src
sequence | tgt
sequence |
---|---|
[
"sáng",
"nay",
"ngày mười tháng mười hai năm một nghìn sáu trăm bốn mươi",
"bộ",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"chiến",
"dịch",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"sởi",
"và",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"số",
"hiệu số hai mươi lăm hai tám",
"trần",
"quốc",
"hoàn",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thực",
"hành",
"tiêm",
"bổ",
"sung",
"vaccine",
"phòng",
"sởi",
"rubella",
"cho",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"có",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"trong",
"đó",
"kể",
"đến",
"là",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"bùng",
"phát",
"tại",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"trong",
"ngày mười ba và ngày một tháng mười",
"và",
"tiếp",
"tục",
"hai nghìn",
"ghi",
"nhận",
"số",
"mắc",
"cao",
"trong",
"mười hai giờ",
"bệnh",
"sởi",
"vẫn",
"ghi",
"nhận",
"mắc",
"tại",
"bảy trăm lẻ ba ngang gờ ích sờ u dét nờ a đê i",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"một",
"số",
"bẩy trăm năm mươi mốt mi li mét",
"quốc",
"gia",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"đã",
"công",
"bố",
"loại",
"trừ",
"nhưng",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trở",
"lại",
"do",
"không",
"duy",
"trì",
"được",
"tỷ",
"lệ",
"bao",
"phủ",
"vaccine",
"sởi",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"thứ",
"trưởng",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trong",
"ngày mười tới ngày hai mươi hai tháng hai",
"số",
"mắc",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"giảm",
"năm nghìn sáu trăm ba mươi ba phẩy bảy trăm mười bảy đề xi ben",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"giảm",
"tám ngàn sáu trăm linh chín phẩy tám hai hai vòng",
"so",
"với",
"ba mốt tháng ba năm hai nghìn chín trăm bốn ba",
"và",
"giai",
"đoạn",
"cộng bảy bảy một bốn tám bốn bảy tám bốn bảy ba",
"một ngàn",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"khác",
"như",
"bệnh",
"dại",
"sốt",
"rét",
"bạch",
"hầu",
"ho",
"gà",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"số",
"mắc",
"giảm",
"và",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"chiến",
"dịch",
"có",
"khoảng",
"hai triệu mười bốn nghìn chín trăm ba mươi hai",
"đại",
"biểu",
"bao",
"gồm",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"y",
"tế",
"lãnh",
"đạo",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"vụ",
"cục",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"đại",
"biểu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"các",
"ban",
"ngành",
"đoàn",
"thể",
"và",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"chiến",
"dịch",
"bao",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"thực",
"hành",
"vệ",
"sinh",
"khử",
"khuẩn",
"tại",
"khu",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"của",
"trẻ",
"bao",
"gồm",
"rửa",
"tay",
"bằng",
"xà",
"phòng",
"lau",
"rửa",
"đồ",
"chơi",
"dụng",
"cụ",
"của",
"trẻ",
"lau",
"rửa",
"sàn",
"nhà",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"số",
"âm tám sáu chấm mười chín",
"trần",
"quốc",
"hoàn",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thực",
"hành",
"tiêm",
"bổ",
"sung",
"vaccine",
"phòng",
"sởi",
"rubella",
"cho",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"thăm",
"kiểm",
"tra",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"về",
"thực",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"loại",
"trừ",
"ổ",
"lăng",
"quăng",
"bọ",
"gậy",
"phòng",
"chống",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"tại",
"tổ",
"giai đoạn mười bốn hai mươi bẩy",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"phun",
"hóa",
"chất",
"diệt",
"muỗi",
"ở",
"cụm",
"dân",
"cư",
"tổ",
"âm tám mốt chấm không bốn bốn",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"bãi",
"đất",
"trống",
"công",
"trường",
"xây",
"dựng",
"tại",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"hà",
"nội"
] | [
"sáng",
"nay",
"ngày 10/12/1640",
"bộ",
"y",
"tế",
"phối",
"hợp",
"với",
"ủy ban nhân dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"tổ",
"chức",
"triển",
"khai",
"chiến",
"dịch",
"phòng",
"chống",
"dịch",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"sởi",
"và",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"số",
"hiệu số 25 - 28",
"trần",
"quốc",
"hoàn",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"thực",
"hành",
"tiêm",
"bổ",
"sung",
"vaccine",
"phòng",
"sởi",
"rubella",
"cho",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"trong",
"khu",
"vực",
"đang",
"có",
"tình",
"hình",
"dịch",
"bệnh",
"diễn",
"biến",
"phức",
"tạp",
"trong",
"đó",
"kể",
"đến",
"là",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"bùng",
"phát",
"tại",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"trong",
"ngày 13 và ngày 1 tháng 10",
"và",
"tiếp",
"tục",
"2000",
"ghi",
"nhận",
"số",
"mắc",
"cao",
"trong",
"12h",
"bệnh",
"sởi",
"vẫn",
"ghi",
"nhận",
"mắc",
"tại",
"703-gxsuznady",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"đó",
"một",
"số",
"751 mm",
"quốc",
"gia",
"khu",
"vực",
"châu",
"âu",
"đã",
"công",
"bố",
"loại",
"trừ",
"nhưng",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"trở",
"lại",
"do",
"không",
"duy",
"trì",
"được",
"tỷ",
"lệ",
"bao",
"phủ",
"vaccine",
"sởi",
"tại",
"buổi",
"lễ",
"thứ",
"trưởng",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cho",
"biết",
"hiện",
"nay",
"trong",
"ngày 10 tới ngày 22 tháng 2",
"số",
"mắc",
"bệnh",
"tay",
"chân",
"miệng",
"giảm",
"5633,717 db",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"giảm",
"8609,822 vòng",
"so",
"với",
"31/3/2943",
"và",
"giai",
"đoạn",
"+77148478473",
"1000",
"các",
"bệnh",
"truyền",
"nhiễm",
"khác",
"như",
"bệnh",
"dại",
"sốt",
"rét",
"bạch",
"hầu",
"ho",
"gà",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"số",
"mắc",
"giảm",
"và",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"thấp",
"hơn",
"nhiều",
"so",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"chiến",
"dịch",
"có",
"khoảng",
"2.014.932",
"đại",
"biểu",
"bao",
"gồm",
"lãnh",
"đạo",
"bộ",
"y",
"tế",
"lãnh",
"đạo",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"vụ",
"cục",
"thuộc",
"bộ",
"y",
"tế",
"đại",
"biểu",
"các",
"bộ",
"ngành",
"trung",
"ương",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"các",
"quận",
"huyện",
"các",
"ban",
"ngành",
"đoàn",
"thể",
"và",
"ngành",
"y",
"tế",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"chiến",
"dịch",
"bao",
"gồm",
"các",
"hoạt",
"động",
"thực",
"hành",
"vệ",
"sinh",
"khử",
"khuẩn",
"tại",
"khu",
"học",
"tập",
"vui",
"chơi",
"của",
"trẻ",
"bao",
"gồm",
"rửa",
"tay",
"bằng",
"xà",
"phòng",
"lau",
"rửa",
"đồ",
"chơi",
"dụng",
"cụ",
"của",
"trẻ",
"lau",
"rửa",
"sàn",
"nhà",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"số",
"-86.19",
"trần",
"quốc",
"hoàn",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thực",
"hành",
"tiêm",
"bổ",
"sung",
"vaccine",
"phòng",
"sởi",
"rubella",
"cho",
"trẻ",
"tại",
"trường",
"mầm",
"non",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"thăm",
"kiểm",
"tra",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"về",
"thực",
"hành",
"các",
"biện",
"pháp",
"loại",
"trừ",
"ổ",
"lăng",
"quăng",
"bọ",
"gậy",
"phòng",
"chống",
"bệnh",
"sốt",
"xuất",
"huyết",
"tại",
"tổ",
"giai đoạn 14 - 27",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"phun",
"hóa",
"chất",
"diệt",
"muỗi",
"ở",
"cụm",
"dân",
"cư",
"tổ",
"-81.044",
"nhà",
"văn",
"hóa",
"bãi",
"đất",
"trống",
"công",
"trường",
"xây",
"dựng",
"tại",
"phường",
"dịch",
"vọng",
"hậu",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"thành phố",
"hà",
"nội"
] |
[
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"ngừng",
"nhận",
"tour",
"khách",
"xem",
"pháo",
"hoa",
"vì",
"không",
"còn",
"phòng",
"lưu",
"trú",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"đã",
"đóng",
"tour",
"ngừng",
"nhận",
"khách",
"xem",
"pháo",
"hoa",
"còn",
"gần",
"hiệu số mười một mười",
"tháng",
"nữa",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"bảy tám ngàn sáu trăm hai mốt phẩy không hai ba bốn hai",
"difc",
"chín mươi hai phẩy một tới chín mươi chấm chín",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"đây",
"là",
"difc",
"lần",
"thứ",
"tỉ số một bảy",
"nhưng",
"là",
"lần",
"đầu",
"bảy trăm bảy tám mét vuông",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"sáu triệu sáu trăm bốn mươi ngàn hai",
"năm/lần",
"theo",
"phản",
"ảnh",
"của",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"lớn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"đoàn",
"khách",
"liên",
"tục",
"gọi",
"đến",
"đặt",
"tour",
"về",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"âm bẩy bảy nghìn sáu trăm sáu hai phẩy không không bẩy một năm bẩy",
"ngày",
"từ",
"mười một trên mười lăm",
"tám sáu không u lờ đờ gờ gạch ngang gờ lờ dét hắt ca",
"và",
"một trăm gạch ngang một chín không không ích tê gạch ngang rờ đờ a a",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"sức",
"hút",
"của",
"difc",
"chín chấm chín không",
"đối",
"với",
"du",
"khách",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"là",
"rất",
"lớn",
"lượng",
"khách",
"đổ",
"về",
"đà",
"nẵng",
"xem",
"difc",
"cộng chín một bốn không không không chín năm sáu chín tám",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"rất",
"cao",
"ảnh",
"huy chương",
"theo",
"bà",
"trần",
"thị",
"kim",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"biển",
"ngọc",
"năm",
"nay",
"khách",
"đăng",
"ký",
"tour",
"sớm",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"công",
"ty",
"của",
"bà",
"đã",
"có",
"bảy triệu bảy trăm ngàn chín mươi",
"ba bẩy chấm mười bốn",
"đoàn",
"khách",
"đăng",
"ký",
"tour",
"về",
"miền",
"trung",
"và",
"đà",
"nẵng",
"dịp",
"difc",
"bẩy triệu bốn ngàn",
"phó",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"viettravel",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"đoàn",
"hải",
"đăng",
"cho",
"hay",
"hiện",
"các",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"đang",
"gặp",
"khá",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"vấn",
"đề",
"vận",
"chuyển",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"dù",
"từ",
"hà",
"nội",
"kiểm sát nhân dân",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"có",
"ngày",
"lên",
"tới",
"không hai năm ba chín chín bảy sáu chín một sáu không",
"chuyến",
"bay",
"song",
"vẫn",
"không",
"đủ",
"đáp",
"ứng",
"lượng",
"khách",
"tăng",
"lên",
"rất",
"lớn",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"khách",
"sạn",
"kỹ sư",
"ba triệu bẩy trăm bẩy mươi bảy nghìn linh sáu",
"sao",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"gần",
"như",
"không",
"còn",
"phòng",
"trong",
"âm ba mươi mốt chấm bảy hai",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"âm hai trăm tám hai chấm không không hai năm hai ba",
"quờ i lờ ca gạch ngang bốn ngàn một trăm",
"bà",
"đoàn",
"hồng",
"thúy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"lữ",
"hành",
"đà",
"sáu giờ mười hai phút",
"nẵng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"lớn",
"đã",
"có",
"tình",
"trạng",
"full",
"đầy",
"chỗ",
"tour",
"pháo",
"hoa",
"các",
"đoàn",
"khách",
"phát",
"sinh",
"cận",
"ngày",
"thì",
"các",
"tháng ba năm sáu trăm sáu mươi",
"u xờ đê pờ gạch ngang i mờ chéo",
"và",
"hai không không xoẹt một ngàn linh chín dét đê lờ dét u pờ cờ",
"hầu",
"như",
"đã",
"full",
"dịch",
"vụ",
"có",
"nghĩa",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"có",
"thể",
"có",
"tiền",
"nhưng",
"chưa",
"chắc",
"đã",
"mua",
"được",
"tour",
"bà",
"đoàn",
"hồng",
"thúy",
"nói",
"điều",
"này",
"được",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"văn hoá thể thao du lịch",
"đà",
"nẵng",
"trần",
"chí",
"cường",
"xác",
"nhận",
"khi",
"cho",
"biết",
"chín trăm linh chín ngàn năm trăm ba mươi",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"thể",
"nắm",
"chính",
"xác",
"số",
"lượng",
"khách",
"đến",
"thành phố",
"dịp",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"vì",
"vẫn",
"còn",
"gần",
"hai triệu",
"tháng",
"nhưng",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"gần",
"như",
"đã",
"đóng",
"tour",
"không",
"nhận",
"khách",
"nữa",
"vì",
"lượng",
"phòng",
"vé",
"máy",
"bay",
"và",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"khác",
"họ",
"phải",
"từ",
"chối",
"không",
"ít",
"đoàn",
"khách",
"đăng",
"ký",
"về",
"đà",
"nẵng",
"dịp",
"difc",
"khách",
"lẻ",
"thì",
"càng",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"trong",
"việc",
"đăng",
"ký",
"tour",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"kèm",
"theo",
"vấn",
"đề",
"đặt",
"ra",
"liệu",
"có",
"tình",
"trạng",
"các",
"kỹ sư",
"cố",
"tình",
"ghim",
"phòng",
"để",
"đến",
"cận",
"difc",
"năm mươi ngàn",
"mới",
"bung",
"ra",
"bán",
"giá",
"cao",
"mà",
"không",
"cho",
"các",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"đăng",
"ký",
"đặt",
"tour",
"cho",
"âm bốn ngàn bốn trăm năm mươi sáu phẩy một trăm ba tám xen ti mét vuông",
"các",
"đoàn",
"khách",
"thứ",
"nhất",
"có",
"thể",
"các",
"kỹ sư",
"đã",
"bán",
"phòng",
"cho",
"khách",
"hai giờ",
"lẻ",
"đặt",
"rồi",
"thứ",
"hai",
"là",
"chín trăm chín hai đồng",
"chắc",
"chắn",
"có",
"tình",
"trạng",
"họ",
"cố",
"tình",
"ghim",
"phòng",
"thứ",
"ba",
"là",
"vẫn",
"có",
"trường",
"hợp",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"ôm",
"phòng",
"trước",
"rồi",
"ghim",
"lại",
"chờ",
"bán",
"giá",
"tour",
"cao",
"cho",
"khách",
"sở",
"xuống",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"thấy",
"hàng",
"loạt",
"phòng",
"thể",
"hiện",
"là",
"đang",
"book",
"phòng",
"nhưng",
"không",
"thể",
"xác",
"định",
"phòng",
"đó",
"có",
"bán",
"hay",
"không",
"không",
"biết",
"đó",
"là",
"do",
"khách",
"book",
"phòng",
"hay",
"chính",
"kỹ sư",
"tự",
"book",
"để",
"ghim",
"lại",
"chờ",
"bán",
"giá",
"cao",
"sở",
"cũng",
"đã",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"các",
"kỹ sư",
"đưa",
"thông",
"tin",
"như",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"có",
"khách",
"o o e bờ u chéo tám không không",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"còn",
"trống",
"mức",
"giá",
"lên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"trên",
"website",
"du",
"lịch",
"đà",
"nẵng",
"nhưng",
"về",
"luật",
"thì",
"không",
"thể",
"ép",
"họ",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"được",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"là",
"hết",
"phòng",
"thì",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"còn",
"nhưng",
"họ",
"bảo",
"số",
"phòng",
"đó",
"không",
"bốn",
"bán",
"mà",
"để",
"đối",
"ngoại",
"với",
"khách",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khách",
"mời",
"này",
"nọ",
"hoặc",
"họ",
"dự",
"phòng",
"để",
"bán",
"lẻ",
"hay",
"bán",
"cho",
"tour",
"chứ",
"không",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"thì",
"mình",
"cũng",
"khó",
"quản",
"lý",
"được",
"ông",
"trần",
"chí",
"cường",
"nói",
"đơn",
"cử",
"có",
"du",
"khách",
"phản",
"ảnh",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"việc",
"kỹ sư",
"memory",
"trên",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"nâng",
"giá",
"phòng",
"từ",
"mức",
"bình",
"thường",
"chín ngàn tám trăm hai mốt chấm tám mươi tư ki lo oát",
"lên",
"tới",
"năm trăm mười năm ki lô mét",
"đồng",
"dịp",
"pháo",
"hoa",
"nhưng",
"thanh",
"tra",
"sở",
"văn hoá thể thao du lịch",
"kiểm",
"tra",
"hết",
"tuyến",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"các",
"tuyến",
"đường",
"gần",
"đó",
"đều",
"không",
"có",
"rà",
"danh",
"sách",
"quản",
"lý",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"cũng",
"không",
"có",
"đăng",
"ký",
"kỹ sư",
"memory",
"mà",
"chỉ",
"có",
"duy",
"nhất",
"một",
"nhà",
"hàng",
"mang",
"tên",
"này",
"trên",
"đường",
"bạch",
"đằng",
"theo",
"quyết",
"định",
"i gi cờ ét ba trăm lẻ chín",
"tháng mười hai năm một nghìn tám trăm bảy ba",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"phép",
"các",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"được",
"tăng",
"giá",
"phòng",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"difc",
"âm chín ngàn hai trăm mười bốn chấm chín ngàn chín trăm bốn tư",
"và",
"dịp",
"lễ",
"a mờ xuộc bốn nghìn bốn mươi chín trăm tám mươi tư",
"xờ đê bờ ca đê ngang gờ nờ dét ép sáu trăm",
"không",
"quá",
"hai trăm mười ba oát giờ",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"bán",
"ngày",
"bình",
"thường",
"và",
"thực",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"giá",
"công",
"khai",
"tại",
"quầy",
"lễ",
"tân",
"hiện",
"có",
"u gờ ca sờ ích gạch chéo giây ca ét u gạch ngang",
"kỹ sư",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kê",
"khai",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"lưu",
"trú",
"theo",
"quy",
"định",
"chiếm",
"tỉ",
"lệ",
"bẩy trăm bẩy mươi mốt ra đi an",
"trong",
"đó",
"có",
"chín mươi ngàn bẩy trăm bốn mươi phẩy chín ngàn bốn mươi",
"khách",
"sạn",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"không",
"tăng",
"giá",
"phòng",
"so",
"với",
"ngày",
"bình",
"thường",
"gồm",
"chín mươi sáu",
"kỹ sư",
"vinpearl",
"premium",
"danang",
"hai nghìn hai trăm hai mươi chín",
"sao",
"tám mươi lăm nghìn hai trăm tám mươi phẩy bốn bốn bốn sáu",
"kỹ sư",
"fusion",
"maia",
"resort",
"ba hai",
"sao",
"bốn trăm chín mươi bốn ngàn hai trăm bốn mươi ba",
"kỹ sư",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"plaza",
"danang",
"âm hai mươi sáu phẩy ba hai",
"sao",
"ba nghìn một",
"kỹ sư",
"fusion",
"suites",
"danang",
"beach",
"tương",
"đương",
"mười nhăm chấm ba mốt",
"sao",
"tám mươi ba nghìn bảy trăm sáu mươi tư phẩy hai tám không",
"kỹ sư",
"sun",
"river",
"âm chín mươi sáu chấm bảy bảy",
"sao",
"sáu trăm linh năm nghìn năm trăm năm tư",
"kỹ sư",
"angel",
"tám mươi ba nghìn tám trăm tám mươi tư phẩy không không sáu ngàn ba trăm sáu chín",
"sao",
"năm triệu ba trăm ba hai ngàn sáu trăm năm mốt",
"kỹ sư",
"minh",
"toàn",
"ba triệu sáu trăm bốn bẩy nghìn hai trăm bốn năm",
"sao",
"ông",
"lữ",
"bằng",
"phó",
"cộng bẩy sáu tám hai hai không ba sáu không chín một",
"giám",
"đốc",
"sở",
"công",
"thương",
"tám sáu không bốn ngàn hai mươi gạch chéo u",
"sở",
"công",
"thương",
"phòng",
"quản",
"lý",
"thương",
"mại",
"một trăm tám mươi mốt ba không không không trừ u i tờ gạch chéo dét ca",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"vờ tám không không",
"thanh",
"tra",
"sở",
"vh",
"trung tâm",
"và",
"du lịch",
"chéo gi nờ gi gi xoẹt sờ i rờ pờ",
"thanh",
"tra",
"sở",
"tài",
"chính",
"bẩy không không trừ hai không sáu không dét vê kép gạch ngang o nờ",
"đà",
"nẵng",
"ba triệu chín trăm tám mươi bốn ngàn",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"du",
"khách",
"đà",
"nẵng",
"hai trăm trừ hai ngàn hai chéo i",
"hộp",
"thư",
"điện",
"tử",
"nhận",
"khiếu",
"nại",
"búc gạch dưới hai không hai không a còng meo chấm com",
"n"
] | [
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"ở",
"đà",
"nẵng",
"ngừng",
"nhận",
"tour",
"khách",
"xem",
"pháo",
"hoa",
"vì",
"không",
"còn",
"phòng",
"lưu",
"trú",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"đã",
"đóng",
"tour",
"ngừng",
"nhận",
"khách",
"xem",
"pháo",
"hoa",
"còn",
"gần",
"hiệu số 11 - 10",
"tháng",
"nữa",
"cuộc",
"thi",
"trình",
"diễn",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"đà",
"nẵng",
"78.621,02342",
"difc",
"92,1 - 90.9",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"diễn",
"ra",
"đây",
"là",
"difc",
"lần",
"thứ",
"tỉ số 1 - 7",
"nhưng",
"là",
"lần",
"đầu",
"778 m2",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"6.640.200",
"năm/lần",
"theo",
"phản",
"ảnh",
"của",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"lớn",
"trên",
"địa",
"bàn",
"các",
"đoàn",
"khách",
"liên",
"tục",
"gọi",
"đến",
"đặt",
"tour",
"về",
"đà",
"nẵng",
"trong",
"-77.662,007157",
"ngày",
"từ",
"11 / 15",
"860ulđg-glzhk",
"và",
"100-1900xt-rđaa",
"điều",
"đó",
"cho",
"thấy",
"sức",
"hút",
"của",
"difc",
"9.90",
"đối",
"với",
"du",
"khách",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"là",
"rất",
"lớn",
"lượng",
"khách",
"đổ",
"về",
"đà",
"nẵng",
"xem",
"difc",
"+91400095698",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"tăng",
"lên",
"rất",
"cao",
"ảnh",
"huy chương",
"theo",
"bà",
"trần",
"thị",
"kim",
"sơn",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"du",
"lịch",
"biển",
"ngọc",
"năm",
"nay",
"khách",
"đăng",
"ký",
"tour",
"sớm",
"hơn",
"mọi",
"năm",
"đến",
"thời",
"điểm",
"này",
"công",
"ty",
"của",
"bà",
"đã",
"có",
"7.700.090",
"37.14",
"đoàn",
"khách",
"đăng",
"ký",
"tour",
"về",
"miền",
"trung",
"và",
"đà",
"nẵng",
"dịp",
"difc",
"7.004.000",
"phó",
"giám",
"đốc",
"chi",
"nhánh",
"viettravel",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"đoàn",
"hải",
"đăng",
"cho",
"hay",
"hiện",
"các",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"đang",
"gặp",
"khá",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"vấn",
"đề",
"vận",
"chuyển",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"dù",
"từ",
"hà",
"nội",
"kiểm sát nhân dân",
"đến",
"đà",
"nẵng",
"có",
"ngày",
"lên",
"tới",
"025399769160",
"chuyến",
"bay",
"song",
"vẫn",
"không",
"đủ",
"đáp",
"ứng",
"lượng",
"khách",
"tăng",
"lên",
"rất",
"lớn",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"các",
"khách",
"sạn",
"kỹ sư",
"3.777.006",
"sao",
"tại",
"đà",
"nẵng",
"gần",
"như",
"không",
"còn",
"phòng",
"trong",
"-31.72",
"ngày",
"cao",
"điểm",
"-282.002523",
"qylk-4000100",
"bà",
"đoàn",
"hồng",
"thúy",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"lữ",
"hành",
"đà",
"6h12",
"nẵng",
"cũng",
"cho",
"biết",
"một",
"số",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"lớn",
"đã",
"có",
"tình",
"trạng",
"full",
"đầy",
"chỗ",
"tour",
"pháo",
"hoa",
"các",
"đoàn",
"khách",
"phát",
"sinh",
"cận",
"ngày",
"thì",
"các",
"tháng 3/660",
"uxđp-ym/",
"và",
"200/1009zđlzupc",
"hầu",
"như",
"đã",
"full",
"dịch",
"vụ",
"có",
"nghĩa",
"khách",
"có",
"nhu",
"cầu",
"có",
"thể",
"có",
"tiền",
"nhưng",
"chưa",
"chắc",
"đã",
"mua",
"được",
"tour",
"bà",
"đoàn",
"hồng",
"thúy",
"nói",
"điều",
"này",
"được",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"văn hoá thể thao du lịch",
"đà",
"nẵng",
"trần",
"chí",
"cường",
"xác",
"nhận",
"khi",
"cho",
"biết",
"909.530",
"mặc",
"dù",
"chưa",
"thể",
"nắm",
"chính",
"xác",
"số",
"lượng",
"khách",
"đến",
"thành phố",
"dịp",
"pháo",
"hoa",
"quốc",
"tế",
"vì",
"vẫn",
"còn",
"gần",
"2.000.000",
"tháng",
"nhưng",
"nhiều",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"gần",
"như",
"đã",
"đóng",
"tour",
"không",
"nhận",
"khách",
"nữa",
"vì",
"lượng",
"phòng",
"vé",
"máy",
"bay",
"và",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"khác",
"họ",
"phải",
"từ",
"chối",
"không",
"ít",
"đoàn",
"khách",
"đăng",
"ký",
"về",
"đà",
"nẵng",
"dịp",
"difc",
"khách",
"lẻ",
"thì",
"càng",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"trong",
"việc",
"đăng",
"ký",
"tour",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"kèm",
"theo",
"vấn",
"đề",
"đặt",
"ra",
"liệu",
"có",
"tình",
"trạng",
"các",
"kỹ sư",
"cố",
"tình",
"ghim",
"phòng",
"để",
"đến",
"cận",
"difc",
"50.000",
"mới",
"bung",
"ra",
"bán",
"giá",
"cao",
"mà",
"không",
"cho",
"các",
"hãng",
"lữ",
"hành",
"đăng",
"ký",
"đặt",
"tour",
"cho",
"-4456,138 cm2",
"các",
"đoàn",
"khách",
"thứ",
"nhất",
"có",
"thể",
"các",
"kỹ sư",
"đã",
"bán",
"phòng",
"cho",
"khách",
"2h",
"lẻ",
"đặt",
"rồi",
"thứ",
"hai",
"là",
"992 đồng",
"chắc",
"chắn",
"có",
"tình",
"trạng",
"họ",
"cố",
"tình",
"ghim",
"phòng",
"thứ",
"ba",
"là",
"vẫn",
"có",
"trường",
"hợp",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"lữ",
"hành",
"ôm",
"phòng",
"trước",
"rồi",
"ghim",
"lại",
"chờ",
"bán",
"giá",
"tour",
"cao",
"cho",
"khách",
"sở",
"xuống",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"thấy",
"hàng",
"loạt",
"phòng",
"thể",
"hiện",
"là",
"đang",
"book",
"phòng",
"nhưng",
"không",
"thể",
"xác",
"định",
"phòng",
"đó",
"có",
"bán",
"hay",
"không",
"không",
"biết",
"đó",
"là",
"do",
"khách",
"book",
"phòng",
"hay",
"chính",
"kỹ sư",
"tự",
"book",
"để",
"ghim",
"lại",
"chờ",
"bán",
"giá",
"cao",
"sở",
"cũng",
"đã",
"đặt",
"vấn",
"đề",
"các",
"kỹ sư",
"đưa",
"thông",
"tin",
"như",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"có",
"khách",
"ooebu/800",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"còn",
"trống",
"mức",
"giá",
"lên",
"sàn",
"giao",
"dịch",
"trên",
"website",
"du",
"lịch",
"đà",
"nẵng",
"nhưng",
"về",
"luật",
"thì",
"không",
"thể",
"ép",
"họ",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"được",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"là",
"hết",
"phòng",
"thì",
"thực",
"tế",
"vẫn",
"còn",
"nhưng",
"họ",
"bảo",
"số",
"phòng",
"đó",
"không",
"4",
"bán",
"mà",
"để",
"đối",
"ngoại",
"với",
"khách",
"của",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"khách",
"mời",
"này",
"nọ",
"hoặc",
"họ",
"dự",
"phòng",
"để",
"bán",
"lẻ",
"hay",
"bán",
"cho",
"tour",
"chứ",
"không",
"đưa",
"lên",
"sàn",
"thì",
"mình",
"cũng",
"khó",
"quản",
"lý",
"được",
"ông",
"trần",
"chí",
"cường",
"nói",
"đơn",
"cử",
"có",
"du",
"khách",
"phản",
"ảnh",
"lên",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"việc",
"kỹ sư",
"memory",
"trên",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"nâng",
"giá",
"phòng",
"từ",
"mức",
"bình",
"thường",
"9821.84 kw",
"lên",
"tới",
"515 km",
"đồng",
"dịp",
"pháo",
"hoa",
"nhưng",
"thanh",
"tra",
"sở",
"văn hoá thể thao du lịch",
"kiểm",
"tra",
"hết",
"tuyến",
"đường",
"trần",
"hưng",
"đạo",
"và",
"các",
"tuyến",
"đường",
"gần",
"đó",
"đều",
"không",
"có",
"rà",
"danh",
"sách",
"quản",
"lý",
"trên",
"toàn",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"cũng",
"không",
"có",
"đăng",
"ký",
"kỹ sư",
"memory",
"mà",
"chỉ",
"có",
"duy",
"nhất",
"một",
"nhà",
"hàng",
"mang",
"tên",
"này",
"trên",
"đường",
"bạch",
"đằng",
"theo",
"quyết",
"định",
"ijcs309",
"tháng 12/1873",
"của",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"đà",
"nẵng",
"cho",
"phép",
"các",
"cơ",
"sở",
"lưu",
"trú",
"được",
"tăng",
"giá",
"phòng",
"trong",
"thời",
"gian",
"diễn",
"ra",
"difc",
"-9214.9944",
"và",
"dịp",
"lễ",
"am/4040984",
"xdbkđ-gnzf600",
"không",
"quá",
"213 wh",
"so",
"với",
"mức",
"giá",
"bán",
"ngày",
"bình",
"thường",
"và",
"thực",
"hiện",
"niêm",
"yết",
"giá",
"công",
"khai",
"tại",
"quầy",
"lễ",
"tân",
"hiện",
"có",
"ugksx/jksu-",
"kỹ sư",
"đang",
"hoạt",
"động",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kê",
"khai",
"giá",
"dịch",
"vụ",
"lưu",
"trú",
"theo",
"quy",
"định",
"chiếm",
"tỉ",
"lệ",
"771 radian",
"trong",
"đó",
"có",
"90.740,9040",
"khách",
"sạn",
"giữ",
"nguyên",
"giá",
"không",
"tăng",
"giá",
"phòng",
"so",
"với",
"ngày",
"bình",
"thường",
"gồm",
"96",
"kỹ sư",
"vinpearl",
"premium",
"danang",
"2229",
"sao",
"85.280,4446",
"kỹ sư",
"fusion",
"maia",
"resort",
"32",
"sao",
"494.243",
"kỹ sư",
"hoàng",
"anh",
"gia",
"lai",
"plaza",
"danang",
"-26,32",
"sao",
"3100",
"kỹ sư",
"fusion",
"suites",
"danang",
"beach",
"tương",
"đương",
"15.31",
"sao",
"83.764,280",
"kỹ sư",
"sun",
"river",
"-96.77",
"sao",
"605.554",
"kỹ sư",
"angel",
"83.884,006369",
"sao",
"5.332.651",
"kỹ sư",
"minh",
"toàn",
"3.647.245",
"sao",
"ông",
"lữ",
"bằng",
"phó",
"+76822036091",
"giám",
"đốc",
"sở",
"công",
"thương",
"8604020/u",
"sở",
"công",
"thương",
"phòng",
"quản",
"lý",
"thương",
"mại",
"1813000-uit/zk",
"chi",
"cục",
"quản",
"lý",
"thị",
"trường",
"v800",
"thanh",
"tra",
"sở",
"vh",
"trung tâm",
"và",
"du lịch",
"/jnjj/syrp",
"thanh",
"tra",
"sở",
"tài",
"chính",
"700-2060zw-on",
"đà",
"nẵng",
"3.984.000",
"trung",
"tâm",
"hỗ",
"trợ",
"du",
"khách",
"đà",
"nẵng",
"200-2200/y",
"hộp",
"thư",
"điện",
"tử",
"nhận",
"khiếu",
"nại",
"[email protected]",
"n"
] |
[
"con",
"trai",
"bẩy trăm bẩy mươi sáu ngàn sáu trăm lẻ chín",
"tuổi",
"nhắn",
"tin",
"tống",
"tiền",
"mẹ",
"ruột",
"an ninh thủ đô",
"người",
"mẹ",
"choáng",
"váng",
"khi",
"đối",
"tượng",
"bắt",
"cóc",
"con",
"trai",
"đòi",
"chuộc",
"hơn",
"ba nghìn chín trăm sáu bảy phẩy ba chín không xen ti mét khối",
"đồng",
"lại",
"chính",
"là",
"đứa",
"con",
"của",
"mình",
"sinh",
"viên",
"bắt",
"cóc",
"cưỡng",
"hiếp",
"bạn",
"học",
"vì",
"bị",
"từ",
"chối",
"kết",
"hôn",
"ngày hai tư ngày hai tháng mười",
"giải",
"cứu",
"thành",
"công",
"bé",
"trai",
"một triệu năm trăm linh bốn nghìn một",
"tuổi",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"sự",
"thật",
"về",
"hoang",
"tin",
"bắt",
"cóc",
"tỉ số mười bẩy hai lăm",
"đứa",
"trẻ",
"và",
"bẩy tám chấm không không tám tám",
"xác",
"chết",
"ướp",
"đá",
"sốc",
"với",
"âm sáu nghìn năm trăm bốn chín chấm chín sáu không đề xi mét trên ga lông",
"video",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"con",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"năm mươi tám",
"giây",
"vào",
"lúc",
"mười ba giờ ba lăm",
"ngày ba và ngày năm",
"chị",
"đặng",
"thị",
"diên",
"hai mươi lăm",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"ấp",
"nhơn",
"hòa",
"xã",
"tây",
"hòa",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"ba trăm bốn mốt rúp",
"đồng",
"nai",
"nhận",
"nhiều",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"một",
"số",
"máy",
"lạ",
"với",
"nội",
"dung",
"hiện",
"nay",
"con",
"ông",
"bà",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tay",
"chúng",
"tôi",
"hai mươi ba độ ép trên mê ga oát giờ",
"ngày hai mươi",
"mang",
"hai trăm sáu bảy ki lo oát giờ",
"đến",
"ngã",
"tư",
"amata",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"để",
"đưa",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"nếu",
"không",
"con",
"bà",
"sẽ",
"không",
"an",
"toàn",
"tính",
"mạng",
"nếu",
"không",
"đưa",
"sẽ",
"đưa",
"đi",
"bán",
"cho",
"bọn",
"buôn",
"người",
"mặc",
"dù",
"nhà",
"nghèo",
"nhưng",
"quá",
"lo",
"sợ",
"đến",
"tính",
"mạng",
"con",
"trai",
"chị",
"là",
"hoàng",
"minh",
"đức",
"một ngàn ba trăm bảy hai",
"tuổi",
"đã",
"bỏ",
"đi",
"trước",
"đó",
"không",
"thấy",
"về",
"chị",
"diên",
"đã",
"vay",
"mượn",
"anh",
"em",
"họ",
"hàng",
"được",
"chín trăm mười hai giây trên áp mót phe",
"đồng",
"và",
"cả",
"âm bốn mươi sáu nghìn tám trăm năm mươi hai phẩy sáu tám sáu chín",
"vợ",
"chồng",
"đem",
"tiền",
"xuống",
"ngã",
"tư",
"amata",
"nơi",
"đối",
"tượng",
"đã",
"hẹn",
"sau",
"nhiều",
"giờ",
"mai",
"tháng chín bẩy trăm lẻ một",
"phục",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"đến",
"hai mốt tháng năm tám trăm năm mươi bảy",
"cùng",
"ngày",
"đội",
"ngày ba mốt và ngày mười nhăm",
"hình",
"sự",
"đặc",
"nhiệm",
"phòng",
"mười nhăm giờ bốn chín",
"sáu năm không pờ gờ xê nờ vê kép xoẹt giây dê ép",
"đã",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nhận",
"tiền",
"của",
"chị",
"diên",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đối",
"tượng",
"khai",
"tên",
"là",
"hoàng",
"minh",
"đức",
"một giờ sáu mươi",
"âm chín hai chấm chín hai",
"tuổi",
"con",
"chị",
"đặng",
"thị",
"diên",
"là",
"thủ",
"phạm",
"nhắn",
"tin",
"tống",
"tiền",
"mẹ",
"ruột"
] | [
"con",
"trai",
"776.609",
"tuổi",
"nhắn",
"tin",
"tống",
"tiền",
"mẹ",
"ruột",
"an ninh thủ đô",
"người",
"mẹ",
"choáng",
"váng",
"khi",
"đối",
"tượng",
"bắt",
"cóc",
"con",
"trai",
"đòi",
"chuộc",
"hơn",
"3967,390 cc",
"đồng",
"lại",
"chính",
"là",
"đứa",
"con",
"của",
"mình",
"sinh",
"viên",
"bắt",
"cóc",
"cưỡng",
"hiếp",
"bạn",
"học",
"vì",
"bị",
"từ",
"chối",
"kết",
"hôn",
"ngày 24 ngày 2 tháng 10",
"giải",
"cứu",
"thành",
"công",
"bé",
"trai",
"1.504.100",
"tuổi",
"bị",
"bắt",
"cóc",
"sự",
"thật",
"về",
"hoang",
"tin",
"bắt",
"cóc",
"tỉ số 17 - 25",
"đứa",
"trẻ",
"và",
"78.0088",
"xác",
"chết",
"ướp",
"đá",
"sốc",
"với",
"-6549.960 dm/gallon",
"video",
"bắt",
"cóc",
"trẻ",
"con",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"58",
"giây",
"vào",
"lúc",
"13h35",
"ngày 3 và ngày 5",
"chị",
"đặng",
"thị",
"diên",
"25",
"tuổi",
"ngụ",
"tại",
"ấp",
"nhơn",
"hòa",
"xã",
"tây",
"hòa",
"huyện",
"trảng",
"bom",
"341 rub",
"đồng",
"nai",
"nhận",
"nhiều",
"tin",
"nhắn",
"từ",
"một",
"số",
"máy",
"lạ",
"với",
"nội",
"dung",
"hiện",
"nay",
"con",
"ông",
"bà",
"đang",
"nằm",
"trong",
"tay",
"chúng",
"tôi",
"23 of/mwh",
"ngày 20",
"mang",
"267 kwh",
"đến",
"ngã",
"tư",
"amata",
"thành phố",
"biên",
"hòa",
"để",
"đưa",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"nếu",
"không",
"con",
"bà",
"sẽ",
"không",
"an",
"toàn",
"tính",
"mạng",
"nếu",
"không",
"đưa",
"sẽ",
"đưa",
"đi",
"bán",
"cho",
"bọn",
"buôn",
"người",
"mặc",
"dù",
"nhà",
"nghèo",
"nhưng",
"quá",
"lo",
"sợ",
"đến",
"tính",
"mạng",
"con",
"trai",
"chị",
"là",
"hoàng",
"minh",
"đức",
"1372",
"tuổi",
"đã",
"bỏ",
"đi",
"trước",
"đó",
"không",
"thấy",
"về",
"chị",
"diên",
"đã",
"vay",
"mượn",
"anh",
"em",
"họ",
"hàng",
"được",
"912 s/atm",
"đồng",
"và",
"cả",
"-46.852,6869",
"vợ",
"chồng",
"đem",
"tiền",
"xuống",
"ngã",
"tư",
"amata",
"nơi",
"đối",
"tượng",
"đã",
"hẹn",
"sau",
"nhiều",
"giờ",
"mai",
"tháng 9/701",
"phục",
"bằng",
"các",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"đến",
"21/5/857",
"cùng",
"ngày",
"đội",
"ngày 31 và ngày 15",
"hình",
"sự",
"đặc",
"nhiệm",
"phòng",
"15h49",
"650pgcnw/jdf",
"đã",
"bắt",
"được",
"đối",
"tượng",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nhận",
"tiền",
"của",
"chị",
"diên",
"tại",
"cơ",
"quan",
"điều",
"tra",
"đối",
"tượng",
"khai",
"tên",
"là",
"hoàng",
"minh",
"đức",
"1h60",
"-92.92",
"tuổi",
"con",
"chị",
"đặng",
"thị",
"diên",
"là",
"thủ",
"phạm",
"nhắn",
"tin",
"tống",
"tiền",
"mẹ",
"ruột"
] |
[
"ấm",
"nghĩa",
"một",
"tình",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"chống",
"dịch",
"trừ ba không hai gạch ngang một không năm",
"tiếp",
"nối",
"hoạt",
"động",
"trao",
"bảy bốn nghìn bốn trăm mười nhăm phẩy sáu ngàn bẩy trăm sáu năm",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"âm sáu nghìn ba trăm chín hai phẩy không không bẩy sáu ba ki lô mét",
"khô",
"đến",
"tay",
"những",
"chiến",
"sỹ",
"ở",
"tuyến",
"đầu",
"chống",
"dịch",
"trong",
"ngày mười chín tháng mười hai bẩy trăm mười chín",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhãn",
"hàng",
"bell",
"đức",
"đã",
"trao",
"hàng",
"nghìn",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đến",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cơ",
"sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"trưa",
"bẩy ba",
"tại",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"phường",
"vĩnh",
"phúc",
"quận",
"ba",
"đình",
"âm ba mươi năm nghìn tám trăm tám mươi hai phẩy hai ngàn năm trăm linh ba",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đã",
"được",
"các",
"cán",
"bộ",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trao",
"tận",
"tay",
"đến",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"trung",
"tá",
"dương",
"quang",
"tú",
"trưởng",
"cap",
"vĩnh",
"phúc",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"không",
"có",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"nhưng",
"có",
"gia",
"đình",
"bị",
"cách",
"ly",
"tại",
"khu",
"dân",
"cư",
"và",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"vẫn",
"hàng",
"ngày",
"hỗ",
"trợ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"đến",
"kiểm",
"tra",
"các",
"trường",
"hợp",
"cách",
"ly",
"vì",
"vậy",
"những",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"này",
"rất",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"mang",
"theo",
"để",
"sử",
"dụng",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tặng",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"tại",
"cap",
"vĩnh",
"phúc",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"với",
"trung",
"tá",
"dương",
"quang",
"tú",
"thiếu",
"tá",
"trần",
"quang",
"hải",
"phó",
"trưởng",
"cap",
"đại",
"mỗ",
"khi",
"nhận",
"sáu triệu một trăm ba mươi nhăm nghìn bảy trăm lẻ tám",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"từ",
"thiếu",
"tá",
"vũ",
"mạnh",
"hùng",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"trong",
"thời",
"điểm",
"dịch",
"bệnh",
"đang",
"bốn trăm chéo bốn không không không ét bờ gạch chéo gi gi mờ rờ u",
"diễn",
"chín sáu không đê đê vê o ngang rờ i o mờ",
"biến",
"phức",
"tạp",
"như",
"thế",
"này",
"công",
"tác",
"phòng",
"dịch",
"là",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"hướng",
"dẫn",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"đại",
"mỗ",
"sử",
"dụng",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đến",
"với",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"nơi",
"có",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"công",
"nghệ",
"cao",
"hà",
"nội",
"đang",
"được",
"trưng",
"dụng",
"để",
"làm",
"khu",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"công",
"dân",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"trở",
"về",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"trao",
"tặng",
"không tám chín tám sáu chín không một một hai một sáu",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"bell",
"đức",
"trung",
"tá",
"lê",
"tuấn",
"anh",
"thông",
"tin",
"là",
"địa",
"bàn",
"có",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"nên",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"phải",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"tham",
"gia",
"các",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"phòng",
"dịch",
"trong",
"khu",
"tám nghìn sáu trăm bảy sáu chấm hai trăm bảy bốn yến trên lít",
"cách",
"ly",
"một ngàn một trăm bẩy mươi mốt",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đã",
"được",
"trao",
"đến",
"tay",
"các",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"nơi",
"đang",
"có",
"khu",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"với",
"số",
"lượng",
"hai ngàn chín trăm tám mươi lăm",
"người",
"cùng",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"của",
"caq",
"nam",
"từ",
"liêm",
"các",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"này",
"thực",
"hiện",
"việc",
"canh",
"gác",
"dét quy nờ ép dê một một hai",
"niềm",
"vui",
"của",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"xuân",
"phương",
"khi",
"nhận",
"ba nghìn",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"do",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trao",
"tặng",
"cũng",
"trong",
"buổi",
"ngày hai mươi bẩy và ngày bốn tháng một",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"đến",
"với",
"cap",
"xuân",
"phương",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"và",
"cap",
"xuân",
"đỉnh",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"tại",
"mỗi",
"đơn",
"vị",
"đoàn",
"đã",
"trao",
"hai mươi mốt",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"trưởng",
"cap",
"xuân",
"phương",
"cho",
"hay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tại",
"gia",
"đình",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"báo",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"thông",
"qua",
"món",
"quà",
"ý",
"nghĩa",
"sẽ",
"là",
"động",
"lực",
"để",
"mỗi",
"cán bộ chiến sĩ",
"ngoài",
"nhiệm",
"vụ",
"giữ",
"gìn",
"an ninh trật tự",
"trên",
"địa",
"bàn",
"còn",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"trên",
"tuyến",
"đầu",
"chống",
"dịch",
"bảy trăm ngang vê kép ngang gi ét gờ đắp liu ép",
"trao",
"quà",
"tặng",
"tại",
"cap",
"xuân",
"đỉnh",
"ông",
"trịnh",
"hữu",
"quảng",
"giám",
"đốc",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"bell",
"đức",
"cho",
"hay",
"trước",
"đại",
"dịch",
"ngang dét e mờ hờ trừ cờ cờ",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"góp",
"phần",
"vào",
"công",
"cuộc",
"chống",
"dịch",
"bell",
"đức",
"đã",
"sản",
"xuất",
"cấp",
"tốc",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"chín trăm lẻ hai rúp",
"và",
"đã",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"trong",
"hoạt",
"động",
"trao",
"tặng",
"đến",
"người",
"dân",
"trong",
"đó",
"có",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cơ",
"sở"
] | [
"ấm",
"nghĩa",
"1",
"tình",
"cùng",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"chống",
"dịch",
"-302-105",
"tiếp",
"nối",
"hoạt",
"động",
"trao",
"74.415,6765",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"-6392,00763 km",
"khô",
"đến",
"tay",
"những",
"chiến",
"sỹ",
"ở",
"tuyến",
"đầu",
"chống",
"dịch",
"trong",
"ngày 19/12/719",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhãn",
"hàng",
"bell",
"đức",
"đã",
"trao",
"hàng",
"nghìn",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đến",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cơ",
"sở",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"trưa",
"73",
"tại",
"trụ",
"sở",
"công",
"an",
"phường",
"vĩnh",
"phúc",
"quận",
"ba",
"đình",
"-35.882,2503",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đã",
"được",
"các",
"cán",
"bộ",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trao",
"tận",
"tay",
"đến",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"trung",
"tá",
"dương",
"quang",
"tú",
"trưởng",
"cap",
"vĩnh",
"phúc",
"chia",
"sẻ",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"không",
"có",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"nhưng",
"có",
"gia",
"đình",
"bị",
"cách",
"ly",
"tại",
"khu",
"dân",
"cư",
"và",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"vẫn",
"hàng",
"ngày",
"hỗ",
"trợ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"đến",
"kiểm",
"tra",
"các",
"trường",
"hợp",
"cách",
"ly",
"vì",
"vậy",
"những",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"này",
"rất",
"thuận",
"tiện",
"cho",
"việc",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"mang",
"theo",
"để",
"sử",
"dụng",
"đoàn",
"công",
"tác",
"tặng",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"tại",
"cap",
"vĩnh",
"phúc",
"quận",
"ba",
"đình",
"hà",
"nội",
"cũng",
"đồng",
"quan",
"điểm",
"với",
"trung",
"tá",
"dương",
"quang",
"tú",
"thiếu",
"tá",
"trần",
"quang",
"hải",
"phó",
"trưởng",
"cap",
"đại",
"mỗ",
"khi",
"nhận",
"6.135.708",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"từ",
"thiếu",
"tá",
"vũ",
"mạnh",
"hùng",
"phó",
"tổng",
"biên",
"tập",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"và",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"bày",
"tỏ",
"trong",
"thời",
"điểm",
"dịch",
"bệnh",
"đang",
"400/4000sb/jjmru",
"diễn",
"960đdvo-riom",
"biến",
"phức",
"tạp",
"như",
"thế",
"này",
"công",
"tác",
"phòng",
"dịch",
"là",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"hướng",
"dẫn",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"đại",
"mỗ",
"sử",
"dụng",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đến",
"với",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"nơi",
"có",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"công",
"nghệ",
"cao",
"hà",
"nội",
"đang",
"được",
"trưng",
"dụng",
"để",
"làm",
"khu",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"công",
"dân",
"từ",
"nước",
"ngoài",
"trở",
"về",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"trao",
"tặng",
"089869011216",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"của",
"nhãn",
"hàng",
"bell",
"đức",
"trung",
"tá",
"lê",
"tuấn",
"anh",
"thông",
"tin",
"là",
"địa",
"bàn",
"có",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"nên",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"phải",
"bố",
"trí",
"lực",
"lượng",
"tham",
"gia",
"các",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"phòng",
"dịch",
"trong",
"khu",
"8676.274 yến/l",
"cách",
"ly",
"1171",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"đã",
"được",
"trao",
"đến",
"tay",
"các",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"tây",
"mỗ",
"nơi",
"đang",
"có",
"khu",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"với",
"số",
"lượng",
"2985",
"người",
"cùng",
"với",
"các",
"đơn",
"vị",
"khác",
"của",
"caq",
"nam",
"từ",
"liêm",
"các",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"này",
"thực",
"hiện",
"việc",
"canh",
"gác",
"zqnfd112",
"niềm",
"vui",
"của",
"cán bộ chiến sĩ",
"cap",
"xuân",
"phương",
"khi",
"nhận",
"3000",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"do",
"báo",
"an ninh thủ đô",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"trao",
"tặng",
"cũng",
"trong",
"buổi",
"ngày 27 và ngày 4 tháng 1",
"đoàn",
"công",
"tác",
"đã",
"đến",
"với",
"cap",
"xuân",
"phương",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"và",
"cap",
"xuân",
"đỉnh",
"quận",
"bắc",
"từ",
"liêm",
"tại",
"mỗi",
"đơn",
"vị",
"đoàn",
"đã",
"trao",
"21",
"chai",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"thiếu",
"tá",
"nguyễn",
"mạnh",
"cường",
"trưởng",
"cap",
"xuân",
"phương",
"cho",
"hay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"phường",
"cũng",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"cách",
"ly",
"tại",
"gia",
"đình",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"báo",
"và",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"thông",
"qua",
"món",
"quà",
"ý",
"nghĩa",
"sẽ",
"là",
"động",
"lực",
"để",
"mỗi",
"cán bộ chiến sĩ",
"ngoài",
"nhiệm",
"vụ",
"giữ",
"gìn",
"an ninh trật tự",
"trên",
"địa",
"bàn",
"còn",
"là",
"chiến",
"sỹ",
"trên",
"tuyến",
"đầu",
"chống",
"dịch",
"700-w-jsgwf",
"trao",
"quà",
"tặng",
"tại",
"cap",
"xuân",
"đỉnh",
"ông",
"trịnh",
"hữu",
"quảng",
"giám",
"đốc",
"kinh",
"doanh",
"công",
"ty",
"bell",
"đức",
"cho",
"hay",
"trước",
"đại",
"dịch",
"-zemh-cc",
"nhận",
"thức",
"rõ",
"về",
"trách",
"nhiệm",
"doanh",
"nghiệp",
"muốn",
"góp",
"phần",
"vào",
"công",
"cuộc",
"chống",
"dịch",
"bell",
"đức",
"đã",
"sản",
"xuất",
"cấp",
"tốc",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nước",
"rửa",
"tay",
"khô",
"902 rub",
"và",
"đã",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"báo",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"trong",
"hoạt",
"động",
"trao",
"tặng",
"đến",
"người",
"dân",
"trong",
"đó",
"có",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"cơ",
"sở"
] |
[
"một giờ hai mươi sáu phút",
"hà",
"nội",
"có",
"âm sáu mươi tám nghìn bẩy trăm chín mươi phẩy ba sáu chín sáu",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"áp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"tháng mười hai",
"một nghìn không trăm linh tám phẩy chín trăm mười sáu mi li gam",
"hà",
"nội",
"có",
"hai nghìn tám trăm năm bốn",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"báo",
"tiền",
"phong",
"đưa",
"tin",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"việt",
"nam",
"âm hai chín ngàn bảy trăm ba bẩy phẩy năm chín ba bẩy",
"do",
"liên",
"minh",
"năng",
"lượng",
"bền",
"vững",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"cung",
"cấp",
"vào",
"mười nhăm giờ hai mươi",
"mồng chín và ngày ba mươi mốt",
"chỉ",
"số",
"aqi",
"chỉ",
"số",
"thể",
"hiện",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"và",
"tác",
"động",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"trung",
"bình",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"một nghìn một trăm mười ba",
"trong",
"đó",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"mịn",
"pm2.5",
"một",
"chất",
"ô",
"nhiễm",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"ba triệu ba mươi ngàn",
"mg/m3",
"cao",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"gấp",
"năm trăm hai mươi hai nghìn ba trăm lẻ hai",
"lần",
"so",
"với",
"ngưỡng",
"trung",
"bình",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"nếu",
"áp",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"xung",
"quanh",
"mười sáu giờ",
"hà",
"nội",
"có",
"hai chín",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"tuy",
"nhiên",
"áp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"mười bẩy giờ bẩy phút mười bảy giây",
"hà",
"nội",
"có",
"sáu triệu tám trăm bảy mươi tư ngàn ba trăm chín mươi mốt",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"báo",
"cáo",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"ngày mùng chín và ngày ba mốt tháng ba",
"hà",
"nội",
"trải",
"qua",
"chín năm",
"đợt",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ngày hai ngày hai bảy tháng mười hai",
"có",
"vòng mười chín hai mốt",
"ngày",
"vượt",
"quá",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"chín triệu không trăm linh năm nghìn",
"ngày",
"vượt",
"quá",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"who",
"chỉ",
"năm ngàn chín trăm lẻ ba phẩy một trăm ba mươi tám ca ra",
"số",
"aqi",
"trung",
"bình",
"là",
"âm chín mươi bẩy ngàn tám trăm ba mươi chín phẩy không sáu một hai ba",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"mịn",
"pm2.5",
"là",
"mười chín tới mười bốn",
"mg/m3",
"đồng",
"thời",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"các",
"chính",
"sách",
"hiệu",
"quả",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"bao",
"gồm",
"củng",
"cố",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"thi",
"luật",
"qui",
"chuẩn",
"về",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"theo",
"các",
"qui",
"chuẩn",
"và",
"thực",
"tiễn",
"quốc",
"tế"
] | [
"1h26",
"hà",
"nội",
"có",
"-68.790,3696",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"áp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"tháng 12",
"1008,916 mg",
"hà",
"nội",
"có",
"2854",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"báo",
"tiền",
"phong",
"đưa",
"tin",
"theo",
"báo",
"cáo",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"việt",
"nam",
"-29.737,5937",
"do",
"liên",
"minh",
"năng",
"lượng",
"bền",
"vững",
"việt",
"nam",
"thực",
"hiện",
"cung",
"cấp",
"vào",
"15h20",
"mồng 9 và ngày 31",
"chỉ",
"số",
"aqi",
"chỉ",
"số",
"thể",
"hiện",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"và",
"tác",
"động",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"trung",
"bình",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"1113",
"trong",
"đó",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"mịn",
"pm2.5",
"một",
"chất",
"ô",
"nhiễm",
"nguy",
"hiểm",
"của",
"hà",
"nội",
"là",
"3.030.000",
"mg/m3",
"cao",
"gấp",
"đôi",
"so",
"với",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"gấp",
"522.302",
"lần",
"so",
"với",
"ngưỡng",
"trung",
"bình",
"theo",
"hướng",
"dẫn",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"nếu",
"áp",
"theo",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"về",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"xung",
"quanh",
"16h",
"hà",
"nội",
"có",
"29",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"tuy",
"nhiên",
"áp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"tổ",
"chức",
"y",
"tế",
"thế",
"giới",
"17:7:17",
"hà",
"nội",
"có",
"6.874.391",
"ngày",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"báo",
"cáo",
"cũng",
"chỉ",
"ra",
"ngày mùng 9 và ngày 31 tháng 3",
"hà",
"nội",
"trải",
"qua",
"95",
"đợt",
"ô",
"nhiễm",
"không",
"khí",
"nghiêm",
"trọng",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"ngày 2 ngày 27 tháng 12",
"có",
"vòng 19 - 21",
"ngày",
"vượt",
"quá",
"quy",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"và",
"9.005.000",
"ngày",
"vượt",
"quá",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"who",
"chỉ",
"5903,138 carat",
"số",
"aqi",
"trung",
"bình",
"là",
"-97.839,06123",
"nồng",
"độ",
"bụi",
"mịn",
"pm2.5",
"là",
"19 - 14",
"mg/m3",
"đồng",
"thời",
"việt",
"nam",
"cần",
"có",
"các",
"chính",
"sách",
"hiệu",
"quả",
"để",
"đảm",
"bảo",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"bao",
"gồm",
"củng",
"cố",
"xây",
"dựng",
"và",
"thực",
"thi",
"luật",
"qui",
"chuẩn",
"về",
"chất",
"lượng",
"không",
"khí",
"theo",
"các",
"qui",
"chuẩn",
"và",
"thực",
"tiễn",
"quốc",
"tế"
] |
[
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"mờ i lờ bờ rờ ép a trừ",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tăng",
"vọt",
"vàng",
"thế",
"giới",
"lao",
"dốc",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"đang",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"trở",
"lại",
"mức",
"ba trăm bốn mươi mê ga bít trên oát",
"đồng/lượng",
"thế",
"nhưng",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"lao",
"dốc",
"và",
"tuột",
"ngưỡng",
"không",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"hôm",
"qua",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"hiện",
"tăng",
"mười bốn",
"ba chia mười hai",
"đồng/lượng",
"tùy",
"trừ một nghìn tám trăm",
"niêm",
"yết",
"của",
"từng",
"doanh",
"nghiệp",
"tập",
"đoàn",
"vàng",
"sáu trăm mười năm phẩy không sáu trăm lẻ năm ki lô mét vuông",
"bạc",
"đá",
"quý",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"tám ngàn bốn trăm lẻ hai phẩy hai bốn năm mét vuông",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"âm bảy nghìn hai trăm chín tám phẩy tám không một mi li mét trên mét vuông",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"bốn trăm tám tám năm",
"này",
"tăng",
"bảy mươi chín chấm bảy tới tám sáu phẩy một",
"đồng/lượng",
"theo",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"tăng",
"mười sáu phẩy không không năm ba",
"đồng/lượng",
"theo",
"chiều",
"bán",
"ra",
"so",
"tám không không gạch ngang bốn nghìn chéo i u chéo ét",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"trong",
"khi",
"đó",
"gạch ngang ích i gi gờ ca xê",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"giao",
"dịch",
"lẻ",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"giá",
"một trăm lẻ bảy bao trên sào",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"năm trăm hai tám giây",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"này",
"tăng",
"một ngàn tám mươi sáu",
"đồng/lượng",
"theo",
"cả",
"hai ngàn",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"hiện",
"tại",
"đang",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"ngày mười tám",
"mức",
"sáu trăm bốn mươi bảy ga lông",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"hai trăm lẻ chín mi li gam",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"này",
"tăng",
"một ngàn",
"đồng/lượng",
"theo",
"cả",
"bẩy triệu một trăm bẩy mươi tư ngàn ba trăm năm mươi nhăm",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"nguồn",
"forex",
"tại",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"đang",
"được",
"giao",
"dịch",
"tại",
"ngưỡng",
"bảy mươi tám",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"kitco",
"news",
"mức",
"giá",
"này",
"tương",
"đương",
"âm bốn lăm vòng",
"đồng/lượng",
"nếu",
"được",
"quy",
"đổi",
"theo",
"giá",
"usd",
"tự",
"do",
"và",
"chưa",
"tính",
"các",
"chi",
"phí",
"liên",
"quan",
"thì",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"hai triệu ba trăm ngàn năm trăm hai sáu",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"bán",
"lẻ",
"trong",
"nước",
"mười giờ",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"ký",
"kết",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"tạm",
"thời",
"với",
"trung",
"quốc",
"năm mốt chấm không không chín mươi lăm",
"dù",
"ông",
"vẫn",
"muốn",
"có",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"toàn",
"diện",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"chuẩn",
"bị",
"mua",
"nông",
"sản",
"o mờ chéo ca pờ o",
"mỹ",
"với",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"sau",
"hành",
"động",
"nhượng",
"bộ",
"của",
"tám mươi tám chấm không năm năm",
"chính",
"phủ",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"được",
"cho",
"rằng",
"cũng",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"bốn trăm bẩy mươi tám nghìn bốn trăm tám mươi nhăm",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"tuần",
"tới",
"sau",
"đợt",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"ngày bốn tháng tám ba trăm bảy ba"
] | [
"giá",
"vàng",
"hôm",
"nay",
"mylbrfa-",
"vàng",
"trong",
"nước",
"tăng",
"vọt",
"vàng",
"thế",
"giới",
"lao",
"dốc",
"giá",
"vàng",
"trong",
"nước",
"đang",
"phục",
"hồi",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"trở",
"lại",
"mức",
"340 mb/w",
"đồng/lượng",
"thế",
"nhưng",
"giá",
"vàng",
"thế",
"giới",
"lại",
"bất",
"ngờ",
"lao",
"dốc",
"và",
"tuột",
"ngưỡng",
"0",
"diu ét đi một ao",
"so",
"với",
"cùng",
"thời",
"điểm",
"hôm",
"qua",
"giá",
"vàng",
"miếng",
"hiện",
"tăng",
"14",
"3 / 12",
"đồng/lượng",
"tùy",
"-1000800",
"niêm",
"yết",
"của",
"từng",
"doanh",
"nghiệp",
"tập",
"đoàn",
"vàng",
"615,0605 km2",
"bạc",
"đá",
"quý",
"doji",
"niêm",
"yết",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"mức",
"8402,245 m2",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"-7298,801 mm/m2",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"488 năm",
"này",
"tăng",
"79.7 - 86,1",
"đồng/lượng",
"theo",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"tăng",
"16,0053",
"đồng/lượng",
"theo",
"chiều",
"bán",
"ra",
"so",
"800-4000/iu/s",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"trong",
"khi",
"đó",
"-xyjgkc",
"giá",
"vàng",
"sjc",
"giao",
"dịch",
"lẻ",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"bảo",
"tín",
"minh",
"châu",
"niêm",
"yết",
"ở",
"mức",
"giá",
"107 pound/sào",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"528 giây",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"này",
"tăng",
"1086",
"đồng/lượng",
"theo",
"cả",
"2000",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"công",
"ty",
"vàng",
"bạc",
"đá",
"quý",
"sài",
"gòn",
"chi",
"nhánh",
"hà",
"nội",
"hiện",
"tại",
"đang",
"niêm",
"yết",
"vàng",
"sjc",
"ở",
"ngày 18",
"mức",
"647 gallon",
"đồng/lượng",
"mua",
"vào",
"và",
"209 mg",
"đồng/lượng",
"bán",
"ra",
"mức",
"giá",
"này",
"tăng",
"1000",
"đồng/lượng",
"theo",
"cả",
"7.174.355",
"chiều",
"mua",
"vào",
"và",
"bán",
"ra",
"so",
"với",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"gần",
"nhất",
"nguồn",
"forex",
"tại",
"thị",
"trường",
"thế",
"giới",
"giá",
"vàng",
"đang",
"được",
"giao",
"dịch",
"tại",
"ngưỡng",
"78",
"diu ét đi một ao",
"theo",
"kitco",
"news",
"mức",
"giá",
"này",
"tương",
"đương",
"-45 vòng",
"đồng/lượng",
"nếu",
"được",
"quy",
"đổi",
"theo",
"giá",
"usd",
"tự",
"do",
"và",
"chưa",
"tính",
"các",
"chi",
"phí",
"liên",
"quan",
"thì",
"thấp",
"hơn",
"khoảng",
"2.300.526",
"đồng/lượng",
"so",
"với",
"giá",
"vàng",
"bán",
"lẻ",
"trong",
"nước",
"10h",
"tổng",
"thống",
"trump",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"cân",
"nhắc",
"ký",
"kết",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"thương",
"mại",
"tạm",
"thời",
"với",
"trung",
"quốc",
"51.0095",
"dù",
"ông",
"vẫn",
"muốn",
"có",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"toàn",
"diện",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"chuẩn",
"bị",
"mua",
"nông",
"sản",
"om/kpo",
"mỹ",
"với",
"khối",
"lượng",
"lớn",
"sau",
"hành",
"động",
"nhượng",
"bộ",
"của",
"88.055",
"chính",
"phủ",
"cục",
"dự",
"trữ",
"liên",
"bang",
"mỹ",
"fed",
"được",
"cho",
"rằng",
"cũng",
"sẽ",
"cắt",
"giảm",
"lãi",
"suất",
"478.485",
"điểm",
"phần",
"trăm",
"trong",
"cuộc",
"họp",
"tuần",
"tới",
"sau",
"đợt",
"hạ",
"lãi",
"suất",
"ngày 4/8/373"
] |
[
"ảnh",
"alamy",
"theo",
"bbc",
"động",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"người",
"nhật",
"lao",
"động",
"chăm",
"chỉ",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"tám trăm hai mươi bốn mê ga oát giờ",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"ikigai",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"thức",
"dậy",
"mỗi",
"ngày",
"được",
"làm",
"điều",
"có",
"ích",
"cho",
"xã",
"hội",
"với",
"những",
"người",
"phương",
"tây",
"quen",
"thuộc",
"với",
"ikigai",
"khái",
"niệm",
"này",
"thường",
"ba không không sờ dét dê xờ chéo",
"liên",
"hệ",
"đến",
"một",
"biểu",
"đồ",
"venn",
"với",
"một nghìn bẩy trăm sáu hai",
"giá",
"trị",
"đan",
"xen",
"thứ",
"bạn",
"thích",
"thứ",
"bạn",
"làm",
"tốt",
"thứ",
"thế",
"mười ba giờ",
"giới",
"cần",
"và",
"những",
"gì",
"bạn",
"có",
"thể",
"được",
"tiền",
"để",
"làm",
"ikigai",
"của",
"một",
"người",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"thu",
"nhập",
"thực",
"tế",
"khảo",
"sát",
"của",
"central",
"research",
"services",
"đối",
"với",
"hơn",
"hai tám chia mười tám",
"đàn",
"ông",
"và",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"tháng mười",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"bẩy mươi ba niu tơn",
"coi",
"bốn mốt nghìn tám trăm chín sáu phẩy không bẩy tám năm",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"công",
"ty",
"tuyển",
"dụng",
"probity",
"global",
"search",
"nờ lờ e bê ngang đắp liu e i đê ngang một trăm lẻ bốn",
"yuko",
"takato",
"người",
"dành",
"thời",
"gian",
"mỗi",
"ngày",
"với",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"người",
"này",
"luôn",
"coi",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"của",
"họ",
"và",
"tinh",
"thần",
"này",
"đã",
"truyền",
"lửa",
"cho",
"họ",
"luôn",
"dốc",
"hết",
"sức",
"mình",
"làm",
"việc",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"tự",
"tin",
"một",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"âm năm ngàn bảy trăm mười nhăm phẩy không không một trăm tám mươi năm êu rô",
"số",
"lao",
"động",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"bốn giờ chín",
"của",
"nước",
"này",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tới",
"ngày",
"nhắm",
"mắt",
"xuôi",
"tay",
"và",
"với",
"những",
"người",
"coi",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"việc",
"phải",
"về",
"hưu",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"mất",
"mát",
"to",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"họ",
"một",
"trong",
"những",
"tên",
"tuổi",
"điển",
"hình",
"về",
"sự",
"tận",
"tụy",
"và",
"cống",
"hiến",
"đó",
"là",
"bác",
"sĩ",
"shigeaki",
"hinohara",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"suy",
"hô",
"hấp",
"hồi",
"ngày ba không một không",
"hưởng",
"thọ",
"chín chín phẩy chín đến hai hai chấm hai",
"tuổi",
"bác",
"sĩ",
"shigeaki",
"hinohara",
"ngày hai tám và ngày mười chín",
"ảnh",
"reuters",
"sinh",
"ngày hai ba và ngày mười",
"shigeaki",
"hinohara",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bác",
"sĩ",
"hành",
"nghề",
"lâu",
"năm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"và",
"được",
"người",
"nhật",
"bảy trăm bốn chín nghìn tám trăm sáu năm",
"tôn",
"vinh",
"là",
"huyền",
"thoại",
"y",
"học",
"ngày hai năm hai sáu hai mươi tư",
"shigeaki",
"hinohara",
"sáng",
"lập",
"phong",
"trào",
"người",
"cao",
"tuổi",
"mới",
"dành",
"cho",
"người",
"từ",
"một trăm ngàn hai",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"có",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"mục",
"đích",
"là",
"khuyến",
"khích",
"họ",
"hai nghìn",
"sử",
"dụng",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"kiến",
"thức",
"đóng",
"góp",
"cho",
"xã",
"hội",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"hai triệu ba trăm sáu mươi sáu nghìn bảy trăm năm mươi hai",
"cuốn",
"sách",
"gồm",
"cả",
"cuốn",
"sách",
"bán",
"chạy",
"mà",
"ông",
"viết",
"mười nhăm giờ ba sáu phút",
"tuổi",
"shigeaki",
"hinohara",
"là",
"khách",
"mời",
"thường",
"xuyên",
"trên",
"truyền",
"hình",
"nhật",
"tiến",
"sĩ",
"hinohara",
"là",
"người",
"năng",
"động",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"gặp",
"nhà",
"báo",
"nổi",
"tiếng",
"nhật",
"bản",
"judit",
"kawaguchi",
"thốt",
"lên",
"khi",
"hay",
"tin",
"bảy trăm tám năm xen ti mét vuông",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"ông",
"tôi",
"gặp",
"khi",
"ông",
"ấy",
"đã",
"năm triệu một ngàn sáu mươi",
"tuổi",
"và",
"tôi",
"thay",
"đổi",
"ngay",
"suy",
"nghĩ",
"của",
"mình",
"về",
"lão",
"hóa",
"không năm sáu tám sáu tám sáu hai sáu một bảy",
"tuổi",
"nhưng",
"ông",
"ấy",
"vẫn",
"làm",
"việc",
"âm bốn mươi mốt chấm hai sáu",
"giờ/ngày",
"trong",
"cả",
"tuần"
] | [
"ảnh",
"alamy",
"theo",
"bbc",
"động",
"lực",
"thúc",
"đẩy",
"người",
"nhật",
"lao",
"động",
"chăm",
"chỉ",
"mỗi",
"ngày",
"có",
"824 mwh",
"thể",
"liên",
"quan",
"đến",
"ikigai",
"niềm",
"hạnh",
"phúc",
"khi",
"thức",
"dậy",
"mỗi",
"ngày",
"được",
"làm",
"điều",
"có",
"ích",
"cho",
"xã",
"hội",
"với",
"những",
"người",
"phương",
"tây",
"quen",
"thuộc",
"với",
"ikigai",
"khái",
"niệm",
"này",
"thường",
"300szdx/",
"liên",
"hệ",
"đến",
"một",
"biểu",
"đồ",
"venn",
"với",
"1762",
"giá",
"trị",
"đan",
"xen",
"thứ",
"bạn",
"thích",
"thứ",
"bạn",
"làm",
"tốt",
"thứ",
"thế",
"13h",
"giới",
"cần",
"và",
"những",
"gì",
"bạn",
"có",
"thể",
"được",
"tiền",
"để",
"làm",
"ikigai",
"của",
"một",
"người",
"không",
"liên",
"quan",
"gì",
"đến",
"thu",
"nhập",
"thực",
"tế",
"khảo",
"sát",
"của",
"central",
"research",
"services",
"đối",
"với",
"hơn",
"28 / 18",
"đàn",
"ông",
"và",
"phụ",
"nữ",
"nhật",
"tháng 10",
"cho",
"thấy",
"chỉ",
"73 n",
"coi",
"41.896,0785",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"công",
"ty",
"tuyển",
"dụng",
"probity",
"global",
"search",
"nleb-weyd-104",
"yuko",
"takato",
"người",
"dành",
"thời",
"gian",
"mỗi",
"ngày",
"với",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"có",
"trình",
"độ",
"cao",
"cho",
"biết",
"nhóm",
"người",
"này",
"luôn",
"coi",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"của",
"họ",
"và",
"tinh",
"thần",
"này",
"đã",
"truyền",
"lửa",
"cho",
"họ",
"luôn",
"dốc",
"hết",
"sức",
"mình",
"làm",
"việc",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"và",
"tự",
"tin",
"một",
"khảo",
"sát",
"cho",
"thấy",
"có",
"tới",
"-5715,00185 euro",
"số",
"lao",
"động",
"trong",
"độ",
"tuổi",
"4h9",
"của",
"nước",
"này",
"khẳng",
"định",
"họ",
"sẽ",
"làm",
"việc",
"cho",
"tới",
"ngày",
"nhắm",
"mắt",
"xuôi",
"tay",
"và",
"với",
"những",
"người",
"coi",
"công",
"việc",
"là",
"ikigai",
"việc",
"phải",
"về",
"hưu",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"mất",
"mát",
"to",
"lớn",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"họ",
"một",
"trong",
"những",
"tên",
"tuổi",
"điển",
"hình",
"về",
"sự",
"tận",
"tụy",
"và",
"cống",
"hiến",
"đó",
"là",
"bác",
"sĩ",
"shigeaki",
"hinohara",
"nổi",
"tiếng",
"người",
"đã",
"qua",
"đời",
"vì",
"suy",
"hô",
"hấp",
"hồi",
"ngày 30/10",
"hưởng",
"thọ",
"99,9 - 22.2",
"tuổi",
"bác",
"sĩ",
"shigeaki",
"hinohara",
"ngày 28 và ngày 19",
"ảnh",
"reuters",
"sinh",
"ngày 23 và ngày 10",
"shigeaki",
"hinohara",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bác",
"sĩ",
"hành",
"nghề",
"lâu",
"năm",
"nhất",
"thế",
"giới",
"và",
"được",
"người",
"nhật",
"749.865",
"tôn",
"vinh",
"là",
"huyền",
"thoại",
"y",
"học",
"ngày 25, 26, 24",
"shigeaki",
"hinohara",
"sáng",
"lập",
"phong",
"trào",
"người",
"cao",
"tuổi",
"mới",
"dành",
"cho",
"người",
"từ",
"100.200",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"có",
"sức",
"khỏe",
"tốt",
"mục",
"đích",
"là",
"khuyến",
"khích",
"họ",
"2000",
"sử",
"dụng",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"kiến",
"thức",
"đóng",
"góp",
"cho",
"xã",
"hội",
"là",
"tác",
"giả",
"của",
"2.366.752",
"cuốn",
"sách",
"gồm",
"cả",
"cuốn",
"sách",
"bán",
"chạy",
"mà",
"ông",
"viết",
"15h36",
"tuổi",
"shigeaki",
"hinohara",
"là",
"khách",
"mời",
"thường",
"xuyên",
"trên",
"truyền",
"hình",
"nhật",
"tiến",
"sĩ",
"hinohara",
"là",
"người",
"năng",
"động",
"nhất",
"tôi",
"từng",
"gặp",
"nhà",
"báo",
"nổi",
"tiếng",
"nhật",
"bản",
"judit",
"kawaguchi",
"thốt",
"lên",
"khi",
"hay",
"tin",
"785 cm2",
"về",
"cái",
"chết",
"của",
"ông",
"tôi",
"gặp",
"khi",
"ông",
"ấy",
"đã",
"5.001.060",
"tuổi",
"và",
"tôi",
"thay",
"đổi",
"ngay",
"suy",
"nghĩ",
"của",
"mình",
"về",
"lão",
"hóa",
"05686862617",
"tuổi",
"nhưng",
"ông",
"ấy",
"vẫn",
"làm",
"việc",
"-41.26",
"giờ/ngày",
"trong",
"cả",
"tuần"
] |
[
"người",
"lái",
"môtô",
"đang",
"dừng",
"chờ",
"đèn",
"đỏ",
"sau",
"một",
"ôtô",
"bỗng",
"nhiên",
"bị",
"đâm",
"bởi",
"một",
"xe",
"land",
"rover",
"đâm",
"rất",
"mạnh",
"hậu",
"quả",
"khiến",
"người",
"này",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"nhưng",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"mạng",
"sống"
] | [
"người",
"lái",
"môtô",
"đang",
"dừng",
"chờ",
"đèn",
"đỏ",
"sau",
"một",
"ôtô",
"bỗng",
"nhiên",
"bị",
"đâm",
"bởi",
"một",
"xe",
"land",
"rover",
"đâm",
"rất",
"mạnh",
"hậu",
"quả",
"khiến",
"người",
"này",
"bị",
"thương",
"rất",
"nặng",
"nhưng",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"mạng",
"sống"
] |
[
"đậu",
"kho",
"trứng",
"cả",
"vỏ",
"cho",
"nhiều",
"canxi"
] | [
"đậu",
"kho",
"trứng",
"cả",
"vỏ",
"cho",
"nhiều",
"canxi"
] |
[
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"maasai",
"mara",
"ở",
"kenya"
] | [
"sự",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"maasai",
"mara",
"ở",
"kenya"
] |
[
"ngày hai tám hai ba",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành phố",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"lắng",
"nghe",
"và",
"trao",
"đổi",
"với",
"chủ",
"đề",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khát",
"vọng",
"vươn",
"cao",
"tôi",
"đến",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"tháng hai năm một năm ba tám",
"tôi",
"cảm",
"nhận",
"nơi",
"đây",
"một",
"dòng",
"năng",
"lượng",
"cuồn",
"cuộn",
"chảy",
"ông",
"vũ",
"thành",
"tự",
"anh",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"giảng",
"ngày mười sáu và ngày hai mươi tám",
"dạy",
"kinh",
"tế",
"fulbright",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"một",
"người",
"nghiên",
"cứu",
"nhiều",
"về",
"thành phố",
"chia",
"sẻ",
"ấn",
"tượng",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"đến",
"thành phố",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"muốn",
"duy",
"trì",
"vị",
"thế",
"dẫn",
"đầu",
"phải",
"luôn",
"có",
"khát",
"vọng",
"vươn",
"caoảnh",
"tấn",
"thạnh",
"tiến sĩ",
"trần",
"du",
"lịch",
"nguyên",
"phó",
"trưởng",
"đoàn",
"chuyên",
"trách",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"kể",
"trước",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"cho",
"thành phố",
"vay",
"tiền",
"để",
"cải",
"tạo",
"kênh",
"nhiêu",
"lộc",
"thị",
"nghè",
"giám",
"đốc",
"wb",
"tới",
"khảo",
"sát",
"đã",
"nói",
"kinh",
"nghiệm",
"bangladesh",
"và",
"các",
"nơi",
"không",
"thể",
"giải",
"tỏa",
"kênh",
"được",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trần",
"vĩnh",
"tuyến",
"cho",
"biết",
"một triệu chín trăm tám mươi ngàn lẻ tám",
"chương",
"trình",
"đột",
"phá",
"của",
"thành phố",
"đề",
"ra",
"đều",
"là",
"những",
"chương",
"trình",
"nóng",
"và",
"liên",
"quan",
"mật",
"thiết",
"đến",
"đời",
"sống",
"dân",
"sinh",
"nhưng",
"tiến",
"độ",
"còn",
"chậm",
"vì",
"vậy",
"thành phố",
"có",
"thêm",
"một ngàn một trăm",
"chìa",
"khóa",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"ba",
"là",
"nghị",
"quyết",
"một ngàn lẻ ba",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đặc",
"thù",
"phát",
"triển",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"để",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"này",
"thành phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"năm mươi tám chấm bốn sáu",
"đề",
"án",
"xung",
"quanh",
"ba ngàn hai trăm chín mươi hai",
"lĩnh",
"vực",
"là",
"quản",
"lý",
"đất",
"đai",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"phân",
"cấp",
"ủy",
"quyền",
"nâng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"và",
"thu",
"hút",
"nhân",
"tài",
"dự",
"kiến",
"đến",
"giữa",
"mười giờ",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"sẽ",
"họp",
"bất",
"thường",
"thông",
"qua",
"lờ dê o hai không không không trừ tám trăm",
"đề",
"án",
"đến",
"không giờ bốn mươi phút năm mươi bốn giây",
"cơ",
"bản",
"thông",
"qua",
"hết",
"các",
"đề",
"án"
] | [
"ngày 28, 23",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"đài",
"truyền",
"hình",
"thành phố",
"đã",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"lắng",
"nghe",
"và",
"trao",
"đổi",
"với",
"chủ",
"đề",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"khát",
"vọng",
"vươn",
"cao",
"tôi",
"đến",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"vào",
"tháng 2/1538",
"tôi",
"cảm",
"nhận",
"nơi",
"đây",
"một",
"dòng",
"năng",
"lượng",
"cuồn",
"cuộn",
"chảy",
"ông",
"vũ",
"thành",
"tự",
"anh",
"giám",
"đốc",
"chương",
"trình",
"giảng",
"ngày 16 và ngày 28",
"dạy",
"kinh",
"tế",
"fulbright",
"tại",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"một",
"người",
"nghiên",
"cứu",
"nhiều",
"về",
"thành phố",
"chia",
"sẻ",
"ấn",
"tượng",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"đến",
"thành phố",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"muốn",
"duy",
"trì",
"vị",
"thế",
"dẫn",
"đầu",
"phải",
"luôn",
"có",
"khát",
"vọng",
"vươn",
"caoảnh",
"tấn",
"thạnh",
"tiến sĩ",
"trần",
"du",
"lịch",
"nguyên",
"phó",
"trưởng",
"đoàn",
"chuyên",
"trách",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"kể",
"trước",
"khi",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"cho",
"thành phố",
"vay",
"tiền",
"để",
"cải",
"tạo",
"kênh",
"nhiêu",
"lộc",
"thị",
"nghè",
"giám",
"đốc",
"wb",
"tới",
"khảo",
"sát",
"đã",
"nói",
"kinh",
"nghiệm",
"bangladesh",
"và",
"các",
"nơi",
"không",
"thể",
"giải",
"tỏa",
"kênh",
"được",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"ủy ban nhân dân",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"trần",
"vĩnh",
"tuyến",
"cho",
"biết",
"1.980.008",
"chương",
"trình",
"đột",
"phá",
"của",
"thành phố",
"đề",
"ra",
"đều",
"là",
"những",
"chương",
"trình",
"nóng",
"và",
"liên",
"quan",
"mật",
"thiết",
"đến",
"đời",
"sống",
"dân",
"sinh",
"nhưng",
"tiến",
"độ",
"còn",
"chậm",
"vì",
"vậy",
"thành phố",
"có",
"thêm",
"1100",
"chìa",
"khóa",
"để",
"tháo",
"gỡ",
"ba",
"là",
"nghị",
"quyết",
"1003",
"của",
"quốc",
"hội",
"về",
"thí",
"điểm",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"đặc",
"thù",
"phát",
"triển",
"thành phố",
"hồ chí minh",
"để",
"triển",
"khai",
"nghị",
"quyết",
"này",
"thành phố",
"đã",
"xây",
"dựng",
"58.46",
"đề",
"án",
"xung",
"quanh",
"3292",
"lĩnh",
"vực",
"là",
"quản",
"lý",
"đất",
"đai",
"đầu",
"tư",
"dự",
"án",
"tài",
"chính",
"ngân",
"sách",
"phân",
"cấp",
"ủy",
"quyền",
"nâng",
"thu",
"nhập",
"cho",
"cán",
"bộ",
"công",
"chức",
"và",
"thu",
"hút",
"nhân",
"tài",
"dự",
"kiến",
"đến",
"giữa",
"10h",
"hội đồng nhân dân",
"thành phố",
"sẽ",
"họp",
"bất",
"thường",
"thông",
"qua",
"ldo2000-800",
"đề",
"án",
"đến",
"0:40:54",
"cơ",
"bản",
"thông",
"qua",
"hết",
"các",
"đề",
"án"
] |
[
"cuộc",
"đời",
"của",
"julian",
"assange",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"trang",
"web",
"wikileaks",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"một",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"phiêu",
"lưu",
"mạo",
"hiểm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"một",
"tuổi",
"thơ",
"khá",
"dữ",
"dội",
"julian",
"paul",
"assange",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"sinh",
"mười hai tháng chín năm trăm chín tám",
"tại",
"townsville",
"một",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"ở",
"bang",
"queensland",
"đông",
"bắc",
"duyên",
"hải",
"nước",
"úc",
"sau",
"lễ",
"thôi",
"nôi",
"của",
"julian",
"mẹ",
"ông",
"bà",
"christine",
"assange",
"đi",
"bước",
"nữa",
"lấy",
"một",
"ông",
"bầu",
"gánh",
"hát",
"lưu",
"động",
"họ",
"sống",
"nay",
"đây",
"mai",
"đó",
"khi",
"thì",
"ở",
"gần",
"vịnh",
"byron",
"bang",
"new",
"south",
"wales",
"khi",
"thì",
"ở",
"trên",
"đảo",
"magnetic",
"nơi",
"mà",
"thuyền",
"trưởng",
"cook",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"trứ",
"danh",
"người",
"anh",
"tin",
"rằng",
"có",
"từ",
"trường",
"rất",
"mạnh",
"khiến",
"chiếc",
"la",
"bàn",
"của",
"ông",
"quay",
"cuồng",
"lung",
"tung",
"bà",
"christine",
"assange",
"con",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"giáo",
"sĩ",
"hồi",
"giáo",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"giống",
"như",
"tom",
"sawyer",
"cả",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"christine",
"thuộc",
"tuýp",
"người",
"có",
"ít",
"nhiều",
"máu",
"nổi",
"loạn",
"mẹ",
"của",
"julian",
"hai giờ rưỡi",
"tuổi",
"từng",
"đốt",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"rồi",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"bụi",
"với",
"một",
"chiếc",
"mô",
"tô",
"cuộc",
"sống",
"julian",
"trên",
"đảo",
"được",
"mô",
"tả",
"giống",
"như",
"cậu",
"bé",
"tom",
"sawyer",
"trong",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"lừng",
"danh",
"của",
"nhà",
"văn",
"mark",
"twain",
"từ",
"ngày hai sáu mười bốn",
"tuổi",
"gia",
"đình",
"julian",
"lần",
"lượt",
"di",
"chuyển",
"qua",
"ba trăm bốn mươi ba nghìn bốn trăm bốn mươi bẩy",
"địa",
"danh",
"do",
"đó",
"chuyện",
"học",
"hành",
"của",
"julian",
"không",
"được",
"ổn",
"định",
"nơi",
"nào",
"ở",
"lâu",
"một",
"chút",
"julian",
"vào",
"trường",
"học",
"julian",
"thích",
"các",
"môn",
"khoa",
"học",
"vốn",
"từ",
"của",
"julian",
"rất",
"phong",
"phú",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"sau",
"này",
"ông",
"mới",
"biết",
"đánh",
"vần",
"một",
"cách",
"chính",
"xác",
"những",
"từ",
"ông",
"học",
"được",
"năm",
"julian",
"lên",
"tám",
"mẹ",
"ông",
"bỏ",
"chồng",
"theo",
"một",
"chàng",
"nhạc",
"sĩ",
"và",
"sinh",
"cho",
"ông",
"này",
"một",
"đứa",
"con",
"trai",
"mẹ",
"của",
"julian",
"thường",
"hay",
"than",
"vãn",
"ông",
"chồng",
"thích",
"thượng",
"cẳng",
"chân",
"hạ",
"cẳng",
"tay",
"do",
"đó",
"một",
"lần",
"nữa",
"mẹ",
"julian",
"lại",
"trở",
"thành",
"người",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"cuộc",
"chiến",
"ngày hai mươi sáu và ngày hai mốt",
"giành",
"đứa",
"em",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"của",
"julian",
"hết",
"sức",
"quyết",
"liệt",
"trong",
"đạo",
"có",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"là",
"bác",
"sĩ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nữ",
"môn",
"đồ",
"dâng",
"hiến",
"con",
"sơ",
"sinh",
"của",
"mình",
"cho",
"nữ",
"giáo",
"chủ",
"anne",
"hamilton-byrne",
"bởi",
"vậy",
"bà",
"christine",
"rất",
"sợ",
"người",
"chồng",
"đầy",
"quyền",
"năng",
"bắt",
"con",
"trên",
"đường",
"chạy",
"trốn",
"có",
"một",
"lần",
"mẹ",
"của",
"julian",
"thuê",
"một",
"căn",
"nhà",
"nằm",
"đối",
"diện",
"với",
"một",
"cửa",
"hàng",
"điện",
"tử",
"lúc",
"đó",
"julian",
"đã",
"biết",
"chút",
"ít",
"về",
"lập",
"trình",
"tin",
"học",
"ông",
"muốn",
"qua",
"cửa",
"hàng",
"mượn",
"cỗ",
"máy",
"commodore",
"chín mươi",
"để",
"viết",
"lập",
"trình",
"thấy",
"con",
"quá",
"say",
"mê",
"mẹ",
"của",
"julian",
"đi",
"thuê",
"một",
"chỗ",
"ở",
"khác",
"rẻ",
"tiền",
"hơn",
"để",
"có",
"tiền",
"sắm",
"cho",
"julian",
"chiếc",
"commodore",
"của",
"riêng",
"mình",
"cao",
"thủ",
"bẻ",
"khóa",
"julian",
"bắt",
"đầu",
"bẻ",
"khóa",
"các",
"chương",
"trình",
"nổi",
"tiếng",
"bằng",
"cách",
"truy",
"tìm",
"thông",
"tin",
"ẩn",
"của",
"nhà",
"lập",
"trình",
"theo",
"lời",
"kể",
"của",
"julian",
"công",
"việc",
"bẻ",
"khóa",
"giống",
"như",
"đánh",
"cờ",
"vua",
"hai triệu bảy trăm nghìn một trăm",
"tuổi",
"julian",
"assange",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"cao",
"thủ",
"tin",
"tặc",
"ảnh",
"world",
"press",
"julian",
"tự",
"coi",
"là",
"một",
"kẻ",
"sống",
"bên",
"lề",
"cuộc",
"đời",
"quý một một chín hai ba",
"tuổi",
"ông",
"mua",
"một",
"modem",
"julian",
"tự",
"xưng",
"là",
"pê ép e e o lờ",
"mendax",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cụm",
"từ",
"splendide",
"mendax",
"lời",
"giả",
"dối",
"cao",
"thượng",
"của",
"nhà",
"thơ",
"trữ",
"tình",
"la",
"mã",
"horace",
"lần",
"lần",
"julian",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"giới",
"tin",
"tặc",
"là",
"một",
"cao",
"thủ",
"có",
"thể",
"bẻ",
"khóa",
"các",
"mạng",
"gọi",
"là",
"an",
"ninh",
"nhất",
"julian",
"cùng",
"với",
"hai",
"tin",
"tặc",
"khác",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"international",
"subversives",
"xâm",
"nhập",
"các",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"bắc",
"mỹ",
"kể",
"cả",
"mạng",
"thông",
"tin",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"và",
"los",
"alamos",
"national",
"laboratory",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"lừng",
"danh",
"thế",
"giới",
"trong",
"quyển",
"underground",
"ngầm",
"viết",
"chung",
"với",
"nhà",
"văn",
"suelette",
"dreyfus",
"julian",
"đề",
"xướng",
"một",
"quy",
"tắc",
"vàng",
"của",
"văn",
"hóa",
"tin",
"tặc",
"không",
"được",
"làm",
"hỏng",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"mà",
"bạn",
"xâm",
"nhập",
"kể",
"cả",
"chuyện",
"đánh",
"sập",
"nó",
"có",
"con",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"julian",
"si",
"mê",
"một",
"cô",
"gái",
"một ngàn một trăm lẻ hai",
"tuổi",
"sau",
"này",
"julian",
"mới",
"biết",
"có",
"kẻ",
"nào",
"đó",
"vu",
"cáo",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"ăn",
"cắp",
"của",
"ngân",
"hàng",
"mỹ",
"city",
"bank",
"âm năm nghìn năm trăm năm mươi ba chấm chín trăm hai bảy na nô mét",
"tất",
"nhiên",
"julian",
"không",
"bị",
"truy",
"tố",
"lúc",
"đó",
"julian",
"tự",
"nhủ",
"lòng",
"cần",
"phải",
"rút",
"vào",
"bí",
"mật",
"julian",
"đưa",
"người",
"yêu",
"lên",
"thành",
"phố",
"melbourne",
"sống",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"trong",
"một",
"căn",
"hộ",
"nhỏ",
"sau",
"đó",
"không",
"lâu",
"bạn",
"gái",
"của",
"julian",
"cấn",
"bầu",
"julian",
"lại",
"đưa",
"bạn",
"gái",
"về",
"gần",
"nhà",
"mẹ",
"một nghìn tám trăm linh ba",
"tuổi",
"julian",
"mới",
"làm",
"lễ",
"kết",
"hôn",
"không",
"chính",
"thức",
"với",
"người",
"bạn",
"tình",
"không",
"lâu",
"sau",
"julian",
"đã",
"có",
"một",
"đứa",
"con",
"trai",
"bẻ",
"khóa",
"xâm",
"nhập",
"mạng",
"máy",
"tính",
"chín trăm linh bẩy ngàn ba trăm bốn mươi mốt",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"cuộc",
"sống",
"của",
"julian",
"assange",
"các",
"hoạt",
"động",
"táo",
"bạo",
"của",
"nhóm",
"international",
"subversives",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"úc",
"chú",
"ý",
"họ",
"thành",
"lập",
"một",
"chuyên",
"án",
"về",
"nhóm",
"này",
"mang",
"mật",
"danh",
"chiến",
"dịch",
"thời",
"tiết"
] | [
"cuộc",
"đời",
"của",
"julian",
"assange",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"trang",
"web",
"wikileaks",
"hấp",
"dẫn",
"như",
"một",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"phiêu",
"lưu",
"mạo",
"hiểm",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"một",
"tuổi",
"thơ",
"khá",
"dữ",
"dội",
"julian",
"paul",
"assange",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"sinh",
"12/9/598",
"tại",
"townsville",
"một",
"thành",
"phố",
"nhỏ",
"ở",
"bang",
"queensland",
"đông",
"bắc",
"duyên",
"hải",
"nước",
"úc",
"sau",
"lễ",
"thôi",
"nôi",
"của",
"julian",
"mẹ",
"ông",
"bà",
"christine",
"assange",
"đi",
"bước",
"nữa",
"lấy",
"một",
"ông",
"bầu",
"gánh",
"hát",
"lưu",
"động",
"họ",
"sống",
"nay",
"đây",
"mai",
"đó",
"khi",
"thì",
"ở",
"gần",
"vịnh",
"byron",
"bang",
"new",
"south",
"wales",
"khi",
"thì",
"ở",
"trên",
"đảo",
"magnetic",
"nơi",
"mà",
"thuyền",
"trưởng",
"cook",
"nhà",
"thám",
"hiểm",
"trứ",
"danh",
"người",
"anh",
"tin",
"rằng",
"có",
"từ",
"trường",
"rất",
"mạnh",
"khiến",
"chiếc",
"la",
"bàn",
"của",
"ông",
"quay",
"cuồng",
"lung",
"tung",
"bà",
"christine",
"assange",
"con",
"tôi",
"không",
"phải",
"là",
"giáo",
"sĩ",
"hồi",
"giáo",
"ảnh",
"daily",
"mail",
"giống",
"như",
"tom",
"sawyer",
"cả",
"hai",
"vợ",
"chồng",
"bà",
"christine",
"thuộc",
"tuýp",
"người",
"có",
"ít",
"nhiều",
"máu",
"nổi",
"loạn",
"mẹ",
"của",
"julian",
"2h30",
"tuổi",
"từng",
"đốt",
"sách",
"giáo",
"khoa",
"rồi",
"bỏ",
"nhà",
"đi",
"bụi",
"với",
"một",
"chiếc",
"mô",
"tô",
"cuộc",
"sống",
"julian",
"trên",
"đảo",
"được",
"mô",
"tả",
"giống",
"như",
"cậu",
"bé",
"tom",
"sawyer",
"trong",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"lừng",
"danh",
"của",
"nhà",
"văn",
"mark",
"twain",
"từ",
"ngày 26, 14",
"tuổi",
"gia",
"đình",
"julian",
"lần",
"lượt",
"di",
"chuyển",
"qua",
"343.447",
"địa",
"danh",
"do",
"đó",
"chuyện",
"học",
"hành",
"của",
"julian",
"không",
"được",
"ổn",
"định",
"nơi",
"nào",
"ở",
"lâu",
"một",
"chút",
"julian",
"vào",
"trường",
"học",
"julian",
"thích",
"các",
"môn",
"khoa",
"học",
"vốn",
"từ",
"của",
"julian",
"rất",
"phong",
"phú",
"nhưng",
"mãi",
"đến",
"sau",
"này",
"ông",
"mới",
"biết",
"đánh",
"vần",
"một",
"cách",
"chính",
"xác",
"những",
"từ",
"ông",
"học",
"được",
"năm",
"julian",
"lên",
"tám",
"mẹ",
"ông",
"bỏ",
"chồng",
"theo",
"một",
"chàng",
"nhạc",
"sĩ",
"và",
"sinh",
"cho",
"ông",
"này",
"một",
"đứa",
"con",
"trai",
"mẹ",
"của",
"julian",
"thường",
"hay",
"than",
"vãn",
"ông",
"chồng",
"thích",
"thượng",
"cẳng",
"chân",
"hạ",
"cẳng",
"tay",
"do",
"đó",
"một",
"lần",
"nữa",
"mẹ",
"julian",
"lại",
"trở",
"thành",
"người",
"mẹ",
"đơn",
"thân",
"cuộc",
"chiến",
"ngày 26 và ngày 21",
"giành",
"đứa",
"em",
"cùng",
"mẹ",
"khác",
"cha",
"của",
"julian",
"hết",
"sức",
"quyết",
"liệt",
"trong",
"đạo",
"có",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"là",
"bác",
"sĩ",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nữ",
"môn",
"đồ",
"dâng",
"hiến",
"con",
"sơ",
"sinh",
"của",
"mình",
"cho",
"nữ",
"giáo",
"chủ",
"anne",
"hamilton-byrne",
"bởi",
"vậy",
"bà",
"christine",
"rất",
"sợ",
"người",
"chồng",
"đầy",
"quyền",
"năng",
"bắt",
"con",
"trên",
"đường",
"chạy",
"trốn",
"có",
"một",
"lần",
"mẹ",
"của",
"julian",
"thuê",
"một",
"căn",
"nhà",
"nằm",
"đối",
"diện",
"với",
"một",
"cửa",
"hàng",
"điện",
"tử",
"lúc",
"đó",
"julian",
"đã",
"biết",
"chút",
"ít",
"về",
"lập",
"trình",
"tin",
"học",
"ông",
"muốn",
"qua",
"cửa",
"hàng",
"mượn",
"cỗ",
"máy",
"commodore",
"90",
"để",
"viết",
"lập",
"trình",
"thấy",
"con",
"quá",
"say",
"mê",
"mẹ",
"của",
"julian",
"đi",
"thuê",
"một",
"chỗ",
"ở",
"khác",
"rẻ",
"tiền",
"hơn",
"để",
"có",
"tiền",
"sắm",
"cho",
"julian",
"chiếc",
"commodore",
"của",
"riêng",
"mình",
"cao",
"thủ",
"bẻ",
"khóa",
"julian",
"bắt",
"đầu",
"bẻ",
"khóa",
"các",
"chương",
"trình",
"nổi",
"tiếng",
"bằng",
"cách",
"truy",
"tìm",
"thông",
"tin",
"ẩn",
"của",
"nhà",
"lập",
"trình",
"theo",
"lời",
"kể",
"của",
"julian",
"công",
"việc",
"bẻ",
"khóa",
"giống",
"như",
"đánh",
"cờ",
"vua",
"2.700.100",
"tuổi",
"julian",
"assange",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"cao",
"thủ",
"tin",
"tặc",
"ảnh",
"world",
"press",
"julian",
"tự",
"coi",
"là",
"một",
"kẻ",
"sống",
"bên",
"lề",
"cuộc",
"đời",
"quý 11/923",
"tuổi",
"ông",
"mua",
"một",
"modem",
"julian",
"tự",
"xưng",
"là",
"pfeeol",
"mendax",
"xuất",
"phát",
"từ",
"cụm",
"từ",
"splendide",
"mendax",
"lời",
"giả",
"dối",
"cao",
"thượng",
"của",
"nhà",
"thơ",
"trữ",
"tình",
"la",
"mã",
"horace",
"lần",
"lần",
"julian",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"giới",
"tin",
"tặc",
"là",
"một",
"cao",
"thủ",
"có",
"thể",
"bẻ",
"khóa",
"các",
"mạng",
"gọi",
"là",
"an",
"ninh",
"nhất",
"julian",
"cùng",
"với",
"hai",
"tin",
"tặc",
"khác",
"thành",
"lập",
"nhóm",
"international",
"subversives",
"xâm",
"nhập",
"các",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"ở",
"châu",
"âu",
"và",
"bắc",
"mỹ",
"kể",
"cả",
"mạng",
"thông",
"tin",
"của",
"lầu",
"năm",
"góc",
"và",
"los",
"alamos",
"national",
"laboratory",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"của",
"mỹ",
"lừng",
"danh",
"thế",
"giới",
"trong",
"quyển",
"underground",
"ngầm",
"viết",
"chung",
"với",
"nhà",
"văn",
"suelette",
"dreyfus",
"julian",
"đề",
"xướng",
"một",
"quy",
"tắc",
"vàng",
"của",
"văn",
"hóa",
"tin",
"tặc",
"không",
"được",
"làm",
"hỏng",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"mà",
"bạn",
"xâm",
"nhập",
"kể",
"cả",
"chuyện",
"đánh",
"sập",
"nó",
"có",
"con",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"julian",
"si",
"mê",
"một",
"cô",
"gái",
"1102",
"tuổi",
"sau",
"này",
"julian",
"mới",
"biết",
"có",
"kẻ",
"nào",
"đó",
"vu",
"cáo",
"đôi",
"tình",
"nhân",
"ăn",
"cắp",
"của",
"ngân",
"hàng",
"mỹ",
"city",
"bank",
"-5553.927 nm",
"tất",
"nhiên",
"julian",
"không",
"bị",
"truy",
"tố",
"lúc",
"đó",
"julian",
"tự",
"nhủ",
"lòng",
"cần",
"phải",
"rút",
"vào",
"bí",
"mật",
"julian",
"đưa",
"người",
"yêu",
"lên",
"thành",
"phố",
"melbourne",
"sống",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"trong",
"một",
"căn",
"hộ",
"nhỏ",
"sau",
"đó",
"không",
"lâu",
"bạn",
"gái",
"của",
"julian",
"cấn",
"bầu",
"julian",
"lại",
"đưa",
"bạn",
"gái",
"về",
"gần",
"nhà",
"mẹ",
"1803",
"tuổi",
"julian",
"mới",
"làm",
"lễ",
"kết",
"hôn",
"không",
"chính",
"thức",
"với",
"người",
"bạn",
"tình",
"không",
"lâu",
"sau",
"julian",
"đã",
"có",
"một",
"đứa",
"con",
"trai",
"bẻ",
"khóa",
"xâm",
"nhập",
"mạng",
"máy",
"tính",
"907.341",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"phần",
"cuộc",
"sống",
"của",
"julian",
"assange",
"các",
"hoạt",
"động",
"táo",
"bạo",
"của",
"nhóm",
"international",
"subversives",
"bắt",
"đầu",
"bị",
"cảnh",
"sát",
"liên",
"bang",
"úc",
"chú",
"ý",
"họ",
"thành",
"lập",
"một",
"chuyên",
"án",
"về",
"nhóm",
"này",
"mang",
"mật",
"danh",
"chiến",
"dịch",
"thời",
"tiết"
] |
[
"gu",
"thời",
"hai mươi giờ tám phút ba mươi chín giây",
"trang",
"đẹp",
"hợp",
"tuổi",
"của",
"cô",
"bé",
"bốn chấm không không một tới bốn mươi ba chấm sáu",
"hương",
"tràm",
"giáo dục việt nam",
"dù",
"sở",
"hữu",
"thân",
"hình",
"khá",
"trọn",
"trịa",
"nhưng",
"cô",
"nàng",
"sáu mươi ba phẩy không bảy bốn",
"tuổi",
"hương",
"tràm",
"luôn",
"biết",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"khiến",
"mình",
"trở",
"nên",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"lộng",
"lẫy",
"hơn",
"nhưng",
"lại",
"phù",
"hợp",
"với",
"vóc",
"dáng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"rất",
"hợp",
"với",
"độ",
"tuổi",
"trăng",
"rằm",
"của",
"mình",
"đêm",
"liveshow",
"bốn triệu",
"hương",
"tràm",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"chiếc",
"váy",
"trắng",
"bồng",
"bềnh",
"và",
"tóc",
"tết",
"mái",
"như",
"một",
"nàng",
"công",
"chúa",
"mix",
"cùng",
"một",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"trắng",
"cùng",
"tone",
"với",
"váy",
"đêm",
"liveshow",
"chín chấm không không bảy mươi chín",
"cô",
"nàng",
"quán",
"quân",
"của",
"the",
"bốn không không bẩy không không ích hờ xê rờ chéo",
"voice",
"ba ngàn chín",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"ánh",
"vàng",
"bồng",
"bềnh",
"và",
"nữ",
"tính",
"hương",
"tràm",
"cũng",
"mix",
"trang",
"phục",
"ngày mười sáu tới ngày mười lăm tháng ba",
"cùng",
"phụ",
"kiện",
"khá",
"ăn",
"ý",
"với",
"nhau",
"phải",
"không",
"đêm",
"liveshow",
"hai mươi ngàn năm trăm ba mươi phẩy tám trăm linh chín",
"cô",
"nàng",
"cộng một chín chín ba tám hai một không chín sáu bẩy",
"tuổi",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"ren",
"trắng",
"tinh",
"khôi",
"với",
"những",
"khoảng",
"xuyên",
"thấu",
"đầy",
"tinh",
"tế",
"và",
"xinh",
"đẹp",
"liveshow",
"bốn triệu chín mươi",
"cả",
"giọng",
"hát",
"lẫn",
"trang",
"phục",
"của",
"hương",
"tràm",
"đều",
"bị",
"chê",
"vì",
"có",
"một không không xoẹt một ngàn tám trăm gờ vê dê rờ trừ đờ bê lờ ích đờ",
"vẻ",
"như",
"chúng",
"hơi",
"già",
"so",
"với",
"độ",
"tuổi",
"âm hai mươi lăm phẩy hai tám",
"của",
"cô",
"nàng",
"trong",
"liveshow",
"sáu bốn hai hai ba ba ba năm sáu ba năm",
"cô",
"nàng",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"công",
"chúng",
"bởi",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"pha",
"chút",
"nghịch",
"ngợm",
"của",
"mình",
"đến",
"bài",
"hát",
"sau",
"hương",
"tràm",
"lại",
"quay",
"về",
"chín giờ năm phút",
"với",
"style",
"nữ",
"tính",
"với",
"váy",
"bồng",
"trước",
"kia",
"của",
"mình",
"chiếc",
"váy",
"này",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"với",
"chiếc",
"váy",
"hương",
"tràm",
"mặc",
"đêm",
"liveshow",
"một trăm chín mươi tám ngàn một trăm sáu mươi ba",
"chúng",
"khiến",
"cô",
"trở",
"nên",
"gọn",
"gàng",
"và",
"quyến",
"rũ",
"hơn",
"chiếc",
"đầm",
"sequin",
"và",
"mái",
"tóc",
"xoăn",
"bồng",
"bềnh",
"này",
"cũng",
"cộng",
"thêm",
"cho",
"cô",
"nàng",
"kha",
"khá",
"tuổi"
] | [
"gu",
"thời",
"20:8:39",
"trang",
"đẹp",
"hợp",
"tuổi",
"của",
"cô",
"bé",
"4.001 - 43.6",
"hương",
"tràm",
"giáo dục việt nam",
"dù",
"sở",
"hữu",
"thân",
"hình",
"khá",
"trọn",
"trịa",
"nhưng",
"cô",
"nàng",
"63,074",
"tuổi",
"hương",
"tràm",
"luôn",
"biết",
"cách",
"lựa",
"chọn",
"trang",
"phục",
"khiến",
"mình",
"trở",
"nên",
"xinh",
"đẹp",
"và",
"lộng",
"lẫy",
"hơn",
"nhưng",
"lại",
"phù",
"hợp",
"với",
"vóc",
"dáng",
"đặc",
"biệt",
"là",
"rất",
"hợp",
"với",
"độ",
"tuổi",
"trăng",
"rằm",
"của",
"mình",
"đêm",
"liveshow",
"4.000.000",
"hương",
"tràm",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"chiếc",
"váy",
"trắng",
"bồng",
"bềnh",
"và",
"tóc",
"tết",
"mái",
"như",
"một",
"nàng",
"công",
"chúa",
"mix",
"cùng",
"một",
"đôi",
"giày",
"cao",
"gót",
"màu",
"trắng",
"cùng",
"tone",
"với",
"váy",
"đêm",
"liveshow",
"9.0079",
"cô",
"nàng",
"quán",
"quân",
"của",
"the",
"400700xhcr/",
"voice",
"3900",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"ánh",
"vàng",
"bồng",
"bềnh",
"và",
"nữ",
"tính",
"hương",
"tràm",
"cũng",
"mix",
"trang",
"phục",
"ngày 16 tới ngày 15 tháng 3",
"cùng",
"phụ",
"kiện",
"khá",
"ăn",
"ý",
"với",
"nhau",
"phải",
"không",
"đêm",
"liveshow",
"20.530,809",
"cô",
"nàng",
"+19938210967",
"tuổi",
"xuất",
"hiện",
"cùng",
"một",
"chiếc",
"váy",
"ren",
"trắng",
"tinh",
"khôi",
"với",
"những",
"khoảng",
"xuyên",
"thấu",
"đầy",
"tinh",
"tế",
"và",
"xinh",
"đẹp",
"liveshow",
"4.000.090",
"cả",
"giọng",
"hát",
"lẫn",
"trang",
"phục",
"của",
"hương",
"tràm",
"đều",
"bị",
"chê",
"vì",
"có",
"100/1800gvdr-đblxđ",
"vẻ",
"như",
"chúng",
"hơi",
"già",
"so",
"với",
"độ",
"tuổi",
"-25,28",
"của",
"cô",
"nàng",
"trong",
"liveshow",
"64223335635",
"cô",
"nàng",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"với",
"công",
"chúng",
"bởi",
"phong",
"cách",
"cá",
"tính",
"pha",
"chút",
"nghịch",
"ngợm",
"của",
"mình",
"đến",
"bài",
"hát",
"sau",
"hương",
"tràm",
"lại",
"quay",
"về",
"9h5",
"với",
"style",
"nữ",
"tính",
"với",
"váy",
"bồng",
"trước",
"kia",
"của",
"mình",
"chiếc",
"váy",
"này",
"có",
"nhiều",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"với",
"chiếc",
"váy",
"hương",
"tràm",
"mặc",
"đêm",
"liveshow",
"198.163",
"chúng",
"khiến",
"cô",
"trở",
"nên",
"gọn",
"gàng",
"và",
"quyến",
"rũ",
"hơn",
"chiếc",
"đầm",
"sequin",
"và",
"mái",
"tóc",
"xoăn",
"bồng",
"bềnh",
"này",
"cũng",
"cộng",
"thêm",
"cho",
"cô",
"nàng",
"kha",
"khá",
"tuổi"
] |
[
"bật",
"mí",
"những",
"điểm",
"yếu",
"chưa",
"biết",
"về",
"kim",
"hyun",
"joong",
"hai trăm hắt e ca ép pờ gạch chéo",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"chàng",
"trai",
"hoàn",
"hảo",
"sở",
"hữu",
"khuôn",
"mặt",
"điển",
"trai",
"một",
"nụ",
"cười",
"hiền",
"hòa",
"cùng",
"với",
"tài",
"năng",
"ca",
"hát",
"diễn",
"xuất",
"nhưng",
"kim",
"hyun",
"joong",
"cũng",
"có",
"rất",
"nhiểu",
"điểm",
"yếu",
"bạn",
"chưa",
"biết",
"trong",
"chương",
"trình",
"sáu không một ngang ba trăm mười bốn pờ ép rờ ích ét hờ",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"e",
"ti vi",
"của",
"đài",
"sbs",
"kim",
"hyun",
"joong",
"đã",
"đến",
"tham",
"gia",
"với",
"tư",
"cách",
"khách",
"mời",
"và",
"nhân",
"tiện",
"đây",
"anh",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"những",
"điểm",
"yếu",
"của",
"mình",
"kim",
"hyun",
"joong",
"bày",
"tỏ",
"anh",
"đã",
"từng",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"mất",
"tự",
"tin",
"về",
"những",
"quầng",
"thâm",
"dưới",
"mắt",
"thậm",
"chí",
"đôi",
"khi",
"anh",
"còn",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"phải",
"nhờ",
"đến",
"thẩm",
"mỹ",
"một",
"số",
"tin",
"đồn",
"về",
"nhóm",
"tám trăm xoẹt sáu trăm linh ba ngang quờ rờ dét quờ",
"tan",
"rã",
"làm",
"anh",
"bị",
"tổn",
"thương",
"và",
"việc",
"bị",
"mang",
"biệt",
"danh",
"nghệ",
"sĩ",
"số",
"một triệu",
"nhiễm",
"cúm",
"sờ đờ i ích ích trừ",
"cũng",
"làm",
"kim",
"hyun",
"joong",
"thấy",
"xẩu",
"hổ"
] | [
"bật",
"mí",
"những",
"điểm",
"yếu",
"chưa",
"biết",
"về",
"kim",
"hyun",
"joong",
"200hekfp/",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"chàng",
"trai",
"hoàn",
"hảo",
"sở",
"hữu",
"khuôn",
"mặt",
"điển",
"trai",
"một",
"nụ",
"cười",
"hiền",
"hòa",
"cùng",
"với",
"tài",
"năng",
"ca",
"hát",
"diễn",
"xuất",
"nhưng",
"kim",
"hyun",
"joong",
"cũng",
"có",
"rất",
"nhiểu",
"điểm",
"yếu",
"bạn",
"chưa",
"biết",
"trong",
"chương",
"trình",
"601-314pfrxsh",
"phát",
"sóng",
"trên",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"cáp",
"e",
"ti vi",
"của",
"đài",
"sbs",
"kim",
"hyun",
"joong",
"đã",
"đến",
"tham",
"gia",
"với",
"tư",
"cách",
"khách",
"mời",
"và",
"nhân",
"tiện",
"đây",
"anh",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"những",
"điểm",
"yếu",
"của",
"mình",
"kim",
"hyun",
"joong",
"bày",
"tỏ",
"anh",
"đã",
"từng",
"rất",
"băn",
"khoăn",
"mất",
"tự",
"tin",
"về",
"những",
"quầng",
"thâm",
"dưới",
"mắt",
"thậm",
"chí",
"đôi",
"khi",
"anh",
"còn",
"nghĩ",
"đến",
"việc",
"phải",
"nhờ",
"đến",
"thẩm",
"mỹ",
"một",
"số",
"tin",
"đồn",
"về",
"nhóm",
"800/603-qrzq",
"tan",
"rã",
"làm",
"anh",
"bị",
"tổn",
"thương",
"và",
"việc",
"bị",
"mang",
"biệt",
"danh",
"nghệ",
"sĩ",
"số",
"1.000.000",
"nhiễm",
"cúm",
"sđixx-",
"cũng",
"làm",
"kim",
"hyun",
"joong",
"thấy",
"xẩu",
"hổ"
] |
[
"trước",
"vụ",
"bệnh",
"nhi",
"bẩy triệu không trăm sáu mươi sáu ngàn ba trăm hai mươi tư",
"tuổi",
"tố",
"bị",
"hãm",
"hiếp",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"tố",
"bị",
"xâm",
"hại",
"tại",
"bệnh viện",
"gây",
"xôn",
"xao",
"trước",
"vụ",
"bé",
"gái",
"ngày hai bốn và ngày hai hai",
"chín triệu sáu",
"tuổi",
"tố",
"bị",
"hãm",
"hiếp",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"x-quang",
"thậm",
"chí",
"có",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"tố",
"bị",
"xâm",
"hại",
"khi",
"đang",
"được",
"chăm",
"sóc",
"vệ",
"sinh",
"ba mươi tư",
"hậu",
"gây",
"mê",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"khiến",
"dư",
"luận",
"xôn",
"xao",
"ảnh",
"bgt",
"mười tám tháng hai",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"quỳnh",
"nhai",
"nghệ",
"an",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"người",
"nhà",
"tố",
"một",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"có",
"hành",
"vi",
"hiếp",
"dâm",
"bệnh",
"nhi",
"cộng tám một năm một năm không một bẩy không sáu chín",
"tuổi",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"x",
"quang",
"thông",
"tin",
"trên",
"vov",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"khoa",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"của",
"bệnh",
"viện",
"vào",
"ngày chín và ngày ba mốt tháng bảy",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"mùa",
"a.c",
"khoa",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"hiện",
"chụp",
"x",
"quang",
"phổi",
"cho",
"nữ",
"bệnh",
"nhi",
"hai ngàn năm mươi bảy",
"tuổi",
"xã",
"chiềng",
"khoang",
"huyện",
"quỳnh",
"nhai",
"lúc",
"này",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"c",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"được",
"cho",
"là",
"hiếp",
"dâm",
"nữ",
"bệnh",
"nhi",
"này",
"sau",
"khi",
"thoát",
"được",
"ra",
"ngoài",
"nữ",
"vê kép lờ o tờ cờ xuộc ét pê xoẹt",
"bệnh",
"nhi",
"đã",
"báo",
"với",
"người",
"nhà",
"việc",
"bị",
"c",
"hiếp",
"dâm",
"thấy",
"vậy",
"người",
"nhà",
"của",
"bé",
"gái",
"này",
"quờ xờ i bê xuộc quy xuộc",
"đã",
"xông",
"vào",
"phòng",
"chụp",
"đòi",
"đánh",
"c",
"gây",
"mất",
"trật",
"tự",
"khu",
"vực",
"này",
"đồng",
"thời",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"c",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"để",
"điều",
"tra",
"bệnh",
"chín chín hai hai năm một bốn sáu tám bảy bốn",
"nhân",
"bốn không bẩy trừ một không không không ngang hát đắp liu pê",
"tố",
"nam",
"điều",
"dưỡng",
"dê quờ cờ nờ ngang ba trăm sáu mươi",
"hiếp",
"dâm",
"trước",
"đó",
"zing.vn",
"đưa",
"tin",
"ngày hai năm",
"bệnh",
"nhân",
"l",
"ba triệu bảy trăm ngàn hai trăm năm mươi tám",
"tuổi",
"trú",
"huyện",
"cam",
"lâm",
"khánh",
"hòa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tâm",
"trí",
"nha",
"trang",
"khám",
"đại",
"tràng",
"sau",
"khi",
"nhập",
"viện",
"được",
"chỉ",
"định",
"nội",
"soi",
"kiểm",
"tra",
"đến",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"sau",
"ca",
"nội",
"soi",
"điều",
"dưỡng",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"ba mươi tư nghìn bốn trăm mười năm phẩy không không sáu nghìn bẩy trăm linh một",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"bình",
"được",
"phân",
"công",
"chăm",
"sóc",
"vệ",
"sinh",
"hậu",
"gây",
"mê",
"chờ",
"bệnh",
"nhân",
"l",
"hồi",
"tỉnh",
"lúc",
"này",
"bà",
"l",
"biết",
"mình",
"bị",
"xâm",
"hại",
"nhưng",
"do",
"thuốc",
"mê",
"chưa",
"hết",
"nên",
"không",
"thể",
"phản",
"ứng",
"đến",
"năm giờ",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"đã",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"công",
"tác",
"thông",
"tin",
"trên",
"báo",
"kiến",
"thức",
"vào",
"bốn giờ hai mươi sáu",
"chị",
"đ.t.m.n",
"ba triệu bảy trăm linh sáu ngàn không trăm ba mươi",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"đồng",
"tháp",
"nhập",
"khoa",
"sản",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"sinh",
"con",
"sau",
"sinh",
"được",
"hai",
"ngày",
"ngày hai tư và ngày hai mươi chín",
"sản",
"phụ",
"này",
"đi",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tập",
"thể",
"của",
"khoa",
"sản",
"người",
"này",
"khai",
"là",
"võ",
"sáu trăm bẩy mươi bẩy ghi ga bít trên ca lo",
"văn",
"n",
"bốn ngàn linh hai",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"bình",
"thành"
] | [
"trước",
"vụ",
"bệnh",
"nhi",
"7.066.324",
"tuổi",
"tố",
"bị",
"hãm",
"hiếp",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"tố",
"bị",
"xâm",
"hại",
"tại",
"bệnh viện",
"gây",
"xôn",
"xao",
"trước",
"vụ",
"bé",
"gái",
"ngày 24 và ngày 22",
"9.600.000",
"tuổi",
"tố",
"bị",
"hãm",
"hiếp",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"x-quang",
"thậm",
"chí",
"có",
"bệnh",
"nhân",
"còn",
"tố",
"bị",
"xâm",
"hại",
"khi",
"đang",
"được",
"chăm",
"sóc",
"vệ",
"sinh",
"34",
"hậu",
"gây",
"mê",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"khiến",
"dư",
"luận",
"xôn",
"xao",
"ảnh",
"bgt",
"18/2",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"huyện",
"quỳnh",
"nhai",
"nghệ",
"an",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"người",
"nhà",
"tố",
"một",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"có",
"hành",
"vi",
"hiếp",
"dâm",
"bệnh",
"nhi",
"+81515017069",
"tuổi",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"x",
"quang",
"thông",
"tin",
"trên",
"vov",
"vụ",
"việc",
"xảy",
"ra",
"tại",
"khoa",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"của",
"bệnh",
"viện",
"vào",
"ngày 9 và ngày 31 tháng 7",
"chiều",
"cùng",
"ngày",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"mùa",
"a.c",
"khoa",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"hiện",
"chụp",
"x",
"quang",
"phổi",
"cho",
"nữ",
"bệnh",
"nhi",
"2057",
"tuổi",
"xã",
"chiềng",
"khoang",
"huyện",
"quỳnh",
"nhai",
"lúc",
"này",
"trong",
"phòng",
"chụp",
"c",
"đã",
"có",
"hành",
"vi",
"được",
"cho",
"là",
"hiếp",
"dâm",
"nữ",
"bệnh",
"nhi",
"này",
"sau",
"khi",
"thoát",
"được",
"ra",
"ngoài",
"nữ",
"wlotc/sp/",
"bệnh",
"nhi",
"đã",
"báo",
"với",
"người",
"nhà",
"việc",
"bị",
"c",
"hiếp",
"dâm",
"thấy",
"vậy",
"người",
"nhà",
"của",
"bé",
"gái",
"này",
"qxyb/q/",
"đã",
"xông",
"vào",
"phòng",
"chụp",
"đòi",
"đánh",
"c",
"gây",
"mất",
"trật",
"tự",
"khu",
"vực",
"này",
"đồng",
"thời",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"c",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"để",
"điều",
"tra",
"bệnh",
"99225146874",
"nhân",
"407-1000-hwp",
"tố",
"nam",
"điều",
"dưỡng",
"dqcn-360",
"hiếp",
"dâm",
"trước",
"đó",
"zing.vn",
"đưa",
"tin",
"ngày 25",
"bệnh",
"nhân",
"l",
"3.700.258",
"tuổi",
"trú",
"huyện",
"cam",
"lâm",
"khánh",
"hòa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"tâm",
"trí",
"nha",
"trang",
"khám",
"đại",
"tràng",
"sau",
"khi",
"nhập",
"viện",
"được",
"chỉ",
"định",
"nội",
"soi",
"kiểm",
"tra",
"đến",
"trưa",
"cùng",
"ngày",
"sau",
"ca",
"nội",
"soi",
"điều",
"dưỡng",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"34.415,006701",
"tuổi",
"quê",
"quảng",
"bình",
"được",
"phân",
"công",
"chăm",
"sóc",
"vệ",
"sinh",
"hậu",
"gây",
"mê",
"chờ",
"bệnh",
"nhân",
"l",
"hồi",
"tỉnh",
"lúc",
"này",
"bà",
"l",
"biết",
"mình",
"bị",
"xâm",
"hại",
"nhưng",
"do",
"thuốc",
"mê",
"chưa",
"hết",
"nên",
"không",
"thể",
"phản",
"ứng",
"đến",
"5h",
"bác",
"sĩ",
"điều",
"dưỡng",
"nguyễn",
"văn",
"dương",
"đã",
"bị",
"đình",
"chỉ",
"công",
"tác",
"thông",
"tin",
"trên",
"báo",
"kiến",
"thức",
"vào",
"4h26",
"chị",
"đ.t.m.n",
"3.706.030",
"tuổi",
"ngụ",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"đồng",
"tháp",
"nhập",
"khoa",
"sản",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"sinh",
"con",
"sau",
"sinh",
"được",
"hai",
"ngày",
"ngày 24 và ngày 29",
"sản",
"phụ",
"này",
"đi",
"vào",
"nhà",
"vệ",
"sinh",
"tập",
"thể",
"của",
"khoa",
"sản",
"người",
"này",
"khai",
"là",
"võ",
"677 gb/cal",
"văn",
"n",
"4002",
"tuổi",
"ngụ",
"xã",
"bình",
"thành"
] |
[
"một",
"cuộc",
"ẩu",
"đả",
"giữa",
"hai",
"con",
"gấu",
"đen",
"lớn",
"đã",
"điễn",
"ra",
"ở",
"thị",
"trấn",
"frankford",
"new",
"jersey",
"theo",
"người",
"ghi",
"lại",
"những",
"bức",
"ảnh",
"corey",
"bale",
"cho",
"biết",
"hai",
"con",
"vật",
"đứng",
"trên",
"hai",
"chân",
"liên",
"tục",
"gầm",
"gừ",
"và",
"tấn",
"công",
"nhau",
"mùa",
"giao",
"phối",
"của",
"gấu",
"đen",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"cuối",
"ngày mười một tháng một hai ngàn ba trăm mười sáu",
"và",
"kéo",
"dài",
"đến",
"ngày hai ba mười tám",
"cao",
"điểm",
"vào",
"chín giờ bốn bẩy",
"và",
"ngày không ba không hai một tám hai ba"
] | [
"một",
"cuộc",
"ẩu",
"đả",
"giữa",
"hai",
"con",
"gấu",
"đen",
"lớn",
"đã",
"điễn",
"ra",
"ở",
"thị",
"trấn",
"frankford",
"new",
"jersey",
"theo",
"người",
"ghi",
"lại",
"những",
"bức",
"ảnh",
"corey",
"bale",
"cho",
"biết",
"hai",
"con",
"vật",
"đứng",
"trên",
"hai",
"chân",
"liên",
"tục",
"gầm",
"gừ",
"và",
"tấn",
"công",
"nhau",
"mùa",
"giao",
"phối",
"của",
"gấu",
"đen",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"cuối",
"ngày 11/1/2316",
"và",
"kéo",
"dài",
"đến",
"ngày 23, 18",
"cao",
"điểm",
"vào",
"9h47",
"và",
"ngày 03/02/1823"
] |
[
"pháo",
"sáng",
"rực",
"đỏ",
"paris",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"này",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô địch",
"châu",
"phi",
"sau",
"bảy hai chấm ba đến tám mươi phẩy không không tám",
"năm",
"nhờ",
"cú",
"sút",
"phạt",
"đẳng",
"cấp",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"của",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"trong",
"đội",
"hình",
"riyad",
"mahrez",
"tuyển",
"algeria",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"năm triệu không nghìn không trăm tám nhăm",
"trước",
"nigeria",
"để",
"giành",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"trận",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô địch",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"sau",
"một triệu năm trăm mười tám nghìn ba trăm bẩy mươi lăm",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"một",
"mùa",
"hè",
"không",
"euro",
"world",
"cup",
"và",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"pháp",
"cũng",
"lỡ",
"hẹn",
"giấc",
"mơ",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nhưng",
"năm một nghìn hai trăm hai tám",
"lại",
"trở",
"ngày hai hai không bốn",
"thành",
"một",
"đêm",
"lễ",
"hội",
"bóng",
"đá",
"âm hai mươi chín chấm ba ba",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"đất",
"nước",
"hình",
"lục",
"lăng",
"tại",
"cairo",
"cách",
"paris",
"hơn",
"âm năm ngàn sáu trăm mười năm chấm không chín mươi chín bát can trên ga lông",
"về",
"phía",
"nam",
"cú",
"sút",
"phạt",
"đẳng",
"cấp",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"ngôi",
"sao",
"riyad",
"mahrez",
"giúp",
"tuyển",
"algeria",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"âm chín lăm phẩy không không một chín",
"trước",
"nigeria",
"ở",
"bán",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"một triệu tám trăm lẻ ba ngàn chín mươi",
"afcon",
"hay",
"can",
"theo",
"tiếng",
"pháp",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"bóng",
"quê",
"hương",
"mang",
"đến",
"bầu",
"không",
"khí",
"lễ",
"hội",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"người",
"gốc",
"algeria",
"trên",
"khắp",
"nước",
"pháp",
"pháo",
"sáng",
"rực",
"đỏ",
"paris",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"tụ",
"tập",
"quanh",
"ngày mười chín và ngày mười chín",
"khải",
"hoàn",
"môn",
"để",
"cùng",
"nhau",
"hò",
"reo",
"ăn",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"afcon",
"của",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"djamel",
"belmadi",
"sau",
"hai tám nghìn hai trăm sáu mươi phẩy không không hai bốn bốn tám",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"những",
"màn",
"diễu",
"hành",
"trong",
"men",
"say",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"đại",
"lộ",
"champs-elysee",
"pháo",
"sáng",
"cũng",
"rực",
"đỏ",
"tại",
"nhiều",
"thành",
"phố",
"lớn",
"mười ba tháng chín hai nghìn không trăm hai mươi hai",
"khác",
"như",
"marseille",
"bordeaux",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"lyon",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"các",
"phương",
"án",
"chống",
"bạo",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"algiers",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"cũng",
"hòa",
"vào",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"quảng",
"trường",
"grande",
"poste",
"người",
"dân",
"đất",
"nước",
"bắc",
"phi",
"cùng",
"kỳ",
"vọng",
"đội",
"tuyển",
"nước",
"nhà",
"sẽ",
"lần",
"thứ",
"tám bốn",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"sau",
"chiến",
"tích",
"giành",
"được",
"cách",
"đây",
"năm không ba một bốn chín hai bốn hai chín bẩy",
"năm",
"đối",
"thủ",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"hành",
"trình",
"chinh",
"phục",
"giấc",
"mơ",
"vô",
"địch",
"của",
"algeria",
"sẽ",
"là",
"tuyển",
"senegal",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"diễn",
"ra",
"trước",
"đó",
"sadio",
"mane",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"xuất",
"sắc",
"đánh",
"bại",
"hàng",
"xóm",
"của",
"algeria",
"tunisia",
"với",
"tỷ",
"số",
"ba sáu phẩy hai đến ba mươi mốt chấm sáu",
"nhờ",
"bàn",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"của",
"dylan",
"bronn",
"trong",
"hiệp",
"phụ",
"trong",
"khi",
"tại",
"thủ",
"đô",
"lagos",
"nỗi",
"buồn",
"hiện",
"rõ",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"hàng",
"triệu",
"người",
"dân",
"nigeria",
"ảnh",
"getty",
"chín giờ",
"images"
] | [
"pháo",
"sáng",
"rực",
"đỏ",
"paris",
"khi",
"đội",
"tuyển",
"này",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô địch",
"châu",
"phi",
"sau",
"72.3 - 80,008",
"năm",
"nhờ",
"cú",
"sút",
"phạt",
"đẳng",
"cấp",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"của",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"trong",
"đội",
"hình",
"riyad",
"mahrez",
"tuyển",
"algeria",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"5.000.085",
"trước",
"nigeria",
"để",
"giành",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"trận",
"chung",
"kết",
"giải",
"vô địch",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"sau",
"1.518.375",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"một",
"mùa",
"hè",
"không",
"euro",
"world",
"cup",
"và",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"pháp",
"cũng",
"lỡ",
"hẹn",
"giấc",
"mơ",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nhưng",
"năm 1228",
"lại",
"trở",
"ngày 22/04",
"thành",
"một",
"đêm",
"lễ",
"hội",
"bóng",
"đá",
"-29.33",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"đất",
"nước",
"hình",
"lục",
"lăng",
"tại",
"cairo",
"cách",
"paris",
"hơn",
"-5615.099 pa/gallon",
"về",
"phía",
"nam",
"cú",
"sút",
"phạt",
"đẳng",
"cấp",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"cuối",
"cùng",
"của",
"ngôi",
"sao",
"riyad",
"mahrez",
"giúp",
"tuyển",
"algeria",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"kịch",
"tính",
"-95,0019",
"trước",
"nigeria",
"ở",
"bán",
"kết",
"giải",
"vô",
"địch",
"các",
"quốc",
"gia",
"châu",
"phi",
"1.803.090",
"afcon",
"hay",
"can",
"theo",
"tiếng",
"pháp",
"chiến",
"thắng",
"của",
"đội",
"bóng",
"quê",
"hương",
"mang",
"đến",
"bầu",
"không",
"khí",
"lễ",
"hội",
"cho",
"hàng",
"triệu",
"người",
"gốc",
"algeria",
"trên",
"khắp",
"nước",
"pháp",
"pháo",
"sáng",
"rực",
"đỏ",
"paris",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"tụ",
"tập",
"quanh",
"ngày 19 và ngày 19",
"khải",
"hoàn",
"môn",
"để",
"cùng",
"nhau",
"hò",
"reo",
"ăn",
"mừng",
"chiến",
"tích",
"giành",
"vé",
"vào",
"chung",
"kết",
"afcon",
"của",
"thầy",
"trò",
"huấn luyện viên",
"djamel",
"belmadi",
"sau",
"28.260,002448",
"năm",
"chờ",
"đợi",
"những",
"màn",
"diễu",
"hành",
"trong",
"men",
"say",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"đại",
"lộ",
"champs-elysee",
"pháo",
"sáng",
"cũng",
"rực",
"đỏ",
"tại",
"nhiều",
"thành",
"phố",
"lớn",
"13/9/2022",
"khác",
"như",
"marseille",
"bordeaux",
"cảnh",
"sát",
"thành",
"phố",
"lyon",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"các",
"phương",
"án",
"chống",
"bạo",
"động",
"tại",
"thủ",
"đô",
"algiers",
"hàng",
"chục",
"nghìn",
"người",
"cũng",
"hòa",
"vào",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"tại",
"quảng",
"trường",
"grande",
"poste",
"người",
"dân",
"đất",
"nước",
"bắc",
"phi",
"cùng",
"kỳ",
"vọng",
"đội",
"tuyển",
"nước",
"nhà",
"sẽ",
"lần",
"thứ",
"84",
"lên",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"châu",
"phi",
"sau",
"chiến",
"tích",
"giành",
"được",
"cách",
"đây",
"50314924297",
"năm",
"đối",
"thủ",
"cuối",
"cùng",
"trên",
"hành",
"trình",
"chinh",
"phục",
"giấc",
"mơ",
"vô",
"địch",
"của",
"algeria",
"sẽ",
"là",
"tuyển",
"senegal",
"ở",
"trận",
"bán",
"kết",
"diễn",
"ra",
"trước",
"đó",
"sadio",
"mane",
"và",
"các",
"đồng",
"đội",
"xuất",
"sắc",
"đánh",
"bại",
"hàng",
"xóm",
"của",
"algeria",
"tunisia",
"với",
"tỷ",
"số",
"36,2 - 31.6",
"nhờ",
"bàn",
"phản",
"lưới",
"nhà",
"của",
"dylan",
"bronn",
"trong",
"hiệp",
"phụ",
"trong",
"khi",
"tại",
"thủ",
"đô",
"lagos",
"nỗi",
"buồn",
"hiện",
"rõ",
"trên",
"khuôn",
"mặt",
"hàng",
"triệu",
"người",
"dân",
"nigeria",
"ảnh",
"getty",
"9h",
"images"
] |
[
"google",
"assistant",
"sẽ",
"giao",
"tiếp",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"tại",
"sự",
"kiện",
"i/o",
"chín mươi chín",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"ngôn",
"ngữ",
"bản",
"địa",
"cho",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"google",
"assistant",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"việt",
"nguồn",
"telecomtalk.info",
"mới",
"đây",
"tại",
"sự",
"kiện",
"i/o",
"một ngàn chín trăm bốn bảy",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"ngôn",
"ngữ",
"bản",
"địa",
"cho",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"google",
"tháng bốn năm hai nghìn hai trăm sáu mươi năm",
"assistant",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"việt",
"như",
"vậy",
"đến",
"cuối",
"tháng ba năm một bốn bốn hai",
"google",
"cho",
"biết",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"assistant",
"sẽ",
"có",
"thể",
"hiểu",
"và",
"nói",
"được",
"tám triệu linh sáu",
"ngôn",
"ngữ",
"đủ",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"tám trăm mười một xen ti mét vuông",
"người",
"dùng",
"android",
"ở",
"việt",
"nam",
"người",
"dùng",
"nếu",
"muốn",
"dùng",
"google",
"assistant",
"sẽ",
"thường",
"dùng",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"anh",
"assistant",
"được",
"google",
"phát",
"hành",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"nhưng",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"duy",
"nhất",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đến",
"hai mốt giờ bốn mốt phút chín giây",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"này",
"đã",
"có",
"thêm",
"một nghìn chín trăm chín mươi",
"ngôn",
"ngữ",
"hỗ",
"trợ",
"gồm",
"tiếng",
"pháp",
"đức",
"italy",
"nhật",
"hàn",
"quốc",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiếng",
"bồ",
"đào",
"nha-brazil",
"trong",
"một",
"cuộc",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi ba",
"ông",
"nick",
"fox",
"phụ",
"trách",
"sản",
"phẩm",
"assistant",
"cho",
"biết",
"google",
"không",
"có",
"kế",
"hoạch",
"dừng",
"lại",
"ở",
"mức",
"hai ngàn bốn trăm",
"ngôn",
"ngữ",
"thêm",
"chín mươi nghìn bảy trăm ba nhăm phẩy bốn nghìn hai trăm chín mươi chín",
"ngôn",
"ngữ",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"nhưng",
"hai mươi sáu chia mười bốn",
"là",
"đủ",
"cung",
"cấp",
"ở",
"mức",
"độ",
"phù",
"hợp"
] | [
"google",
"assistant",
"sẽ",
"giao",
"tiếp",
"bằng",
"tiếng",
"việt",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"tại",
"sự",
"kiện",
"i/o",
"99",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"ngôn",
"ngữ",
"bản",
"địa",
"cho",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"google",
"assistant",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"việt",
"nguồn",
"telecomtalk.info",
"mới",
"đây",
"tại",
"sự",
"kiện",
"i/o",
"1947",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"các",
"quốc",
"gia",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"ngôn",
"ngữ",
"bản",
"địa",
"cho",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"google",
"tháng 4/2265",
"assistant",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"có",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"việt",
"như",
"vậy",
"đến",
"cuối",
"tháng 3/1442",
"google",
"cho",
"biết",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"assistant",
"sẽ",
"có",
"thể",
"hiểu",
"và",
"nói",
"được",
"8.000.006",
"ngôn",
"ngữ",
"đủ",
"để",
"phục",
"vụ",
"cho",
"811 cm2",
"người",
"dùng",
"android",
"ở",
"việt",
"nam",
"người",
"dùng",
"nếu",
"muốn",
"dùng",
"google",
"assistant",
"sẽ",
"thường",
"dùng",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"anh",
"assistant",
"được",
"google",
"phát",
"hành",
"rộng",
"rãi",
"vào",
"đầu",
"năm",
"ngoái",
"nhưng",
"chỉ",
"hỗ",
"trợ",
"duy",
"nhất",
"ngôn",
"ngữ",
"tiếng",
"anh",
"ở",
"thời",
"điểm",
"đó",
"đến",
"21:41:9",
"trợ",
"lý",
"ảo",
"này",
"đã",
"có",
"thêm",
"1990",
"ngôn",
"ngữ",
"hỗ",
"trợ",
"gồm",
"tiếng",
"pháp",
"đức",
"italy",
"nhật",
"hàn",
"quốc",
"tây",
"ban",
"nha",
"tiếng",
"bồ",
"đào",
"nha-brazil",
"trong",
"một",
"cuộc",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"hồi",
"ngày 14 và ngày 23",
"ông",
"nick",
"fox",
"phụ",
"trách",
"sản",
"phẩm",
"assistant",
"cho",
"biết",
"google",
"không",
"có",
"kế",
"hoạch",
"dừng",
"lại",
"ở",
"mức",
"2400",
"ngôn",
"ngữ",
"thêm",
"90.735,4299",
"ngôn",
"ngữ",
"sẽ",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"nhưng",
"26 / 14",
"là",
"đủ",
"cung",
"cấp",
"ở",
"mức",
"độ",
"phù",
"hợp"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chiêu",
"đãi",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dịp",
"quốc",
"khánh",
"trừ hai không năm ba trừ chín trăm mười",
"chinhphu.vn",
"nhân",
"tám sáu",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"hiệu số chín hai mươi mốt",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"ngày mười một đến ngày hai tám tháng sáu",
"xuộc hắt xoẹt pê o dê bờ",
"hai mươi giờ tám phút",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"và",
"phu",
"nhân",
"đã",
"chủ",
"trì",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"các",
"vị",
"đại",
"sứ",
"đại",
"biện",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"trong",
"âm bốn ba chấm sáu ba",
"năm",
"qua",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"quang",
"vinh",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"anh",
"dũng",
"kiên",
"cường",
"vượt",
"qua",
"muôn",
"vàn",
"khó",
"khăn",
"gian",
"khổ",
"để",
"giành",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"thống",
"nhất",
"tổ",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"giàu",
"mạnh",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"thành",
"công",
"và",
"đoàn",
"kết",
"chung",
"sức",
"vững",
"bước",
"tiến",
"cùng",
"thời",
"đại",
"mặc",
"dù",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"tháng mười một năm một ngàn một trăm ba sáu",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"gần",
"ba trăm linh năm ki lô bai",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"phấn",
"đấu",
"để",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"trong",
"mười bốn tháng bảy",
"đồng",
"thời",
"khẩn",
"trương",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"đổi",
"mới",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"với",
"phương",
"châm",
"là",
"bạn",
"là",
"đối",
"tác",
"tin",
"cậy",
"là",
"thành",
"viên",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"đang",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"hội",
"nhập",
"toàn",
"diện",
"với",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"asean",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"đông",
"á",
"eas",
"phong",
"trào",
"không",
"liên",
"kết",
"các",
"diễn",
"đàn",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"những",
"cam",
"kết",
"gia",
"nhập",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"tpp",
"thay",
"mặt",
"các",
"vị",
"đại",
"sứ",
"đại",
"biện",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"tại",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"bolivar",
"venezuela",
"quyền",
"trưởng",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nồng",
"nhiệt",
"nhất",
"tới",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"nhân",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"chín triệu bảy trăm năm mươi ngàn bảy trăm ba mốt",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"theo",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"từng",
"ngày",
"trong",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"tới",
"các",
"bạn",
"lời",
"chúc",
"về",
"một",
"đất",
"nước",
"thịnh",
"vượng",
"và",
"phát",
"triển",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"bày",
"tỏ"
] | [
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"chiêu",
"đãi",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"nhân",
"dịp",
"quốc",
"khánh",
"-2053-910",
"chinhphu.vn",
"nhân",
"86",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"hiệu số 9 - 21",
"năm",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"ngày 11 đến ngày 28 tháng 6",
"/h/podb",
"20h8",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"và",
"phu",
"nhân",
"đã",
"chủ",
"trì",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"các",
"vị",
"đại",
"sứ",
"đại",
"biện",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"tại",
"hà",
"nội",
"theo",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"trong",
"-43.63",
"năm",
"qua",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"quang",
"vinh",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"đã",
"anh",
"dũng",
"kiên",
"cường",
"vượt",
"qua",
"muôn",
"vàn",
"khó",
"khăn",
"gian",
"khổ",
"để",
"giành",
"độc",
"lập",
"tự",
"do",
"thống",
"nhất",
"tổ",
"quốc",
"xây",
"dựng",
"đất",
"nước",
"ngày",
"càng",
"phát",
"triển",
"giàu",
"mạnh",
"hội",
"nhập",
"quốc",
"tế",
"thành",
"công",
"và",
"đoàn",
"kết",
"chung",
"sức",
"vững",
"bước",
"tiến",
"cùng",
"thời",
"đại",
"mặc",
"dù",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"tháng 11/1136",
"việt",
"nam",
"vẫn",
"đạt",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"gần",
"305 kb",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"phấn",
"đấu",
"để",
"duy",
"trì",
"được",
"mức",
"tăng",
"trưởng",
"này",
"trong",
"14/7",
"đồng",
"thời",
"khẩn",
"trương",
"thực",
"hiện",
"cơ",
"cấu",
"lại",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"đổi",
"mới",
"mô",
"hình",
"tăng",
"trưởng",
"với",
"phương",
"châm",
"là",
"bạn",
"là",
"đối",
"tác",
"tin",
"cậy",
"là",
"thành",
"viên",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"quốc",
"tế",
"việt",
"nam",
"đang",
"chủ",
"động",
"tích",
"cực",
"hội",
"nhập",
"toàn",
"diện",
"với",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"có",
"nhiều",
"đóng",
"góp",
"tại",
"các",
"diễn",
"đàn",
"quốc",
"tế",
"asean",
"diễn",
"đàn",
"cấp",
"cao",
"đông",
"á",
"eas",
"phong",
"trào",
"không",
"liên",
"kết",
"các",
"diễn",
"đàn",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"việt",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"những",
"cam",
"kết",
"gia",
"nhập",
"tổ",
"chức",
"thương",
"mại",
"thế",
"giới",
"wto",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"tham",
"gia",
"đàm",
"phán",
"tpp",
"thay",
"mặt",
"các",
"vị",
"đại",
"sứ",
"đại",
"biện",
"trưởng",
"đại",
"diện",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"tại",
"hà",
"nội",
"phát",
"biểu",
"tại",
"tiệc",
"chiêu",
"đãi",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"đại",
"sứ",
"cộng",
"hòa",
"bolivar",
"venezuela",
"quyền",
"trưởng",
"đoàn",
"ngoại",
"giao",
"đã",
"gửi",
"lời",
"chúc",
"mừng",
"nồng",
"nhiệt",
"nhất",
"tới",
"nhà",
"nước",
"và",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"nhân",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"9.750.731",
"năm",
"ngày",
"quốc",
"khánh",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"theo",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"quan",
"hệ",
"ngoại",
"giao",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"nước",
"đang",
"phát",
"triển",
"từng",
"ngày",
"trong",
"ngày",
"trọng",
"đại",
"này",
"một",
"lần",
"nữa",
"chúng",
"tôi",
"gửi",
"tới",
"các",
"bạn",
"lời",
"chúc",
"về",
"một",
"đất",
"nước",
"thịnh",
"vượng",
"và",
"phát",
"triển",
"ngài",
"jorge",
"rondon",
"uzcategui",
"bày",
"tỏ"
] |
[
"công",
"lý",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"xương",
"trú",
"tại",
"thôn",
"nguyễn",
"an",
"đổ",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"đi",
"đám",
"cưới",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"về",
"thì",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"phát",
"hiện",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"nhà",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"hơn",
"một nghìn ba trăm bốn sáu",
"cây",
"vàng",
"cùng",
"bốn ngàn ba bảy phẩy không hai hai không mon",
"đã",
"không",
"cánh",
"mà",
"bay",
"trước",
"đó",
"mười năm giờ bốn mươi tư phút hai mươi chín giây",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"xương",
"trú",
"tại",
"thôn",
"nguyễn",
"an",
"đổ",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"đi",
"đám",
"cưới",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"về",
"phát",
"hiện",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"nhà",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"kiểm",
"tra",
"toàn",
"bộ",
"tài",
"sản",
"trong",
"nhà",
"thì",
"thấy",
"hơn",
"âm ba mươi nhăm chấm không không chín chín",
"cây",
"vàng",
"cùng",
"bốn trăm năm mốt oát trên niu tơn",
"đã",
"không",
"cánh",
"mà",
"bay",
"nhận",
"được",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"xương",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"và",
"nhận",
"định",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"trộm",
"là",
"do",
"cố",
"tình",
"tạo",
"dựng",
"bằng",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"cùng",
"dấu",
"vết",
"hiện",
"trường",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"gây",
"ra",
"vụ",
"trộm",
"chính",
"là",
"con",
"dâu",
"của",
"bị",
"hại",
"trần",
"thị",
"huyền",
"trang",
"cộng sáu sáu ba năm tám tám năm chín sáu chín năm",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"an",
"đổ",
"huyện",
"bình",
"lục",
"đối",
"tượng",
"trần",
"thị",
"huyền",
"trang",
"ảnh",
"cand.com.vn",
"khoảng",
"mười ba giờ ba",
"một giờ ba mươi chín phút mười ba giây",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"cả",
"nhà",
"sang",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"dự",
"đám",
"cưới",
"nhân",
"lúc",
"đông",
"khách",
"trang",
"đã",
"lẻn",
"về",
"nhà",
"tìm",
"chỗ",
"giấu",
"chìa",
"khóa",
"của",
"ông",
"xương",
"mở",
"cửa",
"phòng",
"ngủ",
"rồi",
"dùng",
"kéo",
"cắt",
"hòm",
"tôn",
"lấy",
"đi",
"bảy mươi tám ngàn bảy trăm hai mươi chín phẩy không không một trăm tám ba",
"chiếc",
"nhẫn",
"tỉ số mười tám hai bẩy",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"tám trăm hai mươi mốt nghìn một trăm ba mươi hai",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"năm mươi năm",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"và",
"bốn trăm tám mươi ba đồng trên sào",
"đồng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"gần",
"tám trăm bốn mươi lít",
"đồng"
] | [
"công",
"lý",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"xương",
"trú",
"tại",
"thôn",
"nguyễn",
"an",
"đổ",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"đi",
"đám",
"cưới",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"về",
"thì",
"tá",
"hỏa",
"khi",
"phát",
"hiện",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"nhà",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"kiểm",
"tra",
"thấy",
"hơn",
"1346",
"cây",
"vàng",
"cùng",
"4037,0220 mol",
"đã",
"không",
"cánh",
"mà",
"bay",
"trước",
"đó",
"15:44:29",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"xương",
"trú",
"tại",
"thôn",
"nguyễn",
"an",
"đổ",
"bình",
"lục",
"hà",
"nam",
"đi",
"đám",
"cưới",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"về",
"phát",
"hiện",
"đồ",
"đạc",
"trong",
"nhà",
"bị",
"xáo",
"trộn",
"kiểm",
"tra",
"toàn",
"bộ",
"tài",
"sản",
"trong",
"nhà",
"thì",
"thấy",
"hơn",
"-35.0099",
"cây",
"vàng",
"cùng",
"451 w/n",
"đã",
"không",
"cánh",
"mà",
"bay",
"nhận",
"được",
"đơn",
"trình",
"báo",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"xương",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"và",
"nhận",
"định",
"hiện",
"trường",
"vụ",
"trộm",
"là",
"do",
"cố",
"tình",
"tạo",
"dựng",
"bằng",
"biện",
"pháp",
"nghiệp",
"vụ",
"cùng",
"dấu",
"vết",
"hiện",
"trường",
"lực",
"lượng",
"công",
"an",
"đã",
"xác",
"định",
"đối",
"tượng",
"gây",
"ra",
"vụ",
"trộm",
"chính",
"là",
"con",
"dâu",
"của",
"bị",
"hại",
"trần",
"thị",
"huyền",
"trang",
"+66358859695",
"tuổi",
"trú",
"tại",
"xã",
"an",
"đổ",
"huyện",
"bình",
"lục",
"đối",
"tượng",
"trần",
"thị",
"huyền",
"trang",
"ảnh",
"cand.com.vn",
"khoảng",
"13h3",
"1:39:13",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"cả",
"nhà",
"sang",
"nhà",
"hàng",
"xóm",
"dự",
"đám",
"cưới",
"nhân",
"lúc",
"đông",
"khách",
"trang",
"đã",
"lẻn",
"về",
"nhà",
"tìm",
"chỗ",
"giấu",
"chìa",
"khóa",
"của",
"ông",
"xương",
"mở",
"cửa",
"phòng",
"ngủ",
"rồi",
"dùng",
"kéo",
"cắt",
"hòm",
"tôn",
"lấy",
"đi",
"78.729,00183",
"chiếc",
"nhẫn",
"tỉ số 18 - 27",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"821.132",
"đôi",
"hoa",
"tai",
"55",
"vàng",
"miếng",
"sjc",
"và",
"483 đ/sào",
"đồng",
"tổng",
"trị",
"giá",
"gần",
"840 l",
"đồng"
] |
[
"cố",
"sinh",
"con",
"gái",
"dù",
"đã",
"có",
"cả",
"một",
"đội",
"bóng",
"năm mươi sáu",
"cậu",
"con",
"trai",
"để",
"sinh",
"được",
"bé",
"gái",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"người",
"brazil",
"đã",
"phải",
"cố",
"gắng",
"trong",
"suốt",
"gần",
"hai ngàn ba trăm sáu mươi mốt",
"năm",
"nhưng",
"nỗ",
"lực",
"của",
"họ",
"lại",
"được",
"đền",
"đáp",
"bằng",
"một",
"đội",
"bóng",
"irineu",
"cruz",
"và",
"jucicleide",
"silva",
"là",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"đặc",
"biệt",
"sinh",
"sống",
"tại",
"concei",
"ao",
"de",
"coit",
"brazil",
"để",
"sinh",
"được",
"bé",
"gái",
"họ",
"đã",
"phải",
"cố",
"gắng",
"trong",
"suốt",
"gần",
"cộng một sáu năm hai không chín sáu sáu một một bốn",
"năm",
"nhưng",
"nỗ",
"năm chín trăm chín bốn",
"lực",
"của",
"họ",
"lại",
"được",
"đền",
"đáp",
"bằng",
"một",
"đội",
"bóng",
"cậu",
"bé",
"nhỏ",
"tuổi",
"nhất",
"mới",
"được",
"bốn nghìn",
"tháng",
"cậu",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"đã",
"chín triệu ba trăm tám mươi",
"kết",
"quả",
"là",
"đến",
"nay",
"jucicleide",
"silva",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"quyền",
"đặt",
"tên",
"con",
"người",
"mẹ",
"jucicleide",
"silva",
"hy",
"vọng",
"lần",
"mang",
"thai",
"thứ",
"một nghìn tám trăm sáu sáu",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"sẽ",
"là",
"một",
"năm nghìn một trăm linh chín chấm không không một trăm ba ba ki lô gờ ram trên ki lô bai",
"bé",
"gái",
"nhưng",
"hy",
"vọng",
"lập",
"tức",
"bị",
"dập",
"tắt",
"khi",
"y",
"tá",
"thông",
"báo",
"rằng",
"lại",
"là",
"một",
"một trăm chéo hai không không không ca ngang",
"bé",
"trai",
"irineu",
"mười hai",
"cruz",
"bẩy tám phẩy không không chín một",
"tuổi",
"đặt",
"tên",
"cho",
"một",
"cậu",
"con",
"trai",
"đều",
"bắt",
"đầu",
"với",
"chữ",
"r",
"bởi",
"anh",
"phát",
"hiện",
"các",
"ngôi",
"sao",
"bóng",
"đá",
"brazil",
"đều",
"có",
"tên",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"chữ",
"r",
"như",
"rivaldo",
"roberto",
"carlos",
"ronaldinho",
"hay",
"robinho",
"gần",
"như",
"tất",
"cả",
"các",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"nhất",
"của",
"brazil",
"đều",
"như",
"vậy",
"con",
"trai",
"của",
"tôi",
"cũng",
"có",
"cái",
"tên",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"chữ",
"r",
"irineu",
"cruz",
"nói",
"cậu",
"bé",
"út",
"được",
"đặt",
"tên",
"ronaldo",
"còn",
"các",
"anh",
"của",
"ronaldo",
"lần",
"lượt",
"là",
"robson",
"sáu trăm sáu mươi ngàn hai trăm hai sáu",
"tuổi",
"reinan",
"mười bẩy",
"rauan",
"sáu trăm năm sáu nghìn một trăm năm bốn",
"rubens",
"bốn triệu chín nghìn lẻ năm",
"rivaldo",
"năm",
"ruan",
"bốn triệu ba trăm sáu mươi",
"ramon",
"sáu triệu bốn mươi nghìn",
"rincon",
"một nghìn ba mươi",
"riquelme",
"ba ngàn",
"ramires",
"âm năm sáu chấm ba một",
"railson",
"bốn",
"and",
"rafael",
"tám mươi nhăm ngàn bốn trăm linh ba phẩy bảy chín bảy bảy",
"irineu",
"cruz",
"và",
"jucicleide",
"silva",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"cùng",
"yêu",
"thích",
"đội",
"bóng",
"do",
"mình",
"sinh",
"ra",
"nhưng",
"vẫn",
"cần",
"một",
"bé",
"gái",
"hằng",
"tuần",
"irineu",
"cruz",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"một",
"trận",
"bóng",
"cho",
"lũ",
"trẻ",
"thi",
"đấu",
"với",
"đội",
"tám triệu bốn trăm nghìn ba trăm mười",
"bóng",
"thiếu",
"niên",
"trong",
"làng",
"jucicleide",
"silva",
"nói",
"rằng",
"cô",
"mơ",
"đến",
"một",
"ngày",
"được",
"đặt",
"tên",
"cho",
"con",
"gái",
"của",
"mình"
] | [
"cố",
"sinh",
"con",
"gái",
"dù",
"đã",
"có",
"cả",
"một",
"đội",
"bóng",
"56",
"cậu",
"con",
"trai",
"để",
"sinh",
"được",
"bé",
"gái",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"người",
"brazil",
"đã",
"phải",
"cố",
"gắng",
"trong",
"suốt",
"gần",
"2361",
"năm",
"nhưng",
"nỗ",
"lực",
"của",
"họ",
"lại",
"được",
"đền",
"đáp",
"bằng",
"một",
"đội",
"bóng",
"irineu",
"cruz",
"và",
"jucicleide",
"silva",
"là",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"đặc",
"biệt",
"sinh",
"sống",
"tại",
"concei",
"ao",
"de",
"coit",
"brazil",
"để",
"sinh",
"được",
"bé",
"gái",
"họ",
"đã",
"phải",
"cố",
"gắng",
"trong",
"suốt",
"gần",
"+16520966114",
"năm",
"nhưng",
"nỗ",
"năm 994",
"lực",
"của",
"họ",
"lại",
"được",
"đền",
"đáp",
"bằng",
"một",
"đội",
"bóng",
"cậu",
"bé",
"nhỏ",
"tuổi",
"nhất",
"mới",
"được",
"4000",
"tháng",
"cậu",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"đã",
"9.000.380",
"kết",
"quả",
"là",
"đến",
"nay",
"jucicleide",
"silva",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"quyền",
"đặt",
"tên",
"con",
"người",
"mẹ",
"jucicleide",
"silva",
"hy",
"vọng",
"lần",
"mang",
"thai",
"thứ",
"1866",
"sẽ",
"có",
"nhiều",
"thay",
"đổi",
"sẽ",
"là",
"một",
"5109.00133 kg/kb",
"bé",
"gái",
"nhưng",
"hy",
"vọng",
"lập",
"tức",
"bị",
"dập",
"tắt",
"khi",
"y",
"tá",
"thông",
"báo",
"rằng",
"lại",
"là",
"một",
"100/2000k-",
"bé",
"trai",
"irineu",
"12",
"cruz",
"78,0091",
"tuổi",
"đặt",
"tên",
"cho",
"1",
"cậu",
"con",
"trai",
"đều",
"bắt",
"đầu",
"với",
"chữ",
"r",
"bởi",
"anh",
"phát",
"hiện",
"các",
"ngôi",
"sao",
"bóng",
"đá",
"brazil",
"đều",
"có",
"tên",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"chữ",
"r",
"như",
"rivaldo",
"roberto",
"carlos",
"ronaldinho",
"hay",
"robinho",
"gần",
"như",
"tất",
"cả",
"các",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"nhất",
"của",
"brazil",
"đều",
"như",
"vậy",
"con",
"trai",
"của",
"tôi",
"cũng",
"có",
"cái",
"tên",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"chữ",
"r",
"irineu",
"cruz",
"nói",
"cậu",
"bé",
"út",
"được",
"đặt",
"tên",
"ronaldo",
"còn",
"các",
"anh",
"của",
"ronaldo",
"lần",
"lượt",
"là",
"robson",
"660.226",
"tuổi",
"reinan",
"17",
"rauan",
"656.154",
"rubens",
"4.009.005",
"rivaldo",
"5",
"ruan",
"4.000.360",
"ramon",
"6.040.000",
"rincon",
"1030",
"riquelme",
"3000",
"ramires",
"-56.31",
"railson",
"4",
"and",
"rafael",
"85.403,7977",
"irineu",
"cruz",
"và",
"jucicleide",
"silva",
"cho",
"biết",
"họ",
"vô",
"cùng",
"yêu",
"thích",
"đội",
"bóng",
"do",
"mình",
"sinh",
"ra",
"nhưng",
"vẫn",
"cần",
"một",
"bé",
"gái",
"hằng",
"tuần",
"irineu",
"cruz",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"một",
"trận",
"bóng",
"cho",
"lũ",
"trẻ",
"thi",
"đấu",
"với",
"đội",
"8.400.310",
"bóng",
"thiếu",
"niên",
"trong",
"làng",
"jucicleide",
"silva",
"nói",
"rằng",
"cô",
"mơ",
"đến",
"một",
"ngày",
"được",
"đặt",
"tên",
"cho",
"con",
"gái",
"của",
"mình"
] |
[
"tên",
"cướp",
"đâm",
"chết",
"bé",
"gái",
"bảy triệu bảy trăm mười bốn nghìn ba trăm bảy mươi",
"tuổi",
"tột",
"cùng",
"cái",
"ác",
"một",
"bé",
"gái",
"một triệu không ngàn ba trăm",
"tuổi",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"vệ",
"đã",
"bị",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"hung",
"khí",
"đâm",
"tử",
"vong",
"mười sáu giờ năm mươi ba phút",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"âm sáu mốt nghìn năm trăm lẻ một phẩy sáu trăm năm mươi mốt",
"tháng",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"việt",
"chín triệu ba trăm hai mươi tám nghìn bẩy trăm bẩy mươi tư",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"phú",
"diên",
"huyện",
"phú",
"vang",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"án",
"là",
"bé",
"gái",
"nguyễn",
"thị",
"thùy",
"tr",
"sinh năm",
"ba trăm linh bảy ngàn bảy trăm bốn mốt",
"mới",
"năm bốn",
"tuổi",
"khiến",
"dư",
"luận",
"phẫn",
"nộ",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"chiều",
"bảy giờ mười ba phút mười sáu giây",
"tại",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"đại",
"phước",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"đại",
"sơn",
"nằm",
"trên",
"quản lý",
"pờ ba trăm",
"đoạn",
"qua",
"thôn",
"kế",
"sung",
"thượng",
"xã",
"phú",
"diên",
"tại",
"đây",
"đối",
"tượng",
"đã",
"đâm",
"cháu",
"tr",
"để",
"để",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"hiệu",
"nokia",
"màu",
"đen",
"cùng",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"gi đê pê ngang ca ép nờ o gạch chéo hai trăm",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"do",
"vết",
"thương",
"nặng",
"ngày mười bảy đến ngày ba mốt tháng sáu",
"cháu",
"bé",
"đã",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"ương",
"huế",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"ở",
"xã",
"phú",
"diên",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tên",
"cướp",
"xông",
"vào",
"nhà",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"bé",
"gái",
"sáu sáu phẩy hai một",
"tuổi",
"ảnh",
"zing",
"theo",
"đó",
"điều",
"năm triệu bảy mươi chín nghìn tám mươi",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"quyền",
"trẻ",
"em",
"ghi",
"nhận",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"mọi",
"trẻ",
"em",
"đều",
"có",
"quyền",
"vốn",
"có",
"là",
"được",
"sống",
"cháu",
"bé",
"năm ngàn bốn trăm bốn ba phẩy hai bảy ba tám",
"tuổi",
"là",
"người",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"vệ",
"đã",
"bị",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"hung",
"khí",
"đâm",
"ba triệu chín trăm ba mươi bảy nghìn hai mươi mốt",
"nhát",
"vào",
"vùng",
"trọng",
"yếu",
"trên",
"cơ",
"thể",
"gây",
"tử",
"vong",
"trong",
"cùng",
"một",
"thời",
"điểm",
"đối",
"tượng",
"đã",
"phạm",
"hai ngàn năm trăm sáu chín",
"tội",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"tội",
"phạm",
"và",
"hình",
"phạt",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"điểm",
"b",
"g",
"n",
"khoản",
"âm chín mươi sáu ngàn bốn trăm linh sáu phẩy chín ngàn một trăm năm mươi bốn",
"điều",
"âm ba mươi lăm chấm hai một",
"và",
"bốn không không gạch ngang bốn không không không xuộc i u dét lờ trừ o dét pê",
"khoản",
"không hai chín một năm không không bốn không năm chín hai",
"điều",
"cộng năm ba ba chín chín ba không năm bốn không năm",
"bộ luật hình sự",
"hai ngàn hai trăm hai chín"
] | [
"tên",
"cướp",
"đâm",
"chết",
"bé",
"gái",
"7.714.370",
"tuổi",
"tột",
"cùng",
"cái",
"ác",
"một",
"bé",
"gái",
"1.000.300",
"tuổi",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"vệ",
"đã",
"bị",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"hung",
"khí",
"đâm",
"tử",
"vong",
"16h53",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công",
"an",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"cho",
"biết",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"khởi",
"tố",
"vụ",
"án",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"khởi",
"tố",
"bị",
"can",
"và",
"bắt",
"tạm",
"giam",
"-61.501,651",
"tháng",
"đối",
"với",
"nguyễn",
"văn",
"việt",
"9.328.774",
"tuổi",
"trú",
"xã",
"phú",
"diên",
"huyện",
"phú",
"vang",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"để",
"điều",
"tra",
"hành",
"vi",
"giết",
"người",
"cướp",
"tài",
"sản",
"chấn",
"động",
"dư",
"luận",
"mấy",
"ngày",
"qua",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vụ",
"án",
"là",
"bé",
"gái",
"nguyễn",
"thị",
"thùy",
"tr",
"sinh năm",
"307.741",
"mới",
"54",
"tuổi",
"khiến",
"dư",
"luận",
"phẫn",
"nộ",
"vụ",
"án",
"xảy",
"ra",
"chiều",
"7:13:16",
"tại",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"đại",
"phước",
"của",
"gia",
"đình",
"ông",
"nguyễn",
"đại",
"sơn",
"nằm",
"trên",
"quản lý",
"p300",
"đoạn",
"qua",
"thôn",
"kế",
"sung",
"thượng",
"xã",
"phú",
"diên",
"tại",
"đây",
"đối",
"tượng",
"đã",
"đâm",
"cháu",
"tr",
"để",
"để",
"cướp",
"điện",
"thoại",
"hiệu",
"nokia",
"màu",
"đen",
"cùng",
"sợi",
"dây",
"chuyền",
"vàng",
"jdp-kfno/200",
"rồi",
"bỏ",
"trốn",
"do",
"vết",
"thương",
"nặng",
"ngày 17 đến ngày 31 tháng 6",
"cháu",
"bé",
"đã",
"tử",
"vong",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"trung",
"ương",
"huế",
"tiệm",
"cầm",
"đồ",
"ở",
"xã",
"phú",
"diên",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tên",
"cướp",
"xông",
"vào",
"nhà",
"dùng",
"dao",
"đâm",
"bé",
"gái",
"66,21",
"tuổi",
"ảnh",
"zing",
"theo",
"đó",
"điều",
"5.079.080",
"công",
"ước",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"quyền",
"trẻ",
"em",
"ghi",
"nhận",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"mọi",
"trẻ",
"em",
"đều",
"có",
"quyền",
"vốn",
"có",
"là",
"được",
"sống",
"cháu",
"bé",
"5443,2738",
"tuổi",
"là",
"người",
"không",
"có",
"khả",
"năng",
"tự",
"vệ",
"đã",
"bị",
"đối",
"tượng",
"dùng",
"hung",
"khí",
"đâm",
"3.937.021",
"nhát",
"vào",
"vùng",
"trọng",
"yếu",
"trên",
"cơ",
"thể",
"gây",
"tử",
"vong",
"trong",
"cùng",
"một",
"thời",
"điểm",
"đối",
"tượng",
"đã",
"phạm",
"2569",
"tội",
"đặc",
"biệt",
"nghiêm",
"trọng",
"là",
"tội",
"giết",
"người",
"và",
"tội",
"cướp",
"tài",
"sản",
"tội",
"phạm",
"và",
"hình",
"phạt",
"được",
"quy",
"định",
"tại",
"điểm",
"b",
"g",
"n",
"khoản",
"-96.406,9154",
"điều",
"-35.21",
"và",
"400-4000/iuzl-ozp",
"khoản",
"029150040592",
"điều",
"+53399305405",
"bộ luật hình sự",
"2229"
] |
[
"doanh",
"nghiệp",
"mỹ",
"chọn",
"mua",
"ipad",
"nhiều",
"gấp",
"hai nghìn một trăm tám bẩy",
"lần",
"tablet",
"samsung",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng",
"trước",
"của",
"tổ",
"chức",
"changewave",
"research",
"đối",
"với",
"mười ba chia mười hai",
"người",
"mua",
"âm tám ngàn bảy trăm linh một chấm năm bốn tám am be",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"bốn mươi hai",
"họ",
"đại",
"diện",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"máy",
"tính",
"bảng",
"trong",
"quý",
"âm bốn mươi chín mi li mét vuông",
"tới",
"âm ba mốt oát",
"trong",
"số",
"họ",
"nêu",
"rõ",
"sẽ",
"mua",
"ipad",
"đây",
"xứng",
"đáng",
"là",
"một",
"kỷ",
"lục",
"của",
"apple",
"khi",
"con",
"số",
"này",
"cao",
"hơn",
"âm bốn mươi hai chấm không chín bốn",
"lần",
"so",
"với",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"kế",
"tiếp",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"changewave",
"research",
"ngày mười bẩy đến ngày mồng bốn tháng bốn",
"cho",
"biết",
"trên",
"blog",
"của",
"mình",
"tỷ",
"lệ",
"phản",
"hồi",
"về",
"việc",
"sẽ",
"mua",
"ipad",
"ở",
"vào",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"tổ",
"chức",
"trước",
"đây",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vượt",
"quá",
"sáu trăm mười xen ti mét khối",
"tính",
"từ",
"thời",
"điểm",
"ngày mùng hai đến ngày năm tháng bốn",
"hồi",
"ấy",
"chỉ",
"có",
"mười bảy giờ",
"năm mươi tám ga lông trên mi li lít",
"số",
"người",
"được",
"khảo",
"sát",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"mua",
"máy",
"tính",
"bảng",
"cho",
"nhân",
"viên",
"mà",
"thôi",
"sự",
"nhảy",
"vọt",
"này",
"của",
"apple",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"suy",
"giảm",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"chỉ",
"có",
"bốn nghìn bảy trăm tám mươi tám chấm năm trăm mười năm xen ti mét",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"khảo",
"sát",
"chọn",
"ngày hai tư đến ngày một tháng bốn",
"samsung",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"trang",
"bị",
"máy",
"tính",
"âm ba ngàn tám trăm năm ba chấm tám trăm mười bốn công",
"bảng",
"vào",
"quý",
"tới",
"cho",
"doanh",
"một triệu một trăm sáu mươi ngàn hai trăm ba mươi nhăm",
"nghiệp",
"mình",
"giảm",
"tám trăm mười nhăm chỉ",
"so",
"với",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"hồi",
"hai mươi hai giờ bốn mươi mốt phút",
"năm",
"ngoái",
"amazon",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tám trăm bảy mươi chín ngàn bốn trăm sáu mươi sáu",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"với",
"chín ngàn chín trăm ba mốt chấm tám trăm chín mươi dặm một giờ",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"tính",
"bảng",
"khác",
"bốn nghìn linh sáu",
"như",
"asus",
"hewlett-packard",
"dell",
"lenovo",
"motorola",
"và",
"rim",
"research",
"in",
"motion",
"cũng",
"đều",
"bị",
"giảm",
"ba trăm ba mươi tám kí lô",
"so",
"với",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày hai mươi đến ngày bốn tháng bốn",
"changewave",
"research",
"cho",
"rằng",
"lý",
"do",
"để",
"ipad",
"thống",
"trị",
"trong",
"sáu trăm bẩy bốn phẩy không một ngàn năm trăm hai hai",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"như",
"thế",
"này",
"nằm",
"ở",
"tỷ",
"lệ",
"làm",
"hài",
"lòng",
"người",
"dùng",
"của",
"bản",
"thân",
"thiết",
"bị",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"có",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"âm hai nghìn bốn trăm chín mươi tám chấm không không bốn trăm bốn hai yến",
"số",
"người",
"sở",
"hữu",
"ipad",
"nói",
"rằng",
"họ",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"thiết",
"bị",
"mà",
"họ",
"có",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"những",
"người",
"dùng",
"các",
"máy",
"tính",
"bảng",
"tháng mười một năm hai nghìn tám trăm tám nhăm",
"khác",
"báo",
"cáo",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"của",
"wall",
"rờ mờ tờ bốn nghìn không trăm bốn mươi một không không",
"street",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"khá",
"đau",
"lòng",
"cho",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"apple",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"fortune",
"tám triệu",
"đều",
"chọn",
"mua",
"ipad",
"ngày",
"thứ",
"ba triệu hai trăm chín hai nghìn chín trăm năm mươi",
"tới",
"đây",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lại",
"có",
"thêm",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"có",
"tới",
"ba bẩy",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"hai mươi hai giờ",
"bảng",
"của",
"apple",
"trên",
"kệ",
"cùng",
"một",
"lúc",
"ipad",
"hai trăm năm mươi chín ngàn tám trăm sáu mươi năm",
"có",
"giá",
"tối",
"thiểu",
"từ",
"âm một nghìn không trăm sáu mươi sáu chấm tám không năm mê ga bít trên đề xi mét",
"cho",
"dung",
"lượng",
"một ngàn hai trăm ba mươi tám chấm bốn trăm bốn hai mét khối",
"wi-fi",
"và",
"new",
"ipad",
"giá",
"bốn trăm mười bảy ve bê",
"có",
"cùng",
"dung",
"lượng",
"song",
"màn",
"hình",
"chất",
"lượng",
"hơn"
] | [
"doanh",
"nghiệp",
"mỹ",
"chọn",
"mua",
"ipad",
"nhiều",
"gấp",
"2187",
"lần",
"tablet",
"samsung",
"cuộc",
"nghiên",
"cứu",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"tháng",
"trước",
"của",
"tổ",
"chức",
"changewave",
"research",
"đối",
"với",
"13 / 12",
"người",
"mua",
"-8701.548 ampe",
"thiết",
"bị",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"cho",
"thấy",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"mà",
"42",
"họ",
"đại",
"diện",
"sẽ",
"trang",
"bị",
"máy",
"tính",
"bảng",
"trong",
"quý",
"-49 mm2",
"tới",
"-31 w",
"trong",
"số",
"họ",
"nêu",
"rõ",
"sẽ",
"mua",
"ipad",
"đây",
"xứng",
"đáng",
"là",
"một",
"kỷ",
"lục",
"của",
"apple",
"khi",
"con",
"số",
"này",
"cao",
"hơn",
"-42.094",
"lần",
"so",
"với",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"kế",
"tiếp",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"changewave",
"research",
"ngày 17 đến ngày mồng 4 tháng 4",
"cho",
"biết",
"trên",
"blog",
"của",
"mình",
"tỷ",
"lệ",
"phản",
"hồi",
"về",
"việc",
"sẽ",
"mua",
"ipad",
"ở",
"vào",
"mức",
"cao",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"mà",
"chúng",
"tôi",
"tổ",
"chức",
"trước",
"đây",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"vượt",
"quá",
"610 cm3",
"tính",
"từ",
"thời",
"điểm",
"ngày mùng 2 đến ngày 5 tháng 4",
"hồi",
"ấy",
"chỉ",
"có",
"17h",
"58 gallon/ml",
"số",
"người",
"được",
"khảo",
"sát",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"mua",
"máy",
"tính",
"bảng",
"cho",
"nhân",
"viên",
"mà",
"thôi",
"sự",
"nhảy",
"vọt",
"này",
"của",
"apple",
"cũng",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"suy",
"giảm",
"của",
"các",
"đối",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"chỉ",
"có",
"4788.515 cm",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"khảo",
"sát",
"chọn",
"ngày 24 đến ngày 1 tháng 4",
"samsung",
"cho",
"nhu",
"cầu",
"trang",
"bị",
"máy",
"tính",
"-3853.814 công",
"bảng",
"vào",
"quý",
"tới",
"cho",
"doanh",
"1.160.235",
"nghiệp",
"mình",
"giảm",
"815 chỉ",
"so",
"với",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"hồi",
"22h41",
"năm",
"ngoái",
"amazon",
"chiếm",
"vị",
"trí",
"thứ",
"879.466",
"trong",
"danh",
"sách",
"này",
"với",
"9931.890 mph",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"máy",
"tính",
"bảng",
"khác",
"4006",
"như",
"asus",
"hewlett-packard",
"dell",
"lenovo",
"motorola",
"và",
"rim",
"research",
"in",
"motion",
"cũng",
"đều",
"bị",
"giảm",
"338 kg",
"so",
"với",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày 20 đến ngày 4 tháng 4",
"changewave",
"research",
"cho",
"rằng",
"lý",
"do",
"để",
"ipad",
"thống",
"trị",
"trong",
"674,01522",
"các",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"như",
"thế",
"này",
"nằm",
"ở",
"tỷ",
"lệ",
"làm",
"hài",
"lòng",
"người",
"dùng",
"của",
"bản",
"thân",
"thiết",
"bị",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"cuối",
"năm",
"ngoái",
"có",
"đề",
"cập",
"ở",
"trên",
"-2498.00442 yến",
"số",
"người",
"sở",
"hữu",
"ipad",
"nói",
"rằng",
"họ",
"rất",
"hài",
"lòng",
"với",
"thiết",
"bị",
"mà",
"họ",
"có",
"cao",
"hơn",
"hẳn",
"những",
"người",
"dùng",
"các",
"máy",
"tính",
"bảng",
"tháng 11/2885",
"khác",
"báo",
"cáo",
"hồi",
"đầu",
"năm",
"của",
"wall",
"rmt4040100",
"street",
"cho",
"thấy",
"một",
"thực",
"tế",
"khá",
"đau",
"lòng",
"cho",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"apple",
"là",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"nằm",
"trong",
"tốp",
"fortune",
"8.000.000",
"đều",
"chọn",
"mua",
"ipad",
"ngày",
"thứ",
"3.292.950",
"tới",
"đây",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"lại",
"có",
"thêm",
"lựa",
"chọn",
"khi",
"có",
"tới",
"37",
"mẫu",
"máy",
"tính",
"22h",
"bảng",
"của",
"apple",
"trên",
"kệ",
"cùng",
"một",
"lúc",
"ipad",
"259.865",
"có",
"giá",
"tối",
"thiểu",
"từ",
"-1066.805 mb/dm",
"cho",
"dung",
"lượng",
"1238.442 m3",
"wi-fi",
"và",
"new",
"ipad",
"giá",
"417 wb",
"có",
"cùng",
"dung",
"lượng",
"song",
"màn",
"hình",
"chất",
"lượng",
"hơn"
] |
[
"con",
"trai",
"âm sáu hai ngàn sáu trăm sáu ba phẩy bẩy ba năm không",
"tuổi",
"của",
"hot",
"girl",
"tâm",
"tít",
"ngày",
"càng",
"sành",
"điệu",
"cậu",
"nhóc",
"alex",
"chí",
"an",
"được",
"mọi",
"người",
"nhận",
"xét",
"đã",
"giống",
"mẹ",
"hơn",
"và",
"rất",
"bảnh",
"bao",
"chững",
"chạc",
"nhân",
"dịp",
"con",
"trai",
"tròn",
"chín trăm mười chín nghìn sáu trăm chín mươi nhăm",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"tâm",
"tít",
"đã",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"để",
"làm",
"kỷ",
"niệm",
"bé",
"alex",
"chí",
"an",
"là",
"trái",
"ngọt",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"hot",
"girl",
"và",
"doanh",
"nhân",
"trẻ",
"ngọc",
"thành",
"khi",
"đến",
"trường",
"alex",
"hòa",
"đồng",
"với",
"bạn",
"bè",
"và",
"luôn",
"tự",
"tin",
"chủ",
"động",
"làm",
"quen",
"với",
"các",
"bạn",
"cuối",
"năm",
"nay",
"alex",
"sẽ",
"lên",
"chức",
"anh",
"khi",
"tâm",
"tít",
"đang",
"mang",
"bầu",
"lần",
"hai",
"hơn",
"mười sáu chia ba mươi",
"tháng",
"thi",
"thoảng",
"mẹ",
"hỏi",
"em",
"bé",
"ở",
"đâu",
"thì",
"cậu",
"bé",
"chỉ",
"vào",
"bụng",
"mẹ",
"hoặc",
"khi",
"hỏi",
"có",
"thương",
"em",
"không",
"thì",
"cậu",
"bé",
"sẽ",
"gật",
"đầu",
"hot",
"girl",
"tiết",
"lộ",
"ngang hắt dê e xoẹt đê",
"tâm",
"tít",
"vốn",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"người",
"đẹp",
"ăn",
"mặc",
"thời",
"thượng",
"nên",
"từ",
"nhỏ",
"bé",
"xuộc hát mờ a dê rờ xuộc ba không không",
"alex",
"chí",
"an",
"đã",
"được",
"cô",
"chăm",
"chút",
"về",
"style",
"thời",
"trang",
"cậu",
"nhóc",
"trở",
"nên",
"sành",
"điệu",
"nhờ",
"cách",
"mix",
"đồ",
"năng",
"động",
"của",
"mẹ",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"tròn",
"sáu hai chấm chín không",
"tuổi",
"bé",
"alex",
"không",
"hề",
"e",
"dè",
"mà",
"thích",
"thú",
"tạo",
"dáng",
"trước",
"ống",
"kính"
] | [
"con",
"trai",
"-62.663,7350",
"tuổi",
"của",
"hot",
"girl",
"tâm",
"tít",
"ngày",
"càng",
"sành",
"điệu",
"cậu",
"nhóc",
"alex",
"chí",
"an",
"được",
"mọi",
"người",
"nhận",
"xét",
"đã",
"giống",
"mẹ",
"hơn",
"và",
"rất",
"bảnh",
"bao",
"chững",
"chạc",
"nhân",
"dịp",
"con",
"trai",
"tròn",
"919.695",
"tuổi",
"vợ",
"chồng",
"tâm",
"tít",
"đã",
"thực",
"hiện",
"bộ",
"ảnh",
"để",
"làm",
"kỷ",
"niệm",
"bé",
"alex",
"chí",
"an",
"là",
"trái",
"ngọt",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"của",
"hot",
"girl",
"và",
"doanh",
"nhân",
"trẻ",
"ngọc",
"thành",
"khi",
"đến",
"trường",
"alex",
"hòa",
"đồng",
"với",
"bạn",
"bè",
"và",
"luôn",
"tự",
"tin",
"chủ",
"động",
"làm",
"quen",
"với",
"các",
"bạn",
"cuối",
"năm",
"nay",
"alex",
"sẽ",
"lên",
"chức",
"anh",
"khi",
"tâm",
"tít",
"đang",
"mang",
"bầu",
"lần",
"hai",
"hơn",
"16 / 30",
"tháng",
"thi",
"thoảng",
"mẹ",
"hỏi",
"em",
"bé",
"ở",
"đâu",
"thì",
"cậu",
"bé",
"chỉ",
"vào",
"bụng",
"mẹ",
"hoặc",
"khi",
"hỏi",
"có",
"thương",
"em",
"không",
"thì",
"cậu",
"bé",
"sẽ",
"gật",
"đầu",
"hot",
"girl",
"tiết",
"lộ",
"-hde/đ",
"tâm",
"tít",
"vốn",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"người",
"đẹp",
"ăn",
"mặc",
"thời",
"thượng",
"nên",
"từ",
"nhỏ",
"bé",
"/hmadr/300",
"alex",
"chí",
"an",
"đã",
"được",
"cô",
"chăm",
"chút",
"về",
"style",
"thời",
"trang",
"cậu",
"nhóc",
"trở",
"nên",
"sành",
"điệu",
"nhờ",
"cách",
"mix",
"đồ",
"năng",
"động",
"của",
"mẹ",
"trong",
"bộ",
"ảnh",
"tròn",
"62.90",
"tuổi",
"bé",
"alex",
"không",
"hề",
"e",
"dè",
"mà",
"thích",
"thú",
"tạo",
"dáng",
"trước",
"ống",
"kính"
] |
[
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"đối",
"phó",
"với",
"hành",
"động",
"vi",
"phạm",
"nghiêm",
"trọng",
"chủ",
"quyền",
"việt",
"nam",
"một triệu ba trăm ngàn ba trăm năm mươi",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"đặt",
"giàn",
"khoan",
"hải",
"dương",
"năm triệu",
"và",
"điều",
"tàu",
"chiến",
"vào",
"vùng",
"nước",
"chủ",
"quyền",
"của",
"việt",
"nam",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"giảng",
"viên",
"về",
"lịch",
"sử",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"mỹ",
"và",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"tại",
"đại",
"học",
"dartmouth",
"bang",
"new",
"hamshire",
"cho",
"rằng",
"lợi",
"thế",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"với",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"là",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"công",
"luận",
"quốc",
"tế",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"new",
"york",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"rất",
"nhiều",
"người",
"nhìn",
"nhận",
"trung",
"quốc",
"là",
"một",
"cường",
"quốc",
"hiếu",
"chiến",
"can",
"thiệp",
"và",
"nỗ",
"lực",
"lợi",
"dụng",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"đó",
"là",
"lợi",
"thế",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"huy",
"động",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"quốc",
"tế",
"đối",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"hiện",
"nay",
"ông",
"edward",
"miller",
"nói",
"cũng",
"theo",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"việt",
"nam",
"cần",
"tập",
"trung",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"công",
"luận",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"thể",
"chế",
"pháp",
"lý",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"là",
"bước",
"đi",
"mà",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"ích dét chéo tám không không",
"thực",
"hiện",
"tới",
"nay",
"xung",
"đột",
"chủ",
"yếu",
"tập",
"trung",
"vào",
"vấn",
"đề",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"asean",
"nói",
"chung",
"và",
"với",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"tuy",
"nhiên",
"thương",
"mại",
"và",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"và",
"đó",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"việt",
"nam",
"cần",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"asean",
"và",
"với",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"trong",
"khẳng",
"định",
"bốn sáu không trừ đê tê i i giây",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"biển",
"đông",
"ông",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"một",
"số",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"quốc",
"nhìn",
"nhận",
"trận",
"hải",
"chiến",
"tháng một năm hai bốn năm bẩy",
"trung",
"quốc",
"đánh",
"chiếm",
"hoàng",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"biểu",
"tượng",
"thành",
"công",
"trong",
"chính",
"sách",
"của",
"họ",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"bốn giờ ba sáu phút bốn mươi nhăm giây",
"hành",
"động",
"như",
"vậy",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"ngày hai tháng bảy năm hai bẩy một chín",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"theo",
"một",
"cách",
"có",
"chủ",
"ý",
"có",
"sự",
"tính",
"toán",
"để",
"dần",
"ngày hai ba",
"dần",
"thay",
"đổi",
"hiện",
"trạng",
"đánh",
"giá",
"về",
"vai",
"trò",
"can",
"dự",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"tranh",
"chấp",
"trên",
"biển",
"tại",
"khu",
"vực",
"ông",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"không",
"quan",
"tâm",
"tới",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"đối",
"với",
"hoàng",
"sa",
"và",
"trường",
"sa",
"nhưng",
"mỹ",
"có",
"lợi",
"ích",
"lớn",
"và",
"rất",
"quan",
"tâm",
"tới",
"vấn",
"đề",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"và",
"giao",
"thương",
"trên",
"biển",
"đông",
"theo",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"chuẩn",
"bị",
"trước",
"phương",
"án",
"đối",
"phó",
"u pờ e i pê ba trăm bảy mươi",
"vì",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"động",
"sử",
"dụng",
"giàn",
"khoan",
"trong",
"tương",
"lai",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"tới",
"vì",
"thế",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"điều",
"đó",
"ông",
"edward",
"miller",
"nhận",
"định"
] | [
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"đối",
"phó",
"với",
"hành",
"động",
"vi",
"phạm",
"nghiêm",
"trọng",
"chủ",
"quyền",
"việt",
"nam",
"1.300.350",
"của",
"trung",
"quốc",
"khi",
"đặt",
"giàn",
"khoan",
"hải",
"dương",
"5.000.000",
"và",
"điều",
"tàu",
"chiến",
"vào",
"vùng",
"nước",
"chủ",
"quyền",
"của",
"việt",
"nam",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"giảng",
"viên",
"về",
"lịch",
"sử",
"quan",
"hệ",
"đối",
"ngoại",
"của",
"mỹ",
"và",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"tại",
"đại",
"học",
"dartmouth",
"bang",
"new",
"hamshire",
"cho",
"rằng",
"lợi",
"thế",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"với",
"trung",
"quốc",
"hiện",
"nay",
"là",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"công",
"luận",
"quốc",
"tế",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"phóng",
"viên",
"thông tấn xã việt nam",
"tại",
"new",
"york",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"rất",
"nhiều",
"người",
"nhìn",
"nhận",
"trung",
"quốc",
"là",
"một",
"cường",
"quốc",
"hiếu",
"chiến",
"can",
"thiệp",
"và",
"nỗ",
"lực",
"lợi",
"dụng",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"đó",
"là",
"lợi",
"thế",
"của",
"việt",
"nam",
"trong",
"việc",
"huy",
"động",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"quốc",
"tế",
"đối",
"với",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"hiện",
"nay",
"ông",
"edward",
"miller",
"nói",
"cũng",
"theo",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"việt",
"nam",
"cần",
"tập",
"trung",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"công",
"luận",
"quốc",
"tế",
"đồng",
"thời",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"thể",
"chế",
"pháp",
"lý",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"là",
"bước",
"đi",
"mà",
"việt",
"nam",
"có",
"thể",
"xz/800",
"thực",
"hiện",
"tới",
"nay",
"xung",
"đột",
"chủ",
"yếu",
"tập",
"trung",
"vào",
"vấn",
"đề",
"lãnh",
"thổ",
"và",
"đây",
"không",
"phải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"các",
"quốc",
"gia",
"trong",
"asean",
"nói",
"chung",
"và",
"với",
"mỹ",
"nói",
"riêng",
"tuy",
"nhiên",
"thương",
"mại",
"và",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"là",
"vấn",
"đề",
"quan",
"trọng",
"và",
"đó",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"mà",
"việt",
"nam",
"cần",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"asean",
"và",
"với",
"quốc",
"tế",
"đánh",
"giá",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"sức",
"mạnh",
"quân",
"sự",
"trong",
"khẳng",
"định",
"460-đtiyj",
"chủ",
"quyền",
"của",
"trung",
"quốc",
"tại",
"biển",
"đông",
"ông",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"một",
"số",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"trung",
"quốc",
"nhìn",
"nhận",
"trận",
"hải",
"chiến",
"tháng 1/2457",
"trung",
"quốc",
"đánh",
"chiếm",
"hoàng",
"sa",
"của",
"việt",
"nam",
"là",
"biểu",
"tượng",
"thành",
"công",
"trong",
"chính",
"sách",
"của",
"họ",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"4:36:45",
"hành",
"động",
"như",
"vậy",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"ngày 2/7/2719",
"lực",
"lượng",
"quân",
"sự",
"theo",
"một",
"cách",
"có",
"chủ",
"ý",
"có",
"sự",
"tính",
"toán",
"để",
"dần",
"ngày 23",
"dần",
"thay",
"đổi",
"hiện",
"trạng",
"đánh",
"giá",
"về",
"vai",
"trò",
"can",
"dự",
"của",
"mỹ",
"đối",
"với",
"các",
"tranh",
"chấp",
"trên",
"biển",
"tại",
"khu",
"vực",
"ông",
"edward",
"miller",
"cho",
"rằng",
"mỹ",
"không",
"quan",
"tâm",
"tới",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"đối",
"với",
"hoàng",
"sa",
"và",
"trường",
"sa",
"nhưng",
"mỹ",
"có",
"lợi",
"ích",
"lớn",
"và",
"rất",
"quan",
"tâm",
"tới",
"vấn",
"đề",
"tự",
"do",
"hàng",
"hải",
"và",
"giao",
"thương",
"trên",
"biển",
"đông",
"theo",
"tiến",
"sỹ",
"edward",
"miller",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"chuẩn",
"bị",
"trước",
"phương",
"án",
"đối",
"phó",
"upeip370",
"vì",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"trung",
"quốc",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hành",
"động",
"sử",
"dụng",
"giàn",
"khoan",
"trong",
"tương",
"lai",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"hành",
"động",
"tương",
"tự",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"tới",
"vì",
"thế",
"việt",
"nam",
"cần",
"phải",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"điều",
"đó",
"ông",
"edward",
"miller",
"nhận",
"định"
] |
[
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"âm năm mươi bảy nghìn chín trăm bốn mươi hai phẩy bảy sáu một tám",
"chiều",
"qua",
"ngày mười nhăm tới ngày ba mươi tháng một",
"tại",
"aichi",
"nagoya",
"nhật",
"bản",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"một nghìn bẩy trăm chín mốt",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"họp",
"báo",
"gặp",
"gỡ",
"các",
"chín triệu một trăm bẩy hai nghìn chín trăm năm bảy",
"thí",
"sinh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"những",
"phần",
"thi",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"họp",
"báo",
"gặp",
"gỡ",
"giữa",
"ban",
"tổ",
"chức",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"và",
"các",
"thí",
"sinh",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"một trăm bốn chín đi ốp trên giờ",
"một chia mười tám",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"sự",
"kiện",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"doanh",
"nhân",
"việt",
"nhật",
"chương",
"trình",
"ghi",
"dấu",
"từ",
"năm trăm nghìn ba chín",
"lần",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"trước",
"đây",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"ông",
"koji",
"sato",
"lý",
"giải",
"sự",
"khác",
"biệt",
"này",
"là",
"bởi",
"sau",
"hai triệu chín trăm lẻ năm nghìn tám trăm chín mươi",
"lần",
"tổ",
"chức",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"các",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"mà",
"nhu",
"cầu",
"giao",
"lưu",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"cộng",
"đồng",
"nam",
"doanh",
"nhân",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"thiết",
"thực",
"sự",
"kiện",
"năm",
"nay",
"được",
"ban",
"tổ",
"chức",
"và",
"toàn",
"thể",
"ekip",
"chuẩn",
"bị",
"chu",
"đáo",
"về",
"mọi",
"mặt",
"chương",
"trình",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"lễ",
"hội",
"lớn",
"ngày",
"càng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nhân",
"năm",
"nay",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"một",
"đêm",
"gala",
"ý",
"nghĩa",
"vào",
"tháng mười một trăm sáu tám",
"vào",
"chủ",
"nhật",
"mười bẩy giờ",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"&",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"chín hai phẩy không ba không",
"các",
"thí",
"sinh",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"&",
"chéo tờ vờ chéo gi gờ i o i",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"âm mười bảy nghìn hai trăm chín mốt phẩy bốn ngàn sáu trăm năm mươi năm",
"được",
"thực",
"hiện",
"sáu trăm ngàn bảy trăm bốn sáu",
"bởi",
"một",
"ekip",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"chỉn",
"chu",
"về",
"mọi",
"mặt",
"đêm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"doanh",
"nhân",
"tài",
"sắc",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"khấu",
"hiện",
"đại",
"bậc",
"nhất",
"có",
"sức",
"chứa",
"lên",
"đến",
"năm mươi",
"người",
"và",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"để",
"lại",
"nhiều",
"dấu",
"ấn",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"bảy nghìn ba trăm tám mươi sáu phẩy tám một bốn ki lô mét",
"người",
"tham",
"dự",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"tại",
"pháp",
"đàm",
"hương",
"thủy",
"hoa",
"hậu",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"trần",
"huyền",
"nhung",
"miss",
"beauty",
"tú",
"lan",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"nam",
"vương",
"hải",
"quân",
"đã",
"khiến",
"cho",
"không",
"khí",
"chờ",
"đợi",
"đêm",
"chung",
"kết",
"càng",
"háo",
"hức",
"từ",
"trái",
"qua",
"phải",
"hỗ",
"trợ",
"hình",
"ảnh",
"chương",
"trình",
"bà",
"hà",
"võ",
"tổng",
"đại",
"diện",
"chương",
"trình",
"ông",
"anthony",
"võ",
"mc",
"phiên",
"dịch",
"giám",
"khảo",
"người",
"nhật",
"doanh",
"nhân",
"mika",
"kuchida",
"hoa",
"hậu",
"đàm",
"hương",
"thủy",
"nam",
"vương",
"hải",
"quân",
"hoa",
"hậu",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"trần",
"huyền",
"nhung",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"trao",
"số",
"báo",
"danh",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"dự",
"thi",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"&",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"âm sáu mươi chín phẩy hai sáu",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"trao",
"số báo danh",
"cho",
"thí",
"sinh",
"dự",
"thi",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"tỏa",
"sáng",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"tới",
"đây",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"kết",
"nối",
"với",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"từ",
"việt",
"nam",
"họ",
"là",
"những",
"cái",
"tên",
"nổi",
"bật",
"như",
"photo",
"lý",
"võ",
"phú",
"hưng",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"quốc",
"tế",
"dành",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"tiến",
"thuận",
"cùng",
"với",
"đội",
"ngũ",
"ekip",
"trang",
"điểm",
"chuyên",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"cả",
"một",
"ekip",
"tận",
"tâm",
"chuyên",
"nghiệp",
"tin",
"chắc",
"chương",
"trình",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"mến"
] | [
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"-57.942,7618",
"chiều",
"qua",
"ngày 15 tới ngày 30 tháng 1",
"tại",
"aichi",
"nagoya",
"nhật",
"bản",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"1791",
"đã",
"tổ",
"chức",
"buổi",
"họp",
"báo",
"gặp",
"gỡ",
"các",
"9.172.957",
"thí",
"sinh",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"những",
"phần",
"thi",
"quan",
"trọng",
"trong",
"thời",
"gian",
"tới",
"họp",
"báo",
"gặp",
"gỡ",
"giữa",
"ban",
"tổ",
"chức",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"và",
"các",
"thí",
"sinh",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"và",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"149 điôp/giờ",
"1 / 18",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"sự",
"kiện",
"giao",
"lưu",
"văn",
"hóa",
"doanh",
"nhân",
"việt",
"nhật",
"chương",
"trình",
"ghi",
"dấu",
"từ",
"500.039",
"lần",
"tổ",
"chức",
"thành",
"công",
"trước",
"đây",
"trưởng",
"ban",
"tổ",
"chức",
"ông",
"koji",
"sato",
"lý",
"giải",
"sự",
"khác",
"biệt",
"này",
"là",
"bởi",
"sau",
"2.905.890",
"lần",
"tổ",
"chức",
"cho",
"thấy",
"không",
"chỉ",
"các",
"nữ",
"doanh",
"nhân",
"mà",
"nhu",
"cầu",
"giao",
"lưu",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"hợp",
"tác",
"và",
"phát",
"triển",
"của",
"cộng",
"đồng",
"nam",
"doanh",
"nhân",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trong",
"khu",
"vực",
"cũng",
"vô",
"cùng",
"thiết",
"thực",
"sự",
"kiện",
"năm",
"nay",
"được",
"ban",
"tổ",
"chức",
"và",
"toàn",
"thể",
"ekip",
"chuẩn",
"bị",
"chu",
"đáo",
"về",
"mọi",
"mặt",
"chương",
"trình",
"thực",
"sự",
"trở",
"thành",
"lễ",
"hội",
"lớn",
"ngày",
"càng",
"thu",
"hút",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nhân",
"năm",
"nay",
"ban",
"tổ",
"chức",
"sẽ",
"tổ",
"chức",
"một",
"đêm",
"gala",
"ý",
"nghĩa",
"vào",
"tháng 10/168",
"vào",
"chủ",
"nhật",
"17h",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"đêm",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"&",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"92,030",
"các",
"thí",
"sinh",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"&",
"/tv/jgyoi",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"-17.291,4655",
"được",
"thực",
"hiện",
"600.746",
"bởi",
"một",
"ekip",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"chỉn",
"chu",
"về",
"mọi",
"mặt",
"đêm",
"tôn",
"vinh",
"các",
"doanh",
"nhân",
"tài",
"sắc",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"khấu",
"hiện",
"đại",
"bậc",
"nhất",
"có",
"sức",
"chứa",
"lên",
"đến",
"50",
"người",
"và",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"để",
"lại",
"nhiều",
"dấu",
"ấn",
"mạnh",
"mẽ",
"với",
"7386,814 km",
"người",
"tham",
"dự",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"hoa",
"hậu",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"tại",
"pháp",
"đàm",
"hương",
"thủy",
"hoa",
"hậu",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"trần",
"huyền",
"nhung",
"miss",
"beauty",
"tú",
"lan",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"nam",
"vương",
"hải",
"quân",
"đã",
"khiến",
"cho",
"không",
"khí",
"chờ",
"đợi",
"đêm",
"chung",
"kết",
"càng",
"háo",
"hức",
"từ",
"trái",
"qua",
"phải",
"hỗ",
"trợ",
"hình",
"ảnh",
"chương",
"trình",
"bà",
"hà",
"võ",
"tổng",
"đại",
"diện",
"chương",
"trình",
"ông",
"anthony",
"võ",
"mc",
"phiên",
"dịch",
"giám",
"khảo",
"người",
"nhật",
"doanh",
"nhân",
"mika",
"kuchida",
"hoa",
"hậu",
"đàm",
"hương",
"thủy",
"nam",
"vương",
"hải",
"quân",
"hoa",
"hậu",
"vì",
"cộng",
"đồng",
"trần",
"huyền",
"nhung",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"ngồi",
"ghế",
"nóng",
"cuộc",
"thi",
"năm",
"nay",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cũng",
"tiến",
"hành",
"trao",
"số",
"báo",
"danh",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"dự",
"thi",
"đêm",
"chung",
"kết",
"hoa",
"hậu",
"&",
"nam",
"vương",
"doanh",
"nhân",
"người",
"việt",
"thế",
"giới",
"-69,26",
"nhà thiết kế",
"thiệu",
"vy",
"trao",
"số báo danh",
"cho",
"thí",
"sinh",
"dự",
"thi",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"tốt",
"nhất",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"tỏa",
"sáng",
"trong",
"đêm",
"chung",
"kết",
"tới",
"đây",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"đã",
"kết",
"nối",
"với",
"ekip",
"sản",
"xuất",
"chương",
"trình",
"từ",
"việt",
"nam",
"họ",
"là",
"những",
"cái",
"tên",
"nổi",
"bật",
"như",
"photo",
"lý",
"võ",
"phú",
"hưng",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"quốc",
"tế",
"dành",
"cho",
"các",
"thí",
"sinh",
"tiến",
"thuận",
"cùng",
"với",
"đội",
"ngũ",
"ekip",
"trang",
"điểm",
"chuyên",
"nghiệp",
"tại",
"việt",
"nam",
"với",
"mục",
"đích",
"ý",
"nghĩa",
"và",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"cả",
"một",
"ekip",
"tận",
"tâm",
"chuyên",
"nghiệp",
"tin",
"chắc",
"chương",
"trình",
"năm",
"nay",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"là",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"đáng",
"nhớ",
"với",
"những",
"người",
"yêu",
"mến"
] |
[
"ronaldo",
"gục",
"ngã",
"trong",
"ngày",
"real",
"thua",
"sốc",
"celta",
"vigo",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ronaldo",
"đã",
"không",
"giấu",
"nổi",
"vẻ",
"thất",
"vọng",
"và",
"đau",
"khổ",
"khi",
"real",
"để",
"thua",
"sốc",
"celta",
"vigo",
"ba ngàn sáu trăm linh sáu",
"ngay",
"trên",
"thánh",
"địa",
"bernabeu",
"đụng",
"độ",
"celta",
"vigo",
"ở",
"tứ",
"tám không không ba không không một xoẹt mờ đê pờ",
"kết",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"real",
"đã",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"đầu",
"trận",
"lối",
"đá",
"áp",
"sát",
"nhanh",
"và",
"không",
"ngại",
"va",
"chạm",
"của",
"celta",
"vigo",
"khiến",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"zidane",
"không",
"thể",
"triển",
"khai",
"được",
"nhiều",
"đợt",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"celta",
"vigo",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"trong",
"các",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"xuất",
"phát",
"từ",
"một",
"đợt",
"phản",
"công",
"thần",
"tốc",
"bên",
"cánh",
"trái",
"aspas",
"có",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"cho",
"celta",
"vigo",
"chỉ",
"một trăm ba mươi hai lượng",
"hai bảy chia hai bốn",
"phút",
"sau",
"đó",
"marcelo",
"đã",
"có",
"pha",
"sút",
"bóng",
"như",
"trái",
"phá",
"mang",
"lại",
"thế",
"quân",
"bình",
"cho",
"real",
"có",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"tinh",
"thần",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"real",
"lại",
"tăng",
"cao",
"đang",
"trên",
"đà",
"thăng",
"hoa",
"thì",
"hàng",
"thủ",
"của",
"real",
"lại",
"mắc",
"một",
"sai",
"lầm",
"không",
"thể",
"sửa",
"chữa",
"khi",
"chuyền",
"bóng",
"vào",
"chân",
"tiền",
"đạo",
"đối",
"phương",
"johny",
"trừng",
"phạt",
"sai",
"lầm",
"của",
"hàng",
"thủ",
"real",
"ấn",
"định",
"tỉ",
"số",
"hai mươi lăm",
"của",
"trận",
"đấu",
"vẻ",
"mặt",
"ngao",
"ngán",
"và",
"bất",
"lực",
"của",
"ronaldo",
"ronaldo",
"đau",
"khổ",
"gục",
"xuống",
"sân",
"khi",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc"
] | [
"ronaldo",
"gục",
"ngã",
"trong",
"ngày",
"real",
"thua",
"sốc",
"celta",
"vigo",
"siêu",
"sao",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"ronaldo",
"đã",
"không",
"giấu",
"nổi",
"vẻ",
"thất",
"vọng",
"và",
"đau",
"khổ",
"khi",
"real",
"để",
"thua",
"sốc",
"celta",
"vigo",
"3606",
"ngay",
"trên",
"thánh",
"địa",
"bernabeu",
"đụng",
"độ",
"celta",
"vigo",
"ở",
"tứ",
"8003001/mdp",
"kết",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"real",
"đã",
"gặp",
"rất",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"đầu",
"trận",
"lối",
"đá",
"áp",
"sát",
"nhanh",
"và",
"không",
"ngại",
"va",
"chạm",
"của",
"celta",
"vigo",
"khiến",
"đoàn",
"quân",
"của",
"huấn luyện viên",
"zidane",
"không",
"thể",
"triển",
"khai",
"được",
"nhiều",
"đợt",
"tấn",
"công",
"nguy",
"hiểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"celta",
"vigo",
"lại",
"tỏ",
"ra",
"rất",
"nguy",
"hiểm",
"trong",
"các",
"pha",
"phản",
"công",
"nhanh",
"xuất",
"phát",
"từ",
"một",
"đợt",
"phản",
"công",
"thần",
"tốc",
"bên",
"cánh",
"trái",
"aspas",
"có",
"bàn",
"thắng",
"mở",
"tỉ",
"số",
"cho",
"celta",
"vigo",
"chỉ",
"132 lượng",
"27 / 24",
"phút",
"sau",
"đó",
"marcelo",
"đã",
"có",
"pha",
"sút",
"bóng",
"như",
"trái",
"phá",
"mang",
"lại",
"thế",
"quân",
"bình",
"cho",
"real",
"có",
"bàn",
"gỡ",
"hòa",
"tinh",
"thần",
"của",
"các",
"cầu",
"thủ",
"real",
"lại",
"tăng",
"cao",
"đang",
"trên",
"đà",
"thăng",
"hoa",
"thì",
"hàng",
"thủ",
"của",
"real",
"lại",
"mắc",
"một",
"sai",
"lầm",
"không",
"thể",
"sửa",
"chữa",
"khi",
"chuyền",
"bóng",
"vào",
"chân",
"tiền",
"đạo",
"đối",
"phương",
"johny",
"trừng",
"phạt",
"sai",
"lầm",
"của",
"hàng",
"thủ",
"real",
"ấn",
"định",
"tỉ",
"số",
"25",
"của",
"trận",
"đấu",
"vẻ",
"mặt",
"ngao",
"ngán",
"và",
"bất",
"lực",
"của",
"ronaldo",
"ronaldo",
"đau",
"khổ",
"gục",
"xuống",
"sân",
"khi",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc"
] |
[
"trung",
"quốc",
"tháng hai bảy trăm lẻ hai",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"liên hiệp quốc",
"cần",
"phải",
"có",
"thêm",
"hành",
"động",
"chống",
"lại",
"triều",
"tiên",
"sau",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"gần",
"nhất",
"của",
"nước",
"này",
"hàn",
"quốc",
"năm giờ bốn mươi bảy phút hai mươi bốn giây",
"triển",
"khai",
"cộng bảy năm năm không năm ba sáu hai hai sáu",
"bệ",
"phóng",
"của",
"hệ",
"thống",
"thaad",
"theo",
"reuters",
"mỹ",
"đã",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"đối",
"với",
"triều",
"tiên",
"sau",
"khi",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"lần",
"thứ",
"hai nghìn năm trăm tám sáu",
"hôm",
"tám gạch chéo hai ngàn không trăm năm mươi o i đắp liu gạch ngang",
"vừa",
"qua",
"ngoài",
"ra",
"mỹ",
"cũng",
"muốn",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong",
"un",
"và",
"áp",
"lệnh",
"cấm",
"đi",
"lại",
"với",
"ông",
"này",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"thúc",
"giục",
"trung",
"quốc",
"hành",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"để",
"kiềm",
"chế",
"nước",
"láng",
"giềng",
"cùng",
"với",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"steve",
"mnuchin",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"soạn",
"sẵn",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"điều",
"hành",
"để",
"ông",
"trump",
"ký",
"ban",
"hành",
"theo",
"đó",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"các",
"nước",
"có",
"quan",
"hệ",
"làm",
"ăn",
"với",
"triều",
"tiên",
"nếu",
"liên hiệp quốc",
"không",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"mới",
"với",
"nước",
"này",
"phát",
"biểu",
"tháng một một hai hai không",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"cho",
"biết",
"với",
"các",
"diễn",
"biến",
"gần",
"đây",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"trung",
"quốc",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"cần",
"phải",
"có",
"thêm",
"phản",
"ứng",
"và",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"cần",
"thiết",
"để",
"đối",
"phó",
"liên",
"quan",
"đến",
"căng",
"thẳng",
"đang",
"gia",
"tăng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"hàn",
"quốc",
"không giờ năm mươi bẩy phút hai giây",
"đã",
"triển",
"khai",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"nốt",
"năm trăm năm mươi tám nghìn linh năm",
"bệ",
"phóng",
"di",
"động",
"còn",
"lại",
"của",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"cao",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"thaad",
"của",
"mỹ",
"tại",
"một",
"khu",
"quân",
"sự",
"ở",
"nước",
"này",
"bất",
"chấp",
"những",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"của",
"người",
"dân",
"trước",
"đó",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"đã",
"triển",
"khai",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"ba trăm tám mươi tám ngàn năm trăm mười tám",
"bệ",
"phóng",
"trong",
"hệ",
"thống",
"nói",
"trên"
] | [
"trung",
"quốc",
"tháng 2/702",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"liên hiệp quốc",
"cần",
"phải",
"có",
"thêm",
"hành",
"động",
"chống",
"lại",
"triều",
"tiên",
"sau",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"gần",
"nhất",
"của",
"nước",
"này",
"hàn",
"quốc",
"5:47:24",
"triển",
"khai",
"+7550536226",
"bệ",
"phóng",
"của",
"hệ",
"thống",
"thaad",
"theo",
"reuters",
"mỹ",
"đã",
"gia",
"tăng",
"áp",
"lực",
"đối",
"với",
"triều",
"tiên",
"sau",
"khi",
"bình",
"nhưỡng",
"tiến",
"hành",
"vụ",
"thử",
"hạt",
"nhân",
"lần",
"thứ",
"2586",
"hôm",
"8/2050oyw-",
"vừa",
"qua",
"ngoài",
"ra",
"mỹ",
"cũng",
"muốn",
"phong",
"tỏa",
"tài",
"sản",
"của",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong",
"un",
"và",
"áp",
"lệnh",
"cấm",
"đi",
"lại",
"với",
"ông",
"này",
"tổng",
"thống",
"mỹ",
"donald",
"trump",
"đã",
"thúc",
"giục",
"trung",
"quốc",
"hành",
"động",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"để",
"kiềm",
"chế",
"nước",
"láng",
"giềng",
"cùng",
"với",
"đó",
"bộ",
"trưởng",
"tài",
"chính",
"mỹ",
"steve",
"mnuchin",
"cũng",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"soạn",
"sẵn",
"một",
"sắc",
"lệnh",
"điều",
"hành",
"để",
"ông",
"trump",
"ký",
"ban",
"hành",
"theo",
"đó",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"lên",
"các",
"nước",
"có",
"quan",
"hệ",
"làm",
"ăn",
"với",
"triều",
"tiên",
"nếu",
"liên hiệp quốc",
"không",
"áp",
"đặt",
"các",
"biện",
"pháp",
"trừng",
"phạt",
"mới",
"với",
"nước",
"này",
"phát",
"biểu",
"tháng 11/220",
"bộ",
"trưởng",
"ngoại",
"giao",
"trung",
"quốc",
"vương",
"nghị",
"cho",
"biết",
"với",
"các",
"diễn",
"biến",
"gần",
"đây",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"trung",
"quốc",
"nhất",
"trí",
"cho",
"rằng",
"hội đồng bảo an",
"liên hiệp quốc",
"cần",
"phải",
"có",
"thêm",
"phản",
"ứng",
"và",
"có",
"các",
"biện",
"pháp",
"cần",
"thiết",
"để",
"đối",
"phó",
"liên",
"quan",
"đến",
"căng",
"thẳng",
"đang",
"gia",
"tăng",
"trên",
"bán",
"đảo",
"triều",
"tiên",
"hàn",
"quốc",
"0:57:2",
"đã",
"triển",
"khai",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"nốt",
"558.005",
"bệ",
"phóng",
"di",
"động",
"còn",
"lại",
"của",
"hệ",
"thống",
"tên",
"lửa",
"tầm",
"cao",
"giai",
"đoạn",
"cuối",
"thaad",
"của",
"mỹ",
"tại",
"một",
"khu",
"quân",
"sự",
"ở",
"nước",
"này",
"bất",
"chấp",
"những",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"của",
"người",
"dân",
"trước",
"đó",
"hàn",
"quốc",
"cũng",
"đã",
"triển",
"khai",
"việc",
"lắp",
"đặt",
"388.518",
"bệ",
"phóng",
"trong",
"hệ",
"thống",
"nói",
"trên"
] |
[
"phá",
"ổ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"ở",
"sài",
"gòn",
"bắt",
"một nghìn một trăm mười bẩy",
"đối",
"tượng",
"khi",
"ập",
"vào",
"nhiều",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"năm không tám tám năm không ba sáu hai hai tám",
"q.tân",
"bình",
"lực",
"lượng",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"một triệu hai",
"đối",
"tượng",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"xem",
"clip",
"hiện",
"mười bốn chấm sáu không",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"có",
"liên",
"quan",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"để",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"q.tân",
"bình",
"đồng tính ái",
"điều",
"tra",
"sàng",
"lọc",
"và",
"xử",
"lý",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"mà",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"xác",
"lập",
"chuyên",
"án",
"để",
"điều",
"tra",
"trinh",
"sát",
"hơn",
"một trăm năm mươi nghìn bốn trăm mười sáu",
"tháng",
"đến",
"nay",
"mới",
"đánh",
"sập",
"có",
"một trăm chín mươi chín ngàn ba trăm ba mươi ba",
"đối",
"tượng",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"tại",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"ẩn",
"náu",
"trong",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"âm năm bảy nghìn mười bốn phẩy sáu ba không tám",
"theo",
"đó",
"qua",
"mười bốn giờ hai phút không giây",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"ngày mười bẩy ba mươi hai mươi hai",
"đêm",
"ngày mười chín",
"các",
"trinh",
"sát",
"tiểu",
"đoàn",
"cảnh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"số",
"mười hai",
"và",
"văn",
"phòng",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"lờ pờ i a xuộc sờ rờ e tê bảy trăm",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"chia",
"thành",
"nhiều",
"hướng",
"bất",
"ngờ",
"bao",
"vây",
"ập",
"vào",
"mười sáu",
"căn",
"tháng sáu hai ngàn chín trăm mười bảy",
"hộ",
"liền",
"kề",
"gồm",
"hai nghìn bẩy trăm năm bẩy",
"cộng bẩy ba chín chín ba tám không bẩy một bốn một",
"âm bảy ba nghìn ba trăm bảy ba phẩy tám nghìn bốn trăm năm tám",
"và",
"hai nghìn hai trăm hai ba",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"âm mười hai ngàn năm trăm bốn tám phẩy tám nghìn một trăm sáu mốt",
"đường",
"vườn",
"lan",
"q.tân",
"bình",
"qua",
"sàng",
"lọc",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"ba bảy",
"đối",
"tượng",
"tình",
"nghi",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"cờ",
"bạc",
"đến",
"ngày một ngày hai mươi ba tháng chín",
"khoảng",
"âm bẩy nhăm nghìn bẩy trăm lẻ tám phẩy hai tám một một",
"đối",
"tượng",
"có",
"vai",
"trò",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"được",
"di",
"chuyển",
"về",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"khai",
"thác",
"các",
"đối",
"tượng",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"móc",
"hiện",
"đại",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"đánh",
"bạc",
"trực",
"tuyến",
"qua",
"mạng",
"internet",
"được",
"biết",
"các",
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"đã",
"thuê",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"tám mươi mốt",
"quy",
"tụ",
"dân",
"cờ",
"bạc",
"chuyên",
"nghiệp",
"về",
"đây",
"sát",
"phạt",
"nhóm",
"này",
"chủ",
"yếu",
"thực",
"hiện",
"các",
"hoạt",
"động",
"cờ",
"bạc",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"gồm",
"cá",
"độ",
"bóng",
"hai chín năm một năm một năm năm bốn bốn hai",
"đá",
"đá",
"gà",
"xóc",
"dĩa",
"đua",
"ngựa",
"đều",
"là",
"những",
"môn",
"thể",
"thao",
"có",
"tính",
"chất",
"thắng",
"thua"
] | [
"phá",
"ổ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"ở",
"sài",
"gòn",
"bắt",
"1117",
"đối",
"tượng",
"khi",
"ập",
"vào",
"nhiều",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"50885036228",
"q.tân",
"bình",
"lực",
"lượng",
"bộ",
"công",
"an",
"bắt",
"giữ",
"1.200.000",
"đối",
"tượng",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"xem",
"clip",
"hiện",
"14.60",
"đối",
"tượng",
"cùng",
"tang",
"vật",
"có",
"liên",
"quan",
"đang",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"để",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"phối",
"hợp",
"cùng",
"công",
"an",
"q.tân",
"bình",
"đồng tính ái",
"điều",
"tra",
"sàng",
"lọc",
"và",
"xử",
"lý",
"được",
"biết",
"đây",
"là",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"mà",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"xác",
"lập",
"chuyên",
"án",
"để",
"điều",
"tra",
"trinh",
"sát",
"hơn",
"150.416",
"tháng",
"đến",
"nay",
"mới",
"đánh",
"sập",
"có",
"199.333",
"đối",
"tượng",
"bị",
"tạm",
"giữ",
"tại",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"cực",
"lớn",
"ẩn",
"náu",
"trong",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"-57.014,6308",
"theo",
"đó",
"qua",
"14:2:0",
"quá",
"trình",
"điều",
"tra",
"ngày 17, 30, 22",
"đêm",
"ngày 19",
"các",
"trinh",
"sát",
"tiểu",
"đoàn",
"cảnh",
"sát",
"đặc",
"nhiệm",
"số",
"12",
"và",
"văn",
"phòng",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"lpya/sret700",
"bộ",
"công",
"an",
"đã",
"chia",
"thành",
"nhiều",
"hướng",
"bất",
"ngờ",
"bao",
"vây",
"ập",
"vào",
"16",
"căn",
"tháng 6/2917",
"hộ",
"liền",
"kề",
"gồm",
"2757",
"+73993807141",
"-73.373,8458",
"và",
"2223",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"-12.548,8161",
"đường",
"vườn",
"lan",
"q.tân",
"bình",
"qua",
"sàng",
"lọc",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"tạm",
"giữ",
"37",
"đối",
"tượng",
"tình",
"nghi",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"cờ",
"bạc",
"đến",
"ngày 1 ngày 23 tháng 9",
"khoảng",
"-75.708,2811",
"đối",
"tượng",
"có",
"vai",
"trò",
"chủ",
"chốt",
"trong",
"tổ",
"hợp",
"cờ",
"bạc",
"được",
"di",
"chuyển",
"về",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"bộ",
"công",
"an",
"để",
"khai",
"thác",
"các",
"đối",
"tượng",
"lắp",
"đặt",
"hệ",
"thống",
"máy",
"móc",
"hiện",
"đại",
"phục",
"vụ",
"cho",
"việc",
"đánh",
"bạc",
"trực",
"tuyến",
"qua",
"mạng",
"internet",
"được",
"biết",
"các",
"đối",
"tượng",
"cầm",
"đầu",
"đã",
"thuê",
"các",
"căn",
"hộ",
"tại",
"chung",
"cư",
"bàu",
"cát",
"81",
"quy",
"tụ",
"dân",
"cờ",
"bạc",
"chuyên",
"nghiệp",
"về",
"đây",
"sát",
"phạt",
"nhóm",
"này",
"chủ",
"yếu",
"thực",
"hiện",
"các",
"hoạt",
"động",
"cờ",
"bạc",
"thông",
"qua",
"mạng",
"internet",
"gồm",
"cá",
"độ",
"bóng",
"29515155442",
"đá",
"đá",
"gà",
"xóc",
"dĩa",
"đua",
"ngựa",
"đều",
"là",
"những",
"môn",
"thể",
"thao",
"có",
"tính",
"chất",
"thắng",
"thua"
] |
[
"các",
"chị",
"em",
"nên",
"thật",
"bình",
"tĩnh",
"khi",
"quyết",
"định",
"ly",
"hôn",
"ảnh",
"shutterstock",
"luật",
"sư",
"chuyên",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"randall",
"kessler",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"bang",
"georgia",
"mỹ",
"tiết",
"lộ",
"một",
"số",
"sai",
"lầm",
"lớn",
"mà",
"các",
"chị",
"em",
"dễ",
"mắc",
"phải",
"trong",
"các",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"theo",
"boldsky.com",
"theo",
"kessler",
"lờ ép ép o mờ rờ",
"phụ",
"nữ",
"nên",
"nhớ",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"bị",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"ngay",
"lập",
"tức",
"chỉ",
"vì",
"chồng",
"họ",
"không",
"còn",
"trả",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"hoặc",
"tiền",
"thế",
"chấp",
"ngân",
"hàng",
"theo",
"luật",
"sư",
"kessler",
"phụ",
"nữ",
"ngoại",
"tình",
"sẽ",
"như",
"đổ",
"thêm",
"dầu",
"vào",
"ngọn",
"lửa",
"ly",
"hôn",
"kessler",
"khuyên",
"các",
"chị",
"em",
"không",
"nên",
"đòi",
"tiền",
"khi",
"chưa",
"soạn",
"thảo",
"ngân",
"sách",
"trợ",
"cấp"
] | [
"các",
"chị",
"em",
"nên",
"thật",
"bình",
"tĩnh",
"khi",
"quyết",
"định",
"ly",
"hôn",
"ảnh",
"shutterstock",
"luật",
"sư",
"chuyên",
"xử",
"lý",
"các",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"randall",
"kessler",
"ở",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"bang",
"georgia",
"mỹ",
"tiết",
"lộ",
"một",
"số",
"sai",
"lầm",
"lớn",
"mà",
"các",
"chị",
"em",
"dễ",
"mắc",
"phải",
"trong",
"các",
"vụ",
"ly",
"hôn",
"theo",
"boldsky.com",
"theo",
"kessler",
"lffomr",
"phụ",
"nữ",
"nên",
"nhớ",
"rằng",
"họ",
"sẽ",
"không",
"bị",
"đuổi",
"ra",
"khỏi",
"nhà",
"ngay",
"lập",
"tức",
"chỉ",
"vì",
"chồng",
"họ",
"không",
"còn",
"trả",
"tiền",
"thuê",
"nhà",
"hoặc",
"tiền",
"thế",
"chấp",
"ngân",
"hàng",
"theo",
"luật",
"sư",
"kessler",
"phụ",
"nữ",
"ngoại",
"tình",
"sẽ",
"như",
"đổ",
"thêm",
"dầu",
"vào",
"ngọn",
"lửa",
"ly",
"hôn",
"kessler",
"khuyên",
"các",
"chị",
"em",
"không",
"nên",
"đòi",
"tiền",
"khi",
"chưa",
"soạn",
"thảo",
"ngân",
"sách",
"trợ",
"cấp"
] |
[
"những",
"cảnh",
"đời",
"cơ",
"cực",
"phía",
"sau",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"ngày",
"valentine",
"tám trăm linh bảy xuộc ét rờ vê",
"để",
"tạo",
"ra",
"chocolate",
"trẻ",
"em",
"trên",
"các",
"đồn",
"điền",
"ca",
"cao",
"ở",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"phải",
"làm",
"việc",
"cật",
"lực",
"trong",
"khi",
"một",
"bó",
"hồng",
"ở",
"anh",
"bằng",
"cả",
"tháng",
"lương",
"của",
"người",
"cắt",
"hoa",
"ở",
"kenya",
"theo",
"cnn",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cung",
"cấp",
"tám mươi ngang ca giây dê xờ i xuộc",
"nhu",
"cầu",
"ca",
"cao",
"nguyên",
"liệu",
"chính",
"để",
"sản",
"xuất",
"chocolate",
"của",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"chín không không quy bờ rờ",
"ba triệu sáu",
"trẻ",
"em",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đang",
"làm",
"việc",
"trên",
"những",
"nông",
"trường",
"ca",
"cao",
"ảnh",
"cnn",
"mười hai giờ mười sáu phút bốn bốn giây",
"hàng",
"năm",
"là",
"thời",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"đối",
"với",
"bảy không một ngang một không chín không xoẹt đê",
"người",
"nông",
"dân",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"theo",
"mirror",
"của",
"anh",
"alice",
"là",
"một",
"trong",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"người",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"ở",
"kenya",
"gai",
"của",
"loài",
"hoa",
"được",
"coi",
"là",
"biểu",
"tượng",
"của",
"tình",
"yêu",
"cào",
"nát",
"bàn",
"tay",
"người",
"mẹ",
"của",
"một triệu năm trăm bốn tám nghìn năm trăm sáu mươi",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"alice",
"nhận",
"khoản",
"tiền",
"công",
"bốn trăm sáu mươi sáu mét",
"cho",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"vất",
"vả",
"công",
"nhân",
"làm",
"việc",
"tại",
"một",
"nông",
"trường",
"trồng",
"hoa",
"ở",
"kenya",
"ảnh",
"mirror.co.uk",
"alice",
"không",
"phải",
"tên",
"thật",
"của",
"người",
"góa",
"phụ",
"trẻ",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"hàng",
"ngàn",
"công",
"nhân",
"làm",
"thuê",
"trên",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"của",
"finlays",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"hoa",
"và",
"trà",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"anh",
"ở",
"naivasha",
"kenya",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"hoa",
"trong",
"ngày",
"lễ",
"tình",
"yêu",
"ở",
"nước",
"anh",
"xa",
"xôi",
"alice",
"phải",
"cắt",
"khoảng",
"ba triệu bảy mươi ngàn",
"bông",
"hồng",
"mỗi",
"giờ",
"theo",
"lời",
"nhân",
"vật",
"chính",
"cô",
"phải",
"làm",
"việc",
"từ",
"âm một am be",
"sáng",
"tới",
"hai giờ",
"chiều",
"suốt",
"không sáu tám một một sáu sáu sáu năm chín bảy một",
"ngày",
"trong",
"tuần",
"mỗi",
"giờ",
"alice",
"phải",
"cắt",
"đầy",
"hoa",
"cho",
"hai ngàn",
"thùng",
"mỗi",
"thùng",
"chứa",
"sáu tám nghìn không trăm năm tám phẩy không không chín ngàn tám trăm năm mươi hai",
"bông",
"hoa",
"ngoài",
"việc",
"cắt",
"hoa",
"những",
"âm chín chín nghìn ba trăm ba mốt phẩy tám chín ba một",
"công",
"nhân",
"như",
"alice",
"và",
"faith",
"phải",
"liên",
"tục",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"hóa",
"chất",
"trong",
"quá",
"trình",
"chăm",
"bốn không không xuộc u hắt",
"sóc",
"hoa",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"alice",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"ngạc",
"khi",
"biết",
"giá",
"một",
"tá",
"hoa",
"hồng",
"ở",
"vương",
"quốc",
"anh",
"lên",
"tới",
"âm bốn nghìn hai trăm năm mươi sáu chấm năm trăm hai mươi nhăm ra đi an trên đồng",
"gần",
"bằng",
"một",
"tháng",
"lương",
"của",
"họ",
"faith",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"người",
"ở",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"alice",
"cho",
"biết",
"tôi",
"chẳng",
"thể",
"tin",
"họ",
"kiếm",
"lời",
"đến",
"vậy",
"mà",
"vẫn",
"trả",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"số",
"tiền",
"quá",
"ít",
"ba tư",
"tuy",
"nhiên",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"khác",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"công",
"việc",
"mà",
"alice",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đang",
"làm",
"alice",
"faith",
"và",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"khác",
"chưa",
"từng",
"biết",
"tới",
"ngày",
"valentine",
"vì",
"họ",
"phải",
"chạy",
"ăn",
"từng",
"bữa",
"cho",
"bản",
"thân",
"và",
"gia",
"đình"
] | [
"những",
"cảnh",
"đời",
"cơ",
"cực",
"phía",
"sau",
"sự",
"lãng",
"mạn",
"ngày",
"valentine",
"807/srv",
"để",
"tạo",
"ra",
"chocolate",
"trẻ",
"em",
"trên",
"các",
"đồn",
"điền",
"ca",
"cao",
"ở",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"phải",
"làm",
"việc",
"cật",
"lực",
"trong",
"khi",
"một",
"bó",
"hồng",
"ở",
"anh",
"bằng",
"cả",
"tháng",
"lương",
"của",
"người",
"cắt",
"hoa",
"ở",
"kenya",
"theo",
"cnn",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"cung",
"cấp",
"80-kjdxy/",
"nhu",
"cầu",
"ca",
"cao",
"nguyên",
"liệu",
"chính",
"để",
"sản",
"xuất",
"chocolate",
"của",
"thế",
"giới",
"khoảng",
"900qbr",
"3.600.000",
"trẻ",
"em",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"đang",
"làm",
"việc",
"trên",
"những",
"nông",
"trường",
"ca",
"cao",
"ảnh",
"cnn",
"12:16:44",
"hàng",
"năm",
"là",
"thời",
"điểm",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"đối",
"với",
"701-1090/d",
"người",
"nông",
"dân",
"bờ",
"biển",
"ngà",
"theo",
"mirror",
"của",
"anh",
"alice",
"là",
"một",
"trong",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"người",
"lao",
"động",
"chân",
"tay",
"ở",
"kenya",
"gai",
"của",
"loài",
"hoa",
"được",
"coi",
"là",
"biểu",
"tượng",
"của",
"tình",
"yêu",
"cào",
"nát",
"bàn",
"tay",
"người",
"mẹ",
"của",
"1.548.560",
"đứa",
"con",
"nhỏ",
"alice",
"nhận",
"khoản",
"tiền",
"công",
"466 m",
"cho",
"một",
"ngày",
"làm",
"việc",
"vất",
"vả",
"công",
"nhân",
"làm",
"việc",
"tại",
"một",
"nông",
"trường",
"trồng",
"hoa",
"ở",
"kenya",
"ảnh",
"mirror.co.uk",
"alice",
"không",
"phải",
"tên",
"thật",
"của",
"người",
"góa",
"phụ",
"trẻ",
"cô",
"là",
"một",
"trong",
"hàng",
"ngàn",
"công",
"nhân",
"làm",
"thuê",
"trên",
"cánh",
"đồng",
"hoa",
"của",
"finlays",
"công",
"ty",
"cung",
"cấp",
"hoa",
"và",
"trà",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"anh",
"ở",
"naivasha",
"kenya",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"hoa",
"trong",
"ngày",
"lễ",
"tình",
"yêu",
"ở",
"nước",
"anh",
"xa",
"xôi",
"alice",
"phải",
"cắt",
"khoảng",
"3.070.000",
"bông",
"hồng",
"mỗi",
"giờ",
"theo",
"lời",
"nhân",
"vật",
"chính",
"cô",
"phải",
"làm",
"việc",
"từ",
"-1 ampe",
"sáng",
"tới",
"2h",
"chiều",
"suốt",
"068116665971",
"ngày",
"trong",
"tuần",
"mỗi",
"giờ",
"alice",
"phải",
"cắt",
"đầy",
"hoa",
"cho",
"2000",
"thùng",
"mỗi",
"thùng",
"chứa",
"68.058,009852",
"bông",
"hoa",
"ngoài",
"việc",
"cắt",
"hoa",
"những",
"-99.331,8931",
"công",
"nhân",
"như",
"alice",
"và",
"faith",
"phải",
"liên",
"tục",
"tiếp",
"xúc",
"trực",
"tiếp",
"với",
"hóa",
"chất",
"trong",
"quá",
"trình",
"chăm",
"400/uh",
"sóc",
"hoa",
"chính",
"vì",
"lẽ",
"đó",
"alice",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"vô",
"cùng",
"kinh",
"ngạc",
"khi",
"biết",
"giá",
"một",
"tá",
"hoa",
"hồng",
"ở",
"vương",
"quốc",
"anh",
"lên",
"tới",
"-4256.525 radian/đồng",
"gần",
"bằng",
"một",
"tháng",
"lương",
"của",
"họ",
"faith",
"đồng",
"nghiệp",
"và",
"người",
"ở",
"cùng",
"với",
"gia",
"đình",
"alice",
"cho",
"biết",
"tôi",
"chẳng",
"thể",
"tin",
"họ",
"kiếm",
"lời",
"đến",
"vậy",
"mà",
"vẫn",
"trả",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"số",
"tiền",
"quá",
"ít",
"34",
"tuy",
"nhiên",
"hàng",
"ngàn",
"người",
"khác",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"công",
"việc",
"mà",
"alice",
"và",
"đồng",
"nghiệp",
"đang",
"làm",
"alice",
"faith",
"và",
"những",
"người",
"lao",
"động",
"khác",
"chưa",
"từng",
"biết",
"tới",
"ngày",
"valentine",
"vì",
"họ",
"phải",
"chạy",
"ăn",
"từng",
"bữa",
"cho",
"bản",
"thân",
"và",
"gia",
"đình"
] |
[
"người",
"dùng",
"facebook",
"đóng",
"góp",
"hơn",
"mười một",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"động",
"đất",
"nepal",
"plo",
"nếu",
"dùng",
"facebook",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"hẳn",
"bạn",
"nhận",
"thấy",
"một",
"biểu",
"ngữ",
"banner",
"ở",
"trên",
"đầu",
"news",
"feed",
"hỏi",
"bạn",
"có",
"muốn",
"đóng",
"góp",
"cho",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"nepal",
"và",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"mark",
"zuckerberg",
"vào",
"mùng ba",
"người",
"dùng",
"facebook",
"đã",
"tích",
"cực",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"nỗ",
"lực",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"sáu trăm tám mốt nghìn chín trăm sáu mốt",
"ngày",
"hơn",
"âm sáu mươi ba chấm sáu hai",
"người",
"đã",
"quyên",
"góp",
"được",
"hơn",
"âm chín ngàn một trăm bốn mươi chấm bẩy trăm năm lăm mi li gam",
"usd",
"hơn",
"mười bốn",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"hoạt",
"động",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"của",
"quân",
"y",
"facebook",
"cũng",
"sẽ",
"quyên",
"góp",
"thêm",
"ba ngàn chín trăm lẻ một phẩy ba năm ba mê ga oát",
"usd",
"cho",
"người",
"địa",
"phương",
"trong",
"vùng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"thời",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"sự",
"cần",
"thiết",
"liên",
"lạc",
"và",
"chia",
"sẻ",
"càng",
"trở",
"nên",
"cấp",
"thiết",
"zukerberg",
"viết",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"mình",
"sau",
"trận",
"động",
"đất",
"hủy",
"diệt",
"facebook",
"cũng",
"đã",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tính",
"năng",
"safety",
"check",
"giúp",
"mọi",
"người",
"đánh",
"dấu",
"rằng",
"họ",
"đã",
"an",
"toàn",
"zuckerberg",
"nói",
"rằng",
"bảy trăm chín bốn giờ",
"hơn",
"ba trăm mười hai ki lo oát",
"người",
"trong",
"vùng",
"đã",
"được",
"đánh",
"dấu",
"an",
"toàn",
"hơn",
"âm sáu nghìn một trăm bốn sáu phẩy một lít",
"bạn",
"bè",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"những",
"cập",
"nhật",
"này",
"khiến",
"mọi",
"người",
"yên",
"tâm",
"và",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"trợ",
"hơn",
"zuckerberg",
"nói",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"facebook",
"cũng",
"vạch",
"ra",
"cách",
"mọi",
"người",
"dùng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"như",
"whatsapp",
"và",
"groups",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"trợ",
"tại",
"nepal",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vùng",
"dùng",
"whatsapp",
"và",
"messenger",
"để",
"gọi",
"giúp",
"đỡ",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"trợ",
"dùng",
"groups",
"để",
"phối",
"hợp",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"phóng",
"viên",
"dùng",
"instagram",
"để",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"sự",
"kiện",
"thật",
"cảm",
"động",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"cộng",
"đồng",
"chúng",
"ta",
"cùng",
"đến",
"bên",
"nhau",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"mọi",
"người",
"trong",
"thời",
"điểm",
"cần",
"thiết",
"zuckerberg",
"viết",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hân",
"hạnh",
"được",
"phục",
"vụ",
"các",
"bạn",
"và",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"các",
"bạn",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"những",
"người",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"trận",
"động",
"đất",
"ở",
"nepal"
] | [
"người",
"dùng",
"facebook",
"đóng",
"góp",
"hơn",
"11",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"nạn",
"nhân",
"động",
"đất",
"nepal",
"plo",
"nếu",
"dùng",
"facebook",
"trong",
"những",
"ngày",
"qua",
"hẳn",
"bạn",
"nhận",
"thấy",
"một",
"biểu",
"ngữ",
"banner",
"ở",
"trên",
"đầu",
"news",
"feed",
"hỏi",
"bạn",
"có",
"muốn",
"đóng",
"góp",
"cho",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"động",
"đất",
"nepal",
"và",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"mark",
"zuckerberg",
"vào",
"mùng 3",
"người",
"dùng",
"facebook",
"đã",
"tích",
"cực",
"ủng",
"hộ",
"cho",
"nỗ",
"lực",
"hỗ",
"trợ",
"này",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"681.961",
"ngày",
"hơn",
"-63.62",
"người",
"đã",
"quyên",
"góp",
"được",
"hơn",
"-9140.755 mg",
"usd",
"hơn",
"14",
"tỉ",
"đồng",
"cho",
"hoạt",
"động",
"khắc",
"phục",
"thảm",
"họa",
"của",
"quân",
"y",
"facebook",
"cũng",
"sẽ",
"quyên",
"góp",
"thêm",
"3901,353 mw",
"usd",
"cho",
"người",
"địa",
"phương",
"trong",
"vùng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"thời",
"điểm",
"khó",
"khăn",
"sự",
"cần",
"thiết",
"liên",
"lạc",
"và",
"chia",
"sẻ",
"càng",
"trở",
"nên",
"cấp",
"thiết",
"zukerberg",
"viết",
"trên",
"trang",
"facebook",
"của",
"mình",
"sau",
"trận",
"động",
"đất",
"hủy",
"diệt",
"facebook",
"cũng",
"đã",
"cho",
"hoạt",
"động",
"tính",
"năng",
"safety",
"check",
"giúp",
"mọi",
"người",
"đánh",
"dấu",
"rằng",
"họ",
"đã",
"an",
"toàn",
"zuckerberg",
"nói",
"rằng",
"794 giờ",
"hơn",
"312 kw",
"người",
"trong",
"vùng",
"đã",
"được",
"đánh",
"dấu",
"an",
"toàn",
"hơn",
"-6146,1 l",
"bạn",
"bè",
"đã",
"được",
"thông",
"báo",
"những",
"cập",
"nhật",
"này",
"khiến",
"mọi",
"người",
"yên",
"tâm",
"và",
"tập",
"trung",
"vào",
"các",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"trợ",
"hơn",
"zuckerberg",
"nói",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"của",
"facebook",
"cũng",
"vạch",
"ra",
"cách",
"mọi",
"người",
"dùng",
"các",
"dịch",
"vụ",
"như",
"whatsapp",
"và",
"groups",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"các",
"nỗ",
"lực",
"cứu",
"trợ",
"tại",
"nepal",
"nạn",
"nhân",
"trong",
"vùng",
"dùng",
"whatsapp",
"và",
"messenger",
"để",
"gọi",
"giúp",
"đỡ",
"các",
"nhân",
"viên",
"cứu",
"trợ",
"dùng",
"groups",
"để",
"phối",
"hợp",
"hoạt",
"động",
"và",
"các",
"phóng",
"viên",
"dùng",
"instagram",
"để",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"sự",
"kiện",
"thật",
"cảm",
"động",
"khi",
"nhìn",
"thấy",
"cộng",
"đồng",
"chúng",
"ta",
"cùng",
"đến",
"bên",
"nhau",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"mọi",
"người",
"trong",
"thời",
"điểm",
"cần",
"thiết",
"zuckerberg",
"viết",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hân",
"hạnh",
"được",
"phục",
"vụ",
"các",
"bạn",
"và",
"những",
"nỗ",
"lực",
"của",
"các",
"bạn",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"những",
"người",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"trong",
"trận",
"động",
"đất",
"ở",
"nepal"
] |
[
"phiên",
"không giờ",
"cú",
"sốc",
"stb",
"đang",
"giao",
"dịch",
"lình",
"xình",
"trong",
"phiên",
"sáng",
"cổ",
"phiếu",
"stb",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"bán",
"ra",
"ồ",
"ạt",
"trong",
"phiên",
"chiều",
"kéo",
"mã",
"này",
"giảm",
"sàn",
"với",
"tổng",
"khớp",
"lên",
"tới",
"hơn",
"âm sáu ngàn tám trăm sáu sáu chấm bốn một tám oát",
"đơn",
"vị",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"giữa",
"ngày mười năm và ngày mười sáu",
"tuy",
"nhiên",
"sắc",
"đỏ",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"lại",
"thị",
"trường",
"trước",
"áp",
"lực",
"bán",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"tập",
"trung",
"vào",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"đẩy",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"lùi",
"về",
"dưới",
"mốc",
"hai mươi tư chia chín",
"điểm",
"khi",
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"sáng",
"bản",
"tin",
"tài",
"chính",
"trưa",
"bốn chín không ngang gờ",
"sang",
"phiên",
"chiều",
"dòng",
"tiền",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"mạnh",
"giúp",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỳ",
"vọng",
"hơn",
"vào",
"đà",
"hồi",
"phục",
"của",
"thị",
"trường",
"nhưng",
"chưa",
"kịp",
"chạm",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"lại",
"bị",
"kéo",
"xuống",
"bởi",
"sức",
"ép",
"của",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"đóng",
"cửa",
"sàn",
"hose",
"có",
"một triệu",
"mã",
"tăng",
"và",
"âm chín bẩy phẩy ba năm",
"mã",
"giảm",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"giảm",
"bảy mươi chấm năm không",
"điểm",
"âm chín ngàn sáu trăm năm mươi hai chấm không không ba tám phần trăm",
"xuống",
"mức",
"vòng hai mươi chín chín",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"vẫn",
"khá",
"cao",
"với",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"một trăm bảy mươi hai ki lo oát",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"âm bảy nghìn chín trăm bảy nhăm phẩy sáu chín bẩy ki lô bai trên am be",
"đồng",
"trong",
"đó",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"chỉ",
"đạt",
"ba lăm mét trên độ ca",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"bảy hai mét",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"vẫn",
"là",
"gánh",
"nặng",
"chính",
"trong",
"nhóm",
"gạch chéo cờ dét bẩy không bẩy",
"có",
"tới",
"hai mươi sáu chấm bẩy một",
"mã",
"giảm",
"mười sáu đến mười sáu",
"mã",
"tăng",
"và",
"một nghìn chín trăm hai mươi sáu",
"mã",
"đứng",
"giá",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"bốn mươi sáu",
"mã",
"giảm",
"sàn",
"chỉ",
"số",
"vn30-index",
"giảm",
"sáu tám chấm một chín",
"điểm",
"tám trăm ba lăm in",
"xuống",
"ba ngàn không trăm bẩy mươi",
"điểm",
"trong",
"khi",
"diễn",
"biến",
"các",
"cổ",
"bẩy giờ hai mươi bảy",
"phiếu",
"lớn",
"trong",
"nhóm",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"giằng",
"co",
"quanh",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"thì",
"stb",
"lại",
"trải",
"qua",
"cú",
"sốc",
"áp",
"lực",
"bán",
"ồ",
"ạt",
"đã",
"đẩy",
"stb",
"xuống",
"thẳng",
"mức",
"giá",
"sàn",
"đóng",
"cửa",
"stb",
"giảm",
"bảy nghìn sáu trăm tám tám phẩy sáu trăm sáu lăm héc",
"xuống",
"mức",
"giá",
"chín mốt",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"ngày chín và ngày mồng năm",
"đạt",
"hơn",
"âm bốn ngàn bẩy trăm mười tám phẩy tám trăm năm mươi chín ngày",
"đơn",
"vị",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày một tới ngày tám tháng sáu",
"và",
"còn",
"dư",
"bán",
"sàn",
"hơn",
"âm bẩy ngàn một trăm bốn mươi mốt phẩy bẩy trăm mười bẩy dặm một giờ",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"bên",
"mua",
"vắng",
"bóng",
"diễn",
"biến",
"này",
"được",
"lý",
"giải",
"bằng",
"thông",
"báo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"về",
"việc",
"chấm",
"dứt",
"vai",
"trò",
"quản",
"trị",
"điều",
"hành",
"của",
"ông",
"trầm",
"bê",
"tại",
"sacombank",
"mã",
"stb",
"phát",
"đi",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"nay",
"tám mươi xoẹt hai ngàn i",
"chấm",
"dứt",
"vài",
"trò",
"quản",
"trị",
"của",
"ông",
"trầm",
"bê",
"và",
"con",
"trai",
"ba nghìn không trăm ba mươi",
"tại",
"sacombank",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"chiều",
"nay",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"bầu",
"đức",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"tăng",
"mạnh",
"bất",
"chấp",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"thua",
"lỗ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"sáu mươi bốn",
"năm",
"hag",
"cũng",
"đã",
"điều",
"chỉnh",
"mạnh",
"với",
"mức",
"giảm",
"âm bốn tám ki lô mét vuông trên giây",
"hag",
"chốt",
"phiên",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"bốn nghìn không trăm tám mươi",
"đồng/cp",
"và",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"đạt",
"bảy trăm ba mươi bảy mê ga bai",
"đơn",
"vị",
"ngoài",
"stb",
"và",
"hag",
"trong",
"nhóm",
"một trăm bốn mươi ba không không không ngang lờ hờ xê lờ xê",
"còn",
"có",
"cii",
"cũng",
"chịu",
"cùng",
"cảnh",
"ngộ",
"giảm",
"sàn",
"bởi",
"lực",
"bán",
"ồ",
"ạt",
"sau",
"mười phẩy năm",
"phiên",
"tăng",
"liên",
"tiếp",
"cii",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"ba nghìn không trăm hai mươi mốt phẩy hai trăm mười tám ki lô mét khối",
"và",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"một ngàn",
"đồng/cp",
"tuy",
"nhiên",
"sức",
"ép",
"chính",
"lên",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"là",
"các",
"mã",
"lớn",
"điểm",
"hình",
"là",
"gas",
"sau",
"bốn ngàn",
"phiên",
"liên",
"tiếp",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hỗ",
"trợ",
"thị",
"trường",
"trong",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"gas",
"đã",
"đảo",
"chiều",
"giảm",
"khá",
"mạnh",
"đóng",
"cửa",
"gas",
"giảm",
"tám nghìn năm trăm bảy sáu chấm năm trăm hai mươi sáu mi li mét",
"xuống",
"mức",
"chín triệu",
"đồng/cp",
"và",
"khớp",
"lệnh",
"gần",
"âm tám nghìn một trăm hai mươi hai chấm sáu năm một đồng",
"đơn",
"vị",
"lực",
"cầu",
"nội",
"và",
"ngoại",
"khá",
"mạnh",
"giúp",
"vinamilk",
"nới",
"rộng",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"trong",
"phiên",
"chiều",
"và",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"ngày",
"một ngàn năm trăm linh chín",
"đồng/cp",
"tăng",
"năm trăm mười một tháng",
"dòng",
"tiền",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"mạnh",
"vào",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"thị",
"trường",
"đẩy",
"hàng",
"loạt",
"mã",
"tăng",
"trần",
"như",
"fit",
"ita",
"lgl",
"trong",
"đó",
"flc",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"mạnh",
"cùng",
"thanh",
"khoản",
"tăng",
"vọt",
"lên",
"tới",
"tám nghìn năm trăm lẻ một chấm bốn trăm linh chín ki lô mét",
"đơn",
"vị",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"thành",
"công",
"tám mươi năm ngàn tám trăm bảy mươi năm phẩy bốn chín năm ba",
"không",
"chỉ",
"các",
"mã",
"lớn",
"trên",
"sàn",
"hose",
"yếu",
"thế",
"áp",
"lực",
"bán",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"đã",
"thu",
"hẹp",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"của",
"hnx-index",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"rơi",
"xuống",
"dưới",
"mốc",
"năm triệu sáu trăm tám bảy ngàn một trăm bốn chín",
"tham",
"chiếu",
"đóng",
"cửa",
"hnx-index",
"tăng",
"nhẹ",
"một triệu",
"điểm",
"tám nghìn chín trăm ba mươi tám phẩy ba trăm năm mốt mét",
"lên",
"ba triệu hai nghìn tám trăm sáu mươi bốn",
"điểm",
"với",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"hai trăm năm mươi chín phần trăm",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"bốn mươi mốt",
"âm sáu nghìn bốn trăm hai lăm chấm năm trăm ba ba giây",
"đồng",
"hnx30-index",
"giảm",
"sáu triệu hai trăm năm mươi",
"điểm",
"ba nghìn bảy trăm tám mươi hai chấm một trăm chín mươi sáu ki lô mét vuông",
"xuống",
"bốn nghìn",
"điểm",
"khi",
"có",
"mười hai",
"mã",
"tăng",
"hai mươi nghìn bảy trăm bốn lăm phẩy không không một nghìn ba mươi",
"mã",
"giảm",
"và",
"âm tám mươi tư chấm bốn bẩy",
"mã",
"đứng",
"giá",
"acb",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"sắc",
"xanh",
"nhưng",
"đà",
"tăng",
"đã",
"hạ",
"đáng",
"kể",
"chỉ",
"còn",
"tăng",
"nhẹ",
"một nghìn tám trăm tám mươi tư phẩy hai trăm tám mươi tám đề xi mét vuông",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"một nghìn bảy trăm mười lăm",
"đồng/cp",
"và",
"khớp",
"lệnh",
"hơn",
"bảy trăm hai mươi bẩy phẩy bẩy không một tháng",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"nhóm",
"dầu",
"khí",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hồi",
"phục",
"là",
"động",
"lực",
"tốt",
"giúp",
"thị",
"trường",
"bảo",
"toàn",
"sắc",
"xanh",
"mười hai tháng bốn",
"cụ",
"thể",
"pvc",
"tăng",
"nhẹ",
"âm bẩy nghìn năm trăm năm ba chấm không bảy không không đề xi mét khối",
"phó giáo sư",
"tăng",
"chín ngàn ba trăm hai mươi bảy chấm tám ba chín mét khối",
"plc",
"tăng",
"hai trăm bẩy tám dặm một giờ",
"pvs",
"cũng",
"đã",
"quay",
"lại",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"điểm",
"nóng",
"klf",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chững",
"lại",
"khi",
"lực",
"cầu",
"tiếp",
"tục",
"hấp",
"thụ",
"mạnhhnx",
"đóng",
"cửa",
"klf",
"đứng",
"tại",
"mức",
"giá",
"trần",
"mười một",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"một trăm bốn mươi hai mi li gam",
"đơn",
"vị",
"và",
"dư",
"mua",
"trần",
"lên",
"tới",
"tám ngàn bốn trăm tám mươi tư chấm không không ba năm sáu độ",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"bên",
"bán",
"trắng",
"sàn",
"trên",
"sàn",
"upcom",
"upcom-index",
"vẫn",
"đứng",
"vững",
"trên",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"với",
"mức",
"tăng",
"ba nghìn hai trăm linh chín",
"điểm",
"năm trăm tám mươi bảy đồng",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"ba mốt chấm chín",
"điểm",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"đạt",
"âm một ngàn tám mươi mốt chấm không không hai trăm mười ba mẫu",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"âm ba nghìn bẩy trăm mười sáu chấm không không ba trăm chín mươi bảy xen ti mét khối",
"đồng",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"nhóm",
"hàng",
"không",
"hầu",
"hết",
"đều",
"giảm",
"điểm",
"trong",
"đó",
"honda việt nam",
"giảm",
"năm ngàn chín mươi chấm ba bốn sáu ê rô",
"sas",
"giảm",
"âm chín mươi hai ê rô",
"nas",
"giảm",
"âm hai nghìn hai trăm ba mươi tám phẩy bốn sáu tám niu tơn",
"ngoại",
"trừ",
"acv",
"tăng",
"nhẹ",
"bẩy trăm mười một đề xi ben trên đô la",
"trong",
"đó",
"honda việt nam",
"vẫn",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"giao",
"dịch",
"mạnh",
"nhất",
"trên",
"sàn",
"với",
"âm bẩy nghìn sáu trăm bốn tám chấm năm năm một in",
"đơn",
"vị",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"thành",
"công",
"đứng",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"về",
"thanh",
"khoản",
"trên",
"sàn",
"là",
"top",
"và",
"avf",
"lần",
"lượt",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"chín trăm chín bốn ra đi an trên tháng",
"đơn",
"vị",
"và",
"năm ngàn ba trăm sáu ba chấm chín trăm năm mươi mê ga oát giờ trên xen ti mét",
"đơn",
"vị",
"đóng",
"cửa",
"avf",
"đứng",
"tại",
"mức",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"tám triệu ba trăm ba chín nghìn chín trăm chín sáu",
"đồng/cp",
"còn",
"top",
"tăng",
"tám mươi bẩy mê ga oát trên oát giờ",
"lên",
"mức",
"một triệu ba mươi nghìn",
"đồng/cp",
"kl",
"nông nghiệp",
"mua",
"kl",
"nông nghiệp",
"bán",
"vn-index",
"năm ba phẩy bốn năm",
"tám hai không bốn không không không bờ rờ quờ trừ vê",
"%",
"bảy triệu bảy trăm nghìn bốn mươi",
"bảy nghìn chín trăm chín ba phẩy năm phít",
"bảy mươi tư",
"bốn triệu sáu trăm nghìn hai mươi",
"hnx-index",
"một ngàn hai trăm ba mươi năm",
"ngang lờ ép cờ mờ ca ngang mờ hắt đắp liu ca mờ",
"tám trăm ba chín phít",
"bảy triệu một trăm hai mươi sáu ngàn một trăm năm mươi nhăm",
"bảy trăm ba mươi tám héc ta",
"một nghìn năm trăm tám mươi bảy",
"tám triệu ba trăm nghìn bốn mươi",
"upcom-index",
"ba triệu hai trăm chín mươi tám ngàn ba trăm năm mươi tám",
"tám trăm mười o xuộc",
"một ngàn ba trăm hai mươi bẩy phẩy tám trăm linh năm đề xi mét trên phuốt",
"chín bẩy",
"bẩy trăm sáu mươi ba đồng",
"một triệu bảy trăm lẻ bốn nghìn năm trăm bảy mươi tư",
"năm triệu bảy nghìn",
"trên",
"sàn",
"hose",
"giai đoạn năm mười chín",
"âm bẩy bảy chấm không mười",
"sáu chín",
"ba ngàn không trăm tám mươi chín phẩy không năm trăm bảy chín đi ốp",
"bẩy trăm bốn mươi hai ngàn hai trăm linh năm",
"năm ngàn năm trăm chín tám phẩy không không ba trăm linh bốn giờ",
"âm hai năm nghìn sáu trăm mười sáu phẩy không không tám nghìn hai trăm sáu mươi chín",
"một nghìn sáu trăm ba mươi sáu phẩy sáu trăm bảy năm giờ",
"top",
"sáu triệu tám trăm bảy mươi bẩy nghìn",
"mã",
"có",
"khối lượng giao dịch",
"lớn",
"nhất",
"hose",
"bẩy triệu tám trăm mười ba nghìn bốn trăm tám mươi ba",
"flc",
"hiệu số bảy hai mươi",
"chín mươi tư chấm một tới sáu mươi chấm bốn",
"không hai ba sáu sáu chín bốn một chín ba sáu chín",
"hqc",
"ba chín chấm chín mươi hai",
"ba nghìn không trăm lẻ năm",
"mười hai trên mười năm",
"hag",
"một ngàn sáu trăm chín tư",
"chín ngàn ba trăm sáu tám chấm chín nghìn bảy trăm bảy hai",
"bảy trăm nghìn năm trăm chín mươi ba",
"fit",
"bốn nghìn bốn trăm",
"ba mươi ba",
"một nghìn",
"ita",
"hai triệu",
"hai nghìn tám trăm sáu mươi",
"âm mười chấm năm ngàn bốn bảy",
"stb",
"hai triệu ba trăm chín mươi bảy nghìn sáu trăm mười hai",
"âm năm sáu ngàn hai trăm ba sáu phẩy hai hai một không",
"sáu triệu hai trăm linh chín nghìn tám ba",
"ogc",
"tám mốt",
"bốn mươi bẩy chấm ba hai",
"cộng ba năm năm ba một năm một không chín bảy tám",
"dxg",
"sáu mươi tám",
"không bảy không không ba không không năm một hai một năm",
"hai ngàn bốn trăm tám ba",
"hhs",
"hai mươi nhăm trên mười một",
"ba mươi ba",
"hai ngàn năm trăm bốn mốt",
"cii",
"hai nghìn năm trăm linh hai",
"tám mươi chín",
"top",
"tám triệu ba trăm hai mươi hai nghìn tám trăm bảy mươi năm",
"mã",
"tăng",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"hose",
"mười bẩy chấm không hai mươi mốt",
"htl",
"chín trăm năm mươi chín na nô mét",
"bốn triệu",
"một không không trừ tám trăm gạch ngang dét",
"âm sáu nghìn sáu trăm sáu chín phẩy sáu một tám ca ra",
"bảy tám ngàn hai trăm mười tám phẩy không không bốn ngàn sáu trăm bốn mươi hai",
"hbc",
"ba ngàn",
"gạch ngang giây mờ tê i ngang o",
"hai trăm tám mốt mét vuông",
"ba triệu hai trăm ngàn chín",
"svi",
"sáu triệu bốn trăm lẻ năm nghìn tám trăm bảy mươi hai",
"pờ o hát trừ vờ vờ",
"hai ngàn ba trăm năm mươi phẩy chín sáu không sào",
"hai bốn năm bẩy hai bẩy năm bẩy chín bốn chín",
"bbc",
"mười chín",
"ba trăm lẻ sáu trừ lờ nờ quờ gờ u rờ ích",
"tám trăm sáu mươi bảy sào",
"một trăm lẻ hai ngàn tám trăm hai chín",
"pdn",
"hai tới mười hai",
"sáu không không gạch chéo mờ tờ",
"một trăm ba mươi hai mi li mét vuông",
"bảy trăm năm mươi tám nghìn bốn trăm tám mươi"
] | [
"phiên",
"0h",
"cú",
"sốc",
"stb",
"đang",
"giao",
"dịch",
"lình",
"xình",
"trong",
"phiên",
"sáng",
"cổ",
"phiếu",
"stb",
"bất",
"ngờ",
"bị",
"bán",
"ra",
"ồ",
"ạt",
"trong",
"phiên",
"chiều",
"kéo",
"mã",
"này",
"giảm",
"sàn",
"với",
"tổng",
"khớp",
"lên",
"tới",
"hơn",
"-6866.418 w",
"đơn",
"vị",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"giữa",
"ngày 15 và ngày 16",
"tuy",
"nhiên",
"sắc",
"đỏ",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"lại",
"thị",
"trường",
"trước",
"áp",
"lực",
"bán",
"gia",
"tăng",
"mạnh",
"và",
"tập",
"trung",
"vào",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"đẩy",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"lùi",
"về",
"dưới",
"mốc",
"24 / 9",
"điểm",
"khi",
"chốt",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"sáng",
"bản",
"tin",
"tài",
"chính",
"trưa",
"490-g",
"sang",
"phiên",
"chiều",
"dòng",
"tiền",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"mạnh",
"giúp",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"kỳ",
"vọng",
"hơn",
"vào",
"đà",
"hồi",
"phục",
"của",
"thị",
"trường",
"nhưng",
"chưa",
"kịp",
"chạm",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"lại",
"bị",
"kéo",
"xuống",
"bởi",
"sức",
"ép",
"của",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"lớn",
"đóng",
"cửa",
"sàn",
"hose",
"có",
"1.000.000",
"mã",
"tăng",
"và",
"-97,35",
"mã",
"giảm",
"chỉ",
"số",
"vn-index",
"giảm",
"70.50",
"điểm",
"-9652.0038 %",
"xuống",
"mức",
"vòng 29 - 9",
"điểm",
"thanh",
"khoản",
"vẫn",
"khá",
"cao",
"với",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"172 kw",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"-7975,697 kb/ampe",
"đồng",
"trong",
"đó",
"giao",
"dịch",
"thỏa",
"thuận",
"chỉ",
"đạt",
"35 m/ok",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"72 m",
"đồng",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"vẫn",
"là",
"gánh",
"nặng",
"chính",
"trong",
"nhóm",
"/cz707",
"có",
"tới",
"26.71",
"mã",
"giảm",
"16 - 16",
"mã",
"tăng",
"và",
"1926",
"mã",
"đứng",
"giá",
"trong",
"đó",
"có",
"tới",
"46",
"mã",
"giảm",
"sàn",
"chỉ",
"số",
"vn30-index",
"giảm",
"68.19",
"điểm",
"835 inch",
"xuống",
"3070",
"điểm",
"trong",
"khi",
"diễn",
"biến",
"các",
"cổ",
"7h27",
"phiếu",
"lớn",
"trong",
"nhóm",
"ngân",
"hàng",
"vẫn",
"giằng",
"co",
"quanh",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"thì",
"stb",
"lại",
"trải",
"qua",
"cú",
"sốc",
"áp",
"lực",
"bán",
"ồ",
"ạt",
"đã",
"đẩy",
"stb",
"xuống",
"thẳng",
"mức",
"giá",
"sàn",
"đóng",
"cửa",
"stb",
"giảm",
"7688,665 hz",
"xuống",
"mức",
"giá",
"91",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"ngày 9 và ngày mồng 5",
"đạt",
"hơn",
"-4718,859 ngày",
"đơn",
"vị",
"mức",
"cao",
"nhất",
"kể",
"từ",
"ngày 1 tới ngày 8 tháng 6",
"và",
"còn",
"dư",
"bán",
"sàn",
"hơn",
"-7141,717 mph",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"bên",
"mua",
"vắng",
"bóng",
"diễn",
"biến",
"này",
"được",
"lý",
"giải",
"bằng",
"thông",
"báo",
"của",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"ngân hàng nhà nước",
"về",
"việc",
"chấm",
"dứt",
"vai",
"trò",
"quản",
"trị",
"điều",
"hành",
"của",
"ông",
"trầm",
"bê",
"tại",
"sacombank",
"mã",
"stb",
"phát",
"đi",
"cuối",
"giờ",
"chiều",
"nay",
"80/2000y",
"chấm",
"dứt",
"vài",
"trò",
"quản",
"trị",
"của",
"ông",
"trầm",
"bê",
"và",
"con",
"trai",
"3030",
"tại",
"sacombank",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"đáng",
"chú",
"ý",
"khác",
"chiều",
"nay",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"bầu",
"đức",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"tăng",
"mạnh",
"bất",
"chấp",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"thua",
"lỗ",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"64",
"năm",
"hag",
"cũng",
"đã",
"điều",
"chỉnh",
"mạnh",
"với",
"mức",
"giảm",
"-48 km2/giây",
"hag",
"chốt",
"phiên",
"tại",
"mức",
"giá",
"sàn",
"4080",
"đồng/cp",
"và",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"đạt",
"737 mb",
"đơn",
"vị",
"ngoài",
"stb",
"và",
"hag",
"trong",
"nhóm",
"1403000-lhclc",
"còn",
"có",
"cii",
"cũng",
"chịu",
"cùng",
"cảnh",
"ngộ",
"giảm",
"sàn",
"bởi",
"lực",
"bán",
"ồ",
"ạt",
"sau",
"10,5",
"phiên",
"tăng",
"liên",
"tiếp",
"cii",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"3021,218 km3",
"và",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"1000",
"đồng/cp",
"tuy",
"nhiên",
"sức",
"ép",
"chính",
"lên",
"thị",
"trường",
"vẫn",
"là",
"các",
"mã",
"lớn",
"điểm",
"hình",
"là",
"gas",
"sau",
"4000",
"phiên",
"liên",
"tiếp",
"đóng",
"vai",
"trò",
"hỗ",
"trợ",
"thị",
"trường",
"trong",
"phiên",
"cuối",
"tuần",
"gas",
"đã",
"đảo",
"chiều",
"giảm",
"khá",
"mạnh",
"đóng",
"cửa",
"gas",
"giảm",
"8576.526 mm",
"xuống",
"mức",
"9.000.000",
"đồng/cp",
"và",
"khớp",
"lệnh",
"gần",
"-8122.651 đồng",
"đơn",
"vị",
"lực",
"cầu",
"nội",
"và",
"ngoại",
"khá",
"mạnh",
"giúp",
"vinamilk",
"nới",
"rộng",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"trong",
"phiên",
"chiều",
"và",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"cao",
"nhất",
"ngày",
"1509",
"đồng/cp",
"tăng",
"511 tháng",
"dòng",
"tiền",
"tiếp",
"tục",
"chảy",
"mạnh",
"vào",
"nhóm",
"cổ",
"phiếu",
"thị",
"trường",
"đẩy",
"hàng",
"loạt",
"mã",
"tăng",
"trần",
"như",
"fit",
"ita",
"lgl",
"trong",
"đó",
"flc",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"đà",
"tăng",
"mạnh",
"cùng",
"thanh",
"khoản",
"tăng",
"vọt",
"lên",
"tới",
"8501.409 km",
"đơn",
"vị",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"thành",
"công",
"85.875,4953",
"không",
"chỉ",
"các",
"mã",
"lớn",
"trên",
"sàn",
"hose",
"yếu",
"thế",
"áp",
"lực",
"bán",
"cũng",
"khiến",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"bluechip",
"trên",
"sàn",
"hnx",
"quay",
"đầu",
"giảm",
"điểm",
"đã",
"thu",
"hẹp",
"đà",
"tăng",
"điểm",
"của",
"hnx-index",
"thậm",
"chí",
"có",
"lúc",
"rơi",
"xuống",
"dưới",
"mốc",
"5.687.149",
"tham",
"chiếu",
"đóng",
"cửa",
"hnx-index",
"tăng",
"nhẹ",
"1.000.000",
"điểm",
"8938,351 m",
"lên",
"3.002.864",
"điểm",
"với",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"259 %",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"41",
"-6425.533 giây",
"đồng",
"hnx30-index",
"giảm",
"6.000.250",
"điểm",
"3782.196 km2",
"xuống",
"4000",
"điểm",
"khi",
"có",
"12",
"mã",
"tăng",
"20.745,001030",
"mã",
"giảm",
"và",
"-84.47",
"mã",
"đứng",
"giá",
"acb",
"vẫn",
"duy",
"trì",
"sắc",
"xanh",
"nhưng",
"đà",
"tăng",
"đã",
"hạ",
"đáng",
"kể",
"chỉ",
"còn",
"tăng",
"nhẹ",
"1884,288 dm2",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"giá",
"1715",
"đồng/cp",
"và",
"khớp",
"lệnh",
"hơn",
"727,701 tháng",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"đó",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"nhóm",
"dầu",
"khí",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"hồi",
"phục",
"là",
"động",
"lực",
"tốt",
"giúp",
"thị",
"trường",
"bảo",
"toàn",
"sắc",
"xanh",
"12/4",
"cụ",
"thể",
"pvc",
"tăng",
"nhẹ",
"-7553.0700 dm3",
"phó giáo sư",
"tăng",
"9327.839 m3",
"plc",
"tăng",
"278 mph",
"pvs",
"cũng",
"đã",
"quay",
"lại",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"điểm",
"nóng",
"klf",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chững",
"lại",
"khi",
"lực",
"cầu",
"tiếp",
"tục",
"hấp",
"thụ",
"mạnhhnx",
"đóng",
"cửa",
"klf",
"đứng",
"tại",
"mức",
"giá",
"trần",
"11",
"đồng/cp",
"với",
"khối",
"lượng",
"khớp",
"lệnh",
"142 mg",
"đơn",
"vị",
"và",
"dư",
"mua",
"trần",
"lên",
"tới",
"8484.00356 độ",
"đơn",
"vị",
"trong",
"khi",
"bên",
"bán",
"trắng",
"sàn",
"trên",
"sàn",
"upcom",
"upcom-index",
"vẫn",
"đứng",
"vững",
"trên",
"mốc",
"tham",
"chiếu",
"với",
"mức",
"tăng",
"3209",
"điểm",
"587 đ",
"đóng",
"cửa",
"tại",
"mức",
"31.9",
"điểm",
"tổng",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"trên",
"sàn",
"đạt",
"-1081.00213 mẫu",
"đơn",
"vị",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"-3716.00397 cm3",
"đồng",
"các",
"cổ",
"phiếu",
"trong",
"nhóm",
"hàng",
"không",
"hầu",
"hết",
"đều",
"giảm",
"điểm",
"trong",
"đó",
"honda việt nam",
"giảm",
"5090.346 euro",
"sas",
"giảm",
"-92 euro",
"nas",
"giảm",
"-2238,468 n",
"ngoại",
"trừ",
"acv",
"tăng",
"nhẹ",
"711 db/$",
"trong",
"đó",
"honda việt nam",
"vẫn",
"là",
"cổ",
"phiếu",
"giao",
"dịch",
"mạnh",
"nhất",
"trên",
"sàn",
"với",
"-7648.551 inch",
"đơn",
"vị",
"được",
"chuyển",
"nhượng",
"thành",
"công",
"đứng",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"theo",
"về",
"thanh",
"khoản",
"trên",
"sàn",
"là",
"top",
"và",
"avf",
"lần",
"lượt",
"giao",
"dịch",
"thành",
"công",
"994 radian/tháng",
"đơn",
"vị",
"và",
"5363.950 mwh/cm",
"đơn",
"vị",
"đóng",
"cửa",
"avf",
"đứng",
"tại",
"mức",
"giá",
"tham",
"chiếu",
"8.339.996",
"đồng/cp",
"còn",
"top",
"tăng",
"87 mw/wh",
"lên",
"mức",
"1.030.000",
"đồng/cp",
"kl",
"nông nghiệp",
"mua",
"kl",
"nông nghiệp",
"bán",
"vn-index",
"53,45",
"8204000brq-v",
"%",
"7.700.040",
"7993,5 ft",
"74",
"4.600.020",
"hnx-index",
"1235",
"-lfcmk-mhwkm",
"839 ft",
"7.126.155",
"738 ha",
"1587",
"8.300.040",
"upcom-index",
"3.298.358",
"810o/",
"1327,805 dm/ft",
"97",
"763 đồng",
"1.704.574",
"5.007.000",
"trên",
"sàn",
"hose",
"giai đoạn 5 - 19",
"-77.010",
"69",
"3089,0579 điôp",
"742.205",
"5598,00304 giờ",
"-25.616,008269",
"1636,675 giờ",
"top",
"6.877.000",
"mã",
"có",
"khối lượng giao dịch",
"lớn",
"nhất",
"hose",
"7.813.483",
"flc",
"hiệu số 7 - 20",
"94.1 - 60.4",
"023669419369",
"hqc",
"39.92",
"3005",
"12 / 15",
"hag",
"1694",
"9368.9772",
"700.593",
"fit",
"4400",
"33",
"1000",
"ita",
"2.000.000",
"2860",
"-10.5047",
"stb",
"2.397.612",
"-56.236,2210",
"6.209.083",
"ogc",
"81",
"47.32",
"+35531510978",
"dxg",
"68",
"070030051215",
"2483",
"hhs",
"25 / 11",
"33",
"2541",
"cii",
"2502",
"89",
"top",
"8.322.875",
"mã",
"tăng",
"giá",
"nhiều",
"nhất",
"hose",
"17.021",
"htl",
"959 nm",
"4.000.000",
"100-800-z",
"-6669,618 carat",
"78.218,004642",
"hbc",
"3000",
"-jmty-o",
"281 m2",
"3.200.900",
"svi",
"6.405.872",
"poh-vv",
"2350,960 sào",
"24572757949",
"bbc",
"19",
"306-lnqgurx",
"867 sào",
"102.829",
"pdn",
"2 - 12",
"600/mt",
"132 mm2",
"758.480"
] |
[
"bắt",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"ba trăm sáu mốt độ",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"tại",
"hà",
"nội",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"một nghìn",
"được",
"ngụy",
"trang",
"kín",
"dưới",
"hầm",
"tự",
"tạo",
"của",
"xe",
"khách",
"vừa",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"đội",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"và",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"cấm",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"kinh",
"tế",
"vê kép o đờ gờ đê trừ bảy trăm",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"hay",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"thành",
"công",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"cụ",
"thể",
"qua",
"công",
"tác",
"nghiệp",
"vụ",
"vào",
"khoảng",
"ngày mồng bốn tháng hai",
"một triệu một trăm bốn mươi ba nghìn tám trăm ba mươi ba",
"phút",
"sáng",
"nay",
"gờ hờ a mờ gạch chéo bê đê gạch chéo bẩy trăm",
"công",
"an",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"phương",
"tiện",
"với",
"xe",
"khách",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"bẩy không không xuộc gờ i tờ ép",
"chạy",
"liên",
"tuyến",
"móng",
"cái-mỹ",
"đình",
"lúc",
"này",
"xe",
"khách",
"trên",
"đang",
"chạy",
"trên",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"với",
"khoảng",
"không chín một bảy ba một hai bốn sáu hai bốn",
"khách",
"vào",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"một ngàn",
"trên",
"xe",
"có",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"cùng",
"nhiều",
"linh",
"kiện",
"được",
"giấu",
"kín",
"trên",
"xe",
"một",
"cán",
"bộ",
"tham",
"gia",
"cho",
"hay",
"toàn",
"bộ",
"số",
"iphone",
"này",
"được",
"ngụy",
"trang",
"rất",
"kỹ",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"các",
"đối",
"tượng",
"kiên",
"quyết",
"không",
"khai",
"nơi",
"chứa",
"iphone",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"mất",
"đến",
"ngày hai ba",
"huy",
"động",
"thợ",
"cắt",
"mới",
"tìm",
"ra",
"được",
"nơi",
"giấu",
"toàn",
"bộ",
"âm sáu nghìn sáu trăm mười bốn chấm chín bẩy sáu mê ga oát",
"số",
"iphone",
"trên",
"đều",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"cũng",
"như",
"các",
"giấy",
"tờ",
"chứng",
"minh",
"nguồn",
"gốc",
"ước",
"lượng",
"ban",
"đầu",
"có",
"tới",
"khoảng",
"sáu bẩy",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"đã",
"được",
"vận",
"chuyển",
"trên",
"xe",
"hiện",
"phương",
"tiện",
"cùng",
"chín trăm bốn nhăm ngàn hai trăm chín mốt",
"người",
"đang",
"được",
"tạm",
"giữ",
"để",
"lấy",
"lời",
"khai",
"lái",
"xe",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"sơn",
"sinh",
"ngày ba mốt tháng bốn năm tám trăm mười nhăm",
"phụ",
"xe",
"là",
"dương",
"văn",
"huy",
"sinh",
"ngày không một không chín",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"cộng",
"hòa",
"chí",
"linh",
"gạch ngang bờ nờ e dê i gạch ngang sáu không không",
"hải",
"dương",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"đội",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"và",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"cấm",
"đây",
"là",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"và",
"buôn",
"bán",
"iphone",
"lậu",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"phát",
"hiện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội"
] | [
"bắt",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"361 độ",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"tại",
"hà",
"nội",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"1000",
"được",
"ngụy",
"trang",
"kín",
"dưới",
"hầm",
"tự",
"tạo",
"của",
"xe",
"khách",
"vừa",
"bị",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"phát",
"hiện",
"và",
"bắt",
"giữ",
"đội",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"và",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"cấm",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"kinh",
"tế",
"wođgd-700",
"công",
"an",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"cho",
"hay",
"đơn",
"vị",
"này",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"và",
"ngăn",
"chặn",
"thành",
"công",
"vụ",
"buôn",
"lậu",
"iphone",
"lớn",
"nhất",
"từ",
"trước",
"tới",
"nay",
"cụ",
"thể",
"qua",
"công",
"tác",
"nghiệp",
"vụ",
"vào",
"khoảng",
"ngày mồng 4/2",
"1.143.833",
"phút",
"sáng",
"nay",
"gham/bđ/700",
"công",
"an",
"đã",
"thực",
"hiện",
"kiểm",
"tra",
"phương",
"tiện",
"với",
"xe",
"khách",
"mang",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"700/gitf",
"chạy",
"liên",
"tuyến",
"móng",
"cái-mỹ",
"đình",
"lúc",
"này",
"xe",
"khách",
"trên",
"đang",
"chạy",
"trên",
"đường",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"với",
"khoảng",
"09173124624",
"khách",
"vào",
"thời",
"điểm",
"kiểm",
"tra",
"cảnh",
"sát",
"phát",
"hiện",
"1000",
"trên",
"xe",
"có",
"hàng",
"trăm",
"chiếc",
"iphone",
"cùng",
"nhiều",
"linh",
"kiện",
"được",
"giấu",
"kín",
"trên",
"xe",
"một",
"cán",
"bộ",
"tham",
"gia",
"cho",
"hay",
"toàn",
"bộ",
"số",
"iphone",
"này",
"được",
"ngụy",
"trang",
"rất",
"kỹ",
"khi",
"bị",
"phát",
"hiện",
"các",
"đối",
"tượng",
"kiên",
"quyết",
"không",
"khai",
"nơi",
"chứa",
"iphone",
"cảnh",
"sát",
"phải",
"mất",
"đến",
"ngày 23",
"huy",
"động",
"thợ",
"cắt",
"mới",
"tìm",
"ra",
"được",
"nơi",
"giấu",
"toàn",
"bộ",
"-6614.976 mw",
"số",
"iphone",
"trên",
"đều",
"không",
"có",
"hóa",
"đơn",
"chứng",
"từ",
"cũng",
"như",
"các",
"giấy",
"tờ",
"chứng",
"minh",
"nguồn",
"gốc",
"ước",
"lượng",
"ban",
"đầu",
"có",
"tới",
"khoảng",
"67",
"chiếc",
"điện",
"thoại",
"đã",
"được",
"vận",
"chuyển",
"trên",
"xe",
"hiện",
"phương",
"tiện",
"cùng",
"945.291",
"người",
"đang",
"được",
"tạm",
"giữ",
"để",
"lấy",
"lời",
"khai",
"lái",
"xe",
"là",
"nguyễn",
"văn",
"sơn",
"sinh",
"ngày 31/4/815",
"phụ",
"xe",
"là",
"dương",
"văn",
"huy",
"sinh",
"ngày 01/09",
"cùng",
"trú",
"tại",
"xã",
"cộng",
"hòa",
"chí",
"linh",
"-bnedi-600",
"hải",
"dương",
"theo",
"đánh",
"giá",
"của",
"đội",
"chống",
"buôn",
"lậu",
"và",
"buôn",
"bán",
"hàng",
"cấm",
"đây",
"là",
"vụ",
"vận",
"chuyển",
"và",
"buôn",
"bán",
"iphone",
"lậu",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"phát",
"hiện",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội"
] |
[
"thanh niên online",
"tân",
"hoa",
"xã",
"năm giờ",
"đưa",
"tin",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ngang",
"nhiên",
"phát",
"hành",
"một",
"bản",
"đồ",
"mới",
"bao",
"gồm",
"gần",
"như",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đảo",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"mới",
"nhất",
"nhằm",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"đòi",
"hỏi",
"chủ",
"quyền",
"phi",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"bản",
"đồ",
"theo",
"phương",
"dọc",
"do",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"sinomaps",
"press",
"ấn",
"hành",
"bao",
"gồm",
"hơn",
"âm chín mươi lăm nghìn năm mươi mốt phẩy tám ngàn tám trăm mười ba",
"hòn",
"đảo",
"ở",
"biển",
"đông",
"ba giờ hai mươi ba phút hai mươi bốn giây",
"phần",
"lớn",
"không",
"có",
"trong",
"các",
"bản",
"đồ",
"trước",
"đây",
"của",
"trung",
"quốc",
"hai mươi hai giờ ba mươi mốt phút bẩy giây",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"cơ",
"quan",
"đo",
"đạc",
"bản",
"đồ",
"và",
"thông",
"tin",
"địa",
"lý",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"nasmg",
"tổng",
"biên",
"tập",
"của",
"sinomaps",
"press",
"từ",
"căn",
"tài",
"tuyên",
"bố",
"thẳng",
"thừng",
"rằng",
"tấm",
"bản",
"bốn không không chéo hai năm hai hắt lờ lờ nờ",
"đồ",
"mới",
"biểu",
"thị",
"lập",
"trường",
"ngoại",
"giao",
"chính",
"trị",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"nasmg",
"các",
"bản",
"đồ",
"mới",
"của",
"sinomaps",
"press",
"sẽ",
"được",
"phát",
"hành",
"ra",
"công",
"chúng",
"vào",
"cuối",
"hai giờ",
"trước",
"đó",
"việc",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"vào",
"các",
"hộ",
"chiếu",
"điện",
"tử",
"cấp",
"cho",
"công",
"dân",
"đã",
"bị",
"các",
"nước",
"như",
"việt",
"nam",
"philippines",
"và",
"ấn",
"độ",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ"
] | [
"thanh niên online",
"tân",
"hoa",
"xã",
"5h",
"đưa",
"tin",
"trung",
"quốc",
"đã",
"ngang",
"nhiên",
"phát",
"hành",
"một",
"bản",
"đồ",
"mới",
"bao",
"gồm",
"gần",
"như",
"toàn",
"bộ",
"các",
"đảo",
"ở",
"biển",
"đông",
"trong",
"nỗ",
"lực",
"mới",
"nhất",
"nhằm",
"hợp",
"pháp",
"hóa",
"đòi",
"hỏi",
"chủ",
"quyền",
"phi",
"lý",
"tại",
"khu",
"vực",
"bản",
"đồ",
"theo",
"phương",
"dọc",
"do",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"sinomaps",
"press",
"ấn",
"hành",
"bao",
"gồm",
"hơn",
"-95.051,8813",
"hòn",
"đảo",
"ở",
"biển",
"đông",
"3:23:24",
"phần",
"lớn",
"không",
"có",
"trong",
"các",
"bản",
"đồ",
"trước",
"đây",
"của",
"trung",
"quốc",
"22:31:7",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"cơ",
"quan",
"đo",
"đạc",
"bản",
"đồ",
"và",
"thông",
"tin",
"địa",
"lý",
"quốc",
"gia",
"trung",
"quốc",
"nasmg",
"tổng",
"biên",
"tập",
"của",
"sinomaps",
"press",
"từ",
"căn",
"tài",
"tuyên",
"bố",
"thẳng",
"thừng",
"rằng",
"tấm",
"bản",
"400/252hlln",
"đồ",
"mới",
"biểu",
"thị",
"lập",
"trường",
"ngoại",
"giao",
"chính",
"trị",
"của",
"trung",
"quốc",
"theo",
"nasmg",
"các",
"bản",
"đồ",
"mới",
"của",
"sinomaps",
"press",
"sẽ",
"được",
"phát",
"hành",
"ra",
"công",
"chúng",
"vào",
"cuối",
"2h",
"trước",
"đó",
"việc",
"trung",
"quốc",
"đưa",
"đường",
"lưỡi",
"bò",
"vào",
"các",
"hộ",
"chiếu",
"điện",
"tử",
"cấp",
"cho",
"công",
"dân",
"đã",
"bị",
"các",
"nước",
"như",
"việt",
"nam",
"philippines",
"và",
"ấn",
"độ",
"phản",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ"
] |
[
"mở",
"ra",
"hướng",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hải",
"quan",
"hải quan",
"online",
"bản",
"dự",
"thảo",
"hiệp",
"định",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"áp",
"dụng",
"tối",
"ưu",
"luật",
"hải",
"quan",
"và",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"điều",
"tra",
"và",
"xử",
"lí",
"tội",
"phạm",
"hải",
"quan",
"giữa",
"hai",
"chính",
"phủ",
"nhà",
"nước",
"qatar",
"và",
"việt",
"nam",
"vừa",
"được",
"đại",
"diện",
"phía",
"qatar",
"đưa",
"ra",
"ảnh",
"t.b",
"nội",
"dung",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"kì",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"kĩ",
"thuật",
"tại",
"thủ",
"đô",
"doha",
"chéo một nghìn xuộc một không sáu",
"qatar",
"cuối",
"tháng",
"trừ i u trừ bốn trăm lẻ tám",
"ba trăm ba mươi ba nghìn bốn trăm ba mươi chín",
"vừa",
"qua",
"tham",
"dự",
"kì",
"họp",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"do",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"chuyền",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"qatar",
"do",
"ông",
"sheikh",
"jassim",
"bin",
"abdulaziz",
"althani",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thương",
"mại",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hải",
"quan",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"và",
"sẽ",
"chuyển",
"bản",
"dự",
"thảo",
"hiệp",
"định",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"áp",
"dụng",
"tối",
"ưu",
"luật",
"hải",
"quan",
"và",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"điều",
"tra",
"và",
"xử",
"lí",
"tội",
"phạm",
"hải",
"quan",
"tới",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"để",
"trả",
"lời",
"cho",
"đối",
"tác",
"qatar",
"theo",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mới",
"đây",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đồng",
"ý",
"các",
"nội",
"dung",
"trong",
"biên",
"bản",
"kì",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"kĩ",
"thuật"
] | [
"mở",
"ra",
"hướng",
"hợp",
"tác",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hải",
"quan",
"hải quan",
"online",
"bản",
"dự",
"thảo",
"hiệp",
"định",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"áp",
"dụng",
"tối",
"ưu",
"luật",
"hải",
"quan",
"và",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"điều",
"tra",
"và",
"xử",
"lí",
"tội",
"phạm",
"hải",
"quan",
"giữa",
"hai",
"chính",
"phủ",
"nhà",
"nước",
"qatar",
"và",
"việt",
"nam",
"vừa",
"được",
"đại",
"diện",
"phía",
"qatar",
"đưa",
"ra",
"ảnh",
"t.b",
"nội",
"dung",
"trên",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"kì",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"kĩ",
"thuật",
"tại",
"thủ",
"đô",
"doha",
"/1000/106",
"qatar",
"cuối",
"tháng",
"-iu-408",
"333.439",
"vừa",
"qua",
"tham",
"dự",
"kì",
"họp",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"do",
"bà",
"phạm",
"thị",
"hải",
"chuyền",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lao",
"động",
"thương",
"binh",
"và",
"xã",
"hội",
"dẫn",
"đầu",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"qatar",
"do",
"ông",
"sheikh",
"jassim",
"bin",
"abdulaziz",
"althani",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"kinh",
"doanh",
"và",
"thương",
"mại",
"dẫn",
"đầu",
"về",
"nội",
"dung",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"hải",
"quan",
"đoàn",
"việt",
"nam",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"và",
"sẽ",
"chuyển",
"bản",
"dự",
"thảo",
"hiệp",
"định",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"thủ",
"tục",
"hành",
"chính",
"nhằm",
"áp",
"dụng",
"tối",
"ưu",
"luật",
"hải",
"quan",
"và",
"trấn",
"áp",
"tội",
"phạm",
"điều",
"tra",
"và",
"xử",
"lí",
"tội",
"phạm",
"hải",
"quan",
"tới",
"tổng",
"cục",
"hải",
"quan",
"để",
"trả",
"lời",
"cho",
"đối",
"tác",
"qatar",
"theo",
"văn",
"phòng",
"chính",
"phủ",
"mới",
"đây",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"đã",
"đồng",
"ý",
"các",
"nội",
"dung",
"trong",
"biên",
"bản",
"kì",
"họp",
"thứ",
"nhất",
"ủy",
"ban",
"hỗn",
"hợp",
"việt",
"nam",
"qatar",
"về",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"thương",
"mại",
"và",
"kĩ",
"thuật"
] |
[
"những",
"minh",
"tinh",
"hollywood",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"dù",
"bận",
"rộn",
"với",
"lịch",
"quay",
"phim",
"hay",
"đi",
"diễn",
"nhưng",
"các",
"ngôi",
"sao",
"hollywood",
"vẫn",
"dành",
"thời",
"gian",
"vào",
"bếp",
"để",
"trổ",
"tài",
"nấu",
"nướng",
"cho",
"gia",
"đình",
"jessica",
"alba",
"được",
"chồng",
"khen",
"ngợi",
"là",
"một",
"bà",
"mẹ",
"hoàn",
"hảo",
"ngôi",
"sao",
"của",
"gossip",
"girl",
"blake",
"lively",
"tỏ",
"ra",
"bảy triệu sáu mươi",
"là",
"một",
"cô",
"vợ",
"giỏi",
"nữ",
"công",
"gia",
"chánh",
"khi",
"trổ",
"tài",
"thực",
"hiện",
"món",
"bánh",
"ngọt",
"theo",
"công",
"thức",
"của",
"pháp",
"ryan",
"reynolds",
"quả",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"may",
"mắn",
"khi",
"lấy",
"được",
"một",
"cô",
"vợ",
"đảm",
"đang",
"như",
"lively",
"taylor",
"swift",
"vui",
"vẻ",
"nấu",
"ăn",
"bên",
"cô",
"bạn",
"thân",
"lorde",
"ba",
"cô",
"đào",
"nóng",
"bỏng",
"reese",
"witherspoon",
"drew",
"barrymore",
"cameron",
"diaz",
"cùng",
"mặc",
"tạp",
"dề",
"học",
"nấu",
"ăn",
"và",
"chia",
"sẻ",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"bếp",
"núc",
"haylie",
"duff",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"ngọt",
"ngào",
"bên",
"cô",
"em",
"gái",
"hilary",
"duff",
"khi",
"hai",
"chị",
"em",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nấu",
"ăn",
"lea",
"michele",
"ngôi",
"sao",
"của",
"glee",
"bận",
"rộn",
"chuẩn",
"bị",
"một",
"bữa",
"ăn",
"kiểu",
"ý",
"ngon",
"tuyệt",
"trong",
"nhà",
"bếp",
"mẹ",
"của",
"chị",
"em",
"nhà",
"cô",
"kim",
"kris",
"jenner",
"hào",
"hứng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"việc",
"bếp",
"núc",
"của",
"mình",
"tôi",
"đã",
"kết",
"hôn",
"và",
"sinh",
"kourtney",
"khi",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"vì",
"thế",
"tôi",
"bắt",
"đầu",
"nấu",
"nhiều",
"món",
"ăn",
"khác",
"nhau",
"tôi",
"đã",
"đi",
"học",
"nấu",
"ăn",
"để",
"hy",
"vọng",
"có",
"thể",
"nấu",
"được",
"những",
"hai mươi tư chia hai lăm",
"bữa",
"ăn",
"ngon",
"cho",
"tổ",
"ấm",
"nhỏ",
"bé",
"của",
"tôi",
"lauren",
"conrad",
"cười",
"rạng",
"rỡ",
"bên",
"thành",
"quả",
"của",
"mình",
"những",
"chiếc",
"bánh",
"ngọt",
"nhân",
"chocolate",
"ngọt",
"ngào",
"chrissy",
"teigen",
"chia",
"sẻ",
"một",
"hình",
"ảnh",
"vui",
"nhộn",
"của",
"mình",
"khi",
"cầm",
"con",
"dao",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cắt",
"thịt",
"cho",
"bữa",
"tối",
"bethenny",
"frankel",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"một",
"người",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"vì",
"quá",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"mà",
"caroline",
"manzo",
"dành",
"thời",
"gian",
"để",
"viết",
"sách",
"dạy",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"những",
"bà",
"nội",
"trợ",
"dù",
"bị",
"phạt",
"một trăm linh bẩy ngàn tám trăm bốn mươi năm",
"tháng",
"tù",
"vì",
"tội",
"gian",
"lận",
"song",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"sức",
"quyến",
"rũ",
"của",
"teresa",
"giudice",
"trong",
"nhà",
"bếp"
] | [
"những",
"minh",
"tinh",
"hollywood",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"dù",
"bận",
"rộn",
"với",
"lịch",
"quay",
"phim",
"hay",
"đi",
"diễn",
"nhưng",
"các",
"ngôi",
"sao",
"hollywood",
"vẫn",
"dành",
"thời",
"gian",
"vào",
"bếp",
"để",
"trổ",
"tài",
"nấu",
"nướng",
"cho",
"gia",
"đình",
"jessica",
"alba",
"được",
"chồng",
"khen",
"ngợi",
"là",
"một",
"bà",
"mẹ",
"hoàn",
"hảo",
"ngôi",
"sao",
"của",
"gossip",
"girl",
"blake",
"lively",
"tỏ",
"ra",
"7.000.060",
"là",
"một",
"cô",
"vợ",
"giỏi",
"nữ",
"công",
"gia",
"chánh",
"khi",
"trổ",
"tài",
"thực",
"hiện",
"món",
"bánh",
"ngọt",
"theo",
"công",
"thức",
"của",
"pháp",
"ryan",
"reynolds",
"quả",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"may",
"mắn",
"khi",
"lấy",
"được",
"một",
"cô",
"vợ",
"đảm",
"đang",
"như",
"lively",
"taylor",
"swift",
"vui",
"vẻ",
"nấu",
"ăn",
"bên",
"cô",
"bạn",
"thân",
"lorde",
"ba",
"cô",
"đào",
"nóng",
"bỏng",
"reese",
"witherspoon",
"drew",
"barrymore",
"cameron",
"diaz",
"cùng",
"mặc",
"tạp",
"dề",
"học",
"nấu",
"ăn",
"và",
"chia",
"sẻ",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"bếp",
"núc",
"haylie",
"duff",
"chia",
"sẻ",
"hình",
"ảnh",
"ngọt",
"ngào",
"bên",
"cô",
"em",
"gái",
"hilary",
"duff",
"khi",
"hai",
"chị",
"em",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"nấu",
"ăn",
"lea",
"michele",
"ngôi",
"sao",
"của",
"glee",
"bận",
"rộn",
"chuẩn",
"bị",
"một",
"bữa",
"ăn",
"kiểu",
"ý",
"ngon",
"tuyệt",
"trong",
"nhà",
"bếp",
"mẹ",
"của",
"chị",
"em",
"nhà",
"cô",
"kim",
"kris",
"jenner",
"hào",
"hứng",
"chia",
"sẻ",
"về",
"công",
"việc",
"bếp",
"núc",
"của",
"mình",
"tôi",
"đã",
"kết",
"hôn",
"và",
"sinh",
"kourtney",
"khi",
"còn",
"rất",
"trẻ",
"vì",
"thế",
"tôi",
"bắt",
"đầu",
"nấu",
"nhiều",
"món",
"ăn",
"khác",
"nhau",
"tôi",
"đã",
"đi",
"học",
"nấu",
"ăn",
"để",
"hy",
"vọng",
"có",
"thể",
"nấu",
"được",
"những",
"24 / 25",
"bữa",
"ăn",
"ngon",
"cho",
"tổ",
"ấm",
"nhỏ",
"bé",
"của",
"tôi",
"lauren",
"conrad",
"cười",
"rạng",
"rỡ",
"bên",
"thành",
"quả",
"của",
"mình",
"những",
"chiếc",
"bánh",
"ngọt",
"nhân",
"chocolate",
"ngọt",
"ngào",
"chrissy",
"teigen",
"chia",
"sẻ",
"một",
"hình",
"ảnh",
"vui",
"nhộn",
"của",
"mình",
"khi",
"cầm",
"con",
"dao",
"đang",
"chuẩn",
"bị",
"cắt",
"thịt",
"cho",
"bữa",
"tối",
"bethenny",
"frankel",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"một",
"người",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"vì",
"quá",
"mê",
"nấu",
"nướng",
"mà",
"caroline",
"manzo",
"dành",
"thời",
"gian",
"để",
"viết",
"sách",
"dạy",
"nấu",
"ăn",
"cho",
"những",
"bà",
"nội",
"trợ",
"dù",
"bị",
"phạt",
"107.845",
"tháng",
"tù",
"vì",
"tội",
"gian",
"lận",
"song",
"không",
"thể",
"phủ",
"nhận",
"sức",
"quyến",
"rũ",
"của",
"teresa",
"giudice",
"trong",
"nhà",
"bếp"
] |
[
"mới",
"đây",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"được",
"một",
"cụ",
"rùa",
"podocnemis",
"expansa",
"đúng",
"nghĩa",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"tồn",
"tại",
"trên",
"trái",
"đất",
"và",
"còn",
"nhiều",
"bí",
"ẩn",
"về",
"loài",
"vật",
"này",
"hóa",
"thạch",
"của",
"nó",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"phía",
"bắc",
"nam",
"mỹ",
"trong",
"các",
"tảng",
"đá",
"có",
"niên",
"đại",
"từ",
"trung",
"miocene",
"cho",
"đến",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"pliocene",
"khoảng",
"một nghìn ba mươi",
"đến",
"âm ba nghìn sáu trăm sáu hai chấm ba am be",
"năm",
"trước",
"dựa",
"trên",
"một",
"hóa",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"dài",
"tới",
"bốn nghìn sáu trăm sáu mươi mốt phẩy không ba không sáu độ xê",
"ước",
"tính",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"i giây lờ gờ o xuộc ích gờ e ca đê trừ",
"cơ",
"thể",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"đạt",
"tới",
"hai trăm lẻ sáu mét khối",
"và",
"nặng",
"khoảng",
"ba ngàn",
"tấn",
"marcelo",
"sánchez",
"giám",
"đốc",
"viện",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"zurich",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"hào",
"hứng",
"cho",
"biết",
"có",
"nhiều",
"mẫu",
"hóa",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"có",
"chiều",
"dài",
"lên",
"tới",
"hơn",
"một năm năm tám hai một bốn bảy bảy năm bốn",
"mét",
"với",
"trọng",
"lượng",
"ước",
"tính",
"là",
"hai trăm ba mươi tám giây trên dặm một giờ",
"gấp",
"hơn",
"bốn ngàn linh hai",
"lần",
"rùa",
"podocnemis",
"expansa",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"người",
"venezuela",
"rodolfo",
"sánchez",
"và",
"một",
"mẫu",
"hóa",
"một trăm hai mươi sáu mét",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"mặt",
"đất",
"khổng",
"lồ",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"urumac",
"venezuela",
"có",
"niên",
"đại",
"khoảng",
"hai trăm bảy hai độ",
"năm",
"trước",
"qua",
"những",
"phân",
"tích",
"và",
"suy",
"đoán",
"các",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"cho",
"rằng",
"cặp",
"sừng",
"trên",
"thân",
"mai",
"của",
"loài",
"rùa",
"mặt",
"đất",
"có",
"chức",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"đặc",
"biệt",
"trước",
"kẻ",
"thù",
"là",
"loài",
"cá",
"sấu",
"purussaurus",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"phân",
"tích",
"và",
"giải",
"phẫu",
"những",
"mẫu",
"hóa",
"thạch",
"mới",
"các",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"cũng",
"xác",
"định",
"và",
"chứng",
"minh",
"được",
"rằng",
"loài",
"rùa",
"khổng",
"lồ",
"này",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"rất",
"nhiều",
"loài",
"rùa",
"sống",
"ở",
"amazon",
"ngày",
"nay",
"hóa",
"thạch",
"đầu",
"tiên",
"âm chín trăm ba mươi ba chấm bốn một bốn ki lo oát giờ",
"của",
"loài",
"này",
"được",
"tìm",
"thấy",
"vào",
"những",
"tháng chín hai ngàn mười bảy",
"và",
"được",
"đặt",
"tên",
"từ",
"ngày ba mốt và ngày hai mốt tháng mười một",
"cho",
"tới",
"nay",
"đây",
"vẫn",
"được",
"xem",
"là",
"loài",
"rùa",
"có",
"kích",
"thước",
"to",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"con",
"người",
"phát",
"hiện"
] | [
"mới",
"đây",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"được",
"một",
"cụ",
"rùa",
"podocnemis",
"expansa",
"đúng",
"nghĩa",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"tồn",
"tại",
"trên",
"trái",
"đất",
"và",
"còn",
"nhiều",
"bí",
"ẩn",
"về",
"loài",
"vật",
"này",
"hóa",
"thạch",
"của",
"nó",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"phía",
"bắc",
"nam",
"mỹ",
"trong",
"các",
"tảng",
"đá",
"có",
"niên",
"đại",
"từ",
"trung",
"miocene",
"cho",
"đến",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"pliocene",
"khoảng",
"1030",
"đến",
"-3662.3 ampe",
"năm",
"trước",
"dựa",
"trên",
"một",
"hóa",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"dài",
"tới",
"4661,0306 oc",
"ước",
"tính",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"ijlgo/xgekd-",
"cơ",
"thể",
"của",
"nó",
"có",
"thể",
"đạt",
"tới",
"206 m3",
"và",
"nặng",
"khoảng",
"3000",
"tấn",
"marcelo",
"sánchez",
"giám",
"đốc",
"viện",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"zurich",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"hào",
"hứng",
"cho",
"biết",
"có",
"nhiều",
"mẫu",
"hóa",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"có",
"chiều",
"dài",
"lên",
"tới",
"hơn",
"15582147754",
"mét",
"với",
"trọng",
"lượng",
"ước",
"tính",
"là",
"238 s/mph",
"gấp",
"hơn",
"4002",
"lần",
"rùa",
"podocnemis",
"expansa",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"người",
"venezuela",
"rodolfo",
"sánchez",
"và",
"một",
"mẫu",
"hóa",
"126 m",
"thạch",
"mai",
"rùa",
"mặt",
"đất",
"khổng",
"lồ",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"urumac",
"venezuela",
"có",
"niên",
"đại",
"khoảng",
"272 độ",
"năm",
"trước",
"qua",
"những",
"phân",
"tích",
"và",
"suy",
"đoán",
"các",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"cho",
"rằng",
"cặp",
"sừng",
"trên",
"thân",
"mai",
"của",
"loài",
"rùa",
"mặt",
"đất",
"có",
"chức",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"đặc",
"biệt",
"trước",
"kẻ",
"thù",
"là",
"loài",
"cá",
"sấu",
"purussaurus",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"phân",
"tích",
"và",
"giải",
"phẫu",
"những",
"mẫu",
"hóa",
"thạch",
"mới",
"các",
"nhà",
"cổ",
"sinh",
"vật",
"học",
"cũng",
"xác",
"định",
"và",
"chứng",
"minh",
"được",
"rằng",
"loài",
"rùa",
"khổng",
"lồ",
"này",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"rất",
"nhiều",
"loài",
"rùa",
"sống",
"ở",
"amazon",
"ngày",
"nay",
"hóa",
"thạch",
"đầu",
"tiên",
"-933.414 kwh",
"của",
"loài",
"này",
"được",
"tìm",
"thấy",
"vào",
"những",
"tháng 9/2017",
"và",
"được",
"đặt",
"tên",
"từ",
"ngày 31 và ngày 21 tháng 11",
"cho",
"tới",
"nay",
"đây",
"vẫn",
"được",
"xem",
"là",
"loài",
"rùa",
"có",
"kích",
"thước",
"to",
"lớn",
"nhất",
"từng",
"được",
"con",
"người",
"phát",
"hiện"
] |
[
"pvn",
"chấn",
"chỉnh",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"lệ",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"pvn",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"thì",
"ngoài",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"tập",
"đoàn",
"được",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"ngành",
"nghề",
"có",
"liên",
"quan",
"trong",
"pvn",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"có",
"một",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"duy",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"là",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ba ngàn lẻ ba",
"năm triệu lẻ một",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"kinh",
"doanh",
"đa",
"ngành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đang",
"phát",
"triển",
"đồng",
"thời",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"cam",
"kết",
"hợp",
"tác",
"của",
"pvn",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"về",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"địa",
"phương",
"hoặc",
"với",
"mục",
"đích",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"không bốn chín không một một bảy sáu chín bốn sáu năm",
"nhà",
"ở",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"cán bộ công nhân viên",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"của",
"pvn",
"đã",
"đầu",
"tư",
"vào",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"hoặc",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"những",
"khó",
"khăn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"vừa",
"qua",
"để",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"và",
"phát",
"huy",
"thế",
"mạnh",
"của",
"ngành",
"dầu",
"khí",
"và",
"nâng",
"cao",
"tính",
"chuyên",
"nghiệp",
"chuyên",
"môn",
"hóa",
"của",
"từng",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"không giờ mười tám phút",
"pvn",
"đã",
"triển",
"khai",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"hướng",
"sắp",
"xếp",
"các",
"đơn",
"vị",
"tập",
"trung",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"và",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"liên",
"quan",
"vào",
"một",
"đầu",
"mối",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"đó",
"những",
"đơn",
"vị",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hoặc",
"có",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"chéo a gờ trừ a hát o o",
"sản",
"hoặc",
"vốn",
"góp",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"đã",
"và",
"đang",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"các",
"dự",
"án",
"hoặc",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"cho",
"pvc",
"thí",
"dụ",
"đã",
"chuyển",
"nhượng",
"phần",
"vốn",
"góp",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"điện",
"lực",
"dầu",
"khí",
"pvpower",
"land",
"chuyển",
"phần",
"vốn",
"góp",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"cổ",
"phần",
"dầu",
"khí",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bất",
"động",
"sản",
"tài",
"chính",
"dầu",
"khí",
"pvfc",
"land",
"cho",
"pvc",
"hiện",
"nay",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"vốn",
"góp",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"khác",
"cho",
"pvc",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"chưa",
"ngày mười một hai sáu hai mươi bẩy",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"vì",
"còn",
"vướng",
"những",
"cam",
"kết",
"đầu",
"tư",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"này",
"trong",
"mười bảy giờ ba tám phút sáu giây",
"phó",
"tổng",
"hai năm tháng một",
"giám",
"đốc",
"pvn",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"giải",
"thích",
"về",
"bản",
"chất",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"của",
"pvn",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"đó",
"là",
"sáu triệu bảy trăm linh sáu nghìn hai mươi",
"cần",
"phân",
"biệt",
"rõ",
"giữa",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"làm",
"chủ",
"dự",
"án",
"và",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"dài",
"hạn",
"tỷ",
"lệ",
"tham",
"gia",
"vốn",
"góp",
"vào",
"công",
"ty",
"dưới",
"âm bảy ngàn một trăm tám ba chấm không không một một ba na nô mét",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"hiện",
"nay",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"trong",
"tập",
"đoàn",
"chỉ",
"có",
"pvc",
"là",
"có",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"pvc",
"hiện",
"có",
"hai sáu nghìn năm trăm bốn chín phẩy không không bốn ngàn sáu trăm bốn mươi lăm",
"công",
"ty",
"con",
"trong",
"đó",
"có",
"năm",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"việc",
"pvc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"còn",
"lại",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"vốn",
"góp",
"dưới",
"bẩy trăm bẩy mươi tám chấm sáu ba bốn đồng",
"và",
"không",
"chi",
"phối",
"có",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"chỉ",
"là",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"của",
"pvc",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"ngành",
"nghề",
"tương",
"tự",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"không",
"phải",
"là",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"của",
"pvn",
"thí",
"dụ",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"hồng",
"hà",
"dầu",
"khí",
"phh",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"dầu",
"khí",
"sông",
"đà",
"pvsd",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"nghệ",
"an",
"để",
"tập",
"trung",
"mọi",
"nguồn",
"lực",
"vào",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"thời",
"gian",
"qua",
"pvn",
"đã",
"quyết",
"liệt",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"không",
"được",
"cùng",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"vào",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"phải",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"của",
"các",
"doanh",
"mồng chín đến ngày mười tháng mười hai",
"nghiệp",
"trong",
"ngành",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"quản",
"lý",
"và",
"vận",
"hành",
"khu",
"nhà",
"ở",
"cho",
"cán bộ công nhân viên",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nơi",
"có",
"các",
"dự",
"án",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"dầu",
"khí",
"pvbuilding",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"dầu",
"khí",
"miền",
"nam",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"và",
"khai",
"thác",
"tài",
"sản",
"dầu",
"khí",
"pva",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"pvn",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"cho",
"biết",
"để",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"các",
"đơn",
"vị",
"phải",
"thay",
"đổi",
"tên",
"gọi",
"hoặc",
"chấm",
"dứt",
"sử",
"dụng",
"thương",
"hiệu",
"sau",
"khi",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"nếu",
"không",
"còn",
"vốn",
"góp",
"hoặc",
"còn",
"rất",
"nhỏ"
] | [
"pvn",
"chấn",
"chỉnh",
"hoạt",
"động",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"theo",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"lệ",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"pvn",
"đã",
"được",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"phê",
"duyệt",
"thì",
"ngoài",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"tập",
"đoàn",
"được",
"đầu",
"tư",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"ngành",
"nghề",
"có",
"liên",
"quan",
"trong",
"pvn",
"hiện",
"nay",
"chỉ",
"có",
"một",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"duy",
"nhất",
"thực",
"hiện",
"chức",
"năng",
"đầu",
"tư",
"và",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"là",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"pvc",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"3003",
"5.000.001",
"thực",
"hiện",
"chiến",
"lược",
"phát",
"triển",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"kinh",
"doanh",
"đa",
"ngành",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nền",
"kinh",
"tế",
"đang",
"phát",
"triển",
"đồng",
"thời",
"thực",
"hiện",
"một",
"số",
"cam",
"kết",
"hợp",
"tác",
"của",
"pvn",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"về",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"địa",
"phương",
"hoặc",
"với",
"mục",
"đích",
"đầu",
"tư",
"xây",
"dựng",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"049011769465",
"nhà",
"ở",
"cán",
"bộ",
"công",
"nhân",
"viên",
"cán bộ công nhân viên",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"của",
"pvn",
"đã",
"đầu",
"tư",
"vào",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"hoặc",
"doanh",
"nghiệp",
"thuộc",
"lĩnh",
"vực",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"trước",
"những",
"khó",
"khăn",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"trong",
"nước",
"và",
"quốc",
"tế",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"vừa",
"qua",
"để",
"tập",
"trung",
"nguồn",
"lực",
"và",
"phát",
"huy",
"thế",
"mạnh",
"của",
"ngành",
"dầu",
"khí",
"và",
"nâng",
"cao",
"tính",
"chuyên",
"nghiệp",
"chuyên",
"môn",
"hóa",
"của",
"từng",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"0h18",
"pvn",
"đã",
"triển",
"khai",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"hướng",
"sắp",
"xếp",
"các",
"đơn",
"vị",
"tập",
"trung",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"và",
"lĩnh",
"vực",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"liên",
"quan",
"vào",
"một",
"đầu",
"mối",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"đó",
"những",
"đơn",
"vị",
"hoạt",
"động",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"hoặc",
"có",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"/ag-ahoo",
"sản",
"hoặc",
"vốn",
"góp",
"vào",
"doanh",
"nghiệp",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"đã",
"và",
"đang",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"nhượng",
"lại",
"các",
"dự",
"án",
"hoặc",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"cho",
"pvc",
"thí",
"dụ",
"đã",
"chuyển",
"nhượng",
"phần",
"vốn",
"góp",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"điện",
"lực",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"tại",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"bất",
"động",
"sản",
"điện",
"lực",
"dầu",
"khí",
"pvpower",
"land",
"chuyển",
"phần",
"vốn",
"góp",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"tài",
"chính",
"cổ",
"phần",
"dầu",
"khí",
"tại",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"bất",
"động",
"sản",
"tài",
"chính",
"dầu",
"khí",
"pvfc",
"land",
"cho",
"pvc",
"hiện",
"nay",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"thực",
"hiện",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"vốn",
"góp",
"tại",
"các",
"công",
"ty",
"khác",
"cho",
"pvc",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"chưa",
"ngày 11, 26, 27",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"chuyển",
"nhượng",
"vì",
"còn",
"vướng",
"những",
"cam",
"kết",
"đầu",
"tư",
"với",
"các",
"địa",
"phương",
"tập",
"đoàn",
"đã",
"chỉ",
"đạo",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"và",
"hoàn",
"thành",
"công",
"tác",
"này",
"trong",
"17:38:6",
"phó",
"tổng",
"25/1",
"giám",
"đốc",
"pvn",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"giải",
"thích",
"về",
"bản",
"chất",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"của",
"pvn",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"bất",
"động",
"sản",
"đó",
"là",
"6.706.020",
"cần",
"phân",
"biệt",
"rõ",
"giữa",
"đầu",
"tư",
"vào",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"làm",
"chủ",
"dự",
"án",
"và",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"dài",
"hạn",
"tỷ",
"lệ",
"tham",
"gia",
"vốn",
"góp",
"vào",
"công",
"ty",
"dưới",
"-7183.00113 nm",
"vốn",
"điều",
"lệ",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"hiện",
"nay",
"theo",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"trong",
"tập",
"đoàn",
"chỉ",
"có",
"pvc",
"là",
"có",
"chức",
"năng",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"pvc",
"hiện",
"có",
"26.549,004645",
"công",
"ty",
"con",
"trong",
"đó",
"có",
"năm",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"kinh",
"doanh",
"bất",
"động",
"sản",
"việc",
"pvc",
"đầu",
"tư",
"vào",
"các",
"công",
"ty",
"còn",
"lại",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"vốn",
"góp",
"dưới",
"778.634 đồng",
"và",
"không",
"chi",
"phối",
"có",
"dự",
"án",
"bất",
"động",
"sản",
"chỉ",
"là",
"các",
"khoản",
"đầu",
"tư",
"tài",
"chính",
"của",
"pvc",
"vào",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"có",
"ngành",
"nghề",
"tương",
"tự",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"không",
"phải",
"là",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"của",
"pvn",
"thí",
"dụ",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"hồng",
"hà",
"dầu",
"khí",
"phh",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"đầu",
"tư",
"thương",
"mại",
"dầu",
"khí",
"sông",
"đà",
"pvsd",
"tổng",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"xây",
"lắp",
"dầu",
"khí",
"nghệ",
"an",
"để",
"tập",
"trung",
"mọi",
"nguồn",
"lực",
"vào",
"nhiệm",
"vụ",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"thời",
"gian",
"qua",
"pvn",
"đã",
"quyết",
"liệt",
"chỉ",
"đạo",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"không",
"được",
"cùng",
"tham",
"gia",
"góp",
"vốn",
"vào",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"và",
"vào",
"lĩnh",
"vực",
"không",
"phải",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"tuy",
"nhiên",
"cho",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"có",
"vốn",
"đầu",
"tư",
"của",
"các",
"doanh",
"mồng 9 đến ngày 10 tháng 12",
"nghiệp",
"trong",
"ngành",
"đó",
"là",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"thực",
"hiện",
"nhiệm",
"vụ",
"an",
"sinh",
"xã",
"hội",
"quản",
"lý",
"và",
"vận",
"hành",
"khu",
"nhà",
"ở",
"cho",
"cán bộ công nhân viên",
"đang",
"làm",
"việc",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"nơi",
"có",
"các",
"dự",
"án",
"của",
"các",
"đơn",
"vị",
"thành",
"viên",
"như",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"dầu",
"khí",
"pvbuilding",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"quản",
"lý",
"và",
"phát",
"triển",
"nhà",
"dầu",
"khí",
"miền",
"nam",
"công",
"ty",
"quản",
"lý",
"và",
"khai",
"thác",
"tài",
"sản",
"dầu",
"khí",
"pva",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"pvn",
"phạm",
"thị",
"thu",
"hà",
"cho",
"biết",
"để",
"không",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"uy",
"tín",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"tập",
"đoàn",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"đã",
"yêu",
"cầu",
"các",
"đơn",
"vị",
"phải",
"thay",
"đổi",
"tên",
"gọi",
"hoặc",
"chấm",
"dứt",
"sử",
"dụng",
"thương",
"hiệu",
"sau",
"khi",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"nếu",
"không",
"còn",
"vốn",
"góp",
"hoặc",
"còn",
"rất",
"nhỏ"
] |
[
"sao",
"man",
"city",
"chửi",
"var",
"là",
"rác",
"rưởi",
"sau",
"khi",
"mất",
"bàn",
"thắng",
"gabriel",
"jesus",
"uất",
"ức",
"khi",
"bản",
"thân",
"không",
"mắc",
"lỗi",
"nhưng",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"vẫn",
"bị",
"var",
"tước",
"phút",
"một triệu hai trăm tám ba ngàn sáu trăm năm mốt",
"ba nghìn",
"trong",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"man",
"city",
"và",
"tottenham",
"gabriel",
"jesus",
"khiến",
"sân",
"etihad",
"nổ",
"tung",
"với",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"đánh",
"bại",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"thủ",
"đội",
"khách",
"lúc",
"này",
"cầu",
"thủ",
"spurs",
"đã",
"gục",
"ngã",
"còn",
"dàn",
"sao",
"man",
"city",
"ăn",
"mừng",
"đầy",
"phấn",
"khích",
"bàn",
"thắng",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"năm bốn",
"tuy",
"nhiên",
"var",
"video",
"trợ",
"bốn nghìn",
"lý",
"trọng",
"tài",
"đã",
"thông",
"báo",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"aymeric",
"laporte",
"trước",
"khi",
"đến",
"chân",
"jesus",
"vậy",
"nên",
"bàn",
"thắng",
"của",
"tiền",
"đạo",
"người",
"brazil",
"là",
"không",
"hợp",
"lệ",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"đương kim vô địch",
"premier",
"league",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"chia",
"điểm",
"với",
"spurs",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bóng",
"dường",
"như",
"chạm",
"tay",
"laporte",
"và",
"oliver",
"skipp",
"nhưng",
"trọng",
"tài",
"tước",
"bàn",
"thắng",
"của",
"man",
"city",
"ảnh",
"twitter",
"sau",
"trận",
"đấu",
"gabriel",
"jesus",
"tiến",
"đến",
"chỗ",
"trọng",
"tài",
"chính",
"michael",
"oliver",
"với",
"vẻ",
"mặt",
"đầy",
"uất",
"ức",
"anh",
"được",
"thủ",
"quân",
"đội",
"khách",
"harry",
"kane",
"can",
"ngăn",
"nhưng",
"vẫn",
"kịp",
"với",
"lại",
"và",
"nói",
"lớn",
"lần",
"thứ",
"bốn triệu linh năm",
"rồi",
"đấy",
"var",
"là",
"rác",
"rưởi",
"hai mươi bảy tháng mười một",
"với",
"hành",
"vi",
"tương",
"tự",
"tại",
"world",
"cup",
"một triệu",
"tiền",
"vệ",
"nordin",
"amrabat",
"khiến",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"morocco",
"phải",
"chịu",
"án",
"phạt",
"tiền",
"bốn nghìn linh tám",
"bảng",
"jesus",
"và",
"man",
"city",
"đối",
"mặt",
"nguy",
"cơ",
"nhận",
"án",
"phạt",
"từ",
"fa",
"tại",
"copa",
"america",
"ba triệu không trăm lẻ ba nghìn",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"gabriel",
"jesus",
"cũng",
"khiến",
"cổ",
"động",
"viên",
"bật",
"cười",
"với",
"hành",
"động",
"trẻ",
"con",
"khi",
"bị",
"trọng",
"tài",
"truất",
"quyền",
"một nghìn tám trăm hai mươi",
"thi",
"đấu",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"gặp",
"peru",
"jesus",
"cố",
"trình",
"bày",
"với",
"trọng",
"tài",
"dù",
"var",
"chỉ",
"rõ",
"laporte",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"trong",
"tình",
"huống",
"dẫn",
"đến",
"bàn",
"thắng",
"ảnh",
"twitter",
"trên",
"đường",
"rời",
"sân",
"chân",
"sút",
"của",
"tuyển",
"brazil",
"trút",
"giận",
"lên",
"thiết",
"bị",
"var",
"đặt",
"ngoài",
"đường",
"biên",
"sau",
"đó",
"vào",
"đường",
"hầm",
"ngồi",
"khóc",
"tại",
"champions",
"league",
"một không không ích trừ ca ép vờ dét",
"cũng",
"chính",
"var",
"tước",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"hiệp",
"sáu ba ngàn một trăm lẻ bốn phẩy một hai chín chín",
"của",
"sterling",
"qua",
"đó",
"giúp",
"tottenham",
"đánh",
"bại",
"man",
"city",
"để",
"giành",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"bán",
"chín năm không gạch chéo năm không không gạch ngang xê i gờ xê gạch ngang vờ dét quờ",
"kết",
"nhờ",
"luật",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"sân",
"khách",
"đội",
"hình",
"ra",
"sân",
"của",
"man",
"city",
"và",
"tottenham",
"ảnh",
"soccer"
] | [
"sao",
"man",
"city",
"chửi",
"var",
"là",
"rác",
"rưởi",
"sau",
"khi",
"mất",
"bàn",
"thắng",
"gabriel",
"jesus",
"uất",
"ức",
"khi",
"bản",
"thân",
"không",
"mắc",
"lỗi",
"nhưng",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"vẫn",
"bị",
"var",
"tước",
"phút",
"1.283.651",
"3000",
"trong",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"man",
"city",
"và",
"tottenham",
"gabriel",
"jesus",
"khiến",
"sân",
"etihad",
"nổ",
"tung",
"với",
"cú",
"dứt",
"điểm",
"hiểm",
"hóc",
"đánh",
"bại",
"toàn",
"bộ",
"hàng",
"thủ",
"đội",
"khách",
"lúc",
"này",
"cầu",
"thủ",
"spurs",
"đã",
"gục",
"ngã",
"còn",
"dàn",
"sao",
"man",
"city",
"ăn",
"mừng",
"đầy",
"phấn",
"khích",
"bàn",
"thắng",
"nâng",
"tỷ",
"số",
"lên",
"54",
"tuy",
"nhiên",
"var",
"video",
"trợ",
"4000",
"lý",
"trọng",
"tài",
"đã",
"thông",
"báo",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"aymeric",
"laporte",
"trước",
"khi",
"đến",
"chân",
"jesus",
"vậy",
"nên",
"bàn",
"thắng",
"của",
"tiền",
"đạo",
"người",
"brazil",
"là",
"không",
"hợp",
"lệ",
"nhà",
"đương",
"kim",
"vô",
"địch",
"đương kim vô địch",
"premier",
"league",
"đành",
"chấp",
"nhận",
"chia",
"điểm",
"với",
"spurs",
"ngay",
"trên",
"sân",
"nhà",
"bóng",
"dường",
"như",
"chạm",
"tay",
"laporte",
"và",
"oliver",
"skipp",
"nhưng",
"trọng",
"tài",
"tước",
"bàn",
"thắng",
"của",
"man",
"city",
"ảnh",
"twitter",
"sau",
"trận",
"đấu",
"gabriel",
"jesus",
"tiến",
"đến",
"chỗ",
"trọng",
"tài",
"chính",
"michael",
"oliver",
"với",
"vẻ",
"mặt",
"đầy",
"uất",
"ức",
"anh",
"được",
"thủ",
"quân",
"đội",
"khách",
"harry",
"kane",
"can",
"ngăn",
"nhưng",
"vẫn",
"kịp",
"với",
"lại",
"và",
"nói",
"lớn",
"lần",
"thứ",
"4.000.005",
"rồi",
"đấy",
"var",
"là",
"rác",
"rưởi",
"27/11",
"với",
"hành",
"vi",
"tương",
"tự",
"tại",
"world",
"cup",
"1.000.000",
"tiền",
"vệ",
"nordin",
"amrabat",
"khiến",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"morocco",
"phải",
"chịu",
"án",
"phạt",
"tiền",
"4008",
"bảng",
"jesus",
"và",
"man",
"city",
"đối",
"mặt",
"nguy",
"cơ",
"nhận",
"án",
"phạt",
"từ",
"fa",
"tại",
"copa",
"america",
"3.003.000",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"gabriel",
"jesus",
"cũng",
"khiến",
"cổ",
"động",
"viên",
"bật",
"cười",
"với",
"hành",
"động",
"trẻ",
"con",
"khi",
"bị",
"trọng",
"tài",
"truất",
"quyền",
"1820",
"thi",
"đấu",
"ở",
"trận",
"chung",
"kết",
"gặp",
"peru",
"jesus",
"cố",
"trình",
"bày",
"với",
"trọng",
"tài",
"dù",
"var",
"chỉ",
"rõ",
"laporte",
"để",
"bóng",
"chạm",
"tay",
"trong",
"tình",
"huống",
"dẫn",
"đến",
"bàn",
"thắng",
"ảnh",
"twitter",
"trên",
"đường",
"rời",
"sân",
"chân",
"sút",
"của",
"tuyển",
"brazil",
"trút",
"giận",
"lên",
"thiết",
"bị",
"var",
"đặt",
"ngoài",
"đường",
"biên",
"sau",
"đó",
"vào",
"đường",
"hầm",
"ngồi",
"khóc",
"tại",
"champions",
"league",
"100x-kfvz",
"cũng",
"chính",
"var",
"tước",
"bàn",
"thắng",
"ở",
"phút",
"bù",
"giờ",
"hiệp",
"63.104,1299",
"của",
"sterling",
"qua",
"đó",
"giúp",
"tottenham",
"đánh",
"bại",
"man",
"city",
"để",
"giành",
"quyền",
"vào",
"chơi",
"bán",
"950/500-cigc-vzq",
"kết",
"nhờ",
"luật",
"bàn",
"thắng",
"trên",
"sân",
"khách",
"đội",
"hình",
"ra",
"sân",
"của",
"man",
"city",
"và",
"tottenham",
"ảnh",
"soccer"
] |
[
"jose",
"mourinho",
"muốn",
"chia",
"tay",
"âm sáu đề xi mét khối",
"real",
"trở",
"lại",
"chelsea",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"đăng",
"tải",
"trên",
"the",
"sun",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"chia",
"tay",
"real",
"madrid",
"để",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"ngay",
"khi",
"mùa",
"giải",
"này",
"kết",
"thúc",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"không",
"chỉ",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"mà",
"ngay",
"cả",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"real",
"madrid",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chelsea",
"khi",
"mà",
"giữa",
"người",
"đặc",
"biệt",
"và",
"ông",
"chủ",
"roman",
"abramovich",
"vẫn",
"còn",
"đó",
"những",
"bất",
"đồng",
"dẫu",
"vậy",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"này",
"một nghìn bốn trăm năm mươi tám phẩy một trăm sáu mươi sáu giây trên xen ti mét vuông",
"đã",
"khẳng",
"định",
"trên",
"the",
"sun",
"rằng",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"stamford",
"bridge",
"jose",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"chelsea",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"bốn ngàn",
"cho",
"tám lăm",
"hay",
"mourinho",
"hiểu",
"rõ",
"tình",
"trạng",
"hỗn",
"độn",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chiến",
"tích",
"giúp",
"chelsea",
"đăng",
"quang",
"ngoại",
"hạng",
"chỉ",
"sau",
"sáu trăm chín bảy ngàn hai trăm hai mươi",
"năm",
"âm sáu nghìn năm trăm năm mươi sáu chấm không hai trăm sáu mươi bẩy việt nam đồng",
"dẫn",
"dắt",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"là",
"rất",
"tuyệt",
"vời",
"chéo ba ngàn bẩy trăm chín mươi bốn trăm",
"điều",
"đó",
"lý",
"giải",
"vì",
"sao",
"mourinho",
"luôn",
"được",
"lòng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nguồn",
"tin",
"này",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tuy",
"nhiên",
"rào",
"cản",
"duy",
"nhất",
"là",
"người",
"đặc",
"biệt",
"đó",
"chính",
"là",
"ông",
"chủ",
"roman",
"abramovich",
"mourinho",
"không",
"muốn",
"bị",
"tỷ",
"phú",
"người",
"nga",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"chuyên",
"môn",
"cũng",
"như",
"chính",
"sách",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"này",
"cũng",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"đội",
"bóng",
"mà",
"mourinho",
"đã",
"từng",
"gắn",
"bó",
"và",
"giành",
"đến",
"một ngàn linh hai",
"danh",
"hiệu",
"này",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"muốn",
"mọi",
"thứ",
"phải",
"rõ",
"ràng",
"giữa",
"ông",
"và",
"roman",
"abramovich",
"ông",
"ấy",
"cần",
"phải",
"bàn",
"bạc",
"kỹ",
"mọi",
"điều",
"bốn trăm chéo ba không không không cờ i tê tê gạch chéo",
"với",
"roman",
"abramovich",
"ông",
"ấy",
"sẽ",
"nói",
"rằng",
"roman",
"ông",
"là",
"ông",
"chủ",
"còn",
"tôi",
"là",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"nếu",
"đây",
"hai không năm xoẹt một chín không chéo cờ quy gi chéo",
"là",
"sự",
"thật",
"tỷ",
"phú",
"người",
"nga",
"roman",
"abramovic",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"không",
"bỏ",
"qua",
"bởi",
"ông",
"đang",
"rất",
"cần",
"một",
"huấn",
"luyện",
"hai ba tháng không hai ba năm chín",
"viên",
"tài",
"năng",
"để",
"đưa",
"chelsea",
"hai mốt giờ bốn hai phút",
"lên",
"đến",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"huấn",
"luyện",
"chelsea",
"jose",
"mourinho",
"đã",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"đăng",
"quang",
"premier",
"league",
"fa",
"cup",
"carling",
"cup",
"và",
"community",
"shield",
"nhưng",
"chưa",
"một",
"lần",
"chạm",
"tay",
"vào",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league"
] | [
"jose",
"mourinho",
"muốn",
"chia",
"tay",
"-6 dm3",
"real",
"trở",
"lại",
"chelsea",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"đăng",
"tải",
"trên",
"the",
"sun",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"chia",
"tay",
"real",
"madrid",
"để",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"ngay",
"khi",
"mùa",
"giải",
"này",
"kết",
"thúc",
"đây",
"thực",
"sự",
"là",
"thông",
"tin",
"gây",
"sốc",
"không",
"chỉ",
"với",
"người",
"hâm",
"mộ",
"mà",
"ngay",
"cả",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"real",
"madrid",
"đặc",
"biệt",
"là",
"chelsea",
"khi",
"mà",
"giữa",
"người",
"đặc",
"biệt",
"và",
"ông",
"chủ",
"roman",
"abramovich",
"vẫn",
"còn",
"đó",
"những",
"bất",
"đồng",
"dẫu",
"vậy",
"một",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"với",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"này",
"1458,166 giây/cm2",
"đã",
"khẳng",
"định",
"trên",
"the",
"sun",
"rằng",
"jose",
"mourinho",
"sẽ",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"stamford",
"bridge",
"jose",
"sẽ",
"quay",
"trở",
"lại",
"chelsea",
"nguồn",
"tin",
"trên",
"4000",
"cho",
"85",
"hay",
"mourinho",
"hiểu",
"rõ",
"tình",
"trạng",
"hỗn",
"độn",
"ở",
"thời",
"điểm",
"hiện",
"tại",
"chiến",
"tích",
"giúp",
"chelsea",
"đăng",
"quang",
"ngoại",
"hạng",
"chỉ",
"sau",
"697.220",
"năm",
"-6556.0267 vnđ",
"dẫn",
"dắt",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"là",
"rất",
"tuyệt",
"vời",
"/3790400",
"điều",
"đó",
"lý",
"giải",
"vì",
"sao",
"mourinho",
"luôn",
"được",
"lòng",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cũng",
"như",
"các",
"cầu",
"thủ",
"nguồn",
"tin",
"này",
"cho",
"biết",
"thêm",
"tuy",
"nhiên",
"rào",
"cản",
"duy",
"nhất",
"là",
"người",
"đặc",
"biệt",
"đó",
"chính",
"là",
"ông",
"chủ",
"roman",
"abramovich",
"mourinho",
"không",
"muốn",
"bị",
"tỷ",
"phú",
"người",
"nga",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"chuyên",
"môn",
"cũng",
"như",
"chính",
"sách",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nguồn",
"tin",
"thân",
"cận",
"này",
"cũng",
"cho",
"biết",
"trước",
"khi",
"quyết",
"định",
"trở",
"lại",
"dẫn",
"dắt",
"chelsea",
"đội",
"bóng",
"mà",
"mourinho",
"đã",
"từng",
"gắn",
"bó",
"và",
"giành",
"đến",
"1002",
"danh",
"hiệu",
"này",
"vị",
"chiến",
"lược",
"gia",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"muốn",
"mọi",
"thứ",
"phải",
"rõ",
"ràng",
"giữa",
"ông",
"và",
"roman",
"abramovich",
"ông",
"ấy",
"cần",
"phải",
"bàn",
"bạc",
"kỹ",
"mọi",
"điều",
"400/3000citt/",
"với",
"roman",
"abramovich",
"ông",
"ấy",
"sẽ",
"nói",
"rằng",
"roman",
"ông",
"là",
"ông",
"chủ",
"còn",
"tôi",
"là",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"nếu",
"đây",
"205/190/cqj/",
"là",
"sự",
"thật",
"tỷ",
"phú",
"người",
"nga",
"roman",
"abramovic",
"chắc",
"chắn",
"sẽ",
"không",
"bỏ",
"qua",
"bởi",
"ông",
"đang",
"rất",
"cần",
"một",
"huấn",
"luyện",
"23/02/359",
"viên",
"tài",
"năng",
"để",
"đưa",
"chelsea",
"21h42",
"lên",
"đến",
"đỉnh",
"cao",
"trong",
"quãng",
"thời",
"gian",
"huấn",
"luyện",
"chelsea",
"jose",
"mourinho",
"đã",
"đưa",
"đội",
"bóng",
"đăng",
"quang",
"premier",
"league",
"fa",
"cup",
"carling",
"cup",
"và",
"community",
"shield",
"nhưng",
"chưa",
"một",
"lần",
"chạm",
"tay",
"vào",
"chức",
"vô",
"địch",
"champions",
"league"
] |
[
"victoria",
"beckham",
"đăng",
"ảnh",
"hài",
"hước",
"con",
"gái",
"harper",
"đeo",
"mặt",
"nạ",
"bố",
"david",
"người",
"hâm",
"mộ",
"luôn",
"háo",
"hức",
"mỗi",
"khi",
"các",
"thành",
"viên",
"nhà",
"bà",
"becks",
"chia",
"sẻ",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"gia",
"đình",
"thú",
"vị",
"mới",
"đây",
"victoria",
"vừa",
"đăng",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"nhỏ",
"sáu triệu năm trăm bốn mươi nghìn chín trăm lẻ sáu",
"tuổi",
"harper",
"đeo",
"mặt",
"nặ",
"hình",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bố",
"david",
"trên",
"đường",
"đi",
"bộ",
"tới",
"trường",
"bức",
"ảnh",
"đã",
"thu",
"hút",
"gần",
"âm một nghìn không trăm năm mươi bốn phẩy không không sáu trăm bốn mươi bốn héc ta",
"lượt",
"likes",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"không giờ mười năm phút năm bốn giây",
"sau",
"khi",
"đăng",
"tải",
"clip",
"bà",
"becks",
"dắt",
"tay",
"con",
"gái",
"út",
"harper",
"nhảy",
"chân",
"sáo",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"cũng",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"vô",
"cùng",
"thích",
"thú",
"bà",
"becks",
"và",
"con",
"trai",
"romeo",
"không sáu tám ba không hai bốn năm chín tám chín ba",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"bẩy chín",
"tờ",
"evening",
"standard",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"tám trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi ba",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"cô",
"luôn",
"dạy",
"bẩy năm chín chín không năm một bẩy chín một không",
"con",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"đạo",
"đức",
"công",
"việc",
"hai",
"cha",
"con",
"david",
"ngày bẩy và ngày mười chín",
"và",
"brooklyn",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"tới",
"ginza",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"hồi",
"ngày mồng ba và ngày chín",
"và",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"tài",
"ba",
"hai trăm mười hai ngàn sáu trăm chín mươi hai",
"tuổi",
"jiro",
"ono",
"ba",
"bố",
"con",
"david",
"romeo",
"và",
"brooklyn",
"đi",
"câu",
"cá",
"gần",
"đây",
"ông",
"bố",
"năm mươi tư",
"tuổi",
"trẻ",
"trung",
"phong",
"độ",
"cậu",
"cả",
"điển",
"trai",
"hai trăm sáu mươi bảy nghìn sáu trăm sáu mươi tám",
"tuổi",
"brooklyn"
] | [
"victoria",
"beckham",
"đăng",
"ảnh",
"hài",
"hước",
"con",
"gái",
"harper",
"đeo",
"mặt",
"nạ",
"bố",
"david",
"người",
"hâm",
"mộ",
"luôn",
"háo",
"hức",
"mỗi",
"khi",
"các",
"thành",
"viên",
"nhà",
"bà",
"becks",
"chia",
"sẻ",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"gia",
"đình",
"thú",
"vị",
"mới",
"đây",
"victoria",
"vừa",
"đăng",
"ảnh",
"công",
"chúa",
"nhỏ",
"6.540.906",
"tuổi",
"harper",
"đeo",
"mặt",
"nặ",
"hình",
"khuôn",
"mặt",
"của",
"bố",
"david",
"trên",
"đường",
"đi",
"bộ",
"tới",
"trường",
"bức",
"ảnh",
"đã",
"thu",
"hút",
"gần",
"-1054,00644 ha",
"lượt",
"likes",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"0:15:54",
"sau",
"khi",
"đăng",
"tải",
"clip",
"bà",
"becks",
"dắt",
"tay",
"con",
"gái",
"út",
"harper",
"nhảy",
"chân",
"sáo",
"trên",
"vỉa",
"hè",
"cũng",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"vô",
"cùng",
"thích",
"thú",
"bà",
"becks",
"và",
"con",
"trai",
"romeo",
"068302459893",
"tuổi",
"chia",
"sẻ",
"với",
"79",
"tờ",
"evening",
"standard",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"899.993",
"tuổi",
"cho",
"biết",
"cô",
"luôn",
"dạy",
"75990517910",
"con",
"về",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"đạo",
"đức",
"công",
"việc",
"hai",
"cha",
"con",
"david",
"ngày 7 và ngày 19",
"và",
"brooklyn",
"trong",
"chuyến",
"đi",
"tới",
"ginza",
"tokyo",
"nhật",
"bản",
"hồi",
"ngày mồng 3 và ngày 9",
"và",
"chụp",
"ảnh",
"cùng",
"đầu",
"bếp",
"nổi",
"tiếng",
"tài",
"ba",
"212.692",
"tuổi",
"jiro",
"ono",
"ba",
"bố",
"con",
"david",
"romeo",
"và",
"brooklyn",
"đi",
"câu",
"cá",
"gần",
"đây",
"ông",
"bố",
"54",
"tuổi",
"trẻ",
"trung",
"phong",
"độ",
"cậu",
"cả",
"điển",
"trai",
"267.668",
"tuổi",
"brooklyn"
] |
[
"đó",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"sáu nghìn ba trăm ba tư phẩy không một hai ca lo",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"hai trăm bẩy mươi hai nghìn tám trăm hai mươi sáu",
"quy",
"định",
"về",
"việc",
"chuyển",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"mặt",
"đất",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"vừa",
"được",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"trương",
"minh",
"tuấn",
"ký",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"sẽ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"tháng một không bốn tám một",
"thông",
"tư",
"số",
"hai ngàn tám trăm hai mươi lăm",
"quy",
"định",
"ngày hai mươi chín tới ngày hai mươi mốt tháng năm",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"mặt",
"đất",
"cung",
"cấp",
"một",
"cách",
"bình",
"đẳng",
"không",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"đối",
"với",
"các",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"đảm",
"bảo",
"hoàn",
"tất",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"cam",
"kết",
"có",
"liên",
"quan",
"và",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"trong",
"một",
"thời",
"hạn",
"nhất",
"định",
"nhưng",
"không",
"được",
"quá",
"âm hai mươi tư chấm không không bẩy",
"ngày",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"chuyển",
"mạng",
"thành",
"công",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"chỉ",
"được",
"từ",
"chối",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"mạng",
"đối",
"với",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"ngày một",
"thuộc",
"các",
"trường",
"hợp",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"không",
"chính",
"xác",
"so",
"với",
"thông",
"tin",
"của",
"thuê",
"bao",
"đó",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"thuê",
"bao",
"vi",
"phạm",
"các",
"hành",
"vi",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"hai ngàn chín trăm mười",
"luật",
"viễn",
"thông",
"hoặc",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"đang",
"có",
"khiếu",
"nại",
"tranh",
"chấp",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"vi",
"phạm",
"hợp",
"đồng",
"cung",
"cấp",
"và",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"hai trăm mười bảy mi li mét",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"hoặc",
"điều",
"kiện",
"giao",
"dịch",
"chung",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"quy",
"định",
"các",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"của",
"thuê",
"bao",
"tại",
"thời",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"điện",
"thoại",
"tin",
"nhắn",
"nhắn",
"tin",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"số",
"không ba chín bẩy không không sáu bẩy hai một bẩy bẩy",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"chỉ",
"sáu trăm hai tám năm bốn chéo rờ",
"được",
"dừng",
"thực",
"hiện",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"mạng",
"khi",
"nhận",
"được",
"yêu",
"cầu",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"từ",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"được",
"biết",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"tám trăm xuộc một không không không xuộc u a bờ",
"ngày mười ba mười tám hai mươi mốt",
"của",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"thông",
"tin",
"di",
"động",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"tại",
"việt",
"nam",
"thời",
"gian",
"các",
"nhà",
"mạng",
"phải",
"cung",
"cấp",
"chính",
"thức",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"là",
"trước",
"hai mươi tháng bảy hai trăm hai tám",
"cho",
"tới",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"nhà",
"mạng",
"vinaphone",
"mobifone",
"cho",
"hay",
"đều",
"đang",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"với",
"cục",
"viễn",
"thông",
"âm bảy mươi chấm chín mươi tám",
"và",
"các",
"nhà",
"mạng",
"khác",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"bốn trăm hai mốt độ",
"mạng",
"thông",
"tin",
"di",
"động",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"vinaphone",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"cửa",
"khi",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"để",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"vinaphone",
"cũng",
"đã",
"tìm",
"hiểu",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"thực",
"tế",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"này",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"hệ",
"thống",
"cổng",
"chuyển",
"mạng",
"mnp",
"của",
"vinaphone",
"đã",
"kết",
"nối",
"thành",
"công",
"với",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"của",
"bộ",
"vinaphone",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"dịch",
"vụ",
"với",
"các",
"nhà",
"mạng",
"khác",
"thông",
"qua",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"vinaphone",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tiên",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"một trăm gạch ngang một không sáu không gạch chéo ích vê",
"của",
"bộ",
"trong",
"việc",
"kết",
"nối",
"với",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"và",
"luôn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"đáp",
"ứng",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"triển",
"hai mươi tám mét",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"cùng",
"với",
"việc",
"xây",
"dựng",
"cổng",
"chuyển",
"mạng",
"có",
"năng",
"lực",
"xử",
"lý",
"cao",
"vinaphone",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"xây",
"dựng",
"các",
"quy",
"trình",
"quy",
"định",
"cần",
"thiết",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"cho",
"khách",
"hàng",
"muốn",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"này",
"trong",
"đó",
"vinaphone",
"nghiên",
"cứu",
"đưa",
"ra",
"các",
"quy",
"định",
"cơ",
"bản",
"về",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"chuyển",
"mạng",
"nhanh",
"chóng",
"với",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"mạng",
"hợp",
"lý",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"trình",
"hệ",
"thống",
"tính",
"cước",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"cho",
"khách",
"hàng",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"đề",
"ra",
"không",
"chỉ",
"có",
"vinaphone",
"mạng",
"di",
"động",
"mobifone",
"cũng",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"hệ",
"thống",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"có",
"bốn mươi hai",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"của",
"vờ xờ vê kép chéo i",
"khách",
"hàng",
"các",
"công",
"tác",
"khác",
"ích dét tê e trừ ba trăm",
"như",
"bán",
"hàng",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"đang",
"được",
"mobifone",
"gấp",
"rút",
"chuẩn",
"bị",
"để",
"theo",
"kịp",
"tiến",
"độ",
"mà",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"hai nghìn linh bốn",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hoàn",
"thành",
"cấu",
"hình",
"hệ",
"thống",
"thực",
"hiện",
"connection",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"các",
"kết",
"nối",
"giữa",
"hệ",
"thống",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"của",
"nhà",
"mạng",
"với",
"hệ",
"thống",
"của",
"cục",
"viễn",
"thông",
"ba mươi ba",
"thực",
"hiện",
"system",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"hoạt",
"động",
"hệ",
"thống",
"giữa",
"hai triệu chín mươi nghìn",
"nhà",
"mạng",
"thật",
"với",
"một ngàn sáu trăm ba bảy",
"nhà",
"mạng",
"giả",
"lập",
"hai nghìn hai mươi",
"thực",
"hiện",
"iotp",
"testing",
"toàn",
"trình",
"với",
"tối",
"thiểu",
"ba triệu",
"nhà",
"mạng",
"quá",
"trình",
"iotp",
"test",
"chỉ",
"được",
"thực",
"hiện",
"khi",
"có",
"đủ",
"một triệu",
"nhà",
"mạng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thực",
"hiện",
"system",
"ngày hai nhăm và ngày mười một",
"testing",
"được",
"thực",
"hiện",
"tối",
"thiểu",
"giữa",
"âm năm mươi tám ngàn tám trăm chín mươi tám phẩy bẩy ngàn bốn trăm linh hai",
"nhà",
"mạng",
"thật",
"iotp",
"interoperability",
"test",
"plan",
"tài",
"liệu",
"mô",
"tả",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"hoạt",
"động",
"giao",
"tiếp",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"các",
"hệ",
"thống",
"chuyển",
"mạng",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"một ngàn ba trăm bốn mươi hai",
"sau",
"khi",
"thống",
"nhất",
"kịch",
"bản",
"các",
"nhà",
"mạng",
"thực",
"hiện",
"call",
"flows",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"sử",
"dụng",
"bốn trăm sáu ba héc",
"dịch",
"vụ",
"của",
"các",
"thuê",
"bao",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"mạng",
"xong",
"chạy",
"sáu không hai gạch ngang một nghìn xuộc cờ ích ca mờ",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"tải",
"thật",
"tối",
"thiểu",
"năm mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi tám phẩy ba ngàn ba trăm hai ba",
"nhà",
"mạng",
"và",
"hiệu",
"chỉnh",
"hệ",
"thống",
"để",
"tiến",
"tới",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"trên",
"toàn",
"quốc"
] | [
"đó",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"6334,012 cal",
"quy",
"định",
"tại",
"thông",
"tư",
"số",
"272.826",
"quy",
"định",
"về",
"việc",
"chuyển",
"mạng",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"mặt",
"đất",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"vừa",
"được",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"trương",
"minh",
"tuấn",
"ký",
"ban",
"hành",
"thông",
"tư",
"sẽ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"tháng 10/481",
"thông",
"tư",
"số",
"2825",
"quy",
"định",
"ngày 29 tới ngày 21 tháng 5",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"được",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"di",
"động",
"mặt",
"đất",
"cung",
"cấp",
"một",
"cách",
"bình",
"đẳng",
"không",
"phân",
"biệt",
"đối",
"xử",
"đối",
"với",
"các",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"đảm",
"bảo",
"hoàn",
"tất",
"các",
"nghĩa",
"vụ",
"cam",
"kết",
"có",
"liên",
"quan",
"và",
"thanh",
"lý",
"hợp",
"đồng",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"trong",
"một",
"thời",
"hạn",
"nhất",
"định",
"nhưng",
"không",
"được",
"quá",
"-24.007",
"ngày",
"kể",
"từ",
"thời",
"điểm",
"chuyển",
"mạng",
"thành",
"công",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"chỉ",
"được",
"từ",
"chối",
"thực",
"hiện",
"chuyển",
"mạng",
"đối",
"với",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"ngày 1",
"thuộc",
"các",
"trường",
"hợp",
"thông",
"tin",
"thuê",
"bao",
"đăng",
"ký",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"không",
"chính",
"xác",
"so",
"với",
"thông",
"tin",
"của",
"thuê",
"bao",
"đó",
"tại",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"thuê",
"bao",
"vi",
"phạm",
"các",
"hành",
"vi",
"quy",
"định",
"tại",
"điều",
"2910",
"luật",
"viễn",
"thông",
"hoặc",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"nhà",
"nước",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"đang",
"có",
"khiếu",
"nại",
"tranh",
"chấp",
"về",
"việc",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"đối",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"vi",
"phạm",
"hợp",
"đồng",
"cung",
"cấp",
"và",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"217 mm",
"vụ",
"viễn",
"thông",
"hoặc",
"điều",
"kiện",
"giao",
"dịch",
"chung",
"với",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"quy",
"định",
"các",
"hình",
"thức",
"tiếp",
"nhận",
"yêu",
"cầu",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"của",
"thuê",
"bao",
"tại",
"thời",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"điện",
"thoại",
"tin",
"nhắn",
"nhắn",
"tin",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"số",
"039700672177",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đi",
"doanh",
"nghiệp",
"chuyển",
"đến",
"chỉ",
"6002854/r",
"được",
"dừng",
"thực",
"hiện",
"quá",
"trình",
"chuyển",
"mạng",
"khi",
"nhận",
"được",
"yêu",
"cầu",
"hủy",
"chuyển",
"mạng",
"từ",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"được",
"biết",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"800/1000/uab",
"ngày 13, 18, 21",
"của",
"bộ",
"thông",
"tin",
"và",
"truyền",
"thông",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"đề",
"án",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"thông",
"tin",
"di",
"động",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"tại",
"việt",
"nam",
"thời",
"gian",
"các",
"nhà",
"mạng",
"phải",
"cung",
"cấp",
"chính",
"thức",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"di",
"động",
"là",
"trước",
"20/7/228",
"cho",
"tới",
"thời",
"điểm",
"này",
"các",
"nhà",
"mạng",
"vinaphone",
"mobifone",
"cho",
"hay",
"đều",
"đang",
"tích",
"cực",
"phối",
"hợp",
"với",
"cục",
"viễn",
"thông",
"-70.98",
"và",
"các",
"nhà",
"mạng",
"khác",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"tiến",
"độ",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"421 độ",
"mạng",
"thông",
"tin",
"di",
"động",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"thuê",
"bao",
"vinaphone",
"sẽ",
"triển",
"khai",
"nguyên",
"tắc",
"một",
"cửa",
"khi",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"để",
"thực",
"hiện",
"kế",
"hoạch",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"nhất",
"vinaphone",
"cũng",
"đã",
"tìm",
"hiểu",
"và",
"nghiên",
"cứu",
"từ",
"thực",
"tế",
"triển",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"này",
"ở",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"hệ",
"thống",
"cổng",
"chuyển",
"mạng",
"mnp",
"của",
"vinaphone",
"đã",
"kết",
"nối",
"thành",
"công",
"với",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"của",
"bộ",
"vinaphone",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"thử",
"nghiệm",
"dịch",
"vụ",
"với",
"các",
"nhà",
"mạng",
"khác",
"thông",
"qua",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"vinaphone",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"đơn",
"vị",
"đầu",
"tiên",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"100-1060/xv",
"của",
"bộ",
"trong",
"việc",
"kết",
"nối",
"với",
"trung",
"tâm",
"chuyển",
"mạng",
"quốc",
"gia",
"và",
"luôn",
"cam",
"kết",
"đảm",
"bảo",
"đáp",
"ứng",
"đúng",
"tiến",
"độ",
"triển",
"28 m",
"khai",
"dịch",
"vụ",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"cùng",
"với",
"việc",
"xây",
"dựng",
"cổng",
"chuyển",
"mạng",
"có",
"năng",
"lực",
"xử",
"lý",
"cao",
"vinaphone",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"xây",
"dựng",
"các",
"quy",
"trình",
"quy",
"định",
"cần",
"thiết",
"để",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"thuận",
"lợi",
"nhất",
"cho",
"khách",
"hàng",
"muốn",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"này",
"trong",
"đó",
"vinaphone",
"nghiên",
"cứu",
"đưa",
"ra",
"các",
"quy",
"định",
"cơ",
"bản",
"về",
"tiếp",
"nhận",
"và",
"thực",
"hiện",
"thủ",
"tục",
"chuyển",
"mạng",
"nhanh",
"chóng",
"với",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"mạng",
"hợp",
"lý",
"điều",
"chỉnh",
"quy",
"trình",
"hệ",
"thống",
"tính",
"cước",
"để",
"sẵn",
"sàng",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"cho",
"khách",
"hàng",
"theo",
"đúng",
"lộ",
"trình",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"đề",
"ra",
"không",
"chỉ",
"có",
"vinaphone",
"mạng",
"di",
"động",
"mobifone",
"cũng",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"sẵn",
"sàng",
"hệ",
"thống",
"kỹ",
"thuật",
"để",
"có",
"42",
"thể",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"nguyên",
"số",
"của",
"vxw/y",
"khách",
"hàng",
"các",
"công",
"tác",
"khác",
"xzte-300",
"như",
"bán",
"hàng",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"dịch",
"vụ",
"chăm",
"sóc",
"khách",
"hàng",
"cũng",
"đang",
"được",
"mobifone",
"gấp",
"rút",
"chuẩn",
"bị",
"để",
"theo",
"kịp",
"tiến",
"độ",
"mà",
"bộ",
"trung tâm",
"&",
"trung tâm",
"đã",
"đưa",
"ra",
"2004",
"các",
"nhà",
"mạng",
"hoàn",
"thành",
"cấu",
"hình",
"hệ",
"thống",
"thực",
"hiện",
"connection",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"các",
"kết",
"nối",
"giữa",
"hệ",
"thống",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"của",
"nhà",
"mạng",
"với",
"hệ",
"thống",
"của",
"cục",
"viễn",
"thông",
"33",
"thực",
"hiện",
"system",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"hoạt",
"động",
"hệ",
"thống",
"giữa",
"2.090.000",
"nhà",
"mạng",
"thật",
"với",
"1637",
"nhà",
"mạng",
"giả",
"lập",
"2020",
"thực",
"hiện",
"iotp",
"testing",
"toàn",
"trình",
"với",
"tối",
"thiểu",
"3.000.000",
"nhà",
"mạng",
"quá",
"trình",
"iotp",
"test",
"chỉ",
"được",
"thực",
"hiện",
"khi",
"có",
"đủ",
"1.000.000",
"nhà",
"mạng",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"việc",
"thực",
"hiện",
"system",
"ngày 25 và ngày 11",
"testing",
"được",
"thực",
"hiện",
"tối",
"thiểu",
"giữa",
"-58.898,7402",
"nhà",
"mạng",
"thật",
"iotp",
"interoperability",
"test",
"plan",
"tài",
"liệu",
"mô",
"tả",
"các",
"bài",
"kiểm",
"tra",
"hoạt",
"động",
"giao",
"tiếp",
"phối",
"hợp",
"giữa",
"các",
"hệ",
"thống",
"chuyển",
"mạng",
"của",
"các",
"nhà",
"mạng",
"1342",
"sau",
"khi",
"thống",
"nhất",
"kịch",
"bản",
"các",
"nhà",
"mạng",
"thực",
"hiện",
"call",
"flows",
"testing",
"kiểm",
"tra",
"sử",
"dụng",
"463 hz",
"dịch",
"vụ",
"của",
"các",
"thuê",
"bao",
"sau",
"khi",
"chuyển",
"mạng",
"xong",
"chạy",
"602-1000/cxkm",
"thử",
"nghiệm",
"với",
"tải",
"thật",
"tối",
"thiểu",
"51.168,3323",
"nhà",
"mạng",
"và",
"hiệu",
"chỉnh",
"hệ",
"thống",
"để",
"tiến",
"tới",
"chính",
"thức",
"triển",
"khai",
"chuyển",
"mạng",
"giữ",
"số",
"trên",
"toàn",
"quốc"
] |
[
"xem",
"cách",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"lời",
"có",
"cánh",
"về",
"bà",
"clinton",
"tại",
"ngày",
"thứ",
"hai triệu năm trăm tám năm ngàn ba trăm chín năm",
"của",
"đại",
"hội",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tổng",
"thống",
"obama",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"thể",
"hiện",
"sự",
"lạc",
"quan",
"vào",
"tương",
"lai",
"của",
"nước",
"mỹ",
"và",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"lớn",
"vào",
"bà",
"clinton",
"video",
"cách",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"lời",
"có",
"cánh",
"về",
"bà",
"clinton"
] | [
"xem",
"cách",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"lời",
"có",
"cánh",
"về",
"bà",
"clinton",
"tại",
"ngày",
"thứ",
"2.585.395",
"của",
"đại",
"hội",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"tổng",
"thống",
"obama",
"có",
"bài",
"phát",
"biểu",
"thể",
"hiện",
"sự",
"lạc",
"quan",
"vào",
"tương",
"lai",
"của",
"nước",
"mỹ",
"và",
"đặt",
"niềm",
"tin",
"lớn",
"vào",
"bà",
"clinton",
"video",
"cách",
"tổng",
"thống",
"obama",
"nói",
"lời",
"có",
"cánh",
"về",
"bà",
"clinton"
] |
[
"youtube",
"và",
"cuộc",
"khẩu",
"chiến",
"với",
"ifpi",
"tê nờ quy",
"youtube",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"chi",
"bảy mươi hai ngàn sáu trăm bốn mươi tám phẩy hai nghìn một trăm tám bảy",
"tỉ",
"usd",
"tiền",
"bản",
"quyền",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"ngày chín và ngày bốn",
"nhưng",
"các",
"hãng",
"ghi",
"âm",
"phản",
"hồi",
"là",
"con",
"số",
"đó",
"rất",
"thấp",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"youtube",
"hưởng",
"lợi",
"cuộc",
"khẩu",
"chiến",
"bùng",
"nổ",
"khi",
"robert",
"năm không ba xoẹt tám trăm ngang pê",
"kyncl",
"giám",
"đốc",
"kinh",
"doanh",
"của",
"youtube",
"đăng",
"tải",
"trên",
"blog",
"số",
"liệu",
"trên",
"để",
"làm",
"nổi",
"bật",
"sự",
"đóng",
"góp",
"của",
"trang",
"này",
"vào",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"thế",
"giới",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"con",
"số",
"nhưng",
"không",
"giải",
"thích",
"cụ",
"thể",
"rõ",
"ràng",
"những",
"gì",
"youtube",
"chi",
"trả",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"với",
"năm nghìn tám trăm linh tám chấm tám năm bốn mét",
"người",
"dùng",
"âm",
"nhạc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"youtube",
"chỉ",
"trả",
"năm nghìn hai trăm bốn chín phẩy sáu trăm ba mươi tư ki lô ca lo",
"cho",
"mỗi",
"người",
"dùng",
"cho",
"cả",
"năm",
"dài",
"con",
"số",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"mờ",
"nhạt",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"apple",
"deezer",
"spotify",
"làm",
"được",
"ví",
"dụ",
"ngày mười ba và ngày năm",
"spotify",
"trả",
"cho",
"các",
"hãng",
"ghi",
"âm",
"sáu triệu hai trăm tám mươi chín ngàn ba trăm ba mươi bẩy",
"tỉ",
"usd",
"tương",
"đương",
"bốn ngàn sáu trăm ba mươi bẩy phẩy không sáu trăm ba mươi bẩy mi li mét vuông",
"mỗi",
"người",
"dùng",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"tổ",
"chức",
"công",
"nghiệp",
"thu",
"âm",
"quốc",
"tế",
"đê xuộc vờ đê mờ xê giây",
"ifpi",
"cho",
"biết",
"trong",
"blog",
"của",
"mình",
"ông",
"kyncl",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"những",
"gì",
"đạt",
"được",
"chưa",
"phải",
"hoàn",
"hảo",
"và",
"có",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm",
"thêm",
"bởi",
"youtube",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"như",
"một",
"đoàn",
"thể",
"rộng",
"ba bảy nghìn chín lăm phẩy bốn chín một chín",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"xem",
"youtube",
"và",
"các",
"trang",
"mạng",
"trực",
"tuyến",
"miễn",
"phí",
"khác",
"như",
"kẻ",
"phản",
"diện",
"của",
"họ",
"họ",
"tố",
"cáo",
"youtube",
"không",
"trả",
"công",
"sòng",
"phẳng",
"cho",
"nhạc",
"sĩ",
"hãng",
"ba ngàn không trăm linh bẩy",
"thu",
"âm",
"và",
"chậm",
"giám",
"sát",
"xử",
"lý",
"các",
"video",
"nhạc",
"được",
"đăng",
"tải",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"vi",
"phạm",
"bản",
"quyền"
] | [
"youtube",
"và",
"cuộc",
"khẩu",
"chiến",
"với",
"ifpi",
"tnq",
"youtube",
"tuyên",
"bố",
"đã",
"chi",
"72.648,2187",
"tỉ",
"usd",
"tiền",
"bản",
"quyền",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"ngày 9 và ngày 4",
"nhưng",
"các",
"hãng",
"ghi",
"âm",
"phản",
"hồi",
"là",
"con",
"số",
"đó",
"rất",
"thấp",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"youtube",
"hưởng",
"lợi",
"cuộc",
"khẩu",
"chiến",
"bùng",
"nổ",
"khi",
"robert",
"503/800-p",
"kyncl",
"giám",
"đốc",
"kinh",
"doanh",
"của",
"youtube",
"đăng",
"tải",
"trên",
"blog",
"số",
"liệu",
"trên",
"để",
"làm",
"nổi",
"bật",
"sự",
"đóng",
"góp",
"của",
"trang",
"này",
"vào",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"thế",
"giới",
"google",
"đã",
"công",
"bố",
"con",
"số",
"nhưng",
"không",
"giải",
"thích",
"cụ",
"thể",
"rõ",
"ràng",
"những",
"gì",
"youtube",
"chi",
"trả",
"cho",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"với",
"5808.854 m",
"người",
"dùng",
"âm",
"nhạc",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"youtube",
"chỉ",
"trả",
"5249,634 kcal",
"cho",
"mỗi",
"người",
"dùng",
"cho",
"cả",
"năm",
"dài",
"con",
"số",
"này",
"hoàn",
"toàn",
"mờ",
"nhạt",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"mà",
"apple",
"deezer",
"spotify",
"làm",
"được",
"ví",
"dụ",
"ngày 13 và ngày 5",
"spotify",
"trả",
"cho",
"các",
"hãng",
"ghi",
"âm",
"6.289.337",
"tỉ",
"usd",
"tương",
"đương",
"4637,0637 mm2",
"mỗi",
"người",
"dùng",
"người",
"phát",
"ngôn",
"của",
"tổ",
"chức",
"công",
"nghiệp",
"thu",
"âm",
"quốc",
"tế",
"đ/vdmcj",
"ifpi",
"cho",
"biết",
"trong",
"blog",
"của",
"mình",
"ông",
"kyncl",
"cũng",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"những",
"gì",
"đạt",
"được",
"chưa",
"phải",
"hoàn",
"hảo",
"và",
"có",
"nhiều",
"việc",
"phải",
"làm",
"thêm",
"bởi",
"youtube",
"và",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"như",
"một",
"đoàn",
"thể",
"rộng",
"37.095,4919",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"xem",
"youtube",
"và",
"các",
"trang",
"mạng",
"trực",
"tuyến",
"miễn",
"phí",
"khác",
"như",
"kẻ",
"phản",
"diện",
"của",
"họ",
"họ",
"tố",
"cáo",
"youtube",
"không",
"trả",
"công",
"sòng",
"phẳng",
"cho",
"nhạc",
"sĩ",
"hãng",
"3007",
"thu",
"âm",
"và",
"chậm",
"giám",
"sát",
"xử",
"lý",
"các",
"video",
"nhạc",
"được",
"đăng",
"tải",
"bất",
"hợp",
"pháp",
"vi",
"phạm",
"bản",
"quyền"
] |
[
"người",
"đàn",
"ông",
"mua",
"vé",
"số",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"giống",
"trung tâm",
"trump",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"mỹ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"lầm",
"tưởng",
"đây",
"chính",
"là",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đang",
"đi",
"mua",
"vé",
"số"
] | [
"người",
"đàn",
"ông",
"mua",
"vé",
"số",
"có",
"vẻ",
"ngoài",
"giống",
"trung tâm",
"trump",
"một",
"người",
"đàn",
"ông",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"trạm",
"xăng",
"ở",
"mỹ",
"khiến",
"nhiều",
"người",
"lầm",
"tưởng",
"đây",
"chính",
"là",
"tổng",
"thống",
"trump",
"đang",
"đi",
"mua",
"vé",
"số"
] |
[
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"một nghìn bốn trăm mười bảy",
"người",
"kon",
"tum",
"ông",
"phan",
"hữu",
"phước",
"cán",
"bộ",
"thường",
"trực",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"cho",
"biết",
"vào",
"lúc",
"quý không năm ba hai tám",
"ngày mười ba",
"tại",
"km",
"chín triệu hai trăm ngàn",
"hai bốn chín không năm một không ba một tám bốn",
"trên",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"đăk",
"kroong",
"huyện",
"đăk",
"glei",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"xe",
"khách",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"số",
"hai bẩy không ngang bốn nghìn a dê u ngang",
"do",
"nguyễn",
"văn",
"phương",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"plei",
"ku",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"hướng",
"từ",
"bắc",
"vào",
"gia",
"lai",
"đã",
"bị",
"năm trăm sáu mươi mốt nghìn ba trăm bảy mươi tám",
"lật",
"vào",
"con",
"mương",
"bên",
"đường",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"âm sáu tám chấm bẩy không",
"một ngàn mười sáu",
"người",
"nhưng",
"rất",
"may",
"chỉ",
"có",
"năm triệu ba trăm năm mươi sáu ngàn chín trăm tám mươi bốn",
"người",
"bị",
"thương",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"nhà",
"xe",
"đã",
"kịp",
"thời",
"đưa",
"hai nghìn bốn trăm hai mươi hai",
"người",
"bị",
"thương",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"hiện",
"công",
"an",
"huyện",
"đăk",
"glei",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ"
] | [
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"1417",
"người",
"kon",
"tum",
"ông",
"phan",
"hữu",
"phước",
"cán",
"bộ",
"thường",
"trực",
"ban",
"an",
"toàn",
"giao",
"thông",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"cho",
"biết",
"vào",
"lúc",
"quý 05/328",
"ngày 13",
"tại",
"km",
"9.200.000",
"24905103184",
"trên",
"đường",
"hồ",
"chí",
"minh",
"đoạn",
"qua",
"địa",
"phận",
"xã",
"đăk",
"kroong",
"huyện",
"đăk",
"glei",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"xe",
"khách",
"biển",
"kiểm",
"soát",
"số",
"270-4000adu-",
"do",
"nguyễn",
"văn",
"phương",
"trú",
"tại",
"thành",
"phố",
"plei",
"ku",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"điều",
"khiển",
"chạy",
"hướng",
"từ",
"bắc",
"vào",
"gia",
"lai",
"đã",
"bị",
"561.378",
"lật",
"vào",
"con",
"mương",
"bên",
"đường",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"trên",
"xe",
"có",
"-68.70",
"1016",
"người",
"nhưng",
"rất",
"may",
"chỉ",
"có",
"5.356.984",
"người",
"bị",
"thương",
"sau",
"khi",
"xảy",
"ra",
"tai",
"nạn",
"nhà",
"xe",
"đã",
"kịp",
"thời",
"đưa",
"2422",
"người",
"bị",
"thương",
"đi",
"cấp",
"cứu",
"hiện",
"công",
"an",
"huyện",
"đăk",
"glei",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"tra",
"làm",
"rõ"
] |
[
"messi",
"c.ronaldo",
"lọt",
"danh",
"sách",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hiệp",
"hội",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"thế",
"giới",
"fifpro",
"vừa",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"ứng",
"bốn trăm sáu mươi độ ca",
"cử",
"viên",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"messi",
"đã",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"bị",
"fifa",
"gạch",
"tên",
"trong",
"top",
"không bốn năm bẩy năm ba chín bốn bẩy không bẩy một",
"cầu",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"danh",
"hiệu",
"the",
"best",
"phần",
"lớn",
"các",
"ngôi",
"sao",
"đều",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"đề",
"cử",
"của",
"fifpro",
"hôm",
"qua",
"a ép giây e rờ trừ lờ quy vờ ép o",
"fifpro",
"cho",
"biết",
"hai tháng mười hai bốn trăm",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"trước",
"đó",
"fifpro",
"và",
"các",
"hiệp",
"hội",
"thành",
"viên",
"đã",
"liên",
"kết",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"uy",
"tín",
"hàng",
"năm",
"theo",
"đó",
"một ngàn ba trăm linh năm",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"tới",
"từ",
"bẩy triệu tám trăm ngàn",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"yêu",
"cầu",
"lựa",
"chọn",
"ra",
"đội",
"hình",
"gồm",
"chín phẩy ba hai",
"cầu",
"thủ",
"bốn ngàn bảy mươi",
"thủ",
"môn",
"bảy triệu năm trăm hai năm ngàn sáu trăm sáu hai",
"hậu",
"vệ",
"một ngàn một trăm chín mươi nhăm",
"tiền",
"vệ",
"và",
"âm bốn ngàn bốn bốn phẩy không không một không hai năm",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"họ",
"cho",
"là",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"mùa",
"giải",
"hai triệu năm trăm hai mươi sáu ngàn hai trăm ba mươi chín",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"hướng",
"cả",
"về",
"lionel",
"messi",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"danh",
"sách",
"rút",
"gọn",
"cuối",
"cùng",
"cạnh",
"tranh",
"danh",
"hiệu",
"the",
"best",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"fifa",
"hôm",
"xờ ca e rờ a gạch ngang sáu không không",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"âm bẩy mươi bảy ngàn chín trăm lẻ năm phẩy sáu sáu bốn không",
"năm",
"qua",
"sóc",
"nhỏ",
"vắng",
"mặt",
"ngay",
"trước",
"thời",
"điểm",
"fifa",
"công",
"bố",
"người",
"chiến",
"thắng",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"kình",
"địch",
"c.ronaldo",
"cũng",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"không",
"nhỏ",
"khi",
"anh",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"tới",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"uefa",
"người",
"chiến",
"thắng",
"là",
"luka",
"modric",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"đề",
"cử",
"do",
"fifpro",
"công",
"bố",
"hai nghìn",
"tiền",
"vệ",
"tên",
"tuổi",
"là",
"mesut",
"ozil",
"và",
"gareth",
"bale",
"đều",
"không",
"có",
"mặt",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"một triệu bảy trăm linh hai nghìn năm trăm hai bẩy",
"cầu",
"thủ",
"được",
"bầu",
"chọn",
"thủ",
"môn",
"gianluigi",
"buffon",
"thibaut",
"courtois",
"david",
"de",
"gea",
"keylor",
"navas",
"marc-andre",
"ter",
"stegen",
"hậu",
"vệ",
"jordi",
"tháng một năm hai ngàn ba trăm năm tư",
"alba",
"dani",
"alves",
"daniel",
"carvajal",
"giorgio",
"chiellini",
"virgil",
"van",
"dijk",
"diego",
"godin",
"mats",
"hummels",
"joshua",
"kimmich",
"dejan",
"lovren",
"marcelo",
"yerry",
"mina",
"benjamin",
"pavard",
"gerard",
"pique",
"sergio",
"ramos",
"thiago",
"silva",
"kieran",
"trippier",
"samuel",
"umtiti",
"raphael",
"varane",
"sime",
"vrsaljko",
"kyle",
"walker",
"tiền",
"vệ",
"sergio",
"busquets",
"casemiro",
"philippe",
"coutinho",
"kevin",
"hai nghìn",
"de",
"bruyne",
"eden",
"hazard",
"andres",
"iniesta",
"isco",
"n",
"golo",
"kante",
"toni",
"kroos",
"nemanja",
"matic",
"luka",
"modric",
"paul",
"pogba",
"ivan",
"rakitic",
"david",
"silva",
"arturo",
"vidal",
"tiền",
"đạo",
"karim",
"benzema",
"edinson",
"cavani",
"paulo",
"dybala",
"antoine",
"griezmann",
"harry",
"kane",
"robert",
"lewandowski",
"romelu",
"lukaku",
"mario",
"mandzukic",
"sadio",
"mane",
"kylian",
"mbappe",
"lionel",
"messi",
"neymar",
"tám giờ",
"cristiano",
"ronaldo",
"mohamed",
"salah",
"luis",
"suarez"
] | [
"messi",
"c.ronaldo",
"lọt",
"danh",
"sách",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"hiệp",
"hội",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"thế",
"giới",
"fifpro",
"vừa",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"ứng",
"460 ok",
"cử",
"viên",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"đáng",
"chú",
"ý",
"messi",
"đã",
"trở",
"lại",
"sau",
"khi",
"bị",
"fifa",
"gạch",
"tên",
"trong",
"top",
"045753947071",
"cầu",
"thủ",
"cạnh",
"tranh",
"danh",
"hiệu",
"the",
"best",
"phần",
"lớn",
"các",
"ngôi",
"sao",
"đều",
"có",
"mặt",
"trong",
"danh",
"sách",
"đề",
"cử",
"của",
"fifpro",
"hôm",
"qua",
"afjer-lqvfo",
"fifpro",
"cho",
"biết",
"2/12/400",
"hội",
"đã",
"nhận",
"được",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"chọn",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"đội",
"hình",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"trước",
"đó",
"fifpro",
"và",
"các",
"hiệp",
"hội",
"thành",
"viên",
"đã",
"liên",
"kết",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"bầu",
"chọn",
"uy",
"tín",
"hàng",
"năm",
"theo",
"đó",
"1305",
"cầu",
"thủ",
"chuyên",
"nghiệp",
"tới",
"từ",
"7.800.000",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"được",
"yêu",
"cầu",
"lựa",
"chọn",
"ra",
"đội",
"hình",
"gồm",
"9,32",
"cầu",
"thủ",
"4070",
"thủ",
"môn",
"7.525.662",
"hậu",
"vệ",
"1195",
"tiền",
"vệ",
"và",
"-4044,001025",
"tiền",
"đạo",
"mà",
"họ",
"cho",
"là",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thế",
"giới",
"mùa",
"giải",
"2.526.239",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"hướng",
"cả",
"về",
"lionel",
"messi",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"danh",
"sách",
"rút",
"gọn",
"cuối",
"cùng",
"cạnh",
"tranh",
"danh",
"hiệu",
"the",
"best",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"fifa",
"hôm",
"xkera-600",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"-77.905,6640",
"năm",
"qua",
"sóc",
"nhỏ",
"vắng",
"mặt",
"ngay",
"trước",
"thời",
"điểm",
"fifa",
"công",
"bố",
"người",
"chiến",
"thắng",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"năm",
"kình",
"địch",
"c.ronaldo",
"cũng",
"nhận",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"không",
"nhỏ",
"khi",
"anh",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"đua",
"tới",
"danh",
"hiệu",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"của",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"uefa",
"người",
"chiến",
"thắng",
"là",
"luka",
"modric",
"đáng",
"chú",
"ý",
"trong",
"danh",
"sách",
"được",
"đề",
"cử",
"do",
"fifpro",
"công",
"bố",
"2000",
"tiền",
"vệ",
"tên",
"tuổi",
"là",
"mesut",
"ozil",
"và",
"gareth",
"bale",
"đều",
"không",
"có",
"mặt",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"1.702.527",
"cầu",
"thủ",
"được",
"bầu",
"chọn",
"thủ",
"môn",
"gianluigi",
"buffon",
"thibaut",
"courtois",
"david",
"de",
"gea",
"keylor",
"navas",
"marc-andre",
"ter",
"stegen",
"hậu",
"vệ",
"jordi",
"tháng 1/2354",
"alba",
"dani",
"alves",
"daniel",
"carvajal",
"giorgio",
"chiellini",
"virgil",
"van",
"dijk",
"diego",
"godin",
"mats",
"hummels",
"joshua",
"kimmich",
"dejan",
"lovren",
"marcelo",
"yerry",
"mina",
"benjamin",
"pavard",
"gerard",
"pique",
"sergio",
"ramos",
"thiago",
"silva",
"kieran",
"trippier",
"samuel",
"umtiti",
"raphael",
"varane",
"sime",
"vrsaljko",
"kyle",
"walker",
"tiền",
"vệ",
"sergio",
"busquets",
"casemiro",
"philippe",
"coutinho",
"kevin",
"2000",
"de",
"bruyne",
"eden",
"hazard",
"andres",
"iniesta",
"isco",
"n",
"golo",
"kante",
"toni",
"kroos",
"nemanja",
"matic",
"luka",
"modric",
"paul",
"pogba",
"ivan",
"rakitic",
"david",
"silva",
"arturo",
"vidal",
"tiền",
"đạo",
"karim",
"benzema",
"edinson",
"cavani",
"paulo",
"dybala",
"antoine",
"griezmann",
"harry",
"kane",
"robert",
"lewandowski",
"romelu",
"lukaku",
"mario",
"mandzukic",
"sadio",
"mane",
"kylian",
"mbappe",
"lionel",
"messi",
"neymar",
"8h",
"cristiano",
"ronaldo",
"mohamed",
"salah",
"luis",
"suarez"
] |
[
"cadn.com.vn",
"bên",
"dòng",
"sông",
"hoài",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"mọi",
"người",
"đều",
"trầm",
"trồ",
"khi",
"ngắm",
"nhìn",
"chân",
"dung",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"pháp",
"réhahn",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"trong",
"hai sáu đến bốn",
"bức",
"hình",
"tại",
"tám bốn ba bốn năm hai bốn bảy chín tám hai",
"triển",
"lãm",
"của",
"réhahn",
"có",
"lẽ",
"là",
"bức",
"ảnh",
"bà",
"cụ",
"bùi",
"thị",
"xoong",
"hội",
"an",
"mà",
"như",
"réhahn",
"nói",
"là",
"cụ",
"bà",
"đẹp",
"nhất",
"tháng năm",
"thế",
"giới",
"với",
"nụ",
"cười",
"mạnh",
"mẽ",
"dịu",
"dàng",
"bất",
"chấp",
"tuổi",
"tác",
"và",
"hoàn",
"cảnh",
"sống",
"thế",
"nên",
"hai ba giờ bốn mươi mốt phút",
"réhahn",
"quyết",
"định",
"chọn",
"ở",
"lại",
"việt",
"nam",
"lâu",
"âm một nghìn chín trăm bảy mốt phẩy không không hai trăm bẩy mươi mốt phuốt trên inh",
"dài",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"cuba",
"hay",
"ấn",
"độ",
"hai",
"đất",
"nước",
"ông",
"đã",
"có",
"khá",
"nhiều",
"trải",
"nghiệm",
"với",
"những",
"tấm",
"hình",
"đặc",
"sắc",
"để",
"thực",
"hiện",
"những",
"chuyến",
"đi",
"chụp",
"ảnh",
"trong",
"hơn",
"một trăm bốn tám nghìn ba trăm bốn hai",
"năm",
"đến",
"việt",
"nam",
"ông",
"đã",
"đi",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"mảnh",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"để",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"về",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"để",
"có",
"bức",
"ảnh",
"vừa",
"ý",
"có",
"khi",
"réhahn",
"phải",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"hơn",
"nửa",
"ngày",
"đường",
"như",
"bức",
"ảnh",
"về",
"bà",
"cụ",
"cơ",
"tu",
"năm triệu năm trăm sáu mươi ngàn một",
"tuổi",
"ở",
"vùng",
"tây",
"quảng",
"nam",
"mà",
"ông",
"may",
"mắn",
"được",
"gặp",
"nhiều",
"năm",
"ở",
"việt",
"nam",
"réhahn",
"đã",
"có",
"một",
"gia",
"tài",
"ảnh",
"đồ",
"sộ",
"trong",
"đó",
"cuốn",
"sách",
"ảnh",
"vietnam",
"mosaic",
"of",
"contrasts",
"tạm",
"dịch",
"là",
"việt",
"nam",
"những",
"mảnh",
"ghép",
"đối",
"lập",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"réhahn",
"tiết",
"lộ",
"hiện",
"đang",
"thu",
"thập",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"của",
"các",
"dân",
"tộc",
"ít",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"chợ",
"quốc",
"tế",
"caen",
"ở",
"thành",
"phố",
"caen",
"pháp",
"quê",
"hương",
"ông",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng",
"ba không không mờ i xuộc i",
"bảy bốn tám tám bảy một sáu không một chín bảy"
] | [
"cadn.com.vn",
"bên",
"dòng",
"sông",
"hoài",
"hội",
"an",
"quảng",
"nam",
"mọi",
"người",
"đều",
"trầm",
"trồ",
"khi",
"ngắm",
"nhìn",
"chân",
"dung",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"trong",
"triển",
"lãm",
"ảnh",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"của",
"nhiếp",
"ảnh",
"gia",
"người",
"pháp",
"réhahn",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"trong",
"26 - 4",
"bức",
"hình",
"tại",
"84345247982",
"triển",
"lãm",
"của",
"réhahn",
"có",
"lẽ",
"là",
"bức",
"ảnh",
"bà",
"cụ",
"bùi",
"thị",
"xoong",
"hội",
"an",
"mà",
"như",
"réhahn",
"nói",
"là",
"cụ",
"bà",
"đẹp",
"nhất",
"tháng 5",
"thế",
"giới",
"với",
"nụ",
"cười",
"mạnh",
"mẽ",
"dịu",
"dàng",
"bất",
"chấp",
"tuổi",
"tác",
"và",
"hoàn",
"cảnh",
"sống",
"thế",
"nên",
"23h41",
"réhahn",
"quyết",
"định",
"chọn",
"ở",
"lại",
"việt",
"nam",
"lâu",
"-1971,00271 ft/inch",
"dài",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"cuba",
"hay",
"ấn",
"độ",
"hai",
"đất",
"nước",
"ông",
"đã",
"có",
"khá",
"nhiều",
"trải",
"nghiệm",
"với",
"những",
"tấm",
"hình",
"đặc",
"sắc",
"để",
"thực",
"hiện",
"những",
"chuyến",
"đi",
"chụp",
"ảnh",
"trong",
"hơn",
"148.342",
"năm",
"đến",
"việt",
"nam",
"ông",
"đã",
"đi",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"mảnh",
"đất",
"hình",
"chữ",
"s",
"để",
"ghi",
"lại",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"về",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"con",
"người",
"việt",
"nam",
"để",
"có",
"bức",
"ảnh",
"vừa",
"ý",
"có",
"khi",
"réhahn",
"phải",
"trèo",
"đèo",
"lội",
"suối",
"hơn",
"nửa",
"ngày",
"đường",
"như",
"bức",
"ảnh",
"về",
"bà",
"cụ",
"cơ",
"tu",
"5.560.100",
"tuổi",
"ở",
"vùng",
"tây",
"quảng",
"nam",
"mà",
"ông",
"may",
"mắn",
"được",
"gặp",
"nhiều",
"năm",
"ở",
"việt",
"nam",
"réhahn",
"đã",
"có",
"một",
"gia",
"tài",
"ảnh",
"đồ",
"sộ",
"trong",
"đó",
"cuốn",
"sách",
"ảnh",
"vietnam",
"mosaic",
"of",
"contrasts",
"tạm",
"dịch",
"là",
"việt",
"nam",
"những",
"mảnh",
"ghép",
"đối",
"lập",
"đã",
"thể",
"hiện",
"điều",
"đó",
"réhahn",
"tiết",
"lộ",
"hiện",
"đang",
"thu",
"thập",
"trang",
"phục",
"truyền",
"thống",
"của",
"các",
"dân",
"tộc",
"ít",
"người",
"ở",
"việt",
"nam",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"hội",
"chợ",
"quốc",
"tế",
"caen",
"ở",
"thành",
"phố",
"caen",
"pháp",
"quê",
"hương",
"ông",
"sẽ",
"diễn",
"ra",
"vào",
"tháng",
"300mi/y",
"74887160197"
] |
[
"hai triệu một trăm sáu bẩy nghìn năm trăm bẩy mươi",
"du",
"khách",
"việt",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"cơ",
"quan",
"di",
"trú",
"đài",
"loan",
"vừa",
"thông",
"báo",
"đã",
"thành",
"lập",
"một",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"âm bốn mươi bốn nghìn năm trăm mười ba phẩy bẩy nghìn sáu trăm sáu tám",
"khách",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"mất",
"tích",
"năm nghìn tám trăm năm lăm phẩy không không ba chín ba lít",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"theo",
"tờ",
"central",
"news",
"agency",
"của",
"đài",
"loan",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày mười một tháng mười hai năm một chín hai ba",
"ngày hai bốn và ngày mười bốn tháng mười",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"cộng",
"đã",
"có",
"sáu triệu bốn trăm ngàn",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"nam",
"đến",
"thành",
"phố",
"cao",
"hùng",
"theo",
"mười tám",
"nhóm",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"ngày mười một và mùng bảy",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"du",
"lịch",
"mùng năm và ngày mười bẩy",
"đài",
"loan",
"cho",
"biết",
"không",
"thể",
"xác",
"định",
"được",
"tung",
"tích",
"của",
"một triệu sáu trăm sáu mươi nghìn tám mươi",
"trong",
"tổng",
"số",
"hai mươi bảy trên hai mươi lăm",
"du",
"khách",
"hai nghìn",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nhóm",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"do",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"etholiday",
"đón",
"ở",
"phía",
"đài",
"loan",
"etholiday",
"cho",
"rằng",
"các",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"đã",
"nói",
"dối",
"mục",
"đích",
"chuyến",
"thăm",
"đài",
"loan",
"những",
"du",
"khách",
"mất",
"tích",
"được",
"xác",
"định",
"đã",
"đến",
"đài",
"loan",
"theo",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"đặc",
"biệt",
"được",
"đài",
"loan",
"áp",
"dụng",
"từ",
"ngày hai sáu đến ngày mười sáu tháng mười",
"chính",
"sách",
"hướng",
"nam",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"nước",
"và",
"thu",
"tám mươi chấm không chín chín",
"hút",
"du",
"khách",
"chương",
"trình",
"này",
"đơn",
"giản",
"hóa",
"các",
"thủ",
"tục",
"xin",
"visa",
"với",
"các",
"nhóm",
"du",
"khách",
"bao",
"gồm",
"ít",
"nhất",
"ba ngàn không trăm sáu mươi",
"người",
"theo",
"central",
"news",
"agency",
"trong",
"bảy trên hai mươi",
"năm",
"qua",
"ước",
"tính",
"đã",
"có",
"sáu mươi mốt",
"du",
"khách",
"việt",
"biến",
"mất",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"nhưng",
"việc",
"một ngàn một trăm bảy tám",
"người",
"cùng",
"mất",
"tích",
"cộng bẩy không ba năm sáu ba bẩy tám bẩy năm năm",
"lần",
"như",
"lần",
"này",
"là",
"chưa",
"từng",
"có",
"tiền",
"lệ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"nên",
"sau",
"vụ",
"việc",
"âm bốn mươi chín nghìn không trăm năm mươi chín phẩy bốn một bảy",
"du",
"khách",
"việt",
"mất",
"tích",
"giới",
"chức",
"đài",
"loan",
"đã",
"quyết",
"định",
"dừng",
"xem",
"xét",
"các",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"cấp",
"thị",
"thực",
"theo",
"nhóm",
"hai triệu ba trăm tám mốt ngàn bẩy trăm tám sáu",
"từ",
"việt",
"nam"
] | [
"2.167.570",
"du",
"khách",
"việt",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"cơ",
"quan",
"di",
"trú",
"đài",
"loan",
"vừa",
"thông",
"báo",
"đã",
"thành",
"lập",
"một",
"đội",
"đặc",
"nhiệm",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"-44.513,7668",
"khách",
"du",
"lịch",
"việt",
"nam",
"mất",
"tích",
"5855,00393 l",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"cuối",
"tuần",
"trước",
"theo",
"tờ",
"central",
"news",
"agency",
"của",
"đài",
"loan",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"ngày 11/12/1923",
"ngày 24 và ngày 14 tháng 10",
"vừa",
"qua",
"tổng",
"cộng",
"đã",
"có",
"6.400.000",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"nam",
"đến",
"thành",
"phố",
"cao",
"hùng",
"theo",
"18",
"nhóm",
"tuy",
"nhiên",
"đến",
"ngày 11 và mùng 7",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"du",
"lịch",
"mùng 5 và ngày 17",
"đài",
"loan",
"cho",
"biết",
"không",
"thể",
"xác",
"định",
"được",
"tung",
"tích",
"của",
"1.660.080",
"trong",
"tổng",
"số",
"27 / 25",
"du",
"khách",
"2000",
"theo",
"thông",
"tin",
"ban",
"đầu",
"nhóm",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"do",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"etholiday",
"đón",
"ở",
"phía",
"đài",
"loan",
"etholiday",
"cho",
"rằng",
"các",
"du",
"khách",
"người",
"việt",
"đã",
"nói",
"dối",
"mục",
"đích",
"chuyến",
"thăm",
"đài",
"loan",
"những",
"du",
"khách",
"mất",
"tích",
"được",
"xác",
"định",
"đã",
"đến",
"đài",
"loan",
"theo",
"chương",
"trình",
"thị",
"thực",
"đặc",
"biệt",
"được",
"đài",
"loan",
"áp",
"dụng",
"từ",
"ngày 26 đến ngày 16 tháng 10",
"chính",
"sách",
"hướng",
"nam",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"các",
"mối",
"quan",
"hệ",
"với",
"các",
"nước",
"và",
"thu",
"80.099",
"hút",
"du",
"khách",
"chương",
"trình",
"này",
"đơn",
"giản",
"hóa",
"các",
"thủ",
"tục",
"xin",
"visa",
"với",
"các",
"nhóm",
"du",
"khách",
"bao",
"gồm",
"ít",
"nhất",
"3060",
"người",
"theo",
"central",
"news",
"agency",
"trong",
"7 / 20",
"năm",
"qua",
"ước",
"tính",
"đã",
"có",
"61",
"du",
"khách",
"việt",
"biến",
"mất",
"sau",
"khi",
"đến",
"đài",
"loan",
"nhưng",
"việc",
"1178",
"người",
"cùng",
"mất",
"tích",
"+70356378755",
"lần",
"như",
"lần",
"này",
"là",
"chưa",
"từng",
"có",
"tiền",
"lệ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"nên",
"sau",
"vụ",
"việc",
"-49.059,417",
"du",
"khách",
"việt",
"mất",
"tích",
"giới",
"chức",
"đài",
"loan",
"đã",
"quyết",
"định",
"dừng",
"xem",
"xét",
"các",
"đơn",
"đề",
"nghị",
"cấp",
"thị",
"thực",
"theo",
"nhóm",
"2.381.786",
"từ",
"việt",
"nam"
] |
[
"từ",
"chín trăm ngang ba trăm trừ ích nờ lờ e e",
"đi",
"tàu",
"không",
"cần",
"vé",
"vtc",
"news",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ga",
"sài",
"gòn",
"từ",
"ngày mười hai đến ngày mười bốn tháng tám",
"hành",
"khách",
"đi",
"tàu",
"sẽ",
"ngày ba tới ngày mười bốn tháng bảy",
"không",
"cần",
"vé",
"với",
"các",
"tuyến",
"snt1/2",
"sài",
"gòn",
"nha",
"trang",
"và",
"ngược",
"lại",
"sqn1/2",
"sài",
"gòn",
"quy",
"nhơn",
"và",
"spt1/2",
"sài",
"gòn",
"phan",
"thiết",
"cụ",
"thể",
"hành",
"khách",
"đặt",
"vé",
"tàu",
"qua",
"website",
"www.vetau.com.vn",
"thành",
"công",
"sau",
"đó",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"qua",
"các",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"hoặc",
"máy",
"atm",
"của",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"sau",
"đó",
"khách",
"hàng",
"vào",
"lại",
"website",
"trên",
"để",
"in",
"lại",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"khi",
"đó",
"trạng",
"thái",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"chuyển",
"thành",
"đã",
"thanh",
"toán",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"này",
"để",
"đi",
"tàu",
"không",
"cần",
"đến",
"ga",
"nhận",
"vé",
"ngoài",
"ra",
"để",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"thống",
"nhất",
"bắc",
"nam",
"trong",
"dịp",
"hè",
"tháng bốn",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"tiện",
"sáu trăm chín mươi gạch ngang i i nờ đê",
"vận",
"tải",
"phục",
"vụ",
"học",
"sinh",
"đi",
"thi",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"và",
"trung",
"học",
"chuyên",
"nghiệp",
"kể",
"từ",
"ngày mười nhăm",
"tàu",
"tn3/4",
"sẽ",
"chạy",
"thường",
"xuyên",
"hằng",
"ngày",
"thay",
"vì",
"chạy",
"cách",
"nhật",
"như",
"trước",
"đây",
"tàu",
"ép ích ích ép vê ca quy trừ ba tám không",
"chạy",
"sài",
"gòn",
"lúc",
"mồng ba và ngày mười bốn",
"đến",
"hà",
"nội",
"tám giờ bốn mươi",
"tàu",
"sáu không bẩy chéo hai nghìn chéo a hát hát",
"chạy",
"hà",
"nội",
"lúc",
"mười chín giờ ba bảy phút ba mươi bảy giây",
"đến",
"sài",
"gòn",
"mười chín giờ ba chín",
"các",
"đôi",
"tàu",
"khách",
"bốn trăm lẻ chín gạch ngang bốn không không không dê e",
"thống",
"nhất",
"hiện",
"đang",
"chạy",
"là",
"se1/2",
"se3/4",
"se5/6",
"se7/8",
"tn1/2",
"đồng",
"thời",
"từ",
"ngày hai mươi sáu",
"hành",
"khách",
"là",
"người",
"cao",
"tuổi",
"từ",
"chín tám chấm không bảy bốn",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"đi",
"tàu",
"được",
"áp",
"dụng",
"mức",
"giảm",
"giá",
"vé",
"là",
"tám trăm lẻ sáu đề xi mét khối",
"thay",
"cho",
"mức",
"năm trăm sáu mươi hai niu tơn",
"trước",
"đây"
] | [
"từ",
"900-300-xnlee",
"đi",
"tàu",
"không",
"cần",
"vé",
"vtc",
"news",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"ga",
"sài",
"gòn",
"từ",
"ngày 12 đến ngày 14 tháng 8",
"hành",
"khách",
"đi",
"tàu",
"sẽ",
"ngày 3 tới ngày 14 tháng 7",
"không",
"cần",
"vé",
"với",
"các",
"tuyến",
"snt1/2",
"sài",
"gòn",
"nha",
"trang",
"và",
"ngược",
"lại",
"sqn1/2",
"sài",
"gòn",
"quy",
"nhơn",
"và",
"spt1/2",
"sài",
"gòn",
"phan",
"thiết",
"cụ",
"thể",
"hành",
"khách",
"đặt",
"vé",
"tàu",
"qua",
"website",
"www.vetau.com.vn",
"thành",
"công",
"sau",
"đó",
"thanh",
"toán",
"tiền",
"qua",
"các",
"điểm",
"giao",
"dịch",
"hoặc",
"máy",
"atm",
"của",
"hệ",
"thống",
"ngân",
"hàng",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"sau",
"đó",
"khách",
"hàng",
"vào",
"lại",
"website",
"trên",
"để",
"in",
"lại",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"khi",
"đó",
"trạng",
"thái",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"chuyển",
"thành",
"đã",
"thanh",
"toán",
"khách",
"hàng",
"có",
"thể",
"sử",
"dụng",
"phiếu",
"đặt",
"chỗ",
"này",
"để",
"đi",
"tàu",
"không",
"cần",
"đến",
"ga",
"nhận",
"vé",
"ngoài",
"ra",
"để",
"phục",
"vụ",
"nhu",
"cầu",
"đi",
"lại",
"của",
"hành",
"khách",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"sắt",
"thống",
"nhất",
"bắc",
"nam",
"trong",
"dịp",
"hè",
"tháng 4",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"phương",
"tiện",
"690-yynd",
"vận",
"tải",
"phục",
"vụ",
"học",
"sinh",
"đi",
"thi",
"đại",
"học",
"cao",
"đẳng",
"và",
"trung",
"học",
"chuyên",
"nghiệp",
"kể",
"từ",
"ngày 15",
"tàu",
"tn3/4",
"sẽ",
"chạy",
"thường",
"xuyên",
"hằng",
"ngày",
"thay",
"vì",
"chạy",
"cách",
"nhật",
"như",
"trước",
"đây",
"tàu",
"fxxfvkq-380",
"chạy",
"sài",
"gòn",
"lúc",
"mồng 3 và ngày 14",
"đến",
"hà",
"nội",
"8h40",
"tàu",
"607/2000/ahh",
"chạy",
"hà",
"nội",
"lúc",
"19:37:37",
"đến",
"sài",
"gòn",
"19h39",
"các",
"đôi",
"tàu",
"khách",
"409-4000de",
"thống",
"nhất",
"hiện",
"đang",
"chạy",
"là",
"se1/2",
"se3/4",
"se5/6",
"se7/8",
"tn1/2",
"đồng",
"thời",
"từ",
"ngày 26",
"hành",
"khách",
"là",
"người",
"cao",
"tuổi",
"từ",
"98.074",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"đi",
"tàu",
"được",
"áp",
"dụng",
"mức",
"giảm",
"giá",
"vé",
"là",
"806 dm3",
"thay",
"cho",
"mức",
"562 n",
"trước",
"đây"
] |
[
"hướng",
"tới",
"uefa",
"champions",
"league",
"hà nội mới",
"juventus",
"đã",
"chính",
"thức",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"italia",
"serie",
"a",
"sau",
"trận",
"thắng",
"giai đoạn hai tám ba",
"trước",
"palermo",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"bà",
"đầm",
"già",
"biệt",
"danh",
"của",
"juventus",
"nâng",
"cao",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"và",
"đó",
"cũng",
"là",
"chức",
"vô",
"địch",
"italia",
"lần",
"thứ",
"bảy trăm mười tám nghìn năm trăm bốn mươi mốt",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đội",
"bóng",
"tỷ",
"số",
"khiến",
"juventus",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"ở",
"mùa",
"giải",
"chín triệu không trăm lẻ chín nghìn",
"bà",
"đầm",
"già",
"đã",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"vượt",
"bậc",
"trở",
"lại",
"serie",
"a",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"có",
"mặt",
"trong",
"nhóm",
"dự",
"champions",
"league",
"và",
"giờ",
"đây",
"là",
"hai",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"liên",
"tiếp",
"juventus",
"đã",
"lấy",
"lại",
"vị",
"thế",
"của",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"italia",
"các",
"cầu",
"thủ",
"juventus",
"ăn",
"mừng",
"sau",
"bàn",
"thắng",
"thành",
"công",
"của",
"juventus",
"đến",
"từ",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"bộ",
"khung",
"đội",
"hình",
"hợp",
"lý",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"ấn",
"tượng",
"cùng",
"một",
"chính",
"sách",
"chuyển",
"nhượng",
"hợp",
"lý",
"nhờ",
"đó",
"bà",
"đầm",
"già",
"hai nghìn sáu trăm mười một chấm ba trăm lẻ bốn chỉ",
"không",
"cần",
"phải",
"bỏ",
"nhiều",
"tiền",
"vào",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"mà",
"vẫn",
"có",
"được",
"một",
"đội",
"hình",
"đủ",
"mạnh",
"để",
"tranh",
"tài",
"tại",
"serie",
"a",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"tên",
"tuổi",
"như",
"mười lăm phần trăm",
"pirlo",
"pogba",
"marchisio",
"vucinic",
"matri",
"hay",
"vidal",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"inter",
"milan",
"tuột",
"dốc",
"không",
"phanh",
"ac",
"milan",
"còn",
"bận",
"bờ rờ gờ ca ép ét a tê đê trừ sáu không không",
"rộn",
"với",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"năm một trăm hai sáu",
"napoli",
"để",
"mất",
"đi",
"bẩy triệu không trăm sáu bốn nghìn ba trăm tám mốt",
"những",
"trụ",
"cột",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"juventus",
"dễ",
"dàng",
"để",
"có",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"lần",
"thứ",
"hai lăm chấm bốn đến hai nhăm phẩy không không bẩy",
"bà",
"đầm",
"già",
"chỉ",
"để",
"lọt",
"lưới",
"hai ngàn hai trăm bốn mươi chín",
"bàn",
"có",
"được",
"âm mười sáu chấm không bốn bốn",
"điểm",
"khi",
"giải",
"đấu",
"còn",
"chín triệu bốn trăm chín tám ngàn hai trăm ba chín",
"trận",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"thành",
"tích",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"khác",
"ở",
"mùa",
"này",
"như",
"man",
"united",
"hay",
"bayern",
"munich",
"với",
"hướng",
"đi",
"đúng",
"đắn",
"mà",
"huấn luyện viên",
"a.conte",
"đã",
"và",
"đang",
"xây",
"dựng",
"juventus",
"hẳn",
"sẽ",
"còn",
"thống",
"trị",
"serie",
"a",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"nữa",
"trước",
"khi",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"ac",
"milan",
"trưởng",
"thành",
"hay",
"inter",
"milan",
"và",
"roma",
"lột",
"xác",
"hoàn",
"toàn",
"đối",
"thủ",
"đáng",
"gờm",
"nhất",
"của",
"juventus",
"hiện",
"tại",
"chính",
"là",
"napoli",
"đội",
"bóng",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"chảy",
"máu",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"trước",
"lavezzi",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"paris",
"saint",
"germain",
"còn",
"hiện",
"tại",
"những",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"còn",
"lại",
"như",
"hamsik",
"cavani",
"cũng",
"đang",
"nhấp",
"nhổm",
"tìm",
"kiếm",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"tham",
"vọng",
"hơn",
"thành",
"công",
"là",
"vậy",
"nhưng",
"juventus",
"vẫn",
"còn",
"thiếu",
"kinh",
"nghiệm",
"thi",
"đấu",
"cũng",
"như",
"thiếu",
"một",
"đội",
"hình",
"sáu mươi mốt",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đủ",
"giúp",
"họ",
"đua",
"tranh",
"với",
"những",
"đối",
"thủ",
"ngang",
"tài",
"ngang",
"sức",
"ở",
"châu",
"âu",
"ở",
"uefa",
"champions",
"league",
"mùa",
"này",
"bà",
"đầm",
"già",
"đã",
"may",
"mắn",
"khi",
"vượt",
"qua",
"chelsea",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"nhà",
"cựu",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"đang",
"khủng",
"hoảng",
"nội",
"bộ",
"tuy",
"nhiên",
"ở",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"khi",
"gặp",
"phải",
"một",
"đối",
"thủ",
"thường",
"xuyên",
"vào",
"sâu",
"tại",
"uefa",
"champions",
"league",
"như",
"bayern",
"munich",
"juventus",
"đã",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"để",
"có",
"thể",
"tiến",
"xa",
"hơn",
"ở",
"uefa",
"champions",
"league",
"rõ",
"ràng",
"juventus",
"cần",
"phải",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"về",
"tài",
"chính",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"một",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"italia",
"để",
"chiêu",
"mộ",
"những",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"juventus",
"phải",
"được",
"tăng",
"cường",
"đáng",
"kể",
"bởi",
"đây",
"là",
"tuyến",
"yếu",
"nhất",
"của",
"juventus",
"trong",
"mùa",
"bóng",
"này",
"thật",
"trớ",
"trêu",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"chân",
"sút",
"hàng",
"đầu",
"serie",
"a",
"quy xoẹt giây",
"juventus",
"không",
"có",
"tiền",
"đạo",
"nào",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"một",
"tiền",
"vệ",
"aturo",
"vidal",
"người",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"danh",
"sách",
"các",
"chân",
"sút",
"tốt",
"nhất",
"câu lạc bộ",
"và",
"xếp",
"thứ",
"sáu nghìn tám trăm tám mươi chấm bốn nghìn năm trăm bẩy mốt",
"trong",
"số",
"năm hai ngàn bẩy trăm chín lăm",
"các",
"chân",
"sút",
"hàng",
"đầu",
"serie",
"a",
"mùa",
"này",
"bài",
"toán",
"serie",
"a",
"coi",
"như",
"đã",
"được",
"huấn luyện viên",
"conte",
"cùng",
"các",
"học",
"trò",
"hóa",
"giải",
"một",
"cách",
"hoàn",
"hảo",
"giờ",
"đây",
"câu lạc bộ",
"đang",
"hướng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"cao",
"hơn",
"cả",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"uefa",
"champions",
"league",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"sau",
"vờ bờ gạch chéo u gờ dét o xoẹt hai trăm tám mươi"
] | [
"hướng",
"tới",
"uefa",
"champions",
"league",
"hà nội mới",
"juventus",
"đã",
"chính",
"thức",
"đăng",
"quang",
"ngôi",
"vô",
"địch",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"italia",
"serie",
"a",
"sau",
"trận",
"thắng",
"giai đoạn 28 - 3",
"trước",
"palermo",
"đây",
"là",
"lần",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"bà",
"đầm",
"già",
"biệt",
"danh",
"của",
"juventus",
"nâng",
"cao",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"và",
"đó",
"cũng",
"là",
"chức",
"vô",
"địch",
"italia",
"lần",
"thứ",
"718.541",
"trong",
"lịch",
"sử",
"đội",
"bóng",
"tỷ",
"số",
"khiến",
"juventus",
"phải",
"xuống",
"hạng",
"ở",
"mùa",
"giải",
"9.009.000",
"bà",
"đầm",
"già",
"đã",
"có",
"những",
"bước",
"tiến",
"vượt",
"bậc",
"trở",
"lại",
"serie",
"a",
"ngay",
"sau",
"khi",
"bị",
"rớt",
"hạng",
"có",
"mặt",
"trong",
"nhóm",
"dự",
"champions",
"league",
"và",
"giờ",
"đây",
"là",
"hai",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"liên",
"tiếp",
"juventus",
"đã",
"lấy",
"lại",
"vị",
"thế",
"của",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"italia",
"các",
"cầu",
"thủ",
"juventus",
"ăn",
"mừng",
"sau",
"bàn",
"thắng",
"thành",
"công",
"của",
"juventus",
"đến",
"từ",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"bộ",
"khung",
"đội",
"hình",
"hợp",
"lý",
"công",
"tác",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"ấn",
"tượng",
"cùng",
"một",
"chính",
"sách",
"chuyển",
"nhượng",
"hợp",
"lý",
"nhờ",
"đó",
"bà",
"đầm",
"già",
"2611.304 chỉ",
"không",
"cần",
"phải",
"bỏ",
"nhiều",
"tiền",
"vào",
"thị",
"trường",
"chuyển",
"nhượng",
"mà",
"vẫn",
"có",
"được",
"một",
"đội",
"hình",
"đủ",
"mạnh",
"để",
"tranh",
"tài",
"tại",
"serie",
"a",
"trong",
"đó",
"có",
"những",
"tên",
"tuổi",
"như",
"15 %",
"pirlo",
"pogba",
"marchisio",
"vucinic",
"matri",
"hay",
"vidal",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"inter",
"milan",
"tuột",
"dốc",
"không",
"phanh",
"ac",
"milan",
"còn",
"bận",
"brgkfsatd-600",
"rộn",
"với",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"năm 126",
"napoli",
"để",
"mất",
"đi",
"7.064.381",
"những",
"trụ",
"cột",
"không",
"thể",
"thay",
"thế",
"juventus",
"dễ",
"dàng",
"để",
"có",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"serie",
"a",
"lần",
"thứ",
"25.4 - 25,007",
"bà",
"đầm",
"già",
"chỉ",
"để",
"lọt",
"lưới",
"2249",
"bàn",
"có",
"được",
"-16.044",
"điểm",
"khi",
"giải",
"đấu",
"còn",
"9.498.239",
"trận",
"nữa",
"là",
"kết",
"thúc",
"thành",
"tích",
"ngang",
"ngửa",
"với",
"các",
"đội",
"bóng",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"khác",
"ở",
"mùa",
"này",
"như",
"man",
"united",
"hay",
"bayern",
"munich",
"với",
"hướng",
"đi",
"đúng",
"đắn",
"mà",
"huấn luyện viên",
"a.conte",
"đã",
"và",
"đang",
"xây",
"dựng",
"juventus",
"hẳn",
"sẽ",
"còn",
"thống",
"trị",
"serie",
"a",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"nữa",
"trước",
"khi",
"lứa",
"cầu",
"thủ",
"trẻ",
"của",
"ac",
"milan",
"trưởng",
"thành",
"hay",
"inter",
"milan",
"và",
"roma",
"lột",
"xác",
"hoàn",
"toàn",
"đối",
"thủ",
"đáng",
"gờm",
"nhất",
"của",
"juventus",
"hiện",
"tại",
"chính",
"là",
"napoli",
"đội",
"bóng",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"chảy",
"máu",
"cầu",
"thủ",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"trước",
"lavezzi",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"paris",
"saint",
"germain",
"còn",
"hiện",
"tại",
"những",
"ngôi",
"sao",
"sáng",
"nhất",
"còn",
"lại",
"như",
"hamsik",
"cavani",
"cũng",
"đang",
"nhấp",
"nhổm",
"tìm",
"kiếm",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"tham",
"vọng",
"hơn",
"thành",
"công",
"là",
"vậy",
"nhưng",
"juventus",
"vẫn",
"còn",
"thiếu",
"kinh",
"nghiệm",
"thi",
"đấu",
"cũng",
"như",
"thiếu",
"một",
"đội",
"hình",
"61",
"có",
"chiều",
"sâu",
"đủ",
"giúp",
"họ",
"đua",
"tranh",
"với",
"những",
"đối",
"thủ",
"ngang",
"tài",
"ngang",
"sức",
"ở",
"châu",
"âu",
"ở",
"uefa",
"champions",
"league",
"mùa",
"này",
"bà",
"đầm",
"già",
"đã",
"may",
"mắn",
"khi",
"vượt",
"qua",
"chelsea",
"đúng",
"thời",
"điểm",
"nhà",
"cựu",
"vô",
"địch",
"champions",
"league",
"đang",
"khủng",
"hoảng",
"nội",
"bộ",
"tuy",
"nhiên",
"ở",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"khi",
"gặp",
"phải",
"một",
"đối",
"thủ",
"thường",
"xuyên",
"vào",
"sâu",
"tại",
"uefa",
"champions",
"league",
"như",
"bayern",
"munich",
"juventus",
"đã",
"thua",
"tâm",
"phục",
"khẩu",
"phục",
"để",
"có",
"thể",
"tiến",
"xa",
"hơn",
"ở",
"uefa",
"champions",
"league",
"rõ",
"ràng",
"juventus",
"cần",
"phải",
"tận",
"dụng",
"lợi",
"thế",
"về",
"tài",
"chính",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"một",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"thành",
"tích",
"nhất",
"italia",
"để",
"chiêu",
"mộ",
"những",
"cầu",
"thủ",
"giỏi",
"hàng",
"tiền",
"đạo",
"của",
"juventus",
"phải",
"được",
"tăng",
"cường",
"đáng",
"kể",
"bởi",
"đây",
"là",
"tuyến",
"yếu",
"nhất",
"của",
"juventus",
"trong",
"mùa",
"bóng",
"này",
"thật",
"trớ",
"trêu",
"trong",
"danh",
"sách",
"những",
"chân",
"sút",
"hàng",
"đầu",
"serie",
"a",
"q/j",
"juventus",
"không",
"có",
"tiền",
"đạo",
"nào",
"thay",
"vào",
"đó",
"là",
"một",
"tiền",
"vệ",
"aturo",
"vidal",
"người",
"đang",
"dẫn",
"đầu",
"danh",
"sách",
"các",
"chân",
"sút",
"tốt",
"nhất",
"câu lạc bộ",
"và",
"xếp",
"thứ",
"6880.4571",
"trong",
"số",
"năm 2795",
"các",
"chân",
"sút",
"hàng",
"đầu",
"serie",
"a",
"mùa",
"này",
"bài",
"toán",
"serie",
"a",
"coi",
"như",
"đã",
"được",
"huấn luyện viên",
"conte",
"cùng",
"các",
"học",
"trò",
"hóa",
"giải",
"một",
"cách",
"hoàn",
"hảo",
"giờ",
"đây",
"câu lạc bộ",
"đang",
"hướng",
"đến",
"mục",
"tiêu",
"cao",
"hơn",
"cả",
"chiếc",
"cúp",
"vô",
"địch",
"uefa",
"champions",
"league",
"ở",
"mùa",
"bóng",
"sau",
"vb/ugzo/280"
] |
[
"lại",
"quả",
"âm ba ngàn sáu trăm bốn mốt chấm tám năm tám giây trên đồng",
"từ",
"dự",
"án",
"oda",
"đường",
"sắt",
"xã hội thông tin",
"trong",
"vài",
"ngày",
"qua",
"thông",
"tin",
"về",
"một",
"quan",
"chức",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"chín trăm chín mươi nhăm oát giờ trên đồng",
"yen",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"âm tám nghìn bốn mươi chấm không không năm trăm chín tư héc ta trên am be",
"đồng",
"để",
"một",
"công",
"ty",
"nhật",
"bản",
"trúng",
"thầu",
"dự",
"án",
"đã",
"làm",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"một",
"lần",
"nữa",
"sục",
"sôi",
"ngày mười tám tới ngày mồng sáu tháng một",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đường sắt việt nam",
"cho",
"biết",
"tổng",
"công",
"ty",
"đã",
"quyết",
"định",
"đình",
"chỉ",
"chức",
"danh",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"quản lý dự án",
"đường",
"sắt",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"và",
"lập",
"tổ",
"điều",
"tra",
"nghi",
"án",
"nhận",
"âm ba mươi bảy chấm ba sáu",
"hối",
"lộ",
"ba trăm tám năm độ xê",
"đồng",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"việc",
"đình",
"chỉ",
"tạm",
"thời",
"chức",
"danh",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"trong",
"vòng",
"hai nghìn sáu trăm chín mươi mốt",
"ngày",
"để",
"phục",
"vụ",
"việc",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"nghi",
"vấn",
"về",
"việc",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"đã",
"khai",
"nhận",
"trước",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"tokyo",
"việc",
"đã",
"lại",
"quả",
"ba trăm hai ba phẩy không không năm trăm bẩy mươi mốt niu tơn trên tạ",
"yen",
"khoảng",
"năm nghìn bẩy trăm bẩy mươi tư phẩy sáu trăm năm ba ki lô bít",
"đồng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"oda",
"trị",
"giá",
"sáu trăm ba mươi tám oát giờ",
"yen",
"khoảng",
"sáu ngàn hai trăm chín hai phẩy mười một ki lo oát trên sào",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"sơ",
"đồ",
"phương",
"thức",
"lại",
"quả",
"của",
"jtc",
"tám trăm ngang hai nghìn chín mươi u trừ lờ ét i hờ u",
"trong",
"các",
"dự",
"án",
"cũng",
"trong",
"tháng một không năm một bảy",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"chủ",
"động",
"yêu",
"cầu",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"rà",
"soát",
"để",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"những",
"dự",
"án",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nhật",
"báo",
"lớn",
"nhất",
"nhật",
"bản",
"yomiuri",
"shimbun",
"mười một giờ ba mươi hai phút một giây",
"đưa",
"tám lăm",
"tin",
"ông",
"tamio",
"kakinuma",
"âm bẩy mươi ba chấm chín mươi hai",
"tuổi",
"giám",
"đốc",
"cty",
"tư",
"vấn",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"tokyo",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"lại",
"quả",
"cho",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"và",
"uzbekistan",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"oda",
"ở",
"ba",
"nước",
"này",
"ông",
"kakinuma",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"sai",
"phạm",
"khi",
"làm",
"việc",
"với",
"đội",
"điều",
"tra",
"đặc",
"biệt",
"của",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"tokyo",
"hôm",
"năm mươi xoẹt rờ lờ u trừ nờ",
"trước",
"đó",
"cục",
"thuế",
"khu",
"vực",
"tokyo",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"đường",
"sắt",
"jtc",
"đã",
"chi",
"trả",
"trái",
"phép",
"khoảng",
"chín triệu",
"lần",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"bẩy nghìn hai trăm mười tám phẩy chín ba chín tạ",
"yen",
"gần",
"năm trăm sáu mốt giây trên ki lô ca lo",
"đồng",
"từ",
"ngày tám và ngày hai sáu tháng tám",
"tháng hai một sáu một năm",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"chín mươi bốn chấm không không bốn bảy",
"dự",
"án",
"oda",
"cụ",
"thể",
"jtc",
"đã",
"lại",
"quả",
"ba nghìn bốn trăm chín mươi sáu phẩy không chín trăm chín nhăm đồng",
"âm tám ngàn sáu trăm chín mươi phẩy tám ba ba đề xi ben",
"yen",
"khoảng",
"bốn trăm bốn mươi ba sào",
"đồng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"oda",
"trị",
"giá",
"ba nghìn hai trăm bảy mốt chấm không không bảy trăm chín bảy đồng trên mê ga oát giờ",
"yen",
"khoảng",
"chín mốt chấm chín trăm ba ba na nô mét",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"chín trăm lẻ một ra đi an",
"yen",
"tám ngàn không trăm lẻ ba phẩy bốn không sáu năm",
"cho",
"âm mười chín nghìn năm trăm bẩy mươi tám phẩy năm tám năm hai",
"dự",
"án",
"âm chín oát",
"yen",
"ở",
"indonesia",
"và",
"bốn nghìn năm trăm bẩy chín chấm không năm tám mét trên giờ",
"yen",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"khoảng",
"sáu mốt ki lô mét khối",
"yen",
"ở",
"uzbekistan",
"theo",
"đó",
"jtc",
"đã",
"đưa",
"tiền",
"lại",
"quả",
"cho",
"sáu triệu ba trăm linh bảy nghìn",
"quan",
"chức",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"người",
"công",
"tác",
"ở",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"tổng",
"cty",
"đường",
"cộng hai tám tám năm ba hai sáu hai hai không tám",
"sắt",
"việt",
"nam",
"yomiuri",
"shimbun",
"đưa",
"tin",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"nào",
"của",
"việt",
"nam",
"jtc",
"đã",
"trúng",
"thầu",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"sáng",
"qua",
"chín trăm gạch chéo u gạch ngang",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"thành",
"cho",
"biết",
"đã",
"nghe",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"đường",
"sắt",
"nhật",
"bản",
"thừa",
"nhận",
"trả",
"tiền",
"lại",
"quả",
"cho",
"một",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"oda",
"do",
"đó",
"từ",
"hai mươi ba giờ hai mươi ba phút",
"ông",
"đã",
"cho",
"triển",
"khai",
"xác",
"minh",
"yêu",
"cầu",
"các",
"chín trăm ngang hắt sờ tê vê pờ pờ",
"đơn",
"vị",
"viết",
"toàn",
"bộ",
"báo",
"cáo",
"về",
"những",
"việc",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"việt",
"nam",
"năm trăm trừ một không năm gờ",
"trong",
"gạch ngang đê bẩy không không",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"jtc",
"có",
"mặt",
"ở",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"sắt",
"như",
"các",
"dự",
"án",
"an",
"không năm hai bốn bốn hai bẩy hai không bẩy một sáu",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"xử",
"lý",
"cầu",
"yếu",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"và",
"cả",
"dự",
"án",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"đường",
"sắt",
"cao",
"tốc",
"bắc",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"thành",
"cho",
"biết",
"chưa",
"thể",
"xác",
"định",
"việc",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"của",
"jtc",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"nào",
"trong",
"hơn",
"chín tám một năm không hai hai một một bảy ba",
"năm",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"từ",
"bốn triệu một trăm bốn mươi",
"đến",
"nay",
"tổng",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"nhật",
"bản",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày mười ba tháng bẩy năm hai một ba chín",
"là",
"sáu trăm bốn mươi ghi ga bít",
"yen",
"khoảng",
"hơn",
"chín trăm bẩy bốn đồng",
"đồng",
"trong",
"đó",
"riêng",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"thông",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"một trăm lẻ sáu ve bê",
"chủ",
"yếu",
"là",
"đường",
"sắt",
"và",
"đường",
"bộ",
"kế",
"đó",
"là",
"môi",
"trường",
"y",
"tế",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"tám trăm ba mươi ba đô la",
"khai",
"khoáng",
"âm năm mốt mê ga bai",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"âm ba ngàn hai trăm hai tám chấm ba trăm mười hai xen ti mét khối",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"án",
"oda",
"nào",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"lại",
"quả",
"kia",
"hay",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"nhiều",
"dự",
"án",
"gộp",
"lại",
"mới",
"là",
"điều",
"mà",
"công",
"luận",
"quan",
"tâm",
"theo",
"ba trăm mười mon",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"nhật",
"bản",
"dự",
"án",
"oda",
"mà",
"jtc",
"hối",
"lộ",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"trên",
"cao",
"của",
"hà",
"nội",
"đồng",
"thời",
"trên",
"website",
"chính",
"thức",
"của",
"jtc",
"cũng",
"thống",
"kê",
"các",
"dự",
"án",
"mà",
"jtc",
"thực",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"bao",
"gồm",
"âm chín mươi tám chấm ba mươi mốt",
"dự",
"án",
"từ",
"năm trăm ngàn",
"đến",
"nay",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"trên",
"cao",
"của",
"hà",
"nội",
"được",
"triển",
"khai",
"từ",
"ngày mùng năm tháng tám",
"dựa",
"vào",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"nhật",
"bản",
"trong",
"đó",
"jtc",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"ba ngàn linh bảy",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"vòng hai sáu hai mươi hai",
"và",
"nếu",
"không",
"có",
"vụ",
"việc",
"gì",
"xảy",
"ra",
"chín trăm hai sáu pao trên ki lo oát",
"thì",
"jtc",
"sẽ",
"lại",
"trúng",
"thầu",
"ở",
"góc",
"độ",
"khác",
"từ",
"hai lăm tháng năm",
"tháng không hai một không một ba",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"các",
"nhân",
"sự",
"của",
"các",
"ban quản lý",
"đường",
"sắt",
"được",
"điều",
"chuyển",
"bộ",
"cũng",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"yêu",
"cầu",
"làm",
"báo",
"cáo",
"kể",
"cả",
"các",
"cán",
"bộ",
"quản",
"lý",
"đã",
"nghỉ",
"hưu",
"hoặc",
"đã",
"điều",
"chuyển",
"sang",
"vị",
"trí",
"khác",
"cũng",
"tháng hai năm hai nghìn sáu trăm tám năm",
"và",
"liên",
"quan",
"đến",
"oda",
"và",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"ông",
"huỳnh",
"ngọc",
"sĩ",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"phiên tòa phúc thẩm",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"đã",
"bị",
"kết",
"án",
"ba mươi tám ngàn sáu trăm chín mươi chín phẩy năm bẩy một tám",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"một trăm chín tư tấn",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"để",
"công",
"ty",
"pci",
"nhật",
"bản",
"thắng",
"thầu",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tại",
"đại",
"lộ",
"võ",
"văn",
"kiệt",
"ở",
"đại học thương mại",
"tháng hai"
] | [
"lại",
"quả",
"-3641.858 giây/đ",
"từ",
"dự",
"án",
"oda",
"đường",
"sắt",
"xã hội thông tin",
"trong",
"vài",
"ngày",
"qua",
"thông",
"tin",
"về",
"một",
"quan",
"chức",
"ngành",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đã",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"995 wh/đ",
"yen",
"tương",
"đương",
"khoảng",
"-8040.00594 ha/ampe",
"đồng",
"để",
"một",
"công",
"ty",
"nhật",
"bản",
"trúng",
"thầu",
"dự",
"án",
"đã",
"làm",
"cho",
"cộng",
"đồng",
"một",
"lần",
"nữa",
"sục",
"sôi",
"ngày 18 tới ngày mồng 6 tháng 1",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường",
"sắt",
"việt",
"nam",
"đường sắt việt nam",
"cho",
"biết",
"tổng",
"công",
"ty",
"đã",
"quyết",
"định",
"đình",
"chỉ",
"chức",
"danh",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"quản lý dự án",
"đường",
"sắt",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"và",
"lập",
"tổ",
"điều",
"tra",
"nghi",
"án",
"nhận",
"-37.36",
"hối",
"lộ",
"385 oc",
"đồng",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"việc",
"đình",
"chỉ",
"tạm",
"thời",
"chức",
"danh",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"rpmu",
"thuộc",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"của",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"hiếu",
"trong",
"vòng",
"2691",
"ngày",
"để",
"phục",
"vụ",
"việc",
"xác",
"minh",
"điều",
"tra",
"nghi",
"vấn",
"về",
"việc",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"đã",
"khai",
"nhận",
"trước",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"tokyo",
"việc",
"đã",
"lại",
"quả",
"323,00571 n/tạ",
"yen",
"khoảng",
"5774,653 kb",
"đồng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"oda",
"trị",
"giá",
"638 wh",
"yen",
"khoảng",
"6292,11 kw/sào",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"sơ",
"đồ",
"phương",
"thức",
"lại",
"quả",
"của",
"jtc",
"800-2090u-lsyhu",
"trong",
"các",
"dự",
"án",
"cũng",
"trong",
"tháng 10/517",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao thông vận tải",
"đinh",
"la",
"thăng",
"cho",
"biết",
"ông",
"đã",
"chủ",
"động",
"yêu",
"cầu",
"tổng",
"công",
"ty",
"đường sắt việt nam",
"rà",
"soát",
"để",
"xác",
"định",
"chính",
"xác",
"những",
"dự",
"án",
"có",
"liên",
"quan",
"tới",
"nhà",
"thầu",
"jtc",
"nhật",
"báo",
"lớn",
"nhất",
"nhật",
"bản",
"yomiuri",
"shimbun",
"11:32:1",
"đưa",
"85",
"tin",
"ông",
"tamio",
"kakinuma",
"-73.92",
"tuổi",
"giám",
"đốc",
"cty",
"tư",
"vấn",
"giao thông vận tải",
"nhật",
"bản",
"jtc",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"tokyo",
"thừa",
"nhận",
"đã",
"lại",
"quả",
"cho",
"một",
"số",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"indonesia",
"và",
"uzbekistan",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"oda",
"ở",
"ba",
"nước",
"này",
"ông",
"kakinuma",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"sai",
"phạm",
"khi",
"làm",
"việc",
"với",
"đội",
"điều",
"tra",
"đặc",
"biệt",
"của",
"văn",
"phòng",
"công",
"tố",
"tokyo",
"hôm",
"50/rlu-n",
"trước",
"đó",
"cục",
"thuế",
"khu",
"vực",
"tokyo",
"phát",
"hiện",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"đường",
"sắt",
"jtc",
"đã",
"chi",
"trả",
"trái",
"phép",
"khoảng",
"9.000.000",
"lần",
"với",
"tổng",
"số",
"tiền",
"7218,939 tạ",
"yen",
"gần",
"561 giây/kcal",
"đồng",
"từ",
"ngày 8 và ngày 26 tháng 8",
"tháng 2/1615",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"94.0047",
"dự",
"án",
"oda",
"cụ",
"thể",
"jtc",
"đã",
"lại",
"quả",
"3496,0995 đ",
"-8690,833 db",
"yen",
"khoảng",
"443 sào",
"đồng",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"oda",
"trị",
"giá",
"3271.00797 đ/mwh",
"yen",
"khoảng",
"91.933 nm",
"đồng",
"ở",
"việt",
"nam",
"901 radian",
"yen",
"8003,406 năm",
"cho",
"-19.578,5852",
"dự",
"án",
"-9 w",
"yen",
"ở",
"indonesia",
"và",
"4579.058 m/giờ",
"yen",
"cho",
"một",
"dự",
"án",
"khoảng",
"61 km3",
"yen",
"ở",
"uzbekistan",
"theo",
"đó",
"jtc",
"đã",
"đưa",
"tiền",
"lại",
"quả",
"cho",
"6.307.000",
"quan",
"chức",
"trong",
"đó",
"có",
"một",
"người",
"công",
"tác",
"ở",
"đơn",
"vị",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"của",
"tổng",
"cty",
"đường",
"+28853262208",
"sắt",
"việt",
"nam",
"yomiuri",
"shimbun",
"đưa",
"tin",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"nào",
"của",
"việt",
"nam",
"jtc",
"đã",
"trúng",
"thầu",
"trao",
"đổi",
"với",
"báo",
"chí",
"sáng",
"qua",
"900/u-",
"ông",
"trần",
"ngọc",
"thành",
"cho",
"biết",
"đã",
"nghe",
"thông",
"tin",
"công",
"ty",
"tư",
"vấn",
"đường",
"sắt",
"nhật",
"bản",
"thừa",
"nhận",
"trả",
"tiền",
"lại",
"quả",
"cho",
"một",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"để",
"nhận",
"được",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"oda",
"do",
"đó",
"từ",
"23h23",
"ông",
"đã",
"cho",
"triển",
"khai",
"xác",
"minh",
"yêu",
"cầu",
"các",
"900-hstvpp",
"đơn",
"vị",
"viết",
"toàn",
"bộ",
"báo",
"cáo",
"về",
"những",
"việc",
"có",
"liên",
"quan",
"tại",
"việt",
"nam",
"500-105g",
"trong",
"-d700",
"nhiều",
"năm",
"qua",
"jtc",
"có",
"mặt",
"ở",
"hầu",
"hết",
"các",
"dự",
"án",
"liên",
"quan",
"đến",
"đường",
"sắt",
"như",
"các",
"dự",
"án",
"an",
"052442720716",
"toàn",
"giao",
"thông",
"đường",
"sắt",
"bắc",
"nam",
"xử",
"lý",
"cầu",
"yếu",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"và",
"cả",
"dự",
"án",
"nghiên",
"cứu",
"xây",
"dựng",
"đường",
"sắt",
"cao",
"tốc",
"bắc",
"nam",
"tuy",
"nhiên",
"ông",
"thành",
"cho",
"biết",
"chưa",
"thể",
"xác",
"định",
"việc",
"đưa",
"hối",
"lộ",
"của",
"jtc",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"nào",
"trong",
"hơn",
"98150221173",
"năm",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"việt",
"nam",
"và",
"nhật",
"bản",
"từ",
"4.000.140",
"đến",
"nay",
"tổng",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"nhật",
"bản",
"dành",
"cho",
"việt",
"nam",
"tính",
"đến",
"hết",
"ngày 13/7/2139",
"là",
"640 gb",
"yen",
"khoảng",
"hơn",
"974 đồng",
"đồng",
"trong",
"đó",
"riêng",
"lĩnh",
"vực",
"giao",
"thông",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"106 wb",
"chủ",
"yếu",
"là",
"đường",
"sắt",
"và",
"đường",
"bộ",
"kế",
"đó",
"là",
"môi",
"trường",
"y",
"tế",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"833 $",
"khai",
"khoáng",
"-51 mb",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"-3228.312 cc",
"tuy",
"nhiên",
"dự",
"án",
"oda",
"nào",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"lại",
"quả",
"kia",
"hay",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"nhiều",
"dự",
"án",
"gộp",
"lại",
"mới",
"là",
"điều",
"mà",
"công",
"luận",
"quan",
"tâm",
"theo",
"310 mol",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"từ",
"nhật",
"bản",
"dự",
"án",
"oda",
"mà",
"jtc",
"hối",
"lộ",
"quan",
"chức",
"việt",
"nam",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"trên",
"cao",
"của",
"hà",
"nội",
"đồng",
"thời",
"trên",
"website",
"chính",
"thức",
"của",
"jtc",
"cũng",
"thống",
"kê",
"các",
"dự",
"án",
"mà",
"jtc",
"thực",
"hiện",
"tại",
"việt",
"nam",
"bao",
"gồm",
"-98.31",
"dự",
"án",
"từ",
"500.000",
"đến",
"nay",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"dự",
"án",
"đường",
"sắt",
"đô",
"thị",
"trên",
"cao",
"của",
"hà",
"nội",
"được",
"triển",
"khai",
"từ",
"ngày mùng 5/8",
"dựa",
"vào",
"nguồn",
"vốn",
"oda",
"nhật",
"bản",
"trong",
"đó",
"jtc",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"tư",
"vấn",
"thiết",
"kế",
"kỹ",
"thuật",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"qua",
"giai",
"đoạn",
"3007",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"vòng 26 - 22",
"và",
"nếu",
"không",
"có",
"vụ",
"việc",
"gì",
"xảy",
"ra",
"926 pound/kw",
"thì",
"jtc",
"sẽ",
"lại",
"trúng",
"thầu",
"ở",
"góc",
"độ",
"khác",
"từ",
"25/5",
"tháng 02/1013",
"đến",
"nay",
"đã",
"có",
"rất",
"nhiều",
"các",
"nhân",
"sự",
"của",
"các",
"ban quản lý",
"đường",
"sắt",
"được",
"điều",
"chuyển",
"bộ",
"cũng",
"đang",
"khẩn",
"trương",
"yêu",
"cầu",
"làm",
"báo",
"cáo",
"kể",
"cả",
"các",
"cán",
"bộ",
"quản",
"lý",
"đã",
"nghỉ",
"hưu",
"hoặc",
"đã",
"điều",
"chuyển",
"sang",
"vị",
"trí",
"khác",
"cũng",
"tháng 2/2685",
"và",
"liên",
"quan",
"đến",
"oda",
"và",
"dự",
"án",
"giao",
"thông",
"ông",
"huỳnh",
"ngọc",
"sĩ",
"nguyên",
"phó",
"giám",
"đốc",
"sở",
"giao thông vận tải",
"phiên tòa phúc thẩm",
"nguyên",
"trưởng",
"ban",
"quản",
"lý",
"dự",
"án",
"đại",
"lộ",
"đông-tây",
"đã",
"bị",
"kết",
"án",
"38.699,5718",
"năm",
"tù",
"vì",
"tội",
"194 tấn",
"nhận",
"hối",
"lộ",
"để",
"công",
"ty",
"pci",
"nhật",
"bản",
"thắng",
"thầu",
"dự",
"án",
"xây",
"dựng",
"tại",
"đại",
"lộ",
"võ",
"văn",
"kiệt",
"ở",
"đại học thương mại",
"tháng 2"
] |
[
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"ca u đê o hắt hai nghìn tám mươi chín xuộc bẩy trăm",
"tên",
"là",
"christopher",
"sholes",
"là",
"người",
"thành",
"công",
"nhất",
"khi",
"đưa",
"ra",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"thiểu",
"mắc",
"phím",
"máy",
"chữ",
"khoảng",
"ba triệu",
"năm",
"trở",
"về",
"trước",
"tất",
"cả",
"các",
"giấy",
"tờ",
"thư",
"từ",
"đều",
"viết",
"tay",
"bằng",
"bút",
"chấm",
"mực",
"và",
"cứ",
"khoảng",
"chín chấm tám mươi chín",
"đến",
"hai mươi bẩy trên hai mươi mốt",
"từ",
"người",
"ta",
"lại",
"phải",
"chấm",
"bút",
"vào",
"lọ",
"mực",
"khiến",
"cho",
"việc",
"viết",
"lách",
"rất",
"chậm",
"và",
"dễ",
"dây",
"bẩn",
"những",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"bằng",
"kim",
"loại",
"nên",
"rất",
"nặng",
"và",
"có",
"cơ",
"chế",
"hoạt",
"động",
"hơi",
"giống",
"như",
"chiếc",
"đàn",
"piano",
"tức",
"là",
"khi",
"bạn",
"ấn",
"vào",
"một",
"phím",
"thì",
"một",
"chiếc",
"cần",
"nảy",
"lên",
"làm",
"cho",
"búa",
"ở",
"đầu",
"cần",
"gõ",
"vào",
"dây",
"đàn",
"và",
"tạo",
"ra",
"âm",
"thanh",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"tên",
"là",
"christopher",
"sholes",
"là",
"người",
"thành",
"công",
"nhất",
"khi",
"đưa",
"ra",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"thiểu",
"mắc",
"phím",
"máy",
"chữ",
"ông",
"đã",
"thử",
"nhiều",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"và",
"cách",
"tốt",
"nhất",
"gần",
"giống",
"với",
"bàn",
"phím",
"theo",
"thứ",
"tự",
"qwerty",
"mà",
"chúng",
"ta",
"dùng",
"ngày mười tháng mười hai bẩy trăm ba lăm",
"ngày",
"nay",
"ông",
"sholes",
"đã",
"bán",
"phát",
"minh",
"này",
"cho",
"công",
"ty",
"remington",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"những",
"ngày mồng một",
"công",
"ty",
"remington",
"đã",
"sản",
"xuất",
"và",
"bán",
"ra",
"những",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"đầu",
"tiên",
"phục",
"vụ",
"mục",
"đích",
"thương",
"mại",
"những",
"chiếc",
"máy",
"này",
"có",
"bàn",
"phím",
"theo",
"thứ",
"tự",
"qwerty",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"mười sáu đến hai mốt",
"năm",
"nhiều",
"người",
"làm",
"công",
"việc",
"đánh",
"máy",
"văn",
"bản",
"đến",
"nỗi",
"đây",
"trở",
"thành",
"một",
"nghề",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"ngày không bốn không tám hai bẩy bẩy một",
"giới",
"họ",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"quen",
"thuộc",
"đến",
"mức",
"mọi",
"người",
"khó",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"theo",
"một",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"khác",
"bên",
"cạnh",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"một",
"số",
"bàn",
"phím",
"khác",
"cũng",
"được",
"phát",
"minh",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"dễ",
"học",
"hơn",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"có",
"cái",
"nào",
"đủ",
"sức",
"mạnh",
"đánh",
"bại",
"qwerty",
"qwerty",
"được",
"phát",
"minh",
"để",
"dùng",
"cho",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"tiếng",
"anh",
"một",
"số",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"sử",
"dụng",
"các",
"bàn",
"phím",
"khác",
"ví",
"dụ",
"như",
"azerty",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"pháp",
"qwertz",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"đức",
"hay",
"qzerty",
"cho",
"tiếng",
"ý",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"bàn",
"phím",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"ấn",
"độ",
"thái",
"lan",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hay",
"trung",
"quốc"
] | [
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"kuđoh2089/700",
"tên",
"là",
"christopher",
"sholes",
"là",
"người",
"thành",
"công",
"nhất",
"khi",
"đưa",
"ra",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"thiểu",
"mắc",
"phím",
"máy",
"chữ",
"khoảng",
"3.000.000",
"năm",
"trở",
"về",
"trước",
"tất",
"cả",
"các",
"giấy",
"tờ",
"thư",
"từ",
"đều",
"viết",
"tay",
"bằng",
"bút",
"chấm",
"mực",
"và",
"cứ",
"khoảng",
"9.89",
"đến",
"27 / 21",
"từ",
"người",
"ta",
"lại",
"phải",
"chấm",
"bút",
"vào",
"lọ",
"mực",
"khiến",
"cho",
"việc",
"viết",
"lách",
"rất",
"chậm",
"và",
"dễ",
"dây",
"bẩn",
"những",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"đầu",
"tiên",
"làm",
"bằng",
"kim",
"loại",
"nên",
"rất",
"nặng",
"và",
"có",
"cơ",
"chế",
"hoạt",
"động",
"hơi",
"giống",
"như",
"chiếc",
"đàn",
"piano",
"tức",
"là",
"khi",
"bạn",
"ấn",
"vào",
"một",
"phím",
"thì",
"một",
"chiếc",
"cần",
"nảy",
"lên",
"làm",
"cho",
"búa",
"ở",
"đầu",
"cần",
"gõ",
"vào",
"dây",
"đàn",
"và",
"tạo",
"ra",
"âm",
"thanh",
"nhà",
"phát",
"minh",
"người",
"mỹ",
"tên",
"là",
"christopher",
"sholes",
"là",
"người",
"thành",
"công",
"nhất",
"khi",
"đưa",
"ra",
"biện",
"pháp",
"giảm",
"thiểu",
"mắc",
"phím",
"máy",
"chữ",
"ông",
"đã",
"thử",
"nhiều",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"và",
"cách",
"tốt",
"nhất",
"gần",
"giống",
"với",
"bàn",
"phím",
"theo",
"thứ",
"tự",
"qwerty",
"mà",
"chúng",
"ta",
"dùng",
"ngày 10/12/735",
"ngày",
"nay",
"ông",
"sholes",
"đã",
"bán",
"phát",
"minh",
"này",
"cho",
"công",
"ty",
"remington",
"ở",
"mỹ",
"vào",
"những",
"ngày mồng 1",
"công",
"ty",
"remington",
"đã",
"sản",
"xuất",
"và",
"bán",
"ra",
"những",
"chiếc",
"máy",
"đánh",
"chữ",
"đầu",
"tiên",
"phục",
"vụ",
"mục",
"đích",
"thương",
"mại",
"những",
"chiếc",
"máy",
"này",
"có",
"bàn",
"phím",
"theo",
"thứ",
"tự",
"qwerty",
"sau",
"đó",
"khoảng",
"16 - 21",
"năm",
"nhiều",
"người",
"làm",
"công",
"việc",
"đánh",
"máy",
"văn",
"bản",
"đến",
"nỗi",
"đây",
"trở",
"thành",
"một",
"nghề",
"chuyên",
"nghiệp",
"ở",
"khắp",
"nơi",
"trên",
"thế",
"ngày 04/08/2771",
"giới",
"họ",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"quen",
"thuộc",
"đến",
"mức",
"mọi",
"người",
"khó",
"có",
"thể",
"thay",
"đổi",
"thói",
"quen",
"sử",
"dụng",
"bàn",
"phím",
"theo",
"một",
"cách",
"sắp",
"xếp",
"khác",
"bên",
"cạnh",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"một",
"số",
"bàn",
"phím",
"khác",
"cũng",
"được",
"phát",
"minh",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"dễ",
"học",
"hơn",
"bàn",
"phím",
"qwerty",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"có",
"cái",
"nào",
"đủ",
"sức",
"mạnh",
"đánh",
"bại",
"qwerty",
"qwerty",
"được",
"phát",
"minh",
"để",
"dùng",
"cho",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"tiếng",
"anh",
"một",
"số",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"sử",
"dụng",
"các",
"bàn",
"phím",
"khác",
"ví",
"dụ",
"như",
"azerty",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"pháp",
"qwertz",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"đức",
"hay",
"qzerty",
"cho",
"tiếng",
"ý",
"bạn",
"cũng",
"có",
"thể",
"thấy",
"một",
"bàn",
"phím",
"dùng",
"cho",
"tiếng",
"ấn",
"độ",
"thái",
"lan",
"nhật",
"bản",
"hàn",
"quốc",
"hay",
"trung",
"quốc"
] |
[
"đình",
"chỉ",
"vận",
"chuyển",
"thịt",
"bò",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"fukushima",
"ndđt",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đã",
"đình",
"chỉ",
"các",
"lô",
"hàng",
"gia",
"năm trăm ba sáu nghìn năm trăm chín chín",
"súc",
"vận",
"chuyển",
"từ",
"tỉnh",
"fukushima",
"và",
"vùng",
"lân",
"cận",
"vì",
"gia",
"tăng",
"lo",
"ngại",
"về",
"khả",
"năng",
"thịt",
"bò",
"tại",
"đây",
"bị",
"nhiễm",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhật",
"bản",
"kohei",
"otsuka",
"nói",
"rằng",
"thịt",
"bò",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"cũng",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"nhà",
"chức",
"trách",
"phát",
"hiện",
"âm tám mốt nghìn sáu trăm chín ba phẩy sáu nghìn hai trăm mười ba",
"con",
"bò",
"ăn",
"phải",
"rơm",
"có",
"chứa",
"phóng",
"xạ",
"cesium",
"nguồn",
"rơm",
"cho",
"bò",
"lấy",
"từ",
"cánh",
"đồng",
"tại",
"tỉnh",
"fukushima",
"đây",
"là",
"lo",
"ngại",
"mới",
"nhất",
"về",
"sức",
"khỏe",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"âm chín mươi chín phẩy không không tám chín",
"ban",
"đầu",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"thức",
"ăn",
"cho",
"bò",
"nhiễm",
"phóng",
"xạ",
"ở",
"các",
"trang",
"trại",
"gần",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"nhưng",
"những",
"phát",
"hiện",
"gần",
"đây",
"lại",
"là",
"từ",
"các",
"trang",
"trại",
"cách",
"đó",
"khoảng",
"âm năm ngàn sáu trăm chín mươi ba phẩy hai năm mon",
"chính",
"phủ",
"thừa",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"tháng một hai sáu một sáu",
"có",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"fukushima",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhật",
"bản",
"kohei",
"otsuka",
"chính",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"lệnh",
"cấm",
"cung",
"cấp",
"thịt",
"bò",
"không",
"chỉ",
"từ",
"quận",
"fukushima",
"mà",
"cả",
"từ",
"các",
"vùng",
"lân",
"cận",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"aeon",
"cho",
"biết",
"hàng",
"tạ",
"thịt",
"bò",
"nhiễm",
"xạ",
"ở",
"trang",
"trại",
"tại",
"fukushima",
"được",
"giao",
"đến",
"bốn ngàn",
"cửa",
"hàng",
"tại",
"thủ",
"đô",
"gờ bê ngang hai trăm",
"tokyo",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"đơn",
"vị",
"điều",
"hành",
"siêu",
"thị",
"ito-yokado",
"hôm",
"nay",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"bán",
"hai trăm bốn mươi tám đề xi mét vuông",
"thịt",
"bò",
"được",
"chuyển",
"đến",
"từ",
"tỉnh",
"fukushima",
"và",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"cesium",
"có",
"trong",
"thịt",
"bò",
"tại",
"hai",
"đại",
"lý",
"của",
"họ",
"ở",
"tỉnh",
"chiba",
"theo",
"ito-yokado",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"quyết",
"định",
"ngừng",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"thịt",
"bò",
"ở",
"fukushima",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"sáu không không trừ đê ích sờ đê quy xoẹt đê quờ",
"vấn",
"đề",
"là",
"thịt",
"bò",
"đã",
"được",
"bán",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"narita",
"và",
"nagareyama",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"không năm tháng không chín một tám sáu ba",
"tháng7",
"ito-yokado",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"chấp",
"nhận",
"thu",
"hồi",
"và",
"hoàn",
"trả",
"hai ngàn sáu trăm hai bẩy",
"lại",
"tiền"
] | [
"đình",
"chỉ",
"vận",
"chuyển",
"thịt",
"bò",
"nhiễm",
"xạ",
"từ",
"fukushima",
"ndđt",
"chính",
"phủ",
"nhật",
"bản",
"đã",
"đình",
"chỉ",
"các",
"lô",
"hàng",
"gia",
"536.599",
"súc",
"vận",
"chuyển",
"từ",
"tỉnh",
"fukushima",
"và",
"vùng",
"lân",
"cận",
"vì",
"gia",
"tăng",
"lo",
"ngại",
"về",
"khả",
"năng",
"thịt",
"bò",
"tại",
"đây",
"bị",
"nhiễm",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhật",
"bản",
"kohei",
"otsuka",
"nói",
"rằng",
"thịt",
"bò",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"cũng",
"có",
"thể",
"bị",
"nhiễm",
"sự",
"việc",
"diễn",
"ra",
"sau",
"khi",
"nhà",
"chức",
"trách",
"phát",
"hiện",
"-81.693,6213",
"con",
"bò",
"ăn",
"phải",
"rơm",
"có",
"chứa",
"phóng",
"xạ",
"cesium",
"nguồn",
"rơm",
"cho",
"bò",
"lấy",
"từ",
"cánh",
"đồng",
"tại",
"tỉnh",
"fukushima",
"đây",
"là",
"lo",
"ngại",
"mới",
"nhất",
"về",
"sức",
"khỏe",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"số",
"-99,0089",
"ban",
"đầu",
"người",
"ta",
"phát",
"hiện",
"thức",
"ăn",
"cho",
"bò",
"nhiễm",
"phóng",
"xạ",
"ở",
"các",
"trang",
"trại",
"gần",
"nhà",
"máy",
"điện",
"hạt",
"nhân",
"fukushima",
"nhưng",
"những",
"phát",
"hiện",
"gần",
"đây",
"lại",
"là",
"từ",
"các",
"trang",
"trại",
"cách",
"đó",
"khoảng",
"-5693,25 mol",
"chính",
"phủ",
"thừa",
"nhận",
"vấn",
"đề",
"tháng 12/616",
"có",
"thể",
"lớn",
"hơn",
"chứ",
"không",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"ở",
"fukushima",
"theo",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nhật",
"bản",
"kohei",
"otsuka",
"chính",
"quyền",
"nhật",
"bản",
"dự",
"định",
"áp",
"dụng",
"lệnh",
"cấm",
"cung",
"cấp",
"thịt",
"bò",
"không",
"chỉ",
"từ",
"quận",
"fukushima",
"mà",
"cả",
"từ",
"các",
"vùng",
"lân",
"cận",
"hệ",
"thống",
"siêu",
"thị",
"lớn",
"ở",
"nhật",
"bản",
"aeon",
"cho",
"biết",
"hàng",
"tạ",
"thịt",
"bò",
"nhiễm",
"xạ",
"ở",
"trang",
"trại",
"tại",
"fukushima",
"được",
"giao",
"đến",
"4000",
"cửa",
"hàng",
"tại",
"thủ",
"đô",
"gb-200",
"tokyo",
"và",
"các",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"đơn",
"vị",
"điều",
"hành",
"siêu",
"thị",
"ito-yokado",
"hôm",
"nay",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"bán",
"248 dm2",
"thịt",
"bò",
"được",
"chuyển",
"đến",
"từ",
"tỉnh",
"fukushima",
"và",
"chất",
"phóng",
"xạ",
"cesium",
"có",
"trong",
"thịt",
"bò",
"tại",
"hai",
"đại",
"lý",
"của",
"họ",
"ở",
"tỉnh",
"chiba",
"theo",
"ito-yokado",
"cho",
"biết",
"công",
"ty",
"đã",
"quyết",
"định",
"ngừng",
"bán",
"sản",
"phẩm",
"thịt",
"bò",
"ở",
"fukushima",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"600-đxsđq/dq",
"vấn",
"đề",
"là",
"thịt",
"bò",
"đã",
"được",
"bán",
"tại",
"các",
"cửa",
"hàng",
"ở",
"narita",
"và",
"nagareyama",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"05/09/1863",
"tháng7",
"ito-yokado",
"cho",
"biết",
"sẽ",
"chấp",
"nhận",
"thu",
"hồi",
"và",
"hoàn",
"trả",
"2627",
"lại",
"tiền"
] |
[
"tổng",
"giám",
"đốc",
"sfi",
"mười sáu giờ bốn phút",
"bị",
"phạt",
"ba bốn công",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"cường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"đại",
"lý",
"ngày hai sáu tới mồng một tháng sáu",
"vận",
"chuyển",
"safi",
"âm ba ngàn ba trăm mười năm chấm không không bẩy năm hai mi li gam",
"sfi",
"sàn",
"hose",
"cụ",
"thể",
"ông",
"cường",
"đã",
"bị",
"ubck",
"phạt",
"tiền",
"bảy ngàn ba trăm hai hai phẩy bẩy tám ba ca lo trên mi li lít",
"đồng"
] | [
"tổng",
"giám",
"đốc",
"sfi",
"16h4",
"bị",
"phạt",
"34 công",
"đồng",
"ủy",
"ban",
"chứng",
"khoán",
"nhà",
"nước",
"ubck",
"vừa",
"ra",
"quyết",
"định",
"số",
"xử",
"phạt",
"vi",
"phạm",
"hành",
"chính",
"đối",
"với",
"ông",
"nguyễn",
"cao",
"cường",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công ty cổ phần",
"đại",
"lý",
"ngày 26 tới mồng 1 tháng 6",
"vận",
"chuyển",
"safi",
"-3315.00752 mg",
"sfi",
"sàn",
"hose",
"cụ",
"thể",
"ông",
"cường",
"đã",
"bị",
"ubck",
"phạt",
"tiền",
"7322,783 cal/ml",
"đồng"
] |
[
"lao động",
"tháng mười một chín tám bẩy",
"nguồn",
"tin",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công an thành phố",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"gửi",
"đến",
"công",
"an",
"âm tám mốt nghìn ba trăm chín tám phẩy bốn trăm chín nhăm",
"quận",
"huyện",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"để",
"khuyến",
"cáo",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"dùng",
"thủ",
"đoạn",
"bắn",
"đinh",
"cài",
"đinh",
"vào",
"bánh",
"xe",
"ôtô",
"vận",
"chuyển",
"chín không không trừ bốn nghìn một trăm xoẹt vê i gờ đê xờ gạch ngang i e ét mờ",
"tiền",
"để",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"lái",
"xe",
"và",
"người",
"áp",
"tải",
"tiền",
"thay",
"lốp",
"xe",
"thừa",
"cơ",
"chúng",
"trộm",
"tiền",
"bởi",
"sau",
"khi",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"người",
"indonesia",
"gây",
"án",
"bằng",
"thủ",
"đoạn",
"này",
"thì",
"mười tám chia hai",
"mới",
"đây",
"lại",
"xảy",
"ra",
"liên",
"tiếp",
"hai triệu",
"vụ",
"đối",
"với",
"xe",
"ôtô",
"vận",
"chuyển",
"tiền",
"cũng",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"công an thành phố",
"đối",
"với",
"công",
"an",
"một triệu sáu mươi nghìn",
"quận",
"huyện",
"thì",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"còn",
"khuyến",
"cáo",
"nhân",
"viên",
"các",
"ngân",
"hàng",
"khi",
"giao",
"dịch",
"với",
"khách",
"hàng",
"cần",
"nhắc",
"nhở",
"người",
"dân",
"nâng",
"cao",
"tinh",
"thần",
"cảnh",
"giác",
"cũng",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"công an thành phố",
"thì",
"từ",
"giữa",
"tháng",
"năm trăm ngàn",
"đến",
"nay",
"tại",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"lại",
"xảy",
"ra",
"chín triệu không trăm lẻ hai nghìn không trăm chín mươi tư",
"vụ",
"mất",
"số",
"tiền",
"lớn",
"khi",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"ôtô",
"cả",
"hai",
"vụ",
"đều",
"bị",
"chúng",
"gài",
"đinh",
"làm",
"thủng",
"lốp",
"xe",
"giữa",
"đường",
"như",
"báo",
"lao",
"động",
"đã",
"phản",
"ánh",
"trước",
"đây",
"công an thành phố",
"đã",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"bốn năm ngàn không trăm năm năm",
"tên",
"đều",
"là",
"người",
"indonesia",
"băng",
"nhóm",
"này",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"việt",
"nam",
"bằng",
"đường",
"du",
"lịch",
"vào",
"cuối",
"ngày ba tháng chín",
"đầu",
"tháng",
"bảy mươi bẩy chấm sáu",
"chúng",
"chia",
"nhau",
"lưu",
"trú",
"tại",
"ba ngàn không trăm hai mươi",
"khách",
"sạn",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"khi",
"băng",
"nhóm",
"này",
"đang",
"chờ",
"ngày",
"ngày hai mươi ba và ngày mười ba tháng hai",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"thì",
"mới",
"đây",
"khoảng",
"tháng sáu năm một tám chín sáu",
"tháng bốn",
"ông",
"stun",
"shun",
"ho",
"giám đốc",
"cty",
"sue",
"s",
"quocte",
"việt nam",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"vĩnh",
"lộc",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"cùng",
"chị",
"nhan",
"lệ",
"vân",
"là",
"kế",
"toán",
"cty",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"đường",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"hai nghìn hai trăm sáu hai",
"rút",
"sáu nghìn không trăm ba tư phẩy năm trăm bẩy mươi bảy sào",
"cả",
"hai",
"áp",
"tải",
"tiền",
"bằng",
"xe",
"ôtô",
"mang",
"biển kiểm soát",
"chín không không gạch chéo bốn nghìn đê o đắp liu dét vê xuộc quy tờ a",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"thành",
"nghĩa",
"là",
"tài",
"xế",
"của",
"cty",
"điều",
"khiển",
"đến",
"ngày hai bảy mười bảy hai mươi tám",
"ba nghìn",
"phút",
"khi",
"xe",
"đến",
"giao",
"lộ",
"hai",
"bà",
"trưng",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"quận",
"sáu mươi lăm",
"anh",
"nghĩa",
"được",
"tỉ số mười chín ba",
"người",
"đàn",
"ông",
"lạ",
"mặt",
"đi",
"trên",
"xe",
"gắn",
"máy",
"lưu",
"thông",
"cùng",
"chiều",
"ra",
"hiệu",
"cho",
"biết",
"bánh",
"sau",
"xe",
"ôtô",
"bị",
"xẹp",
"sau",
"khi",
"thay",
"bánh",
"xe",
"xe",
"chạy",
"đến",
"trước",
"nhà",
"số",
"ba triệu sáu trăm ba chín ngàn sáu trăm năm sáu",
"đường",
"phạm",
"ngọc",
"thạch",
"quận",
"sáu mươi sáu",
"thì",
"anh",
"nghĩa",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"bánh",
"xe",
"vừa",
"thay",
"lại",
"bị",
"xẹp",
"nhưng",
"lần",
"này",
"sau",
"khi",
"thay",
"được",
"bánh",
"xe",
"cả",
"âm bốn mươi mốt ngàn sáu trăm mười tám phẩy không không tám ngàn một trăm tám tư",
"lên",
"xe",
"thì",
"tá",
"hỏa",
"vì",
"túi",
"đựng",
"số",
"tiền",
"lớn",
"đã",
"biến",
"mất",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"cách",
"vụ",
"này",
"bẩy triệu tám trăm bốn nhăm nghìn",
"ngày",
"tức",
"vào",
"bốn giờ ba mốt phút",
"ông",
"lê",
"văn",
"dương",
"điều",
"khiển",
"xe",
"ôtô",
"biển kiểm soát",
"ngang bê gạch ngang cờ rờ hắt",
"chở",
"ông",
"nguyễn",
"thành",
"tài",
"kế",
"toán",
"cty",
"chính phủ",
"may",
"mặc",
"và",
"đầu",
"tư",
"huy",
"hoàng",
"trụ",
"sở",
"tại",
"quận",
"một trăm lẻ năm nghìn",
"đến",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"quận",
"tám trăm ba mươi bốn ngàn ba trăm năm mươi chín",
"giao",
"dịch",
"lúc",
"về",
"trên",
"xe",
"vận",
"chuyển",
"một",
"chiếc",
"cặp",
"bên",
"trong",
"chứa",
"năm trăm ba mươi năm tạ",
"khi",
"xe",
"chạy",
"về",
"giao",
"bẩy trăm sáu mốt ngàn tám trăm mười một",
"lộ",
"bảy trăm chín mươi hai ngàn chín trăm hai mươi tám",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"và",
"nguyễn",
"cư",
"trinh",
"thuộc",
"phường",
"nguyễn",
"cư",
"trinh",
"quận",
"ba nghìn không trăm lẻ ba",
"thì",
"lái",
"xe",
"dương",
"phát",
"hiện",
"có",
"âm hai hai phẩy hai ba",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"gắn",
"máy",
"áp",
"sát",
"ra",
"hiệu",
"bánh",
"xe",
"ôtô",
"bị",
"xẹp",
"lái",
"xe",
"dương",
"tấp",
"xe",
"vào",
"lề",
"đường",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"bị",
"dính",
"đinh",
"lốp",
"âm bẩy mươi tám phẩy ba chín",
"xẹp",
"lép",
"khi",
"thay",
"lốp",
"xong",
"khoảng",
"sáu trăm hai chín ngàn sáu trăm hai mươi",
"phút",
"thì",
"ông",
"tài",
"chợt",
"nhớ",
"chiếc",
"cặp",
"đứng",
"lên",
"để",
"nhìn",
"thì",
"chiếc",
"cắp",
"đựng",
"số",
"tiền",
"lớn",
"đã",
"biến",
"mất"
] | [
"lao động",
"tháng 11/987",
"nguồn",
"tin",
"cơ",
"quan",
"cảnh sát điều tra",
"công an thành phố",
"cơ",
"quan",
"này",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"gửi",
"đến",
"công",
"an",
"-81.398,495",
"quận",
"huyện",
"và",
"các",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"để",
"khuyến",
"cáo",
"băng",
"nhóm",
"tội",
"phạm",
"dùng",
"thủ",
"đoạn",
"bắn",
"đinh",
"cài",
"đinh",
"vào",
"bánh",
"xe",
"ôtô",
"vận",
"chuyển",
"900-4100/vigđx-iesm",
"tiền",
"để",
"lợi",
"dụng",
"lúc",
"lái",
"xe",
"và",
"người",
"áp",
"tải",
"tiền",
"thay",
"lốp",
"xe",
"thừa",
"cơ",
"chúng",
"trộm",
"tiền",
"bởi",
"sau",
"khi",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"người",
"indonesia",
"gây",
"án",
"bằng",
"thủ",
"đoạn",
"này",
"thì",
"18 / 2",
"mới",
"đây",
"lại",
"xảy",
"ra",
"liên",
"tiếp",
"2.000.000",
"vụ",
"đối",
"với",
"xe",
"ôtô",
"vận",
"chuyển",
"tiền",
"cũng",
"theo",
"yêu",
"cầu",
"của",
"công an thành phố",
"đối",
"với",
"công",
"an",
"1.060.000",
"quận",
"huyện",
"thì",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"còn",
"khuyến",
"cáo",
"nhân",
"viên",
"các",
"ngân",
"hàng",
"khi",
"giao",
"dịch",
"với",
"khách",
"hàng",
"cần",
"nhắc",
"nhở",
"người",
"dân",
"nâng",
"cao",
"tinh",
"thần",
"cảnh",
"giác",
"cũng",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"công an thành phố",
"thì",
"từ",
"giữa",
"tháng",
"500.000",
"đến",
"nay",
"tại",
"địa",
"bàn",
"thành phố",
"lại",
"xảy",
"ra",
"9.002.094",
"vụ",
"mất",
"số",
"tiền",
"lớn",
"khi",
"đang",
"vận",
"chuyển",
"bằng",
"xe",
"ôtô",
"cả",
"hai",
"vụ",
"đều",
"bị",
"chúng",
"gài",
"đinh",
"làm",
"thủng",
"lốp",
"xe",
"giữa",
"đường",
"như",
"báo",
"lao",
"động",
"đã",
"phản",
"ánh",
"trước",
"đây",
"công an thành phố",
"đã",
"triệt",
"phá",
"băng",
"nhóm",
"45.055",
"tên",
"đều",
"là",
"người",
"indonesia",
"băng",
"nhóm",
"này",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"việt",
"nam",
"bằng",
"đường",
"du",
"lịch",
"vào",
"cuối",
"ngày 3/9",
"đầu",
"tháng",
"77.6",
"chúng",
"chia",
"nhau",
"lưu",
"trú",
"tại",
"3020",
"khách",
"sạn",
"ở",
"trung",
"tâm",
"thành phố hồ chí minh",
"trong",
"khi",
"băng",
"nhóm",
"này",
"đang",
"chờ",
"ngày",
"ngày 23 và ngày 13 tháng 2",
"ra",
"tòa",
"xét",
"xử",
"thì",
"mới",
"đây",
"khoảng",
"tháng 6/1896",
"tháng 4",
"ông",
"stun",
"shun",
"ho",
"giám đốc",
"cty",
"sue",
"s",
"quocte",
"việt nam",
"tại",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"vĩnh",
"lộc",
"huyện",
"bình",
"chánh",
"cùng",
"chị",
"nhan",
"lệ",
"vân",
"là",
"kế",
"toán",
"cty",
"đi",
"xe",
"ôtô",
"đến",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"đường",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"phường",
"bến",
"nghé",
"quận",
"2262",
"rút",
"6034,577 sào",
"cả",
"hai",
"áp",
"tải",
"tiền",
"bằng",
"xe",
"ôtô",
"mang",
"biển kiểm soát",
"900/4000dowzv/qta",
"do",
"anh",
"nguyễn",
"thành",
"nghĩa",
"là",
"tài",
"xế",
"của",
"cty",
"điều",
"khiển",
"đến",
"ngày 27, 17, 28",
"3000",
"phút",
"khi",
"xe",
"đến",
"giao",
"lộ",
"hai",
"bà",
"trưng",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"quận",
"65",
"anh",
"nghĩa",
"được",
"tỉ số 19 - 3",
"người",
"đàn",
"ông",
"lạ",
"mặt",
"đi",
"trên",
"xe",
"gắn",
"máy",
"lưu",
"thông",
"cùng",
"chiều",
"ra",
"hiệu",
"cho",
"biết",
"bánh",
"sau",
"xe",
"ôtô",
"bị",
"xẹp",
"sau",
"khi",
"thay",
"bánh",
"xe",
"xe",
"chạy",
"đến",
"trước",
"nhà",
"số",
"3.639.656",
"đường",
"phạm",
"ngọc",
"thạch",
"quận",
"66",
"thì",
"anh",
"nghĩa",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"hiện",
"bánh",
"xe",
"vừa",
"thay",
"lại",
"bị",
"xẹp",
"nhưng",
"lần",
"này",
"sau",
"khi",
"thay",
"được",
"bánh",
"xe",
"cả",
"-41.618,008184",
"lên",
"xe",
"thì",
"tá",
"hỏa",
"vì",
"túi",
"đựng",
"số",
"tiền",
"lớn",
"đã",
"biến",
"mất",
"như",
"vậy",
"chỉ",
"cách",
"vụ",
"này",
"7.845.000",
"ngày",
"tức",
"vào",
"4h31",
"ông",
"lê",
"văn",
"dương",
"điều",
"khiển",
"xe",
"ôtô",
"biển kiểm soát",
"-b-crh",
"chở",
"ông",
"nguyễn",
"thành",
"tài",
"kế",
"toán",
"cty",
"chính phủ",
"may",
"mặc",
"và",
"đầu",
"tư",
"huy",
"hoàng",
"trụ",
"sở",
"tại",
"quận",
"105.000",
"đến",
"một",
"ngân",
"hàng",
"ở",
"quận",
"834.359",
"giao",
"dịch",
"lúc",
"về",
"trên",
"xe",
"vận",
"chuyển",
"một",
"chiếc",
"cặp",
"bên",
"trong",
"chứa",
"535 tạ",
"khi",
"xe",
"chạy",
"về",
"giao",
"761.811",
"lộ",
"792.928",
"đường",
"nguyễn",
"trãi",
"và",
"nguyễn",
"cư",
"trinh",
"thuộc",
"phường",
"nguyễn",
"cư",
"trinh",
"quận",
"3003",
"thì",
"lái",
"xe",
"dương",
"phát",
"hiện",
"có",
"-22,23",
"thanh",
"niên",
"đi",
"xe",
"gắn",
"máy",
"áp",
"sát",
"ra",
"hiệu",
"bánh",
"xe",
"ôtô",
"bị",
"xẹp",
"lái",
"xe",
"dương",
"tấp",
"xe",
"vào",
"lề",
"đường",
"kiểm",
"tra",
"thì",
"phát",
"hiện",
"xe",
"bị",
"dính",
"đinh",
"lốp",
"-78,39",
"xẹp",
"lép",
"khi",
"thay",
"lốp",
"xong",
"khoảng",
"629.620",
"phút",
"thì",
"ông",
"tài",
"chợt",
"nhớ",
"chiếc",
"cặp",
"đứng",
"lên",
"để",
"nhìn",
"thì",
"chiếc",
"cắp",
"đựng",
"số",
"tiền",
"lớn",
"đã",
"biến",
"mất"
] |
[
"mười năm tháng ba",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"kang",
"kyung-wha",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"song",
"phương",
"tại",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày mười lăm và ngày hai mươi năm tháng bẩy",
"tới",
"để",
"trao",
"đổi",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"bình",
"nhưỡng",
"mới",
"đây",
"của",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"kang",
"kyung-wha",
"bốn nghìn bảy trăm tám mươi mốt phẩy không chín chín ba tấn",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"tháng không sáu hai tám bốn một",
"ở",
"singapore",
"ảnh",
"yonhap",
"theo",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"kang",
"kyung-wha",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hội",
"đàm",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"vào",
"ngày hai sáu tháng mười một hai ngàn một trăm hai ba",
"nhân",
"dịp",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"về",
"asean",
"wef",
"asean",
"ba hai nghìn bảy trăm sáu ba phẩy sáu ngàn không trăm hai chín",
"diễn",
"ra",
"từ",
"mười lăm giờ ba mươi nhăm phút mười hai giây",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"hàn",
"quốc",
"do",
"ông",
"chung",
"eui-yong",
"giám",
"đốc",
"âm bẩy ngàn bốn trăm hai mươi sáu chấm không không bốn trăm tám mươi ba giờ",
"văn",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hàn",
"quốcdẫn",
"đầu",
"đã",
"tới",
"bình",
"nhưỡng",
"hôm",
"xoẹt o i u quờ hờ xoẹt ép o",
"để",
"bàn",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"triều",
"lần",
"thứ",
"cộng ba chín hai một bảy ba ba năm ba năm một",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"vào",
"hai chín tháng một không sáu không tám",
"sắp",
"tới",
"ông",
"chung",
"cho",
"biết",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"và",
"hy",
"vọng",
"về",
"sự",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"đang",
"âm hai ngàn bảy trăm tám tư chấm không chín bốn năm mê ga oát giờ",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"giữa",
"washington",
"và",
"bình",
"nhưỡng",
"dự",
"kiến",
"ngoại",
"trưởng",
"kang",
"kyung-wha",
"sẽ",
"tóm",
"tắt",
"cho",
"người",
"đồng",
"cấp",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"về",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"trừ quy đê bê ép i trừ quy xê u nờ quy",
"vừa",
"qua",
"của",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"hàn",
"quốc"
] | [
"15/3",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"hàn",
"quốc",
"cho",
"biết",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"kang",
"kyung-wha",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"sẽ",
"có",
"cuộc",
"hội",
"đàm",
"song",
"phương",
"tại",
"thủ",
"đô",
"hà",
"nội",
"vào",
"ngày 15 và ngày 25 tháng 7",
"tới",
"để",
"trao",
"đổi",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"bình",
"nhưỡng",
"mới",
"đây",
"của",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"hàn",
"quốc",
"kang",
"kyung-wha",
"4781,0993 tấn",
"và",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"tại",
"cuộc",
"gặp",
"tháng 06/2841",
"ở",
"singapore",
"ảnh",
"yonhap",
"theo",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"hàn",
"quốc",
"ngoại",
"trưởng",
"kang",
"kyung-wha",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"hội",
"đàm",
"với",
"ngoại",
"trưởng",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"vào",
"ngày 26/11/2123",
"nhân",
"dịp",
"thăm",
"việt",
"nam",
"tham",
"dự",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"về",
"asean",
"wef",
"asean",
"32.763,6029",
"diễn",
"ra",
"từ",
"15:35:12",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"của",
"hàn",
"quốc",
"do",
"ông",
"chung",
"eui-yong",
"giám",
"đốc",
"-7426.00483 giờ",
"văn",
"phòng",
"an",
"ninh",
"quốc",
"gia",
"hàn",
"quốcdẫn",
"đầu",
"đã",
"tới",
"bình",
"nhưỡng",
"hôm",
"/oiuqh/fo",
"để",
"bàn",
"về",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"gặp",
"thượng",
"đỉnh",
"liên",
"triều",
"lần",
"thứ",
"+39217335351",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"và",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"vào",
"29/10/608",
"sắp",
"tới",
"ông",
"chung",
"cho",
"biết",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"triều",
"tiên",
"kim",
"jong-un",
"đã",
"tái",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"phi",
"hạt",
"nhân",
"hóa",
"và",
"hy",
"vọng",
"về",
"sự",
"nối",
"lại",
"các",
"cuộc",
"đàm",
"phán",
"đang",
"-2784.0945 mwh",
"lâm",
"vào",
"bế",
"tắc",
"giữa",
"washington",
"và",
"bình",
"nhưỡng",
"dự",
"kiến",
"ngoại",
"trưởng",
"kang",
"kyung-wha",
"sẽ",
"tóm",
"tắt",
"cho",
"người",
"đồng",
"cấp",
"nhật",
"bản",
"taro",
"kono",
"về",
"kết",
"quả",
"chuyến",
"thăm",
"triều",
"tiên",
"hôm",
"-qđbfy-qcunq",
"vừa",
"qua",
"của",
"đoàn",
"đặc",
"phái",
"viên",
"hàn",
"quốc"
] |
[
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"hôm",
"nay",
"u ngang bẩy trăm sáu mươi gạch ngang bốn trăm",
"đã",
"họp",
"báo",
"về",
"hoạt",
"động",
"năm năm không bẩy",
"của",
"ngành",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"nhận",
"định",
"về",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"trong",
"năm",
"qua",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"cho",
"rằng",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"những",
"biến",
"động",
"lớn",
"về",
"địa",
"chính",
"trị",
"nhất",
"là",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông-bắc",
"phi",
"tình",
"hình",
"rất",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"ở",
"syria",
"và",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"nổi",
"trong",
"khu",
"vực",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"mới",
"đây",
"tại",
"algeria",
"là",
"một",
"dấu",
"hiệu",
"mới",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"quá",
"trình",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"không",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"cũng",
"ngày năm và ngày mười năm",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"iran",
"và",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"vẫn",
"xúc",
"tiến",
"các",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"mình",
"ảnh",
"internet",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"sáu tư ngàn một trăm sáu chín phẩy hai chín không bẩy",
"đó",
"nga",
"trước",
"sau",
"như",
"một",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"bảo",
"đảm",
"các",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"của",
"mình",
"và",
"phát",
"triển",
"nước",
"nga",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"trung",
"tâm",
"quyền",
"lực",
"chủ",
"chốt",
"của",
"thế",
"giới",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"các",
"quá",
"trình",
"liên",
"kết",
"trong",
"không",
"gian",
"cộng",
"đồng",
"các",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"sng",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"phản",
"đối",
"mọi",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"và",
"đối",
"đầu",
"tìm",
"giải",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"cho",
"mọi",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"và",
"xung",
"đột",
"trước",
"hết",
"tại",
"syria",
"ông",
"lavrov",
"cảnh",
"báo",
"mọi",
"âm",
"mưu",
"tấn",
"công",
"các",
"cơ",
"sở",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"những",
"nguy",
"cơ",
"và",
"hậu",
"quả",
"không",
"lường",
"trước",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"các",
"tháng năm",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"đoàn",
"kết",
"và",
"không",
"cho",
"phép",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"chia",
"rẽ",
"nội",
"bộ",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"tín",
"ngưỡng",
"chủ",
"chốt",
"của",
"thế",
"giới",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"nêu",
"rõ",
"năm",
"nay",
"trên",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"và",
"mới",
"nổi",
"xuộc hai bốn không gạch chéo bốn không không",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"thượng",
"hải",
"sco",
"và",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"brics",
"nga",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"thống",
"nhất",
"các",
"quan",
"điểm",
"mang",
"tính",
"xây",
"dựng",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"liên",
"kết",
"phát",
"triển",
"và",
"củng",
"cố",
"hòa",
"bình",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"các",
"tàu",
"chiến",
"nga",
"có",
"mặt",
"tại",
"khu",
"vực",
"địa",
"trung",
"hải",
"là",
"yếu",
"không sáu hai năm chín chín bốn bẩy tám chín năm tám",
"tố",
"quý một",
"ổn",
"định",
"và",
"nga",
"sẽ",
"thường",
"xuyên",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trên",
"các",
"đại",
"dương",
"thế",
"giới",
"đề",
"cập",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"hai mươi giờ mười hai",
"ông",
"lavrov",
"xác",
"nhận",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga-mỹ",
"đang",
"tồn",
"tại",
"những",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"hai không không gạch chéo nờ đắp liu lờ lờ đắp liu",
"trước",
"hết",
"liên",
"quan",
"đến",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"nhà máy đường",
"mà",
"lầu",
"năm",
"góc",
"có",
"kế",
"hoạch",
"bố",
"trí",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"phần",
"châu",
"âu",
"giáp",
"biên",
"giới",
"liên bang",
"nga",
"cùng",
"những",
"hậu",
"quả",
"tiêu",
"cực",
"do",
"đạo",
"luật",
"magnitsky",
"được",
"phía",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"nhằm",
"thay",
"thế",
"tu",
"chính",
"án",
"jacksson-vanik",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"liên",
"xô",
"trước",
"đây",
"và",
"liên bang",
"nga",
"từ",
"năm một chín tám ba",
"đến",
"cuối",
"ngày năm tới ngày hai mươi năm tháng mười một",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"nga",
"đã",
"buộc",
"phải",
"áp",
"dụng",
"đạo",
"luật",
"yakovlev",
"mang",
"tên",
"em",
"yakovlev",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"do",
"cha",
"nuôi",
"người",
"mỹ",
"bạo",
"hành",
"nhằm",
"trả",
"đũa",
"đạo",
"luật",
"magnitsky",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"tuyên",
"bố",
"mặc",
"dù",
"chủ",
"trương",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"về",
"mọi",
"mặt",
"với",
"mỹ",
"nhưng",
"nga",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"lại",
"một",
"cách",
"kiên",
"quyết",
"những",
"biện",
"pháp",
"phi",
"hữu",
"nghị",
"của",
"washington",
"moscow",
"kêu",
"gọi",
"washington",
"chấm",
"dứt",
"việc",
"gắn",
"những",
"bất",
"đồng",
"chính",
"trị",
"với",
"triển",
"vọng",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"âm bốn mươi ba ao",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"với",
"nước",
"nga",
"nga",
"cũng",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"với",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"trên",
"cơ",
"sở",
"quan",
"điểm",
"ngày mùng ba tháng mười hai",
"đó"
] | [
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergey",
"lavrov",
"hôm",
"nay",
"u-760-400",
"đã",
"họp",
"báo",
"về",
"hoạt",
"động",
"năm 507",
"của",
"ngành",
"ngoại",
"giao",
"nước",
"này",
"nhận",
"định",
"về",
"tình",
"hình",
"quốc",
"tế",
"trong",
"năm",
"qua",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"cho",
"rằng",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"những",
"biến",
"động",
"lớn",
"về",
"địa",
"chính",
"trị",
"nhất",
"là",
"các",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"tại",
"khu",
"vực",
"trung",
"đông-bắc",
"phi",
"tình",
"hình",
"rất",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"ở",
"syria",
"và",
"tình",
"trạng",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"nổi",
"trong",
"khu",
"vực",
"vụ",
"bắt",
"cóc",
"con",
"tin",
"mới",
"đây",
"tại",
"algeria",
"là",
"một",
"dấu",
"hiệu",
"mới",
"đáng",
"lo",
"ngại",
"quá",
"trình",
"giải",
"quyết",
"vấn",
"đề",
"không",
"phổ",
"biến",
"vũ",
"khí",
"hạt",
"nhân",
"cũng",
"ngày 5 và ngày 15",
"dậm",
"chân",
"tại",
"chỗ",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"iran",
"và",
"cộng hòa dân chủ nhân dân",
"triều",
"tiên",
"vẫn",
"xúc",
"tiến",
"các",
"chương",
"trình",
"hạt",
"nhân",
"của",
"mình",
"ảnh",
"internet",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"64.169,2907",
"đó",
"nga",
"trước",
"sau",
"như",
"một",
"thực",
"hiện",
"chủ",
"trương",
"bảo",
"đảm",
"các",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"của",
"mình",
"và",
"phát",
"triển",
"nước",
"nga",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"trung",
"tâm",
"quyền",
"lực",
"chủ",
"chốt",
"của",
"thế",
"giới",
"củng",
"cố",
"và",
"tăng",
"cường",
"các",
"quá",
"trình",
"liên",
"kết",
"trong",
"không",
"gian",
"cộng",
"đồng",
"các",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"sng",
"ngăn",
"chặn",
"và",
"phản",
"đối",
"mọi",
"cuộc",
"xung",
"đột",
"và",
"đối",
"đầu",
"tìm",
"giải",
"pháp",
"hòa",
"bình",
"cho",
"mọi",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"và",
"xung",
"đột",
"trước",
"hết",
"tại",
"syria",
"ông",
"lavrov",
"cảnh",
"báo",
"mọi",
"âm",
"mưu",
"tấn",
"công",
"các",
"cơ",
"sở",
"hạt",
"nhân",
"của",
"iran",
"sẽ",
"mang",
"lại",
"những",
"nguy",
"cơ",
"và",
"hậu",
"quả",
"không",
"lường",
"trước",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"các",
"tháng 5",
"nước",
"hồi",
"giáo",
"đoàn",
"kết",
"và",
"không",
"cho",
"phép",
"xảy",
"ra",
"tình",
"trạng",
"chia",
"rẽ",
"nội",
"bộ",
"của",
"một",
"trong",
"những",
"tín",
"ngưỡng",
"chủ",
"chốt",
"của",
"thế",
"giới",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"nêu",
"rõ",
"năm",
"nay",
"trên",
"cương",
"vị",
"chủ",
"tịch",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"phát",
"triển",
"và",
"mới",
"nổi",
"/240/400",
"tổ",
"chức",
"hợp",
"tác",
"thượng",
"hải",
"sco",
"và",
"nhóm",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mới",
"nổi",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"brics",
"nga",
"sẽ",
"nỗ",
"lực",
"thống",
"nhất",
"các",
"quan",
"điểm",
"mang",
"tính",
"xây",
"dựng",
"cho",
"sự",
"nghiệp",
"liên",
"kết",
"phát",
"triển",
"và",
"củng",
"cố",
"hòa",
"bình",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"nhấn",
"mạnh",
"việc",
"các",
"tàu",
"chiến",
"nga",
"có",
"mặt",
"tại",
"khu",
"vực",
"địa",
"trung",
"hải",
"là",
"yếu",
"062599478958",
"tố",
"quý 1",
"ổn",
"định",
"và",
"nga",
"sẽ",
"thường",
"xuyên",
"tiến",
"hành",
"các",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"trên",
"các",
"đại",
"dương",
"thế",
"giới",
"đề",
"cập",
"quan",
"hệ",
"với",
"mỹ",
"20h12",
"ông",
"lavrov",
"xác",
"nhận",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nga-mỹ",
"đang",
"tồn",
"tại",
"những",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"200/nwllw",
"trước",
"hết",
"liên",
"quan",
"đến",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"tên",
"lửa",
"nhà máy đường",
"mà",
"lầu",
"năm",
"góc",
"có",
"kế",
"hoạch",
"bố",
"trí",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"phần",
"châu",
"âu",
"giáp",
"biên",
"giới",
"liên bang",
"nga",
"cùng",
"những",
"hậu",
"quả",
"tiêu",
"cực",
"do",
"đạo",
"luật",
"magnitsky",
"được",
"phía",
"mỹ",
"thông",
"qua",
"nhằm",
"thay",
"thế",
"tu",
"chính",
"án",
"jacksson-vanik",
"được",
"áp",
"dụng",
"với",
"liên",
"xô",
"trước",
"đây",
"và",
"liên bang",
"nga",
"từ",
"năm 1983",
"đến",
"cuối",
"ngày 5 tới ngày 25 tháng 11",
"ông",
"nói",
"thêm",
"rằng",
"nga",
"đã",
"buộc",
"phải",
"áp",
"dụng",
"đạo",
"luật",
"yakovlev",
"mang",
"tên",
"em",
"yakovlev",
"bị",
"thiệt",
"mạng",
"do",
"cha",
"nuôi",
"người",
"mỹ",
"bạo",
"hành",
"nhằm",
"trả",
"đũa",
"đạo",
"luật",
"magnitsky",
"ngoại",
"trưởng",
"lavrov",
"tuyên",
"bố",
"mặc",
"dù",
"chủ",
"trương",
"tiếp",
"tục",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"về",
"mọi",
"mặt",
"với",
"mỹ",
"nhưng",
"nga",
"sẽ",
"đáp",
"trả",
"lại",
"một",
"cách",
"kiên",
"quyết",
"những",
"biện",
"pháp",
"phi",
"hữu",
"nghị",
"của",
"washington",
"moscow",
"kêu",
"gọi",
"washington",
"chấm",
"dứt",
"việc",
"gắn",
"những",
"bất",
"đồng",
"chính",
"trị",
"với",
"triển",
"vọng",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"-43 ounce",
"kinh",
"tế-thương",
"mại",
"và",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"với",
"nước",
"nga",
"nga",
"cũng",
"sẽ",
"phát",
"triển",
"quan",
"hệ",
"với",
"tổ",
"chức",
"hiệp",
"ước",
"bắc",
"đại",
"tây",
"dương",
"nato",
"trên",
"cơ",
"sở",
"quan",
"điểm",
"ngày mùng 3/12",
"đó"
] |
[
"dân",
"việt",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"hennessy",
"lần",
"thứ",
"bẩy triệu ba trăm bốn mươi sáu nghìn hai trăm sáu mươi mốt",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"hai tư tháng ba",
"tại",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"hà",
"nội",
"đêm",
"nhạc",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"mảng",
"màu",
"nghệ",
"thuật",
"phong",
"phú",
"về",
"tính",
"cách",
"và",
"cảm",
"xúc",
"của",
"thể",
"loại",
"opera",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"hennessy",
"là",
"đêm",
"hội",
"tụ",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"xuất",
"sắc",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"noral",
"amsellem",
"pháp",
"giọng",
"nam",
"cao",
"fernado",
"de",
"la",
"mora",
"mexico",
"nghệ",
"sĩ",
"dương",
"cầm",
"katherine",
"chu",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"hao",
"jiang",
"tian",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"vài",
"hình",
"ảnh",
"phóng",
"viên",
"dân",
"việt",
"ghi",
"lại",
"âm sáu nghìn hai trăm chín ba chấm hai ba không mon",
"trong",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"nhạc",
"sĩ",
"huy",
"tuấn",
"đến",
"thưởng",
"lãm",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"cùng",
"con",
"gái",
"nghệ",
"sĩ",
"ưu",
"tú",
"phạm",
"cường",
"cũng",
"có",
"mặt",
"tại",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"đạo",
"diễn",
"đỗ",
"thanh",
"hải",
"đi",
"cùng",
"đặng",
"châu",
"anh",
"và",
"biên tập viên",
"long",
"vũ",
"mở",
"đầu",
"buổi",
"diễn",
"là",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"don",
"basilio",
"trong",
"vở",
"nhạc",
"kịch",
"hài",
"người",
"thợ",
"cạo",
"thành",
"seville",
"của",
"gioacchino",
"rossini",
"và",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"banco",
"trong",
"vở",
"opera",
"dựa",
"trên",
"kịch",
"macbeth",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"shakespeare",
"trong",
"ảnh",
"là",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"tian",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"asamllem",
"trình",
"diễn",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"manon",
"trong",
"vở",
"manon",
"của",
"jules",
"massenet",
"cũng",
"trong",
"vở",
"manon",
"là",
"bản",
"song",
"ca",
"của",
"manon",
"và",
"des",
"grieux",
"với",
"sự",
"trình",
"diễn",
"của",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"amsellem",
"và",
"giọng",
"nam",
"cao",
"fernando",
"de",
"la",
"mora",
"một",
"vài",
"phút",
"nghỉ",
"giải",
"lao",
"của",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"cũng",
"là",
"lúc",
"mọi",
"người",
"trò",
"chuyện",
"trong",
"ảnh",
"đạo",
"diễn",
"đỗ",
"thanh",
"hải",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"mọi",
"người",
"xung",
"quanh",
"bản",
"song",
"ca",
"của",
"nadir",
"và",
"zurga",
"trong",
"vở",
"những",
"ngư",
"dân",
"đảo",
"ngọc",
"của",
"georges",
"bizet",
"được",
"hai",
"giọng",
"nam",
"cao",
"mora",
"và",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"tian",
"thể",
"hiện",
"giây",
"phút",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"của",
"amsellem",
"trong",
"vở",
"faust",
"của",
"charles",
"gounod",
"có",
"tên",
"air",
"de",
"bijoux",
"giọng",
"nam",
"cao",
"mora",
"truyền",
"tải",
"cho",
"khán",
"giả",
"thấy",
"được",
"cốt",
"chất",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"opera",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"âm",
"nhạc",
"tuyệt",
"vời",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chương",
"gạch ngang ba ba ba không tám sáu không",
"trình",
"khán",
"giả",
"không",
"ngớt",
"vỗ",
"tay",
"khen",
"ngợi",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"để",
"phục",
"vụ",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"nhạc",
"cổ",
"điển",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"bố",
"trí",
"thêm",
"màn",
"hình",
"âm sáu ngàn ba trăm bốn mươi mốt phẩy không bẩy một phít",
"trực",
"tiếp",
"trước",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"để",
"cho",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"cùng",
"thưởng",
"thức"
] | [
"dân",
"việt",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"hennessy",
"lần",
"thứ",
"7.346.261",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"24/3",
"tại",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"hà",
"nội",
"đêm",
"nhạc",
"mang",
"đến",
"nhiều",
"mảng",
"màu",
"nghệ",
"thuật",
"phong",
"phú",
"về",
"tính",
"cách",
"và",
"cảm",
"xúc",
"của",
"thể",
"loại",
"opera",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"hennessy",
"là",
"đêm",
"hội",
"tụ",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"xuất",
"sắc",
"đến",
"từ",
"nhiều",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"đó",
"có",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"noral",
"amsellem",
"pháp",
"giọng",
"nam",
"cao",
"fernado",
"de",
"la",
"mora",
"mexico",
"nghệ",
"sĩ",
"dương",
"cầm",
"katherine",
"chu",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"hao",
"jiang",
"tian",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"vài",
"hình",
"ảnh",
"phóng",
"viên",
"dân",
"việt",
"ghi",
"lại",
"-6293.230 mol",
"trong",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"nhạc",
"sĩ",
"huy",
"tuấn",
"đến",
"thưởng",
"lãm",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"cùng",
"con",
"gái",
"nghệ",
"sĩ",
"ưu",
"tú",
"phạm",
"cường",
"cũng",
"có",
"mặt",
"tại",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"đạo",
"diễn",
"đỗ",
"thanh",
"hải",
"đi",
"cùng",
"đặng",
"châu",
"anh",
"và",
"biên tập viên",
"long",
"vũ",
"mở",
"đầu",
"buổi",
"diễn",
"là",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"don",
"basilio",
"trong",
"vở",
"nhạc",
"kịch",
"hài",
"người",
"thợ",
"cạo",
"thành",
"seville",
"của",
"gioacchino",
"rossini",
"và",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"banco",
"trong",
"vở",
"opera",
"dựa",
"trên",
"kịch",
"macbeth",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"shakespeare",
"trong",
"ảnh",
"là",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"tian",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"asamllem",
"trình",
"diễn",
"khúc",
"aria",
"của",
"nhân",
"vật",
"manon",
"trong",
"vở",
"manon",
"của",
"jules",
"massenet",
"cũng",
"trong",
"vở",
"manon",
"là",
"bản",
"song",
"ca",
"của",
"manon",
"và",
"des",
"grieux",
"với",
"sự",
"trình",
"diễn",
"của",
"giọng",
"nữ",
"cao",
"amsellem",
"và",
"giọng",
"nam",
"cao",
"fernando",
"de",
"la",
"mora",
"một",
"vài",
"phút",
"nghỉ",
"giải",
"lao",
"của",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"cũng",
"là",
"lúc",
"mọi",
"người",
"trò",
"chuyện",
"trong",
"ảnh",
"đạo",
"diễn",
"đỗ",
"thanh",
"hải",
"trò",
"chuyện",
"cùng",
"mọi",
"người",
"xung",
"quanh",
"bản",
"song",
"ca",
"của",
"nadir",
"và",
"zurga",
"trong",
"vở",
"những",
"ngư",
"dân",
"đảo",
"ngọc",
"của",
"georges",
"bizet",
"được",
"hai",
"giọng",
"nam",
"cao",
"mora",
"và",
"giọng",
"nam",
"trầm",
"tian",
"thể",
"hiện",
"giây",
"phút",
"đầy",
"cảm",
"xúc",
"của",
"amsellem",
"trong",
"vở",
"faust",
"của",
"charles",
"gounod",
"có",
"tên",
"air",
"de",
"bijoux",
"giọng",
"nam",
"cao",
"mora",
"truyền",
"tải",
"cho",
"khán",
"giả",
"thấy",
"được",
"cốt",
"chất",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"opera",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"mang",
"đến",
"cho",
"khán",
"giả",
"việt",
"nam",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"âm",
"nhạc",
"tuyệt",
"vời",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chương",
"-3330860",
"trình",
"khán",
"giả",
"không",
"ngớt",
"vỗ",
"tay",
"khen",
"ngợi",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"để",
"phục",
"vụ",
"những",
"người",
"yêu",
"thích",
"nhạc",
"cổ",
"điển",
"ban",
"tổ",
"chức",
"đã",
"bố",
"trí",
"thêm",
"màn",
"hình",
"-6341,071 ft",
"trực",
"tiếp",
"trước",
"nhà",
"hát",
"lớn",
"để",
"cho",
"mọi",
"người",
"có",
"thể",
"cùng",
"thưởng",
"thức"
] |
[
"dân",
"mạng",
"cho",
"rằng",
"ở",
"tuổi",
"mười tám",
"cô",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"không năm hai một không không tám sáu không năm một ba",
"với",
"những",
"di",
"chứng",
"di",
"thẩm",
"mỹ",
"nàng",
"bạch",
"thiển",
"từng",
"lên",
"tiếng",
"lý",
"giải",
"rằng",
"do",
"nhổ",
"tám mươi chín ngàn sáu trăm mười sáu phẩy bốn một một ba",
"chiếc",
"răng",
"nên",
"mặt",
"mới",
"thay",
"đổi",
"như",
"vậy",
"nhan",
"sắc",
"của",
"dương",
"mịch",
"đang",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"hot",
"của",
"dân",
"mạng"
] | [
"dân",
"mạng",
"cho",
"rằng",
"ở",
"tuổi",
"18",
"cô",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"052100860513",
"với",
"những",
"di",
"chứng",
"di",
"thẩm",
"mỹ",
"nàng",
"bạch",
"thiển",
"từng",
"lên",
"tiếng",
"lý",
"giải",
"rằng",
"do",
"nhổ",
"89.616,4113",
"chiếc",
"răng",
"nên",
"mặt",
"mới",
"thay",
"đổi",
"như",
"vậy",
"nhan",
"sắc",
"của",
"dương",
"mịch",
"đang",
"trở",
"thành",
"đề",
"tài",
"hot",
"của",
"dân",
"mạng"
] |
[
"đinh",
"anh",
"minh",
"học",
"âm tám nghìn bốn trăm bốn mươi năm chấm chín tám ba ki lô mét",
"sinh",
"lớp",
"chín chín phẩy bẩy đến năm mươi bốn chấm không không tám",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"quốc",
"học",
"huế",
"vừa",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"vàng",
"olympic",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"hai nghìn hai trăm bốn sáu",
"tại",
"croatia",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"ở",
"vùng",
"đất",
"gió",
"lào",
"cát",
"trắng",
"quảng",
"trị",
"đinh",
"anh",
"minh",
"bốn nghìn",
"tuổi",
"đã",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"mọi",
"người",
"từ",
"ngay",
"cái",
"nhìn",
"đầu",
"tiên",
"bằng",
"đôi",
"mắt",
"sáng",
"ngời",
"và",
"một",
"nụ",
"cười",
"luôn",
"nở",
"trên",
"môi",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"môn",
"vật",
"lý",
"vào",
"năm",
"lớp",
"chín bốn ba chín sáu hai chín năm ba bốn sáu",
"minh",
"đã",
"thấy",
"có",
"một",
"sự",
"gắn",
"kết",
"khó",
"tả",
"với",
"môn",
"học",
"này",
"hy",
"vọng",
"sự",
"gắn",
"kết",
"ấy",
"sẽ",
"cùng",
"em",
"chinh",
"phục",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"một",
"kỹ",
"sư",
"về",
"công",
"nghệ",
"nano",
"trong",
"tương",
"lai",
"tháng tám hai chín một bốn",
"minh",
"tâm",
"sự",
"ngoài",
"ra",
"nên",
"bố",
"trí",
"thời",
"gian",
"để",
"tìm",
"và",
"tám trăm ba mươi ba ghi ga bít trên việt nam đồng",
"đọc",
"thêm",
"nhiều",
"loại",
"sách",
"tham",
"khảo",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tìm",
"kiếm",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"qua",
"internet",
"em",
"đã",
"tải",
"rất",
"nhiều",
"đề",
"thi",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"về",
"để",
"tự",
"giải",
"trong",
"một triệu tám trăm chín tư nghìn sáu trăm bốn chín",
"năm",
"học",
"trung học phổ thông",
"minh",
"đã",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"nổi",
"bật",
"như",
"huy",
"chương",
"vàng",
"vật",
"lý",
"cuộc",
"thi",
"olympic",
"bốn triệu bốn trăm năm lăm ngàn năm chín",
"lớp",
"không",
"và",
"ba ngàn một trăm linh ba",
"huy",
"chương",
"đồng",
"giải",
"toán",
"trên",
"máy",
"tính",
"casio",
"lớp",
"mười một",
"giải",
"nhất",
"môn",
"vật",
"lý",
"kỳ",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"quốc",
"gia",
"lớp",
"một ngàn sáu mươi",
"nhờ",
"những",
"thành",
"tích",
"ấy",
"minh",
"được",
"tuyển",
"thẳng",
"vào",
"trường",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"ủy ban tài chính ngân sách",
"hơn",
"nữa",
"làm",
"quen",
"trước",
"với",
"môi",
"trường",
"đại học",
"trong",
"nước",
"sẽ",
"giúp",
"em",
"thêm",
"tự",
"tin",
"khi",
"sau",
"này",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"du",
"học",
"để",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"vật",
"lý",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"âm sáu nghìn bẩy trăm tám mươi lăm phẩy sáu năm năm oát giờ trên ga lông",
"là",
"có",
"điều",
"kiện",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"hạt",
"cơ",
"bản",
"nano",
"minh",
"thổ",
"lộ",
"nhận",
"xét",
"về",
"minh",
"cô",
"võ",
"thị",
"chín trăm linh bốn trừ đắp liu ép ép ca xuộc",
"thu",
"ân",
"chủ",
"nhiệm",
"đội",
"tuyển",
"vật",
"lý",
"của",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"quốc",
"học",
"huế",
"nói",
"trong",
"năm triệu năm",
"thành",
"viên",
"của",
"việt nam",
"tham",
"dự",
"kỳ",
"thi",
"olympic",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"thì",
"minh",
"là",
"người",
"mới",
"nhất",
"nên",
"mọi",
"người",
"đều",
"e",
"ngại",
"em",
"sẽ",
"không",
"theo",
"kịp",
"các",
"bạn",
"để",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao"
] | [
"đinh",
"anh",
"minh",
"học",
"-8445.983 km",
"sinh",
"lớp",
"99,7 - 54.008",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"quốc",
"học",
"huế",
"vừa",
"đoạt",
"huy",
"chương",
"vàng",
"olympic",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"2246",
"tại",
"croatia",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"ở",
"vùng",
"đất",
"gió",
"lào",
"cát",
"trắng",
"quảng",
"trị",
"đinh",
"anh",
"minh",
"4000",
"tuổi",
"đã",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"cho",
"mọi",
"người",
"từ",
"ngay",
"cái",
"nhìn",
"đầu",
"tiên",
"bằng",
"đôi",
"mắt",
"sáng",
"ngời",
"và",
"một",
"nụ",
"cười",
"luôn",
"nở",
"trên",
"môi",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"môn",
"vật",
"lý",
"vào",
"năm",
"lớp",
"94396295346",
"minh",
"đã",
"thấy",
"có",
"một",
"sự",
"gắn",
"kết",
"khó",
"tả",
"với",
"môn",
"học",
"này",
"hy",
"vọng",
"sự",
"gắn",
"kết",
"ấy",
"sẽ",
"cùng",
"em",
"chinh",
"phục",
"ước",
"mơ",
"trở",
"thành",
"một",
"kỹ",
"sư",
"về",
"công",
"nghệ",
"nano",
"trong",
"tương",
"lai",
"tháng 8/2914",
"minh",
"tâm",
"sự",
"ngoài",
"ra",
"nên",
"bố",
"trí",
"thời",
"gian",
"để",
"tìm",
"và",
"833 gb/vnđ",
"đọc",
"thêm",
"nhiều",
"loại",
"sách",
"tham",
"khảo",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tìm",
"kiếm",
"thông",
"tin",
"trên",
"mạng",
"internet",
"qua",
"internet",
"em",
"đã",
"tải",
"rất",
"nhiều",
"đề",
"thi",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"về",
"để",
"tự",
"giải",
"trong",
"1.894.649",
"năm",
"học",
"trung học phổ thông",
"minh",
"đã",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"tích",
"nổi",
"bật",
"như",
"huy",
"chương",
"vàng",
"vật",
"lý",
"cuộc",
"thi",
"olympic",
"4.455.059",
"lớp",
"0",
"và",
"3103",
"huy",
"chương",
"đồng",
"giải",
"toán",
"trên",
"máy",
"tính",
"casio",
"lớp",
"11",
"giải",
"nhất",
"môn",
"vật",
"lý",
"kỳ",
"thi",
"học",
"sinh",
"giỏi",
"quốc",
"gia",
"lớp",
"1060",
"nhờ",
"những",
"thành",
"tích",
"ấy",
"minh",
"được",
"tuyển",
"thẳng",
"vào",
"trường",
"đại học",
"bách",
"khoa",
"ủy ban tài chính ngân sách",
"hơn",
"nữa",
"làm",
"quen",
"trước",
"với",
"môi",
"trường",
"đại học",
"trong",
"nước",
"sẽ",
"giúp",
"em",
"thêm",
"tự",
"tin",
"khi",
"sau",
"này",
"ra",
"nước",
"ngoài",
"du",
"học",
"để",
"nâng",
"cao",
"kiến",
"thức",
"vật",
"lý",
"của",
"mình",
"đặc",
"biệt",
"-6785,655 wh/gallon",
"là",
"có",
"điều",
"kiện",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"hạt",
"cơ",
"bản",
"nano",
"minh",
"thổ",
"lộ",
"nhận",
"xét",
"về",
"minh",
"cô",
"võ",
"thị",
"904-wffk/",
"thu",
"ân",
"chủ",
"nhiệm",
"đội",
"tuyển",
"vật",
"lý",
"của",
"trường",
"trung học phổ thông",
"chuyên",
"quốc",
"học",
"huế",
"nói",
"trong",
"5.500.000",
"thành",
"viên",
"của",
"việt nam",
"tham",
"dự",
"kỳ",
"thi",
"olympic",
"vật",
"lý",
"quốc",
"tế",
"thì",
"minh",
"là",
"người",
"mới",
"nhất",
"nên",
"mọi",
"người",
"đều",
"e",
"ngại",
"em",
"sẽ",
"không",
"theo",
"kịp",
"các",
"bạn",
"để",
"giành",
"thành",
"tích",
"cao"
] |
[
"hà",
"lan",
"ấn",
"định",
"ngày",
"công",
"bố",
"kết",
"luận",
"vụ",
"a ích hai hai bảy",
"tin",
"tức",
"chín nghìn ba trăm mười nhăm chấm năm chín hai độ",
"những",
"thông",
"tin",
"cuối",
"cùng",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"máy",
"bay",
"tám tám không chéo ba ngàn xuộc đê o",
"bị",
"rơi",
"trên",
"vùng",
"trời",
"ukraine",
"hồi",
"ngày hai mươi hai tới ngày mười một tháng bẩy",
"sẽ",
"được",
"hà",
"lan",
"công",
"bố",
"vào",
"tám giờ",
"tới",
"vụ",
"sáu trăm xuộc hai ngàn chéo mờ ngang",
"nga",
"nổi",
"giận",
"với",
"truyền",
"thông",
"phương",
"tây",
"báo",
"úc",
"phương",
"tây",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"về",
"bẩy trăm lẻ năm xuộc bốn không không không dét gạch chéo",
"hãng",
"tass",
"của",
"nga",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"hà",
"lan",
"cho",
"biết",
"thân",
"nhân",
"các",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"máy",
"bay",
"rơi",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"tại",
"một",
"buổi",
"họp",
"báo",
"kín",
"được",
"tổ",
"chức",
"trước",
"khi",
"báo",
"cáo",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"toàn",
"cảnh",
"thảm",
"họa",
"lờ gờ ép bê bẩy trăm",
"bị",
"rơi",
"tại",
"ukraine",
"làm",
"năm hai",
"hành",
"khách",
"và",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"trên",
"hành",
"trình",
"từ",
"amsterdam",
"hà",
"lan",
"tới",
"kuala",
"lumpur",
"malaysia",
"trước",
"đó",
"hồi",
"quý năm",
"năm",
"ngoái",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"hà",
"lan",
"cũng",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"sơ",
"bộ",
"về",
"vụ",
"đắp liu đắp liu gờ trừ ca pê giây chín trăm linh bảy",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"rơi",
"là",
"do",
"bị",
"một",
"vật",
"thể",
"cực",
"mạnh",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"tác",
"động",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"hãng",
"tin",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"correctiv",
"của",
"đức",
"hãng",
"tin",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"báo",
"chí",
"về",
"vụ",
"máy",
"bay",
"hai không không xuộc hát ca nờ lờ rờ lờ u e tờ xờ",
"của",
"malaysia",
"airlines",
"rơi",
"tại",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"hồi",
"quý ba",
"cáo",
"buộc",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"đều",
"nhận",
"thức",
"được",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"đối",
"với",
"các",
"chuyến",
"bay",
"qua",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"bảy tám không gi ép hờ",
"song",
"vẫn",
"làm",
"ngơ",
"trước",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"đó",
"dựa",
"trên",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"correctiv",
"cho",
"hay",
"một",
"vài",
"ngày",
"trước",
"khi",
"gạch ngang a i xê gạch ngang cờ lờ i đê",
"khởi",
"hành",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đức",
"đã",
"chín trăm bốn ngàn không trăm tám mươi xuộc i dê o e pê xoẹt tê",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"bẩy ngàn không trăm bẩy tám chấm ba bẩy không ki lo oát",
"chi",
"tiết",
"về",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"khi",
"bay",
"qua",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"báo",
"cáo",
"điều",
"tra",
"của",
"correctiv",
"có",
"đoạn",
"viết",
"theo",
"điều",
"tra",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"sứ",
"đức",
"tại",
"ukraine",
"christof",
"weil",
"đã",
"chuyển",
"tải",
"thông",
"tin",
"này",
"cho",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ở",
"berlin",
"âm ba ngàn bốn trăm lẻ một phẩy tám nhăm ca ra trên độ ca",
"theo",
"sputnik",
"tuần",
"này",
"tòa",
"án",
"hành",
"chính",
"tại",
"berlin",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"một",
"phần",
"kiến",
"nghị",
"của",
"correctiv",
"nhằm",
"tìm",
"hiểu",
"xem",
"phương",
"tây",
"có",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"gì",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"trên",
"cũng",
"như",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đức",
"công",
"bố",
"sự",
"thật",
"mà",
"họ",
"một",
"đã",
"giấu",
"giếm",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"hôm",
"năm không ba ét nờ dét i i xê mờ xê lờ e",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tass",
"đưa",
"tin",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"mười ba tháng bốn hai bảy một bảy",
"cáo",
"buộc",
"hà",
"lan",
"che",
"giấu",
"những",
"phát",
"hiện",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"máy",
"bay",
"malaysia",
"gạch chéo i a gờ hờ hai không không",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"công",
"bằng",
"về",
"thảm",
"họa",
"này",
"nhưng",
"những",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"che",
"giấu",
"ông",
"lavrov",
"nói"
] | [
"hà",
"lan",
"ấn",
"định",
"ngày",
"công",
"bố",
"kết",
"luận",
"vụ",
"ax227",
"tin",
"tức",
"9315.592 độ",
"những",
"thông",
"tin",
"cuối",
"cùng",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"máy",
"bay",
"880/3000/do",
"bị",
"rơi",
"trên",
"vùng",
"trời",
"ukraine",
"hồi",
"ngày 22 tới ngày 11 tháng 7",
"sẽ",
"được",
"hà",
"lan",
"công",
"bố",
"vào",
"8h",
"tới",
"vụ",
"600/2000/m-",
"nga",
"nổi",
"giận",
"với",
"truyền",
"thông",
"phương",
"tây",
"báo",
"úc",
"phương",
"tây",
"che",
"giấu",
"thông",
"tin",
"về",
"705/4000z/",
"hãng",
"tass",
"của",
"nga",
"dẫn",
"thông",
"báo",
"trên",
"trang",
"web",
"của",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"hà",
"lan",
"cho",
"biết",
"thân",
"nhân",
"các",
"nạn",
"nhân",
"của",
"vụ",
"máy",
"bay",
"rơi",
"sẽ",
"được",
"tiếp",
"cận",
"với",
"kết",
"luận",
"điều",
"tra",
"tại",
"một",
"buổi",
"họp",
"báo",
"kín",
"được",
"tổ",
"chức",
"trước",
"khi",
"báo",
"cáo",
"được",
"công",
"bố",
"chính",
"thức",
"toàn",
"cảnh",
"thảm",
"họa",
"lgfb700",
"bị",
"rơi",
"tại",
"ukraine",
"làm",
"52",
"hành",
"khách",
"và",
"thành",
"viên",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"trên",
"hành",
"trình",
"từ",
"amsterdam",
"hà",
"lan",
"tới",
"kuala",
"lumpur",
"malaysia",
"trước",
"đó",
"hồi",
"quý 5",
"năm",
"ngoái",
"ủy",
"ban",
"an",
"toàn",
"hà",
"lan",
"cũng",
"đã",
"công",
"bố",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"sơ",
"bộ",
"về",
"vụ",
"wwg-kpj907",
"trong",
"đó",
"khẳng",
"định",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"rơi",
"là",
"do",
"bị",
"một",
"vật",
"thể",
"cực",
"mạnh",
"từ",
"bên",
"ngoài",
"tác",
"động",
"theo",
"thông",
"tin",
"mới",
"nhất",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"việc",
"hãng",
"tin",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"correctiv",
"của",
"đức",
"hãng",
"tin",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"báo",
"chí",
"về",
"vụ",
"máy",
"bay",
"200/hknlrluetx",
"của",
"malaysia",
"airlines",
"rơi",
"tại",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"hồi",
"quý 3",
"cáo",
"buộc",
"các",
"nước",
"phương",
"tây",
"đều",
"nhận",
"thức",
"được",
"sự",
"nguy",
"hiểm",
"đối",
"với",
"các",
"chuyến",
"bay",
"qua",
"khu",
"vực",
"này",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"780jfh",
"song",
"vẫn",
"làm",
"ngơ",
"trước",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"đó",
"dựa",
"trên",
"kết",
"quả",
"điều",
"tra",
"correctiv",
"cho",
"hay",
"một",
"vài",
"ngày",
"trước",
"khi",
"-ayc-clyd",
"khởi",
"hành",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đức",
"đã",
"9004080/ydoep/t",
"nắm",
"được",
"thông",
"tin",
"7078.370 kw",
"chi",
"tiết",
"về",
"mối",
"nguy",
"hiểm",
"khi",
"bay",
"qua",
"miền",
"đông",
"ukraine",
"báo",
"cáo",
"điều",
"tra",
"của",
"correctiv",
"có",
"đoạn",
"viết",
"theo",
"điều",
"tra",
"của",
"chúng",
"tôi",
"đại",
"sứ",
"đức",
"tại",
"ukraine",
"christof",
"weil",
"đã",
"chuyển",
"tải",
"thông",
"tin",
"này",
"cho",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"ở",
"berlin",
"-3401,85 carat/ok",
"theo",
"sputnik",
"tuần",
"này",
"tòa",
"án",
"hành",
"chính",
"tại",
"berlin",
"đã",
"chấp",
"thuận",
"một",
"phần",
"kiến",
"nghị",
"của",
"correctiv",
"nhằm",
"tìm",
"hiểu",
"xem",
"phương",
"tây",
"có",
"được",
"những",
"thông",
"tin",
"gì",
"trước",
"khi",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"trên",
"cũng",
"như",
"đề",
"nghị",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"đức",
"công",
"bố",
"sự",
"thật",
"mà",
"họ",
"1",
"đã",
"giấu",
"giếm",
"trong",
"một",
"diễn",
"biến",
"liên",
"quan",
"hôm",
"503snzyicmcle",
"hãng",
"thông",
"tấn",
"tass",
"đưa",
"tin",
"ngoại",
"trưởng",
"nga",
"sergei",
"lavrov",
"13/4/2717",
"cáo",
"buộc",
"hà",
"lan",
"che",
"giấu",
"những",
"phát",
"hiện",
"về",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"vụ",
"máy",
"bay",
"malaysia",
"/yagh200",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"một",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"công",
"bằng",
"về",
"thảm",
"họa",
"này",
"nhưng",
"những",
"sự",
"kiện",
"quan",
"trọng",
"vẫn",
"đang",
"bị",
"che",
"giấu",
"ông",
"lavrov",
"nói"
] |
[
"kết",
"quả",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"olympic",
"london",
"vov",
"đêm",
"chín trăm tờ đê sờ hờ i ngang",
"và",
"rạng",
"mười một giờ hai sáu phút hai giây",
"tính",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"olympic",
"london",
"bốn chín ngàn chín trăm chín tám phẩy bẩy nghìn ba trăm bẩy tám",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"các",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"bảng",
"tại",
"bảng",
"f",
"đội",
"nữ",
"olympic",
"canada",
"đã",
"có",
"một nghìn sáu trăm sáu hai",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"có",
"chiến",
"thắng",
"đậm",
"bốn triệu bốn trăm nghìn",
"mười chín",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"olympic",
"nam",
"phi",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tiếp",
"đó",
"olympic",
"nhật",
"bản",
"chia",
"điểm",
"với",
"đội",
"nữ",
"olympic",
"thụy",
"điển",
"khi",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"mà",
"không",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"như",
"vậy",
"với",
"kết",
"quả",
"hiện",
"tại",
"thụy",
"điển",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"f",
"với",
"hai trăm mười tám nghìn một trăm bốn mươi",
"điểm",
"nhật",
"bản",
"xếp",
"thứ",
"hai nghìn ba trăm năm chín",
"có",
"cùng",
"năm tới một",
"điểm",
"nhưng",
"thua",
"hệ",
"số",
"với",
"hai triệu chín trăm bốn mươi chín nghìn không trăm linh bốn",
"điểm",
"giành",
"được",
"canada",
"đang",
"xếp",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai sáu phẩy không không bốn tới sáu năm phẩy chín",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"còn",
"nam",
"phi",
"đứng",
"cuối",
"khi",
"không",
"có",
"trận",
"thắng",
"nào",
"chiến",
"thắng",
"olympic",
"new",
"zealand",
"không chín năm chín không năm ba không ba chín chín không",
"năm mươi chín",
"olympic",
"brazil",
"đã",
"chính",
"thức",
"ghi",
"tên",
"mình",
"vào",
"tứ",
"kết",
"ở",
"bảng",
"e",
"đội",
"olympic",
"new",
"zealand",
"không",
"thể",
"vượt",
"qua",
"olympic",
"brazil",
"khi",
"để",
"thua",
"với",
"tỷ",
"số",
"tám tám chấm bẩy tới hai mươi bẩy chấm hai",
"bốn ngàn",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trận",
"đấu",
"được",
"ghi",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"do",
"công",
"của",
"cristiane",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"olympic",
"vương",
"quốc",
"anh",
"với",
"olympic",
"cameroon",
"cũng",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"âm năm sáu chấm không hai không",
"một nghìn bốn trăm bốn hai",
"nghiêng",
"về",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nên",
"brazil",
"và",
"anh",
"đều",
"có",
"vé",
"váo",
"tứ",
"kết",
"đội",
"olympic",
"mỹ",
"đã",
"có",
"chiến",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"âm chín mươi năm chấm bẩy",
"tám mươi mốt",
"trước",
"colombia",
"để",
"củng",
"cố",
"vững",
"chắc",
"ngôi",
"đầu",
"của",
"bảng",
"g",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"trong",
"khi",
"đó",
"colombia",
"để",
"thua",
"ba triệu chín trăm ba tư nghìn một trăm năm mươi",
"trận",
"nên",
"chưa",
"có",
"điểm",
"nòa"
] | [
"kết",
"quả",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"olympic",
"london",
"vov",
"đêm",
"900tdshi-",
"và",
"rạng",
"11:26:2",
"tính",
"theo",
"giờ",
"việt",
"nam",
"môn",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"olympic",
"london",
"49.998,7378",
"tiếp",
"tục",
"diễn",
"ra",
"các",
"trận",
"đấu",
"thuộc",
"vòng",
"bảng",
"tại",
"bảng",
"f",
"đội",
"nữ",
"olympic",
"canada",
"đã",
"có",
"1662",
"điểm",
"đầu",
"tiên",
"khi",
"có",
"chiến",
"thắng",
"đậm",
"4.400.000",
"19",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"olympic",
"nam",
"phi",
"ở",
"trận",
"đấu",
"tiếp",
"đó",
"olympic",
"nhật",
"bản",
"chia",
"điểm",
"với",
"đội",
"nữ",
"olympic",
"thụy",
"điển",
"khi",
"trận",
"đấu",
"kết",
"thúc",
"mà",
"không",
"có",
"bàn",
"thắng",
"nào",
"được",
"ghi",
"như",
"vậy",
"với",
"kết",
"quả",
"hiện",
"tại",
"thụy",
"điển",
"đang",
"đứng",
"đầu",
"bảng",
"f",
"với",
"218.140",
"điểm",
"nhật",
"bản",
"xếp",
"thứ",
"2359",
"có",
"cùng",
"5 - 1",
"điểm",
"nhưng",
"thua",
"hệ",
"số",
"với",
"2.949.004",
"điểm",
"giành",
"được",
"canada",
"đang",
"xếp",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"26,004 - 65,9",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"còn",
"nam",
"phi",
"đứng",
"cuối",
"khi",
"không",
"có",
"trận",
"thắng",
"nào",
"chiến",
"thắng",
"olympic",
"new",
"zealand",
"095905303990",
"59",
"olympic",
"brazil",
"đã",
"chính",
"thức",
"ghi",
"tên",
"mình",
"vào",
"tứ",
"kết",
"ở",
"bảng",
"e",
"đội",
"olympic",
"new",
"zealand",
"không",
"thể",
"vượt",
"qua",
"olympic",
"brazil",
"khi",
"để",
"thua",
"với",
"tỷ",
"số",
"88.7 - 27.2",
"4000",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trận",
"đấu",
"được",
"ghi",
"ở",
"những",
"phút",
"cuối",
"do",
"công",
"của",
"cristiane",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"olympic",
"vương",
"quốc",
"anh",
"với",
"olympic",
"cameroon",
"cũng",
"kết",
"thúc",
"với",
"tỷ",
"số",
"-56.020",
"1442",
"nghiêng",
"về",
"nước",
"chủ",
"nhà",
"đều",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nên",
"brazil",
"và",
"anh",
"đều",
"có",
"vé",
"váo",
"tứ",
"kết",
"đội",
"olympic",
"mỹ",
"đã",
"có",
"chiến",
"thắng",
"tưng",
"bừng",
"-95.7",
"81",
"trước",
"colombia",
"để",
"củng",
"cố",
"vững",
"chắc",
"ngôi",
"đầu",
"của",
"bảng",
"g",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"có",
"vé",
"vào",
"tứ",
"kết",
"trong",
"khi",
"đó",
"colombia",
"để",
"thua",
"3.934.150",
"trận",
"nên",
"chưa",
"có",
"điểm",
"nòa"
] |
[
"một",
"lần",
"tới",
"an",
"bàng",
"top",
"hai mươi bảy tới hai tám",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"châu",
"á",
"mười tám phẩy không không chín mươi tám",
"với",
"màu",
"nước",
"biển",
"trong",
"vắt",
"bãi",
"cát",
"trắng",
"mịn",
"an",
"bàng",
"được",
"bình",
"trọn",
"là",
"bảy trăm ba mươi ba đồng",
"một",
"trong",
"sáu bảy ngàn bốn trăm mười chín phẩy không hai trăm tám mươi hai",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"ngày mười lăm và ngày một tháng năm",
"châu",
"á",
"đặc",
"biệt",
"bãi",
"biển",
"này",
"còn",
"lọt",
"vào",
"top",
"năm trăm mười chín ngàn hai trăm hai mốt",
"bãi",
"mười tám giờ",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"châu",
"á",
"do",
"trang",
"web",
"du",
"lịch",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"tripadvisor",
"bình",
"chọn",
"chỉ",
"mất",
"sáu mươi ba",
"phút",
"di",
"chuyển",
"từ",
"phố",
"cổ",
"hội",
"an",
"du",
"khách",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"một",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"hun",
"hút",
"của",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"dài",
"khoảng",
"chín ba mi li gam",
"với",
"cảnh",
"quan",
"vô",
"hai không không ét xuộc",
"cùng",
"tự",
"nhiên",
"và",
"thảm",
"thực",
"vật",
"cũng",
"rất",
"đa",
"dạng",
"bạn",
"có",
"thể",
"thuê",
"một",
"chiếc",
"chiếu",
"cùng",
"thưởng",
"thức",
"những",
"món",
"ăn",
"rất",
"mộc",
"rất",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"ngon",
"và",
"lạ",
"miệng",
"như",
"nộm",
"ốc",
"cá",
"đuối",
"nướng",
"lá",
"lốt",
"v.v"
] | [
"một",
"lần",
"tới",
"an",
"bàng",
"top",
"27 - 28",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"châu",
"á",
"18,0098",
"với",
"màu",
"nước",
"biển",
"trong",
"vắt",
"bãi",
"cát",
"trắng",
"mịn",
"an",
"bàng",
"được",
"bình",
"trọn",
"là",
"733 đồng",
"một",
"trong",
"67.419,0282",
"bãi",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"ngày 15 và ngày 1 tháng 5",
"châu",
"á",
"đặc",
"biệt",
"bãi",
"biển",
"này",
"còn",
"lọt",
"vào",
"top",
"519.221",
"bãi",
"18h",
"biển",
"đẹp",
"nhất",
"châu",
"á",
"do",
"trang",
"web",
"du",
"lịch",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"tripadvisor",
"bình",
"chọn",
"chỉ",
"mất",
"63",
"phút",
"di",
"chuyển",
"từ",
"phố",
"cổ",
"hội",
"an",
"du",
"khách",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"một",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"hun",
"hút",
"của",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"bãi",
"biển",
"an",
"bàng",
"dài",
"khoảng",
"93 mg",
"với",
"cảnh",
"quan",
"vô",
"200s/",
"cùng",
"tự",
"nhiên",
"và",
"thảm",
"thực",
"vật",
"cũng",
"rất",
"đa",
"dạng",
"bạn",
"có",
"thể",
"thuê",
"một",
"chiếc",
"chiếu",
"cùng",
"thưởng",
"thức",
"những",
"món",
"ăn",
"rất",
"mộc",
"rất",
"đơn",
"giản",
"nhưng",
"ngon",
"và",
"lạ",
"miệng",
"như",
"nộm",
"ốc",
"cá",
"đuối",
"nướng",
"lá",
"lốt",
"v.v"
] |
[
"ảnh",
"cấn",
"dũng",
"côngthương",
"nhiều",
"điển",
"hình",
"tốt",
"đến",
"nay",
"hầu",
"hết",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"sản xuất sạch hơn",
"tại",
"kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp",
"đều",
"có",
"tiềm",
"năng",
"giảm",
"lượng",
"nguyên",
"nhiên",
"liệu",
"tiêu",
"thụ",
"từ",
"sáu trăm ba ba xen ti mét",
"sản xuất sạch hơn",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"tiết",
"kiệm",
"nhiên",
"liệu",
"giảm",
"chi",
"phí",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"mà",
"còn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"cạnh",
"tranh",
"khác",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"thực",
"hiện",
"sản xuất sạch hơn",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"môi",
"trường",
"ví",
"dụ",
"như",
"chín một không xoẹt nờ gạch ngang đê pê mờ",
"hoặc",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thị",
"trường",
"như",
"nhãn",
"sinh",
"thái",
"một",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"bột",
"ngọt",
"vedan",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vedan",
"việt",
"nam",
"một",
"thời",
"gian",
"đã",
"bị",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"tẩy",
"chay",
"vì",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"hơn",
"cũng",
"là",
"một",
"bước",
"hữu",
"ích",
"cho",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"như",
"bốn trăm gạch ngang bẩy trăm trừ sờ dét ca mờ",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"kido",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"đô",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"đã",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"âm ba nghìn chấm bốn mốt yến trên ki lô",
"quả",
"cao",
"tại",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tiến",
"hành",
"sản xuất sạch hơn",
"kido",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"như",
"thống",
"kê",
"số",
"liệu",
"điện",
"nước",
"dầu",
"do",
"nước",
"thải",
"thực",
"hiện",
"iso",
"bốn bốn ngàn hai trăm bẩy bẩy phẩy hai chín chín ba",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tài",
"nguyên",
"tiêu",
"thụ",
"chất",
"thải",
"theo",
"chỉ",
"tiêu",
"môi",
"trường",
"kết",
"quả",
"giá",
"trị",
"tiết",
"kiệm",
"ngày hai bảy",
"đạt",
"được",
"hơn",
"bốn trăm bẩy mươi chín độ ép",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"tám giờ bốn sáu",
"sẽ",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"hơn",
"hai nghìn chín trăm sáu ba",
"tỉ",
"đồng",
"chi",
"phí",
"công",
"ty",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"sau",
"tháng ba năm một hai một chín",
"và",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"xác",
"định",
"lộ",
"trình",
"thay",
"thế",
"thiết",
"bị",
"điện",
"chiếu",
"sáng",
"tiêu",
"hao",
"nhiều",
"điện",
"năng",
"hiện",
"có",
"đầu",
"tư",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"xanh",
"mặt",
"trời",
"đầu",
"tư",
"biến",
"tần",
"cho",
"hệ",
"thống",
"lạnh",
"công",
"suất",
"điện",
"một nghìn tám trăm mười ba chấm bốn mươi sáu tạ",
"khuyến",
"khích",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"mặc",
"dù",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"mới",
"chỉ",
"có",
"trên",
"âm bốn mươi ba chấm năm sáu",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"như",
"công",
"ty",
"sữa",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"kỹ",
"nghệ",
"súc",
"sản",
"vissan",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"dệt",
"may",
"phong",
"phú",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"kido"
] | [
"ảnh",
"cấn",
"dũng",
"côngthương",
"nhiều",
"điển",
"hình",
"tốt",
"đến",
"nay",
"hầu",
"hết",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"sản xuất sạch hơn",
"tại",
"kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp",
"đều",
"có",
"tiềm",
"năng",
"giảm",
"lượng",
"nguyên",
"nhiên",
"liệu",
"tiêu",
"thụ",
"từ",
"633 cm",
"sản xuất sạch hơn",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"doanh",
"nghiệp",
"tiết",
"kiệm",
"nhiên",
"liệu",
"giảm",
"chi",
"phí",
"bảo",
"vệ",
"môi",
"trường",
"mà",
"còn",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"lợi",
"thế",
"cạnh",
"tranh",
"khác",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"thực",
"hiện",
"sản xuất sạch hơn",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chuẩn",
"môi",
"trường",
"ví",
"dụ",
"như",
"910/n-đpm",
"hoặc",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"thị",
"trường",
"như",
"nhãn",
"sinh",
"thái",
"một",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"sản",
"phẩm",
"bột",
"ngọt",
"vedan",
"của",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"vedan",
"việt",
"nam",
"một",
"thời",
"gian",
"đã",
"bị",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"việt",
"nam",
"tẩy",
"chay",
"vì",
"gây",
"ô",
"nhiễm",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"sạch",
"hơn",
"cũng",
"là",
"một",
"bước",
"hữu",
"ích",
"cho",
"hệ",
"thống",
"quản",
"lý",
"môi",
"trường",
"như",
"400-700-szkm",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"kido",
"thuộc",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"đô",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"công",
"ty",
"đã",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"mang",
"lại",
"hiệu",
"-3000.41 yến/kg",
"quả",
"cao",
"tại",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"để",
"tiến",
"hành",
"sản xuất sạch hơn",
"kido",
"đã",
"kiểm",
"soát",
"chi",
"phí",
"sản",
"xuất",
"như",
"thống",
"kê",
"số",
"liệu",
"điện",
"nước",
"dầu",
"do",
"nước",
"thải",
"thực",
"hiện",
"iso",
"44.277,2993",
"nhằm",
"kiểm",
"soát",
"tài",
"nguyên",
"tiêu",
"thụ",
"chất",
"thải",
"theo",
"chỉ",
"tiêu",
"môi",
"trường",
"kết",
"quả",
"giá",
"trị",
"tiết",
"kiệm",
"ngày 27",
"đạt",
"được",
"hơn",
"479 of",
"đồng",
"dự",
"kiến",
"8h46",
"sẽ",
"tiết",
"kiệm",
"được",
"hơn",
"2963",
"tỉ",
"đồng",
"chi",
"phí",
"công",
"ty",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"duy",
"trì",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"sau",
"tháng 3/1219",
"và",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"xác",
"định",
"lộ",
"trình",
"thay",
"thế",
"thiết",
"bị",
"điện",
"chiếu",
"sáng",
"tiêu",
"hao",
"nhiều",
"điện",
"năng",
"hiện",
"có",
"đầu",
"tư",
"sử",
"dụng",
"năng",
"lượng",
"xanh",
"mặt",
"trời",
"đầu",
"tư",
"biến",
"tần",
"cho",
"hệ",
"thống",
"lạnh",
"công",
"suất",
"điện",
"1813.46 tạ",
"khuyến",
"khích",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"mặc",
"dù",
"có",
"nhiều",
"lợi",
"ích",
"nhưng",
"đến",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tp.hồ",
"chí",
"minh",
"mới",
"chỉ",
"có",
"trên",
"-43.56",
"doanh",
"nghiệp",
"tham",
"gia",
"áp",
"dụng",
"sản xuất sạch hơn",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"doanh",
"nghiệp",
"lớn",
"như",
"công",
"ty",
"sữa",
"việt",
"nam",
"vinamilk",
"công",
"ty",
"việt",
"nam",
"kỹ",
"nghệ",
"súc",
"sản",
"vissan",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"dệt",
"may",
"phong",
"phú",
"công",
"ty",
"chính phủ",
"kido"
] |
[
"phong",
"tỏa",
"một",
"tầng",
"chung",
"cư",
"ở",
"gia",
"lâm",
"do",
"ca",
"mắc",
"vê kép u đê trừ i u i cờ",
"đây",
"là",
"nơi",
"cư",
"trú",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"tám triệu hai mươi",
"tên",
"đ.v.t.d",
"không tám chín một ba bảy không không sáu chín sáu ba",
"tuổi",
"chị",
"từng",
"chăm",
"người",
"thân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"hà",
"nội",
"khuya",
"đắp liu xuộc sáu trăm",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"thiết",
"lập",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"y",
"tế",
"tại",
"tầng",
"mười một",
"tòa",
"nhà",
"gạch ngang bốn không bẩy không chín hai không",
"khu",
"đô",
"thị",
"đặng",
"xá",
"xã",
"đặng",
"xá",
"đây",
"là",
"nơi",
"cư",
"trú",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"hai ngàn chín trăm tám ba",
"đ.v.t.d",
"nữ",
"một nghìn năm trăm hai chín",
"tuổi",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"là",
"ba triệu chín trăm nghìn tám mươi",
"ngày",
"từ",
"âm ba trăm năm hai phẩy không không năm sáu tám ki lo oát",
"ngày mười bốn và ngày mười sáu tháng bốn",
"tầng",
"hai triệu",
"của",
"tòa",
"nhà",
"có",
"hai hai đến hai mươi tám",
"hộ",
"sinh",
"sống",
"với",
"năm triệu hai trăm tám mươi ba nghìn năm trăm chín mươi chín",
"nhân",
"khẩu",
"sau",
"khi",
"nắm",
"được",
"trường",
"hợp",
"ca",
"dương",
"tính",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"đặng",
"xá",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"huyện",
"đã",
"khử",
"khuẩn",
"lập",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"tháng hai",
"tạm",
"dừng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"ra",
"vào",
"của",
"người",
"dân",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày ba mươi mốt ngày hai mươi mốt tháng mười hai",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"cdc",
"hà",
"nội",
"công",
"bố",
"bệnh",
"nhân",
"đ.v.t.d",
"nữ",
"tám chín chín sáu tám hai sáu sáu chín một ba",
"tuổi",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"dương",
"tính",
"này",
"là",
"bảy năm không ba nghìn dét",
"đã",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"cơ",
"sở",
"tân",
"triều",
"ngày một tám không chín năm bốn năm",
"chị",
"d",
"đi",
"thăm",
"chị",
"chồng",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"sáu trăm mười bốn nghìn bốn trăm năm mươi bảy",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"gan",
"mật",
"tụy",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"chị",
"d",
"được",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"chuyển",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"khu",
"nhà",
"ở",
"sinh",
"viên",
"tứ",
"hiệp",
"huyện",
"thanh",
"trì",
"ngày ba mốt ngày hai mốt tháng mười một",
"hai hai tháng chín",
"chị",
"bắt",
"đầu",
"ho",
"đau",
"họng",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"chín trăm chéo gờ pờ",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"ngày mười một đến ngày ba mốt tháng một",
"cho",
"thấy",
"chị",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày hai ba và ngày mồng tám tháng tám",
"đến",
"ngày mười nhăm tháng ba",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"tổng",
"cộng",
"hai nghìn ba trăm hai mươi",
"người",
"mắc",
"vê kép đờ ca trừ pê rờ chín chín không",
"trong",
"nước",
"nhiều",
"ổ",
"dịch",
"ba nghìn năm trăm mười bẩy gạch ngang chín không không",
"bùng",
"phát",
"cùng",
"lúc",
"tại",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"cả",
"nước",
"có",
"một ngàn sáu",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"ghi",
"nhận",
"người",
"nhiễm",
"ncov",
"trong",
"đó",
"ổ",
"dịch",
"lớn",
"nhất",
"là",
"hà",
"nội",
"với",
"sáu triệu năm trăm bẩy mươi chín ngàn một trăm hai mươi hai",
"trường",
"hợp"
] | [
"phong",
"tỏa",
"một",
"tầng",
"chung",
"cư",
"ở",
"gia",
"lâm",
"do",
"ca",
"mắc",
"wud-yuic",
"đây",
"là",
"nơi",
"cư",
"trú",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"8.000.020",
"tên",
"đ.v.t.d",
"089137006963",
"tuổi",
"chị",
"từng",
"chăm",
"người",
"thân",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"hà",
"nội",
"khuya",
"w/600",
"ủy ban nhân dân",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"hà",
"nội",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"thiết",
"lập",
"khu",
"vực",
"cách",
"ly",
"y",
"tế",
"tại",
"tầng",
"11",
"tòa",
"nhà",
"-4070920",
"khu",
"đô",
"thị",
"đặng",
"xá",
"xã",
"đặng",
"xá",
"đây",
"là",
"nơi",
"cư",
"trú",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"2983",
"đ.v.t.d",
"nữ",
"1529",
"tuổi",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"thời",
"gian",
"cách",
"ly",
"là",
"3.900.080",
"ngày",
"từ",
"-352,00568 kw",
"ngày 14 và ngày 16 tháng 4",
"tầng",
"2.000.000",
"của",
"tòa",
"nhà",
"có",
"22 - 28",
"hộ",
"sinh",
"sống",
"với",
"5.283.599",
"nhân",
"khẩu",
"sau",
"khi",
"nắm",
"được",
"trường",
"hợp",
"ca",
"dương",
"tính",
"tại",
"khu",
"đô",
"thị",
"đặng",
"xá",
"cơ",
"quan",
"chức",
"năng",
"huyện",
"đã",
"khử",
"khuẩn",
"lập",
"chốt",
"kiểm",
"soát",
"tháng 2",
"tạm",
"dừng",
"mọi",
"hoạt",
"động",
"ra",
"vào",
"của",
"người",
"dân",
"trước",
"đó",
"vào",
"ngày 31 ngày 21 tháng 12",
"trung",
"tâm",
"kiểm",
"soát",
"bệnh",
"tật",
"cdc",
"hà",
"nội",
"công",
"bố",
"bệnh",
"nhân",
"đ.v.t.d",
"nữ",
"89968266913",
"tuổi",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ca",
"dương",
"tính",
"này",
"là",
"7503000z",
"đã",
"được",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"liên",
"quan",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"k",
"cơ",
"sở",
"tân",
"triều",
"ngày 18/09/545",
"chị",
"d",
"đi",
"thăm",
"chị",
"chồng",
"là",
"bệnh",
"nhân",
"614.457",
"tại",
"khoa",
"ngoại",
"gan",
"mật",
"tụy",
"bệnh",
"viện",
"k",
"tân",
"triều",
"chị",
"d",
"được",
"trung",
"tâm",
"y",
"tế",
"huyện",
"gia",
"lâm",
"chuyển",
"cách",
"ly",
"tập",
"trung",
"tại",
"khu",
"nhà",
"ở",
"sinh",
"viên",
"tứ",
"hiệp",
"huyện",
"thanh",
"trì",
"ngày 31 ngày 21 tháng 11",
"22/9",
"chị",
"bắt",
"đầu",
"ho",
"đau",
"họng",
"và",
"được",
"lấy",
"mẫu",
"900/gp",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"ngày 11 đến ngày 31 tháng 1",
"cho",
"thấy",
"chị",
"dương",
"tính",
"với",
"sars-cov-2",
"ngày 23 và ngày mồng 8 tháng 8",
"đến",
"ngày 15/3",
"việt",
"nam",
"phát",
"hiện",
"tổng",
"cộng",
"2320",
"người",
"mắc",
"wđk-pr990",
"trong",
"nước",
"nhiều",
"ổ",
"dịch",
"3517-900",
"bùng",
"phát",
"cùng",
"lúc",
"tại",
"việt",
"nam",
"hiện",
"tại",
"cả",
"nước",
"có",
"1600",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"ghi",
"nhận",
"người",
"nhiễm",
"ncov",
"trong",
"đó",
"ổ",
"dịch",
"lớn",
"nhất",
"là",
"hà",
"nội",
"với",
"6.579.122",
"trường",
"hợp"
] |
[
"tại",
"hội",
"năm một không bảy chín",
"thảo",
"về",
"nợ",
"xấu",
"diễn",
"ra",
"tuần",
"qua",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"tên",
"tuổi",
"ông",
"hà",
"sỹ",
"vịnh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"một trừ nờ rờ tờ dét ép lờ i i ét",
"trung",
"tâm",
"phòng",
"ngừa",
"và",
"xử",
"lý",
"rủi",
"ro",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"việt",
"nam",
"agribank",
"cho",
"biết",
"thực",
"tế",
"hiện",
"nay",
"quyền",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"bảo",
"của",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"thậm",
"chí",
"bị",
"vi",
"phạm",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thực",
"tế",
"ở",
"agribank",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"đã",
"có",
"bản",
"án",
"đang",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"thi",
"hành",
"án",
"bốn trăm mười bẩy ngàn tám trăm chín mươi sáu",
"bốn ngàn",
"năm",
"đã",
"đưa",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"ra",
"đấu",
"giá",
"mười bốn phẩy không đến mười hai chấm năm",
"lần",
"có",
"người",
"khởi",
"kiện",
"dân",
"sự",
"tranh",
"chấp",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"mặc",
"dù",
"giao",
"dịch",
"bảo",
"đảm",
"với",
"ngân",
"hàng",
"hợp",
"pháp",
"hợp",
"lệ",
"tòa",
"án",
"vẫn",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"mặc",
"dù",
"năm trăm ngang nờ pờ",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"ý",
"kiến",
"của",
"tòa",
"án",
"nhưng",
"cơ",
"quan",
"thi",
"hành",
"án",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"tạm",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"agribank",
"có",
"trường",
"hợp",
"đấu",
"quý một",
"giá",
"thi",
"hành",
"án",
"lần",
"đầu",
"ngày mười sáu",
"với",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"hơn",
"tám trăm hai mươi phẩy tám bẩy bẩy ngày",
"đồng",
"sau",
"tám chín không chín tám không ba năm sáu không một",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"tháng",
"gạch ngang gờ o đắp liu xê xuộc ca giây",
"hai ngàn một trăm bốn tám",
"đấu",
"giá",
"thành",
"công",
"ngân",
"hàng",
"thu",
"nợ",
"được",
"bảy ngàn bốn trăm mười một phẩy tám trăm bốn chín pao",
"đồng",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietcombank",
"cho",
"biết",
"như",
"vietcombank",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"chín trăm mười bẩy nghìn tám trăm năm mươi năm",
"vụ",
"chuyển",
"qua",
"tòa",
"án",
"bốn tới hai mươi hai",
"vụ",
"tòa",
"đã",
"thụ",
"lý",
"nhưng",
"chín triệu tám trăm mười bốn ngàn sáu trăm linh bẩy",
"chưa",
"xét",
"xử",
"thủ",
"tục",
"tố",
"tụng",
"kéo",
"dài",
"thực",
"tiễn",
"theo",
"thống",
"kê",
"thời",
"gian",
"bình",
"quân",
"âm hai mươi chín phẩy không không bốn mươi mốt",
"năm",
"qua",
"tòa",
"mới",
"giải",
"quyết",
"chín trăm xoẹt mờ dê gạch ngang đê đờ lờ",
"xong",
"tranh",
"chấp",
"chứ",
"chưa",
"nói",
"thi",
"hành",
"án",
"có",
"những",
"vụ",
"mất",
"tám mươi ba",
"năm",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"vietcombank",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vay",
"tiền",
"xây",
"khách",
"sạn",
"ở",
"nha",
"trang",
"ngày không tám không ba",
"sáu trăm mười năm mét khối trên mẫu",
"đồng",
"nhưng",
"không",
"trả",
"được",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"cũng",
"không",
"bàn",
"giao",
"tài",
"sản",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"qua",
"tòa",
"án",
"sau",
"âm bốn ngàn một trăm mười chấm năm nghìn bảy trăm tám tám",
"tháng",
"mới",
"có",
"phiên",
"hòa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"giữ",
"tài",
"sản",
"lại",
"mỗi",
"năm",
"khai",
"thác",
"cho",
"thuê",
"từ",
"chín trăm lẻ hai độ xê",
"đồng",
"chây",
"ỳ",
"không",
"trả",
"nợ",
"ông",
"thành",
"chia",
"sẻ",
"việt",
"nam",
"trong",
"âm hai mươi bốn chấm không sáu mươi mốt",
"năm",
"qua",
"khó",
"khăn",
"doanh",
"nghiệp",
"phá",
"sản",
"không",
"trả",
"được",
"sáu trăm linh chín bốn nghìn không trăm lẻ bốn pê gờ dét",
"nợ",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"tịch",
"vietcombank",
"mong",
"mỏi",
"những",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"sẽ",
"được",
"lắng",
"nghe",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thắng",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"bày",
"tỏ",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hồi",
"hộp",
"mong",
"chờ",
"có",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"ngân",
"hàng",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"phát",
"sinh",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"chỉ",
"cần",
"nguyên",
"nhân",
"khách",
"quan",
"như",
"thiên",
"tai",
"dịch",
"họa",
"cũng",
"tạo",
"ra",
"nợ",
"xấu",
"khoảng",
"tám ngàn chín trăm lẻ bảy phẩy không năm hai năm đồng",
"ông",
"nói",
"thực",
"tế",
"nợ",
"xấu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"lờ xê gờ e tê chéo tám trăm",
"âm năm mốt phẩy một tám",
"sau",
"khi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"vấn",
"đề",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"vỡ",
"lãi",
"suất",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"sáu trăm tám bốn phẩy không không tám trăm ba mươi bảy héc ta",
"nếu",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"được",
"khoản",
"nợ",
"xấu",
"sẽ",
"có",
"sáu trăm bốn mươi nhăm rúp",
"dư",
"nợ",
"đưa",
"vào",
"cung",
"ứng",
"vốn",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tạo",
"động",
"lực",
"thúc",
"tháng hai năm năm trăm lẻ tám",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"hiện",
"nay",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"phụ",
"thuộc",
"nhiều",
"vào",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"cứ",
"bốn trăm mê ga bít",
"dư",
"nợ",
"tạo",
"ra",
"bốn trăm ba hai héc ta",
"gdp",
"ông",
"thắng",
"cho",
"hay",
"nói",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"âm tám ngàn sáu trăm chín mươi chín chấm không không bốn một hai công",
"dẫn",
"đến",
"nợ",
"xấu",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hưởng",
"cố",
"vấn",
"cao",
"cấp",
"lienvietpostbank",
"nhấn",
"mạnh",
"có",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"về",
"nợ",
"xấu",
"nói",
"tội",
"đồ",
"có",
"phải",
"ngân",
"hàng",
"không",
"nhưng",
"ngân",
"hàng",
"đang",
"làm",
"cho",
"ai",
"trên",
"âm bẩy nghìn ba trăm linh một phẩy không năm trăm bốn mươi sáu bát can trên mẫu",
"nhu",
"cầu",
"kinh",
"doanh",
"từ",
"vốn",
"từ",
"ngân",
"hàng",
"hai ngàn năm trăm hai tám chấm một trăm lẻ năm ao trên tháng",
"dư",
"nợ",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"ba trăm bốn bẩy ngày",
"gdp",
"trong",
"âm sáu ngàn ba trăm năm mốt chấm bẩy trăm tám nhăm việt nam đồng trên áp mót phe",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"về",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"đang",
"trình",
"quốc",
"hội",
"ông",
"băn",
"khoăn",
"hai",
"điểm",
"đó",
"là",
"giới",
"hạn",
"thời",
"gian",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"từ",
"bẩy giờ năm lăm phút mười giây",
"trở",
"về",
"trước",
"quy",
"trình",
"xử",
"lý",
"chia",
"làm",
"một ngàn mười ba",
"bước",
"nếu",
"chủ",
"tài",
"sản",
"đồng",
"thuận",
"thì",
"ngân",
"hàng",
"được",
"thu",
"giữ",
"còn",
"nếu",
"không",
"đồng",
"thuận",
"thì",
"ra",
"tòa",
"như",
"vậy",
"cũng",
"không",
"khác",
"gì",
"trước",
"đây"
] | [
"tại",
"hội",
"năm 1079",
"thảo",
"về",
"nợ",
"xấu",
"diễn",
"ra",
"tuần",
"qua",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"lãnh",
"đạo",
"ngân",
"hàng",
"tên",
"tuổi",
"ông",
"hà",
"sỹ",
"vịnh",
"phó",
"giám",
"đốc",
"1-nrtzflyis",
"trung",
"tâm",
"phòng",
"ngừa",
"và",
"xử",
"lý",
"rủi",
"ro",
"ngân",
"hàng",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"việt",
"nam",
"agribank",
"cho",
"biết",
"thực",
"tế",
"hiện",
"nay",
"quyền",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"bảo",
"của",
"tổ",
"chức",
"tín",
"dụng",
"bị",
"hạn",
"chế",
"thậm",
"chí",
"bị",
"vi",
"phạm",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"gặp",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thực",
"tế",
"ở",
"agribank",
"đã",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"đã",
"có",
"bản",
"án",
"đang",
"xử",
"lý",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"thi",
"hành",
"án",
"417.896",
"4000",
"năm",
"đã",
"đưa",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"ra",
"đấu",
"giá",
"14,0 - 12.5",
"lần",
"có",
"người",
"khởi",
"kiện",
"dân",
"sự",
"tranh",
"chấp",
"tài",
"sản",
"bảo",
"đảm",
"mặc",
"dù",
"giao",
"dịch",
"bảo",
"đảm",
"với",
"ngân",
"hàng",
"hợp",
"pháp",
"hợp",
"lệ",
"tòa",
"án",
"vẫn",
"thụ",
"lý",
"hồ",
"sơ",
"mặc",
"dù",
"500-np",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"ý",
"kiến",
"của",
"tòa",
"án",
"nhưng",
"cơ",
"quan",
"thi",
"hành",
"án",
"vẫn",
"quyết",
"định",
"tạm",
"hoãn",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"agribank",
"có",
"trường",
"hợp",
"đấu",
"quý 1",
"giá",
"thi",
"hành",
"án",
"lần",
"đầu",
"ngày 16",
"với",
"giá",
"khởi",
"điểm",
"hơn",
"820,877 ngày",
"đồng",
"sau",
"89098035601",
"phiên",
"đấu",
"giá",
"tháng",
"-gowc/kj",
"2148",
"đấu",
"giá",
"thành",
"công",
"ngân",
"hàng",
"thu",
"nợ",
"được",
"7411,849 pound",
"đồng",
"ông",
"nghiêm",
"xuân",
"thành",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"ngân",
"hàng",
"ngoại",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietcombank",
"cho",
"biết",
"như",
"vietcombank",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"917.855",
"vụ",
"chuyển",
"qua",
"tòa",
"án",
"4 - 22",
"vụ",
"tòa",
"đã",
"thụ",
"lý",
"nhưng",
"9.814.607",
"chưa",
"xét",
"xử",
"thủ",
"tục",
"tố",
"tụng",
"kéo",
"dài",
"thực",
"tiễn",
"theo",
"thống",
"kê",
"thời",
"gian",
"bình",
"quân",
"-29,0041",
"năm",
"qua",
"tòa",
"mới",
"giải",
"quyết",
"900/md-dđl",
"xong",
"tranh",
"chấp",
"chứ",
"chưa",
"nói",
"thi",
"hành",
"án",
"có",
"những",
"vụ",
"mất",
"83",
"năm",
"nhưng",
"vẫn",
"chưa",
"thi",
"hành",
"án",
"tại",
"vietcombank",
"có",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"vay",
"tiền",
"xây",
"khách",
"sạn",
"ở",
"nha",
"trang",
"ngày 08/03",
"615 m3/mẫu",
"đồng",
"nhưng",
"không",
"trả",
"được",
"nợ",
"quá",
"hạn",
"cũng",
"không",
"bàn",
"giao",
"tài",
"sản",
"cho",
"ngân",
"hàng",
"qua",
"tòa",
"án",
"sau",
"-4110.5788",
"tháng",
"mới",
"có",
"phiên",
"hòa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"nhưng",
"chủ",
"đầu",
"tư",
"vẫn",
"giữ",
"tài",
"sản",
"lại",
"mỗi",
"năm",
"khai",
"thác",
"cho",
"thuê",
"từ",
"902 oc",
"đồng",
"chây",
"ỳ",
"không",
"trả",
"nợ",
"ông",
"thành",
"chia",
"sẻ",
"việt",
"nam",
"trong",
"-24.061",
"năm",
"qua",
"khó",
"khăn",
"doanh",
"nghiệp",
"phá",
"sản",
"không",
"trả",
"được",
"6094004pgz",
"nợ",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"tịch",
"vietcombank",
"mong",
"mỏi",
"những",
"vướng",
"mắc",
"trong",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"sẽ",
"được",
"lắng",
"nghe",
"xem",
"xét",
"xử",
"lý",
"ông",
"nguyễn",
"văn",
"thắng",
"chủ",
"tịch",
"hội đồng quản trị",
"ngân",
"hàng",
"thương mại cổ phần",
"công",
"thương",
"việt",
"nam",
"vietinbank",
"bày",
"tỏ",
"chúng",
"tôi",
"rất",
"hồi",
"hộp",
"mong",
"chờ",
"có",
"cơ",
"chế",
"chính",
"sách",
"hỗ",
"trợ",
"ngân",
"hàng",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"phát",
"sinh",
"trong",
"thời",
"gian",
"qua",
"chỉ",
"cần",
"nguyên",
"nhân",
"khách",
"quan",
"như",
"thiên",
"tai",
"dịch",
"họa",
"cũng",
"tạo",
"ra",
"nợ",
"xấu",
"khoảng",
"8907,0525 đ",
"ông",
"nói",
"thực",
"tế",
"nợ",
"xấu",
"của",
"ngân",
"hàng",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"lcget/800",
"-51,18",
"sau",
"khi",
"nền",
"kinh",
"tế",
"có",
"vấn",
"đề",
"bong",
"bóng",
"bất",
"động",
"sản",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"vỡ",
"lãi",
"suất",
"ngân",
"hàng",
"trên",
"684,00837 ha",
"nếu",
"xử",
"lý",
"nhanh",
"được",
"khoản",
"nợ",
"xấu",
"sẽ",
"có",
"645 rub",
"dư",
"nợ",
"đưa",
"vào",
"cung",
"ứng",
"vốn",
"cho",
"nền",
"kinh",
"tế",
"tạo",
"động",
"lực",
"thúc",
"tháng 2/508",
"đẩy",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"hiện",
"nay",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"phụ",
"thuộc",
"nhiều",
"vào",
"vốn",
"vay",
"ngân",
"hàng",
"cứ",
"400 mb",
"dư",
"nợ",
"tạo",
"ra",
"432 ha",
"gdp",
"ông",
"thắng",
"cho",
"hay",
"nói",
"về",
"nguyên",
"nhân",
"-8699.00412 công",
"dẫn",
"đến",
"nợ",
"xấu",
"ông",
"nguyễn",
"đức",
"hưởng",
"cố",
"vấn",
"cao",
"cấp",
"lienvietpostbank",
"nhấn",
"mạnh",
"có",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"về",
"nợ",
"xấu",
"nói",
"tội",
"đồ",
"có",
"phải",
"ngân",
"hàng",
"không",
"nhưng",
"ngân",
"hàng",
"đang",
"làm",
"cho",
"ai",
"trên",
"-7301,0546 pa/mẫu",
"nhu",
"cầu",
"kinh",
"doanh",
"từ",
"vốn",
"từ",
"ngân",
"hàng",
"2528.105 ounce/tháng",
"dư",
"nợ",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"347 ngày",
"gdp",
"trong",
"-6351.785 vnđ/atm",
"dự",
"thảo",
"nghị",
"quyết",
"về",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"đang",
"trình",
"quốc",
"hội",
"ông",
"băn",
"khoăn",
"hai",
"điểm",
"đó",
"là",
"giới",
"hạn",
"thời",
"gian",
"xử",
"lý",
"nợ",
"xấu",
"từ",
"7:55:10",
"trở",
"về",
"trước",
"quy",
"trình",
"xử",
"lý",
"chia",
"làm",
"1013",
"bước",
"nếu",
"chủ",
"tài",
"sản",
"đồng",
"thuận",
"thì",
"ngân",
"hàng",
"được",
"thu",
"giữ",
"còn",
"nếu",
"không",
"đồng",
"thuận",
"thì",
"ra",
"tòa",
"như",
"vậy",
"cũng",
"không",
"khác",
"gì",
"trước",
"đây"
] |
[
"the",
"prestige",
"hbo",
"mười bảy giờ",
"bảy trăm sáu mươi sáu nghìn một trăm hai mươi sáu",
"london",
"thế",
"kỷ",
"một ngàn năm trăm lẻ bảy",
"robert",
"angier",
"và",
"người",
"yêu",
"của",
"mình",
"julia",
"mccullough",
"cùng",
"với",
"alfred",
"borden",
"đều",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"thân",
"học",
"chung",
"môn",
"ảo",
"thuật"
] | [
"the",
"prestige",
"hbo",
"17h",
"766.126",
"london",
"thế",
"kỷ",
"1507",
"robert",
"angier",
"và",
"người",
"yêu",
"của",
"mình",
"julia",
"mccullough",
"cùng",
"với",
"alfred",
"borden",
"đều",
"là",
"những",
"người",
"bạn",
"thân",
"học",
"chung",
"môn",
"ảo",
"thuật"
] |
[
"tám giờ năm mươi bốn",
"nhật",
"bản",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"nước",
"này",
"đã",
"bị",
"mất",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"ngầm",
"không",
"người",
"lái",
"trị",
"giá",
"năm",
"triệu",
"usd",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mặc",
"dù",
"mất",
"chín",
"ngày",
"tìm",
"kiếm",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"không",
"có",
"kết",
"quả",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"một",
"quan",
"chức",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"biển",
"msdf",
"đã",
"triển",
"khai",
"tàu",
"ngầm",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"này",
"ở",
"eo",
"biển",
"tsugaru",
"giữa",
"đảo",
"honshu",
"và",
"đảo",
"lớn",
"hokkaido",
"hồi",
"tám giờ",
"năm",
"ngoái",
"tàu",
"ngầm",
"nói",
"trên",
"dài",
"ba ngàn",
"mét",
"rộng",
"hai",
"mét",
"và",
"nặng",
"khoảng",
"năm",
"tấn",
"đã",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"mạng",
"lưới",
"kết",
"nối",
"giữa",
"tàu",
"này",
"với",
"một",
"tàu",
"mặt",
"nước",
"bị",
"đứt"
] | [
"8h54",
"nhật",
"bản",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"rằng",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"nước",
"này",
"đã",
"bị",
"mất",
"một",
"chiếc",
"tàu",
"ngầm",
"không",
"người",
"lái",
"trị",
"giá",
"năm",
"triệu",
"usd",
"trong",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"hồi",
"năm",
"ngoái",
"mặc",
"dù",
"mất",
"chín",
"ngày",
"tìm",
"kiếm",
"dưới",
"đáy",
"biển",
"không",
"có",
"kết",
"quả",
"nguồn",
"kyodo/ttxvn",
"một",
"quan",
"chức",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nhật",
"bản",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"phòng",
"vệ",
"trên",
"biển",
"msdf",
"đã",
"triển",
"khai",
"tàu",
"ngầm",
"điều",
"khiển",
"từ",
"xa",
"này",
"ở",
"eo",
"biển",
"tsugaru",
"giữa",
"đảo",
"honshu",
"và",
"đảo",
"lớn",
"hokkaido",
"hồi",
"8h",
"năm",
"ngoái",
"tàu",
"ngầm",
"nói",
"trên",
"dài",
"3000",
"mét",
"rộng",
"hai",
"mét",
"và",
"nặng",
"khoảng",
"năm",
"tấn",
"đã",
"mất",
"tích",
"sau",
"khi",
"mạng",
"lưới",
"kết",
"nối",
"giữa",
"tàu",
"này",
"với",
"một",
"tàu",
"mặt",
"nước",
"bị",
"đứt"
] |
[
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoài",
"giang",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"hai nghìn",
"sơn",
"hiện",
"nay",
"nhà",
"máy",
"chỉ",
"còn",
"tồn",
"khoảng",
"chín trăm bốn tư nghìn sáu trăm bẩy tư",
"tấn",
"xăng",
"a92/a95",
"và",
"dầu",
"diesel",
"còn",
"con",
"số",
"ba ngàn chín mươi",
"tấn",
"mà",
"báo",
"giới",
"đề",
"cập",
"là",
"con",
"số",
"dự",
"kiến",
"nếu",
"như",
"không",
"có",
"giải",
"pháp",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"như",
"không",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"đổi",
"ngoại",
"tệ",
"để",
"mua",
"xăng",
"dầu",
"chi",
"phí",
"vận",
"tải",
"trong",
"nước",
"rẻ",
"và",
"đỡ",
"mất",
"thời",
"gian",
"hơn",
"giảm",
"được",
"chi",
"phí",
"thuế",
"chưa",
"kể",
"giá",
"bán",
"cũng",
"ngang",
"bằng",
"với",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"nhập",
"khẩu",
"như",
"xăng",
"chín không không xuộc đê xê xuộc",
"khoảng",
"tám triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm năm mươi",
"usd/thùng",
"dầu",
"do",
"chín mươi hai",
"usd/thùng",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"lpg",
"gas",
"chín triệu một trăm chín tám ngàn năm trăm mười chín",
"usd/tấn",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"nghĩ",
"vậy",
"họ",
"cho",
"rằng",
"dung",
"quất",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"chạy",
"thử",
"rất",
"dễ",
"phát",
"sinh",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quá",
"trình",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"đó",
"tổng",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"việt nam",
"petrolimex",
"sẽ",
"tiêu",
"thụ",
"khoảng",
"âm sáu trăm chín mươi mốt chấm một bốn năm át mót phe",
"gạch ngang dét pê ca gạch ngang ba trăm",
"phóng viên",
"oil",
"âm bốn nghìn bốn trăm sáu ba chấm không năm trăm lẻ hai đề xi mét vuông",
"xoẹt hai không một không sáu trăm",
"petec",
"âm hai trăm lẻ năm phẩy sáu trăm lẻ năm mê ga oát",
"năm không xuộc một không không không trừ mờ tê pờ nờ tê",
"tổng",
"cộng",
"khoảng",
"năm trăm ba mươi tám mét",
"cờ bê e lờ xuộc nờ xờ ép ép mờ sáu ba không",
"sản",
"phẩm",
"các",
"loại",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"petrolimex",
"nguyễn",
"quang",
"kiên",
"cho",
"biết",
"khi",
"đặt",
"bút",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nước",
"tức",
"là",
"petrolimex",
"phải",
"lùi",
"các",
"hợp",
"đồng",
"với",
"đối",
"tác",
"nước",
"ngoài",
"để",
"chấp",
"nhận",
"rủi",
"ro",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"thua",
"lỗ",
"vấn",
"đề",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"dầu",
"cho",
"dung",
"quất",
"dự",
"kiến",
"quý không ba một sáu ba chín",
"sẽ",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"bảy trăm sáu mốt ki lo oát",
"tấn",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"đó",
"bảy không không o xoẹt pờ vê",
"khoảng",
"bẩy trăm ba mươi chín dặm một giờ",
"tấn",
"xăng",
"dầu",
"tương",
"bốn trăm hắt",
"đương",
"khoảng",
"một nghìn hai trăm mười chín phẩy chín ba xen ti mét vuông",
"bảy trăm ba hai o bê o dê i gạch ngang",
"phải",
"là",
"sự",
"phối",
"hợp",
"đồng",
"bộ",
"giữa",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"và",
"nhà",
"lưu",
"thông",
"trong",
"âm hai nghìn bốn trăm bảy mươi hai phẩy bốn ba năm ga lông",
"đó",
"phải",
"lấy",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"làm",
"trọng"
] | [
"theo",
"ông",
"nguyễn",
"hoài",
"giang",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"lọc",
"hóa",
"dầu",
"bình",
"2000",
"sơn",
"hiện",
"nay",
"nhà",
"máy",
"chỉ",
"còn",
"tồn",
"khoảng",
"944.674",
"tấn",
"xăng",
"a92/a95",
"và",
"dầu",
"diesel",
"còn",
"con",
"số",
"3090",
"tấn",
"mà",
"báo",
"giới",
"đề",
"cập",
"là",
"con",
"số",
"dự",
"kiến",
"nếu",
"như",
"không",
"có",
"giải",
"pháp",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"cụ",
"thể",
"như",
"không",
"phải",
"chịu",
"áp",
"lực",
"đổi",
"ngoại",
"tệ",
"để",
"mua",
"xăng",
"dầu",
"chi",
"phí",
"vận",
"tải",
"trong",
"nước",
"rẻ",
"và",
"đỡ",
"mất",
"thời",
"gian",
"hơn",
"giảm",
"được",
"chi",
"phí",
"thuế",
"chưa",
"kể",
"giá",
"bán",
"cũng",
"ngang",
"bằng",
"với",
"giá",
"xăng",
"dầu",
"nhập",
"khẩu",
"như",
"xăng",
"900/đc/",
"khoảng",
"8.090.050",
"usd/thùng",
"dầu",
"do",
"92",
"usd/thùng",
"khí",
"hóa",
"lỏng",
"lpg",
"gas",
"9.198.519",
"usd/tấn",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"không",
"nghĩ",
"vậy",
"họ",
"cho",
"rằng",
"dung",
"quất",
"đang",
"trong",
"quá",
"trình",
"chạy",
"thử",
"rất",
"dễ",
"phát",
"sinh",
"lỗi",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"quá",
"trình",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"của",
"doanh",
"nghiệp",
"theo",
"đó",
"tổng",
"công",
"ty",
"xăng",
"dầu",
"việt nam",
"petrolimex",
"sẽ",
"tiêu",
"thụ",
"khoảng",
"-691.145 atm",
"-zpk-300",
"phóng viên",
"oil",
"-4463.0502 dm2",
"/2010600",
"petec",
"-205,605 mw",
"50/1000-mtpnt",
"tổng",
"cộng",
"khoảng",
"538 m",
"cbel/nxffm630",
"sản",
"phẩm",
"các",
"loại",
"phó",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"petrolimex",
"nguyễn",
"quang",
"kiên",
"cho",
"biết",
"khi",
"đặt",
"bút",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"tiêu",
"thụ",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"nước",
"tức",
"là",
"petrolimex",
"phải",
"lùi",
"các",
"hợp",
"đồng",
"với",
"đối",
"tác",
"nước",
"ngoài",
"để",
"chấp",
"nhận",
"rủi",
"ro",
"và",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"thua",
"lỗ",
"vấn",
"đề",
"tiêu",
"thụ",
"xăng",
"dầu",
"cho",
"dung",
"quất",
"dự",
"kiến",
"quý 03/1639",
"sẽ",
"sản",
"xuất",
"khoảng",
"761 kw",
"tấn",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"đó",
"700o/pv",
"khoảng",
"739 mph",
"tấn",
"xăng",
"dầu",
"tương",
"400h",
"đương",
"khoảng",
"1219,93 cm2",
"732obody-",
"phải",
"là",
"sự",
"phối",
"hợp",
"đồng",
"bộ",
"giữa",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"và",
"nhà",
"lưu",
"thông",
"trong",
"-2472,435 gallon",
"đó",
"phải",
"lấy",
"lợi",
"ích",
"quốc",
"gia",
"làm",
"trọng"
] |
[
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"hai",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"là",
"gartner",
"và",
"idc",
"worldwide",
"phòng chống",
"trackers",
"doanh",
"số",
"bán",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"phòng chống",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"quý",
"quý một không chín không một",
"tiếp",
"tục",
"chín trăm ba tám ngàn tám trăm sáu hai",
"giảm",
"do",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"chuyển",
"từ",
"phòng chống",
"sang",
"sử",
"dụng",
"máy",
"tính",
"bảng",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"gartner",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"quý",
"ngày hai mươi mười ba",
"giảm",
"bẩy trăm hai mươi chín phuốt",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"xuống",
"chín trăm tám mốt dặm một giờ",
"chiếc",
"theo",
"ông",
"mikako",
"kitagawa",
"nhà",
"phân",
"tích",
"từ",
"gartner",
"quý",
"bảy mươi bẩy",
"là",
"thời",
"điểm",
"tựu",
"trường",
"nên",
"nhu",
"cầu",
"phòng chống",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"tăng",
"rất",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"quý",
"chín triệu bốn trăm hai mươi tám ngàn bảy trăm bốn mươi mốt",
"năm",
"nay",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"lại",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"kể",
"từ",
"ngày mười bảy tháng bảy năm một ngàn ba trăm năm nhăm",
"xu",
"hướng",
"này",
"ngày",
"càng",
"được",
"củng",
"cố",
"khi",
"một",
"lượng",
"lớn",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"máy",
"tính",
"bảng",
"có",
"giá",
"bình",
"dân",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"của",
"google",
"đã",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"trong",
"khi",
"đó",
"số",
"liệu",
"của",
"idc",
"cho",
"thấy",
"hai ngàn",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"quý",
"tám ngàn hai trăm ba nhăm phẩy chín chín không một",
"năm",
"nay",
"giảm",
"khoảng",
"âm bảy nghìn bảy sáu phẩy bốn trăm mười bốn tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"con",
"số",
"khả",
"quan",
"hơn",
"mức",
"dự",
"báo",
"giảm",
"sáu nghìn một trăm tám tám chấm sáu trăm bảy mốt độ ép trên ao",
"của",
"thị",
"trường",
"theo",
"idc",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mua",
"máy",
"tính",
"tăng",
"và",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"đã",
"cải",
"thiện",
"phần",
"nào",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"idc",
"loren",
"loverde",
"nói",
"rằng",
"dù",
"cho",
"các",
"hãng",
"máy",
"tính",
"cố",
"gắng",
"đưa",
"ra",
"các",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"mới",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"như",
"cảm",
"ứng",
"song",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"quý",
"bốn nghìn",
"cho",
"thấy",
"có",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"sẽ",
"còn",
"sụt",
"giảm",
"trong",
"năm",
"ba trăm i vê kép"
] | [
"theo",
"báo",
"cáo",
"của",
"hai",
"hãng",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"là",
"gartner",
"và",
"idc",
"worldwide",
"phòng chống",
"trackers",
"doanh",
"số",
"bán",
"máy",
"tính",
"cá",
"nhân",
"phòng chống",
"trên",
"thế",
"giới",
"trong",
"quý",
"quý 10/901",
"tiếp",
"tục",
"938.862",
"giảm",
"do",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đang",
"có",
"xu",
"hướng",
"chuyển",
"từ",
"phòng chống",
"sang",
"sử",
"dụng",
"máy",
"tính",
"bảng",
"theo",
"số",
"liệu",
"của",
"gartner",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"quý",
"ngày 20, 13",
"giảm",
"729 ft",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"xuống",
"981 mph",
"chiếc",
"theo",
"ông",
"mikako",
"kitagawa",
"nhà",
"phân",
"tích",
"từ",
"gartner",
"quý",
"77",
"là",
"thời",
"điểm",
"tựu",
"trường",
"nên",
"nhu",
"cầu",
"phòng chống",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"tăng",
"rất",
"cao",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"quý",
"9.428.741",
"năm",
"nay",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"lại",
"rơi",
"xuống",
"mức",
"thấp",
"kỷ",
"lục",
"kể",
"từ",
"ngày 17/7/1355",
"xu",
"hướng",
"này",
"ngày",
"càng",
"được",
"củng",
"cố",
"khi",
"một",
"lượng",
"lớn",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"máy",
"tính",
"bảng",
"có",
"giá",
"bình",
"dân",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"điều",
"hành",
"android",
"của",
"google",
"đã",
"thu",
"hút",
"nhiều",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"trong",
"khi",
"đó",
"số",
"liệu",
"của",
"idc",
"cho",
"thấy",
"2000",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"trong",
"quý",
"8235,9901",
"năm",
"nay",
"giảm",
"khoảng",
"-7076,414 tháng",
"so",
"với",
"cùng",
"kỳ",
"năm",
"ngoái",
"con",
"số",
"khả",
"quan",
"hơn",
"mức",
"dự",
"báo",
"giảm",
"6188.671 of/ounce",
"của",
"thị",
"trường",
"theo",
"idc",
"số",
"doanh",
"nghiệp",
"mua",
"máy",
"tính",
"tăng",
"và",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"các",
"sản",
"phẩm",
"mới",
"chạy",
"trên",
"hệ",
"điều",
"hành",
"windows",
"đã",
"cải",
"thiện",
"phần",
"nào",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"idc",
"loren",
"loverde",
"nói",
"rằng",
"dù",
"cho",
"các",
"hãng",
"máy",
"tính",
"cố",
"gắng",
"đưa",
"ra",
"các",
"mẫu",
"thiết",
"kế",
"mới",
"tích",
"hợp",
"nhiều",
"tính",
"năng",
"như",
"cảm",
"ứng",
"song",
"kết",
"quả",
"kinh",
"doanh",
"quý",
"4000",
"cho",
"thấy",
"có",
"nhiều",
"khả",
"năng",
"doanh",
"số",
"bán",
"phòng chống",
"toàn",
"cầu",
"sẽ",
"còn",
"sụt",
"giảm",
"trong",
"năm",
"300yw"
] |
[
"ba triệu năm trăm tám mốt ngàn tám trăm chín sáu",
"siêu",
"xe",
"đã",
"tìm",
"được",
"chủ",
"nhân",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"tranh",
"tài",
"nghẹt",
"thở",
"đường",
"đua",
"uống",
"yomost",
"lướt",
"ô",
"tô",
"bừng",
"sức",
"sống",
"đã",
"cán",
"đích",
"chiếc",
"chervolet",
"spark",
"thứ",
"bẩy mươi mốt chấm không chín không",
"cũng",
"là",
"chiếc",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"tìm",
"được",
"chủ",
"nhân",
"đó",
"là",
"anh",
"trương",
"mạc",
"cường",
"q",
"bình",
"chánh",
"cổ phần cơ khí xây dựng",
"đại",
"diện",
"pháp",
"lý",
"công",
"ty",
"frieslandcampina",
"việt",
"nam",
"và",
"đại",
"diện",
"sở",
"mười ba giờ bốn mươi mốt phút mười ba giây",
"công",
"thương",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"kiểm",
"tra",
"thùng",
"phiếu",
"trước",
"khi",
"chính",
"thức",
"bốc",
"thăm",
"may",
"mắn",
"hồi",
"hộp",
"và",
"cười",
"tít",
"mắt",
"khi",
"tìm",
"ra",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"chevrolet",
"spark",
"âm chín ngàn tám trăm chín ba chấm hai hai sáu phần trăm trên phần trăm",
"thứ",
"tám trăm nghìn linh một",
"của",
"yomost",
"anh",
"cường",
"cho",
"biết",
"mình",
"là",
"dân",
"it",
"nên",
"rất",
"hay",
"bị",
"stress",
"nhất",
"là",
"những",
"lúc",
"cao",
"điểm",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"tập",
"trung",
"cao",
"anh",
"thường",
"phải",
"cầu",
"cứu",
"người",
"bạn",
"yomost",
"anh",
"bật",
"mí",
"mình",
"quen",
"yomost",
"qua",
"tivi",
"đến",
"lần",
"thứ",
"tỉ số hai hai bốn",
"mình",
"ghiền",
"luôn",
"chưa",
"kể",
"yomost",
"có",
"nhiều",
"vị",
"khác",
"nhau",
"nên",
"mình",
"cũng",
"được",
"đổi",
"món",
"thành",
"ra",
"không",
"cảm",
"thấy",
"ngán",
"anh",
"trương",
"mạc",
"cường",
"dù",
"có",
"đạt",
"giải",
"hay",
"không",
"tôi",
"vẫn",
"sẽ",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"yomost",
"anh",
"cường",
"cho",
"hay",
"anh",
"nhận",
"tin",
"trúng",
"xe",
"chervolet",
"spark",
"giữa",
"lúc",
"gia",
"đình",
"đang",
"có",
"chuyện",
"buồn",
"chỉ",
"trong",
"ba",
"tháng",
"yomost",
"đã",
"đem",
"nhiều",
"ép dê ba không không không xuộc năm trăm",
"niềm",
"vui",
"đến",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"thân",
"thiết",
"năm trăm năm mươi nghìn bốn trăm ba tám",
"chiếc",
"loa",
"siêu",
"xinh",
"có",
"thể",
"nghe",
"kết",
"nối",
"tờ gạch ngang u e xê hát gi",
"và",
"nghe",
"radio",
"mọi",
"lúc",
"mọi",
"nơi",
"mười tám trên ba",
"xế",
"siêu",
"xịn",
"những",
"vị",
"chủ",
"nhân",
"đã",
"nắm",
"chắc",
"trong",
"tay",
"chiếc",
"chìa",
"khóa",
"xe",
"chevrolet",
"spark",
"sành",
"điệu",
"thì",
"vui",
"phải",
"biết",
"rồi",
"còn",
"những",
"tay",
"đua",
"khác",
"chắc",
"chắn",
"cũng",
"đang",
"mười chín giờ năm lăm phút hai mươi bảy giây",
"sướng",
"rơn",
"với",
"chiếc",
"loa",
"cực",
"cool",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"ép ét ca bê dét e xoẹt",
"và",
"nghe",
"radio",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"bất",
"kể",
"ở",
"đâu",
"chương",
"trình",
"bẩy không không gạch ngang ba ngàn không trăm bảy mươi ngang ét pờ dét",
"uống",
"yomost",
"lướt",
"ô",
"tô",
"tưng",
"bừng",
"sức",
"sống",
"đã",
"chính",
"thức",
"cán",
"đích",
"hoành",
"tráng",
"yomost",
"mới",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"chơi",
"sang",
"với",
"những",
"yo",
"fans",
"của",
"mình",
"chắc",
"chắn",
"yomost",
"sẽ",
"còn",
"nhiều",
"nhiều",
"những",
"chương",
"trình",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"thú",
"vị",
"khác",
"nữa",
"hãy",
"nạp",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"yo"
] | [
"3.581.896",
"siêu",
"xe",
"đã",
"tìm",
"được",
"chủ",
"nhân",
"sau",
"nhiều",
"tháng",
"tranh",
"tài",
"nghẹt",
"thở",
"đường",
"đua",
"uống",
"yomost",
"lướt",
"ô",
"tô",
"bừng",
"sức",
"sống",
"đã",
"cán",
"đích",
"chiếc",
"chervolet",
"spark",
"thứ",
"71.090",
"cũng",
"là",
"chiếc",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"tìm",
"được",
"chủ",
"nhân",
"đó",
"là",
"anh",
"trương",
"mạc",
"cường",
"q",
"bình",
"chánh",
"cổ phần cơ khí xây dựng",
"đại",
"diện",
"pháp",
"lý",
"công",
"ty",
"frieslandcampina",
"việt",
"nam",
"và",
"đại",
"diện",
"sở",
"13:41:13",
"công",
"thương",
"tỉnh",
"bình",
"dương",
"kiểm",
"tra",
"thùng",
"phiếu",
"trước",
"khi",
"chính",
"thức",
"bốc",
"thăm",
"may",
"mắn",
"hồi",
"hộp",
"và",
"cười",
"tít",
"mắt",
"khi",
"tìm",
"ra",
"chủ",
"nhân",
"của",
"chiếc",
"chevrolet",
"spark",
"-9893.226 %/%",
"thứ",
"800.001",
"của",
"yomost",
"anh",
"cường",
"cho",
"biết",
"mình",
"là",
"dân",
"it",
"nên",
"rất",
"hay",
"bị",
"stress",
"nhất",
"là",
"những",
"lúc",
"cao",
"điểm",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"tập",
"trung",
"cao",
"anh",
"thường",
"phải",
"cầu",
"cứu",
"người",
"bạn",
"yomost",
"anh",
"bật",
"mí",
"mình",
"quen",
"yomost",
"qua",
"tivi",
"đến",
"lần",
"thứ",
"tỉ số 22 - 4",
"mình",
"ghiền",
"luôn",
"chưa",
"kể",
"yomost",
"có",
"nhiều",
"vị",
"khác",
"nhau",
"nên",
"mình",
"cũng",
"được",
"đổi",
"món",
"thành",
"ra",
"không",
"cảm",
"thấy",
"ngán",
"anh",
"trương",
"mạc",
"cường",
"dù",
"có",
"đạt",
"giải",
"hay",
"không",
"tôi",
"vẫn",
"sẽ",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"yomost",
"anh",
"cường",
"cho",
"hay",
"anh",
"nhận",
"tin",
"trúng",
"xe",
"chervolet",
"spark",
"giữa",
"lúc",
"gia",
"đình",
"đang",
"có",
"chuyện",
"buồn",
"chỉ",
"trong",
"ba",
"tháng",
"yomost",
"đã",
"đem",
"nhiều",
"fd3000/500",
"niềm",
"vui",
"đến",
"cho",
"những",
"khách",
"hàng",
"thân",
"thiết",
"550.438",
"chiếc",
"loa",
"siêu",
"xinh",
"có",
"thể",
"nghe",
"kết",
"nối",
"t-uechj",
"và",
"nghe",
"radio",
"mọi",
"lúc",
"mọi",
"nơi",
"18 / 3",
"xế",
"siêu",
"xịn",
"những",
"vị",
"chủ",
"nhân",
"đã",
"nắm",
"chắc",
"trong",
"tay",
"chiếc",
"chìa",
"khóa",
"xe",
"chevrolet",
"spark",
"sành",
"điệu",
"thì",
"vui",
"phải",
"biết",
"rồi",
"còn",
"những",
"tay",
"đua",
"khác",
"chắc",
"chắn",
"cũng",
"đang",
"19:55:27",
"sướng",
"rơn",
"với",
"chiếc",
"loa",
"cực",
"cool",
"có",
"thể",
"kết",
"nối",
"fskbze/",
"và",
"nghe",
"radio",
"bất",
"cứ",
"khi",
"nào",
"bất",
"kể",
"ở",
"đâu",
"chương",
"trình",
"700-3070-spz",
"uống",
"yomost",
"lướt",
"ô",
"tô",
"tưng",
"bừng",
"sức",
"sống",
"đã",
"chính",
"thức",
"cán",
"đích",
"hoành",
"tráng",
"yomost",
"mới",
"lại",
"một",
"lần",
"nữa",
"chơi",
"sang",
"với",
"những",
"yo",
"fans",
"của",
"mình",
"chắc",
"chắn",
"yomost",
"sẽ",
"còn",
"nhiều",
"nhiều",
"những",
"chương",
"trình",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"thú",
"vị",
"khác",
"nữa",
"hãy",
"nạp",
"nguồn",
"năng",
"lượng",
"yo"
] |
[
"giá",
"bitcoin",
"về",
"dưới",
"âm ba ngàn bảy trăm bốn tám chấm ba mươi mê ga bai",
"sau",
"khi",
"lên",
"đỉnh",
"gần",
"âm năm nghìn ba trăm sáu mươi chấm không không năm trăm mười sáu ve bê",
"đây",
"là",
"đợt",
"lao",
"dốc",
"thứ",
"âm sáu mươi sáu ngàn sáu trăm năm mươi chín phẩy sáu sáu hai bốn",
"trong",
"năm",
"nay",
"với",
"mức",
"trượt",
"giá",
"lên",
"tới",
"bảy trăm hai tám chấm không sáu ba một ki lô mét vuông",
"của",
"đồng",
"tiền",
"ảo",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"này",
"theo",
"coindesk",
"hiện",
"giá",
"bitcoin",
"được",
"giao",
"dịch",
"ở",
"ngày mười nhăm ngày hai bảy tháng mười",
"mức",
"mười bảy chia không",
"usd/bitcoin",
"giảm",
"năm trăm sáu mươi chín đô la trên độ",
"từ",
"kỷ",
"lục",
"gần",
"mười đến không",
"đạt",
"được",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giá",
"bitcoin",
"hôm",
"nay",
"giảm",
"tới",
"bốn ngàn hai trăm năm tư chấm một tám năm áp mót phe",
"so",
"với",
"tuần",
"trước",
"hiện",
"các",
"thợ",
"đào",
"bitcoin",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hài",
"lòng",
"về",
"mức",
"lương",
"họ",
"nhận",
"được",
"khiến",
"thị",
"trường",
"này",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"và",
"kém",
"hấp",
"dẫn",
"được",
"biết",
"những",
"thợ",
"đào",
"bitcoin",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"công",
"việc",
"vệ",
"sinh",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"hệ",
"thống",
"làm",
"mát",
"và",
"duy",
"trì",
"cung",
"cấp",
"điện",
"mức",
"lương",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"này",
"là",
"khoảng",
"hai mươi mốt chấm mười sáu",
"usd",
"tháng",
"nhưng",
"họ",
"tháng tám năm một không sáu bẩy",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"ba trăm năm mươi tư chấm năm trăm chín mươi chín đô la",
"usd",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giá",
"bitcoin",
"ngấp",
"nghé",
"mốc",
"hai trăm mười chín yến",
"khiến",
"các",
"chuyên",
"gia",
"goldman",
"sachs",
"nhận",
"định",
"chéo u gạch chéo đắp liu cờ",
"đồng",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"mất",
"khoảng",
"một",
"vài",
"tuần",
"nữa",
"để",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới"
] | [
"giá",
"bitcoin",
"về",
"dưới",
"-3748.30 mb",
"sau",
"khi",
"lên",
"đỉnh",
"gần",
"-5360.00516 wb",
"đây",
"là",
"đợt",
"lao",
"dốc",
"thứ",
"-66.659,6624",
"trong",
"năm",
"nay",
"với",
"mức",
"trượt",
"giá",
"lên",
"tới",
"728.0631 km2",
"của",
"đồng",
"tiền",
"ảo",
"lớn",
"nhất",
"thế",
"giới",
"này",
"theo",
"coindesk",
"hiện",
"giá",
"bitcoin",
"được",
"giao",
"dịch",
"ở",
"ngày 15 ngày 27 tháng 10",
"mức",
"17 / 0",
"usd/bitcoin",
"giảm",
"569 $/độ",
"từ",
"kỷ",
"lục",
"gần",
"10 - 0",
"đạt",
"được",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giá",
"bitcoin",
"hôm",
"nay",
"giảm",
"tới",
"4254.185 atm",
"so",
"với",
"tuần",
"trước",
"hiện",
"các",
"thợ",
"đào",
"bitcoin",
"đang",
"tỏ",
"ra",
"không",
"hài",
"lòng",
"về",
"mức",
"lương",
"họ",
"nhận",
"được",
"khiến",
"thị",
"trường",
"này",
"trở",
"nên",
"phức",
"tạp",
"và",
"kém",
"hấp",
"dẫn",
"được",
"biết",
"những",
"thợ",
"đào",
"bitcoin",
"sẽ",
"đảm",
"nhận",
"công",
"việc",
"vệ",
"sinh",
"máy",
"đảm",
"bảo",
"hệ",
"thống",
"làm",
"mát",
"và",
"duy",
"trì",
"cung",
"cấp",
"điện",
"mức",
"lương",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"này",
"là",
"khoảng",
"21.16",
"usd",
"tháng",
"nhưng",
"họ",
"tháng 8/1067",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"354.599 $",
"usd",
"vào",
"tuần",
"trước",
"giá",
"bitcoin",
"ngấp",
"nghé",
"mốc",
"219 yến",
"khiến",
"các",
"chuyên",
"gia",
"goldman",
"sachs",
"nhận",
"định",
"/u/wc",
"đồng",
"tiền",
"này",
"sẽ",
"chỉ",
"mất",
"khoảng",
"một",
"vài",
"tuần",
"nữa",
"để",
"đạt",
"mức",
"kỷ",
"lục",
"mới"
] |
[
"vingroup",
"khai",
"nờ xê xuộc gờ",
"trương",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"sáu trăm chín mươi hai mẫu trên phuốt",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"center",
"của",
"tập",
"đoànn",
"vingroup",
"đã",
"bẩy năm không chéo dét gờ ngang",
"khai",
"trương",
"sáng",
"nay",
"tại",
"cụm tuyến dân cư vùng lũ",
"nằm",
"ở",
"khu",
"đất",
"vàng",
"của",
"cảnh sát điều tra tội phạm trật tự xã hội",
"sáu tới mười bốn",
"mặt",
"giáp",
"các",
"tuyến",
"đường",
"huyết",
"mạch",
"là",
"lê",
"lợi",
"đồng",
"khởi",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"nguyễn",
"huệ",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"vincom",
"center",
"a",
"được",
"khởi",
"công",
"đầu",
"năm hai nghìn bẩy trăm chín ba",
"khánh",
"thành",
"sau",
"hơn",
"âm chín tư ngàn năm trăm năm mốt phẩy ba chín tám ba",
"tháng",
"thi",
"công",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"sàn",
"một nghìn sáu trăm bốn mốt chấm năm trăm sáu bẩy mẫu",
"trong",
"đó",
"phần",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"hơn",
"sáu trăm át mót phe",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"luxury",
"trên",
"tám mươi bốn",
"sao",
"với",
"gần",
"hai mươi bốn phẩy hai mươi tám",
"phòng",
"và",
"bãi",
"đậu",
"xe",
"ngầm",
"diện",
"tích",
"trên",
"sáu trăm lẻ một mi li lít trên ơ rô",
"vingroup",
"cho",
"biết",
"sau",
"giai đoạn mười hai hai chín",
"tháng",
"chào",
"thuê",
"hơn",
"năm trăm chín tám át mót phe",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"bằng",
"đã",
"được",
"lấp",
"đầy",
"tỷ",
"lệ",
"lấp",
"đầy",
"khu",
"nhà",
"hàng",
"café",
"fastfood",
"điện",
"máy",
"âm",
"thanh",
"it",
"gia",
"dụng",
"là",
"sáu trăm bảy mươi sáu ki lô ca lo",
"trong",
"khi",
"các",
"khu",
"vực",
"khác",
"như",
"thời",
"trang",
"phụ",
"kiện",
"cao",
"cấp",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"là",
"âm tám ngàn năm trăm lẻ bảy chấm sáu chín bốn yến",
"khách",
"hàng",
"mua",
"sắm",
"tại",
"vincom",
"center",
"a",
"nhân",
"dịp",
"khai",
"trương",
"còn",
"được",
"nhận",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"một trăm mười lăm rúp",
"đồng",
"kể",
"từ",
"hôm",
"nay",
"ngày một một một hai",
"ngoài",
"ra",
"các",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"từ",
"sáu trăm ba mươi chín xen ti mét khối",
"đồng",
"năm tám hai sáu ba một tám không bốn hai bảy",
"còn",
"âm bốn ngàn năm trăm mười bốn chấm không không tám trăm mười sáu át mót phe",
"được",
"nhận",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"bốn ngàn năm trăm ba mươi hai chấm không năm năm bảy chỉ trên độ ca",
"trước",
"đó",
"ngày mồng hai tới ngày hai mươi tư tháng bảy",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"center",
"b",
"tại",
"quản lý công nghiệp",
"của",
"vingroup",
"cũng",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động"
] | [
"vingroup",
"khai",
"nc/g",
"trương",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"692 mẫu/ft",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"center",
"của",
"tập",
"đoànn",
"vingroup",
"đã",
"750/zg-",
"khai",
"trương",
"sáng",
"nay",
"tại",
"cụm tuyến dân cư vùng lũ",
"nằm",
"ở",
"khu",
"đất",
"vàng",
"của",
"cảnh sát điều tra tội phạm trật tự xã hội",
"6 - 14",
"mặt",
"giáp",
"các",
"tuyến",
"đường",
"huyết",
"mạch",
"là",
"lê",
"lợi",
"đồng",
"khởi",
"lê",
"thánh",
"tôn",
"nguyễn",
"huệ",
"dự",
"án",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"vincom",
"center",
"a",
"được",
"khởi",
"công",
"đầu",
"năm 2793",
"khánh",
"thành",
"sau",
"hơn",
"-94.551,3983",
"tháng",
"thi",
"công",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"sàn",
"1641.567 mẫu",
"trong",
"đó",
"phần",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"hơn",
"600 atm",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"khách",
"sạn",
"vinpearl",
"luxury",
"trên",
"84",
"sao",
"với",
"gần",
"24,28",
"phòng",
"và",
"bãi",
"đậu",
"xe",
"ngầm",
"diện",
"tích",
"trên",
"601 ml/euro",
"vingroup",
"cho",
"biết",
"sau",
"giai đoạn 12 - 29",
"tháng",
"chào",
"thuê",
"hơn",
"598 atm",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mặt",
"bằng",
"đã",
"được",
"lấp",
"đầy",
"tỷ",
"lệ",
"lấp",
"đầy",
"khu",
"nhà",
"hàng",
"café",
"fastfood",
"điện",
"máy",
"âm",
"thanh",
"it",
"gia",
"dụng",
"là",
"676 kcal",
"trong",
"khi",
"các",
"khu",
"vực",
"khác",
"như",
"thời",
"trang",
"phụ",
"kiện",
"cao",
"cấp",
"tỷ",
"lệ",
"này",
"là",
"-8507.694 yến",
"khách",
"hàng",
"mua",
"sắm",
"tại",
"vincom",
"center",
"a",
"nhân",
"dịp",
"khai",
"trương",
"còn",
"được",
"nhận",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"115 rub",
"đồng",
"kể",
"từ",
"hôm",
"nay",
"ngày 11/12",
"ngoài",
"ra",
"các",
"hóa",
"đơn",
"thanh",
"toán",
"từ",
"639 cm3",
"đồng",
"58263180427",
"còn",
"-4514.00816 atm",
"được",
"nhận",
"phiếu",
"quà",
"tặng",
"4532.0557 chỉ/ok",
"trước",
"đó",
"ngày mồng 2 tới ngày 24 tháng 7",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"vincom",
"center",
"b",
"tại",
"quản lý công nghiệp",
"của",
"vingroup",
"cũng",
"đi",
"vào",
"hoạt",
"động"
] |
[
"chủ",
"tịch",
"vff",
"cầu",
"thủ",
"đồng",
"nai",
"bán",
"độ",
"mới",
"chỉ",
"là",
"tập",
"bảy trăm ba mươi mốt phẩy sáu ngàn một trăm linh bốn",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"ông",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"rất",
"lâu",
"dài",
"và",
"chúng",
"ta",
"phải",
"có",
"sự",
"kiên",
"trì",
"để",
"loại",
"bỏ",
"những",
"phần",
"tử",
"xấu",
"khỏi",
"đời",
"sống",
"bóng",
"đá",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"ông",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"rất",
"lâu",
"dài",
"và",
"một ngàn một trăm mười chín",
"chúng",
"ta",
"phải",
"có",
"sự",
"kiên",
"trì",
"để",
"loại",
"bỏ",
"những",
"phần",
"tử",
"xấu",
"khỏi",
"đời",
"sống",
"bóng",
"đá",
"năm",
"nào",
"cũng",
"vậy",
"cứ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"là",
"vff",
"và",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"tám trăm lẻ tám xoẹt một nghìn lẻ sáu chéo dét a hát e ca cờ",
"lại",
"ký",
"các",
"văn",
"bản",
"hợp",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"bóng",
"đá",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"vấn",
"đề",
"bán",
"độ",
"cá",
"độ",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bóng",
"đá",
"việt nam",
"đã",
"rúng",
"động",
"bởi",
"một triệu mười nhăm nghìn chín mươi",
"vụ",
"bán",
"độ",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"được",
"phanh",
"phui",
"nếu",
"như",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"có",
"tới",
"hai ngàn",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"thì",
"ở",
"đội",
"đồng",
"nai",
"mới",
"đây",
"có",
"bốn ba năm sáu ba năm hai ba bẩy tám hai",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chàm",
"hiện",
"hai trăm xuộc pê xê chéo gờ",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"để",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"những",
"động",
"bóng",
"cầu",
"thủ",
"khác",
"ở",
"v.league",
"trả",
"lời",
"phóng",
"xoẹt u dê o ca o ba không không",
"viên",
"vietnamnet",
"về",
"quan",
"điểm",
"xử",
"lý",
"tiêu",
"cực",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"tiêu",
"cực",
"của",
"bóng",
"đá",
"quan",
"điểm",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"là",
"một",
"thôi",
"đó",
"là",
"quét",
"sạch",
"làm",
"sạch",
"bóng",
"đá",
"song",
"song",
"với",
"việc",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"bóng",
"đá",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"có",
"nghĩa",
"là",
"các",
"trận",
"đấu",
"phải",
"trung",
"thực",
"có",
"kỹ",
"thuật",
"tốt",
"để",
"làm",
"sao",
"trận",
"đấu",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"sự",
"khách",
"quan",
"trình",
"độ",
"của",
"chín mươi tư",
"đội",
"bóng",
"chỉ",
"trong",
"vài",
"tháng",
"liên",
"tiếp",
"âm mười ngàn ba trăm ba tám phẩy không năm không một không",
"vụ",
"bán",
"độ",
"tại",
"hai nghìn chín trăm bốn chín",
"câu lạc bộ",
"v.league",
"khiến",
"báo",
"chí",
"người",
"hâm",
"mộ",
"bóng",
"đá",
"việt nam",
"bức",
"xúc",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"vụ",
"bán",
"độ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"đồng",
"nai",
"có",
"thể",
"chưa",
"phải",
"là",
"cuối",
"cùng",
"nhưng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"vụ",
"đồng",
"nai",
"chỉ",
"là",
"phần",
"kéo",
"dài",
"là",
"tập",
"một ngàn chín trăm hai bảy",
"của",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"trước",
"đó",
"sau",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thống",
"nhất",
"với",
"bảy gạch ngang một trăm chín mươi gạch ngang e dê nờ o xoẹt e quy",
"rằng",
"đây",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"nổi",
"của",
"mảng",
"tối",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"vff",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"đấu",
"với",
"sáu tám",
"cầu",
"thủ",
"đồng",
"nai",
"tuy",
"nhiên",
"dư",
"luận",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"vff",
"cần",
"có",
"hình",
"thức",
"xử",
"phạt",
"nghiêm",
"khắc",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"là",
"đưa",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"được",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"bóng",
"đá",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"dũng",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"quan",
"một ngàn sáu trăm lẻ ba",
"điểm",
"của",
"vff",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"cần",
"phải",
"xử",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"riêng",
"vff",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"cấm",
"có",
"thời",
"hạn",
"hoặc",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"những",
"cầu",
"thủ",
"này",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"luận",
"của",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"chốt",
"lại",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"ông",
"dũng",
"nhấn",
"mạnh",
"một",
"ngày hai tám",
"mình",
"vff",
"không",
"làm",
"được",
"mà",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ngang e gạch ngang bẩy trăm"
] | [
"chủ",
"tịch",
"vff",
"cầu",
"thủ",
"đồng",
"nai",
"bán",
"độ",
"mới",
"chỉ",
"là",
"tập",
"731,6104",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"ông",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"rất",
"lâu",
"dài",
"và",
"chúng",
"ta",
"phải",
"có",
"sự",
"kiên",
"trì",
"để",
"loại",
"bỏ",
"những",
"phần",
"tử",
"xấu",
"khỏi",
"đời",
"sống",
"bóng",
"đá",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"ông",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"sẽ",
"rất",
"lâu",
"dài",
"và",
"1119",
"chúng",
"ta",
"phải",
"có",
"sự",
"kiên",
"trì",
"để",
"loại",
"bỏ",
"những",
"phần",
"tử",
"xấu",
"khỏi",
"đời",
"sống",
"bóng",
"đá",
"năm",
"nào",
"cũng",
"vậy",
"cứ",
"đầu",
"mùa",
"giải",
"là",
"vff",
"và",
"cục",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"tội",
"phạm",
"về",
"trật tự xã hội",
"808/1006/zahekc",
"lại",
"ký",
"các",
"văn",
"bản",
"hợp",
"tác",
"phòng",
"chống",
"tiêu",
"cực",
"trong",
"bóng",
"đá",
"trong",
"đó",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"vấn",
"đề",
"bán",
"độ",
"cá",
"độ",
"tuy",
"nhiên",
"trong",
"năm",
"nay",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"bóng",
"đá",
"việt nam",
"đã",
"rúng",
"động",
"bởi",
"1.015.090",
"vụ",
"bán",
"độ",
"có",
"quy",
"mô",
"lớn",
"được",
"phanh",
"phui",
"nếu",
"như",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"có",
"tới",
"2000",
"cầu",
"thủ",
"tham",
"gia",
"thì",
"ở",
"đội",
"đồng",
"nai",
"mới",
"đây",
"có",
"43563523782",
"cầu",
"thủ",
"dính",
"chàm",
"hiện",
"200/pc/g",
"đang",
"tiếp",
"tục",
"mở",
"rộng",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"để",
"phát",
"hiện",
"thêm",
"những",
"động",
"bóng",
"cầu",
"thủ",
"khác",
"ở",
"v.league",
"trả",
"lời",
"phóng",
"/udoko300",
"viên",
"vietnamnet",
"về",
"quan",
"điểm",
"xử",
"lý",
"tiêu",
"cực",
"chủ",
"tịch",
"vff",
"lê",
"hùng",
"dũng",
"nhấn",
"mạnh",
"trong",
"các",
"vấn",
"đề",
"tiêu",
"cực",
"của",
"bóng",
"đá",
"quan",
"điểm",
"của",
"chúng",
"tôi",
"vẫn",
"là",
"một",
"thôi",
"đó",
"là",
"quét",
"sạch",
"làm",
"sạch",
"bóng",
"đá",
"song",
"song",
"với",
"việc",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"bóng",
"đá",
"nâng",
"cao",
"chất",
"lượng",
"có",
"nghĩa",
"là",
"các",
"trận",
"đấu",
"phải",
"trung",
"thực",
"có",
"kỹ",
"thuật",
"tốt",
"để",
"làm",
"sao",
"trận",
"đấu",
"phản",
"ánh",
"đúng",
"sự",
"khách",
"quan",
"trình",
"độ",
"của",
"94",
"đội",
"bóng",
"chỉ",
"trong",
"vài",
"tháng",
"liên",
"tiếp",
"-10.338,05010",
"vụ",
"bán",
"độ",
"tại",
"2949",
"câu lạc bộ",
"v.league",
"khiến",
"báo",
"chí",
"người",
"hâm",
"mộ",
"bóng",
"đá",
"việt nam",
"bức",
"xúc",
"tuy",
"nhiên",
"theo",
"người",
"đứng",
"đầu",
"vff",
"vụ",
"bán",
"độ",
"ở",
"câu lạc bộ",
"đồng",
"nai",
"có",
"thể",
"chưa",
"phải",
"là",
"cuối",
"cùng",
"nhưng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"vụ",
"đồng",
"nai",
"chỉ",
"là",
"phần",
"kéo",
"dài",
"là",
"tập",
"1927",
"của",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"trước",
"đó",
"sau",
"vụ",
"ninh",
"bình",
"chúng",
"tôi",
"đã",
"thống",
"nhất",
"với",
"7-190-edno/eq",
"rằng",
"đây",
"chỉ",
"là",
"một",
"phần",
"nổi",
"của",
"mảng",
"tối",
"trong",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"vff",
"đã",
"ra",
"thông",
"báo",
"tạm",
"đình",
"chỉ",
"thi",
"đấu",
"với",
"68",
"cầu",
"thủ",
"đồng",
"nai",
"tuy",
"nhiên",
"dư",
"luận",
"đang",
"yêu",
"cầu",
"vff",
"cần",
"có",
"hình",
"thức",
"xử",
"phạt",
"nghiêm",
"khắc",
"hơn",
"cụ",
"thể",
"là",
"đưa",
"ra",
"lệnh",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"các",
"cầu",
"thủ",
"này",
"được",
"tham",
"gia",
"các",
"hoạt",
"động",
"bóng",
"đá",
"về",
"vấn",
"đề",
"này",
"ông",
"dũng",
"bày",
"tỏ",
"quan",
"điểm",
"quan",
"1603",
"điểm",
"của",
"vff",
"là",
"các",
"cầu",
"thủ",
"cần",
"phải",
"xử",
"theo",
"đúng",
"quy",
"định",
"pháp",
"luật",
"riêng",
"vff",
"sẽ",
"xem",
"xét",
"cấm",
"có",
"thời",
"hạn",
"hoặc",
"cấm",
"vĩnh",
"viễn",
"những",
"cầu",
"thủ",
"này",
"sau",
"khi",
"có",
"kết",
"luận",
"của",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"chốt",
"lại",
"cuộc",
"trao",
"đổi",
"với",
"chúng",
"tôi",
"ông",
"dũng",
"nhấn",
"mạnh",
"một",
"ngày 28",
"mình",
"vff",
"không",
"làm",
"được",
"mà",
"có",
"sự",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"bên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"-e-700"
] |
[
"jennifer",
"phạm",
"sao",
"mọi",
"người",
"cứ",
"chăm",
"chăm",
"quy",
"chụp",
"vào",
"tôi",
">",
">",
"quang",
"dũng",
"không",
"hai mươi tám tháng bốn",
"muốn",
"nhắc",
"tới",
"người",
"mới",
"của",
"vợ",
">",
">",
"jennifer",
"phạm",
"sẽ",
"tìm",
"hiểu",
"đối",
"phương",
"kỹ",
"khi",
"tái",
"hôn",
"hiện",
"tại",
"jennifer",
"phạm",
"sống",
"một",
"mình",
"trong",
"căn",
"hộ",
"riêng",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuy",
"nhiên",
"jennifer",
"phạm",
"cũng",
"là",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"biết",
"cách",
"tự",
"cân",
"bằng",
"nhanh",
"cô",
"quyết",
"định",
"nỗ",
"lực",
"để",
"từng",
"bước",
"có",
"được",
"chỗ",
"đứng",
"nhất",
"định",
"trong",
"làng",
"showbiz",
"việt",
"nếu",
"yêu",
"để",
"có",
"được",
"nhà",
"cửa",
"xe",
"cộ",
"thì",
"tôi",
"chẳng",
"phải",
"là",
"jennifer",
"phạm",
"nữa",
"nhiều",
"người",
"nói",
"việc",
"nổi",
"tiếng",
"hay",
"thành",
"công",
"của",
"jennifer",
"phạm",
"chính",
"nhờ",
"việc",
"chị",
"là",
"vợ",
"cũ",
"của",
"quang",
"dũng",
"để",
"đạt",
"được",
"ít",
"nhiều",
"thành",
"công",
"trong",
"nghề",
"mc",
"như",
"hiện",
"nay",
"tôi",
"đã",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thử",
"thách",
"ít",
"người",
"biết",
"rằng",
"hồi",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"năm",
"học",
"lớp",
"bảy mươi ba phẩy sáu",
"hai giờ năm tám phút",
"tôi",
"là",
"trưởng",
"nhóm",
"trong",
"một",
"tổ",
"chức",
"gia",
"đình",
"phật",
"tử",
"dành",
"cho",
"người",
"việt"
] | [
"jennifer",
"phạm",
"sao",
"mọi",
"người",
"cứ",
"chăm",
"chăm",
"quy",
"chụp",
"vào",
"tôi",
">",
">",
"quang",
"dũng",
"không",
"28/4",
"muốn",
"nhắc",
"tới",
"người",
"mới",
"của",
"vợ",
">",
">",
"jennifer",
"phạm",
"sẽ",
"tìm",
"hiểu",
"đối",
"phương",
"kỹ",
"khi",
"tái",
"hôn",
"hiện",
"tại",
"jennifer",
"phạm",
"sống",
"một",
"mình",
"trong",
"căn",
"hộ",
"riêng",
"tại",
"hà",
"nội",
"tuy",
"nhiên",
"jennifer",
"phạm",
"cũng",
"là",
"một",
"người",
"mạnh",
"mẽ",
"và",
"biết",
"cách",
"tự",
"cân",
"bằng",
"nhanh",
"cô",
"quyết",
"định",
"nỗ",
"lực",
"để",
"từng",
"bước",
"có",
"được",
"chỗ",
"đứng",
"nhất",
"định",
"trong",
"làng",
"showbiz",
"việt",
"nếu",
"yêu",
"để",
"có",
"được",
"nhà",
"cửa",
"xe",
"cộ",
"thì",
"tôi",
"chẳng",
"phải",
"là",
"jennifer",
"phạm",
"nữa",
"nhiều",
"người",
"nói",
"việc",
"nổi",
"tiếng",
"hay",
"thành",
"công",
"của",
"jennifer",
"phạm",
"chính",
"nhờ",
"việc",
"chị",
"là",
"vợ",
"cũ",
"của",
"quang",
"dũng",
"để",
"đạt",
"được",
"ít",
"nhiều",
"thành",
"công",
"trong",
"nghề",
"mc",
"như",
"hiện",
"nay",
"tôi",
"đã",
"phải",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"khó",
"khăn",
"thử",
"thách",
"ít",
"người",
"biết",
"rằng",
"hồi",
"ở",
"mỹ",
"từ",
"năm",
"học",
"lớp",
"73,6",
"2h58",
"tôi",
"là",
"trưởng",
"nhóm",
"trong",
"một",
"tổ",
"chức",
"gia",
"đình",
"phật",
"tử",
"dành",
"cho",
"người",
"việt"
] |
[
"tottenham",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"chiêu",
"mộ",
"cầu",
"thủ",
"real",
"tottenham",
"chuẩn",
"bị",
"công",
"bố",
"tân",
"binh",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"hè",
"hai mươi bảy ngàn ba trăm bốn mươi tám phẩy năm ba không tám",
"đó",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"sergio",
"reguilon",
"từ",
"real",
"madrid",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"fabrizio",
"romano",
"tottenham",
"đã",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"chiêu",
"mộ",
"sergio",
"reguilon",
"từ",
"real",
"madrid",
"spurs",
"sẽ",
"trả",
"cho",
"đối",
"tác",
"thành",
"madrid",
"âm một nghìn bốn trăm bốn tám chấm năm trăm chín ba công trên ga lông",
"euro",
"để",
"hoàn",
"tất",
"thương",
"vụ",
"này",
"reguilon",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"điều",
"khoản",
"cá",
"nhân",
"với",
"spurs",
"tottenham",
"phải",
"đồng",
"ý",
"đưa",
"một ngàn bốn trăm linh hai",
"điều",
"khoản",
"phụ",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"reguilon",
"real",
"madrid",
"có",
"quyền",
"mua",
"lại",
"reguilon",
"với",
"giá",
"âm một nghìn sáu trăm hai mươi phẩy tám trăm bốn chín ao",
"euro",
"trong",
"tương",
"lai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"khi",
"rao",
"bán",
"reguilon",
"tottenham",
"sẽ",
"phải",
"ưu",
"tiên",
"đối",
"tác",
"thành",
"madrid",
"điều",
"khoản",
"tương",
"tự",
"cũng",
"được",
"los",
"blancos",
"đưa",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"dê i o ích chéo một một không không xoẹt hai trăm năm mươi",
"bán",
"achraf",
"hakimi",
"cho",
"inter",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"chuẩn",
"bị",
"có",
"thêm",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"chất",
"lượng",
"cho",
"hành",
"lang",
"trái",
"ảnh",
"getty",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"man",
"utd",
"không",
"đồng",
"ý",
"hai nghìn lẻ một",
"điều",
"khoản",
"phụ",
"này",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"bị",
"tottenham",
"qua",
"mặt",
"dù",
"đã",
"liên",
"hệ",
"sáu mốt",
"với",
"reguilon",
"từ",
"trước",
"reguilon",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"mùa",
"giải",
"nờ đắp liu rờ chéo năm trăm",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"tám giờ một",
"thi",
"đấu",
"cho",
"sevilla",
"dưới",
"tám triệu tám trăm mười nghìn năm trăm sáu mươi",
"dạng",
"cho",
"mười bẩy giờ một phút năm bốn giây",
"mượn",
"và",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"này",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"reguilon",
"thi",
"đấu",
"ấn",
"tượng",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"có",
"chỗ",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"pháp",
"vẫn",
"muốn",
"trọng",
"dụng",
"ba ngàn sáu mươi",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"là",
"ferland",
"mendy",
"và",
"marcelo",
"reguilon",
"chuẩn",
"bị",
"trở",
"thành",
"tân",
"binh",
"thứ",
"một triệu chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm lẻ sáu",
"của",
"tottenham",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"âm ba mươi mốt ngàn ba trăm chín mươi ba phẩy sáu nghìn tám trăm ba lăm",
"sau",
"tiền",
"vệ",
"pierre-emile",
"hojbjerg",
"hậu",
"vệ",
"phải",
"matt",
"doherty",
"và",
"thủ",
"môn",
"joe",
"hart",
"báo",
"chí",
"anh",
"đưa",
"tin",
"tottenham",
"còn",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"real",
"madrid",
"về",
"trường",
"hợp",
"của",
"gareth",
"bale",
"câu lạc bộ",
"thành",
"london",
"muốn",
"mượn",
"cầu",
"thủ",
"người",
"xứ",
"wales",
"trong",
"một",
"mùa",
"giải",
"đổi",
"lại",
"real",
"sẽ",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"dele",
"alli",
"cũng",
"theo",
"dạng",
"cho",
"mượn"
] | [
"tottenham",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"chiêu",
"mộ",
"cầu",
"thủ",
"real",
"tottenham",
"chuẩn",
"bị",
"công",
"bố",
"tân",
"binh",
"tiếp",
"theo",
"trong",
"phiên",
"chợ",
"hè",
"27.348,5308",
"đó",
"là",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"sergio",
"reguilon",
"từ",
"real",
"madrid",
"theo",
"nguồn",
"tin",
"từ",
"fabrizio",
"romano",
"tottenham",
"đã",
"đạt",
"thỏa",
"thuận",
"chiêu",
"mộ",
"sergio",
"reguilon",
"từ",
"real",
"madrid",
"spurs",
"sẽ",
"trả",
"cho",
"đối",
"tác",
"thành",
"madrid",
"-1448.593 công/gallon",
"euro",
"để",
"hoàn",
"tất",
"thương",
"vụ",
"này",
"reguilon",
"cũng",
"đồng",
"ý",
"điều",
"khoản",
"cá",
"nhân",
"với",
"spurs",
"tottenham",
"phải",
"đồng",
"ý",
"đưa",
"1402",
"điều",
"khoản",
"phụ",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"mua",
"reguilon",
"real",
"madrid",
"có",
"quyền",
"mua",
"lại",
"reguilon",
"với",
"giá",
"-1620,849 ounce",
"euro",
"trong",
"tương",
"lai",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"khi",
"rao",
"bán",
"reguilon",
"tottenham",
"sẽ",
"phải",
"ưu",
"tiên",
"đối",
"tác",
"thành",
"madrid",
"điều",
"khoản",
"tương",
"tự",
"cũng",
"được",
"los",
"blancos",
"đưa",
"vào",
"hợp",
"đồng",
"dyox/1100/250",
"bán",
"achraf",
"hakimi",
"cho",
"inter",
"huấn luyện viên",
"mourinho",
"chuẩn",
"bị",
"có",
"thêm",
"sự",
"lựa",
"chọn",
"chất",
"lượng",
"cho",
"hành",
"lang",
"trái",
"ảnh",
"getty",
"một",
"số",
"nguồn",
"tin",
"cho",
"biết",
"man",
"utd",
"không",
"đồng",
"ý",
"2001",
"điều",
"khoản",
"phụ",
"này",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"khiến",
"quỷ",
"đỏ",
"bị",
"tottenham",
"qua",
"mặt",
"dù",
"đã",
"liên",
"hệ",
"61",
"với",
"reguilon",
"từ",
"trước",
"reguilon",
"chơi",
"ở",
"vị",
"trí",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"mùa",
"giải",
"nwr/500",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"8h1",
"thi",
"đấu",
"cho",
"sevilla",
"dưới",
"8.810.560",
"dạng",
"cho",
"17:1:54",
"mượn",
"và",
"giúp",
"câu lạc bộ",
"này",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"europa",
"league",
"reguilon",
"thi",
"đấu",
"ấn",
"tượng",
"nhưng",
"vẫn",
"không",
"có",
"chỗ",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"huấn luyện viên",
"zinedine",
"zidane",
"nhà",
"cầm",
"quân",
"người",
"pháp",
"vẫn",
"muốn",
"trọng",
"dụng",
"3060",
"gương",
"mặt",
"quen",
"thuộc",
"là",
"ferland",
"mendy",
"và",
"marcelo",
"reguilon",
"chuẩn",
"bị",
"trở",
"thành",
"tân",
"binh",
"thứ",
"1.999.906",
"của",
"tottenham",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"-31.393,6835",
"sau",
"tiền",
"vệ",
"pierre-emile",
"hojbjerg",
"hậu",
"vệ",
"phải",
"matt",
"doherty",
"và",
"thủ",
"môn",
"joe",
"hart",
"báo",
"chí",
"anh",
"đưa",
"tin",
"tottenham",
"còn",
"đang",
"đàm",
"phán",
"với",
"real",
"madrid",
"về",
"trường",
"hợp",
"của",
"gareth",
"bale",
"câu lạc bộ",
"thành",
"london",
"muốn",
"mượn",
"cầu",
"thủ",
"người",
"xứ",
"wales",
"trong",
"một",
"mùa",
"giải",
"đổi",
"lại",
"real",
"sẽ",
"có",
"sự",
"phục",
"vụ",
"của",
"dele",
"alli",
"cũng",
"theo",
"dạng",
"cho",
"mượn"
] |
[
"hai hai giờ mười ba phút",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"lê",
"ngọc",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"cán",
"bộ",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"được",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mang",
"lớn",
"tên",
"khoa",
"học",
"là",
"muntiacus",
"vuquangensis",
"loài",
"thú",
"quý",
"hiếm",
"đang",
"sống",
"ngoài",
"tự",
"nhiên",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"đây",
"là",
"phát",
"hiện",
"đầu",
"tiên",
"về",
"loài",
"mang",
"lớn",
"thông",
"qua",
"đợt",
"kiểm",
"tra",
"từ",
"bẫy",
"ảnh",
"cùng",
"với",
"các",
"phát",
"hiện",
"trước",
"đó",
"về",
"thỏ",
"vằn",
"voọc",
"chà",
"vá",
"chân",
"nâu",
"trĩ",
"sao",
"làm",
"phong",
"phú",
"thêm",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"các",
"loài",
"thú",
"quý",
"hiếm",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"ảnh",
"kostich.com",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"quỹ",
"quốc",
"tế",
"bảo",
"vệ",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"wwf",
"đang",
"tiến",
"hành",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"đặt",
"thêm",
"các",
"bẫy",
"ảnh",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"thu",
"được",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"ảnh",
"về",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"quý",
"hiếm",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"đây",
"góp",
"phần",
"đa",
"dạng",
"giá",
"trị",
"sinh",
"học",
"độc",
"đáo",
"của",
"nước",
"ta",
"nói",
"chung",
"và",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nói",
"riêng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"vừa",
"có",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"và",
"mở",
"rộng",
"diện",
"tích",
"từ",
"một trăm tám ba mét",
"theo",
"văn",
"bản",
"thống",
"nhất",
"quy",
"mô",
"diện",
"tích",
"ngày mùng một",
"lên",
"thành",
"bốn nghìn ba trăm tám mươi nhăm phẩy sáu trăm lẻ tám đồng",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"có",
"nhiệm",
"tám không xuộc một ngàn bảy mươi e u ép",
"vụ",
"bảo",
"tồn",
"quần",
"thể",
"loài",
"sao",
"la",
"và",
"các",
"loài",
"thú",
"móng",
"guốc",
"là",
"mang",
"lớn",
"và",
"mang",
"trường",
"sơn",
"bảo",
"tồn",
"các",
"loài",
"động",
"thực",
"vật",
"đặc",
"hữu",
"và",
"quý",
"hiếm",
"khác",
"bảo",
"tồn",
"các",
"loài",
"nguồn",
"gene",
"và",
"các",
"sinh",
"cảnh"
] | [
"22h13",
"giám",
"đốc",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"lê",
"ngọc",
"tuấn",
"cho",
"biết",
"cán",
"bộ",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"vừa",
"phát",
"hiện",
"được",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mang",
"lớn",
"tên",
"khoa",
"học",
"là",
"muntiacus",
"vuquangensis",
"loài",
"thú",
"quý",
"hiếm",
"đang",
"sống",
"ngoài",
"tự",
"nhiên",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"đây",
"là",
"phát",
"hiện",
"đầu",
"tiên",
"về",
"loài",
"mang",
"lớn",
"thông",
"qua",
"đợt",
"kiểm",
"tra",
"từ",
"bẫy",
"ảnh",
"cùng",
"với",
"các",
"phát",
"hiện",
"trước",
"đó",
"về",
"thỏ",
"vằn",
"voọc",
"chà",
"vá",
"chân",
"nâu",
"trĩ",
"sao",
"làm",
"phong",
"phú",
"thêm",
"bộ",
"sưu",
"tập",
"các",
"loài",
"thú",
"quý",
"hiếm",
"ở",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"ảnh",
"kostich.com",
"trên",
"cơ",
"sở",
"đó",
"quỹ",
"quốc",
"tế",
"bảo",
"vệ",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"wwf",
"đang",
"tiến",
"hành",
"giúp",
"đỡ",
"cho",
"ban",
"quản",
"lý",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"đặt",
"thêm",
"các",
"bẫy",
"ảnh",
"hy",
"vọng",
"sẽ",
"thu",
"được",
"nhiều",
"hơn",
"nữa",
"ảnh",
"về",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"quý",
"hiếm",
"xuất",
"hiện",
"tại",
"đây",
"góp",
"phần",
"đa",
"dạng",
"giá",
"trị",
"sinh",
"học",
"độc",
"đáo",
"của",
"nước",
"ta",
"nói",
"chung",
"và",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"nói",
"riêng",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"vừa",
"có",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"và",
"mở",
"rộng",
"diện",
"tích",
"từ",
"183 m",
"theo",
"văn",
"bản",
"thống",
"nhất",
"quy",
"mô",
"diện",
"tích",
"ngày mùng 1",
"lên",
"thành",
"4385,608 đồng",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"sao",
"la",
"tỉnh",
"thừa",
"thiên",
"huế",
"có",
"nhiệm",
"80/1070euf",
"vụ",
"bảo",
"tồn",
"quần",
"thể",
"loài",
"sao",
"la",
"và",
"các",
"loài",
"thú",
"móng",
"guốc",
"là",
"mang",
"lớn",
"và",
"mang",
"trường",
"sơn",
"bảo",
"tồn",
"các",
"loài",
"động",
"thực",
"vật",
"đặc",
"hữu",
"và",
"quý",
"hiếm",
"khác",
"bảo",
"tồn",
"các",
"loài",
"nguồn",
"gene",
"và",
"các",
"sinh",
"cảnh"
] |
[
"mười tháng sáu",
"bí",
"thư",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"kang",
"sok-ju",
"đã",
"lên",
"đường",
"thăm",
"châu",
"âu",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"được",
"cho",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"phương",
"thức",
"tiếp",
"cận",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"động",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"trong",
"chuyến",
"công",
"du",
"này",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"người",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"quan",
"hệ",
"của",
"triều",
"tiên",
"với",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tới",
"bỉ",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"cũng",
"có",
"một ngàn bốn trăm bốn mươi chín",
"thể",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"trung",
"quốc",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"trên",
"đường",
"tới",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"từ",
"châu",
"âu",
"trở",
"về",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"kể",
"từ",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"bí",
"thư",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"e pờ ép dét bê ngang giây ét đờ ngang bảy trăm chín mươi",
"tiên",
"từ",
"ngày hai mươi sáu tới ngày hai ba tháng mười một",
"vừa",
"qua",
"bốn trăm chín mươi ca ra trên giây",
"trước",
"sáu không không hát ích đắp liu",
"đó",
"ba trăm vê kép e dét a xoẹt mờ i đê",
"ông",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"từ",
"ngày hai mươi sáu tháng bảy",
"theo",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"triều",
"tiên",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cử",
"ngoại",
"trưởng",
"ri",
"su",
"yong",
"tới",
"new",
"york",
"vào",
"cuối",
"mười bẩy giờ năm phút bảy giây",
"này",
"để",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"họp",
"của",
"hai trăm chín lăm đề xi ben",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc"
] | [
"10/6",
"bí",
"thư",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"tiên",
"kang",
"sok-ju",
"đã",
"lên",
"đường",
"thăm",
"châu",
"âu",
"trong",
"một",
"động",
"thái",
"được",
"cho",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"của",
"việc",
"bình",
"nhưỡng",
"bắt",
"đầu",
"áp",
"dụng",
"phương",
"thức",
"tiếp",
"cận",
"ngoại",
"giao",
"chủ",
"động",
"hơn",
"dự",
"kiến",
"trong",
"chuyến",
"công",
"du",
"này",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"người",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"dài",
"đã",
"đóng",
"vai",
"trò",
"then",
"chốt",
"trong",
"việc",
"xử",
"lý",
"các",
"quan",
"hệ",
"của",
"triều",
"tiên",
"với",
"các",
"nước",
"trên",
"thế",
"giới",
"sẽ",
"tới",
"bỉ",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"châu",
"âu",
"khác",
"ngoài",
"ra",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"cũng",
"có",
"1449",
"thể",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"các",
"quan",
"chức",
"trung",
"quốc",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"trên",
"đường",
"tới",
"châu",
"âu",
"hoặc",
"từ",
"châu",
"âu",
"trở",
"về",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"kang",
"sok-ju",
"công",
"du",
"nước",
"ngoài",
"kể",
"từ",
"khi",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"bí",
"thư",
"phụ",
"trách",
"đối",
"ngoại",
"của",
"đảng",
"lao",
"động",
"triều",
"epfzb-jsđ-790",
"tiên",
"từ",
"ngày 26 tới ngày 23 tháng 11",
"vừa",
"qua",
"490 carat/giây",
"trước",
"600hxw",
"đó",
"300weza/mid",
"ông",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"từ",
"ngày 26/7",
"theo",
"hãng",
"tin",
"kyodo",
"triều",
"tiên",
"có",
"kế",
"hoạch",
"cử",
"ngoại",
"trưởng",
"ri",
"su",
"yong",
"tới",
"new",
"york",
"vào",
"cuối",
"17:5:7",
"này",
"để",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"họp",
"của",
"295 db",
"đại",
"hội",
"đồng",
"liên",
"hợp",
"quốc"
] |
[
"bộ",
"y",
"tế",
"họp",
"khẩn",
"về",
"hai ngàn ba trăm lẻ tám",
"dịch",
"cúm",
"nguy",
"hiểm",
"chết",
"người",
"mười chín tháng năm năm chín hai ba",
"văn",
"phòng",
"đáp",
"ứng",
"dịch",
"bệnh",
"khẩn",
"cấp",
"eoc",
"đã",
"có",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"ngày hai hai",
"do",
"giáo sư tiến sĩ",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"chủ",
"trì",
"bàn",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"chủng",
"cúm",
"chết",
"người",
"a/h7n9",
"áp",
"sát",
"việt",
"nam",
"một trăm bẩy mươi chín ki lo oát",
"ca",
"bệnh",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"gia",
"cầm",
"theo",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cúm",
"a/h7n9",
"tiến",
"sát",
"biên",
"giới",
"việt",
"bốn trăm bốn mươi nhăm phần trăm",
"nam",
"đây",
"là",
"đợt",
"dịch",
"số",
"ba mươi bẩy phẩy không một đến mười phẩy không không tám",
"xảy",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"từ",
"ngày hai tám",
"đến",
"nay",
"với",
"âm bẩy mươi tám chấm mười tám",
"ca",
"mắc",
"bệnh",
"cũng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"một triệu bẩy",
"tỉnh",
"có",
"biên",
"giới",
"dài",
"với",
"việt",
"nam",
"là",
"vân",
"nam",
"quảng",
"tây",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"cũng",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"tại",
"sao",
"tốc",
"độ",
"gia",
"tăng",
"của",
"cúm",
"a/h7n9",
"tại",
"trung",
"quốc",
"gần",
"đây",
"tăng",
"nhanh",
"dù",
"mặt",
"bệnh",
"không",
"có",
"sự",
"biến",
"đổi",
"và",
"yêu",
"cầu",
"việt",
"nam",
"phải",
"có",
"đáp",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"khi",
"phải",
"cùng",
"lúc",
"đối",
"mặt",
"với",
"hai",
"dịch",
"cúm",
"a/h7n9",
"cúm",
"a/h5n1",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đắc",
"phu",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"tại",
"trung",
"quốc",
"sáu mươi hai phẩy bốn ba độ xê trên rúp",
"ca",
"bệnh",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"gia",
"cầm",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đắc",
"phu",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"loại",
"cúm",
"nguy",
"hiểm",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"trên",
"bốn trăm bốn mươi mốt ao",
"trong",
"số",
"bốn triệu không trăm linh ba nghìn",
"ca",
"bệnh",
"có",
"đến",
"ba triệu tám trăm năm mươi chín nghìn chín trăm bốn mươi bốn",
"chùm",
"ca",
"bệnh",
"với",
"năm trăm bốn mươi hai ca ra",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"tiền",
"sử",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"gia",
"cầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"chín không không ba không không không xoẹt mờ xê e i",
"không",
"gây",
"chết",
"trên",
"gia",
"cầm",
"nên",
"việc",
"giám",
"sát",
"chủ",
"động",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"trên",
"người",
"là",
"rất",
"quan",
"trọng",
"theo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"như",
"dương",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trung",
"ương",
"trong",
"ngày hai mươi tháng mười một một trăm ba mươi mốt",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"cúm",
"quốc",
"gia",
"đã",
"giám",
"sát",
"sáu tám",
"trường",
"hợp",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"tính",
"nặng",
"nhưng",
"chỉ",
"phát",
"hiện",
"cúm",
"thường",
"b",
"cúm",
"a/h3n2",
"cúm",
"a/h1n1",
"chứ",
"không",
"phát",
"hiện",
"ca",
"mắc",
"cúm",
"a/h5n1",
"a/h7n9",
"nào",
"tương",
"tự",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"phan",
"trọng",
"lân",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"paster",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"giám",
"sát",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"tháng ba năm một trăm năm mươi ba",
"có",
"năm ngàn ba trăm lẻ năm phẩy không sáu chín không sáu",
"ca",
"viêm",
"phổi",
"nặng",
"với",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"tương",
"tự",
"như",
"cúm",
"a/h7n9",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"đều",
"nhiễm",
"cúm",
"a/h1n1",
"thông",
"thường",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"cúm",
"a/h5n1",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"trong",
"ngày mười chín và ngày mười ba tháng chín",
"xảy",
"ra",
"ba ngàn bảy trăm mười",
"ổ",
"dịch",
"trên",
"gia",
"cầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n1",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"hình",
"thái",
"trước",
"tháng mười năm sáu sáu ba",
"tập",
"trung",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"tám mươi lăm nghìn chín trăm sáu mươi",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"chín bảy phẩy ba năm",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"trên",
"người",
"có",
"năm mươi chín",
"trường",
"hợp",
"khu",
"vực",
"phái",
"nam",
"với",
"cúm",
"a/h7n9",
"lo",
"lắng",
"hơn",
"cúm",
"ích gi i xuộc bốn nghìn bốn trăm hai mươi xoẹt bốn trăm",
"a/h5n1",
"bởi",
"cúm",
"a/h5n1",
"gây",
"chết",
"đàn",
"gia",
"cầm",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"để",
"cảnh",
"chín trăm năm mươi bốn không không không nờ xê",
"báo",
"trong",
"khi",
"cúm",
"a/h7n9",
"không",
"gây",
"ra",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"gia",
"cầm",
"sống",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"chỉ",
"đạo",
"cần",
"tăng",
"cường",
"giám",
"sát",
"các",
"bệnh",
"viện",
"dọc",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"campuchia",
"mở",
"rộng",
"diện",
"lấy",
"mẫu",
"giám",
"sát",
"cúm",
"đại",
"diện",
"cục",
"thú",
"y",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"biết",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày mười ba tháng ba",
"đến",
"nay",
"lấy",
"trên",
"bốn trăm sáu mươi bảy oát",
"mẫu",
"trên",
"gia",
"cầm",
"ở100",
"chợ",
"tại14",
"tỉnh",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"xê ngang chín trăm bảy mươi",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"cúm",
"cúm",
"a/h5n1",
"trong",
"sáu không chín bốn bảy bảy bốn tám tám một ba",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"bốn bốn chấm không không bốn đến ba mươi bẩy phẩy không không một",
"ổ",
"dịch",
"cúm",
"a u gạch ngang dê u quy quy i gạch ngang",
"tại",
"các",
"xã",
"vĩnh",
"phú",
"đông",
"huyện",
"phước",
"long",
"tỉnh",
"bạc",
"liêu",
"xã",
"diễn",
"thắng",
"huyện",
"diễn",
"châu",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"và",
"xã",
"trực",
"thuận",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"riêng",
"ổ",
"dịch",
"tại",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"tại",
"năm mươi chín phẩy một đến sáu mươi tám chấm bẩy",
"hộ",
"thuộc",
"xã",
"trực",
"thuận",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"hôm",
"nay",
"đã",
"tiêu",
"hủy",
"tám năm bốn chín bốn bốn bảy ba tám một",
"con",
"gia",
"cầm",
"đặc",
"biệt",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"công",
"bố",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n1",
"trên",
"gia",
"cầm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tại",
"xã",
"phổ",
"cường",
"huyện",
"đức",
"phổ",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"ổ",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n6",
"trên",
"gia",
"cầm"
] | [
"bộ",
"y",
"tế",
"họp",
"khẩn",
"về",
"2308",
"dịch",
"cúm",
"nguy",
"hiểm",
"chết",
"người",
"19/5/923",
"văn",
"phòng",
"đáp",
"ứng",
"dịch",
"bệnh",
"khẩn",
"cấp",
"eoc",
"đã",
"có",
"cuộc",
"họp",
"khẩn",
"ngày 22",
"do",
"giáo sư tiến sĩ",
"tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"chủ",
"trì",
"bàn",
"biện",
"pháp",
"phòng",
"chống",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"chủng",
"cúm",
"chết",
"người",
"a/h7n9",
"áp",
"sát",
"việt",
"nam",
"179 kw",
"ca",
"bệnh",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"gia",
"cầm",
"theo",
"giáo sư tiến sĩ",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"cúm",
"a/h7n9",
"tiến",
"sát",
"biên",
"giới",
"việt",
"445 %",
"nam",
"đây",
"là",
"đợt",
"dịch",
"số",
"37,01 - 10,008",
"xảy",
"ra",
"tại",
"trung",
"quốc",
"từ",
"ngày 28",
"đến",
"nay",
"với",
"-78.18",
"ca",
"mắc",
"bệnh",
"cũng",
"xảy",
"ra",
"tại",
"1.700.000",
"tỉnh",
"có",
"biên",
"giới",
"dài",
"với",
"việt",
"nam",
"là",
"vân",
"nam",
"quảng",
"tây",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"cũng",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"tại",
"sao",
"tốc",
"độ",
"gia",
"tăng",
"của",
"cúm",
"a/h7n9",
"tại",
"trung",
"quốc",
"gần",
"đây",
"tăng",
"nhanh",
"dù",
"mặt",
"bệnh",
"không",
"có",
"sự",
"biến",
"đổi",
"và",
"yêu",
"cầu",
"việt",
"nam",
"phải",
"có",
"đáp",
"ứng",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"quyết",
"liệt",
"hơn",
"khi",
"phải",
"cùng",
"lúc",
"đối",
"mặt",
"với",
"hai",
"dịch",
"cúm",
"a/h7n9",
"cúm",
"a/h5n1",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đắc",
"phu",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"tại",
"trung",
"quốc",
"62,43 oc/rub",
"ca",
"bệnh",
"có",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"gia",
"cầm",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"đắc",
"phu",
"cục",
"trưởng",
"cục",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"cho",
"biết",
"đây",
"là",
"loại",
"cúm",
"nguy",
"hiểm",
"với",
"tỉ",
"lệ",
"tử",
"vong",
"trên",
"441 ounce",
"trong",
"số",
"4.003.000",
"ca",
"bệnh",
"có",
"đến",
"3.859.944",
"chùm",
"ca",
"bệnh",
"với",
"542 carat",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"tiền",
"sử",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"gia",
"cầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"9003000/mcey",
"không",
"gây",
"chết",
"trên",
"gia",
"cầm",
"nên",
"việc",
"giám",
"sát",
"chủ",
"động",
"nhiễm",
"vi",
"rút",
"trên",
"người",
"là",
"rất",
"quan",
"trọng",
"theo",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"trần",
"như",
"dương",
"phó",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"vệ",
"sinh",
"dịch",
"tễ",
"trung",
"ương",
"trong",
"ngày 20/11/131",
"hệ",
"thống",
"giám",
"sát",
"cúm",
"quốc",
"gia",
"đã",
"giám",
"sát",
"68",
"trường",
"hợp",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"tính",
"nặng",
"nhưng",
"chỉ",
"phát",
"hiện",
"cúm",
"thường",
"b",
"cúm",
"a/h3n2",
"cúm",
"a/h1n1",
"chứ",
"không",
"phát",
"hiện",
"ca",
"mắc",
"cúm",
"a/h5n1",
"a/h7n9",
"nào",
"tương",
"tự",
"tại",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"phó giáo sư tiến sĩ",
"phan",
"trọng",
"lân",
"viện",
"trưởng",
"viện",
"paster",
"thành phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"cho",
"biết",
"giám",
"sát",
"tại",
"khu",
"vực",
"này",
"trong",
"những",
"tháng",
"đầu",
"tháng 3/153",
"có",
"5305,06906",
"ca",
"viêm",
"phổi",
"nặng",
"với",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"tương",
"tự",
"như",
"cúm",
"a/h7n9",
"nhưng",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"đều",
"nhiễm",
"cúm",
"a/h1n1",
"thông",
"thường",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"cúm",
"a/h5n1",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"trong",
"ngày 19 và ngày 13 tháng 9",
"xảy",
"ra",
"3710",
"ổ",
"dịch",
"trên",
"gia",
"cầm",
"trong",
"khi",
"đó",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n1",
"có",
"sự",
"thay",
"đổi",
"về",
"hình",
"thái",
"trước",
"tháng 10/663",
"tập",
"trung",
"khu",
"vực",
"phía",
"bắc",
"85.960",
"năm",
"trở",
"lại",
"đây",
"97,35",
"trường",
"hợp",
"mắc",
"trên",
"người",
"có",
"59",
"trường",
"hợp",
"khu",
"vực",
"phái",
"nam",
"với",
"cúm",
"a/h7n9",
"lo",
"lắng",
"hơn",
"cúm",
"xjy/4420/400",
"a/h5n1",
"bởi",
"cúm",
"a/h5n1",
"gây",
"chết",
"đàn",
"gia",
"cầm",
"là",
"dấu",
"hiệu",
"để",
"cảnh",
"9504000nc",
"báo",
"trong",
"khi",
"cúm",
"a/h7n9",
"không",
"gây",
"ra",
"bệnh",
"cảnh",
"lâm",
"sàng",
"gia",
"cầm",
"sống",
"rất",
"khó",
"phát",
"hiện",
"ra",
"thứ",
"trưởng",
"bộ",
"y",
"tế",
"nguyễn",
"thanh",
"long",
"chỉ",
"đạo",
"cần",
"tăng",
"cường",
"giám",
"sát",
"các",
"bệnh",
"viện",
"dọc",
"biên",
"giới",
"trung",
"quốc",
"campuchia",
"mở",
"rộng",
"diện",
"lấy",
"mẫu",
"giám",
"sát",
"cúm",
"đại",
"diện",
"cục",
"thú",
"y",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"cho",
"biết",
"tại",
"việt",
"nam",
"từ",
"ngày 13/3",
"đến",
"nay",
"lấy",
"trên",
"467 w",
"mẫu",
"trên",
"gia",
"cầm",
"ở100",
"chợ",
"tại14",
"tỉnh",
"chưa",
"phát",
"hiện",
"trường",
"hợp",
"nào",
"dương",
"tính",
"với",
"c-970",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"cúm",
"cúm",
"a/h5n1",
"trong",
"60947748813",
"tháng",
"đầu",
"năm",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"44.004 - 37,001",
"ổ",
"dịch",
"cúm",
"au-duqqi-",
"tại",
"các",
"xã",
"vĩnh",
"phú",
"đông",
"huyện",
"phước",
"long",
"tỉnh",
"bạc",
"liêu",
"xã",
"diễn",
"thắng",
"huyện",
"diễn",
"châu",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"và",
"xã",
"trực",
"thuận",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"riêng",
"ổ",
"dịch",
"tại",
"cúm",
"gia",
"cầm",
"tại",
"59,1 - 68.7",
"hộ",
"thuộc",
"xã",
"trực",
"thuận",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"tỉnh",
"nam",
"định",
"hôm",
"nay",
"đã",
"tiêu",
"hủy",
"8549447381",
"con",
"gia",
"cầm",
"đặc",
"biệt",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"trực",
"ninh",
"đã",
"ra",
"quyết",
"định",
"công",
"bố",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n1",
"trên",
"gia",
"cầm",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"tại",
"xã",
"phổ",
"cường",
"huyện",
"đức",
"phổ",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"cũng",
"ghi",
"nhận",
"ổ",
"dịch",
"cúm",
"a/h5n6",
"trên",
"gia",
"cầm"
] |
[
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"kỷ",
"lục",
"phiên",
"lờ pờ ép e gạch ngang lờ",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"lờ e trừ nờ đê gi mờ ngang",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghệ",
"nasdaq",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"nhờ",
"đà",
"đi",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"các",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghiệp",
"dow",
"jones",
"lại",
"đi",
"xuống",
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"kỷ",
"lục",
"phiên",
"đê a chéo gi a gi",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"này",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghệ",
"nasdaq",
"composite",
"tăng",
"ba ngàn tám trăm chín mươi bốn phẩy tám trăm sáu chín công",
"lên",
"mức",
"cao",
"mới",
"bẩy trăm bốn sáu nghìn hai trăm mười tám",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"ba trăm ba mốt giây",
"cộng hai tám tám bốn một một chín sáu ba bảy tám",
"cũng",
"tiến",
"bẩy nghìn hai trăm năm mươi phẩy ba trăm chín mươi mi li mét",
"lên",
"tám triệu một trăm năm mươi",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghiệp",
"dow",
"jones",
"giảm",
"âm ba ngàn một trăm ba mốt chấm một bẩy một phít trên ki lo oát",
"xuống",
"sáu triệu chín trăm năm bảy ngàn một trăm bốn năm",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"bốn trăm năm mươi nhăm nghìn ba mươi hai",
"lần",
"tăng",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"lần",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"sau",
"khi",
"đại",
"dịch",
"trừ ba không không năm chéo ba không tám",
"bùng",
"phát",
"làm",
"hàng",
"triệu",
"người",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"việc",
"từ",
"nhà",
"và",
"điều",
"này",
"thúc",
"đẩy",
"nhu",
"cầu",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"như",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"trò",
"chơi",
"điện",
"tử",
"và",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"trong",
"khi",
"đó",
"giới",
"chuyên",
"âm mười sáu ngàn bốn trăm lẻ sáu phẩy không tám trăm tám mươi ba",
"gia",
"cho",
"rằng",
"việc",
"nới",
"lỏng",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mỹ",
"và",
"số",
"liệu",
"nhà",
"ở",
"tích",
"cực",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"khác",
"hỗ",
"trợ",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"phiên",
"gờ ngang xờ hờ gi gạch chéo mười",
"bởi",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"nhà",
"xây",
"dựng",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"trong",
"môi",
"trường",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"của",
"goldman",
"sachs",
"đã",
"nâng",
"dự",
"báo",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"bốn triệu một trăm nghìn bốn mươi",
"từ",
"mức",
"chín nhăm",
"điểm",
"lên",
"chín mươi ba phẩy bốn",
"điểm",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phần",
"lớn",
"bỏ",
"qua",
"yếu",
"tố",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"trưởng",
"chậm",
"lại",
"do",
"một trăm bê dê lờ đê pờ",
"washington",
"chưa",
"thể",
"thông",
"qua",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"mới",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"bị",
"tàn",
"phá",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"tuy",
"sáu trăm mười lăm mét",
"nhiên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"vẫn",
"chịu",
"áp",
"lực",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"này",
"năm một nghìn một trăm bốn nhăm",
"với",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"sụt",
"giảm",
"như",
"jpmorgan",
"chase",
"và",
"citigroup",
"giảm",
"hơn",
"ba ngàn năm trăm mười một chấm bốn hai ba in",
"trong",
"khi",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"delta",
"air",
"lines",
"american",
"airlines",
"và",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"khác",
"giảm",
"từ",
"bốn trăm ba năm rúp",
"đến",
"bẩy trăm bẩy tám độ trên mon",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"hai mươi hai giờ bảy phút",
"việt nam",
"index",
"giảm",
"sáu trăm mười chín ngàn hai trăm bốn mươi tư",
"điểm",
"bảy trăm linh ba độ ép",
"xuống",
"hai mươi bảy chia hai mươi bốn",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"trên",
"âm hai nghìn hai trăm chín nhăm phẩy không không ba hai sáu ki lo oát giờ",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"ba trăm năm mươi ba oát",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"hai chấm không không mười",
"mã",
"tăng",
"giá",
"âm mười ba ngàn chín trăm năm mươi bốn phẩy không không tám nghìn không trăm hai mươi nhăm",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"một ngàn tám trăm sáu mốt",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tuy",
"nhiên",
"hnx",
"index",
"tăng",
"nhẹ",
"hai ngàn không trăm năm hai",
"điểm",
"sáu trăm sáu nhăm mét trên độ ép",
"lên",
"mười chấm năm mươi năm",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"hơn",
"âm tám nghìn năm trăm ba lăm chấm chín bẩy bẩy mê ga oát giờ trên pao",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"gần",
"bẩy trăm lẻ bẩy mi li gam",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"ba trăm mười tám nghìn ba mươi lăm",
"mã",
"tăng",
"giá",
"tám trăm ba mươi ngàn bảy trăm ba bẩy",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"chín triệu tám trăm mười năm nghìn bốn trăm bảy mươi mốt",
"mã",
"giảm",
"giá"
] | [
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"kỷ",
"lục",
"phiên",
"lpfe-l",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"le-ndjm-",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghệ",
"nasdaq",
"tăng",
"kỷ",
"lục",
"nhờ",
"đà",
"đi",
"lên",
"mạnh",
"mẽ",
"của",
"các",
"mã",
"cổ",
"phiếu",
"công",
"nghệ",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghiệp",
"dow",
"jones",
"lại",
"đi",
"xuống",
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"tiếp",
"tục",
"ghi",
"kỷ",
"lục",
"phiên",
"da/jaj",
"ảnh",
"minh",
"họa",
"afp",
"thông tấn xã việt nam",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"này",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghệ",
"nasdaq",
"composite",
"tăng",
"3894,869 công",
"lên",
"mức",
"cao",
"mới",
"746.218",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"331 giây",
"+28841196378",
"cũng",
"tiến",
"7250,390 mm",
"lên",
"8.000.150",
"điểm",
"trong",
"khi",
"đó",
"chỉ",
"số",
"công",
"nghiệp",
"dow",
"jones",
"giảm",
"-3131.171 ft/kw",
"xuống",
"6.957.145",
"điểm",
"chỉ",
"số",
"nasdaq",
"đã",
"ghi",
"nhận",
"hơn",
"455.032",
"lần",
"tăng",
"cao",
"kỷ",
"lục",
"trong",
"năm",
"nay",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"lần",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"sau",
"khi",
"đại",
"dịch",
"-3005/308",
"bùng",
"phát",
"làm",
"hàng",
"triệu",
"người",
"chuyển",
"sang",
"làm",
"việc",
"từ",
"nhà",
"và",
"điều",
"này",
"thúc",
"đẩy",
"nhu",
"cầu",
"đối",
"với",
"các",
"sản",
"phẩm",
"công",
"nghệ",
"như",
"hội",
"nghị",
"trực",
"tuyến",
"trò",
"chơi",
"điện",
"tử",
"và",
"xem",
"phim",
"trực",
"tuyến",
"trong",
"khi",
"đó",
"giới",
"chuyên",
"-16.406,0883",
"gia",
"cho",
"rằng",
"việc",
"nới",
"lỏng",
"chính",
"sách",
"tiền",
"tệ",
"của",
"mỹ",
"và",
"số",
"liệu",
"nhà",
"ở",
"tích",
"cực",
"là",
"những",
"yếu",
"tố",
"khác",
"hỗ",
"trợ",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"trong",
"phiên",
"g-xhj/10",
"bởi",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"đã",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"nhà",
"xây",
"dựng",
"tăng",
"cường",
"đầu",
"tư",
"trong",
"môi",
"trường",
"lãi",
"suất",
"thấp",
"nhiều",
"chuyên",
"gia",
"của",
"goldman",
"sachs",
"đã",
"nâng",
"dự",
"báo",
"chỉ",
"số",
"s",
"&",
"p",
"4.100.040",
"từ",
"mức",
"95",
"điểm",
"lên",
"93,4",
"điểm",
"vào",
"cuối",
"năm",
"nay",
"các",
"nhà",
"đầu",
"tư",
"phần",
"lớn",
"bỏ",
"qua",
"yếu",
"tố",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"trưởng",
"chậm",
"lại",
"do",
"100bdlđp",
"washington",
"chưa",
"thể",
"thông",
"qua",
"gói",
"hỗ",
"trợ",
"tài",
"chính",
"mới",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mỹ",
"bị",
"tàn",
"phá",
"nặng",
"nề",
"bởi",
"đại",
"dịch",
"tuy",
"615 m",
"nhiên",
"nhiều",
"lĩnh",
"vực",
"vẫn",
"chịu",
"áp",
"lực",
"trong",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"này",
"năm 1145",
"với",
"nhiều",
"cổ",
"phiếu",
"ngân",
"hàng",
"sụt",
"giảm",
"như",
"jpmorgan",
"chase",
"và",
"citigroup",
"giảm",
"hơn",
"3511.423 inch",
"trong",
"khi",
"cổ",
"phiếu",
"của",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"delta",
"air",
"lines",
"american",
"airlines",
"và",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"khác",
"giảm",
"từ",
"435 rub",
"đến",
"778 độ/mol",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"giao",
"dịch",
"22h7",
"việt nam",
"index",
"giảm",
"619.244",
"điểm",
"703 of",
"xuống",
"27 / 24",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"trên",
"-2295,00326 kwh",
"đơn",
"vị",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"hơn",
"353 w",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"2.0010",
"mã",
"tăng",
"giá",
"-13.954,008025",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"1861",
"mã",
"giảm",
"giá",
"tuy",
"nhiên",
"hnx",
"index",
"tăng",
"nhẹ",
"2052",
"điểm",
"665 m/of",
"lên",
"10.55",
"điểm",
"khối",
"lượng",
"giao",
"dịch",
"đạt",
"hơn",
"-8535.977 mwh/pound",
"cổ",
"phiếu",
"tương",
"ứng",
"giá",
"trị",
"gần",
"707 mg",
"đồng",
"toàn",
"sàn",
"có",
"318.035",
"mã",
"tăng",
"giá",
"830.737",
"mã",
"đứng",
"giá",
"và",
"9.815.471",
"mã",
"giảm",
"giá"
] |
[
"chuyển",
"nhượng",
"bốn trăm sáu mươi sáu bẩy không gờ i a cờ bê trừ dê vê a",
"ramos",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"rời",
"barca",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"năm trăm mét khối",
"chia",
"tay",
"barca",
"bởi",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"gặp",
"ít",
"rắc",
"rối",
"hơn",
"mỗi",
"khi",
"đối",
"đầu",
"barca",
"ngày mười tám ngày ba mốt tháng ba",
"11:24",
"liverpool",
"quan",
"tâm",
"đến",
"rafinha",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"liverpool",
"muốn",
"đưa",
"tiền",
"vệ",
"rafinha",
"về",
"sân",
"anfield",
"ở",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"trước",
"đó",
"một trăm bốn mươi sáu ngàn chín trăm bốn mươi bốn",
"đội",
"bóng",
"anh",
"là",
"arsenal",
"và",
"tottenham",
"cũng",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"cầu",
"thủ",
"người",
"brazil",
"rafinha",
"ra",
"sân",
"hai ngàn một trăm linh bốn",
"trận",
"và",
"ghi",
"chín triệu không trăm chín mươi ngàn",
"bàn",
"cho",
"barca",
"ở",
"mọi",
"mặt",
"trận",
"mùa",
"trước",
"bẩy tháng bẩy hai nghìn năm trăm sáu mươi tư",
"10:43",
"man",
"city",
"dùng",
"lương",
"cao",
"mời",
"gọi",
"sanchez",
"một triệu",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"man",
"city",
"nỗ",
"lực",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"đạo",
"alexis",
"sanchez",
"ảnh",
"bên",
"phải",
"từ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"arsenal",
"hè",
"này",
"nếu",
"đầu",
"quân",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"chân",
"sút",
"người",
"chile",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"tỉ số hai hai mươi bốn",
"bảng",
"mỗi",
"tuần",
"ngày hai mươi bảy tới mồng sáu tháng hai",
"10:28",
"barca",
"không",
"từ",
"bỏ",
"theo",
"đuổi",
"herrera",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"mu",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"vệ",
"ander",
"herrera",
"tuy",
"nhiên",
"barca",
"vẫn",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"từ",
"bỏ",
"mục",
"tiêu",
"chiêu",
"mộ",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"ander",
"herrera",
"và",
"mu",
"còn",
"sáu triệu bẩy ngàn lẻ một",
"tháng",
"anh",
"được",
"xem",
"là",
"cầu",
"thủ",
"giữ",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"mùa",
"tới",
"ngày mười tám tháng chín",
"09:56",
"liverpool",
"sẽ",
"chiêu",
"mộ",
"pulisic",
"nếu",
"coutinho",
"ra",
"đi",
"trong",
"trường",
"hợp",
"coutinho",
"chia",
"tay",
"đội",
"chủ",
"sân",
"anfield",
"hè",
"này",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"klopp",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"christian",
"pulisic",
"của",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"dortmund",
"tiền",
"vệ",
"tấn",
"công",
"ét gờ gờ u vê quờ o trừ",
"một chín hai không một bốn tám hai sáu không không",
"tuổi",
"người",
"mỹ",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"của",
"đức",
"từ",
"mùa",
"giải",
"vê kép chéo một hai không",
"anh",
"ra",
"sân",
"tám trăm mười chín ngàn ba trăm chín mươi",
"trận",
"và",
"ghi",
"năm triệu hai nghìn bốn trăm ba tám",
"bàn",
"ở",
"bundesliga",
"ngày hai năm không sáu",
"09:13",
"psg",
"đề",
"nghị",
"arsenal",
"nhượng",
"lại",
"sanchez",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"của",
"pháp",
"là",
"psg",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"âm bảy mốt mi li lít",
"bảng",
"để",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"alexis",
"sanchez",
"psg",
"sẽ",
"phải",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"man",
"city",
"anh",
"nếu",
"muốn",
"sở",
"hữu",
"chữ",
"ký",
"của",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"chile",
"ở",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"sanchez",
"đòi",
"chia",
"tay",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"nâng",
"lương",
"ngày mồng bẩy tháng chín",
"09:07",
"chelsea",
"hỏi",
"mua",
"alex",
"sandro",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"chelsea",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"âm bảy nghìn bảy trăm ba mươi hai chấm sáu trăm bốn mươi tám xen ti mét khối",
"euro",
"để",
"thuyết",
"phục",
"juventus",
"nhượng",
"lại",
"alex",
"sandro",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"người",
"brazil",
"thi",
"đấu",
"rất",
"hay",
"trong",
"màu",
"áo",
"đội",
"bóng",
"italy",
"mùa",
"trước",
"anh",
"ra",
"sân",
"bốn mươi ba nghìn bốn trăm mười một phẩy sáu sáu năm không",
"trận",
"và",
"ghi",
"bảy triệu",
"bàn",
"cho",
"juventus",
"ở",
"mọi",
"giải",
"đấu",
"ngày hai tư và ngày một",
"08:56",
"arsenal",
"chưa",
"thể",
"bán",
"lucas",
"perez",
"tiền",
"đạo",
"lucas",
"perez",
"đòi",
"chia",
"tay",
"trừ ba nghìn không trăm tám mươi sáu ngang bốn tám một",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"mất",
"áo",
"đấu",
"số",
"năm triệu bẩy mươi hai ngàn chín trăm bẩy mươi mốt",
"vào",
"tay",
"tân",
"binh",
"lacazette",
"newcastle",
"là",
"đội",
"bóng",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"đề",
"nghị",
"mua",
"lucas",
"perez",
"nhưng",
"tân",
"binh",
"premier",
"league",
"mùa",
"tới",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"từ",
"phía",
"arsenal",
"ngày hai năm và ngày mùng ba",
"08:55",
"vermaelen",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"thi",
"đấu",
"ở",
"anh",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"west",
"brom",
"hỏi",
"mua",
"trung",
"vệ",
"thomas",
"vermaelen",
"của",
"barca",
"mùa",
"trước",
"anh",
"khoác",
"áo",
"as",
"roma",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"trong",
"quá",
"khứ",
"anh",
"thi",
"đấu",
"cho",
"arsenal",
"sáu tư",
"trận",
"và",
"ghi",
"hai sáu phẩy hai hai",
"bàn",
"ở",
"premier",
"league",
"hợp",
"đồng",
"của",
"vermaelen",
"và",
"đội",
"bóng",
"tây",
"ban",
"nha",
"barca",
"vẫn",
"còn",
"thời",
"hạn",
"âm năm mốt ngàn bảy trăm ba ba phẩy bốn nghìn hai trăm mười hai",
"năm",
"sáu tháng bốn",
"08:54",
"ramos",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"rời",
"barca",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"chia",
"tay",
"barca",
"bởi",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"gặp",
"ít",
"rắc",
"rối",
"hơn",
"mỗi",
"khi",
"gặp",
"barca",
"neymar",
"hiện",
"nhận",
"được",
"ngày mùng bẩy và ngày hai tám",
"sự",
"quan",
"tâm",
"từ",
"phía",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"của",
"pháp",
"là",
"psg",
"tuy",
"nhiên",
"thương",
"vụ",
"vẫn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"bế",
"tắc",
"bởi",
"psg",
"chưa",
"thể",
"thống",
"nhất",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"tám trăm hai mươi ba nghìn tám trăm tám mươi",
"tiền",
"âm sáu lăm chấm không bốn không",
"đạo",
"người",
"brazil",
"barca",
"muốn",
"thu",
"về",
"đủ",
"chín nghìn linh bốn phẩy năm không ba na nô mét",
"euro",
"mới",
"chấp",
"nhận",
"nhượng",
"lại",
"neymar",
"ngày ba mươi mốt và ngày mười bẩy tháng chín",
"08:49",
"barca",
"hy",
"vọng",
"chiêu",
"mộ",
"coutinho",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"barca",
"lạc",
"quan",
"về",
"khả",
"năng",
"mua",
"được",
"coutinho",
"từ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"liverpool",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalan",
"có",
"thể",
"trả",
"ba nghìn không trăm sáu mươi mốt phẩy một bảy bốn oát giờ trên độ xê",
"euro",
"nhằm",
"đưa",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"brazil",
"về",
"sân",
"nou",
"camp",
"ngày không một không ba",
"08:48",
"gibbs",
"có",
"thể",
"chia",
"tay",
"arsenal",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"watford",
"đang",
"liên",
"hệ",
"với",
"arsenal",
"nhằm",
"chiêu",
"mộ",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"kieran",
"gibbs",
"trước",
"đó",
"hai",
"đội",
"bóng",
"là",
"newcastle",
"và",
"west",
"brom",
"hỏi",
"mua",
"gibbs",
"với",
"giá",
"sáu ngàn một trăm hai mươi tám phẩy một trăm hai mươi hai ga lông trên sào",
"bảng",
"nhưng",
"arsenal",
"không",
"đồng",
"ý",
"đề",
"nghị",
"này",
"hai mốt tháng năm",
"08:47",
"ronaldo",
"không",
"muốn",
"mbappe",
"ở",
"real",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"đưa",
"tin",
"cristiano",
"ronaldo",
"không",
"muốn",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"mbappe",
"đến",
"đội",
"chủ",
"sân",
"bernabeu",
"bởi",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"vị",
"trí",
"số",
"tám đến sáu",
"của",
"anh",
"trong",
"đội",
"hình",
"real",
"madrid",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"mbappe",
"trong",
"đó",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"hay",
"chủ",
"tịch",
"perez",
"và",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"zidane",
"muốn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"chân",
"sút",
"ba triệu sáu mươi ngàn",
"tuổi",
"người",
"pháp"
] | [
"chuyển",
"nhượng",
"460670gyacb-dva",
"ramos",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"rời",
"barca",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"500 m3",
"chia",
"tay",
"barca",
"bởi",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"gặp",
"ít",
"rắc",
"rối",
"hơn",
"mỗi",
"khi",
"đối",
"đầu",
"barca",
"ngày 18 ngày 31 tháng 3",
"11:24",
"liverpool",
"quan",
"tâm",
"đến",
"rafinha",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"liverpool",
"muốn",
"đưa",
"tiền",
"vệ",
"rafinha",
"về",
"sân",
"anfield",
"ở",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"trước",
"đó",
"146.944",
"đội",
"bóng",
"anh",
"là",
"arsenal",
"và",
"tottenham",
"cũng",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"cầu",
"thủ",
"người",
"brazil",
"rafinha",
"ra",
"sân",
"2104",
"trận",
"và",
"ghi",
"9.090.000",
"bàn",
"cho",
"barca",
"ở",
"mọi",
"mặt",
"trận",
"mùa",
"trước",
"7/7/2564",
"10:43",
"man",
"city",
"dùng",
"lương",
"cao",
"mời",
"gọi",
"sanchez",
"1.000.000",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"man",
"city",
"nỗ",
"lực",
"chiêu",
"mộ",
"tiền",
"đạo",
"alexis",
"sanchez",
"ảnh",
"bên",
"phải",
"từ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"arsenal",
"hè",
"này",
"nếu",
"đầu",
"quân",
"cho",
"đội",
"chủ",
"sân",
"etihad",
"chân",
"sút",
"người",
"chile",
"sẽ",
"nhận",
"được",
"tỉ số 2 - 24",
"bảng",
"mỗi",
"tuần",
"ngày 27 tới mồng 6 tháng 2",
"10:28",
"barca",
"không",
"từ",
"bỏ",
"theo",
"đuổi",
"herrera",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"mu",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"gia",
"hạn",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"vệ",
"ander",
"herrera",
"tuy",
"nhiên",
"barca",
"vẫn",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"từ",
"bỏ",
"mục",
"tiêu",
"chiêu",
"mộ",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"tây",
"ban",
"nha",
"hiện",
"hợp",
"đồng",
"giữa",
"ander",
"herrera",
"và",
"mu",
"còn",
"6.007.001",
"tháng",
"anh",
"được",
"xem",
"là",
"cầu",
"thủ",
"giữ",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"kế",
"hoạch",
"của",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"jose",
"mourinho",
"mùa",
"tới",
"ngày 18/9",
"09:56",
"liverpool",
"sẽ",
"chiêu",
"mộ",
"pulisic",
"nếu",
"coutinho",
"ra",
"đi",
"trong",
"trường",
"hợp",
"coutinho",
"chia",
"tay",
"đội",
"chủ",
"sân",
"anfield",
"hè",
"này",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"klopp",
"muốn",
"chiêu",
"mộ",
"christian",
"pulisic",
"của",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"dortmund",
"tiền",
"vệ",
"tấn",
"công",
"sgguvqo-",
"19201482600",
"tuổi",
"người",
"mỹ",
"thi",
"đấu",
"cho",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"của",
"đức",
"từ",
"mùa",
"giải",
"w/120",
"anh",
"ra",
"sân",
"819.390",
"trận",
"và",
"ghi",
"5.002.438",
"bàn",
"ở",
"bundesliga",
"ngày 25/06",
"09:13",
"psg",
"đề",
"nghị",
"arsenal",
"nhượng",
"lại",
"sanchez",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"của",
"pháp",
"là",
"psg",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"-71 ml",
"bảng",
"để",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"tiền",
"đạo",
"alexis",
"sanchez",
"psg",
"sẽ",
"phải",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"man",
"city",
"anh",
"nếu",
"muốn",
"sở",
"hữu",
"chữ",
"ký",
"của",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"chile",
"ở",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"sanchez",
"đòi",
"chia",
"tay",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"không",
"được",
"đáp",
"ứng",
"yêu",
"cầu",
"nâng",
"lương",
"ngày mồng 7/9",
"09:07",
"chelsea",
"hỏi",
"mua",
"alex",
"sandro",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"chelsea",
"sẵn",
"sàng",
"trả",
"-7732.648 cc",
"euro",
"để",
"thuyết",
"phục",
"juventus",
"nhượng",
"lại",
"alex",
"sandro",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"người",
"brazil",
"thi",
"đấu",
"rất",
"hay",
"trong",
"màu",
"áo",
"đội",
"bóng",
"italy",
"mùa",
"trước",
"anh",
"ra",
"sân",
"43.411,6650",
"trận",
"và",
"ghi",
"7.000.000",
"bàn",
"cho",
"juventus",
"ở",
"mọi",
"giải",
"đấu",
"ngày 24 và ngày 1",
"08:56",
"arsenal",
"chưa",
"thể",
"bán",
"lucas",
"perez",
"tiền",
"đạo",
"lucas",
"perez",
"đòi",
"chia",
"tay",
"-3086-481",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"arsenal",
"sau",
"khi",
"mất",
"áo",
"đấu",
"số",
"5.072.971",
"vào",
"tay",
"tân",
"binh",
"lacazette",
"newcastle",
"là",
"đội",
"bóng",
"mới",
"nhất",
"gửi",
"đề",
"nghị",
"mua",
"lucas",
"perez",
"nhưng",
"tân",
"binh",
"premier",
"league",
"mùa",
"tới",
"vẫn",
"chưa",
"nhận",
"được",
"sự",
"đồng",
"ý",
"từ",
"phía",
"arsenal",
"ngày 25 và ngày mùng 3",
"08:55",
"vermaelen",
"có",
"thể",
"trở",
"lại",
"thi",
"đấu",
"ở",
"anh",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"west",
"brom",
"hỏi",
"mua",
"trung",
"vệ",
"thomas",
"vermaelen",
"của",
"barca",
"mùa",
"trước",
"anh",
"khoác",
"áo",
"as",
"roma",
"theo",
"hợp",
"đồng",
"cho",
"mượn",
"trong",
"quá",
"khứ",
"anh",
"thi",
"đấu",
"cho",
"arsenal",
"64",
"trận",
"và",
"ghi",
"26,22",
"bàn",
"ở",
"premier",
"league",
"hợp",
"đồng",
"của",
"vermaelen",
"và",
"đội",
"bóng",
"tây",
"ban",
"nha",
"barca",
"vẫn",
"còn",
"thời",
"hạn",
"-51.733,4212",
"năm",
"6/4",
"08:54",
"ramos",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"rời",
"barca",
"trung",
"vệ",
"sergio",
"ramos",
"chia",
"sẻ",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"neymar",
"chia",
"tay",
"barca",
"bởi",
"điều",
"đó",
"sẽ",
"giúp",
"real",
"madrid",
"gặp",
"ít",
"rắc",
"rối",
"hơn",
"mỗi",
"khi",
"gặp",
"barca",
"neymar",
"hiện",
"nhận",
"được",
"ngày mùng 7 và ngày 28",
"sự",
"quan",
"tâm",
"từ",
"phía",
"đội",
"bóng",
"giàu",
"có",
"của",
"pháp",
"là",
"psg",
"tuy",
"nhiên",
"thương",
"vụ",
"vẫn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"bế",
"tắc",
"bởi",
"psg",
"chưa",
"thể",
"thống",
"nhất",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"của",
"823.880",
"tiền",
"-65.040",
"đạo",
"người",
"brazil",
"barca",
"muốn",
"thu",
"về",
"đủ",
"9004,503 nm",
"euro",
"mới",
"chấp",
"nhận",
"nhượng",
"lại",
"neymar",
"ngày 31 và ngày 17 tháng 9",
"08:49",
"barca",
"hy",
"vọng",
"chiêu",
"mộ",
"coutinho",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"barca",
"lạc",
"quan",
"về",
"khả",
"năng",
"mua",
"được",
"coutinho",
"từ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"liverpool",
"trong",
"kỳ",
"chuyển",
"nhượng",
"hè",
"này",
"đội",
"bóng",
"xứ",
"catalan",
"có",
"thể",
"trả",
"3061,174 wh/oc",
"euro",
"nhằm",
"đưa",
"tuyển",
"thủ",
"người",
"brazil",
"về",
"sân",
"nou",
"camp",
"ngày 01/03",
"08:48",
"gibbs",
"có",
"thể",
"chia",
"tay",
"arsenal",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"watford",
"đang",
"liên",
"hệ",
"với",
"arsenal",
"nhằm",
"chiêu",
"mộ",
"hậu",
"vệ",
"trái",
"kieran",
"gibbs",
"trước",
"đó",
"hai",
"đội",
"bóng",
"là",
"newcastle",
"và",
"west",
"brom",
"hỏi",
"mua",
"gibbs",
"với",
"giá",
"6128,122 gallon/sào",
"bảng",
"nhưng",
"arsenal",
"không",
"đồng",
"ý",
"đề",
"nghị",
"này",
"21/5",
"08:47",
"ronaldo",
"không",
"muốn",
"mbappe",
"ở",
"real",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"đưa",
"tin",
"cristiano",
"ronaldo",
"không",
"muốn",
"tài",
"năng",
"trẻ",
"mbappe",
"đến",
"đội",
"chủ",
"sân",
"bernabeu",
"bởi",
"điều",
"đó",
"có",
"thể",
"ảnh",
"hưởng",
"tới",
"vị",
"trí",
"số",
"8 - 6",
"của",
"anh",
"trong",
"đội",
"hình",
"real",
"madrid",
"thời",
"gian",
"qua",
"có",
"nhiều",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"mbappe",
"trong",
"đó",
"giới",
"truyền",
"thông",
"tây",
"ban",
"nha",
"cho",
"hay",
"chủ",
"tịch",
"perez",
"và",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"zidane",
"muốn",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"với",
"chân",
"sút",
"3.060.000",
"tuổi",
"người",
"pháp"
] |
[
"một không sáu gạch chéo i gờ chéo",
"việt",
"nam",
"đánh",
"bại",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"bốn giờ",
"cup",
"âm chín mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi năm phẩy một bẩy một",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trần",
"thành",
"đã",
"giúp",
"gi gờ",
"việt",
"nam",
"đánh",
"bại",
"bảy mươi ngang vê kép nờ ích a vê trừ",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"cup",
"chín triệu bẩy",
"đến",
"với",
"giải",
"giao",
"hữu",
"kbz",
"bank",
"cup",
"sáu chia tám",
"ở",
"myanmar",
"tám một sáu xuộc vê kép hắt pờ bờ u",
"việt",
"nam",
"thiếu",
"một",
"số",
"trụ",
"cột",
"đang",
"tham",
"dự",
"v-league",
"trong",
"khi",
"trừ ba ngàn xuộc ba trăm",
"thái",
"lan",
"có",
"đội",
"hình",
"gần",
"như",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"từng",
"đánh",
"bại",
"i xê một không không không ba trăm",
"việt",
"nam",
"sáu mươi hai chấm bảy mươi",
"ở",
"giải",
"đông",
"nam",
"á",
"năm",
"ngoái",
"là",
"worachit",
"kanitsribampen",
"và",
"sansern",
"limwattana",
"trần",
"một giờ hai mươi ba phút",
"thành",
"áo",
"trắng",
"đánh",
"đầu",
"ghi",
"bàn",
"duy",
"nhất",
"cho",
"bờ pê lờ dê gạch ngang ba nghìn một không không",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"mff",
"trong",
"thế",
"trận",
"đó",
"i dê trừ ba ngàn tám xuộc chín không không",
"việt",
"nam",
"bất",
"ngờ",
"có",
"được",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"do",
"công",
"của",
"tiền",
"đạo",
"trần",
"thành",
"từ",
"quả",
"đánh",
"ca a o a o dét bê i trừ",
"đầu",
"sau",
"đường",
"đá",
"phạt",
"của",
"đồng",
"đội",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"đờ ép e hát trừ quờ pê trừ",
"thái",
"lan",
"hoàn",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"với",
"những",
"pha",
"phối",
"hợp",
"hiệu",
"quả",
"nhiều",
"lần",
"uy",
"hiếp",
"được",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"sỹ",
"huy",
"tuy",
"nhiên",
"hàng",
"ngày mồng chín",
"thủ",
"chín trăm xoẹt ba tám không không gạch ngang e u xoẹt e bờ",
"việt",
"nam",
"đã",
"thi",
"đấu",
"hiệu",
"quả",
"để",
"ngăn",
"cản",
"các",
"tiền",
"đạo",
"mười sáu gạch chéo i o i xờ",
"thái",
"lan",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"trận",
"hai trăm ba mươi ngàn một trăm hai mươi",
"tám trăm lẻ hai dét giây bê dê",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"khởi",
"đầu",
"thuận",
"lợi",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"cup",
"ba mươi sáu",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"thứ",
"mười hai",
"gặp",
"ét ca tờ nờ gạch ngang rờ a quy lờ",
"myanmar",
"vào",
"ngày mười bốn và ngày hai mươi",
"mười hai giờ",
"tới"
] | [
"106/ig/",
"việt",
"nam",
"đánh",
"bại",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"4h",
"cup",
"-96.555,171",
"bàn",
"thắng",
"duy",
"nhất",
"của",
"trần",
"thành",
"đã",
"giúp",
"jg",
"việt",
"nam",
"đánh",
"bại",
"70-wnxav-",
"thái",
"lan",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"cup",
"9.700.000",
"đến",
"với",
"giải",
"giao",
"hữu",
"kbz",
"bank",
"cup",
"6 / 8",
"ở",
"myanmar",
"816/whpbu",
"việt",
"nam",
"thiếu",
"một",
"số",
"trụ",
"cột",
"đang",
"tham",
"dự",
"v-league",
"trong",
"khi",
"-3000/300",
"thái",
"lan",
"có",
"đội",
"hình",
"gần",
"như",
"mạnh",
"nhất",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"đã",
"từng",
"đánh",
"bại",
"ic1000300",
"việt",
"nam",
"62.70",
"ở",
"giải",
"đông",
"nam",
"á",
"năm",
"ngoái",
"là",
"worachit",
"kanitsribampen",
"và",
"sansern",
"limwattana",
"trần",
"1h23",
"thành",
"áo",
"trắng",
"đánh",
"đầu",
"ghi",
"bàn",
"duy",
"nhất",
"cho",
"bpld-3000100",
"việt",
"nam",
"ảnh",
"mff",
"trong",
"thế",
"trận",
"đó",
"id-3800/900",
"việt",
"nam",
"bất",
"ngờ",
"có",
"được",
"bàn",
"mở",
"tỷ",
"số",
"do",
"công",
"của",
"tiền",
"đạo",
"trần",
"thành",
"từ",
"quả",
"đánh",
"kaoaozbi-",
"đầu",
"sau",
"đường",
"đá",
"phạt",
"của",
"đồng",
"đội",
"sang",
"hiệp",
"hai",
"đfeh-qp-",
"thái",
"lan",
"hoàn",
"toàn",
"vượt",
"trội",
"với",
"những",
"pha",
"phối",
"hợp",
"hiệu",
"quả",
"nhiều",
"lần",
"uy",
"hiếp",
"được",
"khung",
"thành",
"của",
"thủ",
"môn",
"sỹ",
"huy",
"tuy",
"nhiên",
"hàng",
"ngày mồng 9",
"thủ",
"900/3800-eu/eb",
"việt",
"nam",
"đã",
"thi",
"đấu",
"hiệu",
"quả",
"để",
"ngăn",
"cản",
"các",
"tiền",
"đạo",
"16/yoix",
"thái",
"lan",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"trận",
"230.120",
"802zjbd",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"khởi",
"đầu",
"thuận",
"lợi",
"ở",
"giải",
"kbz",
"bank",
"cup",
"36",
"trước",
"khi",
"bước",
"vào",
"trận",
"thứ",
"12",
"gặp",
"sktn-raql",
"myanmar",
"vào",
"ngày 14 và ngày 20",
"12h",
"tới"
] |
[
"vệ",
"sĩ",
"tổng",
"thống",
"mexico",
"bảo",
"kê",
"ma",
"túy"
] | [
"vệ",
"sĩ",
"tổng",
"thống",
"mexico",
"bảo",
"kê",
"ma",
"túy"
] |
[
"dưới",
"vỏ",
"bọc",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"âm mười tám ngàn một trăm sáu chín phẩy năm trăm bốn hai",
"ngọc",
"wang",
"hui",
"và",
"các",
"đồng",
"bọn",
"người",
"trung",
"quốc",
"đã",
"rủ",
"nhau",
"buôn",
"tiền",
"trái",
"phép",
"ngày mười ba",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"wang",
"hui",
"pê i gờ xờ giây chéo tờ xờ hắt đắp liu i",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"án",
"còn",
"có",
"bẩy tám nghìn năm trăm hai mốt phẩy tám ngàn bẩy trăm mười một",
"bị",
"cáo",
"khác",
"đều",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"gồm",
"zou",
"jun",
"u o lờ xuộc vờ o gạch chéo chín trăm",
"cui",
"jing",
"jing",
"lờ trừ hai không hai không trừ tám trăm tám mươi",
"huang",
"xiao",
"yan",
"tám không một hai nghìn bẩy xoẹt lờ xê mờ ngang",
"ma",
"liang",
"một không không xoẹt hát ét trừ pờ",
"yang",
"huan",
"ca ca rờ đờ pê gạch ngang bốn ngàn xoẹt sáu không hai",
"và",
"teng",
"mười tám giờ ba bảy phút bốn mươi mốt giây",
"bao",
"yi",
"bảy trăm bảy mươi chín ngang e đắp liu sờ hát mờ ca i",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"ngày mười ngày mùng sáu tháng chín",
"wang",
"hui",
"được",
"đối",
"tượng",
"joe",
"chưa",
"rõ",
"nhân",
"thân",
"thuê",
"sang",
"việt",
"nam",
"làm",
"quản",
"lý",
"các",
"nhân",
"viên",
"nhận",
"chuyển",
"tiền",
"qua",
"hệ",
"thống",
"vệ",
"tinh",
"toàn",
"cầu",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"joe",
"wang",
"hui",
"ẩn",
"mình",
"dưới",
"danh",
"nghĩa",
"là",
"nhân",
"viên",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"ngọc",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"phường",
"cầu",
"diễn",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"do",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"một trăm linh ba hai ba không không gạch ngang vê kép cờ i ích",
"trú",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"làm",
"giám",
"đốc",
"và",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"pháp",
"luật",
"wang",
"hui",
"đã",
"tuyển",
"hàng",
"chục",
"người",
"việt",
"nam",
"làm",
"nhân",
"viên",
"chuyển",
"tiền",
"hàng",
"ngày",
"từ",
"joe",
"để",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"trái",
"phép",
"của",
"mình",
"wang",
"hui",
"tuyển",
"dụng",
"thêm",
"sáu không sáu tám tám hai bẩy sáu một năm sáu",
"đối",
"tượng",
"người",
"trung",
"quốc",
"qua",
"đó",
"joe",
"cung",
"cấp",
"cho",
"wang",
"hui",
"một triệu hai trăm tám mươi tư nghìn bảy trăm lẻ bảy",
"tài",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"mở",
"bên",
"trung",
"quốc",
"joe",
"cũng",
"phân",
"định",
"rõ",
"cho",
"wang",
"hui",
"biết",
"những",
"tài",
"khoản",
"nào",
"chuyên",
"dùng",
"để",
"nhận",
"tiền",
"và",
"những",
"tài",
"khoản",
"nào",
"thực",
"hiện",
"công",
"việc",
"ngược",
"lại",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"wang",
"hui",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nhân",
"viên",
"mọi",
"tài",
"khoản",
"giao",
"dịch",
"đều",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"mức",
"bảy triệu sáu trăm sáu chín ngàn không trăm hai năm",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trường",
"hợp",
"cả",
"tài",
"khoản",
"chuyển",
"đi",
"và",
"tài",
"khoản",
"nhận",
"tiền",
"vượt",
"mức",
"năm tám",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"wang",
"hui",
"lập",
"tức",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"chuyển",
"sang",
"số",
"tài",
"khoản",
"nội",
"bộ",
"do",
"các",
"đối",
"tượng",
"thiết",
"lập",
"từ",
"trước",
"cũng",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"bên",
"trung",
"quốc",
"với",
"sự",
"hoạt",
"động",
"tinh",
"vi",
"kể",
"trên",
"trung",
"bình",
"một",
"ngày",
"nhóm",
"này",
"thực",
"hiện",
"chín không tám sáu chín chín bảy hai chín bảy bảy",
"giao",
"dịch",
"chuyển",
"tiền",
"đến",
"và",
"đi",
"trong",
"đó",
"số",
"tiền",
"chuyển",
"đến",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"âm chín ngàn ba trăm hai nhăm chấm không không hai trăm bốn mươi hai đi ốp trên oát giờ",
"đồng",
"số",
"tiền",
"chuyển",
"đi",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"âm bẩy nghìn tám trăm bốn mươi lăm chấm năm trăm lẻ năm vòng",
"đồng",
"ít",
"nhất",
"là",
"tám tám",
"đồng.theo",
"thống",
"kê",
"từ",
"hai ba tháng ba",
"đến",
"mười bẩy giờ mười tám phút",
"wang",
"hui",
"và",
"đồng",
"bọn",
"giao",
"dịch",
"nhận",
"số",
"tiền",
"hơn",
"âm hai trăm ba mươi chín chấm hai bốn mi li mét vuông",
"đồng",
"và",
"chuyển",
"tiền",
"đi",
"thành",
"công",
"hơn",
"âm hai ngàn ba trăm tám sáu phẩy không không chín sáu bẩy ki lô mét vuông",
"đồng",
"đầu",
"không giờ năm mươi phút ba sáu giây",
"ổ",
"nhóm",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"núp",
"bóng",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"ngọc",
"bị",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"triệt",
"phá",
"âm chín mươi tư ngàn ba trăm năm mươi ba phẩy bốn nghìn ba trăm linh sáu",
"đối",
"tượng",
"trung",
"quốc",
"do",
"wang",
"hui",
"cầm",
"đầu",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"tòa",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"phạt",
"wang",
"hui",
"chín trăm tám mươi hai ngàn sáu trăm năm mươi bốn",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"đồng",
"phạm",
"của",
"wang",
"hui",
"là",
"zou",
"jun",
"cui",
"jing",
"jing",
"huang",
"xiao",
"yan",
"ma",
"liang",
"yang",
"huan",
"và",
"teng",
"bao",
"yi",
"đều",
"bị",
"mức",
"án",
"sáu triệu tám trăm lẻ bốn ngàn bẩy trăm bốn mươi",
"mười sáu tháng tám",
"ngày",
"tù",
"cùng",
"tội",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép"
] | [
"dưới",
"vỏ",
"bọc",
"là",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"-18.169,542",
"ngọc",
"wang",
"hui",
"và",
"các",
"đồng",
"bọn",
"người",
"trung",
"quốc",
"đã",
"rủ",
"nhau",
"buôn",
"tiền",
"trái",
"phép",
"ngày 13",
"tòa án nhân dân",
"thành phố",
"hà",
"nội",
"mở",
"phiên",
"xét",
"xử",
"bị",
"cáo",
"wang",
"hui",
"pygxj/txhwi",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"liên",
"quan",
"đến",
"vụ",
"án",
"còn",
"có",
"78.521,8711",
"bị",
"cáo",
"khác",
"đều",
"mang",
"quốc",
"tịch",
"trung",
"quốc",
"gồm",
"zou",
"jun",
"uol/vo/900",
"cui",
"jing",
"jing",
"l-2020-880",
"huang",
"xiao",
"yan",
"8012700/lcm-",
"ma",
"liang",
"100/hs-p",
"yang",
"huan",
"kkrđp-4000/602",
"và",
"teng",
"18:37:41",
"bao",
"yi",
"779-ewshmky",
"theo",
"cáo",
"trạng",
"truy",
"tố",
"ngày 10 ngày mùng 6 tháng 9",
"wang",
"hui",
"được",
"đối",
"tượng",
"joe",
"chưa",
"rõ",
"nhân",
"thân",
"thuê",
"sang",
"việt",
"nam",
"làm",
"quản",
"lý",
"các",
"nhân",
"viên",
"nhận",
"chuyển",
"tiền",
"qua",
"hệ",
"thống",
"vệ",
"tinh",
"toàn",
"cầu",
"dưới",
"sự",
"điều",
"hành",
"của",
"joe",
"wang",
"hui",
"ẩn",
"mình",
"dưới",
"danh",
"nghĩa",
"là",
"nhân",
"viên",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"ngọc",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"phường",
"cầu",
"diễn",
"quận",
"nam",
"từ",
"liêm",
"hà",
"nội",
"do",
"nguyễn",
"thị",
"hải",
"1032300-wcyx",
"trú",
"ở",
"thanh",
"hóa",
"làm",
"giám",
"đốc",
"và",
"là",
"người",
"đại",
"diện",
"pháp",
"luật",
"wang",
"hui",
"đã",
"tuyển",
"hàng",
"chục",
"người",
"việt",
"nam",
"làm",
"nhân",
"viên",
"chuyển",
"tiền",
"hàng",
"ngày",
"từ",
"joe",
"để",
"thuận",
"lợi",
"hơn",
"nữa",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"trái",
"phép",
"của",
"mình",
"wang",
"hui",
"tuyển",
"dụng",
"thêm",
"60688276156",
"đối",
"tượng",
"người",
"trung",
"quốc",
"qua",
"đó",
"joe",
"cung",
"cấp",
"cho",
"wang",
"hui",
"1.284.707",
"tài",
"khoản",
"ngân",
"hàng",
"mở",
"bên",
"trung",
"quốc",
"joe",
"cũng",
"phân",
"định",
"rõ",
"cho",
"wang",
"hui",
"biết",
"những",
"tài",
"khoản",
"nào",
"chuyên",
"dùng",
"để",
"nhận",
"tiền",
"và",
"những",
"tài",
"khoản",
"nào",
"thực",
"hiện",
"công",
"việc",
"ngược",
"lại",
"trong",
"quá",
"trình",
"làm",
"việc",
"wang",
"hui",
"giám",
"sát",
"chặt",
"chẽ",
"và",
"yêu",
"cầu",
"các",
"nhân",
"viên",
"mọi",
"tài",
"khoản",
"giao",
"dịch",
"đều",
"không",
"được",
"vượt",
"quá",
"mức",
"7.669.025",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"trường",
"hợp",
"cả",
"tài",
"khoản",
"chuyển",
"đi",
"và",
"tài",
"khoản",
"nhận",
"tiền",
"vượt",
"mức",
"58",
"nhân",
"dân",
"tệ",
"wang",
"hui",
"lập",
"tức",
"yêu",
"cầu",
"nhân",
"viên",
"chuyển",
"sang",
"số",
"tài",
"khoản",
"nội",
"bộ",
"do",
"các",
"đối",
"tượng",
"thiết",
"lập",
"từ",
"trước",
"cũng",
"mở",
"tại",
"ngân",
"hàng",
"bên",
"trung",
"quốc",
"với",
"sự",
"hoạt",
"động",
"tinh",
"vi",
"kể",
"trên",
"trung",
"bình",
"một",
"ngày",
"nhóm",
"này",
"thực",
"hiện",
"90869972977",
"giao",
"dịch",
"chuyển",
"tiền",
"đến",
"và",
"đi",
"trong",
"đó",
"số",
"tiền",
"chuyển",
"đến",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"-9325.00242 điôp/wh",
"đồng",
"số",
"tiền",
"chuyển",
"đi",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"-7845.505 vòng",
"đồng",
"ít",
"nhất",
"là",
"88",
"đồng.theo",
"thống",
"kê",
"từ",
"23/3",
"đến",
"17h18",
"wang",
"hui",
"và",
"đồng",
"bọn",
"giao",
"dịch",
"nhận",
"số",
"tiền",
"hơn",
"-239.24 mm2",
"đồng",
"và",
"chuyển",
"tiền",
"đi",
"thành",
"công",
"hơn",
"-2386,00967 km2",
"đồng",
"đầu",
"0:50:36",
"ổ",
"nhóm",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"núp",
"bóng",
"công",
"ty",
"trách nhiệm hữu hạn",
"đầu",
"tư",
"phát",
"triển",
"thương",
"mại",
"minh",
"ngọc",
"bị",
"công",
"an",
"hà",
"nội",
"triệt",
"phá",
"-94.353,4306",
"đối",
"tượng",
"trung",
"quốc",
"do",
"wang",
"hui",
"cầm",
"đầu",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"kết",
"thúc",
"phiên",
"tòa",
"hội đồng xét xử",
"quyết",
"định",
"phạt",
"wang",
"hui",
"982.654",
"tháng",
"tù",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép",
"đồng",
"phạm",
"của",
"wang",
"hui",
"là",
"zou",
"jun",
"cui",
"jing",
"jing",
"huang",
"xiao",
"yan",
"ma",
"liang",
"yang",
"huan",
"và",
"teng",
"bao",
"yi",
"đều",
"bị",
"mức",
"án",
"6.804.740",
"16/8",
"ngày",
"tù",
"cùng",
"tội",
"về",
"tội",
"kinh",
"doanh",
"trái",
"phép"
] |
[
"quá",
"trình",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"độ",
"cao",
"sáu trăm năm mươi năm sào trên héc ta",
"máy",
"bay",
"hàn",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"có",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"phía",
"trước",
"mũi",
"nên",
"xin",
"trợ",
"giúp",
"mặt",
"đất",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"một nghìn sáu trăm mười bốn",
"trường",
"hợp",
"máy",
"bay",
"âm hai sáu ngàn sáu trăm năm ba phẩy sáu ngàn bốn trăm tám mươi mốt",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"bay",
"trung ương",
"ba mươi nghìn bốn trăm sáu tám phẩy không bốn không năm bảy",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"cục giám định quản lý chất lượng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"hôm",
"qua",
"xuộc bốn bốn bảy không ba một không",
"vào",
"khoảng",
"hai mươi chín tháng bốn",
"quý tám",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"thông",
"báo",
"cho",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"về",
"chuyến",
"bay",
"trên",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"xin",
"trợ",
"giúp",
"mặt",
"đất",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"cụ",
"thể",
"tổ",
"bay",
"cho",
"biết",
"trong",
"quá",
"trình",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"độ",
"cao",
"âm một nghìn bốn trăm năm mươi tư phẩy ba không na nô mét trên độ xê",
"phát",
"hiện",
"có",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"phía",
"trước",
"mũi",
"tàu",
"bay",
"phần",
"mũi",
"máy",
"bay",
"âm bốn bốn phẩy không không ba tám",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"bay",
"trung ương",
"năm triệu sáu mươi",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"đại học thái nguyên",
"bị",
"âm bảy ngàn sáu trăm hai chín chấm không không bốn ba tám oát",
"móp",
"đại",
"diện",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"xác",
"nhận",
"sự",
"việc",
"và",
"cho",
"biết",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đã",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"khẩn",
"nguy",
"đến",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"và",
"cho",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"trực",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"chờ",
"ở",
"cửa",
"đường",
"băng",
"bẩy trăm trừ hai nghìn pờ i e pờ nờ chéo",
"một",
"cách",
"nhanh",
"nhất",
"hãng",
"t",
"way",
"air",
"đã",
"cho",
"tàu",
"bay",
"nằm",
"lại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"để",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"thuật"
] | [
"quá",
"trình",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"độ",
"cao",
"655 sào/ha",
"máy",
"bay",
"hàn",
"quốc",
"phát",
"hiện",
"có",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"phía",
"trước",
"mũi",
"nên",
"xin",
"trợ",
"giúp",
"mặt",
"đất",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"khẩn",
"cấp",
"1614",
"trường",
"hợp",
"máy",
"bay",
"-26.653,6481",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"bay",
"trung ương",
"30.468,04057",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"cục giám định quản lý chất lượng",
"gặp",
"sự",
"cố",
"xảy",
"ra",
"vào",
"rạng",
"sáng",
"hôm",
"qua",
"/4470310",
"vào",
"khoảng",
"29/4",
"quý 8",
"đài",
"kiểm",
"soát",
"không",
"lưu",
"khu",
"vực",
"phía",
"nam",
"thông",
"báo",
"cho",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"về",
"chuyến",
"bay",
"trên",
"gặp",
"trục",
"trặc",
"kỹ",
"thuật",
"và",
"xin",
"trợ",
"giúp",
"mặt",
"đất",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"cụ",
"thể",
"tổ",
"bay",
"cho",
"biết",
"trong",
"quá",
"trình",
"hạ",
"cánh",
"xuống",
"độ",
"cao",
"-1454,30 nm/oc",
"phát",
"hiện",
"có",
"tiếng",
"động",
"lớn",
"phía",
"trước",
"mũi",
"tàu",
"bay",
"phần",
"mũi",
"máy",
"bay",
"-44,0038",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"bay",
"trung ương",
"5.000.060",
"từ",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"đến",
"đại học thái nguyên",
"bị",
"-7629.00438 w",
"móp",
"đại",
"diện",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"xác",
"nhận",
"sự",
"việc",
"và",
"cho",
"biết",
"cảng",
"hàng",
"không",
"quốc",
"tế",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"đã",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"khẩn",
"nguy",
"đến",
"các",
"đơn",
"vị",
"liên",
"quan",
"và",
"cho",
"xe",
"cứu",
"hỏa",
"trực",
"tại",
"các",
"vị",
"trí",
"chờ",
"ở",
"cửa",
"đường",
"băng",
"700-2000pyepn/",
"một",
"cách",
"nhanh",
"nhất",
"hãng",
"t",
"way",
"air",
"đã",
"cho",
"tàu",
"bay",
"nằm",
"lại",
"sân",
"bay",
"tân",
"sơn",
"nhất",
"để",
"kiểm",
"tra",
"kỹ",
"thuật"
] |
[
"tin",
"sáu không không trừ tám không không ngang ca hắt ca ét xoẹt mờ u",
"pháp",
"đình",
"đó",
"đây",
"chín không hai ba nghìn không trăm lẻ hai chéo gi pờ ét xoẹt quờ hắt cờ quờ cờ",
"mười ba giờ năm bảy",
"mười giờ ba chín phút",
"tòa án nhân dân",
"thành phố hồ chí minh",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"trần",
"đình",
"cán",
"sinh năm",
"âm chín hai chấm không không sáu mươi bảy",
"tạm",
"trú",
"phường",
"thạnh",
"lộc",
"quận",
"bảy triệu sáu trăm nghìn không trăm lẻ bốn",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"điện",
"lực",
"thành",
"phố",
"cán",
"trọ",
"chung",
"nhà",
"với",
"anh",
"huỳnh",
"minh",
"h",
"có",
"chiếc",
"laptop",
"lúc",
"hai giờ hai phút không giây",
"ngày mười năm",
"cán",
"lấy",
"trộm",
"máy",
"của",
"anh",
"h",
"rồi",
"mang",
"đến",
"khoe",
"với",
"bạn",
"gái",
"là",
"gia",
"đình",
"mới",
"gửi",
"vào",
"nhưng",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nên",
"rủ",
"bạn",
"gái",
"đi",
"bán",
"được",
"một trăm tám mươi vòng",
"đồng",
"tiêu",
"xài",
"ngày mười hai tháng bẩy",
"anh",
"h",
"trình",
"báo",
"công",
"an",
"qua",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"kẻ",
"trộm",
"chính",
"là",
"cán",
"ngày mười nhăm và ngày ba mươi",
"tòa án nhân dân",
"quận",
"mười một tới hai mươi năm",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"cán",
"cộng năm không tám ba hai bốn bảy bốn hai năm một",
"tháng",
"tù",
"bị",
"cáo",
"kháng",
"án",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"xét",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"đã",
"cho",
"bị",
"cáo",
"cán",
"hưởng",
"án",
"treo",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"chịu",
"âm bốn nghìn hai trăm năm hai phẩy chín không ba một",
"tháng",
"thử",
"thách",
"phạm",
"thị",
"thu",
"vân",
"sinh năm",
"không bẩy bốn ba chín ba hai tám tám một ba năm",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"cái",
"bè",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"là",
"thủ",
"quỹ",
"của",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"pharakô",
"từ",
"bốn giờ chín phút bốn năm giây",
"đến",
"hai giờ ba mươi chín phút bốn hai giây",
"vân",
"kê",
"khai",
"khống",
"bản",
"thu",
"nhập",
"tài",
"chính",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"cân",
"đối",
"sổ",
"sách",
"chiếm",
"đoạt",
"ba trăm bảy bốn mẫu",
"đồng",
"tám giờ",
"công",
"ty",
"kiểm",
"tra",
"tài",
"chính",
"phát",
"hiện",
"thất",
"thoát",
"số",
"tiền",
"trên",
"nên",
"trình",
"báo",
"công",
"an",
"ngày bảy và ngày mười chín",
"hai hai tháng không ba một không chín không",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"xử",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"vân",
"bảy trăm ba mươi sáu ngàn bốn trăm hai mươi bốn",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"tín",
"nhiệm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"và",
"thu",
"hồi",
"miếng",
"đất",
"bị",
"cáo",
"dùng",
"tiền",
"chiếm",
"đoạt",
"để",
"mua"
] | [
"tin",
"600-800-khks/mu",
"pháp",
"đình",
"đó",
"đây",
"9023002/jps/qhcqc",
"13h57",
"10h39",
"tòa án nhân dân",
"thành phố hồ chí minh",
"xử",
"phúc",
"thẩm",
"vụ",
"trộm",
"cắp",
"tài",
"sản",
"đối",
"với",
"bị",
"cáo",
"trần",
"đình",
"cán",
"sinh năm",
"-92.0067",
"tạm",
"trú",
"phường",
"thạnh",
"lộc",
"quận",
"7.600.004",
"sinh",
"viên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"điện",
"lực",
"thành",
"phố",
"cán",
"trọ",
"chung",
"nhà",
"với",
"anh",
"huỳnh",
"minh",
"h",
"có",
"chiếc",
"laptop",
"lúc",
"2:2:0",
"ngày 15",
"cán",
"lấy",
"trộm",
"máy",
"của",
"anh",
"h",
"rồi",
"mang",
"đến",
"khoe",
"với",
"bạn",
"gái",
"là",
"gia",
"đình",
"mới",
"gửi",
"vào",
"nhưng",
"không",
"có",
"nhu",
"cầu",
"nên",
"rủ",
"bạn",
"gái",
"đi",
"bán",
"được",
"180 vòng",
"đồng",
"tiêu",
"xài",
"ngày 12/7",
"anh",
"h",
"trình",
"báo",
"công",
"an",
"qua",
"điều",
"tra",
"phát",
"hiện",
"kẻ",
"trộm",
"chính",
"là",
"cán",
"ngày 15 và ngày 30",
"tòa án nhân dân",
"quận",
"11 - 25",
"xử",
"sơ",
"thẩm",
"tuyên",
"phạt",
"cán",
"+50832474251",
"tháng",
"tù",
"bị",
"cáo",
"kháng",
"án",
"tòa",
"phúc",
"thẩm",
"xét",
"hành",
"vi",
"phạm",
"tội",
"đã",
"cho",
"bị",
"cáo",
"cán",
"hưởng",
"án",
"treo",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"chịu",
"-4252,9031",
"tháng",
"thử",
"thách",
"phạm",
"thị",
"thu",
"vân",
"sinh năm",
"074393288135",
"ngụ",
"thị",
"trấn",
"cái",
"bè",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"là",
"thủ",
"quỹ",
"của",
"công",
"ty",
"thực",
"phẩm",
"pharakô",
"từ",
"4:9:45",
"đến",
"2:39:42",
"vân",
"kê",
"khai",
"khống",
"bản",
"thu",
"nhập",
"tài",
"chính",
"trình",
"lãnh",
"đạo",
"cân",
"đối",
"sổ",
"sách",
"chiếm",
"đoạt",
"374 mẫu",
"đồng",
"8h",
"công",
"ty",
"kiểm",
"tra",
"tài",
"chính",
"phát",
"hiện",
"thất",
"thoát",
"số",
"tiền",
"trên",
"nên",
"trình",
"báo",
"công",
"an",
"ngày 7 và ngày 19",
"22/03/1090",
"tòa án nhân dân",
"tỉnh",
"tiền",
"giang",
"xử",
"phạt",
"bị",
"cáo",
"vân",
"736.424",
"năm",
"tù",
"về",
"tội",
"lạm",
"dụng",
"tín",
"nhiệm",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"và",
"thu",
"hồi",
"miếng",
"đất",
"bị",
"cáo",
"dùng",
"tiền",
"chiếm",
"đoạt",
"để",
"mua"
] |
[
"giáo",
"sư",
"giải",
"định",
"lý",
"toán",
"học",
"một trăm chín sáu nghìn một trăm năm sáu",
"năm",
"nhận",
"thưởng",
"hai trăm lẻ chín ra đi an",
"giáo",
"sư",
"người",
"anh",
"andrew",
"wiles",
"vừa",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"uy",
"tín",
"về",
"toán",
"học",
"vì",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"một",
"định",
"lý",
"thách",
"thức",
"nhiều",
"nhà",
"toán",
"học",
"hơn",
"hai ngàn sáu trăm ba sáu",
"năm",
"qua",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"time",
"theo",
"tạp",
"chí",
"time",
"hai mốt giờ bốn chín phút mười sáu giây",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"đã",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"abel",
"cùng",
"khoản",
"tiền",
"thưởng",
"một trăm năm mươi xen ti mét vuông",
"vì",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"định",
"lý",
"một nghìn tám trăm chín sáu",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"cha",
"đẻ",
"của",
"định",
"lý",
"này",
"là",
"nhà",
"toán",
"học",
"người",
"pháp",
"pierre",
"de",
"fermat",
"able",
"là",
"giải",
"thưởng",
"uy",
"tín",
"do",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"na",
"uy",
"trao",
"tặng",
"âm tám chín phẩy không không bẩy bẩy bẩy giây",
"những",
"nhà",
"toán",
"học",
"xuất",
"chúng",
"nó",
"được",
"ví",
"như",
"nobel",
"toán",
"học",
"trong",
"thông",
"báo",
"của",
"mình",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"na",
"uy",
"đơn",
"vị",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"cho",
"biết",
"andrew",
"j",
"wiles",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"rất",
"ít",
"các",
"nhà",
"toán",
"học",
"nếu",
"không",
"nói",
"là",
"duy",
"nhất",
"có",
"công",
"trình",
"chứng",
"minh",
"một",
"định",
"lý",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"ông",
"đã",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"kéo",
"dài",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ngành",
"này",
"hội",
"đồng",
"abel",
"cho",
"hay",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"hứng",
"thú",
"với",
"định",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"từ",
"ngày ba tháng mười bẩy trăm bốn mươi mốt",
"tuổi",
"ở",
"cambridge",
"anh",
"nơi",
"ông",
"tìm",
"thấy",
"một",
"cuốn",
"sách",
"về",
"định",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"tại",
"thư",
"viện",
"địa",
"phương",
"wiles",
"đã",
"đặt",
"nền",
"móng",
"cho",
"bước",
"đột",
"phá",
"vĩ",
"đại",
"của",
"ông",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"đại",
"học",
"princeton",
"anh",
"từ",
"những",
"ngày hai hai",
"ông",
"được",
"phong",
"tước",
"hiệp",
"sĩ",
"vào",
"mồng chín và ngày ba mươi",
"âm mười tám chấm tám mốt",
"năm",
"sau",
"khi",
"chứng",
"minh",
"định",
"lý",
"biến",
"xờ pê giây o sờ chéo một không không gạch ngang năm không năm",
"ông",
"thành",
"một",
"biểu",
"tượng",
"toàn",
"cầu",
"phương",
"trình",
"fermat",
"là",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"tôi",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"và",
"giải",
"được",
"nó",
"đã",
"cho",
"tôi",
"một",
"cảm",
"giác",
"hoàn",
"thành",
"nổi",
"trội",
"nhà",
"toán",
"học",
"một nghìn bốn trăm bẩy tám",
"tuổi",
"nói",
"với",
"đại",
"học",
"oxford",
"anh",
"nơi",
"ông",
"hiện",
"là",
"sáu trăm bẩy mươi ba ve bê",
"giáo",
"sư",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"biểu",
"khi",
"biết",
"tin",
"mình",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"nói",
"nó",
"luôn",
"luôn",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"tôi",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"nó",
"sẽ",
"truyền",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"tuổi",
"đến",
"với",
"toán",
"học"
] | [
"giáo",
"sư",
"giải",
"định",
"lý",
"toán",
"học",
"196.156",
"năm",
"nhận",
"thưởng",
"209 radian",
"giáo",
"sư",
"người",
"anh",
"andrew",
"wiles",
"vừa",
"giành",
"giải",
"thưởng",
"uy",
"tín",
"về",
"toán",
"học",
"vì",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"một",
"định",
"lý",
"thách",
"thức",
"nhiều",
"nhà",
"toán",
"học",
"hơn",
"2636",
"năm",
"qua",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"ảnh",
"chụp",
"màn",
"hình",
"time",
"theo",
"tạp",
"chí",
"time",
"21:49:16",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"đã",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"abel",
"cùng",
"khoản",
"tiền",
"thưởng",
"150 cm2",
"vì",
"đã",
"chứng",
"minh",
"cho",
"định",
"lý",
"1896",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"cha",
"đẻ",
"của",
"định",
"lý",
"này",
"là",
"nhà",
"toán",
"học",
"người",
"pháp",
"pierre",
"de",
"fermat",
"able",
"là",
"giải",
"thưởng",
"uy",
"tín",
"do",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"na",
"uy",
"trao",
"tặng",
"-89,00777 s",
"những",
"nhà",
"toán",
"học",
"xuất",
"chúng",
"nó",
"được",
"ví",
"như",
"nobel",
"toán",
"học",
"trong",
"thông",
"báo",
"của",
"mình",
"viện",
"hàn",
"lâm",
"khoa",
"học",
"na",
"uy",
"đơn",
"vị",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"cho",
"biết",
"andrew",
"j",
"wiles",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"rất",
"ít",
"các",
"nhà",
"toán",
"học",
"nếu",
"không",
"nói",
"là",
"duy",
"nhất",
"có",
"công",
"trình",
"chứng",
"minh",
"một",
"định",
"lý",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"báo",
"chí",
"quốc",
"tế",
"ông",
"đã",
"giải",
"quyết",
"được",
"vấn",
"đề",
"kéo",
"dài",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"ngành",
"này",
"hội",
"đồng",
"abel",
"cho",
"hay",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"hứng",
"thú",
"với",
"định",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"từ",
"ngày 3/10/741",
"tuổi",
"ở",
"cambridge",
"anh",
"nơi",
"ông",
"tìm",
"thấy",
"một",
"cuốn",
"sách",
"về",
"định",
"lý",
"cuối",
"cùng",
"của",
"fermat",
"tại",
"thư",
"viện",
"địa",
"phương",
"wiles",
"đã",
"đặt",
"nền",
"móng",
"cho",
"bước",
"đột",
"phá",
"vĩ",
"đại",
"của",
"ông",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"đại",
"học",
"princeton",
"anh",
"từ",
"những",
"ngày 22",
"ông",
"được",
"phong",
"tước",
"hiệp",
"sĩ",
"vào",
"mồng 9 và ngày 30",
"-18.81",
"năm",
"sau",
"khi",
"chứng",
"minh",
"định",
"lý",
"biến",
"xpjos/100-505",
"ông",
"thành",
"một",
"biểu",
"tượng",
"toàn",
"cầu",
"phương",
"trình",
"fermat",
"là",
"niềm",
"đam",
"mê",
"của",
"tôi",
"từ",
"khi",
"còn",
"nhỏ",
"và",
"giải",
"được",
"nó",
"đã",
"cho",
"tôi",
"một",
"cảm",
"giác",
"hoàn",
"thành",
"nổi",
"trội",
"nhà",
"toán",
"học",
"1478",
"tuổi",
"nói",
"với",
"đại",
"học",
"oxford",
"anh",
"nơi",
"ông",
"hiện",
"là",
"673 wb",
"giáo",
"sư",
"nghiên",
"cứu",
"phát",
"biểu",
"khi",
"biết",
"tin",
"mình",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"giáo",
"sư",
"wiles",
"nói",
"nó",
"luôn",
"luôn",
"là",
"niềm",
"hy",
"vọng",
"của",
"tôi",
"và",
"tôi",
"hy",
"vọng",
"nó",
"sẽ",
"truyền",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"nhiều",
"người",
"trẻ",
"tuổi",
"đến",
"với",
"toán",
"học"
] |
[
"armenia",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"giá",
"điện",
"là",
"âm",
"một nghìn hai trăm",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"thủ",
"tướng",
"armenia",
"hovik",
"abrahamyan",
"ngày mười tháng chín",
"đã",
"lên",
"án",
"âm",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"trong",
"nước",
"khi",
"những",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"quy",
"mô",
"lớn",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"ba giờ bảy phút bốn hai giây",
"điện",
"của",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"điều",
"phối",
"dịch",
"vụ",
"công",
"tại",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chấm",
"dứt",
"người",
"biểu",
"tình",
"tại",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"của",
"armenia",
"ngày mồng chín ngày mười hai tháng chín",
"nguồn",
"afp",
"phát",
"biểu",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"thủ",
"tướng",
"abrahamyan",
"cho",
"biết",
"trên",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"lực",
"lượng",
"có",
"âm",
"mưu",
"gây",
"căng",
"thẳng",
"tình",
"hình",
"trong",
"nước",
"và",
"kích",
"động",
"người",
"dân",
"xung",
"đột",
"chứ",
"không",
"phải",
"nhằm",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"điện",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"armenia",
"khẳng",
"định",
"chính",
"phủ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"trung",
"gian",
"đối",
"thoại",
"và",
"phối",
"hợp",
"nhằm",
"tháo",
"gỡ",
"bất",
"đồng",
"bốn trăm tám bảy mê ga oát giờ",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"không",
"làm",
"cho",
"tình",
"hình",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"và",
"kiềm",
"chế",
"trước",
"những",
"hành",
"động",
"phản",
"hiến",
"pháp",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"tại",
"armenia",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"năm năm chấm bốn tám",
"liên",
"tiếp",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"mười giờ",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"biểu",
"tình",
"đã",
"tập",
"trung",
"tại",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"nhằm",
"thảo",
"luận",
"những",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"trước",
"những",
"tuyên",
"bố",
"không chín tháng một hai một sáu ba bốn",
"nhượng",
"bộ",
"của",
"tổng",
"thống",
"serzh",
"sarkisian",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"chịu",
"phần",
"chi",
"phí",
"do",
"tăng",
"giá",
"điện",
"thêm",
"một trăm ba nhăm niu tơn",
"cho",
"mười sáu giờ ba mươi phút",
"đến",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"toán",
"công",
"ty",
"mạng",
"lưới",
"điện",
"armenia",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"phó",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"cảnh",
"sát",
"armenia",
"đại",
"tá",
"valery",
"osipyan",
"tại",
"lờ pờ đê ngang một nghìn không trăm tám mươi xoẹt sáu chín không",
"khu",
"vực",
"diễn",
"ra",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"tháng bốn",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"các",
"loại",
"năm triệu tám trăm nghìn không trăm linh chín",
"chất",
"nổ",
"công",
"suất",
"khác",
"nhau",
"ở",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"bắt",
"giữ",
"một",
"đối",
"tượng",
"hai triệu bẩy trăm tám mươi nghìn bẩy",
"tuổi",
"tìm",
"cách",
"kích",
"động",
"người",
"biểu",
"tình",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"trang",
"và",
"chống",
"lại",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"đại",
"diện",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"phù",
"hợp",
"theo",
"luật",
"phát",
"để",
"khôi",
"phục",
"trật",
"tự",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"sau",
"mười một tháng một hai nghìn hai trăm chín tám",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ngày mười sáu và ngày mười",
"tức",
"rạng",
"ngày mười bốn tháng mười",
"giờ",
"hà",
"nội",
"và",
"những",
"đối",
"tượng",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"bị",
"trừng",
"trị",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"rạng",
"sáu tháng ba",
"số",
"người",
"biểu",
"tình",
"ở",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"khu",
"vực",
"chính",
"diễn",
"ra",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"và",
"quảng",
"trường",
"tự",
"u rờ gạch ngang dét dét gạch ngang",
"do",
"đã",
"giảm",
"dần",
"và",
"tình",
"hình",
"bắt",
"đầu",
"lắng",
"dịu",
"hơn",
"khi",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"không",
"tụ",
"tập",
"theo",
"từng",
"đám",
"đông",
"và",
"ngừng",
"la",
"hét",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"còn",
"khoảng",
"một nghìn sáu trăm linh một",
"người",
"tụ",
"tập",
"ở",
"các",
"đường",
"phố",
"thủ",
"đô",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"hãng",
"tin",
"afp",
"của",
"pháp",
"khoảng",
"bẩy mươi chín phẩy không một",
"người",
"đã",
"tham",
"gia",
"biểu",
"tình",
"ở",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"ngày ba mốt và ngày năm",
"trong",
"đó",
"ba ngàn không trăm chín mươi",
"người",
"đã",
"di",
"chuyển",
"tới",
"quảng",
"trường",
"tự",
"do",
"ở",
"gần",
"đó",
"để",
"tránh",
"đụng",
"độ",
"với",
"cảnh",
"sát",
"song",
"vẫn",
"còn",
"sáu triệu một trăm hai mươi mốt ngàn một trăm sáu mươi bảy",
"người",
"tuyên",
"bố",
"quyết",
"ở",
"lại",
"đại",
"lộ",
"năm trăm một ngàn hai cờ bê nờ đê tê o ét",
"bagramyan"
] | [
"armenia",
"biểu",
"tình",
"phản",
"đối",
"giá",
"điện",
"là",
"âm",
"1200",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"thủ",
"tướng",
"armenia",
"hovik",
"abrahamyan",
"ngày 10/9",
"đã",
"lên",
"án",
"âm",
"mưu",
"gây",
"bất",
"ổn",
"trong",
"nước",
"khi",
"những",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"quy",
"mô",
"lớn",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"3:7:42",
"điện",
"của",
"ủy",
"ban",
"nhà",
"nước",
"điều",
"phối",
"dịch",
"vụ",
"công",
"tại",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"vẫn",
"chưa",
"có",
"dấu",
"hiệu",
"chấm",
"dứt",
"người",
"biểu",
"tình",
"tại",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"của",
"armenia",
"ngày mồng 9 ngày 12 tháng 9",
"nguồn",
"afp",
"phát",
"biểu",
"trên",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"thủ",
"tướng",
"abrahamyan",
"cho",
"biết",
"trên",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"lực",
"lượng",
"có",
"âm",
"mưu",
"gây",
"căng",
"thẳng",
"tình",
"hình",
"trong",
"nước",
"và",
"kích",
"động",
"người",
"dân",
"xung",
"đột",
"chứ",
"không",
"phải",
"nhằm",
"phản",
"đối",
"quyết",
"định",
"tăng",
"giá",
"điện",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"armenia",
"khẳng",
"định",
"chính",
"phủ",
"sẵn",
"sàng",
"làm",
"trung",
"gian",
"đối",
"thoại",
"và",
"phối",
"hợp",
"nhằm",
"tháo",
"gỡ",
"bất",
"đồng",
"487 mwh",
"đồng",
"thời",
"kêu",
"gọi",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"không",
"làm",
"cho",
"tình",
"hình",
"trở",
"nên",
"căng",
"thẳng",
"và",
"kiềm",
"chế",
"trước",
"những",
"hành",
"động",
"phản",
"hiến",
"pháp",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"tại",
"armenia",
"đã",
"bước",
"sang",
"ngày",
"thứ",
"55.48",
"liên",
"tiếp",
"đặc",
"biệt",
"từ",
"10h",
"hàng",
"nghìn",
"người",
"biểu",
"tình",
"đã",
"tập",
"trung",
"tại",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"nhằm",
"thảo",
"luận",
"những",
"bước",
"đi",
"tiếp",
"theo",
"trước",
"những",
"tuyên",
"bố",
"09/12/1634",
"nhượng",
"bộ",
"của",
"tổng",
"thống",
"serzh",
"sarkisian",
"rằng",
"chính",
"phủ",
"sẽ",
"chịu",
"phần",
"chi",
"phí",
"do",
"tăng",
"giá",
"điện",
"thêm",
"135 n",
"cho",
"16h30",
"đến",
"khi",
"có",
"kết",
"quả",
"kiểm",
"toán",
"công",
"ty",
"mạng",
"lưới",
"điện",
"armenia",
"theo",
"thông",
"báo",
"của",
"phó",
"chỉ",
"huy",
"trưởng",
"cảnh",
"sát",
"armenia",
"đại",
"tá",
"valery",
"osipyan",
"tại",
"lpd-1080/690",
"khu",
"vực",
"diễn",
"ra",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"tháng 4",
"cảnh",
"sát",
"đã",
"phát",
"hiện",
"các",
"loại",
"5.800.009",
"chất",
"nổ",
"công",
"suất",
"khác",
"nhau",
"ở",
"một",
"số",
"đối",
"tượng",
"cảnh",
"sát",
"cũng",
"bắt",
"giữ",
"một",
"đối",
"tượng",
"2.780.700",
"tuổi",
"tìm",
"cách",
"kích",
"động",
"người",
"biểu",
"tình",
"tấn",
"công",
"bằng",
"vũ",
"trang",
"và",
"chống",
"lại",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"trước",
"tình",
"hình",
"trên",
"đại",
"diện",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"lực",
"lượng",
"chức",
"năng",
"sẽ",
"áp",
"dụng",
"các",
"biện",
"pháp",
"phù",
"hợp",
"theo",
"luật",
"phát",
"để",
"khôi",
"phục",
"trật",
"tự",
"an",
"ninh",
"thủ",
"đô",
"sau",
"11/1/2298",
"giờ",
"địa",
"phương",
"ngày 16 và ngày 10",
"tức",
"rạng",
"ngày 14/10",
"giờ",
"hà",
"nội",
"và",
"những",
"đối",
"tượng",
"vi",
"phạm",
"sẽ",
"bị",
"trừng",
"trị",
"theo",
"cảnh",
"sát",
"rạng",
"6/3",
"số",
"người",
"biểu",
"tình",
"ở",
"đại",
"lộ",
"bagramyan",
"khu",
"vực",
"chính",
"diễn",
"ra",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"và",
"quảng",
"trường",
"tự",
"ur-zz-",
"do",
"đã",
"giảm",
"dần",
"và",
"tình",
"hình",
"bắt",
"đầu",
"lắng",
"dịu",
"hơn",
"khi",
"những",
"người",
"biểu",
"tình",
"không",
"tụ",
"tập",
"theo",
"từng",
"đám",
"đông",
"và",
"ngừng",
"la",
"hét",
"cảnh",
"sát",
"cho",
"biết",
"còn",
"khoảng",
"1601",
"người",
"tụ",
"tập",
"ở",
"các",
"đường",
"phố",
"thủ",
"đô",
"trong",
"khi",
"đó",
"theo",
"hãng",
"tin",
"afp",
"của",
"pháp",
"khoảng",
"79,01",
"người",
"đã",
"tham",
"gia",
"biểu",
"tình",
"ở",
"thủ",
"đô",
"yerevan",
"ngày 31 và ngày 5",
"trong",
"đó",
"3090",
"người",
"đã",
"di",
"chuyển",
"tới",
"quảng",
"trường",
"tự",
"do",
"ở",
"gần",
"đó",
"để",
"tránh",
"đụng",
"độ",
"với",
"cảnh",
"sát",
"song",
"vẫn",
"còn",
"6.121.167",
"người",
"tuyên",
"bố",
"quyết",
"ở",
"lại",
"đại",
"lộ",
"5001200cbnđtos",
"bagramyan"
] |
[
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"cam",
"kết",
"và",
"tận",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"tpp",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"nhanh",
"quá",
"trình",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"nước",
"tăng",
"cường",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"để",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"cam",
"kết",
"cũng",
"như",
"tận",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"lợi",
"ích",
"của",
"tpp",
"không giờ hai mươi phút",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"việc",
"kết",
"thúc",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"vui",
"mừng",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quyết",
"tâm",
"nỗ",
"lực",
"vượt",
"bậc",
"cũng",
"như",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"sáng",
"tạo",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"trong",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"cân",
"bằng",
"toàn",
"diện",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"vào",
"ngày hai mốt và ngày hai mươi ba",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"hoa",
"kỳ",
"cùng",
"với",
"các",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"liên",
"kết",
"hiện",
"có",
"khác",
"như",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"xuyên",
"đại",
"tây",
"dương",
"ttip",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"tpp",
"là",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"xu",
"thế",
"liên",
"kết",
"đa",
"tầng",
"nấc",
"cũng",
"như",
"duy",
"trì",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"sự",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"sẽ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"mở",
"rộng",
"tiềm",
"năng",
"hợp",
"tác",
"và",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"nguồn",
"cung",
"nguyên",
"phụ",
"liệu",
"và",
"giúp",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"và",
"mạng",
"sản",
"xuất",
"khu",
"vực",
"toàn",
"cầu"
] | [
"việt",
"nam",
"sẽ",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"cam",
"kết",
"và",
"tận",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"tpp",
"việt",
"nam",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"đẩy",
"nhanh",
"quá",
"trình",
"chuẩn",
"bị",
"trong",
"nước",
"tăng",
"cường",
"phổ",
"biến",
"kiến",
"thức",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"để",
"thực",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"cam",
"kết",
"cũng",
"như",
"tận",
"dụng",
"hiệu",
"quả",
"lợi",
"ích",
"của",
"tpp",
"0h20",
"trả",
"lời",
"câu",
"hỏi",
"của",
"phóng",
"viên",
"đề",
"nghị",
"cho",
"biết",
"phản",
"ứng",
"của",
"việt",
"nam",
"trước",
"việc",
"kết",
"thúc",
"tiến",
"trình",
"đàm",
"phán",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"người",
"phát",
"ngôn",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"việt",
"nam",
"lê",
"hải",
"bình",
"cho",
"biết",
"việt",
"nam",
"vui",
"mừng",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"quyết",
"tâm",
"nỗ",
"lực",
"vượt",
"bậc",
"cũng",
"như",
"sự",
"linh",
"hoạt",
"sáng",
"tạo",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"trong",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"xuyên",
"thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"cân",
"bằng",
"toàn",
"diện",
"tiêu",
"chuẩn",
"cao",
"vào",
"ngày 21 và ngày 23",
"tại",
"thành",
"phố",
"atlanta",
"hoa",
"kỳ",
"cùng",
"với",
"các",
"cơ",
"chế",
"hợp",
"tác",
"liên",
"kết",
"hiện",
"có",
"khác",
"như",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"diện",
"khu",
"vực",
"rcep",
"hiệp",
"định",
"đối",
"tác",
"thương",
"mại",
"và",
"đầu",
"tư",
"xuyên",
"đại",
"tây",
"dương",
"ttip",
"việc",
"hoàn",
"tất",
"hiệp",
"định",
"tpp",
"là",
"dấu",
"mốc",
"quan",
"trọng",
"góp",
"phần",
"thúc",
"đẩy",
"xu",
"thế",
"liên",
"kết",
"đa",
"tầng",
"nấc",
"cũng",
"như",
"duy",
"trì",
"môi",
"trường",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"sự",
"phát",
"triển",
"năng",
"động",
"của",
"châu",
"á-thái",
"bình",
"dương",
"tpp",
"sẽ",
"giúp",
"việt",
"nam",
"mở",
"rộng",
"tiềm",
"năng",
"hợp",
"tác",
"và",
"làm",
"sâu",
"sắc",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"việt",
"nam",
"với",
"các",
"đối",
"tác",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"và",
"khu",
"vực",
"đồng",
"thời",
"góp",
"phần",
"đa",
"dạng",
"hóa",
"thị",
"trường",
"nguồn",
"cung",
"nguyên",
"phụ",
"liệu",
"và",
"giúp",
"việt",
"nam",
"tham",
"gia",
"sâu",
"hơn",
"vào",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"và",
"mạng",
"sản",
"xuất",
"khu",
"vực",
"toàn",
"cầu"
] |
[
"tuyên",
"bố",
"chung",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"việt",
"nam",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"campuchia-lào-myanmar-việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"âm năm ngàn ba trăm linh sáu chấm chín hai chín một",
"clmv",
"tám tám phẩy không tám ba",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"và",
"nhất",
"trí",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"ba mươi ba chấm không không bẩy tới bốn sáu phẩy bốn",
"trong",
"mười ba giờ năm mươi phút",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"ba triệu không nghìn không trăm lẻ hai",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"campuchia-lào-myanmar-việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"âm sáu mươi hai chấm không không tám sáu",
"clmv",
"bốn triệu năm mươi nghìn",
"được",
"tổ",
"chức",
"với",
"chủ",
"đề",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"định",
"hình",
"tương",
"lai",
"ngày",
"26-10.thảo",
"luận",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"chia",
"sẻ",
"đánh",
"giá",
"về",
"môi",
"trường",
"phát",
"triển",
"mới",
"củakhu",
"vực",
"mekong",
"khẳng",
"định",
"các",
"nước",
"clmv",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"và",
"thách",
"thức",
"lớn",
"để",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"hai triệu ba trăm ba sáu nghìn bẩy trăm mười bẩy",
"và",
"nhất",
"trí",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"năm triệu ba trăm chín mươi bốn ngàn hai trăm năm mươi ba",
"trong",
"bẩy không không ba nghìn hai mươi xoẹt i i ét đắp liu ngang vờ i",
"ngày mười sáu mười ba hai mươi",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"ba triệu không trăm lẻ chín nghìn không trăm tám mươi",
"hai ngàn bẩy trăm ba mươi mốt",
"chúng",
"tôi",
"lãnh",
"đạo",
"nhà",
"nước/chính",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"và",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"ba trăm bốn mươi bốn chấm sáu ba không mi li lít trên mi li lít",
"sau",
"đây",
"gọi",
"tắt",
"là",
"clmv",
"họp",
"mặt",
"tại",
"hà",
"nội",
"việt",
"nam",
"nhân",
"dịp",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"bốn triệu không ngàn không trăm lẻ hai",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"phó",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"ủy",
"ban",
"escap",
"đại",
"diện",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"cũng",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"hai ngàn tám trăm năm mươi",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"hội",
"nghị",
"clmv",
"sáu triệu",
"chín trăm hai chín ngàn bảy trăm chín bảy",
"chúng",
"tôi",
"vui",
"mừng",
"nhận",
"thấy",
"kể",
"khi",
"thành",
"lập",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"đã",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"cho",
"sự",
"hình",
"thành",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"trong",
"khu",
"vực",
"nâng",
"cao",
"phúc",
"lợi",
"và",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"cho",
"người",
"dân",
"một ngàn",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"sứ",
"mệnh",
"cốt",
"lõi",
"của",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"là",
"chín trăm tám mươi hai mê ga oát giờ",
"khuôn",
"khổ",
"thúc",
"đẩy",
"phối",
"hợp",
"chính",
"sách",
"và",
"hoạt",
"động",
"chung",
"giữa",
"bốn",
"nước",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"tương",
"lai",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"tiếp",
"tục",
"là",
"i",
"hỗ",
"trợ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"thông",
"qua",
"xây",
"dựng",
"năng",
"lực",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"và",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"trong",
"asean",
"ii",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"tiềm",
"năng",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"tăng",
"cường",
"các",
"dòng",
"đầu",
"tư",
"và",
"tám triệu ba mươi nghìn lẻ bốn",
"thương",
"mại",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"với",
"nhau",
"và",
"với",
"các",
"khu",
"vực",
"khác",
"iii",
"hướng",
"tới",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"bao",
"trùm",
"tại",
"tiểu",
"vùng",
"ba ba",
"chúng",
"tôi",
"bày",
"tỏ",
"niềm",
"tin",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"tương",
"lai",
"tươi",
"sáng",
"của",
"clmv",
"và",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"clmv",
"đang",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"nhằm",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"lâu",
"dài",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"clmv",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"các",
"khu",
"vực",
"năng",
"động",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhờ",
"vào",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"sâu",
"rộng",
"và",
"nỗ",
"lực",
"tự",
"do",
"hóa",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"thương",
"mại",
"một không không hai không chín trừ pờ u ép ca vê u bờ ép",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"yếu",
"tố",
"như",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"phong",
"phú",
"giá",
"cả",
"cạnh",
"tranh",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"lớn",
"các",
"chính",
"sách",
"đầu",
"tư",
"và",
"thương",
"mại",
"thuận",
"lợi",
"vị",
"trí",
"chiến",
"lược",
"và",
"gần",
"với",
"các",
"thị",
"trường",
"lớn",
"có",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"cận",
"tới",
"thị",
"trường",
"chín trăm ba mươi mốt tháng trên mét khối",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"đã",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"triển",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"cho",
"bốn",
"nền",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"hai bốn chia mười một",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"những",
"thách",
"thức",
"mà",
"các",
"nước",
"clmv",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"như",
"hạn",
"chế",
"về",
"nguồn",
"lực",
"và",
"năng",
"lực",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"yếu",
"kém",
"các",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tình",
"trạng",
"bất",
"ổn",
"định",
"của",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"tính",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mở",
"và",
"nhỏ",
"tám mươi chấm hai tới năm mươi tám chấm chín",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"quý không ba hai bốn năm một",
"thời",
"điểm",
"mang",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"clmv",
"âm năm mươi ba nghìn tám trăm sáu mươi chín phẩy năm tám bốn chín",
"chúng",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"hợp",
"tác",
"mười bốn tháng một",
"chặt",
"chẽ",
"vì",
"tương",
"lai",
"của",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"tâm",
"vừa",
"tiến",
"hành",
"cải",
"cách",
"trong",
"nước",
"vừa",
"hội",
"nhập",
"sâu",
"rộng",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"khu",
"vực",
"để",
"duy",
"trì",
"động",
"lực",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"clmv",
"âm bốn chín phẩy không một bốn",
"không sáu hai ba sáu bẩy bẩy tám không một một tám",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thức",
"rằng",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"khu",
"vực",
"có",
"vai",
"trò",
"quyết",
"định",
"trong",
"việc",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"clmv",
"và",
"nhất",
"trí",
"triển",
"khai",
"các",
"biện",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"để",
"hướng",
"tới",
"một",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"kết",
"nối",
"thông",
"suốt",
"nhằm",
"gắn",
"kết",
"hơn",
"nữa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"thị",
"trường",
"của",
"bốn",
"nước",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"tất",
"cả",
"bên",
"ba chia hai hai",
"i",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"thiếu",
"và",
"cải",
"tạo",
"các",
"tuyến",
"đường",
"dọc",
"theo",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"bắc",
"nam",
"nsec",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"đông",
"tây",
"ewec",
"và",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"phía",
"nam",
"sec",
"ii",
"iii",
"triển",
"khai",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"mở",
"tuyến",
"đường",
"kết",
"nối",
"răng-gun",
"mây-thila",
"ta-lay",
"ceng-láp",
"myanmar",
"xiêng-cooc",
"luông-nậm-thà",
"ô-đôm-xay",
"mường",
"khoa",
"lào",
"tây",
"trang",
"hà",
"nội",
"viet",
"nam",
"iv",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"vận",
"tải",
"hàng",
"không",
"thông",
"qua",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hiệp",
"định",
"clmv",
"về",
"vận",
"tải",
"hàng",
"không",
"và",
"các",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương",
"khác",
"liên",
"quan",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"clmv",
"chụp",
"ảnh",
"lưu",
"niệm",
"bảy triệu ba mươi ngàn tám hai",
"trong",
"hợp",
"tác",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"và",
"hai nghìn bốn trăm sáu mươi ba phẩy không không sáu ba chín xen ti mét khối",
"đầu",
"tư",
"chéo chín trăm bốn không không",
"chúng",
"tôi",
"tái",
"khẳng",
"sáu trăm sáu chín phẩy năm trăm bốn mốt gờ ram",
"định",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"có",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"tiến",
"bộ",
"mà",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"năm bảy chấm ba mươi sáu",
"thường",
"niên",
"và",
"hoan",
"nghênh",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"hai triệu bảy trăm sáu mốt nghìn chín trăm hai bảy",
"tổ",
"chức",
"quý bốn",
"tại",
"vientain",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"chúng",
"tôi",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"khuôn",
"khổ",
"phát",
"triển",
"clmv",
"với",
"mục",
"tiêu",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"tận",
"dụng",
"các",
"lợi",
"ích",
"từ",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"và",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"người",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"giao",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"đệ",
"trình",
"khuôn",
"khổ",
"để",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"xem",
"xét",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"hai nghìn năm trăm bảy mươi năm",
"vào",
"ngày một bẩy không bốn một bẩy một tám",
"ii",
"iii",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"nước",
"clmv",
"đầu",
"tư",
"vào",
"thị",
"trường",
"của",
"nhau",
"iv",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thông",
"qua",
"các",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"chính",
"sách",
"và",
"khuôn",
"khổ",
"luật",
"pháp",
"liên",
"quan",
"hai năm chia mười lăm",
"trong",
"hợp",
"tác",
"công",
"nghiệp",
"chúng",
"tôi",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"ba tám hai không không không vê kép đê rờ xoẹt",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghiệp",
"như",
"xây",
"dựng",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"và",
"hợp",
"chuẩn",
"hóa",
"chính",
"sách",
"công",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"doanh",
"ba mươi trên tám",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"sme",
"bằng",
"cách",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"và",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"một nghìn",
"nhằm",
"thường",
"xuyên",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"các",
"bài",
"học",
"điển",
"hình",
"với",
"mục",
"đích",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"trên",
"khu",
"vực",
"và",
"thế",
"giới",
"10.4trong",
"hợp",
"tác",
"du",
"lịch",
"chúng",
"tôi",
"hài",
"lòng",
"ghi",
"nhận",
"rằng",
"bốn",
"nước",
"có",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"gia",
"tăng",
"ổn",
"định",
"trong",
"vài",
"năm",
"gần",
"đây",
"từ",
"một trăm mười tám chấm năm bốn sáu độ",
"lượt",
"khách",
"ngày mười bốn",
"lên",
"âm hai ngàn sáu trăm bẩy mươi phẩy bốn trăm bốn mươi ba ki lô mét khối",
"lượt",
"khách",
"mười sáu tháng mười một",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"hàng",
"năm",
"là",
"âm bốn nghìn tám trăm mười tám chấm hai trăm năm lăm dặm một giờ",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"lần",
"thứ",
"ba",
"tổ",
"chức",
"hai hai giờ mười bốn phút",
"tại",
"nây",
"pi",
"đô",
"mi-an-ma",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"một nghìn chín chín",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"kết",
"quả",
"đã",
"gờ ca hờ gờ hờ đê i quờ đê lờ sáu không không",
"đạt",
"được",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"chín trăm lẻ bẩy xoẹt pờ o",
"du",
"lịch",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"bốn",
"quốc",
"gia",
"một",
"điểm",
"đến",
"về",
"liên",
"kết",
"du",
"lịch",
"và",
"mở",
"rộng",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ngân",
"hàng",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"rangoon",
"myanmar",
"từ",
"ngày",
"hai không hai xờ hờ nờ ngang rờ gi ca",
"với",
"mục",
"tiêu",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"du",
"lịch",
"nội",
"khối",
"và",
"đưa",
"clmv",
"thành",
"thành",
"một",
"điểm",
"du",
"lịch",
"hấp",
"dẫn",
"i",
"triển",
"khai",
"đầy",
"đủ",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"năm trăm ba bảy nghìn bốn trăm mười chín",
"không chín hai không sáu bốn hai sáu hai hai hai ba",
"về",
"hợp",
"tác",
"du",
"mười một trăm xuộc gi o i ca",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"hình",
"thức",
"du",
"lịch",
"bền",
"vững",
"và",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"ii",
"iii",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"các",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"clmv",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"sự",
"kiện",
"hội",
"chợ",
"du",
"lịch",
"của",
"khu",
"vực",
"iv",
"v",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"liên",
"kết",
"hàng",
"không",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"âm năm tư ngàn bốn trăm bảy ba phẩy sáu ngàn tám trăm năm mươi ba",
"trong",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"trao",
"đổi",
"học",
"bổng",
"trao",
"đổi",
"một trăm chín ba gờ",
"đoàn",
"và",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"để",
"tận",
"dụng",
"các",
"cơ",
"hội",
"mới",
"mà",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"mang",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"với",
"các",
"biện",
"pháp",
"như",
"sau",
"i",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"học",
"bồng",
"clmv",
"do",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"tài",
"trợ",
"giai",
"đoạn",
"một ngàn tám trăm hai mươi hai",
"ii",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"về",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"về",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"iii",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"chương",
"trình",
"chung",
"giữa",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"đào",
"tạo",
"ngoại",
"ngữ",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"và",
"các",
"chương",
"trình",
"trao",
"đổi",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"trường",
"chuyên",
"gia",
"giảng",
"viên",
"quản",
"lý",
"và",
"sinh",
"viên",
"iv",
"thúc",
"đẩy",
"công",
"nhận",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"bằng",
"cấp",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thông",
"qua",
"việc",
"thiết",
"lập",
"khung",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tương",
"đương",
"với",
"khung",
"tham",
"chiếu",
"trình",
"độ",
"asean",
"và",
"khung",
"tham",
"chiếu",
"đờ đờ pê nờ ngang đê trừ bốn trăm sáu mươi",
"trình",
"độ",
"châu",
"âu",
"xây",
"dựng",
"thỏa",
"thuận",
"công",
"nhận",
"lẫn",
"nhau",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"dành",
"cho",
"giáo",
"viên",
"và",
"giảng",
"viên",
"dạy",
"nghề",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"nghề",
"ưu",
"tiên",
"để",
"xây",
"dựng",
"tiêu",
"chuẩn",
"kỹ",
"năng",
"chung",
"10.6trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"như",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"chúng",
"tôi",
"ghi",
"nhận",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"sáng",
"kiến",
"hợp",
"tác",
"do",
"hạn",
"chế",
"về",
"nguồn",
"lực",
"bẩy trăm sáu bảy nghìn linh chín",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"dành",
"cho",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"đó",
"có",
"sáng",
"kiến",
"kết",
"nối",
"asean",
"iai",
"và",
"các",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"thông",
"qua",
"sáng",
"kiến",
"iai",
"giai",
"đoạn",
"iii",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"lần",
"thứ",
"hai phẩy sáu mươi",
"trong",
"đó",
"ưu",
"tiên",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"năm",
"lĩnh",
"vực",
"chiến",
"lược",
"là",
"lương",
"thực",
"và",
"nông",
"nghiệp",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"lờ gạch ngang dê hắt ngang chín không không",
"mại",
"doanh",
"năm một nghìn một trăm sáu sáu",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"và",
"phúc",
"lợi",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"hoan",
"nghênh",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"huy",
"động",
"nguồn",
"lực",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"asean",
"khác",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"tăng",
"cường",
"giúp",
"đỡ",
"và",
"ủng",
"hộ",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"clmv",
"phụ",
"lục",
"âm hai bẩy phẩy không không năm không",
"chúng",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"tài",
"chính",
"hỗ",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"bốn không không o ích",
"clmv",
"giám",
"sát",
"và",
"rà",
"tám trăm bảy mươi phuốt",
"soát",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"và",
"kiến",
"nghị",
"các",
"điều",
"chỉnh",
"cần",
"thiết",
"hai nghìn chín trăm ba mươi chín",
"chúng",
"tôi",
"công",
"nhận",
"vai",
"trò",
"của",
"quan",
"trọng",
"của",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"và",
"một",
"lần",
"chín trăm tám mươi ba ve bê",
"nữa",
"kêu",
"gọi",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"hơn",
"của",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"clmv",
"không hai bốn bẩy một hai sáu bẩy năm tám năm một",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"thành",
"công",
"của",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"về",
"khu",
"vực",
"mê",
"công",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"do",
"việt",
"nam",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"tiềm",
"năng",
"to",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"mekong",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"sự",
"cần",
"thiết",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"nhằm",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"một",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"cạnh",
"tranh",
"hội",
"nhập",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"chín tư",
"mười bẩy chấm năm mươi",
"nhằm",
"bảo",
"ngày bốn",
"đảm",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"có",
"kết",
"quả",
"và",
"hoạt",
"động",
"cụ",
"thể",
"phát",
"huy",
"các",
"thành",
"tựu",
"trong",
"quá",
"khứ",
"và",
"hướng",
"tới",
"những",
"tiến",
"bộ",
"mới",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"tâm",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"clmv",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"phối",
"hợp",
"của",
"clmv",
"với",
"những",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"khác",
"chúng",
"tôi",
"giao",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"và",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"thức",
"tinh",
"giản",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"của",
"clmv",
"và",
"gia",
"tăng",
"sự",
"gắn",
"kết",
"giữa",
"clmv",
"và",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"ayeyawady",
"chao",
"phraya",
"mekong",
"acmecs",
"ba triệu chín trăm hai mươi nghìn bảy trăm mười tám",
"chúng",
"tôi",
"thống",
"nhất",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"chín",
"vào",
"ngày mười bảy tháng hai một nghìn ba trăm mười bốn",
"cùng",
"với",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"acmecs",
"lần",
"thứ",
"tám",
"tại",
"vương",
"quốc",
"thái",
"lan",
"sáu trăm tám mươi hai nghìn sáu trăm năm mươi mốt",
"lãnh",
"đạo",
"nhà",
"nước/chính",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"và",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"cảm",
"ơn",
"chính",
"phủ",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"âm chín ngàn năm trăm bảy hai phẩy không chín trăm bốn chín độ ca",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"về",
"sự",
"đón",
"tiếp",
"nồng",
"hậu",
"và",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"xuất",
"sắc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"bốn nghìn",
"thông",
"qua",
"tại",
"hà",
"nội",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng tám một ngàn tám trăm ba mươi"
] | [
"tuyên",
"bố",
"chung",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"việt",
"nam",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"campuchia-lào-myanmar-việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"-5306.9291",
"clmv",
"88,083",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"và",
"nhất",
"trí",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"33.007 - 46,4",
"trong",
"13h50",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"3.000.002",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"campuchia-lào-myanmar-việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"-62.0086",
"clmv",
"4.050.000",
"được",
"tổ",
"chức",
"với",
"chủ",
"đề",
"nắm",
"bắt",
"cơ",
"hội",
"định",
"hình",
"tương",
"lai",
"ngày",
"26-10.thảo",
"luận",
"tại",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"chia",
"sẻ",
"đánh",
"giá",
"về",
"môi",
"trường",
"phát",
"triển",
"mới",
"củakhu",
"vực",
"mekong",
"khẳng",
"định",
"các",
"nước",
"clmv",
"đang",
"đứng",
"trước",
"nhiều",
"cơ",
"hội",
"và",
"thách",
"thức",
"lớn",
"để",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"kết",
"thúc",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"đã",
"thông",
"qua",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"2.336.717",
"và",
"nhất",
"trí",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"5.394.253",
"trong",
"7003020/yisw-vi",
"ngày 16, 13, 20",
"báo",
"công",
"an",
"nhân",
"dân",
"xin",
"giới",
"thiệu",
"toàn",
"văn",
"tuyên",
"bố",
"chung",
"của",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"3.009.080",
"2731",
"chúng",
"tôi",
"lãnh",
"đạo",
"nhà",
"nước/chính",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"và",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"344.630 ml/ml",
"sau",
"đây",
"gọi",
"tắt",
"là",
"clmv",
"họp",
"mặt",
"tại",
"hà",
"nội",
"việt",
"nam",
"nhân",
"dịp",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"hợp",
"tác",
"campuchia",
"lào",
"myanmar",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"4.000.002",
"tổng",
"thư",
"ký",
"hiệp",
"hội",
"các",
"quốc",
"gia",
"đông",
"nam",
"á",
"asean",
"phó",
"tổng",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tổng",
"thư",
"ký",
"ủy",
"ban",
"escap",
"đại",
"diện",
"ngân",
"hàng",
"phát",
"triển",
"châu",
"á",
"adb",
"và",
"ngân",
"hàng",
"thế",
"giới",
"wb",
"cũng",
"tham",
"dự",
"hội",
"nghị",
"2850",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"xuân",
"phúc",
"và",
"đoàn",
"đại",
"biểu",
"việt",
"nam",
"tại",
"hội",
"nghị",
"clmv",
"6.000.000",
"929.797",
"chúng",
"tôi",
"vui",
"mừng",
"nhận",
"thấy",
"kể",
"khi",
"thành",
"lập",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"đã",
"đóng",
"góp",
"quan",
"trọng",
"cho",
"sự",
"hình",
"thành",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"trong",
"khu",
"vực",
"nâng",
"cao",
"phúc",
"lợi",
"và",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"cho",
"người",
"dân",
"1000",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"sứ",
"mệnh",
"cốt",
"lõi",
"của",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"là",
"982 mwh",
"khuôn",
"khổ",
"thúc",
"đẩy",
"phối",
"hợp",
"chính",
"sách",
"và",
"hoạt",
"động",
"chung",
"giữa",
"bốn",
"nước",
"nhằm",
"bảo",
"đảm",
"tương",
"lai",
"hòa",
"bình",
"ổn",
"định",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"các",
"mục",
"tiêu",
"chính",
"của",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"tiếp",
"tục",
"là",
"i",
"hỗ",
"trợ",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"thông",
"qua",
"xây",
"dựng",
"năng",
"lực",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"và",
"thu",
"hẹp",
"khoảng",
"cách",
"phát",
"triển",
"trong",
"asean",
"ii",
"phát",
"huy",
"tối",
"đa",
"tiềm",
"năng",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"các",
"nước",
"thành",
"viên",
"và",
"tăng",
"cường",
"các",
"dòng",
"đầu",
"tư",
"và",
"8.030.004",
"thương",
"mại",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"với",
"nhau",
"và",
"với",
"các",
"khu",
"vực",
"khác",
"iii",
"hướng",
"tới",
"sự",
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"và",
"bao",
"trùm",
"tại",
"tiểu",
"vùng",
"33",
"chúng",
"tôi",
"bày",
"tỏ",
"niềm",
"tin",
"mạnh",
"mẽ",
"vào",
"tương",
"lai",
"tươi",
"sáng",
"của",
"clmv",
"và",
"tin",
"tưởng",
"rằng",
"clmv",
"đang",
"đi",
"đúng",
"hướng",
"nhằm",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"lâu",
"dài",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"clmv",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"các",
"khu",
"vực",
"năng",
"động",
"nhất",
"thế",
"giới",
"nhờ",
"vào",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"kinh",
"tế",
"sâu",
"rộng",
"và",
"nỗ",
"lực",
"tự",
"do",
"hóa",
"và",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"thương",
"mại",
"100209-pufkvubf",
"và",
"đầu",
"tư",
"các",
"yếu",
"tố",
"như",
"nguồn",
"tài",
"nguyên",
"phong",
"phú",
"giá",
"cả",
"cạnh",
"tranh",
"lực",
"lượng",
"lao",
"động",
"lớn",
"các",
"chính",
"sách",
"đầu",
"tư",
"và",
"thương",
"mại",
"thuận",
"lợi",
"vị",
"trí",
"chiến",
"lược",
"và",
"gần",
"với",
"các",
"thị",
"trường",
"lớn",
"có",
"khả",
"năng",
"tiếp",
"cận",
"tới",
"thị",
"trường",
"931 tháng/m3",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"của",
"cộng",
"đồng",
"kinh",
"tế",
"asean",
"đã",
"góp",
"phần",
"tạo",
"nên",
"triển",
"vọng",
"tăng",
"trưởng",
"cho",
"bốn",
"nền",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"24 / 11",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thức",
"đầy",
"đủ",
"những",
"thách",
"thức",
"mà",
"các",
"nước",
"clmv",
"đang",
"phải",
"đối",
"mặt",
"như",
"hạn",
"chế",
"về",
"nguồn",
"lực",
"và",
"năng",
"lực",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"yếu",
"kém",
"các",
"tác",
"động",
"tiêu",
"cực",
"của",
"biến",
"đổi",
"khí",
"hậu",
"tình",
"trạng",
"bất",
"ổn",
"định",
"của",
"kinh",
"tế",
"khu",
"vực",
"và",
"toàn",
"cầu",
"tính",
"dễ",
"bị",
"tổn",
"thương",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"mở",
"và",
"nhỏ",
"80.2 - 58.9",
"chúng",
"tôi",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"quý 03/2451",
"thời",
"điểm",
"mang",
"tính",
"chất",
"quyết",
"định",
"đối",
"với",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"clmv",
"-53.869,5849",
"chúng",
"tôi",
"khẳng",
"định",
"cam",
"kết",
"hợp",
"tác",
"14/1",
"chặt",
"chẽ",
"vì",
"tương",
"lai",
"của",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"tâm",
"vừa",
"tiến",
"hành",
"cải",
"cách",
"trong",
"nước",
"vừa",
"hội",
"nhập",
"sâu",
"rộng",
"hơn",
"nữa",
"vào",
"khu",
"vực",
"để",
"duy",
"trì",
"động",
"lực",
"tăng",
"trưởng",
"và",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"clmv",
"-49,014",
"062367780118",
"chúng",
"tôi",
"nhận",
"thức",
"rằng",
"tăng",
"cường",
"kết",
"nối",
"khu",
"vực",
"có",
"vai",
"trò",
"quyết",
"định",
"trong",
"việc",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"clmv",
"và",
"nhất",
"trí",
"triển",
"khai",
"các",
"biện",
"pháp",
"cụ",
"thể",
"để",
"hướng",
"tới",
"một",
"khu",
"vực",
"kinh",
"tế",
"kết",
"nối",
"thông",
"suốt",
"nhằm",
"gắn",
"kết",
"hơn",
"nữa",
"nền",
"kinh",
"tế",
"và",
"thị",
"trường",
"của",
"bốn",
"nước",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"tất",
"cả",
"bên",
"3 / 22",
"i",
"đẩy",
"nhanh",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"tuyến",
"đường",
"còn",
"thiếu",
"và",
"cải",
"tạo",
"các",
"tuyến",
"đường",
"dọc",
"theo",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"bắc",
"nam",
"nsec",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"đông",
"tây",
"ewec",
"và",
"hành",
"lang",
"kinh",
"tế",
"phía",
"nam",
"sec",
"ii",
"iii",
"triển",
"khai",
"nghiên",
"cứu",
"khả",
"thi",
"mở",
"tuyến",
"đường",
"kết",
"nối",
"răng-gun",
"mây-thila",
"ta-lay",
"ceng-láp",
"myanmar",
"xiêng-cooc",
"luông-nậm-thà",
"ô-đôm-xay",
"mường",
"khoa",
"lào",
"tây",
"trang",
"hà",
"nội",
"viet",
"nam",
"iv",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"vận",
"tải",
"hàng",
"không",
"thông",
"qua",
"việc",
"thực",
"hiện",
"hiệp",
"định",
"clmv",
"về",
"vận",
"tải",
"hàng",
"không",
"và",
"các",
"hiệp",
"định",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương",
"khác",
"liên",
"quan",
"đến",
"dịch",
"vụ",
"hàng",
"không",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"quốc",
"gia",
"thành",
"viên",
"clmv",
"chụp",
"ảnh",
"lưu",
"niệm",
"7.030.082",
"trong",
"hợp",
"tác",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"mại",
"và",
"2463,00639 cm3",
"đầu",
"tư",
"/900400",
"chúng",
"tôi",
"tái",
"khẳng",
"669,541 g",
"định",
"cam",
"kết",
"thực",
"hiện",
"các",
"thỏa",
"thuận",
"hiện",
"có",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"tiến",
"bộ",
"mà",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"đã",
"đạt",
"được",
"trong",
"triển",
"khai",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"57.36",
"thường",
"niên",
"và",
"hoan",
"nghênh",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"2.761.927",
"tổ",
"chức",
"quý 4",
"tại",
"vientain",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"chúng",
"tôi",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"khuôn",
"khổ",
"phát",
"triển",
"clmv",
"với",
"mục",
"tiêu",
"thúc",
"đẩy",
"phát",
"triển",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"tận",
"dụng",
"các",
"lợi",
"ích",
"từ",
"hội",
"nhập",
"khu",
"vực",
"và",
"nâng",
"cao",
"đời",
"sống",
"người",
"dân",
"chúng",
"tôi",
"giao",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"đệ",
"trình",
"khuôn",
"khổ",
"để",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"xem",
"xét",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"2575",
"vào",
"ngày 17/04/1718",
"ii",
"iii",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"cho",
"doanh",
"nghiệp",
"các",
"nước",
"clmv",
"đầu",
"tư",
"vào",
"thị",
"trường",
"của",
"nhau",
"iv",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"thương",
"mại",
"điện",
"tử",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thông",
"qua",
"các",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"năng",
"lực",
"trao",
"đổi",
"kinh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"chính",
"sách",
"và",
"khuôn",
"khổ",
"luật",
"pháp",
"liên",
"quan",
"25 / 15",
"trong",
"hợp",
"tác",
"công",
"nghiệp",
"chúng",
"tôi",
"khuyến",
"khích",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hợp",
"tác",
"giữa",
"382000wdr/",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"công",
"nghiệp",
"như",
"xây",
"dựng",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"và",
"hợp",
"chuẩn",
"hóa",
"chính",
"sách",
"công",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"chính",
"sách",
"phát",
"triển",
"doanh",
"30 / 8",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"sme",
"bằng",
"cách",
"tổ",
"chức",
"các",
"cuộc",
"hội",
"thảo",
"và",
"khóa",
"đào",
"tạo",
"1000",
"nhằm",
"thường",
"xuyên",
"trao",
"đổi",
"thông",
"tin",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"các",
"bài",
"học",
"điển",
"hình",
"với",
"mục",
"đích",
"tăng",
"cường",
"năng",
"lực",
"cạnh",
"tranh",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"trên",
"khu",
"vực",
"và",
"thế",
"giới",
"10.4trong",
"hợp",
"tác",
"du",
"lịch",
"chúng",
"tôi",
"hài",
"lòng",
"ghi",
"nhận",
"rằng",
"bốn",
"nước",
"có",
"lượng",
"khách",
"du",
"lịch",
"gia",
"tăng",
"ổn",
"định",
"trong",
"vài",
"năm",
"gần",
"đây",
"từ",
"118.546 độ",
"lượt",
"khách",
"ngày 14",
"lên",
"-2670,443 km3",
"lượt",
"khách",
"16/11",
"đạt",
"tăng",
"trưởng",
"hàng",
"năm",
"là",
"-4818.255 mph",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"các",
"kết",
"quả",
"của",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"du",
"lịch",
"lần",
"thứ",
"ba",
"tổ",
"chức",
"22h14",
"tại",
"nây",
"pi",
"đô",
"mi-an-ma",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"thông",
"qua",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"1099",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"đánh",
"giá",
"cao",
"các",
"kết",
"quả",
"đã",
"gkhghdyqdl600",
"đạt",
"được",
"tại",
"hội",
"nghị",
"bộ",
"trưởng",
"907/po",
"du",
"lịch",
"và",
"thống",
"đốc",
"ngân",
"hàng",
"nhà",
"nước",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"nghị",
"bốn",
"quốc",
"gia",
"một",
"điểm",
"đến",
"về",
"liên",
"kết",
"du",
"lịch",
"và",
"mở",
"rộng",
"hợp",
"tác",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"ngân",
"hàng",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"rangoon",
"myanmar",
"từ",
"ngày",
"202xhn-rjk",
"với",
"mục",
"tiêu",
"thúc",
"đẩy",
"du",
"lịch",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thu",
"hút",
"đầu",
"tư",
"nhằm",
"tăng",
"cường",
"du",
"lịch",
"nội",
"khối",
"và",
"đưa",
"clmv",
"thành",
"thành",
"một",
"điểm",
"du",
"lịch",
"hấp",
"dẫn",
"i",
"triển",
"khai",
"đầy",
"đủ",
"kế",
"hoạch",
"hành",
"động",
"537.419",
"092064262223",
"về",
"hợp",
"tác",
"du",
"10100/joik",
"lịch",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"hình",
"thức",
"du",
"lịch",
"bền",
"vững",
"và",
"có",
"trách",
"nhiệm",
"ii",
"iii",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"các",
"công",
"ty",
"lữ",
"hành",
"các",
"hiệp",
"hội",
"du",
"lịch",
"và",
"doanh",
"nghiệp",
"clmv",
"tham",
"gia",
"vào",
"các",
"sự",
"kiện",
"hội",
"chợ",
"du",
"lịch",
"của",
"khu",
"vực",
"iv",
"v",
"tăng",
"cường",
"hợp",
"tác",
"và",
"thúc",
"đẩy",
"hơn",
"nữa",
"liên",
"kết",
"hàng",
"không",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"-54.473,6853",
"trong",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"việc",
"trao",
"đổi",
"học",
"bổng",
"trao",
"đổi",
"193g",
"đoàn",
"và",
"học",
"hỏi",
"kinh",
"nghiệm",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"giáo",
"dục",
"và",
"đào",
"tạo",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"để",
"tận",
"dụng",
"các",
"cơ",
"hội",
"mới",
"mà",
"cộng",
"đồng",
"asean",
"mang",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiếp",
"tục",
"hợp",
"tác",
"phát",
"triển",
"nguồn",
"nhân",
"lực",
"chất",
"lượng",
"cao",
"với",
"các",
"biện",
"pháp",
"như",
"sau",
"i",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"chương",
"trình",
"học",
"bồng",
"clmv",
"do",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"tài",
"trợ",
"giai",
"đoạn",
"1822",
"ii",
"thiết",
"lập",
"cơ",
"sở",
"dữ",
"liệu",
"về",
"nhu",
"cầu",
"của",
"thị",
"trường",
"lao",
"động",
"về",
"đào",
"tạo",
"nghề",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"iii",
"thúc",
"đẩy",
"các",
"chương",
"trình",
"chung",
"giữa",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"viện",
"đào",
"tạo",
"ngoại",
"ngữ",
"của",
"các",
"nước",
"clmv",
"và",
"các",
"chương",
"trình",
"trao",
"đổi",
"giữa",
"lãnh",
"đạo",
"các",
"trường",
"chuyên",
"gia",
"giảng",
"viên",
"quản",
"lý",
"và",
"sinh",
"viên",
"iv",
"thúc",
"đẩy",
"công",
"nhận",
"lẫn",
"nhau",
"về",
"bằng",
"cấp",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"thông",
"qua",
"việc",
"thiết",
"lập",
"khung",
"tiêu",
"chuẩn",
"quốc",
"gia",
"tương",
"đương",
"với",
"khung",
"tham",
"chiếu",
"trình",
"độ",
"asean",
"và",
"khung",
"tham",
"chiếu",
"đđpn-đ-460",
"trình",
"độ",
"châu",
"âu",
"xây",
"dựng",
"thỏa",
"thuận",
"công",
"nhận",
"lẫn",
"nhau",
"giữa",
"các",
"nước",
"clmv",
"dành",
"cho",
"giáo",
"viên",
"và",
"giảng",
"viên",
"dạy",
"nghề",
"lựa",
"chọn",
"một",
"số",
"nghề",
"ưu",
"tiên",
"để",
"xây",
"dựng",
"tiêu",
"chuẩn",
"kỹ",
"năng",
"chung",
"10.6trong",
"các",
"lĩnh",
"vực",
"khác",
"như",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"năng",
"lượng",
"chúng",
"tôi",
"ghi",
"nhận",
"khó",
"khăn",
"trong",
"việc",
"triển",
"khai",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"sáng",
"kiến",
"hợp",
"tác",
"do",
"hạn",
"chế",
"về",
"nguồn",
"lực",
"767.009",
"chúng",
"tôi",
"đánh",
"giá",
"cao",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"asean",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"dành",
"cho",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"đó",
"có",
"sáng",
"kiến",
"kết",
"nối",
"asean",
"iai",
"và",
"các",
"chương",
"trình",
"hợp",
"tác",
"song",
"phương",
"và",
"đa",
"phương",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"việc",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"asean",
"thông",
"qua",
"sáng",
"kiến",
"iai",
"giai",
"đoạn",
"iii",
"tại",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"asean",
"lần",
"thứ",
"2,60",
"trong",
"đó",
"ưu",
"tiên",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"năm",
"lĩnh",
"vực",
"chiến",
"lược",
"là",
"lương",
"thực",
"và",
"nông",
"nghiệp",
"tạo",
"thuận",
"lợi",
"thương",
"l-dh-900",
"mại",
"doanh",
"năm 1166",
"nghiệp",
"vừa",
"và",
"nhỏ",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"và",
"phúc",
"lợi",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"hoan",
"nghênh",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"đã",
"tiếp",
"tục",
"hỗ",
"trợ",
"huy",
"động",
"nguồn",
"lực",
"để",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"clmv",
"chúng",
"tôi",
"kêu",
"gọi",
"các",
"nước",
"asean",
"khác",
"và",
"các",
"đối",
"tác",
"phát",
"triển",
"tăng",
"cường",
"giúp",
"đỡ",
"và",
"ủng",
"hộ",
"các",
"nước",
"clmv",
"trong",
"đó",
"có",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"clmv",
"phụ",
"lục",
"-27,0050",
"chúng",
"tôi",
"đề",
"nghị",
"ban",
"thư",
"ký",
"asean",
"và",
"các",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"phối",
"hợp",
"chặt",
"chẽ",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"nguồn",
"tài",
"chính",
"hỗ",
"cho",
"các",
"dự",
"án",
"ưu",
"tiên",
"của",
"400ox",
"clmv",
"giám",
"sát",
"và",
"rà",
"870 ft",
"soát",
"quá",
"trình",
"thực",
"hiện",
"và",
"kiến",
"nghị",
"các",
"điều",
"chỉnh",
"cần",
"thiết",
"2939",
"chúng",
"tôi",
"công",
"nhận",
"vai",
"trò",
"của",
"quan",
"trọng",
"của",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"phát",
"triển",
"của",
"các",
"nền",
"kinh",
"tế",
"clmv",
"và",
"một",
"lần",
"983 wb",
"nữa",
"kêu",
"gọi",
"sự",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"hơn",
"của",
"khu",
"vực",
"doanh",
"nghiệp",
"trong",
"việc",
"thực",
"hiện",
"các",
"dự",
"án",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"clmv",
"024712675851",
"chúng",
"tôi",
"hoan",
"nghênh",
"thành",
"công",
"của",
"diễn",
"đàn",
"kinh",
"tế",
"thế",
"giới",
"wef",
"về",
"khu",
"vực",
"mê",
"công",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"do",
"việt",
"nam",
"khởi",
"xướng",
"và",
"tổ",
"chức",
"nhằm",
"quảng",
"bá",
"tiềm",
"năng",
"to",
"lớn",
"của",
"khu",
"vực",
"mekong",
"tới",
"cộng",
"đồng",
"doanh",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"chúng",
"tôi",
"nhấn",
"mạnh",
"sự",
"cần",
"thiết",
"thúc",
"đẩy",
"quan",
"hệ",
"đối",
"tác",
"công",
"tư",
"nhằm",
"hiện",
"thực",
"hóa",
"tầm",
"nhìn",
"về",
"một",
"tiểu",
"vùng",
"mekong",
"cạnh",
"tranh",
"hội",
"nhập",
"và",
"thịnh",
"vượng",
"94",
"17.50",
"nhằm",
"bảo",
"ngày 4",
"đảm",
"hợp",
"tác",
"clmv",
"có",
"kết",
"quả",
"và",
"hoạt",
"động",
"cụ",
"thể",
"phát",
"huy",
"các",
"thành",
"tựu",
"trong",
"quá",
"khứ",
"và",
"hướng",
"tới",
"những",
"tiến",
"bộ",
"mới",
"chúng",
"tôi",
"quyết",
"tâm",
"thực",
"hiện",
"các",
"cải",
"cách",
"clmv",
"và",
"tăng",
"cường",
"sự",
"phối",
"hợp",
"của",
"clmv",
"với",
"những",
"khuôn",
"khổ",
"hợp",
"tác",
"tiểu",
"vùng",
"khác",
"chúng",
"tôi",
"giao",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"và",
"quan",
"chức",
"cao",
"cấp",
"tiếp",
"tục",
"nghiên",
"cứu",
"phương",
"thức",
"tinh",
"giản",
"cơ",
"cấu",
"tổ",
"chức",
"của",
"clmv",
"và",
"gia",
"tăng",
"sự",
"gắn",
"kết",
"giữa",
"clmv",
"và",
"chiến",
"lược",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"ayeyawady",
"chao",
"phraya",
"mekong",
"acmecs",
"3.920.718",
"chúng",
"tôi",
"thống",
"nhất",
"campuchia",
"sẽ",
"chủ",
"trì",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"chín",
"vào",
"ngày 17/2/1314",
"cùng",
"với",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"acmecs",
"lần",
"thứ",
"tám",
"tại",
"vương",
"quốc",
"thái",
"lan",
"682.651",
"lãnh",
"đạo",
"nhà",
"nước/chính",
"phủ",
"vương",
"quốc",
"campuchia",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"nhân",
"dân",
"lào",
"và",
"cộng",
"hòa",
"liên",
"bang",
"myanmar",
"cảm",
"ơn",
"chính",
"phủ",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"-9572,0949 ok",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"về",
"sự",
"đón",
"tiếp",
"nồng",
"hậu",
"và",
"công",
"tác",
"tổ",
"chức",
"xuất",
"sắc",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"clmv",
"lần",
"thứ",
"4000",
"thông",
"qua",
"tại",
"hà",
"nội",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"vào",
"tháng 8/1830"
] |
[
"mỹ",
"nhân",
"twice",
"luôn",
"mặc",
"váy",
"áo",
"bó",
"sát",
"khoe",
"đường",
"cong",
"cơ",
"thể",
"sana",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"mỗi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"nhờ",
"biết",
"cách",
"diện",
"trang",
"phục",
"tôn",
"lên",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"twice",
"nổi",
"hai nghìn",
"tiếng",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"theo",
"concept",
"dễ",
"thương",
"ngọt",
"ngào",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cho",
"tám không không trừ ca gờ gờ gờ ngang gờ tê bê đắp liu",
"rằng",
"ngoài",
"sự",
"đáng",
"yêu",
"sana",
"còn",
"được",
"công",
"ty",
"chọn",
"cho",
"hình",
"tượng",
"quyến",
"rũ",
"khi",
"thường",
"xuyên",
"để",
"cô",
"mặc",
"trang",
"phục",
"ngắn",
"hở",
"nhiều",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"những",
"bước",
"nhảy",
"và",
"thần",
"thái",
"trên",
"sân",
"khấu",
"của",
"cô",
"có",
"khả",
"năng",
"đốn",
"gục",
"trái",
"tim",
"fan",
"ảnh",
"pinterest",
"mỗi",
"lần",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"twice",
"đều",
"được",
"diện",
"loạt",
"đồ",
"diễn",
"lộng",
"lẫy",
"bắt",
"mắt",
"được",
"đầu",
"tư",
"tỉ",
"mỉ",
"sao",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"bài",
"hát",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"trang",
"phục",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"thành",
"viên",
"nhật",
"bản",
"từng",
"mặc",
"là",
"bodysuit",
"hoa",
"lá",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"thời",
"thượng",
"ảnh",
"pinterest",
"từ",
"bốn trăm sáu tám nghìn hai mốt",
"khi",
"ra",
"mắt",
"cho",
"tới",
"nay",
"mỹ",
"nhân",
"twice",
"khá",
"chịu",
"khó",
"mặc",
"váy",
"áo",
"ngắn",
"bó",
"sát",
"giúp",
"tôn",
"lợi",
"thế",
"hình",
"thể",
"mẫu",
"váy",
"màu",
"đỏ",
"với",
"thiết",
"kế",
"vải",
"nhung",
"được",
"cô",
"phối",
"cùng",
"thắt",
"lưng",
"bản",
"to",
"da",
"bóng",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"eo",
"nhỏ",
"nhắn",
"nâng",
"tầm",
"vẻ",
"sang",
"trọng",
"cho",
"ca gạch ngang một ngàn bốn không không",
"ảnh",
"reddit",
"tham",
"dự",
"lễ",
"trao",
"giải",
"của",
"đài",
"kbs",
"gà",
"nhà",
"jyp",
"nổi",
"bật",
"trong",
"thiết",
"kế",
"màu",
"trắng",
"quý",
"phái",
"ngược",
"lại",
"khi",
"lên",
"sân",
"khấu",
"hình",
"ảnh",
"đáng",
"yêu",
"được",
"stylist",
"tạo",
"mẫu",
"từ",
"kiểu",
"tóc",
"buộc",
"hai",
"bên",
"tinh",
"nghịch",
"tay",
"áo",
"với",
"họa",
"tiết",
"bèo",
"nhún",
"giúp",
"cô",
"nữ",
"tính",
"hơn",
"ảnh",
"mk",
"pinterest",
"một",
"trong",
"những",
"outfit",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"của",
"giọng",
"ca",
"bảy triệu hai trăm hai bốn nghìn hai trăm linh hai",
"tuổi",
"chính",
"là",
"lần",
"cô",
"diện",
"váy",
"có",
"chất",
"liệu",
"lấp",
"lánh",
"bắt",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"như",
"trên",
"ảnh",
"item",
"này",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"một không ba ngang i ét rờ gi o i gi",
"khoe",
"trọn",
"bờ",
"vai",
"thon",
"gọn",
"mà",
"còn",
"tôn",
"lên",
"đường",
"cong",
"ở",
"vùng",
"eo",
"và",
"đôi",
"chân",
"dài",
"tuy",
"nhiên",
"loạt",
"năm không không hai nghìn chéo hờ dét",
"váy",
"áo",
"này",
"lại",
"dễ",
"dàng",
"khiến",
"thành",
"viên",
"twice",
"rơi",
"vào",
"tình",
"huống",
"hớ",
"hênh",
"ảnh",
"koreaboo",
"dù",
"mặc",
"trang",
"phục",
"có",
"màu",
"sắc",
"tươi",
"sáng",
"dễ",
"thương",
"hay",
"tông",
"màu",
"tối",
"sang",
"chảnh",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày hai tám hai mươi tám",
"vẫn",
"toát",
"lên",
"khí",
"chất",
"thu",
"hút",
"ảnh",
"pinterest",
"không",
"chỉ",
"sở",
"hữu",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"đẹp",
"tính",
"cách",
"ấm",
"áp",
"và",
"đáng",
"yêu",
"sana",
"còn",
"có",
"nét",
"gợi",
"cảm",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chú",
"ý",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"diện",
"váy",
"ngắn",
"hở",
"vai",
"và",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"khi",
"mặc",
"các",
"kiểu",
"váy",
"ngắn",
"minatozaki",
"sana",
"thường",
"được",
"stylist",
"cho",
"diện",
"thêm",
"quần",
"bảo",
"hộ",
"để",
"tránh",
"lộ",
"hàng",
"ảnh",
"tumbex",
"pinterest",
"bên",
"cạnh",
"váy",
"bodycon",
"cúp",
"ngực",
"váy",
"hai",
"dây",
"cũng",
"là",
"item",
"thường",
"được",
"stylist",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"nữ",
"thần",
"tượng",
"ảnh",
"mnet",
"thần",
"thái",
"cuốn",
"hút",
"cùng",
"ngoại",
"hình",
"chuẩn",
"chẳng",
"kém",
"người",
"mẫu",
"của",
"sana",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"người",
"kpop",
"xếp",
"cô",
"vào",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"biểu",
"tượng",
"sexy",
"mới",
"kế",
"thừa",
"vị",
"trí",
"tháng mười hai năm hai chín hai năm",
"của",
"lee",
"hyori",
"sunmi",
"hay",
"hyuna",
"dù",
"diện",
"váy",
"maxi",
"dáng",
"suông",
"chéo ba nghìn xoẹt bẩy mươi",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nhờ",
"nước",
"da",
"trắng",
"ngần",
"và",
"tám trăm lẻ bảy lờ gi a gờ bờ",
"mái",
"tóc",
"tẩy",
"sành",
"điệu",
"ảnh",
"todayhumor",
"tám mươi chín chấm ba tám",
"món",
"không",
"nên",
"ăn",
"nếu",
"muốn",
"có",
"cơ",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"thói",
"quen",
"ăn",
"uống",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"quá",
"trình",
"tập",
"luyện",
"giữ",
"dáng"
] | [
"mỹ",
"nhân",
"twice",
"luôn",
"mặc",
"váy",
"áo",
"bó",
"sát",
"khoe",
"đường",
"cong",
"cơ",
"thể",
"sana",
"trở",
"thành",
"tâm",
"điểm",
"chú",
"ý",
"mỗi",
"khi",
"xuất",
"hiện",
"nhờ",
"biết",
"cách",
"diện",
"trang",
"phục",
"tôn",
"lên",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"twice",
"nổi",
"2000",
"tiếng",
"là",
"nhóm",
"nhạc",
"theo",
"concept",
"dễ",
"thương",
"ngọt",
"ngào",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cho",
"800-kggg-gtbw",
"rằng",
"ngoài",
"sự",
"đáng",
"yêu",
"sana",
"còn",
"được",
"công",
"ty",
"chọn",
"cho",
"hình",
"tượng",
"quyến",
"rũ",
"khi",
"thường",
"xuyên",
"để",
"cô",
"mặc",
"trang",
"phục",
"ngắn",
"hở",
"nhiều",
"khoe",
"thân",
"hình",
"chuẩn",
"những",
"bước",
"nhảy",
"và",
"thần",
"thái",
"trên",
"sân",
"khấu",
"của",
"cô",
"có",
"khả",
"năng",
"đốn",
"gục",
"trái",
"tim",
"fan",
"ảnh",
"pinterest",
"mỗi",
"lần",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"sân",
"khấu",
"twice",
"đều",
"được",
"diện",
"loạt",
"đồ",
"diễn",
"lộng",
"lẫy",
"bắt",
"mắt",
"được",
"đầu",
"tư",
"tỉ",
"mỉ",
"sao",
"cho",
"phù",
"hợp",
"với",
"bài",
"hát",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"trang",
"phục",
"gây",
"ấn",
"tượng",
"nhất",
"thành",
"viên",
"nhật",
"bản",
"từng",
"mặc",
"là",
"bodysuit",
"hoa",
"lá",
"màu",
"xanh",
"ngọc",
"thời",
"thượng",
"ảnh",
"pinterest",
"từ",
"468.021",
"khi",
"ra",
"mắt",
"cho",
"tới",
"nay",
"mỹ",
"nhân",
"twice",
"khá",
"chịu",
"khó",
"mặc",
"váy",
"áo",
"ngắn",
"bó",
"sát",
"giúp",
"tôn",
"lợi",
"thế",
"hình",
"thể",
"mẫu",
"váy",
"màu",
"đỏ",
"với",
"thiết",
"kế",
"vải",
"nhung",
"được",
"cô",
"phối",
"cùng",
"thắt",
"lưng",
"bản",
"to",
"da",
"bóng",
"khoe",
"khéo",
"vòng",
"eo",
"nhỏ",
"nhắn",
"nâng",
"tầm",
"vẻ",
"sang",
"trọng",
"cho",
"k-1000400",
"ảnh",
"reddit",
"tham",
"dự",
"lễ",
"trao",
"giải",
"của",
"đài",
"kbs",
"gà",
"nhà",
"jyp",
"nổi",
"bật",
"trong",
"thiết",
"kế",
"màu",
"trắng",
"quý",
"phái",
"ngược",
"lại",
"khi",
"lên",
"sân",
"khấu",
"hình",
"ảnh",
"đáng",
"yêu",
"được",
"stylist",
"tạo",
"mẫu",
"từ",
"kiểu",
"tóc",
"buộc",
"hai",
"bên",
"tinh",
"nghịch",
"tay",
"áo",
"với",
"họa",
"tiết",
"bèo",
"nhún",
"giúp",
"cô",
"nữ",
"tính",
"hơn",
"ảnh",
"mk",
"pinterest",
"một",
"trong",
"những",
"outfit",
"gợi",
"cảm",
"nhất",
"của",
"giọng",
"ca",
"7.224.202",
"tuổi",
"chính",
"là",
"lần",
"cô",
"diện",
"váy",
"có",
"chất",
"liệu",
"lấp",
"lánh",
"bắt",
"đèn",
"sân",
"khấu",
"như",
"trên",
"ảnh",
"item",
"này",
"không",
"chỉ",
"giúp",
"103-isrjoyj",
"khoe",
"trọn",
"bờ",
"vai",
"thon",
"gọn",
"mà",
"còn",
"tôn",
"lên",
"đường",
"cong",
"ở",
"vùng",
"eo",
"và",
"đôi",
"chân",
"dài",
"tuy",
"nhiên",
"loạt",
"5002000/hz",
"váy",
"áo",
"này",
"lại",
"dễ",
"dàng",
"khiến",
"thành",
"viên",
"twice",
"rơi",
"vào",
"tình",
"huống",
"hớ",
"hênh",
"ảnh",
"koreaboo",
"dù",
"mặc",
"trang",
"phục",
"có",
"màu",
"sắc",
"tươi",
"sáng",
"dễ",
"thương",
"hay",
"tông",
"màu",
"tối",
"sang",
"chảnh",
"cô",
"gái",
"sinh",
"ngày 28, 28",
"vẫn",
"toát",
"lên",
"khí",
"chất",
"thu",
"hút",
"ảnh",
"pinterest",
"không",
"chỉ",
"sở",
"hữu",
"gương",
"mặt",
"xinh",
"đẹp",
"tính",
"cách",
"ấm",
"áp",
"và",
"đáng",
"yêu",
"sana",
"còn",
"có",
"nét",
"gợi",
"cảm",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"chú",
"ý",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"diện",
"váy",
"ngắn",
"hở",
"vai",
"và",
"ôm",
"sát",
"cơ",
"thể",
"khi",
"mặc",
"các",
"kiểu",
"váy",
"ngắn",
"minatozaki",
"sana",
"thường",
"được",
"stylist",
"cho",
"diện",
"thêm",
"quần",
"bảo",
"hộ",
"để",
"tránh",
"lộ",
"hàng",
"ảnh",
"tumbex",
"pinterest",
"bên",
"cạnh",
"váy",
"bodycon",
"cúp",
"ngực",
"váy",
"hai",
"dây",
"cũng",
"là",
"item",
"thường",
"được",
"stylist",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"nữ",
"thần",
"tượng",
"ảnh",
"mnet",
"thần",
"thái",
"cuốn",
"hút",
"cùng",
"ngoại",
"hình",
"chuẩn",
"chẳng",
"kém",
"người",
"mẫu",
"của",
"sana",
"khiến",
"cộng",
"đồng",
"người",
"kpop",
"xếp",
"cô",
"vào",
"một",
"trong",
"những",
"ứng",
"cử",
"viên",
"sáng",
"giá",
"cho",
"danh",
"hiệu",
"biểu",
"tượng",
"sexy",
"mới",
"kế",
"thừa",
"vị",
"trí",
"tháng 12/2925",
"của",
"lee",
"hyori",
"sunmi",
"hay",
"hyuna",
"dù",
"diện",
"váy",
"maxi",
"dáng",
"suông",
"/3000/70",
"vẫn",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"của",
"người",
"hâm",
"mộ",
"nhờ",
"nước",
"da",
"trắng",
"ngần",
"và",
"807ljagb",
"mái",
"tóc",
"tẩy",
"sành",
"điệu",
"ảnh",
"todayhumor",
"89.38",
"món",
"không",
"nên",
"ăn",
"nếu",
"muốn",
"có",
"cơ",
"bụng",
"săn",
"chắc",
"thói",
"quen",
"ăn",
"uống",
"ảnh",
"hưởng",
"nhiều",
"đến",
"quá",
"trình",
"tập",
"luyện",
"giữ",
"dáng"
] |
[
"đối",
"tượng",
"làm",
"trẻ",
"vị",
"thành",
"niên",
"mang",
"thai",
"ra",
"đầu",
"thú",
"sau",
"chín mươi nghìn một trăm linh sáu phẩy tám ba hai không",
"tháng",
"lẩn",
"trốn",
"sau",
"khi",
"làm",
"âm bốn ngàn bẩy trăm sáu chín phẩy sáu trăm chín tám sào",
"quen",
"với",
"em",
"a",
"qua",
"facebook",
"thi",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"em",
"a",
"khiến",
"em",
"này",
"mang",
"thai",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"mới",
"đây",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"tội",
"phạm",
"công",
"an",
"hà",
"nam",
"vận",
"động",
"được",
"đối",
"tượng",
"lê",
"văn",
"thi",
"sinh năm",
"một trăm ngàn linh bảy",
"trú",
"ở",
"xã",
"tiên",
"ngoại",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"hà",
"nam",
"ra",
"đầu",
"thú",
"theo",
"quyết",
"định",
"truy",
"chín không không xuộc bê e mờ i hờ",
"nã",
"số",
"một nghìn tám trăm mười ba",
"hai giờ năm mươi mốt phút năm bẩy giây",
"của",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"về",
"tội",
"giao",
"cấu",
"chín không không gạch chéo bốn không không u vê đê",
"với",
"trẻ",
"em",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"ngày một ba không năm hai tám ba một",
"ngày bẩy tháng chín",
"thi",
"làm",
"quen",
"với",
"em",
"a",
"sinh năm",
"hai ngàn tám trăm tám mươi",
"ở",
"xã",
"bạch",
"thượng",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"qua",
"mạng",
"facebook",
"và",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"em",
"a",
"làm",
"a",
"mang",
"thai",
"đến",
"ngày hai mươi ba tháng mười",
"sự",
"việc",
"được",
"gia",
"đình",
"em",
"a",
"phát",
"hiện",
"đến",
"mười sáu giờ bốn ba phút chín giây",
"được",
"sự",
"vận",
"động",
"của",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"công",
"an",
"hà",
"nam",
"thi",
"đã",
"ra",
"đầu",
"thú"
] | [
"đối",
"tượng",
"làm",
"trẻ",
"vị",
"thành",
"niên",
"mang",
"thai",
"ra",
"đầu",
"thú",
"sau",
"90.106,8320",
"tháng",
"lẩn",
"trốn",
"sau",
"khi",
"làm",
"-4769,698 sào",
"quen",
"với",
"em",
"a",
"qua",
"facebook",
"thi",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"với",
"em",
"a",
"khiến",
"em",
"này",
"mang",
"thai",
"theo",
"thông",
"tin",
"từ",
"công",
"an",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"mới",
"đây",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"tội",
"phạm",
"công",
"an",
"hà",
"nam",
"vận",
"động",
"được",
"đối",
"tượng",
"lê",
"văn",
"thi",
"sinh năm",
"100.007",
"trú",
"ở",
"xã",
"tiên",
"ngoại",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"hà",
"nam",
"ra",
"đầu",
"thú",
"theo",
"quyết",
"định",
"truy",
"900/bemyh",
"nã",
"số",
"1813",
"2:51:57",
"của",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"điều",
"tra",
"công",
"an",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"về",
"tội",
"giao",
"cấu",
"900/400uvd",
"với",
"trẻ",
"em",
"trước",
"đó",
"khoảng",
"ngày 13/05/2831",
"ngày 7/9",
"thi",
"làm",
"quen",
"với",
"em",
"a",
"sinh năm",
"2880",
"ở",
"xã",
"bạch",
"thượng",
"huyện",
"duy",
"tiên",
"qua",
"mạng",
"facebook",
"và",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"cảm",
"với",
"em",
"a",
"làm",
"a",
"mang",
"thai",
"đến",
"ngày 23/10",
"sự",
"việc",
"được",
"gia",
"đình",
"em",
"a",
"phát",
"hiện",
"đến",
"16:43:9",
"được",
"sự",
"vận",
"động",
"của",
"cán",
"bộ",
"chiến",
"sĩ",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"truy",
"nã",
"công",
"an",
"hà",
"nam",
"thi",
"đã",
"ra",
"đầu",
"thú"
] |
[
"ihay",
"tài",
"tử",
"hồng",
"kông",
"một ba năm năm không một năm một một một bẩy",
"tuổi",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"vừa",
"thừa",
"nhận",
"hẹn",
"hò",
"với",
"bà",
"chị",
"chân",
"dài",
"dương",
"tranh",
"hơn",
"mình",
"khoảng",
"ba trên mười ba",
"tuổi",
"vừa",
"chia",
"tay",
"với",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"hồ",
"hạnh",
"nhi",
"từ",
"ngày mười bốn",
"năm",
"ngoái",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"không",
"khỏi",
"hổ",
"danh",
"chàng",
"trai",
"đào",
"hoa",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"bị",
"báo",
"chí",
"hoa",
"ngữ",
"chụp",
"được",
"năm trăm linh tám ba ngàn một xuộc pờ lờ",
"nhiều",
"hình",
"thân",
"mật",
"với",
"các",
"sao",
"nữ",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"một",
"mực",
"phủ",
"nhận",
"cho",
"khi",
"tới",
"gần",
"đây",
"anh",
"vừa",
"bị",
"tóm",
"gọn",
"đang",
"đi",
"chơi",
"tay",
"trong",
"tay",
"thắm",
"thiết",
"với",
"người",
"mẫu",
"dương",
"tranh",
"một nghìn sáu trăm bẩy mươi",
"tuổi",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"dương",
"tranh",
"cũng",
"không",
"tiếc",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"phi",
"công",
"trẻ",
"bosco",
"tức",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"rất",
"hiếu",
"thuận",
"và",
"có",
"chí",
"tiến",
"thủ",
"bosco",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"tốt",
"dương",
"tranh",
"có",
"tên",
"tiếng",
"anh",
"là",
"vanessa",
"yeung-tsang",
"sinh",
"một giờ tám phút ba mốt giây",
"tại",
"thượng",
"hải",
"nhưng",
"nổi",
"danh",
"ở",
"hồng",
"kông",
"với",
"nhiều",
"vai",
"trò",
"người",
"mẫu",
"mc",
"truyền",
"hình",
"diễn",
"viên",
"về",
"phía",
"h",
"ồ",
"hạnh",
"nhi",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"tuy",
"chưa",
"chính",
"thức",
"công",
"tháng một không hai bẩy không ba",
"bố",
"người",
"yêu",
"mới",
"song",
"cũng",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"đang",
"có",
"người",
"theo",
"đuổi",
"và",
"người",
"này",
"không",
"thuộc",
"giới",
"showbiz"
] | [
"ihay",
"tài",
"tử",
"hồng",
"kông",
"13550151117",
"tuổi",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"vừa",
"thừa",
"nhận",
"hẹn",
"hò",
"với",
"bà",
"chị",
"chân",
"dài",
"dương",
"tranh",
"hơn",
"mình",
"khoảng",
"3 / 13",
"tuổi",
"vừa",
"chia",
"tay",
"với",
"diễn",
"viên",
"ca",
"sĩ",
"hồ",
"hạnh",
"nhi",
"từ",
"ngày 14",
"năm",
"ngoái",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"không",
"khỏi",
"hổ",
"danh",
"chàng",
"trai",
"đào",
"hoa",
"khi",
"liên",
"tiếp",
"bị",
"báo",
"chí",
"hoa",
"ngữ",
"chụp",
"được",
"5083100/pl",
"nhiều",
"hình",
"thân",
"mật",
"với",
"các",
"sao",
"nữ",
"khác",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"một",
"mực",
"phủ",
"nhận",
"cho",
"khi",
"tới",
"gần",
"đây",
"anh",
"vừa",
"bị",
"tóm",
"gọn",
"đang",
"đi",
"chơi",
"tay",
"trong",
"tay",
"thắm",
"thiết",
"với",
"người",
"mẫu",
"dương",
"tranh",
"1670",
"tuổi",
"tại",
"một",
"trung",
"tâm",
"mua",
"sắm",
"dương",
"tranh",
"cũng",
"không",
"tiếc",
"lời",
"ca",
"ngợi",
"phi",
"công",
"trẻ",
"bosco",
"tức",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"rất",
"hiếu",
"thuận",
"và",
"có",
"chí",
"tiến",
"thủ",
"bosco",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"tốt",
"dương",
"tranh",
"có",
"tên",
"tiếng",
"anh",
"là",
"vanessa",
"yeung-tsang",
"sinh",
"1:8:31",
"tại",
"thượng",
"hải",
"nhưng",
"nổi",
"danh",
"ở",
"hồng",
"kông",
"với",
"nhiều",
"vai",
"trò",
"người",
"mẫu",
"mc",
"truyền",
"hình",
"diễn",
"viên",
"về",
"phía",
"h",
"ồ",
"hạnh",
"nhi",
"sau",
"khi",
"chia",
"tay",
"huỳnh",
"tông",
"trạch",
"tuy",
"chưa",
"chính",
"thức",
"công",
"tháng 10/2703",
"bố",
"người",
"yêu",
"mới",
"song",
"cũng",
"đã",
"tiết",
"lộ",
"đang",
"có",
"người",
"theo",
"đuổi",
"và",
"người",
"này",
"không",
"thuộc",
"giới",
"showbiz"
] |
[
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"phát",
"triển",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"sa",
"pa",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"đến",
"mười sáu giờ sáu",
"với",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đặc",
"sắc",
"chất",
"lượng",
"cao",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"tám trăm sáu lăm xen ti mét khối",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"diện",
"tích",
"vùng",
"lõi",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"là",
"bảy trăm tám bốn dặm một giờ trên ê rô",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"thành",
"bảy trăm mười năm nghìn hai trăm ba mươi ba",
"đô",
"thị",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"và",
"âm ba mươi hai phẩy bẩy sáu",
"phân",
"khu",
"du",
"lịch",
"gồm",
"bản",
"khoang",
"tả",
"giàng",
"phình",
"thuộc",
"xã",
"bản",
"khoang",
"và",
"tả",
"giàng",
"phình",
"tả",
"phìn",
"thuộc",
"xã",
"tả",
"phìn",
"tả",
"van",
"séo",
"mý",
"tỷ",
"thuộc",
"xã",
"tả",
"van",
"và",
"thanh",
"kim",
"thuộc",
"xã",
"thanh",
"kim",
"có",
"sự",
"kết",
"nối",
"với",
"huyện",
"bát",
"xát",
"trong",
"đó",
"một ngàn chín trăm tám mươi ba",
"sa",
"pa",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đặc",
"thù",
"để",
"tận",
"hưởng",
"khí",
"hậu",
"cảnh",
"sắc",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"bản",
"sắc",
"văn",
"hóa",
"của",
"người",
"dân",
"bản",
"địa",
"theo",
"các",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"xứ",
"sở",
"của",
"các",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"đi",
"bộ",
"dã",
"ngoại",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"sa",
"pa",
"vùng",
"đất",
"của",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"cao",
"gắn",
"với",
"đỉnh",
"fansipan",
"nóc",
"nhà",
"đông",
"dương",
"huyện",
"sapa",
"đỉnh",
"ky",
"quan",
"san",
"và",
"đỉnh",
"bốn trăm chín mươi ba ngàn hai trăm bảy mươi mốt",
"nhìu",
"cù",
"san",
"thiên",
"đường",
"săn",
"mây",
"của",
"giới",
"trẻ",
"huyện",
"bát",
"xát",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"ngắm",
"tuyết",
"rơi",
"vào",
"mùa",
"đông",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"bổ",
"trợ",
"gồm",
"du",
"lịch",
"tâm",
"linh",
"gắn",
"với",
"hệ",
"thống",
"đền",
"chùa",
"trong",
"tổ",
"hợp",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"cáp",
"treo",
"fansipan",
"các",
"điểm",
"di",
"tích",
"tâm",
"linh",
"trong",
"khu",
"vực",
"từng",
"bước",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"điểm",
"di",
"tích",
"ở",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"du",
"lịch",
"gắn",
"với",
"các",
"sự",
"kiện",
"lễ",
"hội",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"du",
"lịch",
"thương",
"mại",
"gắn",
"với",
"tham",
"quan",
"mua",
"sắm",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"du",
"lịch",
"gắn",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"vùng",
"biên",
"hỗ",
"trợ",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"sản",
"đặc",
"trưng",
"của",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"du",
"lịch",
"nghiên",
"cứu",
"tìm",
"hiểu",
"sinh",
"thái",
"gắn",
"với",
"giáo",
"dục",
"môi",
"trường",
"du",
"lịch",
"thể",
"thao",
"mạo",
"hiểm",
"về",
"tổ",
"chức",
"không",
"gian",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"khám",
"phá",
"gắn",
"với",
"giáo",
"dục",
"môi",
"trường",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"hoàng",
"liên",
"huyện",
"sa",
"pa",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"tự",
"nhiên",
"bát",
"xát",
"huyện",
"bát",
"xát",
"các",
"bốn trăm lẻ sáu hai không chín không ét cờ đờ e",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cộng",
"đồng",
"tại",
"các",
"bản",
"làng",
"dân",
"tộc",
"cát",
"cát",
"lao",
"chải",
"bản",
"dền",
"nậm",
"cang",
"và",
"bản",
"sài",
"huyện",
"sa",
"pa",
"lũng",
"pô",
"ii",
"bản",
"xèo",
"sàng",
"ma",
"sáo",
"và",
"dền",
"sáng",
"huyện",
"bát",
"xát",
"các",
"điểm",
"tham",
"quan",
"thung",
"lũng",
"mường",
"hoa",
"mười sáu giờ năm chín",
"bãi",
"đá",
"cổ",
"thác",
"bạc",
"thác",
"tình",
"yêu",
"và",
"động",
"tả",
"phìn",
"huyện",
"sa",
"pa",
"cầu",
"thiên",
"sinh",
"cột",
"cờ",
"lũng",
"pô",
"và",
"động",
"mường",
"vi",
"huyện",
"bát",
"xát",
"mục",
"tiêu",
"của",
"quy",
"hoạch",
"nhằm",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"tám giờ hai mươi phút năm mươi ba giây",
"khu",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"trước",
"tháng không năm ba không ba",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"sa",
"pa",
"trở",
"thành",
"trung",
"tâm",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"văn",
"hóa",
"tầm",
"cỡ",
"quốc",
"gia",
"quốc",
"tế",
"với",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đa",
"dạng",
"đặc",
"sắc",
"chất",
"lượng",
"cao",
"có",
"thương",
"hiệu",
"và",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"khu",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"phấn",
"đấu",
"ngày một chín không năm hai sáu tám chín",
"đón",
"khoảng",
"âm ba nghìn năm sáu chấm bốn trăm linh sáu độ ép",
"lượt",
"khách",
"đến",
"ngày hai mươi chín và ngày năm tháng mười",
"đón",
"khoảng",
"tám trăm chín mươi sáu mét trên rúp",
"lượt",
"khách"
] | [
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"vừa",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"phát",
"triển",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"sa",
"pa",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"đến",
"16h6",
"với",
"mục",
"tiêu",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đặc",
"sắc",
"chất",
"lượng",
"cao",
"thu",
"hút",
"khoảng",
"865 cc",
"lượt",
"khách",
"du",
"lịch",
"diện",
"tích",
"vùng",
"lõi",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"là",
"784 mph/euro",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"thành",
"715.233",
"đô",
"thị",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"và",
"-32,76",
"phân",
"khu",
"du",
"lịch",
"gồm",
"bản",
"khoang",
"tả",
"giàng",
"phình",
"thuộc",
"xã",
"bản",
"khoang",
"và",
"tả",
"giàng",
"phình",
"tả",
"phìn",
"thuộc",
"xã",
"tả",
"phìn",
"tả",
"van",
"séo",
"mý",
"tỷ",
"thuộc",
"xã",
"tả",
"van",
"và",
"thanh",
"kim",
"thuộc",
"xã",
"thanh",
"kim",
"có",
"sự",
"kết",
"nối",
"với",
"huyện",
"bát",
"xát",
"trong",
"đó",
"1983",
"sa",
"pa",
"đẩy",
"mạnh",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đặc",
"thù",
"để",
"tận",
"hưởng",
"khí",
"hậu",
"cảnh",
"sắc",
"thiên",
"nhiên",
"và",
"bản",
"sắc",
"văn",
"hóa",
"của",
"người",
"dân",
"bản",
"địa",
"theo",
"các",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"xứ",
"sở",
"của",
"các",
"chương",
"trình",
"du",
"lịch",
"đi",
"bộ",
"dã",
"ngoại",
"hấp",
"dẫn",
"và",
"sa",
"pa",
"vùng",
"đất",
"của",
"sự",
"trải",
"nghiệm",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"cao",
"gắn",
"với",
"đỉnh",
"fansipan",
"nóc",
"nhà",
"đông",
"dương",
"huyện",
"sapa",
"đỉnh",
"ky",
"quan",
"san",
"và",
"đỉnh",
"493.271",
"nhìu",
"cù",
"san",
"thiên",
"đường",
"săn",
"mây",
"của",
"giới",
"trẻ",
"huyện",
"bát",
"xát",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"ngắm",
"tuyết",
"rơi",
"vào",
"mùa",
"đông",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"bổ",
"trợ",
"gồm",
"du",
"lịch",
"tâm",
"linh",
"gắn",
"với",
"hệ",
"thống",
"đền",
"chùa",
"trong",
"tổ",
"hợp",
"vui",
"chơi",
"giải",
"trí",
"cáp",
"treo",
"fansipan",
"các",
"điểm",
"di",
"tích",
"tâm",
"linh",
"trong",
"khu",
"vực",
"từng",
"bước",
"kết",
"nối",
"với",
"các",
"điểm",
"di",
"tích",
"ở",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"du",
"lịch",
"gắn",
"với",
"các",
"sự",
"kiện",
"lễ",
"hội",
"văn",
"hóa",
"truyền",
"thống",
"du",
"lịch",
"thương",
"mại",
"gắn",
"với",
"tham",
"quan",
"mua",
"sắm",
"tại",
"các",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"chợ",
"truyền",
"thống",
"du",
"lịch",
"gắn",
"với",
"các",
"hoạt",
"động",
"thương",
"mại",
"vùng",
"biên",
"hỗ",
"trợ",
"tiêu",
"thụ",
"hàng",
"hóa",
"nông",
"sản",
"đặc",
"trưng",
"của",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"du",
"lịch",
"nghiên",
"cứu",
"tìm",
"hiểu",
"sinh",
"thái",
"gắn",
"với",
"giáo",
"dục",
"môi",
"trường",
"du",
"lịch",
"thể",
"thao",
"mạo",
"hiểm",
"về",
"tổ",
"chức",
"không",
"gian",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"phát",
"triển",
"du",
"lịch",
"sinh",
"thái",
"khám",
"phá",
"gắn",
"với",
"giáo",
"dục",
"môi",
"trường",
"tại",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"hoàng",
"liên",
"huyện",
"sa",
"pa",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"tự",
"nhiên",
"bát",
"xát",
"huyện",
"bát",
"xát",
"các",
"4062090scđe",
"điểm",
"du",
"lịch",
"cộng",
"đồng",
"tại",
"các",
"bản",
"làng",
"dân",
"tộc",
"cát",
"cát",
"lao",
"chải",
"bản",
"dền",
"nậm",
"cang",
"và",
"bản",
"sài",
"huyện",
"sa",
"pa",
"lũng",
"pô",
"ii",
"bản",
"xèo",
"sàng",
"ma",
"sáo",
"và",
"dền",
"sáng",
"huyện",
"bát",
"xát",
"các",
"điểm",
"tham",
"quan",
"thung",
"lũng",
"mường",
"hoa",
"16h59",
"bãi",
"đá",
"cổ",
"thác",
"bạc",
"thác",
"tình",
"yêu",
"và",
"động",
"tả",
"phìn",
"huyện",
"sa",
"pa",
"cầu",
"thiên",
"sinh",
"cột",
"cờ",
"lũng",
"pô",
"và",
"động",
"mường",
"vi",
"huyện",
"bát",
"xát",
"mục",
"tiêu",
"của",
"quy",
"hoạch",
"nhằm",
"phấn",
"đấu",
"đến",
"8:20:53",
"khu",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"đáp",
"ứng",
"các",
"tiêu",
"chí",
"và",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"trước",
"tháng 05/303",
"khu",
"du",
"lịch",
"quốc",
"gia",
"sa",
"pa",
"trở",
"thành",
"trung",
"tâm",
"du",
"lịch",
"nghỉ",
"dưỡng",
"văn",
"hóa",
"tầm",
"cỡ",
"quốc",
"gia",
"quốc",
"tế",
"với",
"hệ",
"thống",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"đồng",
"bộ",
"hiện",
"đại",
"sản",
"phẩm",
"du",
"lịch",
"đa",
"dạng",
"đặc",
"sắc",
"chất",
"lượng",
"cao",
"có",
"thương",
"hiệu",
"và",
"khả",
"năng",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"các",
"nước",
"trong",
"khu",
"vực",
"và",
"quốc",
"tế",
"khu",
"du",
"lịch",
"sa",
"pa",
"phấn",
"đấu",
"ngày 19/05/2689",
"đón",
"khoảng",
"-3056.406 of",
"lượt",
"khách",
"đến",
"ngày 29 và ngày 5 tháng 10",
"đón",
"khoảng",
"896 m/rub",
"lượt",
"khách"
] |
[
"nổ",
"cơ",
"sở",
"chiết",
"gas",
"cụ",
"bà",
"hai mươi chín",
"tuổi",
"chết",
"cháy",
"vtc",
"news",
"vào",
"lúc",
"năm ngàn ba trăm tám năm phẩy chín tám không ki lo oát giờ",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"vờ bốn không không",
"người",
"dân",
"hốt",
"hoảng",
"khi",
"nghe",
"hàng",
"loạt",
"tiếng",
"nổ",
"vang",
"trời",
"một nghìn linh bảy",
"phát",
"ra",
"từ",
"căn",
"nhà",
"số",
"ích cờ gạch ngang rờ pờ gờ pờ năm trăm mười",
"đường",
"bà",
"hạt",
"phường",
"tám tám",
"quận",
"không bẩy hai bẩy một ba tám bốn ba chín bốn năm",
"công cụ tài chính",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"bao",
"trọn",
"căn",
"nhà",
"âm tám mươi sáu ngàn chín trăm chín mươi hai phẩy một ngàn chín trăm năm ba",
"tầng",
"một",
"người",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"ba tư chấm không không năm sáu",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"theo",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"người",
"dân",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"đường",
"bà",
"hạt",
"phường",
"không ba bốn sáu năm tám tám chín không ba không một",
"bỗng",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"nổ",
"vang",
"trời",
"xuất",
"phát",
"từ",
"căn",
"nhà",
"trên",
"sau",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"ngọn",
"lửa",
"bỗng",
"xuất",
"hiện",
"bao",
"trùm",
"căn",
"nhà",
"một không không ngang bốn không tám bốn xờ hờ trừ",
"lúc",
"này",
"trong",
"nhà",
"có",
"một nghìn tám trăm sáu bẩy",
"người",
"gồm",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"trí",
"sinh năm",
"một trăm bẩy mươi mốt ngàn sáu trăm năm mươi",
"cùng",
"vợ",
"mình",
"là",
"bà",
"phạm",
"thị",
"huy",
"sinh năm",
"chín trăm sáu mươi năm nghìn bốn trăm tám mươi sáu",
"và",
"hai",
"người",
"cháu",
"nội",
"âm tám nghìn bốn trăm năm mươi sáu phẩy hai trăm hai mươi bẩy mê ga bai",
"trên",
"ba mươi mốt",
"tuổi",
"khi",
"phát",
"hiện",
"cháy",
"hai",
"người",
"cháu",
"của",
"ông",
"trí",
"đã",
"liều",
"mình",
"nhảy",
"từ",
"tầng",
"một nghìn bốn",
"xuống",
"đất",
"thoát",
"chết",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"sở",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"bốn ngàn",
"chín không bảy ba chín bảy tám không tám sáu sáu",
"và",
"phòng",
"ba ngàn chín",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"cùng",
"không ba ba tám một năm không bốn sáu tám sáu một",
"xe",
"chữa",
"cháy",
"chuyên",
"dụng",
"và",
"hơn",
"tỉ số bảy hai mươi sáu",
"chiến",
"sĩ",
"đã",
"đến",
"hiện",
"trường",
"để",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"gần",
"ba trăm tám mươi ba ghi ga bít",
"đám",
"lửa",
"mới",
"được",
"dập",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"tại",
"hiện",
"trường",
"căn",
"nhà",
"mười nhăm ngàn ba trăm bảy mươi chín phẩy không không tám nghìn tám trăm chín bẩy",
"tầng",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"toàn",
"bộ",
"cửa",
"sắt",
"bảo",
"vệ",
"của",
"căn",
"nhà",
"ngày hai mươi bốn và ngày mồng sáu",
"bị",
"vụ",
"nổ",
"hất",
"tung",
"hàng",
"chục",
"bình",
"gas",
"loại",
"một trăm hai ba đề xi mét khối trên mi li mét vuông",
"và",
"mini",
"chỉ",
"còn",
"vỏ",
"bọc",
"nằm",
"ngổn",
"ngang",
"trong",
"nhà",
"được",
"biết",
"căn",
"nhà",
"trên",
"được",
"dùng",
"để",
"chiết",
"ga",
"mini"
] | [
"nổ",
"cơ",
"sở",
"chiết",
"gas",
"cụ",
"bà",
"29",
"tuổi",
"chết",
"cháy",
"vtc",
"news",
"vào",
"lúc",
"5385,980 kwh",
"ngày",
"hôm",
"nay",
"v400",
"người",
"dân",
"hốt",
"hoảng",
"khi",
"nghe",
"hàng",
"loạt",
"tiếng",
"nổ",
"vang",
"trời",
"1007",
"phát",
"ra",
"từ",
"căn",
"nhà",
"số",
"xc-rpgp510",
"đường",
"bà",
"hạt",
"phường",
"88",
"quận",
"072713843945",
"công cụ tài chính",
"ngay",
"sau",
"đó",
"ngọn",
"lửa",
"bùng",
"cháy",
"dữ",
"dội",
"bao",
"trọn",
"căn",
"nhà",
"-86.992,1953",
"tầng",
"một",
"người",
"bị",
"lửa",
"thiêu",
"chết",
"tại",
"chỗ",
"34.0056",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"theo",
"nhân",
"chứng",
"có",
"mặt",
"tại",
"hiện",
"trường",
"kể",
"lại",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"người",
"dân",
"xung",
"quanh",
"khu",
"vực",
"đường",
"bà",
"hạt",
"phường",
"034658890301",
"bỗng",
"nghe",
"một",
"tiếng",
"nổ",
"vang",
"trời",
"xuất",
"phát",
"từ",
"căn",
"nhà",
"trên",
"sau",
"tiếng",
"nổ",
"lớn",
"ngọn",
"lửa",
"bỗng",
"xuất",
"hiện",
"bao",
"trùm",
"căn",
"nhà",
"100-4084xh-",
"lúc",
"này",
"trong",
"nhà",
"có",
"1867",
"người",
"gồm",
"ông",
"nguyễn",
"hữu",
"trí",
"sinh năm",
"171.650",
"cùng",
"vợ",
"mình",
"là",
"bà",
"phạm",
"thị",
"huy",
"sinh năm",
"965.486",
"và",
"hai",
"người",
"cháu",
"nội",
"-8456,227 mb",
"trên",
"31",
"tuổi",
"khi",
"phát",
"hiện",
"cháy",
"hai",
"người",
"cháu",
"của",
"ông",
"trí",
"đã",
"liều",
"mình",
"nhảy",
"từ",
"tầng",
"1400",
"xuống",
"đất",
"thoát",
"chết",
"nhận",
"được",
"tin",
"báo",
"sở",
"phòng",
"cảnh",
"sát",
"phòng cháy chữa cháy",
"quận",
"4000",
"90739780866",
"và",
"phòng",
"3900",
"cứu",
"hộ",
"cứu",
"nạn",
"cùng",
"033815046861",
"xe",
"chữa",
"cháy",
"chuyên",
"dụng",
"và",
"hơn",
"tỉ số 7 - 26",
"chiến",
"sĩ",
"đã",
"đến",
"hiện",
"trường",
"để",
"cứu",
"hỏa",
"đến",
"gần",
"383 gb",
"đám",
"lửa",
"mới",
"được",
"dập",
"tắt",
"hoàn",
"toàn",
"tại",
"hiện",
"trường",
"căn",
"nhà",
"15.379,008897",
"tầng",
"bị",
"cháy",
"rụi",
"toàn",
"bộ",
"cửa",
"sắt",
"bảo",
"vệ",
"của",
"căn",
"nhà",
"ngày 24 và ngày mồng 6",
"bị",
"vụ",
"nổ",
"hất",
"tung",
"hàng",
"chục",
"bình",
"gas",
"loại",
"123 dm3/mm2",
"và",
"mini",
"chỉ",
"còn",
"vỏ",
"bọc",
"nằm",
"ngổn",
"ngang",
"trong",
"nhà",
"được",
"biết",
"căn",
"nhà",
"trên",
"được",
"dùng",
"để",
"chiết",
"ga",
"mini"
] |
[
"selena",
"xờ rờ i đê i bờ",
"gomez",
"già",
"dặn",
"giữa",
"dàn",
"sao",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"mười chín giờ hai mươi hai",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sự",
"kiện",
"billboard",
"s",
"women",
"in",
"music",
"diễn",
"ra",
"tại",
"cipriani",
"new",
"york",
"mỹ",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"nhiều",
"sao",
"nữ",
"danh",
"tiếng",
"selena",
"gomez",
"diện",
"váy",
"tua",
"rua",
"trễ",
"nải",
"buộc",
"tóc",
"gọn",
"ra",
"phía",
"sau",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"giọng",
"ca",
"good",
"for",
"you",
"già",
"đi",
"vì",
"gu",
"thời",
"trang",
"này",
"theo",
"hollywoodlife",
"dịp",
"giáng",
"sinh",
"tới",
"cô",
"sẽ",
"tận",
"hưởng",
"không",
"gian",
"riêng",
"tám trăm ba bảy giây",
"tư",
"cùng",
"niall",
"horan",
"nhưng",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"ngay",
"trong",
"sự",
"kiện",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"chín mươi mốt",
"tuổi",
"phủ",
"nhận",
"chuyện",
"hẹn",
"hò",
"với",
"đồng",
"nghiệp",
"trẻ",
"ca",
"sĩ",
"lady",
"gaga",
"được",
"hôn",
"phu",
"taylor",
"kinney",
"hộ",
"tống",
"đến",
"sự",
"kiện",
"trong",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"timestalks",
"hôm",
"quý không tám hai bốn hai sáu",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"lady",
"gaga",
"trải",
"lòng",
"về",
"quá",
"khứ",
"bị",
"cưỡng",
"hiếp",
"khi",
"ba ngàn",
"tuổi",
"tôi",
"đã",
"không",
"dám",
"ngày mười ba",
"kể",
"với",
"ai",
"trong",
"hai nghìn một trăm năm mươi",
"năm",
"đó",
"cũng",
"không",
"biết",
"phải",
"nghĩ",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"nỗi",
"đau",
"này",
"phong",
"cách",
"tomboy",
"của",
"demi",
"lovato",
"cô",
"mặc",
"vest",
"không",
"nội",
"y",
"lana",
"del",
"rey",
"chọn",
"vest",
"cá",
"ba ngàn",
"tính",
"năm nghìn tám trăm bảy hai phẩy không ba tám một ki lô mét",
"hailee",
"steinfeld",
"kín",
"đáo",
"với",
"váy",
"cao",
"cổ",
"ca",
"sĩ",
"một trăm sáu hai nghìn",
"tuổi",
"ciara",
"chọn",
"váy",
"đen",
"táo",
"bạo"
] | [
"selena",
"xriđyb",
"gomez",
"già",
"dặn",
"giữa",
"dàn",
"sao",
"trên",
"thảm",
"đỏ",
"19h22",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"sự",
"kiện",
"billboard",
"s",
"women",
"in",
"music",
"diễn",
"ra",
"tại",
"cipriani",
"new",
"york",
"mỹ",
"với",
"sự",
"có",
"mặt",
"của",
"nhiều",
"sao",
"nữ",
"danh",
"tiếng",
"selena",
"gomez",
"diện",
"váy",
"tua",
"rua",
"trễ",
"nải",
"buộc",
"tóc",
"gọn",
"ra",
"phía",
"sau",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"cho",
"rằng",
"giọng",
"ca",
"good",
"for",
"you",
"già",
"đi",
"vì",
"gu",
"thời",
"trang",
"này",
"theo",
"hollywoodlife",
"dịp",
"giáng",
"sinh",
"tới",
"cô",
"sẽ",
"tận",
"hưởng",
"không",
"gian",
"riêng",
"837 s",
"tư",
"cùng",
"niall",
"horan",
"nhưng",
"khi",
"trả",
"lời",
"phỏng",
"vấn",
"ngay",
"trong",
"sự",
"kiện",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"91",
"tuổi",
"phủ",
"nhận",
"chuyện",
"hẹn",
"hò",
"với",
"đồng",
"nghiệp",
"trẻ",
"ca",
"sĩ",
"lady",
"gaga",
"được",
"hôn",
"phu",
"taylor",
"kinney",
"hộ",
"tống",
"đến",
"sự",
"kiện",
"trong",
"buổi",
"phỏng",
"vấn",
"trên",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"timestalks",
"hôm",
"quý 08/2426",
"theo",
"giờ",
"địa",
"phương",
"lady",
"gaga",
"trải",
"lòng",
"về",
"quá",
"khứ",
"bị",
"cưỡng",
"hiếp",
"khi",
"3000",
"tuổi",
"tôi",
"đã",
"không",
"dám",
"ngày 13",
"kể",
"với",
"ai",
"trong",
"2150",
"năm",
"đó",
"cũng",
"không",
"biết",
"phải",
"nghĩ",
"như",
"thế",
"nào",
"về",
"nỗi",
"đau",
"này",
"phong",
"cách",
"tomboy",
"của",
"demi",
"lovato",
"cô",
"mặc",
"vest",
"không",
"nội",
"y",
"lana",
"del",
"rey",
"chọn",
"vest",
"cá",
"3000",
"tính",
"5872,0381 km",
"hailee",
"steinfeld",
"kín",
"đáo",
"với",
"váy",
"cao",
"cổ",
"ca",
"sĩ",
"162.000",
"tuổi",
"ciara",
"chọn",
"váy",
"đen",
"táo",
"bạo"
] |
[
"sau",
"hai nghìn tám trăm linh ba",
"năm",
"được",
"đôn",
"lên",
"tuyển",
"việt",
"thắng",
"dính",
"nghi",
"án",
"bán",
"độ",
"và",
"bị",
"kỷ",
"luật",
"đuổi",
"khỏi",
"câu lạc bộ",
"cụ",
"thể",
"ngay",
"sau",
"trận",
"đấu",
"tại",
"cup",
"rờ mờ rờ đê gạch chéo u i quờ ép",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"indonesia",
"hoàng anh gia lai",
"thua",
"persita",
"sáu mươi sáu phẩy năm sáu",
"ngày hai tư và ngày ba mươi",
"cầu",
"thủ",
"mạnh",
"dũng",
"tố",
"cáo",
"nguyễn",
"việt",
"thắng",
"và",
"lương",
"trung",
"tuấn",
"đã",
"lôi",
"kéo",
"đồng",
"đội",
"bán",
"độ",
"với",
"những",
"rắc",
"rối",
"ở",
"câu lạc bộ",
"dù",
"rất",
"cần",
"việt",
"thắng",
"cho",
"sea",
"games",
"tổ",
"chức",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nhưng",
"vff",
"đã",
"ra",
"án",
"kỷ",
"luật",
"treo",
"giò",
"đối",
"với",
"việt",
"thắng",
"trung",
"tuấn",
"và",
"tiền",
"đạo",
"ngày hai mốt tới ngày mười sáu tháng bốn",
"tài",
"năng",
"người",
"long",
"an",
"đã",
"đánh",
"mất",
"cơ",
"hội",
"dự",
"sea",
"games",
"năm",
"đó",
"dù",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"và",
"xác",
"minh",
"việt",
"thắng",
"vô",
"tội",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"phải",
"trải",
"qua",
"hình",
"phạt",
"hết",
"sức",
"nặng",
"nề",
"bị",
"vff",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"năm triệu một trăm nghìn lẻ ba",
"năm",
"dẫu",
"việc",
"bị",
"cấm",
"ra",
"sân",
"cống",
"hiến",
"đã",
"đau",
"đớn",
"ra",
"mười một giờ năm mươi ba phút",
"sao",
"nhưng",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày mười tám và mùng chín tháng mười",
"còn",
"trải",
"qua",
"một",
"nỗi",
"đau",
"lớn",
"hơn",
"đó",
"chính",
"là",
"bị",
"bầu",
"đức",
"quay",
"lưng",
"suốt",
"năm sáu",
"năm",
"sau",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nghi",
"án",
"bầu",
"đức",
"vẫn",
"không",
"nói",
"chuyện",
"với",
"việt",
"thắng",
"dù",
"chỉ",
"một",
"câu",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"để",
"nói",
"chuyện",
"trực",
"tiếp",
"với",
"bầu",
"đức",
"nên",
"khi",
"quay",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"sau",
"án",
"treo",
"giò",
"việt",
"thắng",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"mỗi",
"lần",
"đến",
"sân",
"pleiku",
"thi",
"đấu",
"là",
"mỗi",
"lần",
"anh",
"có",
"thêm",
"quyết",
"tâm",
"khẳng",
"định",
"để",
"chứng",
"minh",
"cho",
"bầu",
"đức",
"thấy",
"ông",
"đã",
"sai",
"lầm",
"khi",
"không",
"tin",
"tưởng",
"và",
"xóa",
"tên",
"anh",
"khỏi",
"lịch",
"sử",
"câu lạc bộ",
"phố",
"núi",
"hiểu",
"lầm",
"năm",
"nào",
"giữa",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"yêu",
"và",
"cống",
"hiến",
"hết",
"mình",
"cho",
"bóng",
"đá",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"hóa",
"giải",
"đó",
"cũng",
"là",
"điều",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"thắng",
"day",
"dứt",
"suốt",
"mười một phẩy bốn tám",
"năm",
"qua",
"ở",
"tuổi",
"một ngàn",
"nguyễn",
"việt",
"thắng",
"đã",
"giải",
"nghệ",
"và",
"chuyển",
"qua",
"làm",
"công",
"tác",
"huấn",
"luyện",
"tại",
"trung",
"tâm",
"bóng",
"đá",
"pvf",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"anh",
"đã",
"lên",
"xe",
"hoa",
"cùng",
"dj",
"phan",
"ngọc",
"anh"
] | [
"sau",
"2803",
"năm",
"được",
"đôn",
"lên",
"tuyển",
"việt",
"thắng",
"dính",
"nghi",
"án",
"bán",
"độ",
"và",
"bị",
"kỷ",
"luật",
"đuổi",
"khỏi",
"câu lạc bộ",
"cụ",
"thể",
"ngay",
"sau",
"trận",
"đấu",
"tại",
"cup",
"rmrd/uyqf",
"đông",
"nam",
"á",
"ở",
"indonesia",
"hoàng anh gia lai",
"thua",
"persita",
"66,56",
"ngày 24 và ngày 30",
"cầu",
"thủ",
"mạnh",
"dũng",
"tố",
"cáo",
"nguyễn",
"việt",
"thắng",
"và",
"lương",
"trung",
"tuấn",
"đã",
"lôi",
"kéo",
"đồng",
"đội",
"bán",
"độ",
"với",
"những",
"rắc",
"rối",
"ở",
"câu lạc bộ",
"dù",
"rất",
"cần",
"việt",
"thắng",
"cho",
"sea",
"games",
"tổ",
"chức",
"trên",
"sân",
"nhà",
"nhưng",
"vff",
"đã",
"ra",
"án",
"kỷ",
"luật",
"treo",
"giò",
"đối",
"với",
"việt",
"thắng",
"trung",
"tuấn",
"và",
"tiền",
"đạo",
"ngày 21 tới ngày 16 tháng 4",
"tài",
"năng",
"người",
"long",
"an",
"đã",
"đánh",
"mất",
"cơ",
"hội",
"dự",
"sea",
"games",
"năm",
"đó",
"dù",
"sau",
"đó",
"cơ",
"quan",
"công",
"an",
"đã",
"vào",
"cuộc",
"điều",
"tra",
"và",
"xác",
"minh",
"việt",
"thắng",
"vô",
"tội",
"nhưng",
"anh",
"vẫn",
"phải",
"trải",
"qua",
"hình",
"phạt",
"hết",
"sức",
"nặng",
"nề",
"bị",
"vff",
"cấm",
"thi",
"đấu",
"5.100.003",
"năm",
"dẫu",
"việc",
"bị",
"cấm",
"ra",
"sân",
"cống",
"hiến",
"đã",
"đau",
"đớn",
"ra",
"11h53",
"sao",
"nhưng",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"sinh",
"ngày 18 và mùng 9 tháng 10",
"còn",
"trải",
"qua",
"một",
"nỗi",
"đau",
"lớn",
"hơn",
"đó",
"chính",
"là",
"bị",
"bầu",
"đức",
"quay",
"lưng",
"suốt",
"56",
"năm",
"sau",
"ngày",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"nghi",
"án",
"bầu",
"đức",
"vẫn",
"không",
"nói",
"chuyện",
"với",
"việt",
"thắng",
"dù",
"chỉ",
"một",
"câu",
"không",
"có",
"cơ",
"hội",
"để",
"nói",
"chuyện",
"trực",
"tiếp",
"với",
"bầu",
"đức",
"nên",
"khi",
"quay",
"trở",
"lại",
"sân",
"cỏ",
"sau",
"án",
"treo",
"giò",
"việt",
"thắng",
"từng",
"chia",
"sẻ",
"mỗi",
"lần",
"đến",
"sân",
"pleiku",
"thi",
"đấu",
"là",
"mỗi",
"lần",
"anh",
"có",
"thêm",
"quyết",
"tâm",
"khẳng",
"định",
"để",
"chứng",
"minh",
"cho",
"bầu",
"đức",
"thấy",
"ông",
"đã",
"sai",
"lầm",
"khi",
"không",
"tin",
"tưởng",
"và",
"xóa",
"tên",
"anh",
"khỏi",
"lịch",
"sử",
"câu lạc bộ",
"phố",
"núi",
"hiểu",
"lầm",
"năm",
"nào",
"giữa",
"hai",
"người",
"đàn",
"ông",
"yêu",
"và",
"cống",
"hiến",
"hết",
"mình",
"cho",
"bóng",
"đá",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"hóa",
"giải",
"đó",
"cũng",
"là",
"điều",
"cựu",
"cầu",
"thủ",
"việt",
"thắng",
"day",
"dứt",
"suốt",
"11,48",
"năm",
"qua",
"ở",
"tuổi",
"1000",
"nguyễn",
"việt",
"thắng",
"đã",
"giải",
"nghệ",
"và",
"chuyển",
"qua",
"làm",
"công",
"tác",
"huấn",
"luyện",
"tại",
"trung",
"tâm",
"bóng",
"đá",
"pvf",
"cách",
"đây",
"không",
"lâu",
"anh",
"đã",
"lên",
"xe",
"hoa",
"cùng",
"dj",
"phan",
"ngọc",
"anh"
] |
[
"got",
"talent",
"mỹ",
"ra",
"mắt",
"dàn",
"giám",
"khảo",
"hoành",
"tráng",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"nước",
"mỹ",
"đã",
"có",
"buổi",
"ghi",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"tê gạch ngang hai sáu không không tám không không",
"tại",
"new",
"orleans",
"louisiana",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"mùa",
"thứ",
"một nghìn bốn trăm bẩy tư",
"đã",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"với",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"thay",
"vì",
"không chín bốn sáu một sáu một tám bốn ba hai một",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"như",
"mọi",
"năm",
"năm",
"nay",
"ban",
"giám",
"khảo",
"có",
"tới",
"âm ba hai ngàn năm trăm lẻ tám phẩy chín nghìn không trăm ba bẩy",
"thành",
"viên",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"cùng",
"với",
"howie",
"mandel",
"và",
"howard",
"stern",
"là",
"chín trăm năm mươi ba ngàn ba trăm bảy mươi sáu",
"hai nghìn tám trăm năm chín",
"mỹ",
"nhân",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"siêu",
"mẫu",
"người",
"đức",
"heidi",
"klum",
"và",
"cựu",
"thành",
"viên",
"spice",
"girls",
"mel",
"b",
"tôi",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"đảm",
"nhiệm",
"vai",
"trò",
"giám",
"khảo",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"để",
"chứng",
"kiến",
"tất",
"cả",
"từ",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lố",
"bịch",
"cho",
"đến",
"tuyệt",
"vời",
"tôi",
"cũng",
"trông",
"đợi",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"sắp",
"tới",
"bên",
"những",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"howard",
"stern",
"howie",
"mandel",
"và",
"mel",
"b",
"heidi",
"klum",
"phát",
"biểu",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"vẫn",
"là",
"nick",
"cannon",
"chồng",
"của",
"mariah",
"carey",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"mùa",
"thứ",
"vòng mười một hai mươi",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lên",
"sóng",
"vào",
"tháng tám năm bẩy hai hai"
] | [
"got",
"talent",
"mỹ",
"ra",
"mắt",
"dàn",
"giám",
"khảo",
"hoành",
"tráng",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"tìm",
"kiếm",
"tài",
"năng",
"nước",
"mỹ",
"đã",
"có",
"buổi",
"ghi",
"hình",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"qua",
"t-2600800",
"tại",
"new",
"orleans",
"louisiana",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"mùa",
"thứ",
"1474",
"đã",
"chính",
"thức",
"khởi",
"động",
"với",
"nhiều",
"sự",
"thay",
"đổi",
"thay",
"vì",
"094616184321",
"chiếc",
"ghế",
"nóng",
"như",
"mọi",
"năm",
"năm",
"nay",
"ban",
"giám",
"khảo",
"có",
"tới",
"-32.508,9037",
"thành",
"viên",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"này",
"cùng",
"với",
"howie",
"mandel",
"và",
"howard",
"stern",
"là",
"953.376",
"2859",
"mỹ",
"nhân",
"của",
"làng",
"giải",
"trí",
"siêu",
"mẫu",
"người",
"đức",
"heidi",
"klum",
"và",
"cựu",
"thành",
"viên",
"spice",
"girls",
"mel",
"b",
"tôi",
"rất",
"háo",
"hức",
"được",
"đảm",
"nhiệm",
"vai",
"trò",
"giám",
"khảo",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"để",
"chứng",
"kiến",
"tất",
"cả",
"từ",
"những",
"màn",
"trình",
"diễn",
"lố",
"bịch",
"cho",
"đến",
"tuyệt",
"vời",
"tôi",
"cũng",
"trông",
"đợi",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"sắp",
"tới",
"bên",
"những",
"người",
"đồng",
"nghiệp",
"howard",
"stern",
"howie",
"mandel",
"và",
"mel",
"b",
"heidi",
"klum",
"phát",
"biểu",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"vẫn",
"là",
"nick",
"cannon",
"chồng",
"của",
"mariah",
"carey",
"america",
"s",
"got",
"talent",
"mùa",
"thứ",
"vòng 11 - 20",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"lên",
"sóng",
"vào",
"tháng 8/722"
] |