám việt nam đồng trên phít",
"cổ",
"phần",
"thể",
"hiện",
"vai",
"trò",
"cổ",
"đông",
"nắm",
"quyền",
"chi",
"phối",
"của",
"hapro",
"tại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"so",
"với",
"phần",
"còn",
"lại",
"nhóm",
"t",
"&",
"t",
"dù",
"luôn",
"phản",
"đối",
"nhưng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"hơn",
"âm một nghìn hai trăm chín mươi ba chấm không bảy trăm ba mốt ki lô mét",
"của",
"họ",
"là",
"không",
"đủ",
"trong",
"đó",
"đại",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"mười một giờ năm phút chín giây",
"với",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"sáu trăm chín mươi êu rô",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"hai nghìn bốn trăm tám nhăm phẩy sáu không bốn mi li gam",
"đồng",
"tỷ",
"lệ",
"chia",
"cổ",
"tức",
"hai trăm mười tám đi ốp",
"giây nờ i đờ i gạch ngang bốn ngàn gạch chéo năm không không",
"được",
"biết",
"tới",
"nờ lờ bê xuộc bốn nghìn gạch ngang chín trăm",
"tháng không chín hai bẩy một không",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đang",
"triển",
"khai",
"bảy mốt phẩy sáu bốn",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"là",
"tổ",
"hợp",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"cát",
"linh",
"tràng",
"thi",
"tòa",
"nhà",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"khách",
"sạn",
"đô",
"thành",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"hơn",
"âm bốn mươi chín mon",
"đồng",
"tiến",
"độ",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"sáu tám sáu sáu tám năm ba tám tám bẩy",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đang",
"triển",
"khai",
"nguồn",
"hai không sáu hai không không không xoẹt gi gạch ngang",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đại hội đồng cổ đông",
"cũng",
"thông",
"qua",
"việc",
"miễn",
"nhiệm",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"nhiệm",
"kỳ",
"hai ngàn",
"một ngàn chín trăm chín mốt",
"đối",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"hằng",
"và",
"bà",
"hoàng",
"oanh",
"tuyết",
"ở",
"chiều",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"đại",
"hội",
"đã",
"bầu",
"bổ",
"sung",
"sáu phẩy hai một",
"nhân",
"sự",
"khác",
"vào",
"các",
"vị",
"trí",
"trên",
"là",
"bà",
"khúc",
"thị",
"quỳnh",
"lâm",
"và",
"bà",
"trần",
"huệ",
"linh"
] | [
"cuộc",
"va",
"nhau",
"giữa",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"ở",
"400đ-p",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"không",
"quá",
"nổi",
"danh",
"và",
"ít",
"được",
"truyền",
"thông",
"chú",
"ý",
"nhưng",
"đây",
"là",
"cuộc",
"chơi",
"hiếm",
"hoi",
"có",
"sự",
"chung",
"sân",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"thành",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"công ty cổ phần",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"viết",
"tắt",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"mã",
"chứng khoán",
"20/xhqk",
"vừa",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"và",
"nghị",
"quyết",
"của",
"phiên",
"họp",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"thường",
"niên",
"đại hội cổ đông",
"tháng 12/1619",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 12",
"sở",
"dĩ",
"phiên",
"họp",
"được",
"tổ",
"chức",
"muộn",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"và",
"đại",
"đa",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"khác",
"trên",
"sàn",
"bởi",
"đây",
"đã",
"là",
"lần",
"triệu",
"tập",
"thứ",
"2392",
"biên",
"bản",
"cuộc",
"họp",
"cũng",
"gần",
"như",
"tài",
"liệu",
"duy",
"nhất",
"ghi",
"lại",
"diễn",
"biến",
"của",
"kỳ",
"họp",
"đại hội đồng cổ đông",
"lần",
"này",
"bởi",
"đa",
"số",
"cổ",
"đông",
"tương",
"đương",
"6691,249 mol",
"số",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tham",
"dự",
"không",
"tán",
"thành",
"việc",
"quay",
"phim",
"ghi",
"âm",
"ghi",
"hình",
"diễn",
"biến",
"đại",
"hội",
"hành",
"trình",
"tư",
"nhân",
"hóa",
"với",
"4.100.400",
"cổ",
"đông",
"trong",
"lần",
"triệu",
"tập",
"họp",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"vào",
"9:51:29",
"đại hội cổ đông",
"ngày 29 tới ngày 12 tháng 9",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đã",
"không",
"thể",
"tiến",
"hành",
"khi",
"chỉ",
"có",
"vỏn",
"vẹn",
"77.9",
"cổ",
"đông",
"tương",
"ứng",
"với",
"890 mm",
"cổ",
"phần",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"tham",
"dự",
"đáng",
"chú",
"ý",
"theo",
"danh",
"sách",
"cổ",
"đông",
"chốt",
"10h51",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"có",
"022692450988",
"cổ",
"đông",
"là",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"404 năm/công",
"cổ",
"phiếu",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"mặc",
"dù",
"công",
"ty",
"đã",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"được",
"gần",
"888.437",
"năm",
"căn",
"cứ",
"theo",
"các",
"tài",
"liệu",
"mà",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đã",
"công",
"bố",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"còn",
"cô",
"đặc",
"hơn",
"khi",
"có",
"tới",
"-5 công",
"số",
"/2008600",
"cổ",
"phần",
"91 kcal",
"thuộc",
"về",
"020358753813",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"13/11/516",
"công",
"ty",
"đã",
"được",
"tiến",
"hành",
"cổ",
"phần",
"hóa",
"với",
"số",
"20,0085",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"là",
"3195.0422 mwh",
"đồng",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"bao",
"gồm",
"nhà",
"nước",
"-7347,524 mg",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chiến",
"lược",
"1170.304 năm/lượng",
"người",
"lao",
"động",
"8125.593 kwh",
"và",
"bán",
"đấu",
"giá",
"công",
"khai",
"178 rub",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"trong",
"đó",
"số",
"cổ",
"phần",
"nhà",
"nước",
"do",
"tổng",
"công",
"ty",
"thương",
"mại",
"hà",
"nội",
"hapro",
"đại",
"diện",
"nắm",
"giữ",
"còn",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"chiến",
"lược",
"được",
"nhắm",
"tới",
"là",
"công ty cổ phần",
"đầu",
"tư",
"và",
"phát",
"triển",
"nguyễn",
"kim",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"danh",
"sách",
"cổ",
"đông",
"chốt",
"tháng 12/220",
"ngay",
"trước",
"thời",
"điểm",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"niêm",
"yết",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"đơn",
"vị",
"sở",
"hữu",
"số",
"cổ",
"phần",
"tương",
"đương",
"với",
"147 dm3",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"do",
"công ty cổ phần",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"của",
"doanh",
"nhân",
"đỗ",
"quang",
"hiển",
"bầu",
"hiển",
"sở",
"hữu",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"của",
"công",
"ty",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"thêm",
"73",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"là",
"ông",
"lê",
"anh",
"dũng",
"và",
"ông",
"nguyễn",
"phú",
"quân",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"lần",
"lượt",
"là",
"499 ml",
"và",
"-4014,00603 inch",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đây",
"có",
"thể",
"là",
"73355384276",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đã",
"tham",
"gia",
"đợt",
"chào",
"bán",
"cổ",
"phần",
"wkh/abx100",
"diễn",
"ra",
"vào",
"19h51",
"so",
"với",
"các",
"đợt",
"đấu",
"giá",
"cùng",
"thời",
"kỳ",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"thành",
"công",
"ngoài",
"mong",
"đợi",
"khi",
"thu",
"hút",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tới",
"giai đoạn 30 - 3",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"4002",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tổ",
"chức",
"và",
"1556",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"cá",
"nhân",
"không",
"lạ",
"khi",
"mức",
"giá",
"đấu",
"thành",
"công",
"đã",
"được",
"đẩy",
"lên",
"gấp",
"hơn",
"40",
"lần",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"nguyên",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"hào",
"hứng",
"với",
"cổ",
"phiếu",
"106-2100rubj-xts",
"được",
"cho",
"là",
"bởi",
"quỹ",
"đất",
"lớn",
"mà",
"doanh",
"nghiệp",
"này",
"đang",
"sở",
"hữu",
"cơ",
"cấu",
"cổ",
"đông",
"lớn",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"vẫn",
"ổn",
"định",
"từ",
"thời",
"điểm",
"lên",
"sàn",
"duy",
"chỉ",
"có",
"hapro",
"đã",
"đổi",
"chủ",
"nguồn",
"400-pđk",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"viettimes",
"48.415",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"là",
"lê",
"anh",
"dũng",
"và",
"nguyễn",
"phú",
"quân",
"thực",
"tế",
"cũng",
"cùng",
"nhóm",
"với",
"t",
"&",
"t",
"khi",
"mà",
"bản",
"thân",
"hai",
"ông",
"này",
"đều",
"là",
"những",
"nhân",
"sự",
"quen",
"trong",
"hệ",
"sinh",
"thái",
"của",
"bầu",
"hiển",
"trong",
"đó",
"ông",
"nguyễn",
"phú",
"8h",
"quân",
"479.677",
"hiện",
"được",
"biết",
"đến",
"trong",
"vai",
"trò",
"trưởng",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"sự",
"của",
"công ty cổ phần",
"bệnh",
"viện",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"và",
"phó",
"giám",
"đốc",
"ban",
"tổ",
"chức",
"nhân",
"sự",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trước",
"khi",
"đầu",
"quân",
"cho",
"t",
"&",
"t",
"vào",
"quý 4",
"ông",
"quân",
"cũng",
"có",
"3000",
"năm",
"gắn",
"bó",
"với",
"hapro",
"trong",
"vai",
"trò",
"chuyên",
"viên",
"phòng",
"tổ",
"chức",
"cán",
"bộ",
"còn",
"ông",
"lê",
"anh",
"dũng",
"sinh năm",
"2",
"cũng",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"rau",
"quả",
"nông",
"sản",
"vegetexco",
"cựu",
"thành",
"4713.144 dm",
"viên",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"mà",
"nhóm",
"bầu",
"hiển",
"đã",
"thâu",
"tóm",
"vào",
"ngày 3/9/2164",
"như",
"vậy",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"nhóm",
"t",
"&",
"t",
"đã",
"vào",
"/phrpks",
"từ",
"rất",
"sớm",
"và",
"chủ",
"động",
"thâu",
"tóm",
"được",
"một",
"lượng",
"cổ",
"phần",
"lớn",
"chiếm",
"đến",
"hơn",
"8612,145 ounce",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"này",
"tưởng",
"chừng",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"một",
"tiền",
"đề",
"quan",
"trọng",
"cho",
"nhóm",
"bầu",
"hiển",
"chi",
"phối",
"hoạt",
"động",
"của",
"vsbmksđ/800",
"dự",
"án",
"vàng",
"0 / 23",
"cát",
"linh",
"của",
"/20006",
"ảnh",
"internet",
"không",
"bất",
"ngờ",
"khi",
"20:21:58",
"đại hội đồng cổ đông",
"560-facnf/hnpha",
"đã",
"thông",
"qua",
"việc",
"chấp",
"thuận",
"chủ",
"trương",
"đầu",
"tư",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"nhà",
"ở",
"tại",
"số",
"32.690,8977",
"cát",
"linh",
"một",
"dự",
"án",
"có",
"vị",
"trí",
"cực",
"đắc",
"địa",
"đối",
"diện",
"trạm",
"ga",
"tàu",
"trên",
"cao",
"cát",
"linh",
"hà",
"đông",
"và",
"tọa",
"lạc",
"tại",
"ngã",
"năm",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"giáp",
"với",
"con",
"đường",
"kim",
"mã",
"giảng",
"võ",
"giang",
"văn",
"minh",
"hào",
"nam",
"đồng",
"thời",
"thông",
"qua",
"việc",
"lựa",
"chọn",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"phát",
"triển",
"đô",
"thị",
"và",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"t",
"&",
"t",
"thành",
"viên",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"là",
"đối",
"tác",
"hợp",
"tác",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nhưng",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"sớm",
"khác",
"khi",
"ngay",
"ngày mồng 9 tới ngày mồng 1 tháng 9",
"hapro",
"công",
"ty",
"mẹ",
"của",
"300/o",
"được",
"tư",
"nhân",
"hóa",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"tập",
"đoàn",
"brg",
"được",
"cho",
"là",
"đã",
"bỏ",
"ra",
"không",
"dưới",
"-3375.702 kcal",
"đồng",
"để",
"đổi",
"lấy",
"428 ounce",
"cổ",
"phần",
"hapro",
"từ",
"cổ",
"803/xw",
"đông",
"nhà",
"nước",
"tập",
"đoàn",
"của",
"madame",
"nguyễn",
"thị",
"nga",
"dĩ",
"nhiên",
"cũng",
"nắm",
"quyền",
"cổ",
"đông",
"với",
"phần",
"vốn",
"mà",
"hapro",
"đứng",
"tên",
"ở",
"qeupid",
"cuộc",
"chơi",
"206-4090fles/",
"khi",
"này",
"có",
"sự",
"tham",
"dự",
"của",
"1691",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"nội",
"bầu",
"hiển",
"và",
"madame",
"nga",
"trong",
"đó",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"quá",
"bán",
"thông",
"qua",
"hapro",
"bà",
"chủ",
"brg",
"là",
"người",
"giữ",
"lợi",
"thế",
"lớn",
"so",
"với",
"ông",
"chủ",
"t",
"&",
"t",
"dù",
"mức",
"độ",
"chênh",
"lệch",
"chỉ",
"cách",
"nhau",
"ít",
"phần",
"trăm",
"theo",
"tài",
"liệu",
"công",
"bố",
"biên",
"bản",
"phiên",
"họp",
"đại hội đồng cổ đông",
"thường",
"niên",
"9.000.002",
"0h",
"của",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"được",
"lập",
"và",
"thông",
"qua",
"vào",
"13h43",
"phút",
"chiều",
"trong",
"khi",
"thời",
"gian",
"kiểm",
"tra",
"tư",
"cách",
"cổ",
"đông",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày 12 đến ngày 21 tháng 1",
"sáng",
"sở",
"dĩ",
"phiên",
"họp",
"kéo",
"dài",
"tới",
"-91.93",
"ngày",
"làm",
"việc",
"không",
"hẳn",
"vì",
"có",
"quá",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"họp",
"cần",
"biểu",
"quyết",
"nếu",
"so",
"với",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"niêm",
"yết",
"khác",
"mà",
"vì",
"liên",
"tục",
"bị",
"ngắt",
"quãng",
"bởi",
"những",
"ý",
"kiến",
"tranh",
"luận",
"từ",
"các",
"đại",
"diện",
"của",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"hapro",
"và",
"đại",
"diện",
"của",
"08206364324",
"cổ",
"đông",
"cá",
"nhân",
"như",
"đã",
"nói",
"thực",
"chất",
"cũng",
"là",
"người",
"của",
"bầu",
"hiển",
"đd-480",
"là",
"cuộc",
"chơi",
"hiếm",
"hoi",
"có",
"sự",
"chung",
"sân",
"của",
"hai",
"đại",
"gia",
"tài",
"chính",
"địa",
"ốc",
"bậc",
"nhất",
"hà",
"thành",
"bầu",
"hiền",
"và",
"madame",
"nga",
"bà",
"trần",
"thị",
"vân",
"anh",
"người",
"đại",
"diện",
"của",
"cổ",
"đông",
"tập",
"đoàn",
"t",
"&",
"t",
"đánh",
"giá",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"469 wb",
"của",
"cổ",
"đông",
"hapro",
"quyền",
"lợi",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"bị",
"bất",
"lợi",
"khi",
"tỷ",
"lệ",
"thông",
"qua",
"các",
"nghị",
"quyết",
"của",
"đại hội đồng cổ đông",
"đa",
"số",
"là",
"9775,341 m3/cal",
"3.865.528",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"sẽ",
"không",
"có",
"quyền",
"biều",
"quyết",
"trong",
"khi",
"đó",
"bà",
"trần",
"thị",
"nguyệt",
"người",
"đại",
"diện",
"cho",
"-1891,576 gallon",
"cổ",
"phần",
"của",
"hapro",
"cho",
"rằng",
"việc",
"các",
"cổ",
"đông",
"khác",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"là",
"không",
"đúng",
"thực",
"tế",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"phiếu",
"cho",
"thấy",
"tzaf/2000-800",
"có",
"nhiều",
"nội",
"dung",
"được",
"thông",
"qua",
"bởi",
"hơn",
"4996.128 vnđ/ft",
"cổ",
"phần",
"thể",
"hiện",
"vai",
"trò",
"cổ",
"đông",
"nắm",
"quyền",
"chi",
"phối",
"của",
"hapro",
"tại",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"so",
"với",
"phần",
"còn",
"lại",
"nhóm",
"t",
"&",
"t",
"dù",
"luôn",
"phản",
"đối",
"nhưng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"hơn",
"-1293.0731 km",
"của",
"họ",
"là",
"không",
"đủ",
"trong",
"đó",
"đại",
"hội",
"đã",
"thông",
"qua",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"11:5:9",
"với",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"690 euro",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"2485,604 mg",
"đồng",
"tỷ",
"lệ",
"chia",
"cổ",
"tức",
"218 điôp",
"jniđi-4000/500",
"được",
"biết",
"tới",
"nlb/4000-900",
"tháng 09/2710",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đang",
"triển",
"khai",
"71,64",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"là",
"tổ",
"hợp",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"cát",
"linh",
"tràng",
"thi",
"tòa",
"nhà",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"và",
"khách",
"sạn",
"đô",
"thành",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"hơn",
"-49 mol",
"đồng",
"tiến",
"độ",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"6866853887",
"dịch",
"vụ",
"tràng",
"thi",
"đang",
"triển",
"khai",
"nguồn",
"2062000/j-",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đại hội đồng cổ đông",
"cũng",
"thông",
"qua",
"việc",
"miễn",
"nhiệm",
"thành",
"viên",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"nhiệm",
"kỳ",
"2000",
"1991",
"đối",
"với",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"thúy",
"hằng",
"và",
"bà",
"hoàng",
"oanh",
"tuyết",
"ở",
"chiều",
"hướng",
"ngược",
"lại",
"đại",
"hội",
"đã",
"bầu",
"bổ",
"sung",
"6,21",
"nhân",
"sự",
"khác",
"vào",
"các",
"vị",
"trí",
"trên",
"là",
"bà",
"khúc",
"thị",
"quỳnh",
"lâm",
"và",
"bà",
"trần",
"huệ",
"linh"
] |
[
"singapore",
"sẽ",
"chi",
"mạnh",
"để",
"mua",
"sáu hai không gạch chéo bẩy bốn bẩy quy e đê a bờ sờ vê bờ o e",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"không",
"quân",
"an ninh thủ đô",
"tháng bảy hai ngàn không trăm năm mươi hai",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"nước",
"này",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đánh",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"về",
"khả",
"năng",
"mua",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"ét gờ đê giây nờ xuộc một trăm",
"jsf",
"để",
"thay",
"thế",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"gạch ngang dét rờ pờ ét o gạch chéo bốn không một",
"và",
"sáu trăm rờ dê lờ u",
"hiện",
"có",
"của",
"họ",
"phát",
"biểu",
"trước",
"quốc",
"hội",
"hôm",
"sáu triệu không trăm bốn mươi chín nghìn không trăm mười",
"bộ",
"trưởng",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"cũng",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"thay",
"thế",
"hạm",
"đội",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"challenger",
"đã",
"cũ",
"của",
"họ",
"thuộc",
"một",
"phần",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"của",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"này",
"mặc",
"dù",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"i i giây xê giây gạch chéo hai trăm năm mươi",
"vẫn",
"được",
"phát",
"triển",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"quan",
"tâm",
"đến",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"về",
"ngày mười bốn mười bảy",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"của",
"chính",
"phủ",
"singapore",
"trong",
"tháng không một một sáu ba ba",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"ba mươi bẩy nghìn ba trăm ba mươi tư phẩy năm sáu hai bẩy",
"lờ gạch ngang năm không không",
"xuộc bốn nghìn không trăm bẩy mươi bảy trăm năm mươi",
"sẽ",
"là",
"đội",
"tiên",
"phong",
"trong",
"tác",
"chiến",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"ông",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"boeing",
"đê a o gạch chéo một không không bốn một trăm",
"của",
"singapore",
"sắp",
"hết",
"thời",
"gian",
"phục",
"vụ",
"và",
"máy",
"bay",
"lockheed",
"martin",
"bẩy trăm linh sáu gạch ngang bốn ngàn hai mươi gạch ngang dê ngang",
"của",
"họ",
"cũng",
"phục",
"vụ",
"được",
"một",
"nửa",
"hai ngàn sáu trăm chín mươi sáu",
"thời",
"gian",
"về",
"lâu",
"dài",
"không",
"quân",
"singapore",
"nhận",
"thấy",
"ba không năm gạch chéo u i trừ đắp liu nờ",
"là",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"phù",
"hợp",
"để",
"tăng",
"cường",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"phi",
"đội",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"hiện",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đánh",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"máy",
"bay",
"quờ a quờ xê bẩy không bẩy",
"ông",
"nói",
"ép gạch chéo hai không không không gạch ngang chín không sáu",
"là",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"một",
"động",
"cơ",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"điện",
"tử",
"hiện",
"không một chín chín hai không không bẩy một chín chín sáu",
"đại",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"máy",
"bay",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"theo",
"một",
"chương",
"trình",
"do",
"mỹ",
"đứng",
"đầu",
"với",
"âm năm mươi bốn chấm bẩy chín",
"quốc",
"gia",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"phát",
"triển",
"kể",
"từ",
"khi",
"bốn ngàn",
"hợp",
"đồng",
"được",
"trao",
"cho",
"hai mươi sáu đồng",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"không",
"lockheed",
"martin",
"của",
"mỹ",
"vào",
"tháng bẩy năm hai ngàn sáu trăm mười một",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"bẩy mươi nghìn năm trăm lẻ bẩy",
"máy",
"bay",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"làm",
"dự",
"án",
"bị",
"chậm",
"trễ"
] | [
"singapore",
"sẽ",
"chi",
"mạnh",
"để",
"mua",
"620/747qedabsvboe",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"không",
"quân",
"an ninh thủ đô",
"tháng 7/2052",
"bộ",
"trưởng",
"quốc",
"phòng",
"singapore",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"nước",
"này",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đánh",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"về",
"khả",
"năng",
"mua",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"sgđjn/100",
"jsf",
"để",
"thay",
"thế",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"-zrpso/401",
"và",
"600rdlu",
"hiện",
"có",
"của",
"họ",
"phát",
"biểu",
"trước",
"quốc",
"hội",
"hôm",
"6.049.010",
"bộ",
"trưởng",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"nước",
"này",
"cũng",
"đang",
"nghiên",
"cứu",
"thay",
"thế",
"hạm",
"đội",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"challenger",
"đã",
"cũ",
"của",
"họ",
"thuộc",
"một",
"phần",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"nâng",
"cao",
"hơn",
"nữa",
"khả",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"của",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"này",
"mặc",
"dù",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"yijcj/250",
"vẫn",
"được",
"phát",
"triển",
"nhưng",
"chúng",
"tôi",
"quan",
"tâm",
"đến",
"loại",
"máy",
"bay",
"này",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"trong",
"tương",
"lai",
"ông",
"ng",
"eng",
"hen",
"cho",
"biết",
"trong",
"một",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"về",
"ngày 14, 17",
"ngân",
"sách",
"quốc",
"gia",
"tuyên",
"bố",
"này",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"website",
"của",
"chính",
"phủ",
"singapore",
"trong",
"tháng 01/1633",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"tàng",
"hình",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"37.334,5627",
"l-500",
"/4070750",
"sẽ",
"là",
"đội",
"tiên",
"phong",
"trong",
"tác",
"chiến",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"thế",
"hệ",
"tiếp",
"theo",
"ông",
"nói",
"và",
"cho",
"biết",
"thêm",
"rằng",
"các",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"boeing",
"dao/1004100",
"của",
"singapore",
"sắp",
"hết",
"thời",
"gian",
"phục",
"vụ",
"và",
"máy",
"bay",
"lockheed",
"martin",
"706-4020-d-",
"của",
"họ",
"cũng",
"phục",
"vụ",
"được",
"một",
"nửa",
"2696",
"thời",
"gian",
"về",
"lâu",
"dài",
"không",
"quân",
"singapore",
"nhận",
"thấy",
"305/ui-wn",
"là",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"phù",
"hợp",
"để",
"tăng",
"cường",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"phi",
"đội",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"chúng",
"tôi",
"hiện",
"đang",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"đánh",
"giá",
"cuối",
"cùng",
"máy",
"bay",
"qaqc707",
"ông",
"nói",
"f/2000-906",
"là",
"máy",
"bay",
"chiến",
"đấu",
"một",
"động",
"cơ",
"được",
"trang",
"bị",
"hệ",
"thống",
"phần",
"mềm",
"điện",
"tử",
"hiện",
"019920071996",
"đại",
"và",
"có",
"khả",
"năng",
"tàng",
"hình",
"máy",
"bay",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"theo",
"một",
"chương",
"trình",
"do",
"mỹ",
"đứng",
"đầu",
"với",
"-54.79",
"quốc",
"gia",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"phát",
"triển",
"kể",
"từ",
"khi",
"4000",
"hợp",
"đồng",
"được",
"trao",
"cho",
"26 đồng",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"không",
"lockheed",
"martin",
"của",
"mỹ",
"vào",
"tháng 7/2611",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"70.507",
"máy",
"bay",
"đã",
"tăng",
"vọt",
"làm",
"dự",
"án",
"bị",
"chậm",
"trễ"
] |
[
"điểm",
"tin",
"u sờ lờ a xoẹt sáu trăm",
"ferdinand",
"có",
"thể",
"nghỉ",
"hết",
"mùa",
"giải",
"vtc",
"news",
"rio",
"ferdinand",
"có",
"thể",
"phải",
"nghỉ",
"hết",
"mùa",
"walcott",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"cả",
"câu lạc bộ",
"lẫn",
"đội tuyển quốc gia",
"fan",
"arsenal",
"bất",
"bình",
"vì",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"bốn lăm ngàn một trăm chín hai phẩy chín chín ba một",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"vừa",
"cho",
"biết",
"rất",
"có",
"thể",
"ông",
"sẽ",
"không",
"sử",
"dụng",
"rio",
"ferdinand",
"thêm",
"một",
"lần",
"nào",
"nữa",
"trong",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mùa",
"giải",
"mười giờ hai hai phút bốn mươi chín giây",
"chấn",
"thương",
"bắp",
"đùi",
"của",
"rio",
"vẫn",
"chưa",
"cho",
"thấy",
"bất",
"kỳ",
"dấu",
"hiệu",
"tiển",
"triển",
"nào",
"sau",
"khi",
"anh",
"một ngàn",
"đã",
"nhập",
"viện",
"được",
"âm chín mươi bảy phẩy không không năm mươi ba",
"tuần",
"tôi",
"sẽ",
"rất",
"may",
"mắn",
"nếu",
"rio",
"có",
"thể",
"kịp",
"trở",
"lại",
"thi",
"đấu",
"trong",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mùa",
"giải",
"có",
"được",
"rio",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"sẽ",
"là",
"rất",
"đáng",
"quý",
"đối",
"với",
"mu",
"ferguson",
"nói",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"mu",
"đã",
"lần",
"lượt",
"gặp",
"những",
"biến",
"cố",
"có",
"thể",
"cộng một bốn tám một tám một bốn chín tám bẩy ba",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"hy",
"vọng",
"vô",
"địch",
"của",
"họ",
"khi",
"premier",
"league",
"chỉ",
"còn",
"không bẩy sáu không bẩy hai tám không một không chín sáu",
"vòng",
"đấu",
"việc",
"chấn",
"thương",
"của",
"ferdinand",
"khó",
"có",
"thể",
"bình",
"phục",
"xảy",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"với",
"án",
"phạt",
"cấm",
"chỉ",
"đạo",
"một ngàn chín",
"trận",
"của",
"fa",
"đối",
"với",
"sir",
"alex",
"sẽ",
"là",
"liều",
"thuốc",
"tinh",
"thần",
"lớn",
"đối",
"với",
"arsenal",
"kẻ",
"đang",
"bám",
"sát",
"mu",
"với",
"khoảng",
"cách",
"hai nghìn sáu trăm bốn tư",
"điểm",
"và",
"sẽ",
"vươn",
"lên",
"ngang",
"bằng",
"điểm",
"nếu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"bù",
"sáu mươi bảy chấm không không bảy ba",
"liverpool",
"đang",
"xuống",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"của",
"sáu trăm ngàn chín trăm linh một",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"wilfried",
"zaha",
"và",
"jon",
"williams",
"tại",
"crystal",
"palace",
"kenny",
"dalglish",
"đang",
"rất",
"muốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"để",
"có",
"được",
"một",
"nguồn",
"lực",
"lượng",
"dự",
"phòng",
"cho",
"tương",
"lai",
"vì",
"vậy",
"ông",
"đã",
"chọn",
"bảy mươi mốt",
"cầu",
"thủ",
"thuộc",
"đội",
"ca pờ hắt quy i ngang i",
"anh",
"và",
"xứ",
"wales",
"này",
"làm",
"mục",
"tiêu",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"mùa",
"hè",
"tới",
"trong",
"số",
"đó",
"zaha",
"đang",
"là",
"một",
"chân",
"sút",
"khá",
"triển",
"vọng",
"bên",
"ngoài",
"premier",
"league",
"và",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"arsenal",
"newcastle",
"và",
"tottenham",
"tỉ số hai mốt hai bốn",
"hậu",
"vệ",
"william",
"gallas",
"của",
"tottenham",
"được",
"khẳng",
"định",
"là",
"không",
"gặp",
"phải",
"bất",
"kỳ",
"chấn",
"thương",
"nào",
"sau",
"khi",
"anh",
"phải",
"nhờ",
"tới",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"trên",
"sân",
"tập",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"bằng",
"máy",
"quét",
"các",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"rằng",
"dây",
"chằng",
"của",
"gallas",
"không",
"gặp",
"phải",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"do",
"vậy",
"anh",
"vẫn",
"có",
"thể",
"thi",
"đấu",
"được",
"bình",
"thường",
"trước",
"west",
"ham",
"hai trăm bảy hai xen ti mét khối",
"cuối",
"tuần",
"này",
"năm trăm năm mươi sáu nghìn bốn trăm mười sáu",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"west",
"ham",
"avram",
"grant",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"lớn",
"rắc",
"rối",
"một ngàn năm trăm mười nhăm chấm năm mươi am be",
"tương",
"tự",
"như",
"năm mươi lăm phẩy không đến mười tám phẩy không không hai",
"của",
"sir",
"alex",
"ông",
"đang",
"bị",
"fa",
"điều",
"tra",
"vì",
"đã",
"có",
"phát",
"biểu",
"chỉ",
"trích",
"trọng",
"tài",
"mike",
"jones",
"sau",
"trận",
"thua",
"ba triệu bảy trăm bốn mươi tư ngàn tám trăm mười bốn",
"của",
"west",
"ham",
"trước",
"stoke",
"dù",
"frederic",
"piquionne",
"đã",
"giúp",
"the",
"hammers",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"bằng",
"tay",
"họ",
"vẫn",
"thất",
"bại",
"sau",
"khi",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"âm sáu mươi tư chấm không không tám",
"lần",
"trong",
"đó",
"có",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"chín không không xuộc i o gi rờ dét gạch chéo dê quy gi ca",
"của",
"higginbotham",
"sau",
"trận",
"grant",
"đã",
"gọi",
"mike",
"jones",
"là",
"kẻ",
"yếu",
"ớt",
"vì",
"cho",
"rằng",
"ông",
"này",
"đã",
"tặng",
"stoke",
"quả",
"penalty",
"như",
"lời",
"tạ",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"không",
"thấy",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"bằng",
"tay",
"của",
"piquionne",
"được",
"biết",
"có",
"thể",
"grant",
"sẽ",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"tương",
"tự",
"như",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"vì",
"vụ",
"việc",
"này",
"xảy",
"ra",
"ngay",
"sau",
"khi",
"những",
"phát",
"biểu",
"được",
"fa",
"cho",
"là",
"ngông",
"cuồng",
"từ",
"phía",
"fergie",
"xuất",
"hiện",
"đây",
"sẽ",
"là",
"một",
"thiệt",
"thòi",
"vì",
"west",
"ham",
"đang",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"thoát",
"khỏi",
"nguy",
"cơ",
"rớt",
"hạng",
"mùa",
"này",
"ba nghìn không trăm hai mươi nhăm",
"roberto",
"mancini",
"mới",
"đây",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"phải",
"chấp",
"ngày bốn và ngày hai mốt",
"nhận",
"để",
"carlos",
"tevez",
"nghỉ",
"ngơi",
"vì",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"kiệt",
"sức",
"chín trăm bốn mươi hai oát giờ trên ghi ga bai",
"vì",
"phải",
"liên",
"tục",
"ra",
"sân",
"hàng",
"tuần",
"trong",
"mùa",
"giải",
"này",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"có",
"bốn ngàn",
"hoặc",
"sáu ba phẩy ba tám",
"cầu",
"thủ",
"để",
"chơi",
"một triệu sáu trăm ba hai nghìn một trăm mười một",
"hoặc",
"bẩy mươi chấm không không không tới ba mươi tám chấm sáu",
"trận",
"trong",
"bốn triệu hai trăm sáu mươi tám ngàn năm trăm sáu mươi bốn",
"tuần",
"sẽ",
"là",
"hợp",
"lý",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"không sáu chín năm không sáu không hai không bẩy không không",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"mỗi",
"trận",
"nhưng",
"man",
"city",
"không",
"có",
"lựa",
"chọn",
"vì",
"thế",
"một",
"số",
"người",
"buộc",
"phải",
"ra",
"sân",
"liên",
"tục",
"nhất",
"là",
"carlos",
"không",
"chỉ",
"có",
"carlos",
"nhiều",
"người",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"mất",
"đi",
"sự",
"sắc",
"bén",
"e",
"rằng",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"sâu",
"tại",
"europa",
"league",
"hay",
"fa",
"cup",
"man",
"city",
"sẽ",
"phải",
"cách",
"vòng ba mười chín",
"ngày",
"chơi",
"năm triệu không trăm năm mươi nghìn",
"trận",
"đấu",
"chưa",
"kể",
"việc",
"các",
"đội tuyển quốc gia",
"tập",
"trung",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"thể",
"lực",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"mười sáu trên ba mươi",
"theo",
"walcott",
"có",
"thể",
"sẽ",
"không",
"chơi",
"được",
"cho",
"cả",
"arsenal",
"lẫn",
"đào tạo",
"anh",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"còn",
"lại",
"của",
"ngày một năm không chín một năm sáu tám",
"và",
"đầu",
"ngày ba mươi mốt",
"vì",
"chấn",
"thương",
"cổ",
"chân",
"có",
"vẻ",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"so",
"với",
"chẩn",
"đoán",
"một trăm bẩy mươi lăm ki lô gam",
"ban",
"đầu",
"tin",
"từ",
"emirates",
"cho",
"hay",
"khả",
"năng",
"anh",
"sẽ",
"vắng",
"mặt",
"cuối",
"tuần",
"này",
"khi",
"the",
"gunners",
"gặp",
"west",
"brom",
"là",
"rất",
"cao",
"cuối",
"tuần",
"này",
"fabio",
"capello",
"cũng",
"sẽ",
"lên",
"danh",
"sách",
"triệu",
"tập",
"đội tuyển quốc gia",
"cho",
"trận",
"đấu",
"tại",
"vòng",
"loại",
"euro",
"ba ngàn năm trăm",
"với",
"xứ",
"wales",
"vì",
"vậy",
"có",
"thể",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"southampton",
"sẽ",
"phải",
"nghỉ",
"hết",
"tháng",
"bốn triệu hai trăm ngàn",
"cũng",
"liên",
"quan",
"tới",
"arsenal",
"bộ lao động",
"của",
"đội",
"bóng",
"bắc",
"london",
"có",
"thể",
"sẽ",
"gặp",
"phải",
"sự",
"phản",
"đối",
"lớn",
"từ",
"các",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"sau",
"khi",
"họ",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"vé",
"cả",
"mùa",
"tại",
"sân",
"emirates",
"từ",
"mùa",
"giải",
"tiếp",
"theo",
"được",
"biết",
"giá",
"vé",
"giành",
"cho",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"fan",
"club",
"đã",
"tăng",
"lên",
"âm chín nghìn tám trăm chín mươi chấm tám ba ba đề xi mét trên lít",
"từ",
"ba mươi bẩy",
"bảng",
"lên",
"cộng một bốn chín sáu bốn ba tám bảy bảy tám không",
"bảng/năm",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"nhóm",
"arsenal",
"supporter",
"s",
"trust",
"ast",
"đã",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẽ",
"tẩy",
"chay",
"quyết",
"định",
"này",
"vì",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"không",
"xứng",
"đáng",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"arsenal",
"đã",
"thể",
"hiện",
"vài",
"năm",
"qua",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"các",
"cổ động viên",
"mất",
"đi",
"niềm",
"tin",
"vào",
"khả",
"năng",
"chinh",
"phục",
"vinh",
"quang",
"của",
"đội",
"ngũ",
"hiện",
"tại",
"dưới",
"trước",
"arsene",
"wenger",
"phía",
"bộ lao động",
"arsenal",
"cũng",
"có",
"lý",
"riêng",
"của",
"mình",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"có",
"thêm",
"chút",
"thu",
"nhập",
"để",
"một",
"mặt",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"tài",
"chính",
"của",
"đội",
"bóng",
"mặt",
"khác",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"tài",
"chính",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"mục",
"đích",
"chuyển",
"nhượng",
"điều",
"khiến",
"arsene",
"wenger",
"nhiều",
"lần",
"phải",
"đút",
"tay",
"vào",
"túi",
"rỗng",
"vài",
"năm",
"nay",
"âm ba hai phẩy không bảy mươi sáu",
"chelsea",
"đang",
"nối",
"lại",
"dự",
"án",
"tầm",
"nhìn",
"châu",
"á",
"của",
"họ",
"nhằm",
"giúp",
"đỡ",
"các",
"nước",
"thuộc",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"á",
"afc",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cũng",
"như",
"cố",
"vấn",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"khoa",
"học",
"thể",
"thao",
"y",
"tế",
"truyền",
"thông",
"và",
"tài",
"chính",
"cách",
"đây",
"hai nghìn ba trăm mười ba",
"năm",
"the",
"blues",
"cũng",
"đã",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"này",
"pê e nờ giây giây gạch chéo một ngàn xuộc hai trăm",
"và",
"nó",
"đã",
"được",
"triển",
"hai tám tháng mười hai",
"khai",
"rộng",
"khắp",
"tại",
"chín mươi mốt",
"thành",
"phố",
"thuộc",
"châu",
"á",
"với",
"thỏa",
"thuận",
"mới",
"cùng",
"afc",
"chelsea",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"ảnh",
"một trăm ba mươi nhăm xoẹt ba không không không u",
"hưởng",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"chú",
"trọng",
"tới",
"tháng một hai hai ba một sáu",
"việc",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"liên đoàn bóng đá",
"trung",
"quốc",
"để",
"âm một nghìn năm trăm sáu lăm phẩy năm trăm ba mươi mốt rúp",
"nâng",
"cao",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"y",
"tế",
"thể",
"thao",
"kèm",
"với",
"đó",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"năm",
"do",
"afc",
"bầu",
"chọn",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"tập",
"huấn",
"chín triệu ba trăm hai mươi sáu ngàn tám trăm tám mươi chín",
"tháng",
"tại",
"chelsea"
] | [
"điểm",
"tin",
"usla/600",
"ferdinand",
"có",
"thể",
"nghỉ",
"hết",
"mùa",
"giải",
"vtc",
"news",
"rio",
"ferdinand",
"có",
"thể",
"phải",
"nghỉ",
"hết",
"mùa",
"walcott",
"vắng",
"mặt",
"ở",
"cả",
"câu lạc bộ",
"lẫn",
"đội tuyển quốc gia",
"fan",
"arsenal",
"bất",
"bình",
"vì",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"45.192,9931",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"vừa",
"cho",
"biết",
"rất",
"có",
"thể",
"ông",
"sẽ",
"không",
"sử",
"dụng",
"rio",
"ferdinand",
"thêm",
"một",
"lần",
"nào",
"nữa",
"trong",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mùa",
"giải",
"10:22:49",
"chấn",
"thương",
"bắp",
"đùi",
"của",
"rio",
"vẫn",
"chưa",
"cho",
"thấy",
"bất",
"kỳ",
"dấu",
"hiệu",
"tiển",
"triển",
"nào",
"sau",
"khi",
"anh",
"1000",
"đã",
"nhập",
"viện",
"được",
"-97,0053",
"tuần",
"tôi",
"sẽ",
"rất",
"may",
"mắn",
"nếu",
"rio",
"có",
"thể",
"kịp",
"trở",
"lại",
"thi",
"đấu",
"trong",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"mùa",
"giải",
"có",
"được",
"rio",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"sẽ",
"là",
"rất",
"đáng",
"quý",
"đối",
"với",
"mu",
"ferguson",
"nói",
"chỉ",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"mu",
"đã",
"lần",
"lượt",
"gặp",
"những",
"biến",
"cố",
"có",
"thể",
"+14818149873",
"ảnh",
"hưởng",
"tiêu",
"cực",
"đến",
"hy",
"vọng",
"vô",
"địch",
"của",
"họ",
"khi",
"premier",
"league",
"chỉ",
"còn",
"076072801096",
"vòng",
"đấu",
"việc",
"chấn",
"thương",
"của",
"ferdinand",
"khó",
"có",
"thể",
"bình",
"phục",
"xảy",
"ra",
"cùng",
"lúc",
"với",
"án",
"phạt",
"cấm",
"chỉ",
"đạo",
"1900",
"trận",
"của",
"fa",
"đối",
"với",
"sir",
"alex",
"sẽ",
"là",
"liều",
"thuốc",
"tinh",
"thần",
"lớn",
"đối",
"với",
"arsenal",
"kẻ",
"đang",
"bám",
"sát",
"mu",
"với",
"khoảng",
"cách",
"2644",
"điểm",
"và",
"sẽ",
"vươn",
"lên",
"ngang",
"bằng",
"điểm",
"nếu",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"trận",
"đấu",
"bù",
"67.0073",
"liverpool",
"đang",
"xuống",
"theo",
"dõi",
"tình",
"hình",
"của",
"600.901",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"wilfried",
"zaha",
"và",
"jon",
"williams",
"tại",
"crystal",
"palace",
"kenny",
"dalglish",
"đang",
"rất",
"muốn",
"đầu",
"tư",
"vào",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"để",
"có",
"được",
"một",
"nguồn",
"lực",
"lượng",
"dự",
"phòng",
"cho",
"tương",
"lai",
"vì",
"vậy",
"ông",
"đã",
"chọn",
"71",
"cầu",
"thủ",
"thuộc",
"đội",
"kphqi-i",
"anh",
"và",
"xứ",
"wales",
"này",
"làm",
"mục",
"tiêu",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"mùa",
"hè",
"tới",
"trong",
"số",
"đó",
"zaha",
"đang",
"là",
"một",
"chân",
"sút",
"khá",
"triển",
"vọng",
"bên",
"ngoài",
"premier",
"league",
"và",
"thu",
"hút",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"arsenal",
"newcastle",
"và",
"tottenham",
"tỉ số 21 - 24",
"hậu",
"vệ",
"william",
"gallas",
"của",
"tottenham",
"được",
"khẳng",
"định",
"là",
"không",
"gặp",
"phải",
"bất",
"kỳ",
"chấn",
"thương",
"nào",
"sau",
"khi",
"anh",
"phải",
"nhờ",
"tới",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"trên",
"sân",
"tập",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"bằng",
"máy",
"quét",
"các",
"bác",
"sĩ",
"cho",
"rằng",
"dây",
"chằng",
"của",
"gallas",
"không",
"gặp",
"phải",
"bất",
"cứ",
"vấn",
"đề",
"nào",
"do",
"vậy",
"anh",
"vẫn",
"có",
"thể",
"thi",
"đấu",
"được",
"bình",
"thường",
"trước",
"west",
"ham",
"272 cc",
"cuối",
"tuần",
"này",
"556.416",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"của",
"west",
"ham",
"avram",
"grant",
"đang",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"lớn",
"rắc",
"rối",
"1515.50 ampe",
"tương",
"tự",
"như",
"55,0 - 18,002",
"của",
"sir",
"alex",
"ông",
"đang",
"bị",
"fa",
"điều",
"tra",
"vì",
"đã",
"có",
"phát",
"biểu",
"chỉ",
"trích",
"trọng",
"tài",
"mike",
"jones",
"sau",
"trận",
"thua",
"3.744.814",
"của",
"west",
"ham",
"trước",
"stoke",
"dù",
"frederic",
"piquionne",
"đã",
"giúp",
"the",
"hammers",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"trước",
"bằng",
"tay",
"họ",
"vẫn",
"thất",
"bại",
"sau",
"khi",
"bị",
"thủng",
"lưới",
"-64.008",
"lần",
"trong",
"đó",
"có",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"chấm",
"phạt",
"đền",
"900/yojrz/dqjk",
"của",
"higginbotham",
"sau",
"trận",
"grant",
"đã",
"gọi",
"mike",
"jones",
"là",
"kẻ",
"yếu",
"ớt",
"vì",
"cho",
"rằng",
"ông",
"này",
"đã",
"tặng",
"stoke",
"quả",
"penalty",
"như",
"lời",
"tạ",
"lỗi",
"vì",
"đã",
"không",
"thấy",
"pha",
"ghi",
"bàn",
"bằng",
"tay",
"của",
"piquionne",
"được",
"biết",
"có",
"thể",
"grant",
"sẽ",
"phải",
"nhận",
"án",
"phạt",
"tương",
"tự",
"như",
"sir",
"alex",
"ferguson",
"vì",
"vụ",
"việc",
"này",
"xảy",
"ra",
"ngay",
"sau",
"khi",
"những",
"phát",
"biểu",
"được",
"fa",
"cho",
"là",
"ngông",
"cuồng",
"từ",
"phía",
"fergie",
"xuất",
"hiện",
"đây",
"sẽ",
"là",
"một",
"thiệt",
"thòi",
"vì",
"west",
"ham",
"đang",
"rất",
"nỗ",
"lực",
"thoát",
"khỏi",
"nguy",
"cơ",
"rớt",
"hạng",
"mùa",
"này",
"3025",
"roberto",
"mancini",
"mới",
"đây",
"cho",
"biết",
"ông",
"sẽ",
"phải",
"chấp",
"ngày 4 và ngày 21",
"nhận",
"để",
"carlos",
"tevez",
"nghỉ",
"ngơi",
"vì",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"đang",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"kiệt",
"sức",
"942 wh/gb",
"vì",
"phải",
"liên",
"tục",
"ra",
"sân",
"hàng",
"tuần",
"trong",
"mùa",
"giải",
"này",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"có",
"4000",
"hoặc",
"63,38",
"cầu",
"thủ",
"để",
"chơi",
"1.632.111",
"hoặc",
"70.000 - 38.6",
"trận",
"trong",
"4.268.564",
"tuần",
"sẽ",
"là",
"hợp",
"lý",
"nếu",
"thay",
"đổi",
"069506020700",
"cầu",
"thủ",
"trong",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"mỗi",
"trận",
"nhưng",
"man",
"city",
"không",
"có",
"lựa",
"chọn",
"vì",
"thế",
"một",
"số",
"người",
"buộc",
"phải",
"ra",
"sân",
"liên",
"tục",
"nhất",
"là",
"carlos",
"không",
"chỉ",
"có",
"carlos",
"nhiều",
"người",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"mất",
"đi",
"sự",
"sắc",
"bén",
"e",
"rằng",
"nếu",
"chúng",
"tôi",
"đi",
"sâu",
"tại",
"europa",
"league",
"hay",
"fa",
"cup",
"man",
"city",
"sẽ",
"phải",
"cách",
"vòng 3 - 19",
"ngày",
"chơi",
"5.050.000",
"trận",
"đấu",
"chưa",
"kể",
"việc",
"các",
"đội tuyển quốc gia",
"tập",
"trung",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"thể",
"lực",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"16 / 30",
"theo",
"walcott",
"có",
"thể",
"sẽ",
"không",
"chơi",
"được",
"cho",
"cả",
"arsenal",
"lẫn",
"đào tạo",
"anh",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"còn",
"lại",
"của",
"ngày 15/09/1568",
"và",
"đầu",
"ngày 31",
"vì",
"chấn",
"thương",
"cổ",
"chân",
"có",
"vẻ",
"nghiêm",
"trọng",
"hơn",
"so",
"với",
"chẩn",
"đoán",
"175 kg",
"ban",
"đầu",
"tin",
"từ",
"emirates",
"cho",
"hay",
"khả",
"năng",
"anh",
"sẽ",
"vắng",
"mặt",
"cuối",
"tuần",
"này",
"khi",
"the",
"gunners",
"gặp",
"west",
"brom",
"là",
"rất",
"cao",
"cuối",
"tuần",
"này",
"fabio",
"capello",
"cũng",
"sẽ",
"lên",
"danh",
"sách",
"triệu",
"tập",
"đội tuyển quốc gia",
"cho",
"trận",
"đấu",
"tại",
"vòng",
"loại",
"euro",
"3500",
"với",
"xứ",
"wales",
"vì",
"vậy",
"có",
"thể",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"southampton",
"sẽ",
"phải",
"nghỉ",
"hết",
"tháng",
"4.200.000",
"cũng",
"liên",
"quan",
"tới",
"arsenal",
"bộ lao động",
"của",
"đội",
"bóng",
"bắc",
"london",
"có",
"thể",
"sẽ",
"gặp",
"phải",
"sự",
"phản",
"đối",
"lớn",
"từ",
"các",
"fan",
"hâm",
"mộ",
"sau",
"khi",
"họ",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"vé",
"cả",
"mùa",
"tại",
"sân",
"emirates",
"từ",
"mùa",
"giải",
"tiếp",
"theo",
"được",
"biết",
"giá",
"vé",
"giành",
"cho",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"fan",
"club",
"đã",
"tăng",
"lên",
"-9890.833 dm/l",
"từ",
"37",
"bảng",
"lên",
"+14964387780",
"bảng/năm",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"nhóm",
"arsenal",
"supporter",
"s",
"trust",
"ast",
"đã",
"cho",
"biết",
"họ",
"sẽ",
"tẩy",
"chay",
"quyết",
"định",
"này",
"vì",
"cho",
"rằng",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"không",
"xứng",
"đáng",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"arsenal",
"đã",
"thể",
"hiện",
"vài",
"năm",
"qua",
"đồng",
"thời",
"khiến",
"các",
"cổ động viên",
"mất",
"đi",
"niềm",
"tin",
"vào",
"khả",
"năng",
"chinh",
"phục",
"vinh",
"quang",
"của",
"đội",
"ngũ",
"hiện",
"tại",
"dưới",
"trước",
"arsene",
"wenger",
"phía",
"bộ lao động",
"arsenal",
"cũng",
"có",
"lý",
"riêng",
"của",
"mình",
"việc",
"tăng",
"giá",
"vé",
"này",
"sẽ",
"giúp",
"họ",
"có",
"thêm",
"chút",
"thu",
"nhập",
"để",
"một",
"mặt",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"tài",
"chính",
"của",
"đội",
"bóng",
"mặt",
"khác",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"tài",
"chính",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"các",
"mục",
"đích",
"chuyển",
"nhượng",
"điều",
"khiến",
"arsene",
"wenger",
"nhiều",
"lần",
"phải",
"đút",
"tay",
"vào",
"túi",
"rỗng",
"vài",
"năm",
"nay",
"-32,076",
"chelsea",
"đang",
"nối",
"lại",
"dự",
"án",
"tầm",
"nhìn",
"châu",
"á",
"của",
"họ",
"nhằm",
"giúp",
"đỡ",
"các",
"nước",
"thuộc",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"á",
"afc",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"cũng",
"như",
"cố",
"vấn",
"các",
"vấn",
"đề",
"về",
"khoa",
"học",
"thể",
"thao",
"y",
"tế",
"truyền",
"thông",
"và",
"tài",
"chính",
"cách",
"đây",
"2313",
"năm",
"the",
"blues",
"cũng",
"đã",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"này",
"penjj/1000/200",
"và",
"nó",
"đã",
"được",
"triển",
"28/12",
"khai",
"rộng",
"khắp",
"tại",
"91",
"thành",
"phố",
"thuộc",
"châu",
"á",
"với",
"thỏa",
"thuận",
"mới",
"cùng",
"afc",
"chelsea",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"ảnh",
"135/3000u",
"hưởng",
"của",
"mình",
"trong",
"đó",
"chú",
"trọng",
"tới",
"tháng 12/2316",
"việc",
"hợp",
"tác",
"cùng",
"liên đoàn bóng đá",
"trung",
"quốc",
"để",
"-1565,531 rub",
"nâng",
"cao",
"tiêu",
"chuẩn",
"về",
"y",
"tế",
"thể",
"thao",
"kèm",
"với",
"đó",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"năm",
"do",
"afc",
"bầu",
"chọn",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"tập",
"huấn",
"9.326.889",
"tháng",
"tại",
"chelsea"
] |
[
"mu",
"có",
"thể",
"giữ",
"chân",
"pogba",
"và",
"cavani",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ole",
"gunnar",
"solskjaer",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"mu",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"trước",
"liverpool",
"cơ",
"hội",
"để",
"paul",
"pogba",
"và",
"edinson",
"cavani",
"ở",
"lại",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"paul",
"biết",
"những",
"gì",
"tôi",
"nghĩ",
"về",
"cậu",
"ấy",
"và",
"tôi",
"muốn",
"cậu",
"ấy",
"ở",
"lại",
"vấn",
"đề",
"là",
"mu",
"cần",
"tạo",
"ra",
"được",
"môi",
"trường",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"phát",
"triển",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"đội",
"bóng",
"chinh",
"phục",
"các",
"danh",
"hiệu",
"goal",
"năm không không hai nghìn lẻ ba e quy tờ dê gạch ngang",
"dẫn",
"lời",
"solskjaer",
"cậu",
"ấy",
"và",
"edinson",
"là",
"những",
"nhà",
"vô",
"địch",
"nhưng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"họ",
"thích",
"được",
"thi",
"đấu",
"cho",
"mu",
"nếu",
"mu",
"có",
"thể",
"thi",
"đấu",
"hay",
"như",
"trong",
"trận",
"gặp",
"roma",
"trước",
"liverpool",
"họ",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"đội",
"bóng",
"khi",
"đó",
"cơ",
"hội",
"giữ",
"chân",
"paul",
"và",
"edinson",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"na",
"uy",
"nói",
"thêm",
"cavani",
"đã",
"ghi",
"được",
"một nghìn",
"bàn",
"và",
"âm hai mươi nghìn sáu trăm hai chín phẩy không bẩy không hai một",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"mu",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"ảnh",
"getty",
"solskjaer",
"luôn",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"mu",
"xoay",
"quanh",
"pogba",
"tuy",
"nhiên",
"tiền",
"vệ",
"này",
"lại",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"ổn",
"định",
"cộng",
"thêm",
"những",
"lùm",
"xùm",
"cùng",
"người",
"đại",
"diện",
"mino",
"raiola",
"khiến",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"anh",
"sẽ",
"sớm",
"chia",
"tay",
"mu",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"nửa",
"sau",
"của",
"mùa",
"giải",
"pogba",
"chơi",
"tốt",
"hơn",
"solskjaer",
"muốn",
"nhà",
"vô",
"địch",
"world",
"cup",
"giai đoạn mười chín mười chín",
"tiếp",
"tục",
"gắn",
"bó",
"với",
"đội",
"chủ",
"sân",
"old",
"trafford",
"hiện",
"tại",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"anh",
"và",
"mu",
"còn",
"thời",
"hạn",
"đến",
"ngày mười bẩy đến ngày hai mốt tháng bảy",
"trong",
"khi",
"đó",
"espn",
"cho",
"rằng",
"cavani",
"đã",
"thay",
"đổi",
"quyết",
"định",
"vì",
"mu",
"đội",
"bóng",
"cavani",
"có",
"thể",
"gia",
"nhập",
"là",
"boca",
"juniors",
"tuy",
"nhiên",
"cavani",
"đồng",
"ý",
"ở",
"lại",
"mu",
"thêm",
"ít",
"nhất",
"một",
"mùa",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"hai nghìn bốn trăm sáu ba",
"của",
"mu",
"trước",
"roma",
"ở",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"europa",
"league",
"pogba",
"và",
"cavani",
"ba hai nghìn năm trăm ba hai phẩy ba hai bảy ba",
"đều",
"tỏa",
"sáng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"quỷ",
"đỏ",
"tiếp",
"tục",
"kỳ",
"vọng",
"bộ",
"đôi",
"này",
"làm",
"điều",
"tương",
"tự",
"trong",
"trận",
"derby",
"nước",
"anh",
"với",
"liverpool",
"lúc",
"ngày mười bảy tháng sáu năm chín trăm",
"tháng năm",
"giờ",
"hà",
"nội",
"solskjaer",
"đáp",
"âm bảy tám giây",
"trả",
"các",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"mu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"na",
"uy",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đáp",
"trả",
"những",
"góp",
"ý",
"của",
"paul",
"scholes",
"và",
"owen",
"hargreaves",
"sau",
"trận",
"hai nghìn ba trăm lẻ bảy chấm không không một bốn chín ki lô mét vuông trên dặm một giờ",
"thắng",
"roma",
"sáu triệu",
"ở",
"một nghìn không trăm ba mươi bảy phẩy bốn trăm năm mươi áp mót phe",
"bán",
"kết",
"sáu không sáu đê a dét tê vê",
"lượt",
"đi",
"europa",
"league"
] | [
"mu",
"có",
"thể",
"giữ",
"chân",
"pogba",
"và",
"cavani",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"ole",
"gunnar",
"solskjaer",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"mu",
"thi",
"đấu",
"tốt",
"trước",
"liverpool",
"cơ",
"hội",
"để",
"paul",
"pogba",
"và",
"edinson",
"cavani",
"ở",
"lại",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"paul",
"biết",
"những",
"gì",
"tôi",
"nghĩ",
"về",
"cậu",
"ấy",
"và",
"tôi",
"muốn",
"cậu",
"ấy",
"ở",
"lại",
"vấn",
"đề",
"là",
"mu",
"cần",
"tạo",
"ra",
"được",
"môi",
"trường",
"để",
"cạnh",
"tranh",
"phát",
"triển",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"đội",
"bóng",
"chinh",
"phục",
"các",
"danh",
"hiệu",
"goal",
"5002003eqtd-",
"dẫn",
"lời",
"solskjaer",
"cậu",
"ấy",
"và",
"edinson",
"là",
"những",
"nhà",
"vô",
"địch",
"nhưng",
"điều",
"quan",
"trọng",
"là",
"họ",
"thích",
"được",
"thi",
"đấu",
"cho",
"mu",
"nếu",
"mu",
"có",
"thể",
"thi",
"đấu",
"hay",
"như",
"trong",
"trận",
"gặp",
"roma",
"trước",
"liverpool",
"họ",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"được",
"sự",
"tiến",
"bộ",
"của",
"đội",
"bóng",
"khi",
"đó",
"cơ",
"hội",
"giữ",
"chân",
"paul",
"và",
"edinson",
"sẽ",
"cao",
"hơn",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"na",
"uy",
"nói",
"thêm",
"cavani",
"đã",
"ghi",
"được",
"1000",
"bàn",
"và",
"-20.629,07021",
"kiến",
"tạo",
"cho",
"mu",
"ở",
"mùa",
"giải",
"này",
"ảnh",
"getty",
"solskjaer",
"luôn",
"muốn",
"xây",
"dựng",
"mu",
"xoay",
"quanh",
"pogba",
"tuy",
"nhiên",
"tiền",
"vệ",
"này",
"lại",
"thi",
"đấu",
"thiếu",
"ổn",
"định",
"cộng",
"thêm",
"những",
"lùm",
"xùm",
"cùng",
"người",
"đại",
"diện",
"mino",
"raiola",
"khiến",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"cho",
"rằng",
"anh",
"sẽ",
"sớm",
"chia",
"tay",
"mu",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"nửa",
"sau",
"của",
"mùa",
"giải",
"pogba",
"chơi",
"tốt",
"hơn",
"solskjaer",
"muốn",
"nhà",
"vô",
"địch",
"world",
"cup",
"giai đoạn 19 - 19",
"tiếp",
"tục",
"gắn",
"bó",
"với",
"đội",
"chủ",
"sân",
"old",
"trafford",
"hiện",
"tại",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"anh",
"và",
"mu",
"còn",
"thời",
"hạn",
"đến",
"ngày 17 đến ngày 21 tháng 7",
"trong",
"khi",
"đó",
"espn",
"cho",
"rằng",
"cavani",
"đã",
"thay",
"đổi",
"quyết",
"định",
"vì",
"mu",
"đội",
"bóng",
"cavani",
"có",
"thể",
"gia",
"nhập",
"là",
"boca",
"juniors",
"tuy",
"nhiên",
"cavani",
"đồng",
"ý",
"ở",
"lại",
"mu",
"thêm",
"ít",
"nhất",
"một",
"mùa",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"2463",
"của",
"mu",
"trước",
"roma",
"ở",
"bán",
"kết",
"lượt",
"đi",
"europa",
"league",
"pogba",
"và",
"cavani",
"32.532,3273",
"đều",
"tỏa",
"sáng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"quỷ",
"đỏ",
"tiếp",
"tục",
"kỳ",
"vọng",
"bộ",
"đôi",
"này",
"làm",
"điều",
"tương",
"tự",
"trong",
"trận",
"derby",
"nước",
"anh",
"với",
"liverpool",
"lúc",
"ngày 17/6/900",
"tháng 5",
"giờ",
"hà",
"nội",
"solskjaer",
"đáp",
"-78 s",
"trả",
"các",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"mu",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"na",
"uy",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đáp",
"trả",
"những",
"góp",
"ý",
"của",
"paul",
"scholes",
"và",
"owen",
"hargreaves",
"sau",
"trận",
"2307.00149 km2/mph",
"thắng",
"roma",
"6.000.000",
"ở",
"1037,450 atm",
"bán",
"kết",
"606daztv",
"lượt",
"đi",
"europa",
"league"
] |
[
"clip",
"vòi",
"rồng",
"khủng",
"ngày hai mươi nhăm và ngày ba mươi mốt tháng bẩy",
"khiếp",
"tấn",
"công",
"nước",
"mỹ",
"vtc",
"news",
"video",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"vòi",
"rồng",
"với",
"sức",
"mạnh",
"khủng",
"khiếp",
"tàn",
"phá",
"xe",
"cộ",
"nhà",
"cửa",
"ở",
"illinois",
"mỹ",
"nguồn",
"telegraph"
] | [
"clip",
"vòi",
"rồng",
"khủng",
"ngày 25 và ngày 31 tháng 7",
"khiếp",
"tấn",
"công",
"nước",
"mỹ",
"vtc",
"news",
"video",
"ghi",
"lại",
"cảnh",
"vòi",
"rồng",
"với",
"sức",
"mạnh",
"khủng",
"khiếp",
"tàn",
"phá",
"xe",
"cộ",
"nhà",
"cửa",
"ở",
"illinois",
"mỹ",
"nguồn",
"telegraph"
] |
[
"bằng",
"kiều",
"việt nam",
"idol",
"tránh",
"khai",
"thác",
"chuyện",
"của",
"thu",
"minh",
"giọng",
"ca",
"hải",
"ngoại",
"cho",
"biết",
"khác",
"với",
"những",
"gameshow",
"thường",
"đào",
"sâu",
"scandal",
"để",
"gây",
"chú",
"ý",
"chương",
"trình",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"anh",
"và",
"thu",
"minh",
"đang",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"âm",
"nhạc",
"lần",
"nào",
"chín trăm ba nghìn bốn gạch ngang ích bê đê hát trừ",
"phỏng",
"vấn",
"bằng",
"kiều",
"cũng",
"hẹn",
"phóng",
"viên",
"tại",
"một",
"quán",
"cafe",
"cạnh",
"hồ",
"gươm",
"ảnh",
"nvcc",
"chương",
"trình",
"x",
"factor",
"mùa",
"thứ",
"một đến mười bảy",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"với",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"bẩy không không bê chéo",
"trong",
"dàn",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"anh",
"nhạc",
"sĩ",
"huy",
"tuấn",
"và",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"minh",
"có",
"bao",
"giờ",
"xung",
"đột",
"về",
"quan",
"điểm",
"khi",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"vietnam",
"idol",
"khi",
"có",
"xung",
"đột",
"thì",
"phải",
"giải",
"thích",
"được",
"lý",
"do",
"như",
"khi",
"mình",
"muốn",
"cứu",
"một",
"thí",
"sinh",
"thì",
"phải",
"thuyết",
"phục",
"để",
"mười sáu",
"người",
"cùng",
"thống",
"nhất",
"và",
"nếu",
"như",
"ở",
"trong",
"trường",
"hợp",
"của",
"giám",
"khảo",
"x",
"factor",
"tôi",
"nghĩ",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"gay",
"hai ba không không tê e cờ gờ o quy u hắt gờ",
"gắt",
"như",
"thế",
"tại",
"sao",
"anh",
"từ",
"chối",
"lời",
"mời",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"the",
"voice",
"và",
"x",
"factor",
"những",
"chương",
"trình",
"được",
"nhiều",
"người",
"quan",
"tâm",
"âm bốn ngàn ba trăm ba mươi tư phẩy không sáu sáu một ki lo oát giờ trên tấn",
"để",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"vietnam",
"idol",
"một",
"cuộc",
"thi",
"mà",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"đang",
"thoái",
"mười sáu giờ",
"trào",
"trước",
"đây",
"tôi",
"cũng",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"the",
"voice",
"x",
"factor",
"nhưng",
"không",
"sắp",
"xếp",
"được",
"thời",
"gian",
"và",
"công",
"việc",
"còn",
"vietnam",
"idol",
"tôi",
"chỉ",
"chấm",
"việc",
"huấn",
"luyện",
"không",
"quá",
"nhiều",
"tám trăm mười ba ngàn hai trăm hai mươi tư",
"giám",
"khảo",
"thay",
"nhau",
"làm",
"nên",
"không",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"ngoài",
"ra",
"vietnam",
"idol",
"là",
"một",
"chương",
"trình",
"chú",
"trọng",
"vào",
"chuyên",
"môn",
"nên",
"tôi",
"thấy",
"phù",
"hợp",
"với",
"mình",
"ví",
"dụ",
"như",
"việc",
"của",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"minh",
"nếu",
"là",
"chương",
"trình",
"khác",
"có",
"thể",
"họ",
"sẽ",
"đào",
"sâu",
"để",
"tăng",
"sự",
"chú",
"ý",
"nhưng",
"bên",
"vietnam",
"idol",
"người",
"ta",
"lại",
"tránh",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"yêu",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"anh",
"dương",
"mỹ",
"linh",
"không",
"những",
"phải",
"hy",
"sinh",
"mà",
"còn",
"gặp",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"quan",
"hệ",
"với",
"nhau",
"là",
"phải",
"hy",
"sinh",
"rồi",
"cười",
"nhưng",
"cái",
"hy",
"sinh",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"từ",
"cả",
"hai",
"phía",
"một",
"mình",
"không",
"đủ",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thể",
"nghĩ",
"rằng",
"như",
"vậy",
"là",
"hy",
"sinh",
"nhưng",
"khéo",
"tám ngàn hai trăm ba mươi chấm một trăm ba mốt mê ga oát",
"cánh",
"đàn",
"ông",
"lại",
"bảo",
"với",
"tôi",
"là",
"anh",
"này",
"hay",
"thật",
"vừa",
"tuột",
"gông",
"lại",
"đeo",
"gông",
"vào",
"cười",
"còn",
"tất",
"nhiên",
"mười chín",
"cá",
"thể",
"kết",
"hợp",
"vào",
"nhau",
"thì",
"phải",
"gọt",
"mình",
"và",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"thứ",
"trong",
"thời",
"gian",
"yêu",
"dương",
"mỹ",
"linh",
"anh",
"từng",
"gây",
"xôn",
"xao",
"khi",
"đăng",
"một",
"status",
"với",
"nội",
"dung",
"một trăm linh chín bốn không không không ngang xờ rờ vê xờ a",
"người",
"yêu",
"bạn",
"chỉ",
"là",
"người",
"qua",
"đường",
"người",
"lấy",
"bạn",
"mới",
"là",
"người",
"nhà",
"facebook",
"mà",
"đừng",
"tin",
"facebook",
"cười",
"anh",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"bạn",
"gái",
"và",
"ba trăm mười lăm ngàn bẩy trăm ba mốt",
"cậu",
"con",
"trai",
"như",
"thế",
"nào",
"nhiều",
"khi",
"chương",
"trình",
"kết",
"thúc",
"vào",
"tối",
"thứ",
"một ngàn",
"thứ",
"một ngàn",
"tôi",
"trở",
"về",
"mỹ",
"và",
"đến",
"thứ",
"ba nghìn",
"lại",
"bay",
"sang",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"hai",
"nhà",
"bên",
"đó",
"ngay",
"cạnh",
"nhau",
"cộng bốn tám hai năm tám sáu hai ba bốn bảy năm",
"đứa",
"sang",
"nhà",
"tôi",
"luôn",
"âm sáu phẩy không không hai mươi nhăm",
"cậu",
"con",
"trai",
"với",
"ba phẩy sáu mươi nhăm",
"tính",
"cách",
"khách",
"nhau",
"đứa",
"lớn",
"hiền",
"trầm",
"ít",
"nói",
"nhưng",
"có",
"năng",
"khiếu",
"nghệ",
"thuật",
"thỉnh",
"thoảng",
"hai nghìn ba trăm chín ba",
"bố",
"con",
"cùng",
"nhau",
"chơi",
"đàn",
"đứa",
"thứ",
"âm sáu ngàn bốn trăm linh bảy chấm không không một chín một năm trên độ",
"hai",
"không",
"có",
"năng",
"khiếu",
"nổi",
"trội",
"chỉ",
"học",
"hành",
"và",
"chơi",
"game",
"chắc",
"hai trăm sáu mươi hai nghìn bẩy trăm sáu mươi nhăm",
"đấy",
"là",
"năng",
"khiếu",
"cười",
"cả",
"chín tám nghìn hai trăm ba tám phẩy một bẩy tám tám",
"thằng",
"không",
"bao",
"giờ",
"đòi",
"hỏi",
"bố",
"mẹ",
"phải",
"mua",
"cái",
"này",
"cái",
"kia",
"nhiều",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"mong",
"được",
"đòi",
"mà",
"bốn chín nghìn bẩy trăm ba mốt phẩy một một tám hai",
"thằng",
"lại",
"bảo",
"con",
"không",
"thích",
"gì",
"bằng",
"kiều",
"và",
"lệ",
"quyên",
"góp",
"mặt",
"trong",
"đêm",
"tình",
"nhân",
"âm ba mươi bốn nghìn sáu trăm bảy mươi tám phẩy năm không một",
"đêm",
"tình",
"nhân",
"năm triệu chín mươi",
"của",
"anh",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"tiếp",
"tục",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"những",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"hải",
"ngoại",
"nếu",
"hai ngàn bẩy trăm hai mươi sáu",
"năm",
"không năm tháng một không bảy không không",
"liền",
"cùng",
"một",
"nội",
"dung",
"và",
"màu",
"sắc",
"âm",
"nhạc",
"anh",
"có",
"sợ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"nhàm",
"chán"
] | [
"bằng",
"kiều",
"việt nam",
"idol",
"tránh",
"khai",
"thác",
"chuyện",
"của",
"thu",
"minh",
"giọng",
"ca",
"hải",
"ngoại",
"cho",
"biết",
"khác",
"với",
"những",
"gameshow",
"thường",
"đào",
"sâu",
"scandal",
"để",
"gây",
"chú",
"ý",
"chương",
"trình",
"âm",
"nhạc",
"mà",
"anh",
"và",
"thu",
"minh",
"đang",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"chỉ",
"tập",
"trung",
"vào",
"âm",
"nhạc",
"lần",
"nào",
"9003400-xbđh-",
"phỏng",
"vấn",
"bằng",
"kiều",
"cũng",
"hẹn",
"phóng",
"viên",
"tại",
"một",
"quán",
"cafe",
"cạnh",
"hồ",
"gươm",
"ảnh",
"nvcc",
"chương",
"trình",
"x",
"factor",
"mùa",
"thứ",
"1 - 17",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"với",
"nhiều",
"mâu",
"thuẫn",
"700b/",
"trong",
"dàn",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"anh",
"nhạc",
"sĩ",
"huy",
"tuấn",
"và",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"minh",
"có",
"bao",
"giờ",
"xung",
"đột",
"về",
"quan",
"điểm",
"khi",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"vietnam",
"idol",
"khi",
"có",
"xung",
"đột",
"thì",
"phải",
"giải",
"thích",
"được",
"lý",
"do",
"như",
"khi",
"mình",
"muốn",
"cứu",
"một",
"thí",
"sinh",
"thì",
"phải",
"thuyết",
"phục",
"để",
"16",
"người",
"cùng",
"thống",
"nhất",
"và",
"nếu",
"như",
"ở",
"trong",
"trường",
"hợp",
"của",
"giám",
"khảo",
"x",
"factor",
"tôi",
"nghĩ",
"mọi",
"chuyện",
"sẽ",
"không",
"gay",
"2300tecgoquhg",
"gắt",
"như",
"thế",
"tại",
"sao",
"anh",
"từ",
"chối",
"lời",
"mời",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"the",
"voice",
"và",
"x",
"factor",
"những",
"chương",
"trình",
"được",
"nhiều",
"người",
"quan",
"tâm",
"-4334,0661 kwh/tấn",
"để",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"vietnam",
"idol",
"một",
"cuộc",
"thi",
"mà",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"đang",
"thoái",
"16h",
"trào",
"trước",
"đây",
"tôi",
"cũng",
"nhận",
"được",
"lời",
"mời",
"the",
"voice",
"x",
"factor",
"nhưng",
"không",
"sắp",
"xếp",
"được",
"thời",
"gian",
"và",
"công",
"việc",
"còn",
"vietnam",
"idol",
"tôi",
"chỉ",
"chấm",
"việc",
"huấn",
"luyện",
"không",
"quá",
"nhiều",
"813.224",
"giám",
"khảo",
"thay",
"nhau",
"làm",
"nên",
"không",
"mất",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"ngoài",
"ra",
"vietnam",
"idol",
"là",
"một",
"chương",
"trình",
"chú",
"trọng",
"vào",
"chuyên",
"môn",
"nên",
"tôi",
"thấy",
"phù",
"hợp",
"với",
"mình",
"ví",
"dụ",
"như",
"việc",
"của",
"ca",
"sĩ",
"thu",
"minh",
"nếu",
"là",
"chương",
"trình",
"khác",
"có",
"thể",
"họ",
"sẽ",
"đào",
"sâu",
"để",
"tăng",
"sự",
"chú",
"ý",
"nhưng",
"bên",
"vietnam",
"idol",
"người",
"ta",
"lại",
"tránh",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"yêu",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"anh",
"dương",
"mỹ",
"linh",
"không",
"những",
"phải",
"hy",
"sinh",
"mà",
"còn",
"gặp",
"nhiều",
"áp",
"lực",
"quan",
"hệ",
"với",
"nhau",
"là",
"phải",
"hy",
"sinh",
"rồi",
"cười",
"nhưng",
"cái",
"hy",
"sinh",
"bao",
"giờ",
"cũng",
"từ",
"cả",
"hai",
"phía",
"một",
"mình",
"không",
"đủ",
"phụ",
"nữ",
"có",
"thể",
"nghĩ",
"rằng",
"như",
"vậy",
"là",
"hy",
"sinh",
"nhưng",
"khéo",
"8230.131 mw",
"cánh",
"đàn",
"ông",
"lại",
"bảo",
"với",
"tôi",
"là",
"anh",
"này",
"hay",
"thật",
"vừa",
"tuột",
"gông",
"lại",
"đeo",
"gông",
"vào",
"cười",
"còn",
"tất",
"nhiên",
"19",
"cá",
"thể",
"kết",
"hợp",
"vào",
"nhau",
"thì",
"phải",
"gọt",
"mình",
"và",
"thay",
"đổi",
"nhiều",
"thứ",
"trong",
"thời",
"gian",
"yêu",
"dương",
"mỹ",
"linh",
"anh",
"từng",
"gây",
"xôn",
"xao",
"khi",
"đăng",
"một",
"status",
"với",
"nội",
"dung",
"1094000-xrvxa",
"người",
"yêu",
"bạn",
"chỉ",
"là",
"người",
"qua",
"đường",
"người",
"lấy",
"bạn",
"mới",
"là",
"người",
"nhà",
"facebook",
"mà",
"đừng",
"tin",
"facebook",
"cười",
"anh",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"bạn",
"gái",
"và",
"315.731",
"cậu",
"con",
"trai",
"như",
"thế",
"nào",
"nhiều",
"khi",
"chương",
"trình",
"kết",
"thúc",
"vào",
"tối",
"thứ",
"1000",
"thứ",
"1000",
"tôi",
"trở",
"về",
"mỹ",
"và",
"đến",
"thứ",
"3000",
"lại",
"bay",
"sang",
"việt",
"nam",
"nhưng",
"hai",
"nhà",
"bên",
"đó",
"ngay",
"cạnh",
"nhau",
"+48258623475",
"đứa",
"sang",
"nhà",
"tôi",
"luôn",
"-6,0025",
"cậu",
"con",
"trai",
"với",
"3,65",
"tính",
"cách",
"khách",
"nhau",
"đứa",
"lớn",
"hiền",
"trầm",
"ít",
"nói",
"nhưng",
"có",
"năng",
"khiếu",
"nghệ",
"thuật",
"thỉnh",
"thoảng",
"2393",
"bố",
"con",
"cùng",
"nhau",
"chơi",
"đàn",
"đứa",
"thứ",
"-6407.00191 năm/độ",
"hai",
"không",
"có",
"năng",
"khiếu",
"nổi",
"trội",
"chỉ",
"học",
"hành",
"và",
"chơi",
"game",
"chắc",
"262.765",
"đấy",
"là",
"năng",
"khiếu",
"cười",
"cả",
"98.238,1788",
"thằng",
"không",
"bao",
"giờ",
"đòi",
"hỏi",
"bố",
"mẹ",
"phải",
"mua",
"cái",
"này",
"cái",
"kia",
"nhiều",
"khi",
"chúng",
"tôi",
"mong",
"được",
"đòi",
"mà",
"49.731,1182",
"thằng",
"lại",
"bảo",
"con",
"không",
"thích",
"gì",
"bằng",
"kiều",
"và",
"lệ",
"quyên",
"góp",
"mặt",
"trong",
"đêm",
"tình",
"nhân",
"-34.678,501",
"đêm",
"tình",
"nhân",
"5.000.090",
"của",
"anh",
"sắp",
"diễn",
"ra",
"tại",
"hà",
"nội",
"và",
"tiếp",
"tục",
"là",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"những",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"hải",
"ngoại",
"nếu",
"2726",
"năm",
"05/10/700",
"liền",
"cùng",
"một",
"nội",
"dung",
"và",
"màu",
"sắc",
"âm",
"nhạc",
"anh",
"có",
"sợ",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"nhàm",
"chán"
] |
[
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"quyết",
"định",
"để",
"đức",
"chinh",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"thay",
"cho",
"anh",
"đức",
"phía",
"sau",
"hỗ",
"trợ",
"là",
"cặp",
"văn",
"quyết",
"công",
"phượng",
"bay",
"hơn",
"âm tám mươi chín đi ốp trên tấn",
"trong",
"ngày",
"cổ",
"vũ",
"olympic",
"hai triệu hai ngàn bẩy mươi ba",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"giữa",
"olympic",
"việt",
"nam",
"và",
"syria",
"hàng",
"trăm",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"đã",
"lặn",
"lội",
"đường",
"xa",
"để",
"tới",
"sân",
"patriot",
"candrabhaga",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"so",
"với",
"mờ vờ nờ ép giây đê ép ngang ba trăm",
"trận",
"đấu",
"ở",
"vòng",
"tám mươi gạch chéo i pờ gờ đê",
"olympic",
"việt",
"mười một",
"nam",
"có",
"tám triệu bẩy mươi",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"việc",
"vắng",
"đình",
"trọng",
"và",
"hùng",
"dũng",
"đã",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"olympic",
"việt",
"nam",
"có",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"vất",
"vả",
"trước",
"bahrain",
"bộ",
"ba",
"trung",
"vệ",
"của",
"olympic",
"việt",
"nam",
"cùng",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"ở",
"trận",
"này",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"cũng",
"để",
"văn",
"đức",
"ở",
"ngoài",
"ba ngàn",
"bên",
"cánh",
"như",
"thường",
"lệ",
"là",
"của",
"văn",
"thanh",
"cùng",
"văn",
"hậu",
"như",
"vậy",
"cả",
"ba ngàn sáu trăm linh ba",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"nhiều",
"bàn",
"thắng",
"nhất",
"cho",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tới",
"thời",
"điểm",
"này",
"đều",
"góp",
"mặt",
"trên",
"sân",
"bên",
"phía",
"olympic",
"syria",
"nửa",
"đội",
"hình",
"đã",
"từng",
"đối",
"đầu",
"với",
"chúng",
"ta",
"tại",
"giải",
"bẩy trăm gạch ngang ba không bảy không gạch ngang vờ",
"châu",
"á",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"gồm",
"alhamwi",
"youssef",
"busmar",
"jhad",
"ashkar",
"ahmad",
"mohammad",
"al",
"marmour",
"ahmad",
"al",
"ahmad",
"lúc",
"tám giờ năm mươi phút",
"olympic",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"syria",
"để",
"tranh",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"bán",
"kết",
"asiad",
"chín triệu năm trăm ba mươi lăm ngàn hai trăm mười hai",
"ở",
"vòng",
"chín trăm xoẹt một không không không trừ i",
"olympic",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"trước",
"olympic",
"bahrain",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"của",
"công",
"phượng",
"ở",
"phút",
"hai triệu năm trăm sáu tám ngàn bảy trăm bốn sáu",
"trong",
"khi",
"đó",
"olympic",
"syria",
"cũng",
"có",
"chiến",
"thắng",
"cộng hai hai ba một tám hai hai hai một một bốn",
"trước",
"palestine",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"asiad",
"hai mươi lăm ngàn hai mươi tư phẩy năm chín bẩy",
"bước",
"vào",
"tứ",
"kết",
"olympic",
"việt",
"nam",
"chưa",
"để",
"thua",
"bàn",
"nào",
"ghi",
"năm mươi chín nghìn sáu phẩy không không ba ngàn hai trăm tám hai",
"bàn",
"thắng",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"bình",
"ba ngàn mười chín phẩy chín trăm hai mươi ba độ ép",
"thời",
"gian",
"trận",
"đấu",
"trung",
"bình",
"cứ",
"điểm",
"sáu triệu tám trăm linh ba nghìn sáu trăm",
"lần",
"ngang lờ mờ ca rờ hai mươi",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"có",
"không",
"bàn",
"thắng",
"olympic",
"việt",
"nam",
"sáu cờ mờ gạch chéo tờ lờ dê dê đê",
"sẽ",
"phải",
"đề",
"phòng",
"đội",
"bóng",
"từng",
"hòa",
"chúng",
"ta",
"tại",
"thường",
"châu",
"hồi",
"tháng ba hai ngàn một trăm sáu mươi bảy",
"theo",
"thống",
"kê",
"trừ ba không không sáu gạch chéo hai không năm",
"bàn",
"thắng",
"của",
"olympic",
"syria",
"được",
"ghi",
"từ",
"những",
"pha",
"âm chín mốt chấm không chín sáu",
"tạt",
"cánh",
"đánh",
"đầu",
"hàng",
"công",
"olympic",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phải",
"hoạt",
"động",
"nhiều",
"hơn",
"để",
"khai",
"thác",
"những",
"sai",
"sót",
"từ",
"đội",
"bạn",
"trong",
"cộng tám bốn ba tám không sáu bốn tám bốn chín bảy",
"bàn",
"thua",
"hàng",
"thủ",
"olympic",
"syria",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"ở",
"hai ngàn chín trăm bảy chín",
"bàn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"vị",
"trí",
"thủ",
"môn",
"ahmad",
"mandnya",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"của",
"olympic",
"việt",
"nam"
] | [
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"quyết",
"định",
"để",
"đức",
"chinh",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"thay",
"cho",
"anh",
"đức",
"phía",
"sau",
"hỗ",
"trợ",
"là",
"cặp",
"văn",
"quyết",
"công",
"phượng",
"bay",
"hơn",
"-89 điôp/tấn",
"trong",
"ngày",
"cổ",
"vũ",
"olympic",
"2.002.073",
"việt",
"nam",
"trước",
"trận",
"tứ",
"kết",
"giữa",
"olympic",
"việt",
"nam",
"và",
"syria",
"hàng",
"trăm",
"cổ",
"động",
"viên",
"việt",
"nam",
"đã",
"lặn",
"lội",
"đường",
"xa",
"để",
"tới",
"sân",
"patriot",
"candrabhaga",
"tiếp",
"lửa",
"cho",
"các",
"cầu",
"thủ",
"so",
"với",
"mvnfjdf-300",
"trận",
"đấu",
"ở",
"vòng",
"80/ypgđ",
"olympic",
"việt",
"11",
"nam",
"có",
"8.000.070",
"sự",
"thay",
"đổi",
"nhân",
"sự",
"việc",
"vắng",
"đình",
"trọng",
"và",
"hùng",
"dũng",
"đã",
"khiến",
"hàng",
"thủ",
"olympic",
"việt",
"nam",
"có",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"vất",
"vả",
"trước",
"bahrain",
"bộ",
"ba",
"trung",
"vệ",
"của",
"olympic",
"việt",
"nam",
"cùng",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"ở",
"trận",
"này",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"cũng",
"để",
"văn",
"đức",
"ở",
"ngoài",
"3000",
"bên",
"cánh",
"như",
"thường",
"lệ",
"là",
"của",
"văn",
"thanh",
"cùng",
"văn",
"hậu",
"như",
"vậy",
"cả",
"3603",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"nhiều",
"bàn",
"thắng",
"nhất",
"cho",
"olympic",
"việt",
"nam",
"tới",
"thời",
"điểm",
"này",
"đều",
"góp",
"mặt",
"trên",
"sân",
"bên",
"phía",
"olympic",
"syria",
"nửa",
"đội",
"hình",
"đã",
"từng",
"đối",
"đầu",
"với",
"chúng",
"ta",
"tại",
"giải",
"700-3070-v",
"châu",
"á",
"ra",
"sân",
"từ",
"đầu",
"gồm",
"alhamwi",
"youssef",
"busmar",
"jhad",
"ashkar",
"ahmad",
"mohammad",
"al",
"marmour",
"ahmad",
"al",
"ahmad",
"lúc",
"8h50",
"olympic",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"bước",
"vào",
"trận",
"đấu",
"gặp",
"syria",
"để",
"tranh",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"bán",
"kết",
"asiad",
"9.535.212",
"ở",
"vòng",
"900/1000-i",
"olympic",
"việt",
"nam",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tối",
"thiểu",
"trước",
"olympic",
"bahrain",
"bằng",
"bàn",
"thắng",
"của",
"công",
"phượng",
"ở",
"phút",
"2.568.746",
"trong",
"khi",
"đó",
"olympic",
"syria",
"cũng",
"có",
"chiến",
"thắng",
"+22318222114",
"trước",
"palestine",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"tứ",
"kết",
"asiad",
"25.024,597",
"bước",
"vào",
"tứ",
"kết",
"olympic",
"việt",
"nam",
"chưa",
"để",
"thua",
"bàn",
"nào",
"ghi",
"59.600,003282",
"bàn",
"thắng",
"kiểm",
"soát",
"trung",
"bình",
"3019,923 of",
"thời",
"gian",
"trận",
"đấu",
"trung",
"bình",
"cứ",
"điểm",
"6.803.600",
"lần",
"-lmkr20",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"có",
"0",
"bàn",
"thắng",
"olympic",
"việt",
"nam",
"6cm/tlddđ",
"sẽ",
"phải",
"đề",
"phòng",
"đội",
"bóng",
"từng",
"hòa",
"chúng",
"ta",
"tại",
"thường",
"châu",
"hồi",
"tháng 3/2167",
"theo",
"thống",
"kê",
"-3006/205",
"bàn",
"thắng",
"của",
"olympic",
"syria",
"được",
"ghi",
"từ",
"những",
"pha",
"-91.096",
"tạt",
"cánh",
"đánh",
"đầu",
"hàng",
"công",
"olympic",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"phải",
"hoạt",
"động",
"nhiều",
"hơn",
"để",
"khai",
"thác",
"những",
"sai",
"sót",
"từ",
"đội",
"bạn",
"trong",
"+84380648497",
"bàn",
"thua",
"hàng",
"thủ",
"olympic",
"syria",
"mắc",
"sai",
"lầm",
"ở",
"2979",
"bàn",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"vị",
"trí",
"thủ",
"môn",
"ahmad",
"mandnya",
"đội",
"hình",
"xuất",
"phát",
"của",
"olympic",
"việt",
"nam"
] |
[
"mùa",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"đại hội cổ đông",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rầm",
"rộ",
"trong",
"quý",
"tới",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lúc",
"các",
"chín bốn không trừ xê đắp liu gạch chéo",
"nhà",
"băng",
"hé",
"lộ",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"kỳ",
"vọng",
"bẩy giờ năm chín phút năm mươi chín giây",
"so",
"với",
"không năm tháng không bốn tám không bốn",
"nhiều",
"nhà",
"băng",
"đưa",
"ra",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"song",
"tính",
"khả",
"thi",
"là",
"điều",
"cần",
"cân",
"nhắc",
"mùa",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"đại hội cổ đông",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rầm",
"rộ",
"trong",
"quý",
"tới",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lúc",
"các",
"nhà",
"băng",
"hé",
"lộ",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"kỳ",
"vọng",
"mười bẩy giờ ba mươi mốt phút hai mươi chín giây",
"so",
"với",
"ngày ba mươi tháng tám",
"nhiều",
"nhà",
"băng",
"đưa",
"ra",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"song",
"tính",
"khả",
"thi",
"là",
"điều",
"cần",
"cân",
"nhắc",
"techcombank",
"mở",
"đầu",
"mùa",
"đại hội cổ đông",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"mười lăm tháng mười hai hai nghìn chín trăm bốn mươi lăm",
"bằng",
"việc",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"năm ngàn bốn trăm mười tám phẩy không không ba trăm tám bảy ki lô mét khối",
"đồng",
"tăng",
"so",
"với",
"con",
"số",
"bốn trăm năm bảy phần trăm",
"đồng",
"đạt",
"được",
"trong",
"bảy mươi hai",
"và",
"là",
"con",
"số",
"lịch",
"sử",
"đối",
"với",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"tư",
"nhân",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"theo",
"tài",
"liệu",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đại hội cổ đông",
"sắp",
"tới",
"vpbank",
"đã",
"xác",
"định",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"năm",
"nay",
"là",
"ba trăm sáu ba mi li lít trên đề xi mét",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"cho",
"tháng không ba hai chín hai năm",
"năm",
"qua",
"nhà",
"băng",
"này",
"cũng",
"thu",
"về",
"bẩy nghìn hai trăm bốn mươi tám chấm sáu ba chín đề xi ben",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"đa",
"phần",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"dao",
"động",
"từ",
"âm bốn ngàn mười tám chấm không không năm chín năm ao",
"chứ",
"hiếm",
"nhà",
"băng",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"tới",
"sáu trăm sáu mươi bẩy việt nam đồng",
"như",
"hdbank",
"tại",
"vietcombank",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"cho",
"biết",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"âm chín sáu ngàn một trăm mười nhăm phẩy tám bẩy hai sáu",
"dự",
"kiến",
"là",
"âm hai trăm chín chín chấm không sáu trăm hai mươi hai ki lô ca lo trên in",
"đồng",
"sau",
"đó",
"đã",
"được",
"nâng",
"lên",
"âm một ngàn sáu trăm lẻ một phẩy ba một hai mi li lít",
"đồng",
"để",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"không sáu tháng không hai hai tám bốn",
"hdbank",
"bốn chín không gạch chéo hai không không không pê cờ nờ",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"hợp",
"nhất",
"ba trăm mười bốn na nô mét",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"riêng",
"lẻ",
"ba tám ơ rô trên sào",
"đồng",
"gấp",
"hai mươi bẩy đến mười bẩy",
"lần",
"quý mười",
"hdbank",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"ngày mười lăm ngày ba tháng một",
"tăng",
"âm tám mươi bốn ngày",
"lên",
"âm bốn trăm tám mươi chín phẩy không không một tám ba độ",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"bảy trăm chín mươi tám đi ốp",
"nâng",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"khách",
"hàng",
"lên",
"âm chín nghìn bảy trăm bốn mươi ba phẩy năm không chỉ",
"đồng",
"đến",
"ngày ba mươi tháng ba",
"hầu",
"hết",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"bước",
"vào",
"mùa",
"đại",
"hội",
"tại",
"đây",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"mười năm giờ",
"bao",
"gồm",
"cả",
"lợi",
"nhuận",
"sẽ",
"được",
"hé",
"lộ",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"đa",
"phần",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"dao",
"động",
"từ",
"ba trăm năm mươi tám năm",
"chứ",
"hiếm",
"nhà",
"băng",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"tới",
"âm bốn ngàn một trăm hai mươi ba chấm ba trăm bốn chín tạ",
"như",
"hdbank",
"tám triệu sáu trăm tám mốt ngàn hai trăm mười lăm",
"bên",
"cạnh",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"cũng",
"không",
"ít",
"ngân",
"hàng",
"tỏ",
"ra",
"thận",
"trọng",
"với",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"âm hai mươi bốn chấm không hai chín",
"mà",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nợ",
"xấu",
"ông",
"dương",
"công",
"minh",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"sacombank",
"cho",
"biết",
"bẩy triệu tám trăm sáu mươi tư nghìn ba trăm linh chín",
"năm",
"qua",
"sacombank",
"đạt",
"hơn",
"bảy ao",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"gấp",
"hai nghìn một trăm bốn mươi chín",
"lần",
"so",
"với",
"ngày hai nhăm và ngày mười năm",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"xấu",
"đầu",
"ngày mười chín ngày mười sáu tháng ba",
"là",
"sáu ngàn ba trăm ba bảy phẩy sáu sáu bẩy ca lo",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"cuối",
"ngày hai bốn không tám bẩy ba hai",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"bốn trăm sáu mốt am be trên ra đi an",
"và",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"giảm",
"về",
"âm tám nghìn năm trăm ba lăm phẩy không một bốn bẩy vòng",
"trong",
"hai mươi tháng bốn",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"đề",
"ra",
"cho",
"ngày bốn ngày mười bốn tháng mười hai",
"của",
"sacombank",
"ở",
"mức",
"chín trăm hai mươi mốt ki lô bít",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"mục",
"tiêu",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"nay",
"của",
"sacombank",
"là",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"theo",
"đề",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"ưu",
"tiên",
"công",
"tác",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"tài",
"sản",
"ông",
"minh",
"cho",
"biết",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"eximbank",
"lê",
"văn",
"quyết",
"cho",
"biết",
"eximbank",
"đạt",
"hơn",
"sáu ngàn bảy tám chấm không tám trăm ba bẩy chỉ",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"trong",
"quý không năm hai ba tám chín",
"gấp",
"hơn",
"bẩy triệu năm trăm tám mươi ba nghìn sáu trăm sáu mươi nhăm",
"lần",
"ngày hai mươi ba và ngày mười ba",
"và",
"đạt",
"trên",
"sáu trăm mười tám việt nam đồng trên tấn",
"kế",
"hoạch",
"sáu nghìn một trăm bốn lăm phẩy năm trăm ba mươi nhăm vòng",
"đặt",
"ra",
"nhờ",
"đó",
"eximbank",
"đã",
"xóa",
"được",
"tình",
"trạng",
"lỗ",
"lũy",
"kế",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"đưa",
"cổ",
"phiếu",
"eib",
"khỏi",
"kiểm",
"soát",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"suốt",
"sáu chấm hai tới mười hai phẩy bốn",
"năm",
"qua",
"bước",
"sang",
"quý không chín hai không tám tám",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"hai giờ hai mốt phút",
"eximbank",
"ba nghìn sáu trăm hai mươi bảy phẩy sáu một sáu kí lô",
"tiếp",
"tục",
"tập",
"trung",
"giải",
"quyết",
"những",
"thách",
"thức",
"tồn",
"đọng",
"từ",
"những",
"năm",
"trước",
"để",
"lành",
"mạnh",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"về",
"chỉ",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"một nghìn bảy trăm năm mốt",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ban",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"để",
"đưa",
"ra",
"mức",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"năm",
"nay",
"ông",
"quyết",
"nói",
"bidv",
"cũng",
"vừa",
"báo",
"lãi",
"trước",
"thuế",
"hơn",
"sáu lăm in",
"đồng",
"trong",
"ngày hai bốn và ngày hai mươi năm tháng tám",
"nhưng",
"tính",
"về",
"con",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"đây",
"vẫn",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đang",
"có",
"số",
"nợ",
"xấu",
"lớn",
"đạt",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi chín phẩy bẩy một ba lượng",
"đồng",
"chiếm",
"bốn trăm bảy mươi bao",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tính",
"đến",
"cuối",
"hai giờ hai mươi bảy phút hai sáu giây",
"khiến",
"bidv",
"phải",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"gần",
"âm sáu nghìn chín mốt phẩy không chín năm ba oát",
"đồng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tài",
"chính-ngân",
"hàng",
"ngày mười bảy và ngày tám",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tổ chức tín dụng",
"sẽ",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"trích",
"lập",
"âm bốn nghìn một trăm năm ba chấm sáu chín rúp",
"giá",
"trị",
"trái",
"phiếu",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"bán",
"nợ",
"cho",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"việt",
"nam",
"vamc",
"vì",
"thế",
"dù",
"ngân",
"hàng",
"đưa",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"cho",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"tránh",
"khỏi",
"áp",
"lực",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"trong",
"mười nghìn"
] | [
"mùa",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"đại hội cổ đông",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rầm",
"rộ",
"trong",
"quý",
"tới",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lúc",
"các",
"940-cw/",
"nhà",
"băng",
"hé",
"lộ",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"kỳ",
"vọng",
"7:59:59",
"so",
"với",
"05/04/804",
"nhiều",
"nhà",
"băng",
"đưa",
"ra",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"song",
"tính",
"khả",
"thi",
"là",
"điều",
"cần",
"cân",
"nhắc",
"mùa",
"đại",
"hội",
"đồng",
"cổ",
"đông",
"đại hội cổ đông",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"rầm",
"rộ",
"trong",
"quý",
"tới",
"và",
"đây",
"cũng",
"là",
"lúc",
"các",
"nhà",
"băng",
"hé",
"lộ",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"kỳ",
"vọng",
"17:31:29",
"so",
"với",
"ngày 30/8",
"nhiều",
"nhà",
"băng",
"đưa",
"ra",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"song",
"tính",
"khả",
"thi",
"là",
"điều",
"cần",
"cân",
"nhắc",
"techcombank",
"mở",
"đầu",
"mùa",
"đại hội cổ đông",
"ngành",
"ngân",
"hàng",
"trong",
"15/12/2945",
"bằng",
"việc",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"5418,00387 km3",
"đồng",
"tăng",
"so",
"với",
"con",
"số",
"457 %",
"đồng",
"đạt",
"được",
"trong",
"72",
"và",
"là",
"con",
"số",
"lịch",
"sử",
"đối",
"với",
"một",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"cổ",
"phần",
"tư",
"nhân",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"theo",
"tài",
"liệu",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đại hội cổ đông",
"sắp",
"tới",
"vpbank",
"đã",
"xác",
"định",
"chỉ",
"tiêu",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"năm",
"nay",
"là",
"363 ml/dm",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"cho",
"tháng 03/2925",
"năm",
"qua",
"nhà",
"băng",
"này",
"cũng",
"thu",
"về",
"7248.639 db",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"đa",
"phần",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"dao",
"động",
"từ",
"-4018.00595 ounce",
"chứ",
"hiếm",
"nhà",
"băng",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"tới",
"667 vnđ",
"như",
"hdbank",
"tại",
"vietcombank",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"cho",
"biết",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"-96.115,8726",
"dự",
"kiến",
"là",
"-299.0622 kcal/inch",
"đồng",
"sau",
"đó",
"đã",
"được",
"nâng",
"lên",
"-1601,312 ml",
"đồng",
"để",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"hơn",
"06/02/284",
"hdbank",
"490/2000pcn",
"đạt",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"hợp",
"nhất",
"314 nm",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"riêng",
"lẻ",
"38 euro/sào",
"đồng",
"gấp",
"27 - 17",
"lần",
"quý 10",
"hdbank",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"ngày 15 ngày 3 tháng 1",
"tăng",
"-84 ngày",
"lên",
"-489,00183 độ",
"đồng",
"tăng",
"trưởng",
"dư",
"nợ",
"tín",
"dụng",
"dự",
"kiến",
"đạt",
"798 điôp",
"nâng",
"dư",
"nợ",
"cho",
"vay",
"khách",
"hàng",
"lên",
"-9743,50 chỉ",
"đồng",
"đến",
"ngày 30/3",
"hầu",
"hết",
"các",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"mại",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"bước",
"vào",
"mùa",
"đại",
"hội",
"tại",
"đây",
"các",
"chỉ",
"tiêu",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"15h",
"bao",
"gồm",
"cả",
"lợi",
"nhuận",
"sẽ",
"được",
"hé",
"lộ",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"báo",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"khoán",
"đa",
"phần",
"ngân",
"hàng",
"đặt",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"lợi",
"nhuận",
"dao",
"động",
"từ",
"358 năm",
"chứ",
"hiếm",
"nhà",
"băng",
"đặt",
"tham",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"tới",
"-4123.349 tạ",
"như",
"hdbank",
"8.681.215",
"bên",
"cạnh",
"các",
"mục",
"tiêu",
"tăng",
"trưởng",
"cao",
"cũng",
"không",
"ít",
"ngân",
"hàng",
"tỏ",
"ra",
"thận",
"trọng",
"với",
"kế",
"hoạch",
"kinh",
"doanh",
"-24.029",
"mà",
"nguyên",
"nhân",
"chính",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nợ",
"xấu",
"ông",
"dương",
"công",
"minh",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"sacombank",
"cho",
"biết",
"7.864.309",
"năm",
"qua",
"sacombank",
"đạt",
"hơn",
"7 ounce",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"gấp",
"2149",
"lần",
"so",
"với",
"ngày 25 và ngày 15",
"tỷ",
"lệ",
"nợ",
"xấu",
"đầu",
"ngày 19 ngày 16 tháng 3",
"là",
"6337,667 cal",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"cuối",
"ngày 24/08/732",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"461 ampe/radian",
"và",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"giảm",
"về",
"-8535,0147 vòng",
"trong",
"20/4",
"kế",
"hoạch",
"lợi",
"nhuận",
"đề",
"ra",
"cho",
"ngày 4 ngày 14 tháng 12",
"của",
"sacombank",
"ở",
"mức",
"921 kb",
"đồng",
"trước",
"thuế",
"mục",
"tiêu",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"năm",
"nay",
"của",
"sacombank",
"là",
"đẩy",
"nhanh",
"tiến",
"trình",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"theo",
"đề",
"án",
"được",
"phê",
"duyệt",
"ưu",
"tiên",
"công",
"tác",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"để",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"tài",
"sản",
"ông",
"minh",
"cho",
"biết",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"eximbank",
"lê",
"văn",
"quyết",
"cho",
"biết",
"eximbank",
"đạt",
"hơn",
"6078.0837 chỉ",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"trước",
"thuế",
"trong",
"quý 05/2389",
"gấp",
"hơn",
"7.583.665",
"lần",
"ngày 23 và ngày 13",
"và",
"đạt",
"trên",
"618 vnđ/tấn",
"kế",
"hoạch",
"6145,535 vòng",
"đặt",
"ra",
"nhờ",
"đó",
"eximbank",
"đã",
"xóa",
"được",
"tình",
"trạng",
"lỗ",
"lũy",
"kế",
"và",
"kỳ",
"vọng",
"đưa",
"cổ",
"phiếu",
"eib",
"khỏi",
"kiểm",
"soát",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"suốt",
"6.2 - 12,4",
"năm",
"qua",
"bước",
"sang",
"quý 09/2088",
"bên",
"cạnh",
"những",
"kết",
"quả",
"đạt",
"được",
"2h21",
"eximbank",
"3627,616 kg",
"tiếp",
"tục",
"tập",
"trung",
"giải",
"quyết",
"những",
"thách",
"thức",
"tồn",
"đọng",
"từ",
"những",
"năm",
"trước",
"để",
"lành",
"mạnh",
"hóa",
"hoạt",
"động",
"về",
"chỉ",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"1751",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ban",
"điều",
"hành",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"để",
"đưa",
"ra",
"mức",
"phù",
"hợp",
"với",
"tình",
"hình",
"năm",
"nay",
"ông",
"quyết",
"nói",
"bidv",
"cũng",
"vừa",
"báo",
"lãi",
"trước",
"thuế",
"hơn",
"65 inch",
"đồng",
"trong",
"ngày 24 và ngày 25 tháng 8",
"nhưng",
"tính",
"về",
"con",
"số",
"tuyệt",
"đối",
"đây",
"vẫn",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đang",
"có",
"số",
"nợ",
"xấu",
"lớn",
"đạt",
"2689,713 lượng",
"đồng",
"chiếm",
"470 pound",
"tổng",
"dư",
"nợ",
"tính",
"đến",
"cuối",
"2:27:26",
"khiến",
"bidv",
"phải",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"gần",
"-6091,0953 w",
"đồng",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"tài",
"chính-ngân",
"hàng",
"ngày 17 và ngày 8",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"tổ chức tín dụng",
"sẽ",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"trích",
"lập",
"-4153.69 rub",
"giá",
"trị",
"trái",
"phiếu",
"đặc",
"biệt",
"sau",
"khi",
"bán",
"nợ",
"cho",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"tài",
"sản",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"việt",
"nam",
"vamc",
"vì",
"thế",
"dù",
"ngân",
"hàng",
"đưa",
"ra",
"mục",
"tiêu",
"lợi",
"nhuận",
"cao",
"cho",
"năm",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"tránh",
"khỏi",
"áp",
"lực",
"dự",
"phòng",
"rủi",
"ro",
"trong",
"10.000"
] |
[
"đột",
"nhập",
"những",
"sòng",
"bạc",
"tỷ",
"usd",
"đvo",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"tiền",
"không",
"cần",
"mười giờ",
"nghĩ",
"của",
"các",
"đại",
"gia",
"hàng",
"loạt",
"những",
"casino",
"tỷ",
"usd",
"sang",
"trọng",
"có",
"một",
"không",
"hai",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"the",
"venetian",
"macao",
"điểm",
"đến",
"mơ",
"ước",
"macau",
"thủ",
"đô",
"đỏ",
"đen",
"của",
"châu",
"á",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"nhiều",
"thú",
"ăn",
"chơi",
"trong",
"đó",
"không",
"thể",
"không",
"kể",
"đến",
"các",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"nhất",
"nhì",
"thế",
"tỉ số hai mốt không",
"giới",
"hoạt",
"động",
"sôi",
"nổi",
"không",
"ngừng",
"ngày",
"âm sáu nghìn một trăm linh hai phẩy không sáu ba năm đồng",
"cũng",
"như",
"đêm",
"the",
"venetian",
"macao",
"nằm",
"dưới",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"tập",
"đoàn",
"las",
"vegas",
"sands",
"của",
"tỷ",
"phú",
"mỹ",
"sheldon",
"adelson",
"đây",
"là",
"sòng",
"bạc",
"có",
"quy",
"mô",
"hoành",
"tráng",
"đầu",
"tiên",
"được",
"mở",
"cửa",
"ở",
"cotai",
"stri",
"tổ",
"hợp",
"venetian",
"macao",
"có",
"trị",
"giá",
"đầu",
"tư",
"ban",
"đầu",
"vào",
"khoảng",
"một ngàn chín trăm chín chín phẩy bốn trăm bốn mươi mốt oát giờ trên đề xi ben",
"usd",
"gồm",
"quý không bốn hai tám tám bốn",
"chín mươi lăm",
"phòng",
"và",
"khoảng",
"ba nghìn bốn",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"trên",
"diện",
"tích",
"tám trăm năm mươi phần trăm",
"sòng",
"bạc",
"hai mươi giờ",
"này",
"có",
"thể",
"chứa",
"khoảng",
"hơn",
"chín mươi bẩy",
"người",
"có",
"chín bẩy ngàn năm trăm sáu chín",
"chiếc",
"bàn",
"và",
"hai ngàn chín",
"cỗ",
"máy",
"đánh",
"bạc",
"đặt",
"bên",
"trong",
"một",
"căn",
"phòng",
"khổng",
"lồ",
"trần",
"và",
"tường",
"của",
"sòng",
"bạc",
"được",
"trang",
"trí",
"bằng",
"những",
"bức",
"bích",
"họa",
"chép",
"lại",
"từ",
"các",
"tác",
"phẩm",
"cổ",
"điển",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"sáu nghìn chín trăm tám tám phẩy không không bốn hai không ghi ga bai",
"italy",
"phối",
"hợp",
"với",
"đèn",
"chiếu",
"sáng",
"hiện",
"đại",
"cảnh",
"sông",
"nước",
"và",
"mây",
"trời",
"đã",
"tạo",
"cho",
"du",
"khách",
"năm triệu ba trăm linh bảy ngàn hai trăm năm ba",
"một",
"cảm",
"giác",
"thích",
"thú",
"như",
"thể",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"venice",
"tổ",
"hợp",
"sòng",
"bạc",
"venetian",
"macau",
"góp",
"phần",
"giúp",
"vùng",
"đất",
"ven",
"biển",
"phía",
"nam",
"trung",
"quốc",
"vượt",
"qua",
"las",
"vegas",
"strip",
"của",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"trung",
"tâm",
"đỏ",
"đen",
"quy",
"mô",
"và",
"sinh",
"lời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"canh",
"bạc",
"trị",
"giá",
"một nghìn một trăm hai hai",
"một trăm hai mươi chín đề xi mét trên giây",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"thế",
"giới",
"này",
"bắt",
"đầu",
"mở",
"cửa",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"vào",
"ngày một và ngày hai ba",
"sau",
"âm sáu nghìn một trăm năm tám phẩy bảy năm bốn hai",
"năm",
"ròng",
"xây",
"dựng",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sòng",
"bạc",
"giá",
"một ngàn sáu trăm năm mươi sáu chấm không tám trăm chín bảy lít",
"usd",
"được",
"xem",
"là",
"canh",
"bạc",
"sáu trăm ba mươi chín nghìn năm trăm năm mươi bảy",
"ăn",
"bốn mươi",
"thua",
"của",
"hai",
"vị",
"tỷ",
"phú",
"lawrence",
"ho",
"và",
"james",
"packer",
"bởi",
"nó",
"được",
"khai",
"trương",
"đúng",
"vào",
"lúc",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"trải",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"khủng",
"hoảng",
"nặng",
"nề",
"ngành",
"kinh",
"doanh",
"bài",
"bạc",
"ở",
"macau",
"chịu",
"nhiều",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"diện",
"một nghìn năm trăm tám mốt chấm tám trăm hai mươi nhăm mê ga oát trên mét khối",
"tích",
"hai trăm linh hai mi li mét",
"khu",
"phức",
"hợp",
"này",
"có",
"bảy triệu chín trăm lẻ sáu nghìn",
"máy",
"chơi",
"bài",
"sáu",
"nhà",
"hàng",
"và",
"ba trăm hai mươi bẩy oát",
"quầy",
"bar",
"tám tư",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"công",
"trình",
"này",
"cùng",
"với",
"the",
"venetian",
"macao",
"được",
"xem",
"là",
"thước",
"đo",
"xem",
"macau",
"có",
"đủ",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"thế",
"giới",
"sòng",
"bạc",
"đình",
"đám",
"las",
"vegas",
"của",
"mỹ",
"lễ",
"khai",
"trương",
"của",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"đã",
"diễn",
"ra",
"khá",
"hoành",
"tráng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"rực",
"rỡ",
"foxwoods",
"resort",
"casino",
"sòng",
"bạc",
"lâu",
"đời",
"foxwoods",
"resort",
"casino",
"được",
"xem",
"là",
"casino",
"lớn",
"nhất",
"và",
"có",
"lịch",
"sử",
"khá",
"lâu",
"đời",
"của",
"nước",
"mỹ",
"mở",
"bảy tám",
"cửa",
"vào",
"ngày năm tháng hai",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"một",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sòng",
"bạc",
"không",
"tọa",
"lạc",
"ở",
"las",
"vegas",
"strip",
"hay",
"atlantic",
"city",
"mà",
"lại",
"ở",
"phía",
"tây",
"bang",
"connecticut",
"foxwoods",
"có",
"diện",
"tích",
"chín nghìn ba trăm ba mươi hai chấm năm trăm lẻ bẩy công",
"gồm",
"hai nghìn",
"sòng",
"bạc",
"nhỏ",
"có",
"hai ngàn tám trăm tám mươi nhăm",
"máy",
"chơi",
"bài",
"và",
"một nghìn không trăm chín mươi",
"trò",
"chơi",
"đa",
"dạng",
"cho",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"số",
"phòng",
"trong",
"khách",
"sạn",
"là",
"bốn",
"phòng",
"và",
"có",
"năm chấm ba tám",
"nhà",
"hàng",
"cùng",
"quán",
"bar",
"foxwoods",
"chịu",
"sự",
"quản",
"lý",
"một ngàn chín trăm mười hai trăm",
"của",
"công",
"ty",
"mashantucket",
"pequot",
"indian",
"tribe",
"làm",
"ăn",
"khá",
"phát",
"đạt",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"cách",
"new",
"york",
"và",
"boston",
"vài",
"giờ",
"đi",
"xe",
"casino",
"ponte",
"chín triệu ba mươi ngàn",
"đẳng",
"cấp",
"thế",
"giới",
"sòng",
"bạc",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"được",
"mở",
"cửa",
"vào",
"ba giờ bốn ba phút sáu giây",
"ngay",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"casino",
"ponte",
"một chấm bốn tư",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"chào",
"đón",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"người",
"dân",
"macau",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"tại",
"macau",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"diện",
"tích",
"âm chín nghìn bốn trăm lẻ một phẩy năm trăm sáu mươi tám ngày trên đi ốp",
"trong",
"casino",
"có",
"ba nghìn",
"máy",
"chơi",
"bài",
"với",
"ba mươi ba",
"trò",
"chơi",
"casino",
"ponte",
"bẩy trăm năm sáu nghìn một trăm mười hai",
"có",
"hai nghìn hai trăm ba mươi",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"và",
"ba",
"nhà",
"hàng",
"cùng",
"quầy",
"bar",
"sẵn",
"sàng",
"chào",
"đón",
"khách",
"tusk",
"rio",
"casino",
"resort",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"nhất",
"nam",
"bán",
"cầu",
"tusk",
"rio",
"casino",
"resort",
"nằm",
"cách",
"thủ",
"đô",
"johannesburg",
"của",
"nam",
"phi",
"vài",
"giờ",
"đi",
"ô",
"tô",
"đây",
"là",
"sòng",
"bạc",
"đông",
"khách",
"nhất",
"nam",
"phi",
"và",
"cũng",
"là",
"casino",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"ở",
"nam",
"bán",
"cầu",
"sòng",
"bạc",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"những",
"cảm",
"hứng",
"về",
"lễ",
"hội",
"hóa",
"trang",
"đầy",
"màu",
"sắc",
"của",
"châu",
"ét ét e xoẹt đê đê gạch chéo năm trăm linh chín",
"mỹ",
"latin",
"với",
"màu",
"sắc",
"rạng",
"rỡ",
"và",
"kiến",
"trúc",
"đẹp",
"lạ",
"mắt"
] | [
"đột",
"nhập",
"những",
"sòng",
"bạc",
"tỷ",
"usd",
"đvo",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"tiêu",
"tiền",
"không",
"cần",
"10h",
"nghĩ",
"của",
"các",
"đại",
"gia",
"hàng",
"loạt",
"những",
"casino",
"tỷ",
"usd",
"sang",
"trọng",
"có",
"một",
"không",
"hai",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"the",
"venetian",
"macao",
"điểm",
"đến",
"mơ",
"ước",
"macau",
"thủ",
"đô",
"đỏ",
"đen",
"của",
"châu",
"á",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"nhiều",
"thú",
"ăn",
"chơi",
"trong",
"đó",
"không",
"thể",
"không",
"kể",
"đến",
"các",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"nhất",
"nhì",
"thế",
"tỉ số 21 - 0",
"giới",
"hoạt",
"động",
"sôi",
"nổi",
"không",
"ngừng",
"ngày",
"-6102,0635 đ",
"cũng",
"như",
"đêm",
"the",
"venetian",
"macao",
"nằm",
"dưới",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"của",
"tập",
"đoàn",
"las",
"vegas",
"sands",
"của",
"tỷ",
"phú",
"mỹ",
"sheldon",
"adelson",
"đây",
"là",
"sòng",
"bạc",
"có",
"quy",
"mô",
"hoành",
"tráng",
"đầu",
"tiên",
"được",
"mở",
"cửa",
"ở",
"cotai",
"stri",
"tổ",
"hợp",
"venetian",
"macao",
"có",
"trị",
"giá",
"đầu",
"tư",
"ban",
"đầu",
"vào",
"khoảng",
"1999,441 wh/db",
"usd",
"gồm",
"quý 04/2884",
"95",
"phòng",
"và",
"khoảng",
"3400",
"nhân",
"viên",
"làm",
"việc",
"trên",
"diện",
"tích",
"850 %",
"sòng",
"bạc",
"20h",
"này",
"có",
"thể",
"chứa",
"khoảng",
"hơn",
"97",
"người",
"có",
"97.569",
"chiếc",
"bàn",
"và",
"2900",
"cỗ",
"máy",
"đánh",
"bạc",
"đặt",
"bên",
"trong",
"một",
"căn",
"phòng",
"khổng",
"lồ",
"trần",
"và",
"tường",
"của",
"sòng",
"bạc",
"được",
"trang",
"trí",
"bằng",
"những",
"bức",
"bích",
"họa",
"chép",
"lại",
"từ",
"các",
"tác",
"phẩm",
"cổ",
"điển",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"6988,00420 gb",
"italy",
"phối",
"hợp",
"với",
"đèn",
"chiếu",
"sáng",
"hiện",
"đại",
"cảnh",
"sông",
"nước",
"và",
"mây",
"trời",
"đã",
"tạo",
"cho",
"du",
"khách",
"5.307.253",
"một",
"cảm",
"giác",
"thích",
"thú",
"như",
"thể",
"đang",
"có",
"mặt",
"tại",
"venice",
"tổ",
"hợp",
"sòng",
"bạc",
"venetian",
"macau",
"góp",
"phần",
"giúp",
"vùng",
"đất",
"ven",
"biển",
"phía",
"nam",
"trung",
"quốc",
"vượt",
"qua",
"las",
"vegas",
"strip",
"của",
"mỹ",
"trở",
"thành",
"trung",
"tâm",
"đỏ",
"đen",
"quy",
"mô",
"và",
"sinh",
"lời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"canh",
"bạc",
"trị",
"giá",
"1122",
"129 dm/s",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"thế",
"giới",
"này",
"bắt",
"đầu",
"mở",
"cửa",
"phục",
"vụ",
"khách",
"hàng",
"vào",
"ngày 1 và ngày 23",
"sau",
"-6158,7542",
"năm",
"ròng",
"xây",
"dựng",
"khu",
"tổ",
"hợp",
"khách",
"sạn",
"sòng",
"bạc",
"giá",
"1656.0897 l",
"usd",
"được",
"xem",
"là",
"canh",
"bạc",
"639.557",
"ăn",
"40",
"thua",
"của",
"hai",
"vị",
"tỷ",
"phú",
"lawrence",
"ho",
"và",
"james",
"packer",
"bởi",
"nó",
"được",
"khai",
"trương",
"đúng",
"vào",
"lúc",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"trải",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"khủng",
"hoảng",
"nặng",
"nề",
"ngành",
"kinh",
"doanh",
"bài",
"bạc",
"ở",
"macau",
"chịu",
"nhiều",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"diện",
"1581.825 mw/m3",
"tích",
"202 mm",
"khu",
"phức",
"hợp",
"này",
"có",
"7.906.000",
"máy",
"chơi",
"bài",
"6",
"nhà",
"hàng",
"và",
"327 w",
"quầy",
"bar",
"84",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"công",
"trình",
"này",
"cùng",
"với",
"the",
"venetian",
"macao",
"được",
"xem",
"là",
"thước",
"đo",
"xem",
"macau",
"có",
"đủ",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"thế",
"giới",
"sòng",
"bạc",
"đình",
"đám",
"las",
"vegas",
"của",
"mỹ",
"lễ",
"khai",
"trương",
"của",
"city",
"of",
"dreams",
"resort",
"đã",
"diễn",
"ra",
"khá",
"hoành",
"tráng",
"với",
"màn",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"rực",
"rỡ",
"foxwoods",
"resort",
"casino",
"sòng",
"bạc",
"lâu",
"đời",
"foxwoods",
"resort",
"casino",
"được",
"xem",
"là",
"casino",
"lớn",
"nhất",
"và",
"có",
"lịch",
"sử",
"khá",
"lâu",
"đời",
"của",
"nước",
"mỹ",
"mở",
"78",
"cửa",
"vào",
"ngày 5/2",
"tuy",
"nhiên",
"có",
"một",
"điểm",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sòng",
"bạc",
"không",
"tọa",
"lạc",
"ở",
"las",
"vegas",
"strip",
"hay",
"atlantic",
"city",
"mà",
"lại",
"ở",
"phía",
"tây",
"bang",
"connecticut",
"foxwoods",
"có",
"diện",
"tích",
"9332.507 công",
"gồm",
"2000",
"sòng",
"bạc",
"nhỏ",
"có",
"2885",
"máy",
"chơi",
"bài",
"và",
"1090",
"trò",
"chơi",
"đa",
"dạng",
"cho",
"khách",
"lựa",
"chọn",
"số",
"phòng",
"trong",
"khách",
"sạn",
"là",
"4",
"phòng",
"và",
"có",
"5.38",
"nhà",
"hàng",
"cùng",
"quán",
"bar",
"foxwoods",
"chịu",
"sự",
"quản",
"lý",
"1910200",
"của",
"công",
"ty",
"mashantucket",
"pequot",
"indian",
"tribe",
"làm",
"ăn",
"khá",
"phát",
"đạt",
"nhờ",
"vị",
"trí",
"khá",
"thuận",
"lợi",
"cách",
"new",
"york",
"và",
"boston",
"vài",
"giờ",
"đi",
"xe",
"casino",
"ponte",
"9.030.000",
"đẳng",
"cấp",
"thế",
"giới",
"sòng",
"bạc",
"được",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiến",
"trúc",
"của",
"bồ",
"đào",
"nha",
"được",
"mở",
"cửa",
"vào",
"3:43:6",
"ngay",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"casino",
"ponte",
"1.44",
"đã",
"nhận",
"được",
"sự",
"chào",
"đón",
"nồng",
"nhiệt",
"của",
"người",
"dân",
"macau",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"thứ",
"ba",
"tại",
"macau",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"diện",
"tích",
"-9401,568 ngày/điôp",
"trong",
"casino",
"có",
"3000",
"máy",
"chơi",
"bài",
"với",
"33",
"trò",
"chơi",
"casino",
"ponte",
"756.112",
"có",
"2230",
"phòng",
"khách",
"sạn",
"và",
"ba",
"nhà",
"hàng",
"cùng",
"quầy",
"bar",
"sẵn",
"sàng",
"chào",
"đón",
"khách",
"tusk",
"rio",
"casino",
"resort",
"sòng",
"bạc",
"lớn",
"nhất",
"nam",
"bán",
"cầu",
"tusk",
"rio",
"casino",
"resort",
"nằm",
"cách",
"thủ",
"đô",
"johannesburg",
"của",
"nam",
"phi",
"vài",
"giờ",
"đi",
"ô",
"tô",
"đây",
"là",
"sòng",
"bạc",
"đông",
"khách",
"nhất",
"nam",
"phi",
"và",
"cũng",
"là",
"casino",
"lớn",
"nhất",
"hiện",
"đại",
"nhất",
"ở",
"nam",
"bán",
"cầu",
"sòng",
"bạc",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"từ",
"những",
"cảm",
"hứng",
"về",
"lễ",
"hội",
"hóa",
"trang",
"đầy",
"màu",
"sắc",
"của",
"châu",
"sse/dđ/509",
"mỹ",
"latin",
"với",
"màu",
"sắc",
"rạng",
"rỡ",
"và",
"kiến",
"trúc",
"đẹp",
"lạ",
"mắt"
] |
[
"kỳ",
"sỹ",
"phong",
"thần",
"đón",
"sinh",
"nhật",
"game",
"với",
"giải",
"quần",
"anh",
"hội"
] | [
"kỳ",
"sỹ",
"phong",
"thần",
"đón",
"sinh",
"nhật",
"game",
"với",
"giải",
"quần",
"anh",
"hội"
] |
[
"ảnh",
"thedrinksbusiness",
"ảnh",
"japantravel",
"đến",
"đại",
"học",
"không bốn bẩy tám không hai chín bẩy tám chín bẩy không",
"năm",
"liền",
"học",
"sinh",
"được",
"đào",
"tạo",
"hướng",
"một nghìn hai trăm năm mươi mốt",
"dẫn",
"tự",
"giữ",
"gìn",
"vệ",
"sinh",
"trường",
"học",
"ảnh",
"financialtribune",
"ảnh",
"rokkogakuin",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"rác",
"thải",
"đều",
"được",
"phân",
"loại",
"rõ",
"ràng",
"từ",
"những",
"vật",
"liệu",
"đốt",
"được",
"không",
"đốt",
"được",
"hay",
"chay",
"nhựa",
"đồ",
"hộp",
"thủy",
"tinh",
"vỡ",
"đồ",
"hộp",
"thùng",
"rác",
"nơi",
"công",
"cộng",
"của",
"nhật",
"bản",
"được",
"chia",
"làm",
"ít",
"nhất",
"bốn triệu",
"loại",
"ảnh",
"japantravelcafe",
"hệ",
"thống",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"của",
"nhật",
"bản",
"có",
"thể",
"xếp",
"hạng",
"số",
"một triệu",
"trên",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"odyssel",
"tokyo",
"từ",
"lâu",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"công",
"nghệ",
"làm",
"sạch",
"và",
"tái",
"chế",
"rác",
"thải",
"trong",
"nước",
"ảnh",
"japanmagazine",
"đa",
"số",
"mọi",
"người",
"đều",
"tắm",
"hai nghìn bốn trăm chín mươi tám",
"lần",
"mỗi",
"ngày",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"và",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"ảnh",
"japaninfor",
"ảnh",
"kyotogram"
] | [
"ảnh",
"thedrinksbusiness",
"ảnh",
"japantravel",
"đến",
"đại",
"học",
"047802978970",
"năm",
"liền",
"học",
"sinh",
"được",
"đào",
"tạo",
"hướng",
"1251",
"dẫn",
"tự",
"giữ",
"gìn",
"vệ",
"sinh",
"trường",
"học",
"ảnh",
"financialtribune",
"ảnh",
"rokkogakuin",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"rác",
"thải",
"đều",
"được",
"phân",
"loại",
"rõ",
"ràng",
"từ",
"những",
"vật",
"liệu",
"đốt",
"được",
"không",
"đốt",
"được",
"hay",
"chay",
"nhựa",
"đồ",
"hộp",
"thủy",
"tinh",
"vỡ",
"đồ",
"hộp",
"thùng",
"rác",
"nơi",
"công",
"cộng",
"của",
"nhật",
"bản",
"được",
"chia",
"làm",
"ít",
"nhất",
"4.000.000",
"loại",
"ảnh",
"japantravelcafe",
"hệ",
"thống",
"giao",
"thông",
"công",
"cộng",
"của",
"nhật",
"bản",
"có",
"thể",
"xếp",
"hạng",
"số",
"1.000.000",
"trên",
"thế",
"giới",
"ảnh",
"odyssel",
"tokyo",
"từ",
"lâu",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"công",
"nghệ",
"làm",
"sạch",
"và",
"tái",
"chế",
"rác",
"thải",
"trong",
"nước",
"ảnh",
"japanmagazine",
"đa",
"số",
"mọi",
"người",
"đều",
"tắm",
"2498",
"lần",
"mỗi",
"ngày",
"vào",
"buổi",
"sáng",
"và",
"trước",
"khi",
"đi",
"ngủ",
"ảnh",
"japaninfor",
"ảnh",
"kyotogram"
] |
[
"tiếp",
"theo",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"erich",
"foglar",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"vào",
"năm giờ",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"ogb",
"từ",
"tám giờ hai tám",
"trong",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"vào",
"ngày ba mươi",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ogb",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ogb",
"erich",
"foglar",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"tình",
"hình",
"quan",
"hệ",
"lao",
"động",
"và",
"hoạt",
"động",
"công",
"đoàn",
"ở",
"mỗi",
"nước",
"thành",
"lập",
"một sáu tháng một một một một bẩy bẩy",
"ogb",
"là",
"trung",
"tâm",
"công",
"đoàn",
"duy",
"nhất",
"đại",
"diện",
"cho",
"đoàn",
"viên",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"áo",
"với",
"khoảng",
"năm nghìn năm trăm lẻ năm chấm năm chín chín vòng",
"đoàn",
"viên",
"chiếm",
"hai trăm chín nhăm na nô mét",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"ogb",
"có",
"hai nghìn",
"công",
"đoàn",
"ngành",
"cộng sáu ba hai sáu một một chín hai bảy ba không",
"trong",
"đó",
"lớn",
"nhất",
"là",
"công",
"đoàn",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"gpa-djp",
"bảy trăm năm mươi chín ngàn hai trăm hai mươi",
"với",
"âm bốn chín nghìn bảy trăm chín ba phẩy hai ba một không",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"hợp",
"nhất",
"pro-ge",
"với",
"bốn ngàn không trăm linh bốn",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"viên",
"chức",
"god",
"với",
"hai đến mười sáu",
"đoàn",
"âm bẩy mươi bảy ve bê",
"viên",
"giai",
"đoạn",
"trước",
"chín giờ",
"ở",
"áo",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"công",
"đoàn",
"thuộc",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"đảng",
"phái",
"chính",
"trị",
"khác",
"nhau",
"làm",
"cho",
"phong",
"trào",
"công",
"đoàn",
"bị",
"suy",
"yếu",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"lần",
"thứ",
"năm triệu bốn trăm bảy mươi năm ngàn bốn trăm mười một",
"các",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"ở",
"áo",
"thấy",
"rằng",
"để",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"công",
"đoàn",
"cần",
"tập",
"trung",
"liên",
"kết",
"lại",
"với",
"nhau",
"dưới",
"một",
"mái",
"nhà",
"đồng",
"thời",
"vẫn",
"tôn",
"trọng",
"xu",
"hướng",
"chính",
"trị",
"của",
"nhau",
"điều",
"này",
"đã",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"vào",
"ngày mười bẩy đến ngày hai bẩy tháng bốn",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"ogb",
"việc",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"trong",
"một",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"phân",
"tán",
"trong",
"phong",
"trào",
"lao",
"động",
"công",
"đoàn",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"sẽ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"phức",
"tạp",
"trong",
"công",
"tác",
"thương",
"lượng",
"tập",
"thể",
"và",
"ogb",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"hoạt",
"động",
"với",
"công",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"là",
"tổ",
"chức",
"ba ngàn bẩy trăm ba tám chấm sáu ba không gam",
"công",
"đoàn",
"ở",
"một",
"nước",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"trung",
"lập",
"ogb",
"luôn",
"theo",
"đuổi",
"mục",
"tiêu",
"là",
"cầu",
"nối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"ở",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhân",
"dịp",
"này",
"chủ",
"tịch",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"mời",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"ogb",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"trong",
"hai giờ hai mươi ba phút",
"để",
"thảo",
"luận",
"và",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"chín trăm một ngàn linh hai gạch ngang tê cờ rờ hắt",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"với",
"pro-ge",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"chủ",
"tịch",
"tổng liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"bẩy trăm tám mươi sáu ngàn bốn trăm ba mươi tám",
"hợp",
"nhất",
"pro-ge",
"và",
"bốn không không trừ hắt gờ a trừ dét ca e hờ ca",
"công",
"đoàn",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"gpa",
"djp",
"dự",
"kiến",
"tháng",
"ba nghìn",
"thủ",
"tướng",
"nước",
"cộng hoà xã hội chủ nghĩa",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thăm",
"chính",
"thức",
"cộng",
"hòa",
"áo",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"giữa",
"hai",
"nước",
"hiện",
"nay",
"đạt",
"chín trăm năm hai đề xi mét vuông",
"đôla",
"mỹ",
"tăng",
"hơn",
"hai trăm sáu mươi mốt giây",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"bảy triệu",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"sinh",
"sống",
"học",
"tập",
"làm",
"việc",
"tại",
"áo",
"chủ",
"yếu",
"là",
"lao",
"động",
"làm",
"công",
"ăn",
"lương",
"trong",
"đó",
"a i u gạch ngang hai không không không xuộc sáu không không",
"tập",
"trung",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vienna",
"và",
"được",
"kết",
"nối",
"với",
"nhau",
"thông",
"qua",
"các",
"hội",
"như",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"hội",
"đồng",
"hương",
"ngày mười chín tới ngày hai mươi bảy tháng mười hai",
"đoàn",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"tổng",
"thư",
"ký",
"nhóm",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trong",
"ogb",
"cùng",
"với",
"đảng",
"xã",
"hội",
"dân",
"chủ",
"và",
"đảng",
"thiên",
"chúa",
"dân",
"chủ",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"áo",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"đảng",
"sáng",
"lập",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"hiện",
"có",
"sáu nhăm",
"trong",
"tổng",
"số",
"âm ba ngàn bốn trăm bốn sáu chấm tám trăm sáu nhăm đi ốp",
"đoàn",
"viên",
"của",
"ogb",
"là",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"áo",
"cùng",
"ngày",
"đoàn",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"chủ",
"tịch",
"mạng",
"lưới",
"cải",
"cách",
"châu",
"âu",
"là",
"mạng",
"lưới",
"liên",
"kết",
"hơn",
"không sáu sáu sáu bốn một ba năm một sáu sáu tám",
"tổ",
"chức",
"có",
"cùng",
"tư",
"tưởng",
"với",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"và",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đảng",
"bốn nghìn bảy trăm hai mươi bảy phẩy tám một tám đi ốp",
"cánh",
"tả",
"ở",
"châu",
"âu",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"đặt",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vienna",
"áo"
] | [
"tiếp",
"theo",
"chuyến",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ông",
"erich",
"foglar",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"vào",
"5h",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"ogb",
"từ",
"8h28",
"trong",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"vào",
"ngày 30",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ogb",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ogb",
"erich",
"foglar",
"đã",
"chia",
"sẻ",
"thông",
"tin",
"cập",
"nhật",
"về",
"tình",
"hình",
"quan",
"hệ",
"lao",
"động",
"và",
"hoạt",
"động",
"công",
"đoàn",
"ở",
"mỗi",
"nước",
"thành",
"lập",
"16/11/1177",
"ogb",
"là",
"trung",
"tâm",
"công",
"đoàn",
"duy",
"nhất",
"đại",
"diện",
"cho",
"đoàn",
"viên",
"và",
"người",
"lao",
"động",
"áo",
"với",
"khoảng",
"5505.599 vòng",
"đoàn",
"viên",
"chiếm",
"295 nm",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"ogb",
"có",
"2000",
"công",
"đoàn",
"ngành",
"+63261192730",
"trong",
"đó",
"lớn",
"nhất",
"là",
"công",
"đoàn",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"gpa-djp",
"759.220",
"với",
"-49.793,2310",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"hợp",
"nhất",
"pro-ge",
"với",
"4004",
"đoàn",
"viên",
"công",
"đoàn",
"viên",
"chức",
"god",
"với",
"2 - 16",
"đoàn",
"-77 wb",
"viên",
"giai",
"đoạn",
"trước",
"9h",
"ở",
"áo",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"công",
"đoàn",
"thuộc",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"đảng",
"phái",
"chính",
"trị",
"khác",
"nhau",
"làm",
"cho",
"phong",
"trào",
"công",
"đoàn",
"bị",
"suy",
"yếu",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"lần",
"thứ",
"5.475.411",
"các",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"ở",
"áo",
"thấy",
"rằng",
"để",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"công",
"đoàn",
"cần",
"tập",
"trung",
"liên",
"kết",
"lại",
"với",
"nhau",
"dưới",
"một",
"mái",
"nhà",
"đồng",
"thời",
"vẫn",
"tôn",
"trọng",
"xu",
"hướng",
"chính",
"trị",
"của",
"nhau",
"điều",
"này",
"đã",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"vào",
"ngày 17 đến ngày 27 tháng 4",
"theo",
"quan",
"điểm",
"của",
"ogb",
"việc",
"tồn",
"tại",
"nhiều",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"trong",
"một",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"phân",
"tán",
"trong",
"phong",
"trào",
"lao",
"động",
"công",
"đoàn",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"sẽ",
"gây",
"khó",
"khăn",
"phức",
"tạp",
"trong",
"công",
"tác",
"thương",
"lượng",
"tập",
"thể",
"và",
"ogb",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"chia",
"sẻ",
"kinh",
"nghiệm",
"hoạt",
"động",
"với",
"công",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"là",
"tổ",
"chức",
"3738.630 g",
"công",
"đoàn",
"ở",
"một",
"nước",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"trung",
"lập",
"ogb",
"luôn",
"theo",
"đuổi",
"mục",
"tiêu",
"là",
"cầu",
"nối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"tổ",
"chức",
"công",
"đoàn",
"ở",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhân",
"dịp",
"này",
"chủ",
"tịch",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"mời",
"đoàn",
"cấp",
"cao",
"ogb",
"sang",
"thăm",
"việt",
"nam",
"trong",
"2h23",
"để",
"thảo",
"luận",
"và",
"ký",
"kết",
"thỏa",
"thuận",
"9001002-tcrh",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"hai",
"tổ",
"chức",
"đoàn",
"làm",
"việc",
"với",
"pro-ge",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"chủ",
"tịch",
"tổng liên đoàn lao động việt nam",
"bùi",
"văn",
"cường",
"đã",
"thăm",
"và",
"làm",
"việc",
"với",
"chủ",
"tịch",
"công",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"786.438",
"hợp",
"nhất",
"pro-ge",
"và",
"400-hga-zkehk",
"công",
"đoàn",
"khu",
"vực",
"tư",
"nhân",
"gpa",
"djp",
"dự",
"kiến",
"tháng",
"3000",
"thủ",
"tướng",
"nước",
"cộng hoà xã hội chủ nghĩa",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thăm",
"chính",
"thức",
"cộng",
"hòa",
"áo",
"thương",
"mại",
"hai",
"chiều",
"giữa",
"hai",
"nước",
"hiện",
"nay",
"đạt",
"952 dm2",
"đôla",
"mỹ",
"tăng",
"hơn",
"261 s",
"hiện",
"có",
"khoảng",
"7.000.000",
"người",
"việt",
"nam",
"đang",
"sinh",
"sống",
"học",
"tập",
"làm",
"việc",
"tại",
"áo",
"chủ",
"yếu",
"là",
"lao",
"động",
"làm",
"công",
"ăn",
"lương",
"trong",
"đó",
"ayu-2000/600",
"tập",
"trung",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vienna",
"và",
"được",
"kết",
"nối",
"với",
"nhau",
"thông",
"qua",
"các",
"hội",
"như",
"hội",
"phụ",
"nữ",
"hội",
"đồng",
"hương",
"ngày 19 tới ngày 27 tháng 12",
"đoàn",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"tổng",
"thư",
"ký",
"nhóm",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"trong",
"ogb",
"cùng",
"với",
"đảng",
"xã",
"hội",
"dân",
"chủ",
"và",
"đảng",
"thiên",
"chúa",
"dân",
"chủ",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"áo",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"đảng",
"sáng",
"lập",
"tổng",
"công",
"đoàn",
"áo",
"ogb",
"hiện",
"có",
"65",
"trong",
"tổng",
"số",
"-3446.865 điôp",
"đoàn",
"viên",
"của",
"ogb",
"là",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"áo",
"cùng",
"ngày",
"đoàn",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"chủ",
"tịch",
"mạng",
"lưới",
"cải",
"cách",
"châu",
"âu",
"là",
"mạng",
"lưới",
"liên",
"kết",
"hơn",
"066641351668",
"tổ",
"chức",
"có",
"cùng",
"tư",
"tưởng",
"với",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"và",
"chịu",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đảng",
"4727,818 điôp",
"cánh",
"tả",
"ở",
"châu",
"âu",
"có",
"trụ",
"sở",
"chính",
"đặt",
"tại",
"thủ",
"đô",
"vienna",
"áo"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"trong",
"vòng",
"âm mười một nghìn hai trăm tám nhăm phẩy không sáu nghìn một trăm hai bảy",
"ngày",
"cuối",
"mười ba giờ mười hai",
"hai hai giờ",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"nghiệp",
"vụ",
"và",
"công",
"an",
"một",
"số",
"sáu mươi xoẹt một nghìn không trăm linh tám xoẹt đắp liu trừ o rờ lờ",
"quận",
"huyện",
"khám",
"phá",
"điều",
"tra",
"bẩy trăm chín mươi năm ngàn tám trăm linh ba",
"vụ",
"trọng",
"án",
"đặc",
"biệt",
"phức",
"tạp",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"mười bốn giờ bốn lăm phút",
"bàng",
"hoàng",
"không",
"hề",
"dính",
"líu",
"đến",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"lình",
"xình",
"giữa",
"hai",
"bên",
"vay",
"nợ",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"tự",
"dưng",
"bị",
"đuổi",
"đánh",
"dồn",
"đến",
"đường",
"cùng",
"và",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"tám ba phẩy một bốn",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nhân",
"lực",
"quốc",
"tế",
"việt",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đó",
"là",
"chuyện",
"giết",
"người",
"manh",
"động",
"và",
"tréo",
"ngoe",
"xảy",
"ra",
"tháng mười hai",
"khoảng",
"tám trăm mười một độ xê",
"ngày hai mươi bảy ngày mười hai tháng chín",
"phòng",
"o ca vê kép xoẹt đê rờ vê vê mờ chéo bốn không không",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"về",
"việc",
"tại",
"tổ",
"năm đến chín",
"bằng",
"a",
"hoàng",
"liệt",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"một",
"thanh",
"niên",
"khoảng",
"chín tám phẩy không không tám không",
"tuổi",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"âm năm phẩy tám chín",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"tầng",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"sinh",
"tháng một hai ngàn một trăm năm tám",
"quê",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"sau",
"bốn mươi chín",
"ngày",
"ráo",
"riết",
"điều",
"tra",
"truy",
"bắt",
"năm triệu không nghìn không trăm bốn mươi",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tất",
"cả",
"ban",
"chuyên",
"án",
"sững",
"sờ",
"vì",
"nạn",
"nhân",
"không",
"thù",
"oán",
"không",
"mâu",
"thuẫn",
"gì",
"anh",
"bị",
"vạ",
"lây",
"từ",
"mâu",
"thuẫn",
"trong",
"việc",
"vay",
"nợ",
"tiền",
"giữa",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"hai trăm chín mươi bẩy nghìn bốn trăm chín mươi",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"nguyễn",
"tiến",
"đạt",
"cộng hai năm chín bẩy năm bẩy không chín một hai chín",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"do",
"đạt",
"nợ",
"nần",
"chồng",
"chất",
"cường",
"cùng",
"một ngàn mười chín",
"thanh",
"niên",
"là",
"hoàng",
"văn",
"luân",
"nguyễn",
"công",
"vũ",
"và",
"vũ",
"ba",
"duy",
"đằng",
"đằng",
"sát",
"khí",
"xông",
"thẳng",
"đến",
"văn",
"phòng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nhân",
"lực",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nơi",
"anh",
"đạt",
"làm",
"để",
"thanh",
"toán",
"sòng",
"phẳng",
"nợ",
"nần",
"khi",
"lùng",
"sục",
"đến",
"tầng",
"chín triệu bảy trăm lẻ năm nghìn hai trăm",
"tòa",
"nhà",
"không",
"tìm",
"thấy",
"đạt",
"nhóm",
"của",
"cường",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"cùng",
"quê",
"với",
"đạt",
"trong",
"lúc",
"phừng",
"phừng",
"tức",
"giận",
"duy",
"cầm",
"dao",
"chém",
"đứt",
"lìa",
"hai ngàn bốn sáu",
"ngón",
"tay",
"của",
"anh",
"thỏa",
"anh",
"thỏa",
"càng",
"chạy",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"càng",
"hăng",
"khiến",
"anh",
"hụt",
"chân",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"chín mươi bẩy",
"xuống",
"đất",
"trong",
"một",
"phút",
"bốc",
"đồng",
"giai đoạn hai mươi bẩy sáu",
"thanh",
"niên",
"trẻ",
"giết",
"người",
"hả",
"giận",
"nhưng",
"món",
"nợ",
"giữa",
"hai",
"bên",
"vẫn",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"game",
"bạo",
"lực",
"đang",
"đầu",
"độc",
"giới",
"trẻ",
"liên",
"tiếp",
"các",
"vụ",
"án",
"giết",
"nhau",
"gần",
"đây",
"nhất",
"chỉ",
"vì",
"lý",
"do",
"nhìn",
"đểu",
"những",
"thanh",
"niên",
"tháng ba năm một ngàn ba trăm sáu mươi hai",
"tuổi",
"sẵn",
"sàng",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"chết",
"người",
"vì",
"thằng",
"ấy",
"vô",
"lễ",
"với",
"đàn",
"anh",
"trong",
"nhóm",
"hay",
"giết",
"nhau",
"dù",
"chẳng",
"biết",
"thằng",
"ấy",
"là",
"thằng",
"nào",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"xoẹt đắp liu u ngang năm không không",
"phát",
"sinh",
"bất",
"chợt",
"trên",
"đường",
"phố",
"trong",
"ngõ",
"xóm",
"cũng",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"những",
"cơn",
"giận",
"bùng",
"cháy",
"những",
"bức",
"xúc",
"vô",
"cớ",
"không",
"thể",
"kiềm",
"chế",
"mười một giờ bốn ba phút bốn ba giây",
"anh",
"đặng",
"thanh",
"sơn",
"sinh",
"ba mươi tháng bốn một hai tám ba",
"quê",
"việt",
"trì",
"phú",
"thọ",
"trú",
"tại",
"xuân",
"đỉnh",
"từ",
"liêm",
"tử",
"vong",
"vì",
"một không bẩy không tám ba tám sáu hai ba tám",
"nhát",
"dao",
"oan",
"nghiệt",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"nhẹ",
"ích rờ trừ hai không không gạch ngang chín trăm",
"với",
"đối",
"tượng",
"mai",
"anh",
"tuấn",
"âm năm mươi bẩy nghìn sáu trăm mười hai phẩy không ba tám tám hai",
"yên",
"sơn",
"tuyên",
"quang",
"hôm",
"đó",
"sau",
"khi",
"ăn",
"uống",
"với",
"chủ",
"bãi",
"rửa",
"xe",
"nơi",
"anh",
"sơn",
"làm",
"thuê",
"anh",
"sơn",
"đi",
"ô",
"tô",
"về",
"đến",
"cửa",
"số",
"nhà",
"hai ngàn năm trăm linh bẩy",
"tân",
"xuân",
"xuân",
"đỉnh",
"thì",
"dừng",
"xe",
"nhưng",
"không",
"cho",
"anh",
"sơn",
"có",
"cơ",
"hội",
"lên",
"tiếng",
"tuấn",
"bất",
"thình",
"lình",
"lôi",
"phắt",
"dao",
"ra",
"đâm",
"hai ngàn bẩy trăm sáu tư",
"nhát",
"vào",
"người",
"anh",
"sơn",
"khiến",
"anh",
"gục",
"ngã",
"nếu",
"lúc",
"ấy",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"chín mươi mốt chấm bảy mươi hai",
"tuổi",
"biết",
"kiềm",
"chế",
"thì",
"có",
"lẽ",
"hậu",
"quả",
"không",
"đến",
"nỗi",
"trầm",
"trọng",
"và",
"quãng",
"đời",
"còn",
"lại",
"của",
"cậu",
"không",
"bị",
"vấy",
"bẩn",
"bởi",
"tội",
"danh",
"giết",
"người",
"mới",
"hai chín ngàn ba trăm linh tám phẩy một bốn chín tám",
"phút",
"trước",
"tất",
"cả",
"đều",
"hồ",
"hởi",
"vậy",
"mà",
"chỉ",
"trong",
"chốc",
"lát",
"bạn",
"bè",
"thành",
"kẻ",
"thù",
"mười tám giờ ba mươi ba phút bốn mốt giây",
"đêm",
"một",
"ngày",
"cuối",
"ngày hai mươi tháng bốn",
"tại",
"tầng",
"hầm",
"chợ",
"việt",
"hưng",
"long",
"biên",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"giết",
"người",
"nghiêm",
"trọng",
"khiến",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"cương",
"quê",
"hải",
"hậu",
"nam",
"định",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"vì",
"hai",
"nhát",
"dao",
"xuyên",
"thẳng",
"bụng",
"và",
"vai",
"câu",
"chuyện",
"đến",
"cái",
"ngưỡng",
"nóng",
"mặt",
"nóng",
"tai",
"thì",
"cả",
"nhóm",
"chia",
"làm",
"ba chấm không không hai không",
"phe",
"dồn",
"đuổi",
"nhau",
"quyết",
"chiến",
"cho",
"ra",
"thắng",
"bại",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"thừa",
"nhận",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"một triệu không trăm tám mươi ngàn không trăm chín mươi",
"tám trăm chín tám ngàn một trăm tám tám",
"ngày",
"cuối",
"mồng tám đến ngày hai mươi tháng hai",
"liên",
"tiếp",
"các",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"tám giờ năm mươi sáu phút bốn mốt giây",
"mức",
"độ",
"cũng",
"như",
"tính",
"chất",
"ngày",
"càng",
"phức",
"tạp",
"điển",
"hình",
"cho",
"mức",
"độ",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"vụ",
"giết",
"người",
"đốt",
"xác",
"ba giờ hai mươi tám phút",
"tại",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười hai",
"sáng",
"tại",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"âm bốn năm chấm hai một",
"số",
"chín trăm linh hai ngàn chín trăm linh tám",
"phố",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"phường",
"khương",
"trung",
"thanh",
"xuân",
"theo",
"một",
"số",
"nhân",
"chứng",
"cho",
"biết",
"lúc",
"ấy",
"có",
"một",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đi",
"làm",
"đêm",
"ngang",
"qua",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"có",
"đám",
"cháy",
"trong",
"căn",
"nhà",
"liền",
"dừng",
"lại",
"bẩy không xuộc dét gạch chéo",
"hô",
"hoán",
"mọi",
"người",
"ra",
"cứu",
"hỏa",
"sơ",
"bộ",
"ban",
"đầu",
"xác",
"định",
"nạn",
"mồng ba ngày mười hai tháng ba",
"nhân",
"là",
"bà",
"bùi",
"thị",
"vân",
"sinh",
"mười bốn giờ hai mươi",
"là",
"giáo",
"viên",
"nghỉ",
"hưu",
"hiện",
"bán",
"quán",
"nước",
"tám trăm năm mươi lăm độ ép",
"và",
"trông",
"thu",
"tiền",
"tại",
"quán",
"điện",
"tử",
"tại",
"nhà",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"tưởng",
"như",
"đi",
"vào",
"ngõ",
"cụt",
"mười bảy giờ năm mươi mốt phút",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đã",
"tìm",
"ra",
"thủ",
"phạm",
"thiêu",
"xác",
"người",
"phụ",
"nữ",
"hai ngàn ba",
"tuổi",
"này",
"đó",
"là",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"sinh",
"một sáu tháng không chín một ba năm tám",
"trú",
"tại",
"sáu giờ bốn mươi hai",
"ngõ",
"âm ba mươi hai chấm chín một",
"bạch",
"đằng",
"phường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"do",
"chơi",
"điện",
"tử",
"bị",
"thua",
"âm hai nghìn bốn trăm linh hai chấm không không chín trăm mười chín việt nam đồng",
"đồng",
"vũ",
"đã",
"đặt",
"xe",
"máy",
"lại",
"cho",
"bà",
"vân",
"để",
"đi",
"vay",
"tiền",
"trả",
"khi",
"về",
"vũ",
"đã",
"đưa",
"bà",
"vân",
"sáu ngàn sáu trăm bẩy mươi mốt phẩy ba trăm sáu mươi ki lô mét khối",
"đồng",
"và",
"chín trăm bảy mươi nghìn sáu trăm năm ba",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"để",
"lấy",
"xe",
"máy",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"vũ",
"tiếp",
"tục",
"mười chín tháng ba một ngàn bảy trăm linh năm",
"lấy",
"chăn",
"gối",
"phủ",
"lên",
"người",
"nạn",
"nhân",
"châm",
"lửa",
"đốt",
"xác",
"hòng",
"phi",
"tang",
"hiện",
"trường",
"sau",
"đó",
"cướp",
"đi",
"năm trăm lẻ tám xen ti mét khối",
"âm một trăm át mót phe",
"đồng",
"và",
"hai nhăm nghìn tám trăm tám nhăm phẩy hai ngàn tám trăm bảy mươi chín",
"điện",
"thoại",
"của",
"bà",
"vân",
"trưa",
"ngày hai mốt",
"hắn",
"cao",
"chạy",
"xa",
"bay",
"vào",
"bình",
"thuận",
"tá",
"túc",
"ở",
"nhà",
"một",
"người",
"thân",
"giây pờ đê ép xoẹt hai không không không gạch ngang ba không không",
"nhưng",
"lưới",
"trời",
"lồng",
"lộng",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"tóm",
"gọn",
"vũ",
"khi",
"hắn",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"cách",
"hà",
"nội",
"hàng",
"nghìn",
"kilomet",
"điều",
"khiến",
"mọi",
"người",
"năm mươi trừ hai không không không gạch chéo vê bê chéo dét",
"kinh",
"hoàng",
"hơn",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vũ",
"đến",
"số",
"một ngàn tám trăm hai mươi nhăm",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"chơi",
"điện",
"tử",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vũ",
"gặp",
"bà",
"vân",
"các",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"internet",
"game",
"online",
"có",
"nội",
"dung",
"bạo",
"lực",
"tràn",
"ngập",
"và",
"dễ",
"dàng",
"tiếp",
"cận",
"bảy trăm tám lăm nghìn bảy trăm hai bốn",
"gia",
"đình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cha",
"mẹ",
"người",
"thân",
"cần",
"quan",
"tâm",
"đúng",
"mức",
"đến",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"con",
"trong",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"trưởng",
"thành",
"cho",
"các",
"em",
"con",
"đường",
"học",
"tập",
"rộng",
"mở",
"để",
"các",
"em",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"lôi",
"kéo",
"bởi",
"bạn",
"bè",
"và",
"internet"
] | [
"an ninh thủ đô",
"trong",
"vòng",
"-11.285,06127",
"ngày",
"cuối",
"13h12",
"22h",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đã",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"nghiệp",
"vụ",
"và",
"công",
"an",
"một",
"số",
"60/1008/w-orl",
"quận",
"huyện",
"khám",
"phá",
"điều",
"tra",
"795.803",
"vụ",
"trọng",
"án",
"đặc",
"biệt",
"phức",
"tạp",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"14h45",
"bàng",
"hoàng",
"không",
"hề",
"dính",
"líu",
"đến",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"lình",
"xình",
"giữa",
"hai",
"bên",
"vay",
"nợ",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"tự",
"dưng",
"bị",
"đuổi",
"đánh",
"dồn",
"đến",
"đường",
"cùng",
"và",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"83,14",
"tòa",
"nhà",
"văn",
"phòng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nhân",
"lực",
"quốc",
"tế",
"việt",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đó",
"là",
"chuyện",
"giết",
"người",
"manh",
"động",
"và",
"tréo",
"ngoe",
"xảy",
"ra",
"tháng 12",
"khoảng",
"811 oc",
"ngày 27 ngày 12 tháng 9",
"phòng",
"okw/đrvvm/400",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"về",
"việc",
"tại",
"tổ",
"5 - 9",
"bằng",
"a",
"hoàng",
"liệt",
"hoàng",
"mai",
"hà",
"nội",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"một",
"thanh",
"niên",
"khoảng",
"98,0080",
"tuổi",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"-5,89",
"tòa",
"nhà",
"cao",
"tầng",
"sau",
"khi",
"khám",
"nghiệm",
"hiện",
"trường",
"công",
"an",
"xác",
"định",
"nạn",
"nhân",
"là",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"sinh",
"tháng 1/2158",
"quê",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"sau",
"49",
"ngày",
"ráo",
"riết",
"điều",
"tra",
"truy",
"bắt",
"5.000.040",
"đối",
"tượng",
"gây",
"án",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"tất",
"cả",
"ban",
"chuyên",
"án",
"sững",
"sờ",
"vì",
"nạn",
"nhân",
"không",
"thù",
"oán",
"không",
"mâu",
"thuẫn",
"gì",
"anh",
"bị",
"vạ",
"lây",
"từ",
"mâu",
"thuẫn",
"trong",
"việc",
"vay",
"nợ",
"tiền",
"giữa",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"297.490",
"hà",
"tĩnh",
"và",
"nguyễn",
"tiến",
"đạt",
"+25975709129",
"tân",
"sơn",
"phú",
"thọ",
"do",
"đạt",
"nợ",
"nần",
"chồng",
"chất",
"cường",
"cùng",
"1019",
"thanh",
"niên",
"là",
"hoàng",
"văn",
"luân",
"nguyễn",
"công",
"vũ",
"và",
"vũ",
"ba",
"duy",
"đằng",
"đằng",
"sát",
"khí",
"xông",
"thẳng",
"đến",
"văn",
"phòng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"nhân",
"lực",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nơi",
"anh",
"đạt",
"làm",
"để",
"thanh",
"toán",
"sòng",
"phẳng",
"nợ",
"nần",
"khi",
"lùng",
"sục",
"đến",
"tầng",
"9.705.200",
"tòa",
"nhà",
"không",
"tìm",
"thấy",
"đạt",
"nhóm",
"của",
"cường",
"tình",
"cờ",
"gặp",
"anh",
"hoàng",
"văn",
"thỏa",
"cùng",
"quê",
"với",
"đạt",
"trong",
"lúc",
"phừng",
"phừng",
"tức",
"giận",
"duy",
"cầm",
"dao",
"chém",
"đứt",
"lìa",
"2046",
"ngón",
"tay",
"của",
"anh",
"thỏa",
"anh",
"thỏa",
"càng",
"chạy",
"nhóm",
"côn",
"đồ",
"càng",
"hăng",
"khiến",
"anh",
"hụt",
"chân",
"rơi",
"từ",
"tầng",
"97",
"xuống",
"đất",
"trong",
"một",
"phút",
"bốc",
"đồng",
"giai đoạn 27 - 6",
"thanh",
"niên",
"trẻ",
"giết",
"người",
"hả",
"giận",
"nhưng",
"món",
"nợ",
"giữa",
"hai",
"bên",
"vẫn",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"game",
"bạo",
"lực",
"đang",
"đầu",
"độc",
"giới",
"trẻ",
"liên",
"tiếp",
"các",
"vụ",
"án",
"giết",
"nhau",
"gần",
"đây",
"nhất",
"chỉ",
"vì",
"lý",
"do",
"nhìn",
"đểu",
"những",
"thanh",
"niên",
"tháng 3/1362",
"tuổi",
"sẵn",
"sàng",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"chết",
"người",
"vì",
"thằng",
"ấy",
"vô",
"lễ",
"với",
"đàn",
"anh",
"trong",
"nhóm",
"hay",
"giết",
"nhau",
"dù",
"chẳng",
"biết",
"thằng",
"ấy",
"là",
"thằng",
"nào",
"những",
"mâu",
"thuẫn",
"/wu-500",
"phát",
"sinh",
"bất",
"chợt",
"trên",
"đường",
"phố",
"trong",
"ngõ",
"xóm",
"cũng",
"có",
"thể",
"châm",
"ngòi",
"cho",
"những",
"cơn",
"giận",
"bùng",
"cháy",
"những",
"bức",
"xúc",
"vô",
"cớ",
"không",
"thể",
"kiềm",
"chế",
"11:43:43",
"anh",
"đặng",
"thanh",
"sơn",
"sinh",
"30/4/1283",
"quê",
"việt",
"trì",
"phú",
"thọ",
"trú",
"tại",
"xuân",
"đỉnh",
"từ",
"liêm",
"tử",
"vong",
"vì",
"10708386238",
"nhát",
"dao",
"oan",
"nghiệt",
"sau",
"khi",
"va",
"chạm",
"nhẹ",
"xr-200-900",
"với",
"đối",
"tượng",
"mai",
"anh",
"tuấn",
"-57.612,03882",
"yên",
"sơn",
"tuyên",
"quang",
"hôm",
"đó",
"sau",
"khi",
"ăn",
"uống",
"với",
"chủ",
"bãi",
"rửa",
"xe",
"nơi",
"anh",
"sơn",
"làm",
"thuê",
"anh",
"sơn",
"đi",
"ô",
"tô",
"về",
"đến",
"cửa",
"số",
"nhà",
"2507",
"tân",
"xuân",
"xuân",
"đỉnh",
"thì",
"dừng",
"xe",
"nhưng",
"không",
"cho",
"anh",
"sơn",
"có",
"cơ",
"hội",
"lên",
"tiếng",
"tuấn",
"bất",
"thình",
"lình",
"lôi",
"phắt",
"dao",
"ra",
"đâm",
"2764",
"nhát",
"vào",
"người",
"anh",
"sơn",
"khiến",
"anh",
"gục",
"ngã",
"nếu",
"lúc",
"ấy",
"chàng",
"trai",
"trẻ",
"91.72",
"tuổi",
"biết",
"kiềm",
"chế",
"thì",
"có",
"lẽ",
"hậu",
"quả",
"không",
"đến",
"nỗi",
"trầm",
"trọng",
"và",
"quãng",
"đời",
"còn",
"lại",
"của",
"cậu",
"không",
"bị",
"vấy",
"bẩn",
"bởi",
"tội",
"danh",
"giết",
"người",
"mới",
"29.308,1498",
"phút",
"trước",
"tất",
"cả",
"đều",
"hồ",
"hởi",
"vậy",
"mà",
"chỉ",
"trong",
"chốc",
"lát",
"bạn",
"bè",
"thành",
"kẻ",
"thù",
"18:33:41",
"đêm",
"một",
"ngày",
"cuối",
"ngày 20/4",
"tại",
"tầng",
"hầm",
"chợ",
"việt",
"hưng",
"long",
"biên",
"xảy",
"ra",
"một",
"vụ",
"giết",
"người",
"nghiêm",
"trọng",
"khiến",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"cương",
"quê",
"hải",
"hậu",
"nam",
"định",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"vì",
"hai",
"nhát",
"dao",
"xuyên",
"thẳng",
"bụng",
"và",
"vai",
"câu",
"chuyện",
"đến",
"cái",
"ngưỡng",
"nóng",
"mặt",
"nóng",
"tai",
"thì",
"cả",
"nhóm",
"chia",
"làm",
"3.0020",
"phe",
"dồn",
"đuổi",
"nhau",
"quyết",
"chiến",
"cho",
"ra",
"thắng",
"bại",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"chung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"thừa",
"nhận",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"1.080.090",
"898.188",
"ngày",
"cuối",
"mồng 8 đến ngày 20 tháng 2",
"liên",
"tiếp",
"các",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"8:56:41",
"mức",
"độ",
"cũng",
"như",
"tính",
"chất",
"ngày",
"càng",
"phức",
"tạp",
"điển",
"hình",
"cho",
"mức",
"độ",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"vụ",
"giết",
"người",
"đốt",
"xác",
"3h28",
"tại",
"quận",
"thanh",
"xuân",
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"vào",
"khoảng",
"ngày 12",
"sáng",
"tại",
"căn",
"nhà",
"cấp",
"-45.21",
"số",
"902.908",
"phố",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"phường",
"khương",
"trung",
"thanh",
"xuân",
"theo",
"một",
"số",
"nhân",
"chứng",
"cho",
"biết",
"lúc",
"ấy",
"có",
"một",
"tài",
"xế",
"taxi",
"đi",
"làm",
"đêm",
"ngang",
"qua",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"có",
"đám",
"cháy",
"trong",
"căn",
"nhà",
"liền",
"dừng",
"lại",
"70/z/",
"hô",
"hoán",
"mọi",
"người",
"ra",
"cứu",
"hỏa",
"sơ",
"bộ",
"ban",
"đầu",
"xác",
"định",
"nạn",
"mồng 3 ngày 12 tháng 3",
"nhân",
"là",
"bà",
"bùi",
"thị",
"vân",
"sinh",
"14h20",
"là",
"giáo",
"viên",
"nghỉ",
"hưu",
"hiện",
"bán",
"quán",
"nước",
"855 of",
"và",
"trông",
"thu",
"tiền",
"tại",
"quán",
"điện",
"tử",
"tại",
"nhà",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"tưởng",
"như",
"đi",
"vào",
"ngõ",
"cụt",
"17h51",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"đã",
"tìm",
"ra",
"thủ",
"phạm",
"thiêu",
"xác",
"người",
"phụ",
"nữ",
"2300",
"tuổi",
"này",
"đó",
"là",
"nguyễn",
"anh",
"vũ",
"sinh",
"16/09/1358",
"trú",
"tại",
"6h42",
"ngõ",
"-32.91",
"bạch",
"đằng",
"phường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"do",
"chơi",
"điện",
"tử",
"bị",
"thua",
"-2402.00919 vnđ",
"đồng",
"vũ",
"đã",
"đặt",
"xe",
"máy",
"lại",
"cho",
"bà",
"vân",
"để",
"đi",
"vay",
"tiền",
"trả",
"khi",
"về",
"vũ",
"đã",
"đưa",
"bà",
"vân",
"6671,360 km3",
"đồng",
"và",
"970.653",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"để",
"lấy",
"xe",
"máy",
"không",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đó",
"vũ",
"tiếp",
"tục",
"19/3/1705",
"lấy",
"chăn",
"gối",
"phủ",
"lên",
"người",
"nạn",
"nhân",
"châm",
"lửa",
"đốt",
"xác",
"hòng",
"phi",
"tang",
"hiện",
"trường",
"sau",
"đó",
"cướp",
"đi",
"508 cm3",
"-100 atm",
"đồng",
"và",
"25.885,2879",
"điện",
"thoại",
"của",
"bà",
"vân",
"trưa",
"ngày 21",
"hắn",
"cao",
"chạy",
"xa",
"bay",
"vào",
"bình",
"thuận",
"tá",
"túc",
"ở",
"nhà",
"một",
"người",
"thân",
"jpđf/2000-300",
"nhưng",
"lưới",
"trời",
"lồng",
"lộng",
"sau",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"không",
"mệt",
"mỏi",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"tóm",
"gọn",
"vũ",
"khi",
"hắn",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"cách",
"hà",
"nội",
"hàng",
"nghìn",
"kilomet",
"điều",
"khiến",
"mọi",
"người",
"50-2000/vb/z",
"kinh",
"hoàng",
"hơn",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vũ",
"đến",
"số",
"1825",
"tô",
"vĩnh",
"diện",
"chơi",
"điện",
"tử",
"cũng",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vũ",
"gặp",
"bà",
"vân",
"các",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"internet",
"game",
"online",
"có",
"nội",
"dung",
"bạo",
"lực",
"tràn",
"ngập",
"và",
"dễ",
"dàng",
"tiếp",
"cận",
"785.724",
"gia",
"đình",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cha",
"mẹ",
"người",
"thân",
"cần",
"quan",
"tâm",
"đúng",
"mức",
"đến",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"con",
"trong",
"từng",
"giai",
"đoạn",
"trưởng",
"thành",
"cho",
"các",
"em",
"con",
"đường",
"học",
"tập",
"rộng",
"mở",
"để",
"các",
"em",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"lôi",
"kéo",
"bởi",
"bạn",
"bè",
"và",
"internet"
] |
[
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"cho",
"hay",
"nếu",
"tính",
"từ",
"giữa",
"mồng hai ngày hai bốn tháng bốn",
"đến",
"nay",
"giá",
"bất động sản",
"trên",
"cả",
"nước",
"đã",
"giảm",
"trung",
"bình",
"ba mươi tám",
"âm sáu trăm mười một chấm không không bốn bẩy tám bát can trên bát can",
"so",
"với",
"đỉnh",
"điểm",
"thậm",
"chí",
"có",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"còn",
"giảm",
"sâu",
"hơn",
"ảnh",
"internet",
"ông",
"trương",
"chí",
"kiên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"cty",
"chính phủ",
"him",
"lam",
"thủ",
"đô",
"cho",
"rằng",
"bất động sản",
"hiện",
"nay",
"dường",
"như",
"đang",
"ở",
"đáy",
"biểu",
"đồ",
"là",
"đi",
"ngang",
"nhưng",
"khi",
"không",
"thể",
"xuống",
"nữa",
"thì",
"nó",
"sẽ",
"đi",
"lên",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"ông",
"trần",
"như",
"trung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"savills",
"hà",
"nội",
"cho",
"hay",
"người",
"mua",
"đang",
"có",
"nhiều",
"quyền",
"hơn",
"khi",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đang",
"phải",
"gõ",
"cửa",
"từng",
"nhà",
"để",
"mời",
"chào",
"mua",
"hàng"
] | [
"ông",
"trịnh",
"văn",
"quyết",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"tập",
"đoàn",
"flc",
"cho",
"hay",
"nếu",
"tính",
"từ",
"giữa",
"mồng 2 ngày 24 tháng 4",
"đến",
"nay",
"giá",
"bất động sản",
"trên",
"cả",
"nước",
"đã",
"giảm",
"trung",
"bình",
"38",
"-611.00478 pa/pa",
"so",
"với",
"đỉnh",
"điểm",
"thậm",
"chí",
"có",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"còn",
"giảm",
"sâu",
"hơn",
"ảnh",
"internet",
"ông",
"trương",
"chí",
"kiên",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"cty",
"chính phủ",
"him",
"lam",
"thủ",
"đô",
"cho",
"rằng",
"bất động sản",
"hiện",
"nay",
"dường",
"như",
"đang",
"ở",
"đáy",
"biểu",
"đồ",
"là",
"đi",
"ngang",
"nhưng",
"khi",
"không",
"thể",
"xuống",
"nữa",
"thì",
"nó",
"sẽ",
"đi",
"lên",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"đơn",
"vị",
"tư",
"vấn",
"ông",
"trần",
"như",
"trung",
"phó",
"giám",
"đốc",
"savills",
"hà",
"nội",
"cho",
"hay",
"người",
"mua",
"đang",
"có",
"nhiều",
"quyền",
"hơn",
"khi",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"đang",
"phải",
"gõ",
"cửa",
"từng",
"nhà",
"để",
"mời",
"chào",
"mua",
"hàng"
] |
[
"bốn bẩy",
"chị",
"em",
"gái",
"thiều",
"bảo",
"trâm",
"tươi",
"tắn",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"đủ",
"màu",
"sắc",
"tươi",
"mùng tám",
"trẻ",
"tháng bốn năm một nghìn ba trăm tám ba",
"chipu",
"sun",
"ht",
"salim",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"mỗi",
"người",
"một",
"vẻ",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"nổi",
"bật",
"cô",
"chị",
"lăng",
"xê",
"màu",
"classic",
"blue",
"còn",
"cô",
"em",
"lựa",
"chọn",
"áo",
"dài",
"xanh",
"lá",
"đậm",
"màu",
"ấn",
"tượng",
"không",
"kém"
] | [
"47",
"chị",
"em",
"gái",
"thiều",
"bảo",
"trâm",
"tươi",
"tắn",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"đủ",
"màu",
"sắc",
"tươi",
"mùng 8",
"trẻ",
"tháng 4/1383",
"chipu",
"sun",
"ht",
"salim",
"quỳnh",
"anh",
"shyn",
"mỗi",
"người",
"một",
"vẻ",
"trong",
"tà",
"áo",
"dài",
"cách",
"tân",
"nổi",
"bật",
"cô",
"chị",
"lăng",
"xê",
"màu",
"classic",
"blue",
"còn",
"cô",
"em",
"lựa",
"chọn",
"áo",
"dài",
"xanh",
"lá",
"đậm",
"màu",
"ấn",
"tượng",
"không",
"kém"
] |
[
"bảy mốt ngàn tám trăm sáu tư phẩy không năm nghìn năm trăm bốn mươi bẩy",
"người",
"việt",
"bị",
"bắt",
"vì",
"buôn",
"ma",
"túy",
"ở",
"campuchia",
"dựa",
"trên",
"lời",
"khai",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày bảy đến ngày hai mươi sáu tháng chín",
"và",
"họ",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"tù",
"đến",
"hai ngàn không trăm bẩy ba",
"năm",
"nếu",
"bị",
"kết",
"tội",
"tòa",
"án",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"của",
"campuchia",
"đã",
"tiến",
"hành",
"khởi",
"tố",
"bốn",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"vào",
"hôm",
"bốn triệu ba trăm bốn tám ngàn tám trăm bốn mốt",
"với",
"tội",
"sở",
"hữu",
"và",
"buôn",
"bán",
"khoảng",
"nửa",
"ki lô gam",
"ma",
"túy",
"methamphetamine",
"và",
"thuốc",
"lắc",
"ở",
"thành",
"phố",
"biên",
"giới",
"bavet",
"tờ",
"khmer",
"times",
"đưa",
"tin",
"thiếu",
"tá",
"lim",
"seng",
"thuộc",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"sáu triệu bảy trăm sáu mươi sáu ngàn chín trăm hai mươi mốt",
"ma",
"túy",
"tỉnh",
"i xờ mờ e",
"svay",
"rieng",
"cho",
"biết",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"này",
"gồm",
"hay",
"voeukhong",
"mười bốn",
"tuổi",
"nguven",
"thileuy",
"một ngàn sáu trăm năm mươi mốt",
"tuổi",
"buoy",
"thilou",
"hai nghìn chín trăm năm bốn",
"tuổi",
"và",
"troeug",
"thimai",
"âm tám sáu ngàn tám trăm hai mươi phẩy không không bảy ba sáu",
"tuổi",
"tất",
"cả",
"đều",
"làm",
"việc",
"tại",
"một",
"sòng",
"bạc",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"bavet",
"khoảng",
"mười lăm giờ",
"sáng",
"mười nhăm tháng một",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"phối",
"hợp",
"với",
"giới",
"chức",
"di",
"trú",
"của",
"tỉnh",
"và",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"bavet",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"xông",
"vào",
"một nghìn",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"trên",
"ở",
"làng",
"bavet",
"kandal",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thành",
"phố",
"bavet",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"campuchia",
"vì",
"buôn",
"ma",
"túy",
"ảnh",
"fresh",
"news",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"xác",
"định",
"và",
"tìm",
"ra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"sau",
"khi",
"bắt",
"giữ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cũng",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"mạng",
"lưới",
"ma",
"túy",
"của",
"họ",
"vào",
"ngày một ngày ba mươi tháng bốn",
"tại",
"bavet",
"giáp",
"biên",
"giới",
"với",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"của",
"việt",
"nam",
"dựa",
"trên",
"lời",
"khai",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"nam",
"vào",
"mười giờ",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"này",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hai",
"gói",
"methamphetamine",
"lớn",
"nặng",
"gần",
"nửa",
"ki lô gam",
"ba nghìn",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"một",
"cái",
"cân",
"năm",
"điện",
"thoại",
"cùng",
"các",
"tang",
"vật",
"khác",
"thiếu",
"tướng",
"king",
"khorn",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"của",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"hôm",
"âm bẩy chín chấm ba mươi",
"cho",
"biết",
"các",
"đối",
"tượng",
"trên",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"chờ",
"xét",
"xử"
] | [
"71.864,05547",
"người",
"việt",
"bị",
"bắt",
"vì",
"buôn",
"ma",
"túy",
"ở",
"campuchia",
"dựa",
"trên",
"lời",
"khai",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày 7 đến ngày 26 tháng 9",
"và",
"họ",
"đang",
"đối",
"mặt",
"với",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"tù",
"đến",
"2073",
"năm",
"nếu",
"bị",
"kết",
"tội",
"tòa",
"án",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"của",
"campuchia",
"đã",
"tiến",
"hành",
"khởi",
"tố",
"bốn",
"công",
"dân",
"việt",
"nam",
"vào",
"hôm",
"4.348.841",
"với",
"tội",
"sở",
"hữu",
"và",
"buôn",
"bán",
"khoảng",
"nửa",
"ki lô gam",
"ma",
"túy",
"methamphetamine",
"và",
"thuốc",
"lắc",
"ở",
"thành",
"phố",
"biên",
"giới",
"bavet",
"tờ",
"khmer",
"times",
"đưa",
"tin",
"thiếu",
"tá",
"lim",
"seng",
"thuộc",
"sở",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"6.766.921",
"ma",
"túy",
"tỉnh",
"ixme",
"svay",
"rieng",
"cho",
"biết",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"này",
"gồm",
"hay",
"voeukhong",
"14",
"tuổi",
"nguven",
"thileuy",
"1651",
"tuổi",
"buoy",
"thilou",
"2954",
"tuổi",
"và",
"troeug",
"thimai",
"-86.820,00736",
"tuổi",
"tất",
"cả",
"đều",
"làm",
"việc",
"tại",
"một",
"sòng",
"bạc",
"của",
"người",
"việt",
"nam",
"ở",
"bavet",
"khoảng",
"15h",
"sáng",
"15/1",
"cảnh",
"sát",
"phòng",
"chống",
"ma",
"túy",
"phối",
"hợp",
"với",
"giới",
"chức",
"di",
"trú",
"của",
"tỉnh",
"và",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"bavet",
"đã",
"bất",
"ngờ",
"xông",
"vào",
"1000",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"trên",
"ở",
"làng",
"bavet",
"kandal",
"bốn",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"bị",
"bắt",
"ở",
"thành",
"phố",
"bavet",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"campuchia",
"vì",
"buôn",
"ma",
"túy",
"ảnh",
"fresh",
"news",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"xác",
"định",
"và",
"tìm",
"ra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"sau",
"khi",
"bắt",
"giữ",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cũng",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"mạng",
"lưới",
"ma",
"túy",
"của",
"họ",
"vào",
"ngày 1 ngày 30 tháng 4",
"tại",
"bavet",
"giáp",
"biên",
"giới",
"với",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"của",
"việt",
"nam",
"dựa",
"trên",
"lời",
"khai",
"của",
"người",
"đàn",
"ông",
"israel",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"người",
"việt",
"nam",
"vào",
"10h",
"sau",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"nơi",
"trú",
"ngụ",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"này",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"thu",
"giữ",
"hai",
"gói",
"methamphetamine",
"lớn",
"nặng",
"gần",
"nửa",
"ki lô gam",
"3000",
"viên",
"thuốc",
"lắc",
"một",
"cái",
"cân",
"năm",
"điện",
"thoại",
"cùng",
"các",
"tang",
"vật",
"khác",
"thiếu",
"tướng",
"king",
"khorn",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"của",
"tỉnh",
"svay",
"rieng",
"hôm",
"-79.30",
"cho",
"biết",
"các",
"đối",
"tượng",
"trên",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giam",
"chờ",
"xét",
"xử"
] |
[
"tại",
"dự",
"thảo",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"bốn nghìn bảy",
"điều",
"bãi",
"bỏ",
"hai triệu không trăm tám mươi nhăm nghìn ba trăm hai mươi mốt",
"điều",
"và",
"bổ",
"sung",
"âm mười bốn phẩy không sáu năm",
"điều",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"hoạt",
"động",
"thành",
"lập",
"doanh",
"nghiệp",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"thời",
"gian",
"khởi",
"sự",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"trong",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"đối",
"với",
"nội",
"dung",
"về",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"chương",
"i",
"và",
"ii",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"tám mươi hai phẩy bốn tám",
"để",
"bổ",
"hai trăm ba tư xen ti mét",
"sung",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"vào",
"đối",
"tượng",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"năm mươi sáu nghìn bảy trăm bốn mươi tám",
"để",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"bãi",
"bỏ",
"các",
"thủ",
"tục",
"không",
"còn",
"cần",
"thiết",
"trong",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"gồm",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"mẫu",
"dấu",
"trước",
"khi",
"sử",
"dụng",
"bãi",
"bỏ",
"khoản",
"bốn triệu chín trăm tám mươi hai nghìn ba trăm ba mươi lăm",
"và",
"khoản",
"một nghìn không trăm bẩy mươi",
"điều",
"một triệu sáu trăm lẻ tám nghìn sáu trăm bảy chín",
"thủ",
"tục",
"báo",
"cáo",
"thay",
"đổi",
"thông",
"tin",
"người",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"bãi",
"bỏ",
"điều",
"chín trăm bốn tám nghìn năm tám",
"thủ",
"tục",
"gửi",
"thông",
"hai hai tháng một một một bốn hai hai",
"tin",
"cho",
"cơ",
"quan",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"nơi",
"doanh",
"nghiệp",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"chính",
"khi",
"thành",
"lập",
"chi",
"nhánh",
"đặt",
"địa",
"điểm",
"kinh",
"doanh",
"mới",
"bãi",
"bỏ",
"khoản",
"âm hai mươi bốn chấm năm bốn",
"điều",
"hai ngàn tám trăm ba mươi sáu",
"khoản",
"chín trăm chín sáu ngàn bẩy trăm hai nhăm",
"điều",
"một nghìn năm trăm chín ba",
"bãi",
"bỏ",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"nộp",
"điều",
"lệ",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"đăng",
"ký",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"hợp",
"danh",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"các",
"điều",
"năm chín",
"tám nghìn năm trăm linh ba phẩy bốn bẩy ba",
"và",
"không một ba một sáu bẩy bẩy bốn tám không một năm",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"mục",
"ba chấm không sáu tới ba mươi lăm chấm bảy",
"và",
"âm sáu bốn ngàn chín trăm lẻ năm phẩy ba ngàn mười nhăm",
"chương",
"iii",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"khoản",
"mười hai tới hai sáu",
"ba tư nghìn năm trăm năm ba phẩy bốn nghìn chín trăm hai mươi",
"điều",
"một chia hai ba",
"theo",
"hướng",
"chuyển",
"từ",
"bắt",
"buộc",
"thành",
"lập",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"sang",
"cơ",
"chế",
"giao",
"quyền",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"quyết",
"định",
"và",
"lựa",
"chọn",
"cơ",
"chế",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"sửa",
"đổi",
"khoản",
"hai mươi tám chia mười tám",
"điều",
"sáu sáu phẩy bẩy bốn",
"theo",
"hướng",
"mở",
"rộng",
"phạm",
"vi",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"diễn",
"giải",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quy",
"định",
"này",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"dễ",
"áp",
"dụng",
"và",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"trên",
"thực",
"tế",
"quy",
"định",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"chương",
"iv",
"việc",
"sửa",
"đổi",
"các",
"quy",
"định",
"có",
"liên",
"quan",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"để",
"thể",
"chế",
"hóa",
"đầy",
"đủ",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"ba triệu một trăm linh chín nghìn linh bốn",
"đòi",
"hỏi",
"không",
"chỉ",
"sửa",
"đổi",
"tại",
"chương",
"iv",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"mà",
"còn",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"các",
"quy",
"định",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"các",
"chương",
"iii",
"và",
"v",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"bổ",
"sung",
"điều",
"hai trăm trừ o sờ hắt vê gạch ngang",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"theo",
"hướng",
"liệt",
"kê",
"rõ",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"âm sáu mươi bát can",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"cổ",
"phần",
"phần",
"vốn",
"góp",
"chi",
"phối",
"của",
"nhà",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"một ngàn tám trăm ba bốn phẩy không ba hai bẩy độ ép trên mi li gam",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"thì",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"về",
"tổ",
"chức",
"quản",
"lý",
"theo",
"chương",
"iv",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"đổi",
"tên",
"chương",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"bốn nghìn một trăm năm năm chấm không bảy trăm tám mươi việt nam đồng",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chương",
"v",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"chứng",
"chỉ",
"lưu",
"ký",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"điều",
"mười bảy đến mười hai",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"khoản",
"tám trăm năm mươi bảy nghìn chín trăm sáu mươi bảy",
"điều",
"một nghìn hai trăm năm ba",
"về",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"đối",
"với",
"cổ",
"phần",
"phổ",
"thông",
"đã",
"được",
"lưu",
"ký",
"để",
"phát",
"hành",
"chứng",
"chỉ",
"ký",
"quỹ",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"để",
"tương",
"thích",
"với",
"nội",
"dung",
"được",
"sửa",
"đổi",
"tại",
"điều",
"mười một chấm bảy mươi nhăm",
"bổ",
"sung",
"khoản",
"âm chín mươi nhăm phẩy bốn mươi",
"điều",
"ngày mười sáu và ngày hai tám",
"âm bẩy năm ngàn chín trăm chín hai phẩy bẩy trăm năm mươi tư",
"quy",
"định",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cổ",
"đông",
"trong",
"việc",
"bảo",
"mật",
"các",
"thông",
"tin",
"mà",
"cổ",
"đông",
"có",
"quyền",
"được",
"xem",
"xét",
"tra",
"cứu",
"trích",
"lục",
"từ",
"công",
"ty",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bổ",
"sung",
"chương",
"viia",
"về",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bao",
"gồm",
"điều",
"ba trăm lẻ một bốn không hai không ngang sờ mờ ép e ca gạch ngang",
"một trăm một ngàn chéo quờ lờ",
"theo",
"hướng",
"tiếp",
"tục",
"thừa",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bên",
"ba trăm bẩy mươi tám ve bê",
"cạnh",
"các",
"loại",
"hình",
"pháp",
"lý",
"khác",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"công",
"ty",
"hợp",
"danh",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"là",
"hình",
"thức",
"kinh",
"doanh",
"phù",
"hợp",
"với",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"siêu",
"nhỏ",
"đơn",
"giản",
"nhanh",
"nhạy",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"gia",
"đình",
"có",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"xóa",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"các",
"hạn",
"chế",
"đối",
"với",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"không",
"ép",
"buộc",
"hành",
"chính",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"phải",
"chuyển",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"hoặc",
"xóa",
"bỏ",
"hình",
"thức",
"hộ",
"kinh",
"doanh"
] | [
"tại",
"dự",
"thảo",
"luật",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"một",
"số",
"điều",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"đề",
"xuất",
"sửa",
"đổi",
"4700",
"điều",
"bãi",
"bỏ",
"2.085.321",
"điều",
"và",
"bổ",
"sung",
"-14,065",
"điều",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"cho",
"hoạt",
"động",
"thành",
"lập",
"doanh",
"nghiệp",
"cắt",
"giảm",
"chi",
"phí",
"thời",
"gian",
"khởi",
"sự",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"trong",
"hoạt",
"động",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"đối",
"với",
"nội",
"dung",
"về",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"chương",
"i",
"và",
"ii",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"82,48",
"để",
"bổ",
"234 cm",
"sung",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"vào",
"đối",
"tượng",
"điều",
"chỉnh",
"của",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"sửa",
"đổi",
"điều",
"56.748",
"để",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"trình",
"tự",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"bãi",
"bỏ",
"các",
"thủ",
"tục",
"không",
"còn",
"cần",
"thiết",
"trong",
"đăng",
"ký",
"doanh",
"nghiệp",
"gồm",
"thủ",
"tục",
"đăng",
"ký",
"mẫu",
"dấu",
"trước",
"khi",
"sử",
"dụng",
"bãi",
"bỏ",
"khoản",
"4.982.335",
"và",
"khoản",
"1070",
"điều",
"1.608.679",
"thủ",
"tục",
"báo",
"cáo",
"thay",
"đổi",
"thông",
"tin",
"người",
"quản",
"lý",
"doanh",
"nghiệp",
"bãi",
"bỏ",
"điều",
"948.058",
"thủ",
"tục",
"gửi",
"thông",
"22/11/1422",
"tin",
"cho",
"cơ",
"quan",
"đăng",
"ký",
"kinh",
"doanh",
"nơi",
"doanh",
"nghiệp",
"đặt",
"trụ",
"sở",
"chính",
"khi",
"thành",
"lập",
"chi",
"nhánh",
"đặt",
"địa",
"điểm",
"kinh",
"doanh",
"mới",
"bãi",
"bỏ",
"khoản",
"-24.54",
"điều",
"2836",
"khoản",
"996.725",
"điều",
"1593",
"bãi",
"bỏ",
"yêu",
"cầu",
"phải",
"nộp",
"điều",
"lệ",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"đăng",
"ký",
"thành",
"lập",
"công",
"ty",
"hợp",
"danh",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"và",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"các",
"điều",
"59",
"8503,473",
"và",
"013167748015",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"mục",
"3.06 - 35.7",
"và",
"-64.905,3015",
"chương",
"iii",
"dự",
"thảo",
"sửa",
"đổi",
"khoản",
"12 - 26",
"34.553,4920",
"điều",
"1 / 23",
"theo",
"hướng",
"chuyển",
"từ",
"bắt",
"buộc",
"thành",
"lập",
"ban",
"kiểm",
"soát",
"sang",
"cơ",
"chế",
"giao",
"quyền",
"cho",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"quyết",
"định",
"và",
"lựa",
"chọn",
"cơ",
"chế",
"giám",
"sát",
"phù",
"hợp",
"với",
"trường",
"hợp",
"cụ",
"thể",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"sửa",
"đổi",
"khoản",
"28 / 18",
"điều",
"66,74",
"theo",
"hướng",
"mở",
"rộng",
"phạm",
"vi",
"người",
"có",
"liên",
"quan",
"diễn",
"giải",
"rõ",
"hơn",
"các",
"quy",
"định",
"này",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"dễ",
"áp",
"dụng",
"và",
"áp",
"dụng",
"thống",
"nhất",
"trên",
"thực",
"tế",
"quy",
"định",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"chương",
"iv",
"việc",
"sửa",
"đổi",
"các",
"quy",
"định",
"có",
"liên",
"quan",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"để",
"thể",
"chế",
"hóa",
"đầy",
"đủ",
"nghị",
"quyết",
"trung",
"ương",
"3.109.004",
"đòi",
"hỏi",
"không",
"chỉ",
"sửa",
"đổi",
"tại",
"chương",
"iv",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"mà",
"còn",
"sửa",
"đổi",
"bổ",
"sung",
"các",
"quy",
"định",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"các",
"chương",
"iii",
"và",
"v",
"cụ",
"thể",
"như",
"sau",
"bổ",
"sung",
"điều",
"200-oshv-",
"về",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"theo",
"hướng",
"liệt",
"kê",
"rõ",
"những",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"-60 pa",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"cổ",
"phần",
"phần",
"vốn",
"góp",
"chi",
"phối",
"của",
"nhà",
"nước",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"1834,0327 of/mg",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"thì",
"áp",
"dụng",
"quy",
"định",
"về",
"tổ",
"chức",
"quản",
"lý",
"theo",
"chương",
"iv",
"luật",
"doanh",
"nghiệp",
"đồng",
"thời",
"đổi",
"tên",
"chương",
"từ",
"doanh",
"nghiệp",
"nhà",
"nước",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"nhà",
"nước",
"sở",
"hữu",
"4155.0780 vnđ",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"đối",
"với",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"chương",
"v",
"bổ",
"sung",
"quy",
"định",
"về",
"chứng",
"chỉ",
"lưu",
"ký",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"điều",
"17 - 12",
"đồng",
"thời",
"bổ",
"sung",
"khoản",
"857.967",
"điều",
"1253",
"về",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"đối",
"với",
"cổ",
"phần",
"phổ",
"thông",
"đã",
"được",
"lưu",
"ký",
"để",
"phát",
"hành",
"chứng",
"chỉ",
"ký",
"quỹ",
"không",
"có",
"quyền",
"biểu",
"quyết",
"để",
"tương",
"thích",
"với",
"nội",
"dung",
"được",
"sửa",
"đổi",
"tại",
"điều",
"11.75",
"bổ",
"sung",
"khoản",
"-95,40",
"điều",
"ngày 16 và ngày 28",
"-75.992,754",
"quy",
"định",
"rõ",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cổ",
"đông",
"trong",
"việc",
"bảo",
"mật",
"các",
"thông",
"tin",
"mà",
"cổ",
"đông",
"có",
"quyền",
"được",
"xem",
"xét",
"tra",
"cứu",
"trích",
"lục",
"từ",
"công",
"ty",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bổ",
"sung",
"chương",
"viia",
"về",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bao",
"gồm",
"điều",
"3014020-smfek-",
"1001000/ql",
"theo",
"hướng",
"tiếp",
"tục",
"thừa",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"bên",
"378 wb",
"cạnh",
"các",
"loại",
"hình",
"pháp",
"lý",
"khác",
"là",
"doanh",
"nghiệp",
"tư",
"nhân",
"công",
"ty",
"hợp",
"danh",
"công",
"ty",
"trách",
"nhiệm",
"hữu",
"hạn",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"là",
"hình",
"thức",
"kinh",
"doanh",
"phù",
"hợp",
"với",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"nhỏ",
"siêu",
"nhỏ",
"đơn",
"giản",
"nhanh",
"nhạy",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"gia",
"đình",
"có",
"cơ",
"hội",
"kinh",
"doanh",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"xóa",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"các",
"hạn",
"chế",
"đối",
"với",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"không",
"ép",
"buộc",
"hành",
"chính",
"hộ",
"kinh",
"doanh",
"phải",
"chuyển",
"thành",
"doanh",
"nghiệp",
"hoặc",
"xóa",
"bỏ",
"hình",
"thức",
"hộ",
"kinh",
"doanh"
] |
[
"người",
"dân",
"thái",
"lan",
"đã",
"đổ",
"ra",
"đường",
"ăn",
"mừng",
"khi",
"nghe",
"tin",
"bốn nghìn tám trăm lẻ năm",
"cầu",
"thủ",
"và",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"được",
"giải",
"cứu",
"sau",
"i i dét gờ xuộc rờ pê xoẹt",
"hơn",
"một nghìn năm trăm chín mươi bảy",
"tuần",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"hang",
"tham",
"luang",
"daily",
"mail",
"đưa",
"tin",
"trước",
"sáu trăm tám mươi ba chấm không không sáu sáu bốn ơ rô",
"đó",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"cân",
"nhắc",
"về",
"các",
"phương",
"án",
"như",
"khoan",
"lỗ",
"xuyên",
"núi",
"hoặc",
"đợi",
"vài",
"tháng",
"cho",
"tới",
"khi",
"mùa",
"mưa",
"chấm",
"dứt",
"và",
"các",
"cậu",
"bé",
"có",
"thể",
"bước",
"bộ",
"ra",
"ngoài",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"của",
"chiến",
"dịch",
"cứu",
"hộ",
"tỉnh",
"trưởng",
"chiang",
"rai",
"narongsak",
"osottanakorn",
"còn",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nỗ",
"lực",
"giải",
"cứu",
"đội",
"bóng",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"bất",
"khả",
"thi",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"ba",
"ba giờ",
"một",
"đội",
"thợ",
"lặn",
"chuyên",
"nghiệp",
"do",
"các",
"chuyên",
"gia",
"anh",
"và",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"hải",
"quân",
"thái",
"lan",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"vào",
"hang",
"và",
"đưa",
"từng",
"cầu",
"thủ",
"đi",
"qua",
"những",
"đường",
"hầm",
"ngập",
"nước",
"để",
"ra",
"ngoài",
"mặc",
"dù",
"nhiều",
"em",
"không",
"biết",
"bơi",
"khi",
"thông",
"báo",
"chiến",
"dịch",
"giải",
"cứu",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"vào",
"tối",
"ngày hai ba không tám",
"ông",
"narongsak",
"osottanakorn",
"đã",
"ca",
"ngợi",
"chín trăm sáu mươi độ ép",
"những",
"cố",
"gắng",
"của",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"và",
"nói",
"rằng",
"thành",
"công",
"có",
"được",
"là",
"nhờ",
"sức",
"mạnh",
"của",
"tình",
"yêu",
"ảnh",
"reuters",
"người",
"dân",
"tại",
"chiang",
"rai",
"như",
"vỡ",
"òa",
"trước",
"tin",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"bóng",
"đã",
"được",
"ra",
"khỏi",
"hang",
"nhiều",
"người",
"đã",
"kéo",
"tới",
"bên",
"ngoài",
"bệnh",
"viện",
"nơi",
"đội",
"bóng",
"lợn",
"hoang",
"được",
"điều",
"trị",
"để",
"ăn",
"mừng",
"ảnh",
"reuters",
"tôi",
"sẽ",
"nhớ",
"tới",
"nó",
"rachapol",
"ngamgrabuan",
"một",
"nhân",
"viên",
"tại",
"văn",
"phòng",
"báo",
"chí",
"tỉnh",
"chiang",
"rai",
"nói",
"tôi",
"đã",
"khóc",
"anh",
"rachapol",
"nói",
"thêm",
"bà",
"kong",
"kantawong",
"bà",
"của",
"cầu",
"thủ",
"chanin",
"wiboonrungrueng",
"cũng",
"không",
"giấu",
"nổi",
"xúc",
"động",
"khi",
"biết",
"tin",
"cháu",
"mình",
"thuộc",
"nhóm",
"cuối",
"cùng",
"được",
"giải",
"cứu",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"thằng",
"bé",
"là",
"người",
"nhỏ",
"tuổi",
"nhất",
"nhưng",
"kiên",
"cường",
"nhất",
"đội",
"bà",
"kong",
"tự",
"hào",
"nói",
"về",
"cháu",
"trai"
] | [
"người",
"dân",
"thái",
"lan",
"đã",
"đổ",
"ra",
"đường",
"ăn",
"mừng",
"khi",
"nghe",
"tin",
"4805",
"cầu",
"thủ",
"và",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"được",
"giải",
"cứu",
"sau",
"yyzg/rp/",
"hơn",
"1597",
"tuần",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"hang",
"tham",
"luang",
"daily",
"mail",
"đưa",
"tin",
"trước",
"683.00664 euro",
"đó",
"các",
"nhà",
"chức",
"trách",
"đã",
"cân",
"nhắc",
"về",
"các",
"phương",
"án",
"như",
"khoan",
"lỗ",
"xuyên",
"núi",
"hoặc",
"đợi",
"vài",
"tháng",
"cho",
"tới",
"khi",
"mùa",
"mưa",
"chấm",
"dứt",
"và",
"các",
"cậu",
"bé",
"có",
"thể",
"bước",
"bộ",
"ra",
"ngoài",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"của",
"chiến",
"dịch",
"cứu",
"hộ",
"tỉnh",
"trưởng",
"chiang",
"rai",
"narongsak",
"osottanakorn",
"còn",
"nhận",
"định",
"rằng",
"nỗ",
"lực",
"giải",
"cứu",
"đội",
"bóng",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"bất",
"khả",
"thi",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"ba",
"3h",
"một",
"đội",
"thợ",
"lặn",
"chuyên",
"nghiệp",
"do",
"các",
"chuyên",
"gia",
"anh",
"và",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"hải",
"quân",
"thái",
"lan",
"dẫn",
"đầu",
"đã",
"vào",
"hang",
"và",
"đưa",
"từng",
"cầu",
"thủ",
"đi",
"qua",
"những",
"đường",
"hầm",
"ngập",
"nước",
"để",
"ra",
"ngoài",
"mặc",
"dù",
"nhiều",
"em",
"không",
"biết",
"bơi",
"khi",
"thông",
"báo",
"chiến",
"dịch",
"giải",
"cứu",
"đã",
"hoàn",
"tất",
"vào",
"tối",
"ngày 23/08",
"ông",
"narongsak",
"osottanakorn",
"đã",
"ca",
"ngợi",
"960 of",
"những",
"cố",
"gắng",
"của",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"và",
"nói",
"rằng",
"thành",
"công",
"có",
"được",
"là",
"nhờ",
"sức",
"mạnh",
"của",
"tình",
"yêu",
"ảnh",
"reuters",
"người",
"dân",
"tại",
"chiang",
"rai",
"như",
"vỡ",
"òa",
"trước",
"tin",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"bóng",
"đã",
"được",
"ra",
"khỏi",
"hang",
"nhiều",
"người",
"đã",
"kéo",
"tới",
"bên",
"ngoài",
"bệnh",
"viện",
"nơi",
"đội",
"bóng",
"lợn",
"hoang",
"được",
"điều",
"trị",
"để",
"ăn",
"mừng",
"ảnh",
"reuters",
"tôi",
"sẽ",
"nhớ",
"tới",
"nó",
"rachapol",
"ngamgrabuan",
"một",
"nhân",
"viên",
"tại",
"văn",
"phòng",
"báo",
"chí",
"tỉnh",
"chiang",
"rai",
"nói",
"tôi",
"đã",
"khóc",
"anh",
"rachapol",
"nói",
"thêm",
"bà",
"kong",
"kantawong",
"bà",
"của",
"cầu",
"thủ",
"chanin",
"wiboonrungrueng",
"cũng",
"không",
"giấu",
"nổi",
"xúc",
"động",
"khi",
"biết",
"tin",
"cháu",
"mình",
"thuộc",
"nhóm",
"cuối",
"cùng",
"được",
"giải",
"cứu",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"thằng",
"bé",
"là",
"người",
"nhỏ",
"tuổi",
"nhất",
"nhưng",
"kiên",
"cường",
"nhất",
"đội",
"bà",
"kong",
"tự",
"hào",
"nói",
"về",
"cháu",
"trai"
] |
[
"giải",
"cứu",
"thợ",
"mỏ",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"zimbabwe",
"không",
"còn",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"sống",
"sót",
"khoảng",
"bốn triệu không trăm bẩy mươi nghìn không trăm lẻ ba",
"người",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"một",
"mỏ",
"vàng",
"tại",
"battlefields",
"khi",
"mưa",
"lớn",
"làm",
"vỡ",
"một",
"đập",
"nước",
"gần",
"đó",
"khiến",
"khu",
"vực",
"này",
"bị",
"ngập",
"úng",
"thân",
"nhân",
"của",
"những",
"thợ",
"mỏ",
"khai",
"thác",
"vàng",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"tại",
"zimbabwe",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"vài",
"ngày",
"trước",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thất",
"vọng",
"trước",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"diễn",
"ra",
"chậm",
"chạp",
"có",
"vẻ",
"như",
"không",
"còn",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"để",
"tìm",
"thấy",
"khoảng",
"không bốn sáu bẩy bốn năm bẩy năm sáu năm năm hai",
"người",
"còn",
"ngày hai chín",
"sống",
"sót",
"sau",
"sự",
"cố",
"mà",
"chính",
"phủ",
"zimbabwe",
"vừa",
"tuyên",
"bố",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"thợ",
"mỏ",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"battlefields",
"diễn",
"ra",
"chậm",
"chạp",
"do",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"ảnh",
"ap",
"tôi",
"đã",
"rớt",
"nước",
"mắt",
"vì",
"hầu",
"hết",
"những",
"người",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"cùng",
"độ",
"tuổi",
"với",
"tôi",
"từ",
"sáu chấm không không chín bảy",
"đến",
"không bẩy một bẩy sáu hai chín hai ba một năm không",
"tuổi",
"vì",
"vậy",
"thật",
"đau",
"đớn",
"khi",
"biết",
"họ",
"đang",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"và",
"gặp",
"nguy",
"hiểm",
"một",
"người",
"khác",
"nói",
"vào",
"ngày hai mươi tới ngày bốn tháng hai",
"giờ",
"địa",
"phương",
"những",
"công",
"nhân",
"khai",
"thác",
"vàng",
"trái",
"phép",
"đã",
"xuống",
"mỏ",
"vàng",
"ở",
"khu",
"vực",
"battlefields",
"cách",
"thủ",
"đô",
"harare",
"zimbabwe",
"bốn trăm hai ba công",
"về",
"phía",
"tây",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"dự",
"tính",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"các",
"thợ",
"mỏ",
"ra",
"ngoài",
"mồng bốn và ngày mồng sáu",
"vào",
"bẩy giờ",
"song",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"do",
"lượng",
"nước",
"trong",
"các",
"hố",
"và",
"các",
"đường",
"hầm",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vẫn",
"rất",
"lớn",
"cảnh",
"tượng",
"thường",
"thấy",
"tại",
"các",
"bãi",
"khai",
"thác",
"khoáng",
"sản",
"có",
"trữ",
"lượng",
"lớn",
"tại",
"zimbabwe",
"thường",
"là",
"một",
"nhóm",
"lớn",
"gồm",
"cả",
"đàn",
"ông",
"phụ",
"nữ",
"thậm",
"chí",
"trẻ",
"em",
"dùng",
"cuốc",
"xẻng",
"và",
"những",
"vật",
"dụng",
"khác",
"để",
"đào",
"xới",
"với",
"hi",
"vọng",
"đổi",
"đời",
"một",
"báo",
"cáo",
"chính",
"thức",
"vừa",
"cho",
"biết",
"những",
"nhà",
"khai",
"thác",
"vàng",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"thợ",
"mỏ",
"trái",
"phép",
"đã",
"đóng",
"góp",
"gần",
"bẩy nghìn bẩy trăm lẻ ba phẩy năm trăm chín mươi hai mi li lít",
"lượng",
"khai",
"thác",
"vàng",
"kỷ",
"lục",
"bẩy triệu hai trăm lẻ sáu nghìn ba trăm hai bảy",
"tấn",
"tại",
"zimbabwe",
"năm",
"đê chéo tám không không"
] | [
"giải",
"cứu",
"thợ",
"mỏ",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"zimbabwe",
"không",
"còn",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"sống",
"sót",
"khoảng",
"4.070.003",
"người",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"một",
"mỏ",
"vàng",
"tại",
"battlefields",
"khi",
"mưa",
"lớn",
"làm",
"vỡ",
"một",
"đập",
"nước",
"gần",
"đó",
"khiến",
"khu",
"vực",
"này",
"bị",
"ngập",
"úng",
"thân",
"nhân",
"của",
"những",
"thợ",
"mỏ",
"khai",
"thác",
"vàng",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"tại",
"zimbabwe",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"vài",
"ngày",
"trước",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"thất",
"vọng",
"trước",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"diễn",
"ra",
"chậm",
"chạp",
"có",
"vẻ",
"như",
"không",
"còn",
"nhiều",
"hy",
"vọng",
"để",
"tìm",
"thấy",
"khoảng",
"046745756552",
"người",
"còn",
"ngày 29",
"sống",
"sót",
"sau",
"sự",
"cố",
"mà",
"chính",
"phủ",
"zimbabwe",
"vừa",
"tuyên",
"bố",
"là",
"một",
"thảm",
"họa",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"thợ",
"mỏ",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"battlefields",
"diễn",
"ra",
"chậm",
"chạp",
"do",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"ảnh",
"ap",
"tôi",
"đã",
"rớt",
"nước",
"mắt",
"vì",
"hầu",
"hết",
"những",
"người",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"cùng",
"độ",
"tuổi",
"với",
"tôi",
"từ",
"6.0097",
"đến",
"071762923150",
"tuổi",
"vì",
"vậy",
"thật",
"đau",
"đớn",
"khi",
"biết",
"họ",
"đang",
"bị",
"mắc",
"kẹt",
"và",
"gặp",
"nguy",
"hiểm",
"một",
"người",
"khác",
"nói",
"vào",
"ngày 20 tới ngày 4 tháng 2",
"giờ",
"địa",
"phương",
"những",
"công",
"nhân",
"khai",
"thác",
"vàng",
"trái",
"phép",
"đã",
"xuống",
"mỏ",
"vàng",
"ở",
"khu",
"vực",
"battlefields",
"cách",
"thủ",
"đô",
"harare",
"zimbabwe",
"423 công",
"về",
"phía",
"tây",
"lực",
"lượng",
"cứu",
"hộ",
"dự",
"tính",
"bắt",
"đầu",
"đưa",
"các",
"thợ",
"mỏ",
"ra",
"ngoài",
"mồng 4 và ngày mồng 6",
"vào",
"7h",
"song",
"tiến",
"độ",
"giải",
"cứu",
"gặp",
"nhiều",
"trở",
"ngại",
"do",
"lượng",
"nước",
"trong",
"các",
"hố",
"và",
"các",
"đường",
"hầm",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"vẫn",
"rất",
"lớn",
"cảnh",
"tượng",
"thường",
"thấy",
"tại",
"các",
"bãi",
"khai",
"thác",
"khoáng",
"sản",
"có",
"trữ",
"lượng",
"lớn",
"tại",
"zimbabwe",
"thường",
"là",
"một",
"nhóm",
"lớn",
"gồm",
"cả",
"đàn",
"ông",
"phụ",
"nữ",
"thậm",
"chí",
"trẻ",
"em",
"dùng",
"cuốc",
"xẻng",
"và",
"những",
"vật",
"dụng",
"khác",
"để",
"đào",
"xới",
"với",
"hi",
"vọng",
"đổi",
"đời",
"một",
"báo",
"cáo",
"chính",
"thức",
"vừa",
"cho",
"biết",
"những",
"nhà",
"khai",
"thác",
"vàng",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"thợ",
"mỏ",
"trái",
"phép",
"đã",
"đóng",
"góp",
"gần",
"7703,592 ml",
"lượng",
"khai",
"thác",
"vàng",
"kỷ",
"lục",
"7.206.327",
"tấn",
"tại",
"zimbabwe",
"năm",
"đ/800"
] |
[
"canon",
"eos",
"ba hai không gạch ngang ba ngàn pờ u đắp liu e",
"ra",
"mắt",
"với",
"thiết",
"kế",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mẫu",
"máy",
"mirrorless",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"một nghìn chín trăm linh tám",
"của",
"canon",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"báng",
"cầm",
"các",
"vòng",
"xoay",
"điều",
"khiển",
"vật",
"lý",
"cho",
"khả",
"năng",
"chụp",
"thân",
"thiện",
"hơn",
"ngoài",
"chiếc",
"dslr",
"cảm",
"biến",
"full-frame",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"eos",
"một nghìn ba không không",
"canon",
"vừa",
"chính",
"thức",
"giới",
"thiệu",
"ra",
"thị",
"trường",
"mẫu",
"eos",
"một trăm linh bẩy xoẹt rờ i",
"chiếc",
"máy",
"ảnh",
"mirrorless",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"tám triệu năm trăm bốn mươi ngàn bốn trăm mười một",
"của",
"hãng",
"canon",
"eos",
"ba không không trừ bốn không sáu không lờ đê e xuộc vê",
"vừa",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"ảnh",
"canon",
"canon",
"eos",
"pờ quờ đê hát giây gạch ngang ba sáu không",
"được",
"trang",
"bị",
"cảm",
"biến",
"aps-c",
"một triệu một trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bẩy mươi",
"megapixel",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"hệ",
"thống",
"lấy",
"nét",
"lai",
"theo",
"phase",
"năm triệu năm mươi",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"nhất",
"của",
"model",
"này",
"so",
"với",
"bẩy triệu bốn ngàn lẻ ba",
"đời",
"trước",
"phải",
"là",
"thiết",
"kế",
"eos",
"năm ba không ngang quy i mờ vê u",
"được",
"xem",
"là",
"chiếc",
"mirrorless",
"thân",
"thiện",
"với",
"người",
"chụp",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"của",
"canon",
"âm hai ngàn năm trăm hai chín phẩy ba nghìn chín trăm lẻ bẩy",
"thế",
"hệ",
"eos",
"m",
"trước",
"có",
"rất",
"ít",
"tùy",
"chỉnh",
"vật",
"lý",
"chủ",
"yếu",
"dùng",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"trong",
"khi",
"đó",
"âm tám nghìn sáu trăm hai mươi năm chấm không hai trăm linh tám mi li lít",
"hai không không gạch chéo u u vờ vờ a",
"có",
"thêm",
"bánh",
"răng",
"chuyển",
"đổi",
"giữa",
"các",
"chế",
"độ",
"chụp",
"và",
"một",
"vòng",
"xoay",
"khác",
"để",
"bù",
"trừ",
"sáng",
"báng",
"cầm",
"cũng",
"đã",
"được",
"bổ",
"sung",
"trên",
"chiếc",
"xoẹt giây u nờ mờ e gạch ngang hờ lờ",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"việc",
"bờ quờ ét gạch ngang ba không",
"máy",
"hỗ",
"trợ",
"kính",
"ngắm",
"điện",
"tử",
"tùy",
"chọn",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"chiếc",
"eos",
"ba ngàn ngang sáu trăm",
"ảnh",
"the",
"verge",
"mặc",
"dù",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"dẫn",
"đầu",
"ở",
"phân",
"khúc",
"máy",
"dslr",
"canon",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"chậm",
"chạp",
"ở",
"phân",
"khúc",
"máy",
"mirrorless",
"eos-m3",
"không",
"được",
"xem",
"là",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"có",
"tính",
"chất",
"ngày ba mươi ngày ba tháng tám",
"chuyên",
"nghiệp",
"như",
"sony",
"giây rờ mờ rờ gạch ngang sờ e i giây ngang",
"ii",
"fujifilm",
"x-t1",
"hay",
"olympus",
"om-d",
"rờ năm trăm",
"canon",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"cố",
"gắng",
"không",
"ngừng",
"với",
"hệ",
"thống",
"ống",
"kính",
"dành",
"cho",
"dòng",
"máy",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"những",
"tín",
"đồ",
"canon",
"những",
"người",
"muốn",
"một",
"sản",
"ba không tháng một không tám không bốn",
"phẩm",
"nhỏ",
"nhẹ",
"và",
"thuận",
"tiện",
"để",
"thay",
"thế",
"máy",
"dslr",
"màn",
"ra",
"mắt",
"của",
"eos",
"ba trăm linh sáu trừ bốn không không không bê i mờ rờ nờ i xê",
"vẫn",
"là",
"một",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"hiện",
"tại",
"dòng",
"eos",
"m",
"mới",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"hai nghìn",
"ống",
"kính",
"tất",
"nhiên",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"dùng",
"ngàm",
"chuyển",
"âm bẩy tư chấm bốn mươi bẩy",
"tương",
"thích",
"với",
"ống",
"ep",
"dslr",
"nhưng",
"như",
"vậy",
"lợi",
"thế",
"về",
"sự",
"gọn",
"nhẹ",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"ngoài",
"báng",
"cầm",
"mới",
"một triệu bốn mươi",
"vòng",
"xoay",
"điều",
"chỉnh",
"chế",
"độ",
"chụp",
"và",
"bù",
"trừ",
"ev",
"trên",
"o giây ngang quờ dét rờ u nờ gạch ngang một trăm",
"sẽ",
"giúp",
"người",
"dùng",
"chụp",
"ảnh",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"tùy",
"chỉnh",
"từ",
"màn",
"hình",
"như",
"thế",
"hệ",
"trước",
"ảnh",
"the",
"verge",
"về",
"thông",
"số",
"cụ",
"thể",
"canon",
"eos",
"chín không không tê a u pờ ca trừ ca gờ",
"dùng",
"cảm",
"biến",
"cmos",
"âm hai mươi nghìn năm trăm bảy mươi phẩy ba ngàn không trăm lẻ hai",
"megapixel",
"chip",
"xử",
"lý",
"hình",
"ảnh",
"digic",
"âm ba chín ngàn năm trăm bốn mốt phẩy bảy bốn bốn hai",
"dải",
"iso",
"bốn không không gạch chéo xê i gờ dê đắp liu pê dét rờ pê",
"chụp",
"ảnh",
"liên",
"tiếp",
"hai nghìn bảy trăm hai ba",
"khung",
"hình/giây",
"quay",
"video",
"bốn mốt mi li mét vuông",
"bốn trăm tám sáu nghìn hai trăm bẩy mốt",
"khung",
"hình/giây",
"eos",
"bẩy không không vê kép vê kép",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"vào",
"ngày hai mươi hai tới ngày ba mươi tháng mười hai",
"năm",
"nay",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"canon",
"bốn không không chéo mờ ét o",
"cảm",
"biến",
"bốn bẩy",
"megapixel",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"canon",
"eos",
"bốn không không trừ tê o tê gờ đê ngang",
"mark",
"iii",
"từng",
"là",
"chiếc",
"dslr",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"nhất",
"của",
"canon",
"với",
"tám trăm lẻ bốn ki lô mét trên đi ốp",
"điểm",
"ảnh",
"nhưng",
"hai trăm bẩy mươi trừ u i u trừ",
"mới",
"ra",
"mắt",
"có",
"số",
"điểm",
"ảnh",
"nhiều",
"gấp",
"đôi",
"con",
"số",
"đó"
] | [
"canon",
"eos",
"320-3000puwe",
"ra",
"mắt",
"với",
"thiết",
"kế",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"mẫu",
"máy",
"mirrorless",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"1908",
"của",
"canon",
"được",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"báng",
"cầm",
"các",
"vòng",
"xoay",
"điều",
"khiển",
"vật",
"lý",
"cho",
"khả",
"năng",
"chụp",
"thân",
"thiện",
"hơn",
"ngoài",
"chiếc",
"dslr",
"cảm",
"biến",
"full-frame",
"có",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"nhất",
"thế",
"giới",
"eos",
"1000300",
"canon",
"vừa",
"chính",
"thức",
"giới",
"thiệu",
"ra",
"thị",
"trường",
"mẫu",
"eos",
"107/ry",
"chiếc",
"máy",
"ảnh",
"mirrorless",
"thế",
"hệ",
"thứ",
"8.540.411",
"của",
"hãng",
"canon",
"eos",
"300-4060lde/v",
"vừa",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"ảnh",
"canon",
"canon",
"eos",
"pqdhj-360",
"được",
"trang",
"bị",
"cảm",
"biến",
"aps-c",
"1.162.570",
"megapixel",
"kết",
"nối",
"wi-fi",
"hệ",
"thống",
"lấy",
"nét",
"lai",
"theo",
"phase",
"5.000.050",
"điểm",
"tuy",
"nhiên",
"thay",
"đổi",
"lớn",
"nhất",
"của",
"model",
"này",
"so",
"với",
"7.004.003",
"đời",
"trước",
"phải",
"là",
"thiết",
"kế",
"eos",
"530-qimvu",
"được",
"xem",
"là",
"chiếc",
"mirrorless",
"thân",
"thiện",
"với",
"người",
"chụp",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"của",
"canon",
"-2529,3907",
"thế",
"hệ",
"eos",
"m",
"trước",
"có",
"rất",
"ít",
"tùy",
"chỉnh",
"vật",
"lý",
"chủ",
"yếu",
"dùng",
"màn",
"hình",
"cảm",
"ứng",
"trong",
"khi",
"đó",
"-8625.0208 ml",
"200/uuvva",
"có",
"thêm",
"bánh",
"răng",
"chuyển",
"đổi",
"giữa",
"các",
"chế",
"độ",
"chụp",
"và",
"một",
"vòng",
"xoay",
"khác",
"để",
"bù",
"trừ",
"sáng",
"báng",
"cầm",
"cũng",
"đã",
"được",
"bổ",
"sung",
"trên",
"chiếc",
"/junme-hl",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"việc",
"bqs-30",
"máy",
"hỗ",
"trợ",
"kính",
"ngắm",
"điện",
"tử",
"tùy",
"chọn",
"ảnh",
"thực",
"tế",
"chiếc",
"eos",
"3000-600",
"ảnh",
"the",
"verge",
"mặc",
"dù",
"là",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"dẫn",
"đầu",
"ở",
"phân",
"khúc",
"máy",
"dslr",
"canon",
"tỏ",
"ra",
"khá",
"chậm",
"chạp",
"ở",
"phân",
"khúc",
"máy",
"mirrorless",
"eos-m3",
"không",
"được",
"xem",
"là",
"đối",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"của",
"những",
"sản",
"phẩm",
"có",
"tính",
"chất",
"ngày 30 ngày 3 tháng 8",
"chuyên",
"nghiệp",
"như",
"sony",
"jrmr-seyj-",
"ii",
"fujifilm",
"x-t1",
"hay",
"olympus",
"om-d",
"r500",
"canon",
"cũng",
"sẽ",
"phải",
"cố",
"gắng",
"không",
"ngừng",
"với",
"hệ",
"thống",
"ống",
"kính",
"dành",
"cho",
"dòng",
"máy",
"này",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"những",
"tín",
"đồ",
"canon",
"những",
"người",
"muốn",
"một",
"sản",
"30/10/804",
"phẩm",
"nhỏ",
"nhẹ",
"và",
"thuận",
"tiện",
"để",
"thay",
"thế",
"máy",
"dslr",
"màn",
"ra",
"mắt",
"của",
"eos",
"306-4000bymrnyc",
"vẫn",
"là",
"một",
"tín",
"hiệu",
"tích",
"cực",
"hiện",
"tại",
"dòng",
"eos",
"m",
"mới",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"2000",
"ống",
"kính",
"tất",
"nhiên",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"dùng",
"ngàm",
"chuyển",
"-74.47",
"tương",
"thích",
"với",
"ống",
"ep",
"dslr",
"nhưng",
"như",
"vậy",
"lợi",
"thế",
"về",
"sự",
"gọn",
"nhẹ",
"sẽ",
"biến",
"mất",
"ngoài",
"báng",
"cầm",
"mới",
"1.000.040",
"vòng",
"xoay",
"điều",
"chỉnh",
"chế",
"độ",
"chụp",
"và",
"bù",
"trừ",
"ev",
"trên",
"oj-qzrun-100",
"sẽ",
"giúp",
"người",
"dùng",
"chụp",
"ảnh",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"tùy",
"chỉnh",
"từ",
"màn",
"hình",
"như",
"thế",
"hệ",
"trước",
"ảnh",
"the",
"verge",
"về",
"thông",
"số",
"cụ",
"thể",
"canon",
"eos",
"900taupk-kg",
"dùng",
"cảm",
"biến",
"cmos",
"-20.570,3002",
"megapixel",
"chip",
"xử",
"lý",
"hình",
"ảnh",
"digic",
"-39.541,7442",
"dải",
"iso",
"400/cygdwpzrp",
"chụp",
"ảnh",
"liên",
"tiếp",
"2723",
"khung",
"hình/giây",
"quay",
"video",
"41 mm2",
"486.271",
"khung",
"hình/giây",
"eos",
"700ww",
"sẽ",
"lên",
"kệ",
"vào",
"ngày 22 tới ngày 30 tháng 12",
"năm",
"nay",
"tại",
"các",
"thị",
"trường",
"châu",
"á",
"và",
"châu",
"âu",
"canon",
"400/mso",
"cảm",
"biến",
"47",
"megapixel",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"canon",
"eos",
"400-totgd-",
"mark",
"iii",
"từng",
"là",
"chiếc",
"dslr",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"nhất",
"của",
"canon",
"với",
"804 km/điôp",
"điểm",
"ảnh",
"nhưng",
"270-uyu-",
"mới",
"ra",
"mắt",
"có",
"số",
"điểm",
"ảnh",
"nhiều",
"gấp",
"đôi",
"con",
"số",
"đó"
] |
[
"thứ",
"hai nghìn tám trăm bốn mươi ba",
"ba giờ ba mươi tám phút",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tiên",
"về",
"nhạc",
"bolero",
"lên",
"sóng",
"hai bẩy tháng năm năm một ngàn tám trăm năm mươi",
"pháp luật",
"&",
"xã hội",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"dành",
"cho",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"phát",
"sóng",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"lúc",
"năm không không ngang bốn một bảy không dét i đờ",
"thứ",
"ba trăm hai tám nghìn ba trăm năm mươi",
"ba mốt tháng sáu",
"trên",
"kênh",
"bốn trăm bảy mươi ngang ca ét ca i ép",
"sân",
"khấu",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"được",
"đầu",
"tư",
"hoành",
"tráng",
"tập",
"đầu",
"sẽ",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"đặc",
"sắc",
"giới",
"thiệu",
"về",
"hành",
"trình",
"du",
"nhập",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"từ",
"loại",
"nhạc",
"khiêu",
"vũ",
"ở",
"tây",
"ban",
"nha",
"trở",
"thành",
"một",
"đặc",
"sản",
"âm",
"ngày hai mươi bẩy và ngày sáu",
"nhạc",
"rất",
"riêng",
"của",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"sức",
"hút",
"mãnh",
"liệt",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"này",
"trong",
"gần",
"hai triệu bẩy trăm sáu mươi nghìn bốn trăm hai mươi tư",
"năm",
"qua",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"một",
"không",
"gian",
"âm",
"nhạc",
"trữ",
"tình",
"với",
"hai một không gạch ngang ba ngàn mười trừ pê pê pê",
"những",
"ca",
"khúc",
"vượt",
"thời",
"gian",
"của",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"tựa",
"cánh",
"bèo",
"trôi",
"thương",
"lắm",
"mình",
"ơi",
"nhạc",
"sĩ",
"vinh",
"sử",
"nửa",
"đêm",
"ngoài",
"phố",
"ai",
"cho",
"tôi",
"tình",
"yêu",
"nhạc",
"sĩ",
"trúc",
"phương",
"thành",
"phố",
"buồn",
"kiếp",
"nghèo",
"xin",
"thời",
"gian",
"qua",
"mau",
"nhạc",
"sĩ",
"lam",
"phương",
"tình",
"yêu",
"đến",
"trong",
"giã",
"từ",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"ánh",
"sáu mươi sáu",
"sương",
"lạnh",
"chiều",
"đông",
"nhạc",
"sĩ",
"mạnh",
"phát",
"kiếp",
"đam",
"mê",
"nhạc",
"sĩ",
"duy",
"quang",
"còn",
"thương",
"rau",
"đắng",
"mọc",
"sau",
"hè",
"nhạc",
"sĩ",
"bắc",
"sơn",
"chuyện",
"hợp",
"tan",
"nhạc",
"sĩ",
"quốc",
"dũng",
"sầu",
"tím",
"thiệp",
"ngày ba mươi ngày ba tháng mười hai",
"hồng",
"minh",
"kỳ",
"hoài",
"linh",
"ai",
"khổ",
"vì",
"ai",
"thương",
"linh",
"tuổi",
"học",
"trò",
"minh",
"kỳ",
"lê",
"dinh",
"hoàng",
"tử",
"trong",
"mơ",
"giao",
"tiên",
"không",
"chỉ",
"giới",
"thiệu",
"về",
"các",
"nhạc",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"khán",
"giả",
"còn",
"được",
"xem",
"những",
"thước",
"phim",
"tư",
"liệu",
"cũng",
"như",
"những",
"thông",
"tin",
"thú",
"vị",
"về",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"việt",
"nam",
"như",
"vinh",
"sử",
"trúc",
"phương",
"hai",
"ông",
"hoàng",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"nhạc",
"sĩ",
"mạnh",
"phát",
"tác",
"giả",
"của",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"bất",
"hủ",
"như",
"nỗi",
"buồn",
"gác",
"trọ",
"ngày",
"xưa",
"anh",
"nói",
"sương",
"lạnh",
"chiều",
"đông",
"một trăm tám mươi chín xuộc bốn nghìn năm trăm tám mươi gạch chéo i vờ gờ o mờ u",
"qua",
"một ngàn",
"xóm",
"nhỏ",
"hoa",
"một ngàn một trăm hai mươi chấm chín hai không mét khối",
"nở",
"về",
"đêm",
"ca",
"một nghìn chín trăm lẻ ba",
"sĩ",
"phi",
"nhung",
"giám",
"khảo",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"cuộc",
"thi",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"tám giờ bốn mốt",
"nghệ",
"sĩ",
"saxophone",
"trần",
"mạnh",
"tuấn",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"linh",
"anh",
"hiện",
"còn",
"là",
"giám",
"khảo",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"không bốn năm tám một năm bốn không bảy bốn không chín",
"góp",
"mặt",
"trong",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"là",
"những",
"ca",
"sĩ",
"nghệ",
"nờ i gi ép bốn không hai không xoẹt bẩy không không",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"bảo",
"yến",
"trần",
"mạnh",
"tuấn",
"nghệ",
"sĩ",
"saxophone",
"quang",
"linh",
"phi",
"nhung",
"quang",
"dũng",
"thanh",
"thảo",
"quang",
"hà",
"uyên",
"trang",
"lê",
"phương",
"quý",
"bình",
"hà",
"vân",
"không",
"chỉ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"giọng",
"hát",
"ngọt",
"ngào",
"sâu",
"lắng",
"của",
"những",
"giọng",
"ca",
"nổi",
"tiếng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"được",
"nghe",
"các",
"ca",
"sĩ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"mối",
"duyên",
"đến",
"với",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"như",
"phi",
"nhung",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"này",
"và",
"hiện",
"là",
"giám",
"khảo",
"của",
"cuộc",
"thi",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"thanh",
"thảo",
"ca",
"chín chia không",
"sĩ",
"nhạc",
"trẻ",
"từng",
"phát",
"hành",
"một nghìn một trăm chín mươi tám",
"album",
"về",
"nhạc",
"bolero",
"quang",
"hà",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"trẻ",
"khác",
"cũng",
"rất",
"thành",
"công",
"với",
"bolero",
"hà",
"vân",
"một",
"hiện",
"tượng",
"mới",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"với",
"những",
"bài",
"hát",
"bolero",
"đi",
"cùng",
"chất",
"giọng",
"ngọt",
"ngào",
"sân",
"khấu",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"ba trăm năm mươi gạch ngang i đờ",
"có",
"thời",
"lượng",
"không sáu tám năm sáu không hai năm tám một tám năm",
"phút",
"được",
"dàn",
"dựng",
"quy",
"mô",
"với",
"sân",
"khấu",
"hoành",
"tráng",
"chương",
"trình",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"cảm",
"xúc",
"hồi",
"ức",
"đẹp",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"đi",
"cùng",
"năm",
"tháng",
"đây",
"cũng",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"khích",
"lệ",
"tinh",
"thần",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"cuộc",
"thi",
"ngày năm đến ngày mười một tháng hai",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"để",
"các",
"bạn",
"có",
"thêm",
"động",
"lực",
"mạnh",
"mẽ",
"sẵn",
"sàng",
"bước",
"tiếp",
"vào",
"cuộc",
"thi",
"để",
"được",
"chia",
"sẻ",
"chung",
"đam",
"mê",
"với",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đàn",
"anh",
"đàn",
"chị",
"về",
"cùng",
"một",
"dòng",
"nhạc",
"mà",
"mình",
"yêu",
"thích",
"đây",
"là",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"có",
"format",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"và",
"cũng",
"là",
"cuộc",
"thi",
"ca",
"hát",
"ba nghìn",
"trên",
"truyền",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"dành",
"cho",
"khán",
"giả",
"yêu",
"thích",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"bolero",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"định",
"kỳ",
"vào",
"lúc",
"ngang xê mờ năm trăm",
"thứ",
"chín bẩy chấm không năm bốn",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"kênh",
"thvl",
"không bẩy một bẩy tám hai bốn năm hai không không hai"
] | [
"thứ",
"2843",
"3h38",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"đầu",
"tiên",
"về",
"nhạc",
"bolero",
"lên",
"sóng",
"27/5/1850",
"pháp luật",
"&",
"xã hội",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"dành",
"cho",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"phát",
"sóng",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"lúc",
"500-4170ziđ",
"thứ",
"328.350",
"31/6",
"trên",
"kênh",
"470-kskif",
"sân",
"khấu",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"được",
"đầu",
"tư",
"hoành",
"tráng",
"tập",
"đầu",
"sẽ",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"đặc",
"sắc",
"giới",
"thiệu",
"về",
"hành",
"trình",
"du",
"nhập",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"từ",
"loại",
"nhạc",
"khiêu",
"vũ",
"ở",
"tây",
"ban",
"nha",
"trở",
"thành",
"một",
"đặc",
"sản",
"âm",
"ngày 27 và ngày 6",
"nhạc",
"rất",
"riêng",
"của",
"việt",
"nam",
"cũng",
"như",
"sức",
"hút",
"mãnh",
"liệt",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"này",
"trong",
"gần",
"2.760.424",
"năm",
"qua",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"một",
"không",
"gian",
"âm",
"nhạc",
"trữ",
"tình",
"với",
"210-3010-ppp",
"những",
"ca",
"khúc",
"vượt",
"thời",
"gian",
"của",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"tựa",
"cánh",
"bèo",
"trôi",
"thương",
"lắm",
"mình",
"ơi",
"nhạc",
"sĩ",
"vinh",
"sử",
"nửa",
"đêm",
"ngoài",
"phố",
"ai",
"cho",
"tôi",
"tình",
"yêu",
"nhạc",
"sĩ",
"trúc",
"phương",
"thành",
"phố",
"buồn",
"kiếp",
"nghèo",
"xin",
"thời",
"gian",
"qua",
"mau",
"nhạc",
"sĩ",
"lam",
"phương",
"tình",
"yêu",
"đến",
"trong",
"giã",
"từ",
"nhạc",
"sĩ",
"nguyễn",
"ánh",
"66",
"sương",
"lạnh",
"chiều",
"đông",
"nhạc",
"sĩ",
"mạnh",
"phát",
"kiếp",
"đam",
"mê",
"nhạc",
"sĩ",
"duy",
"quang",
"còn",
"thương",
"rau",
"đắng",
"mọc",
"sau",
"hè",
"nhạc",
"sĩ",
"bắc",
"sơn",
"chuyện",
"hợp",
"tan",
"nhạc",
"sĩ",
"quốc",
"dũng",
"sầu",
"tím",
"thiệp",
"ngày 30 ngày 3 tháng 12",
"hồng",
"minh",
"kỳ",
"hoài",
"linh",
"ai",
"khổ",
"vì",
"ai",
"thương",
"linh",
"tuổi",
"học",
"trò",
"minh",
"kỳ",
"lê",
"dinh",
"hoàng",
"tử",
"trong",
"mơ",
"giao",
"tiên",
"không",
"chỉ",
"giới",
"thiệu",
"về",
"các",
"nhạc",
"phẩm",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"khán",
"giả",
"còn",
"được",
"xem",
"những",
"thước",
"phim",
"tư",
"liệu",
"cũng",
"như",
"những",
"thông",
"tin",
"thú",
"vị",
"về",
"những",
"nhạc",
"sĩ",
"tiêu",
"biểu",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"việt",
"nam",
"như",
"vinh",
"sử",
"trúc",
"phương",
"hai",
"ông",
"hoàng",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"nhạc",
"sĩ",
"mạnh",
"phát",
"tác",
"giả",
"của",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"bất",
"hủ",
"như",
"nỗi",
"buồn",
"gác",
"trọ",
"ngày",
"xưa",
"anh",
"nói",
"sương",
"lạnh",
"chiều",
"đông",
"189/4580/yvgomu",
"qua",
"1000",
"xóm",
"nhỏ",
"hoa",
"1120.920 m3",
"nở",
"về",
"đêm",
"ca",
"1903",
"sĩ",
"phi",
"nhung",
"giám",
"khảo",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"cuộc",
"thi",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"8h41",
"nghệ",
"sĩ",
"saxophone",
"trần",
"mạnh",
"tuấn",
"ca",
"sĩ",
"quang",
"linh",
"anh",
"hiện",
"còn",
"là",
"giám",
"khảo",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"045815407409",
"góp",
"mặt",
"trong",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"là",
"những",
"ca",
"sĩ",
"nghệ",
"nyjf4020/700",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"bảo",
"yến",
"trần",
"mạnh",
"tuấn",
"nghệ",
"sĩ",
"saxophone",
"quang",
"linh",
"phi",
"nhung",
"quang",
"dũng",
"thanh",
"thảo",
"quang",
"hà",
"uyên",
"trang",
"lê",
"phương",
"quý",
"bình",
"hà",
"vân",
"không",
"chỉ",
"được",
"thưởng",
"thức",
"giọng",
"hát",
"ngọt",
"ngào",
"sâu",
"lắng",
"của",
"những",
"giọng",
"ca",
"nổi",
"tiếng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"được",
"nghe",
"các",
"ca",
"sĩ",
"chia",
"sẻ",
"về",
"mối",
"duyên",
"đến",
"với",
"dòng",
"nhạc",
"bolero",
"như",
"phi",
"nhung",
"ca",
"sĩ",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"dòng",
"nhạc",
"này",
"và",
"hiện",
"là",
"giám",
"khảo",
"của",
"cuộc",
"thi",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"thanh",
"thảo",
"ca",
"9 / 0",
"sĩ",
"nhạc",
"trẻ",
"từng",
"phát",
"hành",
"1198",
"album",
"về",
"nhạc",
"bolero",
"quang",
"hà",
"một",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"trẻ",
"khác",
"cũng",
"rất",
"thành",
"công",
"với",
"bolero",
"hà",
"vân",
"một",
"hiện",
"tượng",
"mới",
"trên",
"sóng",
"truyền",
"hình",
"với",
"những",
"bài",
"hát",
"bolero",
"đi",
"cùng",
"chất",
"giọng",
"ngọt",
"ngào",
"sân",
"khấu",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"của",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"350-iđ",
"có",
"thời",
"lượng",
"068560258185",
"phút",
"được",
"dàn",
"dựng",
"quy",
"mô",
"với",
"sân",
"khấu",
"hoành",
"tráng",
"chương",
"trình",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"những",
"cảm",
"xúc",
"hồi",
"ức",
"đẹp",
"với",
"những",
"ca",
"khúc",
"những",
"nhạc",
"phẩm",
"đi",
"cùng",
"năm",
"tháng",
"đây",
"cũng",
"là",
"đêm",
"nhạc",
"khích",
"lệ",
"tinh",
"thần",
"các",
"thí",
"sinh",
"của",
"cuộc",
"thi",
"ngày 5 đến ngày 11 tháng 2",
"solo",
"cùng",
"bolero",
"để",
"các",
"bạn",
"có",
"thêm",
"động",
"lực",
"mạnh",
"mẽ",
"sẵn",
"sàng",
"bước",
"tiếp",
"vào",
"cuộc",
"thi",
"để",
"được",
"chia",
"sẻ",
"chung",
"đam",
"mê",
"với",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đàn",
"anh",
"đàn",
"chị",
"về",
"cùng",
"một",
"dòng",
"nhạc",
"mà",
"mình",
"yêu",
"thích",
"đây",
"là",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"có",
"format",
"made",
"in",
"việt",
"nam",
"và",
"cũng",
"là",
"cuộc",
"thi",
"ca",
"hát",
"3000",
"trên",
"truyền",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"dành",
"cho",
"khán",
"giả",
"yêu",
"thích",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"bolero",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"định",
"kỳ",
"vào",
"lúc",
"-cm500",
"thứ",
"97.054",
"hàng",
"tuần",
"trên",
"kênh",
"thvl",
"071782452002"
] |
[
"vy",
"oanh",
"duyên",
"hai triệu tám trăm ngàn không trăm sáu bảy",
"dáng",
"giữa",
"vườn",
"hoa",
"cà",
"phê",
"trắng",
"giữa",
"bạt",
"ngàn",
"những",
"bông",
"hoa",
"cà",
"phê",
"trắng",
"muốt",
"vy",
"oanh",
"cô",
"ca",
"sĩ",
"âm một ngàn bảy trăm bốn mươi ba chấm một trăm mười sáu độ xê",
"từng",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"ca",
"khúc",
"cho",
"em",
"một",
"con",
"đường",
"đã",
"hồn",
"nhiên",
"tạo",
"dáng",
"tươi",
"tắn",
"như",
"một",
"thiên",
"thần",
"được",
"biết",
"đến",
"như",
"một",
"ca",
"sĩ",
"đa",
"năng",
"vy",
"oanh",
"từng",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"và",
"là",
"gương",
"mặt",
"mc",
"quen",
"thuộc",
"của",
"các",
"bẩy mươi bảy",
"đài",
"truyền",
"hình",
"ở",
"phía",
"nam",
"sau",
"album",
"vol",
"bốn nghìn không trăm linh bốn",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"với",
"năm mươi sáu",
"ca",
"khúc",
"cho",
"em",
"một",
"con",
"đường",
"và",
"những",
"điều",
"nhỏ",
"nhoi",
"mới",
"đây",
"vy",
"oanh",
"cho",
"biết",
"cô",
"đã",
"quay",
"trở",
"lại",
"tập",
"trung",
"ca",
"hát",
"album",
"mới",
"nhất",
"có",
"lẽ",
"em",
"rất",
"nhớ",
"anh",
"gồm",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"do",
"chính",
"cô",
"sáng",
"tác",
"và",
"thể",
"hiện",
"sẽ",
"sớm",
"trình",
"làng",
"khán",
"giả",
"trong",
"đầu",
"ngày ba mốt tháng mười chín trăm ba mươi năm",
"với",
"album",
"này",
"vy",
"oanh",
"cho",
"biết",
"cô",
"rất",
"kỳ",
"vọng",
"và",
"cũng",
"hồi",
"hộp",
"vì",
"thực",
"sự",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vy",
"oanh",
"mạo",
"hiểm",
"quý không ba một không không tám",
"trình",
"làng",
"tháng chín một nghìn một trăm hai mươi năm",
"các",
"ca",
"khúc",
"do",
"chính",
"bản",
"thân",
"mình",
"sáng",
"tác",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"chín triệu hai trăm hai sáu nghìn tám trăm tám chín",
"qua",
"cô",
"nói",
"vy",
"oanh",
"bắt",
"đầu",
"sáng",
"tác",
"từ",
"khi",
"còn",
"học",
"nhạc",
"viện"
] | [
"vy",
"oanh",
"duyên",
"2.800.067",
"dáng",
"giữa",
"vườn",
"hoa",
"cà",
"phê",
"trắng",
"giữa",
"bạt",
"ngàn",
"những",
"bông",
"hoa",
"cà",
"phê",
"trắng",
"muốt",
"vy",
"oanh",
"cô",
"ca",
"sĩ",
"-1743.116 oc",
"từng",
"gây",
"chú",
"ý",
"với",
"ca",
"khúc",
"cho",
"em",
"một",
"con",
"đường",
"đã",
"hồn",
"nhiên",
"tạo",
"dáng",
"tươi",
"tắn",
"như",
"một",
"thiên",
"thần",
"được",
"biết",
"đến",
"như",
"một",
"ca",
"sĩ",
"đa",
"năng",
"vy",
"oanh",
"từng",
"tham",
"gia",
"đóng",
"phim",
"và",
"là",
"gương",
"mặt",
"mc",
"quen",
"thuộc",
"của",
"các",
"77",
"đài",
"truyền",
"hình",
"ở",
"phía",
"nam",
"sau",
"album",
"vol",
"4004",
"được",
"khán",
"giả",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"với",
"56",
"ca",
"khúc",
"cho",
"em",
"một",
"con",
"đường",
"và",
"những",
"điều",
"nhỏ",
"nhoi",
"mới",
"đây",
"vy",
"oanh",
"cho",
"biết",
"cô",
"đã",
"quay",
"trở",
"lại",
"tập",
"trung",
"ca",
"hát",
"album",
"mới",
"nhất",
"có",
"lẽ",
"em",
"rất",
"nhớ",
"anh",
"gồm",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"do",
"chính",
"cô",
"sáng",
"tác",
"và",
"thể",
"hiện",
"sẽ",
"sớm",
"trình",
"làng",
"khán",
"giả",
"trong",
"đầu",
"ngày 31/10/935",
"với",
"album",
"này",
"vy",
"oanh",
"cho",
"biết",
"cô",
"rất",
"kỳ",
"vọng",
"và",
"cũng",
"hồi",
"hộp",
"vì",
"thực",
"sự",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vy",
"oanh",
"mạo",
"hiểm",
"quý 03/1008",
"trình",
"làng",
"tháng 9/1125",
"các",
"ca",
"khúc",
"do",
"chính",
"bản",
"thân",
"mình",
"sáng",
"tác",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"9.226.889",
"qua",
"cô",
"nói",
"vy",
"oanh",
"bắt",
"đầu",
"sáng",
"tác",
"từ",
"khi",
"còn",
"học",
"nhạc",
"viện"
] |
[
"rợn",
"người",
"pizza",
"được",
"nướng",
"bằng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"italia",
"tin",
"rằng",
"pizza",
"ở",
"naples",
"thành",
"phố",
"phía",
"nam",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"nướng",
"từ",
"những",
"chiếc",
"lò",
"sử",
"dụng",
"gỗ",
"của",
"quan",
"tài",
"đào",
"lên",
"khỏi",
"nghĩa",
"trang",
"địa",
"phương",
"nhật",
"báo",
"il",
"giornale",
"hôm",
"ba trăm xuộc hờ quy o xuộc",
"đưa",
"tin",
"pizza",
"một",
"trong",
"vài",
"biểu",
"tượng",
"của",
"naples",
"vốn",
"đã",
"tồn",
"tại",
"lâu",
"đời",
"đang",
"bị",
"mười bốn giờ bốn mươi ba phút bốn mươi bẩy giây",
"nghi",
"là",
"được",
"nướng",
"bằng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"ở",
"naples",
"đang",
"để",
"mắt",
"tới",
"hàng",
"nghìn",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"pizza",
"và",
"bánh",
"ngọt",
"nhỏ",
"i i a đờ quy chéo bốn không năm không tám không không",
"thấp",
"cấp",
"nằm",
"rải",
"rác",
"trong",
"thành",
"phố",
"bị",
"nghi",
"là",
"dùng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"để",
"giữ",
"cho",
"các",
"lò",
"nướng",
"đỏ",
"lửa",
"nghĩa",
"trang",
"ở",
"naples",
"đã",
"từ",
"lâu",
"là",
"địa",
"bàn",
"hoạt",
"động",
"của",
"những",
"tên",
"trộm",
"năm",
"ngoái",
"mười hai",
"lọ",
"họa",
"ở",
"nghĩa",
"trang",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"một",
"băng",
"nhóm",
"có",
"thể",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"thị",
"trường",
"quan",
"tài",
"để",
"dành",
"cho",
"các",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"bánh",
"ngọt",
"và",
"pizza",
"có",
"lòng",
"dạ",
"sắt",
"đá",
"đang",
"tìm",
"cách",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"mua",
"củi",
"nhật",
"báo",
"trên",
"viết",
"theo",
"truyền",
"thống",
"pizza",
"ở",
"naples",
"phải",
"được",
"nướng",
"trên",
"lò",
"đá",
"và",
"củi",
"nhóm",
"lò",
"là",
"gỗ",
"sồi",
"pizza",
"naples",
"ra",
"đời",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"bốn triệu không trăm bốn mươi nghìn chín trăm",
"và",
"ba mươi đến mười ba",
"và",
"loại",
"margherita",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"được",
"làm",
"ra",
"vào",
"tháng không bảy hai bảy sáu sáu",
"theo",
"ghi",
"chép",
"nữ",
"hoàng",
"vùng",
"savoy",
"margherita",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"đầu",
"bếp",
"làm",
"pizza",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"naples",
"làm",
"ra",
"một",
"món",
"ăn",
"cho",
"mọi",
"người",
"kết",
"quả",
"là",
"nó",
"đã",
"tạo",
"nền",
"tảng",
"cho",
"những",
"chiếc",
"pizza",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"khắp",
"thế",
"giới",
"với",
"màu",
"thống",
"nhất",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"là",
"xanh",
"của",
"húng",
"quế",
"trắng",
"của",
"pho",
"mát",
"và",
"đỏ",
"của",
"cà",
"chua",
"ước",
"tính",
"italia",
"có",
"năm triệu một trăm năm mươi nghìn ba trăm sáu mươi hai",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"pizza",
"với",
"năm tám",
"làm",
"nghề",
"và",
"có",
"doanh",
"thu",
"hai trăm bốn mươi nhăm yến",
"euro"
] | [
"rợn",
"người",
"pizza",
"được",
"nướng",
"bằng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"cơ",
"quan",
"công",
"tố",
"italia",
"tin",
"rằng",
"pizza",
"ở",
"naples",
"thành",
"phố",
"phía",
"nam",
"nước",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"nướng",
"từ",
"những",
"chiếc",
"lò",
"sử",
"dụng",
"gỗ",
"của",
"quan",
"tài",
"đào",
"lên",
"khỏi",
"nghĩa",
"trang",
"địa",
"phương",
"nhật",
"báo",
"il",
"giornale",
"hôm",
"300/hqo/",
"đưa",
"tin",
"pizza",
"một",
"trong",
"vài",
"biểu",
"tượng",
"của",
"naples",
"vốn",
"đã",
"tồn",
"tại",
"lâu",
"đời",
"đang",
"bị",
"14:43:47",
"nghi",
"là",
"được",
"nướng",
"bằng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"ở",
"naples",
"đang",
"để",
"mắt",
"tới",
"hàng",
"nghìn",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"pizza",
"và",
"bánh",
"ngọt",
"nhỏ",
"yiađq/4050800",
"thấp",
"cấp",
"nằm",
"rải",
"rác",
"trong",
"thành",
"phố",
"bị",
"nghi",
"là",
"dùng",
"gỗ",
"quan",
"tài",
"để",
"giữ",
"cho",
"các",
"lò",
"nướng",
"đỏ",
"lửa",
"nghĩa",
"trang",
"ở",
"naples",
"đã",
"từ",
"lâu",
"là",
"địa",
"bàn",
"hoạt",
"động",
"của",
"những",
"tên",
"trộm",
"năm",
"ngoái",
"12",
"lọ",
"họa",
"ở",
"nghĩa",
"trang",
"bị",
"đánh",
"cắp",
"một",
"băng",
"nhóm",
"có",
"thể",
"đã",
"thiết",
"lập",
"một",
"thị",
"trường",
"quan",
"tài",
"để",
"dành",
"cho",
"các",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"bánh",
"ngọt",
"và",
"pizza",
"có",
"lòng",
"dạ",
"sắt",
"đá",
"đang",
"tìm",
"cách",
"tiết",
"kiệm",
"tiền",
"mua",
"củi",
"nhật",
"báo",
"trên",
"viết",
"theo",
"truyền",
"thống",
"pizza",
"ở",
"naples",
"phải",
"được",
"nướng",
"trên",
"lò",
"đá",
"và",
"củi",
"nhóm",
"lò",
"là",
"gỗ",
"sồi",
"pizza",
"naples",
"ra",
"đời",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"4.040.900",
"và",
"30 - 13",
"và",
"loại",
"margherita",
"nổi",
"tiếng",
"thế",
"giới",
"được",
"làm",
"ra",
"vào",
"tháng 07/2766",
"theo",
"ghi",
"chép",
"nữ",
"hoàng",
"vùng",
"savoy",
"margherita",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"một",
"trong",
"những",
"đầu",
"bếp",
"làm",
"pizza",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"naples",
"làm",
"ra",
"một",
"món",
"ăn",
"cho",
"mọi",
"người",
"kết",
"quả",
"là",
"nó",
"đã",
"tạo",
"nền",
"tảng",
"cho",
"những",
"chiếc",
"pizza",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"khắp",
"thế",
"giới",
"với",
"màu",
"thống",
"nhất",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"là",
"xanh",
"của",
"húng",
"quế",
"trắng",
"của",
"pho",
"mát",
"và",
"đỏ",
"của",
"cà",
"chua",
"ước",
"tính",
"italia",
"có",
"5.150.362",
"cửa",
"hàng",
"bán",
"pizza",
"với",
"58",
"làm",
"nghề",
"và",
"có",
"doanh",
"thu",
"245 yến",
"euro"
] |
[
"đầu tư chứng khoán",
"bình",
"ngày mười lăm và ngày chín tháng bẩy",
"luận",
"về",
"việc",
"đối",
"tác",
"temasek",
"holdings",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"quỹ",
"vietnam",
"infrastructure",
"limited",
"vni",
"vinacapital",
"cho",
"biết",
"một",
"vài",
"quỹ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"không",
"nói",
"lên",
"xu",
"hướng",
"chung",
"cổ",
"đông",
"singapore",
"của",
"vni",
"được",
"thông",
"báo",
"đã",
"rút",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"quỹ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"vni",
"do",
"vinacapital",
"quản",
"lý",
"từ",
"tuần",
"trước",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"vinacapital",
"số",
"vốn",
"này",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"âm bốn ngàn ba trăm ba chín phẩy bẩy chín chín ao",
"đồng",
"tính",
"theo",
"giá",
"chứng",
"chỉ",
"vni",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày hai mươi năm đến ngày chín tháng bảy",
"temasek",
"không",
"trả",
"lời",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"này",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"vni",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"vni",
"đã",
"hồi",
"phục",
"trong",
"một ngàn",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"khi",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"năm trăm ba mươi ngàn",
"năm",
"giai",
"đoạn",
"không ba năm ba một một hai tám bảy bảy tám bảy",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"chưa",
"về",
"lại",
"được",
"mức",
"cũ",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"ròng",
"nav",
"chứng",
"chỉ",
"quỹ",
"của",
"vni",
"đạt",
"chín nghìn chín trăm mười chín chấm không không bảy trăm hai sáu ghi ga bai trên mét",
"tính",
"đến",
"mồng bốn và ngày mười một",
"so",
"với",
"mức",
"đáy",
"dưới",
"năm nghìn ba trăm bốn mươi phẩy không năm trăm tám mươi tám oát",
"hồi",
"đầu",
"mười lăm giờ",
"và",
"so",
"với",
"âm tám nghìn sáu trăm ba mươi ba phẩy ba hai bốn mon",
"hồi",
"giữa",
"ngày hai mươi hai và ngày năm",
"vinacapital",
"không",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"rút",
"vốn",
"của",
"temasek",
"chỉ",
"trả",
"lời",
"temasek",
"có",
"những",
"chiến",
"lược",
"riêng",
"tầm",
"nhìn",
"riêng",
"và",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tôn",
"trọng",
"đối",
"tác",
"của",
"mình",
"trong",
"hai giờ",
"việc",
"họ",
"quyết",
"định",
"thoái",
"vốn",
"việc",
"temasek",
"rút",
"khỏi",
"vni",
"tiếp",
"nối",
"cho",
"một",
"vài",
"cuộc",
"rút",
"lui",
"khác",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"trong",
"một",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"không năm không ba không sáu sáu hai một hai bẩy chín",
"ba sáu hai ba ba tám bốn chín tám chín",
"năm",
"hoạt",
"động",
"kể",
"từ",
"thời",
"bùng",
"nổ",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"ngày ba mươi mốt tháng sáu năm hai trăm bốn mươi mốt",
"một ngàn",
"hai",
"quỹ",
"gốc",
"malaysia",
"là",
"hong",
"leong",
"vietnam",
"fund",
"hlgvf",
"và",
"hong",
"leong",
"vietnam",
"strategic",
"fund",
"hvsf",
"từng",
"có",
"quy",
"mô",
"tổng",
"cộng",
"khoảng",
"năm ngàn sáu trăm linh năm chấm năm một hai ga lông",
"đồng",
"đã",
"thông",
"báo",
"thanh",
"lý",
"vào",
"đầu",
"chín giờ hai tư phút ba giây",
"khác",
"với",
"vni",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"này",
"có",
"kết",
"quả",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"tốt",
"trong",
"đó",
"hlgvf",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"sáu ngàn một trăm sáu mươi hai phẩy không không hai trăm tám mươi sáu năm",
"trong",
"ba mươi",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"do",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"ngày",
"càng",
"nhỏ",
"không",
"đủ",
"bù",
"đắp",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"năm",
"ngoái",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thái",
"lan",
"finansa",
"public",
"company",
"ltd",
"cũng",
"đóng",
"cửa",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"không",
"còn",
"duy",
"trì",
"hai",
"quỹ",
"mở",
"có",
"tổng",
"vốn",
"sáu trăm bảy bốn na nô mét",
"đồng",
"vì",
"cả",
"hai",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"bản",
"thân",
"quỹ",
"giảm",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"và",
"cả",
"vì",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"quá",
"nhỏ",
"đầu",
"năm",
"nay",
"fullerton",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"temasek",
"cũng",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"duy",
"nhất",
"tại",
"thành phố",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"một",
"vài",
"đơn",
"vị",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"không",
"nói",
"lên",
"xu",
"hướng",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ông",
"andy",
"ho",
"giám",
"đốc",
"hoạt",
"động",
"của",
"vinacapital",
"nói",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"đi",
"đến",
"cuối",
"vòng",
"đời",
"nhưng",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"sẽ",
"phải",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"bán",
"tài",
"sản",
"để",
"hoàn",
"vốn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"có",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"vào",
"việt",
"nam",
"ví",
"dụ",
"như",
"gic",
"và",
"tael",
"capital",
"thực",
"tế",
"như",
"ông",
"andy",
"ho",
"dẫn",
"chứng",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"rót",
"thêm",
"tiền",
"vào",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"thậm",
"chí",
"còn",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"những",
"thông",
"tin",
"rút",
"vốn",
"cũng",
"đến",
"từ",
"singapore",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"gic",
"và",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"tael",
"đã",
"khiến",
"thị",
"trường",
"chú",
"ý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"khi",
"với",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cộng",
"đến",
"cả",
"ngàn",
"tỷ",
"đồng",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"như",
"vinasun",
"pan",
"pacific",
"fpt",
"temasek",
"cũng",
"công",
"bố",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"thêm",
"gần",
"bốn trăm linh bốn bát can",
"đồng",
"vào",
"vinamilk",
"đầu",
"tháng",
"này",
"tại",
"hong",
"kong",
"jpmorgan",
"opportunities",
"vietnam",
"fund",
"báo",
"cáo",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"đạt",
"chín trăm sáu mươi tám giây trên át mót phe",
"usd",
"âm hai nghìn năm trăm chín sáu phẩy tám trăm lẻ bốn in trên xen ti mét khối",
"đồng",
"tính",
"đến",
"cuối",
"hai bảy tháng một một hai bảy chín chín",
"tăng",
"âm một trăm hai ba phẩy tám trăm chín chín niu tơn",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"một giờ không phút",
"và",
"tăng",
"âm chín ngàn bốn trăm tám mươi phẩy ba một sáu đề xi mét",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"ngày mười chín và ngày hai mươi bốn",
"theo",
"báo",
"cáo",
"trên",
"website",
"của",
"quỹ",
"theo",
"quan",
"sát",
"của",
"vinacapital",
"nhìn",
"chung",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"châu",
"á",
"vẫn",
"đang",
"ở",
"lại",
"việt",
"nam",
"vinacapital",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"temasek",
"rút",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"đến",
"từ",
"anh",
"của",
"vni",
"là",
"ironsides",
"partners",
"llc",
"được",
"thông",
"báo",
"tăng",
"sở",
"hữu",
"gần",
"đúng",
"bằng",
"số",
"vốn",
"temasek",
"đã",
"thoái",
"sau",
"khi",
"tăng",
"vốn",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"của",
"ironsides",
"lên",
"gần",
"âm bốn nghìn hai trăm sáu bảy phẩy ba hai một lượng trên phuốt",
"đầu",
"tuần",
"này",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"mỹ",
"lazard",
"lazard",
"asset",
"management",
"llc",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"thêm",
"âm năm ngàn bảy trăm linh hai phẩy không không tám hai ghi ga bai trên mê ga oát",
"cổ",
"phần",
"tại",
"quỹ",
"vietnam",
"opportunities",
"fund",
"ltd",
"của",
"vinacapital",
"số",
"cổ",
"phần",
"tăng",
"thêm",
"này",
"chín nghìn sáu trăm bốn mươi tư chấm hai bẩy bẩy inh",
"có",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"chín mươi mốt tấn",
"đồng",
"tính",
"theo",
"giá",
"của",
"chứng",
"chỉ",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"london",
"vào",
"đầu",
"mười tám giờ",
"tổng",
"cộng",
"trên",
"sàn",
"hose",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"mua",
"ròng",
"bảy ngàn chín trăm chín tám chấm một trăm bảy mươi bảy ra đi an trên ki lô gam",
"đồng",
"trong",
"ba hai sáu ba sáu sáu chín ba năm hai chín",
"tháng",
"đầu",
"tháng không bốn một hai chín ba",
"hai trăm tám mươi mốt ga lông",
"tăng",
"sáu nghìn bẩy trăm lẻ hai chấm tám sáu bốn ngày trên đề xi mét khối",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"hai mươi giờ",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"hose",
"nhìn",
"chung",
"thì",
"cơ",
"cấu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quốc",
"gia",
"của",
"các",
"quỹ",
"do",
"vinacapital",
"quản",
"lý",
"không",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"dù",
"gần",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"từ",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"ông",
"andy",
"cho",
"biết"
] | [
"đầu tư chứng khoán",
"bình",
"ngày 15 và ngày 9 tháng 7",
"luận",
"về",
"việc",
"đối",
"tác",
"temasek",
"holdings",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"quỹ",
"vietnam",
"infrastructure",
"limited",
"vni",
"vinacapital",
"cho",
"biết",
"một",
"vài",
"quỹ",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"không",
"nói",
"lên",
"xu",
"hướng",
"chung",
"cổ",
"đông",
"singapore",
"của",
"vni",
"được",
"thông",
"báo",
"đã",
"rút",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"quỹ",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"vni",
"do",
"vinacapital",
"quản",
"lý",
"từ",
"tuần",
"trước",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"vinacapital",
"số",
"vốn",
"này",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"-4339,799 ounce",
"đồng",
"tính",
"theo",
"giá",
"chứng",
"chỉ",
"vni",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày 25 đến ngày 9 tháng 7",
"temasek",
"không",
"trả",
"lời",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"này",
"thoái",
"toàn",
"bộ",
"vốn",
"khỏi",
"vni",
"kết",
"quả",
"hoạt",
"động",
"của",
"vni",
"đã",
"hồi",
"phục",
"trong",
"1000",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"khi",
"giảm",
"mạnh",
"trong",
"530.000",
"năm",
"giai",
"đoạn",
"035311287787",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"chưa",
"về",
"lại",
"được",
"mức",
"cũ",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"ròng",
"nav",
"chứng",
"chỉ",
"quỹ",
"của",
"vni",
"đạt",
"9919.00726 gb/m",
"tính",
"đến",
"mồng 4 và ngày 11",
"so",
"với",
"mức",
"đáy",
"dưới",
"5340,0588 w",
"hồi",
"đầu",
"15h",
"và",
"so",
"với",
"-8633,324 mol",
"hồi",
"giữa",
"ngày 22 và ngày 5",
"vinacapital",
"không",
"bình",
"luận",
"về",
"việc",
"rút",
"vốn",
"của",
"temasek",
"chỉ",
"trả",
"lời",
"temasek",
"có",
"những",
"chiến",
"lược",
"riêng",
"tầm",
"nhìn",
"riêng",
"và",
"chúng",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tôn",
"trọng",
"đối",
"tác",
"của",
"mình",
"trong",
"2h",
"việc",
"họ",
"quyết",
"định",
"thoái",
"vốn",
"việc",
"temasek",
"rút",
"khỏi",
"vni",
"tiếp",
"nối",
"cho",
"một",
"vài",
"cuộc",
"rút",
"lui",
"khác",
"của",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"trong",
"một",
"vài",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"sau",
"050306621279",
"3623384989",
"năm",
"hoạt",
"động",
"kể",
"từ",
"thời",
"bùng",
"nổ",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"ngày 31/6/241",
"1000",
"hai",
"quỹ",
"gốc",
"malaysia",
"là",
"hong",
"leong",
"vietnam",
"fund",
"hlgvf",
"và",
"hong",
"leong",
"vietnam",
"strategic",
"fund",
"hvsf",
"từng",
"có",
"quy",
"mô",
"tổng",
"cộng",
"khoảng",
"5605.512 gallon",
"đồng",
"đã",
"thông",
"báo",
"thanh",
"lý",
"vào",
"đầu",
"9:24:3",
"khác",
"với",
"vni",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"này",
"có",
"kết",
"quả",
"tăng",
"trưởng",
"rất",
"tốt",
"trong",
"đó",
"hlgvf",
"đã",
"tăng",
"hơn",
"6162,00286 năm",
"trong",
"30",
"năm",
"kể",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"phải",
"đóng",
"cửa",
"do",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"ngày",
"càng",
"nhỏ",
"không",
"đủ",
"bù",
"đắp",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"năm",
"ngoái",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"thái",
"lan",
"finansa",
"public",
"company",
"ltd",
"cũng",
"đóng",
"cửa",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"tại",
"việt",
"nam",
"và",
"không",
"còn",
"duy",
"trì",
"hai",
"quỹ",
"mở",
"có",
"tổng",
"vốn",
"674 nm",
"đồng",
"vì",
"cả",
"hai",
"nguyên",
"nhân",
"là",
"bản",
"thân",
"quỹ",
"giảm",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"và",
"cả",
"vì",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"quá",
"nhỏ",
"đầu",
"năm",
"nay",
"fullerton",
"công",
"ty",
"con",
"của",
"temasek",
"cũng",
"đã",
"đóng",
"cửa",
"văn",
"phòng",
"đại",
"diện",
"duy",
"nhất",
"tại",
"thành phố",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"một",
"vài",
"đơn",
"vị",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"không",
"nói",
"lên",
"xu",
"hướng",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"rút",
"vốn",
"khỏi",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"ông",
"andy",
"ho",
"giám",
"đốc",
"hoạt",
"động",
"của",
"vinacapital",
"nói",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"đã",
"đi",
"đến",
"cuối",
"vòng",
"đời",
"nhưng",
"không",
"đạt",
"được",
"kết",
"quả",
"khả",
"quan",
"sẽ",
"phải",
"dừng",
"hoạt",
"động",
"bán",
"tài",
"sản",
"để",
"hoàn",
"vốn",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhưng",
"đồng",
"thời",
"sẽ",
"có",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"mới",
"vào",
"việt",
"nam",
"ví",
"dụ",
"như",
"gic",
"và",
"tael",
"capital",
"thực",
"tế",
"như",
"ông",
"andy",
"ho",
"dẫn",
"chứng",
"những",
"thông",
"tin",
"về",
"các",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"châu",
"á",
"rót",
"thêm",
"tiền",
"vào",
"thị",
"trường",
"việt",
"nam",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"thậm",
"chí",
"còn",
"vượt",
"trội",
"hơn",
"những",
"thông",
"tin",
"rút",
"vốn",
"cũng",
"đến",
"từ",
"singapore",
"hai",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"gic",
"và",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"tael",
"đã",
"khiến",
"thị",
"trường",
"chú",
"ý",
"đầu",
"năm",
"nay",
"khi",
"với",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tổng",
"cộng",
"đến",
"cả",
"ngàn",
"tỷ",
"đồng",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"như",
"vinasun",
"pan",
"pacific",
"fpt",
"temasek",
"cũng",
"công",
"bố",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"thêm",
"gần",
"404 pa",
"đồng",
"vào",
"vinamilk",
"đầu",
"tháng",
"này",
"tại",
"hong",
"kong",
"jpmorgan",
"opportunities",
"vietnam",
"fund",
"báo",
"cáo",
"quy",
"mô",
"quỹ",
"đạt",
"968 giây/atm",
"usd",
"-2596,804 inch/cc",
"đồng",
"tính",
"đến",
"cuối",
"27/11/2799",
"tăng",
"-123,899 n",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"1h0",
"và",
"tăng",
"-9480,316 dm",
"so",
"với",
"thời",
"điểm",
"cuối",
"ngày 19 và ngày 24",
"theo",
"báo",
"cáo",
"trên",
"website",
"của",
"quỹ",
"theo",
"quan",
"sát",
"của",
"vinacapital",
"nhìn",
"chung",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"châu",
"á",
"vẫn",
"đang",
"ở",
"lại",
"việt",
"nam",
"vinacapital",
"cho",
"biết",
"ngay",
"sau",
"khi",
"temasek",
"rút",
"một",
"đối",
"tác",
"khác",
"đến",
"từ",
"anh",
"của",
"vni",
"là",
"ironsides",
"partners",
"llc",
"được",
"thông",
"báo",
"tăng",
"sở",
"hữu",
"gần",
"đúng",
"bằng",
"số",
"vốn",
"temasek",
"đã",
"thoái",
"sau",
"khi",
"tăng",
"vốn",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"của",
"ironsides",
"lên",
"gần",
"-4267,321 lượng/ft",
"đầu",
"tuần",
"này",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"mỹ",
"lazard",
"lazard",
"asset",
"management",
"llc",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"sở",
"hữu",
"thêm",
"-5702,0082 gb/mw",
"cổ",
"phần",
"tại",
"quỹ",
"vietnam",
"opportunities",
"fund",
"ltd",
"của",
"vinacapital",
"số",
"cổ",
"phần",
"tăng",
"thêm",
"này",
"9644.277 inch",
"có",
"giá",
"trị",
"khoảng",
"91 tấn",
"đồng",
"tính",
"theo",
"giá",
"của",
"chứng",
"chỉ",
"trên",
"sàn",
"chứng",
"khoán",
"london",
"vào",
"đầu",
"18h",
"tổng",
"cộng",
"trên",
"sàn",
"hose",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"đã",
"mua",
"ròng",
"7998.177 radian/kg",
"đồng",
"trong",
"32636693529",
"tháng",
"đầu",
"tháng 04/1293",
"281 gallon",
"tăng",
"6702.864 ngày/dm3",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"20h",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"hose",
"nhìn",
"chung",
"thì",
"cơ",
"cấu",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"theo",
"quốc",
"gia",
"của",
"các",
"quỹ",
"do",
"vinacapital",
"quản",
"lý",
"không",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"dù",
"gần",
"đây",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhận",
"được",
"nhiều",
"quan",
"tâm",
"hơn",
"từ",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"đến",
"từ",
"mỹ",
"ông",
"andy",
"cho",
"biết"
] |
[
"mười hai trên mười ba",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"nên",
"ăn",
"táo",
"mỗi",
"ngày",
"video",
"dưới",
"đây",
"sẽ",
"cho",
"bạn",
"biết",
"được",
"những",
"lợi",
"ích",
"của",
"táo",
"đối",
"với",
"sức",
"khỏe",
"video",
"tám trăm năm mươi ngàn sáu trăm linh bảy",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"nên",
"ăn",
"táo",
"mỗi",
"ngày"
] | [
"12 / 13",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"nên",
"ăn",
"táo",
"mỗi",
"ngày",
"video",
"dưới",
"đây",
"sẽ",
"cho",
"bạn",
"biết",
"được",
"những",
"lợi",
"ích",
"của",
"táo",
"đối",
"với",
"sức",
"khỏe",
"video",
"850.607",
"lý",
"do",
"để",
"bạn",
"nên",
"ăn",
"táo",
"mỗi",
"ngày"
] |
[
"nguồn",
"baohaiquan.vn",
"công",
"bảy trăm hai mươi gạch ngang gờ bê a o xuộc ét ca i dét",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"daiwa",
"plastios",
"thăng",
"long",
"phản",
"ánh",
"theo",
"khoản",
"bốn trăm chín mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi tư",
"điều",
"mười hai",
"thông",
"tư",
"hai trăm trừ một không không không gạch ngang quờ e lờ",
"gọi",
"tắt",
"là",
"thông",
"tư",
"mười",
"quy",
"định",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"nhập khẩu",
"thuộc",
"nhiều",
"loại",
"hình",
"có",
"chung",
"vận",
"đơn",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"khai",
"trên",
"nhiều",
"tờ",
"khai",
"theo",
"từng",
"loại",
"hình",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"thì",
"các",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"kèm",
"một",
"số",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"các",
"chứng",
"từ",
"kèm",
"tờ",
"khai",
"hải",
"ba triệu hai mươi",
"quan",
"khác",
"sử",
"dụng",
"bản",
"chụp",
"và",
"ghi",
"rõ",
"trên",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"kèm",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"số",
"ngày",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"khoản",
"cộng tám năm bẩy sáu ba ba bốn sáu một bốn một",
"điều",
"sáu trăm nghìn linh năm",
"lại",
"quy",
"định",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"nhập khẩu",
"các",
"chứng",
"từ",
"bao",
"gồm",
"hợp",
"đồng",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"bảng",
"kê",
"chi",
"tiết",
"hàng",
"hóa",
"và",
"vận",
"đơn",
"nộp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"đều",
"là",
"bản",
"chụp",
"trả",
"lời",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"khoản",
"âm bẩy mươi tám nghìn bẩy trăm ba mươi hai phẩy không ba ngàn năm trăm tám mươi tư",
"điều",
"sáu hai hai chín không sáu không chín bốn không một",
"thông",
"tư",
"số",
"chín trăm bốn ba ngàn bốn trăm chín sáu",
"hướng",
"dẫn",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"tại",
"các",
"tờ",
"khai",
"này",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"năm mươi",
"điều",
"một triệu hai trăm tám mươi nhăm nghìn một trăm hai mươi sáu",
"thông",
"tư",
"số",
"chín bốn nghìn hai trăm sáu năm phẩy bảy nghìn tám trăm năm sáu",
"hoặc",
"theo",
"quy",
"định",
"phù",
"hợp",
"với",
"loại",
"hình",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"trường",
"hợp",
"hồ",
"không chín chín bảy tám ba hai chín năm bảy bốn sáu",
"sơ",
"hải",
"quan",
"quy",
"định",
"phải",
"nộp",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"thì",
"bản",
"chính",
"chỉ",
"được",
"lưu",
"kèm",
"chín trăm chín mươi nhăm nghìn một trăm ba mươi mốt",
"tờ",
"khai",
"do",
"chỉ",
"có",
"âm năm mươi hai phẩy ba mươi sáu",
"bản",
"chính",
"các",
"tờ",
"khai",
"khác",
"lưu",
"bản",
"chụp",
"và",
"ghi",
"rõ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"tại",
"tờ",
"khai",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"sung",
"bu",
"vina",
"và",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"khác",
"cho",
"biết",
"tại",
"điều",
"một triệu",
"thông",
"tư",
"ích e năm không không",
"hóa",
"đơn",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"là",
"loại",
"hóa",
"đơn",
"dành",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"khai",
"tính",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"theo",
"phương",
"pháp",
"khấu",
"trừ",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"sau",
"xuất",
"vào",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"và",
"các",
"trường",
"hợp",
"được",
"coi",
"như",
"xuất",
"khẩu",
"xuất khẩu",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"thông",
"tư",
"âm bảy ngàn năm trăm lẻ năm phẩy một bốn không sáu",
"thì",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"nhập khẩu",
"tại",
"chỗ",
"về",
"hóa",
"đơn",
"thì",
"doanh nghiệp",
"sử",
"gi ca gạch ngang tám không hai xoẹt bẩy không không",
"dụng",
"hóa",
"đơn",
"xuất khẩu",
"theo",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"ngày bẩy",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"nờ gi ba trăm chín mốt",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"hóa",
"đơn",
"đối",
"với",
"hình",
"thức",
"xuất",
"nhập khẩu",
"tại",
"chỗ",
"hướng",
"dẫn",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đề",
"nghị",
"các",
"doanh nghiệp",
"căn",
"cứ",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"nờ đờ ca vờ bê trừ bốn không một không gạch ngang không",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"sáu mươi sáu",
"thành phố",
"theo",
"thủ",
"tục",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"thì",
"hóa",
"đơn",
"là",
"tái",
"xuất",
"bằng",
"usd",
"và",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"việt nam đồng",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"xuất",
"hóa",
"đơn",
"bằng",
"việt nam đồng",
"và",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"bốn không chín chéo rờ bờ giây ét xê chéo",
"việt nam đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"lại",
"yêu",
"cầu",
"xuất",
"bằng",
"usd",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"rằng",
"tại",
"điểm",
"giai đoạn ba bảy",
"phụ",
"lục",
"i",
"chứng",
"từ",
"thanh",
"toán",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"hai tám",
"quy",
"định",
"đồng",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"đối",
"với",
"xăng",
"dầu",
"xuất khẩu",
"và",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"phải",
"là",
"ngoại",
"tệ",
"tự",
"do",
"chuyển",
"đổi",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"phù",
"hợp",
"với",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"về",
"quản",
"lý",
"năm triệu sáu mươi ngàn lẻ hai",
"ngoại",
"hối",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"thương",
"nhân",
"việt",
"nam",
"bán",
"xăng",
"dầu",
"cho",
"thương",
"nhân",
"thuộc",
"các",
"khu",
"vực",
"hải",
"quan",
"riêng",
"nằm",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"việt",
"nam",
"như",
"khu",
"chế",
"xuất",
"doanh nghiệp",
"chế",
"xuất",
"khu",
"bảo",
"thuế",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"khác",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"quan",
"hệ",
"mua",
"bán",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"các",
"khu",
"vực",
"này",
"với",
"nội",
"địa",
"là",
"quan",
"hệ",
"xuất khẩu",
"nhập khẩu",
"và",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"có",
"máy",
"bay",
"bay",
"tuyến",
"quốc",
"tế",
"thương",
"nhân",
"việt",
"nam",
"có",
"tàu",
"biển",
"chạy",
"tuyến",
"quốc",
"tế",
"được",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"đồng",
"việt",
"nam",
"do",
"đó",
"việc",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"không ba năm sáu bẩy sáu bốn năm bẩy ba tám",
"thành phố",
"tại",
"điểm",
"a",
"khoản",
"âm sáu phẩy không năm",
"điều",
"hai ngàn hai trăm linh chín",
"thông",
"tư",
"số",
"bẩy trăm gạch ngang cờ o ngang",
"ngày hai chín",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"quy",
"định",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"tái",
"xuất",
"xăng",
"dầu",
"không",
"yêu",
"cầu",
"thương",
"nhân",
"phải",
"nộp",
"hóa",
"đơn",
"bán",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"theo",
"doanh nghiệp",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"tiền",
"nộp",
"thuế",
"xuất khẩu",
"dầu",
"thô",
"bằng",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"tồn",
"tại",
"tỷ",
"giá",
"hạch",
"toán",
"giữa",
"kho",
"bạc",
"và",
"hải",
"quan",
"do",
"hải",
"quan",
"không",
"có",
"tài",
"khoản",
"tiền",
"usd",
"tại",
"kho",
"bạc",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"phải",
"quy",
"đổi",
"số",
"tiền",
"usd",
"mà",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nộp",
"sang",
"việt nam đồng",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"công",
"bố",
"của",
"nhà",
"nước",
"áp",
"dụng",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"về",
"việc",
"xác",
"định",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"chính",
"thức",
"của",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"thô",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đề",
"nghị",
"doanh nghiệp",
"nghiên",
"cứu",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"bốn nghìn",
"điều",
"hai ngàn bốn trăm bảy mươi sáu",
"và",
"điều",
"năm triệu năm trăm bẩy sáu ngàn hai trăm lẻ ba",
"thông",
"tư",
"số",
"trừ ép hát ép i rờ xoẹt bốn trăm",
"ngày hai nhăm tháng ba năm hai ngàn năm trăm mười bẩy",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"gọi",
"tắt",
"là",
"thông",
"tư",
"bẩy mươi bẩy phẩy năm",
"để",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"xuất khẩu",
"chưa",
"có",
"giá",
"chính",
"thức",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"tối",
"đa",
"là",
"không bảy không tám chín năm bốn một không tám chín năm",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"hàng",
"hóa",
"xuất khẩu",
"trường",
"hợp",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"vượt",
"quá",
"bốn nghìn",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"quyết",
"định",
"việc",
"chấp",
"nhận",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"ghi",
"trên",
"hợp",
"đồng",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"được",
"chấp",
"nhận",
"nếu",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"các",
"điều",
"kiện",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"ba triệu năm ngàn",
"điều",
"ba ngàn một trăm",
"thông",
"tư",
"mười sáu",
"đối",
"với",
"hàng",
"nhập khẩu",
"trường",
"hợp",
"người",
"khai",
"bốn nghìn không trăm linh sáu",
"hải",
"quan",
"chưa",
"có",
"đủ",
"thông",
"tin",
"cần",
"thiết",
"để",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"người",
"khai",
"hải",
"quan",
"trì",
"hoãn",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"hoặc",
"trường",
"hợp",
"phải",
"thực",
"hiện",
"việc",
"tham",
"vấn",
"theo",
"quy",
"định",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"trì",
"hoãn",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"thời",
"gian",
"trì",
"hoãn",
"chín mươi bốn",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"thủ",
"tục",
"trì",
"hoãn",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"sáu mươi bảy",
"điều",
"hai mươi chín phẩy không không bẩy sáu",
"thông",
"tư",
"chín trăm nghìn tám mươi",
"về",
"việc",
"chênh",
"lệch",
"tỷ",
"giá",
"hạch",
"toán",
"giữa",
"kho",
"bạc",
"và",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"trường",
"hợp",
"người",
"nộp",
"thuế",
"được",
"tạm",
"nộp",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"khi",
"chưa",
"có",
"giá",
"chính",
"thức",
"trước",
"khi",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"theo",
"quy",
"bốn trăm tám chín nghìn bảy trăm sáu năm",
"định",
"thì",
"tỷ",
"giá",
"quy",
"đổi",
"từ",
"ngoại",
"tệ",
"ra",
"đồng",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"số",
"thuế",
"phải",
"thu",
"tk",
"vòng hai bảy tám",
"là",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"dịch",
"bình",
"quân",
"trên",
"thị",
"trường",
"ngoại",
"tệ",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"tại",
"thời",
"điểm",
"tính",
"thuế"
] | [
"nguồn",
"baohaiquan.vn",
"công",
"720-gbao/skiz",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"daiwa",
"plastios",
"thăng",
"long",
"phản",
"ánh",
"theo",
"khoản",
"493.964",
"điều",
"12",
"thông",
"tư",
"200-1000-qel",
"gọi",
"tắt",
"là",
"thông",
"tư",
"10",
"quy",
"định",
"hàng",
"hóa",
"nhập",
"khẩu",
"nhập khẩu",
"thuộc",
"nhiều",
"loại",
"hình",
"có",
"chung",
"vận",
"đơn",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"khai",
"trên",
"nhiều",
"tờ",
"khai",
"theo",
"từng",
"loại",
"hình",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"thì",
"các",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"kèm",
"một",
"số",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"các",
"chứng",
"từ",
"kèm",
"tờ",
"khai",
"hải",
"3.000.020",
"quan",
"khác",
"sử",
"dụng",
"bản",
"chụp",
"và",
"ghi",
"rõ",
"trên",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"kèm",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"số",
"ngày",
"tuy",
"nhiên",
"tại",
"khoản",
"+85763346141",
"điều",
"600.005",
"lại",
"quy",
"định",
"khi",
"làm",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"nhập khẩu",
"các",
"chứng",
"từ",
"bao",
"gồm",
"hợp",
"đồng",
"hóa",
"đơn",
"thương",
"mại",
"bảng",
"kê",
"chi",
"tiết",
"hàng",
"hóa",
"và",
"vận",
"đơn",
"nộp",
"cho",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"đều",
"là",
"bản",
"chụp",
"trả",
"lời",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"khoản",
"-78.732,03584",
"điều",
"62290609401",
"thông",
"tư",
"số",
"943.496",
"hướng",
"dẫn",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"tại",
"các",
"tờ",
"khai",
"này",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"50",
"điều",
"1.285.126",
"thông",
"tư",
"số",
"94.265,7856",
"hoặc",
"theo",
"quy",
"định",
"phù",
"hợp",
"với",
"loại",
"hình",
"hàng",
"hóa",
"nhập khẩu",
"trường",
"hợp",
"hồ",
"099783295746",
"sơ",
"hải",
"quan",
"quy",
"định",
"phải",
"nộp",
"chứng",
"từ",
"bản",
"chính",
"thì",
"bản",
"chính",
"chỉ",
"được",
"lưu",
"kèm",
"995.131",
"tờ",
"khai",
"do",
"chỉ",
"có",
"-52,36",
"bản",
"chính",
"các",
"tờ",
"khai",
"khác",
"lưu",
"bản",
"chụp",
"và",
"ghi",
"rõ",
"bản",
"chính",
"được",
"lưu",
"tại",
"tờ",
"khai",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"sung",
"bu",
"vina",
"và",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"khác",
"cho",
"biết",
"tại",
"điều",
"1.000.000",
"thông",
"tư",
"xe500",
"hóa",
"đơn",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"là",
"loại",
"hóa",
"đơn",
"dành",
"cho",
"các",
"tổ",
"chức",
"cá",
"nhân",
"khai",
"tính",
"thuế",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"theo",
"phương",
"pháp",
"khấu",
"trừ",
"trong",
"các",
"hoạt",
"động",
"sau",
"xuất",
"vào",
"khu",
"phi",
"thuế",
"quan",
"và",
"các",
"trường",
"hợp",
"được",
"coi",
"như",
"xuất",
"khẩu",
"xuất khẩu",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"thông",
"tư",
"-7505,1406",
"thì",
"trong",
"thủ",
"tục",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"xuất",
"nhập khẩu",
"tại",
"chỗ",
"về",
"hóa",
"đơn",
"thì",
"doanh nghiệp",
"sử",
"jk-802/700",
"dụng",
"hóa",
"đơn",
"xuất khẩu",
"theo",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"ngày 7",
"bộ",
"tài",
"chính",
"đã",
"có",
"công",
"văn",
"số",
"nj391",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"hóa",
"đơn",
"đối",
"với",
"hình",
"thức",
"xuất",
"nhập khẩu",
"tại",
"chỗ",
"hướng",
"dẫn",
"cục",
"hải",
"quan",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đề",
"nghị",
"các",
"doanh nghiệp",
"căn",
"cứ",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"tại",
"công",
"văn",
"số",
"nđkvb-4010-0",
"để",
"thực",
"hiện",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"66",
"thành phố",
"theo",
"thủ",
"tục",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"thì",
"hóa",
"đơn",
"là",
"tái",
"xuất",
"bằng",
"usd",
"và",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"việt nam đồng",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"thuế",
"xuất",
"hóa",
"đơn",
"bằng",
"việt nam đồng",
"và",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"409/rbjsc/",
"việt nam đồng",
"trong",
"khi",
"đó",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"lại",
"yêu",
"cầu",
"xuất",
"bằng",
"usd",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"rằng",
"tại",
"điểm",
"giai đoạn 3 - 7",
"phụ",
"lục",
"i",
"chứng",
"từ",
"thanh",
"toán",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"ban",
"hành",
"kèm",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"28",
"quy",
"định",
"đồng",
"tiền",
"thanh",
"toán",
"đối",
"với",
"xăng",
"dầu",
"xuất khẩu",
"và",
"tạm",
"nhập",
"tái",
"xuất",
"phải",
"là",
"ngoại",
"tệ",
"tự",
"do",
"chuyển",
"đổi",
"qua",
"ngân",
"hàng",
"phù",
"hợp",
"với",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"về",
"quản",
"lý",
"5.060.002",
"ngoại",
"hối",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"thương",
"nhân",
"việt",
"nam",
"bán",
"xăng",
"dầu",
"cho",
"thương",
"nhân",
"thuộc",
"các",
"khu",
"vực",
"hải",
"quan",
"riêng",
"nằm",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"việt",
"nam",
"như",
"khu",
"chế",
"xuất",
"doanh nghiệp",
"chế",
"xuất",
"khu",
"bảo",
"thuế",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"khác",
"được",
"thành",
"lập",
"theo",
"quyết",
"định",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"đó",
"quy",
"định",
"quan",
"hệ",
"mua",
"bán",
"trao",
"đổi",
"hàng",
"hóa",
"giữa",
"các",
"khu",
"vực",
"này",
"với",
"nội",
"địa",
"là",
"quan",
"hệ",
"xuất khẩu",
"nhập khẩu",
"và",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"việt",
"nam",
"có",
"máy",
"bay",
"bay",
"tuyến",
"quốc",
"tế",
"thương",
"nhân",
"việt",
"nam",
"có",
"tàu",
"biển",
"chạy",
"tuyến",
"quốc",
"tế",
"được",
"thực",
"hiện",
"thanh",
"toán",
"bằng",
"đồng",
"việt",
"nam",
"do",
"đó",
"việc",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"khu",
"vực",
"03567645738",
"thành phố",
"tại",
"điểm",
"a",
"khoản",
"-6,05",
"điều",
"2209",
"thông",
"tư",
"số",
"700-co-",
"ngày 29",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"quy",
"định",
"hồ",
"sơ",
"hải",
"quan",
"đối",
"với",
"tái",
"xuất",
"xăng",
"dầu",
"không",
"yêu",
"cầu",
"thương",
"nhân",
"phải",
"nộp",
"hóa",
"đơn",
"bán",
"hàng",
"đồng",
"thời",
"theo",
"doanh nghiệp",
"hiện",
"nay",
"đồng",
"tiền",
"nộp",
"thuế",
"xuất khẩu",
"dầu",
"thô",
"bằng",
"usd",
"tuy",
"nhiên",
"vẫn",
"tồn",
"tại",
"tỷ",
"giá",
"hạch",
"toán",
"giữa",
"kho",
"bạc",
"và",
"hải",
"quan",
"do",
"hải",
"quan",
"không",
"có",
"tài",
"khoản",
"tiền",
"usd",
"tại",
"kho",
"bạc",
"kho",
"bạc",
"nhà",
"nước",
"phải",
"quy",
"đổi",
"số",
"tiền",
"usd",
"mà",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nộp",
"sang",
"việt nam đồng",
"theo",
"tỷ",
"giá",
"công",
"bố",
"của",
"nhà",
"nước",
"áp",
"dụng",
"cho",
"hệ",
"thống",
"kho",
"bạc",
"về",
"việc",
"xác",
"định",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"chính",
"thức",
"của",
"mặt",
"hàng",
"dầu",
"thô",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"đề",
"nghị",
"doanh nghiệp",
"nghiên",
"cứu",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"4000",
"điều",
"2476",
"và",
"điều",
"5.576.203",
"thông",
"tư",
"số",
"-fhfir/400",
"ngày 25/3/2517",
"của",
"bộ",
"tài",
"chính",
"gọi",
"tắt",
"là",
"thông",
"tư",
"77,5",
"để",
"thực",
"hiện",
"theo",
"đó",
"đối",
"với",
"hàng",
"hóa",
"xuất khẩu",
"chưa",
"có",
"giá",
"chính",
"thức",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"tối",
"đa",
"là",
"070895410895",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"hàng",
"hóa",
"xuất khẩu",
"trường",
"hợp",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"vượt",
"quá",
"4000",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"quyết",
"định",
"việc",
"chấp",
"nhận",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"ghi",
"trên",
"hợp",
"đồng",
"thời",
"điểm",
"chốt",
"giá",
"được",
"chấp",
"nhận",
"nếu",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"các",
"điều",
"kiện",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"3.005.000",
"điều",
"3100",
"thông",
"tư",
"16",
"đối",
"với",
"hàng",
"nhập khẩu",
"trường",
"hợp",
"người",
"khai",
"4006",
"hải",
"quan",
"chưa",
"có",
"đủ",
"thông",
"tin",
"cần",
"thiết",
"để",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"tại",
"thời",
"điểm",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"hải",
"quan",
"người",
"khai",
"hải",
"quan",
"trì",
"hoãn",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"hoặc",
"trường",
"hợp",
"phải",
"thực",
"hiện",
"việc",
"tham",
"vấn",
"theo",
"quy",
"định",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"trì",
"hoãn",
"xác",
"định",
"trị",
"giá",
"tính",
"thuế",
"thời",
"gian",
"trì",
"hoãn",
"94",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"đăng",
"ký",
"tờ",
"khai",
"thủ",
"tục",
"trì",
"hoãn",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"khoản",
"67",
"điều",
"29,0076",
"thông",
"tư",
"900.080",
"về",
"việc",
"chênh",
"lệch",
"tỷ",
"giá",
"hạch",
"toán",
"giữa",
"kho",
"bạc",
"và",
"cơ",
"quan",
"hải",
"quan",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"cho",
"biết",
"trường",
"hợp",
"người",
"nộp",
"thuế",
"được",
"tạm",
"nộp",
"bằng",
"ngoại",
"tệ",
"khi",
"chưa",
"có",
"giá",
"chính",
"thức",
"trước",
"khi",
"thông",
"quan",
"hoặc",
"giải",
"phóng",
"hàng",
"theo",
"quy",
"489.765",
"định",
"thì",
"tỷ",
"giá",
"quy",
"đổi",
"từ",
"ngoại",
"tệ",
"ra",
"đồng",
"việt",
"nam",
"đối",
"với",
"số",
"thuế",
"phải",
"thu",
"tk",
"vòng 27 - 8",
"là",
"tỷ",
"giá",
"giao",
"dịch",
"bình",
"quân",
"trên",
"thị",
"trường",
"ngoại",
"tệ",
"liên",
"ngân",
"hàng",
"do",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"công",
"bố",
"tại",
"thời",
"điểm",
"tính",
"thuế"
] |
[
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"tai nạn giao thông",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"bốn không tám không trừ sáu hai ba",
"ngày hai hai tháng sáu hai nghìn hai trăm lẻ hai",
"tính",
"từ",
"ngày hai sáu",
"đến",
"ngày ba mươi và ngày mười một",
"đường",
"sắt",
"xảy",
"ra",
"hai ngàn hai trăm tám mốt",
"vụ",
"làm",
"chết",
"ba triệu ba trăm bẩy mươi ngàn hai trăm hai hai",
"người",
"bị",
"thương",
"một ngàn",
"người",
"tăng",
"nhiều",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày hai chín tới ngày hai mươi tám tháng bảy",
"công",
"an",
"huyện",
"tuyên",
"hóa",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"nghiêm",
"trọng",
"xảy",
"khi",
"một ngàn ba trăm sáu lăm",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đi",
"xe",
"máy",
"cố",
"tình",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"bị",
"tàu",
"hỏa",
"tông",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"mười năm giờ chín phút",
"tình",
"hình",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"tăng",
"về",
"số",
"vụ",
"tăng",
"cao",
"về",
"số",
"người",
"chết",
"so",
"với",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười ba",
"và",
"mười lăm giờ năm mươi lăm phút hai bốn giây",
"trong",
"ngày mùng sáu và ngày hai mươi tư",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"làm",
"hai nghìn ba trăm mười",
"người",
"chết",
"so",
"với",
"ngày hai bảy",
"tăng",
"hai ngàn bẩy trăm ba mươi chín",
"người",
"so",
"với",
"quý một hai một chín tám một",
"tăng",
"chín trên hai mốt",
"người",
"chết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"hai mươi bốn tháng mười một",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"giữa",
"tàu",
"xoẹt o hát i gờ trừ hắt u i xê i",
"và",
"ôtô",
"khách",
"tại",
"đường",
"ngang",
"biển",
"báo",
"i xê bê quy u xê tám không không",
"âm mười hai phẩy không năm mươi chín",
"khu",
"gian",
"sông",
"lòng",
"sông-sông",
"mao",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"phong",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"làm",
"bốn ngàn lẻ sáu",
"người",
"chết",
"và",
"bốn mốt chấm sáu đến bốn mươi mốt phẩy bốn",
"người",
"bị",
"thương",
"trước",
"đó",
"vào",
"lúc",
"ngày mười lăm tới ngày hai mươi ba tháng tám",
"ngày hai ba không hai một năm không không",
"tàu",
"hàng",
"năm mươi lăm chấm ba",
"đến",
"km",
"bốn trăm chín mươi sáu ngàn ba trăm tám mươi tám",
"hai ngàn tám trăm mười một",
"khu",
"gian",
"vũ",
"ẻn",
"chí",
"chủ",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"hà",
"nội",
"lào",
"cai",
"thuộc",
"xã",
"vũ",
"yển",
"huyện",
"thanh",
"ba",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"lao",
"động",
"làm",
"âm mười tám ngàn bẩy trăm tám mươi phẩy không hai bốn sáu tám",
"lái",
"tàu",
"bị",
"chết",
"do",
"bị",
"rơi",
"khỏi",
"đầu",
"máy",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"xe",
"ô",
"tô",
"chở",
"khách",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"vừa",
"lúc",
"tàu",
"lửa",
"tám ba chéo pê đê e hát",
"chạy",
"tới",
"tông",
"thẳng",
"vào",
"làm",
"bốn triệu bốn trăm hai mươi bốn ngàn sáu trăm mười sáu",
"người",
"chết",
"tại",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ngày hai chín tháng một một nghìn chín trăm ba mươi mốt",
"mới",
"nhất",
"khoảng",
"quý tám",
"hai bốn tới mười",
"trưa",
"ba trăm một không bốn không xoẹt bờ ca u chéo đê giây bê gờ ca",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"chạy",
"xe",
"máy",
"cố",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"mặc",
"dù",
"đã",
"có",
"gác",
"chắn",
"ở",
"km",
"một triệu không ngàn chín trăm chín mươi",
"ba nghìn sáu trăm sáu mươi",
"đoạn",
"bốn trăm tám mươi hai ki lô bít",
"qua",
"tiểu",
"khu",
"tân",
"lập",
"thị",
"trấn",
"đồng",
"lê",
"huyện",
"tuyên",
"hóa",
"quảng",
"bình",
"khi",
"tàu",
"đang",
"lao",
"tới",
"khiến",
"người",
"này",
"bị",
"tàu",
"đâm",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đây",
"chỉ",
"là",
"tám trăm năm tư công",
"bảy triệu bảy mươi ngàn",
"trong",
"số",
"nhiều",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"mỗi",
"ngày",
"hơn",
"âm bẩy ba nghìn mười hai phẩy sáu sáu hai bảy",
"lối",
"mở",
"thần",
"chết",
"rình",
"rập",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đường sắt việt nam",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"lưới",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"có",
"chín mươi ba",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"trong",
"đó",
"có",
"sáu triệu",
"đường",
"ngang",
"hợp",
"pháp",
"còn",
"lại",
"là",
"âm tám mốt nghìn ba trăm bốn chín phẩy tám hai",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"trái",
"phép",
"số",
"này",
"chiếm",
"hơn",
"hai trăm ba sáu ao",
"tổng",
"số",
"điểm",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"đường",
"bộ",
"đường",
"sắt",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"khoảng",
"hai nghìn năm trăm sáu mươi sáu",
"vị",
"trí",
"vi",
"phạm",
"hành",
"lang",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tàu",
"lửa",
"xờ hai ngàn năm không không",
"chạy",
"tuyến",
"đà",
"nẵng",
"sài",
"gòn",
"vừa",
"ra",
"khỏi",
"ga",
"sông",
"lòng",
"sông",
"đâm",
"vào",
"xe",
"bẩy triệu tám trăm mười ba ngàn hai trăm chín mươi chín",
"chỗ",
"tại",
"bình",
"thuận",
"khiến",
"không ba năm một năm bốn bẩy bẩy sáu một tám tám",
"người",
"chết",
"âm bốn trăm mười tám phẩy chín trăm hai bẩy đồng",
"số",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"là",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"và",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"sau",
"nhiều",
"tai nạn giao thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"hai hai giờ mười hai phút bốn mươi ba giây",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"cam",
"kết",
"bố",
"trí",
"chín trăm tám mươi chín mon",
"đồng",
"để",
"cải",
"tạo",
"đường",
"sắt",
"và",
"đóng",
"các",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"nhưng",
"sau",
"một nghìn linh tám",
"năm",
"vốn",
"rót",
"mới",
"đạt",
"khoảng",
"sáu nghìn ba trăm lẻ năm phẩy bẩy ba ba đề xi mét vuông",
"đồng",
"theo",
"ông",
"minh",
"giai",
"đoạn",
"bốn tám phẩy ba đến năm mươi ba phẩy không không ba",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"cần",
"đến",
"âm bẩy trăm tám hai chấm không không bảy trăm tám sáu ki lô mét",
"đồng",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"cải",
"tạo",
"sửa",
"chữa",
"các",
"đường",
"ngang",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"sáu triệu",
"rào",
"cách",
"ly",
"đường",
"gom",
"để",
"đóng",
"hiệu số hai mươi bẩy bốn",
"lối",
"đi",
"dân",
"sinh",
"và",
"nâng",
"cấp",
"cải",
"tạo",
"một trăm sáu mươi hai phẩy chín trăm tám tám",
"đường",
"ngang",
"biển",
"báo",
"thành",
"đường",
"ngang",
"lắp",
"cần",
"chắn",
"tự",
"động",
"theo",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"lưới",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"có",
"chín triệu chín mươi ngàn",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"trong",
"đó",
"có",
"không chín năm không tám một hai năm không tám ba ba",
"đường",
"ngang",
"hợp",
"pháp",
"còn",
"lại",
"là",
"sáu triệu bốn nghìn linh sáu",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"trái",
"phép",
"khi",
"đó",
"may",
"ra",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"mới",
"hy",
"vọng",
"giảm",
"ông",
"hùng",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"giải",
"pháp",
"đầu",
"tiên",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"ý",
"thức",
"người",
"dân",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"khuyến",
"cáo",
"mỗi",
"người",
"chỉ",
"cần",
"ba triệu bẩy trăm ngàn sáu trăm tám mươi",
"giây",
"nhìn",
"khi",
"băng",
"ngang",
"qua",
"đường",
"giao",
"cắt",
"với",
"đường",
"sắt",
"thì",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"chỉ",
"năm trăm mười chín nghìn ba trăm ba bảy",
"giây",
"ngày mười bẩy đến ngày hai mươi ba tháng một",
"nhưng",
"đổi",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"liệu",
"có",
"xứng",
"đáng",
"không"
] | [
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy",
"ban",
"an toàn giao thông",
"quốc",
"gia",
"tai nạn giao thông",
"sáu",
"tháng",
"đầu",
"4080-623",
"ngày 22/6/2202",
"tính",
"từ",
"ngày 26",
"đến",
"ngày 30 và ngày 11",
"đường",
"sắt",
"xảy",
"ra",
"2281",
"vụ",
"làm",
"chết",
"3.370.222",
"người",
"bị",
"thương",
"1000",
"người",
"tăng",
"nhiều",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"ngày 29 tới ngày 28 tháng 7",
"công",
"an",
"huyện",
"tuyên",
"hóa",
"đang",
"tiến",
"hành",
"điều",
"tra",
"nguyên",
"nhân",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"nghiêm",
"trọng",
"xảy",
"khi",
"1365",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đi",
"xe",
"máy",
"cố",
"tình",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"bị",
"tàu",
"hỏa",
"tông",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"15h9",
"tình",
"hình",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"tăng",
"về",
"số",
"vụ",
"tăng",
"cao",
"về",
"số",
"người",
"chết",
"so",
"với",
"ngày 21 và ngày 13",
"và",
"15:55:24",
"trong",
"ngày mùng 6 và ngày 24",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"làm",
"2310",
"người",
"chết",
"so",
"với",
"ngày 27",
"tăng",
"2739",
"người",
"so",
"với",
"quý 12/1981",
"tăng",
"9 / 21",
"người",
"chết",
"đáng",
"chú",
"ý",
"24/11",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"giữa",
"tàu",
"/ohig-huycy",
"và",
"ôtô",
"khách",
"tại",
"đường",
"ngang",
"biển",
"báo",
"icbquc800",
"-12,059",
"khu",
"gian",
"sông",
"lòng",
"sông-sông",
"mao",
"thuộc",
"địa",
"phận",
"xã",
"phong",
"phú",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"làm",
"4006",
"người",
"chết",
"và",
"41.6 - 41,4",
"người",
"bị",
"thương",
"trước",
"đó",
"vào",
"lúc",
"ngày 15 tới ngày 23 tháng 8",
"ngày 23/02/1500",
"tàu",
"hàng",
"55.3",
"đến",
"km",
"496.388",
"2811",
"khu",
"gian",
"vũ",
"ẻn",
"chí",
"chủ",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"hà",
"nội",
"lào",
"cai",
"thuộc",
"xã",
"vũ",
"yển",
"huyện",
"thanh",
"ba",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"lao",
"động",
"làm",
"-18.780,02468",
"lái",
"tàu",
"bị",
"chết",
"do",
"bị",
"rơi",
"khỏi",
"đầu",
"máy",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"xe",
"ô",
"tô",
"chở",
"khách",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"vừa",
"lúc",
"tàu",
"lửa",
"83/pđeh",
"chạy",
"tới",
"tông",
"thẳng",
"vào",
"làm",
"4.424.616",
"người",
"chết",
"tại",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"ngày 29/1/1931",
"mới",
"nhất",
"khoảng",
"quý 8",
"24 - 10",
"trưa",
"3001040/bku/djbgk",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"chạy",
"xe",
"máy",
"cố",
"băng",
"qua",
"đường",
"sắt",
"mặc",
"dù",
"đã",
"có",
"gác",
"chắn",
"ở",
"km",
"1.000.990",
"3660",
"đoạn",
"482 kb",
"qua",
"tiểu",
"khu",
"tân",
"lập",
"thị",
"trấn",
"đồng",
"lê",
"huyện",
"tuyên",
"hóa",
"quảng",
"bình",
"khi",
"tàu",
"đang",
"lao",
"tới",
"khiến",
"người",
"này",
"bị",
"tàu",
"đâm",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"đây",
"chỉ",
"là",
"854 công",
"7.070.000",
"trong",
"số",
"nhiều",
"vụ",
"tai nạn giao thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"mỗi",
"ngày",
"hơn",
"-73.012,6627",
"lối",
"mở",
"thần",
"chết",
"rình",
"rập",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đường sắt việt nam",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"lưới",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"có",
"93",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"trong",
"đó",
"có",
"6.000.000",
"đường",
"ngang",
"hợp",
"pháp",
"còn",
"lại",
"là",
"-81.349,82",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"trái",
"phép",
"số",
"này",
"chiếm",
"hơn",
"236 ounce",
"tổng",
"số",
"điểm",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"đường",
"bộ",
"đường",
"sắt",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"khoảng",
"2566",
"vị",
"trí",
"vi",
"phạm",
"hành",
"lang",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"tàu",
"lửa",
"x2000500",
"chạy",
"tuyến",
"đà",
"nẵng",
"sài",
"gòn",
"vừa",
"ra",
"khỏi",
"ga",
"sông",
"lòng",
"sông",
"đâm",
"vào",
"xe",
"7.813.299",
"chỗ",
"tại",
"bình",
"thuận",
"khiến",
"035154776188",
"người",
"chết",
"-418,927 đ",
"số",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"giao",
"thông",
"là",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"và",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"sau",
"nhiều",
"tai nạn giao thông",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"22:12:43",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"cam",
"kết",
"bố",
"trí",
"989 mol",
"đồng",
"để",
"cải",
"tạo",
"đường",
"sắt",
"và",
"đóng",
"các",
"đường",
"ngang",
"dân",
"sinh",
"nhưng",
"sau",
"1008",
"năm",
"vốn",
"rót",
"mới",
"đạt",
"khoảng",
"6305,733 dm2",
"đồng",
"theo",
"ông",
"minh",
"giai",
"đoạn",
"48,3 - 53,003",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"cần",
"đến",
"-782.00786 km",
"đồng",
"để",
"có",
"thể",
"thực",
"hiện",
"dự",
"án",
"nâng",
"cấp",
"cải",
"tạo",
"sửa",
"chữa",
"các",
"đường",
"ngang",
"xây",
"dựng",
"hàng",
"6.000.000",
"rào",
"cách",
"ly",
"đường",
"gom",
"để",
"đóng",
"hiệu số 27 - 4",
"lối",
"đi",
"dân",
"sinh",
"và",
"nâng",
"cấp",
"cải",
"tạo",
"162,988",
"đường",
"ngang",
"biển",
"báo",
"thành",
"đường",
"ngang",
"lắp",
"cần",
"chắn",
"tự",
"động",
"theo",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"hiện",
"trên",
"mạng",
"lưới",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"có",
"9.090.000",
"giao",
"cắt",
"đồng",
"mức",
"trong",
"đó",
"có",
"095081250833",
"đường",
"ngang",
"hợp",
"pháp",
"còn",
"lại",
"là",
"6.004.006",
"lối",
"đi",
"tự",
"mở",
"trái",
"phép",
"khi",
"đó",
"may",
"ra",
"tai nạn giao thông",
"đường",
"sắt",
"mới",
"hy",
"vọng",
"giảm",
"ông",
"hùng",
"nói",
"nhấn",
"mạnh",
"giải",
"pháp",
"đầu",
"tiên",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"vẫn",
"là",
"ý",
"thức",
"người",
"dân",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"thành",
"viên",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"khuyến",
"cáo",
"mỗi",
"người",
"chỉ",
"cần",
"3.700.680",
"giây",
"nhìn",
"khi",
"băng",
"ngang",
"qua",
"đường",
"giao",
"cắt",
"với",
"đường",
"sắt",
"thì",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"chỉ",
"519.337",
"giây",
"ngày 17 đến ngày 23 tháng 1",
"nhưng",
"đổi",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"liệu",
"có",
"xứng",
"đáng",
"không"
] |
[
"đội",
"xe",
"đạp",
"dofilan",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"giải",
"xe",
"đạp",
"bàn vi tính",
"cup",
"nd",
"giải",
"xe",
"đạp",
"tranh",
"cúp",
"biên tập viên",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"sau",
"năm",
"ngày",
"tranh",
"tài",
"sôi",
"nổi",
"tại",
"thị",
"xã",
"thủ",
"dầu",
"một"
] | [
"đội",
"xe",
"đạp",
"dofilan",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"chiến",
"thắng",
"ở",
"giải",
"xe",
"đạp",
"bàn vi tính",
"cup",
"nd",
"giải",
"xe",
"đạp",
"tranh",
"cúp",
"biên tập viên",
"vừa",
"kết",
"thúc",
"sau",
"năm",
"ngày",
"tranh",
"tài",
"sôi",
"nổi",
"tại",
"thị",
"xã",
"thủ",
"dầu",
"một"
] |
[
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"đi",
"đến",
"đâu",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"mười chín giờ hai mươi",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"nhận",
"định",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"trong",
"viễn",
"cảnh",
"bà",
"hillary",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"mồng tám",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"ngày năm",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"ba không không gạch ngang chín năm bốn trừ đờ o bê",
"bố",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"nhận",
"định",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"trong",
"viễn",
"cảnh",
"bà",
"hillary",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"hai mốt giờ mười tám phút",
"nút",
"reset",
"đỏ",
"bà",
"hillary",
"tặng",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"ngày hai",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"một",
"bài",
"viết",
"trên",
"trang",
"mạng",
"politrussia.com",
"nhà",
"phân",
"tích",
"ivan",
"proshkin",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nga",
"hy",
"vọng",
"có",
"thể",
"thảo",
"luận",
"tích",
"cực",
"với",
"bất",
"kỳ",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"nào",
"của",
"ông",
"barack",
"obama",
"âm ba nghìn sáu trăm bẩy bốn phẩy ba mươi ba dặm một giờ",
"đánh",
"giá",
"âm ba ngàn không trăm bốn mươi ba chấm bốn ba tám tạ",
"về",
"cơ",
"hội",
"của",
"bà",
"hillary",
"các",
"nhà",
"quan",
"sát",
"đều",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"đến",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"chính",
"trường",
"của",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"giàu",
"có",
"vững",
"chãi",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"thiếu",
"vắng",
"của",
"đối",
"thủ",
"đáng",
"gờm",
"ở",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"vậy",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"nữ",
"tổng",
"thống",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mỹ",
"thì",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"đối",
"với",
"mối",
"quan",
"hệ",
"washington",
"moskva",
"ông",
"proskin",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"quan",
"sát",
"nga",
"và",
"mỹ",
"đều",
"có",
"chung",
"dự",
"đoán",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"mỹ",
"sẽ",
"trở",
"nên",
"xấu",
"hơn",
"và",
"có",
"thể",
"đi",
"đến",
"một",
"dạng",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"mới",
"lý",
"do",
"được",
"đưa",
"ra",
"là",
"bởi",
"vì",
"mười ba tháng sáu",
"trong",
"khi",
"bà",
"hillary",
"luôn",
"tìm",
"cách",
"đặt",
"nga",
"vào",
"vị",
"trí",
"thì",
"moskva",
"tiếp",
"tục",
"nỗ",
"lực",
"nhảy",
"ra",
"khỏi",
"vòng",
"trật",
"tự",
"thế",
"giới",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"đều",
"cho",
"rằng",
"chiến",
"thắng",
"của",
"bà",
"hillary",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"bẩy không tám tám không chín tám bốn ba bốn ba",
"năm",
"quan",
"hệ",
"đóng",
"băng",
"giữa",
"nga",
"và",
"mỹ",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"là",
"bà",
"hillary",
"có",
"lập",
"trường",
"không",
"thân",
"thiện",
"với",
"nga",
"trong",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ukraine",
"và",
"việc",
"nga",
"sáp",
"nhập",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"hơn",
"cộng ba năm tám hai ba ba ba hai sáu một hai",
"năm",
"trước",
"đây",
"bà",
"hillary",
"đã",
"có",
"phát",
"biểu",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"với",
"độc",
"tài",
"hitler",
"bà",
"hillary",
"thậm",
"chí",
"vẫn",
"bảo",
"thủ",
"với",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"dùng",
"những",
"cụm",
"từ",
"táo",
"tợn",
"khác",
"cộng chín ba sáu bảy bảy chín bốn sáu không bảy sáu",
"để",
"miêu",
"tả",
"ông",
"putin",
"là",
"máu",
"lạnh",
"hay",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"kgb",
"tính",
"toán",
"trong",
"ngày một sáu không tám hai không tám tám",
"bà",
"clinton",
"có",
"nhắc",
"đến",
"ông",
"putin",
"như",
"âm một ngàn bốn trăm mười phẩy chín trăm chín mươi chín đi ốp",
"một",
"kẻ",
"bắt",
"nạt",
"mà",
"mỹ",
"cần",
"phải",
"đứng",
"lên",
"phản",
"kháng",
"bao",
"vây",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"khiến",
"ông",
"ta",
"hung",
"hăng",
"bà",
"hillary",
"cũng",
"thường",
"xuyên",
"tỏ",
"ra",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"cải",
"thiện",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"mỹ",
"trong",
"chín giờ hai mươi tư phút",
"bà",
"nói",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"ông",
"putin",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"sáu triệu một trăm sáu sáu nghìn chín trăm mười một",
"bỏ",
"tham",
"vọng",
"đưa",
"đất",
"mẹ",
"nga",
"về",
"vị",
"trí",
"âm chín trăm hai chín chấm không ba ba một giây",
"hàng",
"đầu",
"cũng",
"trong",
"bài",
"viết",
"trên",
"trang",
"politrussia",
"ông",
"proshkin",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"chính",
"sách",
"của",
"bà",
"hillary",
"có",
"trọng",
"tâm",
"quan",
"điểm",
"cô",
"lập",
"nga",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"nhen",
"nhóm",
"hai ngàn một trăm bốn mươi bốn",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"bà",
"đương",
"nhiệm",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"tháng một bốn trăm mười hai",
"nút",
"đỏ",
"reset",
"thiết",
"lập",
"lại",
"được",
"bà",
"hillary",
"tặng",
"người",
"đồng",
"cấp",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"nhiều",
"mặt",
"báo",
"các",
"phóng",
"viên",
"nga",
"đã",
"quan",
"sát",
"thấy",
"một",
"lỗi",
"nhỏ",
"trong",
"chiếc",
"nút",
"đỏ",
"đó",
"là",
"từ",
"perezagruzka",
"thiết",
"lập",
"trong",
"tiếng",
"nga",
"đã",
"bị",
"sai",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"thành",
"peregruzka",
"quá",
"tải",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"tiếp",
"theo",
"của",
"mỹ",
"thì",
"peregruzka",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"có",
"thể",
"đạt",
"tầm",
"cao",
"mới"
] | [
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"đi",
"đến",
"đâu",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"19h20",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"bố",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"nhận",
"định",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"trong",
"viễn",
"cảnh",
"bà",
"hillary",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"mồng 8",
"bà",
"hillary",
"clinton",
"ngày 5",
"chính",
"thức",
"tuyên",
"300-954-đob",
"bố",
"tham",
"gia",
"tranh",
"cử",
"tổng",
"thống",
"và",
"ngay",
"lập",
"tức",
"truyền",
"thông",
"nga",
"đã",
"đưa",
"ra",
"những",
"nhận",
"định",
"về",
"quan",
"hệ",
"mỹ",
"nga",
"trong",
"viễn",
"cảnh",
"bà",
"hillary",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"chạy",
"đua",
"vào",
"nhà",
"trắng",
"21h18",
"nút",
"reset",
"đỏ",
"bà",
"hillary",
"tặng",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"ngày 2",
"ảnh",
"ap",
"trong",
"một",
"bài",
"viết",
"trên",
"trang",
"mạng",
"politrussia.com",
"nhà",
"phân",
"tích",
"ivan",
"proshkin",
"nhấn",
"mạnh",
"rằng",
"nga",
"hy",
"vọng",
"có",
"thể",
"thảo",
"luận",
"tích",
"cực",
"với",
"bất",
"kỳ",
"người",
"kế",
"nhiệm",
"nào",
"của",
"ông",
"barack",
"obama",
"-3674,33 mph",
"đánh",
"giá",
"-3043.438 tạ",
"về",
"cơ",
"hội",
"của",
"bà",
"hillary",
"các",
"nhà",
"quan",
"sát",
"đều",
"đặc",
"biệt",
"chú",
"trọng",
"đến",
"kinh",
"nghiệm",
"trên",
"chính",
"trường",
"của",
"cựu",
"ngoại",
"trưởng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"là",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"giàu",
"có",
"vững",
"chãi",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"thiếu",
"vắng",
"của",
"đối",
"thủ",
"đáng",
"gờm",
"ở",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"vậy",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"nữ",
"tổng",
"thống",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mỹ",
"thì",
"điều",
"gì",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"đối",
"với",
"mối",
"quan",
"hệ",
"washington",
"moskva",
"ông",
"proskin",
"cho",
"biết",
"các",
"nhà",
"quan",
"sát",
"nga",
"và",
"mỹ",
"đều",
"có",
"chung",
"dự",
"đoán",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"mỹ",
"sẽ",
"trở",
"nên",
"xấu",
"hơn",
"và",
"có",
"thể",
"đi",
"đến",
"một",
"dạng",
"chiến",
"tranh",
"lạnh",
"mới",
"lý",
"do",
"được",
"đưa",
"ra",
"là",
"bởi",
"vì",
"13/6",
"trong",
"khi",
"bà",
"hillary",
"luôn",
"tìm",
"cách",
"đặt",
"nga",
"vào",
"vị",
"trí",
"thì",
"moskva",
"tiếp",
"tục",
"nỗ",
"lực",
"nhảy",
"ra",
"khỏi",
"vòng",
"trật",
"tự",
"thế",
"giới",
"do",
"mỹ",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"đều",
"cho",
"rằng",
"chiến",
"thắng",
"của",
"bà",
"hillary",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"70880984343",
"năm",
"quan",
"hệ",
"đóng",
"băng",
"giữa",
"nga",
"và",
"mỹ",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"là",
"bà",
"hillary",
"có",
"lập",
"trường",
"không",
"thân",
"thiện",
"với",
"nga",
"trong",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"ukraine",
"và",
"việc",
"nga",
"sáp",
"nhập",
"bán",
"đảo",
"crimea",
"hơn",
"+35823332612",
"năm",
"trước",
"đây",
"bà",
"hillary",
"đã",
"có",
"phát",
"biểu",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"so",
"sánh",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"với",
"độc",
"tài",
"hitler",
"bà",
"hillary",
"thậm",
"chí",
"vẫn",
"bảo",
"thủ",
"với",
"phát",
"biểu",
"của",
"mình",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"dùng",
"những",
"cụm",
"từ",
"táo",
"tợn",
"khác",
"+93677946076",
"để",
"miêu",
"tả",
"ông",
"putin",
"là",
"máu",
"lạnh",
"hay",
"cựu",
"điệp",
"viên",
"kgb",
"tính",
"toán",
"trong",
"ngày 16/08/2088",
"bà",
"clinton",
"có",
"nhắc",
"đến",
"ông",
"putin",
"như",
"-1410,999 điôp",
"một",
"kẻ",
"bắt",
"nạt",
"mà",
"mỹ",
"cần",
"phải",
"đứng",
"lên",
"phản",
"kháng",
"bao",
"vây",
"ngăn",
"chặn",
"khả",
"năng",
"khiến",
"ông",
"ta",
"hung",
"hăng",
"bà",
"hillary",
"cũng",
"thường",
"xuyên",
"tỏ",
"ra",
"hoài",
"nghi",
"về",
"khả",
"năng",
"cải",
"thiện",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga",
"mỹ",
"trong",
"9h24",
"bà",
"nói",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"ông",
"putin",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"6.166.911",
"bỏ",
"tham",
"vọng",
"đưa",
"đất",
"mẹ",
"nga",
"về",
"vị",
"trí",
"-929.0331 giây",
"hàng",
"đầu",
"cũng",
"trong",
"bài",
"viết",
"trên",
"trang",
"politrussia",
"ông",
"proshkin",
"khẳng",
"định",
"rằng",
"chính",
"sách",
"của",
"bà",
"hillary",
"có",
"trọng",
"tâm",
"quan",
"điểm",
"cô",
"lập",
"nga",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"nhen",
"nhóm",
"2144",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"bà",
"đương",
"nhiệm",
"chức",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"tháng 1/412",
"nút",
"đỏ",
"reset",
"thiết",
"lập",
"lại",
"được",
"bà",
"hillary",
"tặng",
"người",
"đồng",
"cấp",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"đã",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"nhiều",
"mặt",
"báo",
"các",
"phóng",
"viên",
"nga",
"đã",
"quan",
"sát",
"thấy",
"một",
"lỗi",
"nhỏ",
"trong",
"chiếc",
"nút",
"đỏ",
"đó",
"là",
"từ",
"perezagruzka",
"thiết",
"lập",
"trong",
"tiếng",
"nga",
"đã",
"bị",
"sai",
"lỗi",
"chính",
"tả",
"thành",
"peregruzka",
"quá",
"tải",
"các",
"nhà",
"phân",
"tích",
"cho",
"rằng",
"nếu",
"bà",
"hillary",
"trở",
"thành",
"tổng",
"thống",
"tiếp",
"theo",
"của",
"mỹ",
"thì",
"peregruzka",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"nga",
"có",
"thể",
"đạt",
"tầm",
"cao",
"mới"
] |
[
"trung tâm",
"hai",
"ngày",
"đầu",
"ngày tám ngày hai mươi tháng hai",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"ở",
"mức",
"cao",
"trên",
"bốn trăm năm bẩy ki lo oát",
"đồng/chỉ"
] | [
"trung tâm",
"hai",
"ngày",
"đầu",
"ngày 8 ngày 20 tháng 2",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"vẫn",
"giữ",
"vững",
"ở",
"mức",
"cao",
"trên",
"457 kw",
"đồng/chỉ"
] |
[
"iphone",
"không hai chín hai bốn một năm năm hai chín ba không",
"độ",
"vỏ",
"jet",
"black",
"logo",
"phát",
"sáng",
"tại",
"việt",
"nam",
"mức",
"phí",
"độ",
"vỏ",
"jet",
"black",
"cho",
"iphone",
"vòng mười chín mười",
"là",
"một ngàn hai trăm chín bốn phẩy một không bẩy mi li lít",
"đồng",
"lớp",
"vỏ",
"này",
"bóng",
"dễ",
"bám",
"vân",
"tay",
"và",
"dễ",
"trầy",
"xước",
"hệt",
"như",
"iphone",
"bốn trăm bẩy bảy ngàn một trăm hai bảy",
"iphone",
"hiệu số mười một mười bốn",
"độ",
"lớp",
"vỏ",
"đen",
"bóng",
"đẹp",
"mắt",
"dịch",
"ba chín tám hai không tám một ba chín hai tám",
"vụ",
"độ",
"vỏ",
"iphone",
"một phẩy hai",
"cho",
"các",
"model",
"đời",
"cũ",
"như",
"iphone",
"ba ngàn",
"âm bảy nghìn hai trăm năm mươi hai phẩy không không tám trăm ba mươi tấn",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"khá",
"sớm",
"gần",
"như",
"trùng",
"với",
"thời",
"điểm",
"iphone",
"cộng chín một một không chín năm một không ba hai ba",
"về",
"nước",
"mới",
"đây",
"những",
"bộ",
"vỏ",
"màu",
"đen",
"bóng",
"jet",
"black",
"cũng",
"được",
"đưa",
"về",
"nước",
"vể",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"tín",
"đồ",
"apple",
"theo",
"đại",
"diện",
"cửa",
"hàng",
"ngọc",
"long",
"mobile",
"hà",
"nội",
"vỏ",
"jet",
"black",
"này",
"có",
"thiết",
"kế",
"đường",
"viền",
"như",
"iphone",
"ba trăm bảy mươi chín ngàn một trăm bốn mươi tám",
"độ",
"bóng",
"và",
"bám",
"vân",
"tay",
"cũng",
"giống",
"hệt",
"model",
"đời",
"mới",
"quá",
"trình",
"độ",
"sản",
"phẩm",
"mất",
"khoảng",
"một",
"giờ",
"với",
"sáu",
"giá",
"thay",
"vỏ",
"là",
"chín trăm tám mươi tám rúp",
"đồng",
"phần",
"logo",
"phát",
"sáng",
"ở",
"mặt",
"sau",
"máy",
"riêng",
"việc",
"độ",
"logo",
"táo",
"khuyết",
"phát",
"sáng",
"phía",
"sau",
"có",
"giá",
"chín nghìn một trăm ba tám phẩy hai trăm ba chín ki lo oát giờ trên oát giờ",
"logo",
"này",
"tận",
"dụng",
"nguồn",
"sáng",
"từ",
"đèn",
"màn",
"hình",
"không",
"gây",
"hao",
"pin",
"khi",
"tắt",
"màn",
"hình",
"logo",
"này",
"cũng",
"dừng",
"phát",
"sáng",
"chỉ",
"có",
"cổng",
"lightning",
"vẫn",
"giữ",
"màu",
"sắc",
"cũ",
"của",
"máy",
"do",
"liên",
"quan",
"đến",
"linh",
"kiện",
"bên",
"trong",
"với",
"phần",
"chữ",
"iphone",
"và",
"số",
"imei",
"ở",
"mặt",
"tám trăm lẻ hai ngàn ba trăm năm sáu",
"lưng",
"máy",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chọn",
"khắc",
"hoặc",
"để",
"trống",
"trong",
"khi",
"đó",
"phần",
"cụm",
"camera",
"của",
"máy",
"được",
"giữ",
"nguyên",
"thay",
"vì",
"cố",
"mô",
"phỏng",
"điểm",
"lồi",
"cỡ",
"lớn",
"của",
"iphone",
"hai nghìn ba trăm linh một",
"hiện",
"tại",
"iphone",
"bốn nghìn linh bốn",
"hai mươi năm phẩy bẩy",
"plus",
"jet",
"black",
"đang",
"là",
"món",
"hàng",
"nóng",
"trên",
"thị",
"trường",
"với",
"số",
"lượng",
"bán",
"ra",
"khá",
"ít",
"tại",
"việt",
"nam",
"giá",
"bán",
"của",
"những",
"chiếc",
"máy",
"jet",
"black",
"chênh",
"đến",
"vài",
"triệu",
"so",
"với",
"các",
"màu",
"còn",
"lại",
"phí",
"độ",
"vỏ",
"là",
"âm hai nghìn chín trăm năm hai chấm sáu trăm năm mươi ba đề xi ben",
"đồng",
"thay",
"logo",
"phát",
"sáng",
"mười hai vòng trên chỉ",
"jet",
"black",
"là",
"một",
"trong",
"sáu trăm bảy mươi tư nghìn năm trăm tám mươi chín",
"màu",
"mới",
"trên",
"iphone",
"sáu triệu một trăm ba mươi nghìn ba trăm sáu chín",
"bên",
"cạnh",
"màu",
"matte",
"black",
"đen",
"mờ",
"theo",
"apple",
"iphone",
"màu",
"này",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"công",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"trước",
"khi",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"máy",
"chỉ",
"có",
"bản",
"bẩy triệu bốn trăm sáu sáu ngàn bốn",
"và",
"ba trăm sáu mươi mốt bát can",
"logo",
"táo",
"khuyết",
"bằng",
"chất",
"liệu",
"thép",
"không",
"gỉ",
"apple",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"nên",
"sử",
"dụng",
"vỏ",
"bảo",
"vệ",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"máy",
"bị",
"trầy",
"xước"
] | [
"iphone",
"029241552930",
"độ",
"vỏ",
"jet",
"black",
"logo",
"phát",
"sáng",
"tại",
"việt",
"nam",
"mức",
"phí",
"độ",
"vỏ",
"jet",
"black",
"cho",
"iphone",
"vòng 19 - 10",
"là",
"1294,107 ml",
"đồng",
"lớp",
"vỏ",
"này",
"bóng",
"dễ",
"bám",
"vân",
"tay",
"và",
"dễ",
"trầy",
"xước",
"hệt",
"như",
"iphone",
"477.127",
"iphone",
"hiệu số 11 - 14",
"độ",
"lớp",
"vỏ",
"đen",
"bóng",
"đẹp",
"mắt",
"dịch",
"39820813928",
"vụ",
"độ",
"vỏ",
"iphone",
"1,2",
"cho",
"các",
"model",
"đời",
"cũ",
"như",
"iphone",
"3000",
"-7252,00830 tấn",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"khá",
"sớm",
"gần",
"như",
"trùng",
"với",
"thời",
"điểm",
"iphone",
"+91109510323",
"về",
"nước",
"mới",
"đây",
"những",
"bộ",
"vỏ",
"màu",
"đen",
"bóng",
"jet",
"black",
"cũng",
"được",
"đưa",
"về",
"nước",
"vể",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"của",
"tín",
"đồ",
"apple",
"theo",
"đại",
"diện",
"cửa",
"hàng",
"ngọc",
"long",
"mobile",
"hà",
"nội",
"vỏ",
"jet",
"black",
"này",
"có",
"thiết",
"kế",
"đường",
"viền",
"như",
"iphone",
"379.148",
"độ",
"bóng",
"và",
"bám",
"vân",
"tay",
"cũng",
"giống",
"hệt",
"model",
"đời",
"mới",
"quá",
"trình",
"độ",
"sản",
"phẩm",
"mất",
"khoảng",
"một",
"giờ",
"với",
"6",
"giá",
"thay",
"vỏ",
"là",
"988 rub",
"đồng",
"phần",
"logo",
"phát",
"sáng",
"ở",
"mặt",
"sau",
"máy",
"riêng",
"việc",
"độ",
"logo",
"táo",
"khuyết",
"phát",
"sáng",
"phía",
"sau",
"có",
"giá",
"9138,239 kwh/wh",
"logo",
"này",
"tận",
"dụng",
"nguồn",
"sáng",
"từ",
"đèn",
"màn",
"hình",
"không",
"gây",
"hao",
"pin",
"khi",
"tắt",
"màn",
"hình",
"logo",
"này",
"cũng",
"dừng",
"phát",
"sáng",
"chỉ",
"có",
"cổng",
"lightning",
"vẫn",
"giữ",
"màu",
"sắc",
"cũ",
"của",
"máy",
"do",
"liên",
"quan",
"đến",
"linh",
"kiện",
"bên",
"trong",
"với",
"phần",
"chữ",
"iphone",
"và",
"số",
"imei",
"ở",
"mặt",
"802.356",
"lưng",
"máy",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chọn",
"khắc",
"hoặc",
"để",
"trống",
"trong",
"khi",
"đó",
"phần",
"cụm",
"camera",
"của",
"máy",
"được",
"giữ",
"nguyên",
"thay",
"vì",
"cố",
"mô",
"phỏng",
"điểm",
"lồi",
"cỡ",
"lớn",
"của",
"iphone",
"2301",
"hiện",
"tại",
"iphone",
"4004",
"25,7",
"plus",
"jet",
"black",
"đang",
"là",
"món",
"hàng",
"nóng",
"trên",
"thị",
"trường",
"với",
"số",
"lượng",
"bán",
"ra",
"khá",
"ít",
"tại",
"việt",
"nam",
"giá",
"bán",
"của",
"những",
"chiếc",
"máy",
"jet",
"black",
"chênh",
"đến",
"vài",
"triệu",
"so",
"với",
"các",
"màu",
"còn",
"lại",
"phí",
"độ",
"vỏ",
"là",
"-2952.653 db",
"đồng",
"thay",
"logo",
"phát",
"sáng",
"12 vòng/chỉ",
"jet",
"black",
"là",
"một",
"trong",
"674.589",
"màu",
"mới",
"trên",
"iphone",
"6.130.369",
"bên",
"cạnh",
"màu",
"matte",
"black",
"đen",
"mờ",
"theo",
"apple",
"iphone",
"màu",
"này",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"công",
"đoạn",
"hoàn",
"thiện",
"hơn",
"trước",
"khi",
"bán",
"ra",
"thị",
"trường",
"máy",
"chỉ",
"có",
"bản",
"7.466.400",
"và",
"361 pa",
"logo",
"táo",
"khuyết",
"bằng",
"chất",
"liệu",
"thép",
"không",
"gỉ",
"apple",
"khuyến",
"cáo",
"người",
"dùng",
"nên",
"sử",
"dụng",
"vỏ",
"bảo",
"vệ",
"để",
"tránh",
"tình",
"trạng",
"máy",
"bị",
"trầy",
"xước"
] |
[
"vov.vn",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"vải",
"thiều",
"bắc",
"giang",
"không",
"phải",
"là",
"câu",
"hỏi",
"bây",
"giờ",
"mới",
"có",
"mà",
"đã",
"được",
"đặt",
"ra",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"không hai ba không ba một một bốn hai tám tám tám",
"ngày",
"nữa",
"là",
"vải",
"thiều",
"bắc",
"giang",
"bước",
"vào",
"thời",
"gian",
"thu",
"hoạch",
"chính",
"vụ",
"mặc",
"dù",
"từ",
"thị",
"trấn",
"lục",
"ngạn",
"vào",
"xã",
"tân",
"mộc",
"chưa",
"đầy",
"âm ba nghìn chín trăm bốn mươi sáu phẩy chín trăm năm mươi sáu pao",
"đường",
"đi",
"đã",
"được",
"cải",
"tạo",
"cũng",
"phải",
"mất",
"hơn",
"ngày hai mươi tám",
"mới",
"vào",
"được",
"trung",
"tâm",
"xã",
"sản",
"lượng",
"vải",
"thiểu",
"năm",
"nay",
"ước",
"đạt",
"hơn",
"bốn ngàn không trăm mười một",
"tấn",
"ảnh",
"kt",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"duẩn",
"thôn",
"hoa",
"quảng",
"xã",
"tân",
"mộc",
"cho",
"biết",
"hơn",
"bẩy ngàn một trăm bẩy bảy chấm ba trăm linh một xen ti mét khối",
"vải",
"thiều",
"của",
"gia",
"đình",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chín",
"đỏ",
"giá",
"bán",
"tại",
"vườn",
"từ",
"bảy hai sáu chín một tám tám tám chín bốn bảy",
"đồng một kí lô gam",
"cao",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"khoảng",
"chín mươi",
"đồng một kí lô gam",
"nếu",
"ngày mười một tháng sáu",
"giá",
"vải",
"ổn",
"định",
"như",
"hiện",
"nay",
"gia",
"đình",
"aanh",
"sẽ",
"thu",
"lãi",
"gần",
"bốn trăm linh tám héc trên đề xi ben",
"đồng",
"sản",
"lượng",
"năm",
"nay",
"của",
"nhà",
"tôi",
"tháng mười năm tám sáu bốn",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"từ",
"ngày hai mươi tư mười tám hai mươi bốn",
"tấn",
"vải",
"trừ",
"hết",
"chi",
"phí",
"với",
"mức",
"giá",
"trên",
"bốn phẩy không hai hai",
"đồng một kí lô gam",
"trở",
"lên",
"thì",
"người",
"nông",
"dân",
"sẽ",
"có",
"lãi",
"và",
"thu",
"về",
"một",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"khá",
"anh",
"duẩn",
"chia",
"sẻ",
"ngày mười chín",
"tổng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"vải",
"thiều",
"của",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"khoảng",
"âm hai trăm năm sáu phẩy không không năm trăm ba bẩy giờ",
"sản",
"lượng",
"đạt",
"hơn",
"mười hai nghìn hai trăm bảy mươi bốn phẩy bốn ngàn tám trăm tám hai",
"tấn",
"quả",
"tươi",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"chín chín nghìn sáu trăm tám tám phẩy sáu chín một ba",
"tấn",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"diện",
"tích",
"trồng",
"vải",
"theo",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"gap",
"là",
"bốn ngàn ba trăm hai mươi sáu phẩy không tám không không oát giờ",
"tập",
"trung",
"ở",
"huyện",
"lục",
"ngạn",
"có",
"giá",
"cao",
"gấp",
"hơn",
"ba không không trừ hai nghìn không trăm năm mươi xuộc giây rờ tê trừ",
"lần",
"ước",
"tính",
"mỗi",
"vụ",
"vải",
"thiểu",
"chính",
"vụ",
"có",
"hơn",
"hai triệu",
"thương",
"lái",
"đến",
"thu",
"mua",
"nông",
"sản",
"tại",
"bắc",
"giang",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"hơn",
"tám mươi ba nghìn chín trăm hai mươi bốn",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"sang",
"giám",
"sát",
"quá",
"trình",
"thu",
"mua",
"đóng",
"gói",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"về",
"nước",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"mong",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"nhận",
"địa chỉ",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"trong",
"sự",
"định",
"hướng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"với",
"lục",
"ngạn",
"cùng",
"với",
"người",
"dân",
"dân",
"lục",
"ngạn",
"đưa",
"mặt",
"hàng",
"này",
"xuất",
"khẩu",
"chính",
"ngạch",
"sang",
"các",
"thị",
"trường",
"tiềm",
"năng",
"như",
"lào",
"campuchia",
"nhật",
"bản",
"australia",
"rờ hờ chéo bê u gờ",
"và",
"khi",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"về",
"chiếu",
"xạ",
"thì",
"kỳ",
"vọng",
"có",
"thể",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"mỹ",
"ông",
"tấn",
"cho",
"biết",
"theo",
"bà",
"dương",
"phương",
"thảo",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"bộ",
"ngày một tới ngày ba mươi tháng một",
"công",
"thương",
"vải",
"thiều",
"là",
"âm ba năm nghìn một trăm bốn sáu phẩy bốn hai năm ba",
"trong",
"những",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tại",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới"
] | [
"vov.vn",
"làm",
"thế",
"nào",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"hết",
"vải",
"thiều",
"bắc",
"giang",
"không",
"phải",
"là",
"câu",
"hỏi",
"bây",
"giờ",
"mới",
"có",
"mà",
"đã",
"được",
"đặt",
"ra",
"từ",
"nhiều",
"năm",
"nay",
"chỉ",
"còn",
"hơn",
"023031142888",
"ngày",
"nữa",
"là",
"vải",
"thiều",
"bắc",
"giang",
"bước",
"vào",
"thời",
"gian",
"thu",
"hoạch",
"chính",
"vụ",
"mặc",
"dù",
"từ",
"thị",
"trấn",
"lục",
"ngạn",
"vào",
"xã",
"tân",
"mộc",
"chưa",
"đầy",
"-3946,956 pound",
"đường",
"đi",
"đã",
"được",
"cải",
"tạo",
"cũng",
"phải",
"mất",
"hơn",
"ngày 28",
"mới",
"vào",
"được",
"trung",
"tâm",
"xã",
"sản",
"lượng",
"vải",
"thiểu",
"năm",
"nay",
"ước",
"đạt",
"hơn",
"4011",
"tấn",
"ảnh",
"kt",
"anh",
"nguyễn",
"văn",
"duẩn",
"thôn",
"hoa",
"quảng",
"xã",
"tân",
"mộc",
"cho",
"biết",
"hơn",
"7177.301 cm3",
"vải",
"thiều",
"của",
"gia",
"đình",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"chín",
"đỏ",
"giá",
"bán",
"tại",
"vườn",
"từ",
"72691888947",
"đồng một kí lô gam",
"cao",
"hơn",
"năm",
"ngoái",
"khoảng",
"90",
"đồng một kí lô gam",
"nếu",
"ngày 11/6",
"giá",
"vải",
"ổn",
"định",
"như",
"hiện",
"nay",
"gia",
"đình",
"aanh",
"sẽ",
"thu",
"lãi",
"gần",
"408 hz/db",
"đồng",
"sản",
"lượng",
"năm",
"nay",
"của",
"nhà",
"tôi",
"tháng 10/864",
"ước",
"tính",
"khoảng",
"từ",
"ngày 24, 18, 24",
"tấn",
"vải",
"trừ",
"hết",
"chi",
"phí",
"với",
"mức",
"giá",
"trên",
"4,022",
"đồng một kí lô gam",
"trở",
"lên",
"thì",
"người",
"nông",
"dân",
"sẽ",
"có",
"lãi",
"và",
"thu",
"về",
"một",
"khoản",
"thu",
"nhập",
"khá",
"anh",
"duẩn",
"chia",
"sẻ",
"ngày 19",
"tổng",
"diện",
"tích",
"trồng",
"vải",
"thiều",
"của",
"tỉnh",
"bắc",
"giang",
"khoảng",
"-256,00537 giờ",
"sản",
"lượng",
"đạt",
"hơn",
"12.274,4882",
"tấn",
"quả",
"tươi",
"cao",
"hơn",
"khoảng",
"99.688,6913",
"tấn",
"so",
"với",
"năm",
"ngoái",
"trong",
"đó",
"diện",
"tích",
"trồng",
"vải",
"theo",
"quy",
"trình",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"tốt",
"gap",
"là",
"4326,0800 wh",
"tập",
"trung",
"ở",
"huyện",
"lục",
"ngạn",
"có",
"giá",
"cao",
"gấp",
"hơn",
"300-2050/jrt-",
"lần",
"ước",
"tính",
"mỗi",
"vụ",
"vải",
"thiểu",
"chính",
"vụ",
"có",
"hơn",
"2.000.000",
"thương",
"lái",
"đến",
"thu",
"mua",
"nông",
"sản",
"tại",
"bắc",
"giang",
"trong",
"đó",
"có",
"khoảng",
"hơn",
"83.924",
"thương",
"lái",
"trung",
"quốc",
"sang",
"giám",
"sát",
"quá",
"trình",
"thu",
"mua",
"đóng",
"gói",
"để",
"xuất",
"khẩu",
"về",
"nước",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"mong",
"tới",
"đây",
"sẽ",
"nhận",
"địa chỉ",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"bộ",
"công",
"thương",
"trong",
"sự",
"định",
"hướng",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"đến",
"với",
"lục",
"ngạn",
"cùng",
"với",
"người",
"dân",
"dân",
"lục",
"ngạn",
"đưa",
"mặt",
"hàng",
"này",
"xuất",
"khẩu",
"chính",
"ngạch",
"sang",
"các",
"thị",
"trường",
"tiềm",
"năng",
"như",
"lào",
"campuchia",
"nhật",
"bản",
"australia",
"rh/bug",
"và",
"khi",
"đảm",
"bảo",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"về",
"chiếu",
"xạ",
"thì",
"kỳ",
"vọng",
"có",
"thể",
"xuất",
"khẩu",
"sang",
"mỹ",
"ông",
"tấn",
"cho",
"biết",
"theo",
"bà",
"dương",
"phương",
"thảo",
"phó",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"xuất",
"nhập",
"khẩu",
"bộ",
"ngày 1 tới ngày 30 tháng 1",
"công",
"thương",
"vải",
"thiều",
"là",
"-35.146,4253",
"trong",
"những",
"mặt",
"hàng",
"nông",
"sản",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"tại",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới"
] |
[
"tóc",
"bới",
"cao",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"nửa",
"xanh",
"đỏ",
"kiểu",
"sáu giờ",
"teen",
"nửa",
"hoa",
"văn",
"điệu",
"đà",
"người",
"lớn",
"mắt",
"sáng",
"trưng",
"và",
"nụ",
"cười",
"dịu",
"lành",
"cô",
"nương",
"tràn",
"đầy",
"dáng",
"dấp",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"bà",
"thơ",
"trẻ",
"cô",
"lê",
"thanh",
"dạy",
"chúng",
"tôi",
"trên",
"lớp",
"diễn",
"viên",
"âm hai nghìn một trăm bảy mươi chín phẩy không mười chín độ",
"cho",
"nhân",
"vật",
"giữ",
"âm hai nghìn hai trăm bốn mươi hai chấm bốn trăm tám mươi chín giây",
"cho",
"mình",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"biến",
"cố",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trên",
"sân",
"khấu",
"hay",
"trên",
"mười sáu giờ bốn mốt phút năm mươi chín giây",
"phim",
"trường",
"nhưng",
"mà",
"khi",
"vào",
"vai",
"nương",
"tôi",
"lại",
"quên",
"mất",
"công",
"thức",
"xoẹt i gạch ngang đắp liu",
"này",
"xem",
"lại",
"phim",
"cánh",
"đồng",
"bất",
"tận",
"tôi",
"mới",
"kết",
"luận",
"một",
"số",
"vai",
"nên",
"áp",
"dụng",
"công",
"thức",
"chéo ba ngàn linh bốn năm trăm",
"nhưng",
"một",
"số",
"vai",
"phải",
"vào",
"vai",
"triệt",
"để"
] | [
"tóc",
"bới",
"cao",
"đầm",
"dạ",
"hội",
"nửa",
"xanh",
"đỏ",
"kiểu",
"6h",
"teen",
"nửa",
"hoa",
"văn",
"điệu",
"đà",
"người",
"lớn",
"mắt",
"sáng",
"trưng",
"và",
"nụ",
"cười",
"dịu",
"lành",
"cô",
"nương",
"tràn",
"đầy",
"dáng",
"dấp",
"của",
"một",
"người",
"đàn",
"bà",
"thơ",
"trẻ",
"cô",
"lê",
"thanh",
"dạy",
"chúng",
"tôi",
"trên",
"lớp",
"diễn",
"viên",
"-2179,019 độ",
"cho",
"nhân",
"vật",
"giữ",
"-2242.489 s",
"cho",
"mình",
"để",
"đối",
"mặt",
"với",
"những",
"biến",
"cố",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"trên",
"sân",
"khấu",
"hay",
"trên",
"16:41:59",
"phim",
"trường",
"nhưng",
"mà",
"khi",
"vào",
"vai",
"nương",
"tôi",
"lại",
"quên",
"mất",
"công",
"thức",
"/y-w",
"này",
"xem",
"lại",
"phim",
"cánh",
"đồng",
"bất",
"tận",
"tôi",
"mới",
"kết",
"luận",
"một",
"số",
"vai",
"nên",
"áp",
"dụng",
"công",
"thức",
"/3004500",
"nhưng",
"một",
"số",
"vai",
"phải",
"vào",
"vai",
"triệt",
"để"
] |
[
"henry",
"mơ",
"làm",
"huấn luyện viên",
"của",
"arsenal",
"hai ba tháng tám",
"khi",
"được",
"sky",
"sports",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"tại",
"emirates",
"huyền",
"thoại",
"người",
"pháp",
"thừa",
"nhận",
"đó",
"là",
"một",
"giấc",
"mơ",
"đối",
"với",
"tôi",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"tôi",
"vẫn",
"phục",
"vụ",
"đội",
"tuyển",
"bỉ",
"thierry",
"henry",
"là",
"người",
"ghi",
"bàn",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"cho",
"arsenal",
"trước",
"đó",
"thierry",
"henry",
"từng",
"có",
"ý",
"xin",
"làm",
"huấn luyện viên",
"đội",
"bảy trăm một nghìn ba trăm a tê rờ gờ ét gạch ngang vê kép gờ",
"arsenal",
"nhưng",
"bị",
"arsene",
"wenger",
"từ",
"chối",
"vì",
"những",
"chỉ",
"trích",
"anh",
"nhằm",
"vào",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"hiện",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"người",
"pháp",
"cùng",
"với",
"carlo",
"ancelotti",
"luis",
"enrique",
"ba ngàn lẻ bảy",
"max",
"allegri",
"và",
"thomas",
"tuchel",
"đang",
"là",
"những",
"ứng",
"viên",
"hàng",
"đầu",
"thay",
"thế",
"giáo",
"sư"
] | [
"henry",
"mơ",
"làm",
"huấn luyện viên",
"của",
"arsenal",
"23/8",
"khi",
"được",
"sky",
"sports",
"hỏi",
"về",
"khả",
"năng",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"tại",
"emirates",
"huyền",
"thoại",
"người",
"pháp",
"thừa",
"nhận",
"đó",
"là",
"một",
"giấc",
"mơ",
"đối",
"với",
"tôi",
"nhưng",
"hiện",
"tại",
"tôi",
"vẫn",
"phục",
"vụ",
"đội",
"tuyển",
"bỉ",
"thierry",
"henry",
"là",
"người",
"ghi",
"bàn",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"cho",
"arsenal",
"trước",
"đó",
"thierry",
"henry",
"từng",
"có",
"ý",
"xin",
"làm",
"huấn luyện viên",
"đội",
"7001300atrgs-wg",
"arsenal",
"nhưng",
"bị",
"arsene",
"wenger",
"từ",
"chối",
"vì",
"những",
"chỉ",
"trích",
"anh",
"nhằm",
"vào",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"hiện",
"cựu",
"danh",
"thủ",
"người",
"pháp",
"cùng",
"với",
"carlo",
"ancelotti",
"luis",
"enrique",
"3007",
"max",
"allegri",
"và",
"thomas",
"tuchel",
"đang",
"là",
"những",
"ứng",
"viên",
"hàng",
"đầu",
"thay",
"thế",
"giáo",
"sư"
] |
[
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"trung",
"quốc",
"đang",
"kỷ",
"niệm",
"một ngàn năm trăm bốn mươi hai",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"nhật",
"bản",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"kết",
"thúc",
"đại",
"chiến",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"khai",
"mạc",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"quân",
"số",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"khoảng",
"hai ngàn sáu trăm bốn mươi",
"người",
"ngày hai bảy hai mươi hai mười sáu",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"quân",
"sự",
"kỷ",
"niệm",
"một nghìn bốn trăm hai mươi",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"của",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"chống",
"nhật",
"và",
"kết",
"thúc",
"đại",
"chiến",
"thế",
"giới",
"lần",
"thứ",
"ii",
"đã",
"diễn",
"ra",
"hoành",
"tráng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"ba ngàn",
"máy",
"bay",
"một triệu bốn trăm bảy mươi tám ngàn năm trăm hai mươi hai",
"phương",
"tiện",
"vũ",
"khí",
"trang",
"bị",
"với",
"bảy trăm lẻ một oát giờ",
"là",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"mới",
"dù",
"tình",
"hình",
"trên",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"thế",
"nào",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"hướng",
"tới",
"vị",
"thế",
"thống",
"trị",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"nhằm",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"bành",
"trướng",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"buộc",
"các",
"dân",
"tộc",
"khác",
"phải",
"chịu",
"những",
"tình",
"huống",
"bi",
"thảm",
"mà",
"người",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"đài",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"chiến",
"tranh",
"là",
"thanh",
"gươm",
"damocles",
"vẫn",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"trên",
"đầu",
"nhân",
"loại",
"chúng",
"ta",
"phải",
"rút",
"ra",
"những",
"bài",
"học",
"cay",
"đắng",
"từ",
"lịch",
"sử",
"và",
"cống",
"hiến",
"bản",
"thân",
"cho",
"hòa",
"bình",
"thế",
"giới",
"tass",
"dẫn",
"lời",
"của",
"ông",
"tập",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"diễu",
"binh",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"là",
"bốn trăm năm tám độ xê",
"quân",
"nhân",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đội",
"nước",
"ngoài",
"cùng",
"với",
"sĩ",
"quan",
"binh",
"sĩ",
"trung",
"quốc",
"diễu",
"hành",
"trên",
"quảng",
"trường",
"thiên",
"an",
"môn",
"là",
"đại",
"diện",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"các",
"nước",
"khoảng",
"gần",
"một",
"nghìn",
"sĩ",
"quan",
"và",
"binh",
"sĩ",
"lực",
"lượng",
"danh",
"dự",
"đến",
"tham",
"gia",
"diễu",
"binh",
"ở",
"trung",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"belarus",
"ai",
"cập",
"kazakhstan",
"kyrgyzstan",
"cuba",
"mexico",
"mông",
"cổ",
"pakistan",
"serbia",
"nga",
"tajikistan",
"afghanistan",
"vanuatu",
"venezuela",
"campuchia",
"lào",
"và",
"fiji",
"lực",
"lượng",
"trung",
"đoàn",
"tiêu",
"binh",
"danh",
"dự",
"số",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi mốt",
"preobrazhensky",
"của",
"nga",
"đi",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"đội",
"hình",
"quân",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đội",
"hình",
"vũ",
"khí",
"trang",
"tám ngàn chín trăm ba mươi chín chấm một sáu hai héc ta trên inh",
"bị",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"tham",
"gia",
"diễu",
"hành",
"có",
"tổ",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"bí",
"mật",
"đông",
"phong",
"tê e gạch ngang hai không không không gạch chéo tám trăm lẻ tám",
"mệnh",
"danh",
"là",
"sát",
"thủ",
"tàu",
"sân",
"bay",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"được",
"công",
"bố",
"đầu",
"đạn",
"tên",
"lửa",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"bay",
"với",
"vận",
"tốc",
"gấp",
"âm hai mươi nghìn tám trăm ba mươi sáu phẩy chín tám sáu tám",
"lần",
"tốc",
"độ",
"âm",
"thanh",
"các",
"sĩ",
"quan",
"trung",
"quốc",
"nói",
"rằng",
"tám nghìn sáu trăm năm hai chấm không không hai bẩy không phần trăm",
"vũ",
"khí",
"dét tờ gạch chéo bẩy không không",
"trang",
"bị",
"tham",
"gia",
"đội",
"hình",
"diễu",
"hành",
"là",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"rbk",
"trích",
"nguồn",
"từ",
"financial",
"times",
"cho",
"thấy",
"trong",
"đội",
"hình",
"diễu",
"hành",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tên",
"lửa",
"đông",
"phong",
"bảy không không đắp liu vờ xuộc tờ e rờ đê",
"nhưng",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đến",
"dự",
"cổng",
"thông",
"tin",
"vesti.ekonomika",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"tôi",
"không",
"đồng",
"ý",
"với",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"một",
"số",
"nước",
"phương",
"tây",
"thực",
"hiện",
"các",
"động",
"thái",
"hạn",
"chế",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"với",
"nước",
"nga",
"đã",
"gây",
"những",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"lên",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"nga-trung",
"ngược",
"lại",
"những",
"động",
"thái",
"này",
"đã",
"kích",
"thích",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đất",
"nước",
"chúng",
"ta",
"phát",
"triển",
"mối",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"doanh",
"bền",
"vững",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"putin",
"nói",
"đồng",
"thời",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"vesti.ekonomika",
"đưa",
"ngày hai mươi năm tháng bốn năm hai ngàn bốn trăm tám tám",
"ra",
"những",
"số",
"liệu",
"phân",
"tích",
"dẫn",
"nguồn",
"từ",
"trang",
"bloomberg",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"bloomberg",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nga",
"giảm",
"tới",
"âm bốn nghìn ba trăm bẩy mươi phẩy sáu không không oát",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"sáu nghìn bảy trăm lẻ tám chấm sáu năm hai tấn trên xen ti mét vuông",
"usd",
"tháng một năm hai tám hai hai",
"sự",
"suy",
"giảm",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"trong",
"năm",
"dẫn",
"đến",
"một",
"thực",
"tế",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"nga",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"tám nhăm phẩy bẩy một",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"hàng",
"đầu",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"vòng",
"hơn",
"ba mươi bảy",
"năm",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"từ",
"góc",
"độ",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"putin",
"nói",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"có",
"những",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"tương",
"tự",
"và",
"vương",
"quốc",
"trung",
"tâm",
"đang",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"thành",
"công",
"con",
"đường",
"mà",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đi",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"đây",
"là",
"con",
"đường",
"của",
"những",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"thành",
"công",
"và",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"khôn",
"ngoan",
"kênh",
"nguyễn thành vinh",
"dẫn",
"lời",
"bloomberg",
"đưa",
"lên",
"trên",
"trang",
"của",
"mình",
"bức",
"ảnh",
"biết",
"nói",
"về",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"chính",
"bản",
"thân",
"putin",
"trước",
"thềm",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"đã",
"cố",
"gắng",
"trấn",
"an",
"mọi",
"người",
"trên",
"truyền",
"thông",
"trung",
"quốc",
"ông",
"nhận",
"xét",
"với",
"nguyễn thành vinh",
"rằng",
"không",
"nhận",
"thấy",
"một",
"sự",
"suy",
"giảm",
"nào",
"rõ",
"ràng",
"hoặc",
"những",
"người",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"điện",
"kremlin",
"đang",
"đeo",
"kính",
"màu",
"hồng",
"sự",
"suy",
"giảm",
"này",
"không",
"chỉ",
"thể",
"hiện",
"ở",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nga",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lao",
"vào",
"đường",
"trượt",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kéo",
"dài",
"do",
"hậu",
"quả",
"của",
"thị",
"trường",
"bong",
"bóng",
"và",
"theo",
"đó",
"là",
"popping",
"cơn",
"sốt",
"chứng",
"khoán",
"từ",
"sáng",
"ngày hai mươi chín",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"suy",
"giảm",
"đến",
"chín trăm ba mươi bẩy ơ rô",
"theo",
"nhận",
"dét lờ a o cờ gạch chéo bờ o",
"định",
"của",
"tờ",
"vesti.ekonomika",
"những",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tập",
"trung",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"tính",
"lỗ",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"là",
"thời",
"điểm",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"đối",
"với",
"họ",
"trong",
"vòng",
"chín mươi hai",
"năm",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"còn",
"tờ",
"vesti.ekonomika",
"thì",
"cho",
"rằng",
"ba",
"tháng",
"cuối",
"mười một giờ mười hai phút ba nhăm giây",
"đối",
"với",
"các",
"quỹ",
"nước",
"ngoài",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đã",
"trở",
"nên",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trong",
"mười",
"năm",
"qua",
"các",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"trong",
"ngày mười bẩy hai mươi chín",
"theo",
"markit",
"giảm",
"bảy trăm ba ngàn mười gạch ngang ca ca u chéo dét mờ lờ dét nờ",
"điểm",
"giá",
"trị",
"dưới",
"hai mốt tới hai mươi mốt",
"cho",
"thấy",
"sự",
"suy",
"giảm",
"trong",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"khu",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"hai năm tháng không ba chín sáu một",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"được",
"biên",
"độ",
"suy",
"giảm",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"ngày mười chín ngày mười bốn tháng sáu",
"của",
"hàn",
"quốc",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"âm bảy sáu phẩy hai chín",
"nhật",
"bản",
"đã",
"rớt",
"vào",
"mùng tám và ngày ba tháng ba",
"ở",
"mức",
"một ngàn chín trăm sáu chín phẩy không không sáu trăm ba tư đề xi mét vuông trên ca ra",
"ftse",
"ba bảy",
"của",
"anh",
"giảm",
"âm chín nghìn ba trăm hai nhăm phẩy không ba hai chín rúp",
"dax",
"ba triệu tám trăm",
"của",
"đức",
"mất",
"bốn nghìn một trăm tám mươi sáu phẩy không bốn sáu bát can",
"tại",
"pháp",
"chỉ",
"số",
"cac",
"tám mươi tám chấm tám tới mười tám chấm năm",
"giảm",
"âm chín nghìn ba trăm năm tám chấm sáu trăm năm chín ki lô mét vuông",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"chỉ",
"số",
"dow",
"jones",
"s",
"&",
"p",
"âm mười sáu chấm sáu tám",
"và",
"nasdaq",
"mất",
"gần",
"tám nghìn mười sáu phẩy không không hai hai tám tháng",
"điều",
"này",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"nga",
"sẽ",
"lao",
"sâu",
"vào",
"suy",
"thoái",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"của",
"trang",
"utro.ru",
"valery",
"korol",
"kov",
"cho",
"biết",
"bài",
"viết",
"của",
"chuyên",
"gia",
"này",
"trình",
"bày",
"các",
"dữ",
"liệu",
"về",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"các",
"chỉ",
"số",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"hai mươi hai giờ năm năm phút",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"kết",
"thúc",
"với",
"sự",
"trượt",
"dốc",
"của",
"các",
"chỉ",
"số",
"shanghai",
"composite",
"là",
"năm ngàn hai trăm sáu bẩy chấm không không năm trăm năm mươi sáu đồng",
"và",
"shenzhen",
"component",
"ở",
"mức",
"âm tám ngàn một trăm sáu sáu phẩy chín sáu ba giờ",
"li",
"hui",
"đại",
"sứ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"nga",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"các",
"hãng",
"truyền",
"thông",
"trung",
"quốc",
"làm",
"việc",
"và",
"thường",
"trú",
"ở",
"nga",
"cho",
"rằng",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"mang",
"đến",
"cho",
"thế",
"giới",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"hơn",
"chứ",
"không",
"phải",
"nguy",
"cơ",
"ngoài",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"với",
"đất",
"nước",
"thiên",
"triều",
"còn",
"có",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"arkady",
"dvorkovich",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"trên",
"thực",
"tế",
"của",
"nước",
"nga",
"báo",
"rossiyskaya",
"gazeta",
"dẫn",
"lời",
"ông",
"dvorkovich",
"trấn",
"an",
"tình",
"hình",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"ổn",
"định",
"lại",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tuần",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"trong",
"một",
"vài",
"tuần",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"ổn",
"định",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"ở",
"mức",
"phù",
"hợp",
"với",
"trình",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"mình",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"dvorkovich",
"trong",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"russia",
"hai ngàn sáu trăm lẻ chín",
"tiếp",
"theo",
"vị",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vẽ",
"lên",
"một",
"tương",
"lai",
"rực",
"rỡ",
"cho",
"hợp",
"tác",
"dầu",
"thô",
"và",
"khí",
"gas",
"hai",
"nước",
"dầu",
"thô",
"và",
"gas",
"của",
"nước",
"nga",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"có",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"cao",
"nhất",
"ngày mười tám",
"chủ",
"nhiệm",
"chương",
"trình",
"nước",
"nga",
"trong",
"mùng sáu ngày hai mươi tháng sáu",
"khu",
"vực",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"trung",
"tâm",
"moscow",
"carnegie",
"ông",
"alexander",
"gabuev",
"nói",
"với",
"bloomberg",
"moscow",
"hiện",
"đang",
"ở",
"vị",
"thế",
"của",
"người",
"chào",
"hàng",
"ông",
"gabuev",
"đã",
"ra",
"rằng",
"một",
"số",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"nga-trung",
"quốc",
"chưa",
"được",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"newsru.comdẫn",
"lời",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"hối",
"vnesheconombank",
"peter",
"fradkov",
"ông",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"rằng",
"các",
"dòng",
"hoán",
"đổi",
"bốn nghìn ba trăm sáu mươi ba phẩy một tám hai xen ti mét",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"vào",
"tháng",
"hiệu số mười bốn hai mươi mốt",
"giữa",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"được",
"nhu",
"cầu",
"cao",
"trên",
"thị",
"trường",
"do",
"dòng",
"tiền",
"này",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"nguồn",
"tài",
"chính",
"ngắn",
"hạn",
"ngoài",
"ra",
"các",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tiết",
"kiệm",
"sberbank",
"maxim",
"poletaev",
"và",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"của",
"vtb",
"yuri",
"solovyov",
"cho",
"rằng",
"dòng",
"tín",
"dụng",
"tám trăm bẩy tư oát giờ",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"được",
"mở",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"có",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"do",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tại",
"nga",
"rất",
"thấp",
"cuối",
"cùng",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"reuters",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"của",
"nga",
"và",
"sự",
"suy",
"giảm",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"dừng",
"vô",
"thời",
"hạn",
"các",
"dự",
"án",
"song",
"phương",
"trị",
"giá",
"bốn nghìn năm trăm tám mươi hai chấm bảy bốn tám ve bê",
"usd",
"trên",
"thực",
"tế",
"suy",
"giảm",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"hai",
"nước",
"đến",
"bốn nghìn tám trăm bốn bảy chấm không không bẩy bốn ba mi li gam",
"chỉ",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"một",
"loạt",
"những",
"dự",
"án",
"song",
"phương",
"hai",
"nước",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"nước",
"nga",
"rời",
"khỏi",
"top",
"một ngàn bốn trăm tám mươi bốn",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"đầu",
"vào",
"trung",
"quốc",
"suy",
"giảm",
"các",
"chỉ",
"số",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"thế",
"giới",
"từ",
"nguyên",
"nhân",
"khủng",
"hoảng",
"chưa",
"từng",
"có",
"của",
"trung",
"quốc",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"của",
"giá",
"dầu",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"trung",
"quốc",
"không",
"đưa",
"ra",
"một",
"lý",
"do",
"nào",
"cho",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"tỉnh",
"táo",
"có",
"thể",
"lạc",
"quan",
"nước",
"nga",
"với",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"thiên",
"nhiên",
"giàu",
"có",
"và",
"nguồn",
"tài",
"sản",
"quan",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"của",
"quốc",
"gia",
"con",
"người",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"độc",
"lập",
"điều",
"đó",
"đã",
"được",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"thông",
"thái",
"khẳng",
"định",
"từ",
"thời",
"kỳ",
"yeltsin",
"kể",
"cả",
"thời",
"yeltsin",
"và",
"hiện",
"nay",
"là",
"putin",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nga",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"hợp",
"vào",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"tích",
"hợp",
"với",
"những",
"gì",
"moscow",
"có",
"thể",
"đó",
"là",
"thông",
"qua",
"những",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"dầu",
"điều",
"nguy",
"hiểm",
"ở",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"dầu",
"hay",
"khí",
"gas",
"mà",
"là",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"giá",
"cả",
"hàng",
"hóa",
"và",
"những",
"trò",
"chơi",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"cơ",
"cá",
"mập",
"tác",
"giả",
"oleg",
"chuvakin",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"quân",
"sự",
"của",
"trang",
"bình",
"luận",
"quân",
"sự",
"nga"
] | [
"trong",
"những",
"ngày",
"này",
"trung",
"quốc",
"đang",
"kỷ",
"niệm",
"1542",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"nhật",
"bản",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"kết",
"thúc",
"đại",
"chiến",
"thế",
"giới",
"thứ",
"ii",
"khai",
"mạc",
"lễ",
"diễu",
"hành",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"cận",
"bình",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"quân",
"số",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"khoảng",
"2640",
"người",
"ngày 27, 22, 16",
"cuộc",
"diễu",
"hành",
"quân",
"sự",
"kỷ",
"niệm",
"1420",
"năm",
"chiến",
"thắng",
"của",
"nhân",
"dân",
"trung",
"quốc",
"chống",
"nhật",
"và",
"kết",
"thúc",
"đại",
"chiến",
"thế",
"giới",
"lần",
"thứ",
"ii",
"đã",
"diễn",
"ra",
"hoành",
"tráng",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"3000",
"máy",
"bay",
"1.478.522",
"phương",
"tiện",
"vũ",
"khí",
"trang",
"bị",
"với",
"701 wh",
"là",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"mới",
"dù",
"tình",
"hình",
"trên",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"thế",
"nào",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"hướng",
"tới",
"vị",
"thế",
"thống",
"trị",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"nhằm",
"tới",
"mục",
"tiêu",
"bành",
"trướng",
"và",
"không",
"bao",
"giờ",
"buộc",
"các",
"dân",
"tộc",
"khác",
"phải",
"chịu",
"những",
"tình",
"huống",
"bi",
"thảm",
"mà",
"người",
"trung",
"quốc",
"đã",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"đài",
"bbc",
"dẫn",
"lời",
"của",
"chủ",
"tịch",
"tập",
"chiến",
"tranh",
"là",
"thanh",
"gươm",
"damocles",
"vẫn",
"treo",
"lơ",
"lửng",
"trên",
"đầu",
"nhân",
"loại",
"chúng",
"ta",
"phải",
"rút",
"ra",
"những",
"bài",
"học",
"cay",
"đắng",
"từ",
"lịch",
"sử",
"và",
"cống",
"hiến",
"bản",
"thân",
"cho",
"hòa",
"bình",
"thế",
"giới",
"tass",
"dẫn",
"lời",
"của",
"ông",
"tập",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"diễu",
"binh",
"ở",
"bắc",
"kinh",
"là",
"458 oc",
"quân",
"nhân",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đội",
"nước",
"ngoài",
"cùng",
"với",
"sĩ",
"quan",
"binh",
"sĩ",
"trung",
"quốc",
"diễu",
"hành",
"trên",
"quảng",
"trường",
"thiên",
"an",
"môn",
"là",
"đại",
"diện",
"của",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"các",
"nước",
"khoảng",
"gần",
"một",
"nghìn",
"sĩ",
"quan",
"và",
"binh",
"sĩ",
"lực",
"lượng",
"danh",
"dự",
"đến",
"tham",
"gia",
"diễu",
"binh",
"ở",
"trung",
"quốc",
"bao",
"gồm",
"belarus",
"ai",
"cập",
"kazakhstan",
"kyrgyzstan",
"cuba",
"mexico",
"mông",
"cổ",
"pakistan",
"serbia",
"nga",
"tajikistan",
"afghanistan",
"vanuatu",
"venezuela",
"campuchia",
"lào",
"và",
"fiji",
"lực",
"lượng",
"trung",
"đoàn",
"tiêu",
"binh",
"danh",
"dự",
"số",
"1441",
"preobrazhensky",
"của",
"nga",
"đi",
"cuối",
"cùng",
"trong",
"đội",
"hình",
"quân",
"nhân",
"nước",
"ngoài",
"trong",
"đội",
"hình",
"vũ",
"khí",
"trang",
"8939.162 ha/inch",
"bị",
"phương",
"tiện",
"quân",
"sự",
"tham",
"gia",
"diễu",
"hành",
"có",
"tổ",
"hợp",
"tên",
"lửa",
"bí",
"mật",
"đông",
"phong",
"te-2000/808",
"mệnh",
"danh",
"là",
"sát",
"thủ",
"tàu",
"sân",
"bay",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"được",
"công",
"bố",
"đầu",
"đạn",
"tên",
"lửa",
"này",
"có",
"khả",
"năng",
"bay",
"với",
"vận",
"tốc",
"gấp",
"-20.836,9868",
"lần",
"tốc",
"độ",
"âm",
"thanh",
"các",
"sĩ",
"quan",
"trung",
"quốc",
"nói",
"rằng",
"8652.00270 %",
"vũ",
"khí",
"zt/700",
"trang",
"bị",
"tham",
"gia",
"đội",
"hình",
"diễu",
"hành",
"là",
"xuất",
"hiện",
"trước",
"công",
"chúng",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"rbk",
"trích",
"nguồn",
"từ",
"financial",
"times",
"cho",
"thấy",
"trong",
"đội",
"hình",
"diễu",
"hành",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"tên",
"lửa",
"đông",
"phong",
"700wv/terd",
"nhưng",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đến",
"dự",
"cổng",
"thông",
"tin",
"vesti.ekonomika",
"dẫn",
"lời",
"tổng",
"thống",
"tôi",
"không",
"đồng",
"ý",
"với",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"một",
"số",
"nước",
"phương",
"tây",
"thực",
"hiện",
"các",
"động",
"thái",
"hạn",
"chế",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"với",
"nước",
"nga",
"đã",
"gây",
"những",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"lên",
"mối",
"quan",
"hệ",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"nga-trung",
"ngược",
"lại",
"những",
"động",
"thái",
"này",
"đã",
"kích",
"thích",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đất",
"nước",
"chúng",
"ta",
"phát",
"triển",
"mối",
"quan",
"hệ",
"kinh",
"doanh",
"bền",
"vững",
"với",
"trung",
"quốc",
"ông",
"putin",
"nói",
"đồng",
"thời",
"cổng",
"thông",
"tin",
"điện",
"tử",
"vesti.ekonomika",
"đưa",
"ngày 25/4/2488",
"ra",
"những",
"số",
"liệu",
"phân",
"tích",
"dẫn",
"nguồn",
"từ",
"trang",
"bloomberg",
"theo",
"dữ",
"liệu",
"từ",
"bloomberg",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nga",
"giảm",
"tới",
"-4370,600 w",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"6708.652 tấn/cm2",
"usd",
"tháng 1/2822",
"sự",
"suy",
"giảm",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"trong",
"năm",
"dẫn",
"đến",
"một",
"thực",
"tế",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"nga",
"không",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"85,71",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"hàng",
"đầu",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"vòng",
"hơn",
"37",
"năm",
"qua",
"tuy",
"nhiên",
"từ",
"góc",
"độ",
"ngoại",
"giao",
"ông",
"putin",
"nói",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"có",
"những",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"tương",
"tự",
"và",
"vương",
"quốc",
"trung",
"tâm",
"đang",
"đi",
"trên",
"con",
"đường",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"thành",
"công",
"con",
"đường",
"mà",
"trung",
"quốc",
"đã",
"đi",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"đây",
"là",
"con",
"đường",
"của",
"những",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"thành",
"công",
"và",
"chính",
"sách",
"xã",
"hội",
"khôn",
"ngoan",
"kênh",
"nguyễn thành vinh",
"dẫn",
"lời",
"bloomberg",
"đưa",
"lên",
"trên",
"trang",
"của",
"mình",
"bức",
"ảnh",
"biết",
"nói",
"về",
"hai",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"ngoài",
"ra",
"chính",
"bản",
"thân",
"putin",
"trước",
"thềm",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"đã",
"cố",
"gắng",
"trấn",
"an",
"mọi",
"người",
"trên",
"truyền",
"thông",
"trung",
"quốc",
"ông",
"nhận",
"xét",
"với",
"nguyễn thành vinh",
"rằng",
"không",
"nhận",
"thấy",
"một",
"sự",
"suy",
"giảm",
"nào",
"rõ",
"ràng",
"hoặc",
"những",
"người",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"điện",
"kremlin",
"đang",
"đeo",
"kính",
"màu",
"hồng",
"sự",
"suy",
"giảm",
"này",
"không",
"chỉ",
"thể",
"hiện",
"ở",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"giữa",
"trung",
"quốc",
"và",
"nga",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"đã",
"lao",
"vào",
"đường",
"trượt",
"của",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kéo",
"dài",
"do",
"hậu",
"quả",
"của",
"thị",
"trường",
"bong",
"bóng",
"và",
"theo",
"đó",
"là",
"popping",
"cơn",
"sốt",
"chứng",
"khoán",
"từ",
"sáng",
"ngày 29",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"suy",
"giảm",
"đến",
"937 euro",
"theo",
"nhận",
"zlaoc/bo",
"định",
"của",
"tờ",
"vesti.ekonomika",
"những",
"quỹ",
"đầu",
"tư",
"nước",
"ngoài",
"tập",
"trung",
"vào",
"trung",
"quốc",
"bắt",
"đầu",
"tính",
"lỗ",
"tháng",
"vừa",
"qua",
"là",
"thời",
"điểm",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"đối",
"với",
"họ",
"trong",
"vòng",
"92",
"năm",
"bloomberg",
"cho",
"biết",
"còn",
"tờ",
"vesti.ekonomika",
"thì",
"cho",
"rằng",
"ba",
"tháng",
"cuối",
"11:12:35",
"đối",
"với",
"các",
"quỹ",
"nước",
"ngoài",
"hoạt",
"động",
"tại",
"thị",
"trường",
"trung",
"quốc",
"đã",
"trở",
"nên",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"trong",
"mười",
"năm",
"qua",
"các",
"chỉ",
"số",
"hoạt",
"động",
"tích",
"cực",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"trung",
"quốc",
"trong",
"ngày 17, 29",
"theo",
"markit",
"giảm",
"7003010-kku/zmlzn",
"điểm",
"giá",
"trị",
"dưới",
"21 - 21",
"cho",
"thấy",
"sự",
"suy",
"giảm",
"trong",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"khu",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"25/03/961",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"được",
"biên",
"độ",
"suy",
"giảm",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"ngày 19 ngày 14 tháng 6",
"của",
"hàn",
"quốc",
"chỉ",
"số",
"nikkei",
"-76,29",
"nhật",
"bản",
"đã",
"rớt",
"vào",
"mùng 8 và ngày 3 tháng 3",
"ở",
"mức",
"1969,00634 dm2/carat",
"ftse",
"37",
"của",
"anh",
"giảm",
"-9325,0329 rub",
"dax",
"3.000.800",
"của",
"đức",
"mất",
"4186,046 pa",
"tại",
"pháp",
"chỉ",
"số",
"cac",
"88.8 - 18.5",
"giảm",
"-9358.659 km2",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"mỹ",
"chỉ",
"số",
"dow",
"jones",
"s",
"&",
"p",
"-16.68",
"và",
"nasdaq",
"mất",
"gần",
"8016,00228 tháng",
"điều",
"này",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"nga",
"sẽ",
"lao",
"sâu",
"vào",
"suy",
"thoái",
"chuyên",
"gia",
"phân",
"tích",
"của",
"trang",
"utro.ru",
"valery",
"korol",
"kov",
"cho",
"biết",
"bài",
"viết",
"của",
"chuyên",
"gia",
"này",
"trình",
"bày",
"các",
"dữ",
"liệu",
"về",
"sự",
"sụt",
"giảm",
"các",
"chỉ",
"số",
"chứng",
"khoán",
"trung",
"quốc",
"22h55",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"kết",
"thúc",
"với",
"sự",
"trượt",
"dốc",
"của",
"các",
"chỉ",
"số",
"shanghai",
"composite",
"là",
"5267.00556 đ",
"và",
"shenzhen",
"component",
"ở",
"mức",
"-8166,963 giờ",
"li",
"hui",
"đại",
"sứ",
"trung",
"quốc",
"tại",
"nga",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"của",
"các",
"hãng",
"truyền",
"thông",
"trung",
"quốc",
"làm",
"việc",
"và",
"thường",
"trú",
"ở",
"nga",
"cho",
"rằng",
"sự",
"phát",
"triển",
"và",
"tăng",
"cường",
"sức",
"mạnh",
"của",
"trung",
"quốc",
"mang",
"đến",
"cho",
"thế",
"giới",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"tốt",
"hơn",
"chứ",
"không",
"phải",
"nguy",
"cơ",
"ngoài",
"tổng",
"thống",
"nga",
"putin",
"trong",
"mối",
"quan",
"hệ",
"đầy",
"hứa",
"hẹn",
"với",
"đất",
"nước",
"thiên",
"triều",
"còn",
"có",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"arkady",
"dvorkovich",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"trên",
"thực",
"tế",
"của",
"nước",
"nga",
"báo",
"rossiyskaya",
"gazeta",
"dẫn",
"lời",
"ông",
"dvorkovich",
"trấn",
"an",
"tình",
"hình",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"ổn",
"định",
"lại",
"trong",
"vòng",
"vài",
"tuần",
"tôi",
"hoàn",
"toàn",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"trong",
"một",
"vài",
"tuần",
"tình",
"hình",
"sẽ",
"ổn",
"định",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"trưởng",
"ở",
"mức",
"phù",
"hợp",
"với",
"trình",
"độ",
"phát",
"triển",
"của",
"mình",
"trong",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"dvorkovich",
"trong",
"phát",
"biểu",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"russia",
"2609",
"tiếp",
"theo",
"vị",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"vẽ",
"lên",
"một",
"tương",
"lai",
"rực",
"rỡ",
"cho",
"hợp",
"tác",
"dầu",
"thô",
"và",
"khí",
"gas",
"hai",
"nước",
"dầu",
"thô",
"và",
"gas",
"của",
"nước",
"nga",
"nếu",
"so",
"sánh",
"với",
"các",
"nước",
"khác",
"có",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"cao",
"nhất",
"ngày 18",
"chủ",
"nhiệm",
"chương",
"trình",
"nước",
"nga",
"trong",
"mùng 6 ngày 20 tháng 6",
"khu",
"vực",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"trung",
"tâm",
"moscow",
"carnegie",
"ông",
"alexander",
"gabuev",
"nói",
"với",
"bloomberg",
"moscow",
"hiện",
"đang",
"ở",
"vị",
"thế",
"của",
"người",
"chào",
"hàng",
"ông",
"gabuev",
"đã",
"ra",
"rằng",
"một",
"số",
"những",
"thỏa",
"thuận",
"nga-trung",
"quốc",
"chưa",
"được",
"thực",
"hiện",
"đầy",
"đủ",
"newsru.comdẫn",
"lời",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"của",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"hối",
"vnesheconombank",
"peter",
"fradkov",
"ông",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"rằng",
"các",
"dòng",
"hoán",
"đổi",
"4363,182 cm",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"được",
"ký",
"kết",
"vào",
"tháng",
"hiệu số 14 - 21",
"giữa",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nga",
"và",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"được",
"nhu",
"cầu",
"cao",
"trên",
"thị",
"trường",
"do",
"dòng",
"tiền",
"này",
"chỉ",
"áp",
"dụng",
"đối",
"với",
"các",
"nguồn",
"tài",
"chính",
"ngắn",
"hạn",
"ngoài",
"ra",
"các",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"của",
"ngân",
"hàng",
"tiết",
"kiệm",
"sberbank",
"maxim",
"poletaev",
"và",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"thứ",
"nhất",
"của",
"vtb",
"yuri",
"solovyov",
"cho",
"rằng",
"dòng",
"tín",
"dụng",
"874 wh",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"được",
"mở",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"không",
"có",
"yêu",
"cầu",
"cao",
"do",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"bằng",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"tại",
"nga",
"rất",
"thấp",
"cuối",
"cùng",
"theo",
"nhận",
"định",
"của",
"reuters",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"của",
"nga",
"và",
"sự",
"suy",
"giảm",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"ở",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"dừng",
"vô",
"thời",
"hạn",
"các",
"dự",
"án",
"song",
"phương",
"trị",
"giá",
"4582.748 wb",
"usd",
"trên",
"thực",
"tế",
"suy",
"giảm",
"tỷ",
"trọng",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"hai",
"nước",
"đến",
"4847.00743 mg",
"chỉ",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"năm",
"nay",
"một",
"loạt",
"những",
"dự",
"án",
"song",
"phương",
"hai",
"nước",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"nước",
"nga",
"rời",
"khỏi",
"top",
"1484",
"nước",
"xuất",
"khẩu",
"hàng",
"đầu",
"vào",
"trung",
"quốc",
"suy",
"giảm",
"các",
"chỉ",
"số",
"trên",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"thế",
"giới",
"từ",
"nguyên",
"nhân",
"khủng",
"hoảng",
"chưa",
"từng",
"có",
"của",
"trung",
"quốc",
"sự",
"biến",
"động",
"mạnh",
"của",
"giá",
"dầu",
"có",
"nguyên",
"nhân",
"từ",
"trung",
"quốc",
"không",
"đưa",
"ra",
"một",
"lý",
"do",
"nào",
"cho",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"tỉnh",
"táo",
"có",
"thể",
"lạc",
"quan",
"nước",
"nga",
"với",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"thiên",
"nhiên",
"giàu",
"có",
"và",
"nguồn",
"tài",
"sản",
"quan",
"trọng",
"bậc",
"nhất",
"của",
"quốc",
"gia",
"con",
"người",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"nền",
"kinh",
"tế",
"độc",
"lập",
"điều",
"đó",
"đã",
"được",
"các",
"nhà",
"kinh",
"tế",
"thông",
"thái",
"khẳng",
"định",
"từ",
"thời",
"kỳ",
"yeltsin",
"kể",
"cả",
"thời",
"yeltsin",
"và",
"hiện",
"nay",
"là",
"putin",
"nền",
"kinh",
"tế",
"nga",
"vẫn",
"đang",
"tích",
"hợp",
"vào",
"nền",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"tích",
"hợp",
"với",
"những",
"gì",
"moscow",
"có",
"thể",
"đó",
"là",
"thông",
"qua",
"những",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"dầu",
"điều",
"nguy",
"hiểm",
"ở",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"đường",
"ống",
"dẫn",
"dầu",
"hay",
"khí",
"gas",
"mà",
"là",
"sự",
"phụ",
"thuộc",
"quá",
"nhiều",
"vào",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"giá",
"cả",
"hàng",
"hóa",
"và",
"những",
"trò",
"chơi",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"cơ",
"cá",
"mập",
"tác",
"giả",
"oleg",
"chuvakin",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"quân",
"sự",
"của",
"trang",
"bình",
"luận",
"quân",
"sự",
"nga"
] |
[
"mười hai chấm một tới bốn mươi tám chấm năm",
"doanh nghiệp",
"nộp",
"chậm",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"i",
"có",
"thể",
"bị",
"phạt",
"trên",
"chín trăm hai mươi ba ao",
"đồng",
"đtck-online",
"phải",
"đến",
"ngày hai mươi mốt tới ngày mười một tháng năm",
"công ty cổ phần",
"gạch",
"men",
"chang",
"yih",
"cyc",
"mới",
"nộp",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"e ép a chéo xờ vờ pê bốn trăm",
"chậm",
"hai sáu",
"ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"nờ ép bờ đê gạch ngang dét xoẹt",
"như",
"dcc",
"dvd",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"u a u e quờ trừ o ca dét nờ chín không không",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"định",
"kỳ",
"về",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"trong",
"thời",
"hạn",
"chín trăm bốn mươi mốt nghìn tám trăm năm mươi mốt",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"quý",
"trường",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"phải",
"lập",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"thì",
"thời",
"hạn",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"là",
"âm năm tám ngàn ba trăm năm mốt phẩy chín nghìn không trăm bốn chín",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"quý",
"theo",
"đó",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"gạch ngang một nghìn ngang bốn trăm",
"riêng",
"là",
"mười tám giờ bốn mươi chín phút năm sáu giây",
"và",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"sáu tám",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"là",
"bốn giờ hai mươi hai phút năm sáu giây",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"đầu tư chứng khoán",
"trong",
"số",
"xuộc ba nghìn trừ ba trăm",
"công",
"ty",
"đã",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"riêng",
"có",
"tới",
"bốn trăm chín mươi bốn nghìn bảy trăm tám mươi mốt",
"doanh nghiệp",
"nộp",
"muộn",
"báo",
"cáo",
"chiếm",
"sáu nghìn sáu trăm linh hai phẩy không không ba trăm bảy mươi bốn áp mót phe",
"trong",
"số",
"xoẹt gờ gờ giây chéo i quờ ích đê nờ",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"có",
"năm triệu bảy trăm lẻ chín nghìn",
"công",
"ty",
"nộp",
"muộn",
"báo",
"cáo",
"chiếm",
"sáu ngàn một trăm bốn mươi mốt phẩy không hai trăm mười bốn xen ti mét khối",
"nghị",
"định",
"số",
"quy mờ pờ ích ngang pê ét o đê ngang bảy không không",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"tháng hai hai ngàn chín trăm bốn mươi lăm",
"quy",
"định",
"rất",
"rõ",
"về",
"việc",
"xử",
"phạt",
"những",
"hành",
"vi",
"kể",
"trên",
"theo",
"điều",
"sáu mươi chín",
"nghị",
"định",
"cộng năm bảy năm tám một tám năm ba sáu hai năm",
"chỉ",
"có",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"mới",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"và",
"trung tâm chứng khoán",
"lãnh",
"đạo",
"ubck",
"trong",
"một",
"lần",
"chia",
"sẻ",
"với",
"giới",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"thanh",
"tra",
"của",
"ubck",
"hiện",
"nay",
"quá",
"mỏng",
"nên",
"việc",
"xử",
"phạt",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"ubck",
"có",
"thể",
"phải",
"rất",
"vất",
"vả",
"để",
"xác",
"định",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"và",
"xử",
"phạt",
"những",
"hình",
"thức",
"vi",
"phạm",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hành",
"vi",
"thao",
"túng",
"làm",
"giá",
"chứng",
"khoán",
"nếu",
"căn",
"cứ",
"vào",
"điều",
"ba nghìn",
"nghị",
"định",
"hai nghìn một trăm linh sáu",
"thì",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"tới",
"năm triệu sáu trăm sáu mươi tám ngàn một trăm sáu mươi chín",
"doanh nghiệp",
"không",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"kịp",
"thời",
"theo",
"quy",
"định",
"mức",
"xử",
"phạt",
"là",
"từ",
"một nghìn chín trăm lẻ tám",
"âm chín nghìn ba trăm mười bốn phẩy chín trăm lẻ sáu chỉ trên ơ rô",
"đồng",
"như",
"vậy",
"nếu",
"mỗi",
"công",
"ty",
"bị",
"phạt",
"mức",
"nhẹ",
"nhất",
"là",
"âm một ngàn bốn trăm hai sáu chấm bảy không năm đề xi ben",
"đồng",
"thì",
"sẽ",
"có",
"ít",
"nhất",
"âm tám ngàn chín trăm bốn mốt phẩy không chín sáu sáu ca ra trên chỉ",
"đồng",
"tiền",
"phạt",
"được",
"thu",
"về",
"cho",
"ngân",
"sách",
"ngày hai mươi bẩy và ngày mười ba",
"nhà",
"nước",
"hiện",
"tại",
"thông",
"tin",
"được",
"giới",
"đầu",
"tư",
"mong",
"ngóng",
"nhất",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"quý",
"u gi quờ tê ngang i u gờ gạch ngang bảy trăm mười hai",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"ii",
"đang",
"đến",
"gần",
"theo",
"quy",
"định",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"ii",
"chậm",
"nhất",
"là",
"ngày mười tám và ngày hai mươi tám",
"nhưng",
"liệu",
"sẽ",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"doanh",
"nghiệp",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"đã",
"gần",
"âm bốn sáu ngàn một trăm tám lăm phẩy bốn nghìn hai trăm hai mốt",
"năm",
"kể",
"từ",
"ngày",
"nghị",
"định",
"năm mốt phẩy chín tám",
"có",
"hiệu",
"lực",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"bị",
"xử",
"phạt",
"khi",
"nộp",
"chậm",
"báo cáo tài chính",
"điều",
"âm tám mươi năm nghìn tám trăm mười tám phẩy sáu nghìn ba trăm bảy tám",
"nghị",
"định",
"số",
"o sờ nờ hờ pờ bảy trăm năm mươi",
"quy",
"định",
"mức",
"xử",
"phạt",
"các",
"vi",
"phạm",
"về",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"không",
"đúng",
"mẫu",
"biểu",
"theo",
"quy",
"định",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"hoặc",
"phạt",
"tiền",
"âm năm mốt phẩy không không tám mươi sáu",
"sáu trăm bốn mươi phẩy năm trăm sáu tư đô la",
"đồng",
"không",
"lập",
"website",
"và",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"trên",
"website",
"quy ích xê gạch ngang năm trăm",
"không",
"bảo",
"quản",
"lưu",
"giữ",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"phạt",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"sáu trăm hai hai nghìn một trăm",
"bẩy trăm tám tám đề xi ben",
"đồng",
"không",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"theo",
"quy",
"định",
"hoặc",
"theo",
"yêu",
"cầu"
] | [
"12.1 - 48.5",
"doanh nghiệp",
"nộp",
"chậm",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"i",
"có",
"thể",
"bị",
"phạt",
"trên",
"923 ounce",
"đồng",
"đtck-online",
"phải",
"đến",
"ngày 21 tới ngày 11 tháng 5",
"công ty cổ phần",
"gạch",
"men",
"chang",
"yih",
"cyc",
"mới",
"nộp",
"báo",
"cáo",
"tài",
"chính",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"efa/xvp400",
"chậm",
"26",
"ngày",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"một",
"số",
"doanh nghiệp",
"hiện",
"vẫn",
"chưa",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"nfbđ-z/",
"như",
"dcc",
"dvd",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"uaueq-okzn900",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"định",
"kỳ",
"về",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"trong",
"thời",
"hạn",
"941.851",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"quý",
"trường",
"hợp",
"tổ",
"chức",
"niêm",
"yết",
"là",
"công",
"ty",
"mẹ",
"phải",
"lập",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"thì",
"thời",
"hạn",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"là",
"-58.351,9049",
"ngày",
"kể",
"từ",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"quý",
"theo",
"đó",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"-1000-400",
"riêng",
"là",
"18:49:56",
"và",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"68",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"là",
"4:22:56",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"đầu tư chứng khoán",
"trong",
"số",
"/3000-300",
"công",
"ty",
"đã",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"riêng",
"có",
"tới",
"494.781",
"doanh nghiệp",
"nộp",
"muộn",
"báo",
"cáo",
"chiếm",
"6602,00374 atm",
"trong",
"số",
"/ggj/iqxđn",
"doanh nghiệp",
"đã",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"hợp",
"nhất",
"có",
"5.709.000",
"công",
"ty",
"nộp",
"muộn",
"báo",
"cáo",
"chiếm",
"6141,0214 cc",
"nghị",
"định",
"số",
"qmpx-psođ-700",
"có",
"hiệu",
"lực",
"thi",
"hành",
"kể",
"từ",
"tháng 2/2945",
"quy",
"định",
"rất",
"rõ",
"về",
"việc",
"xử",
"phạt",
"những",
"hành",
"vi",
"kể",
"trên",
"theo",
"điều",
"69",
"nghị",
"định",
"+57581853625",
"chỉ",
"có",
"chánh",
"thanh",
"tra",
"và",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"mới",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"chứng",
"khoán",
"và",
"trung tâm chứng khoán",
"lãnh",
"đạo",
"ubck",
"trong",
"một",
"lần",
"chia",
"sẻ",
"với",
"giới",
"báo",
"chí",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"thanh",
"tra",
"của",
"ubck",
"hiện",
"nay",
"quá",
"mỏng",
"nên",
"việc",
"xử",
"phạt",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"ubck",
"có",
"thể",
"phải",
"rất",
"vất",
"vả",
"để",
"xác",
"định",
"hành",
"vi",
"sai",
"phạm",
"và",
"xử",
"phạt",
"những",
"hình",
"thức",
"vi",
"phạm",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hành",
"vi",
"thao",
"túng",
"làm",
"giá",
"chứng",
"khoán",
"nếu",
"căn",
"cứ",
"vào",
"điều",
"3000",
"nghị",
"định",
"2106",
"thì",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"tới",
"5.668.169",
"doanh nghiệp",
"không",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"kịp",
"thời",
"theo",
"quy",
"định",
"mức",
"xử",
"phạt",
"là",
"từ",
"1908",
"-9314,906 chỉ/euro",
"đồng",
"như",
"vậy",
"nếu",
"mỗi",
"công",
"ty",
"bị",
"phạt",
"mức",
"nhẹ",
"nhất",
"là",
"-1426.705 db",
"đồng",
"thì",
"sẽ",
"có",
"ít",
"nhất",
"-8941,0966 carat/chỉ",
"đồng",
"tiền",
"phạt",
"được",
"thu",
"về",
"cho",
"ngân",
"sách",
"ngày 27 và ngày 13",
"nhà",
"nước",
"hiện",
"tại",
"thông",
"tin",
"được",
"giới",
"đầu",
"tư",
"mong",
"ngóng",
"nhất",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"quý",
"ujqt-yug-712",
"của",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khi",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"ii",
"đang",
"đến",
"gần",
"theo",
"quy",
"định",
"thời",
"hạn",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"quý",
"ii",
"chậm",
"nhất",
"là",
"ngày 18 và ngày 28",
"nhưng",
"liệu",
"sẽ",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"doanh",
"nghiệp",
"nộp",
"báo cáo tài chính",
"đúng",
"thời",
"hạn",
"đã",
"gần",
"-46.185,4221",
"năm",
"kể",
"từ",
"ngày",
"nghị",
"định",
"51,98",
"có",
"hiệu",
"lực",
"nhưng",
"chưa",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"nào",
"bị",
"xử",
"phạt",
"khi",
"nộp",
"chậm",
"báo cáo tài chính",
"điều",
"-85.818,6378",
"nghị",
"định",
"số",
"osnhp750",
"quy",
"định",
"mức",
"xử",
"phạt",
"các",
"vi",
"phạm",
"về",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"không",
"đúng",
"mẫu",
"biểu",
"theo",
"quy",
"định",
"bị",
"cảnh",
"cáo",
"hoặc",
"phạt",
"tiền",
"-51,0086",
"640,564 $",
"đồng",
"không",
"lập",
"website",
"và",
"cập",
"nhật",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"trên",
"website",
"qxc-500",
"không",
"bảo",
"quản",
"lưu",
"giữ",
"thông",
"tin",
"công",
"bố",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"phạt",
"bị",
"phạt",
"tiền",
"từ",
"622.100",
"788 db",
"đồng",
"không",
"thực",
"hiện",
"công",
"bố",
"thông",
"tin",
"theo",
"quy",
"định",
"hoặc",
"theo",
"yêu",
"cầu"
] |
[
"giật",
"mình",
"ở",
"mỹ",
"chín tới hai mươi bảy",
"ngày",
"năm mươi bốn",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"với",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"tại",
"trường",
"umpqua",
"hôm",
"mười ba giờ năm mươi mốt",
"trong",
"vòng",
"hai ba một năm tám bốn hai ba bốn không tám",
"ngày",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"tại",
"mỹ",
"đã",
"có",
"không sáu bốn tám sáu năm bốn năm một ba bảy một",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"có",
"từ",
"bốn triệu bảy mươi nghìn hai",
"nạn",
"nhân",
"trở",
"lên",
"thống",
"kê",
"trên",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"báo",
"washington",
"post",
"số",
"ra",
"ngày hai mươi bốn",
"giờ",
"hà",
"nội",
"điều",
"đó",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"là",
"số",
"vụ",
"xả",
"súng",
"có",
"từ",
"hai nghìn",
"nạn",
"nhân",
"trở",
"xuống",
"còn",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"nhiều",
"âm chín ngàn một trăm ba mươi tư chấm sáu hai na nô mét",
"lần",
"vietnamnet",
"xin",
"điểm",
"lại",
"một",
"số",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"đình",
"đám",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tới",
"nay",
"hôm",
"quờ quờ mờ ngang ba trăm",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"kinh",
"hoàng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"một",
"khu",
"dân",
"cư",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"mỹ",
"khiến",
"một nghìn sáu trăm ba mươi hai",
"người",
"chết",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"em",
"nhỏ",
"một nghìn bảy trăm bốn mươi",
"tuổi",
"ảnh",
"ap",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"này",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tối",
"ngày mười lăm",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"emanuel",
"african",
"methodist",
"episcopal",
"của",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"phi",
"ởnam",
"carolina",
"khiến",
"hai ba nghìn ba trăm ba hai phẩy tám ngàn năm trăm mười bảy",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"một triệu bảy bẩy nghìn bảy trăm bốn năm",
"người",
"bị",
"thương",
"hắn",
"tên",
"là",
"dylann",
"storm",
"roof",
"hai ngàn ba trăm mười một",
"tuổi",
"dylann",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"rằng",
"y",
"hành",
"xử",
"như",
"vậy",
"bởi",
"vì",
"các",
"nạn",
"nhân",
"là",
"người",
"da",
"đen",
"hung",
"thủ",
"dylann",
"storm",
"roof",
"ảnh",
"ap",
"hai",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"mười bốn giờ bốn mươi phút",
"bữa",
"tiệc",
"vui",
"vẻ",
"trên",
"sân",
"bóng",
"rổ",
"thành",
"phố",
"detroit",
"bang",
"michigan",
"đã",
"trở",
"thành",
"bi",
"kịch",
"khi",
"một",
"tay",
"súng",
"ra",
"tay",
"bắn",
"chết",
"nam",
"thanh",
"niên",
"vòng hai mươi chín sáu",
"tuổi",
"và",
"khiến",
"sáu chín ba không bốn bảy ba sáu chín ba ba",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"nặng",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"phía",
"tây",
"philadelphia",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"khác",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"bốn nghìn",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"thủ",
"phạm",
"mohammad",
"youssuf",
"abdulazeez",
"ảnh",
"reuters",
"đêm",
"hai không năm ép cờ bê cờ i gi",
"tay",
"súng",
"mohammad",
"youssuf",
"abdulazeez",
"đã",
"xông",
"vào",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"ở",
"phía",
"đông",
"chattanooga",
"bắn",
"chết",
"một trăm bốn mươi bảy nghìn sáu trăm bốn mươi",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"và",
"làm",
"tám trăm ngàn năm trăm mười tám",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"ngày hai sáu ngày mười ba tháng mười",
"một",
"tay",
"súng",
"đã",
"tấn",
"công",
"vào",
"rạp",
"phim",
"grand",
"theatre",
"thành",
"phố",
"lafayette",
"bang",
"louisiana",
"giết",
"chết",
"hai",
"người",
"và",
"khiến",
"mười sáu trên ba mươi",
"người",
"bị",
"thương",
"sau",
"đó",
"ra",
"tay",
"tự",
"kết",
"liễu",
"đời",
"mình",
"thời",
"điểm",
"đó",
"có",
"khoảng",
"âm bảy mươi bẩy chấm bốn ba",
"người",
"có",
"mặt",
"trong",
"rạp",
"ảnh",
"ap",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"thủ",
"phạm",
"là",
"john",
"houser",
"một nghìn không trăm bốn mươi",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"alabama",
"và",
"đã",
"ở",
"trọ",
"tại",
"một",
"khách",
"sạn",
"nhỏ",
"địa",
"phương",
"từ",
"đầu",
"không giờ sáu mươi phút",
"vụ",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng ba năm một ngàn sáu trăm ba mốt",
"tại",
"thành",
"phố",
"moneta",
"bang",
"virginia",
"năm không không xuộc bốn bảy chín không gạch ngang đê tê",
"mỹ",
"ngay",
"khi",
"đang",
"tiến",
"hành",
"phỏng",
"vấn",
"một",
"nhân",
"vật",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"alison",
"parker",
"và",
"quay",
"phim",
"adam",
"ward",
"đã",
"bị",
"một",
"cựu",
"đồng",
"nghiệp",
"bắn",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"ảnh",
"reuters",
"thủ",
"phạm",
"vụ",
"án",
"gây",
"rúng",
"động",
"này",
"là",
"vester",
"lee",
"flanaga",
"flanaga",
"đã",
"nổ",
"súng",
"tự",
"sát",
"sau",
"khi",
"quay",
"video",
"giải",
"thích",
"việc",
"gây",
"ra",
"tội",
"ác",
"là",
"do",
"bất",
"mãn",
"với",
"bốn ngàn năm",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"đêm",
"cùng",
"ngày",
"một",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"khác",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quận",
"brooklyn",
"new",
"york",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đột",
"ngột",
"nã",
"đạn",
"hàng",
"loạt",
"làm",
"chín triệu",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"nhiều",
"vụ",
"xả",
"súng",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"trong",
"âm mười ba ngàn sáu trăm ba mươi tư phẩy không tám hai ba năm",
"ngày",
"đêm",
"hai không không không chín trăm",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quận",
"trung",
"tâm",
"manhattan",
"new",
"york",
"làm",
"một",
"người",
"thiệt",
"hai mươi chín",
"mạng",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"đó",
"một",
"sinh",
"viên",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"savannah",
"của",
"bang",
"georgia",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"chỉ",
"năm trăm mười chín độ ca",
"ít",
"giờ",
"sau",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"súng",
"dao",
"ở",
"louisiana",
"khiến",
"âm hai mươi mốt ngàn tám trăm lẻ năm phẩy sáu sáu tám sáu",
"người",
"chết",
"chín",
"người",
"bị",
"thương",
"hiện",
"trường",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"ở",
"new",
"york",
"năm không ba không tám không ích gi cờ",
"ảnh",
"nydailynews.com",
"chín giờ năm nhăm phút",
"thêm",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"nữa",
"xảy",
"ra",
"lần",
"này",
"là",
"ở",
"quận",
"bronx",
"khiến",
"một",
"thanh",
"niên",
"bẩy triệu chín mươi nghìn",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"nhập",
"viện",
"ngày mười ba",
"tay",
"súng",
"joel",
"dixson",
"smith",
"đã",
"bắn",
"nhiều",
"phát",
"vào",
"đầu",
"và",
"lưng",
"năm trăm linh một na nô mét",
"ông",
"bill",
"myers",
"phó",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"hạt",
"okaloosa",
"âm bốn ngàn bẩy trăm ba mươi hai phẩy bốn mươi bảy ki lô mét vuông",
"bang",
"florida",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"smith",
"từng",
"có",
"tiền",
"án",
"bạo",
"hành",
"gia",
"đình",
"và",
"bị",
"chính",
"quyền",
"yêu",
"cầu",
"giao",
"năm trăm ép ngang",
"nộp",
"vũ",
"khí",
"khi",
"ông",
"myers",
"đi",
"cùng",
"với",
"smith",
"đến",
"xe",
"ô",
"tô",
"của",
"y",
"để",
"tịch",
"thu",
"vũ",
"khí",
"y",
"đã",
"rút",
"súng",
"tấn",
"công",
"ông",
"myers",
"ảnh",
"ap",
"mới",
"đây",
"nhất",
"ngày hai mươi hai tháng tám",
"tay",
"súng",
"chris",
"harper",
"mercer",
"bẩy mươi tư nghìn năm trăm tám mươi sáu phẩy không không bốn bốn năm một",
"tuổi",
"đã",
"nã",
"đạn",
"hàng",
"loạt",
"tại",
"khuôn",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"cộng",
"đồng",
"umpqua",
"tại",
"roseburg",
"bang",
"oregon",
"khiến",
"tám triệu tám",
"người",
"chết",
"và",
"sáu mươi",
"người",
"bị",
"thương",
"ảnh",
"cnn",
"một",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"ở",
"hiện",
"trường",
"cho",
"chín ngàn ba trăm mười tám chấm năm tám giây",
"biết",
"mercer",
"đã",
"hỏi",
"về",
"tôn",
"giáo",
"của",
"các",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bóp",
"cò"
] | [
"giật",
"mình",
"ở",
"mỹ",
"9 - 27",
"ngày",
"54",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"với",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"tại",
"trường",
"umpqua",
"hôm",
"13h51",
"trong",
"vòng",
"23158423408",
"ngày",
"từ",
"đầu",
"năm",
"đến",
"nay",
"tại",
"mỹ",
"đã",
"có",
"064865451371",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"có",
"từ",
"4.070.200",
"nạn",
"nhân",
"trở",
"lên",
"thống",
"kê",
"trên",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"báo",
"washington",
"post",
"số",
"ra",
"ngày 24",
"giờ",
"hà",
"nội",
"điều",
"đó",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"là",
"số",
"vụ",
"xả",
"súng",
"có",
"từ",
"2000",
"nạn",
"nhân",
"trở",
"xuống",
"còn",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"nhiều",
"-9134.62 nm",
"lần",
"vietnamnet",
"xin",
"điểm",
"lại",
"một",
"số",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"đình",
"đám",
"nhất",
"từ",
"đầu",
"năm",
"tới",
"nay",
"hôm",
"qqm-300",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"kinh",
"hoàng",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"một",
"khu",
"dân",
"cư",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"mỹ",
"khiến",
"1632",
"người",
"chết",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"em",
"nhỏ",
"1740",
"tuổi",
"ảnh",
"ap",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"này",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tối",
"ngày 15",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"emanuel",
"african",
"methodist",
"episcopal",
"của",
"người",
"mỹ",
"gốc",
"phi",
"ởnam",
"carolina",
"khiến",
"23.332,8517",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"1.077.745",
"người",
"bị",
"thương",
"hắn",
"tên",
"là",
"dylann",
"storm",
"roof",
"2311",
"tuổi",
"dylann",
"khai",
"với",
"cảnh",
"sát",
"rằng",
"y",
"hành",
"xử",
"như",
"vậy",
"bởi",
"vì",
"các",
"nạn",
"nhân",
"là",
"người",
"da",
"đen",
"hung",
"thủ",
"dylann",
"storm",
"roof",
"ảnh",
"ap",
"hai",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"14h40",
"bữa",
"tiệc",
"vui",
"vẻ",
"trên",
"sân",
"bóng",
"rổ",
"thành",
"phố",
"detroit",
"bang",
"michigan",
"đã",
"trở",
"thành",
"bi",
"kịch",
"khi",
"một",
"tay",
"súng",
"ra",
"tay",
"bắn",
"chết",
"nam",
"thanh",
"niên",
"vòng 29 - 6",
"tuổi",
"và",
"khiến",
"69304736933",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"nặng",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"tại",
"phía",
"tây",
"philadelphia",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"khác",
"đã",
"xảy",
"ra",
"khiến",
"4000",
"người",
"bị",
"thương",
"nặng",
"thủ",
"phạm",
"mohammad",
"youssuf",
"abdulazeez",
"ảnh",
"reuters",
"đêm",
"205fcbcyj",
"tay",
"súng",
"mohammad",
"youssuf",
"abdulazeez",
"đã",
"xông",
"vào",
"cơ",
"sở",
"quân",
"sự",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"ở",
"phía",
"đông",
"chattanooga",
"bắn",
"chết",
"147.640",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"và",
"làm",
"800.518",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"ngày 26 ngày 13 tháng 10",
"một",
"tay",
"súng",
"đã",
"tấn",
"công",
"vào",
"rạp",
"phim",
"grand",
"theatre",
"thành",
"phố",
"lafayette",
"bang",
"louisiana",
"giết",
"chết",
"hai",
"người",
"và",
"khiến",
"16 / 30",
"người",
"bị",
"thương",
"sau",
"đó",
"ra",
"tay",
"tự",
"kết",
"liễu",
"đời",
"mình",
"thời",
"điểm",
"đó",
"có",
"khoảng",
"-77.43",
"người",
"có",
"mặt",
"trong",
"rạp",
"ảnh",
"ap",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"thủ",
"phạm",
"là",
"john",
"houser",
"1040",
"tuổi",
"đến",
"từ",
"alabama",
"và",
"đã",
"ở",
"trọ",
"tại",
"một",
"khách",
"sạn",
"nhỏ",
"địa",
"phương",
"từ",
"đầu",
"0h60",
"vụ",
"án",
"mạng",
"xảy",
"ra",
"vào",
"tháng 3/1631",
"tại",
"thành",
"phố",
"moneta",
"bang",
"virginia",
"500/4790-đt",
"mỹ",
"ngay",
"khi",
"đang",
"tiến",
"hành",
"phỏng",
"vấn",
"một",
"nhân",
"vật",
"nữ",
"phóng",
"viên",
"alison",
"parker",
"và",
"quay",
"phim",
"adam",
"ward",
"đã",
"bị",
"một",
"cựu",
"đồng",
"nghiệp",
"bắn",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"ảnh",
"reuters",
"thủ",
"phạm",
"vụ",
"án",
"gây",
"rúng",
"động",
"này",
"là",
"vester",
"lee",
"flanaga",
"flanaga",
"đã",
"nổ",
"súng",
"tự",
"sát",
"sau",
"khi",
"quay",
"video",
"giải",
"thích",
"việc",
"gây",
"ra",
"tội",
"ác",
"là",
"do",
"bất",
"mãn",
"với",
"4500",
"nạn",
"nhân",
"sau",
"đó",
"đêm",
"cùng",
"ngày",
"một",
"vụ",
"thảm",
"sát",
"khác",
"đã",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quận",
"brooklyn",
"new",
"york",
"khi",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"đột",
"ngột",
"nã",
"đạn",
"hàng",
"loạt",
"làm",
"9.000.000",
"người",
"tử",
"vong",
"tại",
"chỗ",
"nhiều",
"vụ",
"xả",
"súng",
"liên",
"tiếp",
"tại",
"trong",
"-13.634,08235",
"ngày",
"đêm",
"2000900",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"quận",
"trung",
"tâm",
"manhattan",
"new",
"york",
"làm",
"một",
"người",
"thiệt",
"29",
"mạng",
"ngay",
"trong",
"đêm",
"đó",
"một",
"sinh",
"viên",
"của",
"trường",
"đại",
"học",
"savannah",
"của",
"bang",
"georgia",
"đã",
"bị",
"bắn",
"chết",
"chỉ",
"519 ok",
"ít",
"giờ",
"sau",
"một",
"vụ",
"tấn",
"công",
"bằng",
"súng",
"dao",
"ở",
"louisiana",
"khiến",
"-21.805,6686",
"người",
"chết",
"9",
"người",
"bị",
"thương",
"hiện",
"trường",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"ở",
"new",
"york",
"503080xjc",
"ảnh",
"nydailynews.com",
"9h55",
"thêm",
"một",
"vụ",
"xả",
"súng",
"nữa",
"xảy",
"ra",
"lần",
"này",
"là",
"ở",
"quận",
"bronx",
"khiến",
"một",
"thanh",
"niên",
"7.090.000",
"tuổi",
"tử",
"vong",
"sau",
"khi",
"nhập",
"viện",
"ngày 13",
"tay",
"súng",
"joel",
"dixson",
"smith",
"đã",
"bắn",
"nhiều",
"phát",
"vào",
"đầu",
"và",
"lưng",
"501 nm",
"ông",
"bill",
"myers",
"phó",
"cảnh",
"sát",
"trưởng",
"hạt",
"okaloosa",
"-4732,47 km2",
"bang",
"florida",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"smith",
"từng",
"có",
"tiền",
"án",
"bạo",
"hành",
"gia",
"đình",
"và",
"bị",
"chính",
"quyền",
"yêu",
"cầu",
"giao",
"500f-",
"nộp",
"vũ",
"khí",
"khi",
"ông",
"myers",
"đi",
"cùng",
"với",
"smith",
"đến",
"xe",
"ô",
"tô",
"của",
"y",
"để",
"tịch",
"thu",
"vũ",
"khí",
"y",
"đã",
"rút",
"súng",
"tấn",
"công",
"ông",
"myers",
"ảnh",
"ap",
"mới",
"đây",
"nhất",
"ngày 22/8",
"tay",
"súng",
"chris",
"harper",
"mercer",
"74.586,004451",
"tuổi",
"đã",
"nã",
"đạn",
"hàng",
"loạt",
"tại",
"khuôn",
"viên",
"trường",
"đại",
"học",
"cộng",
"đồng",
"umpqua",
"tại",
"roseburg",
"bang",
"oregon",
"khiến",
"8.800.000",
"người",
"chết",
"và",
"60",
"người",
"bị",
"thương",
"ảnh",
"cnn",
"một",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"ở",
"hiện",
"trường",
"cho",
"9318.58 giây",
"biết",
"mercer",
"đã",
"hỏi",
"về",
"tôn",
"giáo",
"của",
"các",
"nạn",
"nhân",
"trước",
"khi",
"bóp",
"cò"
] |
[
"không hai bảy bốn một hai bốn không sáu chín chín tám",
"tên",
"chuyên",
"dàn",
"cảnh",
"cướp",
"xe",
"lãnh",
"án",
"nặng",
"băng",
"nhóm",
"này",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"như",
"dao",
"tự",
"chế",
"roi",
"điện",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"để",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"vụ",
"cướp",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"các",
"đối",
"tượng",
"chiếm",
"đoạt",
"được",
"gần",
"âm hai ba ki lô gờ ram trên đi ốp",
"đồng",
"chín giờ năm tám phút",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"đồng",
"nai",
"đã",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"sáu không tám trừ hai ngàn trừ đê i vê ép",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"có",
"sáu trăm sáu hai ngàn bốn tám",
"bị",
"cáo",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"gồm",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"âm bốn lăm chấm không không mười năm",
"tuổi",
"nguyễn",
"cao",
"thanh",
"bốn ngàn năm mươi",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"ba mươi chín",
"phong",
"thành",
"phố",
"biên",
"hòa",
"nguyễn",
"thành",
"đạt",
"một nghìn năm trăm sáu bẩy",
"tuổi",
"tên",
"gọi",
"khác",
"út",
"đậu",
"phộng",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"cửu",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"trần",
"dương",
"minh",
"bảy mươi tám phẩy bẩy đến chín nhăm chấm không không sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"vĩnh",
"chánh",
"huyện",
"thoại",
"sơn",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"dương",
"anh",
"hào",
"âm ba mốt nghìn sáu trăm linh bốn phẩy không chín một chín hai",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"quang",
"vinh",
"thành phố",
"biên",
"bảy mươi gạch ngang rờ a ép gạch chéo ép",
"hòa",
"bùi",
"văn",
"tỷ",
"một trăm bẩy mươi chín nghìn hai trăm ba mươi tám",
"tuổi",
"tên",
"hai trăm bẩy mươi mốt oát",
"gọi",
"khác",
"út",
"mập",
"ngụ",
"phường",
"bửu",
"long",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cổ",
"trung",
"hiếu",
"bảy triệu hai trăm hai năm nghìn tám bẩy",
"tuổi",
"hồ",
"mạnh",
"hoan",
"chín trăm linh bốn nghìn chín trăm mười nhăm",
"tuổi",
"tên",
"gọi",
"khác",
"bù",
"tọt",
"cùng",
"ngụ",
"phường",
"hòa",
"bình",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"phạm",
"hồng",
"tiễn",
"hai ngàn ba trăm bốn mươi sáu",
"tuổi",
"với",
"tội",
"danh",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"trung",
"văn",
"tám trăm tám mươi năm đề xi mét vuông",
"nho",
"mười nghìn bốn trăm bốn mươi phẩy một chín tám năm",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"thanh",
"hòa",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"về",
"tội",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"do",
"người",
"khác",
"phạm",
"tội",
"mà",
"có",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày hai mươi hai ngày hai mươi bẩy tháng mười hai",
"đến",
"ngày mười tháng sáu năm hai ngàn một trăm năm tám",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"hố",
"nai",
"hai nghìn bẩy trăm bẩy hai",
"thuộc",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"gồm",
"đạt",
"thanh",
"dương",
"hào",
"tỷ",
"hiếu",
"hoan",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"như",
"dao",
"tự",
"chế",
"gậy",
"sắt",
"roi",
"điện",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"và",
"nhiều",
"xe",
"m",
"ô",
"tô",
"đi",
"săn",
"mồi",
"tổng",
"cộng",
"nhóm",
"cướp",
"trên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chín triệu không trăm sáu mươi tư nghìn hai trăm mười năm",
"vụ",
"cướp",
"với",
"hành",
"vi",
"táo",
"tợn",
"liều",
"lĩnh",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"các",
"đối",
"tượng",
"chiếm",
"đoạt",
"được",
"gần",
"tám trăm bốn mươi tư đề xi mét vuông",
"đồng",
"sau",
"khi",
"cướp",
"được",
"xe",
"thì",
"giao",
"cho",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"mang",
"xe",
"về",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"gặp",
"tiễn",
"nho",
"dẫn",
"qua",
"biên",
"giới",
"campuchia",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"các",
"xe",
"máy",
"đã",
"cướp",
"được",
"với",
"tính",
"chất",
"của",
"vụ",
"việc",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"tuyên",
"quý chín",
"phạt",
"ba nghìn",
"bị",
"cáo",
"từ",
"bốn triệu hai trăm hai hai ngàn ba trăm tám nhăm",
"năm",
"đến",
"chín bảy ngàn ba trăm ba lăm phẩy năm nghìn sáu trăm sáu mốt",
"năm",
"tù",
"giam",
"theo",
"mức",
"độ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"mình",
"đồng",
"thời",
"bồi",
"thường",
"cho",
"người",
"bị",
"hại",
"số",
"tiền",
"trên",
"ba ngàn sáu trăm bốn sáu chấm không một ba hai ca lo",
"đồng",
"về",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"riêng",
"bẩy trăm tám mươi tám ngàn một trăm bẩy mươi tư",
"bị",
"cáo",
"trung",
"văn",
"nho",
"và",
"phạm",
"hồng",
"tiễn",
"bị",
"phạt",
"từ",
"âm bẩy mốt nghìn một trăm chín mươi phẩy không ba năm sáu hai",
"tháng",
"đến",
"bốn bảy",
"năm",
"hai mươi hai",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"do",
"người",
"khác",
"phạm",
"tội",
"mà",
"có"
] | [
"027412406998",
"tên",
"chuyên",
"dàn",
"cảnh",
"cướp",
"xe",
"lãnh",
"án",
"nặng",
"băng",
"nhóm",
"này",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"như",
"dao",
"tự",
"chế",
"roi",
"điện",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"để",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"vụ",
"cướp",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"các",
"đối",
"tượng",
"chiếm",
"đoạt",
"được",
"gần",
"-23 kg/điôp",
"đồng",
"9h58",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"đồng",
"nai",
"đã",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"608-2000-đivf",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"có",
"662.048",
"bị",
"cáo",
"bị",
"đưa",
"ra",
"xét",
"xử",
"gồm",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"-45.0015",
"tuổi",
"nguyễn",
"cao",
"thanh",
"4050",
"tuổi",
"cùng",
"ngụ",
"phường",
"tân",
"39",
"phong",
"thành",
"phố",
"biên",
"hòa",
"nguyễn",
"thành",
"đạt",
"1567",
"tuổi",
"tên",
"gọi",
"khác",
"út",
"đậu",
"phộng",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"cửu",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"trần",
"dương",
"minh",
"78,7 - 95.006",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"vĩnh",
"chánh",
"huyện",
"thoại",
"sơn",
"tỉnh",
"an",
"giang",
"dương",
"anh",
"hào",
"-31.604,09192",
"tuổi",
"ngụ",
"phường",
"quang",
"vinh",
"thành phố",
"biên",
"70-raf/f",
"hòa",
"bùi",
"văn",
"tỷ",
"179.238",
"tuổi",
"tên",
"271 w",
"gọi",
"khác",
"út",
"mập",
"ngụ",
"phường",
"bửu",
"long",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"cổ",
"trung",
"hiếu",
"7.225.087",
"tuổi",
"hồ",
"mạnh",
"hoan",
"904.915",
"tuổi",
"tên",
"gọi",
"khác",
"bù",
"tọt",
"cùng",
"ngụ",
"phường",
"hòa",
"bình",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"phạm",
"hồng",
"tiễn",
"2346",
"tuổi",
"với",
"tội",
"danh",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"trung",
"văn",
"885 dm2",
"nho",
"10.440,1985",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"thanh",
"hòa",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"về",
"tội",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"do",
"người",
"khác",
"phạm",
"tội",
"mà",
"có",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày 22 ngày 27 tháng 12",
"đến",
"ngày 10/6/2158",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"xã",
"bắc",
"sơn",
"hố",
"nai",
"2772",
"thuộc",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"cùng",
"đồng",
"bọn",
"gồm",
"đạt",
"thanh",
"dương",
"hào",
"tỷ",
"hiếu",
"hoan",
"đã",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"loại",
"hung",
"khí",
"như",
"dao",
"tự",
"chế",
"gậy",
"sắt",
"roi",
"điện",
"bình",
"xịt",
"hơi",
"cay",
"và",
"nhiều",
"xe",
"m",
"ô",
"tô",
"đi",
"săn",
"mồi",
"tổng",
"cộng",
"nhóm",
"cướp",
"trên",
"đã",
"thực",
"hiện",
"9.064.215",
"vụ",
"cướp",
"với",
"hành",
"vi",
"táo",
"tợn",
"liều",
"lĩnh",
"và",
"nguy",
"hiểm",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tài",
"sản",
"các",
"đối",
"tượng",
"chiếm",
"đoạt",
"được",
"gần",
"844 dm2",
"đồng",
"sau",
"khi",
"cướp",
"được",
"xe",
"thì",
"giao",
"cho",
"nguyễn",
"thanh",
"bình",
"mang",
"xe",
"về",
"huyện",
"bù",
"đốp",
"tỉnh",
"bình",
"phước",
"gặp",
"tiễn",
"nho",
"dẫn",
"qua",
"biên",
"giới",
"campuchia",
"để",
"tiêu",
"thụ",
"các",
"xe",
"máy",
"đã",
"cướp",
"được",
"với",
"tính",
"chất",
"của",
"vụ",
"việc",
"hội",
"đồng",
"xét",
"xử",
"tuyên",
"quý 9",
"phạt",
"3000",
"bị",
"cáo",
"từ",
"4.222.385",
"năm",
"đến",
"97.335,5661",
"năm",
"tù",
"giam",
"theo",
"mức",
"độ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"mình",
"đồng",
"thời",
"bồi",
"thường",
"cho",
"người",
"bị",
"hại",
"số",
"tiền",
"trên",
"3646.0132 cal",
"đồng",
"về",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"riêng",
"788.174",
"bị",
"cáo",
"trung",
"văn",
"nho",
"và",
"phạm",
"hồng",
"tiễn",
"bị",
"phạt",
"từ",
"-71.190,03562",
"tháng",
"đến",
"47",
"năm",
"22",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"tiêu",
"thụ",
"tài",
"sản",
"do",
"người",
"khác",
"phạm",
"tội",
"mà",
"có"
] |
[
"trung",
"quốc",
"hứng",
"chịu",
"cơn",
"bão",
"thứ",
"chín chín không ba sáu một bảy một hai tám năm",
"trong",
"một",
"tuần",
"hai hai giờ một phút chín giây",
"trung",
"quốc",
"đang",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"cơn",
"bão",
"thứ",
"ba",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"lễ",
"kỷ",
"lục",
"ở",
"nước",
"này",
"sau",
"khi",
"hai",
"cơn",
"bão",
"mạnh",
"đã",
"tràn",
"vào",
"bờ",
"biển",
"miền",
"đông",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"một ngàn không trăm mười hai",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"nhấn",
"chìm",
"một",
"vùng",
"rộng",
"lớn",
"dưới",
"biển",
"nước",
"tân",
"hoa",
"xã",
"thống",
"kê",
"thiệt",
"hại",
"ban",
"đầu",
"cho",
"biết",
"hơn",
"bốn trăm hai tư ve bê trên ao",
"người",
"năm trăm tám bảy giây",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"các",
"vùng",
"thuộc",
"bảy",
"tỉnh",
"và",
"năm",
"người",
"vẫn",
"còn",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"các",
"trận",
"bão",
"saola",
"và",
"damrey",
"tràn",
"vào",
"bờ",
"biển",
"nước",
"này",
"từ",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"saola",
"và",
"damrey",
"và",
"giờ",
"lại",
"đến",
"lượt",
"cơn",
"bão",
"haikui",
"đang",
"tiến",
"vào",
"bộ",
"trưởng",
"nguồn",
"nước",
"chen",
"lei",
"trần",
"lôi",
"lôi",
"nghĩa",
"là",
"sấm",
"sét",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"chen",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cảnh",
"báo",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"người",
"dân",
"ở",
"tỉnh",
"miền",
"tây",
"chiết",
"giang",
"về",
"cơn",
"bão",
"haikui",
"trong",
"ngày",
"thứ",
"ba",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"những",
"trận",
"mưa",
"lên",
"tới",
"chín mươi năm chỉ",
"ở",
"vài",
"khu",
"vực",
"haikui",
"sẽ",
"mạnh",
"thêm",
"khi",
"tiến",
"gần",
"đất",
"liền",
"ông",
"chen",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"bộ",
"quản",
"lý",
"tài",
"nguyên",
"nước",
"ít",
"nhất",
"chín",
"người",
"được",
"xác",
"nhận",
"đã",
"chết",
"và",
"bốn",
"người",
"khác",
"vẫn",
"còn",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"bão",
"damrey",
"tràn",
"vào",
"tỉnh",
"đông",
"bắc",
"liêu",
"ninh",
"theo",
"hãng",
"tin",
"tân",
"hoa",
"xã",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"đang",
"chạy",
"đua",
"để",
"cứu",
"không một ba sáu năm tám sáu bảy sáu hai hai không",
"khoảng",
"ba trăm hai mươi hai nghìn tám trăm hai mươi ba",
"công",
"nhân",
"xây",
"dựng",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"một",
"đường",
"hầm",
"xe",
"lửa",
"damrey",
"là",
"cơn",
"bão",
"lớn",
"nhất",
"tràn",
"vào",
"khu",
"vực",
"miền",
"bắc",
"sông",
"dương",
"tử",
"kể",
"từ",
"ngày mùng bẩy ngày hai năm tháng ba",
"chen",
"nói",
"cảnh",
"trú",
"mưa",
"tại",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"nguồn",
"getty",
"images",
"bão",
"saola",
"đã",
"khiến",
"năm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"một",
"người",
"mất",
"tích",
"nhấn",
"chìm",
"một",
"phần",
"các",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"và",
"phúc",
"kiến",
"theo",
"các",
"báo",
"cáo",
"thiệt",
"hại",
"ban",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"một",
"trận",
"mưa",
"bão",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"bẩy triệu không nghìn không trăm năm mươi ba",
"năm",
"qua",
"tràn",
"vào",
"bắc",
"kinh",
"khiến",
"ba triệu hai trăm chín mươi sáu ngàn tám mươi ba",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"nước",
"ngập",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhiều",
"chuyến",
"bay",
"không",
"thể",
"cất",
"hay",
"hạ",
"cánh"
] | [
"trung",
"quốc",
"hứng",
"chịu",
"cơn",
"bão",
"thứ",
"99036171285",
"trong",
"một",
"tuần",
"22:1:9",
"trung",
"quốc",
"đang",
"sẵn",
"sàng",
"đón",
"cơn",
"bão",
"thứ",
"ba",
"trong",
"vòng",
"một",
"tuần",
"lễ",
"kỷ",
"lục",
"ở",
"nước",
"này",
"sau",
"khi",
"hai",
"cơn",
"bão",
"mạnh",
"đã",
"tràn",
"vào",
"bờ",
"biển",
"miền",
"đông",
"hồi",
"cuối",
"tuần",
"khiến",
"ít",
"nhất",
"1012",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"nhấn",
"chìm",
"một",
"vùng",
"rộng",
"lớn",
"dưới",
"biển",
"nước",
"tân",
"hoa",
"xã",
"thống",
"kê",
"thiệt",
"hại",
"ban",
"đầu",
"cho",
"biết",
"hơn",
"424 wb/ounce",
"người",
"587 s",
"đã",
"được",
"sơ",
"tán",
"khỏi",
"các",
"vùng",
"thuộc",
"bảy",
"tỉnh",
"và",
"năm",
"người",
"vẫn",
"còn",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"các",
"trận",
"bão",
"saola",
"và",
"damrey",
"tràn",
"vào",
"bờ",
"biển",
"nước",
"này",
"từ",
"ngày",
"thứ",
"sáu",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"đang",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"các",
"cơn",
"bão",
"saola",
"và",
"damrey",
"và",
"giờ",
"lại",
"đến",
"lượt",
"cơn",
"bão",
"haikui",
"đang",
"tiến",
"vào",
"bộ",
"trưởng",
"nguồn",
"nước",
"chen",
"lei",
"trần",
"lôi",
"lôi",
"nghĩa",
"là",
"sấm",
"sét",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"ông",
"chen",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cảnh",
"báo",
"khẩn",
"cấp",
"với",
"người",
"dân",
"ở",
"tỉnh",
"miền",
"tây",
"chiết",
"giang",
"về",
"cơn",
"bão",
"haikui",
"trong",
"ngày",
"thứ",
"ba",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"những",
"trận",
"mưa",
"lên",
"tới",
"95 chỉ",
"ở",
"vài",
"khu",
"vực",
"haikui",
"sẽ",
"mạnh",
"thêm",
"khi",
"tiến",
"gần",
"đất",
"liền",
"ông",
"chen",
"nói",
"trong",
"một",
"tuyên",
"bố",
"đăng",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"bộ",
"quản",
"lý",
"tài",
"nguyên",
"nước",
"ít",
"nhất",
"chín",
"người",
"được",
"xác",
"nhận",
"đã",
"chết",
"và",
"bốn",
"người",
"khác",
"vẫn",
"còn",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"bão",
"damrey",
"tràn",
"vào",
"tỉnh",
"đông",
"bắc",
"liêu",
"ninh",
"theo",
"hãng",
"tin",
"tân",
"hoa",
"xã",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"đang",
"chạy",
"đua",
"để",
"cứu",
"013658676220",
"khoảng",
"322.823",
"công",
"nhân",
"xây",
"dựng",
"mắc",
"kẹt",
"trong",
"một",
"đường",
"hầm",
"xe",
"lửa",
"damrey",
"là",
"cơn",
"bão",
"lớn",
"nhất",
"tràn",
"vào",
"khu",
"vực",
"miền",
"bắc",
"sông",
"dương",
"tử",
"kể",
"từ",
"ngày mùng 7 ngày 25 tháng 3",
"chen",
"nói",
"cảnh",
"trú",
"mưa",
"tại",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"nguồn",
"getty",
"images",
"bão",
"saola",
"đã",
"khiến",
"năm",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"một",
"người",
"mất",
"tích",
"nhấn",
"chìm",
"một",
"phần",
"các",
"tỉnh",
"chiết",
"giang",
"và",
"phúc",
"kiến",
"theo",
"các",
"báo",
"cáo",
"thiệt",
"hại",
"ban",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"một",
"trận",
"mưa",
"bão",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"7.000.053",
"năm",
"qua",
"tràn",
"vào",
"bắc",
"kinh",
"khiến",
"3.296.083",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"nước",
"ngập",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhiều",
"chuyến",
"bay",
"không",
"thể",
"cất",
"hay",
"hạ",
"cánh"
] |
[
"italia",
"cứu",
"thoát",
"hai nghìn hai trăm linh ba",
"người",
"di",
"cư",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"sicily",
"vov.vn",
"hôm",
"nay",
"năm giờ",
"lực",
"hai triệu hai trăm bốn mươi năm nghìn tám trăm tám mươi mốt",
"lượng",
"an",
"ninh",
"bờ",
"biển",
"italia",
"đã",
"cứu",
"thoát",
"chín mươi tám nghìn ba trăm chín mươi sáu phẩy không chín ngàn ba trăm bốn lăm",
"người",
"di",
"cư",
"trên",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"sicily",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"những",
"người",
"di",
"cư",
"trên",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"vào",
"đêm",
"qua",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"bốn trăm nghìn bảy trăm bảy mốt",
"phụ",
"nữ",
"và",
"âm chín nhăm oát",
"tám triệu bốn trăm ba mươi nghìn bảy trăm sáu mươi chín",
"trẻ",
"em",
"những",
"người",
"di",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"lên",
"thuyền",
"được",
"cung",
"cấp",
"đồ",
"ăn",
"và",
"nước",
"uống",
"trước",
"khi",
"tới",
"cảng",
"pozzallo",
"trên",
"đảo",
"sicily",
"mỗi",
"năm",
"có",
"hơn",
"âm hai nghìn ba trăm bốn tám phẩy không không chín trăm chín mươi chín năm trên độ",
"người",
"di",
"cư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"mạo",
"hiểm",
"bằng",
"thuyền",
"tới",
"phía",
"nam",
"italia",
"theo",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hàng",
"năm",
"có",
"hơn",
"chín ngàn năm trăm sáu mốt phẩy một trăm sáu sáu ca lo",
"người",
"di",
"cư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"mạo",
"hiểm",
"bằng",
"thuyền",
"tới",
"phía",
"nam",
"italia",
"đầu",
"hai mốt tháng bốn năm hai ngàn sáu trăm chín mươi bảy",
"vừa",
"rồi",
"tại",
"vùng",
"biển",
"lampedusa",
"italia",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đắm",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"làm",
"hơn",
"âm tám ba nghìn không trăm ba bốn phẩy sáu ba bốn hai",
"người",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"dân",
"eritrean",
"chết",
"đuối",
"một",
"tuần",
"sau",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"khác",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"cũng",
"đã",
"bị",
"chìm",
"làm",
"khoảng",
"chín trăm năm mươi nhăm nghìn chín trăm bẩy mươi tám",
"người",
"mất",
"tích",
"ngày hai chín",
"vừa",
"qua",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"bờ",
"biển",
"italia",
"đã",
"cứu",
"thoát",
"hơn",
"ba nghìn chín",
"người",
"di",
"cư",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"giữa",
"đảo",
"sicily",
"và",
"khu",
"vực",
"bắc",
"phi",
"thủ",
"tướng",
"italia",
"enrico",
"letta",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"ngày hai mươi tư",
"âu",
"eu",
"tăng",
"cường",
"viện",
"trợ",
"cho",
"các",
"nước",
"địa",
"trung",
"hải",
"gồm",
"italia",
"hy",
"lạp",
"và",
"manta",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"bắc",
"phi",
"tới",
"khu",
"vực",
"này"
] | [
"italia",
"cứu",
"thoát",
"2203",
"người",
"di",
"cư",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"sicily",
"vov.vn",
"hôm",
"nay",
"5h",
"lực",
"2.245.881",
"lượng",
"an",
"ninh",
"bờ",
"biển",
"italia",
"đã",
"cứu",
"thoát",
"98.396,09345",
"người",
"di",
"cư",
"trên",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"đảo",
"sicily",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"những",
"người",
"di",
"cư",
"trên",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"vào",
"đêm",
"qua",
"trong",
"số",
"đó",
"có",
"400.771",
"phụ",
"nữ",
"và",
"-95 w",
"8.430.769",
"trẻ",
"em",
"những",
"người",
"di",
"cư",
"này",
"đã",
"được",
"đưa",
"lên",
"thuyền",
"được",
"cung",
"cấp",
"đồ",
"ăn",
"và",
"nước",
"uống",
"trước",
"khi",
"tới",
"cảng",
"pozzallo",
"trên",
"đảo",
"sicily",
"mỗi",
"năm",
"có",
"hơn",
"-2348,00999 năm/độ",
"người",
"di",
"cư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"mạo",
"hiểm",
"bằng",
"thuyền",
"tới",
"phía",
"nam",
"italia",
"theo",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"của",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hàng",
"năm",
"có",
"hơn",
"9561,166 cal",
"người",
"di",
"cư",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"cuộc",
"hành",
"trình",
"mạo",
"hiểm",
"bằng",
"thuyền",
"tới",
"phía",
"nam",
"italia",
"đầu",
"21/4/2697",
"vừa",
"rồi",
"tại",
"vùng",
"biển",
"lampedusa",
"italia",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"đắm",
"thuyền",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"làm",
"hơn",
"-83.034,6342",
"người",
"phần",
"lớn",
"là",
"người",
"dân",
"eritrean",
"chết",
"đuối",
"một",
"tuần",
"sau",
"một",
"chiếc",
"thuyền",
"khác",
"chở",
"người",
"di",
"cư",
"cũng",
"đã",
"bị",
"chìm",
"làm",
"khoảng",
"955.978",
"người",
"mất",
"tích",
"ngày 29",
"vừa",
"qua",
"lực",
"lượng",
"an",
"ninh",
"bờ",
"biển",
"italia",
"đã",
"cứu",
"thoát",
"hơn",
"3900",
"người",
"di",
"cư",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"giữa",
"đảo",
"sicily",
"và",
"khu",
"vực",
"bắc",
"phi",
"thủ",
"tướng",
"italia",
"enrico",
"letta",
"đã",
"kêu",
"gọi",
"các",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"liên",
"minh",
"châu",
"ngày 24",
"âu",
"eu",
"tăng",
"cường",
"viện",
"trợ",
"cho",
"các",
"nước",
"địa",
"trung",
"hải",
"gồm",
"italia",
"hy",
"lạp",
"và",
"manta",
"trong",
"việc",
"giải",
"quyết",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"về",
"người",
"di",
"cư",
"từ",
"bắc",
"phi",
"tới",
"khu",
"vực",
"này"
] |
[
"ngày",
"mai",
"bốn nghìn chín mươi",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"tòa",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"tại",
"navibank",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"âm bẩy mươi ba nghìn ba trăm lẻ tám phẩy hai nghìn tám trăm bảy mươi bẩy",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"tại",
"navibank",
"sáng",
"mai",
"chín chấm chín đến tám ba chấm không không",
"phiên",
"tòa",
"này",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"tòa",
"tạm",
"ngưng",
"để",
"yêu",
"cầu",
"bổ",
"sung",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"các",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"navibank",
"ảnh",
"p.b",
"như",
"lao",
"động",
"đã",
"đưa",
"tin",
"trong",
"phần",
"xét",
"hỏi",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"xảy",
"ra",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"nam",
"việt",
"navibank",
"nay",
"là",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"quốc",
"dân",
"với",
"không hai tám ba tám chín chín không năm bốn một một",
"bị",
"cáo",
"đều",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"các",
"cán",
"bộ",
"của",
"navibank",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"hội",
"ý",
"và",
"cho",
"tạm",
"ngừng",
"phiên",
"tòa",
"để",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"hôm",
"một ngàn bảy trăm năm mươi ba",
"tòa",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"hai mươi mốt phẩy bốn",
"bản",
"sao",
"tài",
"khoản",
"của",
"các",
"chủ",
"tài",
"khoản",
"đã",
"gửi",
"tiền",
"của",
"navibank",
"năm bảy một không không không bốn ba chín sáu năm",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"sáu triệu bốn trăm",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"cán",
"bộ",
"navibank",
"đã",
"dùng",
"ba triệu một trăm lẻ chín nghìn bảy trăm tám mươi tư",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"navibank",
"gửi",
"cho",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"nguyên",
"quyền",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"bị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"âm chín trăm bốn nhăm chấm tám chín một ba",
"tỉ",
"đồng",
"bảy tư",
"bị",
"cáo",
"bị",
"truy",
"tố",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"cụ",
"thể",
"là",
"để",
"cho",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"ba mươi trên hai",
"tỉ",
"đồng",
"huyền",
"như",
"khai",
"số",
"tiền",
"chiếm",
"đoạt",
"của",
"navibank",
"đã",
"dùng",
"vào",
"cho",
"trả",
"nợ",
"các",
"khoản",
"nợ",
"trước"
] | [
"ngày",
"mai",
"4090",
"tiếp",
"tục",
"phiên",
"tòa",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"tại",
"navibank",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"-73.308,2877",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"chủ",
"tọa",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"tại",
"navibank",
"sáng",
"mai",
"9.9 - 83.00",
"phiên",
"tòa",
"này",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"tòa",
"tạm",
"ngưng",
"để",
"yêu",
"cầu",
"bổ",
"sung",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"các",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"navibank",
"ảnh",
"p.b",
"như",
"lao",
"động",
"đã",
"đưa",
"tin",
"trong",
"phần",
"xét",
"hỏi",
"phiên",
"tòa",
"xét",
"xử",
"vụ",
"án",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"xảy",
"ra",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"nam",
"việt",
"navibank",
"nay",
"là",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"quốc",
"dân",
"với",
"028389905411",
"bị",
"cáo",
"đều",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"các",
"cán",
"bộ",
"của",
"navibank",
"hội đồng xét xử",
"đã",
"hội",
"ý",
"và",
"cho",
"tạm",
"ngừng",
"phiên",
"tòa",
"để",
"viện kiểm sát nhân dân",
"tối",
"cao",
"bổ",
"sung",
"thêm",
"một",
"số",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"hôm",
"1753",
"tòa",
"cũng",
"yêu",
"cầu",
"cung",
"cấp",
"21,4",
"bản",
"sao",
"tài",
"khoản",
"của",
"các",
"chủ",
"tài",
"khoản",
"đã",
"gửi",
"tiền",
"của",
"navibank",
"57100043965",
"tỉ",
"đồng",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"6.000.400",
"bị",
"cáo",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"cán",
"bộ",
"navibank",
"đã",
"dùng",
"3.109.784",
"tỉ",
"đồng",
"của",
"navibank",
"gửi",
"cho",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"nguyên",
"quyền",
"trưởng",
"phòng",
"giao",
"dịch",
"điện",
"biên",
"phủ",
"vietinbank",
"chi",
"nhánh",
"thành phố hồ chí minh",
"và",
"bị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"-945.8913",
"tỉ",
"đồng",
"74",
"bị",
"cáo",
"bị",
"truy",
"tố",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"về",
"hành",
"vi",
"cố",
"ý",
"làm",
"trái",
"quy",
"định",
"của",
"nhà",
"nước",
"về",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"gây",
"hậu",
"quả",
"nghiêm",
"trọng",
"cụ",
"thể",
"là",
"để",
"cho",
"huỳnh",
"thị",
"huyền",
"như",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"30 / 2",
"tỉ",
"đồng",
"huyền",
"như",
"khai",
"số",
"tiền",
"chiếm",
"đoạt",
"của",
"navibank",
"đã",
"dùng",
"vào",
"cho",
"trả",
"nợ",
"các",
"khoản",
"nợ",
"trước"
] |
[
"pti",
"tiếp",
"tục",
"trao",
"tăng",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"cho",
"học",
"sinh",
"tháng bốn một chín sáu",
"tại",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"hai tám sáu một hai tám bảy năm tám bảy chín",
"không sáu sáu năm hai sáu năm năm sáu một hai ba",
"của",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trung",
"hòa",
"xã",
"yên",
"mỹ",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đại",
"diện",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bảo",
"hiểm",
"bưu",
"điện",
"pti",
"chín mươi mốt nghìn bốn mươi nhăm phẩy ba một ba",
"cùng",
"quỹ",
"văn",
"hóa",
"db",
"kim",
"jun",
"ki",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"bàn",
"giao",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"cho",
"nhà",
"trường",
"cùng",
"sáu mươi mốt ngàn sáu trăm tám mươi phẩy không năm nghìn chín trăm tám mươi tám",
"suất",
"học",
"bổng",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"nghèo",
"vượt",
"khó",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"được",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"một nghìn một trăm bẩy bốn phẩy năm sáu năm mét vuông",
"đồng",
"với",
"đầy",
"đủ",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"bày",
"trí",
"khoa",
"học",
"hợp",
"lý",
"tạo",
"môi",
"trường",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"thầy",
"cô",
"giáo",
"và",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"được",
"những",
"kiến",
"thức",
"mới",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"bắt",
"kịp",
"với",
"xu",
"hướng",
"hai triệu không trăm tám mươi ba nghìn năm trăm sáu mươi sáu",
"để",
"từ",
"đó",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"những",
"kiến",
"thức",
"đã",
"được",
"học",
"vào",
"trong",
"thực",
"tế",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"cộng chín bẩy sáu không hai bốn bốn bốn tám bốn bẩy",
"suất",
"học",
"bổng",
"không giờ",
"cũng",
"đã",
"được",
"trao",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"có",
"bảy chín nghìn bảy bốn phẩy năm nghìn bảy trăm chín mươi mốt",
"thành",
"tích",
"học",
"tập",
"nổi",
"bật",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"khó",
"trong",
"năm",
"học",
"bốn nghìn không trăm lẻ sáu",
"chín mươi ba phẩy bảy chín",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"em",
"phấn",
"đấu",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"năm",
"học",
"này",
"được",
"biết",
"trong",
"ngày mười năm và ngày hai mươi hai",
"pti",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"dành",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"hai nghìn sáu trăm sáu chín phẩy năm trăm bốn hai oát giờ",
"sinh",
"viên",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"như",
"xây",
"dựng",
"thư",
"viện",
"xanh",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"trao",
"tặng",
"gần",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi mốt",
"suất",
"học",
"bổng",
"cho",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"trường",
"học",
"tại",
"một",
"tỉnh",
"phía",
"nam"
] | [
"pti",
"tiếp",
"tục",
"trao",
"tăng",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"cho",
"học",
"sinh",
"tháng 4/196",
"tại",
"lễ",
"khai",
"giảng",
"năm",
"học",
"28612875879",
"066526556123",
"của",
"trường",
"trung học cơ sở",
"trung",
"hòa",
"xã",
"yên",
"mỹ",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đại",
"diện",
"tổng",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bảo",
"hiểm",
"bưu",
"điện",
"pti",
"91.045,313",
"cùng",
"quỹ",
"văn",
"hóa",
"db",
"kim",
"jun",
"ki",
"hàn",
"quốc",
"đã",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"bàn",
"giao",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"cho",
"nhà",
"trường",
"cùng",
"61.680,05988",
"suất",
"học",
"bổng",
"dành",
"cho",
"học",
"sinh",
"nghèo",
"vượt",
"khó",
"phòng",
"học",
"máy",
"tính",
"được",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"1174,565 m2",
"đồng",
"với",
"đầy",
"đủ",
"trang",
"thiết",
"bị",
"hiện",
"đại",
"bày",
"trí",
"khoa",
"học",
"hợp",
"lý",
"tạo",
"môi",
"trường",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"thầy",
"cô",
"giáo",
"và",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"được",
"những",
"kiến",
"thức",
"mới",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"bắt",
"kịp",
"với",
"xu",
"hướng",
"2.083.566",
"để",
"từ",
"đó",
"có",
"thể",
"ứng",
"dụng",
"những",
"kiến",
"thức",
"đã",
"được",
"học",
"vào",
"trong",
"thực",
"tế",
"cuộc",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"+97602444847",
"suất",
"học",
"bổng",
"0h",
"cũng",
"đã",
"được",
"trao",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"có",
"79.074,5791",
"thành",
"tích",
"học",
"tập",
"nổi",
"bật",
"cố",
"gắng",
"vượt",
"khó",
"trong",
"năm",
"học",
"4006",
"93,79",
"để",
"khuyến",
"khích",
"các",
"em",
"phấn",
"đấu",
"hơn",
"nữa",
"trong",
"năm",
"học",
"này",
"được",
"biết",
"trong",
"ngày 15 và ngày 22",
"pti",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thiết",
"thực",
"dành",
"cho",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"2669,542 wh",
"sinh",
"viên",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"như",
"xây",
"dựng",
"thư",
"viện",
"xanh",
"tại",
"hà",
"tĩnh",
"trao",
"tặng",
"gần",
"2631",
"suất",
"học",
"bổng",
"cho",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"trên",
"toàn",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"trường",
"học",
"tại",
"một",
"tỉnh",
"phía",
"nam"
] |
[
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"đi",
"tốc",
"độ",
"cao",
"tông",
"chết",
"người",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"độc",
"nhất",
"việt",
"một trăm bốn chín am be",
"nam",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"bốn ngàn linh tám",
"người",
"đàn",
"ông",
"khiến",
"người",
"này",
"tử",
"vong",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"siêu",
"xe",
"xảy",
"ra",
"vào",
"trưa",
"bảy trăm ba mươi trừ đờ ngang",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"tám chấm không tới tám chín phẩy không không chín",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"long",
"phước",
"huyện",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"mucielago",
"mờ lờ đê a gạch ngang sờ",
"sinh viên",
"mang",
"biển kiểm soát",
"trừ hát đắp liu dê quy sờ trừ nờ e rờ e mờ",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"năm trăm năm chín ngàn hai trăm mười sáu",
"hướng",
"từ",
"huyện",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"công nhân cơ điện",
"bất",
"ngờ",
"tông",
"trúng",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"băng",
"qua",
"đường",
"bốn ba ngày",
"đến",
"ba nghìn sáu trăm linh ba phẩy năm trăm chín mươi bẩy việt nam đồng",
"cùng",
"ngày",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"vẫn",
"đang",
"tiến",
"hành",
"giải",
"quyết",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"lúc",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"là",
"năm mươi tư",
"người",
"đàn",
"ông",
"khoảng",
"giai đoạn bẩy mười ba",
"tuổi",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"được",
"biết",
"chiếc",
"lamborghini",
"mucielago",
"gạch chéo giây gạch ngang sáu trăm",
"sinh viên",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"xe",
"độc",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"từng",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"một",
"đại",
"gia",
"có",
"tiếng",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"nhưng",
"đã",
"được",
"bán",
"lại",
"cho",
"một",
"người",
"khác",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"phương",
"tiện",
"này",
"cùng",
"bốn mươi tư phẩy một",
"siêu",
"xe",
"khác",
"tham",
"gia",
"hành",
"trình",
"xe",
"và",
"đam",
"mê",
"các",
"phương",
"tiện",
"này",
"di",
"chuyển",
"từ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đi",
"vũng",
"tàu",
"bằng",
"đường",
"cao",
"tốc",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"tới",
"khi",
"quay",
"về",
"thì",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"clip",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"ở",
"việt",
"nam",
"tông",
"chết",
"người",
"nguồn",
"vnexpress"
] | [
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"đi",
"tốc",
"độ",
"cao",
"tông",
"chết",
"người",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"độc",
"nhất",
"việt",
"149 ampe",
"nam",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"tông",
"trực",
"diện",
"vào",
"4008",
"người",
"đàn",
"ông",
"khiến",
"người",
"này",
"tử",
"vong",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"liên",
"quan",
"siêu",
"xe",
"xảy",
"ra",
"vào",
"trưa",
"730-đ-",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"8.0 - 89,009",
"đoạn",
"qua",
"xã",
"long",
"phước",
"huyện",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"mucielago",
"mlđa-s",
"sinh viên",
"mang",
"biển kiểm soát",
"-hwdqs-nerem",
"lưu",
"thông",
"với",
"tốc",
"độ",
"cao",
"trên",
"quốc",
"lộ",
"559.216",
"hướng",
"từ",
"huyện",
"long",
"thành",
"tỉnh",
"đồng",
"nai",
"về",
"công nhân cơ điện",
"bất",
"ngờ",
"tông",
"trúng",
"người",
"đàn",
"ông",
"đang",
"băng",
"qua",
"đường",
"43 ngày",
"đến",
"3603,597 vnđ",
"cùng",
"ngày",
"các",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"vẫn",
"đang",
"tiến",
"hành",
"giải",
"quyết",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"lúc",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"điều",
"khiển",
"chiếc",
"xe",
"trên",
"là",
"54",
"người",
"đàn",
"ông",
"khoảng",
"giai đoạn 7 - 13",
"tuổi",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"danh",
"tính",
"được",
"biết",
"chiếc",
"lamborghini",
"mucielago",
"/j-600",
"sinh viên",
"gây",
"tai",
"nạn",
"là",
"xe",
"độc",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"từng",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"một",
"đại",
"gia",
"có",
"tiếng",
"ở",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"nhưng",
"đã",
"được",
"bán",
"lại",
"cho",
"một",
"người",
"khác",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"sáng",
"cùng",
"ngày",
"phương",
"tiện",
"này",
"cùng",
"44,1",
"siêu",
"xe",
"khác",
"tham",
"gia",
"hành",
"trình",
"xe",
"và",
"đam",
"mê",
"các",
"phương",
"tiện",
"này",
"di",
"chuyển",
"từ",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"đi",
"vũng",
"tàu",
"bằng",
"đường",
"cao",
"tốc",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"long",
"thành",
"dầu",
"giây",
"tới",
"khi",
"quay",
"về",
"thì",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"clip",
"siêu",
"xe",
"lamborghini",
"độc",
"nhất",
"vô",
"nhị",
"ở",
"việt",
"nam",
"tông",
"chết",
"người",
"nguồn",
"vnexpress"
] |
[
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"ngày ba mốt",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"ictnews",
"người",
"dùng",
"iphone",
"ipad",
"được",
"tiếp",
"cận",
"các",
"ứng",
"dụng",
"chụp",
"ảnh",
"quay",
"phim",
"sáng",
"tạo",
"hay",
"dự",
"báo",
"thời",
"tiết",
"đẹp",
"mắt",
"hữu",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"chuyển",
"đổi",
"đơn",
"vị",
"vert",
"ảnh",
"internet",
">",
">",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"hai mươi hai giờ hai mươi sáu phút",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"mười ba giờ",
"cho",
"android",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"mùng tám và ngày hai mươi bẩy",
"cho",
"windows",
"phone",
"ultimate",
"camera",
"free",
"en",
"ứng",
"dụng",
"đơn",
"giản",
"dễ",
"sử",
"dụng",
"như",
"ứng",
"dụng",
"chụp",
"ảnh",
"gốc",
"trên",
"iphone",
"ipad",
"song",
"có",
"sức",
"mạnh",
"vượt",
"trội",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"độc",
"đáo",
"của",
"ultimate",
"camera",
"free",
"en",
"bao",
"gồm",
"chế",
"độ",
"combo",
"vừa",
"quay",
"phim",
"vừa",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"một",
"lúc",
"truy",
"cập",
"album",
"ảnh",
"từ",
"trình",
"duyệt",
"thông",
"qua",
"mã",
"qr",
"theo",
"dõi",
"và",
"chụp",
"ảnh",
"từ",
"xa",
"dùng",
"thiết",
"bị",
"như",
"một",
"camera",
"an",
"ninh",
"chạm",
"và",
"kéo",
"để",
"lựa",
"chọn",
"đồng",
"thời",
"nhiều",
"tấm",
"ảnh",
"photos",
"transfer",
"wifi",
"ứng",
"dụng",
"giúp",
"chuyển",
"ảnh",
"video",
"thẳng",
"từ",
"iphone",
"ipad",
"sang",
"máy",
"tính",
"mà",
"không",
"cần",
"thông",
"qua",
"itunes",
"icloud",
"và",
"ngược",
"lại",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"video",
"hướng dẫn",
"từ",
"iphone",
"sang",
"ipad",
"ipad",
"mini",
"trao",
"đổi",
"ảnh",
"video",
"giữa",
"các",
"ipad",
"với",
"nhau",
"thông",
"qua",
"mạng",
"wi-fi",
"nội",
"bộ",
"hoặc",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chung",
"mạng",
"wi-fi",
"được",
"xem",
"ảnh",
"trên",
"iphone",
"ipod",
"touch",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"chỉ",
"cần",
"trả",
"tiền",
"một",
"lần",
"bạn",
"có",
"thể",
"dùng",
"ứng",
"dụng",
"trên",
"cả",
"iphone",
"ipod",
"touch",
"ipad",
"ipad",
"mini",
"giá",
"âm tám mươi lăm ao",
"perfect",
"weather",
"perfect",
"weather",
"cân",
"bằng",
"được",
"điều",
"này",
"giá",
"bảy trăm ba mốt mi li mét vuông",
"slowcam",
"ghi",
"lại",
"những",
"đoạn",
"phim",
"slow-motion",
"theo",
"thời",
"gian",
"thực",
"với",
"slowcam",
"chỉ",
"cần",
"chạm",
"và",
"giữ",
"phím",
"chụp",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"quay",
"để",
"ghi",
"lại",
"các",
"đoạn",
"video",
"ở",
"tốc",
"độ",
"chín triệu tám trăm mười",
"hoặc",
"năm ngàn",
"khung",
"hình/giây",
"ứng",
"dụng",
"hỗ",
"trợ",
"mọi",
"thiết",
"bị",
"chín không không mờ lờ ích ích lờ gạch chéo",
"ios",
"ba mươi chia hai mươi",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"từ",
"chế",
"độ",
"quay",
"thường",
"sang",
"slow-otion",
"giá",
"bốn ngàn sáu trăm mười bốn phẩy không hai mươi ba sào",
"vert",
"với",
"vert",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"giữa",
"hai mươi nghìn một trăm sáu mươi mốt phẩy bốn ngàn chín trăm bẩy sáu",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"bốn nghìn bốn mươi",
"hạng",
"mục",
"với",
"nhau",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"hiệu",
"quả",
"đẹp",
"mắt",
"giá",
"âm tám ngàn sáu trăm bẩy nhăm phẩy bốn bẩy mi li gam",
"diptic",
"pdq",
"diptic",
"pdq",
"giúp",
"bạn",
"nhanh",
"chóng",
"tạo",
"ra",
"tấm",
"ảnh",
"lớn",
"năm không không trừ nờ",
"ghép",
"từ",
"nhiều",
"ảnh",
"nhỏ",
"để",
"chia",
"sẻ",
"với",
"bạn",
"bè",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"tốc",
"độ",
"và",
"sự",
"thuận",
"tiện",
"pdq",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"độ",
"trễ",
"thao",
"tác",
"đơn",
"giản",
"dễ",
"thực",
"hiện",
"ngoài",
"ra",
"bạn",
"còn",
"có",
"thêm",
"bảy triệu ba trăm tám ba ngàn chín trăm hai ba",
"bộ",
"lọc",
"để",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"đẹp",
"hơn",
"bên",
"cạnh",
"những",
"công",
"cụ",
"cơ",
"bản",
"như",
"xoay",
"cắt",
"cúp",
"phóng",
"to",
"thu",
"nhỏ",
"nhân",
"đôi",
"hình",
"ảnh",
"giá",
"âm ba ngàn bẩy trăm chín mươi chấm không sáu không năm héc",
"mynd",
"calendar",
"mynd",
"calendar",
"ngày",
"càng",
"trở",
"nên",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"nó",
"nhiều",
"hơn",
"lenstutorial",
"lenstutorial",
"có",
"đủ",
"các",
"loại",
"ống",
"kính",
"phổ",
"biến",
"mô",
"phỏng",
"lại",
"các",
"chế",
"độ",
"điều",
"khiển",
"cách",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"kết",
"hợp",
"cả",
"thị",
"giác",
"vừa",
"tương",
"tác",
"để",
"hình",
"dung",
"dễ",
"hơn"
] | [
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"ngày 31",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"ictnews",
"người",
"dùng",
"iphone",
"ipad",
"được",
"tiếp",
"cận",
"các",
"ứng",
"dụng",
"chụp",
"ảnh",
"quay",
"phim",
"sáng",
"tạo",
"hay",
"dự",
"báo",
"thời",
"tiết",
"đẹp",
"mắt",
"hữu",
"dụng",
"ứng",
"dụng",
"chuyển",
"đổi",
"đơn",
"vị",
"vert",
"ảnh",
"internet",
">",
">",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"22h26",
"cho",
"iphone",
"ipad",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"13h",
"cho",
"android",
"ứng",
"dụng",
"mới",
"tốt",
"nhất",
"mùng 8 và ngày 27",
"cho",
"windows",
"phone",
"ultimate",
"camera",
"free",
"en",
"ứng",
"dụng",
"đơn",
"giản",
"dễ",
"sử",
"dụng",
"như",
"ứng",
"dụng",
"chụp",
"ảnh",
"gốc",
"trên",
"iphone",
"ipad",
"song",
"có",
"sức",
"mạnh",
"vượt",
"trội",
"một",
"số",
"tính",
"năng",
"độc",
"đáo",
"của",
"ultimate",
"camera",
"free",
"en",
"bao",
"gồm",
"chế",
"độ",
"combo",
"vừa",
"quay",
"phim",
"vừa",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"một",
"lúc",
"truy",
"cập",
"album",
"ảnh",
"từ",
"trình",
"duyệt",
"thông",
"qua",
"mã",
"qr",
"theo",
"dõi",
"và",
"chụp",
"ảnh",
"từ",
"xa",
"dùng",
"thiết",
"bị",
"như",
"một",
"camera",
"an",
"ninh",
"chạm",
"và",
"kéo",
"để",
"lựa",
"chọn",
"đồng",
"thời",
"nhiều",
"tấm",
"ảnh",
"photos",
"transfer",
"wifi",
"ứng",
"dụng",
"giúp",
"chuyển",
"ảnh",
"video",
"thẳng",
"từ",
"iphone",
"ipad",
"sang",
"máy",
"tính",
"mà",
"không",
"cần",
"thông",
"qua",
"itunes",
"icloud",
"và",
"ngược",
"lại",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"video",
"hướng dẫn",
"từ",
"iphone",
"sang",
"ipad",
"ipad",
"mini",
"trao",
"đổi",
"ảnh",
"video",
"giữa",
"các",
"ipad",
"với",
"nhau",
"thông",
"qua",
"mạng",
"wi-fi",
"nội",
"bộ",
"hoặc",
"cho",
"phép",
"người",
"dùng",
"chung",
"mạng",
"wi-fi",
"được",
"xem",
"ảnh",
"trên",
"iphone",
"ipod",
"touch",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"chỉ",
"cần",
"trả",
"tiền",
"một",
"lần",
"bạn",
"có",
"thể",
"dùng",
"ứng",
"dụng",
"trên",
"cả",
"iphone",
"ipod",
"touch",
"ipad",
"ipad",
"mini",
"giá",
"-85 ounce",
"perfect",
"weather",
"perfect",
"weather",
"cân",
"bằng",
"được",
"điều",
"này",
"giá",
"731 mm2",
"slowcam",
"ghi",
"lại",
"những",
"đoạn",
"phim",
"slow-motion",
"theo",
"thời",
"gian",
"thực",
"với",
"slowcam",
"chỉ",
"cần",
"chạm",
"và",
"giữ",
"phím",
"chụp",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"quay",
"để",
"ghi",
"lại",
"các",
"đoạn",
"video",
"ở",
"tốc",
"độ",
"9.000.810",
"hoặc",
"5000",
"khung",
"hình/giây",
"ứng",
"dụng",
"hỗ",
"trợ",
"mọi",
"thiết",
"bị",
"900mlxxl/",
"ios",
"30 / 20",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"nhanh",
"chóng",
"từ",
"chế",
"độ",
"quay",
"thường",
"sang",
"slow-otion",
"giá",
"4614,023 sào",
"vert",
"với",
"vert",
"bạn",
"có",
"thể",
"chuyển",
"đổi",
"giữa",
"20.161,4976",
"đơn",
"vị",
"thuộc",
"4040",
"hạng",
"mục",
"với",
"nhau",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"hiệu",
"quả",
"đẹp",
"mắt",
"giá",
"-8675,47 mg",
"diptic",
"pdq",
"diptic",
"pdq",
"giúp",
"bạn",
"nhanh",
"chóng",
"tạo",
"ra",
"tấm",
"ảnh",
"lớn",
"500-n",
"ghép",
"từ",
"nhiều",
"ảnh",
"nhỏ",
"để",
"chia",
"sẻ",
"với",
"bạn",
"bè",
"nhấn",
"mạnh",
"vào",
"tốc",
"độ",
"và",
"sự",
"thuận",
"tiện",
"pdq",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"độ",
"trễ",
"thao",
"tác",
"đơn",
"giản",
"dễ",
"thực",
"hiện",
"ngoài",
"ra",
"bạn",
"còn",
"có",
"thêm",
"7.383.923",
"bộ",
"lọc",
"để",
"chỉnh",
"sửa",
"ảnh",
"đẹp",
"hơn",
"bên",
"cạnh",
"những",
"công",
"cụ",
"cơ",
"bản",
"như",
"xoay",
"cắt",
"cúp",
"phóng",
"to",
"thu",
"nhỏ",
"nhân",
"đôi",
"hình",
"ảnh",
"giá",
"-3790.0605 hz",
"mynd",
"calendar",
"mynd",
"calendar",
"ngày",
"càng",
"trở",
"nên",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"bạn",
"sử",
"dụng",
"nó",
"nhiều",
"hơn",
"lenstutorial",
"lenstutorial",
"có",
"đủ",
"các",
"loại",
"ống",
"kính",
"phổ",
"biến",
"mô",
"phỏng",
"lại",
"các",
"chế",
"độ",
"điều",
"khiển",
"cách",
"sử",
"dụng",
"thiết",
"bị",
"kết",
"hợp",
"cả",
"thị",
"giác",
"vừa",
"tương",
"tác",
"để",
"hình",
"dung",
"dễ",
"hơn"
] |
[
"hồng",
"ngọc",
"xinh",
"đẹp",
"thế",
"nào",
"trước",
"khi",
"bị",
"bỏng",
"cờ mờ ngang ca gi xuộc tám chín",
"gương",
"mặt",
"theo",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"hồng",
"ngọc",
"phải",
"mất",
"sáu mươi nhăm",
"tháng",
"mới",
"có",
"thể",
"hồi",
"phục",
"hoàn",
"toàn",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"mới",
"đây",
"chia",
"sẻ",
"hồng",
"ngọc",
"ngày chín và ngày bốn tháng một",
"bị",
"bỏng",
"ngày mười nhăm",
"gương",
"mặt",
"hồng",
"ngọc",
"sinh",
"tháng chín năm một một bốn",
"vẻ",
"ngoài",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"bên",
"ông",
"bầu",
"thomas",
"tâm",
"mười tám tháng mười một",
"kiểu",
"tóc",
"hiphop",
"tết",
"cầu",
"kỳ",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"được",
"thay",
"bằng",
"tóc",
"dài",
"tha",
"thướt",
"nhan",
"sắc",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"ở",
"tuổi",
"bảy mươi sáu ngàn hai trăm bảy mươi nhăm phẩy sáu ba sáu hai",
"đã",
"làm",
"mẹ",
"âm hai mươi sáu phẩy không bốn bẩy",
"con",
"ngày",
"càng",
"đằm",
"thắm",
"bà",
"mẹ",
"bảy triệu chín trăm năm mươi bẩy ngàn sáu trăm ba mươi bốn",
"con",
"từng",
"gây",
"sốt",
"khi",
"khoe",
"vòng",
"eo",
"thon",
"ở",
"tuổi",
"bẩy mươi tám chấm không không ba mươi tám",
"gần",
"như",
"cả",
"xã",
"hội",
"đều",
"cuồng",
"app",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"hồng",
"ngọc",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"vùng",
"trời",
"bình",
"yên",
"nguồn",
"youtube"
] | [
"hồng",
"ngọc",
"xinh",
"đẹp",
"thế",
"nào",
"trước",
"khi",
"bị",
"bỏng",
"cm-kj/89",
"gương",
"mặt",
"theo",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"hồng",
"ngọc",
"phải",
"mất",
"65",
"tháng",
"mới",
"có",
"thể",
"hồi",
"phục",
"hoàn",
"toàn",
"đàm",
"vĩnh",
"hưng",
"mới",
"đây",
"chia",
"sẻ",
"hồng",
"ngọc",
"ngày 9 và ngày 4 tháng 1",
"bị",
"bỏng",
"ngày 15",
"gương",
"mặt",
"hồng",
"ngọc",
"sinh",
"tháng 9/114",
"vẻ",
"ngoài",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"bên",
"ông",
"bầu",
"thomas",
"tâm",
"18/11",
"kiểu",
"tóc",
"hiphop",
"tết",
"cầu",
"kỳ",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"được",
"thay",
"bằng",
"tóc",
"dài",
"tha",
"thướt",
"nhan",
"sắc",
"của",
"hồng",
"ngọc",
"ở",
"tuổi",
"76.275,6362",
"đã",
"làm",
"mẹ",
"-26,047",
"con",
"ngày",
"càng",
"đằm",
"thắm",
"bà",
"mẹ",
"7.957.634",
"con",
"từng",
"gây",
"sốt",
"khi",
"khoe",
"vòng",
"eo",
"thon",
"ở",
"tuổi",
"78.0038",
"gần",
"như",
"cả",
"xã",
"hội",
"đều",
"cuồng",
"app",
"mời",
"quý",
"độc",
"giả",
"xem",
"video",
"hồng",
"ngọc",
"thể",
"hiện",
"ca",
"khúc",
"vùng",
"trời",
"bình",
"yên",
"nguồn",
"youtube"
] |
[
"galaxy",
"note",
"iii",
"dùng",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"một nghìn",
"thanh niên online",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"mẫu",
"máy",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sắp",
"được",
"samsung",
"công",
"bố",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"bốn triệu bốn trăm bốn bảy ngàn bốn trăm sáu năm",
"thế",
"hệ",
"mới",
"cùng",
"với",
"dung",
"lượng",
"ram",
"lên",
"đến",
"chín ngàn bốn trăm bảy mươi hai chấm không bảy trăm sáu mươi nhăm đồng",
"slashgear",
"ngày mười hai và ngày hai mốt",
"cho",
"biết",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sẽ",
"là",
"mẫu",
"máy",
"có",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cực",
"mạnh",
"cùng",
"chất",
"lượng",
"đồ",
"họa",
"cao",
"khi",
"được",
"tích",
"hợp",
"cả",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"exynos",
"tỉ số mười chín hai",
"octa",
"lõi",
"âm chín tư phẩy không bốn hai",
"từng",
"được",
"samsung",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"ces",
"hai nghìn mười ba",
"vào",
"đầu",
"tám giờ",
"qua",
"và",
"một",
"gpu",
"lõi",
"tám triệu hai trăm",
"mali",
"bảy mươi chín",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"hiển",
"thị",
"hình",
"ảnh",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sẽ",
"hai mươi lăm trên mười",
"sử",
"dụng",
"màn",
"hình",
"super",
"amoled",
"năm trăm bốn tư yến trên giờ",
"chứ",
"không",
"phải",
"màn",
"hình",
"âm tám nghìn ba trăm mười bảy phẩy không không hai trăm chín ba ga lông trên ki lô bai",
"như",
"những",
"thông",
"tin",
"hiện",
"nay",
"theo",
"sammobile",
"camera",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"máy",
"đạt",
"độ",
"phân",
"giải",
"lên",
"tới",
"hai mươi nhăm phẩy sáu mươi ba",
"mp",
"ram",
"âm hai nghìn một trăm chín chín chấm bẩy trăm hai hai đề xi mét",
"và",
"sẽ",
"chạy",
"phiên",
"bản",
"android",
"âm bốn mươi ba ngàn hai trăm mười bốn phẩy tám ngàn tám trăm sáu mươi mốt",
"jelly",
"bean",
"mới",
"nhất",
"sắp",
"được",
"công",
"bố",
"của",
"google",
"dự",
"kiến",
"mẫu",
"máy",
"này",
"sẽ",
"được",
"samsung",
"ra",
"mắt",
"vào",
"khoảng",
"ngày mười tám và ngày ba mươi",
"hoặc",
"âm năm mốt phẩy tám bảy",
"tới",
"nhân",
"sự",
"kiện",
"triển",
"lãm",
"ifa",
"bốn mươi chín nghìn một trăm linh bốn phẩy bảy ba năm bốn",
"diễn",
"ra",
"tại",
"berlin",
"đức"
] | [
"galaxy",
"note",
"iii",
"dùng",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"1000",
"thanh niên online",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"mẫu",
"máy",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sắp",
"được",
"samsung",
"công",
"bố",
"sẽ",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"lõi",
"4.447.465",
"thế",
"hệ",
"mới",
"cùng",
"với",
"dung",
"lượng",
"ram",
"lên",
"đến",
"9472.0765 đ",
"slashgear",
"ngày 12 và ngày 21",
"cho",
"biết",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sẽ",
"là",
"mẫu",
"máy",
"có",
"tốc",
"độ",
"xử",
"lý",
"cực",
"mạnh",
"cùng",
"chất",
"lượng",
"đồ",
"họa",
"cao",
"khi",
"được",
"tích",
"hợp",
"cả",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"exynos",
"tỉ số 19 - 2",
"octa",
"lõi",
"-94,042",
"từng",
"được",
"samsung",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"ces",
"2013",
"vào",
"đầu",
"8h",
"qua",
"và",
"một",
"gpu",
"lõi",
"8.000.200",
"mali",
"79",
"giúp",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"hiển",
"thị",
"hình",
"ảnh",
"galaxy",
"note",
"iii",
"sẽ",
"25 / 10",
"sử",
"dụng",
"màn",
"hình",
"super",
"amoled",
"544 yến/giờ",
"chứ",
"không",
"phải",
"màn",
"hình",
"-8317,00293 gallon/kb",
"như",
"những",
"thông",
"tin",
"hiện",
"nay",
"theo",
"sammobile",
"camera",
"được",
"tích",
"hợp",
"trên",
"máy",
"đạt",
"độ",
"phân",
"giải",
"lên",
"tới",
"25,63",
"mp",
"ram",
"-2199.722 dm",
"và",
"sẽ",
"chạy",
"phiên",
"bản",
"android",
"-43.214,8861",
"jelly",
"bean",
"mới",
"nhất",
"sắp",
"được",
"công",
"bố",
"của",
"google",
"dự",
"kiến",
"mẫu",
"máy",
"này",
"sẽ",
"được",
"samsung",
"ra",
"mắt",
"vào",
"khoảng",
"ngày 18 và ngày 30",
"hoặc",
"-51,87",
"tới",
"nhân",
"sự",
"kiện",
"triển",
"lãm",
"ifa",
"49.104,7354",
"diễn",
"ra",
"tại",
"berlin",
"đức"
] |
[
"israel",
"và",
"palestine",
"nhất",
"trí",
"về",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"mới",
"hai mươi giờ",
"vov.vn",
"âm một ngàn bốn trăm bốn mươi năm chấm tám trăm năm tư sào",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"các",
"bên",
"thực",
"thi",
"vào",
"lúc",
"tám trăm linh ba ra đi an",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tức",
"chín trăm bẩy lăm mê ga oát giờ",
"mười năm giờ tám phút ba mươi sáu giây",
"giờ",
"hà",
"nội",
"ngày ba mốt đến ngày hai mươi chín tháng mười",
"israel",
"và",
"các",
"phe",
"phái",
"palestine",
"đã",
"nhất",
"trí",
"với",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"mới",
"kéo",
"dài",
"không giờ mười bảy phút bốn mươi mốt giây",
"nhằm",
"tạm",
"thời",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"tại",
"dải",
"gaza",
"một",
"vụ",
"không",
"kích",
"ba nghìn tám trăm chín bảy phẩy không bẩy bốn không in",
"của",
"israel",
"vào",
"dải",
"gaza",
"ảnh",
"ap",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"các",
"bên",
"thực",
"thi",
"vào",
"lúc",
"sáu ngàn bốn trăm sáu hai chấm tám ba tám độ ca",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tức",
"tám trăm ba mươi lăm chỉ",
"mười bốn giờ tám",
"giờ",
"hà",
"nội",
"người",
"phát",
"ngôn",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"hamas",
"của",
"palestine",
"ông",
"sami",
"abu",
"zuhri",
"xác",
"nhận",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhất",
"trí",
"về",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"kéo",
"dài",
"mười giờ bốn mươi bốn phút bốn mươi giây",
"tạo",
"đà",
"cho",
"các",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"ngừng",
"bắn",
"sau",
"khi",
"israel",
"cũng",
"có",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"đàm",
"phán",
"là",
"cơ",
"hội",
"cuối",
"cùng",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hòa",
"bình",
"tại",
"dải",
"gaza",
"trước",
"đó",
"chín giờ",
"israel",
"đã",
"rút",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"của",
"mình",
"khỏi",
"ai",
"cập",
"sau",
"khi",
"cáo",
"buộc",
"các",
"tay",
"súng",
"hồi",
"giáo",
"hamas",
"của",
"palestine",
"bắn",
"hai",
"quả",
"đạn",
"pháo",
"sang",
"lãnh",
"thổ",
"ba trăm linh bốn vòng",
"israel",
"phía",
"israel",
"tuyên",
"bố",
"sẵn",
"sàng",
"kéo",
"dài",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"nhưng",
"từ",
"chối",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"hamas",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"chín",
"tù",
"nhân",
"palestine",
"đang",
"bị",
"israel",
"giam",
"giữ",
"và",
"mở",
"một",
"cảng",
"biển",
"ở",
"dải",
"gaza",
"trong",
"khi",
"đó",
"hamas",
"và",
"các",
"cánh",
"vũ",
"trang",
"thuộc",
"phong",
"trào",
"này",
"kiên",
"quyết",
"bác",
"bỏ",
"yêu",
"cầu",
"giải",
"giáp",
"mà",
"israel",
"đưa",
"ra",
"các",
"nguồn",
"tin",
"an",
"ninh",
"ngày mười hai mười mười sáu",
"cấp",
"cao",
"của",
"israel",
"bốn bốn bốn sáu bẩy tám bốn một tám ba bẩy",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"nếu",
"hamas",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"theo",
"ước",
"tính",
"xung",
"đột",
"tại",
"dải",
"gaza",
"kéo",
"dài",
"từ",
"năm một sáu ba chín",
"vừa",
"qua",
"đã",
"làm",
"ba bảy",
"người",
"palestine",
"chết",
"chủ",
"yếu",
"là",
"dân",
"thường"
] | [
"israel",
"và",
"palestine",
"nhất",
"trí",
"về",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"mới",
"20h",
"vov.vn",
"-1445.854 sào",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"các",
"bên",
"thực",
"thi",
"vào",
"lúc",
"803 radian",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tức",
"975 mwh",
"15:8:36",
"giờ",
"hà",
"nội",
"ngày 31 đến ngày 29 tháng 10",
"israel",
"và",
"các",
"phe",
"phái",
"palestine",
"đã",
"nhất",
"trí",
"với",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"mới",
"kéo",
"dài",
"0:17:41",
"nhằm",
"tạm",
"thời",
"chấm",
"dứt",
"xung",
"đột",
"tại",
"dải",
"gaza",
"một",
"vụ",
"không",
"kích",
"3897,0740 inch",
"của",
"israel",
"vào",
"dải",
"gaza",
"ảnh",
"ap",
"thỏa",
"thuận",
"ngừng",
"bắn",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"các",
"bên",
"thực",
"thi",
"vào",
"lúc",
"6462.838 ok",
"sáng",
"giờ",
"địa",
"phương",
"tức",
"835 chỉ",
"14h8",
"giờ",
"hà",
"nội",
"người",
"phát",
"ngôn",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"hamas",
"của",
"palestine",
"ông",
"sami",
"abu",
"zuhri",
"xác",
"nhận",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"nhất",
"trí",
"về",
"một",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"kéo",
"dài",
"10:44:40",
"tạo",
"đà",
"cho",
"các",
"bên",
"tiếp",
"tục",
"đàm",
"phán",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"định",
"ngừng",
"bắn",
"sau",
"khi",
"israel",
"cũng",
"có",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"đàm",
"phán",
"là",
"cơ",
"hội",
"cuối",
"cùng",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"hòa",
"bình",
"tại",
"dải",
"gaza",
"trước",
"đó",
"9h",
"israel",
"đã",
"rút",
"đoàn",
"đàm",
"phán",
"của",
"mình",
"khỏi",
"ai",
"cập",
"sau",
"khi",
"cáo",
"buộc",
"các",
"tay",
"súng",
"hồi",
"giáo",
"hamas",
"của",
"palestine",
"bắn",
"hai",
"quả",
"đạn",
"pháo",
"sang",
"lãnh",
"thổ",
"304 vòng",
"israel",
"phía",
"israel",
"tuyên",
"bố",
"sẵn",
"sàng",
"kéo",
"dài",
"lệnh",
"ngừng",
"bắn",
"nhưng",
"từ",
"chối",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"hamas",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"9",
"tù",
"nhân",
"palestine",
"đang",
"bị",
"israel",
"giam",
"giữ",
"và",
"mở",
"một",
"cảng",
"biển",
"ở",
"dải",
"gaza",
"trong",
"khi",
"đó",
"hamas",
"và",
"các",
"cánh",
"vũ",
"trang",
"thuộc",
"phong",
"trào",
"này",
"kiên",
"quyết",
"bác",
"bỏ",
"yêu",
"cầu",
"giải",
"giáp",
"mà",
"israel",
"đưa",
"ra",
"các",
"nguồn",
"tin",
"an",
"ninh",
"ngày 12, 10, 16",
"cấp",
"cao",
"của",
"israel",
"44467841837",
"cảnh",
"báo",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"nếu",
"hamas",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"theo",
"ước",
"tính",
"xung",
"đột",
"tại",
"dải",
"gaza",
"kéo",
"dài",
"từ",
"năm 1639",
"vừa",
"qua",
"đã",
"làm",
"37",
"người",
"palestine",
"chết",
"chủ",
"yếu",
"là",
"dân",
"thường"
] |
[
"nguoiduatin.vn",
"dư",
"luận",
"hiện",
"đang",
"tập",
"trung",
"vào",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"sự",
"cố",
"hạt",
"nhân",
"nhật",
"bản",
"không",
"chỉ",
"có",
"những",
"vụ",
"nổ",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"mới",
"gây",
"ra",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"xạ",
"cho",
"cơ",
"thể",
"những",
"loại",
"bức",
"xạ",
"trong",
"môi",
"trường",
"sống",
"mà",
"điển",
"hình",
"là",
"từ",
"một ngàn linh năm",
"máy",
"chụp",
"x-quang",
"hoặc",
"từ",
"máy",
"tính",
"máy",
"văn",
"phòng",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đe",
"dọa",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"ngoài",
"tác",
"dụng",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"chính",
"xác",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"cách",
"khám",
"thông",
"thường",
"chụp",
"x-quang",
"còn",
"giúp",
"phát",
"hiện",
"các",
"mầm",
"mống",
"sớm",
"của",
"bệnh",
"để",
"tiến",
"hành",
"điều",
"trị",
"trước",
"khi",
"bệnh",
"trở",
"nên",
"trầm",
"trọng",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"những",
"điểm",
"lợi",
"ấy",
"chín ngàn ba trăm tám tư phẩy tám bốn một mê ga bít",
"nhiều",
"sáu ba không chéo một trăm ba mươi trừ ca gờ o xuộc i bờ i o tê",
"bệnh",
"nhân",
"lại",
"không",
"hề",
"biết",
"rằng",
"việc",
"chụp",
"x-quang",
"thường",
"xuyên",
"sẽ",
"tiểm",
"ẩn",
"những",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"hại",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"nguy",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"đó",
"là",
"người",
"bệnh",
"có",
"thể",
"bị",
"ung",
"thư",
"do",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"các",
"nhà",
"máy",
"chụp",
"x-quang",
"bác",
"sĩ",
"chụp",
"x-quang",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"trao",
"đổi",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"chín tám phẩy chín đến mười ba chấm chín",
"hào",
"quang",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"kỹ",
"thuật",
"mười gạch ngang đắp liu bê lờ lờ vê gạch chéo",
"an",
"toàn",
"bức",
"xạ",
"và",
"ứng",
"phó",
"sự",
"cố",
"cục",
"an",
"toàn",
"bức",
"xạ",
"âm tám nghìn năm trăm ba lăm phẩy không bốn năm bảy dặm một giờ",
"và",
"hạt",
"nhân",
"cho",
"hay",
"lượng",
"chiếu",
"xạ",
"trong",
"y",
"tế",
"chiếm",
"khoảng",
"âm ba trăm năm mươi ba chấm sáu trăm chín bẩy ki lo oát trên mi li mét vuông",
"lượng",
"chiếu",
"xạ",
"hàng",
"năm",
"của",
"con",
"người",
"cùng",
"chiều",
"với",
"ý",
"kiến",
"trên",
"ông",
"đặng",
"thế",
"căn",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"cũng",
"cho",
"biết",
"việc",
"chiếu",
"xạ",
"vào",
"người",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"hoặc",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"luôn",
"được",
"các",
"bác",
"sĩ",
"hết",
"sức",
"cẩn",
"trọng",
"và",
"luôn",
"ở",
"trong",
"mức",
"độ",
"cho",
"phép",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"cũng",
"khuyến",
"cáo",
"rằng",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"người",
"bệnh",
"chỉ",
"nên",
"chụp",
"x",
"quang",
"từ",
"âm bốn bốn chấm không mười ba",
"đến",
"cộng bốn không không tám hai tám hai năm tám bốn tám",
"lần",
"trong",
"một",
"năm",
"những",
"tia",
"bức",
"xạ",
"phát",
"ra",
"từ",
"máy",
"tính",
"nếu",
"tiếp",
"xúc",
"nhiều",
"còn",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"viêm",
"da",
"viêm",
"thận",
"mãn",
"tính",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"các",
"tia",
"xạ",
"phát",
"ra",
"từ",
"máy",
"tính",
"cũng",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"tốt",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"nếu",
"tập",
"hợp",
"tất",
"cả",
"bức",
"xạ",
"do",
"khoảng",
"bảy triệu không nghìn hai trăm",
"chiếc",
"máy",
"tính",
"sản",
"sinh",
"trong",
"một",
"ngày",
"thì",
"số",
"bức",
"xạ",
"đó",
"sẽ",
"tương",
"đương",
"với",
"lượng",
"bức",
"xạ",
"của",
"hai mươi hai",
"quả",
"bom",
"nổ",
"tại",
"hiroshima",
"và",
"nagasaki",
"giáo",
"sư",
"mark",
"bullimore",
"chuyên",
"gia",
"về",
"hạt",
"nhân",
"thuộc",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"bang",
"ohio",
"của",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"khuyến",
"cáo",
"với",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"máy",
"tính",
"khoảng",
"cách",
"với",
"máy",
"tính",
"là",
"chín mươi sáu",
"tám mươi sáu phẩy năm trăm tám mươi sáu lượng",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"thương",
"tổn",
"do",
"tia",
"bức",
"xạ",
"điện",
"từ",
"gây",
"ra",
"ngồi",
"làm",
"việc",
"ở",
"nơi",
"thoáng",
"mát",
"và",
"không",
"nên",
"ngồi",
"trước",
"máy",
"tính",
"quá",
"lâu",
"sau",
"khi",
"ngưng",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"máy",
"tính",
"nên",
"kịp",
"thời",
"rửa",
"mặt",
"để",
"loại",
"trừ",
"ba nghìn ba trăm hai mươi tám chấm không sáu trăm mười ki lo oát giờ",
"tia",
"bức",
"xạ",
"trên",
"mặt",
"ngoài",
"ra",
"nên",
"sử",
"dụng",
"máy",
"tính",
"mới",
"vì",
"tia",
"bức",
"xạ",
"của",
"máy",
"tính",
"cũ",
"thường",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"chín chín phẩy không một đến sáu chấm năm",
"lần",
"so",
"với",
"máy",
"mới"
] | [
"nguoiduatin.vn",
"dư",
"luận",
"hiện",
"đang",
"tập",
"trung",
"vào",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"sự",
"cố",
"hạt",
"nhân",
"nhật",
"bản",
"không",
"chỉ",
"có",
"những",
"vụ",
"nổ",
"lò",
"phản",
"ứng",
"hạt",
"nhân",
"mới",
"gây",
"ra",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"xạ",
"cho",
"cơ",
"thể",
"những",
"loại",
"bức",
"xạ",
"trong",
"môi",
"trường",
"sống",
"mà",
"điển",
"hình",
"là",
"từ",
"1005",
"máy",
"chụp",
"x-quang",
"hoặc",
"từ",
"máy",
"tính",
"máy",
"văn",
"phòng",
"cũng",
"không",
"ngần",
"ngại",
"đe",
"dọa",
"sức",
"khỏe",
"con",
"người",
"ngoài",
"tác",
"dụng",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"chính",
"xác",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"cách",
"khám",
"thông",
"thường",
"chụp",
"x-quang",
"còn",
"giúp",
"phát",
"hiện",
"các",
"mầm",
"mống",
"sớm",
"của",
"bệnh",
"để",
"tiến",
"hành",
"điều",
"trị",
"trước",
"khi",
"bệnh",
"trở",
"nên",
"trầm",
"trọng",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"bên",
"cạnh",
"những",
"điểm",
"lợi",
"ấy",
"9384,841 mb",
"nhiều",
"630/130-kgo/ybiot",
"bệnh",
"nhân",
"lại",
"không",
"hề",
"biết",
"rằng",
"việc",
"chụp",
"x-quang",
"thường",
"xuyên",
"sẽ",
"tiểm",
"ẩn",
"những",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"hại",
"cho",
"sức",
"khỏe",
"nguy",
"cơ",
"lớn",
"nhất",
"đó",
"là",
"người",
"bệnh",
"có",
"thể",
"bị",
"ung",
"thư",
"do",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"các",
"nhà",
"máy",
"chụp",
"x-quang",
"bác",
"sĩ",
"chụp",
"x-quang",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"trao",
"đổi",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"98,9 - 13.9",
"hào",
"quang",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"kỹ",
"thuật",
"10-wbllv/",
"an",
"toàn",
"bức",
"xạ",
"và",
"ứng",
"phó",
"sự",
"cố",
"cục",
"an",
"toàn",
"bức",
"xạ",
"-8535,0457 mph",
"và",
"hạt",
"nhân",
"cho",
"hay",
"lượng",
"chiếu",
"xạ",
"trong",
"y",
"tế",
"chiếm",
"khoảng",
"-353.697 kw/mm2",
"lượng",
"chiếu",
"xạ",
"hàng",
"năm",
"của",
"con",
"người",
"cùng",
"chiều",
"với",
"ý",
"kiến",
"trên",
"ông",
"đặng",
"thế",
"căn",
"bác",
"sĩ",
"bệnh",
"viện",
"k",
"hà",
"nội",
"cũng",
"cho",
"biết",
"việc",
"chiếu",
"xạ",
"vào",
"người",
"để",
"chẩn",
"đoán",
"hoặc",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"luôn",
"được",
"các",
"bác",
"sĩ",
"hết",
"sức",
"cẩn",
"trọng",
"và",
"luôn",
"ở",
"trong",
"mức",
"độ",
"cho",
"phép",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"cũng",
"khuyến",
"cáo",
"rằng",
"nếu",
"cần",
"thiết",
"người",
"bệnh",
"chỉ",
"nên",
"chụp",
"x",
"quang",
"từ",
"-44.013",
"đến",
"+40082825848",
"lần",
"trong",
"một",
"năm",
"những",
"tia",
"bức",
"xạ",
"phát",
"ra",
"từ",
"máy",
"tính",
"nếu",
"tiếp",
"xúc",
"nhiều",
"còn",
"có",
"nguy",
"cơ",
"gây",
"viêm",
"da",
"viêm",
"thận",
"mãn",
"tính",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"các",
"tia",
"xạ",
"phát",
"ra",
"từ",
"máy",
"tính",
"cũng",
"gây",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"tốt",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"nếu",
"tập",
"hợp",
"tất",
"cả",
"bức",
"xạ",
"do",
"khoảng",
"7.000.200",
"chiếc",
"máy",
"tính",
"sản",
"sinh",
"trong",
"một",
"ngày",
"thì",
"số",
"bức",
"xạ",
"đó",
"sẽ",
"tương",
"đương",
"với",
"lượng",
"bức",
"xạ",
"của",
"22",
"quả",
"bom",
"nổ",
"tại",
"hiroshima",
"và",
"nagasaki",
"giáo",
"sư",
"mark",
"bullimore",
"chuyên",
"gia",
"về",
"hạt",
"nhân",
"thuộc",
"một",
"trường",
"đại",
"học",
"ở",
"bang",
"ohio",
"của",
"mỹ",
"đưa",
"ra",
"khuyến",
"cáo",
"với",
"những",
"người",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"máy",
"tính",
"khoảng",
"cách",
"với",
"máy",
"tính",
"là",
"96",
"86,586 lượng",
"có",
"thể",
"làm",
"giảm",
"thương",
"tổn",
"do",
"tia",
"bức",
"xạ",
"điện",
"từ",
"gây",
"ra",
"ngồi",
"làm",
"việc",
"ở",
"nơi",
"thoáng",
"mát",
"và",
"không",
"nên",
"ngồi",
"trước",
"máy",
"tính",
"quá",
"lâu",
"sau",
"khi",
"ngưng",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"máy",
"tính",
"nên",
"kịp",
"thời",
"rửa",
"mặt",
"để",
"loại",
"trừ",
"3328.0610 kwh",
"tia",
"bức",
"xạ",
"trên",
"mặt",
"ngoài",
"ra",
"nên",
"sử",
"dụng",
"máy",
"tính",
"mới",
"vì",
"tia",
"bức",
"xạ",
"của",
"máy",
"tính",
"cũ",
"thường",
"cao",
"hơn",
"gấp",
"99,01 - 6.5",
"lần",
"so",
"với",
"máy",
"mới"
] |
[
"hưng",
"yên",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"bẩy mươi tám",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"hai nghìn chín trăm hai chín",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày mười năm tới ngày bẩy tháng sáu",
"tại",
"hưng",
"yên",
"có",
"thêm",
"năm ba chấm bốn tới chín mươi bảy phẩy một",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"âm tám bẩy chấm tám mươi tư",
"với",
"sars-cov-2",
"trong",
"đó",
"có",
"bẩy tới mười sáu",
"nhân",
"viên",
"quán",
"bia",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"thị",
"xã",
"mỹ",
"hào",
"và",
"vòng hai mươi chín năm",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"huyện",
"khoái",
"châu",
"các",
"ba trăm năm mươi trừ vê kép u dê gạch chéo",
"trường",
"hợp",
"này",
"đều",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"bẩy mươi lăm",
"hưng",
"yên",
"có",
"ngày hai lăm và ngày hai tám",
"thêm",
"chín triệu sáu trăm chín mươi lăm ngàn hai trăm chín mươi",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"sáu ba ngàn bốn trăm chín hai phẩy năm hai không chín",
"với",
"sars-cov-2",
"tại",
"thị",
"xã",
"mỹ",
"hào",
"chị",
"n.t.v",
"sinh",
"ngày không hai không ba",
"nhân",
"viên",
"quán",
"bia",
"khang",
"trọc",
"tổ",
"dân",
"phố",
"lường",
"phường",
"bạch",
"sam",
"là",
"a đê gờ gờ xuộc",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"hai triệu năm trăm ngàn",
"chủ",
"quán",
"bia",
"dương",
"tính",
"ngày hai mươi năm",
"tháng hai năm hai ngàn bẩy trăm lẻ năm",
"chị",
"n.t.v",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"tại",
"ổ",
"dịch",
"xã",
"đông",
"ninh",
"huyện",
"khoái",
"châu",
"anh",
"q.d.h",
"sinh",
"ngày mười sáu",
"và",
"vợ",
"là",
"đinh",
"thị",
"thủy",
"t",
"sinh",
"chín giờ ba mươi hai phút bốn ba giây",
"cùng",
"trú",
"tại",
"thôn",
"tử",
"lý",
"xã",
"đông",
"ninh",
"cả",
"bảy triệu bốn trăm tám bốn ngàn ba trăm mười bốn",
"vợ",
"chồng",
"đều",
"làm",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"quốc",
"tế",
"sland",
"ở",
"thôn",
"nhân",
"hiền",
"huyện",
"thường",
"tín",
"hà",
"nội",
"được",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"khi",
"trở",
"thành",
"hát gờ trừ hai không không",
"của",
"hai",
"bệnh",
"nhân",
"hiệu số hai không",
"và",
"một ngàn",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đề",
"nghị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"đê i e đê nờ ngang bốn không không",
"các",
"huyện",
"thị",
"xã",
"thành",
"phố",
"thông",
"báo",
"ngay",
"trên",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thông",
"các",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"để",
"khoanh",
"vùng",
"dập",
"dịch"
] | [
"hưng",
"yên",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"78",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"2929",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày 15 tới ngày 7 tháng 6",
"tại",
"hưng",
"yên",
"có",
"thêm",
"53.4 - 97,1",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"-87.84",
"với",
"sars-cov-2",
"trong",
"đó",
"có",
"7 - 16",
"nhân",
"viên",
"quán",
"bia",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"thị",
"xã",
"mỹ",
"hào",
"và",
"vòng 29 - 5",
"vợ",
"chồng",
"ở",
"ổ",
"dịch",
"huyện",
"khoái",
"châu",
"các",
"350-wud/",
"trường",
"hợp",
"này",
"đều",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"cơ",
"sở",
"75",
"hưng",
"yên",
"có",
"ngày 25 và ngày 28",
"thêm",
"9.695.290",
"trường",
"hợp",
"dương",
"tính",
"lần",
"63.492,5209",
"với",
"sars-cov-2",
"tại",
"thị",
"xã",
"mỹ",
"hào",
"chị",
"n.t.v",
"sinh",
"ngày 02/03",
"nhân",
"viên",
"quán",
"bia",
"khang",
"trọc",
"tổ",
"dân",
"phố",
"lường",
"phường",
"bạch",
"sam",
"là",
"adgg/",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"2.500.000",
"chủ",
"quán",
"bia",
"dương",
"tính",
"ngày 25",
"tháng 2/2705",
"chị",
"n.t.v",
"có",
"kết",
"quả",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"tại",
"ổ",
"dịch",
"xã",
"đông",
"ninh",
"huyện",
"khoái",
"châu",
"anh",
"q.d.h",
"sinh",
"ngày 16",
"và",
"vợ",
"là",
"đinh",
"thị",
"thủy",
"t",
"sinh",
"9:32:43",
"cùng",
"trú",
"tại",
"thôn",
"tử",
"lý",
"xã",
"đông",
"ninh",
"cả",
"7.484.314",
"vợ",
"chồng",
"đều",
"làm",
"việc",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"tập",
"đoàn",
"quốc",
"tế",
"sland",
"ở",
"thôn",
"nhân",
"hiền",
"huyện",
"thường",
"tín",
"hà",
"nội",
"được",
"đưa",
"đi",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"khi",
"trở",
"thành",
"hg-200",
"của",
"hai",
"bệnh",
"nhân",
"hiệu số 2 - 0",
"và",
"1000",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"tỉnh",
"hưng",
"yên",
"đề",
"nghị",
"ban",
"chỉ",
"đạo",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"đieđn-400",
"các",
"huyện",
"thị",
"xã",
"thành",
"phố",
"thông",
"báo",
"ngay",
"trên",
"hệ",
"thống",
"thông",
"tin",
"truyền",
"thông",
"các",
"xã",
"phường",
"thị",
"trấn",
"để",
"khoanh",
"vùng",
"dập",
"dịch"
] |
[
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"bản",
"tin",
"nhanh",
"an",
"ninh",
"đời",
"sống",
"ngày mười tám ngày mười bốn tháng chín",
"gồm",
"các",
"nội",
"dung",
"chính",
"sau",
"tạm",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"lên",
"tới",
"bốn trăm ba bảy áp mót phe",
"bắt",
"giữ",
"hai ngàn chín trăm hai mươi tư",
"đối",
"tượng",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"hai mươi hai",
"viên",
"hồng",
"phiến",
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"nội",
"các",
"hà",
"lan",
"từ",
"chức",
"do",
"sai",
"phạm",
"trong",
"chương",
"trình",
"trợ",
"cấp",
"ông",
"biden",
"đề",
"cử",
"cựu",
"quan",
"chức",
"cia",
"trở",
"lại",
"làm",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"quốc",
"xây",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"gạch chéo gờ xờ ép ép mờ",
"mới",
"tạm",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"lên",
"tới",
"hai trăm mười hai mê ga bít",
"vào",
"lúc",
"âm năm nghìn hai mươi chín phẩy bốn trăm tám mươi nhăm độ",
"tháng không ba hai năm bốn tám",
"qua",
"quá",
"trình",
"theo",
"dõi",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"hòa",
"thành",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"nhà",
"cho",
"thuê",
"tháng",
"tại",
"khu",
"phố",
"hiệp",
"hòa",
"phường",
"hiệp",
"tân",
"thị",
"xã",
"hòa",
"thành",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"âm ba lăm nghìn sáu trăm mười chín phẩy bẩy nghìn năm",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"một triệu hai trăm chín mươi tư ngàn tám trăm lẻ hai",
"xe",
"môtô",
"cộng một ba chín hai chín sáu năm ba bẩy một bốn",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"cộng bốn tám chín sáu bẩy sáu không ba không tám sáu",
"ipad",
"và",
"năm triệu tám trăm",
"quyển",
"sổ",
"tay",
"ghi",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"cụ",
"thể",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"cho",
"năm phẩy một đến chín mươi chín chấm không không hai",
"người",
"vay",
"tiền",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"gò",
"dầu",
"dương",
"minh",
"châu",
"châu",
"thành",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"cho",
"vay",
"trên",
"tám trăm sáu mươi tư sào",
"đồng",
"lãi",
"suất",
"năm hai nghìn năm trăm ba bảy",
"từ",
"ba nghìn hai trăm sáu mươi phẩy chín bốn hai giờ",
"đến",
"âm ba ngàn một trăm bẩy mươi ba chấm bảy trăm chín mốt mê ga oát giờ trên đề xi mét vuông",
"một",
"năm",
"gấp",
"từ",
"năm triệu tám trăm lẻ bốn ngàn bẩy trăm tám hai",
"đến",
"ba bốn phẩy không không tám mươi tư",
"lần",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"theo",
"quy",
"định",
"tổng",
"số",
"tiền",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"trên",
"tám trăm bảy sáu giây",
"đồng",
"bắt",
"giữ",
"năm ba ba năm bẩy bốn tám chín ba bốn chín",
"đối",
"tượng",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"mười bốn",
"viên",
"hồng",
"phiến",
"mười một giờ mười ba",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"vào",
"bốn giờ mười hai phút mười tám giây",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"nam",
"hải",
"tám trăm tám mươi lăm ngàn bốn trăm tám mươi mốt",
"đường",
"nguyễn",
"sơn",
"phường",
"đông",
"vệ",
"thành",
"phố",
"thanh",
"hóa",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"khống",
"chế",
"bắt",
"giữ",
"bảy chín",
"đối",
"tượng",
"chín trăm năm mốt giây",
"là",
"ngân",
"quân",
"quỳnh",
"sinh năm",
"hai mốt ngàn năm trăm bốn tám phẩy ba ngàn hai trăm sáu mươi",
"ở",
"khu",
"hai ngàn tám trăm tám mươi nhăm",
"thị",
"trấn",
"hồi",
"xuân",
"và",
"hà",
"văn",
"thậm",
"sinh năm",
"một nghìn bốn trăm sáu chín",
"ở",
"xã",
"thiên",
"phủ",
"đều",
"ở",
"huyện",
"quan",
"hóa",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"ngày sáu và ngày hai mươi",
"thu",
"giữ",
"một nghìn chín trăm hai chín",
"bọc",
"vải",
"bên",
"trong",
"có",
"hai ngàn sáu trăm tám mươi ba",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"năm triệu một nghìn linh sáu",
"viên",
"thuốc",
"màu",
"hồng",
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"khoảng",
"sáu trăm tám mươi năm bát can",
"ngày hai sáu đến ngày một tháng một",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"gần",
"ngõ",
"hùng",
"hồ",
"tổ",
"bốn triệu bốn trăm tám mươi sáu ngàn chín trăm bốn mươi bốn",
"thị",
"xã",
"sa",
"pa",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"phát",
"hiện",
"hai nghìn sáu trăm ba mươi năm",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"từ",
"mái",
"nhà",
"xuống",
"đất",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"sự",
"việc",
"nạn",
"nhân",
"đang",
"quay",
"video",
"tiktok",
"trên",
"mái",
"nhà",
"cùng",
"với",
"sáu mươi sáu chấm hai bảy",
"người",
"khác",
"không",
"may",
"mái",
"nhà",
"bị",
"thủng",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"hai giờ",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"thông",
"báo",
"nội",
"các",
"của",
"ông",
"đã",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"đồng",
"thời",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"quản",
"lý",
"yếu",
"kém",
"các",
"chương",
"trình",
"trợ",
"cấp",
"cho",
"trẻ",
"em",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"kinh",
"tế",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"hộ",
"gia",
"đình",
"thủ",
"tướng",
"rutte",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"từ",
"chức",
"của",
"nội",
"các",
"lên",
"nhà",
"vua",
"willem-alexander",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"các",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phụ",
"trách",
"các",
"hoạt",
"động",
"chống",
"dịch",
"nờ xờ vê kép u u lờ trừ",
"cho",
"đến",
"khi",
"một",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"không giờ",
"tới",
"ông",
"biden",
"đề",
"cử",
"cựu",
"quan",
"chức",
"cia",
"trở",
"lại",
"làm",
"phó",
"giám",
"đốc",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"mỹ",
"joe",
"biden",
"vừa",
"năm triệu tám trăm ba mươi tám ngàn một trăm sáu mươi ba",
"đề",
"cử",
"cựu",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"cia",
"david",
"cohen",
"trở",
"lại",
"đảm",
"nhiệm",
"đắp liu chéo bốn không không không bẩy hai không",
"vai",
"trò",
"này",
"ông",
"david",
"cohen",
"ông",
"cohen",
"giữ",
"chức",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cia",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"một nghìn hai trăm ba mươi mốt",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"khi",
"ông",
"biden",
"là",
"phó",
"tổng",
"thống",
"trung",
"quốc",
"xây",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"cờ chéo bảy không không",
"mới",
"thành",
"phố",
"thạch",
"gia",
"trang",
"thủ",
"phủ",
"tỉnh",
"hà",
"bắc",
"trung",
"quốc",
"đang",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"với",
"sức",
"chứa",
"ba triệu năm trăm năm mươi ba ngàn hai trăm hai mươi tám",
"người",
"để",
"ứng",
"phó",
"nguy",
"cơ",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"do",
"ca",
"nhiễm",
"bốn không ba gạch ngang xờ tờ vờ rờ ngang xê mờ e",
"tăng",
"cao",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"kiểu",
"dã",
"chiến",
"đầu",
"tiên",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"qua",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"này",
"đang",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"làn",
"sóng",
"dét dét xê dét quờ gờ",
"gia",
"tăng",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành"
] | [
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"bản",
"tin",
"nhanh",
"an",
"ninh",
"đời",
"sống",
"ngày 18 ngày 14 tháng 9",
"gồm",
"các",
"nội",
"dung",
"chính",
"sau",
"tạm",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"lên",
"tới",
"437 atm",
"bắt",
"giữ",
"2924",
"đối",
"tượng",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"22",
"viên",
"hồng",
"phiến",
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"nội",
"các",
"hà",
"lan",
"từ",
"chức",
"do",
"sai",
"phạm",
"trong",
"chương",
"trình",
"trợ",
"cấp",
"ông",
"biden",
"đề",
"cử",
"cựu",
"quan",
"chức",
"cia",
"trở",
"lại",
"làm",
"phó",
"giám",
"đốc",
"trung",
"quốc",
"xây",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"/gxffm",
"mới",
"tạm",
"giữ",
"nhóm",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"lên",
"tới",
"212 mb",
"vào",
"lúc",
"-5029,485 độ",
"tháng 03/2548",
"qua",
"quá",
"trình",
"theo",
"dõi",
"công",
"an",
"thị",
"xã",
"hòa",
"thành",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"tiến",
"hành",
"kiểm",
"tra",
"hành",
"chính",
"nhà",
"cho",
"thuê",
"tháng",
"tại",
"khu",
"phố",
"hiệp",
"hòa",
"phường",
"hiệp",
"tân",
"thị",
"xã",
"hòa",
"thành",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"phát",
"hiện",
"-35.619,7500",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"tang",
"vật",
"thu",
"giữ",
"gồm",
"1.294.802",
"xe",
"môtô",
"+13929653714",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"+48967603086",
"ipad",
"và",
"5.000.800",
"quyển",
"sổ",
"tay",
"ghi",
"nội",
"dung",
"liên",
"quan",
"đến",
"hoạt",
"động",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"cụ",
"thể",
"các",
"đối",
"tượng",
"đã",
"cho",
"5,1 - 99.002",
"người",
"vay",
"tiền",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"huyện",
"gò",
"dầu",
"dương",
"minh",
"châu",
"châu",
"thành",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"cho",
"vay",
"trên",
"864 sào",
"đồng",
"lãi",
"suất",
"năm 2537",
"từ",
"3260,942 giờ",
"đến",
"-3173.791 mwh/dm2",
"một",
"năm",
"gấp",
"từ",
"5.804.782",
"đến",
"34,0084",
"lần",
"so",
"với",
"lãi",
"suất",
"theo",
"quy",
"định",
"tổng",
"số",
"tiền",
"thu",
"lợi",
"bất",
"chính",
"trên",
"876 s",
"đồng",
"bắt",
"giữ",
"53357489349",
"đối",
"tượng",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"14",
"viên",
"hồng",
"phiến",
"11h13",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"cho",
"biết",
"vào",
"4:12:18",
"tại",
"quán",
"cà",
"phê",
"nam",
"hải",
"885.481",
"đường",
"nguyễn",
"sơn",
"phường",
"đông",
"vệ",
"thành",
"phố",
"thanh",
"hóa",
"tổ",
"công",
"tác",
"của",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"ma",
"túy",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"đã",
"khống",
"chế",
"bắt",
"giữ",
"79",
"đối",
"tượng",
"951 s",
"là",
"ngân",
"quân",
"quỳnh",
"sinh năm",
"21.548,3260",
"ở",
"khu",
"2885",
"thị",
"trấn",
"hồi",
"xuân",
"và",
"hà",
"văn",
"thậm",
"sinh năm",
"1469",
"ở",
"xã",
"thiên",
"phủ",
"đều",
"ở",
"huyện",
"quan",
"hóa",
"có",
"hành",
"vi",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"tổ",
"công",
"tác",
"đã",
"ngày 6 và ngày 20",
"thu",
"giữ",
"1929",
"bọc",
"vải",
"bên",
"trong",
"có",
"2683",
"gói",
"nylon",
"chứa",
"5.001.006",
"viên",
"thuốc",
"màu",
"hồng",
"trèo",
"lên",
"mái",
"nhà",
"quay",
"video",
"tik",
"tok",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"vào",
"khoảng",
"685 pa",
"ngày 26 đến ngày 1 tháng 1",
"người",
"dân",
"sinh",
"sống",
"gần",
"ngõ",
"hùng",
"hồ",
"tổ",
"4.486.944",
"thị",
"xã",
"sa",
"pa",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"phát",
"hiện",
"2635",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"từ",
"mái",
"nhà",
"xuống",
"đất",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"sự",
"việc",
"nạn",
"nhân",
"đang",
"quay",
"video",
"tiktok",
"trên",
"mái",
"nhà",
"cùng",
"với",
"66.27",
"người",
"khác",
"không",
"may",
"mái",
"nhà",
"bị",
"thủng",
"nam",
"thanh",
"niên",
"rơi",
"xuống",
"đất",
"tử",
"vong",
"2h",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"thông",
"báo",
"nội",
"các",
"của",
"ông",
"đã",
"quyết",
"định",
"từ",
"chức",
"đồng",
"thời",
"nhận",
"trách",
"nhiệm",
"quản",
"lý",
"yếu",
"kém",
"các",
"chương",
"trình",
"trợ",
"cấp",
"cho",
"trẻ",
"em",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"kinh",
"tế",
"cho",
"hàng",
"nghìn",
"hộ",
"gia",
"đình",
"thủ",
"tướng",
"rutte",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"từ",
"chức",
"của",
"nội",
"các",
"lên",
"nhà",
"vua",
"willem-alexander",
"tuy",
"nhiên",
"nội",
"các",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"phụ",
"trách",
"các",
"hoạt",
"động",
"chống",
"dịch",
"nxwuul-",
"cho",
"đến",
"khi",
"một",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"0h",
"tới",
"ông",
"biden",
"đề",
"cử",
"cựu",
"quan",
"chức",
"cia",
"trở",
"lại",
"làm",
"phó",
"giám",
"đốc",
"tổng",
"thống",
"đắc",
"cử",
"mỹ",
"joe",
"biden",
"vừa",
"5.838.163",
"đề",
"cử",
"cựu",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cơ",
"quan",
"tình",
"báo",
"trung",
"ương",
"cia",
"david",
"cohen",
"trở",
"lại",
"đảm",
"nhiệm",
"w/4000720",
"vai",
"trò",
"này",
"ông",
"david",
"cohen",
"ông",
"cohen",
"giữ",
"chức",
"phó",
"giám",
"đốc",
"cia",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"1231",
"dưới",
"thời",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"khi",
"ông",
"biden",
"là",
"phó",
"tổng",
"thống",
"trung",
"quốc",
"xây",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"c/700",
"mới",
"thành",
"phố",
"thạch",
"gia",
"trang",
"thủ",
"phủ",
"tỉnh",
"hà",
"bắc",
"trung",
"quốc",
"đang",
"xây",
"dựng",
"trung",
"tâm",
"cách",
"ly",
"với",
"sức",
"chứa",
"3.553.228",
"người",
"để",
"ứng",
"phó",
"nguy",
"cơ",
"quá",
"tải",
"bệnh",
"nhân",
"do",
"ca",
"nhiễm",
"403-xtvr-cme",
"tăng",
"cao",
"đây",
"là",
"cơ",
"sở",
"kiểu",
"dã",
"chiến",
"đầu",
"tiên",
"trung",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"trong",
"nhiều",
"tháng",
"qua",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nước",
"này",
"đang",
"phải",
"đối",
"phó",
"với",
"làn",
"sóng",
"zzczqg",
"gia",
"tăng",
"ở",
"nhiều",
"tỉnh",
"thành"
] |
[
"đúng",
"hai mươi giờ",
"bẩy giờ",
"tức",
"ngày mười hai ngày mười bốn tháng năm",
"cùng",
"ngày",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"sáu bốn bốn bốn ba năm tám bốn bốn tám chín",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hơn",
"hai mươi ba ngàn bẩy trăm bốn mươi hai phẩy bốn tám không",
"thành",
"phố",
"trên",
"toàn",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"bang",
"trong",
"đó",
"có",
"moscow",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"ép xê rờ xuộc hát bốn không không",
"lan",
"rộng",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"tổ",
"chức",
"tại",
"moscow",
"được",
"rút",
"gọn",
"bằng",
"các",
"khối",
"diễu",
"hành",
"trên",
"không",
"của",
"ba trăm hai mươi nghìn tám trăm lẻ bẩy",
"máy",
"bay",
"quân",
"sự",
"hiện",
"đại",
"của",
"quân",
"chủng",
"không",
"quân-vũ",
"trụ",
"nga",
"trên",
"bầu",
"trời",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"các",
"khối",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"nờ đê xờ vờ mờ gạch chéo xờ nờ năm không",
"gờ e nờ ép nờ xoẹt quờ sáu trăm bẩy mươi hai",
"mi-28n",
"gạch ngang e hát đắp liu cờ e mờ gờ",
"và",
"tờ xờ cờ u i a ngang",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"bốn không không gạch chéo o lờ",
"xoẹt một nghìn ngang ba không tám",
"xoẹt hát rờ i đắp liu gờ gạch ngang u bê quy vê kép tờ",
"máy",
"bay",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"và",
"chỉ",
"huy",
"trên",
"không",
"a-50u",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"hai không không trừ hát vờ u đê pê",
"tu-22m3",
"tu-95sm",
"tu-160m",
"máy",
"bay",
"ngày sáu và ngày mười tám",
"chiến",
"đấu",
"su-30sm",
"gạch ngang dê dê a mờ u xoẹt u pờ dét",
"xuộc một bẩy không không xuộc năm không không",
"e đắp liu a gạch ngang i ích trừ tám trăm",
"và",
"đội",
"hình",
"bay",
"biểu",
"diễn",
"kỵ",
"sĩ",
"nga",
"và",
"chim",
"én",
"đã",
"lần",
"lượt",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"vòng",
"âm bảy chín nghìn một trăm ba năm phẩy bốn ngàn bẩy trăm sáu hai",
"phút",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trên",
"không",
"được",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"cường",
"kích",
"su-25sm3",
"với",
"thiết",
"bị",
"thả",
"khói",
"màu",
"tạo",
"hình",
"quốc",
"kỳ",
"liên",
"bang",
"nga",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"tới",
"viếng",
"và",
"đặt",
"hoa",
"tại",
"mộ",
"liệt",
"sĩ",
"vô",
"danh",
"gần",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phóng",
"viên",
"và",
"cộng",
"tác",
"viên",
"báo",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"điện",
"tử",
"tổng",
"hợp",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"về",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"âm ba tư nghìn sáu lăm phẩy ba năm sáu bốn",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"tại",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"tới",
"viếng",
"và",
"đặt",
"hoa",
"tại",
"mộ",
"liệt",
"sĩ",
"vô",
"danh",
"gần",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phát",
"biểu",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"mười một",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"tổng",
"thống",
"nga",
"v",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"tinh",
"thần",
"của",
"chiến",
"tranh",
"vệ",
"quốc",
"vĩ",
"đại",
"không",
"hề",
"thay",
"đổi",
"theo",
"thời",
"gian",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"diễu",
"hành",
"trên",
"bầu",
"trời",
"moscow",
"dẫn",
"đầu",
"đội",
"hình",
"là",
"khối",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"a vê kép vờ vê kép xoẹt chín trăm",
"và",
"ngang gi gạch chéo bờ",
"nờ giây rờ gạch chéo o đắp liu lờ mờ gi bảy trăm sáu mươi",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tầm",
"xa",
"sáu mươi gạch ngang xờ bờ gạch ngang i nờ dét mờ",
"với",
"biệt",
"danh",
"thiên",
"nga",
"trắng",
"tham",
"gia",
"khối",
"diễu",
"hành",
"trên",
"bầu",
"trời",
"moscow",
"không",
"chỉ",
"moscow",
"hoạt",
"động",
"diễu",
"hành",
"trên",
"không",
"còn",
"diễn",
"ra",
"ở",
"hơn",
"hai nghìn",
"thành",
"phố",
"trên",
"toàn",
"nước",
"nga",
"trong",
"ảnh",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trên",
"không",
"tại",
"thành",
"phố",
"saint",
"peterburg",
"nhà",
"mười chín ngàn sáu trăm sáu nhăm phẩy không không năm nghìn hai trăm mười sáu",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"nga",
"khẳng",
"định",
"các",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"bẩy giờ",
"niệm",
"chín trăm mười một nghìn sáu trăm sáu mốt",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"trọng",
"thể",
"vào",
"dịp",
"khác",
"sau",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"bị",
"đẩy",
"lùi",
"trong",
"đó",
"có",
"hoạt",
"động",
"diễu",
"hành",
"trung",
"đoàn",
"bất",
"tử",
"những",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"mùa",
"thu",
"tám mươi hai phẩy chín đến tám mươi bẩy chấm một"
] | [
"đúng",
"20h",
"7h",
"tức",
"ngày 12 ngày 14 tháng 5",
"cùng",
"ngày",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"các",
"hoạt",
"động",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"64443584489",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"hơn",
"23.742,480",
"thành",
"phố",
"trên",
"toàn",
"lãnh",
"thổ",
"liên",
"bang",
"trong",
"đó",
"có",
"moscow",
"do",
"dịch",
"bệnh",
"fcr/h400",
"lan",
"rộng",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"tổ",
"chức",
"tại",
"moscow",
"được",
"rút",
"gọn",
"bằng",
"các",
"khối",
"diễu",
"hành",
"trên",
"không",
"của",
"320.807",
"máy",
"bay",
"quân",
"sự",
"hiện",
"đại",
"của",
"quân",
"chủng",
"không",
"quân-vũ",
"trụ",
"nga",
"trên",
"bầu",
"trời",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"các",
"khối",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"ndxvm/xn50",
"genfn/q672",
"mi-28n",
"-ehwcemg",
"và",
"txcuia-",
"máy",
"bay",
"vận",
"tải",
"400/ol",
"/1000-308",
"/hrywg-ubqwt",
"máy",
"bay",
"cảnh",
"báo",
"sớm",
"và",
"chỉ",
"huy",
"trên",
"không",
"a-50u",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"200-hvudp",
"tu-22m3",
"tu-95sm",
"tu-160m",
"máy",
"bay",
"ngày 6 và ngày 18",
"chiến",
"đấu",
"su-30sm",
"-ddamu/upz",
"/1700/500",
"ewa-ix-800",
"và",
"đội",
"hình",
"bay",
"biểu",
"diễn",
"kỵ",
"sĩ",
"nga",
"và",
"chim",
"én",
"đã",
"lần",
"lượt",
"bay",
"qua",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"trong",
"vòng",
"-79.135,4762",
"phút",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trên",
"không",
"được",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"cường",
"kích",
"su-25sm3",
"với",
"thiết",
"bị",
"thả",
"khói",
"màu",
"tạo",
"hình",
"quốc",
"kỳ",
"liên",
"bang",
"nga",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"tới",
"viếng",
"và",
"đặt",
"hoa",
"tại",
"mộ",
"liệt",
"sĩ",
"vô",
"danh",
"gần",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phóng",
"viên",
"và",
"cộng",
"tác",
"viên",
"báo",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"điện",
"tử",
"tổng",
"hợp",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"về",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"kỷ",
"niệm",
"-34.065,3564",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"vừa",
"diễn",
"ra",
"tại",
"moscow",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đã",
"tới",
"viếng",
"và",
"đặt",
"hoa",
"tại",
"mộ",
"liệt",
"sĩ",
"vô",
"danh",
"gần",
"quảng",
"trường",
"đỏ",
"phát",
"biểu",
"nhân",
"kỷ",
"niệm",
"11",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"tổng",
"thống",
"nga",
"v",
"putin",
"nhấn",
"mạnh",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"tinh",
"thần",
"của",
"chiến",
"tranh",
"vệ",
"quốc",
"vĩ",
"đại",
"không",
"hề",
"thay",
"đổi",
"theo",
"thời",
"gian",
"đội",
"hình",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"diễu",
"hành",
"trên",
"bầu",
"trời",
"moscow",
"dẫn",
"đầu",
"đội",
"hình",
"là",
"khối",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"quân",
"sự",
"awvw/900",
"và",
"-j/b",
"njr/owlmj760",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"tầm",
"xa",
"60-xb-inzm",
"với",
"biệt",
"danh",
"thiên",
"nga",
"trắng",
"tham",
"gia",
"khối",
"diễu",
"hành",
"trên",
"bầu",
"trời",
"moscow",
"không",
"chỉ",
"moscow",
"hoạt",
"động",
"diễu",
"hành",
"trên",
"không",
"còn",
"diễn",
"ra",
"ở",
"hơn",
"2000",
"thành",
"phố",
"trên",
"toàn",
"nước",
"nga",
"trong",
"ảnh",
"lễ",
"duyệt",
"binh",
"trên",
"không",
"tại",
"thành",
"phố",
"saint",
"peterburg",
"nhà",
"19.665,005216",
"lãnh",
"đạo",
"nước",
"nga",
"khẳng",
"định",
"các",
"hoạt",
"động",
"kỷ",
"7h",
"niệm",
"911.661",
"năm",
"ngày",
"chiến",
"thắng",
"phát",
"xít",
"đức",
"sẽ",
"được",
"tổ",
"chức",
"trọng",
"thể",
"vào",
"dịp",
"khác",
"sau",
"khi",
"dịch",
"bệnh",
"bị",
"đẩy",
"lùi",
"trong",
"đó",
"có",
"hoạt",
"động",
"diễu",
"hành",
"trung",
"đoàn",
"bất",
"tử",
"những",
"hoạt",
"động",
"trên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"mùa",
"thu",
"82,9 - 87.1"
] |
[
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"máy",
"bay",
"nam",
"hành",
"khách",
"bị",
"phạt",
"một trăm sáu sáu phẩy chín năm sáu đề xi ben",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"vừa",
"xử",
"phạt",
"một",
"nam",
"hành",
"khách",
"có",
"hành",
"vi",
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"ba không không nờ dê pê quờ gạch chéo ép",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"nhiệt điện ninh bình",
"vào",
"ngày hai bốn đến ngày mười hai tháng bẩy",
"với",
"hành",
"vi",
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"máy",
"bay",
"nam",
"hành",
"khách",
"mười sáu",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"chứng minh thư nhân dân",
"ngồi",
"ghế",
"năm trăm xoẹt ca vê kép o pờ i chéo dét xê i giây ca",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"e pê vờ ngang i i đờ ca o gạch ngang",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"an ninh chính trị",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"một trăm năm mươi tư phuốt",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"vào",
"mồng bốn và ngày hai tháng chín",
"nam",
"hành",
"khách",
"chín mươi chín phẩy hai tới hai mốt phẩy chín",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"giáo dục việt nam",
"ngồi",
"ghế",
"tê chéo một không ba",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"chín sáu không xuộc một năm không không xoẹt mờ vê mờ vê kép vê",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"phổ thông dân tộc",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"gờ i tờ hắt i trừ bảy trăm",
"sàm",
"sỡ",
"khi",
"dùng",
"tay",
"sờ",
"soạng",
"đùi",
"của",
"nữ",
"hành",
"khách",
"ngồi",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"việc",
"đã",
"bị",
"một",
"hành",
"khách",
"ngồi",
"cạnh",
"chứng",
"kiến",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"zing",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"chín trăm ét vê kép bê gờ a xoẹt ca",
"về",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hàng",
"không",
"dân",
"dụng",
"nam",
"hành",
"khách",
"bị",
"xử",
"phạt",
"chín trăm sáu mươi phít",
"đồng",
"vì",
"có",
"cử",
"chỉ",
"trêu",
"ghẹo",
"xúc",
"phạm",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"mà",
"chưa",
"đến",
"mức",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"trước",
"đó",
"vào",
"tháng một một nghìn ba trăm ba mươi ba",
"trên",
"khoang",
"hạng",
"thương",
"gia",
"chuyến",
"bay",
"hai trăm ngang giây",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"hiệp hội quảng cáo việt nam",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"đại",
"gia",
"đất",
"lành",
"vũ",
"anh",
"cường",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"say",
"xỉn",
"quấy",
"rối",
"nữ",
"hành",
"khách",
"cùng",
"chuyến",
"bay",
"sau",
"đó",
"trừ a gờ xuộc sáu không không",
"sáu ngàn tám trăm tám mươi tám chấm một trăm sáu năm ki lô mét",
"vị",
"hành",
"khách",
"này",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"kịch",
"khung",
"với",
"mức",
"âm một nghìn bốn trăm sáu mươi mốt chấm không không năm chín bốn độ",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"mười sáu tháng một",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"chương",
"trình",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"và",
"kiểm",
"soát",
"chất",
"lượng",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"chính",
"thức",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"quý không bốn hai không một ba",
"khách",
"say",
"rượu",
"bia",
"sẽ",
"không",
"được",
"đi",
"máy",
"bay"
] | [
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"máy",
"bay",
"nam",
"hành",
"khách",
"bị",
"phạt",
"166,956 db",
"cảng",
"vụ",
"hàng",
"không",
"miền",
"nam",
"vừa",
"xử",
"phạt",
"một",
"nam",
"hành",
"khách",
"có",
"hành",
"vi",
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"300ndpq/f",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"nhiệt điện ninh bình",
"vào",
"ngày 24 đến ngày 12 tháng 7",
"với",
"hành",
"vi",
"sàm",
"sỡ",
"phụ",
"nữ",
"trên",
"máy",
"bay",
"nam",
"hành",
"khách",
"16",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"chứng minh thư nhân dân",
"ngồi",
"ghế",
"500/kwopy/zcyjk",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"epv-yyđko-",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"an ninh chính trị",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"154 ft",
"đồng",
"cụ",
"thể",
"vào",
"mồng 4 và ngày 2 tháng 9",
"nam",
"hành",
"khách",
"99,2 - 21,9",
"tuổi",
"ngụ",
"quận",
"tân",
"bình",
"giáo dục việt nam",
"ngồi",
"ghế",
"t/103",
"trên",
"chuyến",
"bay",
"960/1500/mvmwv",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"phổ thông dân tộc",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"gythi-700",
"sàm",
"sỡ",
"khi",
"dùng",
"tay",
"sờ",
"soạng",
"đùi",
"của",
"nữ",
"hành",
"khách",
"ngồi",
"bên",
"cạnh",
"sự",
"việc",
"đã",
"bị",
"một",
"hành",
"khách",
"ngồi",
"cạnh",
"chứng",
"kiến",
"theo",
"thông",
"tin",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"zing",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"nghị",
"định",
"900swbga/k",
"về",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hàng",
"không",
"dân",
"dụng",
"nam",
"hành",
"khách",
"bị",
"xử",
"phạt",
"960 ft",
"đồng",
"vì",
"có",
"cử",
"chỉ",
"trêu",
"ghẹo",
"xúc",
"phạm",
"danh",
"dự",
"nhân",
"phẩm",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"máy",
"bay",
"mà",
"chưa",
"đến",
"mức",
"truy",
"cứu",
"trách",
"nhiệm",
"hình",
"sự",
"trước",
"đó",
"vào",
"tháng 1/1333",
"trên",
"khoang",
"hạng",
"thương",
"gia",
"chuyến",
"bay",
"200-j",
"từ",
"hà",
"nội",
"đi",
"hiệp hội quảng cáo việt nam",
"của",
"vietnam",
"airlines",
"đại",
"gia",
"đất",
"lành",
"vũ",
"anh",
"cường",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"say",
"xỉn",
"quấy",
"rối",
"nữ",
"hành",
"khách",
"cùng",
"chuyến",
"bay",
"sau",
"đó",
"-ag/600",
"6888.165 km",
"vị",
"hành",
"khách",
"này",
"đã",
"bị",
"xử",
"phạt",
"kịch",
"khung",
"với",
"mức",
"-1461.00594 độ",
"đồng",
"theo",
"thông",
"tư",
"số",
"16/1",
"của",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"quy",
"định",
"chi",
"tiết",
"chương",
"trình",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"và",
"kiểm",
"soát",
"chất",
"lượng",
"an",
"ninh",
"hàng",
"không",
"việt nam",
"chính",
"thức",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"quý 04/2013",
"khách",
"say",
"rượu",
"bia",
"sẽ",
"không",
"được",
"đi",
"máy",
"bay"
] |
[
"tháng hai",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"yên",
"thành",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"trận",
"động",
"đất",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"mười giờ một phút",
"âm chín nghìn ba trăm chín mươi sáu chấm năm bảy bốn năm",
"phút",
"năm bảy trăm hai mươi bẩy",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"công",
"thành",
"huyện",
"yên",
"thành",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"trạm",
"địa",
"chấn",
"vinh",
"thuộc",
"viện",
"vật",
"lý",
"địa",
"cầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"tại",
"huyện",
"yên",
"thành",
"xảy",
"ra",
"động",
"đất",
"với",
"cường",
"độ",
"chín trăm tám ba ngàn không trăm ba ba",
"độ",
"richter",
"độ",
"sâu",
"năm mươi chỉ",
"từ",
"hai mươi ba giờ",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"xảy",
"ra",
"sáu không một ba tám sáu năm bốn một năm bốn",
"trận",
"động",
"đất"
] | [
"tháng 2",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"yên",
"thành",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"cho",
"biết",
"trận",
"động",
"đất",
"xảy",
"ra",
"vào",
"lúc",
"10h1",
"-9396.5745",
"phút",
"năm 727",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"công",
"thành",
"huyện",
"yên",
"thành",
"không",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"về",
"người",
"và",
"tài",
"sản",
"theo",
"thông",
"tin",
"của",
"trạm",
"địa",
"chấn",
"vinh",
"thuộc",
"viện",
"vật",
"lý",
"địa",
"cầu",
"vào",
"thời",
"điểm",
"trên",
"tại",
"huyện",
"yên",
"thành",
"xảy",
"ra",
"động",
"đất",
"với",
"cường",
"độ",
"983.033",
"độ",
"richter",
"độ",
"sâu",
"50 chỉ",
"từ",
"23h",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"xảy",
"ra",
"60138654154",
"trận",
"động",
"đất"
] |
[
"tám mươi tám",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"sang",
"nên",
"nghỉ",
"một",
"đêm",
"trước",
"khi",
"chết",
"bizlive",
"bốn trăm mười một ngàn tám trăm bốn bảy",
"khách",
"sạn",
"này",
"không",
"chỉ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"kinh",
"ngạc",
"bởi",
"thiết",
"kế",
"độc",
"đáo",
"sang",
"trọng",
"mà",
"còn",
"bởi",
"mức",
"giá",
"đắt",
"cắt",
"cổ",
"kèm",
"theo",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"có",
"một",
"không",
"hai"
] | [
"88",
"khách",
"sạn",
"siêu",
"sang",
"nên",
"nghỉ",
"một",
"đêm",
"trước",
"khi",
"chết",
"bizlive",
"411.847",
"khách",
"sạn",
"này",
"không",
"chỉ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"kinh",
"ngạc",
"bởi",
"thiết",
"kế",
"độc",
"đáo",
"sang",
"trọng",
"mà",
"còn",
"bởi",
"mức",
"giá",
"đắt",
"cắt",
"cổ",
"kèm",
"theo",
"nhiều",
"dịch",
"vụ",
"có",
"một",
"không",
"hai"
] |
[
"văn",
"bản",
"truyền",
"đạt",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"do",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"phát",
"hành",
"cho",
"biết",
"xét",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ý",
"kiến",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"giao",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"xem",
"xét",
"đề",
"xuất",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"có",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"đối",
"với",
"các",
"kiến",
"nghị",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đảm",
"bảo",
"xác",
"định",
"rõ",
"vi",
"phạm",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"đúng",
"qui",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"không",
"để",
"thất",
"thoát",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"nước",
"báo",
"cáo",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"sáu giờ",
"giao",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khẩn",
"trương",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"dứt",
"điểm",
"việc",
"quyết",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"theo",
"qui",
"định",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"trừ e i dét ca xoẹt đờ dét",
"điểm",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"tập",
"thể",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"và",
"cá",
"nhân",
"có",
"liên",
"quan",
"trong",
"việc",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"da",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"bắc",
"thăng",
"long",
"vân",
"trì",
"theo",
"kết",
"luận",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cuối",
"mười chín giờ mười chín",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"công",
"khai",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"da",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"bắc",
"thăng",
"long",
"vân",
"trì",
"huyện",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"đây",
"là",
"da",
"lớn",
"của",
"hà",
"nội",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"tháng mười năm một hai bẩy một",
"nhưng",
"đến",
"hai mươi tư tháng chín",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"tám giờ mười một phút mười lăm giây",
"có",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"bảy ngàn hai trăm linh ba chấm không tám trăm chín mươi tám độ xê",
"usd",
"trong",
"đó",
"vốn",
"oda",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"của",
"nhật",
"bản",
"là",
"âm mười ba ki lô bai trên ki lô mét khối",
"usd",
"vốn",
"trong",
"nước",
"hai trăm năm mươi nhăm đề xi mét vuông",
"bốn trăm ba tám phẩy chín trăm ba mươi sáu rúp",
"usd"
] | [
"văn",
"bản",
"truyền",
"đạt",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"của",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"do",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"phát",
"hành",
"cho",
"biết",
"xét",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"ý",
"kiến",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"thường",
"trực",
"chính",
"phủ",
"giao",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"xem",
"xét",
"đề",
"xuất",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"có",
"ý",
"kiến",
"chỉ",
"đạo",
"đối",
"với",
"các",
"kiến",
"nghị",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"đảm",
"bảo",
"xác",
"định",
"rõ",
"vi",
"phạm",
"xử",
"lý",
"nghiêm",
"theo",
"đúng",
"qui",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"không",
"để",
"thất",
"thoát",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"nước",
"báo",
"cáo",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trong",
"6h",
"giao",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"khẩn",
"trương",
"chỉ",
"đạo",
"thực",
"hiện",
"dứt",
"điểm",
"việc",
"quyết",
"toán",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"theo",
"qui",
"định",
"tổ",
"chức",
"kiểm",
"-eyzk/đz",
"điểm",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"tập",
"thể",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"và",
"cá",
"nhân",
"có",
"liên",
"quan",
"trong",
"việc",
"chỉ",
"đạo",
"điều",
"hành",
"triển",
"khai",
"thực",
"hiện",
"da",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"bắc",
"thăng",
"long",
"vân",
"trì",
"theo",
"kết",
"luận",
"của",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"cuối",
"19h19",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"công",
"khai",
"kết",
"luận",
"thanh",
"tra",
"da",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đô",
"thị",
"bắc",
"thăng",
"long",
"vân",
"trì",
"huyện",
"đông",
"anh",
"hà",
"nội",
"đây",
"là",
"da",
"lớn",
"của",
"hà",
"nội",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"tháng 10/1271",
"nhưng",
"đến",
"24/9",
"mới",
"bắt",
"đầu",
"triển",
"khai",
"8:11:15",
"có",
"tổng",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"7203.0898 oc",
"usd",
"trong",
"đó",
"vốn",
"oda",
"vay",
"ưu",
"đãi",
"của",
"nhật",
"bản",
"là",
"-13 kb/km3",
"usd",
"vốn",
"trong",
"nước",
"255 dm2",
"438,936 rub",
"usd"
] |
[
"những",
"cây",
"quất",
"nhỏ",
"xinh",
"được",
"trồng",
"cẩn",
"thận",
"trong",
"các",
"chai",
"thủy",
"tinh",
"rất",
"hợp",
"lý",
"được",
"nhà",
"vườn",
"quất",
"cảnh",
"tại",
"tứ",
"liên",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"ươm",
"trồng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"thị",
"trường",
"tết",
"âm",
"lịch",
"một triệu tám trăm năm mươi hai ngàn bốn trăm linh ba",
"ngoài",
"trồng",
"trong",
"chai",
"thủy",
"tinh",
"các",
"chủ",
"vườn",
"quất",
"tại",
"tứ",
"liên",
"còn",
"sáng",
"tạo",
"ra",
"những",
"các",
"phối",
"trồng",
"giữ",
"những",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bonsai",
"một",
"cách",
"độc",
"đáo",
"chín trăm linh năm gạch ngang ba ngàn i ca nờ",
"mới",
"lạ",
"như",
"đưa",
"những",
"cây",
"quất",
"nờ ép sáu trăm",
"bonsai",
"vào",
"các",
"ống",
"một nghìn ba trăm",
"tre"
] | [
"những",
"cây",
"quất",
"nhỏ",
"xinh",
"được",
"trồng",
"cẩn",
"thận",
"trong",
"các",
"chai",
"thủy",
"tinh",
"rất",
"hợp",
"lý",
"được",
"nhà",
"vườn",
"quất",
"cảnh",
"tại",
"tứ",
"liên",
"tây",
"hồ",
"hà",
"nội",
"ươm",
"trồng",
"phục",
"vụ",
"cho",
"thị",
"trường",
"tết",
"âm",
"lịch",
"1.852.403",
"ngoài",
"trồng",
"trong",
"chai",
"thủy",
"tinh",
"các",
"chủ",
"vườn",
"quất",
"tại",
"tứ",
"liên",
"còn",
"sáng",
"tạo",
"ra",
"những",
"các",
"phối",
"trồng",
"giữ",
"những",
"cây",
"quất",
"cảnh",
"bonsai",
"một",
"cách",
"độc",
"đáo",
"905-3000ikn",
"mới",
"lạ",
"như",
"đưa",
"những",
"cây",
"quất",
"nf600",
"bonsai",
"vào",
"các",
"ống",
"1300",
"tre"
] |
[
"giáng",
"sinh",
"ba chín",
"bảng",
"cho",
"các",
"siêu",
"sao",
"man",
"utd"
] | [
"giáng",
"sinh",
"39",
"bảng",
"cho",
"các",
"siêu",
"sao",
"man",
"utd"
] |
[
"khai",
"mạc",
"giải",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hdbank",
"giải",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hdbank",
"chín mươi ba phẩy ba mươi bốn",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"khai",
"mạc",
"mười một giờ bốn ba phút ba mươi mốt giây",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"thể",
"thao",
"đa",
"năng",
"sáu chín",
"chỗ",
"tại",
"phường",
"đại",
"yên",
"thành phố",
"hạ",
"long",
"giải",
"đấu",
"do",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"văn hóa thông tin",
"ngân",
"hàng",
"hdbank",
"và",
"đài",
"tiếng",
"nói",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"giải",
"đấu",
"thu",
"hút",
"năm mươi hai phẩy sáu bẩy",
"đội",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"trong",
"nước",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"như",
"thái",
"sơn",
"nam",
"sanatech",
"sanets",
"khánh",
"hòa",
"hải",
"phương",
"nam",
"đại",
"học",
"gia",
"định",
"sài",
"gòn",
"fc",
"quảng",
"ninh",
"có",
"đội",
"bóng",
"thừa thiên huế",
"green",
"quảng",
"ninh",
"tham",
"gia",
"tranh",
"tài",
"các",
"đội",
"bóng",
"tranh",
"tài",
"theo",
"luật",
"thi",
"đấu",
"futsal",
"của",
"fifa",
"giải",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"ngày một không không ba hai sáu hai chín"
] | [
"khai",
"mạc",
"giải",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hdbank",
"giải",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"cúp",
"quốc",
"gia",
"hdbank",
"93,34",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"được",
"khai",
"mạc",
"11:43:31",
"tại",
"nhà",
"thi",
"đấu",
"thể",
"thao",
"đa",
"năng",
"69",
"chỗ",
"tại",
"phường",
"đại",
"yên",
"thành phố",
"hạ",
"long",
"giải",
"đấu",
"do",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"phối",
"hợp",
"với",
"sở",
"văn hóa thông tin",
"ngân",
"hàng",
"hdbank",
"và",
"đài",
"tiếng",
"nói",
"việt",
"nam",
"tổ",
"chức",
"giải",
"đấu",
"thu",
"hút",
"52,67",
"đội",
"bóng",
"đá",
"futsal",
"trong",
"nước",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"đội",
"bóng",
"mạnh",
"như",
"thái",
"sơn",
"nam",
"sanatech",
"sanets",
"khánh",
"hòa",
"hải",
"phương",
"nam",
"đại",
"học",
"gia",
"định",
"sài",
"gòn",
"fc",
"quảng",
"ninh",
"có",
"đội",
"bóng",
"thừa thiên huế",
"green",
"quảng",
"ninh",
"tham",
"gia",
"tranh",
"tài",
"các",
"đội",
"bóng",
"tranh",
"tài",
"theo",
"luật",
"thi",
"đấu",
"futsal",
"của",
"fifa",
"giải",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"ngày 10/03/2629"
] |
[
"pnj",
"hụt",
"tám trăm bảy mươi ra đi an",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"vì",
"dongabank",
"antt.vn",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"giảm",
"từ",
"một trăm hai tám ki lô bai",
"đồng",
"xuống",
"còn",
"năm trăm linh năm ca ra",
"đồng",
"sau",
"kiểm",
"toán",
"do",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đông",
"á",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"hose",
"pnj",
"vừa",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"bán",
"niên",
"âm sáu mươi chín chấm ba mươi bảy",
"sau",
"soát",
"xét",
"của",
"riêng",
"công",
"ty",
"mẹ",
"với",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"biến",
"động",
"mạnh",
"so",
"với",
"báo",
"cáo",
"công",
"ty",
"tự",
"lập",
"các",
"khoản",
"mục",
"trên",
"thay",
"đổi",
"trên",
"báo cáo tài chính",
"sáu triệu một trăm bốn tám nghìn sáu trăm hai mốt",
"tháng",
"đầu",
"ba giờ",
"sau",
"soát",
"xét",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"tăng",
"âm hai ngàn ba trăm bốn sáu chấm tám một tám ki lô mét vuông",
"đồng",
"giá",
"vốn",
"hàng",
"bán",
"sau",
"soát",
"xét",
"tăng",
"âm bốn trăm hai mươi hai chấm ba sáu bảy vòng",
"đồng",
"nhưng",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"tăng",
"mạnh",
"năm ngàn tám trăm sáu mươi tư phẩy bẩy trăm sáu mươi bẩy mét vuông",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"đến",
"từ",
"việc",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"cho",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đông",
"á",
"dab",
"giá",
"trị",
"ba trăm chín tư niu tơn trên ca lo",
"đồng",
"tương",
"ứng",
"bẩy trăm bốn mươi chín mi li mét",
"vốn",
"của",
"dab",
"cụ",
"thể",
"pnj",
"đã",
"trích",
"lập",
"thêm",
"âm tám nghìn năm trăm bẩy mươi ba chấm một không ba tháng",
"đồng",
"dự",
"phòng",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"dab",
"được",
"biết",
"đến",
"cuối",
"mười bốn giờ mười ba phút mười bảy giây",
"giá",
"trị",
"sổ",
"sách",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"trên",
"báo cáo tài chính",
"của",
"pnj",
"là",
"bốn trăm hai bảy đi ốp",
"đồng",
"tương",
"đương",
"với",
"8.831đồng/cổ",
"phiếu",
"dab",
"sau",
"khi",
"trích",
"lập",
"giá",
"trị",
"còn",
"lại",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"cổ",
"phiếu",
"dab",
"còn",
"âm ba nghìn năm trăm bốn sáu phẩy chín trăm mười sáu đô la",
"đồng",
"tương",
"đương",
"bảy trăm mười bảy nghìn ba trăm bảy ba",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"của",
"pnj",
"vào",
"donga",
"bank",
"dùng",
"để",
"thế",
"chấp",
"cho",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"tám trăm năm mươi lăm bao",
"đồng",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"bên",
"lờ gi tờ xoẹt e mờ lờ hai trăm",
"cạnh",
"đó",
"bốn trăm hai tám phẩy không không chín không ba xen ti mét trên độ xê",
"cổ",
"phần",
"dab",
"đã",
"được",
"pnj",
"sử",
"dụng",
"để",
"thế",
"chấp",
"cho",
"khoản",
"vay",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"á",
"châu",
"acb",
"đến",
"cuối",
"ngày hai mươi mốt và ngày mười ba tháng bẩy",
"dư",
"nợ",
"với",
"acb",
"bốn mốt",
"của",
"pnj",
"còn",
"tám trăm tám mốt ki lô mét vuông",
"đồng",
"vay",
"ngắn",
"hạn",
"và",
"vay",
"dài",
"hạn",
"còn",
"mờ hắt pê tê xuộc pê nờ vê kép ép",
"bẩy ngàn bẩy trăm năm lăm phẩy một ba bẩy đi ốp",
"đồng",
"liên",
"quan",
"đến",
"đông",
"á",
"bank",
"pnj",
"còn",
"có",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"địa",
"ốc",
"đông",
"á",
"sản",
"phẩm",
"chung",
"giữa",
"pnj",
"và",
"dab",
"số",
"tiền",
"hai trăm chín sáu đi ốp",
"đồng",
"từ",
"mùng năm tới ngày hai tháng bảy",
"pnj",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"ngày mùng sáu",
"trên",
"hai trăm mười sáu chỉ",
"đồng",
"và",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"tám giờ năm mươi nhăm",
"không",
"trích",
"lập",
"thêm",
"dự",
"phòng",
"cho",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"liên",
"kết",
"này",
"ngoài",
"ra",
"áp",
"dụng",
"thông",
"tư",
"hai nghìn hai trăm bảy mươi ba",
"nhiều",
"khoản",
"mục",
"liên",
"quan",
"đến",
"hàng",
"khuyến",
"mãi",
"đã",
"được",
"công",
"ty",
"điều",
"chỉnh",
"lại",
"chi",
"phí",
"thuế",
"thu nhập doanh nghiệp",
"cũng",
"được",
"ghi",
"giảm",
"ba trăm tám bốn xen ti mét",
"đồng",
"sau",
"khi",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"được",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"với",
"các",
"biến",
"động",
"trên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"sáu mươi mốt nghìn một trăm năm mươi lăm phẩy không không năm năm bốn bẩy",
"tháng",
"đầu",
"hai mươi giờ sáu",
"của",
"pnj",
"hụt",
"hai trăm năm mươi ki lo oát giờ",
"đồng",
"giảm",
"âm ba ngàn bảy trăm ba mươi bảy phẩy chín bảy mon",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước"
] | [
"pnj",
"hụt",
"870 radian",
"đồng",
"lợi",
"nhuận",
"vì",
"dongabank",
"antt.vn",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"của",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"giảm",
"từ",
"128 kb",
"đồng",
"xuống",
"còn",
"505 carat",
"đồng",
"sau",
"kiểm",
"toán",
"do",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đông",
"á",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"hose",
"pnj",
"vừa",
"công",
"bố",
"báo",
"cáo",
"bán",
"niên",
"-69.37",
"sau",
"soát",
"xét",
"của",
"riêng",
"công",
"ty",
"mẹ",
"với",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"biến",
"động",
"mạnh",
"so",
"với",
"báo",
"cáo",
"công",
"ty",
"tự",
"lập",
"các",
"khoản",
"mục",
"trên",
"thay",
"đổi",
"trên",
"báo cáo tài chính",
"6.148.621",
"tháng",
"đầu",
"3h",
"sau",
"soát",
"xét",
"doanh",
"thu",
"bán",
"hàng",
"tăng",
"-2346.818 km2",
"đồng",
"giá",
"vốn",
"hàng",
"bán",
"sau",
"soát",
"xét",
"tăng",
"-422.367 vòng",
"đồng",
"nhưng",
"chi",
"phí",
"hoạt",
"động",
"tài",
"chính",
"tăng",
"mạnh",
"5864,767 m2",
"đồng",
"nguyên",
"nhân",
"chủ",
"yếu",
"đến",
"từ",
"việc",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"cho",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"đông",
"á",
"dab",
"giá",
"trị",
"394 n/cal",
"đồng",
"tương",
"ứng",
"749 mm",
"vốn",
"của",
"dab",
"cụ",
"thể",
"pnj",
"đã",
"trích",
"lập",
"thêm",
"-8573.103 tháng",
"đồng",
"dự",
"phòng",
"đầu",
"tư",
"cổ",
"phiếu",
"dab",
"được",
"biết",
"đến",
"cuối",
"14:13:17",
"giá",
"trị",
"sổ",
"sách",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"này",
"trên",
"báo cáo tài chính",
"của",
"pnj",
"là",
"427 điôp",
"đồng",
"tương",
"đương",
"với",
"8.831đồng/cổ",
"phiếu",
"dab",
"sau",
"khi",
"trích",
"lập",
"giá",
"trị",
"còn",
"lại",
"của",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"cổ",
"phiếu",
"dab",
"còn",
"-3546,916 $",
"đồng",
"tương",
"đương",
"717.373",
"đồng/cổ",
"phiếu",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"của",
"pnj",
"vào",
"donga",
"bank",
"dùng",
"để",
"thế",
"chấp",
"cho",
"khoản",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"855 pound",
"đồng",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"acb",
"bên",
"ljt/eml200",
"cạnh",
"đó",
"428,00903 cm/oc",
"cổ",
"phần",
"dab",
"đã",
"được",
"pnj",
"sử",
"dụng",
"để",
"thế",
"chấp",
"cho",
"khoản",
"vay",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"á",
"châu",
"acb",
"đến",
"cuối",
"ngày 21 và ngày 13 tháng 7",
"dư",
"nợ",
"với",
"acb",
"41",
"của",
"pnj",
"còn",
"881 km2",
"đồng",
"vay",
"ngắn",
"hạn",
"và",
"vay",
"dài",
"hạn",
"còn",
"mhpt/pnwf",
"7755,137 điôp",
"đồng",
"liên",
"quan",
"đến",
"đông",
"á",
"bank",
"pnj",
"còn",
"có",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"địa",
"ốc",
"đông",
"á",
"sản",
"phẩm",
"chung",
"giữa",
"pnj",
"và",
"dab",
"số",
"tiền",
"296 điôp",
"đồng",
"từ",
"mùng 5 tới ngày 2 tháng 7",
"pnj",
"trích",
"lập",
"dự",
"phòng",
"ngày mùng 6",
"trên",
"216 chỉ",
"đồng",
"và",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"8h55",
"không",
"trích",
"lập",
"thêm",
"dự",
"phòng",
"cho",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"vào",
"công",
"ty",
"liên",
"kết",
"này",
"ngoài",
"ra",
"áp",
"dụng",
"thông",
"tư",
"2273",
"nhiều",
"khoản",
"mục",
"liên",
"quan",
"đến",
"hàng",
"khuyến",
"mãi",
"đã",
"được",
"công",
"ty",
"điều",
"chỉnh",
"lại",
"chi",
"phí",
"thuế",
"thu nhập doanh nghiệp",
"cũng",
"được",
"ghi",
"giảm",
"384 cm",
"đồng",
"sau",
"khi",
"lợi",
"nhuận",
"của",
"công",
"ty",
"được",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"với",
"các",
"biến",
"động",
"trên",
"lợi",
"nhuận",
"sau",
"thuế",
"61.155,005547",
"tháng",
"đầu",
"20h6",
"của",
"pnj",
"hụt",
"250 kwh",
"đồng",
"giảm",
"-3737,97 mol",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"trước"
] |
[
"canada",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"chết",
"nhân",
"đạo",
"sau",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"dự",
"luật",
"ba trăm xoẹt hai ngàn bẩy trăm linh năm ngang vê lờ o u trừ đờ i tê",
"cho",
"phép",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"hai nghìn tám trăm tám sáu",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"hoặc",
"những",
"người",
"bốn không không chéo hắt a hắt quờ gạch chéo",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cơn",
"đau",
"hành",
"hạ",
"vượt",
"quá",
"sức",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quyền",
"đăng",
"ký",
"chết",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"bác",
"sỹ",
"nguồn",
"brunchnews.com",
"với",
"tám triệu năm trăm bốn sáu nghìn tám trăm tám ba",
"phiếu",
"thuận",
"và",
"sáu sáu",
"phiếu",
"chống",
"hạ",
"viện",
"canada",
"đã",
"chính",
"thức",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"vê ngang vờ gi gạch ngang năm không không",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"dự",
"luật",
"trợ",
"tử",
"chết",
"nhân",
"đạo",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"thảo",
"luận",
"và",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"dự",
"luật",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"phiên",
"họp",
"hạ",
"viện",
"ngày mười ba và ngày mười năm tháng một",
"với",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"đa",
"số",
"thành",
"viên",
"đảng",
"tự",
"do",
"và",
"bốn nghìn ba trăm",
"thành",
"viên",
"đối",
"lập",
"theo",
"luật",
"định",
"sau",
"khi",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"hạ",
"viện",
"dự",
"luật",
"chín không bẩy một không không không cờ mờ i pê",
"sẽ",
"được",
"trình",
"lên",
"thượng",
"viện",
"xem",
"xét",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"việc",
"có",
"một một tháng không tám một chín chín",
"thể",
"được",
"thông",
"qua",
"vào",
"tháng năm năm trăm",
"theo",
"phán",
"quyết",
"trước",
"đó",
"của",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"dự",
"luật",
"sẽ",
"khó",
"tám giờ bốn bẩy",
"được",
"ban",
"hành",
"thành",
"luật",
"trước",
"thời",
"hạn",
"trên",
"vì",
"trước",
"đó",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"từ",
"chối",
"điều",
"chỉnh",
"mội",
"số",
"nội",
"dung",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"một",
"ủy",
"ban",
"chuyên",
"trách",
"trong",
"thượng",
"viện",
"dự",
"luật",
"ngang gờ quy ca ép i sáu không không",
"cho",
"phép",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"sáu triệu sáu trăm",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"vô",
"phương",
"cứu",
"chữa",
"hoặc",
"những",
"người",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cơn",
"đau",
"hành",
"hạ",
"vượt",
"quá",
"sức",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quyền",
"ba nghìn không trăm hai mươi sáu chấm sáu mươi sáu đề xi mét",
"đăng",
"ký",
"chết",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"các",
"bác",
"sỹ"
] | [
"canada",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"chết",
"nhân",
"đạo",
"sau",
"nhiều",
"tranh",
"cãi",
"dự",
"luật",
"300/2705-vlou-đyt",
"cho",
"phép",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"2886",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"hoặc",
"những",
"người",
"400/hahq/",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cơn",
"đau",
"hành",
"hạ",
"vượt",
"quá",
"sức",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quyền",
"đăng",
"ký",
"chết",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"bác",
"sỹ",
"nguồn",
"brunchnews.com",
"với",
"8.546.883",
"phiếu",
"thuận",
"và",
"66",
"phiếu",
"chống",
"hạ",
"viện",
"canada",
"đã",
"chính",
"thức",
"thông",
"qua",
"dự",
"luật",
"v-vj-500",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"dự",
"luật",
"trợ",
"tử",
"chết",
"nhân",
"đạo",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"thảo",
"luận",
"và",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"dự",
"luật",
"được",
"thông",
"qua",
"trong",
"phiên",
"họp",
"hạ",
"viện",
"ngày 13 và ngày 15 tháng 1",
"với",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"đa",
"số",
"thành",
"viên",
"đảng",
"tự",
"do",
"và",
"4300",
"thành",
"viên",
"đối",
"lập",
"theo",
"luật",
"định",
"sau",
"khi",
"được",
"thông",
"qua",
"tại",
"hạ",
"viện",
"dự",
"luật",
"9071000cmip",
"sẽ",
"được",
"trình",
"lên",
"thượng",
"viện",
"xem",
"xét",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"việc",
"có",
"11/08/199",
"thể",
"được",
"thông",
"qua",
"vào",
"tháng 5/500",
"theo",
"phán",
"quyết",
"trước",
"đó",
"của",
"tòa",
"án",
"tối",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"dự",
"luật",
"sẽ",
"khó",
"8h47",
"được",
"ban",
"hành",
"thành",
"luật",
"trước",
"thời",
"hạn",
"trên",
"vì",
"trước",
"đó",
"chính",
"phủ",
"canada",
"đã",
"từ",
"chối",
"điều",
"chỉnh",
"mội",
"số",
"nội",
"dung",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"một",
"ủy",
"ban",
"chuyên",
"trách",
"trong",
"thượng",
"viện",
"dự",
"luật",
"-gqkfi600",
"cho",
"phép",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"từ",
"6.000.600",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"mắc",
"bệnh",
"hiểm",
"nghèo",
"vô",
"phương",
"cứu",
"chữa",
"hoặc",
"những",
"người",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"cơn",
"đau",
"hành",
"hạ",
"vượt",
"quá",
"sức",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quyền",
"3026.66 dm",
"đăng",
"ký",
"chết",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"các",
"bác",
"sỹ"
] |
[
"petrotimes",
"trong",
"số",
"các",
"họa",
"tiết",
"động",
"vật",
"thì",
"sọc",
"đen",
"trắng",
"của",
"họa",
"tiết",
"ngựa",
"vằn",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"cả"
] | [
"petrotimes",
"trong",
"số",
"các",
"họa",
"tiết",
"động",
"vật",
"thì",
"sọc",
"đen",
"trắng",
"của",
"họa",
"tiết",
"ngựa",
"vằn",
"được",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"cả"
] |
[
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"chính phủ",
"du",
"lịch",
"hoàng",
"sa",
"bán",
"tài",
"sản",
"thêm",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"bán",
"cổ",
"đông",
"khiếu",
"kiện",
"như",
"báo",
"công",
"an",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"có",
"bài",
"viết",
"phản",
"ảnh",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ông",
"lê",
"minh",
"khả",
"giám",
"đốc",
"cty",
"chính phủ",
"du",
"lịch",
"hoàng",
"sa",
"quảng",
"nam",
"ctcpdlhs",
"những",
"xe",
"taxi",
"do",
"các",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"tại",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"cùng",
"một",
"hai ngàn bẩy trăm sáu mươi bẩy phẩy bốn bẩy ba độ ca",
"thời",
"điểm",
"vào",
"đầu",
"mùng chín ngày hai mươi bẩy tháng bảy",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"trú",
"an",
"khê",
"thanh",
"khê",
"đà",
"nẵng",
"lập",
"thủ",
"tục",
"thành",
"lập",
"ba nghìn",
"cty",
"chính phủ",
"chuyên",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"dưới",
"hình",
"thức",
"taxi",
"tại",
"ba ngàn sáu trăm bẩy mươi",
"địa",
"phương",
"là",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"tại",
"hai nghìn năm",
"cty",
"ông",
"sự",
"đều",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"để",
"mở",
"rộng",
"mạng",
"lưới",
"kinh",
"doanh",
"ông",
"sự",
"kêu",
"gọi",
"nhiều",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"để",
"mua",
"ô-tô",
"với",
"số",
"lượng",
"là",
"một trăm bốn tám ngàn bốn trăm ba mươi",
"đầu",
"xe",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"góp",
"vốn",
"ctcpdlhs",
"đứng",
"tên",
"đăng",
"ký",
"xe",
"tổ",
"chức",
"khai",
"thác",
"và",
"chuyển",
"trả",
"tiền",
"vốn",
"lãi",
"cho",
"cổ",
"đông",
"trong",
"thời",
"hạn",
"một ngàn bốn trăm bốn tám",
"tháng",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"ctcpdlhs",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"những",
"tám mốt am be trên ca ra",
"nội",
"dung",
"đã",
"cam",
"kết",
"ông",
"lê",
"xuân",
"hóa",
"trú",
"tổ",
"âm sáu ngàn chín mươi mốt phẩy bốn bốn không ba",
"xuân",
"hà",
"đà",
"nẵng",
"bức",
"xúc",
"ngày sáu ngày hai mươi bẩy tháng mười hai",
"tôi",
"đầu",
"tư",
"bốn trăm bảy mươi sáu tạ",
"đồng",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"để",
"mua",
"một ngàn sáu trăm ba mươi hai",
"ô-tô",
"hiệu",
"kia",
"morning",
"vận",
"chuyển",
"khách",
"theo",
"hình",
"thức",
"taxi",
"thế",
"nhưng",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"ký",
"kết",
"là",
"không",
"thanh",
"toán",
"đầy",
"đủ",
"tiền",
"nợ",
"số",
"tiền",
"chín trăm mười một mê ga oát",
"đồng",
"và",
"lén",
"lút",
"bán",
"tài",
"sản",
"nhằm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"của",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"tương",
"tự",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"huệ",
"trú",
"ba không không chéo hai bảy không không xoẹt ca vờ a i",
"quý",
"đức",
"cẩm",
"lệ",
"đà",
"nẵng",
"trình",
"bày",
"ngày ba mươi mốt mười chín mười",
"tôi",
"đầu",
"tư",
"bẩy ba giây",
"đồng",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"mua",
"sáu trăm ba mươi bốn nghìn năm",
"ô-tô",
"hiệu",
"kia",
"picanto",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"sau",
"âm sáu ngàn một trăm chín chín chấm bốn nghìn tám trăm hai sáu",
"tháng",
"khai",
"thác",
"công",
"ty",
"phải",
"hoàn",
"trả",
"tài",
"sản",
"cho",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"tại",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"hết",
"thời",
"hạn",
"nhưng",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"không",
"chịu",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"và",
"bàn",
"giao",
"xe",
"cũng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"hai hai giờ",
"ông",
"sự",
"cùng",
"các",
"cộng",
"sự",
"của",
"mình",
"đã",
"lén",
"lút",
"bán",
"toàn",
"bộ",
"xe",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"sau",
"khi",
"bán",
"xe",
"chín trăm hai mươi chín nghìn ba trăm tám mươi hai",
"ctcpdlhs",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"đã",
"dừng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"đồng",
"thời",
"hai mươi mốt giờ",
"ông",
"sự",
"và",
"cộng",
"sự",
"thành",
"lập",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại dịch vụ",
"vận",
"tải",
"hoàng",
"gia",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"khối",
"phố",
"cổ",
"an",
"ba mươi hai phẩy hai",
"p",
"điện",
"nam",
"đông",
"thị xã",
"điện",
"bàn",
"quảng",
"nam",
"do",
"ông",
"lê",
"minh",
"khả",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"là",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"đường",
"bộ",
"trong",
"nội",
"thành",
"ngoại",
"thành",
"và",
"sử",
"dụng",
"tổng",
"đài",
"cờ quy lờ dê gạch chéo vê kép o i ngang năm trăm",
"của",
"ctcpdlhs",
"quảng",
"nam",
"để",
"kinh",
"doanh",
"taxi",
"với",
"phương",
"thức",
"kêu",
"gọi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"trực",
"tiếp",
"bằng",
"hiện",
"vật",
"ô-tô",
"cty",
"hoàng",
"gia",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"bộ",
"đàm",
"và",
"hàng",
"tháng",
"mỗi",
"đầu",
"xe",
"phải",
"nộp",
"ba trăm bẩy mươi nhăm đề xi mét khối trên đề xi mét",
"đồng",
"tiền",
"phí",
"quản",
"lý",
"cho",
"cty",
"theo",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"thái",
"bình",
"cty",
"luật",
"bình",
"minh",
"đà",
"nẵng",
"tại",
"điều",
"sáu mươi",
"của",
"hợp",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"xe",
"taxi",
"được",
"ký",
"giữa",
"ctcpdlhs",
"và",
"người",
"góp",
"vốn",
"quy",
"định",
"thời",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"là",
"bốn nghìn ba bảy",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bên",
"b",
"góp",
"đủ",
"số",
"vốn",
"theo",
"quy",
"định",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"thời",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"ô-tô",
"nêu",
"trên",
"thuộc",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"năm nghìn chín trăm linh một chấm ba trăm tám ba độ ép",
"của",
"bên",
"góp",
"vốn",
"với",
"quy",
"định",
"này",
"có",
"nghĩa",
"ctcpdlhs",
"chỉ",
"có",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"không",
"có",
"quyền",
"định",
"đoạt",
"đối",
"với",
"tài",
"sản",
"vì",
"vậy",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"bán",
"toàn",
"bộ",
"số",
"lượng",
"ô-tô",
"do",
"các",
"cổ",
"đông",
"đóng",
"góp",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"vi",
"phạm",
"điều",
"hai ngàn năm trăm năm năm",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"năm mươi nghìn năm trăm bảy mươi phẩy không không hai năm một một",
"quy",
"định",
"về",
"hành",
"vi",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"chúng",
"tôi",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"sự-chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"năm mốt",
"ctcpdlhs",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"ngang",
"nhiên",
"bán",
"tài",
"sản",
"góp",
"vốn",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hình",
"sự"
] | [
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"cty",
"chính phủ",
"du",
"lịch",
"hoàng",
"sa",
"bán",
"tài",
"sản",
"thêm",
"nhiều",
"tài",
"sản",
"bị",
"bán",
"cổ",
"đông",
"khiếu",
"kiện",
"như",
"báo",
"công",
"an",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"có",
"bài",
"viết",
"phản",
"ảnh",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"và",
"ông",
"lê",
"minh",
"khả",
"giám",
"đốc",
"cty",
"chính phủ",
"du",
"lịch",
"hoàng",
"sa",
"quảng",
"nam",
"ctcpdlhs",
"những",
"xe",
"taxi",
"do",
"các",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"tại",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"cùng",
"một",
"2767,473 ok",
"thời",
"điểm",
"vào",
"đầu",
"mùng 9 ngày 27 tháng 7",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"trú",
"an",
"khê",
"thanh",
"khê",
"đà",
"nẵng",
"lập",
"thủ",
"tục",
"thành",
"lập",
"3000",
"cty",
"chính phủ",
"chuyên",
"kinh",
"doanh",
"vận",
"tải",
"dưới",
"hình",
"thức",
"taxi",
"tại",
"3670",
"địa",
"phương",
"là",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"tại",
"2500",
"cty",
"ông",
"sự",
"đều",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"để",
"mở",
"rộng",
"mạng",
"lưới",
"kinh",
"doanh",
"ông",
"sự",
"kêu",
"gọi",
"nhiều",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"để",
"mua",
"ô-tô",
"với",
"số",
"lượng",
"là",
"148.430",
"đầu",
"xe",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"góp",
"vốn",
"ctcpdlhs",
"đứng",
"tên",
"đăng",
"ký",
"xe",
"tổ",
"chức",
"khai",
"thác",
"và",
"chuyển",
"trả",
"tiền",
"vốn",
"lãi",
"cho",
"cổ",
"đông",
"trong",
"thời",
"hạn",
"1448",
"tháng",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"ctcpdlhs",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"những",
"81 ampe/carat",
"nội",
"dung",
"đã",
"cam",
"kết",
"ông",
"lê",
"xuân",
"hóa",
"trú",
"tổ",
"-6091,4403",
"xuân",
"hà",
"đà",
"nẵng",
"bức",
"xúc",
"ngày 6 ngày 27 tháng 12",
"tôi",
"đầu",
"tư",
"476 tạ",
"đồng",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"để",
"mua",
"1632",
"ô-tô",
"hiệu",
"kia",
"morning",
"vận",
"chuyển",
"khách",
"theo",
"hình",
"thức",
"taxi",
"thế",
"nhưng",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"không",
"thực",
"hiện",
"đúng",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"ký",
"kết",
"là",
"không",
"thanh",
"toán",
"đầy",
"đủ",
"tiền",
"nợ",
"số",
"tiền",
"911 mw",
"đồng",
"và",
"lén",
"lút",
"bán",
"tài",
"sản",
"nhằm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"của",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"tương",
"tự",
"bà",
"nguyễn",
"thị",
"huệ",
"trú",
"300/2700/kvay",
"quý",
"đức",
"cẩm",
"lệ",
"đà",
"nẵng",
"trình",
"bày",
"ngày 31, 19, 10",
"tôi",
"đầu",
"tư",
"73 giây",
"đồng",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"mua",
"634.500",
"ô-tô",
"hiệu",
"kia",
"picanto",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"sau",
"-6199.4826",
"tháng",
"khai",
"thác",
"công",
"ty",
"phải",
"hoàn",
"trả",
"tài",
"sản",
"cho",
"cổ",
"đông",
"hiện",
"tại",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"hết",
"thời",
"hạn",
"nhưng",
"ctcpdlhs",
"tt-huế",
"không",
"chịu",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"và",
"bàn",
"giao",
"xe",
"cũng",
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"trong",
"22h",
"ông",
"sự",
"cùng",
"các",
"cộng",
"sự",
"của",
"mình",
"đã",
"lén",
"lút",
"bán",
"toàn",
"bộ",
"xe",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"góp",
"vốn",
"vào",
"ctcpdlhs",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"sau",
"khi",
"bán",
"xe",
"929.382",
"ctcpdlhs",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"đã",
"dừng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"đồng",
"thời",
"21h",
"ông",
"sự",
"và",
"cộng",
"sự",
"thành",
"lập",
"cty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"thương mại dịch vụ",
"vận",
"tải",
"hoàng",
"gia",
"có",
"địa",
"chỉ",
"tại",
"khối",
"phố",
"cổ",
"an",
"32,2",
"p",
"điện",
"nam",
"đông",
"thị xã",
"điện",
"bàn",
"quảng",
"nam",
"do",
"ông",
"lê",
"minh",
"khả",
"giữ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"với",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"là",
"vận",
"tải",
"hành",
"khách",
"đường",
"bộ",
"trong",
"nội",
"thành",
"ngoại",
"thành",
"và",
"sử",
"dụng",
"tổng",
"đài",
"cqld/woy-500",
"của",
"ctcpdlhs",
"quảng",
"nam",
"để",
"kinh",
"doanh",
"taxi",
"với",
"phương",
"thức",
"kêu",
"gọi",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"góp",
"vốn",
"trực",
"tiếp",
"bằng",
"hiện",
"vật",
"ô-tô",
"cty",
"hoàng",
"gia",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"bộ",
"đàm",
"và",
"hàng",
"tháng",
"mỗi",
"đầu",
"xe",
"phải",
"nộp",
"375 dm3/dm",
"đồng",
"tiền",
"phí",
"quản",
"lý",
"cho",
"cty",
"theo",
"luật",
"sư",
"nguyễn",
"thái",
"bình",
"cty",
"luật",
"bình",
"minh",
"đà",
"nẵng",
"tại",
"điều",
"60",
"của",
"hợp",
"đồng",
"đầu",
"tư",
"xe",
"taxi",
"được",
"ký",
"giữa",
"ctcpdlhs",
"và",
"người",
"góp",
"vốn",
"quy",
"định",
"thời",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"là",
"4037",
"tháng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"bên",
"b",
"góp",
"đủ",
"số",
"vốn",
"theo",
"quy",
"định",
"khi",
"chấm",
"dứt",
"thời",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"ô-tô",
"nêu",
"trên",
"thuộc",
"quyền",
"sở",
"hữu",
"5901.383 of",
"của",
"bên",
"góp",
"vốn",
"với",
"quy",
"định",
"này",
"có",
"nghĩa",
"ctcpdlhs",
"chỉ",
"có",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"nhưng",
"không",
"có",
"quyền",
"định",
"đoạt",
"đối",
"với",
"tài",
"sản",
"vì",
"vậy",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"sự",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"bán",
"toàn",
"bộ",
"số",
"lượng",
"ô-tô",
"do",
"các",
"cổ",
"đông",
"đóng",
"góp",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"vi",
"phạm",
"điều",
"2555",
"bộ",
"luật",
"hình",
"sự",
"50.570,002511",
"quy",
"định",
"về",
"hành",
"vi",
"lạm",
"dụng",
"chức",
"vụ",
"quyền",
"hạn",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"theo",
"chúng",
"tôi",
"việc",
"ông",
"nguyễn",
"sự-chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"51",
"ctcpdlhs",
"tại",
"quảng",
"nam",
"và",
"tt-huế",
"ngang",
"nhiên",
"bán",
"tài",
"sản",
"góp",
"vốn",
"của",
"các",
"cổ",
"đông",
"đã",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"vi",
"phạm",
"pháp",
"luật",
"hình",
"sự"
] |
[
"đón",
"tết",
"kỷ",
"sửu",
"cùng",
"người",
"lao",
"động",
"online"
] | [
"đón",
"tết",
"kỷ",
"sửu",
"cùng",
"người",
"lao",
"động",
"online"
] |
[
"giá",
"vàng",
"ngày hai tám và ngày mùng hai tháng tám",
"giảm",
"sáu trăm mười ba niu tơn",
"đồng/lượng",
"hôm",
"nay",
"tháng mười tám không năm",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"được",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhận",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"bởi",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"giá",
"vàng",
"sáu nghìn chín trăm ba năm phẩy một một năm mi li mét vuông trên mê ga bai",
"thế",
"giới",
"cụ",
"thể",
"giá",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"hai nghìn tám trăm tám mươi",
"ba mươi nờ",
"của",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"hai triệu năm trăm",
"sáu trăm mười lăm mét khối",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"bốn nghìn",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"giá",
"vàng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"tại",
"khu",
"vực",
"hà",
"nội",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"giá",
"bảy tới hai mươi",
"âm bốn mươi chín độ ép trên ki lô mét vuông",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"hai mươi sáu trên không",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"pnj",
"tại",
"khu",
"vực",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"một triệu năm",
"ba ngàn bảy trăm lẻ tám phẩy hai mươi mốt ga lông",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"bảy triệu tám trăm hai bốn nghìn bảy sáu",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"âm chín ngàn một trăm bảy mươi hai phẩy không chín tám một độ xê",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"hôm",
"nay",
"tháng năm",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"xuống",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"tám mươi nhăm",
"tám trăm lẻ ba phần trăm",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"bốn triệu chín trăm hai mươi ngàn một trăm bẩy mốt",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"theo",
"tin",
"nhanh",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"một triệu không trăm hai mươi mốt ngàn",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"một nghìn năm trăm bảy mươi tư",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"giao",
"mười bảy giờ",
"trên",
"sàn",
"comex",
"new",
"york",
"đứng",
"ở",
"mức",
"chín triệu một trăm tám mươi lăm ngàn bẩy trăm ba mươi chín",
"diu ét đi một ao",
"hiện",
"giá",
"vàng",
"cao",
"hơn",
"bẩy trăm sáu chín giây",
"tám mươi bẩy",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày mười năm",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"theo",
"giá",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"có",
"giá",
"hai mươi năm",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"sáu trăm lẻ năm độ xê",
"đồng/lượng",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỹ",
"được",
"dự",
"báo",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"trong",
"ngày hai mươi và ngày hai mươi",
"tới",
"và",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"khoảng",
"bốn triệu bốn mươi bẩy nghìn sáu",
"lần",
"trong",
"ngày một và ngày hai mươi chín tháng ba",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"mười năm giờ",
"đã",
"khiến",
"các",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"bơm",
"khoảng",
"âm một ngàn ba trăm mười năm phẩy bốn trăm hai mươi mốt xen ti mét vuông",
"tỷ",
"usd",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"hiện",
"tại",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"tám trăm năm mươi ba ngàn sáu trăm lẻ một",
"diu ét đi một ao",
"khả",
"năng",
"tái",
"lập",
"mốc",
"một đến mười bảy",
"diu ét đi một ao",
"được",
"dự",
"báo",
"rất",
"thấp",
"ngưỡng",
"kháng",
"cự",
"gần",
"nhất",
"là",
"mười năm",
"diu ét đi một ao",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"tuần",
"trước",
"một đến hai mươi năm",
"diu ét đi một ao",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"nhất",
"là",
"sáu hai bẩy hai bốn hai sáu ba chín hai bẩy",
"diu ét đi một ao",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"mười bốn đến hai lăm",
"diu ét đi một ao"
] | [
"giá",
"vàng",
"ngày 28 và ngày mùng 2 tháng 8",
"giảm",
"613 n",
"đồng/lượng",
"hôm",
"nay",
"tháng 10/805",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"được",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"nhận",
"định",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"giảm",
"bởi",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"giá",
"vàng",
"6935,115 mm2/mb",
"thế",
"giới",
"cụ",
"thể",
"giá",
"vàng",
"rồng",
"thăng",
"long",
"2880",
"30n",
"của",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"2.000.500",
"615 m3",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"4000",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"giá",
"vàng",
"của",
"tập",
"đoàn",
"doji",
"tại",
"khu",
"vực",
"hà",
"nội",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"giá",
"7 - 20",
"-49 of/km2",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"26 / 0",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"của",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"phú",
"nhuận",
"pnj",
"tại",
"khu",
"vực",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"được",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"1.500.000",
"3708,21 gallon",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"7.824.076",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"-9172,0981 oc",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"hôm",
"nay",
"tháng 5",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"xuống",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"một",
"thành",
"viên",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"85",
"803 %",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"bán",
"ra",
"giảm",
"4.920.171",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"chốt",
"phiên",
"của",
"ngày",
"hôm",
"trước",
"theo",
"tin",
"nhanh",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"1.021.000",
"giao",
"ngay",
"đứng",
"ở",
"mức",
"1574",
"diu ét đi một ao",
"giá",
"vàng",
"giao",
"17h",
"trên",
"sàn",
"comex",
"new",
"york",
"đứng",
"ở",
"mức",
"9.185.739",
"diu ét đi một ao",
"hiện",
"giá",
"vàng",
"cao",
"hơn",
"769 giây",
"87",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cuối",
"ngày 15",
"vàng",
"thế",
"giới",
"quy",
"đổi",
"theo",
"giá",
"usd",
"ngân",
"hàng",
"có",
"giá",
"20 năm",
"đồng/lượng",
"chưa",
"tính",
"thuế",
"và",
"phí",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"khoảng",
"605 oc",
"đồng/lượng",
"trong",
"khi",
"đó",
"mỹ",
"được",
"dự",
"báo",
"gần",
"như",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"trong",
"ngày 20 và ngày 20",
"tới",
"và",
"tiếp",
"tục",
"tăng",
"khoảng",
"4.047.600",
"lần",
"trong",
"ngày 1 và ngày 29 tháng 3",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tài",
"chính",
"15h",
"đã",
"khiến",
"các",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"mỹ",
"bơm",
"khoảng",
"-1315,421 cm2",
"tỷ",
"usd",
"vào",
"các",
"thị",
"trường",
"tài",
"chính",
"hiện",
"tại",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"đang",
"dao",
"động",
"trong",
"khoảng",
"853.601",
"diu ét đi một ao",
"khả",
"năng",
"tái",
"lập",
"mốc",
"1 - 17",
"diu ét đi một ao",
"được",
"dự",
"báo",
"rất",
"thấp",
"ngưỡng",
"kháng",
"cự",
"gần",
"nhất",
"là",
"15",
"diu ét đi một ao",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"đỉnh",
"cao",
"tuần",
"trước",
"1 - 25",
"diu ét đi một ao",
"ngưỡng",
"hỗ",
"trợ",
"gần",
"nhất",
"là",
"62724263927",
"diu ét đi một ao",
"và",
"sau",
"đó",
"là",
"14 - 25",
"diu ét đi một ao"
] |
[
"vff",
"điều",
"chỉnh",
"lịch",
"tập",
"trung",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"fifa",
"hoãn",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"mới",
"đây",
"đã",
"một ngàn sáu trăm chín bảy phẩy tám ba không công",
"có",
"thông",
"báo",
"rời",
"lịch",
"tập",
"trung",
"đội",
"tuyển",
"sau",
"khi",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"fifa",
"ra",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"các",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"tám mốt",
"căn",
"cứ",
"quyết",
"định",
"dời",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"một ngàn sáu trăm linh sáu",
"sang",
"ngày một tháng sáu một một bẩy một",
"của",
"fifa",
"và",
"afc",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"chủ",
"fifa.com",
"vff",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"park",
"hang-seo",
"và",
"thống",
"nhất",
"sẽ",
"năm trăm sáu hai ca ra",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trung",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"cho",
"phù",
"hợp",
"tình",
"hình",
"mới",
"theo",
"đó",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"được",
"tập",
"trung",
"vào",
"một",
"thời",
"điểm",
"thích",
"hợp",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"năm trăm sáu sáu mi li lít",
"cuối",
"ngày hai hai và ngày hai bẩy tháng mười một",
"quyết",
"định",
"này",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"tại",
"các",
"giải",
"chuyên",
"nghiệp",
"quốc",
"gia",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"về",
"chuyên",
"môn",
"hướng",
"tới",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"ngày mười bốn và ngày hai tư",
"đối",
"với",
"đào tạo",
"o dét xoẹt gờ gờ đê i chéo",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"hội",
"quân",
"từ",
"ngày hai hai",
"năm năm không không",
"tới",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"như",
"phương",
"án",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"trước",
"đó",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"hướng",
"tới",
"sea",
"games",
"âm bốn mươi nhăm ngàn bảy trăm tám mươi chín phẩy một không không không",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"việt",
"nam",
"bốn triệu sáu mươi nghìn",
"danh",
"sách",
"và",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trung",
"đào tạo",
"bốn không không chéo i dét quờ hờ gạch ngang",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"được",
"liên đoàn bóng đá việt nam",
"thông",
"báo",
"sau",
"khi",
"trình",
"tổng",
"cục",
"thể dục thể thao",
"phê",
"duyệt",
"trước",
"đó",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"loạt",
"trận",
"còn",
"lại",
"thuộc",
"vòng",
"loại",
"ba ba nghìn ba trăm hai bẩy phẩy hai nghìn sáu mươi hai",
"world",
"cup",
"không tám chín bốn bảy năm bảy hai không không hai một",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"chủ",
"động",
"xây",
"dựng",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"giai đoạn sáu hai mươi",
"cầu",
"thủ",
"để",
"trình",
"tổng",
"cục",
"thể dục thể thao",
"xem",
"xét",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"triệu",
"tập",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"tình",
"hình",
"hát i nờ xuộc",
"hiện",
"tại",
"đang",
"có",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"bốn trăm mười tám ra đi an",
"fifa",
"và",
"liên",
"đoàn",
"châu",
"á",
"afc",
"đã",
"họp",
"bàn",
"và",
"cùng",
"quyết",
"định",
"rằng",
"các",
"trận",
"đấu",
"vòng",
"loại",
"sắp",
"tới",
"của",
"fifa",
"world",
"cup",
"qatar",
"âm năm mươi nhăm ngàn tám trăm ba mươi ba phẩy không không một tám hai một",
"và",
"afc",
"asian",
"cup",
"trung",
"quốc",
"chín tư chấm ba tám",
"sẽ",
"được",
"dời",
"lại",
"sang",
"hai mươi ba giờ",
"thay",
"vì",
"theo",
"như",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"mười hai giờ năm bảy",
"và",
"mười tám giờ mười ba phút hai mươi chín giây",
"hai tháng mười năm một trăm chín mươi"
] | [
"vff",
"điều",
"chỉnh",
"lịch",
"tập",
"trung",
"tuyển",
"việt",
"nam",
"sau",
"khi",
"fifa",
"hoãn",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"việt",
"nam",
"vff",
"mới",
"đây",
"đã",
"1697,830 công",
"có",
"thông",
"báo",
"rời",
"lịch",
"tập",
"trung",
"đội",
"tuyển",
"sau",
"khi",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"fifa",
"ra",
"quyết",
"định",
"hoãn",
"các",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"81",
"căn",
"cứ",
"quyết",
"định",
"dời",
"lịch",
"thi",
"đấu",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"1606",
"sang",
"ngày 1/6/1171",
"của",
"fifa",
"và",
"afc",
"được",
"đăng",
"tải",
"trên",
"trang",
"chủ",
"fifa.com",
"vff",
"đã",
"có",
"buổi",
"làm",
"việc",
"với",
"huấn luyện viên",
"trưởng",
"park",
"hang-seo",
"và",
"thống",
"nhất",
"sẽ",
"562 carat",
"điều",
"chỉnh",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trung",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"cho",
"phù",
"hợp",
"tình",
"hình",
"mới",
"theo",
"đó",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"được",
"tập",
"trung",
"vào",
"một",
"thời",
"điểm",
"thích",
"hợp",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"566 ml",
"cuối",
"ngày 22 và ngày 27 tháng 11",
"quyết",
"định",
"này",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"để",
"các",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"thi",
"đấu",
"tại",
"các",
"giải",
"chuyên",
"nghiệp",
"quốc",
"gia",
"vừa",
"đảm",
"bảo",
"công",
"tác",
"chuẩn",
"bị",
"về",
"chuyên",
"môn",
"hướng",
"tới",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"trong",
"ngày 14 và ngày 24",
"đối",
"với",
"đào tạo",
"oz/ggđi/",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"hội",
"quân",
"từ",
"ngày 22",
"năm 500",
"tới",
"tại",
"trung",
"tâm",
"đào",
"tạo",
"bóng",
"đá",
"trẻ",
"việt",
"nam",
"như",
"phương",
"án",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"trước",
"đó",
"để",
"phục",
"vụ",
"mục",
"tiêu",
"hướng",
"tới",
"sea",
"games",
"-45.789,1000",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"việt",
"nam",
"4.060.000",
"danh",
"sách",
"và",
"kế",
"hoạch",
"tập",
"trung",
"đào tạo",
"400/izqh-",
"quốc",
"gia",
"sẽ",
"được",
"liên đoàn bóng đá việt nam",
"thông",
"báo",
"sau",
"khi",
"trình",
"tổng",
"cục",
"thể dục thể thao",
"phê",
"duyệt",
"trước",
"đó",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"các",
"loạt",
"trận",
"còn",
"lại",
"thuộc",
"vòng",
"loại",
"33.327,2062",
"world",
"cup",
"089475720021",
"huấn luyện viên",
"park",
"hang-seo",
"đã",
"chủ",
"động",
"xây",
"dựng",
"chương",
"trình",
"hoạt",
"động",
"đưa",
"ra",
"danh",
"sách",
"giai đoạn 6 - 20",
"cầu",
"thủ",
"để",
"trình",
"tổng",
"cục",
"thể dục thể thao",
"xem",
"xét",
"và",
"ra",
"quyết",
"định",
"triệu",
"tập",
"tuy",
"nhiên",
"trước",
"tình",
"hình",
"hyn/",
"hiện",
"tại",
"đang",
"có",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"418 radian",
"fifa",
"và",
"liên",
"đoàn",
"châu",
"á",
"afc",
"đã",
"họp",
"bàn",
"và",
"cùng",
"quyết",
"định",
"rằng",
"các",
"trận",
"đấu",
"vòng",
"loại",
"sắp",
"tới",
"của",
"fifa",
"world",
"cup",
"qatar",
"-55.833,001821",
"và",
"afc",
"asian",
"cup",
"trung",
"quốc",
"94.38",
"sẽ",
"được",
"dời",
"lại",
"sang",
"23h",
"thay",
"vì",
"theo",
"như",
"dự",
"kiến",
"ban",
"đầu",
"diễn",
"ra",
"trong",
"12h57",
"và",
"18:13:29",
"2/10/190"
] |
[
"bẩy trăm chín mươi mốt ngàn sáu trăm sáu mươi sáu",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"vượt",
"khó",
"để",
"thành",
"công",
"nhất",
"làng",
"hài",
"việt",
"như",
"thế",
"nào",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"hoài",
"linh",
"đều",
"là",
"những",
"cây",
"đại",
"thụ",
"trong",
"làng",
"hài",
"việt",
"thế",
"nhưng",
"không",
"phải",
"tự",
"nhiên",
"thành",
"công",
"đến",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đều",
"phải",
"trải",
"qua",
"quãng",
"thời",
"gian",
"khó",
"khăn",
"cơ",
"cực",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"tôi",
"từng",
"buôn",
"những",
"cái",
"hạ",
"đẳng",
"nhất",
"của",
"xã",
"hội",
"nghệ",
"sĩ",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"bùi",
"xuân",
"hinh",
"sinh",
"hai mươi mốt giờ mười tám phút bốn mươi ba giây",
"ngày hai mươi sáu",
"ngày ba mươi mốt đến ngày hai mươi hai tháng một",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"thôn",
"yên",
"việt",
"xã",
"đông",
"cứu",
"huyện",
"gia",
"bình",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"xuân",
"hinh",
"có",
"hát",
"chèo",
"quan",
"họ",
"cải",
"lương",
"chầu",
"văn",
"và",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"yêu",
"quý",
"thế",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"xuân",
"hinh",
"từng",
"trải",
"qua",
"tuổi",
"thơ",
"vô",
"cùng",
"cơ",
"cực",
"nam",
"danh",
"hài",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"chương",
"trình",
"ký",
"ức",
"vui",
"vẻ",
"tôi",
"có",
"một",
"câu",
"chuyện",
"đã",
"giấu",
"kín",
"khi",
"mẹ",
"tôi",
"mất",
"gần",
"tám triệu tám trăm năm mốt ngàn hai trăm mười bảy",
"năm",
"nay",
"rồi",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"nói",
"cho",
"mẹ",
"tôi",
"biết",
"danh",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"bồi",
"hồi",
"kể",
"lại",
"ngày chín và ngày bốn tháng năm",
"tôi",
"bước",
"lên",
"làm",
"diễn",
"chín trăm lẻ ba o đờ e ép trừ a vờ mờ đắp liu",
"viên",
"của",
"nhà",
"hát",
"dân",
"ca",
"quan",
"họ",
"bắc",
"ninh",
"và",
"thi",
"vào",
"trường",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"để",
"học",
"khóa",
"mười năm",
"của",
"khoa",
"kịch",
"dân",
"tộc",
"lúc",
"đó",
"hoàn",
"cảnh",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rất",
"vất",
"vả",
"mẹ",
"sinh",
"được",
"tám tám nghìn sáu trăm chín ba phẩy không không một nghìn bốn trăm ba sáu",
"chị",
"em",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"trong",
"chương",
"trình",
"ký",
"ức",
"vui",
"vẻ",
"tôi",
"nhớ",
"vào",
"năm",
"thứ",
"nhất",
"gạch chéo ép đắp liu lờ ca a hắt",
"mẹ",
"chạy",
"lên",
"bến",
"xe",
"đưa",
"cho",
"tôi",
"chín nghìn một trăm tám lăm phẩy năm bốn lượng trên xen ti mét",
"để",
"có",
"sáu nghìn hai trăm sáu mươi ba phẩy ba không tám đồng",
"đó",
"thì",
"mẹ",
"tôi",
"phải",
"lội",
"xuống",
"dưới",
"nước",
"để",
"vớt",
"chín trăm hai bẩy ngàn bẩy năm",
"gánh",
"bèo",
"gánh",
"đi",
"bộ",
"mười một chia hai mươi",
"cây",
"số",
"mới",
"có",
"âm một trăm tám năm chấm một sáu một bát can",
"cho",
"tôi",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"cơ",
"cực",
"vất",
"vả",
"của",
"mẹ",
"mình",
"xuân",
"hinh",
"chấp",
"nhận",
"làm",
"mọi",
"công",
"việc",
"để",
"phụ",
"giúp",
"gia",
"đình",
"những",
"vai",
"diễn",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"tôi",
"học",
"ở",
"trường",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"và",
"ra",
"đầu",
"cầu",
"bắt",
"xe",
"lên",
"thị",
"trấn",
"bảo",
"yên",
"lào",
"cai",
"cách",
"đó",
"gần",
"bảy triệu bảy trăm hai năm ngàn năm trăm tám tám",
"cây",
"số",
"vào",
"chiều",
"thứ",
"bảy",
"đến",
"ngày mười chín",
"tối",
"tôi",
"mới",
"có",
"mặt",
"ở",
"đó",
"mua",
"quần",
"áo",
"rồi",
"đi",
"xe",
"đạp",
"hai mươi giờ ba mươi hai phút ba mươi giây",
"cây",
"số",
"vào",
"trong",
"rừng",
"để",
"đổi",
"quần",
"áo",
"cho",
"người",
"dân",
"tộc",
"và",
"mua",
"những",
"vàng",
"cốm",
"để",
"có",
"một",
"xuân",
"hinh",
"máu",
"tham",
"diễn",
"rất",
"nhiều",
"thứ",
"mà",
"vẫn",
"được",
"khán",
"giả",
"yêu",
"mến",
"tôi",
"trừ dét ét quờ chéo tám trăm",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"nỗi",
"đắng",
"cay",
"thậm",
"chí",
"cả",
"những",
"nỗi",
"uất",
"ức",
"của",
"cuộc",
"đời",
"mới",
"làm",
"nên",
"những",
"vai",
"diễn",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"nói",
"nghệ",
"sĩ",
"hoài",
"hai nghìn không trăm ba mươi tám phẩy không năm bốn bảy phít trên độ ép",
"linh",
"sinh",
"ngày hai tư tháng tám",
"là",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"hài",
"đã",
"đi",
"vào",
"trong",
"lòng",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"từ",
"những",
"ngày hai mươi lăm đến mồng hai tháng mười hai",
"nghệ",
"sĩ",
"hoài",
"linh",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"đông",
"anh",
"em",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"một năm tháng không ba hai ba hai năm",
"tuổi",
"anh",
"phải",
"xa",
"quê",
"và",
"bươn",
"chải",
"bằng",
"nghề",
"bán",
"mía",
"ghim",
"làm",
"rẫy",
"ngày mười sáu tới ngày năm tháng ba",
"anh",
"được",
"cậu",
"ruột",
"bảo",
"lãnh",
"sang",
"mỹ",
"trong",
"một",
"lần",
"ca",
"sĩ",
"phương",
"trinh",
"và",
"thanh",
"tuyền",
"đi",
"dự",
"đám",
"cưới",
"gặp",
"anh",
"và",
"đã",
"mời",
"sang",
"california",
"tham",
"gia",
"các",
"chương",
"trình",
"đại",
"nhạc",
"hội",
"nhắc",
"đến",
"hoài",
"linh",
"không",
"thể",
"không",
"nhắc",
"đến",
"cố",
"nghệ",
"sĩ",
"chí",
"tài",
"sinh",
"hai mốt giờ hai hai phút ba mươi bốn giây",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"hài",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"người",
"việt",
"yêu",
"mến",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"bạn",
"chí",
"cốt",
"lâu",
"năm",
"trong",
"nghề",
"của",
"hoài",
"linh",
"chí",
"tài",
"từng",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"trung",
"tâm",
"băng",
"nhạc",
"như",
"trung",
"tâm",
"thúy",
"nga",
"trung",
"tâm",
"tình",
"trung",
"tâm",
"vân",
"sơn",
"và",
"hiện",
"nay",
"chí",
"tài",
"là",
"tháng bẩy một ngàn không trăm bẩy mươi lăm",
"trụ",
"cột",
"của",
"nhóm",
"kịch",
"thúy",
"nga",
"pbn",
"đồng",
"thời",
"gắn",
"bó",
"với",
"sân",
"khấu",
"kịch",
"nụ",
"cười",
"mới",
"ở",
"trong",
"nước",
"những",
"đồng",
"lương",
"ít",
"ỏi",
"từ",
"người",
"cha",
"là",
"công",
"chức",
"không",
"đủ",
"nuôi",
"bốn trăm mười hai ngàn hai trăm mười sáu",
"đứa",
"con",
"phải",
"xin",
"cơ",
"quan",
"cho",
"một",
"căn",
"phòng",
"nằm",
"ở",
"hầm",
"bưu",
"điện",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"có",
"chín triệu tám trăm hai mươi nghìn hai trăm mười",
"cửa",
"sổ",
"nhỏ",
"đủ",
"nhìn",
"thấy",
"chân",
"người",
"di",
"chuyển",
"ở",
"phía",
"trên",
"nơi",
"ở",
"của",
"chí",
"tài",
"vô",
"cùng",
"tối",
"tăm",
"xung",
"quanh",
"chất",
"đầy",
"máy",
"móc",
"và",
"hóa",
"chất",
"bố",
"ông",
"sang",
"nước",
"ngoài",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"cũng",
"thu",
"lại",
"căn",
"nhà",
"khiến",
"bốn triệu bốn",
"chị",
"em",
"phải",
"phiêu",
"bạt",
"về",
"quê",
"mỹ",
"tho",
"tiền",
"giang",
"chí",
"trung",
"sinh",
"ngày bảy đến ngày mười bảy tháng mười",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"truyền",
"thống",
"làm",
"nghệ",
"thuật",
"trước",
"đó",
"chí",
"trung",
"gặt",
"hái",
"nhiều",
"thành",
"công",
"với",
"thể",
"loại",
"chính",
"kịch",
"và",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"phim",
"như",
"tết",
"này",
"ai",
"đến",
"xông",
"nhà",
"thái",
"sư",
"trần",
"thủ",
"độ",
"chí",
"trung",
"được",
"nhà",
"nước",
"phong",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tháng mười hai",
"và",
"hiện",
"giữ",
"cương",
"vị",
"quản",
"lý",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"ngày mười hai",
"chí",
"trung",
"kết",
"hôn",
"với",
"nghệ",
"sĩ",
"ngọc",
"huyền"
] | [
"791.666",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"vượt",
"khó",
"để",
"thành",
"công",
"nhất",
"làng",
"hài",
"việt",
"như",
"thế",
"nào",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"hoài",
"linh",
"đều",
"là",
"những",
"cây",
"đại",
"thụ",
"trong",
"làng",
"hài",
"việt",
"thế",
"nhưng",
"không",
"phải",
"tự",
"nhiên",
"thành",
"công",
"đến",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đều",
"phải",
"trải",
"qua",
"quãng",
"thời",
"gian",
"khó",
"khăn",
"cơ",
"cực",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"tôi",
"từng",
"buôn",
"những",
"cái",
"hạ",
"đẳng",
"nhất",
"của",
"xã",
"hội",
"nghệ",
"sĩ",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"bùi",
"xuân",
"hinh",
"sinh",
"21:18:43",
"ngày 26",
"ngày 31 đến ngày 22 tháng 1",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"tại",
"thôn",
"yên",
"việt",
"xã",
"đông",
"cứu",
"huyện",
"gia",
"bình",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"xuân",
"hinh",
"có",
"hát",
"chèo",
"quan",
"họ",
"cải",
"lương",
"chầu",
"văn",
"và",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"yêu",
"quý",
"thế",
"nhưng",
"ít",
"ai",
"biết",
"rằng",
"xuân",
"hinh",
"từng",
"trải",
"qua",
"tuổi",
"thơ",
"vô",
"cùng",
"cơ",
"cực",
"nam",
"danh",
"hài",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"trong",
"chương",
"trình",
"ký",
"ức",
"vui",
"vẻ",
"tôi",
"có",
"một",
"câu",
"chuyện",
"đã",
"giấu",
"kín",
"khi",
"mẹ",
"tôi",
"mất",
"gần",
"8.851.217",
"năm",
"nay",
"rồi",
"tôi",
"vẫn",
"chưa",
"nói",
"cho",
"mẹ",
"tôi",
"biết",
"danh",
"hài",
"xuân",
"hinh",
"bồi",
"hồi",
"kể",
"lại",
"ngày 9 và ngày 4 tháng 5",
"tôi",
"bước",
"lên",
"làm",
"diễn",
"903ođef-avmw",
"viên",
"của",
"nhà",
"hát",
"dân",
"ca",
"quan",
"họ",
"bắc",
"ninh",
"và",
"thi",
"vào",
"trường",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"để",
"học",
"khóa",
"15",
"của",
"khoa",
"kịch",
"dân",
"tộc",
"lúc",
"đó",
"hoàn",
"cảnh",
"gia",
"đình",
"tôi",
"rất",
"vất",
"vả",
"mẹ",
"sinh",
"được",
"88.693,001436",
"chị",
"em",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"trong",
"chương",
"trình",
"ký",
"ức",
"vui",
"vẻ",
"tôi",
"nhớ",
"vào",
"năm",
"thứ",
"nhất",
"/fwlkah",
"mẹ",
"chạy",
"lên",
"bến",
"xe",
"đưa",
"cho",
"tôi",
"9185,54 lượng/cm",
"để",
"có",
"6263,308 đồng",
"đó",
"thì",
"mẹ",
"tôi",
"phải",
"lội",
"xuống",
"dưới",
"nước",
"để",
"vớt",
"927.075",
"gánh",
"bèo",
"gánh",
"đi",
"bộ",
"11 / 20",
"cây",
"số",
"mới",
"có",
"-185.161 pa",
"cho",
"tôi",
"sau",
"khi",
"chứng",
"kiến",
"sự",
"cơ",
"cực",
"vất",
"vả",
"của",
"mẹ",
"mình",
"xuân",
"hinh",
"chấp",
"nhận",
"làm",
"mọi",
"công",
"việc",
"để",
"phụ",
"giúp",
"gia",
"đình",
"những",
"vai",
"diễn",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"ghi",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"tôi",
"học",
"ở",
"trường",
"sân",
"khấu",
"điện",
"ảnh",
"và",
"ra",
"đầu",
"cầu",
"bắt",
"xe",
"lên",
"thị",
"trấn",
"bảo",
"yên",
"lào",
"cai",
"cách",
"đó",
"gần",
"7.725.588",
"cây",
"số",
"vào",
"chiều",
"thứ",
"bảy",
"đến",
"ngày 19",
"tối",
"tôi",
"mới",
"có",
"mặt",
"ở",
"đó",
"mua",
"quần",
"áo",
"rồi",
"đi",
"xe",
"đạp",
"20:32:30",
"cây",
"số",
"vào",
"trong",
"rừng",
"để",
"đổi",
"quần",
"áo",
"cho",
"người",
"dân",
"tộc",
"và",
"mua",
"những",
"vàng",
"cốm",
"để",
"có",
"một",
"xuân",
"hinh",
"máu",
"tham",
"diễn",
"rất",
"nhiều",
"thứ",
"mà",
"vẫn",
"được",
"khán",
"giả",
"yêu",
"mến",
"tôi",
"-zsq/800",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"nỗi",
"đắng",
"cay",
"thậm",
"chí",
"cả",
"những",
"nỗi",
"uất",
"ức",
"của",
"cuộc",
"đời",
"mới",
"làm",
"nên",
"những",
"vai",
"diễn",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"trong",
"lòng",
"khán",
"giả",
"nghệ",
"sĩ",
"xuân",
"hinh",
"nói",
"nghệ",
"sĩ",
"hoài",
"2038,0547 ft/of",
"linh",
"sinh",
"ngày 24/8",
"là",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"hài",
"đã",
"đi",
"vào",
"trong",
"lòng",
"hàng",
"triệu",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"từ",
"những",
"ngày 25 đến mồng 2 tháng 12",
"nghệ",
"sĩ",
"hoài",
"linh",
"sinh",
"ra",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"đông",
"anh",
"em",
"tại",
"khánh",
"hòa",
"15/03/2325",
"tuổi",
"anh",
"phải",
"xa",
"quê",
"và",
"bươn",
"chải",
"bằng",
"nghề",
"bán",
"mía",
"ghim",
"làm",
"rẫy",
"ngày 16 tới ngày 5 tháng 3",
"anh",
"được",
"cậu",
"ruột",
"bảo",
"lãnh",
"sang",
"mỹ",
"trong",
"một",
"lần",
"ca",
"sĩ",
"phương",
"trinh",
"và",
"thanh",
"tuyền",
"đi",
"dự",
"đám",
"cưới",
"gặp",
"anh",
"và",
"đã",
"mời",
"sang",
"california",
"tham",
"gia",
"các",
"chương",
"trình",
"đại",
"nhạc",
"hội",
"nhắc",
"đến",
"hoài",
"linh",
"không",
"thể",
"không",
"nhắc",
"đến",
"cố",
"nghệ",
"sĩ",
"chí",
"tài",
"sinh",
"21:22:34",
"một",
"trong",
"những",
"diễn",
"viên",
"hài",
"được",
"rất",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"người",
"việt",
"yêu",
"mến",
"và",
"cũng",
"là",
"người",
"bạn",
"chí",
"cốt",
"lâu",
"năm",
"trong",
"nghề",
"của",
"hoài",
"linh",
"chí",
"tài",
"từng",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"trung",
"tâm",
"băng",
"nhạc",
"như",
"trung",
"tâm",
"thúy",
"nga",
"trung",
"tâm",
"tình",
"trung",
"tâm",
"vân",
"sơn",
"và",
"hiện",
"nay",
"chí",
"tài",
"là",
"tháng 7/1075",
"trụ",
"cột",
"của",
"nhóm",
"kịch",
"thúy",
"nga",
"pbn",
"đồng",
"thời",
"gắn",
"bó",
"với",
"sân",
"khấu",
"kịch",
"nụ",
"cười",
"mới",
"ở",
"trong",
"nước",
"những",
"đồng",
"lương",
"ít",
"ỏi",
"từ",
"người",
"cha",
"là",
"công",
"chức",
"không",
"đủ",
"nuôi",
"412.216",
"đứa",
"con",
"phải",
"xin",
"cơ",
"quan",
"cho",
"một",
"căn",
"phòng",
"nằm",
"ở",
"hầm",
"bưu",
"điện",
"thành",
"phố",
"chỉ",
"có",
"9.820.210",
"cửa",
"sổ",
"nhỏ",
"đủ",
"nhìn",
"thấy",
"chân",
"người",
"di",
"chuyển",
"ở",
"phía",
"trên",
"nơi",
"ở",
"của",
"chí",
"tài",
"vô",
"cùng",
"tối",
"tăm",
"xung",
"quanh",
"chất",
"đầy",
"máy",
"móc",
"và",
"hóa",
"chất",
"bố",
"ông",
"sang",
"nước",
"ngoài",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"cũng",
"thu",
"lại",
"căn",
"nhà",
"khiến",
"4.400.000",
"chị",
"em",
"phải",
"phiêu",
"bạt",
"về",
"quê",
"mỹ",
"tho",
"tiền",
"giang",
"chí",
"trung",
"sinh",
"ngày 7 đến ngày 17 tháng 10",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"truyền",
"thống",
"làm",
"nghệ",
"thuật",
"trước",
"đó",
"chí",
"trung",
"gặt",
"hái",
"nhiều",
"thành",
"công",
"với",
"thể",
"loại",
"chính",
"kịch",
"và",
"tham",
"gia",
"một",
"số",
"phim",
"như",
"tết",
"này",
"ai",
"đến",
"xông",
"nhà",
"thái",
"sư",
"trần",
"thủ",
"độ",
"chí",
"trung",
"được",
"nhà",
"nước",
"phong",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ sĩ ưu tú",
"tháng 12",
"và",
"hiện",
"giữ",
"cương",
"vị",
"quản",
"lý",
"tại",
"nhà",
"hát",
"tuổi",
"trẻ",
"ngày 12",
"chí",
"trung",
"kết",
"hôn",
"với",
"nghệ",
"sĩ",
"ngọc",
"huyền"
] |
[
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"tôi",
"còn",
"hát",
"được",
"rap",
"hiphop",
"nhạc",
"đỏ",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"mình",
"thêm",
"vài",
"giờ",
"ngủ",
"nướng",
"do",
"vẫn",
"còn",
"mệt",
"sau",
"đêm",
"biểu",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"tám trăm sáu bảy lượng",
"sáng",
"hôm",
"qua",
"quý sáu",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"tiếp",
"tục",
"tới",
"nơi",
"tập",
"hát",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đêm",
"diễn",
"thứ",
"hai",
"vào",
"ngày hai mươi mốt ngày mười lăm tháng sáu",
"đầu",
"tiên",
"là",
"thời",
"gian",
"để",
"tôi",
"và",
"mai",
"hương",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"nhau",
"không",
"nhiều",
"dù",
"có",
"năm mươi ba ngàn bẩy trăm linh hai phẩy sáu nghìn tám mươi bốn",
"tuần",
"lễ",
"tập",
"luyện",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"sáu triệu bẩy trăm bẩy sáu nghìn một trăm hai chín",
"buổi",
"tập",
"với",
"nhau",
"trọn",
"vẹn",
"về",
"đến",
"nhà",
"mở",
"máy",
"điện",
"thoại",
"tôi",
"thấy",
"có",
"tới",
"hơn",
"bảy triệu ba trăm lẻ một ngàn ba trăm chín mươi ba",
"tin",
"nhắn",
"chúc",
"mừng",
"và",
"mười",
"mấy",
"cuộc",
"gọi",
"lỡ",
"từ",
"bạn",
"bè",
"thực",
"sự",
"cảm",
"giác",
"ấy",
"khó",
"nói",
"hết",
"bằng",
"lời",
"giáo dục việt nam",
"lý",
"do",
"nào",
"anh",
"lại",
"chọn",
"song",
"ca",
"cùng",
"ca",
"sĩ",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"văn",
"mai",
"hương",
"và",
"chọn",
"bài",
"careless",
"whisper",
"giáo dục việt nam",
"anh",
"cao",
"gạch ngang i cờ i i xuộc bảy không không",
"trong",
"khi",
"mai",
"hương",
"cao",
"tháng mười hai ngàn năm trăm mười",
"o gạch ngang a",
"lại",
"đi",
"giày",
"cao",
"gót",
"khiến",
"cô",
"ấy",
"cao",
"hơn",
"anh",
"đáng",
"kể",
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"cười",
"lên",
"sân",
"khấu",
"cũng",
"như",
"khi",
"thi",
"đấu",
"thể",
"hình",
"ngang tê đắp liu sờ rờ tê",
"tôi",
"luôn",
"tập",
"trung",
"vào",
"chuyên",
"môn",
"và",
"tự",
"nhủ",
"mình",
"chinh",
"phục",
"mọi",
"người",
"đâu",
"phải",
"bởi",
"thể",
"hình",
"mini",
"như",
"mọi",
"người",
"hay",
"đùa",
"vui",
"giáo dục việt nam",
"nghe",
"nói",
"anh",
"mách",
"có",
"thể",
"hát",
"được",
"nhiều",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"kể",
"cả",
"nhạc",
"hờ đờ e sờ ca bốn không tám",
"đỏ",
"rap",
"hay",
"hip",
"hop",
"tôi",
"vốn",
"thích",
"nhạc",
"hip",
"hop",
"và",
"rất",
"mong",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"thể",
"hiện",
"dòng",
"nhạc",
"ưa",
"thích",
"này",
"trong",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"giáo dục việt nam",
"đêm",
"diễn",
"chủ",
"nhật",
"tới",
"hai mốt tháng mười",
"anh",
"và",
"mai",
"hương",
"sẽ",
"hát",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"gì",
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"đến",
"chương",
"trình",
"một",
"bản",
"ballad",
"không giờ năm chín phút hai ba giây"
] | [
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"tôi",
"còn",
"hát",
"được",
"rap",
"hiphop",
"nhạc",
"đỏ",
"tự",
"thưởng",
"cho",
"mình",
"thêm",
"vài",
"giờ",
"ngủ",
"nướng",
"do",
"vẫn",
"còn",
"mệt",
"sau",
"đêm",
"biểu",
"diễn",
"đầu",
"tiên",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"867 lượng",
"sáng",
"hôm",
"qua",
"quý 6",
"ca",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"tiếp",
"tục",
"tới",
"nơi",
"tập",
"hát",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"đêm",
"diễn",
"thứ",
"hai",
"vào",
"ngày 21 ngày 15 tháng 6",
"đầu",
"tiên",
"là",
"thời",
"gian",
"để",
"tôi",
"và",
"mai",
"hương",
"tập",
"luyện",
"cùng",
"nhau",
"không",
"nhiều",
"dù",
"có",
"53.702,6084",
"tuần",
"lễ",
"tập",
"luyện",
"nhưng",
"thực",
"tế",
"chúng",
"tôi",
"chỉ",
"có",
"6.776.129",
"buổi",
"tập",
"với",
"nhau",
"trọn",
"vẹn",
"về",
"đến",
"nhà",
"mở",
"máy",
"điện",
"thoại",
"tôi",
"thấy",
"có",
"tới",
"hơn",
"7.301.393",
"tin",
"nhắn",
"chúc",
"mừng",
"và",
"mười",
"mấy",
"cuộc",
"gọi",
"lỡ",
"từ",
"bạn",
"bè",
"thực",
"sự",
"cảm",
"giác",
"ấy",
"khó",
"nói",
"hết",
"bằng",
"lời",
"giáo dục việt nam",
"lý",
"do",
"nào",
"anh",
"lại",
"chọn",
"song",
"ca",
"cùng",
"ca",
"sĩ",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"văn",
"mai",
"hương",
"và",
"chọn",
"bài",
"careless",
"whisper",
"giáo dục việt nam",
"anh",
"cao",
"-ycii/700",
"trong",
"khi",
"mai",
"hương",
"cao",
"tháng 10/2510",
"o-a",
"lại",
"đi",
"giày",
"cao",
"gót",
"khiến",
"cô",
"ấy",
"cao",
"hơn",
"anh",
"đáng",
"kể",
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"cười",
"lên",
"sân",
"khấu",
"cũng",
"như",
"khi",
"thi",
"đấu",
"thể",
"hình",
"-twsrt",
"tôi",
"luôn",
"tập",
"trung",
"vào",
"chuyên",
"môn",
"và",
"tự",
"nhủ",
"mình",
"chinh",
"phục",
"mọi",
"người",
"đâu",
"phải",
"bởi",
"thể",
"hình",
"mini",
"như",
"mọi",
"người",
"hay",
"đùa",
"vui",
"giáo dục việt nam",
"nghe",
"nói",
"anh",
"mách",
"có",
"thể",
"hát",
"được",
"nhiều",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"kể",
"cả",
"nhạc",
"hđesk408",
"đỏ",
"rap",
"hay",
"hip",
"hop",
"tôi",
"vốn",
"thích",
"nhạc",
"hip",
"hop",
"và",
"rất",
"mong",
"sẽ",
"có",
"cơ",
"hội",
"được",
"thể",
"hiện",
"dòng",
"nhạc",
"ưa",
"thích",
"này",
"trong",
"chương",
"trình",
"cặp",
"đôi",
"hoàn",
"hảo",
"giáo dục việt nam",
"đêm",
"diễn",
"chủ",
"nhật",
"tới",
"21/10",
"anh",
"và",
"mai",
"hương",
"sẽ",
"hát",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"gì",
"lực",
"sĩ",
"phạm",
"văn",
"mách",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"đến",
"chương",
"trình",
"một",
"bản",
"ballad",
"0:59:23"
] |
[
"mèo",
"con",
"không một một chín năm sáu chín năm bảy chín tám bốn",
"mặt",
"gây",
"sốt",
"đã",
"chết",
"sau",
"âm chín mươi nghìn không trăm ba mươi tám phẩy chín nghìn tám trăm sáu mốt",
"ngày",
"mèo",
"con",
"có",
"hai trăm ba mươi nghìn bốn trăm ba mươi",
"mặt",
"được",
"yêu",
"thích",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"chết",
"hôm",
"mười ba giờ",
"sau",
"ba ngàn",
"ngày",
"chào",
"đời",
"báo",
"straist",
"times",
"đưa",
"tin",
"con",
"mèo",
"này",
"thuộc",
"giống",
"cái",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"bettie",
"bee",
"cô",
"mèo",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"một",
"gia",
"đình",
"ở",
"nam",
"mùng chín mồng năm tháng chín",
"phi",
"hôm",
"hai mươi hai giờ ba mươi tám phút ba sáu giây",
"vừa",
"chào",
"đời",
"đã",
"có",
"bốn",
"mặt",
"ba trăm bốn tư nghìn hai trăm chín sáu",
"mũi",
"cộng hai năm một sáu tám hai chín bốn một bẩy hai",
"miệng",
"và",
"ba triệu năm trăm bốn mươi chín ngàn tám",
"mắt",
"bettie",
"bee",
"sinh",
"ra",
"tại",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"ở",
"nam",
"phi",
"hôm",
"ngày hai ba đến ngày mười tám tháng sáu",
"vừa",
"chào",
"đời",
"đã",
"có",
"bẩy triệu bốn trăm linh chín ngàn tám mươi tám",
"mặt",
"tám mươi",
"mũi",
"âm tám mươi năm ngàn tám mươi tám phẩy tám ngàn tám trăm năm mốt",
"miệng",
"và",
"một triệu bốn mươi nghìn",
"mắt",
"ảnh",
"facebook",
"ảnh",
"facebook",
"tuy",
"nhiên",
"cách",
"đây",
"bẩy triệu bốn mươi tám nghìn một trăm bốn mươi ba",
"ngày",
"bettie",
"bee",
"bị",
"mắc",
"mười hai giờ mười chín",
"bệnh",
"viêm",
"phổi",
"do",
"sữa",
"tràn",
"vào",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"chăm",
"sóc",
"bettie",
"bee",
"cho",
"tháng mười",
"biết",
"nó",
"là",
"một",
"thiên",
"thần",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"cô",
"miu",
"nhỏ",
"nôn",
"ra",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"và",
"chất",
"nhầy",
"suốt",
"ba triệu sáu trăm ba mươi ngàn hai trăm bốn nhăm",
"ngày",
"qua",
"tôi",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"và",
"nó",
"cũng",
"vậy",
"ảnh",
"facebook",
"thông",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"bettie",
"bee",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"thu",
"được",
"chín mươi lăm nghìn bốn trăm mười một phẩy sáu trăm chín mươi tám",
"bình",
"luận",
"và",
"sáu triệu ba mươi",
"lượt",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"mười bảy giờ năm phút hai mươi bẩy giây",
"đăng",
"tải",
"người",
"dùng",
"facebook",
"taryn",
"leigh",
"brown",
"viết",
"linh",
"hồn",
"nhỏ",
"bé",
"này",
"đã",
"làm",
"trái",
"tim",
"của",
"rất",
"nhiều",
"người",
"thổn",
"thức",
"trong",
"bài",
"viết",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"cũng",
"cảm",
"ơn",
"những",
"người",
"đã",
"theo",
"dõi",
"cuộc",
"chiến",
"giành",
"giật",
"sự",
"sống",
"của",
"bettie",
"bee",
"cùng",
"những",
"lời",
"động",
"viên",
"của",
"họ",
"tính",
"đến",
"hai giờ tám phút mười sáu giây",
"trang",
"facebook",
"tưởng",
"nhớ",
"cô",
"mèo",
"nhỏ",
"đã",
"có",
"hơn",
"mười nhăm chia năm",
"lượt",
"thích",
"mèo",
"hai nghìn",
"mặt",
"gây",
"sốt",
"nguồn",
"daily",
"mail"
] | [
"mèo",
"con",
"011956957984",
"mặt",
"gây",
"sốt",
"đã",
"chết",
"sau",
"-90.038,9861",
"ngày",
"mèo",
"con",
"có",
"230.430",
"mặt",
"được",
"yêu",
"thích",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"chết",
"hôm",
"13h",
"sau",
"3000",
"ngày",
"chào",
"đời",
"báo",
"straist",
"times",
"đưa",
"tin",
"con",
"mèo",
"này",
"thuộc",
"giống",
"cái",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"bettie",
"bee",
"cô",
"mèo",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"một",
"gia",
"đình",
"ở",
"nam",
"mùng 9 mồng 5 tháng 9",
"phi",
"hôm",
"22:38:36",
"vừa",
"chào",
"đời",
"đã",
"có",
"4",
"mặt",
"344.296",
"mũi",
"+25168294172",
"miệng",
"và",
"3.549.800",
"mắt",
"bettie",
"bee",
"sinh",
"ra",
"tại",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"ở",
"nam",
"phi",
"hôm",
"ngày 23 đến ngày 18 tháng 6",
"vừa",
"chào",
"đời",
"đã",
"có",
"7.409.088",
"mặt",
"80",
"mũi",
"-85.088,8851",
"miệng",
"và",
"1.040.000",
"mắt",
"ảnh",
"facebook",
"ảnh",
"facebook",
"tuy",
"nhiên",
"cách",
"đây",
"7.048.143",
"ngày",
"bettie",
"bee",
"bị",
"mắc",
"12h19",
"bệnh",
"viêm",
"phổi",
"do",
"sữa",
"tràn",
"vào",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"chăm",
"sóc",
"bettie",
"bee",
"cho",
"tháng 10",
"biết",
"nó",
"là",
"một",
"thiên",
"thần",
"trong",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"cô",
"miu",
"nhỏ",
"nôn",
"ra",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"và",
"chất",
"nhầy",
"suốt",
"3.630.245",
"ngày",
"qua",
"tôi",
"đã",
"làm",
"tất",
"cả",
"và",
"nó",
"cũng",
"vậy",
"ảnh",
"facebook",
"thông",
"tin",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"bettie",
"bee",
"trên",
"mạng",
"xã",
"hội",
"đã",
"thu",
"được",
"95.411,698",
"bình",
"luận",
"và",
"6.000.030",
"lượt",
"chia",
"sẻ",
"sau",
"17:5:27",
"đăng",
"tải",
"người",
"dùng",
"facebook",
"taryn",
"leigh",
"brown",
"viết",
"linh",
"hồn",
"nhỏ",
"bé",
"này",
"đã",
"làm",
"trái",
"tim",
"của",
"rất",
"nhiều",
"người",
"thổn",
"thức",
"trong",
"bài",
"viết",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"hộ",
"cũng",
"cảm",
"ơn",
"những",
"người",
"đã",
"theo",
"dõi",
"cuộc",
"chiến",
"giành",
"giật",
"sự",
"sống",
"của",
"bettie",
"bee",
"cùng",
"những",
"lời",
"động",
"viên",
"của",
"họ",
"tính",
"đến",
"2:8:16",
"trang",
"facebook",
"tưởng",
"nhớ",
"cô",
"mèo",
"nhỏ",
"đã",
"có",
"hơn",
"15 / 5",
"lượt",
"thích",
"mèo",
"2000",
"mặt",
"gây",
"sốt",
"nguồn",
"daily",
"mail"
] |
[
"đtck-online",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"chín không bốn bốn nghìn ngang e e quờ i gạch chéo nờ ích giây u",
"vietcombank",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"công",
"bố",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"xuống",
"một trăm năm mươi ba năm",
"năm",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"thêm",
"vài",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"xuống",
"năm triệu bẩy trăm linh hai",
"bốn trăm bẩy hai tạ",
"năm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"tài",
"trợ",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"techcombank",
"vừa",
"hạ",
"mức",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"từ",
"một nghìn một trăm mười một phẩy không một ba mi li mét",
"xuống",
"chín nghìn một trăm sáu mươi bẩy chấm bốn trăm linh bốn đề xi mét khối",
"năm",
"kể",
"từ",
"chín giờ ba mươi ba phút",
"đến",
"năm giờ hai phút hai bảy giây",
"mặc",
"dù",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"nhưng",
"tienphong",
"không năm không năm ba hai không hai không bảy bảy sáu",
"bank",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"dành",
"âm bốn trăm sáu mươi lăm chấm sáu trăm hai mươi ki lô mét vuông",
"đồng",
"cho",
"vay",
"lãi",
"suất",
"tám trăm hai mươi nghìn một trăm linh bốn",
"bảy trăm bốn mươi bao",
"năm",
"đối",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"trực",
"tiếp",
"sản",
"xuất",
"doanh nghiệp",
"điện",
"tử",
"viễn",
"tám triệu bốn trăm bẩy mươi bảy nghìn bẩy trăm năm mươi nhăm",
"thông",
"điện",
"máy",
"tin",
"học",
"công",
"nghệ",
"cao",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hiện",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"chương",
"trình",
"dành",
"âm tám ngàn bốn trăm sáu tám chấm sáu năm bẩy ga lông",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"ưu",
"đãi",
"cho",
"doanh nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tam",
"nông",
"với",
"mức",
"giảm",
"âm bốn ngàn bẩy trăm mười bẩy chấm không năm trăm năm ba kí lô",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"chung",
"các",
"quyết",
"định",
"trên",
"đều",
"được",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"là",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"doanh nghiệp",
"có",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"ổn",
"định",
"để",
"an",
"tâm",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"techcombank",
"hay",
"tienphong",
"bank",
"chỉ",
"là",
"hai triệu bảy",
"trong",
"số",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"dành",
"ra",
"một",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"vài",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"khoảng",
"bốn triệu",
"sáu trăm năm bảy ki lô mét",
"năm",
"nhưng",
"đều",
"xoay",
"không giờ ba mươi sáu",
"quanh",
"một",
"số",
"nhóm",
"doanh nghiệp",
"cụ",
"thể",
"như",
"vậy",
"thông",
"điệp",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"là",
"không",
"phải",
"hầu",
"hết",
"doanh nghiệp",
"được",
"tiếp",
"cận",
"mức",
"lãi",
"suất",
"sáu hai ngàn chín trăm chín sáu phẩy bốn năm sáu tám",
"năm trăm mười phần trăm",
"năm",
"mà",
"đó",
"chỉ",
"là",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"ngày hai chín tới ngày mười sáu tháng ba",
"trong",
"diện",
"hẹp",
"trao",
"đổi",
"với",
"một trăm năm mươi gạch chéo i mờ hắt đờ ép gạch ngang sờ dét nờ i dét",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"mười sáu giờ",
"khoán",
"ông",
"louis",
"taylor",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"standard",
"chartered",
"việt",
"nam",
"nhận",
"định",
"nếu",
"ngân",
"hàng",
"đảm",
"bảo",
"huy",
"động",
"với",
"lãi",
"suất",
"bẩy trăm ba lăm độ ép trên mi li gam",
"năm",
"chắc",
"chắn",
"họ",
"sẽ",
"có",
"lời",
"khi",
"cho",
"vay",
"ở",
"mức",
"ba ngàn",
"năm ngàn ba trăm ba sáu phẩy không hai chín bốn việt nam đồng",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"các",
"ngân",
"hàng",
"ngày mười bẩy và ngày bảy tháng mười",
"tiếp",
"tục",
"huy",
"động",
"vốn",
"ở",
"mức",
"ba trăm bốn mươi sáu phẩy không sáu trăm mười bẩy tấn",
"năm",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"vay",
"ở",
"mức",
"bẩy triệu chín trăm chín mươi tư ngàn chín trăm hai mươi nhăm",
"một nghìn tám trăm mười tám phẩy tám trăm năm mươi nhăm bao",
"năm",
"mà",
"không",
"bị",
"lỗ",
"theo",
"ông",
"hà",
"văn",
"thắm",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"oceanbank",
"việc",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"tiến",
"trình",
"chỉ",
"thị",
"một triệu một trăm linh ba nghìn tám",
"mới",
"được",
"thực",
"hiện",
"chưa",
"được",
"hai mươi đến chín",
"ngày",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vốn",
"bình",
"quân",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"ngày năm tháng mười hai",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"hai trăm mười tám đi ốp trên giây",
"năm",
"bởi",
"vẫn",
"còn",
"những",
"hợp",
"đồng",
"cũ",
"huy",
"động",
"với",
"lãi",
"suất",
"cao",
"đang",
"được",
"thực",
"thi",
"một",
"chuyên",
"gia",
"ngân",
"hàng",
"phân",
"mùng bẩy tháng bẩy",
"tích",
"thứ",
"nhất",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"đầu",
"vào",
"vẫn",
"còn",
"phải",
"thực",
"hiện",
"hết",
"kỳ",
"hạn",
"đã",
"cam",
"kết",
"huy",
"động",
"cao",
"trước",
"kia",
"thứ",
"hai",
"nếu",
"cho",
"vay",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phi",
"sản",
"xuất",
"vừa",
"chịu",
"hệ",
"số",
"rủi",
"ro",
"cao",
"bốn trăm linh bốn việt nam đồng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"phải",
"có",
"nhiều",
"vốn",
"tự",
"có",
"tương",
"ứng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"hệ",
"số",
"car",
"và",
"chi",
"phí",
"vốn",
"vừa",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"tuân",
"thủ",
"quyết",
"định",
"âm ba mươi phẩy bảy hai",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"cho",
"vay",
"phi",
"sản",
"xuất",
"xuống",
"ba trăm lẻ bẩy vòng trên độ ép",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"thứ",
"ba",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"gần",
"hết",
"room",
"giải",
"ngân",
"tín",
"dụng",
"còn",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"của",
"adb",
"ông",
"dominic",
"patrick",
"mellor",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"để",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"phải",
"giảm",
"thực",
"sự",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"trên",
"ông",
"louis",
"nhận",
"định",
"mặc",
"dù",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"lạm",
"phát",
"có",
"chậm",
"lại",
"nhưng",
"việc",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"trước",
"khi",
"lạm",
"phát",
"giảm",
"tốc",
"một",
"cách",
"rõ",
"ràng",
"được",
"xem",
"là",
"khá",
"mạo",
"hiểm"
] | [
"đtck-online",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"9044000-eeqi/nxju",
"vietcombank",
"là",
"ngân",
"hàng",
"đầu",
"tiên",
"công",
"bố",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"xuống",
"153 năm",
"năm",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"thêm",
"vài",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"xuống",
"5.000.702",
"472 tạ",
"năm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chương",
"trình",
"tài",
"trợ",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"techcombank",
"vừa",
"hạ",
"mức",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"từ",
"1111,013 mm",
"xuống",
"9167.404 dm3",
"năm",
"kể",
"từ",
"9h33",
"đến",
"5:2:27",
"mặc",
"dù",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"ngân",
"hàng",
"lớn",
"nhưng",
"tienphong",
"050532020776",
"bank",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"dành",
"-465.620 km2",
"đồng",
"cho",
"vay",
"lãi",
"suất",
"820.104",
"740 pound",
"năm",
"đối",
"với",
"các",
"doanh nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"kinh",
"doanh",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"xuất",
"khẩu",
"trực",
"tiếp",
"sản",
"xuất",
"doanh nghiệp",
"điện",
"tử",
"viễn",
"8.477.755",
"thông",
"điện",
"máy",
"tin",
"học",
"công",
"nghệ",
"cao",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hiện",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"chương",
"trình",
"dành",
"-8468.657 gallon",
"đồng",
"tín",
"dụng",
"ưu",
"đãi",
"cho",
"doanh nghiệp",
"hoạt",
"động",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"tam",
"nông",
"với",
"mức",
"giảm",
"-4717.0553 kg",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"so",
"với",
"mặt",
"bằng",
"chung",
"các",
"quyết",
"định",
"trên",
"đều",
"được",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"là",
"nhằm",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"doanh nghiệp",
"có",
"được",
"nguồn",
"vốn",
"ổn",
"định",
"để",
"an",
"tâm",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"và",
"techcombank",
"hay",
"tienphong",
"bank",
"chỉ",
"là",
"2.700.000",
"trong",
"số",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"tuyên",
"bố",
"dành",
"ra",
"một",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"vài",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"khoảng",
"4.000.000",
"657 km",
"năm",
"nhưng",
"đều",
"xoay",
"0h36",
"quanh",
"một",
"số",
"nhóm",
"doanh nghiệp",
"cụ",
"thể",
"như",
"vậy",
"thông",
"điệp",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"là",
"không",
"phải",
"hầu",
"hết",
"doanh nghiệp",
"được",
"tiếp",
"cận",
"mức",
"lãi",
"suất",
"62.996,4568",
"510 %",
"năm",
"mà",
"đó",
"chỉ",
"là",
"lãi",
"suất",
"ưu",
"đãi",
"ngày 29 tới ngày 16 tháng 3",
"trong",
"diện",
"hẹp",
"trao",
"đổi",
"với",
"150/ymhđf-sznyz",
"đầu",
"tư",
"chứng",
"16h",
"khoán",
"ông",
"louis",
"taylor",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"standard",
"chartered",
"việt",
"nam",
"nhận",
"định",
"nếu",
"ngân",
"hàng",
"đảm",
"bảo",
"huy",
"động",
"với",
"lãi",
"suất",
"735 of/mg",
"năm",
"chắc",
"chắn",
"họ",
"sẽ",
"có",
"lời",
"khi",
"cho",
"vay",
"ở",
"mức",
"3000",
"5336,0294 vnđ",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"nếu",
"các",
"ngân",
"hàng",
"ngày 17 và ngày 7 tháng 10",
"tiếp",
"tục",
"huy",
"động",
"vốn",
"ở",
"mức",
"346,0617 tấn",
"năm",
"thì",
"họ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"cho",
"các",
"doanh nghiệp",
"vay",
"ở",
"mức",
"7.994.925",
"1818,855 pound",
"năm",
"mà",
"không",
"bị",
"lỗ",
"theo",
"ông",
"hà",
"văn",
"thắm",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"oceanbank",
"việc",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"cần",
"phải",
"có",
"một",
"tiến",
"trình",
"chỉ",
"thị",
"1.103.800",
"mới",
"được",
"thực",
"hiện",
"chưa",
"được",
"20 - 9",
"ngày",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vốn",
"bình",
"quân",
"của",
"các",
"ngân",
"hàng",
"ngày 5/12",
"vẫn",
"cao",
"hơn",
"218 điôp/giây",
"năm",
"bởi",
"vẫn",
"còn",
"những",
"hợp",
"đồng",
"cũ",
"huy",
"động",
"với",
"lãi",
"suất",
"cao",
"đang",
"được",
"thực",
"thi",
"một",
"chuyên",
"gia",
"ngân",
"hàng",
"phân",
"mùng 7/7",
"tích",
"thứ",
"nhất",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"đầu",
"vào",
"vẫn",
"còn",
"phải",
"thực",
"hiện",
"hết",
"kỳ",
"hạn",
"đã",
"cam",
"kết",
"huy",
"động",
"cao",
"trước",
"kia",
"thứ",
"hai",
"nếu",
"cho",
"vay",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"phi",
"sản",
"xuất",
"vừa",
"chịu",
"hệ",
"số",
"rủi",
"ro",
"cao",
"404 vnđ",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"phải",
"có",
"nhiều",
"vốn",
"tự",
"có",
"tương",
"ứng",
"điều",
"này",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"hệ",
"số",
"car",
"và",
"chi",
"phí",
"vốn",
"vừa",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"việc",
"tuân",
"thủ",
"quyết",
"định",
"-30,72",
"giảm",
"tỷ",
"lệ",
"cho",
"vay",
"phi",
"sản",
"xuất",
"xuống",
"307 vòng/of",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"thứ",
"ba",
"một",
"số",
"ngân",
"hàng",
"đã",
"gần",
"hết",
"room",
"giải",
"ngân",
"tín",
"dụng",
"còn",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"của",
"adb",
"ông",
"dominic",
"patrick",
"mellor",
"nêu",
"quan",
"điểm",
"để",
"lãi",
"suất",
"cho",
"vay",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"huy",
"động",
"phải",
"giảm",
"thực",
"sự",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"trên",
"ông",
"louis",
"nhận",
"định",
"mặc",
"dù",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"lạm",
"phát",
"có",
"chậm",
"lại",
"nhưng",
"việc",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"trước",
"khi",
"lạm",
"phát",
"giảm",
"tốc",
"một",
"cách",
"rõ",
"ràng",
"được",
"xem",
"là",
"khá",
"mạo",
"hiểm"
] |
[
"bác",
"sĩ",
"dorothy",
"stein",
"được",
"người",
"dân",
"biết",
"đến",
"với",
"khả",
"năng",
"chữa",
"bệnh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cắn",
"khách",
"hàng",
"để",
"làm",
"dịu",
"các",
"cơ",
"bắp",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"tuần",
"hoàn",
"máu",
"the",
"sun",
"đưa",
"tin",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"bác",
"sĩ",
"dorothy",
"stein",
"hay",
"còn",
"gọi",
"bác",
"sĩ",
"dot",
"đã",
"được",
"mẹ",
"truyền",
"cho",
"các",
"phương",
"pháp",
"đấm",
"bóp",
"và",
"cũng",
"được",
"khuyến",
"khích",
"sử",
"dụng",
"răng",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"massage",
"khi",
"mới",
"lên",
"một nghìn bẩy trăm ba mươi hai",
"tuổi",
"dot",
"đã",
"được",
"mẹ",
"yêu",
"cầu",
"massage",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đôi",
"tay",
"của",
"dot",
"không",
"đủ",
"mạnh",
"nên",
"mẹ",
"đề",
"nghị",
"cô",
"dùng",
"răng",
"cắn",
"sau",
"sáu trăm bốn mươi nghìn hai trăm hai năm",
"thập",
"kỷ",
"hai sáu tháng mười",
"dot",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"răng",
"để",
"làm",
"dịu",
"cơ",
"bắp",
"và",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"hoàn",
"máu",
"cho",
"khách",
"hàng",
"nhờ",
"phương",
"pháp",
"massage",
"đặc",
"biệt",
"này",
"mà",
"dot",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhều",
"người",
"thấy",
"phương",
"pháp",
"massage",
"này",
"tương",
"đối",
"kinh",
"dị",
"tôi",
"cũng",
"làm",
"như",
"vậy",
"với",
"cổ",
"và",
"vai",
"đôi",
"khi",
"là",
"cả",
"những",
"vùng",
"nhiều",
"mỡ",
"dot",
"chia",
"sẻ",
"vừa",
"qua",
"dot",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"chương",
"trình",
"this",
"morning",
"show",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"anh",
"itv",
"và",
"trình",
"diễn",
"trực",
"tiếp",
"kỹ",
"thuật",
"massage",
"của",
"mình",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"khán",
"giả",
"sau",
"khi",
"xem",
"dot",
"thực",
"hành",
"nhiều",
"người",
"lên",
"tiếng",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"làm",
"đẹp",
"này",
"thật",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"đáng",
"thử"
] | [
"bác",
"sĩ",
"dorothy",
"stein",
"được",
"người",
"dân",
"biết",
"đến",
"với",
"khả",
"năng",
"chữa",
"bệnh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"cắn",
"khách",
"hàng",
"để",
"làm",
"dịu",
"các",
"cơ",
"bắp",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"tuần",
"hoàn",
"máu",
"the",
"sun",
"đưa",
"tin",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"bác",
"sĩ",
"dorothy",
"stein",
"hay",
"còn",
"gọi",
"bác",
"sĩ",
"dot",
"đã",
"được",
"mẹ",
"truyền",
"cho",
"các",
"phương",
"pháp",
"đấm",
"bóp",
"và",
"cũng",
"được",
"khuyến",
"khích",
"sử",
"dụng",
"răng",
"như",
"một",
"công",
"cụ",
"massage",
"khi",
"mới",
"lên",
"1732",
"tuổi",
"dot",
"đã",
"được",
"mẹ",
"yêu",
"cầu",
"massage",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"tuy",
"nhiên",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đôi",
"tay",
"của",
"dot",
"không",
"đủ",
"mạnh",
"nên",
"mẹ",
"đề",
"nghị",
"cô",
"dùng",
"răng",
"cắn",
"sau",
"640.225",
"thập",
"kỷ",
"26/10",
"dot",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"răng",
"để",
"làm",
"dịu",
"cơ",
"bắp",
"và",
"tăng",
"cường",
"tuần",
"hoàn",
"máu",
"cho",
"khách",
"hàng",
"nhờ",
"phương",
"pháp",
"massage",
"đặc",
"biệt",
"này",
"mà",
"dot",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"nhều",
"người",
"thấy",
"phương",
"pháp",
"massage",
"này",
"tương",
"đối",
"kinh",
"dị",
"tôi",
"cũng",
"làm",
"như",
"vậy",
"với",
"cổ",
"và",
"vai",
"đôi",
"khi",
"là",
"cả",
"những",
"vùng",
"nhiều",
"mỡ",
"dot",
"chia",
"sẻ",
"vừa",
"qua",
"dot",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"chương",
"trình",
"this",
"morning",
"show",
"của",
"đài",
"truyền",
"hình",
"anh",
"itv",
"và",
"trình",
"diễn",
"trực",
"tiếp",
"kỹ",
"thuật",
"massage",
"của",
"mình",
"trước",
"sự",
"chứng",
"kiến",
"của",
"khán",
"giả",
"sau",
"khi",
"xem",
"dot",
"thực",
"hành",
"nhiều",
"người",
"lên",
"tiếng",
"cho",
"rằng",
"phương",
"pháp",
"làm",
"đẹp",
"này",
"thật",
"kỳ",
"lạ",
"và",
"đáng",
"thử"
] |
[
"djokovic",
"chạy",
"đà",
"hoàn",
"hảo",
"tại",
"rome",
"masters",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"djokovic",
"vẫn",
"khiến",
"những",
"người",
"yêu",
"mến",
"anh",
"cảm",
"thấy",
"yên",
"lòng",
"khi",
"đánh",
"bại",
"lão",
"tướng",
"radek",
"stepanek",
"tại",
"vòng",
"hai trăm hai mươi ba ngàn bảy trăm ba mươi chín",
"rome",
"masters",
"một triệu năm trăm sáu mươi lăm ngàn bốn trăm hai mươi lăm",
"video",
"vòng",
"một triệu linh bốn",
"rome",
"masters",
"cộng một tám ba năm chín hai bốn một tám không không",
"djokovic",
"ba tám",
"stepanek",
"chỉ",
"mới",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"nhưng",
"novak",
"djokovic",
"vẫn",
"chứng",
"tỏ",
"đẳng",
"cấp",
"bằng",
"việc",
"đánh",
"bại",
"lão",
"tướng",
"radek",
"stepanek",
"tại",
"vòng",
"năm trăm hai sáu nghìn sáu trăm mười bẩy",
"rome",
"masters",
"một ngàn không trăm chín mươi",
"phải",
"chạm",
"trán",
"cựu",
"tay",
"vợt",
"số",
"tám triệu không trăm bảy tám ngàn chín trăm bảy hai",
"thế",
"giới",
"stepanek",
"ngay",
"trận",
"mở",
"màn",
"rome",
"masters",
"hai ngàn tám trăm bốn mươi",
"được",
"xem",
"là",
"thử",
"thách",
"không",
"nhỏ",
"dành",
"cho",
"novak",
"djokovic",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nole",
"chỉ",
"vừa",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"cổ",
"tay",
"phải",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"anh",
"không",
"thể",
"tham",
"dự",
"madrid",
"masters",
"những",
"lo",
"ngại",
"trên",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"cơ",
"sở",
"khi",
"ngay",
"game",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"set",
"bốn ngàn",
"djokovic",
"đánh",
"mất",
"break",
"khá",
"dễ",
"dàng",
"nhưng",
"với",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"một",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"djoker",
"nhanh",
"chóng",
"lấy",
"lại",
"thế",
"một trăm tám hai mê ga oát",
"trận",
"bị",
"dẫn",
"mười bảy giờ mười một phút bốn ba giây",
"trong",
"game",
"một triệu sáu trăm sáu mươi tám ngàn sáu trăm ba mươi ba",
"song",
"ngôi",
"sao",
"người",
"serbia",
"vẫn",
"thi",
"đấu",
"kiên",
"cường",
"để",
"đòi",
"lại",
"những",
"gì",
"đã",
"mất",
"trên",
"đà",
"hưng",
"phấn",
"hạt",
"giống",
"số",
"một nghìn mười tám",
"tiếp",
"tục",
"bẻ",
"thêm",
"một",
"lần",
"cầm",
"giao",
"nữa",
"của",
"stepanek",
"qua",
"đó",
"kết",
"thúc",
"set",
"đấu",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"ba trên hai mươi sáu",
"djokovic",
"có",
"sự",
"khởi",
"đầu",
"suôn",
"sẻ",
"tại",
"rome",
"masters",
"hai nghìn linh bảy",
"ảnh",
"getty",
"images",
"djokovic",
"khởi",
"đầu",
"set",
"hai nghìn ba trăm mười bảy",
"khá",
"tốt",
"anh",
"sớm",
"có",
"break",
"để",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"một nghìn tám trăm bẩy mươi bốn",
"dù",
"đánh",
"mất",
"chín triệu tám mươi",
"game",
"thứ",
"âm bốn mươi nghìn bốn trăm ba ba phẩy năm bảy tám chín",
"và",
"âm hai chín nghìn bốn trăm linh năm phẩy bẩy nghìn bẩy trăm bẩy mươi ba",
"vào",
"tay",
"lão",
"tướng",
"người",
"cộng hòa",
"czech",
"nhưng",
"nole",
"cũng",
"giành",
"lại",
"điều",
"tương",
"tự",
"ở",
"game",
"sáu triệu năm mươi ngàn",
"và",
"bốn triệu một trăm hai hai ngàn tám trăm chín bảy",
"một",
"cú",
"giao",
"bóng",
"tốt",
"trong",
"game",
"bốn mươi sáu nghìn một trăm lẻ một phẩy bảy bốn bảy một",
"giúp",
"cựu",
"số",
"tám mươi ngàn chín bảy phẩy không không bẩy tám bẩy không",
"thế",
"giới",
"chính",
"thức",
"khép",
"lại",
"trận",
"đấu",
"với",
"chiến",
"thắng",
"âm chín mươi ngàn ba trăm ba chín phẩy không chín nghìn ba trăm năm mốt",
"chín mươi",
"bảy",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"không",
"có",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"nào",
"xảy",
"ra",
"khi",
"các",
"hạt",
"giống",
"hàng",
"đầu",
"như",
"stanislas",
"wawrinka",
"sáu triệu bốn trăm mười tám ngàn bốn trăm lẻ bảy",
"david",
"ferrer",
"chín hai tám chín sáu tám một bảy ba một bốn",
"hay",
"milos",
"raonic",
"âm năm bảy nghìn tám trăm mười hai phẩy bảy nghìn ba hai",
"cùng",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"bốn trăm tám mươi lăm ngàn sáu trăm hai mươi hai",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"pere",
"riba",
"mikhail",
"kukushkin",
"và",
"simone",
"bolelli",
"những",
"đối",
"thủ",
"vốn",
"thua",
"xa",
"về",
"đẳng",
"cấp",
"nadal",
"may",
"mắn",
"đăng",
"quang",
"madrid",
"masters",
"thi",
"đấu",
"lép",
"vế",
"trong",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"trận",
"đấu",
"nhưng",
"rafael",
"nadal",
"vẫn",
"có",
"một",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"madrid",
"masters",
"tỉ số hai mươi sáu mười",
"do",
"kei",
"nishikori",
"bỏ",
"cuộc",
"giữa",
"chừng",
"vì",
"chấn",
"thương",
"trái",
"ngược",
"với",
"các",
"tay",
"vợt",
"nam",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"lại",
"chứng",
"kiến",
"khá",
"nhiều",
"cú",
"sốc",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"chín triệu ba trăm năm chín nghìn sáu trăm năm bốn",
"lần",
"lượt",
"ba",
"hạt",
"giống",
"hàng",
"đầu",
"là",
"petra",
"kvitova",
"năm một chín tám tám",
"bảy mươi tám",
"angelique",
"kerber",
"ba mươi chín",
"dominika",
"cibulkova",
"mười tám",
"đều",
"bất",
"ngờ",
"chia",
"tay",
"wta",
"rome",
"sớm",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"sau",
"những",
"thất",
"bại",
"trước",
"zhang",
"shuai",
"petra",
"cetkovska",
"và",
"camila",
"giorgi",
"tay",
"vợt",
"duy",
"nhất",
"trong",
"top",
"tám mươi chín",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"là",
"li",
"na",
"hạt",
"giống",
"số",
"năm mươi mốt nghìn bẩy trăm mười phẩy không bốn ngàn không trăm tám chín",
"người",
"trung",
"quốc",
"dễ",
"dàng",
"hạ",
"casey",
"dellacqua",
"sáu không một tám ba không ba bảy ba chín bảy",
"giai đoạn sáu hai mươi sáu",
"sáu mươi chín ngàn bốn trăm tám mươi sáu phẩy không hai hai chín sáu",
"kết",
"quả",
"internazionali",
"bnl",
"d",
"italia",
"đơn",
"nam",
"vòng",
"tám nghìn năm trăm năm mươi chín chấm bảy ngàn bảy trăm chín chín",
"n",
"djokovic",
"bốn lăm nghìn sáu trăm bảy tám phẩy chín ngàn tám trăm tám mươi mốt",
"r",
"stepanek",
"một ngàn",
"âm năm ngàn chín trăm bốn mươi sáu chấm sáu trăm sáu mươi hai ki lô ca lo",
"wawrinka",
"bẩy trăm tám mươi nghìn năm trăm tám mươi mốt",
"p",
"riba",
"hai nghìn",
"chín trăm bốn mươi tư ghi ga bít",
"raonic",
"hai ngàn bốn trăm năm ba",
"s",
"bolelli",
"ba chín",
"năm nghìn ba trăm bốn mươi bốn phẩy một bảy không mê ga bít",
"kohlschreiber",
"t",
"robredo",
"sáu tám ngàn sáu trăm tám bốn phẩy sáu nghìn ba trăm sáu chín",
"hai nghìn sáu trăm tám mốt",
"cộng năm bốn ba không không chín không hai không ba bẩy",
"d",
"ferrer",
"chín trăm linh sáu nghìn bốn trăm linh hai",
"m",
"kukushkin",
"năm mươi sáu",
"tám chia hai mươi",
"đơn",
"nam",
"vòng",
"âm bảy mươi hai phẩy sáu mươi chín",
"a",
"golubev",
"f",
"verdasco",
"chín mươi ba chấm bốn mươi chín",
"bốn nghìn bốn mươi hai phẩy không không bốn trăm mười chín độ xê",
"cilic",
"s",
"giraldo",
"chín triệu",
"cộng tám không sáu bẩy bốn ba chín bẩy bẩy hai hai",
"bỏ",
"cuộc",
"k",
"anderson",
"v",
"pospisil",
"bốn nghìn lẻ bảy",
"bẩy triệu bẩy mươi chín nghìn bốn trăm hai mươi bốn",
"t",
"haas",
"một trăm",
"a",
"seppi",
"ba mốt",
"cộng ba bẩy một chín năm không hai bẩy một chín bẩy",
"tám mốt ngàn sáu trăm sáu chín",
"d",
"tursunov",
"r",
"bautista-agut",
"bốn ngàn",
"ba sáu",
"e",
"gulbis",
"a",
"falla",
"bốn triệu sáu trăm ngàn tám trăm linh bảy",
"hai ngàn một trăm bẩy mươi tám",
"hai trăm sáu mốt ngàn chín trăm lẻ chín",
"bỏ",
"cuộc",
"i",
"sijsling",
"m",
"cecchinato",
"không năm bảy chín ba hai không ba chín bảy tám tám",
"năm triệu chín trăm lẻ hai",
"đơn",
"nữ",
"vòng",
"hai mươi sáu tới mười ba",
"p",
"cetkovska",
"a",
"kerber",
"chín mươi phẩy không không năm đến hai mươi tám phẩy không không không",
"âm năm mươi năm chấm năm mươi",
"bảy mươi ba ngàn năm trăm tám mươi mốt phẩy ba ba ba",
"hai mốt đến hai ba",
"s",
"zhang",
"p",
"kvitova",
"tỉ số hai bảy ba mươi",
"ba triệu ba trăm linh ba ngàn hai trăm linh bảy",
"năm mươi hai chấm bảy tới ba sáu chấm bảy",
"bốn trăm hai mươi bẩy nghìn bốn trăm ba mươi mốt",
"n",
"li",
"một nghìn ba trăm bốn mươi hai",
"c",
"dellacqua",
"ba triệu tám nghìn",
"bốn ngàn chín bốn",
"đơn",
"nữ",
"vòng",
"mười phẩy sáu một",
"b",
"bencic",
"a",
"pavlyuchenkova",
"sáu mươi tư",
"ba nghìn lẻ bẩy",
"hai tư chấm không năm một",
"s",
"errani",
"một nghìn",
"c",
"scheepers",
"sáu triệu bẩy trăm ba mươi mốt nghìn bẩy trăm mười sáu",
"ba nghìn tám mươi",
"g",
"muguruza",
"blanco",
"n",
"burnett",
"tám mươi ba phẩy hai hai",
"một nghìn tám trăm",
"c",
"giorgi",
"d",
"cibulkova",
"một triệu năm trăm tám mươi tám nghìn năm trăm linh tám",
"sáu bẩy",
"bốn chín phẩy không chín mươi hai",
"c",
"mchale",
"s",
"cirstea",
"âm sáu mươi hai phẩy bảy mươi bảy",
"một nghìn tám trăm mười hai",
"âm hai chín nghìn một trăm hai chín phẩy không không ba trăm ba mươi bẩy",
"c",
"suarez-navarro",
"một nghìn tám trăm chín ba",
"m",
"barthel",
"bốn tám chín sáu một hai bẩy ba bẩy bẩy tám",
"âm hai mốt phẩy không không sáu ba",
"m",
"puig",
"d",
"hantuchova",
"bẩy triệu bốn trăm chín chín nghìn hai sáu",
"chín mươi bẩy",
"ba trăm tám tư nghìn sáu trăm tám tư",
"e",
"makarova",
"r",
"vinci",
"bốn triệu một trăm bốn mươi mốt ngàn sáu trăm linh tám",
"một nghìn không trăm năm mươi"
] | [
"djokovic",
"chạy",
"đà",
"hoàn",
"hảo",
"tại",
"rome",
"masters",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"djokovic",
"vẫn",
"khiến",
"những",
"người",
"yêu",
"mến",
"anh",
"cảm",
"thấy",
"yên",
"lòng",
"khi",
"đánh",
"bại",
"lão",
"tướng",
"radek",
"stepanek",
"tại",
"vòng",
"223.739",
"rome",
"masters",
"1.565.425",
"video",
"vòng",
"1.000.004",
"rome",
"masters",
"+18359241800",
"djokovic",
"38",
"stepanek",
"chỉ",
"mới",
"trở",
"lại",
"sau",
"chấn",
"thương",
"nhưng",
"novak",
"djokovic",
"vẫn",
"chứng",
"tỏ",
"đẳng",
"cấp",
"bằng",
"việc",
"đánh",
"bại",
"lão",
"tướng",
"radek",
"stepanek",
"tại",
"vòng",
"526.617",
"rome",
"masters",
"1090",
"phải",
"chạm",
"trán",
"cựu",
"tay",
"vợt",
"số",
"8.078.972",
"thế",
"giới",
"stepanek",
"ngay",
"trận",
"mở",
"màn",
"rome",
"masters",
"2840",
"được",
"xem",
"là",
"thử",
"thách",
"không",
"nhỏ",
"dành",
"cho",
"novak",
"djokovic",
"nhất",
"là",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nole",
"chỉ",
"vừa",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"bình",
"phục",
"chấn",
"thương",
"cổ",
"tay",
"phải",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"anh",
"không",
"thể",
"tham",
"dự",
"madrid",
"masters",
"những",
"lo",
"ngại",
"trên",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"cơ",
"sở",
"khi",
"ngay",
"game",
"cầm",
"giao",
"bóng",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"set",
"4000",
"djokovic",
"đánh",
"mất",
"break",
"khá",
"dễ",
"dàng",
"nhưng",
"với",
"bản",
"lĩnh",
"của",
"một",
"tay",
"vợt",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"djoker",
"nhanh",
"chóng",
"lấy",
"lại",
"thế",
"182 mw",
"trận",
"bị",
"dẫn",
"17:11:43",
"trong",
"game",
"1.668.633",
"song",
"ngôi",
"sao",
"người",
"serbia",
"vẫn",
"thi",
"đấu",
"kiên",
"cường",
"để",
"đòi",
"lại",
"những",
"gì",
"đã",
"mất",
"trên",
"đà",
"hưng",
"phấn",
"hạt",
"giống",
"số",
"1018",
"tiếp",
"tục",
"bẻ",
"thêm",
"một",
"lần",
"cầm",
"giao",
"nữa",
"của",
"stepanek",
"qua",
"đó",
"kết",
"thúc",
"set",
"đấu",
"bằng",
"chiến",
"thắng",
"3 / 26",
"djokovic",
"có",
"sự",
"khởi",
"đầu",
"suôn",
"sẻ",
"tại",
"rome",
"masters",
"2007",
"ảnh",
"getty",
"images",
"djokovic",
"khởi",
"đầu",
"set",
"2317",
"khá",
"tốt",
"anh",
"sớm",
"có",
"break",
"để",
"vượt",
"lên",
"dẫn",
"1874",
"dù",
"đánh",
"mất",
"9.000.080",
"game",
"thứ",
"-40.433,5789",
"và",
"-29.405,7773",
"vào",
"tay",
"lão",
"tướng",
"người",
"cộng hòa",
"czech",
"nhưng",
"nole",
"cũng",
"giành",
"lại",
"điều",
"tương",
"tự",
"ở",
"game",
"6.050.000",
"và",
"4.122.897",
"một",
"cú",
"giao",
"bóng",
"tốt",
"trong",
"game",
"46.101,7471",
"giúp",
"cựu",
"số",
"80.097,007870",
"thế",
"giới",
"chính",
"thức",
"khép",
"lại",
"trận",
"đấu",
"với",
"chiến",
"thắng",
"-90.339,09351",
"90",
"7",
"ở",
"các",
"trận",
"đấu",
"còn",
"lại",
"không",
"có",
"bất",
"ngờ",
"lớn",
"nào",
"xảy",
"ra",
"khi",
"các",
"hạt",
"giống",
"hàng",
"đầu",
"như",
"stanislas",
"wawrinka",
"6.418.407",
"david",
"ferrer",
"92896817314",
"hay",
"milos",
"raonic",
"-57.812,7032",
"cùng",
"giành",
"vé",
"vào",
"vòng",
"485.622",
"sau",
"khi",
"đánh",
"bại",
"pere",
"riba",
"mikhail",
"kukushkin",
"và",
"simone",
"bolelli",
"những",
"đối",
"thủ",
"vốn",
"thua",
"xa",
"về",
"đẳng",
"cấp",
"nadal",
"may",
"mắn",
"đăng",
"quang",
"madrid",
"masters",
"thi",
"đấu",
"lép",
"vế",
"trong",
"phần",
"lớn",
"thời",
"gian",
"trận",
"đấu",
"nhưng",
"rafael",
"nadal",
"vẫn",
"có",
"1",
"được",
"chức",
"vô",
"địch",
"madrid",
"masters",
"tỉ số 26 - 10",
"do",
"kei",
"nishikori",
"bỏ",
"cuộc",
"giữa",
"chừng",
"vì",
"chấn",
"thương",
"trái",
"ngược",
"với",
"các",
"tay",
"vợt",
"nam",
"nội",
"dung",
"đơn",
"nữ",
"lại",
"chứng",
"kiến",
"khá",
"nhiều",
"cú",
"sốc",
"trong",
"ngày",
"thi",
"đấu",
"thứ",
"9.359.654",
"lần",
"lượt",
"ba",
"hạt",
"giống",
"hàng",
"đầu",
"là",
"petra",
"kvitova",
"năm 1988",
"78",
"angelique",
"kerber",
"39",
"dominika",
"cibulkova",
"18",
"đều",
"bất",
"ngờ",
"chia",
"tay",
"wta",
"rome",
"sớm",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"sau",
"những",
"thất",
"bại",
"trước",
"zhang",
"shuai",
"petra",
"cetkovska",
"và",
"camila",
"giorgi",
"tay",
"vợt",
"duy",
"nhất",
"trong",
"top",
"89",
"giành",
"quyền",
"đi",
"tiếp",
"là",
"li",
"na",
"hạt",
"giống",
"số",
"51.710,04089",
"người",
"trung",
"quốc",
"dễ",
"dàng",
"hạ",
"casey",
"dellacqua",
"60183037397",
"giai đoạn 6 - 26",
"69.486,02296",
"kết",
"quả",
"internazionali",
"bnl",
"d",
"italia",
"đơn",
"nam",
"vòng",
"8559.7799",
"n",
"djokovic",
"45.678,9881",
"r",
"stepanek",
"1000",
"-5946.662 kcal",
"wawrinka",
"780.581",
"p",
"riba",
"2000",
"944 gb",
"raonic",
"2453",
"s",
"bolelli",
"39",
"5344,170 mb",
"kohlschreiber",
"t",
"robredo",
"68.684,6369",
"2681",
"+54300902037",
"d",
"ferrer",
"906.402",
"m",
"kukushkin",
"56",
"8 / 20",
"đơn",
"nam",
"vòng",
"-72,69",
"a",
"golubev",
"f",
"verdasco",
"93.49",
"4042,00419 oc",
"cilic",
"s",
"giraldo",
"9.000.000",
"+80674397722",
"bỏ",
"cuộc",
"k",
"anderson",
"v",
"pospisil",
"4007",
"7.079.424",
"t",
"haas",
"100",
"a",
"seppi",
"31",
"+37195027197",
"81.669",
"d",
"tursunov",
"r",
"bautista-agut",
"4000",
"36",
"e",
"gulbis",
"a",
"falla",
"4.600.807",
"2178",
"261.909",
"bỏ",
"cuộc",
"i",
"sijsling",
"m",
"cecchinato",
"057932039788",
"5.000.902",
"đơn",
"nữ",
"vòng",
"26 - 13",
"p",
"cetkovska",
"a",
"kerber",
"90,005 - 28,000",
"-55.50",
"73.581,333",
"21 - 23",
"s",
"zhang",
"p",
"kvitova",
"tỉ số 27 - 30",
"3.303.207",
"52.7 - 36.7",
"427.431",
"n",
"li",
"1342",
"c",
"dellacqua",
"3.008.000",
"4094",
"đơn",
"nữ",
"vòng",
"10,61",
"b",
"bencic",
"a",
"pavlyuchenkova",
"64",
"3007",
"24.051",
"s",
"errani",
"1000",
"c",
"scheepers",
"6.731.716",
"3080",
"g",
"muguruza",
"blanco",
"n",
"burnett",
"83,22",
"1800",
"c",
"giorgi",
"d",
"cibulkova",
"1.588.508",
"67",
"49,092",
"c",
"mchale",
"s",
"cirstea",
"-62,77",
"1812",
"-29.129,00337",
"c",
"suarez-navarro",
"1893",
"m",
"barthel",
"48961273778",
"-21,0063",
"m",
"puig",
"d",
"hantuchova",
"7.499.026",
"97",
"384.684",
"e",
"makarova",
"r",
"vinci",
"4.141.608",
"1050"
] |
[
"an ninh thủ đô",
"mười ba giờ hai mươi hai phút",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đã",
"phê",
"chuẩn",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"sinh năm",
"bốn nghìn không trăm linh chín",
"trú",
"ở",
"phường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"khoảng",
"hai mươi mốt giờ hai mươi chín phút",
"chín giờ",
"cap",
"bồ",
"đề",
"quận",
"long",
"biên",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"nhà",
"thuốc",
"số",
"ba trăm hai mươi lăm nghìn năm trăm linh hai",
"phố",
"bồ",
"đề",
"đang",
"giữ",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"đối",
"tượng",
"bị",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thuốc",
"tố",
"lừa",
"đảo",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"cùng",
"tang",
"vật",
"sáu tám na nô mét",
"đồng",
"và",
"gần",
"chục",
"hộp",
"thuốc",
"đa",
"phần",
"là",
"kháng",
"sinh",
"trị",
"giá",
"gần",
"bảy trăm hai mươi sáu am be",
"đồng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"bước",
"đầu",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"khai",
"nhận",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi mét vuông",
"ngày mười năm tới ngày mười tám tháng sáu",
"cô",
"ta",
"đi",
"xe",
"máy",
"đến",
"hiệu",
"thuốc",
"số",
"chín",
"phố",
"bồ",
"đề",
"gặp",
"chị",
"hường",
"là",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thuốc",
"phương",
"xưng",
"tên",
"là",
"dung",
"chủ",
"động",
"đưa",
"cho",
"chị",
"hường",
"bốn trăm sáu mươi ba chỉ",
"và",
"nói",
"là",
"trả",
"nợ",
"tiền",
"thuốc",
"mua",
"mấy",
"hôm",
"trước",
"đinh",
"ninh",
"đây",
"là",
"khách",
"quen",
"của",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"hường",
"cho",
"phương",
"vay",
"tám trăm chín mươi mốt ao",
"đồng",
"rời",
"hiệu",
"thuốc",
"năm triệu lẻ hai",
"phố",
"bồ",
"đề",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"mò",
"sang",
"hiệu",
"thuốc",
"tuấn",
"hưng",
"số",
"tám triệu bốn mươi lăm",
"phố",
"bồ",
"đề",
"tại",
"đây",
"phương",
"hỏi",
"mua",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"đắt",
"tiền",
"tổng",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"chín trăm tám mươi inh trên giây",
"đồng",
"đúng",
"lúc",
"đó",
"nhân",
"viên",
"hiệu",
"thuốc",
"ba trăm lẻ chín ngàn một trăm ba mươi lăm",
"phố",
"bồ",
"đề",
"tìm",
"đến",
"đưa",
"cô",
"ta",
"quay",
"lại",
"quầy",
"thuốc",
"và",
"gọi",
"điện",
"báo",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"mồng sáu đến mồng tám tháng bảy",
"biết",
"tin",
"cap",
"bồ",
"đề",
"đang",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chị",
"đỗ",
"thu",
"hương",
"chủ",
"nhà",
"thuốc",
"số",
"không hai sáu năm ba bốn một sáu một năm chín chín",
"ngõ",
"tám mươi nghìn bốn trăm năm mốt phẩy sáu bốn năm sáu",
"phường",
"ngọc",
"thụy",
"quận",
"long",
"biên",
"đã",
"tìm",
"đến",
"để",
"tố",
"cáo",
"theo",
"tường",
"trình",
"của",
"chị",
"hương",
"khoảng",
"bốn trăm năm mươi lăm pao",
"tháng không bảy hai bảy không hai",
"khi",
"đang",
"bán",
"hàng",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khoảng",
"âm bốn sáu chấm sáu mươi hai",
"tuổi",
"đi",
"xe",
"attila",
"một nghìn bảy trăm hai mươi bốn",
"màu",
"trắng",
"tìm",
"đến",
"chị",
"hương",
"nhớ",
"rõ",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"biển kiểm soát",
"sáu ba không một bốn bảy một bốn bốn hai không",
"số",
"cuối",
"là",
"bốn mươi mốt chấm không bốn hai",
"gặp",
"chị",
"hương",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đưa",
"ra",
"sáu nghìn một trăm bảy mươi bảy chấm bẩy ba độ",
"nói",
"trả",
"nợ",
"tiền",
"mà",
"chồng",
"chị",
"ta",
"mua",
"thuốc",
"từ",
"mấy",
"hôm",
"trước",
"tổng",
"số",
"thuốc",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mua",
"và",
"trả",
"đủ",
"tiền",
"là",
"hơn",
"âm năm nghìn chín trăm tám mươi chấm tám sáu tám am be",
"đồng",
"quay",
"đi",
"đâu",
"đó",
"khoảng",
"hai ngàn",
"phút",
"sau",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quay",
"lại",
"bảo",
"chị",
"hương",
"bán",
"thêm",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"âm tám nghìn ba trăm bảy mươi sáu chấm không không tám hai xen ti mét",
"đồng",
"vì",
"tưởng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"là",
"họ",
"hàng",
"với",
"chồng",
"nên",
"chị",
"hương",
"đã",
"lấy",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"của",
"cửa",
"hàng",
"được",
"hơn",
"bẩy trăm bốn mươi hai oát giờ",
"đồng",
"đưa",
"cho",
"phương",
"đến",
"cap",
"bồ",
"đề",
"chị",
"hương",
"nhận",
"ra",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"chính",
"là",
"người",
"đã",
"diễn",
"kịch",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"của",
"mình",
"vụ",
"án",
"đang",
"được",
"đội",
"điều",
"tra",
"tổng",
"hợp",
"caq",
"long",
"biên",
"khai",
"thác",
"mở",
"rộng",
"đề",
"nghị",
"ai",
"từng",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"đến",
"caq",
"long",
"biên",
"trình",
"báo",
"sáu trăm mười ba ve bê",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin"
] | [
"an ninh thủ đô",
"13h22",
"viện",
"kiểm sát nhân dân",
"quận",
"long",
"biên",
"hà",
"nội",
"đã",
"phê",
"chuẩn",
"lệnh",
"bắt",
"khẩn",
"cấp",
"về",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"sinh năm",
"4009",
"trú",
"ở",
"phường",
"bạch",
"đằng",
"quận",
"hai",
"bà",
"trưng",
"khoảng",
"21h29",
"9h",
"cap",
"bồ",
"đề",
"quận",
"long",
"biên",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"của",
"người",
"dân",
"tại",
"nhà",
"thuốc",
"số",
"325.502",
"phố",
"bồ",
"đề",
"đang",
"giữ",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"đối",
"tượng",
"bị",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thuốc",
"tố",
"lừa",
"đảo",
"là",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"cùng",
"tang",
"vật",
"68 nm",
"đồng",
"và",
"gần",
"chục",
"hộp",
"thuốc",
"đa",
"phần",
"là",
"kháng",
"sinh",
"trị",
"giá",
"gần",
"726 ampe",
"đồng",
"tại",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"bước",
"đầu",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"khai",
"nhận",
"khoảng",
"980 m2",
"ngày 15 tới ngày 18 tháng 6",
"cô",
"ta",
"đi",
"xe",
"máy",
"đến",
"hiệu",
"thuốc",
"số",
"9",
"phố",
"bồ",
"đề",
"gặp",
"chị",
"hường",
"là",
"nhân",
"viên",
"bán",
"thuốc",
"phương",
"xưng",
"tên",
"là",
"dung",
"chủ",
"động",
"đưa",
"cho",
"chị",
"hường",
"463 chỉ",
"và",
"nói",
"là",
"trả",
"nợ",
"tiền",
"thuốc",
"mua",
"mấy",
"hôm",
"trước",
"đinh",
"ninh",
"đây",
"là",
"khách",
"quen",
"của",
"chủ",
"cửa",
"hàng",
"chị",
"hường",
"cho",
"phương",
"vay",
"891 ounce",
"đồng",
"rời",
"hiệu",
"thuốc",
"5.000.002",
"phố",
"bồ",
"đề",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"mò",
"sang",
"hiệu",
"thuốc",
"tuấn",
"hưng",
"số",
"8.000.045",
"phố",
"bồ",
"đề",
"tại",
"đây",
"phương",
"hỏi",
"mua",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"kháng",
"sinh",
"đắt",
"tiền",
"tổng",
"trị",
"giá",
"khoảng",
"980 inch/giây",
"đồng",
"đúng",
"lúc",
"đó",
"nhân",
"viên",
"hiệu",
"thuốc",
"309.135",
"phố",
"bồ",
"đề",
"tìm",
"đến",
"đưa",
"cô",
"ta",
"quay",
"lại",
"quầy",
"thuốc",
"và",
"gọi",
"điện",
"báo",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"ngay",
"trong",
"buổi",
"mồng 6 đến mồng 8 tháng 7",
"biết",
"tin",
"cap",
"bồ",
"đề",
"đang",
"giữ",
"đối",
"tượng",
"có",
"hành",
"vi",
"lừa",
"đảo",
"chị",
"đỗ",
"thu",
"hương",
"chủ",
"nhà",
"thuốc",
"số",
"026534161599",
"ngõ",
"80.451,6456",
"phường",
"ngọc",
"thụy",
"quận",
"long",
"biên",
"đã",
"tìm",
"đến",
"để",
"tố",
"cáo",
"theo",
"tường",
"trình",
"của",
"chị",
"hương",
"khoảng",
"455 pound",
"tháng 07/2702",
"khi",
"đang",
"bán",
"hàng",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"khoảng",
"-46.62",
"tuổi",
"đi",
"xe",
"attila",
"1724",
"màu",
"trắng",
"tìm",
"đến",
"chị",
"hương",
"nhớ",
"rõ",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"biển kiểm soát",
"63014714420",
"số",
"cuối",
"là",
"41.042",
"gặp",
"chị",
"hương",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đưa",
"ra",
"6177.73 độ",
"nói",
"trả",
"nợ",
"tiền",
"mà",
"chồng",
"chị",
"ta",
"mua",
"thuốc",
"từ",
"mấy",
"hôm",
"trước",
"tổng",
"số",
"thuốc",
"người",
"phụ",
"nữ",
"mua",
"và",
"trả",
"đủ",
"tiền",
"là",
"hơn",
"-5980.868 ampe",
"đồng",
"quay",
"đi",
"đâu",
"đó",
"khoảng",
"2000",
"phút",
"sau",
"người",
"phụ",
"nữ",
"quay",
"lại",
"bảo",
"chị",
"hương",
"bán",
"thêm",
"một",
"số",
"loại",
"thuốc",
"tổng",
"trị",
"giá",
"hơn",
"-8376.0082 cm",
"đồng",
"vì",
"tưởng",
"người",
"phụ",
"nữ",
"này",
"là",
"họ",
"hàng",
"với",
"chồng",
"nên",
"chị",
"hương",
"đã",
"lấy",
"toàn",
"bộ",
"tiền",
"của",
"cửa",
"hàng",
"được",
"hơn",
"742 wh",
"đồng",
"đưa",
"cho",
"phương",
"đến",
"cap",
"bồ",
"đề",
"chị",
"hương",
"nhận",
"ra",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"chính",
"là",
"người",
"đã",
"diễn",
"kịch",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"của",
"mình",
"vụ",
"án",
"đang",
"được",
"đội",
"điều",
"tra",
"tổng",
"hợp",
"caq",
"long",
"biên",
"khai",
"thác",
"mở",
"rộng",
"đề",
"nghị",
"ai",
"từng",
"là",
"nạn",
"nhân",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"mai",
"phương",
"đến",
"caq",
"long",
"biên",
"trình",
"báo",
"613 wb",
"cung",
"cấp",
"thông",
"tin"
] |
[
"lộ",
"diện",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đang",
"dùng",
"không",
"phải",
"iphone",
"siêu",
"dày",
"và",
"siêu",
"bảo",
"mật",
"điện",
"thoại",
"đờ chéo hai trăm",
"của",
"tổng",
"thống",
"putin",
"không",
"có",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"ngoài",
"độ",
"dày",
"khá",
"lớn",
"và",
"có",
"nhiều",
"lớp",
"bảo",
"mật",
"bao",
"gồm",
"tính",
"năng",
"ngăn",
"chặn",
"ảnh",
"hưởng",
"tín",
"hiệu",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"cựu",
"sĩ",
"quan",
"kgb",
"ủy",
"ban",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"liên",
"xô",
"do",
"đó",
"không",
"lạ",
"ngày hai mốt tháng năm",
"gì",
"khi",
"ông",
"luôn",
"coi",
"trọng",
"việc",
"bảo",
"mật",
"thông",
"tin"
] | [
"lộ",
"diện",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"tổng",
"thống",
"putin",
"đang",
"dùng",
"không",
"phải",
"iphone",
"siêu",
"dày",
"và",
"siêu",
"bảo",
"mật",
"điện",
"thoại",
"đ/200",
"của",
"tổng",
"thống",
"putin",
"không",
"có",
"nhiều",
"chức",
"năng",
"ngoài",
"độ",
"dày",
"khá",
"lớn",
"và",
"có",
"nhiều",
"lớp",
"bảo",
"mật",
"bao",
"gồm",
"tính",
"năng",
"ngăn",
"chặn",
"ảnh",
"hưởng",
"tín",
"hiệu",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"được",
"biết",
"đến",
"là",
"một",
"cựu",
"sĩ",
"quan",
"kgb",
"ủy",
"ban",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"liên",
"xô",
"do",
"đó",
"không",
"lạ",
"ngày 21/5",
"gì",
"khi",
"ông",
"luôn",
"coi",
"trọng",
"việc",
"bảo",
"mật",
"thông",
"tin"
] |
[
"không",
"bán",
"eto",
"một trăm mười ba ki lô mét khối",
"o",
"vẫn",
"mua",
"ibra",
"hôm",
"nay",
"pep",
"guardiola",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"phải",
"lên",
"đường",
"sang",
"anh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cúp",
"giao",
"hữu",
"wembley",
"họ",
"sẽ",
"đá",
"bẩy trăm bốn mươi ngàn năm trăm sáu mươi mốt",
"trận",
"trên",
"đất",
"anh",
"cộng ba bốn bốn năm chín tám năm năm không một bẩy",
"gặp",
"tottenham",
"ngày hai mươi hai và ngày hai mươi tháng mười hai",
"và",
"al",
"ahly",
"năm triệu không trăm chín mươi nghìn",
"ngày",
"sau",
"đó",
"trong",
"khi",
"đó",
"vụ",
"ibrahimovic",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"tiến",
"triển",
"gì",
"thêm",
"khi",
"bản",
"thân",
"barca",
"vẫn",
"chưa",
"thương",
"thảo",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"thụy",
"điển",
"còn",
"inter",
"vẫn",
"chưa",
"đàm",
"phán",
"trực",
"tiếp",
"với",
"eto",
"o",
"nhưng",
"barca",
"đã",
"tốn",
"quá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"cho",
"david",
"villa",
"nên",
"họ",
"không",
"thể",
"phí",
"thêm",
"thời",
"gian",
"chỉ",
"vì",
"một",
"mình",
"eto",
"o",
"nữa",
"chủ",
"tịch",
"joan",
"laporta",
"mười ba giờ hai mươi bẩy",
"tuyên",
"bố",
"là",
"dù",
"eto",
"o",
"có",
"rời",
"nou",
"camp",
"hay",
"không",
"ibra",
"vẫn",
"sẽ",
"đến",
"barcelona",
"mùa",
"hè",
"này",
"song",
"có",
"lẽ",
"đó",
"chỉ",
"là",
"một",
"cách",
"vừa",
"dọa",
"vừa",
"dụ",
"eto",
"o",
"để",
"anh",
"không",
"đòi",
"tiền",
"barca",
"như",
"báo",
"chí",
"đã",
"nêu",
"mà",
"thôi",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"dụ",
"nếu",
"samuel",
"quyết",
"định",
"đến",
"inter",
"anh",
"ấy",
"sẽ",
"đầu",
"quân",
"quân",
"cho",
"một",
"trong",
"những",
"câu lạc bộ",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"vấn",
"đề",
"còn",
"lại",
"là",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"inter",
"và",
"anh",
"ấy",
"cả",
"ba mươi ba chấm không một",
"bên",
"đang",
"bước",
"vào",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"như",
"chúng",
"tôi",
"và",
"ibrahimovic",
"vậy",
"sau",
"đó",
"là",
"dọa",
"dù",
"eto",
"o",
"đi",
"hay",
"ở",
"ibrahimovic",
"cũng",
"sẽ",
"đến",
"barcelona",
"ý",
"tứ",
"của",
"laporta",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"eto",
"o",
"không",
"hợp",
"tác",
"anh",
"sẽ",
"tha",
"hồ",
"mà",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"mùa",
"tới",
"cho",
"ibra",
"như",
"thế",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phong",
"độ",
"của",
"anh",
"cho",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"can",
"và",
"world",
"cup",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm",
"sau",
"ngoài",
"ra",
"laporta",
"cũng",
"gửi",
"lời",
"cám",
"ơn",
"đến",
"david",
"villa",
"người",
"đã",
"làm",
"hai nghìn tám trăm bảy mươi chín",
"đủ",
"mọi",
"cách",
"để",
"gia",
"nhập",
"barca",
"nhưng",
"đành",
"đầu",
"hàng",
"trước",
"sự",
"cứng",
"rắn",
"của",
"chủ",
"tịch",
"valencia",
"manuel",
"llorente",
"barca",
"cũng",
"làm",
"hết",
"sức",
"đã",
"ra",
"một",
"đề",
"nghị",
"hậu",
"hĩnh",
"cho",
"valencia",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"vẫn",
"bị",
"từ",
"chối",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"thảo",
"sẵn",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"ibra",
"cũng",
"đã",
"được",
"thảo",
"sẵn",
"và",
"chỉ",
"chờ",
"anh",
"ký",
"vào",
"theo",
"đó",
"ibra",
"sẽ",
"đá",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"nou",
"camp",
"trong",
"giai đoạn hai sáu sáu",
"năm",
"với",
"mức",
"lương",
"ngang",
"với",
"lionel",
"messi",
"người",
"ta",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"mức",
"lương",
"thực",
"lãnh",
"của",
"messi",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"nó",
"dao",
"động",
"từ",
"ba trăm năm chín ngàn chín trăm năm hai",
"đến",
"âm bẩy ngàn sáu trăm bẩy mốt chấm không một mi li lít",
"euro",
"bằng",
"với",
"kaka",
"tại",
"real",
"madrid",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"lương",
"đụng",
"trần",
"tại",
"barca",
"và",
"họ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"trả",
"cho",
"ibra",
"nhiều",
"hơn",
"vì",
"sợ",
"làm",
"phật",
"ý",
"ngôi",
"sao",
"người",
"argentina",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"tờ",
"sport",
"eto",
"o",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"inter",
"trả",
"cho",
"mình",
"tám trăm mười pao trên na nô mét",
"euro/năm",
"tiền",
"lương",
"sau",
"khi",
"đã",
"chéo đờ i gạch chéo bốn trăm tám mươi",
"trừ",
"thuế",
"ở",
"barca",
"lương",
"của",
"eto",
"o",
"chỉ",
"xếp",
"hàng",
"thứ",
"bảy một sáu tám một năm bốn một một năm chín",
"sau",
"messi",
"và",
"thierry",
"henry",
"ba nghìn sáu trăm linh bốn phẩy sáu bốn một mê ga bai",
"euro/mùa",
"ngoài",
"ra",
"anh",
"cũng",
"đòi",
"thêm",
"âm bốn ngàn hai trăm chín mươi phẩy hai trăm linh tám ki lô ca lo",
"euro",
"tiền",
"chia",
"tay",
"con",
"số",
"này",
"trên",
"tờ",
"as",
"cho",
"biết",
"là",
"chín ngàn bẩy trăm ba hai phẩy tám trăm sáu bốn ki lô gam",
"dẫu",
"sáu tám",
"bên",
"không",
"thống",
"nhất",
"nhưng",
"việc",
"một",
"tờ",
"báo",
"từ",
"catalonia",
"một",
"tờ",
"từ",
"madrid",
"đều",
"khẳng",
"định",
"về",
"sự",
"tồn",
"không giờ năm mươi sáu phút hai hai giây",
"tại",
"của",
"phí",
"chia",
"tay",
"thì",
"rõ",
"ràng",
"thông",
"tin",
"này",
"không",
"hẳn",
"là",
"thiếu",
"cơ",
"sở",
"messi",
"kết",
"thúc",
"sớm",
"kỳ",
"nghỉ",
"hè",
"hôm",
"qua",
"lionel",
"messi",
"đã",
"về",
"trình",
"diện",
"barcelona",
"sớm",
"hơn",
"một",
"tuần",
"lễ",
"sau",
"một",
"mùa",
"giải",
"rất",
"thành",
"công",
"barca",
"thưởng",
"cho",
"messi",
"thêm",
"một",
"tuần",
"phép",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"không",
"cần",
"mà",
"muốn",
"bước",
"vào",
"tập",
"luyện",
"ngay",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"tất",
"nhiên",
"là",
"guardiola",
"rất",
"hài",
"lòng",
"trước",
"hành",
"động",
"này",
"của",
"messi",
"tuy",
"nhiên",
"khả",
"năng",
"đá",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"liga",
"vào",
"tháng không sáu bốn chín một",
"của",
"messi",
"còn",
"chưa",
"rõ",
"ràng",
"ngày mười tám đến ngày tám tháng bẩy",
"argentina",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"brazil",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"nên",
"huấn luyện viên",
"diego",
"maradona",
"muốn",
"triệu",
"tập",
"anh",
"về",
"sớm",
"hoa",
"vinh",
"tổng",
"hợp",
"tin",
"liga",
"jermaine",
"pennant",
"tự",
"tin",
"anh",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tại",
"môi",
"trường",
"liga",
"gia",
"nhập",
"đội",
"bóng",
"vừa",
"lên",
"hạng",
"real",
"zaragoza",
"theo",
"dạng",
"chuyển",
"nhượng",
"tự",
"do",
"pennant",
"bộc",
"lộ",
"sự",
"hào",
"hứng",
"la",
"liga",
"là",
"một",
"giải",
"vô",
"địch",
"hàng",
"đầu",
"với",
"rất",
"nhiều",
"siêu",
"sao",
"như",
"ronaldo",
"hay",
"kaka",
"so",
"tám nghìn bốn trăm bẩy mươi hai phẩy bẩy trăm sáu mươi chín mê ga bai",
"với",
"premier",
"league",
"liga",
"chậm",
"hơn",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hơn",
"bốn trăm hai ba trừ ba không không không gạch chéo a vờ xờ mờ gờ xờ hát đờ a",
"pennant",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"nhờ",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"liga",
"anh",
"sẽ",
"được",
"huấn luyện viên",
"fabio",
"capello",
"chú",
"ý",
"và",
"triệu",
"tập",
"vào",
"đội",
"tuyển",
"anh",
"real",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"jerzy",
"dudek",
"thêm",
"tám triệu một trăm bốn mươi ngàn tám trăm sáu năm",
"năm",
"đây",
"là",
"một",
"nước",
"đi",
"cần",
"thiết",
"sau",
"năm không không sáu một không gạch chéo a pê gi vê kép gạch ngang",
"khi",
"đã",
"bán",
"thủ",
"thành",
"dự",
"bị",
"codina",
"cho",
"getafe",
"chín chín không trừ ét i",
"bản",
"thân",
"dudek",
"cũng",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"được",
"triển",
"hạn",
"vì",
"anh",
"tưởng",
"mình",
"đã",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"thanh",
"lý",
"của",
"real",
"arjen",
"robben",
"lại",
"chấn",
"thương",
"sau",
"một",
"pha",
"va",
"chạm",
"với",
"người",
"đồng",
"đội",
"đồng",
"hương",
"royston",
"drenthe",
"tin",
"từ",
"marca",
"robben",
"sẽ",
"không",
"thể",
"đá",
"một",
"trận",
"giao",
"hữu",
"nào",
"của",
"real",
"từ",
"đây",
"cho",
"đến",
"khi",
"liga",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trở",
"ngại",
"cho",
"real",
"trong",
"việc",
"tìm",
"câu lạc bộ",
"để",
"đẩy",
"robben",
"đi",
"hai triệu chín trăm bốn sáu nghìn hai trăm năm bốn",
"gabriel",
"milito",
"không",
"biết",
"bao",
"giờ",
"mới",
"trở",
"lại",
"trung",
"vệ",
"của",
"barca",
"đã",
"nghỉ",
"cả",
"mùa",
"giải",
"trước",
"vì",
"chấn",
"thương",
"đầu",
"gối",
"tiếp",
"tục",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"trong",
"khâu",
"hồi",
"phục",
"và",
"không",
"biết",
"bao",
"giờ",
"mới",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"milito",
"viết",
"thư",
"cho",
"barca",
"từ",
"argentina",
"trong",
"đó",
"có",
"đoạn",
"tôi",
"bác",
"sĩ",
"trưởng",
"ramon",
"cugat",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"ban",
"y",
"tế",
"câu lạc bộ",
"đã",
"cố",
"thử",
"nhiều",
"phác",
"đồ",
"điều",
"trị",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"nào",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"đều",
"cố",
"gắng",
"và",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"trở",
"lại",
"tập",
"luyện",
"thi",
"đấu",
"nhưng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"từ",
"bỏ",
"hy",
"vọng",
"kết",
"quả",
"giao",
"hữu",
"sevilla",
"chỉ",
"hạ",
"đội",
"bóng",
"yếu",
"conil",
"với",
"tỷ",
"số",
"không bốn chín không không năm năm không một năm một chín",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"chân",
"sút",
"ernesto",
"chevanton",
"trong",
"khi",
"đó",
"villa",
"thắng",
"đậm",
"đội",
"bóng",
"địa",
"phương",
"navata",
"không hai sáu năm không hai một tám ba bốn sáu không",
"trong",
"đó",
"có",
"hai ngàn tám trăm chín mươi tám",
"bàn",
"của",
"jonathan",
"pereira",
"joseba",
"llorente",
"và",
"marco",
"ruben",
"mỗi",
"người",
"ghi",
"bảy triệu không nghìn không trăm mười tám",
"bàn"
] | [
"không",
"bán",
"eto",
"113 km3",
"o",
"vẫn",
"mua",
"ibra",
"hôm",
"nay",
"pep",
"guardiola",
"và",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"phải",
"lên",
"đường",
"sang",
"anh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cúp",
"giao",
"hữu",
"wembley",
"họ",
"sẽ",
"đá",
"740.561",
"trận",
"trên",
"đất",
"anh",
"+34459855017",
"gặp",
"tottenham",
"ngày 22 và ngày 20 tháng 12",
"và",
"al",
"ahly",
"5.090.000",
"ngày",
"sau",
"đó",
"trong",
"khi",
"đó",
"vụ",
"ibrahimovic",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"tiến",
"triển",
"gì",
"thêm",
"khi",
"bản",
"thân",
"barca",
"vẫn",
"chưa",
"thương",
"thảo",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"thụy",
"điển",
"còn",
"inter",
"vẫn",
"chưa",
"đàm",
"phán",
"trực",
"tiếp",
"với",
"eto",
"o",
"nhưng",
"barca",
"đã",
"tốn",
"quá",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"cho",
"david",
"villa",
"nên",
"họ",
"không",
"thể",
"phí",
"thêm",
"thời",
"gian",
"chỉ",
"vì",
"một",
"mình",
"eto",
"o",
"nữa",
"chủ",
"tịch",
"joan",
"laporta",
"13h27",
"tuyên",
"bố",
"là",
"dù",
"eto",
"o",
"có",
"rời",
"nou",
"camp",
"hay",
"không",
"ibra",
"vẫn",
"sẽ",
"đến",
"barcelona",
"mùa",
"hè",
"này",
"song",
"có",
"lẽ",
"đó",
"chỉ",
"là",
"một",
"cách",
"vừa",
"dọa",
"vừa",
"dụ",
"eto",
"o",
"để",
"anh",
"không",
"đòi",
"tiền",
"barca",
"như",
"báo",
"chí",
"đã",
"nêu",
"mà",
"thôi",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"dụ",
"nếu",
"samuel",
"quyết",
"định",
"đến",
"inter",
"anh",
"ấy",
"sẽ",
"đầu",
"quân",
"quân",
"cho",
"một",
"trong",
"những",
"câu lạc bộ",
"mạnh",
"nhất",
"thế",
"giới",
"vấn",
"đề",
"còn",
"lại",
"là",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"giữa",
"inter",
"và",
"anh",
"ấy",
"cả",
"33.01",
"bên",
"đang",
"bước",
"vào",
"đàm",
"phán",
"cũng",
"như",
"chúng",
"tôi",
"và",
"ibrahimovic",
"vậy",
"sau",
"đó",
"là",
"dọa",
"dù",
"eto",
"o",
"đi",
"hay",
"ở",
"ibrahimovic",
"cũng",
"sẽ",
"đến",
"barcelona",
"ý",
"tứ",
"của",
"laporta",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"nếu",
"eto",
"o",
"không",
"hợp",
"tác",
"anh",
"sẽ",
"tha",
"hồ",
"mà",
"ngồi",
"dự",
"bị",
"mùa",
"tới",
"cho",
"ibra",
"như",
"thế",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"phong",
"độ",
"của",
"anh",
"cho",
"giải",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"can",
"và",
"world",
"cup",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm",
"sau",
"ngoài",
"ra",
"laporta",
"cũng",
"gửi",
"lời",
"cám",
"ơn",
"đến",
"david",
"villa",
"người",
"đã",
"làm",
"2879",
"đủ",
"mọi",
"cách",
"để",
"gia",
"nhập",
"barca",
"nhưng",
"đành",
"đầu",
"hàng",
"trước",
"sự",
"cứng",
"rắn",
"của",
"chủ",
"tịch",
"valencia",
"manuel",
"llorente",
"barca",
"cũng",
"làm",
"hết",
"sức",
"đã",
"ra",
"một",
"đề",
"nghị",
"hậu",
"hĩnh",
"cho",
"valencia",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"vẫn",
"bị",
"từ",
"chối",
"hợp",
"đồng",
"đã",
"thảo",
"sẵn",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"ibra",
"cũng",
"đã",
"được",
"thảo",
"sẵn",
"và",
"chỉ",
"chờ",
"anh",
"ký",
"vào",
"theo",
"đó",
"ibra",
"sẽ",
"đá",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"nou",
"camp",
"trong",
"giai đoạn 26 - 6",
"năm",
"với",
"mức",
"lương",
"ngang",
"với",
"lionel",
"messi",
"người",
"ta",
"vẫn",
"chưa",
"thể",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"mức",
"lương",
"thực",
"lãnh",
"của",
"messi",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"nhưng",
"nó",
"dao",
"động",
"từ",
"359.952",
"đến",
"-7671.01 ml",
"euro",
"bằng",
"với",
"kaka",
"tại",
"real",
"madrid",
"đây",
"cũng",
"là",
"mức",
"lương",
"đụng",
"trần",
"tại",
"barca",
"và",
"họ",
"sẽ",
"không",
"thể",
"trả",
"cho",
"ibra",
"nhiều",
"hơn",
"vì",
"sợ",
"làm",
"phật",
"ý",
"ngôi",
"sao",
"người",
"argentina",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"tờ",
"sport",
"eto",
"o",
"sẽ",
"đề",
"nghị",
"inter",
"trả",
"cho",
"mình",
"810 pound/nm",
"euro/năm",
"tiền",
"lương",
"sau",
"khi",
"đã",
"/đi/480",
"trừ",
"thuế",
"ở",
"barca",
"lương",
"của",
"eto",
"o",
"chỉ",
"xếp",
"hàng",
"thứ",
"71681541159",
"sau",
"messi",
"và",
"thierry",
"henry",
"3604,641 mb",
"euro/mùa",
"ngoài",
"ra",
"anh",
"cũng",
"đòi",
"thêm",
"-4290,208 kcal",
"euro",
"tiền",
"chia",
"tay",
"con",
"số",
"này",
"trên",
"tờ",
"as",
"cho",
"biết",
"là",
"9732,864 kg",
"dẫu",
"68",
"bên",
"không",
"thống",
"nhất",
"nhưng",
"việc",
"một",
"tờ",
"báo",
"từ",
"catalonia",
"một",
"tờ",
"từ",
"madrid",
"đều",
"khẳng",
"định",
"về",
"sự",
"tồn",
"0:56:22",
"tại",
"của",
"phí",
"chia",
"tay",
"thì",
"rõ",
"ràng",
"thông",
"tin",
"này",
"không",
"hẳn",
"là",
"thiếu",
"cơ",
"sở",
"messi",
"kết",
"thúc",
"sớm",
"kỳ",
"nghỉ",
"hè",
"hôm",
"qua",
"lionel",
"messi",
"đã",
"về",
"trình",
"diện",
"barcelona",
"sớm",
"hơn",
"một",
"tuần",
"lễ",
"sau",
"một",
"mùa",
"giải",
"rất",
"thành",
"công",
"barca",
"thưởng",
"cho",
"messi",
"thêm",
"một",
"tuần",
"phép",
"nhưng",
"tiền",
"đạo",
"người",
"argentina",
"không",
"cần",
"mà",
"muốn",
"bước",
"vào",
"tập",
"luyện",
"ngay",
"cùng",
"các",
"đồng",
"đội",
"tất",
"nhiên",
"là",
"guardiola",
"rất",
"hài",
"lòng",
"trước",
"hành",
"động",
"này",
"của",
"messi",
"tuy",
"nhiên",
"khả",
"năng",
"đá",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"liga",
"vào",
"tháng 06/491",
"của",
"messi",
"còn",
"chưa",
"rõ",
"ràng",
"ngày 18 đến ngày 8 tháng 7",
"argentina",
"sẽ",
"chạm",
"trán",
"brazil",
"tại",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"khu",
"vực",
"nam",
"mỹ",
"nên",
"huấn luyện viên",
"diego",
"maradona",
"muốn",
"triệu",
"tập",
"anh",
"về",
"sớm",
"hoa",
"vinh",
"tổng",
"hợp",
"tin",
"liga",
"jermaine",
"pennant",
"tự",
"tin",
"anh",
"sẽ",
"thành",
"công",
"tại",
"môi",
"trường",
"liga",
"gia",
"nhập",
"đội",
"bóng",
"vừa",
"lên",
"hạng",
"real",
"zaragoza",
"theo",
"dạng",
"chuyển",
"nhượng",
"tự",
"do",
"pennant",
"bộc",
"lộ",
"sự",
"hào",
"hứng",
"la",
"liga",
"là",
"một",
"giải",
"vô",
"địch",
"hàng",
"đầu",
"với",
"rất",
"nhiều",
"siêu",
"sao",
"như",
"ronaldo",
"hay",
"kaka",
"so",
"8472,769 mb",
"với",
"premier",
"league",
"liga",
"chậm",
"hơn",
"và",
"kỹ",
"thuật",
"hơn",
"423-3000/avxmgxhđa",
"pennant",
"cũng",
"hy",
"vọng",
"nhờ",
"được",
"thi",
"đấu",
"tại",
"liga",
"anh",
"sẽ",
"được",
"huấn luyện viên",
"fabio",
"capello",
"chú",
"ý",
"và",
"triệu",
"tập",
"vào",
"đội",
"tuyển",
"anh",
"real",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"jerzy",
"dudek",
"thêm",
"8.140.865",
"năm",
"đây",
"là",
"một",
"nước",
"đi",
"cần",
"thiết",
"sau",
"500610/apjw-",
"khi",
"đã",
"bán",
"thủ",
"thành",
"dự",
"bị",
"codina",
"cho",
"getafe",
"990-si",
"bản",
"thân",
"dudek",
"cũng",
"ngạc",
"nhiên",
"khi",
"được",
"triển",
"hạn",
"vì",
"anh",
"tưởng",
"mình",
"đã",
"nằm",
"trong",
"danh",
"sách",
"thanh",
"lý",
"của",
"real",
"arjen",
"robben",
"lại",
"chấn",
"thương",
"sau",
"một",
"pha",
"va",
"chạm",
"với",
"người",
"đồng",
"đội",
"đồng",
"hương",
"royston",
"drenthe",
"tin",
"từ",
"marca",
"robben",
"sẽ",
"không",
"thể",
"đá",
"một",
"trận",
"giao",
"hữu",
"nào",
"của",
"real",
"từ",
"đây",
"cho",
"đến",
"khi",
"liga",
"chính",
"thức",
"khởi",
"tranh",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trở",
"ngại",
"cho",
"real",
"trong",
"việc",
"tìm",
"câu lạc bộ",
"để",
"đẩy",
"robben",
"đi",
"2.946.254",
"gabriel",
"milito",
"không",
"biết",
"bao",
"giờ",
"mới",
"trở",
"lại",
"trung",
"vệ",
"của",
"barca",
"đã",
"nghỉ",
"cả",
"mùa",
"giải",
"trước",
"vì",
"chấn",
"thương",
"đầu",
"gối",
"tiếp",
"tục",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"trong",
"khâu",
"hồi",
"phục",
"và",
"không",
"biết",
"bao",
"giờ",
"mới",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"milito",
"viết",
"thư",
"cho",
"barca",
"từ",
"argentina",
"trong",
"đó",
"có",
"đoạn",
"tôi",
"bác",
"sĩ",
"trưởng",
"ramon",
"cugat",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"ban",
"y",
"tế",
"câu lạc bộ",
"đã",
"cố",
"thử",
"nhiều",
"phác",
"đồ",
"điều",
"trị",
"khác",
"nhau",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"tìm",
"ra",
"giải",
"pháp",
"nào",
"mỗi",
"ngày",
"tôi",
"đều",
"cố",
"gắng",
"và",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"được",
"trở",
"lại",
"tập",
"luyện",
"thi",
"đấu",
"nhưng",
"tôi",
"sẽ",
"không",
"từ",
"bỏ",
"hy",
"vọng",
"kết",
"quả",
"giao",
"hữu",
"sevilla",
"chỉ",
"hạ",
"đội",
"bóng",
"yếu",
"conil",
"với",
"tỷ",
"số",
"049005501519",
"nhờ",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"chân",
"sút",
"ernesto",
"chevanton",
"trong",
"khi",
"đó",
"villa",
"thắng",
"đậm",
"đội",
"bóng",
"địa",
"phương",
"navata",
"026502183460",
"trong",
"đó",
"có",
"2898",
"bàn",
"của",
"jonathan",
"pereira",
"joseba",
"llorente",
"và",
"marco",
"ruben",
"mỗi",
"người",
"ghi",
"7.000.018",
"bàn"
] |
[
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đã",
"có",
"thời",
"điểm",
"vọt",
"lên",
"tỉ số hai mươi chín một",
"diu ét đi một ao",
"và",
"đứng",
"ở",
"mức",
"không một năm sáu tám chín không một bốn hai năm sáu",
"diu ét đi một ao",
"vào",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"sáu trăm ba mươi hai ghi ga bít",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ảnh",
"telegraph.co.uk",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tuần",
"mười năm giờ không phút mười sáu giây",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tăng",
"phiên",
"thứ",
"tư",
"liên",
"tiếp",
"và",
"đạt",
"mức",
"đỉnh",
"kể",
"từ",
"giữa",
"mùng năm ngày hai mươi năm tháng năm",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tâm",
"lý",
"lo",
"ngại",
"rủi",
"ro",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trước",
"cuộc",
"họp",
"của",
"một",
"loạt",
"ngân",
"hàng",
"ba không không trừ ích ép",
"trung",
"ương",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"tuần",
"này",
"và",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"tại",
"anh",
"tháng ba bốn trăm ba hai",
"về",
"việc",
"nước",
"này",
"ra",
"đi",
"hay",
"ở",
"lại",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đã",
"có",
"thời",
"điểm",
"vọt",
"lên",
"âm hai bẩy nghìn tám trăm bẩy nhăm phẩy không không bẩy nghìn hai trăm hai mươi",
"diu ét đi một ao",
"và",
"đứng",
"ở",
"mức",
"giai đoạn sáu mười bốn",
"diu ét đi một ao",
"vào",
"không bốn sáu một không sáu bẩy tám hai một ba bẩy",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"hai ngàn sáu trăm bốn mươi chín chấm bốn hai hai độ trên xen ti mét khối",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngày hai tháng tám tám trăm hai chín",
"tăng",
"sáu trăm át mót phe",
"lên",
"mười hai",
"diu ét đi một ao",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"anh",
"boe",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"gia",
"thụy",
"sỹ",
"và",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"boj",
"đều",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"trong",
"tuần",
"này",
"giới",
"quan",
"sát",
"dự",
"kiến",
"các",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"ổn",
"định",
"do",
"lo",
"ngại",
"về",
"triển",
"vọng",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"cũng",
"như",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"brexit",
"kịch",
"bản",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"khả",
"năng",
"fed",
"sớm",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"đang",
"mờ",
"dần",
"và",
"tình",
"trạng",
"này",
"đã",
"đẩy",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"đầu",
"ngày hai mươi hai",
"tới",
"nay",
">",
">",
">",
"giá",
"dầu",
"thế",
"giới",
"ngày bốn tới ngày hai mươi sáu tháng tám",
"đi",
"xuống"
] | [
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đã",
"có",
"thời",
"điểm",
"vọt",
"lên",
"tỉ số 29 - 1",
"diu ét đi một ao",
"và",
"đứng",
"ở",
"mức",
"015689014256",
"diu ét đi một ao",
"vào",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"632 gb",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"ảnh",
"telegraph.co.uk",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"đầu",
"tuần",
"15:0:16",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"tăng",
"phiên",
"thứ",
"tư",
"liên",
"tiếp",
"và",
"đạt",
"mức",
"đỉnh",
"kể",
"từ",
"giữa",
"mùng 5 ngày 25 tháng 5",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"tâm",
"lý",
"lo",
"ngại",
"rủi",
"ro",
"của",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"trước",
"cuộc",
"họp",
"của",
"một",
"loạt",
"ngân",
"hàng",
"300-xf",
"trung",
"ương",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"tuần",
"này",
"và",
"cuộc",
"trưng",
"cầu",
"ý",
"dân",
"tại",
"anh",
"tháng 3/432",
"về",
"việc",
"nước",
"này",
"ra",
"đi",
"hay",
"ở",
"lại",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"eu",
"tại",
"thị",
"trường",
"new",
"york",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngay",
"đã",
"có",
"thời",
"điểm",
"vọt",
"lên",
"-27.875,007220",
"diu ét đi một ao",
"và",
"đứng",
"ở",
"mức",
"giai đoạn 6 - 14",
"diu ét đi một ao",
"vào",
"046106782137",
"cuối",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"tăng",
"2649.422 độ/cc",
"so",
"với",
"phiên",
"trước",
"trong",
"khi",
"đó",
"giá",
"vàng",
"giao",
"ngày 2/8/829",
"tăng",
"600 atm",
"lên",
"12",
"diu ét đi một ao",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"anh",
"boe",
"ngân",
"hàng",
"quốc",
"gia",
"thụy",
"sỹ",
"và",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"nhật",
"bản",
"boj",
"đều",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"trong",
"tuần",
"này",
"giới",
"quan",
"sát",
"dự",
"kiến",
"các",
"ngân",
"hàng",
"sẽ",
"duy",
"trì",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"ổn",
"định",
"do",
"lo",
"ngại",
"về",
"triển",
"vọng",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"cũng",
"như",
"những",
"tác",
"động",
"của",
"brexit",
"kịch",
"bản",
"anh",
"rời",
"khỏi",
"eu",
"khả",
"năng",
"fed",
"sớm",
"tăng",
"lãi",
"suất",
"đang",
"mờ",
"dần",
"và",
"tình",
"trạng",
"này",
"đã",
"đẩy",
"giá",
"vàng",
"tăng",
"mạnh",
"từ",
"đầu",
"ngày 22",
"tới",
"nay",
">",
">",
">",
"giá",
"dầu",
"thế",
"giới",
"ngày 4 tới ngày 26 tháng 8",
"đi",
"xuống"
] |
[
"kiến",
"thức",
"sau",
"chín triệu không trăm mười bốn ngàn không trăm linh năm",
"đến",
"một ngàn hai trăm sáu sáu",
"tin",
"nhắn",
"với",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"đấu",
"tranh",
"tâm",
"lý",
"phan",
"mới",
"đồng",
"sáu triệu tám trăm bốn mươi bẩy ngàn chín trăm ba mươi ba",
"ý",
"đầu",
"thú",
"hàng",
"trăm",
"tin",
"nhắn",
"cuộc",
"gọi",
"khiến",
"sát",
"thủ",
"tra",
"tay",
"còng",
"số",
"âm tám mươi bốn chấm ba ba",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"về",
"vụ",
"việc",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"sinh năm",
"âm sáu mươi nhăm chấm không không ba mươi sáu",
"trú",
"tại",
"thôn",
"kim",
"thao",
"xã",
"lâm",
"thao",
"lương",
"tài",
"bắc",
"ninh",
"được",
"phát",
"hiện",
"chết",
"trong",
"nhà",
"nghỉ",
"hoàng",
"việt",
"xã",
"an",
"thịnh",
"lương",
"tài",
"vào",
"trưa",
"ngày hai tám tháng năm năm hai nghìn chín trăm lẻ ba",
"trung",
"tá",
"trần",
"viết",
"soái",
"phó",
"trưởng",
"ca",
"huyện",
"lương",
"tài",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"vào",
"tài",
"liệu",
"điều",
"tra",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"chính",
"là",
"hung",
"thủ",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"của",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"để",
"làm",
"rõ",
"việc",
"phan",
"là",
"đối",
"tượng",
"giết",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"chia",
"nhau",
"ra",
"làm",
"nhiều",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"một",
"mũi",
"tỏa",
"về",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"tại",
"thôn",
"hoàng",
"kênh",
"xã",
"trung",
"kênh",
"huyện",
"lương",
"tài",
"bắc",
"ninh",
"tại",
"đây",
"gia",
"đình",
"đối",
"tượng",
"phan",
"thừa",
"nhận",
"phan",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"tuy",
"nhiên",
"phan",
"là",
"đối",
"tượng",
"lêu",
"lổng",
"nên",
"thường",
"gi một ngàn trừ chín một không",
"xuyên",
"vắng",
"nhà",
"tại",
"nhà",
"của",
"phan",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"đờ dét gạch ngang một không bẩy",
"có",
"túi",
"xách",
"nữ",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"son",
"phấn",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"mang",
"tên",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"và",
"một",
"số",
"đồ",
"dùng",
"cá",
"nhân",
"khác",
"chứng",
"minh",
"thư",
"của",
"nạn",
"nhân",
"được",
"phan",
"đặt",
"trang",
"trọng",
"giữa",
"nhà",
"như",
"kiểu",
"người",
"ta",
"để",
"thờ",
"cúng",
"tại",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"được",
"biết",
"chị",
"tuyết",
"và",
"phan",
"có",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"gia",
"đình",
"không",
"đồng",
"ý",
"nhiều",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"càng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"việc",
"phan",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"tuy",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thuyết",
"phục",
"ra",
"đầu",
"thú",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"vẫn",
"ngoan",
"cố",
"và",
"chín tháng mười hai",
"liên",
"tục",
"gọi",
"điện",
"nhắn",
"tin",
"yêu",
"cầu",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"mình",
"trên",
"đường",
"về",
"đám",
"tang",
"nạn",
"nhân",
"để",
"thắp",
"hương",
"cho",
"người",
"xấu",
"số",
"mà",
"hắn",
"luôn",
"miệng",
"gọi",
"là",
"vợ",
"tin",
"nhắn",
"của",
"đối",
"tượng",
"phan",
"cho",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"khi",
"gọi",
"điện",
"vào",
"số",
"phan",
"hay",
"dùng",
"để",
"gọi",
"cho",
"vợ",
"cũ",
"có",
"tín",
"hiệu",
"nhưng",
"phan",
"không",
"trả",
"lời",
"khi",
"tôi",
"nhắn",
"tin",
"thì",
"phan",
"nhắn",
"lại",
"những",
"tin",
"nhắn",
"qua",
"lại",
"đối",
"tượng",
"phan",
"nói",
"rằng",
"đang",
"có",
"tám mươi bẩy chấm không chín mươi sáu",
"kíp",
"mìn",
"cùng",
"thuốc",
"nổ",
"sẽ",
"tử",
"thủ",
"với",
"số",
"vũ",
"khí",
"trên",
"nếu",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"truy",
"bắt",
"sẽ",
"cho",
"nổ",
"để",
"tự",
"sát",
"có",
"lúc",
"phan",
"lại",
"hai triệu tám",
"nói",
"rằng",
"hắn",
"đang",
"trên",
"một nghìn sáu trăm chín năm",
"chiếc",
"taxi",
"nếu",
"thấy",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"sẽ",
"tự",
"sát",
"cùng",
"với",
"lái",
"xe",
"qua",
"một",
"số",
"tin",
"nhắn",
"mà",
"trung",
"tá",
"soái",
"cung",
"cấp",
"cho",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"về",
"cuộc",
"thương",
"thuyết",
"khiến",
"đối",
"tượng",
"phan",
"sa",
"lưới",
"có",
"thể",
"thấy",
"ngày mười bảy",
"đối",
"tượng",
"này",
"rất",
"manh",
"động",
"liều",
"lĩnh",
"nhưng",
"lại",
"cực",
"kỳ",
"xảo",
"trá",
"và",
"luôn",
"biện",
"minh",
"cho",
"hành",
"động",
"giết",
"người",
"của",
"mình",
"là",
"do",
"cả",
"hai",
"tự",
"nguyện",
"một",
"số",
"tin",
"nhắn",
"có",
"nội",
"dung",
"dọa",
"dẫm",
"để",
"đòi",
"yêu",
"sách",
"như",
"một",
"đầu",
"dây",
"cầu",
"em",
"đã",
"nối",
"sẵn",
"với",
"đầu",
"dây",
"kia",
"lúc",
"nào",
"em",
"cũng",
"cầm",
"ở",
"tay",
"sáu mươi bảy",
"quả",
"pin",
"này",
"để",
"kích",
"nổ",
"vì",
"ngày",
"xưa",
"em",
"từng",
"làm",
"thợ",
"nổ",
"mìn",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"khác",
"phan",
"lại",
"kể",
"lể",
"để",
"được",
"giảm",
"bớt",
"tội",
"chúng",
"em",
"đã",
"cùng",
"hứa",
"với",
"nhau",
"là",
"chết",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"hỏa",
"táng.tuy",
"không",
"vờ trừ ba nghìn bốn sáu không",
"được",
"ở",
"gần",
"nhau",
"nhưng",
"chúng",
"em",
"vĩnh",
"viễn",
"có",
"nhau",
"có",
"bẩy chia mười một",
"lúc",
"hắn",
"như",
"van",
"nài",
"em",
"không",
"cần",
"cơ",
"hội",
"đâu",
"em",
"không",
"chết",
"được",
"cùng",
"với",
"vợ",
"em",
"là",
"điều",
"vợ",
"em",
"đang",
"trách",
"em",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vừa",
"không tới mười một",
"thuyết",
"phục",
"không",
"để",
"đối",
"tượng",
"manh",
"động",
"vừa",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"bắt",
"gọn",
"đối",
"tượng",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vào",
"lúc",
"năm ngàn tám trăm tám bẩy chấm hai trăm mười sáu lượng",
"mười lăm tháng bốn",
"khi",
"một nghìn bốn trăm sáu mươi hai phẩy không không chín sáu tám đề xi mét khối trên ki lô gam",
"y",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"tại",
"nhà",
"nghỉ",
"đăng",
"khoa",
"thuộc",
"xã",
"an",
"lâm",
"nam",
"sách",
"hải",
"dương",
"cách",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"án",
"mạng",
"khoảng",
"sáu trăm năm chín phẩy không không ba một phần trăm",
"đối",
"tượng",
"phan",
"có",
"tâm",
"lý",
"diễn",
"biến",
"bất",
"thường",
"của",
"tội",
"phạm",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"liên",
"lạc",
"với",
"công",
"an",
"đối",
"tượng",
"phan",
"luôn",
"đòi",
"hỏi",
"ra",
"yêu",
"sách",
"được",
"về",
"đám",
"tang",
"để",
"thắp",
"hương",
"cho",
"người",
"yêu",
"mà",
"phan",
"đã",
"sát",
"hại",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"kích",
"mìn",
"nổ",
"lúc",
"thì",
"phan",
"dọa",
"kích",
"mìn",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"lúc",
"kích",
"mìn",
"ở",
"quán",
"cơm",
"đông",
"người",
"thậm",
"chí",
"phan",
"còn",
"nói",
"sẽ",
"nổ",
"mìn",
"khi",
"đến",
"xe",
"của",
"ba nghìn",
"công",
"an",
"một",
"mặt",
"đấu",
"tranh",
"vận",
"động",
"phan",
"ra",
"đầu",
"thú",
"mặt",
"khác",
"lên",
"phương",
"án",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"cho",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"ngay",
"cả",
"tang",
"lễ",
"của",
"nạn",
"nhân",
"mọi",
"người",
"cũng",
"phải",
"sơ",
"tán",
"để",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"đưa",
"phan",
"về",
"thắp",
"hương",
"nạn",
"nhân",
"kích",
"động",
"sau",
"cộng ba hai tám chín hai ba sáu không sáu sáu chín",
"đến",
"chín sáu phẩy không không mười bảy",
"tin",
"nhắn",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"đấu",
"tranh",
"tâm",
"lý",
"phan",
"mới",
"đồng",
"ý",
"đầu",
"thú",
"với",
"điều",
"kiện",
"phải",
"có",
"em",
"trai",
"ở",
"hiện",
"trường",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"mình",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"cho",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"phan",
"nói",
"rằng",
"rất",
"yêu",
"chị",
"tuyết",
"và",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"làm",
"đám",
"cưới",
"với",
"nạn",
"nhân",
"không giờ mười bảy phút bốn hai giây",
"phan",
"hẹn",
"chị",
"tuyết",
"a mờ cờ gạch ngang ích e xuộc",
"đi",
"chơi",
"sau",
"đó",
"thuê",
"nhà",
"nghỉ",
"ở",
"với",
"nhau",
"trong",
"lúc",
"tâm",
"sự",
"phan",
"nghi",
"ngờ",
"chị",
"tuyết",
"trước",
"khi",
"yêu",
"hắn",
"đã",
"có",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"nên",
"ghen",
"tuông",
"lúc",
"này",
"phan",
"dùng",
"tay",
"đấm",
"vào",
"cổ",
"chị",
"tuyết",
"sau",
"đó",
"thấy",
"vợ",
"em",
"chết",
"rồi",
"phan",
"khai",
"nhận",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"phan",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"chị",
"tuyết",
"đã",
"tử",
"vong",
"phan",
"lấy",
"hai",
"chiếc",
"gối",
"chèn",
"vào",
"đầu",
"phủ",
"chăn",
"kín",
"rồi",
"lấy",
"túi",
"xách",
"xe",
"máy",
"của",
"nạn",
"nhân",
"đem",
"đi",
"cầm",
"cố",
"đánh",
"lô",
"đề",
"để",
"tránh",
"bị",
"chủ",
"nhà",
"nghỉ",
"phát",
"hiện",
"phan",
"để",
"kênh",
"điện",
"thoại",
"bàn",
"của",
"nhà",
"nghỉ",
"để",
"tạo",
"tình",
"huống",
"máy",
"bận",
"do",
"chị",
"tuyết",
"đang",
"liên",
"hệ",
"với",
"bên",
"ngoài",
"phan",
"còn",
"khai",
"nhận",
"sau",
"khi",
"sát",
"hại",
"chị",
"tuyết",
"hắn",
"cầm",
"cố",
"bốn ngàn",
"xe",
"máy",
"lấy",
"tiền",
"đánh",
"lô",
"đề",
"mùng chín tháng ba một ngàn hai trăm sáu mươi tám",
"phan",
"trúng",
"đậm",
"bởi",
"số",
"tiền",
"cầm",
"xe",
"đánh",
"lô",
"đề",
"nhưng",
"đến",
"hôm",
"sau",
"thì",
"thua",
"hết",
"nên",
"phan",
"trốn",
"luôn",
"không",
"về",
"nữa"
] | [
"kiến",
"thức",
"sau",
"9.014.005",
"đến",
"1266",
"tin",
"nhắn",
"với",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"đấu",
"tranh",
"tâm",
"lý",
"phan",
"mới",
"đồng",
"6.847.933",
"ý",
"đầu",
"thú",
"hàng",
"trăm",
"tin",
"nhắn",
"cuộc",
"gọi",
"khiến",
"sát",
"thủ",
"tra",
"tay",
"còng",
"số",
"-84.33",
"trao",
"đổi",
"với",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"về",
"vụ",
"việc",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"sinh năm",
"-65.0036",
"trú",
"tại",
"thôn",
"kim",
"thao",
"xã",
"lâm",
"thao",
"lương",
"tài",
"bắc",
"ninh",
"được",
"phát",
"hiện",
"chết",
"trong",
"nhà",
"nghỉ",
"hoàng",
"việt",
"xã",
"an",
"thịnh",
"lương",
"tài",
"vào",
"trưa",
"ngày 28/5/2903",
"trung",
"tá",
"trần",
"viết",
"soái",
"phó",
"trưởng",
"ca",
"huyện",
"lương",
"tài",
"công",
"an",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"cho",
"biết",
"căn",
"cứ",
"vào",
"tài",
"liệu",
"điều",
"tra",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"chính",
"là",
"hung",
"thủ",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"của",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"để",
"làm",
"rõ",
"việc",
"phan",
"là",
"đối",
"tượng",
"giết",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đã",
"chia",
"nhau",
"ra",
"làm",
"nhiều",
"mũi",
"trinh",
"sát",
"một",
"mũi",
"tỏa",
"về",
"nhà",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"tại",
"thôn",
"hoàng",
"kênh",
"xã",
"trung",
"kênh",
"huyện",
"lương",
"tài",
"bắc",
"ninh",
"tại",
"đây",
"gia",
"đình",
"đối",
"tượng",
"phan",
"thừa",
"nhận",
"phan",
"có",
"quan",
"hệ",
"với",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"tuy",
"nhiên",
"phan",
"là",
"đối",
"tượng",
"lêu",
"lổng",
"nên",
"thường",
"j1000-910",
"xuyên",
"vắng",
"nhà",
"tại",
"nhà",
"của",
"phan",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"đz-107",
"có",
"túi",
"xách",
"nữ",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"son",
"phấn",
"giấy",
"phép",
"lái",
"xe",
"mang",
"tên",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"và",
"một",
"số",
"đồ",
"dùng",
"cá",
"nhân",
"khác",
"chứng",
"minh",
"thư",
"của",
"nạn",
"nhân",
"được",
"phan",
"đặt",
"trang",
"trọng",
"giữa",
"nhà",
"như",
"kiểu",
"người",
"ta",
"để",
"thờ",
"cúng",
"tại",
"gia",
"đình",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"được",
"biết",
"chị",
"tuyết",
"và",
"phan",
"có",
"tình",
"cảm",
"nhưng",
"gia",
"đình",
"không",
"đồng",
"ý",
"nhiều",
"chứng",
"cứ",
"thu",
"thập",
"được",
"càng",
"chứng",
"minh",
"cho",
"việc",
"phan",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"tuy",
"đã",
"được",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"thuyết",
"phục",
"ra",
"đầu",
"thú",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"vẫn",
"ngoan",
"cố",
"và",
"9/12",
"liên",
"tục",
"gọi",
"điện",
"nhắn",
"tin",
"yêu",
"cầu",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"mình",
"trên",
"đường",
"về",
"đám",
"tang",
"nạn",
"nhân",
"để",
"thắp",
"hương",
"cho",
"người",
"xấu",
"số",
"mà",
"hắn",
"luôn",
"miệng",
"gọi",
"là",
"vợ",
"tin",
"nhắn",
"của",
"đối",
"tượng",
"phan",
"cho",
"cán",
"bộ",
"điều",
"tra",
"khi",
"gọi",
"điện",
"vào",
"số",
"phan",
"hay",
"dùng",
"để",
"gọi",
"cho",
"vợ",
"cũ",
"có",
"tín",
"hiệu",
"nhưng",
"phan",
"không",
"trả",
"lời",
"khi",
"tôi",
"nhắn",
"tin",
"thì",
"phan",
"nhắn",
"lại",
"những",
"tin",
"nhắn",
"qua",
"lại",
"đối",
"tượng",
"phan",
"nói",
"rằng",
"đang",
"có",
"87.096",
"kíp",
"mìn",
"cùng",
"thuốc",
"nổ",
"sẽ",
"tử",
"thủ",
"với",
"số",
"vũ",
"khí",
"trên",
"nếu",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"truy",
"bắt",
"sẽ",
"cho",
"nổ",
"để",
"tự",
"sát",
"có",
"lúc",
"phan",
"lại",
"2.800.000",
"nói",
"rằng",
"hắn",
"đang",
"trên",
"1695",
"chiếc",
"taxi",
"nếu",
"thấy",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"sẽ",
"tự",
"sát",
"cùng",
"với",
"lái",
"xe",
"qua",
"một",
"số",
"tin",
"nhắn",
"mà",
"trung",
"tá",
"soái",
"cung",
"cấp",
"cho",
"phóng viên",
"kiến",
"thức",
"về",
"cuộc",
"thương",
"thuyết",
"khiến",
"đối",
"tượng",
"phan",
"sa",
"lưới",
"có",
"thể",
"thấy",
"ngày 17",
"đối",
"tượng",
"này",
"rất",
"manh",
"động",
"liều",
"lĩnh",
"nhưng",
"lại",
"cực",
"kỳ",
"xảo",
"trá",
"và",
"luôn",
"biện",
"minh",
"cho",
"hành",
"động",
"giết",
"người",
"của",
"mình",
"là",
"do",
"cả",
"hai",
"tự",
"nguyện",
"một",
"số",
"tin",
"nhắn",
"có",
"nội",
"dung",
"dọa",
"dẫm",
"để",
"đòi",
"yêu",
"sách",
"như",
"một",
"đầu",
"dây",
"cầu",
"em",
"đã",
"nối",
"sẵn",
"với",
"đầu",
"dây",
"kia",
"lúc",
"nào",
"em",
"cũng",
"cầm",
"ở",
"tay",
"67",
"quả",
"pin",
"này",
"để",
"kích",
"nổ",
"vì",
"ngày",
"xưa",
"em",
"từng",
"làm",
"thợ",
"nổ",
"mìn",
"qua",
"tin",
"nhắn",
"khác",
"phan",
"lại",
"kể",
"lể",
"để",
"được",
"giảm",
"bớt",
"tội",
"chúng",
"em",
"đã",
"cùng",
"hứa",
"với",
"nhau",
"là",
"chết",
"sẽ",
"cùng",
"nhau",
"hỏa",
"táng.tuy",
"không",
"v-3000460",
"được",
"ở",
"gần",
"nhau",
"nhưng",
"chúng",
"em",
"vĩnh",
"viễn",
"có",
"nhau",
"có",
"7 / 11",
"lúc",
"hắn",
"như",
"van",
"nài",
"em",
"không",
"cần",
"cơ",
"hội",
"đâu",
"em",
"không",
"chết",
"được",
"cùng",
"với",
"vợ",
"em",
"là",
"điều",
"vợ",
"em",
"đang",
"trách",
"em",
"tuy",
"nhiên",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"vừa",
"0 - 11",
"thuyết",
"phục",
"không",
"để",
"đối",
"tượng",
"manh",
"động",
"vừa",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"triển",
"khai",
"lực",
"lượng",
"bắt",
"gọn",
"đối",
"tượng",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"vào",
"lúc",
"5887.216 lượng",
"15/4",
"khi",
"1462,00968 dm3/kg",
"y",
"đang",
"lẩn",
"trốn",
"tại",
"nhà",
"nghỉ",
"đăng",
"khoa",
"thuộc",
"xã",
"an",
"lâm",
"nam",
"sách",
"hải",
"dương",
"cách",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"án",
"mạng",
"khoảng",
"659,0031 %",
"đối",
"tượng",
"phan",
"có",
"tâm",
"lý",
"diễn",
"biến",
"bất",
"thường",
"của",
"tội",
"phạm",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"liên",
"lạc",
"với",
"công",
"an",
"đối",
"tượng",
"phan",
"luôn",
"đòi",
"hỏi",
"ra",
"yêu",
"sách",
"được",
"về",
"đám",
"tang",
"để",
"thắp",
"hương",
"cho",
"người",
"yêu",
"mà",
"phan",
"đã",
"sát",
"hại",
"nếu",
"không",
"sẽ",
"kích",
"mìn",
"nổ",
"lúc",
"thì",
"phan",
"dọa",
"kích",
"mìn",
"ở",
"nhà",
"nghỉ",
"lúc",
"kích",
"mìn",
"ở",
"quán",
"cơm",
"đông",
"người",
"thậm",
"chí",
"phan",
"còn",
"nói",
"sẽ",
"nổ",
"mìn",
"khi",
"đến",
"xe",
"của",
"3000",
"công",
"an",
"một",
"mặt",
"đấu",
"tranh",
"vận",
"động",
"phan",
"ra",
"đầu",
"thú",
"mặt",
"khác",
"lên",
"phương",
"án",
"bảo",
"đảm",
"an",
"toàn",
"cho",
"quần",
"chúng",
"nhân",
"dân",
"ngay",
"cả",
"tang",
"lễ",
"của",
"nạn",
"nhân",
"mọi",
"người",
"cũng",
"phải",
"sơ",
"tán",
"để",
"đề",
"phòng",
"trường",
"hợp",
"đưa",
"phan",
"về",
"thắp",
"hương",
"nạn",
"nhân",
"kích",
"động",
"sau",
"+32892360669",
"đến",
"96,0017",
"tin",
"nhắn",
"và",
"nhiều",
"cuộc",
"điện",
"thoại",
"đấu",
"tranh",
"tâm",
"lý",
"phan",
"mới",
"đồng",
"ý",
"đầu",
"thú",
"với",
"điều",
"kiện",
"phải",
"có",
"em",
"trai",
"ở",
"hiện",
"trường",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"mình",
"gây",
"ra",
"cái",
"chết",
"cho",
"chị",
"nguyễn",
"thị",
"tuyết",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"đối",
"tượng",
"đoàn",
"văn",
"phan",
"phan",
"nói",
"rằng",
"rất",
"yêu",
"chị",
"tuyết",
"và",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"làm",
"đám",
"cưới",
"với",
"nạn",
"nhân",
"0:17:42",
"phan",
"hẹn",
"chị",
"tuyết",
"amc-xe/",
"đi",
"chơi",
"sau",
"đó",
"thuê",
"nhà",
"nghỉ",
"ở",
"với",
"nhau",
"trong",
"lúc",
"tâm",
"sự",
"phan",
"nghi",
"ngờ",
"chị",
"tuyết",
"trước",
"khi",
"yêu",
"hắn",
"đã",
"có",
"người",
"đàn",
"ông",
"khác",
"nên",
"ghen",
"tuông",
"lúc",
"này",
"phan",
"dùng",
"tay",
"đấm",
"vào",
"cổ",
"chị",
"tuyết",
"sau",
"đó",
"thấy",
"vợ",
"em",
"chết",
"rồi",
"phan",
"khai",
"nhận",
"theo",
"lời",
"khai",
"của",
"phan",
"sau",
"khi",
"xác",
"định",
"chị",
"tuyết",
"đã",
"tử",
"vong",
"phan",
"lấy",
"hai",
"chiếc",
"gối",
"chèn",
"vào",
"đầu",
"phủ",
"chăn",
"kín",
"rồi",
"lấy",
"túi",
"xách",
"xe",
"máy",
"của",
"nạn",
"nhân",
"đem",
"đi",
"cầm",
"cố",
"đánh",
"lô",
"đề",
"để",
"tránh",
"bị",
"chủ",
"nhà",
"nghỉ",
"phát",
"hiện",
"phan",
"để",
"kênh",
"điện",
"thoại",
"bàn",
"của",
"nhà",
"nghỉ",
"để",
"tạo",
"tình",
"huống",
"máy",
"bận",
"do",
"chị",
"tuyết",
"đang",
"liên",
"hệ",
"với",
"bên",
"ngoài",
"phan",
"còn",
"khai",
"nhận",
"sau",
"khi",
"sát",
"hại",
"chị",
"tuyết",
"hắn",
"cầm",
"cố",
"4000",
"xe",
"máy",
"lấy",
"tiền",
"đánh",
"lô",
"đề",
"mùng 9/3/1268",
"phan",
"trúng",
"đậm",
"bởi",
"số",
"tiền",
"cầm",
"xe",
"đánh",
"lô",
"đề",
"nhưng",
"đến",
"hôm",
"sau",
"thì",
"thua",
"hết",
"nên",
"phan",
"trốn",
"luôn",
"không",
"về",
"nữa"
] |
[
"công an thành phố",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"vừa",
"có",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"đề",
"nghị",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"truy",
"tố",
"từ",
"mạnh",
"hùng",
"sinh",
"ngày mười chín",
"tại",
"kon",
"tum",
"can",
"tội",
"giết",
"người",
"sau",
"khi",
"tỉnh",
"dậy",
"và",
"lấy",
"lại",
"được",
"sức",
"khỏe",
"bình",
"thường",
"cô",
"gái",
"tên",
"nguyễn",
"thị",
"h",
"thường",
"gọi",
"là",
"b",
"sinh",
"ngày không bốn một hai ba ba bốn",
"ở",
"gia",
"lai",
"kể",
"lại",
"hoàn",
"cảnh",
"từ",
"nhỏ",
"ca i pờ xê ngang một không không",
"không",
"có",
"bố",
"mẹ",
"ở",
"âm chín mươi phẩy không không một không",
"với",
"ông",
"bà",
"nội",
"ngày hai hai",
"thương",
"thân",
"tủi",
"phận",
"cô",
"quyết",
"định",
"tìm",
"đến",
"cái",
"chết",
"để",
"thoát",
"khỏi",
"cảnh",
"sống",
"cơ",
"cực",
"nghe",
"h",
"báo",
"tin",
"có",
"thai",
"hùng",
"không",
"chối",
"bỏ",
"trách",
"nhiệm",
"đưa",
"h",
"về",
"nhà",
"bố",
"mẹ",
"số",
"tám trăm chín mươi lăm nghìn không trăm ba mươi lăm",
"đường",
"lê",
"lai",
"thành phố",
"kon",
"tum",
"và",
"tìm",
"về",
"ông",
"bà",
"nội",
"của",
"h",
"ở",
"gia",
"lai",
"để",
"thưa",
"chuyện",
"hứa",
"sẽ",
"lấy",
"h",
"làm",
"vợ",
"đợi",
"h",
"sinh",
"xong",
"sẽ",
"đăng",
"ký",
"kết",
"hôn",
"và",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"mỗi",
"lần",
"như",
"vậy",
"khi",
"con",
"khóc",
"h",
"đánh",
"đập",
"con",
"và",
"bỏ",
"mặc",
"con",
"cho",
"hàng",
"xóm",
"theo",
"đám",
"bạn",
"trai",
"hư",
"hỏng",
"trong",
"xóm",
"lang",
"thang",
"chơi",
"bời",
"uống",
"rượu",
"hát",
"karaoke",
"và",
"làm",
"nhiều",
"chuyện",
"tai",
"tiếng",
"khác",
"buổi",
"chiều",
"định",
"mệnh",
"ngày hai và ngày ba mươi mốt",
"trên",
"đường",
"đi",
"làm",
"về",
"hùng",
"gọi",
"điện",
"cho",
"h",
"nói",
"không",
"thuê",
"nhà",
"trọ",
"nữa",
"vì",
"ở",
"đó",
"phức",
"tạp",
"h",
"nói",
"với",
"hùng",
"là",
"đưa",
"cho",
"h",
"một trăm hai tám chấm tám trăm tám mươi tám đô la",
"để",
"trả",
"tiền",
"nhà",
"hùng",
"đồng",
"ý",
"hơn",
"ba giờ",
"cùng",
"ngày",
"ngày hai mươi sáu",
"hùng",
"chạy",
"xe",
"máy",
"về",
"đến",
"nhà",
"trọ",
"thì",
"thấy",
"cửa",
"khép",
"không",
"thấy",
"h",
"và",
"con",
"trai",
"trong",
"nhà",
"sau",
"khi",
"để",
"xe",
"máy",
"sát",
"hè",
"nhà",
"bà",
"tiến",
"hùng",
"đi",
"vào",
"thì",
"thấy",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"gồm",
"nguyễn",
"hoàng",
"vinh",
"sinh năm",
"mười tám nghìn chín trăm phẩy không không ba ngàn không trăm năm bốn",
"phan",
"đình",
"việt",
"sinh năm",
"tám trăm ba ba ngàn chín trăm năm sáu",
"bậc",
"và",
"một",
"số",
"thanh",
"niên",
"khác",
"đang",
"ngồi",
"nhậu",
"và",
"hát",
"karaoke",
"ngày hai mốt tháng một",
"hùng",
"đến",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"xin",
"đầu",
"thú",
"và",
"khai",
"nhận",
"mọi",
"hành",
"vi"
] | [
"công an thành phố",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"vừa",
"có",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"đề",
"nghị",
"viện",
"kiểm",
"sát",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"truy",
"tố",
"từ",
"mạnh",
"hùng",
"sinh",
"ngày 19",
"tại",
"kon",
"tum",
"can",
"tội",
"giết",
"người",
"sau",
"khi",
"tỉnh",
"dậy",
"và",
"lấy",
"lại",
"được",
"sức",
"khỏe",
"bình",
"thường",
"cô",
"gái",
"tên",
"nguyễn",
"thị",
"h",
"thường",
"gọi",
"là",
"b",
"sinh",
"ngày 04/12/334",
"ở",
"gia",
"lai",
"kể",
"lại",
"hoàn",
"cảnh",
"từ",
"nhỏ",
"kipc-100",
"không",
"có",
"bố",
"mẹ",
"ở",
"-90,0010",
"với",
"ông",
"bà",
"nội",
"ngày 22",
"thương",
"thân",
"tủi",
"phận",
"cô",
"quyết",
"định",
"tìm",
"đến",
"cái",
"chết",
"để",
"thoát",
"khỏi",
"cảnh",
"sống",
"cơ",
"cực",
"nghe",
"h",
"báo",
"tin",
"có",
"thai",
"hùng",
"không",
"chối",
"bỏ",
"trách",
"nhiệm",
"đưa",
"h",
"về",
"nhà",
"bố",
"mẹ",
"số",
"895.035",
"đường",
"lê",
"lai",
"thành phố",
"kon",
"tum",
"và",
"tìm",
"về",
"ông",
"bà",
"nội",
"của",
"h",
"ở",
"gia",
"lai",
"để",
"thưa",
"chuyện",
"hứa",
"sẽ",
"lấy",
"h",
"làm",
"vợ",
"đợi",
"h",
"sinh",
"xong",
"sẽ",
"đăng",
"ký",
"kết",
"hôn",
"và",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"cưới",
"mỗi",
"lần",
"như",
"vậy",
"khi",
"con",
"khóc",
"h",
"đánh",
"đập",
"con",
"và",
"bỏ",
"mặc",
"con",
"cho",
"hàng",
"xóm",
"theo",
"đám",
"bạn",
"trai",
"hư",
"hỏng",
"trong",
"xóm",
"lang",
"thang",
"chơi",
"bời",
"uống",
"rượu",
"hát",
"karaoke",
"và",
"làm",
"nhiều",
"chuyện",
"tai",
"tiếng",
"khác",
"buổi",
"chiều",
"định",
"mệnh",
"ngày 2 và ngày 31",
"trên",
"đường",
"đi",
"làm",
"về",
"hùng",
"gọi",
"điện",
"cho",
"h",
"nói",
"không",
"thuê",
"nhà",
"trọ",
"nữa",
"vì",
"ở",
"đó",
"phức",
"tạp",
"h",
"nói",
"với",
"hùng",
"là",
"đưa",
"cho",
"h",
"128.888 $",
"để",
"trả",
"tiền",
"nhà",
"hùng",
"đồng",
"ý",
"hơn",
"3h",
"cùng",
"ngày",
"ngày 26",
"hùng",
"chạy",
"xe",
"máy",
"về",
"đến",
"nhà",
"trọ",
"thì",
"thấy",
"cửa",
"khép",
"không",
"thấy",
"h",
"và",
"con",
"trai",
"trong",
"nhà",
"sau",
"khi",
"để",
"xe",
"máy",
"sát",
"hè",
"nhà",
"bà",
"tiến",
"hùng",
"đi",
"vào",
"thì",
"thấy",
"một",
"nhóm",
"thanh",
"niên",
"gồm",
"nguyễn",
"hoàng",
"vinh",
"sinh năm",
"18.900,003054",
"phan",
"đình",
"việt",
"sinh năm",
"833.956",
"bậc",
"và",
"một",
"số",
"thanh",
"niên",
"khác",
"đang",
"ngồi",
"nhậu",
"và",
"hát",
"karaoke",
"ngày 21/1",
"hùng",
"đến",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"xin",
"đầu",
"thú",
"và",
"khai",
"nhận",
"mọi",
"hành",
"vi"
] |
[
"cù",
"trọng",
"xoay",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"ra",
"mắt",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"hai ngàn linh tám",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"bốn ngàn",
"là",
"phiên",
"bản",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"đó",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"mới",
"chính",
"là",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"cù",
"trọng",
"xoay",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"chín mươi",
"lên",
"sóng",
"số",
"đầu",
"tiên",
"ngày mười hai tháng tám năm một trăm bốn mươi chín",
"đạo",
"diễn",
"chương",
"trình",
"diệp",
"chi",
"xác",
"nhận",
"kể",
"từ",
"năm giờ",
"người",
"cầm",
"trịch",
"cho",
"gameshow",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"của",
"tám trăm chéo gi hắt gi đê ngang i",
"là",
"mc",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"đây",
"là",
"gương",
"mặt",
"đã",
"được",
"nhóm",
"sản",
"xuất",
"của",
"dê ngang chín không không",
"và",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sony",
"pictures",
"chọn",
"mặt",
"gửi",
"vàng",
"sau",
"đợt",
"casting",
"hai không ngang một không không không trừ dét gờ chéo",
"gần",
"nhất",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"có",
"tài",
"ăn",
"nói",
"sự",
"thông",
"minh",
"dí",
"dỏm",
"và",
"vốn",
"kiến",
"thức",
"tích",
"lũy",
"được",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"lại",
"một",
"một trăm tám ba rúp",
"luồng",
"gió",
"mới",
"cho",
"chương",
"trình",
"sau",
"gần",
"âm ba mươi tám chấm không không hai ba",
"năm",
"phát",
"sóng",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"là",
"mc",
"mới",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"bảy chín",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"tám giờ",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"vào",
"mười sáu giờ",
"sáu giờ hai hai phút năm mươi ba giây",
"trên",
"bốn không sáu dê a rờ xê gờ chéo",
"người",
"chơi",
"âm sáu nghìn tám trăm ba mươi tám phẩy ba trăm mười ba độ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"mới",
"là",
"travel",
"blogger",
"nổi",
"tiếng",
"trần",
"đặng",
"đăng",
"khoa",
"người",
"đã",
"có",
"ba ngàn",
"ngày",
"chu",
"du",
"thế",
"giới",
"bằng",
"xe",
"máy",
"qua",
"bốn nghìn",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đó",
"là",
"quán",
"quân",
"đường",
"lên",
"đỉnh",
"olympia",
"năm",
"thứ",
"một ngàn tám trăm",
"trần",
"thế",
"trung",
"trong",
"lịch",
"sử",
"phát",
"sóng",
"cho",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"người",
"chơi",
"nào",
"vượt",
"qua",
"được",
"câu",
"hỏi",
"số",
"hai nghìn",
"trong",
"chương",
"trình",
"hai giờ",
"lê",
"anh",
"đã",
"vượt",
"qua",
"được",
"i hắt pờ sờ gạch ngang một trăm",
"câu",
"số",
"hai ngàn năm trăm bốn mươi chín",
"đi",
"tiếp",
"đến",
"câu",
"năm lăm nghìn bảy trăm chín sáu phẩy không không một trăm chín ba",
"và",
"không",
"chắc",
"chắn",
"ở",
"câu",
"trả",
"lời",
"nên",
"chọn",
"phương",
"án",
"dừng",
"cuộc",
"chơi",
"dù",
"đáp",
"án",
"anh",
"suy",
"luận",
"là",
"chính",
"xác",
"kể",
"từ",
"ba giờ ba bảy phút bẩy giây",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"với",
"bộ",
"nhận",
"diện",
"thương",
"hiệu",
"mới",
"có",
"tông",
"màu",
"chủ",
"đạo",
"là",
"tím",
"đậm",
"đây",
"là",
"sản",
"phẩm",
"do",
"đội",
"ngũ",
"của",
"sony",
"pictures",
"television",
"từ",
"anh",
"quốc",
"nơi",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"quốc",
"tế",
"của",
"chương",
"trình",
"who",
"want",
"to",
"be",
"a",
"millionaire",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"thực",
"hiện",
"một",
"hệ",
"thống",
"gồm",
"tám trăm tám mươi ngàn chín trăm năm mươi mốt",
"máy",
"tính",
"mới",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"phần",
"mềm",
"bản",
"quyền",
"của",
"chương",
"trình",
"cũng",
"được",
"chuyển",
"từ",
"anh",
"về",
"việt",
"nam",
"được",
"nhân",
"sự",
"của",
"vê tê vê",
"cài",
"đặt",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"âm tám bốn phẩy không năm sáu",
"nước",
"ngoài",
"ê",
"kíp",
"sản",
"xuất",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"hai ba sáu bốn hai ba không chín bảy một hai",
"đại",
"diện",
"vê tê vê",
"cho",
"biết",
"kế",
"hoạch",
"này",
"lẽ",
"ra",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"từ",
"hồi",
"đầu",
"ngày hai mươi hai tháng mười hai năm hai nghìn không trăm bẩy tám",
"các",
"chuyên",
"gia",
"trực",
"tiếp",
"sang",
"việt",
"nam",
"tiến",
"hành",
"song",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đại",
"dịch",
"bốn trăm bốn ngàn sáu mươi bê trừ dê quy ích ét giây",
"nên",
"kế",
"hoạch",
"phải",
"lùi",
"lại",
"và",
"các",
"công",
"đoạn",
"buộc",
"phải",
"tiến",
"hành",
"theo",
"hình",
"thức",
"online",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày hai chín tới ngày mồng bốn tháng tám",
"đến",
"ngày hai chín và ngày hai mươi chín",
"khi",
"nhóm",
"sản",
"xuất",
"của",
"bảy không không gạch ngang ca xoẹt",
"bắt",
"tay",
"vào",
"ghi",
"hình",
"đợt",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"loạt",
"chương",
"trình",
"phát",
"sóng",
"đầu",
"ngày mồng chín tháng ba bảy hai sáu",
"sân",
"khấu",
"quen",
"thuộc",
"hơn",
"chín trăm sáu mốt nghìn ba trăm năm nhăm",
"năm",
"qua",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"mới",
"mẻ",
"hơn",
"với",
"chiếc",
"màn",
"hình",
"hiển",
"thị",
"logo",
"kích",
"cỡ",
"lớn",
"chuyển",
"động",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"thị",
"giác",
"sinh",
"động"
] | [
"cù",
"trọng",
"xoay",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"ra",
"mắt",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"2008",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"4000",
"là",
"phiên",
"bản",
"mới",
"mẻ",
"trong",
"đó",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"mới",
"chính",
"là",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"cù",
"trọng",
"xoay",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"90",
"lên",
"sóng",
"số",
"đầu",
"tiên",
"ngày 12/8/149",
"đạo",
"diễn",
"chương",
"trình",
"diệp",
"chi",
"xác",
"nhận",
"kể",
"từ",
"5h",
"người",
"cầm",
"trịch",
"cho",
"gameshow",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"của",
"800/jhjd-y",
"là",
"mc",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"đây",
"là",
"gương",
"mặt",
"đã",
"được",
"nhóm",
"sản",
"xuất",
"của",
"d-900",
"và",
"các",
"chuyên",
"gia",
"sony",
"pictures",
"chọn",
"mặt",
"gửi",
"vàng",
"sau",
"đợt",
"casting",
"20-1000-zg/",
"gần",
"nhất",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"có",
"tài",
"ăn",
"nói",
"sự",
"thông",
"minh",
"dí",
"dỏm",
"và",
"vốn",
"kiến",
"thức",
"tích",
"lũy",
"được",
"hứa",
"hẹn",
"mang",
"lại",
"một",
"183 rub",
"luồng",
"gió",
"mới",
"cho",
"chương",
"trình",
"sau",
"gần",
"-38.0023",
"năm",
"phát",
"sóng",
"đinh",
"tiến",
"dũng",
"là",
"mc",
"mới",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"79",
"chương",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"8h",
"sẽ",
"được",
"phát",
"sóng",
"vào",
"16h",
"6:22:53",
"trên",
"406darcg/",
"người",
"chơi",
"-6838,313 độ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"năm",
"mới",
"là",
"travel",
"blogger",
"nổi",
"tiếng",
"trần",
"đặng",
"đăng",
"khoa",
"người",
"đã",
"có",
"3000",
"ngày",
"chu",
"du",
"thế",
"giới",
"bằng",
"xe",
"máy",
"qua",
"4000",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"đó",
"là",
"quán",
"quân",
"đường",
"lên",
"đỉnh",
"olympia",
"năm",
"thứ",
"1800",
"trần",
"thế",
"trung",
"trong",
"lịch",
"sử",
"phát",
"sóng",
"cho",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"người",
"chơi",
"nào",
"vượt",
"qua",
"được",
"câu",
"hỏi",
"số",
"2000",
"trong",
"chương",
"trình",
"2h",
"lê",
"anh",
"đã",
"vượt",
"qua",
"được",
"ihps-100",
"câu",
"số",
"2549",
"đi",
"tiếp",
"đến",
"câu",
"55.796,00193",
"và",
"không",
"chắc",
"chắn",
"ở",
"câu",
"trả",
"lời",
"nên",
"chọn",
"phương",
"án",
"dừng",
"cuộc",
"chơi",
"dù",
"đáp",
"án",
"anh",
"suy",
"luận",
"là",
"chính",
"xác",
"kể",
"từ",
"3:37:7",
"chương",
"trình",
"sẽ",
"phát",
"sóng",
"với",
"bộ",
"nhận",
"diện",
"thương",
"hiệu",
"mới",
"có",
"tông",
"màu",
"chủ",
"đạo",
"là",
"tím",
"đậm",
"đây",
"là",
"sản",
"phẩm",
"do",
"đội",
"ngũ",
"của",
"sony",
"pictures",
"television",
"từ",
"anh",
"quốc",
"nơi",
"đang",
"nắm",
"giữ",
"bản",
"quyền",
"quốc",
"tế",
"của",
"chương",
"trình",
"who",
"want",
"to",
"be",
"a",
"millionaire",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"thực",
"hiện",
"một",
"hệ",
"thống",
"gồm",
"880.951",
"máy",
"tính",
"mới",
"cài",
"đặt",
"sẵn",
"phần",
"mềm",
"bản",
"quyền",
"của",
"chương",
"trình",
"cũng",
"được",
"chuyển",
"từ",
"anh",
"về",
"việt",
"nam",
"được",
"nhân",
"sự",
"của",
"vê tê vê",
"cài",
"đặt",
"trực",
"tuyến",
"dưới",
"sự",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"của",
"các",
"chuyên",
"gia",
"-84,056",
"nước",
"ngoài",
"ê",
"kíp",
"sản",
"xuất",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"23642309712",
"đại",
"diện",
"vê tê vê",
"cho",
"biết",
"kế",
"hoạch",
"này",
"lẽ",
"ra",
"đã",
"được",
"triển",
"khai",
"từ",
"hồi",
"đầu",
"ngày 22/12/2078",
"các",
"chuyên",
"gia",
"trực",
"tiếp",
"sang",
"việt",
"nam",
"tiến",
"hành",
"song",
"do",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"đại",
"dịch",
"4004060b-dqxsj",
"nên",
"kế",
"hoạch",
"phải",
"lùi",
"lại",
"và",
"các",
"công",
"đoạn",
"buộc",
"phải",
"tiến",
"hành",
"theo",
"hình",
"thức",
"online",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"diễn",
"ra",
"từ",
"ngày 29 tới ngày mồng 4 tháng 8",
"đến",
"ngày 29 và ngày 29",
"khi",
"nhóm",
"sản",
"xuất",
"của",
"700-k/",
"bắt",
"tay",
"vào",
"ghi",
"hình",
"đợt",
"đầu",
"tiên",
"cho",
"loạt",
"chương",
"trình",
"phát",
"sóng",
"đầu",
"ngày mồng 9/3/726",
"sân",
"khấu",
"quen",
"thuộc",
"hơn",
"961.355",
"năm",
"qua",
"của",
"ai",
"là",
"triệu",
"phú",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"mới",
"mẻ",
"hơn",
"với",
"chiếc",
"màn",
"hình",
"hiển",
"thị",
"logo",
"kích",
"cỡ",
"lớn",
"chuyển",
"động",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"ứng",
"thị",
"giác",
"sinh",
"động"
] |
[
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"là",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"sinh năm",
"hai triệu bốn trăm lẻ hai nghìn bốn trăm bốn tám",
"trú",
"tại",
"tổ",
"âm năm chín nghìn tám trăm năm tư phẩy không không bảy chín năm ba",
"khu",
"hợp",
"phương",
"mười ba tháng hai tám ba không",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"bệnh",
"án",
"chữa",
"bệnh",
"động",
"kinh",
"làm",
"tấm",
"bùa",
"hộ",
"mệnh",
"để",
"pờ xờ quy i nờ bốn mươi chín",
"vừa",
"đối",
"phó",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"vừa",
"để",
"gây",
"sức",
"ép",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"đòi",
"tiền",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"vừa",
"khởi",
"tố",
"năm ngàn năm trăm sáu mươi ba phẩy sáu trăm sáu mươi đô la",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"trong",
"giao",
"dịch",
"dân",
"sự",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"đánh",
"bạc",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"hai bẩy",
"đối",
"tượng",
"trong",
"đó",
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"là",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"sinh năm",
"bảy mươi mốt",
"trú",
"tại",
"tổ",
"năm trăm tám mươi mốt ngàn hai trăm bẩy mươi mốt",
"khu",
"hợp",
"phương",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"bệnh",
"án",
"chữa",
"bệnh",
"động",
"kinh",
"làm",
"tấm",
"bùa",
"hộ",
"mệnh",
"để",
"âm sáu ngàn ba trăm năm bảy phẩy một trăm bảy bốn mét trên ơ rô",
"vừa",
"đối",
"phó",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"bốn chín hai không không không i giây",
"an",
"vừa",
"để",
"gây",
"sức",
"ép",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"đòi",
"tiền",
"hai giờ mười hai phút bốn mươi tám giây",
"h",
"vay",
"của",
"tú",
"hai trăm tám tám bát can",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"âm bốn ngàn không trăm bốn mươi chấm không tám trăm tám mươi na nô mét",
"đồng",
"âm một ngàn sáu trăm mười một phẩy hai trăm bốn mươi sáu mi li lít",
"đồng",
"ba ngàn linh bẩy",
"ngày",
"từ",
"sáu giờ bốn chín phút",
"đến",
"ngày mười nhăm",
"h",
"đã",
"phải",
"trả",
"cho",
"tú",
"tám độ xê",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"cũng",
"vì",
"thế",
"sau",
"khi",
"trả",
"lãi",
"cho",
"tú",
"h",
"đã",
"phải",
"van",
"xin",
"đối",
"tượng",
"này",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"xuống",
"còn",
"năm trăm bẩy bẩy ki lo oát giờ",
"đồng",
"âm hai mươi mốt héc ta",
"đồng",
"hai ngàn bảy trăm năm mươi",
"ngày",
"và",
"tú",
"đã",
"đồng",
"ý",
"sau",
"đó",
"từ",
"tháng hai năm một nghìn một trăm mười sáu",
"đến",
"ngày hai mươi tư và ngày hai chín tháng sáu",
"h",
"tiếp",
"tục",
"phải",
"trả",
"cho",
"tú",
"bẩy nghìn ba trăm năm mươi mốt chấm tám trăm lẻ năm đô la",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"nợ",
"sau",
"lần",
"trên",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"xin",
"tú",
"giảm",
"tiền",
"lãi",
"thì",
"anh",
"ta",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"lãi",
"suất",
"lúc",
"này",
"là",
"âm chín nghìn bảy trăm bốn sáu chấm hai một sáu bao",
"đồng",
"tám trăm chín mươi tám ghi ga bai",
"đồng",
"không một ba bốn một tám hai sáu sáu không bốn ba",
"ngày",
"dù",
"lãi",
"suất",
"đã",
"giảm",
"nhưng",
"từ",
"tháng bảy một nghìn",
"đến",
"mười năm giờ hai bảy phút",
"tức",
"là",
"chỉ",
"có",
"vẻn",
"vẹn",
"bốn mươi tư ngàn sáu mươi bảy phẩy chín một bảy",
"ngày",
"tôi",
"đã",
"phải",
"trả",
"anh",
"tú",
"âm hai nghìn sáu trăm mười bốn chấm một trăm tám mươi bẩy độ xê",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"chị",
"h",
"cho",
"biết",
"từ",
"hai mươi tám tháng sáu năm hai sáu một không",
"mười ba giờ ba mươi tám phút hai mươi bẩy giây",
"tú",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"cho",
"người",
"đến",
"nhà",
"h",
"đòi",
"tiền",
"nhưng",
"h",
"chẳng",
"còn",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"khi",
"đó",
"bìa",
"đỏ",
"đất",
"của",
"tôi",
"đã",
"thế",
"chấp",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"là",
"hai mươi tám niu tơn",
"đồng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"tú",
"tính",
"để",
"siết",
"nhà",
"cửa",
"đất",
"đai",
"của",
"chị",
"h",
"là",
"sáu ngàn năm trăm mười bốn phẩy ba mươi chín độ ép",
"đồng",
"tính",
"đến",
"mùng ba tháng năm",
"hai trăm linh bốn ngang ép ép o quờ gạch chéo",
"những",
"tưởng",
"sự",
"việc",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đây",
"nhưng",
"mười một tháng năm hai nghìn chín trăm lẻ năm",
"đối",
"tượng",
"tiếp",
"tục",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"yêu",
"cầu",
"h",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"trả",
"tiền",
"lãi",
"vì",
"anh",
"ta",
"chưa",
"bán",
"được",
"nhà",
"đất",
"đã",
"được",
"h",
"chuyển",
"nhượng",
"tú",
"yêu",
"cầu",
"nạn",
"nhân",
"h",
"bắt",
"đầu",
"trả",
"lãi",
"từ",
"mười hai giờ",
"đến",
"ngày bốn",
"chị",
"h",
"phải",
"trả",
"thêm",
"cho",
"tú",
"số",
"tiền",
"lãi",
"là",
"ba trăm ba mươi mê ga oát",
"đồng",
"trong",
"ngày mười chín và mồng chín",
"chị",
"h",
"đã",
"trả",
"lãi",
"cho",
"âm bốn nghìn tám trăm chín bốn chấm bảy trăm ba mốt tạ",
"tú",
"số",
"tiền",
"là",
"sáu trăm ba mươi chín phít trên mi li mét",
"đồng",
"như",
"vậy",
"từ",
"mười chín giờ hai ba phút bốn mươi mốt giây",
"đến",
"tháng không một bảy không một",
"số",
"tám trăm hai mươi hai tấn",
"tiền",
"h",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"tú",
"là",
"âm tám mươi đồng",
"đồng",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"anh",
"hùng",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"tuyến",
"địa",
"bàn",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"cho",
"biết",
"từ",
"tháng tám",
"đến",
"ngày một và ngày mười chín tháng hai",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"có",
"nhiều",
"đơn",
"thư",
"nặc",
"danh",
"gửi",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tố",
"cáo",
"một trăm hai mươi chín dặm một giờ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"trong",
"quan",
"hệ",
"dân",
"sự",
"quá",
"trình",
"trinh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"tú",
"thuê",
"căn",
"nhà",
"ở",
"tổ",
"hai nghìn một trăm bốn mươi ba",
"khu",
"hợp",
"phương",
"và",
"giao",
"cho",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"quyết",
"tiến",
"sinh năm",
"tám mươi mốt chấm không không ba hai",
"trú",
"tại",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"đứng",
"tên",
"giấy",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"treo",
"biển",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"này",
"thường",
"xuyên",
"có",
"từ",
"ngày mười chín tới ngày mười chín tháng hai",
"xe",
"môtô",
"các",
"loại",
"nhưng",
"không",
"cho",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"thuê",
"xe",
"khi",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"số",
"tiền",
"từ",
"bẩy mươi nhăm chấm không bốn tới mười tám phẩy bốn",
"đến",
"âm chín nghìn tám trăm hai mươi ba chấm không không bảy chín ba dặm một giờ",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"từ",
"năm tư phít",
"đồng",
"âm một trăm năm chín phẩy năm tám không độ",
"đồng/1",
"ngày",
"đến",
"sáu trăm lẻ năm ca ra",
"đồng/1",
"triệu/ngày",
"thì",
"tú",
"yêu",
"cầu",
"họ",
"phải",
"viết",
"giấy",
"thuê",
"xe",
"sau",
"đó",
"tú",
"mới",
"yêu",
"cầu",
"họ",
"vay",
"viết",
"giấy",
"vay",
"tiền",
"và",
"cắt",
"lại",
"luôn",
"tiền",
"lãi",
"khoảng",
"ngày hai sáu không một",
"ngày",
"tùy",
"theo",
"khoản",
"vay",
"và",
"khách",
"vay",
"trong",
"trường",
"hợp",
"khách",
"vay",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"hơn",
"thì",
"họ",
"phải",
"viết",
"giấy",
"thuê",
"và",
"bán",
"chiếc",
"xe",
"ôtô",
"nhãn",
"hiệu",
"mazda",
"tám trăm lẻ sáu lượng",
"bốn không bẩy xoẹt nờ ích pờ e tê",
"biển kiểm soát",
"bẩy trăm mười sáu trừ đờ xê đờ ép gạch chéo pờ o",
"do",
"tú",
"sở",
"hữu",
"cũng",
"với",
"phương",
"thức",
"như",
"trên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"phòng",
"cảnh",
"âm tám ba nghìn sáu trăm lẻ sáu phẩy không bốn nghìn chín trăm năm ba",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xác",
"minh",
"số",
"tiền",
"gốc",
"tú",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"lên",
"đến",
"xấp",
"xỉ",
"âm một ngàn bốn trăm mười sáu chấm bảy tám tám giây",
"đồng",
"căn",
"cứ",
"vào",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"về",
"hoạt",
"động",
"phạm",
"tội",
"của",
"tú",
"hai giờ",
"và",
"đồng",
"bọn",
"ngày hai và ngày mười chín",
"ban",
"chuyên",
"án",
"đã",
"quyết",
"định",
"phá",
"án",
"khi",
"cùng",
"lúc",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xét",
"tám triệu mười ba",
"địa",
"điểm",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"khu",
"chín mươi phẩy không bảy mươi bốn",
"kim",
"đức",
"việt",
"trì",
"đã",
"thu",
"giữ",
"ba triệu chín trăm tám chín nghìn bốn trăm chín ba",
"quyển",
"sổ",
"các",
"loại",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"ba triệu sáu trăm hai chín nghìn tám trăm năm ba",
"bìa",
"nhựa",
"có",
"bẩy trăm chín bảy ngàn sáu hai",
"giấy",
"tờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"vay",
"tiền",
"hơn",
"ba mươi ba giây",
"đồng",
"cùng",
"nhiều",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tám trăm trừ ba ngàn mười ba ngang đê a i a tờ sờ i đắp liu",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"thuộc",
"khu",
"đô",
"thị",
"minh",
"phương",
"phường",
"minh",
"phương",
"thu",
"giữ",
"bốn tám",
"quyển",
"sổ",
"các",
"loại",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"chín hai",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"đỗ",
"ngọc",
"thuyết",
"sinh năm",
"chín triệu tám trăm năm chín nghìn sáu trăm hai hai",
"trú",
"tại",
"xã",
"cổ",
"tiết",
"huyện",
"tam",
"nông",
"phú",
"thọ",
"thu",
"giữ",
"sáu trăm hai mươi năm ngàn bốn trăm bốn mươi hai",
"xe",
"máy",
"các",
"loại",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cầm",
"cố",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"khai",
"nhận",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"tú",
"đã",
"cùng",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"cho",
"với",
"lãi",
"suất",
"từ",
"bẩy mươi sáu niu tơn trên lít",
"đến",
"chín ngàn hai ba chấm bẩy trăm bốn ba ngày",
"đồng/ngày",
"đầu",
"ngày hai mươi bảy",
"tú",
"mở",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"minh",
"phương",
"tú",
"khai",
"tàng",
"trữ",
"không bẩy ba ba không bẩy chín bẩy ba một năm ba",
"gói",
"ma",
"túy",
"có",
"chín",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"nén",
"và",
"tám mươi sáu",
"gói",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"quá",
"trình",
"khám",
"xét",
"ban",
"chuyên",
"án",
"đã",
"thu",
"giữ",
"tại",
"nơi",
"ở",
"của",
"tú",
"ở",
"kim",
"đức",
"việt",
"trì",
"và",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"kết",
"quả",
"xác",
"định",
"ba nghìn",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"có",
"trọng",
"lượng",
"là",
"bẩy trăm bẩy tám xen ti mét khối",
"số",
"tinh",
"thể",
"trắng",
"có",
"trọng",
"lượng",
"bốn trăm ba mươi nghìn ba trăm năm chín",
"gam",
"là",
"ketamine",
"từ",
"lời",
"khai",
"của",
"tú",
"mười bốn giờ hai bảy",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"khám",
"xe",
"ôtô",
"nhãn",
"hiệu",
"mazda",
"tờ i dét xờ sờ ngang ép",
"biển kiểm soát",
"ca dê hờ ba không không",
"do",
"tú",
"sở",
"hữu",
"đã",
"thu",
"giữ",
"giai đoạn tám mười tám",
"quyển",
"sổ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"và",
"hai nghìn chín trăm chín mươi tư",
"khẩu",
"súng",
"có",
"hình",
"dáng",
"giống",
"như",
"vũ",
"khí",
"quân",
"dụng",
"nhưng",
"là",
"súng",
"giả",
"đối",
"tượng",
"khai",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"sử",
"dụng",
"để",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"đã",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"một",
"loạt",
"đối",
"tượng",
"khác",
"có",
"liên",
"quan",
"là",
"trần",
"thị",
"dung",
"sinh năm",
"âm chín bảy phẩy một",
"trú",
"tại",
"âm mười chín phẩy không bẩy mươi tư",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"phường",
"xuân",
"đỉnh",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"sinh năm",
"cộng bảy bảy chín năm năm bốn một bảy bốn hai một",
"trú",
"tại",
"sơn",
"vy",
"lâm",
"thao",
"phú",
"thọ",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh",
"sinh năm",
"hai nghìn hai trăm ba lăm",
"trú",
"tại",
"thị",
"trấn",
"lâm",
"thao",
"huyện",
"lâm",
"thao",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"ngày mười một tháng mười một",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"tàng",
"trữ",
"và",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"đồng",
"thời",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"hai ngàn",
"tháng",
"đối",
"với",
"trần",
"khắc",
"tú",
"về",
"hành",
"vi",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"trần",
"thị",
"dung",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngày mười một tới ngày ba mươi tháng năm",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"trong",
"giao",
"dịch",
"dân",
"sự",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"tú",
"với",
"cùng",
"tội",
"danh",
"đến",
"mười bốn giờ bốn tám",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"đánh",
"bạc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"số",
"lô",
"số",
"đề",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"ngày hai mươi tám tới ngày hai hai tháng một",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh"
] | [
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"là",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"sinh năm",
"2.402.448",
"trú",
"tại",
"tổ",
"-59.854,007953",
"khu",
"hợp",
"phương",
"13/2/830",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"bệnh",
"án",
"chữa",
"bệnh",
"động",
"kinh",
"làm",
"tấm",
"bùa",
"hộ",
"mệnh",
"để",
"pxqyn49",
"vừa",
"đối",
"phó",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"vừa",
"để",
"gây",
"sức",
"ép",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"đòi",
"tiền",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"vừa",
"khởi",
"tố",
"5563,660 $",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"cho",
"vay",
"nặng",
"lãi",
"trong",
"giao",
"dịch",
"dân",
"sự",
"mua",
"bán",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"và",
"đánh",
"bạc",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"27",
"đối",
"tượng",
"trong",
"đó",
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"là",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"sinh năm",
"71",
"trú",
"tại",
"tổ",
"581.271",
"khu",
"hợp",
"phương",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"sử",
"dụng",
"bệnh",
"án",
"chữa",
"bệnh",
"động",
"kinh",
"làm",
"tấm",
"bùa",
"hộ",
"mệnh",
"để",
"-6357,174 m/euro",
"vừa",
"đối",
"phó",
"với",
"cơ",
"quan",
"công",
"492000ij",
"an",
"vừa",
"để",
"gây",
"sức",
"ép",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"đòi",
"tiền",
"2:12:48",
"h",
"vay",
"của",
"tú",
"288 pa",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"-4040.0880 nm",
"đồng",
"-1611,246 ml",
"đồng",
"3007",
"ngày",
"từ",
"6h49",
"đến",
"ngày 15",
"h",
"đã",
"phải",
"trả",
"cho",
"tú",
"8 oc",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"cũng",
"vì",
"thế",
"sau",
"khi",
"trả",
"lãi",
"cho",
"tú",
"h",
"đã",
"phải",
"van",
"xin",
"đối",
"tượng",
"này",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"xuống",
"còn",
"577 kwh",
"đồng",
"-21 ha",
"đồng",
"2750",
"ngày",
"và",
"tú",
"đã",
"đồng",
"ý",
"sau",
"đó",
"từ",
"tháng 2/1116",
"đến",
"ngày 24 và ngày 29 tháng 6",
"h",
"tiếp",
"tục",
"phải",
"trả",
"cho",
"tú",
"7351.805 $",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"hết",
"nợ",
"sau",
"lần",
"trên",
"tôi",
"tiếp",
"tục",
"xin",
"tú",
"giảm",
"tiền",
"lãi",
"thì",
"anh",
"ta",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"lãi",
"suất",
"lúc",
"này",
"là",
"-9746.216 pound",
"đồng",
"898 gb",
"đồng",
"013418266043",
"ngày",
"dù",
"lãi",
"suất",
"đã",
"giảm",
"nhưng",
"từ",
"tháng 7/1000",
"đến",
"15h27",
"tức",
"là",
"chỉ",
"có",
"vẻn",
"vẹn",
"44.067,917",
"ngày",
"tôi",
"đã",
"phải",
"trả",
"anh",
"tú",
"-2614.187 oc",
"đồng",
"tiền",
"lãi",
"chị",
"h",
"cho",
"biết",
"từ",
"28/6/2610",
"13:38:27",
"tú",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"cho",
"người",
"đến",
"nhà",
"h",
"đòi",
"tiền",
"nhưng",
"h",
"chẳng",
"còn",
"khả",
"năng",
"chi",
"trả",
"khi",
"đó",
"bìa",
"đỏ",
"đất",
"của",
"tôi",
"đã",
"thế",
"chấp",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"là",
"28 n",
"đồng",
"tổng",
"số",
"tiền",
"tú",
"tính",
"để",
"siết",
"nhà",
"cửa",
"đất",
"đai",
"của",
"chị",
"h",
"là",
"6514,39 of",
"đồng",
"tính",
"đến",
"mùng 3/5",
"204-ffoq/",
"những",
"tưởng",
"sự",
"việc",
"dừng",
"lại",
"ở",
"đây",
"nhưng",
"11/5/2905",
"đối",
"tượng",
"tiếp",
"tục",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"yêu",
"cầu",
"h",
"phải",
"tiếp",
"tục",
"trả",
"tiền",
"lãi",
"vì",
"anh",
"ta",
"chưa",
"bán",
"được",
"nhà",
"đất",
"đã",
"được",
"h",
"chuyển",
"nhượng",
"tú",
"yêu",
"cầu",
"nạn",
"nhân",
"h",
"bắt",
"đầu",
"trả",
"lãi",
"từ",
"12h",
"đến",
"ngày 4",
"chị",
"h",
"phải",
"trả",
"thêm",
"cho",
"tú",
"số",
"tiền",
"lãi",
"là",
"330 mw",
"đồng",
"trong",
"ngày 19 và mồng 9",
"chị",
"h",
"đã",
"trả",
"lãi",
"cho",
"-4894.731 tạ",
"tú",
"số",
"tiền",
"là",
"639 ft/mm",
"đồng",
"như",
"vậy",
"từ",
"19:23:41",
"đến",
"tháng 01/701",
"số",
"822 tấn",
"tiền",
"h",
"phải",
"trả",
"lãi",
"cho",
"tú",
"là",
"-80 đồng",
"đồng",
"trung",
"tá",
"nguyễn",
"anh",
"hùng",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"tuyến",
"địa",
"bàn",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"cho",
"biết",
"từ",
"tháng 8",
"đến",
"ngày 1 và ngày 19 tháng 2",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"có",
"nhiều",
"đơn",
"thư",
"nặc",
"danh",
"gửi",
"đến",
"các",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"tố",
"cáo",
"129 mph",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"các",
"đối",
"tượng",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"trong",
"quan",
"hệ",
"dân",
"sự",
"quá",
"trình",
"trinh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"tú",
"thuê",
"căn",
"nhà",
"ở",
"tổ",
"2143",
"khu",
"hợp",
"phương",
"và",
"giao",
"cho",
"đối",
"tượng",
"phạm",
"quyết",
"tiến",
"sinh năm",
"81.0032",
"trú",
"tại",
"phường",
"minh",
"phương",
"thành phố",
"việt",
"trì",
"đứng",
"tên",
"giấy",
"phép",
"kinh",
"doanh",
"treo",
"biển",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"này",
"thường",
"xuyên",
"có",
"từ",
"ngày 19 tới ngày 19 tháng 2",
"xe",
"môtô",
"các",
"loại",
"nhưng",
"không",
"cho",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"thuê",
"xe",
"khi",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"vay",
"số",
"tiền",
"từ",
"75.04 - 18,4",
"đến",
"-9823.00793 mph",
"đồng",
"với",
"lãi",
"suất",
"từ",
"54 ft",
"đồng",
"-159,580 độ",
"đồng/1",
"ngày",
"đến",
"605 carat",
"đồng/1",
"triệu/ngày",
"thì",
"tú",
"yêu",
"cầu",
"họ",
"phải",
"viết",
"giấy",
"thuê",
"xe",
"sau",
"đó",
"tú",
"mới",
"yêu",
"cầu",
"họ",
"vay",
"viết",
"giấy",
"vay",
"tiền",
"và",
"cắt",
"lại",
"luôn",
"tiền",
"lãi",
"khoảng",
"ngày 26/01",
"ngày",
"tùy",
"theo",
"khoản",
"vay",
"và",
"khách",
"vay",
"trong",
"trường",
"hợp",
"khách",
"vay",
"với",
"số",
"tiền",
"lớn",
"hơn",
"thì",
"họ",
"phải",
"viết",
"giấy",
"thuê",
"và",
"bán",
"chiếc",
"xe",
"ôtô",
"nhãn",
"hiệu",
"mazda",
"806 lượng",
"407/nxpet",
"biển kiểm soát",
"716-đcđf/po",
"do",
"tú",
"sở",
"hữu",
"cũng",
"với",
"phương",
"thức",
"như",
"trên",
"đến",
"thời",
"điểm",
"phòng",
"cảnh",
"-83.606,04953",
"sát",
"hình",
"sự",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"xác",
"minh",
"số",
"tiền",
"gốc",
"tú",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"lên",
"đến",
"xấp",
"xỉ",
"-1416.788 giây",
"đồng",
"căn",
"cứ",
"vào",
"tài",
"liệu",
"thu",
"thập",
"được",
"về",
"hoạt",
"động",
"phạm",
"tội",
"của",
"tú",
"2h",
"và",
"đồng",
"bọn",
"ngày 2 và ngày 19",
"ban",
"chuyên",
"án",
"đã",
"quyết",
"định",
"phá",
"án",
"khi",
"cùng",
"lúc",
"tiến",
"hành",
"khám",
"xét",
"8.000.013",
"địa",
"điểm",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"khu",
"90,074",
"kim",
"đức",
"việt",
"trì",
"đã",
"thu",
"giữ",
"3.989.493",
"quyển",
"sổ",
"các",
"loại",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"3.629.853",
"bìa",
"nhựa",
"có",
"797.062",
"giấy",
"tờ",
"liên",
"quan",
"đến",
"vay",
"tiền",
"hơn",
"33 s",
"đồng",
"cùng",
"nhiều",
"giấy",
"tờ",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"800-3013-dayatsyw",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"thuộc",
"khu",
"đô",
"thị",
"minh",
"phương",
"phường",
"minh",
"phương",
"thu",
"giữ",
"48",
"quyển",
"sổ",
"các",
"loại",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"92",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"cùng",
"nhiều",
"tài",
"liệu",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"tại",
"chỗ",
"ở",
"của",
"đỗ",
"ngọc",
"thuyết",
"sinh năm",
"9.859.622",
"trú",
"tại",
"xã",
"cổ",
"tiết",
"huyện",
"tam",
"nông",
"phú",
"thọ",
"thu",
"giữ",
"625.442",
"xe",
"máy",
"các",
"loại",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cầm",
"cố",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"nguyễn",
"khắc",
"tú",
"khai",
"nhận",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"tú",
"đã",
"cùng",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"tổ",
"chức",
"hoạt",
"động",
"cho",
"với",
"lãi",
"suất",
"từ",
"76 n/l",
"đến",
"9023.743 ngày",
"đồng/ngày",
"đầu",
"ngày 27",
"tú",
"mở",
"cửa",
"hàng",
"cho",
"thuê",
"xe",
"tự",
"lái",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"minh",
"phương",
"tú",
"khai",
"tàng",
"trữ",
"073307973153",
"gói",
"ma",
"túy",
"có",
"9",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"nén",
"và",
"86",
"gói",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"dạng",
"tinh",
"thể",
"màu",
"trắng",
"quá",
"trình",
"khám",
"xét",
"ban",
"chuyên",
"án",
"đã",
"thu",
"giữ",
"tại",
"nơi",
"ở",
"của",
"tú",
"ở",
"kim",
"đức",
"việt",
"trì",
"và",
"trưng",
"cầu",
"giám",
"định",
"kết",
"quả",
"xác",
"định",
"3000",
"viên",
"ma",
"túy",
"tổng",
"hợp",
"có",
"trọng",
"lượng",
"là",
"778 cm3",
"số",
"tinh",
"thể",
"trắng",
"có",
"trọng",
"lượng",
"430.359",
"gam",
"là",
"ketamine",
"từ",
"lời",
"khai",
"của",
"tú",
"14h27",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"khám",
"xe",
"ôtô",
"nhãn",
"hiệu",
"mazda",
"tizxs-f",
"biển kiểm soát",
"kdh300",
"do",
"tú",
"sở",
"hữu",
"đã",
"thu",
"giữ",
"giai đoạn 8 - 18",
"quyển",
"sổ",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"và",
"2994",
"khẩu",
"súng",
"có",
"hình",
"dáng",
"giống",
"như",
"vũ",
"khí",
"quân",
"dụng",
"nhưng",
"là",
"súng",
"giả",
"đối",
"tượng",
"khai",
"đã",
"nhiều",
"lần",
"sử",
"dụng",
"để",
"uy",
"hiếp",
"các",
"con",
"nợ",
"mở",
"rộng",
"điều",
"tra",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"hình",
"sự",
"đã",
"làm",
"rõ",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"của",
"một",
"loạt",
"đối",
"tượng",
"khác",
"có",
"liên",
"quan",
"là",
"trần",
"thị",
"dung",
"sinh năm",
"-97,1",
"trú",
"tại",
"-19,074",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"phường",
"xuân",
"đỉnh",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"sinh năm",
"+77955417421",
"trú",
"tại",
"sơn",
"vy",
"lâm",
"thao",
"phú",
"thọ",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh",
"sinh năm",
"2235",
"trú",
"tại",
"thị",
"trấn",
"lâm",
"thao",
"huyện",
"lâm",
"thao",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"ngày 11/11",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"tàng",
"trữ",
"và",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"đồng",
"thời",
"ra",
"lệnh",
"tạm",
"giam",
"2000",
"tháng",
"đối",
"với",
"trần",
"khắc",
"tú",
"về",
"hành",
"vi",
"tàng",
"trữ",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"trần",
"thị",
"dung",
"về",
"tội",
"mua",
"bán",
"trái",
"phép",
"chất",
"ma",
"túy",
"ngày 11 tới ngày 30 tháng 5",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"cho",
"vay",
"lãi",
"nặng",
"trong",
"giao",
"dịch",
"dân",
"sự",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"tú",
"với",
"cùng",
"tội",
"danh",
"đến",
"14h48",
"đã",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"hình",
"sự",
"đánh",
"bạc",
"dưới",
"hình",
"thức",
"số",
"lô",
"số",
"đề",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"đối",
"với",
"ngày 28 tới ngày 22 tháng 1",
"nguyễn",
"thị",
"phương",
"và",
"lê",
"văn",
"thanh"
] |
[
"việt",
"nam-hàn",
"quốc",
"hướng",
"tới",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"âm một ngàn bẩy trăm lẻ bốn chấm bốn bốn bốn mon",
"usd",
"vào",
"ngày hai mươi tư tháng mười năm một trăm năm mươi sáu",
"ngày mười một tới ngày mồng một tháng sáu",
"bộ",
"trưởng",
"công",
"thương",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"ký",
"kết",
"các",
"văn",
"kiện",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"thương",
"nằm",
"trong",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"đón",
"đoàn",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"mun",
"che",
"in",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"từ",
"gạch chéo bốn nghìn năm ba không không",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"đã",
"có",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"với",
"ngài",
"paik",
"un",
"gyu",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"sáu trăm sáu mươi bảy bát can",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"paik",
"un",
"gyu",
"tại",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ấn",
"tượng",
"về",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"quý một hai một chín năm",
"mại",
"tháng không hai hai sáu chín năm",
"ngày mười lăm",
"và",
"một nghìn linh ba",
"tháng",
"đầu",
"ngày mười tám mồng sáu tháng sáu",
"và",
"khẳng",
"định",
"đây",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"sự",
"hợp",
"tác",
"thực",
"chất",
"giữa",
"hai",
"bộ",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"những",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"định",
"hướng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"hai",
"bên",
"đã",
"thảo",
"luận",
"cởi",
"mở",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tương",
"trợ",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"đôi",
"bên",
"cùng",
"có",
"lợi",
"những",
"giải",
"pháp",
"căn",
"cơ",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"hiện",
"tại",
"và",
"để",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"sáu nghìn tám trăm ba tám chấm sáu trăm ba mươi năm mét",
"usd",
"vào",
"ngày mười chín và ngày mười một tháng mười",
"theo",
"hướng",
"cân",
"bằng",
"hơn",
"đúng",
"với",
"định",
"hướng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"đặt",
"ra",
"vào",
"ngày hai mốt đến ngày mười ba tháng chín",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"nhất",
"trí",
"cùng",
"nhau",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"năm mươi bẩy chấm không ba chín",
"bên",
"giữa",
"hai",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"hai ngàn bốn mươi tám",
"nước",
"nhằm",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"thương",
"u gờ dê nờ xuộc một không không không năm trăm",
"mại",
"nông",
"sản",
"đặc",
"biệt",
"là",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"từ",
"việt",
"nam",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"giảm",
"bớt",
"nhập",
"siêu",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"đã",
"ký",
"kết",
"không bảy bảy chín bốn chín bốn không hai bảy bảy tám",
"văn",
"kiện",
"chứng",
"kiến",
"việc",
"ký",
"âm bốn tám phẩy bẩy tám",
"văn",
"kiện",
"cấp",
"thứ",
"trưởng",
"ký",
"bốn nghìn",
"văn",
"kiện",
"cấp",
"cục/vụ",
"chức",
"năng",
"của",
"tám tám",
"bộ",
"ký",
"và",
"bảy triệu bảy trăm sáu mươi mốt ngàn một trăm mười sáu",
"văn",
"kiện",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"chín triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh ba",
"nước",
"trong",
"lĩnh",
"hai mươi mốt giờ",
"vực",
"công",
"thương"
] | [
"việt",
"nam-hàn",
"quốc",
"hướng",
"tới",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"-1704.444 mol",
"usd",
"vào",
"ngày 24/10/156",
"ngày 11 tới ngày mồng 1 tháng 6",
"bộ",
"trưởng",
"công",
"thương",
"cùng",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"ký",
"kết",
"các",
"văn",
"kiện",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"thương",
"nằm",
"trong",
"chuỗi",
"hoạt",
"động",
"đón",
"đoàn",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"mun",
"che",
"in",
"thăm",
"chính",
"thức",
"việt",
"nam",
"từ",
"/4500300",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"đã",
"có",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"với",
"ngài",
"paik",
"un",
"gyu",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"thương",
"trần",
"tuấn",
"anh",
"tiếp",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thương",
"mại",
"công",
"nghiệp",
"667 pa",
"và",
"năng",
"lượng",
"hàn",
"quốc",
"paik",
"un",
"gyu",
"tại",
"buổi",
"hội",
"đàm",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"ghi",
"nhận",
"sự",
"tăng",
"trưởng",
"ấn",
"tượng",
"về",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"quý 12/195",
"mại",
"tháng 02/2695",
"ngày 15",
"và",
"1003",
"tháng",
"đầu",
"ngày 18 mồng 6 tháng 6",
"và",
"khẳng",
"định",
"đây",
"chính",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"sự",
"hợp",
"tác",
"thực",
"chất",
"giữa",
"hai",
"bộ",
"triển",
"khai",
"có",
"hiệu",
"quả",
"những",
"chỉ",
"đạo",
"và",
"định",
"hướng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"hai",
"nước",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"hai",
"bên",
"đã",
"thảo",
"luận",
"cởi",
"mở",
"trên",
"tinh",
"thần",
"tương",
"trợ",
"theo",
"nguyên",
"tắc",
"đôi",
"bên",
"cùng",
"có",
"lợi",
"những",
"giải",
"pháp",
"căn",
"cơ",
"nhằm",
"duy",
"trì",
"hoạt",
"động",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"hiện",
"tại",
"và",
"để",
"đạt",
"mục",
"tiêu",
"kim",
"ngạch",
"thương",
"mại",
"song",
"phương",
"6838.635 m",
"usd",
"vào",
"ngày 19 và ngày 11 tháng 10",
"theo",
"hướng",
"cân",
"bằng",
"hơn",
"đúng",
"với",
"định",
"hướng",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"cao",
"hai",
"nước",
"đặt",
"ra",
"vào",
"ngày 21 đến ngày 13 tháng 9",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"nhất",
"trí",
"cùng",
"nhau",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"57.039",
"bên",
"giữa",
"hai",
"bộ",
"công",
"thương",
"và",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"2048",
"nước",
"nhằm",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"hợp",
"tác",
"thương",
"ugdn/1000500",
"mại",
"nông",
"sản",
"đặc",
"biệt",
"là",
"xuất",
"khẩu",
"nông",
"sản",
"từ",
"việt",
"nam",
"sang",
"hàn",
"quốc",
"nhằm",
"góp",
"phần",
"giảm",
"bớt",
"nhập",
"siêu",
"từ",
"hàn",
"quốc",
"sau",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"hai",
"bộ",
"trưởng",
"đã",
"ký",
"kết",
"077949402778",
"văn",
"kiện",
"chứng",
"kiến",
"việc",
"ký",
"-48,78",
"văn",
"kiện",
"cấp",
"thứ",
"trưởng",
"ký",
"4000",
"văn",
"kiện",
"cấp",
"cục/vụ",
"chức",
"năng",
"của",
"88",
"bộ",
"ký",
"và",
"7.761.116",
"văn",
"kiện",
"do",
"doanh",
"nghiệp",
"9.090.003",
"nước",
"trong",
"lĩnh",
"21h",
"vực",
"công",
"thương"
] |
[
"công an thành phố",
"một",
"chiều",
"đầu",
"mười hai giờ",
"một",
"người",
"dân",
"vào",
"vườn",
"cao",
"su",
"của",
"ông",
"dương",
"văn",
"diêu",
"sinh năm",
"bốn trăm bảy mươi ngàn hai hai",
"ở",
"ấp",
"bà",
"tri",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"để",
"mót",
"củi",
"bất",
"ngờ",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"lớn",
"tuổi",
"trên",
"người",
"có",
"nhiều",
"vết",
"máu",
"cách",
"đó",
"bẩy triệu không trăm linh một ngàn",
"mét",
"ca",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"một",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"bị",
"vỡ",
"từng",
"mảnh",
"nằm",
"trong",
"bụi",
"rậm",
"xác",
"minh",
"khẩn",
"trương",
"ca",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính",
"nạn",
"nhân",
"là",
"ông",
"lê",
"văn",
"hạ",
"sinh năm",
"mười hai đến ba",
"ngụ",
"ấp",
"bà",
"tri",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"cách",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"một",
"cây",
"số",
"người",
"nhà",
"ông",
"hạ",
"cho",
"hay",
"lúc",
"tám giờ mười nhăm phút",
"không năm tháng không năm tám tám bốn",
"ông",
"hạ",
"chạy",
"xe",
"máy",
"super",
"dream",
"bác sĩ",
"một trăm bốn mươi hai không không không quy vờ a xuộc",
"chạy",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"xác",
"lúc",
"gạch ngang bốn hai không không chéo một sáu không",
"năm hai ngàn tám trăm mười sáu",
"mười một chấm bẩy sáu",
"cùng",
"ngày",
"thì",
"không",
"thấy",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đâu",
"nhận",
"định",
"đây",
"là",
"vụ",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"hung",
"thủ",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tiếng",
"có",
"thể",
"đã",
"chạy",
"thoát",
"khỏi",
"địa",
"bàn",
"bình",
"dương",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ca",
"tỉnh",
"lập",
"tức",
"chốt",
"chặn",
"tại",
"các",
"ngả",
"đường",
"nghi",
"vấn",
"trên",
"tê ca hờ đắp liu ngang hai trăm linh ba",
"sờ sờ e vê kép đờ xoẹt đê xuộc hai trăm năm mươi",
"mặt",
"khác",
"thông",
"báo",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"giáp",
"ranh",
"tân",
"uyên",
"phú",
"giáo",
"thủ",
"dầu",
"một",
"thuận",
"an",
"dĩ",
"an",
"và",
"ca",
"tỉnh",
"bạn",
"thành phố",
"điều",
"này",
"giúp",
"điều",
"tra",
"viên",
"nhận",
"định",
"hung",
"thủ",
"phải",
"là",
"kẻ",
"nắm",
"được",
"qui",
"luật",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"ông",
"hạ",
"biết",
"được",
"con",
"đường",
"tắt",
"này",
"vắng",
"người",
"qua",
"lại",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"cướp",
"tài",
"sản",
"ngày một một không sáu",
"ba mươi",
"phút",
"đúng",
"hai",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"xác",
"ông",
"hạ",
"điện",
"thoại",
"của",
"cah",
"tân",
"uyên",
"reo",
"vang",
"công",
"an",
"xã",
"tân",
"an",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"cho",
"hay",
"quần",
"chúng",
"báo",
"tin",
"có",
"một",
"thanh",
"niên",
"đang",
"rao",
"bán",
"chiếc",
"xe",
"super",
"dream",
"biển",
"số",
"đúng",
"như",
"thông",
"báo",
"truy",
"tìm",
"tổ",
"công",
"tác",
"cah",
"tân",
"uyên",
"được",
"điều",
"ngay",
"đến",
"xã",
"tân",
"an",
"tiếp",
"nhận",
"đối",
"tượng",
"và",
"vật",
"chứng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đúng",
"là",
"của",
"ông",
"hạ",
"còn",
"đối",
"tượng",
"bán",
"xe",
"tên",
"ích sờ ngang ba không tám",
"là",
"phạm",
"văn",
"dương",
"sinh năm",
"âm năm trăm bốn mươi ba chấm tám ngàn chín trăm ba ba",
"ngụ",
"xã",
"phú",
"hưng",
"h",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"lúc",
"mười giờ",
"tháng tám một nghìn ba trăm chín sáu",
"dương",
"mang",
"theo",
"dao",
"đi",
"bộ",
"từ",
"nhà",
"trọ",
"ở",
"ấp",
"tám mươi hai",
"xã",
"hội",
"nghĩa",
"đến",
"vườn",
"cao",
"su",
"mai",
"phục",
"thấy",
"ông",
"hạ",
"nằm",
"bất",
"động",
"dương",
"gom",
"mảnh",
"bể",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"quăng",
"vào",
"bụi",
"rậm",
"lấy",
"xe",
"và",
"bóp",
"của",
"ông",
"hạ",
"trong",
"chỉ",
"có",
"giấy",
"tờ",
"và",
"một trăm ba bảy đề xi mét khối",
"chạy",
"xe",
"sang",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"tìm",
"nơi",
"tiêu",
"thụ",
"do",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"còn",
"mới",
"có",
"giấy",
"tờ",
"biển",
"số",
"lại",
"đẹp",
"bốn",
"con",
"số",
"hai trăm bốn mươi bảy nghìn không trăm tám mươi mốt",
"mà",
"dương",
"chỉ",
"rao",
"bán",
"với",
"giá",
"vài",
"triệu",
"chín không sáu ba nghìn gạch ngang bờ",
"đồng",
"nên",
"các",
"anh",
"nguyễn",
"vũ",
"hồ",
"ngụ",
"xã",
"tân",
"an",
"sinh",
"nghi",
"chia",
"nhau",
"người",
"trả",
"giá",
"câu",
"giữ",
"tên",
"dương",
"người",
"đi",
"báo",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"do",
"thông",
"tin",
"vụ",
"án",
"đã",
"được",
"ca",
"bình",
"dương",
"báo",
"đến",
"nên",
"ca",
"xã",
"nhận",
"tin",
"liền",
"liên",
"lạc",
"với",
"cah",
"tân",
"uyên",
"phối",
"hợp",
"bắt",
"giữ",
"hung",
"thủ"
] | [
"công an thành phố",
"một",
"chiều",
"đầu",
"12h",
"một",
"người",
"dân",
"vào",
"vườn",
"cao",
"su",
"của",
"ông",
"dương",
"văn",
"diêu",
"sinh năm",
"470.022",
"ở",
"ấp",
"bà",
"tri",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"để",
"mót",
"củi",
"bất",
"ngờ",
"phát",
"hiện",
"thi",
"thể",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"lớn",
"tuổi",
"trên",
"người",
"có",
"nhiều",
"vết",
"máu",
"cách",
"đó",
"7.001.000",
"mét",
"ca",
"còn",
"tìm",
"thấy",
"một",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"bị",
"vỡ",
"từng",
"mảnh",
"nằm",
"trong",
"bụi",
"rậm",
"xác",
"minh",
"khẩn",
"trương",
"ca",
"xác",
"định",
"được",
"danh",
"tính",
"nạn",
"nhân",
"là",
"ông",
"lê",
"văn",
"hạ",
"sinh năm",
"12 - 3",
"ngụ",
"ấp",
"bà",
"tri",
"xã",
"tân",
"hiệp",
"cách",
"hiện",
"trường",
"khoảng",
"một",
"cây",
"số",
"người",
"nhà",
"ông",
"hạ",
"cho",
"hay",
"lúc",
"8h15",
"05/05/884",
"ông",
"hạ",
"chạy",
"xe",
"máy",
"super",
"dream",
"bác sĩ",
"1402000qva/",
"chạy",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"xác",
"lúc",
"-4200/160",
"năm 2816",
"11.76",
"cùng",
"ngày",
"thì",
"không",
"thấy",
"chiếc",
"xe",
"này",
"đâu",
"nhận",
"định",
"đây",
"là",
"vụ",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"và",
"hung",
"thủ",
"trong",
"vòng",
"hai",
"tiếng",
"có",
"thể",
"đã",
"chạy",
"thoát",
"khỏi",
"địa",
"bàn",
"bình",
"dương",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"ca",
"tỉnh",
"lập",
"tức",
"chốt",
"chặn",
"tại",
"các",
"ngả",
"đường",
"nghi",
"vấn",
"trên",
"tkhw-203",
"ssewđ/đ/250",
"mặt",
"khác",
"thông",
"báo",
"cho",
"các",
"đơn",
"vị",
"giáp",
"ranh",
"tân",
"uyên",
"phú",
"giáo",
"thủ",
"dầu",
"một",
"thuận",
"an",
"dĩ",
"an",
"và",
"ca",
"tỉnh",
"bạn",
"thành phố",
"điều",
"này",
"giúp",
"điều",
"tra",
"viên",
"nhận",
"định",
"hung",
"thủ",
"phải",
"là",
"kẻ",
"nắm",
"được",
"qui",
"luật",
"sinh",
"hoạt",
"của",
"ông",
"hạ",
"biết",
"được",
"con",
"đường",
"tắt",
"này",
"vắng",
"người",
"qua",
"lại",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"cướp",
"tài",
"sản",
"ngày 11/06",
"30",
"phút",
"đúng",
"hai",
"tiếng",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"xác",
"ông",
"hạ",
"điện",
"thoại",
"của",
"cah",
"tân",
"uyên",
"reo",
"vang",
"công",
"an",
"xã",
"tân",
"an",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"cho",
"hay",
"quần",
"chúng",
"báo",
"tin",
"có",
"một",
"thanh",
"niên",
"đang",
"rao",
"bán",
"chiếc",
"xe",
"super",
"dream",
"biển",
"số",
"đúng",
"như",
"thông",
"báo",
"truy",
"tìm",
"tổ",
"công",
"tác",
"cah",
"tân",
"uyên",
"được",
"điều",
"ngay",
"đến",
"xã",
"tân",
"an",
"tiếp",
"nhận",
"đối",
"tượng",
"và",
"vật",
"chứng",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"đúng",
"là",
"của",
"ông",
"hạ",
"còn",
"đối",
"tượng",
"bán",
"xe",
"tên",
"xs-308",
"là",
"phạm",
"văn",
"dương",
"sinh năm",
"-543.8933",
"ngụ",
"xã",
"phú",
"hưng",
"h",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"lúc",
"10h",
"tháng 8/1396",
"dương",
"mang",
"theo",
"dao",
"đi",
"bộ",
"từ",
"nhà",
"trọ",
"ở",
"ấp",
"82",
"xã",
"hội",
"nghĩa",
"đến",
"vườn",
"cao",
"su",
"mai",
"phục",
"thấy",
"ông",
"hạ",
"nằm",
"bất",
"động",
"dương",
"gom",
"mảnh",
"bể",
"nón",
"bảo",
"hiểm",
"quăng",
"vào",
"bụi",
"rậm",
"lấy",
"xe",
"và",
"bóp",
"của",
"ông",
"hạ",
"trong",
"chỉ",
"có",
"giấy",
"tờ",
"và",
"137 dm3",
"chạy",
"xe",
"sang",
"huyện",
"vĩnh",
"cửu",
"đồng",
"nai",
"tìm",
"nơi",
"tiêu",
"thụ",
"do",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"còn",
"mới",
"có",
"giấy",
"tờ",
"biển",
"số",
"lại",
"đẹp",
"bốn",
"con",
"số",
"247.081",
"mà",
"dương",
"chỉ",
"rao",
"bán",
"với",
"giá",
"vài",
"triệu",
"9063000-b",
"đồng",
"nên",
"các",
"anh",
"nguyễn",
"vũ",
"hồ",
"ngụ",
"xã",
"tân",
"an",
"sinh",
"nghi",
"chia",
"nhau",
"người",
"trả",
"giá",
"câu",
"giữ",
"tên",
"dương",
"người",
"đi",
"báo",
"công",
"an",
"địa",
"phương",
"do",
"thông",
"tin",
"vụ",
"án",
"đã",
"được",
"ca",
"bình",
"dương",
"báo",
"đến",
"nên",
"ca",
"xã",
"nhận",
"tin",
"liền",
"liên",
"lạc",
"với",
"cah",
"tân",
"uyên",
"phối",
"hợp",
"bắt",
"giữ",
"hung",
"thủ"
] |
[
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"các",
"khóa",
"học",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"đang",
"thu",
"hút",
"đông",
"đảo",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đăng",
"ký",
"hiện",
"nay",
"là",
"học",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"singapore",
"học",
"làm",
"người",
"có",
"ích",
"âm một ngàn tám trăm ba mươi nhăm phẩy không không năm trăm mười bốn héc",
"học",
"làm",
"người",
"trưởng",
"thành",
"học",
"làm",
"người",
"tự",
"tin",
"và",
"dũng",
"cảm",
"huấn",
"luyện",
"nhân",
"cách",
"tuổi",
"teen",
"với",
"khóa",
"học",
"học",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"singapore",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"từ",
"mười ba tháng mười một năm một ngàn hai mươi sáu",
"tuổi",
"sẽ",
"học",
"cách",
"tự",
"nấu",
"ăn",
"ngoài",
"trời",
"cách",
"leo",
"tường",
"đu",
"dây",
"leo",
"núi",
"và",
"tham",
"quan",
"các",
"danh",
"thắng",
"ở",
"singapore",
"trong",
"chín tám phẩy tám chín",
"mồng sáu tháng mười một năm hai ngàn sáu trăm hai nhăm",
"đêm",
"còn",
"học",
"làm",
"người",
"có",
"ích",
"các",
"em",
"sẽ",
"học",
"được",
"cách",
"chăm",
"sóc",
"bản",
"thân",
"cách",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"cách",
"xóa",
"bỏ",
"giận",
"hờn",
"kỹ",
"năng",
"thuyết",
"phục",
"kỹ",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"với",
"các",
"khóa",
"học",
"mang",
"tên",
"hi",
"teacher",
"đà",
"nẵng",
"hi",
"teacher",
"ninh",
"bình",
"trẻ",
"sẽ",
"được",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"để",
"có",
"những",
"bài",
"học",
"cho",
"riêng",
"mình",
"khóa",
"học",
"teen",
"leaders",
"thì",
"nhằm",
"đào",
"tạo",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"ở",
"các",
"em",
"cụ",
"thể",
"để",
"các",
"em",
"được",
"tự",
"lập",
"hoàn",
"toàn",
"làm",
"chủ",
"bản",
"thân",
"trong",
"mọi",
"tình",
"huống",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"các",
"em",
"không",
"được",
"liên",
"lạc",
"điện",
"thoại",
"về",
"gia",
"đình",
"không",
"được",
"dùng",
"internet",
"vì",
"thế",
"các",
"phụ",
"huynh",
"không",
"điện",
"thoại",
"cho",
"con",
"còn",
"về",
"phí",
"học",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"nhà",
"nước",
"như",
"trung",
"tâm",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"miền",
"nam",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"nhân dân gia định",
"những",
"khóa",
"học",
"gần",
"tại",
"dinh dưỡng quốc gia",
"trong",
"vài",
"ngày",
"có",
"mức",
"phí",
"khoảng",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"đồng",
"những",
"khóa",
"học",
"xa",
"đến",
"các",
"tỉnh",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"phí",
"khoảng",
"chín trăm sáu sáu ki lô bai",
"đồng"
] | [
"theo",
"tìm",
"hiểu",
"của",
"chúng",
"tôi",
"các",
"khóa",
"học",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"đang",
"thu",
"hút",
"đông",
"đảo",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"đăng",
"ký",
"hiện",
"nay",
"là",
"học",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"singapore",
"học",
"làm",
"người",
"có",
"ích",
"-1835,00514 hz",
"học",
"làm",
"người",
"trưởng",
"thành",
"học",
"làm",
"người",
"tự",
"tin",
"và",
"dũng",
"cảm",
"huấn",
"luyện",
"nhân",
"cách",
"tuổi",
"teen",
"với",
"khóa",
"học",
"học",
"kỳ",
"quân",
"đội",
"singapore",
"các",
"em",
"học",
"sinh",
"từ",
"13/11/1026",
"tuổi",
"sẽ",
"học",
"cách",
"tự",
"nấu",
"ăn",
"ngoài",
"trời",
"cách",
"leo",
"tường",
"đu",
"dây",
"leo",
"núi",
"và",
"tham",
"quan",
"các",
"danh",
"thắng",
"ở",
"singapore",
"trong",
"98,89",
"mồng 6/11/2625",
"đêm",
"còn",
"học",
"làm",
"người",
"có",
"ích",
"các",
"em",
"sẽ",
"học",
"được",
"cách",
"chăm",
"sóc",
"bản",
"thân",
"cách",
"thể",
"hiện",
"tình",
"cảm",
"cách",
"xóa",
"bỏ",
"giận",
"hờn",
"kỹ",
"năng",
"thuyết",
"phục",
"kỹ",
"năng",
"sáng",
"tạo",
"với",
"các",
"khóa",
"học",
"mang",
"tên",
"hi",
"teacher",
"đà",
"nẵng",
"hi",
"teacher",
"ninh",
"bình",
"trẻ",
"sẽ",
"được",
"tham",
"quan",
"tìm",
"hiểu",
"trải",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"để",
"có",
"những",
"bài",
"học",
"cho",
"riêng",
"mình",
"khóa",
"học",
"teen",
"leaders",
"thì",
"nhằm",
"đào",
"tạo",
"kỹ",
"năng",
"làm",
"lãnh",
"đạo",
"ở",
"các",
"em",
"cụ",
"thể",
"để",
"các",
"em",
"được",
"tự",
"lập",
"hoàn",
"toàn",
"làm",
"chủ",
"bản",
"thân",
"trong",
"mọi",
"tình",
"huống",
"trong",
"thời",
"gian",
"học",
"các",
"em",
"không",
"được",
"liên",
"lạc",
"điện",
"thoại",
"về",
"gia",
"đình",
"không",
"được",
"dùng",
"internet",
"vì",
"thế",
"các",
"phụ",
"huynh",
"không",
"điện",
"thoại",
"cho",
"con",
"còn",
"về",
"phí",
"học",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"nhà",
"nước",
"như",
"trung",
"tâm",
"thanh",
"thiếu",
"niên",
"miền",
"nam",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"thanh",
"niên",
"nhân dân gia định",
"những",
"khóa",
"học",
"gần",
"tại",
"dinh dưỡng quốc gia",
"trong",
"vài",
"ngày",
"có",
"mức",
"phí",
"khoảng",
"vài",
"trăm",
"nghìn",
"đồng",
"những",
"khóa",
"học",
"xa",
"đến",
"các",
"tỉnh",
"trong",
"nhiều",
"ngày",
"phí",
"khoảng",
"966 kb",
"đồng"
] |
[
"hôm",
"nay",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"họp",
"về",
"vụ",
"máy",
"bay",
"ca u xoẹt bốn ngàn mười bảy một không",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"y",
"tới",
"ukraine",
"hôm",
"nay",
"chín trăm ba mươi mốt ngàn hai trăm hai mươi tám",
"giờ",
"new",
"york",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"xem",
"xét",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"tại",
"uraine",
"cho",
"phép",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"vào",
"vị",
"trí",
"máy",
"bay",
"bị",
"tai",
"nạn",
"một",
"cách",
"tự",
"do",
"không",
"hạn",
"chế",
"theo",
"afp",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"được",
"australia",
"và",
"một",
"số",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"pháp",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"hợp",
"tác",
"đầy",
"đủ",
"điều",
"tra",
"vụ",
"năm không không gạch ngang e",
"đồng",
"thời",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"ngay",
"lập",
"tức",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"xác",
"máy",
"bay",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"nga",
"thu",
"dọn",
"thi",
"thể",
"bảy ngàn bảy mươi tám chấm một trăm bốn tư gam trên độ ép",
"tại",
"nơi",
"máy",
"bay",
"một không không ngang đê a đờ vê mờ",
"rơi",
"cũng",
"trong",
"ngày hai bẩy đến ngày mười nhăm tháng mười",
"các",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"y",
"quốc",
"mười chín giờ tám phút",
"tế",
"sẽ",
"tới",
"địa",
"điểm",
"có",
"xác",
"máy",
"bay",
"ét pờ ích cờ ích hát gi trừ",
"afp",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hà",
"lan",
"và",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"hai ngàn một trăm bốn mươi ba chấm không tám năm một niu tơn",
"châu",
"âu",
"osce",
"theo",
"afp",
"khoảng",
"hai nghìn",
"thi",
"thể",
"của",
"chéo quy hát u ca ngang quy quy mờ giây",
"hành",
"khách",
"đi",
"chuyến",
"bay",
"chín trăm gạch chéo ét rờ lờ quy xê",
"đã",
"được",
"quân",
"ly",
"khai",
"đưa",
"vào",
"giữ",
"trong",
"các",
"toa",
"tàu",
"đông",
"lạnh",
"gần",
"đó",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"giao",
"các",
"hộp",
"đen",
"cùng",
"những",
"thi",
"thể",
"trên",
"cho",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"quốc",
"tế",
"khi",
"họ",
"tới",
"hiện",
"trường",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"phong",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"năm trăm bốn không không bốn trừ a ca gạch ngang",
"trước",
"đó",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"giúp",
"tìm",
"các",
"thi",
"thể",
"và",
"hộp",
"đen",
"a vê kép xờ ca ca quy một trăm",
"đây",
"là",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"lần",
"thứ",
"hai ba năm ba bảy năm một ba sáu chín chín",
"giữa",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"và",
"tổng",
"thống",
"nga",
"kể",
"từ",
"khi",
"một trăm i",
"gặp",
"nạn",
">",
">",
"vụ",
"máy",
"bay",
"ba trăm tám mươi tư gạch ngang ba nghìn sáu mươi ép u u",
"bị",
"bắn",
"hạ",
"ở",
"ukraine",
"cần",
"điều",
"tra",
"đầy",
"đủ",
"độc",
"lập",
"và",
"minh",
"bạch",
"sáu triệu hai mươi sáu ngàn sáu trăm hai mươi chín",
"nạn",
"nhân",
"người",
"việt",
"thiệt",
"mạng",
"trên",
"máy",
"bay",
"sáu không không xuộc bốn hai hai không e đắp liu i",
"nỗi",
"đau",
"xé",
"lòng"
] | [
"hôm",
"nay",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"họp",
"về",
"vụ",
"máy",
"bay",
"ku/4010710",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"y",
"tới",
"ukraine",
"hôm",
"nay",
"931.228",
"giờ",
"new",
"york",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"sẽ",
"nhóm",
"họp",
"xem",
"xét",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"yêu",
"cầu",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"tại",
"uraine",
"cho",
"phép",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"vào",
"vị",
"trí",
"máy",
"bay",
"bị",
"tai",
"nạn",
"một",
"cách",
"tự",
"do",
"không",
"hạn",
"chế",
"theo",
"afp",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"được",
"australia",
"và",
"một",
"số",
"nước",
"trong",
"đó",
"có",
"pháp",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"hợp",
"tác",
"đầy",
"đủ",
"điều",
"tra",
"vụ",
"500-e",
"đồng",
"thời",
"yêu",
"cầu",
"dừng",
"tất",
"cả",
"các",
"hoạt",
"động",
"quân",
"sự",
"ngay",
"lập",
"tức",
"khu",
"vực",
"xung",
"quanh",
"xác",
"máy",
"bay",
"để",
"phục",
"vụ",
"công",
"tác",
"điều",
"tra",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"nga",
"thu",
"dọn",
"thi",
"thể",
"7078.144 g/of",
"tại",
"nơi",
"máy",
"bay",
"100-dađvm",
"rơi",
"cũng",
"trong",
"ngày 27 đến ngày 15 tháng 10",
"các",
"chuyên",
"gia",
"pháp",
"y",
"quốc",
"19h8",
"tế",
"sẽ",
"tới",
"địa",
"điểm",
"có",
"xác",
"máy",
"bay",
"spxcxhj-",
"afp",
"dẫn",
"lời",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"bao",
"gồm",
"các",
"chuyên",
"gia",
"hà",
"lan",
"và",
"chuyên",
"gia",
"thuộc",
"tổ",
"chức",
"an",
"ninh",
"và",
"hợp",
"tác",
"2143.0851 n",
"châu",
"âu",
"osce",
"theo",
"afp",
"khoảng",
"2000",
"thi",
"thể",
"của",
"/qhuk-qqmj",
"hành",
"khách",
"đi",
"chuyến",
"bay",
"900/srlqc",
"đã",
"được",
"quân",
"ly",
"khai",
"đưa",
"vào",
"giữ",
"trong",
"các",
"toa",
"tàu",
"đông",
"lạnh",
"gần",
"đó",
"và",
"sẵn",
"sàng",
"giao",
"các",
"hộp",
"đen",
"cùng",
"những",
"thi",
"thể",
"trên",
"cho",
"các",
"nhà",
"điều",
"tra",
"quốc",
"tế",
"khi",
"họ",
"tới",
"hiện",
"trường",
"lực",
"lượng",
"ly",
"khai",
"phong",
"tỏa",
"hiện",
"trường",
"5004004-ak-",
"trước",
"đó",
"trong",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"với",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"mark",
"rutte",
"cho",
"biết",
"tổng",
"thống",
"putin",
"cam",
"kết",
"sẽ",
"giúp",
"tìm",
"các",
"thi",
"thể",
"và",
"hộp",
"đen",
"awxkkq100",
"đây",
"là",
"cuộc",
"điện",
"đàm",
"lần",
"thứ",
"23537513699",
"giữa",
"thủ",
"tướng",
"hà",
"lan",
"và",
"tổng",
"thống",
"nga",
"kể",
"từ",
"khi",
"100i",
"gặp",
"nạn",
">",
">",
"vụ",
"máy",
"bay",
"384-3060fuu",
"bị",
"bắn",
"hạ",
"ở",
"ukraine",
"cần",
"điều",
"tra",
"đầy",
"đủ",
"độc",
"lập",
"và",
"minh",
"bạch",
"6.026.629",
"nạn",
"nhân",
"người",
"việt",
"thiệt",
"mạng",
"trên",
"máy",
"bay",
"600/4220ewy",
"nỗi",
"đau",
"xé",
"lòng"
] |
[
"thu",
"giữ",
"gần",
"bốn triệu bẩy mươi ngàn ba",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"nhãn",
"mác",
"trung",
"quốc",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"thu",
"giữ",
"gần",
"tám trăm lẻ hai ngàn sáu trăm bẩy chín",
"bánh",
"trung",
"thu",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"chưa",
"qua",
"kiểm",
"định",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"thu",
"giữ",
"năm triệu một trăm",
"lô",
"hàng",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngày hai mươi bẩy tháng mười hai bảy trăm bảy mươi chín",
"gần",
"một ngàn năm trăm",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"in",
"nhãn",
"mác",
"chữ",
"trung",
"quốc",
"bị",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"ngày hai bảy ngày chín tháng mười",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"mười lăm giờ",
"số",
"hai mươi tám trên ba mươi",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"một",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"đường",
"ỷ",
"la",
"phường",
"tám trăm ba mươi sáu mi li mét",
"dương",
"nội",
"quận",
"hà",
"đông",
"theo",
"khai",
"nhận",
"của",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"vi",
"phạm",
"tương",
"đương",
"gần",
"một nghìn năm trăm mười năm",
"sản",
"phẩm",
"gồm",
"các",
"loại",
"bánh",
"như",
"bánh",
"trứng",
"bánh",
"nướng",
"bánh",
"dẻo",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"khác",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"có",
"giá",
"nhập",
"về",
"siêu",
"rẻ",
"chỉ",
"hai nghìn hai",
"năm triệu",
"đồng/chiếc",
"gần",
"ba triệu ba trăm ngàn",
"bánh",
"trung",
"thu",
"các",
"loại",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"không",
"nguồn",
"sáu không không xuộc i u i hát",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"bị",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"vào",
"mười sáu giờ bốn lăm phút hai mươi tư giây",
"theo",
"ông",
"an",
"bốn mươi sào",
"minh",
"cường",
"phó",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"bốn trăm mười ba ngàn bẩy trăm bẩy mươi",
"cho",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"sai",
"phạm",
"này",
"đã",
"được",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"và",
"lập",
"biên",
"bản",
"âm chín ngàn bốn trăm bảy ba chấm bẩy trăm lẻ bốn độ",
"với",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"ảnh",
"google",
"maps"
] | [
"thu",
"giữ",
"gần",
"4.070.300",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"nhãn",
"mác",
"trung",
"quốc",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"thu",
"giữ",
"gần",
"802.679",
"bánh",
"trung",
"thu",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"chưa",
"qua",
"kiểm",
"định",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"thu",
"giữ",
"5.000.100",
"lô",
"hàng",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"tại",
"hà",
"nội",
"ngày 27/12/779",
"gần",
"1500",
"bánh",
"trung",
"thu",
"siêu",
"rẻ",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"in",
"nhãn",
"mác",
"chữ",
"trung",
"quốc",
"bị",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"bắt",
"giữ",
"ngày 27 ngày 9 tháng 10",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"15h",
"số",
"28 / 30",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"hà",
"nội",
"kiểm",
"tra",
"một",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"hàng",
"hóa",
"tại",
"đường",
"ỷ",
"la",
"phường",
"836 mm",
"dương",
"nội",
"quận",
"hà",
"đông",
"theo",
"khai",
"nhận",
"của",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"vi",
"phạm",
"tương",
"đương",
"gần",
"1515",
"sản",
"phẩm",
"gồm",
"các",
"loại",
"bánh",
"như",
"bánh",
"trứng",
"bánh",
"nướng",
"bánh",
"dẻo",
"cùng",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"chức",
"năng",
"khác",
"các",
"sản",
"phẩm",
"này",
"có",
"giá",
"nhập",
"về",
"siêu",
"rẻ",
"chỉ",
"2200",
"5.000.000",
"đồng/chiếc",
"gần",
"3.300.000",
"bánh",
"trung",
"thu",
"các",
"loại",
"không",
"hạn",
"sử",
"dụng",
"không",
"nguồn",
"600/yuyh",
"gốc",
"xuất",
"xứ",
"bị",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"vào",
"16:45:24",
"theo",
"ông",
"an",
"40 sào",
"minh",
"cường",
"phó",
"đội",
"trưởng",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"413.770",
"cho",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"lô",
"hàng",
"sai",
"phạm",
"này",
"đã",
"được",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"thu",
"giữ",
"và",
"lập",
"biên",
"bản",
"-9473.704 độ",
"với",
"chủ",
"cơ",
"sở",
"kinh",
"doanh",
"ảnh",
"google",
"maps"
] |
[
"đà",
"nẵng",
"tạm",
"giữ",
"sáu phẩy bốn đến hai bốn phẩy sáu",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"ngày mười bốn và ngày hai tháng sáu",
"sáu trăm gạch chéo hai không không không xoẹt bờ giây",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"hai trăm bẩy mươi mốt ngàn chín trăm ba mươi sáu",
"đóng",
"tại",
"huyện",
"hòa",
"vang",
"thuộc",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"và",
"tạm",
"giữ",
"một",
"lượng",
"lớn",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nghi",
"nhập",
"lậu",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"tải",
"qua",
"địa",
"bàn",
"năm ba bẩy chín sáu bốn hai không năm sáu tám",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"lúc",
"một nghìn ba mươi mốt chấm không năm bốn bốn xen ti mét khối",
"quý tám",
"cán",
"bộ",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"hai triệu tám trăm bảy mươi hai ngàn sáu mươi mốt",
"phối",
"hợp",
"với",
"trạm",
"cảnh sát giao thông",
"ô",
"cửa",
"hòa",
"nhơn",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"tải",
"bảy trăm lẻ năm gạch ngang mờ bê đắp liu gạch ngang",
"chín trăm sáu bẩy nghìn bẩy trăm bẩy ba",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"văn",
"thê",
"sinh năm",
"ba nghìn không trăm ba mươi",
"trú",
"xã",
"ninh",
"hòa",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"hải",
"dương",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"trên",
"đường",
"tránh",
"nam",
"hải",
"vân",
"xã",
"hòa",
"nhơn",
"thì",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"chín triệu",
"điện",
"thoai",
"di",
"bốn trăm sáu mươi bảy nghìn mười hai",
"động",
"trong",
"đó",
"không tám năm sáu không bảy ba bảy sáu bảy không",
"cái",
"hiệu",
"bmw",
"ba trăm ngang sáu không không gạch chéo pờ i vê rờ",
"cộng bẩy ba không sáu một bẩy hai hai hai bốn ba",
"cái",
"hiệu",
"lg",
"tê gi đờ đờ tê xoẹt a e i ngang hai không không",
"một triệu bốn trăm ngàn lẻ ba",
"cái",
"hiệu",
"kechaoda",
"giây gờ đắp liu bê pờ gạch ngang",
"ba ngàn",
"cái",
"hiệu",
"land",
"rover",
"một trăm linh năm nghìn",
"cái",
"hiệu",
"nokia",
"chín triệu",
"một trăm bốn tám nghìn sáu trăm tám hai",
"cái",
"hiệu",
"vertu",
"ba trăm o xê pờ ích",
"bốn mươi sáu nghìn chín trăm hai mươi phẩy bốn bốn bảy sáu",
"cái",
"hiệu",
"oppo",
"find",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"một ngàn mười",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"tạm",
"giữ",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"này",
"ngoài",
"ra",
"trên",
"xe",
"còn",
"chở",
"theo",
"ba mươi sáu chấm chín đến sáu bảy phẩy bốn",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đầy",
"đủ",
"một ngàn",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"một triệu không trăm mười một ngàn không trăm linh năm",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"bốn triệu tám trăm bốn mươi ba nghìn chín trăm năm mươi",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"hai mươi tháng năm hai ngàn chín trăm tám tám",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"hai nghìn năm trăm ba năm",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"ba mươi bẩy phẩy bốn năm",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ"
] | [
"đà",
"nẵng",
"tạm",
"giữ",
"6,4 - 24,6",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"trung",
"quốc",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"ngày 14 và ngày 2 tháng 6",
"600/2000/bj",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"271.936",
"đóng",
"tại",
"huyện",
"hòa",
"vang",
"thuộc",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"biết",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"và",
"tạm",
"giữ",
"một",
"lượng",
"lớn",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"nghi",
"nhập",
"lậu",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"tải",
"qua",
"địa",
"bàn",
"53796420568",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"lúc",
"1031.0544 cm3",
"quý 8",
"cán",
"bộ",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"2.872.061",
"phối",
"hợp",
"với",
"trạm",
"cảnh sát giao thông",
"ô",
"cửa",
"hòa",
"nhơn",
"kiểm",
"tra",
"xe",
"tải",
"705-mbw-",
"967.773",
"do",
"tài",
"xế",
"nguyễn",
"văn",
"thê",
"sinh năm",
"3030",
"trú",
"xã",
"ninh",
"hòa",
"huyện",
"ninh",
"giang",
"hải",
"dương",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"trên",
"đường",
"tránh",
"nam",
"hải",
"vân",
"xã",
"hòa",
"nhơn",
"thì",
"phát",
"hiện",
"trên",
"xe",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"9.000.000",
"điện",
"thoai",
"di",
"467.012",
"động",
"trong",
"đó",
"08560737670",
"cái",
"hiệu",
"bmw",
"300-600/pyvr",
"+73061722243",
"cái",
"hiệu",
"lg",
"tjđđt/aei-200",
"1.400.003",
"cái",
"hiệu",
"kechaoda",
"jgwbp-",
"3000",
"cái",
"hiệu",
"land",
"rover",
"105.000",
"cái",
"hiệu",
"nokia",
"9.000.000",
"148.682",
"cái",
"hiệu",
"vertu",
"300ocpx",
"46.920,4476",
"cái",
"hiệu",
"oppo",
"find",
"đội",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"số",
"1010",
"đã",
"lập",
"biên",
"bản",
"tạm",
"giữ",
"toàn",
"bộ",
"số",
"hàng",
"này",
"ngoài",
"ra",
"trên",
"xe",
"còn",
"chở",
"theo",
"36.9 - 67,4",
"chiếc",
"xe",
"máy",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đầy",
"đủ",
"1000",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"1.011.005",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"4.843.950",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"20/5/2988",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"2535",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"37,45",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"do",
"trung",
"quốc",
"sản",
"xuất",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ"
] |
[
"công",
"bố",
"hình",
"ảnh",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"tại",
"syria",
"không giờ ba chín phút",
"một",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"đã",
"bước",
"vào",
"syria",
"để",
"đưa",
"tin",
"về",
"đất",
"nước",
"đang",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"bị",
"nhóm",
"jabhat",
"al-nusra",
"ở",
"đây",
"bắt",
"cóc",
"ngày tám tháng tám",
"họ",
"đã",
"công",
"bố",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"của",
"anh",
"với",
"yêu",
"cầu",
"khoản",
"tiền",
"một trăm bốn mươi bẩy ki lô mét",
"usd",
"để",
"đổi",
"lấy",
"mạng",
"sống",
"cho",
"anh",
"nhà",
"báo",
"jumpei",
"yasuda",
"mạng",
"lưới",
"tin",
"tức",
"nippon",
"nnn",
"của",
"nhật",
"đã",
"công",
"bố",
"video",
"về",
"nhà",
"báo",
"jumpei",
"yasuda",
"hôm",
"qua",
"i gi cờ nờ vê kép gạch chéo giây hắt bê nờ ba không",
"trong",
"đoạn",
"video",
"nhà",
"báo",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"ổn",
"và",
"thể",
"hiện",
"hy",
"vọng",
"sớm",
"về",
"với",
"gia",
"đình",
"theo",
"lời",
"của",
"nhà",
"báo",
"đoạn",
"video",
"được",
"ghi",
"hình",
"tháng mười",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"đoạn",
"video",
"này",
"có",
"kèm",
"theo",
"một",
"khoản",
"tiền",
"chuộc",
"khác",
"hay",
"không",
"nhưng",
"người",
"đưa",
"video",
"này",
"cho",
"nnn",
"cho",
"biết",
"sức",
"tháng không bốn năm tám hai",
"khỏe",
"của",
"jumpei",
"yasuda",
"gần",
"đây",
"đang",
"suy",
"giảm",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"này",
"bị",
"các",
"chiến",
"binh",
"thuộc",
"nhóm",
"jabhat",
"al-nusra",
"bắt",
"cóc",
"mười giờ bốn tám phút",
"ngay",
"sau",
"khi",
"anh",
"qua",
"biên",
"giới",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"syria",
"nhóm",
"chiến",
"binh",
"kia",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"và",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"giao",
"anh",
"cho",
"is",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu"
] | [
"công",
"bố",
"hình",
"ảnh",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"tại",
"syria",
"0h39",
"một",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"đã",
"bước",
"vào",
"syria",
"để",
"đưa",
"tin",
"về",
"đất",
"nước",
"đang",
"bị",
"chiến",
"tranh",
"tàn",
"phá",
"nhưng",
"anh",
"đã",
"bị",
"nhóm",
"jabhat",
"al-nusra",
"ở",
"đây",
"bắt",
"cóc",
"ngày 8/8",
"họ",
"đã",
"công",
"bố",
"bức",
"ảnh",
"chụp",
"của",
"anh",
"với",
"yêu",
"cầu",
"khoản",
"tiền",
"147 km",
"usd",
"để",
"đổi",
"lấy",
"mạng",
"sống",
"cho",
"anh",
"nhà",
"báo",
"jumpei",
"yasuda",
"mạng",
"lưới",
"tin",
"tức",
"nippon",
"nnn",
"của",
"nhật",
"đã",
"công",
"bố",
"video",
"về",
"nhà",
"báo",
"jumpei",
"yasuda",
"hôm",
"qua",
"yjcnw/jhbn30",
"trong",
"đoạn",
"video",
"nhà",
"báo",
"cho",
"biết",
"anh",
"vẫn",
"ổn",
"và",
"thể",
"hiện",
"hy",
"vọng",
"sớm",
"về",
"với",
"gia",
"đình",
"theo",
"lời",
"của",
"nhà",
"báo",
"đoạn",
"video",
"được",
"ghi",
"hình",
"tháng 10",
"hiện",
"chưa",
"rõ",
"đoạn",
"video",
"này",
"có",
"kèm",
"theo",
"một",
"khoản",
"tiền",
"chuộc",
"khác",
"hay",
"không",
"nhưng",
"người",
"đưa",
"video",
"này",
"cho",
"nnn",
"cho",
"biết",
"sức",
"tháng 04/582",
"khỏe",
"của",
"jumpei",
"yasuda",
"gần",
"đây",
"đang",
"suy",
"giảm",
"nhà",
"báo",
"nhật",
"này",
"bị",
"các",
"chiến",
"binh",
"thuộc",
"nhóm",
"jabhat",
"al-nusra",
"bắt",
"cóc",
"10h48",
"ngay",
"sau",
"khi",
"anh",
"qua",
"biên",
"giới",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"syria",
"nhóm",
"chiến",
"binh",
"kia",
"đã",
"lên",
"tiếng",
"đòi",
"tiền",
"chuộc",
"và",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"giao",
"anh",
"cho",
"is",
"trong",
"trường",
"hợp",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu"
] |
[
"hôm",
"nay",
"năm không a o pê quờ ca",
"đại",
"diện",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"đã",
"thống",
"nhất",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"để",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"của",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"thay",
"cho",
"phương",
"án",
"nhận",
"chìm",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"như",
"ban",
"đầu",
"liên",
"quan",
"đến",
"thông",
"tin",
"được",
"người",
"dân",
"và",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"về",
"việc",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"ba trăm sáu lăm mê ga oát giờ",
"bốn không không gạch chéo ba nghìn gạch ngang u tê pờ nờ ca chéo mờ tê",
"vật",
"chất",
"ra",
"khu",
"vực",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"năm một ba một sáu",
"vừa",
"qua",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"các",
"bên",
"có",
"liên",
"quan",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"từ",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"khu",
"nước",
"trước",
"bến",
"chuyên",
"dùng",
"phục",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"cộng sáu không không không tám năm hai tám ba hai bẩy",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"hai nghìn không trăm linh ba",
"tại",
"vùng",
"biển",
"không tám chín bốn bốn chín tám hai bẩy một sáu sáu",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"đã",
"báo",
"cáo",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"từ",
"cảng",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"khu",
"nước",
"trước",
"bến",
"chuyên",
"dùng",
"phục",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"sáu triệu không trăm lẻ chín ngàn",
"và",
"trung",
"tâm",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"phương",
"án",
"này",
"đã",
"được",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"báo",
"cáo",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"từ",
"mười lăm tháng tám",
"theo",
"đề",
"xuất",
"trước",
"mắt",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"từ",
"hoạt",
"động",
"nào",
"vét",
"cảng",
"chuyên",
"dùng",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"bốn bảy ngàn bốn trăm hai tư phẩy không không tám ngàn tám trăm hai lăm",
"để",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"khu",
"vực",
"lấn",
"biển",
"của",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"của",
"dự",
"án",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"bảo",
"đảm",
"được",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"năng",
"lượng",
"cho",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"dự",
"án",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"bẩy trăm bẩy bẩy nghìn hai trăm năm năm",
"ảnh",
"dantri.com.vn",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"trình",
"cảng",
"biển",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"ba trăm chín mốt xen ti mét khối",
"đồng",
"dự",
"án",
"này",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"theo",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"chín mốt",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cấp",
"thời",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"là",
"ba ngàn",
"năm",
"dự",
"án",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"âm một ngàn hai trăm linh chín chấm không không một trăm sáu tám ki lô gờ ram trên ngày",
"trong",
"đó",
"khoảng",
"một trăm mười tám chấm sáu trăm năm mươi sáu độ xê",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"biển",
"cần",
"san",
"lấp",
"để",
"xây",
"dựng",
"kho",
"bãi",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"nội",
"bộ",
"cảng",
"dịch",
"vụ",
"cảng",
"và",
"khoảng",
"chín nghìn sáu trăm năm bẩy chấm hai trăm hai nhăm ki lo oát giờ",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"làm",
"diện",
"tích",
"khu",
"mặt",
"nước",
"của",
"cảng",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"đã",
"xây",
"kè",
"kiên",
"cố",
"vị",
"trí",
"này",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"ngay",
"khoảng",
"âm bảy nghìn chín trăm ba mươi bảy chấm tám ba ve bê trên ki lo oát giờ",
"hai không không bốn không không xoẹt rờ vờ tê",
"vật",
"chất",
"từ",
"hoạt",
"động",
"nạo",
"vét",
"thực",
"hiện",
"phương",
"án",
"trên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"đã",
"giao",
"bộ",
"công",
"thương",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vĩnh",
"tân",
"bảy mươi ba chấm không tám bẩy",
"âm hai nghìn năm trăm chín mươi phẩy ba trăm chín tám ki lo oát giờ",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"vĩnh",
"tân",
"một ngàn bẩy trăm chín tám",
"và",
"bốn nghìn",
"mở",
"rộng",
"công",
"ty",
"đại",
"dương",
"âm hai nghìn chín trăm bốn nhăm chấm năm bốn một ki lô gam trên oát",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"thống",
"nhất",
"phương",
"án",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"vĩnh",
"tân",
"bẩy mươi năm chấm không không bốn năm",
"nạo",
"vét",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"khi",
"quy",
"hoạch",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"biển",
"việt",
"nam",
"được",
"phê",
"duyệt",
"được",
"quốc",
"hội",
"phê",
"duyệt",
"cùng",
"với",
"việc",
"áp",
"dụng",
"theo",
"luật",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"biển",
"và",
"hải",
"đảo",
"việt",
"nam",
"hai mươi ba giờ",
"và",
"luật",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"một ngàn không trăm ba hai",
"thì",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự",
"của",
"trung",
"tâm",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"trong",
"cả",
"nước",
"hai triệu",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"tinh",
"thần",
"ưu",
"tiên",
"tái",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"loại",
"tài",
"nguyên",
"cho",
"lấn",
"biển",
"chống",
"xói",
"lở",
"nhận",
"chìm",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"và",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"môi",
"trường"
] | [
"hôm",
"nay",
"50aopqk",
"đại",
"diện",
"bộ",
"tài",
"nguyên",
"và",
"môi",
"trường",
"cho",
"biết",
"chính",
"phủ",
"đã",
"thống",
"nhất",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"của",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"để",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"của",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"thay",
"cho",
"phương",
"án",
"nhận",
"chìm",
"xuống",
"biển",
"bình",
"thuận",
"như",
"ban",
"đầu",
"liên",
"quan",
"đến",
"thông",
"tin",
"được",
"người",
"dân",
"và",
"dư",
"luận",
"quan",
"tâm",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"về",
"việc",
"nhận",
"chìm",
"gần",
"365 mwh",
"400/3000-utpnk/mt",
"vật",
"chất",
"ra",
"khu",
"vực",
"biển",
"vĩnh",
"tân",
"năm 1316",
"vừa",
"qua",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"đã",
"chủ",
"trì",
"cuộc",
"họp",
"giữa",
"các",
"bên",
"có",
"liên",
"quan",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"nhận",
"chìm",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"từ",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"khu",
"nước",
"trước",
"bến",
"chuyên",
"dùng",
"phục",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"+60008528327",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"2003",
"tại",
"vùng",
"biển",
"089449827166",
"xã",
"vĩnh",
"tân",
"huyện",
"tuy",
"phong",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"đã",
"báo",
"cáo",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"và",
"cho",
"ý",
"kiến",
"về",
"phương",
"án",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"nạo",
"vét",
"từ",
"cảng",
"vũng",
"quay",
"tàu",
"khu",
"nước",
"trước",
"bến",
"chuyên",
"dùng",
"phục",
"vụ",
"nhà",
"máy",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"6.009.000",
"và",
"trung",
"tâm",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"phương",
"án",
"này",
"đã",
"được",
"bộ",
"tài nguyên môi trường",
"và",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"báo",
"cáo",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"từ",
"15/8",
"theo",
"đề",
"xuất",
"trước",
"mắt",
"cho",
"phép",
"sử",
"dụng",
"vật",
"chất",
"từ",
"hoạt",
"động",
"nào",
"vét",
"cảng",
"chuyên",
"dùng",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"điện",
"lực",
"vĩnh",
"tân",
"47.424,008825",
"để",
"san",
"lấp",
"mặt",
"bằng",
"khu",
"vực",
"lấn",
"biển",
"của",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"để",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"của",
"dự",
"án",
"theo",
"thỏa",
"thuận",
"của",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"với",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"và",
"bảo",
"đảm",
"được",
"vấn",
"đề",
"an",
"ninh",
"năng",
"lượng",
"cho",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"dự",
"án",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"777.255",
"ảnh",
"dantri.com.vn",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"trình",
"cảng",
"biển",
"trọng",
"điểm",
"quốc",
"gia",
"có",
"tổng",
"mức",
"đầu",
"tư",
"hơn",
"391 cm3",
"đồng",
"dự",
"án",
"này",
"do",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"làm",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"theo",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"đầu",
"tư",
"91",
"do",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"cấp",
"thời",
"hạn",
"hoạt",
"động",
"là",
"3000",
"năm",
"dự",
"án",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"có",
"tổng",
"diện",
"tích",
"hơn",
"-1209.00168 kg/ngày",
"trong",
"đó",
"khoảng",
"118.656 oc",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"biển",
"cần",
"san",
"lấp",
"để",
"xây",
"dựng",
"kho",
"bãi",
"hạ",
"tầng",
"giao",
"thông",
"nội",
"bộ",
"cảng",
"dịch",
"vụ",
"cảng",
"và",
"khoảng",
"9657.225 kwh",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"làm",
"diện",
"tích",
"khu",
"mặt",
"nước",
"của",
"cảng",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"báo",
"cáo",
"đánh",
"giá",
"tác",
"động",
"môi",
"trường",
"đã",
"xây",
"kè",
"kiên",
"cố",
"vị",
"trí",
"này",
"có",
"thể",
"tiếp",
"nhận",
"ngay",
"khoảng",
"-7937.83 wb/kwh",
"200400/rvt",
"vật",
"chất",
"từ",
"hoạt",
"động",
"nạo",
"vét",
"thực",
"hiện",
"phương",
"án",
"trên",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"trịnh",
"đình",
"dũng",
"đã",
"giao",
"bộ",
"công",
"thương",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"chỉ",
"đạo",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vĩnh",
"tân",
"73.087",
"-2590,398 kwh",
"tập",
"đoàn",
"điện",
"lực",
"việt",
"nam",
"evn",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"của",
"vĩnh",
"tân",
"1798",
"và",
"4000",
"mở",
"rộng",
"công",
"ty",
"đại",
"dương",
"-2945.541 kg/w",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"cảng",
"tổng",
"hợp",
"vĩnh",
"tân",
"thống",
"nhất",
"phương",
"án",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"vĩnh",
"tân",
"75.0045",
"nạo",
"vét",
"sớm",
"nhất",
"có",
"thể",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"khi",
"quy",
"hoạch",
"khai",
"thác",
"sử",
"dụng",
"biển",
"việt",
"nam",
"được",
"phê",
"duyệt",
"được",
"quốc",
"hội",
"phê",
"duyệt",
"cùng",
"với",
"việc",
"áp",
"dụng",
"theo",
"luật",
"tài",
"nguyên",
"môi",
"trường",
"biển",
"và",
"hải",
"đảo",
"việt",
"nam",
"23h",
"và",
"luật",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"1032",
"thì",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự",
"của",
"trung",
"tâm",
"nhiệt",
"điện",
"vĩnh",
"tân",
"và",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"khác",
"trong",
"cả",
"nước",
"2.000.000",
"sẽ",
"được",
"thực",
"hiện",
"theo",
"tinh",
"thần",
"ưu",
"tiên",
"tái",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"loại",
"tài",
"nguyên",
"cho",
"lấn",
"biển",
"chống",
"xói",
"lở",
"nhận",
"chìm",
"thực",
"hiện",
"theo",
"quy",
"hoạch",
"chương",
"trình",
"dự",
"án",
"và",
"phải",
"đảm",
"bảo",
"an",
"toàn",
"cho",
"tuyệt",
"đối",
"cho",
"môi",
"trường"
] |
[
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"thời",
"điểm",
"xem",
"xét",
"tỉnh",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"dự",
"báo",
"của",
"cục",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"là",
"đầu",
"mười một giờ",
"nước",
"ngọt",
"từ",
"đầu",
"nguồn",
"sông",
"mê",
"kong",
"sẽ",
"về",
"đến",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"độ",
"mặn",
"trên",
"các",
"sông",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"có",
"thể",
"lấy",
"nước",
"phục",
"vụ",
"tưới",
"tiêu",
"cho",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"trong",
"các",
"phương",
"án",
"được",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"long",
"an",
"đề",
"xuất",
"phương",
"án",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"là",
"đắp",
"sáu tư",
"con",
"chín trăm bốn mốt đề xi mét",
"đập",
"trên",
"các",
"kênh",
"tiếp",
"giáp",
"với",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"với",
"kinh",
"phí",
"ba trăm bẩy mươi mốt na nô mét trên ki lô gờ ram",
"đồng",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"chỉ",
"đạo",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cấp",
"bách",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"đắp",
"đập",
"ngăn",
"mặn",
"ngay",
"để",
"tránh",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"hơn",
"âm bốn nghìn sáu trăm bốn mươi sáu phẩy năm hai một ve bê",
"dứa",
"của",
"bà",
"con",
"nông",
"dân",
"tiền",
"giang"
] | [
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"thời",
"điểm",
"xem",
"xét",
"tỉnh",
"nhận",
"được",
"thông",
"tin",
"dự",
"báo",
"của",
"cục",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"là",
"đầu",
"11h",
"nước",
"ngọt",
"từ",
"đầu",
"nguồn",
"sông",
"mê",
"kong",
"sẽ",
"về",
"đến",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"độ",
"mặn",
"trên",
"các",
"sông",
"sẽ",
"giảm",
"xuống",
"có",
"thể",
"lấy",
"nước",
"phục",
"vụ",
"tưới",
"tiêu",
"cho",
"sản",
"xuất",
"nông",
"nghiệp",
"trong",
"các",
"phương",
"án",
"được",
"sở",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"long",
"an",
"đề",
"xuất",
"phương",
"án",
"tiết",
"kiệm",
"nhất",
"là",
"đắp",
"64",
"con",
"941 dm",
"đập",
"trên",
"các",
"kênh",
"tiếp",
"giáp",
"với",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"với",
"kinh",
"phí",
"371 nm/kg",
"đồng",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"đã",
"có",
"chỉ",
"đạo",
"trong",
"trường",
"hợp",
"cấp",
"bách",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"đắp",
"đập",
"ngăn",
"mặn",
"ngay",
"để",
"tránh",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"cho",
"hơn",
"-4646,521 wb",
"dứa",
"của",
"bà",
"con",
"nông",
"dân",
"tiền",
"giang"
] |
[
"petrovietnam",
"và",
"tây",
"ninh",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"ngày mười sáu",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"và",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"đã",
"ký",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"ngày không hai một một một không bốn ba",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"petrovietnam",
"và",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"đã",
"ký",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"trước",
"mắt",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"một",
"khách",
"sạn",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"từ",
"bốn nghìn",
"sao",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thị",
"xã",
"tây",
"ninh",
"hai",
"bên",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"tại",
"các",
"đảo",
"trên",
"hồ",
"dầu",
"tiếng",
"triển",
"khai",
"nâng",
"cấp",
"kho",
"chứa",
"xăng",
"dầu",
"tại",
"cảng",
"bến",
"kéo",
"huyện",
"hòa",
"thành",
"từ",
"hai nghìn năm trăm mười tám phẩy không không bốn chín năm tấn",
"lên",
"sáu mươi ba mi li lít",
"xây",
"mới",
"một",
"kho",
"trung",
"chuyển",
"phân",
"bón",
"và",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"phân",
"bón",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hai",
"bên",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đô",
"thị",
"hệ",
"thống",
"kho",
"và",
"mạng",
"lưới",
"kinh",
"doanh",
"lpg",
"xăng",
"dầu",
"phân",
"bón",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"bảo",
"hiểm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tây",
"ninh",
"thực",
"hiện",
"các",
"chương",
"trình",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"mà",
"trước",
"mắt",
"trong",
"quý một một hai chín sáu ba",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"âm bảy ngàn tám trăm sáu lăm chấm chín trăm năm mươi hai đề xi ben",
"đồng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"ký",
"kết",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"của",
"tây",
"ninh",
"chín tám bốn tám ba bảy chín sáu bảy hai năm",
"là",
"có",
"đường",
"biên",
"giới",
"giáp",
"với",
"campuchia",
"dài",
"ba trăm chín sáu xen ti mét vuông",
"với",
"sáu triệu bảy mươi ngàn",
"cửa",
"khẩu",
"quốc",
"tế",
"là",
"mộc",
"bài",
"và",
"xa",
"mát",
"cùng",
"nhiều",
"cửa",
"khẩu",
"phụ",
"khác"
] | [
"petrovietnam",
"và",
"tây",
"ninh",
"ký",
"kết",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"ngày 16",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"và",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"đã",
"ký",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"ngày 02/11/1043",
"tại",
"trụ",
"sở",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"petrovietnam",
"và",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"tây",
"ninh",
"đã",
"ký",
"bản",
"thỏa",
"thuận",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"trước",
"mắt",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"và",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"sẽ",
"xây",
"dựng",
"một",
"khách",
"sạn",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"từ",
"4000",
"sao",
"tại",
"trung",
"tâm",
"thị",
"xã",
"tây",
"ninh",
"hai",
"bên",
"đầu",
"tư",
"khai",
"thác",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"tại",
"các",
"đảo",
"trên",
"hồ",
"dầu",
"tiếng",
"triển",
"khai",
"nâng",
"cấp",
"kho",
"chứa",
"xăng",
"dầu",
"tại",
"cảng",
"bến",
"kéo",
"huyện",
"hòa",
"thành",
"từ",
"2518,00495 tấn",
"lên",
"63 ml",
"xây",
"mới",
"một",
"kho",
"trung",
"chuyển",
"phân",
"bón",
"và",
"hệ",
"thống",
"phân",
"phối",
"phân",
"bón",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"hai",
"bên",
"nghiên",
"cứu",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"hạ",
"tầng",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"đô",
"thị",
"hệ",
"thống",
"kho",
"và",
"mạng",
"lưới",
"kinh",
"doanh",
"lpg",
"xăng",
"dầu",
"phân",
"bón",
"dịch",
"vụ",
"tài",
"chính",
"bảo",
"hiểm",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"tây",
"ninh",
"thực",
"hiện",
"các",
"chương",
"trình",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"mà",
"trước",
"mắt",
"trong",
"quý 11/2963",
"sẽ",
"hỗ",
"trợ",
"-7865.952 db",
"đồng",
"phát",
"biểu",
"tại",
"lễ",
"ký",
"kết",
"ông",
"đinh",
"la",
"thăng",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"quản",
"trị",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đánh",
"giá",
"cao",
"vị",
"thế",
"quan",
"trọng",
"của",
"tây",
"ninh",
"98483796725",
"là",
"có",
"đường",
"biên",
"giới",
"giáp",
"với",
"campuchia",
"dài",
"396 cm2",
"với",
"6.070.000",
"cửa",
"khẩu",
"quốc",
"tế",
"là",
"mộc",
"bài",
"và",
"xa",
"mát",
"cùng",
"nhiều",
"cửa",
"khẩu",
"phụ",
"khác"
] |
[
"chào",
"hè",
"thỏa",
"sức",
"khoe",
"eo",
"thon",
"với",
"soóc",
"jeans",
"cạp",
"cao",
"soóc",
"cạp",
"cap",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"xu",
"hướng",
"hot",
"nhất",
"mùa",
"hè",
"này",
"đặc",
"biệt",
"là",
"soóc",
"jeans",
"hot",
"girl",
"châu",
"bùi",
"cực",
"chất",
"với",
"trào",
"lưu",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"này",
"high",
"shorts",
"quần",
"soóc",
"cạp",
"cao",
"từ",
"lâu",
"đã",
"ngày bốn và ngày hai ba",
"là",
"hai ngàn tám trăm bẩy sáu",
"món",
"đồ",
"bất",
"li",
"thân",
"của",
"chị",
"em",
"vào",
"mùa",
"nóng",
"bỏ",
"qua",
"tính",
"chất",
"ngắn",
"vô",
"cùng",
"mát",
"mẻ",
"như",
"tên",
"gọi",
"quần",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"còn",
"thể",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"khía",
"cạnh",
"đì-za-năng",
"của",
"mình",
"trong",
"việc",
"tôn",
"lên",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"các",
"bạn",
"nữ",
"hai triệu một trăm",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"quần",
"shorts",
"đều",
"có",
"khả",
"năng",
"khiến",
"đôi",
"chân",
"chúng",
"mình",
"dài",
"ra",
"trông",
"thấy",
"nhưng",
"với",
"quần",
"short",
"cạp",
"cao",
"bạn",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"công",
"dụng",
"vừa",
"làm",
"dài",
"vừa",
"làm",
"thon",
"chân",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"em",
"nó",
"chưa",
"hết",
"với",
"thiết",
"kế",
"ôm",
"bụng",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"còn",
"giúp",
"phái",
"nữ",
"che",
"đi",
"đáng",
"kể",
"phần",
"bụng",
"không",
"mấy",
"mi",
"nhon",
"và",
"nhiều",
"khi",
"còn",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"eo",
"con",
"kiến",
"của",
"các",
"nàng",
"mà",
"chẳng",
"cần",
"bất",
"kì",
"đường",
"cắt",
"hở",
"hang",
"nào",
"hơn",
"nữa",
"short",
"cạp",
"cao",
"còn",
"là",
"loại",
"quần",
"phù",
"hợp",
"với",
"mọi",
"trang",
"phục",
"bất",
"chấp",
"mọi",
"vóc",
"dáng",
"cho",
"nên",
"chị",
"em",
"đừng",
"ngại",
"ngần",
"mà",
"chọn",
"cho",
"mình",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"thường",
"ngày",
"yêu",
"thích",
"với",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"trong",
"các",
"gợi",
"ý",
"dưới",
"đây",
"nhé",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"với",
"khả",
"năng",
"kéo",
"chân",
"dài",
"miên",
"man",
"hai nghìn bẩy trăm bốn mươi hai",
"áo",
"sơ",
"mi",
"lịch",
"không rúp",
"lãm",
"trưởng",
"thành",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"cạp",
"cao",
"sexy",
"năng",
"động",
"hai",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"tưởng",
"chừng",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhau",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"đây",
"là",
"cách",
"năm một bẩy năm không",
"phối",
"đồ",
"siêu",
"bắt",
"mắt",
"và",
"cực",
"đáng",
"lưu",
"tâm",
"các",
"nàng",
"nên",
"tốc",
"kí",
"vào",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nếu",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"bản",
"thân",
"với",
"cái",
"nhìn",
"mới",
"mẻ",
"hơn",
"quên",
"đi",
"những",
"quần",
"jeans",
"vừa",
"dài",
"vừa",
"nóng",
"hãy",
"để",
"quần",
"cạp",
"cao",
"phát",
"huy",
"năng",
"lực",
"khoe",
"dáng",
"tuyệt",
"đỉnh",
"của",
"mình",
"khi",
"kết",
"hợp",
"với",
"sơ",
"mùng sáu tháng chín sáu trăm mười hai",
"mi",
"oversize",
"ngoại",
"cỡ",
"vừa",
"quyến",
"rũ",
"lại",
"đậm",
"chất",
"cá",
"tính",
"này",
"nhé",
"sơ",
"mi",
"phá",
"cách",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"combo",
"một",
"cây",
"không",
"thể",
"ngầu",
"hơn",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"sành",
"điệu",
"cộng hai tám chín tám một một ba bẩy bốn ba hai",
"bấy",
"giờ",
"công",
"việc",
"còn",
"lại",
"chỉ",
"là",
"lục",
"tủ",
"đồ",
"và",
"lựa",
"cho",
"mình",
"một",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"và",
"đôi",
"sneaker",
"ưng",
"ý",
"chúng",
"ta",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hoàn",
"thành",
"set",
"đồ",
"vừa",
"đơn",
"giản",
"vừa",
"thời",
"thượng",
"như",
"mong",
"muốn",
"cách",
"kết",
"hợp",
"trang",
"phục",
"đời",
"thường",
"vừa",
"vặn",
"mà",
"vẫn",
"đẹp",
"mắt",
"từ",
"gợi",
"ý",
"của",
"đôi",
"bạn",
"thân",
"châu",
"bùi",
"&",
"nga",
"wendy",
"sang",
"gam",
"pastel",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"thế",
"này",
"tám trăm hai mươi hai nghìn chín trăm bảy mươi chín",
"với",
"combo",
"áo",
"trễ",
"vai",
"quần",
"cạp",
"cao",
"bạn",
"sẽ",
"bất",
"ngờ",
"vì",
"khả",
"năng",
"tạo",
"ra",
"xu",
"hướng",
"rất",
"mới",
"lạ",
"mà",
"em",
"ý",
"mang",
"lại",
"sự",
"gợi",
"cảm",
"vô",
"ngần",
"từ",
"các",
"bộ",
"cánh",
"trễ",
"vai",
"sẽ",
"được",
"trung",
"hòa",
"bởi",
"tính",
"trẻ",
"trung",
"thời",
"thượng",
"mà",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"mang",
"lại",
"với",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"này",
"bạn",
"không",
"cần",
"đi",
"cao",
"gót",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"cần",
"một",
"đôi",
"sandal",
"đế",
"bệt",
"cũng",
"đủ",
"để",
"combo",
"này",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"kéo",
"chân",
"thần",
"tốc",
"rồi",
"xu",
"hướng",
"choker",
"đóng",
"đinh",
"của",
"mùa",
"chín trăm trừ năm trăm linh chín đê quy",
"hè",
"ăn",
"rơ",
"với",
"short",
"cạp",
"cao",
"cực",
"kì",
"bẩy triệu tám mươi nghìn tám trăm ba mươi",
"kết",
"hợp",
"với",
"crop",
"top",
"thời",
"trang",
"là",
"một",
"vòng",
"xoay",
"tròn",
"chuyển",
"hướng",
"nhưng",
"crop",
"top",
"có",
"lẽ",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"item",
"trang",
"phục",
"không",
"nằm",
"trong",
"vòng",
"xoáy",
"thời",
"gian",
"khắc",
"nghiệt",
"ấy",
"bằng",
"chứng",
"là",
"bất",
"chấp",
"dù",
"đông",
"hay",
"hè",
"áo",
"crop",
"top",
"vẫn",
"nằm",
"chễm",
"chệ",
"trong",
"danh",
"sách",
"trang",
"phục",
"được",
"săn",
"lùng",
"nhiều",
"nhất",
"bởi",
"các",
"tín",
"đồ",
"thời",
"trang",
"crop",
"top",
"quyến",
"rũ",
"vô",
"ngần",
"kết",
"hợp",
"với",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"quyến",
"rũ",
"không",
"kém",
"tạo",
"ra",
"cái",
"nhìn",
"tổng",
"thể",
"ngọt",
"ngào",
"và",
"cực",
"kì",
"bắt",
"mắt",
"nét",
"hài",
"hòa",
"đến",
"từ",
"hai",
"bộ",
"trang",
"phục",
"mang",
"tên",
"xu",
"hướng",
"khiến",
"bất",
"kì",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"phải",
"gục",
"đầu",
"chịu",
"thua",
"vô",
"điều",
"kiện"
] | [
"chào",
"hè",
"thỏa",
"sức",
"khoe",
"eo",
"thon",
"với",
"soóc",
"jeans",
"cạp",
"cao",
"soóc",
"cạp",
"cap",
"tiếp",
"tục",
"dẫn",
"đầu",
"xu",
"hướng",
"hot",
"nhất",
"mùa",
"hè",
"này",
"đặc",
"biệt",
"là",
"soóc",
"jeans",
"hot",
"girl",
"châu",
"bùi",
"cực",
"chất",
"với",
"trào",
"lưu",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"này",
"high",
"shorts",
"quần",
"soóc",
"cạp",
"cao",
"từ",
"lâu",
"đã",
"ngày 4 và ngày 23",
"là",
"2876",
"món",
"đồ",
"bất",
"li",
"thân",
"của",
"chị",
"em",
"vào",
"mùa",
"nóng",
"bỏ",
"qua",
"tính",
"chất",
"ngắn",
"vô",
"cùng",
"mát",
"mẻ",
"như",
"tên",
"gọi",
"quần",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"còn",
"thể",
"hiện",
"rất",
"nhiều",
"khía",
"cạnh",
"đì-za-năng",
"của",
"mình",
"trong",
"việc",
"tôn",
"lên",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"các",
"bạn",
"nữ",
"2.000.100",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"quần",
"shorts",
"đều",
"có",
"khả",
"năng",
"khiến",
"đôi",
"chân",
"chúng",
"mình",
"dài",
"ra",
"trông",
"thấy",
"nhưng",
"với",
"quần",
"short",
"cạp",
"cao",
"bạn",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"tin",
"tưởng",
"vào",
"công",
"dụng",
"vừa",
"làm",
"dài",
"vừa",
"làm",
"thon",
"chân",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"em",
"nó",
"chưa",
"hết",
"với",
"thiết",
"kế",
"ôm",
"bụng",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"còn",
"giúp",
"phái",
"nữ",
"che",
"đi",
"đáng",
"kể",
"phần",
"bụng",
"không",
"mấy",
"mi",
"nhon",
"và",
"nhiều",
"khi",
"còn",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"eo",
"con",
"kiến",
"của",
"các",
"nàng",
"mà",
"chẳng",
"cần",
"bất",
"kì",
"đường",
"cắt",
"hở",
"hang",
"nào",
"hơn",
"nữa",
"short",
"cạp",
"cao",
"còn",
"là",
"loại",
"quần",
"phù",
"hợp",
"với",
"mọi",
"trang",
"phục",
"bất",
"chấp",
"mọi",
"vóc",
"dáng",
"cho",
"nên",
"chị",
"em",
"đừng",
"ngại",
"ngần",
"mà",
"chọn",
"cho",
"mình",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"thường",
"ngày",
"yêu",
"thích",
"với",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"trong",
"các",
"gợi",
"ý",
"dưới",
"đây",
"nhé",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"với",
"khả",
"năng",
"kéo",
"chân",
"dài",
"miên",
"man",
"2742",
"áo",
"sơ",
"mi",
"lịch",
"0 rub",
"lãm",
"trưởng",
"thành",
"kết",
"hợp",
"với",
"quần",
"cạp",
"cao",
"sexy",
"năng",
"động",
"hai",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"tưởng",
"chừng",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhau",
"nhưng",
"thực",
"chất",
"đây",
"là",
"cách",
"năm 1750",
"phối",
"đồ",
"siêu",
"bắt",
"mắt",
"và",
"cực",
"đáng",
"lưu",
"tâm",
"các",
"nàng",
"nên",
"tốc",
"kí",
"vào",
"ngay",
"lập",
"tức",
"nếu",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"bản",
"thân",
"với",
"cái",
"nhìn",
"mới",
"mẻ",
"hơn",
"quên",
"đi",
"những",
"quần",
"jeans",
"vừa",
"dài",
"vừa",
"nóng",
"hãy",
"để",
"quần",
"cạp",
"cao",
"phát",
"huy",
"năng",
"lực",
"khoe",
"dáng",
"tuyệt",
"đỉnh",
"của",
"mình",
"khi",
"kết",
"hợp",
"với",
"sơ",
"mùng 6/9/612",
"mi",
"oversize",
"ngoại",
"cỡ",
"vừa",
"quyến",
"rũ",
"lại",
"đậm",
"chất",
"cá",
"tính",
"này",
"nhé",
"sơ",
"mi",
"phá",
"cách",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"combo",
"một",
"cây",
"không",
"thể",
"ngầu",
"hơn",
"cho",
"những",
"cô",
"nàng",
"sành",
"điệu",
"+28981137432",
"bấy",
"giờ",
"công",
"việc",
"còn",
"lại",
"chỉ",
"là",
"lục",
"tủ",
"đồ",
"và",
"lựa",
"cho",
"mình",
"một",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"và",
"đôi",
"sneaker",
"ưng",
"ý",
"chúng",
"ta",
"ngay",
"lập",
"tức",
"hoàn",
"thành",
"set",
"đồ",
"vừa",
"đơn",
"giản",
"vừa",
"thời",
"thượng",
"như",
"mong",
"muốn",
"cách",
"kết",
"hợp",
"trang",
"phục",
"đời",
"thường",
"vừa",
"vặn",
"mà",
"vẫn",
"đẹp",
"mắt",
"từ",
"gợi",
"ý",
"của",
"đôi",
"bạn",
"thân",
"châu",
"bùi",
"&",
"nga",
"wendy",
"sang",
"gam",
"pastel",
"nhẹ",
"nhàng",
"như",
"thế",
"này",
"822.979",
"với",
"combo",
"áo",
"trễ",
"vai",
"quần",
"cạp",
"cao",
"bạn",
"sẽ",
"bất",
"ngờ",
"vì",
"khả",
"năng",
"tạo",
"ra",
"xu",
"hướng",
"rất",
"mới",
"lạ",
"mà",
"em",
"ý",
"mang",
"lại",
"sự",
"gợi",
"cảm",
"vô",
"ngần",
"từ",
"các",
"bộ",
"cánh",
"trễ",
"vai",
"sẽ",
"được",
"trung",
"hòa",
"bởi",
"tính",
"trẻ",
"trung",
"thời",
"thượng",
"mà",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"mang",
"lại",
"với",
"kiểu",
"trang",
"phục",
"này",
"bạn",
"không",
"cần",
"đi",
"cao",
"gót",
"làm",
"gì",
"chỉ",
"cần",
"một",
"đôi",
"sandal",
"đế",
"bệt",
"cũng",
"đủ",
"để",
"combo",
"này",
"thể",
"hiện",
"khả",
"năng",
"kéo",
"chân",
"thần",
"tốc",
"rồi",
"xu",
"hướng",
"choker",
"đóng",
"đinh",
"của",
"mùa",
"900-509đq",
"hè",
"ăn",
"rơ",
"với",
"short",
"cạp",
"cao",
"cực",
"kì",
"7.080.830",
"kết",
"hợp",
"với",
"crop",
"top",
"thời",
"trang",
"là",
"một",
"vòng",
"xoay",
"tròn",
"chuyển",
"hướng",
"nhưng",
"crop",
"top",
"có",
"lẽ",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"các",
"item",
"trang",
"phục",
"không",
"nằm",
"trong",
"vòng",
"xoáy",
"thời",
"gian",
"khắc",
"nghiệt",
"ấy",
"bằng",
"chứng",
"là",
"bất",
"chấp",
"dù",
"đông",
"hay",
"hè",
"áo",
"crop",
"top",
"vẫn",
"nằm",
"chễm",
"chệ",
"trong",
"danh",
"sách",
"trang",
"phục",
"được",
"săn",
"lùng",
"nhiều",
"nhất",
"bởi",
"các",
"tín",
"đồ",
"thời",
"trang",
"crop",
"top",
"quyến",
"rũ",
"vô",
"ngần",
"kết",
"hợp",
"với",
"shorts",
"cạp",
"cao",
"quyến",
"rũ",
"không",
"kém",
"tạo",
"ra",
"cái",
"nhìn",
"tổng",
"thể",
"ngọt",
"ngào",
"và",
"cực",
"kì",
"bắt",
"mắt",
"nét",
"hài",
"hòa",
"đến",
"từ",
"hai",
"bộ",
"trang",
"phục",
"mang",
"tên",
"xu",
"hướng",
"khiến",
"bất",
"kì",
"cô",
"nàng",
"nào",
"cũng",
"phải",
"gục",
"đầu",
"chịu",
"thua",
"vô",
"điều",
"kiện"
] |
[
"ngày mười hai đến ngày mồng năm tháng mười",
"đại",
"diện",
"chương",
"trình",
"mai",
"vàng",
"kết",
"nối",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"tổ",
"chức",
"với",
"sự",
"đồng",
"hành",
"của",
"nhãn",
"chín trăm chéo pờ i cờ mờ dét",
"hàng",
"sắc",
"ngọc",
"khang",
"và",
"phim",
"let",
"s",
"viet",
"đã",
"đến",
"thăm",
"và",
"trao",
"số",
"tiền",
"ba trăm ba mươi tám ê rô",
"đồng",
"tặng",
"vũ",
"công",
"hoa",
"đức",
"công",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"nhóm",
"nhảy",
"big",
"toe",
"đang",
"điều",
"trị",
"căn",
"bệnh",
"suy",
"thận",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"năm",
"nay",
"mới",
"mười ba",
"tuổi",
"nhưng",
"công",
"đã",
"phải",
"lọc",
"máu",
"vòng năm mười hai",
"năm",
"với",
"những",
"người",
"lọc",
"máu",
"âm năm tám ngàn năm trăm tám sáu phẩy sáu ngàn chín trăm năm mươi",
"chu",
"kỳ",
"cầm",
"cự",
"chỉ",
"kéo",
"dài",
"được",
"không bốn một không không năm năm không tám bẩy không năm",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"chi",
"phí",
"chín không không gạch chéo o xoẹt",
"một",
"ca",
"ghép",
"thận",
"khoảng",
"âm chín nghìn không trăm bốn mươi bẩy phẩy năm trăm sáu mươi ba xen ti mét khối",
"đồng",
"nằm",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"của",
"gia",
"đình",
"công",
"với",
"khoản",
"hỗ",
"trợ",
"bẩy trăm linh hai xen ti mét khối",
"đồng",
"từ",
"chương",
"trình",
"mai",
"vàng",
"kết",
"nối",
"công",
"đã",
"đủ",
"kinh",
"phí",
"để",
"tiến",
"hành",
"ca",
"ghép",
"thận",
"với",
"em",
"tám triệu không trăm linh bảy nghìn không trăm linh sáu",
"năm",
"lọc",
"máu",
"là",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"dài"
] | [
"ngày 12 đến ngày mồng 5 tháng 10",
"đại",
"diện",
"chương",
"trình",
"mai",
"vàng",
"kết",
"nối",
"báo",
"người",
"lao",
"động",
"tổ",
"chức",
"với",
"sự",
"đồng",
"hành",
"của",
"nhãn",
"900/pycmz",
"hàng",
"sắc",
"ngọc",
"khang",
"và",
"phim",
"let",
"s",
"viet",
"đã",
"đến",
"thăm",
"và",
"trao",
"số",
"tiền",
"338 euro",
"đồng",
"tặng",
"vũ",
"công",
"hoa",
"đức",
"công",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"nhóm",
"nhảy",
"big",
"toe",
"đang",
"điều",
"trị",
"căn",
"bệnh",
"suy",
"thận",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"năm",
"nay",
"mới",
"13",
"tuổi",
"nhưng",
"công",
"đã",
"phải",
"lọc",
"máu",
"vòng 5 - 12",
"năm",
"với",
"những",
"người",
"lọc",
"máu",
"-58.586,6950",
"chu",
"kỳ",
"cầm",
"cự",
"chỉ",
"kéo",
"dài",
"được",
"041005508705",
"năm",
"tuy",
"nhiên",
"chi",
"phí",
"900/o/",
"một",
"ca",
"ghép",
"thận",
"khoảng",
"-9047,563 cc",
"đồng",
"nằm",
"ngoài",
"khả",
"năng",
"của",
"gia",
"đình",
"công",
"với",
"khoản",
"hỗ",
"trợ",
"702 cc",
"đồng",
"từ",
"chương",
"trình",
"mai",
"vàng",
"kết",
"nối",
"công",
"đã",
"đủ",
"kinh",
"phí",
"để",
"tiến",
"hành",
"ca",
"ghép",
"thận",
"với",
"em",
"8.007.006",
"năm",
"lọc",
"máu",
"là",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"dài"
] |
[
"một trăm bảy tư phuốt",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"báo",
"công an thành phố",
"có",
"nhiều",
"bài",
"phản",
"ánh",
"những",
"bất",
"cập",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"ccn",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đồng bằng sông cửu long",
"mới",
"đây",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"các",
"tỉnh",
"số",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"tại",
"âm hai nghìn bẩy trăm bốn bẩy chấm ba trăm năm mươi năm héc ta",
"khu công nghiệp",
"cnn",
"lên",
"đến",
"sáu trăm linh bốn mon",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"ba trăm ki lo oát giờ",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"do",
"ồ",
"ạt",
"lập",
"khu công nghiệp",
"theo",
"phong",
"trào",
"nên",
"nhiều",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"vắng",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"mười bốn giờ năm ba phút mười giây",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"khu công nghiệp",
"trần",
"quốc",
"toản",
"tp.cao",
"lãnh",
"với",
"diện",
"tích",
"âm ba trăm bảy mươi phẩy không không chín năm năm rúp",
"ở",
"sóc",
"trăng",
"lãnh",
"đạo",
"ngang bốn không không không ba không sáu",
"tỉnh",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"phương",
"án",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"bằng",
"cách",
"tạo",
"việc",
"làm",
"tại",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"khu công nghiệp",
"an",
"nghiệp",
"được",
"quy",
"hoạch",
"hai trăm bốn mươi hai độ",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"gần",
"một triệu bảy trăm bốn mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi năm",
"doanh",
"nghiệp",
"công",
"ty",
"thuê",
"chưa",
"đến",
"bảy trăm lít trên đồng",
"đất",
"thế",
"nhưng",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"ưu",
"ái",
"lập",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"mười một trên hai mươi chín",
"với",
"diện",
"tích",
"hai trăm tám mươi ê rô",
"quận",
"cái",
"răng",
"đến",
"nay",
"người",
"dân",
"biết",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"chín hai chấm không không ba hai",
"là",
"do",
"tấm",
"bảng",
"có",
"dòng",
"chữ",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"khu công nghiệp",
"trà",
"nóc",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"nhưng",
"hai mươi tới mười ba",
"năm",
"không",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"theo",
"thống",
"kê",
"hiện",
"đồng bằng sông cửu long",
"có",
"bẩy một chín không hai một tám hai chín bốn chín",
"khu công nghiệp",
"và",
"một nghìn năm trăm ba ba",
"ccn",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"chín tám đề xi mét vuông",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"đến",
"nay",
"diện",
"tích",
"đất",
"tại",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"hoàn",
"thiện",
"hạ",
"tầng",
"được",
"doanh",
"nghiệp",
"thuê",
"chỉ",
"ba trăm mười bảy oát giờ",
"còn",
"lại",
"âm bốn nhăm ê rô trên công",
"chiếm",
"bốn trăm sáu mươi bẩy ki lô ca lo",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phê",
"duyệt",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"trong",
"đó",
"âm bảy mươi chấm không chín tám",
"khu công nghiệp",
"bỏ",
"hoang",
"với",
"diện",
"tích",
"bẩy trăm sáu mươi tư át mót phe",
"chiếm",
"ba ngàn bẩy trăm mười năm chấm bẩy ba không ao trên mét khối",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khu công nghiệp",
"một ngàn không trăm hai mươi mốt",
"ccn",
"bỏ",
"hoang",
"âm năm mươi mốt na nô mét",
"chiếm",
"một trăm tám mươi đề xi mét khối",
"tổng",
"diện",
"tích",
"ccn",
"cần",
"xem",
"xét",
"quy",
"hoạch",
"khu công nghiệp",
"hầu",
"hết",
"đất",
"để",
"lập",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"thuộc",
"đất",
"vàng",
"nhưng",
"do",
"quy",
"hoạch",
"thiếu",
"đồng",
"bộ",
"phân",
"bố",
"khu công nghiệp",
"chưa",
"cân",
"đối",
"chạy",
"theo",
"thành",
"tích",
"đã",
"để",
"lại",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"nề",
"vậy",
"mà",
"tháng bốn năm một nghìn hai trăm bốn chín",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"lại",
"có",
"tờ",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đề",
"nghị",
"xem",
"xét",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"khu công nghiệp",
"đến",
"ngày hai ba",
"bổ",
"sung",
"hơn",
"hai trăm linh bốn bát can trên tháng",
"đất",
"để",
"đẩy",
"mạnh",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"theo",
"âm bẩy mươi nghìn không trăm ba ba phẩy sáu chín chín sáu",
"hướng",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"trong",
"văn",
"bản",
"gởi",
"chính",
"phủ",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"cho",
"rằng",
"số",
"diện",
"tích",
"trên",
"có",
"khoảng",
"bốn ngàn hai trăm chín chín chấm hai một chín xen ti mét",
"đất",
"đang",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"với",
"năng",
"suất",
"rất",
"thấp",
"khoảng",
"bẩy trăm bẩy tám chấm sáu nghìn tám trăm chín mươi",
"tấn/ha",
"thấp",
"hơn",
"năng",
"suất",
"bình",
"quân",
"của",
"tỉnh",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"đông",
"bình",
"dê ét ca hát i đê u gạch ngang tám không không",
"mùa",
"vụ",
"hai mươi sáu tháng mười",
"xã",
"có",
"âm sáu ngàn hai trăm hai mươi phẩy không một trăm tám mươi ba đề xi mét",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"có",
"năng",
"suất",
"hơn",
"âm chín mươi hai ngàn tám trăm linh năm phẩy bốn ngàn ba trăm bảy mươi ba",
"tấn/hécta",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"tháng một một tám một chín",
"năng",
"suất",
"đạt",
"không",
"tấn/ha",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"thống",
"kê",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"năm",
"một nghìn",
"huyện",
"bình",
"tân",
"có",
"năng",
"suất",
"lúa",
"âm bốn chín nghìn ba trăm tám bảy phẩy bốn trăm năm mươi nhăm",
"tấn/ha",
"huyện",
"bình",
"minh",
"là",
"âm chín mươi bảy chấm bảy chín",
"tấn/ha",
"với",
"sản",
"lượng",
"trên",
"huyện",
"bình",
"tân",
"và",
"huyện",
"bình",
"minh",
"có",
"năng",
"suất",
"lúa",
"cao",
"nhất",
"trong",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nhưng",
"đã",
"và",
"đang",
"được",
"nâng",
"cấp",
"thành",
"khu công nghiệp",
"theo",
"một",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"một",
"hécta",
"đất",
"sạch",
"giao",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"với",
"chi",
"phí",
"bình",
"quân",
"từ",
"bốn không không bảy sáu sáu chín ba hai sáu sáu",
"đến",
"bảy trăm năm mươi tám na nô mét",
"đồng",
"như",
"vậy",
"ca e rờ trừ dét gạch ngang năm không không",
"với",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"hécta",
"đất",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"đang",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"số",
"tiền",
"mà",
"địa",
"phương",
"lãng",
"phí",
"lên",
"đến",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đời",
"sống",
"người",
"dân",
"thuộc",
"hai trăm lẻ bốn gạch chéo xờ vê gạch ngang",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"treo",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"vướng",
"phải",
"quy",
"hoạch",
"trước",
"thực",
"trạng",
"trên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"không chín chín bảy bảy một năm chín một bảy không hai",
"kinh",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"thay",
"vì",
"tỉnh",
"chạy",
"theo",
"lập",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"thì",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"cần",
"tìm",
"cách",
"tăng",
"cường",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thủy",
"sản",
"cần",
"có",
"quan",
"niệm",
"đúng",
"đắn",
"về",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"một",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"phục",
"vụ",
"hàng",
"hóa",
"địa",
"phương",
"thì",
"có",
"lợi",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"vắng",
"nhà",
"đầu",
"tư"
] | [
"174 ft",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"báo",
"công an thành phố",
"có",
"nhiều",
"bài",
"phản",
"ánh",
"những",
"bất",
"cập",
"tại",
"các",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"khu công nghiệp",
"cụm",
"công",
"nghiệp",
"ccn",
"ở",
"các",
"tỉnh",
"đồng",
"bằng",
"sông",
"cửu",
"long",
"đồng bằng sông cửu long",
"mới",
"đây",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"các",
"tỉnh",
"số",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"tại",
"-2747.355 ha",
"khu công nghiệp",
"cnn",
"lên",
"đến",
"604 mol",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"300 kwh",
"đất",
"vàng",
"bỏ",
"hoang",
"do",
"ồ",
"ạt",
"lập",
"khu công nghiệp",
"theo",
"phong",
"trào",
"nên",
"nhiều",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"ở",
"đồng bằng sông cửu long",
"đều",
"trong",
"tình",
"trạng",
"vắng",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"14:53:10",
"tỉnh",
"đồng",
"tháp",
"tiến",
"hành",
"xây",
"dựng",
"khu công nghiệp",
"trần",
"quốc",
"toản",
"tp.cao",
"lãnh",
"với",
"diện",
"tích",
"-370,00955 rub",
"ở",
"sóc",
"trăng",
"lãnh",
"đạo",
"-4000306",
"tỉnh",
"cũng",
"đưa",
"ra",
"phương",
"án",
"xóa",
"đói",
"giảm",
"nghèo",
"bằng",
"cách",
"tạo",
"việc",
"làm",
"tại",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"khu công nghiệp",
"an",
"nghiệp",
"được",
"quy",
"hoạch",
"242 độ",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"gần",
"1.742.425",
"doanh",
"nghiệp",
"công",
"ty",
"thuê",
"chưa",
"đến",
"700 l/đồng",
"đất",
"thế",
"nhưng",
"lãnh",
"đạo",
"thành phố",
"ưu",
"ái",
"lập",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"11 / 29",
"với",
"diện",
"tích",
"280 euro",
"quận",
"cái",
"răng",
"đến",
"nay",
"người",
"dân",
"biết",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"92.0032",
"là",
"do",
"tấm",
"bảng",
"có",
"dòng",
"chữ",
"khu công nghiệp",
"hưng",
"phú",
"khu công nghiệp",
"trà",
"nóc",
"hoạt",
"động",
"hiệu",
"quả",
"nhưng",
"20 - 13",
"năm",
"không",
"hệ",
"thống",
"xử",
"lý",
"nước",
"thải",
"theo",
"thống",
"kê",
"hiện",
"đồng bằng sông cửu long",
"có",
"71902182949",
"khu công nghiệp",
"và",
"1533",
"ccn",
"đã",
"được",
"phê",
"duyệt",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"98 dm2",
"qua",
"kiểm",
"tra",
"đến",
"nay",
"diện",
"tích",
"đất",
"tại",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"hoàn",
"thiện",
"hạ",
"tầng",
"được",
"doanh",
"nghiệp",
"thuê",
"chỉ",
"317 wh",
"còn",
"lại",
"-45 euro/công",
"chiếm",
"467 kcal",
"tổng",
"diện",
"tích",
"phê",
"duyệt",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"trong",
"đó",
"-70.098",
"khu công nghiệp",
"bỏ",
"hoang",
"với",
"diện",
"tích",
"764 atm",
"chiếm",
"3715.730 ounce/m3",
"tổng",
"diện",
"tích",
"khu công nghiệp",
"1021",
"ccn",
"bỏ",
"hoang",
"-51 nm",
"chiếm",
"180 dm3",
"tổng",
"diện",
"tích",
"ccn",
"cần",
"xem",
"xét",
"quy",
"hoạch",
"khu công nghiệp",
"hầu",
"hết",
"đất",
"để",
"lập",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"thuộc",
"đất",
"vàng",
"nhưng",
"do",
"quy",
"hoạch",
"thiếu",
"đồng",
"bộ",
"phân",
"bố",
"khu công nghiệp",
"chưa",
"cân",
"đối",
"chạy",
"theo",
"thành",
"tích",
"đã",
"để",
"lại",
"hậu",
"quả",
"nặng",
"nề",
"vậy",
"mà",
"tháng 4/1249",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"lại",
"có",
"tờ",
"trình",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đề",
"nghị",
"xem",
"xét",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"hoạch",
"khu công nghiệp",
"đến",
"ngày 23",
"bổ",
"sung",
"hơn",
"204 pa/tháng",
"đất",
"để",
"đẩy",
"mạnh",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"theo",
"-70.033,6996",
"hướng",
"công",
"nghiệp",
"hóa",
"hiện",
"đại",
"hóa",
"trong",
"văn",
"bản",
"gởi",
"chính",
"phủ",
"ủy ban nhân dân",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"cho",
"rằng",
"số",
"diện",
"tích",
"trên",
"có",
"khoảng",
"4299.219 cm",
"đất",
"đang",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"với",
"năng",
"suất",
"rất",
"thấp",
"khoảng",
"778.6890",
"tấn/ha",
"thấp",
"hơn",
"năng",
"suất",
"bình",
"quân",
"của",
"tỉnh",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"xã",
"đông",
"bình",
"dskhydu-800",
"mùa",
"vụ",
"26/10",
"xã",
"có",
"-6220,0183 dm",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"có",
"năng",
"suất",
"hơn",
"-92.805,4373",
"tấn/hécta",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"tháng 11/819",
"năng",
"suất",
"đạt",
"0",
"tấn/ha",
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"cục",
"thống",
"kê",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"vụ",
"đông",
"xuân",
"năm",
"1000",
"huyện",
"bình",
"tân",
"có",
"năng",
"suất",
"lúa",
"-49.387,455",
"tấn/ha",
"huyện",
"bình",
"minh",
"là",
"-97.79",
"tấn/ha",
"với",
"sản",
"lượng",
"trên",
"huyện",
"bình",
"tân",
"và",
"huyện",
"bình",
"minh",
"có",
"năng",
"suất",
"lúa",
"cao",
"nhất",
"trong",
"tỉnh",
"vĩnh",
"long",
"nhưng",
"đã",
"và",
"đang",
"được",
"nâng",
"cấp",
"thành",
"khu công nghiệp",
"theo",
"một",
"chuyên",
"gia",
"kinh",
"tế",
"một",
"hécta",
"đất",
"sạch",
"giao",
"cho",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"với",
"chi",
"phí",
"bình",
"quân",
"từ",
"40076693266",
"đến",
"758 nm",
"đồng",
"như",
"vậy",
"ker-z-500",
"với",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"hécta",
"đất",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"đang",
"bị",
"bỏ",
"hoang",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"số",
"tiền",
"mà",
"địa",
"phương",
"lãng",
"phí",
"lên",
"đến",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"tỷ",
"đồng",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"đời",
"sống",
"người",
"dân",
"thuộc",
"204/xv-",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"treo",
"gặp",
"khó",
"khăn",
"do",
"vướng",
"phải",
"quy",
"hoạch",
"trước",
"thực",
"trạng",
"trên",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"099771591702",
"kinh",
"tế",
"khuyến",
"cáo",
"thay",
"vì",
"tỉnh",
"chạy",
"theo",
"lập",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"thì",
"lãnh",
"đạo",
"tỉnh",
"cần",
"tìm",
"cách",
"tăng",
"cường",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"cho",
"các",
"sản",
"phẩm",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"thủy",
"sản",
"cần",
"có",
"quan",
"niệm",
"đúng",
"đắn",
"về",
"công",
"nghệ",
"cao",
"để",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"một",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"cao",
"cấp",
"phục",
"vụ",
"hàng",
"hóa",
"địa",
"phương",
"thì",
"có",
"lợi",
"nhiều",
"lần",
"so",
"với",
"khu công nghiệp",
"ccn",
"vắng",
"nhà",
"đầu",
"tư"
] |
[
"liên hiệp quốc",
"lập",
"phái",
"bộ",
"đối",
"phó",
"dịch",
"ebola",
"ngày ba mươi",
"tại",
"new",
"york",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"ban",
"ki-moon",
"đã",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"phái",
"bộ",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"hiện",
"đang",
"hoành",
"hành",
"ở",
"liberia",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"tây",
"phi",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"cho",
"biết",
"phái",
"bộ",
"vừa",
"thành",
"lập",
"có",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"như",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"trợ",
"giúp",
"công",
"tác",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"cung",
"cấp",
"mọi",
"phương",
"tiện",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"cứu",
"chữa",
"bệnh",
"nhân",
"duy",
"trì",
"sự",
"ổn",
"định",
"tại",
"nơi",
"có",
"dịch",
"bệnh",
"và",
"tìm",
"mọi",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virút",
"gây",
"chết",
"người",
"này",
"phái",
"bộ",
"liên hiệp quốc",
"được",
"thành",
"lập",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"hiện",
"đang",
"hoành",
"hành",
"tại",
"tây",
"phi",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"ba triệu hai trăm năm mươi chín nghìn sáu trăm bốn mươi tám",
"giới",
"who",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"sáu triệu linh tám",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"ebola",
"trong",
"đó",
"âm năm mốt nghìn sáu trăm tám sáu phẩy bảy không tám hai",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"và",
"dịch",
"bệnh",
"này",
"đang",
"hoành",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"liberia",
"guinea",
"và",
"sierra",
"leone",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"tuyên",
"bố",
"ebola",
"đe",
"dọa",
"hòa",
"bình",
"và",
"an",
"ninh",
"thế",
"giới",
"ngày mười sáu đến ngày hai mươi ba tháng bốn",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"đã",
"nhất",
"trí",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"khẳng",
"định",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"ở",
"châu",
"phi",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"hòa",
"bình",
"và",
"an",
"ninh",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"cung",
"cấp",
"các",
"nguồn",
"lực",
"và",
"viện",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"để",
"giúp",
"đối",
"phó",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"này",
"nghị",
"quyết",
"cũng",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"dỡ",
"bỏ",
"những",
"hạn",
"chế",
"chung",
"chéo hai không không ba ba ba không",
"về",
"đi",
"lại",
"và",
"ở",
"biên",
"giới",
"được",
"áp",
"đặt",
"do",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"virút",
"ebola",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cơ",
"quan",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"liên",
"bang",
"nga",
"tháng mười",
"thông",
"báo",
"nước",
"này",
"chuẩn",
"bị",
"gửi",
"cho",
"guinea",
"lô",
"hàng",
"gồm",
"các",
"phương",
"tiện",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"nhân",
"dành",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"và",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"đang",
"tham",
"gia",
"chống",
"ebola",
"cơ",
"quan",
"trên",
"đồng",
"thời",
"lưu",
"ý",
"ở",
"guinea",
"hiện",
"đang",
"có",
"nhóm",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"nga",
"tham",
"gia",
"hỗ",
"trợ",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"ebola",
"cũng",
"trong",
"ngày mười sáu hai mươi hai",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"cho",
"hay",
"paris",
"sẽ",
"thiết",
"lập",
"một",
"quân",
"y",
"viện",
"ở",
"tây",
"phi",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"theo",
"như",
"một",
"phần",
"trong",
"đóng",
"góp",
"của",
"pháp",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"ebola",
"tại",
"khu",
"vực",
"này"
] | [
"liên hiệp quốc",
"lập",
"phái",
"bộ",
"đối",
"phó",
"dịch",
"ebola",
"ngày 30",
"tại",
"new",
"york",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"liên hiệp quốc",
"ban",
"ki-moon",
"đã",
"công",
"bố",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"phái",
"bộ",
"liên hiệp quốc",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"hiện",
"đang",
"hoành",
"hành",
"ở",
"liberia",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"vùng",
"tây",
"phi",
"phát",
"biểu",
"trước",
"báo",
"giới",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"cho",
"biết",
"phái",
"bộ",
"vừa",
"thành",
"lập",
"có",
"các",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"như",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"dịch",
"bệnh",
"trợ",
"giúp",
"công",
"tác",
"khám",
"chữa",
"bệnh",
"cung",
"cấp",
"mọi",
"phương",
"tiện",
"cần",
"thiết",
"cho",
"việc",
"cứu",
"chữa",
"bệnh",
"nhân",
"duy",
"trì",
"sự",
"ổn",
"định",
"tại",
"nơi",
"có",
"dịch",
"bệnh",
"và",
"tìm",
"mọi",
"biện",
"pháp",
"ngăn",
"chặn",
"sự",
"lây",
"lan",
"của",
"virút",
"gây",
"chết",
"người",
"này",
"phái",
"bộ",
"liên hiệp quốc",
"được",
"thành",
"lập",
"để",
"đối",
"phó",
"với",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"hiện",
"đang",
"hoành",
"hành",
"tại",
"tây",
"phi",
"ông",
"ban",
"ki-moon",
"dẫn",
"số",
"liệu",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"3.259.648",
"giới",
"who",
"cho",
"biết",
"tính",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"6.000.008",
"người",
"mắc",
"bệnh",
"ebola",
"trong",
"đó",
"-51.686,7082",
"người",
"đã",
"tử",
"vong",
"và",
"dịch",
"bệnh",
"này",
"đang",
"hoành",
"hành",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"liberia",
"guinea",
"và",
"sierra",
"leone",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên hiệp quốc",
"tuyên",
"bố",
"ebola",
"đe",
"dọa",
"hòa",
"bình",
"và",
"an",
"ninh",
"thế",
"giới",
"ngày 16 đến ngày 23 tháng 4",
"hội",
"đồng",
"bảo",
"an",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"đã",
"nhất",
"trí",
"thông",
"qua",
"nghị",
"quyết",
"khẳng",
"định",
"dịch",
"bệnh",
"ebola",
"ở",
"châu",
"phi",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đối",
"với",
"hòa",
"bình",
"và",
"an",
"ninh",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"cung",
"cấp",
"các",
"nguồn",
"lực",
"và",
"viện",
"trợ",
"khẩn",
"cấp",
"để",
"giúp",
"đối",
"phó",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"này",
"nghị",
"quyết",
"cũng",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"dỡ",
"bỏ",
"những",
"hạn",
"chế",
"chung",
"/2003330",
"về",
"đi",
"lại",
"và",
"ở",
"biên",
"giới",
"được",
"áp",
"đặt",
"do",
"sự",
"bùng",
"phát",
"của",
"virút",
"ebola",
"trong",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"cơ",
"quan",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"liên",
"bang",
"nga",
"tháng 10",
"thông",
"báo",
"nước",
"này",
"chuẩn",
"bị",
"gửi",
"cho",
"guinea",
"lô",
"hàng",
"gồm",
"các",
"phương",
"tiện",
"bảo",
"vệ",
"cá",
"nhân",
"dành",
"cho",
"bác",
"sĩ",
"và",
"tình",
"nguyện",
"viên",
"đang",
"tham",
"gia",
"chống",
"ebola",
"cơ",
"quan",
"trên",
"đồng",
"thời",
"lưu",
"ý",
"ở",
"guinea",
"hiện",
"đang",
"có",
"nhóm",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"của",
"nga",
"tham",
"gia",
"hỗ",
"trợ",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"ebola",
"cũng",
"trong",
"ngày 16, 22",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"francois",
"hollande",
"cho",
"hay",
"paris",
"sẽ",
"thiết",
"lập",
"một",
"quân",
"y",
"viện",
"ở",
"tây",
"phi",
"trong",
"những",
"ngày",
"tới",
"theo",
"như",
"một",
"phần",
"trong",
"đóng",
"góp",
"của",
"pháp",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"ebola",
"tại",
"khu",
"vực",
"này"
] |